Trang chủ Học Tiếng Trung Thương mại Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao

Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao

Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao nội dung chuyên đề tiếng Trung thương mại do chính tay Thầy Vũ biên soạn vô cùng bổ ích, các bạn học viên hãy chú ý theo dõi mỗi ngày trên hệ thống ChineMaster nhé.

0
964
Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao trung tâm tiếng Trung thầy Vũ tphcm
Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao trung tâm tiếng Trung thầy Vũ tphcm
5/5 - (1 bình chọn)

Toàn bộ chuyên đề tiếng Trung thương mại online mới nhất

Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao, nếu các bạn đã có nền tảng kiến thức tiếng Trung thương mại cơ bản, thì bài giảng hôm nay sẽ giúp chúng ta nâng cao kiến thức tiếng Trung một cách nhanh chóng trong lĩnh vực này. Nội dung bài giảng được trích dẫn từ bộ giáo trình tiếng Trung thương mại nâng cao do chính tay Th.s Nguyễn Minh Vũ biên soạn, các bạn hãy theo dõi trọn bộ tài liệu để tích luỹ những kiến thức cần thiết hoàn toàn miễn phí nhé. Ngoài chuyên đề tiếng Trung thương mại, các bạn học viên có thể thoả thích tham khảo thêm các chuyên đề tiếng Trung bổ ích khác trên hệ thống website ChineMaster. Mong rằng những tài liệu mà Thầy Vũ đã chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung online tại nhà nhé.

Bên dưới là đường link cung cấp thông tin chi tiết về trung tâm ChineMaster tại Hà Nội và TPHCM các bạn học viên hãy chú ý tìm hiểu thêm nhé.

Trung tâm ChineMaster Quận 10 TPHCM

Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Thông qua ứng dụng Skype các bạn học viên hãy liên kết với những bài giảng bổ ích và hoàn toàn miễn phí của trung tâm ChineMaster ở link bên dưới để được học tiếng Trung miễn phí mỗi ngày nhé.

Học tiếng Trung miễn phí thông qua Skype Thầy Vũ

Ngoài ra Thầy Vũ còn cung cấp rất nhiều tài liệu hay và cần thiết cho các bạn học viên luyện tập miễn phí trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại ở link bên dưới, chúng ta hãy chú ý theo dõi nhé.

Khóa học tiếng Trung thương mại uy tín

Các bạn học viên hãy nhanh tay click vào link bên dưới để dowload miễn phí bộ gõ tiếng Trung SoGou về sử dụng trên máy tính theo phiên bản tốt nhất nhé.

Dowload bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin mới nhất

Bộ giáo trình tiếng Trung do chính tay Thầy Vũ chủ biên và biên soạn ở link bên dưới, các bạn học viên hãy theo dõi và luyện tập mỗi ngày cùng ChineMaster nhé.

Trọn bộ giáo trình tiếng Trung bộ 9 quyển mới

Trước khi vào bài mới các bạn hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.

Giáo trình tiếng Trung Thương mại Tập 1 Tập 2 ChineMaster

Bên dưới là bài giảng hôm nay, các bạn hãy chú ý theo dõi và ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao

Nội dung bài giảng Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao Thầy Vũ

Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao ChineMaster là một bộ sách giáo trình Thầy Vũ thiết kế để làm giáo án giảng dạy cũng như làm tài liệu dạy các khóa học tiếng Trung thương mại online cho các bạn học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn.

心包炎是心包的炎症,心包是围绕并固定心脏的囊。

感染、心脏病发作、创伤、癌症和自身免疫性疾病都可能导致心包炎,这可能是急性(短期)或慢性(长期)。

当心包组织发炎时,它会影响您的心脏功能。心包炎通常是轻微的并且会自行消失,但如果没有适当的治疗,它可能会很严重并导致危及生命的并发症。

主要在胸部中部或左侧感觉到,但也可能影响颈部、肩部、背部或腹部

躺下和深呼吸时加重,坐起和前倾时减轻

类似于心脏病发作引起的胸痛

快速过来,感觉锋利和刺痛,尽管它也可能感觉该区域有疼痛的压力

病毒感染,如流感或胃肠道病毒等呼吸道感染,是急性心包炎的常见原因。细菌(如肺结核)、真菌和寄生虫感染也可引起心包炎,但鉴于结核病以及真菌和寄生虫感染的低流行率,在美国不太常见。

在某些情况下,炎症会在心脏病发作后一到三天发生,因为身体会试图清理患病的心脏组织(在此过程中会导致肿胀和炎症)。

心包炎也可能在心脏病发作后或心脏手术(例如冠状动脉搭桥术)后数周或数月发生。这种晚期心包炎被称为德雷斯勒综合征,也称为心脏损伤后综合征或心脏切开术后心包炎。

您的医生会询问您的病史——您正在经历什么症状,以及您是否有或最近有任何呼吸道感染、心脏病发作、受伤和其他医疗状况。

接下来,您的医生将进行身体检查——在您身体前倾并吸气和呼气时使用听诊器——寻找胸部多余液体的迹象并聆听心包摩擦声,这是由于心包炎而产生的声音,当两者心包层相互摩擦。

如果心包炎严重,您的医生也可能会听到肺部爆裂音,并会检测到心包积液(心包和心脏之间的液体),以及肺部和肋骨之间空间中的液体迹象。

心包炎的治疗选择取决于它是急性的还是慢性的、病情的严重程度以及根本原因。轻度心包炎可能会自行好转。休息和非处方止痛药可能就足够了。更严重的情况需要更强的药物,在某些情况下,需要手术。

为了减轻炎症和肿胀以及发烧和疼痛,急性心包炎的一线治疗是大剂量的非甾体抗炎药 (NSAID),例如阿司匹林和布洛芬。

对于严重的胸痛,可以使用更强的药物,如秋水仙碱 (Colcrys) 和类固醇泼尼松。

然而,美国心脏病学会指出,皮质类固醇与延长病程和更高的复发率有关,并建议它们仅用于不能服用 NSAID 的患者。

根据美国心脏协会的说法,急性心包炎病例通常无法预防。但是,您可以通过获得及时、有效的治疗来降低出现并发症的风险和患慢性心包炎的机会。

您可以努力降低一些导致心包炎的潜在疾病的风险,例如冠状动脉疾病和心脏病发作。控制血压和胆固醇,保持健康饮食,定期锻炼,不要吸烟。遵循良好的卫生习惯并及时接种疫苗可以抑制导致心包炎的病毒或细菌感染。

心包炎可能导致两种严重并发症之一:心包填塞和慢性缩窄性心包炎。

心脏压塞被认为是一种医疗紧急情况,如果不及时治疗,很快就会致命。

当心肌(心肌)和心包之间积聚过多液体时,就会发生这种情况。这会给心脏带来压力,使其无法充盈和泵血,并导致休克。

如果不及时治疗,一种长期的、罕见的慢性缩窄性心包炎也可能危及生命。

当心包炎导致心包上形成疤痕样(纤维)组织,使囊变厚、僵硬和僵硬时,它会慢慢发展。

随着时间的推移,伤痕累累的组织会收缩,阻止心脏完全伸展和充满血液。

慢性缩窄性心包炎可导致虚弱和疲劳、呼吸困难以及腹部和四肢肿胀。

AHA 是美国最大的致力于心血管健康的志愿组织。他们的网站深入介绍了许多心脏病,包括心包炎。除了支持和教育患者,他们还为护理人员提供资源。

克利夫兰诊所是日常健康编辑的可靠来源,可提供有关各种医疗状况的最新信息——心包炎也不例外。除了条件的基础知识以及如何管理它之外,他们还有关于该主题的专家播客。

另一个非常有用的参考来源,梅奥诊所提供了对这种情况的清晰、详细的审查,从症状和诊断到治疗和可能的并发症。此外,它们还提供有关如何准备与您的医疗保健提供者约会的提示。

与头虱和体虱相似,阴虱(也称为螃蟹或蟹虱)是扁平、无翅的寄生昆虫,靠吸血生存。阴虱(Pthirus pubis)不会飞也不会跳,主要存在于人类的阴部或生殖器区域。但有时,阴虱也会在体毛粗糙的其他部位定居,例如胡须、胡须、腋窝和眉毛。

需要注意的是,儿童眉毛或睫毛上的阴虱可能表示性暴露或虐待。

像其他虱子一样,阴虱分三个阶段:卵(或虱卵)、若虫和成虱。阴虱卵呈椭圆形,呈黄色至白色。它们非常小,很难看到,特别是因为它们牢固地附着在阴毛干上。

阴虱虱在妊娠约 6 至 10 天后孵化成若虫。若虫只是一个未成熟的虱子,虽然它看起来像一只成年阴虱,但它更小,需要两到三周的时间才能成熟。

一旦完全长大,阴虱呈棕褐色或灰白色,有六只腿,以人血为食。阴虱长到大约 1/16 英寸(1.6 毫米)或更小,大约是针头的大小。它们通常被称为“螃蟹”,因为它们的两条前腿有类似甲壳类动物的钳爪。

有可能患有阴虱并且没有任何症状,特别是如果最初的感染只涉及一些虱子和几个虱子卵。可能需要长达四个星期的时间,虱子才会孵化出症状。

可见的虱卵或虱子 确定诊断的一种方法是在生殖器区域看到虱子或爬行虱子。虱卵可能看起来只是阴毛上的小白点,很难去除。

瘙痒 许多患有阴虱的人都在与生殖器部位的瘙痒作斗争。这种感觉会在晚上变得更糟,当虱子变得更加活跃,将它们的头埋在阴毛毛囊内以获取血液时。

炎症 有时,对阴虱唾液中蛋白质的过敏反应会导致阴部发炎,甚至出现荨麻疹和风团。这会导致更强烈的瘙痒,然后多米诺骨牌变成继发性细菌感染。 (抓挠也会刺激阴虱的传播。)

如果您的阴部有瘙痒感,您可能会怀疑患有阴虱——或者可能是在放大镜的帮助下看到虱卵或成年虱子。但是医生可以通过对阴部和生殖器区域的身体检查来确认活跃的阴虱感染。

据估计,美国每年诊断出 300 万例阴虱。这些病例中的绝大多数是通过性接触引起的,当虱子从一个人的阴毛移动到另一个人的阴毛时。重要的是要注意,性交并不是传播或感染阴虱的唯一方式——传播可以仅通过接触发生。

此外,与阴虱感染活跃的人共用衣物、床单或毛巾,这种情况很少见,但也有可能感染阴虱。 (8) 但是坐在马桶座上会感染阴虱,这是一个神话。 (阴虱需要温暖的人体才能生存,而且没有脚可以在马桶座上行走。)

有几种不同的非处方 (OTC) 阴虱治疗选择。这些治疗方法通常与您选择根除头虱的方法相同,包括 Nix 和 Rid 等产品。但是,如果这些 OTC 选项不起作用,则可能需要开处方。

非处方乳液和摩丝 这些杀阴虱的选择含有氯菊酯或除虫菊酯和胡椒基丁醚的混合物。使用时,清洗并擦干阴部,按指示涂抹药物,保持 10 分钟,然后冲洗干净。

处方洗发水 尽管林丹洗发水(例如 Kwell 和 Thionex)可以杀死虱子和虱子,但这不被视为一线治疗方法,因为它可能有毒——尤其是对于癫痫症患者以及孕妇或哺乳期妇女。

Bài tập luyện dịch tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế theo chương trình giảng dạy Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao.

Xīnbāo yán shì xīnbāo de yánzhèng, xīnbāo shì wéirào bìng gùdìng xīnzàng de náng.

Gǎnrǎn, xīnzàng bìngfāzuò, chuāngshāng, áizhèng hé zìshēn miǎnyì xìng jíbìng dōu kěnéng dǎozhì xīnbāo yán, zhè kěnéng shì jíxìng (duǎnqí) huò mànxìng (chángqí).

Dāngxīnbāo zǔzhī fǎ yán shí, tā huì yǐngxiǎng nín de xīnzàng gōngnéng. Xīnbāo yán tōngcháng shì qīngwéi de bìngqiě huì zìxíng xiāoshī, dàn rúguǒ méiyǒu shìdàng de zhìliáo, tā kěnéng huì hěn yánzhòng bìng dǎozhì wéijí shēngmìng de bìngfā zhèng.

Zhǔyào zài xiōngbù zhōngbù huò zuǒ cè gǎnjué dào, dàn yě kěnéng yǐngxiǎng jǐng bù, jiān bù, bèibù huò fùbù

tǎng xià hé shēnhūxī shí jiāzhòng, zuò qǐ hé qián qīng shí jiǎnqīng

lèisì yú xīnzàng bìngfāzuò yǐnqǐ de xiōngtòng

kuàisù guòlái, gǎnjué fēnglì hé cì tòng, jǐnguǎn tā yě kěnéng gǎnjué gāi qūyù yǒu téngtòng de yālì

bìngdú gǎnrǎn, rú liúgǎn huò wèi cháng dào bìngdú děng hūxīdào gǎnrǎn, shì jíxìng xīnbāo yán de chángjiàn yuányīn. Xìjùn (rú fèijiéhé), zhēnjùn hé jìshēng chóng gǎnrǎn yě kěyǐnqǐ xīnbāo yán, dàn jiànyú jiéhébìng yǐjí zhēnjùn hé jìshēng chóng gǎnrǎn de dī liúxíng lǜ, zài měiguó bù tài chángjiàn.

Zài mǒu xiē qíngkuàng xià, yánzhèng huì zài xīnzàng bìng fāzuò hòu yī dào sān tiān fāshēng, yīnwèi shēntǐ huì shìtú qīnglǐ huàn bìng de xīnzàng zǔzhī (zài cǐ guòchéng zhōng huì dǎozhì zhǒngzhàng hé yánzhèng).

Xīnbāo yán yě kěnéng zài xīnzàng bìng fāzuò hòu huò xīnzàng shǒushù (lìrú guānzhuàng dòngmài dāqiáo shù) hòu shù zhōu huò shù yuè fāshēng. Zhè zhǒng wǎnqí xīnbāo yán bèi chēng wèi dé léi sī lēi zònghé zhēng, yě chēng wéi xīnzàng sǔnshāng hòu zònghé zhēng huò xīnzàng qiē kāi shù hòu xīnbāo yán.

Nín de yīshēng huì xúnwèn nín de bìngshǐ——nín zhèngzài jīnglì shénme zhèngzhuàng, yǐjí nín shìfǒu yǒu huò zuìjìn yǒu rènhé hūxīdào gǎnrǎn, xīnzàng bìng fāzuò, shòushāng hé qítā yīliáo zhuàngkuàng.

Jiē xiàlái, nín de yīshēng jiāng jìnxíng shēntǐ jiǎnchá——zài nín shēntǐ qián qīng bìng xī qì hé hū qì shí shǐyòng tīngzhěnqì——xúnzhǎo xiōngbù duōyú yètǐ de jīxiàng bìng língtīng xīnbāo mócā shēng, zhè shì yóuyú xīnbāo yán ér chǎnshēng de shēngyīn, dāng liǎng zhě xīnbāo céng xiānghù mócā.

Rúguǒ xīnbāo yán yánzhòng, nín de yīshēng yě kěnéng huì tīng dào fèi bù bàoliè yīn, bìng huì jiǎncè dào xīnbāo jī yè (xīnbāo hé xīnzàng zhī jiān de yètǐ), yǐjí fèi bù hé lèigǔ zhī jiān kōngjiān zhōng de yètǐ jīxiàng.

Xīnbāo yán de zhìliáo xuǎnzé qǔjué yú tā shì jíxìng de háishì mànxìng de, bìngqíng de yánzhòng chéngdù yǐjí gēnběn yuányīn. Qīng dù xīnbāo yán kěnéng huì zìxíng hǎozhuǎn. Xiūxí hé fēi chǔfāng zhǐtòng yào kěnéng jiù zúgòule. Gèng yánzhòng de qíngkuàng xūyào gèng qiáng di yàowù, zài mǒu xiē qíngkuàng xià, xūyào shǒushù.

Wèile jiǎnqīng yánzhèng hé zhǒngzhàng yǐjí fāshāo hé téngtòng, jíxìng xīnbāo yán de yīxiàn zhìliáo shì dà jìliàng de fēi zāi tǐ kàng yán yào (NSAID), lìrú āsīpīlín hébù luò fēn.

Duìyú yánzhòng de xiōngtòng, kěyǐ shǐyòng gèng qiáng di yàowù, rú qiū shuǐxiān jiǎn (Colcrys) hé lèigùchún pō ní sōng.

Rán’ér, měiguó xīnzàng bìng xuéhuì zhǐchū, pízhí lèigùchún yǔ yáncháng bìngchéng hé gèng gāo de fùfā lǜ yǒuguān, bìng jiànyì tāmen jǐn yòng yú bùnéng fúyòng NSAID de huànzhě.

Gēnjù měiguó xīnzàng xiéhuì de shuōfǎ, jíxìng xīnbāo yán bìnglì tōngcháng wúfǎ yùfáng. Dànshì, nín kěyǐ tōngguò huòdé jíshí, yǒuxiào de zhìliáo lái jiàngdī chūxiàn bìng fā zhèng de fēngxiǎn hé huàn mànxìng xīnbāo yán de jīhuì.

Nín kěyǐ nǔlì jiàngdī yīxiē dǎozhì xīnbāo yán de qiánzài jíbìng de fēngxiǎn, lìrú guānzhuàng dòngmài jíbìng hé xīnzàng bìng fāzuò. Kòngzhì xiěyā hé dǎngùchún, bǎochí jiànkāng yǐnshí, dìngqí duànliàn, bùyào xīyān. Zūnxún liánghǎo de wèishēng xíguàn bìng jíshí jiēzhǒng yìmiáo kě yǐ yìzhì dǎozhì xīnbāo yán de bìngdú huò xìjùn gǎnrǎn.

Xīnbāo yán kěnéng dǎozhì liǎng zhǒng yánzhòng bìng fā zhèng zhī yī: Xīnbāo tiánsè hé mànxìng suō zhǎi xìng xīnbāo yán.

Xīnzàng yā sāi bèi rènwéi shì yī zhǒng yīliáo jǐnjí qíngkuàng, rúguǒ bù jíshí zhìliáo, hěn kuài jiù huì zhìmìng.

Dāngxīnjī (xīnjī) hé xīnbāo zhī jiān jījùguò duō yètǐ shí, jiù huì fāshēng zhè zhǒng qíngkuàng. Zhè huì gěi xīnzàng dài lái yālì, shǐ qí wúfǎ chōngyíng hé bèng xuè, bìng dǎozhì xiūkè.

Rúguǒ bù jíshí zhìliáo, yī zhǒng chángqí de, hǎnjiàn de mànxìng suō zhǎi xìng xīnbāo yán yě kěnéng wéijí shēngmìng.

Dāng xīnbāo yán dǎozhì xīn bāo shàng xíngchéng bāhén yàng (xiānwéi) zǔzhī, shǐ náng biàn hòu, jiāngyìng hé jiāngyìng shí, tā huì màn man fāzhǎn.

Suízhe shíjiān de tuīyí, shānghén lěilěi de zǔzhī huì shōusuō, zǔzhǐ xīnzàng wánquán shēnzhǎn hé chōngmǎn xiěyè.

Mànxìng suō zhǎi xìng xīn bāo yán kě dǎozhì xūruò hé píláo, hūxī kùnnán yǐjí fùbù hé sìzhī zhǒngzhàng.

AHA shì měiguó zuìdà de zhìlì yú xīn xiěguǎn jiànkāng de zhìyuàn zǔzhī. Tāmen de wǎngzhàn shēnrù jièshàole xǔduō xīnzàng bìng, bāokuò xīnbāo yán. Chúle zhīchí hé jiàoyù huànzhě, tāmen hái wèi hùlǐ rényuán tígōng zīyuán.

Kèlìfūlán zhěnsuǒ shì rìcháng jiànkāng biānjí de kěkào láiyuán, kě tígōng yǒuguān gè zhǒng yīliáo zhuàngkuàng de zuìxīn xìnxī——xīnbāo yán yě bù lìwài. Chúle tiáojiàn de jīchǔ zhīshì yǐjí rúhé guǎnlǐ tā zhī wài, tāmen hái yǒuguānyú gāi zhǔtí de zhuānjiā bòkè.

Lìng yīgè fēicháng yǒuyòng de cānkǎo láiyuán, méi ào zhěnsuǒ tígōngle duì zhè zhǒng qíngkuàng de qīngxī, xiángxì de shěnchá, cóng zhèngzhuàng hé zhěnduàn dào zhìliáo hàn kěnéng de bìngfā zhèng. Cǐwài, tāmen hái tígōng yǒu guān rúhé zhǔnbèi yǔ nín de yīliáo bǎojiàn tígōng zhě yuēhuì de tíshì.

Yǔ tóu shī hé tǐ shī xiāngsì, yīn shī (yě chēng wèi pángxiè huò xiè shī) shì biǎnpíng, wú chì de jìshēng kūnchóng, kào xīxuè shēngcún. Yīn shī (Pthirus pubis) bù huì fēi yě bù huì tiào, zhǔyào cúnzài yú rénlèi de yīnbù huò shēngzhíqì qūyù. Dàn yǒushí, yīn shī yě huì zài tǐmáo cūcāo de qítā bùwèi dìngjū, lìrú húxū, húxū, yèwō hé méimáo.

Xūyào zhùyì de shì, értóng méimáo huò jiémáo shàng de yīn shī kěnéng biǎoshì xìng bàolù huò nüèdài.

Xiàng qítā shīzi yīyàng, yīn shī fēn sān gè jiēduàn: Luǎn (huò shī luǎn), ruòchóng hé chéng shī. Yīn shī luǎn chéng tuǒyuán xíng, chéng huángsè zhì báisè. Tāmen fēicháng xiǎo, hěn nánkàn dào, tèbié shì yīnwèi tāmen láogù de fùzhuó zài yīnmáo gàn shàng.

Yīn shī shī zài rènshēn yuē 6 zhì 10 tiānhòu fūhuà chéng ruòchóng. Ruòchóng zhǐshì yīgè wèi chéngshú de shīzi, suīrán tā kàn qǐlái xiàng yī zhǐ chéngnián yīn shī, dàn tā gèng xiǎo, xūyào liǎng dào sān zhōu de shíjiān cáinéng chéngshú.

Yīdàn wánquán zhǎng dà, yīn shī chéng zōng hésè huò huībáisè, yǒu liù zhǐ tuǐ, yǐ rén xiě wéi shí. Yīn shī zhǎng dào dàyuē 1/16 yīngcùn (1.6 Háomǐ) huò gèng xiǎo, dàyuē shì zhēntóu de dàxiǎo. Tāmen tōngcháng bèi chēng wèi “pángxiè”, yīnwèi tāmen de liǎng tiáo qián tuǐ yǒu lèisì jiǎ qiào lèi dòngwù de qián zhǎo.

Yǒu kěnéng huàn yǒu yīn shī bìngqiě méiyǒu rènhé zhèngzhuàng, tèbié shì rúguǒ zuìchū de gǎnrǎn zhǐ shèjí yīxiē shīzi hé jǐ gè shīzi luǎn. Kěnéng xūyào zhǎng dá sì gè xīngqí de shíjiān, shīzi cái huì fūhuà chū zhèngzhuàng.

Kějiàn de shī luǎn huò shīzi quèdìng zhěnduàn de yī zhǒng fāngfǎ shì zài shēngzhíqì qūyù kàn dào shīzi huò páxíng shīzi. Shī luǎn kěnéng kàn qǐlái zhǐshì yīnmáo shàng de xiǎo bái diǎn, hěn nán qùchú.

Sàoyǎng xǔduō huàn yǒu yīn shī de rén dōu zài yǔ shēngzhíqì bùwèi de sàoyǎng zuò dòuzhēng. Zhè zhǒng gǎnjué huì zài wǎnshàng biàn dé gèng zāo, dāng shīzi biàn dé gèngjiā huóyuè, jiāng tāmen de tóu mái zài yīnmáo mao náng nèi yǐ huòqǔ xiěyè shí.

Yánzhèng yǒushí, duì yīn shī tuòyè zhōng dànbáizhí de guòmǐn fǎnyìng huì dǎozhì yīnbù fāyán, shènzhì chūxiàn xún mázhěn héfēng tuán. Zhè huì dǎozhì gèng qiángliè de sàoyǎng, ránhòu duōmǐnuò gǔpái biàn chéng jì fā xìng xìjùn gǎnrǎn. (Zhuānao yě huì cìjī yīn shī de chuánbò.)

Rúguǒ nín de yīnbù yǒu sàoyǎng gǎn, nín kěnéng huì huáiyí huàn yǒu yīn shī——huòzhě kěnéng shì zài fàngdàjìng de bāngzhù xià kàn dào shī luǎn huò chéngnián shīzi. Dànshì yīshēng kěyǐ tōngguò duì yīnbù hé shēngzhíqì qūyù de shēntǐ jiǎnchá lái quèrèn huóyuè de yīn shī gǎnrǎn.

Jù gūjì, měiguó měinián zhěnduàn chū 300 wàn lì yīn shī. Zhèxiē bìnglì zhōng de jué dà duōshù shì tōngguò xìng jiēchù yǐnqǐ de, dāng shīzi cóng yīgè rén de yīnmáo yídòng dào lìng yīgè rén de yīnmáo shí. Zhòngyào de shì yào zhùyì, xìngjiāo bìng bùshì chuánbò huò gǎnrǎn yīn shī de wéiyī fāngshì——chuánbò kěyǐ jǐn tōngguò jiēchù fāshēng.

Cǐwài, yǔ yīn shī gǎnrǎn huóyuè de rén gòngyòng yīwù, chuángdān huò máojīn, zhè zhǒng qíngkuàng hěn shǎo jiàn, dàn yěyǒu kěnéng gǎnrǎn yīn shī. (8) Dànshì zuò zài mǎtǒng zuò shàng huì gǎnrǎn yīn shī, zhè shì yīgè shénhuà. (Yīn shī xūyào wēnnuǎn de réntǐ cáinéng shēngcún, érqiě méiyǒu jiǎo kěyǐ zài mǎtǒng zuò shàng xíngzǒu.)

Yǒu jǐ zhǒng bùtóng de fēi chǔfāng (OTC) yīn shī zhìliáo xuǎnzé. Zhèxiē zhìliáo fāngfǎ tōngcháng yǔ nín xuǎnzé gēnchú tóu shī de fāngfǎ xiāngtóng, bāokuò Nix hé Rid děng chǎnpǐn. Dànshì, rúguǒ zhèxiē OTC xuǎnxiàng bù qǐ zuòyòng, zé kěnéng xūyào kāi chǔfāng.

Fēi chǔfāng rǔyè hé mó sī zhèxiē shā yīn shī de xuǎnzé hányǒu lǜ jú zhǐ huò chúchóngjú zhǐ hé hújiāo jī dīng mí de hùnhéwù. Shǐyòng shí, qīngxǐ bìng cā gān yīnbù, àn zhǐshì túmǒ yàowù, bǎochí 10 fēnzhōng, ránhòu chōngxǐ gānjìng.

Chǔfāng xǐ fǎ shuǐ jǐnguǎn líndān xǐ fǎ shuǐ (lìrú Kwell hé Thionex) kěyǐ shā sǐ shīzi hé shīzi, dàn zhè bù bèi shì wéi yīxiàn zhìliáo fāngfǎ, yīnwèi tā kěnéng yǒudú——yóuqí shì duìyú diānxián zhèng huànzhě yǐjí yùnfù huò bǔrǔ qí fùnǚ.

Đáp án bài tập luyện dịch tiếng Trung thương mại online chỉ mang tính chất tham khảo, đây là giáo án bài giảng trong Giáo trình tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao.

Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm màng ngoài tim, túi bao quanh và giữ tim tại chỗ.

Nhiễm trùng, đau tim, chấn thương, ung thư và rối loạn tự miễn dịch đều có thể gây ra viêm màng ngoài tim, có thể là cấp tính (ngắn hạn) hoặc mãn tính (dài hạn).

Khi các mô của màng ngoài tim bị viêm, nó có thể ảnh hưởng đến chức năng tim của bạn. Viêm màng ngoài tim thường nhẹ và tự khỏi, nhưng có thể nghiêm trọng và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị đúng cách.

Chủ yếu cảm thấy ở giữa hoặc bên trái của ngực, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến cổ, vai, lưng hoặc bụng

Tệ hơn khi nằm xuống và hít thở sâu, và dễ dàng hơn khi ngồi dậy và nghiêng người về phía trước

Đau ngực do nhồi máu cơ tim

Đi nhanh và cảm thấy sắc và đâm, mặc dù nó cũng có thể cảm thấy đau nhức ở khu vực

Nhiễm trùng do vi rút, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp như cúm hoặc vi rút đường tiêu hóa, là những nguyên nhân phổ biến của viêm màng ngoài tim cấp tính. Nhiễm trùng do vi khuẩn (chẳng hạn như bệnh lao), nấm và ký sinh trùng cũng có thể gây viêm màng ngoài tim, nhưng ít phổ biến hơn ở Hoa Kỳ do tỷ lệ nhiễm lao và nhiễm nấm và ký sinh trùng thấp.

Trong một số trường hợp, tình trạng viêm xảy ra từ một đến ba ngày sau cơn đau tim, khi cơ thể cố gắng làm sạch các mô tim bị bệnh (gây sưng và viêm trong quá trình này).

Viêm màng ngoài tim cũng có thể phát triển vài tuần hoặc vài tháng sau cơn đau tim hoặc sau phẫu thuật tim, chẳng hạn như bắc cầu động mạch vành. Tình trạng viêm màng ngoài tim muộn này được gọi là hội chứng Dressler, còn được gọi là hội chứng sau chấn thương tim hoặc viêm màng ngoài tim sau phẫu thuật cắt tim.

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn – những triệu chứng bạn đang gặp phải và liệu bạn có hoặc gần đây có bất kỳ bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đau tim, chấn thương và các tình trạng y tế khác hay không.

Tiếp theo, bác sĩ của bạn sẽ tiến hành khám sức khỏe – sử dụng ống nghe trong khi bạn đang nghiêng người về phía trước và hít vào thở ra – tìm dấu hiệu của chất lỏng dư thừa trong ngực và nghe tiếng cọ màng ngoài tim, một âm thanh xảy ra do viêm màng ngoài tim, khi cả hai các lớp của màng ngoài tim cọ xát vào nhau.

Nếu tình trạng viêm màng ngoài tim nghiêm trọng, bác sĩ cũng có thể nghe thấy tiếng ran nổ trong phổi và sẽ phát hiện tràn dịch màng ngoài tim (chất lỏng giữa màng tim và tim), và các dấu hiệu của chất lỏng trong không gian giữa phổi và xương sườn của bạn.

Các lựa chọn điều trị cho bệnh viêm màng ngoài tim khác nhau tùy thuộc vào đó là cấp tính hay mãn tính, mức độ nghiêm trọng của tình trạng và nguyên nhân cơ bản. Viêm màng ngoài tim nhẹ có thể tự khỏi. Nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau không kê đơn có thể là tất cả những gì cần thiết. Những trường hợp nghiêm trọng hơn cần dùng thuốc mạnh hơn và trong một số trường hợp, phải phẫu thuật.

Để giảm viêm và sưng, cũng như sốt và đau, phương pháp điều trị đầu tiên đối với viêm màng ngoài tim cấp tính là dùng liều cao thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như aspirin và ibuprofen.

Đối với những cơn đau ngực dữ dội, có thể sử dụng các loại thuốc mạnh hơn, chẳng hạn như colchicine (Colcrys) và steroid prednisone.

Tuy nhiên, American College of Cardiology lưu ý rằng corticosteroid có liên quan đến một đợt bệnh kéo dài và tỷ lệ tái phát cao hơn, và khuyến cáo rằng chúng chỉ được sử dụng cho những bệnh nhân không thể dùng NSAID.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, một trường hợp viêm màng ngoài tim cấp tính thường không thể ngăn ngừa được. Nhưng bạn có thể giảm nguy cơ biến chứng và khả năng phát triển viêm màng ngoài tim mãn tính bằng cách điều trị kịp thời, hiệu quả.

Bạn có thể làm việc để giảm nguy cơ mắc một số bệnh cơ bản gây ra viêm màng ngoài tim, chẳng hạn như bệnh mạch vành và đau tim. Kiểm tra huyết áp và cholesterol, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và không hút thuốc. Tuân thủ các thực hành vệ sinh tốt và cập nhật chủng ngừa có thể hạn chế nhiễm trùng do vi rút hoặc vi khuẩn dẫn đến viêm màng ngoài tim.

Viêm màng ngoài tim có thể dẫn đến một trong hai biến chứng nghiêm trọng: chèn ép tim và viêm màng ngoài tim co thắt mãn tính.

Chèn ép tim được coi là một trường hợp cấp cứu y tế và nếu không được điều trị, có thể nhanh chóng gây tử vong.

Nó phát triển khi có quá nhiều chất lỏng tích tụ giữa cơ tim (cơ tim) và màng ngoài tim. Điều này gây áp lực lên tim khiến tim không thể lấp đầy và bơm máu, dẫn đến sốc.

Một căn bệnh hiếm gặp kéo dài, viêm màng ngoài tim co thắt mãn tính cũng có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.

Nó phát triển chậm khi viêm màng ngoài tim làm hình thành mô giống như sẹo (xơ) trên màng ngoài tim, làm cho túi dày, cứng và cứng.

Các mô sẹo co lại theo thời gian, ngăn trái tim co giãn hoàn toàn và chứa đầy máu.

Viêm màng ngoài tim co thắt mãn tính có thể gây suy nhược và mệt mỏi, khó thở, sưng tấy ở bụng và tứ chi.

AHA là tổ chức tình nguyện lớn nhất quốc gia dành riêng cho sức khỏe tim mạch. Trang web của họ chuyên sâu về một số bệnh tim, bao gồm cả viêm màng ngoài tim. Và ngoài việc hỗ trợ và giáo dục bệnh nhân, họ cũng cung cấp các nguồn lực cho những người chăm sóc.

Cleveland Clinic là một nguồn đáng tin cậy cho các biên tập viên Everyday Health cung cấp thông tin cập nhật về tất cả các loại tình trạng y tế – và viêm màng ngoài tim cũng không ngoại lệ. Ngoài những điều cơ bản về tình trạng bệnh và cách quản lý nó, họ còn có một podcast chuyên gia về chủ đề này.

Một nguồn thông tin vô cùng hữu ích khác, Phòng khám Mayo cung cấp một đánh giá chi tiết, rõ ràng về tình trạng này, từ các triệu chứng và chẩn đoán đến điều trị và các biến chứng có thể xảy ra. Thêm vào đó, họ giới thiệu các mẹo về cách chuẩn bị cho cuộc hẹn với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tương tự như cả chấy trên đầu và chấy trên cơ thể, rận mu (còn được gọi là càng cua hoặc càng cua) là loài côn trùng ký sinh dẹt, không cánh, sống bằng máu để tồn tại. Rận mu (Pthirus pubis) không bay hoặc nhảy và chủ yếu được tìm thấy ở vùng mu hoặc bộ phận sinh dục của con người. Nhưng đôi khi, rận mu cũng cư trú ở các vùng lông thô khác trên cơ thể, chẳng hạn như ria mép, râu, nách và lông mày.

Điều quan trọng cần lưu ý là rận mu trên lông mày hoặc lông mi của trẻ em có thể là dấu hiệu của việc tiếp xúc hoặc lạm dụng tình dục.

Giống như các loài rận khác, rận mu có ba giai đoạn: trứng (hoặc nit), nhộng và rận trưởng thành. Trứng chấy rận mu có hình bầu dục và có màu từ vàng đến trắng. Chúng rất nhỏ và có thể khó nhìn thấy, đặc biệt là vì chúng bám chặt vào sợi lông mu.

Trứng chấy rận mu nở thành nhộng sau khoảng 6 đến 10 ngày mang thai. Nhộng chỉ đơn giản là một con rận chưa trưởng thành, và trong khi trông giống như một con rận mu trưởng thành, nó nhỏ hơn và sẽ mất từ hai đến ba tuần nữa để trưởng thành.

Sau khi trưởng thành hoàn toàn, rận mu có màu rám nắng hoặc trắng xám, có sáu chân và hút máu người. Rận mu phát triển với kích thước khoảng 1/16 inch (1,6 mm) hoặc nhỏ hơn, có kích thước bằng đầu kim. Chúng thường được gọi là “cua” vì hai chân trước của chúng có móng vuốt giống như loài giáp xác.

Có thể có rận mu và không có triệu chứng, đặc biệt nếu lần lây nhiễm ban đầu chỉ liên quan đến một vài con rận và một vài quả trứng rận. Có thể mất đến bốn tuần cho đến khi trứng chấy nở để các triệu chứng bắt đầu.

Trứng chấy hoặc chấy có thể nhìn thấy Một cách để chẩn đoán chính xác là nhìn thấy trứng chấy hoặc chấy bò trong vùng sinh dục. Trứng chấy có thể chỉ đơn giản là những chấm nhỏ, màu trắng ở lông mu rất khó loại bỏ.

Ngứa Nhiều người bị rận mu phải vật lộn với tình trạng ngứa ngáy ở vùng sinh dục. Cảm giác này có thể trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm khi chấy hoạt động mạnh hơn, vùi đầu vào bên trong các nang lông mu để tiếp cận máu.

Viêm nhiễm Đôi khi, phản ứng dị ứng với các protein trong nước bọt của rận mu có thể khiến vùng mu bị viêm và thậm chí nổi mề đay và phát ban. Điều này có thể gây ra ngứa dữ dội hơn, sau đó có thể domino thành một bệnh nhiễm trùng thứ cấp. (Gãi cũng có thể thúc đẩy sự lây lan của rận mu.)

Bạn có thể nghi ngờ một trường hợp mắc rận mu nếu bạn bị ngứa ở vùng mu – hoặc có thể nhìn thấy trứng rận hoặc chấy trưởng thành với sự trợ giúp của kính lúp. Nhưng bác sĩ có thể xác nhận sự xâm nhiễm của rận mu thông qua khám sức khỏe vùng mu và bộ phận sinh dục.

Người ta ước tính rằng 3 triệu trường hợp mắc bệnh rận mu được chẩn đoán ở Hoa Kỳ mỗi năm. Phần lớn các trường hợp này phát sinh qua quan hệ tình dục, khi chấy di chuyển từ lông mu của người này sang lông mu của người khác. Điều quan trọng cần lưu ý là quan hệ tình dục không phải là cách duy nhất để lây truyền hoặc bị nhiễm rận mu – việc lây truyền có thể xảy ra chỉ qua tiếp xúc.

Ngoài ra, rất hiếm nhưng có thể bị nhiễm rận mu khi dùng chung quần áo, khăn trải giường hoặc khăn tắm với người có rận mu đang hoạt động. (8) Nhưng thật hoang đường rằng bạn có thể bị nhiễm rận mu khi ngồi trên bệ toilet. (Rận mu đòi hỏi cơ thể người ấm để tồn tại và không có chân để đi trên bệ ngồi toilet.)

Có một số lựa chọn điều trị rận mu không kê đơn (OTC) khác nhau. Những phương pháp điều trị này thường giống với những gì bạn sẽ chọn để diệt trừ chấy, và bao gồm các sản phẩm như Nix và Rid. Nhưng nếu các tùy chọn OTC này không hoạt động, có thể phải kê đơn.

Các loại kem và gel bôi không cần kê đơn Những lựa chọn diệt chấy rận mu này có chứa permethrin hoặc hỗn hợp pyrethrins và piperonyl butoxide. Để sử dụng, rửa sạch và lau khô vùng mu, bôi thuốc theo chỉ dẫn, để trong 10 phút rồi rửa sạch.

Dầu gội theo toa Mặc dù các loại dầu gội đầu bằng lindane, chẳng hạn như Kwell và Thionex, diệt cả chấy và trứng chấy, nhưng đây không được coi là phương pháp điều trị đầu tay vì nó có thể gây độc – đặc biệt đối với những người bị rối loạn co giật và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Toàn bộ bài giảng hôm nay chúng ta tìm hiểu đến đây là kết thúc. Các bạn học viên có thể thông qua website ChineMaster để học tập tiếng Trung miễn phí mỗi ngày với đa dạng chủ đề hấp dẫn từ Thầy Vũ. Hẹn gặp lại các bạn ở bài giảng tiếp theo vào ngày mai nhé, chúc các bạn học viên có những trải nghiệm thật vui vẻ cùng ChineMaster.

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!