Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung Quốc mong muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu. Với nội dung chuyên sâu, bài bản và mang tính ứng dụng cao, giáo trình này đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả NGUYỄN MINH VŨ
STT | Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
2 | 进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
3 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
4 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Số hóa đơn |
5 | 发票日期 (fāpiào rìqī) – Invoice date – Ngày lập hóa đơn |
6 | 开票人 (kāipiàorén) – Issuer – Người lập hóa đơn |
7 | 收票人 (shōupiàorén) – Invoice recipient – Người nhận hóa đơn |
8 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods description – Mô tả hàng hóa |
9 | 单价 (dānjià) – Unit price – Đơn giá |
10 | 总金额 (zǒng jīn’é) – Total amount – Tổng tiền |
11 | 发票总额 (fāpiào zǒng’é) – Invoice total – Tổng giá trị hóa đơn |
12 | 币种 (bìzhǒng) – Currency – Loại tiền tệ |
13 | 数量 (shùliàng) – Quantity – Số lượng |
14 | 运费 (yùnfèi) – Freight – Cước phí vận chuyển |
15 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
16 | 装运日期 (zhuāngyùn rìqī) – Shipment date – Ngày giao hàng |
17 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
18 | 开具发票 (kāijù fāpiào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
19 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
20 | 发票副本 (fāpiào fùběn) – Invoice copy – Bản sao hóa đơn |
21 | 报关发票 (bàoguān fāpiào) – Customs invoice – Hóa đơn khai báo hải quan |
22 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn |
23 | 发票地址 (fāpiào dìzhǐ) – Invoice address – Địa chỉ trên hóa đơn |
24 | 买方 (mǎifāng) – Buyer – Bên mua |
25 | 卖方 (màifāng) – Seller – Bên bán |
26 | 发票内容 (fāpiào nèiróng) – Invoice content – Nội dung hóa đơn |
27 | 发票类型 (fāpiào lèixíng) – Invoice type – Loại hóa đơn |
28 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Date of issuance – Ngày phát hành hóa đơn |
29 | 收款人 (shōukuǎnrén) – Payee – Người nhận tiền |
30 | 开户银行 (kāihù yínháng) – Bank of deposit – Ngân hàng mở tài khoản |
31 | 银行账号 (yínháng zhànghào) – Bank account number – Số tài khoản ngân hàng |
32 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
33 | 税额 (shuì’é) – Tax amount – Số tiền thuế |
34 | 含税金额 (hán shuì jīn’é) – Amount incl. tax – Giá trị bao gồm thuế |
35 | 不含税金额 (bù hán shuì jīn’é) – Amount excl. tax – Giá trị không bao gồm thuế |
36 | 发票抄送 (fāpiào chāosòng) – Invoice copy recipient – Người nhận bản sao hóa đơn |
37 | 复印件 (fùyìnjiàn) – Copy – Bản sao |
38 | 正本 (zhèngběn) – Original – Bản gốc |
39 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
40 | 手写发票 (shǒuxiě fāpiào) – Handwritten invoice – Hóa đơn viết tay |
41 | 发票金额大写 (fāpiào jīn’é dàxiě) – Amount in words – Số tiền bằng chữ |
42 | 发票金额小写 (fāpiào jīn’é xiǎoxiě) – Amount in figures – Số tiền bằng số |
43 | 联系电话 (liánxì diànhuà) – Contact number – Số điện thoại liên hệ |
44 | 邮政编码 (yóuzhèng biānmǎ) – Postal code – Mã bưu chính |
45 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
46 | 国家/地区 (guójiā / dìqū) – Country / Region – Quốc gia / khu vực |
47 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number – Số hợp đồng |
48 | 发票用途 (fāpiào yòngtú) – Invoice purpose – Mục đích sử dụng hóa đơn |
49 | 发票打印 (fāpiào dǎyìn) – Invoice printing – In hóa đơn |
50 | 发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice cancellation – Hủy hóa đơn |
51 | 更正发票 (gēngzhèng fāpiào) – Corrected invoice – Hóa đơn điều chỉnh |
52 | 补开发票 (bǔkāi fāpiào) – Reissued invoice – Cấp lại hóa đơn |
53 | 发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
54 | 发票管理系统 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng) – Invoice management system – Hệ thống quản lý hóa đơn |
55 | 自动开票 (zìdòng kāipiào) – Automatic invoicing – Tự động phát hành hóa đơn |
56 | 发票清单 (fāpiào qīngdān) – Invoice list – Danh sách hóa đơn |
57 | 发票代码 (fāpiào dàimǎ) – Invoice code – Mã số hóa đơn |
58 | 发票识别号 (fāpiào shíbié hào) – Invoice identification number – Mã nhận dạng hóa đơn |
59 | 财务章 (cáiwù zhāng) – Finance seal – Con dấu tài chính |
60 | 开票软件 (kāipiào ruǎnjiàn) – Invoicing software – Phần mềm lập hóa đơn |
61 | 发票状态 (fāpiào zhuàngtài) – Invoice status – Trạng thái hóa đơn |
62 | 发票到期日 (fāpiào dàoqī rì) – Invoice due date – Ngày đáo hạn hóa đơn |
63 | 发票延迟 (fāpiào yánchí) – Invoice delay – Trì hoãn hóa đơn |
64 | 发票争议 (fāpiào zhēngyì) – Invoice dispute – Tranh chấp hóa đơn |
65 | 红字发票 (hóngzì fāpiào) – Red-letter invoice – Hóa đơn điều chỉnh giảm |
66 | 蓝字发票 (lánzì fāpiào) – Blue-letter invoice – Hóa đơn điều chỉnh tăng |
67 | 退货发票 (tuìhuò fāpiào) – Return invoice – Hóa đơn trả hàng |
68 | 发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice serial number – Mã số hóa đơn |
69 | 发票开具单位 (fāpiào kāijù dānwèi) – Issuing entity – Đơn vị phát hành hóa đơn |
70 | 发票接收单位 (fāpiào jiēshōu dānwèi) – Receiving entity – Đơn vị nhận hóa đơn |
71 | 发票补印 (fāpiào bǔyìn) – Reprint invoice – In lại hóa đơn |
72 | 发票寄送 (fāpiào jìsòng) – Invoice mailing – Gửi hóa đơn |
73 | 发票复核 (fāpiào fùhé) – Invoice double-check – Rà soát hóa đơn |
74 | 发票录入 (fāpiào lùrù) – Invoice entry – Nhập liệu hóa đơn |
75 | 发票结算 (fāpiào jiésuàn) – Invoice settlement – Thanh toán hóa đơn |
76 | 发票备注 (fāpiào bèizhù) – Invoice remarks – Ghi chú hóa đơn |
77 | 发票模板 (fāpiào móbǎn) – Invoice template – Mẫu hóa đơn |
78 | 发票导出 (fāpiào dǎochū) – Export invoice (data) – Xuất dữ liệu hóa đơn |
79 | 发票导入 (fāpiào dǎorù) – Import invoice (data) – Nhập dữ liệu hóa đơn |
80 | 发票上传 (fāpiào shàngchuán) – Upload invoice – Tải lên hóa đơn |
81 | 发票下载 (fāpiào xiàzài) – Download invoice – Tải xuống hóa đơn |
82 | 增票专用章 (zēngpiào zhuānyòng zhāng) – Special VAT seal – Con dấu VAT chuyên dụng |
83 | 开票信息 (kāipiào xìnxī) – Billing information – Thông tin xuất hóa đơn |
84 | 发票内容修改 (fāpiào nèiróng xiūgǎi) – Invoice content modification – Sửa đổi nội dung hóa đơn |
85 | 申报发票 (shēnbào fāpiào) – Declared invoice – Hóa đơn khai báo |
86 | 发票编号规则 (fāpiào biānhào guīzé) – Invoice numbering rule – Quy tắc đánh số hóa đơn |
87 | 发票额度 (fāpiào édù) – Invoice limit – Hạn mức hóa đơn |
88 | 电子签章 (diànzǐ qiānzhāng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
89 | 发票查验 (fāpiào cháyàn) – Invoice verification – Kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn |
90 | 虚开发票 (xūkāi fāpiào) – False invoice – Hóa đơn khống |
91 | 重复开票 (chóngfù kāipiào) – Duplicate invoicing – Lập hóa đơn trùng lặp |
92 | 作废原因 (zuòfèi yuányīn) – Reason for cancellation – Lý do hủy hóa đơn |
93 | 索要发票 (suǒyào fāpiào) – Request invoice – Yêu cầu hóa đơn |
94 | 海关发票 (hǎiguān fāpiào) – Customs invoice – Hóa đơn hải quan |
95 | 发票差错 (fāpiào chācuò) – Invoice error – Sai sót trong hóa đơn |
96 | 退票处理 (tuìpiào chǔlǐ) – Invoice return handling – Xử lý hóa đơn bị trả lại |
97 | 发票记录 (fāpiào jìlù) – Invoice record – Ghi chép hóa đơn |
98 | 发票报销 (fāpiào bàoxiāo) – Invoice reimbursement – Hoàn ứng hóa đơn |
99 | 预开发票 (yùkāi fāpiào) – Pro forma invoice – Hóa đơn tạm tính |
100 | 发票生成 (fāpiào shēngchéng) – Invoice generation – Tạo hóa đơn |
101 | 发票链 (fāpiào liàn) – Invoice chain – Chuỗi hóa đơn |
102 | 数据对账 (shùjù duìzhàng) – Data reconciliation – Đối chiếu số liệu |
103 | 单证匹配 (dānzhèng pǐpèi) – Document matching – So khớp chứng từ |
104 | 系统对接 (xìtǒng duìjiē) – System integration – Kết nối hệ thống |
105 | 清关发票 (qīngguān fāpiào) – Clearance invoice – Hóa đơn thông quan |
106 | 提单发票 (tídān fāpiào) – B/L invoice – Hóa đơn kèm vận đơn |
107 | 发票验真 (fāpiào yànzhēn) – Invoice authenticity check – Kiểm tra tính xác thực của hóa đơn |
108 | 增票系统 (zēngpiào xìtǒng) – VAT invoice system – Hệ thống hóa đơn VAT |
109 | 发票规则 (fāpiào guīzé) – Invoice regulations – Quy định hóa đơn |
110 | 关联发票 (guānlián fāpiào) – Related invoice – Hóa đơn liên quan |
111 | 发票附件 (fāpiào fùjiàn) – Invoice attachment – Tệp đính kèm hóa đơn |
112 | 增票抵扣 (zēngpiào dǐkòu) – VAT deduction – Khấu trừ VAT |
113 | 票据核对 (piàojù héduì) – Invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
114 | 发票扫描 (fāpiào sǎomiáo) – Invoice scanning – Quét hóa đơn |
115 | 发票汇总 (fāpiào huìzǒng) – Invoice summary – Tổng hợp hóa đơn |
116 | 发票归档 (fāpiào guīdàng) – Invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn |
117 | 发票查询 (fāpiào cháxún) – Invoice inquiry – Tra cứu hóa đơn |
118 | 发票登记 (fāpiào dēngjì) – Invoice registration – Đăng ký hóa đơn |
119 | 发票逾期 (fāpiào yúqī) – Overdue invoice – Hóa đơn quá hạn |
120 | 手动开票 (shǒudòng kāipiào) – Manual invoicing – Xuất hóa đơn thủ công |
121 | 发票核算 (fāpiào hésuàn) – Invoice accounting – Tính toán hóa đơn |
122 | 发票异常 (fāpiào yìcháng) – Invoice anomaly – Hóa đơn bất thường |
123 | 发票流程 (fāpiào liúchéng) – Invoice process – Quy trình hóa đơn |
124 | 发票审批 (fāpiào shěnpī) – Invoice approval – Phê duyệt hóa đơn |
125 | 发票税控 (fāpiào shuìkòng) – Invoice tax control – Kiểm soát thuế hóa đơn |
126 | 发票模块 (fāpiào mókuài) – Invoice module – Mô-đun hóa đơn |
127 | 发票策略 (fāpiào cèlüè) – Invoice strategy – Chiến lược hóa đơn |
128 | 发票编制 (fāpiào biānzhì) – Invoice preparation – Soạn thảo hóa đơn |
129 | 审计发票 (shěnjì fāpiào) – Audited invoice – Hóa đơn được kiểm toán |
130 | 发票模板导入 (fāpiào móbǎn dǎorù) – Import invoice template – Nhập mẫu hóa đơn |
131 | 发票追踪 (fāpiào zhuīzōng) – Invoice tracking – Theo dõi hóa đơn |
132 | 系统开票 (xìtǒng kāipiào) – System-generated invoice – Hóa đơn từ hệ thống |
133 | 批量开票 (pīliàng kāipiào) – Batch invoicing – Xuất hóa đơn hàng loạt |
134 | 增票开具 (zēngpiào kāijù) – VAT issuance – Phát hành hóa đơn VAT |
135 | 发票核销 (fāpiào héxiāo) – Invoice cancellation (write-off) – Xóa sổ hóa đơn |
136 | 海外开票 (hǎiwài kāipiào) – Overseas invoicing – Xuất hóa đơn ở nước ngoài |
137 | 发票一致性 (fāpiào yízhìxìng) – Invoice consistency – Tính nhất quán của hóa đơn |
138 | 发票拆分 (fāpiào chāifēn) – Invoice splitting – Tách hóa đơn |
139 | 发票合并 (fāpiào hébìng) – Invoice merging – Gộp hóa đơn |
140 | 电子税局 (diànzǐ shuìjú) – E-tax bureau – Cơ quan thuế điện tử |
141 | 发票填报 (fāpiào tiánbào) – Invoice filling – Khai báo hóa đơn |
142 | 财税发票 (cáishuì fāpiào) – Financial-tax invoice – Hóa đơn tài chính – thuế |
143 | 报税发票 (bàoshuì fāpiào) – Tax filing invoice – Hóa đơn khai thuế |
144 | 开票系统对接 (kāipiào xìtǒng duìjiē) – Billing system integration – Tích hợp hệ thống hóa đơn |
145 | 发票同步 (fāpiào tóngbù) – Invoice synchronization – Đồng bộ hóa đơn |
146 | 发票通知 (fāpiào tōngzhī) – Invoice notification – Thông báo hóa đơn |
147 | 发票状态更新 (fāpiào zhuàngtài gēngxīn) – Invoice status update – Cập nhật trạng thái hóa đơn |
148 | 发票超限 (fāpiào chāoxiàn) – Invoice limit exceeded – Vượt giới hạn hóa đơn |
149 | 发票补传 (fāpiào bǔchuán) – Invoice re-submission – Gửi lại hóa đơn |
150 | 发票核对单 (fāpiào héduì dān) – Invoice reconciliation sheet – Phiếu đối chiếu hóa đơn |
151 | 发票分类 (fāpiào fēnlèi) – Invoice classification – Phân loại hóa đơn |
152 | 发票说明 (fāpiào shuōmíng) – Invoice explanation – Giải trình hóa đơn |
153 | 发票确认 (fāpiào quèrèn) – Invoice confirmation – Xác nhận hóa đơn |
154 | 发票格式 (fāpiào géshì) – Invoice format – Định dạng hóa đơn |
155 | 票据风险 (piàojù fēngxiǎn) – Invoice risk – Rủi ro hóa đơn |
156 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax audit – Kiểm tra thuế |
157 | 发票样式 (fāpiào yàngshì) – Invoice style – Mẫu mã hóa đơn |
158 | 发票平台 (fāpiào píngtái) – Invoice platform – Nền tảng hóa đơn |
159 | 发票时间戳 (fāpiào shíjiānchuō) – Invoice timestamp – Dấu thời gian hóa đơn |
160 | 发票复核人 (fāpiào fùhérén) – Invoice reviewer – Người rà soát hóa đơn |
161 | 采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
162 | 销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng |
163 | 开票单位代码 (kāipiào dānwèi dàimǎ) – Issuer unit code – Mã đơn vị xuất hóa đơn |
164 | 报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs declaration document – Chứng từ khai hải quan |
165 | 税率栏 (shuìlǜ lán) – Tax rate field – Mục thuế suất |
166 | 开票品名 (kāipiào pǐnmíng) – Item name on invoice – Tên hàng trên hóa đơn |
167 | 税务编码 (shuìwù biānmǎ) – Tax code – Mã số thuế |
168 | 客户编号 (kèhù biānhào) – Customer ID – Mã khách hàng |
169 | 发票申请表 (fāpiào shēnqǐngbiǎo) – Invoice application form – Phiếu yêu cầu hóa đơn |
170 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice date – Ngày xuất hóa đơn |
171 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbiéhào) – Taxpayer identification number – Mã số thuế người nộp |
172 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
173 | 发票作废流程 (fāpiào zuòfèi liúchéng) – Invoice void process – Quy trình hủy hóa đơn |
174 | 实际收款金额 (shíjì shōukuǎn jīn’é) – Actual payment received – Số tiền thực nhận |
175 | 发票税额 (fāpiào shuì’é) – Invoice tax amount – Tiền thuế trong hóa đơn |
176 | 财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Financial voucher – Chứng từ kế toán |
177 | 发票号码段 (fāpiào hàomǎ duàn) – Invoice number range – Dải số hóa đơn |
178 | 金额大写 (jīn’é dàxiě) – Amount in words – Số tiền viết bằng chữ |
179 | 金额小写 (jīn’é xiǎoxiě) – Amount in figures – Số tiền viết bằng số |
180 | 自动生成发票 (zìdòng shēngchéng fāpiào) – Auto-generated invoice – Hóa đơn tạo tự động |
181 | 累计开票金额 (lěijì kāipiào jīn’é) – Total invoiced amount – Tổng tiền đã xuất hóa đơn |
182 | 汇率换算 (huìlǜ huànsuàn) – Exchange rate conversion – Quy đổi tỷ giá |
183 | 异地开票 (yìdì kāipiào) – Cross-region invoicing – Xuất hóa đơn ngoài địa bàn |
184 | 客户名称 (kèhù míngchēng) – Customer name – Tên khách hàng |
185 | 发票用途 (fāpiào yòngtú) – Invoice purpose – Mục đích hóa đơn |
186 | 发票申请人 (fāpiào shēnqǐngrén) – Invoice applicant – Người yêu cầu hóa đơn |
187 | 发票开错 (fāpiào kāicuò) – Wrong invoice issued – Xuất sai hóa đơn |
188 | 税控盘 (shuìkòng pán) – Tax control disk – Thiết bị thuế điện tử |
189 | 税控设备 (shuìkòng shèbèi) – Tax control equipment – Thiết bị kiểm soát thuế |
190 | 发票打码 (fāpiào dǎmǎ) – Invoice code stamping – Đóng mã hóa đơn |
191 | 发票税类 (fāpiào shuìlèi) – Invoice tax category – Loại thuế trong hóa đơn |
192 | 发票作废通知 (fāpiào zuòfèi tōngzhī) – Invoice void notice – Thông báo hủy hóa đơn |
193 | 发票缺失 (fāpiào quēshī) – Missing invoice – Hóa đơn bị thiếu |
194 | 发票状态查询 (fāpiào zhuàngtài cháxún) – Invoice status inquiry – Tra cứu trạng thái hóa đơn |
195 | 发票接收人 (fāpiào jiēshōurén) – Invoice recipient – Người nhận hóa đơn |
196 | 发票内容核对 (fāpiào nèiróng héduì) – Invoice content check – Kiểm tra nội dung hóa đơn |
197 | 发票交付方式 (fāpiào jiāofù fāngshì) – Invoice delivery method – Cách thức giao hóa đơn |
198 | 财务对账单 (cáiwù duìzhàngdān) – Financial reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài chính |
199 | 税务风险控制 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Tax risk control – Kiểm soát rủi ro thuế |
200 | 关联公司开票 (guānlián gōngsī kāipiào) – Related-party invoicing – Hóa đơn công ty liên kết |
201 | 出口退税发票 (chūkǒu tuìshuì fāpiào) – Export tax rebate invoice – Hóa đơn hoàn thuế xuất khẩu |
202 | 海关监管发票 (hǎiguān jiānguǎn fāpiào) – Customs supervision invoice – Hóa đơn chịu giám sát hải quan |
203 | 发票备注栏 (fāpiào bèizhù lán) – Invoice remarks column – Mục ghi chú hóa đơn |
204 | 发票签收 (fāpiào qiānshōu) – Invoice acknowledgment – Ký nhận hóa đơn |
205 | 发票审核流程 (fāpiào shěnhé liúchéng) – Invoice audit process – Quy trình kiểm hóa đơn |
206 | 发票责任人 (fāpiào zérènrén) – Invoice responsible person – Người chịu trách nhiệm hóa đơn |
207 | 出入库发票 (chū rùkù fāpiào) – Inbound/outbound invoice – Hóa đơn nhập/xuất kho |
208 | 发票报错 (fāpiào bàocuò) – Invoice error report – Báo lỗi hóa đơn |
209 | 增值税发票专用章 (zēngzhíshuì fāpiào zhuānyòng zhāng) – VAT invoice special seal – Con dấu chuyên dụng hóa đơn VAT |
210 | 蓝字发票 (lánzì fāpiào) – Blue-letter invoice – Hóa đơn gốc |
211 | 发票作废申请 (fāpiào zuòfèi shēnqǐng) – Invoice cancellation request – Yêu cầu hủy hóa đơn |
212 | 纸质发票 (zhǐzhì fāpiào) – Paper invoice – Hóa đơn giấy |
213 | 发票记账 (fāpiào jìzhàng) – Invoice posting – Ghi sổ kế toán hóa đơn |
214 | 税务申报发票 (shuìwù shēnbào fāpiào) – Invoice for tax filing – Hóa đơn khai báo thuế |
215 | 增值税税率 (zēngzhíshuì shuìlǜ) – VAT rate – Thuế suất VAT |
216 | 发票二维码 (fāpiào èrwéimǎ) – Invoice QR code – Mã QR của hóa đơn |
217 | 发票查验 (fāpiào cháyàn) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
218 | 增值税抵扣 (zēngzhíshuì dǐkòu) – VAT deduction – Khấu trừ thuế VAT |
219 | 认证发票 (rènzhèng fāpiào) – Certified invoice – Hóa đơn hợp lệ |
220 | 防伪发票 (fángwěi fāpiào) – Anti-fake invoice – Hóa đơn chống giả |
221 | 增值税电子发票 (zēngzhíshuì diànzǐ fāpiào) – Electronic VAT invoice – Hóa đơn điện tử VAT |
222 | 财政发票 (cáizhèng fāpiào) – Fiscal invoice – Hóa đơn tài chính |
223 | 通用机打发票 (tōngyòng jīdǎ fāpiào) – General printed invoice – Hóa đơn in thông thường |
224 | 开票信息采集 (kāipiào xìnxī cǎijí) – Invoice data collection – Thu thập thông tin xuất hóa đơn |
225 | 发票开具软件 (fāpiào kāijù ruǎnjiàn) – Invoice issuing software – Phần mềm lập hóa đơn |
226 | 系统异常开票 (xìtǒng yìcháng kāipiào) – Abnormal system invoicing – Xuất hóa đơn lỗi hệ thống |
227 | 开票权限 (kāipiào quánxiàn) – Invoicing permission – Quyền hạn xuất hóa đơn |
228 | 财务发票管理 (cáiwù fāpiào guǎnlǐ) – Financial invoice management – Quản lý hóa đơn kế toán |
229 | 订单关联发票 (dìngdān guānlián fāpiào) – Order-linked invoice – Hóa đơn gắn với đơn hàng |
230 | 发票不符 (fāpiào bùfú) – Invoice mismatch – Hóa đơn không khớp |
231 | 退货发票 (tuìhuò fāpiào) – Return invoice – Hóa đơn hàng trả lại |
232 | 补开发票 (bǔkāi fāpiào) – Reissued invoice – Xuất hóa đơn bổ sung |
233 | 发票状态异常 (fāpiào zhuàngtài yìcháng) – Abnormal invoice status – Trạng thái hóa đơn bất thường |
234 | 多税率发票 (duō shuìlǜ fāpiào) – Multi-rate invoice – Hóa đơn nhiều mức thuế |
235 | 发票联次 (fāpiào liáncì) – Invoice copy type – Liên hóa đơn |
236 | 收票流程 (shōupiào liúchéng) – Invoice receiving process – Quy trình nhận hóa đơn |
237 | 发票审批权限 (fāpiào shěnpī quánxiàn) – Invoice approval authority – Quyền phê duyệt hóa đơn |
238 | 票据追溯 (piàojù zhuīsù) – Invoice traceability – Truy xuất hóa đơn |
239 | 发票处理记录 (fāpiào chǔlǐ jìlù) – Invoice handling record – Nhật ký xử lý hóa đơn |
240 | 关联交易开票 (guānlián jiāoyì kāipiào) – Invoicing for related transactions – Xuất hóa đơn giao dịch liên kết |
241 | 发票税控认证 (fāpiào shuìkòng rènzhèng) – Tax control certification – Xác thực kiểm soát thuế |
242 | 开票人签字 (kāipiàorén qiānzì) – Invoicer’s signature – Chữ ký người xuất hóa đơn |
243 | 金税三期系统 (jīnshuì sāngqī xìtǒng) – Golden Tax System Phase III – Hệ thống quản lý thuế giai đoạn III |
244 | 合同关联开票 (hétóng guānlián kāipiào) – Contract-linked invoicing – Hóa đơn gắn với hợp đồng |
245 | 发票风险提示 (fāpiào fēngxiǎn tíshì) – Invoice risk alert – Cảnh báo rủi ro hóa đơn |
246 | 超范围开票 (chāo fànwéi kāipiào) – Over-scope invoicing – Xuất hóa đơn vượt phạm vi |
247 | 开票额度 (kāipiào édù) – Invoicing quota – Hạn mức xuất hóa đơn |
248 | 开票规则配置 (kāipiào guīzé pèizhì) – Invoicing rule settings – Thiết lập quy tắc xuất hóa đơn |
249 | 税收票证管理 (shuìshōu piàozhèng guǎnlǐ) – Tax certificate management – Quản lý chứng từ thuế |
250 | 多币种开票 (duō bìzhǒng kāipiào) – Multi-currency invoicing – Xuất hóa đơn đa tiền tệ |
251 | 虚开发票 (xūkāi fāpiào) – Fake invoice issuance – Xuất hóa đơn khống |
252 | 停止开票 (tíngzhǐ kāipiào) – Stop invoicing – Ngừng xuất hóa đơn |
253 | 税务机关监控 (shuìwù jīguān jiānkòng) – Tax authority monitoring – Cơ quan thuế giám sát |
254 | 发票限额 (fāpiào xiàn’é) – Invoice limit – Giới hạn hóa đơn |
255 | 电子发票接口 (diànzǐ fāpiào jiēkǒu) – E-invoice interface – Giao diện hóa đơn điện tử |
256 | 海关发票系统 (hǎiguān fāpiào xìtǒng) – Customs invoice system – Hệ thống hóa đơn hải quan |
257 | 发票处理效率 (fāpiào chǔlǐ xiàolǜ) – Invoice processing efficiency – Hiệu suất xử lý hóa đơn |
258 | 进口发票编号 (jìnkǒu fāpiào biānhào) – Import invoice number – Số hóa đơn nhập khẩu |
259 | 出口发票编号 (chūkǒu fāpiào biānhào) – Export invoice number – Số hóa đơn xuất khẩu |
260 | 国际发票格式 (guójì fāpiào géshì) – International invoice format – Định dạng hóa đơn quốc tế |
261 | 发票用途说明 (fāpiào yòngtú shuōmíng) – Invoice usage description – Mô tả mục đích hóa đơn |
262 | 预开发票 (yùkāi fāpiào) – Pro forma invoice – Hóa đơn nháp |
263 | 发票条形码 (fāpiào tiáoxíngmǎ) – Invoice barcode – Mã vạch hóa đơn |
264 | 发票识别码 (fāpiào shíbiémǎ) – Invoice identification code – Mã định danh hóa đơn |
265 | 发票追踪系统 (fāpiào zhuīzōng xìtǒng) – Invoice tracking system – Hệ thống truy vết hóa đơn |
266 | 发票重复开具 (fāpiào chóngfù kāijù) – Duplicate invoicing – Xuất hóa đơn trùng lặp |
267 | 发票税务代码 (fāpiào shuìwù dàimǎ) – Invoice tax code – Mã số thuế trên hóa đơn |
268 | 结算发票 (jiésuàn fāpiào) – Settlement invoice – Hóa đơn thanh toán |
269 | 发票稽查 (fāpiào jīchá) – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn |
270 | 临时发票 (línshí fāpiào) – Temporary invoice – Hóa đơn tạm thời |
271 | 发票转换 (fāpiào zhuǎnhuàn) – Invoice conversion – Chuyển đổi hóa đơn |
272 | 发票上传平台 (fāpiào shàngchuán píngtái) – Invoice upload platform – Nền tảng tải hóa đơn |
273 | 海关税务对账 (hǎiguān shuìwù duìzhàng) – Customs-tax reconciliation – Đối chiếu thuế và hải quan |
274 | 发票对账单 (fāpiào duìzhàngdān) – Invoice reconciliation statement – Bảng đối chiếu hóa đơn |
275 | 进口增值税发票 (jìnkǒu zēngzhíshuì fāpiào) – Import VAT invoice – Hóa đơn VAT nhập khẩu |
276 | 发票打印设置 (fāpiào dǎyìn shèzhì) – Invoice print settings – Thiết lập in hóa đơn |
277 | 开票项目明细 (kāipiào xiàngmù míngxì) – Itemized invoicing – Chi tiết mặt hàng hóa đơn |
278 | 国际运输发票 (guójì yùnshū fāpiào) – International freight invoice – Hóa đơn vận chuyển quốc tế |
279 | 发票原件 (fāpiào yuánjiàn) – Original invoice – Bản gốc hóa đơn |
280 | 发票作废记录 (fāpiào zuòfèi jìlù) – Invoice void record – Lịch sử hủy hóa đơn |
281 | 发票异地开具 (fāpiào yìdì kāijù) – Cross-region invoicing – Xuất hóa đơn khác địa phương |
282 | 增票专用章 (zēngpiào zhuānyòng zhāng) – Special VAT stamp – Con dấu VAT chuyên dùng |
283 | 税局稽核 (shuìjú jīhé) – Tax bureau inspection – Kiểm tra của cơ quan thuế |
284 | 发票防篡改 (fāpiào fáng cuàngǎi) – Anti-tampering invoice – Hóa đơn chống chỉnh sửa |
285 | 开票时间戳 (kāipiào shíjiānchuō) – Invoice timestamp – Dấu thời gian xuất hóa đơn |
286 | 发票流水号 (fāpiào liúshuǐ hào) – Invoice serial number – Số thứ tự hóa đơn |
287 | 开票日志 (kāipiào rìzhì) – Invoicing log – Nhật ký xuất hóa đơn |
288 | 增值税征收方式 (zēngzhíshuì zhēngshōu fāngshì) – VAT collection method – Phương thức thu VAT |
289 | 报关单编号 (bàoguāndān biānhào) – Customs declaration number – Số tờ khai hải quan |
290 | 商检发票 (shāngjiǎn fāpiào) – Inspection invoice – Hóa đơn kiểm định hàng hóa |
291 | 电子存根 (diànzǐ cúngēn) – Electronic stub – Lưu trữ điện tử |
292 | 发票申报口径 (fāpiào shēnbào kǒujìng) – Invoice declaration scope – Phạm vi khai báo hóa đơn |
293 | 增值税一般纳税人 (zēngzhíshuì yībān nàshuìrén) – General VAT taxpayer – Người nộp thuế VAT thông thường |
294 | 发票联名开具 (fāpiào liánmíng kāijù) – Jointly issued invoice – Hóa đơn đồng phát hành |
295 | 发票金额校验 (fāpiào jīn’é jiàoyàn) – Invoice amount validation – Xác minh giá trị hóa đơn |
296 | 发票审核流程 (fāpiào shěnhé liúchéng) – Invoice approval process – Quy trình duyệt hóa đơn |
297 | 发票作废审批 (fāpiào zuòfèi shěnpī) – Invoice void approval – Phê duyệt hủy hóa đơn |
298 | 开票账号 (kāipiào zhànghào) – Invoicing account – Tài khoản xuất hóa đơn |
299 | 增值税发票综合服务平台 (zēngzhíshuì fāpiào zōnghé fúwù píngtái) – VAT invoice service platform – Nền tảng dịch vụ hóa đơn VAT tổng hợp |
300 | 合同发票对账 (hétóng fāpiào duìzhàng) – Invoice-contract reconciliation – Đối chiếu hợp đồng và hóa đơn |
301 | 企业电子发票管理 (qǐyè diànzǐ fāpiào guǎnlǐ) – Enterprise e-invoice management – Quản lý hóa đơn điện tử doanh nghiệp |
302 | 国家税务总局平台 (guójiā shuìwù zǒngjú píngtái) – National Tax Bureau platform – Nền tảng của Tổng cục Thuế |
303 | 发票平台接入 (fāpiào píngtái jiērù) – Platform integration – Tích hợp nền tảng hóa đơn |
304 | 跨境发票报送 (kuàjìng fāpiào bàosòng) – Cross-border invoice submission – Gửi hóa đơn xuyên biên giới |
305 | 发票加密传输 (fāpiào jiāmì chuánshū) – Encrypted invoice transmission – Truyền tải hóa đơn mã hóa |
306 | 发票退换流程 (fāpiào tuìhuàn liúchéng) – Invoice return process – Quy trình đổi/trả hóa đơn |
307 | 海关发票审查 (hǎiguān fāpiào shěnchá) – Customs invoice review – Rà soát hóa đơn của hải quan |
308 | 发票误填 (fāpiào wùtián) – Incorrect invoice entry – Ghi sai thông tin hóa đơn |
309 | 发票修改记录 (fāpiào xiūgǎi jìlù) – Invoice amendment record – Lịch sử sửa hóa đơn |
310 | 发票数据导出 (fāpiào shùjù dǎochū) – Invoice data export – Xuất dữ liệu hóa đơn |
311 | 发票数据导入 (fāpiào shùjù dǎorù) – Invoice data import – Nhập dữ liệu hóa đơn |
312 | 发票接口系统 (fāpiào jiēkǒu xìtǒng) – Invoice API system – Hệ thống giao tiếp hóa đơn |
313 | 进项发票认证 (jìnxiàng fāpiào rènzhèng) – Input invoice verification – Xác nhận hóa đơn đầu vào |
314 | 销项发票管理 (xiāoxiàng fāpiào guǎnlǐ) – Output invoice management – Quản lý hóa đơn đầu ra |
315 | 电子开票系统 (diànzǐ kāipiào xìtǒng) – Electronic invoicing system – Hệ thống phát hành hóa đơn điện tử |
316 | 开票软件 (kāipiào ruǎnjiàn) – Invoicing software – Phần mềm xuất hóa đơn |
317 | 增值税普通发票 (zēngzhíshuì pǔtōng fāpiào) – General VAT invoice – Hóa đơn VAT thông thường |
318 | 专用发票代码 (zhuānyòng fāpiào dàimǎ) – Special invoice code – Mã hóa đơn chuyên dụng |
319 | 出口退税明细表 (chūkǒu tuìshuì míngxì biǎo) – Export tax refund detail – Bảng chi tiết hoàn thuế xuất khẩu |
320 | 发票批量上传 (fāpiào pīliàng shàngchuán) – Batch invoice upload – Tải hóa đơn hàng loạt |
321 | 电子发票格式标准 (diànzǐ fāpiào géshì biāozhǔn) – E-invoice format standard – Tiêu chuẩn định dạng hóa đơn điện tử |
322 | 出口核销单 (chūkǒu héxiāo dān) – Export verification form – Phiếu xác nhận xuất khẩu |
323 | 发票查验平台 (fāpiào cháyàn píngtái) – Invoice verification platform – Nền tảng kiểm tra hóa đơn |
324 | 发票影印件 (fāpiào yǐngyìnjiàn) – Invoice photocopy – Bản photo hóa đơn |
325 | 海关验放凭证 (hǎiguān yànfàng píngzhèng) – Customs clearance certificate – Giấy xác nhận thông quan |
326 | 发票金额不符 (fāpiào jīn’é bùfú) – Invoice amount mismatch – Sai lệch số tiền hóa đơn |
327 | 发票未入账 (fāpiào wèi rùzhàng) – Invoice not recorded – Hóa đơn chưa hạch toán |
328 | 发票记账凭证 (fāpiào jìzhàng píngzhèng) – Invoice accounting voucher – Chứng từ hạch toán hóa đơn |
329 | 发票信息同步 (fāpiào xìnxī tóngbù) – Invoice info synchronization – Đồng bộ thông tin hóa đơn |
330 | 境外开票 (jìngwài kāipiào) – Overseas invoicing – Xuất hóa đơn ngoài nước |
331 | 发票二维码 (fāpiào èrwéimǎ) – Invoice QR code – Mã QR trên hóa đơn |
332 | 退货发票处理 (tuìhuò fāpiào chǔlǐ) – Return invoice handling – Xử lý hóa đơn hàng trả |
333 | 发票编号重复 (fāpiào biānhào chóngfù) – Duplicate invoice number – Trùng số hóa đơn |
334 | 多币种发票 (duō bìzhǒng fāpiào) – Multi-currency invoice – Hóa đơn đa tiền tệ |
335 | 发票丢失申报 (fāpiào diūshī shēnbào) – Lost invoice declaration – Khai báo mất hóa đơn |
336 | 供应商发票核对 (gōngyìngshāng fāpiào héduì) – Supplier invoice verification – Đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp |
337 | 自动生成发票 (zìdòng shēngchéng fāpiào) – Auto-generated invoice – Tự động tạo hóa đơn |
338 | 税率匹配 (shuìlǜ pǐpèi) – Tax rate matching – Khớp thuế suất |
339 | 开票错误修正 (kāipiào cuòwù xiūzhèng) – Invoice error correction – Sửa lỗi hóa đơn |
340 | 国际支付发票 (guójì zhīfù fāpiào) – International payment invoice – Hóa đơn thanh toán quốc tế |
341 | 发票归档管理 (fāpiào guīdàng guǎnlǐ) – Invoice archiving management – Quản lý lưu trữ hóa đơn |
342 | 发票凭证编号 (fāpiào píngzhèng biānhào) – Invoice voucher number – Số chứng từ hóa đơn |
343 | 增票查验码 (zēngpiào cháyàn mǎ) – VAT invoice verification code – Mã kiểm tra hóa đơn VAT |
344 | 收款方纳税人识别号 (shōukuǎn fāng nàshuìrén shíbiéhào) – Payee taxpayer ID – Mã số thuế bên nhận tiền |
345 | 开票人信息 (kāipiào rén xìnxī) – Issuer information – Thông tin người xuất hóa đơn |
346 | 贸易发票管理制度 (màoyì fāpiào guǎnlǐ zhìdù) – Trade invoice policy – Quy chế quản lý hóa đơn thương mại |
347 | 发票合法性审核 (fāpiào héfǎ xìng shěnhé) – Invoice legitimacy check – Kiểm tra tính hợp pháp của hóa đơn |
348 | 出口目的国要求 (chūkǒu mùdì guó yāoqiú) – Export destination requirements – Yêu cầu của nước nhập khẩu |
349 | 多页发票打印 (duō yè fāpiào dǎyìn) – Multi-page invoice printing – In hóa đơn nhiều trang |
350 | 税务发票归类 (shuìwù fāpiào guīlèi) – Tax invoice categorization – Phân loại hóa đơn theo thuế |
351 | 发票时效管理 (fāpiào shíxiào guǎnlǐ) – Invoice validity management – Quản lý hiệu lực hóa đơn |
352 | 自助开票终端 (zìzhù kāipiào zhōngduān) – Self-service invoicing terminal – Thiết bị xuất hóa đơn tự động |
353 | 发票模板配置 (fāpiào móbǎn pèizhì) – Invoice template configuration – Cấu hình mẫu hóa đơn |
354 | 发票盖章 (fāpiào gàizhāng) – Invoice stamping – Đóng dấu hóa đơn |
355 | 托收发票 (tuōshōu fāpiào) – Collection invoice – Hóa đơn nhờ thu |
356 | 发票汇总表 (fāpiào huìzǒng biǎo) – Invoice summary – Bảng tổng hợp hóa đơn |
357 | 发票电子存档 (fāpiào diànzǐ cúndàng) – E-invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
358 | 自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Auto reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động |
359 | 发票编码规则 (fāpiào biānmǎ guīzé) – Invoice coding rules – Quy tắc mã hóa hóa đơn |
360 | 发票拒收 (fāpiào jùshōu) – Invoice rejection – Từ chối hóa đơn |
361 | 补开发票 (bǔkāi fāpiào) – Reissued invoice – Xuất lại hóa đơn |
362 | 开票税率设置 (kāipiào shuìlǜ shèzhì) – Tax rate setup – Thiết lập thuế suất khi xuất hóa đơn |
363 | 海外客户发票 (hǎiwài kèhù fāpiào) – Invoice for overseas client – Hóa đơn cho khách hàng nước ngoài |
364 | 境外发票处理 (jìngwài fāpiào chǔlǐ) – Overseas invoice processing – Xử lý hóa đơn ngoài nước |
365 | 账务与发票匹配 (zhàngwù yǔ fāpiào pǐpèi) – Invoice-to-account matching – Đối chiếu sổ sách và hóa đơn |
366 | 不含税价格 (bù hán shuì jiàgé) – Tax-exclusive price – Giá chưa thuế |
367 | 含税价格 (hán shuì jiàgé) – Tax-inclusive price – Giá đã bao gồm thuế |
368 | 进出口发票对比 (jìn chūkǒu fāpiào duìbǐ) – Import-export invoice comparison – So sánh hóa đơn xuất nhập khẩu |
369 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
370 | 商品编码对照表 (shāngpǐn biānmǎ duìzhào biǎo) – HS code reference table – Bảng đối chiếu mã HS |
371 | 进口商发票需求 (jìnkǒushāng fāpiào xūqiú) – Importer’s invoice requirement – Yêu cầu hóa đơn của nhà nhập khẩu |
372 | 发票生成规则 (fāpiào shēngchéng guīzé) – Invoice generation rule – Quy tắc tạo hóa đơn |
373 | 出口发票模板 (chūkǒu fāpiào móbǎn) – Export invoice template – Mẫu hóa đơn xuất khẩu |
374 | 发票传输格式 (fāpiào chuánshū géshì) – Invoice transmission format – Định dạng truyền hóa đơn |
375 | 纸质发票归档 (zhǐzhì fāpiào guīdàng) – Paper invoice filing – Lưu trữ hóa đơn giấy |
376 | 发票作废声明 (fāpiào zuòfèi shēngmíng) – Invoice cancellation statement – Tuyên bố hủy hóa đơn |
377 | 发票核对程序 (fāpiào héduì chéngxù) – Invoice verification process – Quy trình đối chiếu hóa đơn |
378 | 发票审批人 (fāpiào shěnpī rén) – Invoice approver – Người duyệt hóa đơn |
379 | 国际贸易发票要求 (guójì màoyì fāpiào yāoqiú) – Invoice requirements for trade – Yêu cầu hóa đơn trong thương mại quốc tế |
380 | 发票导入模板 (fāpiào dǎorù móbǎn) – Invoice import template – Mẫu nhập hóa đơn |
381 | 海关退货凭证 (hǎiguān tuìhuò píngzhèng) – Customs return certificate – Giấy xác nhận trả hàng của hải quan |
382 | 发票核查平台 (fāpiào héchá píngtái) – Invoice inspection platform – Nền tảng kiểm tra hóa đơn |
383 | 发票错误分类 (fāpiào cuòwù fēnlèi) – Invoice error classification – Phân loại lỗi hóa đơn |
384 | 海关审价发票 (hǎiguān shěnjià fāpiào) – Customs valuation invoice – Hóa đơn định giá hải quan |
385 | 增票认证状态 (zēngpiào rènzhèng zhuàngtài) – VAT invoice verification status – Trạng thái xác minh hóa đơn VAT |
386 | 交易凭证 (jiāoyì píngzhèng) – Transaction voucher – Chứng từ giao dịch |
387 | 出口发票修订 (chūkǒu fāpiào xiūdìng) – Export invoice amendment – Sửa đổi hóa đơn xuất khẩu |
388 | 托运单与发票一致性 (tuōyùndān yǔ fāpiào yízhìxìng) – Consistency between invoice and B/L – Tính nhất quán giữa hóa đơn và vận đơn |
389 | 汇率变动影响 (huìlǜ biàndòng yǐngxiǎng) – Exchange rate fluctuation impact – Ảnh hưởng biến động tỷ giá |
390 | 发票识别系统 (fāpiào shíbié xìtǒng) – Invoice recognition system – Hệ thống nhận dạng hóa đơn |
391 | 国际电子发票 (guójì diànzǐ fāpiào) – International e-invoice – Hóa đơn điện tử quốc tế |
392 | 预开发票 (yù kāi fāpiào) – Pre-issued invoice – Hóa đơn dự kiến |
393 | 批次发票处理 (pīcì fāpiào chǔlǐ) – Batch invoice handling – Xử lý hóa đơn theo lô |
394 | 开票信息匹配 (kāipiào xìnxī pǐpèi) – Invoice info matching – Đối chiếu thông tin hóa đơn |
395 | 发票折扣条款 (fāpiào zhékòu tiáokuǎn) – Invoice discount terms – Điều khoản chiết khấu trên hóa đơn |
396 | 发票汇率设置 (fāpiào huìlǜ shèzhì) – Invoice FX rate setting – Cài đặt tỷ giá trên hóa đơn |
397 | 开票凭证 (kāipiào píngzhèng) – Invoice voucher – Phiếu xuất hóa đơn |
398 | 申报发票差异 (shēnbào fāpiào chāyì) – Invoice declaration discrepancy – Chênh lệch khi khai báo hóa đơn |
399 | 跨境发票核对 (kuàjìng fāpiào héduì) – Cross-border invoice verification – Đối chiếu hóa đơn xuyên biên giới |
400 | 税务局电子认证 (shuìwùjú diànzǐ rènzhèng) – Tax authority e-verification – Xác thực điện tử từ cơ quan thuế |
401 | 出口发票联单 (chūkǒu fāpiào liándān) – Export invoice triplicate – Hóa đơn xuất khẩu ba liên |
402 | 贸易发票代码 (màoyì fāpiào dàimǎ) – Trade invoice code – Mã hóa đơn thương mại |
403 | 核价发票 (héjià fāpiào) – Valuation invoice – Hóa đơn thẩm định giá |
404 | 退货发票单 (tuìhuò fāpiào dān) – Returned goods invoice – Hóa đơn hàng trả lại |
405 | 核销发票 (héxiāo fāpiào) – Write-off invoice – Hóa đơn xóa sổ |
406 | 暂估发票 (zàngū fāpiào) – Provisional invoice – Hóa đơn tạm tính |
407 | 预计发票金额 (yùjì fāpiào jīn’é) – Estimated invoice amount – Số tiền hóa đơn dự kiến |
408 | 出具发票时间 (chūjù fāpiào shíjiān) – Invoice issuance time – Thời gian phát hành hóa đơn |
409 | 客户发票要求 (kèhù fāpiào yāoqiú) – Customer invoice requirement – Yêu cầu hóa đơn của khách hàng |
410 | 发票税额计算 (fāpiào shuì’é jìsuàn) – Invoice tax calculation – Tính thuế hóa đơn |
411 | 正式发票 (zhèngshì fāpiào) – Formal invoice – Hóa đơn chính thức |
412 | 初步发票 (chūbù fāpiào) – Preliminary invoice – Hóa đơn sơ bộ |
413 | 不完全发票 (bù wánquán fāpiào) – Incomplete invoice – Hóa đơn chưa đầy đủ |
414 | 发票标识号 (fāpiào biāoshí hào) – Invoice ID number – Mã nhận diện hóa đơn |
415 | 非贸易发票 (fēi màoyì fāpiào) – Non-trade invoice – Hóa đơn phi thương mại |
416 | 账单与发票 (zhàngdān yǔ fāpiào) – Billing and invoice – Bảng kê và hóa đơn |
417 | 发票分类标准 (fāpiào fēnlèi biāozhǔn) – Invoice classification standard – Tiêu chuẩn phân loại hóa đơn |
418 | 金额调整单 (jīn’é tiáozhěng dān) – Amount adjustment note – Phiếu điều chỉnh số tiền |
419 | 修改发票记录 (xiūgǎi fāpiào jìlù) – Edit invoice record – Sửa đổi thông tin hóa đơn |
420 | 冲账发票 (chōngzhàng fāpiào) – Reversal invoice – Hóa đơn bù trừ |
421 | 折让发票 (zhéràng fāpiào) – Discounted invoice – Hóa đơn chiết khấu |
422 | 税务局备案 (shuìwùjú bèi’àn) – Tax bureau filing – Ghi nhận tại cơ quan thuế |
423 | 发票导出 (fāpiào dǎochū) – Invoice export – Xuất dữ liệu hóa đơn |
424 | 发票滞后开具 (fāpiào zhìhòu kāijù) – Delayed invoicing – Xuất hóa đơn trễ |
425 | 发票附件 (fāpiào fùjiàn) – Invoice attachment – Tài liệu đính kèm hóa đơn |
426 | 申报用发票 (shēnbào yòng fāpiào) – Declaration-use invoice – Hóa đơn phục vụ khai báo |
427 | 过期发票处理 (guòqī fāpiào chǔlǐ) – Expired invoice handling – Xử lý hóa đơn hết hạn |
428 | 购销合同发票 (gòuxiāo hétóng fāpiào) – Purchase-sales contract invoice – Hóa đơn theo hợp đồng mua bán |
429 | 税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế |
430 | 开票状态追踪 (kāipiào zhuàngtài zhuīzōng) – Invoice status tracking – Theo dõi trạng thái hóa đơn |
431 | 发票模板自定义 (fāpiào móbǎn zìdìngyì) – Custom invoice template – Tùy chỉnh mẫu hóa đơn |
432 | 定期开票 (dìngqī kāipiào) – Periodic invoicing – Xuất hóa đơn định kỳ |
433 | 收发票登记 (shōu fāpiào dēngjì) – Invoice register – Ghi nhận hóa đơn đến |
434 | 发票延期处理 (fāpiào yánqī chǔlǐ) – Invoice delay handling – Xử lý hóa đơn bị trì hoãn |
435 | 发票系统升级 (fāpiào xìtǒng shēngjí) – Invoice system upgrade – Nâng cấp hệ thống hóa đơn |
436 | 开票平台配置 (kāipiào píngtái pèizhì) – Invoicing platform setup – Cấu hình nền tảng hóa đơn |
437 | 纸电一体发票 (zhǐ diàn yītǐ fāpiào) – Integrated paper/e-invoice – Hóa đơn tích hợp giấy và điện tử |
438 | 进项发票认证 (jìnxiàng fāpiào rènzhèng) – Input invoice verification – Xác thực hóa đơn đầu vào |
439 | 出项发票管理 (chūxiàng fāpiào guǎnlǐ) – Output invoice management – Quản lý hóa đơn đầu ra |
440 | 发票黑名单 (fāpiào hēimíngdān) – Invoice blacklist – Danh sách đen hóa đơn |
441 | 发票验证规则 (fāpiào yànzhèng guīzé) – Invoice validation rule – Quy tắc xác minh hóa đơn |
442 | 单据与发票一致性 (dānjù yǔ fāpiào yízhìxìng) – Consistency between docs & invoices – Sự nhất quán giữa chứng từ và hóa đơn |
443 | 增值税发票比对 (zēngzhíshuì fāpiào bǐduì) – VAT invoice comparison – So sánh hóa đơn thuế GTGT |
444 | 发票稽核制度 (fāpiào jīhé zhìdù) – Invoice audit policy – Chính sách kiểm tra hóa đơn |
445 | 自动识别发票 (zìdòng shíbié fāpiào) – Automated invoice recognition – Nhận dạng hóa đơn tự động |
446 | 发票授权流程 (fāpiào shòuquán liúchéng) – Invoice authorization flow – Quy trình cấp quyền hóa đơn |
447 | 合规开票机制 (hēguī kāipiào jīzhì) – Compliant invoicing mechanism – Cơ chế xuất hóa đơn tuân thủ |
448 | 异常发票报警 (yìcháng fāpiào bào jǐng) – Abnormal invoice alert – Cảnh báo hóa đơn bất thường |
449 | 开票数据备份 (kāipiào shùjù bèifèn) – Invoice data backup – Sao lưu dữ liệu hóa đơn |
450 | 发票索引编号 (fāpiào suǒyǐn biānhào) – Invoice index number – Số chỉ mục hóa đơn |
451 | 发票传输系统 (fāpiào chuánshū xìtǒng) – Invoice transmission system – Hệ thống truyền hóa đơn |
452 | 批量开票处理 (pīliàng kāipiào chǔlǐ) – Batch invoicing process – Xử lý xuất hóa đơn hàng loạt |
453 | 电子发票签名 (diànzǐ fāpiào qiānmíng) – E-invoice signature – Chữ ký hóa đơn điện tử |
454 | 税号自动匹配 (shuìhào zìdòng pǐpèi) – Auto tax ID matching – Tự động khớp mã số thuế |
455 | 票据识别精度 (piàojù shíbié jīngdù) – Invoice recognition accuracy – Độ chính xác nhận dạng hóa đơn |
456 | 跨境开票需求 (kuàjìng kāipiào xūqiú) – Cross-border invoicing requirement – Nhu cầu hóa đơn xuyên biên giới |
457 | 发票稽查系统 (fāpiào jīchá xìtǒng) – Invoice inspection system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn |
458 | 税务发票归档 (shuìwù fāpiào guīdàng) – Tax invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn thuế |
459 | 商业发票打印 (shāngyè fāpiào dǎyìn) – Commercial invoice printing – In hóa đơn thương mại |
460 | 发票填报模板 (fāpiào tiánbào móbǎn) – Invoice entry template – Mẫu điền hóa đơn |
461 | 报关发票自动化 (bàoguān fāpiào zìdònghuà) – Customs invoice automation – Tự động hóa hóa đơn khai quan |
462 | 不可撤销发票 (bùkě chèxiāo fāpiào) – Irrevocable invoice – Hóa đơn không thể hủy |
463 | 发票金额上限 (fāpiào jīn’é shàngxiàn) – Invoice amount limit – Giới hạn số tiền hóa đơn |
464 | 附加费用发票 (fùjiā fèiyòng fāpiào) – Additional fee invoice – Hóa đơn phụ phí |
465 | 多币种发票 (duō bìzhǒng fāpiào) – Multi-currency invoice – Hóa đơn nhiều loại tiền |
466 | 项目明细发票 (xiàngmù míngxì fāpiào) – Itemized invoice – Hóa đơn chi tiết theo hạng mục |
467 | 发票审核权限 (fāpiào shěnhé quánxiàn) – Invoice approval rights – Quyền xét duyệt hóa đơn |
468 | 自动开票平台 (zìdòng kāipiào píngtái) – Auto-invoicing platform – Nền tảng xuất hóa đơn tự động |
469 | 增票信息提取 (zēng piào xìnxī tíqǔ) – VAT invoice data extraction – Trích xuất thông tin hóa đơn VAT |
470 | 发票防伪措施 (fāpiào fángwěi cuòshī) – Anti-forgery invoice measures – Biện pháp chống làm giả hóa đơn |
471 | 免税发票申请 (miǎnshuì fāpiào shēnqǐng) – Tax-exempt invoice request – Yêu cầu hóa đơn miễn thuế |
472 | 红字发票制度 (hóngzì fāpiào zhìdù) – Red-letter invoice system – Cơ chế hóa đơn đỏ |
473 | 进出口发票对账 (jìn chūkǒu fāpiào duìzhàng) – Import-export invoice reconciliation – Đối soát hóa đơn xuất nhập khẩu |
474 | 发票盖章流程 (fāpiào gàizhāng liúchéng) – Invoice stamping process – Quy trình đóng dấu hóa đơn |
475 | 票据编号管理 (piàojù biānhào guǎnlǐ) – Invoice number management – Quản lý mã số hóa đơn |
476 | 贸易结算发票 (màoyì jiésuàn fāpiào) – Trade settlement invoice – Hóa đơn thanh toán thương mại |
477 | 国际运输发票 (guójì yùnshū fāpiào) – International transport invoice – Hóa đơn vận tải quốc tế |
478 | 发票异常报告 (fāpiào yìcháng bàogào) – Invoice exception report – Báo cáo bất thường hóa đơn |
479 | 数据接口发票 (shùjù jiēkǒu fāpiào) – Data interface invoice – Hóa đơn kết nối dữ liệu |
480 | 税务系统对接 (shuìwù xìtǒng duìjiē) – Tax system integration – Kết nối hệ thống thuế |
481 | 发票信用评分 (fāpiào xìnyòng píngfēn) – Invoice credit scoring – Chấm điểm tín dụng hóa đơn |
482 | 公司开票资质 (gōngsī kāipiào zīzhì) – Company invoicing qualification – Tư cách xuất hóa đơn của doanh nghiệp |
483 | 票据入账标准 (piàojù rùzhàng biāozhǔn) – Invoice booking standard – Chuẩn hạch toán hóa đơn |
484 | 纸质发票保存期限 (zhǐzhì fāpiào bǎocún qīxiàn) – Paper invoice retention period – Thời hạn lưu trữ hóa đơn giấy |
485 | 法律合规票据 (fǎlǜ hégé piàojù) – Legally compliant invoice – Hóa đơn hợp pháp |
486 | 税控设备认证 (shuìkòng shèbèi rènzhèng) – Tax control device certification – Chứng nhận thiết bị kiểm soát thuế |
487 | 海关电子票据 (hǎiguān diànzǐ piàojù) – Customs e-invoice – Hóa đơn điện tử hải quan |
488 | 发票模板标准化 (fāpiào móbǎn biāozhǔnhuà) – Invoice template standardization – Chuẩn hóa mẫu hóa đơn |
489 | 发票纠错机制 (fāpiào jiūcuò jīzhì) – Invoice error correction mechanism – Cơ chế chỉnh sửa hóa đơn sai |
490 | 发票清单导出 (fāpiào qīngdān dǎochū) – Invoice list export – Xuất danh sách hóa đơn |
491 | 合规性校验 (hégéxìng jiàoyàn) – Compliance verification – Kiểm tra tính tuân thủ |
492 | 增票代码识别 (zēng piào dàimǎ shíbié) – VAT code recognition – Nhận diện mã số hóa đơn VAT |
493 | 票据审计轨迹 (piàojù shěnjì guǐjì) – Invoice audit trail – Dấu vết kiểm toán hóa đơn |
494 | 电子开票授权 (diànzǐ kāipiào shòuquán) – E-invoice authorization – Ủy quyền xuất hóa đơn điện tử |
495 | 虚开发票风险 (xūkāi fāpiào fēngxiǎn) – Fake invoice risk – Rủi ro hóa đơn khống |
496 | 发票凭证匹配 (fāpiào píngzhèng pǐpèi) – Invoice-voucher matching – Khớp hóa đơn và chứng từ |
497 | 发票成本核算 (fāpiào chéngběn hésuàn) – Invoice cost accounting – Hạch toán chi phí theo hóa đơn |
498 | 增值税申报表 (zēngzhíshuì shēnbàobiǎo) – VAT return form – Tờ khai thuế GTGT |
499 | 多系统票据共享 (duō xìtǒng piàojù gòngxiǎng) – Cross-system invoice sharing – Chia sẻ hóa đơn đa hệ thống |
500 | 定制发票格式 (dìngzhì fāpiào géshì) – Customized invoice format – Định dạng hóa đơn tùy chỉnh |
501 | 发票接口开发 (fāpiào jiēkǒu kāifā) – Invoice API development – Phát triển API hóa đơn |
502 | 发票逻辑校验 (fāpiào luójí jiàoyàn) – Invoice logic verification – Kiểm tra logic hóa đơn |
503 | 汇总发票报表 (huìzǒng fāpiào bàobiǎo) – Consolidated invoice report – Báo cáo tổng hợp hóa đơn |
504 | 进项票信息提取 (jìnxiàng piào xìnxī tíqǔ) – Input invoice info extraction – Trích xuất hóa đơn đầu vào |
505 | 销项发票开具 (xiāoxiàng fāpiào kāijù) – Output invoice issuance – Xuất hóa đơn đầu ra |
506 | 系统发票权限管理 (xìtǒng fāpiào quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice access rights management – Quản lý quyền truy cập hóa đơn |
507 | 发票作废记录 (fāpiào zuòfèi jìlù) – Invoice cancellation record – Hồ sơ hủy hóa đơn |
508 | 发票多语言支持 (fāpiào duō yǔyán zhīchí) – Multilingual invoice support – Hỗ trợ hóa đơn đa ngôn ngữ |
509 | 自动化发票生成 (zìdònghuà fāpiào shēngchéng) – Automated invoice generation – Tự động tạo hóa đơn |
510 | 手工发票操作指南 (shǒugōng fāpiào cāozuò zhǐnán) – Manual invoice guide – Hướng dẫn lập hóa đơn thủ công |
511 | 发票格式审核 (fāpiào géshì shěnhé) – Invoice format review – Kiểm tra định dạng hóa đơn |
512 | 合同对接发票 (hétóng duìjiē fāpiào) – Contract-linked invoice – Hóa đơn liên kết hợp đồng |
513 | 税务发票清单 (shuìwù fāpiào qīngdān) – Tax invoice list – Danh sách hóa đơn thuế |
514 | 发票发放流程 (fāpiào fāfàng liúchéng) – Invoice distribution process – Quy trình phát hành hóa đơn |
515 | 数据驱动发票管理 (shùjù qūdòng fāpiào guǎnlǐ) – Data-driven invoice management – Quản lý hóa đơn dựa trên dữ liệu |
516 | 发票凭证入账 (fāpiào píngzhèng rùzhàng) – Invoice voucher posting – Ghi sổ chứng từ hóa đơn |
517 | 出具修正发票 (chūjù xiūzhèng fāpiào) – Issuance of correction invoice – Xuất hóa đơn điều chỉnh |
518 | 合同发票匹配规则 (hétóng fāpiào pǐpèi guīzé) – Contract-invoice matching rules – Quy tắc khớp hóa đơn và hợp đồng |
519 | 发票影像上传 (fāpiào yǐngxiàng shàngchuán) – Invoice image upload – Tải lên bản ảnh hóa đơn |
520 | 发票数据比对 (fāpiào shùjù bǐduì) – Invoice data comparison – So sánh dữ liệu hóa đơn |
521 | 发票统计分析 (fāpiào tǒngjì fēnxī) – Invoice data analysis – Phân tích thống kê hóa đơn |
522 | 发票收入确认 (fāpiào shōurù quèrèn) – Invoice revenue recognition – Ghi nhận doanh thu theo hóa đơn |
523 | 电子发票归类 (diànzǐ fāpiào guīlèi) – E-invoice categorization – Phân loại hóa đơn điện tử |
524 | 供应链发票整合 (gōngyìngliàn fāpiào zhěnghé) – Supply chain invoice integration – Tích hợp hóa đơn chuỗi cung ứng |
525 | 发票风险预警 (fāpiào fēngxiǎn yùjǐng) – Invoice risk alert – Cảnh báo rủi ro hóa đơn |
526 | 发票税额核查 (fāpiào shuì’é héchá) – Invoice tax amount verification – Kiểm tra số thuế hóa đơn |
527 | 发票电子签收 (fāpiào diànzǐ qiānshōu) – E-signature invoice receipt – Ký nhận hóa đơn điện tử |
528 | 多部门票据流转 (duō bùmén piàojù liúzhuǎn) – Interdepartmental invoice flow – Luân chuyển hóa đơn giữa các phòng ban |
529 | 发票自动对账 (fāpiào zìdòng duìzhàng) – Automatic invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn tự động |
530 | 发票时间戳验证 (fāpiào shíjiānchuō yànzhèng) – Timestamp verification – Xác thực dấu thời gian hóa đơn |
531 | 发票失效机制 (fāpiào shīxiào jīzhì) – Invoice expiration mechanism – Cơ chế hóa đơn hết hiệu lực |
532 | 法规变化同步 (fǎguī biànhuà tóngbù) – Regulation change synchronization – Cập nhật thay đổi quy định hóa đơn |
533 | 发票财务接口 (fāpiào cáiwù jiēkǒu) – Financial system invoice interface – Giao diện hóa đơn kết nối tài chính |
534 | 开票责任人 (kāipiào zérènrén) – Invoicing responsible person – Người chịu trách nhiệm xuất hóa đơn |
535 | 供应商发票校验 (gōngyìngshāng fāpiào jiàoyàn) – Supplier invoice validation – Xác minh hóa đơn nhà cung cấp |
536 | 发票追溯路径 (fāpiào zhuīsù lùjìng) – Invoice traceability – Truy xuất nguồn gốc hóa đơn |
537 | 税务发票流程优化 (shuìwù fāpiào liúchéng yōuhuà) – Tax invoice process optimization – Tối ưu hóa quy trình hóa đơn |
538 | 票据存证系统 (piàojù cúnzhèng xìtǒng) – Invoice archiving system – Hệ thống lưu trữ hóa đơn |
539 | 进口发票模板 (jìnkǒu fāpiào móbǎn) – Import invoice template – Mẫu hóa đơn nhập khẩu |
540 | 票据打印格式 (piàojù dǎyìn géshì) – Invoice print format – Định dạng in hóa đơn |
541 | 合并发票处理 (hébìng fāpiào chǔlǐ) – Merged invoice handling – Xử lý gộp hóa đơn |
542 | 发票扫描导入 (fāpiào sǎomiáo dǎorù) – Invoice scan import – Nhập hóa đơn qua quét |
543 | 纸质发票编号 (zhǐzhì fāpiào biānhào) – Paper invoice number – Số hóa đơn giấy |
544 | 票据分类统计 (piàojù fēnlèi tǒngjì) – Invoice classification statistics – Thống kê phân loại hóa đơn |
545 | 发票重传机制 (fāpiào chóngchuán jīzhì) – Invoice retransmission mechanism – Cơ chế gửi lại hóa đơn |
546 | 增值税开票系统 (zēngzhíshuì kāipiào xìtǒng) – VAT invoicing system – Hệ thống phát hành hóa đơn VAT |
547 | 报关发票对账 (bàoguān fāpiào duìzhàng) – Customs invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn khai quan |
548 | 金税盘开票 (jīnshuì pán kāipiào) – Tax disk invoicing – Xuất hóa đơn bằng thiết bị đầu cuối |
549 | 海关缴款凭证 (hǎiguān jiǎokuǎn píngzhèng) – Customs payment receipt – Biên lai nộp tiền hải quan |
550 | 出口发票认证 (chūkǒu fāpiào rènzhèng) – Export invoice certification – Chứng thực hóa đơn xuất khẩu |
551 | 发票打印机设置 (fāpiào dǎyìnjī shèzhì) – Invoice printer setup – Cài đặt máy in hóa đơn |
552 | 进口发票分摊 (jìnkǒu fāpiào fēntān) – Import invoice allocation – Phân bổ hóa đơn nhập khẩu |
553 | 审核发票附件 (shěnhé fāpiào fùjiàn) – Review invoice attachments – Kiểm tra tài liệu đính kèm hóa đơn |
554 | 增票真伪验证 (zēng piào zhēnwěi yànzhèng) – VAT invoice authenticity check – Kiểm tra tính thật giả hóa đơn VAT |
555 | 出口发票流水号 (chūkǒu fāpiào liúshuǐ hào) – Export invoice serial number – Số thứ tự hóa đơn xuất khẩu |
556 | 国际贸易开票 (guójì màoyì kāipiào) – International trade invoicing – Xuất hóa đơn thương mại quốc tế |
557 | 发票抬头自动填充 (fāpiào táitóu zìdòng tiánchōng) – Auto-fill invoice title – Tự động điền tên hóa đơn |
558 | 票据管理权限 (piàojù guǎnlǐ quánxiàn) – Invoice management permission – Quyền quản lý hóa đơn |
559 | 发票下载记录 (fāpiào xiàzǎi jìlù) – Invoice download record – Lịch sử tải hóa đơn |
560 | 合同发票明细 (hétóng fāpiào míngxì) – Contract invoice details – Chi tiết hóa đơn hợp đồng |
561 | 发票数据清洗 (fāpiào shùjù qīngxǐ) – Invoice data cleansing – Làm sạch dữ liệu hóa đơn |
562 | 票据开票模板 (piàojù kāipiào móbǎn) – Invoice issuing template – Mẫu xuất hóa đơn |
563 | 财务系统接口 (cáiwù xìtǒng jiēkǒu) – Financial system interface – Giao diện hệ thống tài chính |
564 | 电子归档发票 (diànzǐ guīdǎng fāpiào) – Electronically archived invoice – Hóa đơn lưu trữ điện tử |
565 | 发票有效性核验 (fāpiào yǒuxiàoxìng héyàn) – Invoice validity verification – Kiểm tra hiệu lực hóa đơn |
566 | 发票退回处理 (fāpiào tuìhuí chǔlǐ) – Invoice return handling – Xử lý hóa đơn bị trả về |
567 | 发票对账模板 (fāpiào duìzhàng móbǎn) – Invoice reconciliation template – Mẫu đối chiếu hóa đơn |
568 | 发票系统更新 (fāpiào xìtǒng gēngxīn) – Invoice system update – Cập nhật hệ thống hóa đơn |
569 | 发票查询接口 (fāpiào cháxún jiēkǒu) – Invoice inquiry API – API tra cứu hóa đơn |
570 | 海关进口发票核对 (hǎiguān jìnkǒu fāpiào héduì) – Customs import invoice verification – Xác minh hóa đơn nhập khẩu hải quan |
571 | 票据异常报警 (piàojù yìcháng bào jǐng) – Invoice anomaly alert – Cảnh báo hóa đơn bất thường |
572 | 增票认证状态 (zēng piào rènzhèng zhuàngtài) – VAT invoice verification status – Trạng thái xác thực hóa đơn VAT |
573 | 发票用途分类 (fāpiào yòngtú fēnlèi) – Invoice usage classification – Phân loại mục đích hóa đơn |
574 | 开票系统备份 (kāipiào xìtǒng bèifèn) – Invoicing system backup – Sao lưu hệ thống hóa đơn |
575 | 票据时间校准 (piàojù shíjiān jiàozhǔn) – Invoice time calibration – Đồng bộ thời gian hóa đơn |
576 | 海关票据编号 (hǎiguān piàojù biānhào) – Customs invoice number – Mã số hóa đơn hải quan |
577 | 出具历史发票 (chūjù lìshǐ fāpiào) – Issue historical invoice – Phát hành lại hóa đơn cũ |
578 | 系统发票日志 (xìtǒng fāpiào rìzhì) – Invoice system log – Nhật ký hệ thống hóa đơn |
579 | 税号自动识别 (shuìhào zìdòng shíbié) – Auto tax ID recognition – Tự động nhận diện mã số thuế |
580 | 多币种发票支持 (duō bìzhǒng fāpiào zhīchí) – Multi-currency invoice support – Hỗ trợ hóa đơn đa tiền tệ |
581 | 财务凭证接口 (cáiwù píngzhèng jiēkǒu) – Financial voucher interface – Giao diện chứng từ tài chính |
582 | 发票编号规则 (fāpiào biānhào guīzé) – Invoice numbering rules – Quy tắc đánh số hóa đơn |
583 | 发票清单对账 (fāpiào qīngdān duìzhàng) – Invoice list reconciliation – Đối chiếu danh sách hóa đơn |
584 | 票据查验系统 (piàojù cháyàn xìtǒng) – Invoice inspection system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn |
585 | 发票作废申请 (fāpiào zuòfèi shēnqǐng) – Invoice cancellation request – Đơn xin hủy hóa đơn |
586 | 发票开具限制 (fāpiào kāijù xiànzhì) – Invoice issuing restrictions – Hạn chế phát hành hóa đơn |
587 | 发票格式标准 (fāpiào géshì biāozhǔn) – Invoice format standard – Tiêu chuẩn định dạng hóa đơn |
588 | 发票审核流程 (fāpiào shěnhé liúchéng) – Invoice review process – Quy trình kiểm tra hóa đơn |
589 | 纸质发票存档 (zhǐzhì fāpiào cún dàng) – Paper invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn giấy |
590 | 发票电子签名 (fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Electronic invoice signature – Chữ ký điện tử trên hóa đơn |
591 | 进口发票申报 (jìnkǒu fāpiào shēnbào) – Import invoice declaration – Khai báo hóa đơn nhập khẩu |
592 | 发票导出功能 (fāpiào dǎochū gōngnéng) – Invoice export function – Tính năng xuất hóa đơn |
593 | 货物发票配对 (huòwù fāpiào pèiduì) – Goods-invoice matching – Đối chiếu hóa đơn với hàng hóa |
594 | 发票复核规则 (fāpiào fùhé guīzé) – Invoice verification rules – Quy tắc kiểm tra hóa đơn |
595 | 出口退税发票 (chūkǒu tuìshuì fāpiào) – Export tax refund invoice – Hóa đơn hoàn thuế xuất khẩu |
596 | 发票打印模板 (fāpiào dǎyìn móbǎn) – Invoice printing template – Mẫu in hóa đơn |
597 | 货物发票开具 (huòwù fāpiào kāijù) – Goods invoice issuing – Phát hành hóa đơn hàng hóa |
598 | 发票生成时间 (fāpiào shēngchéng shíjiān) – Invoice creation time – Thời gian tạo hóa đơn |
599 | 发票号码管理 (fāpiào hàomǎ guǎnlǐ) – Invoice number management – Quản lý số hóa đơn |
600 | 发票电子化管理 (fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ) – Electronic invoice management – Quản lý hóa đơn điện tử |
601 | 发票关联订单 (fāpiào guānlián dìngdān) – Invoice linked orders – Hóa đơn liên kết đơn hàng |
602 | 发票异常处理 (fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Invoice exception handling – Xử lý hóa đơn bất thường |
603 | 发票验真系统 (fāpiào yànzhēn xìtǒng) – Invoice authenticity verification system – Hệ thống kiểm tra tính xác thực hóa đơn |
604 | 进口货物发票 (jìnkǒu huòwù fāpiào) – Import goods invoice – Hóa đơn hàng nhập khẩu |
605 | 票据自动生成 (piàojù zìdòng shēngchéng) – Automatic invoice generation – Tự động tạo hóa đơn |
606 | 发票退回申请 (fāpiào tuìhuí shēnqǐng) – Invoice return application – Đơn xin trả lại hóa đơn |
607 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import goods list – Danh sách hàng nhập khẩu |
608 | 发票使用权限 (fāpiào shǐyòng quánxiàn) – Invoice usage permission – Quyền sử dụng hóa đơn |
609 | 发票合规检查 (fāpiào héguī jiǎnchá) – Invoice compliance check – Kiểm tra tuân thủ hóa đơn |
610 | 出口发票数据 (chūkǒu fāpiào shùjù) – Export invoice data – Dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
611 | 发票异常警报 (fāpiào yìcháng jǐngbào) – Invoice anomaly alert – Cảnh báo bất thường hóa đơn |
612 | 发票上传接口 (fāpiào shàngchuán jiēkǒu) – Invoice upload interface – Giao diện tải lên hóa đơn |
613 | 发票修改申请 (fāpiào xiūgǎi shēnqǐng) – Invoice modification request – Đơn xin sửa đổi hóa đơn |
614 | 发票附件上传 (fāpiào fùjiàn shàngchuán) – Invoice attachment upload – Tải lên tài liệu đính kèm hóa đơn |
615 | 发票校验码 (fāpiào jiàoyàn mǎ) – Invoice verification code – Mã kiểm tra hóa đơn |
616 | 发票审核报告 (fāpiào shěnhé bàogào) – Invoice audit report – Báo cáo kiểm tra hóa đơn |
617 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
618 | 货物发票号码 (huòwù fāpiào hàomǎ) – Goods invoice number – Số hóa đơn hàng hóa |
619 | 票据打印机 (piàojù dǎyìnjī) – Invoice printer – Máy in hóa đơn |
620 | 出口发票复核 (chūkǒu fāpiào fùhé) – Export invoice verification – Kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
621 | 发票格式校验 (fāpiào géshì jiàoyàn) – Invoice format validation – Kiểm tra định dạng hóa đơn |
622 | 发票数据备份 (fāpiào shùjù bèifèn) – Invoice data backup – Sao lưu dữ liệu hóa đơn |
623 | 进口发票核查 (jìnkǒu fāpiào héchá) – Import invoice verification – Xác minh hóa đơn nhập khẩu |
624 | 票据作废处理 (piàojù zuòfèi chǔlǐ) – Invoice cancellation processing – Xử lý hủy hóa đơn |
625 | 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Special VAT invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt |
626 | 发票电子化改革 (fāpiào diànzǐ huà gǎigé) – Electronic invoice reform – Cải cách hóa đơn điện tử |
627 | 出口退税申报 (chūkǒu tuìshuì shēnbào) – Export tax refund declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
628 | 进口发票备案 (jìnkǒu fāpiào bèi’àn) – Import invoice filing – Lưu trữ hóa đơn nhập khẩu |
629 | 发票打印模板设计 (fāpiào dǎyìn móbǎn shèjì) – Invoice print template design – Thiết kế mẫu in hóa đơn |
630 | 货物发票匹配 (huòwù fāpiào pǐpèi) – Goods invoice matching – Ghép hóa đơn hàng hóa |
631 | 发票开具权限管理 (fāpiào kāijù quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice issuing permission management – Quản lý quyền phát hành hóa đơn |
632 | 出口发票申报流程 (chūkǒu fāpiào shēnbào liúchéng) – Export invoice declaration process – Quy trình khai báo hóa đơn xuất khẩu |
633 | 发票核对报告 (fāpiào héduì bàogào) – Invoice reconciliation report – Báo cáo đối chiếu hóa đơn |
634 | 进口货物发票申请 (jìnkǒu huòwù fāpiào shēnqǐng) – Import goods invoice application – Đơn xin hóa đơn hàng nhập khẩu |
635 | 发票错误更正 (fāpiào cuòwù gēngzhèng) – Invoice error correction – Sửa lỗi hóa đơn |
636 | 进口发票开具 (jìnkǒu fāpiào kāijù) – Import invoice issuing – Phát hành hóa đơn nhập khẩu |
637 | 发票系统维护 (fāpiào xìtǒng wéihù) – Invoice system maintenance – Bảo trì hệ thống hóa đơn |
638 | 货物发票跟踪 (huòwù fāpiào gēnzōng) – Goods invoice tracking – Theo dõi hóa đơn hàng hóa |
639 | 电子发票存储 (diànzǐ fāpiào cúnchǔ) – Electronic invoice storage – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
640 | 发票金额校验 (fāpiào jīn’é jiàoyàn) – Invoice amount verification – Kiểm tra số tiền hóa đơn |
641 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export goods invoice – Hóa đơn hàng xuất khẩu |
642 | 发票批量导入 (fāpiào pīliàng dǎorù) – Batch invoice import – Nhập hàng loạt hóa đơn |
643 | 发票查询系统 (fāpiào cháxún xìtǒng) – Invoice inquiry system – Hệ thống tra cứu hóa đơn |
644 | 进口发票明细 (jìnkǒu fāpiào míngxì) – Import invoice details – Chi tiết hóa đơn nhập khẩu |
645 | 发票自动校验 (fāpiào zìdòng jiàoyàn) – Automatic invoice verification – Tự động kiểm tra hóa đơn |
646 | 发票抬头修改 (fāpiào táitóu xiūgǎi) – Invoice title modification – Sửa đổi tên hóa đơn |
647 | 海关发票申报 (hǎiguān fāpiào shēnbào) – Customs invoice declaration – Khai báo hóa đơn hải quan |
648 | 电子发票导出 (diànzǐ fāpiào dǎochū) – Electronic invoice export – Xuất hóa đơn điện tử |
649 | 发票认证服务 (fāpiào rènzhèng fúwù) – Invoice certification service – Dịch vụ xác thực hóa đơn |
650 | 发票作废原因 (fāpiào zuòfèi yuányīn) – Invoice cancellation reason – Lý do hủy hóa đơn |
651 | 出口发票金额 (chūkǒu fāpiào jīn’é) – Export invoice amount – Số tiền hóa đơn xuất khẩu |
652 | 发票开具流程 (fāpiào kāijù liúchéng) – Invoice issuing process – Quy trình phát hành hóa đơn |
653 | 货物发票扫描 (huòwù fāpiào sǎomiáo) – Goods invoice scanning – Quét hóa đơn hàng hóa |
654 | 进口发票审核 (jìnkǒu fāpiào shěnhé) – Import invoice review – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
655 | 发票自动生成 (fāpiào zìdòng shēngchéng) – Invoice auto-generation – Tự động tạo hóa đơn |
656 | 发票异常处理流程 (fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Invoice exception handling process – Quy trình xử lý hóa đơn bất thường |
657 | 发票打印机驱动 (fāpiào dǎyìnjī qūdòng) – Invoice printer driver – Driver máy in hóa đơn |
658 | 发票数据同步 (fāpiào shùjù tóngbù) – Invoice data synchronization – Đồng bộ dữ liệu hóa đơn |
659 | 出口发票编号规则 (chūkǒu fāpiào biānhào guīzé) – Export invoice numbering rules – Quy tắc đánh số hóa đơn xuất khẩu |
660 | 进口发票打印 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn) – Import invoice printing – In hóa đơn nhập khẩu |
661 | 发票申请单 (fāpiào shēnqǐng dān) – Invoice application form – Đơn xin hóa đơn |
662 | 货物发票审核 (huòwù fāpiào shěnhé) – Goods invoice audit – Kiểm tra hóa đơn hàng hóa |
663 | 发票下载接口 (fāpiào xiàzǎi jiēkǒu) – Invoice download interface – Giao diện tải hóa đơn |
664 | 发票核对系统 (fāpiào héduì xìtǒng) – Invoice reconciliation system – Hệ thống đối chiếu hóa đơn |
665 | 发票批量打印 (fāpiào pīliàng dǎyìn) – Batch invoice printing – In hóa đơn hàng loạt |
666 | 进口发票导出 (jìnkǒu fāpiào dǎochū) – Import invoice export – Xuất hóa đơn nhập khẩu |
667 | 出口发票扫描 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo) – Export invoice scanning – Quét hóa đơn xuất khẩu |
668 | 发票数据分析 (fāpiào shùjù fēnxī) – Invoice data analysis – Phân tích dữ liệu hóa đơn |
669 | 发票系统集成 (fāpiào xìtǒng jíchéng) – Invoice system integration – Tích hợp hệ thống hóa đơn |
670 | 货物发票分配 (huòwù fāpiào fēnpèi) – Goods invoice allocation – Phân bổ hóa đơn hàng hóa |
671 | 发票作废审批 (fāpiào zuòfèi shěnpī) – Invoice cancellation approval – Phê duyệt hủy hóa đơn |
672 | 进口发票扫描 (jìnkǒu fāpiào sǎomiáo) – Import invoice scanning – Quét hóa đơn nhập khẩu |
673 | 出口发票存档 (chūkǒu fāpiào cún dàng) – Export invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
674 | 发票自动抬头 (fāpiào zìdòng táitóu) – Auto invoice title filling – Tự động điền tên hóa đơn |
675 | 发票差异分析 (fāpiào chāyì fēnxī) – Invoice discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch hóa đơn |
676 | 货物发票上传 (huòwù fāpiào shàngchuán) – Goods invoice upload – Tải lên hóa đơn hàng hóa |
677 | 发票导出格式 (fāpiào dǎochū géshì) – Invoice export format – Định dạng xuất hóa đơn |
678 | 进口发票电子化 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ huà) – Import invoice electronicization – Điện tử hóa hóa đơn nhập khẩu |
679 | 出口发票自动化 (chūkǒu fāpiào zìdòng huà) – Export invoice automation – Tự động hóa hóa đơn xuất khẩu |
680 | 发票复核流程 (fāpiào fùhé liúchéng) – Invoice verification process – Quy trình kiểm tra hóa đơn |
681 | 货物发票校验 (huòwù fāpiào jiàoyàn) – Goods invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hàng hóa |
682 | 发票审批流程 (fāpiào shěnpī liúchéng) – Invoice approval process – Quy trình duyệt hóa đơn |
683 | 发票自动归档 (fāpiào zìdòng guīdàng) – Automatic invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn tự động |
684 | 进口发票数据 (jìnkǒu fāpiào shùjù) – Import invoice data – Dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
685 | 发票模板更新 (fāpiào móbǎn gēngxīn) – Invoice template update – Cập nhật mẫu hóa đơn |
686 | 出口发票验证 (chūkǒu fāpiào yànzhèng) – Export invoice validation – Xác thực hóa đơn xuất khẩu |
687 | 发票编码管理 (fāpiào biānmǎ guǎnlǐ) – Invoice code management – Quản lý mã hóa đơn |
688 | 货物发票打印 (huòwù fāpiào dǎyìn) – Goods invoice printing – In hóa đơn hàng hóa |
689 | 发票开具记录 (fāpiào kāijù jìlù) – Invoice issuing records – Hồ sơ phát hành hóa đơn |
690 | 进口发票校验 (jìnkǒu fāpiào jiàoyàn) – Import invoice validation – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
691 | 出口发票生成 (chūkǒu fāpiào shēngchéng) – Export invoice generation – Tạo hóa đơn xuất khẩu |
692 | 发票异常警示 (fāpiào yìcháng jǐngshì) – Invoice exception alert – Cảnh báo bất thường hóa đơn |
693 | 发票核查流程 (fāpiào héchá liúchéng) – Invoice verification process – Quy trình kiểm tra hóa đơn |
694 | 发票状态管理 (fāpiào zhuàngtài guǎnlǐ) – Invoice status management – Quản lý trạng thái hóa đơn |
695 | 货物发票上传 (huòwù fāpiào shàngchuán) – Goods invoice uploading – Tải hóa đơn hàng hóa lên hệ thống |
696 | 发票导出模板 (fāpiào dǎochū móbǎn) – Invoice export template – Mẫu xuất hóa đơn |
697 | 出口发票归档 (chūkǒu fāpiào guīdàng) – Export invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
698 | 发票核对流程 (fāpiào héduì liúchéng) – Invoice reconciliation process – Quy trình đối chiếu hóa đơn |
699 | 发票开具权限 (fāpiào kāijù quánxiàn) – Invoice issuing rights – Quyền phát hành hóa đơn |
700 | 进口发票审批 (jìnkǒu fāpiào shěnpī) – Import invoice approval – Phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
701 | 发票抬头填写 (fāpiào táitóu tiánxiě) – Invoice title filling – Điền tên hóa đơn |
702 | 出口发票申报 (chūkǒu fāpiào shēnbào) – Export invoice declaration – Khai báo hóa đơn xuất khẩu |
703 | 发票异常处理 (fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Invoice anomaly handling – Xử lý sai sót hóa đơn |
704 | 货物发票核查 (huòwù fāpiào héchá) – Goods invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hàng hóa |
705 | 发票扫描仪 (fāpiào sǎomiáo yí) – Invoice scanner – Máy quét hóa đơn |
706 | 进口发票导入 (jìnkǒu fāpiào dǎorù) – Import invoice import – Nhập hóa đơn nhập khẩu |
707 | 发票开具流程 (fāpiào kāijù liúchéng) – Invoice issuing procedure – Thủ tục phát hành hóa đơn |
708 | 进口发票查询 (jìnkǒu fāpiào cháxún) – Import invoice inquiry – Tra cứu hóa đơn nhập khẩu |
709 | 发票数据校验 (fāpiào shùjù jiàoyàn) – Invoice data validation – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn |
710 | 出口发票自动生成 (chūkǒu fāpiào zìdòng shēngchéng) – Export invoice auto-generation – Tạo hóa đơn xuất khẩu tự động |
711 | 发票电子签章 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng) – Electronic invoice seal – Con dấu điện tử trên hóa đơn |
712 | 进口发票存档 (jìnkǒu fāpiào cún dàng) – Import invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn nhập khẩu |
713 | 发票校对系统 (fāpiào jiàoduì xìtǒng) – Invoice reconciliation system – Hệ thống đối chiếu hóa đơn |
714 | 发票错误更正流程 (fāpiào cuòwù gēngzhèng liúchéng) – Invoice error correction process – Quy trình sửa lỗi hóa đơn |
715 | 进口发票校验码 (jìnkǒu fāpiào jiàoyàn mǎ) – Import invoice verification code – Mã kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
716 | 发票自动抬头填写 (fāpiào zìdòng táitóu tiánxiě) – Automatic invoice title filling – Tự động điền tên hóa đơn |
717 | 货物发票核对 (huòwù fāpiào héduì) – Goods invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn hàng hóa |
718 | 发票上传系统 (fāpiào shàngchuán xìtǒng) – Invoice uploading system – Hệ thống tải hóa đơn lên |
719 | 出口发票审核 (chūkǒu fāpiào shěnhé) – Export invoice audit – Kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
720 | 发票打印设置 (fāpiào dǎyìn shèzhì) – Invoice printing settings – Cài đặt in hóa đơn |
721 | 进口发票异常处理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Import invoice anomaly handling – Xử lý sai sót hóa đơn nhập khẩu |
722 | 发票数据同步系统 (fāpiào shùjù tóngbù xìtǒng) – Invoice data synchronization system – Hệ thống đồng bộ dữ liệu hóa đơn |
723 | 货物发票管理 (huòwù fāpiào guǎnlǐ) – Goods invoice management – Quản lý hóa đơn hàng hóa |
724 | 发票流程优化 (fāpiào liúchéng yōuhuà) – Invoice process optimization – Tối ưu hóa quy trình hóa đơn |
725 | 进口发票导出格式 (jìnkǒu fāpiào dǎochū géshì) – Import invoice export format – Định dạng xuất hóa đơn nhập khẩu |
726 | 发票认证平台 (fāpiào rènzhèng píngtái) – Invoice certification platform – Nền tảng xác thực hóa đơn |
727 | 出口发票自动审核 (chūkǒu fāpiào zìdòng shěnhé) – Export invoice automatic review – Tự động kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
728 | 发票异常报警 (fāpiào yìcháng bào jǐng) – Invoice anomaly alert – Cảnh báo bất thường hóa đơn |
729 | 进口发票扫描仪 (jìnkǒu fāpiào sǎomiáo yí) – Import invoice scanner – Máy quét hóa đơn nhập khẩu |
730 | 发票数据备份策略 (fāpiào shùjù bèifèn cèlüè) – Invoice data backup strategy – Chiến lược sao lưu dữ liệu hóa đơn |
731 | 出口发票申报系统 (chūkǒu fāpiào shēnbào xìtǒng) – Export invoice declaration system – Hệ thống khai báo hóa đơn xuất khẩu |
732 | 发票错误提醒 (fāpiào cuòwù tíxǐng) – Invoice error reminder – Nhắc nhở lỗi hóa đơn |
733 | 进口发票归档流程 (jìnkǒu fāpiào guīdàng liúchéng) – Import invoice archiving process – Quy trình lưu trữ hóa đơn nhập khẩu |
734 | 发票编码生成规则 (fāpiào biānmǎ shēngchéng guīzé) – Invoice code generation rules – Quy tắc tạo mã hóa đơn |
735 | 货物发票数据导入 (huòwù fāpiào shùjù dǎorù) – Goods invoice data import – Nhập dữ liệu hóa đơn hàng hóa |
736 | 发票核查报告 (fāpiào héchá bàogào) – Invoice verification report – Báo cáo kiểm tra hóa đơn |
737 | 进口发票自动导入 (jìnkǒu fāpiào zìdòng dǎorù) – Import invoice automatic import – Tự động nhập hóa đơn nhập khẩu |
738 | 出口发票打印机 (chūkǒu fāpiào dǎyìnjī) – Export invoice printer – Máy in hóa đơn xuất khẩu |
739 | 发票差异报告 (fāpiào chāyì bàogào) – Invoice discrepancy report – Báo cáo chênh lệch hóa đơn |
740 | 进口发票错误修正 (jìnkǒu fāpiào cuòwù xiūzhèng) – Import invoice error correction – Sửa lỗi hóa đơn nhập khẩu |
741 | 发票自动匹配 (fāpiào zìdòng pǐpèi) – Automatic invoice matching – Tự động đối chiếu hóa đơn |
742 | 出口发票数据分析 (chūkǒu fāpiào shùjù fēnxī) – Export invoice data analysis – Phân tích dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
743 | 发票状态跟踪 (fāpiào zhuàngtài gēnzōng) – Invoice status tracking – Theo dõi trạng thái hóa đơn |
744 | 进口发票打印模板 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn) – Import invoice printing template – Mẫu in hóa đơn nhập khẩu |
745 | 发票电子签名 (fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Electronic invoice signature – Chữ ký điện tử hóa đơn |
746 | 出口发票导入流程 (chūkǒu fāpiào dǎorù liúchéng) – Export invoice import process – Quy trình nhập hóa đơn xuất khẩu |
747 | 发票系统日志 (fāpiào xìtǒng rìzhì) – Invoice system log – Nhật ký hệ thống hóa đơn |
748 | 进口发票数据同步 (jìnkǒu fāpiào shùjù tóngbù) – Import invoice data synchronization – Đồng bộ dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
749 | 发票打印错误 (fāpiào dǎyìn cuòwù) – Invoice printing error – Lỗi in hóa đơn |
750 | 出口发票审核流程 (chūkǒu fāpiào shěnhé liúchéng) – Export invoice review process – Quy trình kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
751 | 发票生成系统 (fāpiào shēngchéng xìtǒng) – Invoice generation system – Hệ thống tạo hóa đơn |
752 | 进口发票电子归档 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng) – Import invoice electronic archiving – Lưu trữ điện tử hóa đơn nhập khẩu |
753 | 发票异常数据处理 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ) – Invoice exception data handling – Xử lý dữ liệu sai sót hóa đơn |
754 | 出口发票申报审核 (chūkǒu fāpiào shēnbào shěnhé) – Export invoice declaration review – Kiểm tra khai báo hóa đơn xuất khẩu |
755 | 发票编码校验 (fāpiào biānmǎ jiàoyàn) – Invoice code verification – Kiểm tra mã hóa đơn |
756 | 进口发票上传系统 (jìnkǒu fāpiào shàngchuán xìtǒng) – Import invoice uploading system – Hệ thống tải hóa đơn nhập khẩu |
757 | 发票数据恢复 (fāpiào shùjù huīfù) – Invoice data recovery – Phục hồi dữ liệu hóa đơn |
758 | 出口发票自动归档 (chūkǒu fāpiào zìdòng guīdàng) – Export invoice automatic archiving – Lưu trữ hóa đơn xuất khẩu tự động |
759 | 发票异常报告 (fāpiào yìcháng bàogào) – Invoice anomaly report – Báo cáo bất thường hóa đơn |
760 | 进口发票错误报警 (jìnkǒu fāpiào cuòwù bào jǐng) – Import invoice error alert – Cảnh báo lỗi hóa đơn nhập khẩu |
761 | 发票打印设置管理 (fāpiào dǎyìn shèzhì guǎnlǐ) – Invoice printing settings management – Quản lý cài đặt in hóa đơn |
762 | 出口发票校验码 (chūkǒu fāpiào jiàoyàn mǎ) – Export invoice verification code – Mã kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
763 | 发票电子归档系统 (fāpiào diànzǐ guīdàng xìtǒng) – Electronic invoice archiving system – Hệ thống lưu trữ điện tử hóa đơn |
764 | 进口发票开具记录 (jìnkǒu fāpiào kāijù jìlù) – Import invoice issuing records – Hồ sơ phát hành hóa đơn nhập khẩu |
765 | 发票自动匹配系统 (fāpiào zìdòng pǐpèi xìtǒng) – Automatic invoice matching system – Hệ thống đối chiếu hóa đơn tự động |
766 | 出口发票审核管理 (chūkǒu fāpiào shěnhé guǎnlǐ) – Export invoice review management – Quản lý kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
767 | 进口发票打印错误 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn cuòwù) – Import invoice printing error – Lỗi in hóa đơn nhập khẩu |
768 | 发票状态同步 (fāpiào zhuàngtài tóngbù) – Invoice status synchronization – Đồng bộ trạng thái hóa đơn |
769 | 出口发票差异处理 (chūkǒu fāpiào chāyì chǔlǐ) – Export invoice discrepancy handling – Xử lý chênh lệch hóa đơn xuất khẩu |
770 | 发票数据加密 (fāpiào shùjù jiāmì) – Invoice data encryption – Mã hóa dữ liệu hóa đơn |
771 | 进口发票电子签名 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Import invoice electronic signature – Chữ ký điện tử hóa đơn nhập khẩu |
772 | 发票自动生成 (fāpiào zìdòng shēngchéng) – Automatic invoice generation – Tự động tạo hóa đơn |
773 | 进口发票税率 (jìnkǒu fāpiào shuìlǜ) – Import invoice tax rate – Thuế suất hóa đơn nhập khẩu |
774 | 发票错误记录 (fāpiào cuòwù jìlù) – Invoice error log – Nhật ký lỗi hóa đơn |
775 | 进口发票申报系统 (jìnkǒu fāpiào shēnbào xìtǒng) – Import invoice declaration system – Hệ thống khai báo hóa đơn nhập khẩu |
776 | 发票自动审核 (fāpiào zìdòng shěnhé) – Automatic invoice review – Tự động kiểm tra hóa đơn |
777 | 出口发票打印设置 (chūkǒu fāpiào dǎyìn shèzhì) – Export invoice printing settings – Cài đặt in hóa đơn xuất khẩu |
778 | 发票异常监控 (fāpiào yìcháng jiānkòng) – Invoice anomaly monitoring – Giám sát bất thường hóa đơn |
779 | 进口发票管理系统 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ xìtǒng) – Import invoice management system – Hệ thống quản lý hóa đơn nhập khẩu |
780 | 出口发票电子档案 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn) – Export invoice electronic file – Hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
781 | 发票错误报警系统 (fāpiào cuòwù bào jǐng xìtǒng) – Invoice error alert system – Hệ thống cảnh báo lỗi hóa đơn |
782 | 进口发票电子签名系统 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng xìtǒng) – Import invoice electronic signature system – Hệ thống chữ ký điện tử hóa đơn nhập khẩu |
783 | 发票打印模板管理 (fāpiào dǎyìn móbǎn guǎnlǐ) – Invoice printing template management – Quản lý mẫu in hóa đơn |
784 | 出口发票校验系统 (chūkǒu fāpiào jiàoyàn xìtǒng) – Export invoice verification system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
785 | 发票数据备份系统 (fāpiào shùjù bèifèn xìtǒng) – Invoice data backup system – Hệ thống sao lưu dữ liệu hóa đơn |
786 | 进口发票异常处理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Import invoice exception handling – Xử lý bất thường hóa đơn nhập khẩu |
787 | 发票自动归档系统 (fāpiào zìdòng guīdàng xìtǒng) – Automatic invoice archiving system – Hệ thống lưu trữ hóa đơn tự động |
788 | 出口发票数据导入 (chūkǒu fāpiào shùjù dǎorù) – Export invoice data import – Nhập dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
789 | 发票审核流程管理 (fāpiào shěnhé liúchéng guǎnlǐ) – Invoice review process management – Quản lý quy trình kiểm tra hóa đơn |
790 | 进口发票打印错误处理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn cuòwù chǔlǐ) – Import invoice printing error handling – Xử lý lỗi in hóa đơn nhập khẩu |
791 | 发票编码规则管理 (fāpiào biānmǎ guīzé guǎnlǐ) – Invoice code rule management – Quản lý quy tắc mã hóa đơn |
792 | 出口发票自动匹配系统 (chūkǒu fāpiào zìdòng pǐpèi xìtǒng) – Export invoice automatic matching system – Hệ thống đối chiếu tự động hóa đơn xuất khẩu |
793 | 发票数据加密系统 (fāpiào shùjù jiāmì xìtǒng) – Invoice data encryption system – Hệ thống mã hóa dữ liệu hóa đơn |
794 | 进口发票审核管理系统 (jìnkǒu fāpiào shěnhé guǎnlǐ xìtǒng) – Import invoice review management system – Hệ thống quản lý kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
795 | 发票导入数据校验 (fāpiào dǎorù shùjù jiàoyàn) – Invoice import data validation – Kiểm tra dữ liệu nhập hóa đơn |
796 | 出口发票状态跟踪系统 (chūkǒu fāpiào zhuàngtài gēnzōng xìtǒng) – Export invoice status tracking system – Hệ thống theo dõi trạng thái hóa đơn xuất khẩu |
797 | 发票异常数据报警 (fāpiào yìcháng shùjù bào jǐng) – Invoice anomaly data alert – Cảnh báo dữ liệu bất thường hóa đơn |
798 | 进口发票打印模板管理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn guǎnlǐ) – Import invoice printing template management – Quản lý mẫu in hóa đơn nhập khẩu |
799 | 发票自动生成系统 (fāpiào zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automatic invoice generation system – Hệ thống tạo hóa đơn tự động |
800 | 出口发票错误修正 (chūkǒu fāpiào cuòwù xiūzhèng) – Export invoice error correction – Sửa lỗi hóa đơn xuất khẩu |
801 | 发票数据导出格式 (fāpiào shùjù dǎochū géshì) – Invoice data export format – Định dạng xuất dữ liệu hóa đơn |
802 | 进口发票申报审核流程 (jìnkǒu fāpiào shēnbào shěnhé liúchéng) – Import invoice declaration review process – Quy trình kiểm tra khai báo hóa đơn nhập khẩu |
803 | 发票打印错误报警 (fāpiào dǎyìn cuòwù bào jǐng) – Invoice printing error alert – Cảnh báo lỗi in hóa đơn |
804 | 出口发票自动归档系统 (chūkǒu fāpiào zìdòng guīdàng xìtǒng) – Export invoice automatic archiving system – Hệ thống lưu trữ tự động hóa đơn xuất khẩu |
805 | 发票电子签名管理 (fāpiào diànzǐ qiānmíng guǎnlǐ) – Electronic invoice signature management – Quản lý chữ ký điện tử hóa đơn |
806 | 进口发票状态更新系统 (jìnkǒu fāpiào zhuàngtài gēngxīn xìtǒng) – Import invoice status update system – Hệ thống cập nhật trạng thái hóa đơn nhập khẩu |
807 | 发票异常报告系统 (fāpiào yìcháng bàogào xìtǒng) – Invoice anomaly report system – Hệ thống báo cáo bất thường hóa đơn |
808 | 出口发票审核自动化 (chūkǒu fāpiào shěnhé zìdòng huà) – Export invoice review automation – Tự động hóa kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
809 | 发票数据恢复系统 (fāpiào shùjù huīfù xìtǒng) – Invoice data recovery system – Hệ thống phục hồi dữ liệu hóa đơn |
810 | 进口发票错误修正系统 (jìnkǒu fāpiào cuòwù xiūzhèng xìtǒng) – Import invoice error correction system – Hệ thống sửa lỗi hóa đơn nhập khẩu |
811 | 发票打印管理系统 (fāpiào dǎyìn guǎnlǐ xìtǒng) – Invoice printing management system – Hệ thống quản lý in hóa đơn |
812 | 出口发票编码生成系统 (chūkǒu fāpiào biānmǎ shēngchéng xìtǒng) – Export invoice code generation system – Hệ thống tạo mã hóa đơn xuất khẩu |
813 | 发票电子归档管理 (fāpiào diànzǐ guīdàng guǎnlǐ) – Electronic invoice archiving management – Quản lý lưu trữ điện tử hóa đơn |
814 | 进口发票导入模板 (jìnkǒu fāpiào dǎorù móbǎn) – Import invoice import template – Mẫu nhập hóa đơn nhập khẩu |
815 | 发票数据一致性 (fāpiào shùjù yīzhìxìng) – Invoice data consistency – Tính nhất quán dữ liệu hóa đơn |
816 | 出口发票合规检查 (chūkǒu fāpiào hégé jiǎnchá) – Export invoice compliance check – Kiểm tra tuân thủ hóa đơn xuất khẩu |
817 | 发票信息录入 (fāpiào xìnxī lùrù) – Invoice information entry – Nhập thông tin hóa đơn |
818 | 进口发票费用核算 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng hésuàn) – Import invoice cost calculation – Tính toán chi phí hóa đơn nhập khẩu |
819 | 发票模板设计 (fāpiào móbǎn shèjì) – Invoice template design – Thiết kế mẫu hóa đơn |
820 | 出口发票货物描述 (chūkǒu fāpiào huòwù miáoshù) – Export invoice goods description – Mô tả hàng hóa trên hóa đơn xuất khẩu |
821 | 发票支付条件 (fāpiào zhīfù tiáojiàn) – Invoice payment terms – Điều kiện thanh toán hóa đơn |
822 | 进口发票税务申报 (jìnkǒu fāpiào shuìwù shēnbào) – Import invoice tax declaration – Khai thuế hóa đơn nhập khẩu |
823 | 出口发票金额校验 (chūkǒu fāpiào jīn’é jiàoyàn) – Export invoice amount verification – Kiểm tra số tiền hóa đơn xuất khẩu |
824 | 发票重复校验 (fāpiào chóngfù jiàoyàn) – Invoice duplicate verification – Kiểm tra trùng hóa đơn |
825 | 进口发票审批流程 (jìnkǒu fāpiào shěnpī liúchéng) – Import invoice approval process – Quy trình phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
826 | 发票风险评估 (fāpiào fēngxiǎn pínggū) – Invoice risk assessment – Đánh giá rủi ro hóa đơn |
827 | 出口发票金额限制 (chūkǒu fāpiào jīn’é xiànzhì) – Export invoice amount limit – Giới hạn số tiền hóa đơn xuất khẩu |
828 | 发票收款管理 (fāpiào shōukuǎn guǎnlǐ) – Invoice payment collection management – Quản lý thu tiền hóa đơn |
829 | 进口发票申报材料 (jìnkǒu fāpiào shēnbào cáiliào) – Import invoice declaration documents – Hồ sơ khai báo hóa đơn nhập khẩu |
830 | 发票数据更新 (fāpiào shùjù gēngxīn) – Invoice data update – Cập nhật dữ liệu hóa đơn |
831 | 出口发票归档流程 (chūkǒu fāpiào guīdàng liúchéng) – Export invoice archiving process – Quy trình lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
832 | 发票错误修正流程 (fāpiào cuòwù xiūzhèng liúchéng) – Invoice error correction process – Quy trình sửa lỗi hóa đơn |
833 | 进口发票税率调整 (jìnkǒu fāpiào shuìlǜ tiáozhěng) – Import invoice tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất hóa đơn nhập khẩu |
834 | 发票支付方式 (fāpiào zhīfù fāngshì) – Invoice payment method – Phương thức thanh toán hóa đơn |
835 | 出口发票开具时间 (chūkǒu fāpiào kāijù shíjiān) – Export invoice issuance time – Thời gian phát hành hóa đơn xuất khẩu |
836 | 发票归档编号 (fāpiào guīdàng biānhào) – Invoice archiving number – Số lưu trữ hóa đơn |
837 | 进口发票合规性审查 (jìnkǒu fāpiào hégéxìng shěnchá) – Import invoice compliance audit – Kiểm tra tuân thủ hóa đơn nhập khẩu |
838 | 发票对账管理 (fāpiào duìzhàng guǎnlǐ) – Invoice reconciliation management – Quản lý đối chiếu hóa đơn |
839 | 出口发票税务申报 (chūkǒu fāpiào shuìwù shēnbào) – Export invoice tax declaration – Khai thuế hóa đơn xuất khẩu |
840 | 发票模板导入 (fāpiào móbǎn dǎorù) – Invoice template import – Nhập mẫu hóa đơn |
841 | 进口发票费用结算 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng jiésuàn) – Import invoice cost settlement – Thanh toán chi phí hóa đơn nhập khẩu |
842 | 发票信息校验 (fāpiào xìnxī jiàoyàn) – Invoice information verification – Kiểm tra thông tin hóa đơn |
843 | 发票打印作业 (fāpiào dǎyìn zuòyè) – Invoice printing operation – Hoạt động in hóa đơn |
844 | 进口发票风险控制 (jìnkǒu fāpiào fēngxiǎn kòngzhì) – Import invoice risk control – Kiểm soát rủi ro hóa đơn nhập khẩu |
845 | 发票金额调整 (fāpiào jīn’é tiáozhěng) – Invoice amount adjustment – Điều chỉnh số tiền hóa đơn |
846 | 出口发票存档管理 (chūkǒu fāpiào cúngdàng guǎnlǐ) – Export invoice filing management – Quản lý lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
847 | 发票电子发送 (fāpiào diànzǐ fāsòng) – Electronic invoice sending – Gửi hóa đơn điện tử |
848 | 进口发票申报时间 (jìnkǒu fāpiào shēnbào shíjiān) – Import invoice declaration time – Thời gian khai báo hóa đơn nhập khẩu |
849 | 出口发票开具流程 (chūkǒu fāpiào kāijù liúchéng) – Export invoice issuance process – Quy trình phát hành hóa đơn xuất khẩu |
850 | 发票错误数据处理 (fāpiào cuòwù shùjù chǔlǐ) – Invoice error data processing – Xử lý dữ liệu lỗi hóa đơn |
851 | 进口发票税款缴纳 (jìnkǒu fāpiào shuìkuǎn jiǎonà) – Import invoice tax payment – Thanh toán thuế hóa đơn nhập khẩu |
852 | 出口发票审批流程 (chūkǒu fāpiào shěnpī liúchéng) – Export invoice approval process – Quy trình phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
853 | 发票自动生成规则 (fāpiào zìdòng shēngchéng guīzé) – Invoice automatic generation rules – Quy tắc tạo hóa đơn tự động |
854 | 进口发票打印管理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn guǎnlǐ) – Import invoice printing management – Quản lý in hóa đơn nhập khẩu |
855 | 出口发票税务管理 (chūkǒu fāpiào shuìwù guǎnlǐ) – Export invoice tax management – Quản lý thuế hóa đơn xuất khẩu |
856 | 发票归档标准 (fāpiào guīdàng biāozhǔn) – Invoice archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ hóa đơn |
857 | 进口发票开具时间 (jìnkǒu fāpiào kāijù shíjiān) – Import invoice issuance time – Thời gian phát hành hóa đơn nhập khẩu |
858 | 发票错误自动修正 (fāpiào cuòwù zìdòng xiūzhèng) – Invoice error automatic correction – Sửa lỗi hóa đơn tự động |
859 | 出口发票归档系统 (chūkǒu fāpiào guīdàng xìtǒng) – Export invoice archiving system – Hệ thống lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
860 | 发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice auditing – Kiểm tra hóa đơn |
861 | 进口发票申报表 (jìnkǒu fāpiào shēnbào biǎo) – Import invoice declaration form – Mẫu khai báo hóa đơn nhập khẩu |
862 | 出口发票发放 (chūkǒu fāpiào fāfàng) – Export invoice issuance – Phát hành hóa đơn xuất khẩu |
863 | 发票验证系统 (fāpiào yànzhèng xìtǒng) – Invoice verification system – Hệ thống xác thực hóa đơn |
864 | 进口发票税务备案 (jìnkǒu fāpiào shuìwù bèi’àn) – Import invoice tax filing – Hồ sơ thuế hóa đơn nhập khẩu |
865 | 发票折扣 (fāpiào zhékòu) – Invoice discount – Chiết khấu hóa đơn |
866 | 出口发票信息 (chūkǒu fāpiào xìnxī) – Export invoice information – Thông tin hóa đơn xuất khẩu |
867 | 进口发票金额审核 (jìnkǒu fāpiào jīn’é shěnhé) – Import invoice amount auditing – Kiểm tra số tiền hóa đơn nhập khẩu |
868 | 发票上传 (fāpiào shàngchuán) – Invoice uploading – Tải lên hóa đơn |
869 | 出口发票格式 (chūkǒu fāpiào géshì) – Export invoice format – Định dạng hóa đơn xuất khẩu |
870 | 发票条款 (fāpiào tiáokuǎn) – Invoice terms – Điều khoản hóa đơn |
871 | 发票抄送 (fāpiào chāosòng) – Invoice copy sending – Gửi bản sao hóa đơn |
872 | 进口发票核对 (jìnkǒu fāpiào héduì) – Import invoice verification – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu |
873 | 发票费用 (fāpiào fèiyòng) – Invoice cost – Chi phí hóa đơn |
874 | 发票签发 (fāpiào qiānfā) – Invoice issuance – Ký phát hóa đơn |
875 | 出口发票税率 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ) – Export invoice tax rate – Thuế suất hóa đơn xuất khẩu |
876 | 进口发票管理 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ) – Import invoice management – Quản lý hóa đơn nhập khẩu |
877 | 发票明细 (fāpiào míngxì) – Invoice details – Chi tiết hóa đơn |
878 | 出口发票作废 (chūkǒu fāpiào zuòfèi) – Export invoice cancellation – Hủy hóa đơn xuất khẩu |
879 | 发票支付 (fāpiào zhīfù) – Invoice payment – Thanh toán hóa đơn |
880 | 进口发票录入 (jìnkǒu fāpiào lùrù) – Import invoice entry – Nhập hóa đơn nhập khẩu |
881 | 发票账务处理 (fāpiào zhàngwù chǔlǐ) – Invoice accounting processing – Xử lý kế toán hóa đơn |
882 | 出口发票盖章 (chūkǒu fāpiào gàizhāng) – Export invoice stamping – Đóng dấu hóa đơn xuất khẩu |
883 | 发票电子化 (fāpiào diànzǐ huà) – Invoice digitization – Hóa đơn điện tử |
884 | 进口发票清单 (jìnkǒu fāpiào qīngdān) – Import invoice list – Danh sách hóa đơn nhập khẩu |
885 | 发票退回 (fāpiào tuìhuí) – Invoice return – Trả lại hóa đơn |
886 | 出口发票确认 (chūkǒu fāpiào quèrèn) – Export invoice confirmation – Xác nhận hóa đơn xuất khẩu |
887 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice application – Đơn xin hóa đơn |
888 | 进口发票税务处理 (jìnkǒu fāpiào shuìwù chǔlǐ) – Import invoice tax handling – Xử lý thuế hóa đơn nhập khẩu |
889 | 发票结算单 (fāpiào jiésuàn dān) – Invoice settlement slip – Phiếu thanh toán hóa đơn |
890 | 出口发票开票系统 (chūkǒu fāpiào kāipiào xìtǒng) – Export invoice issuing system – Hệ thống phát hành hóa đơn xuất khẩu |
891 | 发票有效期 (fāpiào yǒuxiào qī) – Invoice validity period – Thời hạn hiệu lực hóa đơn |
892 | 进口发票审核 (jìnkǒu fāpiào shěnhé) – Import invoice auditing – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
893 | 发票报销 (fāpiào bàoxiāo) – Invoice reimbursement – Hoàn trả hóa đơn |
894 | 出口发票批量处理 (chūkǒu fāpiào pīliàng chǔlǐ) – Export invoice batch processing – Xử lý hàng loạt hóa đơn xuất khẩu |
895 | 进口发票结算 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn) – Import invoice settlement – Thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
896 | 发票打印机 (fāpiào dǎyìnjī) – Invoice printer – Máy in hóa đơn |
897 | 出口发票税务申报表 (chūkǒu fāpiào shuìwù shēnbào biǎo) – Export invoice tax declaration form – Mẫu khai thuế hóa đơn xuất khẩu |
898 | 发票信息核对 (fāpiào xìnxī héduì) – Invoice information verification – Đối chiếu thông tin hóa đơn |
899 | 进口发票开票 (jìnkǒu fāpiào kāipiào) – Import invoice issuing – Phát hành hóa đơn nhập khẩu |
900 | 发票金额核算 (fāpiào jīn’é hésuàn) – Invoice amount calculation – Tính toán số tiền hóa đơn |
901 | 出口发票登记 (chūkǒu fāpiào dēngjì) – Export invoice registration – Đăng ký hóa đơn xuất khẩu |
902 | 发票处理流程 (fāpiào chǔlǐ liúchéng) – Invoice processing procedure – Quy trình xử lý hóa đơn |
903 | 进口发票审核报告 (jìnkǒu fāpiào shěnhé bàogào) – Import invoice audit report – Báo cáo kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
904 | 出口发票打印模板 (chūkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn) – Export invoice print template – Mẫu in hóa đơn xuất khẩu |
905 | 发票清单核对 (fāpiào qīngdān héduì) – Invoice list verification – Đối chiếu danh sách hóa đơn |
906 | 进口发票录入系统 (jìnkǒu fāpiào lùrù xìtǒng) – Import invoice entry system – Hệ thống nhập hóa đơn nhập khẩu |
907 | 发票作废申请 (fāpiào zuòfèi shēnqǐng) – Invoice cancellation application – Đơn xin hủy hóa đơn |
908 | 出口发票金额核对 (chūkǒu fāpiào jīn’é héduì) – Export invoice amount verification – Kiểm tra số tiền hóa đơn xuất khẩu |
909 | 发票电子认证 (fāpiào diànzǐ rènzhèng) – Electronic invoice certification – Chứng nhận hóa đơn điện tử |
910 | 进口发票管理软件 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Import invoice management software – Phần mềm quản lý hóa đơn nhập khẩu |
911 | 发票信息上传 (fāpiào xìnxī shàngchuán) – Invoice information upload – Tải thông tin hóa đơn lên |
912 | 出口发票开具流程 (chūkǒu fāpiào kāijù liúchéng) – Export invoice issuing procedure – Quy trình phát hành hóa đơn xuất khẩu |
913 | 发票税额计算 (fāpiào shuì’é jìsuàn) – Invoice tax amount calculation – Tính thuế trên hóa đơn |
914 | 进口发票数据导入 (jìnkǒu fāpiào shùjù dǎorù) – Import invoice data import – Nhập dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
915 | 发票核对清单 (fāpiào héduì qīngdān) – Invoice verification checklist – Danh sách kiểm tra hóa đơn |
916 | 出口发票电子化管理 (chūkǒu fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ) – Export invoice electronic management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu điện tử |
917 | 发票付款方式 (fāpiào fùkuǎn fāngshì) – Invoice payment method – Phương thức thanh toán hóa đơn |
918 | 进口发票打印机 (jìnkǒu fāpiào dǎyìnjī) – Import invoice printer – Máy in hóa đơn nhập khẩu |
919 | 发票附件上传 (fāpiào fùjiàn shàngchuán) – Invoice attachment upload – Tải tập tin đính kèm hóa đơn |
920 | 出口发票税务登记 (chūkǒu fāpiào shuìwù dēngjì) – Export invoice tax registration – Đăng ký thuế hóa đơn xuất khẩu |
921 | 发票数据统计 (fāpiào shùjù tǒngjì) – Invoice data statistics – Thống kê dữ liệu hóa đơn |
922 | 进口发票发放流程 (jìnkǒu fāpiào fāfàng liúchéng) – Import invoice issuance process – Quy trình phát hành hóa đơn nhập khẩu |
923 | 发票作废流程 (fāpiào zuòfèi liúchéng) – Invoice cancellation process – Quy trình hủy hóa đơn |
924 | 出口发票信息管理 (chūkǒu fāpiào xìnxī guǎnlǐ) – Export invoice information management – Quản lý thông tin hóa đơn xuất khẩu |
925 | 发票审核标准 (fāpiào shěnhé biāozhǔn) – Invoice auditing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn |
926 | 进口发票上传系统 (jìnkǒu fāpiào shàngchuán xìtǒng) – Import invoice uploading system – Hệ thống tải hóa đơn nhập khẩu lên |
927 | 发票报表生成 (fāpiào bàobiǎo shēngchéng) – Invoice report generation – Tạo báo cáo hóa đơn |
928 | 出口发票结算流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng) – Export invoice settlement process – Quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
929 | 发票税务稽查 (fāpiào shuìwù jīchá) – Invoice tax audit – Kiểm tra thuế hóa đơn |
930 | 进口发票数据核对 (jìnkǒu fāpiào shùjù héduì) – Import invoice data verification – Đối chiếu dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
931 | 发票电子档案 (fāpiào diànzǐ dàng’àn) – Electronic invoice archive – Hồ sơ hóa đơn điện tử |
932 | 发票费用核算 (fāpiào fèiyòng hésuàn) – Invoice cost calculation – Tính toán chi phí hóa đơn |
933 | 进口发票结算单据 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn dānjù) – Import invoice settlement documents – Giấy tờ thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
934 | 发票复核 (fāpiào fùhé) – Invoice rechecking – Kiểm tra lại hóa đơn |
935 | 出口发票申领 (chūkǒu fāpiào shēnlǐng) – Export invoice application – Xin hóa đơn xuất khẩu |
936 | 发票作废通知 (fāpiào zuòfèi tōngzhī) – Invoice cancellation notice – Thông báo hủy hóa đơn |
937 | 进口发票支付 (jìnkǒu fāpiào zhīfù) – Import invoice payment – Thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
938 | 发票处理系统 (fāpiào chǔlǐ xìtǒng) – Invoice processing system – Hệ thống xử lý hóa đơn |
939 | 进口发票发票号码 (jìnkǒu fāpiào hàomǎ) – Import invoice number – Số hóa đơn nhập khẩu |
940 | 发票电子传输 (fāpiào diànzǐ chuánshū) – Electronic invoice transmission – Truyền tải hóa đơn điện tử |
941 | 发票税务管理 (fāpiào shuìwù guǎnlǐ) – Invoice tax management – Quản lý thuế hóa đơn |
942 | 进口发票报销流程 (jìnkǒu fāpiào bàoxiāo liúchéng) – Import invoice reimbursement process – Quy trình hoàn trả hóa đơn nhập khẩu |
943 | 发票异常处理 (fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Invoice exception handling – Xử lý trường hợp bất thường hóa đơn |
944 | 发票核算系统 (fāpiào hésuàn xìtǒng) – Invoice accounting system – Hệ thống kế toán hóa đơn |
945 | 进口发票打印模板 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn) – Import invoice print template – Mẫu in hóa đơn nhập khẩu |
946 | 进口发票审核标准 (jìnkǒu fāpiào shěnhé biāozhǔn) – Import invoice auditing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
947 | 发票申报系统 (fāpiào shēnbào xìtǒng) – Invoice declaration system – Hệ thống khai báo hóa đơn |
948 | 出口发票传输 (chūkǒu fāpiào chuánshū) – Export invoice transmission – Truyền tải hóa đơn xuất khẩu |
949 | 发票税务登记号 (fāpiào shuìwù dēngjì hào) – Invoice tax registration number – Mã số đăng ký thuế hóa đơn |
950 | 进口发票电子档案管理 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ) – Import invoice electronic archive management – Quản lý hồ sơ điện tử hóa đơn nhập khẩu |
951 | 发票信息导入 (fāpiào xìnxī dǎorù) – Invoice information import – Nhập thông tin hóa đơn |
952 | 出口发票数据采集 (chūkǒu fāpiào shùjù cǎijí) – Export invoice data collection – Thu thập dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
953 | 发票登记系统 (fāpiào dēngjì xìtǒng) – Invoice registration system – Hệ thống đăng ký hóa đơn |
954 | 进口发票报表生成 (jìnkǒu fāpiào bàobiǎo shēngchéng) – Import invoice report generation – Tạo báo cáo hóa đơn nhập khẩu |
955 | 发票自动核算 (fāpiào zìdòng hésuàn) – Automatic invoice accounting – Tự động kế toán hóa đơn |
956 | 出口发票电子签名 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Export invoice electronic signature – Chữ ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
957 | 发票管理平台 (fāpiào guǎnlǐ píngtái) – Invoice management platform – Nền tảng quản lý hóa đơn |
958 | 进口发票支付系统 (jìnkǒu fāpiào zhīfù xìtǒng) – Import invoice payment system – Hệ thống thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
959 | 发票生成报告 (fāpiào shēngchéng bàogào) – Invoice generation report – Báo cáo tạo hóa đơn |
960 | 出口发票审批流程管理 (chūkǒu fāpiào shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Export invoice approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
961 | 发票电子发放 (fāpiào diànzǐ fāfàng) – Electronic invoice issuance – Phát hành hóa đơn điện tử |
962 | 进口发票异常处理流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Import invoice exception handling process – Quy trình xử lý trường hợp bất thường hóa đơn nhập khẩu |
963 | 发票信息核查 (fāpiào xìnxī héchá) – Invoice information check – Kiểm tra thông tin hóa đơn |
964 | 出口发票结算报告 (chūkǒu fāpiào jiésuàn bàogào) – Export invoice settlement report – Báo cáo thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
965 | 发票电子归档 (fāpiào diànzǐ guīdàng) – Electronic invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
966 | 进口发票申报平台 (jìnkǒu fāpiào shēnbào píngtái) – Import invoice declaration platform – Nền tảng khai báo hóa đơn nhập khẩu |
967 | 发票支付确认 (fāpiào zhīfù quèrèn) – Invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn |
968 | 出口发票数据备份 (chūkǒu fāpiào shùjù bèifèn) – Export invoice data backup – Sao lưu dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
969 | 发票智能管理 (fāpiào zhìnéng guǎnlǐ) – Intelligent invoice management – Quản lý hóa đơn thông minh |
970 | 进口发票生成系统 (jìnkǒu fāpiào shēngchéng xìtǒng) – Import invoice generation system – Hệ thống tạo hóa đơn nhập khẩu |
971 | 发票退回流程 (fāpiào tuìhuí liúchéng) – Invoice return process – Quy trình trả lại hóa đơn |
972 | 发票异常报告 (fāpiào yìcháng bàogào) – Invoice exception report – Báo cáo sự cố hóa đơn |
973 | 出口发票修改申请 (chūkǒu fāpiào xiūgǎi shēnqǐng) – Export invoice amendment request – Đơn xin sửa đổi hóa đơn xuất khẩu |
974 | 发票上传平台 (fāpiào shàngchuán píngtái) – Invoice uploading platform – Nền tảng tải hóa đơn lên |
975 | 进口发票退票 (jìnkǒu fāpiào tuìpiào) – Import invoice refund – Hoàn trả hóa đơn nhập khẩu |
976 | 发票电子签章 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng) – Electronic invoice seal – Con dấu điện tử hóa đơn |
977 | 出口发票确认函 (chūkǒu fāpiào quèrèn hán) – Export invoice confirmation letter – Thư xác nhận hóa đơn xuất khẩu |
978 | 发票复印件 (fāpiào fùyìnjiàn) – Invoice copy – Bản sao hóa đơn |
979 | 进口发票编号系统 (jìnkǒu fāpiào biānhào xìtǒng) – Import invoice numbering system – Hệ thống đánh số hóa đơn nhập khẩu |
980 | 发票信息同步 (fāpiào xìnxī tóngbù) – Invoice information synchronization – Đồng bộ thông tin hóa đơn |
981 | 出口发票付款确认 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn) – Export invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
982 | 发票错误修正 (fāpiào cuòwù xiūzhèng) – Invoice error correction – Sửa lỗi hóa đơn |
983 | 进口发票数据维护 (jìnkǒu fāpiào shùjù wéihù) – Import invoice data maintenance – Bảo trì dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
984 | 发票核对表 (fāpiào héduì biǎo) – Invoice reconciliation form – Mẫu đối chiếu hóa đơn |
985 | 出口发票审批权限 (chūkǒu fāpiào shěnpī quánxiàn) – Export invoice approval authority – Quyền phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
986 | 发票预警系统 (fāpiào yùjǐng xìtǒng) – Invoice alert system – Hệ thống cảnh báo hóa đơn |
987 | 进口发票流程优化 (jìnkǒu fāpiào liúchéng yōuhuà) – Import invoice process optimization – Tối ưu hóa quy trình hóa đơn nhập khẩu |
988 | 发票申请表 (fāpiào shēnqǐng biǎo) – Invoice application form – Mẫu xin hóa đơn |
989 | 出口发票支付记录 (chūkǒu fāpiào zhīfù jìlù) – Export invoice payment record – Hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
990 | 发票处理报告 (fāpiào chǔlǐ bàogào) – Invoice processing report – Báo cáo xử lý hóa đơn |
991 | 进口发票扫描设备 (jìnkǒu fāpiào sǎomiáo shèbèi) – Import invoice scanning equipment – Thiết bị quét hóa đơn nhập khẩu |
992 | 发票版本管理 (fāpiào bǎnběn guǎnlǐ) – Invoice version management – Quản lý phiên bản hóa đơn |
993 | 出口发票审批流程自动化 (chūkǒu fāpiào shěnpī liúchéng zìdòng huà) – Export invoice approval process automation – Tự động hóa quy trình phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
994 | 发票核查工具 (fāpiào héchá gōngjù) – Invoice verification tool – Công cụ kiểm tra hóa đơn |
995 | 进口发票数据接口 (jìnkǒu fāpiào shùjù jiēkǒu) – Import invoice data interface – Giao diện dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
996 | 发票结算系统 (fāpiào jiésuàn xìtǒng) – Invoice settlement system – Hệ thống thanh toán hóa đơn |
997 | 出口发票税率调整 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ tiáozhěng) – Export invoice tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất hóa đơn xuất khẩu |
998 | 发票资料审核 (fāpiào zīliào shěnhé) – Invoice document review – Kiểm tra hồ sơ hóa đơn |
999 | 进口发票异常报告 (jìnkǒu fāpiào yìcháng bàogào) – Import invoice exception report – Báo cáo sự cố hóa đơn nhập khẩu |
1000 | 发票打印设置 (fāpiào dǎyìn shèzhì) – Invoice print settings – Cài đặt in hóa đơn |
1001 | 出口发票支付流程 (chūkǒu fāpiào zhīfù liúchéng) – Export invoice payment process – Quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1002 | 发票信息保密 (fāpiào xìnxī bǎomì) – Invoice information confidentiality – Bảo mật thông tin hóa đơn |
1003 | 进口发票管理规范 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ guīfàn) – Import invoice management standards – Quy chuẩn quản lý hóa đơn nhập khẩu |
1004 | 发票数据分析工具 (fāpiào shùjù fēnxī gōngjù) – Invoice data analysis tool – Công cụ phân tích dữ liệu hóa đơn |
1005 | 出口发票审计 (chūkǒu fāpiào shěnjì) – Export invoice audit – Kiểm toán hóa đơn xuất khẩu |
1006 | 发票结算确认 (fāpiào jiésuàn quèrèn) – Invoice settlement confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn |
1007 | 进口发票信息变更 (jìnkǒu fāpiào xìnxī biàngēng) – Import invoice information modification – Thay đổi thông tin hóa đơn nhập khẩu |
1008 | 发票电子支付 (fāpiào diànzǐ zhīfù) – Electronic invoice payment – Thanh toán hóa đơn điện tử |
1009 | 出口发票打印机设置 (chūkǒu fāpiào dǎyìnjī shèzhì) – Export invoice printer setup – Cài đặt máy in hóa đơn xuất khẩu |
1010 | 发票管理系统升级 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng shēngjí) – Invoice management system upgrade – Nâng cấp hệ thống quản lý hóa đơn |
1011 | 进口发票审核流程优化 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng yōuhuà) – Import invoice audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1012 | 发票费用分摊 (fāpiào fèiyòng fēntān) – Invoice cost allocation – Phân bổ chi phí hóa đơn |
1013 | 出口发票数据校验 (chūkǒu fāpiào shùjù jiàoyàn) – Export invoice data validation – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
1014 | 进口发票开具规则 (jìnkǒu fāpiào kāijù guīzé) – Import invoice issuing rules – Quy định phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1015 | 发票支付流程监控 (fāpiào zhīfù liúchéng jiānkòng) – Invoice payment process monitoring – Giám sát quy trình thanh toán hóa đơn |
1016 | 出口发票信息验证 (chūkǒu fāpiào xìnxī yànzhèng) – Export invoice information verification – Xác minh thông tin hóa đơn xuất khẩu |
1017 | 发票数字签名 (fāpiào shùzì qiānmíng) – Digital invoice signature – Chữ ký số hóa đơn |
1018 | 进口发票异常检测 (jìnkǒu fāpiào yìcháng jiǎncè) – Import invoice anomaly detection – Phát hiện bất thường hóa đơn nhập khẩu |
1019 | 发票数据同步工具 (fāpiào shùjù tóngbù gōngjù) – Invoice data synchronization tool – Công cụ đồng bộ dữ liệu hóa đơn |
1020 | 出口发票支付确认书 (chūkǒu fāpiào zhīfù quèrèn shū) – Export invoice payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1021 | 进口发票打印规范 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn guīfàn) – Import invoice printing standards – Tiêu chuẩn in hóa đơn nhập khẩu |
1022 | 发票管理软件 (fāpiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Invoice management software – Phần mềm quản lý hóa đơn |
1023 | 出口发票审批权限设置 (chūkǒu fāpiào shěnpī quánxiàn shèzhì) – Export invoice approval authority settings – Cài đặt quyền phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
1024 | 发票审核标准 (fāpiào shěnhé biāozhǔn) – Invoice audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn |
1025 | 进口发票电子化管理 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ) – Import invoice electronic management – Quản lý hóa đơn nhập khẩu điện tử |
1026 | 出口发票审批流程优化 (chūkǒu fāpiào shěnpī liúchéng yōuhuà) – Export invoice approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
1027 | 发票信息安全 (fāpiào xìnxī ānquán) – Invoice information security – An ninh thông tin hóa đơn |
1028 | 进口发票打印模板定制 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn dìngzhì) – Custom import invoice print template – Tùy chỉnh mẫu in hóa đơn nhập khẩu |
1029 | 发票自动生成工具 (fāpiào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automatic invoice generation tool – Công cụ tạo hóa đơn tự động |
1030 | 发票处理进度跟踪 (fāpiào chǔlǐ jìndù gēnzōng) – Invoice processing progress tracking – Theo dõi tiến độ xử lý hóa đơn |
1031 | 进口发票退货处理 (jìnkǒu fāpiào tuìhuò chǔlǐ) – Import invoice return processing – Xử lý trả hàng hóa đơn nhập khẩu |
1032 | 出口发票电子归档系统 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng xìtǒng) – Export invoice electronic archiving system – Hệ thống lưu trữ hóa đơn xuất khẩu điện tử |
1033 | 发票异常处理机制 (fāpiào yìcháng chǔlǐ jīzhì) – Invoice exception handling mechanism – Cơ chế xử lý bất thường hóa đơn |
1034 | 进口发票付款确认书 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn shū) – Import invoice payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1035 | 发票审批流程自动化工具 (fāpiào shěnpī liúchéng zìdòng huà gōngjù) – Invoice approval process automation tool – Công cụ tự động hóa quy trình phê duyệt hóa đơn |
1036 | 出口发票数据分析报告 (chūkǒu fāpiào shùjù fēnxī bàogào) – Export invoice data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
1037 | 发票版本控制 (fāpiào bǎnběn kòngzhì) – Invoice version control – Kiểm soát phiên bản hóa đơn |
1038 | 进口发票审核系统 (jìnkǒu fāpiào shěnhé xìtǒng) – Import invoice audit system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1039 | 发票申报流程 (fāpiào shēnbào liúchéng) – Invoice declaration process – Quy trình khai báo hóa đơn |
1040 | 出口发票支付平台 (chūkǒu fāpiào zhīfù píngtái) – Export invoice payment platform – Nền tảng thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1041 | 进口发票电子签章技术 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng jìshù) – Import invoice electronic seal technology – Công nghệ đóng dấu điện tử hóa đơn nhập khẩu |
1042 | 发票打印质量控制 (fāpiào dǎyìn zhìliàng kòngzhì) – Invoice print quality control – Kiểm soát chất lượng in hóa đơn |
1043 | 出口发票退票流程 (chūkǒu fāpiào tuìpiào liúchéng) – Export invoice refund process – Quy trình hoàn trả hóa đơn xuất khẩu |
1044 | 发票管理规范 (fāpiào guǎnlǐ guīfàn) – Invoice management standards – Quy chuẩn quản lý hóa đơn |
1045 | 进口发票审批权限管理 (jìnkǒu fāpiào shěnpī quánxiàn guǎnlǐ) – Import invoice approval authority management – Quản lý quyền phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
1046 | 发票异常处理流程 (fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Invoice exception handling process – Quy trình xử lý sự cố hóa đơn |
1047 | 出口发票报关单 (chūkǒu fāpiào bàoguān dān) – Export invoice customs declaration – Tờ khai hải quan hóa đơn xuất khẩu |
1048 | 发票支付确认流程 (fāpiào zhīfù quèrèn liúchéng) – Invoice payment confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn |
1049 | 进口发票复核 (jìnkǒu fāpiào fùhé) – Import invoice rechecking – Kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1050 | 发票信息录入 (fāpiào xìnxī lùrù) – Invoice information entry – Nhập liệu thông tin hóa đơn |
1051 | 出口发票对账单 (chūkǒu fāpiào duìzhàng dān) – Export invoice statement – Bảng kê hóa đơn xuất khẩu |
1052 | 发票审批流程管理 (fāpiào shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Invoice approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt hóa đơn |
1053 | 进口发票电子存储 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ cúnchǔ) – Import invoice electronic storage – Lưu trữ hóa đơn nhập khẩu điện tử |
1054 | 出口发票分批处理 (chūkǒu fāpiào fēnpī chǔlǐ) – Export invoice batch processing – Xử lý hóa đơn xuất khẩu theo lô |
1055 | 发票管理系统集成 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng jíchéng) – Invoice management system integration – Tích hợp hệ thống quản lý hóa đơn |
1056 | 进口发票信息校验 (jìnkǒu fāpiào xìnxī jiàoyàn) – Import invoice information verification – Kiểm tra thông tin hóa đơn nhập khẩu |
1057 | 发票发放记录 (fāpiào fāfàng jìlù) – Invoice issuance record – Hồ sơ phát hành hóa đơn |
1058 | 出口发票复印件管理 (chūkǒu fāpiào fùyìnjiàn guǎnlǐ) – Export invoice copy management – Quản lý bản sao hóa đơn xuất khẩu |
1059 | 发票状态监控 (fāpiào zhuàngtài jiānkòng) – Invoice status monitoring – Giám sát trạng thái hóa đơn |
1060 | 进口发票申请流程 (jìnkǒu fāpiào shēnqǐng liúchéng) – Import invoice application process – Quy trình xin hóa đơn nhập khẩu |
1061 | 出口发票作废处理 (chūkǒu fāpiào zuòfèi chǔlǐ) – Export invoice cancellation processing – Xử lý hóa đơn xuất khẩu bị hủy |
1062 | 发票打印模板更新 (fāpiào dǎyìn móbǎn gēngxīn) – Invoice print template update – Cập nhật mẫu in hóa đơn |
1063 | 发票付款状态跟踪 (fāpiào fùkuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Invoice payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán hóa đơn |
1064 | 发票异常数据处理 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ) – Invoice abnormal data processing – Xử lý dữ liệu bất thường của hóa đơn |
1065 | 进口发票作废流程 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi liúchéng) – Import invoice cancellation process – Quy trình hủy hóa đơn nhập khẩu |
1066 | 发票信息备份 (fāpiào xìnxī bèifèn) – Invoice information backup – Sao lưu thông tin hóa đơn |
1067 | 出口发票退款流程 (chūkǒu fāpiào tuìkuǎn liúchéng) – Export invoice refund process – Quy trình hoàn tiền hóa đơn xuất khẩu |
1068 | 进口发票打印设备 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn shèbèi) – Import invoice printing equipment – Thiết bị in hóa đơn nhập khẩu |
1069 | 发票流程自动化 (fāpiào liúchéng zìdòng huà) – Invoice process automation – Tự động hóa quy trình hóa đơn |
1070 | 出口发票复核机制 (chūkǒu fāpiào fùhé jīzhì) – Export invoice rechecking mechanism – Cơ chế kiểm tra lại hóa đơn xuất khẩu |
1071 | 进口发票费用核算 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng hésuàn) – Import invoice cost accounting – Kế toán chi phí hóa đơn nhập khẩu |
1072 | 发票支付平台接口 (fāpiào zhīfù píngtái jiēkǒu) – Invoice payment platform interface – Giao diện nền tảng thanh toán hóa đơn |
1073 | 出口发票管理流程 (chūkǒu fāpiào guǎnlǐ liúchéng) – Export invoice management process – Quy trình quản lý hóa đơn xuất khẩu |
1074 | 发票电子化管理系统 (fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ xìtǒng) – Electronic invoice management system – Hệ thống quản lý hóa đơn điện tử |
1075 | 进口发票申请表 (jìnkǒu fāpiào shēnqǐng biǎo) – Import invoice application form – Mẫu xin hóa đơn nhập khẩu |
1076 | 发票异常提醒 (fāpiào yìcháng tíxǐng) – Invoice exception alert – Cảnh báo sự cố hóa đơn |
1077 | 出口发票审批报告 (chūkǒu fāpiào shěnpī bàogào) – Export invoice approval report – Báo cáo phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
1078 | 发票数据录入系统 (fāpiào shùjù lùrù xìtǒng) – Invoice data entry system – Hệ thống nhập liệu hóa đơn |
1079 | 进口发票作废通知 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi tōngzhī) – Import invoice cancellation notice – Thông báo hủy hóa đơn nhập khẩu |
1080 | 发票申请审批 (fāpiào shēnqǐng shěnpī) – Invoice application approval – Phê duyệt đơn xin hóa đơn |
1081 | 出口发票登记系统 (chūkǒu fāpiào dēngjì xìtǒng) – Export invoice registration system – Hệ thống đăng ký hóa đơn xuất khẩu |
1082 | 进口发票支付确认 (jìnkǒu fāpiào zhīfù quèrèn) – Import invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1083 | 发票打印机设置 (fāpiào dǎyìnjī shèzhì) – Invoice printer settings – Cài đặt máy in hóa đơn |
1084 | 出口发票开票记录 (chūkǒu fāpiào kāipiào jìlù) – Export invoice issuance record – Hồ sơ phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1085 | 发票核对清单 (fāpiào héduì qīngdān) – Invoice verification list – Danh sách đối chiếu hóa đơn |
1086 | 进口发票电子归档 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng) – Import invoice electronic archiving – Lưu trữ hóa đơn nhập khẩu điện tử |
1087 | 发票处理状态 (fāpiào chǔlǐ zhuàngtài) – Invoice processing status – Trạng thái xử lý hóa đơn |
1088 | 出口发票结算系统 (chūkǒu fāpiào jiésuàn xìtǒng) – Export invoice settlement system – Hệ thống thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1089 | 进口发票管理平台 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ píngtái) – Import invoice management platform – Nền tảng quản lý hóa đơn nhập khẩu |
1090 | 发票查询功能 (fāpiào cháxún gōngnéng) – Invoice inquiry function – Chức năng tra cứu hóa đơn |
1091 | 出口发票打印作业 (chūkǒu fāpiào dǎyìn zuòyè) – Export invoice printing operation – Công việc in hóa đơn xuất khẩu |
1092 | 发票支付流程优化 (fāpiào zhīfù liúchéng yōuhuà) – Invoice payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán hóa đơn |
1093 | 进口发票审批权限 (jìnkǒu fāpiào shěnpī quánxiàn) – Import invoice approval authority – Quyền phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
1094 | 出口发票退货申请 (chūkǒu fāpiào tuìhuò shēnqǐng) – Export invoice return application – Đơn trả hàng hóa đơn xuất khẩu |
1095 | 发票异常处理方案 (fāpiào yìcháng chǔlǐ fāng’àn) – Invoice exception handling plan – Kế hoạch xử lý sự cố hóa đơn |
1096 | 进口发票作废申请 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi shēnqǐng) – Import invoice cancellation application – Đơn xin hủy hóa đơn nhập khẩu |
1097 | 发票电子签章系统 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng xìtǒng) – Electronic invoice seal system – Hệ thống đóng dấu điện tử hóa đơn |
1098 | 发票支付确认通知 (fāpiào zhīfù quèrèn tōngzhī) – Invoice payment confirmation notice – Thông báo xác nhận thanh toán hóa đơn |
1099 | 发票审核标准制定 (fāpiào shěnhé biāozhǔn zhìdìng) – Invoice audit standard setting – Xây dựng tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn |
1100 | 出口发票电子支付 (chūkǒu fāpiào diànzǐ zhīfù) – Export invoice electronic payment – Thanh toán điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1101 | 发票打印模板管理 (fāpiào dǎyìn móbǎn guǎnlǐ) – Invoice print template management – Quản lý mẫu in hóa đơn |
1102 | 进口发票结算流程 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng) – Import invoice settlement process – Quy trình thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1103 | 出口发票异常报告 (chūkǒu fāpiào yìcháng bàogào) – Export invoice exception report – Báo cáo sự cố hóa đơn xuất khẩu |
1104 | 发票申请流程自动化 (fāpiào shēnqǐng liúchéng zìdòng huà) – Invoice application process automation – Tự động hóa quy trình xin hóa đơn |
1105 | 进口发票支付平台 (jìnkǒu fāpiào zhīfù píngtái) – Import invoice payment platform – Nền tảng thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1106 | 发票复核流程 (fāpiào fùhé liúchéng) – Invoice rechecking process – Quy trình kiểm tra lại hóa đơn |
1107 | 出口发票打印系统 (chūkǒu fāpiào dǎyìn xìtǒng) – Export invoice printing system – Hệ thống in hóa đơn xuất khẩu |
1108 | 发票支付状态查询 (fāpiào zhīfù zhuàngtài cháxún) – Invoice payment status inquiry – Tra cứu trạng thái thanh toán hóa đơn |
1109 | 进口发票审批流程优化 (jìnkǒu fāpiào shěnpī liúchéng yōuhuà) – Import invoice approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
1110 | 发票电子归档标准 (fāpiào diànzǐ guīdàng biāozhǔn) – Electronic invoice archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ hóa đơn điện tử |
1111 | 出口发票管理软件 (chūkǒu fāpiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Export invoice management software – Phần mềm quản lý hóa đơn xuất khẩu |
1112 | 发票异常处理系统 (fāpiào yìcháng chǔlǐ xìtǒng) – Invoice exception handling system – Hệ thống xử lý sự cố hóa đơn |
1113 | 进口发票电子支付 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ zhīfù) – Import invoice electronic payment – Thanh toán điện tử hóa đơn nhập khẩu |
1114 | 发票数据导出功能 (fāpiào shùjù dǎochū gōngnéng) – Invoice data export function – Chức năng xuất dữ liệu hóa đơn |
1115 | 出口发票打印模板设计 (chūkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn shèjì) – Export invoice print template design – Thiết kế mẫu in hóa đơn xuất khẩu |
1116 | 发票申请状态跟踪 (fāpiào shēnqǐng zhuàngtài gēnzōng) – Invoice application status tracking – Theo dõi trạng thái xin hóa đơn |
1117 | 进口发票作废流程管理 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi liúchéng guǎnlǐ) – Import invoice cancellation process management – Quản lý quy trình hủy hóa đơn nhập khẩu |
1118 | 发票电子签名验证 (fāpiào diànzǐ qiānmíng yànzhèng) – Electronic invoice signature verification – Xác thực chữ ký điện tử hóa đơn |
1119 | 出口发票费用核算 (chūkǒu fāpiào fèiyòng hésuàn) – Export invoice cost accounting – Kế toán chi phí hóa đơn xuất khẩu |
1120 | 发票打印作业流程 (fāpiào dǎyìn zuòyè liúchéng) – Invoice printing operation process – Quy trình công việc in hóa đơn |
1121 | 进口发票管理制度 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ zhìdù) – Import invoice management policy – Chính sách quản lý hóa đơn nhập khẩu |
1122 | 发票数据备份方案 (fāpiào shùjù bèifèn fāng’àn) – Invoice data backup plan – Kế hoạch sao lưu dữ liệu hóa đơn |
1123 | 出口发票申请流程管理 (chūkǒu fāpiào shēnqǐng liúchéng guǎnlǐ) – Export invoice application process management – Quản lý quy trình xin hóa đơn xuất khẩu |
1124 | 发票审核系统 (fāpiào shěnhé xìtǒng) – Invoice auditing system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn |
1125 | 出口发票退款 (chūkǒu fāpiào tuìkuǎn) – Export invoice refund – Hoàn tiền hóa đơn xuất khẩu |
1126 | 发票追踪记录 (fāpiào zhuīzōng jìlù) – Invoice tracking record – Hồ sơ theo dõi hóa đơn |
1127 | 进口发票审核流程 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng) – Import invoice auditing process – Quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1128 | 发票打印数量控制 (fāpiào dǎyìn shùliàng kòngzhì) – Invoice print quantity control – Kiểm soát số lượng in hóa đơn |
1129 | 出口发票复印件 (chūkǒu fāpiào fùyìnjiàn) – Export invoice copy – Bản sao hóa đơn xuất khẩu |
1130 | 发票付款确认书 (fāpiào fùkuǎn quèrèn shū) – Invoice payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán hóa đơn |
1131 | 进口发票作废确认 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi quèrèn) – Import invoice cancellation confirmation – Xác nhận hủy hóa đơn nhập khẩu |
1132 | 发票申诉流程 (fāpiào shēnsù liúchéng) – Invoice appeal process – Quy trình khiếu nại hóa đơn |
1133 | 出口发票自动生成 (chūkǒu fāpiào zìdòng shēngchéng) – Export invoice automatic generation – Tự động tạo hóa đơn xuất khẩu |
1134 | 发票支付凭证 (fāpiào zhīfù píngzhèng) – Invoice payment voucher – Phiếu thanh toán hóa đơn |
1135 | 进口发票扫描系统 (jìnkǒu fāpiào sǎomiáo xìtǒng) – Import invoice scanning system – Hệ thống quét hóa đơn nhập khẩu |
1136 | 发票查询界面 (fāpiào cháxún jièmiàn) – Invoice inquiry interface – Giao diện tra cứu hóa đơn |
1137 | 出口发票开具日期 (chūkǒu fāpiào kāijù rìqī) – Export invoice issuance date – Ngày phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1138 | 发票结算明细 (fāpiào jiésuàn míngxì) – Invoice settlement details – Chi tiết thanh toán hóa đơn |
1139 | 进口发票系统集成 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng jíchéng) – Import invoice system integration – Tích hợp hệ thống hóa đơn nhập khẩu |
1140 | 出口发票电子传输 (chūkǒu fāpiào diànzǐ chuánshū) – Export invoice electronic transmission – Truyền tải hóa đơn điện tử xuất khẩu |
1141 | 发票复核标准 (fāpiào fùhé biāozhǔn) – Invoice rechecking standards – Tiêu chuẩn kiểm tra lại hóa đơn |
1142 | 进口发票开具模板 (jìnkǒu fāpiào kāijù móbǎn) – Import invoice issuance template – Mẫu phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1143 | 发票支付审批 (fāpiào zhīfù shěnpī) – Invoice payment approval – Phê duyệt thanh toán hóa đơn |
1144 | 出口发票打印作业规范 (chūkǒu fāpiào dǎyìn zuòyè guīfàn) – Export invoice printing operation guidelines – Quy định công việc in hóa đơn xuất khẩu |
1145 | 发票异常数据处理 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ) – Invoice exception data handling – Xử lý dữ liệu lỗi hóa đơn |
1146 | 发票系统安全管理 (fāpiào xìtǒng ānquán guǎnlǐ) – Invoice system security management – Quản lý an ninh hệ thống hóa đơn |
1147 | 出口发票退货处理 (chūkǒu fāpiào tuìhuò chǔlǐ) – Export invoice return handling – Xử lý trả hàng hóa đơn xuất khẩu |
1148 | 发票开具错误修正 (fāpiào kāijù cuòwù xiūzhèng) – Invoice issuance error correction – Sửa lỗi phát hành hóa đơn |
1149 | 进口发票电子归档管理 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng guǎnlǐ) – Import invoice electronic archiving management – Quản lý lưu trữ hóa đơn nhập khẩu điện tử |
1150 | 发票支付结算 (fāpiào zhīfù jiésuàn) – Invoice payment settlement – Thanh toán hóa đơn |
1151 | 进口发票作废申请流程 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi shēnqǐng liúchéng) – Import invoice cancellation application process – Quy trình xin hủy hóa đơn nhập khẩu |
1152 | 发票开具流程优化 (fāpiào kāijù liúchéng yōuhuà) – Invoice issuance process optimization – Tối ưu hóa quy trình phát hành hóa đơn |
1153 | 出口发票电子签章 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng) – Export invoice electronic seal – Dấu điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1154 | 发票打印机管理 (fāpiào dǎyìnjī guǎnlǐ) – Invoice printer management – Quản lý máy in hóa đơn |
1155 | 进口发票审核标准 (jìnkǒu fāpiào shěnhé biāozhǔn) – Import invoice audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1156 | 发票支付异常处理 (fāpiào zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Invoice payment exception handling – Xử lý sự cố thanh toán hóa đơn |
1157 | 出口发票复核流程 (chūkǒu fāpiào fùhé liúchéng) – Export invoice rechecking process – Quy trình kiểm tra lại hóa đơn xuất khẩu |
1158 | 发票数据备份与恢复 (fāpiào shùjù bèifèn yǔ huīfù) – Invoice data backup and recovery – Sao lưu và phục hồi dữ liệu hóa đơn |
1159 | 进口发票打印模板管理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn guǎnlǐ) – Import invoice print template management – Quản lý mẫu in hóa đơn nhập khẩu |
1160 | 发票申请跟踪系统 (fāpiào shēnqǐng gēnzōng xìtǒng) – Invoice application tracking system – Hệ thống theo dõi đơn xin hóa đơn |
1161 | 出口发票结算审核 (chūkǒu fāpiào jiésuàn shěnhé) – Export invoice settlement audit – Kiểm tra thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1162 | 发票异常情况报告 (fāpiào yìcháng qíngkuàng bàogào) – Invoice anomaly report – Báo cáo sự cố hóa đơn |
1163 | 进口发票支付流程 (jìnkǒu fāpiào zhīfù liúchéng) – Import invoice payment process – Quy trình thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1164 | 发票电子签名系统 (fāpiào diànzǐ qiānmíng xìtǒng) – Electronic invoice signature system – Hệ thống chữ ký điện tử hóa đơn |
1165 | 出口发票数据导出 (chūkǒu fāpiào shùjù dǎochū) – Export invoice data export – Xuất dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
1166 | 发票打印作业规范 (fāpiào dǎyìn zuòyè guīfàn) – Invoice printing operation specification – Tiêu chuẩn công việc in hóa đơn |
1167 | 进口发票管理流程 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ liúchéng) – Import invoice management process – Quy trình quản lý hóa đơn nhập khẩu |
1168 | 发票开具申请 (fāpiào kāijù shēnqǐng) – Invoice issuance application – Đơn xin phát hành hóa đơn |
1169 | 出口发票支付通知 (chūkǒu fāpiào zhīfù tōngzhī) – Export invoice payment notice – Thông báo thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1170 | 发票自动校验系统 (fāpiào zìdòng jiàoyàn xìtǒng) – Invoice automatic verification system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn tự động |
1171 | 进口发票数据录入 (jìnkǒu fāpiào shùjù lùrù) – Import invoice data entry – Nhập dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1172 | 发票纠错功能 (fāpiào jiūcuò gōngnéng) – Invoice error correction function – Chức năng sửa lỗi hóa đơn |
1173 | 出口发票标准格式 (chūkǒu fāpiào biāozhǔn géshì) – Export invoice standard format – Định dạng chuẩn hóa đơn xuất khẩu |
1174 | 发票打印任务管理 (fāpiào dǎyìn rènwù guǎnlǐ) – Invoice printing task management – Quản lý nhiệm vụ in hóa đơn |
1175 | 出口发票验证码 (chūkǒu fāpiào yànzhèng mǎ) – Export invoice verification code – Mã xác thực hóa đơn xuất khẩu |
1176 | 发票信息变更申请 (fāpiào xìnxī biàngēng shēnqǐng) – Invoice information change request – Đơn xin thay đổi thông tin hóa đơn |
1177 | 进口发票批量处理 (jìnkǒu fāpiào pīliàng chǔlǐ) – Import invoice batch processing – Xử lý hóa đơn nhập khẩu theo lô |
1178 | 发票电子存档 (fāpiào diànzǐ cúngǎng) – Electronic invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
1179 | 发票支付提醒 (fāpiào zhīfù tíxǐng) – Invoice payment reminder – Nhắc nhở thanh toán hóa đơn |
1180 | 进口发票异常报警 (jìnkǒu fāpiào yìcháng bàojǐng) – Import invoice anomaly alert – Cảnh báo bất thường hóa đơn nhập khẩu |
1181 | 出口发票发放管理 (chūkǒu fāpiào fāfàng guǎnlǐ) – Export invoice issuance management – Quản lý phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1182 | 发票审核异常处理 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ) – Invoice audit exception handling – Xử lý sai sót khi kiểm tra hóa đơn |
1183 | 进口发票合同匹配 (jìnkǒu fāpiào hétóng pǐpèi) – Import invoice contract matching – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu với hợp đồng |
1184 | 发票打印日志 (fāpiào dǎyìn rìzhì) – Invoice printing log – Nhật ký in hóa đơn |
1185 | 出口发票扫描审核 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo shěnhé) – Export invoice scanning audit – Kiểm tra hóa đơn xuất khẩu qua quét |
1186 | 发票金额调整申请 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng) – Invoice amount adjustment request – Đơn xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1187 | 进口发票数据校验 (jìnkǒu fāpiào shùjù jiàoyàn) – Import invoice data verification – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1188 | 发票退票流程 (fāpiào tuìpiào liúchéng) – Invoice return process – Quy trình trả lại hóa đơn |
1189 | 出口发票重复检测 (chūkǒu fāpiào chóngfù jiǎncè) – Export invoice duplication detection – Phát hiện hóa đơn xuất khẩu trùng lặp |
1190 | 发票打印机维护 (fāpiào dǎyìnjī wéihù) – Invoice printer maintenance – Bảo dưỡng máy in hóa đơn |
1191 | 进口发票供应商信息 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng xìnxī) – Import invoice supplier information – Thông tin nhà cung cấp hóa đơn nhập khẩu |
1192 | 发票支付状态跟踪 (fāpiào zhīfù zhuàngtài gēnzōng) – Invoice payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán hóa đơn |
1193 | 出口发票电子数据交换 (chūkǒu fāpiào diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Export invoice electronic data interchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1194 | 发票复核报告 (fāpiào fùhé bàogào) – Invoice recheck report – Báo cáo kiểm tra lại hóa đơn |
1195 | 发票开具权限管理 (fāpiào kāijù quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice issuance permission management – Quản lý quyền phát hành hóa đơn |
1196 | 出口发票审核报告 (chūkǒu fāpiào shěnhé bàogào) – Export invoice audit report – Báo cáo kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1197 | 发票异常处理流程 (fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Invoice exception handling process – Quy trình xử lý lỗi hóa đơn |
1198 | 进口发票核销申请 (jìnkǒu fāpiào héxiāo shēnqǐng) – Import invoice verification application – Đơn xác nhận hóa đơn nhập khẩu |
1199 | 发票电子签章技术 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng jìshù) – Electronic invoice sealing technology – Công nghệ đóng dấu điện tử hóa đơn |
1200 | 出口发票打印格式 (chūkǒu fāpiào dǎyìn géshì) – Export invoice print format – Định dạng in hóa đơn xuất khẩu |
1201 | 发票支付流程自动化 (fāpiào zhīfù liúchéng zìdòng huà) – Invoice payment process automation – Tự động hóa quy trình thanh toán hóa đơn |
1202 | 进口发票数据审核 (jìnkǒu fāpiào shùjù shěnhé) – Import invoice data audit – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1203 | 发票异常数据报告 (fāpiào yìcháng shùjù bàogào) – Invoice abnormal data report – Báo cáo dữ liệu bất thường hóa đơn |
1204 | 出口发票结算流程优化 (chūkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Export invoice settlement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1205 | 进口发票异常处理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Import invoice exception handling – Xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1206 | 发票认证系统 (fāpiào rènzhèng xìtǒng) – Invoice certification system – Hệ thống xác thực hóa đơn |
1207 | 发票收款确认 (fāpiào shōukuǎn quèrèn) – Invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn |
1208 | 出口发票统计分析 (chūkǒu fāpiào tǒngjì fēnxī) – Export invoice statistical analysis – Phân tích thống kê hóa đơn xuất khẩu |
1209 | 发票复印件管理 (fāpiào fùyìnjiàn guǎnlǐ) – Invoice copy management – Quản lý bản sao hóa đơn |
1210 | 进口发票模板优化 (jìnkǒu fāpiào móbǎn yōuhuà) – Import invoice template optimization – Tối ưu mẫu hóa đơn nhập khẩu |
1211 | 发票支付结算 (fāpiào zhīfù jiésuàn) – Invoice payment settlement – Thanh toán và quyết toán hóa đơn |
1212 | 出口发票扫描存档 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo cúngǎng) – Export invoice scanning and archiving – Quét và lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
1213 | 发票异常报警系统 (fāpiào yìcháng bàojǐng xìtǒng) – Invoice anomaly alert system – Hệ thống cảnh báo lỗi hóa đơn |
1214 | 进口发票凭证管理 (jìnkǒu fāpiào píngzhèng guǎnlǐ) – Import invoice voucher management – Quản lý chứng từ hóa đơn nhập khẩu |
1215 | 发票打印审批 (fāpiào dǎyìn shěnpī) – Invoice print approval – Phê duyệt in hóa đơn |
1216 | 出口发票对账 (chūkǒu fāpiào duìzhàng) – Export invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn xuất khẩu |
1217 | 进口发票异常反馈 (jìnkǒu fāpiào yìcháng fǎnkuì) – Import invoice exception feedback – Phản hồi lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1218 | 发票开具记录 (fāpiào kāijù jìlù) – Invoice issuance record – Hồ sơ phát hành hóa đơn |
1219 | 出口发票智能校验 (chūkǒu fāpiào zhìnéng jiàoyàn) – Export invoice intelligent verification – Kiểm tra thông minh hóa đơn xuất khẩu |
1220 | 发票支付确认书 (fāpiào zhīfù quèrèn shū) – Invoice payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán hóa đơn |
1221 | 进口发票财务审核 (jìnkǒu fāpiào cáiwù shěnhé) – Import invoice financial audit – Kiểm toán tài chính hóa đơn nhập khẩu |
1222 | 发票电子化管理 (fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ) – Invoice digital management – Quản lý hóa đơn điện tử |
1223 | 出口发票核对系统 (chūkǒu fāpiào héduì xìtǒng) – Export invoice matching system – Hệ thống đối chiếu hóa đơn xuất khẩu |
1224 | 发票结算流程管理 (fāpiào jiésuàn liúchéng guǎnlǐ) – Invoice settlement process management – Quản lý quy trình quyết toán hóa đơn |
1225 | 进口发票预审 (jìnkǒu fāpiào yùshěn) – Import invoice pre-audit – Kiểm tra sơ bộ hóa đơn nhập khẩu |
1226 | 发票打印日志记录 (fāpiào dǎyìn rìzhì jìlù) – Invoice print log records – Hồ sơ nhật ký in hóa đơn |
1227 | 出口发票付款跟踪 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn gēnzōng) – Export invoice payment tracking – Theo dõi thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1228 | 发票异常处理机制 (fāpiào yìcháng chǔlǐ jīzhì) – Invoice exception handling mechanism – Cơ chế xử lý lỗi hóa đơn |
1229 | 进口发票税务审核 (jìnkǒu fāpiào shuìwù shěnhé) – Import invoice tax audit – Kiểm toán thuế hóa đơn nhập khẩu |
1230 | 发票电子签章认证 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng rènzhèng) – Electronic invoice seal certification – Chứng nhận đóng dấu điện tử hóa đơn |
1231 | 发票开具异常报警 (fāpiào kāijù yìcháng bàojǐng) – Invoice issuance anomaly alert – Cảnh báo lỗi phát hành hóa đơn |
1232 | 进口发票付款申请 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn shēnqǐng) – Import invoice payment application – Đơn xin thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1233 | 发票打印权限控制 (fāpiào dǎyìn quánxiàn kòngzhì) – Invoice print permission control – Kiểm soát quyền in hóa đơn |
1234 | 出口发票审计报告 (chūkǒu fāpiào shěnjì bàogào) – Export invoice audit report – Báo cáo kiểm toán hóa đơn xuất khẩu |
1235 | 发票付款凭证 (fāpiào fùkuǎn píngzhèng) – Invoice payment voucher – Chứng từ thanh toán hóa đơn |
1236 | 进口发票合同审核 (jìnkǒu fāpiào hétóng shěnhé) – Import invoice contract review – Kiểm tra hợp đồng hóa đơn nhập khẩu |
1237 | 发票异常数据处理 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ) – Invoice abnormal data processing – Xử lý dữ liệu bất thường hóa đơn |
1238 | 发票电子归档系统 (fāpiào diànzǐ guīdàng xìtǒng) – Electronic invoice archiving system – Hệ thống lưu trữ hóa đơn điện tử |
1239 | 进口发票自动生成 (jìnkǒu fāpiào zìdòng shēngchéng) – Import invoice automatic generation – Tự động tạo hóa đơn nhập khẩu |
1240 | 发票异常报警处理 (fāpiào yìcháng bàojǐng chǔlǐ) – Invoice anomaly alert handling – Xử lý cảnh báo lỗi hóa đơn |
1241 | 发票数据统计报表 (fāpiào shùjù tǒngjì bàobiǎo) – Invoice data statistical report – Báo cáo thống kê dữ liệu hóa đơn |
1242 | 进口发票支付流程优化 (jìnkǒu fāpiào zhīfù liúchéng yōuhuà) – Import invoice payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1243 | 发票打印错误修正 (fāpiào dǎyìn cuòwù xiūzhèng) – Invoice print error correction – Sửa lỗi khi in hóa đơn |
1244 | 发票支付异常监控 (fāpiào zhīfù yìcháng jiānkòng) – Invoice payment anomaly monitoring – Giám sát lỗi thanh toán hóa đơn |
1245 | 进口发票复核流程 (jìnkǒu fāpiào fùhé liúchéng) – Import invoice recheck process – Quy trình kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1246 | 发票异常处理报告 (fāpiào yìcháng chǔlǐ bàogào) – Invoice exception handling report – Báo cáo xử lý lỗi hóa đơn |
1247 | 出口发票结算数据 (chūkǒu fāpiào jiésuàn shùjù) – Export invoice settlement data – Dữ liệu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1248 | 发票开具流程管理 (fāpiào kāijù liúchéng guǎnlǐ) – Invoice issuance process management – Quản lý quy trình phát hành hóa đơn |
1249 | 发票电子支付系统 (fāpiào diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic invoice payment system – Hệ thống thanh toán hóa đơn điện tử |
1250 | 出口发票数据审核 (chūkǒu fāpiào shùjù shěnhé) – Export invoice data audit – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
1251 | 发票打印任务分配 (fāpiào dǎyìn rènwù fēnpèi) – Invoice print task assignment – Phân công nhiệm vụ in hóa đơn |
1252 | 进口发票异常处理流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Import invoice exception handling process – Quy trình xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1253 | 发票支付数据跟踪 (fāpiào zhīfù shùjù gēnzōng) – Invoice payment data tracking – Theo dõi dữ liệu thanh toán hóa đơn |
1254 | 出口发票系统维护 (chūkǒu fāpiào xìtǒng wéihù) – Export invoice system maintenance – Bảo trì hệ thống hóa đơn xuất khẩu |
1255 | 发票核销管理 (fāpiào héxiāo guǎnlǐ) – Invoice write-off management – Quản lý ghi sổ hóa đơn |
1256 | 进口发票风险评估 (jìnkǒu fāpiào fēngxiǎn pínggū) – Import invoice risk assessment – Đánh giá rủi ro hóa đơn nhập khẩu |
1257 | 出口发票开具申请 (chūkǒu fāpiào kāijù shēnqǐng) – Export invoice issuance application – Đơn xin phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1258 | 发票支付失败 (fāpiào zhīfù shībài) – Invoice payment failure – Thanh toán hóa đơn thất bại |
1259 | 进口发票纠纷处理 (jìnkǒu fāpiào jiūfēn chǔlǐ) – Import invoice dispute handling – Xử lý tranh chấp hóa đơn nhập khẩu |
1260 | 发票导出功能 (fāpiào dǎochū gōngnéng) – Invoice export function – Chức năng xuất hóa đơn |
1261 | 出口发票收据 (chūkǒu fāpiào shōujù) – Export invoice receipt – Biên lai hóa đơn xuất khẩu |
1262 | 进口发票监控系统 (jìnkǒu fāpiào jiānkòng xìtǒng) – Import invoice monitoring system – Hệ thống giám sát hóa đơn nhập khẩu |
1263 | 发票开具权限 (fāpiào kāijù quánxiàn) – Invoice issuance authority – Quyền phát hành hóa đơn |
1264 | 出口发票格式规范 (chūkǒu fāpiào géshì guīfàn) – Export invoice format standard – Tiêu chuẩn định dạng hóa đơn xuất khẩu |
1265 | 发票信息安全 (fāpiào xìnxī ānquán) – Invoice information security – An toàn thông tin hóa đơn |
1266 | 进口发票操作流程 (jìnkǒu fāpiào cāozuò liúchéng) – Import invoice operation process – Quy trình thao tác hóa đơn nhập khẩu |
1267 | 发票核对工具 (fāpiào héduì gōngjù) – Invoice verification tool – Công cụ đối chiếu hóa đơn |
1268 | 出口发票电子化 (chūkǒu fāpiào diànzǐ huà) – Export invoice digitalization – Số hóa hóa đơn xuất khẩu |
1269 | 发票打印机配置 (fāpiào dǎyìnjī pèizhì) – Invoice printer configuration – Cấu hình máy in hóa đơn |
1270 | 进口发票数据分析 (jìnkǒu fāpiào shùjù fēnxī) – Import invoice data analysis – Phân tích dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1271 | 发票支付接口 (fāpiào zhīfù jiēkǒu) – Invoice payment interface – Giao diện thanh toán hóa đơn |
1272 | 发票异常处理规则 (fāpiào yìcháng chǔlǐ guīzé) – Invoice exception handling rules – Quy định xử lý lỗi hóa đơn |
1273 | 进口发票归档 (jìnkǒu fāpiào guīdàng) – Import invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn nhập khẩu |
1274 | 发票自动审核 (fāpiào zìdòng shěnhé) – Invoice automatic audit – Kiểm tra hóa đơn tự động |
1275 | 出口发票付款条件 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn tiáojiàn) – Export invoice payment terms – Điều kiện thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1276 | 发票费用结算 (fāpiào fèiyòng jiésuàn) – Invoice cost settlement – Quyết toán chi phí hóa đơn |
1277 | 出口发票付款确认单 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn dān) – Export invoice payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1278 | 发票异常记录 (fāpiào yìcháng jìlù) – Invoice exception record – Hồ sơ lỗi hóa đơn |
1279 | 进口发票审核流程 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng) – Import invoice audit process – Quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1280 | 发票数据接口 (fāpiào shùjù jiēkǒu) – Invoice data interface – Giao diện dữ liệu hóa đơn |
1281 | 出口发票付款方式 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn fāngshì) – Export invoice payment method – Phương thức thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1282 | 发票打印模板 (fāpiào dǎyìn móbǎn) – Invoice print template – Mẫu in hóa đơn |
1283 | 进口发票结算系统 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn xìtǒng) – Import invoice settlement system – Hệ thống quyết toán hóa đơn nhập khẩu |
1284 | 发票异常数据分析 (fāpiào yìcháng shùjù fēnxī) – Invoice anomaly data analysis – Phân tích dữ liệu lỗi hóa đơn |
1285 | 出口发票打印权限 (chūkǒu fāpiào dǎyìn quánxiàn) – Export invoice print permission – Quyền in hóa đơn xuất khẩu |
1286 | 发票支付审核 (fāpiào zhīfù shěnhé) – Invoice payment review – Kiểm duyệt thanh toán hóa đơn |
1287 | 发票异常报警记录 (fāpiào yìcháng bàojǐng jìlù) – Invoice anomaly alert record – Hồ sơ cảnh báo lỗi hóa đơn |
1288 | 发票开具确认 (fāpiào kāijù quèrèn) – Invoice issuance confirmation – Xác nhận phát hành hóa đơn |
1289 | 进口发票打印日志 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn rìzhì) – Import invoice print log – Nhật ký in hóa đơn nhập khẩu |
1290 | 发票支付异常处理 (fāpiào zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Invoice payment exception handling – Xử lý lỗi thanh toán hóa đơn |
1291 | 出口发票结算流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng) – Export invoice settlement process – Quy trình quyết toán hóa đơn xuất khẩu |
1292 | 发票电子档案管理 (fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ) – Electronic invoice file management – Quản lý hồ sơ hóa đơn điện tử |
1293 | 发票打印错误处理 (fāpiào dǎyìn cuòwù chǔlǐ) – Invoice print error handling – Xử lý lỗi in hóa đơn |
1294 | 出口发票付款跟踪系统 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn gēnzōng xìtǒng) – Export invoice payment tracking system – Hệ thống theo dõi thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1295 | 发票异常管理系统 (fāpiào yìcháng guǎnlǐ xìtǒng) – Invoice anomaly management system – Hệ thống quản lý lỗi hóa đơn |
1296 | 进口发票支付审核 (jìnkǒu fāpiào zhīfù shěnhé) – Import invoice payment audit – Kiểm toán thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1297 | 出口发票金额确认 (chūkǒu fāpiào jīn’é quèrèn) – Export invoice amount confirmation – Xác nhận số tiền hóa đơn xuất khẩu |
1298 | 进口发票税务审核 (jìnkǒu fāpiào shuìwù shěnhé) – Import invoice tax audit – Kiểm tra thuế hóa đơn nhập khẩu |
1299 | 发票附件上传 (fāpiào fùjiàn shàngchuán) – Invoice attachment upload – Tải lên tệp đính kèm hóa đơn |
1300 | 进口发票成本核算 (jìnkǒu fāpiào chéngběn hésuàn) – Import invoice cost accounting – Tính toán chi phí hóa đơn nhập khẩu |
1301 | 发票结算周期 (fāpiào jiésuàn zhōuqī) – Invoice settlement period – Chu kỳ quyết toán hóa đơn |
1302 | 出口发票分摊 (chūkǒu fāpiào fēntān) – Export invoice allocation – Phân bổ hóa đơn xuất khẩu |
1303 | 发票金额修正 (fāpiào jīn’é xiūzhèng) – Invoice amount correction – Sửa số tiền hóa đơn |
1304 | 进口发票差异分析 (jìnkǒu fāpiào chāyì fēnxī) – Import invoice variance analysis – Phân tích sai khác hóa đơn nhập khẩu |
1305 | 发票付款记录查询 (fāpiào fùkuǎn jìlù cháxún) – Invoice payment record inquiry – Tra cứu lịch sử thanh toán hóa đơn |
1306 | 出口发票结算确认 (chūkǒu fāpiào jiésuàn quèrèn) – Export invoice settlement confirmation – Xác nhận quyết toán hóa đơn xuất khẩu |
1307 | 进口发票资金管理 (jìnkǒu fāpiào zījīn guǎnlǐ) – Import invoice fund management – Quản lý vốn hóa đơn nhập khẩu |
1308 | 发票开具日志 (fāpiào kāijù rìzhì) – Invoice issuance log – Nhật ký phát hành hóa đơn |
1309 | 出口发票税率变更 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ biàngēng) – Export invoice tax rate change – Thay đổi thuế suất hóa đơn xuất khẩu |
1310 | 发票重复开具检测 (fāpiào chóngfù kāijù jiǎncè) – Duplicate invoice issuance detection – Phát hiện hóa đơn phát hành trùng |
1311 | 进口发票结算审核 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn shěnhé) – Import invoice settlement audit – Kiểm tra quyết toán hóa đơn nhập khẩu |
1312 | 发票电子存档 (fāpiào diànzǐ cúngdàng) – Electronic invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
1313 | 进口发票付款条件 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn tiáojiàn) – Import invoice payment terms – Điều kiện thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1314 | 发票数据同步接口 (fāpiào shùjù tóngbù jiēkǒu) – Invoice data synchronization interface – Giao diện đồng bộ dữ liệu hóa đơn |
1315 | 出口发票销售记录 (chūkǒu fāpiào xiāoshòu jìlù) – Export invoice sales record – Hồ sơ bán hàng hóa đơn xuất khẩu |
1316 | 发票异常自动告警 (fāpiào yìcháng zìdòng gàojǐng) – Automatic invoice anomaly alert – Cảnh báo tự động lỗi hóa đơn |
1317 | 进口发票付款状态 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn zhuàngtài) – Import invoice payment status – Trạng thái thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1318 | 发票金额审核 (fāpiào jīn’é shěnhé) – Invoice amount audit – Kiểm tra số tiền hóa đơn |
1319 | 出口发票分批开具 (chūkǒu fāpiào fēnpī kāijù) – Export invoice batch issuance – Phát hành hóa đơn theo lô xuất khẩu |
1320 | 进口发票成本核算系统 (jìnkǒu fāpiào chéngběn hésuàn xìtǒng) – Import invoice cost accounting system – Hệ thống tính chi phí hóa đơn nhập khẩu |
1321 | 发票付款数据分析 (fāpiào fùkuǎn shùjù fēnxī) – Invoice payment data analysis – Phân tích dữ liệu thanh toán hóa đơn |
1322 | 出口发票电子签名验证 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng yànzhèng) – Export invoice electronic signature verification – Xác minh chữ ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1323 | 发票付款确认通知 (fāpiào fùkuǎn quèrèn tōngzhī) – Invoice payment confirmation notice – Thông báo xác nhận thanh toán hóa đơn |
1324 | 出口发票付款异常处理 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng chǔlǐ) – Export invoice payment exception handling – Xử lý lỗi thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1325 | 发票结算报表 (fāpiào jiésuàn bàobiǎo) – Invoice settlement report – Báo cáo quyết toán hóa đơn |
1326 | 进口发票数据校验规则 (jìnkǒu fāpiào shùjù jiàoyàn guīzé) – Import invoice data validation rules – Quy tắc kiểm tra dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1327 | 发票作废审批流程 (fāpiào zuòfèi shěnpī liúchéng) – Invoice cancellation approval process – Quy trình phê duyệt hủy hóa đơn |
1328 | 出口发票异常统计 (chūkǒu fāpiào yìcháng tǒngjì) – Export invoice anomaly statistics – Thống kê lỗi hóa đơn xuất khẩu |
1329 | 发票电子传输标准 (fāpiào diànzǐ chuánshū biāozhǔn) – Electronic invoice transmission standard – Tiêu chuẩn truyền tải hóa đơn điện tử |
1330 | 进口发票打印配置 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn pèizhì) – Import invoice print configuration – Cấu hình in hóa đơn nhập khẩu |
1331 | 出口发票支付系统 (chūkǒu fāpiào zhīfù xìtǒng) – Export invoice payment system – Hệ thống thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1332 | 发票数据备份恢复 (fāpiào shùjù bèifèn huīfù) – Invoice data backup and recovery – Sao lưu và phục hồi dữ liệu hóa đơn |
1333 | 出口发票打印日志管理 (chūkǒu fāpiào dǎyìn rìzhì guǎnlǐ) – Export invoice print log management – Quản lý nhật ký in hóa đơn xuất khẩu |
1334 | 发票结算异常报警 (fāpiào jiésuàn yìcháng bàojǐng) – Invoice settlement anomaly alert – Cảnh báo lỗi quyết toán hóa đơn |
1335 | 发票批量上传 (fāpiào pīliàng shàngchuán) – Invoice batch upload – Tải hóa đơn theo lô |
1336 | 出口发票收款确认 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn quèrèn) – Export invoice receipt confirmation – Xác nhận thu tiền hóa đơn xuất khẩu |
1337 | 进口发票税务申报 (jìnkǒu fāpiào shuìwù shēnbào) – Import invoice tax declaration – Khai báo thuế hóa đơn nhập khẩu |
1338 | 发票编号生成规则 (fāpiào biānhào shēngchéng guīzé) – Invoice numbering generation rules – Quy tắc tạo số hóa đơn |
1339 | 出口发票风险评估 (chūkǒu fāpiào fēngxiǎn pínggū) – Export invoice risk assessment – Đánh giá rủi ro hóa đơn xuất khẩu |
1340 | 发票电子格式 (fāpiào diànzǐ géshì) – Electronic invoice format – Định dạng hóa đơn điện tử |
1341 | 发票客户信息管理 (fāpiào kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Invoice customer information management – Quản lý thông tin khách hàng hóa đơn |
1342 | 出口发票发放流程 (chūkǒu fāpiào fāfàng liúchéng) – Export invoice issuing process – Quy trình phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1343 | 发票数字签名技术 (fāpiào shùzì qiānmíng jìshù) – Invoice digital signature technology – Công nghệ chữ ký số hóa đơn |
1344 | 进口发票付款计划 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn jìhuà) – Import invoice payment plan – Kế hoạch thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1345 | 出口发票纸质存档 (chūkǒu fāpiào zhǐzhì cúngdàng) – Export invoice paper archiving – Lưu trữ hóa đơn giấy xuất khẩu |
1346 | 进口发票金额汇总 (jìnkǒu fāpiào jīn’é huìzǒng) – Import invoice amount summary – Tổng hợp số tiền hóa đơn nhập khẩu |
1347 | 发票异常数据处理 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ) – Invoice anomaly data handling – Xử lý dữ liệu hóa đơn bất thường |
1348 | 进口发票收款记录 (jìnkǒu fāpiào shōukuǎn jìlù) – Import invoice receipt record – Hồ sơ thu tiền hóa đơn nhập khẩu |
1349 | 出口发票付款催收 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn cuīshōu) – Export invoice payment collection – Thu hồi thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1350 | 发票税率调整 (fāpiào shuìlǜ tiáozhěng) – Invoice tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất hóa đơn |
1351 | 进口发票税额计算 (jìnkǒu fāpiào shuì’é jìsuàn) – Import invoice tax amount calculation – Tính toán số thuế hóa đơn nhập khẩu |
1352 | 发票开具权限管理 (fāpiào kāijù quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice issuance authority management – Quản lý quyền phát hành hóa đơn |
1353 | 出口发票异常处理 (chūkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Export invoice exception handling – Xử lý lỗi hóa đơn xuất khẩu |
1354 | 发票金额汇总报表 (fāpiào jīn’é huìzǒng bàobiǎo) – Invoice amount summary report – Báo cáo tổng hợp số tiền hóa đơn |
1355 | 出口发票复核 (chūkǒu fāpiào fùhé) – Export invoice rechecking – Kiểm tra lại hóa đơn xuất khẩu |
1356 | 进口发票费用分摊 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng fēntān) – Import invoice expense allocation – Phân bổ chi phí hóa đơn nhập khẩu |
1357 | 发票开具流程自动化 (fāpiào kāijù liúchéng zìdònghuà) – Invoice issuance process automation – Tự động hóa quy trình phát hành hóa đơn |
1358 | 出口发票付款状态跟踪 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Export invoice payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1359 | 发票税务风险控制 (fāpiào shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Invoice tax risk control – Kiểm soát rủi ro thuế hóa đơn |
1360 | 出口发票收款通知 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn tōngzhī) – Export invoice receipt notification – Thông báo thu tiền hóa đơn xuất khẩu |
1361 | 发票状态异常报警 (fāpiào zhuàngtài yìcháng bàojǐng) – Invoice status anomaly alert – Cảnh báo trạng thái hóa đơn bất thường |
1362 | 进口发票发放记录 (jìnkǒu fāpiào fāfàng jìlù) – Import invoice issuance record – Hồ sơ phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1363 | 发票付款异常处理 (fāpiào fùkuǎn yìcháng chǔlǐ) – Invoice payment exception handling – Xử lý lỗi thanh toán hóa đơn |
1364 | 出口发票结算系统 (chūkǒu fāpiào jiésuàn xìtǒng) – Export invoice settlement system – Hệ thống quyết toán hóa đơn xuất khẩu |
1365 | 发票电子档案管理 (fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ) – Electronic invoice archive management – Quản lý hồ sơ điện tử hóa đơn |
1366 | 进口发票自动审核 (jìnkǒu fāpiào zìdòng shěnhé) – Import invoice automatic audit – Kiểm tra tự động hóa đơn nhập khẩu |
1367 | 出口发票收款异常 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn yìcháng) – Export invoice receipt exception – Lỗi thu tiền hóa đơn xuất khẩu |
1368 | 发票金额异常分析 (fāpiào jīn’é yìcháng fēnxī) – Invoice amount anomaly analysis – Phân tích sai lệch số tiền hóa đơn |
1369 | 进口发票打印记录 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn jìlù) – Import invoice print record – Hồ sơ in hóa đơn nhập khẩu |
1370 | 发票税务申报流程 (fāpiào shuìwù shēnbào liúchéng) – Invoice tax declaration process – Quy trình khai báo thuế hóa đơn |
1371 | 出口发票退货流程 (chūkǒu fāpiào tuìhuò liúchéng) – Export invoice return process – Quy trình trả hàng hóa đơn xuất khẩu |
1372 | 发票付款确认流程 (fāpiào fùkuǎn quèrèn liúchéng) – Invoice payment confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn |
1373 | 进口发票修改申请 (jìnkǒu fāpiào xiūgǎi shēnqǐng) – Import invoice modification request – Yêu cầu sửa đổi hóa đơn nhập khẩu |
1374 | 发票收款期限 (fāpiào shōukuǎn qīxiàn) – Invoice payment term – Thời hạn thu tiền hóa đơn |
1375 | 出口发票税收优惠 (chūkǒu fāpiào shuìshōu yōuhuì) – Export invoice tax incentives – Ưu đãi thuế hóa đơn xuất khẩu |
1376 | 发票金额调整申请 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng) – Invoice amount adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1377 | 进口发票作废申请 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi shēnqǐng) – Import invoice cancellation request – Yêu cầu hủy hóa đơn nhập khẩu |
1378 | 出口发票清关单据 (chūkǒu fāpiào qīngguān dānjù) – Export invoice customs clearance documents – Hồ sơ khai báo hải quan hóa đơn xuất khẩu |
1379 | 进口发票金额确认 (jìnkǒu fāpiào jīn’é quèrèn) – Import invoice amount confirmation – Xác nhận số tiền hóa đơn nhập khẩu |
1380 | 发票历史记录查询 (fāpiào lìshǐ jìlù cháxún) – Invoice history record inquiry – Tra cứu lịch sử hóa đơn |
1381 | 出口发票退税申请 (chūkǒu fāpiào tuìshuì shēnqǐng) – Export invoice tax refund application – Đơn hoàn thuế hóa đơn xuất khẩu |
1382 | 发票批量处理 (fāpiào pīliàng chǔlǐ) – Invoice batch processing – Xử lý hóa đơn theo lô |
1383 | 出口发票客户确认 (chūkǒu fāpiào kèhù quèrèn) – Export invoice customer confirmation – Xác nhận khách hàng hóa đơn xuất khẩu |
1384 | 进口发票差异分析 (jìnkǒu fāpiào chāyì fēnxī) – Import invoice discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch hóa đơn nhập khẩu |
1385 | 出口发票结算确认 (chūkǒu fāpiào jiésuàn quèrèn) – Export invoice settlement confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1386 | 发票日志管理 (fāpiào rìzhì guǎnlǐ) – Invoice log management – Quản lý nhật ký hóa đơn |
1387 | 进口发票退款流程 (jìnkǒu fāpiào tuìkuǎn liúchéng) – Import invoice refund process – Quy trình hoàn tiền hóa đơn nhập khẩu |
1388 | 发票开具错误更正 (fāpiào kāijù cuòwù gēngzhèng) – Invoice issuance error correction – Sửa lỗi phát hành hóa đơn |
1389 | 出口发票客户反馈 (chūkǒu fāpiào kèhù fǎnkuì) – Export invoice customer feedback – Phản hồi khách hàng về hóa đơn xuất khẩu |
1390 | 进口发票税务审计 (jìnkǒu fāpiào shuìwù shěnjì) – Import invoice tax audit – Kiểm toán thuế hóa đơn nhập khẩu |
1391 | 发票号码重复检查 (fāpiào hàomǎ chóngfù jiǎnchá) – Invoice number duplication check – Kiểm tra trùng số hóa đơn |
1392 | 出口发票发放权限 (chūkǒu fāpiào fāfàng quánxiàn) – Export invoice issuing authority – Quyền phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1393 | 进口发票收款确认单 (jìnkǒu fāpiào shōukuǎn quèrèn dān) – Import invoice receipt confirmation slip – Phiếu xác nhận thu tiền hóa đơn nhập khẩu |
1394 | 出口发票运输单据 (chūkǒu fāpiào yùnshū dānjù) – Export invoice shipping documents – Hồ sơ vận chuyển hóa đơn xuất khẩu |
1395 | 发票流程自动化系统 (fāpiào liúchéng zìdònghuà xìtǒng) – Invoice process automation system – Hệ thống tự động hóa quy trình hóa đơn |
1396 | 进口发票付款计划调整 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn jìhuà tiáozhěng) – Import invoice payment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1397 | 出口发票退货申请 (chūkǒu fāpiào tuìhuò shēnqǐng) – Export invoice return request – Yêu cầu trả hàng hóa đơn xuất khẩu |
1398 | 进口发票电子签章 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng) – Import invoice electronic seal – Con dấu điện tử hóa đơn nhập khẩu |
1399 | 发票批量导入 (fāpiào pīliàng dǎorù) – Invoice batch import – Nhập dữ liệu hóa đơn theo lô |
1400 | 出口发票风险控制 (chūkǒu fāpiào fēngxiǎn kòngzhì) – Export invoice risk control – Kiểm soát rủi ro hóa đơn xuất khẩu |
1401 | 发票系统权限管理 (fāpiào xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice system permission management – Quản lý quyền truy cập hệ thống hóa đơn |
1402 | 进口发票复核流程 (jìnkǒu fāpiào fùhé liúchéng) – Import invoice rechecking process – Quy trình kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1403 | 发票打印记录查询 (fāpiào dǎyìn jìlù cháxún) – Invoice print record inquiry – Tra cứu hồ sơ in hóa đơn |
1404 | 出口发票结算异常 (chūkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng) – Export invoice settlement anomaly – Lỗi quyết toán hóa đơn xuất khẩu |
1405 | 发票数据统计报表 (fāpiào shùjù tǒngjì bàobiǎo) – Invoice data statistics report – Báo cáo thống kê dữ liệu hóa đơn |
1406 | 进口发票差异调整 (jìnkǒu fāpiào chāyì tiáozhěng) – Import invoice discrepancy adjustment – Điều chỉnh chênh lệch hóa đơn nhập khẩu |
1407 | 发票开具权限控制 (fāpiào kāijù quánxiàn kòngzhì) – Invoice issuance permission control – Kiểm soát quyền phát hành hóa đơn |
1408 | 出口发票审核流程 (chūkǒu fāpiào shěnhé liúchéng) – Export invoice audit process – Quy trình kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1409 | 发票电子档案存储 (fāpiào diànzǐ dàng’àn cúnchú) – Electronic invoice archive storage – Lưu trữ hồ sơ điện tử hóa đơn |
1410 | 进口发票付款异常 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng) – Import invoice payment anomaly – Lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1411 | 发票结算确认单 (fāpiào jiésuàn quèrèn dān) – Invoice settlement confirmation slip – Phiếu xác nhận quyết toán hóa đơn |
1412 | 发票取消申请 (fāpiào qǔxiāo shēnqǐng) – Invoice cancellation request – Yêu cầu hủy hóa đơn |
1413 | 进口发票结算单 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn dān) – Import invoice settlement statement – Bảng quyết toán hóa đơn nhập khẩu |
1414 | 出口发票清单 (chūkǒu fāpiào qīngdān) – Export invoice checklist – Danh sách hóa đơn xuất khẩu |
1415 | 发票金额核对 (fāpiào jīn’é héduì) – Invoice amount verification – Kiểm tra số tiền hóa đơn |
1416 | 进口发票邮寄 (jìnkǒu fāpiào yóujì) – Import invoice mailing – Gửi hóa đơn nhập khẩu qua bưu điện |
1417 | 发票付款确认邮件 (fāpiào fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Invoice payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán hóa đơn |
1418 | 出口发票打印 (chūkǒu fāpiào dǎyìn) – Export invoice printing – In hóa đơn xuất khẩu |
1419 | 进口发票审核 (jìnkǒu fāpiào shěnhé) – Import invoice audit – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1420 | 发票差错更正 (fāpiào chācuò gēngzhèng) – Invoice error correction – Sửa lỗi hóa đơn |
1421 | 出口发票邮寄地址 (chūkǒu fāpiào yóujì dìzhǐ) – Export invoice mailing address – Địa chỉ gửi hóa đơn xuất khẩu |
1422 | 进口发票付款记录 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn jìlù) – Import invoice payment record – Hồ sơ thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1423 | 发票查询接口 (fāpiào cháxún jiēkǒu) – Invoice query interface – Giao diện tra cứu hóa đơn |
1424 | 出口发票客户资料 (chūkǒu fāpiào kèhù zīliào) – Export invoice customer data – Thông tin khách hàng hóa đơn xuất khẩu |
1425 | 发票金额调整流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng liúchéng) – Invoice amount adjustment process – Quy trình điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1426 | 发票冲销申请 (fāpiào chōngxiāo shēnqǐng) – Invoice write-off application – Đơn đề nghị xóa hóa đơn |
1427 | 出口发票收款单 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn dān) – Export invoice receipt – Biên nhận thu tiền hóa đơn xuất khẩu |
1428 | 进口发票复印件 (jìnkǒu fāpiào fùyìnjiàn) – Import invoice copy – Bản sao hóa đơn nhập khẩu |
1429 | 发票开具权限分配 (fāpiào kāijù quánxiàn fēnpèi) – Invoice issuance permission allocation – Phân quyền phát hành hóa đơn |
1430 | 进口发票付款确认 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn) – Import invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1431 | 发票退货申请 (fāpiào tuìhuò shēnqǐng) – Invoice return request – Yêu cầu trả hàng hóa đơn |
1432 | 进口发票跟踪 (jìnkǒu fāpiào gēnzōng) – Import invoice tracking – Theo dõi hóa đơn nhập khẩu |
1433 | 发票付款状态更新 (fāpiào fùkuǎn zhuàngtài gēngxīn) – Invoice payment status update – Cập nhật trạng thái thanh toán hóa đơn |
1434 | 进口发票退税流程 (jìnkǒu fāpiào tuìshuì liúchéng) – Import invoice tax refund process – Quy trình hoàn thuế hóa đơn nhập khẩu |
1435 | 发票自动生成 (fāpiào zìdòng shēngchéng) – Invoice automatic generation – Tạo hóa đơn tự động |
1436 | 出口发票审核标准 (chūkǒu fāpiào shěnhé biāozhǔn) – Export invoice audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1437 | 进口发票结算异常 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng) – Import invoice settlement anomaly – Lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1438 | 发票电子传输 (fāpiào diànzǐ chuánshū) – Invoice electronic transmission – Truyền dữ liệu hóa đơn điện tử |
1439 | 出口发票客户对账 (chūkǒu fāpiào kèhù duìzhàng) – Export invoice customer reconciliation – Đối chiếu hóa đơn khách hàng xuất khẩu |
1440 | 发票开具模板 (fāpiào kāijù móbǎn) – Invoice issuing template – Mẫu phát hành hóa đơn |
1441 | 发票批量打印 (fāpiào pīliàng dǎyìn) – Invoice batch printing – In hóa đơn theo lô |
1442 | 出口发票结算单据 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù) – Export invoice settlement documents – Hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1443 | 进口发票数据校验 (jìnkǒu fāpiào shùjù jiàoyàn) – Import invoice data validation – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1444 | 发票异常报警 (fāpiào yìcháng bàojǐng) – Invoice anomaly alert – Cảnh báo lỗi hóa đơn |
1445 | 出口发票电子归档 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng) – Export invoice electronic archiving – Lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1446 | 发票付款审批流程 (fāpiào fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Invoice payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán hóa đơn |
1447 | 进口发票收款确认 (jìnkǒu fāpiào shōukuǎn quèrèn) – Import invoice receipt confirmation – Xác nhận thu tiền hóa đơn nhập khẩu |
1448 | 出口发票付款期限 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn qīxiàn) – Export invoice payment term – Thời hạn thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1449 | 发票信息更新 (fāpiào xìnxī gēngxīn) – Invoice information update – Cập nhật thông tin hóa đơn |
1450 | 发票打印格式 (fāpiào dǎyìn géshì) – Invoice printing format – Định dạng in hóa đơn |
1451 | 出口发票退回 (chūkǒu fāpiào tuìhuí) – Export invoice return – Trả lại hóa đơn xuất khẩu |
1452 | 发票审核意见 (fāpiào shěnhé yìjiàn) – Invoice audit comments – Ý kiến kiểm tra hóa đơn |
1453 | 进口发票抵扣 (jìnkǒu fāpiào dǐkòu) – Import invoice deduction – Khấu trừ hóa đơn nhập khẩu |
1454 | 发票电子签名 (fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Invoice electronic signature – Chữ ký điện tử hóa đơn |
1455 | 出口发票货币单位 (chūkǒu fāpiào huòbì dānwèi) – Export invoice currency unit – Đơn vị tiền tệ hóa đơn xuất khẩu |
1456 | 出口发票异常状态 (chūkǒu fāpiào yìcháng zhuàngtài) – Export invoice abnormal status – Trạng thái bất thường hóa đơn xuất khẩu |
1457 | 发票结算申请 (fāpiào jiésuàn shēnqǐng) – Invoice settlement application – Đơn đề nghị thanh toán hóa đơn |
1458 | 进口发票退回处理 (jìnkǒu fāpiào tuìhuí chǔlǐ) – Import invoice return handling – Xử lý trả lại hóa đơn nhập khẩu |
1459 | 出口发票付款确认单 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn dān) – Export invoice payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1460 | 发票校验规则 (fāpiào jiàoyàn guīzé) – Invoice validation rules – Quy tắc kiểm tra hóa đơn |
1461 | 进口发票邮寄确认 (jìnkǒu fāpiào yóujì quèrèn) – Import invoice mailing confirmation – Xác nhận gửi hóa đơn nhập khẩu |
1462 | 发票抬头信息 (fāpiào táitóu xìnxī) – Invoice header information – Thông tin tiêu đề hóa đơn |
1463 | 出口发票附件上传 (chūkǒu fāpiào fùjiàn shàngchuán) – Export invoice attachment upload – Tải lên phụ lục hóa đơn xuất khẩu |
1464 | 发票金额复核 (fāpiào jīn’é fùhé) – Invoice amount rechecking – Kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1465 | 进口发票支付方式 (jìnkǒu fāpiào zhīfù fāngshì) – Import invoice payment method – Phương thức thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1466 | 出口发票开票日期 (chūkǒu fāpiào kāipiào rìqī) – Export invoice issue date – Ngày phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1467 | 发票合规审查 (fāpiào hégé shěnchá) – Invoice compliance review – Kiểm tra tuân thủ hóa đơn |
1468 | 进口发票发放 (jìnkǒu fāpiào fāfàng) – Import invoice distribution – Phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1469 | 出口发票结算记录 (chūkǒu fāpiào jiésuàn jìlù) – Export invoice settlement record – Hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1470 | 进口发票退款申请 (jìnkǒu fāpiào tuìkuǎn shēnqǐng) – Import invoice refund application – Đơn yêu cầu hoàn tiền hóa đơn nhập khẩu |
1471 | 发票电子存储 (fāpiào diànzǐ cúnchǔ) – Invoice electronic storage – Lưu trữ điện tử hóa đơn |
1472 | 出口发票对账单 (chūkǒu fāpiào duìzhàng dān) – Export invoice reconciliation statement – Bảng đối chiếu hóa đơn xuất khẩu |
1473 | 发票付款授权 (fāpiào fùkuǎn shòuquán) – Invoice payment authorization – Ủy quyền thanh toán hóa đơn |
1474 | 发票结算方式 (fāpiào jiésuàn fāngshì) – Invoice settlement method – Phương thức thanh toán hóa đơn |
1475 | 出口发票付款确认邮件 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Export invoice payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1476 | 发票异常通知 (fāpiào yìcháng tōngzhī) – Invoice exception notice – Thông báo lỗi hóa đơn |
1477 | 进口发票数据备份 (jìnkǒu fāpiào shùjù bèifèn) – Import invoice data backup – Sao lưu dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1478 | 发票审批流程 (fāpiào shěnpī liúchéng) – Invoice approval process – Quy trình phê duyệt hóa đơn |
1479 | 出口发票邮寄费用 (chūkǒu fāpiào yóujì fèiyòng) – Export invoice mailing cost – Chi phí gửi hóa đơn xuất khẩu |
1480 | 发票金额核对报告 (fāpiào jīn’é héduì bàogào) – Invoice amount verification report – Báo cáo kiểm tra số tiền hóa đơn |
1481 | 进口发票开具记录 (jìnkǒu fāpiào kāijù jìlù) – Import invoice issuance record – Hồ sơ phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1482 | 发票打印机配置 (fāpiào dǎyìn jī pèizhì) – Invoice printer configuration – Cấu hình máy in hóa đơn |
1483 | 出口发票电子签章 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng) – Export invoice electronic seal – Con dấu điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1484 | 发票付款截止日期 (fāpiào fùkuǎn jiézhǐ rìqī) – Invoice payment deadline – Hạn cuối thanh toán hóa đơn |
1485 | 进口发票审核标准 (jìnkǒu fāpiào shěnhé biāozhǔn) – Import invoice audit standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1486 | 发票金额误差 (fāpiào jīn’é wùchā) – Invoice amount discrepancy – Sai lệch số tiền hóa đơn |
1487 | 发票退回原因 (fāpiào tuìhuí yuányīn) – Invoice return reason – Lý do trả lại hóa đơn |
1488 | 进口发票开具系统 (jìnkǒu fāpiào kāijù xìtǒng) – Import invoice issuing system – Hệ thống phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1489 | 出口发票备注栏 (chūkǒu fāpiào bèizhù lán) – Export invoice remarks column – Cột ghi chú hóa đơn xuất khẩu |
1490 | 出口发票开票人 (chūkǒu fāpiào kāipiào rén) – Export invoice issuer – Người phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1491 | 发票退税申请 (fāpiào tuìshuì shēnqǐng) – Invoice tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hóa đơn |
1492 | 出口发票支付方式 (chūkǒu fāpiào zhīfù fāngshì) – Export invoice payment method – Phương thức thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1493 | 发票纸质版 (fāpiào zhǐzhì bǎn) – Paper version of invoice – Phiên bản giấy hóa đơn |
1494 | 进口发票电子档案 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn) – Import invoice electronic file – Hồ sơ điện tử hóa đơn nhập khẩu |
1495 | 发票金额核对流程 (fāpiào jīn’é héduì liúchéng) – Invoice amount verification process – Quy trình kiểm tra số tiền hóa đơn |
1496 | 出口发票应收账款 (chūkǒu fāpiào yīngshōu zhàngkuǎn) – Export invoice accounts receivable – Khoản phải thu từ hóa đơn xuất khẩu |
1497 | 进口发票开票日期 (jìnkǒu fāpiào kāipiào rìqī) – Import invoice issue date – Ngày phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1498 | 发票审核流程 (fāpiào shěnhé liúchéng) – Invoice audit process – Quy trình kiểm tra hóa đơn |
1499 | 出口发票电子版 (chūkǒu fāpiào diànzǐ bǎn) – Export invoice electronic version – Phiên bản điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1500 | 发票查询系统 (fāpiào cháxún xìtǒng) – Invoice query system – Hệ thống tra cứu hóa đơn |
1501 | 进口发票邮寄地址 (jìnkǒu fāpiào yóujì dìzhǐ) – Import invoice mailing address – Địa chỉ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1502 | 出口发票支付确认 (chūkǒu fāpiào zhīfù quèrèn) – Export invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1503 | 发票打印数量 (fāpiào dǎyìn shùliàng) – Number of invoice prints – Số lượng in hóa đơn |
1504 | 进口发票退回流程 (jìnkǒu fāpiào tuìhuí liúchéng) – Import invoice return process – Quy trình trả lại hóa đơn nhập khẩu |
1505 | 发票付款通知 (fāpiào fùkuǎn tōngzhī) – Invoice payment notification – Thông báo thanh toán hóa đơn |
1506 | 发票结算记录查询 (fāpiào jiésuàn jìlù cháxún) – Invoice settlement record query – Tra cứu hồ sơ thanh toán hóa đơn |
1507 | 发票复核标准 (fāpiào fùhé biāozhǔn) – Invoice rechecking standard – Tiêu chuẩn kiểm tra lại hóa đơn |
1508 | 出口发票金额调整申请 (chūkǒu fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng) – Export invoice amount adjustment request – Đơn xin điều chỉnh số tiền hóa đơn xuất khẩu |
1509 | 发票打印机设置 (fāpiào dǎyìn jī shèzhì) – Invoice printer settings – Cài đặt máy in hóa đơn |
1510 | 进口发票开具流程 (jìnkǒu fāpiào kāijù liúchéng) – Import invoice issuing process – Quy trình phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1511 | 出口发票应付账款 (chūkǒu fāpiào yīngfù zhàngkuǎn) – Export invoice accounts payable – Khoản phải trả từ hóa đơn xuất khẩu |
1512 | 发票金额误差分析 (fāpiào jīn’é wùchā fēnxī) – Invoice amount discrepancy analysis – Phân tích sai lệch số tiền hóa đơn |
1513 | 进口发票付款期限 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn qīxiàn) – Import invoice payment term – Thời hạn thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1514 | 发票电子存档系统 (fāpiào diànzǐ cún dàng xìtǒng) – Invoice electronic archiving system – Hệ thống lưu trữ điện tử hóa đơn |
1515 | 出口发票金额确认流程 (chūkǒu fāpiào jīn’é quèrèn liúchéng) – Export invoice amount confirmation process – Quy trình xác nhận số tiền hóa đơn xuất khẩu |
1516 | 发票打印确认 (fāpiào dǎyìn quèrèn) – Invoice print confirmation – Xác nhận in hóa đơn |
1517 | 发票电子传输标准 (fāpiào diànzǐ chuánshū biāozhǔn) – Invoice electronic transmission standard – Tiêu chuẩn truyền tải hóa đơn điện tử |
1518 | 出口发票税务申报 (chūkǒu fāpiào shuìwù shēnbào) – Export invoice tax declaration – Khai báo thuế hóa đơn xuất khẩu |
1519 | 发票金额审核表 (fāpiào jīn’é shěnhé biǎo) – Invoice amount audit form – Biểu kiểm tra số tiền hóa đơn |
1520 | 发票结算账户 (fāpiào jiésuàn zhànghù) – Invoice settlement account – Tài khoản thanh toán hóa đơn |
1521 | 进口发票发放时间 (jìnkǒu fāpiào fāfàng shíjiān) – Import invoice issuance time – Thời gian phát hành hóa đơn nhập khẩu |
1522 | 发票金额调整申请表 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Invoice amount adjustment application form – Đơn điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1523 | 出口发票电子签署 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānshǔ) – Export invoice electronic signing – Ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1524 | 发票开具数量限制 (fāpiào kāijù shùliàng xiànzhì) – Invoice issuing quantity limit – Giới hạn số lượng phát hành hóa đơn |
1525 | 进口发票申诉流程 (jìnkǒu fāpiào shēnsù liúchéng) – Import invoice complaint process – Quy trình khiếu nại hóa đơn nhập khẩu |
1526 | 发票税额核算 (fāpiào shuì’é hésuàn) – Invoice tax amount calculation – Tính toán số thuế trên hóa đơn |
1527 | 出口发票交付方式 (chūkǒu fāpiào jiāofù fāngshì) – Export invoice delivery method – Phương thức giao hóa đơn xuất khẩu |
1528 | 发票失效日期 (fāpiào shīxiào rìqī) – Invoice expiration date – Ngày hết hạn hóa đơn |
1529 | 进口发票重新开具 (jìnkǒu fāpiào chóngxīn kāijù) – Reissue import invoice – Phát hành lại hóa đơn nhập khẩu |
1530 | 出口发票结算单 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dān) – Export invoice settlement sheet – Phiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1531 | 进口发票邮寄费用 (jìnkǒu fāpiào yóujì fèiyòng) – Import invoice mailing cost – Chi phí gửi hóa đơn nhập khẩu |
1532 | 发票作废编号 (fāpiào zuòfèi biānhào) – Invoice cancellation number – Mã hủy hóa đơn |
1533 | 出口发票扫描系统 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo xìtǒng) – Export invoice scanning system – Hệ thống quét hóa đơn xuất khẩu |
1534 | 发票调整原因说明 (fāpiào tiáozhěng yuányīn shuōmíng) – Explanation for invoice adjustment – Giải thích lý do điều chỉnh hóa đơn |
1535 | 进口发票查询平台 (jìnkǒu fāpiào cháxún píngtái) – Import invoice query platform – Nền tảng tra cứu hóa đơn nhập khẩu |
1536 | 出口发票付款期限 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn qīxiàn) – Export invoice payment deadline – Thời hạn thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1537 | 发票金额调整审批 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī) – Invoice amount adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1538 | 进口发票税务局备案 (jìnkǒu fāpiào shuìwùjú bèi’àn) – Import invoice tax bureau filing – Lưu trữ hóa đơn nhập khẩu tại cơ quan thuế |
1539 | 发票异常警报 (fāpiào yìcháng jǐngbào) – Invoice exception alert – Cảnh báo lỗi hóa đơn |
1540 | 出口发票结算周期 (chūkǒu fāpiào jiésuàn zhōuqī) – Export invoice settlement cycle – Chu kỳ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1541 | 发票开具日志 (fāpiào kāijù rìzhì) – Invoice issuing log – Nhật ký phát hành hóa đơn |
1542 | 进口发票数字签名 (jìnkǒu fāpiào shùzì qiānmíng) – Import invoice digital signature – Chữ ký số hóa đơn nhập khẩu |
1543 | 发票退回处理 (fāpiào tuìhuí chǔlǐ) – Invoice return handling – Xử lý trả lại hóa đơn |
1544 | 出口发票电子归档 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng) – Export invoice electronic filing – Lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1545 | 发票金额复核流程 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng) – Invoice amount rechecking process – Quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1546 | 进口发票补充资料 (jìnkǒu fāpiào bǔchōng zīliào) – Supplementary import invoice documents – Tài liệu bổ sung hóa đơn nhập khẩu |
1547 | 发票打印机维护 (fāpiào dǎyìn jī wéihù) – Invoice printer maintenance – Bảo dưỡng máy in hóa đơn |
1548 | 出口发票付款记录查询 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn jìlù cháxún) – Export invoice payment record query – Tra cứu hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1549 | 发票金额调整权限 (fāpiào jīn’é tiáozhěng quánxiàn) – Invoice amount adjustment permission – Quyền điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1550 | 进口发票审核员 (jìnkǒu fāpiào shěnhé yuán) – Import invoice auditor – Người kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1551 | 出口发票扫描件 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo jiàn) – Export invoice scanned copy – Bản quét hóa đơn xuất khẩu |
1552 | 发票金额确认表 (fāpiào jīn’é quèrèn biǎo) – Invoice amount confirmation form – Biểu xác nhận số tiền hóa đơn |
1553 | 进口发票邮寄状态 (jìnkǒu fāpiào yóujì zhuàngtài) – Import invoice mailing status – Trạng thái gửi hóa đơn nhập khẩu |
1554 | 发票系统错误日志 (fāpiào xìtǒng cuòwù rìzhì) – Invoice system error log – Nhật ký lỗi hệ thống hóa đơn |
1555 | 出口发票开具申请 (chūkǒu fāpiào kāijù shēnqǐng) – Export invoice issuing application – Đơn xin phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1556 | 发票金额调整记录 (fāpiào jīn’é tiáozhěng jìlù) – Invoice amount adjustment record – Hồ sơ điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1557 | 进口发票复核员 (jìnkǒu fāpiào fùhé yuán) – Import invoice rechecker – Người kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1558 | 发票金额确认通知 (fāpiào jīn’é quèrèn tōngzhī) – Invoice amount confirmation notice – Thông báo xác nhận số tiền hóa đơn |
1559 | 进口发票异常报告 (jìnkǒu fāpiào yìcháng bàogào) – Import invoice exception report – Báo cáo lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1560 | 发票作废申请单 (fāpiào zuòfèi shēnqǐng dān) – Invoice cancellation application form – Đơn xin hủy hóa đơn |
1561 | 出口发票税务稽查 (chūkǒu fāpiào shuìwù jīchá) – Export invoice tax audit – Kiểm tra thuế hóa đơn xuất khẩu |
1562 | 发票金额调整通知 (fāpiào jīn’é tiáozhěng tōngzhī) – Invoice amount adjustment notice – Thông báo điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1563 | 进口发票审核流程图 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng tú) – Import invoice audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1564 | 发票打印权限管理 (fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice print permission management – Quản lý quyền in hóa đơn |
1565 | 发票金额核对清单 (fāpiào jīn’é héduì qīngdān) – Invoice amount verification checklist – Danh sách kiểm tra số tiền hóa đơn |
1566 | 进口发票邮寄跟踪 (jìnkǒu fāpiào yóujì gēnzōng) – Import invoice mailing tracking – Theo dõi gửi hóa đơn nhập khẩu |
1567 | 发票系统安全设置 (fāpiào xìtǒng ānquán shèzhì) – Invoice system security settings – Cài đặt bảo mật hệ thống hóa đơn |
1568 | 出口发票开具记录 (chūkǒu fāpiào kāijù jìlù) – Export invoice issuing record – Hồ sơ phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1569 | 发票金额调整审核 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnhé) – Invoice amount adjustment review – Xét duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1570 | 进口发票数字化管理 (jìnkǒu fāpiào shùzì huà guǎnlǐ) – Import invoice digital management – Quản lý hóa đơn nhập khẩu số hóa |
1571 | 发票退回申请流程 (fāpiào tuìhuí shēnqǐng liúchéng) – Invoice return application process – Quy trình xin trả lại hóa đơn |
1572 | 出口发票扫描归档 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo guīdàng) – Export invoice scanning and filing – Quét và lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
1573 | 发票金额变动通知 (fāpiào jīn’é biàndòng tōngzhī) – Invoice amount change notification – Thông báo thay đổi số tiền hóa đơn |
1574 | 发票打印机故障排除 (fāpiào dǎyìn jī gùzhàng páichú) – Invoice printer troubleshooting – Khắc phục lỗi máy in hóa đơn |
1575 | 出口发票结算周期管理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn zhōuqī guǎnlǐ) – Export invoice settlement cycle management – Quản lý chu kỳ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1576 | 发票金额核算系统 (fāpiào jīn’é hésuàn xìtǒng) – Invoice amount calculation system – Hệ thống tính toán số tiền hóa đơn |
1577 | 进口发票补充资料提交 (jìnkǒu fāpiào bǔchōng zīliào tíjiāo) – Submission of supplementary import invoice documents – Nộp tài liệu bổ sung hóa đơn nhập khẩu |
1578 | 发票开具审批流程 (fāpiào kāijù shěnpī liúchéng) – Invoice issuing approval process – Quy trình phê duyệt phát hành hóa đơn |
1579 | 出口发票电子签名验证 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng yànzhèng) – Export invoice electronic signature verification – Xác thực chữ ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1580 | 发票金额确认流程 (fāpiào jīn’é quèrèn liúchéng) – Invoice amount confirmation process – Quy trình xác nhận số tiền hóa đơn |
1581 | 进口发票邮寄状态跟踪 (jìnkǒu fāpiào yóujì zhuàngtài gēnzōng) – Import invoice mailing status tracking – Theo dõi trạng thái gửi hóa đơn nhập khẩu |
1582 | 发票系统维护计划 (fāpiào xìtǒng wéihù jìhuà) – Invoice system maintenance plan – Kế hoạch bảo trì hệ thống hóa đơn |
1583 | 出口发票付款凭证管理 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Export invoice payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1584 | 发票金额异常报警 (fāpiào jīn’é yìcháng bào jǐng) – Invoice amount anomaly alert – Cảnh báo bất thường số tiền hóa đơn |
1585 | 进口发票审核流程管理 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guǎnlǐ) – Import invoice audit process management – Quản lý quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1586 | 发票打印权限分配 (fāpiào dǎyìn quánxiàn fēnpèi) – Invoice print permission allocation – Phân quyền in hóa đơn |
1587 | 出口发票结算单据审核 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù shěnhé) – Export invoice settlement document audit – Kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1588 | 进口发票邮寄记录查询 (jìnkǒu fāpiào yóujì jìlù cháxún) – Import invoice mailing record query – Tra cứu hồ sơ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1589 | 出口发票开具申请审批 (chūkǒu fāpiào kāijù shēnqǐng shěnpī) – Export invoice issuing application approval – Phê duyệt đơn xin phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1590 | 发票金额调整审批流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī liúchéng) – Invoice amount adjustment approval process – Quy trình phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1591 | 发票退回处理流程 (fāpiào tuìhuí chǔlǐ liúchéng) – Invoice return handling process – Quy trình xử lý trả lại hóa đơn |
1592 | 出口发票电子归档管理 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng guǎnlǐ) – Export invoice electronic filing management – Quản lý lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1593 | 发票金额变更申请 (fāpiào jīn’é biàngēng shēnqǐng) – Invoice amount change application – Đơn xin thay đổi số tiền hóa đơn |
1594 | 进口发票审核报告提交 (jìnkǒu fāpiào shěnhé bàogào tíjiāo) – Submission of import invoice audit report – Nộp báo cáo kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1595 | 出口发票付款记录管理 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn jìlù guǎnlǐ) – Export invoice payment record management – Quản lý hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1596 | 发票金额调整权限设置 (fāpiào jīn’é tiáozhěng quánxiàn shèzhì) – Invoice amount adjustment permission settings – Cài đặt quyền điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1597 | 进口发票审核人员培训 (jìnkǒu fāpiào shěnhé rényuán péixùn) – Import invoice auditor training – Đào tạo nhân viên kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1598 | 发票异常数据处理流程 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ liúchéng) – Invoice exception data handling process – Quy trình xử lý dữ liệu lỗi hóa đơn |
1599 | 出口发票扫描归档流程 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo guīdàng liúchéng) – Export invoice scanning and filing process – Quy trình quét và lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
1600 | 发票审核异常处理 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ) – Invoice audit exception handling – Xử lý bất thường khi kiểm tra hóa đơn |
1601 | 出口发票电子签章 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng) – Export invoice electronic seal – Con dấu điện tử trên hóa đơn xuất khẩu |
1602 | 发票金额复核系统 (fāpiào jīn’é fùhé xìtǒng) – Invoice amount rechecking system – Hệ thống kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1603 | 进口发票邮寄异常报警 (jìnkǒu fāpiào yóujì yìcháng bào jǐng) – Import invoice mailing anomaly alert – Cảnh báo bất thường khi gửi hóa đơn nhập khẩu |
1604 | 发票打印机网络连接 (fāpiào dǎyìn jī wǎngluò liánjiē) – Invoice printer network connection – Kết nối mạng máy in hóa đơn |
1605 | 出口发票结算对账单 (chūkǒu fāpiào jiésuàn duìzhàng dān) – Export invoice settlement reconciliation statement – Bảng đối chiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1606 | 发票金额调整通知单 (fāpiào jīn’é tiáozhěng tōngzhī dān) – Invoice amount adjustment notice form – Mẫu thông báo điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1607 | 进口发票复核报告 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào) – Import invoice rechecking report – Báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1608 | 发票退回审批流程 (fāpiào tuìhuí shěnpī liúchéng) – Invoice return approval process – Quy trình phê duyệt trả lại hóa đơn |
1609 | 出口发票电子归档标准 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng biāozhǔn) – Export invoice electronic filing standards – Tiêu chuẩn lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1610 | 发票金额变更审批单 (fāpiào jīn’é biàngēng shěnpī dān) – Invoice amount change approval form – Đơn phê duyệt thay đổi số tiền hóa đơn |
1611 | 进口发票审核系统升级 (jìnkǒu fāpiào shěnhé xìtǒng shēngjí) – Import invoice audit system upgrade – Nâng cấp hệ thống kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1612 | 发票打印机维护手册 (fāpiào dǎyìn jī wéihù shǒucè) – Invoice printer maintenance manual – Sổ tay bảo trì máy in hóa đơn |
1613 | 出口发票结算单据管理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guǎnlǐ) – Export invoice settlement document management – Quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1614 | 发票金额核算流程 (fāpiào jīn’é hésuàn liúchéng) – Invoice amount calculation process – Quy trình tính toán số tiền hóa đơn |
1615 | 进口发票补充资料审核 (jìnkǒu fāpiào bǔchōng zīliào shěnhé) – Supplementary import invoice documents review – Kiểm tra tài liệu bổ sung hóa đơn nhập khẩu |
1616 | 发票开具流程优化 (fāpiào kāijù liúchéng yōuhuà) – Invoice issuing process optimization – Tối ưu quy trình phát hành hóa đơn |
1617 | 出口发票电子签名系统 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng xìtǒng) – Export invoice electronic signature system – Hệ thống chữ ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1618 | 发票金额确认报告 (fāpiào jīn’é quèrèn bàogào) – Invoice amount confirmation report – Báo cáo xác nhận số tiền hóa đơn |
1619 | 进口发票邮寄状态查询 (jìnkǒu fāpiào yóujì zhuàngtài cháxún) – Import invoice mailing status inquiry – Tra cứu trạng thái gửi hóa đơn nhập khẩu |
1620 | 发票系统维护记录 (fāpiào xìtǒng wéihù jìlù) – Invoice system maintenance record – Hồ sơ bảo trì hệ thống hóa đơn |
1621 | 出口发票付款凭证审核 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng shěnhé) – Export invoice payment voucher audit – Kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1622 | 发票金额异常报警系统 (fāpiào jīn’é yìcháng bào jǐng xìtǒng) – Invoice amount anomaly alert system – Hệ thống cảnh báo bất thường số tiền hóa đơn |
1623 | 进口发票审核流程优化 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng yōuhuà) – Import invoice audit process optimization – Tối ưu quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1624 | 发票打印权限设置 (fāpiào dǎyìn quánxiàn shèzhì) – Invoice print permission settings – Cài đặt quyền in hóa đơn |
1625 | 出口发票结算单据归档 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng) – Export invoice settlement document filing – Lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1626 | 发票金额核对流程优化 (fāpiào jīn’é héduì liúchéng yōuhuà) – Invoice amount verification process optimization – Tối ưu quy trình kiểm tra số tiền hóa đơn |
1627 | 进口发票邮寄记录管理 (jìnkǒu fāpiào yóujì jìlù guǎnlǐ) – Import invoice mailing record management – Quản lý hồ sơ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1628 | 发票系统权限分配 (fāpiào xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – Invoice system permission allocation – Phân quyền truy cập hệ thống hóa đơn |
1629 | 出口发票开具申请流程 (chūkǒu fāpiào kāijù shēnqǐng liúchéng) – Export invoice issuing application process – Quy trình xin phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1630 | 发票金额调整审批流程优化 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī liúchéng yōuhuà) – Invoice amount adjustment approval process optimization – Tối ưu quy trình phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1631 | 进口发票复核流程优化 (jìnkǒu fāpiào fùhé liúchéng yōuhuà) – Import invoice rechecking process optimization – Tối ưu quy trình kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1632 | 发票退回处理流程优化 (fāpiào tuìhuí chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Invoice return handling process optimization – Tối ưu quy trình xử lý trả lại hóa đơn |
1633 | 出口发票电子归档管理系统 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng guǎnlǐ xìtǒng) – Export invoice electronic filing management system – Hệ thống quản lý lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1634 | 发票金额变更申请流程 (fāpiào jīn’é biàngēng shēnqǐng liúchéng) – Invoice amount change application process – Quy trình xin thay đổi số tiền hóa đơn |
1635 | 进口发票审核报告提交流程 (jìnkǒu fāpiào shěnhé bàogào tíjiāo liúchéng) – Import invoice audit report submission process – Quy trình nộp báo cáo kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1636 | 发票打印机设置流程 (fāpiào dǎyìn jī shèzhì liúchéng) – Invoice printer settings process – Quy trình cài đặt máy in hóa đơn |
1637 | 出口发票付款记录管理系统 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn jìlù guǎnlǐ xìtǒng) – Export invoice payment record management system – Hệ thống quản lý hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1638 | 发票金额调整权限设置流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng quánxiàn shèzhì liúchéng) – Invoice amount adjustment permission settings process – Quy trình cài đặt quyền điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1639 | 进口发票审核人员培训计划 (jìnkǒu fāpiào shěnhé rényuán péixùn jìhuà) – Import invoice auditor training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1640 | 发票异常数据处理流程优化 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Invoice exception data handling process optimization – Tối ưu quy trình xử lý dữ liệu lỗi hóa đơn |
1641 | 出口发票扫描归档流程优化 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo guīdàng liúchéng yōuhuà) – Export invoice scanning and filing process optimization – Tối ưu quy trình quét và lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
1642 | 发票审核异常处理流程 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Invoice audit exception handling process – Quy trình xử lý bất thường khi kiểm tra hóa đơn |
1643 | 出口发票电子签章系统 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng xìtǒng) – Export invoice electronic seal system – Hệ thống con dấu điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1644 | 发票金额复核系统升级 (fāpiào jīn’é fùhé xìtǒng shēngjí) – Invoice amount rechecking system upgrade – Nâng cấp hệ thống kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1645 | 进口发票邮寄异常报警流程 (jìnkǒu fāpiào yóujì yìcháng bào jǐng liúchéng) – Import invoice mailing anomaly alert process – Quy trình cảnh báo bất thường khi gửi hóa đơn nhập khẩu |
1646 | 发票打印机网络连接设置 (fāpiào dǎyìn jī wǎngluò liánjiē shèzhì) – Invoice printer network connection settings – Cài đặt kết nối mạng máy in hóa đơn |
1647 | 出口发票结算对账单管理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn duìzhàng dān guǎnlǐ) – Export invoice settlement reconciliation statement management – Quản lý bảng đối chiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1648 | 发票金额调整通知单流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng tōngzhī dān liúchéng) – Invoice amount adjustment notice form process – Quy trình thông báo điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1649 | 进口发票复核报告管理 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào guǎnlǐ) – Import invoice rechecking report management – Quản lý báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1650 | 发票管理系统接口 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng jiēkǒu) – Invoice management system interface – Giao diện hệ thống quản lý hóa đơn |
1651 | 出口发票追踪服务 (chūkǒu fāpiào zhuīzōng fúwù) – Export invoice tracking service – Dịch vụ theo dõi hóa đơn xuất khẩu |
1652 | 进口发票异常处理机制 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ jīzhì) – Import invoice anomaly handling mechanism – Cơ chế xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1653 | 发票开具记录查询 (fāpiào kāijù jìlù cháxún) – Invoice issuance record inquiry – Tra cứu hồ sơ phát hành hóa đơn |
1654 | 出口发票付款确认流程 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn liúchéng) – Export invoice payment confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1655 | 发票金额核算软件 (fāpiào jīn’é hésuàn ruǎnjiàn) – Invoice amount calculation software – Phần mềm tính toán số tiền hóa đơn |
1656 | 进口发票邮寄服务协议 (jìnkǒu fāpiào yóujì fúwù xiéyì) – Import invoice mailing service agreement – Thỏa thuận dịch vụ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1657 | 发票系统升级计划 (fāpiào xìtǒng shēngjí jìhuà) – Invoice system upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp hệ thống hóa đơn |
1658 | 发票金额调整历史记录 (fāpiào jīn’é tiáozhěng lìshǐ jìlù) – Invoice amount adjustment history record – Hồ sơ lịch sử điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1659 | 进口发票审核流程标准 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng biāozhǔn) – Import invoice audit process standard – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1660 | 发票打印机维护计划 (fāpiào dǎyìn jī wéihù jìhuà) – Invoice printer maintenance plan – Kế hoạch bảo trì máy in hóa đơn |
1661 | 出口发票结算单据管理规范 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guǎnlǐ guīfàn) – Export invoice settlement document management standards – Quy chuẩn quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1662 | 发票金额核算流程标准 (fāpiào jīn’é hésuàn liúchéng biāozhǔn) – Invoice amount calculation process standard – Tiêu chuẩn quy trình tính toán số tiền hóa đơn |
1663 | 进口发票补充资料审核流程 (jìnkǒu fāpiào bǔchōng zīliào shěnhé liúchéng) – Supplementary import invoice documents review process – Quy trình kiểm tra tài liệu bổ sung hóa đơn nhập khẩu |
1664 | 发票开具流程管理 (fāpiào kāijù liúchéng guǎnlǐ) – Invoice issuing process management – Quản lý quy trình phát hành hóa đơn |
1665 | 出口发票电子签名认证 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng rènzhèng) – Export invoice electronic signature certification – Chứng nhận chữ ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1666 | 进口发票邮寄状态监控 (jìnkǒu fāpiào yóujì zhuàngtài jiānkòng) – Import invoice mailing status monitoring – Giám sát trạng thái gửi hóa đơn nhập khẩu |
1667 | 发票金额异常报警机制 (fāpiào jīn’é yìcháng bào jǐng jīzhì) – Invoice amount anomaly alert mechanism – Cơ chế cảnh báo bất thường số tiền hóa đơn |
1668 | 出口发票结算单据归档规范 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng guīfàn) – Export invoice settlement document filing standards – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1669 | 发票金额核对流程管理 (fāpiào jīn’é héduì liúchéng guǎnlǐ) – Invoice amount verification process management – Quản lý quy trình kiểm tra số tiền hóa đơn |
1670 | 进口发票邮寄记录查询 (jìnkǒu fāpiào yóujì jìlù cháxún) – Import invoice mailing record inquiry – Tra cứu hồ sơ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1671 | 发票系统权限设置管理 (fāpiào xìtǒng quánxiàn shèzhì guǎnlǐ) – Invoice system permission settings management – Quản lý cài đặt quyền hệ thống hóa đơn |
1672 | 出口发票开具申请管理 (chūkǒu fāpiào kāijù shēnqǐng guǎnlǐ) – Export invoice issuing application management – Quản lý đơn xin phát hành hóa đơn xuất khẩu |
1673 | 发票金额调整审批管理 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī guǎnlǐ) – Invoice amount adjustment approval management – Quản lý phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1674 | 进口发票复核流程管理 (jìnkǒu fāpiào fùhé liúchéng guǎnlǐ) – Import invoice rechecking process management – Quản lý quy trình kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1675 | 发票退回处理流程管理 (fāpiào tuìhuí chǔlǐ liúchéng guǎnlǐ) – Invoice return handling process management – Quản lý quy trình xử lý trả lại hóa đơn |
1676 | 出口发票电子归档管理规范 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng guǎnlǐ guīfàn) – Export invoice electronic filing management standards – Quy chuẩn quản lý lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1677 | 发票金额变更申请管理 (fāpiào jīn’é biàngēng shēnqǐng guǎnlǐ) – Invoice amount change application management – Quản lý đơn xin thay đổi số tiền hóa đơn |
1678 | 进口发票审核报告管理流程 (jìnkǒu fāpiào shěnhé bàogào guǎnlǐ liúchéng) – Import invoice audit report management process – Quy trình quản lý báo cáo kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1679 | 发票打印机设置管理 (fāpiào dǎyìn jī shèzhì guǎnlǐ) – Invoice printer settings management – Quản lý cài đặt máy in hóa đơn |
1680 | 出口发票付款记录查询 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn jìlù cháxún) – Export invoice payment record inquiry – Tra cứu hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1681 | 发票金额调整权限管理 (fāpiào jīn’é tiáozhěng quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice amount adjustment permission management – Quản lý quyền điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1682 | 进口发票审核人员管理 (jìnkǒu fāpiào shěnhé rényuán guǎnlǐ) – Import invoice auditor management – Quản lý nhân viên kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1683 | 发票异常数据处理管理 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ guǎnlǐ) – Invoice exception data handling management – Quản lý xử lý dữ liệu lỗi hóa đơn |
1684 | 出口发票扫描归档管理 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo guīdàng guǎnlǐ) – Export invoice scanning and filing management – Quản lý quét và lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
1685 | 发票审核异常处理管理 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ guǎnlǐ) – Invoice audit exception handling management – Quản lý xử lý bất thường khi kiểm tra hóa đơn |
1686 | 出口发票电子签章管理 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng guǎnlǐ) – Export invoice electronic seal management – Quản lý con dấu điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1687 | 发票金额复核系统管理 (fāpiào jīn’é fùhé xìtǒng guǎnlǐ) – Invoice amount rechecking system management – Quản lý hệ thống kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1688 | 进口发票邮寄异常报警管理 (jìnkǒu fāpiào yóujì yìcháng bào jǐng guǎnlǐ) – Import invoice mailing anomaly alert management – Quản lý cảnh báo bất thường khi gửi hóa đơn nhập khẩu |
1689 | 发票打印机网络连接管理 (fāpiào dǎyìn jī wǎngluò liánjiē guǎnlǐ) – Invoice printer network connection management – Quản lý kết nối mạng máy in hóa đơn |
1690 | 出口发票结算对账单管理流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn duìzhàng dān guǎnlǐ liúchéng) – Export invoice settlement reconciliation statement management process – Quy trình quản lý bảng đối chiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1691 | 发票金额调整通知管理 (fāpiào jīn’é tiáozhěng tōngzhī guǎnlǐ) – Invoice amount adjustment notice management – Quản lý thông báo điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1692 | 进口发票复核报告管理规范 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào guǎnlǐ guīfàn) – Import invoice rechecking report management standards – Tiêu chuẩn quản lý báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1693 | 发票管理软件集成 (fāpiào guǎnlǐ ruǎnjiàn jíchéng) – Invoice management software integration – Tích hợp phần mềm quản lý hóa đơn |
1694 | 发票开具自动化 (fāpiào kāijù zìdòng huà) – Invoice issuing automation – Tự động hóa phát hành hóa đơn |
1695 | 进口发票审核平台 (jìnkǒu fāpiào shěnhé píngtái) – Import invoice audit platform – Nền tảng kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1696 | 发票异常处理规范 (fāpiào yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Invoice anomaly handling standards – Quy chuẩn xử lý bất thường hóa đơn |
1697 | 出口发票结算流程优化 (chūkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Export invoice settlement process optimization – Tối ưu quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1698 | 发票金额校验机制 (fāpiào jīn’é jiàoyàn jīzhì) – Invoice amount validation mechanism – Cơ chế kiểm tra số tiền hóa đơn |
1699 | 进口发票审核记录保存 (jìnkǒu fāpiào shěnhé jìlù bǎocún) – Import invoice audit record retention – Lưu trữ hồ sơ kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1700 | 发票系统数据同步 (fāpiào xìtǒng shùjù tóngbù) – Invoice system data synchronization – Đồng bộ dữ liệu hệ thống hóa đơn |
1701 | 出口发票付款对账 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn duìzhàng) – Export invoice payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1702 | 进口发票复核审批 (jìnkǒu fāpiào fùhé shěnpī) – Import invoice recheck approval – Phê duyệt kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1703 | 发票金额变更通知 (fāpiào jīn’é biàngēng tōngzhī) – Invoice amount change notification – Thông báo thay đổi số tiền hóa đơn |
1704 | 出口发票付款记录 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn jìlù) – Export invoice payment record – Hồ sơ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1705 | 进口发票审核人员 (jìnkǒu fāpiào shěnhé rényuán) – Import invoice auditor – Nhân viên kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1706 | 发票异常数据处理 (fāpiào yìcháng shùjù chǔlǐ) – Invoice anomaly data handling – Xử lý dữ liệu lỗi hóa đơn |
1707 | 发票审核异常处理 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ) – Invoice audit anomaly handling – Xử lý bất thường kiểm tra hóa đơn |
1708 | 发票金额复核系统 (fāpiào jīn’é fùhé xìtǒng) – Invoice amount recheck system – Hệ thống kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1709 | 进口发票邮寄异常报警 (jìnkǒu fāpiào yóujì yìcháng bào jǐng) – Import invoice mailing anomaly alert – Cảnh báo lỗi gửi hóa đơn nhập khẩu |
1710 | 进口发票复核报告规范 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào guīfàn) – Import invoice recheck report standards – Tiêu chuẩn báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1711 | 发票管理系统接口标准 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng jiēkǒu biāozhǔn) – Invoice management system interface standard – Tiêu chuẩn giao diện hệ thống quản lý hóa đơn |
1712 | 出口发票追踪管理 (chūkǒu fāpiào zhuīzōng guǎnlǐ) – Export invoice tracking management – Quản lý theo dõi hóa đơn xuất khẩu |
1713 | 发票数据备份管理 (fāpiào shùjù bèifèn guǎnlǐ) – Invoice data backup management – Quản lý sao lưu dữ liệu hóa đơn |
1714 | 进口发票异常处理流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Import invoice anomaly handling process – Quy trình xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1715 | 发票开具记录管理 (fāpiào kāijù jìlù guǎnlǐ) – Invoice issuance record management – Quản lý hồ sơ phát hành hóa đơn |
1716 | 发票系统升级管理 (fāpiào xìtǒng shēngjí guǎnlǐ) – Invoice system upgrade management – Quản lý nâng cấp hệ thống hóa đơn |
1717 | 出口发票结算单据审核流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù shěnhé liúchéng) – Export invoice settlement document audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1718 | 发票金额调整历史 (fāpiào jīn’é tiáozhěng lìshǐ) – Invoice amount adjustment history – Lịch sử điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1719 | 进口发票审核流程规范 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guīfàn) – Import invoice audit process standards – Quy chuẩn quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1720 | 发票打印机维护管理 (fāpiào dǎyìn jī wéihù guǎnlǐ) – Invoice printer maintenance management – Quản lý bảo trì máy in hóa đơn |
1721 | 出口发票结算单据归档管理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng guǎnlǐ) – Export invoice settlement document filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1722 | 发票金额核算流程规范 (fāpiào jīn’é hésuàn liúchéng guīfàn) – Invoice amount calculation process standards – Quy chuẩn quy trình tính toán số tiền hóa đơn |
1723 | 出口发票数据校验 (chūkǒu fāpiào shùjù jiàoyàn) – Export invoice data verification – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
1724 | 发票申请审批流程 (fāpiào shēnqǐng shěnpī liúchéng) – Invoice application approval process – Quy trình phê duyệt đề nghị hóa đơn |
1725 | 进口发票金额核对 (jìnkǒu fāpiào jīn’é héduì) – Import invoice amount matching – Đối chiếu số tiền hóa đơn nhập khẩu |
1726 | 发票金额差异分析 (fāpiào jīn’é chāyì fēnxī) – Invoice amount discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch số tiền hóa đơn |
1727 | 进口发票电子传输 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ chuánshū) – Import invoice electronic transmission – Truyền tải điện tử hóa đơn nhập khẩu |
1728 | 发票打印记录管理 (fāpiào dǎyìn jìlù guǎnlǐ) – Invoice printing record management – Quản lý hồ sơ in hóa đơn |
1729 | 出口发票付款凭证 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng) – Export invoice payment voucher – Chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1730 | 发票金额变动申请 (fāpiào jīn’é biàndòng shēnqǐng) – Invoice amount change application – Đơn xin thay đổi số tiền hóa đơn |
1731 | 发票异常记录上报 (fāpiào yìcháng jìlù shàngbào) – Invoice anomaly record reporting – Báo cáo hồ sơ lỗi hóa đơn |
1732 | 发票审核反馈机制 (fāpiào shěnhé fǎnkuì jīzhì) – Invoice audit feedback mechanism – Cơ chế phản hồi kiểm tra hóa đơn |
1733 | 发票打印机故障排除 (fāpiào dǎyìn jī gùzhàng páichú) – Invoice printer troubleshooting – Khắc phục sự cố máy in hóa đơn |
1734 | 进口发票补充资料提交 (jìnkǒu fāpiào bǔchōng zīliào tíjiāo) – Supplementary import invoice documents submission – Nộp tài liệu bổ sung hóa đơn nhập khẩu |
1735 | 发票系统故障恢复 (fāpiào xìtǒng gùzhàng huīfù) – Invoice system failure recovery – Phục hồi hệ thống hóa đơn khi sự cố |
1736 | 出口发票核对单 (chūkǒu fāpiào héduì dān) – Export invoice verification list – Danh sách kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1737 | 发票金额调整申请表 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Invoice amount adjustment application form – Mẫu đơn điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1738 | 出口发票付款核对 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn héduì) – Export invoice payment matching – Đối chiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1739 | 发票金额变更审批 (fāpiào jīn’é biàngēng shěnpī) – Invoice amount change approval – Phê duyệt thay đổi số tiền hóa đơn |
1740 | 进口发票复核标准 (jìnkǒu fāpiào fùhé biāozhǔn) – Import invoice recheck standards – Tiêu chuẩn kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1741 | 发票异常数据上报 (fāpiào yìcháng shùjù shàngbào) – Invoice anomaly data reporting – Báo cáo dữ liệu lỗi hóa đơn |
1742 | 出口发票扫描归档系统 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo guīdàng xìtǒng) – Export invoice scanning and filing system – Hệ thống quét và lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
1743 | 发票审核异常处理规范 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Invoice audit anomaly handling standards – Tiêu chuẩn xử lý lỗi kiểm tra hóa đơn |
1744 | 发票金额复核系统管理 (fāpiào jīn’é fùhé xìtǒng guǎnlǐ) – Invoice amount recheck system management – Quản lý hệ thống kiểm tra số tiền hóa đơn |
1745 | 进口发票邮寄异常报警系统 (jìnkǒu fāpiào yóujì yìcháng bào jǐng xìtǒng) – Import invoice mailing anomaly alert system – Hệ thống cảnh báo gửi hóa đơn nhập khẩu lỗi |
1746 | 发票打印机网络配置 (fāpiào dǎyìn jī wǎngluò pèizhì) – Invoice printer network configuration – Cấu hình mạng máy in hóa đơn |
1747 | 出口发票结算对账流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn duìzhàng liúchéng) – Export invoice settlement reconciliation process – Quy trình đối chiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1748 | 发票金额调整通知书 (fāpiào jīn’é tiáozhěng tōngzhī shū) – Invoice amount adjustment notice letter – Thư thông báo điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1749 | 进口发票复核报告模板 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào móbǎn) – Import invoice recheck report template – Mẫu báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1750 | 发票管理系统接口规范 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng jiēkǒu guīfàn) – Invoice management system interface specification – Tiêu chuẩn giao diện hệ thống quản lý hóa đơn |
1751 | 出口发票追踪管理系统 (chūkǒu fāpiào zhuīzōng guǎnlǐ xìtǒng) – Export invoice tracking management system – Hệ thống quản lý theo dõi hóa đơn xuất khẩu |
1752 | 进口发票异常处理流程图 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng tú) – Import invoice anomaly handling flowchart – Sơ đồ xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1753 | 发票开具记录查询系统 (fāpiào kāijù jìlù cháxún xìtǒng) – Invoice issuance record inquiry system – Hệ thống tra cứu hồ sơ phát hành hóa đơn |
1754 | 出口发票付款确认流程图 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn liúchéng tú) – Export invoice payment confirmation flowchart – Sơ đồ quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1755 | 发票金额核算软件系统 (fāpiào jīn’é hésuàn ruǎnjiàn xìtǒng) – Invoice amount calculation software system – Hệ thống phần mềm tính toán số tiền hóa đơn |
1756 | 进口发票邮寄服务协议书 (jìnkǒu fāpiào yóujì fúwù xiéyì shū) – Import invoice mailing service agreement letter – Thư thỏa thuận dịch vụ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1757 | 发票系统升级维护管理 (fāpiào xìtǒng shēngjí wéihù guǎnlǐ) – Invoice system upgrade and maintenance management – Quản lý nâng cấp và bảo trì hệ thống hóa đơn |
1758 | 出口发票结算单据审核流程图 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù shěnhé liúchéng tú) – Export invoice settlement document audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1759 | 进口发票审核流程规范书 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guīfàn shū) – Import invoice audit process specification – Quy chuẩn quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1760 | 发票核对系统升级 (fāpiào héduì xìtǒng shēngjí) – Invoice verification system upgrade – Nâng cấp hệ thống đối chiếu hóa đơn |
1761 | 出口发票金额校验规则 (chūkǒu fāpiào jīn’é jiàoyàn guīzé) – Export invoice amount validation rules – Quy tắc kiểm tra số tiền hóa đơn xuất khẩu |
1762 | 发票异常处理报告 (fāpiào yìcháng chǔlǐ bàogào) – Invoice anomaly handling report – Báo cáo xử lý lỗi hóa đơn |
1763 | 发票打印记录备份 (fāpiào dǎyìn jìlù bèifèn) – Invoice print record backup – Sao lưu hồ sơ in hóa đơn |
1764 | 出口发票结算差异分析 (chūkǒu fāpiào jiésuàn chāyì fēnxī) – Export invoice settlement discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1765 | 发票系统接口升级 (fāpiào xìtǒng jiēkǒu shēngjí) – Invoice system interface upgrade – Nâng cấp giao diện hệ thống hóa đơn |
1766 | 出口发票审核结果反馈 (chūkǒu fāpiào shěnhé jiéguǒ fǎnkuì) – Export invoice audit result feedback – Phản hồi kết quả kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1767 | 进口发票异常报警系统 (jìnkǒu fāpiào yìcháng bào jǐng xìtǒng) – Import invoice anomaly alert system – Hệ thống cảnh báo lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1768 | 发票打印权限配置 (fāpiào dǎyìn quánxiàn pèizhì) – Invoice print permission configuration – Cấu hình quyền in hóa đơn |
1769 | 发票金额调整记录查询 (fāpiào jīn’é tiáozhěng jìlù cháxún) – Invoice amount adjustment record inquiry – Tra cứu hồ sơ điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1770 | 进口发票复核流程规范 (jìnkǒu fāpiào fùhé liúchéng guīfàn) – Import invoice recheck process specification – Quy chuẩn quy trình kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1771 | 发票审核反馈机制优化 (fāpiào shěnhé fǎnkuì jīzhì yōuhuà) – Invoice audit feedback mechanism optimization – Tối ưu cơ chế phản hồi kiểm tra hóa đơn |
1772 | 进口发票邮寄确认流程 (jìnkǒu fāpiào yóujì quèrèn liúchéng) – Import invoice mailing confirmation process – Quy trình xác nhận gửi hóa đơn nhập khẩu |
1773 | 发票打印机故障处理流程 (fāpiào dǎyìn jī gùzhàng chǔlǐ liúchéng) – Invoice printer failure handling process – Quy trình xử lý sự cố máy in hóa đơn |
1774 | 出口发票结算单据归档规范 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng guīfàn) – Export invoice settlement document filing specification – Quy chuẩn lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1775 | 发票金额核算标准 (fāpiào jīn’é hésuàn biāozhǔn) – Invoice amount calculation standards – Tiêu chuẩn tính toán số tiền hóa đơn |
1776 | 进口发票补充资料管理 (jìnkǒu fāpiào bǔchōng zīliào guǎnlǐ) – Supplementary import invoice document management – Quản lý tài liệu bổ sung hóa đơn nhập khẩu |
1777 | 发票系统故障恢复流程 (fāpiào xìtǒng gùzhàng huīfù liúchéng) – Invoice system failure recovery process – Quy trình phục hồi hệ thống hóa đơn khi sự cố |
1778 | 出口发票核对单管理 (chūkǒu fāpiào héduì dān guǎnlǐ) – Export invoice verification list management – Quản lý danh sách kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1779 | 发票金额调整申请管理 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng guǎnlǐ) – Invoice amount adjustment application management – Quản lý đơn xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1780 | 进口发票审批权限设置 (jìnkǒu fāpiào shěnpī quánxiàn shèzhì) – Import invoice approval authority settings – Thiết lập quyền phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
1781 | 发票异常记录处理流程 (fāpiào yìcháng jìlù chǔlǐ liúchéng) – Invoice anomaly record handling process – Quy trình xử lý hồ sơ lỗi hóa đơn |
1782 | 出口发票扫描系统维护 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo xìtǒng wéihù) – Export invoice scanning system maintenance – Bảo trì hệ thống quét hóa đơn xuất khẩu |
1783 | 发票审核反馈流程管理 (fāpiào shěnhé fǎnkuì liúchéng guǎnlǐ) – Invoice audit feedback process management – Quản lý quy trình phản hồi kiểm tra hóa đơn |
1784 | 进口发票邮寄确认管理 (jìnkǒu fāpiào yóujì quèrèn guǎnlǐ) – Import invoice mailing confirmation management – Quản lý xác nhận gửi hóa đơn nhập khẩu |
1785 | 发票打印机网络维护 (fāpiào dǎyìn jī wǎngluò wéihù) – Invoice printer network maintenance – Bảo trì mạng máy in hóa đơn |
1786 | 出口发票结算对账管理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn duìzhàng guǎnlǐ) – Export invoice settlement reconciliation management – Quản lý đối chiếu thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1787 | 进口发票复核报告管理 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào guǎnlǐ) – Import invoice recheck report management – Quản lý báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1788 | 发票管理系统接口升级 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng jiēkǒu shēngjí) – Invoice management system interface upgrade – Nâng cấp giao diện hệ thống quản lý hóa đơn |
1789 | 出口发票追踪管理规范 (chūkǒu fāpiào zhuīzōng guǎnlǐ guīfàn) – Export invoice tracking management specification – Quy chuẩn quản lý theo dõi hóa đơn xuất khẩu |
1790 | 发票数据备份流程 (fāpiào shùjù bèifèn liúchéng) – Invoice data backup process – Quy trình sao lưu dữ liệu hóa đơn |
1791 | 进口发票异常处理规范 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Import invoice anomaly handling specification – Quy chuẩn xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1792 | 发票开具记录查询管理 (fāpiào kāijù jìlù cháxún guǎnlǐ) – Invoice issuance record inquiry management – Quản lý tra cứu hồ sơ phát hành hóa đơn |
1793 | 出口发票付款确认管理 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn guǎnlǐ) – Export invoice payment confirmation management – Quản lý xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1794 | 发票金额核算软件维护 (fāpiào jīn’é hésuàn ruǎnjiàn wéihù) – Invoice amount calculation software maintenance – Bảo trì phần mềm tính toán số tiền hóa đơn |
1795 | 进口发票邮寄服务管理 (jìnkǒu fāpiào yóujì fúwù guǎnlǐ) – Import invoice mailing service management – Quản lý dịch vụ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1796 | 发票系统升级流程 (fāpiào xìtǒng shēngjí liúchéng) – Invoice system upgrade process – Quy trình nâng cấp hệ thống hóa đơn |
1797 | 出口发票结算单据审核管理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù shěnhé guǎnlǐ) – Export invoice settlement document audit management – Quản lý kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1798 | 发票金额调整历史查询 (fāpiào jīn’é tiáozhěng lìshǐ cháxún) – Invoice amount adjustment history inquiry – Tra cứu lịch sử điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1799 | 进口发票审核流程规范管理 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guīfàn guǎnlǐ) – Import invoice audit process specification management – Quản lý quy chuẩn kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1800 | 发票金额变动审核流程 (fāpiào jīn’é biàndòng shěnhé liúchéng) – Invoice amount change audit process – Quy trình phê duyệt thay đổi số tiền hóa đơn |
1801 | 出口发票电子档案管理 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ) – Export invoice electronic file management – Quản lý hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1802 | 进口发票差异分析报告 (jìnkǒu fāpiào chāyì fēnxī bàogào) – Import invoice discrepancy analysis report – Báo cáo phân tích chênh lệch hóa đơn nhập khẩu |
1803 | 发票复核异常处理 (fāpiào fùhé yìcháng chǔlǐ) – Invoice recheck anomaly handling – Xử lý lỗi trong kiểm tra lại hóa đơn |
1804 | 发票电子签名系统 (fāpiào diànzǐ qiānmíng xìtǒng) – Invoice electronic signature system – Hệ thống chữ ký điện tử hóa đơn |
1805 | 进口发票纸质档案管理 (jìnkǒu fāpiào zhǐzhì dàng’àn guǎnlǐ) – Import invoice paper file management – Quản lý hồ sơ giấy hóa đơn nhập khẩu |
1806 | 发票金额调整原因说明 (fāpiào jīn’é tiáozhěng yuányīn shuōmíng) – Explanation of invoice amount adjustment reasons – Giải thích lý do điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1807 | 出口发票税额计算 (chūkǒu fāpiào shuì’é jìsuàn) – Export invoice tax amount calculation – Tính toán số thuế trên hóa đơn xuất khẩu |
1808 | 发票打印格式设置 (fāpiào dǎyìn géshì shèzhì) – Invoice print format settings – Cài đặt định dạng in hóa đơn |
1809 | 进口发票数据验证 (jìnkǒu fāpiào shùjù yànzhèng) – Import invoice data validation – Kiểm tra dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1810 | 发票金额调整审批权限 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī quánxiàn) – Invoice amount adjustment approval authority – Quyền phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1811 | 出口发票金额核对 (chūkǒu fāpiào jīn’é héduì) – Export invoice amount verification – Đối chiếu số tiền hóa đơn xuất khẩu |
1812 | 进口发票异常数据报警 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shùjù bào jǐng) – Import invoice anomaly data alert – Cảnh báo dữ liệu lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1813 | 发票开具流程规范 (fāpiào kāijù liúchéng guīfàn) – Invoice issuance process specification – Quy chuẩn quy trình phát hành hóa đơn |
1814 | 出口发票结算流程管理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng guǎnlǐ) – Export invoice settlement process management – Quản lý quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1815 | 发票金额调整申请流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng liúchéng) – Invoice amount adjustment application process – Quy trình xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1816 | 进口发票数据导入规范 (jìnkǒu fāpiào shùjù dǎorù guīfàn) – Import invoice data import specification – Quy chuẩn nhập dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1817 | 发票异常处理流程优化 (fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Optimization of invoice anomaly handling process – Tối ưu quy trình xử lý lỗi hóa đơn |
1818 | 出口发票打印管理 (chūkǒu fāpiào dǎyìn guǎnlǐ) – Export invoice print management – Quản lý việc in hóa đơn xuất khẩu |
1819 | 发票金额复核报告 (fāpiào jīn’é fùhé bàogào) – Invoice amount recheck report – Báo cáo kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1820 | 进口发票邮寄确认流程优化 (jìnkǒu fāpiào yóujì quèrèn liúchéng yōuhuà) – Optimization of import invoice mailing confirmation process – Tối ưu quy trình xác nhận gửi hóa đơn nhập khẩu |
1821 | 发票系统备份管理 (fāpiào xìtǒng bèifèn guǎnlǐ) – Invoice system backup management – Quản lý sao lưu hệ thống hóa đơn |
1822 | 出口发票异常记录管理 (chūkǒu fāpiào yìcháng jìlù guǎnlǐ) – Export invoice anomaly record management – Quản lý hồ sơ lỗi hóa đơn xuất khẩu |
1823 | 发票金额调整结果反馈 (fāpiào jīn’é tiáozhěng jiéguǒ fǎnkuì) – Feedback on invoice amount adjustment results – Phản hồi kết quả điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1824 | 进口发票审批流程优化 (jìnkǒu fāpiào shěnpī liúchéng yōuhuà) – Optimization of import invoice approval process – Tối ưu quy trình phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
1825 | 出口发票结算差异分析报告 (chūkǒu fāpiào jiésuàn chāyì fēnxī bàogào) – Export invoice settlement discrepancy analysis report – Báo cáo phân tích chênh lệch thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1826 | 发票金额调整申请审批 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng shěnpī) – Invoice amount adjustment application approval – Phê duyệt đơn xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1827 | 进口发票复核报告优化 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào yōuhuà) – Optimization of import invoice recheck report – Tối ưu báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1828 | 发票管理系统功能升级 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng gōngnéng shēngjí) – Invoice management system function upgrade – Nâng cấp chức năng hệ thống quản lý hóa đơn |
1829 | 出口发票追踪流程规范 (chūkǒu fāpiào zhuīzōng liúchéng guīfàn) – Export invoice tracking process specification – Quy chuẩn quy trình theo dõi hóa đơn xuất khẩu |
1830 | 进口发票异常处理规范优化 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ guīfàn yōuhuà) – Optimization of import invoice anomaly handling specification – Tối ưu quy chuẩn xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1831 | 发票开具记录查询优化 (fāpiào kāijù jìlù cháxún yōuhuà) – Optimization of invoice issuance record inquiry – Tối ưu tra cứu hồ sơ phát hành hóa đơn |
1832 | 出口发票付款确认流程管理 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn liúchéng guǎnlǐ) – Export invoice payment confirmation process management – Quản lý quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1833 | 发票金额核算软件升级 (fāpiào jīn’é hésuàn ruǎnjiàn shēngjí) – Invoice amount calculation software upgrade – Nâng cấp phần mềm tính toán số tiền hóa đơn |
1834 | 进口发票邮寄服务流程 (jìnkǒu fāpiào yóujì fúwù liúchéng) – Import invoice mailing service process – Quy trình dịch vụ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1835 | 进口发票审核流程规范优化 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guīfàn yōuhuà) – Optimization of import invoice audit process specification – Tối ưu quy chuẩn kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1836 | 发票金额变动审批流程 (fāpiào jīn’é biàndòng shěnpī liúchéng) – Invoice amount change approval process – Quy trình phê duyệt thay đổi số tiền hóa đơn |
1837 | 出口发票电子档案管理规范 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ guīfàn) – Export invoice electronic file management specification – Quy chuẩn quản lý hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1838 | 发票开具流程自动化 (fāpiào kāijù liúchéng zìdòng huà) – Invoice issuance process automation – Tự động hóa quy trình phát hành hóa đơn |
1839 | 进口发票数据校验机制 (jìnkǒu fāpiào shùjù jiàoyàn jīzhì) – Import invoice data validation mechanism – Cơ chế kiểm tra dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
1840 | 发票打印格式模板 (fāpiào dǎyìn géshì móbǎn) – Invoice print format template – Mẫu định dạng in hóa đơn |
1841 | 发票金额复核流程自动化 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng zìdòng huà) – Invoice amount recheck process automation – Tự động hóa quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1842 | 进口发票异常报警管理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng bào jǐng guǎnlǐ) – Import invoice anomaly alert management – Quản lý cảnh báo lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1843 | 出口发票核对流程 (chūkǒu fāpiào héduì liúchéng) – Export invoice verification process – Quy trình đối chiếu hóa đơn xuất khẩu |
1844 | 发票金额调整申请单 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng dān) – Invoice amount adjustment application form – Mẫu đơn xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1845 | 进口发票归档流程 (jìnkǒu fāpiào guīdàng liúchéng) – Import invoice filing process – Quy trình lưu trữ hóa đơn nhập khẩu |
1846 | 发票电子化管理系统 (fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ xìtǒng) – Invoice digital management system – Hệ thống quản lý hóa đơn điện tử |
1847 | 出口发票复核流程 (chūkǒu fāpiào fùhé liúchéng) – Export invoice recheck process – Quy trình kiểm tra lại hóa đơn xuất khẩu |
1848 | 发票金额异常处理 (fāpiào jīn’é yìcháng chǔlǐ) – Invoice amount anomaly handling – Xử lý bất thường số tiền hóa đơn |
1849 | 进口发票付款确认单 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn dān) – Import invoice payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1850 | 发票打印作业流程 (fāpiào dǎyìn zuòyè liúchéng) – Invoice printing operation process – Quy trình vận hành in hóa đơn |
1851 | 出口发票税率核算 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ hésuàn) – Export invoice tax rate calculation – Tính toán thuế suất hóa đơn xuất khẩu |
1852 | 发票金额复核标准 (fāpiào jīn’é fùhé biāozhǔn) – Invoice amount recheck standards – Tiêu chuẩn kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1853 | 进口发票审核权限 (jìnkǒu fāpiào shěnhé quánxiàn) – Import invoice audit authority – Quyền kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1854 | 发票系统异常报警 (fāpiào xìtǒng yìcháng bào jǐng) – Invoice system anomaly alert – Cảnh báo lỗi hệ thống hóa đơn |
1855 | 出口发票结算异常处理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng chǔlǐ) – Export invoice settlement anomaly handling – Xử lý bất thường thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1856 | 发票金额调整流程规范 (fāpiào jīn’é tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Invoice amount adjustment process specification – Quy chuẩn quy trình điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1857 | 发票开具记录归档 (fāpiào kāijù jìlù guīdàng) – Invoice issuance record filing – Lưu trữ hồ sơ phát hành hóa đơn |
1858 | 出口发票付款流程管理 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn liúchéng guǎnlǐ) – Export invoice payment process management – Quản lý quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1859 | 发票金额调整审核 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnhé) – Invoice amount adjustment audit – Kiểm tra phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1860 | 进口发票打印权限管理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ) – Import invoice print permission management – Quản lý quyền in hóa đơn nhập khẩu |
1861 | 发票系统维护流程 (fāpiào xìtǒng wéihù liúchéng) – Invoice system maintenance process – Quy trình bảo trì hệ thống hóa đơn |
1862 | 出口发票异常数据管理 (chūkǒu fāpiào yìcháng shùjù guǎnlǐ) – Export invoice anomaly data management – Quản lý dữ liệu lỗi hóa đơn xuất khẩu |
1863 | 发票金额调整通知单 (fāpiào jīn’é tiáozhěng tōngzhī dān) – Invoice amount adjustment notification form – Phiếu thông báo điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1864 | 进口发票审核流程规范 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guīfàn) – Import invoice audit process specification – Quy chuẩn quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1865 | 发票金额复核流程 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng) – Invoice amount recheck process – Quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1866 | 进口发票邮寄管理 (jìnkǒu fāpiào yóujì guǎnlǐ) – Import invoice mailing management – Quản lý gửi hóa đơn nhập khẩu |
1867 | 出口发票付款凭证管理流程 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Export invoice payment voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1868 | 发票金额调整结果反馈流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng jiéguǒ fǎnkuì liúchéng) – Invoice amount adjustment result feedback process – Quy trình phản hồi kết quả điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1869 | 发票打印权限分配管理 (fāpiào dǎyìn quánxiàn fēnpèi guǎnlǐ) – Invoice print permission allocation management – Quản lý phân quyền in hóa đơn |
1870 | 出口发票结算异常处理流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Export invoice settlement anomaly handling process – Quy trình xử lý bất thường thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1871 | 发票金额调整申请流程规范 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng liúchéng guīfàn) – Invoice amount adjustment application process specification – Quy chuẩn quy trình xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1872 | 发票管理系统升级计划 (fāpiào guǎnlǐ xìtǒng shēngjí jìhuà) – Invoice management system upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý hóa đơn |
1873 | 出口发票追踪管理流程 (chūkǒu fāpiào zhuīzōng guǎnlǐ liúchéng) – Export invoice tracking management process – Quy trình quản lý theo dõi hóa đơn xuất khẩu |
1874 | 发票数据备份管理规范 (fāpiào shùjù bèifèn guǎnlǐ guīfàn) – Invoice data backup management specification – Quy chuẩn quản lý sao lưu dữ liệu hóa đơn |
1875 | 进口发票异常处理流程优化 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Optimization of import invoice anomaly handling process – Tối ưu quy trình xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1876 | 发票开具记录查询规范 (fāpiào kāijù jìlù cháxún guīfàn) – Invoice issuance record inquiry specification – Quy chuẩn tra cứu hồ sơ phát hành hóa đơn |
1877 | 出口发票付款确认流程规范 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn liúchéng guīfàn) – Export invoice payment confirmation process specification – Quy chuẩn quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1878 | 发票金额核算软件管理 (fāpiào jīn’é hésuàn ruǎnjiàn guǎnlǐ) – Invoice amount calculation software management – Quản lý phần mềm tính toán số tiền hóa đơn |
1879 | 进口发票邮寄服务流程规范 (jìnkǒu fāpiào yóujì fúwù liúchéng guīfàn) – Import invoice mailing service process specification – Quy chuẩn quy trình dịch vụ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1880 | 发票系统升级实施方案 (fāpiào xìtǒng shēngjí shíshī fāng’àn) – Invoice system upgrade implementation plan – Kế hoạch thực hiện nâng cấp hệ thống hóa đơn |
1881 | 出口发票结算单据审核规范 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù shěnhé guīfàn) – Export invoice settlement document audit specification – Quy chuẩn kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1882 | 发票金额调整历史记录管理 (fāpiào jīn’é tiáozhěng lìshǐ jìlù guǎnlǐ) – Invoice amount adjustment history record management – Quản lý hồ sơ lịch sử điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1883 | 进口发票审核流程规范管理 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guīfàn guǎnlǐ) – Import invoice audit process specification management – Quản lý quy chuẩn quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1884 | 发票金额变动审批流程管理 (fāpiào jīn’é biàndòng shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Invoice amount change approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt thay đổi số tiền hóa đơn |
1885 | 出口发票电子档案管理流程规范 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Export invoice electronic file management process specification – Quy chuẩn quy trình quản lý hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
1886 | 发票数据异常报警 (fāpiào shùjù yìcháng bào jǐng) – Invoice data anomaly alert – Cảnh báo dữ liệu hóa đơn bất thường |
1887 | 进口发票付款流程管理 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn liúchéng guǎnlǐ) – Import invoice payment process management – Quản lý quy trình thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1888 | 发票金额变更申请表 (fāpiào jīn’é biàngēng shēnqǐng biǎo) – Invoice amount change request form – Mẫu đơn yêu cầu thay đổi số tiền hóa đơn |
1889 | 出口发票合规审核 (chūkǒu fāpiào héguī shěnhé) – Export invoice compliance audit – Kiểm tra tuân thủ hóa đơn xuất khẩu |
1890 | 发票开具时间控制 (fāpiào kāijù shíjiān kòngzhì) – Invoice issuance timing control – Kiểm soát thời gian phát hành hóa đơn |
1891 | 进口发票核对标准 (jìnkǒu fāpiào héduì biāozhǔn) – Import invoice verification standards – Tiêu chuẩn đối chiếu hóa đơn nhập khẩu |
1892 | 发票打印作业权限 (fāpiào dǎyìn zuòyè quánxiàn) – Invoice printing operation permission – Quyền vận hành in hóa đơn |
1893 | 发票系统数据恢复 (fāpiào xìtǒng shùjù huīfù) – Invoice system data recovery – Phục hồi dữ liệu hệ thống hóa đơn |
1894 | 出口发票结算审核流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn shěnhé liúchéng) – Export invoice settlement audit process – Quy trình kiểm tra thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1895 | 进口发票电子档案归档 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn guīdàng) – Import invoice electronic file archiving – Lưu trữ hồ sơ điện tử hóa đơn nhập khẩu |
1896 | 发票打印模板设置 (fāpiào dǎyìn móbǎn shèzhì) – Invoice print template setup – Cài đặt mẫu in hóa đơn |
1897 | 出口发票异常情况处理 (chūkǒu fāpiào yìcháng qíngkuàng chǔlǐ) – Export invoice anomaly handling – Xử lý tình huống bất thường hóa đơn xuất khẩu |
1898 | 发票金额复核权限管理 (fāpiào jīn’é fùhé quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice amount recheck permission management – Quản lý quyền kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1899 | 进口发票审核流程优化 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng yōuhuà) – Optimization of import invoice audit process – Tối ưu quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1900 | 发票系统操作手册 (fāpiào xìtǒng cāozuò shǒucè) – Invoice system operation manual – Sổ tay vận hành hệ thống hóa đơn |
1901 | 出口发票付款凭证归档 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng guīdàng) – Export invoice payment voucher archiving – Lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1902 | 发票金额调整结果反馈 (fāpiào jīn’é tiáozhěng jiéguǒ fǎnkuì) – Invoice amount adjustment result feedback – Phản hồi kết quả điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1903 | 进口发票审核权限分配 (jìnkǒu fāpiào shěnhé quánxiàn fēnpèi) – Import invoice audit permission allocation – Phân quyền kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1904 | 发票打印权限申请 (fāpiào dǎyìn quánxiàn shēnqǐng) – Invoice print permission application – Đơn xin quyền in hóa đơn |
1905 | 出口发票结算单据归档 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng) – Export invoice settlement document archiving – Lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1906 | 发票金额复核流程规范 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng guīfàn) – Invoice amount recheck process specification – Quy chuẩn quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1907 | 进口发票邮寄流程管理 (jìnkǒu fāpiào yóujì liúchéng guǎnlǐ) – Import invoice mailing process management – Quản lý quy trình gửi hóa đơn nhập khẩu |
1908 | 发票数据备份规范管理 (fāpiào shùjù bèifèn guīfàn guǎnlǐ) – Invoice data backup specification management – Quản lý quy chuẩn sao lưu dữ liệu hóa đơn |
1909 | 进口发票异常处理流程优化 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Import invoice anomaly handling process optimization – Tối ưu quy trình xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1910 | 进口发票邮寄服务规范 (jìnkǒu fāpiào yóujì fúwù guīfàn) – Import invoice mailing service specification – Quy chuẩn dịch vụ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1911 | 进口发票核销流程 (jìnkǒu fāpiào héxiāo liúchéng) – Import invoice verification process – Quy trình đối chiếu hóa đơn nhập khẩu |
1912 | 进口发票审核意见 (jìnkǒu fāpiào shěnhé yìjiàn) – Import invoice audit comments – Ý kiến kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1913 | 出口发票付款审核 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn shěnhé) – Export invoice payment audit – Kiểm tra thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1914 | 发票系统用户权限 (fāpiào xìtǒng yònghù quánxiàn) – Invoice system user permissions – Quyền người dùng hệ thống hóa đơn |
1915 | 进口发票邮寄方式 (jìnkǒu fāpiào yóujì fāngshì) – Import invoice mailing method – Phương thức gửi hóa đơn nhập khẩu |
1916 | 出口发票异常处理记录 (chūkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ jìlù) – Export invoice anomaly handling record – Hồ sơ xử lý lỗi hóa đơn xuất khẩu |
1917 | 发票系统数据备份 (fāpiào xìtǒng shùjù bèifèn) – Invoice system data backup – Sao lưu dữ liệu hệ thống hóa đơn |
1918 | 发票开具申请表 (fāpiào kāijù shēnqǐng biǎo) – Invoice issuance application form – Mẫu đơn phát hành hóa đơn |
1919 | 进口发票核销记录 (jìnkǒu fāpiào héxiāo jìlù) – Import invoice verification record – Hồ sơ đối chiếu hóa đơn nhập khẩu |
1920 | 出口发票追踪记录 (chūkǒu fāpiào zhuīzōng jìlù) – Export invoice tracking record – Hồ sơ theo dõi hóa đơn xuất khẩu |
1921 | 发票系统权限设置 (fāpiào xìtǒng quánxiàn shèzhì) – Invoice system permission settings – Cài đặt quyền hệ thống hóa đơn |
1922 | 发票金额调整申请流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng liúchéng) – Invoice amount adjustment request process – Quy trình yêu cầu điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1923 | 发票打印申请流程 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng liúchéng) – Invoice print request process – Quy trình xin in hóa đơn |
1924 | 出口发票异常处理规范 (chūkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Export invoice anomaly handling specification – Quy chuẩn xử lý lỗi hóa đơn xuất khẩu |
1925 | 进口发票审核权限管理 (jìnkǒu fāpiào shěnhé quánxiàn guǎnlǐ) – Import invoice audit permission management – Quản lý quyền kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1926 | 发票系统数据恢复流程 (fāpiào xìtǒng shùjù huīfù liúchéng) – Invoice system data recovery process – Quy trình phục hồi dữ liệu hệ thống hóa đơn |
1927 | 发票金额调整反馈 (fāpiào jīn’é tiáozhěng fǎnkuì) – Invoice amount adjustment feedback – Phản hồi điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1928 | 进口发票邮寄流程规范 (jìnkǒu fāpiào yóujì liúchéng guīfàn) – Import invoice mailing process specification – Quy chuẩn quy trình gửi hóa đơn nhập khẩu |
1929 | 发票打印记录管理 (fāpiào dǎyìn jìlù guǎnlǐ) – Invoice print record management – Quản lý hồ sơ in hóa đơn |
1930 | 发票金额复核申请 (fāpiào jīn’é fùhé shēnqǐng) – Invoice amount recheck application – Đơn kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1931 | 发票金额调整申请单 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng dān) – Invoice amount adjustment application form – Đơn yêu cầu điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1932 | 出口发票打印申请 (chūkǒu fāpiào dǎyìn shēnqǐng) – Export invoice print request – Yêu cầu in hóa đơn xuất khẩu |
1933 | 进口发票异常反馈 (jìnkǒu fāpiào yìcháng fǎnkuì) – Import invoice anomaly feedback – Phản hồi lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1934 | 发票金额调整流程图 (fāpiào jīn’é tiáozhěng liúchéng tú) – Invoice amount adjustment flowchart – Sơ đồ quy trình điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1935 | 出口发票付款流程 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn liúchéng) – Export invoice payment process – Quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1936 | 发票系统日志管理 (fāpiào xìtǒng rìzhì guǎnlǐ) – Invoice system log management – Quản lý nhật ký hệ thống hóa đơn |
1937 | 进口发票异常处理标准 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ biāozhǔn) – Import invoice anomaly handling standards – Tiêu chuẩn xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1938 | 出口发票审核反馈 (chūkǒu fāpiào shěnhé fǎnkuì) – Export invoice audit feedback – Phản hồi kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1939 | 发票打印申请单 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng dān) – Invoice print application form – Đơn xin in hóa đơn |
1940 | 进口发票邮寄记录 (jìnkǒu fāpiào yóujì jìlù) – Import invoice mailing record – Hồ sơ gửi hóa đơn nhập khẩu |
1941 | 出口发票结算流程图 (chūkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng tú) – Export invoice settlement flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1942 | 发票系统权限管理 (fāpiào xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice system permission management – Quản lý quyền hệ thống hóa đơn |
1943 | 进口发票审核清单 (jìnkǒu fāpiào shěnhé qīngdān) – Import invoice audit checklist – Danh sách kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1944 | 发票金额复核流程图 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng tú) – Invoice amount recheck flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1945 | 进口发票异常处理报告 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ bàogào) – Import invoice anomaly handling report – Báo cáo xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1946 | 发票金额调整申请流程图 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng liúchéng tú) – Invoice amount adjustment request flowchart – Sơ đồ quy trình yêu cầu điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1947 | 发票系统数据备份管理 (fāpiào xìtǒng shùjù bèifèn guǎnlǐ) – Invoice system data backup management – Quản lý sao lưu dữ liệu hệ thống hóa đơn |
1948 | 发票金额复核申请流程 (fāpiào jīn’é fùhé shēnqǐng liúchéng) – Invoice amount recheck application process – Quy trình xin kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1949 | 发票打印权限管理流程 (fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ liúchéng) – Invoice print permission management process – Quy trình quản lý quyền in hóa đơn |
1950 | 进口发票邮寄流程图 (jìnkǒu fāpiào yóujì liúchéng tú) – Import invoice mailing flowchart – Sơ đồ quy trình gửi hóa đơn nhập khẩu |
1951 | 发票金额调整反馈流程 (fāpiào jīn’é tiáozhěng fǎnkuì liúchéng) – Invoice amount adjustment feedback process – Quy trình phản hồi điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1952 | 出口发票结算单据流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn dānjù liúchéng) – Export invoice settlement document process – Quy trình chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1953 | 发票系统日志查询 (fāpiào xìtǒng rìzhì cháxún) – Invoice system log inquiry – Tra cứu nhật ký hệ thống hóa đơn |
1954 | 出口发票审核权限管理 (chūkǒu fāpiào shěnhé quánxiàn guǎnlǐ) – Export invoice audit permission management – Quản lý quyền kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1955 | 发票打印申请流程图 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng liúchéng tú) – Invoice print request flowchart – Sơ đồ quy trình xin in hóa đơn |
1956 | 进口发票邮寄管理流程 (jìnkǒu fāpiào yóujì guǎnlǐ liúchéng) – Import invoice mailing management process – Quy trình quản lý gửi hóa đơn nhập khẩu |
1957 | 出口发票结算确认流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn quèrèn liúchéng) – Export invoice settlement confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1958 | 发票系统权限设置流程 (fāpiào xìtǒng quánxiàn shèzhì liúchéng) – Invoice system permission setting process – Quy trình cài đặt quyền hệ thống hóa đơn |
1959 | 进口发票审核清单管理 (jìnkǒu fāpiào shěnhé qīngdān guǎnlǐ) – Import invoice audit checklist management – Quản lý danh sách kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1960 | 发票金额复核报告模板 (fāpiào jīn’é fùhé bàogào móbǎn) – Invoice amount recheck report template – Mẫu báo cáo kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1961 | 发票打印权限分配方案 (fāpiào dǎyìn quánxiàn fēnpèi fāng’àn) – Invoice print permission allocation plan – Kế hoạch phân quyền in hóa đơn |
1962 | 进口发票邮寄确认单 (jìnkǒu fāpiào yóujì quèrèn dān) – Import invoice mailing confirmation form – Phiếu xác nhận gửi hóa đơn nhập khẩu |
1963 | 发票系统数据恢复 (fāpiào xìtǒng shùjù huīfù) – Invoice system data recovery – Khôi phục dữ liệu hệ thống hóa đơn |
1964 | 进口发票审核权限申请 (jìnkǒu fāpiào shěnhé quánxiàn shēnqǐng) – Import invoice audit permission application – Đơn xin quyền kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1965 | 发票金额复核申请单 (fāpiào jīn’é fùhé shēnqǐng dān) – Invoice amount recheck application form – Đơn xin kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1966 | 出口发票付款确认报告 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn bàogào) – Export invoice payment confirmation report – Báo cáo xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1967 | 发票打印权限调整 (fāpiào dǎyìn quánxiàn tiáozhěng) – Invoice print permission adjustment – Điều chỉnh quyền in hóa đơn |
1968 | 出口发票结算确认单 (chūkǒu fāpiào jiésuàn quèrèn dān) – Export invoice settlement confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1969 | 发票系统权限管理方案 (fāpiào xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ fāng’àn) – Invoice system permission management plan – Kế hoạch quản lý quyền hệ thống hóa đơn |
1970 | 进口发票审核清单模板 (jìnkǒu fāpiào shěnhé qīngdān móbǎn) – Import invoice audit checklist template – Mẫu danh sách kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1971 | 发票金额复核流程管理 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng guǎnlǐ) – Invoice amount recheck process management – Quản lý quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1972 | 出口发票付款凭证管理系统 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Export invoice payment voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1973 | 发票打印记录管理系统 (fāpiào dǎyìn jìlù guǎnlǐ xìtǒng) – Invoice print record management system – Hệ thống quản lý hồ sơ in hóa đơn |
1974 | 进口发票异常处理规范 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Import invoice anomaly handling guidelines – Quy định xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1975 | 发票金额调整反馈报告 (fāpiào jīn’é tiáozhěng fǎnkuì bàogào) – Invoice amount adjustment feedback report – Báo cáo phản hồi điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1976 | 发票系统日志管理规范 (fāpiào xìtǒng rìzhì guǎnlǐ guīfàn) – Invoice system log management guidelines – Quy định quản lý nhật ký hệ thống hóa đơn |
1977 | 进口发票异常处理流程规范 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn) – Import invoice anomaly handling process guidelines – Quy trình xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
1978 | 发票金额核算标准规范 (fāpiào jīn’é hésuàn biāozhǔn guīfàn) – Invoice amount calculation standard guidelines – Quy định tiêu chuẩn tính toán số tiền hóa đơn |
1979 | 出口发票审核权限管理方案 (chūkǒu fāpiào shěnhé quánxiàn guǎnlǐ fāng’àn) – Export invoice audit permission management plan – Kế hoạch quản lý quyền kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
1980 | 发票打印申请流程规范 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng liúchéng guīfàn) – Invoice print request process guidelines – Quy định quy trình xin in hóa đơn |
1981 | 进口发票邮寄管理规范 (jìnkǒu fāpiào yóujì guǎnlǐ guīfàn) – Import invoice mailing management guidelines – Quy định quản lý gửi hóa đơn nhập khẩu |
1982 | 发票金额调整审批流程规范 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn) – Invoice amount adjustment approval process guidelines – Quy định quy trình phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
1983 | 出口发票结算确认流程规范 (chūkǒu fāpiào jiésuàn quèrèn liúchéng guīfàn) – Export invoice settlement confirmation process guidelines – Quy định quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1984 | 发票系统权限设置规范 (fāpiào xìtǒng quánxiàn shèzhì guīfàn) – Invoice system permission setting guidelines – Quy định cài đặt quyền hệ thống hóa đơn |
1985 | 进口发票审核清单管理规范 (jìnkǒu fāpiào shěnhé qīngdān guǎnlǐ guīfàn) – Import invoice audit checklist management guidelines – Quy định quản lý danh sách kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1986 | 发票金额复核流程管理规范 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng guǎnlǐ guīfàn) – Invoice amount recheck process management guidelines – Quy định quản lý quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
1987 | 出口发票付款凭证管理系统规范 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng guīfàn) – Export invoice payment voucher management system guidelines – Quy định hệ thống quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
1988 | 发票打印记录管理系统规范 (fāpiào dǎyìn jìlù guǎnlǐ xìtǒng guīfàn) – Invoice print record management system guidelines – Quy định hệ thống quản lý hồ sơ in hóa đơn |
1989 | 发票异常处理流程 (fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Invoice anomaly handling process – Quy trình xử lý lỗi hóa đơn |
1990 | 出口发票纠错流程 (chūkǒu fāpiào jiūcuò liúchéng) – Export invoice error correction process – Quy trình sửa lỗi hóa đơn xuất khẩu |
1991 | 进口发票复核报告 (jìnkǒu fāpiào fùhé bàogào) – Import invoice recheck report – Báo cáo kiểm tra lại hóa đơn nhập khẩu |
1992 | 发票金额核对表 (fāpiào jīn’é héduì biǎo) – Invoice amount verification form – Biểu mẫu đối chiếu số tiền hóa đơn |
1993 | 发票邮寄确认流程 (fāpiào yóujì quèrèn liúchéng) – Invoice mailing confirmation process – Quy trình xác nhận gửi hóa đơn |
1994 | 进口发票付款核对 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn héduì) – Import invoice payment verification – Đối chiếu thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
1995 | 发票结算申请流程 (fāpiào jiésuàn shēnqǐng liúchéng) – Invoice settlement application process – Quy trình đề nghị thanh toán hóa đơn |
1996 | 出口发票打印管理 (chūkǒu fāpiào dǎyìn guǎnlǐ) – Export invoice printing management – Quản lý in hóa đơn xuất khẩu |
1997 | 发票系统异常报警 (fāpiào xìtǒng yìcháng bàojǐng) – Invoice system anomaly alert – Cảnh báo lỗi hệ thống hóa đơn |
1998 | 进口发票金额调整 (jìnkǒu fāpiào jīn’é tiáozhěng) – Import invoice amount adjustment – Điều chỉnh số tiền hóa đơn nhập khẩu |
1999 | 发票审核结果反馈 (fāpiào shěnhé jiéguǒ fǎnkuì) – Invoice audit result feedback – Phản hồi kết quả kiểm tra hóa đơn |
2000 | 出口发票付款凭证上传 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng shàngchuán) – Export invoice payment voucher upload – Tải chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2001 | 发票金额复核标准 (fāpiào jīn’é fùhé biāozhǔn) – Invoice amount recheck standard – Tiêu chuẩn kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
2002 | 进口发票打印权限 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn quánxiàn) – Import invoice printing permission – Quyền in hóa đơn nhập khẩu |
2003 | 发票结算管理系统 (fāpiào jiésuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Invoice settlement management system – Hệ thống quản lý thanh toán hóa đơn |
2004 | 出口发票异常处理 (chūkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Export invoice anomaly handling – Xử lý lỗi hóa đơn xuất khẩu |
2005 | 发票审核权限申请 (fāpiào shěnhé quánxiàn shēnqǐng) – Invoice audit permission application – Đơn xin quyền kiểm tra hóa đơn |
2006 | 发票打印流程管理 (fāpiào dǎyìn liúchéng guǎnlǐ) – Invoice printing process management – Quản lý quy trình in hóa đơn |
2007 | 进口发票异常处理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ) – Import invoice anomaly handling – Xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
2008 | 发票报销流程 (fāpiào bàoxiāo liúchéng) – Invoice reimbursement process – Quy trình hoàn trả hóa đơn |
2009 | 出口发票电子档案 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn) – Export invoice electronic file – Hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2010 | 发票结算周期 (fāpiào jiésuàn zhōuqī) – Invoice settlement cycle – Chu kỳ thanh toán hóa đơn |
2011 | 出口发票打印模板 (chūkǒu fāpiào dǎyìn móbǎn) – Export invoice printing template – Mẫu in hóa đơn xuất khẩu |
2012 | 进口发票审核机制 (jìnkǒu fāpiào shěnhé jīzhì) – Import invoice audit mechanism – Cơ chế kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
2013 | 出口发票异常反馈 (chūkǒu fāpiào yìcháng fǎnkuì) – Export invoice anomaly feedback – Phản hồi lỗi hóa đơn xuất khẩu |
2014 | 发票结算审批流程 (fāpiào jiésuàn shěnpī liúchéng) – Invoice settlement approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán hóa đơn |
2015 | 出口发票系统对接 (chūkǒu fāpiào xìtǒng duìjiē) – Export invoice system integration – Tích hợp hệ thống hóa đơn xuất khẩu |
2016 | 进口发票付款流程 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn liúchéng) – Import invoice payment process – Quy trình thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2017 | 发票打印权限管理 (fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice printing permission management – Quản lý quyền in hóa đơn |
2018 | 出口发票归档管理 (chūkǒu fāpiào guīdàng guǎnlǐ) – Export invoice archiving management – Quản lý lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2019 | 进口发票异常申报 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shēnbào) – Import invoice anomaly reporting – Báo cáo lỗi hóa đơn nhập khẩu |
2020 | 发票金额复核流程规范 (fāpiào jīn’é fùhé liúchéng guīfàn) – Invoice amount recheck process regulation – Quy định quy trình kiểm tra số tiền hóa đơn |
2021 | 进口发票电子认证 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ rènzhèng) – Import invoice electronic certification – Chứng nhận điện tử hóa đơn nhập khẩu |
2022 | 发票结算异常处理 (fāpiào jiésuàn yìcháng chǔlǐ) – Invoice settlement anomaly handling – Xử lý lỗi thanh toán hóa đơn |
2023 | 出口发票管理规定 (chūkǒu fāpiào guǎnlǐ guīdìng) – Export invoice management regulations – Quy định quản lý hóa đơn xuất khẩu |
2024 | 进口发票付款凭证审核 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng shěnhé) – Import invoice payment voucher audit – Kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2025 | 发票金额调整审核 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnhé) – Invoice amount adjustment audit – Kiểm tra điều chỉnh số tiền hóa đơn |
2026 | 出口发票打印权限申请 (chūkǒu fāpiào dǎyìn quánxiàn shēnqǐng) – Export invoice print permission request – Yêu cầu quyền in hóa đơn xuất khẩu |
2027 | 发票异常处理标准 (fāpiào yìcháng chǔlǐ biāozhǔn) – Invoice anomaly handling standards – Tiêu chuẩn xử lý lỗi hóa đơn |
2028 | 进口发票审核流程规范 (jìnkǒu fāpiào shěnhé liúchéng guīfàn) – Import invoice audit process regulation – Quy định quy trình kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
2029 | 发票金额复核记录 (fāpiào jīn’é fùhé jìlù) – Invoice amount recheck record – Hồ sơ kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
2030 | 出口发票审批权限 (chūkǒu fāpiào shěnpī quánxiàn) – Export invoice approval permission – Quyền phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
2031 | 进口发票付款确认流程 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn liúchéng) – Import invoice payment confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2032 | 发票结算单据归档 (fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng) – Invoice settlement document archiving – Lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn |
2033 | 出口发票打印管理规定 (chūkǒu fāpiào dǎyìn guǎnlǐ guīdìng) – Export invoice printing management regulations – Quy định quản lý in hóa đơn xuất khẩu |
2034 | 进口发票异常处理记录 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ jìlù) – Import invoice anomaly handling record – Hồ sơ xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
2035 | 出口发票结算异常处理 (chūkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng chǔlǐ) – Export invoice settlement anomaly handling – Xử lý lỗi thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2036 | 进口发票打印权限管理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ) – Import invoice printing permission management – Quản lý quyền in hóa đơn nhập khẩu |
2037 | 发票系统操作规范 (fāpiào xìtǒng cāozuò guīfàn) – Invoice system operation standards – Quy chuẩn vận hành hệ thống hóa đơn |
2038 | 出口发票异常申诉 (chūkǒu fāpiào yìcháng shēnsù) – Export invoice anomaly appeal – Khiếu nại lỗi hóa đơn xuất khẩu |
2039 | 进口发票结算异常申报 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng shēnbào) – Import invoice settlement anomaly reporting – Báo cáo lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2040 | 发票金额复核审批 (fāpiào jīn’é fùhé shěnpī) – Invoice amount recheck approval – Phê duyệt kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
2041 | 出口发票付款凭证上传流程 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn píngzhèng shàngchuán liúchéng) – Export invoice payment voucher upload process – Quy trình tải chứng từ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2042 | 进口发票异常处理规范 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Import invoice anomaly handling regulation – Quy định xử lý lỗi hóa đơn nhập khẩu |
2043 | 发票结算周期调整 (fāpiào jiésuàn zhōuqī tiáozhěng) – Invoice settlement cycle adjustment – Điều chỉnh chu kỳ thanh toán hóa đơn |
2044 | 进口发票电子档案管理 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ) – Import invoice electronic file management – Quản lý hồ sơ điện tử hóa đơn nhập khẩu |
2045 | 发票结算审批权限 (fāpiào jiésuàn shěnpī quánxiàn) – Invoice settlement approval authority – Quyền phê duyệt thanh toán hóa đơn |
2046 | 进口发票打印权限申请 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn quánxiàn shēnqǐng) – Import invoice printing permission request – Yêu cầu quyền in hóa đơn nhập khẩu |
2047 | 进口发票系统维护 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng wéihù) – Import invoice system maintenance – Bảo trì hệ thống hóa đơn nhập khẩu |
2048 | 发票结算单据审核 (fāpiào jiésuàn dānjù shěnhé) – Invoice settlement document audit – Kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn |
2049 | 出口发票数据统计 (chūkǒu fāpiào shùjù tǒngjì) – Export invoice data statistics – Thống kê dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
2050 | 进口发票异常反馈流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng fǎnkuì liúchéng) – Import invoice anomaly feedback process – Quy trình phản hồi lỗi hóa đơn nhập khẩu |
2051 | 出口发票申诉流程 (chūkǒu fāpiào shēnsù liúchéng) – Export invoice appeal process – Quy trình khiếu nại hóa đơn xuất khẩu |
2052 | 进口发票申报系统维护 (jìnkǒu fāpiào shēnbào xìtǒng wéihù) – Import invoice declaration system maintenance – Bảo trì hệ thống khai báo hóa đơn nhập khẩu |
2053 | 出口发票归档规范 (chūkǒu fāpiào guīdàng guīfàn) – Export invoice archiving regulations – Quy định lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2054 | 发票异常申报流程 (fāpiào yìcháng shēnbào liúchéng) – Invoice anomaly reporting process – Quy trình báo cáo lỗi hóa đơn |
2055 | 出口发票打印管理流程 (chūkǒu fāpiào dǎyìn guǎnlǐ liúchéng) – Export invoice printing management process – Quy trình quản lý in hóa đơn xuất khẩu |
2056 | 发票结算异常申报流程 (fāpiào jiésuàn yìcháng shēnbào liúchéng) – Invoice settlement anomaly reporting process – Quy trình báo cáo lỗi thanh toán hóa đơn |
2057 | 进口发票金额调整申请 (jìnkǒu fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng) – Import invoice amount adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh số tiền hóa đơn nhập khẩu |
2058 | 出口发票申报审核 (chūkǒu fāpiào shēnbào shěnhé) – Export invoice declaration audit – Kiểm tra khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2059 | 进口发票打印流程 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn liúchéng) – Import invoice printing process – Quy trình in hóa đơn nhập khẩu |
2060 | 发票结算单据提交 (fāpiào jiésuàn dānjù tíjiāo) – Invoice settlement document submission – Nộp chứng từ thanh toán hóa đơn |
2061 | 出口发票异常处理流程 (chūkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Export invoice anomaly handling process – Quy trình xử lý lỗi hóa đơn xuất khẩu |
2062 | 发票打印权限设置 (fāpiào dǎyìn quánxiàn shèzhì) – Invoice printing permission settings – Cài đặt quyền in hóa đơn |
2063 | 出口发票系统升级 (chūkǒu fāpiào xìtǒng shēngjí) – Export invoice system upgrade – Nâng cấp hệ thống hóa đơn xuất khẩu |
2064 | 发票结算异常处理规范 (fāpiào jiésuàn yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Invoice settlement anomaly handling regulation – Quy định xử lý lỗi thanh toán hóa đơn |
2065 | 出口发票电子档案上传 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn shàngchuán) – Export invoice electronic file upload – Tải lên hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2066 | 进口发票金额复核 (jìnkǒu fāpiào jīn’é fùhé) – Import invoice amount recheck – Kiểm tra lại số tiền hóa đơn nhập khẩu |
2067 | 发票打印申请流程 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng liúchéng) – Invoice printing request process – Quy trình yêu cầu in hóa đơn |
2068 | 进口发票异常申诉流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shēnsù liúchéng) – Import invoice anomaly appeal process – Quy trình khiếu nại lỗi hóa đơn nhập khẩu |
2069 | 发票结算单据提交审核 (fāpiào jiésuàn dānjù tíjiāo shěnhé) – Invoice settlement document submission audit – Kiểm tra chứng từ thanh toán hóa đơn khi nộp |
2070 | 出口发票金额复核流程 (chūkǒu fāpiào jīn’é fùhé liúchéng) – Export invoice amount recheck process – Quy trình kiểm tra lại số tiền hóa đơn xuất khẩu |
2071 | 进口发票结算单据管理 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guǎnlǐ) – Import invoice settlement document management – Quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2072 | 发票打印权限审批 (fāpiào dǎyìn quánxiàn shěnpī) – Invoice printing permission approval – Phê duyệt quyền in hóa đơn |
2073 | 出口发票申报异常处理 (chūkǒu fāpiào shēnbào yìcháng chǔlǐ) – Export invoice declaration anomaly handling – Xử lý lỗi khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2074 | 进口发票数据统计分析 (jìnkǒu fāpiào shùjù tǒngjì fēnxī) – Import invoice data statistical analysis – Phân tích thống kê dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2075 | 发票结算单据归档管理 (fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng guǎnlǐ) – Invoice settlement document archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn |
2076 | 进口发票付款异常申报 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnbào) – Import invoice payment anomaly reporting – Báo cáo lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2077 | 发票金额调整反馈管理 (fāpiào jīn’é tiáozhěng fǎnkuì guǎnlǐ) – Invoice amount adjustment feedback management – Quản lý phản hồi điều chỉnh số tiền hóa đơn |
2078 | 出口发票付款流程优化 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn liúchéng yōuhuà) – Export invoice payment process optimization – Tối ưu quy trình thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2079 | 进口发票数据校验 (jìnkǒu fāpiào shùjù jiàoyàn) – Import invoice data validation – Xác minh dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2080 | 发票打印日志管理 (fāpiào dǎyìn rìzhì guǎnlǐ) – Invoice printing log management – Quản lý nhật ký in hóa đơn |
2081 | 进口发票回执管理 (jìnkǒu fāpiào huízhí guǎnlǐ) – Import invoice receipt management – Quản lý biên nhận hóa đơn nhập khẩu |
2082 | 发票结算异常处理规范 (fāpiào jiésuàn yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Invoice settlement anomaly handling regulation – Quy định xử lý sai sót thanh toán hóa đơn |
2083 | 出口发票申报资料审核 (chūkǒu fāpiào shēnbào zīliào shěnhé) – Export invoice declaration document audit – Kiểm tra hồ sơ khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2084 | 进口发票系统权限分配 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – Import invoice system permission allocation – Phân quyền hệ thống hóa đơn nhập khẩu |
2085 | 出口发票电子档案备份 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn bèifèn) – Export invoice electronic file backup – Sao lưu hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2086 | 发票结算审核流程优化 (fāpiào jiésuàn shěnhé liúchéng yōuhuà) – Invoice settlement audit process optimization – Tối ưu quy trình kiểm tra thanh toán hóa đơn |
2087 | 出口发票异常反馈机制 (chūkǒu fāpiào yìcháng fǎnkuì jīzhì) – Export invoice anomaly feedback mechanism – Cơ chế phản hồi lỗi hóa đơn xuất khẩu |
2088 | 进口发票结算单据归档 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng) – Import invoice settlement document archiving – Lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2089 | 发票打印申请权限 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng quánxiàn) – Invoice printing request permission – Quyền yêu cầu in hóa đơn |
2090 | 出口发票申诉管理流程 (chūkǒu fāpiào shēnsù guǎnlǐ liúchéng) – Export invoice appeal management process – Quy trình quản lý khiếu nại hóa đơn xuất khẩu |
2091 | 进口发票数据异常分析 (jìnkǒu fāpiào shùjù yìcháng fēnxī) – Import invoice data anomaly analysis – Phân tích lỗi dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2092 | 出口发票归档资料管理 (chūkǒu fāpiào guīdàng zīliào guǎnlǐ) – Export invoice archiving document management – Quản lý hồ sơ lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2093 | 进口发票付款异常处理 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng chǔlǐ) – Import invoice payment anomaly handling – Xử lý lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2094 | 发票打印权限调整 (fāpiào dǎyìn quánxiàn tiáozhěng) – Invoice printing permission adjustment – Điều chỉnh quyền in hóa đơn |
2095 | 发票结算异常申诉流程 (fāpiào jiésuàn yìcháng shēnsù liúchéng) – Invoice settlement anomaly appeal process – Quy trình khiếu nại lỗi thanh toán hóa đơn |
2096 | 出口发票打印记录保存 (chūkǒu fāpiào dǎyìn jìlù bǎocún) – Export invoice printing record retention – Lưu trữ hồ sơ in hóa đơn xuất khẩu |
2097 | 进口发票申报异常处理 (jìnkǒu fāpiào shēnbào yìcháng chǔlǐ) – Import invoice declaration anomaly handling – Xử lý lỗi khai báo hóa đơn nhập khẩu |
2098 | 发票金额复核申请 (fāpiào jīn’é fùhé shēnqǐng) – Invoice amount recheck request – Yêu cầu kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
2099 | 进口发票系统升级维护 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng shēngjí wéihù) – Import invoice system upgrade and maintenance – Nâng cấp và bảo trì hệ thống hóa đơn nhập khẩu |
2100 | 发票打印申请流程管理 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng liúchéng guǎnlǐ) – Invoice printing request process management – Quản lý quy trình yêu cầu in hóa đơn |
2101 | 出口发票电子档案管理制度 (chūkǒu fāpiào diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Export invoice electronic file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2102 | 进口发票金额调整审批流程 (jìnkǒu fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī liúchéng) – Import invoice amount adjustment approval process – Quy trình phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn nhập khẩu |
2103 | 发票结算单据归档规范 (fāpiào jiésuàn dānjù guīdàng guīfàn) – Invoice settlement document archiving regulations – Quy định lưu trữ chứng từ thanh toán hóa đơn |
2104 | 出口发票申报资料归档 (chūkǒu fāpiào shēnbào zīliào guīdàng) – Export invoice declaration document archiving – Lưu trữ hồ sơ khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2105 | 进口发票结算异常申报流程 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng shēnbào liúchéng) – Import invoice settlement anomaly reporting process – Quy trình báo cáo lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2106 | 发票打印权限管理流程 (fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ liúchéng) – Invoice printing permission management process – Quy trình quản lý quyền in hóa đơn |
2107 | 出口发票申诉处理规范 (chūkǒu fāpiào shēnsù chǔlǐ guīfàn) – Export invoice appeal handling regulations – Quy định xử lý khiếu nại hóa đơn xuất khẩu |
2108 | 进口发票数据统计管理 (jìnkǒu fāpiào shùjù tǒngjì guǎnlǐ) – Import invoice data statistics management – Quản lý thống kê dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2109 | 发票结算审核权限管理 (fāpiào jiésuàn shěnhé quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice settlement audit authority management – Quản lý quyền kiểm tra thanh toán hóa đơn |
2110 | 出口发票电子签名管理 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng guǎnlǐ) – Export invoice electronic signature management – Quản lý chữ ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2111 | 进口发票付款异常申诉流程 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnsù liúchéng) – Import invoice payment anomaly appeal process – Quy trình khiếu nại lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2112 | 出口发票归档流程管理 (chūkǒu fāpiào guīdàng liúchéng guǎnlǐ) – Export invoice archiving process management – Quản lý quy trình lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2113 | 进口发票付款确认管理 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn guǎnlǐ) – Import invoice payment confirmation management – Quản lý xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2114 | 发票打印申请权限管理 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng quánxiàn guǎnlǐ) – Invoice printing request permission management – Quản lý quyền yêu cầu in hóa đơn |
2115 | 出口发票申报审核流程优化 (chūkǒu fāpiào shēnbào shěnhé liúchéng yōuhuà) – Export invoice declaration audit process optimization – Tối ưu quy trình kiểm tra khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2116 | 进口发票打印流程管理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn liúchéng guǎnlǐ) – Import invoice printing process management – Quản lý quy trình in hóa đơn nhập khẩu |
2117 | 发票结算单据异常处理 (fāpiào jiésuàn dānjù yìcháng chǔlǐ) – Invoice settlement document anomaly handling – Xử lý sai sót chứng từ thanh toán hóa đơn |
2118 | 进口发票审核异常反馈 (jìnkǒu fāpiào shěnhé yìcháng fǎnkuì) – Import invoice audit anomaly feedback – Phản hồi lỗi kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
2119 | 进口发票异常申诉管理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shēnsù guǎnlǐ) – Import invoice anomaly appeal management – Quản lý khiếu nại lỗi hóa đơn nhập khẩu |
2120 | 出口发票付款审批 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn shěnpī) – Export invoice payment approval – Phê duyệt thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2121 | 进口发票申报数据异常 (jìnkǒu fāpiào shēnbào shùjù yìcháng) – Import invoice declaration data anomaly – Sai sót dữ liệu khai báo hóa đơn nhập khẩu |
2122 | 出口发票异常处理机制 (chūkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ jīzhì) – Export invoice anomaly handling mechanism – Cơ chế xử lý lỗi hóa đơn xuất khẩu |
2123 | 发票打印权限申请流程 (fāpiào dǎyìn quánxiàn shēnqǐng liúchéng) – Invoice printing permission request process – Quy trình xin quyền in hóa đơn |
2124 | 出口发票申诉流程规范 (chūkǒu fāpiào shēnsù liúchéng guīfàn) – Export invoice appeal process regulation – Quy định quy trình khiếu nại hóa đơn xuất khẩu |
2125 | 发票结算单据管理 (fāpiào jiésuàn dānjù guǎnlǐ) – Invoice settlement document management – Quản lý chứng từ thanh toán hóa đơn |
2126 | 出口发票付款异常申诉 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnsù) – Export invoice payment anomaly appeal – Khiếu nại lỗi thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2127 | 进口发票打印管理 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn guǎnlǐ) – Import invoice printing management – Quản lý việc in hóa đơn nhập khẩu |
2128 | 发票打印申请管理 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng guǎnlǐ) – Invoice printing request management – Quản lý yêu cầu in hóa đơn |
2129 | 进口发票结算异常申报 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn yìcháng shēnbào) – Import invoice settlement anomaly reporting – Báo cáo sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2130 | 进口发票数据统计 (jìnkǒu fāpiào shùjù tǒngjì) – Import invoice data statistics – Thống kê dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2131 | 进口发票付款异常申诉 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnsù) – Import invoice payment anomaly appeal – Khiếu nại lỗi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2132 | 进口发票审核异常反馈 (jìnkǒu fāpiào shěnhé yìcháng fǎnkuì) – Import invoice audit anomaly feedback – Phản hồi sai sót kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
2133 | 进口发票异常申诉管理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shēnsù guǎnlǐ) – Import invoice anomaly appeal management – Quản lý khiếu nại sai sót hóa đơn nhập khẩu |
2134 | 出口发票异常处理机制 (chūkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ jīzhì) – Export invoice anomaly handling mechanism – Cơ chế xử lý sai sót hóa đơn xuất khẩu |
2135 | 出口发票付款异常申诉 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnsù) – Export invoice payment anomaly appeal – Khiếu nại sai sót thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2136 | 进口发票付款异常申诉 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnsù) – Import invoice payment anomaly appeal – Khiếu nại sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2137 | 出口发票退款申请 (chūkǒu fāpiào tuìkuǎn shēnqǐng) – Export invoice refund application – Đơn xin hoàn tiền hóa đơn xuất khẩu |
2138 | 进口发票退款处理 (jìnkǒu fāpiào tuìkuǎn chǔlǐ) – Import invoice refund processing – Xử lý hoàn tiền hóa đơn nhập khẩu |
2139 | 发票审核异常报告 (fāpiào shěnhé yìcháng bàogào) – Invoice audit anomaly report – Báo cáo sai sót kiểm tra hóa đơn |
2140 | 进口发票核销流程 (jìnkǒu fāpiào héxiāo liúchéng) – Import invoice write-off process – Quy trình xóa sổ hóa đơn nhập khẩu |
2141 | 出口发票电子归档系统 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng xìtǒng) – Export invoice electronic archiving system – Hệ thống lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2142 | 进口发票异常申诉流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shēnsù liúchéng) – Import invoice anomaly appeal process – Quy trình khiếu nại sai sót hóa đơn nhập khẩu |
2143 | 出口发票申报审核管理 (chūkǒu fāpiào shēnbào shěnhé guǎnlǐ) – Export invoice declaration audit management – Quản lý kiểm tra khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2144 | 进口发票付款异常申报 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnbào) – Import invoice payment anomaly reporting – Báo cáo sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2145 | 出口发票归档管理规范 (chūkǒu fāpiào guīdàng guǎnlǐ guīfàn) – Export invoice archiving management regulations – Quy định quản lý lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2146 | 出口发票申诉处理流程 (chūkǒu fāpiào shēnsù chǔlǐ liúchéng) – Export invoice appeal handling process – Quy trình xử lý khiếu nại hóa đơn xuất khẩu |
2147 | 进口发票数据统计分析 (jìnkǒu fāpiào shùjù tǒngjì fēnxī) – Import invoice data statistics and analysis – Phân tích thống kê dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2148 | 发票结算审核权限申请 (fāpiào jiésuàn shěnhé quánxiàn shēnqǐng) – Invoice settlement audit authority application – Đơn xin quyền kiểm tra thanh toán hóa đơn |
2149 | 进口发票付款异常处理 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng chǔlǐ) – Import invoice payment anomaly handling – Xử lý sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2150 | 发票金额调整审批申请 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī shēnqǐng) – Invoice amount adjustment approval request – Đơn xin phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
2151 | 出口发票归档流程优化 (chūkǒu fāpiào guīdàng liúchéng yōuhuà) – Export invoice archiving process optimization – Tối ưu quy trình lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2152 | 进口发票付款确认管理流程 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn guǎnlǐ liúchéng) – Import invoice payment confirmation management process – Quy trình quản lý xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2153 | 发票打印申请权限审批 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng quánxiàn shěnpī) – Invoice printing request permission approval – Phê duyệt quyền yêu cầu in hóa đơn |
2154 | 出口发票申报审核流程管理 (chūkǒu fāpiào shēnbào shěnhé liúchéng guǎnlǐ) – Export invoice declaration audit process management – Quản lý quy trình kiểm tra khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2155 | 进口发票打印流程优化 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn liúchéng yōuhuà) – Import invoice printing process optimization – Tối ưu quy trình in hóa đơn nhập khẩu |
2156 | 发票结算单据异常申诉 (fāpiào jiésuàn dānjù yìcháng shēnsù) – Invoice settlement document anomaly appeal – Khiếu nại sai sót chứng từ thanh toán hóa đơn |
2157 | 出口发票退款处理流程 (chūkǒu fāpiào tuìkuǎn chǔlǐ liúchéng) – Export invoice refund processing process – Quy trình xử lý hoàn tiền hóa đơn xuất khẩu |
2158 | 进口发票退款申请流程 (jìnkǒu fāpiào tuìkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Import invoice refund application process – Quy trình xin hoàn tiền hóa đơn nhập khẩu |
2159 | 发票审核异常处理流程 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Invoice audit anomaly handling process – Quy trình xử lý sai sót kiểm tra hóa đơn |
2160 | 出口发票付款确认申请 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn shēnqǐng) – Export invoice payment confirmation request – Đơn xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2161 | 进口发票核销管理流程 (jìnkǒu fāpiào héxiāo guǎnlǐ liúchéng) – Import invoice write-off management process – Quy trình quản lý xóa sổ hóa đơn nhập khẩu |
2162 | 发票金额复核申请 (fāpiào jīn’é fùhé shēnqǐng) – Invoice amount rechecking request – Đơn yêu cầu kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
2163 | 出口发票电子归档规范 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng guīfàn) – Export invoice electronic archiving regulations – Quy định lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2164 | 进口发票异常申诉管理流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shēnsù guǎnlǐ liúchéng) – Import invoice anomaly appeal management process – Quy trình quản lý khiếu nại sai sót hóa đơn nhập khẩu |
2165 | 发票打印权限管理申请 (fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ shēnqǐng) – Invoice printing permission management application – Đơn xin quyền quản lý in hóa đơn |
2166 | 出口发票申报审核流程规范 (chūkǒu fāpiào shēnbào shěnhé liúchéng guīfàn) – Export invoice declaration audit process regulations – Quy định quy trình kiểm tra khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2167 | 进口发票付款异常申诉流程 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnsù liúchéng) – Import invoice payment anomaly appeal process – Quy trình khiếu nại sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2168 | 出口发票归档流程管理规范 (chūkǒu fāpiào guīdàng liúchéng guǎnlǐ guīfàn) – Export invoice archiving process management regulations – Quy định quản lý quy trình lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2169 | 进口发票付款确认管理规范 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn guǎnlǐ guīfàn) – Import invoice payment confirmation management regulations – Quy định quản lý xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2170 | 进口发票数据统计分析报告 (jìnkǒu fāpiào shùjù tǒngjì fēnxī bàogào) – Import invoice data statistics and analysis report – Báo cáo phân tích thống kê dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2171 | 出口发票电子签名管理规范 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng guǎnlǐ guīfàn) – Export invoice electronic signature management regulations – Quy định quản lý chữ ký điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2172 | 进口发票付款异常处理规范 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng chǔlǐ guīfàn) – Import invoice payment anomaly handling regulations – Quy định xử lý sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2173 | 出口发票归档流程规范 (chūkǒu fāpiào guīdàng liúchéng guīfàn) – Export invoice archiving process regulations – Quy định quy trình lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2174 | 进口发票付款确认流程规范 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn liúchéng guīfàn) – Import invoice payment confirmation process regulations – Quy định quy trình xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2175 | 发票打印申请权限审批流程 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng quánxiàn shěnpī liúchéng) – Invoice printing request permission approval process – Quy trình phê duyệt quyền yêu cầu in hóa đơn |
2176 | 进口发票打印流程规范 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn liúchéng guīfàn) – Import invoice printing process regulations – Quy định quy trình in hóa đơn nhập khẩu |
2177 | 发票结算单据异常申诉管理 (fāpiào jiésuàn dānjù yìcháng shēnsù guǎnlǐ) – Invoice settlement document anomaly appeal management – Quản lý khiếu nại sai sót chứng từ thanh toán hóa đơn |
2178 | 出口发票退款处理流程规范 (chūkǒu fāpiào tuìkuǎn chǔlǐ liúchéng guīfàn) – Export invoice refund processing process regulations – Quy định quy trình xử lý hoàn tiền hóa đơn xuất khẩu |
2179 | 进口发票退款申请流程规范 (jìnkǒu fāpiào tuìkuǎn shēnqǐng liúchéng guīfàn) – Import invoice refund application process regulations – Quy định quy trình xin hoàn tiền hóa đơn nhập khẩu |
2180 | 发票审核异常处理流程规范 (fāpiào shěnhé yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn) – Invoice audit anomaly handling process regulations – Quy định xử lý sai sót kiểm tra hóa đơn |
2181 | 出口发票付款确认申请流程 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn shēnqǐng liúchéng) – Export invoice payment confirmation request process – Quy trình đơn xác nhận thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
2182 | 进口发票核销管理流程规范 (jìnkǒu fāpiào héxiāo guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Import invoice write-off management process regulations – Quy định quản lý xóa sổ hóa đơn nhập khẩu |
2183 | 发票金额复核申请流程 (fāpiào jīn’é fùhé shēnqǐng liúchéng) – Invoice amount rechecking request process – Quy trình yêu cầu kiểm tra lại số tiền hóa đơn |
2184 | 出口发票电子归档规范管理 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng guīfàn guǎnlǐ) – Export invoice electronic archiving regulation management – Quản lý quy định lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2185 | 进口发票异常申诉管理规范 (jìnkǒu fāpiào yìcháng shēnsù guǎnlǐ guīfàn) – Import invoice anomaly appeal management regulations – Quy định quản lý khiếu nại sai sót hóa đơn nhập khẩu |
2186 | 发票打印权限管理审批 (fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ shěnpī) – Invoice printing permission management approval – Phê duyệt quản lý quyền in hóa đơn |
2187 | 出口发票申报审核流程规范管理 (chūkǒu fāpiào shēnbào shěnhé liúchéng guīfàn guǎnlǐ) – Export invoice declaration audit process regulation management – Quản lý quy định quy trình kiểm tra khai báo hóa đơn xuất khẩu |
2188 | 进口发票付款异常申诉流程规范 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng shēnsù liúchéng guīfàn) – Import invoice payment anomaly appeal process regulations – Quy định quy trình khiếu nại sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2189 | 发票金额调整审批管理规范 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī guǎnlǐ guīfàn) – Invoice amount adjustment approval management regulations – Quy định quản lý phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
2190 | 发票打印申请权限管理规范 (fāpiào dǎyìn shēnqǐng quánxiàn guǎnlǐ guīfàn) – Invoice printing request permission management regulations – Quy định quản lý quyền yêu cầu in hóa đơn |
2191 | 出口发票申诉处理规范管理 (chūkǒu fāpiào shēnsù chǔlǐ guīfàn guǎnlǐ) – Export invoice appeal handling regulation management – Quản lý quy định xử lý khiếu nại hóa đơn xuất khẩu |
2192 | 进口发票数据统计分析报告管理 (jìnkǒu fāpiào shùjù tǒngjì fēnxī bàogào guǎnlǐ) – Import invoice data statistics and analysis report management – Quản lý báo cáo phân tích thống kê dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2193 | 发票结算审核权限管理规范 (fāpiào jiésuàn shěnhé quánxiàn guǎnlǐ guīfàn) – Invoice settlement audit authority management regulations – Quy định quản lý quyền kiểm tra thanh toán hóa đơn |
2194 | 进口发票付款异常处理规范管理 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng chǔlǐ guīfàn guǎnlǐ) – Import invoice payment anomaly handling regulation management – Quản lý quy định xử lý sai sót thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2195 | 发票金额调整审批流程规范 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn) – Invoice amount adjustment approval process regulations – Quy định quy trình phê duyệt điều chỉnh số tiền hóa đơn |
2196 | 出口发票打印审批流程 (chūkǒu fāpiào dǎyìn shěnpī liúchéng) – Export invoice printing approval process – Quy trình phê duyệt in hóa đơn xuất khẩu |
2197 | 进口发票申报异常处理 (jìnkǒu fāpiào shēnbào yìcháng chǔlǐ) – Import invoice declaration anomaly handling – Xử lý sai sót khai báo hóa đơn nhập khẩu |
2198 | 出口发票退税申请 (chūkǒu fāpiào tuìshuì shēnqǐng) – Export invoice tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hóa đơn xuất khẩu |
2199 | 进口发票退税审批 (jìnkǒu fāpiào tuìshuì shěnpī) – Import invoice tax refund approval – Phê duyệt hoàn thuế hóa đơn nhập khẩu |
2200 | 出口发票核销流程 (chūkǒu fāpiào héxiāo liúchéng) – Export invoice write-off process – Quy trình xóa sổ hóa đơn xuất khẩu |
2201 | 进口发票核销审批 (jìnkǒu fāpiào héxiāo shěnpī) – Import invoice write-off approval – Phê duyệt xóa sổ hóa đơn nhập khẩu |
2202 | 出口发票电子归档流程 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng liúchéng) – Export invoice electronic archiving process – Quy trình lưu trữ điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2203 | 进口发票申诉管理 (jìnkǒu fāpiào shēnsù guǎnlǐ) – Import invoice appeal management – Quản lý khiếu nại hóa đơn nhập khẩu |
2204 | 出口发票申诉处理管理 (chūkǒu fāpiào shēnsù chǔlǐ guǎnlǐ) – Export invoice appeal handling management – Quản lý xử lý khiếu nại hóa đơn xuất khẩu |
2205 | 发票结算审核权限 (fāpiào jiésuàn shěnhé quánxiàn) – Invoice settlement audit authority – Quyền kiểm tra thanh toán hóa đơn |
2206 | 出口发票扫描归档 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo guīdàng) – Export invoice scanning and archiving – Quét và lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2207 | 进口发票图像识别 (jìnkǒu fāpiào túxiàng shíbié) – Import invoice image recognition – Nhận dạng hình ảnh hóa đơn nhập khẩu |
2208 | 发票自动匹配系统 (fāpiào zìdòng pǐpèi xìtǒng) – Automated invoice matching system – Hệ thống đối chiếu hóa đơn tự động |
2209 | 出口发票关联订单 (chūkǒu fāpiào guānlián dìngdān) – Export invoice linked order – Hóa đơn xuất khẩu liên kết đơn hàng |
2210 | 进口发票收货核对 (jìnkǒu fāpiào shōuhuò héduì) – Import invoice receipt verification – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu với hàng nhận |
2211 | 发票审计跟踪记录 (fāpiào shěnjì gēnzōng jìlù) – Invoice audit trail – Nhật ký kiểm toán hóa đơn |
2212 | 出口发票电子归档编号 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdàng biānhào) – Export invoice archive ID – Mã lưu trữ hóa đơn xuất khẩu |
2213 | 进口发票对账差异分析 (jìnkǒu fāpiào duìzhàng chāyì fēnxī) – Import invoice reconciliation difference analysis – Phân tích chênh lệch đối chiếu hóa đơn nhập |
2214 | 发票支付控制机制 (fāpiào zhīfù kòngzhì jīzhì) – Invoice payment control mechanism – Cơ chế kiểm soát thanh toán hóa đơn |
2215 | 出口发票财务确认 (chūkǒu fāpiào cáiwù quèrèn) – Export invoice financial confirmation – Xác nhận tài chính hóa đơn xuất khẩu |
2216 | 进口发票系统接收 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng jiēshōu) – Import invoice system reception – Hệ thống tiếp nhận hóa đơn nhập khẩu |
2217 | 发票付款时效控制 (fāpiào fùkuǎn shíxiào kòngzhì) – Invoice payment timeliness control – Kiểm soát thời hạn thanh toán hóa đơn |
2218 | 出口发票流程优化 (chūkǒu fāpiào liúchéng yōuhuà) – Export invoice process optimization – Tối ưu hóa quy trình hóa đơn xuất khẩu |
2219 | 进口发票电子认证 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ rènzhèng) – Import invoice digital authentication – Chứng thực điện tử hóa đơn nhập khẩu |
2220 | 发票查询接口设计 (fāpiào cháxún jiēkǒu shèjì) – Invoice query interface design – Thiết kế giao diện truy xuất hóa đơn |
2221 | 出口发票合规审查 (chūkǒu fāpiào héguī shěnchá) – Export invoice compliance review – Kiểm tra tính tuân thủ hóa đơn xuất khẩu |
2222 | 进口发票历史追踪 (jìnkǒu fāpiào lìshǐ zhuīzōng) – Import invoice history tracking – Theo dõi lịch sử hóa đơn nhập khẩu |
2223 | 发票编号生成规则 (fāpiào biānhào shēngchéng guīzé) – Invoice number generation rules – Quy tắc tạo mã số hóa đơn |
2224 | 出口发票状态更新 (chūkǒu fāpiào zhuàngtài gēngxīn) – Export invoice status update – Cập nhật trạng thái hóa đơn xuất khẩu |
2225 | 进口发票风险预警 (jìnkǒu fāpiào fēngxiǎn yùjǐng) – Import invoice risk alert – Cảnh báo rủi ro hóa đơn nhập khẩu |
2226 | 发票关联发运单 (fāpiào guānlián fāyùn dān) – Invoice linked to shipment note – Hóa đơn liên kết với phiếu vận chuyển |
2227 | 进口发票异常标记 (jìnkǒu fāpiào yìcháng biāojì) – Import invoice anomaly tag – Gắn cờ bất thường hóa đơn nhập khẩu |
2228 | 发票财务报表整合 (fāpiào cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Invoice financial report integration – Tích hợp hóa đơn vào báo cáo tài chính |
2229 | 出口发票电子流转 (chūkǒu fāpiào diànzǐ liúzhuǎn) – Export invoice electronic flow – Dòng luân chuyển điện tử hóa đơn xuất khẩu |
2230 | 进口发票签收流程 (jìnkǒu fāpiào qiānshōu liúchéng) – Import invoice receipt process – Quy trình ký nhận hóa đơn nhập khẩu |
2231 | 出口发票凭证生成 (chūkǒu fāpiào píngzhèng shēngchéng) – Export invoice voucher creation – Tạo chứng từ hóa đơn xuất khẩu |
2232 | 进口发票发票池管理 (jìnkǒu fāpiào fāpiào chí guǎnlǐ) – Import invoice pool management – Quản lý kho hóa đơn nhập khẩu |
2233 | 发票数据导入系统 (fāpiào shùjù dǎorù xìtǒng) – Invoice data import system – Hệ thống nhập dữ liệu hóa đơn |
2234 | 出口发票发票校验 (chūkǒu fāpiào fāpiào jiàoyàn) – Export invoice verification – Kiểm tra xác thực hóa đơn xuất khẩu |
2235 | 进口发票预算匹配 (jìnkǒu fāpiào yùsuàn pǐpèi) – Import invoice budget matching – Đối chiếu hóa đơn với ngân sách |
2236 | 发票审批层级设置 (fāpiào shěnpī céngjí shèzhì) – Invoice approval hierarchy settings – Thiết lập cấp xét duyệt hóa đơn |
2237 | 出口发票预填模板 (chūkǒu fāpiào yùtián móbǎn) – Export invoice pre-fill template – Mẫu điền sẵn hóa đơn xuất khẩu |
2238 | 进口发票汇率转换 (jìnkǒu fāpiào huìlǜ zhuǎnhuàn) – Import invoice currency conversion – Chuyển đổi tỷ giá hóa đơn nhập khẩu |
2239 | 发票审批状态更新 (fāpiào shěnpī zhuàngtài gēngxīn) – Invoice approval status update – Cập nhật trạng thái xét duyệt hóa đơn |
2240 | 出口发票附加说明 (chūkǒu fāpiào fùjiā shuōmíng) – Export invoice additional notes – Ghi chú bổ sung hóa đơn xuất khẩu |
2241 | 进口发票验证流程 (jìnkǒu fāpiào yànzhèng liúchéng) – Import invoice verification process – Quy trình xác minh hóa đơn nhập khẩu |
2242 | 出口发票月度对账 (chūkǒu fāpiào yuèdù duìzhàng) – Monthly export invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn xuất khẩu theo tháng |
2243 | 进口发票收款匹配 (jìnkǒu fāpiào shōukuǎn pǐpèi) – Import invoice payment matching – Đối chiếu hóa đơn với khoản thanh toán |
2244 | 发票管理流程重构 (fāpiào guǎnlǐ liúchéng chónggòu) – Invoice process reengineering – Tái cấu trúc quy trình hóa đơn |
2245 | 出口发票附加项目 (chūkǒu fāpiào fùjiā xiàngmù) – Export invoice extra items – Các mục bổ sung trên hóa đơn xuất khẩu |
2246 | 进口发票三单匹配 (jìnkǒu fāpiào sān dān pǐpèi) – Import invoice 3-way match – Đối chiếu ba chứng từ hóa đơn nhập |
2247 | 发票归档状态审查 (fāpiào guīdàng zhuàngtài shěnchá) – Invoice archiving status audit – Kiểm tra trạng thái lưu trữ hóa đơn |
2248 | 出口发票作废申请 (chūkǒu fāpiào zuòfèi shēnqǐng) – Export invoice void request – Yêu cầu hủy hóa đơn xuất khẩu |
2249 | 进口发票作废审批 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi shěnpī) – Import invoice void approval – Phê duyệt hủy hóa đơn nhập khẩu |
2250 | 发票时效警报机制 (fāpiào shíxiào jǐngbào jīzhì) – Invoice aging alert system – Hệ thống cảnh báo thời hạn hóa đơn |
2251 | 出口发票红字处理 (chūkǒu fāpiào hóngzì chǔlǐ) – Red-letter export invoice handling – Xử lý hóa đơn điều chỉnh âm xuất khẩu |
2252 | 进口发票多币种处理 (jìnkǒu fāpiào duō bìzhǒng chǔlǐ) – Multi-currency import invoice handling – Xử lý hóa đơn nhập khẩu đa tiền tệ |
2253 | 发票处理流程自动化 (fāpiào chǔlǐ liúchéng zìdònghuà) – Invoice process automation – Tự động hóa quy trình xử lý hóa đơn |
2254 | 出口发票生成模板 (chūkǒu fāpiào shēngchéng móbǎn) – Export invoice generation template – Mẫu tạo hóa đơn xuất khẩu |
2255 | 进口发票审计记录 (jìnkǒu fāpiào shěnjì jìlù) – Import invoice audit record – Hồ sơ kiểm toán hóa đơn nhập khẩu |
2256 | 发票控制阈值设定 (fāpiào kòngzhì yùzhí shèdìng) – Invoice control threshold setting – Cài đặt ngưỡng kiểm soát hóa đơn |
2257 | 出口发票凭证审核 (chūkǒu fāpiào píngzhèng shěnhé) – Export invoice voucher review – Xét duyệt chứng từ hóa đơn xuất khẩu |
2258 | 进口发票汇率变化监控 (jìnkǒu fāpiào huìlǜ biànhuà jiānkòng) – Import invoice exchange rate monitoring – Giám sát biến động tỷ giá hóa đơn nhập |
2259 | 发票重复验证 (fāpiào chóngfù yànzhèng) – Duplicate invoice verification – Xác minh hóa đơn trùng lặp |
2260 | 出口发票签发权限 (chūkǒu fāpiào qiānfā quánxiàn) – Export invoice issuance authority – Quyền phát hành hóa đơn xuất khẩu |
2261 | 进口发票来源控制 (jìnkǒu fāpiào láiyuán kòngzhì) – Import invoice source control – Kiểm soát nguồn gốc hóa đơn nhập khẩu |
2262 | 发票责任分配机制 (fāpiào zérèn fēnpèi jīzhì) – Invoice responsibility assignment mechanism – Cơ chế phân công trách nhiệm hóa đơn |
2263 | 出口发票审核级别 (chūkǒu fāpiào shěnhé jíbié) – Export invoice approval levels – Cấp độ duyệt hóa đơn xuất khẩu |
2264 | 进口发票历史记录 (jìnkǒu fāpiào lìshǐ jìlù) – Import invoice history – Lịch sử hóa đơn nhập khẩu |
2265 | 发票电子化报送 (fāpiào diànzǐ huà bàosòng) – E-invoice submission – Gửi hóa đơn điện tử |
2266 | 出口发票跨部门审核 (chūkǒu fāpiào kuà bùmén shěnhé) – Cross-department export invoice review – Xét duyệt hóa đơn xuất khẩu giữa các phòng ban |
2267 | 进口发票归档期限 (jìnkǒu fāpiào guīdàng qīxiàn) – Import invoice archiving deadline – Hạn lưu trữ hóa đơn nhập khẩu |
2268 | 发票追踪与预警 (fāpiào zhuīzōng yǔ yùjǐng) – Invoice tracking and alert – Theo dõi và cảnh báo hóa đơn |
2269 | 出口发票自动对账 (chūkǒu fāpiào zìdòng duìzhàng) – Export invoice auto-reconciliation – Tự động đối chiếu hóa đơn xuất khẩu |
2270 | 进口发票条码识别 (jìnkǒu fāpiào tiáomǎ shíbié) – Barcode recognition on import invoice – Nhận dạng mã vạch trên hóa đơn nhập khẩu |
2271 | 发票处理人员权限 (fāpiào chǔlǐ rényuán quánxiàn) – Invoice handler authority – Quyền hạn nhân viên xử lý hóa đơn |
2272 | 出口发票数据接口 (chūkǒu fāpiào shùjù jiēkǒu) – Export invoice data interface – Giao diện dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
2273 | 进口发票文件共享 (jìnkǒu fāpiào wénjiàn gòngxiǎng) – Import invoice document sharing – Chia sẻ tài liệu hóa đơn nhập khẩu |
2274 | 发票数据校验规则 (fāpiào shùjù jiàoyàn guīzé) – Invoice data validation rules – Quy tắc kiểm tra dữ liệu hóa đơn |
2275 | 出口发票作废流程 (chūkǒu fāpiào zuòfèi liúchéng) – Export invoice void process – Quy trình hủy hóa đơn xuất khẩu |
2276 | 进口发票收货关联 (jìnkǒu fāpiào shōuhuò guānlián) – Import invoice linked to receipt – Hóa đơn nhập liên kết với phiếu nhận |
2277 | 发票处理效率提升 (fāpiào chǔlǐ xiàolǜ tíshēng) – Invoice processing efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất xử lý hóa đơn |
2278 | 出口发票审核责任人 (chūkǒu fāpiào shěnhé zérènrén) – Export invoice approver – Người phê duyệt hóa đơn xuất khẩu |
2279 | 进口发票备份策略 (jìnkǒu fāpiào bèifèn cèlüè) – Import invoice backup strategy – Chiến lược sao lưu hóa đơn nhập khẩu |
2280 | 发票版本管理机制 (fāpiào bǎnběn guǎnlǐ jīzhì) – Invoice version management – Cơ chế quản lý phiên bản hóa đơn |
2281 | 出口发票清单生成 (chūkǒu fāpiào qīngdān shēngchéng) – Export invoice list generation – Tạo danh sách hóa đơn xuất khẩu |
2282 | 进口发票合规验证 (jìnkǒu fāpiào héguī yànzhèng) – Import invoice compliance verification – Xác minh tính tuân thủ hóa đơn nhập khẩu |
2283 | 发票扫描精度校准 (fāpiào sǎomiáo jīngdù jiàozhǔn) – Invoice scan accuracy calibration – Hiệu chỉnh độ chính xác quét hóa đơn |
2284 | 进口发票审批流转 (jìnkǒu fāpiào shěnpī liúzhuǎn) – Import invoice approval circulation – Luân chuyển phê duyệt hóa đơn nhập khẩu |
2285 | 发票审计控制点 (fāpiào shěnjì kòngzhì diǎn) – Invoice audit control point – Điểm kiểm soát kiểm toán hóa đơn |
2286 | 出口发票通知机制 (chūkǒu fāpiào tōngzhī jīzhì) – Export invoice notification mechanism – Cơ chế thông báo hóa đơn xuất khẩu |
2287 | 进口发票到货对账 (jìnkǒu fāpiào dàohuò duìzhàng) – Import invoice vs delivery reconciliation – Đối chiếu hóa đơn nhập với giao hàng |
2288 | 发票安全存储规范 (fāpiào ānquán cúnchǔ guīfàn) – Invoice secure storage standard – Tiêu chuẩn lưu trữ an toàn hóa đơn |
2289 | 出口发票月结机制 (chūkǒu fāpiào yuèjié jīzhì) – Monthly export invoice settlement – Cơ chế chốt sổ hóa đơn xuất khẩu |
2290 | 进口发票清算跟踪 (jìnkǒu fāpiào qīngsuàn gēnzōng) – Import invoice settlement tracking – Theo dõi thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2291 | 发票查验权限设置 (fāpiào cháyàn quánxiàn shèzhì) – Invoice inspection permission settings – Cài đặt quyền kiểm tra hóa đơn |
2292 | 出口发票状态预警 (chūkǒu fāpiào zhuàngtài yùjǐng) – Export invoice status alert – Cảnh báo trạng thái hóa đơn xuất khẩu |
2293 | 进口发票附件完整性 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn wánzhěng xìng) – Import invoice attachment integrity – Tính toàn vẹn của tài liệu đính kèm |
2294 | 发票异常处理规则 (fāpiào yìcháng chǔlǐ guīzé) – Invoice exception handling rules – Quy tắc xử lý ngoại lệ hóa đơn |
2295 | 进口发票结算确认 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn quèrèn) – Import invoice settlement confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn nhập khẩu |
2296 | 发票电子标签管理 (fāpiào diànzǐ biāoqiān guǎnlǐ) – E-invoice label management – Quản lý nhãn hóa đơn điện tử |
2297 | 出口发票时效控制 (chūkǒu fāpiào shíxiào kòngzhì) – Export invoice timeliness control – Kiểm soát thời hạn hóa đơn xuất khẩu |
2298 | 进口发票数据一致性 (jìnkǒu fāpiào shùjù yīzhì xìng) – Import invoice data consistency – Tính nhất quán dữ liệu hóa đơn nhập khẩu |
2299 | 发票流程透明化 (fāpiào liúchéng tòumíng huà) – Invoice process transparency – Minh bạch hóa quy trình hóa đơn |
2300 | 出口发票内部稽核 (chūkǒu fāpiào nèibù jīhé) – Internal audit of export invoices – Kiểm toán nội bộ hóa đơn xuất khẩu |
2301 | 进口发票整理人 (jìnkǒu fāpiào zhěnglǐ rén) – Import invoice organizer – Người sắp xếp hóa đơn nhập khẩu |
2302 | 发票交叉核对 (fāpiào jiāochā héduì) – Cross-invoice verification – Đối chiếu chéo hóa đơn |
2303 | 出口发票分类码 (chūkǒu fāpiào fēnlèi mǎ) – Export invoice classification code – Mã phân loại hóa đơn xuất khẩu |
2304 | 进口发票记录维护 (jìnkǒu fāpiào jìlù wéihù) – Import invoice record maintenance – Bảo trì hồ sơ hóa đơn nhập |
2305 | 发票审核流程图 (fāpiào shěnhé liúchéng tú) – Invoice approval flowchart – Lưu đồ phê duyệt hóa đơn |
2306 | 出口发票合规模板 (chūkǒu fāpiào héguī móbǎn) – Export invoice compliance template – Mẫu tuân thủ hóa đơn xuất khẩu |
2307 | 进口发票图像识别 (jìnkǒu fāpiào túxiàng shíbié) – Import invoice image recognition – Nhận dạng hình ảnh hóa đơn nhập |
2308 | 发票数据接口标准 (fāpiào shùjù jiēkǒu biāozhǔn) – Invoice data interface standard – Tiêu chuẩn giao tiếp dữ liệu hóa đơn |
2309 | 出口发票系统对接 (chūkǒu fāpiào xìtǒng duìjiē) – Export invoice system integration – Kết nối hệ thống hóa đơn xuất khẩu |
2310 | 进口发票逻辑校验 (jìnkǒu fāpiào luójí jiàoyàn) – Import invoice logic check – Kiểm tra logic hóa đơn nhập |
2311 | 发票识别码配置 (fāpiào shíbié mǎ pèizhì) – Invoice identification code configuration – Cấu hình mã định danh hóa đơn |
2312 | 出口发票智能审批 (chūkǒu fāpiào zhìnéng shěnpī) – Smart export invoice approval – Phê duyệt thông minh hóa đơn xuất khẩu |
2313 | 进口发票图表分析 (jìnkǒu fāpiào túbiǎo fēnxī) – Import invoice chart analysis – Phân tích biểu đồ hóa đơn nhập khẩu |
2314 | 发票索引系统 (fāpiào suǒyǐn xìtǒng) – Invoice indexing system – Hệ thống lập chỉ mục hóa đơn |
2315 | 出口发票结算流程 (chūkǒu fāpiào jiésuàn liúchéng) – Export invoice settlement process – Quy trình thanh toán hóa đơn xuất |
2316 | 进口发票签收单 (jìnkǒu fāpiào qiānshōu dān) – Import invoice receipt form – Phiếu ký nhận hóa đơn nhập khẩu |
2317 | 发票分类查询工具 (fāpiào fēnlèi cháxún gōngjù) – Invoice classification query tool – Công cụ tra cứu phân loại hóa đơn |
2318 | 出口发票与报关单匹配 (chūkǒu fāpiào yǔ bàoguān dān pǐpèi) – Export invoice and customs declaration matching – So khớp hóa đơn xuất với tờ khai |
2319 | 进口发票预审流程 (jìnkǒu fāpiào yùshěn liúchéng) – Pre-approval process of import invoice – Quy trình duyệt trước hóa đơn nhập |
2320 | 发票附件上传规则 (fāpiào fùjiàn shàngchuán guīzé) – Invoice attachment upload rule – Quy tắc tải lên tài liệu đính kèm |
2321 | 出口发票样式管理 (chūkǒu fāpiào yàngshì guǎnlǐ) – Export invoice format management – Quản lý định dạng hóa đơn xuất |
2322 | 进口发票货品对照 (jìnkǒu fāpiào huòpǐn duìzhào) – Import invoice item verification – Đối chiếu hàng hóa trong hóa đơn nhập |
2323 | 发票传输记录审查 (fāpiào chuánshū jìlù shěnchá) – Invoice transmission record review – Kiểm tra nhật ký truyền hóa đơn |
2324 | 出口发票分部门统计 (chūkǒu fāpiào fēn bùmén tǒngjì) – Export invoice by department statistics – Thống kê hóa đơn xuất theo phòng ban |
2325 | 进口发票影像归档 (jìnkǒu fāpiào yǐngxiàng guīdàng) – Import invoice image archiving – Lưu trữ hình ảnh hóa đơn nhập khẩu |
2326 | 发票数据结构优化 (fāpiào shùjù jiégòu yōuhuà) – Invoice data structure optimization – Tối ưu cấu trúc dữ liệu hóa đơn |
2327 | 出口发票内容核对单 (chūkǒu fāpiào nèiróng héduì dān) – Export invoice content checklist – Bảng kiểm nội dung hóa đơn xuất |
2328 | 进口发票凭证编号 (jìnkǒu fāpiào píngzhèng biānhào) – Import invoice voucher number – Số chứng từ hóa đơn nhập |
2329 | 发票关键字识别 (fāpiào guānjiànzì shíbié) – Invoice keyword recognition – Nhận diện từ khóa hóa đơn |
2330 | 出口发票日志跟踪 (chūkǒu fāpiào rìzhì gēnzōng) – Export invoice log tracking – Theo dõi nhật ký hóa đơn xuất |
2331 | 进口发票成本归集 (jìnkǒu fāpiào chéngběn guījí) – Import invoice cost allocation – Phân bổ chi phí hóa đơn nhập khẩu |
2332 | 发票文件命名规则 (fāpiào wénjiàn mìngmíng guīzé) – Invoice file naming rule – Quy tắc đặt tên tập tin hóa đơn |
2333 | 出口发票扫描批处理 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo pīchǔlǐ) – Batch export invoice scanning – Quét hàng loạt hóa đơn xuất |
2334 | 进口发票差异跟踪 (jìnkǒu fāpiào chāyì gēnzōng) – Import invoice discrepancy tracking – Theo dõi chênh lệch hóa đơn nhập khẩu |
2335 | 发票自动分类系统 (fāpiào zìdòng fēnlèi xìtǒng) – Automatic invoice classification system – Hệ thống phân loại hóa đơn tự động |
2336 | 出口发票原始文件 (chūkǒu fāpiào yuánshǐ wénjiàn) – Original export invoice document – Tài liệu gốc hóa đơn xuất |
2337 | 进口发票进度报告 (jìnkǒu fāpiào jìndù bàogào) – Import invoice progress report – Báo cáo tiến độ hóa đơn nhập khẩu |
2338 | 发票分配审批链 (fāpiào fēnpèi shěnpī liàn) – Invoice assignment approval chain – Chuỗi phê duyệt phân phối hóa đơn |
2339 | 出口发票导出功能 (chūkǒu fāpiào dǎochū gōngnéng) – Export invoice export function – Tính năng xuất dữ liệu hóa đơn xuất khẩu |
2340 | 进口发票风险标记 (jìnkǒu fāpiào fēngxiǎn biāojì) – Import invoice risk tagging – Đánh dấu rủi ro hóa đơn nhập |
2341 | 发票识别率提升 (fāpiào shíbié lǜ tíshēng) – Invoice recognition rate improvement – Nâng cao tỷ lệ nhận dạng hóa đơn |
2342 | 出口发票归档流程 (chūkǒu fāpiào guīdàng liúchéng) – Export invoice archiving process – Quy trình lưu trữ hóa đơn xuất |
2343 | 进口发票附件核查 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn héchá) – Import invoice attachment check – Kiểm tra tài liệu đính kèm hóa đơn nhập |
2344 | 发票工作负载分配 (fāpiào gōngzuò fùzài fēnpèi) – Invoice workload allocation – Phân phối khối lượng công việc hóa đơn |
2345 | 出口发票编制人员 (chūkǒu fāpiào biānzhì rényuán) – Export invoice preparer – Người lập hóa đơn xuất |
2346 | 进口发票验证流程图 (jìnkǒu fāpiào yànzhèng liúchéng tú) – Import invoice validation flowchart – Lưu đồ xác minh hóa đơn nhập khẩu |
2347 | 出口发票批次编号 (chūkǒu fāpiào pīcì biānhào) – Export invoice batch number – Số lô hóa đơn xuất khẩu |
2348 | 进口发票合并处理 (jìnkǒu fāpiào hébìng chǔlǐ) – Import invoice merging process – Quy trình gộp hóa đơn nhập khẩu |
2349 | 发票合法性验证机制 (fāpiào héfǎ xìng yànzhèng jīzhì) – Invoice legality verification mechanism – Cơ chế xác minh tính hợp pháp hóa đơn |
2350 | 出口发票审批状态 (chūkǒu fāpiào shěnpī zhuàngtài) – Export invoice approval status – Trạng thái phê duyệt hóa đơn xuất |
2351 | 进口发票报销流程 (jìnkǒu fāpiào bàoxiāo liúchéng) – Import invoice reimbursement process – Quy trình hoàn ứng hóa đơn nhập |
2352 | 发票数据交互标准 (fāpiào shùjù jiāohù biāozhǔn) – Invoice data interaction standard – Tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu hóa đơn |
2353 | 出口发票货物归类 (chūkǒu fāpiào huòwù guīlèi) – Export invoice goods classification – Phân loại hàng hóa hóa đơn xuất |
2354 | 进口发票资料整合 (jìnkǒu fāpiào zīliào zhěnghé) – Import invoice data integration – Tổng hợp dữ liệu hóa đơn nhập |
2355 | 发票标识系统对接 (fāpiào biāozhì xìtǒng duìjiē) – Invoice identification system integration – Tích hợp hệ thống nhận diện hóa đơn |
2356 | 出口发票统一格式 (chūkǒu fāpiào tǒngyī géshì) – Unified export invoice format – Định dạng thống nhất hóa đơn xuất |
2357 | 进口发票有效性检验 (jìnkǒu fāpiào yǒuxiàoxìng jiǎnyàn) – Import invoice validity check – Kiểm tra tính hiệu lực hóa đơn nhập |
2358 | 发票编码规范文档 (fāpiào biānmǎ guīfàn wéndàng) – Invoice coding specification document – Tài liệu quy chuẩn mã hóa hóa đơn |
2359 | 出口发票库存比对 (chūkǒu fāpiào kùcún bǐduì) – Export invoice stock reconciliation – Đối chiếu hóa đơn xuất với tồn kho |
2360 | 进口发票影印复核 (jìnkǒu fāpiào yǐngyìn fùhé) – Import invoice photocopy verification – Kiểm tra bản sao hóa đơn nhập |
2361 | 发票作废审批流程 (fāpiào zuòfèi shěnpī liúchéng) – Invoice cancellation approval process – Quy trình duyệt hủy hóa đơn |
2362 | 出口发票汇率调整 (chūkǒu fāpiào huìlǜ tiáozhěng) – Export invoice exchange rate adjustment – Điều chỉnh tỷ giá hóa đơn xuất khẩu |
2363 | 进口发票二维码归档 (jìnkǒu fāpiào èrwéimǎ guīdàng) – Import invoice QR code archiving – Lưu trữ mã QR hóa đơn nhập |
2364 | 发票审核责任分工 (fāpiào shěnhé zérèn fēngōng) – Invoice audit responsibility division – Phân công trách nhiệm kiểm hóa đơn |
2365 | 出口发票编号追溯 (chūkǒu fāpiào biānhào zhuīsù) – Export invoice number traceability – Truy xuất mã hóa đơn xuất |
2366 | 进口发票退税关联 (jìnkǒu fāpiào tuìshuì guānlián) – Import invoice tax refund linkage – Liên kết hoàn thuế hóa đơn nhập |
2367 | 发票电子签章功能 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng gōngnéng) – Invoice digital signature function – Chức năng ký điện tử hóa đơn |
2368 | 出口发票责任部门 (chūkǒu fāpiào zérèn bùmén) – Responsible department for export invoice – Bộ phận chịu trách nhiệm hóa đơn xuất |
2369 | 进口发票备注审核 (jìnkǒu fāpiào bèizhù shěnhé) – Import invoice note review – Kiểm tra ghi chú hóa đơn nhập |
2370 | 发票数据权限配置 (fāpiào shùjù quánxiàn pèizhì) – Invoice data access configuration – Cấu hình quyền truy cập dữ liệu hóa đơn |
2371 | 出口发票开具模板 (chūkǒu fāpiào kāijù móbǎn) – Export invoice issuing template – Mẫu phát hành hóa đơn xuất khẩu |
2372 | 进口发票收集平台 (jìnkǒu fāpiào shōují píngtái) – Import invoice collection platform – Nền tảng thu thập hóa đơn nhập khẩu |
2373 | 发票校验规则文档 (fāpiào jiàoyàn guīzé wéndàng) – Invoice validation rule document – Tài liệu quy tắc kiểm tra hóa đơn |
2374 | 出口发票全流程监控 (chūkǒu fāpiào quán liúchéng jiānkòng) – Full-process monitoring of export invoice – Giám sát toàn bộ quy trình hóa đơn xuất |
2375 | 进口发票发票人核查 (jìnkǒu fāpiào fāpiào rén héchá) – Import invoice issuer verification – Xác minh người phát hành hóa đơn nhập |
2376 | 发票操作日志记录 (fāpiào cāozuò rìzhì jìlù) – Invoice operation log – Nhật ký thao tác hóa đơn |
2377 | 出口发票备注标准化 (chūkǒu fāpiào bèizhù biāozhǔnhuà) – Standardization of export invoice remarks – Chuẩn hóa ghi chú hóa đơn xuất |
2378 | 进口发票纸质存档 (jìnkǒu fāpiào zhǐzhì cúndàng) – Paper archive of import invoice – Lưu trữ bản cứng hóa đơn nhập |
2379 | 发票审批级别设置 (fāpiào shěnpī jíbié shèzhì) – Invoice approval level setting – Thiết lập cấp duyệt hóa đơn |
2380 | 出口发票编码追踪 (chūkǒu fāpiào biānmǎ zhuīzōng) – Tracking of export invoice codes – Theo dõi mã hóa đơn xuất khẩu |
2381 | 进口发票备注录入 (jìnkǒu fāpiào bèizhù lùrù) – Import invoice note entry – Nhập ghi chú hóa đơn nhập |
2382 | 发票自动识别系统 (fāpiào zìdòng shíbié xìtǒng) – Automatic invoice recognition system – Hệ thống nhận dạng hóa đơn tự động |
2383 | 出口发票状态查询 (chūkǒu fāpiào zhuàngtài cháxún) – Export invoice status inquiry – Tra cứu trạng thái hóa đơn xuất |
2384 | 进口发票供应商代码 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng dàimǎ) – Import invoice supplier code – Mã nhà cung cấp hóa đơn nhập |
2385 | 发票内容变更记录 (fāpiào nèiróng biàngēng jìlù) – Invoice content change record – Nhật ký thay đổi nội dung hóa đơn |
2386 | 出口发票对账凭证 (chūkǒu fāpiào duìzhàng píngzhèng) – Export invoice reconciliation voucher – Chứng từ đối chiếu hóa đơn xuất |
2387 | 进口发票分组管理 (jìnkǒu fāpiào fēnzǔ guǎnlǐ) – Group management of import invoices – Quản lý nhóm hóa đơn nhập khẩu |
2388 | 发票权限审批流程 (fāpiào quánxiàn shěnpī liúchéng) – Invoice access rights approval – Phê duyệt quyền truy cập hóa đơn |
2389 | 出口发票信息同步 (chūkǒu fāpiào xìnxī tóngbù) – Export invoice information synchronization – Đồng bộ thông tin hóa đơn xuất |
2390 | 进口发票资料比对 (jìnkǒu fāpiào zīliào bǐduì) – Import invoice data matching – So khớp dữ liệu hóa đơn nhập |
2391 | 发票电子归档平台 (fāpiào diànzǐ guīdàng píngtái) – Electronic invoice archiving platform – Nền tảng lưu trữ hóa đơn điện tử |
2392 | 出口发票税率校验 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ jiàoyàn) – Export invoice tax rate validation – Kiểm tra thuế suất hóa đơn xuất |
2393 | 发票状态变动提醒 (fāpiào zhuàngtài biàndòng tíxǐng) – Invoice status change alert – Cảnh báo thay đổi trạng thái hóa đơn |
2394 | 出口发票发票周期 (chūkǒu fāpiào fāpiào zhōuqī) – Export invoice issuance cycle – Chu kỳ phát hành hóa đơn xuất |
2395 | 进口发票税务对接 (jìnkǒu fāpiào shuìwù duìjiē) – Import invoice tax integration – Tích hợp thuế hóa đơn nhập khẩu |
2396 | 出口发票打包传输 (chūkǒu fāpiào dǎbāo chuánshū) – Export invoice package transmission – Gửi gói hóa đơn xuất khẩu |
2397 | 进口发票文件校验 (jìnkǒu fāpiào wénjiàn jiàoyàn) – Import invoice file verification – Xác minh tệp hóa đơn nhập |
2398 | 出口发票项目明细 (chūkǒu fāpiào xiàngmù míngxì) – Export invoice item details – Chi tiết hạng mục hóa đơn xuất |
2399 | 进口发票系统配置 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng pèizhì) – Import invoice system configuration – Cấu hình hệ thống hóa đơn nhập |
2400 | 发票条形码管理 (fāpiào tiáoxíngmǎ guǎnlǐ) – Invoice barcode management – Quản lý mã vạch hóa đơn |
2401 | 出口发票回执功能 (chūkǒu fāpiào huízhí gōngnéng) – Export invoice receipt function – Chức năng biên nhận hóa đơn xuất |
2402 | 进口发票电子备份 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ bèifèn) – Electronic backup of import invoice – Sao lưu điện tử hóa đơn nhập |
2403 | 发票账务关联规则 (fāpiào zhàngwù guānlián guīzé) – Invoice-accounting linkage rule – Quy tắc liên kết kế toán hóa đơn |
2404 | 出口发票退单机制 (chūkǒu fāpiào tuìdān jīzhì) – Export invoice return mechanism – Cơ chế hoàn trả hóa đơn xuất |
2405 | 进口发票状态更新 (jìnkǒu fāpiào zhuàngtài gēngxīn) – Import invoice status update – Cập nhật trạng thái hóa đơn nhập |
2406 | 发票审批流程控制 (fāpiào shěnpī liúchéng kòngzhì) – Control of invoice approval process – Kiểm soát quy trình phê duyệt hóa đơn |
2407 | 出口发票印章验证 (chūkǒu fāpiào yìnzhāng yànzhèng) – Export invoice seal verification – Xác minh con dấu hóa đơn xuất |
2408 | 进口发票采购匹配 (jìnkǒu fāpiào cǎigòu pǐpèi) – Import invoice purchase matching – Đối chiếu hóa đơn nhập với đơn mua |
2409 | 出口发票归类编码 (chūkǒu fāpiào guīlèi biānmǎ) – Export invoice classification code – Mã phân loại hóa đơn xuất |
2410 | 进口发票付款对账 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn duìzhàng) – Import invoice payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán hóa đơn nhập |
2411 | 发票自动对账功能 (fāpiào zìdòng duìzhàng gōngnéng) – Invoice auto-reconciliation function – Chức năng đối chiếu tự động |
2412 | 出口发票汇总报表 (chūkǒu fāpiào huìzǒng bàobiǎo) – Export invoice summary report – Báo cáo tổng hợp hóa đơn xuất |
2413 | 进口发票审核标准 (jìnkǒu fāpiào shěnhé biāozhǔn) – Import invoice audit standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn nhập |
2414 | 发票记录完整性 (fāpiào jìlù wánzhěng xìng) – Invoice record integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu hóa đơn |
2415 | 出口发票客户代码 (chūkǒu fāpiào kèhù dàimǎ) – Export invoice customer code – Mã khách hàng hóa đơn xuất |
2416 | 进口发票电子审批 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ shěnpī) – Electronic approval of import invoice – Phê duyệt điện tử hóa đơn nhập |
2417 | 发票格式化处理 (fāpiào géshìhuà chǔlǐ) – Invoice formatting process – Xử lý định dạng hóa đơn |
2418 | 出口发票自动分发 (chūkǒu fāpiào zìdòng fēnfā) – Auto-distribution of export invoice – Tự động phân phối hóa đơn xuất |
2419 | 进口发票数据导出 (jìnkǒu fāpiào shùjù dǎochū) – Import invoice data export – Xuất dữ liệu hóa đơn nhập |
2420 | 发票追踪系统设计 (fāpiào zhuīzōng xìtǒng shèjì) – Design of invoice tracking system – Thiết kế hệ thống truy vết hóa đơn |
2421 | 出口发票财务接口 (chūkǒu fāpiào cáiwù jiēkǒu) – Export invoice financial interface – Giao diện kế toán hóa đơn xuất |
2422 | 进口发票审批权限 (jìnkǒu fāpiào shěnpī quánxiàn) – Import invoice approval rights – Quyền phê duyệt hóa đơn nhập |
2423 | 发票字段结构说明 (fāpiào zìduàn jiégòu shuōmíng) – Invoice field structure description – Mô tả cấu trúc trường dữ liệu hóa đơn |
2424 | 出口发票附加条款 (chūkǒu fāpiào fùjiā tiáokuǎn) – Additional terms on export invoice – Điều khoản bổ sung hóa đơn xuất |
2425 | 进口发票原始数据 (jìnkǒu fāpiào yuánshǐ shùjù) – Original data of import invoice – Dữ liệu gốc của hóa đơn nhập |
2426 | 发票系统维护周期 (fāpiào xìtǒng wéihù zhōuqī) – Invoice system maintenance cycle – Chu kỳ bảo trì hệ thống hóa đơn |
2427 | 出口发票自动生成 (chūkǒu fāpiào zìdòng shēngchéng) – Automatic generation of export invoice – Tạo hóa đơn xuất tự động |
2428 | 进口发票信用核查 (jìnkǒu fāpiào xìnyòng héchá) – Import invoice credit check – Kiểm tra tín dụng hóa đơn nhập |
2429 | 发票数据一致性校验 (fāpiào shùjù yízhì xìng jiàoyàn) – Invoice data consistency check – Kiểm tra tính nhất quán dữ liệu |
2430 | 出口发票归档策略 (chūkǒu fāpiào guīdàng cèlüè) – Export invoice archiving strategy – Chiến lược lưu trữ hóa đơn xuất |
2431 | 进口发票风控配置 (jìnkǒu fāpiào fēngkòng pèizhì) – Import invoice risk control configuration – Cấu hình kiểm soát rủi ro hóa đơn nhập |
2432 | 发票审计记录管理 (fāpiào shěnjì jìlù guǎnlǐ) – Invoice audit record management – Quản lý bản ghi kiểm toán hóa đơn |
2433 | 出口发票语言设定 (chūkǒu fāpiào yǔyán shèdìng) – Language setting of export invoice – Cài đặt ngôn ngữ hóa đơn xuất |
2434 | 进口发票成本分析 (jìnkǒu fāpiào chéngběn fēnxī) – Import invoice cost analysis – Phân tích chi phí hóa đơn nhập |
2435 | 发票生成逻辑优化 (fāpiào shēngchéng luójí yōuhuà) – Optimization of invoice generation logic – Tối ưu hóa logic tạo hóa đơn |
2436 | 出口发票按单生成 (chūkǒu fāpiào àn dān shēngchéng) – Export invoice by order – Lập hóa đơn xuất theo đơn hàng |
2437 | 进口发票模板配置 (jìnkǒu fāpiào móbǎn pèizhì) – Import invoice template configuration – Cấu hình mẫu hóa đơn nhập |
2438 | 发票信息批量导入 (fāpiào xìnxī pīliàng dǎorù) – Batch import of invoice information – Nhập thông tin hóa đơn hàng loạt |
2439 | 出口发票备注限制 (chūkǒu fāpiào bèizhù xiànzhì) – Export invoice note limitation – Giới hạn ghi chú hóa đơn xuất |
2440 | 进口发票联动控制 (jìnkǒu fāpiào liándòng kòngzhì) – Linked control of import invoice – Kiểm soát liên kết hóa đơn nhập |
2441 | 发票追踪报表输出 (fāpiào zhuīzōng bàobiǎo shūchū) – Output of invoice tracking report – Xuất báo cáo truy vết hóa đơn |
2442 | 出口发票跨境匹配 (chūkǒu fāpiào kuàjìng pǐpèi) – Cross-border matching of export invoice – Đối chiếu hóa đơn xuất qua biên giới |
2443 | 进口发票结算周期 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn zhōuqī) – Import invoice settlement cycle – Chu kỳ thanh toán hóa đơn nhập |
2444 | 发票系统接口日志 (fāpiào xìtǒng jiēkǒu rìzhì) – Invoice system interface log – Nhật ký giao diện hệ thống hóa đơn |
2445 | 出口发票汇率锁定 (chūkǒu fāpiào huìlǜ suǒdìng) – Export invoice exchange rate lock – Khóa tỷ giá hóa đơn xuất |
2446 | 进口发票条码录入 (jìnkǒu fāpiào tiáomǎ lùrù) – Barcode entry of import invoice – Nhập mã vạch hóa đơn nhập |
2447 | 发票多语言支持 (fāpiào duō yǔyán zhīchí) – Multi-language invoice support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ cho hóa đơn |
2448 | 出口发票预览功能 (chūkǒu fāpiào yùlǎn gōngnéng) – Export invoice preview function – Chức năng xem trước hóa đơn xuất |
2449 | 进口发票打印格式 (jìnkǒu fāpiào dǎyìn géshì) – Import invoice print format – Định dạng in hóa đơn nhập |
2450 | 发票附件管理系统 (fāpiào fùjiàn guǎnlǐ xìtǒng) – Invoice attachment management system – Hệ thống quản lý tệp đính kèm hóa đơn |
2451 | 出口发票导入接口 (chūkǒu fāpiào dǎorù jiēkǒu) – Export invoice import interface – Giao diện nhập dữ liệu hóa đơn xuất |
2452 | 进口发票数据修复 (jìnkǒu fāpiào shùjù xiūfù) – Import invoice data recovery – Khôi phục dữ liệu hóa đơn nhập |
2453 | 发票归档时间规则 (fāpiào guīdàng shíjiān guīzé) – Invoice archiving time rule – Quy tắc thời gian lưu trữ hóa đơn |
2454 | 出口发票电子标签 (chūkǒu fāpiào diànzǐ biāoqiān) – Electronic tag of export invoice – Nhãn điện tử của hóa đơn xuất |
2455 | 进口发票逻辑审核 (jìnkǒu fāpiào luójí shěnhé) – Logical review of import invoice – Kiểm tra logic hóa đơn nhập |
2456 | 发票字段映射表 (fāpiào zìduàn yìngshè biǎo) – Invoice field mapping table – Bảng ánh xạ trường dữ liệu hóa đơn |
2457 | 出口发票自动导出 (chūkǒu fāpiào zìdòng dǎochū) – Auto-export of export invoice – Xuất hóa đơn xuất tự động |
2458 | 进口发票税务验证 (jìnkǒu fāpiào shuìwù yànzhèng) – Import invoice tax verification – Xác minh thuế hóa đơn nhập |
2459 | 发票批次处理机制 (fāpiào pīcì chǔlǐ jīzhì) – Invoice batch processing mechanism – Cơ chế xử lý lô hóa đơn |
2460 | 出口发票客户核对 (chūkǒu fāpiào kèhù héduì) – Export invoice customer confirmation – Xác nhận khách hàng hóa đơn xuất |
2461 | 进口发票单号校验 (jìnkǒu fāpiào dānhào jiàoyàn) – Import invoice number validation – Kiểm tra mã số hóa đơn nhập |
2462 | 发票服务器备份 (fāpiào fúwùqì bèifèn) – Invoice server backup – Sao lưu máy chủ hóa đơn |
2463 | 出口发票开票人信息 (chūkǒu fāpiào kāipiàorén xìnxī) – Export invoice issuer info – Thông tin người lập hóa đơn xuất |
2464 | 进口发票自动分类 (jìnkǒu fāpiào zìdòng fēnlèi) – Auto-categorization of import invoice – Tự động phân loại hóa đơn nhập |
2465 | 发票模板个性化 (fāpiào móbǎn gèxìng huà) – Customized invoice template – Mẫu hóa đơn cá nhân hóa |
2466 | 出口发票打印控制 (chūkǒu fāpiào dǎyìn kòngzhì) – Export invoice print control – Kiểm soát in hóa đơn xuất |
2467 | 进口发票多币种显示 (jìnkǒu fāpiào duō bìzhǒng xiǎnshì) – Multi-currency import invoice display – Hiển thị nhiều loại tiền trong hóa đơn nhập |
2468 | 发票历史版本记录 (fāpiào lìshǐ bǎnběn jìlù) – Invoice version history – Lịch sử phiên bản hóa đơn |
2469 | 出口发票客户分类 (chūkǒu fāpiào kèhù fēnlèi) – Export invoice customer category – Phân loại khách hàng hóa đơn xuất |
2470 | 进口发票业务归属 (jìnkǒu fāpiào yèwù guīshǔ) – Business ownership of import invoice – Quy thuộc nghiệp vụ hóa đơn nhập |
2471 | 发票审批流权限配置 (fāpiào shěnpī liú quánxiàn pèizhì) – Approval flow permission setup – Cài đặt quyền phê duyệt hóa đơn |
2472 | 出口发票国际模板 (chūkǒu fāpiào guójì móbǎn) – International export invoice template – Mẫu hóa đơn xuất quốc tế |
2473 | 进口发票附件下载 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn xiàzài) – Download attachment of import invoice – Tải tệp đính kèm hóa đơn nhập |
2474 | 发票接口测试工具 (fāpiào jiēkǒu cèshì gōngjù) – Invoice API testing tool – Công cụ kiểm thử giao diện hóa đơn |
2475 | 出口发票通知机制 (chūkǒu fāpiào tōngzhī jīzhì) – Notification mechanism of export invoice – Cơ chế thông báo hóa đơn xuất |
2476 | 进口发票交付控制 (jìnkǒu fāpiào jiāofù kòngzhì) – Delivery control of import invoice – Kiểm soát giao nhận hóa đơn nhập |
2477 | 发票模板共享中心 (fāpiào móbǎn gòngxiǎng zhōngxīn) – Invoice template sharing center – Trung tâm chia sẻ mẫu hóa đơn |
2478 | 出口发票合规性检查 (chūkǒu fāpiào hégé xìng jiǎnchá) – Export invoice compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ hóa đơn xuất |
2479 | 进口发票二维码扫描 (jìnkǒu fāpiào èrwéimǎ sǎomiáo) – QR code scan of import invoice – Quét mã QR hóa đơn nhập |
2480 | 发票处理异常警报 (fāpiào chǔlǐ yìcháng jǐngbào) – Invoice processing alert – Cảnh báo xử lý bất thường hóa đơn |
2481 | 出口发票用户角色 (chūkǒu fāpiào yònghù juésè) – Export invoice user role – Vai trò người dùng hóa đơn xuất |
2482 | 进口发票校对流程 (jìnkǒu fāpiào jiàoduì liúchéng) – Import invoice proofreading process – Quy trình kiểm hóa đơn nhập |
2483 | 发票云端存储方案 (fāpiào yúnduān cúnchǔ fāng’àn) – Cloud storage for invoices – Giải pháp lưu trữ hóa đơn trên đám mây |
2484 | 出口发票格式模板 (chūkǒu fāpiào géshì móbǎn) – Export invoice format template – Mẫu định dạng hóa đơn xuất |
2485 | 进口发票审核提醒 (jìnkǒu fāpiào shěnhé tíxǐng) – Import invoice audit reminder – Nhắc nhở kiểm duyệt hóa đơn nhập |
2486 | 发票转PDF功能 (fāpiào zhuǎn PDF gōngnéng) – Invoice to PDF function – Chuyển hóa đơn sang PDF |
2487 | 出口发票重打印功能 (chūkǒu fāpiào chóng dǎyìn gōngnéng) – Reprint function of export invoice – Chức năng in lại hóa đơn xuất |
2488 | 进口发票系统集成 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng jíchéng) – Import invoice system integration – Tích hợp hệ thống hóa đơn nhập |
2489 | 发票签名验证机制 (fāpiào qiānmíng yànzhèng jīzhì) – Invoice signature verification mechanism – Cơ chế xác minh chữ ký hóa đơn |
2490 | 出口发票参考汇率 (chūkǒu fāpiào cānkǎo huìlǜ) – Reference exchange rate of export invoice – Tỷ giá tham chiếu của hóa đơn xuất |
2491 | 进口发票入账处理 (jìnkǒu fāpiào rùzhàng chǔlǐ) – Posting of import invoice – Ghi sổ hóa đơn nhập |
2492 | 发票样式调整工具 (fāpiào yàngshì tiáozhěng gōngjù) – Invoice layout adjustment tool – Công cụ điều chỉnh bố cục hóa đơn |
2493 | 出口发票终端打印 (chūkǒu fāpiào zhōngduān dǎyìn) – Terminal printing of export invoice – In hóa đơn xuất tại máy đầu cuối |
2494 | 进口发票版本控制 (jìnkǒu fāpiào bǎnběn kòngzhì) – Import invoice version control – Kiểm soát phiên bản hóa đơn nhập |
2495 | 发票日志自动清理 (fāpiào rìzhì zìdòng qīnglǐ) – Auto-cleaning of invoice logs – Tự động dọn nhật ký hóa đơn |
2496 | 出口发票手动录入 (chūkǒu fāpiào shǒudòng lùrù) – Manual entry of export invoice – Nhập thủ công hóa đơn xuất |
2497 | 进口发票免税处理 (jìnkǒu fāpiào miǎnshuì chǔlǐ) – Duty-free processing of import invoice – Xử lý miễn thuế hóa đơn nhập |
2498 | 出口发票配货信息 (chūkǒu fāpiào pèihuò xìnxī) – Export invoice packing info – Thông tin đóng gói hóa đơn xuất |
2499 | 发票接口安全策略 (fāpiào jiēkǒu ānquán cèlüè) – Invoice API security policy – Chính sách bảo mật giao diện hóa đơn |
2500 | 出口发票交货时间 (chūkǒu fāpiào jiāohuò shíjiān) – Export invoice delivery date – Ngày giao hàng hóa đơn xuất |
2501 | 进口发票索赔处理 (jìnkǒu fāpiào suǒpéi chǔlǐ) – Claim handling for import invoice – Xử lý khiếu nại hóa đơn nhập |
2502 | 发票数据去重机制 (fāpiào shùjù qùchóng jīzhì) – Data deduplication for invoices – Cơ chế loại bỏ trùng lặp dữ liệu hóa đơn |
2503 | 出口发票商业发票 (chūkǒu fāpiào shāngyè fāpiào) – Commercial export invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
2504 | 进口发票分摊比例 (jìnkǒu fāpiào fēntān bǐlì) – Allocation ratio of import invoice – Tỷ lệ phân bổ hóa đơn nhập |
2505 | 发票数据清洗工具 (fāpiào shùjù qīngxǐ gōngjù) – Invoice data cleansing tool – Công cụ làm sạch dữ liệu hóa đơn |
2506 | 出口发票税率设定 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ shèdìng) – Export invoice tax rate setup – Thiết lập thuế suất hóa đơn xuất |
2507 | 进口发票商品匹配 (jìnkǒu fāpiào shāngpǐn pǐpèi) – Import invoice item matching – Ghép nối hàng hóa trong hóa đơn nhập |
2508 | 发票数据接口文档 (fāpiào shùjù jiēkǒu wéndàng) – Invoice data API documentation – Tài liệu API dữ liệu hóa đơn |
2509 | 出口发票核算模板 (chūkǒu fāpiào hésuàn móbǎn) – Export invoice accounting template – Mẫu tính toán hóa đơn xuất |
2510 | 进口发票物流关联 (jìnkǒu fāpiào wùliú guānlián) – Logistics link to import invoice – Liên kết vận chuyển và hóa đơn nhập |
2511 | 发票异常提醒系统 (fāpiào yìcháng tíxǐng xìtǒng) – Invoice exception alert system – Hệ thống cảnh báo lỗi hóa đơn |
2512 | 出口发票税号同步 (chūkǒu fāpiào shuìhào tóngbù) – Sync of export invoice tax ID – Đồng bộ mã số thuế hóa đơn xuất |
2513 | 进口发票发票状态 (jìnkǒu fāpiào fāpiào zhuàngtài) – Import invoice status – Trạng thái hóa đơn nhập khẩu |
2514 | 发票退货处理流程 (fāpiào tuìhuò chǔlǐ liúchéng) – Invoice return process – Quy trình xử lý hóa đơn trả hàng |
2515 | 出口发票参考模板 (chūkǒu fāpiào cānkǎo móbǎn) – Export invoice reference template – Mẫu tham khảo hóa đơn xuất |
2516 | 进口发票审计日志 (jìnkǒu fāpiào shěnjì rìzhì) – Import invoice audit log – Nhật ký kiểm toán hóa đơn nhập |
2517 | 发票系统版本升级 (fāpiào xìtǒng bǎnběn shēngjí) – Invoice system upgrade – Nâng cấp phiên bản hệ thống hóa đơn |
2518 | 出口发票交货方式 (chūkǒu fāpiào jiāohuò fāngshì) – Export invoice delivery method – Phương thức giao hàng hóa đơn xuất |
2519 | 进口发票关联订单 (jìnkǒu fāpiào guānlián dìngdān) – Import invoice related order – Đơn hàng liên quan đến hóa đơn nhập |
2520 | 发票审批加急处理 (fāpiào shěnpī jiājí chǔlǐ) – Urgent invoice approval – Xử lý phê duyệt hóa đơn khẩn cấp |
2521 | 出口发票附件格式 (chūkǒu fāpiào fùjiàn géshì) – Export invoice attachment format – Định dạng tệp đính kèm hóa đơn xuất |
2522 | 进口发票结算币种 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn bìzhǒng) – Settlement currency of import invoice – Đồng tiền thanh toán hóa đơn nhập |
2523 | 发票批量导入功能 (fāpiào pīliàng dǎorù gōngnéng) – Bulk invoice import – Nhập hóa đơn hàng loạt |
2524 | 出口发票模板版本 (chūkǒu fāpiào móbǎn bǎnběn) – Version of export invoice template – Phiên bản mẫu hóa đơn xuất |
2525 | 进口发票合约对照 (jìnkǒu fāpiào héyuē duìzhào) – Invoice-to-contract comparison – Đối chiếu hóa đơn nhập với hợp đồng |
2526 | 发票状态通知功能 (fāpiào zhuàngtài tōngzhī gōngnéng) – Invoice status notification – Thông báo trạng thái hóa đơn |
2527 | 出口发票生成机制 (chūkǒu fāpiào shēngchéng jīzhì) – Export invoice generation logic – Cơ chế tạo hóa đơn xuất |
2528 | 进口发票多语言识别 (jìnkǒu fāpiào duō yǔyán shíbié) – Multilingual recognition of import invoice – Nhận dạng đa ngôn ngữ hóa đơn nhập |
2529 | 发票日期自动识别 (fāpiào rìqī zìdòng shíbié) – Auto-recognition of invoice date – Nhận diện ngày hóa đơn tự động |
2530 | 出口发票清单同步 (chūkǒu fāpiào qīngdān tóngbù) – Export invoice item sync – Đồng bộ danh sách hàng hóa hóa đơn xuất |
2531 | 进口发票费用分摊 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng fēntān) – Cost allocation in import invoice – Phân bổ chi phí hóa đơn nhập |
2532 | 发票开票权限设置 (fāpiào kāipiào quánxiàn shèzhì) – Invoice issuing permission – Thiết lập quyền lập hóa đơn |
2533 | 出口发票打印语言 (chūkǒu fāpiào dǎyìn yǔyán) – Print language of export invoice – Ngôn ngữ in hóa đơn xuất khẩu |
2534 | 进口发票自动对账 (jìnkǒu fāpiào zìdòng duìzhàng) – Auto-reconciliation for import invoice – Đối soát hóa đơn nhập tự động |
2535 | 发票模板定制化工具 (fāpiào móbǎn dìngzhì huà gōngjù) – Invoice template customization tool – Công cụ tùy chỉnh mẫu hóa đơn |
2536 | 出口发票信用期限 (chūkǒu fāpiào xìnyòng qīxiàn) – Credit terms on export invoice – Thời hạn tín dụng trên hóa đơn xuất |
2537 | 进口发票收货人信息 (jìnkǒu fāpiào shōuhuòrén xìnxī) – Consignee info on import invoice – Thông tin người nhận trên hóa đơn nhập |
2538 | 发票跨系统整合 (fāpiào kuà xìtǒng zhěnghé) – Cross-system invoice integration – Tích hợp hóa đơn liên hệ thống |
2539 | 出口发票退货登记 (chūkǒu fāpiào tuìhuò dēngjì) – Return registration for export invoice – Đăng ký trả hàng hóa đơn xuất |
2540 | 进口发票证书上传 (jìnkǒu fāpiào zhèngshū shàngchuán) – Certificate upload for import invoice – Tải lên chứng từ cho hóa đơn nhập |
2541 | 发票系统使用权限 (fāpiào xìtǒng shǐyòng quánxiàn) – Invoice system access rights – Quyền truy cập hệ thống hóa đơn |
2542 | 出口发票语言匹配 (chūkǒu fāpiào yǔyán pǐpèi) – Language matching on export invoice – Khớp ngôn ngữ trên hóa đơn xuất |
2543 | 进口发票合规校验 (jìnkǒu fāpiào hégé jiàoyàn) – Compliance check on import invoice – Kiểm tra tính hợp lệ hóa đơn nhập |
2544 | 出口发票原产地识别 (chūkǒu fāpiào yuánchǎndì shíbié) – Country of origin recognition – Nhận diện xuất xứ trên hóa đơn xuất |
2545 | 进口发票电子签名 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng) – E-signature on import invoice – Chữ ký điện tử trên hóa đơn nhập |
2546 | 出口发票汇率差异 (chūkǒu fāpiào huìlǜ chāyì) – Export invoice exchange rate difference – Chênh lệch tỷ giá hóa đơn xuất |
2547 | 进口发票关联付款 (jìnkǒu fāpiào guānlián fùkuǎn) – Payment linked to import invoice – Thanh toán liên quan hóa đơn nhập |
2548 | 发票合规审核流程 (fāpiào hégé shěnhé liúchéng) – Invoice compliance audit process – Quy trình kiểm tra tính hợp lệ hóa đơn |
2549 | 出口发票开票人 (chūkǒu fāpiào kāipiàorén) – Export invoice issuer – Người phát hành hóa đơn xuất |
2550 | 进口发票生成模板 (jìnkǒu fāpiào shēngchéng móbǎn) – Import invoice generation template – Mẫu tạo hóa đơn nhập |
2551 | 发票数据完整性校验 (fāpiào shùjù wánzhěngxìng jiàoyàn) – Invoice data integrity check – Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu hóa đơn |
2552 | 出口发票时效性设置 (chūkǒu fāpiào shíxiàoxìng shèzhì) – Validity period of export invoice – Cài đặt thời hạn hiệu lực hóa đơn xuất |
2553 | 进口发票到期提醒 (jìnkǒu fāpiào dàoqī tíxǐng) – Import invoice due alert – Nhắc nhở đến hạn hóa đơn nhập |
2554 | 发票电子归档系统 (fāpiào diànzǐ guīdǎng xìtǒng) – E-invoice archiving system – Hệ thống lưu trữ hóa đơn điện tử |
2555 | 出口发票支持多币种 (chūkǒu fāpiào zhīchí duō bìzhǒng) – Multi-currency export invoice support – Hỗ trợ nhiều loại tiền hóa đơn xuất |
2556 | 进口发票附加说明 (jìnkǒu fāpiào fùjiā shuōmíng) – Additional note for import invoice – Ghi chú bổ sung hóa đơn nhập |
2557 | 发票清算规则设定 (fāpiào qīngsuàn guīzé shèdìng) – Invoice settlement rule setting – Thiết lập quy tắc quyết toán hóa đơn |
2558 | 出口发票信用管理 (chūkǒu fāpiào xìnyòng guǎnlǐ) – Credit control of export invoice – Quản lý tín dụng hóa đơn xuất |
2559 | 进口发票交单资料 (jìnkǒu fāpiào jiāodān zīliào) – Submission documents for import invoice – Tài liệu giao nộp hóa đơn nhập |
2560 | 发票附件电子格式 (fāpiào fùjiàn diànzǐ géshì) – E-format of invoice attachments – Định dạng điện tử của tệp đính kèm hóa đơn |
2561 | 出口发票延迟记录 (chūkǒu fāpiào yánchí jìlù) – Export invoice delay record – Ghi chú hóa đơn xuất bị trễ |
2562 | 进口发票分公司匹配 (jìnkǒu fāpiào fēngōngsī pǐpèi) – Invoice matching by branch – Khớp hóa đơn theo chi nhánh |
2563 | 发票跟踪与反馈机制 (fāpiào gēnzōng yǔ fǎnkuì jīzhì) – Invoice tracking and feedback – Cơ chế theo dõi và phản hồi hóa đơn |
2564 | 出口发票重量单位 (chūkǒu fāpiào zhòngliàng dānwèi) – Weight unit on export invoice – Đơn vị trọng lượng trên hóa đơn xuất |
2565 | 进口发票支付路径 (jìnkǒu fāpiào zhīfù lùjìng) – Payment path of import invoice – Đường dẫn thanh toán hóa đơn nhập |
2566 | 发票字段标准化 (fāpiào zìduàn biāozhǔnhuà) – Standardization of invoice fields – Chuẩn hóa các trường hóa đơn |
2567 | 出口发票核对机制 (chūkǒu fāpiào héduì jīzhì) – Reconciliation mechanism for export invoice – Cơ chế đối chiếu hóa đơn xuất |
2568 | 进口发票优惠政策 (jìnkǒu fāpiào yōuhuì zhèngcè) – Preferential policy for import invoice – Chính sách ưu đãi hóa đơn nhập |
2569 | 发票记录加密保护 (fāpiào jìlù jiāmì bǎohù) – Invoice record encryption – Mã hóa và bảo vệ dữ liệu hóa đơn |
2570 | 出口发票用途分类 (chūkǒu fāpiào yòngtú fēnlèi) – Export invoice usage classification – Phân loại mục đích hóa đơn xuất |
2571 | 进口发票合同对照 (jìnkǒu fāpiào hétóng duìzhào) – Import invoice vs. contract – Đối chiếu hóa đơn nhập với hợp đồng |
2572 | 发票识别算法优化 (fāpiào shíbié suànfǎ yōuhuà) – Optimization of invoice recognition algorithm – Tối ưu thuật toán nhận diện hóa đơn |
2573 | 出口发票批量处理 (chūkǒu fāpiào pīliàng chǔlǐ) – Batch processing of export invoices – Xử lý hàng loạt hóa đơn xuất |
2574 | 进口发票异常检测 (jìnkǒu fāpiào yìcháng jiǎncè) – Anomaly detection in import invoice – Phát hiện bất thường hóa đơn nhập |
2575 | 发票影像数据管理 (fāpiào yǐngxiàng shùjù guǎnlǐ) – Invoice image data management – Quản lý dữ liệu hình ảnh hóa đơn |
2576 | 出口发票签章验证 (chūkǒu fāpiào qiānzhāng yànzhèng) – Stamp verification for export invoice – Xác minh con dấu hóa đơn xuất |
2577 | 进口发票结算模板 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn móbǎn) – Import invoice settlement template – Mẫu quyết toán hóa đơn nhập |
2578 | 发票共享权限控制 (fāpiào gòngxiǎng quánxiàn kòngzhì) – Invoice sharing access control – Kiểm soát quyền chia sẻ hóa đơn |
2579 | 出口发票付款方式 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn fāngshì) – Payment method on export invoice – Phương thức thanh toán hóa đơn xuất |
2580 | 进口发票验证工具 (jìnkǒu fāpiào yànzhèng gōngjù) – Import invoice verification tool – Công cụ xác minh hóa đơn nhập |
2581 | 发票统计报表生成 (fāpiào tǒngjì bàobiǎo shēngchéng) – Invoice report generation – Tạo báo cáo thống kê hóa đơn |
2582 | 出口发票动态追踪 (chūkǒu fāpiào dòngtài zhuīzōng) – Real-time tracking of export invoice – Theo dõi hóa đơn xuất thời gian thực |
2583 | 进口发票成本分解 (jìnkǒu fāpiào chéngběn fēnjiě) – Cost breakdown for import invoice – Phân tích chi phí hóa đơn nhập |
2584 | 出口发票条形码识别 (chūkǒu fāpiào tiáoxíngmǎ shíbié) – Barcode recognition for export invoice – Nhận dạng mã vạch hóa đơn xuất |
2585 | 进口发票流程可视化 (jìnkǒu fāpiào liúchéng kěshìhuà) – Import invoice workflow visualization – Trực quan hóa quy trình hóa đơn nhập |
2586 | 发票历史版本记录 (fāpiào lìshǐ bǎnběn jìlù) – Invoice version history – Lưu trữ phiên bản hóa đơn |
2587 | 出口发票多语言输出 (chūkǒu fāpiào duō yǔyán shūchū) – Multilingual export invoice – Hóa đơn xuất đa ngôn ngữ |
2588 | 进口发票附件加密 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn jiāmì) – Attachment encryption for import invoice – Mã hóa tệp đính kèm hóa đơn nhập |
2589 | 发票稽核流程优化 (fāpiào jīhé liúchéng yōuhuà) – Optimization of invoice auditing – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán hóa đơn |
2590 | 出口发票系统配置 (chūkǒu fāpiào xìtǒng pèizhì) – Export invoice system configuration – Cấu hình hệ thống hóa đơn xuất |
2591 | 进口发票识别标准 (jìnkǒu fāpiào shíbié biāozhǔn) – Import invoice recognition standards – Tiêu chuẩn nhận diện hóa đơn nhập |
2592 | 发票跨境验证平台 (fāpiào kuàjìng yànzhèng píngtái) – Cross-border invoice verification platform – Nền tảng xác minh hóa đơn xuyên biên giới |
2593 | 出口发票付款记录 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn jìlù) – Export invoice payment record – Ghi nhận thanh toán hóa đơn xuất |
2594 | 进口发票自动分类 (jìnkǒu fāpiào zìdòng fēnlèi) – Auto-categorization of import invoice – Phân loại tự động hóa đơn nhập |
2595 | 出口发票成本价 (chūkǒu fāpiào chéngběnjià) – Cost price on export invoice – Giá vốn trên hóa đơn xuất |
2596 | 进口发票增值税专用 (jìnkǒu fāpiào zēngzhíshuì zhuānyòng) – VAT special invoice for import – Hóa đơn VAT chuyên dụng nhập khẩu |
2597 | 发票多级审批机制 (fāpiào duōjí shěnpī jīzhì) – Multi-level invoice approval – Cơ chế phê duyệt hóa đơn nhiều cấp |
2598 | 出口发票快速开具 (chūkǒu fāpiào kuàisù kāijù) – Rapid issue of export invoice – Phát hành hóa đơn xuất nhanh |
2599 | 进口发票自动抓取 (jìnkǒu fāpiào zìdòng zhuāqǔ) – Auto-import invoice capture – Tự động lấy hóa đơn nhập |
2600 | 发票记录归档编号 (fāpiào jìlù guīdǎng biānhào) – Archived invoice record number – Mã số lưu trữ hóa đơn |
2601 | 出口发票货币单位 (chūkǒu fāpiào huòbì dānwèi) – Currency unit on export invoice – Đơn vị tiền tệ hóa đơn xuất |
2602 | 进口发票凭证附件 (jìnkǒu fāpiào píngzhèng fùjiàn) – Voucher attachment for import invoice – Phụ lục chứng từ hóa đơn nhập |
2603 | 发票自动编号系统 (fāpiào zìdòng biānhào xìtǒng) – Auto-invoice numbering system – Hệ thống đánh số hóa đơn tự động |
2604 | 出口发票对账状态 (chūkǒu fāpiào duìzhàng zhuàngtài) – Reconciliation status of export invoice – Trạng thái đối chiếu hóa đơn xuất |
2605 | 进口发票税则代码 (jìnkǒu fāpiào shuìzé dàimǎ) – Tariff code in import invoice – Mã biểu thuế trong hóa đơn nhập |
2606 | 发票系统对接接口 (fāpiào xìtǒng duìjiē jiēkǒu) – API interface for invoice system – Giao diện kết nối hệ thống hóa đơn |
2607 | 出口发票内容规范 (chūkǒu fāpiào nèiróng guīfàn) – Standard content of export invoice – Chuẩn nội dung hóa đơn xuất |
2608 | 进口发票原始单据 (jìnkǒu fāpiào yuánshǐ dānjù) – Original documents for import invoice – Chứng từ gốc hóa đơn nhập |
2609 | 发票生成逻辑规则 (fāpiào shēngchéng luójí guīzé) – Invoice generation logic rules – Quy tắc logic tạo hóa đơn |
2610 | 出口发票审核结论 (chūkǒu fāpiào shěnhé jiélùn) – Audit result of export invoice – Kết luận kiểm tra hóa đơn xuất |
2611 | 进口发票历史回查 (jìnkǒu fāpiào lìshǐ huíchá) – Historical review of import invoice – Tra cứu lịch sử hóa đơn nhập |
2612 | 发票系统报错日志 (fāpiào xìtǒng bàocuò rìzhì) – Error log in invoice system – Nhật ký lỗi hệ thống hóa đơn |
2613 | 出口发票货物描述 (chūkǒu fāpiào huòwù miáoshù) – Goods description in export invoice – Mô tả hàng hóa trên hóa đơn xuất |
2614 | 进口发票核准流程 (jìnkǒu fāpiào hézhǔn liúchéng) – Approval process for import invoice – Quy trình phê duyệt hóa đơn nhập |
2615 | 发票多端口导入功能 (fāpiào duō duānkǒu dǎorù gōngnéng) – Multi-channel invoice import – Chức năng nhập hóa đơn đa cổng |
2616 | 出口发票联单配置 (chūkǒu fāpiào liándān pèizhì) – Export invoice and delivery note configuration – Cấu hình hóa đơn và phiếu giao hàng |
2617 | 进口发票原始货值 (jìnkǒu fāpiào yuánshǐ huòzhí) – Original goods value on import invoice – Giá trị gốc hàng hóa trên hóa đơn nhập |
2618 | 发票字段权限设定 (fāpiào zìduàn quánxiàn shèdìng) – Field access rights in invoice – Quyền truy cập các trường hóa đơn |
2619 | 出口发票模板自定义 (chūkǒu fāpiào móbǎn zìdìngyì) – Custom export invoice template – Tùy chỉnh mẫu hóa đơn xuất |
2620 | 进口发票附件压缩包 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn yāsuōbāo) – Compressed attachment file for import invoice – File đính kèm nén hóa đơn nhập |
2621 | 发票校验规则引擎 (fāpiào jiàoyàn guīzé yǐnqíng) – Invoice rule validation engine – Bộ máy kiểm tra quy tắc hóa đơn |
2622 | 出口发票状态提示 (chūkǒu fāpiào zhuàngtài tíshì) – Status notification for export invoice – Cảnh báo trạng thái hóa đơn xuất |
2623 | 进口发票外币结算 (jìnkǒu fāpiào wàibì jiésuàn) – Foreign currency settlement of import invoice – Thanh toán ngoại tệ hóa đơn nhập |
2624 | 发票查询快捷键 (fāpiào cháxún kuàijiéjiàn) – Invoice search shortcut – Phím tắt tra cứu hóa đơn |
2625 | 出口发票导入模板 (chūkǒu fāpiào dǎorù móbǎn) – Import template for export invoice – Mẫu nhập dữ liệu hóa đơn xuất |
2626 | 进口发票识别接口 (jìnkǒu fāpiào shíbié jiēkǒu) – Recognition interface for import invoice – Giao diện nhận diện hóa đơn nhập |
2627 | 发票自动归类系统 (fāpiào zìdòng guīlèi xìtǒng) – Invoice auto-classification system – Hệ thống phân loại hóa đơn tự động |
2628 | 出口发票交易编号 (chūkǒu fāpiào jiāoyì biānhào) – Transaction number in export invoice – Mã giao dịch hóa đơn xuất |
2629 | 进口发票供应商匹配 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng pǐpèi) – Supplier matching for import invoice – Khớp nhà cung cấp hóa đơn nhập |
2630 | 发票字段长度校验 (fāpiào zìduàn chángdù jiàoyàn) – Field length validation – Kiểm tra độ dài trường hóa đơn |
2631 | 出口发票税率变更 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ biàngēng) – Tax rate change in export invoice – Thay đổi thuế suất trong hóa đơn xuất |
2632 | 进口发票审核日志 (jìnkǒu fāpiào shěnhé rìzhì) – Audit log for import invoice – Nhật ký kiểm tra hóa đơn nhập |
2633 | 发票系统操作日志 (fāpiào xìtǒng cāozuò rìzhì) – Operation log of invoice system – Nhật ký thao tác hệ thống hóa đơn |
2634 | 出口发票生成时间 (chūkǒu fāpiào shēngchéng shíjiān) – Generation time of export invoice – Thời gian tạo hóa đơn xuất |
2635 | 进口发票发票抬头 (jìnkǒu fāpiào fāpiào táitóu) – Invoice title in import invoice – Tiêu đề hóa đơn nhập |
2636 | 发票数据备份机制 (fāpiào shùjù bèifèn jīzhì) – Invoice data backup mechanism – Cơ chế sao lưu dữ liệu hóa đơn |
2637 | 出口发票邮件推送 (chūkǒu fāpiào yóujiàn tuīsòng) – Email push of export invoice – Gửi hóa đơn xuất qua email |
2638 | 进口发票扫描识别 (jìnkǒu fāpiào sǎomiáo shíbié) – Scan recognition for import invoice – Nhận dạng bằng quét hóa đơn nhập |
2639 | 发票批次编号设定 (fāpiào pīcì biānhào shèdìng) – Batch number setting for invoice – Thiết lập mã lô hóa đơn |
2640 | 出口发票数据对账 (chūkǒu fāpiào shùjù duìzhàng) – Data reconciliation of export invoice – Đối soát dữ liệu hóa đơn xuất |
2641 | 进口发票折扣项目 (jìnkǒu fāpiào zhékòu xiàngmù) – Discount item in import invoice – Mục chiết khấu hóa đơn nhập |
2642 | 发票交付流程自动化 (fāpiào jiāofù liúchéng zìdònghuà) – Invoice delivery automation – Tự động hóa quy trình giao hóa đơn |
2643 | 出口发票错误报警 (chūkǒu fāpiào cuòwù bàojǐng) – Export invoice error alert – Cảnh báo lỗi hóa đơn xuất |
2644 | 进口发票生成策略 (jìnkǒu fāpiào shēngchéng cèlüè) – Import invoice generation strategy – Chiến lược tạo hóa đơn nhập |
2645 | 发票重复核查机制 (fāpiào chóngfù héchá jīzhì) – Duplicate invoice verification – Cơ chế kiểm tra hóa đơn trùng |
2646 | 出口发票金额差异 (chūkǒu fāpiào jīn’é chāyì) – Amount discrepancy in export invoice – Chênh lệch số tiền hóa đơn xuất |
2647 | 进口发票到期提醒 (jìnkǒu fāpiào dàoqī tíxǐng) – Import invoice due reminder – Nhắc hạn thanh toán hóa đơn nhập |
2648 | 出口发票电子签名 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature on export invoice – Chữ ký điện tử trên hóa đơn xuất |
2649 | 进口发票附件格式 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn géshì) – Attachment format of import invoice – Định dạng tập tin đính kèm hóa đơn nhập |
2650 | 发票审批人员权限 (fāpiào shěnpī rényuán quánxiàn) – Invoice approver permission – Quyền hạn người phê duyệt hóa đơn |
2651 | 出口发票发放状态 (chūkǒu fāpiào fāfàng zhuàngtài) – Issuance status of export invoice – Trạng thái phát hành hóa đơn xuất |
2652 | 进口发票录入界面 (jìnkǒu fāpiào lùrù jièmiàn) – Input interface for import invoice – Giao diện nhập hóa đơn nhập |
2653 | 发票编号重复检测 (fāpiào biānhào chóngfù jiǎncè) – Duplicate invoice number detection – Phát hiện mã số hóa đơn trùng |
2654 | 出口发票换汇计算 (chūkǒu fāpiào huànhuì jìsuàn) – Exchange rate conversion for export invoice – Quy đổi tỷ giá hóa đơn xuất |
2655 | 进口发票匹配异常 (jìnkǒu fāpiào pǐpèi yìcháng) – Matching error in import invoice – Lỗi khớp hóa đơn nhập |
2656 | 发票审批流追踪 (fāpiào shěnpī liú zhuīzōng) – Approval workflow tracking – Theo dõi quy trình duyệt hóa đơn |
2657 | 出口发票创建模板 (chūkǒu fāpiào chuàngjiàn móbǎn) – Template creation for export invoice – Tạo mẫu hóa đơn xuất |
2658 | 进口发票金额修改 (jìnkǒu fāpiào jīn’é xiūgǎi) – Amount modification in import invoice – Sửa số tiền hóa đơn nhập |
2659 | 发票处理流程图 (fāpiào chǔlǐ liúchéng tú) – Invoice process flowchart – Lưu đồ xử lý hóa đơn |
2660 | 出口发票邮寄记录 (chūkǒu fāpiào yóujì jìlù) – Mailing record of export invoice – Nhật ký gửi hóa đơn xuất |
2661 | 进口发票PDF预览 (jìnkǒu fāpiào yùlǎn) – Import invoice PDF preview – Xem trước PDF hóa đơn nhập |
2662 | 发票追溯编号系统 (fāpiào zhuīsù biānhào xìtǒng) – Invoice traceability code system – Hệ thống mã truy vết hóa đơn |
2663 | 出口发票申请流程 (chūkǒu fāpiào shēnqǐng liúchéng) – Application process for export invoice – Quy trình xin phát hành hóa đơn xuất |
2664 | 进口发票校验异常 (jìnkǒu fāpiào jiàoyàn yìcháng) – Validation anomaly in import invoice – Bất thường trong kiểm tra hóa đơn nhập |
2665 | 发票批量处理功能 (fāpiào pīliàng chǔlǐ gōngnéng) – Bulk invoice processing – Chức năng xử lý hàng loạt hóa đơn |
2666 | 出口发票商品匹配 (chūkǒu fāpiào shāngpǐn pǐpèi) – Item matching in export invoice – Ghép mặt hàng hóa đơn xuất |
2667 | 进口发票结算状态 (jìnkǒu fāpiào jiésuàn zhuàngtài) – Settlement status of import invoice – Tình trạng thanh toán hóa đơn nhập |
2668 | 发票收集方式设置 (fāpiào shōují fāngshì shèzhì) – Invoice collection method setup – Cài đặt phương thức thu thập hóa đơn |
2669 | 出口发票异常日志 (chūkǒu fāpiào yìcháng rìzhì) – Exception log for export invoice – Nhật ký bất thường hóa đơn xuất |
2670 | 进口发票扫描路径 (jìnkǒu fāpiào sǎomiáo lùjìng) – Scan path for import invoice – Đường dẫn scan hóa đơn nhập |
2671 | 发票审核逾期提醒 (fāpiào shěnhé yúqī tíxǐng) – Overdue invoice review reminder – Nhắc nhở quá hạn duyệt hóa đơn |
2672 | 出口发票版本控制 (chūkǒu fāpiào bǎnběn kòngzhì) – Version control of export invoice – Quản lý phiên bản hóa đơn xuất |
2673 | 进口发票用途描述 (jìnkǒu fāpiào yòngtú miáoshù) – Usage description of import invoice – Mô tả mục đích hóa đơn nhập |
2674 | 发票附件下载权限 (fāpiào fùjiàn xiàzài quánxiàn) – Download permission for invoice attachment – Quyền tải tệp đính kèm hóa đơn |
2675 | 出口发票单位核对 (chūkǒu fāpiào dānwèi héduì) – Unit verification of export invoice – Đối chiếu đơn vị hóa đơn xuất |
2676 | 进口发票识别准确率 (jìnkǒu fāpiào shíbié zhǔnquèlǜ) – Recognition accuracy of import invoice – Độ chính xác nhận dạng hóa đơn nhập |
2677 | 发票逾期处理策略 (fāpiào yúqī chǔlǐ cèlüè) – Overdue invoice handling strategy – Chiến lược xử lý hóa đơn quá hạn |
2678 | 出口发票审核接口 (chūkǒu fāpiào shěnhé jiēkǒu) – Approval interface for export invoice – Giao diện duyệt hóa đơn xuất |
2679 | 进口发票税费调整 (jìnkǒu fāpiào shuìfèi tiáozhěng) – Adjustment of duties in import invoice – Điều chỉnh thuế hóa đơn nhập |
2680 | 发票重复提交限制 (fāpiào chóngfù tíjiāo xiànzhì) – Duplicate invoice submission limit – Giới hạn gửi hóa đơn trùng |
2681 | 出口发票权限配置 (chūkǒu fāpiào quánxiàn pèizhì) – Permission setup for export invoice – Cấu hình quyền hạn hóa đơn xuất |
2682 | 进口发票付款备注 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn bèizhù) – Payment remarks for import invoice – Ghi chú thanh toán hóa đơn nhập |
2683 | 发票存档编号规范 (fāpiào cúndàng biānhào guīfàn) – Invoice archiving number standard – Quy chuẩn mã lưu trữ hóa đơn |
2684 | 出口发票多语种翻译 (chūkǒu fāpiào duō yǔzhǒng fānyì) – Multilingual translation of export invoice – Dịch nhiều ngôn ngữ hóa đơn xuất |
2685 | 进口发票状态同步 (jìnkǒu fāpiào zhuàngtài tóngbù) – Status synchronization of import invoice – Đồng bộ trạng thái hóa đơn nhập |
2686 | 发票预处理模块 (fāpiào yù chǔlǐ mókuài) – Invoice preprocessing module – Mô-đun xử lý sơ bộ hóa đơn |
2687 | 出口发票汇率记录 (chūkǒu fāpiào huìlǜ jìlù) – Exchange rate record for export invoice – Lưu trữ tỷ giá hóa đơn xuất |
2688 | 进口发票错误纠正 (jìnkǒu fāpiào cuòwù jiūzhèng) – Error correction in import invoice – Chỉnh sửa sai sót hóa đơn nhập |
2689 | 发票匹配推荐机制 (fāpiào pǐpèi tuījiàn jīzhì) – Invoice matching recommendation – Cơ chế đề xuất khớp hóa đơn |
2690 | 出口发票作废规则 (chūkǒu fāpiào zuòfèi guīzé) – Cancellation rules of export invoice – Quy định hủy hóa đơn xuất |
2691 | 进口发票变更日志 (jìnkǒu fāpiào biàngēng rìzhì) – Change log of import invoice – Nhật ký thay đổi hóa đơn nhập |
2692 | 发票识别误差率 (fāpiào shíbié wùchā lǜ) – Invoice recognition error rate – Tỷ lệ lỗi nhận dạng hóa đơn |
2693 | 出口发票生成日志 (chūkǒu fāpiào shēngchéng rìzhì) – Generation log of export invoice – Nhật ký tạo hóa đơn xuất |
2694 | 进口发票税目代码 (jìnkǒu fāpiào shuìmù dàimǎ) – Tax item code on import invoice – Mã hạng mục thuế trên hóa đơn nhập |
2695 | 发票开具申请单 (fāpiào kāijù shēnqǐng dān) – Invoice issuance application form – Phiếu yêu cầu phát hành hóa đơn |
2696 | 出口发票记录更新 (chūkǒu fāpiào jìlù gēngxīn) – Export invoice record update – Cập nhật dữ liệu hóa đơn xuất |
2697 | 进口发票税率调整 (jìnkǒu fāpiào shuìlǜ tiáozhěng) – Import invoice tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất hóa đơn nhập |
2698 | 发票扫描图像识别 (fāpiào sǎomiáo túxiàng shíbié) – Scanned invoice image recognition – Nhận diện hình ảnh hóa đơn scan |
2699 | 出口发票收款备注 (chūkǒu fāpiào shōu kuǎn bèizhù) – Export invoice payment note – Ghi chú thanh toán hóa đơn xuất |
2700 | 进口发票收货人信息 (jìnkǒu fāpiào shōuhuòrén xìnxī) – Consignee information on import invoice – Thông tin người nhận trên hóa đơn nhập |
2701 | 发票来源系统代码 (fāpiào láiyuán xìtǒng dàimǎ) – Source system code of invoice – Mã hệ thống nguồn của hóa đơn |
2702 | 出口发票电子归档 (chūkǒu fāpiào diànzǐ guīdǎng) – Electronic archiving of export invoice – Lưu trữ điện tử hóa đơn xuất |
2703 | 进口发票摘要信息 (jìnkǒu fāpiào zhāiyào xìnxī) – Summary info of import invoice – Thông tin tóm tắt hóa đơn nhập |
2704 | 发票自动审批机制 (fāpiào zìdòng shěnpī jīzhì) – Automatic invoice approval mechanism – Cơ chế phê duyệt hóa đơn tự động |
2705 | 出口发票凭证编号 (chūkǒu fāpiào píngzhèng biānhào) – Voucher number of export invoice – Mã chứng từ hóa đơn xuất |
2706 | 进口发票退税申报 (jìnkǒu fāpiào tuìshuì shēnbào) – Import invoice tax refund declaration – Khai báo hoàn thuế hóa đơn nhập |
2707 | 发票转让协议 (fāpiào zhuǎnràng xiéyì) – Invoice transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng hóa đơn |
2708 | 进口发票对账表 (jìnkǒu fāpiào duìzhàng biǎo) – Import invoice reconciliation sheet – Bảng đối chiếu hóa đơn nhập |
2709 | 发票数据加密方式 (fāpiào shùjù jiāmì fāngshì) – Invoice data encryption method – Phương pháp mã hóa dữ liệu hóa đơn |
2710 | 出口发票参考号 (chūkǒu fāpiào cānkǎo hào) – Export invoice reference number – Mã tham chiếu hóa đơn xuất |
2711 | 进口发票抬头名称 (jìnkǒu fāpiào táitóu míngchēng) – Invoice title name – Tên tiêu đề hóa đơn nhập |
2712 | 发票自动识别系统 (fāpiào zìdòng shíbié xìtǒng) – Automatic invoice recognition system – Hệ thống nhận diện hóa đơn tự động |
2713 | 出口发票换单记录 (chūkǒu fāpiào huàndān jìlù) – Export invoice replacement record – Nhật ký đổi hóa đơn xuất |
2714 | 进口发票电子凭证 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ píngzhèng) – Electronic voucher of import invoice – Chứng từ điện tử hóa đơn nhập |
2715 | 发票关联采购订单 (fāpiào guānlián cǎigòu dìngdān) – Linked purchase order – Liên kết đơn đặt hàng mua |
2716 | 出口发票备注管理 (chūkǒu fāpiào bèizhù guǎnlǐ) – Export invoice remark management – Quản lý ghi chú hóa đơn xuất |
2717 | 进口发票编号规则 (jìnkǒu fāpiào biānhào guīzé) – Import invoice numbering rules – Quy tắc đánh số hóa đơn nhập |
2718 | 发票追踪模块 (fāpiào zhuīzōng mókuài) – Invoice tracking module – Mô-đun theo dõi hóa đơn |
2719 | 出口发票状态变更 (chūkǒu fāpiào zhuàngtài biàngēng) – Export invoice status change – Thay đổi trạng thái hóa đơn xuất |
2720 | 进口发票格式校验 (jìnkǒu fāpiào géshì jiàoyàn) – Format verification for import invoice – Kiểm tra định dạng hóa đơn nhập |
2721 | 出口发票人工审批 (chūkǒu fāpiào réngōng shěnpī) – Manual approval of export invoice – Duyệt thủ công hóa đơn xuất |
2722 | 进口发票作废流程 (jìnkǒu fāpiào zuòfèi liúchéng) – Cancellation process for import invoice – Quy trình hủy hóa đơn nhập |
2723 | 发票生成时间戳 (fāpiào shēngchéng shíjiān chuō) – Invoice timestamp – Dấu thời gian phát hành hóa đơn |
2724 | 出口发票附件上传 (chūkǒu fāpiào fùjiàn shàngchuán) – Export invoice attachment upload – Tải lên tệp đính kèm hóa đơn xuất |
2725 | 进口发票状态查询 (jìnkǒu fāpiào zhuàngtài cháxún) – Import invoice status query – Tra cứu trạng thái hóa đơn nhập |
2726 | 发票提醒服务配置 (fāpiào tíxǐng fúwù pèizhì) – Invoice alert service setup – Cấu hình dịch vụ nhắc nhở hóa đơn |
2727 | 出口发票扫描处理 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo chǔlǐ) – Scanning process for export invoice – Xử lý scan hóa đơn xuất |
2728 | 进口发票抬头设置 (jìnkǒu fāpiào táitóu shèzhì) – Invoice header setting – Cài đặt tiêu đề hóa đơn nhập |
2729 | 发票归档分类标签 (fāpiào guīdǎng fēnlèi biāoqiān) – Archiving label for invoice – Nhãn phân loại lưu trữ hóa đơn |
2730 | 出口发票报表生成 (chūkǒu fāpiào bàobiǎo shēngchéng) – Export invoice report generation – Tạo báo cáo hóa đơn xuất |
2731 | 进口发票付款验证 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yànzhèng) – Import invoice payment validation – Xác nhận thanh toán hóa đơn nhập |
2732 | 发票识别字段定义 (fāpiào shíbié zìduàn dìngyì) – Definition of invoice recognition fields – Định nghĩa trường nhận diện hóa đơn |
2733 | 出口发票生成接口 (chūkǒu fāpiào shēngchéng jiēkǒu) – Export invoice generation API – Giao diện lập hóa đơn xuất |
2734 | 进口发票审计记录 (jìnkǒu fāpiào shěnjì jìlù) – Audit record of import invoice – Hồ sơ kiểm toán hóa đơn nhập |
2735 | 发票自动上传平台 (fāpiào zìdòng shàngchuán píngtái) – Auto-upload platform for invoices – Nền tảng tự động tải hóa đơn |
2736 | 出口发票收款核查 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn héchá) – Export invoice receipt verification – Kiểm tra tiền thu hóa đơn xuất |
2737 | 进口发票分类编码 (jìnkǒu fāpiào fēnlèi biānmǎ) – Classification code of import invoice – Mã phân loại hóa đơn nhập |
2738 | 发票变更审批流程 (fāpiào biàngēng shěnpī liúchéng) – Approval flow for invoice change – Quy trình phê duyệt thay đổi hóa đơn |
2739 | 出口发票电子邮件通知 (chūkǒu fāpiào diànzǐ yóujiàn tōngzhī) – Email notification for export invoice – Thông báo email hóa đơn xuất |
2740 | 进口发票归档机制 (jìnkǒu fāpiào guīdǎng jīzhì) – Archiving mechanism for import invoice – Cơ chế lưu trữ hóa đơn nhập |
2741 | 发票共享权限控制 (fāpiào gòngxiǎng quánxiàn kòngzhì) – Invoice sharing permission control – Quản lý quyền chia sẻ hóa đơn |
2742 | 出口发票编号自动生成 (chūkǒu fāpiào biānhào zìdòng shēngchéng) – Auto-generated export invoice number – Tạo số hóa đơn xuất tự động |
2743 | 进口发票扫描归档 (jìnkǒu fāpiào sǎomiáo guīdǎng) – Scanned import invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn nhập đã quét |
2744 | 发票审核流程控制 (fāpiào shěnhé liúchéng kòngzhì) – Invoice review process control – Kiểm soát quy trình duyệt hóa đơn |
2745 | 出口发票系统升级 (chūkǒu fāpiào xìtǒng shēngjí) – Export invoice system upgrade – Nâng cấp hệ thống hóa đơn xuất |
2746 | 进口发票原始附件 (jìnkǒu fāpiào yuánshǐ fùjiàn) – Original attachment of import invoice – Tài liệu đính kèm gốc của hóa đơn nhập |
2747 | 发票提交截止时间 (fāpiào tíjiāo jiézhǐ shíjiān) – Invoice submission deadline – Hạn nộp hóa đơn |
2748 | 出口发票删除记录 (chūkǒu fāpiào shānchú jìlù) – Deletion record of export invoice – Nhật ký xóa hóa đơn xuất |
2749 | 进口发票操作权限 (jìnkǒu fāpiào cāozuò quánxiàn) – Operation permission on import invoice – Quyền thao tác hóa đơn nhập |
2750 | 发票导出功能设置 (fāpiào dǎochū gōngnéng shèzhì) – Invoice export function setting – Cài đặt tính năng xuất hóa đơn |
2751 | 出口发票审批人 (chūkǒu fāpiào shěnpī rén) – Export invoice approver – Người phê duyệt hóa đơn xuất |
2752 | 进口发票标记异常 (jìnkǒu fāpiào biāojì yìcháng) – Flagging anomaly in import invoice – Đánh dấu bất thường hóa đơn nhập |
2753 | 发票打印权限设定 (fāpiào dǎyìn quánxiàn shèdìng) – Print permission setting – Thiết lập quyền in hóa đơn |
2754 | 出口发票归档路径 (chūkǒu fāpiào guīdǎng lùjìng) – Archiving path of export invoice – Đường dẫn lưu trữ hóa đơn xuất |
2755 | 进口发票数据核验 (jìnkǒu fāpiào shùjù héyàn) – Data verification of import invoice – Xác minh dữ liệu hóa đơn nhập |
2756 | 发票历史记录查询 (fāpiào lìshǐ jìlù cháxún) – Invoice history query – Tra cứu lịch sử hóa đơn |
2757 | 出口发票自动提醒 (chūkǒu fāpiào zìdòng tíxǐng) – Automatic reminder for export invoice – Nhắc nhở tự động hóa đơn xuất |
2758 | 进口发票统一编号 (jìnkǒu fāpiào tǒngyī biānhào) – Unified numbering for import invoice – Đánh số thống nhất hóa đơn nhập |
2759 | 发票审核状态追踪 (fāpiào shěnhé zhuàngtài zhuīzōng) – Review status tracking – Theo dõi trạng thái kiểm duyệt |
2760 | 出口发票签发时间 (chūkǒu fāpiào qiānfā shíjiān) – Issuance time of export invoice – Thời gian ký phát hóa đơn xuất |
2761 | 进口发票货币类型 (jìnkǒu fāpiào huòbì lèixíng) – Currency type on import invoice – Loại tiền tệ trên hóa đơn nhập |
2762 | 发票扫描二维码 (fāpiào sǎomiáo èrwéimǎ) – Invoice QR code scanning – Quét mã QR hóa đơn |
2763 | 出口发票折扣明细 (chūkǒu fāpiào zhékòu míngxì) – Export invoice discount detail – Chi tiết chiết khấu hóa đơn xuất |
2764 | 进口发票加盖章印 (jìnkǒu fāpiào jiā gàizhāng yìn) – Sealing/stamping import invoice – Đóng dấu hóa đơn nhập |
2765 | 发票审批结果反馈 (fāpiào shěnpī jiéguǒ fǎnkuì) – Approval result feedback – Phản hồi kết quả phê duyệt |
2766 | 出口发票对账周期 (chūkǒu fāpiào duìzhàng zhōuqī) – Reconciliation cycle for export invoice – Chu kỳ đối chiếu hóa đơn xuất |
2767 | 进口发票系统通知 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng tōngzhī) – Import invoice system notification – Thông báo hệ thống hóa đơn nhập |
2768 | 发票项目行明细 (fāpiào xiàngmù háng míngxì) – Invoice line item details – Chi tiết từng dòng trong hóa đơn |
2769 | 出口发票撤销审批 (chūkǒu fāpiào chèxiāo shěnpī) – Reversal approval of export invoice – Duyệt hủy hóa đơn xuất |
2770 | 进口发票开票人 (jìnkǒu fāpiào kāipiàorén) – Invoice issuer (import) – Người lập hóa đơn nhập |
2771 | 发票操作日志查询 (fāpiào cāozuò rìzhì cháxún) – Operation log query for invoice – Tra cứu nhật ký thao tác hóa đơn |
2772 | 出口发票验证状态 (chūkǒu fāpiào yànzhèng zhuàngtài) – Verification status of export invoice – Trạng thái xác minh hóa đơn xuất |
2773 | 进口发票币种转换 (jìnkǒu fāpiào bìzhǒng zhuǎnhuàn) – Currency conversion of import invoice – Quy đổi tiền tệ hóa đơn nhập |
2774 | 发票备注自定义字段 (fāpiào bèizhù zì dìngyì zìduàn) – Custom remark fields – Trường ghi chú tùy chỉnh hóa đơn |
2775 | 出口发票模板管理 (chūkǒu fāpiào móbǎn guǎnlǐ) – Export invoice template management – Quản lý mẫu hóa đơn xuất |
2776 | 进口发票费用拆分 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng chāifēn) – Cost splitting in import invoice – Phân tách chi phí hóa đơn nhập |
2777 | 发票批量上传功能 (fāpiào pīliàng shàngchuán gōngnéng) – Bulk invoice upload function – Chức năng tải lên hàng loạt hóa đơn |
2778 | 出口发票扫描归档 (chūkǒu fāpiào sǎomiáo guīdǎng) – Archiving scanned export invoice – Lưu hóa đơn xuất đã quét |
2779 | 进口发票审核日志 (jìnkǒu fāpiào shěnhé rìzhì) – Audit log of import invoice – Nhật ký kiểm tra hóa đơn nhập |
2780 | 发票审批流程节点 (fāpiào shěnpī liúchéng jiédiǎn) – Invoice approval workflow nodes – Các bước duyệt hóa đơn |
2781 | 出口发票上传接口 (chūkǒu fāpiào shàngchuán jiēkǒu) – Export invoice upload interface – Giao diện tải hóa đơn xuất |
2782 | 进口发票总金额校对 (jìnkǒu fāpiào zǒng jīn’é jiàoduì) – Import invoice total amount check – Kiểm tra tổng tiền hóa đơn nhập |
2783 | 发票审批意见记录 (fāpiào shěnpī yìjiàn jìlù) – Approval comment record – Ghi chú phê duyệt hóa đơn |
2784 | 出口发票生成规则 (chūkǒu fāpiào shēngchéng guīzé) – Export invoice generation rules – Quy tắc tạo hóa đơn xuất |
2785 | 进口发票附件检索 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn jiǎnsuǒ) – Import invoice attachment retrieval – Tìm kiếm tệp đính kèm hóa đơn nhập |
2786 | 发票数据导入模板 (fāpiào shùjù dǎorù móbǎn) – Invoice data import template – Mẫu nhập dữ liệu hóa đơn |
2787 | 出口发票异常提示 (chūkǒu fāpiào yìcháng tíshì) – Export invoice anomaly alert – Cảnh báo bất thường hóa đơn xuất |
2788 | 进口发票删除权限 (jìnkǒu fāpiào shānchú quánxiàn) – Import invoice deletion permission – Quyền xóa hóa đơn nhập |
2789 | 发票管理职责分工 (fāpiào guǎnlǐ zhízé fēngōng) – Division of duties in invoice management – Phân công trách nhiệm quản lý hóa đơn |
2790 | 出口发票汇总查询 (chūkǒu fāpiào huìzǒng cháxún) – Export invoice summary query – Tra cứu tổng hợp hóa đơn xuất |
2791 | 进口发票付款明细 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn míngxì) – Payment detail of import invoice – Chi tiết thanh toán hóa đơn nhập |
2792 | 发票认证状态更新 (fāpiào rènzhèng zhuàngtài gēngxīn) – Invoice certification status update – Cập nhật trạng thái xác nhận hóa đơn |
2793 | 出口发票退税处理 (chūkǒu fāpiào tuìshuì chǔlǐ) – Export invoice tax refund processing – Xử lý hoàn thuế hóa đơn xuất khẩu |
2794 | 进口发票审批流程图 (jìnkǒu fāpiào shěnpī liúchéng tú) – Import invoice approval flowchart – Sơ đồ quy trình duyệt hóa đơn nhập |
2795 | 发票签字人信息 (fāpiào qiānzì rén xìnxī) – Invoice signatory information – Thông tin người ký hóa đơn |
2796 | 出口发票红冲处理 (chūkǒu fāpiào hóngchōng chǔlǐ) – Export invoice red correction – Xử lý hóa đơn xuất bị điều chỉnh âm |
2797 | 进口发票货物信息 (jìnkǒu fāpiào huòwù xìnxī) – Goods information in import invoice – Thông tin hàng hóa trong hóa đơn nhập |
2798 | 发票编号命名规则 (fāpiào biānhào mìngmíng guīzé) – Invoice numbering rules – Quy tắc đánh số hóa đơn |
2799 | 出口发票按客户统计 (chūkǒu fāpiào àn kèhù tǒngjì) – Export invoice by customer statistics – Thống kê hóa đơn xuất theo khách hàng |
2800 | 进口发票合规核查 (jìnkǒu fāpiào héguī héchá) – Import invoice compliance check – Kiểm tra tuân thủ hóa đơn nhập |
2801 | 发票附件格式要求 (fāpiào fùjiàn géshì yāoqiú) – Attachment format requirement – Yêu cầu định dạng tệp đính kèm |
2802 | 出口发票日期校验 (chūkǒu fāpiào rìqī jiàoyàn) – Export invoice date verification – Xác minh ngày hóa đơn xuất |
2803 | 进口发票影像对比 (jìnkǒu fāpiào yǐngxiàng duìbǐ) – Image comparison of import invoice – So sánh ảnh hóa đơn nhập |
2804 | 发票自动分类存档 (fāpiào zìdòng fēnlèi cúndàng) – Automatic classification and archiving – Phân loại và lưu trữ tự động hóa đơn |
2805 | 出口发票金额调整 (chūkǒu fāpiào jīn’é tiáozhěng) – Export invoice amount adjustment – Điều chỉnh số tiền hóa đơn xuất |
2806 | 进口发票稽核机制 (jìnkǒu fāpiào jīhé jīzhì) – Import invoice audit mechanism – Cơ chế kiểm toán hóa đơn nhập |
2807 | 发票审批岗位设置 (fāpiào shěnpī gǎngwèi shèzhì) – Approval role setup – Thiết lập vị trí duyệt hóa đơn |
2808 | 出口发票系统对接 (chūkǒu fāpiào xìtǒng duìjiē) – Export invoice system integration – Tích hợp hệ thống hóa đơn xuất |
2809 | 进口发票审批超时 (jìnkǒu fāpiào shěnpī chāoshí) – Overdue import invoice approval – Duyệt hóa đơn nhập quá hạn |
2810 | 发票状态图示说明 (fāpiào zhuàngtài túshì shuōmíng) – Invoice status diagram – Sơ đồ trạng thái hóa đơn |
2811 | 出口发票电子签章 (chūkǒu fāpiào diànzǐ qiānzhāng) – Digital seal on export invoice – Chữ ký số hóa đơn xuất khẩu |
2812 | 进口发票多币种支持 (jìnkǒu fāpiào duō bìzhǒng zhīchí) – Multi-currency support for import invoice – Hỗ trợ nhiều loại tiền tệ |
2813 | 发票重复检测功能 (fāpiào chóngfù jiǎncè gōngnéng) – Duplicate invoice detection – Chức năng phát hiện hóa đơn trùng |
2814 | 出口发票抬头名称 (chūkǒu fāpiào táitóu míngchēng) – Export invoice header name – Tên đơn vị trên hóa đơn xuất |
2815 | 进口发票供应商编号 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng biānhào) – Supplier code on import invoice – Mã nhà cung cấp hóa đơn nhập |
2816 | 发票数据加密存储 (fāpiào shùjù jiāmì cúnchú) – Encrypted invoice data storage – Lưu trữ dữ liệu hóa đơn được mã hóa |
2817 | 出口发票数据迁移 (chūkǒu fāpiào shùjù qiānyí) – Export invoice data migration – Di chuyển dữ liệu hóa đơn xuất |
2818 | 进口发票原币金额 (jìnkǒu fāpiào yuán bì jīn’é) – Original currency amount – Số tiền nguyên tệ hóa đơn nhập |
2819 | 发票导入异常日志 (fāpiào dǎorù yìcháng rìzhì) – Invoice import error log – Nhật ký lỗi nhập hóa đơn |
2820 | 出口发票分批管理 (chūkǒu fāpiào fēnpī guǎnlǐ) – Export invoice batch management – Quản lý theo lô hóa đơn xuất |
2821 | 进口发票备注说明 (jìnkǒu fāpiào bèizhù shuōmíng) – Notes on import invoice – Ghi chú hóa đơn nhập |
2822 | 发票生成时间戳 (fāpiào shēngchéng shíjiānchuō) – Invoice timestamp – Dấu thời gian tạo hóa đơn |
2823 | 出口发票信用证信息 (chūkǒu fāpiào xìnyòngzhèng xìnxī) – Letter of credit info on export invoice – Thông tin L/C trên hóa đơn xuất |
2824 | 进口发票条形码识别 (jìnkǒu fāpiào tiáoxíngmǎ shíbié) – Barcode recognition of import invoice – Nhận dạng mã vạch hóa đơn nhập |
2825 | 发票审批责任划分 (fāpiào shěnpī zérèn huàfēn) – Approval responsibility division – Phân chia trách nhiệm phê duyệt |
2826 | 进口发票付款对账 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn duìzhàng) – Payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán hóa đơn nhập |
2827 | 发票格式统一模板 (fāpiào géshì tǒngyī móbǎn) – Unified invoice format template – Mẫu định dạng hóa đơn thống nhất |
2828 | 出口发票出具标准 (chūkǒu fāpiào chūjù biāozhǔn) – Export invoice issuance standard – Tiêu chuẩn phát hành hóa đơn xuất |
2829 | 进口发票系统兼容性 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng jiānróngxìng) – System compatibility for import invoice – Tính tương thích hệ thống hóa đơn nhập |
2830 | 发票付款状态跟踪 (fāpiào fùkuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Payment status tracking – Theo dõi tình trạng thanh toán hóa đơn |
2831 | 出口发票币种类型 (chūkǒu fāpiào bìzhǒng lèixíng) – Currency type of export invoice – Loại tiền tệ hóa đơn xuất |
2832 | 进口发票附件完整性 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn wánzhěng xìng) – Attachment integrity – Tính toàn vẹn tệp đính kèm hóa đơn nhập |
2833 | 发票审批提醒机制 (fāpiào shěnpī tíxǐng jīzhì) – Approval reminder mechanism – Cơ chế nhắc nhở phê duyệt hóa đơn |
2834 | 出口发票编号规则 (chūkǒu fāpiào biānhào guīzé) – Export invoice numbering rule – Quy tắc mã hóa đơn xuất |
2835 | 进口发票费用类别 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng lèibié) – Cost category on import invoice – Loại chi phí hóa đơn nhập |
2836 | 发票自动同步功能 (fāpiào zìdòng tóngbù gōngnéng) – Auto-sync invoice function – Chức năng đồng bộ hóa đơn tự động |
2837 | 出口发票备注内容 (chūkǒu fāpiào bèizhù nèiróng) – Export invoice remarks – Ghi chú hóa đơn xuất khẩu |
2838 | 进口发票退回机制 (jìnkǒu fāpiào tuìhuí jīzhì) – Return mechanism for import invoice – Cơ chế hoàn trả hóa đơn nhập |
2839 | 发票导出文件命名 (fāpiào dǎochū wénjiàn mìngmíng) – Exported file naming – Đặt tên tệp hóa đơn xuất |
2840 | 进口发票单价核实 (jìnkǒu fāpiào dānjià héshí) – Import invoice unit price verification – Xác minh đơn giá hóa đơn nhập khẩu |
2841 | 发票打印次数限制 (fāpiào dǎyìn cìshù xiànzhì) – Invoice print limit – Giới hạn số lần in hóa đơn |
2842 | 出口发票项目拆分 (chūkǒu fāpiào xiàngmù chāifēn) – Splitting items in export invoice – Tách mục hàng hóa hóa đơn xuất |
2843 | 进口发票自动分配 (jìnkǒu fāpiào zìdòng fēnpèi) – Automatic allocation for import invoice – Phân bổ tự động hóa đơn nhập |
2844 | 发票编号追踪系统 (fāpiào biānhào zhuīzōng xìtǒng) – Invoice tracking system – Hệ thống theo dõi số hóa đơn |
2845 | 出口发票关联订单 (chūkǒu fāpiào guānlián dìngdān) – Export invoice linked to order – Hóa đơn xuất gắn với đơn hàng |
2846 | 进口发票对账周期 (jìnkǒu fāpiào duìzhàng zhōuqī) – Reconciliation period – Chu kỳ đối chiếu hóa đơn nhập |
2847 | 发票货物明细表 (fāpiào huòwù míngxì biǎo) – Invoice itemized list – Bảng chi tiết hàng hóa trên hóa đơn |
2848 | 出口发票运输方式 (chūkǒu fāpiào yùnshū fāngshì) – Shipping method on export invoice – Phương thức vận chuyển hóa đơn xuất |
2849 | 进口发票报关单号 (jìnkǒu fāpiào bàoguān dānhào) – Customs declaration number – Số tờ khai hải quan hóa đơn nhập |
2850 | 发票字段编辑权限 (fāpiào zìduàn biānjí quánxiàn) – Field editing permissions – Quyền chỉnh sửa các trường hóa đơn |
2851 | 出口发票品名核对 (chūkǒu fāpiào pǐnmíng héduì) – Product name verification – Kiểm tra tên hàng hóa trên hóa đơn xuất |
2852 | 进口发票金额拆分 (jìnkǒu fāpiào jīn’é chāifēn) – Splitting import invoice amount – Phân tách giá trị hóa đơn nhập |
2853 | 发票状态异常预警 (fāpiào zhuàngtài yìcháng yùjǐng) – Abnormal status warning – Cảnh báo tình trạng bất thường |
2854 | 出口发票作废处理 (chūkǒu fāpiào zuòfèi chǔlǐ) – Void export invoice handling – Xử lý hóa đơn xuất bị hủy |
2855 | 进口发票扣税依据 (jìnkǒu fāpiào kòushuì yījù) – Tax deduction basis – Căn cứ khấu trừ thuế hóa đơn nhập |
2856 | 发票平台对接接口 (fāpiào píngtái duìjiē jiēkǒu) – Invoice platform API – Giao diện kết nối nền tảng hóa đơn |
2857 | 出口发票物流追踪 (chūkǒu fāpiào wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking on invoice – Theo dõi vận đơn từ hóa đơn xuất |
2858 | 进口发票换汇记录 (jìnkǒu fāpiào huànhuì jìlù) – Currency conversion record – Ghi nhận đổi tiền hóa đơn nhập |
2859 | 发票汇率自动匹配 (fāpiào huìlǜ zìdòng pǐpèi) – Auto exchange rate match – Khớp tỷ giá tự động hóa đơn |
2860 | 出口发票退单登记 (chūkǒu fāpiào tuìdān dēngjì) – Return invoice registration – Ghi nhận trả hàng hóa đơn xuất |
2861 | 进口发票核价分析 (jìnkǒu fāpiào héjià fēnxī) – Price verification analysis – Phân tích định giá hóa đơn nhập |
2862 | 发票扫描影像上传 (fāpiào sǎomiáo yǐngxiàng shàngchuán) – Invoice image upload – Tải ảnh scan hóa đơn |
2863 | 出口发票换单跟踪 (chūkǒu fāpiào huàndān gēnzōng) – Switch order tracking – Theo dõi hóa đơn đổi trả xuất khẩu |
2864 | 进口发票报销匹配 (jìnkǒu fāpiào bàoxiāo pǐpèi) – Reimbursement match – Đối chiếu hoàn ứng hóa đơn nhập |
2865 | 发票系统升级通知 (fāpiào xìtǒng shēngjí tōngzhī) – System upgrade notice – Thông báo nâng cấp hệ thống hóa đơn |
2866 | 出口发票金额核验 (chūkǒu fāpiào jīn’é héyàn) – Export invoice amount verification – Xác minh số tiền hóa đơn xuất |
2867 | 进口发票费用确认 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng quèrèn) – Cost confirmation – Xác nhận chi phí hóa đơn nhập |
2868 | 发票编号不重复策略 (fāpiào biānhào bù chóngfù cèlüè) – Unique invoice number policy – Chính sách không trùng số hóa đơn |
2869 | 出口发票原始数据备份 (chūkǒu fāpiào yuánshǐ shùjù bèifèn) – Original data backup – Sao lưu dữ liệu gốc hóa đơn xuất |
2870 | 进口发票采购对照表 (jìnkǒu fāpiào cǎigòu duìzhào biǎo) – Purchase comparison table – Bảng đối chiếu mua hàng hóa đơn nhập |
2871 | 发票数据异常处理流程 (fāpiào shùjù yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Abnormal data processing – Quy trình xử lý dữ liệu bất thường |
2872 | 出口发票审批流优化 (chūkǒu fāpiào shěnpī liú yōuhuà) – Optimization of approval flow – Tối ưu luồng duyệt hóa đơn xuất |
2873 | 进口发票重复付款检查 (jìnkǒu fāpiào chóngfù fùkuǎn jiǎnchá) – Duplicate payment check – Kiểm tra thanh toán trùng hóa đơn nhập |
2874 | 发票导入格式标准 (fāpiào dǎorù géshì biāozhǔn) – Import format standard – Chuẩn định dạng nhập hóa đơn |
2875 | 出口发票多语言支持 (chūkǒu fāpiào duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ hóa đơn xuất khẩu |
2876 | 进口发票审计路径记录 (jìnkǒu fāpiào shěnjì lùjì jìlù) – Audit trail – Nhật ký kiểm toán hóa đơn nhập |
2877 | 发票原件存档编号 (fāpiào yuánjiàn cúndàng biānhào) – Original document archive number – Mã lưu trữ bản gốc hóa đơn |
2878 | 出口发票确认延迟提醒 (chūkǒu fāpiào quèrèn yánchí tíxǐng) – Confirmation delay alert – Nhắc xác nhận hóa đơn xuất bị trễ |
2879 | 进口发票凭证挂账 (jìnkǒu fāpiào píngzhèng guàzhàng) – Voucher booking – Hạch toán chứng từ hóa đơn nhập |
2880 | 发票金额小数位控制 (fāpiào jīn’é xiǎoshùwèi kòngzhì) – Decimal precision control – Kiểm soát số lẻ số tiền hóa đơn |
2881 | 出口发票退税状态更新 (chūkǒu fāpiào tuìshuì zhuàngtài gēngxīn) – Tax refund status update – Cập nhật hoàn thuế hóa đơn xuất |
2882 | 进口发票匹配凭证编号 (jìnkǒu fāpiào pǐpèi píngzhèng biānhào) – Matching voucher number – Mã chứng từ đối chiếu hóa đơn nhập |
2883 | 发票批量生成机制 (fāpiào pīliàng shēngchéng jīzhì) – Bulk generation mechanism – Cơ chế tạo hóa đơn hàng loạt |
2884 | 出口发票原始格式下载 (chūkǒu fāpiào yuánshǐ géshì xiàzài) – Original format download – Tải về định dạng gốc hóa đơn xuất |
2885 | 进口发票附件校验功能 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn jiàoyàn gōngnéng) – Attachment verification – Xác thực tệp đính kèm hóa đơn nhập |
2886 | 发票审批人权限设置 (fāpiào shěnpī rén quánxiàn shèzhì) – Approver permissions – Cài đặt quyền duyệt hóa đơn |
2887 | 出口发票业务系统同步 (chūkǒu fāpiào yèwù xìtǒng tóngbù) – Business system sync – Đồng bộ hóa đơn xuất với hệ thống nghiệp vụ |
2888 | 进口发票异常分类管理 (jìnkǒu fāpiào yìcháng fēnlèi guǎnlǐ) – Abnormal classification – Quản lý phân loại bất thường hóa đơn nhập |
2889 | 发票流程可视化 (fāpiào liúchéng kěshì huà) – Invoice process visualization – Trực quan hóa quy trình hóa đơn |
2890 | 出口发票条形码识别 (chūkǒu fāpiào tiáoxíngmǎ shíbié) – Barcode recognition – Nhận diện mã vạch hóa đơn xuất |
2891 | 进口发票清单导入 (jìnkǒu fāpiào qīngdān dǎorù) – Import list import – Nhập danh sách hóa đơn nhập khẩu |
2892 | 发票系统异常日志 (fāpiào xìtǒng yìcháng rìzhì) – System error log – Nhật ký lỗi hệ thống hóa đơn |
2893 | 出口发票换单审核 (chūkǒu fāpiào huàndān shěnhé) – Exchange invoice approval – Phê duyệt hóa đơn thay thế xuất khẩu |
2894 | 进口发票系统迁移 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng qiānyí) – System migration – Di chuyển hệ thống hóa đơn nhập khẩu |
2895 | 发票汇率浮动提醒 (fāpiào huìlǜ fúdòng tíxǐng) – Exchange rate fluctuation alert – Cảnh báo biến động tỷ giá |
2896 | 出口发票数字签名 (chūkǒu fāpiào shùzì qiānmíng) – Digital signature – Chữ ký số hóa đơn xuất khẩu |
2897 | 进口发票时间戳记录 (jìnkǒu fāpiào shíjiānchuō jìlù) – Timestamp record – Ghi nhận dấu thời gian hóa đơn nhập |
2898 | 发票格式自定义 (fāpiào géshì zìdìngyì) – Customizable format – Định dạng hóa đơn tùy chỉnh |
2899 | 出口发票批注功能 (chūkǒu fāpiào pīzhù gōngnéng) – Annotation function – Chức năng chú thích hóa đơn xuất |
2900 | 进口发票货值计算 (jìnkǒu fāpiào huòzhí jìsuàn) – Goods value calculation – Tính trị giá hàng hóa hóa đơn nhập |
2901 | 发票邮件通知模板 (fāpiào yóujiàn tōngzhī móbǎn) – Email notification template – Mẫu thông báo hóa đơn qua email |
2902 | 出口发票作废原因分类 (chūkǒu fāpiào zuòfèi yuányīn fēnlèi) – Void reason categorization – Phân loại lý do hủy hóa đơn xuất |
2903 | 进口发票系统日志审查 (jìnkǒu fāpiào xìtǒng rìzhì shěnchá) – Log audit – Kiểm tra nhật ký hệ thống hóa đơn nhập |
2904 | 发票修改权限审核 (fāpiào xiūgǎi quánxiàn shěnhé) – Edit permission review – Xét duyệt quyền chỉnh sửa hóa đơn |
2905 | 出口发票物流成本标注 (chūkǒu fāpiào wùliú chéngběn biāozhù) – Logistics cost annotation – Ghi chú chi phí logistics hóa đơn xuất |
2906 | 进口发票与付款对账 (jìnkǒu fāpiào yǔ fùkuǎn duìzhàng) – Invoice vs. payment reconciliation – Đối chiếu hóa đơn với thanh toán |
2907 | 发票日期自动校对 (fāpiào rìqī zìdòng jiàoduì) – Auto date check – Kiểm tra tự động ngày hóa đơn |
2908 | 出口发票关联退税申请 (chūkǒu fāpiào guānlián tuìshuì shēnqǐng) – Linked tax refund application – Liên kết hồ sơ hoàn thuế hóa đơn xuất |
2909 | 进口发票重复入账控制 (jìnkǒu fāpiào chóngfù rùzhàng kòngzhì) – Duplicate entry control – Kiểm soát ghi sổ trùng hóa đơn nhập |
2910 | 发票流转效率分析 (fāpiào liúzhuǎn xiàolǜ fēnxī) – Circulation efficiency analysis – Phân tích hiệu suất luân chuyển hóa đơn |
2911 | 出口发票人工审核备忘 (chūkǒu fāpiào réngōng shěnhé bèiwàng) – Manual review memo – Ghi nhớ kiểm duyệt thủ công hóa đơn xuất |
2912 | 进口发票审核人签字 (jìnkǒu fāpiào shěnhérén qiānzì) – Reviewer signature – Chữ ký người kiểm hóa đơn nhập |
2913 | 发票版本控制机制 (fāpiào bǎnběn kòngzhì jīzhì) – Version control – Cơ chế kiểm soát phiên bản hóa đơn |
2914 | 出口发票退货比例分析 (chūkǒu fāpiào tuìhuò bǐlì fēnxī) – Return rate analysis – Phân tích tỷ lệ trả hàng hóa đơn xuất |
2915 | 进口发票费用分摊规则 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng fēntān guīzé) – Cost allocation rules – Quy tắc phân bổ chi phí hóa đơn nhập |
2916 | 发票审批路径图 (fāpiào shěnpī lùjì tú) – Approval path map – Sơ đồ luồng phê duyệt hóa đơn |
2917 | 出口发票折扣策略备注 (chūkǒu fāpiào zhékòu cèlüè bèizhù) – Discount policy remarks – Ghi chú chiến lược chiết khấu hóa đơn xuất |
2918 | 进口发票退货流程跟踪 (jìnkǒu fāpiào tuìhuò liúchéng gēnzōng) – Return process tracking – Theo dõi quy trình trả hàng hóa đơn nhập |
2919 | 发票数据加密处理 (fāpiào shùjù jiāmì chǔlǐ) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu hóa đơn |
2920 | 出口发票与原单对比 (chūkǒu fāpiào yǔ yuán dān duìbǐ) – Comparison with original order – So sánh hóa đơn xuất với đơn hàng gốc |
2921 | 进口发票账龄分析 (jìnkǒu fāpiào zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ hóa đơn nhập |
2922 | 发票字段填写指引 (fāpiào zìduàn tiánxiě zhǐyǐn) – Field filling guide – Hướng dẫn điền các trường hóa đơn |
2923 | 出口发票退单验证记录 (chūkǒu fāpiào tuìdān yànzhèng jìlù) – Return validation record – Ghi nhận xác thực trả hóa đơn xuất |
2924 | 进口发票费用调整日志 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng tiáozhěng rìzhì) – Cost adjustment log – Nhật ký điều chỉnh chi phí hóa đơn nhập |
2925 | 发票手动录入审核 (fāpiào shǒudòng lùrù shěnhé) – Manual input approval – Xét duyệt nhập hóa đơn thủ công |
2926 | 出口发票单位换算备注 (chūkǒu fāpiào dānwèi huànsuàn bèizhù) – Unit conversion notes – Ghi chú quy đổi đơn vị hóa đơn xuất |
2927 | 进口发票附件完整性检查 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn wánzhěng xìng jiǎnchá) – Attachment completeness check – Kiểm tra độ đầy đủ tệp đính kèm hóa đơn nhập |
2928 | 发票同步状态标识 (fāpiào tóngbù zhuàngtài biāozhì) – Sync status indicator – Trạng thái đồng bộ hóa đơn |
2929 | 出口发票运输责任方说明 (chūkǒu fāpiào yùnshū zérèn fāng shuōmíng) – Transport liability clarification – Làm rõ trách nhiệm vận chuyển hóa đơn xuất |
2930 | 进口发票信息更正记录 (jìnkǒu fāpiào xìnxī gēngzhèng jìlù) – Information correction log – Ghi nhận chỉnh sửa thông tin hóa đơn nhập |
2931 | 发票状态自动刷新 (fāpiào zhuàngtài zìdòng shuāxīn) – Auto status update – Cập nhật trạng thái tự động hóa đơn |
2932 | 出口发票结算周期统计 (chūkǒu fāpiào jiésuàn zhōuqī tǒngjì) – Settlement cycle statistics – Thống kê chu kỳ thanh toán hóa đơn xuất |
2933 | 进口发票原币金额确认 (jìnkǒu fāpiào yuánbì jīn’é quèrèn) – Original currency confirmation – Xác nhận số tiền gốc hóa đơn nhập |
2934 | 发票影像文件压缩上传 (fāpiào yǐngxiàng wénjiàn yāsuō shàngchuán) – Compressed image upload – Tải tệp hóa đơn nén |
2935 | 出口发票结汇账户 (chūkǒu fāpiào jiéhuì zhànghù) – Settlement account – Tài khoản kết toán ngoại tệ hóa đơn xuất |
2936 | 进口发票核销凭证 (jìnkǒu fāpiào héxiāo píngzhèng) – Verification voucher – Chứng từ xác minh hóa đơn nhập |
2937 | 发票打包凭据编号 (fāpiào dǎbāo píngjù biānhào) – Packing reference code – Mã tham chiếu gói hóa đơn |
2938 | 出口发票与海关报关单匹配 (chūkǒu fāpiào yǔ hǎiguān bàoguān dān pǐpèi) – Customs declaration match – Đối chiếu hóa đơn xuất với tờ khai hải quan |
2939 | 进口发票发票号重复检测 (jìnkǒu fāpiào fāpiào hào chóngfù jiǎncè) – Duplicate number detection – Phát hiện trùng số hóa đơn nhập |
2940 | 发票打印设备配置 (fāpiào dǎyìn shèbèi pèizhì) – Printer configuration – Cấu hình thiết bị in hóa đơn |
2941 | 出口发票含税与未税金额 (chūkǒu fāpiào hán shuì yǔ wèi shuì jīn’é) – Tax-included vs. tax-excluded amount – So sánh giá có thuế và không thuế |
2942 | 进口发票异常差异分析 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chāyì fēnxī) – Abnormal difference analysis – Phân tích sai lệch bất thường hóa đơn nhập |
2943 | 发票逾期提示机制 (fāpiào yúqī tíshì jīzhì) – Overdue alert mechanism – Cơ chế nhắc nhở hóa đơn quá hạn |
2944 | 出口发票审计轨迹记录 (chūkǒu fāpiào shěnjì guǐjì jìlù) – Audit trail record – Lưu vết kiểm toán hóa đơn xuất |
2945 | 进口发票进口商税号 (jìnkǒu fāpiào jìnkǒu shāng shuì hào) – Importer tax code – Mã số thuế của nhà nhập khẩu |
2946 | 发票电子归档目录 (fāpiào diànzǐ guīdǎng mùlù) – E-archive directory – Danh mục lưu trữ hóa đơn điện tử |
2947 | 出口发票换汇差额 (chūkǒu fāpiào huànhuì chā’é) – Exchange difference – Chênh lệch tỷ giá hóa đơn xuất |
2948 | 进口发票货物分类编号 (jìnkǒu fāpiào huòwù fēnlèi biānhào) – Commodity classification code – Mã phân loại hàng hóa hóa đơn nhập |
2949 | 发票登记优先级 (fāpiào dēngjì yōuxiān jí) – Registration priority – Mức độ ưu tiên đăng ký hóa đơn |
2950 | 出口发票合规性校验 (chūkǒu fāpiào hégé xìng jiàoyàn) – Compliance check – Kiểm tra tính hợp lệ hóa đơn xuất |
2951 | 进口发票审批超时报警 (jìnkǒu fāpiào shěnpī chāoshí bàojǐng) – Overdue approval alert – Báo động quá thời gian phê duyệt hóa đơn nhập |
2952 | 发票外币汇兑系统 (fāpiào wàibì huìduì xìtǒng) – Foreign currency exchange system – Hệ thống quy đổi ngoại tệ hóa đơn |
2953 | 出口发票运单号关联 (chūkǒu fāpiào yùndān hào guānlián) – Waybill number linking – Liên kết với vận đơn hóa đơn xuất |
2954 | 进口发票发票扫描质量 (jìnkǒu fāpiào fāpiào sǎomiáo zhìliàng) – Invoice scan quality – Chất lượng bản quét hóa đơn nhập |
2955 | 发票追溯编码 (fāpiào zhuīsù biānmǎ) – Traceability code – Mã truy xuất hóa đơn |
2956 | 出口发票纸质归档流程 (chūkǒu fāpiào zhǐzhì guīdǎng liúchéng) – Paper filing procedure – Quy trình lưu trữ bản giấy hóa đơn xuất |
2957 | 进口发票采购对比 (jìnkǒu fāpiào cǎigòu duìbǐ) – Purchase order comparison – So sánh với đơn đặt hàng hóa đơn nhập |
2958 | 发票全生命周期管理 (fāpiào quán shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Full lifecycle management – Quản lý vòng đời hóa đơn |
2959 | 出口发票外运时间统计 (chūkǒu fāpiào wàiyùn shíjiān tǒngjì) – Export shipping time stats – Thống kê thời gian xuất vận hóa đơn |
2960 | 进口发票供应商编号匹配 (jìnkǒu fāpiào gōngyìng shāng biānhào pǐpèi) – Supplier code matching – Khớp mã nhà cung cấp hóa đơn nhập |
2961 | 发票数据脱敏处理 (fāpiào shùjù tuōmǐn chǔlǐ) – Data desensitization – Xử lý ẩn danh dữ liệu hóa đơn |
2962 | 出口发票客户信用评估 (chūkǒu fāpiào kèhù xìnyòng pínggū) – Customer credit assessment – Đánh giá tín dụng khách hàng hóa đơn xuất |
2963 | 进口发票付款计划提醒 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn jìhuà tíxǐng) – Payment plan alert – Nhắc nhở kế hoạch thanh toán hóa đơn nhập |
2964 | 发票审批层级设定 (fāpiào shěnpī céngjí shèdìng) – Approval hierarchy setup – Thiết lập cấp xét duyệt hóa đơn |
2965 | 出口发票与运费核算表 (chūkǒu fāpiào yǔ yùnfèi hésuàn biǎo) – Freight reconciliation table – Bảng đối chiếu chi phí vận chuyển hóa đơn xuất |
2966 | 进口发票关税申报编码 (jìnkǒu fāpiào guānshuì shēnbào biānmǎ) – Tariff declaration code – Mã khai thuế nhập khẩu hóa đơn |
2967 | 发票用户操作日志 (fāpiào yònghù cāozuò rìzhì) – User operation log – Nhật ký thao tác người dùng hóa đơn |
2968 | 出口发票退款流程管理 (chūkǒu fāpiào tuìkuǎn liúchéng guǎnlǐ) – Refund process management – Quản lý quy trình hoàn tiền hóa đơn xuất |
2969 | 进口发票汇率适用规则 (jìnkǒu fāpiào huìlǜ shìyòng guīzé) – Exchange rate application rule – Quy tắc áp dụng tỷ giá hóa đơn nhập |
2970 | 发票合并生成设置 (fāpiào hébìng shēngchéng shèzhì) – Merge generation setting – Cài đặt gộp hóa đơn |
2971 | 出口发票客户指派规则 (chūkǒu fāpiào kèhù zhǐpài guīzé) – Customer assignment rule – Quy tắc phân công khách hàng hóa đơn xuất |
2972 | 进口发票文件加密机制 (jìnkǒu fāpiào wénjiàn jiāmì jīzhì) – File encryption mechanism – Cơ chế mã hóa tệp hóa đơn nhập |
2973 | 发票字段映射表 (fāpiào zìduàn yìngshè biǎo) – Field mapping table – Bảng ánh xạ trường dữ liệu hóa đơn |
2974 | 出口发票申报状态跟踪 (chūkǒu fāpiào shēnbào zhuàngtài gēnzōng) – Declaration tracking – Theo dõi tình trạng khai báo hóa đơn xuất |
2975 | 进口发票文件命名规则 (jìnkǒu fāpiào wénjiàn mìngmíng guīzé) – File naming rule – Quy tắc đặt tên file hóa đơn nhập |
2976 | 发票审批进度监控 (fāpiào shěnpī jìndù jiānkòng) – Approval progress monitoring – Giám sát tiến độ xét duyệt hóa đơn |
2977 | 出口发票摘要生成逻辑 (chūkǒu fāpiào zhāiyào shēngchéng luójí) – Summary generation logic – Logic tạo tóm tắt hóa đơn xuất |
2978 | 进口发票与财务入账对接 (jìnkǒu fāpiào yǔ cáiwù rùzhàng duìjiē) – Finance integration – Tích hợp với tài chính khi nhập hóa đơn |
2979 | 发票风险预警系统 (fāpiào fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Invoice risk alert system – Hệ thống cảnh báo rủi ro hóa đơn |
2980 | 出口发票多币种核算 (chūkǒu fāpiào duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency accounting – Hạch toán nhiều loại tiền trong hóa đơn xuất |
2981 | 进口发票附加费用清单 (jìnkǒu fāpiào fùjiā fèiyòng qīngdān) – Additional charges list – Danh sách phụ phí hóa đơn nhập |
2982 | 发票生成批次号 (fāpiào shēngchéng pīcì hào) – Batch number – Mã số lô hóa đơn |
2983 | 出口发票发货人地址 (chūkǒu fāpiào fāhuò rén dìzhǐ) – Shipper address – Địa chỉ người gửi trên hóa đơn xuất |
2984 | 进口发票客户对账单 (jìnkǒu fāpiào kèhù duìzhàng dān) – Customer reconciliation – Bảng đối chiếu hóa đơn nhập |
2985 | 发票附件上传规则 (fāpiào fùjiàn shàngchuán guīzé) – Attachment upload rules – Quy tắc tải lên tệp đính kèm |
2986 | 出口发票信用保险编号 (chūkǒu fāpiào xìnyòng bǎoxiǎn biānhào) – Credit insurance number – Số bảo hiểm tín dụng hóa đơn xuất |
2987 | 进口发票清关编号匹配 (jìnkǒu fāpiào qīngguān biānhào pǐpèi) – Customs clearance code match – Đối chiếu mã thông quan hóa đơn nhập |
2988 | 发票审批人授权设置 (fāpiào shěnpī rén shòuquán shèzhì) – Approver authorization – Cài đặt quyền phê duyệt hóa đơn |
2989 | 出口发票发货时间同步 (chūkǒu fāpiào fāhuò shíjiān tóngbù) – Shipment time sync – Đồng bộ thời gian giao hàng hóa đơn xuất |
2990 | 进口发票仓库收货对账 (jìnkǒu fāpiào cāngkù shōuhuò duìzhàng) – Warehouse receipt reconciliation – Đối chiếu nhập kho hóa đơn nhập |
2991 | 发票分类标签管理 (fāpiào fēnlèi biāoqiān guǎnlǐ) – Tag management – Quản lý nhãn phân loại hóa đơn |
2992 | 出口发票税号合规性 (chūkǒu fāpiào shuìhào hégé xìng) – Tax code compliance – Tuân thủ mã số thuế hóa đơn xuất |
2993 | 进口发票滞纳金计算 (jìnkǒu fāpiào zhìnà jīn jìsuàn) – Late fee calculation – Tính phí chậm thanh toán hóa đơn nhập |
2994 | 发票数据校验规则 (fāpiào shùjù jiàoyàn guīzé) – Data validation rule – Quy tắc kiểm tra dữ liệu hóa đơn |
2995 | 出口发票客户预付款抵扣 (chūkǒu fāpiào kèhù yùfù kuǎn dǐkòu) – Prepayment deduction – Khấu trừ tiền đặt cọc khách hàng |
2996 | 进口发票合并报关处理 (jìnkǒu fāpiào hébìng bàoguān chǔlǐ) – Merged customs declaration – Xử lý khai quan gộp hóa đơn nhập |
2997 | 发票生成时间戳 (fāpiào shēngchéng shíjiān chuō) – Timestamp – Dấu thời gian tạo hóa đơn |
2998 | 出口发票生成方式选择 (chūkǒu fāpiào shēngchéng fāngshì xuǎnzé) – Invoice creation mode – Cách tạo hóa đơn xuất |
2999 | 进口发票采购单价校验 (jìnkǒu fāpiào cǎigòu dānjià jiàoyàn) – Purchase price verification – Kiểm tra đơn giá đặt hàng hóa đơn nhập |
3000 | 发票电子签章管理 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng guǎnlǐ) – E-signature management – Quản lý chữ ký điện tử hóa đơn |
3001 | 出口发票审核提醒机制 (chūkǒu fāpiào shěnhé tíxǐng jīzhì) – Review reminder mechanism – Cơ chế nhắc kiểm tra hóa đơn xuất |
3002 | 进口发票发货期核对 (jìnkǒu fāpiào fāhuò qī héduì) – Shipment date verification – Kiểm tra ngày giao hàng hóa đơn nhập |
3003 | 发票生成格式模板 (fāpiào shēngchéng géshì móbǎn) – Format template – Mẫu định dạng hóa đơn |
3004 | 出口发票备注填写规范 (chūkǒu fāpiào bèizhù tiánxiě guīfàn) – Notes entry guideline – Quy tắc điền ghi chú hóa đơn xuất |
3005 | 进口发票凭证影像保留 (jìnkǒu fāpiào píngzhèng yǐngxiàng bǎoliú) – Voucher image retention – Lưu trữ hình ảnh chứng từ hóa đơn nhập |
3006 | 发票状态多维度跟踪 (fāpiào zhuàngtài duō wéidù gēnzōng) – Multidimensional tracking – Theo dõi trạng thái đa chiều hóa đơn |
3007 | 出口发票关联运价表 (chūkǒu fāpiào guānlián yùnjià biǎo) – Freight rate table linking – Liên kết bảng giá vận chuyển hóa đơn xuất |
3008 | 进口发票批量上传功能 (jìnkǒu fāpiào pīliàng shàngchuán gōngnéng) – Bulk upload function – Chức năng tải lên hàng loạt hóa đơn nhập |
3009 | 发票导出格式设定 (fāpiào dǎochū géshì shèdìng) – Export format setting – Cài đặt định dạng xuất dữ liệu hóa đơn |
3010 | 出口发票目标市场代码 (chūkǒu fāpiào mùbiāo shìchǎng dàimǎ) – Target market code – Mã thị trường xuất khẩu |
3011 | 进口发票收款银行信息 (jìnkǒu fāpiào shōu kuǎn yínháng xìnxī) – Bank details – Thông tin ngân hàng nhận tiền hóa đơn nhập |
3012 | 发票跨境税收处理 (fāpiào kuàjìng shuìshōu chǔlǐ) – Cross-border tax handling – Xử lý thuế xuyên biên giới |
3013 | 出口发票提前开票控制 (chūkǒu fāpiào tíqián kāipiào kòngzhì) – Early issuance control – Kiểm soát phát hành hóa đơn sớm |
3014 | 进口发票付款审批流程 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán hóa đơn nhập |
3015 | 发票修改日志跟踪 (fāpiào xiūgǎi rìzhì gēnzōng) – Edit log tracking – Theo dõi nhật ký chỉnh sửa hóa đơn |
3016 | 出口发票格式语言选项 (chūkǒu fāpiào géshì yǔyán xuǎnxiàng) – Format language options – Tuỳ chọn ngôn ngữ định dạng hóa đơn xuất |
3017 | 进口发票上传时限管理 (jìnkǒu fāpiào shàngchuán shíxiàn guǎnlǐ) – Upload deadline management – Quản lý thời hạn tải hóa đơn nhập |
3018 | 发票编号自动递增 (fāpiào biānhào zìdòng dìzēng) – Auto-increment numbering – Tự động tăng số hóa đơn |
3019 | 出口发票与商业合同绑定 (chūkǒu fāpiào yǔ shāngyè hétóng bǎngdìng) – Binding with contract – Ràng buộc hóa đơn xuất với hợp đồng |
3020 | 进口发票内容变更记录 (jìnkǒu fāpiào nèiróng biàngēng jìlù) – Change history – Lịch sử thay đổi nội dung hóa đơn nhập |
3021 | 发票版本控制系统 (fāpiào bǎnběn kòngzhì xìtǒng) – Version control system – Hệ thống kiểm soát phiên bản hóa đơn |
3022 | 出口发票装箱单核对 (chūkǒu fāpiào zhuāngxiāng dān héduì) – Packing list verification – Đối chiếu phiếu đóng gói hóa đơn xuất |
3023 | 进口发票自动税率识别 (jìnkǒu fāpiào zìdòng shuìlǜ shíbié) – Auto tax rate recognition – Nhận diện thuế suất tự động hóa đơn nhập |
3024 | 发票系统与ERP集成 (fāpiào xìtǒng yǔ ERP jíchéng) – ERP integration – Tích hợp hệ thống hóa đơn với ERP |
3025 | 发票记录存档期限 (fāpiào jìlù cún dàng qīxiàn) – Invoice record retention period – Thời hạn lưu trữ hồ sơ hóa đơn |
3026 | 出口发票延期开具 (chūkǒu fāpiào yánqī kāijù) – Deferred invoice issuance – Lập hóa đơn xuất trễ |
3027 | 进口发票多次付款核算 (jìnkǒu fāpiào duōcì fùkuǎn hésuàn) – Multiple payment accounting – Hạch toán nhiều lần thanh toán hóa đơn nhập |
3028 | 发票审计合规控制 (fāpiào shěnjì hégé kòngzhì) – Invoice audit compliance – Kiểm soát tuân thủ kiểm toán hóa đơn |
3029 | 出口发票原产地标签 (chūkǒu fāpiào yuánchǎndì biāoqiān) – Country of origin label – Nhãn xuất xứ hàng hóa trên hóa đơn xuất |
3030 | 进口发票发票人识别码 (jìnkǒu fāpiào fāpiàorén shíbiémǎ) – Invoice issuer ID – Mã định danh người phát hành hóa đơn nhập |
3031 | 发票金额四舍五入规则 (fāpiào jīn’é sìshěwǔrù guīzé) – Rounding rule – Quy tắc làm tròn số tiền hóa đơn |
3032 | 出口发票可视化报表 (chūkǒu fāpiào kěshìhuà bàobiǎo) – Visualized report – Báo cáo hóa đơn xuất dạng trực quan |
3033 | 进口发票流程自动提醒 (jìnkǒu fāpiào liúchéng zìdòng tíxǐng) – Auto reminder – Nhắc nhở tự động quy trình hóa đơn nhập |
3034 | 发票审批流程图 (fāpiào shěnpī liúchéng tú) – Approval flowchart – Sơ đồ quy trình phê duyệt hóa đơn |
3035 | 出口发票收入确认时间 (chūkǒu fāpiào shōurù quèrèn shíjiān) – Revenue recognition time – Thời điểm ghi nhận doanh thu hóa đơn xuất |
3036 | 进口发票交货地点备注 (jìnkǒu fāpiào jiāohuò dìdiǎn bèizhù) – Delivery location note – Ghi chú địa điểm giao hàng hóa đơn nhập |
3037 | 发票纸质与电子对比 (fāpiào zhǐzhì yǔ diànzǐ duìbǐ) – Paper vs electronic – So sánh hóa đơn giấy và hóa đơn điện tử |
3038 | 出口发票发票抬头核查 (chūkǒu fāpiào fāpiào táitóu héchá) – Invoice title verification – Kiểm tra tiêu đề hóa đơn xuất |
3039 | 进口发票附件多页上传 (jìnkǒu fāpiào fùjiàn duō yè shàngchuán) – Multi-page upload – Tải nhiều trang đính kèm hóa đơn nhập |
3040 | 发票删除权限设置 (fāpiào shānchú quánxiàn shèzhì) – Deletion permission – Cài đặt quyền xóa hóa đơn |
3041 | 出口发票状态自动更新 (chūkǒu fāpiào zhuàngtài zìdòng gēngxīn) – Auto status update – Tự động cập nhật trạng thái hóa đơn xuất |
3042 | 进口发票商检记录关联 (jìnkǒu fāpiào shāngjiǎn jìlù guānlián) – Inspection record linking – Liên kết hồ sơ kiểm tra thương mại |
3043 | 发票与付款单关联核验 (fāpiào yǔ fùkuǎndān guānlián héyàn) – Matching with payment – Đối chiếu hóa đơn và phiếu thanh toán |
3044 | 出口发票销售代表信息 (chūkǒu fāpiào xiāoshòu dàibiǎo xìnxī) – Sales rep info – Thông tin đại diện kinh doanh hóa đơn xuất |
3045 | 进口发票收货部门审核 (jìnkǒu fāpiào shōuhuò bùmén shěnhé) – Receiving dept. review – Phòng nhận hàng kiểm tra hóa đơn nhập |
3046 | 发票文件格式兼容性 (fāpiào wénjiàn géshì jiānróng xìng) – File format compatibility – Tính tương thích định dạng hóa đơn |
3047 | 出口发票未付款预警 (chūkǒu fāpiào wèi fùkuǎn yùjǐng) – Unpaid invoice alert – Cảnh báo hóa đơn xuất chưa thanh toán |
3048 | 进口发票折扣条款说明 (jìnkǒu fāpiào zhékòu tiáokuǎn shuōmíng) – Discount clause – Diễn giải điều khoản chiết khấu hóa đơn nhập |
3049 | 发票模板权限分配 (fāpiào móbǎn quánxiàn fēnpèi) – Template permission – Phân quyền sử dụng mẫu hóa đơn |
3050 | 出口发票运输方式标注 (chūkǒu fāpiào yùnshū fāngshì biāozhù) – Shipping method – Ghi chú phương thức vận chuyển hóa đơn xuất |
3051 | 进口发票自定义栏位设置 (jìnkǒu fāpiào zìdìngyì lánwèi shèzhì) – Custom field setup – Cài đặt trường tùy chỉnh hóa đơn nhập |
3052 | 发票导入失败原因提示 (fāpiào dǎorù shībài yuányīn tíshì) – Import failure reason – Thông báo lý do lỗi khi nhập hóa đơn |
3053 | 出口发票与报关单匹配 (chūkǒu fāpiào yǔ bàoguāndān pǐpèi) – Matching with customs form – Đối chiếu hóa đơn xuất với tờ khai hải quan |
3054 | 进口发票发票代码识别 (jìnkǒu fāpiào fāpiào dàimǎ shíbié) – Invoice code detection – Nhận diện mã hóa đơn nhập |
3055 | 发票来源数据溯源 (fāpiào láiyuán shùjù sùyuán) – Data traceability – Truy xuất nguồn dữ liệu hóa đơn |
3056 | 出口发票账期对照表 (chūkǒu fāpiào zhàngqī duìzhào biǎo) – Credit term table – Bảng đối chiếu thời hạn công nợ |
3057 | 进口发票费用项目明细 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng xiàngmù míngxì) – Expense item details – Chi tiết hạng mục chi phí hóa đơn nhập |
3058 | 发票收款状态跟踪 (fāpiào shōukuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán hóa đơn |
3059 | 出口发票PDF生成选项 (chūkǒu fāpiào PDF shēngchéng xuǎnxiàng) – PDF export options – Tuỳ chọn xuất hóa đơn PDF |
3060 | 进口发票供货商标识 (jìnkǒu fāpiào gōnghuòshāng biāoshí) – Supplier identification – Nhận diện nhà cung cấp hóa đơn nhập |
3061 | 发票生成历史日志 (fāpiào shēngchéng lìshǐ rìzhì) – Invoice log history – Nhật ký tạo hóa đơn |
3062 | 出口发票含税与不含税金额 (chūkǒu fāpiào hánshuì yǔ bù hánshuì jīn’é) – Tax-inclusive and exclusive – Giá trị có và không có thuế |
3063 | 进口发票分类审计报告 (jìnkǒu fāpiào fēnlèi shěnjì bàogào) – Audit report by category – Báo cáo kiểm toán theo loại hóa đơn |
3064 | 发票系统角色权限清单 (fāpiào xìtǒng juésè quánxiàn qīngdān) – Role permission list – Danh sách quyền theo vai trò hệ thống hóa đơn |
3065 | 出口发票开票人员档案 (chūkǒu fāpiào kāipiào rényuán dàng’àn) – Issuer personnel file – Hồ sơ người lập hóa đơn xuất |
3066 | 进口发票金额改动记录 (jìnkǒu fāpiào jīn’é gǎidòng jìlù) – Amount change log – Lịch sử thay đổi số tiền hóa đơn nhập |
3067 | 发票数据接口标准化 (fāpiào shùjù jiēkǒu biāozhǔnhuà) – Data interface standardization – Chuẩn hóa giao diện dữ liệu hóa đơn |
3068 | 出口发票货币转换率表 (chūkǒu fāpiào huòbì zhuǎnhuàn lǜ biǎo) – Exchange rate table – Bảng tỷ giá chuyển đổi tiền tệ |
3069 | 进口发票进口税明细表 (jìnkǒu fāpiào jìnkǒu shuì míngxì biǎo) – Import tax detail table – Bảng chi tiết thuế nhập khẩu |
3070 | 出口发票签字权限 (chūkǒu fāpiào qiānzì quánxiàn) – Invoice signing authority – Quyền ký hóa đơn xuất khẩu |
3071 | 进口发票审核责任人 (jìnkǒu fāpiào shěnhé zérènrén) – Invoice reviewer – Người chịu trách nhiệm kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
3072 | 发票流程异常报告 (fāpiào liúchéng yìcháng bàogào) – Workflow exception report – Báo cáo bất thường trong quy trình hóa đơn |
3073 | 出口发票自动编号规则 (chūkǒu fāpiào zìdòng biānhào guīzé) – Auto numbering rule – Quy tắc đánh số tự động hóa đơn xuất |
3074 | 进口发票错误识别提示 (jìnkǒu fāpiào cuòwù shíbié tíshì) – Error detection alert – Cảnh báo nhận diện sai sót hóa đơn nhập |
3075 | 发票打印模板定制 (fāpiào dǎyìn móbǎn dìngzhì) – Print template customization – Tùy chỉnh mẫu in hóa đơn |
3076 | 出口发票用途分类 (chūkǒu fāpiào yòngtú fēnlèi) – Purpose categorization – Phân loại mục đích hóa đơn xuất |
3077 | 进口发票审批意见记录 (jìnkǒu fāpiào shěnpī yìjiàn jìlù) – Approval comments record – Ghi chú ý kiến phê duyệt hóa đơn nhập |
3078 | 发票数据分析图表 (fāpiào shùjù fēnxī túbiǎo) – Data analysis charts – Biểu đồ phân tích dữ liệu hóa đơn |
3079 | 出口发票与客户订单匹配 (chūkǒu fāpiào yǔ kèhù dìngdān pǐpèi) – Matching with customer order – Đối chiếu đơn hàng khách hàng |
3080 | 进口发票与收货记录对比 (jìnkǒu fāpiào yǔ shōuhuò jìlù duìbǐ) – Comparison with receipt – So sánh với hồ sơ nhận hàng |
3081 | 发票编号规则更新 (fāpiào biānhào guīzé gēngxīn) – Numbering rule update – Cập nhật quy tắc đánh số hóa đơn |
3082 | 出口发票客户确认机制 (chūkǒu fāpiào kèhù quèrèn jīzhì) – Customer confirmation mechanism – Cơ chế xác nhận của khách hàng |
3083 | 进口发票凭证附件整理 (jìnkǒu fāpiào píngzhèng fùjiàn zhěnglǐ) – Supporting document collation – Sắp xếp chứng từ đính kèm |
3084 | 发票作废审批流程 (fāpiào zuòfèi shěnpī liúchéng) – Void invoice approval process – Quy trình phê duyệt hủy hóa đơn |
3085 | 出口发票销售目标追踪 (chūkǒu fāpiào xiāoshòu mùbiāo zhuīzōng) – Sales target tracking – Theo dõi mục tiêu doanh số |
3086 | 进口发票跨部门协作 (jìnkǒu fāpiào kuà bùmén xiézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban |
3087 | 发票结算方式说明 (fāpiào jiésuàn fāngshì shuōmíng) – Settlement method explanation – Giải thích phương thức thanh toán |
3088 | 出口发票多币种处理 (chūkǒu fāpiào duō bì zhǒng chǔlǐ) – Multi-currency handling – Xử lý hóa đơn xuất đa tiền tệ |
3089 | 进口发票商品编码核对 (jìnkǒu fāpiào shāngpǐn biānmǎ héduì) – Product code verification – Kiểm tra mã hàng hóa |
3090 | 发票税收政策适配 (fāpiào shuìshōu zhèngcè shìpèi) – Tax policy alignment – Phù hợp chính sách thuế |
3091 | 出口发票定价模型 (chūkǒu fāpiào dìngjià móxíng) – Pricing model – Mô hình định giá hóa đơn xuất |
3092 | 进口发票历史核查记录 (jìnkǒu fāpiào lìshǐ héchá jìlù) – Historical verification log – Lịch sử kiểm tra hóa đơn nhập |
3093 | 发票系统接口文档 (fāpiào xìtǒng jiēkǒu wéndàng) – API documentation – Tài liệu giao tiếp hệ thống hóa đơn |
3094 | 出口发票年度对账计划 (chūkǒu fāpiào niándù duìzhàng jìhuà) – Annual reconciliation plan – Kế hoạch đối chiếu hàng năm |
3095 | 进口发票采购员审阅记录 (jìnkǒu fāpiào cǎigòu yuán shěnyuè jìlù) – Purchaser review log – Nhật ký kiểm tra của nhân viên mua hàng |
3096 | 发票修改历史追踪 (fāpiào xiūgǎi lìshǐ zhuīzōng) – Edit history tracking – Theo dõi lịch sử chỉnh sửa hóa đơn |
3097 | 出口发票备注字段说明 (chūkǒu fāpiào bèizhù zìduàn shuōmíng) – Remarks field explanation – Giải thích trường ghi chú hóa đơn xuất |
3098 | 进口发票质量问题申报 (jìnkǒu fāpiào zhìliàng wèntí shēnbào) – Quality issue report – Báo cáo vấn đề chất lượng hàng nhập |
3099 | 发票自动校验机制 (fāpiào zìdòng jiàoyàn jīzhì) – Auto validation mechanism – Cơ chế kiểm tra tự động hóa đơn |
3100 | 出口发票发票号区段管理 (chūkǒu fāpiào fāpiào hào qūduàn guǎnlǐ) – Invoice number segment control – Quản lý dãy số hóa đơn xuất |
3101 | 进口发票供应商对账反馈 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng duìzhàng fǎnkuì) – Supplier reconciliation feedback – Phản hồi đối chiếu từ nhà cung cấp |
3102 | 发票审批等级设置 (fāpiào shěnpī děngjí shèzhì) – Approval level setup – Thiết lập cấp độ phê duyệt hóa đơn |
3103 | 出口发票业务部门归属 (chūkǒu fāpiào yèwù bùmén guīshǔ) – Business unit allocation – Gán đơn vị kinh doanh hóa đơn xuất |
3104 | 进口发票到货异常预警 (jìnkǒu fāpiào dàohuò yìcháng yùjǐng) – Delivery exception alert – Cảnh báo bất thường khi nhận hàng |
3105 | 发票税率调整跟踪 (fāpiào shuìlǜ tiáozhěng gēnzōng) – Tax rate change tracking – Theo dõi thay đổi thuế suất |
3106 | 出口发票发票路径查看 (chūkǒu fāpiào fāpiào lùjìng chákàn) – Invoice workflow viewing – Xem luồng hóa đơn xuất |
3107 | 进口发票付款计划比对 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn jìhuà bǐduì) – Payment plan comparison – So sánh kế hoạch thanh toán |
3108 | 发票定价审批制度 (fāpiào dìngjià shěnpī zhìdù) – Pricing approval system – Hệ thống duyệt giá hóa đơn |
3109 | 出口发票客户退货管理 (chūkǒu fāpiào kèhù tuìhuò guǎnlǐ) – Return management – Quản lý hóa đơn hoàn hàng của khách |
3110 | 进口发票到票未到货处理 (jìnkǒu fāpiào dàopiào wèi dàohuò chǔlǐ) – Invoice received but no goods – Hóa đơn đã nhận, hàng chưa đến |
3111 | 发票折扣与总价关系 (fāpiào zhékòu yǔ zǒngjià guānxì) – Discount vs total – Mối quan hệ chiết khấu và tổng giá trị |
3112 | 出口发票出口许可证关联 (chūkǒu fāpiào chūkǒu xǔkězhèng guānlián) – Export license linking – Liên kết với giấy phép xuất khẩu |
3113 | 进口发票清关参考价记录 (jìnkǒu fāpiào qīngguān cānkǎo jià jìlù) – Customs value reference – Giá tham khảo khai quan |
3114 | 发票退票记录整理 (fāpiào tuìpiào jìlù zhěnglǐ) – Credit memo organization – Sắp xếp hồ sơ hóa đơn hoàn trả |
3115 | 出口发票对应出口港口 (chūkǒu fāpiào duìyìng chūkǒu gǎngkǒu) – Port of export mapping – Gắn với cảng xuất khẩu tương ứng |
3116 | 进口发票换汇核算方式 (jìnkǒu fāpiào huànhuì hésuàn fāngshì) – FX conversion accounting – Hạch toán chuyển đổi ngoại tệ hóa đơn nhập |
3117 | 发票调账流程说明 (fāpiào tiáozhàng liúchéng shuōmíng) – Adjustment process – Diễn giải quy trình điều chỉnh hóa đơn |
3118 | 出口发票签收回执记录 (chūkǒu fāpiào qiānshōu huízhí jìlù) – Receipt acknowledgment – Ghi nhận ký nhận hóa đơn |
3119 | 进口发票财务控制流程 (jìnkǒu fāpiào cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial control flow – Quy trình kiểm soát tài chính hóa đơn nhập |
3120 | 出口发票发货单对比 (chūkǒu fāpiào fāhuò dān duìbǐ) – Shipping order comparison – So sánh hóa đơn với phiếu giao hàng xuất khẩu |
3121 | 进口发票供应商账期 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng zhàngqī) – Supplier payment term – Thời hạn thanh toán nhà cung cấp |
3122 | 发票异常原因分析 (fāpiào yìcháng yuányīn fēnxī) – Exception reason analysis – Phân tích nguyên nhân sai lệch hóa đơn |
3123 | 出口发票客户信用评估 (chūkǒu fāpiào kèhù xìnyòng pínggū) – Customer credit evaluation – Đánh giá tín dụng khách hàng |
3124 | 进口发票库存同步 (jìnkǒu fāpiào kùcún tóngbù) – Inventory synchronization – Đồng bộ tồn kho với hóa đơn nhập |
3125 | 发票复核员 (fāpiào fùhé yuán) – Invoice verifier – Nhân viên kiểm tra hóa đơn |
3126 | 出口发票折让单 (chūkǒu fāpiào zhélàng dān) – Debit note – Phiếu ghi nợ hóa đơn xuất |
3127 | 进口发票付款确认 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn nhập |
3128 | 发票调价申请 (fāpiào tiáojià shēnqǐng) – Price adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh giá hóa đơn |
3129 | 出口发票发票扫描 (chūkǒu fāpiào fāpiào sǎomiáo) – Invoice scanning – Quét hóa đơn xuất |
3130 | 进口发票供应商对账单 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng duìzhàng dān) – Supplier statement – Bảng đối chiếu nhà cung cấp |
3131 | 发票合规性检查 (fāpiào hégé xìng jiǎnchá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ hóa đơn |
3132 | 出口发票销售发货周期 (chūkǒu fāpiào xiāoshòu fāhuò zhōuqī) – Sales delivery cycle – Chu kỳ giao hàng xuất khẩu |
3133 | 进口发票付款风险管理 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Payment risk management – Quản lý rủi ro thanh toán |
3134 | 发票金额自动校正 (fāpiào jīn’é zìdòng jiàozhèng) – Automatic amount correction – Tự động điều chỉnh số tiền hóa đơn |
3135 | 出口发票海关申报单 (chūkǒu fāpiào hǎiguān shēnbào dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
3136 | 进口发票税务申报资料 (jìnkǒu fāpiào shuìwù shēnbào zīliào) – Tax filing documents – Hồ sơ khai thuế nhập khẩu |
3137 | 发票未达账款处理 (fāpiào wèi dá zhàng kuǎn chǔlǐ) – Outstanding invoice processing – Xử lý hóa đơn chưa thanh toán |
3138 | 出口发票财务凭证生成 (chūkǒu fāpiào cáiwù píngzhèng shēngchéng) – Financial voucher generation – Tạo chứng từ kế toán xuất khẩu |
3139 | 进口发票金额汇总 (jìnkǒu fāpiào jīn’é huìzǒng) – Invoice amount summary – Tổng hợp số tiền hóa đơn nhập |
3140 | 出口发票核算责任人 (chūkǒu fāpiào hésuàn zérènrén) – Accounting responsible person – Người chịu trách nhiệm kế toán hóa đơn xuất |
3141 | 进口发票异常处理流程 (jìnkǒu fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Exception handling process – Quy trình xử lý bất thường hóa đơn nhập |
3142 | 发票数据备份策略 (fāpiào shùjù bèifèn cèlüè) – Data backup strategy – Chiến lược sao lưu dữ liệu hóa đơn |
3143 | 出口发票收款确认单 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn quèrèn dān) – Receipt confirmation form – Phiếu xác nhận thu tiền hóa đơn xuất |
3144 | 进口发票供应商退货单 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng tuìhuò dān) – Supplier return note – Phiếu trả hàng nhà cung cấp |
3145 | 发票打印权限管理 (fāpiào dǎyìn quánxiàn guǎnlǐ) – Print permission management – Quản lý quyền in hóa đơn |
3146 | 出口发票未开票原因 (chūkǒu fāpiào wèi kāipiào yuányīn) – Reason for unissued invoice – Lý do chưa phát hành hóa đơn xuất |
3147 | 进口发票付款异常提醒 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn yìcháng tíxǐng) – Payment exception alert – Cảnh báo thanh toán bất thường |
3148 | 发票年度归档管理 (fāpiào niándù guīdàng guǎnlǐ) – Annual archiving management – Quản lý lưu trữ hóa đơn hàng năm |
3149 | 出口发票账户对账单 (chūkǒu fāpiào zhànghù duìzhàng dān) – Account reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài khoản xuất khẩu |
3150 | 进口发票运费发票校验 (jìnkǒu fāpiào yùnfèi fāpiào jiàoyàn) – Freight invoice validation – Kiểm tra hóa đơn cước phí nhập khẩu |
3151 | 发票审批权限设置 (fāpiào shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval permission setup – Thiết lập quyền phê duyệt hóa đơn |
3152 | 出口发票账龄分析 (chūkǒu fāpiào zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi hóa đơn xuất |
3153 | 进口发票收票员 (jìnkǒu fāpiào shōupiào yuán) – Invoice receipt clerk – Nhân viên nhận hóa đơn nhập |
3154 | 发票条款变更通知 (fāpiào tiáokuǎn biàngēng tōngzhī) – Terms change notice – Thông báo thay đổi điều khoản hóa đơn |
3155 | 出口发票汇率波动风险 (chūkǒu fāpiào huìlǜ bōdòng fēngxiǎn) – Exchange rate fluctuation risk – Rủi ro biến động tỷ giá xuất khẩu |
3156 | 进口发票自动匹配系统 (jìnkǒu fāpiào zìdòng pǐpèi xìtǒng) – Auto matching system – Hệ thống đối chiếu tự động hóa đơn nhập |
3157 | 发票异常处理记录 (fāpiào yìcháng chǔlǐ jìlù) – Exception handling record – Ghi nhận xử lý sai lệch hóa đơn |
3158 | 出口发票结算方式变更 (chūkǒu fāpiào jiésuàn fāngshì biàngēng) – Settlement method change – Thay đổi phương thức thanh toán hóa đơn xuất |
3159 | 进口发票供应商信用评级 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng xìnyòng píngjí) – Supplier credit rating – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
3160 | 发票开具系统维护 (fāpiào kāijù xìtǒng wéihù) – Invoice system maintenance – Bảo trì hệ thống xuất hóa đơn |
3161 | 出口发票跨境电商应用 (chūkǒu fāpiào kuàjìng diànshāng yìngyòng) – Cross-border e-commerce application – Ứng dụng thương mại điện tử xuyên biên giới |
3162 | 进口发票货物清单核对 (jìnkǒu fāpiào huòwù qīngdān héduì) – Goods list verification – Kiểm tra danh sách hàng nhập |
3163 | 发票生成自动化流程 (fāpiào shēngchéng zìdònghuà liúchéng) – Automated invoice generation process – Quy trình tạo hóa đơn tự động |
3164 | 出口发票数据加密技术 (chūkǒu fāpiào shùjù jiāmì jìshù) – Data encryption technology – Công nghệ mã hóa dữ liệu hóa đơn xuất |
3165 | 进口发票供应链协同 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngliàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Phối hợp chuỗi cung ứng hóa đơn nhập |
3166 | 发票归档电子化 (fāpiào guīdàng diànzǐ huà) – Electronic archiving – Lưu trữ điện tử hóa đơn |
3167 | 出口发票客户退票处理 (chūkǒu fāpiào kèhù tuì piào chǔlǐ) – Customer invoice return handling – Xử lý hoàn trả hóa đơn khách hàng |
3168 | 发票支付接口 (fāpiào zhīfù jiēkǒu) – Payment interface – Giao diện thanh toán hóa đơn |
3169 | 出口发票税务局备案 (chūkǒu fāpiào shuìwùjú bèi’àn) – Tax bureau filing – Đăng ký với cơ quan thuế xuất khẩu |
3170 | 进口发票关税计算 (jìnkǒu fāpiào guānshuì jìsuàn) – Customs duty calculation – Tính thuế nhập khẩu |
3171 | 发票自动校验程序 (fāpiào zìdòng jiàoyàn chéngxù) – Automated verification program – Chương trình kiểm tra tự động hóa đơn |
3172 | 出口发票信用证条款 (chūkǒu fāpiào xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng xuất khẩu |
3173 | 进口发票供应商审核 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp nhập khẩu |
3174 | 发票电子签名 (fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử hóa đơn |
3175 | 出口发票分批结算 (chūkǒu fāpiào fēnpī jiésuàn) – Partial settlement – Thanh toán hóa đơn xuất theo từng đợt |
3176 | 进口发票费用报销 (jìnkǒu fāpiào fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí nhập khẩu |
3177 | 发票异常数据分析 (fāpiào yìcháng shùjù fēnxī) – Exception data analysis – Phân tích dữ liệu sai lệch hóa đơn |
3178 | 出口发票抬头修改 (chūkǒu fāpiào táitóu xiūgǎi) – Invoice header modification – Sửa đổi phần tiêu đề hóa đơn xuất |
3179 | 进口发票货物退税 (jìnkǒu fāpiào huòwù tuìshuì) – Tax rebate on goods – Hoàn thuế hàng nhập khẩu |
3180 | 发票数据上传平台 (fāpiào shùjù shàngchuán píngtái) – Data upload platform – Nền tảng tải lên dữ liệu hóa đơn |
3181 | 出口发票发货时间 (chūkǒu fāpiào fāhuò shíjiān) – Shipping date – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
3182 | 进口发票应付账款 (jìnkǒu fāpiào yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Công nợ phải trả hóa đơn nhập |
3183 | 发票自动提醒系统 (fāpiào zìdòng tíxǐng xìtǒng) – Automated reminder system – Hệ thống nhắc nhở tự động hóa đơn |
3184 | 出口发票合同编号 (chūkǒu fāpiào hétóng biānhào) – Contract number – Số hợp đồng hóa đơn xuất |
3185 | 进口发票收货确认 (jìnkǒu fāpiào shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng nhập |
3186 | 发票异常差异对账 (fāpiào yìcháng chāyì duìzhàng) – Exception discrepancy reconciliation – Đối chiếu sai lệch hóa đơn |
3187 | 出口发票客户信息管理 (chūkǒu fāpiào kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer information management – Quản lý thông tin khách hàng hóa đơn xuất |
3188 | 进口发票关税缴纳证明 (jìnkǒu fāpiào guānshuì jiǎonà zhèngmíng) – Customs duty payment certificate – Giấy chứng nhận nộp thuế nhập khẩu |
3189 | 发票打印模板设置 (fāpiào dǎyìn móbǎn shèzhì) – Print template settings – Thiết lập mẫu in hóa đơn |
3190 | 出口发票货物描述 (chūkǒu fāpiào huòwù miáoshù) – Goods description – Mô tả hàng hóa xuất khẩu |
3191 | 进口发票发票号核对 (jìnkǒu fāpiào fāpiào hào héduì) – Invoice number verification – Kiểm tra số hóa đơn nhập |
3192 | 发票电子归档标准 (fāpiào diànzǐ guīdàng biāozhǔn) – Electronic archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ điện tử hóa đơn |
3193 | 出口发票金额差异处理 (chūkǒu fāpiào jīn’é chāyì chǔlǐ) – Amount discrepancy handling – Xử lý chênh lệch số tiền hóa đơn xuất |
3194 | 进口发票合同条款核对 (jìnkǒu fāpiào hétóng tiáokuǎn héduì) – Contract terms verification – Đối chiếu điều khoản hợp đồng hóa đơn nhập |
3195 | 发票客户信用额度管理 (fāpiào kèhù xìnyòng édù guǎnlǐ) – Customer credit limit management – Quản lý hạn mức tín dụng khách hàng |
3196 | 出口发票运输保险单 (chūkǒu fāpiào yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
3197 | 进口发票付款条件审核 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn tiáojiàn shěnhé) – Payment terms audit – Kiểm tra điều kiện thanh toán |
3198 | 发票电子发票系统对接 (fāpiào diànzǐ fāpiào xìtǒng duìjiē) – E-invoice system integration – Kết nối hệ thống hóa đơn điện tử |
3199 | 出口发票税率调整 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất hóa đơn xuất |
3200 | 进口发票供应链追踪 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngliàn zhuīzōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng hóa đơn nhập |
3201 | 发票数据导入导出 (fāpiào shùjù dǎorù dǎochū) – Data import/export – Nhập/xuất dữ liệu hóa đơn |
3202 | 出口发票账务处理流程 (chūkǒu fāpiào zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán hóa đơn xuất |
3203 | 进口发票供应商违约责任 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng wéiyuē zérèn) – Supplier breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng nhà cung cấp |
3204 | 发票收款对账单 (fāpiào shōukuǎn duìzhàng dān) – Receipt reconciliation statement – Bảng đối chiếu thu tiền hóa đơn |
3205 | 出口发票合同执行监控 (chūkǒu fāpiào hétóng zhíxíng jiānkòng) – Contract execution monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng xuất |
3206 | 进口发票货物清关单据 (jìnkǒu fāpiào huòwù qīngguān dānjù) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hàng nhập |
3207 | 发票税务风险控制 (fāpiào shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Tax risk control – Kiểm soát rủi ro thuế hóa đơn |
3208 | 出口发票结算账号 (chūkǒu fāpiào jiésuàn zhànghào) – Settlement account – Tài khoản thanh toán hóa đơn xuất |
3209 | 进口发票付款进度跟踪 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn jìndù gēnzōng) – Payment progress tracking – Theo dõi tiến độ thanh toán hóa đơn nhập |
3210 | 发票数据异常报警 (fāpiào shùjù yìcháng bào jǐng) – Data anomaly alert – Cảnh báo dữ liệu sai lệch hóa đơn |
3211 | 出口发票合同变更申请 (chūkǒu fāpiào hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract change request – Yêu cầu thay đổi hợp đồng hóa đơn xuất |
3212 | 进口发票供应商结算条款 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng jiésuàn tiáokuǎn) – Supplier settlement terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp nhập |
3213 | 发票折扣政策 (fāpiào zhékòu zhèngcè) – Invoice discount policy – Chính sách chiết khấu hóa đơn |
3214 | 出口发票运费条款 (chūkǒu fāpiào yùnfèi tiáokuǎn) – Freight terms – Điều khoản cước vận chuyển xuất khẩu |
3215 | 进口发票质量检验报告 (jìnkǒu fāpiào zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng nhập khẩu |
3216 | 出口发票收款账号 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn zhànghào) – Collection account – Tài khoản thu tiền xuất khẩu |
3217 | 进口发票付款确认书 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán nhập khẩu |
3218 | 发票差异调解 (fāpiào chāyì tiáojiě) – Invoice discrepancy mediation – Hòa giải chênh lệch hóa đơn |
3219 | 出口发票结算周期 (chūkǒu fāpiào jiésuàn zhōuqī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán hóa đơn xuất khẩu |
3220 | 进口发票退货流程 (jìnkǒu fāpiào tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng nhập khẩu |
3221 | 发票客户信用评级 (fāpiào kèhù xìnyòng píngjí) – Customer credit rating – Đánh giá tín dụng khách hàng |
3222 | 出口发票订单跟踪 (chūkǒu fāpiào dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
3223 | 进口发票关税减免申请 (jìnkǒu fāpiào guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Customs duty exemption application – Đơn xin miễn thuế nhập khẩu |
3224 | 发票自动核算系统 (fāpiào zìdòng hésuàn xìtǒng) – Automated accounting system – Hệ thống kế toán tự động |
3225 | 出口发票运输方式 (chūkǒu fāpiào yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
3226 | 进口发票货物验收 (jìnkǒu fāpiào huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu |
3227 | 发票电子存储规范 (fāpiào diànzǐ cúnchǔ guīfàn) – Electronic storage standards – Tiêu chuẩn lưu trữ điện tử hóa đơn |
3228 | 出口发票税务审计 (chūkǒu fāpiào shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế hóa đơn xuất khẩu |
3229 | 进口发票付款保障 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn bǎozhàng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán nhập khẩu |
3230 | 发票异常处理流程 (fāpiào yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Exception handling process – Quy trình xử lý sai lệch hóa đơn |
3231 | 出口发票合同签署 (chūkǒu fāpiào hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
3232 | 进口发票清关手续 (jìnkǒu fāpiào qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu |
3233 | 发票货物编码 (fāpiào huòwù biānmǎ) – Goods code – Mã hàng hóa trên hóa đơn |
3234 | 出口发票银行对账单 (chūkǒu fāpiào yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Bảng sao kê ngân hàng xuất khẩu |
3235 | 进口发票运输保险费用 (jìnkǒu fāpiào yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
3236 | 发票自动归档系统 (fāpiào zìdòng guīdàng xìtǒng) – Automated archiving system – Hệ thống lưu trữ tự động hóa đơn |
3237 | 出口发票风险评估 (chūkǒu fāpiào fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro hóa đơn xuất khẩu |
3238 | 进口发票客户投诉处理 (jìnkǒu fāpiào kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng nhập khẩu |
3239 | 发票税率变更通知 (fāpiào shuìlǜ biàngēng tōngzhī) – Tax rate change notice – Thông báo thay đổi thuế suất |
3240 | 出口发票采购订单 (chūkǒu fāpiào cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
3241 | 进口发票供应商发票核对 (jìnkǒu fāpiào gōngyìngshāng fāpiào héduì) – Supplier invoice verification – Kiểm tra hóa đơn nhà cung cấp |
3242 | 发票电子签章技术 (fāpiào diànzǐ qiānzhāng jìshù) – Electronic seal technology – Công nghệ đóng dấu điện tử |
3243 | 出口发票退税申请 (chūkǒu fāpiào tuìshuì shēnqǐng) – Tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
3244 | 进口发票付款条件调整 (jìnkǒu fāpiào fùkuǎn tiáojiàn tiáozhěng) – Payment term adjustment – Điều chỉnh điều kiện thanh toán nhập khẩu |
3245 | 发票异常报警系统 (fāpiào yìcháng bào jǐng xìtǒng) – Exception alert system – Hệ thống cảnh báo sai lệch hóa đơn |
3246 | 出口发票财务审核 (chūkǒu fāpiào cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính hóa đơn xuất khẩu |
3247 | 进口发票电子报关 (jìnkǒu fāpiào diànzǐ bàoguān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử nhập khẩu |
3248 | 出口发票物流跟踪 (chūkǒu fāpiào wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
3249 | 发票信用证开立 (fāpiào xìnyòngzhèng kāilì) – Letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng |
3250 | 进口发票风险管理 (jìnkǒu fāpiào fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu |
3251 | 出口发票贸易术语 (chūkǒu fāpiào màoyì shùyǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại xuất khẩu |
3252 | 发票货物包装规格 (fāpiào huòwù bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa |
3253 | 进口发票货物清单 (jìnkǒu fāpiào huòwù qīngdān) – Goods manifest – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
3254 | 出口发票运输路线 (chūkǒu fāpiào yùnshū lùxiàn) – Shipping route – Tuyến vận chuyển xuất khẩu |
3255 | 发票货币兑换率 (fāpiào huòbì duìhuàn lǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái hóa đơn |
3256 | 进口发票产品认证 (jìnkǒu fāpiào chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
3257 | 出口发票付款方式 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
3258 | 发票审计报告 (fāpiào shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
3259 | 进口发票质量保证书 (jìnkǒu fāpiào zhìliàng bǎozhèng shū) – Quality guarantee certificate – Giấy đảm bảo chất lượng nhập khẩu |
3260 | 出口发票包装清单 (chūkǒu fāpiào bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói xuất khẩu |
3261 | 发票申报金额 (fāpiào shēnbào jīn’é) – Declared amount – Số tiền khai báo trên hóa đơn |
3262 | 进口发票运输保险单 (jìnkǒu fāpiào yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
3263 | 出口发票税务登记 (chūkǒu fāpiào shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế xuất khẩu |
3264 | 发票异常通知 (fāpiào yìcháng tōngzhī) – Exception notice – Thông báo sai lệch hóa đơn |
3265 | 进口发票退换货政策 (jìnkǒu fāpiào tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu |
3266 | 出口发票预付款条款 (chūkǒu fāpiào yùfùkuǎn tiáokuǎn) – Advance payment clause – Điều khoản thanh toán trước xuất khẩu |
3267 | 发票电子传输 (fāpiào diànzǐ chuánshū) – Electronic transmission – Truyền dữ liệu điện tử |
3268 | 进口发票合规检查 (jìnkǒu fāpiào hégé jiǎnchá) – Compliance check – Kiểm tra hợp quy nhập khẩu |
3269 | 出口发票供应链管理 (chūkǒu fāpiào gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
3270 | 发票金额调整 (fāpiào jīn’é tiáozhěng) – Amount adjustment – Điều chỉnh số tiền hóa đơn |
3271 | 进口发票物流费用核算 (jìnkǒu fāpiào wùliú fèiyòng hésuàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics nhập khẩu |
3272 | 出口发票货物保险 (chūkǒu fāpiào huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
3273 | 发票信用额度 (fāpiào xìnyòng édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
3274 | 进口发票关税申报 (jìnkǒu fāpiào guānshuì shēnbào) – Customs duty declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
3275 | 出口发票付款确认 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán xuất khẩu |
3276 | 发票电子化管理 (fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ) – E-invoice management – Quản lý hóa đơn điện tử |
3277 | 进口发票海关审查 (jìnkǒu fāpiào hǎiguān shěnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
3278 | 出口发票货物验收 (chūkǒu fāpiào huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3279 | 发票税务申报 (fāpiào shuìwù shēnbào) – Tax filing – Khai thuế hóa đơn |
3280 | 进口发票货物分类 (jìnkǒu fāpiào huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
3281 | 出口发票银行结算 (chūkǒu fāpiào yínháng jiésuàn) – Bank settlement – Thanh toán ngân hàng xuất khẩu |
3282 | 发票付款期限 (fāpiào fùkuǎn qīxiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán |
3283 | 进口发票物流配送 (jìnkǒu fāpiào wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics nhập khẩu |
3284 | 出口发票发货通知 (chūkǒu fāpiào fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu |
3285 | 发票退税流程 (fāpiào tuìshuì liúchéng) – Tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế |
3286 | 进口发票贸易合规 (jìnkǒu fāpiào màoyì hégé) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu |
3287 | 出口发票货物装箱单 (chūkǒu fāpiào huòwù zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói hàng xuất khẩu |
3288 | 发票电子签名 (fāpiào diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
3289 | 进口发票货物追踪 (jìnkǒu fāpiào huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng nhập khẩu |
3290 | 出口发票付款申请 (chūkǒu fāpiào fùkuǎn shēnqǐng) – Payment application – Đơn xin thanh toán xuất khẩu |
3291 | 发票税务稽查 (fāpiào shuìwù jīchá) – Tax audit inspection – Thanh tra thuế hóa đơn |
3292 | 进口发票贸易合同 (jìnkǒu fāpiào màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
3293 | 出口发票收款确认 (chūkǒu fāpiào shōukuǎn quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận thu tiền xuất khẩu |
3294 | 发票电子传输标准 (fāpiào diànzǐ chuánshū biāozhǔn) – Electronic transmission standard – Tiêu chuẩn truyền dữ liệu điện tử |
3295 | 进口发票运输单据 (jìnkǒu fāpiào yùnshū dānjù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu |
3296 | 出口发票货物验货 (chūkǒu fāpiào huòwù yànhuò) – Goods inspection – Kiểm hàng xuất khẩu |
3297 | 发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice number – Số hóa đơn |
3298 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3299 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3300 | 计量单位 (jìliàng dānwèi) – Unit of measurement – Đơn vị đo lường |
3301 | 总价 (zǒngjià) – Total price – Tổng giá |
3302 | 发票日期 (fāpiào rìqī) – Invoice date – Ngày hóa đơn |
3303 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
3304 | 目的地 (mùdìdì) – Destination – Nơi đến |
3305 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment – Cảng bốc hàng |
3306 | 到达港 (dàodá gǎng) – Port of arrival – Cảng đến |
3307 | 保险金额 (bǎoxiǎn jīn’é) – Insurance amount – Số tiền bảo hiểm |
3308 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
3309 | 运费 (yùnfèi) – Freight – Cước vận chuyển |
3310 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Phí bảo hiểm |
3311 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế quan |
3312 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
3313 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
3314 | 通关单证 (tōngguān dānzhèng) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
3315 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3316 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
3317 | 发票金额 (fāpiào jīn’é) – Invoice amount – Số tiền hóa đơn |
3318 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Goods weight – Trọng lượng hàng hóa |
3319 | 货物体积 (huòwù tǐjī) – Goods volume – Thể tích hàng hóa |
3320 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
3321 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
3322 | 货物规格 (huòwù guīgé) – Goods specification – Thông số kỹ thuật hàng hóa |
3323 | 合同号 (hétóng hào) – Contract number – Số hợp đồng |
3324 | 装运日期 (zhuāngyùn rìqī) – Shipment date – Ngày bốc hàng |
3325 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
3326 | 检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū) – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
3327 | 付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán |
3328 | 银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank account – Tài khoản ngân hàng |
3329 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice header – Phần tiêu đề hóa đơn |
3330 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
3331 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3332 | 价格条款 (jiàgé tiáokuǎn) – Price terms – Điều khoản giá cả |
3333 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade balance – Cán cân thương mại |
3334 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
3335 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
3336 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
3337 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
3338 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
3339 | 订货单 (dìnghuò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
3340 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
3341 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Lệnh giao hàng |
3342 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời hạn giao hàng |
3343 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery place – Địa điểm giao hàng |
3344 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Loading port – Cảng xếp hàng |
3345 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Discharge port – Cảng dỡ hàng |
3346 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
3347 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3348 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
3349 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
3350 | 订舱确认 (dìng cāng quèrèn) – Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ |
3351 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
3352 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
3353 | 关税编码 (guānshuì biānmǎ) – Tariff code – Mã số thuế quan |
3354 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa |
3355 | 原产地声明 (yuánchǎndì shēngmíng) – Certificate of origin declaration – Tuyên bố xuất xứ |
3356 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
3357 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
3358 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
3359 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
3360 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch |
3361 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
3362 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return shipment – Hàng trả lại |
3363 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3364 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo loss – Mất hàng hóa |
3365 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
3366 | 运输单号 (yùnshū dānhào) – Shipment tracking number – Số vận đơn |
3367 | 船公司 (chuán gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
3368 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
3369 | 货物申报 (huòwù shēnbào) – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa |
3370 | 装箱规格 (zhuāng xiāng guīgé) – Packing specification – Thông số đóng gói |
3371 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèiyòng) – Loading and unloading charges – Chi phí bốc xếp |
3372 | 货物数量 (huòwù shùliàng) – Quantity of goods – Số lượng hàng hóa |
3373 | 保险单号 (bǎoxiǎn dān hào) – Insurance policy number – Số hợp đồng bảo hiểm |
3374 | 汇款单 (huìkuǎn dān) – Remittance slip – Phiếu chuyển tiền |
3375 | 商业信用证 (shāngyè xìnyòngzhèng) – Commercial letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
3376 | 付款指示 (fùkuǎn zhǐshì) – Payment instruction – Hướng dẫn thanh toán |
3377 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
3378 | 货物卸载 (huòwù xièzài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
3379 | 运输单据号码 (yùnshū dānjù hàomǎ) – Shipping document number – Số chứng từ vận chuyển |
3380 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
3381 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
3382 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
3383 | 货物规格说明 (huòwù guīgé shuōmíng) – Goods specification description – Mô tả thông số hàng hóa |
3384 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
3385 | 付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
3386 | 收款人 (shōukuǎn rén) – Payee – Người nhận tiền |
3387 | 发票签发 (fāpiào qiānfā) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn |
3388 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3389 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
3390 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount – Giá trị hợp đồng |
3391 | 运费付款 (yùnfèi fùkuǎn) – Freight payment – Thanh toán cước phí vận chuyển |
3392 | 提单正本 (tídān zhèngběn) – Original bill of lading – Vận đơn gốc |
3393 | 提单副本 (tídān fùběn) – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
3394 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
3395 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
3396 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
3397 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
3398 | 货物报价 (huòwù bàojià) – Goods quotation – Báo giá hàng hóa |
3399 | 发货通知 (fā huò tōngzhī) – Dispatch advice – Thông báo giao hàng |
3400 | 海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs code – Mã hải quan |
3401 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
3402 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
3403 | 货物退换 (huòwù tuìhuàn) – Goods return and exchange – Trả và đổi hàng hóa |
3404 | 运费账单 (yùnfèi zhàngdān) – Freight bill – Hóa đơn cước phí vận chuyển |
3405 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
3406 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
3407 | 装运期限 (zhuāngyùn qīxiàn) – Shipping deadline – Thời hạn giao hàng |
3408 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specification – Tiêu chuẩn đóng gói |
3409 | 货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa |
3410 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
3411 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
3412 | 货物数量核实 (huòwù shùliàng héshí) – Quantity verification – Kiểm tra số lượng hàng hóa |
3413 | 退税单 (tuìshuì dān) – Tax refund form – Giấy hoàn thuế |
3414 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Goods storage – Lưu kho hàng hóa |
3415 | 商业发票副本 (shāngyè fāpiào fùběn) – Copy of commercial invoice – Bản sao hóa đơn thương mại |
3416 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice header – Tiêu đề hóa đơn |
3417 | 货物收据 (huòwù shōujù) – Goods receipt – Biên nhận hàng hóa |
3418 | 交货确认书 (jiāohuò quèrèn shū) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
3419 | 运输合同编号 (yùnshū hétóng biānhào) – Transport contract number – Số hợp đồng vận chuyển |
3420 | 关税缴纳 (guānshuì jiǎonà) – Customs duty payment – Nộp thuế hải quan |
3421 | 货物追踪号码 (huòwù zhuīzōng hàomǎ) – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
3422 | 发票签署 (fāpiào qiānshǔ) – Invoice signing – Ký hóa đơn |
3423 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
3424 | 装运港口 (zhuāngyùn gǎngkǒu) – Port of shipment – Cảng xếp hàng |
3425 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
3426 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3427 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
3428 | 发票扫描件 (fāpiào sǎomiáo jiàn) – Scanned invoice – Hóa đơn quét |
3429 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Nhận hàng hóa |
3430 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
3431 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
3432 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
3433 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
3434 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
3435 | 进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
3436 | 装运日期 (zhuāngyùn rìqī) – Date of shipment – Ngày giao hàng |
3437 | 发票金额 (fāpiào jīn’é) – Invoice amount – Số tiền trên hóa đơn |
3438 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
3439 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Goods status – Tình trạng hàng hóa |
3440 | 发票附件 (fāpiào fùjiàn) – Invoice attachment – Phụ lục hóa đơn |
3441 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
3442 | 运输单号 (yùnshū dānhào) – Transport document number – Số chứng từ vận chuyển |
3443 | 出口许可证编号 (chūkǒu xǔkě zhèng biānhào) – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
3444 | 进口许可证编号 (jìnkǒu xǔkě zhèng biānhào) – Import license number – Số giấy phép nhập khẩu |
3445 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3446 | 付款保证 (fùkuǎn bǎozhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3447 | 发票修改 (fāpiào xiūgǎi) – Invoice amendment – Sửa đổi hóa đơn |
3448 | 装运方式 (zhuāngyùn fāngshì) – Method of shipment – Phương thức vận chuyển |
3449 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs documents – Tài liệu hải quan |
3450 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
3451 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment schedule – Kế hoạch thanh toán |
3452 | 装箱数量 (zhuāng xiāng shùliàng) – Number of packages – Số lượng kiện hàng |
3453 | 报关编码 (bàoguān biānmǎ) – Customs code – Mã khai báo hải quan |
3454 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Cargo return shipment – Hàng hóa trả lại |
3455 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ giao hàng |
3456 | 货物检验报告 (huòwù jiǎnyàn bàogào) – Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
3457 | 发票处理 (fāpiào chǔlǐ) – Invoice processing – Xử lý hóa đơn |
3458 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
3459 | 报关申报 (bàoguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
3460 | 货物价值 (huòwù jiàzhí) – Goods value – Giá trị hàng hóa |
3461 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
3462 | 运输保险合同 (yùnshū bǎoxiǎn hétóng) – Transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3463 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
3464 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
3465 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp |
3466 | 运输单据编号 (yùnshū dānjù biānhào) – Shipping document number – Số chứng từ vận chuyển |
3467 | 发票金额确认 (fāpiào jīn’é quèrèn) – Invoice amount confirmation – Xác nhận số tiền hóa đơn |
3468 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa |
3469 | 货物运输保险费 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3470 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
3471 | 运输清单 (yùnshū qīngdān) – Transport manifest – Bảng kê vận chuyển |
3472 | 发票收据 (fāpiào shōujù) – Invoice receipt – Biên nhận hóa đơn |
3473 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán |
3474 | 运输发票 (yùnshū fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển |
3475 | 装箱单号 (zhuāng xiāng dān hào) – Packing list number – Số phiếu đóng gói |
3476 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport charges – Chi phí vận chuyển |
3477 | 货物原产地 (huòwù yuánchǎndì) – Goods origin – Nơi xuất xứ hàng hóa |
3478 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan |
3479 | 运输单据处理 (yùnshū dānjù chǔlǐ) – Handling shipping documents – Xử lý chứng từ vận chuyển |
3480 | 付款通知书 (fùkuǎn tōngzhī shū) – Payment notification – Thông báo thanh toán |
3481 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs documents – Giấy tờ khai báo hải quan |
3482 | 装运单号 (zhuāngyùn dānhào) – Shipping number – Số vận đơn |
3483 | 货物申报 (huòwù shēnbào) – Goods declaration – Khai báo hàng hóa |
3484 | 运输保险金额 (yùnshū bǎoxiǎn jīn’é) – Transport insurance amount – Số tiền bảo hiểm vận chuyển |
3485 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
3486 | 货物明细 (huòwù míngxì) – Cargo details – Chi tiết hàng hóa |
3487 | 报关单号 (bàoguān dān hào) – Customs declaration number – Số tờ khai hải quan |
3488 | 运输凭证 (yùnshū píngzhèng) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
3489 | 运输费用结算单 (yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – Freight settlement invoice – Hóa đơn thanh toán chi phí vận chuyển |
3490 | 货物发票 (huòwù fāpiào) – Goods invoice – Hóa đơn hàng hóa |
3491 | 运输保险单号 (yùnshū bǎoxiǎn dān hào) – Insurance policy number – Số hợp đồng bảo hiểm |
3492 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Cargo transport fee – Phí vận chuyển hàng hóa |
3493 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
3494 | 发票总额 (fāpiào zǒng’é) – Total invoice amount – Tổng số tiền hóa đơn |
3495 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển |
3496 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3497 | 发票抄送 (fāpiào chāosòng) – Invoice copy to – Gửi bản sao hóa đơn cho |
3498 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
3499 | 货物运输保险费率 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèilǜ) – Cargo insurance rate – Tỷ lệ phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3500 | 付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
3501 | 货物运输编号 (huòwù yùnshū biānhào) – Cargo transport number – Số vận đơn hàng hóa |
3502 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3503 | 运输费用发票 (yùnshū fèiyòng fāpiào) – Transport cost invoice – Hóa đơn chi phí vận chuyển |
3504 | 发票付款 (fāpiào fùkuǎn) – Invoice payment – Thanh toán hóa đơn |
3505 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
3506 | 运输保险合同编号 (yùnshū bǎoxiǎn hétóng biānhào) – Insurance contract number – Số hợp đồng bảo hiểm |
3507 | 付款通知书编号 (fùkuǎn tōngzhī shū biānhào) – Payment notice number – Số thông báo thanh toán |
3508 | 货物运输保险合同 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng) – Cargo insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
3509 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
3510 | 货物运输发票 (huòwù yùnshū fāpiào) – Cargo transport invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
3511 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3512 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3513 | 税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
3514 | 付款期限通知 (fùkuǎn qīxiàn tōngzhī) – Payment deadline notice – Thông báo hạn thanh toán |
3515 | 运输安排单 (yùnshū ānpái dān) – Transport arrangement form – Phiếu sắp xếp vận chuyển |
3516 | 货物保险凭证 (huòwù bǎoxiǎn píngzhèng) – Cargo insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
3517 | 运输费用发票号码 (yùnshū fèiyòng fāpiào hàomǎ) – Freight invoice number – Số hóa đơn chi phí vận chuyển |
3518 | 进口申报单 (jìnkǒu shēnbào dān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu |
3519 | 出口申报单 (chūkǒu shēnbào dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
3520 | 货物装运通知 (huòwù zhuāngyùn tōngzhī) – Cargo shipment notice – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
3521 | 付款条件说明 (fùkuǎn tiáojiàn shuōmíng) – Payment terms explanation – Giải thích điều kiện thanh toán |
3522 | 货物运输路线 (huòwù yùnshū lùxiàn) – Cargo transport route – Tuyến vận chuyển hàng hóa |
3523 | 运输合同副本 (yùnshū hétóng fùběn) – Transport contract copy – Bản sao hợp đồng vận chuyển |
3524 | 付款确认函 (fùkuǎn quèrèn hán) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
3525 | 货物保险金额 (huòwù bǎoxiǎn jīn’é) – Cargo insurance amount – Số tiền bảo hiểm hàng hóa |
3526 | 运输发票抬头 (yùnshū fāpiào táitóu) – Freight invoice header – Tiêu đề hóa đơn vận chuyển |
3527 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng xuất khẩu |
3528 | 运输付款申请 (yùnshū fùkuǎn shēnqǐng) – Transport payment application – Đơn xin thanh toán vận chuyển |
3529 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – Goods delivery receipt – Biên bản bàn giao hàng hóa |
3530 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
3531 | 发票结算单 (fāpiào jiésuàn dān) – Invoice settlement statement – Biên bản thanh toán hóa đơn |
3532 | 付款账户信息 (fùkuǎn zhànghù xìnxī) – Payment account information – Thông tin tài khoản thanh toán |
3533 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Transport clauses – Điều khoản vận chuyển |
3534 | 货物包装说明 (huòwù bāozhuāng shuōmíng) – Cargo packing description – Mô tả đóng gói hàng hóa |
3535 | 运输保险期限 (yùnshū bǎoxiǎn qīxiàn) – Transport insurance period – Thời hạn bảo hiểm vận chuyển |
3536 | 付款进度 (fùkuǎn jìndù) – Payment progress – Tiến độ thanh toán |
3537 | 运输收据 (yùnshū shōujù) – Transport receipt – Biên nhận vận chuyển |
3538 | 货物运输状态报告 (huòwù yùnshū zhuàngtài bàogào) – Cargo transport status report – Báo cáo tình trạng vận chuyển hàng hóa |
3539 | 运输保险单复印件 (yùnshū bǎoxiǎn dān fùyìnjiàn) – Copy of transport insurance policy – Bản sao hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3540 | 付款保证书 (fùkuǎn bǎozhèng shū) – Payment guarantee letter – Thư bảo đảm thanh toán |
3541 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Signing of transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển |
3542 | 货物交付时间 (huòwù jiāofù shíjiān) – Goods delivery time – Thời gian giao hàng |
3543 | 运输文件审核 (yùnshū wénjiàn shěnhé) – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3544 | 付款申请表 (fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Payment application form – Mẫu đơn xin thanh toán |
3545 | 运输代理合同 (yùnshū dàilǐ hétóng) – Transport agency contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển |
3546 | 货物运输保险费用 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3547 | 运输清关单据 (yùnshū qīngguān dānjù) – Transport customs clearance documents – Chứng từ thông quan vận chuyển |
3548 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport document – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
3549 | 付款批准 (fùkuǎn pīzhǔn) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán |
3550 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
3551 | 货物验收单 (huòwù yànshōu dān) – Goods acceptance form – Phiếu kiểm nhận hàng hóa |
3552 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
3553 | 进口发票号码 (jìnkǒu fāpiào hàomǎ) – Import invoice number – Số hóa đơn nhập khẩu |
3554 | 出口发票号码 (chūkǒu fāpiào hàomǎ) – Export invoice number – Số hóa đơn xuất khẩu |
3555 | 货物包装单 (huòwù bāozhuāng dān) – Cargo packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa |
3556 | 运输票据 (yùnshū piàojù) – Transport voucher – Chứng từ vận chuyển |
3557 | 付款通知书 (fùkuǎn tōngzhī shū) – Payment notification letter – Thư thông báo thanh toán |
3558 | 运输装卸单 (yùnshū zhuāngxiè dān) – Loading and unloading document – Giấy tờ bốc xếp vận chuyển |
3559 | 货物发票核对 (huòwù fāpiào héduì) – Cargo invoice verification – Đối chiếu hóa đơn hàng hóa |
3560 | 运输费用发票 (yùnshū fèiyòng fāpiào) – Freight cost invoice – Hóa đơn chi phí vận chuyển |
3561 | 付款凭证复印件 (fùkuǎn píngzhèng fùyìnjiàn) – Copy of payment voucher – Bản sao chứng từ thanh toán |
3562 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái) – Transport schedule arrangement – Sắp xếp lịch vận chuyển |
3563 | 付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation document – Giấy xác nhận thanh toán |
3564 | 运输保险单号 (yùnshū bǎoxiǎn dānhào) – Transport insurance policy number – Số hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3565 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
3566 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
3567 | 货物运输追踪 (huòwù yùnshū zhuīzōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3568 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
3569 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3570 | 运输发票编号 (yùnshū fāpiào biānhào) – Freight invoice number – Số hóa đơn vận chuyển |
3571 | 货物包装规格 (huòwù bāozhuāng guīgé) – Cargo packing specification – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
3572 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
3573 | 货物交接记录 (huòwù jiāojiē jìlù) – Goods handover record – Biên bản bàn giao hàng hóa |
3574 | 运输费用清单 (yùnshū fèiyòng qīngdān) – Transport cost list – Danh sách chi phí vận chuyển |
3575 | 付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán |
3576 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3577 | 运输发票金额 (yùnshū fāpiào jīn’é) – Freight invoice amount – Số tiền hóa đơn vận chuyển |
3578 | 付款时间 (fùkuǎn shíjiān) – Payment time – Thời gian thanh toán |
3579 | 货物运输保险单据 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dānjù) – Cargo transport insurance documents – Chứng từ bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3580 | 付款条件说明书 (fùkuǎn tiáojiàn shuōmíng shū) – Payment terms statement – Bản giải thích điều kiện thanh toán |
3581 | 付款申请表格 (fùkuǎn shēnqǐng biǎogé) – Payment application form – Mẫu đơn xin thanh toán |
3582 | 运输合同副本 (yùnshū hétóng fùběn) – Copy of transport contract – Bản sao hợp đồng vận chuyển |
3583 | 货物交付凭证 (huòwù jiāofù píngzhèng) – Goods delivery receipt – Giấy biên nhận giao hàng |
3584 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Cargo packing checklist – Danh sách kiểm tra đóng gói hàng hóa |
3585 | 运输费用支付 (yùnshū fèiyòng zhīfù) – Transport cost payment – Thanh toán chi phí vận chuyển |
3586 | 付款批准书 (fùkuǎn pīzhǔn shū) – Payment approval letter – Thư phê duyệt thanh toán |
3587 | 运输单据签收 (yùnshū dānjù qiānshōu) – Transport document receipt confirmation – Xác nhận nhận chứng từ vận chuyển |
3588 | 货物运输合同编号 (huòwù yùnshū hétóng biānhào) – Cargo transport contract number – Số hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3589 | 付款进度报告 (fùkuǎn jìndù bàogào) – Payment progress report – Báo cáo tiến độ thanh toán |
3590 | 运输合同条款说明 (yùnshū hétóng tiáokuǎn shuōmíng) – Explanation of transport contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3591 | 货物运输保险证明 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn zhèngmíng) – Cargo transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3592 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Signing transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển |
3593 | 货物验收报告 (huòwù yànshōu bàogào) – Goods acceptance report – Báo cáo kiểm nhận hàng hóa |
3594 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transport cost estimate – Dự toán chi phí vận chuyển |
3595 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3596 | 运输单据审核 (yùnshū dānjù shěnhé) – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3597 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3598 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Transport cost reimbursement – Hoàn chi phí vận chuyển |
3599 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – Goods handover slip – Biên bản giao nhận hàng hóa |
3600 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment application – Đơn xin thanh toán |
3601 | 运输保险条款 (yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
3602 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa |
3603 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
3604 | 运输费用清算 (yùnshū fèiyòng qīngsuàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
3605 | 付款凭证审核 (fùkuǎn píngzhèng shěnhé) – Payment voucher audit – Kiểm tra chứng từ thanh toán |
3606 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Performance of transport contract – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3607 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Cargo packing standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
3608 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment clauses – Điều khoản thanh toán |
3609 | 运输单据管理制度 (yùnshū dānjù guǎnlǐ zhìdù) – Transport document management system – Hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
3610 | 货物运输风险 (huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3611 | 运输费用支付凭证 (yùnshū fèiyòng zhīfù píngzhèng) – Transport cost payment voucher – Chứng từ thanh toán chi phí vận chuyển |
3612 | 货物交接验收 (huòwù jiāojiē yànshōu) – Goods handover inspection – Kiểm nhận giao nhận hàng hóa |
3613 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notice form – Phiếu thông báo thanh toán |
3614 | 运输合同变更 (yùnshū hétóng biàngēng) – Transport contract modification – Thay đổi hợp đồng vận chuyển |
3615 | 货物运输单据复印件 (huòwù yùnshū dānjù fùyìnjiàn) – Copy of cargo transport documents – Bản sao chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3616 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
3617 | 货物交接记录表 (huòwù jiāojiē jìlù biǎo) – Goods handover record form – Mẫu biên bản giao nhận hàng hóa |
3618 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
3619 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
3620 | 货物包装单据 (huòwù bāozhuāng dānjù) – Cargo packing documents – Chứng từ đóng gói hàng hóa |
3621 | 付款账单 (fùkuǎn zhàngdān) – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán |
3622 | 运输单据签署 (yùnshū dānjù qiānshǔ) – Signing transport documents – Ký chứng từ vận chuyển |
3623 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Cargo transport fees – Phí vận chuyển hàng hóa |
3624 | 付款确认报告 (fùkuǎn quèrèn bàogào) – Payment confirmation report – Báo cáo xác nhận thanh toán |
3625 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3626 | 货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
3627 | 付款责任 (fùkuǎn zérèn) – Payment responsibility – Trách nhiệm thanh toán |
3628 | 运输合同条款修改 (yùnshū hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Transport contract clause amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3629 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
3630 | 付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán |
3631 | 运输费用明细 (yùnshū fèiyòng míngxì) – Transport cost details – Chi tiết chi phí vận chuyển |
3632 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
3633 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán |
3634 | 运输保险理赔申请 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi shēnqǐng) – Transport insurance claim application – Đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3635 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
3636 | 运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdàng) – Transport document filing – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3637 | 货物提单 (huòwù tídān) – Bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
3638 | 运输费用结算单 (yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – Transport cost settlement sheet – Phiếu thanh toán chi phí vận chuyển |
3639 | 付款凭证管理 (fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán |
3640 | 付款通知书 (fùkuǎn tōngzhī shū) – Payment notice letter – Thư thông báo thanh toán |
3641 | 运输单据核对 (yùnshū dānjù héduì) – Transport document verification – Đối chiếu chứng từ vận chuyển |
3642 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods handover – Giao nhận hàng hóa |
3643 | 付款执行 (fùkuǎn zhíxíng) – Payment execution – Thực hiện thanh toán |
3644 | 运输费用预算表 (yùnshū fèiyòng yùsuàn biǎo) – Transport cost budget sheet – Bảng dự toán chi phí vận chuyển |
3645 | 货物签收单 (huòwù qiānshōu dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng |
3646 | 付款账务处理 (fùkuǎn zhàngwù chǔlǐ) – Payment accounting – Xử lý kế toán thanh toán |
3647 | 运输合同附件 (yùnshū hétóng fùjiàn) – Transport contract annex – Phụ lục hợp đồng vận chuyển |
3648 | 付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán |
3649 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển |
3650 | 货物申报单 (huòwù shēnbào dān) – Cargo declaration form – Tờ khai hàng hóa |
3651 | 付款追踪 (fùkuǎn zhuīzōng) – Payment tracking – Theo dõi thanh toán |
3652 | 运输费用报表 (yùnshū fèiyòng bàobiǎo) – Transport cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển |
3653 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Phân phối hàng hóa |
3654 | 付款凭证保存 (fùkuǎn píngzhèng bǎocún) – Payment voucher retention – Lưu giữ chứng từ thanh toán |
3655 | 运输合同终止 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ) – Termination of transport contract – Chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
3656 | 货物进出口 (huòwù jìnchūkǒu) – Goods import and export – Hàng hóa nhập xuất khẩu |
3657 | 付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán |
3658 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
3659 | 付款凭证复核 (fùkuǎn píngzhèng fùhé) – Payment voucher review – Rà soát chứng từ thanh toán |
3660 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái) – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển |
3661 | 货物质量证明 (huòwù zhìliàng zhèngmíng) – Goods quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa |
3662 | 付款延期 (fùkuǎn yánqī) – Payment extension – Gia hạn thanh toán |
3663 | 货物包装规范 (huòwù bāozhuāng guīfàn) – Cargo packing specification – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
3664 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – Cargo transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
3665 | 付款通知流程 (fùkuǎn tōngzhī liúchéng) – Payment notification process – Quy trình thông báo thanh toán |
3666 | 运输证书 (yùnshū zhèngshū) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
3667 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
3668 | 付款凭证存档 (fùkuǎn píngzhèng cūndàng) – Payment voucher archiving – Lưu trữ chứng từ thanh toán |
3669 | 货物交付确认 (huòwù jiāofù quèrèn) – Goods delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
3670 | 付款通知时间 (fùkuǎn tōngzhī shíjiān) – Payment notification time – Thời gian thông báo thanh toán |
3671 | 运输合同评估 (yùnshū hétóng pínggū) – Transport contract evaluation – Đánh giá hợp đồng vận chuyển |
3672 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū tiáodù) – Cargo transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
3673 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3674 | 运输路径 (yùnshū lùjìng) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
3675 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa |
3676 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment advice note – Phiếu thông báo thanh toán |
3677 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
3678 | 货物收据单 (huòwù shōujù dān) – Goods receipt slip – Phiếu biên nhận hàng hóa |
3679 | 运输车辆安排 (yùnshū chēliàng ānpái) – Transport vehicle arrangement – Sắp xếp phương tiện vận chuyển |
3680 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3681 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
3682 | 运输文件审核 (yùnshū wénjiàn shěnhé) – Transport document audit – Kiểm tra hồ sơ vận chuyển |
3683 | 货物装载单 (huòwù zhuāngzài dān) – Cargo loading list – Danh sách đóng hàng |
3684 | 付款通知流程 (fùkuǎn tōngzhī liúchéng) – Payment notification procedure – Quy trình thông báo thanh toán |
3685 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Transport cost reimbursement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
3686 | 付款记录管理 (fùkuǎn jìlù guǎnlǐ) – Payment record management – Quản lý hồ sơ thanh toán |
3687 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
3688 | 货物运输调度单 (huòwù yùnshū tiáodù dān) – Cargo transport dispatch order – Lệnh điều phối vận chuyển hàng hóa |
3689 | 付款延期申请 (fùkuǎn yánqī shēnqǐng) – Payment extension application – Đơn xin gia hạn thanh toán |
3690 | 运输单据归档管理 (yùnshū dānjù guīdàng guǎnlǐ) – Transport document filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3691 | 货物装卸单 (huòwù zhuāngxiè dān) – Cargo loading/unloading list – Phiếu bốc xếp hàng hóa |
3692 | 付款账户变更 (fùkuǎn zhànghù biàngēng) – Payment account change – Thay đổi tài khoản thanh toán |
3693 | 运输合同条款解释 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Explanation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3694 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Cargo transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3695 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển |
3696 | 付款账单 (fùkuǎn zhàngdān) – Payment bill – Hóa đơn thanh toán |
3697 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
3698 | 货物储存管理 (huòwù chǔcún guǎnlǐ) – Cargo storage management – Quản lý lưu kho hàng hóa |
3699 | 付款方式确认 (fùkuǎn fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán |
3700 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Signing of transport contract – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
3701 | 货物运输跟踪 (huòwù yùnshū gēnzōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3702 | 付款记录审核 (fùkuǎn jìlù shěnhé) – Payment record audit – Rà soát hồ sơ thanh toán |
3703 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transport cost budget – Dự toán chi phí vận chuyển |
3704 | 付款凭证保存期限 (fùkuǎn píngzhèng bǎocún qīxiàn) – Retention period of payment vouchers – Thời hạn lưu giữ chứng từ thanh toán |
3705 | 运输合同终止条件 (yùnshū hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination conditions of transport contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
3706 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – Cargo transport route planning – Kế hoạch lộ trình vận chuyển hàng hóa |
3707 | 付款凭证扫描 (fùkuǎn píngzhèng sǎomiáo) – Payment voucher scanning – Quét chứng từ thanh toán |
3708 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Quality of transport service – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3709 | 货物运输合同履行 (huòwù yùnshū hétóng lǚxíng) – Performance of cargo transport contract – Thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3710 | 付款账户安全 (fùkuǎn zhànghù ānquán) – Payment account security – An toàn tài khoản thanh toán |
3711 | 运输合同争议解决 (yùnshū hétóng zhēngyì jiějué) – Transport contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
3712 | 货物运输单据完整性 (huòwù yùnshū dānjù wánzhěng xìng) – Integrity of cargo transport documents – Tính đầy đủ của chứng từ vận chuyển |
3713 | 付款流程自动化 (fùkuǎn liúchéng zìdòng huà) – Payment process automation – Tự động hóa quy trình thanh toán |
3714 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
3715 | 运费 (yùnfèi) – Freight charges – Cước vận chuyển |
3716 | 付款日期 (fùkuǎn rìqī) – Payment date – Ngày thanh toán |
3717 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice date – Ngày phát hành hóa đơn |
3718 | 付款银行 (fùkuǎn yínháng) – Paying bank – Ngân hàng thanh toán |
3719 | 货物价值 (huòwù jiàzhí) – Value of goods – Giá trị hàng hóa |
3720 | 发票项目 (fāpiào xiàngmù) – Invoice item – Mục trên hóa đơn |
3721 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Weight of goods – Trọng lượng hàng hóa |
3722 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport document – Chứng từ vận chuyển |
3723 | 发票抬头名称 (fāpiào táitóu míngchēng) – Invoice header name – Tên tiêu đề hóa đơn |
3724 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
3725 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Lập hóa đơn |
3726 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa |
3727 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Chứng từ vận tải |
3728 | 付款单 (fùkuǎn dān) – Payment slip – Phiếu thanh toán |
3729 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
3730 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
3731 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
3732 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
3733 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
3734 | 发票税率 (fāpiào shuìlǜ) – Invoice tax rate – Thuế suất trên hóa đơn |
3735 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
3736 | 运输发票 (yùnshū fāpiào) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển |
3737 | 付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
3738 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
3739 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận tải |
3740 | 发票邮寄 (fāpiào yóujì) – Invoice mailing – Gửi hóa đơn |
3741 | 货物装箱 (huòwù zhuāngxiāng) – Goods packing – Đóng thùng hàng hóa |
3742 | 运输单号查询 (yùnshū dānhào cháxún) – Transport document number inquiry – Tra cứu số chứng từ vận tải |
3743 | 发票确认函 (fāpiào quèrèn hán) – Invoice confirmation letter – Thư xác nhận hóa đơn |
3744 | 发票开具人 (fāpiào kāijù rén) – Invoice issuer – Người lập hóa đơn |
3745 | 付款账户名称 (fùkuǎn zhànghù míngchēng) – Payment account name – Tên tài khoản thanh toán |
3746 | 发票扫描件 (fāpiào sǎomiáo jiàn) – Invoice scan copy – Bản scan hóa đơn |
3747 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Loading and unloading goods – Bốc xếp hàng hóa |
3748 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport company – Công ty vận tải |
3749 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Giấy tờ chứng minh thanh toán |
3750 | 发票校对 (fāpiào jiàoduì) – Invoice proofreading – Đối chiếu hóa đơn |
3751 | 货物编号 (huòwù biānhào) – Goods code – Mã hàng hóa |
3752 | 付款状态 (fùkuǎn zhuàngtài) – Payment status – Tình trạng thanh toán |
3753 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
3754 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Means of transport – Phương tiện vận chuyển |
3755 | 付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application form – Phiếu đề nghị thanh toán |
3756 | 发票付款信息 (fāpiào fùkuǎn xìnxī) – Invoice payment information – Thông tin thanh toán hóa đơn |
3757 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa |
3758 | 发票遗失声明 (fāpiào yíshī shēngmíng) – Invoice loss declaration – Tuyên bố mất hóa đơn |
3759 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
3760 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
3761 | 付款账号变更 (fùkuǎn zhànghào biàngēng) – Change of payment account – Thay đổi tài khoản thanh toán |
3762 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
3763 | 付款担保 (fùkuǎn dānbǎo) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3764 | 发票电子版 (fāpiào diànzǐ bǎn) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
3765 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa |
3766 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Đơn bảo hiểm vận chuyển |
3767 | 发票错误 (fāpiào cuòwù) – Invoice error – Lỗi hóa đơn |
3768 | 发票邮寄地址 (fāpiào yóujì dìzhǐ) – Invoice mailing address – Địa chỉ gửi hóa đơn |
3769 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
3770 | 付款期限延长 (fùkuǎn qīxiàn yáncháng) – Payment deadline extension – Gia hạn thời hạn thanh toán |
3771 | 发票核查 (fāpiào héchá) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
3772 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
3773 | 付款保证金 (fùkuǎn bǎozhèngjīn) – Payment deposit – Tiền đặt cọc thanh toán |
3774 | 货物装箱单 (huòwù zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa |
3775 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
3776 | 付款方式变更 (fùkuǎn fāngshì biàngēng) – Change of payment method – Thay đổi phương thức thanh toán |
3777 | 货物归还 (huòwù guīhuán) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
3778 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán |
3779 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa |
3780 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
3781 | 货物进口 (huòwù jìnkǒu) – Goods import – Nhập khẩu hàng hóa |
3782 | 货物存放 (huòwù cúnfàng) – Goods storage – Lưu kho hàng hóa |
3783 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3784 | 付款期限内 (fùkuǎn qīxiàn nèi) – Within payment deadline – Trong hạn thanh toán |
3785 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Goods transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3786 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Trong quá trình vận chuyển |
3787 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa |
3788 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
3789 | 付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán |
3790 | 发票修正 (fāpiào xiūzhèng) – Invoice correction – Sửa đổi hóa đơn |
3791 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
3792 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – Transport packaging – Bao bì vận chuyển |
3793 | 付款违约 (fùkuǎn wéiyuē) – Payment default – Vi phạm thanh toán |
3794 | 发票复核 (fāpiào fùhé) – Invoice review – Kiểm tra lại hóa đơn |
3795 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Goods loading – Xếp hàng hóa |
3796 | 付款凭据 (fùkuǎn píngjù) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
3797 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Goods allocation – Phân phối hàng hóa |
3798 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển đúng hạn |
3799 | 付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
3800 | 发票注销 (fāpiào zhùxiāo) – Invoice cancellation – Hủy hóa đơn |
3801 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Goods inventory – Hàng tồn kho |
3802 | 运输证明 (yùnshū zhèngmíng) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
3803 | 发票差错 (fāpiào chācuò) – Invoice discrepancy – Sai sót hóa đơn |
3804 | 货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fees – Phí bốc xếp hàng hóa |
3805 | 付款申请表 (fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Payment application form – Phiếu đề nghị thanh toán |
3806 | 货物交货期 (huòwù jiāohuò qī) – Goods delivery period – Thời gian giao hàng |
3807 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển |
3808 | 货物出库单 (huòwù chūkù dān) – Goods delivery note – Phiếu xuất kho hàng hóa |
3809 | 运输损失赔偿 (yùnshū sǔnshī péicháng) – Transport loss compensation – Bồi thường tổn thất vận chuyển |
3810 | 付款状态 (fùkuǎn zhuàngtài) – Payment status – Trạng thái thanh toán |
3811 | 发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice voiding – Hủy hóa đơn |
3812 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return shipment – Hàng hóa trả lại vận chuyển |
3813 | 运输签收 (yùnshū qiānshōu) – Transport receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng vận chuyển |
3814 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notice – Thông báo thanh toán |
3815 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods dispatch – Gửi hàng |
3816 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3817 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
3818 | 付款发票审核 (fùkuǎn fāpiào shěnhé) – Payment invoice audit – Kiểm tra hóa đơn thanh toán |
3819 | 发票扫描件 (fāpiào sǎomiáojiàn) – Scanned copy of invoice – Bản quét hóa đơn |
3820 | 货物运抵 (huòwù yùndǐ) – Goods arrival – Hàng đến nơi |
3821 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
3822 | 付款申请流程 (fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Payment request procedure – Quy trình đề nghị thanh toán |
3823 | 发票金额核对 (fāpiào jīn’é héduì) – Invoice amount verification – Đối chiếu số tiền hóa đơn |
3824 | 货物出运单 (huòwù chūyùn dān) – Goods shipping order – Lệnh xuất vận hàng hóa |
3825 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
3826 | 运输订单 (yùnshū dìngdān) – Transport order – Đơn đặt vận chuyển |
3827 | 货物进口报关 (huòwù jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu hàng hóa |
3828 | 发票调整 (fāpiào tiáozhěng) – Invoice adjustment – Điều chỉnh hóa đơn |
3829 | 货物送达 (huòwù sòngdá) – Goods delivery – Giao hàng |
3830 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport schedule – Bảng thời gian vận chuyển |
3831 | 付款催促 (fùkuǎn cuīcù) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán |
3832 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Goods transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
3833 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
3834 | 付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment document – Chứng từ thanh toán |
3835 | 货物出口许可证 (huòwù chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
3836 | 付款银行账户 (fùkuǎn yínháng zhànghù) – Payment bank account – Tài khoản ngân hàng thanh toán |
3837 | 发票签字 (fāpiào qiānzì) – Invoice signature – Chữ ký trên hóa đơn |
3838 | 货物清关文件 (huòwù qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hàng hóa |
3839 | 运输跟踪号码 (yùnshū gēnzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
3840 | 付款账务处理 (fùkuǎn zhàngwù chǔlǐ) – Payment accounting processing – Xử lý kế toán thanh toán |
3841 | 货物发票编号 (huòwù fāpiào biānhào) – Invoice number – Số hóa đơn hàng hóa |
3842 | 运输车辆信息 (yùnshū chēliàng xìnxī) – Transport vehicle information – Thông tin xe vận chuyển |
3843 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
3844 | 货物清单编号 (huòwù qīngdān biānhào) – Packing list number – Số phiếu đóng gói |
3845 | 发票开具日期 (fāpiào kāijù rìqī) – Invoice issuance date – Ngày lập hóa đơn |
3846 | 货物重量确认 (huòwù zhòngliàng quèrèn) – Goods weight confirmation – Xác nhận trọng lượng hàng hóa |
3847 | 发票收款人 (fāpiào shōukuǎn rén) – Invoice recipient – Người nhận tiền hóa đơn |
3848 | 货物发运通知 (huòwù fāyùn tōngzhī) – Goods shipment notice – Thông báo gửi hàng |
3849 | 运输单据编号 (yùnshū dānzhèng biānhào) – Transport document number – Số chứng từ vận chuyển |
3850 | 货物进口清关 (huòwù jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu hàng hóa |
3851 | 运输时间确认 (yùnshū shíjiān quèrèn) – Transport time confirmation – Xác nhận thời gian vận chuyển |
3852 | 货物出口清关 (huòwù chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu hàng hóa |
3853 | 发票邮寄 (fāpiào yóujì) – Invoice mailing – Gửi hóa đơn qua bưu điện |
3854 | 运输费用发票抬头 (yùnshū fèiyòng fāpiào táitóu) – Transport cost invoice header – Tiêu đề hóa đơn chi phí vận chuyển |
3855 | 付款结算 (fùkuǎn jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán quyết toán |
3856 | 货物出运确认 (huòwù chūyùn quèrèn) – Goods shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng |
3857 | 运输赔偿 (yùnshū péicháng) – Transport compensation – Bồi thường vận chuyển |
3858 | 付款合同 (fùkuǎn hétóng) – Payment contract – Hợp đồng thanh toán |
3859 | 货物交货单 (huòwù jiāohuò dān) – Goods delivery note – Phiếu giao hàng |
3860 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển |
3861 | 发票作废申请 (fāpiào zuòfèi shēnqǐng) – Invoice voiding application – Đơn xin hủy hóa đơn |
3862 | 货物损坏报告 (huòwù sǔnhuài bàogào) – Goods damage report – Báo cáo hàng hóa bị hư hỏng |
3863 | 运输单据复印件 (yùnshū dānzhèng fùyìnjiàn) – Copy of transport documents – Bản sao chứng từ vận chuyển |
3864 | 发票接收确认 (fāpiào jiēshōu quèrèn) – Invoice receipt confirmation – Xác nhận nhận hóa đơn |
3865 | 货物提货单 (huòwù tíhuò dān) – Goods pickup order – Phiếu lấy hàng |
3866 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
3867 | 付款方式变更 (fùkuǎn fāngshì biàngēng) – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán |
3868 | 发票金额错误 (fāpiào jīn’é cuòwù) – Invoice amount error – Sai số tiền hóa đơn |
3869 | 货物装卸单 (huòwù zhuāngxiè dān) – Loading and unloading list – Phiếu bốc xếp hàng hóa |
3870 | 付款通知单编号 (fùkuǎn tōngzhī dān biānhào) – Payment notice number – Số thông báo thanh toán |
3871 | 发票开具系统 (fāpiào kāijù xìtǒng) – Invoice issuing system – Hệ thống lập hóa đơn |
3872 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return shipment – Hàng hóa trả lại |
3873 | 发票扫描件 (fāpiào sǎomiáo jiàn) – Invoice scanned copy – Bản sao quét hóa đơn |
3874 | 运输单据管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
3875 | 付款银行信息 (fùkuǎn yínháng xìnxī) – Payment bank information – Thông tin ngân hàng thanh toán |
3876 | 发票金额确认函 (fāpiào jīn’é quèrèn hán) – Invoice amount confirmation letter – Thư xác nhận số tiền hóa đơn |
3877 | 货物损失报告 (huòwù sǔnshī bàogào) – Goods loss report – Báo cáo hàng hóa bị mất |
3878 | 运输时效要求 (yùnshū shíxiào yāoqiú) – Transport timeliness requirement – Yêu cầu thời gian vận chuyển |
3879 | 付款发票号码 (fùkuǎn fāpiào hàomǎ) – Payment invoice number – Số hóa đơn thanh toán |
3880 | 货物装运通知 (huòwù zhuāngyùn tōngzhī) – Goods loading notice – Thông báo đóng hàng |
3881 | 运输单据审核 (yùnshū dānzhèng shěnhé) – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3882 | 付款计划调整 (fùkuǎn jìhuà tiáozhěng) – Payment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán |
3883 | 发票金额修正 (fāpiào jīn’é xiūzhèng) – Invoice amount correction – Sửa chữa số tiền hóa đơn |
3884 | 货物收货确认 (huòwù shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
3885 | 发票抬头变更 (fāpiào táitóu biàngēng) – Invoice header change – Thay đổi tiêu đề hóa đơn |
3886 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Goods transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3887 | 运输文件整理 (yùnshū wénjiàn zhěnglǐ) – Transport document organization – Sắp xếp chứng từ vận chuyển |
3888 | 货物出口发票 (huòwù chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu hàng hóa |
3889 | 付款明细 (fùkuǎn míngxì) – Payment details – Chi tiết thanh toán |
3890 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Goods transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3891 | 付款授权 (fùkuǎn shòuquán) – Payment authorization – Ủy quyền thanh toán |
3892 | 货物装运单据 (huòwù zhuāngyùn dānzhèng) – Goods shipping documents – Chứng từ gửi hàng |
3893 | 运输公司信息 (yùnshū gōngsī xìnxī) – Transport company information – Thông tin công ty vận chuyển |
3894 | 付款账户确认 (fùkuǎn zhànghù quèrèn) – Payment account confirmation – Xác nhận tài khoản thanh toán |
3895 | 发票修改 (fāpiào xiūgǎi) – Invoice modification – Sửa đổi hóa đơn |
3896 | 付款合同条款 (fùkuǎn hétóng tiáokuǎn) – Payment contract terms – Điều khoản hợp đồng thanh toán |
3897 | 货物提单复印件 (huòwù tídān fùyìnjiàn) – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
3898 | 运输费用发票复印件 (yùnshū fèiyòng fāpiào fùyìnjiàn) – Copy of transport cost invoice – Bản sao hóa đơn chi phí vận chuyển |
3899 | 付款流水号 (fùkuǎn liúshuǐ hào) – Payment transaction number – Số giao dịch thanh toán |
3900 | 发票结算 (fāpiào jiésuàn) – Invoice settlement – Quyết toán hóa đơn |
3901 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Goods transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3902 | 发票邮寄方式 (fāpiào yóujì fāngshì) – Invoice mailing method – Phương thức gửi hóa đơn |
3903 | 付款审核流程 (fùkuǎn shěnhé liúchéng) – Payment audit procedure – Quy trình kiểm tra thanh toán |
3904 | 货物运输保险费 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Goods transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3905 | 运输单据传递 (yùnshū dānzhèng chuándì) – Transport document transmission – Truyền gửi chứng từ vận chuyển |
3906 | 发票号码核实 (fāpiào hàomǎ héshí) – Invoice number verification – Xác thực số hóa đơn |
3907 | 货物装运时间 (huòwù zhuāngyùn shíjiān) – Goods loading time – Thời gian đóng hàng |
3908 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
3909 | 付款申请流程 (fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Payment application procedure – Quy trình xin thanh toán |
3910 | 发票内容核对 (fāpiào nèiróng héduì) – Invoice content verification – Kiểm tra nội dung hóa đơn |
3911 | 货物运输清单 (huòwù yùnshū qīngdān) – Goods transport checklist – Danh sách vận chuyển hàng hóa |
3912 | 付款确认流程 (fùkuǎn quèrèn liúchéng) – Payment confirmation procedure – Quy trình xác nhận thanh toán |
3913 | 发票补开 (fāpiào bǔkāi) – Invoice reissue – Lập lại hóa đơn |
3914 | 货物运输状态跟踪 (huòwù yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – Goods transport status tracking – Theo dõi tình trạng vận chuyển hàng hóa |
3915 | 运输费用预算表 (yùnshū fèiyòng yùsuàn biǎo) – Transport cost budget form – Mẫu dự toán chi phí vận chuyển |
3916 | 货物出口报关单 (huòwù chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu hàng hóa |
3917 | 付款凭证提交 (fùkuǎn píngzhèng tíjiāo) – Submission of payment voucher – Nộp chứng từ thanh toán |
3918 | 发票号码变更 (fāpiào hàomǎ biàngēng) – Invoice number change – Thay đổi số hóa đơn |
3919 | 货物装运单号 (huòwù zhuāngyùn dānhào) – Goods shipment number – Số vận đơn hàng hóa |
3920 | 货物运输证书 (huòwù yùnshū zhèngshū) – Goods transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
3921 | 运输单据填写 (yùnshū dānzhèng tiánxiě) – Filling transport documents – Điền chứng từ vận chuyển |
3922 | 货物出口合同 (huòwù chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu hàng hóa |
3923 | 运输费用合同 (yùnshū fèiyòng hétóng) – Transport cost contract – Hợp đồng chi phí vận chuyển |
3924 | 发票核销 (fāpiào héxiāo) – Invoice verification and cancellation – Kiểm tra và hủy hóa đơn |
3925 | 货物运输单据提交 (huòwù yùnshū dānzhèng tíjiāo) – Submission of transport documents – Nộp chứng từ vận chuyển |
3926 | 运输费用结算单 (yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – Transport cost settlement form – Phiếu quyết toán chi phí vận chuyển |
3927 | 付款申请审核 (fùkuǎn shēnqǐng shěnhé) – Payment application review – Xét duyệt đơn xin thanh toán |
3928 | 发票邮寄时间 (fāpiào yóujì shíjiān) – Invoice mailing time – Thời gian gửi hóa đơn |
3929 | 货物出口清单 (huòwù chūkǒu qīngdān) – Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu |
3930 | 发票复核 (fāpiào fùhé) – Invoice recheck – Kiểm tra lại hóa đơn |
3931 | 货物装运计划 (huòwù zhuāngyùn jìhuà) – Goods shipment plan – Kế hoạch gửi hàng |
3932 | 运输费用报销单 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo dān) – Transport cost reimbursement form – Mẫu thanh toán chi phí vận chuyển |
3933 | 付款申请金额 (fùkuǎn shēnqǐng jīn’é) – Payment application amount – Số tiền xin thanh toán |
3934 | 发票原件 (fāpiào yuánjiàn) – Original invoice – Hóa đơn gốc |
3935 | 货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – Goods transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3936 | 运输单证审核 (yùnshū dānzhèng shěnhé) – Transport document audit – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3937 | 货物运输条款 (huòwù yùnshū tiáokuǎn) – Goods transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
3938 | 付款到账通知 (fùkuǎn dào zhàng tōngzhī) – Payment receipt notification – Thông báo nhận tiền thanh toán |
3939 | 发票签发日期 (fāpiào qiānfā rìqī) – Invoice issue date – Ngày phát hành hóa đơn |
3940 | 货物装运单据 (huòwù zhuāngyùn dānzhèng) – Goods shipment documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3941 | 运输费用调整 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng) – Transport cost adjustment – Điều chỉnh chi phí vận chuyển |
3942 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Goods transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3943 | 付款申请表 (fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Payment application form – Mẫu đề nghị thanh toán |
3944 | 发票明细表 (fāpiào míngxì biǎo) – Invoice detail sheet – Bảng chi tiết hóa đơn |
3945 | 货物出口许可证号 (huòwù chūkǒu xǔkězhèng hào) – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
3946 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
3947 | 付款凭证复印件 (fùkuǎn píngzhèng fùyìnjiàn) – Payment voucher copy – Bản sao chứng từ thanh toán |
3948 | 发票作废证明 (fāpiào zuòfèi zhèngmíng) – Invoice cancellation certificate – Giấy xác nhận hủy hóa đơn |
3949 | 货物运输清关单 (huòwù yùnshū qīngguān dān) – Goods transport customs clearance document – Chứng từ thông quan vận chuyển hàng hóa |
3950 | 付款账号信息 (fùkuǎn zhànghào xìnxī) – Payment account details – Thông tin số tài khoản thanh toán |
3951 | 货物出口发票 (huòwù chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
3952 | 运输费用清单核对 (yùnshū fèiyòng qīngdān héduì) – Transport cost list verification – Đối chiếu danh sách chi phí vận chuyển |
3953 | 发票金额调整申请 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng) – Invoice amount adjustment application – Đơn xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
3954 | 货物运输发票 (huòwù yùnshū fāpiào) – Goods transport invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
3955 | 运输合同条款细则 (yùnshū hétóng tiáokuǎn xìzé) – Detailed transport contract terms – Điều khoản chi tiết hợp đồng vận chuyển |
3956 | 付款流程图 (fùkuǎn liúchéng tú) – Payment process flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán |
3957 | 货物出口运输 (huòwù chūkǒu yùnshū) – Goods export transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3958 | 运输费用结算流程 (yùnshū fèiyòng jiésuàn liúchéng) – Transport cost settlement process – Quy trình quyết toán chi phí vận chuyển |
3959 | 付款申请审批 (fùkuǎn shēnqǐng shěnpī) – Payment application approval – Phê duyệt đề nghị thanh toán |
3960 | 发票信息变更 (fāpiào xìnxī biàngēng) – Invoice information change – Thay đổi thông tin hóa đơn |
3961 | 付款凭证原件 (fùkuǎn píngzhèng yuánjiàn) – Original payment voucher – Chứng từ thanh toán gốc |
3962 | 发票签发人 (fāpiào qiānfā rén) – Invoice issuer – Người phát hành hóa đơn |
3963 | 货物出口申报 (huòwù chūkǒu shēnbào) – Goods export declaration – Khai báo xuất khẩu hàng hóa |
3964 | 发票复核流程 (fāpiào fùhé liúchéng) – Invoice recheck process – Quy trình kiểm tra lại hóa đơn |
3965 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – Goods transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
3966 | 运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī) – Transport cost approval – Phê duyệt chi phí vận chuyển |
3967 | 付款申请表格 (fùkuǎn shēnqǐng biǎogé) – Payment application form – Mẫu đề nghị thanh toán |
3968 | 发票邮寄确认 (fāpiào yóujì quèrèn) – Invoice mailing confirmation – Xác nhận gửi hóa đơn |
3969 | 货物出口许可证申请 (huòwù chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
3970 | 运输单据归档 (yùnshū dānzhèng guīdàng) – Transport document filing – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3971 | 付款记录查询 (fùkuǎn jìlù cháxún) – Payment record inquiry – Tra cứu hồ sơ thanh toán |
3972 | 货物说明 (huòwù shuōmíng) – Goods description – Mô tả hàng hóa |
3973 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán/ quyết toán |
3974 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
3975 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
3976 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
3977 | 付款发票 (fùkuǎn fāpiào) – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán |
3978 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Bill of lading – Vận đơn |
3979 | 发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn |
3980 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
3981 | 结算单据 (jiésuàn dānzhèng) – Settlement documents – Chứng từ quyết toán |
3982 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment application – Đơn đề nghị thanh toán |
3983 | 货物规格 (huòwù guīgé) – Goods specification – Quy cách hàng hóa |
3984 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá |
3985 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
3986 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
3987 | 结算金额 (jiésuàn jīn’é) – Settlement amount – Số tiền quyết toán |
3988 | 运输日期 (yùnshū rìqī) – Transport date – Ngày vận chuyển |
3989 | 发票正本 (fāpiào zhèngběn) – Original invoice – Hóa đơn gốc |
3990 | 贸易发票 (màoyì fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
3991 | 运输单据 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
3992 | 贸易付款 (màoyì fùkuǎn) – Trade payment – Thanh toán thương mại |
3993 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods manifest – Danh sách hàng hóa |
3994 | 发票寄送 (fāpiào jìsòng) – Invoice dispatch – Gửi hóa đơn |
3995 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment period – Thời hạn thanh toán |
3996 | 运输单 (yùnshū dān) – Shipping document – Chứng từ vận chuyển |
3997 | 发票校对 (fāpiào jiàoduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
3998 | 结算流程 (jiésuàn liúchéng) – Settlement process – Quy trình thanh toán |
3999 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai hải quan xuất khẩu |
4000 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai hải quan nhập khẩu |
4001 | 发票金额核对 (fāpiào jīn’é héduì) – Invoice amount reconciliation – Đối chiếu số tiền hóa đơn |
4002 | 发票抄送 (fāpiào chāosòng) – Invoice copy sent – Gửi bản sao hóa đơn |
4003 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4004 | 付款指令 (fùkuǎn zhǐlìng) – Payment instruction – Chỉ thị thanh toán |
4005 | 贸易条款解释 (màoyì tiáokuǎn jiěshì) – Explanation of trade terms – Giải thích điều khoản thương mại |
4006 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuing – Lập hóa đơn |
4007 | 运输单号跟踪 (yùnshū dānhào gēnzōng) – Tracking shipment number – Theo dõi số vận đơn |
4008 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return shipment – Trả lại hàng hóa |
4009 | 进口许可证号码 (jìnkǒu xǔkězhèng hàomǎ) – Import license number – Số giấy phép nhập khẩu |
4010 | 出口许可证号码 (chūkǒu xǔkězhèng hàomǎ) – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
4011 | 付款凭证复印 (fùkuǎn píngzhèng fùyìn) – Copy of payment voucher – Bản sao chứng từ thanh toán |
4012 | 贸易合同条款 (màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract clauses – Điều khoản hợp đồng thương mại |
4013 | 装运单据 (zhuāngyùn dānzhèng) – Shipping documents – Chứng từ giao hàng |
4014 | 发票金额确认书 (fāpiào jīn’é quèrèn shū) – Invoice amount confirmation letter – Thư xác nhận số tiền hóa đơn |
4015 | 付款条件变更 (fùkuǎn tiáojiàn biàngēng) – Change of payment terms – Thay đổi điều kiện thanh toán |
4016 | 货物规格说明 (huòwù guīgé shuōmíng) – Goods specification description – Mô tả quy cách hàng hóa |
4017 | 贸易发票号码 (màoyì fāpiào hàomǎ) – Trade invoice number – Số hóa đơn thương mại |
4018 | 货物装运时间 (huòwù zhuāngyùn shíjiān) – Goods shipment time – Thời gian giao hàng |
4019 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Selection of transport method – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4020 | 付款凭证编号 (fùkuǎn píngzhèng biānhào) – Payment voucher number – Số chứng từ thanh toán |
4021 | 货物交付证明 (huòwù jiāofù zhèngmíng) – Proof of goods delivery – Chứng nhận giao hàng |
4022 | 发票扫描件 (fāpiào sǎomiáo jiàn) – Scanned copy of invoice – Bản quét hóa đơn |
4023 | 贸易结算方式 (màoyì jiésuàn fāngshì) – Trade settlement method – Phương thức thanh toán thương mại |
4024 | 运输单据审核 (yùnshū dānzhèng shěnhé) – Audit of shipping documents – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
4025 | 付款通知书 (fùkuǎn tōngzhī shū) – Payment notice – Thông báo thanh toán |
4026 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Goods insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
4027 | 发票金额分摊 (fāpiào jīn’é fēntān) – Invoice amount allocation – Phân bổ số tiền hóa đơn |
4028 | 贸易合同编号 (màoyì hétóng biānhào) – Trade contract number – Số hợp đồng thương mại |
4029 | 付款条件确认 (fùkuǎn tiáojiàn quèrèn) – Confirmation of payment terms – Xác nhận điều kiện thanh toán |
4030 | 贸易账单 (màoyì zhàngdān) – Trade bill – Hóa đơn thương mại |
4031 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Goods export – Hàng hóa xuất khẩu |
4032 | 货物进口 (huòwù jìnkǒu) – Goods import – Hàng hóa nhập khẩu |
4033 | 发票金额校验 (fāpiào jīn’é jiàoyàn) – Invoice amount validation – Kiểm tra số tiền hóa đơn |
4034 | 贸易结算账户 (màoyì jiésuàn zhànghù) – Trade settlement account – Tài khoản thanh toán thương mại |
4035 | 发票条码 (fāpiào tiáomǎ) – Invoice barcode – Mã vạch hóa đơn |
4036 | 运输单据提交 (yùnshū dānzhèng tíjiāo) – Submission of shipping documents – Nộp chứng từ vận chuyển |
4037 | 贸易合同签署 (màoyì hétóng qiānshǔ) – Signing of trade contract – Ký hợp đồng thương mại |
4038 | 发票开票日期 (fāpiào kāipiào rìqī) – Invoice issuance date – Ngày lập hóa đơn |
4039 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Goods loading – Xếp hàng hóa |
4040 | 运输费用发票核对 (yùnshū fèiyòng fāpiào héduì) – Transport cost invoice verification – Đối chiếu hóa đơn chi phí vận chuyển |
4041 | 贸易条款变更 (màoyì tiáokuǎn biàngēng) – Change of trade terms – Thay đổi điều khoản thương mại |
4042 | 发票核算 (fāpiào hésuàn) – Invoice accounting – Kế toán hóa đơn |
4043 | 运输单据复印件 (yùnshū dānzhèng fùyìnjiàn) – Copy of shipping documents – Bản sao chứng từ vận chuyển |
4044 | 贸易发票复印件 (màoyì fāpiào fùyìnjiàn) – Copy of trade invoice – Bản sao hóa đơn thương mại |
4045 | 货物质量证明 (huòwù zhìliàng zhèngmíng) – Certificate of goods quality – Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa |
4046 | 运输费用结算单 (yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – Transport cost settlement statement – Bảng thanh toán chi phí vận chuyển |
4047 | 贸易结算单 (màoyì jiésuàn dān) – Trade settlement statement – Bảng thanh toán thương mại |
4048 | 发票金额分配 (fāpiào jīn’é fēnpèi) – Invoice amount distribution – Phân bổ số tiền hóa đơn |
4049 | 货物验收单 (huòwù yànshōu dān) – Goods acceptance form – Phiếu nghiệm thu hàng hóa |
4050 | 运输单据审核员 (yùnshū dānzhèng shěnhéyuán) – Shipping document auditor – Người kiểm tra chứng từ vận chuyển |
4051 | 付款凭证归档 (fùkuǎn píngzhèng guīdàng) – Payment voucher filing – Lưu trữ chứng từ thanh toán |
4052 | 贸易合同编号查询 (màoyì hétóng biānhào cháxún) – Trade contract number inquiry – Tra cứu số hợp đồng thương mại |
4053 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Goods transport document – Vận đơn hàng hóa |
4054 | 运输保险证明 (yùnshū bǎoxiǎn zhèngmíng) – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
4055 | 付款信息更新 (fùkuǎn xìnxī gēngxīn) – Payment information update – Cập nhật thông tin thanh toán |
4056 | 贸易发票审核 (màoyì fāpiào shěnhé) – Trade invoice audit – Kiểm tra hóa đơn thương mại |
4057 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Transport cost reimbursement – Hoàn trả chi phí vận chuyển |
4058 | 付款凭证扫描 (fùkuǎn píngzhèng sǎomiáo) – Scanning of payment voucher – Quét chứng từ thanh toán |
4059 | 贸易条款确认 (màoyì tiáokuǎn quèrèn) – Confirmation of trade terms – Xác nhận điều khoản thương mại |
4060 | 发票金额调整申请 (fāpiào jīn’é tiáozhěng shēnqǐng) – Application for invoice amount adjustment – Đơn xin điều chỉnh số tiền hóa đơn |
4061 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Goods transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
4062 | 运输单据跟踪 (yùnshū dānzhèng gēnzōng) – Shipping document tracking – Theo dõi chứng từ vận chuyển |
4063 | 付款凭证复核 (fùkuǎn píngzhèng fùhé) – Payment voucher recheck – Kiểm tra lại chứng từ thanh toán |
4064 | 贸易发票开具 (màoyì fāpiào kāijù) – Trade invoice issuing – Lập hóa đơn thương mại |
4065 | 发票金额核对单 (fāpiào jīn’é héduì dān) – Invoice amount reconciliation sheet – Bảng đối chiếu số tiền hóa đơn |
Tác phẩm được xây dựng bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành phong phú mà còn kết hợp các bài tập thực hành, ví dụ minh họa và tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tiễn. Nội dung được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm này là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), đơn vị được đánh giá là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chất lượng, ChineMaster đã sử dụng giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ như một tài liệu cốt lõi, giúp hàng ngàn học viên đạt được thành tích cao trong học tập và thi cử HSK.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh Trung Quốc một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong bối cảnh giao thương quốc tế. Đây là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn thành thạo tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công trình giáo dục đặc sắc, được xây dựng với mục tiêu giúp người học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu tiếp cận và làm chủ vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà còn là một hành trình khám phá ngôn ngữ, mở ra cánh cửa giao thương quốc tế cho những ai đam mê và đang theo đuổi lĩnh vực này.
Tác phẩm nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ giáo trình được đánh giá cao về chất lượng và tính ứng dụng trong việc học tiếng Trung tại Việt Nam. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của cuốn sách này chính là sự tập trung sâu sắc vào lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết chuyên môn cao về thuật ngữ cũng như cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế như xử lý hóa đơn, chứng từ, hợp đồng, và giao dịch thương mại.
Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn từng phần trong giáo trình, đảm bảo rằng mỗi từ vựng, mỗi mẫu câu đều được lựa chọn kỹ lưỡng, phù hợp với thực tế công việc. Cuốn sách không chỉ giúp người học ghi nhớ từ mới mà còn hướng dẫn cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày. Nhờ vậy, người học không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng nghề nghiệp, tạo lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Ngoài ra, giáo trình còn được thiết kế với cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi, phù hợp với nhiều đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và muốn nâng cao chuyên môn. Phong cách trình bày sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành giúp người học cảm thấy hứng thú và dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Cuốn sách cũng là tài liệu được sử dụng rộng rãi tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt ở khu vực Quận Thanh Xuân. Tại đây, giáo trình không chỉ là công cụ học tập mà còn là nguồn cảm hứng giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung, từ nghe, nói, đọc, viết đến vận dụng trong công việc xuất nhập khẩu thực tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập thiết yếu, kết tinh từ kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng của tác giả. Đây là người bạn đồng hành tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu.
Giới thiệu tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật và tiêu biểu thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là công trình tâm huyết, được biên soạn bài bản với mục tiêu hỗ trợ người học tiếng Trung nâng cao năng lực từ vựng chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành đang ngày càng đòi hỏi sự thành thạo về ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên sâu.
Tác phẩm được phát triển trong khuôn khổ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội – MASTEREDU CHINESE / MASTER EDU CHINESEHSK / TIENGTRUNGHSK / THANHXUANHSK, đặc biệt nổi bật tại khu vực Quận Thanh Xuân. Với vị thế top 1 trong đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội, hệ thống trung tâm này không chỉ cung cấp môi trường học tập chất lượng, mà còn là nơi phát hành và ứng dụng trực tiếp các giáo trình chuyên biệt do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Giáo trình mang đến cho người học một nền tảng vững chắc về từ vựng chuyên ngành hóa đơn, chứng từ và nghiệp vụ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, với hệ thống bài học rõ ràng, dễ hiểu, bám sát thực tiễn công việc và chuẩn HSK.
Không chỉ là tài liệu học tiếng Trung mỗi ngày, Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu còn là cẩm nang thiết thực dành cho sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực ngoại thương, logistics, và các ngành có liên quan đến giao thương với Trung Quốc.
Giới thiệu tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Cuốn sách này được thiết kế đặc biệt để trở thành tài liệu học tiếng Trung Quốc hiệu quả mỗi ngày, chuyên sâu về các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến hóa đơn và xuất nhập khẩu. Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK.
Với vị thế là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt là tại Quận Thanh Xuân HSK, ChineMaster Education cam kết mang đến cho học viên những tài liệu chất lượng cao, giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức, tự tin giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nổi bật trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách này được biên soạn công phu, tỉ mỉ, dựa trên thực tiễn nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu tại Việt Nam hiện nay.
Tác phẩm không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, sát thực tế, mà còn hướng dẫn cách sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung thông dụng trong lĩnh vực hóa đơn, chứng từ xuất nhập khẩu. Qua đó, người học dễ dàng tiếp cận, vận dụng kiến thức vào thực tiễn công việc, đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường lao động ngày càng hội nhập sâu rộng.
Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ hiện là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày không thể thiếu trong hệ thống các trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu như ChineMaster Education, MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK tại khu vực Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là những trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, luôn được đánh giá là địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu, top 1 tại Hà Nội.
Cuốn giáo trình không chỉ phù hợp với người mới bắt đầu mà còn là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích đối với những ai đang muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Với lối trình bày khoa học, dễ hiểu, nội dung thực tiễn và bám sát yêu cầu công việc, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu xứng đáng là người bạn đồng hành đáng tin cậy của những ai đang học tập, làm việc trong lĩnh vực này.
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là sự kết tinh của tri thức, kinh nghiệm, mà còn thể hiện tâm huyết lớn lao trong sự nghiệp giáo dục, đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu chất lượng, thì đây chính là lựa chọn hàng đầu đáng tin cậy dành cho bạn!
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong giao thương quốc tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hiểu được nhu cầu cấp thiết này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn nên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – một cuốn sách không thể thiếu dành cho những ai muốn thành thạo tiếng Trung chuyên ngành thương mại.
Khác với những giáo trình tiếng Trung thông thường, tác phẩm này tập trung khai thác sâu sắc hệ thống từ vựng và thuật ngữ liên quan đến hóa đơn, chứng từ xuất nhập khẩu – những yếu tố then chốt trong quá trình giao dịch quốc tế. Mỗi bài học được thiết kế khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mới mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong bối cảnh thực tế.
Điểm đặc biệt của giáo trình nằm ở sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy hiện đại, phù hợp với nhiều đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những chuyên viên đã có kinh nghiệm trong ngành. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – một trong những địa chỉ uy tín nhất tại Hà Nội, đã tạo nên một tài liệu vừa gần gũi, dễ tiếp cận, vừa chuyên sâu và thực tiễn.
Không chỉ là một cuốn sách học tập, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu còn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp người học tự tin xử lý các tình huống công việc, nâng cao hiệu quả giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu – lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu chất lượng, bài bản và thực tế, tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu
Trong thế giới hội nhập ngày nay, tiếng Trung không chỉ là một ngôn ngữ phổ biến mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu, một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và thực tế.
Cuốn giáo trình này không đơn thuần là một tập hợp từ vựng, mà còn là một bản đồ dẫn lối cho những ai muốn chinh phục lĩnh vực xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo xây dựng hệ thống từ vựng theo từng chủ đề, kết hợp với các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mà còn hiểu sâu sắc cách sử dụng chúng trong công việc.
Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này được xem là một công cụ đắc lực dành cho những ai đang theo học tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân, nơi đào tạo tiếng Trung uy tín top đầu Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giáo trình không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng dịch thuật, đàm phán và xử lý hóa đơn xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại của bạn.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tiếng Trung cơ bản mà còn tập trung chuyên sâu vào mảng từ vựng liên quan đến hóa đơn và nghiệp vụ xuất nhập khẩu – lĩnh vực ngày càng quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế hiện nay.
Với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn giáo trình một cách hệ thống, khoa học, dễ hiểu, phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu cho đến những người đã có nền tảng tiếng Trung và mong muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Điểm nổi bật của tác phẩm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Tập trung vào các thuật ngữ, cụm từ liên quan đến hóa đơn, xuất nhập khẩu, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tiễn công việc.
Bài tập thực hành đa dạng: Được thiết kế phù hợp với từng chủ đề, giúp người học củng cố và vận dụng kiến thức hiệu quả.
Bám sát thực tiễn: Nội dung sát với nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp và cá nhân đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Dễ học, dễ nhớ: Trình bày khoa học, logic, có phiên âm và dịch nghĩa đầy đủ.
Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học tiếng Trung hàng ngày tại hệ thống các trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, Thanh Xuân HSK – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình chất lượng, bài bản, phục vụ cho nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của ông. Cuốn giáo trình này được thiết kế đặc biệt để trở thành tài liệu học tiếng Trung Quốc hiệu quả hàng ngày, phục vụ cho các học viên tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (bao gồm MASTEREDU, CHINESE MASTER EDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK).
Đặc biệt, tại Thanh Xuân HSK – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm này được sử dụng như một giáo trình cốt lõi, giúp học viên nắm vững từ vựng và cấu trúc tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa đơn và xuất nhập khẩu. Đây là nguồn tài liệu quý giá, cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc, giúp người học tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HÓA ĐƠN XUẤT NHẬP KHẨU CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình biên soạn đồ sộ và chuyên sâu về ngôn ngữ Trung Quốc do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển độc quyền, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một trong những tài liệu tiêu biểu và có tính ứng dụng cao, đặc biệt dành cho đối tượng học viên và người đi làm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, ngoại thương, xuất nhập khẩu.
Được biên soạn công phu, bài bản, tác phẩm không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, mà còn kèm theo phần chú giải chi tiết, các mẫu câu giao tiếp thực tiễn, và ví dụ minh họa sát với tình huống công việc thực tế như lập hóa đơn thương mại, biên lai vận chuyển, hóa đơn thuế giá trị gia tăng, chứng từ thanh toán quốc tế v.v… Tất cả đều được trình bày song ngữ Trung – Việt có phiên âm pinyin chính xác, giúp người học dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và áp dụng nhanh chóng vào công việc thực tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là giáo trình duy nhất hiện nay được phát hành độc quyền dưới dạng MÃ NGUỒN ĐÓNG trong hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster Education – nơi đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam, đặc biệt tại khu vực Hà Nội.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU | CHINESE MASTER EDU | CHINESEHSK | TIENGTRUNGHSK | THANHXUANHSK tọa lạc tại quận Thanh Xuân – Hà Nội, hiện đang giữ vị trí TOP 1 về đào tạo tiếng Trung HSK tại thủ đô, là đơn vị duy nhất sở hữu và triển khai toàn bộ bộ giáo trình chuyên ngành độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, trong đó có Tác phẩm chuyên sâu về từ vựng hóa đơn xuất nhập khẩu này.
TÁC PHẨM GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HÓA ĐƠN XUẤT NHẬP KHẨU CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ – MỘT CÔNG CỤ HỌC TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH UY TÍN HÀNG ĐẦU TẠI VIỆT NAM
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ then chốt trong giao thương quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày một gia tăng, các giáo trình chuyên sâu, sát thực tế và giàu tính ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học tiếp cận hiệu quả với ngôn ngữ này. Một trong những tác phẩm tiêu biểu và nổi bật nhất hiện nay chính là Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
1. Giới thiệu về tác phẩm
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu được đánh giá cao về tính hệ thống, thực tế và chuẩn hóa ngôn ngữ chuyên môn. Đây là một phần trong bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành do Thầy Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam – trực tiếp biên soạn, dành riêng cho học viên theo học tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK).
Tác phẩm này không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn cung cấp các ví dụ thực tế gắn liền với ngữ cảnh làm việc thực tế tại doanh nghiệp, từ đó tạo điều kiện để người học có thể vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác trong môi trường chuyên nghiệp.
2. Vị trí và vai trò của tác phẩm trong hệ thống giáo dục tiếng Trung
Cuốn sách hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với bề dày kinh nghiệm đào tạo và chất lượng giảng dạy hàng đầu, trung tâm đã và đang là lựa chọn ưu tiên của hàng ngàn học viên muốn học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu và định hướng nghề nghiệp.
Đặc biệt, tác phẩm này được sử dụng như một tài liệu tham khảo chính thức trên nhiều diễn đàn học tiếng Trung uy tín như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Các nền tảng này đã góp phần mở rộng khả năng tiếp cận tài liệu học tập cho cộng đồng học viên tiếng Trung trên toàn quốc cũng như ở nước ngoài.
3. Nội dung nổi bật của giáo trình
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu được biên soạn với cấu trúc rõ ràng, khoa học, bám sát thực tế và bao gồm:
Danh sách từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu: Các thuật ngữ chuyên môn liên quan đến hóa đơn thương mại, vận đơn, phiếu đóng gói, hợp đồng mua bán, chứng từ hải quan…
Phiên âm đầy đủ: Mỗi từ vựng đều có phiên âm chuẩn theo Hán ngữ hiện đại giúp học viên dễ đọc và phát âm chính xác.
Giải nghĩa chi tiết: Các thuật ngữ được giải thích bằng tiếng Việt một cách rõ ràng, đầy đủ bối cảnh sử dụng.
Ví dụ minh họa thực tế: Đưa ra các mẫu câu và đoạn hội thoại sát với tình huống thực tế trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc.
Bài tập luyện tập: Giúp củng cố kiến thức và tăng cường kỹ năng phản xạ ngôn ngữ chuyên ngành.
4. Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi bật tại Việt Nam, người sáng lập và điều hành Hệ thống ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Thầy là người tiên phong trong việc xây dựng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành mang tính ứng dụng cao, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, logistics, tài chính, xuất nhập khẩu.
Những giáo trình của Thầy Vũ không chỉ nổi bật về mặt học thuật mà còn được yêu thích bởi tính thực tiễn, dễ hiểu và khả năng kết nối trực tiếp với công việc của người học trong doanh nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang theo học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu hoặc đang làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Với nội dung chuyên sâu, trình bày khoa học và được giảng dạy bởi một hệ thống trung tâm uy tín hàng đầu như ChineMaster, cuốn sách xứng đáng là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách toàn diện và hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – Cánh cửa dẫn đến thành công trong học tiếng Trung
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại, cuốn sách này đã trở thành công cụ đắc lực hỗ trợ hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tầm quan trọng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng. Cuốn giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu thực tế và tình huống giao tiếp thường gặp trong quá trình xử lý hóa đơn, hợp đồng và các giao dịch thương mại quốc tế. Nội dung được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.
Điểm nổi bật của giáo trình:
Từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến hóa đơn, thuế, vận chuyển, và logistics.
Tình huống thực tế: Các bài học được thiết kế dựa trên những tình huống thực tế trong giao dịch xuất nhập khẩu.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
Hỗ trợ đa dạng: Giáo trình được tích hợp với các tài liệu bổ trợ như file nghe, bài tập và hướng dẫn chi tiết.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Bệ phóng cho thành công
ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, nổi tiếng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo bài bản. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu được sử dụng như một tài liệu cốt lõi trong các khóa học tại đây, đặc biệt là các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại.
Hệ thống ChineMaster không chỉ cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp mà còn tạo điều kiện để học viên tiếp cận với các nguồn tài liệu chất lượng cao. Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Trung.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, từ tiếng Trung giao tiếp đến tiếng Trung chuyên ngành. Sự kết hợp giữa giáo trình chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu và đội ngũ giảng viên tận tâm đã giúp ChineMaster trở thành lựa chọn hàng đầu của học viên trên cả nước.
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức, ChineMaster còn chú trọng phát triển kỹ năng thực hành, đảm bảo học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong công việc và cuộc sống. Các khóa học tại đây được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân, từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các doanh nhân hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, học viên có thể yên tâm rằng mình đang đi đúng hướng trên con đường chinh phục tiếng Trung. Hãy tham gia ngay các khóa học tại CHINEMASTER EDU để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và chuyên nghiệp nhất!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình học tập mà còn là một công cụ hữu ích, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Cuốn sách được biên soạn bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Giáo trình tập trung vào các từ vựng chuyên ngành liên quan đến hóa đơn, xuất nhập khẩu, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng các thuật ngữ chuyên môn và áp dụng hiệu quả trong thực tế. Nội dung được trình bày khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.
Nội dung chuyên sâu: Bao gồm từ vựng, mẫu câu và bài tập thực hành liên quan đến các hoạt động xuất nhập khẩu như hóa đơn, hợp đồng, vận chuyển hàng hóa, và giao dịch thương mại.
Phương pháp học hiệu quả: Giáo trình kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên thông qua các tình huống thực tế.
Hỗ trợ đa nền tảng: Tài liệu này được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn uy tín như ChineMaster Forum, Chinese Master Education, MASTEREDU, Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên tiếp cận và trao đổi kiến thức.
Vai trò của Giáo trình trong Hệ thống ChineMaster
ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chất lượng. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình đào tạo của trung tâm, đặc biệt trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại và luyện thi HSK. Với sự hỗ trợ của giáo trình này, học viên không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Hệ thống CHINEMASTER EDU cam kết mang đến môi trường học tập toàn diện, giúp học viên từ cơ bản đến nâng cao đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Trung. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các diễn đàn học thuật uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần quan trọng vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tập chất lượng để nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu thực chiến tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân HSK
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những tài liệu giảng dạy chuyên sâu và thực dụng nhất hiện nay. Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống giáo trình chuyên ngành được sử dụng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Giá trị thực tiễn của giáo trình
Tác phẩm được biên soạn bài bản với nội dung chuyên sâu tập trung vào mảng từ vựng tiếng Trung liên quan đến hóa đơn thương mại, hóa đơn vận tải, hóa đơn thanh toán và chứng từ xuất nhập khẩu. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình này nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung thực tế cho người làm nghề xuất nhập khẩu, logistics, mua hàng Trung Quốc tận gốc, khai báo hải quan và thương mại điện tử.
2. Ứng dụng tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân HSK
Tác phẩm này hiện đang là tài liệu chính thức được giảng dạy tại các khóa học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu của Trung tâm ChineMaster – Chinese Master – Thanh Xuân HSK, địa chỉ số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành, là nơi quy tụ hàng ngàn học viên theo học mỗi năm với mục tiêu sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và thực chiến trong công việc.
3. Lưu trữ và chia sẻ trên hệ thống diễn đàn Hán ngữ ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu được lưu trữ và chia sẻ công khai trên các hệ thống diễn đàn chuyên ngành tiếng Trung:
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Nhờ đó, giáo trình không chỉ phục vụ học viên trong nước mà còn hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành ở khắp nơi, đặc biệt là những người làm trong ngành thương mại quốc tế, logistics, mua bán xuyên biên giới và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Toàn bộ hệ thống giáo trình, trong đó có cuốn Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu, là một phần của CHINEMASTER EDU – hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành toàn diện nhất Việt Nam. Đây là nền tảng giáo dục do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ xây dựng với mục tiêu:
Phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung chuyên ngành.
Đào tạo theo mô hình ứng dụng thực tiễn, học đến đâu dùng được đến đó.
Cung cấp nguồn giáo trình độc quyền từ chính tác giả, cập nhật liên tục và sát thực tế công việc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là minh chứng rõ ràng cho năng lực chuyên môn và tâm huyết giáo dục của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc đào tạo thế hệ học viên tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao. Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập mà còn là kim chỉ nam cho những ai muốn thành công trong lĩnh vực xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một hướng đi chuyên sâu, thực tế và có thể ứng dụng ngay trong công việc, hãy bắt đầu từ bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Chinese Master – ChineMaster – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK. Đây chính là bước khởi đầu vững chắc cho sự nghiệp học tiếng Trung chuyên ngành của bạn.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và thực tiễn, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình học tiếng Trung thông thường mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những người học muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành liên quan đến hóa đơn và xuất nhập khẩu.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Cuốn sách được thiết kế với nội dung chuyên sâu, tập trung vào các từ vựng và cụm từ tiếng Trung được sử dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hóa đơn và thương mại quốc tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm, đã xây dựng giáo trình một cách bài bản, logic và dễ tiếp cận. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành thực tiễn: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan đến hóa đơn, hợp đồng, logistics, và các giao dịch thương mại quốc tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Nội dung được trình bày theo hướng thực hành, kết hợp bài tập và ví dụ minh họa, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Phù hợp với nhiều trình độ: Từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung, giáo trình đều đáp ứng được nhu cầu học tập nhờ cấu trúc linh hoạt và dễ hiểu.
Ứng dụng tại Hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là đơn vị uy tín top 1 tại Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại đây, trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung thương mại và luyện thi HSK. Với sự hỗ trợ của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo, học viên tại ChineMaster có thể nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Ngoài ra, giáo trình này còn được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Các nền tảng này không chỉ cung cấp tài liệu học tập mà còn tạo không gian giao lưu, trao đổi kiến thức cho cộng đồng học tiếng Trung trên toàn quốc.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU được biết đến là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với các khóa học đa dạng từ tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại, đến luyện thi HSK, HSKK. Việc sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu trong chương trình giảng dạy đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, giúp học viên không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn tự tin áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, mang tính ứng dụng cao, đặc biệt phù hợp với những ai muốn chuyên sâu vào lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho người học tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hoặc một trung tâm đào tạo uy tín, đây chắc chắn là một sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tinh hoa học liệu tiếng Trung chuyên ngành trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, cái tên Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ từ lâu đã trở thành biểu tượng uy tín hàng đầu. Với hơn hai thập kỷ cống hiến cho ngành giáo dục tiếng Trung, Thầy Vũ không chỉ sáng lập nên Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, mà còn biên soạn hàng loạt bộ giáo trình độc quyền, trong đó nổi bật là tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – một cẩm nang không thể thiếu đối với những ai đang học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu.
1. Định vị chiến lược của giáo trình trong hệ thống đào tạo chuyên sâu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong hệ thống giáo trình độc quyền của ChineMaster EDU – đơn vị đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam hiện nay. Giáo trình này được sử dụng làm tài liệu giảng dạy chính thức trong các lớp tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, và tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại các cơ sở trực thuộc hệ thống ChineMaster.
Giáo trình được đánh giá là giải pháp đào tạo ngôn ngữ thực chiến dành cho các học viên cần sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực logistics, ngoại thương và giao dịch quốc tế.
2. Nội dung chuyên sâu – Tập trung vào từ vựng tiếng Trung trong hóa đơn xuất nhập khẩu
Tác phẩm tập trung biên soạn và phân tích cực kỳ chi tiết các hạng mục từ vựng tiếng Trung liên quan đến hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), hóa đơn giá trị gia tăng (VAT Invoice), phiếu xuất kho, phiếu nhập kho, phiếu giao hàng, đơn hàng, bảng kê khai hàng hóa, và các biểu mẫu chứng từ thanh toán quốc tế.
Toàn bộ nội dung từ vựng trong giáo trình đều được trình bày theo cấu trúc 3 lớp:
Tiếng Trung gốc
Phiên âm Pinyin
Dịch nghĩa tiếng Việt – Giải nghĩa chi tiết từng thuật ngữ
Không chỉ là liệt kê từ vựng, giáo trình còn đi sâu vào giải thích ngữ cảnh sử dụng, đưa ra hàng loạt ví dụ thực tế kèm đối chiếu tiếng Việt – tiếng Trung – tiếng Anh nhằm giúp học viên dễ dàng ứng dụng vào thực tế công việc.
3. Hệ thống ví dụ phong phú – Đào sâu khả năng ứng dụng
Mỗi cụm từ trong giáo trình đều được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn kèm theo nhiều mẫu câu, đoạn hội thoại và văn bản giao dịch thương mại giả lập. Những ví dụ này không chỉ giúp học viên nắm vững cách dùng từ mà còn hiểu được logic sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành trong bối cảnh thực tế như:
Đàm phán hợp đồng
Soạn thảo hóa đơn
Thương lượng giá cả
Giao nhận hàng hóa
Xuất nhập khẩu qua đường biển, đường hàng không và đường bộ
4. Giáo trình lưu trữ trên hệ thống diễn đàn học thuật uy tín
Toàn bộ nội dung của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu đều được lưu trữ chính thức trên các diễn đàn học thuật thuộc hệ thống ChineMaster, gồm:
Forum tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Các nền tảng này đóng vai trò là kho học liệu khổng lồ, cho phép học viên và cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành truy cập, tra cứu, học tập và thảo luận với nhau về nội dung giáo trình.
5. Uy tín hàng đầu tại Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung top 1 Quận Thanh Xuân
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không chỉ là sản phẩm học thuật tiêu biểu của Thầy Vũ, mà còn là biểu tượng chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Số 1, ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được cộng đồng học viên đánh giá là đơn vị đào tạo tiếng Trung thương mại số 1 tại Hà Nội.
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại đây được đào tạo theo phương pháp chuyên sâu 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ phím tiếng Trung – Phiên dịch tiếng Trung, kết hợp trực tiếp với giáo trình thực tiễn, giúp họ nhanh chóng làm chủ tiếng Trung thương mại chỉ sau một thời gian ngắn học tập.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một trong những giáo trình mũi nhọn của hệ thống ChineMaster EDU – nơi đang từng bước khẳng định vị thế số 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu. Với nội dung phong phú, cấu trúc chặt chẽ, cùng sự đầu tư công phu từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giáo trình này thực sự là kim chỉ nam không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu một cách bài bản, chuyên sâu và hiệu quả.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, góp phần quan trọng trong việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.
Giá trị nổi bật của Giáo trình
Cuốn sách là một phần trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, mang đến sự tiện lợi và hiện đại cho người học. Nội dung giáo trình tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu – một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và phong phú trong vốn từ. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu và thực tiễn, cuốn sách đã nhanh chóng trở thành tài liệu không thể thiếu cho các học viên muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Tác phẩm cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên sâu liên quan đến hóa đơn, giao dịch xuất nhập khẩu, cùng với các mẫu câu thực tế, giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào công việc thực tiễn. Điều này mang lại lợi ích to lớn, đặc biệt cho những ai đang làm việc trong các ngành thương mại, logistics và xuất nhập khẩu.
Sự đón nhận nhiệt tình từ cộng đồng học viên
Sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ nét cho chất lượng và giá trị của giáo trình. Ngay từ khi ra mắt, cuốn sách đã nhận được nhiều phản hồi tích cực về tính ứng dụng cao, nội dung phong phú và cách tiếp cận sáng tạo. Học viên đánh giá cao việc giáo trình được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm xây dựng các tài liệu học tập chất lượng.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU đã tổ chức nhiều buổi giới thiệu và hướng dẫn sử dụng giáo trình, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách. Sự hưởng ứng nhiệt liệt không chỉ đến từ học viên tại Hà Nội mà còn lan tỏa đến cộng đồng học tiếng Trung trên khắp cả nước thông qua nền tảng học trực tuyến của trung tâm.
Tầm quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu trở thành một kỹ năng quan trọng, giúp người học nắm bắt cơ hội trong các lĩnh vực thương mại và kinh doanh. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường làm việc toàn cầu.
Với sự ra mắt thành công và sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Cuốn sách không chỉ mang lại giá trị học thuật mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai đam mê chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Đây chắc chắn sẽ tiếp tục là một tài liệu quan trọng, đồng hành cùng học viên trên hành trình phát triển kỹ năng ngôn ngữ và sự nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị to lớn cho những ai đang tìm kiếm sự phát triển vượt bậc trong việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm được ra mắt trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, ngày càng gia tăng. Với nội dung được biên soạn công phu, tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên biệt liên quan đến hóa đơn, quy trình xuất nhập khẩu, cuốn giáo trình đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng không chỉ đến từ chất lượng nội dung mà còn bởi tính ứng dụng thực tiễn cao, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, nơi tác phẩm được giới thiệu, đã trở thành một điểm sáng trong việc lan tỏa giá trị của giáo trình. Các học viên tại đây đánh giá cao sự dễ hiểu, hệ thống hóa và tính thực tiễn của cuốn sách, coi đây là một tài liệu phải có cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Một phần trong kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được xem là một công trình đồ sộ, bao quát nhiều khía cạnh của việc học tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên ngành. Trong đó, cuốn ebook này nổi bật với vai trò cung cấp một mạng lưới từ vựng chuyên sâu, được thiết kế riêng biệt để đáp ứng nhu cầu của những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về tiếng Trung, đã khéo léo xây dựng nội dung giáo trình theo hướng thực tiễn, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một lợi thế cạnh tranh.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Tác phẩm này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên, bao gồm:
Phát triển từ vựng chuyên ngành: Cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú, được chọn lọc kỹ lưỡng, giúp học viên nắm bắt các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tính ứng dụng cao: Các ví dụ và bài tập trong giáo trình được thiết kế dựa trên các tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng kiến thức ngay vào công việc.
Hỗ trợ học tập linh hoạt: Là một cuốn ebook, giáo trình cho phép học viên truy cập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với nhịp sống bận rộn của người học hiện đại.
Củng cố nền tảng tiếng Trung: Không chỉ tập trung vào từ vựng chuyên ngành, giáo trình còn giúp học viên cải thiện kỹ năng đọc hiểu, viết và giao tiếp bằng tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế của mình như một tài liệu không thể thiếu cho các học viên tiếng Trung chuyên ngành. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng và giá trị thực tiễn vượt trội, tác phẩm này không chỉ là một bước tiến trong sự nghiệp biên soạn giáo trình của tác giả mà còn là nguồn cảm hứng, động lực cho những ai đang theo đuổi con đường chinh phục tiếng Trung. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với vai trò là nơi khởi đầu cho hành trình của tác phẩm, đã góp phần đưa những giá trị tri thức này đến gần hơn với cộng đồng học viên.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam
Ngay từ khi được ra mắt chính thức tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng học viên tiếng Trung trên toàn quốc. Với nội dung được thiết kế bài bản, chuyên sâu và bám sát thực tế nghiệp vụ, cuốn sách này đã nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ các học viên theo học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, kế toán doanh nghiệp và logistics.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không phải là một ấn phẩm đơn lẻ, mà là một phần nhỏ nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam – biên soạn. Đây là bộ giáo trình độc quyền đã và đang được sử dụng chính thức trong chương trình đào tạo của Trung tâm ChineMaster, phục vụ giảng dạy cho hệ thống các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các chương trình luyện thi chứng chỉ HSK 9 cấp, HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp và các lớp tiếng Trung ứng dụng chuyên ngành.
Cuốn sách mang đến cho người học một hệ thống từ vựng tiếng Trung được phân chia khoa học theo từng nhóm chủ đề chuyên biệt của nghiệp vụ xuất nhập khẩu. Những chủ đề quan trọng như hóa đơn thương mại (商业发票), phiếu đóng gói (装箱单), vận đơn đường biển (海运提单), vận đơn hàng không (航空运单), giấy chứng nhận xuất xứ (原产地证书), tờ khai hải quan (报关单), mã số HS (HS编码), thuế suất xuất nhập khẩu (进出口税率), điều kiện giao hàng theo Incoterms (国际贸易术语解释通则) đều được đề cập chi tiết và rõ ràng. Tất cả các từ vựng đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm vững khái niệm cũng như ngữ cảnh sử dụng.
Bên cạnh đó, các ví dụ minh họa được đưa vào một cách thực tiễn, mang tính ứng dụng cao, giúp học viên không chỉ ghi nhớ mặt chữ mà còn hiểu được cách dùng từ vựng đó trong các mẫu câu, đoạn văn hoặc tình huống giao tiếp cụ thể trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đặc biệt, các từ vựng trong sách được sắp xếp theo cấp độ tăng dần từ HSK 3 đến HSK 9, phù hợp với mọi đối tượng học viên đang theo học từ trình độ trung cấp đến cao cấp.
Sự ra đời của tác phẩm này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực ngôn ngữ chuyên sâu, giúp họ có thể tự tin xử lý các văn bản nghiệp vụ tiếng Trung, giao tiếp với đối tác Trung Quốc, cũng như thực hiện các thao tác dịch thuật tài liệu chuyên ngành một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu còn là nguồn tài liệu tham khảo thiết thực cho các giáo viên giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, các dịch giả tiếng Trung, cũng như các doanh nghiệp đang có nhu cầu đào tạo nhân sự nội bộ về tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu. Chính vì vậy, cuốn sách đã nhanh chóng khẳng định vị trí không thể thay thế trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster và trong cộng đồng học tiếng Trung toàn quốc.
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung ChineMaster đang từng bước khẳng định vai trò tiên phong trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy, phát triển giáo trình riêng biệt, mang đậm tính thực tiễn, kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ và chuyên môn nghiệp vụ. Tác phẩm này là minh chứng rõ nét cho sự đầu tư nghiêm túc, tư duy hệ thống và định hướng học thuật chuẩn quốc tế của đội ngũ chuyên môn tại ChineMaster.
Với những đóng góp quan trọng như vậy, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ tiếp tục là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành và mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường, mà còn là một công cụ học tập đột phá, mang lại giá trị to lớn cho những ai đang theo đuổi việc làm chủ tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Từ khi ra mắt, giáo trình đã thu hút sự chú ý của đông đảo học viên nhờ vào nội dung chuyên sâu, cách trình bày khoa học và tính ứng dụng cao. Với sự tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa đơn xuất nhập khẩu, cuốn sách đã đáp ứng nhu cầu thiết yếu của những người làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, logistics, và các ngành liên quan. Học viên tại ChineMaster Education đã đánh giá cao sự thực tiễn của giáo trình, giúp họ không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Phản hồi từ cộng đồng học viên cho thấy, giáo trình không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Sự ủng hộ nhiệt tình này chính là minh chứng cho chất lượng và giá trị mà tác phẩm mang lại.
Một phần của Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một dự án đồ sộ, được xây dựng với mục tiêu cung cấp nguồn tài liệu học tiếng Trung toàn diện và chất lượng cao. Bộ giáo trình này được thiết kế để hỗ trợ học viên ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao, với trọng tâm là phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách thực tiễn và hiệu quả.
Cuốn giáo trình chuyên ngành hóa đơn xuất nhập khẩu được biên soạn dưới dạng ebook tiếng Trung, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng. Nội dung được tác giả Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu kỹ lưỡng, tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên biệt, kết hợp với các ví dụ thực tế, giúp học viên nắm vững cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Điểm nổi bật của giáo trình là khả năng giúp học viên xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều công việc. Giáo trình cung cấp:
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến hóa đơn, hợp đồng, thuế quan, vận chuyển, và các quy trình xuất nhập khẩu.
Tính ứng dụng cao: Các ví dụ thực tế và bài tập được thiết kế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc.
Phương pháp học hiệu quả: Nội dung được sắp xếp logic, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
Ngoài ra, giáo trình còn hỗ trợ học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp, đàm phán, và xử lý văn bản bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường làm việc quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một bước tiến quan trọng trong việc cung cấp tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao. Với sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education, tác phẩm này không chỉ khẳng định giá trị của mình mà còn góp phần nâng cao vị thế của tiếng Trung trong lĩnh vực giáo dục và thương mại tại Việt Nam. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và phát triển sự nghiệp trong thời đại hội nhập.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – Đột phá mới trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút được sự chú ý và nhận được sự ủng hộ hết sức tích cực, nhiệt liệt từ cộng đồng học viên và giới chuyên môn trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Đây không chỉ đơn thuần là một giáo trình tiếng Trung, mà còn là một tác phẩm chuyên khảo chuyên sâu, được trích xuất và phát triển trực tiếp từ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình đồ sộ và độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác, biên soạn và hiệu chỉnh trong suốt nhiều năm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo tiếng Trung thực chiến cho hàng ngàn học viên.
Khác biệt nằm ở giá trị thực tiễn và chuyên ngành
Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận đơn, hóa đơn thương mại và giao dịch quốc tế ngày càng gia tăng, cuốn sách ebook này đã trở thành một công cụ không thể thiếu cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong môi trường doanh nghiệp có liên kết Trung – Việt.
Tác phẩm tập trung khai thác hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Hóa đơn Xuất nhập khẩu với cấu trúc rõ ràng, bài bản, sát với thực tiễn công việc. Không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng, giáo trình còn cung cấp ngữ cảnh sử dụng thực tế, mẫu câu ứng dụng, tình huống mô phỏng và bài tập áp dụng, giúp học viên hiểu sâu – nhớ lâu – sử dụng chính xác.
Một phần nhỏ nhưng vô cùng giá trị trong hệ sinh thái giáo trình
Tuy chỉ là một nhánh nhỏ trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, nhưng cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu lại đóng vai trò cầu nối chuyên môn hóa giữa tiếng Trung giao tiếp thông thường và tiếng Trung chuyên ngành chuyên sâu. Đây là lợi thế vượt trội mà hệ thống giáo trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ mang lại – một hệ thống giáo trình mã nguồn đóng, tùy chỉnh theo ngành nghề và cập nhật liên tục, sát với nhu cầu thị trường và yêu cầu công việc thực tế.
Được học viên đón nhận nồng nhiệt
Hàng trăm lượt học viên tại các cơ sở của ChineMaster Education đã chia sẻ những phản hồi tích cực sau khi được tiếp cận với giáo trình này. Nhiều học viên hiện đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, vận đơn, khai báo hải quan, thương mại điện tử cho biết họ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc hoặc xử lý các văn bản tiếng Trung chuyên ngành.
Định hướng đào tạo thực tiễn – cá nhân hóa – chuyên ngành hóa
Trung tâm ChineMaster dưới sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn đi theo chiến lược đào tạo thực tiễn và ứng dụng trực tiếp vào công việc, không học theo lối mòn sách vở. Các giáo trình trong hệ thống luôn bám sát thực tế doanh nghiệp, được thiết kế phù hợp với từng đối tượng học viên, từ sinh viên, người đi làm cho đến các chuyên gia đang hoạt động trong các lĩnh vực có yếu tố tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không chỉ là một phần bổ sung kiến thức, mà còn là một đòn bẩy học tập mạnh mẽ, giúp học viên phát triển vốn từ vựng chuyên ngành, nâng cao khả năng thực hành ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Đây là một bước đi chiến lược trong hành trình hiện thực hóa sứ mệnh cá nhân hóa giáo trình – chuyên ngành hóa nội dung – ứng dụng hóa kiến thức của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống giáo dục ChineMaster Education tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự bùng nổ ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ những ngày đầu tiên được chính thức ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác đã nhanh chóng tạo nên làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ trong cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách không chỉ nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các học viên đang theo học tại trung tâm, mà còn lan tỏa rộng rãi tới những người học tiếng Trung đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics trên toàn quốc.
Được đánh giá là một tác phẩm chuyên sâu và thiết thực, cuốn ebook này mang lại kho tàng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Hóa đơn Xuất nhập khẩu phong phú, hệ thống và sát thực tế. Học viên dễ dàng tiếp cận và vận dụng trong công việc chuyên môn như biên phiên dịch hợp đồng, xử lý chứng từ thương mại quốc tế, lập và kiểm tra hóa đơn, v.v.
Điểm đặc biệt nổi bật của tác phẩm này chính là việc nó được trích xuất từ bộ sách đồ sộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – công trình học thuật lớn lao và độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người thầy dẫn đầu xu hướng biên soạn giáo trình tiếng Trung thực dụng theo chuyên ngành. Với tâm huyết và kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung lâu năm, Tác giả đã xây dựng nên một hệ thống ngôn ngữ mang tính ứng dụng cao, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng và nắm bắt tinh thần chuyên môn ngành nghề.
Không chỉ dừng lại ở giá trị học thuật, tác phẩm còn đóng vai trò như một công cụ học tập thực tế đồng hành cùng các học viên trong hành trình chinh phục các cấp độ HSK, HSKK và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành phục vụ cho công việc thực tiễn trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế.
Sự ra đời của cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu đã góp phần khẳng định vị thế tiên phong của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – nơi không ngừng đổi mới, phát triển và cung cấp những tài liệu học tiếng Trung đắt giá dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ khi ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập mang tính đột phá, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Từ ngày đầu tiên phát hành, giáo trình đã thu hút sự chú ý lớn nhờ vào nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao. Được thiết kế dành riêng cho các học viên muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, cuốn sách đã trở thành một nguồn tài liệu quý giá, hỗ trợ người học trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn. Sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và giá trị của tác phẩm.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một phần nhỏ nhưng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được xây dựng với mục tiêu cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành. Cuốn sách ebook này tập trung vào từ vựng chuyên biệt liên quan đến hóa đơn và xuất nhập khẩu, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu rộng về thuật ngữ.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Tác phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là trong việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Nội dung giáo trình được biên soạn một cách khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các chủ đề được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.
Tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được chọn lọc kỹ lưỡng, liên quan trực tiếp đến lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Ứng dụng thực tiễn: Các ví dụ và bài tập thực hành giúp học viên áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế, như đàm phán, lập hóa đơn, hay xử lý tài liệu xuất nhập khẩu.
Hỗ trợ học tập linh hoạt: Định dạng ebook giúp học viên dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Tầm ảnh hưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã mang đến một tác phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của cộng đồng. Sự tâm huyết và chuyên môn của ông được thể hiện rõ nét qua từng trang sách, góp phần xây dựng một nền tảng vững chắc cho học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách hiệu quả và thực tiễn. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng và giá trị vượt trội mà nó mang lại, tác phẩm này xứng đáng là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tự hào là nơi khởi đầu cho sự lan tỏa của giáo trình này, mở ra cơ hội học tập chất lượng cho hàng ngàn học viên.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cột mốc đột phá trong hệ thống ChineMaster MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên học tiếng Trung tại Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu và cách trình bày bài bản, giáo trình này không chỉ đơn thuần là một cuốn ebook học từ vựng mà còn là một tài liệu mang tính ứng dụng thực tiễn cao trong lĩnh vực ngôn ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Đây là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát triển – bộ giáo trình nền tảng đang được sử dụng chính thức tại toàn bộ hệ thống các cơ sở đào tạo tiếng Trung thuộc Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu được xây dựng trên tinh thần chuyên môn hóa cao, giúp học viên có cơ hội tiếp cận và làm chủ hệ thống từ vựng chuyên ngành phục vụ cho công việc thực tế trong các lĩnh vực thương mại, kinh doanh quốc tế, logistics và hải quan.
Cuốn ebook được đánh giá cao nhờ vào những điểm nổi bật:
Phân tích từ vựng chuyên ngành chuẩn xác: Mỗi từ vựng đều được giải nghĩa chi tiết, kèm theo pinyin và ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh hóa đơn – chứng từ xuất nhập khẩu.
Bố cục rõ ràng, dễ học, dễ tra cứu: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và ghi nhớ từ vựng trong thời gian ngắn.
Ứng dụng cao trong công việc thực tiễn: Đặc biệt hữu ích với những học viên đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu, thương mại điện tử, đặt hàng Taobao – 1688 – Tmall, và logistics quốc tế.
Sự ra đời của tác phẩm này đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong và sáng tạo của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển hệ thống giáo trình học tiếng Trung mang tính chuyên sâu, định hướng nghề nghiệp rõ ràng, sát với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Không chỉ dừng lại ở giá trị học thuật, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các khóa đào tạo thực chiến tại ChineMaster như: tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung đặt hàng Taobao, tiếng Trung giao dịch hợp đồng, và nhiều chuyên đề tiếng Trung ứng dụng khác.
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách – mà là một cầu nối giúp học viên Việt Nam làm chủ tri thức chuyên ngành tiếng Trung, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường hội nhập quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu: Bước tiến mới trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị to lớn cho những ai đang theo đuổi việc học tiếng Trung chuyên ngành.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm được giới thiệu như một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ tài liệu nổi tiếng với sự toàn diện và chuyên sâu trong việc giảng dạy tiếng Trung. Ngay từ khi xuất hiện, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ nội dung được thiết kế chuyên biệt, phục vụ nhu cầu học từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành nghề đang ngày càng phát triển tại Việt Nam.
Học viên tại ChineMaster Education đã bày tỏ sự hào hứng với cách trình bày khoa học, dễ hiểu và tính ứng dụng cao của giáo trình. Cuốn sách không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc liên quan đến hóa đơn, giao dịch thương mại và logistics quốc tế.
Giá trị vượt trội của tác phẩm
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu được đánh giá cao bởi tính thực tiễn và khả năng hỗ trợ học viên xây dựng mạng lưới từ vựng chuyên ngành một cách bài bản. Một số điểm nổi bật của tác phẩm bao gồm:
Nội dung chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng các khái niệm quan trọng.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp lý thuyết và ví dụ thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
Tính linh hoạt: Là một ebook, giáo trình dễ dàng tiếp cận trên nhiều nền tảng, phù hợp với học viên bận rộn, có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Định hướng nghề nghiệp: Hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là các công ty xuất nhập khẩu.
Tầm ảnh hưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster Education
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã khẳng định tên tuổi qua nhiều tác phẩm giáo trình chất lượng. Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là minh chứng cho sự tâm huyết và nỗ lực của ông trong việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Trong đó, cuốn Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một mảnh ghép quan trọng, góp phần làm phong phú thêm kho tàng tài liệu học tập tại ChineMaster Education.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến như một địa chỉ uy tín, cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp và chất lượng. Sự ra mắt của giáo trình này càng củng cố vị thế của trung tâm trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự đón nhận tích cực từ cộng đồng và giá trị thực tiễn vượt trội, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ hữu ích cho những ai đam mê học tiếng Trung và mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu: Bước tiến mới trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị to lớn cho những ai mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm được ra mắt trong không khí sôi nổi tại trung tâm ChineMaster, nơi quy tụ đông đảo học viên yêu thích tiếng Trung và có nhu cầu học tập chuyên sâu. Với nội dung được thiết kế bài bản, tập trung vào từ vựng chuyên ngành hóa đơn xuất nhập khẩu, cuốn giáo trình đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên. Nhiều người đánh giá cao tính thực tiễn của tài liệu, giúp họ dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế trong môi trường thương mại quốc tế.
Sự hưởng ứng tích cực không chỉ đến từ chất lượng nội dung mà còn từ uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm này là minh chứng cho nỗ lực không ngừng nghỉ của ông trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, phù hợp với nhu cầu thực tiễn.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một phần nhỏ nhưng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được xây dựng với mục tiêu cung cấp hệ thống kiến thức toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên. Đặc biệt, cuốn sách về từ vựng hóa đơn xuất nhập khẩu được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng mọi lúc, mọi nơi.
Cuốn ebook này tập trung vào việc xây dựng mạng lưới từ vựng chuyên ngành, giúp học viên không chỉ nắm vững các thuật ngữ liên quan đến hóa đơn, xuất nhập khẩu mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Từ các khái niệm cơ bản như 发票 (hóa đơn), 出口 (xuất khẩu), 进口 (nhập khẩu) đến các thuật ngữ phức tạp hơn, cuốn sách cung cấp hướng dẫn chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp người học nhanh chóng làm chủ từ vựng.
Lợi ích to lớn cho học viên
Tác phẩm này mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt cho những học viên làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành bài bản: Cuốn sách cung cấp danh sách từ vựng được sắp xếp khoa học, đi kèm với giải thích chi tiết và ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Tính thực tiễn cao: Nội dung được thiết kế sát với nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp công việc.
Hỗ trợ học tập linh hoạt: Định dạng ebook cho phép học viên học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
Phát triển kỹ năng toàn diện: Ngoài từ vựng, cuốn sách còn hướng dẫn cách sử dụng các mẫu câu thông dụng, giúp học viên cải thiện cả kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ ràng cho giá trị của tác phẩm này. Với nội dung chất lượng và tính ứng dụng cao, cuốn sách hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ hữu ích cho những ai đam mê học tiếng Trung và muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu – Dấu ấn chuyên ngành đậm nét trong Đại Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và sự hưởng ứng tích cực nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên, đặc biệt là những người đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, logistics và kế toán.
Đây không đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà là một công trình học thuật chuyên sâu, được xây dựng công phu, hệ thống hóa chặt chẽ và trình bày logic theo từng đơn vị kiến thức ứng dụng thực tế. Tác phẩm này là một phần trong hệ thống Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình nổi tiếng do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác độc quyền, được đánh giá là kim chỉ nam trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách:
Tập trung chuyên sâu vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa đơn xuất nhập khẩu, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng các thuật ngữ, cấu trúc câu và biểu mẫu thường gặp trong công việc thực tế.
Nội dung được biên soạn song ngữ Trung – Việt, có kèm theo phiên âm pinyin chuẩn xác, hỗ trợ người học ở mọi trình độ.
Cách trình bày theo dạng tình huống thực tế, giúp học viên ứng dụng ngay vào giao tiếp thương mại, biên – phiên dịch, nhập hàng Taobao – 1688 – Tmall, và giao dịch hải quan.
Sách có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các bộ giáo trình Hán ngữ HSK – HSKK khác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm phát triển 6 kỹ năng toàn diện: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch.
Tác phẩm dành riêng cho học viên chuyên ngành:
Với định hướng đào tạo thực dụng, hiệu quả và sát với nhu cầu thực tế nghề nghiệp, cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một trong những tài liệu có tính đặc thù cao, đặc biệt phù hợp với:
Học viên học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, kế toán thương mại, logistics.
Người làm công việc biên phiên dịch trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Người học tiếng Trung cần sử dụng thành thạo từ vựng chuyên sâu để phục vụ công việc công sở, khai báo hải quan, quản lý đơn hàng, giao dịch đối tác Trung Quốc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà là một cầu nối thực tiễn giữa tiếng Trung học thuật và ứng dụng chuyên ngành. Với giá trị thực tiễn cao cùng nội dung chuyên biệt, cuốn sách này xứng đáng trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của bất kỳ học viên nào đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành một cách nghiêm túc và chuyên nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Điểm sáng nổi bật trong hệ thống giáo trình chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành tại đây.
Không đơn thuần chỉ là một cuốn sách học từ vựng, tác phẩm này là một phần không thể thiếu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – một bộ tài liệu đồ sộ mang tính thực tiễn cao, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy chuyên sâu và nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành thực tế.
Với trọng tâm là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Hóa đơn Xuất nhập khẩu, cuốn sách cung cấp cho người học một nền tảng từ vựng bài bản, có hệ thống, đồng thời tích hợp các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong môi trường công việc quốc tế, giao thương và thủ tục hải quan. Đây là một trong những lĩnh vực mà người học tiếng Trung chuyên ngành thường gặp khó khăn do thiếu giáo trình chuẩn hóa, chuyên sâu, và cập nhật đúng với ngôn ngữ chuyên môn thực tế.
Ưu điểm nổi bật của tác phẩm này:
Hệ thống hóa từ vựng theo chủ đề cụ thể, dễ học, dễ nhớ.
Tích hợp mẫu câu thực tế và tình huống ứng dụng trong ngành xuất nhập khẩu.
Tương thích với các khóa học chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung văn phòng, tiếng Trung ngành logistics, v.v.
Là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho các kỳ thi HSK, HSKK chuyên ngành cao cấp.
Sự ra đời của giáo trình này là một bước tiến quan trọng trong việc chuyên ngành hóa chương trình đào tạo tiếng Trung tại hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU, góp phần nâng cao chất lượng học tập và tạo điều kiện để học viên nhanh chóng áp dụng vào thực tiễn công việc. Nhiều học viên sau khi học xong tài liệu này đã có thể tự tin làm việc trong môi trường xuất nhập khẩu, xử lý hóa đơn, hợp đồng, vận đơn, chứng từ và các loại tài liệu liên quan bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Không thể phủ nhận rằng, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu đã và đang trở thành một trong những đầu sách không thể thiếu đối với bất kỳ ai theo đuổi mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành để làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Đây chính là minh chứng rõ nét cho sự tâm huyết và tầm nhìn giáo dục bền vững của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ thống giáo dục tiếng Trung thực tiễn số một hiện nay tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu: Cánh cửa mở ra tri thức chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ đắc lực, mở ra cơ hội tiếp cận tri thức chuyên sâu cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Sức hút từ ngày ra mắt
Với sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên, tác phẩm đã chứng minh được giá trị thực tiễn và chất lượng nội dung vượt trội. Được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, giáo trình mang đến sự tiện lợi, dễ dàng tiếp cận và phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại. Sự ủng hộ từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU chính là minh chứng rõ nét cho sự tâm huyết và nỗ lực của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một tài liệu học thuật chất lượng.
Một phần của kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được xem như một cột mốc lớn trong lĩnh vực giảng dạy và học tập tiếng Trung tại Việt Nam, với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, bài bản và mang tính ứng dụng cao. Trong đó, cuốn sách về từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu nổi bật với việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên biệt, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Giá trị to lớn cho học viên
Tác phẩm không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức cho học viên trong việc phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Với nội dung được biên soạn chuyên sâu, giáo trình hỗ trợ người học:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến hóa đơn, xuất nhập khẩu được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, giúp học viên tự tin sử dụng trong thực tế.
Ứng dụng thực tiễn: Nội dung được thiết kế sát với nhu cầu công việc, phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Cuốn sách không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý tình huống thực tế bằng tiếng Trung.
Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa
Sự ra đời của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hóa đơn Xuất nhập khẩu không chỉ là một bước tiến trong việc giảng dạy tiếng Trung mà còn là nguồn cảm hứng cho học viên trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Tác phẩm đã góp phần nâng cao chất lượng học tập, tạo điều kiện để người học tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.
Với sự đón nhận tích cực từ cộng đồng, tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho các học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU và xa hơn nữa, là nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai đam mê học tiếng Trung chuyên ngành.