Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ tài liệu chuyên ngành không thể thiếu cho người học tiếng Trung xuất nhập khẩu
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu
Trong thời đại hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, tiếng Trung không chỉ còn là một ngoại ngữ thông thường mà đã trở thành công cụ thiết yếu trong các hoạt động giao thương quốc tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nhận thức rõ vai trò quan trọng của tiếng Trung chuyên ngành trong thực tế công việc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – đã biên soạn một bộ giáo trình vô cùng đặc biệt: Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Trung |
1 | 报关单 – bàoguāndān – customs declaration form – tờ khai hải quan |
2 | 提单 – tídān – bill of lading – vận đơn |
3 | 装箱单 – zhuāngxiāngdān – packing list – phiếu đóng gói |
4 | 商业发票 – shāngyè fāpiào – commercial invoice – hóa đơn thương mại |
5 | 原产地证书 – yuánchǎndì zhèngshū – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
6 | 保险单 – bǎoxiǎndān – insurance policy – đơn bảo hiểm |
7 | 检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm định |
8 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – shipping notice – thông báo giao hàng |
9 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – export license – giấy phép xuất khẩu |
10 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – import license – giấy phép nhập khẩu |
11 | 信用证 – xìnyòngzhèng – letter of credit (L/C) – thư tín dụng |
12 | 装运单据 – zhuāngyùn dānjù – shipping documents – chứng từ giao hàng |
13 | 提货单 – tíhuòdān – delivery order – lệnh nhận hàng |
14 | 收货确认书 – shōuhuò quèrènshū – goods receipt confirmation – xác nhận nhận hàng |
15 | 运单号 – yùndān hào – waybill number – số vận đơn |
16 | 转运单 – zhuǎnyùn dān – transshipment bill – chứng từ trung chuyển |
17 | 海关申报材料 – hǎiguān shēnbào cáiliào – customs declaration documents – tài liệu khai báo hải quan |
18 | 检疫证书 – jiǎnyì zhèngshū – quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
19 | 出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – export declaration – tờ khai xuất khẩu |
20 | 进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – import declaration – tờ khai nhập khẩu |
21 | 货物清单 – huòwù qīngdān – cargo list – danh sách hàng hóa |
22 | 货运发票 – huòyùn fāpiào – freight invoice – hóa đơn vận chuyển |
23 | 发货通知 – fāhuò tōngzhī – dispatch notice – thông báo gửi hàng |
24 | 托运单 – tuōyùndān – consignment note – giấy gửi hàng |
25 | 装运安排 – zhuāngyùn ānpái – shipping arrangement – lịch trình giao hàng |
26 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
27 | 空运提单 – kōngyùn tídān – airway bill – vận đơn hàng không |
28 | 提单副本 – tídān fùběn – copy of bill of lading – bản sao vận đơn |
29 | 原件提单 – yuánjiàn tídān – original bill of lading – bản gốc vận đơn |
30 | 收货人 – shōuhuòrén – consignee – người nhận hàng |
31 | 发货人 – fāhuòrén – consignor / shipper – người gửi hàng |
32 | 通关文件 – tōngguān wénjiàn – customs clearance documents – chứng từ thông quan |
33 | 关税单 – guānshuì dān – duty sheet – bảng thuế nhập khẩu |
34 | 交货证明 – jiāohuò zhèngmíng – delivery certificate – chứng nhận giao hàng |
35 | 船公司发票 – chuán gōngsī fāpiào – shipping company invoice – hóa đơn hãng tàu |
36 | 提货凭证 – tíhuò píngzhèng – cargo release document – chứng từ nhận hàng |
37 | 进口单证 – jìnkǒu dānzhèng – import documents – chứng từ nhập khẩu |
38 | 出口单证 – chūkǒu dānzhèng – export documents – chứng từ xuất khẩu |
39 | 贸易合同 – màoyì hétóng – trade contract – hợp đồng thương mại |
40 | 协议书 – xiéyìshū – agreement document – bản thỏa thuận |
41 | 装货清单 – zhuānghuò qīngdān – loading list – danh sách xếp hàng |
42 | 卸货清单 – xièhuò qīngdān – unloading list – danh sách dỡ hàng |
43 | 快递单 – kuàidì dān – express waybill – phiếu chuyển phát nhanh |
44 | 进出口单据 – jìnchūkǒu dānjù – import-export documents – chứng từ xuất nhập khẩu |
45 | 出口报表 – chūkǒu bàobiǎo – export report – báo cáo xuất khẩu |
46 | 入境证明 – rùjìng zhèngmíng – entry certificate – giấy chứng nhận nhập cảnh hàng hóa |
47 | 出境证明 – chùjìng zhèngmíng – exit certificate – giấy chứng nhận xuất cảnh hàng hóa |
48 | 税单 – shuìdān – tax invoice – hóa đơn thuế |
49 | 税务登记证 – shuìwù dēngjìzhèng – tax registration certificate – giấy chứng nhận đăng ký thuế |
50 | 税收凭证 – shuìshōu píngzhèng – tax receipt – biên lai thuế |
51 | 外汇收汇单 – wàihuì shōuhuì dān – foreign exchange receipt – phiếu thu ngoại tệ |
52 | 汇款凭证 – huìkuǎn píngzhèng – remittance receipt – biên lai chuyển tiền |
53 | 结汇单 – jiéhuì dān – foreign exchange settlement form – tờ khai thanh toán ngoại hối |
54 | 报检单 – bàojiǎndān – inspection declaration – tờ khai kiểm tra |
55 | 检疫申报表 – jiǎnyì shēnbàobiǎo – quarantine declaration – tờ khai kiểm dịch |
56 | 装船单据 – zhuāngchuán dānjù – shipping documents – chứng từ lên tàu |
57 | 装运发票 – zhuāngyùn fāpiào – shipping invoice – hóa đơn giao hàng |
58 | 交货单 – jiāohuòdān – delivery note – phiếu giao hàng |
59 | 收货单 – shōuhuòdān – receiving note – phiếu nhận hàng |
60 | 电子提单 – diànzǐ tídān – electronic bill of lading – vận đơn điện tử |
61 | 船只进港通知 – chuánzhī jìngǎng tōngzhī – vessel arrival notice – thông báo tàu đến cảng |
62 | 装运指示 – zhuāngyùn zhǐshì – shipping instructions – hướng dẫn vận chuyển |
63 | 付款凭证 – fùkuǎn píngzhèng – payment voucher – chứng từ thanh toán |
64 | 发票号码 – fāpiào hàomǎ – invoice number – số hóa đơn |
65 | 出口退税单 – chūkǒu tuìshuì dān – export tax rebate form – đơn hoàn thuế xuất khẩu |
66 | 合格证 – hégézhèng – certificate of quality – giấy chứng nhận chất lượng |
67 | 仓储单 – cāngchǔ dān – warehouse receipt – phiếu kho |
68 | 收款确认书 – shōukuǎn quèrènshū – payment confirmation – xác nhận thanh toán |
69 | 运输合同 – yùnshū hétóng – transport contract – hợp đồng vận tải |
70 | 承运人 – chéngyùnrén – carrier – người vận chuyển |
71 | 出库单 – chūkù dān – outbound delivery note – phiếu xuất kho |
72 | 入库单 – rùkù dān – inbound receipt – phiếu nhập kho |
73 | 出口货物明细表 – chūkǒu huòwù míngxì biǎo – export goods details – bảng chi tiết hàng xuất khẩu |
74 | 进口货物明细表 – jìnkǒu huòwù míngxì biǎo – import goods details – bảng chi tiết hàng nhập khẩu |
75 | 运输费用清单 – yùnshū fèiyòng qīngdān – freight charges list – danh sách phí vận chuyển |
76 | 报价单 – bàojià dān – quotation – bảng báo giá |
77 | 成本发票 – chéngběn fāpiào – cost invoice – hóa đơn chi phí |
78 | 订舱单 – dìngcāng dān – booking note – giấy đặt chỗ tàu |
79 | 船期表 – chuánqī biǎo – shipping schedule – lịch tàu chạy |
80 | 港口收据 – gǎngkǒu shōujù – port receipt – biên lai cảng |
81 | 交接单 – jiāojiē dān – handover note – biên bản giao nhận |
82 | 仓单 – cāngdān – warehouse warrant – chứng từ kho |
83 | 保险凭证 – bǎoxiǎn píngzhèng – insurance certificate – giấy chứng nhận bảo hiểm |
84 | 押汇单据 – yāhuì dānjù – negotiation documents – chứng từ xin chiết khấu L/C |
85 | 单据提交单 – dānjù tíjiāo dān – document submission form – đơn nộp chứng từ |
86 | 银行托收单 – yínháng tuōshōu dān – bank collection order – lệnh thu ngân hàng |
87 | 汇票 – huìpiào – draft / bill of exchange – hối phiếu |
88 | 出口结汇凭证 – chūkǒu jiéhuì píngzhèng – export settlement certificate – chứng từ kết toán xuất khẩu |
89 | 出口许可证副本 – chūkǒu xǔkězhèng fùběn – copy of export license – bản sao giấy phép xuất khẩu |
90 | 海关完税证明 – hǎiguān wánshuì zhèngmíng – customs duty paid certificate – chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế |
91 | 出口退税申请表 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo – tax rebate application form – mẫu đơn xin hoàn thuế |
92 | 进口许可证原件 – jìnkǒu xǔkězhèng yuánjiàn – original import license – bản gốc giấy phép nhập khẩu |
93 | 转口单证 – zhuǎnkǒu dānzhèng – re-export documents – chứng từ tái xuất |
94 | 托运合同 – tuōyùn hétóng – consignment contract – hợp đồng gửi hàng |
95 | 出口申报单 – chūkǒu shēnbàodān – export declaration form – đơn khai xuất khẩu |
96 | 保税区证明 – bǎoshuìqū zhèngmíng – bonded area certificate – giấy chứng nhận khu vực bảo thuế |
97 | 货代委托书 – huòdài wěituōshū – freight forwarding authorization – giấy ủy quyền cho đơn vị giao nhận |
98 | 装运计划 – zhuāngyùn jìhuà – shipping plan – kế hoạch giao hàng |
99 | 出口装运通知书 – chūkǒu zhuāngyùn tōngzhīshū – export shipping notice – thông báo vận chuyển hàng xuất khẩu |
100 | 进口装运通知书 – jìnkǒu zhuāngyùn tōngzhīshū – import shipping notice – thông báo vận chuyển hàng nhập khẩu |
101 | 舱位确认书 – cāngwèi quèrènshū – space confirmation – xác nhận chỗ trên tàu |
102 | 海事声明 – hǎishì shēngmíng – marine statement – tuyên bố hàng hải |
103 | 船公司保函 – chuán gōngsī bǎohán – shipping company guarantee – thư bảo lãnh của hãng tàu |
104 | 补料单 – bǔliào dān – supplemental document form – đơn bổ sung chứng từ |
105 | 海关验放单 – hǎiguān yànfàng dān – customs release order – lệnh thông quan |
106 | 收汇核销单 – shōuhuì héxiāo dān – foreign exchange verification form – đơn xác nhận thanh toán ngoại hối |
107 | 预录入单 – yù lùrù dān – pre-entry form – biểu mẫu nhập trước dữ liệu |
108 | 报价确认书 – bàojià quèrènshū – quotation confirmation – xác nhận báo giá |
109 | 商检单 – shāngjiǎn dān – commodity inspection form – phiếu kiểm định thương phẩm |
110 | 集装箱清单 – jízhuāngxiāng qīngdān – container list – danh sách container |
111 | 交货期证明 – jiāohuòqī zhèngmíng – delivery time certificate – chứng nhận thời gian giao hàng |
112 | 出口业务单据 – chūkǒu yèwù dānjù – export operation documents – chứng từ nghiệp vụ xuất khẩu |
113 | 入境货物清单 – rùjìng huòwù qīngdān – imported cargo list – danh sách hàng hóa nhập cảnh |
114 | 转口货物清单 – zhuǎnkǒu huòwù qīngdān – re-export cargo list – danh sách hàng tái xuất |
115 | 装船时间表 – zhuāngchuán shíjiān biǎo – vessel loading schedule – lịch bốc hàng lên tàu |
116 | 国际货运单 – guójì huòyùn dān – international shipping document – chứng từ vận tải quốc tế |
117 | 中转单据 – zhōngzhuǎn dānjù – transit documents – chứng từ trung chuyển |
118 | 运费发票 – yùnfèi fāpiào – freight invoice – hóa đơn cước vận chuyển |
119 | 保险理赔单据 – bǎoxiǎn lǐpéi dānjù – insurance claim documents – chứng từ bồi thường bảo hiểm |
120 | 不可撤销信用证 – bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng – irrevocable letter of credit – thư tín dụng không thể hủy |
121 | 可撤销信用证 – kě chèxiāo xìnyòngzhèng – revocable letter of credit – thư tín dụng có thể hủy |
122 | 装船通知书 – zhuāngchuán tōngzhīshū – shipment notice – thông báo bốc hàng |
123 | 船长声明 – chuánzhǎng shēngmíng – captain’s statement – tuyên bố của thuyền trưởng |
124 | 船只吨位证明 – chuánzhī dūnwèi zhèngmíng – vessel tonnage certificate – giấy chứng nhận trọng tải tàu |
125 | 收据联 – shōujù lián – receipt copy – liên biên nhận |
126 | 进口许可证号 – jìnkǒu xǔkězhèng hào – import license number – số giấy phép nhập khẩu |
127 | 出口许可证号 – chūkǒu xǔkězhèng hào – export license number – số giấy phép xuất khẩu |
128 | 交货说明书 – jiāohuò shuōmíngshū – delivery instructions – hướng dẫn giao hàng |
129 | 特殊货物说明 – tèshū huòwù shuōmíng – special cargo description – mô tả hàng hóa đặc biệt |
130 | 仓库进出单 – cāngkù jìnchū dān – warehouse in/out form – phiếu nhập xuất kho |
131 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – transport insurance policy – đơn bảo hiểm vận chuyển |
132 | 海关查验通知 – hǎiguān cháyàn tōngzhī – customs inspection notice – thông báo kiểm tra hải quan |
133 | 合同副本 – hétóng fùběn – contract copy – bản sao hợp đồng |
134 | 出口代理协议 – chūkǒu dàilǐ xiéyì – export agency agreement – thỏa thuận ủy thác xuất khẩu |
135 | 收汇通知单 – shōuhuì tōngzhī dān – remittance notice – thông báo nhận tiền |
136 | 对账单 – duìzhàng dān – statement of account – bảng đối chiếu công nợ |
137 | 付款条件说明 – fùkuǎn tiáojiàn shuōmíng – payment terms statement – điều kiện thanh toán |
138 | 预付款发票 – yùfùkuǎn fāpiào – proforma invoice – hóa đơn chiếu lệ |
139 | 正式发票 – zhèngshì fāpiào – official invoice – hóa đơn chính thức |
140 | 出货记录 – chūhuò jìlù – shipment record – ghi chép xuất hàng |
141 | 海关放行单 – hǎiguān fàngxíng dān – customs release document – lệnh giải phóng hàng hóa |
142 | 客户订单 – kèhù dìngdān – customer order – đơn đặt hàng của khách |
143 | 商检报告 – shāngjiǎn bàogào – inspection report – báo cáo kiểm tra hàng hóa |
144 | 商品条码表 – shāngpǐn tiáomǎ biǎo – barcode list – danh sách mã vạch sản phẩm |
145 | 海运证明 – hǎiyùn zhèngmíng – ocean freight certificate – giấy chứng nhận vận tải biển |
146 | 空运证明 – kōngyùn zhèngmíng – air freight certificate – giấy chứng nhận vận tải hàng không |
147 | 船期确认函 – chuánqī quèrèn hán – vessel schedule confirmation – thư xác nhận lịch tàu |
148 | 集装箱号 – jízhuāngxiāng hào – container number – số container |
149 | 报关委托书 – bàoguān wěituōshū – customs declaration power of attorney – giấy ủy quyền khai hải quan |
150 | 装箱规格单 – zhuāngxiāng guīgé dān – packing specification sheet – bảng thông số đóng gói |
151 | 商业合同 – shāngyè hétóng – commercial contract – hợp đồng thương mại |
152 | 海关进口证明 – hǎiguān jìnkǒu zhèngmíng – customs import certificate – chứng nhận nhập khẩu của hải quan |
153 | 海关出口证明 – hǎiguān chūkǒu zhèngmíng – customs export certificate – chứng nhận xuất khẩu của hải quan |
154 | 商品目录 – shāngpǐn mùlù – product catalogue – danh mục sản phẩm |
155 | 成交确认书 – chéngjiāo quèrènshū – transaction confirmation – xác nhận giao dịch |
156 | 外贸发票 – wàimào fāpiào – foreign trade invoice – hóa đơn thương mại quốc tế |
157 | 出口结汇单 – chūkǒu jiéhuì dān – export foreign exchange form – chứng từ thanh toán ngoại tệ xuất khẩu |
158 | 运输方式说明 – yùnshū fāngshì shuōmíng – transportation mode declaration – mô tả phương thức vận chuyển |
159 | 收货地址 – shōuhuò dìzhǐ – delivery address – địa chỉ nhận hàng |
160 | 发货地址 – fāhuò dìzhǐ – dispatch address – địa chỉ gửi hàng |
161 | 通知行 – tōngzhīháng – advising bank – ngân hàng thông báo (trong L/C) |
162 | 开证行 – kāizhèngháng – issuing bank – ngân hàng mở L/C |
163 | 议付行 – yìfùháng – negotiating bank – ngân hàng thanh toán chứng từ |
164 | 押汇申请表 – yāhuì shēnqǐng biǎo – negotiation application form – mẫu đơn xin chiết khấu |
165 | 海运发票 – hǎiyùn fāpiào – ocean freight invoice – hóa đơn cước biển |
166 | 海事证明 – hǎishì zhèngmíng – maritime certificate – giấy chứng nhận hàng hải |
167 | 出口货品清单 – chūkǒu huòpǐn qīngdān – list of exported goods – danh sách mặt hàng xuất khẩu |
168 | 保税仓储单 – bǎoshuì cāngchǔ dān – bonded warehouse receipt – phiếu lưu kho bảo thuế |
169 | 进口货物检验单 – jìnkǒu huòwù jiǎnyàn dān – import goods inspection form – phiếu kiểm tra hàng nhập khẩu |
170 | 出口包装清单 – chūkǒu bāozhuāng qīngdān – export packaging list – danh sách đóng gói hàng xuất khẩu |
171 | 原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – declaration of origin – tuyên bố xuất xứ |
172 | 装箱详细单 – zhuāngxiāng xiángxì dān – detailed packing list – bảng kê đóng gói chi tiết |
173 | 商品标签 – shāngpǐn biāoqiān – product label – nhãn sản phẩm |
174 | 货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – cargo transportation record – hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
175 | 出口货物装运单 – chūkǒu huòwù zhuāngyùn dān – export cargo shipment form – phiếu giao hàng xuất khẩu |
176 | 单证审核表 – dānzhèng shěnhé biǎo – document verification form – biểu kiểm tra chứng từ |
177 | 手册备案号 – shǒucè bèi’àn hào – manual registration number – số đăng ký sổ tay (gia công, chế xuất) |
178 | 退运通知单 – tuìyùn tōngzhī dān – return shipment notice – thông báo hàng trả lại |
179 | 改单申请书 – gǎidān shēnqǐng shū – document amendment request – đơn yêu cầu chỉnh sửa chứng từ |
180 | 报关资料 – bàoguān zīliào – customs declaration documents – tài liệu khai hải quan |
181 | 验货记录 – yànhuò jìlù – inspection record – biên bản kiểm hàng |
182 | 付款申请书 – fùkuǎn shēnqǐng shū – payment application form – đơn đề nghị thanh toán |
183 | 报关编号 – bàoguān biānhào – customs declaration number – mã tờ khai hải quan |
184 | 海关税单 – hǎiguān shuìdān – customs tax bill – giấy báo thuế hải quan |
185 | 税金缴纳凭证 – shuìjīn jiǎonà píngzhèng – tax payment receipt – biên lai nộp thuế |
186 | 装运照片 – zhuāngyùn zhàopiàn – loading photo – ảnh chụp bốc hàng |
187 | 动植物检疫证书 – dòng zhíwù jiǎnyì zhèngshū – animal and plant quarantine certificate – giấy kiểm dịch động thực vật |
188 | 进出境货物申报表 – jìn chūjìng huòwù shēnbàobiǎo – import/export goods declaration form – tờ khai hàng hóa xuất nhập cảnh |
189 | 手续费用清单 – shǒuxù fèiyòng qīngdān – handling fees list – bảng phí thủ tục |
190 | 中英文合同 – zhōng yīngwén hétóng – bilingual contract – hợp đồng song ngữ Trung-Anh |
191 | 付款汇款单 – fùkuǎn huìkuǎn dān – remittance advice – giấy báo chuyển tiền |
192 | 进口结汇单 – jìnkǒu jiéhuì dān – import exchange settlement form – chứng từ kết toán nhập khẩu |
193 | 信用证条款 – xìnyòngzhèng tiáokuǎn – letter of credit terms – điều khoản thư tín dụng |
194 | 原始装运单据 – yuánshǐ zhuāngyùn dānjù – original shipping documents – chứng từ gốc vận chuyển |
195 | 跟单信用证 – gēndān xìnyòngzhèng – documentary credit – tín dụng chứng từ |
196 | 附加条款 – fùjiā tiáokuǎn – additional clause – điều khoản bổ sung |
197 | 运输延误声明 – yùnshū yánwù shēngmíng – transport delay statement – văn bản chậm vận chuyển |
198 | 港口收货证明 – gǎngkǒu shōuhuò zhèngmíng – port receiving certificate – biên bản nhận hàng tại cảng |
199 | 收货确认单 – shōuhuò quèrèn dān – delivery confirmation – giấy xác nhận đã nhận hàng |
200 | 装卸记录 – zhuāngxiè jìlù – loading/unloading record – biên bản bốc/dỡ hàng |
201 | 运输风险声明 – yùnshū fēngxiǎn shēngmíng – transport risk declaration – khai báo rủi ro vận chuyển |
202 | 进口清关资料 – jìnkǒu qīngguān zīliào – import customs clearance documents – hồ sơ thông quan nhập khẩu |
203 | 出口清关资料 – chūkǒu qīngguān zīliào – export customs clearance documents – hồ sơ thông quan xuất khẩu |
204 | 合同执行单据 – hétóng zhíxíng dānjù – contract performance documents – chứng từ thực hiện hợp đồng |
205 | 外汇收款记录 – wàihuì shōukuǎn jìlù – foreign exchange receipt record – ghi nhận tiền ngoại tệ |
206 | 信用证修改申请 – xìnyòngzhèng xiūgǎi shēnqǐng – L/C amendment request – đơn sửa đổi thư tín dụng |
207 | 押汇凭证 – yāhuì píngzhèng – negotiation certificate – chứng nhận chiết khấu |
208 | 货运通知函 – huòyùn tōngzhī hán – freight notice letter – thư thông báo vận chuyển |
209 | 装柜计划 – zhuāngguì jìhuà – container loading plan – kế hoạch đóng container |
210 | 危险品说明书 – wēixiǎn pǐn shuōmíngshū – hazardous goods description – mô tả hàng nguy hiểm |
211 | 卫生检验证明 – wèishēng jiǎnyàn zhèngmíng – sanitary inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm nghiệm vệ sinh |
212 | 海关征税通知单 – hǎiguān zhēngshuì tōngzhī dān – customs tax notice – thông báo thu thuế của hải quan |
213 | 发货指令 – fāhuò zhǐlìng – shipping instruction – lệnh gửi hàng |
214 | 收货人授权书 – shōuhuòrén shòuquánshū – consignee authorization – giấy ủy quyền của người nhận hàng |
215 | 海运交接单 – hǎiyùn jiāojiē dān – ocean freight delivery note – biên bản bàn giao hàng đường biển |
216 | 空运交接单 – kōngyùn jiāojiē dān – air freight delivery note – biên bản bàn giao hàng đường hàng không |
217 | 商务发票编号 – shāngwù fāpiào biānhào – commercial invoice number – số hóa đơn thương mại |
218 | 单据交接表 – dānjù jiāojiē biǎo – document handover form – bảng bàn giao chứng từ |
219 | 贸易术语说明 – màoyì shùyǔ shuōmíng – trade terms explanation – giải thích điều khoản thương mại |
220 | 出口单证 – chūkǒu dānzhèng – export documentation – chứng từ xuất khẩu |
221 | 进口单证 – jìnkǒu dānzhèng – import documentation – chứng từ nhập khẩu |
222 | 船务确认书 – chuánwù quèrènshū – shipping confirmation – thư xác nhận tàu biển |
223 | 单证不符声明 – dānzhèng bùfú shēngmíng – discrepancy declaration – khai báo chứng từ không khớp |
224 | 委托报关协议 – wěituō bàoguān xiéyì – customs brokerage agreement – hợp đồng ủy quyền khai báo hải quan |
225 | 航空提货通知 – hángkōng tíhuò tōngzhī – air cargo pick-up notice – thông báo nhận hàng không |
226 | 提单背书 – tídān bèishū – bill of lading endorsement – ký hậu vận đơn |
227 | 通关时间 – tōngguān shíjiān – customs clearance time – thời gian thông quan |
228 | 出口收汇核销单 – chūkǒu shōuhuì héxiāo dān – verification form for export proceeds – phiếu xác nhận thu ngoại tệ xuất khẩu |
229 | 原产地标记 – yuánchǎndì biāojì – country of origin marking – nhãn mác xuất xứ |
230 | 整箱货 – zhěngxiāng huò – full container load (FCL) – hàng nguyên container |
231 | 拼箱货 – pīnxiāng huò – less than container load (LCL) – hàng lẻ (ghép container) |
232 | 拆箱单 – chāixiāng dān – unpacking list – bảng kê dỡ hàng |
233 | 装柜单 – zhuāngguì dān – container loading form – phiếu đóng container |
234 | 栈板明细单 – zhànbǎn míngxì dān – pallet list – bảng kê hàng trên pallet |
235 | 船期表 – chuánqī biǎo – vessel schedule – lịch tàu |
236 | 仓库收货单 – cāngkù shōuhuò dān – warehouse receiving note – phiếu nhận hàng kho |
237 | 仓储证明 – cāngchǔ zhèngmíng – warehousing certificate – chứng nhận lưu kho |
238 | 出口通关单 – chūkǒu tōngguān dān – export clearance form – giấy thông quan xuất khẩu |
239 | 进口通关单 – jìnkǒu tōngguān dān – import clearance form – giấy thông quan nhập khẩu |
240 | 商品编号 – shāngpǐn biānhào – product code – mã hàng hóa |
241 | 税号编码 – shuìhào biānmǎ – HS code – mã số HS |
242 | 进出口货物编码 – jìn chūkǒu huòwù biānmǎ – import-export goods code – mã hàng hóa xuất nhập khẩu |
243 | 运输委托书 – yùnshū wěituōshū – transport order – giấy ủy thác vận chuyển |
244 | 装运安排 – zhuāngyùn ānpái – shipping arrangement – kế hoạch bốc hàng |
245 | 订舱单 – dìngcāng dān – booking note – phiếu đặt chỗ tàu |
246 | 提单号码 – tídān hàomǎ – bill of lading number – số vận đơn |
247 | 货柜号 – huòguì hào – container number – số container |
248 | 装货日期 – zhuānghuò rìqī – loading date – ngày chất hàng |
249 | 到港日期 – dàogǎng rìqī – arrival date – ngày đến cảng |
250 | 起运港 – qǐyùngǎng – port of departure – cảng đi |
251 | 目的港 – mùdìgǎng – port of destination – cảng đến |
252 | 贸易方式 – màoyì fāngshì – trade method – phương thức thương mại |
253 | 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – transaction price – giá giao dịch |
254 | 贸易术语代码 – màoyì shùyǔ dàimǎ – trade terms code – mã điều kiện thương mại |
255 | 国际商会条款 – guójì shānghuì tiáokuǎn – ICC terms – điều khoản của Phòng Thương mại Quốc tế |
256 | 国际贸易文件 – guójì màoyì wénjiàn – international trade document – tài liệu thương mại quốc tế |
257 | 结汇证明 – jiéhuì zhèngmíng – foreign exchange settlement certificate – giấy xác nhận kết toán ngoại tệ |
258 | 手续费发票 – shǒuxù fèi fāpiào – handling fee invoice – hóa đơn phí thủ tục |
259 | 出口企业备案表 – chūkǒu qǐyè bèi’àn biǎo – export enterprise registration form – biểu đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu |
260 | 进口企业备案表 – jìnkǒu qǐyè bèi’àn biǎo – import enterprise registration form – biểu đăng ký doanh nghiệp nhập khẩu |
261 | 商检合格证 – shāngjiǎn hégé zhèng – inspection qualification certificate – giấy chứng nhận đạt kiểm |
262 | 关封号 – guānfēng hào – customs seal number – số niêm phong hải quan |
263 | 海关查验记录 – hǎiguān cháyàn jìlù – customs inspection record – biên bản kiểm tra hải quan |
264 | 报关系统 – bàoguān xìtǒng – customs declaration system – hệ thống khai báo hải quan |
265 | 网上报关平台 – wǎngshàng bàoguān píngtái – online customs platform – nền tảng khai báo hải quan trực tuyến |
266 | 报关单填写指南 – bàoguān dān tiánxiě zhǐnán – customs form filling guide – hướng dẫn điền tờ khai |
267 | 商检申报 – shāngjiǎn shēnbào – inspection declaration – khai báo kiểm dịch |
268 | 报检单 – bàojiǎn dān – inspection application form – phiếu yêu cầu kiểm dịch |
269 | 进口配额证明 – jìnkǒu pèi’é zhèngmíng – import quota certificate – giấy chứng nhận hạn ngạch nhập khẩu |
270 | 货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – cargo insurance policy – đơn bảo hiểm hàng hóa |
271 | 保险赔偿申请 – bǎoxiǎn péicháng shēnqǐng – insurance claim – đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
272 | 货物遗失声明 – huòwù yíshī shēngmíng – loss of goods statement – bản khai mất hàng |
273 | 收货异常报告 – shōuhuò yìcháng bàogào – delivery discrepancy report – báo cáo sai lệch hàng nhận |
274 | 到货通知书 – dàohuò tōngzhīshū – arrival notice – thông báo hàng đến |
275 | 收货记录单 – shōuhuò jìlù dān – goods receiving record – biên bản nhận hàng |
276 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover form – phiếu bàn giao hàng |
277 | 提货授权书 – tíhuò shòuquánshū – delivery authorization letter – giấy ủy quyền nhận hàng |
278 | 运输单位确认书 – yùnshū dānwèi quèrènshū – carrier confirmation letter – xác nhận của đơn vị vận chuyển |
279 | 仓库出货单 – cāngkù chūhuò dān – warehouse dispatch note – phiếu xuất kho |
280 | 仓库进货单 – cāngkù jìnhuò dān – warehouse receiving note – phiếu nhập kho |
281 | 发货记录单 – fāhuò jìlù dān – shipment record – biên bản giao hàng |
282 | 退货登记表 – tuìhuò dēngjì biǎo – return goods registration form – phiếu đăng ký hàng trả lại |
283 | 发票复印件 – fāpiào fùyìnjiàn – invoice copy – bản sao hóa đơn |
284 | 提单副本 – tídān fùběn – copy of B/L – bản sao vận đơn |
285 | 原产地复印件 – yuánchǎndì fùyìnjiàn – copy of certificate of origin – bản sao C/O |
286 | 海关申报复印件 – hǎiguān shēnbào fùyìnjiàn – customs declaration copy – bản sao tờ khai hải quan |
287 | 检验报告 – jiǎnyàn bàogào – inspection report – báo cáo kiểm nghiệm |
288 | 货品规格单 – huòpǐn guīgé dān – product specification sheet – bảng thông số hàng hóa |
289 | 外包装说明 – wàibāozhuāng shuōmíng – outer packaging description – mô tả bao bì ngoài |
290 | 单据清单 – dānjù qīngdān – document checklist – danh sách chứng từ |
291 | 文件发送记录 – wénjiàn fāsòng jìlù – document dispatch log – nhật ký gửi tài liệu |
292 | 商检局认证书 – shāngjiǎn jú rènzhèng shū – CIQ certificate – chứng nhận của Cục kiểm tra chất lượng |
293 | 装船通知单 – zhuāngchuán tōngzhī dān – shipping advice – thông báo xếp hàng lên tàu |
294 | 起运通知书 – qǐyùn tōngzhīshū – departure notice – thông báo khởi hành |
295 | 到港提货通知 – dàogǎng tíhuò tōngzhī – cargo arrival notice – thông báo nhận hàng tại cảng |
296 | 提货单 – tíhuò dān – delivery order (D/O) – lệnh giao hàng |
297 | 船公司放货通知 – chuángōngsī fànghuò tōngzhī – release order from shipping line – thông báo giao hàng của hãng tàu |
298 | 船东提单 – chuándōng tídān – owner’s bill of lading – vận đơn của chủ tàu |
299 | 无船承运人提单 – wúchuán chéngyùnrén tídān – NVOCC bill of lading – vận đơn của nhà vận chuyển không tàu |
300 | 运输协议 – yùnshū xiéyì – transport agreement – hợp đồng vận chuyển |
301 | 航程时间表 – hángchéng shíjiān biǎo – voyage schedule – lịch trình chuyến đi |
302 | 港口入库单 – gǎngkǒu rùkù dān – port storage entry form – phiếu nhập kho cảng |
303 | 港口出库单 – gǎngkǒu chūkù dān – port storage release form – phiếu xuất kho cảng |
304 | 船舶装卸单 – chuánbó zhuāngxiè dān – ship loading/unloading sheet – phiếu bốc/dỡ tàu |
305 | 运输责任声明 – yùnshū zérèn shēngmíng – transport liability declaration – cam kết trách nhiệm vận chuyển |
306 | 拖车单 – tuōchē dān – trucking order – lệnh điều xe kéo |
307 | 拖车发票 – tuōchē fāpiào – trucking invoice – hóa đơn vận chuyển nội địa |
308 | 集装箱交接单 – jízhuāngxiāng jiāojiē dān – container handover form – biên bản bàn giao container |
309 | 货代操作表 – huòdài cāozuò biǎo – freight forwarder operation sheet – bảng thao tác của đơn vị giao nhận |
310 | 装运进度表 – zhuāngyùn jìndù biǎo – shipment progress form – bảng tiến độ vận chuyển |
311 | 合同执行情况报告 – hétóng zhíxíng qíngkuàng bàogào – contract execution report – báo cáo thực hiện hợp đồng |
312 | 货代委托协议 – huòdài wěituō xiéyì – freight forwarding agreement – hợp đồng ủy thác giao nhận |
313 | 运输途径说明 – yùnshū tújìng shuōmíng – transport route explanation – mô tả tuyến vận chuyển |
314 | 船只资料 – chuánzhī zīliào – vessel information – thông tin tàu |
315 | 商检许可证 – shāngjiǎn xǔkězhèng – inspection license – giấy phép kiểm nghiệm |
316 | 免税证明 – miǎnshuì zhèngmíng – tax exemption certificate – giấy chứng nhận miễn thuế |
317 | 核销证明 – héxiāo zhèngmíng – verification certificate – giấy xác nhận hoàn tất thủ tục thanh toán |
318 | 商品检疫证书 – shāngpǐn jiǎnyì zhèngshū – commodity quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa |
319 | 动植物检疫证 – dòng zhíwù jiǎnyì zhèng – animal and plant quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch động thực vật |
320 | 卫生检验证书 – wèishēng jiǎnyàn zhèngshū – sanitary inspection certificate – giấy chứng nhận vệ sinh kiểm nghiệm |
321 | 农产品检验单 – nóngchǎnpǐn jiǎnyàn dān – agricultural product inspection form – phiếu kiểm nghiệm nông sản |
322 | 化学品说明书 – huàxuépǐn shuōmíngshū – chemical product specification – bảng thông số hóa chất |
323 | 危险品声明 – wēixiǎnpǐn shēngmíng – dangerous goods declaration – khai báo hàng nguy hiểm |
324 | 危险品包装证明 – wēixiǎnpǐn bāozhuāng zhèngmíng – dangerous goods packaging certificate – chứng nhận bao bì hàng nguy hiểm |
325 | 危险品运输证 – wēixiǎnpǐn yùnshū zhèng – dangerous goods transport license – giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm |
326 | 出口补贴申请书 – chūkǒu bǔtiē shēnqǐngshū – export subsidy application – đơn xin trợ cấp xuất khẩu |
327 | 原产地证明申请表 – yuánchǎndì zhèngmíng shēnqǐng biǎo – C/O application form – mẫu đơn xin giấy chứng nhận xuất xứ |
328 | 原产地管理规定 – yuánchǎndì guǎnlǐ guīdìng – origin regulations – quy định về xuất xứ |
329 | 出口许可申请书 – chūkǒu xǔkě shēnqǐngshū – export license application – đơn xin giấy phép xuất khẩu |
330 | 进口许可申请书 – jìnkǒu xǔkě shēnqǐngshū – import license application – đơn xin giấy phép nhập khẩu |
331 | 报关操作手册 – bàoguān cāozuò shǒucè – customs procedure manual – sổ tay thao tác khai báo hải quan |
332 | 报检操作手册 – bàojiǎn cāozuò shǒucè – inspection procedure manual – sổ tay thao tác kiểm dịch |
333 | 海关行政处罚决定书 – hǎiguān xíngzhèng chǔfá juédìng shū – customs penalty decision – quyết định xử phạt hành chính của hải quan |
334 | 单证核对表 – dānzhèng héduì biǎo – document verification sheet – bảng kiểm tra chứng từ |
335 | 出口退税证明 – chūkǒu tuìshuì zhèngmíng – export tax refund certificate – chứng nhận hoàn thuế xuất khẩu |
336 | 出口退税申请表 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo – export tax refund application form – mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
337 | 报关申报内容 – bàoguān shēnbào nèiróng – customs declaration content – nội dung khai báo hải quan |
338 | 手工报关单 – shǒugōng bàoguān dān – manual customs declaration – tờ khai hải quan viết tay |
339 | 电子报关单 – diànzǐ bàoguān dān – electronic customs declaration – tờ khai hải quan điện tử |
340 | 核销单电子版 – héxiāo dān diànzǐbǎn – e-verification form – bản điện tử của giấy xác nhận thu ngoại tệ |
341 | 境外收款凭证 – jìngwài shōukuǎn píngzhèng – overseas receipt voucher – chứng từ nhận tiền từ nước ngoài |
342 | 进口银行付款证明 – jìnkǒu yínháng fùkuǎn zhèngmíng – bank payment proof for import – xác nhận thanh toán nhập khẩu |
343 | 国际汇款凭证 – guójì huìkuǎn píngzhèng – international remittance receipt – phiếu chuyển tiền quốc tế |
344 | 汇率说明 – huìlǜ shuōmíng – exchange rate explanation – giải thích tỷ giá |
345 | 报关行委托协议 – bàoguānháng wěituō xiéyì – customs broker agreement – hợp đồng với đại lý khai báo hải quan |
346 | 单据补发申请 – dānjù bǔfā shēnqǐng – request for reissuance of documents – đơn xin cấp lại chứng từ |
347 | 装箱标签 – zhuāngxiāng biāoqiān – packing label – nhãn đóng gói |
348 | 货品条形码 – huòpǐn tiáoxíngmǎ – barcode – mã vạch hàng hóa |
349 | 海关验货通知书 – hǎiguān yànhuò tōngzhīshū – customs inspection notice – thông báo kiểm hàng hải quan |
350 | 检验结果反馈表 – jiǎnyàn jiéguǒ fǎnkuì biǎo – inspection result feedback – phản hồi kết quả kiểm nghiệm |
351 | 运费到付协议 – yùnfèi dàofù xiéyì – freight collect agreement – thỏa thuận thanh toán cước khi nhận hàng |
352 | 运费预付协议 – yùnfèi yùfù xiéyì – freight prepaid agreement – thỏa thuận thanh toán cước trước |
353 | 运单号码 – yùndān hàomǎ – tracking number – số vận đơn |
354 | 国际运单 – guójì yùndān – international waybill – vận đơn quốc tế |
355 | 提单电放确认书 – tídān diànfàng quèrènshū – telex release confirmation – xác nhận điện giao hàng |
356 | 放货指示书 – fànghuò zhǐshì shū – delivery instruction – hướng dẫn giao hàng |
357 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – vessel name and voyage number – tên tàu và số chuyến đi |
358 | 港口堆场单 – gǎngkǒu duīchǎng dān – port yard receipt – phiếu nhận hàng tại bãi cảng |
359 | 出口押汇文件 – chūkǒu yāhuì wénjiàn – export financing documents – chứng từ xin tài trợ xuất khẩu |
360 | 进口开证申请书 – jìnkǒu kāizhèng shēnqǐngshū – letter of credit application – đơn xin mở L/C |
361 | 信用证修改申请 – xìnyòngzhèng xiūgǎi shēnqǐng – L/C amendment request – yêu cầu chỉnh sửa thư tín dụng |
362 | 信用证撤销通知 – xìnyòngzhèng chèxiāo tōngzhī – L/C cancellation notice – thông báo hủy L/C |
363 | 押汇申请书 – yāhuì shēnqǐngshū – negotiation application – đơn xin chiết khấu bộ chứng từ |
364 | 托收授权书 – tuōshōu shòuquánshū – collection authorization – giấy ủy quyền nhờ thu |
365 | 托收交单协议 – tuōshōu jiāodān xiéyì – D/P or D/A agreement – hợp đồng giao chứng từ nhờ thu |
366 | 商检放行通知 – shāngjiǎn fàngxíng tōngzhī – inspection release notice – thông báo giải phóng hàng sau kiểm |
367 | 海关放行单 – hǎiguān fàngxíng dān – customs release slip – giấy giải phóng hàng của hải quan |
368 | 交货时间确认函 – jiāohuò shíjiān quèrèn hán – delivery time confirmation – thư xác nhận thời gian giao hàng |
369 | 装货顺序表 – zhuānghuò shùnxù biǎo – loading sequence list – bảng thứ tự chất hàng |
370 | 集装箱封号 – jízhuāngxiāng fēnghào – container seal number – số niêm phong container |
371 | 集装箱规格 – jízhuāngxiāng guīgé – container specifications – thông số kỹ thuật container |
372 | 装货照片 – zhuānghuò zhàopiàn – loading photos – ảnh chụp chất hàng |
373 | 卸货照片 – xièhuò zhàopiàn – unloading photos – ảnh chụp dỡ hàng |
374 | 货运进度追踪表 – huòyùn jìndù zhuīzōng biǎo – cargo tracking sheet – bảng theo dõi tiến độ hàng hóa |
375 | 出口计划书 – chūkǒu jìhuà shū – export plan – kế hoạch xuất khẩu |
376 | 进口安排表 – jìnkǒu ānpái biǎo – import schedule – lịch trình nhập khẩu |
377 | 航运确认单 – hángyùn quèrèn dān – shipping confirmation – phiếu xác nhận vận chuyển |
378 | 协议条款解释 – xiéyì tiáokuǎn jiěshì – clause interpretation – giải thích điều khoản hợp đồng |
379 | 合同争议调解书 – hétóng zhēngyì tiáojiě shū – dispute resolution agreement – thỏa thuận giải quyết tranh chấp |
380 | 转口贸易单据 – zhuǎnkǒu màoyì dānjù – transshipment documents – chứng từ chuyển khẩu |
381 | 保税仓入库单 – bǎoshuì cāng rùkù dān – bonded warehouse entry form – phiếu nhập kho bảo thuế |
382 | 保税仓出库单 – bǎoshuì cāng chūkù dān – bonded warehouse release form – phiếu xuất kho bảo thuế |
383 | 报关资料清单 – bàoguān zīliào qīngdān – customs documents checklist – danh mục tài liệu khai báo hải quan |
384 | 出口国家标准 – chūkǒu guójiā biāozhǔn – export country standards – tiêu chuẩn quốc gia xuất khẩu |
385 | 技术性贸易壁垒说明 – jìshùxìng màoyì bìlěi shuōmíng – TBT explanation – mô tả hàng rào kỹ thuật thương mại |
386 | 出口限制目录 – chūkǒu xiànzhì mùlù – export control list – danh mục hàng hạn chế xuất khẩu |
387 | 进口限制清单 – jìnkǒu xiànzhì qīngdān – import restriction list – danh mục hàng hạn chế nhập khẩu |
388 | 双边贸易协定文件 – shuāngbiān màoyì xiédìng wénjiàn – bilateral trade agreement documents – tài liệu hiệp định thương mại song phương |
389 | 自贸区原产地证书 – zìmào qū yuánchǎndì zhèngshū – FTA certificate of origin – C/O theo hiệp định thương mại tự do |
390 | 跨境电商订单 – kuàjìng diànshāng dìngdān – cross-border e-commerce order – đơn hàng TMĐT xuyên biên giới |
391 | 海关代码 – hǎiguān dàimǎ – customs code – mã số hải quan |
392 | 商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – product HS code – mã HS hàng hóa |
393 | 商品描述 – shāngpǐn miáoshù – product description – mô tả hàng hóa |
394 | 商品发票单价 – shāngpǐn fāpiào dānjià – invoiced unit price – đơn giá trên hóa đơn |
395 | 商业折扣说明 – shāngyè zhékòu shuōmíng – commercial discount description – giải thích chiết khấu thương mại |
396 | 运费说明 – yùnfèi shuōmíng – freight cost explanation – giải trình cước phí |
397 | 保险费说明 – bǎoxiǎn fèi shuōmíng – insurance cost explanation – giải trình phí bảo hiểm |
398 | 单证齐全声明 – dānzhèng qíquán shēngmíng – full document declaration – xác nhận đủ chứng từ |
399 | 出口经营权证书 – chūkǒu jīngyíngquán zhèngshū – export license certificate – giấy chứng nhận quyền xuất khẩu |
400 | 进口商备案表 – jìnkǒushāng bèi’àn biǎo – importer registration form – đơn đăng ký nhà nhập khẩu |
401 | 报关单草稿 – bàoguān dān cǎogǎo – draft customs declaration – bản nháp tờ khai hải quan |
402 | 单据邮寄登记 – dānjù yóujì dēngjì – document mailing record – nhật ký gửi chứng từ |
403 | 单据签收记录 – dānjù qiānshōu jìlù – document receipt record – biên bản nhận chứng từ |
404 | 单据扫描件 – dānjù sǎomiáo jiàn – scanned copy of documents – bản scan chứng từ |
405 | 文件夹编号 – wénjiànjiā biānhào – file folder number – mã số hồ sơ |
406 | 文件归档说明 – wénjiàn guīdàng shuōmíng – document archiving instructions – hướng dẫn lưu trữ chứng từ |
407 | 结汇凭证 – jiéhuì píngzhèng – foreign exchange settlement voucher – phiếu xác nhận bán ngoại tệ |
408 | 结汇银行 – jiéhuì yínháng – settlement bank – ngân hàng thanh toán ngoại tệ |
409 | 结汇申报单 – jiéhuì shēnbào dān – settlement declaration form – tờ khai bán ngoại tệ |
410 | 出口外汇收入证明 – chūkǒu wàihuì shōurù zhèngmíng – foreign exchange income certificate – chứng từ xác nhận thu ngoại tệ |
411 | 汇率换算表 – huìlǜ huànsuàn biǎo – currency conversion table – bảng quy đổi tỷ giá |
412 | 报关退单记录 – bàoguān tuìdān jìlù – customs return record – ghi chú trả lại tờ khai hải quan |
413 | 重新申报说明 – chóngxīn shēnbào shuōmíng – re-declaration explanation – lý do khai lại |
414 | 单证作废声明 – dānzhèng zuòfèi shēngmíng – document cancellation declaration – khai báo hủy chứng từ |
415 | 手续费用说明 – shǒuxù fèiyòng shuōmíng – handling fee explanation – giải trình phí thủ tục |
416 | 报关单修改申请 – bàoguān dān xiūgǎi shēnqǐng – customs amendment application – đơn xin chỉnh sửa tờ khai |
417 | 修改记录表 – xiūgǎi jìlù biǎo – amendment log – bảng ghi nhận điều chỉnh |
418 | 发票抬头 – fāpiào táitóu – invoice title – tiêu đề hóa đơn |
419 | 发票内容 – fāpiào nèiróng – invoice content – nội dung hóa đơn |
420 | 发票编号 – fāpiào biānhào – invoice number – số hóa đơn |
421 | 出具发票单位 – chūjù fāpiào dānwèi – issuing unit – đơn vị phát hành hóa đơn |
422 | 发票金额 – fāpiào jīn’é – invoice amount – số tiền trên hóa đơn |
423 | 发票开具日期 – fāpiào kāijù rìqī – invoice date – ngày phát hành hóa đơn |
424 | 红字发票 – hóngzì fāpiào – red-letter invoice – hóa đơn điều chỉnh giảm |
425 | 蓝字发票 – lánzì fāpiào – blue-letter invoice – hóa đơn gốc |
426 | 运输发票 – yùnshū fāpiào – freight invoice – hóa đơn vận chuyển |
427 | 保险发票 – bǎoxiǎn fāpiào – insurance invoice – hóa đơn bảo hiểm |
428 | 代理费发票 – dàilǐ fèi fāpiào – agency fee invoice – hóa đơn phí đại lý |
429 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
430 | 电子发票 – diànzǐ fāpiào – electronic invoice – hóa đơn điện tử |
431 | 发票认证 – fāpiào rènzhèng – invoice verification – xác minh hóa đơn |
432 | 付款通知单 – fùkuǎn tōngzhī dān – payment notice – thông báo thanh toán |
433 | 到账通知 – dàozhàng tōngzhī – remittance arrival notice – thông báo tiền về tài khoản |
434 | 银行对账单 – yínháng duìzhàng dān – bank statement – sao kê ngân hàng |
435 | 付款方式说明 – fùkuǎn fāngshì shuōmíng – payment method explanation – mô tả phương thức thanh toán |
436 | 电汇证明 – diànhuì zhèngmíng – T/T confirmation – chứng nhận chuyển khoản |
437 | 信汇凭证 – xìnhuì píngzhèng – mail transfer proof – chứng từ chuyển tiền thư tín |
438 | 汇票副本 – huìpiào fùběn – bill of exchange copy – bản sao hối phiếu |
439 | 本票 – běnpiào – promissory note – kỳ phiếu |
440 | 承兑汇票 – chéngduì huìpiào – accepted draft – hối phiếu chấp nhận |
441 | 到期日 – dàoqī rì – due date – ngày đến hạn |
442 | 到期付款通知 – dàoqī fùkuǎn tōngzhī – payment due notice – thông báo đến hạn thanh toán |
443 | 信用证收款银行 – xìnyòngzhèng shōukuǎn yínháng – L/C beneficiary bank – ngân hàng nhận tiền L/C |
444 | 开证银行 – kāizhèng yínháng – issuing bank – ngân hàng mở L/C |
445 | 通知银行 – tōngzhī yínháng – advising bank – ngân hàng thông báo |
446 | 保兑银行 – bǎoduì yínháng – confirming bank – ngân hàng xác nhận L/C |
447 | 谈判银行 – tánpàn yínháng – negotiating bank – ngân hàng đàm phán chứng từ |
448 | 担保函 – dānbǎo hán – guarantee letter – thư bảo lãnh |
449 | 履约保证函 – lǚyuē bǎozhèng hán – performance bond – thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
450 | 投标保证函 – tóubiāo bǎozhèng hán – bid bond – thư bảo lãnh dự thầu |
451 | 预付款保证函 – yùfùkuǎn bǎozhèng hán – advance payment guarantee – thư bảo lãnh tạm ứng |
452 | 还款保证函 – huánkuǎn bǎozhèng hán – repayment guarantee – thư bảo lãnh hoàn trả |
453 | 提单正本 – tídān zhèngběn – original bill of lading – vận đơn gốc |
454 | 提单副本 – tídān fùběn – copy bill of lading – bản sao vận đơn |
455 | 信用证副本 – xìnyòngzhèng fùběn – L/C copy – bản sao thư tín dụng |
456 | 出口许可证副本 – chūkǒu xǔkězhèng fùběn – export license copy – bản sao giấy phép xuất khẩu |
457 | 装运单据副本 – zhuāngyùn dānjù fùběn – shipping documents copy – bản sao bộ chứng từ vận chuyển |
458 | 检验检疫副本 – jiǎnyàn jiǎnyì fùběn – inspection & quarantine copy – bản sao kiểm tra kiểm dịch |
459 | 税单副本 – shuìdān fùběn – tax receipt copy – bản sao biên lai thuế |
460 | 外汇核销单副本 – wàihuì héxiāodān fùběn – foreign exchange verification copy – bản sao xác nhận thu ngoại tệ |
461 | 仓储单据副本 – cāngchǔ dānjù fùběn – storage documents copy – bản sao giấy tờ kho bãi |
462 | 港口装卸单 – gǎngkǒu zhuāngxiè dān – port loading/unloading form – phiếu bốc xếp cảng |
463 | 装卸清单 – zhuāngxiè qīngdān – loading/unloading list – danh sách bốc dỡ |
464 | 装卸费用清单 – zhuāngxiè fèiyòng qīngdān – loading/unloading fee list – bảng phí bốc dỡ |
465 | 装货通知单 – zhuānghuò tōngzhī dān – loading notice – phiếu thông báo chất hàng |
466 | 卸货通知单 – xièhuò tōngzhī dān – unloading notice – phiếu thông báo dỡ hàng |
467 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – vessel name and voyage number – tên tàu và số chuyến |
468 | 预计到港时间 – yùjì dàogǎng shíjiān – estimated time of arrival (ETA) – thời gian dự kiến đến cảng |
469 | 实际到港时间 – shíjì dàogǎng shíjiān – actual time of arrival – thời gian thực tế đến cảng |
470 | 装船港 – zhuāngchuán gǎng – port of loading – cảng xếp hàng |
471 | 卸货港 – xièhuò gǎng – port of discharge – cảng dỡ hàng |
472 | 中转港 – zhōngzhuǎn gǎng – transshipment port – cảng trung chuyển |
473 | 装船日期 – zhuāngchuán rìqī – date of shipment – ngày xếp hàng |
474 | 卸货日期 – xièhuò rìqī – date of discharge – ngày dỡ hàng |
475 | 到岸价 – dào àn jià – CIF price – giá đến cảng |
476 | 离岸价 – lí àn jià – FOB price – giá giao lên tàu |
477 | 工厂交货价 – gōngchǎng jiāohuò jià – EXW price – giá giao tại xưởng |
478 | 运费到付 – yùnfèi dàofù – freight collect – cước phí trả sau |
479 | 运费预付 – yùnfèi yùfù – freight prepaid – cước phí trả trước |
480 | 合同编号 – hétóng biānhào – contract number – mã số hợp đồng |
481 | 订舱委托书 – dìngcāng wěituōshū – booking authorization – ủy nhiệm đặt chỗ |
482 | 舱位确认书 – cāngwèi quèrèn shū – space confirmation – xác nhận chỗ trên tàu |
483 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – ocean B/L – vận đơn đường biển |
484 | 空运提单 – kōngyùn tídān – air waybill – vận đơn hàng không |
485 | 铁路提单 – tiělù tídān – railway bill – vận đơn đường sắt |
486 | 内陆运输单 – nèilù yùnshū dān – inland bill – chứng từ vận chuyển nội địa |
487 | 多式联运提单 – duōshì liányùn tídān – multimodal bill – vận đơn đa phương thức |
488 | 提单背书 – tídān bèishū – bill endorsement – ký hậu vận đơn |
489 | 提单转让 – tídān zhuǎnràng – bill transfer – chuyển nhượng vận đơn |
490 | 提货单 – tíhuò dān – delivery order – lệnh giao hàng |
491 | 不可转让提单 – bùkě zhuǎnràng tídān – non-negotiable B/L – vận đơn không chuyển nhượng |
492 | 可转让提单 – kě zhuǎnràng tídān – negotiable B/L – vận đơn chuyển nhượng được |
493 | 提单抬头 – tídān táitóu – consignee name on B/L – tên người nhận trên vận đơn |
494 | 签发提单 – qiānfā tídān – issue bill of lading – phát hành vận đơn |
495 | 清关单据 – qīngguān dānjù – customs clearance documents – chứng từ làm thủ tục hải quan |
496 | 进口许可证正本 – jìnkǒu xǔkězhèng zhèngběn – original import license – bản gốc giấy phép nhập khẩu |
497 | 出口许可证正本 – chūkǒu xǔkězhèng zhèngběn – original export license – bản gốc giấy phép xuất khẩu |
498 | 报检申请表 – bàojiǎn shēnqǐng biǎo – inspection application form – đơn xin kiểm tra hàng |
499 | 口岸放行单 – kǒu’àn fàngxíng dān – port release note – giấy thông quan tại cảng |
500 | 转关单 – zhuǎnguān dān – transit declaration – tờ khai chuyển cửa khẩu |
501 | 报关交接单 – bàoguān jiāojiē dān – customs handover note – biên bản bàn giao hải quan |
502 | 装箱单正本 – zhuāngxiāng dān zhèngběn – original packing list – bản gốc phiếu đóng gói |
503 | 装箱说明书 – zhuāngxiāng shuōmíng shū – packing specification – bản mô tả đóng gói |
504 | 出口收入单据 – chūkǒu shōurù dānjù – export income documents – chứng từ thu ngoại tệ xuất khẩu |
505 | 原产地证明盖章页 – yuánchǎndì zhèngmíng gàizhāng yè – C/O stamp page – trang đóng dấu chứng nhận xuất xứ |
506 | 海关验放章 – hǎiguān yànfàng zhāng – customs release stamp – dấu xác nhận thông quan |
507 | 检疫合格证 – jiǎnyì hégé zhèng – quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch đạt chuẩn |
508 | 随货资料袋 – suíhuò zīliào dài – shipping document pouch – túi đựng chứng từ kèm theo hàng |
509 | 单据原件 – dānjù yuánjiàn – original documents – bản gốc chứng từ |
510 | 单据复印件 – dānjù fùyìnjiàn – document copies – bản sao chứng từ |
511 | 单据审核记录 – dānjù shěnhé jìlù – document review record – ghi chú kiểm tra chứng từ |
512 | 单据交接表 – dānjù jiāojiē biǎo – document handover sheet – bảng bàn giao chứng từ |
513 | 装船单证表 – zhuāngchuán dānzhèng biǎo – shipment document checklist – bảng kiểm tra chứng từ lên tàu |
514 | 出口单证归档 – chūkǒu dānzhèng guīdàng – export document filing – lưu trữ hồ sơ xuất khẩu |
515 | 进口单证归档 – jìnkǒu dānzhèng guīdàng – import document filing – lưu trữ hồ sơ nhập khẩu |
516 | 合同正本 – hétóng zhèngběn – original contract – hợp đồng bản gốc |
517 | 合同附件 – hétóng fùjiàn – contract annex – phụ lục hợp đồng |
518 | 合同条款 – hétóng tiáokuǎn – contract terms – điều khoản hợp đồng |
519 | 合同签字页 – hétóng qiānzì yè – contract signature page – trang chữ ký hợp đồng |
520 | 付款条款 – fùkuǎn tiáokuǎn – payment terms – điều khoản thanh toán |
521 | 装运条款 – zhuāngyùn tiáokuǎn – shipping terms – điều khoản giao hàng |
522 | 检验条款 – jiǎnyàn tiáokuǎn – inspection terms – điều khoản kiểm tra |
523 | 索赔条款 – suǒpéi tiáokuǎn – claim terms – điều khoản khiếu nại |
524 | 不可抗力条款 – bùkěkànglì tiáokuǎn – force majeure clause – điều khoản bất khả kháng |
525 | 合同履行 – hétóng lǚxíng – contract performance – thực hiện hợp đồng |
526 | 合同终止 – hétóng zhōngzhǐ – contract termination – chấm dứt hợp đồng |
527 | 合同延期 – hétóng yánqī – contract extension – gia hạn hợp đồng |
528 | 合同变更 – hétóng biàngēng – contract amendment – sửa đổi hợp đồng |
529 | 合同纠纷 – hétóng jiūfēn – contract dispute – tranh chấp hợp đồng |
530 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipment notice – thông báo giao hàng |
531 | 装船资料 – zhuāngchuán zīliào – shipping documents – chứng từ xếp hàng |
532 | 船运公司 – chuányùn gōngsī – shipping company – hãng tàu |
533 | 船代公司 – chuándài gōngsī – shipping agent – đại lý tàu biển |
534 | 船期表 – chuánqī biǎo – shipping schedule – lịch trình tàu |
535 | 船舶信息 – chuánbó xìnxī – vessel information – thông tin tàu |
536 | 卸货单据 – xièhuò dānjù – unloading documents – chứng từ dỡ hàng |
537 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover form – phiếu bàn giao hàng hóa |
538 | 堆存证明 – duīcún zhèngmíng – storage certificate – chứng nhận lưu kho |
539 | 场站收据 – chǎngzhàn shōujù – depot receipt – biên nhận kho bãi |
540 | 报关代理委托书 – bàoguān dàilǐ wěituōshū – customs clearance authorization – giấy ủy quyền khai báo hải quan |
541 | 提单放单证明 – tídān fàngdān zhèngmíng – B/L release note – xác nhận phát hành vận đơn |
542 | 电放提单 – diànfàng tídān – telex release – vận đơn điện phát |
543 | 保税单证 – bǎoshuì dānzhèng – bonded documents – chứng từ hàng hóa bảo thuế |
544 | 加工贸易手册 – jiāgōng màoyì shǒucè – processing trade manual – sổ tay thương mại gia công |
545 | 外汇结汇单 – wàihuì jiéhuì dān – foreign exchange settlement form – đơn chuyển đổi ngoại tệ |
546 | 出口退税申请表 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo – export tax rebate application – đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
547 | 外贸经营者备案表 – wàimào jīngyíng zhě bèi’àn biǎo – foreign trade operator registration – đơn đăng ký doanh nghiệp XNK |
548 | 外贸代理合同 – wàimào dàilǐ hétóng – foreign trade agency contract – hợp đồng đại lý xuất nhập khẩu |
549 | 海运舱单 – hǎiyùn cāngdān – ocean manifest – bản kê hàng hải |
550 | 船公司舱单 – chuángōngsī cāngdān – carrier manifest – bản kê hãng tàu |
551 | 货物清单 – huòwù qīngdān – goods list – danh sách hàng hóa |
552 | 货物明细 – huòwù míngxì – cargo details – chi tiết hàng hóa |
553 | 装箱规格 – zhuāngxiāng guīgé – packing specification – quy cách đóng gói |
554 | 尺码重量表 – chǐmǎ zhòngliàng biǎo – size & weight table – bảng kích thước và trọng lượng |
555 | 木质包装声明 – mùzhì bāozhuāng shēngmíng – wooden packaging declaration – tờ khai vật liệu gỗ |
556 | 熏蒸证书 – xūnzhēng zhèngshū – fumigation certificate – giấy chứng nhận hun trùng |
557 | 集装箱箱号 – jízhuāngxiāng xiānghào – container number – số container |
558 | 集装箱装箱单 – jízhuāngxiāng zhuāngxiāng dān – container packing list – phiếu đóng gói container |
559 | 空箱交接单 – kōngxiāng jiāojiē dān – empty container receipt – phiếu nhận container rỗng |
560 | 重箱交接单 – zhòngxiāng jiāojiē dān – full container handover – phiếu bàn giao container đầy |
561 | 进出港记录 – jìn chūgǎng jìlù – port entry/exit record – hồ sơ ra vào cảng |
562 | 船舶进出港报告 – chuánbó jìn chūgǎng bàogào – vessel entry/exit report – báo cáo tàu vào/ra cảng |
563 | 码头装卸单 – mǎtóu zhuāngxiè dān – dock loading/unloading form – phiếu bốc dỡ tại cầu cảng |
564 | 集港通知 – jígǎng tōngzhī – terminal delivery notice – thông báo tập kết hàng tại cảng |
565 | 港口进货通知 – gǎngkǒu jìnhuò tōngzhī – port cargo arrival notice – thông báo hàng đến cảng |
566 | 提箱通知书 – tíxiāng tōngzhīshū – container pick-up notice – thông báo nhận container |
567 | 空箱调拨单 – kōngxiāng diàobō dān – empty container transfer form – phiếu điều chuyển container rỗng |
568 | 重箱调拨单 – zhòngxiāng diàobō dān – full container transfer form – phiếu điều chuyển container đầy |
569 | 仓库收货单 – cāngkù shōuhuò dān – warehouse receiving note – phiếu nhập kho |
570 | 仓单 – cāngdān – warehouse receipt – biên lai kho |
571 | 入库单 – rùkù dān – goods-in receipt – phiếu nhập hàng |
572 | 出库单 – chūkù dān – goods-out receipt – phiếu xuất hàng |
573 | 出入库记录 – chū rùkù jìlù – stock movement record – ghi chép nhập xuất kho |
574 | 托运单 – tuōyùn dān – consignment note – giấy gửi hàng |
575 | 运单号码 – yùndān hàomǎ – shipment number – mã vận đơn |
576 | 跟单人 – gēndān rén – document controller – người theo dõi chứng từ |
577 | 货代公司 – huòdài gōngsī – freight forwarder – công ty giao nhận |
578 | 报关资料 – bàoguān zīliào – customs documents – tài liệu khai báo hải quan |
579 | 通关单 – tōngguān dān – customs clearance slip – phiếu thông quan |
580 | 通关记录 – tōngguān jìlù – clearance record – hồ sơ thông quan |
581 | 报关申报要素 – bàoguān shēnbào yàosù – declaration elements – các yếu tố khai báo hải quan |
582 | 申报编码 – shēnbào biānmǎ – declaration code – mã khai báo |
583 | HS编码 – HS biānmǎ – HS code – mã HS |
584 | 商品归类 – shāngpǐn guīlèi – product classification – phân loại hàng hóa |
585 | 商品描述 – shāngpǐn miáoshù – product description – mô tả sản phẩm |
586 | 商品编码表 – shāngpǐn biānmǎ biǎo – product code list – danh sách mã hàng hóa |
587 | 品名 – pǐnmíng – product name – tên hàng hóa |
588 | 型号 – xínghào – model number – mã hiệu |
589 | 数量单位 – shùliàng dānwèi – unit of quantity – đơn vị tính |
590 | 净重 – jìngzhòng – net weight – trọng lượng tịnh |
591 | 毛重 – máozhòng – gross weight – trọng lượng cả bì |
592 | 体积 – tǐjī – volume – thể tích |
593 | 包装方式 – bāozhuāng fāngshì – packing method – phương thức đóng gói |
594 | 原产地 – yuánchǎndì – country of origin – xuất xứ hàng hóa |
595 | 货物属性 – huòwù shǔxìng – cargo attributes – thuộc tính hàng hóa |
596 | 危险品声明 – wēixiǎnpǐn shēngmíng – hazardous goods declaration – khai báo hàng nguy hiểm |
597 | 冷藏要求 – lěngcáng yāoqiú – refrigeration requirement – yêu cầu bảo quản lạnh |
598 | 保税货物 – bǎoshuì huòwù – bonded goods – hàng hóa bảo thuế |
599 | 非保税货物 – fēi bǎoshuì huòwù – non-bonded goods – hàng hóa không bảo thuế |
600 | 临时进出口 – línshí jìnchūkǒu – temporary import/export – tạm nhập tái xuất / tạm xuất tái nhập |
601 | 展览品 – zhǎnlǎnpǐn – exhibition goods – hàng triển lãm |
602 | 样品寄送单 – yàngpǐn jìsòng dān – sample delivery note – phiếu gửi hàng mẫu |
603 | 国际快递单 – guójì kuàidì dān – international express bill – vận đơn chuyển phát nhanh quốc tế |
604 | 快递收据 – kuàidì shōujù – courier receipt – biên nhận chuyển phát |
605 | 快递清单 – kuàidì qīngdān – courier list – danh sách chuyển phát |
606 | 包裹编号 – bāoguǒ biānhào – parcel number – mã số bưu kiện |
607 | 运单追踪号 – yùndān zhuīzōng hào – tracking number – mã theo dõi vận đơn |
608 | 到货通知 – dàohuò tōngzhī – arrival notice – thông báo hàng đến |
609 | 出货通知 – chūhuò tōngzhī – shipping notice – thông báo xuất hàng |
610 | 提货登记表 – tíhuò dēngjì biǎo – cargo pick-up form – phiếu đăng ký nhận hàng |
611 | 提货人 – tíhuò rén – consignee – người nhận hàng |
612 | 发货人 – fāhuò rén – consignor – người gửi hàng |
613 | 发货地址 – fāhuò dìzhǐ – shipping address – địa chỉ gửi hàng |
614 | 联系人 – liánxì rén – contact person – người liên hệ |
615 | 联系方式 – liánxì fāngshì – contact information – thông tin liên hệ |
616 | 装运方式 – zhuāngyùn fāngshì – mode of shipment – phương thức vận chuyển |
617 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – shipping route – tuyến vận chuyển |
618 | 目的港 – mùdì gǎng – destination port – cảng đích |
619 | 装货港 – zhuānghuò gǎng – port of loading – cảng bốc hàng |
620 | 到港时间 – dàogǎng shíjiān – arrival time – thời gian đến cảng |
621 | 开船时间 – kāichuán shíjiān – departure time – thời gian rời cảng |
622 | 装船通知书 – zhuāngchuán tōngzhī shū – notice of shipment – thông báo xếp hàng |
623 | 航次号 – hángcì hào – voyage number – số chuyến tàu |
624 | 船名 – chuánmíng – vessel name – tên tàu |
625 | 船旗国 – chuánqí guó – flag country – quốc gia treo cờ tàu |
626 | 船级社 – chuánjí shè – classification society – tổ chức phân cấp tàu |
627 | 船舶吨位 – chuánbó dūnwèi – vessel tonnage – trọng tải tàu |
628 | 航线 – hángxiàn – shipping line – tuyến hàng hải |
629 | 航运提单 – hángyùn tídān – liner B/L – vận đơn hãng tàu |
630 | 租船提单 – zūchuán tídān – charter party B/L – vận đơn tàu thuê |
631 | 联运提单 – liányùn tídān – combined B/L – vận đơn liên vận |
632 | 海运提单号 – hǎiyùn tídān hào – ocean B/L number – số vận đơn đường biển |
633 | 提单签发地 – tídān qiānfā dì – place of issue – nơi cấp vận đơn |
634 | 到港日期 – dàogǎng rìqī – date of arrival – ngày đến cảng |
635 | 保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – insured amount – số tiền bảo hiểm |
636 | 保险公司 – bǎoxiǎn gōngsī – insurance company – công ty bảo hiểm |
637 | 保单号码 – bǎodān hàomǎ – policy number – số hợp đồng bảo hiểm |
638 | 保单副本 – bǎodān fùběn – insurance copy – bản sao bảo hiểm |
639 | 投保人 – tóubǎo rén – policyholder – người mua bảo hiểm |
640 | 被保险人 – bèi bǎoxiǎn rén – insured – người được bảo hiểm |
641 | 索赔申请 – suǒpéi shēnqǐng – claim application – đơn yêu cầu bồi thường |
642 | 理赔单据 – lǐpéi dānjù – claim documents – hồ sơ bồi thường |
643 | 损失报告 – sǔnshī bàogào – damage report – báo cáo tổn thất |
644 | 海事证明 – hǎishì zhèngmíng – maritime certificate – chứng nhận hàng hải |
645 | 海损报告 – hǎisǔn bàogào – sea damage report – báo cáo tổn thất biển |
646 | 检验员报告 – jiǎnyànyuán bàogào – inspector’s report – báo cáo của kiểm định viên |
647 | 公证书 – gōngzhèng shū – notarized certificate – chứng thư công chứng |
648 | 外汇发票 – wàihuì fāpiào – foreign exchange invoice – hóa đơn ngoại hối |
649 | 结汇单证 – jiéhuì dānzhèng – foreign exchange settlement documents – chứng từ kết toán ngoại hối |
650 | 报关汇率 – bàoguān huìlǜ – customs exchange rate – tỷ giá hải quan |
651 | 外币金额 – wàibì jīn’é – foreign currency amount – số tiền ngoại tệ |
652 | 本币金额 – běnbì jīn’é – local currency amount – số tiền nội tệ |
653 | 付款方式 – fùkuǎn fāngshì – payment method – phương thức thanh toán |
654 | 电汇 – diànhuì – telegraphic transfer (T/T) – chuyển khoản điện |
655 | 即期信用证 – jíqī xìnyòngzhèng – sight letter of credit – L/C trả ngay |
656 | 远期信用证 – yuǎnqī xìnyòngzhèng – usance letter of credit – L/C trả chậm |
657 | 跟单汇票 – gēndān huìpiào – documentary draft – hối phiếu kèm chứng từ |
658 | 光票汇票 – guāngpiào huìpiào – clean draft – hối phiếu không kèm chứng từ |
659 | 即期汇票 – jíqī huìpiào – sight draft – hối phiếu trả ngay |
660 | 远期汇票 – yuǎnqī huìpiào – time draft – hối phiếu trả sau |
661 | 承兑汇票 – chéngduì huìpiào – accepted draft – hối phiếu đã chấp nhận |
662 | 付款交单 – fùkuǎn jiāodān – documents against payment (D/P) – trả tiền giao chứng từ |
663 | 承兑交单 – chéngduì jiāodān – documents against acceptance (D/A) – chấp nhận trả sau nhận chứng từ |
664 | 票据到期日 – piàojù dàoqī rì – maturity date – ngày đáo hạn của hối phiếu |
665 | 出票日期 – chūpiào rìqī – issue date – ngày phát hành hối phiếu |
666 | 出票人 – chūpiàorén – drawer – người phát hành hối phiếu |
667 | 付款人 – fùkuǎnrén – drawee – người trả tiền |
668 | 收款人 – shōukuǎnrén – payee – người thụ hưởng |
669 | 保兑行 – bǎoduìháng – confirming bank – ngân hàng xác nhận |
670 | 通知行 – tōngzhīháng – advising bank – ngân hàng thông báo |
671 | 议付行 – yìfùháng – negotiating bank – ngân hàng đàm phán |
672 | 保函 – bǎohán – guarantee letter – thư bảo lãnh |
673 | 担保书 – dānbǎo shū – letter of undertaking – cam kết bảo lãnh |
674 | 保税仓库单 – bǎoshuì cāngkù dān – bonded warehouse receipt – phiếu kho ngoại quan |
675 | 仓储合同 – cāngchǔ hétóng – warehousing contract – hợp đồng lưu kho |
676 | 仓储费用单 – cāngchǔ fèiyòng dān – warehousing charge sheet – bảng phí lưu kho |
677 | 入库检验报告 – rùkù jiǎnyàn bàogào – inbound inspection report – báo cáo kiểm tra hàng nhập kho |
678 | 出库检验报告 – chūkù jiǎnyàn bàogào – outbound inspection report – báo cáo kiểm tra hàng xuất kho |
679 | 损坏报告 – sǔnhuài bàogào – damage report – báo cáo hư hỏng |
680 | 丢失声明 – diūshī shēngmíng – loss declaration – khai báo mất hàng |
681 | 索赔函 – suǒpéi hán – claim letter – thư yêu cầu bồi thường |
682 | 协议书 – xiéyì shū – agreement – bản thỏa thuận |
683 | 违约通知 – wéiyuē tōngzhī – notice of breach – thông báo vi phạm hợp đồng |
684 | 裁定书 – cáidìng shū – arbitration award – quyết định trọng tài |
685 | 仲裁协议 – zhòngcái xiéyì – arbitration agreement – thỏa thuận trọng tài |
686 | 法律意见书 – fǎlǜ yìjiàn shū – legal opinion – văn bản pháp lý |
687 | 不可抗力声明 – bùkěkànglì shēngmíng – force majeure declaration – tuyên bố bất khả kháng |
688 | 退货单 – tuìhuò dān – return note – phiếu trả hàng |
689 | 退运证明 – tuìyùn zhèngmíng – return shipping certificate – chứng nhận hàng hoàn |
690 | 退款申请 – tuìkuǎn shēnqǐng – refund request – đơn yêu cầu hoàn tiền |
691 | 出境记录 – chūjìng jìlù – export record – hồ sơ xuất cảnh |
692 | 入境记录 – rùjìng jìlù – import record – hồ sơ nhập cảnh |
693 | 清关报告 – qīngguān bàogào – customs clearance report – báo cáo thông quan |
694 | 预录入单 – yù lùrù dān – pre-entry form – phiếu khai trước |
695 | 税则号 – shuìzé hào – tariff code – mã biểu thuế |
696 | 税单 – shuìdān – tax bill – hóa đơn thuế |
697 | 完税价格 – wánshuì jiàgé – dutiable value – trị giá tính thuế |
698 | 完税证明 – wánshuì zhèngmíng – proof of tax payment – chứng từ nộp thuế |
699 | 报关编号 – bàoguān biānhào – customs declaration number – số tờ khai hải quan |
700 | 合规文件 – héguī wénjiàn – compliance documents – tài liệu tuân thủ quy định |
701 | 原始单据 – yuánshǐ dānjù – original documents – chứng từ gốc |
702 | 副本单据 – fùběn dānjù – duplicate documents – bản sao chứng từ |
703 | 电子单证 – diànzǐ dānzhèng – electronic documents – chứng từ điện tử |
704 | 核销单 – héxiāo dān – verification form – phiếu xác nhận hoàn thuế |
705 | 退税申请表 – tuìshuì shēnqǐng biǎo – tax refund application – đơn xin hoàn thuế |
706 | 出口退税单 – chūkǒu tuìshuì dān – export tax rebate slip – phiếu hoàn thuế xuất khẩu |
707 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – financial statement – báo cáo tài chính |
708 | 报表编号 – bàobiǎo biānhào – report number – số báo cáo |
709 | 申报单 – shēnbào dān – declaration form – tờ khai |
710 | 申报员 – shēnbào yuán – declarant – người khai báo |
711 | 查验通知书 – cháyàn tōngzhī shū – inspection notice – thông báo kiểm hóa |
712 | 查验记录 – cháyàn jìlù – inspection record – biên bản kiểm hóa |
713 | 查验地点 – cháyàn dìdiǎn – inspection location – địa điểm kiểm tra |
714 | 放行条 – fàngxíng tiáo – release order – phiếu cho thông quan |
715 | 集装箱交接单 – jízhuāngxiāng jiāojiē dān – container handover sheet – phiếu bàn giao container |
716 | 箱型 – xiāngxíng – container type – loại container |
717 | 货柜封条号 – huòguì fēngtiáo hào – seal number – số niêm phong |
718 | 提柜通知 – tíguì tōngzhī – container pickup notice – thông báo lấy container |
719 | 还柜通知 – huánguì tōngzhī – container return notice – thông báo trả container |
720 | 滞柜费 – zhìguì fèi – demurrage fee – phí lưu container |
721 | 滞期费 – zhìqī fèi – detention fee – phí lưu bãi |
722 | 码头装卸单 – mǎtóu zhuāngxiè dān – terminal handling slip – phiếu xếp dỡ cảng |
723 | 港口作业单 – gǎngkǒu zuòyè dān – port operation form – biểu công việc cảng |
724 | 装卸计划 – zhuāngxiè jìhuà – loading/unloading plan – kế hoạch xếp/dỡ hàng |
725 | 堆场计划 – duīchǎng jìhuà – yard plan – kế hoạch bãi |
726 | 吊装作业单 – diàozhuāng zuòyè dān – crane operation slip – phiếu công tác cẩu hàng |
727 | 舱单核对表 – cāngdān héduì biǎo – manifest checking list – bảng đối chiếu bản khai tàu |
728 | 货运状态跟踪表 – huòyùn zhuàngtài gēnzōng biǎo – shipment tracking sheet – bảng theo dõi tình trạng vận chuyển |
729 | 在途报告 – zàitú bàogào – in-transit report – báo cáo hàng đang vận chuyển |
730 | 到货通知单 – dàohuò tōngzhī dān – arrival notice – thông báo hàng đến |
731 | 未到货报告 – wèidàohuò bàogào – non-arrival report – báo cáo chưa nhận được hàng |
732 | 延误声明 – yánwù shēngmíng – delay statement – văn bản thông báo trễ hàng |
733 | 异常报告 – yìcháng bàogào – exception report – báo cáo bất thường |
734 | 紧急联系函 – jǐnjí liánxì hán – urgent contact letter – thư liên hệ khẩn |
735 | 催单函 – cuīdān hán – reminder letter – thư nhắc gửi chứng từ |
736 | 补单申请 – bǔdān shēnqǐng – request for document reissue – yêu cầu cấp lại chứng từ |
737 | 文件补寄 – wénjiàn bǔjì – supplementary document mailing – gửi bổ sung chứng từ |
738 | 文件快递单 – wénjiàn kuàidì dān – courier slip – phiếu chuyển phát nhanh chứng từ |
739 | 文件签收单 – wénjiàn qiānshōu dān – document receipt – phiếu ký nhận tài liệu |
740 | 文件接收人 – wénjiàn jiēshōu rén – document recipient – người nhận chứng từ |
741 | 贸易术语解释 – màoyì shùyǔ jiěshì – Incoterms explanation – giải thích điều kiện thương mại |
742 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – trade contract clause – điều khoản hợp đồng thương mại |
743 | 装运条款 – zhuāngyùn tiáokuǎn – shipping clause – điều khoản vận chuyển |
744 | 保价条款 – bǎojià tiáokuǎn – insurance clause – điều khoản bảo hiểm |
745 | 结算条款 – jiésuàn tiáokuǎn – settlement clause – điều khoản thanh toán |
746 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – payment terms – điều kiện thanh toán |
747 | 报关条件 – bàoguān tiáojiàn – customs declaration terms – điều kiện khai báo hải quan |
748 | 检验条款 – jiǎnyàn tiáokuǎn – inspection clause – điều khoản kiểm tra hàng hóa |
749 | 索赔条款 – suǒpéi tiáokuǎn – claim clause – điều khoản khiếu nại |
750 | 仲裁条款 – zhòngcái tiáokuǎn – arbitration clause – điều khoản trọng tài |
751 | 通关单证 – tōngguān dānzhèng – customs clearance documents – chứng từ thông quan |
752 | 通关流程图 – tōngguān liúchéng tú – customs clearance flowchart – sơ đồ quy trình thông quan |
753 | 单证核对表 – dānzhèng héduì biǎo – document checklist – danh sách kiểm chứng từ |
754 | 单证审核表 – dānzhèng shěnhé biǎo – document audit form – biểu kiểm duyệt chứng từ |
755 | 提单更改申请 – tídān gēnggǎi shēnqǐng – B/L amendment request – yêu cầu sửa vận đơn |
756 | 改单通知书 – gǎidān tōngzhīshū – amendment notice – thông báo sửa đổi chứng từ |
757 | 船期变更函 – chuánqī biàngēng hán – schedule change letter – thư thông báo thay đổi lịch tàu |
758 | 船名/航次变更通知 – chuánmíng/hángcì biàngēng tōngzhī – vessel/voyage change notice – thông báo đổi tên tàu/chuyến |
759 | 货物描述错误声明 – huòwù miáoshù cuòwù shēngmíng – incorrect goods description statement – văn bản sai mô tả hàng |
760 | 数量错误报告 – shùliàng cuòwù bàogào – quantity discrepancy report – báo cáo sai lệch số lượng |
761 | 重量核对单 – zhòngliàng héduì dān – weight verification form – bảng xác minh trọng lượng |
762 | 尺寸测量表 – chǐcùn cèliáng biǎo – dimension measuring sheet – bảng đo kích thước |
763 | 单证扫描件 – dānzhèng sǎomiáo jiàn – scanned document copy – bản scan chứng từ |
764 | 文件压缩包 – wénjiàn yāsuō bāo – compressed file package – tệp tài liệu nén |
765 | 文件命名规则 – wénjiàn mìngmíng guīzé – document naming convention – quy tắc đặt tên tài liệu |
766 | 出口商声明 – chūkǒushāng shēngmíng – exporter’s declaration – tuyên bố của nhà xuất khẩu |
767 | 进口商声明 – jìnkǒushāng shēngmíng – importer’s declaration – tuyên bố của nhà nhập khẩu |
768 | 原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – declaration of origin – bản tự khai xuất xứ |
769 | 原产地自我证明 – yuánchǎndì zìwǒ zhèngmíng – self-certification of origin – tự chứng nhận xuất xứ |
770 | 审核流程 – shěnhé liúchéng – review process – quy trình kiểm duyệt |
771 | 内部审批单 – nèibù shěnpī dān – internal approval form – phiếu phê duyệt nội bộ |
772 | 外部审核函 – wàibù shěnhé hán – external audit letter – thư kiểm duyệt từ bên ngoài |
773 | 文件交接单 – wénjiàn jiāojiē dān – document handover sheet – phiếu bàn giao tài liệu |
774 | 装运清单 – zhuāngyùn qīngdān – shipping list – danh sách hàng hóa |
775 | 供货明细表 – gōnghuò míngxì biǎo – supply details sheet – bảng chi tiết giao hàng |
776 | 发货确认函 – fāhuò quèrèn hán – shipment confirmation letter – thư xác nhận giao hàng |
777 | 客户确认书 – kèhù quèrèn shū – customer confirmation – xác nhận từ khách hàng |
778 | 出口订单号 – chūkǒu dìngdān hào – export order number – mã đơn hàng xuất khẩu |
779 | 进口订单号 – jìnkǒu dìngdān hào – import order number – mã đơn hàng nhập khẩu |
780 | 供应合同编号 – gōngyìng hétóng biānhào – supply contract number – số hợp đồng cung ứng |
781 | 出口计划表 – chūkǒu jìhuà biǎo – export plan sheet – bảng kế hoạch xuất khẩu |
782 | 发票审核流程 – fāpiào shěnhé liúchéng – invoice verification process – quy trình kiểm tra hóa đơn |
783 | 单证发送记录 – dānzhèng fāsòng jìlù – document sending record – nhật ký gửi chứng từ |
784 | 单证接收记录 – dānzhèng jiēshōu jìlù – document receiving record – nhật ký nhận chứng từ |
785 | 单证流转表 – dānzhèng liúzhuǎn biǎo – document circulation sheet – bảng lưu chuyển chứng từ |
786 | 文件盖章页 – wénjiàn gàizhāng yè – stamped document page – trang đóng dấu chứng từ |
787 | 签章申请 – qiānzhāng shēnqǐng – seal application – yêu cầu đóng dấu |
788 | 文件归档表 – wénjiàn guīdàng biǎo – document archiving sheet – bảng lưu trữ tài liệu |
789 | 归档编号 – guīdàng biānhào – archive number – số lưu trữ |
790 | 单证管理系统 – dānzhèng guǎnlǐ xìtǒng – document management system – hệ thống quản lý chứng từ |
791 | 单证扫描系统 – dānzhèng sǎomiáo xìtǒng – document scanning system – hệ thống scan chứng từ |
792 | 报关软件 – bàoguān ruǎnjiàn – customs software – phần mềm khai hải quan |
793 | 货代系统 – huòdài xìtǒng – freight forwarder system – hệ thống đại lý vận chuyển |
794 | 单证跟踪系统 – dānzhèng gēnzōng xìtǒng – document tracking system – hệ thống theo dõi chứng từ |
795 | 物流单证 – wùliú dānzhèng – logistics documents – chứng từ logistics |
796 | 文件编号规则 – wénjiàn biānhào guīzé – document numbering rule – quy tắc đánh số tài liệu |
797 | 资料审阅单 – zīliào shěnyuè dān – material review form – phiếu xét duyệt tài liệu |
798 | 文件控制程序 – wénjiàn kòngzhì chéngxù – document control procedure – quy trình kiểm soát tài liệu |
799 | 单证留存年限 – dānzhèng liúcún niánxiàn – document retention period – thời hạn lưu chứng từ |
800 | 出口许可证编号 – chūkǒu xǔkězhèng biānhào – export license number – số giấy phép xuất khẩu |
801 | 进口许可证编号 – jìnkǒu xǔkězhèng biānhào – import license number – số giấy phép nhập khẩu |
802 | 自动进口许可证 – zìdòng jìnkǒu xǔkězhèng – automatic import license – giấy phép nhập khẩu tự động |
803 | 非自动进口许可证 – fēi zìdòng jìnkǒu xǔkězhèng – non-automatic import license – giấy phép nhập khẩu không tự động |
804 | 入境检疫证 – rùjìng jiǎnyì zhèng – quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch nhập cảnh |
805 | 卫生检验证书 – wèishēng jiǎnyàn zhèngshū – sanitary inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra vệ sinh |
806 | 装船前检验证书 – zhuāngchuán qián jiǎnyàn zhèngshū – pre-shipment inspection certificate – chứng nhận kiểm tra trước khi xếp hàng |
807 | 验货报告 – yànhuò bàogào – inspection report – báo cáo kiểm định hàng hóa |
808 | 货物质量检测报告 – huòwù zhìliàng jiǎncè bàogào – goods quality test report – báo cáo kiểm tra chất lượng |
809 | 进口商品检验证 – jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn zhèng – imported goods inspection certificate – chứng nhận kiểm định hàng nhập khẩu |
810 | 货物清洁证书 – huòwù qīngjié zhèngshū – certificate of cleanliness – chứng nhận hàng sạch |
811 | 危险品声明 – wēixiǎn pǐn shēngmíng – dangerous goods declaration – khai báo hàng nguy hiểm |
812 | 危险品运输单 – wēixiǎn pǐn yùnshū dān – dangerous goods transport document – chứng từ vận chuyển hàng nguy hiểm |
813 | 危险品分类表 – wēixiǎn pǐn fēnlèi biǎo – dangerous goods classification list – bảng phân loại hàng nguy hiểm |
814 | 安全数据表 – ānquán shùjù biǎo – safety data sheet (SDS) – bảng dữ liệu an toàn |
815 | 包装声明 – bāozhuāng shēngmíng – packaging declaration – bản khai bao bì |
816 | 包装照片 – bāozhuāng zhàopiàn – packaging photo – ảnh chụp bao bì |
817 | 样品图片 – yàngpǐn túpiàn – sample photo – ảnh mẫu hàng |
818 | 合同扫描件 – hétóng sǎomiáo jiàn – scanned contract – bản scan hợp đồng |
819 | 发票影印件 – fāpiào yǐngyìnjiàn – invoice photocopy – bản sao hóa đơn |
820 | 提单正本 – tídān zhèngběn – original B/L – bản gốc vận đơn |
821 | 提单副本 – tídān fùběn – B/L copy – bản sao vận đơn |
822 | 提单电放件 – tídān diànfàng jiàn – telex release B/L – vận đơn điện giao hàng |
823 | 提单寄送方式 – tídān jìsòng fāngshì – B/L delivery method – phương thức gửi vận đơn |
824 | 文件寄送清单 – wénjiàn jìsòng qīngdān – document delivery list – danh sách chứng từ gửi đi |
825 | 商检机构 – shāngjiǎn jīgòu – commodity inspection agency – cơ quan kiểm định hàng hóa |
826 | 检疫局 – jiǎnyì jú – quarantine bureau – cơ quan kiểm dịch |
827 | 原产地管理机构 – yuánchǎndì guǎnlǐ jīgòu – origin authority – cơ quan quản lý xuất xứ |
828 | 海关监管 – hǎiguān jiānguǎn – customs supervision – giám sát hải quan |
829 | 海关监管仓库 – hǎiguān jiānguǎn cāngkù – bonded warehouse – kho chịu sự giám sát hải quan |
830 | 保税区 – bǎoshuì qū – bonded zone – khu vực phi thuế quan |
831 | 物流园区 – wùliú yuánqū – logistics park – khu logistics |
832 | 国际中转仓 – guójì zhōngzhuǎn cāng – international transit warehouse – kho trung chuyển quốc tế |
833 | 内陆港 – nèilù gǎng – inland port – cảng nội địa |
834 | 出口货物备案表 – chūkǒu huòwù bèi’àn biǎo – export goods registration form – tờ khai đăng ký hàng xuất |
835 | 进口货物备案表 – jìnkǒu huòwù bèi’àn biǎo – import goods registration form – tờ khai đăng ký hàng nhập |
836 | 境外收发货人备案表 – jìngwài shōufā huòrén bèi’àn biǎo – overseas consignee/shipper registration – đăng ký người nhận/gửi hàng ở nước ngoài |
837 | 经营单位备案信息 – jīngyíng dānwèi bèi’àn xìnxī – business registration info – thông tin đăng ký doanh nghiệp |
838 | 进出口权备案 – jìnchūkǒu quán bèi’àn – import/export license registration – đăng ký quyền xuất nhập khẩu |
839 | 报关单位代码 – bàoguān dānwèi dàimǎ – customs declarant code – mã số đơn vị khai báo |
840 | 单证分类 – dānzhèng fēnlèi – document classification – phân loại chứng từ |
841 | 单证组合包 – dānzhèng zǔhé bāo – document package – bộ hồ sơ chứng từ |
842 | 文件内容核实 – wénjiàn nèiróng héshí – document content verification – kiểm tra nội dung tài liệu |
843 | 货物交接证明 – huòwù jiāojiē zhèngmíng – proof of delivery – biên bản bàn giao hàng hóa |
844 | 清关文件 – qīngguān wénjiàn – customs clearance documents – chứng từ làm thủ tục hải quan |
845 | 海关资料包 – hǎiguān zīliào bāo – customs document package – bộ tài liệu cho hải quan |
846 | 附加文件 – fùjiā wénjiàn – supplementary documents – chứng từ bổ sung |
847 | 补充申报单 – bǔchōng shēnbào dān – supplementary declaration – tờ khai bổ sung |
848 | 补发单证 – bǔfā dānzhèng – document reissuance – cấp lại chứng từ |
849 | 正本文件遗失声明 – zhèngběn wénjiàn yíshī shēngmíng – lost original document statement – văn bản báo mất chứng từ gốc |
850 | 原始提单 – yuánshǐ tídān – original bill of lading – vận đơn gốc |
851 | 不可转让提单 – bùkě zhuǎnràng tídān – non-transferable B/L – vận đơn không thể chuyển nhượng |
852 | 可转让提单 – kě zhuǎnràng tídān – negotiable B/L – vận đơn có thể chuyển nhượng |
853 | 航空提单号 – hángkōng tídān hào – airway bill number – số vận đơn hàng không |
854 | 铁路提单号 – tiělù tídān hào – rail B/L number – số vận đơn đường sắt |
855 | 快递单号 – kuàidì dān hào – courier tracking number – mã vận đơn chuyển phát |
856 | 起运港名称 – qǐyùngǎng míngchēng – port of loading name – tên cảng xếp hàng |
857 | 目的港名称 – mùdìgǎng míngchēng – port of destination name – tên cảng đến |
858 | 抵达港 – dǐdá gǎng – port of arrival – cảng đến nơi |
859 | 装运日期 – zhuāngyùn rìqī – date of shipment – ngày xếp hàng |
860 | 报关时间 – bàoguān shíjiān – customs declaration time – thời gian khai hải quan |
861 | 清关时间 – qīngguān shíjiān – customs clearance time – thời gian thông quan |
862 | 文件递交时间 – wénjiàn dìjiāo shíjiān – document submission time – thời gian nộp chứng từ |
863 | 装箱单编号 – zhuāngxiāng dān biānhào – packing list number – số phiếu đóng gói |
864 | 商业发票编号 – shāngyè fāpiào biānhào – commercial invoice number – số hóa đơn thương mại |
865 | 合同文件编号 – hétóng wénjiàn biānhào – contract document number – số văn bản hợp đồng |
866 | 出口合同扫描件 – chūkǒu hétóng sǎomiáo jiàn – scanned export contract – bản scan hợp đồng xuất khẩu |
867 | 银行结汇单 – yínháng jiéhuì dān – bank settlement slip – phiếu thanh toán ngân hàng |
868 | 外汇收款凭证 – wàihuì shōukuǎn píngzhèng – foreign exchange receipt – chứng từ nhận ngoại tệ |
869 | 报关代理委托书 – bàoguān dàilǐ wěituōshū – customs broker authorization – giấy ủy quyền đại lý khai báo |
870 | 物流委托书 – wùliú wěituōshū – logistics authorization letter – thư ủy quyền giao nhận |
871 | 装卸单 – zhuāngxiè dān – loading/unloading sheet – phiếu bốc dỡ |
872 | 港口作业单 – gǎngkǒu zuòyè dān – port operation form – biểu tác nghiệp cảng |
873 | 舱单数据 – cāngdān shùjù – manifest data – dữ liệu bản kê hàng hóa |
874 | 电子舱单 – diànzǐ cāngdān – electronic manifest – bản kê hàng điện tử |
875 | 船务文件 – chuánwù wénjiàn – shipping documents – chứng từ tàu thuyền |
876 | 装运计划单 – zhuāngyùn jìhuà dān – shipping schedule – kế hoạch vận chuyển |
877 | 运输路线图 – yùnshū lùxiàn tú – transport route map – bản đồ tuyến vận chuyển |
878 | 货运状态报告 – huòyùn zhuàngtài bàogào – cargo status report – báo cáo tình trạng hàng |
879 | 提货通知单 – tíhuò tōngzhī dān – delivery notice – phiếu báo nhận hàng |
880 | 提货人信息 – tíhuò rén xìnxī – consignee info – thông tin người nhận hàng |
881 | 提货授权书 – tíhuò shòuquán shū – delivery authorization – giấy ủy quyền nhận hàng |
882 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover form – biên bản giao nhận hàng hóa |
883 | 提货回执单 – tíhuò huízhí dān – delivery receipt – phiếu biên nhận hàng |
884 | 货损记录 – huòsǔn jìlù – damage record – ghi nhận hàng hư hỏng |
885 | 索赔申请表 – suǒpéi shēnqǐng biǎo – claim form – đơn yêu cầu bồi thường |
886 | 理赔文件 – lǐpéi wénjiàn – claim documents – chứng từ bồi thường |
887 | 保险单正本 – bǎoxiǎn dān zhèngběn – original insurance policy – bản gốc đơn bảo hiểm |
888 | 保险单副本 – bǎoxiǎn dān fùběn – copy of insurance policy – bản sao đơn bảo hiểm |
889 | 投保人信息 – tóubǎo rén xìnxī – insurer information – thông tin người mua bảo hiểm |
890 | 被保险人 – bèi bǎoxiǎn rén – insured party – bên được bảo hiểm |
891 | 保险条款摘要 – bǎoxiǎn tiáokuǎn zhāiyào – summary of insurance terms – tóm tắt điều khoản bảo hiểm |
892 | 索赔流程 – suǒpéi liúchéng – claim procedure – quy trình yêu cầu bồi thường |
893 | 理赔说明书 – lǐpéi shuōmíngshū – claim explanation – văn bản giải trình bồi thường |
894 | 结案证明 – jié’àn zhèngmíng – claim settlement certificate – chứng nhận đã bồi thường |
895 | 保单编号 – bǎodān biānhào – insurance policy number – số đơn bảo hiểm |
896 | 装箱件数 – zhuāngxiāng jiànshù – number of packages – số kiện đóng gói |
897 | 装箱重量 – zhuāngxiāng zhòngliàng – packing weight – trọng lượng kiện hàng |
898 | 体积重 – tǐjī zhòng – dimensional weight – trọng lượng quy đổi |
899 | 包装方式 – bāozhuāng fāngshì – packing method – hình thức đóng gói |
900 | 木箱包装 – mùxiāng bāozhuāng – wooden case packing – đóng gói thùng gỗ |
901 | 纸箱包装 – zhǐxiāng bāozhuāng – carton packing – đóng thùng giấy |
902 | 托盘包装 – tuōpán bāozhuāng – pallet packing – đóng gói bằng pallet |
903 | 散装 – sǎnzhuāng – bulk cargo – hàng rời |
904 | 整柜 – zhěng guì – full container load (FCL) – hàng nguyên container |
905 | 拼柜 – pīn guì – less than container load (LCL) – hàng lẻ, ghép container |
906 | 集装箱封号 – jízhuāngxiāng fēng hào – container seal number – số niêm phong container |
907 | 集装箱尺寸 – jízhuāngxiāng chǐcùn – container size – kích thước container |
908 | 货物追踪号 – huòwù zhuīzōng hào – cargo tracking number – mã theo dõi hàng hóa |
909 | 跟踪记录 – gēnzōng jìlù – tracking record – bản ghi theo dõi |
910 | 运输异常报告 – yùnshū yìcháng bàogào – transport exception report – báo cáo bất thường trong vận chuyển |
911 | 到货偏差 – dàohuò piānchā – delivery discrepancy – sai lệch giao hàng |
912 | 仓储单 – cāngchǔ dān – warehousing order – phiếu lưu kho |
913 | 入库单 – rùkù dān – warehouse entry form – phiếu nhập kho |
914 | 出库单 – chūkù dān – warehouse release form – phiếu xuất kho |
915 | 库存清单 – kùcún qīngdān – inventory list – bảng kiểm kê kho |
916 | 仓库位置 – cāngkù wèizhì – warehouse location – vị trí kho |
917 | 仓库编号 – cāngkù biānhào – warehouse code – mã kho |
918 | 保税仓库 – bǎoshuì cāngkù – bonded warehouse – kho ngoại quan |
919 | 普通仓库 – pǔtōng cāngkù – general warehouse – kho thường |
920 | 温控仓库 – wēnkòng cāngkù – temperature-controlled warehouse – kho kiểm soát nhiệt độ |
921 | 危险品仓库 – wēixiǎnpǐn cāngkù – hazardous goods warehouse – kho hàng nguy hiểm |
922 | 仓储费 – cāngchǔ fèi – storage fee – phí lưu kho |
923 | 提货单号 – tíhuò dān hào – delivery order number – số phiếu nhận hàng |
924 | 仓库出入记录 – cāngkù chūrù jìlù – warehouse in-out record – bản ghi xuất nhập kho |
925 | 托运单 – tuōyùn dān – consignment note – phiếu gửi hàng |
926 | 托运人 – tuōyùn rén – consignor – người gửi hàng |
927 | 收货人 – shōuhuò rén – consignee – người nhận hàng |
928 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – mode of transport – phương thức vận chuyển |
929 | 海运 – hǎiyùn – ocean shipping – vận tải đường biển |
930 | 空运 – kōngyùn – air transport – vận tải hàng không |
931 | 陆运 – lùyùn – land transport – vận tải đường bộ |
932 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – rail transport – vận tải đường sắt |
933 | 多式联运 – duōshì liányùn – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
934 | 门到门运输 – mén dào mén yùnshū – door-to-door transport – vận chuyển tận nơi |
935 | 港到港运输 – gǎng dào gǎng yùnshū – port-to-port transport – vận chuyển cảng đến cảng |
936 | 中途换装 – zhōngtú huànzhuāng – transshipment – chuyển tải |
937 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – freight forwarder – đại lý giao nhận |
938 | 船公司 – chuán gōngsī – shipping company – hãng tàu |
939 | 航空公司 – hángkōng gōngsī – airline – hãng hàng không |
940 | 陆运公司 – lùyùn gōngsī – trucking company – công ty vận tải đường bộ |
941 | 物流服务商 – wùliú fúwù shāng – logistics provider – nhà cung cấp dịch vụ logistics |
942 | 提货凭证 – tíhuò píngzhèng – delivery proof – chứng từ nhận hàng |
943 | 运单号码 – yùndān hàomǎ – waybill number – số vận đơn |
944 | 运费结算单 – yùnfèi jiésuàn dān – freight settlement form – phiếu quyết toán cước |
945 | 运费预付 – yùnfèi yùfù – freight prepaid – cước trả trước |
946 | 运费到付 – yùnfèi dàofù – freight collect – cước trả sau |
947 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – shipping advice – thông báo giao hàng lên tàu |
948 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – vessel and voyage – tên tàu và chuyến |
949 | 装船港 – zhuāngchuán gǎng – port of shipment – cảng xếp hàng |
950 | 装货港 – zhuānghuò gǎng – loading port – cảng bốc hàng |
951 | 通关单 – tōngguān dān – customs clearance form – đơn thông quan |
952 | 海关税号 – hǎiguān shuìhào – HS code – mã HS hải quan |
953 | 商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – commodity code – mã hàng hóa |
954 | 商品描述 – shāngpǐn miáoshù – goods description – mô tả hàng hóa |
955 | 商品原产地 – shāngpǐn yuánchǎndì – country of origin – xuất xứ hàng hóa |
956 | 出口许可证号 – chūkǒu xǔkě zhèng hào – export license number – số giấy phép xuất khẩu |
957 | 进口许可证号 – jìnkǒu xǔkě zhèng hào – import license number – số giấy phép nhập khẩu |
958 | 出口监管证 – chūkǒu jiānguǎn zhèng – export supervision certificate – giấy chứng nhận giám sát xuất khẩu |
959 | 检验申请单 – jiǎnyàn shēnqǐng dān – inspection application form – đơn xin kiểm định |
960 | 检验机构 – jiǎnyàn jīgòu – inspection agency – cơ quan kiểm định |
961 | 检验合格证 – jiǎnyàn hégé zhèng – certificate of inspection – giấy chứng nhận kiểm định |
962 | 质量证书 – zhìliàng zhèngshū – quality certificate – giấy chứng nhận chất lượng |
963 | 卫生证书 – wèishēng zhèngshū – sanitation certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
964 | 动植物检疫证书 – dòng zhíwù jiǎnyì zhèngshū – animal & plant quarantine certificate – giấy kiểm dịch động thực vật |
965 | 装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – pre-shipment inspection – kiểm định trước khi giao hàng |
966 | 重量证书 – zhòngliàng zhèngshū – weight certificate – chứng nhận trọng lượng |
967 | 包装证书 – bāozhuāng zhèngshū – packing certificate – chứng nhận bao bì |
968 | 产地证原件 – chǎndì zhèng yuánjiàn – original certificate of origin – bản gốc C/O |
969 | 产地证复印件 – chǎndì zhèng fùyìnjiàn – copy of certificate of origin – bản sao C/O |
970 | 产地声明 – chǎndì shēngmíng – declaration of origin – bản khai xuất xứ |
971 | 原产地规则 – yuánchǎndì guīzé – rules of origin – quy tắc xuất xứ |
972 | FTA产地证 – FTA chǎndì zhèng – FTA certificate of origin – C/O theo hiệp định FTA |
973 | FORM A证书 – FORM A zhèngshū – Form A certificate – C/O mẫu A |
974 | FORM E证书 – FORM E zhèngshū – Form E certificate – C/O mẫu E |
975 | FORM D证书 – FORM D zhèngshū – Form D certificate – C/O mẫu D |
976 | CO证明 – CO zhèngmíng – CO proof – bằng chứng xuất xứ |
977 | 退税凭证 – tuìshuì píngzhèng – tax refund proof – chứng từ hoàn thuế |
978 | 出口退税单 – chūkǒu tuìshuì dān – export tax rebate form – phiếu hoàn thuế xuất khẩu |
979 | 税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – giấy đăng ký thuế |
980 | 报关单电子版 – bàoguāndān diànzǐbǎn – electronic customs declaration – bản khai hải quan điện tử |
981 | 报关单纸质版 – bàoguāndān zhǐzhìbǎn – printed customs declaration – bản giấy tờ khai hải quan |
982 | 商检单 – shāngjiǎn dān – CIQ form – đơn kiểm dịch hàng hóa |
983 | 检验检疫局 – jiǎnyàn jiǎnyì jú – inspection and quarantine bureau – cơ quan kiểm dịch |
984 | 海关放行单 – hǎiguān fàngxíng dān – customs release order – phiếu thông quan |
985 | 船运放行单 – chuányùn fàngxíng dān – shipping release form – phiếu cho phép vận chuyển |
986 | 进出口报表 – jìn chūkǒu bàobiǎo – import-export report – báo cáo xuất nhập khẩu |
987 | 出口统计表 – chūkǒu tǒngjì biǎo – export statistics – thống kê xuất khẩu |
988 | 报关委托合同 – bàoguān wěituō hétóng – customs clearance agreement – hợp đồng khai thuê hải quan |
989 | 报关单证 – bàoguān dānzhèng – customs declaration documents – chứng từ khai hải quan |
990 | 清关 – qīngguān – customs clearance – làm thủ tục thông quan |
991 | 通关 – tōngguān – clearance through customs – thông quan |
992 | 海关扣押 – hǎiguān kòuyā – customs detention – bị hải quan giữ hàng |
993 | 海关罚款 – hǎiguān fákuǎn – customs fine – phạt hải quan |
994 | 进口税 – jìnkǒu shuì – import duty – thuế nhập khẩu |
995 | 出口税 – chūkǒu shuì – export duty – thuế xuất khẩu |
996 | 关税 – guānshuì – tariff – thuế quan |
997 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – tariff rate – mức thuế quan |
998 | 反倾销税 – fǎn qīngxiāo shuì – anti-dumping duty – thuế chống bán phá giá |
999 | 特别关税 – tèbié guānshuì – special tariff – thuế quan đặc biệt |
1000 | 海关估价 – hǎiguān gūjià – customs valuation – định giá hải quan |
1001 | 申报价值 – shēnbào jiàzhí – declared value – trị giá khai báo |
1002 | 原产地申报 – yuánchǎndì shēnbào – origin declaration – khai báo xuất xứ |
1003 | 货物归类 – huòwù guīlèi – goods classification – phân loại hàng hóa |
1004 | 海关编码 – hǎiguān biānmǎ – customs code – mã hải quan |
1005 | 报关单填写 – bàoguān dān tiánxiě – filling customs declaration – điền tờ khai hải quan |
1006 | 报关单审核 – bàoguān dān shěnhé – customs declaration review – kiểm duyệt tờ khai hải quan |
1007 | 货物申报 – huòwù shēnbào – goods declaration – khai báo hàng hóa |
1008 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – import permit – giấy phép nhập khẩu |
1009 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – export permit – giấy phép xuất khẩu |
1010 | 备案证明 – bèi’àn zhèngmíng – registration certificate – giấy chứng nhận đăng ký |
1011 | 保险单 – bǎoxiǎn dān – insurance policy – đơn bảo hiểm |
1012 | 投保单 – tóubǎo dān – insurance application form – đơn yêu cầu bảo hiểm |
1013 | 理赔申请 – lǐpéi shēnqǐng – claim application – đơn yêu cầu bồi thường |
1014 | 保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
1015 | 赔偿金额 – péicháng jīn’é – compensation amount – số tiền bồi thường |
1016 | 理赔单 – lǐpéi dān – claim form – đơn bồi thường |
1017 | 赔偿责任 – péicháng zérèn – liability for compensation – trách nhiệm bồi thường |
1018 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – transport insurance – bảo hiểm vận tải |
1019 | 货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa |
1020 | 保险费 – bǎoxiǎn fèi – insurance premium – phí bảo hiểm |
1021 | 保险合同 – bǎoxiǎn hétóng – insurance contract – hợp đồng bảo hiểm |
1022 | 货物装运单 – huòwù zhuāngyùn dān – cargo shipping note – phiếu đóng hàng |
1023 | 货物验收单 – huòwù yànshōu dān – cargo acceptance form – phiếu nghiệm thu hàng hóa |
1024 | 交货通知 – jiāohuò tōngzhī – delivery notice – thông báo giao hàng |
1025 | 交货期限 – jiāohuò qīxiàn – delivery deadline – hạn giao hàng |
1026 | 交货地点 – jiāohuò dìdiǎn – delivery location – địa điểm giao hàng |
1027 | 装运日期 – zhuāngyùn rìqī – shipment date – ngày giao hàng |
1028 | 到货日期 – dàohuò rìqī – arrival date – ngày nhận hàng |
1029 | 签收单 – qiānshōu dān – receipt confirmation – biên nhận |
1030 | 验收报告 – yànshōu bàogào – acceptance report – báo cáo nghiệm thu |
1031 | 货物损坏报告 – huòwù sǔnhuài bàogào – damage report – báo cáo hàng hóa bị hư hỏng |
1032 | 运输延误 – yùnshū yánwù – transport delay – trì hoãn vận chuyển |
1033 | 延期交货 – yánqī jiāohuò – delayed delivery – giao hàng chậm |
1034 | 违约责任 – wéiyuē zérèn – liability for breach of contract – trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1035 | 赔偿条款 – péicháng tiáokuǎn – compensation clause – điều khoản bồi thường |
1036 | 货物储存 – huòwù chǔcún – cargo storage – lưu kho hàng hóa |
1037 | 货物保管 – huòwù bǎoguǎn – cargo custody – bảo quản hàng hóa |
1038 | 货物交接 – huòwù jiāojiē – cargo handover – bàn giao hàng hóa |
1039 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – cargo transport document – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1040 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – transport route – tuyến đường vận chuyển |
1041 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – transport means – phương tiện vận chuyển |
1042 | 铁路运单 – tiělù yùndān – rail waybill – vận đơn đường sắt |
1043 | 公路运单 – gōnglù yùndān – road waybill – vận đơn đường bộ |
1044 | 船期 – chuán qī – vessel schedule – lịch trình tàu |
1045 | 航次 – háng cì – voyage number – số chuyến tàu |
1046 | 运输合同 – yùnshū hétóng – transport contract – hợp đồng vận chuyển |
1047 | 装卸 – zhuāngxiè – loading and unloading – xếp dỡ hàng hóa |
1048 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – loading/unloading charges – chi phí xếp dỡ |
1049 | 仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – storage charges – phí lưu kho |
1050 | 运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – transport insurance premium – phí bảo hiểm vận tải |
1051 | 货运代理费 – huòyùn dàilǐ fèi – freight forwarding fee – phí đại lý vận tải |
1052 | 关税及税费 – guānshuì jí shuìfèi – customs duties and taxes – thuế và phí hải quan |
1053 | 交货条款 – jiāohuò tiáokuǎn – delivery terms – điều khoản giao hàng |
1054 | 货款 – huòkuǎn – payment for goods – tiền hàng |
1055 | 预付款 – yùfù kuǎn – advance payment – tiền đặt cọc |
1056 | 余款 – yú kuǎn – balance payment – khoản thanh toán còn lại |
1057 | 电汇 – diànhuì – telegraphic transfer (T/T) – chuyển khoản điện tử |
1058 | 信用证 – xìnyòng zhèng – letter of credit (L/C) – thư tín dụng |
1059 | 托收 – tuōshōu – collection – thu hộ |
1060 | 付款通知 – fùkuǎn tōngzhī – payment notice – thông báo thanh toán |
1061 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu |
1062 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – customs brokerage – đại lý khai báo hải quan |
1063 | 代理报关 – dàilǐ bàoguān – declaration on behalf – khai thuê hải quan |
1064 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – commodity inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa |
1065 | 原产地证书副本 – yuánchǎndì zhèngshū fùběn – copy of certificate of origin – bản sao giấy chứng nhận xuất xứ |
1066 | 船公司 – chuán gōngsī – shipping company – công ty vận tải biển |
1067 | 船东 – chuán dōng – ship owner – chủ tàu |
1068 | 装货港 – zhuānghuò gǎng – port of loading – cảng xếp hàng |
1069 | 目的港 – mùdì gǎng – port of destination – cảng đến |
1070 | 启运港 – qǐyùn gǎng – port of departure – cảng khởi hành |
1071 | 起运日期 – qǐyùn rìqī – date of shipment – ngày khởi vận |
1072 | 抵达日期 – dǐdá rìqī – date of arrival – ngày đến |
1073 | 提单编号 – tídān biānhào – B/L number – số vận đơn |
1074 | 保险编号 – bǎoxiǎn biānhào – insurance number – số đơn bảo hiểm |
1075 | 商检编号 – shāngjiǎn biānhào – inspection number – số kiểm tra thương phẩm |
1076 | 箱号 – xiāng hào – container number – số container |
1077 | 封条号 – fēngtiáo hào – seal number – số niêm phong |
1078 | 集装箱规格 – jízhuāngxiāng guīgé – container specifications – quy cách container |
1079 | 装箱方式 – zhuāngxiāng fāngshì – packing method – phương thức đóng gói |
1080 | 散装货物 – sǎnzhuāng huòwù – bulk cargo – hàng rời |
1081 | 拼箱货 – pīnxiāng huò – LCL cargo – hàng ghép container |
1082 | 整箱货 – zhěngxiāng huò – FCL cargo – hàng nguyên container |
1083 | 运输路线图 – yùnshū lùxiàntú – transport route map – sơ đồ tuyến vận chuyển |
1084 | 费用明细 – fèiyòng míngxì – cost breakdown – bảng chi tiết chi phí |
1085 | 运价 – yùnjià – freight rate – cước phí |
1086 | 计费标准 – jìfèi biāozhǔn – billing standard – tiêu chuẩn tính phí |
1087 | 容积 – róngjī – volume – thể tích |
1088 | 包装材料 – bāozhuāng cáiliào – packaging materials – vật liệu đóng gói |
1089 | 货物特性 – huòwù tèxìng – cargo characteristics – đặc tính hàng hóa |
1090 | 危险品 – wēixiǎn pǐn – dangerous goods – hàng nguy hiểm |
1091 | 易碎品 – yìsuì pǐn – fragile goods – hàng dễ vỡ |
1092 | 易腐品 – yìfǔ pǐn – perishable goods – hàng dễ hư hỏng |
1093 | 冷藏货物 – lěngcáng huòwù – refrigerated cargo – hàng cần giữ lạnh |
1094 | 装卸时间 – zhuāngxiè shíjiān – loading/unloading time – thời gian bốc xếp |
1095 | 储存期限 – chǔcún qīxiàn – storage period – thời hạn lưu kho |
1096 | 进口流程 – jìnkǒu liúchéng – import procedure – quy trình nhập khẩu |
1097 | 出口流程 – chūkǒu liúchéng – export procedure – quy trình xuất khẩu |
1098 | 文件递交 – wénjiàn dìjiāo – document submission – nộp hồ sơ |
1099 | 文件审核 – wénjiàn shěnhé – document review – thẩm định hồ sơ |
1100 | 文件签发 – wénjiàn qiānfā – document issuance – phát hành chứng từ |
1101 | 单据错漏 – dānjù cuòlòu – document errors – lỗi sai chứng từ |
1102 | 补发单据 – bǔfā dānjù – reissue documents – cấp lại chứng từ |
1103 | 文件归档 – wénjiàn guīdǎng – document archiving – lưu trữ hồ sơ |
1104 | 单据处理时间 – dānjù chǔlǐ shíjiān – document processing time – thời gian xử lý chứng từ |
1105 | 文件有效期 – wénjiàn yǒuxiàoqī – document validity – thời hạn hiệu lực chứng từ |
1106 | 单据审核 – dānjù shěnhé – document verification – kiểm tra chứng từ |
1107 | 单据遗失 – dānjù yíshī – document loss – thất lạc chứng từ |
1108 | 正本 – zhèngběn – original copy – bản gốc |
1109 | 副本 – fùběn – duplicate copy – bản sao |
1110 | 传真件 – chuánzhēn jiàn – faxed copy – bản fax |
1111 | 电子文件 – diànzǐ wénjiàn – electronic document – tài liệu điện tử |
1112 | 扫描件 – sǎomiáo jiàn – scanned copy – bản scan |
1113 | 通关资料 – tōngguān zīliào – customs clearance documents – tài liệu thông quan |
1114 | 提货手续 – tíhuò shǒuxù – cargo pickup procedure – thủ tục nhận hàng |
1115 | 放行条 – fàngxíng tiáo – release note – giấy thông quan |
1116 | 放行单 – fàngxíng dān – customs release form – phiếu giải phóng hàng |
1117 | 海关申报表 – hǎiguān shēnbào biǎo – customs declaration form – tờ khai hải quan |
1118 | 电子申报 – diànzǐ shēnbào – electronic declaration – khai báo điện tử |
1119 | 报检单 – bàojiǎn dān – inspection application form – tờ khai kiểm dịch |
1120 | 验货报告 – yànhuò bàogào – cargo inspection report – biên bản kiểm hàng |
1121 | 开箱检验 – kāixiāng jiǎnyàn – unpacking inspection – kiểm tra mở kiện |
1122 | 合格证明 – hégé zhèngmíng – certificate of conformity – chứng nhận hợp lệ |
1123 | 不合格品 – bù hégé pǐn – nonconforming goods – hàng không đạt chất lượng |
1124 | 索赔信 – suǒpéi xìn – claim letter – thư khiếu nại đòi bồi thường |
1125 | 异议通知 – yìyì tōngzhī – notice of objection – thông báo phản đối |
1126 | 纠纷解决 – jiūfēn jiějué – dispute resolution – giải quyết tranh chấp |
1127 | 诉讼程序 – sùsòng chéngxù – litigation procedure – thủ tục kiện tụng |
1128 | 法律顾问 – fǎlǜ gùwèn – legal advisor – cố vấn pháp lý |
1129 | 商业协议 – shāngyè xiéyì – commercial agreement – thỏa thuận thương mại |
1130 | 贸易条款 – màoyì tiáokuǎn – trade terms – điều khoản thương mại |
1131 | 风险转移 – fēngxiǎn zhuǎnyí – risk transfer – chuyển giao rủi ro |
1132 | 货权转移 – huòquán zhuǎnyí – transfer of ownership – chuyển quyền sở hữu hàng |
1133 | 发票抬头 – fāpiào táitóu – invoice header – tên người mua trên hóa đơn |
1134 | 单据语言 – dānjù yǔyán – document language – ngôn ngữ chứng từ |
1135 | 文件格式 – wénjiàn géshì – file format – định dạng tài liệu |
1136 | 货号 – huòhào – product code – mã hàng |
1137 | 条形码 – tiáoxíng mǎ – barcode – mã vạch |
1138 | 商品名称 – shāngpǐn míngchēng – product name – tên hàng hóa |
1139 | 型号 – xínghào – model number – mã số mẫu mã |
1140 | 规格 – guīgé – specifications – quy cách kỹ thuật |
1141 | 颜色 – yánsè – color – màu sắc |
1142 | 单价 – dānjià – unit price – đơn giá |
1143 | 总价 – zǒngjià – total price – tổng giá |
1144 | 币种 – bìzhǒng – currency – loại tiền tệ |
1145 | 汇率 – huìlǜ – exchange rate – tỷ giá |
1146 | 折扣 – zhékòu – discount – chiết khấu |
1147 | 税率 – shuìlǜ – tax rate – thuế suất |
1148 | 报关行 – bàoguānháng – customs broker – công ty khai báo hải quan |
1149 | 口岸 – kǒu’àn – port of entry – cửa khẩu |
1150 | 进出口许可证 – jìn chūkǒu xǔkězhèng – import/export license – giấy phép xuất nhập khẩu |
1151 | 进出口合同号 – jìn chūkǒu hétóng hào – import/export contract number – số hợp đồng xuất nhập khẩu |
1152 | 商品编码表 – shāngpǐn biānmǎ biǎo – commodity code list – bảng mã hàng hóa |
1153 | 出货单 – chūhuò dān – delivery note – phiếu xuất kho |
1154 | 进货单 – jìnhuò dān – purchase receipt – phiếu nhập kho |
1155 | 验收单 – yànshōu dān – goods acceptance form – phiếu nghiệm thu |
1156 | 装运单据 – zhuāngyùn dānjù – shipping documents – chứng từ vận chuyển |
1157 | 起运通知书 – qǐyùn tōngzhīshū – shipping notice – thông báo giao hàng |
1158 | 交货证明 – jiāohuò zhèngmíng – proof of delivery – chứng từ giao hàng |
1159 | 预报信息 – yùbào xìnxī – advance notice – thông tin dự báo hàng đến |
1160 | 海关编号 – hǎiguān biānhào – customs code – mã hải quan |
1161 | 清关文件 – qīngguān wénjiàn – clearance documents – tài liệu làm thủ tục thông quan |
1162 | 合规声明 – héguī shēngmíng – compliance statement – tuyên bố tuân thủ |
1163 | 原材料清单 – yuán cáiliào qīngdān – raw material list – danh sách nguyên liệu |
1164 | 成品清单 – chéngpǐn qīngdān – finished product list – danh sách thành phẩm |
1165 | 出入库记录 – chū rùkù jìlù – warehouse in-out record – ghi chép xuất nhập kho |
1166 | 外汇核销单 – wàihuì héxiāo dān – foreign exchange verification form – tờ xác nhận thanh toán ngoại tệ |
1167 | 信用证编号 – xìnyòngzhèng biānhào – L/C number – số thư tín dụng |
1168 | 信用证副本 – xìnyòngzhèng fùběn – copy of L/C – bản sao thư tín dụng |
1169 | 信用证条款 – xìnyòngzhèng tiáokuǎn – L/C terms – điều khoản L/C |
1170 | 交单期限 – jiāodān qīxiàn – time for presentation – thời hạn giao bộ chứng từ |
1171 | 议付银行 – yìfù yínháng – negotiating bank – ngân hàng chiết khấu |
1172 | 保兑银行 – bǎoduì yínháng – confirming bank – ngân hàng xác nhận |
1173 | 收单银行 – shōudān yínháng – collecting bank – ngân hàng nhận chứng từ |
1174 | 电放提单 – diànfàng tídān – telex release – vận đơn điện giao hàng |
1175 | 信用证收汇 – xìnyòngzhèng shōuhuì – L/C collection – thu tiền theo L/C |
1176 | 付款方式 – fùkuǎn fāngshì – method of payment – phương thức thanh toán |
1177 | 到付 – dàofù – freight collect – người nhận trả phí |
1178 | 预付 – yùfù – prepaid – người gửi trả phí |
1179 | 电汇 – diànhuì – T/T (telegraphic transfer) – chuyển khoản điện tử |
1180 | 即期信用证 – jíqī xìnyòngzhèng – sight L/C – thư tín dụng trả ngay |
1181 | 远期信用证 – yuǎnqī xìnyòngzhèng – usance L/C – thư tín dụng trả chậm |
1182 | 承兑交单 – chéngduì jiāodān – D/A (documents against acceptance) – chứng từ giao hàng chờ chấp nhận |
1183 | 付款交单 – fùkuǎn jiāodān – D/P (documents against payment) – chứng từ giao hàng trả tiền ngay |
1184 | 汇票 – huìpiào – draft – hối phiếu |
1185 | 本票 – běnpiào – promissory note – giấy hứa trả tiền |
1186 | 商业票据 – shāngyè piàojù – commercial paper – chứng từ thương mại |
1187 | 装箱照片 – zhuāngxiāng zhàopiàn – packing photo – ảnh chụp đóng gói |
1188 | 封箱单据 – fēngxiāng dānjù – sealing documents – chứng từ niêm phong |
1189 | 收据 – shōujù – receipt – biên lai |
1190 | 装箱状态表 – zhuāngxiāng zhuàngtài biǎo – packing condition sheet – bảng tình trạng đóng hàng |
1191 | 检验报告 – jiǎnyàn bàogào – inspection report – báo cáo kiểm tra |
1192 | 原产地规范 – yuánchǎndì guīfàn – origin regulations – quy định về xuất xứ |
1193 | 植物检疫证书 – zhíwù jiǎnyì zhèngshū – phytosanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
1194 | 濒危物种公约证书 – bīnwēi wùzhǒng gōngyuē zhèngshū – CITES permit – giấy phép CITES (động thực vật quý hiếm) |
1195 | 报关预约 – bàoguān yùyuē – customs appointment – đặt lịch hải quan |
1196 | 查验预约确认 – cháyàn yùyuē quèrèn – inspection booking confirmation – xác nhận đặt lịch kiểm tra |
1197 | 进口预归类 – jìnkǒu yù guīlèi – import pre-classification – phân loại trước nhập khẩu |
1198 | 出口预申报 – chūkǒu yù shēnbào – export pre-declaration – khai báo trước xuất khẩu |
1199 | 交接证书 – jiāojiē zhèngshū – handover certificate – chứng từ bàn giao |
1200 | 代存单据 – dàicún dānjù – document escrow – lưu giữ chứng từ |
1201 | 免责函 – miǎnzé hán – letter of indemnity – thư miễn trừ trách nhiệm |
1202 | 放货保证函 – fànghuò bǎozhèng hán – release guarantee letter – thư cam kết giao hàng |
1203 | 备抵账户证明 – bèidǐ zhànghù zhèngmíng – standby letter of credit – thư tín dụng dự phòng |
1204 | 尾款保证书 – wěikuǎn bǎozhèng shū – balance payment guarantee – thư cam kết thanh toán số dư |
1205 | 核放单 – héfàng dān – customs release note – giấy cho hàng giải phóng |
1206 | 分批装运通知 – fēnpī zhuāngyùn tōngzhī – partial shipment notice – thông báo giao hàng từng đợt |
1207 | 装运摘要 – zhuāngyùn zhāiyào – shipping summary – tóm tắt vận chuyển |
1208 | 穿梭运输协议 – chuānsuō yùnshū xiéyì – shuttle service agreement – thỏa thuận vận chuyển đưa đón |
1209 | 进口检验检疫备案 – jìnkǒu jiǎnyàn jiǎnyì bèi’àn – import CIQ registration – đăng ký kiểm dịch nhập khẩu |
1210 | 出口退税核销 – chūkǒu tuìshuì héxiāo – export rebate verification – xác nhận hoàn thuế xuất khẩu |
1211 | 货物销毁证明 – huòwù xiāohuǐ zhèngmíng – destruction certificate – chứng nhận tiêu hủy hàng |
1212 | 不可撤销保证函 – bùkě chèxiāo bǎozhèng hán – irrevocable guarantee letter – thư bảo lãnh vô điều kiện |
1213 | 货权保留条款 – huòquán bǎoliú tiáokuǎn – retention of title clause – điều khoản giữ quyền sở hữu |
1214 | 贸易保险协议 – màoyì bǎoxiǎn xiéyì – trade insurance agreement – thỏa thuận bảo hiểm thương mại |
1215 | 退税保证金证书 – tuìshuì bǎozhèngjīn zhèngshū – tax rebate bond certificate – chứng nhận ký quỹ hoàn thuế |
1216 | 转口监管单 – zhuǎnkǒu jiānguǎn dān – re-export supervision form – tờ khai giám sát tái xuất |
1217 | 内贸销售合同 – nèimào xiāoshòu hétóng – domestic sales contract – hợp đồng bán hàng nội địa |
1218 | 外贸发票 – wàimào fāpiào – foreign trade invoice – hóa đơn ngoại thương |
1219 | 运输损失报告 – yùnshū sǔnshī bàogào – transport loss report – báo cáo tổn thất vận chuyển |
1220 | 赔款协议 – péikuǎn xiéyì – indemnity agreement – thỏa thuận bồi thường |
1221 | 复出口证明 – fùchūkǒu zhèngmíng – re-export certificate – giấy chứng nhận tái xuất |
1222 | 年度进口统计 – niándù jìnkǒu tǒngjì – annual import statistics – thống kê nhập khẩu hàng năm |
1223 | 年度出口统计 – niándù chūkǒu tǒngjì – annual export statistics – thống kê xuất khẩu hàng năm |
1224 | 运输备注 – yùnshū bèizhù – shipping remarks – ghi chú vận chuyển |
1225 | 包装方式说明 – bāozhuāng fāngshì shuōmíng – packing method description – mô tả phương thức đóng gói |
1226 | 装箱前检查 – zhuāngxiāng qián jiǎnchá – pre-packing inspection – kiểm tra trước đóng kiện |
1227 | 装箱后检查 – zhuāngxiāng hòu jiǎnchá – post-packing inspection – kiểm tra sau đóng kiện |
1228 | 卸箱指令 – xièxiāng zhǐlìng – unpacking instruction – hướng dẫn dỡ kiện |
1229 | 堆存单 – duīcún dān – stacking form – phiếu xếp hàng |
1230 | 货场提单 – huòchǎng tídān – yard waybill – vận đơn bãi hàng |
1231 | 内陆提单 – nèilù tídān – inland waybill – vận đơn nội địa |
1232 | 中转单 – zhōngzhuǎn dān – transshipment note – phiếu chuyển tải |
1233 | 接卸顺序表 – jiēxiè shùnxù biǎo – discharge sequence list – bảng thứ tự dỡ hàng |
1234 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – transport plan – kế hoạch vận chuyển |
1235 | 运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – transport permit – giấy phép vận chuyển |
1236 | 危险品运输许可证 – wēixiǎnpǐn yùnshū xǔkězhèng – hazardous goods transport permit – giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm |
1237 | 船期通知 – chuánqī tōngzhī – sailing schedule notice – thông báo lịch tàu chạy |
1238 | 船舶登记证 – chuánbó dēngjì zhèng – vessel registration certificate – giấy chứng nhận đăng ký tàu |
1239 | 担保函副本 – dānbǎohán fùběn – copy of letter of guarantee – bản sao thư bảo lãnh |
1240 | 结算货币 – jiésuàn huòbì – settlement currency – tiền tệ thanh toán |
1241 | 发运单 – fāyùn dān – dispatch note – phiếu xuất hàng |
1242 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – commodity inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa |
1243 | 退运单 – tuìyùn dān – return shipment form – phiếu hàng trả lại |
1244 | 超期声明 – chāoqī shēngmíng – overdue declaration – tuyên bố quá hạn |
1245 | 海事声明 – hǎishì shēngmíng – marine declaration – tuyên bố hàng hải |
1246 | 货物认领单 – huòwù rènlǐng dān – cargo claim form – đơn nhận hàng |
1247 | 滞期费发票 – zhìqīfèi fāpiào – demurrage invoice – hóa đơn phí lưu bãi |
1248 | 海运事故报告 – hǎiyùn shìgù bàogào – sea transport incident report – báo cáo sự cố hàng hải |
1249 | 快件申报单 – kuàijiàn shēnbào dān – express declaration form – đơn khai báo chuyển phát nhanh |
1250 | 保税仓单 – bǎoshuì cāngdān – bonded warehouse receipt – biên lai kho ngoại quan |
1251 | 保税加工协议 – bǎoshuì jiāgōng xiéyì – bonded processing agreement – hợp đồng gia công kho ngoại quan |
1252 | 代加工合同 – dàijiāgōng hétóng – subcontracting agreement – hợp đồng gia công |
1253 | 委托书 – wěituōshū – power of attorney – giấy ủy quyền |
1254 | 操作说明书 – cāozuò shuōmíngshū – operation manual – hướng dẫn vận hành |
1255 | 危险品资料单 – wēixiǎnpǐn zīliào dān – hazardous materials sheet – phiếu thông tin hàng nguy hiểm |
1256 | 免税申请书 – miǎnshuì shēnqǐngshū – tax exemption application – đơn xin miễn thuế |
1257 | 特许进口许可证 – tèxǔ jìnkǒu xǔkězhèng – special import license – giấy phép nhập khẩu đặc biệt |
1258 | 外汇支付凭证 – wàihuì zhīfù píngzhèng – foreign exchange payment voucher – chứng từ thanh toán ngoại tệ |
1259 | 外汇管理证明 – wàihuì guǎnlǐ zhèngmíng – foreign exchange control certificate – giấy xác nhận quản lý ngoại hối |
1260 | 汇率确认函 – huìlǜ quèrèn hán – exchange rate confirmation letter – thư xác nhận tỷ giá |
1261 | 投保单 – tóubǎodān – insurance policy form – đơn mua bảo hiểm |
1262 | 保险凭证 – bǎoxiǎn píngzhèng – insurance certificate – chứng nhận bảo hiểm |
1263 | 投保声明 – tóubǎo shēngmíng – insurance declaration – bản kê bảo hiểm |
1264 | 索赔申请书 – suǒpéi shēnqǐngshū – claim application form – đơn yêu cầu bồi thường |
1265 | 理赔报告 – lǐpéi bàogào – claims report – báo cáo giải quyết bồi thường |
1266 | 补偿协议书 – bǔcháng xiéyìshū – compensation agreement – thỏa thuận bồi hoàn |
1267 | 出口商注册证书 – chūkǒushāng zhùcè zhèngshū – exporter registration certificate – chứng nhận đăng ký xuất khẩu |
1268 | 进口商注册证书 – jìnkǒushāng zhùcè zhèngshū – importer registration certificate – chứng nhận đăng ký nhập khẩu |
1269 | 资质证明 – zīzhì zhèngmíng – qualification certificate – chứng nhận năng lực |
1270 | 商标注册证 – shāngbiāo zhùcè zhèng – trademark registration – giấy chứng nhận thương hiệu |
1271 | 产品合格证 – chǎnpǐn hégé zhèng – certificate of conformity – chứng nhận phù hợp |
1272 | 环保合格证 – huánbǎo hégé zhèng – environmental compliance certificate – chứng chỉ đạt tiêu chuẩn môi trường |
1273 | 节能证明 – jiénéng zhèngmíng – energy efficiency certificate – giấy chứng nhận tiết kiệm năng lượng |
1274 | 原材料进口许可证 – yuáncáiliào jìnkǒu xǔkězhèng – raw material import permit – giấy phép nhập khẩu nguyên liệu |
1275 | 设备出口单据 – shèbèi chūkǒu dānjù – equipment export documents – chứng từ xuất khẩu thiết bị |
1276 | 机器装箱清单 – jīqì zhuāngxiāng qīngdān – machinery packing list – danh sách đóng gói máy móc |
1277 | 工程材料清单 – gōngchéng cáiliào qīngdān – engineering material list – danh mục vật liệu công trình |
1278 | 海运报价单 – hǎiyùn bàojià dān – ocean freight quote – bảng báo giá cước biển |
1279 | 空运报价单 – kōngyùn bàojià dān – air freight quote – bảng báo giá cước hàng không |
1280 | 本地运费单 – běndì yùnfèi dān – local freight charge note – bảng phí vận chuyển nội địa |
1281 | 仓储服务合同 – cāngchǔ fúwù hétóng – warehousing service contract – hợp đồng dịch vụ kho bãi |
1282 | 集装箱租赁协议 – jízhuāngxiāng zūlìn xiéyì – container leasing agreement – thỏa thuận thuê container |
1283 | 拖车单 – tuōchē dān – trailer waybill – phiếu vận chuyển bằng xe đầu kéo |
1284 | 陆运提单 – lùyùn tídān – road waybill – vận đơn đường bộ |
1285 | 提单修改申请 – tídān xiūgǎi shēnqǐng – bill of lading amendment – đơn sửa đổi vận đơn |
1286 | 正本提单 – zhèngběn tídān – original bill of lading – vận đơn bản gốc |
1287 | 提单背书 – tídān bèishū – endorsement of B/L – ký hậu vận đơn |
1288 | 无提单放货申请 – wú tídān fànghuò shēnqǐng – cargo release without B/L application – đơn xin giao hàng không cần vận đơn |
1289 | 港口收货单 – gǎngkǒu shōuhuò dān – port receiving note – phiếu nhận hàng cảng |
1290 | 港口装船单 – gǎngkǒu zhuāngchuán dān – port loading list – danh sách hàng hóa xếp tàu tại cảng |
1291 | 装卸记录单 – zhuāngxiè jìlù dān – loading/unloading record – phiếu ghi chép bốc dỡ hàng |
1292 | 到港通知书 – dàogǎng tōngzhī shū – arrival notice – thông báo hàng đến cảng |
1293 | 到货通知单 – dàohuò tōngzhī dān – cargo arrival notice – thông báo hàng đã đến |
1294 | 提货通知书 – tíhuò tōngzhī shū – delivery notice – thông báo nhận hàng |
1295 | 船只靠泊通知 – chuánzhī kàobó tōngzhī – berthing notice – thông báo tàu cập bến |
1296 | 船只离港通知 – chuánzhī lígǎng tōngzhī – departure notice – thông báo tàu rời cảng |
1297 | 货主委托书 – huòzhǔ wěituōshū – shipper’s authorization letter – thư ủy quyền của chủ hàng |
1298 | 船公司放货指令 – chuángōngsī fànghuò zhǐlìng – release order from shipping company – chỉ thị giao hàng từ hãng tàu |
1299 | 场站收据 – chǎngzhàn shōujù – terminal receipt – biên lai kho bãi |
1300 | 转关运输单 – zhuǎnguān yùnshū dān – transit declaration – tờ khai hàng quá cảnh |
1301 | 出区申请表 – chūqū shēnqǐng biǎo – bonded zone exit form – đơn xin xuất khu ngoại quan |
1302 | 入区申请表 – rùqū shēnqǐng biǎo – bonded zone entry form – đơn xin nhập khu ngoại quan |
1303 | 报关时限说明 – bàoguān shíxiàn shuōmíng – customs clearance time limit note – ghi chú thời hạn khai quan |
1304 | 清关方案 – qīngguān fāng’àn – customs clearance plan – phương án thông quan |
1305 | 快速通关申请 – kuàisù tōngguān shēnqǐng – expedited clearance application – đơn xin thông quan nhanh |
1306 | 简易申报表 – jiǎnyì shēnbào biǎo – simplified declaration form – tờ khai đơn giản |
1307 | 出入境备案单 – chūrùjìng bèi’àn dān – entry-exit registration form – phiếu đăng ký xuất nhập cảnh |
1308 | 特殊监管区域单证 – tèshū jiānguǎn qūyù dānzhèng – special control zone document – chứng từ khu vực kiểm soát đặc biệt |
1309 | 外贸代理协议 – wàimào dàilǐ xiéyì – foreign trade agency agreement – thỏa thuận ủy thác ngoại thương |
1310 | 报关代理协议 – bàoguān dàilǐ xiéyì – customs broker agreement – hợp đồng đại lý khai quan |
1311 | 出口押汇文件 – chūkǒu yāhuì wénjiàn – export negotiation documents – chứng từ nhờ thu xuất khẩu |
1312 | 银行汇票申请 – yínháng huìpiào shēnqǐng – bank draft application – đơn xin phát hành hối phiếu ngân hàng |
1313 | 结汇单 – jiéhuì dān – foreign exchange settlement form – phiếu kết toán ngoại hối |
1314 | 收汇核销单 – shōuhuì héxiāo dān – foreign exchange verification form – biên bản xác nhận thu ngoại tệ |
1315 | 出口信保申请书 – chūkǒu xìnbǎo shēnqǐng shū – export credit insurance application – đơn bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
1316 | 信保赔偿通知 – xìnbǎo péicháng tōngzhī – export insurance claim notice – thông báo đền bù bảo hiểm tín dụng |
1317 | 合同执行单 – hétóng zhíxíng dān – contract execution form – phiếu theo dõi thực hiện hợp đồng |
1318 | 合同更改通知 – hétóng gēnggǎi tōngzhī – contract amendment notice – thông báo sửa đổi hợp đồng |
1319 | 合同终止通知 – hétóng zhōngzhǐ tōngzhī – contract termination notice – thông báo chấm dứt hợp đồng |
1320 | 订单执行记录 – dìngdān zhíxíng jìlù – order execution record – ghi chép thực hiện đơn hàng |
1321 | 托运单号 – tuōyùndān hào – consignment number – số phiếu gửi hàng |
1322 | 联运单证 – liányùn dānzhèng – multimodal transport document – chứng từ vận chuyển liên hợp |
1323 | 合并提单 – hébìng tídān – combined bill of lading – vận đơn tổng hợp |
1324 | 拆分提单 – chāifēn tídān – split bill of lading – vận đơn tách lẻ |
1325 | 原单放货 – yuándān fànghuò – delivery against original B/L – giao hàng theo bản gốc vận đơn |
1326 | 电放提单 – diànfàng tídān – telex release – vận đơn điện giao |
1327 | 装船资料包 – zhuāngchuán zīliào bāo – shipping document package – gói chứng từ xếp hàng |
1328 | 单证归档清单 – dānzhèng guīdàng qīngdān – document archiving list – danh sách lưu trữ chứng từ |
1329 | 文件寄送记录 – wénjiàn jìsòng jìlù – document dispatch record – ghi chép gửi chứng từ |
1330 | 单据签收单 – dānjù qiānshōu dān – document receipt – biên bản ký nhận chứng từ |
1331 | 文件追踪记录 – wénjiàn zhuīzōng jìlù – document tracking record – ghi chép theo dõi chứng từ |
1332 | 收单日期 – shōudān rìqī – document received date – ngày nhận chứng từ |
1333 | 发单日期 – fādān rìqī – document dispatch date – ngày phát hành chứng từ |
1334 | 付款期限说明 – fùkuǎn qīxiàn shuōmíng – payment term note – ghi chú điều kiện thanh toán |
1335 | 货款收讫证明 – huòkuǎn shōuqì zhèngmíng – proof of payment received – xác nhận đã nhận tiền hàng |
1336 | 结算对账单 – jiésuàn duìzhàng dān – reconciliation statement – bảng đối chiếu công nợ |
1337 | 欠款通知单 – qiànkuǎn tōngzhī dān – outstanding payment notice – thông báo công nợ |
1338 | 逾期付款通知 – yúqī fùkuǎn tōngzhī – overdue payment notice – thông báo thanh toán quá hạn |
1339 | 提醒付款函 – tíxǐng fùkuǎn hán – payment reminder letter – thư nhắc thanh toán |
1340 | 开票资料 – kāipiào zīliào – invoicing information – thông tin xuất hóa đơn |
1341 | 发票副本 – fāpiào fùběn – invoice copy – bản sao hóa đơn |
1342 | 发票原件 – fāpiào yuánjiàn – original invoice – hóa đơn bản gốc |
1343 | 税号证明 – shuìhào zhèngmíng – tax ID certificate – chứng nhận mã số thuế |
1344 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn giá trị gia tăng |
1345 | 免税发票 – miǎnshuì fāpiào – duty-free invoice – hóa đơn miễn thuế |
1346 | 商业收据 – shāngyè shōujù – commercial receipt – biên lai thương mại |
1347 | 银行水单 – yínháng shuǐdān – bank payment slip – phiếu chuyển tiền ngân hàng |
1348 | 汇款底单 – huìkuǎn dǐdān – remittance copy – bản lưu chuyển khoản |
1349 | 收款确认函 – shōukuǎn quèrèn hán – payment confirmation letter – thư xác nhận thanh toán |
1350 | 放行条 – fàngxíng tiáo – customs release note – phiếu thông quan |
1351 | 放货通知 – fànghuò tōngzhī – cargo release notice – thông báo giao hàng |
1352 | 验收单 – yànshōu dān – inspection receipt – phiếu nghiệm thu |
1353 | 验货报告 – yànhuò bàogào – goods inspection report – báo cáo kiểm tra hàng hóa |
1354 | 质量报告 – zhìliàng bàogào – quality report – báo cáo chất lượng |
1355 | 合格证复印件 – hégé zhèng fùyìnjiàn – copy of certificate of conformity – bản sao giấy chứng nhận hợp chuẩn |
1356 | 进口审批单 – jìnkǒu shěnpī dān – import approval form – đơn phê duyệt nhập khẩu |
1357 | 出口审批单 – chūkǒu shěnpī dān – export approval form – đơn phê duyệt xuất khẩu |
1358 | 样品说明书 – yàngpǐn shuōmíngshū – sample specification – bản mô tả mẫu hàng |
1359 | 样品清单 – yàngpǐn qīngdān – sample list – danh sách mẫu |
1360 | 赠品清单 – zèngpǐn qīngdān – gift item list – danh mục hàng tặng |
1361 | 报关草稿 – bàoguān cǎogǎo – draft customs declaration – bản nháp tờ khai hải quan |
1362 | 单证草稿 – dānzhèng cǎogǎo – draft document – bản nháp chứng từ |
1363 | 文件审核记录 – wénjiàn shěnhé jìlù – document review record – ghi chép kiểm tra chứng từ |
1364 | 文件修改记录 – wénjiàn xiūgǎi jìlù – document amendment record – ghi chép chỉnh sửa chứng từ |
1365 | 货物明细表 – huòwù míngxì biǎo – cargo details list – bảng chi tiết hàng hóa |
1366 | 配舱清单 – pèicāng qīngdān – stowage list – bảng sắp xếp hàng trên tàu |
1367 | 装载计划表 – zhuāngzài jìhuà biǎo – loading plan – kế hoạch chất hàng |
1368 | 出货计划单 – chūhuò jìhuà dān – shipment plan – kế hoạch giao hàng |
1369 | 卸货清单 – xièhuò qīngdān – unloading list – bảng dỡ hàng |
1370 | 装船指示 – zhuāngchuán zhǐshì – loading instruction – chỉ thị bốc hàng lên tàu |
1371 | 装货通知单 – zhuānghuò tōngzhī dān – cargo loading notice – thông báo xếp hàng |
1372 | 货物运输声明 – huòwù yùnshū shēngmíng – cargo transport declaration – khai báo vận chuyển hàng |
1373 | 封志记录 – fēngzhì jìlù – seal record – biên bản niêm phong |
1374 | 出口商品编码 – chūkǒu shāngpǐn biānmǎ – export product code – mã hàng xuất khẩu |
1375 | 商品分类表 – shāngpǐn fēnlèi biǎo – product classification table – bảng phân loại hàng hóa |
1376 | 报关编码 – bàoguān biānmǎ – customs declaration code – mã khai báo hải quan |
1377 | 海关监管代码 – hǎiguān jiānguǎn dàimǎ – customs supervision code – mã giám sát hải quan |
1378 | 监管条件说明 – jiānguǎn tiáojiàn shuōmíng – regulatory condition note – ghi chú điều kiện giám sát |
1379 | 报检类别 – bàojiǎn lèibié – inspection type – loại hình kiểm tra |
1380 | 报检代码 – bàojiǎn dàimǎ – inspection declaration code – mã khai kiểm |
1381 | 货物入库单 – huòwù rùkù dān – warehouse entry form – phiếu nhập kho |
1382 | 出库通知单 – chūkù tōngzhī dān – warehouse release notice – phiếu xuất kho |
1383 | 出库单 – chūkù dān – warehouse delivery form – phiếu giao hàng kho |
1384 | 物流发货单 – wùliú fāhuò dān – logistics dispatch note – phiếu vận chuyển |
1385 | 快递单号 – kuàidì dānhào – tracking number – mã vận đơn chuyển phát nhanh |
1386 | 投递签收单 – tóudì qiānshōu dān – delivery receipt – biên bản ký nhận hàng |
1387 | 运输单据 – yùnshū dānjù – transportation document – chứng từ vận chuyển |
1388 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – transport insurance policy – đơn bảo hiểm vận tải |
1389 | 货运记录 – huòyùn jìlù – freight record – ghi chép vận chuyển hàng hóa |
1390 | 国际运单号 – guójì yùndān hào – international waybill number – số vận đơn quốc tế |
1391 | 集装箱交接单 – jízhuāngxiāng jiāojiē dān – container handover form – phiếu bàn giao container |
1392 | 集装箱退还单 – jízhuāngxiāng tuìhuán dān – container return form – phiếu hoàn trả container |
1393 | 货物跟踪记录 – huòwù gēnzōng jìlù – cargo tracking record – biên bản theo dõi hàng hóa |
1394 | 货损报告 – huò sǔn bàogào – damage report – báo cáo hư hỏng hàng hóa |
1395 | 异常处理单 – yìcháng chǔlǐ dān – exception handling form – phiếu xử lý bất thường |
1396 | 拒收证明 – jùshōu zhèngmíng – refusal receipt – biên bản từ chối nhận hàng |
1397 | 调拨单 – diàobō dān – transfer order – phiếu điều chuyển hàng |
1398 | 退货申请单 – tuìhuò shēnqǐng dān – return request form – đơn xin trả hàng |
1399 | 退货单 – tuìhuò dān – goods return form – phiếu trả hàng |
1400 | 退款申请书 – tuìkuǎn shēnqǐng shū – refund application – đơn xin hoàn tiền |
1401 | 退款证明 – tuìkuǎn zhèngmíng – refund certificate – chứng nhận hoàn tiền |
1402 | 补单申请 – bǔdān shēnqǐng – document reissue request – đơn xin cấp lại chứng từ |
1403 | 补单记录 – bǔdān jìlù – document reissue record – ghi chép cấp lại chứng từ |
1404 | 证书申请书 – zhèngshū shēnqǐng shū – certificate application – đơn xin cấp chứng chỉ |
1405 | 原产地声明函 – yuánchǎndì shēngmíng hán – origin declaration letter – thư khai báo xuất xứ |
1406 | 原产地标识 – yuánchǎndì biāozhì – origin labeling – nhãn mác nguồn gốc |
1407 | 产品标签 – chǎnpǐn biāoqiān – product label – nhãn sản phẩm |
1408 | 包装说明书 – bāozhuāng shuōmíngshū – packing instruction – hướng dẫn đóng gói |
1409 | 包装列表 – bāozhuāng lièbiǎo – packing checklist – danh sách đóng gói |
1410 | 检疫证书副本 – jiǎnyì zhèngshū fùběn – quarantine certificate copy – bản sao chứng nhận kiểm dịch |
1411 | 卫生证书副本 – wèishēng zhèngshū fùběn – health certificate copy – bản sao giấy chứng nhận vệ sinh |
1412 | 动植物检疫证明 – dòng zhíwù jiǎnyì zhèngmíng – animal and plant quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch động thực vật |
1413 | 进出口备案信息 – jìnchūkǒu bèi’àn xìnxī – import-export registration info – thông tin đăng ký XNK |
1414 | 法人授权书 – fǎrén shòuquán shū – legal representative authorization – giấy ủy quyền của pháp nhân |
1415 | 报关员证书 – bàoguān yuán zhèngshū – customs declarant certificate – chứng chỉ khai báo hải quan |
1416 | 报检员证书 – bàojiǎn yuán zhèngshū – inspection declarant certificate – chứng chỉ nhân viên khai kiểm |
1417 | 海关年审资料 – hǎiguān niánshěn zīliào – annual customs review docs – hồ sơ kiểm tra định kỳ hải quan |
1418 | 企业备案信息表 – qǐyè bèi’àn xìnxī biǎo – company registration info form – bảng thông tin đăng ký doanh nghiệp |
1419 | 电子口岸授权函 – diànzǐ kǒu’àn shòuquán hán – e-port authorization letter – thư ủy quyền cổng thông quan điện tử |
1420 | 电子数据交换协议 – diànzǐ shùjù jiāohuàn xiéyì – EDI agreement – thỏa thuận trao đổi dữ liệu điện tử |
1421 | 报文回执 – bàowén huízhí – message receipt – biên nhận báo cáo điện tử |
1422 | 数据接口文档 – shùjù jiēkǒu wéndàng – data interface document – tài liệu giao tiếp dữ liệu |
1423 | 文件命名规则 – wénjiàn mìngmíng guīzé – file naming rules – quy tắc đặt tên tệp |
1424 | 文件格式要求 – wénjiàn géshì yāoqiú – file format requirements – yêu cầu định dạng tệp |
1425 | 系统操作手册 – xìtǒng cāozuò shǒucè – system operation manual – hướng dẫn sử dụng hệ thống |
1426 | 平台登录日志 – píngtái dēnglù rìzhì – platform login log – nhật ký đăng nhập nền tảng |
1427 | 报关系统截图 – bàoguān xìtǒng jiétú – customs system screenshot – ảnh chụp màn hình hệ thống khai báo |
1428 | 业务操作记录 – yèwù cāozuò jìlù – business operation record – ghi chép thao tác nghiệp vụ |
1429 | 报关错误清单 – bàoguān cuòwù qīngdān – customs error list – danh sách lỗi khai quan |
1430 | 单证缺失通知 – dānzhèng quēshī tōngzhī – missing document notice – thông báo thiếu chứng từ |
1431 | 单证补交函 – dānzhèng bǔjiāo hán – document supplement letter – thư bổ sung chứng từ |
1432 | 整改报告 – zhěnggǎi bàogào – corrective report – báo cáo khắc phục sai sót |
1433 | 审核意见书 – shěnhé yìjiàn shū – review comment letter – thư góp ý đánh giá |
1434 | 单证封面 – dānzhèng fēngmiàn – document cover page – trang bìa chứng từ |
1435 | 出口文件目录 – chūkǒu wénjiàn mùlù – export document list – mục lục hồ sơ xuất khẩu |
1436 | 进口文件目录 – jìnkǒu wénjiàn mùlù – import document list – mục lục hồ sơ nhập khẩu |
1437 | 归档文件清单 – guīdǎng wénjiàn qīngdān – document archiving list – danh sách lưu trữ chứng từ |
1438 | 文件传递单 – wénjiàn chuándì dān – document transmission form – phiếu chuyển chứng từ |
1439 | 文件接收单 – wénjiàn jiēshōu dān – document receipt form – phiếu tiếp nhận chứng từ |
1440 | 档案编号 – dàng’àn biānhào – file reference number – mã số lưu hồ sơ |
1441 | 文档分类码 – wéndàng fēnlèi mǎ – document classification code – mã phân loại văn bản |
1442 | 合同归档表 – hétóng guīdǎng biǎo – contract filing sheet – bảng lưu trữ hợp đồng |
1443 | 发票归档表 – fāpiào guīdǎng biǎo – invoice filing sheet – bảng lưu trữ hóa đơn |
1444 | 报关单封面 – bàoguān dān fēngmiàn – customs declaration cover – bìa tờ khai hải quan |
1445 | 单证核查记录 – dānzhèng héchá jìlù – document verification record – ghi chép kiểm tra chứng từ |
1446 | 单证稽查通知 – dānzhèng jīchá tōngzhī – document audit notice – thông báo kiểm tra chứng từ |
1447 | 现场核查报告 – xiànchǎng héchá bàogào – on-site inspection report – báo cáo kiểm tra tại chỗ |
1448 | 档案借阅单 – dàng’àn jièyuè dān – archive borrowing form – phiếu mượn hồ sơ |
1449 | 档案归还单 – dàng’àn guīhuán dān – archive return form – phiếu hoàn trả hồ sơ |
1450 | 数据备份单 – shùjù bèifèn dān – data backup record – biên bản sao lưu dữ liệu |
1451 | 系统日志导出 – xìtǒng rìzhì dǎochū – system log export – xuất nhật ký hệ thống |
1452 | 单据识别结果 – dānjù shíbié jiéguǒ – document recognition result – kết quả nhận dạng chứng từ |
1453 | 扫描图像文件 – sǎomiáo túxiàng wénjiàn – scanned image file – tệp ảnh đã quét |
1454 | PDF版本单据 – PDF bǎnběn dānjù – PDF version document – chứng từ bản PDF |
1455 | Word版本单据 – Word bǎnběn dānjù – Word version document – chứng từ bản Word |
1456 | Excel清单格式 – Excel qīngdān géshì – Excel list format – định dạng danh sách Excel |
1457 | 图片附件 – túpiàn fùjiàn – image attachment – tệp đính kèm hình ảnh |
1458 | 文件压缩包 – wénjiàn yāsuō bāo – compressed file package – tệp nén chứng từ |
1459 | 云端文件夹 – yún duān wénjiàn jiā – cloud folder – thư mục lưu trữ đám mây |
1460 | 在线签名文件 – zàixiàn qiānmíng wénjiàn – digitally signed file – tệp đã ký số |
1461 | 数字签名证书 – shùzì qiānmíng zhèngshū – digital signature certificate – chứng chỉ chữ ký số |
1462 | 授权签章 – shòuquán qiānzhāng – authorized stamp – dấu ủy quyền |
1463 | 合同签署页 – hétóng qiānshǔ yè – contract signing page – trang ký kết hợp đồng |
1464 | 报价确认函 – bàojià quèrèn hán – quotation confirmation – thư xác nhận báo giá |
1465 | 价格条款说明 – jiàgé tiáokuǎn shuōmíng – price terms explanation – giải thích điều khoản giá |
1466 | 结算条款 – jiésuàn tiáokuǎn – settlement terms – điều khoản thanh toán |
1467 | 货物描述 – huòwù miáoshù – goods description – mô tả hàng hóa |
1468 | 税则号列 – shuìzé hàoliè – tariff heading – phân loại thuế quan |
1469 | 协议编号 – xiéyì biānhào – agreement number – số hiệu thỏa thuận |
1470 | 贸易术语 – màoyì shùyǔ – trade terms – thuật ngữ thương mại |
1471 | FOB条款 – FOB tiáokuǎn – FOB clause – điều khoản FOB |
1472 | CIF条款 – CIF tiáokuǎn – CIF clause – điều khoản CIF |
1473 | DDP交货 – DDP jiāohuò – DDP delivery – giao hàng DDP |
1474 | 自提条款 – zìtí tiáokuǎn – self-pickup terms – điều khoản tự nhận hàng |
1475 | 成本核算表 – chéngběn hésuàn biǎo – cost calculation sheet – bảng tính chi phí |
1476 | 利润估算表 – lìrùn gūsuàn biǎo – profit estimation form – bảng ước tính lợi nhuận |
1477 | 价格比较表 – jiàgé bǐjiào biǎo – price comparison sheet – bảng so sánh giá |
1478 | 市场行情单 – shìchǎng hángqíng dān – market quotation list – bảng báo giá thị trường |
1479 | 成交确认函 – chéngjiāo quèrèn hán – transaction confirmation letter – thư xác nhận giao dịch |
1480 | 销售订单复印件 – xiāoshòu dìngdān fùyìnjiàn – copy of sales order – bản sao đơn đặt hàng bán |
1481 | 采购订单副本 – cǎigòu dìngdān fùběn – copy of purchase order – bản sao đơn đặt hàng mua |
1482 | 发货批次表 – fāhuò pīcì biǎo – shipment batch list – danh sách lô hàng |
1483 | 商品入库明细 – shāngpǐn rùkù míngxì – inbound goods details – chi tiết nhập kho |
1484 | 出口量统计表 – chūkǒu liàng tǒngjì biǎo – export volume report – báo cáo sản lượng xuất khẩu |
1485 | 进口量统计表 – jìnkǒu liàng tǒngjì biǎo – import volume report – báo cáo sản lượng nhập khẩu |
1486 | 出入库汇总表 – chū rùkù huìzǒng biǎo – warehouse summary report – bảng tổng hợp xuất nhập kho |
1487 | 税收证明单 – shuìshōu zhèngmíng dān – tax certificate form – mẫu chứng nhận thuế |
1488 | 报税单 – bàoshuì dān – tax declaration form – phiếu kê khai thuế |
1489 | 税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – giấy chứng nhận đăng ký thuế |
1490 | 税票复印件 – shuìpiào fùyìnjiàn – copy of tax invoice – bản sao hóa đơn thuế |
1491 | 海关完税证明 – hǎiguān wánshuì zhèngmíng – customs tax paid certificate – giấy xác nhận đã nộp thuế |
1492 | 完税价格 – wánshuì jiàgé – dutiable value – giá trị chịu thuế |
1493 | 税率表 – shuìlǜ biǎo – tax rate table – bảng thuế suất |
1494 | 进口环节税 – jìnkǒu huánjié shuì – import stage tax – thuế tại khâu nhập khẩu |
1495 | 出口零税率 – chūkǒu líng shuìlǜ – zero export tax rate – thuế suất 0% cho xuất khẩu |
1496 | 原产地优惠税率 – yuánchǎndì yōuhuì shuìlǜ – preferential origin tax rate – thuế ưu đãi xuất xứ |
1497 | 关税配额 – guānshuì pèi’é – tariff quota – hạn ngạch thuế quan |
1498 | 关税代码 – guānshuì dàimǎ – tariff code – mã số thuế quan |
1499 | 减税申请 – jiǎnshuì shēnqǐng – tax reduction application – đơn xin giảm thuế |
1500 | 税务核销单 – shuìwù héxiāo dān – tax clearance form – phiếu quyết toán thuế |
1501 | 税单审查记录 – shuìdān shěnchá jìlù – tax form audit record – biên bản kiểm tra phiếu thuế |
1502 | 财务报关单 – cáiwù bàoguān dān – financial customs declaration – khai báo hải quan tài chính |
1503 | 财务发票编号 – cáiwù fāpiào biānhào – financial invoice number – số hóa đơn tài chính |
1504 | 财务凭证 – cáiwù píngzhèng – financial voucher – chứng từ tài chính |
1505 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – accounting voucher – phiếu ghi sổ |
1506 | 银行付款通知书 – yínháng fùkuǎn tōngzhī shū – bank payment notice – thông báo thanh toán từ ngân hàng |
1507 | 银行转账单 – yínháng zhuǎnzhàng dān – bank transfer slip – phiếu chuyển khoản |
1508 | 电汇凭证 – diànhuì píngzhèng – telegraphic transfer voucher – chứng từ điện chuyển tiền |
1509 | 付款确认函 – fùkuǎn quèrèn hán – payment confirmation letter – thư xác nhận thanh toán |
1510 | 结汇单 – jiéhuì dān – foreign exchange settlement slip – phiếu kết toán ngoại tệ |
1511 | 购汇申请表 – gòuhuì shēnqǐng biǎo – foreign currency purchase form – đơn xin mua ngoại tệ |
1512 | 汇率记录 – huìlǜ jìlù – exchange rate record – ghi chép tỷ giá |
1513 | 信用证付款 – xìnyòngzhèng fùkuǎn – L/C payment – thanh toán bằng thư tín dụng |
1514 | 信用证条款 – xìnyòngzhèng tiáokuǎn – L/C terms – điều khoản thư tín dụng |
1515 | 信用证正本 – xìnyòngzhèng zhèngběn – original L/C – bản gốc thư tín dụng |
1516 | 开证申请书 – kāizhèng shēnqǐng shū – L/C application – đơn xin mở L/C |
1517 | 改证申请书 – gǎizhèng shēnqǐng shū – L/C amendment application – đơn xin sửa đổi L/C |
1518 | 议付单据 – yìfù dānjù – negotiation documents – chứng từ xin thanh toán |
1519 | 托收单据 – tuōshōu dānjù – collection documents – bộ chứng từ nhờ thu |
1520 | 托收协议 – tuōshōu xiéyì – collection agreement – hợp đồng nhờ thu |
1521 | 到期日通知书 – dàoqīrì tōngzhī shū – maturity notice – thông báo đến hạn thanh toán |
1522 | 拒付说明 – jùfù shuōmíng – refusal to pay statement – văn bản từ chối thanh toán |
1523 | 不符点清单 – bùfú diǎn qīngdān – discrepancy list – danh sách điểm không phù hợp |
1524 | 改单申请 – gǎidān shēnqǐng – amendment request – đơn xin sửa chứng từ |
1525 | 补证通知 – bǔzhèng tōngzhī – supplementary document notice – thông báo bổ sung chứng từ |
1526 | 补料通知 – bǔliào tōngzhī – additional material notice – thông báo bổ sung hồ sơ |
1527 | 装船通知书 – zhuāngchuán tōngzhī shū – shipment notice – thông báo xếp hàng |
1528 | 提单到达通知 – tídān dàodá tōngzhī – B/L arrival notice – thông báo đến vận đơn |
1529 | 装箱单 – zhuāngxiāng dān – packing list – phiếu đóng gói |
1530 | 装箱明细表 – zhuāngxiāng míngxì biǎo – detailed packing list – bảng chi tiết đóng gói |
1531 | 收货确认书 – shōuhuò quèrèn shū – receipt confirmation – giấy xác nhận nhận hàng |
1532 | 质量证书 – zhìliàng zhèngshū – certificate of quality – giấy chứng nhận chất lượng |
1533 | 卫生证书 – wèishēng zhèngshū – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
1534 | 植物检疫证书 – zhíwù jiǎnyì zhèngshū – phytosanitary certificate – giấy kiểm dịch thực vật |
1535 | 动物检疫证书 – dòngwù jiǎnyì zhèngshū – veterinary certificate – giấy kiểm dịch động vật |
1536 | 原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
1537 | 保险证书 – bǎoxiǎn zhèngshū – insurance certificate – giấy chứng nhận bảo hiểm |
1538 | 保险索赔单 – bǎoxiǎn suǒpéi dān – insurance claim form – đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
1539 | 货运单 – huòyùn dān – cargo manifest – vận đơn hàng hóa |
1540 | 运输合同 – yùnshū hétóng – transportation contract – hợp đồng vận chuyển |
1541 | 货物发运通知 – huòwù fāyùn tōngzhī – shipment notification – thông báo giao hàng |
1542 | 报关委托书 – bàoguān wěituō shū – customs power of attorney – giấy ủy quyền khai báo hải quan |
1543 | 清关单 – qīngguān dān – customs clearance form – phiếu làm thủ tục hải quan |
1544 | 货物放行单 – huòwù fàngxíng dān – cargo release order – lệnh thông quan hàng hóa |
1545 | 海关关封 – hǎiguān guānfēng – customs seal – con dấu hải quan |
1546 | 报关单证 – bàoguān dānzhèng – customs documents – chứng từ hải quan |
1547 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – commodity inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
1548 | 原产地证书 – yuánchǎndì zhèngshū – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ (trùng) |
1549 | 出口报关单 – chūkǒu bàoguān dān – export customs declaration – tờ khai hải quan xuất khẩu |
1550 | 进口报关单 – jìnkǒu bàoguān dān – import customs declaration – tờ khai hải quan nhập khẩu |
1551 | 报关费用发票 – bàoguān fèiyòng fāpiào – customs fee invoice – hóa đơn phí hải quan |
1552 | 出库单 – chūkù dān – delivery note – phiếu xuất kho |
1553 | 运输委托书 – yùnshū wěituō shū – transport authorization letter – giấy ủy quyền vận chuyển |
1554 | 货运保险凭证 – huòyùn bǎoxiǎn píngzhèng – cargo insurance certificate – chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
1555 | 装卸清单 – zhuāngxiè qīngdān – loading and unloading list – danh sách bốc dỡ |
1556 | 货物报损单 – huòwù bàosǔn dān – damage report – biên bản báo hỏng hàng |
1557 | 索赔申请书 – suǒpéi shēnqǐng shū – claim application – đơn yêu cầu bồi thường |
1558 | 报价单 – bàojià dān – quotation sheet – bảng báo giá |
1559 | 运输单据 – yùnshū dānjù – transport documents – chứng từ vận chuyển |
1560 | 货物验收单 – huòwù yànshōu dān – goods acceptance form – phiếu nghiệm thu hàng hóa |
1561 | 货物退货单 – huòwù tuìhuò dān – goods return note – phiếu trả hàng |
1562 | 退货申请 – tuìhuò shēnqǐng – return application – đơn xin trả hàng |
1563 | 赔偿协议 – péicháng xiéyì – compensation agreement – thỏa thuận bồi thường |
1564 | 仓储协议 – cāngchǔ xiéyì – storage agreement – hợp đồng kho bãi |
1565 | 装卸协议 – zhuāngxiè xiéyì – loading/unloading agreement – hợp đồng bốc dỡ |
1566 | 运输费用发票 – yùnshū fèiyòng fāpiào – transportation cost invoice – hóa đơn phí vận chuyển |
1567 | 货物保险费用 – huòwù bǎoxiǎn fèiyòng – cargo insurance cost – chi phí bảo hiểm hàng hóa |
1568 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – import duty – thuế nhập khẩu |
1569 | 出口关税 – chūkǒu guānshuì – export duty – thuế xuất khẩu |
1570 | 报关费用 – bàoguān fèiyòng – customs clearance fee – phí làm thủ tục hải quan |
1571 | 关税缴纳证明 – guānshuì jiǎonà zhèngmíng – proof of tariff payment – chứng nhận đã nộp thuế |
1572 | 进口许可证复印件 – jìnkǒu xǔkězhèng fùyìnjiàn – copy of import license – bản sao giấy phép nhập khẩu |
1573 | 出口许可证复印件 – chūkǒu xǔkězhèng fùyìnjiàn – copy of export license – bản sao giấy phép xuất khẩu |
1574 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipment advice – thông báo vận chuyển |
1575 | 订舱确认书 – dìngcāng quèrèn shū – booking confirmation – xác nhận đặt chỗ |
1576 | 船公司提单 – chuán gōngsī tídān – carrier’s bill of lading – vận đơn của hãng tàu |
1577 | 运输合同副本 – yùnshū hétóng fùběn – copy of transport contract – bản sao hợp đồng vận chuyển |
1578 | 货物包装说明 – huòwù bāozhuāng shuōmíng – packing instructions – hướng dẫn đóng gói hàng hóa |
1579 | 进口报关委托书 – jìnkǒu bàoguān wěituō shū – import customs declaration power of attorney – giấy ủy quyền khai báo hải quan nhập khẩu |
1580 | 出口报关委托书 – chūkǒu bàoguān wěituō shū – export customs declaration power of attorney – giấy ủy quyền khai báo hải quan xuất khẩu |
1581 | 货物发票明细 – huòwù fāpiào míngxì – detailed invoice – hóa đơn chi tiết hàng hóa |
1582 | 贸易发票 – màoyì fāpiào – commercial invoice – hóa đơn thương mại |
1583 | 预付货款收据 – yùfù huòkuǎn shōujù – prepayment receipt – biên nhận thanh toán trước |
1584 | 货物验收报告 – huòwù yànshōu bàogào – goods inspection report – báo cáo nghiệm thu hàng hóa |
1585 | 运输跟踪单 – yùnshū gēnzōng dān – shipment tracking form – phiếu theo dõi vận chuyển |
1586 | 装船清单 – zhuāngchuán qīngdān – loading list – danh sách xếp tàu |
1587 | 装船报告 – zhuāngchuán bàogào – loading report – báo cáo xếp tàu |
1588 | 船舶通知 – chuánbó tōngzhī – vessel notice – thông báo tàu |
1589 | 报关单证审核 – bàoguān dānzhèng shěnhé – customs documents review – kiểm tra chứng từ hải quan |
1590 | 货物申报单 – huòwù shēnbào dān – goods declaration form – tờ khai hàng hóa |
1591 | 货物装载单 – huòwù zhuāngzài dān – cargo loading list – phiếu xếp hàng hóa |
1592 | 运输车辆证 – yùnshū chēliàng zhèng – transport vehicle certificate – giấy chứng nhận phương tiện vận chuyển |
1593 | 提货确认 – tíhuò quèrèn – delivery confirmation – xác nhận giao nhận hàng |
1594 | 交货验收单 – jiāohuò yànshōu dān – delivery acceptance form – phiếu nghiệm thu giao hàng |
1595 | 出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – export license application – đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
1596 | 进口许可证申请 – jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – import license application – đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
1597 | 装卸费发票 – zhuāngxiè fèi fāpiào – loading/unloading fee invoice – hóa đơn phí bốc dỡ |
1598 | 贸易结算单 – màoyì jiésuàn dān – trade settlement statement – bảng thanh toán thương mại |
1599 | 货物保管单 – huòwù bǎoguǎn dān – goods custody receipt – phiếu nhận giữ hàng |
1600 | 退税申请书 – tuìshuì shēnqǐng shū – tax refund application – đơn xin hoàn thuế |
1601 | 报关单号 – bàoguān dānhào – customs declaration number – số tờ khai hải quan |
1602 | 出口报关记录 – chūkǒu bàoguān jìlù – export customs record – hồ sơ khai báo hải quan xuất khẩu |
1603 | 进口报关记录 – jìnkǒu bàoguān jìlù – import customs record – hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu |
1604 | 货物装箱单 – huòwù zhuāngxiāng dān – cargo packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
1605 | 报关单填报 – bàoguān dān tiánbào – customs declaration filling – việc khai báo hải quan |
1606 | 贸易合同副本 – màoyì hétóng fùběn – copy of trade contract – bản sao hợp đồng thương mại |
1607 | 运输单据复印件 – yùnshū dānjù fùyìnjiàn – copy of transport documents – bản sao chứng từ vận chuyển |
1608 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – transport documents audit – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1609 | 货物跟踪记录 – huòwù gēnzōng jìlù – cargo tracking record – ghi chép theo dõi hàng hóa |
1610 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover note – phiếu bàn giao hàng hóa |
1611 | 货物提取单 – huòwù tíqǔ dān – cargo pick-up note – phiếu nhận hàng |
1612 | 进口货物清单 – jìnkǒu huòwù qīngdān – import goods list – danh sách hàng nhập khẩu |
1613 | 出口货物清单 – chūkǒu huòwù qīngdān – export goods list – danh sách hàng xuất khẩu |
1614 | 货物申报资料 – huòwù shēnbào zīliào – cargo declaration documents – tài liệu khai báo hàng hóa |
1615 | 运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – transportation permit – giấy phép vận chuyển |
1616 | 出口货物规格 – chūkǒu huòwù guīgé – export goods specifications – thông số kỹ thuật hàng xuất khẩu |
1617 | 进口货物规格 – jìnkǒu huòwù guīgé – import goods specifications – thông số kỹ thuật hàng nhập khẩu |
1618 | 货物检验标准 – huòwù jiǎnyàn biāozhǔn – cargo inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa |
1619 | 装箱通知 – zhuāngxiāng tōngzhī – packing notification – thông báo đóng gói |
1620 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – goods transport note – phiếu vận chuyển hàng hóa |
1621 | 海关税率表 – hǎiguān shuìlǜ biǎo – customs tariff schedule – biểu thuế hải quan |
1622 | 运输车辆登记证 – yùnshū chēliàng dēngjì zhèng – transport vehicle registration certificate – giấy đăng ký phương tiện vận chuyển |
1623 | 货物重量证明 – huòwù zhòngliàng zhèngmíng – cargo weight certificate – giấy chứng nhận trọng lượng hàng hóa |
1624 | 发货清单 – fāhuò qīngdān – dispatch list – danh sách giao hàng |
1625 | 装运单 – zhuāngyùn dān – shipment document – chứng từ vận chuyển |
1626 | 货物验收标准 – huòwù yànshōu biāozhǔn – goods acceptance standards – tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa |
1627 | 退货通知 – tuìhuò tōngzhī – return notice – thông báo trả hàng |
1628 | 运输合同编号 – yùnshū hétóng biānhào – transport contract number – số hợp đồng vận chuyển |
1629 | 海关监管证明 – hǎiguān jiānguǎn zhèngmíng – customs supervision certificate – giấy chứng nhận giám sát hải quan |
1630 | 装卸合同 – zhuāngxiè hétóng – loading/unloading contract – hợp đồng bốc dỡ |
1631 | 运输发票 – yùnshū fāpiào – transport invoice – hóa đơn vận chuyển |
1632 | 出口退税证明 – chūkǒu tuìshuì zhèngmíng – export tax refund certificate – giấy chứng nhận hoàn thuế xuất khẩu |
1633 | 进口退税证明 – jìnkǒu tuìshuì zhèngmíng – import tax refund certificate – giấy chứng nhận hoàn thuế nhập khẩu |
1634 | 货物入库单 – huòwù rùkù dān – goods warehousing receipt – phiếu nhập kho hàng hóa |
1635 | 出库确认单 – chūkù quèrèn dān – goods release confirmation – phiếu xác nhận xuất kho |
1636 | 运输单据编号 – yùnshū dānjù biānhào – transport document number – số chứng từ vận chuyển |
1637 | 货物跟踪单号 – huòwù gēnzōng dānhào – cargo tracking number – số theo dõi hàng hóa |
1638 | 进口报关单副本 – jìnkǒu bàoguān dān fùběn – copy of import customs declaration – bản sao tờ khai hải quan nhập khẩu |
1639 | 出口报关单副本 – chūkǒu bàoguān dān fùběn – copy of export customs declaration – bản sao tờ khai hải quan xuất khẩu |
1640 | 货物保险单号 – huòwù bǎoxiǎn dānhào – cargo insurance policy number – số hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1641 | 运输单据签收 – yùnshū dānjù qiānshōu – transport document receipt – ký nhận chứng từ vận chuyển |
1642 | 装运合同 – zhuāngyùn hétóng – shipment contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1643 | 货物损坏报告 – huòwù sǔnhuài bàogào – cargo damage report – báo cáo hỏng hàng |
1644 | 运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – transport risk assessment – đánh giá rủi ro vận chuyển |
1645 | 报关申报资料 – bàoguān shēnbào zīliào – customs declaration materials – tài liệu khai báo hải quan |
1646 | 货物出口清单 – huòwù chūkǒu qīngdān – goods export list – danh sách hàng xuất khẩu |
1647 | 货物进口清单 – huòwù jìnkǒu qīngdān – goods import list – danh sách hàng nhập khẩu |
1648 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – transit time – thời gian vận chuyển |
1649 | 装运港 – zhuāngyùn gǎng – port of loading – cảng xếp hàng |
1650 | 货物重量 – huòwù zhòngliàng – cargo weight – trọng lượng hàng hóa |
1651 | 货物体积 – huòwù tǐjī – cargo volume – thể tích hàng hóa |
1652 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – cargo packaging – đóng gói hàng hóa |
1653 | 运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – transport terms – điều khoản vận chuyển |
1654 | 运输单据准备 – yùnshū dānjù zhǔnbèi – preparation of transport documents – chuẩn bị chứng từ vận chuyển |
1655 | 货物转运单 – huòwù zhuǎnyùn dān – transshipment document – chứng từ chuyển tải hàng hóa |
1656 | 海关监管单 – hǎiguān jiānguǎn dān – customs supervision form – phiếu giám sát hải quan |
1657 | 货物检查单 – huòwù jiǎnchá dān – cargo inspection form – phiếu kiểm tra hàng hóa |
1658 | 货物接收单 – huòwù jiēshōu dān – goods receipt note – phiếu nhận hàng |
1659 | 货物交接报告 – huòwù jiāojiē bàogào – cargo handover report – báo cáo bàn giao hàng hóa |
1660 | 运输发票复印件 – yùnshū fāpiào fùyìnjiàn – copy of transport invoice – bản sao hóa đơn vận chuyển |
1661 | 贸易文件 – màoyì wénjiàn – trade documents – tài liệu thương mại |
1662 | 装卸费用清单 – zhuāngxiè fèiyòng qīngdān – loading/unloading cost list – bảng chi phí bốc dỡ |
1663 | 进口货物报关单 – jìnkǒu huòwù bàoguān dān – import goods customs declaration – tờ khai hải quan hàng nhập khẩu |
1664 | 出口货物报关单 – chūkǒu huòwù bàoguān dān – export goods customs declaration – tờ khai hải quan hàng xuất khẩu |
1665 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – transport insurance policy – hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
1666 | 货物出口许可证 – huòwù chūkǒu xǔkězhèng – goods export license – giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
1667 | 货物进口许可证 – huòwù jìnkǒu xǔkězhèng – goods import license – giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
1668 | 贸易合同编号 – màoyì hétóng biānhào – trade contract number – số hợp đồng thương mại |
1669 | 运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – transport document management – quản lý chứng từ vận chuyển |
1670 | 货物装卸单 – huòwù zhuāngxiè dān – cargo loading/unloading list – phiếu xếp dỡ hàng hóa |
1671 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – transport scheduling – sắp xếp thời gian vận chuyển |
1672 | 装运单证 – zhuāngyùn dānzhèng – shipping documents – chứng từ vận tải |
1673 | 货物验收单 – huòwù yànshōu dān – goods acceptance certificate – phiếu nghiệm thu hàng hóa |
1674 | 货物运输协议 – huòwù yùnshū xiéyì – cargo transport agreement – thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1675 | 货物托运单 – huòwù tuōyùn dān – cargo consignment note – phiếu gửi hàng |
1676 | 货物发运通知 – huòwù fāyùn tōngzhī – cargo dispatch notice – thông báo gửi hàng |
1677 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển |
1678 | 装运风险 – zhuāngyùn fēngxiǎn – shipping risk – rủi ro vận chuyển |
1679 | 报关单号查询 – bàoguān dānhào cháxún – customs declaration number inquiry – tra cứu số tờ khai hải quan |
1680 | 运输责任 – yùnshū zérèn – transport liability – trách nhiệm vận chuyển |
1681 | 货物到达通知 – huòwù dàodá tōngzhī – cargo arrival notice – thông báo hàng đến |
1682 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – transport contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
1683 | 货物破损报告 – huòwù pòsǔn bàogào – cargo damage report – báo cáo hàng hóa hư hỏng |
1684 | 出口退税申请 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng – export tax refund application – đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1685 | 进口报关资料 – jìnkǒu bàoguān zīliào – import customs declaration materials – tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
1686 | 运输单据管理系统 – yùnshū dānjù guǎnlǐ xìtǒng – transport document management system – hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
1687 | 货物装载清单 – huòwù zhuāngzài qīngdān – cargo loading list – danh sách xếp hàng |
1688 | 货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – cargo transport tracking – theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1689 | 装运单据签署 – zhuāngyùn dānzhèng qiānshǔ – signing shipping documents – ký chứng từ vận tải |
1690 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – transport contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1691 | 货物运输许可证 – huòwù yùnshū xǔkězhèng – cargo transport permit – giấy phép vận chuyển hàng hóa |
1692 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – transport documents filing – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1693 | 运输合同复印件 – yùnshū hétóng fùyìnjiàn – copy of transport contract – bản sao hợp đồng vận chuyển |
1694 | 货物验收确认 – huòwù yànshōu quèrèn – goods acceptance confirmation – xác nhận nghiệm thu hàng hóa |
1695 | 运输发票审核 – yùnshū fāpiào shěnhé – transport invoice audit – kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
1696 | 运输保险费用 – yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng – transport insurance cost – chi phí bảo hiểm vận chuyển |
1697 | 货物装运清单 – huòwù zhuāngyùn qīngdān – cargo shipping list – danh sách gửi hàng |
1698 | 装运单据审核 – zhuāngyùn dānzhèng shěnhé – shipping document audit – kiểm tra chứng từ vận tải |
1699 | 货物运输单号 – huòwù yùnshū dānhào – cargo transport number – số vận đơn hàng hóa |
1700 | 运输单据扫描 – yùnshū dānjù sǎomiáo – transport documents scanning – quét chứng từ vận chuyển |
1701 | 运输费用报销 – yùnshū fèiyòng bàoxiāo – transport cost reimbursement – hoàn chi phí vận chuyển |
1702 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – cargo transport insurance policy – hợp đồng bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1703 | 装运单据整理 – zhuāngyùn dānzhèng zhěnglǐ – shipping documents organization – sắp xếp chứng từ vận tải |
1704 | 运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – transport contract management – quản lý hợp đồng vận chuyển |
1705 | 货物装箱清单 – huòwù zhuāngxiāng qīngdān – cargo packing list – danh sách đóng gói hàng hóa |
1706 | 出口货物跟踪 – chūkǒu huòwù gēnzōng – export cargo tracking – theo dõi hàng xuất khẩu |
1707 | 货物进口跟踪 – huòwù jìnkǒu gēnzōng – import cargo tracking – theo dõi hàng nhập khẩu |
1708 | 装运单据归档 – zhuāngyùn dānzhèng guīdàng – shipping documents archiving – lưu trữ chứng từ vận tải |
1709 | 运输单据管理流程 – yùnshū dānjù guǎnlǐ liúchéng – transport document management process – quy trình quản lý chứng từ vận chuyển |
1710 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – cargo transport insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1711 | 运输合同条款细则 – yùnshū hétóng tiáokuǎn xìzé – detailed terms of transport contract – quy định chi tiết điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1712 | 运输单据签收 – yùnshū dānjù qiānshōu – signing of transport documents – ký nhận chứng từ vận chuyển |
1713 | 运输单据审核报告 – yùnshū dānjù shěnhé bàogào – transport documents audit report – báo cáo kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1714 | 运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – transport cost settlement slip – phiếu thanh toán chi phí vận chuyển |
1715 | 运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – transport insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1716 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – transport cost estimate – dự toán chi phí vận chuyển |
1717 | 货物验收报告 – huòwù yànshōu bàogào – goods acceptance report – báo cáo nghiệm thu hàng hóa |
1718 | 货物报关单号 – huòwù bàoguān dānhào – goods customs declaration number – số tờ khai hải quan hàng hóa |
1719 | 运输单据电子化 – yùnshū dānjù diànzǐ huà – digitalization of transport documents – số hóa chứng từ vận chuyển |
1720 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – cargo transport contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1721 | 装运单据签署流程 – zhuāngyùn dānzhèng qiānshǔ liúchéng – shipping document signing process – quy trình ký chứng từ vận tải |
1722 | 运输单据复核 – yùnshū dānjù fùhé – transport document rechecking – kiểm tra lại chứng từ vận chuyển |
1723 | 运输单据电子签名 – yùnshū dānjù diànzǐ qiānmíng – electronic signature on transport documents – chữ ký điện tử trên chứng từ vận chuyển |
1724 | 运输单据存档 – yùnshū dānjù cún dàng – transport document archiving – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1725 | 货物运输流程 – huòwù yùnshū liúchéng – cargo transport process – quy trình vận chuyển hàng hóa |
1726 | 运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – transport risk management – quản lý rủi ro vận chuyển |
1727 | 货物运输证书 – huòwù yùnshū zhèngshū – cargo transport certificate – giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
1728 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipment notification letter – thư thông báo vận chuyển |
1729 | 货物装运确认 – huòwù zhuāngyùn quèrèn – cargo shipment confirmation – xác nhận gửi hàng |
1730 | 运输条款解释 – yùnshū tiáokuǎn jiěshì – interpretation of transport terms – giải thích điều khoản vận chuyển |
1731 | 货物损坏赔偿 – huòwù sǔnhuài péicháng – cargo damage compensation – bồi thường hư hỏng hàng hóa |
1732 | 货物运输协议签署 – huòwù yùnshū xiéyì qiānshǔ – signing of cargo transport agreement – ký kết thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1733 | 运输单据审核流程 – yùnshū dānjù shěnhé liúchéng – transport documents audit process – quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1734 | 运输单据签收确认 – yùnshū dānjù qiānshōu quèrèn – confirmation of transport document receipt – xác nhận ký nhận chứng từ vận chuyển |
1735 | 货物运输进度 – huòwù yùnshū jìndù – cargo transport progress – tiến độ vận chuyển hàng hóa |
1736 | 运输单据电子化管理 – yùnshū dānjù diànzǐ huà guǎnlǐ – digital management of transport documents – quản lý chứng từ vận chuyển điện tử |
1737 | 运输单据备份 – yùnshū dānjù bèifèn – backup of transport documents – sao lưu chứng từ vận chuyển |
1738 | 货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – cargo transport service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1739 | 运输费用审核 – yùnshū fèiyòng shěnhé – transport cost audit – kiểm tra chi phí vận chuyển |
1740 | 运输单据发送 – yùnshū dānjù fāsòng – sending transport documents – gửi chứng từ vận chuyển |
1741 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – terms of cargo transport contract – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1742 | 运输单据签署 – yùnshū dānjù qiānshǔ – signing transport documents – ký chứng từ vận chuyển |
1743 | 货物运输单据管理 – huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ – cargo transport document management – quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1744 | 运输单据归档管理 – yùnshū dānjù guīdàng guǎnlǐ – transport document filing management – quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1745 | 运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – transport contract modification – thay đổi hợp đồng vận chuyển |
1746 | 运输合同终止 – yùnshū hétóng zhōngzhǐ – transport contract termination – chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
1747 | 运输合同续签 – yùnshū hétóng xùqiān – transport contract renewal – gia hạn hợp đồng vận chuyển |
1748 | 运输单据管理规定 – yùnshū dānjù guǎnlǐ guīdìng – transport document management regulations – quy định quản lý chứng từ vận chuyển |
1749 | 运输单据审核标准 – yùnshū dānjù shěnhé biāozhǔn – transport document audit standards – tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1750 | 运输单据审批 – yùnshū dānjù shěnpī – transport document approval – phê duyệt chứng từ vận chuyển |
1751 | 运输单据打印 – yùnshū dānjù dǎyìn – printing transport documents – in chứng từ vận chuyển |
1752 | 运输单据整理 – yùnshū dānjù zhěnglǐ – organizing transport documents – sắp xếp chứng từ vận chuyển |
1753 | 运输单据归档流程 – yùnshū dānjù guīdàng liúchéng – transport document archiving process – quy trình lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1754 | 运输单据电子归档 – yùnshū dānjù diànzǐ guīdàng – electronic archiving of transport documents – lưu trữ điện tử chứng từ vận chuyển |
1755 | 运输单据管理系统升级 – yùnshū dānjù guǎnlǐ xìtǒng shēngjí – transport document management system upgrade – nâng cấp hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
1756 | 货物运输保险理赔申请 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi shēnqǐng – cargo transport insurance claim application – đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1757 | 运输单据扫描仪 – yùnshū dānjù sǎomiáo yí – transport documents scanner – máy quét chứng từ vận chuyển |
1758 | 货物运输合同范本 – huòwù yùnshū hétóng fànběn – cargo transport contract template – mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1759 | 运输费用预算表 – yùnshū fèiyòng yùsuàn biǎo – transport cost budget form – bảng dự toán chi phí vận chuyển |
1760 | 运输单据电子签署 – yùnshū dānjù diànzǐ qiānshǔ – electronic signing of transport documents – ký điện tử chứng từ vận chuyển |
1761 | 运输合同执行 – yùnshū hétóng zhíxíng – transport contract execution – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1762 | 运输单据变更申请 – yùnshū dānjù biàngēng shēnqǐng – transport document modification application – đơn xin thay đổi chứng từ vận chuyển |
1763 | 运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – transport contract breach – vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1764 | 运输单据管理规范 – yùnshū dānjù guǎnlǐ guīfàn – transport document management standards – quy chuẩn quản lý chứng từ vận chuyển |
1765 | 货物运输单据归档 – huòwù yùnshū dānjù guīdàng – cargo transport document filing – lưu trữ chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1766 | 运输单据审批流程 – yùnshū dānjù shěnpī liúchéng – transport document approval process – quy trình phê duyệt chứng từ vận chuyển |
1767 | 运输单据电子传输 – yùnshū dānjù diànzǐ chuánshū – electronic transmission of transport documents – truyền tải điện tử chứng từ vận chuyển |
1768 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – transport contract signing – ký hợp đồng vận chuyển |
1769 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – cargo transport plan – kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1770 | 运输单据审核标准 – yùnshū dānjù shěnhé biāozhǔn – transport document audit criteria – tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1771 | 运输单据备份管理 – yùnshū dānjù bèifèn guǎnlǐ – transport document backup management – quản lý sao lưu chứng từ vận chuyển |
1772 | 运输单据资料 – yùnshū dānjù zīliào – transport document materials – tài liệu chứng từ vận chuyển |
1773 | 运输合同变更申请 – yùnshū hétóng biàngēng shēnqǐng – transport contract change application – đơn xin thay đổi hợp đồng vận chuyển |
1774 | 运输单据信息系统 – yùnshū dānjù xìnxī xìtǒng – transport document information system – hệ thống thông tin chứng từ vận chuyển |
1775 | 货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – cargo transport monitoring – giám sát vận chuyển hàng hóa |
1776 | 运输单据管理手册 – yùnshū dānjù guǎnlǐ shǒucè – transport document management manual – sổ tay quản lý chứng từ vận chuyển |
1777 | 运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – transport document processing – xử lý chứng từ vận chuyển |
1778 | 货物运输保险费用 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng – cargo transport insurance cost – chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1779 | 运输单据电子归档系统 – yùnshū dānjù diànzǐ guīdàng xìtǒng – electronic archiving system for transport documents – hệ thống lưu trữ điện tử chứng từ vận chuyển |
1780 | 运输单据电子签名管理 – yùnshū dānjù diànzǐ qiānmíng guǎnlǐ – electronic signature management for transport documents – quản lý chữ ký điện tử chứng từ vận chuyển |
1781 | 运输单据追踪 – yùnshū dānjù zhuīzōng – transport document tracking – theo dõi chứng từ vận chuyển |
1782 | 运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – transport contract management system – hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
1783 | 货物运输费用结算 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn – cargo transport cost settlement – thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1784 | 运输单据审核报告 – yùnshū dānjù shěnhé bàogào – transport document audit report – báo cáo kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1785 | 运输单据流程 – yùnshū dānjù liúchéng – transport document workflow – quy trình chứng từ vận chuyển |
1786 | 运输单据电子存档 – yùnshū dānjù diànzǐ cún dàng – electronic storage of transport documents – lưu trữ điện tử chứng từ vận chuyển |
1787 | 运输单据电子审批 – yùnshū dānjù diànzǐ shěnpī – electronic approval of transport documents – phê duyệt điện tử chứng từ vận chuyển |
1788 | 运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – transport contract performance – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1789 | 运输单据签收 – yùnshū dānjù qiānshōu – receipt signing of transport documents – ký nhận chứng từ vận chuyển |
1790 | 运输单据数字化 – yùnshū dānjù shùzì huà – digitization of transport documents – số hóa chứng từ vận chuyển |
1791 | 运输单据审核流程管理 – yùnshū dānjù shěnhé liúchéng guǎnlǐ – management of transport document audit process – quản lý quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1792 | 运输单据归档标准 – yùnshū dānjù guīdàng biāozhǔn – standards for archiving transport documents – tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1793 | 运输单据管理平台 – yùnshū dānjù guǎnlǐ píngtái – transport document management platform – nền tảng quản lý chứng từ vận chuyển |
1794 | 运输合同签订流程 – yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng – transport contract signing process – quy trình ký hợp đồng vận chuyển |
1795 | 运输单据归档流程 – yùnshū dānjù guīdàng liúchéng – transport document filing process – quy trình lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1796 | 运输单据管理规范 – yùnshū dānjù guǎnlǐ guīfàn – transport document management guidelines – hướng dẫn quản lý chứng từ vận chuyển |
1797 | 运输单据质量控制 – yùnshū dānjù zhìliàng kòngzhì – quality control of transport documents – kiểm soát chất lượng chứng từ vận chuyển |
1798 | 运输单据管理审核 – yùnshū dānjù guǎnlǐ shěnhé – transport document management audit – kiểm tra quản lý chứng từ vận chuyển |
1799 | 运输单据处理流程 – yùnshū dānjù chǔlǐ liúchéng – transport document processing workflow – quy trình xử lý chứng từ vận chuyển |
1800 | 运输单据审核机制 – yùnshū dānjù shěnhé jīzhì – transport document audit mechanism – cơ chế kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1801 | 运输合同管理规范 – yùnshū hétóng guǎnlǐ guīfàn – transport contract management guidelines – hướng dẫn quản lý hợp đồng vận chuyển |
1802 | 运输单据管理系统维护 – yùnshū dānjù guǎnlǐ xìtǒng wéihù – transport document management system maintenance – bảo trì hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
1803 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – packing list – phiếu đóng gói |
1804 | 装箱单审核 – zhuāng xiāng dān shěnhé – packing list verification – kiểm tra phiếu đóng gói |
1805 | 装箱单签发 – zhuāng xiāng dān qiānfā – packing list issuance – phát hành phiếu đóng gói |
1806 | 装箱单副本 – zhuāng xiāng dān fùběn – copy of packing list – bản sao phiếu đóng gói |
1807 | 装箱单编号 – zhuāng xiāng dān biānhào – packing list number – số phiếu đóng gói |
1808 | 装箱单信息 – zhuāng xiāng dān xìnxī – packing list information – thông tin phiếu đóng gói |
1809 | 装箱单格式 – zhuāng xiāng dān géshì – packing list format – định dạng phiếu đóng gói |
1810 | 装箱单清单 – zhuāng xiāng dān qīngdān – packing list inventory – danh sách phiếu đóng gói |
1811 | 装箱单打印 – zhuāng xiāng dān dǎyìn – packing list printing – in phiếu đóng gói |
1812 | 装箱单变更 – zhuāng xiāng dān biàngēng – packing list amendment – sửa đổi phiếu đóng gói |
1813 | 运输保险合同 – yùnshū bǎoxiǎn hétóng – transport insurance contract – hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
1814 | 运输保险证明 – yùnshū bǎoxiǎn zhèngmíng – transport insurance certificate – giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
1815 | 提单号 – tí dān hào – bill of lading number – số vận đơn |
1816 | 提单签发 – tí dān qiānfā – bill of lading issuance – phát hành vận đơn |
1817 | 提单正本 – tí dān zhèngběn – original bill of lading – vận đơn gốc |
1818 | 提单副本 – tí dān fùběn – copy of bill of lading – bản sao vận đơn |
1819 | 提单条款 – tí dān tiáokuǎn – bill of lading terms – điều khoản vận đơn |
1820 | 报关单 – bào guān dān – customs declaration form – tờ khai hải quan |
1821 | 报关单审核 – bào guān dān shěnhé – customs declaration verification – kiểm tra tờ khai hải quan |
1822 | 报关单填报 – bào guān dān tiánbào – customs declaration filling – khai báo tờ khai hải quan |
1823 | 报关单提交 – bào guān dān tíjiāo – customs declaration submission – nộp tờ khai hải quan |
1824 | 报关单批准 – bào guān dān pīzhǔn – customs declaration approval – phê duyệt tờ khai hải quan |
1825 | 货物发票 – huòwù fāpiào – commercial invoice – hóa đơn hàng hóa |
1826 | 货物发票审核 – huòwù fāpiào shěnhé – commercial invoice verification – kiểm tra hóa đơn hàng hóa |
1827 | 货物发票金额 – huòwù fāpiào jīn’é – commercial invoice amount – số tiền hóa đơn hàng hóa |
1828 | 货物发票日期 – huòwù fāpiào rìqī – commercial invoice date – ngày hóa đơn hàng hóa |
1829 | 货物发票复印件 – huòwù fāpiào fùyìnjiàn – copy of commercial invoice – bản sao hóa đơn hàng hóa |
1830 | 进口许可证申请 – jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – import license application – đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1831 | 出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – export license application – đơn xin giấy phép xuất khẩu |
1832 | 货物检验报告 – huòwù jiǎnyàn bàogào – goods inspection report – báo cáo kiểm tra hàng hóa |
1833 | 货物检验单 – huòwù jiǎnyàn dān – goods inspection certificate – phiếu kiểm tra hàng hóa |
1834 | 货物检验合格证 – huòwù jiǎnyàn hégé zhèng – goods inspection certificate of conformity – giấy chứng nhận kiểm tra đạt yêu cầu |
1835 | 货物装运通知 – huòwù zhuāngyùn tōngzhī – goods shipment notice – thông báo vận chuyển hàng hóa |
1836 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – goods transport contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1837 | 货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – goods transport documents – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1838 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – goods transport cost – chi phí vận chuyển hàng hóa |
1839 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – goods transport insurance – bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1840 | 运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – transport documents management – quản lý chứng từ vận chuyển |
1841 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – transport documents auditing – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1842 | 运输单据电子化 – yùnshū dānjù diànzǐ huà – transport documents digitization – số hóa chứng từ vận chuyển |
1843 | 运输单据备份 – yùnshū dānjù bèifèn – transport documents backup – sao lưu chứng từ vận chuyển |
1844 | 运输单据丢失 – yùnshū dānjù diūshī – loss of transport documents – mất chứng từ vận chuyển |
1845 | 运输单据补发 – yùnshū dānjù bǔfā – re-issuance of transport documents – phát lại chứng từ vận chuyển |
1846 | 运输单据审核流程 – yùnshū dānjù shěnhé liúchéng – transport document audit process – quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1847 | 运输单据传输 – yùnshū dānjù chuánshū – transport document transmission – truyền tải chứng từ vận chuyển |
1848 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – transport contract signing – ký kết hợp đồng vận chuyển |
1849 | 运输单据管理规范 – yùnshū dānjù guǎnlǐ guīfàn – transport document management regulations – quy định quản lý chứng từ vận chuyển |
1850 | 运输单据审批 – yùnshū dānjù shěnpī – approval of transport documents – phê duyệt chứng từ vận chuyển |
1851 | 运输单据签收 – yùnshū dānjù qiānshōu – signing for transport documents – ký nhận chứng từ vận chuyển |
1852 | 运输单据变更 – yùnshū dānjù biàngēng – modification of transport documents – thay đổi chứng từ vận chuyển |
1853 | 运输单据补充 – yùnshū dānjù bǔchōng – supplementary transport documents – chứng từ vận chuyển bổ sung |
1854 | 运输单据扫描 – yùnshū dānjù sǎomiáo – scanning of transport documents – quét chứng từ vận chuyển |
1855 | 运输单据追踪 – yùnshū dānjù zhuīzōng – tracking of transport documents – theo dõi chứng từ vận chuyển |
1856 | 运输单据电子签发 – yùnshū dānjù diànzǐ qiānfā – electronic issuance of transport documents – phát hành điện tử chứng từ vận chuyển |
1857 | 运输单据管理软件 – yùnshū dānjù guǎnlǐ ruǎnjiàn – transport document management software – phần mềm quản lý chứng từ vận chuyển |
1858 | 运输单据管理制度 – yùnshū dānjù guǎnlǐ zhìdù – transport document management system – hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
1859 | 运输单据管理政策 – yùnshū dānjù guǎnlǐ zhèngcè – transport document management policy – chính sách quản lý chứng từ vận chuyển |
1860 | 运输单据管理职责 – yùnshū dānjù guǎnlǐ zhízé – transport document management responsibilities – trách nhiệm quản lý chứng từ vận chuyển |
1861 | 运输单据管理目标 – yùnshū dānjù guǎnlǐ mùbiāo – transport document management objectives – mục tiêu quản lý chứng từ vận chuyển |
1862 | 运输单据风险控制 – yùnshū dānjù fēngxiǎn kòngzhì – transport document risk control – kiểm soát rủi ro chứng từ vận chuyển |
1863 | 运输单据数据分析 – yùnshū dānjù shùjù fēnxī – transport document data analysis – phân tích dữ liệu chứng từ vận chuyển |
1864 | 运输单据安全管理 – yùnshū dānjù ānquán guǎnlǐ – transport document security management – quản lý an toàn chứng từ vận chuyển |
1865 | 运输单据合规管理 – yùnshū dānjù hégé guǎnlǐ – transport document compliance management – quản lý tuân thủ chứng từ vận chuyển |
1866 | 运输单据电子签章 – yùnshū dānjù diànzǐ qiānzhāng – electronic seal on transport documents – con dấu điện tử trên chứng từ vận chuyển |
1867 | 运输单据存档管理 – yùnshū dānjù cún dàng guǎnlǐ – transport document archiving management – quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1868 | 运输单据管理流程 – yùnshū dānjù guǎnlǐ liúchéng – transport document management workflow – quy trình quản lý chứng từ vận chuyển |
1869 | 运输单据存档标准 – yùnshū dānjù cún dàng biāozhǔn – transport document archiving standards – tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1870 | 运输单据保密管理 – yùnshū dānjù bǎomì guǎnlǐ – transport document confidentiality management – quản lý bảo mật chứng từ vận chuyển |
1871 | 运输单据电子传输系统 – yùnshū dānjù diànzǐ chuánshū xìtǒng – electronic transmission system for transport documents – hệ thống truyền tải điện tử chứng từ vận chuyển |
1872 | 运输单据风险评估 – yùnshū dānjù fēngxiǎn pínggū – transport document risk assessment – đánh giá rủi ro chứng từ vận chuyển |
1873 | 运输单据合规检查 – yùnshū dānjù hégé jiǎnchá – transport document compliance inspection – kiểm tra tuân thủ chứng từ vận chuyển |
1874 | 运输单据质量保证 – yùnshū dānjù zhìliàng bǎozhèng – transport document quality assurance – đảm bảo chất lượng chứng từ vận chuyển |
1875 | 运输单据电子认证 – yùnshū dānjù diànzǐ rènzhèng – electronic certification of transport documents – chứng nhận điện tử chứng từ vận chuyển |
1876 | 运输单据数据备份 – yùnshū dānjù shùjù bèifèn – transport document data backup – sao lưu dữ liệu chứng từ vận chuyển |
1877 | 运输单据数据恢复 – yùnshū dānjù shùjù huīfù – transport document data recovery – phục hồi dữ liệu chứng từ vận chuyển |
1878 | 运输单据操作流程 – yùnshū dānjù cāozuò liúchéng – transport document operation procedure – quy trình thao tác chứng từ vận chuyển |
1879 | 报关单证 – bào guān dān zhèng – customs documents – chứng từ hải quan |
1880 | 报关资料 – bào guān zīliào – customs materials – tài liệu hải quan |
1881 | 报关单据 – bào guān dān jù – customs paperwork – giấy tờ hải quan |
1882 | 报关手续 – bào guān shǒuxù – customs procedures – thủ tục hải quan |
1883 | 报关申报 – bào guān shēnbào – customs declaration – khai báo hải quan |
1884 | 报关员 – bào guān yuán – customs broker – nhân viên khai báo hải quan |
1885 | 报关代理 – bào guān dàilǐ – customs agency – đại lý hải quan |
1886 | 报关审查 – bào guān shěnchá – customs inspection – kiểm tra hải quan |
1887 | 报关审批 – bào guān shěnpī – customs approval – phê duyệt hải quan |
1888 | 报关放行 – bào guān fàngxíng – customs clearance – thông quan hải quan |
1889 | 装运单 – zhuāng yùn dān – shipping order – lệnh vận chuyển |
1890 | 装运通知 – zhuāng yùn tōngzhī – shipment notice – thông báo vận chuyển |
1891 | 装运单证 – zhuāng yùn dān zhèng – shipping documents – chứng từ vận chuyển |
1892 | 装运证明 – zhuāng yùn zhèngmíng – shipping certificate – giấy chứng nhận vận chuyển |
1893 | 装运合同 – zhuāng yùn hétóng – shipping contract – hợp đồng vận chuyển |
1894 | 装运费用 – zhuāng yùn fèiyòng – shipping cost – chi phí vận chuyển |
1895 | 装运期限 – zhuāng yùn qīxiàn – shipping deadline – thời hạn vận chuyển |
1896 | 装运方式 – zhuāng yùn fāngshì – shipping method – phương thức vận chuyển |
1897 | 装运港 – zhuāng yùn gǎng – port of shipment – cảng xếp hàng |
1898 | 卸货港 – xiè huò gǎng – port of discharge – cảng dỡ hàng |
1899 | 装运单状态 – zhuāng yùn dān zhuàngtài – shipping order status – trạng thái đơn vận chuyển |
1900 | 装运单核对 – zhuāng yùn dān héduì – shipping order verification – đối chiếu đơn vận chuyển |
1901 | 装运单归档 – zhuāng yùn dān guīdàng – shipping order filing – lưu trữ đơn vận chuyển |
1902 | 装运单打印 – zhuāng yùn dān dǎyìn – shipping order printing – in đơn vận chuyển |
1903 | 装运单审核 – zhuāng yùn dān shěnhé – shipping order audit – kiểm tra đơn vận chuyển |
1904 | 出口报关单 – chūkǒu bào guān dān – export customs declaration – tờ khai hải quan xuất khẩu |
1905 | 进口报关单 – jìnkǒu bào guān dān – import customs declaration – tờ khai hải quan nhập khẩu |
1906 | 报关单填写 – bào guān dān tiánxiě – filling customs declaration form – khai tờ khai hải quan |
1907 | 报关单复核 – bào guān dān fùhé – customs declaration review – kiểm tra lại tờ khai hải quan |
1908 | 报关单打印 – bào guān dān dǎyìn – printing customs declaration – in tờ khai hải quan |
1909 | 报关单提交 – bào guān dān tíjiāo – submitting customs declaration – nộp tờ khai hải quan |
1910 | 报关单审核 – bào guān dān shěnhé – auditing customs declaration – kiểm tra tờ khai hải quan |
1911 | 报关单编号 – bào guān dān biānhào – customs declaration number – số tờ khai hải quan |
1912 | 商品检验证书 – shāngpǐn jiǎnyàn zhèngshū – product inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
1913 | 质量检验证书 – zhìliàng jiǎnyàn zhèngshū – quality inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm định chất lượng |
1914 | 装箱单 – zhuāngxiāng dān – packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
1915 | 装运单 – zhuāngyùn dān – shipping document – chứng từ vận chuyển |
1916 | 船运通知 – chuán yùn tōngzhī – shipping notice – thông báo vận chuyển bằng tàu |
1917 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – goods handover note – biên bản giao nhận hàng hóa |
1918 | 货物发票 – huòwù fāpiào – goods invoice – hóa đơn hàng hóa |
1919 | 清关单 – qīngguān dān – clearance document – chứng từ thông quan |
1920 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – transport insurance – bảo hiểm vận chuyển |
1921 | 运输单 – yùnshū dān – consignment note – phiếu gửi hàng |
1922 | 货物报关 – huòwù bào guān – cargo customs declaration – khai báo hàng hóa hải quan |
1923 | 空运提单 – kōngyùn tídān – air waybill – vận đơn đường hàng không |
1924 | 陆运提单 – lùyùn tídān – land waybill – vận đơn đường bộ |
1925 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – shipment notice – thông báo vận chuyển |
1926 | 货物说明书 – huòwù shuōmíngshū – goods description – mô tả hàng hóa |
1927 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa |
1928 | 关税单 – guānshuì dān – tariff document – chứng từ thuế quan |
1929 | 进口税单 – jìnkǒu shuì dān – import tax document – chứng từ thuế nhập khẩu |
1930 | 出口税单 – chūkǒu shuì dān – export tax document – chứng từ thuế xuất khẩu |
1931 | 装运合同 – zhuāngyùn hétóng – shipping contract – hợp đồng vận chuyển |
1932 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – transport documents – chứng từ vận chuyển |
1933 | 提单号 – tídān hào – bill of lading number – số vận đơn |
1934 | 进口申报单 – jìnkǒu shēnbào dān – import declaration form – tờ khai nhập khẩu |
1935 | 出口申报单 – chūkǒu shēnbào dān – export declaration form – tờ khai xuất khẩu |
1936 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – freight forwarder – đại lý vận chuyển |
1937 | 海关申报 – hǎiguān shēnbào – customs declaration – khai báo hải quan |
1938 | 货物清单 – huòwù qīngdān – cargo manifest – danh sách hàng hóa |
1939 | 海关查验 – hǎiguān cháyàn – customs inspection – kiểm tra hải quan |
1940 | 装船单 – zhuāng chuán dān – loading list – phiếu xếp hàng lên tàu |
1941 | 货物运输 – huòwù yùnshū – cargo transport – vận chuyển hàng hóa |
1942 | 提单正本 – tídān zhèngběn – original bill of lading – bản chính vận đơn |
1943 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – terms of transport contract – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1944 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – transport document audit – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1945 | 货物交付 – huòwù jiāofù – delivery of goods – giao hàng |
1946 | 运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – transport risk – rủi ro vận chuyển |
1947 | 运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – transport insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1948 | 运输标志 – yùnshū biāozhì – transport marks – ký hiệu vận chuyển |
1949 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – transport time – thời gian vận chuyển |
1950 | 运输单据电子化 – yùnshū dānjù diànzǐ huà – digitization of transport documents – số hóa chứng từ vận chuyển |
1951 | 运输单据标准化 – yùnshū dānjù biāozhǔnhuà – standardization of transport documents – tiêu chuẩn hóa chứng từ vận chuyển |
1952 | 货物交接记录 – huòwù jiāojiē jìlù – goods handover record – biên bản giao nhận hàng hóa |
1953 | 运输单证审核 – yùnshū dānzhèng shěnhé – transport document review – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1954 | 运输单证提交 – yùnshū dānzhèng tíjiāo – transport document submission – nộp chứng từ vận chuyển |
1955 | 运输单证打印 – yùnshū dānzhèng dǎyìn – printing transport documents – in chứng từ vận chuyển |
1956 | 运输单证复印 – yùnshū dānzhèng fùyìn – photocopy of transport documents – sao chụp chứng từ vận chuyển |
1957 | 运输单证存档 – yùnshū dānzhèng cúng dàng – archiving transport documents – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1958 | 运输单证管理 – yùnshū dānzhèng guǎnlǐ – management of transport documents – quản lý chứng từ vận chuyển |
1959 | 运输单证查询 – yùnshū dānzhèng cháxún – transport document inquiry – tra cứu chứng từ vận chuyển |
1960 | 运输单证错误 – yùnshū dānzhèng cuòwù – errors in transport documents – lỗi chứng từ vận chuyển |
1961 | 运输单证修改 – yùnshū dānzhèng xiūgǎi – modification of transport documents – chỉnh sửa chứng từ vận chuyển |
1962 | 运输单证确认 – yùnshū dānzhèng quèrèn – confirmation of transport documents – xác nhận chứng từ vận chuyển |
1963 | 运输单证复核 – yùnshū dānzhèng fùhé – rechecking transport documents – kiểm tra lại chứng từ vận chuyển |
1964 | 运输单证归档 – yùnshū dānzhèng guīdàng – filing transport documents – lưu chứng từ vận chuyển |
1965 | 运输单证丢失 – yùnshū dānzhèng diūshī – lost transport documents – chứng từ vận chuyển bị mất |
1966 | 运输单证补发 – yùnshū dānzhèng bǔfā – reissue of transport documents – cấp lại chứng từ vận chuyển |
1967 | 运输单证有效期 – yùnshū dānzhèng yǒuxiàoqī – validity period of transport documents – thời hạn hiệu lực chứng từ vận chuyển |
1968 | 运输单证编号 – yùnshū dānzhèng biānhào – transport document number – số chứng từ vận chuyển |
1969 | 运输单证标准 – yùnshū dānzhèng biāozhǔn – transport document standards – tiêu chuẩn chứng từ vận chuyển |
1970 | 运输单证格式 – yùnshū dānzhèng géshì – transport document format – định dạng chứng từ vận chuyển |
1971 | 运输单证模板 – yùnshū dānzhèng móbǎn – transport document template – mẫu chứng từ vận chuyển |
1972 | 运输单证样本 – yùnshū dānzhèng yàngběn – transport document sample – mẫu chứng từ vận chuyển |
1973 | 运输单证规范 – yùnshū dānzhèng guīfàn – transport document regulations – quy định chứng từ vận chuyển |
1974 | 运输单证流程 – yùnshū dānzhèng liúchéng – transport document process – quy trình chứng từ vận chuyển |
1975 | 运输单证审核流程 – yùnshū dānzhèng shěnhé liúchéng – transport document audit process – quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1976 | 运输单证管理制度 – yùnshū dānzhèng guǎnlǐ zhìdù – transport document management system – hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
1977 | 运输单证保管 – yùnshū dānzhèng bǎoguǎn – transport document safekeeping – bảo quản chứng từ vận chuyển |
1978 | 运输单证责任 – yùnshū dānzhèng zérèn – responsibility for transport documents – trách nhiệm về chứng từ vận chuyển |
1979 | 运输单证纠纷 – yùnshū dānzhèng jiūfēn – transport document disputes – tranh chấp chứng từ vận chuyển |
1980 | 运输单证争议 – yùnshū dānzhèng zhēngyì – transport document controversy – tranh cãi chứng từ vận chuyển |
1981 | 运输单证申诉 – yùnshū dānzhèng shēnsù – transport document appeal – kháng nghị chứng từ vận chuyển |
1982 | 运输单证赔偿 – yùnshū dānzhèng péicháng – transport document compensation – bồi thường chứng từ vận chuyển |
1983 | 运输单证追踪 – yùnshū dānzhèng zhuīzōng – transport document tracking – theo dõi chứng từ vận chuyển |
1984 | 运输单证记录 – yùnshū dānzhèng jìlù – transport document records – hồ sơ chứng từ vận chuyển |
1985 | 运输单证归类 – yùnshū dānzhèng guīlèi – classification of transport documents – phân loại chứng từ vận chuyển |
1986 | 运输单证审核员 – yùnshū dānzhèng shěnhé yuán – transport document auditor – nhân viên kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1987 | 运输单证复核员 – yùnshū dānzhèng fùhé yuán – transport document rechecker – nhân viên kiểm tra lại chứng từ vận chuyển |
1988 | 运输单证出具 – yùnshū dānzhèng chūjù – issuance of transport documents – phát hành chứng từ vận chuyển |
1989 | 运输单证管理规范 – yùnshū dānzhèng guǎnlǐ guīfàn – transport document management regulations – quy định quản lý chứng từ vận chuyển |
1990 | 运输单证培训 – yùnshū dānzhèng péixùn – transport document training – đào tạo chứng từ vận chuyển |
1991 | 运输单证制作 – yùnshū dānzhèng zhìzuò – production of transport documents – soạn chứng từ vận chuyển |
1992 | 运输单证流程管理 – yùnshū dānzhèng liúchéng guǎnlǐ – transport document process management – quản lý quy trình chứng từ vận chuyển |
1993 | 运输单证存档管理 – yùnshū dānzhèng cúng dàng guǎnlǐ – transport document archiving management – quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
1994 | 运输单证电子归档 – yùnshū dānzhèng diànzǐ guīdàng – electronic archiving of transport documents – lưu trữ điện tử chứng từ vận chuyển |
1995 | 运输单证查询系统 – yùnshū dānzhèng cháxún xìtǒng – transport document inquiry system – hệ thống tra cứu chứng từ vận chuyển |
1996 | 运输单证管理软件 – yùnshū dānzhèng guǎnlǐ ruǎnjiàn – transport document management software – phần mềm quản lý chứng từ vận chuyển |
1997 | 运输单证审核流程 – yùnshū dānzhèng shěnhé liúchéng – transport document audit procedure – thủ tục kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1998 | 运输单证管理流程 – yùnshū dānzhèng guǎnlǐ liúchéng – transport document management process – quy trình quản lý chứng từ vận chuyển |
1999 | 运输单证操作规范 – yùnshū dānzhèng cāozuò guīfàn – transport document operation standards – tiêu chuẩn thao tác chứng từ vận chuyển |
2000 | 报关单证 – bào guān dānzhèng – customs declaration documents – chứng từ khai báo hải quan |
2001 | 货物发票审核 – huòwù fāpiào shěnhé – invoice verification – kiểm tra hóa đơn hàng hóa |
2002 | 贸易发票 – màoyì fāpiào – trade invoice – hóa đơn thương mại |
2003 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – loading advice – thông báo xếp hàng lên tàu |
2004 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – delivery note – biên bản giao nhận hàng hóa |
2005 | 提单确认书 – tídān quèrèn shū – bill of lading confirmation – xác nhận vận đơn |
2006 | 装运证明 – zhuāngyùn zhèngmíng – shipment certificate – chứng nhận vận chuyển |
2007 | 货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – cargo insurance policy – đơn bảo hiểm hàng hóa |
2008 | 海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – marine insurance – bảo hiểm vận tải biển |
2009 | 海关报关单 – hǎiguān bào guān dān – customs declaration form – tờ khai hải quan |
2010 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – shipping contract terms – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2011 | 海关审查 – hǎiguān shěnchá – customs inspection – kiểm tra hải quan |
2012 | 货物报关资料 – huòwù bào guān zīliào – customs declaration documents – tài liệu khai báo hải quan |
2013 | 报关代理 – bào guān dàilǐ – customs broker – đại lý khai báo hải quan |
2014 | 货物运输证明 – huòwù yùnshū zhèngmíng – proof of cargo transport – chứng minh vận chuyển hàng hóa |
2015 | 装箱证明 – zhuāngxiāng zhèngmíng – packing certificate – chứng nhận đóng gói |
2016 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipping advice letter – thư thông báo vận chuyển |
2017 | 运输合同书 – yùnshū hétóng shū – transport contract document – văn bản hợp đồng vận chuyển |
2018 | 货物交接确认 – huòwù jiāojiē quèrèn – goods handover confirmation – xác nhận giao nhận hàng hóa |
2019 | 运输单据扫描件 – yùnshū dānjù sǎomiáo jiàn – scanned copies of transport documents – bản scan chứng từ vận chuyển |
2020 | 报关单复印件 – bào guān dān fùyìnjiàn – photocopy of customs declaration form – bản sao tờ khai hải quan |
2021 | 运输单据正本 – yùnshū dānjù zhèngběn – original transport documents – bản chính chứng từ vận chuyển |
2022 | 出口申报资料 – chūkǒu shēnbào zīliào – export declaration documents – tài liệu khai báo xuất khẩu |
2023 | 进口申报资料 – jìnkǒu shēnbào zīliào – import declaration documents – tài liệu khai báo nhập khẩu |
2024 | 货物检验证书 – huòwù jiǎnyàn zhèngshū – goods inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
2025 | 运输成本 – yùnshū chéngběn – transport cost – chi phí vận chuyển |
2026 | 货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – cargo transport documents – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2027 | 运输单据丢失 – yùnshū dānjù diūshī – lost transport documents – mất chứng từ vận chuyển |
2028 | 运输单据补发 – yùnshū dānjù bǔfā – reissuance of transport documents – cấp lại chứng từ vận chuyển |
2029 | 海运提单号 – hǎiyùn tídān hào – ocean bill of lading number – số vận đơn đường biển |
2030 | 空运提单号 – kōngyùn tídān hào – air waybill number – số vận đơn đường hàng không |
2031 | 运输单据数字化 – yùnshū dānjù shùzì huà – digitalization of transport documents – số hóa chứng từ vận chuyển |
2032 | 运输单据审核员 – yùnshū dānjù shěnhé yuán – transport document auditor – nhân viên kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2033 | 运输单据保管员 – yùnshū dānjù bǎoguǎn yuán – transport document custodian – nhân viên bảo quản chứng từ vận chuyển |
2034 | 运输单据存档 – yùnshū dānjù cúng dàng – transport document archiving – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2035 | 货物装箱单 – huòwù zhuāngxiāng dān – packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
2036 | 货物重量证明 – huòwù zhòngliàng zhèngmíng – weight certificate – giấy chứng nhận trọng lượng hàng hóa |
2037 | 卸货证明 – xièhuò zhèngmíng – unloading certificate – giấy chứng nhận dỡ hàng |
2038 | 货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – packaging specifications – quy cách đóng gói hàng hóa |
2039 | 货物包装清单 – huòwù bāozhuāng qīngdān – packaging list – danh sách đóng gói hàng hóa |
2040 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2041 | 进口报关单 – jìnkǒu bào guān dān – import customs declaration form – tờ khai hải quan nhập khẩu |
2042 | 出口报关单 – chūkǒu bào guān dān – export customs declaration form – tờ khai hải quan xuất khẩu |
2043 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – commodity inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch thương mại |
2044 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – cargo insurance policy – đơn bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2045 | 船舶提单 – chuánbó tídān – ship’s bill of lading – vận đơn tàu biển |
2046 | 空运单 – kōngyùn dān – air waybill – vận đơn hàng không |
2047 | 货物装箱证明 – huòwù zhuāngxiāng zhèngmíng – cargo packing certificate – giấy chứng nhận đóng gói hàng hóa |
2048 | 船务通知 – chuánwù tōngzhī – shipping notice – thông báo vận chuyển |
2049 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – goods delivery note – biên bản giao nhận hàng hóa |
2050 | 装卸单 – zhuāngxiè dān – loading and unloading list – phiếu xếp dỡ hàng hóa |
2051 | 报关委托书 – bào guān wěituō shū – customs declaration authorization – giấy ủy quyền khai báo hải quan |
2052 | 进口合同 – jìnkǒu hétóng – import contract – hợp đồng nhập khẩu |
2053 | 出口合同 – chūkǒu hétóng – export contract – hợp đồng xuất khẩu |
2054 | 运输标签 – yùnshū biāoqiān – shipping label – nhãn vận chuyển |
2055 | 货物出口证明 – huòwù chūkǒu zhèngmíng – goods export certificate – giấy chứng nhận xuất khẩu |
2056 | 货物进口证明 – huòwù jìnkǒu zhèngmíng – goods import certificate – giấy chứng nhận nhập khẩu |
2057 | 海关放行单 – hǎiguān fàngxíng dān – customs clearance certificate – giấy thông quan hải quan |
2058 | 进口货物申报 – jìnkǒu huòwù shēnbào – import goods declaration – khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2059 | 出口货物申报 – chūkǒu huòwù shēnbào – export goods declaration – khai báo hàng hóa xuất khẩu |
2060 | 运输费用清单 – yùnshū fèiyòng qīngdān – transport cost statement – bảng kê chi phí vận chuyển |
2061 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – cargo transport order – đơn vận chuyển hàng hóa |
2062 | 船舶运输单 – chuánbó yùnshū dān – vessel transport order – đơn vận chuyển tàu biển |
2063 | 空运运输单 – kōngyùn yùnshū dān – air transport order – đơn vận chuyển hàng không |
2064 | 货物运输期限 – huòwù yùnshū qīxiàn – cargo transport period – thời hạn vận chuyển hàng hóa |
2065 | 运输延误通知 – yùnshū yánwù tōngzhī – transport delay notice – thông báo trì hoãn vận chuyển |
2066 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – transport document filing – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2067 | 运输单据扫描 – yùnshū dānjù sǎomiáo – transport document scanning – quét chứng từ vận chuyển |
2068 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – cargo transport cost – chi phí vận chuyển hàng hóa |
2069 | 运输单据签署 – yùnshū dānjù qiānshǔ – transport document signing – ký chứng từ vận chuyển |
2070 | 运输单据验证 – yùnshū dānjù yànzhèng – transport document verification – xác minh chứng từ vận chuyển |
2071 | 运输单据打印 – yùnshū dānjù dǎyìn – transport document printing – in chứng từ vận chuyển |
2072 | 运输单据电子化 – yùnshū dānjù diànzǐ huà – electronic transport documents – chứng từ vận chuyển điện tử |
2073 | 运输单据存储 – yùnshū dānjù cúnchǔ – transport document storage – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2074 | 运输单据备份 – yùnshū dānjù bèifèn – transport document backup – sao lưu chứng từ vận chuyển |
2075 | 货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – signing cargo transport contract – ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2076 | 运输单据责任 – yùnshū dānjù zérèn – transport document responsibility – trách nhiệm chứng từ vận chuyển |
2077 | 运输单据合规 – yùnshū dānjù héguī – transport document compliance – tuân thủ chứng từ vận chuyển |
2078 | 运输单据纠纷 – yùnshū dānjù jiūfēn – transport document dispute – tranh chấp chứng từ vận chuyển |
2079 | 运输单据保险 – yùnshū dānjù bǎoxiǎn – transport document insurance – bảo hiểm chứng từ vận chuyển |
2080 | 运输单据风险 – yùnshū dānjù fēngxiǎn – transport document risk – rủi ro chứng từ vận chuyển |
2081 | 运输单据修订 – yùnshū dānjù xiūdìng – transport document revision – sửa đổi chứng từ vận chuyển |
2082 | 运输单据更新 – yùnshū dānjù gēngxīn – transport document update – cập nhật chứng từ vận chuyển |
2083 | 运输单据归档管理 – yùnshū dānjù guīdàng guǎnlǐ – transport document archiving management – quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2084 | 运输单据数据 – yùnshū dānjù shùjù – transport document data – dữ liệu chứng từ vận chuyển |
2085 | 运输单据分析 – yùnshū dānjù fēnxī – transport document analysis – phân tích chứng từ vận chuyển |
2086 | 运输单据报表 – yùnshū dānjù bàobiǎo – transport document reports – báo cáo chứng từ vận chuyển |
2087 | 运输单据审计 – yùnshū dānjù shěnjì – transport document audit – kiểm toán chứng từ vận chuyển |
2088 | 运输单据质量 – yùnshū dānjù zhìliàng – transport document quality – chất lượng chứng từ vận chuyển |
2089 | 运输单据安全 – yùnshū dānjù ānquán – transport document security – bảo mật chứng từ vận chuyển |
2090 | 运输单据跟踪 – yùnshū dānjù gēnzōng – transport document tracking – theo dõi chứng từ vận chuyển |
2091 | 运输单据流程 – yùnshū dānjù liúchéng – transport document process – quy trình chứng từ vận chuyển |
2092 | 运输单据责任人 – yùnshū dānjù zérèn rén – transport document responsible person – người chịu trách nhiệm chứng từ vận chuyển |
2093 | 运输单据培训 – yùnshū dānjù péixùn – transport document training – đào tạo chứng từ vận chuyển |
2094 | 运输单据管理职责 – yùnshū dānjù guǎnlǐ zhízé – transport document management duties – nhiệm vụ quản lý chứng từ vận chuyển |
2095 | 运输单据纠正措施 – yùnshū dānjù jiūzhèng cuòshī – transport document corrective actions – biện pháp khắc phục chứng từ vận chuyển |
2096 | 运输单据改进 – yùnshū dānjù gǎijìn – transport document improvement – cải tiến chứng từ vận chuyển |
2097 | 运输单据反馈 – yùnshū dānjù fǎnkuì – transport document feedback – phản hồi chứng từ vận chuyển |
2098 | 运输单据合规检查 – yùnshū dānjù héguī jiǎnchá – transport document compliance check – kiểm tra tuân thủ chứng từ vận chuyển |
2099 | 运输单据备案 – yùnshū dānjù bèi’àn – transport document filing – lưu hồ sơ chứng từ vận chuyển |
2100 | 运输单据归档标准 – yùnshū dānjù guīdàng biāozhǔn – transport document archiving standards – tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2101 | 运输单据传递 – yùnshū dānjù chuándì – transport document delivery – chuyển giao chứng từ vận chuyển |
2102 | 运输单据管理系统开发 – yùnshū dānjù guǎnlǐ xìtǒng kāifā – development of transport document management system – phát triển hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
2103 | 运输单据合法性 – yùnshū dānjù héfǎ xìng – legality of transport documents – tính hợp pháp của chứng từ vận chuyển |
2104 | 运输单据真实性 – yùnshū dānjù zhēnshí xìng – authenticity of transport documents – tính xác thực của chứng từ vận chuyển |
2105 | 运输单据及时性 – yùnshū dānjù jíshí xìng – timeliness of transport documents – tính kịp thời của chứng từ vận chuyển |
2106 | 运输单据完整性 – yùnshū dānjù wánzhěng xìng – completeness of transport documents – tính đầy đủ của chứng từ vận chuyển |
2107 | 运输单据准确性 – yùnshū dānjù zhǔnquè xìng – accuracy of transport documents – tính chính xác của chứng từ vận chuyển |
2108 | 运输单据规范化 – yùnshū dānjù guīfànhuà – standardization of transport documents – tiêu chuẩn hóa chứng từ vận chuyển |
2109 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – shipping advice – thông báo vận chuyển |
2110 | 装运单 – zhuāngyùn dān – shipping order – lệnh vận chuyển |
2111 | 装运单据处理 – zhuāngyùn dānjù chǔlǐ – shipping document handling – xử lý chứng từ vận chuyển |
2112 | 装运单据管理 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ – shipping document management – quản lý chứng từ vận chuyển |
2113 | 装运单据归档 – zhuāngyùn dānjù guīdàng – shipping document filing – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2114 | 装运单据确认 – zhuāngyùn dānjù quèrèn – shipping document confirmation – xác nhận chứng từ vận chuyển |
2115 | 装运单据审核 – zhuāngyùn dānjù shěnhé – shipping document review – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2116 | 装运单据签署 – zhuāngyùn dānjù qiānshǔ – signing shipping documents – ký chứng từ vận chuyển |
2117 | 装运单据签发 – zhuāngyùn dānjù qiānfā – issuing shipping documents – phát hành chứng từ vận chuyển |
2118 | 装运单据复印 – zhuāngyùn dānjù fùyìn – copying shipping documents – sao chép chứng từ vận chuyển |
2119 | 装运单据归还 – zhuāngyùn dānjù guīhuán – returning shipping documents – trả lại chứng từ vận chuyển |
2120 | 装运单据存档 – zhuāngyùn dānjù cún dàng – archiving shipping documents – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2121 | 装运单据丢失 – zhuāngyùn dānjù diūshī – loss of shipping documents – mất chứng từ vận chuyển |
2122 | 装运单据补发 – zhuāngyùn dānjù bǔfā – reissuing shipping documents – phát hành lại chứng từ vận chuyển |
2123 | 装运单据跟踪 – zhuāngyùn dānjù gēnzōng – tracking shipping documents – theo dõi chứng từ vận chuyển |
2124 | 装运单据修改 – zhuāngyùn dānjù xiūgǎi – modifying shipping documents – sửa đổi chứng từ vận chuyển |
2125 | 装运单据保存期限 – zhuāngyùn dānjù bǎocún qīxiàn – retention period of shipping documents – thời hạn lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2126 | 装运单据电子化 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ huà – electronic shipping documents – chứng từ vận chuyển điện tử |
2127 | 装运单据系统 – zhuāngyùn dānjù xìtǒng – shipping document system – hệ thống chứng từ vận chuyển |
2128 | 装运单据流程 – zhuāngyùn dānjù liúchéng – shipping document process – quy trình chứng từ vận chuyển |
2129 | 装运单据规范 – zhuāngyùn dānjù guīfàn – shipping document standards – tiêu chuẩn chứng từ vận chuyển |
2130 | 装运单据检查 – zhuāngyùn dānjù jiǎnchá – shipping document inspection – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2131 | 装运单据质检 – zhuāngyùn dānjù zhìjiǎn – quality inspection of shipping documents – kiểm tra chất lượng chứng từ vận chuyển |
2132 | 装运单据异常 – zhuāngyùn dānjù yìcháng – abnormal shipping documents – chứng từ vận chuyển bất thường |
2133 | 装运单据纠纷 – zhuāngyùn dānjù jiūfēn – shipping document disputes – tranh chấp chứng từ vận chuyển |
2134 | 装运单据仲裁 – zhuāngyùn dānjù zhòngcái – arbitration of shipping documents – trọng tài chứng từ vận chuyển |
2135 | 装运单据索赔 – zhuāngyùn dānjù suǒpéi – shipping document claims – khiếu nại chứng từ vận chuyển |
2136 | 装运单据风险管理 – zhuāngyùn dānjù fēngxiǎn guǎnlǐ – risk management of shipping documents – quản lý rủi ro chứng từ vận chuyển |
2137 | 装运单据保险 – zhuāngyùn dānjù bǎoxiǎn – insurance for shipping documents – bảo hiểm chứng từ vận chuyển |
2138 | 装运单据安全 – zhuāngyùn dānjù ānquán – security of shipping documents – an toàn chứng từ vận chuyển |
2139 | 装运单据合规性 – zhuāngyùn dānjù héguī xìng – compliance of shipping documents – tuân thủ chứng từ vận chuyển |
2140 | 装运单据风险评估 – zhuāngyùn dānjù fēngxiǎn pínggū – risk assessment of shipping documents – đánh giá rủi ro chứng từ vận chuyển |
2141 | 装运单据审计 – zhuāngyùn dānjù shěnjì – auditing shipping documents – kiểm toán chứng từ vận chuyển |
2142 | 装运单据优化 – zhuāngyùn dānjù yōuhuà – optimizing shipping documents – tối ưu chứng từ vận chuyển |
2143 | 装运单据管理规范 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ guīfàn – shipping document management regulations – quy định quản lý chứng từ vận chuyển |
2144 | 装运单据管理职责 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ zhízé – duties of shipping document management – nhiệm vụ quản lý chứng từ vận chuyển |
2145 | 装运单据管理流程 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ liúchéng – process of shipping document management – quy trình quản lý chứng từ vận chuyển |
2146 | 装运单据反馈 – zhuāngyùn dānjù fǎnkuì – feedback on shipping documents – phản hồi chứng từ vận chuyển |
2147 | 装运单据数据分析 – zhuāngyùn dānjù shùjù fēnxī – data analysis of shipping documents – phân tích dữ liệu chứng từ vận chuyển |
2148 | 装运单据存档管理 – zhuāngyùn dānjù cún dàng guǎnlǐ – archive management of shipping documents – quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2149 | 装运单据数字化 – zhuāngyùn dānjù shùzì huà – digitization of shipping documents – số hóa chứng từ vận chuyển |
2150 | 装运单据流程自动化 – zhuāngyùn dānjù liúchéng zìdòng huà – automation of shipping document processes – tự động hóa quy trình chứng từ vận chuyển |
2151 | 装运单据电子签名 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ qiānmíng – electronic signature of shipping documents – chữ ký điện tử chứng từ vận chuyển |
2152 | 装运单据系统集成 – zhuāngyùn dānjù xìtǒng jíchéng – system integration of shipping documents – tích hợp hệ thống chứng từ vận chuyển |
2153 | 装运单据存储安全 – zhuāngyùn dānjù cúnchǔ ānquán – storage security of shipping documents – bảo mật lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2154 | 装运单据备份策略 – zhuāngyùn dānjù bèifèn cèlüè – backup strategy for shipping documents – chiến lược sao lưu chứng từ vận chuyển |
2155 | 装运单据恢复 – zhuāngyùn dānjù huīfù – recovery of shipping documents – khôi phục chứng từ vận chuyển |
2156 | 装运单据版本控制 – zhuāngyùn dānjù bǎnběn kòngzhì – version control of shipping documents – quản lý phiên bản chứng từ vận chuyển |
2157 | 装运单据保密 – zhuāngyùn dānjù bǎomì – confidentiality of shipping documents – bảo mật chứng từ vận chuyển |
2158 | 装运单据电子存档 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ cún dàng – electronic archiving of shipping documents – lưu trữ điện tử chứng từ vận chuyển |
2159 | 装运单据电子传输 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ chuánshū – electronic transmission of shipping documents – truyền tải điện tử chứng từ vận chuyển |
2160 | 装运单据审批流程 – zhuāngyùn dānjù shěnpī liúchéng – approval process of shipping documents – quy trình phê duyệt chứng từ vận chuyển |
2161 | 装运单据申报 – zhuāngyùn dānjù shēnbào – declaration of shipping documents – khai báo chứng từ vận chuyển |
2162 | 装运单据审查 – zhuāngyùn dānjù shěnchá – examination of shipping documents – kiểm tra, thẩm tra chứng từ vận chuyển |
2163 | 装运单据认证 – zhuāngyùn dānjù rènzhèng – certification of shipping documents – chứng nhận chứng từ vận chuyển |
2164 | 装运单据签证 – zhuāngyùn dānjù qiānzhèng – endorsement of shipping documents – visa chứng từ vận chuyển |
2165 | 装运单据发送 – zhuāngyùn dānjù fāsòng – sending shipping documents – gửi chứng từ vận chuyển |
2166 | 装运单据接收 – zhuāngyùn dānjù jiēshōu – receiving shipping documents – nhận chứng từ vận chuyển |
2167 | 装运单据登记 – zhuāngyùn dānjù dēngjì – registration of shipping documents – đăng ký chứng từ vận chuyển |
2168 | 装运单据核对 – zhuāngyùn dānjù héduì – verification of shipping documents – đối chiếu chứng từ vận chuyển |
2169 | 装运单据遗失报告 – zhuāngyùn dānjù yíshī bàogào – lost shipping documents report – báo cáo mất chứng từ vận chuyển |
2170 | 装运单据理赔 – zhuāngyùn dānjù lǐpéi – claim settlement for shipping documents – xử lý khiếu nại chứng từ vận chuyển |
2171 | 装运单据清关 – zhuāngyùn dānjù qīngguān – customs clearance with shipping documents – làm thủ tục hải quan chứng từ vận chuyển |
2172 | 装运单据报关 – zhuāngyùn dānjù bàoguān – customs declaration with shipping documents – khai báo hải quan chứng từ vận chuyển |
2173 | 装运单据复核 – zhuāngyùn dānjù fùhé – rechecking shipping documents – kiểm tra lại chứng từ vận chuyển |
2174 | 装运单据备查 – zhuāngyùn dānjù bèichá – backup copy of shipping documents – bản sao lưu chứng từ vận chuyển |
2175 | 装运单据原件 – zhuāngyùn dānjù yuánjiàn – original shipping documents – chứng từ vận chuyển bản gốc |
2176 | 装运单据副本 – zhuāngyùn dānjù fùběn – duplicate shipping documents – chứng từ vận chuyển bản sao |
2177 | 装运单据格式 – zhuāngyùn dānjù géshì – format of shipping documents – định dạng chứng từ vận chuyển |
2178 | 装运单据模板 – zhuāngyùn dānjù móbǎn – template of shipping documents – mẫu chứng từ vận chuyển |
2179 | 装运单据电子模板 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ móbǎn – electronic template of shipping documents – mẫu điện tử chứng từ vận chuyển |
2180 | 装运单据填写 – zhuāngyùn dānjù tiánxiě – filling out shipping documents – điền thông tin chứng từ vận chuyển |
2181 | 装运单据填写规范 – zhuāngyùn dānjù tiánxiě guīfàn – rules for filling shipping documents – quy định điền chứng từ vận chuyển |
2182 | 装运单据翻译 – zhuāngyùn dānjù fānyì – translation of shipping documents – dịch chứng từ vận chuyển |
2183 | 装运单据多语言 – zhuāngyùn dānjù duō yǔyán – multilingual shipping documents – chứng từ vận chuyển đa ngôn ngữ |
2184 | 装运单据传输安全 – zhuāngyùn dānjù chuánshū ānquán – transmission security of shipping documents – bảo mật truyền tải chứng từ vận chuyển |
2185 | 装运单据审核员 – zhuāngyùn dānjù shěnhé yuán – shipping document auditor – người kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2186 | 装运单据管理员 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ yuán – shipping document manager – người quản lý chứng từ vận chuyển |
2187 | 装运单据处理员 – zhuāngyùn dānjù chǔlǐ yuán – shipping document processor – nhân viên xử lý chứng từ vận chuyển |
2188 | 装运单据归档员 – zhuāngyùn dānjù guīdàng yuán – shipping document archivist – nhân viên lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2189 | 装运单据异常处理 – zhuāngyùn dānjù yìcháng chǔlǐ – handling abnormal shipping documents – xử lý chứng từ vận chuyển bất thường |
2190 | 装运单据流程管理 – zhuāngyùn dānjù liúchéng guǎnlǐ – process management of shipping documents – quản lý quy trình chứng từ vận chuyển |
2191 | 装运单据自动生成 – zhuāngyùn dānjù zìdòng shēngchéng – automatic generation of shipping documents – tạo tự động chứng từ vận chuyển |
2192 | 装运单据打印 – zhuāngyùn dānjù dǎyìn – printing shipping documents – in chứng từ vận chuyển |
2193 | 装运单据发送通知 – zhuāngyùn dānjù fāsòng tōngzhī – shipping document sending notification – thông báo gửi chứng từ vận chuyển |
2194 | 装运单据接收确认 – zhuāngyùn dānjù jiēshōu quèrèn – receipt confirmation of shipping documents – xác nhận nhận chứng từ vận chuyển |
2195 | 装运单据风险预警 – zhuāngyùn dānjù fēngxiǎn yùjǐng – risk warning of shipping documents – cảnh báo rủi ro chứng từ vận chuyển |
2196 | 装运单据监控 – zhuāngyùn dānjù jiānkòng – monitoring shipping documents – giám sát chứng từ vận chuyển |
2197 | 装运单据审核流程 – zhuāngyùn dānjù shěnhé liúchéng – audit process of shipping documents – quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2198 | 装运单据维护 – zhuāngyùn dānjù wéihù – maintenance of shipping documents – bảo trì chứng từ vận chuyển |
2199 | 装运单据管理系统 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ xìtǒng – shipping document management system – hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
2200 | 装运单据标准化 – zhuāngyùn dānjù biāozhǔnhuà – standardization of shipping documents – chuẩn hóa chứng từ vận chuyển |
2201 | 装运单据工作流程 – zhuāngyùn dānjù gōngzuò liúchéng – workflow of shipping documents – luồng công việc chứng từ vận chuyển |
2202 | 装运单据电子签署 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ qiānshǔ – electronic signing of shipping documents – ký điện tử chứng từ vận chuyển |
2203 | 装运单据审核员职责 – zhuāngyùn dānjù shěnhé yuán zhízé – responsibilities of shipping document auditor – nhiệm vụ kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2204 | 装运单据文档管理 – zhuāngyùn dānjù wéndàng guǎnlǐ – document management of shipping documents – quản lý văn bản chứng từ vận chuyển |
2205 | 装运单据风险评估模型 – zhuāngyùn dānjù fēngxiǎn pínggū móxíng – risk assessment model for shipping documents – mô hình đánh giá rủi ro chứng từ vận chuyển |
2206 | 装运单据管理策略 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ cèlüè – management strategy of shipping documents – chiến lược quản lý chứng từ vận chuyển |
2207 | 装运单据电子化管理 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ huà guǎnlǐ – electronic management of shipping documents – quản lý điện tử chứng từ vận chuyển |
2208 | 装运单据归档管理 – zhuāngyùn dānjù guīdàng guǎnlǐ – archiving management of shipping documents – quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2209 | 装运单据流程优化 – zhuāngyùn dānjù liúchéng yōuhuà – process optimization of shipping documents – tối ưu hóa quy trình chứng từ vận chuyển |
2210 | 装运单据差异分析 – zhuāngyùn dānjù chāyì fēnxī – discrepancy analysis of shipping documents – phân tích sai lệch chứng từ vận chuyển |
2211 | 装运单据纠纷解决 – zhuāngyùn dānjù jiūfēn jiějué – dispute resolution of shipping documents – giải quyết tranh chấp chứng từ vận chuyển |
2212 | 装运单据审核标准 – zhuāngyùn dānjù shěnhé biāozhǔn – audit standards for shipping documents – tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2213 | 装运单据数据录入 – zhuāngyùn dānjù shùjù lùrù – data entry of shipping documents – nhập dữ liệu chứng từ vận chuyển |
2214 | 装运单据电子备份 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ bèifèn – electronic backup of shipping documents – sao lưu điện tử chứng từ vận chuyển |
2215 | 装运单据纸质存档 – zhuāngyùn dānjù zhǐzhì cún dàng – paper archiving of shipping documents – lưu trữ chứng từ vận chuyển bản giấy |
2216 | 装运单据审批权限 – zhuāngyùn dānjù shěnpī quánxiàn – approval authority of shipping documents – quyền phê duyệt chứng từ vận chuyển |
2217 | 装运单据版本控制 – zhuāngyùn dānjù bǎnběn kòngzhì – version control of shipping documents – kiểm soát phiên bản chứng từ vận chuyển |
2218 | 装运单据签署流程 – zhuāngyùn dānjù qiānshǔ liúchéng – signing process of shipping documents – quy trình ký chứng từ vận chuyển |
2219 | 装运单据审核流程图 – zhuāngyùn dānjù shěnhé liúchéng tú – audit flowchart of shipping documents – sơ đồ quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2220 | 装运单据管理政策 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ zhèngcè – management policies of shipping documents – chính sách quản lý chứng từ vận chuyển |
2221 | 装运单据记录 – zhuāngyùn dānjù jìlù – record of shipping documents – ghi chép chứng từ vận chuyển |
2222 | 装运单据存档期限 – zhuāngyùn dānjù cún dàng qīxiàn – retention period of shipping documents – thời hạn lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2223 | 装运单据差异报告 – zhuāngyùn dānjù chāyì bàogào – discrepancy report of shipping documents – báo cáo sai lệch chứng từ vận chuyển |
2224 | 装运单据自动化 – zhuāngyùn dānjù zìdòng huà – automation of shipping documents – tự động hóa chứng từ vận chuyển |
2225 | 装运单据扫描 – zhuāngyùn dānjù sǎomiáo – scanning of shipping documents – quét chứng từ vận chuyển |
2226 | 装运单据管理流程 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ liúchéng – management workflow of shipping documents – quy trình quản lý chứng từ vận chuyển |
2227 | 装运单据签字 – zhuāngyùn dānjù qiānzì – signing shipping documents – ký chứng từ vận chuyển |
2228 | 装运单据核查 – zhuāngyùn dānjù héchá – checking shipping documents – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2229 | 装运单据传输系统 – zhuāngyùn dānjù chuánshū xìtǒng – transmission system for shipping documents – hệ thống truyền tải chứng từ vận chuyển |
2230 | 装运单据合规性 – zhuāngyùn dānjù hégé xìng – compliance of shipping documents – tính hợp lệ chứng từ vận chuyển |
2231 | 装运单据发票 – zhuāngyùn dānjù fāpiào – invoice for shipping documents – hóa đơn chứng từ vận chuyển |
2232 | 装运单据税务申报 – zhuāngyùn dānjù shuìwù shēnbào – tax declaration of shipping documents – khai thuế chứng từ vận chuyển |
2233 | 装运单据费用结算 – zhuāngyùn dānjù fèiyòng jiésuàn – cost settlement of shipping documents – thanh toán chi phí chứng từ vận chuyển |
2234 | 装运单据交付 – zhuāngyùn dānjù jiāofù – delivery of shipping documents – bàn giao chứng từ vận chuyển |
2235 | 装运单据归还 – zhuāngyùn dānjù guīhuán – return of shipping documents – trả lại chứng từ vận chuyển |
2236 | 装运单据变更 – zhuāngyùn dānjù biàngēng – modification of shipping documents – thay đổi chứng từ vận chuyển |
2237 | 装运单据遗失补发 – zhuāngyùn dānjù yíshī bǔfā – reissuance of lost shipping documents – cấp lại chứng từ vận chuyển bị mất |
2238 | 装运单据电子档案 – zhuāngyùn dānjù diànzǐ dàng’àn – electronic file of shipping documents – hồ sơ điện tử chứng từ vận chuyển |
2239 | 装运单据验证 – zhuāngyùn dānjù yànzhèng – validation of shipping documents – xác thực chứng từ vận chuyển |
2240 | 装运单据核对单 – zhuāngyùn dānjù héduì dān – checklist for shipping documents – danh sách kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2241 | 装运单据分发 – zhuāngyùn dānjù fēnfā – distribution of shipping documents – phân phát chứng từ vận chuyển |
2242 | 装运单据打印机 – zhuāngyùn dānjù dǎyìnjī – printer for shipping documents – máy in chứng từ vận chuyển |
2243 | 装运单据登记簿 – zhuāngyùn dānjù dēngjì bù – register book for shipping documents – sổ đăng ký chứng từ vận chuyển |
2244 | 装运单据审核流程优化 – zhuāngyùn dānjù shěnhé liúchéng yōuhuà – audit process optimization of shipping documents – tối ưu hóa quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2245 | 装运单据责任划分 – zhuāngyùn dānjù zérèn huàfēn – responsibility allocation for shipping documents – phân công trách nhiệm chứng từ vận chuyển |
2246 | 装运单据退回 – zhuāngyùn dānjù tuìhuí – return/reject shipping documents – trả lại/chối chứng từ vận chuyển |
2247 | 装运单据邮寄 – zhuāngyùn dānjù yóujì – mailing shipping documents – gửi chứng từ vận chuyển qua bưu điện |
2248 | 装运单据快递 – zhuāngyùn dānjù kuàidì – express delivery of shipping documents – gửi nhanh chứng từ vận chuyển |
2249 | 装运单据异常报告 – zhuāngyùn dānjù yìcháng bàogào – exception report for shipping documents – báo cáo bất thường chứng từ vận chuyển |
2250 | 装运单据审批流程管理 – zhuāngyùn dānjù shěnpī liúchéng guǎnlǐ – approval process management of shipping documents – quản lý quy trình phê duyệt chứng từ vận chuyển |
2251 | 装运单据归档标准 – zhuāngyùn dānjù guīdàng biāozhǔn – archiving standards for shipping documents – tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2252 | 装运单据管理手册 – zhuāngyùn dānjù guǎnlǐ shǒucè – shipping document management manual – sổ tay quản lý chứng từ vận chuyển |
2253 | 货物清单 – huòwù qīngdān – cargo manifest – bản kê hàng hóa |
2254 | 货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – cargo insurance policy – giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
2255 | 货物检验报告 – huòwù jiǎnyàn bàogào – cargo inspection report – báo cáo kiểm tra hàng hóa |
2256 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – cargo transportation contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2257 | 货物出入境证明 – huòwù chūrùjìng zhèngmíng – cargo import-export certificate – giấy chứng nhận xuất nhập cảnh hàng hóa |
2258 | 货物发货通知 – huòwù fāhuò tōngzhī – shipment notice – thông báo gửi hàng |
2259 | 货物收货确认 – huòwù shōuhuò quèrèn – goods receipt confirmation – xác nhận nhận hàng |
2260 | 货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – transport documents – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2261 | 货物装运通知 – huòwù zhuāngyùn tōngzhī – shipment advice – thông báo vận chuyển hàng hóa |
2262 | 货物追踪 – huòwù zhuīzōng – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
2263 | 货物风险评估 – huòwù fēngxiǎn pínggū – cargo risk assessment – đánh giá rủi ro hàng hóa |
2264 | 货物清关 – huòwù qīngguān – cargo customs clearance – thông quan hàng hóa |
2265 | 货物出境 – huòwù chūjìng – cargo export – xuất cảnh hàng hóa |
2266 | 货物入境 – huòwù rùjìng – cargo import – nhập cảnh hàng hóa |
2267 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – consignment note – phiếu gửi hàng |
2268 | 货物收据 – huòwù shōujù – goods receipt – biên nhận hàng hóa |
2269 | 货物发运单 – huòwù fāyùn dān – dispatch note – phiếu gửi hàng |
2270 | 货物清单审核 – huòwù qīngdān shěnhé – cargo manifest verification – kiểm tra bản kê hàng hóa |
2271 | 货物仓储单 – huòwù cāngchǔ dān – warehouse receipt – phiếu kho hàng |
2272 | 货物运输路线 – huòwù yùnshū lùxiàn – cargo transport route – tuyến vận chuyển hàng hóa |
2273 | 货物运输状态 – huòwù yùnshū zhuàngtài – cargo transport status – trạng thái vận chuyển hàng hóa |
2274 | 货物装卸单 – huòwù zhuāngxiè dān – loading/unloading note – phiếu xếp dỡ hàng hóa |
2275 | 货物标签 – huòwù biāoqiān – cargo label – nhãn hàng hóa |
2276 | 货物装运时间 – huòwù zhuāngyùn shíjiān – shipment time – thời gian vận chuyển hàng hóa |
2277 | 货物发运地点 – huòwù fāyùn dìdiǎn – shipment location – địa điểm gửi hàng |
2278 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – transport cost – chi phí vận chuyển hàng hóa |
2279 | 货物交货期限 – huòwù jiāohuò qīxiàn – delivery deadline – hạn giao hàng |
2280 | 货物装运港口 – huòwù zhuāngyùn gǎngkǒu – shipment port – cảng vận chuyển hàng hóa |
2281 | 货物卸货港口 – huòwù xièhù gǎngkǒu – unloading port – cảng dỡ hàng hóa |
2282 | 货物交付证明 – huòwù jiāofù zhèngmíng – delivery proof – chứng nhận giao hàng |
2283 | 货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – handover checklist – danh sách bàn giao hàng hóa |
2284 | 货物包装清单 – huòwù bāozhuāng qīngdān – packing checklist – danh sách đóng gói hàng hóa |
2285 | 货物运输保险单据 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dānjù – cargo transport insurance documents – chứng từ bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2286 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – clauses of cargo transport contract – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2287 | 货物运输发票 – huòwù yùnshū fāpiào – transport invoice – hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2288 | 货物运输单据处理 – huòwù yùnshū dānjù chǔlǐ – handling of transport documents – xử lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2289 | 货物运输单据归档 – huòwù yùnshū dānjù guīdàng – archiving transport documents – lưu trữ chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2290 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – transport plan – kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2291 | 货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – transport dispatch – điều phối vận chuyển hàng hóa |
2292 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – cargo insurance claims – bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
2293 | 货物运输纠纷 – huòwù yùnshū jiūfēn – transport dispute – tranh chấp vận chuyển hàng hóa |
2294 | 货物运输签收 – huòwù yùnshū qiānshōu – transport receipt – biên nhận vận chuyển hàng hóa |
2295 | 货物运输状态报告 – huòwù yùnshū zhuàngtài bàogào – cargo transport status report – báo cáo trạng thái vận chuyển hàng hóa |
2296 | 海关申报单 – hǎiguān shēnbào dān – customs declaration form – tờ khai hải quan |
2297 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipping advice – thông báo vận chuyển |
2298 | 发货通知 – fāhuò tōngzhī – shipment notice – thông báo giao hàng |
2299 | 装运单 – zhuāngyùn dān – shipping order – đơn vận chuyển |
2300 | 装运标记 – zhuāngyùn biāojì – shipping marks – ký hiệu vận chuyển |
2301 | 货物验收单 – huòwù yànshōu dān – goods acceptance form – biên bản nghiệm thu hàng hóa |
2302 | 进口报关资料 – jìnkǒu bàoguān zīliào – import customs documents – tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2303 | 出口报关资料 – chūkǒu bàoguān zīliào – export customs documents – tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
2304 | 货物运输清单 – huòwù yùnshū qīngdān – cargo transport list – danh sách vận chuyển hàng hóa |
2305 | 装箱重量 – zhuāngxiāng zhòngliàng – packing weight – trọng lượng đóng gói |
2306 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – transportation cost – chi phí vận chuyển |
2307 | 货物保险索赔 – huòwù bǎoxiǎn suǒpéi – cargo insurance claim – yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
2308 | 货物清关 – huòwù qīngguān – cargo customs clearance – thủ tục thông quan hàng hóa |
2309 | 提货单 – tíhuò dān – delivery order – phiếu giao hàng |
2310 | 出口报关单 – chūkǒu bàoguān dān – export declaration – tờ khai xuất khẩu |
2311 | 进口报关单 – jìnkǒu bàoguān dān – import declaration – tờ khai nhập khẩu |
2312 | 报关委托书 – bàoguān wěituō shū – customs brokerage authorization – giấy ủy quyền làm thủ tục hải quan |
2313 | 货物提单 – huòwù tídān – cargo bill of lading – vận đơn hàng hóa |
2314 | 进口报检单 – jìnkǒu bàojiǎn dān – import inspection declaration – tờ khai kiểm tra nhập khẩu |
2315 | 出口报检单 – chūkǒu bàojiǎn dān – export inspection declaration – tờ khai kiểm tra xuất khẩu |
2316 | 进口发票 – jìnkǒu fāpiào – import invoice – hóa đơn nhập khẩu |
2317 | 出口发票 – chūkǒu fāpiào – export invoice – hóa đơn xuất khẩu |
2318 | 货物运输通知 – huòwù yùnshū tōngzhī – cargo transport notice – thông báo vận chuyển hàng hóa |
2319 | 出口货物清单 – chūkǒu huòwù qīngdān – export cargo list – danh sách hàng hóa xuất khẩu |
2320 | 进口货物清单 – jìnkǒu huòwù qīngdān – import cargo list – danh sách hàng hóa nhập khẩu |
2321 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover note – biên bản bàn giao hàng hóa |
2322 | 货物验货单 – huòwù yànhuò dān – goods inspection form – phiếu kiểm hàng |
2323 | 装运单证 – zhuāngyùn dānzhèng – shipping documents – chứng từ vận chuyển |
2324 | 船运合同 – chuányùn hétóng – shipping contract – hợp đồng vận tải biển |
2325 | 进口报关资料 – jìnkǒu bàoguān zīliào – import customs documents – tài liệu khai hải quan nhập khẩu |
2326 | 出口报关资料 – chūkǒu bàoguān zīliào – export customs documents – tài liệu khai hải quan xuất khẩu |
2327 | 货物描述 – huòwù miáoshù – description of goods – mô tả hàng hóa |
2328 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – transport insurance policy – giấy bảo hiểm vận chuyển |
2329 | 货物估价单 – huòwù gūjià dān – goods valuation statement – bảng định giá hàng hóa |
2330 | 提货单据 – tíhuò dānjù – delivery documents – chứng từ giao hàng |
2331 | 装运通知单 – zhuāngyùn tōngzhī dān – shipping advice note – thông báo vận chuyển |
2332 | 货物签收单 – huòwù qiānshōu dān – goods receipt confirmation – biên bản nhận hàng |
2333 | 货物存储单 – huòwù cúnchǔ dān – goods storage receipt – phiếu lưu kho hàng hóa |
2334 | 运输计划表 – yùnshū jìhuà biǎo – transport schedule – bảng kế hoạch vận chuyển |
2335 | 货物规格说明 – huòwù guīgé shuōmíng – goods specification – thông số kỹ thuật hàng hóa |
2336 | 运输费用明细 – yùnshū fèiyòng míngxì – transport cost details – chi tiết chi phí vận chuyển |
2337 | 货物保险条款 – huòwù bǎoxiǎn tiáokuǎn – cargo insurance terms – điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
2338 | 报关单 – bàoguān dān – customs declaration – tờ khai hải quan |
2339 | 进口许可证书 – jìnkǒu xǔkě zhèngshū – import permit – giấy phép nhập khẩu |
2340 | 出口许可证书 – chūkǒu xǔkě zhèngshū – export permit – giấy phép xuất khẩu |
2341 | 装运标记 – zhuāngyùn biāojì – shipping marks – dấu hiệu vận chuyển |
2342 | 运输单 – yùnshū dān – waybill – vận đơn vận chuyển |
2343 | 运输票据 – yùnshū piàojù – transport receipts – biên lai vận chuyển |
2344 | 运输清单 – yùnshū qīngdān – transport manifest – bản kê vận chuyển |
2345 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – shipping notice – thông báo vận chuyển |
2346 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – transport route – tuyến vận chuyển |
2347 | 运输状态 – yùnshū zhuàngtài – transport status – trạng thái vận chuyển |
2348 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – transport document archiving – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2349 | 运输纠纷 – yùnshū jiūfēn – transport dispute – tranh chấp vận chuyển |
2350 | 运输理赔 – yùnshū lǐpéi – transport claim – yêu cầu bồi thường vận chuyển |
2351 | 运输签收 – yùnshū qiānshōu – transport receipt – biên nhận vận chuyển |
2352 | 货物运输安排 – huòwù yùnshū ānpái – cargo transport arrangement – sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
2353 | 运输调度 – yùnshū diàodù – transport dispatch – điều phối vận chuyển |
2354 | 装运单据归档 – zhuāngyùn dānjù guīdàng – shipping document archiving – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2355 | 装运保险 – zhuāngyùn bǎoxiǎn – shipping insurance – bảo hiểm vận chuyển |
2356 | 运输运输 – yùnshū yùnshū – transport & shipping – vận chuyển và giao nhận |
2357 | 运输流程 – yùnshū liúchéng – transport process – quy trình vận chuyển |
2358 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – transport document review – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2359 | 运输货物跟踪 – yùnshū huòwù gēnzōng – cargo tracking – theo dõi hàng hóa vận chuyển |
2360 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – cargo transport insurance policy – đơn bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2361 | 运输发货通知 – yùnshū fāhuò tōngzhī – transport shipment notice – thông báo giao hàng vận chuyển |
2362 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – cargo transport contract clauses – điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2363 | 货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – cargo transport order – đơn đặt hàng vận chuyển |
2364 | 运输报价单 – yùnshū bàojià dān – transport quotation – bảng báo giá vận chuyển |
2365 | 运输协议书 – yùnshū xiéyì shū – transport agreement document – tài liệu thỏa thuận vận chuyển |
2366 | 运输凭证 – yùnshū píngzhèng – transport voucher – chứng từ vận chuyển |
2367 | 运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – transport process management – quản lý quy trình vận chuyển |
2368 | 运输单据备档 – yùnshū dānjù bèidàng – transport document backup – sao lưu chứng từ vận chuyển |
2369 | 运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – transport timetable – bảng thời gian vận chuyển |
2370 | 运输单据填写 – yùnshū dānjù tiánxiě – transport document filling – điền chứng từ vận chuyển |
2371 | 货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – cargo tracking system – hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2372 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – transport route planning – hoạch định tuyến vận chuyển |
2373 | 货物交接记录 – huòwù jiāojiē jìlù – cargo handover record – biên bản bàn giao hàng hóa |
2374 | 运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – transport plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
2375 | 货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – cargo transport safety – an toàn vận chuyển hàng hóa |
2376 | 运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – transport document management – quản lý tài liệu vận chuyển |
2377 | 运输单据复印件 – yùnshū dānjù fùyìnjiàn – transport document copy – bản sao chứng từ vận chuyển |
2378 | 运输单据原件 – yùnshū dānjù yuánjiàn – original transport documents – chứng từ vận chuyển gốc |
2379 | 运输进度报告 – yùnshū jìndù bàogào – transport progress report – báo cáo tiến độ vận chuyển |
2380 | 运输问题反馈 – yùnshū wèntí fǎnkuì – transport issue feedback – phản hồi vấn đề vận chuyển |
2381 | 运输异常报告 – yùnshū yìcháng bàogào – transport exception report – báo cáo sự cố vận chuyển |
2382 | 运输索赔申请 – yùnshū suǒpéi shēnqǐng – transport claim application – đơn yêu cầu bồi thường vận chuyển |
2383 | 运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – transport service agreement – thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
2384 | 运输单据修改 – yùnshū dānjù xiūgǎi – transport document amendment – sửa đổi chứng từ vận chuyển |
2385 | 运输任务分配 – yùnshū rènwù fēnpèi – transport task allocation – phân công nhiệm vụ vận chuyển |
2386 | 运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – transport carrier – người vận chuyển |
2387 | 运输服务商 – yùnshū fúwù shāng – transport service provider – nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2388 | 运输货物申报 – yùnshū huòwù shēnbào – cargo transport declaration – khai báo vận chuyển hàng hóa |
2389 | 运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – transport management system – hệ thống quản lý vận chuyển |
2390 | 运输合同模板 – yùnshū hétóng móbǎn – transport contract template – mẫu hợp đồng vận chuyển |
2391 | 运输单据数字化 – yùnshū dānjù shùzì huà – transport document digitization – số hóa chứng từ vận chuyển |
2392 | 运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – transport process optimization – tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
2393 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – transport cost budget – dự toán chi phí vận chuyển |
2394 | 运输数据分析 – yùnshū shùjù fēnxī – transport data analysis – phân tích dữ liệu vận chuyển |
2395 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – transport contract performance – thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2396 | 运输货物签收 – yùnshū huòwù qiānshōu – cargo transport receipt – nhận hàng vận chuyển |
2397 | 运输信息管理 – yùnshū xìnxī guǎnlǐ – transport information management – quản lý thông tin vận chuyển |
2398 | 报关委托书 – bàoguān wěituō shū – customs declaration authorization – giấy ủy quyền khai báo hải quan |
2399 | 运输单 – yùnshū dān – waybill – vận đơn |
2400 | 舱单 – cāng dān – manifest – bản kê hàng hóa |
2401 | 货物规格 – huòwù guīgé – goods specifications – thông số kỹ thuật hàng hóa |
2402 | 装运标志 – zhuāngyùn biāozhì – shipping marks – dấu hiệu vận chuyển |
2403 | 运输通知 – yùnshū tōngzhī – transport notice – thông báo vận chuyển |
2404 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – goods packaging – đóng gói hàng hóa |
2405 | 报关单 – bàoguān dān – customs declaration form – tờ khai hải quan |
2406 | 货物放行 – huòwù fàngxíng – cargo release – giải phóng hàng hóa |
2407 | 报关费用 – bàoguān fèiyòng – customs fees – phí hải quan |
2408 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – export tax refund – hoàn thuế xuất khẩu |
2409 | 货物验收 – huòwù yànshōu – cargo acceptance – nghiệm thu hàng hóa |
2410 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – transport cost – chi phí vận chuyển |
2411 | 运输信息 – yùnshū xìnxī – transport information – thông tin vận chuyển |
2412 | 运输服务 – yùnshū fúwù – transport service – dịch vụ vận chuyển |
2413 | 运输效率 – yùnshū xiàolǜ – transport efficiency – hiệu quả vận chuyển |
2414 | 货物规格说明 – huòwù guīgé shuōmíng – goods specification statement – bản mô tả thông số hàng hóa |
2415 | 货物装运单 – huòwù zhuāngyùn dān – cargo shipment note – phiếu gửi hàng hóa |
2416 | 装运日期 – zhuāngyùn rìqī – shipment date – ngày vận chuyển |
2417 | 到货日期 – dàohuò rìqī – arrival date – ngày hàng đến |
2418 | 船名 – chuán míng – vessel name – tên tàu |
2419 | 船期 – chuán qī – vessel schedule – lịch tàu |
2420 | 货物种类 – huòwù zhǒnglèi – type of goods – loại hàng hóa |
2421 | 包装方式 – bāozhuāng fāngshì – packaging method – cách đóng gói |
2422 | 货物重量 – huòwù zhòngliàng – goods weight – trọng lượng hàng hóa |
2423 | 毛重 – máozhòng – gross weight – trọng lượng tổng |
2424 | 海运 – hǎiyùn – sea transport – vận tải biển |
2425 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – cargo loading and unloading – xếp dỡ hàng hóa |
2426 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – cargo storage – lưu kho hàng hóa |
2427 | 保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – insurance amount – số tiền bảo hiểm |
2428 | 赔偿 – péicháng – compensation – bồi thường |
2429 | 索赔 – suǒpéi – claim – yêu cầu bồi thường |
2430 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – cargo damage – hàng hóa bị hư hại |
2431 | 货物丢失 – huòwù diūshī – cargo loss – hàng hóa bị mất |
2432 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – freight charges – chi phí vận chuyển |
2433 | 信用证 – xìnyòng zhèng – letter of credit – thư tín dụng |
2434 | 电汇 – diànhuì – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử |
2435 | 票汇 – piàohuì – draft – hối phiếu |
2436 | 账单 – zhàngdān – invoice – hóa đơn |
2437 | 结算 – jiésuàn – settlement – thanh toán |
2438 | 国际贸易 – guójì màoyì – international trade – thương mại quốc tế |
2439 | 货物报关 – huòwù bàoguān – goods customs declaration – khai báo hải quan hàng hóa |
2440 | 关税 – guānshuì – customs duty – thuế hải quan |
2441 | 海关放行 – hǎiguān fàngxíng – customs clearance – thông quan hải quan |
2442 | 海关手续 – hǎiguān shǒuxù – customs procedures – thủ tục hải quan |
2443 | 贸易报表 – màoyì bàobiǎo – trade statement – báo cáo thương mại |
2444 | 报关单据 – bàoguān dānjù – customs documents – chứng từ hải quan |
2445 | 货物数量 – huòwù shùliàng – quantity of goods – số lượng hàng hóa |
2446 | 舱单 – cāng dān – manifest – danh sách hàng trên tàu |
2447 | 包装明细 – bāozhuāng míngxì – packing details – chi tiết đóng gói |
2448 | 运输单 – yùnshū dān – transport document – chứng từ vận tải |
2449 | 装运日期 – zhuāngyùn rìqī – shipment date – ngày gửi hàng |
2450 | 装运港口 – zhuāngyùn gǎngkǒu – port of loading – cảng bốc hàng |
2451 | 卸货港口 – xièhuò gǎngkǒu – port of discharge – cảng dỡ hàng |
2452 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – freight charges – phí vận chuyển |
2453 | 货物重量 – huòwù zhòngliàng – weight of goods – trọng lượng hàng hóa |
2454 | 货物体积 – huòwù tǐjī – volume of goods – thể tích hàng hóa |
2455 | 保险单 – bǎoxiǎn dān – insurance policy – giấy bảo hiểm |
2456 | 保险条款 – bǎoxiǎn tiáokuǎn – insurance terms – điều khoản bảo hiểm |
2457 | 索赔单 – suǒpéi dān – claim form – đơn yêu cầu bồi thường |
2458 | 交货条件 – jiāohuò tiáojiàn – delivery terms – điều kiện giao hàng |
2459 | 贸易伙伴 – màoyì huǒbàn – trade partner – đối tác thương mại |
2460 | 合同签署 – hétóng qiānshǔ – contract signing – ký hợp đồng |
2461 | 订购合同 – dìnggòu hétóng – purchase contract – hợp đồng đặt hàng |
2462 | 汇票 – huìpiào – draft/bill of exchange – hối phiếu |
2463 | 账单 – zhàngdān – invoice/bill – hóa đơn |
2464 | 海关 – hǎiguān – customs – hải quan |
2465 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
2466 | 动物检疫证书 – dòngwù jiǎnyì zhèngshū – veterinary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
2467 | 产地证书 – chǎndì zhèngshū – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
2468 | 货代公司 – huòdài gōngsī – freight forwarder – công ty giao nhận vận tải |
2469 | 付款通知书 – fùkuǎn tōngzhī shū – payment advice – thông báo thanh toán |
2470 | 发票 – fāpiào – invoice – hóa đơn |
2471 | 采购订单 – cǎigòu dìngdān – purchase order – đơn đặt hàng |
2472 | 报关委托书 – bàoguān wěituō shū – customs authorization letter – giấy ủy quyền hải quan |
2473 | 货物检查报告 – huòwù jiǎnchá bàogào – cargo inspection report – báo cáo kiểm tra hàng hóa |
2474 | 贸易账单 – màoyì zhàngdān – trade invoice – hóa đơn thương mại |
2475 | 进出口报关单 – jìn chūkǒu bàoguān dān – import-export customs declaration – tờ khai hải quan xuất nhập khẩu |
2476 | 船期通知 – chuánqī tōngzhī – vessel schedule notice – thông báo lịch tàu |
2477 | 订舱确认 – dìng cāng quèrèn – booking confirmation – xác nhận đặt chỗ tàu |
2478 | 装船通知 – zhuāng chuán tōngzhī – loading advice – thông báo xếp tàu |
2479 | 货物放行通知 – huòwù fàngxíng tōngzhī – cargo release notice – thông báo cho phép hàng hóa rời cảng |
2480 | 进口报关 – jìnkǒu bàoguān – import customs clearance – làm thủ tục nhập khẩu |
2481 | 出口报关 – chūkǒu bàoguān – export customs clearance – làm thủ tục xuất khẩu |
2482 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – cargo return shipment – hàng hóa trả lại |
2483 | 装箱报告 – zhuāngxiāng bàogào – packing report – báo cáo đóng gói |
2484 | 货物跟踪 – huòwù gēnzōng – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
2485 | 运输单据 – yùnshū dānjù – transport documents – chứng từ vận tải |
2486 | 交货单 – jiāohuò dān – delivery note – phiếu giao hàng |
2487 | 货物签收单 – huòwù qiānshōu dān – goods receipt note – biên bản nhận hàng |
2488 | 货物运输发票 – huòwù yùnshū fāpiào – freight invoice – hóa đơn vận chuyển |
2489 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – freight charges – phí vận chuyển hàng hóa |
2490 | 贸易结算 – màoyì jiésuàn – trade settlement – thanh toán thương mại |
2491 | 国际提单 – guójì tídān – international bill of lading – vận đơn quốc tế |
2492 | 内贸提单 – nèimào tídān – domestic bill of lading – vận đơn nội địa |
2493 | 装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
2494 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover note – biên bản giao nhận hàng |
2495 | 报关委托代理 – bàoguān wěituō dàilǐ – customs brokerage authorization – giấy ủy quyền làm thủ tục hải quan |
2496 | 货物检验证书 – huòwù jiǎnyàn zhèngshū – cargo inspection certificate – giấy kiểm định hàng hóa |
2497 | 海关审价 – hǎiguān shěnjià – customs valuation – định giá hải quan |
2498 | 报关单据编号 – bàoguān dānjù biānhào – customs document number – số hiệu chứng từ hải quan |
2499 | 货物报检 – huòwù bàojiǎn – cargo inspection declaration – khai báo kiểm dịch hàng hóa |
2500 | 装运保险 – zhuāngyùn bǎoxiǎn – shipment insurance – bảo hiểm vận chuyển |
2501 | 货物清关 – huòwù qīngguān – cargo clearance – thông quan hàng hóa |
2502 | 货物放行 – huòwù fàngxíng – cargo release – cho phép hàng hóa rời cảng |
2503 | 贸易合同编号 – màoyì hétóng biānhào – trade contract number – số hiệu hợp đồng thương mại |
2504 | 进出口许可证编号 – jìn chūkǒu xǔkězhèng biānhào – import-export license number – số giấy phép xuất nhập khẩu |
2505 | 装运条款 – zhuāngyùn tiáokuǎn – shipment terms – điều khoản vận chuyển |
2506 | 货物验货 – huòwù yànhuò – goods inspection – kiểm hàng hóa |
2507 | 装运单证 – zhuāngyùn dānzhèng – shipment documents – chứng từ vận chuyển |
2508 | 运输合同编号 – yùnshū hétóng biānhào – transport contract number – số hiệu hợp đồng vận tải |
2509 | 付款保证书 – fùkuǎn bǎozhèng shū – payment guarantee – thư bảo lãnh thanh toán |
2510 | 付款申请书 – fùkuǎn shēnqǐng shū – payment application – đơn đề nghị thanh toán |
2511 | 信用证开立 – xìnyòng zhèng kāilì – issuance of letter of credit – phát hành thư tín dụng |
2512 | 信用证付款 – xìnyòng zhèng fùkuǎn – letter of credit payment – thanh toán bằng thư tín dụng |
2513 | 信用证修改 – xìnyòng zhèng xiūgǎi – letter of credit amendment – sửa đổi thư tín dụng |
2514 | 信用证撤销 – xìnyòng zhèng chèxiāo – letter of credit cancellation – hủy thư tín dụng |
2515 | 汇票到期 – huìpiào dàoqī – maturity of draft – đáo hạn hối phiếu |
2516 | 汇票贴现 – huìpiào tiēxiàn – discounting of draft – chiết khấu hối phiếu |
2517 | 汇票背书 – huìpiào bèishū – endorsement of draft – ký hậu hối phiếu |
2518 | 汇票付款 – huìpiào fùkuǎn – payment of draft – thanh toán hối phiếu |
2519 | 货物出口申报 – huòwù chūkǒu shēnbào – cargo export declaration – khai báo xuất khẩu hàng hóa |
2520 | 货物进口申报 – huòwù jìnkǒu shēnbào – cargo import declaration – khai báo nhập khẩu hàng hóa |
2521 | 海关报关员 – hǎiguān bàoguān yuán – customs broker – nhân viên khai báo hải quan |
2522 | 货物跟踪单 – huòwù gēnzōng dān – cargo tracking document – chứng từ theo dõi hàng hóa |
2523 | 货物状态报告 – huòwù zhuàngtài bàogào – cargo status report – báo cáo tình trạng hàng hóa |
2524 | 贸易结算单 – màoyì jiésuàn dān – trade settlement document – chứng từ thanh toán thương mại |
2525 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – cargo packing – đóng gói hàng hóa |
2526 | 运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – transport mode selection – lựa chọn phương thức vận chuyển |
2527 | 货物审价 – huòwù shěnjià – goods valuation – định giá hàng hóa |
2528 | 出口退税申请 – chūkǒu tuìshuì shēnqǐng – export tax rebate application – đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
2529 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – cargo loading and unloading – bốc xếp hàng hóa |
2530 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – loading and unloading charges – phí bốc xếp hàng hóa |
2531 | 提货通知 – tíhuò tōngzhī – delivery notice – thông báo nhận hàng |
2532 | 海关关税 – hǎiguān guānshuì – customs duty – thuế hải quan |
2533 | 税务发票 – shuìwù fāpiào – tax invoice – hóa đơn thuế |
2534 | 税单 – shuì dān – tax bill – giấy nộp thuế |
2535 | 货物规格 – huòwù guīgé – cargo specification – thông số hàng hóa |
2536 | 包装规格 – bāozhuāng guīgé – packaging specification – thông số bao bì |
2537 | 货物发货单 – huòwù fāhuò dān – goods dispatch note – phiếu giao hàng |
2538 | 装运证明 – zhuāngyùn zhèngmíng – shipment certificate – giấy chứng nhận vận chuyển |
2539 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – transport documents – chứng từ vận tải |
2540 | 货物描述 – huòwù miáoshù – cargo description – mô tả hàng hóa |
2541 | 装运合同 – zhuāngyùn hétóng – shipment contract – hợp đồng vận chuyển |
2542 | 交货期限 – jiāohuò qīxiàn – delivery deadline – thời hạn giao hàng |
2543 | 货物签收 – huòwù qiānshōu – goods receipt – biên bản nhận hàng |
2544 | 进口清关 – jìnkǒu qīngguān – import clearance – làm thủ tục nhập khẩu |
2545 | 出口清关 – chūkǒu qīngguān – export clearance – làm thủ tục xuất khẩu |
2546 | 货物跟踪号码 – huòwù gēnzōng hàomǎ – cargo tracking number – mã theo dõi hàng hóa |
2547 | 货物装运 – huòwù zhuāngyùn – cargo shipment – vận chuyển hàng hóa |
2548 | 货物报关单 – huòwù bàoguān dān – goods customs declaration – tờ khai hải quan hàng hóa |
2549 | 装运通知单 – zhuāngyùn tōngzhī dān – shipment notice – thông báo vận chuyển |
2550 | 报关文件 – bàoguān wénjiàn – customs documents – chứng từ hải quan |
2551 | 船务公司 – chuánwù gōngsī – shipping agency – đại lý vận tải biển |
2552 | 运输单据 – yùnshū dānjù – transport papers – giấy tờ vận chuyển |
2553 | 出口装箱单 – chūkǒu zhuāngxiāng dān – export packing list – phiếu đóng gói xuất khẩu |
2554 | 进口装箱单 – jìnkǒu zhuāngxiāng dān – import packing list – phiếu đóng gói nhập khẩu |
2555 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – cargo waybill – vận đơn hàng hóa |
2556 | 报关单编号 – bàoguān dān biānhào – customs declaration number – số tờ khai hải quan |
2557 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – transportation charges – phí vận chuyển |
2558 | 货物交接 – huòwù jiāojiē – cargo handover – giao nhận hàng hóa |
2559 | 货物损失报告 – huòwù sǔnshī bàogào – cargo loss report – báo cáo mất hàng |
2560 | 货物损坏报告 – huòwù sǔnhuài bàogào – cargo damage report – báo cáo hư hỏng hàng hóa |
2561 | 海关扣押 – hǎiguān kòuyā – customs detention – giữ hàng hải quan |
2562 | 货物清关单 – huòwù qīngguān dān – cargo clearance form – giấy thông quan hàng hóa |
2563 | 贸易发票编号 – màoyì fāpiào biānhào – trade invoice number – số hóa đơn thương mại |
2564 | 货物规格说明 – huòwù guīgé shuōmíng – cargo specification description – mô tả thông số hàng hóa |
2565 | 运输途径 – yùnshū tújìng – transport route – tuyến vận chuyển |
2566 | 货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – cargo transshipment – trung chuyển hàng hóa |
2567 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – trade contract terms – điều khoản hợp đồng thương mại |
2568 | 出口报关资料 – chūkǒu bàoguān zīliào – export customs documents – tài liệu khai báo xuất khẩu |
2569 | 进口报关资料 – jìnkǒu bàoguān zīliào – import customs documents – tài liệu khai báo nhập khẩu |
2570 | 货物装运单 – huòwù zhuāngyùn dān – cargo shipping document – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2571 | 货物出口许可证 – huòwù chūkǒu xǔkězhèng – cargo export license – giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
2572 | 货物进口许可证 – huòwù jìnkǒu xǔkězhèng – cargo import license – giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2573 | 装箱规格 – zhuāngxiāng guīgé – packing specification – thông số đóng gói |
2574 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipping advice – thư thông báo vận chuyển |
2575 | 装卸单 – zhuāngxiè dān – loading and unloading document – chứng từ bốc xếp |
2576 | 货物送达确认 – huòwù sòngdá quèrèn – delivery confirmation – xác nhận giao hàng |
2577 | 提单复印件 – tídān fùyìnjiàn – copy of bill of lading – bản sao vận đơn |
2578 | 货物出口声明 – huòwù chūkǒu shēngmíng – export declaration – tờ khai xuất khẩu |
2579 | 货物进口声明 – huòwù jìnkǒu shēngmíng – import declaration – tờ khai nhập khẩu |
2580 | 报关委托书 – bàoguān wěituō shū – customs authorization letter – giấy ủy quyền khai báo hải quan |
2581 | 装箱通知 – zhuāngxiāng tōngzhī – packing advice – thông báo đóng gói |
2582 | 货物保险证明 – huòwù bǎoxiǎn zhèngmíng – cargo insurance certificate – giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
2583 | 报关发票 – bàoguān fāpiào – customs invoice – hóa đơn hải quan |
2584 | 出口装运单 – chūkǒu zhuāngyùn dān – export shipping order – lệnh vận chuyển xuất khẩu |
2585 | 进口装运单 – jìnkǒu zhuāngyùn dān – import shipping order – lệnh vận chuyển nhập khẩu |
2586 | 运输指令 – yùnshū zhǐlìng – shipping instructions – chỉ dẫn vận chuyển |
2587 | 运输保险单据 – yùnshū bǎoxiǎn dānjù – transport insurance documents – chứng từ bảo hiểm vận chuyển |
2588 | 货物清关单据 – huòwù qīngguān dānjù – customs clearance documents – chứng từ thông quan hàng hóa |
2589 | 货物退税申请 – huòwù tuìshuì shēnqǐng – cargo tax rebate application – đơn xin hoàn thuế hàng hóa |
2590 | 货物运输保险单 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān – cargo transport insurance policy – giấy bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2591 | 海关审单 – hǎiguān shěndān – customs document review – kiểm tra chứng từ hải quan |
2592 | 进口货物清单 – jìnkǒu huòwù qīngdān – import cargo list – danh sách hàng nhập khẩu |
2593 | 出口货物清单 – chūkǒu huòwù qīngdān – export cargo list – danh sách hàng xuất khẩu |
2594 | 报关资料准备 – bàoguān zīliào zhǔnbèi – customs documentation preparation – chuẩn bị tài liệu hải quan |
2595 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – settlement of transport charges – thanh toán chi phí vận chuyển |
2596 | 货物转运单 – huòwù zhuǎnyùn dān – cargo transshipment document – chứng từ trung chuyển hàng hóa |
2597 | 货物破损报告 – huòwù pòsǔn bàogào – cargo damage report – báo cáo hư hại hàng hóa |
2598 | 货物运输指令 – huòwù yùnshū zhǐlìng – cargo transport instructions – chỉ dẫn vận chuyển hàng hóa |
2599 | 运输合同条款修改 – yùnshū hétóng tiáokuǎn xiūgǎi – amendment to transport contract terms – sửa đổi điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2600 | 贸易单据审核 – màoyì dānjù shěnhé – trade documents review – kiểm tra chứng từ thương mại |
2601 | 报关单据审核 – bàoguān dānjù shěnhé – customs documents review – kiểm tra chứng từ hải quan |
2602 | 装运单据完整性 – zhuāngyùn dānzhèng wánzhěng xìng – completeness of shipment documents – tính đầy đủ của chứng từ vận chuyển |
2603 | 运输单据提交 – yùnshū dānjù tíjiāo – submission of transport documents – nộp chứng từ vận chuyển |
2604 | 报关资料提交 – bàoguān zīliào tíjiāo – submission of customs documents – nộp tài liệu hải quan |
2605 | 进口货物申报 – jìnkǒu huòwù shēnbào – import cargo declaration – khai báo hàng nhập khẩu |
2606 | 出口货物申报 – chūkǒu huòwù shēnbào – export cargo declaration – khai báo hàng xuất khẩu |
2607 | 货物质量证书 – huòwù zhìliàng zhèngshū – cargo quality certificate – giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa |
2608 | 货物装运计划 – huòwù zhuāngyùn jìhuà – cargo shipment plan – kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2609 | 货物入库单 – huòwù rùkù dān – goods warehouse receipt – phiếu nhập kho hàng hóa |
2610 | 货物出库单 – huòwù chūkù dān – goods delivery note – phiếu xuất kho hàng hóa |
2611 | 报关单据签署 – bàoguān dānjù qiānshǔ – signing customs documents – ký chứng từ hải quan |
2612 | 货物交付证明 – huòwù jiāofù zhèngmíng – proof of delivery – giấy chứng nhận giao hàng |
2613 | 货物包装清单 – huòwù bāozhuāng qīngdān – cargo packing list – danh sách đóng gói hàng hóa |
2614 | 货物进口报关 – huòwù jìnkǒu bàoguān – cargo import customs clearance – khai báo hải quan nhập khẩu hàng hóa |
2615 | 货物出口报关 – huòwù chūkǒu bàoguān – cargo export customs clearance – khai báo hải quan xuất khẩu hàng hóa |
2616 | 装运单据核对 – zhuāngyùn dānjù héduì – shipment documents verification – đối chiếu chứng từ vận chuyển |
2617 | 报关资料核对 – bàoguān zīliào héduì – customs documents verification – đối chiếu tài liệu hải quan |
2618 | 货物运输确认 – huòwù yùnshū quèrèn – transport confirmation – xác nhận vận chuyển hàng hóa |
2619 | 运输单据保管 – yùnshū dānjù bǎoguǎn – custody of transport documents – bảo quản chứng từ vận chuyển |
2620 | 报关单据保管 – bàoguān dānjù bǎoguǎn – custody of customs documents – bảo quản chứng từ hải quan |
2621 | 货物运输发票 – huòwù yùnshū fāpiào – cargo transport invoice – hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2622 | 货物清单核对 – huòwù qīngdān héduì – cargo list verification – kiểm tra danh sách hàng hóa |
2623 | 运输单据补充 – yùnshū dānjù bǔchōng – supplementary transport documents – bổ sung chứng từ vận chuyển |
2624 | 货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – cargo transport papers – giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
2625 | 报关单据补充 – bàoguān dānjù bǔchōng – supplementary customs documents – bổ sung chứng từ hải quan |
2626 | 货物运输状况 – huòwù yùnshū zhuàngkuàng – cargo transport status – trạng thái vận chuyển hàng hóa |
2627 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – filing transport documents – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2628 | 报关单据归档 – bàoguān dānjù guīdàng – filing customs documents – lưu trữ chứng từ hải quan |
2629 | 货物运输索赔 – huòwù yùnshū suǒpéi – cargo transport claim – yêu cầu bồi thường vận chuyển |
2630 | 运输单据查询 – yùnshū dānjù cháxún – transport document inquiry – tra cứu chứng từ vận chuyển |
2631 | 货物运输发票核对 – huòwù yùnshū fāpiào héduì – verification of cargo transport invoice – kiểm tra hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2632 | 报关单据打印 – bàoguān dānjù dǎyìn – printing customs documents – in chứng từ hải quan |
2633 | 货物装运审核 – huòwù zhuāngyùn shěnhé – cargo shipment audit – kiểm tra vận chuyển hàng hóa |
2634 | 运输单据签发 – yùnshū dānjù qiānfā – issuing transport documents – phát hành chứng từ vận chuyển |
2635 | 货物装运时间 – huòwù zhuāngyùn shíjiān – cargo shipment time – thời gian vận chuyển hàng hóa |
2636 | 报关单据签发 – bàoguān dānjù qiānfā – issuing customs documents – phát hành chứng từ hải quan |
2637 | 货物运输状态 – huòwù yùnshū zhuàngtài – cargo transport condition – trạng thái vận chuyển hàng hóa |
2638 | 运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – handling of transport documents – xử lý chứng từ vận chuyển |
2639 | 报关单据处理 – bàoguān dānjù chǔlǐ – handling of customs documents – xử lý chứng từ hải quan |
2640 | 货物运输合同审核 – huòwù yùnshū hétóng shěnhé – cargo transport contract audit – kiểm tra hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2641 | 报关资料准备 – bàoguān zīliào zhǔnbèi – preparation of customs documents – chuẩn bị tài liệu hải quan |
2642 | 进口许可证核查 – jìnkǒu xǔkězhèng héchá – import license verification – kiểm tra giấy phép nhập khẩu |
2643 | 出口许可证核查 – chūkǒu xǔkězhèng héchá – export license verification – kiểm tra giấy phép xuất khẩu |
2644 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – goods handover document – biên bản bàn giao hàng hóa |
2645 | 运输安排 – yùnshū ānpái – transport arrangement – sắp xếp vận chuyển |
2646 | 装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – packing list – danh sách đóng gói |
2647 | 船运单据 – chuányùn dānjù – shipping documents – chứng từ vận chuyển bằng đường biển |
2648 | 空运单据 – kōngyùn dānjù – air waybill documents – chứng từ vận chuyển bằng đường hàng không |
2649 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
2650 | 发货通知 – fāhuò tōngzhī – dispatch notice – thông báo giao hàng |
2651 | 提货单 – tí huò dān – delivery order – phiếu giao hàng |
2652 | 收货单 – shōu huò dān – receipt note – phiếu nhận hàng |
2653 | 结算单 – jiésuàn dān – settlement statement – bảng thanh toán |
2654 | 包装规格 – bāozhuāng guīgé – packing specifications – quy cách đóng gói |
2655 | 装箱规格 – zhuāngxiāng guīgé – packing details – chi tiết đóng gói |
2656 | 装箱单 – zhuāngxiāng dān – packing list – danh sách đóng thùng |
2657 | 海关发票 – hǎiguān fāpiào – customs invoice – hóa đơn hải quan |
2658 | 船运提单 – chuányùn tí dān – bill of lading – vận đơn đường biển |
2659 | 货物运输 – huòwù yùnshū – cargo transportation – vận chuyển hàng hóa |
2660 | 贸易单据 – màoyì dānjù – trade documents – chứng từ thương mại |
2661 | 付款单 – fùkuǎn dān – payment slip – phiếu thanh toán |
2662 | 订舱单 – dìng cāng dān – booking note – phiếu đặt chỗ tàu |
2663 | 进口报关资料 – jìnkǒu bàoguān zīliào – import customs documentation – tài liệu khai báo nhập khẩu |
2664 | 出口报关资料 – chūkǒu bàoguān zīliào – export customs documentation – tài liệu khai báo xuất khẩu |
2665 | 货物规格 – huòwù guīgé – cargo specifications – thông số hàng hóa |
2666 | 货物说明书 – huòwù shuōmíngshū – cargo description document – bản mô tả hàng hóa |
2667 | 货物签收确认 – huòwù qiānshōu quèrèn – goods receipt confirmation – xác nhận nhận hàng |
2668 | 运输单据寄送 – yùnshū dānjù jìsòng – dispatch of transport documents – gửi chứng từ vận chuyển |
2669 | 报关单据寄送 – bàoguān dānjù jìsòng – dispatch of customs documents – gửi chứng từ hải quan |
2670 | 进口货物检验 – jìnkǒu huòwù jiǎnyàn – import cargo inspection – kiểm tra hàng nhập khẩu |
2671 | 出口货物检验 – chūkǒu huòwù jiǎnyàn – export cargo inspection – kiểm tra hàng xuất khẩu |
2672 | 货物装船单 – huòwù zhuāngchuán dān – cargo loading list – danh sách xếp hàng lên tàu |
2673 | 货物卸船单 – huòwù xièchuán dān – cargo unloading list – danh sách dỡ hàng xuống tàu |
2674 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – loading notice – thông báo xếp hàng |
2675 | 卸船通知 – xièchuán tōngzhī – unloading notice – thông báo dỡ hàng |
2676 | 货物进口申报单 – huòwù jìnkǒu shēnbào dān – import declaration form – tờ khai nhập khẩu |
2677 | 货物出口申报单 – huòwù chūkǒu shēnbào dān – export declaration form – tờ khai xuất khẩu |
2678 | 运输费用发票 – yùnshū fèiyòng fāpiào – transport cost invoice – hóa đơn chi phí vận chuyển |
2679 | 货物仓储单据 – huòwù cāngchǔ dānjù – warehouse documents – chứng từ kho hàng |
2680 | 出口货物运输单 – chūkǒu huòwù yùnshū dān – export cargo transport document – chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu |
2681 | 进口货物运输单 – jìnkǒu huòwù yùnshū dān – import cargo transport document – chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu |
2682 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – transport service contract – hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2683 | 报关单据归档管理 – bàoguān dānjù guīdàng guǎnlǐ – customs document filing management – quản lý lưu trữ chứng từ hải quan |
2684 | 货物运输索赔申请 – huòwù yùnshū suǒpéi shēnqǐng – cargo transport claim application – đơn yêu cầu bồi thường vận chuyển |
2685 | 货物转运合同 – huòwù zhuǎnyùn hétóng – transshipment contract – hợp đồng chuyển tải hàng hóa |
2686 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – transport schedule – lịch trình vận chuyển |
2687 | 装运时间确认 – zhuāngyùn shíjiān quèrèn – shipment time confirmation – xác nhận thời gian vận chuyển |
2688 | 运输单据处理流程 – yùnshū dānjù chǔlǐ liúchéng – transport document processing procedure – quy trình xử lý chứng từ vận chuyển |
2689 | 报关单据处理流程 – bàoguān dānjù chǔlǐ liúchéng – customs document processing procedure – quy trình xử lý chứng từ hải quan |
2690 | 货物运输监管 – huòwù yùnshū jiānguǎn – cargo transport supervision – giám sát vận chuyển hàng hóa |
2691 | 运输发票核对 – yùnshū fāpiào héduì – transport invoice verification – kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
2692 | 装箱单核对 – zhuāngxiāng dān héduì – packing list verification – kiểm tra danh sách đóng gói |
2693 | 运输单据签发流程 – yùnshū dānjù qiānfā liúchéng – transport document issuing procedure – quy trình phát hành chứng từ vận chuyển |
2694 | 报关单据签发流程 – bàoguān dānjù qiānfā liúchéng – customs document issuing procedure – quy trình phát hành chứng từ hải quan |
2695 | 货物运输状态跟踪 – huòwù yùnshū zhuàngtài gēnzōng – cargo transport status tracking – theo dõi trạng thái vận chuyển hàng hóa |
2696 | 装运通知单 – zhuāngyùn tōngzhī dān – shipment notice document – giấy thông báo vận chuyển |
2697 | 报关单据审核 – bàoguān dānjù shěnhé – customs document audit – kiểm tra chứng từ hải quan |
2698 | 货物装运单据 – huòwù zhuāngyùn dānjù – cargo shipment documents – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2699 | 运输单据补充资料 – yùnshū dānjù bǔchōng zīliào – supplementary transport documents – tài liệu bổ sung chứng từ vận chuyển |
2700 | 报关单据补充资料 – bàoguān dānjù bǔchōng zīliào – supplementary customs documents – tài liệu bổ sung chứng từ hải quan |
2701 | 货物装运合同 – huòwù zhuāngyùn hétóng – cargo shipment contract – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2702 | 运输服务发票 – yùnshū fúwù fāpiào – transport service invoice – hóa đơn dịch vụ vận chuyển |
2703 | 运输赔偿协议 – yùnshū péicháng xiéyì – transport compensation agreement – thỏa thuận bồi thường vận chuyển |
2704 | 装船合同 – zhuāngchuán hétóng – loading contract – hợp đồng xếp hàng lên tàu |
2705 | 卸船合同 – xièchuán hétóng – unloading contract – hợp đồng dỡ hàng xuống tàu |
2706 | 货物包装单 – huòwù bāozhuāng dān – cargo packing list – phiếu đóng gói hàng hóa |
2707 | 船务代理合同 – chuánwù dàilǐ hétóng – shipping agency contract – hợp đồng đại lý tàu biển |
2708 | 运输单据打印 – yùnshū dānjù dǎyìn – printing of transport documents – in chứng từ vận chuyển |
2709 | 运输订单 – yùnshū dìngdān – transport order – đơn đặt hàng vận chuyển |
2710 | 货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – cargo handover checklist – bảng kiểm bàn giao hàng hóa |
2711 | 运输损失报告 – yùnshū sǔnshī bàogào – transport loss report – báo cáo mất mát trong vận chuyển |
2712 | 运输证书 – yùnshū zhèngshū – transport certificate – giấy chứng nhận vận chuyển |
2713 | 报关材料审核 – bàoguān cáiliào shěnhé – customs documentation audit – kiểm tra tài liệu hải quan |
2714 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – signing of transport contract – ký hợp đồng vận chuyển |
2715 | 货物发运 – huòwù fāyùn – cargo dispatch – gửi hàng hóa |
2716 | 运输单据补正 – yùnshū dānjù bǔzhèng – correction of transport documents – sửa chữa chứng từ vận chuyển |
2717 | 报关单据补正 – bàoguān dānjù bǔzhèng – correction of customs documents – sửa chữa chứng từ hải quan |
2718 | 货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng hóa |
2719 | 装卸费用发票 – zhuāngxiè fèiyòng fāpiào – loading and unloading cost invoice – hóa đơn phí bốc xếp |
2720 | 运输记录 – yùnshū jìlù – transport records – hồ sơ vận chuyển |
2721 | 货物签收单 – huòwù qiānshōu dān – goods receipt note – phiếu ký nhận hàng |
2722 | 货物交接报告单 – huòwù jiāojiē bàogào dān – cargo handover report form – biểu báo cáo bàn giao hàng hóa |
2723 | 装运单据签字 – zhuāngyùn dānjù qiānzì – signing of shipment documents – ký chứng từ vận chuyển |
2724 | 报关单据签字 – bàoguān dānjù qiānzì – signing of customs documents – ký chứng từ hải quan |
2725 | 运输单据核查 – yùnshū dānjù héchá – transport document verification – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2726 | 货物装运清单 – huòwù zhuāngyùn qīngdān – cargo shipment list – danh sách vận chuyển hàng hóa |
2727 | 运输单据归档 – yùnshū dānjù guīdàng – archiving of transport documents – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2728 | 货物交接确认 – huòwù jiāojiē quèrèn – cargo handover confirmation – xác nhận bàn giao hàng hóa |
2729 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – settlement of transport fees – thanh toán chi phí vận chuyển |
2730 | 运输证书签发 – yùnshū zhèngshū qiānfā – issuance of transport certificate – phát hành giấy chứng nhận vận chuyển |
2731 | 装运费用发票 – zhuāngyùn fèiyòng fāpiào – shipment cost invoice – hóa đơn chi phí vận chuyển |
2732 | 运输费用核算 – yùnshū fèiyòng hésuàn – transport cost accounting – tính toán chi phí vận chuyển |
2733 | 货物装运确认 – huòwù zhuāngyùn quèrèn – cargo shipment confirmation – xác nhận vận chuyển hàng hóa |
2734 | 运输服务发票审核 – yùnshū fúwù fāpiào shěnhé – audit of transport service invoice – kiểm tra hóa đơn dịch vụ vận chuyển |
2735 | 货物运输索赔 – huòwù yùnshū suǒpéi – cargo transport claim – yêu cầu bồi thường vận chuyển hàng hóa |
2736 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipment notice – thông báo vận chuyển |
2737 | 货物交接协议 – huòwù jiāojiē xiéyì – cargo handover agreement – thỏa thuận bàn giao hàng hóa |
2738 | 运输代理协议 – yùnshū dàilǐ xiéyì – transport agency agreement – hợp đồng đại lý vận chuyển |
2739 | 装运时间 – zhuāngyùn shíjiān – shipment time – thời gian vận chuyển |
2740 | 运输单据格式 – yùnshū dānjù géshì – format of transport documents – định dạng chứng từ vận chuyển |
2741 | 运输单据编号 – yùnshū dānjù biānhào – transport document number – số hiệu chứng từ vận chuyển |
2742 | 货物出口许可证 – huòwù chūkǒu xǔkězhèng – export license for goods – giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
2743 | 货物进口许可证 – huòwù jìnkǒu xǔkězhèng – import license for goods – giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2744 | 运输单据遗失声明 – yùnshū dānjù yíshī shēngmíng – transport document loss declaration – tuyên bố mất chứng từ vận chuyển |
2745 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – cargo transport contract clauses – các điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2746 | 装卸单据 – zhuāngxiè dānjù – loading and unloading documents – chứng từ bốc xếp hàng hóa |
2747 | 运输费用预付款 – yùnshū fèiyòng yùfùkuǎn – advance payment for transport fees – thanh toán trước chi phí vận chuyển |
2748 | 货物交接时间 – huòwù jiāojiē shíjiān – cargo handover time – thời gian bàn giao hàng hóa |
2749 | 装运单据签收 – zhuāngyùn dānjù qiānshōu – signing receipt of shipment documents – ký nhận chứng từ vận chuyển |
2750 | 运输单据核对 – yùnshū dānjù héduì – verification of transport documents – đối chiếu chứng từ vận chuyển |
2751 | 货物运输通知 – huòwù yùnshū tōngzhī – cargo transport notification – thông báo vận chuyển hàng hóa |
2752 | 运输合同签订日期 – yùnshū hétóng qiāndìng rìqī – contract signing date – ngày ký hợp đồng vận chuyển |
2753 | 运输单据存档 – yùnshū dānjù cún dàng – archiving of transport documents – lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2754 | 货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – cargo transport records – hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2755 | 运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – transport fee settlement form – phiếu thanh toán chi phí vận chuyển |
2756 | 货物运输说明 – huòwù yùnshū shuōmíng – cargo transport instructions – hướng dẫn vận chuyển hàng hóa |
2757 | 运输单据翻译 – yùnshū dānjù fānyì – translation of transport documents – dịch chứng từ vận chuyển |
2758 | 运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – management of transport documents – quản lý chứng từ vận chuyển |
2759 | 货物装运报告 – huòwù zhuāngyùn bàogào – cargo shipment report – báo cáo vận chuyển hàng hóa |
2760 | 运输单据复核 – yùnshū dānjù fùhé – rechecking transport documents – kiểm tra lại chứng từ vận chuyển |
2761 | 货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – cargo transport time – thời gian vận chuyển hàng hóa |
2762 | 装运单据扫描 – zhuāngyùn dānjù sǎomiáo – scanning shipment documents – quét chứng từ vận chuyển |
2763 | 运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – modification of transport contract – thay đổi hợp đồng vận chuyển |
2764 | 运输单据电子化 – yùnshū dānjù diànzǐhuà – digitization of transport documents – số hóa chứng từ vận chuyển |
2765 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – cargo transport costs – chi phí vận chuyển hàng hóa |
2766 | 运输单据归还 – yùnshū dānjù guīhuán – return of transport documents – trả lại chứng từ vận chuyển |
2767 | 运输单据签发 – yùnshū dānjù qiānfā – issuance of transport documents – phát hành chứng từ vận chuyển |
2768 | 运输单据遗失 – yùnshū dānjù yíshī – loss of transport documents – mất chứng từ vận chuyển |
2769 | 运输单据保存期限 – yùnshū dānjù bǎocún qīxiàn – retention period of transport documents – thời hạn lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2770 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – cargo transport note – phiếu vận chuyển hàng hóa |
2771 | 运输单据丢失申报 – yùnshū dānjù diūshī shēnbào – declaration of lost transport documents – khai báo mất chứng từ vận chuyển |
2772 | 运输单据补发 – yùnshū dānjù bǔfā – reissue of transport documents – cấp lại chứng từ vận chuyển |
2773 | 运输单据变更 – yùnshū dānjù biàngēng – change of transport documents – thay đổi chứng từ vận chuyển |
2774 | 运输单据签收确认 – yùnshū dānjù qiānshōu quèrèn – confirmation of receipt of transport documents – xác nhận ký nhận chứng từ vận chuyển |
2775 | 运输合同终止 – yùnshū hétóng zhōngzhǐ – termination of transport contract – chấm dứt hợp đồng vận chuyển |
2776 | 货物运输状况报告 – huòwù yùnshū zhuàngkuàng bàogào – cargo transport status report – báo cáo tình trạng vận chuyển hàng hóa |
2777 | 运输合同附件 – yùnshū hétóng fùjiàn – attachment to transport contract – phụ lục hợp đồng vận chuyển |
2778 | 装运条款 – zhuāngyùn tiáokuǎn – shipping terms – điều khoản vận chuyển |
2779 | 装运指示 – zhuāngyùn zhǐshì – shipping instructions – chỉ dẫn vận chuyển |
2780 | 货物装载单 – huòwù zhuāngzài dān – cargo loading list – phiếu xếp hàng |
2781 | 运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – transport schedule – lịch trình vận chuyển |
2782 | 货物重量证明 – huòwù zhòngliàng zhèngmíng – cargo weight certificate – chứng nhận trọng lượng hàng hóa |
2783 | 运输索赔单 – yùnshū suǒpéi dān – transport claim form – phiếu khiếu nại vận chuyển |
2784 | 货物验收报告 – huòwù yànshōu bàogào – cargo acceptance report – báo cáo nghiệm thu hàng hóa |
2785 | 装卸作业记录 – zhuāngxiè zuòyè jìlù – loading/unloading operation record – ghi chép công việc bốc xếp |
2786 | 装运费用 – zhuāngyùn fèiyòng – shipping costs – chi phí vận chuyển |
2787 | 货物交付证明 – huòwù jiāofù zhèngmíng – proof of delivery – chứng nhận giao hàng |
2788 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – transport document verification – kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2789 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – transport vehicle – phương tiện vận chuyển |
2790 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – signing transport contract – ký hợp đồng vận chuyển |
2791 | 运输单据保存 – yùnshū dānjù bǎocún – transport document retention – lưu giữ chứng từ vận chuyển |
2792 | 货物提货单 – huòwù tíhuò dān – cargo pickup note – phiếu lấy hàng |
2793 | 运输单据补充 – yùnshū dānjù bǔchōng – supplement to transport documents – bổ sung chứng từ vận chuyển |
2794 | 运输时间确认 – yùnshū shíjiān quèrèn – confirmation of transport time – xác nhận thời gian vận chuyển |
2795 | 货物装卸单 – huòwù zhuāngxiè dān – cargo loading/unloading receipt – biên nhận bốc xếp hàng hóa |
2796 | 运输单据复印 – yùnshū dānjù fùyìn – photocopy of transport documents – bản sao chứng từ vận chuyển |
2797 | 货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – management of cargo transport contracts – quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2798 | 运输单据清单 – yùnshū dānjù qīngdān – transport document checklist – danh sách chứng từ vận chuyển |
2799 | 货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – cargo transport service – dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2800 | 运输单据电子传输 – yùnshū dānjù diànzǐ chuánshū – electronic transmission of transport documents – truyền tải chứng từ vận chuyển điện tử |
2801 | 货物运输责任 – huòwù yùnshū zérèn – cargo transport responsibility – trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
2802 | 运输单据确认 – yùnshū dānjù quèrèn – confirmation of transport documents – xác nhận chứng từ vận chuyển |
2803 | 运输合同期限 – yùnshū hétóng qīxiàn – transport contract term – thời hạn hợp đồng vận chuyển |
2804 | 运输单据分类 – yùnshū dānjù fēnlèi – classification of transport documents – phân loại chứng từ vận chuyển |
2805 | 货物运输单据签收 – huòwù yùnshū dānjù qiānshōu – signing of cargo transport documents – ký nhận chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2806 | 运输费用结算单据 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dānjù – transport cost settlement documents – chứng từ thanh toán chi phí vận chuyển |
2807 | 货物运输清单 – huòwù yùnshū qīngdān – cargo transport manifest – danh sách hàng hóa vận chuyển |
2808 | 运输单据归档管理 – yùnshū dānjù guīdàng guǎnlǐ – archiving management of transport documents – quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
2809 | 货物运输保险合同 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng – cargo transport insurance contract – hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2810 | 运输单据编号系统 – yùnshū dānjù biānhào xìtǒng – transport document numbering system – hệ thống đánh số chứng từ vận chuyển |
2811 | 货物运输单据审核 – huòwù yùnshū dānjù shěnhé – audit of cargo transport documents – kiểm tra chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2812 | 货物运输交接单 – huòwù yùnshū jiāojiē dān – cargo transport handover note – biên bản bàn giao hàng hóa vận chuyển |
2813 | 运输单据处理流程 – yùnshū dānjù chǔlǐ liúchéng – transport document handling process – quy trình xử lý chứng từ vận chuyển |
2814 | 装箱数量 – zhuāngxiāng shùliàng – number of packages – số lượng kiện hàng |
2815 | 装箱重量 – zhuāngxiāng zhòngliàng – package weight – trọng lượng kiện hàng |
2816 | 装箱体积 – zhuāngxiāng tǐjī – package volume – thể tích kiện hàng |
2817 | 装箱标志 – zhuāngxiāng biāozhì – packing marks – ký hiệu kiện hàng |
2818 | 装箱说明 – zhuāngxiāng shuōmíng – packing instructions – hướng dẫn đóng gói |
2819 | 装箱检验 – zhuāngxiāng jiǎnyàn – packing inspection – kiểm tra đóng gói |
2820 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – customs broker – đại lý hải quan |
2821 | 报关手续费 – bàoguān shǒuxù fèi – customs clearance fee – phí làm thủ tục hải quan |
2822 | 报关资料 – bàoguān zīliào – customs documentation – tài liệu hải quan |
2823 | 海关税单 – hǎiguān shuì dān – customs tax invoice – hóa đơn thuế hải quan |
2824 | 原产地证 – yuánchǎndì zhèng – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
2825 | 原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – origin declaration – bản khai xuất xứ |
2826 | 产地标志 – chǎndì biāozhì – origin mark – dấu hiệu xuất xứ |
2827 | 货物检验 – huòwù jiǎnyàn – goods inspection – kiểm tra hàng hóa |
2828 | 货物扣押 – huòwù kòuyā – goods seizure – tạm giữ hàng hóa |
2829 | 质量检验证书 – zhìliàng jiǎnyàn zhèngshū – quality inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng |
2830 | 检验机构 – jiǎnyàn jīgòu – inspection agency – cơ quan kiểm tra |
2831 | 商检单 – shāngjiǎn dān – commodity inspection certificate – giấy kiểm dịch thương mại |
2832 | 检验费用 – jiǎnyàn fèiyòng – inspection fee – phí kiểm tra |
2833 | 货物样品 – huòwù yàngpǐn – goods sample – mẫu hàng hóa |
2834 | 货物标签 – huòwù biāoqiān – goods label – nhãn hàng hóa |
2835 | 检验标准 – jiǎnyàn biāozhǔn – inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra |
2836 | 检验期限 – jiǎnyàn qīxiàn – inspection period – thời hạn kiểm tra |
2837 | 进口检疫证 – jìnkǒu jiǎnyì zhèng – import quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch nhập khẩu |
2838 | 出口检疫证 – chūkǒu jiǎnyì zhèng – export quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu |
2839 | 植物检疫证 – zhíwù jiǎnyì zhèng – phytosanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
2840 | 动物检疫证 – dòngwù jiǎnyì zhèng – animal quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
2841 | 装运确认 – zhuāngyùn quèrèn – shipping confirmation – xác nhận vận chuyển |
2842 | 装运港 – zhuāngyùn gǎng – port of shipment – cảng bốc hàng |
2843 | 装卸港 – zhuāngxiè gǎng – loading and unloading port – cảng bốc dỡ |
2844 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – loading and unloading fee – phí bốc xếp |
2845 | 装船单 – zhuāng chuán dān – loading on board document – biên bản xếp hàng lên tàu |
2846 | 船舶提单 – chuánbó tídān – ship’s bill of lading – vận đơn tàu |
2847 | 船期 – chuánqī – vessel schedule – lịch tàu |
2848 | 船舱 – chuáncāng – ship’s hold – khoang tàu |
2849 | 船运保险 – chuányùn bǎoxiǎn – marine insurance – bảo hiểm vận tải biển |
2850 | 船票 – chuán piào – ship ticket – vé tàu |
2851 | 船舶登记证 – chuánbó dēngjì zhèng – ship registration certificate – giấy đăng ký tàu |
2852 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – shipping agent – đại lý tàu biển |
2853 | 船舶租赁合同 – chuánbó zūlìn hétóng – ship charter party contract – hợp đồng thuê tàu |
2854 | 货物装船 – huòwù zhuāngchuán – loading goods on ship – xếp hàng lên tàu |
2855 | 卸船 – xiè chuán – unloading ship – dỡ hàng khỏi tàu |
2856 | 货运单 – huòyùn dān – freight waybill – vận đơn hàng hóa |
2857 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – freight insurance – bảo hiểm hàng hóa |
2858 | 运费 – yùnfèi – freight charges – cước phí vận chuyển |
2859 | 运单 – yùndān – consignment note – vận đơn vận chuyển |
2860 | 交货期 – jiāohuò qī – delivery time – thời hạn giao hàng |
2861 | 装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – stevedores – công nhân bốc xếp |
2862 | 港口费用 – gǎngkǒu fèiyòng – port charges – phí cảng |
2863 | 货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – cargo insurance policy – hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
2864 | 进口税 – jìnkǒu shuì – import tax – thuế nhập khẩu |
2865 | 出口税 – chūkǒu shuì – export tax – thuế xuất khẩu |
2866 | 关税 – guānshuì – customs duty – thuế quan |
2867 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax incentive – ưu đãi thuế |
2868 | 海关放行 – hǎiguān fàngxíng – customs release – thông quan hải quan |
2869 | 检疫 – jiǎnyì – quarantine – kiểm dịch |
2870 | 卫生检疫 – wèishēng jiǎnyì – sanitary quarantine – kiểm dịch vệ sinh |
2871 | 货物检疫 – huòwù jiǎnyì – cargo quarantine – kiểm dịch hàng hóa |
2872 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – cargo damage – hư hại hàng hóa |
2873 | 货物丢失 – huòwù diūshī – cargo loss – mất hàng hóa |
2874 | 索赔证明 – suǒpéi zhèngmíng – claim evidence – chứng cứ yêu cầu bồi thường |
2875 | 理赔 – lǐpéi – claim settlement – giải quyết bồi thường |
2876 | 货物存放 – huòwù cúnfàng – cargo storage – lưu kho hàng hóa |
2877 | 仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – warehousing fee – phí lưu kho |
2878 | 仓库 – cāngkù – warehouse – kho hàng |
2879 | 仓储单据 – cāngchǔ dānjù – warehousing documents – chứng từ kho bãi |
2880 | 仓库收据 – cāngkù shōujù – warehouse receipt – biên nhận kho |
2881 | 出库单 – chūkù dān – goods delivery note – phiếu xuất kho |
2882 | 入库单 – rùkù dān – goods receipt note – phiếu nhập kho |
2883 | 货物质检 – huòwù zhìjiǎn – cargo quality inspection – kiểm tra chất lượng hàng hóa |
2884 | 货物跟单 – huòwù gēndān – document tracking for cargo – theo dõi chứng từ hàng hóa |
2885 | 货物发票 – huòwù fāpiào – cargo invoice – hóa đơn hàng hóa |
2886 | 交易合同 – jiāoyì hétóng – sales contract – hợp đồng giao dịch |
2887 | 订单确认 – dìngdān quèrèn – order confirmation – xác nhận đơn hàng |
2888 | 采购订单 – cǎigòu dìngdān – purchase order – đơn đặt hàng mua |
2889 | 付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – payment deadline – thời hạn thanh toán |
2890 | 汇票 – huìpiào – bill of exchange – hối phiếu |
2891 | 托收 – tuōshōu – collection (documentary collection) – thu hộ |
2892 | 付款通知 – fùkuǎn tōngzhī – payment advice – thông báo thanh toán |
2893 | 预付款 – yùfù kuǎn – advance payment – thanh toán trước |
2894 | 余额 – yú’é – balance – số dư |
2895 | 银行保证金 – yínháng bǎozhèngjīn – bank guarantee – bảo lãnh ngân hàng |
2896 | 保函 – bǎohán – letter of guarantee – thư bảo lãnh |
2897 | 货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – goods payment settlement – thanh toán tiền hàng |
2898 | 欠款 – qiànkuǎn – outstanding payment – khoản nợ |
2899 | 违约金 – wéiyuē jīn – penalty for breach of contract – tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2900 | 汇率 – huìlǜ – exchange rate – tỷ giá hối đoái |
2901 | 货币 – huòbì – currency – tiền tệ |
2902 | 关税缴纳 – guānshuì jiǎonà – customs duty payment – nộp thuế hải quan |
2903 | 贸易公司 – màoyì gōngsī – trading company – công ty thương mại |
2904 | 贸易代理 – màoyì dàilǐ – trade agent – đại lý thương mại |
2905 | 货物分类 – huòwù fēnlèi – goods classification – phân loại hàng hóa |
2906 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – transportation insurance – bảo hiểm vận chuyển |
2907 | 运输单据 – yùnshū dānjù – transportation documents – chứng từ vận chuyển |
2908 | 陆运 – lù yùn – land transportation – vận chuyển đường bộ |
2909 | 空运 – kōng yùn – air transportation – vận chuyển đường hàng không |
2910 | 海运 – hǎi yùn – sea transportation – vận chuyển đường biển |
2911 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – railway transportation – vận chuyển đường sắt |
2912 | 多式联运 – duō shì lián yùn – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
2913 | 货物托运 – huòwù tuōyùn – consignment of goods – gửi hàng |
2914 | 装运单 – zhuāngyùn dān – shipping order – lệnh giao hàng |
2915 | 报关行 – bàoguān háng – customs house broker – đại lý làm thủ tục hải quan |
2916 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – shipping agent – đại lý vận tải biển |
2917 | 保险单 – bǎoxiǎn dān – insurance policy – hợp đồng bảo hiểm |
2918 | 报关行 – bàoguān háng – customs broker – đại lý hải quan |
2919 | 进口申报 – jìnkǒu shēnbào – import declaration – khai báo nhập khẩu |
2920 | 出口申报 – chūkǒu shēnbào – export declaration – khai báo xuất khẩu |
2921 | 清关 – qīngguān – customs clearance – làm thủ tục hải quan |
2922 | 货物放行 – huòwù fàngxíng – cargo release – cho hàng thông quan |
2923 | 海关税则 – hǎiguān shuìzé – customs tariff – biểu thuế hải quan |
2924 | 货物编码 – huòwù biānmǎ – commodity code – mã hàng hóa |
2925 | 进口货物 – jìnkǒu huòwù – imported goods – hàng nhập khẩu |
2926 | 出口货物 – chūkǒu huòwù – exported goods – hàng xuất khẩu |
2927 | 装箱标志 – zhuāngxiāng biāozhì – packing marks – ký hiệu đóng gói |
2928 | 空运提单 – kōng yùn tídān – air waybill – vận đơn hàng không |
2929 | 海运提单 – hǎi yùn tídān – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
2930 | 铁路提单 – tiělù tídān – railway bill of lading – vận đơn đường sắt |
2931 | 保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – insurance value – giá trị bảo hiểm |
2932 | 国际贸易术语 – guójì màoyì shùyǔ – Incoterms – thuật ngữ thương mại quốc tế |
2933 | FOB – FOB – Free On Board – giao hàng lên tàu |
2934 | CIF – CIF – Cost, Insurance and Freight – giá bao gồm cước phí và bảo hiểm |
2935 | CFR – CFR – Cost and Freight – giá bao gồm cước phí |
2936 | EXW – EXW – Ex Works – giao hàng tại xưởng |
2937 | DDP – DDP – Delivered Duty Paid – giao hàng đã trả thuế |
2938 | DAT – DAT – Delivered At Terminal – giao hàng tại điểm bốc dỡ |
2939 | 托收 – tuōshōu – documentary collection – thu hộ |
2940 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – cargo damage – hư hỏng hàng hóa |
2941 | 仓储 – cāngchǔ – warehousing – lưu kho |
2942 | 存货 – cún huò – inventory – tồn kho |
2943 | 物流 – wùliú – logistics – logistics |
2944 | 运输 – yùnshū – transportation – vận chuyển |
2945 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – cargo loading and unloading – bốc dỡ hàng hóa |
2946 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – loading and unloading charges – phí bốc dỡ |
2947 | 提货单 – tí huò dān – delivery order – lệnh giao hàng |
2948 | 交货期 – jiāohuò qī – delivery time – thời gian giao hàng |
2949 | 装运期限 – zhuāngyùn qīxiàn – shipment period – thời hạn vận chuyển |
2950 | 出口报关 – chūkǒu bàoguān – export customs declaration – khai hải quan xuất khẩu |
2951 | 进口报关 – jìnkǒu bàoguān – import customs declaration – khai hải quan nhập khẩu |
2952 | 产地证明 – chǎndì zhèngmíng – proof of origin – chứng minh xuất xứ |
2953 | 商检 – shāngjiǎn – commodity inspection – kiểm tra hàng hóa |
2954 | 运输单 – yùnshū dān – transport document – chứng từ vận chuyển |
2955 | 装箱数量 – zhuāngxiāng shùliàng – packing quantity – số lượng đóng gói |
2956 | 包装材料 – bāozhuāng cáiliào – packaging material – vật liệu đóng gói |
2957 | 运输标志 – yùnshū biāozhì – shipping marks – ký hiệu vận chuyển |
2958 | 买卖合同 – mǎimài hétóng – sales contract – hợp đồng mua bán |
2959 | 航运 – hángyùn – shipping – vận tải biển |
2960 | 航运代理 – hángyùn dàilǐ – shipping agent – đại lý vận tải biển |
2961 | 贸易单证 – màoyì dānzhèng – trade documents – chứng từ thương mại |
2962 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – customs agent – đại lý hải quan |
2963 | 国际运输 – guójì yùnshū – international transport – vận chuyển quốc tế |
2964 | 物流管理 – wùliú guǎnlǐ – logistics management – quản lý logistics |
2965 | 货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – goods insurance – bảo hiểm hàng hóa |
2966 | 费用结算 – fèiyòng jiésuàn – cost settlement – thanh toán chi phí |
2967 | 提货委托书 – tí huò wěituō shū – delivery authorization – giấy ủy quyền nhận hàng |
2968 | 提单背书 – tí dān bèi shū – bill of lading endorsement – việc ký hậu vận đơn |
2969 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – freight forwarder – đại lý vận tải |
2970 | 货运单 – huòyùn dān – freight bill – hóa đơn vận tải |
2971 | 进口许可证申请 – jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – import license application – xin giấy phép nhập khẩu |
2972 | 出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – export license application – xin giấy phép xuất khẩu |
2973 | 进口货物申报单 – jìnkǒu huòwù shēnbào dān – import goods declaration form – tờ khai hàng nhập khẩu |
2974 | 出口货物申报单 – chūkǒu huòwù shēnbào dān – export goods declaration form – tờ khai hàng xuất khẩu |
2975 | 检验证书编号 – jiǎnyàn zhèngshū biānhào – inspection certificate number – số chứng nhận kiểm tra |
2976 | 货物装运 – huòwù zhuāngyùn – cargo shipment – việc vận chuyển hàng hóa |
2977 | 贸易保险 – màoyì bǎoxiǎn – trade insurance – bảo hiểm thương mại |
2978 | 国际货物运输 – guójì huòwù yùnshū – international cargo transport – vận chuyển hàng quốc tế |
2979 | 航运单 – hángyùn dān – shipping document – chứng từ vận tải biển |
2980 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – customs broker – đại lý khai báo hải quan |
2981 | 海关清关 – hǎiguān qīngguān – customs clearance – làm thủ tục hải quan |
2982 | 贸易合同条款 – màoyì hétóng tiáokuǎn – trade contract clauses – điều khoản hợp đồng thương mại |
2983 | 贸易结算方式 – màoyì jiésuàn fāngshì – trade settlement methods – phương thức thanh toán thương mại |
2984 | 保险理赔 – bǎoxiǎn lǐpéi – insurance settlement – giải quyết bảo hiểm |
2985 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – shipment notification – thông báo vận chuyển |
2986 | 货物确认书 – huòwù quèrèn shū – goods confirmation letter – thư xác nhận hàng hóa |
2987 | 运输发票 – yùnshū fāpiào – transport invoice – hóa đơn vận tải |
2988 | 进口报关单 – jìnkǒu bàoguān dān – import customs declaration form – tờ khai hải quan nhập khẩu |
2989 | 出口报关单 – chūkǒu bàoguān dān – export customs declaration form – tờ khai hải quan xuất khẩu |
2990 | 货物采购合同 – huòwù cǎigòu hétóng – goods purchase contract – hợp đồng mua hàng |
2991 | 货物清关单 – huòwù qīngguān dān – cargo clearance document – chứng từ làm thủ tục thông quan |
2992 | 出口货物申报 – chūkǒu huòwù shēnbào – export goods declaration – khai báo hàng xuất khẩu |
2993 | 进口货物申报 – jìnkǒu huòwù shēnbào – import goods declaration – khai báo hàng nhập khẩu |
2994 | 运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – carrier – người vận chuyển |
2995 | 货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – stevedore – công nhân bốc dỡ hàng hóa |
2996 | 货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – cargo transport risk – rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2997 | 贸易仲裁 – màoyì zhòngcái – trade arbitration – trọng tài thương mại |
2998 | 装卸通知 – zhuāngxiè tōngzhī – loading/unloading notice – thông báo bốc dỡ |
2999 | 货物交付 – huòwù jiāofù – delivery of goods – giao hàng hóa |
3000 | 货物申报价值 – huòwù shēnbào jiàzhí – declared value of goods – giá trị khai báo hàng hóa |
3001 | 装卸合同 – zhuāngxiè hétóng – loading and unloading contract – hợp đồng bốc dỡ |
3002 | 货物发运通知 – huòwù fāyùn tōngzhī – goods dispatch notice – thông báo gửi hàng |
3003 | 提货单号 – tí huò dānhào – delivery order number – số lệnh nhận hàng |
3004 | 货物验收单 – huòwù yànshōu dān – goods acceptance report – biên bản nghiệm thu hàng hóa |
3005 | 运输保险单号 – yùnshū bǎoxiǎn dān hào – transport insurance policy number – số hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3006 | 运输延期通知 – yùnshū yánqī tōngzhī – transport delay notice – thông báo trì hoãn vận chuyển |
3007 | 货物赔偿 – huòwù péicháng – cargo compensation – bồi thường hàng hóa |
3008 | 货物清点 – huòwù qīngdiǎn – cargo tallying – kiểm đếm hàng hóa |
3009 | 提货确认 – tí huò quèrèn – delivery confirmation – xác nhận nhận hàng |
3010 | 货物报损 – huòwù bàosǔn – cargo damage report – báo cáo hàng hư hỏng |
3011 | 装卸工费 – zhuāngxiè gōng fèi – loading/unloading labor fee – phí nhân công bốc dỡ |
3012 | 船务代理 – chuánwù dàilǐ – shipping agency – đại lý tàu biển |
3013 | 货物签收 – huòwù qiānshōu – goods receipt signature – ký nhận hàng hóa |
3014 | 运输单号 – yùnshū dānhào – transport document number – số chứng từ vận chuyển |
3015 | 报关文件 – bàoguān wénjiàn – customs documents – tài liệu hải quan |
3016 | 海关关税 – hǎiguān guānshuì – customs tariff – thuế quan hải quan |
3017 | 进口货物报关 – jìnkǒu huòwù bàoguān – import goods customs declaration – khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
3018 | 出口货物报关 – chūkǒu huòwù bàoguān – export goods customs declaration – khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
3019 | 货物申报单号 – huòwù shēnbào dānhào – goods declaration number – số tờ khai hàng hóa |
3020 | 装运凭证 – zhuāngyùn píngzhèng – shipment voucher – chứng từ vận chuyển |
3021 | 进口报关委托 – jìnkǒu bàoguān wěituō – import customs clearance authorization – ủy quyền khai báo hải quan nhập khẩu |
3022 | 出口报关委托 – chūkǒu bàoguān wěituō – export customs clearance authorization – ủy quyền khai báo hải quan xuất khẩu |
3023 | 货物运输合同编号 – huòwù yùnshū hétóng biānhào – cargo transport contract number – số hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3024 | 货物运输委托 – huòwù yùnshū wěituō – cargo transport authorization – ủy quyền vận chuyển hàng hóa |
3025 | 货物运输凭证 – huòwù yùnshū píngzhèng – cargo transport voucher – chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3026 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch thương mại |
3027 | 提单 – tí dān – bill of lading – vận đơn |
3028 | 报关委托书 – bàoguān wěituō shū – customs clearance authorization – giấy ủy quyền khai báo hải quan |
3029 | 装箱单号 – zhuāngxiāng dān hào – packing list number – số phiếu đóng gói |
3030 | 货运单 – huòyùn dān – freight bill – vận đơn hàng hóa |
3031 | 海运提单 – hǎiyùn tí dān – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
3032 | 空运提单 – kōngyùn tí dān – air waybill – vận đơn đường hàng không |
3033 | 货物检验报告 – huòwù jiǎnyàn bàogào – inspection report – báo cáo kiểm tra hàng hóa |
3034 | 装运单据 – zhuāngyùn dānjù – shipment documents – chứng từ vận chuyển |
3035 | 装船单 – zhuāngchuán dān – loading list – danh sách hàng xếp tàu |
3036 | 货物装卸单 – huòwù zhuāngxiè dān – cargo loading/unloading document – phiếu bốc dỡ hàng hóa |
3037 | 装运单号 – zhuāngyùn dānhào – shipment number – số vận đơn |
3038 | 装运清单 – zhuāngyùn qīngdān – shipment list – danh sách hàng vận chuyển |
3039 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – means of transport – phương tiện vận chuyển |
3040 | 货物卸船 – huòwù xièchuán – cargo unloading – dỡ hàng xuống tàu |
3041 | 货物装船 – huòwù zhuāngchuán – cargo loading – xếp hàng lên tàu |
3042 | 货物签收 – huòwù qiānshōu – goods receipt – ký nhận hàng hóa |
3043 | 货物追踪单 – huòwù zhuīzōng dān – cargo tracking form – phiếu theo dõi hàng hóa |
3044 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – cargo packaging – bao bì hàng hóa |
3045 | 装运代理 – zhuāngyùn dàilǐ – shipping agent – đại lý vận chuyển |
3046 | 货物出入境申报 – huòwù chūrùjìng shēnbào – goods import/export declaration – khai báo xuất nhập cảnh hàng hóa |
3047 | 进口货物清关 – jìnkǒu huòwù qīngguān – import cargo customs clearance – thông quan hàng nhập khẩu |
3048 | 出口货物清关 – chūkǒu huòwù qīngguān – export cargo customs clearance – thông quan hàng xuất khẩu |
3049 | 货物分类编码 – huòwù fēnlèi biānmǎ – cargo classification code – mã phân loại hàng hóa |
3050 | 货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – transshipment of goods – trung chuyển hàng hóa |
3051 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – loading and unloading fees – chi phí bốc dỡ |
3052 | 运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – transport insurance claim – khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
3053 | 提货凭证 – tí huò píngzhèng – delivery voucher – chứng từ nhận hàng |
3054 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – transport documentation – tài liệu vận chuyển |
3055 | 运输期限 – yùnshū qīxiàn – transport period – thời hạn vận chuyển |
3056 | 货物损坏报告 – huòwù sǔnhuài bàogào – cargo damage report – báo cáo hàng hóa bị hư hại |
3057 | 货物卸货单 – huòwù xièhuò dān – cargo unloading slip – phiếu dỡ hàng |
3058 | 货物入库单 – huòwù rùkù dān – goods warehouse receipt – biên nhận nhập kho |
3059 | 货物出库单 – huòwù chūkù dān – goods release note – phiếu xuất kho |
3060 | 报关资料 – bàoguān zīliào – customs declaration documents – tài liệu khai báo hải quan |
3061 | 货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – cargo packaging specifications – quy cách bao bì hàng hóa |
3062 | 货物检验单 – huòwù jiǎnyàn dān – cargo inspection certificate – giấy kiểm tra hàng hóa |
3063 | 货物入境申报 – huòwù rùjìng shēnbào – goods import declaration – khai báo nhập cảnh hàng hóa |
3064 | 货物出境申报 – huòwù chūjìng shēnbào – goods export declaration – khai báo xuất cảnh hàng hóa |
3065 | 货物装卸清单 – huòwù zhuāngxiè qīngdān – cargo loading/unloading list – danh sách bốc dỡ hàng hóa |
3066 | 货物装运确认 – huòwù zhuāngyùn quèrèn – shipment confirmation – xác nhận vận chuyển hàng hóa |
3067 | 运输费用估算 – yùnshū fèiyòng gūsuàn – estimated transport cost – dự toán chi phí vận chuyển |
3068 | 货物装载确认 – huòwù zhuāngzài quèrèn – cargo loading confirmation – xác nhận xếp hàng |
3069 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – signing of transport contract – ký hợp đồng vận chuyển |
3070 | 货物运输指示 – huòwù yùnshū zhǐshì – cargo transport instructions – chỉ dẫn vận chuyển hàng hóa |
3071 | 运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – processing of transport documents – xử lý chứng từ vận chuyển |
3072 | 货物损失赔偿 – huòwù sǔnshī péicháng – cargo loss compensation – bồi thường mất hàng |
3073 | 货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – cargo tracking system – hệ thống theo dõi hàng hóa |
3074 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover document – biên bản bàn giao hàng hóa |
3075 | 运输工具安排 – yùnshū gōngjù ānpái – transport means arrangement – sắp xếp phương tiện vận chuyển |
3076 | 运输延误报告 – yùnshū yánwù bàogào – transport delay report – báo cáo chậm trễ vận chuyển |
3077 | 装船通知单 – zhuāngchuán tōngzhī dān – loading advice notice – thông báo xếp tàu |
3078 | 装箱通知 – zhuāngxiāng tōngzhī – packing notice – thông báo đóng thùng |
3079 | 进口许可证书 – jìnkǒu xǔkě zhèngshū – import permit certificate – giấy phép nhập khẩu |
3080 | 出口许可证书 – chūkǒu xǔkě zhèngshū – export permit certificate – giấy phép xuất khẩu |
3081 | 货物出口申报 – huòwù chūkǒu shēnbào – goods export declaration – khai báo hàng xuất khẩu |
3082 | 货物进口申报 – huòwù jìnkǒu shēnbào – goods import declaration – khai báo hàng nhập khẩu |
3083 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhī shū – shipment notification – thông báo vận chuyển |
3084 | 海关货物验放单 – hǎiguān huòwù yànfàng dān – customs cargo inspection and release form – giấy kiểm tra và thông quan hàng hóa |
3085 | 货物申报表 – huòwù shēnbào biǎo – cargo declaration form – tờ khai hàng hóa |
3086 | 装运单 – zhuāngyùn dān – shipment list – danh sách vận chuyển |
3087 | 货物收据 – huòwù shōujù – goods receipt – biên lai hàng hóa |
3088 | 运输收据 – yùnshū shōujù – transport receipt – biên lai vận chuyển |
3089 | 装箱说明书 – zhuāngxiāng shuōmíng shū – packing instructions – hướng dẫn đóng gói |
3090 | 装运费用清单 – zhuāngyùn fèiyòng qīngdān – shipment cost list – bảng chi phí vận chuyển |
3091 | 货物装卸单 – huòwù zhuāngxiè dān – cargo loading and unloading list – danh sách bốc xếp hàng hóa |
3092 | 装运交货单 – zhuāngyùn jiāohuò dān – shipment delivery note – phiếu giao hàng vận chuyển |
3093 | 货物运输协议 – huòwù yùnshū xiéyì – cargo transport agreement – hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3094 | 海关装箱单 – hǎiguān zhuāngxiāng dān – customs packing list – phiếu đóng gói hải quan |
3095 | 报关发票 – bàoguān fāpiào – customs invoice – hóa đơn khai báo hải quan |
3096 | 货物装船单 – huòwù zhuāngchuán dān – cargo loading list – danh sách xếp tàu hàng hóa |
3097 | 货物损失报告 – huòwù sǔnshī bàogào – cargo loss report – báo cáo mất hàng hóa |
3098 | 运输调度单 – yùnshū diàodù dān – transport dispatch order – phiếu điều phối vận chuyển |
3099 | 运输承运单 – yùnshū chéngyùn dān – transport waybill – vận đơn vận chuyển |
3100 | 货物收发记录 – huòwù shōufā jìlù – goods receipt and delivery record – sổ ghi nhận nhận và giao hàng |
3101 | 运输损坏声明 – yùnshū sǔnhuài shēngmíng – transport damage declaration – bản khai hư hỏng vận chuyển |
3102 | 装运装卸合同 – zhuāngyùn zhuāngxiè hétóng – loading and unloading contract – hợp đồng bốc dỡ |
3103 | 货物安全证书 – huòwù ānquán zhèngshū – cargo safety certificate – giấy chứng nhận an toàn hàng hóa |
3104 | 运输协调单 – yùnshū xiétiáo dān – transport coordination sheet – phiếu điều phối vận chuyển |
3105 | 运输发票号码 – yùnshū fāpiào hàomǎ – transport invoice number – số hóa đơn vận chuyển |
3106 | 运输路线安排 – yùnshū lùxiàn ānpái – transport route arrangement – sắp xếp tuyến vận chuyển |
3107 | 货物运输证 – huòwù yùnshū zhèng – cargo transport certificate – giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
3108 | 运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – transport dispatch plan – kế hoạch điều phối vận chuyển |
3109 | 运输运输确认 – yùnshū yùnshū quèrèn – transport shipment confirmation – xác nhận vận chuyển |
3110 | 装卸费用结算单 – zhuāngxiè fèiyòng jiésuàn dān – loading/unloading cost settlement form – phiếu thanh toán chi phí bốc dỡ |
3111 | 运输费用报销单 – yùnshū fèiyòng bàoxiāo dān – transport expense reimbursement form – phiếu hoàn chi phí vận chuyển |
3112 | 货物出口清关 – huòwù chūkǒu qīngguān – cargo export customs clearance – thông quan xuất khẩu hàng hóa |
3113 | 货物进口清关 – huòwù jìnkǒu qīngguān – cargo import customs clearance – thông quan nhập khẩu hàng hóa |
3114 | 运输单据样本 – yùnshū dānjù yàngběn – sample transport documents – mẫu chứng từ vận chuyển |
3115 | 货物装箱说明 – huòwù zhuāngxiāng shuōmíng – cargo packing instructions – hướng dẫn đóng gói hàng hóa |
3116 | 运输调度指令 – yùnshū diàodù zhǐlìng – transport dispatch instructions – chỉ thị điều phối vận chuyển |
3117 | 货物接收报告 – huòwù jiēshōu bàogào – cargo receiving report – báo cáo nhận hàng |
3118 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – cargo handover document – giấy giao nhận hàng hóa |
3119 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – transport insurance policy – giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
3120 | 装卸责任协议 – zhuāngxiè zérèn xiéyì – loading/unloading liability agreement – thỏa thuận trách nhiệm bốc dỡ |
3121 | 货物损失赔偿单 – huòwù sǔnshī péicháng dān – cargo loss compensation form – phiếu bồi thường tổn thất hàng hóa |
3122 | 运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – transport cost settlement form – phiếu thanh toán chi phí vận chuyển |
3123 | 货物清单确认书 – huòwù qīngdān quèrèn shū – cargo list confirmation – giấy xác nhận danh sách hàng hóa |
3124 | 装运单证复印件 – zhuāngyùn dānzhèng fùyìnjiàn – copies of shipment documents – bản sao chứng từ vận chuyển |
3125 | 装卸通知单 – zhuāngxiè tōngzhī dān – loading/unloading notice – thông báo bốc dỡ |
3126 | 货物装船确认书 – huòwù zhuāngchuán quèrèn shū – cargo loading confirmation – giấy xác nhận xếp tàu |
3127 | 货物出口发票 – huòwù chūkǒu fāpiào – export invoice – hóa đơn xuất khẩu |
3128 | 货物进口发票 – huòwù jìnkǒu fāpiào – import invoice – hóa đơn nhập khẩu |
3129 | 运输货物申报单 – yùnshū huòwù shēnbào dān – transport cargo declaration form – tờ khai vận chuyển hàng hóa |
3130 | 货物运输装箱单 – huòwù yùnshū zhuāngxiāng dān – cargo transport packing list – phiếu đóng gói vận chuyển |
3131 | 装卸确认单 – zhuāngxiè quèrèn dān – loading/unloading confirmation – phiếu xác nhận bốc dỡ |
3132 | 货物运输指令 – huòwù yùnshū zhǐlìng – cargo transport instructions – chỉ thị vận chuyển hàng hóa |
3133 | 运输费用发票 – yùnshū fèiyòng fāpiào – transport expense invoice – hóa đơn chi phí vận chuyển |
3134 | 运输委托合同 – yùnshū wěituō hétóng – transport entrustment contract – hợp đồng ủy thác vận chuyển |
3135 | 货物运输计划书 – huòwù yùnshū jìhuà shū – cargo transport plan document – tài liệu kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3136 | 运输保险申请 – yùnshū bǎoxiǎn shēnqǐng – transport insurance application – đơn xin bảo hiểm vận chuyển |
3137 | 货物报关单据 – huòwù bàoguān dānjù – cargo customs declaration documents – chứng từ khai báo hải quan hàng hóa |
3138 | 运输费结算报告 – yùnshū fèi jiésuàn bàogào – transport fee settlement report – báo cáo thanh toán chi phí vận chuyển |
3139 | 货物出口申报单 – huòwù chūkǒu shēnbào dān – goods export declaration form – tờ khai xuất khẩu hàng hóa |
3140 | 货物进口申报单 – huòwù jìnkǒu shēnbào dān – goods import declaration form – tờ khai nhập khẩu hàng hóa |
3141 | 装运单号 – zhuāngyùn dān hào – shipment number – số chứng từ vận chuyển |
3142 | 运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – transport timetable – lịch trình vận chuyển |
3143 | 货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – cargo loading and unloading plan – kế hoạch bốc dỡ hàng hóa |
3144 | 运输收货确认 – yùnshū shōuhuò quèrèn – transport receipt confirmation – xác nhận nhận hàng vận chuyển |
3145 | 运输损失索赔 – yùnshū sǔnshī suǒpéi – transport loss claim – khiếu nại bồi thường tổn thất vận chuyển |
3146 | 装运保险证明 – zhuāngyùn bǎoxiǎn zhèngmíng – shipment insurance certificate – giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
3147 | 运输合同附件 – yùnshū hétóng fùjiàn – transport contract appendix – phụ lục hợp đồng vận chuyển |
3148 | 装卸责任书 – zhuāngxiè zérèn shū – loading/unloading liability statement – giấy cam kết trách nhiệm bốc dỡ |
3149 | 运输确认书 – yùnshū quèrèn shū – transport confirmation letter – thư xác nhận vận chuyển |
3150 | 运输货物清单 – yùnshū huòwù qīngdān – transport cargo list – danh sách hàng vận chuyển |
3151 | 货物出境单 – huòwù chūjìng dān – goods exit document – giấy chứng nhận hàng ra khỏi biên giới |
3152 | 入境货物清单 – rùjìng huòwù qīngdān – inbound cargo list – danh sách hàng hóa nhập cảnh |
3153 | 清关费用单 – qīngguān fèiyòng dān – customs clearance fee invoice – hóa đơn chi phí thông quan |
3154 | 进口许可证正本 – jìnkǒu xǔkězhèng zhèngběn – original import license – bản chính giấy phép nhập khẩu |
3155 | 提单正本 – tídān zhèngběn – original bill of lading – vận đơn bản gốc |
3156 | 船公司发票 – chuán gōngsī fāpiào – shipping company invoice – hóa đơn của hãng tàu |
3157 | 运费通知单 – yùnfèi tōngzhī dān – freight notice – thông báo phí vận chuyển |
3158 | 海关放行单 – hǎiguān fàngxíng dān – customs release form – giấy thông quan của hải quan |
3159 | 商业发票副本 – shāngyè fāpiào fùběn – copy of commercial invoice – bản sao hóa đơn thương mại |
3160 | 装船计划表 – zhuāngchuán jìhuà biǎo – loading plan – bảng kế hoạch xếp hàng lên tàu |
3161 | 拼箱货 – pīnxiāng huò – less than container load (LCL) – hàng lẻ |
3162 | 收货人名称 – shōuhuò rén míngchēng – consignee name – tên người nhận hàng |
3163 | 发货人信息 – fāhuò rén xìnxī – shipper information – thông tin người gửi hàng |
3164 | 通关资料 – tōngguān zīliào – customs clearance materials – tài liệu thông quan |
3165 | 文件正本 – wénjiàn zhèngběn – original document – tài liệu bản gốc |
3166 | 航空提单 – hángkōng tídān – airway bill – vận đơn hàng không |
3167 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – vessel name and voyage – tên tàu và chuyến đi |
3168 | 原产地证书编号 – yuánchǎndì zhèngshū biānhào – certificate of origin number – số hiệu CO |
3169 | 信用证号码 – xìnyòngzhèng hàomǎ – letter of credit number – số L/C |
3170 | 装运单据 – zhuāngyùn dānjù – shipment documents – bộ chứng từ giao hàng |
3171 | 海关申报号 – hǎiguān shēnbào hào – customs declaration number – số khai hải quan |
3172 | 检验检疫证书 – jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū – inspection and quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
3173 | 退运证明 – tuìyùn zhèngmíng – re-export certificate – giấy chứng nhận tái xuất |
3174 | 船运装箱单 – chuányùn zhuāngxiāng dān – sea freight packing list – bảng kê đóng gói vận chuyển đường biển |
3175 | 报关行委托书 – bàoguān háng wěituō shū – customs broker authorization – giấy ủy quyền cho đại lý hải quan |
3176 | 货运代理协议 – huòyùn dàilǐ xiéyì – freight forwarding agreement – thỏa thuận đại lý vận tải |
3177 | 到港通知书 – dàogǎng tōngzhī shū – arrival notice – thông báo hàng đến |
3178 | 船运公司代码 – chuányùn gōngsī dàimǎ – shipping company code – mã hãng tàu |
3179 | 清关代理费用 – qīngguān dàilǐ fèiyòng – customs clearance agency fee – phí đại lý thông quan |
3180 | 出口装运时间 – chūkǒu zhuāngyùn shíjiān – export shipment time – thời gian xuất hàng |
3181 | 起运港口 – qǐyùn gǎngkǒu – port of loading – cảng xếp hàng |
3182 | 货运方式 – huòyùn fāngshì – mode of transport – phương thức vận chuyển |
3183 | 转运单证 – zhuǎnyùn dānzhèng – transshipment documents – chứng từ chuyển tải |
3184 | 报关单样本 – bàoguān dān yàngběn – sample of customs declaration form – mẫu tờ khai hải quan |
3185 | 单证审核 – dānzhèng shěnhé – document verification – kiểm tra chứng từ |
Đây là một trong những tác phẩm trọng điểm thuộc hệ thống Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế lâu năm và nhu cầu thực tiễn từ hàng nghìn học viên đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu, logistics, thương mại quốc tế, hải quan, v.v.
Nội dung nổi bật của giáo trình
Bộ giáo trình tập trung hệ thống hóa toàn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chứng từ xuất nhập khẩu, bao gồm:
Các loại chứng từ cơ bản và nâng cao như hóa đơn thương mại (商业发票), phiếu đóng gói (装箱单), vận đơn đường biển (海运提单), vận đơn hàng không (航空运单), chứng nhận xuất xứ (原产地证书), hợp đồng ngoại thương (外贸合同), v.v.
Các thuật ngữ pháp lý, thương mại và tài chính liên quan đến quá trình giao dịch quốc tế.
Các mẫu câu thực tiễn được sử dụng trong giao tiếp thương mại, thư tín thương mại bằng tiếng Trung, cùng với phần dịch nghĩa sát thực tế công việc.
Từ vựng trong giáo trình được sắp xếp theo chủ đề rõ ràng, đi kèm với phiên âm Pinyin, dịch nghĩa tiếng Việt, và nhiều ngữ cảnh ứng dụng cụ thể, giúp học viên vừa học nhanh, vừa ứng dụng hiệu quả.
Giá trị ứng dụng cao trong thực tiễn công việc
Không giống những tài liệu mang tính hàn lâm đơn thuần, giáo trình này được thiết kế với định hướng ứng dụng thực tiễn tối đa, nhằm phục vụ trực tiếp cho:
Nhân viên văn phòng trong các công ty xuất nhập khẩu.
Phiên dịch viên tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung thương mại.
Người học đang luyện thi HSK, đặc biệt từ cấp độ HSK 5 trở lên, hoặc HSKK trung cao cấp.
Đặc biệt, nội dung giáo trình hoàn toàn tương thích với hệ thống giáo trình tiếng Trung giao tiếp thực dụng đang được giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi mà tất cả các khóa học đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp thiết kế lộ trình và giảng dạy. Hệ thống đào tạo này hiện đang được đánh giá là địa chỉ học tiếng Trung uy tín số 1 tại Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa:
Tiếng Trung giao tiếp tổng hợp
Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Luyện thi HSK 1 – 9 cấp
Luyện thi HSKK sơ, trung và cao cấp
Một phần không thể thiếu của hệ sinh thái giáo trình ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một mắt xích quan trọng trong chuỗi giáo trình độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Các giáo trình tiếng Trung theo chủ đề ứng dụng thực tế như: Kế toán, Công xưởng, Đàm phán thương mại, Tài chính – Ngân hàng, Hải quan – Logistics, Bảo hiểm – Thuế vụ, Bất động sản, v.v.
Tất cả các bộ giáo trình này đều được giảng dạy đồng bộ trong hệ thống đào tạo CHINEMASTER THANHXUANHSK Chinese Master Education, tạo thành một hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung toàn diện – nơi người học có thể theo đuổi lộ trình học tập bài bản từ căn bản đến chuyên sâu, từ giao tiếp đời sống đến tiếng Trung chuyên ngành chuyên sâu nhất.
Học tiếng Trung Quốc ngày nay không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ mà còn là một công cụ quan trọng để mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như xuất nhập khẩu. Trong số các tài liệu học tiếng Trung nổi bật tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ được xem là một tác phẩm tiêu biểu, thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một nguồn tài liệu giá trị, được thiết kế dành riêng cho những người học muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành và áp dụng vào thực tiễn công việc. Đồng thời, giáo trình này là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, một địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt tại chi nhánh Thanh Xuân HSK (Quận Thanh Xuân).
1. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ được xây dựng với mục tiêu cung cấp cho người học một hệ thống từ vựng chuyên sâu, tập trung vào lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam nhờ vào các hiệp định thương mại quốc tế. Nội dung giáo trình bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các từ và cụm từ liên quan đến chứng từ xuất nhập khẩu như hóa đơn thương mại (商业发票), vận đơn (提单), hợp đồng ngoại thương (外贸合同), và các thuật ngữ liên quan đến hải quan, logistics.
Tình huống thực tế: Giáo trình đưa ra các ví dụ minh họa về cách sử dụng từ vựng trong các văn bản, giao tiếp thương mại, và đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để người học củng cố từ vựng, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật các tài liệu chuyên ngành.
Hướng dẫn phát âm và ngữ pháp: Mặc dù tập trung vào từ vựng, giáo trình cũng cung cấp các hướng dẫn cơ bản về ngữ pháp và phát âm chuẩn theo hệ thống Pinyin, giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
Giáo trình này không chỉ phù hợp với những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu mà còn là tài liệu hữu ích cho các học viên đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi), đặc biệt là các cấp độ cao hơn như HSK 5 và HSK 6, nơi yêu cầu vốn từ vựng phong phú và khả năng ứng dụng trong các bối cảnh chuyên môn.
2. Bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một bộ tài liệu học tiếng Trung toàn diện, bao gồm nhiều giáo trình chuyên đề, từ cơ bản đến nâng cao. Trong đó, giáo trình Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một phần nổi bật, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành. Bộ giáo trình này được đánh giá cao nhờ vào:
Tính hệ thống: Các giáo trình trong bộ được sắp xếp theo trình độ, từ sơ cấp đến cao cấp, giúp người học dễ dàng tiếp cận và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách bài bản.
Tính thực tiễn: Nội dung được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của người học tại Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành nghề có liên quan đến giao thương với Trung Quốc.
Tính cập nhật: Các giáo trình thường xuyên được cập nhật để phù hợp với xu hướng ngôn ngữ và thực tiễn kinh doanh hiện đại.
Bộ giáo trình này đã trở thành tài liệu giảng dạy chính thức tại nhiều trung tâm tiếng Trung uy tín, trong đó có ChineMaster Education.
3. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt là chi nhánh Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến như một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm MASTEREDU – Chinese Master Edu, trung tâm cam kết mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và thi cử, đặc biệt là các kỳ thi HSK.
Đặc điểm nổi bật của ChineMaster:
Đội ngũ giảng viên: Các giáo viên tại ChineMaster là những chuyên gia có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, bao gồm cả giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam được đào tạo bài bản. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, cũng góp phần quan trọng vào việc xây dựng chương trình học tại trung tâm.
Chương trình học đa dạng: Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm khóa học HSK, tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại, và tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Các khóa học được thiết kế linh hoạt, phù hợp với cả người đi làm và học sinh, sinh viên.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: ChineMaster áp dụng phương pháp học tương tác, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm học tiếng Trung, video bài giảng, và các tình huống mô phỏng thực tế.
Cơ sở vật chất: Chi nhánh Thanh Xuân HSK được trang bị phòng học hiện đại, tài liệu học tập phong phú, và môi trường học tập thân thiện, tạo điều kiện tối ưu cho học viên.
Thành tựu của ChineMaster
ChineMaster Thanh Xuân HSK được đánh giá là trung tâm tiếng Trung top 1 tại Hà Nội nhờ vào tỷ lệ học viên đạt chứng chỉ HSK cao, đặc biệt ở các cấp độ khó như HSK 5 và HSK 6. Trung tâm cũng nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên về chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ tận tâm.
4. Lợi ích của việc học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, với sự hỗ trợ của giáo trình Nguyễn Minh Vũ và các khóa học tại ChineMaster, mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Cơ hội nghề nghiệp: Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành giúp người học dễ dàng làm việc trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics, hoặc hợp tác với các đối tác Trung Quốc.
Tăng khả năng cạnh tranh: Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập kinh tế quốc tế, tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng, giúp người lao động nổi bật trong thị trường việc làm.
Hỗ trợ thi HSK: Giáo trình và các khóa học tại ChineMaster được thiết kế để giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSK, mở ra cơ hội du học hoặc làm việc tại các công ty quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ, thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, là một tài liệu học tập chất lượng, phù hợp cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Kết hợp với chương trình đào tạo bài bản tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt là chi nhánh Thanh Xuân HSK, người học sẽ có cơ hội tiếp cận với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, và môi trường học tập lý tưởng. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung hiệu quả, đặc biệt để phục vụ công việc trong ngành xuất nhập khẩu, đây chắc chắn là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu và Hệ thống ChineMaster
1. Giới thiệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế dành riêng cho người học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Giáo trình bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ như hóa đơn thương mại (商业发票), vận đơn (提单), hợp đồng ngoại thương (外贸合同).
Tình huống thực tế: Ví dụ minh họa về sử dụng từ vựng trong giao tiếp và văn bản thương mại.
Bài tập thực hành: Củng cố từ vựng và kỹ năng dịch thuật.
Hướng dẫn phát âm và ngữ pháp: Hỗ trợ người học sử dụng ngôn ngữ chính xác.
Giáo trình phù hợp cho kỳ thi HSK cấp độ cao và ứng dụng thực tế trong công việc.
2. Bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được đánh giá cao nhờ:
Tính hệ thống: Sắp xếp từ sơ cấp đến cao cấp.
Tính thực tiễn: Phù hợp với nhu cầu học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tính cập nhật: Nội dung được làm mới để đáp ứng xu hướng hiện đại.
3. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster
ChineMaster, đặc biệt chi nhánh Thanh Xuân HSK (Quận Thanh Xuân, Hà Nội), là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, với:
Giảng viên: Đội ngũ chuyên gia bản ngữ và Việt Nam giàu kinh nghiệm.
Khóa học đa dạng: HSK, giao tiếp, thương mại, chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Phương pháp hiện đại: Học tương tác, sử dụng công nghệ hỗ trợ.
Cơ sở vật chất: Phòng học hiện đại, tài liệu phong phú.
4. Lợi ích của việc học tiếng Trung chuyên ngành
Cơ hội nghề nghiệp: Làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, logistics.
Tăng khả năng cạnh tranh: Tiếng Trung là lợi thế trong thị trường lao động.
Hỗ trợ thi HSK: Đạt điểm cao, mở cơ hội du học và việc làm quốc tế.
Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ và các khóa học tại ChineMaster là lựa chọn lý tưởng để học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, mang lại hiệu quả cao trong học tập và công việc.
nếu bạn đang tìm một cuốn sách để nâng cấp vốn tiếng Trung của mình, đặc biệt là để làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thì không thể bỏ qua Giáo trình Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ – một cái tên mà dân học tiếng Trung ở Việt Nam chắc chắn không còn xa lạ! Anh Vũ không chỉ là tác giả mà còn là một chuyên gia siêu chất trong việc đào tạo các chứng chỉ HSK từ level 123, 456 cho đến tận 789, chưa kể các kỳ thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Nói chung, nhắc đến học tiếng Trung là phải nhắc đến anh này!
Cuốn ebook này được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – cái bộ giáo trình mà ai học tiếng Trung cũng từng nghe qua, vì nó nổi tiếng chuẩn chỉnh và dễ hiểu. Nhưng mà đừng nghĩ đây là kiểu sách học khô khan nhé! Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thổi hồn vào từng trang sách, biến nó thành một người bạn đồng hành cực kỳ thực tế cho những ai muốn nắm bắt từ vựng, mẫu câu, và cả những bí kíp giao tiếp trong ngành xuất nhập khẩu.
Nội dung sách thì phải gọi là đỉnh của chóp! Bạn sẽ tìm thấy cả một kho từ vựng chuyên ngành, từ những từ cơ bản như hợp đồng, hóa đơn, vận chuyển, đến những từ xịn sò hơn liên quan đến thủ tục hải quan, đàm phán thương mại. Chưa hết, sách còn đưa ra các tình huống giao tiếp thực tế, kiểu như bạn đang ngồi đối diện với đối tác Trung Quốc, cần nói sao cho trôi chảy, đúng ý mà không bị quê. Mỗi từ, mỗi câu đều được chọn lọc kỹ càng, dễ nhớ, dễ áp dụng, đúng kiểu học là dùng được ngay.
Điểm đặc biệt của cuốn ebook này là gì? Là nó không chỉ dành cho dân chuyên ngành xuất nhập khẩu đâu nhé! Dù bạn là sinh viên mới ra trường, nhân viên văn phòng muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, hay thậm chí là sếp lớn cần tài liệu để đối phó với đối tác Trung Quốc, cuốn sách này đều cân được hết. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm đào tạo dày dặn và cái tâm của một người thầy, đã làm nên một cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng, khiến bạn thấy học tiếng Trung không hề khô khan mà cực kỳ thú vị.
Nói thêm chút về anh Nguyễn Minh Vũ, đây là người đã dẫn dắt hàng ngàn học viên chinh phục các kỳ thi HSK và HSKK. Anh không chỉ giỏi lý thuyết mà còn rất thực chiến, hiểu rõ những gì người học cần để áp dụng tiếng Trung vào công việc. Cuốn ebook này chính là kết tinh của kinh nghiệm và sự tận tâm đó. Nếu bạn từng học qua các khóa của anh Vũ hoặc dùng giáo trình BOYA, bạn sẽ thấy phong cách của anh trong từng dòng chữ: dễ hiểu, gần gũi, nhưng vẫn cực kỳ chuyên sâu.
Nếu bạn muốn lên trình tiếng Trung, đặc biệt là để làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thì Giáo trình Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là lựa chọn không thể bỏ qua. Nó không chỉ là một cuốn sách, mà là cả một hành trình giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Còn chần chừ gì nữa? Tải ngay và bắt đầu cày thôi!
Giới thiệu Giáo trình Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung, nổi tiếng với các khóa học HSK (123, 456, 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Nền tảng: Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – chuẩn mực cho việc học tiếng Trung.
Vì sao bạn nên chọn cuốn ebook này?
Từ vựng chuyên ngành đầy đủ: Bao gồm các từ liên quan đến hợp đồng, vận chuyển, hải quan, đàm phán thương mại, và nhiều hơn nữa.
Mẫu câu thực tế: Các tình huống giao tiếp được mô phỏng như thật, giúp bạn tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Phương pháp dễ hiểu: Nội dung được biên soạn theo phong cách của Nguyễn Minh Vũ – gần gũi, dễ tiếp cận, nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên sâu.
Ứng dụng thực tiễn cao: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn chuyên gia trong ngành xuất nhập khẩu.
Đối tượng phù hợp
Sinh viên, nhân viên văn phòng muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực ngoại thương.
Doanh nghiệp cần tài liệu tham khảo để giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Người học tiếng Trung ở mọi trình độ muốn bổ sung từ vựng chuyên ngành.
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung với nhiều năm kinh nghiệm, đã giúp hàng ngàn học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK. Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, anh đã tạo ra một cuốn ebook không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập, giúp người học cảm thấy tiếng Trung gần gũi và thú vị hơn bao giờ hết.
Hãy để Giáo trình Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu trở thành người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM: GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ – EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU
Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK – HSKK chuyên sâu tại Việt Nam
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu, đặc biệt là với Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, việc học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở các kỹ năng giao tiếp cơ bản mà còn phải mở rộng sang các lĩnh vực chuyên ngành, trong đó có ngành xuất nhập khẩu. Chính vì thế, nhu cầu sở hữu một giáo trình bài bản, chuyên sâu, thực tế và có tính ứng dụng cao trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành chứng từ xuất nhập khẩu đang trở nên vô cùng thiết yếu.
Đáp ứng nhu cầu thực tiễn đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung, đặc biệt là giáo trình luyện thi HSK và HSKK – đã cho ra đời tác phẩm đặc biệt mang tên Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu. Đây là một cuốn sách thuộc hệ thống giáo trình Hán ngữ ứng dụng BOYA phiên bản đặc biệt, được biên soạn và phát triển dành riêng cho đối tượng học viên đang học tiếng Trung phục vụ công việc thực tế trong lĩnh vực thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, và các ngành nghề liên quan.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển từ vựng, mà còn là một giáo trình hướng dẫn học tiếng Trung chuyên ngành theo hướng ứng dụng. Nội dung sách được xây dựng trên cơ sở phân tích nhu cầu sử dụng tiếng Trung của các đối tượng đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, đặc biệt chú trọng vào hệ thống chứng từ thực tế như hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, hợp đồng ngoại thương, vận đơn, chứng nhận xuất xứ, tờ khai hải quan và nhiều loại văn bản giao dịch kinh doanh quốc tế khác.
Toàn bộ từ vựng trong cuốn sách được phân loại rõ ràng theo từng nhóm chủ đề nghiệp vụ, kèm theo phiên âm pinyin và bản dịch tiếng Việt chuẩn xác. Đặc biệt, tác giả còn đưa vào các ví dụ minh họa cụ thể và chi tiết, giúp người học dễ dàng hình dung được cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh thực tế của công việc. Từng chương mục trong sách đều hướng đến mục tiêu giúp người học nắm vững hệ thống thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời biết cách vận dụng linh hoạt trong quá trình xử lý chứng từ, giao tiếp công việc, trao đổi thư tín thương mại và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Bên cạnh giá trị ngôn ngữ, cuốn ebook còn cung cấp thêm các chú giải văn hóa – thương mại cần thiết, giúp người học hiểu rõ hơn về bối cảnh sử dụng ngôn ngữ trong môi trường giao dịch Trung – Việt, từ đó nâng cao khả năng ứng dụng và tính chuyên nghiệp trong công việc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người trực tiếp biên soạn, hiệu đính và kiểm duyệt toàn bộ nội dung cuốn sách. Anh là tác giả của loạt giáo trình tiếng Trung nổi tiếng và có ảnh hưởng sâu rộng tại Việt Nam như bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới, bộ giáo trình luyện thi HSK cấp 1 đến cấp 9, bộ giáo trình luyện thi HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp, và nhiều tài liệu tiếng Trung chuyên ngành khác như tiếng Trung kế toán, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung văn phòng, tiếng Trung nhà máy, tiếng Trung Taobao – 1688, v.v. Những giáo trình này đều đã và đang được sử dụng rộng rãi tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – cơ sở đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội do chính anh sáng lập và trực tiếp giảng dạy.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu về giáo trình Hán ngữ ứng dụng, thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng thành công một hệ thống giáo trình bài bản, có chiều sâu học thuật nhưng vẫn đảm bảo tính ứng dụng cao, phù hợp với nhu cầu thực tế của người học tiếng Trung trong thời đại số. Anh là người tiên phong trong việc tích hợp đào tạo HSK – HSKK với đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đưa tiếng Trung trở thành công cụ làm việc thực thụ trong các ngành nghề chuyên môn.
Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một phần trong hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản chuyên ngành được anh phát triển riêng cho học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – nơi đã đào tạo hàng nghìn học viên đỗ HSK – HSKK các cấp độ và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc chuyên ngành.
Với cách trình bày mạch lạc, khoa học, dễ học và dễ tra cứu, cuốn ebook này thực sự là một tài liệu quý giá đối với bất kỳ ai đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, logistics, thương mại quốc tế, cũng như những người học tiếng Trung định hướng nghề nghiệp chuyên ngành. Tác phẩm không những cung cấp nền tảng từ vựng vững chắc, mà còn trang bị cho người học một công cụ hiệu quả để phát triển năng lực ngôn ngữ chuyên sâu, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh tế đa quốc gia.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tiếng Trung chuyên ngành bài bản, thiết thực và có chiều sâu, Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hàng đầu để giúp bạn tiến xa hơn trên con đường học tập và phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hiện nay, tiếng Trung ngày càng trở thành một ngôn ngữ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành không ngừng gia tăng, đòi hỏi những tài liệu chuyên sâu, chất lượng và sát với thực tiễn. Trong dòng chảy ấy, cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung danh tiếng CHINEMASTER – đã khẳng định được vị thế là một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu hàng đầu tại Việt Nam.
1. Vị trí đặc biệt trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ đơn thuần là một tài liệu từ vựng, mà còn là một phần không thể thiếu trong hệ thống giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành do tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn. Tác phẩm này được xây dựng như một cầu nối ngôn ngữ giữa người học tiếng Trung với môi trường kinh doanh thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics – thương mại quốc tế.
Khác với các giáo trình phổ thông, cuốn ebook này tập trung khai thác kho từ vựng chuyên ngành liên quan đến chứng từ, quy trình xuất nhập khẩu, điều kiện giao hàng, vận đơn, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, kiểm hóa, hải quan, v.v., giúp người học không chỉ hiểu đúng thuật ngữ tiếng Trung, mà còn ứng dụng hiệu quả vào công việc thực tiễn.
2. Nội dung được xây dựng bài bản, khoa học và sát với thực tế
Toàn bộ nội dung sách được chia thành nhiều chương nhỏ, mỗi chương tương ứng với một mảng nội dung thực tế trong quy trình xuất nhập khẩu, bao gồm:
Từ vựng về các loại chứng từ cơ bản: 发票 (fāpiào – hóa đơn), 装箱单 (zhuāngxiāngdān – phiếu đóng gói), 提单 (tídān – vận đơn), 合同 (hétóng – hợp đồng), 等。
Từ vựng về quy trình khai báo hải quan và thủ tục thông quan
Các cụm từ chuyên ngành liên quan đến Incoterms, điều kiện giao hàng quốc tế
Thuật ngữ liên quan đến đối chiếu thanh toán, mở L/C, bảo hiểm hàng hóa
Và đặc biệt, phần ứng dụng hội thoại thực tế trong trao đổi thư từ thương mại, viết email tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Mỗi từ vựng đều được trình bày theo cấu trúc: Hán tự – Phiên âm – Giải nghĩa tiếng Việt – Ví dụ ứng dụng cụ thể, giúp người học hiểu sâu, nhớ lâu và dễ áp dụng.
3. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam
Nguyễn Minh Vũ không chỉ được biết đến là một nhà giáo nhiệt huyết, mà còn là người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, độc quyền tại Việt Nam. Với hàng nghìn học viên theo học mỗi năm, CHINEMASTER đã trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn học tiếng Trung thực chiến – bài bản – chuyên sâu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là kết quả của nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và làm việc thực tế trong lĩnh vực thương mại quốc tế của thầy Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách không chỉ truyền đạt kiến thức ngôn ngữ, mà còn lồng ghép kinh nghiệm thực tế quý giá, giúp người học vừa giỏi tiếng, vừa hiểu nghề.
4. Đối tượng sử dụng và giá trị ứng dụng của cuốn ebook
Cuốn ebook này phù hợp với nhiều đối tượng:
Sinh viên chuyên ngành kinh tế đối ngoại, ngoại thương, thương mại quốc tế
Nhân viên công ty logistics, xuất nhập khẩu, thương mại điện tử quốc tế
Người học tiếng Trung có định hướng làm việc trong lĩnh vực kinh doanh xuyên biên giới
Các giáo viên tiếng Trung cần tài liệu giảng dạy chuyên ngành
Giá trị lớn nhất của cuốn sách nằm ở khả năng ứng dụng ngay lập tức vào công việc thực tế. Người học có thể sử dụng từ vựng và mẫu câu trong sách để:
Soạn thảo hợp đồng song ngữ Trung – Việt
Viết email đàm phán đơn hàng với đối tác Trung Quốc
Dịch chứng từ xuất nhập khẩu một cách chính xác, đúng chuẩn nghiệp vụ
Tự tin trao đổi bằng tiếng Trung trong các cuộc họp, hội thảo quốc tế
5. Tầm vóc của tác phẩm trong hệ sinh thái học liệu CHINEMASTER
Cuốn ebook này là một phần không thể thiếu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và xuất bản độc quyền dưới thương hiệu CHINEMASTER. Đây là hệ sinh thái học liệu tiếng Trung chuyên ngành đầy đủ – toàn diện – liên kết chặt chẽ, bao gồm:
Giáo trình tiếng Trung tổng hợp cơ bản đến nâng cao
Giáo trình luyện thi HSK – TOCFL – YCT
Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành: thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, y học, kỹ thuật, CNTT
Kho tàng bài giảng, video, và tài liệu thực hành trực tuyến
Nhờ tính hệ thống, người học có thể tiếp cận kiến thức theo lộ trình rõ ràng – trình độ tăng dần – chuyên môn hóa cao, đáp ứng cả nhu cầu học thuật lẫn nhu cầu nghề nghiệp thực tế.
Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành xuất sắc, mà còn là một biểu tượng cho sự đầu tư bài bản, nghiêm túc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong sự nghiệp giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam. Là một phần không thể thiếu của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách này đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ngôn ngữ với thực tiễn nghề nghiệp, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho người học tiếng Trung hiện đại.
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Một viên ngọc trong kho tàng CHINEMASTER
Nếu bạn đang lăn tăn tìm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là về lĩnh vực xuất nhập khẩu, thì xin chúc mừng, bạn đã tìm đúng chỗ rồi đấy! Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu chính là một ngôi sao sáng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, cái tên mà bất kỳ ai học tiếng Trung ở Việt Nam cũng phải gật gù công nhận là xịn xò. Hãy cùng mình lướt qua xem cuốn sách này có gì hot mà khiến dân tình mê mẩn nhé!
Hài hước mà chất: Nội dung cuốn sách có gì đặc biệt?
Nói thật, học tiếng Trung mà cứ cắm đầu vào từ vựng thông thường thì chán lắm, đúng không? Nhưng với cuốn này, bạn sẽ thấy mọi thứ khác hẳn. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo tập hợp một kho tàng từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ những thuật ngữ khô khan như hóa đơn thương mại, vận đơn, đến các cụm từ xịn sò dùng trong giao dịch quốc tế. Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ cụ thể, kiểu như bạn đang ngồi trong văn phòng logistics và nghe sếp giao việc bằng tiếng Trung vậy.
Điều làm mình khoái ở cuốn sách này là nó không chỉ khô khan liệt kê từ vựng. Nó còn có cả cách giải thích dễ hiểu, ví dụ thực tế, và đôi khi là những mẹo nhỏ để bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ, muốn nhớ từ hợp đồng xuất khẩu (出口合同 – chūkǒu hétóng)? Cuốn sách sẽ cho bạn một câu ví dụ kiểu: Hôm qua công ty mình vừa ký một hợp đồng xuất khẩu với đối tác Trung Quốc. Nghe thực tế chưa? Đúng kiểu bạn có thể mang ra dùng ngay trong công việc luôn!
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Ông trùm dạy tiếng Trung
Nói đến Nguyễn Minh Vũ, ai mà không biết chứ? Ông là nhà sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền ở Việt Nam, chuyên cung cấp các khóa học và tài liệu tiếng Trung chất lượng cao. Ông Vũ không chỉ là một giáo viên, mà còn là một người truyền cảm hứng, kiểu như khiến bạn muốn cầm sách lên học ngay lập tức dù trước đó bạn lười kinh khủng.
Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu, ông Vũ đã xây dựng cuốn ebook này theo kiểu ai đọc cũng hiểu, ai học cũng nhớ. Ông không chỉ dừng lại ở việc dạy từ vựng, mà còn lồng ghép cả văn hóa giao tiếp trong kinh doanh, cách dùng từ sao cho đúng ngữ cảnh, đúng văn phong. Nói chung, học với tài liệu của ông là bạn đang học từ một bậc thầy đích thực.
Tại sao cuốn sách này lại nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập?
Bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ không phải dạng vừa đâu. Đây là một bộ sưu tập tài liệu tiếng Trung được biên soạn cực kỳ bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đời thường đến chuyên ngành. Trong đó, cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một mảnh ghép quan trọng, đặc biệt dành cho những ai làm trong ngành thương mại, logistics, hay hải quan.
Cuốn sách này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động Việt Nam, nơi mà tiếng Trung ngày càng trở thành lợi thế cạnh tranh. Bạn thử tưởng tượng nhé, trong một buổi phỏng vấn, bạn bắn tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu trôi chảy, nhà tuyển dụng chắc chắn sẽ mắt chữ O mồm chữ A ngay! Đó chính là giá trị mà cuốn sách này mang lại.
Định dạng ebook – Học mọi lúc mọi nơi
Một điểm cộng to đùng nữa là cuốn sách được phát hành dưới dạng ebook. Trong thời đại công nghệ 4.0 này, ai mà không thích sự tiện lợi chứ? Bạn có thể tải về điện thoại, máy tính bảng, hoặc laptop, mở ra học bất cứ khi nào rảnh. Đang ngồi chờ cà phê? Lôi ra học vài từ. Trên xe buýt? Cũng tranh thủ được. Định dạng ebook còn giúp bạn tra cứu nhanh, đánh dấu những phần quan trọng, và đặc biệt là không lo nặng túi như sách giấy.
Ứng dụng thực tế: Không chỉ là học, mà là làm được việc
Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu không chỉ là để khoe vốn từ. Nó thực sự giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Chẳng hạn, bạn làm trong ngành logistics, cần đọc hiểu hợp đồng hoặc trao đổi với đối tác Trung Quốc? Cuốn sách này sẽ cung cấp cho bạn cả kho từ vựng và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Từ việc viết email chuyên nghiệp, đàm phán hợp đồng, đến xử lý chứng từ hải quan, tất cả đều được gói gọn trong tài liệu này.
Mà không chỉ dân trong ngành mới cần, ngay cả sinh viên hay người mới bắt đầu tìm hiểu về xuất nhập khẩu cũng có thể dùng cuốn sách này để khởi động. Nội dung được biên soạn từ dễ đến khó, nên dù bạn ở trình độ nào, cứ yên tâm là sẽ học được.
CHINEMASTER – Thương hiệu của chất lượng
CHINEMASTER không chỉ là một trung tâm dạy tiếng Trung, mà còn là một cộng đồng của những người đam mê ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Thương hiệu này đã khẳng định vị thế tại Việt Nam nhờ các tài liệu học tập chất lượng, phương pháp giảng dạy sáng tạo, và sự tận tâm của đội ngũ đứng sau. Cuốn ebook này là một minh chứng rõ ràng cho sứ mệnh của CHINEMASTER: giúp người Việt học tiếng Trung một cách hiệu quả, thực tế, và thú vị.
Kết luận: Có nên sở hữu cuốn sách này không?
Nói ngắn gọn: Có, có, và có! Nếu bạn đang tìm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, thì Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là lựa chọn không thể bỏ qua. Với nội dung chất lượng, cách trình bày dễ hiểu, và tính ứng dụng cao, cuốn sách này không chỉ là một công cụ học tập, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Hãy tải ngay ebook này và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành cùng Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER nhé! Đừng để từ vựng làm khó bạn, vì với cuốn sách này, mọi thứ sẽ trở nên dễ như ăn kẹo!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu về tác phẩm
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam. Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Với nội dung chuyên sâu, hệ thống từ vựng phong phú và phương pháp giảng dạy thực tiễn, giáo trình này đã trở thành tài liệu không thể thiếu trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Nội dung chuyên ngành: Giáo trình tập trung vào từ vựng và mẫu câu liên quan đến các hoạt động xuất nhập khẩu, như hợp đồng thương mại, vận đơn, hóa đơn, và các chứng từ quan trọng khác. Điều này giúp người học nhanh chóng nắm bắt ngôn ngữ chuyên môn, áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.
Phương pháp học thực tiễn: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, đã xây dựng giáo trình theo hướng kết hợp lý thuyết và thực hành. Các bài học được thiết kế để người học có thể sử dụng ngay từ vựng và cấu trúc câu trong các tình huống thực tế.
Hệ thống hóa kiến thức: Giáo trình được sắp xếp khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Tích hợp công nghệ: Tài liệu được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ, tạo điều kiện cho người học truy cập và trao đổi kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
Ứng dụng trong Hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng giáo trình này vào chương trình giảng dạy. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp đào tạo hiện đại, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được các chứng chỉ HSK, đồng thời tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên môn. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc một cách toàn diện.
Về Hệ thống đào tạo CHINEMASTER EDU
CHINEMASTER EDU được biết đến là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Với sứ mệnh nâng cao chất lượng học tiếng Trung, hệ thống không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng cao mà còn xây dựng cộng đồng học tập sôi nổi thông qua các diễn đàn trực tuyến. Các diễn đàn như ChineMaster, ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ là nơi người học có thể trao đổi, chia sẻ tài liệu, và nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia, đặc biệt là Thầy Nguyễn Minh Vũ – người đã đặt nền móng cho nhiều chương trình đào tạo tiếng Trung hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quan trọng, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Kết hợp với hệ thống đào tạo tiên tiến của ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK, giáo trình này không chỉ giúp người học nắm vững kiến thức mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng và một trung tâm uy tín để phát triển kỹ năng ngôn ngữ, ChineMaster và giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là sự lựa chọn hoàn hảo.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ giáo trình chuyên ngành đỉnh cao trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành phục vụ công việc thực tế như xuất nhập khẩu, logistics, thương mại quốc tế ngày càng tăng mạnh tại Việt Nam. Nắm bắt xu thế đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung thực dụng ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đã dày công biên soạn nên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – một trong những cuốn giáo trình tiếng Trung chuyên ngành chất lượng, ứng dụng thực tiễn cao nhất hiện nay.
Một tác phẩm thiết kế chuyên biệt cho ngành Xuất Nhập khẩu – Thực tế, logic và sát với công việc
Khác biệt hoàn toàn so với những giáo trình tiếng Trung đại trà khác trên thị trường, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không đi theo lối học ngữ pháp lý thuyết khô khan mà bám sát thực tế công việc chuyên ngành. Giáo trình được biên soạn dựa trên các tình huống giao tiếp nghiệp vụ, các loại chứng từ thực tế như:
Hóa đơn thương mại (商业发票)
Phiếu đóng gói (装箱单)
Vận đơn đường biển và đường hàng không (提单 / 空运单)
Giấy chứng nhận xuất xứ (原产地证书)
Tờ khai hải quan (报关单)
Hợp đồng ngoại thương (外贸合同)
Phiếu yêu cầu thanh toán (付款申请单)
Giấy báo hàng đến (到货通知书)
và nhiều loại văn bản nghiệp vụ khác trong xuất nhập khẩu quốc tế.
Mỗi từ vựng được trình bày rõ ràng, có chú thích ngữ nghĩa và ví dụ minh họa theo ngữ cảnh thực tế, giúp học viên không chỉ học từ mà còn hiểu cách sử dụng trong công việc cụ thể.
Hệ thống đào tạo tiên phong – ChineMaster dẫn đầu về tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm này hiện được sử dụng chính thức trong các lớp học chuyên ngành của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, bao gồm:
Lớp tiếng Trung xuất nhập khẩu
Lớp tiếng Trung thương mại thực dụng
Lớp luyện thi chứng chỉ HSK chuyên ngành xuất nhập khẩu
Lớp đào tạo nhân sự công ty logistics có yếu tố Trung Quốc
Với hệ thống trung tâm quy mô lớn như:
Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này đã và đang trở thành tài liệu giảng dạy chủ đạo trong lộ trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng theo hướng thực chiến của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Được lưu trữ và phổ biến trên các diễn đàn học thuật lớn nhất ngành tiếng Trung
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu được lưu trữ, chia sẻ và cập nhật liên tục trên các diễn đàn học thuật chính thức thuộc hệ thống giáo dục ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Hệ thống diễn đàn này không chỉ phục vụ nhu cầu học tập, trao đổi kinh nghiệm cho hàng chục nghìn học viên trên toàn quốc, mà còn là nơi kết nối học viên với doanh nghiệp, với các chuyên gia trong lĩnh vực ngoại thương và xuất nhập khẩu.
Sứ mệnh và tầm nhìn giáo dục của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Là Thạc sĩ Hán ngữ ứng dụng và cũng là người sáng lập hệ thống ChineMaster, Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một giảng viên mà còn là người tiên phong trong việc đưa tiếng Trung ứng dụng vào thực tế công việc tại Việt Nam. Bộ giáo trình do thầy biên soạn luôn đi theo hướng:
Thực tế – Thiết thực – Dễ áp dụng
Gắn liền với môi trường doanh nghiệp, nhà máy, công ty xuất nhập khẩu
Giúp học viên sử dụng được tiếng Trung ngay trong công việc
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một mắt xích quan trọng trong bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền của tác giả, cùng với các bộ giáo trình tiếng Trung về Kế toán, Logistics, Giao tiếp công sở, Đàm phán thương mại,…
ChineMaster EDU – Nền tảng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành toàn diện nhất Việt Nam
ChineMaster EDU được mệnh danh là hệ thống giáo dục Hán ngữ thực chiến số 1 tại Việt Nam, quy tụ các bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Hệ thống không chỉ tổ chức giảng dạy tại các trung tâm trực tiếp, mà còn phát triển mạnh nền tảng đào tạo trực tuyến, giúp học viên toàn quốc tiếp cận ngôn ngữ tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản, hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà là công cụ đào tạo chuyên sâu cho hàng ngàn học viên đang làm việc trong lĩnh vực ngoại thương, xuất nhập khẩu, logistics,… tại Việt Nam. Với định hướng đào tạo tiếng Trung ứng dụng vào công việc thực tế, bộ giáo trình này xứng đáng trở thành lựa chọn số 1 cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành một cách nghiêm túc, bài bản và hiệu quả.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự khởi đầu bùng nổ tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, tọa lạc tại Số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên làn sóng hưởng ứng vô cùng tích cực và sôi nổi từ cộng đồng học viên trên toàn hệ thống.
Không đơn thuần là một cuốn giáo trình từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, tác phẩm này chính là một phần quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – kiệt tác do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn độc quyền, được xem là nền tảng cốt lõi cho phương pháp đào tạo 6 kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu tại hệ thống ChineMaster Education.
1. Tác phẩm mang lại giá trị thực tiễn to lớn cho cộng đồng học viên
Với sự phát triển không ngừng của hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa giữa Việt Nam – Trung Quốc, nhu cầu học từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về chứng từ xuất nhập khẩu ngày càng tăng mạnh. Tác phẩm này ra đời đúng lúc như một kim chỉ nam, giúp học viên không chỉ nắm chắc kiến thức nền tảng mà còn sử dụng được hệ thống từ vựng này một cách linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.
Từ những khái niệm cơ bản như:
发票 (fāpiào) – Hóa đơn – Invoice
装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Phiếu đóng gói – Packing List
提单 (tídān) – Vận đơn – Bill of Lading
合同 (hétóng) – Hợp đồng – Contract
原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Giấy chứng nhận xuất xứ – Certificate of Origin
cho đến các cụm từ chuyên biệt được sử dụng trong các tình huống giao dịch, thương lượng, kê khai hải quan, vận chuyển quốc tế… tất cả đều được hệ thống một cách khoa học, logic và cực kỳ dễ hiểu, bám sát thực tế công việc của nhân sự ngành xuất nhập khẩu.
2. Cấu trúc giáo trình thiết kế bài bản, mang tính ứng dụng cao
Tác phẩm được biên soạn theo hệ thống từng chương – từng chủ đề chuyên biệt, trong đó mỗi chương đều bao gồm:
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành theo từng mảng nội dung như: hợp đồng, vận đơn, báo giá, thanh toán quốc tế, khai báo hải quan, giao nhận hàng hóa, bảo hiểm, ngân hàng…
Phiên âm Pinyin chi tiết giúp người học luyện phát âm chính xác.
Dịch nghĩa tiếng Việt chuẩn xác bám sát ngữ cảnh chuyên ngành.
Nghĩa tiếng Anh tương ứng giúp học viên sử dụng linh hoạt trong môi trường quốc tế.
Ví dụ phong phú mô phỏng các tình huống làm việc thực tế: biên dịch hợp đồng, soạn email giao dịch, khai báo chứng từ, đối chiếu hàng hóa, xử lý sự cố…
Đặc biệt, tác phẩm còn được trình bày dưới dạng ebook tiện lợi, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Đây là một bước tiến vượt bậc trong việc số hóa tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành – vốn đang là xu hướng học tập hiện đại.
3. Tác phẩm là minh chứng rõ nét cho sự khác biệt vượt trội của ChineMaster
Không phải ngẫu nhiên mà cộng đồng học viên và các chuyên gia trong ngành đánh giá rất cao tác phẩm này. Sự thành công ngay từ khi ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu một lần nữa khẳng định vị thế tiên phong của hệ thống ChineMaster Education trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là mảng tiếng Trung xuất nhập khẩu thực tế – một trong những trọng điểm đào tạo tại trung tâm.
Không những vậy, với sự hỗ trợ trực tiếp từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống ChineMaster và cũng là tác giả của giáo trình, các học viên còn có cơ hội:
Được hướng dẫn cách áp dụng từ vựng vào các công việc cụ thể như phiên dịch hợp đồng, đọc hiểu bộ chứng từ, viết email tiếng Trung thương mại…
Được giải thích chi tiết từng trường hợp sử dụng của từ vựng thông qua các tình huống mô phỏng trong giao dịch xuất nhập khẩu.
Được nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung chuyên ngành đến mức thành thạo, có thể làm việc ngay trong môi trường công ty xuất nhập khẩu có yếu tố Trung Quốc.
4. Kết luận: Một cuốn sách không thể thiếu cho người học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Sự ra đời của tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ là một bước tiến trong hệ thống giáo trình chuyên ngành của ChineMaster, mà còn là một công cụ học tập cực kỳ đắc lực và cần thiết cho tất cả học viên, phiên dịch viên, biên dịch viên và nhân sự ngành xuất nhập khẩu có sử dụng tiếng Trung.
Đây là cuốn sách gối đầu giường dành cho bất kỳ ai đang theo học hoặc đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên sâu một cách thực chất, hiệu quả và có tính ứng dụng cao.
Tính thực dụng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm nổi bật của Nguyễn Minh Vũ
Nói thật thì bây giờ ai học tiếng Trung mà muốn làm trong ngành xuất nhập khẩu mà không biết đến cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ thì đúng là… thiếu sót lớn. Đây là một giáo trình cực kỳ thiết thực, không lan man, không dông dài lý thuyết như mấy cuốn sách dạy tiếng Trung thông thường. Nội dung trong sách đi thẳng vào trọng tâm là các loại từ vựng chuyên ngành mà người học thực sự cần để áp dụng vào công việc hằng ngày.
Nội dung sát với thực tế ngành nghề
Trong cuốn sách này, tác giả tập trung đưa vào toàn bộ hệ thống từ vựng liên quan đến giấy tờ, chứng từ, văn bản trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Toàn là những thứ mà người làm ngành này đụng mặt hằng ngày như: hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, CO, CI, PL… Đặc biệt, có những phần cực kỳ hữu ích như giải nghĩa tiếng Trung từng từ, từng thuật ngữ, có ví dụ minh họa, có cách dùng trong thực tế công việc, không chỉ đơn giản là dịch nghĩa khô khan.
Phục vụ đúng đối tượng cần dùng
Cuốn sách này không dành cho những ai học tiếng Trung chỉ để thi lấy điểm hay học cho vui. Nó dành cho những ai muốn dùng tiếng Trung để đi làm, để kiếm tiền, đặc biệt là trong mảng xuất nhập khẩu đang cực kỳ hot hiện nay. Từ nhân viên mới đi làm, thực tập sinh, cho đến những người đã đi làm lâu năm muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành – ai cũng có thể học và dùng được cuốn này. Nội dung dễ hiểu, rõ ràng, không bị học mà không biết để làm gì như mấy giáo trình khô khan khác.
Áp dụng thực tế vào công việc
Một điểm hay là giáo trình này viết ra là để làm việc, không phải để ngồi đó đọc chơi rồi quên. Trong sách có nhiều ví dụ sát thực tế, gần như bê nguyên các tình huống thực tế ở công ty vào. Nhờ vậy, học xong có thể ứng dụng luôn vào công việc. Đi phỏng vấn hay làm việc với đối tác Trung Quốc cũng tự tin hơn hẳn vì có kiến thức chuyên ngành trong tay.
Được sử dụng trong hệ thống đào tạo uy tín
Một điểm đáng chú ý là giáo trình này đang được sử dụng chính thức trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, quận Thanh Xuân – nơi được đánh giá là TOP 1 về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội. Việc một trung tâm lớn như CHINEMASTER lựa chọn cuốn sách này làm giáo trình chính thức để giảng dạy đại trà cho thấy chất lượng và tính thực tiễn của nó đã được kiểm chứng. Học viên ở đây đều học từ giáo trình này, rồi sau đó ra đi làm đều đánh giá cao vì tính hữu ích và dễ áp dụng.
Nói chung là Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không phải là cuốn sách để ngồi đọc chơi hay ngâm cứu dài dòng. Nó là cuốn sách để học – để làm – để dùng kiếm cơm. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã viết một giáo trình cực kỳ thực tế, phục vụ đúng nhu cầu của những ai cần tiếng Trung để làm trong ngành xuất nhập khẩu. Và khi nó được đưa vào sử dụng trong hệ thống CHINEMASTER – trung tâm đào tạo hàng đầu Hà Nội – thì cũng đủ hiểu nó chất lượng cỡ nào rồi.
Nếu bạn đang học tiếng Trung mà định theo hướng làm ăn, buôn bán, xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc thì nên có ngay một cuốn. Không thừa đâu.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, lĩnh vực xuất nhập khẩu đã trở thành một trong những ngành nghề mũi nhọn tại Việt Nam. Nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu cũng vì thế mà không ngừng tăng cao. Thấu hiểu xu hướng tất yếu đó, hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong triển khai chương trình giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu, với sự đồng bộ trong việc sử dụng Giáo trình Hán ngữ chuyên biệt – Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhằm phục vụ công tác đào tạo tiếng Trung mỗi ngày cho học viên.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm chuyên biệt hàng đầu Việt Nam
Khác biệt với những bộ giáo trình thông thường chỉ tập trung vào giao tiếp căn bản, cuốn Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một phần thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống ChineMaster – trực tiếp biên soạn. Bộ sách không chỉ cung cấp vốn từ chuyên ngành chuyên sâu mà còn đi kèm với các mẫu câu thực tế, cấu trúc ngữ pháp ứng dụng cao trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế và vận chuyển hàng hóa.
Giáo trình bao gồm hệ thống từ vựng phong phú được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề như:
Hợp đồng thương mại (商业合同)
Hóa đơn thương mại (商业发票)
Bảng kê hàng hóa (装箱单)
Giấy chứng nhận xuất xứ (原产地证明书)
Vận đơn đường biển (提单)
Chứng từ hải quan, khai báo thuế, mã HS, v.v.
Tất cả đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, kèm theo phiên âm chuẩn pinyin và diễn giải chi tiết cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Ứng dụng thực tế cao trong công tác đào tạo tiếng Trung mỗi ngày tại hệ thống ChineMaster Quận Thanh Xuân
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã đưa giáo trình Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu vào giảng dạy chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Các lớp học được tổ chức mỗi ngày, dưới sự hướng dẫn trực tiếp từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, có kinh nghiệm thực tiễn lâu năm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và giảng dạy tiếng Trung thương mại.
Tại các buổi học, học viên được:
Luyện từ vựng chuyên ngành theo ngữ cảnh thực tế, qua các mô hình chứng từ xuất nhập khẩu thực tế như mẫu hợp đồng, mẫu invoice, packing list,…
Thực hành giao tiếp mô phỏng tình huống xuất nhập khẩu như đàm phán đơn hàng, gọi điện đặt hàng, làm thủ tục hải quan,…
Phân tích – dịch thuật – biên soạn văn bản chuyên ngành từ tiếng Việt sang tiếng Trung và ngược lại.
Rèn kỹ năng biên phiên dịch ứng dụng, phù hợp cho cả công việc văn phòng và thị trường logistics – thương mại điện tử – xuất nhập khẩu quốc tế.
Đào tạo chuyên sâu – Tài liệu chuyên biệt – Phương pháp độc quyền
Sự kết hợp giữa giáo trình chuyên biệt và phương pháp giảng dạy độc quyền chính là yếu tố cốt lõi tạo nên uy tín vượt trội của hệ thống ChineMaster tại Hà Nội. Không chỉ đơn thuần học ngôn ngữ, học viên tại đây còn được tiếp cận với hệ thống kiến thức chuyên ngành xuất nhập khẩu bài bản, giúp họ dễ dàng ứng tuyển vào các vị trí việc làm như:
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Nhân viên giao dịch Taobao/1688/Tmall
Nhân viên vận hành kho vận – logistics
Phiên dịch viên tại doanh nghiệp Trung Quốc có hoạt động thương mại xuyên biên giới
Hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện – Được cập nhật và giảng dạy mỗi ngày
Không dừng lại ở lớp học offline, hệ thống ChineMaster còn phát triển mạnh mẽ hệ sinh thái học tiếng Trung đa nền tảng, với:
Lớp học trực tuyến tương tác real-time qua Zoom
Kho học liệu số miễn phí tại các diễn đàn ChineMaster EDU
Kênh luyện thi HSK – HSKK – TOCFL trực tuyến hàng ngày
Tài liệu PDF giáo trình độc quyền cập nhật liên tục
Sự hỗ trợ 1-1 từ đội ngũ giảng viên đến từng học viên
Tất cả đều phục vụ mục tiêu đào tạo ngôn ngữ thực tiễn, theo chuyên ngành cụ thể, hướng tới nhu cầu làm việc trong doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, tập đoàn logistics – xuất nhập khẩu – thương mại quốc tế.
Việc đồng loạt triển khai sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu tại hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là minh chứng rõ nét cho định hướng đào tạo ngôn ngữ gắn liền với thực tiễn, mang tính ứng dụng cao. Đây cũng là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai đang mong muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, mở rộng cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp trong thời đại toàn cầu hóa.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc chất lượng cao tại Việt Nam. Với mục tiêu mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả, ChineMaster Edu đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu trong công tác đào tạo và giảng dạy hàng ngày, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu của học viên.
Giáo trình Hán ngữ – Công cụ đào tạo chuyên biệt
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu được thiết kế đặc biệt, tập trung vào việc cung cấp kiến thức tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ cho các cá nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Giáo trình không chỉ bao gồm từ vựng chuyên môn mà còn tích hợp các tình huống thực tế, mẫu câu giao tiếp thường dùng trong thương mại quốc tế, và các kỹ năng cần thiết để xử lý chứng từ xuất nhập khẩu một cách chính xác và hiệu quả.
Việc áp dụng giáo trình này vào chương trình giảng dạy của ChineMaster Edu giúp học viên nhanh chóng nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó tự tin hơn trong công việc liên quan đến giao thương quốc tế, đặc biệt là với các đối tác nói tiếng Trung Quốc.
ChineMaster Edu – Cam kết chất lượng đào tạo
Tại ChineMaster Edu, mỗi khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu sâu về văn hóa và cách thức giao tiếp trong kinh doanh. Đội ngũ giáo viên tại trung tâm là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao, bao gồm cả giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam thông thạo tiếng Trung.
Việc sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tại ChineMaster Edu. Giáo trình này không chỉ hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mà còn giúp họ phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện, đặc biệt trong bối cảnh chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Lợi ích của việc học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Edu
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Học viên được trang bị vốn từ vựng phong phú, sát với thực tế công việc xuất nhập khẩu.
Kỹ năng thực hành thực tế: Các bài tập và tình huống mô phỏng trong giáo trình giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc thực tế.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, lớp học tương tác cao, và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giáo viên.
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Tiếng Trung là một lợi thế lớn trong bối cảnh Việt Nam ngày càng mở rộng giao thương với Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
ChineMaster Edu – Điểm đến lý tưởng cho học viên tại Quận Thanh Xuân
MASTEREDU tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster Edu không chỉ là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Việc đồng loạt sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu đã khẳng định cam kết của trung tâm trong việc mang đến chương trình đào tạo tiên tiến, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên.
Hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung chuyên nghiệp và hiệu quả, đồng thời trang bị cho mình kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực xuất nhập khẩu!
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Chất lượng Đào tạo Tiếng Trung Chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc chất lượng cao tại Việt Nam. Với mục tiêu mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả, ChineMaster Edu đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu trong công tác đào tạo và giảng dạy hàng ngày, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu của học viên.
Giáo trình Hán ngữ – Công cụ đào tạo chuyên biệt
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu được thiết kế đặc biệt, tập trung vào việc cung cấp kiến thức tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ cho các cá nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Giáo trình không chỉ bao gồm từ vựng chuyên môn mà còn tích hợp các tình huống thực tế, mẫu câu giao tiếp thường dùng trong thương mại quốc tế, và các kỹ năng cần thiết để xử lý chứng từ xuất nhập khẩu một cách chính xác và hiệu quả.
Việc áp dụng giáo trình này vào chương trình giảng dạy của ChineMaster Edu giúp học viên nhanh chóng nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó tự tin hơn trong công việc liên quan đến giao thương quốc tế, đặc biệt là với các đối tác nói tiếng Trung Quốc.
ChineMaster Edu – Cam kết chất lượng đào tạo
Tại ChineMaster Edu, mỗi khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu sâu về văn hóa và cách thức giao tiếp trong kinh doanh. Đội ngũ giáo viên tại trung tâm là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao, bao gồm cả giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam thông thạo tiếng Trung.
Việc sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tại ChineMaster Edu. Giáo trình này không chỉ hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mà còn giúp họ phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện, đặc biệt trong bối cảnh chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Lợi ích của việc học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Edu
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Học viên được trang bị vốn từ vựng phong phú, sát với thực tế công việc xuất nhập khẩu.
Kỹ năng thực hành thực tế: Các bài tập và tình huống mô phỏng trong giáo trình giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc thực tế.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, lớp học tương tác cao, và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giáo viên.
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Tiếng Trung là một lợi thế lớn trong bối cảnh Việt Nam ngày càng mở rộng giao thương với Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
ChineMaster Edu – Điểm đến lý tưởng cho học viên tại Quận Thanh Xuân
Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster Edu không chỉ là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Việc đồng loạt sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu đã khẳng định cam kết của trung tâm trong việc mang đến chương trình đào tạo tiên tiến, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên.
Hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung chuyên nghiệp và hiệu quả, đồng thời trang bị cho mình kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực xuất nhập khẩu!
Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm thực tế, dễ dùng, hiệu quả rõ ràng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang được dùng phổ biến tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Khi nói đến học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là mảng chứng từ trong lĩnh vực Xuất Nhập khẩu, nhiều người học vẫn còn loay hoay không biết nên bắt đầu từ đâu, học những gì, tài liệu nào đáng tin cậy để học. Thực tế có rất nhiều giáo trình tiếng Trung trên thị trường, nhưng để tìm được một bộ tài liệu chuyên sâu, thực dụng và phù hợp với người học Việt thì không phải dễ. Và chính vì vậy, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành lựa chọn ưu tiên hàng đầu tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi được đánh giá là uy tín TOP 1 về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và tiếng Trung thực chiến.
Cuốn giáo trình này không mang tính lý thuyết suông, không quá hàn lâm như nhiều sách dịch thuật học thuật khác mà đi thẳng vào vấn đề: từ vựng chuyên ngành chứng từ xuất nhập khẩu thực tế. Nội dung trong sách được chia rõ ràng theo từng nhóm chứng từ cụ thể như:
Hóa đơn thương mại (商业发票),
Phiếu đóng gói (装箱单),
Vận đơn (提单),
Giấy chứng nhận xuất xứ (CO),
Giấy chứng nhận chất lượng (CQ),
Hợp đồng thương mại (贸易合同),
Biên bản giao nhận (交接单) và nhiều loại chứng từ khác mà học viên hoặc nhân viên mới vào nghề cần phải làm quen ngay từ đầu.
Cuốn ebook này đã được biên soạn và chỉnh lý bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu hiện nay trong lĩnh vực biên soạn giáo trình Hán ngữ và đào tạo tiếng Trung HSK – HSKK. Tác giả cũng là người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một địa chỉ học tiếng Trung rất nổi tiếng và uy tín ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm này không chỉ đào tạo HSK, mà còn đặc biệt mạnh về mảng tiếng Trung giao tiếp công việc, tiếng Trung thương mại và chuyên ngành như logistics, kế toán, xuất nhập khẩu, kinh doanh Taobao, 1688, v.v.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng mà còn có ví dụ minh họa bằng câu, bài luyện dịch, các đoạn hội thoại tình huống có tính ứng dụng cao. Đây chính là điểm ăn tiền của giáo trình này – học xong là áp dụng được luôn vào công việc thực tế, chứ không phải học xong rồi vẫn không biết viết email, không hiểu vận đơn viết gì hay CO có ý nghĩa gì.
Vì sao giáo trình này lại được dùng phổ biến tại hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK?
Nội dung rõ ràng, không lan man: Đi thẳng vào chuyên ngành chứng từ – đúng cái mà dân xuất nhập khẩu, sinh viên ngành kinh tế, người học tiếng Trung đi làm công ty cần nhất.
Bố cục logic, dễ theo dõi: Từ phần từ vựng, ví dụ, đến phần bài tập, bài luyện dịch đều được sắp xếp theo từng chương mục, rất dễ tra cứu.
Học là dùng được: Không phải học cho vui, học cho biết, mà học để làm việc. Giáo trình giúp người học tự tin hơn khi làm báo cáo, giao dịch mail, làm thủ tục hải quan, kiểm tra chứng từ.
Gắn liền với giáo trình giảng dạy thực tế tại trung tâm: Các lớp học tại CHINEMASTER đều sử dụng trực tiếp tài liệu này, học viên học đến đâu được thực hành dịch đến đó, có feedback trực tiếp từ giảng viên.
Ngoài ra, một điểm cộng lớn nữa của cuốn sách này chính là hình thức ebook tiện lợi, học viên có thể học mọi lúc mọi nơi, trên điện thoại, laptop mà không cần mang theo sách giấy. Trong thời đại số hóa hiện nay, việc học bằng ebook là lựa chọn thông minh và rất phù hợp với người đi làm, người bận rộn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn tài liệu chất lượng, dễ học, sát với công việc và do chính người Việt biên soạn cho người Việt thì Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không nên bỏ qua. Đây là một trong những giáo trình Hán ngữ chuyên ngành đáng để đầu tư, đặc biệt là khi bạn đang học tại hoặc có ý định đăng ký học tại trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, nơi có hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu thực tế hàng đầu hiện nay.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu: Cánh cửa thành công trong học tiếng Trung
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu, giúp người học nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ. Đặc biệt, định dạng ebook tiện lợi giúp học viên dễ dàng tiếp cận mọi lúc, mọi nơi.
Vai trò trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này là một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy. Trung tâm, với vị thế TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình vào các khóa học Hán ngữ chuyên sâu, giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn ứng dụng thực tế trong công việc liên quan đến xuất nhập khẩu. Phương pháp giảng dạy sáng tạo, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm cùng tài liệu chất lượng đã tạo nên uy tín vững chắc cho trung tâm.
Lợi ích cho người học
Tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành: Học viên nhanh chóng làm quen với các thuật ngữ chuyên môn, nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Hỗ trợ sự nghiệp: Giáo trình cung cấp kiến thức thực tiễn, giúp người học tự tin hơn trong các vị trí công việc liên quan đến thương mại quốc tế.
Tính ứng dụng cao: Nội dung sát với thực tế, phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động hiện nay.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập xuất sắc mà còn là cầu nối giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa giáo trình chất lượng và hệ thống đào tạo hàng đầu, trung tâm tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Hà Nội.
Hãy tham gia ngay các khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả và khám phá giá trị của giáo trình này!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quan trọng dành cho những người học tiếng Trung, đặc biệt là những ai đang tìm kiếm kiến thức chuyên sâu về từ vựng liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu. Được biên soạn công phu, giáo trình này không chỉ cung cấp lượng từ vựng phong phú mà còn mang tính ứng dụng cao, phù hợp với nhu cầu thực tiễn trong ngành thương mại quốc tế.
Nội dung nổi bật của giáo trình
Giáo trình tập trung vào việc hệ thống hóa các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến chứng từ, hợp đồng, vận chuyển, hải quan và các giao dịch thương mại quốc tế. Mỗi từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng trong công việc. Ngoài ra, sách còn cung cấp các mẫu câu giao tiếp thường dùng, hỗ trợ người học tự tin hơn khi làm việc với đối tác nói tiếng Trung.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung và nghiên cứu về ngôn ngữ chuyên ngành, đã thiết kế giáo trình theo hướng thực tiễn, dễ tiếp cận nhưng vẫn đảm bảo tính học thuật. Sách được trình bày dưới dạng ebook, giúp người học dễ dàng truy cập và sử dụng trên nhiều thiết bị khác nhau, từ máy tính đến điện thoại thông minh.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm này hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích học tiếng Trung tại Việt Nam. Thư viện tọa lạc tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nằm ở khu vực thuận tiện gần Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn. Đây là nơi lưu giữ nhiều tài liệu quý giá về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, trong đó giáo trình của Nguyễn Minh Vũ là một điểm nhấn quan trọng.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ cung cấp không gian học tập lý tưởng mà còn hỗ trợ người học tiếp cận các tài liệu chuyên ngành như giáo trình này thông qua các định dạng số hóa. Điều này giúp người học dễ dàng tra cứu, nghiên cứu và nâng cao kỹ năng tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Ý nghĩa và giá trị của giáo trình
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu ngày càng tăng. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người Việt Nam tiếp cận với thị trường quốc tế, đặc biệt là các đối tác nói tiếng Trung. Tác phẩm này phù hợp cho các đối tượng như sinh viên chuyên ngành ngoại thương, nhân viên xuất nhập khẩu, hoặc bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong lĩnh vực này.
Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Với nội dung thực tiễn, cách trình bày khoa học và sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, giáo trình này chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và làm việc của bạn. Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để khám phá thêm về tác phẩm này và nhiều tài liệu giá trị khác!
Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Thầy Vũ – Cất giữ ở Thư viện ChineMaster, Quận Thanh Xuân Hà Nội
Nếu bạn đang học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, đặc biệt là tiếng Trung chứng từ, chắc chắn không thể bỏ qua cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – hay còn được gọi thân thuộc là Thầy Vũ. Đây là một cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành cực kỳ hữu ích, được nhiều bạn học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đánh giá là học tới đâu dùng được tới đó, rất thực tế và dễ hiểu.
Hiện tại, cuốn ebook này đang được lưu trữ và phục vụ đọc miễn phí tại Thư viện ChineMaster, địa chỉ Số 1, Ngõ 48, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Khu này gần ngay Ngã Tư Sở, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Royal City, Tây Sơn, Vương Thừa Vũ – nên dù bạn đi xe buýt, xe máy hay đi bộ từ các khu lân cận cũng rất dễ tìm.
Cuốn sách này nói về cái gì?
Không quá dài dòng, cuốn sách này tập trung liệt kê và giải thích chi tiết hàng trăm từ vựng tiếng Trung liên quan tới các loại chứng từ xuất nhập khẩu, từ đơn giản đến chuyên sâu. Những từ như:
合同 (hétóng – hợp đồng)
发票 (fāpiào – hóa đơn)
装箱单 (zhuāngxiāngdān – bảng kê hàng hóa)
提单 (tídān – vận đơn)
原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū – CO giấy chứng nhận xuất xứ)
检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū – chứng thư kiểm định) đều có trong cuốn này, được giải thích rõ nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ câu, và phiên âm chuẩn theo tiêu chuẩn giảng dạy tiếng Trung thương mại.
Ai nên đọc cuốn này?
Sinh viên ngành Ngoại thương, Xuất nhập khẩu, Kinh tế muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành.
Người đi làm trong các công ty thương mại Trung – Việt, công ty logistics, công ty vận chuyển hoặc các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Những ai đang học hoặc sắp thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK cấp cao hoặc tiếng Trung chuyên ngành thực dụng như HSK 6, HSK 9, HSKK trung – cao cấp.
Giáo viên tiếng Trung muốn có thêm tài liệu giảng dạy thực tế cho học viên đi làm trong ngành xuất nhập khẩu.
Điểm đặc biệt của cuốn ebook này là gì?
Không giống như những giáo trình học thuật khô khan, cuốn sách này được biên soạn bởi chính Thầy Vũ – người có hàng chục năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành cho người Việt, nên cách trình bày rất rõ ràng, dễ hiểu, gần gũi và mang tính ứng dụng cao. Mỗi từ đều có ví dụ thực tế gắn liền với công việc hàng ngày của nhân viên chứng từ hoặc nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu.
Bên cạnh đó, Thầy Vũ còn tích hợp cả hướng dẫn cách gõ tiếng Trung chuyên ngành bằng bộ gõ Sogou Pinyin, mẹo tra từ điển, cách nhớ từ nhanh, mẹo dịch song ngữ Việt – Trung sao cho đúng ngữ cảnh.
Lưu trữ miễn phí tại Thư viện ChineMaster
Bạn không cần mua sách nếu đang học tại Trung tâm ChineMaster, vì Thư viện tại đây cho phép bạn đọc trực tiếp, tham khảo và photo miễn phí ngay tại chỗ. Thư viện được đặt trong Trung tâm ChineMaster, địa chỉ Số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, ngay gần các điểm trung chuyển lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Tây Sơn, Vương Thừa Vũ, rất thuận tiện cho sinh viên các trường ĐH như: Đại học Hà Nội, ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Ngoại thương, ĐH Công nghiệp, Học viện Ngân hàng…
Không gian thư viện yên tĩnh, đầy đủ bàn học, wifi mạnh, điều hòa mát lạnh – lý tưởng cho những ai muốn tập trung học hoặc dịch tài liệu chuyên ngành tiếng Trung.
Nếu bạn đang chật vật học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, đang bị rối với đống từ vựng chứng từ, hóa đơn, vận đơn đủ kiểu, thì ebook Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Thầy Vũ chính là cứu cánh. Một cuốn sách không quá hàn lâm, dễ đọc, dễ nhớ, cực kỳ sát với thực tế công việc. Và đặc biệt hơn nữa – bạn có thể đọc miễn phí tại Thư viện ChineMaster.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền được công nhận rộng rãi tại Việt Nam. Cuốn sách ebook này không chỉ là một công cụ học tập hữu ích mà còn là một cột mốc quan trọng trong việc hệ thống hóa kiến thức tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Tầm quan trọng của cuốn sách
Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao trong giao tiếp. Với cách tiếp cận thực tiễn, nội dung được thiết kế để giúp người học:
Nắm vững từ vựng chuyên sâu: Các từ và cụm từ được chọn lọc kỹ lưỡng, liên quan trực tiếp đến các hoạt động như hợp đồng thương mại, vận đơn, hóa đơn xuất nhập khẩu, và các văn bản hành chính.
Ứng dụng thực tế: Nội dung được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, giúp học viên nhanh chóng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc.
Hệ thống hóa kiến thức: Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giải thích ngữ cảnh sử dụng, giúp người học hiểu rõ cách áp dụng trong các tình huống cụ thể.
Điểm nổi bật của tác phẩm
Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách mang đậm dấu ấn của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung với nhiều năm kinh nghiệm. Một số điểm nổi bật bao gồm:
Tính thực tiễn cao: Nội dung được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế của tác giả khi làm việc với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Tác giả kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ từ vựng.
Định hướng chuyên ngành: Cuốn sách không chỉ dành cho người mới học mà còn phù hợp với những ai đã có nền tảng tiếng Trung và muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Vai trò của CHINEMASTER
CHINEMASTER, thương hiệu do Nguyễn Minh Vũ sáng lập, đã trở thành một cái tên quen thuộc trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với sứ mệnh nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Trung, CHINEMASTER không chỉ cung cấp các giáo trình chất lượng mà còn tổ chức các khóa học trực tuyến và trực tiếp, hỗ trợ hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.
Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là minh chứng cho sự cam kết của CHINEMASTER trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp người học tiếng Trung tiếp cận với lĩnh vực xuất nhập khẩu một cách chuyên nghiệp. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, ngành Xuất Nhập khẩu ngày càng đóng vai trò then chốt trong hoạt động thương mại quốc tế. Việc trang bị cho bản thân kiến thức chuyên môn đi kèm khả năng sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung, đang trở thành một yêu cầu bắt buộc đối với những người làm việc trong lĩnh vực này. Chính vì vậy, cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu ra đời như một công cụ thiết yếu, hỗ trợ người học tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản, chính xác và thực tiễn.
Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập được biên soạn công phu bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, thực dụng và ứng dụng thực tế độc quyền tại Việt Nam. Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là cầu nối giúp người học áp dụng tiếng Trung vào thực tế công việc, đặc biệt trong môi trường Xuất Nhập khẩu đầy tính chuyên môn và yêu cầu chính xác cao.
1. Nền tảng học thuật vững chắc – Tác giả uy tín
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt nổi tiếng với các giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do chính anh biên soạn. Với hơn 15 năm kinh nghiệm đào tạo, giảng dạy và phát triển hệ thống giáo trình tiếng Trung thực dụng tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng thành công thương hiệu CHINEMASTER – nơi quy tụ hàng ngàn học viên ưu tú trên cả nước, đặc biệt là các học viên luyện thi HSK, HSKK, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, và tiếng Trung xuất nhập khẩu.
Với sự am hiểu sâu sắc ngôn ngữ Hán cùng kinh nghiệm làm việc thực tế trong các dự án liên quan đến thương mại quốc tế, tác giả đã tích lũy, chọn lọc và hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành chứng từ một cách khoa học, chính xác và dễ học nhất cho người Việt.
2. Nội dung sâu sát thực tế công việc xuất nhập khẩu
Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu tập trung chuyên sâu vào các nhóm từ vựng liên quan trực tiếp đến hệ thống chứng từ trong quy trình xuất nhập khẩu, bao gồm:
Hợp đồng thương mại quốc tế (国际贸易合同)
Hóa đơn thương mại (商业发票)
Phiếu đóng gói (装箱单)
Vận đơn đường biển và vận đơn hàng không (海运提单, 空运提单)
Giấy chứng nhận xuất xứ (产地证, CO)
Giấy chứng nhận kiểm dịch (检疫证明)
Tờ khai hải quan (报关单)
Bảo hiểm hàng hóa (货运保险)
Giấy chứng nhận chất lượng (质量证书)
Mỗi thuật ngữ đều được trình bày rõ ràng, có phiên âm pinyin, giải thích nghĩa tiếng Việt, bối cảnh sử dụng thực tế trong câu, giúp học viên hiểu rõ và sử dụng linh hoạt trong công việc hàng ngày như phiên dịch hợp đồng, làm chứng từ, xử lý hồ sơ xuất khẩu – nhập khẩu.
3. Cấu trúc logic – Phù hợp với người học mọi trình độ
Giáo trình được thiết kế với cấu trúc phân nhóm từ vựng theo chủ đề chứng từ, từ đơn giản đến nâng cao, phù hợp với cả:
Người mới bắt đầu làm quen với tiếng Trung thương mại
Sinh viên ngành Kinh tế – Ngoại thương – Hải quan
Nhân sự công ty logistics, xuất nhập khẩu
Biên – phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành
Những ai đang học tiếng Trung để thi lấy chứng chỉ HSK và HSKK phục vụ cho công việc
Tác giả đặc biệt chú trọng đến tính ứng dụng, không quá sa đà vào lý thuyết ngữ pháp, mà tập trung vào ngữ cảnh thực tiễn và mẫu câu thương mại chuyên nghiệp, để người học có thể sử dụng được ngay trong công việc.
4. Một phần không thể thiếu của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Cuốn ebook này là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn độc quyền, bao gồm nhiều mảng chuyên ngành như:
Giáo trình Hán ngữ Kế toán
Giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu
Giáo trình Hán ngữ Văn phòng
Giáo trình Hán ngữ Đàm phán
Giáo trình Hán ngữ Giao tiếp thực dụng
Giáo trình Hán ngữ HSK, HSKK từ sơ cấp đến cao cấp
Tất cả giáo trình này đều được sử dụng làm tài liệu chính trong hệ thống giảng dạy tại Trung tâm CHINEMASTER – nơi nổi tiếng là đơn vị đào tạo tiếng Trung thực chiến, không dạy theo kiểu lý thuyết suông.
5. Định hướng ứng dụng thực tiễn – Sẵn sàng làm việc ngay
Không giống những cuốn từ điển khô khan, sách được biên soạn hướng tới người học cần sử dụng tiếng Trung để làm việc thực tế, đặc biệt trong các công ty thương mại quốc tế. Sau khi học xong giáo trình, người học có thể:
Viết – đọc hiểu hợp đồng thương mại tiếng Trung
Giao tiếp – đàm phán với đối tác Trung Quốc trong quá trình xuất hàng
Phiên dịch các loại giấy tờ, chứng từ tiếng Trung
Soạn thảo hồ sơ xuất khẩu, nhập khẩu bằng tiếng Trung
Làm việc hiệu quả tại các doanh nghiệp có hoạt động với Trung Quốc
Ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là bản đồ định hướng nghề nghiệp dành cho những ai theo đuổi lĩnh vực ngoại thương, logistics, và thương mại quốc tế với công cụ tiếng Trung. Đây là minh chứng cho tâm huyết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong hành trình xây dựng hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung ứng dụng bài bản, chuyên sâu và thực tiễn.
Đây cũng là tác phẩm tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được phát triển bởi thương hiệu CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, cam kết đồng hành cùng hàng chục ngàn học viên trên cả nước làm chủ tiếng Trung chuyên ngành để phát triển sự nghiệp vững chắc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Cánh tay đắc lực cho người học tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, lĩnh vực Xuất Nhập khẩu ngày càng phát triển mạnh mẽ và kéo theo nhu cầu cấp thiết về nguồn nhân lực có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành. Tuy nhiên, phần lớn người học hiện nay vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các tài liệu tiếng Trung thực chiến, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên sâu trong chứng từ, văn bản giao dịch và quy trình nghiệp vụ XNK.
Trước thực tế đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung ứng dụng – đã cho ra đời Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu. Đây là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế độc quyền chỉ sử dụng trong nội bộ hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – nơi đào tạo tiếng Trung ứng dụng bài bản, chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp cụ thể.
Tài liệu chuyên ngành mang tính thực tiễn cao, được biên soạn công phu
Khác với các tài liệu tiếng Trung thông thường chỉ dừng lại ở mức độ từ vựng cơ bản, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu tập trung khai thác hệ thống từ ngữ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong:
Hợp đồng ngoại thương
Vận đơn (B/L), hóa đơn thương mại (Invoice)
Phiếu đóng gói (Packing List)
Chứng từ hải quan (Customs Documents)
Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)
Thư tín dụng (L/C)
Và nhiều loại giấy tờ quan trọng khác trong hoạt động ngoại thương.
Toàn bộ từ vựng được trình bày có hệ thống, kèm theo phần giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Việt, chú thích pinyin chính xác và đặc biệt là các ví dụ minh họa sát thực tế công việc. Đây là điểm mạnh nổi bật giúp người học không chỉ hiểu từ, nhớ từ mà còn biết vận dụng từ một cách linh hoạt vào các tình huống công việc thực tế.
Chỉ có trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – MASTEREDU CHINESE
Tác phẩm này thuộc hệ thống giáo trình mã nguồn đóng, chỉ được sử dụng độc quyền trong hệ thống đào tạo nội bộ của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education.
Trung tâm đặt trụ sở chính tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được đánh giá là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK và tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, tài liệu học tập chuyên sâu và lộ trình đào tạo rõ ràng, ChineMaster hiện đang là địa chỉ luyện thi HSK – học tiếng Trung ứng dụng số 1 tại Hà Nội.
Lý do bạn nên lựa chọn Tác phẩm này
Nội dung chuẩn hóa theo yêu cầu công việc thực tế của doanh nghiệp
Hệ thống từ vựng sâu rộng, giàu ví dụ thực tế, dễ học – dễ áp dụng
Biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập ChineMaster và là chuyên gia tiếng Trung ứng dụng
Được cập nhật thường xuyên theo xu hướng thay đổi trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu quốc tế
Độc quyền sử dụng trong hệ thống đào tạo nội bộ của ChineMaster – không phát hành bên ngoài
Nếu bạn đang theo đuổi con đường trở thành nhân viên xuất nhập khẩu, biên – phiên dịch tiếng Trung thương mại, hay chuyên viên pháp chế doanh nghiệp cần xử lý chứng từ Trung – Việt, thì Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu chính là bước đệm vững chắc giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn nghiệp vụ.
Hãy lựa chọn con đường đúng đắn – học tiếng Trung chuyên ngành bài bản từ hệ thống đào tạo uy tín, từ nguồn tài liệu chất lượng được xây dựng bởi người thật sự hiểu nghề và hiểu người học.
ChineMaster Education – nơi duy nhất bạn có thể tiếp cận được kho tàng giáo trình học tiếng Trung ứng dụng chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu: Hướng tới hiệu quả thực tiễn trong ngành Ngoại thương
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc nắm vững tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành, ngày càng trở nên quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nắm bắt được nhu cầu cấp thiết này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu, một tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của chính ông.
Cuốn giáo trình này không chỉ đơn thuần cung cấp kiến thức từ vựng Hán ngữ cơ bản mà còn đi sâu vào những thuật ngữ chuyên ngành, các mẫu câu và ngữ cảnh giao tiếp thực tế liên quan đến chứng từ và quy trình xuất nhập khẩu. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho người học, giúp họ không chỉ giao tiếp trôi chảy mà còn tự tin xử lý các tình huống nghiệp vụ trong môi trường kinh doanh quốc tế. Từ việc đọc hiểu hợp đồng, chứng từ vận chuyển, khai báo hải quan đến giao dịch với đối tác Trung Quốc, mọi khía cạnh đều được lồng ghép một cách khoa học và bài bản.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và tâm huyết với giáo dục tiếng Trung
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà biên soạn giáo trình mà còn là một chuyên gia có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung. Với tầm nhìn và tâm huyết của mình, ông đã xây dựng nên một hệ thống các tác phẩm giáo trình Hán ngữ đồ sộ, phục vụ đa dạng các đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ chuyên sâu. Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là minh chứng rõ nét cho sự cống hiến của tác giả, cung cấp một lộ trình học tập toàn diện, có hệ thống và hiệu quả. Các tác phẩm của ông được đánh giá cao về tính ứng dụng thực tiễn, giúp người học không chỉ giỏi ngữ pháp, từ vựng mà còn thành thạo kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu tại ChineMaster Education
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu là tài liệu học tập chủ đạo và được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân. Đây là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chất lượng.
Việc tích hợp giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình đào tạo của ChineMaster Education cho thấy sự tin tưởng vào chất lượng và tính hiệu quả của tài liệu. Học viên tại trung tâm được tiếp cận với một nguồn kiến thức chuyên sâu, có tính thực tiễn cao, giúp họ nhanh chóng nắm bắt và vận dụng tiếng Trung vào công việc xuất nhập khẩu. Đặc biệt, với vị trí tại Quận Thanh Xuân, ChineMaster Education đã trở thành địa chỉ tin cậy cho rất nhiều cá nhân và doanh nghiệp muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành, góp phần vào sự phát triển của nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại của Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu, do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá cho những ai đang theo đuổi việc học tiếng Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Nội dung của giáo trình
Giáo trình được thiết kế để cung cấp cho người học những từ vựng và cụm từ chuyên ngành, giúp họ có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Nội dung bao gồm các chủ đề như quy trình xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan, hợp đồng thương mại, và nhiều vấn đề liên quan khác. Những kiến thức này không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ về quy trình kinh doanh quốc tế.
Phương pháp giảng dạy
Tại Trung tâm ChineMaster Education, nơi áp dụng giáo trình này, phương pháp giảng dạy rất đa dạng và phong phú. Các giáo viên đều là những người có kinh nghiệm, am hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Họ không chỉ dạy lý thuyết mà còn kết hợp thực hành thông qua các tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày và công việc.
Lợi ích khi học tại Trung tâm
Chất lượng giảng dạy: Trung tâm được đánh giá là một trong những nơi học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và tận tâm.
Môi trường học tập: Học viên sẽ được học trong một môi trường thân thiện, khuyến khích sự tương tác và trao đổi giữa các bạn học.
Tài liệu phong phú: Ngoài giáo trình Hán ngữ, trung tâm còn cung cấp nhiều tài liệu bổ trợ, giúp học viên mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tập chất lượng cao tại Hà Nội, Trung tâm ChineMaster Education chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu. Hãy đến và trải nghiệm ngay hôm nay!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu tại ChineMaster
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, một trong những tài liệu nổi bật hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng và kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực này chính là Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là một phần quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình được đánh giá cao về tính hệ thống và ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong hệ thống đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi được xem là đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt tại chi nhánh Thanh Xuân HSK, Quận Thanh Xuân.
1. Tổng quan về Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, logistics, và xuất nhập khẩu. Với sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ thương mại Việt Nam – Trung Quốc, việc thông thạo tiếng Trung chuyên ngành không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều vị trí công việc. Giáo trình này tập trung vào việc cung cấp:
Từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến chứng từ xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan, và các giao dịch quốc tế.
Ngữ pháp ứng dụng thực tế: Các cấu trúc câu thường dùng trong giao tiếp thương mại, giúp học viên sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Tình huống thực tiễn: Giáo trình đưa ra các ví dụ minh họa dựa trên các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề phát sinh trong logistics.
Kỹ năng giao tiếp: Ngoài từ vựng và ngữ pháp, giáo trình còn hướng dẫn cách viết email, soạn thảo văn bản thương mại, và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung và nghiên cứu ngôn ngữ, đã biên soạn giáo trình này một cách khoa học, dễ hiểu, và phù hợp với người học ở nhiều trình độ khác nhau, từ sơ cấp đến nâng cao.
2. Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo của ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với tên gọi đầy đủ là ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK, đã xây dựng danh tiếng là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, đặc biệt tại khu vực Quận Thanh Xuân. Trung tâm này không chỉ nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn với hệ thống giáo trình bài bản, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu đóng vai trò then chốt trong các khóa học chuyên ngành.
Tại ChineMaster, giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng như một công cụ chính trong các khóa học tiếng Trung HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và các khóa chuyên sâu dành cho học viên muốn làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Một số điểm nổi bật của cách áp dụng giáo trình tại trung tâm bao gồm:
Học theo lộ trình cá nhân hóa: Giáo trình được tích hợp vào các khóa học phù hợp với trình độ của từng học viên, từ HSK 1 đến HSK 6, đồng thời bổ sung thêm các nội dung chuyên ngành cho những người có nhu cầu cụ thể.
Phương pháp giảng dạy thực tiễn: Các bài học được thiết kế để học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành qua các tình huống giả lập, như đàm phán hợp đồng, xử lý chứng từ, hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Hỗ trợ đa nền tảng: Ngoài việc học trực tiếp tại trung tâm, ChineMaster còn cung cấp các tài liệu học trực tuyến, video bài giảng, và bài tập thực hành dựa trên giáo trình, giúp học viên dễ dàng ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
3. Vì sao giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được đánh giá cao?
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách thực tế và chuyên sâu. Một số lý do khiến giáo trình này trở thành lựa chọn hàng đầu tại ChineMaster và các trung tâm đào tạo tiếng Trung khác bao gồm:
Tính chuyên môn cao: Giáo trình tập trung vào các từ vựng và tình huống đặc thù của ngành xuất nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu của những người làm việc trong môi trường quốc tế.
Cấu trúc khoa học: Nội dung được sắp xếp từ dễ đến khó, giúp người học tiếp cận từ vựng và ngữ pháp một cách tuần tự, không gây quá tải.
Tính ứng dụng thực tiễn: Các bài học được thiết kế dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động, đảm bảo học viên có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm: Ngoài ngôn ngữ, giáo trình còn hướng dẫn cách giao tiếp văn hóa, đàm phán, và xử lý tình huống với đối tác Trung Quốc, giúp học viên tự tin hơn trong môi trường làm việc.
4. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa chỉ uy tín tại Quận Thanh Xuân
ChineMaster Thanh Xuân HSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những chi nhánh nổi bật của hệ thống ChineMaster. Được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học HSK chất lượng mà còn tổ chức các lớp chuyên ngành, trong đó giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi. Một số đặc điểm nổi bật của trung tâm bao gồm:
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giáo viên tại ChineMaster đều có trình độ cao, nhiều người từng học tập và làm việc tại Trung Quốc, mang đến trải nghiệm học tập gần gũi và thực tế.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị phòng học tiện nghi, tài liệu học tập phong phú, và các công cụ hỗ trợ học trực tuyến.
Cộng đồng học viên năng động: ChineMaster tạo môi trường học tập sôi nổi, với các buổi giao lưu, thực hành, và kết nối với các doanh nghiệp cần nhân sự biết tiếng Trung.
5. Lợi ích khi học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster
Việc học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu với giáo trình của Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên:
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Với sự phát triển của thương mại Việt – Trung, người thông thạo tiếng Trung chuyên ngành có thể làm việc trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics, hoặc các tổ chức quốc tế.
Nâng cao trình độ HSK: Giáo trình không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ cải thiện kỹ năng tổng quát, giúp dễ dàng vượt qua các kỳ thi HSK.
Tự tin trong giao tiếp quốc tế: Học viên được trang bị kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, từ viết email, soạn thảo hợp đồng, đến đàm phán trực tiếp với đối tác.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Được tích hợp vào hệ thống đào tạo bài bản của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt tại chi nhánh Thanh Xuân HSK, giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa cho những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung hiệu quả, chuyên sâu, và mang tính ứng dụng cao, ChineMaster và giáo trình của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn lý tưởng.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – Chìa khóa mở cánh cửa thương mại quốc tế
Trong thế giới hội nhập ngày nay, tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là công cụ đắc lực để mở rộng cơ hội kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết để sáng tạo nên Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu – một cuốn sách không chỉ đơn thuần là tập hợp từ vựng mà còn là người bạn đồng hành giúp bạn chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng và hiệu quả.
Tại sao giáo trình này lại đặc biệt?
Chuyên sâu nhưng dễ hiểu: Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia ngôn ngữ mà còn là người thấu hiểu thực tế công việc xuất nhập khẩu. Vì vậy, từng từ vựng, từng mẫu câu trong giáo trình đều được chọn lọc kỹ lưỡng, trình bày rõ ràng, giúp người học không bị choáng ngợp mà vẫn nắm bắt được bản chất chuyên ngành.
Ứng dụng thực tế cao: Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, giáo trình còn cung cấp các ví dụ minh họa, bài tập tình huống thực tế, giúp học viên luyện tập và áp dụng ngay vào công việc hàng ngày như soạn thảo chứng từ, đàm phán hợp đồng, xử lý thủ tục hải quan.
Thiết kế bài học thông minh: Mỗi chương đều xây dựng theo lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học từng bước làm chủ vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Giáo trình – Cánh cửa dẫn đến thành công
Học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu không còn là thử thách khó nhằn khi bạn có trong tay bộ giáo trình này. Nó không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tạo nền tảng vững chắc để bạn tự tin giao tiếp, đàm phán và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Hệ thống trung tâm ChineMaster – Nơi ươm mầm tài năng tiếng Trung
Không chỉ là tác giả của bộ giáo trình chất lượng, Nguyễn Minh Vũ còn là người sáng lập hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội. Tại đây, giáo trình được ứng dụng linh hoạt trong các khóa học, giúp học viên nhanh chóng đạt được mục tiêu ngôn ngữ và nghề nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu thiết thực, dễ hiểu và hiệu quả, thì Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chứng từ Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không thể bỏ qua! Hãy để cuốn sách này đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung và mở rộng cánh cửa thương mại quốc tế.