Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả NGUYỄN MINH VŨ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế chuyên sâu nhằm hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả NGUYỄN MINH VŨ
STT | Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 物流 – wùliú – Logistics – Hậu cần / Logistics |
2 | 出口 – chūkǒu – Export – Xuất khẩu |
3 | 进口 – jìnkǒu – Import – Nhập khẩu |
4 | 报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan |
5 | 清关 – qīngguān – Customs clearance – Thông quan |
6 | 海关 – hǎiguān – Customs – Hải quan |
7 | 运费 – yùnfèi – Freight – Cước phí vận chuyển |
8 | 船运 – chuányùn – Shipping – Vận chuyển bằng đường biển |
9 | 空运 – kōngyùn – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
10 | 陆运 – lùyùn – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
11 | 集装箱 – jízhuāngxiāng – Container – Công-ten-nơ |
12 | 装货 – zhuānghuò – Loading – Bốc hàng |
13 | 卸货 – xièhuò – Unloading – Dỡ hàng |
14 | 提单 – tídān – Bill of lading – Vận đơn |
15 | 装运单 – zhuāngyùndān – Shipping order – Lệnh giao hàng |
16 | 装运港 – zhuāngyùngǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng |
17 | 目的港 – mùdìgǎng – Port of destination – Cảng đến |
18 | 运单号 – yùndānhào – Tracking number – Mã vận đơn |
19 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
20 | 仓库 – cāngkù – Warehouse – Kho hàng |
21 | 储存 – chǔcún – Storage – Lưu trữ |
22 | 配送 – pèisòng – Distribution – Phân phối |
23 | 物流公司 – wùliú gōngsī – Logistics company – Công ty logistics |
24 | 货代 – huòdài – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
25 | 交货期 – jiāohuòqī – Delivery time – Thời gian giao hàng |
26 | 运单 – yùndān – Waybill – Phiếu vận chuyển |
27 | 运货单 – yùnhuòdān – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
28 | 包装单 – bāozhuāngdān – Packing list – Phiếu đóng gói |
29 | 发票 – fāpiào – Invoice – Hóa đơn |
30 | 商业发票 – shāngyè fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
31 | 原产地证书 – yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
32 | 装箱单 – zhuāngxiāngdān – Packing list – Danh sách đóng gói |
33 | 合同 – hétóng – Contract – Hợp đồng |
34 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
35 | 全程运输 – quánchéng yùnshū – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nơi |
36 | 中转 – zhōngzhuǎn – Transit – Trung chuyển |
37 | 分拨 – fēnbō – Distribution center – Trung tâm phân phối |
38 | 装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Bốc dỡ |
39 | 冷链物流 – lěngliàn wùliú – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
40 | 危险品 – wēixiǎnpǐn – Dangerous goods – Hàng nguy hiểm |
41 | 超大货物 – chāodà huòwù – Oversized cargo – Hàng siêu trọng |
42 | 散货 – sǎnhuò – Bulk cargo – Hàng rời |
43 | 拼箱 – pīnxiāng – Consolidated shipment – Ghép hàng |
44 | 拆箱 – chāixiāng – Deconsolidation – Tách hàng |
45 | 集港 – jígǎng – Cargo consolidation at port – Gom hàng tại cảng |
46 | 滞港 – zhìgǎng – Port congestion – Tắc nghẽn cảng |
47 | 船期 – chuánqī – Shipping schedule – Lịch tàu |
48 | 航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến hàng hải |
49 | 船名 – chuánmíng – Vessel name – Tên tàu |
50 | 船号 – chuánhào – Vessel number – Mã tàu |
51 | 船公司 – chuán gōngsī – Shipping company – Hãng tàu |
52 | 船运代理 – chuányùn dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
53 | 船舶到港 – chuánbó dàogǎng – Vessel arrival – Tàu cập cảng |
54 | 船舶离港 – chuánbó lígǎng – Vessel departure – Tàu rời cảng |
55 | 航运保险 – hángyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
56 | 滞期费 – zhìqīfèi – Demurrage – Phí lưu container |
57 | 免堆期 – miǎn duīqī – Free storage period – Thời gian lưu kho miễn phí |
58 | 提货单 – tíhuòdān – Delivery order – Lệnh nhận hàng |
59 | 到港通知 – dàogǎng tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
60 | 提货 – tíhuò – Pick up goods – Nhận hàng |
61 | 派送 – pàisòng – Delivery dispatch – Giao hàng |
62 | 签收 – qiānshōu – Sign for receipt – Ký nhận hàng |
63 | 客户 – kèhù – Client – Khách hàng |
64 | 发货人 – fāhuòrén – Shipper – Người gửi hàng |
65 | 收货人 – shōuhuòrén – Consignee – Người nhận hàng |
66 | 通关手续 – tōngguān shǒuxù – Customs procedures – Thủ tục thông quan |
67 | 检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm dịch & kiểm tra hàng |
68 | 附加费 – fùjiāfèi – Surcharge – Phụ phí |
69 | 燃油附加费 – rányóu fùjiāfèi – Fuel surcharge – Phụ phí xăng dầu |
70 | 文件费 – wénjiàn fèi – Document fee – Phí chứng từ |
71 | 原单 – yuándān – Original bill of lading – Vận đơn gốc |
72 | 副本 – fùběn – Copy – Bản sao |
73 | 电放 – diànfàng – Telex release – Điện giao hàng |
74 | 信用证 – xìnyòngzhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
75 | 汇票 – huìpiào – Bill of exchange – Hối phiếu |
76 | 付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán |
77 | 预付款 – yùfùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
78 | 余额付款 – yú’é fùkuǎn – Balance payment – Thanh toán số dư |
79 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp |
80 | 电汇 – diànhuì – T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển khoản điện tử |
81 | 即期信用证 – jíqī xìnyòngzhèng – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay |
82 | 远期信用证 – yuǎnqī xìnyòngzhèng – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm |
83 | 汇率 – huìlǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
84 | 佣金 – yòngjīn – Commission – Hoa hồng |
85 | 成本价 – chéngběn jià – Cost price – Giá vốn |
86 | 离岸价 – lí’àn jià – FOB (Free on Board) – Giá FOB (giá tại cảng xuất) |
87 | 到岸价 – dào’àn jià – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá CIF (giá đến cảng nhập) |
88 | 工厂交货价 – gōngchǎng jiāohuò jià – EXW (Ex Works) – Giá giao tại xưởng |
89 | 含税价 – hánshuì jià – Tax-included price – Giá đã bao gồm thuế |
90 | 不含税价 – bù hánshuì jià – Tax-excluded price – Giá chưa gồm thuế |
91 | 最低订单量 – zuìdī dìngdān liàng – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
92 | 装载能力 – zhuāngzài nénglì – Loading capacity – Khả năng chất hàng |
93 | 起运港 – qǐyùngǎng – Port of departure – Cảng xuất phát |
94 | 交货港 – jiāohuògǎng – Port of delivery – Cảng giao hàng |
95 | 延迟交货 – yánchí jiāohuò – Late delivery – Giao hàng trễ |
96 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – Transit time – Thời gian vận chuyển |
97 | 货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
98 | 双清服务 – shuāngqīng fúwù – DDP service (Delivered Duty Paid) – Dịch vụ giao hàng đã thông quan |
99 | 一站式物流 – yí zhàn shì wùliú – One-stop logistics – Dịch vụ logistics trọn gói |
100 | 供应链 – gōngyìngliàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
101 | 供应商 – gōngyìngshāng – Supplier – Nhà cung cấp |
102 | 分销商 – fēnxiāoshāng – Distributor – Nhà phân phối |
103 | 中介 – zhōngjiè – Intermediary – Trung gian |
104 | 外贸公司 – wàimào gōngsī – Foreign trade company – Công ty ngoại thương |
105 | 海运费 – hǎiyùnfèi – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển |
106 | 空运费 – kōngyùnfèi – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không |
107 | 陆运费 – lùyùnfèi – Land freight – Phí vận chuyển đường bộ |
108 | 集装箱码头 – jízhuāngxiāng mǎtóu – Container terminal – Bến cảng container |
109 | 集装箱运输 – jízhuāngxiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển bằng container |
110 | 标准箱 – biāozhǔnxiāng – Standard container – Công-ten-nơ tiêu chuẩn |
111 | 高柜 – gāoguì – High cube container – Công-ten-nơ cao |
112 | 平板柜 – píngbǎnguì – Flat rack container – Công-ten-nơ sàn phẳng |
113 | 开顶柜 – kāidǐngguì – Open top container – Công-ten-nơ mở nóc |
114 | 冷藏柜 – lěngcángguì – Reefer container – Công-ten-nơ lạnh |
115 | 装船通知 – zhuāngchuán tōngzhī – Shipping advice – Thông báo xếp hàng lên tàu |
116 | 舱单 – cāngdān – Manifest – Bảng kê tàu |
117 | 装货单证 – zhuānghuò dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
118 | 合格证 – hégézhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
119 | 检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra |
120 | 装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi xuất hàng |
121 | 监管仓库 – jiānguǎn cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
122 | 保税区 – bǎoshuìqū – Bonded zone – Khu vực bảo thuế |
123 | 转口贸易 – zhuǎnkǒu màoyì – Re-export trade – Thương mại tái xuất |
124 | 境外运输 – jìngwài yùnshū – Overseas transport – Vận chuyển ngoài lãnh thổ |
125 | 外运提单 – wàiyùn tídān – House bill of lading – Vận đơn nội bộ (do freight forwarder phát hành) |
126 | 外贸术语 – wàimào shùyǔ – Foreign trade terms – Thuật ngữ ngoại thương |
127 | 国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế |
128 | 国内物流 – guónèi wùliú – Domestic logistics – Logistics nội địa |
129 | 物流链 – wùliú liàn – Logistics chain – Chuỗi logistics |
130 | 仓储 – cāngchǔ – Warehousing – Lưu kho |
131 | 保税物流 – bǎoshuì wùliú – Bonded logistics – Logistics bảo thuế |
132 | 关税 – guānshuì – Tariff – Thuế quan |
133 | 关税编码 – guānshuì biānmǎ – HS code (Harmonized System code) – Mã HS |
134 | 税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất |
135 | 增值税 – zēngzhíshuì – VAT (Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng |
136 | 退税 – tuìshuì – Tax refund – Hoàn thuế |
137 | 货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
138 | 商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã hàng hóa |
139 | 报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
140 | 自动报关系统 – zìdòng bàoguān xìtǒng – Automated customs system – Hệ thống khai báo hải quan tự động |
141 | 报关员 – bàoguān yuán – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
142 | 查验 – cháyàn – Inspection – Kiểm tra (hàng hóa) |
143 | 查扣 – chákòu – Detention – Tạm giữ hàng |
144 | 放行 – fàngxíng – Release (by customs) – Cho thông quan |
145 | 滞留 – zhìliú – Hold/detention – Lưu giữ |
146 | 通关单 – tōngguān dān – Customs clearance form – Giấy thông quan |
147 | 海关编码 – hǎiguān biānmǎ – Customs code – Mã hải quan |
148 | 海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Định giá hải quan |
149 | 货运状态 – huòyùn zhuàngtài – Cargo status – Tình trạng hàng hóa |
150 | 实时跟踪 – shíshí gēnzōng – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
151 | 拖车服务 – tuōchē fúwù – Trucking service – Dịch vụ xe kéo/container |
152 | 拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí kéo container |
153 | 提柜 – tíguì – Pick up container – Lấy container |
154 | 还柜 – huánguì – Return container – Trả container |
155 | 堆场 – duīchǎng – Container yard (CY) – Bãi container |
156 | 场站 – chǎngzhàn – Depot/station – Trạm bãi |
157 | 截关时间 – jiéguān shíjiān – Customs cut-off time – Hạn chót khai báo hải quan |
158 | 截港时间 – jiégǎng shíjiān – Port cut-off time – Hạn chót giao hàng tại cảng |
159 | 舱位 – cāngwèi – Shipping space – Chỗ trên tàu |
160 | 预定舱位 – yùdìng cāngwèi – Booking shipping space – Đặt chỗ trên tàu |
161 | 出运通知 – chūyùn tōngzhī – Shipment notice – Thông báo xuất hàng |
162 | 装船日期 – zhuāngchuán rìqī – Loading date – Ngày bốc hàng |
163 | 到港日期 – dàogǎng rìqī – Arrival date – Ngày hàng đến |
164 | 物流平台 – wùliú píngtái – Logistics platform – Nền tảng logistics |
165 | 货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
166 | 全程可视化 – quánchéng kěshìhuà – End-to-end visibility – Minh bạch toàn chuỗi |
167 | 自动化仓储 – zìdònghuà cāngchǔ – Automated warehousing – Kho tự động |
168 | ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
169 | WMS系统 – WMS xìtǒng – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho |
170 | TMS系统 – TMS xìtǒng – Transportation Management System – Hệ thống quản lý vận chuyển |
171 | 电商物流 – diànshāng wùliú – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
172 | 跨境电商 – kuàjìng diànshāng – Cross-border e-commerce – TMĐT xuyên biên giới |
173 | 第三方物流 – dìsānfāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
174 | 第四方物流 – dìsìfāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư |
175 | 外包物流 – wàibāo wùliú – Outsourced logistics – Dịch vụ logistics thuê ngoài |
176 | 国内运输 – guónèi yùnshū – Domestic transport – Vận chuyển nội địa |
177 | 国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận chuyển quốc tế |
178 | 联运 – liányùn – Intermodal transport – Vận chuyển liên hợp |
179 | 多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
180 | 空运单 – kōngyùn dān – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
181 | 海运单 – hǎiyùn dān – Sea waybill – Vận đơn đường biển |
182 | 陆运单 – lùyùn dān – Land waybill – Vận đơn đường bộ |
183 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
184 | 投保单 – tóubǎo dān – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
185 | 理赔 – lǐpéi – Claim settlement – Giải quyết bồi thường |
186 | 保险金额 – bǎoxiǎn jīn’é – Insured amount – Số tiền bảo hiểm |
187 | 保险责任 – bǎoxiǎn zérèn – Insurance liability – Trách nhiệm bảo hiểm |
188 | 风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro |
189 | 货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
190 | 丢失 – diūshī – Loss – Mất mát |
191 | 延误 – yánwù – Delay – Trì hoãn |
192 | 船期 – chuánqī – Shipping schedule – Lịch trình tàu |
193 | 航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến đường tàu |
194 | 航次 – hángcì – Voyage number – Mã chuyến tàu |
195 | 码头操作 – mǎtóu cāozuò – Terminal handling – Xử lý tại bến cảng |
196 | 集港 – jígǎng – Port consolidation – Gom hàng tại cảng |
197 | 货物堆放 – huòwù duīfàng – Cargo stacking – Xếp dỡ hàng hóa |
198 | 报检 – bàojiǎn – Commodity inspection declaration – Khai báo kiểm dịch |
199 | 检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
200 | 装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
201 | 重量单 – zhòngliàng dān – Weight list – Bảng kê trọng lượng |
202 | 装载清单 – zhuāngzài qīngdān – Loading list – Danh sách bốc hàng |
203 | 提单副本 – tídān fùběn – Copy of B/L – Bản sao vận đơn |
204 | 正本提单 – zhèngběn tídān – Original B/L – Bản chính vận đơn |
205 | 电放提单 – diànfàng tídān – Telex release – Điện giao hàng |
206 | 快递单号 – kuàidì dānhào – Tracking number – Mã theo dõi đơn hàng |
207 | 快件清单 – kuàijiàn qīngdān – Courier manifest – Bảng kê hàng chuyển phát |
208 | 签收回单 – qiānshōu huídān – Signed POD (Proof of Delivery) – Biên nhận giao hàng |
209 | 对账单 – duìzhàng dān – Statement of account – Bảng đối chiếu công nợ |
210 | 付款通知 – fùkuǎn tōngzhī – Payment notice – Thông báo thanh toán |
211 | 收款确认 – shōukuǎn quèrèn – Receipt confirmation – Xác nhận thanh toán |
212 | 银行电文 – yínháng diànwén – Bank telex – Điện báo ngân hàng |
213 | 押汇单据 – yāhuì dānjù – Negotiation documents – Chứng từ xin chiết khấu |
214 | 结汇 – jiéhuì – Foreign exchange settlement – Kết toán ngoại tệ |
215 | 汇出 – huìchū – Remittance – Chuyển tiền |
216 | 汇入 – huìrù – Incoming funds – Tiền chuyển đến |
217 | 贸易融资 – màoyì róngzī – Trade finance – Tài trợ thương mại |
218 | 票据融资 – piàojù róngzī – Bill financing – Tài trợ theo hối phiếu |
219 | 押汇融资 – yāhuì róngzī – L/C negotiation financing – Tài trợ chiết khấu L/C |
220 | 订单跟踪 – dìngdān gēnzōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
221 | 出口流程 – chūkǒu liúchéng – Export procedure – Quy trình xuất khẩu |
222 | 进口流程 – jìnkǒu liúchéng – Import procedure – Quy trình nhập khẩu |
223 | 单证流程 – dānzhèng liúchéng – Document process – Quy trình chứng từ |
224 | 单证审核 – dānzhèng shěnhé – Document verification – Kiểm tra chứng từ |
225 | 单证准备 – dānzhèng zhǔnbèi – Document preparation – Chuẩn bị chứng từ |
226 | 文件寄送 – wénjiàn jìsòng – Document delivery – Gửi chứng từ |
227 | 文件修改 – wénjiàn xiūgǎi – Document revision – Sửa đổi chứng từ |
228 | 单证不符 – dānzhèng bùfú – Document discrepancy – Chứng từ không phù hợp |
229 | 修正提单 – xiūzhèng tídān – Amended bill of lading – Sửa đổi vận đơn |
230 | 原件 – yuánjiàn – Original copy – Bản gốc |
231 | 副本 – fùběn – Duplicate copy – Bản sao |
232 | 传真件 – chuánzhēn jiàn – Fax copy – Bản fax |
233 | 扫描件 – sǎomiáo jiàn – Scanned copy – Bản scan |
234 | 正本文件 – zhèngběn wénjiàn – Original document – Tài liệu bản chính |
235 | 文件签发 – wénjiàn qiānfā – Document issuance – Phát hành tài liệu |
236 | 海运操作 – hǎiyùn cāozuò – Ocean freight operations – Vận hành đường biển |
237 | 空运操作 – kōngyùn cāozuò – Air freight operations – Vận hành hàng không |
238 | 仓库管理 – cāngkù guǎnlǐ – Warehouse management – Quản lý kho |
239 | 堆高机 – duīgāojī – Forklift – Xe nâng |
240 | 托盘 – tuōpán – Pallet – Pallet |
241 | 集装箱装载 – jízhuāngxiāng zhuāngzài – Container loading – Xếp hàng vào container |
242 | 集装箱卸货 – jízhuāngxiāng xièhuò – Container unloading – Dỡ hàng khỏi container |
243 | 恒温仓库 – héngwēn cāngkù – Temperature-controlled warehouse – Kho điều nhiệt |
244 | 冷藏柜 – lěngcáng guì – Reefer container – Container lạnh |
245 | 易腐品 – yìfǔpǐn – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng |
246 | 危险品运输 – wēixiǎnpǐn yùnshū – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
247 | 危险品申报 – wēixiǎnpǐn shēnbào – DG declaration – Khai báo hàng nguy hiểm |
248 | UN编号 – UN biānhào – UN number – Mã số UN (cho hàng nguy hiểm) |
249 | MSDS报告 – MSDS bàogào – MSDS report – Báo cáo an toàn hóa chất |
250 | 安全运输 – ānquán yùnshū – Safe transport – Vận chuyển an toàn |
251 | 储运条件 – chǔyùn tiáojiàn – Storage and transport conditions – Điều kiện lưu trữ & vận chuyển |
252 | 海关预录入 – hǎiguān yù lùrù – Pre-entry customs – Khai trước hải quan |
253 | 无纸化通关 – wúzhǐhuà tōngguān – Paperless customs clearance – Thông quan không giấy |
254 | 原产地规则 – yuánchǎndì guīzé – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
255 | 关务管理 – guānwù guǎnlǐ – Customs affairs management – Quản lý nghiệp vụ hải quan |
256 | 合规审查 – héguī shěnchá – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ |
257 | 进出口许可证 – jìnchūkǒu xǔkězhèng – Import/export license – Giấy phép XNK |
258 | 贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại |
259 | 关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
260 | 自贸协定 – zìmào xiédìng – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
261 | 协定税率 – xiédìng shuìlǜ – Preferential tariff rate – Thuế suất ưu đãi |
262 | 货物通关 – huòwù tōngguān – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
263 | 报检资料 – bàojiǎn zīliào – Inspection documents – Tài liệu kiểm dịch |
264 | 物流整合 – wùliú zhěnghé – Logistics integration – Tích hợp logistics |
265 | 物流优化 – wùliú yōuhuà – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
266 | 交货时间 – jiāohuò shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
267 | 交货条件 – jiāohuò tiáojiàn – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
268 | 异常处理 – yìcháng chǔlǐ – Exception handling – Xử lý bất thường |
269 | 紧急发货 – jǐnjí fāhuò – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp |
270 | 补货 – bǔhuò – Replenishment – Bổ sung hàng |
271 | 回单管理 – huídān guǎnlǐ – POD management – Quản lý biên nhận giao hàng |
272 | 发货人 – fāhuòrén – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
273 | 通知人 – tōngzhīrén – Notify party – Bên nhận thông báo |
274 | 第三方物流 – dìsānfāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Bên thứ ba logistics |
275 | 第四方物流 – dìsìfāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Bên thứ tư logistics |
276 | 物流服务商 – wùliú fúwùshāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
277 | 仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
278 | 配送服务 – pèisòng fúwù – Distribution service – Dịch vụ phân phối |
279 | 装卸服务 – zhuāngxiè fúwù – Loading/unloading service – Dịch vụ bốc xếp |
280 | 包装服务 – bāozhuāng fúwù – Packaging service – Dịch vụ đóng gói |
281 | 分拣服务 – fēnjiǎn fúwù – Sorting service – Dịch vụ phân loại |
282 | 拆柜 – chāiguì – Container deconsolidation – Rút hàng khỏi container |
283 | 拼柜 – pīnguì – LCL (Less than Container Load) – Gộp hàng (chung container) |
284 | 整柜 – zhěngguì – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
285 | 清关服务 – qīngguān fúwù – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
286 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
287 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
288 | 报关行 – bàoguān háng – Customs declaration company – Công ty khai thuê hải quan |
289 | 运输公司 – yùnshū gōngsī – Transport company – Công ty vận chuyển |
290 | 船公司 – chuán gōngsī – Shipping line – Hãng tàu |
291 | 航空公司 – hángkōng gōngsī – Airline – Hãng hàng không |
292 | 快递公司 – kuàidì gōngsī – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
293 | 港口作业 – gǎngkǒu zuòyè – Port operations – Hoạt động cảng |
294 | 集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard (CY) – Bãi container |
295 | 场站 – chǎngzhàn – Container freight station (CFS) – Trạm hàng lẻ (CFS) |
296 | 堆场费用 – duīchǎng fèiyòng – Yard charges – Phí bãi container |
297 | 港口杂费 – gǎngkǒu záfèi – Port miscellaneous charges – Phí lẻ cảng biển |
298 | 装卸费 – zhuāngxiè fèi – Handling charge – Phí bốc xếp |
299 | 码头费 – mǎtóu fèi – Terminal charge – Phí bến cảng |
300 | 过境运输 – guòjìng yùnshū – Transit transport – Vận chuyển quá cảnh |
301 | 中转站 – zhōngzhuǎn zhàn – Transit station – Trạm trung chuyển |
302 | 中转仓库 – zhōngzhuǎn cāngkù – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
303 | 海铁联运 – hǎitiě liányùn – Sea-rail intermodal – Vận chuyển kết hợp biển – đường sắt |
304 | 公铁联运 – gōngtiě liányùn – Road-rail intermodal – Vận tải kết hợp bộ và sắt |
305 | 海空联运 – hǎikōng liányùn – Sea-air intermodal – Vận tải kết hợp biển – hàng không |
306 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – Railway transport – Vận tải đường sắt |
307 | 公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận tải đường bộ |
308 | 水路运输 – shuǐlù yùnshū – Inland waterway transport – Vận tải đường thủy nội địa |
309 | 船东 – chuándōng – Ship owner – Chủ tàu |
310 | 货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
311 | 集运公司 – jíyùn gōngsī – Consolidator – Công ty gom hàng |
312 | 清关文件 – qīngguān wénjiàn – Clearance documents – Chứng từ thông quan |
313 | 落地签收 – luòdì qiānshōu – On-site delivery confirmation – Ký nhận tại nơi giao |
314 | 提货通知 – tíhuò tōngzhī – Cargo pickup notice – Thông báo nhận hàng |
315 | 提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery order – Phiếu giao hàng |
316 | 换单 – huàndān – D/O exchange – Đổi lệnh giao hàng |
317 | 拖车费 – tuōchē fèi – Trucking fee – Phí xe kéo container |
318 | 车队 – chēduì – Trucking fleet – Đội xe |
319 | 门到门服务 – mén dào mén fúwù – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi |
320 | 门到港 – mén dào gǎng – Door-to-port – Từ kho đến cảng |
321 | 港到门 – gǎng dào mén – Port-to-door – Từ cảng đến kho |
322 | 港到港 – gǎng dào gǎng – Port-to-port – Từ cảng đến cảng |
323 | 堆存时间 – duīcún shíjiān – Storage time – Thời gian lưu bãi |
324 | 滞期费 – zhìqī fèi – Demurrage fee – Phí lưu container quá hạn |
325 | 预配舱位 – yùpèi cāngwèi – Space booking – Đặt chỗ trước |
326 | 舱位确认 – cāngwèi quèrèn – Space confirmation – Xác nhận chỗ |
327 | 航线 – hángxiàn – Shipping route – Tuyến vận chuyển |
328 | 舱单 – cāngdān – Manifest – Bản kê khai hàng hóa |
329 | 船舶靠港 – chuánbó kàogǎng – Vessel berthing – Tàu cập cảng |
330 | 船舶离港 – chuánbó líkǎng – Vessel departure – Tàu rời cảng |
331 | 装船计划 – zhuāngchuán jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
332 | 卸船计划 – xièchuán jìhuà – Discharging plan – Kế hoạch dỡ hàng |
333 | 船舶代理 – chuánbó dàilǐ – Shipping agent – Đại lý tàu biển |
334 | 理货 – lǐhuò – Tallying – Kiểm đếm hàng hóa |
335 | 理货报告 – lǐhuò bàogào – Tally report – Biên bản kiểm đếm |
336 | 港口提货 – gǎngkǒu tíhuò – Port pickup – Nhận hàng tại cảng |
337 | 结关 – jiéguān – Customs closure – Kết thúc thông quan |
338 | 商检 – shāngjiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch thương phẩm |
339 | 卫检 – wèijiǎn – Sanitary inspection – Kiểm dịch vệ sinh |
340 | 动植物检疫 – dòngzhíwù jiǎnyì – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
341 | 卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Sanitary certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh |
342 | 动植检证 – dòngzhí jiǎnzhèng – Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
343 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
344 | 品质证书 – pǐnzhì zhèngshū – Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng |
345 | 重量证书 – zhòngliàng zhèngshū – Weight certificate – Giấy chứng nhận trọng lượng |
346 | 数量清单 – shùliàng qīngdān – Packing list – Bảng kê số lượng |
347 | 核销单 – héxiāo dān – Verification form – Tờ khai hoàn thuế |
348 | 退税 – tuìshuì – Tax rebate – Hoàn thuế |
349 | 保税区 – bǎoshuì qū – Bonded zone – Khu phi thuế quan |
350 | 保税仓库 – bǎoshuì cāngkù – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
351 | 加工贸易 – jiāgōng màoyì – Processing trade – Thương mại gia công |
352 | 一般贸易 – yībān màoyì – General trade – Thương mại thông thường |
353 | 境外发货 – jìngwài fāhuò – Overseas shipment – Giao hàng từ nước ngoài |
354 | 境内收货 – jìngnèi shōuhuò – Domestic receipt – Nhận hàng trong nước |
355 | 分批交货 – fēnpī jiāohuò – Partial shipment – Giao hàng từng đợt |
356 | 禁运品 – jìnyùn pǐn – Prohibited goods – Hàng cấm vận |
357 | 限运品 – xiànyùn pǐn – Restricted goods – Hàng hạn chế vận chuyển |
358 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
359 | 国际快递 – guójì kuàidì – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
360 | 追踪系统 – zhuīzōng xìtǒng – Tracking system – Hệ thống theo dõi |
361 | 运单号码 – yùndān hàomǎ – Waybill number – Mã số vận đơn |
362 | 海运跟踪 – hǎiyùn gēnzōng – Ocean tracking – Theo dõi hàng đường biển |
363 | 空运跟踪 – kōngyùn gēnzōng – Air tracking – Theo dõi hàng đường hàng không |
364 | 实时追踪 – shíshí zhuīzōng – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
365 | 系统对接 – xìtǒng duìjiē – System integration – Kết nối hệ thống |
366 | 数据同步 – shùjù tóngbù – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu |
367 | 清关状态 – qīngguān zhuàngtài – Customs status – Trạng thái thông quan |
368 | 入库单 – rùkù dān – Warehouse receipt – Phiếu nhập kho |
369 | 出库单 – chūkù dān – Delivery note – Phiếu xuất kho |
370 | 调拨单 – diàobō dān – Transfer order – Phiếu điều chuyển |
371 | 装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – Packing list – Danh sách đóng gói |
372 | 装货单 – zhuānghuò dān – Loading list – Phiếu xếp hàng |
373 | 交接单 – jiāojiē dān – Handover list – Biên bản bàn giao |
374 | 仓库编号 – cāngkù biānhào – Warehouse code – Mã kho |
375 | 货位编号 – huòwèi biānhào – Location code – Mã vị trí hàng |
376 | 托盘号 – tuōpán hào – Pallet number – Số pallet |
377 | 条形码 – tiáoxíngmǎ – Barcode – Mã vạch |
378 | 二维码 – èrwéimǎ – QR code – Mã QR |
379 | 货品识别 – huòpǐn shíbié – Product identification – Nhận diện hàng hóa |
380 | 库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho |
381 | 入库检验 – rùkù jiǎnyàn – Inbound inspection – Kiểm tra khi nhập kho |
382 | 出库检验 – chūkù jiǎnyàn – Outbound inspection – Kiểm tra khi xuất kho |
383 | 盘点 – pándiǎn – Stocktaking – Kiểm kê hàng hóa |
384 | 盘盈盘亏 – pányíng pánkuī – Inventory gain/loss – Thặng dư/thất thoát hàng |
385 | 库存差异 – kùcún chāyì – Inventory discrepancy – Chênh lệch tồn kho |
386 | 库存预警 – kùcún yùjǐng – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
387 | 仓储成本 – cāngchǔ chéngběn – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
388 | 库龄分析 – kùlíng fēnxī – Inventory aging analysis – Phân tích tuổi kho |
389 | 快速周转 – kuàisù zhōuzhuǎn – Fast turnover – Vòng quay nhanh |
390 | 缓慢周转 – huǎnmàn zhōuzhuǎn – Slow turnover – Vòng quay chậm |
391 | 呆滞库存 – dāizhì kùcún – Dead stock – Hàng tồn khó luân chuyển |
392 | 超期库存 – chāoqī kùcún – Overdue inventory – Hàng tồn quá hạn |
393 | 合理库存 – hélǐ kùcún – Optimal inventory – Mức tồn kho hợp lý |
394 | 最低库存 – zuìdī kùcún – Minimum inventory – Mức tồn kho tối thiểu |
395 | 安全库存 – ānquán kùcún – Safety stock – Tồn kho an toàn |
396 | 补货策略 – bǔhuò cèlüè – Replenishment strategy – Chiến lược bổ sung hàng |
397 | 批量订货 – pīliàng dìnghuò – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn |
398 | JIT供货 – JIT gōnghuò – Just-in-time delivery – Giao hàng đúng lúc |
399 | VMI管理 – VMI guǎnlǐ – Vendor-managed inventory – Tồn kho do nhà cung cấp quản lý |
400 | 分销中心 – fēnxiāo zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối |
401 | 退货管理 – tuìhuò guǎnlǐ – Return management – Quản lý hàng trả lại |
402 | 逆向物流 – nìxiàng wùliú – Reverse logistics – Logistics ngược |
403 | 退货流程 – tuìhuò liúchéng – Return process – Quy trình trả hàng |
404 | 回收利用 – huíshōu lìyòng – Recycling – Tái sử dụng |
405 | 绿色物流 – lǜsè wùliú – Green logistics – Logistics xanh |
406 | 碳排放 – tàn páifàng – Carbon emission – Phát thải carbon |
407 | 节能运输 – jiénéng yùnshū – Energy-efficient transport – Vận chuyển tiết kiệm năng lượng |
408 | 环保包装 – huánbǎo bāozhuāng – Eco-friendly packaging – Bao bì thân thiện môi trường |
409 | 保温运输 – bǎowēn yùnshū – Insulated transport – Vận chuyển cách nhiệt |
410 | 冷藏车 – lěngcáng chē – Refrigerated truck – Xe đông lạnh |
411 | 冷库 – lěngkù – Cold storage – Kho lạnh |
412 | 温度监控 – wēndù jiānkòng – Temperature monitoring – Giám sát nhiệt độ |
413 | 湿度控制 – shīdù kòngzhì – Humidity control – Kiểm soát độ ẩm |
414 | 温湿监控 – wēn shī jiānkòng – Temp & humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm |
415 | 气候敏感货 – qìhòu mǐngǎn huò – Climate-sensitive cargo – Hàng nhạy cảm thời tiết |
416 | 易腐货物 – yìfǔ huòwù – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng |
417 | 冷藏集装箱 – lěngcáng jízhuāngxiāng – Reefer container – Container lạnh |
418 | 危险品运输 – wēixiǎn pǐn yùnshū – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
419 | 危险品编码 – wēixiǎn pǐn biānmǎ – Dangerous goods code – Mã số hàng nguy hiểm |
420 | UN编号 – UN biānhào – UN number – Mã số Liên Hợp Quốc (UN) |
421 | MSDS报告 – MSDS bàogào – MSDS report – Bản thông tin an toàn vật liệu |
422 | 易燃品 – yìrán pǐn – Flammable goods – Hàng dễ cháy |
423 | 爆炸品 – bàozhà pǐn – Explosives – Hàng nổ |
424 | 放射性物品 – fàngshèxìng wùpǐn – Radioactive materials – Vật liệu phóng xạ |
425 | 腐蚀性物品 – fǔshíxìng wùpǐn – Corrosive substances – Chất ăn mòn |
426 | 有毒物品 – yǒudú wùpǐn – Toxic substances – Chất độc hại |
427 | 压缩气体 – yāsuō qìtǐ – Compressed gas – Khí nén |
428 | 货物加固 – huòwù jiāgù – Cargo securing – Gia cố hàng hóa |
429 | 集装箱加固 – jízhuāngxiāng jiāgù – Container lashing – Cố định container |
430 | 填塞材料 – tiánsāi cáiliào – Dunnage – Vật liệu chèn lót |
431 | 集装箱封条 – jízhuāngxiāng fēngtiáo – Container seal – Niêm phong container |
432 | 海关封条 – hǎiguān fēngtiáo – Customs seal – Niêm phong hải quan |
433 | 开箱检查 – kāixiāng jiǎnchá – Open-box inspection – Kiểm tra mở thùng |
434 | 外观检查 – wàiguān jiǎnchá – Visual inspection – Kiểm tra bên ngoài |
435 | 检验标准 – jiǎnyàn biāozhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm định |
436 | 检验方法 – jiǎnyàn fāngfǎ – Inspection method – Phương pháp kiểm định |
437 | 检验报告 – jiǎnyàn bàogào – Inspection report – Báo cáo kiểm định |
438 | 索赔 – suǒpéi – Claim – Khiếu nại bồi thường |
439 | 全险 – quánxiǎn – All-risk insurance – Bảo hiểm mọi rủi ro |
440 | 水渍险 – shuǐzìxiǎn – Water damage insurance – Bảo hiểm tổn thất nước |
441 | 平安险 – píng’ān xiǎn – Free from particular average – Bảo hiểm miễn tổn thất riêng |
442 | 保险单 – bǎoxiǎn dān – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
443 | 保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm |
444 | 理赔流程 – lǐpéi liúchéng – Claim process – Quy trình bồi thường |
445 | 共同海损 – gòngtóng hǎisǔn – General average – Tổn thất chung |
446 | 海上货运 – hǎishàng huòyùn – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
447 | 空运货运 – kōngyùn huòyùn – Air freight – Vận chuyển hàng không |
448 | 铁路货运 – tiělù huòyùn – Rail freight – Vận tải đường sắt |
449 | 公路货运 – gōnglù huòyùn – Road freight – Vận tải đường bộ |
450 | 无缝运输 – wúfèng yùnshū – Seamless transport – Vận chuyển liền mạch |
451 | 港到港服务 – gǎng dào gǎng fúwù – Port-to-port service – Dịch vụ từ cảng đến cảng |
452 | 运力安排 – yùnlì ānpái – Capacity arrangement – Sắp xếp năng lực vận chuyển |
453 | 运能管理 – yùnnéng guǎnlǐ – Capacity management – Quản lý năng lực vận tải |
454 | 运价调整 – yùnjià tiáozhěng – Freight rate adjustment – Điều chỉnh giá cước |
455 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
456 | 运单信息 – yùndān xìnxī – Waybill information – Thông tin vận đơn |
457 | 运单编号 – yùndān biānhào – Waybill number – Số vận đơn |
458 | 提单号 – tídān hào – B/L number – Mã số vận đơn đường biển |
459 | 货运单 – huòyùndān – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
460 | 运费结算 – yùnfèi jiésuàn – Freight settlement – Thanh toán cước phí |
461 | 货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển |
462 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
463 | 发货单 – fāhuò dān – Dispatch list – Phiếu giao hàng |
464 | 送货单 – sònghuò dān – Delivery slip – Phiếu giao nhận |
465 | 收货单 – shōuhuò dān – Receiving slip – Phiếu nhận hàng |
466 | 对账单 – duìzhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ |
467 | 收据 – shōujù – Receipt – Biên lai |
468 | 发票号码 – fāpiào hàomǎ – Invoice number – Mã số hóa đơn |
469 | 合同号 – hétóng hào – Contract number – Mã hợp đồng |
470 | 税号 – shuì hào – Tax number – Mã số thuế |
471 | 税务登记 – shuìwù dēngjì – Tax registration – Đăng ký thuế |
472 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – Hóa đơn VAT |
473 | 报税 – bàoshuì – Tax declaration – Khai báo thuế |
474 | 缴税 – jiǎoshuì – Tax payment – Nộp thuế |
475 | 税金 – shuìjīn – Tax amount – Tiền thuế |
476 | 关税代码 – guānshuì dàimǎ – Tariff code – Mã thuế quan |
477 | 关税减免 – guānshuì jiǎnmiǎn – Duty exemption – Miễn giảm thuế |
478 | 税务发票管理 – shuìwù fāpiào guǎnlǐ – Invoice tax control – Quản lý hóa đơn thuế |
479 | 原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
480 | 检验证书 – jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
481 | 动植物检疫证 – dòngzhíwù jiǎnyì zhèng – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật & động vật |
482 | 保险凭证 – bǎoxiǎn píngzhèng – Insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
483 | 装船通知书 – zhuāngchuán tōngzhīshū – Shipping advice – Thông báo xếp hàng |
484 | 出货通知书 – chūhuò tōngzhīshū – Dispatch notice – Thông báo xuất hàng |
485 | 装运证明 – zhuāngyùn zhèngmíng – Proof of shipment – Bằng chứng giao hàng |
486 | 到货通知 – dàohuò tōngzhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
487 | 提货通知 – tíhuò tōngzhī – Delivery notice – Thông báo nhận hàng |
488 | 提货单 – tíhuò dān – Delivery order – Lệnh giao hàng |
489 | 签收单 – qiānshōu dān – Acknowledgment receipt – Phiếu xác nhận nhận hàng |
490 | 派送单 – pàisòng dān – Distribution slip – Phiếu phân phối |
491 | 运单复印件 – yùndān fùyìnjiàn – Waybill copy – Bản sao vận đơn |
492 | 单证管理 – dānzhèng guǎnlǐ – Document control – Quản lý chứng từ |
493 | 报关文件 – bàoguān wénjiàn – Customs documents – Hồ sơ hải quan |
494 | 装箱单复印件 – zhuāngxiāng dān fùyìnjiàn – Copy of packing list – Bản sao bảng kê đóng gói |
495 | 发票复印件 – fāpiào fùyìnjiàn – Copy of invoice – Bản sao hóa đơn |
496 | 合同复印件 – hétóng fùyìnjiàn – Copy of contract – Bản sao hợp đồng |
497 | 文件归档 – wénjiàn guīdàng – Document archiving – Lưu trữ chứng từ |
498 | 电子档案 – diànzǐ dàng’àn – Electronic file – Hồ sơ điện tử |
499 | 纸质档案 – zhǐzhì dàng’àn – Paper file – Hồ sơ bản giấy |
500 | 文档编号 – wéndàng biānhào – Document code – Mã số chứng từ |
501 | 文档跟踪 – wéndàng gēnzōng – Document tracking – Theo dõi chứng từ |
502 | 文档审核 – wéndàng shěnhé – Document review – Kiểm tra/chứng thực chứng từ |
503 | 出口单证 – chūkǒu dānzhèng – Export documents – Chứng từ xuất khẩu |
504 | 进口单证 – jìnkǒu dānzhèng – Import documents – Chứng từ nhập khẩu |
505 | 报关单证 – bàoguān dānzhèng – Customs declaration documents – Chứng từ khai hải quan |
506 | 随货单证 – suí huò dānzhèng – Accompanying documents – Chứng từ đi kèm hàng hóa |
507 | 运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
508 | 单证核对 – dānzhèng héduì – Document checking – Kiểm tra chứng từ |
509 | 单证审核 – dānzhèng shěnhé – Document verification – Xác minh chứng từ |
510 | 单证不符 – dānzhèng bùfú – Document discrepancy – Chứng từ không khớp |
511 | 单证提交 – dānzhèng tíjiāo – Document submission – Nộp chứng từ |
512 | 单证补充 – dānzhèng bǔchōng – Document supplement – Bổ sung chứng từ |
513 | 货代公司 – huòdài gōngsī – Freight forwarder – Công ty giao nhận vận tải |
514 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý khai hải quan |
515 | 清关公司 – qīngguān gōngsī – Customs clearance company – Công ty làm thủ tục thông quan |
516 | 托运人 – tuōyùnrén – Shipper – Người gửi hàng |
517 | 通知人 – tōngzhīrén – Notify party – Người được thông báo |
518 | 承运人 – chéngyùnrén – Carrier – Người vận chuyển |
519 | 卸货港 – xièhuò gǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
520 | 装货港 – zhuānghuò gǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng |
521 | 中转港 – zhōngzhuǎn gǎng – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
522 | 目的港 – mùdì gǎng – Port of destination – Cảng đến |
523 | 起运港 – qǐyùn gǎng – Port of departure – Cảng đi |
524 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean B/L – Vận đơn đường biển |
525 | 空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn hàng không |
526 | 铁路运单 – tiělù yùndān – Rail consignment note – Phiếu gửi đường sắt |
527 | 运费预付 – yùnfèi yùfù – Freight prepaid – Cước phí trả trước |
528 | 运费到付 – yùnfèi dàofù – Freight collect – Cước phí trả sau |
529 | 到岸价格 – dào’àn jiàgé – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng |
530 | 离岸价格 – lí’àn jiàgé – FOB (Free On Board) – Giá giao lên tàu |
531 | 工厂交货 – gōngchǎng jiāohuò – EXW (Ex Works) – Giao hàng tại xưởng |
532 | 运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
533 | 包装成本 – bāozhuāng chéngběn – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
534 | 关税成本 – guānshuì chéngběn – Tariff cost – Chi phí thuế quan |
535 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading & unloading fee – Phí bốc xếp |
536 | 仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Storage fee – Phí lưu kho |
537 | 报关费用 – bàoguān fèiyòng – Customs clearance fee – Phí làm thủ tục hải quan |
538 | 文件费 – wénjiàn fèi – Documentation fee – Phí chứng từ |
539 | 提单费 – tídān fèi – B/L fee – Phí vận đơn |
540 | 舱租费 – cāngzū fèi – Demurrage fee – Phí lưu container tại cảng |
541 | 滞港费 – zhìgǎng fèi – Port demurrage – Phí lưu cảng |
542 | 滞期费 – zhìqī fèi – Detention fee – Phí lưu container ngoài cảng |
543 | 超期费 – chāoqī fèi – Overdue charge – Phí quá hạn |
544 | 港口附加费 – gǎngkǒu fùjiā fèi – Port surcharge – Phụ phí cảng |
545 | 燃油附加费 – rányóu fùjiā fèi – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
546 | 安全附加费 – ānquán fùjiā fèi – Security surcharge – Phụ phí an ninh |
547 | 战争附加费 – zhànzhēng fùjiā fèi – War risk surcharge – Phụ phí rủi ro chiến tranh |
548 | 目的港费用 – mùdì gǎng fèiyòng – Destination charges – Phí tại cảng đích |
549 | 起运地 – qǐyùn dì – Place of origin – Nơi khởi hành |
550 | 目的地 – mùdì dì – Place of destination – Nơi đến |
551 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
552 | 航线 – hángxiàn – Shipping line – Tuyến vận tải |
553 | 船期表 – chuánqī biǎo – Sailing schedule – Lịch tàu |
554 | 航班时刻表 – hángbān shíkè biǎo – Flight schedule – Lịch bay |
555 | 配载 – pèizài – Stowage – Bố trí hàng hóa trên tàu |
556 | 装船 – zhuāngchuán – Loading on board – Bốc hàng lên tàu |
557 | 卸船 – xièchuán – Discharge from ship – Dỡ hàng khỏi tàu |
558 | 租船 – zūchuán – Chartering – Thuê tàu |
559 | 包船运输 – bāochuán yùnshū – Full charter – Thuê bao trọn tàu |
560 | 舱位 – cāngwèi – Space (on ship/plane) – Chỗ trống (trên tàu/máy bay) |
561 | 订舱 – dìngcāng – Booking space – Đặt chỗ (trên tàu/máy bay) |
562 | 船位确认 – chuánwèi quèrèn – Space confirmation – Xác nhận chỗ trên tàu |
563 | 出口舱单 – chūkǒu cāngdān – Export manifest – Bảng kê hàng xuất |
564 | 进口舱单 – jìnkǒu cāngdān – Import manifest – Bảng kê hàng nhập |
565 | 航次 – hángcì – Voyage number – Số chuyến tàu |
566 | 提单签发日 – tídān qiānfā rì – B/L issue date – Ngày phát hành vận đơn |
567 | 离港时间 – lígǎng shíjiān – Departure time – Thời gian rời cảng |
568 | 到港时间 – dàogǎng shíjiān – Arrival time – Thời gian đến cảng |
569 | 运输延误 – yùnshū yánwù – Transport delay – Vận chuyển bị chậm |
570 | 滞留 – zhìliú – Retention – Bị giữ lại |
571 | 丢失 – diūshī – Loss – Mất hàng |
572 | 货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
573 | 货差 – huò chā – Cargo shortage – Thiếu hàng |
574 | 保险索赔 – bǎoxiǎn suǒpéi – Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
575 | 损失报告 – sǔnshī bàogào – Damage report – Báo cáo thiệt hại |
576 | 理赔文件 – lǐpéi wénjiàn – Claim documents – Hồ sơ yêu cầu bồi thường |
577 | 事故报告 – shìgù bàogào – Incident report – Báo cáo sự cố |
578 | 紧急处理 – jǐnjí chǔlǐ – Emergency handling – Xử lý khẩn cấp |
579 | 保价运输 – bǎojià yùnshū – Declared-value shipping – Vận chuyển định giá |
580 | 风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
581 | 危险品申报 – wēixiǎn pǐn shēnbào – Dangerous goods declaration – Khai báo hàng nguy hiểm |
582 | 危险品标签 – wēixiǎn pǐn biāoqiān – Dangerous goods label – Nhãn hàng nguy hiểm |
583 | 易碎品 – yìsuì pǐn – Fragile items – Hàng dễ vỡ |
584 | 重货 – zhònghuò – Heavy cargo – Hàng nặng |
585 | 轻货 – qīnghuò – Light cargo – Hàng nhẹ |
586 | 超限货物 – chāoxiàn huòwù – Oversized cargo – Hàng quá khổ |
587 | 危险等级 – wēixiǎn děngjí – Hazard class – Mức độ nguy hiểm |
588 | 冷藏运输 – lěngcáng yùnshū – Refrigerated transport – Vận chuyển đông lạnh |
589 | 恒温运输 – héngwēn yùnshū – Temperature-controlled shipping – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ |
590 | 保温包装 – bǎowēn bāozhuāng – Insulated packaging – Bao bì cách nhiệt |
591 | 冷链物流 – lěngliàn wùliú – Cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh |
592 | 温控货物 – wēnkòng huòwù – Temperature-sensitive cargo – Hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ |
593 | 冻结货物 – dòngjié huòwù – Frozen goods – Hàng đông lạnh |
594 | 鲜活货物 – xiānhuó huòwù – Perishable goods – Hàng dễ hư hỏng |
595 | 保鲜处理 – bǎoxiān chǔlǐ – Fresh-keeping treatment – Xử lý bảo quản tươi |
596 | 有效期 – yǒuxiàoqī – Shelf life – Hạn sử dụng |
597 | 散装货 – sǎnzhuāng huò – Bulk cargo – Hàng rời |
598 | 包装货 – bāozhuāng huò – Packaged cargo – Hàng đóng gói |
599 | 吨袋 – dūndài – Jumbo bag – Bao lớn (bao tấn) |
600 | 集装袋 – jízhuāng dài – Container bag – Bao container |
601 | 托盘 – tuōpán – Pallet – Pallet (tấm kê hàng) |
602 | 托盘装载 – tuōpán zhuāngzài – Palletized loading – Xếp hàng bằng pallet |
603 | 木箱 – mùxiāng – Wooden crate – Thùng gỗ |
604 | 纸箱 – zhǐxiāng – Carton box – Thùng giấy |
605 | 集装箱号码 – jízhuāngxiāng hàomǎ – Container number – Mã số container |
606 | 集装箱重量 – jízhuāngxiāng zhòngliàng – Container weight – Trọng lượng container |
607 | 自重 – zìzhòng – Tare weight – Trọng lượng vỏ |
608 | 毛重 – máozhòng – Gross weight – Tổng trọng lượng |
609 | 净重 – jìngzhòng – Net weight – Trọng lượng tịnh |
610 | 装箱方式 – zhuāngxiāng fāngshì – Packing method – Phương thức đóng gói |
611 | 装箱图 – zhuāngxiāng tú – Container stowage plan – Sơ đồ xếp hàng trong container |
612 | 堆放 – duīfàng – Stacking – Chất đống |
613 | 分拣 – fēnjiǎn – Sorting – Phân loại hàng |
614 | 配货 – pèihuò – Order picking – Soạn đơn hàng |
615 | 分货 – fēnhuò – Order splitting – Tách đơn hàng |
616 | 拼箱 – pīnxiāng – LCL (Less than Container Load) – Ghép hàng container |
617 | 整箱 – zhěngxiāng – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
618 | 拼柜 – pīn guì – Shared container – Ghép chung container |
619 | 拆柜 – chāi guì – De-consolidation – Tách hàng container |
620 | 装柜 – zhuāng guì – Container stuffing – Đóng hàng vào container |
621 | 集货 – jíhuò – Cargo consolidation – Gom hàng |
622 | 分拨 – fēnbō – Distribution – Phân phối hàng |
623 | 仓储配送 – cāngchǔ pèisòng – Warehousing and distribution – Lưu kho và phân phối |
624 | 快递配送 – kuàidì pèisòng – Express delivery – Giao hàng nhanh |
625 | 末端配送 – mòduān pèisòng – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
626 | 物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
627 | 运输进度 – yùnshū jìndù – Transport progress – Tiến độ vận chuyển |
628 | 到货时间 – dàohuò shíjiān – Time of arrival – Thời gian hàng đến |
629 | 签收单 – qiānshōu dān – Proof of delivery – Phiếu ký nhận |
630 | 签收人 – qiānshōu rén – Receiver – Người ký nhận |
631 | 回单 – huídān – Returned receipt – Biên nhận trả lại |
632 | 客户代码 – kèhù dàimǎ – Customer code – Mã khách hàng |
633 | 出库单 – chūkù dān – Outbound order – Phiếu xuất kho |
634 | 入库单 – rùkù dān – Inbound order – Phiếu nhập kho |
635 | 运输记录 – yùnshū jìlù – Transport record – Hồ sơ vận chuyển |
636 | 物流报告 – wùliú bàogào – Logistics report – Báo cáo logistics |
637 | 操作说明 – cāozuò shuōmíng – Operation instruction – Hướng dẫn thao tác |
638 | 标识标签 – biāozhì biāoqiān – Identification label – Nhãn nhận dạng |
639 | 海运 – hǎiyùn – Sea freight – Vận tải biển |
640 | 空运 – kōngyùn – Air freight – Vận tải hàng không |
641 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – Rail transport – Vận tải đường sắt |
642 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
643 | 货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
644 | 货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
645 | 海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
646 | 货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
647 | 货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Quản lý hàng hóa |
648 | 货物追索 – huòwù zhuīsǔo – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
649 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
650 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
651 | 卫生证书 – wèishēng zhèngshū – Health certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh |
652 | 质量证书 – zhìliàng zhèngshū – Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng |
653 | 检验检疫 – jiǎnyàn jiǎnyì – Inspection and quarantine – Kiểm tra kiểm dịch |
654 | 装箱清单 – zhuāngxiāng qīngdān – Packing list – Phiếu đóng gói |
655 | 进口报关 – jìnkǒu bàoguān – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
656 | 出口报关 – chūkǒu bàoguān – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
657 | 税务发票 – shuìwù fāpiào – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
658 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping advice – Thông báo vận chuyển |
659 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
660 | 运输单 – yùnshū dān – Waybill – Phiếu gửi hàng |
661 | 运输路线图 – yùnshū lùxiàn tú – Transport route map – Bản đồ tuyến vận chuyển |
662 | 报关员 – bàoguān yuán – Customs declarant – Người khai hải quan |
663 | 物流经理 – wùliú jīnglǐ – Logistics manager – Quản lý logistics |
664 | 货代员 – huòdài yuán – Freight forwarder agent – Nhân viên giao nhận vận tải |
665 | 仓库管理员 – cāngkù guǎnlǐyuán – Warehouse manager – Quản lý kho |
666 | 运输司机 – yùnshū sījī – Transport driver – Tài xế vận chuyển |
667 | 装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp |
668 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight agent – Đại lý vận tải |
669 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng |
670 | 物流中心 – wùliú zhōngxīn – Logistics center – Trung tâm logistics |
671 | 分拨中心 – fēnbō zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối |
672 | 运输监控 – yùnshū jiānkòng – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
673 | 供应链管理 – gōngyìngliàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
674 | 订单管理 – dìngdān guǎnlǐ – Order management – Quản lý đơn hàng |
675 | 采购管理 – cǎigòu guǎnlǐ – Procurement management – Quản lý mua hàng |
676 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
677 | 配送计划 – pèisòng jìhuà – Delivery planning – Kế hoạch giao hàng |
678 | 仓库作业 – cāngkù zuòyè – Warehouse operation – Hoạt động kho |
679 | 运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
680 | 运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
681 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transit time – Thời gian vận chuyển |
682 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
683 | 物流信息系统 – wùliú xìnxī xìtǒng – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
684 | 供应商管理 – gōngyìngshāng guǎnlǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
685 | 货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
686 | 运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
687 | 仓储管理系统 – cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
688 | 库存盘点 – kùcún pándiǎn – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho |
689 | 物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
690 | 供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
691 | 运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
692 | 供应链风险 – gōngyìngliàn fēngxiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
693 | 货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
694 | 运输报价 – yùnshū bàojià – Transport quotation – Báo giá vận chuyển |
695 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
696 | 物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics |
697 | 运输付款 – yùnshū fùkuǎn – Transport payment – Thanh toán vận chuyển |
698 | 供应链成本 – gōngyìngliàn chéngběn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
699 | 运输质量 – yùnshū zhìliàng – Transport quality – Chất lượng vận chuyển |
700 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
701 | 运输纠纷 – yùnshū jiūfēn – Transport dispute – Tranh chấp vận chuyển |
702 | 运输索赔 – yùnshū suǒpéi – Transport claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển |
703 | 物流跟踪 – wùliú gēnzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
704 | 供应链优化 – gōngyìngliàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
705 | 运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
706 | 物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ logistics |
707 | 运输服务 – yùnshū fúwù – Transport services – Dịch vụ vận chuyển |
708 | 仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Warehousing services – Dịch vụ kho |
709 | 配送服务 – pèisòng fúwù – Delivery services – Dịch vụ giao hàng |
710 | 订单履行 – dìngdān lǚxíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
711 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
712 | 物流调度 – wùliú diàodù – Logistics scheduling – Điều phối logistics |
713 | 运输协调 – yùnshū xiétiáo – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
714 | 物流协调 – wùliú xiétiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
715 | 运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải |
716 | 运输监控平台 – yùnshū jiānkòng píngtái – Transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển |
717 | 供应链管理系统 – gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng – Supply chain management system (SCM) – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
718 | 货物跟踪平台 – huòwù gēnzōng píngtái – Cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa |
719 | 物流信息平台 – wùliú xìnxī píngtái – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
720 | 智能物流 – zhìnéng wùliú – Intelligent logistics – Logistics thông minh |
721 | 自动化仓库 – zìdònghuà cāngkù – Automated warehouse – Kho tự động |
722 | 机器人搬运 – jīqìrén bānyùn – Robot handling – Robot bốc xếp |
723 | 电子标签 – diànzǐ biāoqiān – Electronic tag – Tem điện tử |
724 | 物联网 – wù liánwǎng – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
725 | 大数据分析 – dà shùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
726 | 云物流 – yún wùliú – Cloud logistics – Logistics đám mây |
727 | 智能调度 – zhìnéng diàodù – Intelligent scheduling – Điều phối thông minh |
728 | 运输自动化 – yùnshū zìdònghuà – Transport automation – Tự động hóa vận chuyển |
729 | 供应链数字化 – gōngyìngliàn shùzìhuà – Supply chain digitization – Số hóa chuỗi cung ứng |
730 | 运输管理软件 – yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải |
731 | 仓库管理软件 – cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
732 | 物流分析 – wùliú fēnxī – Logistics analysis – Phân tích logistics |
733 | 运输优化 – yùnshū yōuhuà – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
734 | 库存优化 – kùcún yōuhuà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
735 | 物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới logistics |
736 | 供应链网络 – gōngyìngliàn wǎngluò – Supply chain network – Mạng lưới chuỗi cung ứng |
737 | 配送网络 – pèisòng wǎngluò – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
738 | 运输需求 – yùnshū xūqiú – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển |
739 | 物流需求 – wùliú xūqiú – Logistics demand – Nhu cầu logistics |
740 | 运输容量 – yùnshū róngliàng – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
741 | 物流容量 – wùliú róngliàng – Logistics capacity – Năng lực logistics |
742 | 运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
743 | 物流设备 – wùliú shèbèi – Logistics equipment – Thiết bị logistics |
744 | 货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
745 | 货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
746 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
747 | 物流车辆 – wùliú chēliàng – Logistics vehicle – Xe vận tải logistics |
748 | 运输司机 – yùnshū sījī – Transport driver – Tài xế vận tải |
749 | 物流司机 – wùliú sījī – Logistics driver – Tài xế logistics |
750 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
751 | 物流路线规划 – wùliú lùxiàn guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến logistics |
752 | 货物安全 – huòwù ānquán – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
753 | 运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận chuyển |
754 | 物流安全 – wùliú ānquán – Logistics safety – An toàn logistics |
755 | 运输监控设备 – yùnshū jiānkòng shèbèi – Transport monitoring equipment – Thiết bị giám sát vận chuyển |
756 | 货物防护 – huòwù fánghù – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa |
757 | 运输事故 – yùnshū shìgù – Transport accident – Tai nạn vận chuyển |
758 | 物流事故 – wùliú shìgù – Logistics accident – Tai nạn logistics |
759 | 运输纠正措施 – yùnshū jiūzhèng cuòshī – Transport corrective actions – Biện pháp khắc phục vận chuyển |
760 | 物流纠正措施 – wùliú jiūzhèng cuòshī – Logistics corrective actions – Biện pháp khắc phục logistics |
761 | 运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển |
762 | 货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
763 | 物流设备维护 – wùliú shèbèi wéihù – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics |
764 | 运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
765 | 供应链协调 – gōngyìngliàn xiétiáo – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
766 | 运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển |
767 | 物流流程管理 – wùliú liúchéng guǎnlǐ – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics |
768 | 货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery planning – Lập kế hoạch giao hàng |
769 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
770 | 物流服务合同 – wùliú fúwù hétóng – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics |
771 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
772 | 物流路线 – wùliú lùxiàn – Logistics route – Tuyến đường logistics |
773 | 运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
774 | 物流效率提升 – wùliú xiàolǜ tíshēng – Logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả logistics |
775 | 运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
776 | 物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
777 | 运输标准 – yùnshū biāozhǔn – Transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển |
778 | 物流标准 – wùliú biāozhǔn – Logistics standards – Tiêu chuẩn logistics |
779 | 运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
780 | 物流协议 – wùliú xiéyì – Logistics agreement – Thỏa thuận logistics |
781 | 运输规划 – yùnshū guīhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
782 | 物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
783 | 运输能力 – yùnshū nénglì – Transport capability – Khả năng vận chuyển |
784 | 物流能力 – wùliú nénglì – Logistics capability – Khả năng logistics |
785 | 运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận chuyển |
786 | 物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics |
787 | 运输执行 – yùnshū zhíxíng – Transport execution – Thực thi vận chuyển |
788 | 物流执行 – wùliú zhíxíng – Logistics execution – Thực thi logistics |
789 | 运输供应商 – yùnshū gōngyìngshāng – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
790 | 物流供应商 – wùliú gōngyìngshāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
791 | 运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
792 | 物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn đặt hàng logistics |
793 | 运输流程 – yùnshū liúchéng – Transport process – Quy trình vận chuyển |
794 | 物流流程 – wùliú liúchéng – Logistics process – Quy trình logistics |
795 | 运输运营 – yùnshū yùnyíng – Transport operation – Vận hành vận chuyển |
796 | 物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation – Vận hành logistics |
797 | 运输服务提供商 – yùnshū fúwù tígōngshāng – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
798 | 物流服务提供商 – wùliú fúwù tígōngshāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
799 | 运输标准化 – yùnshū biāozhǔnhuà – Transport standardization – Chuẩn hóa vận chuyển |
800 | 物流标准化 – wùliú biāozhǔnhuà – Logistics standardization – Chuẩn hóa logistics |
801 | 运输跟踪 – yùnshū gēnzōng – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
802 | 物流监控 – wùliú jiānkòng – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
803 | 运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
804 | 物流安全管理 – wùliú ānquán guǎnlǐ – Logistics safety management – Quản lý an toàn logistics |
805 | 运输绩效 – yùnshū jìxiào – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển |
806 | 物流绩效 – wùliú jìxiào – Logistics performance – Hiệu suất logistics |
807 | 物流成本控制 – wùliú chéngběn kòngzhì – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
808 | 运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
809 | 物流风险管理 – wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics |
810 | 运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận chuyển |
811 | 物流能力规划 – wùliú nénglì guīhuà – Logistics capacity planning – Lập kế hoạch năng lực logistics |
812 | 运输数据分析 – yùnshū shùjù fēnxī – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
813 | 物流数据分析 – wùliú shùjù fēnxī – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
814 | 运输技术 – yùnshū jìshù – Transport technology – Công nghệ vận chuyển |
815 | 物流技术 – wùliú jìshù – Logistics technology – Công nghệ logistics |
816 | 物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
817 | 运输管理流程 – yùnshū guǎnlǐ liúchéng – Transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển |
818 | 物流管理流程 – wùliú guǎnlǐ liúchéng – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics |
819 | 运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
820 | 物流服务质量 – wùliú fúwù zhìliàng – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
821 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
822 | 物流路线优化 – wùliú lùxiàn yōuhuà – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến logistics |
823 | 运输系统 – yùnshū xìtǒng – Transport system – Hệ thống vận chuyển |
824 | 物流系统 – wùliú xìtǒng – Logistics system – Hệ thống logistics |
825 | 运输成本核算 – yùnshū chéngběn hésuàn – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
826 | 物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics |
827 | 运输供应链 – yùnshū gōngyìngliàn – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển |
828 | 物流供应链 – wùliú gōngyìngliàn – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
829 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
830 | 物流调度 – wùliú diàodù – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
831 | 运输设备调度 – yùnshū shèbèi diàodù – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận chuyển |
832 | 物流设备调度 – wùliú shèbèi diàodù – Logistics equipment dispatch – Điều phối thiết bị logistics |
833 | 运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning preparation – Soạn thảo kế hoạch vận chuyển |
834 | 物流计划编制 – wùliú jìhuà biānzhì – Logistics planning preparation – Soạn thảo kế hoạch logistics |
835 | 运输网络设计 – yùnshū wǎngluò shèjì – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận chuyển |
836 | 物流网络设计 – wùliú wǎngluò shèjì – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics |
837 | 物流监控系统 – wùliú jiānkòng xìtǒng – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics |
838 | 运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
839 | 物流风险评估 – wùliú fēngxiǎn pínggū – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics |
840 | 物流保险 – wùliú bǎoxiǎn – Logistics insurance – Bảo hiểm logistics |
841 | 运输服务合同管理 – yùnshū fúwù hétóng guǎnlǐ – Transport service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
842 | 物流服务合同管理 – wùliú fúwù hétóng guǎnlǐ – Logistics service contract management – Quản lý hợp đồng dịch vụ logistics |
843 | 运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
844 | 物流时间管理 – wùliú shíjiān guǎnlǐ – Logistics time management – Quản lý thời gian logistics |
845 | 运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
846 | 物流设备管理 – wùliú shèbèi guǎnlǐ – Logistics equipment management – Quản lý thiết bị logistics |
847 | 运输绩效评估 – yùnshū jìxiào pínggū – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
848 | 物流绩效评估 – wùliú jìxiào pínggū – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
849 | 运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
850 | 物流成本分析 – wùliú chéngběn fēnxī – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
851 | 运输服务改进 – yùnshū fúwù gǎijìn – Transport service improvement – Cải tiến dịch vụ vận chuyển |
852 | 物流服务改进 – wùliú fúwù gǎijìn – Logistics service improvement – Cải tiến dịch vụ logistics |
853 | 运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capability evaluation – Đánh giá năng lực vận chuyển |
854 | 物流能力评估 – wùliú nénglì pínggū – Logistics capability evaluation – Đánh giá năng lực logistics |
855 | 运输流程控制 – yùnshū liúchéng kòngzhì – Transport process control – Kiểm soát quy trình vận chuyển |
856 | 物流流程控制 – wùliú liúchéng kòngzhì – Logistics process control – Kiểm soát quy trình logistics |
857 | 运输供应链管理 – yùnshū gōngyìngliàn guǎnlǐ – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
858 | 物流供应链管理 – wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
859 | 运输系统集成 – yùnshū xìtǒng jíchéng – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển |
860 | 物流系统集成 – wùliú xìtǒng jíchéng – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
861 | 运输货物追踪 – yùnshū huòwù zhuīzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
862 | 物流货物追踪 – wùliú huòwù zhuīzōng – Logistics cargo tracking – Theo dõi hàng hóa logistics |
863 | 运输文档管理 – yùnshū wéndàng guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển |
864 | 物流文档管理 – wùliú wéndàng guǎnlǐ – Logistics document management – Quản lý tài liệu logistics |
865 | 运输绩效监测 – yùnshū jìxiào jiāncè – Transport performance monitoring – Giám sát hiệu suất vận chuyển |
866 | 物流绩效监测 – wùliú jìxiào jiāncè – Logistics performance monitoring – Giám sát hiệu suất logistics |
867 | 运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
868 | 物流调度系统 – wùliú diàodù xìtǒng – Logistics dispatch system – Hệ thống điều phối logistics |
869 | 运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực thi kế hoạch vận chuyển |
870 | 物流计划执行 – wùliú jìhuà zhíxíng – Logistics plan execution – Thực thi kế hoạch logistics |
871 | 运输策略 – yùnshū cèlüè – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển |
872 | 物流策略 – wùliú cèlüè – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
873 | 运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
874 | 物流订单管理 – wùliú dìngdān guǎnlǐ – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics |
875 | 运输供应链优化 – yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà – Transport supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển |
876 | 物流供应链优化 – wùliú gōngyìngliàn yōuhuà – Logistics supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng logistics |
877 | 运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading – Xếp hàng hóa vận chuyển |
878 | 物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading – Xếp hàng hóa logistics |
879 | 运输货物卸载 – yùnshū huòwù xièzài – Transport cargo unloading – Dỡ hàng hóa vận chuyển |
880 | 物流货物卸载 – wùliú huòwù xièzài – Logistics cargo unloading – Dỡ hàng hóa logistics |
881 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển |
882 | 物流时间安排 – wùliú shíjiān ānpái – Logistics scheduling – Sắp xếp thời gian logistics |
883 | 运输容量 – yùnshū róngliàng – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển |
884 | 物流容量 – wùliú róngliàng – Logistics capacity – Dung lượng logistics |
885 | 运输绩效指标 – yùnshū jìxiào zhǐbiāo – Transport performance indicators – Chỉ số hiệu suất vận chuyển |
886 | 物流绩效指标 – wùliú jìxiào zhǐbiāo – Logistics performance indicators – Chỉ số hiệu suất logistics |
887 | 运输数据管理 – yùnshū shùjù guǎnlǐ – Transport data management – Quản lý dữ liệu vận chuyển |
888 | 物流数据管理 – wùliú shùjù guǎnlǐ – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics |
889 | 运输货物保险 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn – Transport cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
890 | 物流货物保险 – wùliú huòwù bǎoxiǎn – Logistics cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa logistics |
891 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
892 | 物流费用结算 – wùliú fèiyòng jiésuàn – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics |
893 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
894 | 物流合同签订 – wùliú hétóng qiāndìng – Logistics contract signing – Ký kết hợp đồng logistics |
895 | 运输货物追踪系统 – yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng – Transport cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
896 | 物流货物追踪系统 – wùliú huòwù zhuīzōng xìtǒng – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics |
897 | 运输信息管理 – yùnshū xìnxī guǎnlǐ – Transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển |
898 | 物流信息管理 – wùliú xìnxī guǎnlǐ – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
899 | 运输设备配置 – yùnshū shèbèi pèizhì – Transport equipment allocation – Phân bổ thiết bị vận chuyển |
900 | 物流设备配置 – wùliú shèbèi pèizhì – Logistics equipment allocation – Phân bổ thiết bị logistics |
901 | 运输成本优化 – yùnshū chéngběn yōuhuà – Transport cost optimization – Tối ưu chi phí vận chuyển |
902 | 物流成本优化 – wùliú chéngběn yōuhuà – Logistics cost optimization – Tối ưu chi phí logistics |
903 | 物流合同管理 – wùliú hétóng guǎnlǐ – Logistics contract management – Quản lý hợp đồng logistics |
904 | 运输流程监控 – yùnshū liúchéng jiānkòng – Transport process monitoring – Giám sát quy trình vận chuyển |
905 | 物流流程监控 – wùliú liúchéng jiānkòng – Logistics process monitoring – Giám sát quy trình logistics |
906 | 运输能力评估报告 – yùnshū nénglì pínggū bàogào – Transport capability assessment report – Báo cáo đánh giá năng lực vận chuyển |
907 | 物流能力评估报告 – wùliú nénglì pínggū bàogào – Logistics capability assessment report – Báo cáo đánh giá năng lực logistics |
908 | 运输绩效管理 – yùnshū jìxiào guǎnlǐ – Transport performance management – Quản lý hiệu suất vận chuyển |
909 | 物流绩效管理 – wùliú jìxiào guǎnlǐ – Logistics performance management – Quản lý hiệu suất logistics |
910 | 运输资源配置 – yùnshū zīyuán pèizhì – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển |
911 | 物流资源配置 – wùliú zīyuán pèizhì – Logistics resource allocation – Phân bổ nguồn lực logistics |
912 | 运输作业指导 – yùnshū zuòyè zhǐdǎo – Transport operation guidance – Hướng dẫn hoạt động vận chuyển |
913 | 物流作业指导 – wùliú zuòyè zhǐdǎo – Logistics operation guidance – Hướng dẫn hoạt động logistics |
914 | 运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
915 | 物流计划调整 – wùliú jìhuà tiáozhěng – Logistics plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch logistics |
916 | 运输资源管理 – yùnshū zīyuán guǎnlǐ – Transport resource management – Quản lý nguồn lực vận chuyển |
917 | 物流资源管理 – wùliú zīyuán guǎnlǐ – Logistics resource management – Quản lý nguồn lực logistics |
918 | 运输质量管理 – yùnshū zhìliàng guǎnlǐ – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển |
919 | 物流质量管理 – wùliú zhìliàng guǎnlǐ – Logistics quality management – Quản lý chất lượng logistics |
920 | 运输效率管理 – yùnshū xiàolǜ guǎnlǐ – Transport efficiency management – Quản lý hiệu quả vận chuyển |
921 | 物流效率管理 – wùliú xiàolǜ guǎnlǐ – Logistics efficiency management – Quản lý hiệu quả logistics |
922 | 运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
923 | 物流合同履约 – wùliú hétóng lǚyuē – Logistics contract performance – Thực hiện hợp đồng logistics |
924 | 运输需求分析 – yùnshū xūqiú fēnxī – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
925 | 物流需求分析 – wùliú xūqiú fēnxī – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics |
926 | 运输路径规划 – yùnshū lùjìng guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
927 | 物流路径规划 – wùliú lùjìng guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics |
928 | 运输能力提升 – yùnshū nénglì tíshēng – Transport capacity enhancement – Nâng cao năng lực vận chuyển |
929 | 物流能力提升 – wùliú nénglì tíshēng – Logistics capacity enhancement – Nâng cao năng lực logistics |
930 | 运输设备配置管理 – yùnshū shèbèi pèizhì guǎnlǐ – Transport equipment allocation management – Quản lý phân bổ thiết bị vận chuyển |
931 | 物流设备配置管理 – wùliú shèbèi pèizhì guǎnlǐ – Logistics equipment allocation management – Quản lý phân bổ thiết bị logistics |
932 | 运输货物安全管理 – yùnshū huòwù ānquán guǎnlǐ – Transport cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa vận chuyển |
933 | 物流货物安全管理 – wùliú huòwù ānquán guǎnlǐ – Logistics cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa logistics |
934 | 运输业务流程 – yùnshū yèwù liúchéng – Transport business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
935 | 物流业务流程 – wùliú yèwù liúchéng – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics |
936 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
937 | 物流车辆调度 – wùliú chēliàng diàodù – Logistics vehicle dispatch – Điều phối phương tiện logistics |
938 | 运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
939 | 物流车辆管理 – wùliú chēliàng guǎnlǐ – Logistics vehicle management – Quản lý phương tiện logistics |
940 | 运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
941 | 物流服务标准 – wùliú fúwù biāozhǔn – Logistics service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics |
942 | 运输市场分析 – yùnshū shìchǎng fēnxī – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận chuyển |
943 | 物流市场分析 – wùliú shìchǎng fēnxī – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics |
944 | 运输货物包装 – yùnshū huòwù bāozhuāng – Transport cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
945 | 物流货物包装 – wùliú huòwù bāozhuāng – Logistics cargo packaging – Đóng gói hàng hóa logistics |
946 | 运输货物追踪与监控 – yùnshū huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Transport cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa vận chuyển |
947 | 物流货物追踪与监控 – wùliú huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Logistics cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa logistics |
948 | 运输货物配送 – yùnshū huòwù pèisòng – Transport cargo distribution – Phân phối hàng hóa vận chuyển |
949 | 物流货物配送 – wùliú huòwù pèisòng – Logistics cargo distribution – Phân phối hàng hóa logistics |
950 | 运输成本管理 – yùnshū chéngběn guǎnlǐ – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
951 | 物流成本管理 – wùliú chéngběn guǎnlǐ – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
952 | 运输货物装卸作业 – yùnshū huòwù zhuāngxiè zuòyè – Transport cargo loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
953 | 物流货物装卸作业 – wùliú huòwù zhuāngxiè zuòyè – Logistics cargo loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa logistics |
954 | 运输成本核算方法 – yùnshū chéngběn hésuàn fāngfǎ – Transport cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí vận chuyển |
955 | 物流成本核算方法 – wùliú chéngběn hésuàn fāngfǎ – Logistics cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí logistics |
956 | 运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
957 | 运输业务优化 – yùnshū yèwù yōuhuà – Transport business optimization – Tối ưu nghiệp vụ vận chuyển |
958 | 物流业务优化 – wùliú yèwù yōuhuà – Logistics business optimization – Tối ưu nghiệp vụ logistics |
959 | 运输资源整合 – yùnshū zīyuán zhěnghé – Transport resource integration – Tích hợp nguồn lực vận chuyển |
960 | 物流资源整合 – wùliú zīyuán zhěnghé – Logistics resource integration – Tích hợp nguồn lực logistics |
961 | 运输作业计划 – yùnshū zuòyè jìhuà – Transport operation planning – Lập kế hoạch hoạt động vận chuyển |
962 | 物流作业计划 – wùliú zuòyè jìhuà – Logistics operation planning – Lập kế hoạch hoạt động logistics |
963 | 运输订单跟踪 – yùnshū dìngdān gēnzōng – Transport order tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển |
964 | 物流订单跟踪 – wùliú dìngdān gēnzōng – Logistics order tracking – Theo dõi đơn hàng logistics |
965 | 运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển |
966 | 物流调度管理 – wùliú diàodù guǎnlǐ – Logistics dispatch management – Quản lý điều phối logistics |
967 | 运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển |
968 | 物流能力评估 – wùliú nénglì pínggū – Logistics capacity assessment – Đánh giá năng lực logistics |
969 | 运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
970 | 物流成本预算 – wùliú chéngběn yùsuàn – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics |
971 | 运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển |
972 | 物流计划管理 – wùliú jìhuà guǎnlǐ – Logistics plan management – Quản lý kế hoạch logistics |
973 | 运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối vận chuyển |
974 | 物流调度计划 – wùliú diàodù jìhuà – Logistics dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối logistics |
975 | 运输货物跟踪 – yùnshū huòwù gēnzōng – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
976 | 物流货物跟踪 – wùliú huòwù gēnzōng – Logistics cargo tracking – Theo dõi hàng hóa logistics |
977 | 运输货物管理 – yùnshū huòwù guǎnlǐ – Transport cargo management – Quản lý hàng hóa vận chuyển |
978 | 物流货物管理 – wùliú huòwù guǎnlǐ – Logistics cargo management – Quản lý hàng hóa logistics |
979 | 运输作业流程 – yùnshū zuòyè liúchéng – Transport operation process – Quy trình hoạt động vận chuyển |
980 | 物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình hoạt động logistics |
981 | 运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
982 | 物流车辆管理系统 – wùliú chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Logistics vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện logistics |
983 | 运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
984 | 物流合同管理系统 – wùliú hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Logistics contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng logistics |
985 | 运输作业效率 – yùnshū zuòyè xiàolǜ – Transport operation efficiency – Hiệu quả hoạt động vận chuyển |
986 | 物流作业效率 – wùliú zuòyè xiàolǜ – Logistics operation efficiency – Hiệu quả hoạt động logistics |
987 | 运输质量控制 – yùnshū zhìliàng kòngzhì – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
988 | 物流质量控制 – wùliú zhìliàng kòngzhì – Logistics quality control – Kiểm soát chất lượng logistics |
989 | 运输绩效改进 – yùnshū jìxiào gǎijìn – Transport performance improvement – Cải tiến hiệu suất vận chuyển |
990 | 物流绩效改进 – wùliú jìxiào gǎijìn – Logistics performance improvement – Cải tiến hiệu suất logistics |
991 | 运输货物装载计划 – yùnshū huòwù zhuāngzài jìhuà – Transport cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa vận chuyển |
992 | 物流货物装载计划 – wùliú huòwù zhuāngzài jìhuà – Logistics cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa logistics |
993 | 运输运输管理系统 – yùnshū yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
994 | 物流管理系统 – wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
995 | 运输调度优化 – yùnshū diàodù yōuhuà – Transport dispatch optimization – Tối ưu điều phối vận chuyển |
996 | 物流调度优化 – wùliú diàodù yōuhuà – Logistics dispatch optimization – Tối ưu điều phối logistics |
997 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
998 | 物流车辆维护 – wùliú chēliàng wéihù – Logistics vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện logistics |
999 | 运输货物管理系统 – yùnshū huòwù guǎnlǐ xìtǒng – Transport cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa vận chuyển |
1000 | 物流货物管理系统 – wùliú huòwù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa logistics |
1001 | 运输仓储管理 – yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ – Transport warehousing management – Quản lý kho vận chuyển |
1002 | 物流仓储管理 – wùliú cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics warehousing management – Quản lý kho logistics |
1003 | 运输仓库操作 – yùnshū cāngkù cāozuò – Transport warehouse operation – Vận hành kho vận chuyển |
1004 | 物流仓库操作 – wùliú cāngkù cāozuò – Logistics warehouse operation – Vận hành kho logistics |
1005 | 运输客户管理 – yùnshū kèhù guǎnlǐ – Transport customer management – Quản lý khách hàng vận chuyển |
1006 | 物流客户管理 – wùliú kèhù guǎnlǐ – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics |
1007 | 运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển |
1008 | 物流风险控制 – wùliú fēngxiǎn kòngzhì – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics |
1009 | 运输作业流程优化 – yùnshū zuòyè liúchéng yōuhuà – Transport operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động vận chuyển |
1010 | 物流作业流程优化 – wùliú zuòyè liúchéng yōuhuà – Logistics operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động logistics |
1011 | 运输客户服务 – yùnshū kèhù fúwù – Transport customer service – Dịch vụ khách hàng vận chuyển |
1012 | 物流客户服务 – wùliú kèhù fúwù – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics |
1013 | 运输供应链管理 – yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
1014 | 物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
1015 | 运输货物盘点 – yùnshū huòwù pándiǎn – Transport cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa vận chuyển |
1016 | 物流货物盘点 – wùliú huòwù pándiǎn – Logistics cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa logistics |
1017 | 运输货物标签 – yùnshū huòwù biāoqiān – Transport cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa vận chuyển |
1018 | 物流货物标签 – wùliú huòwù biāoqiān – Logistics cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa logistics |
1019 | 运输物流协调 – yùnshū wùliú xiétiáo – Transport and logistics coordination – Phối hợp vận chuyển và logistics |
1020 | 物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehousing equipment – Thiết bị kho logistics |
1021 | 运输仓储设备 – yùnshū cāngchǔ shèbèi – Transport warehousing equipment – Thiết bị kho vận chuyển |
1022 | 运输货物配送管理 – yùnshū huòwù pèisòng guǎnlǐ – Transport cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa vận chuyển |
1023 | 物流货物配送管理 – wùliú huòwù pèisòng guǎnlǐ – Logistics cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa logistics |
1024 | 运输货物运输 – yùnshū huòwù yùnshū – Transport cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
1025 | 物流货物运输 – wùliú huòwù yùnshū – Logistics cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa logistics |
1026 | 运输操作规范 – yùnshū cāozuò guīfàn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn vận hành vận chuyển |
1027 | 物流操作规范 – wùliú cāozuò guīfàn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics |
1028 | 运输货物装卸规范 – yùnshū huòwù zhuāngxiè guīfàn – Transport cargo loading and unloading standards – Tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1029 | 物流货物装卸规范 – wùliú huòwù zhuāngxiè guīfàn – Logistics cargo loading and unloading standards – Tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa logistics |
1030 | 物流路线规划 – wùliú lùxiàn guīhuà – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics |
1031 | 运输仓库管理系统 – yùnshū cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Transport warehouse management system – Hệ thống quản lý kho vận chuyển |
1032 | 物流仓库管理系统 – wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics warehouse management system – Hệ thống quản lý kho logistics |
1033 | 运输货物存储 – yùnshū huòwù cúnchǔ – Transport cargo storage – Lưu kho hàng hóa vận chuyển |
1034 | 物流货物存储 – wùliú huòwù cúnchǔ – Logistics cargo storage – Lưu kho hàng hóa logistics |
1035 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
1036 | 物流合同签订 – wùliú hétóng qiāndìng – Logistics contract signing – Ký hợp đồng logistics |
1037 | 运输货物清关 – yùnshū huòwù qīngguān – Transport cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa vận chuyển |
1038 | 物流货物清关 – wùliú huòwù qīngguān – Logistics cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa logistics |
1039 | 运输货物配送 – yùnshū huòwù pèisòng – Transport cargo delivery – Giao hàng vận chuyển |
1040 | 物流货物配送 – wùliú huòwù pèisòng – Logistics cargo delivery – Giao hàng logistics |
1041 | 运输货物监控 – yùnshū huòwù jiānkòng – Transport cargo monitoring – Giám sát hàng hóa vận chuyển |
1042 | 物流货物监控 – wùliú huòwù jiānkòng – Logistics cargo monitoring – Giám sát hàng hóa logistics |
1043 | 运输货物调度 – yùnshū huòwù diàodù – Transport cargo dispatch – Điều phối hàng hóa vận chuyển |
1044 | 物流货物调度 – wùliú huòwù diàodù – Logistics cargo dispatch – Điều phối hàng hóa logistics |
1045 | 运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1046 | 物流车辆调度系统 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng – Logistics vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện logistics |
1047 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển |
1048 | 物流路线优化 – wùliú lùxiàn yōuhuà – Logistics route optimization – Tối ưu tuyến đường logistics |
1049 | 运输仓库作业 – yùnshū cāngkù zuòyè – Transport warehouse operation – Hoạt động kho vận chuyển |
1050 | 物流仓库作业 – wùliú cāngkù zuòyè – Logistics warehouse operation – Hoạt động kho logistics |
1051 | 运输货物安全 – yùnshū huòwù ānquán – Transport cargo safety – An toàn hàng hóa vận chuyển |
1052 | 物流货物安全 – wùliú huòwù ānquán – Logistics cargo safety – An toàn hàng hóa logistics |
1053 | 运输订单跟踪系统 – yùnshū dìngdān gēnzōng xìtǒng – Transport order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng vận chuyển |
1054 | 物流订单跟踪系统 – wùliú dìngdān gēnzōng xìtǒng – Logistics order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng logistics |
1055 | 运输绩效评估系统 – yùnshū jìxiào pínggū xìtǒng – Transport performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất vận chuyển |
1056 | 物流绩效评估系统 – wùliú jìxiào pínggū xìtǒng – Logistics performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất logistics |
1057 | 运输货物库存管理 – yùnshū huòwù kùcún guǎnlǐ – Transport cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa vận chuyển |
1058 | 物流货物库存管理 – wùliú huòwù kùcún guǎnlǐ – Logistics cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa logistics |
1059 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1060 | 物流合同履行 – wùliú hétóng lǚxíng – Logistics contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng logistics |
1061 | 运输货物追溯 – yùnshū huòwù zhuīsù – Transport cargo traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa vận chuyển |
1062 | 物流货物追溯 – wùliú huòwù zhuīsù – Logistics cargo traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa logistics |
1063 | 运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển |
1064 | 物流时效管理 – wùliú shíxiào guǎnlǐ – Logistics timeliness management – Quản lý thời gian logistics |
1065 | 运输供应链协作 – yùnshū gōngyìng liàn xiézuò – Transport supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng vận chuyển |
1066 | 物流供应链协作 – wùliú gōngyìng liàn xiézuò – Logistics supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics |
1067 | 运输车辆跟踪 – yùnshū chēliàng gēnzōng – Transport vehicle tracking – Theo dõi phương tiện vận chuyển |
1068 | 物流车辆跟踪 – wùliú chēliàng gēnzōng – Logistics vehicle tracking – Theo dõi phương tiện logistics |
1069 | 运输货物包装设计 – yùnshū huòwù bāozhuāng shèjì – Transport cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa vận chuyển |
1070 | 物流货物包装设计 – wùliú huòwù bāozhuāng shèjì – Logistics cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa logistics |
1071 | 运输需求预测 – yùnshū xūqiú yùcè – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
1072 | 物流需求预测 – wùliú xūqiú yùcè – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics |
1073 | 运输订单管理系统 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Transport order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận chuyển |
1074 | 物流订单管理系统 – wùliú dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Logistics order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng logistics |
1075 | 运输货物配送路线 – yùnshū huòwù pèisòng lùxiàn – Transport cargo delivery route – Tuyến giao hàng vận chuyển |
1076 | 物流货物配送路线 – wùliú huòwù pèisòng lùxiàn – Logistics cargo delivery route – Tuyến giao hàng logistics |
1077 | 运输货物风险评估 – yùnshū huòwù fēngxiǎn pínggū – Transport cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa vận chuyển |
1078 | 物流货物风险评估 – wùliú huòwù fēngxiǎn pínggū – Logistics cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa logistics |
1079 | 运输操作标准 – yùnshū cāozuò biāozhǔn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn vận hành vận chuyển |
1080 | 物流操作标准 – wùliú cāozuò biāozhǔn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics |
1081 | 运输货物跟踪管理 – yùnshū huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Transport cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1082 | 物流货物跟踪管理 – wùliú huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Logistics cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa logistics |
1083 | 运输货物仓储 – yùnshū huòwù cāngchǔ – Transport cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa vận chuyển |
1084 | 物流货物仓储 – wùliú huòwù cāngchǔ – Logistics cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa logistics |
1085 | 运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
1086 | 物流车辆调度管理 – wùliú chēliàng diàodù guǎnlǐ – Logistics vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện logistics |
1087 | 运输货物装卸管理 – yùnshū huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Transport cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1088 | 物流货物装卸管理 – wùliú huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Logistics cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa logistics |
1089 | 运输供应链管理系统 – yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng – Transport supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
1090 | 物流供应链管理系统 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng – Logistics supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng logistics |
1091 | 运输订单处理 – yùnshū dìngdān chǔlǐ – Transport order processing – Xử lý đơn hàng vận chuyển |
1092 | 物流订单处理 – wùliú dìngdān chǔlǐ – Logistics order processing – Xử lý đơn hàng logistics |
1093 | 运输货物跟踪系统 – yùnshū huòwù gēnzōng xìtǒng – Transport cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1094 | 物流货物跟踪系统 – wùliú huòwù gēnzōng xìtǒng – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics |
1095 | 运输货物分拣 – yùnshū huòwù fēnjiǎn – Transport cargo sorting – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
1096 | 物流货物分拣 – wùliú huòwù fēnjiǎn – Logistics cargo sorting – Phân loại hàng hóa logistics |
1097 | 运输货物包装标准 – yùnshū huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Transport cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển |
1098 | 物流货物包装标准 – wùliú huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Logistics cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa logistics |
1099 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1100 | 物流车辆维护 – wùliú chēliàng wéihù – Logistics vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện logistics |
1101 | 运输货物清点 – yùnshū huòwù qīngdiǎn – Transport cargo inventory check – Kiểm đếm hàng hóa vận chuyển |
1102 | 物流货物清点 – wùliú huòwù qīngdiǎn – Logistics cargo inventory check – Kiểm đếm hàng hóa logistics |
1103 | 运输货物追踪技术 – yùnshū huòwù zhuīzōng jìshù – Transport cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1104 | 物流货物追踪技术 – wùliú huòwù zhuīzōng jìshù – Logistics cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa logistics |
1105 | 运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển |
1106 | 物流车辆调度员 – wùliú chēliàng diàodù yuán – Logistics vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện logistics |
1107 | 运输货物运输单 – yùnshū huòwù yùnshū dān – Transport cargo waybill – Vận đơn hàng hóa vận chuyển |
1108 | 物流货物运输单 – wùliú huòwù yùnshū dān – Logistics cargo waybill – Vận đơn hàng hóa logistics |
1109 | 运输货物卸货 – yùnshū huòwù xièhuò – Transport cargo unloading – Dỡ hàng hóa vận chuyển |
1110 | 物流货物卸货 – wùliú huòwù xièhuò – Logistics cargo unloading – Dỡ hàng hóa logistics |
1111 | 运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển |
1112 | 物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu quy trình logistics |
1113 | 运输货物配送管理 – yùnshū huòwù pèisòng guǎnlǐ – Transport cargo delivery management – Quản lý giao hàng vận chuyển |
1114 | 物流货物配送管理 – wùliú huòwù pèisòng guǎnlǐ – Logistics cargo delivery management – Quản lý giao hàng logistics |
1115 | 运输车辆调度平台 – yùnshū chēliàng diàodù píngtái – Transport vehicle dispatch platform – Nền tảng điều phối phương tiện vận chuyển |
1116 | 物流车辆调度平台 – wùliú chēliàng diàodù píngtái – Logistics vehicle dispatch platform – Nền tảng điều phối phương tiện logistics |
1117 | 运输货物跟踪平台 – yùnshū huòwù gēnzōng píngtái – Transport cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1118 | 物流货物跟踪平台 – wùliú huòwù gēnzōng píngtái – Logistics cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa logistics |
1119 | 运输货物追踪码 – yùnshū huòwù zhuīzōng mǎ – Transport cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1120 | 物流货物追踪码 – wùliú huòwù zhuīzōng mǎ – Logistics cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa logistics |
1121 | 运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Transport vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện vận chuyển |
1122 | 物流车辆GPS定位 – wùliú chēliàng GPS dìngwèi – Logistics vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện logistics |
1123 | 运输货物物流管理 – yùnshū huòwù wùliú guǎnlǐ – Transport cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa vận chuyển |
1124 | 物流货物物流管理 – wùliú huòwù wùliú guǎnlǐ – Logistics cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa logistics |
1125 | 运输车辆管理平台 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ píngtái – Transport vehicle management platform – Nền tảng quản lý phương tiện vận chuyển |
1126 | 物流车辆管理平台 – wùliú chēliàng guǎnlǐ píngtái – Logistics vehicle management platform – Nền tảng quản lý phương tiện logistics |
1127 | 运输货物调度系统 – yùnshū huòwù diàodù xìtǒng – Transport cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa vận chuyển |
1128 | 物流货物调度系统 – wùliú huòwù diàodù xìtǒng – Logistics cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa logistics |
1129 | 运输供应链优化 – yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà – Transport supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển |
1130 | 物流供应链优化 – wùliú gōngyìng liàn yōuhuà – Logistics supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng logistics |
1131 | 运输异常处理 – yùnshū yìcháng chǔlǐ – Transport exception handling – Xử lý sự cố vận chuyển |
1132 | 物流异常处理 – wùliú yìcháng chǔlǐ – Logistics exception handling – Xử lý sự cố logistics |
1133 | 运输货物追踪软件 – yùnshū huòwù zhuīzōng ruǎnjiàn – Transport cargo tracking software – Phần mềm theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1134 | 物流货物追踪软件 – wùliú huòwù zhuīzōng ruǎnjiàn – Logistics cargo tracking software – Phần mềm theo dõi hàng hóa logistics |
1135 | 运输供应链整合 – yùnshū gōngyìng liàn zhěnghé – Transport supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vận chuyển |
1136 | 物流供应链整合 – wùliú gōngyìng liàn zhěnghé – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics |
1137 | 运输数据监控 – yùnshū shùjù jiānkòng – Transport data monitoring – Giám sát dữ liệu vận chuyển |
1138 | 物流数据监控 – wùliú shùjù jiānkòng – Logistics data monitoring – Giám sát dữ liệu logistics |
1139 | 运输货物配送服务 – yùnshū huòwù pèisòng fúwù – Transport cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển |
1140 | 物流货物配送服务 – wùliú huòwù pèisòng fúwù – Logistics cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
1141 | 运输车辆定位系统 – yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng – Transport vehicle positioning system – Hệ thống định vị phương tiện vận chuyển |
1142 | 物流车辆定位系统 – wùliú chēliàng dìngwèi xìtǒng – Logistics vehicle positioning system – Hệ thống định vị phương tiện logistics |
1143 | 运输信息共享 – yùnshū xìnxī gòngxiǎng – Transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển |
1144 | 物流信息共享 – wùliú xìnxī gòngxiǎng – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics |
1145 | 运输作业流程 – yùnshū zuòyè liúchéng – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
1146 | 物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics |
1147 | 运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1148 | 运输货物装卸设备 – yùnshū huòwù zhuāngxiè shèbèi – Transport cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1149 | 物流货物装卸设备 – wùliú huòwù zhuāngxiè shèbèi – Logistics cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa logistics |
1150 | 运输信息技术 – yùnshū xìnxī jìshù – Transport information technology – Công nghệ thông tin vận chuyển |
1151 | 物流信息技术 – wùliú xìnxī jìshù – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics |
1152 | 运输车辆监控 – yùnshū chēliàng jiānkòng – Transport vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận chuyển |
1153 | 物流车辆监控 – wùliú chēliàng jiānkòng – Logistics vehicle monitoring – Giám sát phương tiện logistics |
1154 | 运输货物运输保险 – yùnshū huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Transport cargo transit insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1155 | 物流货物运输保险 – wùliú huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Logistics cargo transit insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa logistics |
1156 | 运输车辆运行 – yùnshū chēliàng yùnxíng – Transport vehicle operation – Vận hành phương tiện vận chuyển |
1157 | 物流车辆运行 – wùliú chēliàng yùnxíng – Logistics vehicle operation – Vận hành phương tiện logistics |
1158 | 运输管理软件 – yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
1159 | 物流管理软件 – wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
1160 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1161 | 物流合同条款 – wùliú hétóng tiáokuǎn – Logistics contract terms – Điều khoản hợp đồng logistics |
1162 | 运输车辆调度系统平台 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Transport vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1163 | 物流车辆调度系统平台 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Logistics vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện logistics |
1164 | 运输货物仓储管理 – yùnshū huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Transport cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa vận chuyển |
1165 | 物流货物仓储管理 – wùliú huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa logistics |
1166 | 运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
1167 | 物流计划编制 – wùliú jìhuà biānzhì – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
1168 | 运输车辆调度系统软件 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1169 | 物流车辆调度系统软件 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Logistics vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện logistics |
1170 | 运输异常报告 – yùnshū yìcháng bàogào – Transport exception report – Báo cáo sự cố vận chuyển |
1171 | 物流异常报告 – wùliú yìcháng bàogào – Logistics exception report – Báo cáo sự cố logistics |
1172 | 运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển |
1173 | 物流安全规范 – wùliú ānquán guīfàn – Logistics safety regulations – Quy định an toàn logistics |
1174 | 运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
1175 | 物流车辆保险 – wùliú chēliàng bǎoxiǎn – Logistics vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện logistics |
1176 | 运输数据统计 – yùnshū shùjù tǒngjì – Transport data statistics – Thống kê dữ liệu vận chuyển |
1177 | 物流数据统计 – wùliú shùjù tǒngjì – Logistics data statistics – Thống kê dữ liệu logistics |
1178 | 运输货物装卸流程 – yùnshū huòwù zhuāngxiè liúchéng – Transport cargo loading and unloading process – Quy trình xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1179 | 物流货物装卸流程 – wùliú huòwù zhuāngxiè liúchéng – Logistics cargo loading and unloading process – Quy trình xếp dỡ hàng hóa logistics |
1180 | 运输货物包装规范 – yùnshū huòwù bāozhuāng guīfàn – Transport cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển |
1181 | 物流货物包装规范 – wùliú huòwù bāozhuāng guīfàn – Logistics cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa logistics |
1182 | 运输作业调度 – yùnshū zuòyè diàodù – Transport operation dispatch – Điều phối hoạt động vận chuyển |
1183 | 物流作业调度 – wùliú zuòyè diàodù – Logistics operation dispatch – Điều phối hoạt động logistics |
1184 | 运输货物装箱 – yùnshū huòwù zhuāngxiāng – Transport cargo packing into containers – Đóng hàng hóa vào container vận chuyển |
1185 | 物流货物装箱 – wùliú huòwù zhuāngxiāng – Logistics cargo packing into containers – Đóng hàng hóa vào container logistics |
1186 | 运输货物卸箱 – yùnshū huòwù xièxiāng – Transport cargo unpacking from containers – Tháo hàng hóa khỏi container vận chuyển |
1187 | 物流货物卸箱 – wùliú huòwù xièxiāng – Logistics cargo unpacking from containers – Tháo hàng hóa khỏi container logistics |
1188 | 运输车辆运行监控 – yùnshū chēliàng yùnxíng jiānkòng – Transport vehicle operation monitoring – Giám sát vận hành phương tiện vận chuyển |
1189 | 物流车辆运行监控 – wùliú chēliàng yùnxíng jiānkòng – Logistics vehicle operation monitoring – Giám sát vận hành phương tiện logistics |
1190 | 运输货物报关 – yùnshū huòwù bàoguān – Transport cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa vận chuyển |
1191 | 物流货物报关 – wùliú huòwù bàoguān – Logistics cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa logistics |
1192 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
1193 | 物流费用预算 – wùliú fèiyòng yùsuàn – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics |
1194 | 运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1195 | 物流车辆维护计划 – wùliú chēliàng wéihù jìhuà – Logistics vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện logistics |
1196 | 运输车辆 GPS 追踪 – yùnshū chēliàng GPS zhuīzōng – Transport vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện vận chuyển |
1197 | 物流车辆 GPS 追踪 – wùliú chēliàng GPS zhuīzōng – Logistics vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện logistics |
1198 | 运输数据分析报告 – yùnshū shùjù fēnxī bàogào – Transport data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu vận chuyển |
1199 | 物流数据分析报告 – wùliú shùjù fēnxī bàogào – Logistics data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu logistics |
1200 | 运输货物丢失报告 – yùnshū huòwù diūshī bàogào – Transport cargo loss report – Báo cáo mất hàng hóa vận chuyển |
1201 | 物流货物丢失报告 – wùliú huòwù diūshī bàogào – Logistics cargo loss report – Báo cáo mất hàng hóa logistics |
1202 | 运输货物破损报告 – yùnshū huòwù pòsǔn bàogào – Transport cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa vận chuyển |
1203 | 物流货物破损报告 – wùliú huòwù pòsǔn bàogào – Logistics cargo damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa logistics |
1204 | 运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận chuyển |
1205 | 物流车辆配置 – wùliú chēliàng pèizhì – Logistics vehicle allocation – Phân bổ phương tiện logistics |
1206 | 运输货物集装箱 – yùnshū huòwù jí zhuāng xiāng – Transport cargo containerization – Đóng gói hàng hóa trong container vận chuyển |
1207 | 物流货物集装箱 – wùliú huòwù jí zhuāng xiāng – Logistics cargo containerization – Đóng gói hàng hóa trong container logistics |
1208 | 运输货物验收 – yùnshū huòwù yànshōu – Transport cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa vận chuyển |
1209 | 物流货物验收 – wùliú huòwù yànshōu – Logistics cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa logistics |
1210 | 运输货物堆放 – yùnshū huòwù duīfàng – Transport cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa vận chuyển |
1211 | 物流货物堆放 – wùliú huòwù duīfàng – Logistics cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa logistics |
1212 | 运输货物出库 – yùnshū huòwù chūkù – Transport cargo outbound – Xuất kho hàng hóa vận chuyển |
1213 | 物流货物出库 – wùliú huòwù chūkù – Logistics cargo outbound – Xuất kho hàng hóa logistics |
1214 | 运输货物入库 – yùnshū huòwù rùkù – Transport cargo inbound – Nhập kho hàng hóa vận chuyển |
1215 | 物流货物入库 – wùliú huòwù rùkù – Logistics cargo inbound – Nhập kho hàng hóa logistics |
1216 | 运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Transport vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận chuyển |
1217 | 物流车辆维修 – wùliú chēliàng wéixiū – Logistics vehicle repair – Sửa chữa phương tiện logistics |
1218 | 运输货物包装材料 – yùnshū huòwù bāozhuāng cáiliào – Transport cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa vận chuyển |
1219 | 物流货物包装材料 – wùliú huòwù bāozhuāng cáiliào – Logistics cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa logistics |
1220 | 运输车辆调度中心 – yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn – Transport vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện vận chuyển |
1221 | 物流车辆调度中心 – wùliú chēliàng diàodù zhōngxīn – Logistics vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện logistics |
1222 | 运输装卸作业 – yùnshū zhuāngxiè zuòyè – Transport loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ vận chuyển |
1223 | 物流装卸作业 – wùliú zhuāngxiè zuòyè – Logistics loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ logistics |
1224 | 运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading – Tải hàng hóa lên phương tiện vận chuyển |
1225 | 物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading – Tải hàng hóa lên phương tiện logistics |
1226 | 运输货物拆箱 – yùnshū huòwù chāixiāng – Transport cargo unpacking – Tháo hàng hóa khỏi thùng vận chuyển |
1227 | 物流货物拆箱 – wùliú huòwù chāixiāng – Logistics cargo unpacking – Tháo hàng hóa khỏi thùng logistics |
1228 | 运输货物配载 – yùnshū huòwù pèizài – Transport cargo load planning – Lập kế hoạch xếp hàng hóa vận chuyển |
1229 | 物流货物配载 – wùliú huòwù pèizài – Logistics cargo load planning – Lập kế hoạch xếp hàng hóa logistics |
1230 | 运输车辆管理制度 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ zhìdù – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
1231 | 物流车辆管理制度 – wùliú chēliàng guǎnlǐ zhìdù – Logistics vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện logistics |
1232 | 运输货物交接 – yùnshū huòwù jiāojiē – Transport cargo handover – Bàn giao hàng hóa vận chuyển |
1233 | 物流货物交接 – wùliú huòwù jiāojiē – Logistics cargo handover – Bàn giao hàng hóa logistics |
1234 | 运输车辆加油 – yùnshū chēliàng jiāyóu – Transport vehicle refueling – Đổ nhiên liệu cho phương tiện vận chuyển |
1235 | 物流车辆加油 – wùliú chēliàng jiāyóu – Logistics vehicle refueling – Đổ nhiên liệu cho phương tiện logistics |
1236 | 运输车辆检查 – yùnshū chēliàng jiǎnchá – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển |
1237 | 物流车辆检查 – wùliú chēliàng jiǎnchá – Logistics vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện logistics |
1238 | 运输货物保险理赔 – yùnshū huòwù bǎoxiǎn lǐpéi – Transport cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1239 | 物流货物保险理赔 – wùliú huòwù bǎoxiǎn lǐpéi – Logistics cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa logistics |
1240 | 运输车辆调度系统升级 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Transport vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1241 | 物流车辆调度系统升级 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Logistics vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện logistics |
1242 | 运输货物包装检查 – yùnshū huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Transport cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa vận chuyển |
1243 | 物流货物包装检查 – wùliú huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Logistics cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa logistics |
1244 | 运输车辆调度优化 – yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà – Transport vehicle dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối phương tiện vận chuyển |
1245 | 物流车辆调度优化 – wùliú chēliàng diàodù yōuhuà – Logistics vehicle dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối phương tiện logistics |
1246 | 运输车辆维护记录 – yùnshū chēliàng wéihù jìlù – Transport vehicle maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1247 | 物流车辆维护记录 – wùliú chēliàng wéihù jìlù – Logistics vehicle maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện logistics |
1248 | 运输装卸设备 – yùnshū zhuāngxiè shèbèi – Transport loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ vận chuyển |
1249 | 物流装卸设备 – wùliú zhuāngxiè shèbèi – Logistics loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ logistics |
1250 | 运输车辆管理软件 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ ruǎnjiàn – Transport vehicle management software – Phần mềm quản lý phương tiện vận chuyển |
1251 | 物流车辆管理软件 – wùliú chēliàng guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics vehicle management software – Phần mềm quản lý phương tiện logistics |
1252 | 运输车辆调度系统维护 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Transport vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1253 | 物流车辆调度系统维护 – wùliú chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Logistics vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện logistics |
1254 | 运输货物装卸计划 – yùnshū huòwù zhuāngxiè jìhuà – Transport cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1255 | 物流货物装卸计划 – wùliú huòwù zhuāngxiè jìhuà – Logistics cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa logistics |
1256 | 运输货物监控系统 – yùnshū huòwù jiānkòng xìtǒng – Transport cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa vận chuyển |
1257 | 物流货物监控系统 – wùliú huòwù jiānkòng xìtǒng – Logistics cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa logistics |
1258 | 运输车辆维修计划 – yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1259 | 物流车辆维修计划 – wùliú chēliàng wéixiū jìhuà – Logistics vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện logistics |
1260 | 运输货物配送计划 – yùnshū huòwù pèisòng jìhuà – Transport cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hóa vận chuyển |
1261 | 物流货物配送计划 – wùliú huòwù pèisòng jìhuà – Logistics cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hóa logistics |
1262 | 运输车辆租赁 – yùnshū chēliàng zūlìn – Transport vehicle leasing – Thuê phương tiện vận chuyển |
1263 | 物流车辆租赁 – wùliú chēliàng zūlìn – Logistics vehicle leasing – Thuê phương tiện logistics |
1264 | 运输货物装卸人员 – yùnshū huòwù zhuāngxiè rényuán – Transport cargo loading and unloading staff – Nhân viên xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1265 | 物流货物装卸人员 – wùliú huòwù zhuāngxiè rényuán – Logistics cargo loading and unloading staff – Nhân viên xếp dỡ hàng hóa logistics |
1266 | 运输货物调度员 – yùnshū huòwù diàodù yuán – Transport cargo dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa vận chuyển |
1267 | 物流货物调度员 – wùliú huòwù diàodù yuán – Logistics cargo dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa logistics |
1268 | 运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển |
1269 | 物流车辆调度计划 – wùliú chēliàng diàodù jìhuà – Logistics vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện logistics |
1270 | 运输货物运输保险 – yùnshū huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Transport cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1271 | 物流货物运输保险 – wùliú huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Logistics cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa logistics |
1272 | 运输货物装箱计划 – yùnshū huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Transport cargo container loading plan – Kế hoạch đóng container hàng hóa vận chuyển |
1273 | 物流货物装箱计划 – wùliú huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Logistics cargo container loading plan – Kế hoạch đóng container hàng hóa logistics |
1274 | 运输货物运输合同 – yùnshū huòwù yùnshū hétóng – Transport cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1275 | 物流货物运输合同 – wùliú huòwù yùnshū hétóng – Logistics cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa logistics |
1276 | 运输货物交付 – yùnshū huòwù jiāofù – Transport cargo delivery – Giao hàng hóa vận chuyển |
1277 | 物流货物交付 – wùliú huòwù jiāofù – Logistics cargo delivery – Giao hàng hóa logistics |
1278 | 运输货物签收 – yùnshū huòwù qiānshōu – Transport cargo receipt signing – Ký nhận hàng hóa vận chuyển |
1279 | 物流货物签收 – wùliú huòwù qiānshōu – Logistics cargo receipt signing – Ký nhận hàng hóa logistics |
1280 | 运输货物滞留 – yùnshū huòwù zhìliú – Transport cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại vận chuyển |
1281 | 物流货物滞留 – wùliú huòwù zhìliú – Logistics cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại logistics |
1282 | 运输货物报损 – yùnshū huòwù bàosǔn – Transport cargo damage reporting – Báo cáo hư hỏng hàng hóa vận chuyển |
1283 | 物流货物报损 – wùliú huòwù bàosǔn – Logistics cargo damage reporting – Báo cáo hư hỏng hàng hóa logistics |
1284 | 运输货物索赔 – yùnshū huòwù suǒpéi – Transport cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa vận chuyển |
1285 | 物流货物索赔 – wùliú huòwù suǒpéi – Logistics cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa logistics |
1286 | 运输货物卸货 – yùnshū huòwù xièhuò – Transport cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa vận chuyển |
1287 | 物流货物卸货 – wùliú huòwù xièhuò – Logistics cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa logistics |
1288 | 运输货物装货 – yùnshū huòwù zhuānghuò – Transport cargo loading – Xếp hàng hóa vận chuyển |
1289 | 物流货物装货 – wùliú huòwù zhuānghuò – Logistics cargo loading – Xếp hàng hóa logistics |
1290 | 运输货物运输单据 – yùnshū huòwù yùnshū dānjù – Transport cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
1291 | 物流货物运输单据 – wùliú huòwù yùnshū dānjù – Logistics cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa logistics |
1292 | 运输车辆使用效率 – yùnshū chēliàng shǐyòng xiàolǜ – Transport vehicle utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng phương tiện vận chuyển |
1293 | 物流车辆使用效率 – wùliú chēliàng shǐyòng xiàolǜ – Logistics vehicle utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng phương tiện logistics |
1294 | 运输货物损坏赔偿 – yùnshū huòwù sǔnhuài péicháng – Transport cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa vận chuyển |
1295 | 物流货物损坏赔偿 – wùliú huòwù sǔnhuài péicháng – Logistics cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa logistics |
1296 | 运输货物运输计划 – yùnshū huòwù yùnshū jìhuà – Transport cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1297 | 物流货物运输计划 – wùliú huòwù yùnshū jìhuà – Logistics cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa logistics |
1298 | 运输车辆运行状态 – yùnshū chēliàng yùnxíng zhuàngtài – Transport vehicle operating status – Tình trạng hoạt động phương tiện vận chuyển |
1299 | 物流车辆运行状态 – wùliú chēliàng yùnxíng zhuàngtài – Logistics vehicle operating status – Tình trạng hoạt động phương tiện logistics |
1300 | 运输货物卸货计划 – yùnshū huòwù xièhuò jìhuà – Transport cargo unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa vận chuyển |
1301 | 物流货物卸货计划 – wùliú huòwù xièhuò jìhuà – Logistics cargo unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa logistics |
1302 | 运输车辆安全检查 – yùnshū chēliàng ānquán jiǎnchá – Transport vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
1303 | 物流车辆安全检查 – wùliú chēliàng ānquán jiǎnchá – Logistics vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện logistics |
1304 | 运输货物入库 – yùnshū huòwù rùkù – Transport cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa vận chuyển |
1305 | 物流货物入库 – wùliú huòwù rùkù – Logistics cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa logistics |
1306 | 运输车辆定位 – yùnshū chēliàng dìngwèi – Transport vehicle positioning – Định vị phương tiện vận chuyển |
1307 | 物流车辆定位 – wùliú chēliàng dìngwèi – Logistics vehicle positioning – Định vị phương tiện logistics |
1308 | 运输货物发货 – yùnshū huòwù fāhuò – Transport cargo dispatching – Gửi hàng hóa vận chuyển |
1309 | 物流货物发货 – wùliú huòwù fāhuò – Logistics cargo dispatching – Gửi hàng hóa logistics |
1310 | 运输货物装载 – yùnshū huòwù zhuāngzài – Transport cargo loading (onto vehicle) – Xếp hàng hóa lên phương tiện vận chuyển |
1311 | 物流货物装载 – wùliú huòwù zhuāngzài – Logistics cargo loading (onto vehicle) – Xếp hàng hóa lên phương tiện logistics |
1312 | 运输货物车辆调度 – yùnshū huòwù chēliàng diàodù – Transport cargo vehicle dispatching – Điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1313 | 物流货物车辆调度 – wùliú huòwù chēliàng diàodù – Logistics cargo vehicle dispatching – Điều phối phương tiện logistics hàng hóa |
1314 | 运输货物运输费用 – yùnshū huòwù yùnshū fèiyòng – Transport cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1315 | 物流货物运输费用 – wùliú huòwù yùnshū fèiyòng – Logistics cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa logistics |
1316 | 运输货物装卸机械 – yùnshū huòwù zhuāngxiè jīxiè – Transport cargo loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1317 | 物流货物装卸机械 – wùliú huòwù zhuāngxiè jīxiè – Logistics cargo loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ hàng hóa logistics |
1318 | 运输车辆技术维护 – yùnshū chēliàng jìshù wéihù – Transport vehicle technical maintenance – Bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện vận chuyển |
1319 | 物流车辆技术维护 – wùliú chēliàng jìshù wéihù – Logistics vehicle technical maintenance – Bảo dưỡng kỹ thuật phương tiện logistics |
1320 | 运输货物运输调度 – yùnshū huòwù yùnshū diàodù – Transport cargo transportation dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1321 | 物流货物运输调度 – wùliú huòwù yùnshū diàodù – Logistics cargo transportation dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa logistics |
1322 | 运输货物车辆监控 – yùnshū huòwù chēliàng jiānkòng – Transport cargo vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1323 | 物流货物车辆监控 – wùliú huòwù chēliàng jiānkòng – Logistics cargo vehicle monitoring – Giám sát phương tiện logistics hàng hóa |
1324 | 运输系统优化 – yùnshū xìtǒng yōuhuà – Transport system optimization – Tối ưu hệ thống vận chuyển |
1325 | 物流系统优化 – wùliú xìtǒng yōuhuà – Logistics system optimization – Tối ưu hệ thống logistics |
1326 | 仓库操作员 – cāngkù cāozuòyuán – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho |
1327 | 货物交付时间 – huòwù jiāofù shíjiān – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng |
1328 | 联运协议 – liányùn xiéyì – Intermodal agreement – Thỏa thuận liên vận |
1329 | 暂存仓库 – zàncún cāngkù – Temporary storage – Kho lưu tạm thời |
1330 | 装运港 – zhuāngyùn gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng |
1331 | 海港运输 – hǎigǎng yùnshū – Seaport transport – Vận chuyển cảng biển |
1332 | 空运费用 – kōngyùn fèiyòng – Airfreight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
1333 | 陆运保险 – lùyùn bǎoxiǎn – Land transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường bộ |
1334 | 海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – Marine transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường biển |
1335 | 空运保险 – kōngyùn bǎoxiǎn – Air transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường hàng không |
1336 | 快速通关 – kuàisù tōngguān – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
1337 | 仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
1338 | 海关申报单 – hǎiguān shēnbàodān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
1339 | 报关代理公司 – bàoguān dàilǐ gōngsī – Customs brokerage company – Công ty đại lý hải quan |
1340 | 运输期限 – yùnshū qīxiàn – Delivery deadline – Thời hạn vận chuyển |
1341 | 运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
1342 | 运输计划员 – yùnshū jìhuà yuán – Transportation planner – Nhân viên lập kế hoạch vận chuyển |
1343 | 物流协调员 – wùliú xiétiáo yuán – Logistics coordinator – Điều phối viên logistics |
1344 | 运输合作协议 – yùnshū hézuò xiéyì – Transport cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận tải |
1345 | 托运服务 – tuōyùn fúwù – Consignment service – Dịch vụ ủy thác vận chuyển |
1346 | 收货服务 – shōuhuò fúwù – Receiving service – Dịch vụ nhận hàng |
1347 | 国际物流网络 – guójì wùliú wǎngluò – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế |
1348 | 国内物流公司 – guónèi wùliú gōngsī – Domestic logistics company – Công ty logistics trong nước |
1349 | 进口货物查验 – jìnkǒu huòwù cháyàn – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1350 | 出口货物查验 – chūkǒu huòwù cháyàn – Inspection of exported goods – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1351 | 货物识别码 – huòwù shíbié mǎ – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa |
1352 | 条形码扫描器 – tiáoxíngmǎ sǎomiáo qì – Barcode scanner – Máy quét mã vạch |
1353 | 仓库作业指导书 – cāngkù zuòyè zhǐdǎo shū – Warehouse operation manual – Hướng dẫn thao tác kho |
1354 | 出入库记录 – chūrùkù jìlù – Warehouse entry-exit records – Ghi chép xuất nhập kho |
1355 | 拣货单 – jiǎnhuò dān – Picking list – Phiếu chọn hàng |
1356 | 分拣区 – fēnjiǎn qū – Sorting area – Khu vực phân loại |
1357 | 仓储租赁合同 – cāngchǔ zūlìn hétóng – Warehousing lease contract – Hợp đồng thuê kho |
1358 | 分拣设备 – fēnjiǎn shèbèi – Sorting equipment – Thiết bị phân loại |
1359 | 打包设备 – dǎbāo shèbèi – Packing equipment – Thiết bị đóng gói |
1360 | 自动化物流系统 – zìdònghuà wùliú xìtǒng – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động |
1361 | 智能物流 – zhìnéng wùliú – Smart logistics – Logistics thông minh |
1362 | 智能仓储 – zhìnéng cāngchǔ – Smart warehousing – Kho thông minh |
1363 | RFID标签 – RFID biāoqiān – RFID tag – Nhãn RFID |
1364 | RFID扫描器 – RFID sǎomiáo qì – RFID scanner – Máy quét RFID |
1365 | 移动运输设备 – yídòng yùnshū shèbèi – Mobile transport equipment – Thiết bị vận chuyển di động |
1366 | 叉车操作员 – chāchē cāozuòyuán – Forklift operator – Nhân viên vận hành xe nâng |
1367 | 危险品仓库 – wēixiǎn pǐn cāngkù – Hazardous goods warehouse – Kho hàng nguy hiểm |
1368 | 危险品管理规范 – wēixiǎn pǐn guǎnlǐ guīfàn – Hazardous goods regulations – Quy chuẩn quản lý hàng nguy hiểm |
1369 | 储存条件 – chǔcún tiáojiàn – Storage conditions – Điều kiện lưu trữ |
1370 | 通风设备 – tōngfēng shèbèi – Ventilation equipment – Thiết bị thông gió |
1371 | 冷链运输 – lěngliàn yùnshū – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
1372 | 冷藏车 – lěngcáng chē – Refrigerated truck – Xe tải lạnh |
1373 | 保鲜包装 – bǎoxiān bāozhuāng – Fresh-keeping packaging – Bao bì giữ tươi |
1374 | 生鲜物流 – shēngxiān wùliú – Fresh food logistics – Logistics hàng thực phẩm tươi |
1375 | 运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport incident report – Báo cáo sự cố vận chuyển |
1376 | 紧急物流服务 – jǐnjí wùliú fúwù – Emergency logistics service – Dịch vụ logistics khẩn cấp |
1377 | 运输安全标准 – yùnshū ānquán biāozhǔn – Transport safety standard – Tiêu chuẩn an toàn vận tải |
1378 | 安全培训课程 – ānquán péixùn kèchéng – Safety training course – Khóa đào tạo an toàn |
1379 | 仓库安全标识 – cāngkù ānquán biāozhì – Warehouse safety signs – Biển hiệu an toàn kho |
1380 | 消防设备 – xiāofáng shèbèi – Firefighting equipment – Thiết bị phòng cháy chữa cháy |
1381 | 消防演习 – xiāofáng yǎnxí – Fire drill – Diễn tập PCCC |
1382 | 紧急出口 – jǐnjí chūkǒu – Emergency exit – Lối thoát hiểm |
1383 | 物流绩效评估 – wùliú jìxiào pínggū – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu quả logistics |
1384 | KPI指标 – KPI zhǐbiāo – KPI index – Chỉ số KPI |
1385 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
1386 | 库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn |
1387 | 订单履行率 – dìngdān lǚxíng lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
1388 | 客户满意度 – kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
1389 | 投诉处理流程 – tóusù chǔlǐ liúchéng – Complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại |
1390 | 服务水平协议 – fúwù shuǐpíng xiéyì – Service level agreement (SLA) – Thỏa thuận mức dịch vụ |
1391 | 物流服务外包 – wùliú fúwù wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
1392 | 第三方物流 – dì sān fāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
1393 | 第四方物流 – dì sì fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư |
1394 | 合同物流 – hétóng wùliú – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng |
1395 | 项目物流 – xiàngmù wùliú – Project logistics – Logistics dự án |
1396 | 军事物流 – jūnshì wùliú – Military logistics – Logistics quân sự |
1397 | 医疗物流 – yīliáo wùliú – Medical logistics – Logistics y tế |
1398 | 运输指令系统 – yùnshū zhǐlìng xìtǒng – Transport instruction system – Hệ thống chỉ thị vận chuyển |
1399 | 智能调度平台 – zhìnéng diàodù píngtái – Smart dispatch platform – Nền tảng điều phối thông minh |
1400 | 跨境物流平台 – kuàjìng wùliú píngtái – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới |
1401 | 区块链物流 – qūkuài liàn wùliú – Blockchain logistics – Logistics chuỗi khối |
1402 | 数字化物流 – shùzì huà wùliú – Digital logistics – Logistics số hóa |
1403 | 数字供应链 – shùzì gōngyìng liàn – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng số hóa |
1404 | 可持续物流 – kě chíxù wùliú – Sustainable logistics – Logistics bền vững |
1405 | 绿色运输 – lǜsè yùnshū – Green transport – Vận chuyển xanh |
1406 | 碳排放控制 – tàn páifàng kòngzhì – Carbon emission control – Kiểm soát khí thải carbon |
1407 | 碳中和运输 – tàn zhōnghé yùnshū – Carbon-neutral transport – Vận tải trung hòa carbon |
1408 | 环保包装材料 – huánbǎo bāozhuāng cáiliào – Eco-friendly packaging materials – Vật liệu đóng gói thân thiện môi trường |
1409 | 回收物流 – huíshōu wùliú – Recycling logistics – Logistics tái chế |
1410 | 退货处理 – tuìhuò chǔlǐ – Return processing – Xử lý hàng trả lại |
1411 | 售后物流 – shòuhòu wùliú – After-sales logistics – Logistics hậu mãi |
1412 | 零部件配送 – língbùjiàn pèisòng – Spare parts delivery – Giao hàng linh kiện |
1413 | 备件库存 – bèijiàn kùcún – Spare parts inventory – Tồn kho phụ tùng |
1414 | 交叉对接 – jiāochā duìjiē – Cross-docking – Giao cắt luân chuyển hàng |
1415 | 配送策略 – pèisòng cèlüè – Delivery strategy – Chiến lược phân phối |
1416 | 订单分拣 – dìngdān fēnjiǎn – Order sorting – Phân loại đơn hàng |
1417 | 波次拣货 – bōcì jiǎnhuò – Wave picking – Nhặt hàng theo đợt |
1418 | 货位管理 – huòwèi guǎnlǐ – Location management – Quản lý vị trí hàng hóa |
1419 | 发货计划 – fāhuò jìhuà – Shipping schedule – Lịch giao hàng |
1420 | 配送时间窗口 – pèisòng shíjiān chuāngkǒu – Delivery time window – Khung giờ giao hàng |
1421 | 动态排程 – dòngtài páichéng – Dynamic scheduling – Lập lịch động |
1422 | 车辆调度系统 – chēliàng diàodù xìtǒng – Vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe |
1423 | 货物追踪技术 – huòwù zhuīzōng jìshù – Cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa |
1424 | 实时定位系统 – shíshí dìngwèi xìtǒng – Real-time positioning system – Hệ thống định vị thời gian thực |
1425 | GPS监控 – GPS jiānkòng – GPS monitoring – Giám sát GPS |
1426 | 物流可视化 – wùliú kěshì huà – Logistics visualization – Trực quan hóa logistics |
1427 | 运输路线分析 – yùnshū lùxiàn fēnxī – Route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển |
1428 | 多仓分发系统 – duō cāng fēnfā xìtǒng – Multi-warehouse distribution system – Hệ thống phân phối đa kho |
1429 | 自动补货系统 – zìdòng bǔhuò xìtǒng – Automatic replenishment system – Hệ thống bổ sung hàng tự động |
1430 | 高峰期管理 – gāofēngqī guǎnlǐ – Peak season management – Quản lý mùa cao điểm |
1431 | 节假日配送计划 – jiéjiàrì pèisòng jìhuà – Holiday delivery plan – Kế hoạch giao hàng ngày lễ |
1432 | 订单整合 – dìngdān zhěnghé – Order consolidation – Gộp đơn hàng |
1433 | 货运需求预测 – huòyùn xūqiú yùcè – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
1434 | 运输瓶颈分析 – yùnshū píngjǐng fēnxī – Transport bottleneck analysis – Phân tích điểm nghẽn vận tải |
1435 | 系统响应速度 – xìtǒng xiǎngyìng sùdù – System response speed – Tốc độ phản hồi hệ thống |
1436 | 数据驱动决策 – shùjù qūdòng juécè – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
1437 | 大数据分析平台 – dà shùjù fēnxī píngtái – Big data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn |
1438 | 云端物流平台 – yúnduān wùliú píngtái – Cloud logistics platform – Nền tảng logistics đám mây |
1439 | 智能路线优化 – zhìnéng lùxiàn yōuhuà – Smart route optimization – Tối ưu tuyến đường thông minh |
1440 | 移动端管理系统 – yídòngduān guǎnlǐ xìtǒng – Mobile management system – Hệ thống quản lý di động |
1441 | 电商物流系统 – diànshāng wùliú xìtǒng – E-commerce logistics system – Hệ thống logistics thương mại điện tử |
1442 | 订单处理系统 – dìngdān chǔlǐ xìtǒng – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng |
1443 | 全渠道物流 – quán qúdào wùliú – Omnichannel logistics – Logistics đa kênh |
1444 | 客户数据分析 – kèhù shùjù fēnxī – Customer data analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng |
1445 | 供应链整合 – gōngyìng liàn zhěnghé – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
1446 | 仓配一体化 – cāng pèi yītǐ huà – Integrated warehousing and distribution – Tích hợp kho và vận chuyển |
1447 | 智能分单系统 – zhìnéng fēndān xìtǒng – Smart order allocation system – Hệ thống phân đơn thông minh |
1448 | 终端配送 – zhōngduān pèisòng – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
1449 | 无人配送车 – wúrén pèisòng chē – Unmanned delivery vehicle – Xe giao hàng không người lái |
1450 | 无人机配送 – wúrénjī pèisòng – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái |
1451 | 末端物流 – mòduān wùliú – Terminal logistics – Logistics chặng cuối |
1452 | 城市物流 – chéngshì wùliú – Urban logistics – Logistics đô thị |
1453 | 同城配送 – tóngchéng pèisòng – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành |
1454 | 即时配送 – jíshí pèisòng – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức |
1455 | 快速响应系统 – kuàisù xiǎngyìng xìtǒng – Quick response system – Hệ thống phản hồi nhanh |
1456 | 分布式仓库 – fēnbùshì cāngkù – Distributed warehouse – Kho phân tán |
1457 | 物流协同平台 – wùliú xiétóng píngtái – Logistics collaboration platform – Nền tảng hợp tác logistics |
1458 | 多式联运平台 – duōshì liányùn píngtái – Multimodal platform – Nền tảng vận tải đa phương thức |
1459 | 港口调度中心 – gǎngkǒu diàodù zhōngxīn – Port dispatch center – Trung tâm điều phối cảng |
1460 | 船舶靠泊管理 – chuánbó kàobó guǎnlǐ – Berthing management – Quản lý tàu neo đậu |
1461 | 港口作业调度 – gǎngkǒu zuòyè diàodù – Port operations dispatch – Điều hành hoạt động cảng |
1462 | 船期查询 – chuánqī cháxún – Sailing schedule inquiry – Tra cứu lịch trình tàu |
1463 | 码头作业系统 – mǎtóu zuòyè xìtǒng – Terminal operating system (TOS) – Hệ thống vận hành bến cảng |
1464 | 集装箱管理 – jízhuāngxiāng guǎnlǐ – Container management – Quản lý container |
1465 | 集装箱定位 – jízhuāngxiāng dìngwèi – Container positioning – Định vị container |
1466 | 空箱调拨 – kōngxiāng diàobō – Empty container repositioning – Điều chuyển container rỗng |
1467 | 集装箱拆装 – jízhuāngxiāng chāi zhuāng – Container loading/unloading – Bốc dỡ container |
1468 | 堆场管理 – duīchǎng guǎnlǐ – Yard management – Quản lý bãi hàng |
1469 | 堆场调度 – duīchǎng diàodù – Yard dispatch – Điều phối bãi hàng |
1470 | 进出口流程优化 – jìn chūkǒu liúchéng yōuhuà – Import/export process optimization – Tối ưu quy trình xuất nhập khẩu |
1471 | 清关效率提升 – qīngguān xiàolǜ tíshēng – Customs clearance efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả thông quan |
1472 | 单证电子化 – dānzhèng diànzǐ huà – Document digitization – Số hóa chứng từ |
1473 | 报关自动化 – bàoguān zìdòng huà – Automated customs declaration – Khai báo hải quan tự động |
1474 | 海关接口系统 – hǎiguān jiēkǒu xìtǒng – Customs interface system – Hệ thống kết nối hải quan |
1475 | 出口数据平台 – chūkǒu shùjù píngtái – Export data platform – Nền tảng dữ liệu xuất khẩu |
1476 | 国际物流节点 – guójì wùliú jiédiǎn – International logistics node – Điểm nút logistics quốc tế |
1477 | 海上运输通道 – hǎishàng yùnshū tōngdào – Maritime transport corridor – Hành lang vận tải đường biển |
1478 | 陆海联运 – lù hǎi liányùn – Land-sea intermodal transport – Vận tải kết hợp đường bộ và đường biển |
1479 | 空陆联运 – kōng lù liányùn – Air-land intermodal transport – Vận tải kết hợp hàng không và đường bộ |
1480 | 多国中转站 – duōguó zhōngzhuǎn zhàn – Multi-country transshipment hub – Trạm trung chuyển quốc tế |
1481 | 国际中转物流 – guójì zhōngzhuǎn wùliú – International transshipment logistics – Logistics trung chuyển quốc tế |
1482 | 区域配送中心 – qūyù pèisòng zhōngxīn – Regional distribution center – Trung tâm phân phối khu vực |
1483 | 全国物流网络 – quánguó wùliú wǎngluò – Nationwide logistics network – Mạng lưới logistics toàn quốc |
1484 | 国际仓网布局 – guójì cāngwǎng bùjú – Global warehouse layout – Bố trí mạng lưới kho quốc tế |
1485 | 供应链平台对接 – gōngyìng liàn píngtái duìjiē – Supply chain platform integration – Kết nối nền tảng chuỗi cung ứng |
1486 | 关务协同 – guānwù xiétóng – Customs coordination – Phối hợp hải quan |
1487 | 跨境订单处理 – kuàjìng dìngdān chǔlǐ – Cross-border order processing – Xử lý đơn hàng xuyên biên giới |
1488 | 国际发货管理 – guójì fāhuò guǎnlǐ – International shipping management – Quản lý giao hàng quốc tế |
1489 | 国际退货流程 – guójì tuìhuò liúchéng – International return process – Quy trình hoàn hàng quốc tế |
1490 | 电商出口服务商 – diànshāng chūkǒu fúwù shāng – E-commerce export service provider – Nhà cung cấp dịch vụ xuất khẩu TMĐT |
1491 | 全球履约系统 – quánqiú lǚyuē xìtǒng – Global fulfillment system – Hệ thống hoàn tất toàn cầu |
1492 | 国际仓储整合 – guójì cāngchǔ zhěnghé – Global warehouse integration – Tích hợp kho hàng toàn cầu |
1493 | 跨境物流优化 – kuàjìng wùliú yōuhuà – Cross-border logistics optimization – Tối ưu logistics xuyên biên giới |
1494 | B2B物流方案 – B2B wùliú fāng’àn – B2B logistics solution – Giải pháp logistics B2B |
1495 | B2C物流服务 – B2C wùliú fúwù – B2C logistics service – Dịch vụ logistics B2C |
1496 | 国际快递渠道 – guójì kuàidì qúdào – International express channel – Kênh chuyển phát nhanh quốc tế |
1497 | 专线物流 – zhuānxiàn wùliú – Dedicated logistics line – Tuyến vận chuyển chuyên biệt |
1498 | 海外清关服务 – hǎiwài qīngguān fúwù – Overseas customs clearance service – Dịch vụ thông quan ở nước ngoài |
1499 | 海外仓储配送 – hǎiwài cāngchǔ pèisòng – Overseas warehousing and delivery – Kho vận và giao hàng ở nước ngoài |
1500 | 海外仓库管理系统 – hǎiwài cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Overseas warehouse management system – Hệ thống quản lý kho ở nước ngoài |
1501 | 跨境仓配一体化 – kuàjìng cāng pèi yītǐ huà – Integrated cross-border warehousing and distribution – Tích hợp kho vận và phân phối xuyên biên giới |
1502 | 多国本地配送 – duōguó běndì pèisòng – Multi-country local delivery – Giao hàng nội địa tại nhiều quốc gia |
1503 | 本地退货处理 – běndì tuìhuò chǔlǐ – Local return handling – Xử lý hàng trả tại địa phương |
1504 | 出口原产地证书 – chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
1505 | 原产地申报 – yuánchǎndì shēnbào – Origin declaration – Khai báo xuất xứ |
1506 | 关税计算 – guānshuì jìsuàn – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu |
1507 | 报关单证管理 – bàoguān dānzhèng guǎnlǐ – Customs document management – Quản lý chứng từ khai báo |
1508 | 商检报关 – shāngjiǎn bàoguān – CIQ declaration – Khai báo kiểm dịch hàng hóa |
1509 | 危险品申报 – wēixiǎnpǐn shēnbào – Dangerous goods declaration – Khai báo hàng nguy hiểm |
1510 | 危险品包装 – wēixiǎnpǐn bāozhuāng – Dangerous goods packaging – Đóng gói hàng nguy hiểm |
1511 | 易腐品冷链 – yìfǔpǐn lěngliàn – Perishables cold chain – Chuỗi lạnh cho hàng dễ hỏng |
1512 | 生鲜物流 – shēngxiān wùliú – Fresh goods logistics – Logistics hàng tươi sống |
1513 | 冷链仓库 – lěngliàn cāngkù – Cold chain warehouse – Kho lạnh |
1514 | 冷藏车运输 – lěngcáng chē yùnshū – Refrigerated truck transport – Vận chuyển bằng xe đông lạnh |
1515 | 温控运输 – wēnkòng yùnshū – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ |
1516 | 药品物流 – yàopǐn wùliú – Pharmaceutical logistics – Logistics dược phẩm |
1517 | 医疗冷链 – yīliáo lěngliàn – Medical cold chain – Chuỗi lạnh y tế |
1518 | 冻品出口 – dòngpǐn chūkǒu – Frozen product export – Xuất khẩu hàng đông lạnh |
1519 | 进口报检流程 – jìnkǒu bàojiǎn liúchéng – Import inspection process – Quy trình kiểm tra nhập khẩu |
1520 | 检验检疫证书 – jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū – Inspection and quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
1521 | 植检证书 – zhíjiǎn zhèngshū – Phytosanitary certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
1522 | 动物检疫证书 – dòngwù jiǎnyì zhèngshū – Animal quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
1523 | 食品安全认证 – shípǐn ānquán rènzhèng – Food safety certification – Chứng nhận an toàn thực phẩm |
1524 | 有机产品认证 – yǒujī chǎnpǐn rènzhèng – Organic product certification – Chứng nhận sản phẩm hữu cơ |
1525 | 原料进口通关 – yuánliào jìnkǒu tōngguān – Raw material import clearance – Thông quan nguyên liệu nhập khẩu |
1526 | 生产设备进口 – shēngchǎn shèbèi jìnkǒu – Production equipment import – Nhập khẩu thiết bị sản xuất |
1527 | 自动化物流设备 – zìdònghuà wùliú shèbèi – Automated logistics equipment – Thiết bị logistics tự động |
1528 | 分拣机器人 – fēnjiǎn jīqìrén – Sorting robot – Robot phân loại |
1529 | 自动搬运车 – zìdòng bānyùn chē – Automated guided vehicle (AGV) – Xe tự động vận chuyển |
1530 | 仓储自动化 – cāngchǔ zìdònghuà – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
1531 | 智能装卸设备 – zhìnéng zhuāngxiè shèbèi – Smart loading/unloading equipment – Thiết bị bốc xếp thông minh |
1532 | 物流中心自动化 – wùliú zhōngxīn zìdònghuà – Logistics center automation – Tự động hóa trung tâm logistics |
1533 | 智能感应系统 – zhìnéng gǎnyìng xìtǒng – Smart sensor system – Hệ thống cảm biến thông minh |
1534 | 条码扫描器 – tiáomǎ sǎomiáo qì – Barcode scanner – Máy quét mã vạch |
1535 | RFID标签技术 – RFID biāoqiān jìshù – RFID tag technology – Công nghệ thẻ RFID |
1536 | 货架识别系统 – huòjià shíbié xìtǒng – Shelf recognition system – Hệ thống nhận diện kệ hàng |
1537 | 物流大屏展示 – wùliú dàpíng zhǎnshì – Logistics dashboard display – Màn hình giám sát logistics |
1538 | 可视化监控系统 – kěshì huà jiānkòng xìtǒng – Visualization monitoring system – Hệ thống giám sát trực quan |
1539 | 智能仓储布局 – zhìnéng cāngchǔ bùjú – Smart warehouse layout – Bố trí kho thông minh |
1540 | 运输任务分配 – yùnshū rènwù fēnpèi – Transport task assignment – Phân công nhiệm vụ vận chuyển |
1541 | 操作流程标准化 – cāozuò liúchéng biāozhǔnhuà – Operation standardization – Chuẩn hóa quy trình vận hành |
1542 | 运力资源整合 – yùnlì zīyuán zhěnghé – Transport capacity integration – Tích hợp năng lực vận tải |
1543 | 物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ logistics thuê ngoài |
1544 | 第三方物流平台 – dì-sān-fāng wùliú píngtái – Third-party logistics platform – Nền tảng logistics bên thứ ba |
1545 | 第四方物流(4PL)- dì-sì-fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư |
1546 | 第五方物流(5PL)- dì-wǔ-fāng wùliú – Fifth-party logistics (5PL) – Logistics bên thứ năm |
1547 | 混合物流模式 – hùnhé wùliú móshì – Hybrid logistics model – Mô hình logistics hỗn hợp |
1548 | 跨境退货物流 – kuàjìng tuìhuò wùliú – Cross-border return logistics – Logistics hàng trả xuyên biên giới |
1549 | 跨境包裹追踪 – kuàjìng bāoguǒ zhuīzōng – Cross-border parcel tracking – Theo dõi bưu kiện xuyên biên giới |
1550 | 目的港清关 – mùdì gǎng qīngguān – Destination port customs clearance – Thông quan tại cảng đến |
1551 | 起运港报关 – qǐyùn gǎng bàoguān – Port of departure customs declaration – Khai báo hải quan tại cảng đi |
1552 | 中转仓储服务 – zhōngzhuǎn cāngchǔ fúwù – Transit warehousing service – Dịch vụ kho trung chuyển |
1553 | 国际分拨中心 – guójì fēnbō zhōngxīn – International distribution center – Trung tâm phân phối quốc tế |
1554 | 集装箱装卸服务 – jízhuāngxiāng zhuāngxiè fúwù – Container loading/unloading service – Dịch vụ xếp dỡ container |
1555 | 散货拼箱服务 – sǎnhuò pīnxiāng fúwù – LCL consolidation service – Dịch vụ gom hàng lẻ (LCL) |
1556 | 集装箱拆箱 – jízhuāngxiāng chāixiāng – Container deconsolidation – Dỡ hàng container |
1557 | 封条检查 – fēngtiáo jiǎnchá – Seal inspection – Kiểm tra niêm phong |
1558 | 船期查询 – chuánqī cháxún – Shipping schedule inquiry – Tra cứu lịch tàu |
1559 | 船舶动态跟踪 – chuánbó dòngtài gēnzōng – Vessel tracking – Theo dõi chuyển động tàu |
1560 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name and voyage number – Tên tàu và số chuyến |
1561 | 船代服务 – chuándài fúwù – Shipping agent service – Dịch vụ đại lý tàu biển |
1562 | 港口代理 – gǎngkǒu dàilǐ – Port agency – Đại lý cảng |
1563 | 港口码头服务 – gǎngkǒu mǎtóu fúwù – Port terminal services – Dịch vụ bến cảng |
1564 | 起重装卸设备 – qǐzhòng zhuāngxiè shèbèi – Lifting equipment – Thiết bị nâng dỡ |
1565 | 集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard – Bãi chứa container |
1566 | 集装箱租赁 – jízhuāngxiāng zūlìn – Container leasing – Cho thuê container |
1567 | 货物安检 – huòwù ānjiǎn – Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
1568 | 海事申报 – hǎishì shēnbào – Maritime declaration – Khai báo hàng hải |
1569 | 装载计划 – zhuāngzài jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
1570 | 配载计划 – pèizài jìhuà – Stowage plan – Kế hoạch bố trí hàng |
1571 | 船舶配载 – chuánbó pèizài – Vessel stowage – Bố trí hàng hóa trên tàu |
1572 | 航运保险 – hángyùn bǎoxiǎn – Marine cargo insurance – Bảo hiểm hàng hải |
1573 | 海运险种 – hǎiyùn xiǎnzhǒng – Marine insurance types – Các loại bảo hiểm hàng hải |
1574 | 全险条款 – quánxiǎn tiáokuǎn – All-risk clause – Điều khoản bảo hiểm toàn bộ |
1575 | 免赔额 – miǎnpéi’é – Deductible – Mức miễn thường |
1576 | 保险单据 – bǎoxiǎn dānjù – Insurance document – Chứng từ bảo hiểm |
1577 | 理赔流程 – lǐpéi liúchéng – Claim procedure – Quy trình bồi thường |
1578 | 保险价值 – bǎoxiǎn jiàzhí – Insured value – Giá trị được bảo hiểm |
1579 | 投保人 – tóubǎorén – Policyholder – Người mua bảo hiểm |
1580 | 保单号码 – bǎodān hàomǎ – Policy number – Số hợp đồng bảo hiểm |
1581 | 货物灭失 – huòwù mièshī – Cargo loss – Mất hàng hóa |
1582 | 货物受损 – huòwù shòusǔn – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
1583 | 仓库保险 – cāngkù bǎoxiǎn – Warehouse insurance – Bảo hiểm kho bãi |
1584 | 损失预防 – sǔnshī yùfáng – Loss prevention – Phòng ngừa tổn thất |
1585 | 紧急事件响应 – jǐnjí shìjiàn xiǎngyìng – Emergency response – Ứng phó khẩn cấp |
1586 | 物流危机处理 – wùliú wēijī chǔlǐ – Logistics crisis management – Xử lý khủng hoảng logistics |
1587 | 运输中断应急 – yùnshū zhōngduàn yìngjí – Transport disruption emergency – Ứng phó sự cố gián đoạn vận tải |
1588 | 信息系统安全 – xìnxī xìtǒng ānquán – Information system security – An toàn hệ thống thông tin |
1589 | 数据备份与恢复 – shùjù bèifèn yǔ huīfù – Data backup and recovery – Sao lưu và phục hồi dữ liệu |
1590 | 供应链韧性 – gōngyìngliàn rènxìng – Supply chain resilience – Độ bền chuỗi cung ứng |
1591 | 货物追溯系统 – huòwù zhuīsù xìtǒng – Cargo traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa |
1592 | 国际贸易术语规则 – guójì màoyì shùyǔ guīzé – Incoterms – Quy tắc thương mại quốc tế |
1593 | FOB条款 – FOB tiáokuǎn – FOB term – Điều khoản giao hàng lên tàu |
1594 | CIF条款 – CIF tiáokuǎn – CIF term – Điều khoản chi phí, bảo hiểm, cước phí |
1595 | DDP条款 – DDP tiáokuǎn – DDP term – Điều khoản giao hàng đã nộp thuế |
1596 | 出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
1597 | 进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu |
1598 | 提单副本 – tídān fùběn – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
1599 | 原件提单 – yuánjiàn tídān – Original bill of lading – Vận đơn bản gốc |
1600 | 放货指令 – fànghuò zhǐlìng – Cargo release order – Lệnh giải phóng hàng |
1601 | 货运单证 – huòyùn dānzhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
1602 | 动植物检疫证 – dòngzhíwù jiǎnyìzhèng – Animal and plant quarantine certificate – Giấy kiểm dịch động thực vật |
1603 | 安全数据表 – ānquán shùjù biǎo – Safety data sheet (SDS) – Bảng dữ liệu an toàn |
1604 | 有害物质通报 – yǒuhài wùzhì tōngbào – Hazardous substance notification – Thông báo chất độc hại |
1605 | 商品编码 – shāngpǐn biānmǎ – Commodity code – Mã số hàng hóa |
1606 | 协调制度代码 – xiétiáo zhìdù dàimǎ – HS code – Mã HS (mã phân loại hàng hóa) |
1607 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Tariff rate – Mức thuế nhập khẩu |
1608 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
1609 | 关税配额 – guānshuì pèi’é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
1610 | 进口许可证制度 – jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù – Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu |
1611 | 非关税壁垒 – fēi guānshuì bìlěi – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế |
1612 | 反倾销税 – fǎn qīngxiāo shuì – Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá |
1613 | 贸易救济措施 – màoyì jiùjì cuòshī – Trade remedy measures – Biện pháp phòng vệ thương mại |
1614 | 进出口审价 – jìn chūkǒu shěnjià – Import-export price review – Kiểm tra định giá XNK |
1615 | 海关罚款 – hǎiguān fákuǎn – Customs penalty – Tiền phạt hải quan |
1616 | 货物查验 – huòwù cháyàn – Cargo inspection – Kiểm hóa hàng |
1617 | 快速通关通道 – kuàisù tōngguān tōngdào – Express clearance lane – Luồng thông quan nhanh |
1618 | 绿色通道 – lǜsè tōngdào – Green channel – Luồng xanh thông quan |
1619 | 预申报制度 – yù shēnbào zhìdù – Pre-declaration system – Hệ thống khai báo trước |
1620 | 联网监管 – liánwǎng jiānguǎn – Online customs supervision – Giám sát hải quan điện tử |
1621 | 报关软件 – bàoguān ruǎnjiàn – Customs declaration software – Phần mềm khai báo hải quan |
1622 | 电子口岸系统 – diànzǐ kǒu’àn xìtǒng – Electronic port system – Hệ thống hải quan điện tử |
1623 | 自动放行系统 – zìdòng fàngxíng xìtǒng – Automatic release system – Hệ thống giải phóng tự động |
1624 | 数据交换平台 – shùjù jiāohuàn píngtái – Data exchange platform – Nền tảng trao đổi dữ liệu |
1625 | 贸易数据分析 – màoyì shùjù fēnxī – Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại |
1626 | 供应链可视化 – gōngyìngliàn kěshìhuà – Supply chain visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng |
1627 | 单一窗口平台 – dānyī chuāngkǒu píngtái – Single window platform – Cổng thông tin một cửa |
1628 | 企业信用评级 – qǐyè xìnyòng píngjí – Enterprise credit rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
1629 | 风险分类管理 – fēngxiǎn fēnlèi guǎnlǐ – Risk classification management – Quản lý phân loại rủi ro |
1630 | 合规审查 – hégé shěnchá – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
1631 | 出口管制政策 – chūkǒu guǎnzhì zhèngcè – Export control policy – Chính sách kiểm soát xuất khẩu |
1632 | 技术性贸易壁垒 – jìshùxìng màoyì bìlěi – Technical trade barrier – Rào cản kỹ thuật trong thương mại |
1633 | 进出口信用保险 – jìn chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn – Export-import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng XNK |
1634 | 电子关锁系统 – diànzǐ guān suǒ xìtǒng – Electronic seal system – Hệ thống niêm phong điện tử |
1635 | 出口商品编码 – chūkǒu shāngpǐn biānmǎ – Export commodity code – Mã hàng hóa xuất khẩu |
1636 | 进口商品编码 – jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ – Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu |
1637 | 贸易便利化 – màoyì biànlìhuà – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
1638 | 清关代理公司 – qīngguān dàilǐ gōngsī – Customs brokerage company – Công ty dịch vụ khai thuê hải quan |
1639 | 保税加工区 – bǎoshuì jiāgōng qū – Bonded processing zone – Khu chế xuất |
1640 | 保税物流中心 – bǎoshuì wùliú zhōngxīn – Bonded logistics center – Trung tâm logistics bảo thuế |
1641 | 海关监管区 – hǎiguān jiānguǎn qū – Customs supervision area – Khu vực giám sát hải quan |
1642 | 监管仓 – jiānguǎn cāng – Supervised warehouse – Kho giám sát |
1643 | 进出口通关时间 – jìn chūkǒu tōngguān shíjiān – Customs clearance time – Thời gian thông quan |
1644 | 通关效率 – tōngguān xiàolǜ – Customs clearance efficiency – Hiệu suất thông quan |
1645 | 贸易顺差 – màoyì shùnchā – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
1646 | 贸易逆差 – màoyì nìchā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
1647 | 双边贸易 – shuāngbiān màoyì – Bilateral trade – Thương mại song phương |
1648 | 多边贸易 – duōbiān màoyì – Multilateral trade – Thương mại đa phương |
1649 | 国际采购 – guójì cǎigòu – International procurement – Mua hàng quốc tế |
1650 | 全球供应链 – quánqiú gōngyìngliàn – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1651 | 第三方物流 – dì-sān fāng wùliú – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
1652 | 第四方物流 – dì-sì fāng wùliú – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư |
1653 | 物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
1654 | 战略合作伙伴 – zhànlüè hézuò huǒbàn – Strategic partner – Đối tác chiến lược |
1655 | 国际货代公司 – guójì huòdài gōngsī – International freight forwarder – Công ty giao nhận quốc tế |
1656 | 最后公里配送 – zuìhòu gōnglǐ pèisòng – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
1657 | 跨境快递 – kuàjìng kuàidì – Cross-border express delivery – Giao hàng nhanh xuyên biên giới |
1658 | 海外仓退货 – hǎiwài cāng tuìhuò – Overseas warehouse return – Trả hàng tại kho nước ngoài |
1659 | 订单履行中心 – dìngdān lǚxíng zhōngxīn – Order fulfillment center – Trung tâm thực hiện đơn hàng |
1660 | 电子订单处理 – diànzǐ dìngdān chǔlǐ – Electronic order processing – Xử lý đơn hàng điện tử |
1661 | 物流操作手册 – wùliú cāozuò shǒucè – Logistics operation manual – Sổ tay thao tác logistics |
1662 | 仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
1663 | 运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transportation Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận tải |
1664 | 海关集成平台 – hǎiguān jíchéng píngtái – Customs integration platform – Nền tảng tích hợp hải quan |
1665 | 数字贸易平台 – shùzì màoyì píngtái – Digital trade platform – Nền tảng thương mại số |
1666 | 智能供应链 – zhìnéng gōngyìngliàn – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh |
1667 | 区块链物流 – qūkuài liàn wùliú – Blockchain logistics – Logistics dựa trên công nghệ blockchain |
1668 | 跨境电商物流 – kuàjìng diànshāng wùliú – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1669 | 数字清关 – shùzì qīngguān – Digital customs clearance – Thông quan kỹ thuật số |
1670 | 全流程可视化 – quán liúchéng kěshìhuà – End-to-end visibility – Hiển thị toàn bộ quy trình |
1671 | 多式联运网络 – duōshì liányùn wǎngluò – Intermodal network – Mạng lưới vận chuyển đa phương thức |
1672 | 实时物流跟踪 – shíshí wùliú gēnzōng – Real-time logistics tracking – Theo dõi logistics theo thời gian thực |
1673 | 智能报关系统 – zhìnéng bàoguān xìtǒng – Smart customs declaration system – Hệ thống khai hải quan thông minh |
1674 | 数据驱动决策 – shùjù qūdòng juécè – Data-driven decision-making – Quyết định dựa trên dữ liệu |
1675 | 无人运输设备 – wúrén yùnshū shèbèi – Unmanned transport equipment – Thiết bị vận tải không người lái |
1676 | 冷链物流技术 – lěngliàn wùliú jìshù – Cold chain logistics technology – Công nghệ logistics chuỗi lạnh |
1677 | 快速清关机制 – kuàisù qīngguān jīzhì – Fast clearance mechanism – Cơ chế thông quan nhanh |
1678 | 国际结算方式 – guójì jiésuàn fāngshì – International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
1679 | 贸易金融服务 – màoyì jīnróng fúwù – Trade finance service – Dịch vụ tài chính thương mại |
1680 | 国际汇款服务 – guójì huìkuǎn fúwù – International remittance service – Dịch vụ chuyển tiền quốc tế |
1681 | 信用证开立 – xìnyòngzhèng kāilì – Letter of credit issuance – Mở thư tín dụng |
1682 | 远期付款 – yuǎnqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trả chậm |
1683 | 即期付款 – jíqī fùkuǎn – Sight payment – Thanh toán trả ngay |
1684 | 托收结算 – tuōshōu jiésuàn – Collection settlement – Thanh toán nhờ thu |
1685 | 贸易融资贷款 – màoyì róngzī dàikuǎn – Trade finance loan – Vay vốn tài trợ thương mại |
1686 | 出口退税申报 – chūkǒu tuìshuì shēnbào – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
1687 | 商品原产地 – shāngpǐn yuánchǎndì – Product origin – Xuất xứ hàng hóa |
1688 | 原产地证书签发 – yuánchǎndì zhèngshū qiānfā – Certificate of origin issuance – Cấp giấy chứng nhận xuất xứ |
1689 | 海运提单签发 – hǎiyùn tídān qiānfā – Issuance of bill of lading – Cấp vận đơn đường biển |
1690 | 空运提单签发 – kōngyùn tídān qiānfā – Issuance of air waybill – Cấp vận đơn hàng không |
1691 | 陆运单证 – lùyùn dānzhèng – Land transport documents – Chứng từ vận tải đường bộ |
1692 | 联运提单 – liányùn tídān – Multimodal bill of lading – Vận đơn vận chuyển đa phương thức |
1693 | 集装箱封签号 – jízhuāngxiāng fēngqiān hào – Container seal number – Số niêm phong container |
1694 | 货运追踪码 – huòyùn zhuīzōng mǎ – Shipment tracking code – Mã theo dõi vận chuyển |
1695 | 海关进出口编码 – hǎiguān jìnchūkǒu biānmǎ – Customs import-export code – Mã số xuất nhập khẩu |
1696 | 商检通关 – shāngjiǎn tōngguān – Inspection and quarantine clearance – Thông quan kiểm dịch |
1697 | 危险品运输许可 – wēixiǎnpǐn yùnshū xǔkě – Dangerous goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm |
1698 | 冷链运输标准 – lěngliàn yùnshū biāozhǔn – Cold chain transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển chuỗi lạnh |
1699 | 温控包装 – wēnkòng bāozhuāng – Temperature-controlled packaging – Bao bì kiểm soát nhiệt độ |
1700 | 货物堆码规范 – huòwù duīmǎ guīfàn – Cargo stacking regulations – Quy định xếp dỡ hàng hóa |
1701 | 储存时效 – chǔcún shíxiào – Storage period – Thời hạn lưu kho |
1702 | 装卸流程 – zhuāngxiè liúchéng – Loading and unloading process – Quy trình bốc dỡ |
1703 | 分拣效率 – fēnjiǎn xiàolǜ – Sorting efficiency – Hiệu suất phân loại |
1704 | 配送路径规划 – pèisòng lùjì guīhuà – Delivery route planning – Lập kế hoạch tuyến giao hàng |
1705 | 客户签收回单 – kèhù qiānshōu huídān – Customer signed receipt – Biên nhận đã ký của khách hàng |
1706 | 异常处理机制 – yìcháng chǔlǐ jīzhì – Exception handling mechanism – Cơ chế xử lý bất thường |
1707 | 延误赔偿 – yánwù péicháng – Delay compensation – Bồi thường do chậm trễ |
1708 | 损坏索赔 – sǔnhuài suǒpéi – Damage claim – Khiếu nại hư hỏng |
1709 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipping – Vận chuyển hàng hoàn lại |
1710 | 退货流程优化 – tuìhuò liúchéng yōuhuà – Return process optimization – Tối ưu hóa quy trình trả hàng |
1711 | 客户服务支持 – kèhù fúwù zhīchí – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng |
1712 | 成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
1713 | 供应链透明化 – gōngyìngliàn tòumíng huà – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
1714 | 环保包装材料 – huánbǎo bāozhuāng cáiliào – Eco-friendly packaging materials – Vật liệu bao bì thân thiện môi trường |
1715 | 减排物流方案 – jiǎnpái wùliú fāng’àn – Emission-reducing logistics plan – Giải pháp logistics giảm phát thải |
1716 | 可持续供应链 – kěchíxù gōngyìngliàn – Sustainable supply chain – Chuỗi cung ứng bền vững |
1717 | 碳足迹追踪 – tàn zújì zhuīzōng – Carbon footprint tracking – Theo dõi dấu chân carbon |
1718 | 绿色清关流程 – lǜsè qīngguān liúchéng – Green customs clearance – Quy trình thông quan xanh |
1719 | 数据可视化工具 – shùjù kěshìhuà gōngjù – Data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu |
1720 | 预测分析系统 – yùcè fēnxī xìtǒng – Predictive analytics system – Hệ thống phân tích dự đoán |
1721 | 智能运输控制台 – zhìnéng yùnshū kòngzhì tái – Smart transport dashboard – Bảng điều khiển vận tải thông minh |
1722 | 实时库存监控 – shíshí kùcún jiānkòng – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho theo thời gian thực |
1723 | 出入库记录管理 – chūrùkù jìlù guǎnlǐ – Inbound and outbound record management – Quản lý ghi chép xuất nhập kho |
1724 | 条形码识别 – tiáoxíngmǎ shíbié – Barcode recognition – Nhận diện mã vạch |
1725 | 二维码追踪 – èrwéimǎ zhuīzōng – QR code tracking – Theo dõi mã QR |
1726 | 订单履约监控 – dìngdān lǚyuē jiānkòng – Order fulfillment monitoring – Giám sát thực hiện đơn hàng |
1727 | 装车作业流程 – zhuāngchē zuòyè liúchéng – Loading operation procedure – Quy trình chất hàng lên xe |
1728 | 卸车作业标准 – xièchē zuòyè biāozhǔn – Unloading operation standard – Tiêu chuẩn dỡ hàng xuống xe |
1729 | 货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – Handover cargo list – Danh sách bàn giao hàng hóa |
1730 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1731 | 装卸人员管理 – zhuāngxiè rényuán guǎnlǐ – Loading/unloading staff management – Quản lý nhân viên bốc xếp |
1732 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1733 | 司机绩效考核 – sījī jìxiào kǎohé – Driver performance evaluation – Đánh giá hiệu suất lái xe |
1734 | 车载定位系统 – chēzài dìngwèi xìtǒng – On-board positioning system – Hệ thống định vị trên xe |
1735 | 异常运输报警 – yìcháng yùnshū bào jǐng – Abnormal transport alert – Cảnh báo vận chuyển bất thường |
1736 | 货运运输单 – huòyùn yùnshū dān – Freight transport order – Phiếu vận chuyển hàng hóa |
1737 | 送货单确认 – sònghuò dān quèrèn – Delivery note confirmation – Xác nhận phiếu giao hàng |
1738 | 客户回执单 – kèhù huízhí dān – Customer return receipt – Phiếu xác nhận khách hàng |
1739 | 仓储货位管理 – cāngchǔ huòwèi guǎnlǐ – Storage location management – Quản lý vị trí kho hàng |
1740 | 货架编号系统 – huòjià biānhào xìtǒng – Rack numbering system – Hệ thống đánh số giá kệ |
1741 | 库存预警机制 – kùcún yùjǐng jīzhì – Inventory warning mechanism – Cơ chế cảnh báo tồn kho |
1742 | 先进先出原则 – xiānjìn xiānchū yuánzé – First-in-first-out principle (FIFO) – Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
1743 | 滞销品处理 – zhìxiāopǐn chǔlǐ – Unsold goods handling – Xử lý hàng tồn kho |
1744 | 倒货处理流程 – dàohuò chǔlǐ liúchéng – Reverse logistics process – Quy trình logistics ngược |
1745 | 定制包装服务 – dìngzhì bāozhuāng fúwù – Custom packaging service – Dịch vụ đóng gói theo yêu cầu |
1746 | 包装设计优化 – bāozhuāng shèjì yōuhuà – Packaging design optimization – Tối ưu thiết kế bao bì |
1747 | 包装材料采购 – bāozhuāng cáiliào cǎigòu – Packaging material procurement – Mua sắm vật liệu đóng gói |
1748 | 包装重量标准 – bāozhuāng zhòngliàng biāozhǔn – Packaging weight standard – Tiêu chuẩn trọng lượng bao bì |
1749 | 防震缓冲技术 – fángzhèn huǎnchōng jìshù – Shockproof cushioning technology – Công nghệ chống sốc |
1750 | 防潮包装方法 – fángcháo bāozhuāng fāngfǎ – Moisture-proof packaging method – Phương pháp đóng gói chống ẩm |
1751 | 危险品包装规范 – wēixiǎnpǐn bāozhuāng guīfàn – Dangerous goods packaging standard – Quy phạm đóng gói hàng nguy hiểm |
1752 | 易碎品标识 – yìsuìpǐn biāozhì – Fragile item label – Nhãn hàng dễ vỡ |
1753 | 堆码层数限制 – duīmǎ céngshù xiànzhì – Stacking layer limit – Giới hạn số lớp xếp chồng |
1754 | 仓库温湿度监控 – cāngkù wēn shī dù jiānkòng – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho |
1755 | RFID库存管理 – RFID kùcún guǎnlǐ – RFID inventory management – Quản lý tồn kho bằng RFID |
1756 | 仓储作业手册 – cāngchǔ zuòyè shǒucè – Warehouse operation manual – Sổ tay nghiệp vụ kho bãi |
1757 | 安全作业规范 – ānquán zuòyè guīfàn – Safe operation guidelines – Quy phạm vận hành an toàn |
1758 | 仓库消防系统 – cāngkù xiāofáng xìtǒng – Warehouse fire safety system – Hệ thống phòng cháy trong kho |
1759 | 库存差异分析 – kùcún chāyì fēnxī – Inventory discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch tồn kho |
1760 | 月末盘点报告 – yuèmò pándiǎn bàogào – End-of-month inventory report – Báo cáo kiểm kê cuối tháng |
1761 | 季度库存分析 – jìdù kùcún fēnxī – Quarterly inventory analysis – Phân tích tồn kho hàng quý |
1762 | 入库验收流程 – rùkù yànshōu liúchéng – Inbound acceptance process – Quy trình nghiệm thu nhập kho |
1763 | 退货入库处理 – tuìhuò rùkù chǔlǐ – Return warehousing process – Quy trình nhập kho hàng trả lại |
1764 | 仓库运营效率 – cāngkù yùnyíng xiàolǜ – Warehouse operational efficiency – Hiệu suất vận hành kho |
1765 | 货物盘点频率 – huòwù pándiǎn pínlǜ – Inventory counting frequency – Tần suất kiểm kê hàng hóa |
1766 | 仓储成本核算 – cāngchǔ chéngběn hésuàn – Warehouse cost accounting – Tính toán chi phí kho bãi |
1767 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
1768 | 运输损失理赔 – yùnshū sǔnshī lǐpéi – Transport loss claim – Khiếu nại tổn thất vận chuyển |
1769 | 运输合同管理 – yùnshū hétong guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
1770 | 采购订单管理 – cǎigòu dìngdān guǎnlǐ – Purchase order management – Quản lý đơn hàng mua |
1771 | 订单跟踪系统 – dìngdān gēnzōng xìtǒng – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
1772 | 货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ giao nhận vận tải |
1773 | 货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1774 | 装箱单管理 – zhuāngxiāng dān guǎnlǐ – Packing list management – Quản lý phiếu đóng gói |
1775 | 配送时间管理 – pèisòng shíjiān guǎnlǐ – Delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng |
1776 | 货物跟踪管理 – huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa |
1777 | 客户订单管理 – kèhù dìngdān guǎnlǐ – Customer order management – Quản lý đơn hàng khách hàng |
1778 | 仓库安全管理 – cāngkù ānquán guǎnlǐ – Warehouse safety management – Quản lý an toàn kho |
1779 | 运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận tải |
1780 | 车辆维护保养 – chēliàng wéihù bǎoyǎng – Vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện |
1781 | 货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa |
1782 | 物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehouse equipment – Thiết bị kho logistics |
1783 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối xe vận tải |
1784 | 配送路线优化 – pèisòng lùxiàn yōuhuà – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến giao hàng |
1785 | 货物装载优化 – huòwù zhuāngzài yōuhuà – Cargo loading optimization – Tối ưu hóa chất hàng |
1786 | 订单履约管理 – dìngdān lǚyuē guǎnlǐ – Order fulfillment management – Quản lý thực hiện đơn hàng |
1787 | 库存控制 – kùcún kòngzhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
1788 | 物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài logistics |
1789 | 货运索赔流程 – huòyùn suǒpéi liúchéng – Freight claim process – Quy trình khiếu nại vận tải |
1790 | 海关报关文件 – hǎiguān bàoguān wénjiàn – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
1791 | 货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – Freight insurance policy – Đơn bảo hiểm vận tải |
1792 | 仓库盘点计划 – cāngkù pándiǎn jìhuà – Warehouse inventory plan – Kế hoạch kiểm kê kho |
1793 | 货物标签管理 – huòwù biāoqiān guǎnlǐ – Cargo label management – Quản lý nhãn hàng hóa |
1794 | 装箱效率 – zhuāngxiāng xiàolǜ – Packing efficiency – Hiệu suất đóng gói |
1795 | 物流绩效指标 – wùliú jìxiào zhǐbiāo – Logistics performance indicators – Chỉ số hiệu quả logistics |
1796 | 供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Sự phối hợp chuỗi cung ứng |
1797 | 运输合同条款 – yùnshū hétong tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
1798 | 货物配送中心 – huòwù pèisòng zhōngxīn – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1799 | 仓库自动化 – cāngkù zìdònghuà – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
1800 | 运输时间窗口 – yùnshū shíjiān chuāngkǒu – Transport time window – Khoảng thời gian vận chuyển |
1801 | 库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
1802 | 订单优先级 – dìngdān yōuxiān jí – Order priority level – Mức độ ưu tiên đơn hàng |
1803 | 货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1804 | 包装回收 – bāozhuāng huíshōu – Packaging recycling – Thu hồi bao bì |
1805 | 货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétong – Freight forwarding contract – Hợp đồng giao nhận vận tải |
1806 | 运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải |
1807 | 物流信息化 – wùliú xìnxī huà – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
1808 | 订单拣选 – dìngdān jiǎnxuǎn – Order picking – Chọn hàng theo đơn |
1809 | 仓库货架 – cāngkù huòjià – Warehouse rack – Giá kệ kho |
1810 | 运输线路选择 – yùnshū xiànlù xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển |
1811 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging specification – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
1812 | 运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải |
1813 | 货物存储温度 – huòwù cúnchú wēndù – Cargo storage temperature – Nhiệt độ lưu trữ hàng hóa |
1814 | 仓库空间利用率 – cāngkù kōngjiān lìyòng lǜ – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho |
1815 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển đúng hạn |
1816 | 货物发货通知 – huòwù fāhuò tōngzhī – Cargo dispatch notice – Thông báo giao hàng |
1817 | 物流供应商 – wùliú gōngyìng shāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1818 | 运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải |
1819 | 仓库维护 – cāngkù wéihù – Warehouse maintenance – Bảo trì kho |
1820 | 运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
1821 | 运输装载计划 – yùnshū zhuāngzài jìhuà – Transport loading plan – Kế hoạch chất hàng |
1822 | 货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
1823 | 运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe vận tải |
1824 | 货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1825 | 订单交付管理 – dìngdān jiāofù guǎnlǐ – Order delivery management – Quản lý giao đơn hàng |
1826 | 仓库库存管理系统 – cāngkù kùcún guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho kho |
1827 | 物流运输合同 – wùliú yùnshū hétong – Logistics transport contract – Hợp đồng vận tải logistics |
1828 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe vận tải |
1829 | 货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa |
1830 | 运输效率监控 – yùnshū xiàolǜ jiānkòng – Transport efficiency monitoring – Giám sát hiệu quả vận chuyển |
1831 | 订单管理系统 – dìngdān guǎnlǐ xìtǒng – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
1832 | 物流计划制定 – wùliú jìhuà zhìdìng – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
1833 | 仓库清洁维护 – cāngkù qīngjié wéihù – Warehouse cleaning and maintenance – Vệ sinh và bảo trì kho |
1834 | 货物验收标准 – huòwù yànshōu biāozhǔn – Cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa |
1835 | 运输网络设计 – yùnshū wǎngluò shèjì – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận tải |
1836 | 订单履行跟踪 – dìngdān lǚxíng gēnzōng – Order fulfillment tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng |
1837 | 货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu kho hàng hóa |
1838 | 运输合同履行 – yùnshū hétong lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải |
1839 | 运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải |
1840 | 供应链优化 – gōngyìngliàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
1841 | 运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1842 | 货物损坏赔偿 – huòwù sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng |
1843 | 仓储空间规划 – cāngchǔ kōngjiān guīhuà – Warehouse space planning – Lập kế hoạch không gian kho |
1844 | 运输调度中心 – yùnshū diàodù zhōngxīn – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải |
1845 | 订单状态跟踪 – dìngdān zhuàngtài gēnzōng – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng |
1846 | 货物包装检查 – huòwù bāozhuāng jiǎnchá – Cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa |
1847 | 运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
1848 | 仓库库存盘点 – cāngkù kùcún pándiǎn – Warehouse inventory counting – Kiểm kê tồn kho kho |
1849 | 运输时效监控 – yùnshū shíxiào jiānkòng – Transport timeliness monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển |
1850 | 货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch chất hàng |
1851 | 供应商绩效评估 – gōngyìng shāng jìxiào pínggū – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu quả nhà cung cấp |
1852 | 订单处理流程 – dìngdān chǔlǐ liúchéng – Order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng |
1853 | 仓库安全措施 – cāngkù ānquán cuòshī – Warehouse safety measures – Biện pháp an toàn kho |
1854 | 货物验收流程 – huòwù yànshōu liúchéng – Cargo acceptance procedure – Quy trình nghiệm thu hàng hóa |
1855 | 物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport plan – Kế hoạch vận tải logistics |
1856 | 运输合同条款 – yùnshū hétong tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải |
1857 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1858 | 仓库作业流程 – cāngkù zuòyè liúchéng – Warehouse operation procedure – Quy trình hoạt động kho |
1859 | 运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận tải |
1860 | 货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa |
1861 | 订单优先级管理 – dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ – Order priority management – Quản lý ưu tiên đơn hàng |
1862 | 仓库库存管理 – cāngkù kùcún guǎnlǐ – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho |
1863 | 货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
1864 | 运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
1865 | 物流外包管理 – wùliú wàibāo guǎnlǐ – Logistics outsourcing management – Quản lý thuê ngoài logistics |
1866 | 货物追踪与监控 – huòwù zhuīzōng yǔ jiānkòng – Cargo tracking and monitoring – Theo dõi và giám sát hàng hóa |
1867 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétong – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
1868 | 仓库人员管理 – cāngkù rényuán guǎnlǐ – Warehouse personnel management – Quản lý nhân sự kho |
1869 | 货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1870 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận tải |
1871 | 订单履约跟踪 – dìngdān lǚyuē gēnzōng – Order fulfillment tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng |
1872 | 货物储存管理 – huòwù chǔcún guǎnlǐ – Cargo storage management – Quản lý lưu kho hàng hóa |
1873 | 仓库布局设计 – cāngkù bùjú shèjì – Warehouse layout design – Thiết kế bố trí kho |
1874 | 货物交接流程 – huòwù jiāojiē liúchéng – Cargo handover procedure – Quy trình giao nhận hàng hóa |
1875 | 运输订单跟踪 – yùnshū dìngdān gēnzōng – Transport order tracking – Theo dõi đơn hàng vận tải |
1876 | 货物安全管理 – huòwù ānquán guǎnlǐ – Cargo safety management – Quản lý an toàn hàng hóa |
1877 | 运输时间计划 – yùnshū shíjiān jìhuà – Transport time scheduling – Lập kế hoạch thời gian vận tải |
1878 | 仓库安全检查 – cāngkù ānquán jiǎnchá – Warehouse safety inspection – Kiểm tra an toàn kho |
1879 | 运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải |
1880 | 货物装卸效率 – huòwù zhuāngxiè xiàolǜ – Cargo handling efficiency – Hiệu quả bốc xếp hàng hóa |
1881 | 仓库货位管理 – cāngkù huòwèi guǎnlǐ – Warehouse location management – Quản lý vị trí hàng hóa trong kho |
1882 | 运输文件管理 – yùnshū wénjiàn guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý hồ sơ vận tải |
1883 | 货物包装材料选择 – huòwù bāozhuāng cáiliào xuǎnzé – Cargo packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói |
1884 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải |
1885 | 仓库自动化设备 – cāngkù zìdònghuà shèbèi – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho |
1886 | 货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng |
1887 | 运输计划优化 – yùnshū jìhuà yōuhuà – Transport plan optimization – Tối ưu kế hoạch vận tải |
1888 | 订单优先排序 – dìngdān yōuxiān páixù – Order priority sorting – Sắp xếp ưu tiên đơn hàng |
1889 | 货物储存条件控制 – huòwù chǔcún tiáojiàn kòngzhì – Cargo storage condition control – Kiểm soát điều kiện lưu kho |
1890 | 运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải |
1891 | 仓库作业流程优化 – cāngkù zuòyè liúchéng yōuhuà – Warehouse operation process optimization – Tối ưu quy trình hoạt động kho |
1892 | 货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1893 | 订单执行跟踪 – dìngdān zhíxíng gēnzōng – Order execution tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng |
1894 | 货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ chất hàng |
1895 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến vận tải |
1896 | 仓库库存周转 – cāngkù kùcún zhōuzhuǎn – Warehouse inventory turnover – Vòng quay tồn kho kho |
1897 | 订单处理效率 – dìngdān chǔlǐ xiàolǜ – Order processing efficiency – Hiệu quả xử lý đơn hàng |
1898 | 运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận tải |
1899 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1900 | 仓库清洁管理 – cāngkù qīngjié guǎnlǐ – Warehouse cleaning management – Quản lý vệ sinh kho |
1901 | 运输时间控制 – yùnshū shíjiān kòngzhì – Transport time control – Kiểm soát thời gian vận tải |
1902 | 物流服务管理 – wùliú fúwù guǎnlǐ – Logistics service management – Quản lý dịch vụ logistics |
1903 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging regulations – Quy định đóng gói hàng hóa |
1904 | 运输合同谈判 – yùnshū hétong tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải |
1905 | 仓库货物管理 – cāngkù huòwù guǎnlǐ – Warehouse cargo management – Quản lý hàng hóa kho |
1906 | 订单配送跟踪 – dìngdān pèisòng gēnzōng – Order delivery tracking – Theo dõi giao đơn hàng |
1907 | 运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải |
1908 | 货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo handling plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa |
1909 | 运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận tải |
1910 | 仓库作业计划 – cāngkù zuòyè jìhuà – Warehouse operation planning – Lập kế hoạch hoạt động kho |
1911 | 货物储存管理系统 – huòwù chǔcún guǎnlǐ xìtǒng – Cargo storage management system – Hệ thống quản lý lưu kho |
1912 | 运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận tải |
1913 | 物流运输跟踪 – wùliú yùnshū gēnzōng – Logistics transport tracking – Theo dõi vận tải logistics |
1914 | 货物包装回收 – huòwù bāozhuāng huíshōu – Cargo packaging recycling – Thu hồi bao bì hàng hóa |
1915 | 运输合同执行 – yùnshū hétong zhíxíng – Transport contract execution – Thực thi hợp đồng vận tải |
1916 | 仓库库存优化 – cāngkù kùcún yōuhuà – Warehouse inventory optimization – Tối ưu tồn kho kho |
1917 | 订单处理流程管理 – dìngdān chǔlǐ liúchéng guǎnlǐ – Order processing workflow management – Quản lý quy trình xử lý đơn hàng |
1918 | 运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1919 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1920 | 仓库货物调拨 – cāngkù huòwù diàobō – Warehouse cargo transfer – Điều chuyển hàng hóa kho |
1921 | 运输时效评估 – yùnshū shíxiào pínggū – Transport timeliness evaluation – Đánh giá thời gian vận tải |
1922 | 订单执行效率 – dìngdān zhíxíng xiàolǜ – Order execution efficiency – Hiệu quả thực hiện đơn hàng |
1923 | 仓库库存预警 – cāngkù kùcún yùjǐng – Warehouse inventory alert – Cảnh báo tồn kho kho |
1924 | 货物收发记录 – huòwù shōufā jìlù – Cargo receipt and dispatch record – Ghi chép nhận và gửi hàng hóa |
1925 | 运输时效保证 – yùnshū shíxiào bǎozhèng – Transport time guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển |
1926 | 订单状态更新 – dìngdān zhuàngtài gēngxīn – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
1927 | 仓库温湿度控制 – cāngkù wēn shīdù kòngzhì – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho |
1928 | 货物卸货作业 – huòwù xièhuò zuòyè – Cargo unloading operation – Hoạt động dỡ hàng |
1929 | 运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận tải |
1930 | 货物储存期限 – huòwù chǔcún qīxiàn – Cargo storage period – Thời hạn lưu kho hàng hóa |
1931 | 运输路径规划 – yùnshū lùjìng guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
1932 | 订单处理自动化 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà – Order processing automation – Tự động hóa xử lý đơn hàng |
1933 | 仓库货物堆放 – cāngkù huòwù duīfàng – Warehouse cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa trong kho |
1934 | 运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận tải |
1935 | 物流信息追踪 – wùliú xìnxī zhuīzōng – Logistics information tracking – Theo dõi thông tin logistics |
1936 | 货物包装检验 – huòwù bāozhuāng jiǎnyàn – Cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa |
1937 | 运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận tải |
1938 | 仓库库存盘点表 – cāngkù kùcún pándiǎn biǎo – Warehouse inventory count sheet – Phiếu kiểm kê tồn kho kho |
1939 | 订单执行计划 – dìngdān zhíxíng jìhuà – Order execution plan – Kế hoạch thực hiện đơn hàng |
1940 | 货物配送效率 – huòwù pèisòng xiàolǜ – Cargo delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
1941 | 物流仓储系统 – wùliú cāngchǔ xìtǒng – Logistics warehousing system – Hệ thống kho vận logistics |
1942 | 货物装卸安全 – huòwù zhuāngxiè ānquán – Cargo handling safety – An toàn bốc xếp hàng hóa |
1943 | 运输订单调度 – yùnshū dìngdān diàodù – Transport order scheduling – Lập lịch đơn hàng vận tải |
1944 | 仓库操作规范 – cāngkù cāozuò guīfàn – Warehouse operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kho |
1945 | 货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1946 | 运输合同条款审核 – yùnshū hétong tiáokuǎn shěnhé – Transport contract clause review – Xem xét điều khoản hợp đồng vận tải |
1947 | 仓库温控设备 – cāngkù wēnkòng shèbèi – Warehouse temperature control equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho |
1948 | 货物配送计划调整 – huòwù pèisòng jìhuà tiáozhěng – Cargo delivery plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch giao hàng |
1949 | 运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1950 | 订单处理效率提升 – dìngdān chǔlǐ xiàolǜ tíshēng – Order processing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả xử lý đơn hàng |
1951 | 货物运输安全措施 – huòwù yùnshū ānquán cuòshī – Cargo transport safety measures – Biện pháp an toàn vận tải hàng hóa |
1952 | 运输订单执行 – yùnshū dìngdān zhíxíng – Transport order execution – Thực hiện đơn hàng vận tải |
1953 | 仓库货物收发 – cāngkù huòwù shōufā – Warehouse cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa kho |
1954 | 订单优先级设置 – dìngdān yōuxiān jí shèzhì – Order priority setting – Thiết lập ưu tiên đơn hàng |
1955 | 运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải |
1956 | 物流运输跟踪系统 – wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng – Logistics transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải logistics |
1957 | 运输合同签订 – yùnshū hétong qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải |
1958 | 仓库库存调拨 – cāngkù kùcún diàobō – Warehouse inventory transfer – Điều chuyển tồn kho kho |
1959 | 订单履约管理系统 – dìngdān lǚyuē guǎnlǐ xìtǒng – Order fulfillment management system – Hệ thống quản lý thực hiện đơn hàng |
1960 | 货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải hàng hóa |
1961 | 运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận tải |
1962 | 仓库安全管理制度 – cāngkù ānquán guǎnlǐ zhìdù – Warehouse safety management system – Hệ thống quản lý an toàn kho |
1963 | 订单配送效率提升 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng – Order delivery efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả giao đơn hàng |
1964 | 物流信息化建设 – wùliú xìnxīhuà jiànshè – Logistics informatization construction – Xây dựng hệ thống thông tin logistics |
1965 | 货物装卸人员 – huòwù zhuāngxiè rényuán – Cargo handling personnel – Nhân viên bốc xếp hàng hóa |
1966 | 运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận tải |
1967 | 运输网络优化 – yùnshū wǎngluò yōuhuà – Transport network optimization – Tối ưu mạng lưới vận tải |
1968 | 货物分拣系统 – huòwù fēnjiǎn xìtǒng – Cargo sorting system – Hệ thống phân loại hàng hóa |
1969 | 运输车辆调度软件 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch software – Phần mềm điều phối phương tiện vận tải |
1970 | 货物装箱清单 – huòwù zhuāngxiāng qīngdān – Cargo packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa |
1971 | 运输时效监控 – yùnshū shíxiào jiānkòng – Transport time monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển |
1972 | 仓库作业人员 – cāngkù zuòyè rényuán – Warehouse operator – Nhân viên vận hành kho |
1973 | 订单优先级管理 – dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ – Order priority management – Quản lý mức độ ưu tiên đơn hàng |
1974 | 货物配送路径 – huòwù pèisòng lùjìng – Cargo delivery route – Lộ trình giao hàng |
1975 | 订单确认系统 – dìngdān quèrèn xìtǒng – Order confirmation system – Hệ thống xác nhận đơn hàng |
1976 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải |
1977 | 仓库库存调节 – cāngkù kùcún tiáojié – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho |
1978 | 订单交付管理 – dìngdān jiāofù guǎnlǐ – Order delivery management – Quản lý giao hàng đơn hàng |
1979 | 货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1980 | 运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận tải |
1981 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétong – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1982 | 货物卸载操作 – huòwù xièzài cāozuò – Cargo unloading operation – Hoạt động dỡ hàng hóa |
1983 | 货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
1984 | 订单配送效率提升 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng – Order delivery efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả giao hàng |
1985 | 仓库物流管理系统 – cāngkù wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse logistics management system – Hệ thống quản lý logistics kho |
1986 | 货物运输追踪 – huòwù yùnshū zhuīzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1987 | 运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận tải |
1988 | 订单交货时间 – dìngdān jiāohuò shíjiān – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
1989 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1990 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
1991 | 仓库货物分类 – cāngkù huòwù fēnlèi – Warehouse cargo classification – Phân loại hàng hóa kho |
1992 | 订单处理流程优化 – dìngdān chǔlǐ liúchéng yōuhuà – Order processing procedure optimization – Tối ưu quy trình xử lý đơn hàng |
1993 | 货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa |
1994 | 运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải |
1995 | 仓库设备维护 – cāngkù shèbèi wéihù – Warehouse equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị kho |
1996 | 订单状态管理 – dìngdān zhuàngtài guǎnlǐ – Order status management – Quản lý trạng thái đơn hàng |
1997 | 货物装卸流程 – huòwù zhuāngxiè liúchéng – Cargo loading and unloading procedure – Quy trình xếp dỡ hàng hóa |
1998 | 运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải |
1999 | 仓库库存管理软件 – cāngkù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn – Warehouse inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho kho |
2000 | 仓库自动化管理 – cāngkù zìdònghuà guǎnlǐ – Warehouse automation management – Quản lý tự động hóa kho |
2001 | 订单确认流程 – dìngdān quèrèn liúchéng – Order confirmation process – Quy trình xác nhận đơn hàng |
2002 | 运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Transport vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận tải |
2003 | 运输成本控制措施 – yùnshū chéngběn kòngzhì cuòshī – Transport cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí vận tải |
2004 | 仓库货物收发流程 – cāngkù huòwù shōufā liúchéng – Warehouse cargo receipt and dispatch procedure – Quy trình nhận và gửi hàng hóa kho |
2005 | 订单优先级调整 – dìngdān yōuxiān jí tiáozhěng – Order priority adjustment – Điều chỉnh mức độ ưu tiên đơn hàng |
2006 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận tải |
2007 | 物流运输安全 – wùliú yùnshū ānquán – Logistics transport safety – An toàn vận tải logistics |
2008 | 货物包装检测 – huòwù bāozhuāng jiǎncè – Cargo packaging testing – Kiểm tra đóng gói hàng hóa |
2009 | 仓库库存调整 – cāngkù kùcún tiáozhěng – Warehouse inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho kho |
2010 | 货物运输成本预算 – huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2011 | 运输车辆维护计划制定 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà zhìdìng – Formulation of transport vehicle maintenance plan – Lập kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải |
2012 | 仓库安全管理措施 – cāngkù ānquán guǎnlǐ cuòshī – Warehouse safety management measures – Biện pháp quản lý an toàn kho |
2013 | 订单配送效率提升方案 – dìngdān pèisòng xiàolǜ tíshēng fāng’àn – Order delivery efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả giao hàng |
2014 | 运输合同履约管理 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ – Transport contract fulfillment management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải |
2015 | 仓库物流信息系统 – cāngkù wùliú xìnxī xìtǒng – Warehouse logistics information system – Hệ thống thông tin logistics kho |
2016 | 订单处理自动化系统 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà xìtǒng – Order processing automation system – Hệ thống tự động hóa xử lý đơn hàng |
2017 | 货物运输追踪系统 – huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2018 | 运输车辆资源管理 – yùnshū chēliàng zīyuán guǎnlǐ – Transport vehicle resource management – Quản lý nguồn phương tiện vận tải |
2019 | 仓库温湿度监测 – cāngkù wēn shīdù jiāncè – Warehouse temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2020 | 订单交付时间管理 – dìngdān jiāofù shíjiān guǎnlǐ – Order delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng |
2021 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2022 | 运输路线优化方案 – yùnshū lùxiàn yōuhuà fāng’àn – Transport route optimization plan – Kế hoạch tối ưu tuyến đường vận tải |
2023 | 仓库作业流程 – cāngkù zuòyè liúchéng – Warehouse operation process – Quy trình hoạt động kho |
2024 | 订单处理系统升级 – dìngdān chǔlǐ xìtǒng shēngjí – Order processing system upgrade – Nâng cấp hệ thống xử lý đơn hàng |
2025 | 货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa |
2026 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải |
2027 | 仓库货物盘点 – cāngkù huòwù pándiǎn – Warehouse inventory check – Kiểm kê hàng hóa kho |
2028 | 货物配送调度 – huòwù pèisòng diàodù – Cargo delivery dispatch – Điều phối giao hàng |
2029 | 运输车辆调配 – yùnshū chēliàng diàopèi – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận tải |
2030 | 仓库安全规范 – cāngkù ānquán guīfàn – Warehouse safety regulations – Quy định an toàn kho |
2031 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2032 | 仓库设备维护计划 – cāngkù shèbèi wéihù jìhuà – Warehouse equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị kho |
2033 | 货物运输计划制定 – huòwù yùnshū jìhuà zhìdìng – Formulation of cargo transport plan – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2034 | 仓库库存分析 – cāngkù kùcún fēnxī – Warehouse inventory analysis – Phân tích tồn kho kho |
2035 | 订单配送时间管理 – dìngdān pèisòng shíjiān guǎnlǐ – Order delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng |
2036 | 货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2037 | 运输合同管理系统 – yùnshū hétong guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải |
2038 | 订单确认流程优化 – dìngdān quèrèn liúchéng yōuhuà – Order confirmation process optimization – Tối ưu quy trình xác nhận đơn hàng |
2039 | 货物运输追踪管理 – huòwù yùnshū zhuīzōng guǎnlǐ – Cargo transport tracking management – Quản lý theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2040 | 订单交货时间控制 – dìngdān jiāohuò shíjiān kòngzhì – Order delivery time control – Kiểm soát thời gian giao hàng |
2041 | 货物运输保险管理 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport insurance management – Quản lý bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2042 | 运输路线规划优化 – yùnshū lùxiàn guīhuà yōuhuà – Transport route planning optimization – Tối ưu lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
2043 | 仓库货物收发管理 – cāngkù huòwù shōufā guǎnlǐ – Warehouse cargo receipt and dispatch management – Quản lý nhận và gửi hàng hóa kho |
2044 | 订单优先级调整方案 – dìngdān yōuxiān jí tiáozhěng fāng’àn – Order priority adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh ưu tiên đơn hàng |
2045 | 运输时间安排优化 – yùnshū shíjiān ānpái yōuhuà – Transport scheduling optimization – Tối ưu sắp xếp thời gian vận tải |
2046 | 物流运输安全管理 – wùliú yùnshū ānquán guǎnlǐ – Logistics transport safety management – Quản lý an toàn vận tải logistics |
2047 | 货物包装检测标准 – huòwù bāozhuāng jiǎncè biāozhǔn – Cargo packaging testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra đóng gói hàng hóa |
2048 | 运输合同履约管理系统 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract fulfillment management system – Hệ thống quản lý thực hiện hợp đồng vận tải |
2049 | 仓库库存调整管理 – cāngkù kùcún tiáozhěng guǎnlǐ – Warehouse inventory adjustment management – Quản lý điều chỉnh tồn kho kho |
2050 | 订单履约跟踪系统 – dìngdān lǚyuē gēnzōng xìtǒng – Order fulfillment tracking system – Hệ thống theo dõi thực hiện đơn hàng |
2051 | 货物运输成本预算管理 – huòwù yùnshū chéngběn yùsuàn guǎnlǐ – Cargo transport cost budgeting management – Quản lý dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2052 | 运输车辆维护计划管理 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance plan management – Quản lý kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải |
2053 | 仓库安全管理措施制定 – cāngkù ānquán guǎnlǐ cuòshī zhìdìng – Formulation of warehouse safety management measures – Lập biện pháp quản lý an toàn kho |
2054 | 运输合同履约管理平台 – yùnshū hétong lǚyuē guǎnlǐ píngtái – Transport contract fulfillment management platform – Nền tảng quản lý thực hiện hợp đồng vận tải |
2055 | 仓库物流信息系统建设 – cāngkù wùliú xìnxī xìtǒng jiànshè – Construction of warehouse logistics information system – Xây dựng hệ thống thông tin logistics kho |
2056 | 订单处理自动化流程 – dìngdān chǔlǐ zìdònghuà liúchéng – Automated order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng tự động |
2057 | 货物运输追踪系统建设 – huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng jiànshè – Construction of cargo transport tracking system – Xây dựng hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2058 | 运输车辆资源优化配置 – yùnshū chēliàng zīyuán yōuhuà pèizhì – Optimization of transport vehicle resource allocation – Tối ưu phân bổ nguồn phương tiện vận tải |
2059 | 仓库温湿度监测系统 – cāngkù wēn shīdù jiāncè xìtǒng – Warehouse temperature and humidity monitoring system – Hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2060 | 订单交付时间管理系统 – dìngdān jiāofù shíjiān guǎnlǐ xìtǒng – Order delivery time management system – Hệ thống quản lý thời gian giao hàng |
2061 | 货物运输保险理赔流程 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng – Cargo transport insurance claims process – Quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2062 | 运输路线优化方案制定 – yùnshū lùxiàn yōuhuà fāng’àn zhìdìng – Formulation of transport route optimization plan – Lập kế hoạch tối ưu tuyến đường vận tải |
2063 | 货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
2064 | 运输路径分析 – yùnshū lùjìng fēnxī – Transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận tải |
2065 | 订单变更管理 – dìngdān biàngēng guǎnlǐ – Order change management – Quản lý thay đổi đơn hàng |
2066 | 运输合同审批流程 – yùnshū hétong shěnpī liúchéng – Transport contract approval process – Quy trình phê duyệt hợp đồng vận tải |
2067 | 仓库货物储存条件 – cāngkù huòwù chǔcún tiáojiàn – Warehouse cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa kho |
2068 | 订单交付确认 – dìngdān jiāofù quèrèn – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
2069 | 运输车辆定位系统 – yùnshū chēliàng dìngwèi xìtǒng – Transport vehicle tracking system – Hệ thống định vị phương tiện vận tải |
2070 | 仓库作业标准化 – cāngkù zuòyè biāozhǔnhuà – Warehouse operation standardization – Chuẩn hóa hoạt động kho |
2071 | 货物运输调度中心 – huòwù yùnshū diàodù zhōngxīn – Cargo transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa |
2072 | 订单发货通知 – dìngdān fāhuò tōngzhī – Order shipment notification – Thông báo gửi hàng đơn hàng |
2073 | 物流配送路线 – wùliú pèisòng lùxiàn – Logistics delivery route – Tuyến đường giao nhận logistics |
2074 | 运输车辆维修记录 – yùnshū chēliàng wéixiū jìlù – Transport vehicle maintenance records – Hồ sơ bảo dưỡng phương tiện vận tải |
2075 | 运输费用结算系统 – yùnshū fèiyòng jiésuàn xìtǒng – Transport cost settlement system – Hệ thống thanh toán chi phí vận tải |
2076 | 仓库物料管理 – cāngkù wùliào guǎnlǐ – Warehouse material management – Quản lý vật liệu kho |
2077 | 订单配送进度 – dìngdān pèisòng jìndù – Order delivery progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng |
2078 | 货物运输计划调整 – huòwù yùnshū jìhuà tiáozhěng – Cargo transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2079 | 仓库货物进出管理 – cāngkù huòwù jìnchū guǎnlǐ – Warehouse cargo inbound and outbound management – Quản lý hàng hóa nhập xuất kho |
2080 | 订单签收确认 – dìngdān qiānshōu quèrèn – Order receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng |
2081 | 物流运输合同 – wùliú yùnshū hétong – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics |
2082 | 仓库库存预警 – cāngkù kùcún yùjǐng – Warehouse inventory warning – Cảnh báo tồn kho kho |
2083 | 货物装载优化 – huòwù zhuāngzài yōuhuà – Cargo loading optimization – Tối ưu xếp hàng hóa |
2084 | 运输合同管理流程 – yùnshū hétong guǎnlǐ liúchéng – Transport contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng vận tải |
2085 | 仓库温湿度监控 – cāngkù wēn shīdù jiānkòng – Warehouse temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2086 | 订单变更审批 – dìngdān biàngēng shěnpī – Order change approval – Phê duyệt thay đổi đơn hàng |
2087 | 运输车辆保养计划 – yùnshū chēliàng bǎoyǎng jìhuà – Transport vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện vận tải |
2088 | 仓库货物盘点系统 – cāngkù huòwù pándiǎn xìtǒng – Warehouse cargo inventory system – Hệ thống kiểm kê hàng hóa kho |
2089 | 货物运输时间管理 – huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Cargo transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
2090 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải |
2091 | 仓库设备维护管理 – cāngkù shèbèi wéihù guǎnlǐ – Warehouse equipment maintenance management – Quản lý bảo trì thiết bị kho |
2092 | 订单交付计划 – dìngdān jiāofù jìhuà – Order delivery plan – Kế hoạch giao hàng đơn hàng |
2093 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétong tiáokuǎn – Cargo transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2094 | 运输车辆使用记录 – yùnshū chēliàng shǐyòng jìlù – Transport vehicle usage records – Hồ sơ sử dụng phương tiện vận tải |
2095 | 仓库货物收发流程 – cāngkù huòwù shōufā liúchéng – Warehouse cargo receipt and dispatch process – Quy trình nhập xuất hàng hóa kho |
2096 | 订单配送时间安排 – dìngdān pèisòng shíjiān ānpái – Order delivery scheduling – Sắp xếp thời gian giao hàng |
2097 | 物流运输安全规范 – wùliú yùnshū ānquán guīfàn – Logistics transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển logistics |
2098 | 货物包装标准化 – huòwù bāozhuāng biāozhǔnhuà – Cargo packaging standardization – Chuẩn hóa đóng gói hàng hóa |
2099 | 运输合同签订流程 – yùnshū hétong qiāndìng liúchéng – Transport contract signing process – Quy trình ký hợp đồng vận tải |
2100 | 仓库库存调整流程 – cāngkù kùcún tiáozhěng liúchéng – Warehouse inventory adjustment process – Quy trình điều chỉnh tồn kho kho |
2101 | 货物运输风险控制 – huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2102 | 运输调度优化 – yùnshū diàodù yōuhuà – Transport scheduling optimization – Tối ưu điều phối vận tải |
2103 | 仓库区域划分 – cāngkù qūyù huàfēn – Warehouse zoning – Phân khu kho hàng |
2104 | 订单交付延误 – dìngdān jiāofù yánwù – Order delivery delay – Giao hàng trễ đơn hàng |
2105 | 货物运输证件 – huòwù yùnshū zhèngjiàn – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
2106 | 仓库吞吐能力 – cāngkù tūntǔ nénglì – Warehouse throughput capacity – Năng lực lưu chuyển kho |
2107 | 装卸操作流程 – zhuāngxiè cāozuò liúchéng – Loading/unloading procedure – Quy trình bốc dỡ hàng hóa |
2108 | 运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport accident report – Báo cáo sự cố vận tải |
2109 | 仓库照明系统 – cāngkù zhàomíng xìtǒng – Warehouse lighting system – Hệ thống chiếu sáng kho |
2110 | 订单执行效率 – dìngdān zhíxíng xiàolǜ – Order execution efficiency – Hiệu suất thực hiện đơn hàng |
2111 | 包装标签规范 – bāozhuāng biāoqiān guīfàn – Packaging label standard – Quy cách nhãn mác bao bì |
2112 | 出口运输路径 – chūkǒu yùnshū lùjìng – Export transport route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
2113 | 入库作业流程 – rùkù zuòyè liúchéng – Inbound warehouse operations – Quy trình nhập kho |
2114 | 空运货物追踪 – kōngyùn huòwù zhuīzōng – Air cargo tracking – Theo dõi hàng không vận |
2115 | 订单履约率 – dìngdān lǚyuē lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
2116 | 危险品运输许可 – wēixiǎnpǐn yùnshū xǔkě – Hazardous goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm |
2117 | 装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi gửi hàng |
2118 | 仓库防火系统 – cāngkù fánghuǒ xìtǒng – Warehouse fire prevention system – Hệ thống phòng cháy kho |
2119 | 分拣作业效率 – fēnjiǎn zuòyè xiàolǜ – Sorting efficiency – Hiệu quả phân loại hàng hóa |
2120 | 冷链物流运输 – lěngliàn wùliú yùnshū – Cold chain logistics transport – Vận tải logistics chuỗi lạnh |
2121 | 库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
2122 | 仓储费用估算 – cāngchǔ fèiyòng gūsuàn – Warehouse cost estimation – Ước tính chi phí lưu kho |
2123 | RFID识别系统 – RFID shíbié xìtǒng – RFID identification system – Hệ thống nhận dạng RFID |
2124 | 装运时间窗口 – zhuāngyùn shíjiān chuāngkǒu – Shipping time window – Khung giờ vận chuyển |
2125 | 中转站管理 – zhōngzhuǎn zhàn guǎnlǐ – Transit station management – Quản lý trạm trung chuyển |
2126 | 运输设备维修 – yùnshū shèbèi wéixiū – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải |
2127 | 仓储服务协议 – cāngchǔ fúwù xiéyì – Warehousing service agreement – Hợp đồng dịch vụ lưu kho |
2128 | 进出口贸易流程 – jìnchūkǒu màoyì liúchéng – Import-export trade process – Quy trình thương mại xuất nhập khẩu |
2129 | 装箱清单核对 – zhuāngxiāng qīngdān héduì – Packing list verification – Kiểm tra bảng kê đóng hàng |
2130 | 出货排程系统 – chūhuò páichéng xìtǒng – Shipment scheduling system – Hệ thống lập lịch xuất hàng |
2131 | 仓储安全培训 – cāngchǔ ānquán péixùn – Warehouse safety training – Huấn luyện an toàn kho |
2132 | 合同条款审核 – hétóng tiáokuǎn shěnhé – Contract terms review – Xét duyệt điều khoản hợp đồng |
2133 | 船期安排 – chuánqī ānpái – Shipping schedule – Lịch trình tàu |
2134 | 货物识别码 – huòwù shíbiémǎ – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa |
2135 | 动态库存管理 – dòngtài kùcún guǎnlǐ – Dynamic inventory management – Quản lý tồn kho động |
2136 | 驾驶员调度 – jiàshǐyuán diàodù – Driver dispatch – Điều phối tài xế |
2137 | 海关清关时效 – hǎiguān qīngguān shíxiào – Customs clearance timeliness – Thời gian thông quan hải quan |
2138 | 装卸人员管理 – zhuāngxiè rényuán guǎnlǐ – Loading/unloading staff management – Quản lý nhân viên bốc dỡ |
2139 | 报关资料准备 – bàoguān zīliào zhǔnbèi – Customs declaration documentation preparation – Chuẩn bị hồ sơ khai quan |
2140 | 到港信息通知 – dàogǎng xìnxī tōngzhī – Port arrival notification – Thông báo hàng đến cảng |
2141 | 冷藏集装箱 – lěngcáng jízhuāngxiāng – Refrigerated container – Container lạnh |
2142 | 发货人信息 – fāhuòrén xìnxī – Shipper information – Thông tin người gửi hàng |
2143 | 库位编码系统 – kùwèi biānmǎ xìtǒng – Warehouse location code system – Hệ thống mã vị trí kho |
2144 | 托盘管理系统 – tuōpán guǎnlǐ xìtǒng – Pallet management system – Hệ thống quản lý pallet |
2145 | 散货拼箱服务 – sǎnhuò pīnxiāng fúwù – LCL (Less than Container Load) service – Dịch vụ gom hàng lẻ |
2146 | 自动化拣货系统 – zìdònghuà jiǎnhuò xìtǒng – Automated picking system – Hệ thống lấy hàng tự động |
2147 | 交货方式选择 – jiāohuò fāngshì xuǎnzé – Delivery method selection – Lựa chọn phương thức giao hàng |
2148 | 出口发票内容 – chūkǒu fāpiào nèiróng – Export invoice content – Nội dung hóa đơn xuất khẩu |
2149 | 出口许可证申请 – chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng – Export license application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu |
2150 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
2151 | 装载优化方案 – zhuāngzài yōuhuà fāng’àn – Load optimization plan – Phương án tối ưu chất tải |
2152 | 进出口税收政策 – jìnchūkǒu shuìshōu zhèngcè – Import-export tax policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu |
2153 | 装货单证准备 – zhuānghuò dānzhèng zhǔnbèi – Shipping document preparation – Chuẩn bị chứng từ giao hàng |
2154 | 多式联运服务 – duōshì liányùn fúwù – Multimodal transport service – Dịch vụ vận tải đa phương thức |
2155 | 仓储资源配置 – cāngchǔ zīyuán pèizhì – Warehouse resource allocation – Phân bổ tài nguyên kho |
2156 | 物流需求分析 – wùliú xūqiú fēnxī – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics |
2157 | 海关征税依据 – hǎiguān zhēngshuì yījù – Customs tax basis – Căn cứ tính thuế hải quan |
2158 | 清关代理人 – qīngguān dàilǐrén – Customs clearance agent – Đại lý khai quan |
2159 | 包装材料选择 – bāozhuāng cáiliào xuǎnzé – Packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói |
2160 | 港口拥堵情况 – gǎngkǒu yōngdǔ qíngkuàng – Port congestion status – Tình trạng ùn tắc cảng |
2161 | 快递追踪系统 – kuàidì zhuīzōng xìtǒng – Courier tracking system – Hệ thống theo dõi chuyển phát nhanh |
2162 | 跨境电商物流 – kuàjìng diànshāng wùliú – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
2163 | 仓储风险控制 – cāngchǔ fēngxiǎn kòngzhì – Warehouse risk control – Kiểm soát rủi ro lưu kho |
2164 | 包装规格要求 – bāozhuāng guīgé yāoqiú – Packaging specification requirements – Yêu cầu quy cách đóng gói |
2165 | 报关错误纠正 – bàoguān cuòwù jiūzhèng – Customs error correction – Sửa lỗi khai báo hải quan |
2166 | 运输计划变更 – yùnshū jìhuà biàngēng – Transport plan change – Thay đổi kế hoạch vận chuyển |
2167 | 订单货物对账 – dìngdān huòwù duìzhàng – Order goods reconciliation – Đối soát hàng hóa đơn hàng |
2168 | 集装箱加固措施 – jízhuāngxiāng jiāgù cuòshī – Container reinforcement measures – Biện pháp gia cố container |
2169 | 物流成本控制 – wùliú chéngběn kòngzhì – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
2170 | 船运保险条款 – chuányùn bǎoxiǎn tiáokuǎn – Marine insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm hàng hải |
2171 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
2172 | 交货期管理 – jiāohuò qī guǎnlǐ – Delivery deadline management – Quản lý thời hạn giao hàng |
2173 | 进口代理服务 – jìnkǒu dàilǐ fúwù – Import agency service – Dịch vụ đại lý nhập khẩu |
2174 | 货物申报价值 – huòwù shēnbào jiàzhí – Declared value of goods – Giá trị khai báo hàng hóa |
2175 | 快速通关流程 – kuàisù tōngguān liúchéng – Fast customs clearance process – Quy trình thông quan nhanh |
2176 | 仓库货架系统 – cāngkù huòjià xìtǒng – Warehouse racking system – Hệ thống kệ kho |
2177 | 货物损耗分析 – huòwù sǔnhào fēnxī – Cargo loss analysis – Phân tích tổn thất hàng hóa |
2178 | 提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery certificate – Phiếu nhận hàng |
2179 | 港口操作规范 – gǎngkǒu cāozuò guīfàn – Port operation standards – Tiêu chuẩn thao tác cảng |
2180 | 出口运输保险 – chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
2181 | 仓库盘点计划 – cāngkù pándiǎn jìhuà – Warehouse inventory plan – Kế hoạch kiểm kho |
2182 | 报关单填报 – bàoguān dān tiánbào – Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan |
2183 | 进口报关流程 – jìnkǒu bàoguān liúchéng – Import customs process – Quy trình khai báo nhập khẩu |
2184 | 退运手续办理 – tuìyùn shǒuxù bànlǐ – Return shipment procedures – Thủ tục hàng trả lại |
2185 | 装运资料准备 – zhuāngyùn zīliào zhǔnbèi – Shipping information preparation – Chuẩn bị tài liệu vận chuyển |
2186 | 仓储系统整合 – cāngchǔ xìtǒng zhěnghé – Warehousing system integration – Tích hợp hệ thống kho |
2187 | 提单交接记录 – tídān jiāojiē jìlù – Bill of lading handover record – Ghi nhận giao nhận vận đơn |
2188 | 仓库温湿监控 – cāngkù wēn shī jiānkòng – Temperature & humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm kho |
2189 | 装卸平台配置 – zhuāngxiè píngtái pèizhì – Loading dock configuration – Cấu hình bệ bốc dỡ |
2190 | 仓储流程优化 – cāngchǔ liúchéng yōuhuà – Warehouse process optimization – Tối ưu quy trình kho |
2191 | 出口包装方式 – chūkǒu bāozhuāng fāngshì – Export packaging method – Phương thức đóng gói xuất khẩu |
2192 | 仓储信息系统 – cāngchǔ xìnxī xìtǒng – Warehousing information system – Hệ thống thông tin kho |
2193 | 清关单证核对 – qīngguān dānzhèng héduì – Customs document verification – Kiểm tra chứng từ thông quan |
2194 | 内陆运输管理 – nèilù yùnshū guǎnlǐ – Inland transport management – Quản lý vận chuyển nội địa |
2195 | 运输承运协议 – yùnshū chéngyùn xiéyì – Transport carriage agreement – Thỏa thuận chuyên chở |
2196 | 出口计划安排 – chūkǒu jìhuà ānpái – Export plan scheduling – Lập kế hoạch xuất khẩu |
2197 | 整箱运输服务 – zhěngxiāng yùnshū fúwù – FCL (Full Container Load) service – Dịch vụ vận chuyển nguyên container |
2198 | 船期信息更新 – chuánqī xìnxī gēngxīn – Shipping schedule update – Cập nhật lịch tàu |
2199 | 货运装载图 – huòyùn zhuāngzài tú – Cargo loading diagram – Sơ đồ chất xếp hàng hóa |
2200 | 仓储合同管理 – cāngchǔ hétóng guǎnlǐ – Warehouse contract management – Quản lý hợp đồng kho bãi |
2201 | 分拨中心 – fēnbō zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2202 | 货运价格计算 – huòyùn jiàgé jìsuàn – Freight cost calculation – Tính toán cước phí vận chuyển |
2203 | 装箱清单生成 – zhuāngxiāng qīngdān shēngchéng – Packing list generation – Tạo danh sách đóng gói |
2204 | 船舶靠泊时间 – chuánbó kàobó shíjiān – Vessel berthing time – Thời gian tàu cập bến |
2205 | 港口费用预算 – gǎngkǒu fèiyòng yùsuàn – Port fee budgeting – Dự toán chi phí cảng |
2206 | 国际运单编号 – guójì yùndān biānhào – International waybill number – Số vận đơn quốc tế |
2207 | 航运线路规划 – hángyùn xiànlù guīhuà – Shipping route planning – Lập tuyến vận tải biển |
2208 | 快件入库流程 – kuàijiàn rùkù liúchéng – Express inbound process – Quy trình nhập kho hàng nhanh |
2209 | 装货优先顺序 – zhuānghuò yōuxiān shùnxù – Loading priority sequence – Thứ tự ưu tiên chất hàng |
2210 | 供应商交货时间 – gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
2211 | 货物配载计划 – huòwù pèizài jìhuà – Cargo stowage plan – Kế hoạch sắp xếp hàng hóa |
2212 | 进出口许可证审查 – jìnchūkǒu xǔkězhèng shěnchá – Import-export license review – Xét duyệt giấy phép xuất nhập khẩu |
2213 | 海运运输期限 – hǎiyùn yùnshū qīxiàn – Ocean freight duration – Thời gian vận chuyển đường biển |
2214 | 卸货港信息 – xièhuò gǎng xìnxī – Discharge port information – Thông tin cảng dỡ hàng |
2215 | 国际货运代理费用 – guójì huòyùn dàilǐ fèiyòng – International freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải quốc tế |
2216 | 仓储出入管理 – cāngchǔ chūrù guǎnlǐ – In-out warehouse management – Quản lý xuất nhập kho |
2217 | 快件派送时效 – kuàijiàn pàisòng shíxiào – Express delivery timeliness – Tốc độ giao hàng nhanh |
2218 | 港口监管规定 – gǎngkǒu jiānguǎn guīdìng – Port supervision regulations – Quy định giám sát cảng |
2219 | 物流运输时间表 – wùliú yùnshū shíjiānbiǎo – Logistics transport schedule – Lịch trình vận chuyển hậu cần |
2220 | 退税申请表格 – tuìshuì shēnqǐng biǎogé – Tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế |
2221 | 清关超时罚款 – qīngguān chāoshí fákuǎn – Customs clearance delay penalty – Phạt trễ thông quan |
2222 | 发票复核流程 – fāpiào fùhé liúchéng – Invoice verification procedure – Quy trình kiểm tra hóa đơn |
2223 | 出口仓储协调 – chūkǒu cāngchǔ xiétiáo – Export warehousing coordination – Điều phối lưu kho hàng xuất |
2224 | 陆运转海运计划 – lùyùn zhuǎn hǎiyùn jìhuà – Land-to-sea transfer plan – Kế hoạch trung chuyển bộ – biển |
2225 | 中转仓库布局 – zhōngzhuǎn cāngkù bùjú – Transit warehouse layout – Bố trí kho trung chuyển |
2226 | 合同条款审阅 – hétóng tiáokuǎn shěnyuè – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng |
2227 | 物流安全审计 – wùliú ānquán shěnjì – Logistics safety audit – Kiểm toán an toàn logistics |
2228 | 提货时限通知 – tíhuò shíxiàn tōngzhī – Pickup deadline notice – Thông báo thời hạn lấy hàng |
2229 | 舱单信息更新 – cāngdān xìnxī gēngxīn – Manifest information update – Cập nhật thông tin bảng kê |
2230 | 原产地证申请 – yuánchǎndì zhèng shēnqǐng – Certificate of origin application – Đăng ký C/O |
2231 | 目的港清关资料 – mùdìgǎng qīngguān zīliào – Destination port clearance documents – Hồ sơ thông quan tại cảng đích |
2232 | 装箱安排时间 – zhuāngxiāng ānpái shíjiān – Packing schedule – Lịch đóng gói hàng hóa |
2233 | 运输异常处理 – yùnshū yìcháng chǔlǐ – Transport exception handling – Xử lý sự cố vận chuyển |
2234 | 仓储数据备份 – cāngchǔ shùjù bèifèn – Warehouse data backup – Sao lưu dữ liệu kho |
2235 | 集装箱调度 – jízhuāngxiāng diàodù – Container dispatch – Điều phối container |
2236 | 船期变更通知 – chuánqī biàngēng tōngzhī – Shipping schedule change notice – Thông báo thay đổi lịch tàu |
2237 | 商品编码确认 – shāngpǐn biānmǎ quèrèn – Product code confirmation – Xác nhận mã hàng |
2238 | 物流流程审查 – wùliú liúchéng shěnchá – Logistics process review – Rà soát quy trình logistics |
2239 | 客户装运通知 – kèhù zhuāngyùn tōngzhī – Customer shipment notice – Thông báo giao hàng cho khách |
2240 | 保税区物流操作 – bǎoshuìqū wùliú cāozuò – Bonded area logistics operation – Vận hành logistics trong khu bảo thuế |
2241 | 运单号码匹配 – yùndān hàomǎ pǐpèi – Waybill number matching – Đối chiếu số vận đơn |
2242 | 冷链运输管理 – lěngliàn yùnshū guǎnlǐ – Cold chain transport management – Quản lý vận chuyển chuỗi lạnh |
2243 | 装货时间窗口 – zhuānghuò shíjiān chuāngkǒu – Loading time window – Khung thời gian chất hàng |
2244 | 运输异常通报 – yùnshū yìcháng tōngbào – Transport exception report – Báo cáo bất thường trong vận tải |
2245 | 审单系统操作 – shěndān xìtǒng cāozuò – Document audit system operation – Vận hành hệ thống kiểm tra chứng từ |
2246 | 清关申报流程图 – qīngguān shēnbào liúchéng tú – Customs declaration flowchart – Sơ đồ quy trình khai báo hải quan |
2247 | 出口货品检验 – chūkǒu huòpǐn jiǎnyàn – Export goods inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu |
2248 | 国际运输协议 – guójì yùnshū xiéyì – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
2249 | 装货计划单 – zhuānghuò jìhuà dān – Loading plan form – Phiếu kế hoạch chất hàng |
2250 | 清关代理服务 – qīngguān dàilǐ fúwù – Customs clearance agency service – Dịch vụ đại lý khai quan |
2251 | 运输方式选择 – yùnshū fāngshì xuǎnzé – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
2252 | 货损赔偿申请 – huòsǔn péicháng shēnqǐng – Cargo damage claim application – Hồ sơ bồi thường hư hỏng hàng |
2253 | 集装箱加固材料 – jízhuāngxiāng jiāgù cáiliào – Container reinforcement materials – Vật liệu gia cố container |
2254 | 单证归档系统 – dānzhèng guīdàng xìtǒng – Document archiving system – Hệ thống lưu trữ chứng từ |
2255 | 进口税率查询 – jìnkǒu shuìlǜ cháxún – Import tariff inquiry – Tra cứu thuế suất nhập khẩu |
2256 | 船只调度中心 – chuánzhī diàodù zhōngxīn – Vessel dispatch center – Trung tâm điều phối tàu |
2257 | 出口风险评估 – chūkǒu fēngxiǎn pínggū – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu |
2258 | 冷藏柜监控系统 – lěngcángguì jiānkòng xìtǒng – Reefer container monitoring system – Hệ thống giám sát container lạnh |
2259 | 港口拥堵信息 – gǎngkǒu yōngdǔ xìnxī – Port congestion information – Thông tin ùn tắc tại cảng |
2260 | 装船许可证 – zhuāngchuán xǔkězhèng – Loading permit – Giấy phép bốc hàng |
2261 | 仓库安全规范 – cāngkù ānquán guīfàn – Warehouse safety regulations – Quy phạm an toàn kho |
2262 | 运输合同模板 – yùnshū hétóng móbǎn – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển |
2263 | 清关单证准备 – qīngguān dānzhèng zhǔnbèi – Preparation of customs documents – Chuẩn bị hồ sơ hải quan |
2264 | 客户收货回执 – kèhù shōuhuò huízhí – Customer receipt acknowledgment – Biên nhận xác nhận của khách hàng |
2265 | 多式联运管理 – duōshì liányùn guǎnlǐ – Multimodal transport management – Quản lý vận tải đa phương thức |
2266 | 舱位预订系统 – cāngwèi yùdìng xìtǒng – Booking system for cargo space – Hệ thống đặt chỗ hàng hóa |
2267 | 港口作业协调 – gǎngkǒu zuòyè xiétiáo – Port operation coordination – Điều phối hoạt động cảng |
2268 | 出口合规审核 – chūkǒu hégé shěnhé – Export compliance review – Rà soát tuân thủ xuất khẩu |
2269 | 封条编号记录 – fēngtiáo biānhào jìlù – Seal number record – Ghi chép số niêm phong |
2270 | 国内运输网络 – guónèi yùnshū wǎngluò – Domestic transport network – Mạng lưới vận chuyển nội địa |
2271 | 仓库货位分布 – cāngkù huòwèi fēnbù – Warehouse slot distribution – Phân bố vị trí hàng hóa trong kho |
2272 | 出口收汇核销 – chūkǒu shōuhuì héxiāo – Export foreign exchange verification – Xác nhận thu ngoại tệ xuất khẩu |
2273 | 进口许可证办理 – jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ – Import license processing – Làm thủ tục giấy phép nhập khẩu |
2274 | 运输路径优化 – yùnshū lùjìng yōuhuà – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2275 | 货品批次管理 – huòpǐn pīcì guǎnlǐ – Product batch management – Quản lý lô hàng |
2276 | 船只靠泊安排 – chuánzhī kàobó ānpái – Vessel berthing arrangement – Sắp xếp tàu cập bến |
2277 | 报关行服务 – bàoguānháng fúwù – Customs broker service – Dịch vụ khai thuê hải quan |
2278 | 货运追踪码 – huòyùn zhuīzōng mǎ – Freight tracking code – Mã theo dõi hàng hóa |
2279 | 装箱自动化设备 – zhuāngxiāng zìdònghuà shèbèi – Automated packing equipment – Thiết bị đóng gói tự động |
2280 | 报关资料上传 – bàoguān zīliào shàngchuán – Uploading customs documents – Tải lên hồ sơ hải quan |
2281 | 出口许可备案 – chūkǒu xǔkě bèi’àn – Export license filing – Lưu hồ sơ giấy phép xuất khẩu |
2282 | 供应链协同 – gōngyìngliàn xiétóng – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
2283 | 仓库进出扫描 – cāngkù jìnchū sǎomiáo – Warehouse inbound/outbound scanning – Quét mã khi xuất nhập kho |
2284 | 收货时间确认 – shōuhuò shíjiān quèrèn – Delivery time confirmation – Xác nhận thời gian nhận hàng |
2285 | 货柜调拨记录 – huòguì diàobō jìlù – Container transfer record – Ghi chép điều chuyển container |
2286 | 出口报关费用 – chūkǒu bàoguān fèiyòng – Export customs declaration cost – Chi phí khai hải quan xuất khẩu |
2287 | 航运公司名单 – hángyùn gōngsī míngdān – Shipping company list – Danh sách hãng tàu |
2288 | 装箱检查流程 – zhuāngxiāng jiǎnchá liúchéng – Packing inspection process – Quy trình kiểm tra đóng hàng |
2289 | 港口作业时间 – gǎngkǒu zuòyè shíjiān – Port operation hours – Giờ làm việc tại cảng |
2290 | 进口关税标准 – jìnkǒu guānshuì biāozhǔn – Import tariff standards – Tiêu chuẩn thuế nhập khẩu |
2291 | 运输时效考核 – yùnshū shíxiào kǎohé – Delivery timeliness assessment – Đánh giá thời gian giao hàng |
2292 | 出口报关单号 – chūkǒu bàoguāndān hào – Export customs declaration number – Mã tờ khai hải quan xuất khẩu |
2293 | 船期查询平台 – chuánqī cháxún píngtái – Vessel schedule inquiry platform – Nền tảng tra cứu lịch tàu |
2294 | 货物存储系统 – huòwù cúnchǔ xìtǒng – Goods storage system – Hệ thống lưu trữ hàng hóa |
2295 | 装卸效率提升 – zhuāngxiè xiàolǜ tíshēng – Loading and unloading efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất xếp dỡ |
2296 | 货代服务费率 – huòdài fúwù fèilǜ – Freight forwarder service rate – Biểu phí dịch vụ giao nhận |
2297 | 报关进度反馈 – bàoguān jìndù fǎnkuì – Customs progress feedback – Phản hồi tiến độ thông quan |
2298 | 清关操作流程 – qīngguān cāozuò liúchéng – Customs clearance procedure – Quy trình thao tác thông quan |
2299 | 海运提单复印件 – hǎiyùn tídān fùyìnjiàn – Copy of ocean bill of lading – Bản sao vận đơn đường biển |
2300 | 出口退税凭证 – chūkǒu tuìshuì píngzhèng – Export tax rebate certificate – Chứng từ hoàn thuế xuất khẩu |
2301 | 船只靠岸通知 – chuánzhī kào’àn tōngzhī – Vessel arrival notice – Thông báo tàu cập cảng |
2302 | 空运货运单号 – kōngyùn huòyùndān hào – Airway bill number – Mã vận đơn hàng không |
2303 | 装卸作业记录 – zhuāngxiè zuòyè jìlù – Loading/unloading operation record – Ghi chép hoạt động bốc dỡ |
2304 | 仓库库存更新 – cāngkù kùcún gēngxīn – Warehouse inventory update – Cập nhật tồn kho |
2305 | 报关单填写指导 – bàoguāndān tiánxiě zhǐdǎo – Customs form filling guidance – Hướng dẫn khai tờ khai hải quan |
2306 | 收货异常反馈 – shōuhuò yìcháng fǎnkuì – Delivery anomaly feedback – Phản hồi bất thường khi nhận hàng |
2307 | 进出口数据分析 – jìnchūkǒu shùjù fēnxī – Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu XNK |
2308 | 多国运输协调 – duōguó yùnshū xiétiáo – Multinational transport coordination – Điều phối vận chuyển đa quốc |
2309 | 仓储租赁协议 – cāngchǔ zūlìn xiéyì – Warehouse leasing agreement – Hợp đồng thuê kho |
2310 | 船只靠泊费用 – chuánzhī kàobó fèiyòng – Berthing fee – Phí tàu cập bến |
2311 | 国际货币结算 – guójì huòbì jiésuàn – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
2312 | 港口作业规范 – gǎngkǒu zuòyè guīfàn – Port operation standards – Tiêu chuẩn tác nghiệp tại cảng |
2313 | 外贸合同执行 – wàimào hétóng zhíxíng – Foreign trade contract execution – Thực hiện hợp đồng ngoại thương |
2314 | 船期延误处理 – chuánqī yánwù chǔlǐ – Vessel delay handling – Xử lý trễ lịch tàu |
2315 | 关务系统对接 – guānwù xìtǒng duìjiē – Customs system integration – Kết nối hệ thống hải quan |
2316 | 清关申报流程 – qīngguān shēnbào liúchéng – Customs declaration process – Quy trình khai báo thông quan |
2317 | 货运计划安排 – huòyùn jìhuà ānpái – Freight plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
2318 | 出口单证清单 – chūkǒu dānzhèng qīngdān – Export document checklist – Danh sách chứng từ xuất khẩu |
2319 | 集装箱使用记录 – jízhuāngxiāng shǐyòng jìlù – Container usage record – Ghi chép sử dụng container |
2320 | 船只调度表 – chuánzhī diàodù biǎo – Ship dispatch schedule – Bảng điều phối tàu |
2321 | 港口监管流程 – gǎngkǒu jiānguǎn liúchéng – Port supervision process – Quy trình giám sát cảng |
2322 | 出口许可证复印件 – chūkǒu xǔkězhèng fùyìnjiàn – Copy of export license – Bản sao giấy phép xuất khẩu |
2323 | 提单签发流程 – tídān qiānfā liúchéng – Bill of lading issuance process – Quy trình phát hành vận đơn |
2324 | 舱单申报时间 – cāngdān shēnbào shíjiān – Manifest declaration time – Thời gian khai báo manifest |
2325 | 仓库货架编号 – cāngkù huòjià biānhào – Warehouse rack number – Mã giá kệ kho hàng |
2326 | 船舶靠岸计划 – chuánbó kào’àn jìhuà – Vessel docking schedule – Lịch cập cảng của tàu |
2327 | 进出口业务流程图 – jìnchūkǒu yèwù liúchéng tú – Import-export flowchart – Sơ đồ quy trình xuất nhập khẩu |
2328 | 卸货申请单 – xièhuò shēnqǐng dān – Unloading request form – Phiếu yêu cầu dỡ hàng |
2329 | 装箱清单打印 – zhuāngxiāng qīngdān dǎyìn – Packing list printing – In danh sách đóng gói |
2330 | 合同编号系统 – hétóng biānhào xìtǒng – Contract numbering system – Hệ thống đánh số hợp đồng |
2331 | 港口入闸流程 – gǎngkǒu rùzhá liúchéng – Port gate entry process – Quy trình vào cổng cảng |
2332 | 海关抽检程序 – hǎiguān chōujiǎn chéngxù – Customs inspection procedure – Thủ tục kiểm tra ngẫu nhiên |
2333 | 装船优先级 – zhuāngchuán yōuxiānjí – Loading priority – Mức ưu tiên xếp hàng |
2334 | 货代业务报告 – huòdài yèwù bàogào – Freight forwarding report – Báo cáo nghiệp vụ giao nhận |
2335 | 进口预报系统 – jìnkǒu yùbào xìtǒng – Import forecast system – Hệ thống dự báo hàng nhập |
2336 | 提单修改申请 – tídān xiūgǎi shēnqǐng – Bill of lading amendment request – Yêu cầu sửa vận đơn |
2337 | 船运调度软件 – chuányùn diàodù ruǎnjiàn – Shipping dispatch software – Phần mềm điều phối tàu |
2338 | 仓储作业指导书 – cāngchǔ zuòyè zhǐdǎoshū – Warehouse operation manual – Hướng dẫn thao tác kho |
2339 | 国际快件追踪 – guójì kuàijiàn zhuīzōng – International express tracking – Theo dõi chuyển phát quốc tế |
2340 | 港区通行证管理 – gǎngqū tōngxíngzhèng guǎnlǐ – Port access permit management – Quản lý thẻ ra vào cảng |
2341 | 清关流程优化 – qīngguān liúchéng yōuhuà – Customs clearance optimization – Tối ưu hóa quy trình thông quan |
2342 | 船只离港通知 – chuánzhī lígǎng tōngzhī – Vessel departure notice – Thông báo tàu rời cảng |
2343 | 仓储合同模板 – cāngchǔ hétóng móbǎn – Warehouse contract template – Mẫu hợp đồng lưu kho |
2344 | 装船通知单 – zhuāngchuán tōngzhī dān – Loading notice form – Phiếu thông báo bốc hàng |
2345 | 国际物流系统接口 – guójì wùliú xìtǒng jiēkǒu – International logistics system interface – Giao diện hệ thống logistics quốc tế |
2346 | 海关申报数据 – hǎiguān shēnbào shùjù – Customs declaration data – Dữ liệu khai báo hải quan |
2347 | 进口货物盘点 – jìnkǒu huòwù pándiǎn – Import cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa nhập khẩu |
2348 | 港口作业计划表 – gǎngkǒu zuòyè jìhuà biǎo – Port operation schedule – Lịch trình tác nghiệp cảng |
2349 | 出口操作手册 – chūkǒu cāozuò shǒucè – Export operation manual – Sổ tay thao tác xuất khẩu |
2350 | 海运费用清单 – hǎiyùn fèiyòng qīngdān – Ocean freight cost list – Bảng phí vận chuyển đường biển |
2351 | 船名航次信息 – chuánmíng hángcì xìnxī – Vessel voyage details – Thông tin tàu và chuyến đi |
2352 | 船期查询系统 – chuánqī cháxún xìtǒng – Vessel schedule inquiry system – Hệ thống tra cứu lịch tàu |
2353 | 提货地点确认 – tíhuò dìdiǎn quèrèn – Cargo pickup location confirmation – Xác nhận điểm lấy hàng |
2354 | 港口装卸作业 – gǎngkǒu zhuāngxiè zuòyè – Port loading and unloading – Bốc dỡ tại cảng |
2355 | 出口许可证审批 – chūkǒu xǔkězhèng shěnpī – Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
2356 | 关税税率查询 – guānshuì shuìlǜ cháxún – Tariff rate inquiry – Tra cứu thuế suất nhập khẩu |
2357 | 仓库温湿度记录 – cāngkù wēnshīdù jìlù – Warehouse temperature and humidity record – Ghi chép nhiệt độ độ ẩm kho |
2358 | 进口货物申报表 – jìnkǒu huòwù shēnbàobiǎo – Import cargo declaration form – Tờ khai hàng hóa nhập khẩu |
2359 | 物流链条管理 – wùliú liàntiáo guǎnlǐ – Logistics chain management – Quản lý chuỗi logistics |
2360 | 装载效率评估 – zhuāngzài xiàolǜ pínggū – Loading efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất chất hàng |
2361 | 提单电子化 – tídān diànzǐhuà – E-bill of lading – Vận đơn điện tử |
2362 | 出口控制规定 – chūkǒu kòngzhì guīdìng – Export control regulations – Quy định kiểm soát xuất khẩu |
2363 | 仓储空间利用率 – cāngchǔ kōngjiān lìyònglǜ – Warehouse space utilization – Tỷ lệ sử dụng không gian kho |
2364 | 船运保险条款 – chuányùn bǎoxiǎn tiáokuǎn – Shipping insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hải |
2365 | 国际贸易术语解释通则 – guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé – Incoterms – Bộ quy tắc giải thích điều kiện thương mại quốc tế |
2366 | 船公司联系人 – chuángōngsī liánxìrén – Shipping company contact – Người liên hệ hãng tàu |
2367 | 出口预警系统 – chūkǒu yùjǐng xìtǒng – Export early warning system – Hệ thống cảnh báo xuất khẩu |
2368 | 运输事故报告 – yùnshū shìgù bàogào – Transport accident report – Báo cáo sự cố vận chuyển |
2369 | 海关扣货处理 – hǎiguān kòuhuò chǔlǐ – Customs detention handling – Xử lý hàng bị giữ tại hải quan |
2370 | 进出口数据对账 – jìnchūkǒu shùjù duìzhàng – Import-export data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu xuất nhập khẩu |
2371 | 船只靠泊记录 – chuánzhī kàobó jìlù – Vessel berthing record – Ghi chép cập bến tàu |
2372 | 仓库安全制度 – cāngkù ānquán zhìdù – Warehouse safety policy – Quy chế an toàn kho |
2373 | 装货前检查 – zhuānghuò qián jiǎnchá – Pre-loading inspection – Kiểm tra trước khi chất hàng |
2374 | 出口贸易指南 – chūkǒu màoyì zhǐnán – Export trade guide – Hướng dẫn thương mại xuất khẩu |
2375 | 船务协调会 – chuánwù xiétiáo huì – Shipping coordination meeting – Cuộc họp điều phối vận tải biển |
2376 | 货物跟踪编码 – huòwù gēnzōng biānmǎ – Cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa |
2377 | 货物暂存安排 – huòwù zàncún ānpái – Temporary storage arrangement – Sắp xếp lưu kho tạm thời |
2378 | 海运保险凭证 – hǎiyùn bǎoxiǎn píngzhèng – Marine insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm đường biển |
2379 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến đường vận chuyển |
2380 | 通关时效分析 – tōngguān shíxiào fēnxī – Customs clearance efficiency analysis – Phân tích hiệu suất thông quan |
2381 | 出口报关服务 – chūkǒu bàoguān fúwù – Export customs clearance service – Dịch vụ khai hải quan xuất khẩu |
2382 | 提货凭证扫描 – tíhuò píngzhèng sǎomiáo – Cargo pickup document scanning – Quét chứng từ nhận hàng |
2383 | 船期调整通知 – chuánqī tiáozhěng tōngzhī – Vessel schedule adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lịch tàu |
2384 | 仓储作业报告 – cāngchǔ zuòyè bàogào – Warehouse operation report – Báo cáo tác nghiệp kho |
2385 | 清关资料包 – qīngguān zīliào bāo – Customs clearance document pack – Gói hồ sơ thông quan |
2386 | 港区车辆调度 – gǎngqū chēliàng diàodù – Port vehicle dispatch – Điều phối xe ra vào cảng |
2387 | 物流订单管理 – wùliú dìngdān guǎnlǐ – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics |
2388 | 进口许可证延期 – jìnkǒu xǔkězhèng yánqī – Import license extension – Gia hạn giấy phép nhập khẩu |
2389 | 船舶靠泊窗口 – chuánbó kàobó chuāngkǒu – Vessel berthing window – Thời gian tàu được cập cảng |
2390 | 物流操作流程图 – wùliú cāozuò liúchéng tú – Logistics operation flowchart – Sơ đồ quy trình logistics |
2391 | 报关单退单原因 – bàoguāndān tuìdān yuányīn – Customs form rejection reason – Lý do tờ khai bị trả về |
2392 | 集装箱装载率 – jízhuāngxiāng zhuāngzài lǜ – Container loading rate – Tỷ lệ lấp đầy container |
2393 | 船公司舱位确认 – chuángōngsī cāngwèi quèrèn – Carrier space confirmation – Xác nhận chỗ trên tàu |
2394 | 仓库库存报警 – cāngkù kùcún bào jǐng – Warehouse inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
2395 | 出口收汇管理 – chūkǒu shōuhuì guǎnlǐ – Export foreign exchange management – Quản lý ngoại tệ xuất khẩu |
2396 | 港口排队系统 – gǎngkǒu páiduì xìtǒng – Port queuing system – Hệ thống xếp hàng tại cảng |
2397 | 货物运输追责 – huòwù yùnshū zhuīzé – Cargo transport accountability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
2398 | 清关单证审查 – qīngguān dānzhèng shěnchá – Customs document review – Rà soát chứng từ thông quan |
2399 | 装箱单扫描件 – zhuāngxiāngdān sǎomiánjiàn – Packing list scan – Bản scan phiếu đóng gói |
2400 | 货物交接单 – huòwù jiāojiēdān – Goods handover form – Phiếu bàn giao hàng hóa |
2401 | 进出口贸易差额 – jìnchūkǒu màoyì chā’é – Trade balance – Cán cân thương mại xuất nhập khẩu |
2402 | 运输时间表 – yùnshū shíjiānbiǎo – Transit schedule – Lịch trình vận chuyển |
2403 | 舱单信息更新 – cāngdān xìnxī gēngxīn – Manifest update – Cập nhật bản khai tàu |
2404 | 报检单填写 – bàojiǎndān tiánxiě – Inspection form filling – Điền tờ khai kiểm dịch |
2405 | 清关时限控制 – qīngguān shíxiàn kòngzhì – Customs clearance time control – Kiểm soát thời hạn thông quan |
2406 | 运输单据追踪 – yùnshū dānjù zhuīzōng – Shipment document tracking – Theo dõi chứng từ vận chuyển |
2407 | 国际货运代理协议 – guójì huòyùn dàilǐ xiéyì – Freight forwarding agreement – Hợp đồng đại lý vận tải quốc tế |
2408 | 出口退税申报 – chūkǒu tuìshuì shēnbào – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
2409 | 进口商品归类 – jìnkǒu shāngpǐn guīlèi – Import goods classification – Phân loại hàng nhập khẩu |
2410 | 装载图设计 – zhuāngzài tú shèjì – Loading diagram design – Thiết kế sơ đồ chất hàng |
2411 | 转运单申请 – zhuǎnyùndān shēnqǐng – Transshipment request – Đơn xin trung chuyển hàng |
2412 | 港区作业协调 – gǎngqū zuòyè xiétiáo – Port operations coordination – Điều phối tác nghiệp tại cảng |
2413 | 船务追踪系统 – chuánwù zhuīzōng xìtǒng – Shipping tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải biển |
2414 | 自动分拨系统 – zìdòng fēnbō xìtǒng – Automatic sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
2415 | 出口合规管理 – chūkǒu hégé guǎnlǐ – Export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu |
2416 | 运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
2417 | 装箱方案确认 – zhuāngxiāng fāng’àn quèrèn – Packing plan confirmation – Xác nhận phương án đóng hàng |
2418 | 清关委托书 – qīngguān wěituōshū – Customs clearance authorization – Giấy ủy quyền thông quan |
2419 | 港口作业计划 – gǎngkǒu zuòyè jìhuà – Port operation plan – Kế hoạch hoạt động cảng |
2420 | 船务预配信息 – chuánwù yùpèi xìnxī – Pre-stowage info – Thông tin xếp dỡ trước |
2421 | 货物集港安排 – huòwù jígǎng ānpái – Port consolidation arrangement – Sắp xếp gom hàng tại cảng |
2422 | 快件清关服务 – kuàijiàn qīngguān fúwù – Express customs clearance – Dịch vụ thông quan nhanh |
2423 | 货物运输险种 – huòwù yùnshū xiǎnzhǒng – Cargo insurance types – Các loại bảo hiểm vận chuyển |
2424 | 物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics |
2425 | 船东确认函 – chuándōng quèrèn hán – Shipowner confirmation letter – Thư xác nhận của chủ tàu |
2426 | 海运运价变动 – hǎiyùn yùnjià biàndòng – Ocean freight rate fluctuation – Biến động giá cước biển |
2427 | 报关电子口岸 – bàoguān diànzǐ kǒu’àn – E-port for customs – Cổng điện tử khai hải quan |
2428 | 船公司合同号 – chuángōngsī hétóng hào – Carrier contract number – Số hợp đồng của hãng tàu |
2429 | 货运状态反馈 – huòyùn zhuàngtài fǎnkuì – Freight status feedback – Phản hồi trạng thái vận chuyển |
2430 | 海关放行条 – hǎiguān fàngxíng tiáo – Customs release note – Phiếu thông quan |
2431 | 国际运输规则 – guójì yùnshū guīzé – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế |
2432 | 装运前检验 – zhuāngyùn qián jiǎnyàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi xuất hàng |
2433 | 出口审单系统 – chūkǒu shěndān xìtǒng – Export document review system – Hệ thống xét duyệt chứng từ xuất khẩu |
2434 | 舱单异常处理 – cāngdān yìcháng chǔlǐ – Manifest discrepancy handling – Xử lý sai lệch bản khai tàu |
2435 | 关务风险控制 – guānwù fēngxiǎn kòngzhì – Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan |
2436 | 集装箱箱号管理 – jízhuāngxiāng xiānghào guǎnlǐ – Container number management – Quản lý mã số container |
2437 | 货代操作指引 – huòdài cāozuò zhǐyǐn – Forwarder operation guide – Hướng dẫn thao tác cho đại lý vận tải |
2438 | 提货异常申诉 – tíhuò yìcháng shēnsù – Cargo pickup exception appeal – Khiếu nại sự cố khi nhận hàng |
2439 | 国际港口代码 – guójì gǎngkǒu dàimǎ – International port code – Mã cảng quốc tế |
2440 | 船公司航线图 – chuángōngsī hángxiàn tú – Carrier route map – Bản đồ tuyến hàng hải |
2441 | 船期可靠性 – chuánqī kěkàoxìng – Schedule reliability – Độ tin cậy lịch tàu |
2442 | 海关查验比例 – hǎiguān cháyàn bǐlì – Customs inspection rate – Tỷ lệ kiểm hóa hải quan |
2443 | 进口税费估算 – jìnkǒu shuìfèi gūsuàn – Import duty estimation – Ước tính thuế nhập khẩu |
2444 | 出口计划排程 – chūkǒu jìhuà páichéng – Export scheduling – Lên lịch xuất khẩu |
2445 | 清关时间分析 – qīngguān shíjiān fēnxī – Customs clearance time analysis – Phân tích thời gian thông quan |
2446 | 船期延误处理 – chuánqī yánwù chǔlǐ – Schedule delay handling – Xử lý trễ lịch tàu |
2447 | 仓储损耗控制 – cāngchǔ sǔnhào kòngzhì – Storage loss control – Kiểm soát hao hụt kho |
2448 | 国际航运指数 – guójì hángyùn zhǐshù – International shipping index – Chỉ số vận tải biển quốc tế |
2449 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkězhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2450 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2451 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa |
2452 | 原产地声明 – yuánchǎndì shēngmíng – Certificate of origin declaration – Tờ khai xuất xứ |
2453 | 进出口配额 – jìnchūkǒu pèi’é – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
2454 | 船运保险单 – chuányùn bǎoxiǎndān – Marine insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hải |
2455 | 托运协议 – tuōyùn xiéyì – Consignment agreement – Hợp đồng ủy thác vận chuyển |
2456 | 提单正本 – tídān zhèngběn – Original bill of lading – Vận đơn gốc |
2457 | 散货堆场 – sǎnhuò duīchǎng – Bulk cargo yard – Bãi chứa hàng rời |
2458 | 集装箱检疫 – jízhuāngxiāng jiǎnyì – Container quarantine – Kiểm dịch container |
2459 | 货运舱位 – huòyùn cāngwèi – Freight space – Chỗ chở hàng trên tàu |
2460 | 报关注册号 – bàoguān zhùcèhào – Customs registration number – Mã số đăng ký hải quan |
2461 | 海运提单号 – hǎiyùn tídānhào – Ocean B/L number – Số vận đơn đường biển |
2462 | 装货码头 – zhuānghuò mǎtóu – Loading terminal – Cầu cảng bốc hàng |
2463 | 卸货码头 – xièhuò mǎtóu – Unloading terminal – Cầu cảng dỡ hàng |
2464 | 货物交接清单 – huòwù jiāojiē qīngdān – Handover checklist – Danh sách bàn giao hàng hóa |
2465 | 海关放行通知 – hǎiguān fàngxíng tōngzhī – Customs release notice – Thông báo thông quan |
2466 | 口岸装卸费 – kǒu’àn zhuāngxiè fèi – Port handling fee – Phí bốc dỡ tại cửa khẩu |
2467 | 运输违约责任 – yùnshū wéiyuē zérèn – Transport breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận chuyển |
2468 | 转口贸易 – zhuǎnkǒu màoyì – Re-export trade – Thương mại tái xuất |
2469 | 报关单据审查 – bàoguān dānjù shěnchá – Customs document review – Kiểm tra chứng từ hải quan |
2470 | 货物运输签收 – huòwù yùnshū qiānshōu – Delivery signature – Ký nhận hàng hóa |
2471 | 集港时间 – jígǎng shíjiān – Port consolidation time – Thời gian gom hàng tại cảng |
2472 | 危险品声明 – wēixiǎnpǐn shēngmíng – Dangerous goods declaration – Tờ khai hàng nguy hiểm |
2473 | 包装要求 – bāozhuāng yāoqiú – Packing requirements – Yêu cầu đóng gói |
2474 | 中转仓库 – zhōngzhuǎn cāngkù – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
2475 | 海关估价 – hǎiguān gūjià – Customs valuation – Định giá hải quan |
2476 | 船舶抵港通知 – chuánbó dǐgǎng tōngzhī – Vessel arrival notice – Thông báo tàu đến cảng |
2477 | 舱单数据对比 – cāngdān shùjù duìbǐ – Manifest data comparison – So sánh dữ liệu bản khai |
2478 | 到港卸货通知 – dàogǎng xièhuò tōngzhī – Cargo discharge notice – Thông báo dỡ hàng tại cảng |
2479 | 国际快递清关 – guójì kuàidì qīngguān – International express clearance – Thông quan chuyển phát nhanh quốc tế |
2480 | 通关时间预测 – tōngguān shíjiān yùcè – Customs clearance time estimate – Dự đoán thời gian thông quan |
2481 | 装船时间表 – zhuāngchuán shíjiānbiǎo – Loading schedule – Lịch bốc hàng lên tàu |
2482 | 船运时效 – chuányùn shíxiào – Shipping lead time – Thời gian vận chuyển đường biển |
2483 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2484 | 装运港变更 – zhuāngyùngǎng biàngēng – Port of loading change – Thay đổi cảng bốc hàng |
2485 | 到港时间确认 – dàogǎng shíjiān quèrèn – Arrival time confirmation – Xác nhận thời gian cập cảng |
2486 | 舱位预订系统 – cāngwèi yùdìng xìtǒng – Space booking system – Hệ thống đặt chỗ tàu |
2487 | 陆运转海运 – lùyùn zhuǎn hǎiyùn – Land-to-sea transport – Vận chuyển từ đường bộ sang đường biển |
2488 | 提单背书 – tídān bèishū – Endorsement of B/L – Ký hậu vận đơn |
2489 | 运价条款 – yùnjià tiáokuǎn – Freight rate terms – Điều khoản giá cước |
2490 | 装卸计划 – zhuāngxiè jìhuà – Loading/unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ |
2491 | 出口清关单 – chūkǒu qīngguān dān – Export clearance sheet – Phiếu thông quan xuất khẩu |
2492 | 船运运输方式 – chuányùn yùnshū fāngshì – Mode of sea transport – Phương thức vận tải đường biển |
2493 | 清关资料准备 – qīngguān zīliào zhǔnbèi – Clearance document preparation – Chuẩn bị hồ sơ thông quan |
2494 | 海关扣货 – hǎiguān kòuhuò – Customs detention – Hải quan giữ hàng |
2495 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name and voyage – Tên tàu và chuyến đi |
2496 | 集装箱转运 – jízhuāngxiāng zhuǎnyùn – Container transshipment – Trung chuyển container |
2497 | 港口拥堵 – gǎngkǒu yōngdǔ – Port congestion – Ùn tắc cảng |
2498 | 快速报关服务 – kuàisù bàoguān fúwù – Fast customs declaration – Dịch vụ khai hải quan nhanh |
2499 | 海运运费 – hǎiyùn yùnfèi – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển |
2500 | 空运运费 – kōngyùn yùnfèi – Air freight – Cước vận chuyển hàng không |
2501 | 铁路运输费 – tiělù yùnshūfèi – Rail freight – Cước vận tải đường sắt |
2502 | 集装箱押金 – jízhuāngxiāng yājīn – Container deposit – Tiền thế chân container |
2503 | 货代服务费 – huòdài fúwùfèi – Freight forwarder service fee – Phí dịch vụ của đại lý vận tải |
2504 | 装货许可证 – zhuānghuò xǔkězhèng – Loading permit – Giấy phép bốc hàng |
2505 | 出口合规检查 – chūkǒu héguī jiǎnchá – Export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
2506 | 清关代理费 – qīngguān dàilǐ fèi – Customs clearance agency fee – Phí dịch vụ thông quan |
2507 | 港口仓储费 – gǎngkǒu cāngchǔ fèi – Port storage fee – Phí lưu kho tại cảng |
2508 | 滞箱费 – zhìxiāng fèi – Demurrage – Phí lưu container quá hạn tại cảng |
2509 | 滞港费 – zhìgǎng fèi – Port detention fee – Phí lưu tại cảng |
2510 | 损耗费 – sǔnhào fèi – Loss and damage fee – Phí tổn thất hư hỏng |
2511 | 国际贸易术语 – guójì màoyì shùyǔ – Incoterms – Các điều kiện thương mại quốc tế |
2512 | 预配舱单 – yùpèi cāngdān – Pre-arrival manifest – Bản kê hàng trước khi đến |
2513 | 合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
2514 | 托运条款 – tuōyùn tiáokuǎn – Consignment terms – Điều khoản ký gửi |
2515 | 联运服务 – liányùn fúwù – Intermodal transport – Dịch vụ vận tải kết hợp |
2516 | 空运提单 – kōngyùn tídān – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
2517 | 多式联运提单 – duōshì liányùn tídān – Multimodal B/L – Vận đơn vận tải đa phương thức |
2518 | 船公司通知单 – chuángōngsī tōngzhīdān – Carrier notice – Thông báo của hãng tàu |
2519 | 航运进度跟踪 – hángyùn jìndù gēnzōng – Shipping progress tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển |
2520 | 货物定位系统 – huòwù dìngwèi xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống định vị hàng hóa |
2521 | 运输成本分析 – yùnshū chéngběn fēnxī – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
2522 | 进出口风险管理 – jìnchūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ – Import/export risk management – Quản lý rủi ro xuất nhập khẩu |
2523 | 装运通知书 – zhuāngyùn tōngzhīshū – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
2524 | 提货凭证 – tíhuò píngzhèng – Delivery order – Lệnh giao hàng |
2525 | 货运代理证书 – huòyùn dàilǐ zhèngshū – Freight forwarder license – Giấy phép đại lý vận tải |
2526 | 仓储合同 – cāngchǔ hétóng – Warehousing contract – Hợp đồng lưu kho |
2527 | 装货作业指导书 – zhuānghuò zuòyè zhǐdǎoshū – Loading operation manual – Hướng dẫn bốc hàng |
2528 | 卸货作业指导书 – xièhuò zuòyè zhǐdǎoshū – Unloading operation manual – Hướng dẫn dỡ hàng |
2529 | 内陆运输 – nèilù yùnshū – Inland transport – Vận tải nội địa |
2530 | 保税仓储 – bǎoshuì cāngchǔ – Bonded warehousing – Lưu kho bảo thuế |
2531 | 海运保险 – hǎiyùn bǎoxiǎn – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
2532 | 空运保险 – kōngyùn bǎoxiǎn – Air freight insurance – Bảo hiểm hàng không |
2533 | 包装清单编号 – bāozhuāng qīngdān biānhào – Packing list number – Số hiệu danh sách đóng gói |
2534 | 申报要素 – shēnbào yàosù – Declaration elements – Yếu tố khai báo hải quan |
2535 | 港口操作员 – gǎngkǒu cāozuòyuán – Port operator – Nhân viên vận hành cảng |
2536 | 船期安排 – chuánqī ānpái – Sailing schedule – Lịch trình tàu |
2537 | 清关单证 – qīngguān dānzhèng – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
2538 | 出口报关单 – chūkǒu bàoguāndān – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu |
2539 | 进口报关单 – jìnkǒu bàoguāndān – Import declaration – Tờ khai nhập khẩu |
2540 | 航运市场分析 – hángyùn shìchǎng fēnxī – Shipping market analysis – Phân tích thị trường vận tải biển |
2541 | 运输能力规划 – yùnshū nénglì guīhuà – Transport capacity planning – Quy hoạch năng lực vận chuyển |
2542 | 船舶安排通知 – chuánbó ānpái tōngzhī – Vessel arrangement notice – Thông báo sắp xếp tàu |
2543 | 物流节点 – wùliú jiédiǎn – Logistics node – Điểm trung chuyển logistics |
2544 | 港口安全检查 – gǎngkǒu ānquán jiǎnchá – Port security inspection – Kiểm tra an ninh cảng |
2545 | 货运流程优化 – huòyùn liúchéng yōuhuà – Freight process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển |
2546 | 数据报关系统 – shùjù bàoguān xìtǒng – E-customs system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử |
2547 | 国际物流解决方案 – guójì wùliú jiějué fāng’àn – International logistics solution – Giải pháp logistics quốc tế |
2548 | 出口许可证号 – chūkǒu xǔkězhèng hào – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
2549 | 进口许可证号 – jìnkǒu xǔkězhèng hào – Import license number – Số giấy phép nhập khẩu |
2550 | 装运港 – zhuāngyùngǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng |
2551 | 卸货港 – xièhuògǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
2552 | 最终目的港 – zuìzhōng mùdìgǎng – Final port of destination – Cảng đích cuối cùng |
2553 | 装货日期 – zhuānghuò rìqī – Date of loading – Ngày bốc hàng |
2554 | 卸货日期 – xièhuò rìqī – Date of unloading – Ngày dỡ hàng |
2555 | 船名航次 – chuánmíng hángcì – Vessel name & voyage – Tên tàu và số chuyến |
2556 | 通关时间 – tōngguān shíjiān – Customs clearance time – Thời gian thông quan |
2557 | 海关审单 – hǎiguān shěndān – Customs document review – Kiểm tra chứng từ hải quan |
2558 | 海关查验 – hǎiguān cháyàn – Customs inspection – Kiểm tra thực tế |
2559 | 货物放行 – huòwù fàngxíng – Cargo release – Hàng hóa được thông quan |
2560 | 出口检验 – chūkǒu jiǎnyàn – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
2561 | 进口检疫 – jìnkǒu jiǎnyì – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu |
2562 | 原产地审核 – yuánchǎndì shěnhé – Certificate of origin verification – Xác minh xuất xứ |
2563 | 退运手续 – tuìyùn shǒuxù – Return procedures – Thủ tục trả hàng |
2564 | 换单 – huàndān – Bill exchange – Đổi lệnh giao hàng |
2565 | 提单换单 – tídān huàndān – B/L switch – Đổi vận đơn |
2566 | 货损报告 – huòsǔn bàogào – Damage report – Báo cáo tổn thất hàng |
2567 | 理赔申请 – lǐpéi shēnqǐng – Claim application – Đơn xin bồi thường |
2568 | 协调会议 – xiétiáo huìyì – Coordination meeting – Cuộc họp điều phối |
2569 | 船期延误 – chuánqī yánwù – Sailing delay – Tàu chậm lịch |
2570 | 货代协调 – huòdài xiétiáo – Forwarder coordination – Điều phối đại lý vận chuyển |
2571 | 出口押汇 – chūkǒu yāhuì – Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
2572 | 进口押汇 – jìnkǒu yāhuì – Import financing – Tài trợ nhập khẩu |
2573 | 装运监督 – zhuāngyùn jiāndū – Loading supervision – Giám sát bốc hàng |
2574 | 清关预约 – qīngguān yùyuē – Customs clearance appointment – Hẹn thông quan |
2575 | 装箱前检查 – zhuāngxiāng qián jiǎnchá – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi đóng hàng |
2576 | 物流自动化 – wùliú zìdònghuà – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
2577 | 拖车服务 – tuōchē fúwù – Trucking service – Dịch vụ xe đầu kéo |
2578 | 物流追踪平台 – wùliú zhuīzōng píngtái – Logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi logistics |
2579 | 多国转运 – duōguó zhuǎnyùn – Multicountry transshipment – Trung chuyển đa quốc gia |
2580 | 拼箱发货 – pīnxiāng fāhuò – LCL shipment – Giao hàng gom container |
2581 | 整箱发货 – zhěngxiāng fāhuò – FCL shipment – Giao hàng nguyên container |
2582 | 包装指令 – bāozhuāng zhǐlìng – Packing instruction – Hướng dẫn đóng gói |
2583 | 标签规范 – biāoqiān guīfàn – Labeling specification – Quy chuẩn nhãn mác |
2584 | 提货预约 – tíhuò yùyuē – Pickup appointment – Hẹn lấy hàng |
2585 | 拖车单 – tuōchē dān – Trucking order – Lệnh kéo container |
2586 | 放行单 – fàngxíng dān – Release order – Lệnh thông quan |
2587 | 卸货监督 – xièhuò jiāndū – Unloading supervision – Giám sát dỡ hàng |
2588 | 客户委托书 – kèhù wěituōshū – Customer authorization – Giấy ủy quyền khách hàng |
2589 | 付款确认 – fùkuǎn quèrèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
2590 | 报关资料 – bàoguān zīliào – Customs documentation – Hồ sơ khai báo hải quan |
2591 | 提单签发人 – tídān qiānfārén – B/L issuer – Người phát hành vận đơn |
2592 | 船公司代码 – chuángōngsī dàimǎ – Carrier code – Mã hãng tàu |
2593 | 港口操作费 – gǎngkǒu cāozuò fèi – Port handling charge – Phí xếp dỡ cảng |
2594 | 舱单数据 – cāngdān shùjù – Manifest data – Dữ liệu bản kê |
2595 | 船代通知书 – chuándài tōngzhīshū – Shipping agent notice – Thông báo từ đại lý hãng tàu |
2596 | 装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
2597 | 货运保险单 – huòyùn bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Đơn bảo hiểm hàng hóa |
2598 | 货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã số theo dõi hàng hóa |
2599 | 仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
2600 | 运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2601 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
2602 | 装载计划 – zhuāngzài jìhuà – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
2603 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
2604 | 装卸工 – zhuāngxiè gōng – Loader/unloader – Nhân viên bốc dỡ |
2605 | 货代合同 – huòdài hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển |
2606 | 物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí logistics |
2607 | 货物追踪系统 – huòwù zhuīzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2608 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2609 | 货物堆放 – huòwù duīfàng – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa |
2610 | 集装箱码头 – jízhuāngxiāng mǎtóu – Container terminal – Cảng container |
2611 | 运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn đặt vận chuyển |
2612 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
2613 | 货物分拣 – huòwù fēnjiǎn – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
2614 | 货物包装 – huòwù bāozhuāng – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
2615 | 货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
2616 | 仓库库存 – cāngkù kùcún – Warehouse inventory – Tồn kho kho hàng |
2617 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatching – Điều phối vận chuyển |
2618 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2619 | 货物申报 – huòwù shēnbào – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa |
2620 | 货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
2621 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
2622 | 货物退运 – huòwù tuìyùn – Cargo return shipment – Trả hàng hóa vận chuyển |
2623 | 物流中心 – wùliú zhōngxīn – Logistics center – Trung tâm logistics |
2624 | 运输保险索赔 – yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải |
2625 | 货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa |
2626 | 装箱单 – zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
2627 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
2628 | 货物分拨 – huòwù fēnbō – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
2629 | 装运保险 – zhuāngyùn bǎoxiǎn – Shipment insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2630 | 物流软件 – wùliú ruǎnjiàn – Logistics software – Phần mềm logistics |
2631 | 物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics |
2632 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh giao hàng |
2633 | 运输服务 – yùnshū fúwù – Transport service – Dịch vụ vận chuyển |
2634 | 货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – Cargo handler – Nhân viên bốc dỡ hàng hóa |
2635 | 集装箱装载 – jízhuāngxiāng zhuāngzài – Container loading – Xếp container |
2636 | 货物检查 – huòwù jiǎnchá – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2637 | 运输物流 – yùnshū wùliú – Transport logistics – Vận tải logistics |
2638 | 货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa |
2639 | 货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2640 | 运输记录 – yùnshū jìlù – Transport record – Hồ sơ vận chuyển |
2641 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
2642 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
2643 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2644 | 物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics operation – Hoạt động logistics |
2645 | 运输单 – yùnshū dān – Transport waybill – Phiếu vận chuyển |
2646 | 货运单证 – huòyùn dānzhèng – Freight documents – Chứng từ vận tải |
2647 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
2648 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing into container – Đóng hàng vào container |
2649 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2650 | 物流流程 – wùliú liúchéng – Logistics process – Quy trình logistics |
2651 | 装货单 – zhuānghuò dān – Loading list – Phiếu bốc hàng |
2652 | 货物提取 – huòwù tíqǔ – Cargo pickup – Lấy hàng hóa |
2653 | 物流调度 – wùliú diàodù – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
2654 | 运输成本 – yùnshū chéngběn – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
2655 | 货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
2656 | 货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Gửi hàng hóa vận chuyển |
2657 | 运输保险单 – yùnshū bǎoxiǎn dān – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải |
2658 | 货物托运单 – huòwù tuōyùn dān – Cargo consignment note – Phiếu gửi hàng |
2659 | 装卸费用 – zhuāngxiè fèiyòng – Loading and unloading fees – Phí bốc dỡ |
2660 | 货物重量 – huòwù zhòngliàng – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
2661 | 运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Tổn thất vận chuyển |
2662 | 装卸场地 – zhuāngxiè chǎngdì – Loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ |
2663 | 运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
2664 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2665 | 运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
2666 | 货物验收单 – huòwù yànshōu dān – Cargo acceptance form – Biên bản kiểm nhận hàng hóa |
2667 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – Transport time – Thời gian vận chuyển |
2668 | 运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Xe vận chuyển |
2669 | 货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
2670 | 运输许可 – yùnshū xǔkě – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
2671 | 货物盘点 – huòwù pándiǎn – Cargo inventory check – Kiểm kê hàng hóa |
2672 | 运输计划表 – yùnshū jìhuà biǎo – Transport schedule – Bảng kế hoạch vận chuyển |
2673 | 货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2674 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2675 | 货物储存 – huòwù chǔcún – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
2676 | 运输公司 – yùnshū gōngsī – Transport company – Công ty vận chuyển |
2677 | 货物配送中心 – huòwù pèisòng zhōngxīn – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
2678 | 运输装载 – yùnshū zhuāngzài – Transport loading – Xếp hàng vận chuyển |
2679 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2680 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
2681 | 货物跟踪 – huòwù gēnzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2682 | 运输调度员 – yùnshū diàodù yuán – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
2683 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2684 | 运输线路 – yùnshū xiànlù – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2685 | 货物包装材料 – huòwù bāozhuāng cáiliào – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
2686 | 运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
2687 | 货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch bốc dỡ hàng hóa |
2688 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Terms of transport contract – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2689 | 货物运输时间表 – huòwù yùnshū shíjiān biǎo – Cargo transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển hàng hóa |
2690 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối xe vận chuyển |
2691 | 货物运输状态 – huòwù yùnshū zhuàngtài – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
2692 | 运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
2693 | 货物储存条件 – huòwù chǔcún tiáojiàn – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
2694 | 运输服务费用 – yùnshū fúwù fèiyòng – Transport service fees – Phí dịch vụ vận chuyển |
2695 | 货物运输监控 – huòwù yùnshū jiānkòng – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
2696 | 运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
2697 | 货物交接 – huòwù jiāojiē – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
2698 | 运输计划制定 – yùnshū jìhuà zhìdìng – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển |
2699 | 货物运输费用结算 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn – Cargo transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2700 | 运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
2701 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
2702 | 货物装载效率 – huòwù zhuāngzài xiàolǜ – Cargo loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng hóa |
2703 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2704 | 货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa |
2705 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2706 | 货物运输跟踪 – huòwù yùnshū gēnzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2707 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
2708 | 货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2709 | 运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý xe vận chuyển |
2710 | 货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – Cargo transport dispatching – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2711 | 货物运输损失赔偿 – huòwù yùnshū sǔnshī péicháng – Cargo transport loss compensation – Bồi thường tổn thất vận chuyển hàng hóa |
2712 | 运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – Transport contract modification – Thay đổi hợp đồng vận chuyển |
2713 | 货物运输调度系统 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
2714 | 运输运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
2715 | 货物运输申报 – huòwù yùnshū shēnbào – Cargo transport declaration – Khai báo vận chuyển hàng hóa |
2716 | 货物运输监控系统 – huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
2717 | 运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
2718 | 货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2719 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì xe vận chuyển |
2720 | 货物运输流程 – huòwù yùnshū liúchéng – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
2721 | 运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
2722 | 货物运输作业 – huòwù yùnshū zuòyè – Cargo transport operation – Hoạt động vận chuyển hàng hóa |
2723 | 运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển |
2724 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Terms of cargo transport contract – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2725 | 运输运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
2726 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2727 | 运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý xe vận chuyển |
2728 | 货物运输调度员 – huòwù yùnshū diàodù yuán – Cargo transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển hàng hóa |
2729 | 运输合同履行情况 – yùnshū hétóng lǚxíng qíngkuàng – Transport contract execution status – Tình trạng thực hiện hợp đồng vận chuyển |
2730 | 货物运输运输 – huòwù yùnshū yùnshū – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa |
2731 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
2732 | 货物运输车辆 – huòwù yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicle – Xe vận chuyển hàng hóa |
2733 | 运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
2734 | 货物运输作业流程 – huòwù yùnshū zuòyè liúchéng – Cargo transport operation process – Quy trình hoạt động vận chuyển hàng hóa |
2735 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2736 | 运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe vận chuyển |
2737 | 货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2738 | 运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
2739 | 货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Cargo transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2740 | 运输服务合同签署 – yùnshū fúwù hétóng qiānshǔ – Transport service contract signing – Ký hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2741 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
2742 | 海运 – hǎiyùn – Sea transport – Vận tải đường biển |
2743 | 空运 – kōngyùn – Air transport – Vận tải đường hàng không |
2744 | 陆运 – lùyùn – Land transport – Vận tải đường bộ |
2745 | 多式联运 – duōshì liányùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
2746 | 集装箱运输 – jí zhuāng xiāng yùnshū – Container transport – Vận chuyển container |
2747 | 装卸工人 – zhuāngxiè gōngrén – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp |
2748 | 运输代理 – yùnshū dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
2749 | 运输路线 – yùnshū lùxiàn – Transport route – Tuyến đường vận tải |
2750 | 运输证书 – yùnshū zhèngshū – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận tải |
2751 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2752 | 货物运输合同 – huòwù yùnshū hétóng – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2753 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
2754 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping document – Chứng từ vận chuyển |
2755 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
2756 | 货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
2757 | 运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
2758 | 运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận tải |
2759 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
2760 | 货物交付 – huòwù jiāofù – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
2761 | 运输流程 – yùnshū liúchéng – Transport process – Quy trình vận chuyển |
2762 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
2763 | 运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Carrier – Người vận chuyển |
2764 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
2765 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
2766 | 运输风险 – yùnshū fēngxiǎn – Transport risk – Rủi ro vận tải |
2767 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Gửi hàng hóa |
2768 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport fees – Chi phí vận tải |
2769 | 运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận tải |
2770 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận tải |
2771 | 货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2772 | 运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – Transport permit – Giấy phép vận tải |
2773 | 货物发票 – huòwù fāpiào – Cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa |
2774 | 运输申报 – yùnshū shēnbào – Transport declaration – Khai báo vận tải |
2775 | 货物运输 – huòwù yùnshū – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa |
2776 | 运输操作 – yùnshū cāozuò – Transport operation – Hoạt động vận tải |
2777 | 货物调度 – huòwù diàodù – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
2778 | 运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận tải |
2779 | 货物跟踪号码 – huòwù gēnzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
2780 | 运输代理人 – yùnshū dàilǐ rén – Transport agent – Đại lý vận tải |
2781 | 货物装载清单 – huòwù zhuāngzài qīngdān – Cargo loading list – Danh sách xếp hàng hóa |
2782 | 运输路径 – yùnshū lùjìng – Transport path – Lộ trình vận tải |
2783 | 货物中转 – huòwù zhōngzhuǎn – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
2784 | 运输费用结算单 – yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement bill – Hóa đơn thanh toán chi phí vận tải |
2785 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
2786 | 运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
2787 | 货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
2788 | 运输计划调度 – yùnshū jìhuà diàodù – Transport plan scheduling – Lịch trình vận tải |
2789 | 货物运输路线 – huòwù yùnshū lùxiàn – Cargo transport route – Tuyến vận chuyển hàng hóa |
2790 | 运输费用预算 – yùnshū fèiyòng yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải |
2791 | 货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2792 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải |
2793 | 货物清关手续 – huòwù qīngguān shǒuxù – Cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa |
2794 | 运输服务合同 – yùnshū fúwù hétóng – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
2795 | 货物运输保险 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
2796 | 运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
2797 | 运输效率优化 – yùnshū xiàolǜ yōuhuà – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận tải |
2798 | 货物装卸作业 – huòwù zhuāngxiè zuòyè – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa |
2799 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải |
2800 | 货物运输调度 – huòwù yùnshū diàodù – Cargo transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2801 | 运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận tải |
2802 | 货物运输时间 – huòwù yùnshū shíjiān – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2803 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận tải |
2804 | 货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – Cargo transport safety – An toàn vận tải hàng hóa |
2805 | 运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải |
2806 | 货物运输作业 – huòwù yùnshū zuòyè – Cargo transport operations – Hoạt động vận chuyển hàng hóa |
2807 | 运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận tải |
2808 | 货物运输管理系统 – huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
2809 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải |
2810 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng xe vận tải |
2811 | 货物运输单证 – huòwù yùnshū dānzhèng – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2812 | 运输运输计划 – yùnshū yùnshū jìhuà – Transport plan – Kế hoạch vận tải |
2813 | 货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2814 | 运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải |
2815 | 运输合同变更 – yùnshū hétóng biàngēng – Transport contract amendment – Sửa đổi hợp đồng vận tải |
2816 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2817 | 运输服务流程 – yùnshū fúwù liúchéng – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận tải |
2818 | 货物运输成本控制 – huòwù yùnshū chéngběn kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
2819 | 运输作业管理 – yùnshū zuòyè guǎnlǐ – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận tải |
2820 | 货物运输发票 – huòwù yùnshū fāpiào – Cargo transport invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2821 | 运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch plan – Kế hoạch điều phối phương tiện vận tải |
2822 | 货物运输业务 – huòwù yùnshū yèwù – Cargo transport business – Kinh doanh vận chuyển hàng hóa |
2823 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
2824 | 运输市场 – yùnshū shìchǎng – Transport market – Thị trường vận tải |
2825 | 货物运输要求 – huòwù yùnshū yāoqiú – Cargo transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa |
2826 | 运输网络 – yùnshū wǎngluò – Transport network – Mạng lưới vận tải |
2827 | 货物运输信息 – huòwù yùnshū xìnxī – Cargo transport information – Thông tin vận chuyển hàng hóa |
2828 | 运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải |
2829 | 货物运输安全管理 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ – Cargo transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa |
2830 | 运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận tải |
2831 | 货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2832 | 运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận tải |
2833 | 运输需求分析 – yùnshū xūqiú fēnxī – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải |
2834 | 货物运输调度管理 – huòwù yùnshū diàodù guǎnlǐ – Cargo transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển hàng hóa |
2835 | 运输合同履行管理 – yùnshū hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Transport contract execution management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải |
2836 | 运输作业计划 – yùnshū zuòyè jìhuà – Transport operation plan – Kế hoạch hoạt động vận tải |
2837 | 货物运输路线规划 – huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà – Cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển hàng hóa |
2838 | 运输服务流程管理 – yùnshū fúwù liúchéng guǎnlǐ – Transport service process management – Quản lý quy trình dịch vụ vận tải |
2839 | 货物运输时效 – huòwù yùnshū shíxiào – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa đúng hạn |
2840 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2841 | 运输风险评估 – yùnshū fēngxiǎn pínggū – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
2842 | 货物运输安全措施 – huòwù yùnshū ānquán cuòshī – Cargo transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa |
2843 | 运输设备维护管理 – yùnshū shèbèi wéihù guǎnlǐ – Transport equipment maintenance management – Quản lý bảo dưỡng thiết bị vận tải |
2844 | 货物运输服务质量管理 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ – Cargo transport service quality management – Quản lý chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2845 | 运输计划调整 – yùnshū jìhuà tiáozhěng – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận tải |
2846 | 货物运输调度计划 – huòwù yùnshū diàodù jìhuà – Cargo transport dispatch plan – Kế hoạch điều phối vận chuyển hàng hóa |
2847 | 运输车辆维护保养 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng – Transport vehicle maintenance and upkeep – Bảo dưỡng phương tiện vận tải |
2848 | 货物运输信息化 – huòwù yùnshū xìnxī huà – Cargo transport informatization – Tin học hóa vận chuyển hàng hóa |
2849 | 运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải |
2850 | 货物运输服务流程 – huòwù yùnshū fúwù liúchéng – Cargo transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2851 | 运输效率评估 – yùnshū xiàolǜ pínggū – Transport efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả vận tải |
2852 | 运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải |
2853 | 货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2854 | 运输设备调度 – yùnshū shèbèi diàodù – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận tải |
2855 | 运输车辆调度系统管理 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch system management – Quản lý hệ thống điều phối phương tiện vận tải |
2856 | 货物运输服务承诺 – huòwù yùnshū fúwù chéngnuò – Cargo transport service commitment – Cam kết dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2857 | 运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận tải |
2858 | 货物运输合同违约 – huòwù yùnshū hétóng wéiyuē – Cargo transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2859 | 运输作业标准 – yùnshū zuòyè biāozhǔn – Transport operation standards – Tiêu chuẩn hoạt động vận tải |
2860 | 货物运输质量控制 – huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa |
2861 | 运输费用预算管理 – yùnshū fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ – Transport cost budgeting management – Quản lý dự toán chi phí vận tải |
2862 | 货物运输调度系统优化 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng yōuhuà – Cargo transport dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
2863 | 运输风险管理措施 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī – Transport risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro vận tải |
2864 | 货物运输安全管理制度 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ zhìdù – Cargo transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa |
2865 | 运输作业计划制定 – yùnshū zuòyè jìhuà zhìdìng – Transport operation plan formulation – Lập kế hoạch hoạt động vận tải |
2866 | 运输车辆跟踪系统 – yùnshū chēliàng gēnzōng xìtǒng – Transport vehicle tracking system – Hệ thống theo dõi phương tiện vận tải |
2867 | 运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải |
2868 | 运输承运人 – yùnshū chéngyùn rén – Transport carrier – Người vận chuyển |
2869 | 货物追踪 – huòwù zhuīzōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2870 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Giấy tờ vận tải |
2871 | 运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận tải |
2872 | 运输费用核算 – yùnshū fèiyòng hésuàn – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận tải |
2873 | 货物配送 – huòwù pèisòng – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
2874 | 运输效率分析 – yùnshū xiàolǜ fēnxī – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận tải |
2875 | 运输安全管理体系 – yùnshū ānquán guǎnlǐ tǐxì – Transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận tải |
2876 | 货物装载 – huòwù zhuāngzài – Cargo loading – Tải hàng hóa |
2877 | 运输作业流程优化 – yùnshū zuòyè liúchéng yōuhuà – Optimization of transport operation process – Tối ưu hóa quy trình vận tải |
2878 | 货物运输信息系统 – huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng – Cargo transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển hàng hóa |
2879 | 运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải |
2880 | 货物运输标准 – huòwù yùnshū biāozhǔn – Cargo transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển hàng hóa |
2881 | 运输风险评估方法 – yùnshū fēngxiǎn pínggū fāngfǎ – Transport risk assessment methods – Phương pháp đánh giá rủi ro vận tải |
2882 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải |
2883 | 货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – Cargo transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2884 | 运输计划调整管理 – yùnshū jìhuà tiáozhěng guǎnlǐ – Transport plan adjustment management – Quản lý điều chỉnh kế hoạch vận tải |
2885 | 货物运输时效管理 – huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Cargo transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
2886 | 运输合同违约责任 – yùnshū hétóng wéiyuē zérèn – Transport contract breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận tải |
2887 | 货物运输风险 – huòwù yùnshū fēngxiǎn – Cargo transport risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2888 | 运输作业质量管理 – yùnshū zuòyè zhìliàng guǎnlǐ – Transport operation quality management – Quản lý chất lượng hoạt động vận tải |
2889 | 货物运输运输车辆 – huòwù yùnshū yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicles – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
2890 | 运输合同签订流程 – yùnshū hétóng qiāndìng liúchéng – Transport contract signing process – Quy trình ký hợp đồng vận tải |
2891 | 货物运输信息共享 – huòwù yùnshū xìnxī gòngxiǎng – Cargo transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển hàng hóa |
2892 | 货物运输监测 – huòwù yùnshū jiāncè – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
2893 | 运输合同履约管理 – yùnshū hétóng lǚyuē guǎnlǐ – Transport contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận tải |
2894 | 货物运输费用控制 – huòwù yùnshū fèiyòng kòngzhì – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
2895 | 运输作业流程管理 – yùnshū zuòyè liúchéng guǎnlǐ – Transport operation process management – Quản lý quy trình vận tải |
2896 | 货物运输安全标准 – huòwù yùnshū ānquán biāozhǔn – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển hàng hóa |
2897 | 货物运输物流管理 – huòwù yùnshū wùliú guǎnlǐ – Cargo transport logistics management – Quản lý logistics vận chuyển hàng hóa |
2898 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải |
2899 | 货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2900 | 运输作业安全 – yùnshū zuòyè ānquán – Transport operation safety – An toàn hoạt động vận tải |
2901 | 货物运输物流 – huòwù yùnshū wùliú – Cargo transport logistics – Logistics vận chuyển hàng hóa |
2902 | 运输车辆调度计划管理 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch plan management – Quản lý kế hoạch điều phối phương tiện vận tải |
2903 | 报关单 – bàoguān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2904 | 关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế quan |
2905 | 关税编码 – guānshuì biānmǎ – Customs tariff code – Mã số thuế quan |
2906 | 海关监管 – hǎiguān jiānguǎn – Customs supervision – Giám sát hải quan |
2907 | 原产地证明 – yuánchǎndì zhèngmíng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2908 | 商检证书 – shāngjiǎn zhèngshū – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa |
2909 | 货物通关 – huòwù tōngguān – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
2910 | 海关放行 – hǎiguān fàngxíng – Customs release – Hải quan giải phóng hàng |
2911 | 进口申报 – jìnkǒu shēnbào – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
2912 | 出口申报 – chūkǒu shēnbào – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
2913 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
2914 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
2915 | 海运提单 – hǎiyùn tídān – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
2916 | 空运提单 – kōngyùn tídān – Air waybill – Vận đơn hàng không |
2917 | 铁路运输单据 – tiělù yùnshū dānjù – Railway transport documents – Giấy tờ vận tải đường sắt |
2918 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm hàng vận chuyển |
2919 | 报关代理 – bàoguān dàilǐ – Customs broker – Đại lý làm thủ tục hải quan |
2920 | 国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế |
2921 | 货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehouse management – Quản lý kho hàng hóa |
2922 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận tải |
2923 | 货物包装要求 – huòwù bāozhuāng yāoqiú – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
2924 | 货物损失赔偿 – huòwù sǔnshī péicháng – Cargo loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
2925 | 货物滞留 – huòwù zhìliú – Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại |
2926 | 货物运输协议 – huòwù yùnshū xiéyì – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
2927 | 海关申报 – hǎiguān shēnbào – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2928 | 货物通关手续 – huòwù tōngguān shǒuxù – Cargo clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa |
2929 | 运输计划制定 – yùnshū jìhuà zhìdìng – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận tải |
2930 | 货物卸货 – huòwù xièhuò – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
2931 | 装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Công việc bốc dỡ |
2932 | 运输费用结算 – yùnshū fèiyòng jiésuàn – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải |
2933 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
2934 | 国际运输 – guójì yùnshū – International transport – Vận tải quốc tế |
2935 | 货物报关单 – huòwù bàoguān dān – Cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa |
2936 | 货物储存 – huòwù chúcún – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
2937 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle scheduling – Điều phối phương tiện vận tải |
2938 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Means of transport – Phương tiện vận chuyển |
2939 | 运输保险费 – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải |
2940 | 海关监管区 – hǎiguān jiānguǎn qū – Customs supervision zone – Khu vực giám sát hải quan |
2941 | 货物包装标准 – huòwù bāozhuāng biāozhǔn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng |
2942 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
2943 | 货物集装箱 – huòwù jí zhuāng xiāng – Cargo container – Container hàng hóa |
2944 | 运输单据 – yùnshū dānjù – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển |
2945 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
2946 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
2947 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
2948 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
2949 | 货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Mode of cargo transport – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2950 | 运输合同 – yùnshū hétóng – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
2951 | 运输协议 – yùnshū xiéyì – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
2952 | 运输服务 – yùnshū fúwù – Transport service – Dịch vụ vận tải |
2953 | 货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – Cargo transport record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2954 | 运输过程 – yùnshū guòchéng – Transport process – Quá trình vận chuyển |
2955 | 货物损失 – huòwù sǔnshī – Cargo loss – Mất mát hàng hóa |
2956 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
2957 | 运输质量 – yùnshū zhìliàng – Transport quality – Chất lượng vận chuyển |
2958 | 货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng |
2959 | 货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Di chuyển hàng hóa |
2960 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatching – Điều phối vận tải |
2961 | 货物运输单据管理 – huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ – Cargo transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
2962 | 运输资源 – yùnshū zīyuán – Transport resources – Nguồn lực vận tải |
2963 | 货物交付时间 – huòwù jiāofù shíjiān – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng |
2964 | 货物跟踪系统 – huòwù gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2965 | 运输业务 – yùnshū yèwù – Transport business – Hoạt động vận tải |
2966 | 货物装卸设备 – huòwù zhuāngxiè shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
2967 | 货物装卸人员 – huòwù zhuāngxiè rényuán – Cargo handling personnel – Nhân viên bốc dỡ hàng hóa |
2968 | 运输过程控制 – yùnshū guòchéng kòngzhì – Transport process control – Kiểm soát quá trình vận tải |
2969 | 货物运输损失 – huòwù yùnshū sǔnshī – Cargo transport loss – Tổn thất vận chuyển hàng hóa |
2970 | 货物交付确认 – huòwù jiāofù quèrèn – Cargo delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
2971 | 运输安全 – yùnshū ānquán – Transport safety – An toàn vận chuyển |
2972 | 货物运输损害 – huòwù yùnshū sǔnhài – Cargo transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển |
2973 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
2974 | 运输调度中心 – yùnshū diàodù zhōngxīn – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải |
2975 | 货物运输合同签署 – huòwù yùnshū hétóng qiānshǔ – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2976 | 运输损失赔偿 – yùnshū sǔnshī péicháng – Transport loss compensation – Bồi thường thiệt hại vận chuyển |
2977 | 货物装卸安全 – huòwù zhuāngxiè ānquán – Cargo handling safety – An toàn bốc dỡ hàng hóa |
2978 | 货物运输时效 – huòwù yùnshū shíxiào – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2979 | 运输价格 – yùnshū jiàgé – Transport price – Giá vận chuyển |
2980 | 货物交接记录 – huòwù jiāojiē jìlù – Cargo handover record – Biên bản bàn giao hàng hóa |
2981 | 运输过程管理 – yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quá trình vận chuyển |
2982 | 货物装载计划 – huòwù zhuāngzài jìhuà – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng hóa |
2983 | 运输资源调配 – yùnshū zīyuán tiáopèi – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận tải |
2984 | 货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa |
2985 | 运输业务流程 – yùnshū yèwù liúchéng – Transport business process – Quy trình vận tải |
2986 | 货物交付期限 – huòwù jiāofù qīxiàn – Cargo delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
2987 | 运输安全管理 – yùnshū ānquán guǎnlǐ – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải |
2988 | 货物运输纠纷 – huòwù yùnshū jiūfēn – Cargo transport disputes – Tranh chấp vận chuyển hàng hóa |
2989 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải |
2990 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải |
2991 | 运输服务协议 – yùnshū fúwù xiéyì – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải |
2992 | 货物运输系统 – huòwù yùnshū xìtǒng – Cargo transport system – Hệ thống vận chuyển hàng hóa |
2993 | 运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải |
2994 | 货物运输时限 – huòwù yùnshū shíxiàn – Cargo transport deadline – Thời hạn vận chuyển hàng hóa |
2995 | 运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
2996 | 货物运输承运人 – huòwù yùnshū chéngyùn rén – Cargo transport carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
2997 | 运输流程优化 – yùnshū liúchéng yōuhuà – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải |
2998 | 货物运输条款 – huòwù yùnshū tiáokuǎn – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
2999 | 运输车辆保险 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận tải |
3000 | 货物装卸流程 – huòwù zhuāngxiè liúchéng – Cargo handling process – Quy trình bốc dỡ hàng hóa |
3001 | 运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải |
3002 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3003 | 运输订单管理 – yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Transport order management – Quản lý đơn đặt vận chuyển |
3004 | 货物运输质量管理 – huòwù yùnshū zhìliàng guǎnlǐ – Cargo transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa |
3005 | 运输车辆监控 – yùnshū chēliàng jiānkòng – Transport vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải |
3006 | 货物运输安全管理系统 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport safety management system – Hệ thống quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa |
3007 | 运输效率提升 – yùnshū xiàolǜ tíshēng – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
3008 | 货物运输跟踪系统 – huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3009 | 货物运输安全检查 – huòwù yùnshū ānquán jiǎnchá – Cargo transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển hàng hóa |
3010 | 运输合同谈判 – yùnshū hétóng tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải |
3011 | 货物运输调度系统 – huòwù yùnshū diàodù xìtǒng – Cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa |
3012 | 货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
3013 | 运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận tải |
3014 | 货物运输报关 – huòwù yùnshū bàoguān – Cargo transport customs declaration – Khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
3015 | 运输合同履约 – yùnshū hétóng lǚyuē – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải |
3016 | 货物运输责任 – huòwù yùnshū zérèn – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
3017 | 运输价格谈判 – yùnshū jiàgé tánpàn – Transport price negotiation – Đàm phán giá vận chuyển |
3018 | 运输质量控制 – yùnshū zhìliàng kòngzhì – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận tải |
3019 | 货物运输仓储 – huòwù yùnshū cāngchǔ – Cargo transport and warehousing – Vận chuyển và lưu kho hàng hóa |
3020 | 运输车辆保险理赔 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi – Transport vehicle insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm phương tiện vận tải |
3021 | 运输时间管理 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
3022 | 运输过程监控 – yùnshū guòchéng jiānkòng – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận tải |
3023 | 货物运输装卸 – huòwù yùnshū zhuāngxiè – Cargo transport loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
3024 | 运输车辆调度计划编制 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà biānzhì – Transport vehicle dispatch plan preparation – Lập kế hoạch điều phối phương tiện vận tải |
3025 | 货物运输时效性 – huòwù yùnshū shíxiàoxìng – Cargo transport timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển hàng hóa |
3026 | 运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận tải |
3027 | 货物运输承运商 – huòwù yùnshū chéngyùn shāng – Cargo transport carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
3028 | 运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Transport vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện vận tải |
3029 | 货物运输成本 – huòwù yùnshū chéngběn – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
3030 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải |
3031 | 货物运输追踪 – huòwù yùnshū zhuīzōng – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3032 | 运输安全事故 – yùnshū ānquán shìgù – Transport safety incident – Sự cố an toàn vận tải |
3033 | 运输服务质量评估 – yùnshū fúwù zhìliàng pínggū – Transport service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải |
3034 | 货物运输中转 – huòwù yùnshū zhōngzhuǎn – Cargo transport transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
3035 | 运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận tải |
3036 | 货物运输包装 – huòwù yùnshū bāozhuāng – Cargo transport packaging – Đóng gói vận chuyển hàng hóa |
3037 | 运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận tải |
3038 | 货物运输安全管理规范 – huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ guīfàn – Cargo transport safety management regulation – Quy định quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa |
3039 | 运输车辆调度软件 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn – Transport vehicle dispatch software – Phần mềm điều phối phương tiện vận tải |
3040 | 货物运输安全风险 – huòwù yùnshū ānquán fēngxiǎn – Cargo transport safety risk – Rủi ro an toàn vận chuyển hàng hóa |
3041 | 运输合同条款谈判 – yùnshū hétóng tiáokuǎn tánpàn – Transport contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng vận tải |
3042 | 货物运输服务 – huòwù yùnshū fúwù – Cargo transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3043 | 运输车辆调度中心 – yùnshū chēliàng diàodù zhōngxīn – Transport vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện vận tải |
3044 | 货物运输保险费 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi – Cargo transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3045 | 货物运输装载 – huòwù yùnshū zhuāngzài – Cargo loading – Xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải |
3046 | 运输车辆实时监控 – yùnshū chēliàng shíshí jiānkòng – Real-time vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải theo thời gian thực |
3047 | 货物运输延误 – huòwù yùnshū yánwù – Cargo transport delay – Trễ vận chuyển hàng hóa |
3048 | 运输合同终止 – yùnshū hétóng zhōngzhǐ – Termination of transport contract – Chấm dứt hợp đồng vận tải |
3049 | 运输车辆租赁 – yùnshū chēliàng zūlìn – Vehicle leasing for transport – Thuê phương tiện vận tải |
3050 | 货物运输统计 – huòwù yùnshū tǒngjì – Cargo transport statistics – Thống kê vận chuyển hàng hóa |
3051 | 货物运输验收 – huòwù yùnshū yànshōu – Cargo transport acceptance – Kiểm nhận vận chuyển hàng hóa |
3052 | 运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận tải |
3053 | 货物运输起运地 – huòwù yùnshū qǐyùndì – Cargo origin – Nơi khởi hành hàng hóa |
3054 | 运输车辆维护计划 – yùnshū chēliàng wéihù jìhuà – Vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
3055 | 货物运输责任保险 – huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn – Cargo liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
3056 | 运输车辆调度系统软件 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng ruǎnjiàn – Vehicle dispatch system software – Phần mềm hệ thống điều phối phương tiện |
3057 | 货物运输责任划分 – huòwù yùnshū zérèn huàfēn – Cargo transport liability allocation – Phân chia trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
3058 | 运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận tải |
3059 | 货物运输合同范本 – huòwù yùnshū hétóng fànběn – Sample cargo transport contract – Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3060 | 运输车辆GPS监控 – yùnshū chēliàng GPS jiānkòng – Vehicle GPS monitoring – Giám sát GPS phương tiện vận tải |
3061 | 货物运输费用结算单 – huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn dān – Transport cost settlement sheet – Phiếu thanh toán chi phí vận chuyển |
3062 | 运输车辆安全管理 – yùnshū chēliàng ānquán guǎnlǐ – Vehicle safety management – Quản lý an toàn phương tiện vận tải |
3063 | 货物运输风险控制 – huòwù yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa |
3064 | 运输车辆调度系统平台 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng píngtái – Vehicle dispatch system platform – Nền tảng hệ thống điều phối phương tiện |
3065 | 货物运输包装规范 – huòwù yùnshū bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
3066 | 运输车辆租赁合同 – yùnshū chēliàng zūlìn hétóng – Vehicle leasing contract – Hợp đồng thuê phương tiện vận tải |
3067 | 货物运输信息管理系统 – huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Cargo transport information management system – Hệ thống quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa |
3068 | 运输车辆调度策略 – yùnshū chēliàng diàodù cèlüè – Vehicle dispatch strategy – Chiến lược điều phối phương tiện vận tải |
3069 | 货物运输路线分析 – huòwù yùnshū lùxiàn fēnxī – Cargo transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển |
3070 | 运输车辆维护保养计划 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng jìhuà – Vehicle maintenance schedule – Kế hoạch bảo dưỡng phương tiện |
3071 | 货物运输订单管理 – huòwù yùnshū dìngdān guǎnlǐ – Cargo transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
3072 | 运输车辆维修 – yùnshū chēliàng wéixiū – Vehicle repair – Sửa chữa phương tiện vận tải |
3073 | 运输车辆调度软件系统 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn xìtǒng – Vehicle dispatch software system – Hệ thống phần mềm điều phối phương tiện |
3074 | 货物运输时间安排 – huòwù yùnshū shíjiān ānpái – Cargo transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển hàng hóa |
3075 | 运输车辆GPS定位系统 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi xìtǒng – Vehicle GPS positioning system – Hệ thống định vị GPS phương tiện |
3076 | 货物运输单证管理 – huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ – Cargo transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3077 | 运输车辆调度管理系统 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ xìtǒng – Vehicle dispatch management system – Hệ thống quản lý điều phối phương tiện vận tải |
3078 | 货物运输安全事故处理 – huòwù yùnshū ānquán shìgù chǔlǐ – Cargo transport accident handling – Xử lý sự cố an toàn vận chuyển |
3079 | 运输车辆保险合同 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn hétóng – Vehicle insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm phương tiện vận tải |
3080 | 货物运输费用预算 – huòwù yùnshū fèiyòng yùsuàn – Cargo transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
3081 | 运输车辆调度系统设计 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shèjì – Vehicle dispatch system design – Thiết kế hệ thống điều phối phương tiện |
3082 | 货物运输时效管理 – huòwù yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Cargo transport timeliness management – Quản lý tính kịp thời vận chuyển hàng hóa |
3083 | 运输车辆GPS监测 – yùnshū chēliàng GPS jiāncè – Vehicle GPS monitoring – Giám sát GPS phương tiện vận tải |
3084 | 货物运输服务质量 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng – Cargo transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3085 | 运输车辆调度信息系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìnxī xìtǒng – Vehicle dispatch information system – Hệ thống thông tin điều phối phương tiện |
3086 | 运输成本控制 – yùnshū chéngběn kòngzhì – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
3087 | 运输车辆调度员培训 – yùnshū chēliàng diàodù yuán péixùn – Transport vehicle dispatcher training – Đào tạo nhân viên điều phối phương tiện vận tải |
3088 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover slip – Phiếu bàn giao hàng hóa |
3089 | 运输车辆保险理赔 – yùnshū chēliàng bǎoxiǎn lǐpéi – Vehicle insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm phương tiện |
3090 | 货物运输路线选择 – huòwù yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Cargo transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
3091 | 运输车辆调度系统优化 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà – Vehicle dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối phương tiện |
3092 | 货物运输单据核对 – huòwù yùnshū dānjù héduì – Cargo transport document verification – Đối chiếu chứng từ vận chuyển |
3093 | 运输合同履行 – yùnshū hétóng lǚxíng – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3094 | 货物装卸计划 – huòwù zhuāngxiè jìhuà – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa |
3095 | 运输车辆维修保养 – yùnshū chēliàng wéixiū bǎoyǎng – Vehicle maintenance and repair – Bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện |
3096 | 货物运输损坏赔偿 – huòwù yùnshū sǔnhuài péicháng – Cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
3097 | 运输车辆管理系统 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng – Vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện |
3098 | 货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
3099 | 运输车辆调度流程 – yùnshū chēliàng diàodù liúchéng – Vehicle dispatch process – Quy trình điều phối phương tiện |
3100 | 货物运输风险评估 – huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū – Cargo transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
3101 | 运输车辆GPS追踪 – yùnshū chēliàng GPS zhuīzōng – Vehicle GPS tracking – Theo dõi GPS phương tiện |
3102 | 货物运输流程管理 – huòwù yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Cargo transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển |
3103 | 运输车辆调度软件开发 – yùnshū chēliàng diàodù ruǎnjiàn kāifā – Vehicle dispatch software development – Phát triển phần mềm điều phối phương tiện |
3104 | 货物运输费用核算 – huòwù yùnshū fèiyòng hésuàn – Cargo transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
3105 | 运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện |
3106 | 货物运输时效监控 – huòwù yùnshū shíxiào jiānkòng – Cargo transport timeliness monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển |
3107 | 运输车辆调度系统集成 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jíchéng – Vehicle dispatch system integration – Tích hợp hệ thống điều phối phương tiện |
3108 | 货物运输服务标准 – huòwù yùnshū fúwù biāozhǔn – Cargo transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
3109 | 运输车辆GPS定位 – yùnshū chēliàng GPS dìngwèi – Vehicle GPS positioning – Định vị GPS phương tiện |
3110 | 货物运输合同条款 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn – Cargo transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3111 | 运输车辆调度系统应用 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yìngyòng – Vehicle dispatch system application – Ứng dụng hệ thống điều phối phương tiện |
3112 | 货物运输损失理赔 – huòwù yùnshū sǔnshī lǐpéi – Cargo loss claims – Yêu cầu bồi thường mất hàng hóa |
3113 | 运输车辆维修计划 – yùnshū chēliàng wéixiū jìhuà – Vehicle repair schedule – Kế hoạch sửa chữa phương tiện |
3114 | 货物运输配送 – huòwù yùnshū pèisòng – Cargo transport and delivery – Vận chuyển và giao hàng |
3115 | 运输车辆调度系统维护 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù – Vehicle dispatch system maintenance – Bảo trì hệ thống điều phối phương tiện |
3116 | 货物运输报价 – huòwù yùnshū bàojià – Cargo transport quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa |
3117 | 运输车辆管理规范 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ guīfàn – Vehicle management regulations – Quy định quản lý phương tiện |
3118 | 货物运输合同签订 – huòwù yùnshū hétóng qiāndìng – Cargo transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
3119 | 运输车辆调度系统优化方案 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà fāng’àn – Vehicle dispatch system optimization plan – Kế hoạch tối ưu hệ thống điều phối phương tiện |
3120 | 运输车辆调度系统升级 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí – Vehicle dispatch system upgrade – Nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện |
3121 | 货物运输风险管理 – huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
3122 | 货物运输合同管理 – huòwù yùnshū hétóng guǎnlǐ – Cargo transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
3123 | 运输车辆调度系统监控 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jiānkòng – Vehicle dispatch system monitoring – Giám sát hệ thống điều phối phương tiện |
3124 | 货物运输服务质量 – huòwù yùnshū fúwù zhìliàng – Cargo transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3125 | 运输车辆调度系统故障排除 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gùzhàng páichú – Vehicle dispatch system troubleshooting – Xử lý sự cố hệ thống điều phối phương tiện |
3126 | 货物运输成本核算 – huòwù yùnshū chéngběn hésuàn – Cargo transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
3127 | 运输车辆调度系统用户培训 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yònghù péixùn – Vehicle dispatch system user training – Đào tạo người dùng hệ thống điều phối phương tiện |
3128 | 货物运输车辆 – huòwù yùnshū chēliàng – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
3129 | 运输车辆调度系统数据分析 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shùjù fēnxī – Vehicle dispatch system data analysis – Phân tích dữ liệu hệ thống điều phối phương tiện |
3130 | 货物运输安排 – huòwù yùnshū ānpái – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
3131 | 运输车辆调度系统维护计划 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng wéihù jìhuà – Vehicle dispatch system maintenance plan – Kế hoạch bảo trì hệ thống điều phối phương tiện |
3132 | 货物运输车辆管理 – huòwù yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Cargo transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển hàng hóa |
3133 | 运输车辆调度系统优化策略 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yōuhuà cèlüè – Vehicle dispatch system optimization strategy – Chiến lược tối ưu hệ thống điều phối phương tiện |
3134 | 货物运输时间管理 – huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ – Cargo transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa |
3135 | 运输车辆调度系统技术支持 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jìshù zhīchí – Vehicle dispatch system technical support – Hỗ trợ kỹ thuật hệ thống điều phối phương tiện |
3136 | 货物运输质量控制 – huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
3137 | 运输车辆调度系统功能 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gōngnéng – Vehicle dispatch system functions – Chức năng hệ thống điều phối phương tiện |
3138 | 运输车辆调度系统集成方案 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jíchéng fāng’àn – Vehicle dispatch system integration plan – Kế hoạch tích hợp hệ thống điều phối phương tiện |
3139 | 货物运输服务合同 – huòwù yùnshū fúwù hétóng – Cargo transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3140 | 运输车辆调度系统升级计划 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shēngjí jìhuà – Vehicle dispatch system upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp hệ thống điều phối phương tiện |
3141 | 货物运输信息管理 – huòwù yùnshū xìnxī guǎnlǐ – Cargo transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa |
3142 | 货物运输过程监控 – huòwù yùnshū guòchéng jiānkòng – Cargo transport process monitoring – Giám sát quy trình vận chuyển |
3143 | 运输车辆调度系统用户界面 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng yònghù jièmiàn – Vehicle dispatch system user interface – Giao diện người dùng hệ thống điều phối phương tiện |
3144 | 货物运输合同履行管理 – huòwù yùnshū hétóng lǚxíng guǎnlǐ – Cargo transport contract execution management – Quản lý thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3145 | 运输车辆调度系统性能优化 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng xìngnéng yōuhuà – Vehicle dispatch system performance optimization – Tối ưu hiệu suất hệ thống điều phối phương tiện |
3146 | 货物运输设备维护 – huòwù yùnshū shèbèi wéihù – Cargo transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
3147 | 运输车辆调度系统故障诊断 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng gùzhàng zhěnduàn – Vehicle dispatch system fault diagnosis – Chẩn đoán lỗi hệ thống điều phối phương tiện |
3148 | 货物运输车辆调度 – huòwù yùnshū chēliàng diàodù – Cargo transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa |
3149 | 运输车辆调度系统数据管理 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shùjù guǎnlǐ – Vehicle dispatch system data management – Quản lý dữ liệu hệ thống điều phối phương tiện |
3150 | 货物运输效率提升 – huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng – Cargo transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
3151 | 运输车辆调度系统系统架构 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng xìtǒng jiàgòu – Vehicle dispatch system architecture – Kiến trúc hệ thống điều phối phương tiện |
3152 | 货物运输路径优化 – huòwù yùnshū lùjìng yōuhuà – Cargo transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
3153 | 运输车辆调度系统实时监控 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng shíshí jiānkòng – Vehicle dispatch system real-time monitoring – Giám sát thời gian thực hệ thống điều phối phương tiện |
3154 | 货物运输合同条款解析 – huòwù yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěxī – Cargo transport contract clause analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3155 | 运输车辆调度系统技术开发 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng jìshù kāifā – Vehicle dispatch system technical development – Phát triển kỹ thuật hệ thống điều phối phương tiện |
3156 | 物流配送 – wùliú pèisòng – Logistics distribution – Phân phối logistics |
3157 | 仓储管理 – cāngchǔ guǎnlǐ – Warehouse management – Quản lý kho |
3158 | 装卸 – zhuāngxiè – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
3159 | 集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Container |
3160 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
3161 | 关税 – guānshuì – Customs duty – Thuế hải quan |
3162 | 装运单 – zhuāngyùn dān – Shipping order – Đơn vận chuyển |
3163 | 提单 – tí dān – Bill of lading – Vận đơn |
3164 | 报关 – bàoguān – Customs declaration – Khai báo hải quan |
3165 | 运输时间 – yùnshū shíjiān – Transit time – Thời gian vận chuyển |
3166 | 海关检查 – hǎiguān jiǎnchá – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
3167 | 货运车辆 – huòyùn chēliàng – Freight vehicle – Xe vận tải hàng hóa |
3168 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
3169 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
3170 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại |
3171 | 货运单 – huòyùn dān – Freight bill – Phiếu vận chuyển hàng hóa |
3172 | 海运 – hǎiyùn – Sea freight – Vận tải biển |
3173 | 空运 – kōngyùn – Air freight – Vận tải hàng không |
3174 | 陆运 – lùyùn – Land freight – Vận tải đường bộ |
3175 | 货运站 – huòyùn zhàn – Freight station – Trạm vận chuyển hàng hóa |
3176 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
3177 | 仓库 – cāngkù – Warehouse – Kho hàng |
3178 | 出口许可证 – chūkǒu xǔkě zhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3179 | 进口许可证 – jìnkǒu xǔkě zhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3180 | 物流信息系统 – wùliú xìnxī xìtǒng – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
3181 | 货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
3182 | 运输跟踪 – yùnshū gēnzōng – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
3183 | 货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3184 | 物流效率 – wùliú xiàolǜ – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
3185 | 仓储设备 – cāngchǔ shèbèi – Storage equipment – Thiết bị kho bãi |
3186 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
3187 | 物流运输 – wùliú yùnshū – Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
3188 | 货物运输单据 – huòwù yùnshū dānjù – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
3189 | 物流企业 – wùliú qǐyè – Logistics enterprise – Doanh nghiệp logistics |
3190 | 货物运输管理 – huòwù yùnshū guǎnlǐ – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
3191 | 物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ logistics |
3192 | 货物清点 – huòwù qīngdiǎn – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa |
3193 | 运输线路 – yùnshū xiànlù – Transport route – Tuyến vận chuyển |
3194 | 物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới logistics |
3195 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
3196 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng kiện hàng hóa |
3197 | 运输合同违约 – yùnshū hétóng wéiyuē – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
3198 | 物流操作 – wùliú cāozuò – Logistics operation – Hoạt động logistics |
3199 | 仓库管理系统 – cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
3200 | 货运费率 – huòyùn fèilǜ – Freight rate – Cước phí vận tải |
3201 | 货物包装规格 – huòwù bāozhuāng guīgé – Cargo packaging specifications – Quy cách đóng gói hàng hóa |
3202 | 装载效率 – zhuāngzài xiàolǜ – Loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng |
3203 | 货运代理合同 – huòyùn dàilǐ hétóng – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
3204 | 运输路线选择 – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
3205 | 物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics planning – Kế hoạch logistics |
3206 | 运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
3207 | 运输货物 – yùnshū huòwù – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa |
3208 | 仓储服务 – cāngchǔ fúwù – Storage service – Dịch vụ kho bãi |
3209 | 运输设备 – yùnshū shèbèi – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
3210 | 物流仓库 – wùliú cāngkù – Logistics warehouse – Kho logistics |
3211 | 货运单证 – huòyùn dānzhèng – Freight documents – Giấy tờ vận tải |
3212 | 货物运输费用 – huòwù yùnshū fèiyòng – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
3213 | 物流服务商 – wùliú fúwù shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3214 | 运输车辆管理 – yùnshū chēliàng guǎnlǐ – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
3215 | 物流运输网络 – wùliú yùnshū wǎngluò – Logistics transport network – Mạng lưới vận chuyển logistics |
3216 | 货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
3217 | 运输管理系统 – yùnshū guǎnlǐ xìtǒng – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
3218 | 物流信息管理 – wùliú xìnxī guǎnlǐ – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
3219 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
3220 | 运输合同条款 – yùnshū hétóng tiáokuǎn – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3221 | 物流服务合同 – wùliú fúwù hétóng – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics |
3222 | 货物卸载清单 – huòwù xièzài qīngdān – Cargo unloading list – Danh sách dỡ hàng |
3223 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
3224 | 物流运输合同 – wùliú yùnshū hétóng – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics |
3225 | 物流流程管理 – wùliú liúchéng guǎnlǐ – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics |
3226 | 物流服务质量 – wùliú fúwù zhìliàng – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
3227 | 运输单据管理 – yùnshū dānjù guǎnlǐ – Transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển |
3228 | 物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport planning – Kế hoạch vận chuyển logistics |
3229 | 货物运输安全 – huòwù yùnshū ānquán – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
3230 | 运输车辆调度员 – yùnshū chēliàng diàodù yuán – Transport vehicle dispatcher – Nhân viên điều phối phương tiện vận chuyển |
3231 | 货物包装技术 – huòwù bāozhuāng jìshù – Cargo packaging technology – Kỹ thuật đóng gói hàng hóa |
3232 | 运输保险理赔 – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Transport insurance claims – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3233 | 物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation – Vận hành logistics |
3234 | 货运清关 – huòyùn qīngguān – Freight customs clearance – Thông quan vận tải hàng hóa |
3235 | 运输监控 – yùnshū jiānkòng – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
3236 | 运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
3237 | 物流供应链 – wùliú gōngyìng liàn – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
3238 | 货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Bốc xếp hàng hóa |
3239 | 运输合同签署 – yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển |
3240 | 物流运输工具 – wùliú yùnshū gōngjù – Logistics transport means – Phương tiện vận chuyển logistics |
3241 | 运输合同管理 – yùnshū hétóng guǎnlǐ – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
3242 | 物流服务流程 – wùliú fúwù liúchéng – Logistics service process – Quy trình dịch vụ logistics |
3243 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
3244 | 物流设施 – wùliú shèshī – Logistics facilities – Cơ sở hạ tầng logistics |
3245 | 货物仓储 – huòwù cāngchǔ – Cargo warehousing – Kho hàng hóa |
3246 | 运输单据审核 – yùnshū dānjù shěnhé – Transport document review – Kiểm tra giấy tờ vận chuyển |
3247 | 货运报关 – huòyùn bàoguān – Freight customs declaration – Khai báo hải quan vận tải hàng hóa |
3248 | 运输安全规范 – yùnshū ānquán guīfàn – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển |
3249 | 货物包装设计 – huòwù bāozhuāng shèjì – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa |
3250 | 运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
3251 | 物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics operations – Hoạt động logistics |
3252 | 运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
3253 | 物流仓储管理 – wùliú cāngchǔ guǎnlǐ – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
3254 | 货物装卸机械 – huòwù zhuāngxiè jīxiè – Cargo handling machinery – Máy móc bốc xếp hàng hóa |
3255 | 运输效率优化 – yùnshū xiàolǜ yōuhuà – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển |
3256 | 物流客户服务 – wùliú kèhù fúwù – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics |
3257 | 运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Explanation of transport contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3258 | 物流配送管理 – wùliú pèisòng guǎnlǐ – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics |
3259 | 运输保险条款 – yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn – Transport insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
3260 | 物流供应商 – wùliú gōngyìng shāng – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
3261 | 运输成本管理 – yùnshū chéngběn guǎnlǐ – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
3262 | 物流系统集成 – wùliú xìtǒng jíchéng – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
3263 | 运输车辆配置 – yùnshū chēliàng pèizhì – Transport vehicle allocation – Phân bổ phương tiện vận chuyển |
3264 | 物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
3265 | 货物包装标准化 – huòwù bāozhuāng biāozhǔnhuà – Cargo packaging standardization – Chuẩn hóa đóng gói hàng hóa |
3266 | 运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – Transport document processing – Xử lý giấy tờ vận chuyển |
3267 | 物流追踪系统 – wùliú zhuīzōng xìtǒng – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
3268 | 运输证书 – yùnshū zhèngshū – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
3269 | 物流库存管理 – wùliú kùcún guǎnlǐ – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics |
3270 | 货物运输调度员 – huòwù yùnshū diàodù yuán – Cargo transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
3271 | 运输途径 – yùnshū tújìng – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
3272 | 物流外包 – wùliú wàibāo – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
3273 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
3274 | 运输监控设备 – yùnshū jiānkòng shèbèi – Transport monitoring equipment – Thiết bị giám sát vận chuyển |
3275 | 物流合同 – wùliú hétóng – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
3276 | 货物装载设备 – huòwù zhuāngzài shèbèi – Cargo loading equipment – Thiết bị xếp hàng |
3277 | 货物检验 – huòwù jiǎnyàn – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3278 | 运输安排 – yùnshū ānpái – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
3279 | 物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí logistics |
3280 | 物流网络优化 – wùliú wǎngluò yōuhuà – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
3281 | 运输证件 – yùnshū zhèngjiàn – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển |
3282 | 物流供应链优化 – wùliú gōngyìng liàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
3283 | 运输货运单 – yùnshū huòyùn dān – Transport waybill – Vận đơn vận tải |
3284 | 物流合作伙伴 – wùliú hézuò huǒbàn – Logistics partner – Đối tác logistics |
3285 | 物流监控 – wùliú jiānkòng – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
3286 | 运输路线规划 – yùnshū lùxiàn guīhuà – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
3287 | 物流信息化 – wùliú xìnxī huà – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
3288 | 物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics storage – Lưu kho logistics |
3289 | 物流外包服务 – wùliú wàibāo fúwù – Logistics outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài logistics |
3290 | 货物包装规范 – huòwù bāozhuāng guīfàn – Cargo packaging specification – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
3291 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển |
3292 | 物流客户管理 – wùliú kèhù guǎnlǐ – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics |
3293 | 货物运输监管 – huòwù yùnshū jiānguǎn – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
3294 | 物流系统 – wùliú xìtǒng – Logistics system – Hệ thống logistics |
3295 | 货物装卸服务 – huòwù zhuāngxiè fúwù – Cargo handling service – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
3296 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – Rail transport – Vận tải đường sắt |
3297 | 公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận tải đường bộ |
3298 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3299 | 装卸工 – zhuāngxiè gōng – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp |
3300 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
3301 | 货运合同 – huòyùn hétóng – Freight contract – Hợp đồng vận tải |
3302 | 报关 – bào guān – Customs declaration – Khai báo hải quan |
3303 | 清关 – qīng guān – Customs clearance – Thông quan |
3304 | 配送中心 – pèisòng zhōngxīn – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3305 | 运输车辆调度 – yùnshū chēliàng diàodù – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
3306 | 装载 – zhuāngzài – Loading – Xếp hàng |
3307 | 卸载 – xièzài – Unloading – Dỡ hàng |
3308 | 货运单 – huòyùn dān – Freight bill – Vận đơn vận tải |
3309 | 货运代理公司 – huòyùn dàilǐ gōngsī – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
3310 | 配送车辆 – pèisòng chēliàng – Delivery vehicle – Xe giao hàng |
3311 | 货运服务 – huòyùn fúwù – Freight service – Dịch vụ vận tải |
3312 | 配送路线 – pèisòng lùxiàn – Delivery route – Tuyến giao hàng |
3313 | 货运价格 – huòyùn jiàgé – Freight rate – Giá cước vận tải |
3314 | 物流服务 – wùliú fúwù – Logistics service – Dịch vụ logistics |
3315 | 海关 – hǎiguān – Customs – Hải quan |
3316 | 货物装箱单 – huòwù zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
3317 | 装载率 – zhuāngzài lǜ – Load factor – Tỷ lệ tải |
3318 | 运输服务提供商 – yùnshū fúwù tígōng shāng – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
3319 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo dispatch – Gửi hàng |
3320 | 运输损坏 – yùnshū sǔnhuài – Transport damage – Hư hỏng vận chuyển |
3321 | 物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
3322 | 货运代理服务 – huòyùn dàilǐ fúwù – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải |
3323 | 运输货物清单 – yùnshū huòwù qīngdān – Transport cargo manifest – Bảng kê vận chuyển hàng hóa |
3324 | 货物装载率 – huòwù zhuāngzài lǜ – Cargo loading rate – Tỷ lệ xếp hàng hóa |
3325 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport vehicle/tool – Phương tiện vận chuyển |
3326 | 物流管理系统 – wùliú guǎnlǐ xìtǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
3327 | 货物配送服务 – huòwù pèisòng fúwù – Cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng |
3328 | 物流合作 – wùliú hézuò – Logistics cooperation – Hợp tác logistics |
3329 | 运输时间安排 – yùnshū shíjiān ānpái – Transport scheduling – Sắp xếp thời gian vận chuyển |
3330 | 货物运输保险理赔 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3331 | 物流运输流程 – wùliú yùnshū liúchéng – Logistics transport process – Quy trình vận chuyển logistics |
3332 | 运输人员 – yùnshū rényuán – Transport personnel – Nhân viên vận chuyển |
3333 | 物流合作伙伴关系 – wùliú hézuò huǒbàn guānxì – Logistics partnership – Quan hệ đối tác logistics |
3334 | 货物配送网络 – huòwù pèisòng wǎngluò – Cargo distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa |
3335 | 物流信息平台 – wùliú xìnxī píngtái – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
3336 | 货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
3337 | 运输风险管理 – yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
3338 | 物流运输成本 – wùliú yùnshū chéngběn – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics |
3339 | 货物装箱计划 – huòwù zhuāngxiāng jìhuà – Cargo packing plan – Kế hoạch đóng kiện hàng hóa |
3340 | 物流调度中心 – wùliú diàodù zhōngxīn – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
3341 | 运输计划安排 – yùnshū jìhuà ānpái – Transport schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
3342 | 物流信息共享 – wùliú xìnxī gòngxiǎng – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics |
3343 | 货物运输优化 – huòwù yùnshū yōuhuà – Cargo transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa |
3344 | 物流仓储设施 – wùliú cāngchǔ shèshī – Logistics storage facilities – Cơ sở lưu kho logistics |
3345 | 货物运输监管系统 – huòwù yùnshū jiānguǎn xìtǒng – Cargo transport supervision system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
3346 | 运输车辆调度系统 – yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
3347 | 货运量 – huòyùn liàng – Freight volume – Khối lượng hàng vận chuyển |
3348 | 装卸设备 – zhuāngxiè shèbèi – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
3349 | 物流配送计划 – wùliú pèisòng jìhuà – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics |
3350 | 运输流程管理 – yùnshū liúchéng guǎnlǐ – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển |
3351 | 物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Tính toán chi phí logistics |
3352 | 运输单据处理 – yùnshū dānjù chǔlǐ – Transport document handling – Xử lý giấy tờ vận chuyển |
3353 | 物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
3354 | 货物运输效率 – huòwù yùnshū xiàolǜ – Cargo transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
3355 | 货物交接单 – huòwù jiāojiē dān – Cargo handover document – Biên bản bàn giao hàng hóa |
3356 | 运输工具选择 – yùnshū gōngjù xuǎnzé – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
3357 | 物流配送网络 – wùliú pèisòng wǎngluò – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
3358 | 运输计划管理 – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển |
3359 | 物流服务供应商 – wùliú fúwù gōngyìng shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3360 | 货物运输网络 – huòwù yùnshū wǎngluò – Cargo transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
3361 | 运输监控系统 – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
3362 | 物流成本管理 – wùliú chéngběn guǎnlǐ – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
3363 | 货物装箱清单 – huòwù zhuāngxiāng qīngdān – Cargo packing list – Phiếu đóng kiện hàng hóa |
3364 | 物流运输方案 – wùliú yùnshū fāng’àn – Logistics transport plan – Phương án vận chuyển logistics |
3365 | 货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng |
3366 | 物流运输效率 – wùliú yùnshū xiàolǜ – Logistics transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics |
3367 | 运输风险控制 – yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển |
3368 | 物流配送服务 – wùliú pèisòng fúwù – Logistics distribution service – Dịch vụ phân phối logistics |
3369 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport schedule – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3370 | 运输成本核算 – yùnshū chéngběn hésuàn – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
3371 | 物流信息管理系统 – wùliú xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Logistics information management system – Hệ thống quản lý thông tin logistics |
3372 | 物流运输服务 – wùliú yùnshū fúwù – Logistics transport service – Dịch vụ vận chuyển logistics |
3373 | 装卸作业 – zhuāngxiè zuòyè – Loading and unloading operations – Công việc bốc xếp |
3374 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lịch điều phối vận chuyển |
3375 | 物流操作流程 – wùliú cāozuò liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics |
3376 | 物流运输计划制定 – wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng – Logistics transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển logistics |
3377 | 货物配送跟踪 – huòwù pèisòng gēnzōng – Cargo delivery tracking – Theo dõi giao hàng |
3378 | 运输路线选择 – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển |
3379 | 运输成本预算 – yùnshū chéngběn yùsuàn – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận chuyển |
3380 | 物流配送流程 – wùliú pèisòng liúchéng – Logistics distribution process – Quy trình phân phối logistics |
3381 | 货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa |
3382 | 物流跟踪系统 – wùliú gēnzōng xìtǒng – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
3383 | 货物运输记录 – huòwù yùnshū jìlù – Cargo transport records – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
3384 | 物流设备维护 – wùliú shèbèi wéihù – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics |
3385 | 货物装载管理 – huòwù zhuāngzài guǎnlǐ – Cargo loading management – Quản lý xếp hàng hóa |
3386 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu tuyến vận chuyển |
3387 | 物流仓储设施 – wùliú cāngchǔ shèshī – Logistics warehousing facilities – Cơ sở kho logistics |
3388 | 运输服务报价 – yùnshū fúwù bàojià – Transport service quotation – Báo giá dịch vụ vận chuyển |
3389 | 物流配送中心 – wùliú pèisòng zhōngxīn – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
3390 | 货物运输设备 – huòwù yùnshū shèbèi – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
3391 | 物流运输监控 – wùliú yùnshū jiānkòng – Logistics transport monitoring – Giám sát vận chuyển logistics |
3392 | 货物配送服务质量 – huòwù pèisòng fúwù zhìliàng – Cargo delivery service quality – Chất lượng dịch vụ giao hàng |
3393 | 物流运输时效 – wùliú yùnshū shíxiào – Logistics transport timeliness – Thời gian vận chuyển logistics |
3394 | 货物运输管理流程 – huòwù yùnshū guǎnlǐ liúchéng – Cargo transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển hàng hóa |
3395 | 运输合同谈判 – yùnshū hétóng tánpàn – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển |
3396 | 物流配送方案 – wùliú pèisòng fāng’àn – Logistics distribution plan – Phương án phân phối logistics |
3397 | 运输设备管理 – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
3398 | 物流运输服务商 – wùliú yùnshū fúwù shāng – Logistics transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển logistics |
3399 | 运输服务流程 – yùnshū fúwù liúchéng – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển |
3400 | 物流仓库管理系统 – wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng – Logistics warehouse management system – Hệ thống quản lý kho logistics |
3401 | 货物配送计划制定 – huòwù pèisòng jìhuà zhìdìng – Cargo delivery plan formulation – Lập kế hoạch giao hàng |
3402 | 运输服务标准 – yùnshū fúwù biāozhǔn – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
3403 | 物流运输流程优化 – wùliú yùnshū liúchéng yōuhuà – Logistics transport process optimization – Tối ưu quy trình vận chuyển logistics |
3404 | 货物运输需求 – huòwù yùnshū xūqiú – Cargo transport demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
3405 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
3406 | 物流运输计划调整 – wùliú yùnshū jìhuà tiáozhěng – Logistics transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển logistics |
3407 | 货物配送管理系统 – huòwù pèisòng guǎnlǐ xìtǒng – Cargo delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng |
3408 | 物流运输合同签署 – wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ – Logistics transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển logistics |
3409 | 货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Tháo dỡ hàng hóa |
3410 | 物流运输报价 – wùliú yùnshū bàojià – Logistics transport quotation – Báo giá vận chuyển logistics |
3411 | 运输文件 – yùnshū wénjiàn – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển |
3412 | 物流运输合同条款 – wùliú yùnshū hétóng tiáokuǎn – Logistics transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển logistics |
3413 | 货物保险单 – huòwù bǎoxiǎn dān – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
3414 | 物流运输过程 – wùliú yùnshū guòchéng – Logistics transport process – Quy trình vận chuyển logistics |
3415 | 运输时效管理 – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển |
3416 | 物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics warehousing – Kho logistics |
3417 | 物流操作规范 – wùliú cāozuò guīfàn – Logistics operation standards – Tiêu chuẩn vận hành logistics |
3418 | 运输车辆 – yùnshū chēliàng – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
3419 | 货物运输记录表 – huòwù yùnshū jìlù biǎo – Cargo transport record form – Biểu ghi chép vận chuyển hàng hóa |
3420 | 物流运输计划 – wùliú yùnshū jìhuà – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics |
3421 | 运输车辆维护保养 – yùnshū chēliàng wéihù bǎoyǎng – Transport vehicle maintenance and care – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3422 | 物流运输费用 – wùliú yùnshū fèiyòng – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics |
3423 | 物流配送计划 – wùliú pèisòng jìhuà – Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics |
3424 | 物流运输 – wùliú yùnshū – Logistics transportation – Vận tải logistics |
3425 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3426 | 集装箱码头 – jí zhuāng xiāng mǎtóu – Container terminal – Cảng container |
3427 | 运输调度系统 – yùnshū diàodù xìtǒng – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
3428 | 运输计划 – yùnshū jìhuà – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
3429 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport tools – Phương tiện vận chuyển |
3430 | 货物运输计划 – huòwù yùnshū jìhuà – Cargo transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3431 | 物流运输费用 – wùliú yùnshū fèiyòng – Logistics transport expenses – Chi phí vận chuyển logistics |
3432 | 运输车辆维护 – yùnshū chēliàng wéihù – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3433 | 物流运输质量 – wùliú yùnshū zhìliàng – Logistics transport quality – Chất lượng vận chuyển logistics |
3434 | 货物转运站 – huòwù zhuǎnyùn zhàn – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa |
3435 | 货物配送调度 – huòwù pèisòng diàodù – Cargo distribution dispatch – Điều phối phân phối hàng hóa |
3436 | 货物装卸工 – huòwù zhuāngxiè gōng – Cargo loader – Công nhân bốc xếp hàng hóa |
3437 | 运输合同管理系统 – yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
3438 | 物流运输安全 – wùliú yùnshū ānquán – Logistics transport safety – An toàn vận chuyển logistics |
3439 | 货物仓储运输 – huòwù cāngchǔ yùnshū – Cargo warehousing and transport – Lưu kho và vận chuyển hàng hóa |
3440 | 运输物流信息系统 – yùnshū wùliú xìnxī xìtǒng – Transport logistics information system – Hệ thống thông tin vận chuyển logistics |
3441 | 货物配送路线 – huòwù pèisòng lùxiàn – Cargo distribution route – Tuyến đường phân phối hàng hóa |
3442 | 物流运输计划制定 – wùliú yùnshū jìhuà zhìdìng – Logistics transport planning formulation – Lập kế hoạch vận chuyển logistics |
3443 | 货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – Cargo transport order – Đơn hàng vận chuyển hàng hóa |
3444 | 运输合同条款解释 – yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěshì – Interpretation of transport contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3445 | 物流运输协作 – wùliú yùnshū xiézuò – Logistics transport cooperation – Hợp tác vận chuyển logistics |
3446 | 物流运输过程 – wùliú yùnshū guòchéng – Logistics transport process – Quá trình vận chuyển logistics |
3447 | 货物配送调度系统 – huòwù pèisòng diàodù xìtǒng – Cargo distribution dispatch system – Hệ thống điều phối phân phối hàng hóa |
3448 | 物流运输合同签署 – wùliú yùnshū hétóng qiānshǔ – Signing of logistics transport contract – Ký hợp đồng vận chuyển logistics |
3449 | 货物配送效率 – huòwù pèisòng xiàolǜ – Cargo distribution efficiency – Hiệu quả phân phối hàng hóa |
3450 | 运输工具维护 – yùnshū gōngjù wéihù – Maintenance of transport tools – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3451 | 物流运输成本分析 – wùliú yùnshū chéngběn fēnxī – Logistics transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển logistics |
3452 | 运输服务质量 – yùnshū fúwù zhìliàng – Quality of transport service – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3453 | 物流运输调度 – wùliú yùnshū diàodù – Logistics transport dispatch – Điều phối vận chuyển logistics |
3454 | 运输合同条款管理 – yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ – Management of transport contract terms – Quản lý điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3455 | 运输车辆调度管理 – yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
3456 | 物流运输风险控制 – wùliú yùnshū fēngxiǎn kòngzhì – Logistics transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển logistics |
3457 | 货物运输过程管理 – huòwù yùnshū guòchéng guǎnlǐ – Management of cargo transport process – Quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa |
3458 | 运输车辆调度计划 – yùnshū chēliàng diàodù jìhuà – Transport vehicle dispatch planning – Kế hoạch điều phối phương tiện vận chuyển |
3459 | 物流运输业务 – wùliú yùnshū yèwù – Logistics transport operations – Hoạt động vận chuyển logistics |
3460 | 货物运输保险费用 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3461 | 运输合同条款制定 – yùnshū hétóng tiáokuǎn zhìdìng – Formulation of transport contract terms – Soạn thảo điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3462 | 物流运输跟踪系统 – wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng – Logistics transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển logistics |
3463 | 运输车辆维护管理 – yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ – Transport vehicle maintenance management – Quản lý bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
3464 | 物流运输方案 – wùliú yùnshū fāng’àn – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
3465 | 货物装卸管理 – huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ – Cargo loading and unloading management – Quản lý bốc xếp hàng hóa |
3466 | 运输调度计划 – yùnshū diàodù jìhuà – Transport dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối vận chuyển |
3467 | 物流运输质量控制 – wùliú yùnshū zhìliàng kòngzhì – Logistics transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển logistics |
3468 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
3469 | 货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa |
3470 | 运输管理 – yùnshū guǎnlǐ – Transport management – Quản lý vận chuyển |
3471 | 物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
3472 | 运输订单 – yùnshū dìngdān – Transport order – Đơn hàng vận chuyển |
3473 | 货物报关 – huòwù bàoguān – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
3474 | 物流跟踪 – wùliú gēnzōng – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
3475 | 货物运输订单 – huòwù yùnshū dìngdān – Cargo transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển hàng hóa |
3476 | 货物发货 – huòwù fāhuò – Cargo shipment – Gửi hàng hóa |
3477 | 物流运输保险 – wùliú yùnshū bǎoxiǎn – Logistics transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển logistics |
3478 | 运输业务 – yùnshū yèwù – Transport business – Hoạt động vận chuyển |
3479 | 运输时间窗口 – yùnshū shíjiān chuāngkǒu – Transport time window – Khoảng thời gian vận chuyển |
3480 | 运输路径优化 – yùnshū lùjìng yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
3481 | 物流承运人 – wùliú chéngyùn rén – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics |
3482 | 货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
3483 | 运输承运合同 – yùnshū chéngyùn hétóng – Transport carriage contract – Hợp đồng vận tải |
3484 | 货物进出口 – huòwù jìnchūkǒu – Cargo import and export – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
3485 | 运输发票 – yùnshū fāpiào – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển |
3486 | 运输追踪系统 – yùnshū zhuīzōng xìtǒng – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
3487 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng thùng hàng hóa |
3488 | 物流运输计划管理 – wùliú yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Logistics transport plan management – Quản lý kế hoạch vận chuyển logistics |
3489 | 货物进出库 – huòwù jìn chūkù – Cargo in/out warehouse – Hàng hóa nhập xuất kho |
3490 | 货物运输跟踪信息 – huòwù yùnshū gēnzōng xìnxī – Cargo transport tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3491 | 物流设备 – wùliú shèbèi – Logistics equipment – Thiết bị logistics |
3492 | 货物仓储设施 – huòwù cāngchǔ shèshī – Cargo storage facilities – Cơ sở lưu kho hàng hóa |
3493 | 运输计划优化 – yùnshū jìhuà yōuhuà – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
3494 | 物流运输合同管理 – wùliú yùnshū hétóng guǎnlǐ – Logistics transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển logistics |
3495 | 货物运输保险合同 – huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng – Cargo transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3496 | 货物配送计划 – huòwù pèisòng jìhuà – Cargo distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
3497 | 运输信息系统 – yùnshū xìnxī xìtǒng – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
3498 | 物流操作 – wùliú cāozuò – Logistics operation – Vận hành logistics |
3499 | 运输业务管理 – yùnshū yèwù guǎnlǐ – Transport business management – Quản lý hoạt động vận chuyển |
3500 | 货物跟踪管理 – huòwù gēnzōng guǎnlǐ – Cargo tracking management – Quản lý theo dõi hàng hóa |
3501 | 运输损失 – yùnshū sǔnshī – Transport loss – Mất mát vận chuyển |
3502 | 物流作业 – wùliú zuòyè – Logistics task – Công việc logistics |
3503 | 货物装运 – huòwù zhuāngyùn – Cargo shipment – Giao hàng hóa |
3504 | 运输合同条款管理 – yùnshū hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ – Transport contract terms management – Quản lý điều khoản hợp đồng vận chuyển |
3505 | 物流运营 – wùliú yùnyíng – Logistics operation management – Quản lý vận hành logistics |
3506 | 货物追踪信息系统 – huòwù zhuīzōng xìnxī xìtǒng – Cargo tracking information system – Hệ thống thông tin theo dõi hàng hóa |
3507 | 运输调度管理 – yùnshū diàodù guǎnlǐ – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển |
3508 | 货物入库 – huòwù rùkù – Cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa |
3509 | 货物出库 – huòwù chūkù – Cargo outbound – Xuất kho hàng hóa |
3510 | 物流数据分析 – wùliú shùjù fēnxī – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
3511 | 物流调度 – wùliú diàodù – Logistics scheduling – Lịch trình logistics |
3512 | 货物卸载 – huòwù xièzài – Cargo unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
3513 | 物流优化 – wùliú yōuhuà – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
3514 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Transport method – Phương thức vận chuyển |
3515 | 货物收发 – huòwù shōufā – Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
3516 | 货物监控 – huòwù jiānkòng – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa |
3517 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng hóa |
3518 | 物流信息 – wùliú xìnxī – Logistics information – Thông tin logistics |
3519 | 物流人员 – wùliú rényuán – Logistics personnel – Nhân sự logistics |
3520 | 物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics storage equipment – Thiết bị lưu kho logistics |
3521 | 货物仓储管理 – huòwù cāngchǔ guǎnlǐ – Cargo storage management – Quản lý lưu kho hàng hóa |
3522 | 物流方案 – wùliú fāng’àn – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
3523 | 货物分类 – huòwù fēnlèi – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
3524 | 物流绩效 – wùliú jìxiào – Logistics performance – Hiệu suất logistics |
3525 | 货物入库 – huòwù rùkù – Cargo inbound – Nhập kho hàng hóa |
3526 | 货物提货 – huòwù tíhuò – Cargo pickup – Lấy hàng |
3527 | 运输时间表 – yùnshū shíjiān biǎo – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển |
3528 | 货物批次 – huòwù pīcì – Cargo batch – Lô hàng |
3529 | 运输网络 – yùnshū wǎngluò – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
3530 | 物流技术 – wùliú jìshù – Logistics technology – Công nghệ logistics |
3531 | 货物存储 – huòwù cúnchǔ – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
3532 | 物流成本核算 – wùliú chéngběn hésuàn – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics |
3533 | 货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Gửi hàng ký gửi |
3534 | 运输跟踪系统 – yùnshū gēnzōng xìtǒng – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
3535 | 物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn hàng logistics |
3536 | 运输时间估算 – yùnshū shíjiān gūsuàn – Transport time estimation – Ước tính thời gian vận chuyển |
3537 | 物流管理流程 – wùliú guǎnlǐ liúchéng – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics |
3538 | 物流绩效考核 – wùliú jìxiào kǎohé – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
3539 | 运输设备维护 – yùnshū shèbèi wéihù – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
3540 | 物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
3541 | 货物运输协调 – huòwù yùnshū xiétiáo – Cargo transport coordination – Phối hợp vận chuyển hàng hóa |
3542 | 物流监控系统 – wùliú jiānkòng xìtǒng – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics |
3543 | 运输时间管理系统 – yùnshū shíjiān guǎnlǐ xìtǒng – Transport time management system – Hệ thống quản lý thời gian vận chuyển |
3544 | 物流业务流程 – wùliú yèwù liúchéng – Logistics business process – Quy trình nghiệp vụ logistics |
3545 | 运输能力 – yùnshū nénglì – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
3546 | 物流管理软件 – wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
3547 | 货物到达时间 – huòwù dàodá shíjiān – Cargo arrival time – Thời gian hàng đến |
3548 | 物流仓储 – wùliú cāngchǔ – Logistics warehousing – Kho vận logistics |
3549 | 货物转运 – huòwù zhuǎnyùn – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
3550 | 运输时效 – yùnshū shíxiào – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển kịp thời |
3551 | 物流协调 – wùliú xiétiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
3552 | 货物清关 – huòwù qīngguān – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
3553 | 货物储存 – huòwù chúcún – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
3554 | 物流安全 – wùliú ānquán – Logistics safety – An toàn logistics |
3555 | 货物调配 – huòwù tiáopèi – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa |
3556 | 物流仓库管理 – wùliú cāngkù guǎnlǐ – Warehouse logistics management – Quản lý kho logistics |
3557 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Gửi hàng |
3558 | 运输方案 – yùnshū fāng’àn – Transport plan – Phương án vận chuyển |
3559 | 运输状态 – yùnshū zhuàngtài – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
3560 | 货物安全 – huòwù ānquán – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
3561 | 运输时限 – yùnshū shíxiàn – Transport deadline – Thời hạn vận chuyển |
3562 | 物流分析 – wùliú fēnxī – Logistics analysis – Phân tích logistics |
3563 | 货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng |
3564 | 物流订单 – wùliú dìngdān – Logistics order – Đơn đặt hàng logistics |
3565 | 货物保管 – huòwù bǎoguǎn – Cargo custody – Bảo quản hàng hóa |
3566 | 运输监测 – yùnshū jiāncè – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
3567 | 物流方案 – wùliú fāng’àn – Logistics plan – Phương án logistics |
3568 | 货物中转 – huòwù zhōngzhuǎn – Cargo transit – Trung chuyển hàng hóa |
3569 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing into containers – Đóng hàng vào container |
3570 | 物流控制 – wùliú kòngzhì – Logistics control – Kiểm soát logistics |
3571 | 货物标识 – huòwù biāoshí – Cargo labeling – Nhãn hàng hóa |
3572 | 货物派送 – huòwù pàisòng – Cargo dispatching – Phân phối hàng hóa |
3573 | 运输能力评估 – yùnshū nénglì pínggū – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển |
3574 | 运输路径 – yùnshū lùjìng – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
3575 | 运输调配 – yùnshū tiáopèi – Transport allocation – Phân bổ vận chuyển |
3576 | 物流风险管理 – wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics |
3577 | 运输计划执行 – yùnshū jìhuà zhíxíng – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận chuyển |
3578 | 货物到达 – huòwù dàodá – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
3579 | 物流仓储设备 – wùliú cāngchǔ shèbèi – Logistics warehousing equipment – Thiết bị kho logistics |
3580 | 货物出库 – huòwù chūkù – Cargo dispatch from warehouse – Xuất kho hàng hóa |
3581 | 运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
3582 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa |
3583 | 货物签收 – huòwù qiānshōu – Cargo signing – Ký nhận hàng hóa |
3584 | 物流计划 – wùliú jìhuà – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
3585 | 货物装载量 – huòwù zhuāngzài liàng – Cargo load capacity – Sức chứa hàng hóa |
3586 | 货物分配 – huòwù fēnpèi – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa |
3587 | 货物储存设施 – huòwù chúcún shèshī – Cargo storage facility – Cơ sở lưu trữ hàng hóa |
3588 | 运输协调 – yùnshū xiétiáo – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
3589 | 物流风险 – wùliú fēngxiǎn – Logistics risk – Rủi ro logistics |
3590 | 物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain logistics management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
3591 | 货物运费结算 – huòwù yùnfèi jiésuàn – Cargo freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển |
3592 | 物流管理平台 – wùliú guǎnlǐ píngtái – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics |
3593 | 货物追踪号码 – huòwù zhuīzōng hàomǎ – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
3594 | 物流运输合同 – wùliú yùnshū hétóng – Logistics transport contract – Hợp đồng vận tải logistics |
3595 | 运输效率分析 – yùnshū xiàolǜ fēnxī – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển |
3596 | 运输合同签订 – yùnshū hétóng qiāndìng – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
3597 | 物流作业流程 – wùliú zuòyè liúchéng – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics |
3598 | 货物运输方式 – huòwù yùnshū fāngshì – Cargo transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
3599 | 物流运营效率 – wùliú yùnyíng xiàolǜ – Logistics operation efficiency – Hiệu quả vận hành logistics |
3600 | 物流服务提供商 – wùliú fúwù tígōng shāng – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3601 | 物流信息技术 – wùliú xìnxī jìshù – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics |
3602 | 货物标识 – huòwù biāoshí – Cargo identification – Nhận diện hàng hóa |
3603 | 货物装箱 – huòwù zhuāngxiāng – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa |
3604 | 货物配送路线 – huòwù pèisòng lùxiàn – Cargo delivery route – Tuyến đường giao hàng hóa |
3605 | 运输安全措施 – yùnshū ānquán cuòshī – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển |
3606 | 物流流程优化 – wùliú liúchéng yōuhuà – Logistics process optimization – Tối ưu quy trình logistics |
3607 | 物流库存 – wùliú kùcún – Logistics inventory – Tồn kho logistics |
3608 | 运输车队 – yùnshū chēduì – Transport fleet – Đội xe vận tải |
3609 | 物流配送服务 – wùliú pèisòng fúwù – Logistics delivery service – Dịch vụ phân phối logistics |
3610 | 运输工具 – yùnshū gōngjù – Transport tool – Phương tiện vận tải |
3611 | 货物配送管理 – huòwù pèisòng guǎnlǐ – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa |
3612 | 物流供应链管理 – wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
3613 | 货物运输单 – huòwù yùnshū dān – Cargo transport document – Giấy vận chuyển hàng hóa |
3614 | 货运代理 – huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
3615 | 船运 – chuán yùn – Shipping by sea – Vận chuyển bằng đường biển |
3616 | 空运 – kōng yùn – Air transport – Vận chuyển bằng đường hàng không |
3617 | 铁路运输 – tiělù yùnshū – Railway transport – Vận chuyển bằng đường sắt |
3618 | 公路运输 – gōnglù yùnshū – Road transport – Vận chuyển bằng đường bộ |
3619 | 货运单 – huòyùn dān – Waybill – Vận đơn |
3620 | 运输许可证 – yùnshū xǔkězhèng – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
3621 | 仓储管理系统 – cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
3622 | 装运通知 – zhuāngyùn tōngzhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
3623 | 物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
3624 | 集装箱堆场 – jízhuāngxiāng duīchǎng – Container yard – Bãi chứa container |
3625 | 运输单证 – yùnshū dānzhèng – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển |
3626 | 货物搬运 – huòwù bānyùn – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
3627 | 运输路线优化 – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
3628 | 运输监管 – yùnshū jiānguǎn – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
3629 | 货物退货 – huòwù tuìhuò – Cargo return – Trả hàng hóa |
3630 | 物流集成 – wùliú jíchéng – Logistics integration – Tích hợp logistics |
3631 | 运输指令 – yùnshū zhǐlìng – Transport instructions – Lệnh vận chuyển |
3632 | 货物分配 – huòwù fēnpèi – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa |
3633 | 货物状态 – huòwù zhuàngtài – Cargo status – Tình trạng hàng hóa |
3634 | 货物风险管理 – huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa |
3635 | 运输进度 – yùnshū jìndù – Transport progress – Tiến độ vận chuyển |
3636 | 物流监测 – wùliú jiāncè – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
3637 | 运输合规 – yùnshū hégé – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
3638 | 运输方案 – yùnshū fāng’àn – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
3639 | 货物库存管理 – huòwù kùcún guǎnlǐ – Cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa |
3640 | 货物收据 – huòwù shōujù – Cargo receipt – Biên nhận hàng hóa |
3641 | 货物搬运设备 – huòwù bānyùn shèbèi – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
3642 | 货物托运 – huòwù tuōyùn – Cargo consignment – Hàng gửi vận chuyển |
3643 | 运输调度 – yùnshū diàodù – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
3644 | 物流配送 – wùliú pèisòng – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
3645 | 货物装卸 – huòwù zhuāngxiè – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
3646 | 物流追踪 – wùliú zhuīzōng – Logistics tracing – Truy tìm logistics |
3647 | 运输时刻表 – yùnshū shíkè biǎo – Transport timetable – Bảng thời gian vận chuyển |
3648 | 物流自动化 – wùliú zìdòng huà – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
3649 | 货物风险评估 – huòwù fēngxiǎn pínggū – Cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa |
3650 | 物流支持 – wùliú zhīchí – Logistics support – Hỗ trợ logistics |
3651 | 货物标签 – huòwù biāoqiān – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
3652 | 运输损耗 – yùnshū sǔnhào – Transport loss – Tổn thất vận chuyển |
3653 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng |
3654 | 物流渠道 – wùliú qúdào – Logistics channel – Kênh logistics |
3655 | 货物发运 – huòwù fāyùn – Cargo shipment – Giao hàng hóa |
3656 | 运输计划编制 – yùnshū jìhuà biānzhì – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển |
3657 | 物流数据 – wùliú shùjù – Logistics data – Dữ liệu logistics |
3658 | 货物订单 – huòwù dìngdān – Cargo order – Đơn hàng hóa |
3659 | 物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics costs – Chi phí logistics |
3660 | 货物发货 – huòwù fāhuò – Cargo dispatch – Giao hàng |
3661 | 运输方式优化 – yùnshū fāngshì yōuhuà – Transport mode optimization – Tối ưu phương thức vận chuyển |
3662 | 物流仓库管理 – wùliú cāngkù guǎnlǐ – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
3663 | 物流技术支持 – wùliú jìshù zhīchí – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics |
Với nội dung được biên soạn bài bản, giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn tích hợp các phương pháp học tập hiệu quả, giúp người học áp dụng tiếng Trung một cách thực tiễn trong công việc hàng ngày. Tác phẩm là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), nơi được đánh giá là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế và logistics, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp.
Giới thiệu Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những công trình học thuật tiêu biểu, nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển. Tác phẩm này không chỉ cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành bài bản và chuẩn hóa mà còn đóng vai trò như kim chỉ nam ngôn ngữ cho các học viên đang theo đuổi lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm được tích hợp làm tài liệu giảng dạy chính thức trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK, trực thuộc Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc chuyên nghiệp uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nền tảng đào tạo tiếng Trung toàn diện, chuyên sâu và hiện đại, đặc biệt nổi bật trong công tác giảng dạy tiếng Trung ứng dụng thực tế và luyện thi chứng chỉ HSK – HSKK các cấp.
“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” được thiết kế theo lộ trình bài bản, logic và tối ưu hóa cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Mỗi đơn vị bài học không chỉ tập trung truyền tải hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn đi kèm theo đó là các mẫu câu thực dụng, các tình huống hội thoại giao tiếp chuyên ngành, bài luyện dịch và luyện phản xạ tiếng Trung trong môi trường xuất nhập khẩu và logistics thực tế.
Với sự đầu tư nghiên cứu công phu và kinh nghiệm đào tạo lâu năm trong lĩnh vực ngôn ngữ, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần giúp học viên nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp Trung – Việt, công ty thương mại, đơn vị logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tiếng Trung mỗi ngày mà còn là công cụ không thể thiếu dành cho giáo viên, sinh viên, nhân viên và các chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics đang cần trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn công phu nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics. Với nội dung chuyên sâu, hệ thống từ vựng phong phú và bài tập thực tiễn, giáo trình này đã trở thành một công cụ học tập hiệu quả, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của đông đảo học viên.
Tác phẩm không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn tích hợp các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học nắm vững từ vựng chuyên môn, cấu trúc ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cần thiết. Được thiết kế khoa học, giáo trình phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực này.
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), nơi được đánh giá là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chất lượng, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK.
Tác phẩm này không chỉ là một giáo trình học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận gần hơn với văn hóa và môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung mỗi ngày một cách bài bản, hiệu quả và thực tiễn.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là người bạn đồng hành đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – những ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp cao.
Tác phẩm được xây dựng một cách tỉ mỉ, kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và thực tiễn công việc, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu sâu sắc cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế như giao dịch thương mại, xử lý chứng từ, hay quản lý vận tải. Mỗi bài học trong giáo trình như một bước chân vững chắc đưa người học tiến gần hơn đến môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ mà còn là công cụ kết nối hiệu quả.
Điểm đặc biệt của giáo trình này là sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ và ngành nghề, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật trong bối cảnh xuất nhập khẩu và logistics. Đây chính là lý do giáo trình được đánh giá cao và trở thành lựa chọn hàng đầu tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, đặc biệt là hệ thống ChineMaster Education tại Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng, đã thổi hồn vào từng trang sách, biến giáo trình trở thành một công cụ học tập sinh động, dễ tiếp thu và thực sự hữu ích. Với giáo trình này, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị hành trang kiến thức chuyên ngành để tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế đầy cạnh tranh.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một sản phẩm giáo dục sáng tạo, thiết thực và phù hợp với xu hướng hội nhập, đồng thời là minh chứng cho tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM: GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU LOGISTICS
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu chuyên sâu, nổi bật và thiết thực nhất trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – bộ giáo trình chuyên biệt do chính tác giả xây dựng, biên soạn và phát triển trong suốt nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung.
Cuốn giáo trình này đặc biệt phù hợp với những học viên đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và thương mại quốc tế, khi mà nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết. Nội dung sách được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, từ vựng được phân chia theo chủ đề cụ thể, bám sát thực tiễn ngành nghề và tình huống giao tiếp thực tế.
Đây cũng là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được ứng dụng giảng dạy trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK. Trung tâm này tọa lạc tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, và được đánh giá là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 Hà Nội hiện nay.
Với phương pháp giảng dạy thực tiễn, cập nhật liên tục theo xu hướng, cùng hệ thống giáo trình được biên soạn bài bản như tác phẩm này, Nguyễn Minh Vũ không chỉ đóng góp tích cực cho lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam mà còn giúp hàng ngàn học viên tiếp cận thành công với tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Giới thiệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của ông. Đây là một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung mỗi ngày cho các học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK).
Giáo trình không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics một cách bài bản mà còn giúp người học nắm vững các kiến thức ngôn ngữ cần thiết để tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này. Với chất lượng đã được khẳng định, giáo trình này góp phần làm nên uy tín của Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân, một trong những địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu và uy tín nhất tại Hà Nội.
Giới thiệu tác phẩm:
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế quốc tế, tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nắm bắt được nhu cầu thiết thực ấy, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả biên soạn.
Giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics một cách bài bản, dễ hiểu mà còn lồng ghép những tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc. Tác phẩm được biên soạn công phu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến những ai đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và mong muốn nâng cao chuyên môn.
“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, đặc biệt tại THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội. Tác phẩm đã đồng hành và hỗ trợ hàng ngàn học viên mỗi ngày chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu công việc và hội nhập quốc tế trong thời đại mới.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, sát với thực tế ngành xuất nhập khẩu và logistics, “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Giới thiệu tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics”
Trong thế giới sôi động của thương mại quốc tế, tiếng Trung ngày càng trở thành chiếc chìa khóa mở ra những cơ hội đầy hứa hẹn. Nhận thấy nhu cầu này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics, một tài liệu không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu sâu về thực tế giao dịch thương mại với các đối tác Trung Quốc.
Một chiếc la bàn dẫn lối cho người học
Cuốn giáo trình này giống như một chiếc la bàn định hướng cho những ai muốn thành thạo thuật ngữ xuất nhập khẩu, đàm phán kinh doanh và xử lý các thủ tục thương mại bằng tiếng Trung. Với cách trình bày khoa học, hệ thống bài học được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và vận dụng vào thực tế.
Không chỉ là từ vựng, mà là sự kết nối
Điểm đặc biệt của giáo trình này không nằm ở danh sách từ vựng đơn thuần mà ở cách nó giúp người học hòa nhập vào thế giới thương mại quốc tế. Mỗi bài học không chỉ cung cấp từ mới mà còn đưa ra tình huống thực tế, mô phỏng hội thoại giao dịch và các ví dụ giúp học viên hiểu sâu sắc cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống ChineMaster
Là một nhà giáo đầy tâm huyết, tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ biên soạn giáo trình mà còn xây dựng hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, nơi đào tạo hàng nghìn học viên với phương pháp học đi đôi với hành. Được biết đến như một địa chỉ uy tín tại Hà Nội, hệ thống này giúp người học không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn biết cách ứng dụng vào thực tế nghề nghiệp.
Ai sẽ hưởng lợi từ cuốn sách này?
Nhân viên xuất nhập khẩu muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung.
Sinh viên ngành kinh tế, thương mại cần bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Những ai muốn giao dịch với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ quy trình và ngôn ngữ chuyên ngành để đạt hiệu quả cao trong công việc.
Cuốn giáo trình này không đơn thuần chỉ là một tài liệu học tập, mà là một người bạn đồng hành, một người dẫn đường, giúp người học bước vào thế giới thương mại quốc tế với sự tự tin và thành thạo.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế chuyên sâu, đặc biệt phù hợp cho những người muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.
Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú mà còn hướng dẫn cách ứng dụng thực tiễn trong các tình huống giao tiếp và công việc. Tác phẩm là tài liệu học tập lý tưởng, hỗ trợ người học tiếng Trung mỗi ngày, đặc biệt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với các cơ sở như MASTEREDU CHINESE, MASTER EDU CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, và Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân.
Được đánh giá là trung tâm tiếng Trung top 1 tại Hà Nội, ChineMaster cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, giúp học viên chinh phục tiếng Trung và đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK. Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là công cụ đắc lực, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho người học trên hành trình làm chủ ngôn ngữ này.
Giới thiệu tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và toàn diện do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Với nội dung được thiết kế bài bản, thực tiễn và cập nhật, cuốn giáo trình này tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu – Logistics, phù hợp với nhu cầu học tập, làm việc, giao dịch quốc tế, và đàm phán thương mại song ngữ Trung – Việt trong lĩnh vực logistics hiện đại.
Tác phẩm là tài liệu học tập trọng tâm được đưa vào giảng dạy mỗi ngày trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – gồm các thương hiệu nổi bật như MASTEREDU, CHINESE MASTER EDU, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK, và Thanh Xuân HSK – nơi được mệnh danh là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giáo trình không chỉ cung cấp kho từ vựng phong phú, sát với thực tế ngành nghề, mà còn kết hợp phương pháp luyện kỹ năng toàn diện: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy và dịch thuật – giúp người học đạt hiệu quả cao trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Tác phẩm là lựa chọn hàng đầu cho học viên, sinh viên chuyên ngành, nhân sự doanh nghiệp và tất cả những ai đang hướng đến việc làm việc chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu – logistics.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Với nội dung chuyên sâu và thực tiễn, giáo trình này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế trong công việc.
Là một phần của hệ thống tài liệu giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK) – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này được tích hợp vào chương trình học tiếng Trung mỗi ngày. Với phương pháp giảng dạy khoa học và dễ tiếp cận, tài liệu không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định giá trị vượt trội, trở thành nguồn tài liệu không thể thiếu đối với những người học tiếng Trung tại Hà Nội và trên cả nước.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM “GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ – TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU LOGISTICS”
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hiện đại tại Việt Nam, “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được đánh giá là một trong những tác phẩm tiêu biểu, có giá trị thực tiễn cao, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành của Việt Nam hiện nay. Đây cũng là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – một bộ giáo trình đồ sộ, bài bản, được đầu tư kỹ lưỡng và xây dựng theo lộ trình học tập khoa học, hiện đại.
1. Tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển thuật ngữ hay danh sách từ vựng, mà còn là một hệ thống kiến thức chuyên sâu, được biên soạn tỉ mỉ, cẩn thận theo từng chủ đề cụ thể trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – một ngành nghề đang có nhu cầu cao về nguồn nhân lực sử dụng thành thạo tiếng Trung.
Cuốn giáo trình cung cấp hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cùng với phiên âm, giải thích chi tiết, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ thực tế. Nhờ đó, người học có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong công việc thực tế tại các công ty xuất nhập khẩu, doanh nghiệp FDI, hoặc trong môi trường giao thương quốc tế.
2. Một phần trong hệ thống giáo trình toàn diện và bài bản
Cuốn sách là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng và phát triển. Bộ giáo trình này không chỉ bao phủ kiến thức tiếng Trung phổ thông từ sơ cấp đến cao cấp mà còn mở rộng ra nhiều chuyên ngành thiết thực như kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu, y tế, CNTT, và du lịch…
Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giữa từ vựng và ngữ pháp, giữa chuyên ngành và giao tiếp đời sống giúp người học phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, chuyên nghiệp.
3. Sản phẩm học thuật chất lượng cao từ hệ thống giáo dục uy tín
Giáo trình này là tài liệu chính thống được phát triển và giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, bao gồm các thương hiệu đào tạo nổi tiếng như:
MASTEREDU
CHINESE MASTER EDU
CHINESEHSK
TIENGTRUNGHSK
THANHXUANHSK
Đặc biệt, trung tâm HSK Thanh Xuân tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội luôn nằm trong top 1 các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, cơ sở vật chất khang trang, các giáo trình được chọn lọc và biên soạn công phu, trung tâm đã giúp hàng chục nghìn học viên chinh phục tiếng Trung hiệu quả, thi đỗ HSK các cấp độ và làm việc thành công trong các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn không thể thiếu dành cho:
Sinh viên ngành kinh tế, thương mại quốc tế, logistics…
Người đi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa, vận tải đa phương thức.
Người đang ôn thi HSK cấp cao với định hướng học chuyên ngành.
Người học tiếng Trung cần bổ sung kiến thức chuyên môn để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Với nội dung thiết thực, trình bày logic, khoa học và dễ tiếp cận, đây là một giáo trình không chỉ mang tính học thuật mà còn có giá trị ứng dụng rất cao trong công việc thực tế. Đây chính là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ nét tâm huyết, trình độ và sự sáng tạo của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đi đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay.
Khám phá “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Chìa khóa thành công trong lĩnh vực Logistics
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, tiếng Trung ngày càng khẳng định vai trò quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như Xuất nhập khẩu và Logistics. Nắm bắt được nhu cầu cấp thiết này, tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam, đã tâm huyết biên soạn nên cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics.
Đây không chỉ là một cuốn sách thông thường mà còn là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của chính tác giả. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ đã chắt lọc những kiến thức tinh túy nhất, mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu và hiệu quả.
Tại sao “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” lại đặc biệt?
Tính chuyên biệt cao: Cuốn sách tập trung hoàn toàn vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu và Logistics. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống, không lan man, và có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc.
Nội dung thực tiễn: Các từ vựng và ví dụ trong sách đều được chọn lọc từ thực tế hoạt động kinh doanh, thương mại, đảm bảo tính ứng dụng và độ chính xác cao. Bạn sẽ tìm thấy những thuật ngữ, cụm từ thường dùng trong các giao dịch, văn bản liên quan đến logistics và xuất nhập khẩu.
Hệ thống bài bản: Là một phần của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook này được xây dựng trên một lộ trình học tập khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù bạn là sinh viên chuyên ngành kinh tế, logistics, hay những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Trung, cuốn sách này đều là một lựa chọn lý tưởng.
Với sự tận tâm và chuyên môn sâu rộng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Hãy cùng khám phá và làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và gặt hái thành công trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu và Logistics!
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình học tập và chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – một ngành kinh tế mũi nhọn trong thời đại hội nhập toàn cầu – việc sở hữu một bộ giáo trình chuyên sâu, bài bản, có tính ứng dụng cao là điều vô cùng cần thiết. Nắm bắt rõ nhu cầu thiết thực đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, đã biên soạn nên cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển.
1. Tính chuyên ngành sâu sắc, ứng dụng thực tế cao
Khác biệt với những bộ giáo trình tiếng Trung phổ thông hiện có, tác phẩm này tập trung chuyên biệt vào lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics – nơi đòi hỏi kiến thức chuyên môn, từ vựng chuyên ngành phong phú, cấu trúc câu chuẩn xác theo bối cảnh giao dịch thương mại quốc tế. Các thuật ngữ chuyên ngành như: 报关 (khai báo hải quan), 报检 (kiểm dịch), 订舱 (đặt chỗ tàu), 装运 (xếp hàng), 清关 (thông quan), 发票 (hóa đơn), 装箱单 (bảng kê đóng hàng)… đều được giải thích kỹ lưỡng, kèm ví dụ thực tế, giúp người học sử dụng thành thạo trong các tình huống công việc cụ thể.
2. Hệ thống hóa kiến thức từ vựng – ngữ pháp theo tiêu chuẩn hiện đại
Cuốn sách không đơn thuần là danh sách từ vựng liệt kê khô khan. Thay vào đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã hệ thống hóa nội dung từ vựng đi kèm ngữ pháp, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách áp dụng vào câu, vào đoạn hội thoại và văn bản hành chính thương mại thực tế. Cách trình bày được thiết kế khoa học, logic theo mô hình “Từ – Câu – Tình huống – Ứng dụng” giúp người học dễ nhớ, dễ hiểu và dễ vận dụng.
3. Nguồn tài nguyên học tập độc quyền – MÃ NGUỒN ĐÓNG
Một điểm đặc biệt chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster đó là: Toàn bộ các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được phát triển theo cơ chế MÃ NGUỒN ĐÓNG – nghĩa là nội dung bản quyền độc lập, không trùng lặp, không sao chép từ bất kỳ nguồn nào khác. Học viên khi tham gia chương trình đào tạo tại ChineMaster được độc quyền tiếp cận và sử dụng toàn bộ hệ thống học liệu này, tạo nên giá trị khác biệt vượt trội so với các trung tâm đào tạo tiếng Trung đại trà hiện nay.
4. Phục vụ đa dạng đối tượng người học và người đi làm
Cuốn ebook này phù hợp cho:
Sinh viên chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, Xuất nhập khẩu, Logistics, Ngoại thương, Thương mại quốc tế;
Người đi làm trong các doanh nghiệp có giao thương Trung – Việt;
Những ai đang làm việc tại công ty forwarder, hãng tàu, công ty xuất nhập khẩu, hải quan, logistics nội địa và quốc tế;
Người học tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức sang lĩnh vực chuyên ngành để nâng cao giá trị nghề nghiệp.
5. Góp phần nâng tầm vị thế tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam
Với sự ra đời của cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng hệ sinh thái học liệu tiếng Trung chuyên ngành, định hình xu hướng học tiếng Trung gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà còn là một công cụ hỗ trợ toàn diện cho quá trình học tập – làm việc – phát triển sự nghiệp bằng tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là minh chứng sống động cho tầm nhìn, tâm huyết và năng lực chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công cuộc nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây là một tác phẩm không thể thiếu trong hành trang học tập của bất kỳ ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Cuốn sách ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Tác phẩm tiêu biểu của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu và Logistics. Đáp ứng nhu cầu này, cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” đã ra đời, trở thành một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
1. Điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn sách không chỉ đơn giản là tập hợp các từ vựng mà còn được biên soạn bài bản, khoa học, bám sát thực tiễn công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics. Các bài học được xây dựng theo từng chủ đề cụ thể như:
Thủ tục xuất nhập khẩu
Giao nhận hàng hóa
Đàm phán hợp đồng
Vận chuyển, bảo hiểm, thanh toán quốc tế
Các chứng từ liên quan…
Mỗi chủ đề đều đi kèm với các ví dụ thực tế, hội thoại mẫu, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc, giao tiếp thực tiễn với đối tác Trung Quốc.
2. Giá trị thực tiễn dành cho người học
Kho từ vựng chuyên ngành phong phú: Sách cung cấp hàng nghìn từ vựng, thuật ngữ tiếng Trung chuyên sâu về xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học chủ động, tự tin khi làm việc.
Hướng dẫn phát âm chuẩn: Đi kèm phiên âm, giúp người mới bắt đầu cũng có thể tiếp cận dễ dàng.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc xuất nhập khẩu, giúp nâng cao kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng, giải quyết sự cố…
3. Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ là nhà sáng lập của thương hiệu CHINEMASTER, đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, độc quyền tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, tác giả đã xây dựng nên hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện, bài bản, chuyên biệt cho từng lĩnh vực, trong đó “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là một trong những tác phẩm nổi bật.
Sự tận tâm, chuyên nghiệp và sáng tạo của tác giả đã giúp hàng ngàn học viên, doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng hiệu quả tiếng Trung vào công việc, góp phần thúc đẩy hợp tác kinh tế Việt – Trung.
4. Đối tượng phù hợp
Sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics
Doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc
Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành
Giáo viên, giảng viên tiếng Trung chuyên ngành
Cuốn ebook “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành bài bản, thực tiễn. Đây thực sự là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ và kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu quan trọng và chất lượng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế khoa học và tính ứng dụng cao, giáo trình này không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Tầm quan trọng của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Giáo trình được xây dựng với mục tiêu:
Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và cách sử dụng trong các tình huống thực tế liên quan đến xuất nhập khẩu, vận tải, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Hỗ trợ học viên sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự tin trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Phù hợp với nhiều trình độ: Giáo trình được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung, giúp họ nâng cao khả năng ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên môn.
Nội dung giáo trình được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng trong các tình huống thực tế.
Ứng dụng tại Hệ thống ChineMaster – Chinese Master
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng giáo trình này vào chương trình đào tạo. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, đặc biệt trong các kỳ thi HSK và ứng dụng thực tế trong công việc.
Tại ChineMaster, giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được sử dụng như một tài liệu cốt lõi trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu và logistics. Sự kết hợp giữa giáo trình và các phương pháp giảng dạy sáng tạo đã tạo nên thương hiệu ChineMaster – Top 1 trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội.
Diễn đàn tiếng Trung – Nơi lưu trữ và chia sẻ kiến thức
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics được lưu trữ và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến uy tín của Hệ thống ChineMaster, bao gồm:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education: Diễn đàn cung cấp các tài liệu học tập, bài giảng và video hướng dẫn liên quan đến giáo trình.
Diễn đàn MASTEREDU: Nơi học viên có thể trao đổi kinh nghiệm học tập và ứng dụng từ vựng chuyên ngành.
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK: Hỗ trợ học viên ôn luyện HSK và học tiếng Trung chuyên sâu.
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ: Kênh trực tuyến chính thức của Thầy Nguyễn Minh Vũ, nơi chia sẻ các bài giảng, tài liệu và kinh nghiệm học tiếng Trung.
Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ giáo trình mà còn là cộng đồng học tập sôi động, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chất lượng cao, chuyên nghiệp và hiện đại. Hệ thống không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao mà còn chú trọng vào các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại, xuất nhập khẩu, logistics và du lịch.
Sự thành công của CHINEMASTER EDU được xây dựng dựa trên:
Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Đứng đầu là Thầy Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn các giáo trình chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics.
Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Kết hợp giữa học trực tiếp, học trực tuyến và thực hành thực tế.
Tài liệu học tập phong phú: Các giáo trình do Thầy Vũ biên soạn luôn được cập nhật và tối ưu để đáp ứng nhu cầu của học viên.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là kim chỉ nam cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Với sự hỗ trợ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK và các diễn đàn học tập trực tuyến, học viên có thể dễ dàng tiếp cận và tận dụng tối đa giá trị của giáo trình này.
Hãy tham gia ngay các khóa học tại CHINEMASTER EDU để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung toàn diện và chuyên nghiệp nhất Việt Nam, đồng thời khám phá những cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa bước vào thế giới tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với các cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế, vận chuyển hàng hóa và chuỗi cung ứng. Đáp ứng nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – đã biên soạn nên tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics”, một công trình học thuật có giá trị thực tiễn cao và được đánh giá là giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu tại Việt Nam hiện nay.
Tác phẩm ngôn ngữ chuyên sâu – Giải pháp toàn diện cho người học tiếng Trung chuyên ngành
Giáo trình Hán ngữ này không đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà là bộ công cụ học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu – logistics một cách hệ thống và bài bản, giúp người học tiếp cận và sử dụng thành thạo hàng nghìn thuật ngữ chuyên sâu trong môi trường kinh doanh thực tế. Nội dung giáo trình bao gồm:
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics phân chia theo chủ đề.
Cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và mẫu câu ứng dụng.
Giải nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt chính xác.
Tích hợp các tình huống giao tiếp thực tế và biểu mẫu thương mại.
Ứng dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
Giáo trình này được sử dụng chính thức trong chương trình đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Tại đây, học viên được hướng dẫn học theo lộ trình khoa học dưới sự giảng dạy trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp sử dụng giáo trình độc quyền giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập, đặc biệt với học viên làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn học thuật lớn
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” được số hóa và lưu trữ trên các nền tảng học thuật uy tín bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Tất cả đều thuộc hệ sinh thái CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, nơi hàng nghìn học viên tham gia chia sẻ tài liệu, kinh nghiệm học tập và luyện thi HSK – HSKK từ cơ bản đến nâng cao.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối vững chắc giúp người học tiếng Trung chuyên ngành tiến xa hơn trong nghề nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín, bài bản và thực tiễn, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” – Một kiệt tác chuyên ngành của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, không thể không nhắc tới tác phẩm kinh điển “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK biên soạn.
1. Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành duy nhất tại Việt Nam được biên soạn theo hướng ứng dụng thực tế
“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng. Đây là bộ tài liệu giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành có tính hệ thống, chuyên sâu và thực tế cao nhất hiện nay, đặc biệt dành riêng cho các bạn học viên, sinh viên, cán bộ công chức, nhân viên đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và ngoại thương quốc tế.
Giáo trình bao gồm:
Danh sách từ vựng chuyên ngành tiếng Trung được chọn lọc kỹ càng, đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, nghĩa tiếng Anh;
Hệ thống ví dụ phong phú, sát với tình huống thực tế trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu và logistics;
Các mẫu câu thương mại và mẫu hội thoại đàm phán kinh doanh bằng tiếng Trung;
Nhiều bài luyện dịch song ngữ Trung – Việt chuyên sâu theo từng chủ đề cụ thể;
Các chuyên đề nâng cao từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thương mại.
2. Một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống ChineMaster
Giáo trình này hiện đang được sử dụng làm tài liệu chính thức trong chương trình đào tạo tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK – đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Đây cũng là giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung – trực tiếp biên soạn, giảng dạy và phát triển liên tục.
Toàn bộ nội dung giáo trình được sử dụng trong:
Các khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu thương mại;
Lớp luyện thi HSK chuyên ngành kinh tế thương mại;
Lớp biên phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành Logistics;
Các chương trình đào tạo doanh nghiệp tại các công ty và tập đoàn có quan hệ thương mại Trung – Việt.
3. Được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung học thuật lớn
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn học thuật uy tín, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Thông qua các nền tảng này, giáo trình đã và đang được hàng chục ngàn học viên trên cả nước tiếp cận, học tập và áp dụng hiệu quả trong thực tế công việc và thi cử.
4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
ChineMaster EDU không chỉ đơn thuần là một trung tâm ngoại ngữ, mà là một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện, được xây dựng dựa trên triết lý đào tạo chuyên sâu 6 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – dịch – phiên dịch, với sự kết hợp giữa giáo trình độc quyền, công nghệ hỗ trợ học tập hiện đại, phương pháp sư phạm thực hành cao và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp.
Tại số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm ChineMaster – Master Edu – Chinese Master Education luôn là địa chỉ uy tín top 1 về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, được hàng ngàn học viên, sinh viên và người đi làm tin tưởng lựa chọn.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là một trong những giáo trình duy nhất tại Việt Nam cung cấp đầy đủ, chuyên sâu và thực tiễn nhất hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Dưới bàn tay biên soạn tỉ mỉ và giàu kinh nghiệm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giáo trình này đã trở thành kim chỉ nam không thể thiếu cho mọi học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung thương mại và tiến xa trong lĩnh vực Logistics – Xuất nhập khẩu quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành xuất sắc, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thực tiễn và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho các học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình được thiết kế với mục tiêu cung cấp từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp và tình huống thực tế liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung. Một số điểm nổi bật của giáo trình bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ quan trọng trong xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế, hải quan, và thương mại.
Bài tập thực hành đa dạng: Giúp học viên củng cố kiến thức thông qua các bài tập dịch thuật, điền từ, và mô phỏng tình huống thực tế.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
Hỗ trợ phát âm chuẩn: Các từ vựng đều được chú thích pinyin, giúp học viên nắm bắt cách phát âm chính xác.
Vai trò trong Hệ thống đào tạo ChineMaster
ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có Thầy Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và là giảng viên chính. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics được tích hợp vào chương trình đào tạo tại đây, trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
Hệ thống ChineMaster không chỉ sử dụng giáo trình này trong các lớp học trực tiếp mà còn lưu trữ và chia sẻ tài liệu trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này là nơi học viên có thể truy cập tài liệu, trao đổi kiến thức, và nhận hỗ trợ trực tiếp từ Thầy Vũ cùng cộng đồng học tiếng Trung. Điều này giúp tạo nên một môi trường học tập toàn diện, kết nối chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU được biết đến như hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, từ tiếng Trung giao tiếp đến tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một trong những minh chứng cho chất lượng đào tạo của hệ thống này. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Cuốn Sách Ebook “Giáo Trình Hán Ngữ – Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu Logistics”
Một Tác Phẩm Tiêu Biểu Trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập
Giới thiệu về cuốn sách
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành xuất nhập khẩu và logistics ngày càng trở thành một lĩnh vực quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của các doanh nghiệp. Để có thể làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế lớn, giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng giao tiếp, đàm phán và xử lý các thủ tục thương mại quốc tế.
Cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, chính là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn nhằm cung cấp hệ thống từ vựng và kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics bằng tiếng Trung.
Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, cuốn sách giúp người học tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Nội dung của sách không chỉ tập trung vào việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong thực tế, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc.
Nội dung chính của cuốn sách
Cuốn sách được thiết kế với nội dung phong phú, bao gồm các phần chính sau:
Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics: Đây là phần quan trọng nhất của cuốn sách, giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên được sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế. Các từ vựng được trình bày theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Các mẫu câu giao tiếp thực tế trong lĩnh vực thương mại quốc tế: Ngoài việc học từ vựng, người học còn được tiếp cận với các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về vận chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế, v.v.
Những thuật ngữ quan trọng liên quan đến vận tải, kho bãi, hải quan, hợp đồng thương mại: Cuốn sách cung cấp một danh sách đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học hiểu rõ hơn về các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này.
Bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức: Để giúp người học ghi nhớ và vận dụng tốt các từ vựng và mẫu câu đã học, cuốn sách còn có hệ thống bài tập thực hành đa dạng, từ bài tập điền từ, dịch thuật, đến các bài tập tình huống thực tế.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Một trong những điểm nổi bật của cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” chính là tính ứng dụng cao. Nội dung sách không chỉ mang tính lý thuyết mà còn được thiết kế để giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Các thuật ngữ và mẫu câu được trình bày theo ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng trong từng tình huống.
Ngoài ra, cuốn sách được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu ngôn ngữ, tác giả đã thiết kế nội dung theo phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Đối tượng sử dụng
Cuốn sách này phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:
Sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu: Những ai đang theo học các ngành liên quan đến kinh tế và thương mại quốc tế sẽ tìm thấy trong cuốn sách này một nguồn tài liệu hữu ích để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.
Nhân viên làm việc trong lĩnh vực logistics, vận tải, hải quan: Đối với những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, cuốn sách này sẽ giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài.
Những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc: Nếu bạn đang có kế hoạch làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế hoặc muốn mở rộng kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách này sẽ là một lựa chọn lý tưởng.
Cuốn sách “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Với nội dung phong phú, dễ hiểu, cuốn sách hứa hẹn sẽ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị cho mình kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics sẽ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để học tiếng Trung chuyên ngành, đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, mang đến những lợi ích vượt trội cho những ai đang tìm kiếm sự phát triển trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.
Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu đồ sộ do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với sự tập trung vào việc xây dựng mạng lưới từ vựng chuyên ngành, cuốn sách ebook này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ học viên nắm vững các thuật ngữ và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh thực tiễn của ngành xuất nhập khẩu và logistics. Đây là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và phong phú trong ngôn ngữ, và giáo trình đã đáp ứng xuất sắc nhu cầu này.
Lợi ích to lớn cho học viên
Tác phẩm mang lại giá trị thiết thực cho học viên thông qua việc cung cấp:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm những thuật ngữ chuyên dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, giúp học viên tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Phương pháp học tập hiệu quả: Giáo trình được biên soạn với cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học nhanh chóng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình không chỉ dừng ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề logistics.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được phản hồi tích cực từ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn và sự đột phá của tài liệu này trong việc hỗ trợ họ mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này là minh chứng cho chất lượng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến một sản phẩm giáo dục chất lượng cao.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người bạn đồng hành đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ học tập giá trị cho cộng đồng học viên trong thời gian tới.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên, đặc biệt là những người đang theo học các chuyên ngành liên quan đến kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế và logistics.
Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần mà còn là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình biên soạn công phu và có hệ thống, đánh dấu bước tiến lớn trong việc xây dựng tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nội dung tập trung vào các thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, cuốn ebook này mở ra cánh cửa giúp người học nhanh chóng tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp, xử lý văn bản và đàm phán trong môi trường làm việc thực tế.
Tác phẩm được đánh giá cao không chỉ bởi sự chuẩn xác về mặt ngôn ngữ, mà còn nhờ phương pháp trình bày khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản. Nhờ vậy, học viên không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng linh hoạt trong công việc hàng ngày.
Việc đưa tác phẩm này vào giảng dạy tại ChineMaster MASTEREDU cho thấy tầm nhìn chiến lược và sự đầu tư nghiêm túc của trung tâm trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết và trình độ chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong của ChineMaster trong việc đổi mới và nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành đột phá trong Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ và tích cực từ cộng đồng học viên trong toàn bộ hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Không chỉ đơn thuần là một cuốn giáo trình, đây thực sự là một công trình học thuật chuyên sâu, được xây dựng tỉ mỉ, kỹ lưỡng từ nội dung đến phương pháp truyền đạt, với mục tiêu hướng đến ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu – Logistics.
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách độc lập, mà còn là một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình Hán ngữ đặc biệt do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền ChineMaster tại Việt Nam – trực tiếp biên soạn, phát triển và nâng cấp từng ngày.
Lợi ích vượt trội dành cho người học:
1. Hệ thống từ vựng chuyên sâu, bài bản:
Tác phẩm cung cấp kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu – Logistics phong phú, được chọn lọc kỹ càng theo từng chủ đề cụ thể như: quy trình giao nhận hàng hóa, hợp đồng ngoại thương, điều kiện Incoterms, vận đơn, thanh toán quốc tế, thủ tục hải quan, vận tải đa phương thức v.v… Từ đó, học viên có thể xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành riêng biệt, tạo nền tảng vững chắc để bước vào môi trường làm việc thực tế.
2. Ứng dụng trong đào tạo thực tiễn:
Giáo trình được tích hợp trực tiếp trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster, nơi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và đào tạo học viên theo mô hình “Học đến đâu – dùng được đến đó”. Mỗi bài học đều gắn liền với các tình huống nghiệp vụ thực tiễn, giúp học viên không chỉ học từ mới mà còn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thương mại và dịch thuật chuyên ngành.
3. Nội dung tinh luyện, cập nhật liên tục:
Khác với những giáo trình thông thường, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không ngừng được cập nhật và mở rộng theo sự thay đổi của thị trường thương mại quốc tế. Nhờ đó, học viên luôn được tiếp cận với những thuật ngữ mới, tình huống mới, phản ánh đúng xu hướng sử dụng tiếng Trung hiện đại trong ngành Logistics toàn cầu.
Vị trí chiến lược trong hệ sinh thái giáo trình ChineMaster
Với việc ra mắt cuốn ebook này, ChineMaster Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã khẳng định thêm vị thế hàng đầu trong việc phát triển các dòng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ nhu cầu học tập và làm việc thực tế cho hàng ngàn học viên mỗi năm. Cuốn sách là một mắt xích quan trọng trong hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn tập, giúp học viên học chuyên sâu mà không rời xa nền tảng ngôn ngữ cơ bản.
Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là một công cụ chuyên môn thiết yếu, là kim chỉ nam cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, giao thương quốc tế với các đối tác Trung Quốc.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” chính là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết và chiều sâu học thuật của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đồng thời là một phần không thể thiếu trong chiến lược đào tạo tiếng Trung thương mại toàn diện của ChineMaster Education. Với cuốn sách này trong tay, học viên hoàn toàn có thể tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập kinh tế toàn cầu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một bước tiến đáng kể trong việc hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.
Giá trị nổi bật của giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ tài liệu được xây dựng công phu, mang tính hệ thống và chuyên sâu. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng mọi lúc, mọi nơi. Nội dung giáo trình tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành, được biên soạn kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu thực tiễn của những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Tác phẩm mang lại lợi ích to lớn cho học viên nhờ vào các đặc điểm nổi bật:
Tính chuyên ngành cao: Giáo trình cung cấp bộ từ vựng chuyên sâu, sát với thực tế công việc trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào môi trường làm việc.
Cấu trúc khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và cách sử dụng thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Tính ứng dụng thực tiễn: Giáo trình không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các tình huống logistics quốc tế.
Sự đón nhận từ cộng đồng học viên
Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Các học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có kinh nghiệm trong ngành, đều đánh giá cao sự thiết thực và tính ứng dụng của tài liệu. Nhiều học viên chia sẻ rằng giáo trình đã giúp họ xây dựng vốn từ vựng phong phú, tự tin hơn trong giao tiếp với đối tác nước ngoài và nâng cao hiệu quả công việc.
Sự hưởng ứng tích cực này không chỉ đến từ nội dung chất lượng của giáo trình mà còn từ uy tín của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết, ông đã tạo nên một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học tiếng Trung chuyên ngành.
Tầm ảnh hưởng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics chỉ là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, nhưng đã góp phần khẳng định tầm quan trọng của bộ tài liệu này trong lĩnh vực giảng dạy và học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Bộ giáo trình toàn tập không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ.
Tác phẩm này không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Ngành xuất nhập khẩu và logistics đang ngày càng phát triển tại Việt Nam, và việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh lớn.
Với sự ra mắt thành công tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đã khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của mình. Tác phẩm không chỉ là một nguồn tài liệu quý giá mà còn là nguồn cảm hứng, giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới trong sự nghiệp. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, thông qua tác phẩm này, đã một lần nữa chứng minh sự tận tâm và tài năng của mình trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Ngọn cờ tiên phong trong đào tạo Hán ngữ chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên làn sóng lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng học viên Hán ngữ chuyên ngành. Cuốn sách ebook này không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn được đánh giá như một kim chỉ nam định hướng cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung phục vụ cho lĩnh vực Xuất nhập khẩu – Logistics chuyên sâu.
Sự ra đời của tác phẩm này là một dấu mốc quan trọng trong hành trình hoàn thiện bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành được chọn lọc kỹ càng, phân loại chi tiết và giải thích khoa học, tác phẩm đã giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và nắm bắt hệ thống từ vựng phức tạp trong ngành Xuất nhập khẩu – Logistics một cách bài bản, thực tế và hiệu quả.
Tác phẩm còn đặc biệt nổi bật nhờ vào phong cách trình bày trực quan, súc tích, dễ tra cứu cùng hệ thống ví dụ thực tế sát với nhu cầu giao tiếp thương mại quốc tế. Các học viên tại trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU đánh giá cao cuốn sách không chỉ ở nội dung chuyên sâu, mà còn ở giá trị ứng dụng thực tiễn trong công việc, từ dịch thuật tài liệu, đàm phán đối tác cho đến quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới.
Không chỉ vậy, cuốn ebook này còn là bước đệm vững chắc giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung thương mại, như HSK chuyên ngành và các kỳ kiểm tra năng lực ngôn ngữ trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.
Với sự đón nhận và hưởng ứng tích cực từ đông đảo học viên, “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế tiên phong của mình trong việc định hình mô hình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hiện đại, thiết thực và chất lượng cao.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang tính đột phá trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.
Giá trị nổi bật của Giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành, được sắp xếp khoa học và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Cuốn sách không chỉ cung cấp các từ vựng chuyên sâu mà còn đi kèm với các ví dụ minh họa, bài tập thực hành và giải thích ngữ nghĩa chi tiết, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những học viên đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong các ngành liên quan đến thương mại quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng.
Tác động tích cực đến cộng đồng học viên
Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt từ học viên tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn và sự phù hợp của nội dung giáo trình với nhu cầu học tập và công việc thực tế. Cuốn sách không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp nền tảng vững chắc để họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp chuyên môn.
Sự thành công của giáo trình này còn nằm ở khả năng kết nối lý thuyết với thực hành. Các từ vựng và cụm từ được trình bày trong giáo trình đều được chọn lọc kỹ lưỡng, phản ánh đúng những tình huống và thuật ngữ thường gặp trong ngành xuất nhập khẩu và logistics. Điều này giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn nắm bắt được kiến thức chuyên môn cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Tầm nhìn và đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung, đã mang đến một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, góp phần nâng cao chất lượng học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là minh chứng cho nỗ lực của ông trong việc xây dựng một hệ thống tài liệu học tập toàn diện, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng chuyên môn.
Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng đầy giá trị trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, thể hiện tầm nhìn dài hạn của tác giả trong việc hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự ra mắt thành công của giáo trình, Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế của mình như một nhà giáo dục tận tâm và một tác giả sáng tạo, luôn đặt lợi ích của học viên lên hàng đầu.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là một探索
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cú hích lớn trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức tạo nên làn sóng hưởng ứng tích cực và sự ủng hộ nồng nhiệt từ đông đảo học viên. Không chỉ là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung đơn thuần, tác phẩm này đã và đang trở thành kim chỉ nam cho hàng nghìn học viên theo đuổi các ngành nghề liên quan đến xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế và ngoại thương Trung – Việt.
Tác phẩm là một phần nhỏ nhưng vô cùng thiết yếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – kiệt tác giáo dục tiếng Trung được xây dựng bài bản, hệ thống và chuyên sâu bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống Trung tâm ChineMaster.
Những điểm nổi bật của giáo trình:
Chuyên ngành hóa từ vựng rõ ràng: Tác phẩm tập trung đào sâu vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ đúng chuẩn và sát thực tế công việc.
Phiên âm đầy đủ – Giải nghĩa chi tiết: Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm chuẩn quốc tế (Pinyin) và giải nghĩa cụ thể bằng tiếng Việt, tạo điều kiện tối ưu cho người học tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.
Thiết kế nội dung theo tình huống thực tế: Giáo trình được xây dựng xoay quanh các chủ đề thực tế như: quy trình khai báo hải quan, hợp đồng vận chuyển, điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms), mẫu email thương mại tiếng Trung, v.v…
Định hướng ứng dụng – học để dùng: Không đơn thuần là học từ, học viên còn được hướng dẫn cách ứng dụng từ vựng trong biên – phiên dịch và đàm phán thương mại thực tế, từ đó hình thành kỹ năng giao tiếp chuyên ngành vững chắc.
Phản hồi từ cộng đồng học viên:
Ngay khi tác phẩm được công bố và đưa vào giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, hàng loạt học viên trong và ngoài Hà Nội đã đánh giá cao tính thực tiễn, dễ học và dễ ứng dụng của cuốn sách. Đặc biệt, các học viên đang làm việc tại doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty logistics hoặc đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK thương mại đều cho rằng đây là cuốn cẩm nang không thể thiếu.
“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là chiếc cầu nối kiến thức giữa ngôn ngữ Hán và thực tiễn nghề nghiệp xuất nhập khẩu hiện đại. Với định hướng đào tạo toàn diện và chất lượng TOP 1 tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, Trung tâm ChineMaster tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên tiếng vang lớn trong cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt mà còn được đánh giá cao bởi tính ứng dụng thực tiễn và giá trị học thuật sâu sắc, trở thành một công cụ đắc lực hỗ trợ học viên trong việc làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.
Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình đồ sộ, được xây dựng với mục tiêu cung cấp kiến thức toàn diện và chuyên sâu cho người học tiếng Trung. Được thiết kế dưới dạng ebook, tác phẩm này tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ quan trọng và áp dụng hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.
Giá trị vượt trội của giáo trình
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà còn là một nguồn tài liệu học tập có tính hệ thống, được biên soạn kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của học viên ở nhiều trình độ khác nhau. Với nội dung được xây dựng dựa trên thực tiễn ngành xuất nhập khẩu và logistics, giáo trình cung cấp:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ quan trọng liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu, vận tải, kho bãi, và quản lý chuỗi cung ứng.
Phương pháp học tập hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng và ngữ cảnh được trình bày sát với thực tế công việc, hỗ trợ học viên tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên
Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhận được sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên chia sẻ rằng, nhờ vào giáo trình này, họ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề logistics quốc tế. Sự ủng hộ nhiệt tình này là minh chứng cho chất lượng và tầm ảnh hưởng của tác phẩm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng cao và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tự hào là nơi khởi nguồn cho sự thành công của giáo trình này, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics: Cột mốc quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hữu ích, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên ngay từ khi ra mắt. Với nội dung được biên soạn công phu, tập trung vào từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics, cuốn sách đáp ứng đúng nhu cầu của những người đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, thực tiễn và phù hợp với xu hướng nghề nghiệp hiện đại. Sự ủng hộ nhiệt tình từ học viên tại ChineMaster là minh chứng rõ nét cho chất lượng và giá trị thực tiễn mà tác phẩm mang lại.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, với uy tín lâu năm tại Hà Nội, đã trở thành bệ phóng hoàn hảo để tác phẩm này tiếp cận đông đảo học viên. Các buổi giới thiệu sách, hội thảo và lớp học ứng dụng giáo trình đã thu hút hàng trăm học viên tham gia, tạo nên một không khí học tập sôi nổi và đầy cảm hứng.
Một phần trong kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế để cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học nắm vững tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, cuốn sách về từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics nổi bật với sự tập trung vào các thuật ngữ chuyên môn, các tình huống giao tiếp thực tế và các bài tập ứng dụng phong phú.
Điểm đặc biệt của tác phẩm là cách tiếp cận thực tiễn, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế như đàm phán hợp đồng, quản lý chuỗi cung ứng, hoặc xử lý các thủ tục hải quan. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Giá trị của ebook tiếng Trung chuyên ngành
Là một cuốn sách điện tử (ebook), Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics mang đến sự tiện lợi vượt trội cho người học. Học viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hay laptop, giúp việc học trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Nội dung ebook được thiết kế khoa học, với các danh mục từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp học viên nhanh chóng mở rộng vốn từ và áp dụng vào thực tế.
Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập mà còn là nguồn cảm hứng, khuyến khích học viên khám phá và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ giáo trình, người học có thể tự tin hơn trong giao tiếp, làm việc và xây dựng sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính đột phá, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong thời đại hội nhập. Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng cho chất lượng và giá trị của cuốn sách. Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đam mê học tiếng Trung và mong muốn chinh phục các mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Ngay từ những ngày đầu tiên được công bố và đưa vào giảng dạy trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút được sự quan tâm đặc biệt và sự hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên theo học các chuyên ngành tiếng Trung ứng dụng.
Đây không chỉ là một tài liệu học tập chuyên sâu, mà còn là công cụ học thuật giá trị cao giúp hàng ngàn học viên dễ dàng tiếp cận và khai thác hiệu quả hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics – một lĩnh vực đang vô cùng phát triển và có tính ứng dụng thực tiễn mạnh mẽ trong thời đại hội nhập toàn cầu.
Tác phẩm này là một phần nội dung chuyên biệt thuộc bộ “Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập” do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và xuất bản độc quyền dành riêng cho hệ thống Trung tâm ChineMaster. Với cấu trúc chặt chẽ, nội dung trình bày dễ hiểu, hệ thống từ vựng được chọn lọc và phân loại khoa học theo chủ đề, cuốn ebook này đã và đang trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu đối với học viên theo học các khóa: tiếng Trung Xuất nhập khẩu thực tế, tiếng Trung Logistics ứng dụng, và các lớp tiếng Trung thương mại chuyên sâu.
Sự ra đời của giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập chuyên môn ngày càng cao của học viên mà còn góp phần khẳng định vị thế hàng đầu của Hệ thống Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU trong việc tiên phong xây dựng hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam.
Đặc biệt, dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu trong các lĩnh vực tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu và logistics, tác phẩm này còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ Hán, và dịch thuật chuyên ngành – điều mà rất ít giáo trình hiện có trên thị trường có thể đáp ứng trọn vẹn.
Với nội dung cập nhật sát thực tế, bố cục khoa học và phong cách diễn đạt gần gũi, dễ tiếp cận, cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu Logistics đang được xem là một tác phẩm mang tính đột phá trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, là lựa chọn hàng đầu của những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu và logistics với định hướng sử dụng tiếng Trung làm công cụ giao tiếp và đàm phán chính.