Chào các em học viên, lớp mình hầu hết là các bạn đang đi làm, và ai cũng đang sở hữu một chiếc thẻ ngân hàng. Trong thẻ ngân hàng thì bao giờ cũng có tiền phải không các em, nhiều hay ít không quan trọng, quan trọng là nội dung bài học hôm nay là chúng ta sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung khi đi rút tiền máy rút tiền tự động ATM.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | 100 triệu | 一百兆 | yī bǎi zhào |
2 | Chuyển khoản | 转账 | zhuǎnzhàng |
3 | Chuyển tiền, chuyển khoản | 汇款, 汇钱 | huìkuǎn, huì qián |
4 | Đổi Password | 修改密码 | xiūgǎi mìmǎ |
5 | Đổi Password thành công | 修改密码成功 | xiūgǎi mìmǎ chénggōng |
6 | Đổi Password và truy vấn số dư trong tài khoản | 修改密码及余额查询 | xiūgǎi mìmǎ jí yú’é cháxún |
7 | Đổi Password, đổi mật khẩu, đổi mật mã, đổi số PIN | 换密码, 改密码 | huàn mìmǎ, gǎi mìmǎ |
8 | Đổi tiền | 换钱 | huànqián |
9 | Euro | 欧元 | ōuyuán |
10 | Gửi tiền có kỳ hạn | 定期存款 | dìngqí cúnkuǎn |
11 | Gửi tiết kiệm | 存钱, 存款 | cún qián, cúnkuǎn |
12 | Lãi suất | 利息 | lìxí |
13 | Máy rút tiền tự động, máy ATM | 自动取款机 | zìdòng qǔkuǎn jī |
14 | Mở tài khoản | 开账号 | kāi zhànghào |
15 | Mời quý khách chọn giao dịch | 请选择交易类型 | qǐng xuǎnzé jiāoyì lèixíng |
16 | Mời quý khách nhập 6 ký tự cuối của CMND hoặc hộ chiếu | 请输入身份证或护照号后6位数 | qǐng shūrù shēnfèn zhèng huò hùzhào hào hòu 6 wèi shù |
17 | Mua sắm và nạp tiền | 购物及充值 | gòuwù jí chōngzhí |
18 | Nạp tiền | 充值 | chōngzhí |
19 | Nhân dân tệ | 人民币 | Rénmínbì |
20 | Nhân viên ngân hàng | 银行职员 | yínháng zhíyuán |
21 | Nhập vào | 输入 | shūrù |
22 | Password, mật mã, mật khẩu | 密码 | mìmǎ |
23 | Rút tiền | 取款 | qǔkuǎn |
24 | Rút tiền | 取钱 | qǔ qián |
25 | Số dư | 余额 | yú’é |
26 | Số dư trong tài khoản | 账号里的余额 | zhànghào lǐ de yú’é |
27 | Số dư trong thẻ | 卡里的余额 | kǎ lǐ de yú’é |
28 | Số tiền | 钱数 | diǎnshù |
29 | Tài khoản ngân hàng | 银行账号 | Yínháng zhànghào |
30 | Tài khoản, Account | 账号 | zhànghào |
31 | Thanh toán hóa đơn | 发票结算 | fāpiào jiésuàn |
32 | Thẻ ngân hàng | 银行卡 | yínháng kǎ |
33 | Thoát | 退出 | tuìchū |
34 | Thông tin | 信息 | xìnxī |
35 | Tiền giả | 假钞 | jiǎ chāo |
36 | Tiền thật | 真钞 | zhēn chāo |
37 | Triệu | 兆 | zhào |
38 | Truy vấn số dư | 查询余额 | cháxún yú’é |
39 | USD | 美元 | měiyuán |
40 | VND, Việt Nam đồng | 越盾 | yuè dùn |
41 | Xin vui lòng nhập số pin | 请输入密码 | qǐng shūrù mìmǎ |
Ngoài ra, các em nên xem thêm Tên các Thành phố Quận Huyện Thị xã Thị trấn Việt Nam dịch sang Tiếng Trung
Thành phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam trong Tiếng Trung