Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, thu ngân và quản lý tài chính. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học. Đây là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thu ngân. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về giáo trình, nội dung, phương pháp giảng dạy, và vai trò của nó trong hệ thống đào tạo tại trung tâm ChineMaster Education.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计 (huìjì) – Kế toán – Accountant |
2 | 出纳 (chūnà) – Thu ngân – Cashier |
3 | 账目 (zhàngmù) – Sổ sách kế toán – Accounts |
4 | 报表 (bàobiǎo) – Báo cáo tài chính – Financial report |
5 | 会计科目 (huìjì kēmù) – Hạng mục kế toán – Accounting item |
6 | 记账 (jìzhàng) – Ghi sổ – Bookkeeping |
7 | 凭证 (píngzhèng) – Chứng từ – Voucher |
8 | 资产 (zīchǎn) – Tài sản – Assets |
9 | 负债 (fùzhài) – Nợ phải trả – Liabilities |
10 | 收入 (shōurù) – Doanh thu / Thu nhập – Income / Revenue |
11 | 支出 (zhīchū) – Chi phí – Expenditure |
12 | 现金 (xiànjīn) – Tiền mặt – Cash |
13 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Tiền gửi ngân hàng – Bank deposit |
14 | 审计 (shěnjì) – Kiểm toán – Audit |
15 | 税务 (shuìwù) – Thuế vụ – Taxation |
16 | 发票 (fāpiào) – Hóa đơn – Invoice |
17 | 报销 (bàoxiāo) – Hoàn ứng / thanh toán – Reimbursement |
18 | 会计账簿 (huìjì zhàngbù) – Sổ kế toán – Accounting book |
19 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Vốn lưu động – Working capital |
20 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính – Financial management |
21 | 结账 (jiézhàng) – Kết toán – Closing accounts |
22 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền tệ – Monetary funds |
23 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Chứng từ gốc – Original voucher |
24 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Khoản phải thu – Accounts receivable |
25 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Khoản phải trả – Accounts payable |
26 | 日报表 (rì bàobiǎo) – Báo cáo hằng ngày – Daily report |
27 | 月结 (yuèjié) – Kết sổ cuối tháng – Monthly closing |
28 | 收银机 (shōuyínjī) – Máy tính tiền – Cash register |
29 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Dòng tiền – Cash flow |
30 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính – Financial statement |
31 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán – Balance sheet |
32 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo lãi lỗ – Profit and loss statement |
33 | 所得税 (suǒdéshuì) – Thuế thu nhập – Income tax |
34 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Thuế giá trị gia tăng – Value-added tax (VAT) |
35 | 营业税 (yíngyèshuì) – Thuế doanh thu – Business tax |
36 | 财产税 (cáichǎnshuì) – Thuế tài sản – Property tax |
37 | 会计准则 (huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán – Accounting standards |
38 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động – Current assets |
39 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định – Fixed assets |
40 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình – Intangible assets |
41 | 折旧 (zhéjiù) – Khấu hao – Depreciation |
42 | 摊销 (tānxiāo) – Phân bổ – Amortization |
43 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Số dư đầu kỳ – Beginning balance |
44 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Số dư cuối kỳ – Ending balance |
45 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Sao kê ngân hàng – Bank statement |
46 | 对账 (duìzhàng) – Đối chiếu sổ sách – Account reconciliation |
47 | 账户 (zhànghù) – Tài khoản – Account |
48 | 账单 (zhàngdān) – Hóa đơn – Bill / Statement |
49 | 会计分录 (huìjì fēnlù) – Bút toán kế toán – Accounting entry |
50 | 借方 (jièfāng) – Bên nợ – Debit |
51 | 贷方 (dàifāng) – Bên có – Credit |
52 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Chi phí dồn tích – Accrued expenses |
53 | 应计收入 (yīngjì shōurù) – Doanh thu dồn tích – Accrued income |
54 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Chi phí thực tế – Actual cost |
55 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Chi phí chuẩn – Standard cost |
56 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Tính giá thành – Cost accounting |
57 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement |
58 | 报税 (bàoshuì) – Khai thuế – Tax filing |
59 | 纳税人 (nàshuìrén) – Người nộp thuế – Taxpayer |
60 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ – Aging analysis |
61 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử – E-invoice |
62 | 审核 (shěnhé) – Thẩm định / Kiểm tra – Review / Audit |
63 | 报账 (bàozhàng) – Báo cáo chi tiêu – Expense report |
64 | 开票 (kāipiào) – Xuất hóa đơn – Issue invoice |
65 | 入账 (rùzhàng) – Ghi nhận vào sổ – Record entry |
66 | 销账 (xiāozhàng) – Xử lý công nợ – Write-off |
67 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Tạm ứng – Advance payment |
68 | 备用金 (bèiyòngjīn) – Quỹ dự phòng – Petty cash |
69 | 审批 (shěnpī) – Phê duyệt – Approval |
70 | 对公账户 (duìgōng zhànghù) – Tài khoản doanh nghiệp – Corporate account |
71 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính – Financial system |
72 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Thanh toán công tác phí – Financial reimbursement |
73 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán – Reimbursement form |
74 | 财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Trưởng phòng tài chính – Financial manager |
75 | 收款单 (shōukuǎn dān) – Phiếu thu – Receipt voucher |
76 | 付款单 (fùkuǎn dān) – Phiếu chi – Payment voucher |
77 | 收据 (shōujù) – Biên lai – Receipt |
78 | 财年 (cáinián) – Năm tài chính – Fiscal year |
79 | 临时工 (línshí gōng) – Nhân viên thời vụ – Temporary staff |
80 | 工资表 (gōngzī biǎo) – Bảng lương – Payroll |
81 | 工资单 (gōngzī dān) – Phiếu lương – Pay slip |
82 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Cơ cấu lương – Salary structure |
83 | 加班费 (jiābān fèi) – Tiền làm thêm – Overtime pay |
84 | 津贴 (jīntiē) – Phụ cấp – Allowance |
85 | 社保 (shèbǎo) – Bảo hiểm xã hội – Social insurance |
86 | 公积金 (gōngjījīn) – Quỹ nhà ở – Housing fund |
87 | 税前收入 (shuìqián shōurù) – Thu nhập trước thuế – Pre-tax income |
88 | 税后收入 (shuìhòu shōurù) – Thu nhập sau thuế – After-tax income |
89 | 税率 (shuìlǜ) – Thuế suất – Tax rate |
90 | 报税表 (bàoshuì biǎo) – Tờ khai thuế – Tax return |
91 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế – Tax policy |
92 | 净利润 (jìng lìrùn) – Lợi nhuận ròng – Net profit |
93 | 毛利润 (máo lìrùn) – Lợi nhuận gộp – Gross profit |
94 | 盈亏 (yíngkuī) – Lãi lỗ – Profit and loss |
95 | 账本 (zhàngběn) – Sổ cái – Ledger |
96 | 总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái tổng hợp – General ledger |
97 | 明细账 (míngxì zhàng) – Sổ chi tiết – Subsidiary ledger |
98 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control |
99 | 固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Chi phí cố định – Fixed cost |
100 | 变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Chi phí biến đổi – Variable cost |
101 | 预算 (yùsuàn) – Dự toán – Budget |
102 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện ngân sách – Budget execution |
103 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính – Financial forecast |
104 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn – Return on investment (ROI) |
105 | 债务 (zhàiwù) – Khoản nợ – Debt |
106 | 欠款 (qiànkuǎn) – Nợ chưa trả – Outstanding payment |
107 | 财务报审 (cáiwù bàoshěn) – Kiểm tra tài chính – Financial audit review |
108 | 会计年度 (huìjì niándù) – Năm kế toán – Accounting year |
109 | 会计制度 (huìjì zhìdù) – Chế độ kế toán – Accounting system |
110 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition |
111 | 成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Phân bổ chi phí – Cost allocation |
112 | 数据录入 (shùjù lùrù) – Nhập dữ liệu – Data entry |
113 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Phần mềm tài chính – Financial software |
114 | 会计软件 (huìjì ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software |
115 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán – Audit report |
116 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính – Financial analysis |
117 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Doanh thu bán hàng – Sales revenue |
118 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận hoạt động – Operating profit |
119 | 会计职责 (huìjì zhízé) – Nhiệm vụ kế toán – Accounting responsibilities |
120 | 财务职责 (cáiwù zhízé) – Nhiệm vụ tài chính – Financial responsibilities |
121 | 现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền mặt – Cash management |
122 | 应收票据 (yìngshōu piàojù) – Hối phiếu phải thu – Notes receivable |
123 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Hối phiếu phải trả – Notes payable |
124 | 银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer |
125 | 现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Kiểm kê tiền mặt – Cash count |
126 | 账面余额 (zhàngmiàn yú’é) – Số dư trên sổ sách – Book balance |
127 | 实际余额 (shíjì yú’é) – Số dư thực tế – Actual balance |
128 | 报错 (bàocuò) – Sai sót báo cáo – Reporting error |
129 | 调账 (tiáozhàng) – Điều chỉnh sổ sách – Adjustment entry |
130 | 财务自由 (cáiwù zìyóu) – Tự do tài chính – Financial freedom |
131 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp tính giá thành – Costing method |
132 | 先进先出法 (xiānjìn xiānchū fǎ) – Phương pháp nhập trước xuất trước – FIFO (First In, First Out) |
133 | 后进先出法 (hòujìn xiānchū fǎ) – Phương pháp nhập sau xuất trước – LIFO (Last In, First Out) |
134 | 加权平均法 (jiāquán píngjūn fǎ) – Phương pháp bình quân gia quyền – Weighted average method |
135 | 永续盘存制 (yǒngxù páncún zhì) – Hệ thống kiểm kê thường xuyên – Perpetual inventory system |
136 | 定期盘存制 (dìngqī páncún zhì) – Hệ thống kiểm kê định kỳ – Periodic inventory system |
137 | 存货 (cúnhuò) – Hàng tồn kho – Inventory |
138 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Hàng hóa trong kho – Stock merchandise |
139 | 在途物资 (zàitú wùzī) – Hàng đang vận chuyển – Goods in transit |
140 | 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên vật liệu – Raw materials |
141 | 半成品 (bànchéngpǐn) – Bán thành phẩm – Semi-finished goods |
142 | 成品 (chéngpǐn) – Thành phẩm – Finished goods |
143 | 固资清单 (gùzī qīngdān) – Danh mục tài sản cố định – Fixed asset list |
144 | 资产盘点 (zīchǎn pándiǎn) – Kiểm kê tài sản – Asset inventory |
145 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Thời gian khấu hao tài sản – Depreciation period |
146 | 废旧资产 (fèijiù zīchǎn) – Tài sản thanh lý – Obsolete asset |
147 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Giám sát tài chính – Financial inspection |
148 | 不符账项 (bùfú zhàngxiàng) – Khoản không khớp sổ – Discrepancy item |
149 | 作废发票 (zuòfèi fāpiào) – Hủy hóa đơn – Cancelled invoice |
150 | 补开发票 (bǔkāi fāpiào) – Cấp lại hóa đơn – Reissued invoice |
151 | 销项税 (xiāoxiàng shuì) – Thuế đầu ra – Output tax |
152 | 进项税 (jìnxiàng shuì) – Thuế đầu vào – Input tax |
153 | 税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tính thuế – Tax calculation |
154 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Kê khai thuế – Tax declaration |
155 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Giấy đăng ký thuế – Tax registration certificate |
156 | 税控系统 (shuìkòng xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát thuế – Tax control system |
157 | 非经营性支出 (fēi jīngyíngxìng zhīchū) – Chi phí ngoài hoạt động – Non-operating expense |
158 | 其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Khoản phải trả khác – Other payables |
159 | 其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Khoản phải thu khác – Other receivables |
160 | 临时账目 (línshí zhàngmù) – Tài khoản tạm – Temporary account |
161 | 暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Hạch toán tạm tính – Provisional entry |
162 | 资金调拨 (zījīn diàobō) – Điều chuyển vốn – Fund transfer |
163 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Balance of payments |
164 | 结算单 (jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán – Settlement slip |
165 | 工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Quyết toán lương – Salary settlement |
166 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – After-tax profit |
167 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận – Profit distribution |
168 | 提成 (tíchéng) – Hoa hồng – Commission |
169 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính – Financial budget |
170 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ – Internal control |
171 | 审计制度 (shěnjì zhìdù) – Chế độ kiểm toán – Audit system |
172 | 会计档案 (huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán – Accounting records |
173 | 财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Hồ sơ tài chính – Financial records |
174 | 财务流程 (cáiwù liúchéng) – Quy trình tài chính – Financial process |
175 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Báo cáo chi phí – Cost report |
176 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Lợi nhuận đầu tư – Investment income |
177 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ dự phòng vốn – Capital reserve |
178 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Quỹ dự phòng lợi nhuận – Surplus reserve |
179 | 留存收益 (liúcún shōuyì) – Lợi nhuận giữ lại – Retained earnings |
180 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ kế toán – Accounting processing |
181 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Trung tâm chi phí – Cost center |
182 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Trung tâm lợi nhuận – Profit center |
183 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Rủi ro kiểm toán – Audit risk |
184 | 财务舞弊 (cáiwù wǔbì) – Gian lận tài chính – Financial fraud |
185 | 虚假账目 (xūjiǎ zhàngmù) – Sổ sách giả – False accounting |
186 | 核对账目 (héduì zhàngmù) – Đối chiếu sổ sách – Verify accounts |
187 | 资金链 (zījīn liàn) – Chuỗi dòng tiền – Capital chain |
188 | 财务漏洞 (cáiwù lòudòng) – Lỗ hổng tài chính – Financial loophole |
189 | 内审报告 (nèishěn bàogào) – Báo cáo kiểm toán nội bộ – Internal audit report |
190 | 会计估计 (huìjì gūjì) – Ước tính kế toán – Accounting estimate |
191 | 会计差错 (huìjì chācuò) – Sai sót kế toán – Accounting error |
192 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính – Financial indicator |
193 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản tài sản – Asset liquidity |
194 | 清算 (qīngsuàn) – Thanh lý – Liquidation |
195 | 债权人 (zhàiquánrén) – Chủ nợ – Creditor |
196 | 债务人 (zhàiwùrén) – Con nợ – Debtor |
197 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tương đương tiền – Cash equivalents |
198 | 拖欠账款 (tuōqiàn zhàngkuǎn) – Nợ quá hạn – Overdue payment |
199 | 账款催收 (zhàngkuǎn cuīshōu) – Thu hồi công nợ – Debt collection |
200 | 员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Nhân viên thanh toán – Staff reimbursement |
201 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Đơn đặt hàng – Purchase order |
202 | 入库单 (rùkù dān) – Phiếu nhập kho – Goods receipt |
203 | 出库单 (chūkù dān) – Phiếu xuất kho – Delivery note |
204 | 财务合规 (cáiwù héguī) – Tuân thủ tài chính – Financial compliance |
205 | 审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra – Review standard |
206 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment terms |
207 | 逾期付款 (yúqī fùkuǎn) – Thanh toán trễ – Late payment |
208 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Kiểm toán thuế – Tax audit |
209 | 税负 (shuìfù) – Gánh nặng thuế – Tax burden |
210 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Miễn giảm thuế – Tax exemption |
211 | 财务咨询 (cáiwù zīxún) – Tư vấn tài chính – Financial consulting |
212 | 财务顾问 (cáiwù gùwèn) – Cố vấn tài chính – Financial advisor |
213 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách – Budget control |
214 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Tính minh bạch tài chính – Financial transparency |
215 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Báo cáo hợp nhất – Consolidated statements |
216 | 营业额 (yíngyè’é) – Doanh số – Turnover |
217 | 财务结构 (cáiwù jiégòu) – Cơ cấu tài chính – Financial structure |
218 | 财务危机 (cáiwù wēijī) – Khủng hoảng tài chính – Financial crisis |
219 | 借贷关系 (jièdài guānxì) – Quan hệ vay mượn – Debtor-creditor relationship |
220 | 账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị sổ sách – Book value |
221 | 公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Giá trị hợp lý – Fair value |
222 | 投资性房地产 (tóuzīxìng fángdìchǎn) – Bất động sản đầu tư – Investment property |
223 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Chi phí vốn – Capital expenditure |
224 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Chi phí vận hành – Operating expense |
225 | 现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Dư tiền mặt – Cash surplus |
226 | 财务漏洞检查 (cáiwù lòudòng jiǎnchá) – Kiểm tra sai sót tài chính – Financial discrepancy check |
227 | 项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Quyết toán dự án – Project settlement |
228 | 账务交接 (zhàngwù jiāojiē) – Bàn giao sổ sách – Handover of accounts |
229 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra – Review process |
230 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính – Financial statement analysis |
231 | 报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo – Report preparation |
232 | 会计报表附注 (huìjì bàobiǎo fùzhù) – Thuyết minh báo cáo tài chính – Notes to financial statements |
233 | 应计项目 (yìngjì xiàngmù) – Khoản mục dồn tích – Accrued item |
234 | 递延项目 (dìyán xiàngmù) – Khoản mục hoãn lại – Deferred item |
235 | 暂估成本 (zàngū chéngběn) – Giá vốn tạm tính – Estimated cost |
236 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí – Cost analysis |
237 | 辅助账 (fǔzhù zhàng) – Sổ phụ trợ – Subsidiary ledger |
238 | 明细账 (míngxì zhàng) – Sổ chi tiết – Detailed ledger |
239 | 会计凭证 (huìjì píngzhèng) – Chứng từ kế toán – Accounting voucher |
240 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ – Journal voucher |
241 | 汇总凭证 (huìzǒng píngzhèng) – Phiếu tổng hợp – Summary voucher |
242 | 核算单位 (hésuàn dānwèi) – Đơn vị hạch toán – Accounting entity |
243 | 总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – Sổ cái tổng hợp – General ledger |
244 | 账套 (zhàngtào) – Bộ sổ kế toán – Account set |
245 | 会计系统 (huìjì xìtǒng) – Hệ thống kế toán – Accounting system |
246 | 电子会计档案 (diànzǐ huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán điện tử – Electronic accounting record |
247 | 财务系统软件 (cáiwù xìtǒng ruǎnjiàn) – Phần mềm tài chính – Financial software |
248 | 会计电算化 (huìjì diànsuànhuà) – Tin học hóa kế toán – Computerized accounting |
249 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm tài chính chia sẻ – Financial shared service center |
250 | 现金银行日记账 (xiànjīn yínháng rìjì zhàng) – Sổ quỹ và sổ ngân hàng – Cash & bank daily ledger |
251 | 日清月结 (rìqīng yuèjié) – Ngày nào rõ ngày đó, cuối tháng đối chiếu – Daily clearing, monthly closing |
252 | 借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Cân đối nợ có – Debit-credit balance |
253 | 账账相符 (zhàng zhàng xiāngfú) – Sổ sách khớp nhau – Ledger-to-ledger match |
254 | 账实相符 (zhàng shí xiāngfú) – Sổ và thực tế khớp – Ledger-to-actual match |
255 | 多栏账 (duōlán zhàng) – Sổ nhiều cột – Multi-column ledger |
256 | 复式记账 (fùshì jìzhàng) – Ghi sổ kép – Double-entry bookkeeping |
257 | 简式记账 (jiǎnshì jìzhàng) – Ghi sổ đơn – Single-entry bookkeeping |
258 | 自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Đối chiếu tự động – Automatic reconciliation |
259 | 财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình thanh toán – Reimbursement process |
260 | 现金支出申请 (xiànjīn zhīchū shēnqǐng) – Đề nghị chi tiền mặt – Cash disbursement request |
261 | 预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt ngân sách – Budget approval |
262 | 超预算支出 (chāo yùsuàn zhīchū) – Chi vượt ngân sách – Budget overrun |
263 | 备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Quản lý quỹ tạm ứng – Petty cash management |
264 | 固定资产台账 (gùdìng zīchǎn táizhàng) – Sổ theo dõi tài sản cố định – Fixed asset ledger |
265 | 折旧计提 (zhéjiù jìtí) – Trích khấu hao – Depreciation provision |
266 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Phương pháp khấu hao – Depreciation method |
267 | 直线法 (zhíxiàn fǎ) – Phương pháp đường thẳng – Straight-line method |
268 | 年数总和法 (niánshù zǒnghé fǎ) – Phương pháp tổng số năm – Sum-of-the-years’ digits method |
269 | 双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Phương pháp số dư giảm dần kép – Double declining balance method |
270 | 折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Thời gian khấu hao – Useful life |
271 | 净残值 (jìng cánzhí) – Giá trị còn lại – Residual value |
272 | 固定资产清理 (gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Thanh lý tài sản cố định – Disposal of fixed assets |
273 | 财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Khóa sổ tài chính – Financial closing |
274 | 年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Khóa sổ cuối năm – Year-end closing |
275 | 会计年度 (huìjì niándù) – Năm tài chính – Fiscal year |
276 | 纳税年度 (nàshuì niándù) – Năm kê khai thuế – Tax year |
277 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Kiểm tra tài chính – Financial inspection |
278 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo tài chính – Financial statement preparation |
279 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Phù hợp tài sản và nợ – Asset-liability matching |
280 | 财务审阅 (cáiwù shěnyuè) – Soát xét tài chính – Financial review |
281 | 经营性现金流 (jīngyíngxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền kinh doanh – Operating cash flow |
282 | 投资性现金流 (tóuzīxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền đầu tư – Investing cash flow |
283 | 筹资性现金流 (chóuzīxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền tài trợ – Financing cash flow |
284 | 偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Phân tích khả năng trả nợ – Solvency analysis |
285 | 现金回收期 (xiànjīn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi tiền – Cash recovery period |
286 | 内部对账 (nèibù duìzhàng) – Đối chiếu nội bộ – Internal reconciliation |
287 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán bên ngoài – External audit |
288 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ – Internal audit |
289 | 营收确认 (yíngshōu quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition |
290 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Phân bổ chi phí – Expense allocation |
291 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Hoạch định thuế – Tax planning |
292 | 计提税金 (jìtí shuìjīn) – Trích lập thuế – Tax accrual |
293 | 资产重估 (zīchǎn chónggū) – Định giá lại tài sản – Asset revaluation |
294 | 资本调整 (zīběn tiáozhěng) – Điều chỉnh vốn – Capital adjustment |
295 | 暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Ghi nhận tạm tính – Provisional booking |
296 | 记账错误更正 (jìzhàng cuòwù gēngzhèng) – Sửa lỗi ghi sổ – Journal correction |
297 | 销货退回 (xiāohuò tuìhuí) – Hàng bán bị trả lại – Sales return |
298 | 折让处理 (zhéràng chǔlǐ) – Xử lý chiết khấu – Discount handling |
299 | 税金返还 (shuìjīn fǎnhuán) – Hoàn thuế – Tax refund |
300 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Giảm giá trị tài sản – Asset impairment |
301 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình – Intangible asset |
302 | 商誉 (shāngyù) – Lợi thế thương mại – Goodwill |
303 | 财务负担 (cáiwù fùdān) – Gánh nặng tài chính – Financial burden |
304 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Đòn bẩy tài chính – Financial leverage |
305 | 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Điểm hòa vốn – Break-even point |
306 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Quản lý lợi nhuận – Earnings management |
307 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Quyền lợi cổ đông – Shareholders’ equity |
308 | 应付利息 (yìngfù lìxī) – Lãi phải trả – Interest payable |
309 | 应收利息 (yìngshōu lìxī) – Lãi phải thu – Interest receivable |
310 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management |
311 | 承兑汇票 (chéngduì huìpiào) – Hối phiếu chấp nhận – Accepted bill |
312 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính – Financial budget |
313 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Ngân sách dự án – Project budget |
314 | 财务约束 (cáiwù yuēshù) – Ràng buộc tài chính – Financial constraint |
315 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Kênh tài trợ – Financing channel |
316 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích chi phí – lợi ích – Cost-benefit analysis |
317 | 会计核算体系 (huìjì hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán kế toán – Accounting system |
318 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền tệ – Monetary fund |
319 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích số liệu tài chính – Financial data analysis |
320 | 财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro tài chính – Financial risk alert |
321 | 经营分析报告 (jīngyíng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích kinh doanh – Business analysis report |
322 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất tài chính – Financial performance evaluation |
323 | 凭证管理 (píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ – Voucher management |
324 | 票据审核 (piàojù shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice audit |
325 | 国际会计准则 (guójì huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán quốc tế – International Accounting Standards (IAS) |
326 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Minh bạch tài chính – Financial transparency |
327 | 财务合规 (cáiwù hégé) – Tuân thủ tài chính – Financial compliance |
328 | 财务操作流程 (cáiwù cāozuò liúchéng) – Quy trình tài chính – Financial procedure |
329 | 项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí dự án – Project cost accounting |
330 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh sổ sách – Ledger adjustment |
331 | 财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ tài chính – Financial transaction handling |
332 | 暂估资产 (zàngū zīchǎn) – Tài sản tạm tính – Estimated asset |
333 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Phân tích tỷ số tài chính – Financial ratio analysis |
334 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Tài sản không lưu động – Non-current assets |
335 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Nợ ngắn hạn – Short-term liabilities |
336 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Nợ dài hạn – Long-term liabilities |
337 | 未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Lợi nhuận chưa phân phối – Retained earnings |
338 | 利润结转 (lìrùn jiézhuǎn) – Kết chuyển lợi nhuận – Profit transfer |
339 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ dự trữ vốn – Capital reserve |
340 | 内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Hệ thống kiểm soát nội bộ – Internal control system |
341 | 资金运作 (zījīn yùnzùo) – Vận hành vốn – Capital operation |
342 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản – Asset management |
343 | 会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Thiết lập tài khoản kế toán – Account setting |
344 | 总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – Hệ thống sổ cái – General ledger system |
345 | 出纳系统 (chūnà xìtǒng) – Hệ thống thủ quỹ – Cashier system |
346 | 固定资产模块 (gùdìng zīchǎn mókuài) – Phân hệ tài sản cố định – Fixed asset module |
347 | 应付账款模块 (yìngfù zhàngkuǎn mókuài) – Phân hệ phải trả – Accounts payable module |
348 | 应收账款模块 (yìngshōu zhàngkuǎn mókuài) – Phân hệ phải thu – Accounts receivable module |
349 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng tài chính dùng chung – Financial shared platform |
350 | 会计政策 (huìjì zhèngcè) – Chính sách kế toán – Accounting policy |
351 | 现金清查 (xiànjīn qīngchá) – Kiểm kê quỹ – Cash verification |
352 | 财务内审 (cáiwù nèishěn) – Kiểm tra nội bộ tài chính – Internal financial audit |
353 | 流动性分析 (liúdòngxìng fēnxī) – Phân tích khả năng thanh khoản – Liquidity analysis |
354 | 盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Phân tích khả năng sinh lời – Profitability analysis |
355 | 成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát chi phí – Cost control point |
356 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Hạch toán tiền lương – Payroll accounting |
357 | 社保核算 (shèbǎo hésuàn) – Hạch toán bảo hiểm xã hội – Social insurance accounting |
358 | 工资表 (gōngzī biǎo) – Bảng lương – Payroll sheet |
359 | 计提工资 (jìtí gōngzī) – Trích lương – Accrued wages |
360 | 奖金计提 (jiǎngjīn jìtí) – Trích thưởng – Accrued bonus |
361 | 员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Nhân viên thanh toán lại – Employee reimbursement |
362 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Thanh toán chi phí – Expense reimbursement |
363 | 出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Thanh toán công tác – Business trip reimbursement |
364 | 会计监督 (huìjì jiāndū) – Giám sát kế toán – Accounting supervision |
365 | 财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Thực thi quy chế tài chính – Financial policy enforcement |
366 | 账务流程优化 (zhàngwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kế toán – Accounting process optimization |
367 | 财务数据可视化 (cáiwù shùjù kěshìhuà) – Trực quan hóa dữ liệu tài chính – Financial data visualization |
368 | 财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Tái cấu trúc quy trình tài chính – Financial process reengineering |
369 | 月末结账 (yuèmò jiézhàng) – Chốt sổ cuối tháng – Month-end closing |
370 | 年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Chốt sổ cuối năm – Year-end closing |
371 | 账面余额 (zhàngmiàn yú’é) – Số dư sổ sách – Book balance |
372 | 资金对账 (zījīn duìzhàng) – Đối chiếu tiền – Cash reconciliation |
373 | 银行余额调节表 (yínháng yú’é tiáojié biǎo) – Bảng điều chỉnh số dư ngân hàng – Bank reconciliation statement |
374 | 未达账项 (wèidá zhàngxiàng) – Khoản chưa đến – Outstanding item |
375 | 财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Chứng từ tài chính – Financial voucher |
376 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ – Accounting voucher |
377 | 自动转账 (zìdòng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tự động – Automatic transfer |
378 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Income and expenditure balance |
379 | 款项支付 (kuǎnxiàng zhīfù) – Thanh toán khoản tiền – Payment of funds |
380 | 款项收取 (kuǎnxiàng shōuqǔ) – Thu tiền – Fund collection |
381 | 业务报销单 (yèwù bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán công tác – Reimbursement form |
382 | 报销审批 (bàoxiāo shěnpī) – Phê duyệt hoàn ứng – Expense approval |
383 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho – Inventory management |
384 | 存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Hạch toán hàng tồn – Inventory accounting |
385 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Khấu hao tài sản cố định – Depreciation of fixed assets |
386 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Phân bổ tài sản vô hình – Amortization of intangible assets |
387 | 财务共享服务中心 (cáiwù gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung – Financial Shared Service Center |
388 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tuân thủ thuế – Tax compliance |
389 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp – Corporate income tax |
390 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Thuế thu nhập cá nhân – Personal income tax |
391 | 印花税 (yìnhuāshuì) – Thuế trước bạ/thuế tem – Stamp duty |
392 | 税负分析 (shuìfù fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax burden analysis |
393 | 税务自查 (shuìwù zìchá) – Tự kiểm tra thuế – Tax self-inspection |
394 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Thanh tra thuế – Tax audit |
395 | 税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Phạt vi phạm thuế – Tax penalty |
396 | 财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính – Financial reporting system |
397 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán – Audit opinion |
398 | 无保留意见 (wú bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến chấp nhận toàn phần – Unqualified opinion |
399 | 保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến chấp nhận có điều kiện – Qualified opinion |
400 | 否定意见 (fǒudìng yìjiàn) – Ý kiến từ chối – Adverse opinion |
401 | 无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Không thể đưa ra ý kiến – Disclaimer of opinion |
402 | 财务自由度 (cáiwù zìyóudù) – Mức độ tự do tài chính – Financial flexibility |
403 | 费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách chi phí – Expense budget control |
404 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính – Financial forecasting |
405 | 应急资金 (yìngjí zījīn) – Quỹ dự phòng – Contingency fund |
406 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Vay ngắn hạn – Short-term loan |
407 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Vay dài hạn – Long-term loan |
408 | 财务制度制定 (cáiwù zhìdù zhìdìng) – Xây dựng quy chế tài chính – Financial regulation formulation |
409 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư – Return on investment (ROI) |
410 | 每股收益 (měigǔ shōuyì) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – Earnings per share (EPS) |
411 | 净资产收益率 (jìngzīchǎn shōuyì lǜ) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ – Return on equity (ROE) |
412 | 总资产报酬率 (zǒngzīchǎn bàochóu lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản – Return on assets (ROA) |
413 | 财务危机预警 (cáiwù wēijī yùjǐng) – Cảnh báo khủng hoảng tài chính – Financial crisis warning |
414 | 融资结构优化 (róngzī jiégòu yōuhuà) – Tối ưu cấu trúc tài trợ – Financing structure optimization |
415 | 财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Hồ sơ tài chính – Financial records |
416 | 档案归档 (dàng’àn guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ – Archiving |
417 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Kiểm toán nội bộ sổ sách – Ledger audit |
418 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt – Approval process |
419 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software |
420 | 财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống tài chính – Financial system maintenance |
421 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu – Data backup |
422 | 财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Phân quyền hệ thống kế toán – System access control |
423 | 财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Rà soát quy trình tài chính – Financial process review |
424 | 内部稽核制度 (nèibù jīhé zhìdù) – Hệ thống kiểm tra nội bộ – Internal audit system |
425 | 审计准备资料 (shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán – Audit preparation documents |
426 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch ngân sách – Budget variance analysis |
427 | 年度预算编制 (niándù yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách năm – Annual budget planning |
428 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Dự toán dòng tiền – Cash flow budgeting |
429 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính – Financial analysis report |
430 | 投资分析 (tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư – Investment analysis |
431 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Mục tiêu tài chính – Financial objectives |
432 | 利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự đoán lợi nhuận – Profit forecasting |
433 | 财务约束 (cáiwù yuēshù) – Hạn chế tài chính – Financial constraint |
434 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu – Accounts receivable management |
435 | 应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả – Accounts payable management |
436 | 发票登记 (fāpiào dēngjì) – Đăng ký hóa đơn – Invoice registration |
437 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Xác minh hóa đơn – Invoice verification |
438 | 税控发票 (shuìkòng fāpiào) – Hóa đơn điện tử kiểm soát thuế – Tax-controlled invoice |
439 | 税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn thuế – Tax invoice management |
440 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Xuất hóa đơn – Invoice issuance |
441 | 退票处理 (tuìpiào chǔlǐ) – Xử lý hoàn hóa đơn – Invoice return processing |
442 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo kết quả kinh doanh – Income statement |
443 | 所有者权益变动表 (suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo) – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu – Statement of changes in equity |
444 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ số tài chính – Financial ratio analysis |
445 | 清算审计 (qīngsuàn shěnjì) – Kiểm toán thanh lý – Liquidation audit |
446 | 企业合并会计 (qǐyè hébìng huìjì) – Kế toán hợp nhất doanh nghiệp – Consolidated accounting |
447 | 企业分立会计 (qǐyè fēnlì huìjì) – Kế toán chia tách doanh nghiệp – Accounting for spin-off |
448 | 公司清算 (gōngsī qīngsuàn) – Thanh lý công ty – Company liquidation |
449 | 财务尽职调查 (cáiwù jìnzhí diàochá) – Thẩm tra tài chính – Financial due diligence |
450 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Định giá doanh nghiệp – Business valuation |
451 | 审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Điều chỉnh kiểm toán – Audit adjustment |
452 | 核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán – Accounting method |
453 | 记账方法 (jìzhàng fāngfǎ) – Phương pháp ghi sổ – Bookkeeping method |
454 | 权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Cơ sở dồn tích – Accrual basis |
455 | 收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) – Cơ sở tiền mặt – Cash basis |
456 | 复式记账法 (fùshì jìzhàng fǎ) – Phương pháp ghi sổ kép – Double-entry bookkeeping |
457 | 单式记账法 (dānshì jìzhàng fǎ) – Phương pháp ghi sổ đơn – Single-entry bookkeeping |
458 | 财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Chức trách vị trí tài chính – Financial job responsibilities |
459 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Điều phối vốn – Fund scheduling |
460 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Phân bổ chi phí – Cost allocation |
461 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Chi phí cố định – Fixed cost |
462 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Chi phí biến đổi – Variable cost |
463 | 边际成本 (biānjì chéngběn) – Chi phí biên – Marginal cost |
464 | 平均成本 (píngjūn chéngběn) – Chi phí bình quân – Average cost |
465 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Chi phí sản xuất chung – Manufacturing overhead |
466 | 营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Selling expenses |
467 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý – Administrative expenses |
468 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Chi phí tài chính – Financial expenses |
469 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Trả trước cho người bán – Prepaid accounts |
470 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Người mua trả trước – Advance from customers |
471 | 长期待摊费用 (chángqī dài tān fèiyòng) – Chi phí trả trước dài hạn – Long-term deferred expenses |
472 | 待摊费用 (dài tān fèiyòng) – Chi phí trả trước – Deferred expenses |
473 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Chi phí phải trả – Accrued expenses |
474 | 其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Các khoản phải trả khác – Other payables |
475 | 其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Các khoản phải thu khác – Other receivables |
476 | 暂估应付账款 (zàngū yīngfù zhàngkuǎn) – Ước tính khoản phải trả – Estimated accounts payable |
477 | 暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Hạch toán tạm thời – Temporary entry |
478 | 会计科目 (huìjì kēmù) – Tài khoản kế toán – Accounting subject |
479 | 科目余额 (kēmù yú’é) – Số dư tài khoản – Account balance |
480 | 总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái – General ledger |
481 | 日记账 (rìjì zhàng) – Sổ nhật ký – Journal |
482 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ – Voucher number |
483 | 账簿打印 (zhàngbù dǎyìn) – In sổ kế toán – Ledger printing |
484 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Dự phòng nợ xấu – Bad debt provision |
485 | 坏账核销 (huàizhàng héxiāo) – Xử lý xóa nợ xấu – Bad debt write-off |
486 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Chi phí trích trước – Accrued expenses |
487 | 利息支出 (lìxí zhīchū) – Chi phí lãi vay – Interest expense |
488 | 利息收入 (lìxí shōurù) – Thu nhập lãi – Interest income |
489 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Thu nhập đầu tư – Investment income |
490 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu hoạt động – Operating income |
491 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Quỹ dự trữ lợi nhuận – Surplus reserve |
492 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Thặng dư vốn – Capital reserve |
493 | 实收资本 (shíshōu zīběn) – Vốn góp thực tế – Paid-in capital |
494 | 注册资本 (zhùcè zīběn) – Vốn điều lệ – Registered capital |
495 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Vốn chủ sở hữu – Owner’s equity |
496 | 资产总额 (zīchǎn zǒng’é) – Tổng tài sản – Total assets |
497 | 负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Tổng nợ phải trả – Total liabilities |
498 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn – Capital structure |
499 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tương đương tiền mặt – Cash equivalents |
500 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Dự phòng giảm giá hàng tồn – Inventory write-down |
501 | 固定资产清理 (gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Thanh lý tài sản cố định – Fixed asset disposal |
502 | 财务制度健全 (cáiwù zhìdù jiànquán) – Hệ thống tài chính hoàn chỉnh – Sound financial system |
503 | 成本确认 (chéngběn quèrèn) – Ghi nhận chi phí – Cost recognition |
504 | 权责发生制原则 (quánzé fāshēng zhì yuánzé) – Nguyên tắc dồn tích – Accrual basis principle |
505 | 收付实现制原则 (shōufù shíxiàn zhì yuánzé) – Nguyên tắc tiền mặt – Cash basis principle |
506 | 会计假设 (huìjì jiǎshè) – Giả định kế toán – Accounting assumptions |
507 | 持续经营 (chíxù jīngyíng) – Hoạt động liên tục – Going concern |
508 | 会计主体 (huìjì zhǔtǐ) – Chủ thể kế toán – Accounting entity |
509 | 会计期间 (huìjì qījiān) – Kỳ kế toán – Accounting period |
510 | 货币计量 (huòbì jìliàng) – Đơn vị tiền tệ – Monetary measurement |
511 | 历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Nguyên giá lịch sử – Historical cost |
512 | 净账面价值 (jìng zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị sổ sách thuần – Net book value |
513 | 累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Khấu hao lũy kế – Accumulated depreciation |
514 | 累计摊销 (lěijì tānxiāo) – Phân bổ lũy kế – Accumulated amortization |
515 | 年限平均法 (niánxiàn píngjūn fǎ) – Khấu hao đường thẳng – Straight-line method |
516 | 双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Khấu hao theo số dư giảm dần kép – Double declining balance |
517 | 工作量法 (gōngzuò liàng fǎ) – Khấu hao theo sản lượng – Units of production method |
518 | 摊销方法 (tānxiāo fāngfǎ) – Phương pháp phân bổ – Amortization method |
519 | 递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) – Thuế thu nhập hoãn lại – Deferred income tax |
520 | 所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Chi phí thuế TNDN – Income tax expense |
521 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế – Profit before tax |
522 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – Profit after tax |
523 | 税基 (shuìjī) – Căn cứ tính thuế – Tax base |
524 | 纳税义务 (nàshuì yìwù) – Nghĩa vụ thuế – Tax obligation |
525 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Hoạch định thuế – Tax planning |
526 | 税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Rủi ro thuế – Tax risk |
527 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Khai thuế – Tax declaration |
528 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng – VAT |
529 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế TNDN – Corporate income tax |
530 | 个体工商户 (gètǐ gōngshānghù) – Hộ kinh doanh cá thể – Individual business |
531 | 发票验真 (fāpiào yànzhēn) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice verification |
532 | 发票系统 (fāpiào xìtǒng) – Hệ thống hóa đơn – Invoice system |
533 | 扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – Thanh toán quét mã – QR code payment |
534 | POS系统 (POS xìtǒng) – Hệ thống điểm bán – POS system |
535 | 收银系统 (shōuyín xìtǒng) – Hệ thống thu ngân – Cash register system |
536 | 营业额 (yíngyè’é) – Doanh thu bán hàng – Sales revenue |
537 | 营业税金及附加 (yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Thuế và phí khác – Business tax and surcharges |
538 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Vốn lưu động – Working capital |
539 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay vốn – Capital turnover |
540 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay hàng tồn kho – Inventory turnover |
541 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay khoản phải thu – Accounts receivable turnover |
542 | 会计处理 (huìjì chǔlǐ) – Xử lý kế toán – Accounting treatment |
543 | 国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) – IFRS – International Financial Reporting Standards |
544 | 中国会计准则 (Zhōngguó huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc – Chinese GAAP |
545 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán độc lập – External audit |
546 | 保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến ngoại trừ – Qualified opinion |
547 | 无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Không đưa ra ý kiến – Disclaimer of opinion |
548 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính – Financial audit |
549 | 稽核 (jīhé) – Kiểm tra đối chiếu – Inspection |
550 | 差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Hoàn ứng công tác phí – Travel reimbursement |
551 | 员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Hoàn ứng nhân viên – Employee reimbursement |
552 | 费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control |
553 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí – Cost accounting |
554 | 标准作业流程 (biāozhǔn zuòyè liúchéng) – Quy trình chuẩn – Standard operating procedure |
555 | 流程优化 (liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình – Process optimization |
556 | 固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản cố định – Fixed asset management |
557 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Quản lý hàng tồn kho – Inventory management |
558 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Đối chiếu ngân hàng – Bank reconciliation |
559 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu – Receivables management |
560 | 应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả – Payables management |
561 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm tài chính tập trung – Financial shared services center |
562 | 电子账簿 (diànzǐ zhàngbù) – Sổ kế toán điện tử – Electronic ledger |
563 | 财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Tự động hóa tài chính – Financial automation |
564 | 云会计 (yún huìjì) – Kế toán đám mây – Cloud accounting |
565 | 财务机器人 (cáiwù jīqìrén) – Robot tài chính – Financial bots |
566 | 人工智能会计 (réngōng zhìnéng huìjì) – Kế toán AI – AI accounting |
567 | 区块链会计 (qūkuài liàn huìjì) – Kế toán blockchain – Blockchain accounting |
568 | 财务分析师 (cáiwù fēnxīshī) – Nhà phân tích tài chính – Financial analyst |
569 | 会计师事务所 (huìjìshī shìwùsuǒ) – Công ty kiểm toán – Accounting firm |
570 | 注册会计师 (zhùcè huìjìshī) – Kế toán viên công chứng – CPA (Certified Public Accountant) |
571 | 初级会计师 (chūjí huìjìshī) – Kế toán viên sơ cấp – Junior accountant |
572 | 中级会计师 (zhōngjí huìjìshī) – Kế toán viên trung cấp – Intermediate accountant |
573 | 高级会计师 (gāojí huìjìshī) – Kế toán viên cao cấp – Senior accountant |
574 | 财务总监 (cáiwù zǒngjiān) – Giám đốc tài chính – CFO (Chief Financial Officer) |
575 | 现金审计 (xiànjīn shěnjì) – Kiểm toán tiền mặt – Cash audit |
576 | 抽样审计 (chōuyàng shěnjì) – Kiểm toán chọn mẫu – Sampling audit |
577 | 内控流程 (nèikòng liúchéng) – Quy trình kiểm soát nội bộ – Internal control process |
578 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro – Risk assessment |
579 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Hợp nhất báo cáo tài chính – Consolidated financial statements |
580 | 子公司报表 (zǐgōngsī bàobiǎo) – Báo cáo công ty con – Subsidiary report |
581 | 联营企业 (liányíng qǐyè) – Công ty liên doanh – Joint venture |
582 | 关联交易 (guānlián jiāoyì) – Giao dịch liên kết – Related-party transactions |
583 | 反洗钱规定 (fǎn xǐqián guīdìng) – Quy định chống rửa tiền – Anti-money laundering regulations |
584 | 账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Quản lý sổ sách – Ledger management |
585 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Phiếu chi – Payment voucher |
586 | 收款凭证 (shōukuǎn píngzhèng) – Phiếu thu – Receipt voucher |
587 | 会计档案 (huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán – Accounting archive |
588 | 单据粘贴 (dānjù zhāntiē) – Dán chứng từ – Voucher pasting |
589 | 电子单据 (diànzǐ dānjù) – Chứng từ điện tử – E-document |
590 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Quy trình phê duyệt – Approval process |
591 | 财务月结 (cáiwù yuèjié) – Kết sổ tháng – Monthly closing |
592 | 财务年结 (cáiwù niánjié) – Kết sổ năm – Year-end closing |
593 | 结账 (jiézhàng) – Chốt sổ – Account closing |
594 | 调账 (tiáozhàng) – Điều chỉnh sổ – Account adjustment |
595 | 冲账 (chōngzhàng) – Hủy bút toán – Reversing entry |
596 | 更正分录 (gēngzhèng fēnlù) – Bút toán điều chỉnh – Correction entry |
597 | 异常处理 (yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường – Exception handling |
598 | 财务纠错 (cáiwù jiūcuò) – Sửa sai tài chính – Financial correction |
599 | 费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Báo cáo chi phí – Expense report |
600 | 收支报表 (shōu zhī bàobiǎo) – Báo cáo thu chi – Income and expenditure statement |
601 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách – Budget planning |
602 | 实际与预算对比 (shíjì yǔ yùsuàn duìbǐ) – So sánh thực tế và dự toán – Actual vs. budget comparison |
603 | 财务模型 (cáiwù móxíng) – Mô hình tài chính – Financial model |
604 | 盈亏预测 (yíngkuī yùcè) – Dự báo lãi lỗ – Profit and loss forecast |
605 | 现金流预测 (xiànjīnliú yùcè) – Dự báo dòng tiền – Cash flow forecast |
606 | 融资计划 (róngzī jìhuà) – Kế hoạch tài trợ – Financing plan |
607 | 财务报告系统 (cáiwù bàogào xìtǒng) – Hệ thống báo cáo tài chính – Financial reporting system |
608 | 报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo – Report analysis |
609 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Tỷ số tài chính – Financial ratio |
610 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Khả năng thanh toán nợ – Solvency |
611 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Hệ số thanh toán hiện hành – Current ratio |
612 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Hệ số thanh toán nhanh – Quick ratio |
613 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ trên tài sản – Debt-to-asset ratio |
614 | 权益乘数 (quányì chéngshù) – Hệ số đòn bẩy vốn chủ – Equity multiplier |
615 | 总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay tổng tài sản – Total asset turnover |
616 | 毛利率 (máolì lǜ) – Biên lợi nhuận gộp – Gross profit margin |
617 | 净利率 (jìnglì lǜ) – Biên lợi nhuận ròng – Net profit margin |
618 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời tài sản – Return on assets (ROA) |
619 | 权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời vốn chủ – Return on equity (ROE) |
620 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Thời gian hoàn vốn – Payback period |
621 | 净现值 (jìng xiànzhí) – Giá trị hiện tại ròng – Net Present Value (NPV) |
622 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ – Internal Rate of Return (IRR) |
623 | 会计职业道德 (huìjì zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán – Accounting ethics |
624 | 财务舞弊防范 (cáiwù wǔbì fángfàn) – Phòng ngừa gian lận tài chính – Fraud prevention |
625 | 非法挪用资金 (fēifǎ nuóyòng zījīn) – Chiếm dụng quỹ bất hợp pháp – Embezzlement |
626 | 虚增收入 (xūzēng shōurù) – Ghi nhận doanh thu khống – Inflated revenue |
627 | 虚报费用 (xūbào fèiyòng) – Khai khống chi phí – Falsified expenses |
628 | 监管审查 (jiānguǎn shěnchá) – Thanh tra giám sát – Regulatory review |
629 | 财务内控制度 (cáiwù nèikòng zhìdù) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính – Financial internal control system |
630 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Vòng quay vốn – Capital turnover |
631 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Chi phí phải trả – Accrued expenses |
632 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Chi phí dự phòng – Accrued liabilities |
633 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Khoản trả trước – Prepaid expenses |
634 | 递延收入 (dìyán shōurù) – Thu nhập hoãn lại – Deferred income |
635 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền – Cash equivalents |
636 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh – Operating cash flow |
637 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động đầu tư – Investing cash flow |
638 | 融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động tài chính – Financing cash flow |
639 | 资金成本 (zījīn chéngběn) – Chi phí vốn – Cost of capital |
640 | 偿债基金 (chángzhài jījīn) – Quỹ trả nợ – Sinking fund |
641 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Ngân sách vốn – Capital budgeting |
642 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro tài chính – Financial risk management |
643 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Xếp hạng tín dụng – Credit rating |
644 | 违约风险 (wéiyuē fēngxiǎn) – Rủi ro vỡ nợ – Default risk |
645 | 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường – Market risk |
646 | 操作风险 (cāozuò fēngxiǎn) – Rủi ro hoạt động – Operational risk |
647 | 流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Rủi ro thanh khoản – Liquidity risk |
648 | 风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Mức độ rủi ro – Risk exposure |
649 | 风险对冲 (fēngxiǎn duìchōng) – Phòng ngừa rủi ro – Risk hedging |
650 | 资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Tỷ lệ chi phí vốn – Cost of capital rate |
651 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Chi phí khấu hao – Depreciation expense |
652 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Chi phí phân bổ – Amortization expense |
653 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu kinh doanh – Operating income |
654 | 利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Tổng lợi nhuận – Total profit |
655 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Giá vốn hàng bán – Cost of goods sold (COGS) |
656 | 营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Operating expenses |
657 | 利息收入 (lìxī shōurù) – Thu nhập lãi – Interest income |
658 | 利息支出 (lìxī zhīchū) – Chi phí lãi vay – Interest expense |
659 | 资本利得 (zīběn lìdé) – Lợi tức vốn – Capital gains |
660 | 资本损失 (zīběn sǔnshī) – Lỗ vốn – Capital losses |
661 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Hao mòn tài sản – Asset impairment |
662 | 资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Ngày lập bảng cân đối kế toán – Balance sheet date |
663 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Thuyết minh báo cáo tài chính – Financial statement notes |
664 | 会计估价 (huìjì gūjià) – Định giá kế toán – Accounting valuation |
665 | 交易对手 (jiāoyì duìshǒu) – Bên giao dịch – Counterparty |
666 | 股利分配 (gǔlì fēnpèi) – Phân phối cổ tức – Dividend distribution |
667 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Income statement |
668 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Số dư cuối kỳ – Ending balance |
669 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Số dư đầu kỳ – Beginning balance |
670 | 所有者权益 (suǒyǒu zhě quányì) – Vốn chủ sở hữu – Owner’s equity |
671 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ vốn – Capital surplus |
672 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản ngắn hạn – Current assets |
673 | 固定负债 (gùdìng fùzhài) – Nợ cố định – Fixed liabilities |
674 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu – Operating revenue |
675 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Giá vốn hàng bán – Cost of goods sold |
676 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh – Operating profit |
677 | 其他收入 (qítā shōurù) – Thu nhập khác – Other income |
678 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Selling expenses |
679 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý doanh nghiệp – Administrative expenses |
680 | 资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Tổn thất do giảm giá tài sản – Asset impairment loss |
681 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Thu nhập khác – Non-operating income |
682 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Chi phí khác – Non-operating expenses |
683 | 税前利润 (shuì qián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế – Profit before tax |
684 | 所得税费用 (suǒdé shuì fèiyòng) – Chi phí thuế thu nhập – Income tax expense |
685 | 净利润 (jìng lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – Net profit |
686 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ – Accounting operations |
687 | 会计核算 (huìjì hésuàn) – Hạch toán kế toán – Accounting bookkeeping |
688 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách – Budget management |
689 | 账目审计 (zhàngmù shěnjì) – Kiểm tra sổ sách – Account audit |
690 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Dự toán vốn – Capital budgeting |
691 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính – Financial policy |
692 | 会计制度 (huìjì zhìdù) – Chế độ kế toán – Accounting policy |
693 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn – Fund management |
694 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Đối chiếu sổ sách – Account reconciliation |
695 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế – Tax planning |
696 | 记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software |
697 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử – Electronic payment |
698 | 现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Nhật ký tiền mặt – Cash journal |
699 | 银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Nhật ký tiền gửi ngân hàng – Bank deposit journal |
700 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu – Accounts receivable management |
701 | 应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải trả – Accounts payable management |
702 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền mặt – Cash flow |
703 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tiền mặt – Cash management policy |
704 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý nghiệp vụ – Accounting process |
705 | 资金筹集 (zījīn chóují) – Huy động vốn – Fundraising |
706 | 资金调度 (zījīn tiáodù) – Điều phối vốn – Fund allocation |
707 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính – Financial risk control |
708 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế – Tax declaration |
709 | 合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Quản lý tuân thủ – Compliance management |
710 | 会计报表合并 (huìjì bàobiǎo hébìng) – Báo cáo tài chính hợp nhất – Consolidated financial statements |
711 | 财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Dịch vụ tài chính chia sẻ – Financial shared services |
712 | 资金安全 (zījīn ānquán) – An toàn vốn – Fund security |
713 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Dự báo dòng tiền mặt – Cash flow forecasting |
714 | 账户分类 (zhànghù fēnlèi) – Phân loại tài khoản – Account classification |
715 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh sổ sách – Account adjustment |
716 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Phù hợp tài sản và nợ phải trả – Asset-liability matching |
717 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn – Capital operation |
718 | 财务策略 (cáiwù cèlüè) – Chiến lược tài chính – Financial strategy |
719 | 业务流程优化 (yèwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình nghiệp vụ – Business process optimization |
720 | 资金冻结 (zījīn dòngjié) – Đóng băng vốn – Fund freeze |
721 | 银行存款调节表 (yínháng cúnkuǎn tiáojié biǎo) – Bảng điều chỉnh tiền gửi ngân hàng – Bank reconciliation statement |
722 | 账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management |
723 | 预提费用核算 (yùtí fèiyòng hésuàn) – Hạch toán chi phí dự phòng – Accrued expense accounting |
724 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ tài chính – Financial shared platform |
725 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán – Payment process |
726 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua hàng – Procurement process |
727 | 账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Hệ thống kế toán – Accounting system |
728 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính – Financial data analysis |
729 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Kiểm tra báo cáo tài chính – Financial statement review |
730 | 现金折算 (xiànjīn zhé suàn) – Quy đổi tiền mặt – Cash conversion |
731 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ vòng quay vốn – Capital turnover rate |
732 | 往来账 (wǎnglái zhàng) – Tài khoản công nợ – Accounts payable and receivable |
733 | 现金余额 (xiànjīn yú’é) – Số dư tiền mặt – Cash balance |
734 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Khấu hao tài sản cố định – Fixed asset depreciation |
735 | 账单审核 (zhàngdān shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice verification |
736 | 出纳工作流程 (chūnà gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc thu ngân – Cashier workflow |
737 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tờ khai thuế – Tax return form |
738 | 报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Chứng từ thanh toán – Reimbursement documents |
739 | 账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán – Accounting processing system |
740 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Tình hình tài chính – Financial status |
741 | 费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Expense control |
742 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu thanh toán – Payment request |
743 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Số chứng từ – Voucher number |
744 | 核算科目 (hé suàn kēmù) – Tài khoản hạch toán – Accounting subject |
745 | 业务单据 (yèwù dānjù) – Chứng từ nghiệp vụ – Business document |
746 | 账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ghi sổ kế toán – Ledger recording |
747 | 应收款项 (yìngshōu kuǎnxiàng) – Khoản phải thu – Receivables |
748 | 应付款项 (yìngfù kuǎnxiàng) – Khoản phải trả – Payables |
749 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo lợi nhuận – Profit and loss statement |
750 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính – Financial indicators |
751 | 成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Chi phí – Cost and expenses |
752 | 账目核算 (zhàngmù hésuàn) – Hạch toán sổ sách – Account bookkeeping |
753 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế – Tax planning |
754 | 银行流水 (yínháng liúshuǐ) – Sao kê ngân hàng – Bank statement |
755 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Thu nhập tiền mặt – Cash income |
756 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Chi tiền mặt – Cash expenditure |
757 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí – Expense reimbursement |
758 | 账务记录 (zhàngwù jìlù) – Ghi chép sổ sách – Accounting records |
759 | 账务报告 (zhàngwù bàogào) – Báo cáo kế toán – Accounting report |
760 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Bảng tình hình tài chính – Financial position statement |
761 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) – Đóng sổ cuối kỳ – Period closing |
762 | 会计分录 (huìjì fēnlù) – Bút toán kế toán – Journal entry |
763 | 资金回笼 (zījīn huílóng) – Thu hồi vốn – Capital recovery |
764 | 账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Quy trình xử lý kế toán – Accounting procedure |
765 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế – Tax registration |
766 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tiền mặt – Cash management system |
767 | 应收票据 (yìngshōu piàojù) – Hóa đơn phải thu – Notes receivable |
768 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Hóa đơn phải trả – Notes payable |
769 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình tài chính – Financial condition analysis |
770 | 资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Chính sách quản lý tài sản – Asset management system |
771 | 资金计划 (zījīn jìhuà) – Kế hoạch vốn – Fund planning |
772 | 税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế – Tax policy |
773 | 会计科目表 (huìjì kēmù biǎo) – Bảng tài khoản kế toán – Chart of accounts |
774 | 财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách tài chính – Financial budget management |
775 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát chi phí – Cost control system |
776 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản vốn – Fund liquidity |
777 | 税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Hệ thống khai báo thuế – Tax filing system |
778 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ tài chính – Financial shared service center |
779 | 资产负债匹配分析 (zīchǎn fùzhài pǐpèi fēnxī) – Phân tích đối chiếu tài sản và nợ – Asset-liability matching analysis |
780 | 财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Xây dựng chế độ tài chính – Financial policy development |
781 | 财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin tài chính – Financial information system |
782 | 成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí – Cost analysis report |
783 | 资金占用 (zījīn zhànyòng) – Sử dụng vốn – Capital utilization |
784 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Mức độ minh bạch tài chính – Financial transparency |
785 | 预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện ngân sách – Budget execution status |
786 | 资金调拨 (zījīn tiáobō) – Điều chuyển vốn – Fund transfer |
787 | 资金管理体系 (zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý vốn – Fund management system |
788 | 财务报告质量 (cáiwù bàogào zhìliàng) – Chất lượng báo cáo tài chính – Financial report quality |
789 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách – Budget preparation |
790 | 资金回收期 (zījīn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi vốn – Payback period |
791 | 资金利用效率 (zījīn lìyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng vốn – Capital utilization efficiency |
792 | 会计信息质量 (huìjì xìnxī zhìliàng) – Chất lượng thông tin kế toán – Accounting information quality |
793 | 税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Chiến lược lập kế hoạch thuế – Tax planning strategy |
794 | 财务共享平台建设 (cáiwù gòngxiǎng píngtái jiànshè) – Xây dựng nền tảng dịch vụ tài chính – Financial shared platform development |
795 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ trên tài sản – Debt to asset ratio |
796 | 财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Hiệu quả tài chính – Financial performance |
797 | 财务指标体系 (cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ tiêu tài chính – Financial indicator system |
798 | 资金结构 (zījīn jiégòu) – Cơ cấu vốn – Capital structure |
799 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tài chính – Financial analysis tools |
800 | 财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Lập báo cáo tài chính – Financial report preparation |
801 | 现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Dự toán tiền mặt – Cash budgeting |
802 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình tài chính – Financial process optimization |
803 | 资金筹措 (zījīn chóucuò) – Huy động vốn – Fund raising |
804 | 现金管理风险 (xiànjīn guǎnlǐ fēngxiǎn) – Rủi ro quản lý tiền mặt – Cash management risk |
805 | 财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Công bố thông tin tài chính – Financial disclosure |
806 | 财务制度完善 (cáiwù zhìdù wánshàn) – Hoàn thiện chế độ tài chính – Financial system improvement |
807 | 预算管理体系 (yùsuàn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý ngân sách – Budget management system |
808 | 会计政策变更 (huìjì zhèngcè biàngēng) – Accounting policy change – Thay đổi chính sách kế toán |
809 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt |
810 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital budget – Ngân sách vốn |
811 | 财务数据整合 (cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính |
812 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
813 | 账务核查 (zhàngwù héchá) – Account audit – Kiểm tra sổ sách |
814 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
815 | 税务合规性 (shuìwù héguī xìng) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
816 | 现金管理策略 (xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash management strategy – Chiến lược quản lý tiền mặt |
817 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
818 | 资产盘点 (zīchǎn pándiǎn) – Asset inventory – Kiểm kê tài sản |
819 | 现金日记账管理 (xiànjīn rìjì zhàng guǎnlǐ) – Cash journal management – Quản lý nhật ký tiền mặt |
820 | 应付账款核算 (yìngfù zhàngkuǎn hésuàn) – Accounts payable accounting – Hạch toán khoản phải trả |
821 | 预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách |
822 | 会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
823 | 资金调配计划 (zījīn tiáopèi jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn |
824 | 资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset impairment provision – Dự phòng giảm giá tài sản |
825 | 费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense amortization – Phân bổ chi phí |
826 | 现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash count – Kiểm đếm tiền mặt |
827 | 财务工作流程 (cáiwù gōngzuò liúchéng) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính |
828 | 税务申报期限 (shuìwù shēnbào qīxiàn) – Tax filing deadline – Hạn khai báo thuế |
829 | 会计核算基础 (huìjì hésuàn jīchǔ) – Fundamentals of accounting – Cơ sở hạch toán kế toán |
830 | 财务风险控制策略 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Financial risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro tài chính |
831 | 资金管理政策 (zījīn guǎnlǐ zhèngcè) – Fund management policy – Chính sách quản lý vốn |
832 | 预算编制流程 (yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budget preparation process – Quy trình lập ngân sách |
833 | 会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Accounting subject setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
834 | 账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Handling accounting anomalies – Xử lý bất thường sổ sách |
835 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
836 | 现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt |
837 | 预算管理软件 (yùsuàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Budget management software – Phần mềm quản lý ngân sách |
838 | 资金风险管理 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Fund risk management – Quản lý rủi ro vốn |
839 | 财务合规检查 (cáiwù héguī jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
840 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí |
841 | 资金结算 (zījīn jiésuàn) – Fund settlement – Thanh toán vốn |
842 | 会计凭证录入 (huìjì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
843 | 资产负债表编制 (zīchǎn fùzhài biǎo biānzhì) – Balance sheet preparation – Lập bảng cân đối kế toán |
844 | 预算执行报告 (yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
845 | 现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập dự toán dòng tiền |
846 | 资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Fund usage plan – Kế hoạch sử dụng vốn |
847 | 会计信息系统建设 (huìjì xìnxī xìtǒng jiànshè) – Accounting information system development – Xây dựng hệ thống thông tin kế toán |
848 | 财务流程管理 (cáiwù liúchéng guǎnlǐ) – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính |
849 | 税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế |
850 | 资金筹集计划 (zījīn chóují jìhuà) – Fundraising plan – Kế hoạch huy động vốn |
851 | 会计资料归档 (huìjì zīliào guīdàng) – Accounting documentation archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
852 | 资金周转计划 (zījīn zhōuzhuǎn jìhuà) – Capital turnover plan – Kế hoạch vòng quay vốn |
853 | 财务目标制定 (cáiwù mùbiāo zhìdìng) – Financial goal setting – Đặt mục tiêu tài chính |
854 | 预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
855 | 资金管理流程 (zījīn guǎnlǐ liúchéng) – Fund management process – Quy trình quản lý vốn |
856 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset appraisal – Định giá tài sản |
857 | 财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial report preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
858 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu |
859 | 应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả |
860 | 现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt |
861 | 财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
862 | 资金回收率 (zījīn huíshōu lǜ) – Capital recovery rate – Tỷ lệ thu hồi vốn |
863 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return form – Mẫu khai thuế |
864 | 会计调整分录 (huìjì tiáozhěng fēnlù) – Accounting adjusting entry – Bút toán điều chỉnh |
865 | 预算控制系统 (yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
866 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
867 | 现金流动表 (xiànjīn liúdòng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
868 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
869 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
870 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
871 | 资金运用效率 (zījīn yùnyòng xiàolǜ) – Fund utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
872 | 现金管理体系 (xiànjīn guǎnlǐ tǐxì) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt |
873 | 会计凭证管理 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
874 | 资金分配计划 (zījīn fēnpèi jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn |
875 | 费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Hạch toán chi phí |
876 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
877 | 财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
878 | 现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash journal – Nhật ký tiền mặt |
879 | 资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Fund budget control – Kiểm soát ngân sách vốn |
880 | 资产评估报告 (zīchǎn pínggū bàogào) – Asset appraisal report – Báo cáo định giá tài sản |
881 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
882 | 现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash count sheet – Phiếu kiểm đếm tiền mặt |
883 | 资金使用审批 (zījīn shǐyòng shěnpī) – Fund usage approval – Phê duyệt sử dụng vốn |
884 | 费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budget – Ngân sách chi phí |
885 | 财务报告编制规范 (cáiwù bàogào biānzhì guīfàn) – Financial report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
886 | 资金结算系统 (zījīn jiésuàn xìtǒng) – Fund settlement system – Hệ thống thanh toán vốn |
887 | 资产负债率分析 (zīchǎn fùzhài lǜ fēnxī) – Debt-to-asset ratio analysis – Phân tích tỷ lệ nợ trên tài sản |
888 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách |
889 | 会计科目分类 (huìjì kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán |
890 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Fund scheduling – Điều phối vốn |
891 | 财务合规审查 (cáiwù héguī shěnchá) – Financial compliance review – Xem xét tuân thủ tài chính |
892 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mặt |
893 | 资金使用计划调整 (zījīn shǐyòng jìhuà tiáozhěng) – Fund usage plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sử dụng vốn |
894 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
895 | 预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách |
896 | 现金流管理系统 (xiànjīn liú guǎnlǐ xìtǒng) – Cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền mặt |
897 | 资金风险控制 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì) – Fund risk control – Kiểm soát rủi ro vốn |
898 | 资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
899 | 财务绩效指标 (cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Financial performance indicators – Chỉ tiêu hiệu quả tài chính |
900 | 资金回收计划 (zījīn huíshōu jìhuà) – Fund recovery plan – Kế hoạch thu hồi vốn |
901 | 预算执行监测 (yùsuàn zhíxíng jiāncè) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách |
902 | 费用审批流程 (fèiyòng shěnpī liúchéng) – Expense approval process – Quy trình phê duyệt chi phí |
903 | 财务信息披露规范 (cáiwù xìnxī pīlù guīfàn) – Financial disclosure standards – Tiêu chuẩn công bố thông tin tài chính |
904 | 现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
905 | 资金分配审批 (zījīn fēnpèi shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn |
906 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
907 | 预算执行报告编制 (yùsuàn zhíxíng bàogào biānzhì) – Budget execution report preparation – Lập báo cáo thực hiện ngân sách |
908 | 资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund planning preparation – Lập kế hoạch vốn |
909 | 会计核算流程 (huìjì hésuàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình hạch toán kế toán |
910 | 财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
911 | 资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management regulation – Quy định quản lý vốn |
912 | 现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash count process – Quy trình kiểm đếm tiền mặt |
913 | 费用控制策略 (fèiyòng kòngzhì cèlüè) – Expense control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
914 | 预算编制标准 (yùsuàn biānzhì biāozhǔn) – Budget preparation standard – Tiêu chuẩn lập ngân sách |
915 | 资金结算流程 (zījīn jiésuàn liúchéng) – Fund settlement process – Quy trình thanh toán vốn |
916 | 资产评估标准 (zīchǎn pínggū biāozhǔn) – Asset appraisal standard – Tiêu chuẩn định giá tài sản |
917 | 财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
918 | 税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax filing process – Quy trình khai thuế |
919 | 现金流预算编制 (xiànjīn liú yùsuàn biānzhì) – Cash flow budget preparation – Lập ngân sách dòng tiền mặt |
920 | 预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
921 | 资金调配审批 (zījīn tiáopèi shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn |
922 | 会计凭证归档 (huìjì píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
923 | 资金使用审核 (zījīn shǐyòng shěnhé) – Fund usage audit – Kiểm tra sử dụng vốn |
924 | 费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí |
925 | 财务风险控制体系 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì tǐxì) – Financial risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính |
926 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Chính sách quản lý tiền mặt |
927 | 会计科目调整 (huìjì kēmù tiáozhěng) – Accounting subject adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
928 | 资金预算计划 (zījīn yùsuàn jìhuà) – Fund budget plan – Kế hoạch ngân sách vốn |
929 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
930 | 预算执行监控系统 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng) – Budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách |
931 | 现金流分析报告 (xiànjīn liú fēnxī bàogào) – Cash flow analysis report – Báo cáo phân tích dòng tiền mặt |
932 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí |
933 | 会计凭证录入系统 (huìjì píngzhèng lùrù xìtǒng) – Accounting voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ kế toán |
934 | 资金调度计划 (zījīn diàodù jìhuà) – Fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn |
935 | 财务合规性检查 (cáiwù héguī xìng jiǎnchá) – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
936 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập dự toán dòng tiền mặt |
937 | 资产负债表编制规范 (zīchǎn fùzhài biǎo biānzhì guīfàn) – Balance sheet preparation standards – Tiêu chuẩn lập bảng cân đối kế toán |
938 | 预算审批流程规范 (yùsuàn shěnpī liúchéng guīfàn) – Budget approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt ngân sách |
939 | 资金使用计划审批 (zījīn shǐyòng jìhuà shěnpī) – Fund usage plan approval – Phê duyệt kế hoạch sử dụng vốn |
940 | 财务数据管理 (cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính |
941 | 费用核算制度 (fèiyòng hésuàn zhìdù) – Expense accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí |
942 | 现金流管理流程 (xiànjīn liú guǎnlǐ liúchéng) – Cash flow management process – Quy trình quản lý dòng tiền mặt |
943 | 预算编制计划 (yùsuàn biānzhì jìhuà) – Budget preparation plan – Kế hoạch lập ngân sách |
944 | 资金风险评估 (zījīn fēngxiǎn pínggū) – Fund risk assessment – Đánh giá rủi ro vốn |
945 | 财务报告审核流程 (cáiwù bàogào shěnhé liúchéng) – Financial report audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
946 | 会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
947 | 资产评估流程 (zīchǎn pínggū liúchéng) – Asset appraisal process – Quy trình định giá tài sản |
948 | 预算执行分析报告 (yùsuàn zhíxíng fēnxī bàogào) – Budget execution analysis report – Báo cáo phân tích thực hiện ngân sách |
949 | 现金管理计划 (xiànjīn guǎnlǐ jìhuà) – Cash management plan – Kế hoạch quản lý tiền mặt |
950 | 财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
951 | 资金筹集流程 (zījīn chóují liúchéng) – Fundraising process – Quy trình huy động vốn |
952 | 会计科目设置规范 (huìjì kēmù shèzhì guīfàn) – Accounting subject setup standards – Tiêu chuẩn thiết lập tài khoản kế toán |
953 | 费用预算调整 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng) – Expense budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách chi phí |
954 | 财务内部控制体系 (cáiwù nèibù kòngzhì tǐxì) – Internal financial control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
955 | 资金使用审批流程 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Fund usage approval process – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn |
956 | 现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền mặt |
957 | 预算执行监控报告 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng bàogào) – Budget execution monitoring report – Báo cáo giám sát thực hiện ngân sách |
958 | 会计凭证编号 (huìjì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán |
959 | 财务数据录入 (cáiwù shùjù lùrù) – Financial data entry – Nhập dữ liệu tài chính |
960 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản vốn |
961 | 现金管理报告 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào) – Cash management report – Báo cáo quản lý tiền mặt |
962 | 费用审批权限 (fèiyòng shěnpī quánxiàn) – Expense approval authority – Quyền phê duyệt chi phí |
963 | 预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Budget execution variance – Sai lệch thực hiện ngân sách |
964 | 资金调配方案 (zījīn tiáopèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn |
965 | 会计凭证审核标准 (huìjì píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Accounting voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ kế toán |
966 | 财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial statement preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
967 | 资金预算控制指标 (zījīn yùsuàn kòngzhì zhǐbiāo) – Fund budget control indicators – Chỉ tiêu kiểm soát ngân sách vốn |
968 | 现金流管理策略 (xiànjīn liú guǎnlǐ cèlüè) – Cash flow management strategy – Chiến lược quản lý dòng tiền mặt |
969 | 费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí |
970 | 预算调整审批 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī) – Budget adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách |
971 | 资金使用情况报告 (zījīn shǐyòng qíngkuàng bàogào) – Fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn |
972 | 会计凭证管理系统 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán |
973 | 财务风险管理体系 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Financial risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính |
974 | 现金流预算控制 (xiànjīn liú yùsuàn kòngzhì) – Cash flow budget control – Kiểm soát ngân sách dòng tiền mặt |
975 | 资产评估流程规范 (zīchǎn pínggū liúchéng guīfàn) – Asset appraisal process standards – Tiêu chuẩn quy trình định giá tài sản |
976 | 资金调度审批 (zījīn diàodù shěnpī) – Fund scheduling approval – Phê duyệt điều phối vốn |
977 | 会计科目调整流程 (huìjì kēmù tiáozhěng liúchéng) – Accounting subject adjustment process – Quy trình điều chỉnh tài khoản kế toán |
978 | 现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash count report – Báo cáo kiểm đếm tiền mặt |
979 | 财务合规管理 (cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính |
980 | 资金预算调整流程 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Fund budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách vốn |
981 | 会计凭证录入流程 (huìjì píngzhèng lùrù liúchéng) – Accounting voucher entry process – Quy trình nhập chứng từ kế toán |
982 | 资金使用审批制度 (zījīn shǐyòng shěnpī zhìdù) – Fund usage approval system – Hệ thống phê duyệt sử dụng vốn |
983 | 费用预算执行报告 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng bàogào) – Expense budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách chi phí |
984 | 财务风险评估体系 (cáiwù fēngxiǎn pínggū tǐxì) – Financial risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro tài chính |
985 | 现金流预测报告 (xiànjīn liú yùcè bàogào) – Cash flow forecasting report – Báo cáo dự báo dòng tiền mặt |
986 | 预算审批制度 (yùsuàn shěnpī zhìdù) – Budget approval system – Hệ thống phê duyệt ngân sách |
987 | 资金调配管理 (zījīn tiáopèi guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn |
988 | 会计凭证归档流程 (huìjì píngzhèng guīdàng liúchéng) – Accounting voucher archiving process – Quy trình lưu trữ chứng từ kế toán |
989 | 费用控制流程 (fèiyòng kòngzhì liúchéng) – Expense control process – Quy trình kiểm soát chi phí |
990 | 预算执行监控指标 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhǐbiāo) – Budget execution monitoring indicators – Chỉ tiêu giám sát thực hiện ngân sách |
991 | 现金管理审批 (xiànjīn guǎnlǐ shěnpī) – Cash management approval – Phê duyệt quản lý tiền mặt |
992 | 资产负债率评估 (zīchǎn fùzhài lǜ pínggū) – Debt-to-asset ratio assessment – Đánh giá tỷ lệ nợ trên tài sản |
993 | 预算编制审批 (yùsuàn biānzhì shěnpī) – Budget preparation approval – Phê duyệt lập ngân sách |
994 | 资金回收流程 (zījīn huíshōu liúchéng) – Fund recovery process – Quy trình thu hồi vốn |
995 | 财务报表附注编制 (cáiwù bàobiǎo fùzhù biānzhì) – Financial statement notes preparation – Lập thuyết minh báo cáo tài chính |
996 | 费用预算审批流程 (fèiyòng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Expense budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách chi phí |
997 | 资金风险预警系统 (zījīn fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Fund risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro vốn |
998 | 会计凭证审核流程 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng) – Accounting voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán |
999 | 现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt |
1000 | 预算执行偏差分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget execution variance analysis – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách |
1001 | 资金使用情况监控 (zījīn shǐyòng qíngkuàng jiānkòng) – Fund usage monitoring – Giám sát sử dụng vốn |
1002 | 会计科目设置流程 (huìjì kēmù shèzhì liúchéng) – Accounting subject setup process – Quy trình thiết lập tài khoản kế toán |
1003 | 费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình hạch toán chi phí |
1004 | 资金预算监控 (zījīn yùsuàn jiānkòng) – Fund budget monitoring – Giám sát ngân sách vốn |
1005 | 现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments record – Ghi chép thu chi tiền mặt |
1006 | 会计凭证编号规则 (huìjì píngzhèng biānhào guīzé) – Accounting voucher numbering rules – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán |
1007 | 费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn trả chi phí |
1008 | 资金调度计划制定 (zījīn diàodù jìhuà zhìdìng) – Fund scheduling plan formulation – Lập kế hoạch điều phối vốn |
1009 | 财务风险识别 (cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial risk identification – Nhận dạng rủi ro tài chính |
1010 | 现金流量控制 (xiànjīn liúliàng kòngzhì) – Cash flow control – Kiểm soát dòng tiền mặt |
1011 | 资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
1012 | 预算调整流程规范 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Budget adjustment process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách |
1013 | 会计凭证审核权限 (huìjì píngzhèng shěnhé quánxiàn) – Accounting voucher audit authority – Quyền kiểm tra chứng từ kế toán |
1014 | 现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash count policy – Chính sách kiểm đếm tiền mặt |
1015 | 费用预算编制流程 (fèiyòng yùsuàn biānzhì liúchéng) – Expense budget preparation process – Quy trình lập ngân sách chi phí |
1016 | 预算执行跟踪 (yùsuàn zhíxíng gēnzōng) – Budget execution tracking – Theo dõi thực hiện ngân sách |
1017 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund usage efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
1018 | 会计科目编码 (huìjì kēmù biānmǎ) – Accounting subject coding – Mã hóa tài khoản kế toán |
1019 | 财务数据质量控制 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì) – Financial data quality control – Kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính |
1020 | 现金流预测模型建立 (xiànjīn liú yùcè móxíng jiànlì) – Establishment of cash flow forecasting model – Xây dựng mô hình dự báo dòng tiền mặt |
1021 | 预算审批权限分配 (yùsuàn shěnpī quánxiàn fēnpèi) – Budget approval authority allocation – Phân bổ quyền phê duyệt ngân sách |
1022 | 资金回收管理 (zījīn huíshōu guǎnlǐ) – Fund recovery management – Quản lý thu hồi vốn |
1023 | 会计凭证录入标准 (huìjì píngzhèng lùrù biāozhǔn) – Accounting voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ kế toán |
1024 | 财务风险应对措施 (cáiwù fēngxiǎn yìngduì cuòshī) – Financial risk response measures – Biện pháp ứng phó rủi ro tài chính |
1025 | 现金流监控系统 (xiànjīn liú jiānkòng xìtǒng) – Cash flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền mặt |
1026 | 费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicators – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí |
1027 | 资金调度管理流程 (zījīn diàodù guǎnlǐ liúchéng) – Fund scheduling management process – Quy trình quản lý điều phối vốn |
1028 | 会计凭证归档标准 (huìjì píngzhèng guīdàng biāozhǔn) – Accounting voucher archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ kế toán |
1029 | 财务数据录入流程 (cáiwù shùjù lùrù liúchéng) – Financial data entry process – Quy trình nhập dữ liệu tài chính |
1030 | 费用预算偏差分析 (fèiyòng yùsuàn piānchā fēnxī) – Expense budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách chi phí |
1031 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách |
1032 | 会计科目调整标准 (huìjì kēmù tiáozhěng biāozhǔn) – Accounting subject adjustment standards – Tiêu chuẩn điều chỉnh tài khoản kế toán |
1033 | 现金盘点计划 (xiànjīn pándiǎn jìhuà) – Cash count plan – Kế hoạch kiểm đếm tiền mặt |
1034 | 资金调配审批流程 (zījīn tiáopèi shěnpī liúchéng) – Fund allocation approval process – Quy trình phê duyệt phân bổ vốn |
1035 | 会计凭证审核制度 (huìjì píngzhèng shěnhé zhìdù) – Accounting voucher audit system – Hệ thống kiểm tra chứng từ kế toán |
1036 | 财务数据分析报告 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
1037 | 费用预算调整申请 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Expense budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách chi phí |
1038 | 资金使用监控系统 (zījīn shǐyòng jiānkòng xìtǒng) – Fund usage monitoring system – Hệ thống giám sát sử dụng vốn |
1039 | 会计凭证录入流程规范 (huìjì píngzhèng lùrù liúchéng guīfàn) – Accounting voucher entry process standards – Tiêu chuẩn quy trình nhập chứng từ kế toán |
1040 | 财务风险预警报告 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng bàogào) – Financial risk early warning report – Báo cáo cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
1041 | 现金流预算偏差 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā) – Cash flow budget variance – Sai lệch ngân sách dòng tiền mặt |
1042 | 预算执行偏差报告 (yùsuàn zhíxíng piānchā bàogào) – Budget execution variance report – Báo cáo sai lệch thực hiện ngân sách |
1043 | 资金调度计划审批 (zījīn diàodù jìhuà shěnpī) – Fund scheduling plan approval – Phê duyệt kế hoạch điều phối vốn |
1044 | 费用控制报告 (fèiyòng kòngzhì bàogào) – Expense control report – Báo cáo kiểm soát chi phí |
1045 | 现金流管理计划 (xiànjīn liú guǎnlǐ jìhuà) – Cash flow management plan – Kế hoạch quản lý dòng tiền mặt |
1046 | 资金预算分配 (zījīn yùsuàn fēnpèi) – Fund budget allocation – Phân bổ ngân sách vốn |
1047 | 会计凭证审核报告 (huìjì píngzhèng shěnhé bàogào) – Accounting voucher audit report – Báo cáo kiểm tra chứng từ kế toán |
1048 | 财务风险预防 (cáiwù fēngxiǎn yùfáng) – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
1049 | 现金盘点制度规范 (xiànjīn pándiǎn zhìdù guīfàn) – Cash count policy standards – Tiêu chuẩn chính sách kiểm đếm tiền mặt |
1050 | 预算审批流程管理 (yùsuàn shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Budget approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt ngân sách |
1051 | 资金调度流程管理 (zījīn diàodù liúchéng guǎnlǐ) – Fund scheduling process management – Quản lý quy trình điều phối vốn |
1052 | 会计凭证录入规范 (huìjì píngzhèng lùrù guīfàn) – Accounting voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ kế toán |
1053 | 费用预算编制管理 (fèiyòng yùsuàn biānzhì guǎnlǐ) – Expense budget preparation management – Quản lý lập ngân sách chi phí |
1054 | 资金回收流程管理 (zījīn huíshōu liúchéng guǎnlǐ) – Fund recovery process management – Quản lý quy trình thu hồi vốn |
1055 | 财务数据录入规范 (cáiwù shùjù lùrù guīfàn) – Financial data entry standards – Tiêu chuẩn nhập dữ liệu tài chính |
1056 | 现金流预算管理 (xiànjīn liú yùsuàn guǎnlǐ) – Cash flow budget management – Quản lý ngân sách dòng tiền mặt |
1057 | 资产负债率监控 (zīchǎn fùzhài lǜ jiānkòng) – Debt-to-asset ratio monitoring – Giám sát tỷ lệ nợ trên tài sản |
1058 | 预算调整流程管理 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng guǎnlǐ) – Budget adjustment process management – Quản lý quy trình điều chỉnh ngân sách |
1059 | 费用审批管理 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ) – Expense approval management – Quản lý phê duyệt chi phí |
1060 | 会计科目调整管理 (huìjì kēmù tiáozhěng guǎnlǐ) – Accounting subject adjustment management – Quản lý điều chỉnh tài khoản kế toán |
1061 | 资金预算审核 (zījīn yùsuàn shěnhé) – Fund budget audit – Kiểm toán ngân sách vốn |
1062 | 财务风险监控 (cáiwù fēngxiǎn jiānkòng) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính |
1063 | 现金盘点管理 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ) – Cash count management – Quản lý kiểm đếm tiền mặt |
1064 | 预算执行监督 (yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Budget execution supervision – Giám sát thực hiện ngân sách |
1065 | 资金调度审批管理 (zījīn diàodù shěnpī guǎnlǐ) – Fund scheduling approval management – Quản lý phê duyệt điều phối vốn |
1066 | 会计凭证归档管理 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Accounting voucher archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán |
1067 | 财务数据分析管理 (cáiwù shùjù fēnxī guǎnlǐ) – Financial data analysis management – Quản lý phân tích dữ liệu tài chính |
1068 | 费用预算调整管理 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng guǎnlǐ) – Expense budget adjustment management – Quản lý điều chỉnh ngân sách chi phí |
1069 | 预算审批制度管理 (yùsuàn shěnpī zhìdù guǎnlǐ) – Budget approval system management – Quản lý hệ thống phê duyệt ngân sách |
1070 | 资金使用监控管理 (zījīn shǐyòng jiānkòng guǎnlǐ) – Fund usage monitoring management – Quản lý giám sát sử dụng vốn |
1071 | 会计凭证录入管理 (huìjì píngzhèng lùrù guǎnlǐ) – Accounting voucher entry management – Quản lý nhập chứng từ kế toán |
1072 | 财务风险预警管理 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng guǎnlǐ) – Financial risk early warning management – Quản lý cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
1073 | 现金流预算偏差管理 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā guǎnlǐ) – Cash flow budget variance management – Quản lý sai lệch ngân sách dòng tiền mặt |
1074 | 预算执行偏差管理 (yùsuàn zhíxíng piānchā guǎnlǐ) – Budget execution variance management – Quản lý sai lệch thực hiện ngân sách |
1075 | 资金调度计划管理 (zījīn diàodù jìhuà guǎnlǐ) – Fund scheduling plan management – Quản lý kế hoạch điều phối vốn |
1076 | 会计科目设置管理 (huìjì kēmù shèzhì guǎnlǐ) – Accounting subject setup management – Quản lý thiết lập tài khoản kế toán |
1077 | 费用控制管理 (fèiyòng kòngzhì guǎnlǐ) – Expense control management – Quản lý kiểm soát chi phí |
1078 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1079 | 资金预算执行 (zījīn yùsuàn zhíxíng) – Fund budget execution – Thực hiện ngân sách vốn |
1080 | 现金管理控制 (xiànjīn guǎnlǐ kòngzhì) – Cash management control – Kiểm soát quản lý tiền mặt |
1081 | 费用预算报告 (fèiyòng yùsuàn bàogào) – Expense budget report – Báo cáo ngân sách chi phí |
1082 | 资金回收监控 (zījīn huíshōu jiānkòng) – Fund recovery monitoring – Giám sát thu hồi vốn |
1083 | 会计凭证审批 (huìjì píngzhèng shěnpī) – Accounting voucher approval – Phê duyệt chứng từ kế toán |
1084 | 财务风险报告 (cáiwù fēngxiǎn bàogào) – Financial risk report – Báo cáo rủi ro tài chính |
1085 | 现金流预测分析 (xiànjīn liú yùcè fēnxī) – Cash flow forecasting analysis – Phân tích dự báo dòng tiền mặt |
1086 | 预算审批报告 (yùsuàn shěnpī bàogào) – Budget approval report – Báo cáo phê duyệt ngân sách |
1087 | 资金调度报告 (zījīn diàodù bàogào) – Fund scheduling report – Báo cáo điều phối vốn |
1088 | 财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
1089 | 费用审批报告 (fèiyòng shěnpī bàogào) – Expense approval report – Báo cáo phê duyệt chi phí |
1090 | 预算调整报告 (yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách |
1091 | 资金使用效率分析 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Fund usage efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn |
1092 | 会计系统升级 (huìjì xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
1093 | 资金流动性管理 (zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn |
1094 | 现金流监控报告 (xiànjīn liú jiānkòng bàogào) – Cash flow monitoring report – Báo cáo giám sát dòng tiền mặt |
1095 | 费用预算执行监督 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Expense budget execution supervision – Giám sát thực hiện ngân sách chi phí |
1096 | 财务审计流程 (cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
1097 | 预算调整策略 (yùsuàn tiáozhěng cèlüè) – Budget adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh ngân sách |
1098 | 会计凭证电子化 (huìjì píngzhèng diànzǐ huà) – Accounting voucher digitization – Số hóa chứng từ kế toán |
1099 | 现金流风险评估 (xiànjīn liú fēngxiǎn pínggū) – Cash flow risk assessment – Đánh giá rủi ro dòng tiền mặt |
1100 | 预算执行报告分析 (yùsuàn zhíxíng bàogào fēnxī) – Budget execution report analysis – Phân tích báo cáo thực hiện ngân sách |
1101 | 资金预算管理制度 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Fund budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách vốn |
1102 | 会计凭证安全管理 (huìjì píngzhèng ānquán guǎnlǐ) – Accounting voucher security management – Quản lý an toàn chứng từ kế toán |
1103 | 费用预算审核 (fèiyòng yùsuàn shěnhé) – Expense budget audit – Kiểm toán ngân sách chi phí |
1104 | 资金调度报告分析 (zījīn diàodù bàogào fēnxī) – Fund scheduling report analysis – Phân tích báo cáo điều phối vốn |
1105 | 财务数据监控 (cáiwù shùjù jiānkòng) – Financial data monitoring – Giám sát dữ liệu tài chính |
1106 | 预算执行偏差原因分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā yuányīn fēnxī) – Analysis of budget execution variance causes – Phân tích nguyên nhân sai lệch thực hiện ngân sách |
1107 | 资金使用效率提升 (zījīn shǐyòng xiàolǜ tíshēng) – Fund usage efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn |
1108 | 财务风险管理措施 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Financial risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro tài chính |
1109 | 预算审批权限划分 (yùsuàn shěnpī quánxiàn huàfēn) – Budget approval authority division – Phân chia quyền phê duyệt ngân sách |
1110 | 会计凭证电子存档 (huìjì píngzhèng diànzǐ cún dàng) – Electronic archiving of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán điện tử |
1111 | 财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính |
1112 | 预算调整审批流程 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī liúchéng) – Budget adjustment approval process – Quy trình phê duyệt điều chỉnh ngân sách |
1113 | 资金调度策略 (zījīn diàodù cèlüè) – Fund scheduling strategy – Chiến lược điều phối vốn |
1114 | 费用预算控制报告 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì bàogào) – Expense budget control report – Báo cáo kiểm soát ngân sách chi phí |
1115 | 资金管理流程优化 (zījīn guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Fund management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý vốn |
1116 | 财务风险预警系统 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Financial risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
1117 | 现金盘点异常报告 (xiànjīn pándiǎn yìcháng bàogào) – Cash count exception report – Báo cáo ngoại lệ kiểm đếm tiền mặt |
1118 | 预算执行偏差调整 (yùsuàn zhíxíng piānchā tiáozhěng) – Budget execution variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch thực hiện ngân sách |
1119 | 资金调度审批权限 (zījīn diàodù shěnpī quánxiàn) – Fund scheduling approval authority – Quyền phê duyệt điều phối vốn |
1120 | 会计科目设置调整 (huìjì kēmù shèzhì tiáozhěng) – Accounting subject setup adjustment – Điều chỉnh thiết lập tài khoản kế toán |
1121 | 费用控制指标体系 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo tǐxì) – Expense control indicator system – Hệ thống chỉ tiêu kiểm soát chi phí |
1122 | 财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1123 | 资金预算执行监控 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Fund budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách vốn |
1124 | 财务数据质量管理 (cáiwù shùjù zhìliàng guǎnlǐ) – Financial data quality management – Quản lý chất lượng dữ liệu tài chính |
1125 | 现金流预算分析 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī) – Cash flow budget analysis – Phân tích ngân sách dòng tiền mặt |
1126 | 预算审批流程优化 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà) – Budget approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách |
1127 | 资金调度报告编制 (zījīn diàodù bàogào biānzhì) – Fund scheduling report preparation – Lập báo cáo điều phối vốn |
1128 | 资金调配流程 (zījīn tiáopèi liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn |
1129 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
1130 | 会计科目核算 (huìjì kēmù hésuàn) – Accounting subject calculation – Hạch toán tài khoản kế toán |
1131 | 资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage records – Ghi chép sử dụng vốn |
1132 | 费用预算监控 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng) – Expense budget monitoring – Giám sát ngân sách chi phí |
1133 | 现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash counting policy – Chính sách kiểm đếm tiền mặt |
1134 | 会计凭证管理规定 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ guīdìng) – Accounting voucher management regulations – Quy định quản lý chứng từ kế toán |
1135 | 现金流预算调整 (xiànjīn liú yùsuàn tiáozhěng) – Cash flow budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt |
1136 | 预算审批权限 (yùsuàn shěnpī quánxiàn) – Budget approval authority – Quyền phê duyệt ngân sách |
1137 | 现金管理流程 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng) – Cash management process – Quy trình quản lý tiền mặt |
1138 | 资金调度审批流程 (zījīn diàodù shěnpī liúchéng) – Fund scheduling approval process – Quy trình phê duyệt điều phối vốn |
1139 | 会计科目设置规定 (huìjì kēmù shèzhì guīdìng) – Accounting subject setup regulations – Quy định thiết lập tài khoản kế toán |
1140 | 费用预算调整申请 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Expense budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách chi phí |
1141 | 现金盘点报告分析 (xiànjīn pándiǎn bàogào fēnxī) – Cash count report analysis – Phân tích báo cáo kiểm đếm tiền mặt |
1142 | 预算调整报告申请 (yùsuàn tiáozhěng bàogào shēnqǐng) – Budget adjustment report request – Yêu cầu báo cáo điều chỉnh ngân sách |
1143 | 资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund usage efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
1144 | 会计凭证归档流程管理 (huìjì píngzhèng guīdàng liúchéng guǎnlǐ) – Accounting voucher archiving process management – Quản lý quy trình lưu trữ chứng từ kế toán |
1145 | 现金流预算偏差调整 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā tiáozhěng) – Cash flow budget variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch ngân sách dòng tiền mặt |
1146 | 资金调度权限管理 (zījīn diàodù quánxiàn guǎnlǐ) – Fund scheduling authority management – Quản lý quyền điều phối vốn |
1147 | 会计科目核算流程 (huìjì kēmù hésuàn liúchéng) – Accounting subject calculation process – Quy trình hạch toán tài khoản kế toán |
1148 | 费用控制策略制定 (fèiyòng kòngzhì cèlüè zhìdìng) – Expense control strategy formulation – Xây dựng chiến lược kiểm soát chi phí |
1149 | 资金预算执行监控系统 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng) – Fund budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn |
1150 | 现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management standards – Tiêu chuẩn quản lý tiền mặt |
1151 | 费用预算编制标准 (fèiyòng yùsuàn biānzhì biāozhǔn) – Expense budget preparation standards – Tiêu chuẩn lập ngân sách chi phí |
1152 | 会计凭证审核流程管理 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng guǎnlǐ) – Accounting voucher audit process management – Quản lý quy trình kiểm tra chứng từ kế toán |
1153 | 现金流预算分析报告 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī bàogào) – Cash flow budget analysis report – Báo cáo phân tích ngân sách dòng tiền mặt |
1154 | 预算审批流程优化管理 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà guǎnlǐ) – Budget approval process optimization management – Quản lý tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách |
1155 | 资金调度报告编制流程 (zījīn diàodù bàogào biānzhì liúchéng) – Fund scheduling report preparation process – Quy trình lập báo cáo điều phối vốn |
1156 | 会计凭证归档管理规定 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīdìng) – Accounting voucher archiving management regulations – Quy định quản lý lưu trữ chứng từ kế toán |
1157 | 财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn trả tài chính |
1158 | 现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt |
1159 | 预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách |
1160 | 会计凭证录入 (huìjì píngzhèng lùrù) – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
1161 | 资金预算管理 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ) – Fund budget management – Quản lý ngân sách vốn |
1162 | 费用预算审批 (fèiyòng yùsuàn shěnpī) – Expense budget approval – Phê duyệt ngân sách chi phí |
1163 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1164 | 资金使用记录表 (zījīn shǐyòng jìlù biǎo) – Fund usage record sheet – Bảng ghi chép sử dụng vốn |
1165 | 现金盘点制度规定 (xiànjīn pándiǎn zhìdù guīdìng) – Cash counting policy regulations – Quy định chính sách kiểm đếm tiền mặt |
1166 | 预算执行报告模板 (yùsuàn zhíxíng bàogào móbǎn) – Budget execution report template – Mẫu báo cáo thực hiện ngân sách |
1167 | 资金调度计划表 (zījīn diàodù jìhuà biǎo) – Fund scheduling plan sheet – Bảng kế hoạch điều phối vốn |
1168 | 会计凭证管理流程 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Accounting voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ kế toán |
1169 | 费用预算控制措施 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì cuòshī) – Expense budget control measures – Biện pháp kiểm soát ngân sách chi phí |
1170 | 现金流预算调整报告 (xiànjīn liú yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Cash flow budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt |
1171 | 资金回收管理制度 (zījīn huíshōu guǎnlǐ zhìdù) – Fund recovery management system – Hệ thống quản lý thu hồi vốn |
1172 | 财务风险评估流程 (cáiwù fēngxiǎn pínggū liúchéng) – Financial risk assessment process – Quy trình đánh giá rủi ro tài chính |
1173 | 现金管理操作规范 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn) – Cash management operation standards – Tiêu chuẩn vận hành quản lý tiền mặt |
1174 | 预算执行偏差分析报告 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī bàogào) – Budget execution variance analysis report – Báo cáo phân tích sai lệch ngân sách |
1175 | 资金调度审批规范 (zījīn diàodù shěnpī guīfàn) – Fund scheduling approval standards – Tiêu chuẩn phê duyệt điều phối vốn |
1176 | 费用预算调整申请表 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Expense budget adjustment request form – Mẫu yêu cầu điều chỉnh ngân sách chi phí |
1177 | 财务数据分析规范 (cáiwù shùjù fēnxī guīfàn) – Financial data analysis standards – Tiêu chuẩn phân tích dữ liệu tài chính |
1178 | 现金盘点报告模板 (xiànjīn pándiǎn bàogào móbǎn) – Cash count report template – Mẫu báo cáo kiểm đếm tiền mặt |
1179 | 预算调整报告模板 (yùsuàn tiáozhěng bàogào móbǎn) – Budget adjustment report template – Mẫu báo cáo điều chỉnh ngân sách |
1180 | 资金使用效率评估报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū bàogào) – Fund usage efficiency evaluation report – Báo cáo đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
1181 | 会计凭证归档规范 (huìjì píngzhèng guīdàng guīfàn) – Accounting voucher archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ kế toán |
1182 | 财务风险预警报告模板 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng bàogào móbǎn) – Financial risk early warning report template – Mẫu báo cáo cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
1183 | 现金流预算偏差调整报告 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā tiáozhěng bàogào) – Cash flow budget variance adjustment report – Báo cáo điều chỉnh sai lệch ngân sách dòng tiền mặt |
1184 | 预算审批流程规范化 (yùsuàn shěnpī liúchéng guīfànhuà) – Standardization of budget approval process – Chuẩn hóa quy trình phê duyệt ngân sách |
1185 | 资金调度权限管理规定 (zījīn diàodù quánxiàn guǎnlǐ guīdìng) – Fund scheduling authority management regulations – Quy định quản lý quyền điều phối vốn |
1186 | 会计科目核算流程规范 (huìjì kēmù hésuàn liúchéng guīfàn) – Accounting subject calculation process standards – Tiêu chuẩn quy trình hạch toán tài khoản kế toán |
1187 | 费用控制策略制定流程 (fèiyòng kòngzhì cèlüè zhìdìng liúchéng) – Expense control strategy formulation process – Quy trình xây dựng chiến lược kiểm soát chi phí |
1188 | 财务报表编制规范 (cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) – Financial statement preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
1189 | 资金预算执行监控系统规范 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng guīfàn) – Fund budget execution monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát ngân sách vốn |
1190 | 现金管理规范流程 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn liúchéng) – Cash management standards process – Quy trình tiêu chuẩn quản lý tiền mặt |
1191 | 费用预算编制标准流程 (fèiyòng yùsuàn biānzhì biāozhǔn liúchéng) – Expense budget preparation standard process – Quy trình tiêu chuẩn lập ngân sách chi phí |
1192 | 资金使用审批流程规范 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng guīfàn) – Fund usage approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt sử dụng vốn |
1193 | 会计凭证审核流程规范 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn) – Accounting voucher audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ kế toán |
1194 | 财务数据质量控制流程 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Financial data quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính |
1195 | 现金流预算分析报告模板 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī bàogào móbǎn) – Cash flow budget analysis report template – Mẫu báo cáo phân tích ngân sách dòng tiền mặt |
1196 | 预算审批流程优化规范 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà guīfàn) – Budget approval process optimization standards – Tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách |
1197 | 资金调度报告编制流程规范 (zījīn diàodù bàogào biānzhì liúchéng guīfàn) – Fund scheduling report preparation process standards – Tiêu chuẩn quy trình lập báo cáo điều phối vốn |
1198 | 会计凭证归档管理规范 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn) – Accounting voucher archiving management standards – Tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ kế toán |
1199 | 财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Financial voucher – Chứng từ tài chính |
1200 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản |
1201 | 出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier job responsibilities – Trách nhiệm vị trí kế toán thu ngân |
1202 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Document management – Quản lý chứng từ |
1203 | 收款流程 (shōukuǎn liúchéng) – Collection process – Quy trình thu tiền |
1204 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1205 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn |
1206 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
1207 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
1208 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả |
1209 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí |
1210 | 现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt |
1211 | 财务审批 (cáiwù shěnpī) – Financial approval – Phê duyệt tài chính |
1212 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng |
1213 | 出纳管理 (chūnà guǎnlǐ) – Cashier management – Quản lý kế toán thu ngân |
1214 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
1215 | 资金安全 (zījīn ānquán) – Fund security – An toàn vốn |
1216 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
1217 | 现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash counting – Kiểm đếm tiền mặt |
1218 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
1219 | 资金使用 (zījīn shǐyòng) – Fund usage – Sử dụng vốn |
1220 | 费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí |
1221 | 审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán |
1222 | 现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt |
1223 | 账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – Bill settlement – Thanh toán hóa đơn |
1224 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng vốn |
1225 | 收银系统 (shōuyín xìtǒng) – Cash register system – Hệ thống thu ngân |
1226 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính |
1227 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán |
1228 | 账户核对 (zhànghù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
1229 | 资金冻结 (zījīn dòngjié) – Fund freeze – Đóng băng vốn |
1230 | 财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính |
1231 | 票据核销 (piàojù héxiāo) – Voucher cancellation – Xác nhận chứng từ |
1232 | 费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Expense report – Báo cáo chi phí |
1233 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng |
1234 | 账务清理 (zhàngwù qīnglǐ) – Account clearing – Thanh toán tài khoản |
1235 | 资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
1236 | 财务流程 (cáiwù liúchéng) – Financial process – Quy trình tài chính |
1237 | 现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt |
1238 | 付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán |
1239 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý vốn |
1240 | 财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial records – Hồ sơ tài chính |
1241 | 费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense audit – Kiểm tra chi phí |
1242 | 账户管理 (zhànghù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản |
1243 | 账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting statement – Báo cáo kế toán |
1244 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
1245 | 账目核对 (zhàngmù héduì) – Account verification – Đối chiếu tài khoản |
1246 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ vòng quay vốn |
1247 | 现金折算 (xiànjīn zhé suàn) – Cash conversion – Quy đổi tiền mặt |
1248 | 费用归集 (fèiyòng guī jí) – Expense aggregation – Tổng hợp chi phí |
1249 | 现金调拨 (xiànjīn tiáobō) – Cash allocation – Phân bổ tiền mặt |
1250 | 账户管理系统 (zhànghù guǎnlǐ xìtǒng) – Account management system – Hệ thống quản lý tài khoản |
1251 | 财务记账 (cáiwù jìzhàng) – Financial bookkeeping – Ghi sổ kế toán tài chính |
1252 | 资金监控 (zījīn jiānkòng) – Fund monitoring – Giám sát vốn |
1253 | 现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cashier – Kế toán thu ngân |
1254 | 付款结算 (fùkuǎn jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán chi trả |
1255 | 资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn |
1256 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách |
1257 | 资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Lưu chuyển vốn |
1258 | 票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Document management system – Hệ thống quản lý chứng từ |
1259 | 现金存款 (xiànjīn cúnkuǎn) – Cash deposit – Tiền gửi tiền mặt |
1260 | 账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm tra tài khoản |
1261 | 现金流量监控 (xiànjīn liúliàng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt |
1262 | 资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund distribution – Phân bổ vốn |
1263 | 资金安全管理 (zījīn ānquán guǎnlǐ) – Fund security management – Quản lý an toàn vốn |
1264 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
1265 | 费用预算管理 (fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ) – Expense budget management – Quản lý ngân sách chi phí |
1266 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
1267 | 现金账目 (xiànjīn zhàngmù) – Cash accounts – Tài khoản tiền mặt |
1268 | 资金调度管理 (zījīn diàodù guǎnlǐ) – Fund scheduling management – Quản lý điều phối vốn |
1269 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách |
1270 | 费用审批 (fèiyòng shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt chi phí |
1271 | 银行账户对账 (yínháng zhànghù duìzhàng) – Bank account reconciliation – Đối chiếu tài khoản ngân hàng |
1272 | 现金收付 (xiànjīn shōufù) – Cash receipt and payment – Thu chi tiền mặt |
1273 | 资金拨付 (zījīn bōfù) – Fund disbursement – Giải ngân vốn |
1274 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial regulations – Quy chế tài chính |
1275 | 会计系统 (huìjì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
1276 | 费用明细 (fèiyòng míngxì) – Expense details – Chi tiết chi phí |
1277 | 资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn |
1278 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý nghiệp vụ kế toán |
1279 | 财务审核流程 (cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
1280 | 资金归集 (zījīn guījí) – Fund consolidation – Tổng hợp vốn |
1281 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt |
1282 | 资金调度流程 (zījīn diàodù liúchéng) – Fund scheduling procedure – Quy trình điều phối vốn |
1283 | 费用控制系统 (fèiyòng kòngzhì xìtǒng) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
1284 | 账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
1285 | 现金日记账管理 (xiànjīn rìjì zhàng guǎnlǐ) – Cash journal management – Quản lý sổ nhật ký tiền mặt |
1286 | 现金出纳员 (xiànjīn chūnà yuán) – Cashier clerk – Nhân viên thu ngân |
1287 | 账务报告 (zhàngwù bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán |
1288 | 费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xác nhận chi phí |
1289 | 账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1290 | 银行付款 (yínháng fùkuǎn) – Bank payment – Thanh toán ngân hàng |
1291 | 资金调度员 (zījīn diàodù yuán) – Fund scheduler – Nhân viên điều phối vốn |
1292 | 费用管理 (fèiyòng guǎnlǐ) – Expense management – Quản lý chi phí |
1293 | 财务审核员 (cáiwù shěnhé yuán) – Financial auditor – Nhân viên kiểm tra tài chính |
1294 | 现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
1295 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính |
1296 | 账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Đối chiếu số dư tài khoản |
1297 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt |
1298 | 资金划拨 (zījīn huábō) – Fund transfer – Chuyển vốn |
1299 | 账务检查 (zhàngwù jiǎnchá) – Accounting inspection – Kiểm tra kế toán |
1300 | 费用申请 (fèiyòng shēnqǐng) – Expense application – Đơn xin chi phí |
1301 | 财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management policy – Chính sách quản lý tài chính |
1302 | 银行账户余额 (yínháng zhànghù yú’é) – Bank account balance – Số dư tài khoản ngân hàng |
1303 | 现金收款 (xiànjīn shōukuǎn) – Cash receipt – Thu tiền mặt |
1304 | 账目清查 (zhàngmù qīngchá) – Account audit – Kiểm kê tài khoản |
1305 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expenditure – Chi tiền mặt |
1306 | 资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund flow management – Quản lý dòng vốn |
1307 | 账户调整 (zhànghù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
1308 | 费用预算编制 (fèiyòng yùsuàn biānzhì) – Expense budget preparation – Lập ngân sách chi phí |
1309 | 银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank deposit balance – Số dư tiền gửi ngân hàng |
1310 | 现金出纳流程 (xiànjīn chūnà liúchéng) – Cashier process – Quy trình thu ngân |
1311 | 账务报销 (zhàngwù bàoxiāo) – Accounting reimbursement – Hoàn trả kế toán |
1312 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial reimbursement form – Phiếu hoàn trả tài chính |
1313 | 资金回笼 (zījīn huílóng) – Fund recovery – Thu hồi vốn |
1314 | 费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit process – Quy trình kiểm tra chi phí |
1315 | 现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash income and expenditure management – Quản lý thu chi tiền mặt |
1316 | 资金调度系统 (zījīn diàodù xìtǒng) – Fund scheduling system – Hệ thống điều phối vốn |
1317 | 账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán |
1318 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán |
1319 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt |
1320 | 费用管理制度 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù) – Expense management policy – Chính sách quản lý chi phí |
1321 | 银行对账流程 (yínháng duìzhàng liúchéng) – Bank reconciliation process – Quy trình đối chiếu ngân hàng |
1322 | 资金监控系统 (zījīn jiānkòng xìtǒng) – Fund monitoring system – Hệ thống giám sát vốn |
1323 | 现金支出审批 (xiànjīn zhīchū shěnpī) – Cash expenditure approval – Phê duyệt chi tiền mặt |
1324 | 账目整理 (zhàngmù zhěnglǐ) – Account organization – Sắp xếp tài khoản |
1325 | 资金划拨流程 (zījīn huábō liúchéng) – Fund transfer procedure – Quy trình chuyển vốn |
1326 | 现金出纳管理 (xiànjīn chūnà guǎnlǐ) – Cashier management – Quản lý kế toán thu ngân |
1327 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
1328 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
1329 | 账目清单 (zhàngmù qīngdān) – Account list – Danh sách tài khoản |
1330 | 资金拨款 (zījīn bōkuǎn) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
1331 | 银行流水 (yínháng liúshuǐ) – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
1332 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính |
1333 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý kế toán |
1334 | 资金流 (zījīn liú) – Fund flow – Dòng vốn |
1335 | 付款单 (fùkuǎn dān) – Payment slip – Phiếu thanh toán |
1336 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính |
1337 | 资金监管 (zījīn jiānguǎn) – Fund supervision – Giám sát vốn |
1338 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Đối chiếu tài khoản |
1339 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính |
1340 | 银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank account – Tài khoản ngân hàng |
1341 | 资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
1342 | 现金调拨 (xiànjīn tiáobō) – Cash allocation – Điều chuyển tiền mặt |
1343 | 账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán |
1344 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn trả chi phí |
1345 | 现金收支 (xiànjīn shōuzhī) – Cash income and expenditure – Thu chi tiền mặt |
1346 | 账户对账 (zhànghù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
1347 | 银行支付 (yínháng zhīfù) – Bank payment – Thanh toán ngân hàng |
1348 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
1349 | 账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
1350 | 费用申请单 (fèiyòng shēnqǐng dān) – Expense application form – Đơn xin chi phí |
1351 | 银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank settlement – Thanh toán ngân hàng |
1352 | 账户结算 (zhànghù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản |
1353 | 现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budgeting – Dự toán dòng tiền mặt |
1354 | 资金拆分 (zījīn chāifēn) – Fund split – Tách vốn |
1355 | 现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Đối chiếu số dư tiền mặt |
1356 | 账户冻结 (zhànghù dòngjié) – Account freeze – Đóng băng tài khoản |
1357 | 费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chi phí |
1358 | 现金收据 (xiànjīn shōujù) – Cash receipt – Biên lai tiền mặt |
1359 | 资金回收 (zījīn huíshōu) – Fund recovery – Thu hồi vốn |
1360 | 账户调拨 (zhànghù tiáobō) – Account transfer – Điều chuyển tài khoản |
1361 | 费用分类 (fèiyòng fēnlèi) – Expense classification – Phân loại chi phí |
1362 | 银行付款通知 (yínháng fùkuǎn tōngzhī) – Bank payment notification – Thông báo thanh toán ngân hàng |
1363 | 资金调拨单 (zījīn tiáobō dān) – Fund transfer order – Phiếu điều chuyển vốn |
1364 | 现金核算 (xiànjīn hésuàn) – Cash accounting – Hạch toán tiền mặt |
1365 | 账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán |
1366 | 费用结算 (fèiyòng jiésuàn) – Expense settlement – Thanh toán chi phí |
1367 | 资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund turnover – Luân chuyển vốn |
1368 | 现金交易 (xiànjīn jiāoyì) – Cash transaction – Giao dịch tiền mặt |
1369 | 账户余额调整 (zhànghù yú’é tiáozhěng) – Account balance adjustment – Điều chỉnh số dư tài khoản |
1370 | 费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standard – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí |
1371 | 银行账单 (yínháng zhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
1372 | 资金盘点 (zījīn pándiǎn) – Fund inventory – Kiểm kê vốn |
1373 | 现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure record – Hồ sơ thu chi tiền mặt |
1374 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank reconciliation statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
1375 | 账务报告系统 (zhàngwù bàogào xìtǒng) – Accounting reporting system – Hệ thống báo cáo kế toán |
1376 | 费用支付 (fèiyòng zhīfù) – Expense payment – Thanh toán chi phí |
1377 | 资金统计 (zījīn tǒngjì) – Fund statistics – Thống kê vốn |
1378 | 现金账户 (xiànjīn zhànghù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt |
1379 | 账户变动 (zhànghù biàndòng) – Account change – Thay đổi tài khoản |
1380 | 银行资金调度 (yínháng zījīn diàodù) – Bank fund scheduling – Điều phối vốn ngân hàng |
1381 | 账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán |
1382 | 资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund operation – Hoạt động vốn |
1383 | 账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
1384 | 费用核销单 (fèiyòng héxiāo dān) – Expense write-off form – Phiếu xác nhận chi phí |
1385 | 银行交易记录 (yínháng jiāoyì jìlù) – Bank transaction record – Hồ sơ giao dịch ngân hàng |
1386 | 资金回笼计划 (zījīn huílóng jìhuà) – Fund recovery plan – Kế hoạch thu hồi vốn |
1387 | 账户余额查询 (zhànghù yú’é cháxún) – Account balance inquiry – Tra cứu số dư tài khoản |
1388 | 费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense aggregation – Tổng hợp chi phí |
1389 | 付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán |
1390 | 资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn |
1391 | 账户资金冻结 (zhànghù zījīn dòngjié) – Account fund freeze – Đóng băng vốn tài khoản |
1392 | 现金收款机 (xiànjīn shōukuǎn jī) – Cash register – Máy thu ngân |
1393 | 资金划拨 (zījīn huábō) – Fund allocation – Chuyển vốn |
1394 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu nhập tiền mặt |
1395 | 费用凭证 (fèiyòng píngzhèng) – Expense voucher – Chứng từ chi phí |
1396 | 账户资金管理 (zhànghù zījīn guǎnlǐ) – Account fund management – Quản lý vốn tài khoản |
1397 | 现金账单 (xiànjīn zhàngdān) – Cash bill – Hóa đơn tiền mặt |
1398 | 费用审批表 (fèiyòng shěnpī biǎo) – Expense approval form – Phiếu duyệt chi phí |
1399 | 银行流水账 (yínháng liúshuǐ zhàng) – Bank transaction ledger – Sổ giao dịch ngân hàng |
1400 | 资金监管系统 (zījīn jiānguǎn xìtǒng) – Fund supervision system – Hệ thống giám sát vốn |
1401 | 现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash outflow – Dòng tiền mặt ra |
1402 | 账户余额报告 (zhànghù yú’é bàogào) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản |
1403 | 资金到账 (zījīn dào zhàng) – Fund arrival – Vốn đến tài khoản |
1404 | 现金存款 (xiànjīn cúnkuǎn) – Cash deposit – Gửi tiền mặt |
1405 | 费用支付单 (fèiyòng zhīfù dān) – Expense payment slip – Phiếu chi phí |
1406 | 银行资金流 (yínháng zījīn liú) – Bank fund flow – Dòng vốn ngân hàng |
1407 | 资金配置 (zījīn pèizhì) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
1408 | 现金收支表 (xiànjīn shōuzhī biǎo) – Cash income and expenditure statement – Báo cáo thu chi tiền mặt |
1409 | 账户调账 (zhànghù tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
1410 | 费用核对 (fèiyòng héduì) – Expense verification – Kiểm tra chi phí |
1411 | 银行交易对账 (yínháng jiāoyì duìzhàng) – Bank transaction reconciliation – Đối chiếu giao dịch ngân hàng |
1412 | 资金回流 (zījīn huíliú) – Fund return flow – Dòng vốn quay lại |
1413 | 现金盘存 (xiànjīn páncún) – Cash inventory – Kiểm kê tiền mặt |
1414 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense allocation – Phân bổ chi phí |
1415 | 账户资金流水 (zhànghù zījīn liúshuǐ) – Account fund flow – Dòng vốn tài khoản |
1416 | 费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit process – Quy trình kiểm toán chi phí |
1417 | 银行资金结算 (yínháng zījīn jiésuàn) – Bank fund settlement – Thanh toán vốn ngân hàng |
1418 | 资金计划制定 (zījīn jìhuà zhìdìng) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn |
1419 | 现金余额报告 (xiànjīn yú’é bàogào) – Cash balance report – Báo cáo số dư tiền mặt |
1420 | 账户资金使用 (zhànghù zījīn shǐyòng) – Account fund usage – Sử dụng vốn tài khoản |
1421 | 现金收入凭证 (xiànjīn shōurù píngzhèng) – Cash income voucher – Chứng từ thu tiền mặt |
1422 | 费用明细表 (fèiyòng míngxì biǎo) – Expense detail sheet – Bảng chi tiết chi phí |
1423 | 账户资金安全 (zhànghù zījīn ānquán) – Account fund security – An toàn vốn tài khoản |
1424 | 现金流出表 (xiànjīn liúchū biǎo) – Cash outflow statement – Báo cáo dòng tiền ra |
1425 | 银行资金盘点 (yínháng zījīn pándiǎn) – Bank fund inventory – Kiểm kê vốn ngân hàng |
1426 | 资金冻结申请 (zījīn dòngjié shēnqǐng) – Fund freeze application – Đơn xin đóng băng vốn |
1427 | 账户资金调拨 (zhànghù zījīn tiáobō) – Account fund transfer – Điều chuyển vốn tài khoản |
1428 | 费用归档 (fèiyòng guīdàng) – Expense archiving – Lưu trữ chi phí |
1429 | 现金管理手册 (xiànjīn guǎnlǐ shǒucè) – Cash management manual – Sổ tay quản lý tiền mặt |
1430 | 资金回收期 (zījīn huíshōu qī) – Fund recovery period – Thời gian thu hồi vốn |
1431 | 账户余额调整单 (zhànghù yú’é tiáozhěng dān) – Account balance adjustment slip – Phiếu điều chỉnh số dư tài khoản |
1432 | 费用申请表 (fèiyòng shēnqǐng biǎo) – Expense application form – Phiếu đề nghị chi phí |
1433 | 银行交易明细 (yínháng jiāoyì míngxì) – Bank transaction details – Chi tiết giao dịch ngân hàng |
1434 | 资金流动报表 (zījīn liúdòng bàobiǎo) – Fund flow statement – Báo cáo dòng vốn |
1435 | 现金日常管理 (xiànjīn rìcháng guǎnlǐ) – Daily cash management – Quản lý tiền mặt hàng ngày |
1436 | 账户冻结解冻 (zhànghù dòngjié jiědòng) – Account freeze/unfreeze – Đóng/mở băng tài khoản |
1437 | 银行存款证明 (yínháng cúnkuǎn zhèngmíng) – Bank deposit certificate – Giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng |
1438 | 现金余额核对单 (xiànjīn yú’é héduì dān) – Cash balance verification slip – Phiếu đối chiếu số dư tiền mặt |
1439 | 账户变动记录 (zhànghù biàndòng jìlù) – Account change record – Hồ sơ biến động tài khoản |
1440 | 银行账户管理 (yínháng zhànghù guǎnlǐ) – Bank account management – Quản lý tài khoản ngân hàng |
1441 | 现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash income and expenditure balance – Cân đối thu chi tiền mặt |
1442 | 账户调节表 (zhànghù tiáojié biǎo) – Account adjustment form – Biểu điều chỉnh tài khoản |
1443 | 费用支付流程 (fèiyòng zhīfù liúchéng) – Expense payment process – Quy trình thanh toán chi phí |
1444 | 银行资金盘点报告 (yínháng zījīn pándiǎn bàogào) – Bank fund inventory report – Báo cáo kiểm kê vốn ngân hàng |
1445 | 账户余额查询单 (zhànghù yú’é cháxún dān) – Account balance inquiry form – Phiếu tra cứu số dư tài khoản |
1446 | 银行账户流水 (yínháng zhànghù liúshuǐ) – Bank account transactions – Giao dịch tài khoản ngân hàng |
1447 | 现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash inventory process – Quy trình kiểm kê tiền mặt |
1448 | 账户资金调拨单 (zhànghù zījīn tiáobō dān) – Account fund transfer slip – Phiếu điều chuyển vốn tài khoản |
1449 | 费用预算审核报告 (fèiyòng yùsuàn shěnhé bàogào) – Expense budget audit report – Báo cáo kiểm toán ngân sách chi phí |
1450 | 银行交易对账单 (yínháng jiāoyì duìzhàng dān) – Bank transaction reconciliation statement – Bảng đối chiếu giao dịch ngân hàng |
1451 | 资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn |
1452 | 现金收支明细 (xiànjīn shōuzhī míngxì) – Cash income and expenditure details – Chi tiết thu chi tiền mặt |
1453 | 账户冻结申请表 (zhànghù dòngjié shēnqǐng biǎo) – Account freeze application form – Đơn xin đóng băng tài khoản |
1454 | 银行资金流动 (yínháng zījīn liúdòng) – Bank fund movement – Chuyển động vốn ngân hàng |
1455 | 资金风险评估报告 (zījīn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Fund risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro vốn |
1456 | 现金管理政策 (xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash management policy – Chính sách quản lý tiền mặt |
1457 | 账户资金调节 (zhànghù zījīn tiáojié) – Account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản |
1458 | 费用归档报告 (fèiyòng guīdàng bàogào) – Expense archiving report – Báo cáo lưu trữ chi phí |
1459 | 银行存款余额查询 (yínháng cúnkuǎn yú’é cháxún) – Bank deposit balance inquiry – Tra cứu số dư tiền gửi ngân hàng |
1460 | 资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage record – Hồ sơ sử dụng vốn |
1461 | 账户资金变动表 (zhànghù zījīn biàndòng biǎo) – Account fund change form – Biểu thay đổi vốn tài khoản |
1462 | 银行账户资金管理 (yínháng zhànghù zījīn guǎnlǐ) – Bank account fund management – Quản lý vốn tài khoản ngân hàng |
1463 | 资金调拨计划 (zījīn tiáobō jìhuà) – Fund transfer plan – Kế hoạch điều chuyển vốn |
1464 | 现金收支平衡表 (xiànjīn shōuzhī pínghéng biǎo) – Cash income and expenditure balance sheet – Bảng cân đối thu chi tiền mặt |
1465 | 账户余额调整报告 (zhànghù yú’é tiáozhěng bàogào) – Account balance adjustment report – Báo cáo điều chỉnh số dư tài khoản |
1466 | 费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
1467 | 现金收据 (xiànjīn shōujù) – Cash receipt – Biên nhận tiền mặt |
1468 | 账户余额核算 (zhànghù yú’é hésuàn) – Account balance calculation – Tính toán số dư tài khoản |
1469 | 银行存款记录 (yínháng cúnkuǎn jìlù) – Bank deposit record – Hồ sơ tiền gửi ngân hàng |
1470 | 资金流动报告 (zījīn liúdòng bàogào) – Fund flow report – Báo cáo dòng vốn |
1471 | 现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ thanh toán tiền mặt |
1472 | 账户调账流程 (zhànghù tiáozhàng liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh tài khoản |
1473 | 银行对账报告 (yínháng duìzhàng bàogào) – Bank reconciliation report – Báo cáo đối chiếu ngân hàng |
1474 | 资金预算报告 (zījīn yùsuàn bàogào) – Fund budget report – Báo cáo ngân sách vốn |
1475 | 现金余额盘点 (xiànjīn yú’é pándiǎn) – Cash balance inventory – Kiểm kê số dư tiền mặt |
1476 | 账户资金核对 (zhànghù zījīn héduì) – Account fund verification – Đối chiếu vốn tài khoản |
1477 | 费用核算报告 (fèiyòng hésuàn bàogào) – Expense accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí |
1478 | 现金收支报告 (xiànjīn shōuzhī bàogào) – Cash income and expenditure report – Báo cáo thu chi tiền mặt |
1479 | 账户资金安全管理 (zhànghù zījīn ānquán guǎnlǐ) – Account fund security management – Quản lý an toàn vốn tài khoản |
1480 | 费用支付审核 (fèiyòng zhīfù shěnhé) – Expense payment audit – Kiểm toán thanh toán chi phí |
1481 | 银行账户资金流水 (yínháng zhànghù zījīn liúshuǐ) – Bank account fund flow – Dòng vốn tài khoản ngân hàng |
1482 | 资金冻结流程 (zījīn dòngjié liúchéng) – Fund freeze process – Quy trình đóng băng vốn |
1483 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Chế độ quản lý tiền mặt |
1484 | 账户资金拨付 (zhànghù zījīn bōfù) – Account fund disbursement – Chi vốn tài khoản |
1485 | 银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank deposit balance – Số dư tiền gửi ngân hàng |
1486 | 账户余额查询 (zhànghù yú’é cháxún) – Account balance inquiry – Tra cứu số dư tài khoản |
1487 | 银行账户调节 (yínháng zhànghù tiáojié) – Bank account adjustment – Điều chỉnh tài khoản ngân hàng |
1488 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt |
1489 | 账户资金管理制度 (zhànghù zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Account fund management policy – Quy chế quản lý vốn tài khoản |
1490 | 费用审批记录 (fèiyòng shěnpī jìlù) – Expense approval record – Hồ sơ phê duyệt chi phí |
1491 | 银行账户冻结 (yínháng zhànghù dòngjié) – Bank account freeze – Đóng băng tài khoản ngân hàng |
1492 | 资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund transfer record – Hồ sơ điều chuyển vốn |
1493 | 现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash inventory report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt |
1494 | 账户资金分析 (zhànghù zījīn fēnxī) – Account fund analysis – Phân tích vốn tài khoản |
1495 | 银行存款调节 (yínháng cúnkuǎn tiáojié) – Bank deposit adjustment – Điều chỉnh tiền gửi ngân hàng |
1496 | 资金拨付流程 (zījīn bōfù liúchéng) – Fund disbursement process – Quy trình chi vốn |
1497 | 现金管理报告表 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào biǎo) – Cash management report form – Mẫu báo cáo quản lý tiền mặt |
1498 | 账户资金调拨流程 (zhànghù zījīn tiáobō liúchéng) – Account fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn tài khoản |
1499 | 费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm toán hoàn trả chi phí |
1500 | 银行账户资金核对 (yínháng zhànghù zījīn héduì) – Bank account fund verification – Đối chiếu vốn tài khoản ngân hàng |
1501 | 资金预算控制流程 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Fund budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách vốn |
1502 | 现金收支登记 (xiànjīn shōuzhī dēngjì) – Cash income and expenditure registration – Đăng ký thu chi tiền mặt |
1503 | 账户余额分析 (zhànghù yú’é fēnxī) – Account balance analysis – Phân tích số dư tài khoản |
1504 | 费用预算审核流程 (fèiyòng yùsuàn shěnhé liúchéng) – Expense budget audit process – Quy trình kiểm toán ngân sách chi phí |
1505 | 银行交易对账流程 (yínháng jiāoyì duìzhàng liúchéng) – Bank transaction reconciliation process – Quy trình đối chiếu giao dịch ngân hàng |
1506 | 现金管理人员 (xiànjīn guǎnlǐ rényuán) – Cash management staff – Nhân viên quản lý tiền mặt |
1507 | 资金存取 (zījīn cúnqǔ) – Fund deposit and withdrawal – Gửi và rút vốn |
1508 | 账户余额更新 (zhànghù yú’é gēngxīn) – Account balance update – Cập nhật số dư tài khoản |
1509 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement procedure – Quy trình hoàn trả chi phí |
1510 | 现金盘点员 (xiànjīn pándiǎn yuán) – Cash inventory clerk – Nhân viên kiểm kê tiền mặt |
1511 | 账户冻结通知 (zhànghù dòngjié tōngzhī) – Account freeze notification – Thông báo đóng băng tài khoản |
1512 | 费用审批表 (fèiyòng shěnpī biǎo) – Expense approval form – Biểu phê duyệt chi phí |
1513 | 银行流水对账 (yínháng liúshuǐ duìzhàng) – Bank statement reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng |
1514 | 资金调拨计划表 (zījīn tiáobō jìhuà biǎo) – Fund transfer plan form – Mẫu kế hoạch điều chuyển vốn |
1515 | 账户资金变动记录 (zhànghù zījīn biàndòng jìlù) – Account fund change record – Hồ sơ biến động vốn tài khoản |
1516 | 银行存款调节单 (yínháng cúnkuǎn tiáojié dān) – Bank deposit adjustment slip – Phiếu điều chỉnh tiền gửi ngân hàng |
1517 | 现金支出凭证 (xiànjīn zhīchū píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ chi tiền mặt |
1518 | 账户余额报表 (zhànghù yú’é bàobiǎo) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản |
1519 | 银行账户流水账 (yínháng zhànghù liúshuǐ zhàng) – Bank account ledger – Sổ ghi tài khoản ngân hàng |
1520 | 资金调拨记录表 (zījīn tiáobō jìlù biǎo) – Fund transfer record form – Mẫu hồ sơ điều chuyển vốn |
1521 | 银行存款余额表 (yínháng cúnkuǎn yú’é biǎo) – Bank deposit balance sheet – Bảng số dư tiền gửi ngân hàng |
1522 | 现金管理流程 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng) – Cash management procedure – Quy trình quản lý tiền mặt |
1523 | 账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Đối chiếu số dư tài khoản |
1524 | 资金预算审批 (zījīn yùsuàn shěnpī) – Fund budget approval – Phê duyệt ngân sách vốn |
1525 | 现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income record – Hồ sơ thu tiền mặt |
1526 | 账户资金调拨流程 (zhànghù zījīn tiáobō liúchéng) – Account fund transfer procedure – Quy trình điều chuyển vốn tài khoản |
1527 | 费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting procedure – Quy trình hạch toán chi phí |
1528 | 银行账户管理制度 (yínháng zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Bank account management policy – Quy chế quản lý tài khoản ngân hàng |
1529 | 资金使用审批流程 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Fund usage approval procedure – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn |
1530 | 现金收支明细账 (xiànjīn shōuzhī míngxì zhàng) – Cash income and expenditure ledger – Sổ chi tiết thu chi tiền mặt |
1531 | 账户冻结流程 (zhànghù dòngjié liúchéng) – Account freeze procedure – Quy trình đóng băng tài khoản |
1532 | 费用预算调整流程 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Expense budget adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách chi phí |
1533 | 银行存款管理 (yínháng cúnkuǎn guǎnlǐ) – Bank deposit management – Quản lý tiền gửi ngân hàng |
1534 | 资金调拨审核 (zījīn tiáobō shěnhé) – Fund transfer audit – Kiểm toán điều chuyển vốn |
1535 | 现金管理报告书 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào shū) – Cash management report document – Văn bản báo cáo quản lý tiền mặt |
1536 | 账户资金调拨审批 (zhànghù zījīn tiáobō shěnpī) – Account fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn tài khoản |
1537 | 费用支付流程 (fèiyòng zhīfù liúchéng) – Expense payment procedure – Quy trình thanh toán chi phí |
1538 | 银行账户流水对账 (yínháng zhànghù liúshuǐ duìzhàng) – Bank account statement reconciliation – Đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng |
1539 | 资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budget preparation procedure – Quy trình lập ngân sách vốn |
1540 | 现金收支审核 (xiànjīn shōuzhī shěnhé) – Cash income and expenditure audit – Kiểm toán thu chi tiền mặt |
1541 | 账户余额调整流程 (zhànghù yú’é tiáozhěng liúchéng) – Account balance adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh số dư tài khoản |
1542 | 费用报销管理 (fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ) – Expense reimbursement management – Quản lý hoàn trả chi phí |
1543 | 银行资金管理流程 (yínháng zījīn guǎnlǐ liúchéng) – Bank fund management procedure – Quy trình quản lý vốn ngân hàng |
1544 | 资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
1545 | 账户活动记录 (zhànghù huódòng jìlù) – Account activity record – Hồ sơ hoạt động tài khoản |
1546 | 银行账户余额 (yínháng zhànghù yú’é) – Bank account balance – Số dư tài khoản ngân hàng |
1547 | 资金动用审批 (zījīn dòngyòng shěnpī) – Fund utilization approval – Phê duyệt sử dụng vốn |
1548 | 现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu hụt tiền mặt |
1549 | 费用预算计划 (fèiyòng yùsuàn jìhuà) – Expense budget plan – Kế hoạch ngân sách chi phí |
1550 | 银行存款核对 (yínháng cúnkuǎn héduì) – Bank deposit verification – Đối chiếu tiền gửi ngân hàng |
1551 | 现金流动管理 (xiànjīn liúdòng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt |
1552 | 账户资金调整 (zhànghù zījīn tiáozhěng) – Account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản |
1553 | 银行交易记录核对 (yínháng jiāoyì jìlù héduì) – Bank transaction record verification – Đối chiếu hồ sơ giao dịch ngân hàng |
1554 | 账户余额报告 (zhànghù yú’é bàogào) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản |
1555 | 资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund disbursement application – Đơn xin chi vốn |
1556 | 现金收入管理 (xiànjīn shōurù guǎnlǐ) – Cash income management – Quản lý thu tiền mặt |
1557 | 银行存款调节流程 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng) – Bank deposit adjustment process – Quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng |
1558 | 现金支出管理 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý chi tiền mặt |
1559 | 账户余额核对流程 (zhànghù yú’é héduì liúchéng) – Account balance verification process – Quy trình đối chiếu số dư tài khoản |
1560 | 账户资金调整流程 (zhànghù zījīn tiáozhěng liúchéng) – Account fund adjustment process – Quy trình điều chỉnh vốn tài khoản |
1561 | 费用报销审核流程 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Expense reimbursement audit process – Quy trình kiểm toán hoàn trả chi phí |
1562 | 银行存款余额核对 (yínháng cúnkuǎn yú’é héduì) – Bank deposit balance verification – Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng |
1563 | 资金调拨审核流程 (zījīn tiáobō shěnhé liúchéng) – Fund transfer audit process – Quy trình kiểm toán điều chuyển vốn |
1564 | 账户冻结管理 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ) – Account freeze management – Quản lý đóng băng tài khoản |
1565 | 银行资金管理 (yínháng zījīn guǎnlǐ) – Bank fund management – Quản lý vốn ngân hàng |
1566 | 现金管理审核 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé) – Cash management audit – Kiểm toán quản lý tiền mặt |
1567 | 费用支付审批流程 (fèiyòng zhīfù shěnpī liúchéng) – Expense payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán chi phí |
1568 | 银行账户流水管理 (yínháng zhànghù liúshuǐ guǎnlǐ) – Bank account statement management – Quản lý sao kê tài khoản ngân hàng |
1569 | 现金收支报表 (xiànjīn shōuzhī bàobiǎo) – Cash income and expenditure report – Báo cáo thu chi tiền mặt |
1570 | 账户余额核算流程 (zhànghù yú’é hésuàn liúchéng) – Account balance calculation process – Quy trình tính toán số dư tài khoản |
1571 | 费用预算监控流程 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng liúchéng) – Expense budget monitoring process – Quy trình giám sát ngân sách chi phí |
1572 | 银行资金流水 (yínháng zījīn liúshuǐ) – Bank fund flow – Dòng vốn ngân hàng |
1573 | 现金账目 (xiànjīn zhàngmù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt |
1574 | 账户结余 (zhànghù jiéyú) – Account surplus – Dư tài khoản |
1575 | 资金拨付 (zījīn bōfù) – Fund disbursement – Chi vốn |
1576 | 现金收入表 (xiànjīn shōurù biǎo) – Cash income statement – Báo cáo thu tiền mặt |
1577 | 账户余额检查 (zhànghù yú’é jiǎnchá) – Account balance check – Kiểm tra số dư tài khoản |
1578 | 银行存款明细 (yínháng cúnkuǎn míngxì) – Bank deposit details – Chi tiết tiền gửi ngân hàng |
1579 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản vốn |
1580 | 现金流动报表 (xiànjīn liúdòng bàobiǎo) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền mặt |
1581 | 账户调节表 (zhànghù tiáojié biǎo) – Account reconciliation form – Biểu điều chỉnh tài khoản |
1582 | 费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense audit – Kiểm toán chi phí |
1583 | 银行账户流水账册 (yínháng zhànghù liúshuǐ zhàngcè) – Bank account ledger book – Sổ ghi tài khoản ngân hàng |
1584 | 费用支付申请 (fèiyòng zhīfù shēnqǐng) – Expense payment application – Đơn xin thanh toán chi phí |
1585 | 银行存款账户 (yínháng cúnkuǎn zhànghù) – Bank deposit account – Tài khoản tiền gửi ngân hàng |
1586 | 资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Fund budget preparation – Lập ngân sách vốn |
1587 | 账户余额变动 (zhànghù yú’é biàndòng) – Account balance change – Biến động số dư tài khoản |
1588 | 费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa sổ chi phí |
1589 | 银行交易流水 (yínháng jiāoyì liúshuǐ) – Bank transaction flow – Dòng giao dịch ngân hàng |
1590 | 现金收款单 (xiànjīn shōukuǎn dān) – Cash receipt slip – Phiếu thu tiền mặt |
1591 | 账户资金核算 (zhànghù zījīn hésuàn) – Account fund accounting – Hạch toán vốn tài khoản |
1592 | 银行存款余额查询 (yínháng cúnkuǎn yú’é cháxún) – Bank deposit balance inquiry – Tra cứu số dư tiền gửi ngân hàng |
1593 | 资金拨付审核 (zījīn bōfù shěnhé) – Fund disbursement audit – Kiểm toán chi vốn |
1594 | 现金支出表 (xiànjīn zhīchū biǎo) – Cash payment statement – Báo cáo chi tiền mặt |
1595 | 账户冻结申请 (zhànghù dòngjié shēnqǐng) – Account freeze application – Đơn xin đóng băng tài khoản |
1596 | 银行账户余额报告 (yínháng zhànghù yú’é bàogào) – Bank account balance report – Báo cáo số dư tài khoản ngân hàng |
1597 | 账户资金调拨申请 (zhànghù zījīn tiáobō shēnqǐng) – Account fund transfer application – Đơn xin điều chuyển vốn tài khoản |
1598 | 资金使用管理 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ) – Fund usage management – Quản lý sử dụng vốn |
1599 | 费用控制计划 (fèiyòng kòngzhì jìhuà) – Expense control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
1600 | 银行账户流水核对 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì) – Bank account statement verification – Đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng |
1601 | 账户资金调整申请 (zhànghù zījīn tiáozhěng shēnqǐng) – Account fund adjustment application – Đơn xin điều chỉnh vốn tài khoản |
1602 | 银行资金流水账 (yínháng zījīn liúshuǐ zhàng) – Bank fund flow ledger – Sổ ghi dòng vốn ngân hàng |
1603 | 账户余额报告书 (zhànghù yú’é bàogào shū) – Account balance report document – Tài liệu báo cáo số dư tài khoản |
1604 | 银行账户流水对账单 (yínháng zhànghù liúshuǐ duìzhàng dān) – Bank account statement reconciliation form – Biểu đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng |
1605 | 现金支付审批 (xiànjīn zhīfù shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt thanh toán tiền mặt |
1606 | 账户资金监控 (zhànghù zījīn jiānkòng) – Account fund monitoring – Giám sát vốn tài khoản |
1607 | 费用预算执行 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng) – Expense budget execution – Thực hiện ngân sách chi phí |
1608 | 银行存款对账 (yínháng cúnkuǎn duìzhàng) – Bank deposit reconciliation – Đối chiếu tiền gửi ngân hàng |
1609 | 资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn |
1610 | 现金收入审核 (xiànjīn shōurù shěnhé) – Cash income audit – Kiểm toán thu tiền mặt |
1611 | 账户资金使用报告 (zhànghù zījīn shǐyòng bàogào) – Account fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn tài khoản |
1612 | 银行账户资金调节 (yínháng zhànghù zījīn tiáojié) – Bank account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản ngân hàng |
1613 | 资金预算调整申请 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Fund budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách vốn |
1614 | 账户余额管理 (zhànghù yú’é guǎnlǐ) – Account balance management – Quản lý số dư tài khoản |
1615 | 费用预算审批报告 (fèiyòng yùsuàn shěnpī bàogào) – Expense budget approval report – Báo cáo phê duyệt ngân sách chi phí |
1616 | 银行存款余额调整 (yínháng cúnkuǎn yú’é tiáozhěng) – Bank deposit balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền gửi ngân hàng |
1617 | 资金拨付流程管理 (zījīn bōfù liúchéng guǎnlǐ) – Fund disbursement process management – Quản lý quy trình chi vốn |
1618 | 现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment record – Hồ sơ thanh toán tiền mặt |
1619 | 账户资金调度 (zhànghù zījīn diàodù) – Account fund scheduling – Điều phối vốn tài khoản |
1620 | 费用预算监控报告 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng bàogào) – Expense budget monitoring report – Báo cáo giám sát ngân sách chi phí |
1621 | 银行账户流水管理系统 (yínháng zhànghù liúshuǐ guǎnlǐ xìtǒng) – Bank account statement management system – Hệ thống quản lý sao kê tài khoản ngân hàng |
1622 | 资金风险控制报告 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì bàogào) – Fund risk control report – Báo cáo kiểm soát rủi ro vốn |
1623 | 现金收支审批流程 (xiànjīn shōuzhī shěnpī liúchéng) – Cash income and expenditure approval process – Quy trình phê duyệt thu chi tiền mặt |
1624 | 账户冻结管理流程 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ liúchéng) – Account freeze management process – Quy trình quản lý đóng băng tài khoản |
1625 | 银行存款调节报告 (yínháng cúnkuǎn tiáojié bàogào) – Bank deposit adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tiền gửi ngân hàng |
1626 | 资金调拨审批流程 (zījīn tiáobō shěnpī liúchéng) – Fund transfer approval process – Quy trình phê duyệt điều chuyển vốn |
1627 | 现金管理审核报告 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé bàogào) – Cash management audit report – Báo cáo kiểm toán quản lý tiền mặt |
1628 | 账户资金使用审批 (zhànghù zījīn shǐyòng shěnpī) – Account fund usage approval – Phê duyệt sử dụng vốn tài khoản |
1629 | 费用审批流程管理 (fèiyòng shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Expense approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt chi phí |
1630 | 银行账户流水核对报告 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì bàogào) – Bank account statement verification report – Báo cáo đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng |
1631 | 资金预算管理系统 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách vốn |
1632 | 现金盘点管理 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ) – Cash inventory management – Quản lý kiểm kê tiền mặt |
1633 | 账户资金调拨管理 (zhànghù zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Account fund transfer management – Quản lý điều chuyển vốn tài khoản |
1634 | 银行存款调节流程管理 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng guǎnlǐ) – Bank deposit adjustment process management – Quản lý quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng |
1635 | 资金使用管理报告 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ bàogào) – Fund usage management report – Báo cáo quản lý sử dụng vốn |
1636 | 现金收支核算 (xiànjīn shōuzhī hésuàn) – Cash income and expenditure accounting – Hạch toán thu chi tiền mặt |
1637 | 账户余额核对报告 (zhànghù yú’é héduì bàogào) – Account balance verification report – Báo cáo đối chiếu số dư tài khoản |
1638 | 银行账户流水核对流程 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì liúchéng) – Bank account statement verification process – Quy trình đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng |
1639 | 资金预算报告书 (zījīn yùsuàn bàogào shū) – Fund budget report document – Tài liệu báo cáo ngân sách vốn |
1640 | 现金管理流程管理 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guǎnlǐ) – Cash management process management – Quản lý quy trình quản lý tiền mặt |
1641 | 账户资金调整管理 (zhànghù zījīn tiáozhěng guǎnlǐ) – Account fund adjustment management – Quản lý điều chỉnh vốn tài khoản |
1642 | 费用审批管理系统 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ xìtǒng) – Expense approval management system – Hệ thống quản lý phê duyệt chi phí |
1643 | 银行资金流水管理报告 (yínháng zījīn liúshuǐ guǎnlǐ bàogào) – Bank fund flow management report – Báo cáo quản lý dòng vốn ngân hàng |
1644 | 资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Fund utilization plan – Kế hoạch sử dụng vốn |
1645 | 账户资金核查 (zhànghù zījīn héchá) – Account fund inspection – Kiểm tra vốn tài khoản |
1646 | 银行账户结算 (yínháng zhànghù jiésuàn) – Bank account settlement – Thanh toán tài khoản ngân hàng |
1647 | 资金流动性管理 (zījīn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn |
1648 | 现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Phiếu thanh toán tiền mặt |
1649 | 账户资金管理系统 (zhànghù zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund management system – Hệ thống quản lý vốn tài khoản |
1650 | 银行存款核对 (yínháng cúnkuǎn héduì) – Bank deposit verification – Xác minh tiền gửi ngân hàng |
1651 | 账户余额管理系统 (zhànghù yú’é guǎnlǐ xìtǒng) – Account balance management system – Hệ thống quản lý số dư tài khoản |
1652 | 费用审核报告 (fèiyòng shěnhé bàogào) – Expense audit report – Báo cáo kiểm toán chi phí |
1653 | 现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash receipt process – Quy trình thu tiền mặt |
1654 | 账户资金分配 (zhànghù zījīn fēnpèi) – Account fund allocation – Phân bổ vốn tài khoản |
1655 | 费用审批报告书 (fèiyòng shěnpī bàogào shū) – Expense approval report document – Tài liệu báo cáo phê duyệt chi phí |
1656 | 资金调拨管理系统 (zījīn tiáobō guǎnlǐ xìtǒng) – Fund transfer management system – Hệ thống quản lý điều chuyển vốn |
1657 | 现金支出审核 (xiànjīn zhīchū shěnhé) – Cash expenditure audit – Kiểm toán chi tiền mặt |
1658 | 账户资金调度计划 (zhànghù zījīn diàodù jìhuà) – Account fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn tài khoản |
1659 | 现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure records – Hồ sơ thu chi tiền mặt |
1660 | 费用预算调整流程 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Expense budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách chi phí |
1661 | 银行存款调节报告书 (yínháng cúnkuǎn tiáojié bàogào shū) – Bank deposit adjustment report document – Tài liệu báo cáo điều chỉnh tiền gửi ngân hàng |
1662 | 资金拨付审批流程 (zījīn bōfù shěnpī liúchéng) – Fund disbursement approval process – Quy trình phê duyệt chi vốn |
1663 | 现金管理审核流程 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé liúchéng) – Cash management audit process – Quy trình kiểm toán quản lý tiền mặt |
1664 | 账户资金使用审批流程 (zhànghù zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Account fund usage approval process – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn tài khoản |
1665 | 费用审批管理流程 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ liúchéng) – Expense approval management process – Quy trình quản lý phê duyệt chi phí |
1666 | 现金盘点管理系统 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash inventory management system – Hệ thống quản lý kiểm kê tiền mặt |
1667 | 账户资金调拨管理系统 (zhànghù zījīn tiáobō guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund transfer management system – Hệ thống quản lý điều chuyển vốn tài khoản |
1668 | 费用预算编制流程管理 (fèiyòng yùsuàn biānzhì liúchéng guǎnlǐ) – Expense budget preparation process management – Quản lý quy trình lập ngân sách chi phí |
1669 | 银行存款调节流程管理系统 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Bank deposit adjustment process management system – Hệ thống quản lý quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng |
1670 | 资金使用管理报告书 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ bàogào shū) – Fund usage management report document – Tài liệu báo cáo quản lý sử dụng vốn |
1671 | 现金收支核算流程 (xiànjīn shōuzhī hésuàn liúchéng) – Cash income and expenditure accounting process – Quy trình hạch toán thu chi tiền mặt |
1672 | 账户余额核对报告书 (zhànghù yú’é héduì bàogào shū) – Account balance verification report document – Tài liệu báo cáo đối chiếu số dư tài khoản |
1673 | 费用控制管理系统 (fèiyòng kòngzhì guǎnlǐ xìtǒng) – Expense control management system – Hệ thống quản lý kiểm soát chi phí |
1674 | 银行账户流水核对管理流程 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì guǎnlǐ liúchéng) – Bank account statement verification management process – Quy trình quản lý đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng |
1675 | 资金预算报告管理系统 (zījīn yùsuàn bàogào guǎnlǐ xìtǒng) – Fund budget report management system – Hệ thống quản lý báo cáo ngân sách vốn |
1676 | 现金管理流程管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management process management system – Hệ thống quản lý quy trình quản lý tiền mặt |
1677 | 账户资金调整管理系统 (zhànghù zījīn tiáozhěng guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund adjustment management system – Hệ thống quản lý điều chỉnh vốn tài khoản |
1678 | 费用审批管理系统软件 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ xìtǒng ruǎnjiàn) – Expense approval management system software – Phần mềm quản lý phê duyệt chi phí |
1679 | 银行资金流水管理报告书 (yínháng zījīn liúshuǐ guǎnlǐ bàogào shū) – Bank fund flow management report document – Tài liệu báo cáo quản lý dòng vốn ngân hàng |
1680 | 收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Income and expenditure balance analysis – Phân tích cân đối thu chi |
1681 | 财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
1682 | 现金收付制度 (xiànjīn shōufù zhìdù) – Cash receipt and payment system – Chế độ thu chi tiền mặt |
1683 | 银行对账单核对 (yínháng duìzhàngdān héduì) – Bank statement reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng |
1684 | 发票管理规范 (fāpiào guǎnlǐ guīfàn) – Invoice management regulations – Quy phạm quản lý hóa đơn |
1685 | 票据流转 (piàojù liúzhuǎn) – Bill circulation – Lưu chuyển chứng từ |
1686 | 原始凭证审核 (yuánshǐ píngzhèng shěnhé) – Original voucher audit – Kiểm tra chứng từ gốc |
1687 | 财务监督制度 (cáiwù jiāndū zhìdù) – Financial supervision system – Hệ thống giám sát tài chính |
1688 | 付款审批制度 (fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment approval system – Hệ thống phê duyệt thanh toán |
1689 | 现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash daily journal – Sổ nhật ký tiền mặt |
1690 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
1691 | 会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
1692 | 财务凭证录入 (cáiwù píngzhèng lùrù) – Financial voucher entry – Nhập liệu chứng từ tài chính |
1693 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán |
1694 | 支出控制制度 (zhīchū kòngzhì zhìdù) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi tiêu |
1695 | 预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget implementation status – Tình trạng thực hiện ngân sách |
1696 | 会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized accounting – Kế toán vi tính |
1697 | 费用分类明细 (fèiyòng fēnlèi míngxì) – Expense classification details – Chi tiết phân loại chi phí |
1698 | 银行交易记录 (yínháng jiāoyì jìlù) – Bank transaction records – Giao dịch ngân hàng |
1699 | 备用金管理制度 (bèiyòngjīn guǎnlǐ zhìdù) – Petty cash management system – Chế độ quản lý quỹ dự phòng |
1700 | 资金安全控制 (zījīn ānquán kòngzhì) – Fund security control – Kiểm soát an toàn tài chính |
1701 | 稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit mechanism – Cơ chế kiểm toán |
1702 | 账户异常报警 (zhànghù yìcháng bào jǐng) – Abnormal account alert – Cảnh báo tài khoản bất thường |
1703 | 财务记录存档 (cáiwù jìlù cúndàng) – Financial records archiving – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1704 | 票据防伪技术 (piàojù fángwěi jìshù) – Anti-counterfeit bill technology – Công nghệ chống giả chứng từ |
1705 | 会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Formulation of accounting policies – Soạn thảo chính sách kế toán |
1706 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu |
1707 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả |
1708 | 成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí |
1709 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
1710 | 会计数据备份 (kuàijì shùjù bèifèn) – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán |
1711 | 交易审计记录 (jiāoyì shěnjì jìlù) – Transaction audit records – Hồ sơ kiểm toán giao dịch |
1712 | 日终对账操作 (rìzhōng duìzhàng cāozuò) – End-of-day reconciliation – Đối chiếu cuối ngày |
1713 | 销售收入确认 (xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales revenue recognition – Ghi nhận doanh thu bán hàng |
1714 | 金额误差分析 (jīn’é wùchā fēnxī) – Amount error analysis – Phân tích sai số giá trị |
1715 | 非现金交易管理 (fēi xiànjīn jiāoyì guǎnlǐ) – Non-cash transaction management – Quản lý giao dịch phi tiền mặt |
1716 | 银行存取款单 (yínháng cún qǔ kuǎn dān) – Bank deposit/withdrawal slip – Phiếu gửi/rút tiền ngân hàng |
1717 | 税务计算与申报 (shuìwù jìsuàn yǔ shēnbào) – Tax calculation and declaration – Tính toán và khai báo thuế |
1718 | 支付方式控制 (zhīfù fāngshì kòngzhì) – Payment method control – Kiểm soát phương thức thanh toán |
1719 | 系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System permission allocation – Phân quyền hệ thống |
1720 | 自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Automated reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động |
1721 | 财务异常处理 (cáiwù yìcháng chǔlǐ) – Financial anomaly handling – Xử lý bất thường tài chính |
1722 | 会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting archive management – Quản lý hồ sơ kế toán |
1723 | 销售数据录入 (xiāoshòu shùjù lùrù) – Sales data entry – Nhập liệu doanh số |
1724 | 收款单据验证 (shōukuǎn dānjù yànzhèng) – Receipt document verification – Xác minh chứng từ thu tiền |
1725 | 会计分录审核 (kuàijì fēnlù shěnhé) – Journal entry audit – Kiểm tra bút toán kế toán |
1726 | 财务工作交接 (cáiwù gōngzuò jiāojiē) – Financial handover – Bàn giao công việc tài chính |
1727 | 系统日志审查 (xìtǒng rìzhì shěnchá) – System log inspection – Kiểm tra nhật ký hệ thống |
1728 | 虚假报账预警 (xūjiǎ bàozhàng yùjǐng) – False report alert – Cảnh báo báo cáo sai lệch |
1729 | 成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí |
1730 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí |
1731 | 资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund disbursement application – Đơn xin cấp phát kinh phí |
1732 | 报表分析能力 (bàobiǎo fēnxī nénglì) – Report analysis ability – Khả năng phân tích báo cáo |
1733 | 审计调整条目 (shěnjì tiáozhěng tiáomù) – Audit adjustment entry – Mục điều chỉnh kiểm toán |
1734 | 财务稽查制度 (cáiwù jīchá zhìdù) – Financial inspection system – Hệ thống thanh tra tài chính |
1735 | 税收筹划策略 (shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược hoạch định thuế |
1736 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
1737 | 审计报告撰写 (shěnjì bàogào zhuànxiě) – Audit report writing – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
1738 | 财务风险识别 (cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial risk identification – Nhận diện rủi ro tài chính |
1739 | 折旧计算方法 (zhéjiù jìsuàn fāngfǎ) – Depreciation calculation method – Phương pháp tính khấu hao |
1740 | 会计制度建设 (kuàijì zhìdù jiànshè) – Accounting system development – Xây dựng hệ thống kế toán |
1741 | 总账管理系统 (zǒngzhàng guǎnlǐ xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống quản lý sổ cái |
1742 | 辅助账设置 (fǔzhù zhàng shèzhì) – Subsidiary ledger setup – Thiết lập sổ phụ |
1743 | 财务报账流程 (cáiwù bàozhàng liúchéng) – Financial reporting procedure – Quy trình báo cáo tài chính |
1744 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
1745 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Ghi sổ kép |
1746 | 企业纳税申报 (qǐyè nàshuì shēnbào) – Corporate tax declaration – Khai báo thuế doanh nghiệp |
1747 | 会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Chức trách công việc kế toán |
1748 | 财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Financial policy implementation – Thực thi quy chế tài chính |
1749 | 原始凭证整理 (yuánshǐ píngzhèng zhěnglǐ) – Sorting original documents – Sắp xếp chứng từ gốc |
1750 | 银行账户设立 (yínháng zhànghù shèlì) – Bank account setup – Mở tài khoản ngân hàng |
1751 | 资金调拨审批 (zījīn diàobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn |
1752 | 非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động chính |
1753 | 利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit distribution plan – Phương án phân phối lợi nhuận |
1754 | 成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí |
1755 | 税前利润核算 (shuìqián lìrùn hésuàn) – Pre-tax profit calculation – Tính toán lợi nhuận trước thuế |
1756 | 应收票据核对 (yīngshōu piàojù héduì) – Notes receivable verification – Đối chiếu phiếu thu |
1757 | 资产清查盘点 (zīchǎn qīngchá pándiǎn) – Asset inventory check – Kiểm kê tài sản |
1758 | 财务资料备查 (cáiwù zīliào bèichá) – Financial data for inspection – Tài liệu tài chính lưu trữ kiểm tra |
1759 | 财务账目整改 (cáiwù zhàngmù zhěnggǎi) – Accounting rectification – Chỉnh lý sổ sách |
1760 | 发票防伪标识 (fāpiào fángwěi biāozhì) – Invoice anti-fake mark – Dấu nhận biết chống giả hóa đơn |
1761 | 财务数据建模 (cáiwù shùjù jiànmó) – Financial data modeling – Mô hình hóa dữ liệu tài chính |
1762 | 项目成本管理 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ) – Project cost management – Quản lý chi phí dự án |
1763 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
1764 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
1765 | 财务核对制度 (cáiwù héduì zhìdù) – Financial reconciliation policy – Chính sách đối soát tài chính |
1766 | 预算控制标准 (yùsuàn kòngzhì biāozhǔn) – Budget control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát ngân sách |
1767 | 凭证归档流程 (píngzhèng guīdàng liúchéng) – Voucher archiving procedure – Quy trình lưu trữ chứng từ |
1768 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue recognition principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
1769 | 财务年度结算 (cáiwù niándù jiésuàn) – Annual financial settlement – Quyết toán tài chính năm |
1770 | 报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu quy trình hoàn ứng |
1771 | 财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính |
1772 | 会计凭证生成 (kuàijì píngzhèng shēngchéng) – Voucher generation – Tạo chứng từ kế toán |
1773 | 日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily bookkeeping – Xử lý nghiệp vụ hàng ngày |
1774 | 财务系统升级 (cáiwù xìtǒng shēngjí) – Financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính |
1775 | 审计流程规范 (shěnjì liúchéng guīfàn) – Audit process regulation – Quy chuẩn quy trình kiểm toán |
1776 | 记账凭证编号 (jìzhàng píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ ghi sổ |
1777 | 财务自动化系统 (cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial automation system – Hệ thống tài chính tự động |
1778 | 发票登记簿 (fāpiào dēngjì bù) – Invoice register – Sổ đăng ký hóa đơn |
1779 | 财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial auditing process – Quy trình kiểm tra tài chính |
1780 | 出纳交接表 (chūnà jiāojiē biǎo) – Cashier handover form – Phiếu bàn giao thu ngân |
1781 | 银行流水账单 (yínháng liúshuǐ zhàngdān) – Bank statement – Sao kê tài khoản ngân hàng |
1782 | 发票号码查询 (fāpiào hàomǎ cháxún) – Invoice number inquiry – Tra cứu số hóa đơn |
1783 | 税金支付记录 (shuìjīn zhīfù jìlù) – Tax payment record – Ghi chép thanh toán thuế |
1784 | 工资计算表 (gōngzī jìsuàn biǎo) – Salary calculation sheet – Bảng tính lương |
1785 | 会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán |
1786 | 审批权限设置 (shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval authority setting – Thiết lập quyền phê duyệt |
1787 | 员工报销单 (yuángōng bàoxiāo dān) – Employee reimbursement form – Phiếu hoàn ứng nhân viên |
1788 | 发票作废处理 (fāpiào zuòfèi chǔlǐ) – Invoice cancellation – Xử lý hủy hóa đơn |
1789 | 票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management policy – Quy định quản lý phiếu tờ |
1790 | 会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1791 | 税务局备案 (shuìwùjú bèi’àn) – Tax bureau filing – Đăng ký tại cơ quan thuế |
1792 | 会计科目余额 (kuàijì kēmù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản |
1793 | 固定资产折旧率 (gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Fixed asset depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
1794 | 审计整改报告 (shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Audit rectification report – Báo cáo điều chỉnh sau kiểm toán |
1795 | 现金收支日报 (xiànjīn shōuzhī rìbào) – Daily cash report – Báo cáo thu chi hàng ngày |
1796 | 应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý khoản phải trả |
1797 | 应收账款催收 (yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Receivables collection – Thu hồi khoản phải thu |
1798 | 薪资发放流程 (xīnzī fāfàng liúchéng) – Payroll process – Quy trình chi trả lương |
1799 | 审批流程追踪 (shěnpī liúchéng zhuīzōng) – Approval process tracking – Theo dõi quy trình phê duyệt |
1800 | 税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế |
1801 | 会计报表生成 (kuàijì bàobiǎo shēngchéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính |
1802 | 电子发票开具 (diànzǐ fāpiào kāijù) – Electronic invoice issuance – Xuất hóa đơn điện tử |
1803 | 会计凭证打印 (kuàijì píngzhèng dǎyìn) – Voucher printing – In chứng từ kế toán |
1804 | 工资表核对 (gōngzī biǎo héduì) – Salary sheet verification – Đối chiếu bảng lương |
1805 | 财务数据导入 (cáiwù shùjù dǎorù) – Data import – Nhập dữ liệu tài chính |
1806 | 现金出纳日志 (xiànjīn chūnà rìzhì) – Cashier log – Nhật ký thu ngân |
1807 | 财务权限管理 (cáiwù quánxiàn guǎnlǐ) – Financial access control – Quản lý phân quyền tài chính |
1808 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính |
1809 | 固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
1810 | 部门预算审批 (bùmén yùsuàn shěnpī) – Department budget approval – Phê duyệt ngân sách bộ phận |
1811 | 会计分录审核 (kuàijì fēnlù shěnhé) – Journal entry review – Duyệt bút toán kế toán |
1812 | 财务报告汇总 (cáiwù bàogào huìzǒng) – Report consolidation – Tổng hợp báo cáo |
1813 | 费用分摊记录 (fèiyòng fēntān jìlù) – Expense allocation record – Ghi chép phân bổ chi phí |
1814 | 成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control method – Phương pháp kiểm soát chi phí |
1815 | 财务监控系统 (cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính |
1816 | 会计凭证传递 (kuàijì píngzhèng chuándì) – Voucher transmission – Luân chuyển chứng từ |
1817 | 审批工作流 (shěnpī gōngzuòliú) – Approval workflow – Luồng công việc phê duyệt |
1818 | 财务风险防范 (cáiwù fēngxiǎn fángfàn) – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
1819 | 财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
1820 | 发票录入系统 (fāpiào lùrù xìtǒng) – Invoice entry system – Hệ thống nhập hóa đơn |
1821 | 税务合规审查 (shuìwù héguī shěnchá) – Tax compliance review – Kiểm tra tuân thủ thuế |
1822 | 会计年度计划 (kuàijì niándù jìhuà) – Annual accounting plan – Kế hoạch kế toán năm |
1823 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ |
1824 | 核算中心 (hésuàn zhōngxīn) – Accounting center – Trung tâm hạch toán |
1825 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước |
1826 | 应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued revenue – Doanh thu dồn tích |
1827 | 财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial policy – Chính sách tài chính |
1828 | 税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
1829 | 审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit trail – Hồ sơ theo dõi kiểm toán |
1830 | 现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash count – Kiểm kê tiền mặt |
1831 | 总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống sổ cái tổng hợp |
1832 | 报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
1833 | 固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Asset capitalization – Hạch toán tài sản cố định |
1834 | 工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương |
1835 | 应付工资 (yìngfù gōngzī) – Wages payable – Lương phải trả |
1836 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu hoạt động |
1837 | 非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating revenue – Doanh thu không từ hoạt động chính |
1838 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế |
1839 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản thanh toán trước |
1840 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
1841 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice header – Thông tin người mua trên hóa đơn |
1842 | 开票时间 (kāipiào shíjiān) – Invoice issuing date – Ngày xuất hóa đơn |
1843 | 财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial settlement – Quyết toán tài chính |
1844 | 汇率调整 (huìlǜ tiáozhěng) – Exchange rate adjustment – Điều chỉnh tỷ giá |
1845 | 财年 (cáinián) – Fiscal year – Năm tài chính |
1846 | 月结 (yuèjié) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng |
1847 | 年结 (niánjié) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm |
1848 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
1849 | 发票验证 (fāpiào yànzhèng) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn |
1850 | 对账差异 (duìzhàng chāyì) – Reconciliation discrepancy – Chênh lệch đối chiếu |
1851 | 财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo tài chính |
1852 | 票据传递记录 (piàojù chuándì jìlù) – Document transfer record – Hồ sơ luân chuyển chứng từ |
1853 | 业务费用 (yèwù fèiyòng) – Business expense – Chi phí nghiệp vụ |
1854 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Chế độ kế toán |
1855 | 税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax risk – Rủi ro thuế |
1856 | 报税软件 (bàoshuì ruǎnjiàn) – Tax filing software – Phần mềm khai báo thuế |
1857 | 财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính |
1858 | 账单编号 (zhàngdān biānhào) – Bill number – Mã số hóa đơn |
1859 | 核对原始单据 (héduì yuánshǐ dānjù) – Verify original document – Kiểm tra chứng từ gốc |
1860 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice authentication – Chứng thực hóa đơn |
1861 | 稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm tra |
1862 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicator – Chỉ số tài chính |
1863 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement form – Phiếu quyết toán |
1864 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách |
1865 | 附件整理 (fùjiàn zhěnglǐ) – Attachment sorting – Sắp xếp tài liệu đính kèm |
1866 | 报账人 (bàozhàng rén) – Claimant – Người thanh toán |
1867 | 审核权限 (shěnhé quánxiàn) – Approval authority – Quyền kiểm duyệt |
1868 | 票据登记 (piàojù dēngjì) – Voucher registration – Đăng ký chứng từ |
1869 | 销售日报 (xiāoshòu rìbào) – Sales daily report – Báo cáo bán hàng hàng ngày |
1870 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
1871 | 电子账簿 (diànzǐ zhàngbù) – Electronic ledger – Sổ cái điện tử |
1872 | 财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính |
1873 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng danh mục tài khoản |
1874 | 核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Accounting method – Phương pháp hạch toán |
1875 | 税额计算 (shuì’é jìsuàn) – Tax amount calculation – Tính số tiền thuế |
1876 | 账单处理 (zhàngdān chǔlǐ) – Bill processing – Xử lý hóa đơn |
1877 | 支付申请 (zhīfù shēnqǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán |
1878 | 会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting review – Kiểm tra kế toán |
1879 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed asset list – Danh sách tài sản cố định |
1880 | 成本核算单 (chéngběn hésuàn dān) – Cost accounting sheet – Phiếu hạch toán chi phí |
1881 | 银行转账记录 (yínháng zhuǎnzhàng jìlù) – Bank transfer record – Ghi chép chuyển khoản ngân hàng |
1882 | 电子发票平台 (diànzǐ fāpiào píngtái) – E-invoice platform – Nền tảng hóa đơn điện tử |
1883 | 会计年度预算 (kuàijì niándù yùsuàn) – Annual accounting budget – Ngân sách kế toán năm |
1884 | 发票开具系统 (fāpiào kāijù xìtǒng) – Invoice issuing system – Hệ thống phát hành hóa đơn |
1885 | 税金扣缴 (shuìjīn kòujiǎo) – Tax withholding – Khấu trừ thuế |
1886 | 财务报销政策 (cáiwù bàoxiāo zhèngcè) – Reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng |
1887 | 会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
1888 | 预提负债 (yùtí fùzhài) – Accrued liability – Nợ phải trả trích trước |
1889 | 账户余额对账 (zhànghù yú’é duìzhàng) – Account balance reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản |
1890 | 审批记录 (shěnpī jìlù) – Approval record – Ghi chép phê duyệt |
1891 | 报表模板 (bàobiǎo móbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo |
1892 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính |
1893 | 发票状态查询 (fāpiào zhuàngtài cháxún) – Invoice status inquiry – Tra cứu trạng thái hóa đơn |
1894 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí |
1895 | 财务交接手续 (cáiwù jiāojiē shǒuxù) – Financial handover procedure – Thủ tục bàn giao tài chính |
1896 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán |
1897 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối thử |
1898 | 资金日报表 (zījīn rì bàobiǎo) – Daily fund report – Báo cáo quỹ hàng ngày |
1899 | 月度财务报表 (yuèdù cáiwù bàobiǎo) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
1900 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
1901 | 审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
1902 | 财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Financial process review – Rà soát quy trình tài chính |
1903 | 税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax declaration process – Quy trình khai báo thuế |
1904 | 现金流动报告 (xiànjīn liúdòng bàogào) – Cash flow report – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1905 | 支出凭证 (zhīchū píngzhèng) – Expenditure voucher – Phiếu chi |
1906 | 电子记账 (diànzǐ jìzhàng) – Electronic bookkeeping – Ghi sổ kế toán điện tử |
1907 | 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
1908 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1909 | 会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1910 | 税务稽查应对 (shuìwù jīchá yìngduì) – Tax inspection response – Ứng phó thanh tra thuế |
1911 | 成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành |
1912 | 财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính |
1913 | 月结流程 (yuèjié liúchéng) – Month-end process – Quy trình kết sổ tháng |
1914 | 年终审计 (niánzhōng shěnjì) – Year-end audit – Kiểm toán cuối năm |
1915 | 税务合规管理 (shuìwù héguī guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế |
1916 | 折旧计算 (zhéjiù jìsuàn) – Depreciation calculation – Tính khấu hao |
1917 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit before tax – Lợi nhuận trước thuế |
1918 | 应缴税额 (yīng jiǎo shuì’é) – Tax payable – Thuế phải nộp |
1919 | 税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
1920 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản ngắn hạn |
1921 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current liabilities – Nợ dài hạn |
1922 | 会计核算软件 (kuàijì hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
1923 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính |
1924 | 财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính |
1925 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động |
1926 | 现金付款 (xiànjīn fùkuǎn) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
1927 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu |
1928 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định |
1929 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi |
1930 | 成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
1931 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Capital turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn |
1932 | 折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Useful life – Thời gian sử dụng hữu ích |
1933 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp khấu hao |
1934 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct cost – Chi phí trực tiếp |
1935 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect cost – Chi phí gián tiếp |
1936 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Mã số hóa đơn |
1937 | 财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flowchart – Lưu đồ quy trình tài chính |
1938 | 发票清单 (fāpiào qīngdān) – Invoice list – Danh sách hóa đơn |
1939 | 财务责任人 (cáiwù zérèn rén) – Financial responsible person – Người chịu trách nhiệm tài chính |
1940 | 日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Nhật ký kế toán |
1941 | 总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái tổng hợp |
1942 | 明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
1943 | 报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement document – Chứng từ hoàn ứng |
1944 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
1945 | 财务问责 (cáiwù wènzé) – Financial accountability – Trách nhiệm tài chính |
1946 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1947 | 账目清晰 (zhàngmù qīngxī) – Clear accounts – Sổ sách rõ ràng |
1948 | 税务稽查报告 (shuìwù jīchá bàogào) – Tax inspection report – Báo cáo thanh tra thuế |
1949 | 财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Reporting period – Chu kỳ báo cáo |
1950 | 营收增长 (yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu |
1951 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
1952 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn |
1953 | 财务可持续性 (cáiwù kěchíxù xìng) – Financial sustainability – Tính bền vững tài chính |
1954 | 成本核定 (chéngběn hédìng) – Cost determination – Xác định chi phí |
1955 | 经营数据分析 (jīngyíng shùjù fēnxī) – Business data analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh |
1956 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động |
1957 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Ngân sách dự án |
1958 | 资金使用报告 (zījīn shǐyòng bàogào) – Fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn |
1959 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement payment – Thanh toán mua hàng |
1960 | 财务收支情况 (cáiwù shōuzhī qíngkuàng) – Financial income and expenditure – Tình hình thu chi tài chính |
1961 | 月度预算执行 (yuèdù yùsuàn zhíxíng) – Monthly budget execution – Thực hiện ngân sách hàng tháng |
1962 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
1963 | 财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial strategic planning – Quy hoạch chiến lược tài chính |
1964 | 财务决算 (cáiwù juésuàn) – Final accounts – Quyết toán tài chính |
1965 | 债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý công nợ |
1966 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting record – Ghi chép kế toán |
1967 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ số tài chính |
1968 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
1969 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí dồn tích |
1970 | 存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho |
1971 | 财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Financial shared services – Dịch vụ tài chính chia sẻ |
1972 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Bookkeeping voucher – Phiếu ghi sổ |
1973 | 企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàogào) – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
1974 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting books – Sổ sách kế toán |
1975 | 核算项目 (hésuàn xiàngmù) – Accounting item – Mục hạch toán |
1976 | 审核制度 (shěnhé zhìdù) – Audit system – Chế độ kiểm tra |
1977 | 内账与外账 (nèizhàng yǔ wàizhàng) – Internal and external accounting – Nội sổ và ngoại sổ |
1978 | 单据整理 (dānjù zhěnglǐ) – Document sorting – Sắp xếp chứng từ |
1979 | 财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budgetary control – Kiểm soát ngân sách |
1980 | 账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
1981 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Quyền phê duyệt tài chính |
1982 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
1983 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
1984 | 债权债务表 (zhàiquán zhàiwù biǎo) – Statement of receivables and payables – Bảng công nợ |
1985 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản |
1986 | 财务结构优化 (cáiwù jiégòu yōuhuà) – Financial structure optimization – Tối ưu cơ cấu tài chính |
1987 | 支票管理 (zhīpiào guǎnlǐ) – Check management – Quản lý séc |
1988 | 汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
1989 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
1990 | 财务内审 (cáiwù nèishěn) – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ |
1991 | 会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
1992 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
1993 | 经济责任制 (jīngjì zérèn zhì) – Economic responsibility system – Chế độ trách nhiệm kinh tế |
1994 | 资金链管理 (zījīn liàn guǎnlǐ) – Cash flow chain management – Quản lý chuỗi dòng tiền |
1995 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objective – Mục tiêu tài chính |
1996 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng |
1997 | 税务风险控制 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Tax risk control – Kiểm soát rủi ro thuế |
1998 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated statements – Báo cáo hợp nhất |
1999 | 项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Project settlement – Quyết toán dự án |
2000 | 财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính tháng |
2001 | 资产负债核对 (zīchǎn fùzhài héduì) – Asset-liability reconciliation – Đối chiếu tài sản và công nợ |
2002 | 付款逾期 (fùkuǎn yúqī) – Overdue payment – Thanh toán quá hạn |
2003 | 财务操作规程 (cáiwù cāozuò guīchéng) – Financial operating procedures – Quy trình vận hành tài chính |
2004 | 会计审计标准 (kuàijì shěnjì biāozhǔn) – Accounting and audit standards – Chuẩn mực kế toán và kiểm toán |
2005 | 营业收入确认 (yíngyè shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu |
2006 | 资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset transfer – Chuyển nhượng tài sản |
2007 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial reimbursement form – Phiếu hoàn ứng tài chính |
2008 | 会计培训 (kuàijì péixùn) – Accounting training – Đào tạo kế toán |
2009 | 财务管理流程 (cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial management process – Quy trình quản lý tài chính |
2010 | 销售报表 (xiāoshòu bàobiǎo) – Sales report – Báo cáo bán hàng |
2011 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
2012 | 财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management system – Chế độ quản lý tài chính |
2013 | 工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll – Bảng lương |
2014 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll accounting – Tính lương |
2015 | 加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime pay – Lương làm thêm giờ |
2016 | 奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus distribution – Phát thưởng |
2017 | 员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Employee reimbursement – Hoàn ứng nhân viên |
2018 | 费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Reimbursement policy – Quy chế hoàn ứng |
2019 | 税种分类 (shuìzhǒng fēnlèi) – Tax classification – Phân loại thuế |
2020 | 营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế kinh doanh |
2021 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
2022 | 所得税 (suǒdé shuì) – Income tax – Thuế thu nhập |
2023 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax reduction and exemption – Giảm, miễn thuế |
2024 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
2025 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác nhận hóa đơn |
2026 | 账款催收 (zhàngkuǎn cuīshōu) – Collection of receivables – Thu hồi công nợ |
2027 | 账龄管理 (zhànglíng guǎnlǐ) – Aging management – Quản lý tuổi nợ |
2028 | 报销审核 (bàoxiāo shěnhé) – Reimbursement review – Kiểm tra hoàn ứng |
2029 | 项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán theo dự án |
2030 | 会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
2031 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách |
2032 | 财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Statement audit – Rà soát báo cáo tài chính |
2033 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
2034 | 月结处理 (yuèjié chǔlǐ) – Month-end closing – Kết sổ cuối tháng |
2035 | 年结处理 (niánjié chǔlǐ) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm |
2036 | 财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Implementation of financial regulations – Thực hiện chế độ tài chính |
2037 | 会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Nhiệm vụ kế toán |
2038 | 出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ thu ngân |
2039 | 财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Financial system development – Xây dựng chế độ tài chính |
2040 | 财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
2041 | 发票管理制度 (fāpiào guǎnlǐ zhìdù) – Invoice management policy – Quy định quản lý hóa đơn |
2042 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy đăng ký thuế |
2043 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai thuế |
2044 | 缴税流程 (jiǎoshuì liúchéng) – Tax payment process – Quy trình nộp thuế |
2045 | 税票入账 (shuìpiào rùzhàng) – Tax receipt entry – Hạch toán thuế |
2046 | 金税系统 (jīnshuì xìtǒng) – Golden Tax System – Hệ thống thuế điện tử Trung Quốc |
2047 | 财务合并报表 (cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2048 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Hệ thống tài khoản kế toán |
2049 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Hệ số thanh toán hiện hành |
2050 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Hệ số thanh toán nhanh |
2051 | 杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
2052 | 负债结构 (fùzhài jiégòu) – Liability structure – Cơ cấu nợ |
2053 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động |
2054 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định |
2055 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình |
2056 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Tạm ứng |
2057 | 长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn |
2058 | 会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán |
2059 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép |
2060 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ |
2061 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ tiêu tài chính |
2062 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Tỷ suất hoàn vốn |
2063 | 会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa sai kế toán |
2064 | 直线法 (zhíxiàn fǎ) – Straight-line method – Phương pháp đường thẳng |
2065 | 年数总和法 (niánshù zǒnghé fǎ) – Sum-of-years’-digits method – Phương pháp tổng số năm |
2066 | 加速折旧法 (jiāsù zhéjiù fǎ) – Accelerated depreciation – Khấu hao nhanh |
2067 | 残值 (cánzhí) – Salvage value – Giá trị còn lại |
2068 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original document – Chứng từ gốc |
2069 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
2070 | 财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài tài chính |
2071 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit procedures – Quy trình kiểm toán |
2072 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán |
2073 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
2074 | 控制测试 (kòngzhì cèshì) – Control test – Kiểm tra kiểm soát |
2075 | 财务比对 (cáiwù bǐduì) – Financial comparison – Đối chiếu tài chính |
2076 | 假账 (jiǎzhàng) – Falsified accounts – Sổ sách giả mạo |
2077 | 资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset revaluation – Định giá lại tài sản |
2078 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập đầu tư |
2079 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
2080 | 对账单核对 (duìzhàng dān héduì) – Bank reconciliation – Đối chiếu sao kê |
2081 | 报表截止日 (bàobiǎo jiézhǐ rì) – Reporting date – Ngày kết thúc báo cáo |
2082 | 账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account consolidation – Hợp nhất kế toán |
2083 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
2084 | 无保留意见 (wú bǎoliú yìjiàn) – Unqualified opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần |
2085 | 保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có điều kiện |
2086 | 否定意见 (fǒudìng yìjiàn) – Adverse opinion – Ý kiến bác bỏ |
2087 | 无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ra ý kiến |
2088 | 内部稽核 (nèibù jīhé) – Internal audit – Kiểm tra nội bộ |
2089 | 财务内控系统 (cáiwù nèikòng xìtǒng) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
2090 | 财务授权 (cáiwù shòuquán) – Financial authorization – Phê duyệt tài chính |
2091 | 预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách |
2092 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính |
2093 | 累计金额 (lěijì jīn’é) – Cumulative amount – Số tiền lũy kế |
2094 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic efficiency – Hiệu quả kinh tế |
2095 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Profit after tax – Lợi nhuận sau thuế |
2096 | 财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial analyst – Chuyên viên phân tích tài chính |
2097 | 会计事务所 (kuàijì shìwù suǒ) – Accounting firm – Công ty dịch vụ kế toán |
2098 | 核数师 (héshù shī) – Auditor – Kiểm toán viên |
2099 | 资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund operation – Vận hành vốn |
2100 | 财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial processing – Xử lý tài chính |
2101 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Doanh thu hoạt động |
2102 | 主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core business – Hoạt động kinh doanh chính |
2103 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận kinh doanh |
2104 | 财政补贴 (cáizhèng bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp tài chính |
2105 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from investing activities – Dòng tiền từ đầu tư |
2106 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from financing activities – Dòng tiền từ tài trợ |
2107 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from operating activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
2108 | 会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản |
2109 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí |
2110 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận |
2111 | 内部报告 (nèibù bàogào) – Internal report – Báo cáo nội bộ |
2112 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính |
2113 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
2114 | 财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
2115 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ |
2116 | 成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cơ cấu chi phí |
2117 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi |
2118 | 边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal cost – Chi phí cận biên |
2119 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost accounting method – Phương pháp tính giá thành |
2120 | 标准成本法 (biāozhǔn chéngběn fǎ) – Standard cost method – Phương pháp chi phí tiêu chuẩn |
2121 | 作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-based costing – Phương pháp chi phí theo hoạt động |
2122 | 会计合规 (kuàijì héguī) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán |
2123 | 财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial reporting system – Chế độ báo cáo tài chính |
2124 | 账务错误 (zhàngwù cuòwù) – Accounting error – Lỗi kế toán |
2125 | 财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Thanh tra tài chính |
2126 | 财务咨询 (cáiwù zīxún) – Financial consulting – Tư vấn tài chính |
2127 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý chứng từ |
2128 | 会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ |
2129 | 总账会计 (zǒngzhàng kuàijì) – General ledger accountant – Kế toán tổng hợp |
2130 | 会计对账 (kuàijì duìzhàng) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán |
2131 | 财务授权制度 (cáiwù shòuquán zhìdù) – Authorization policy – Quy định phê duyệt tài chính |
2132 | 财务处理流程 (cáiwù chǔlǐ liúchéng) – Financial procedure – Quy trình xử lý tài chính |
2133 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Quy chế quản lý tiền mặt |
2134 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn |
2135 | 财务人员培训 (cáiwù rényuán péixùn) – Financial staff training – Đào tạo nhân sự tài chính |
2136 | 会计档案保管 (kuàijì dàng’àn bǎoguǎn) – Accounting document storage – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2137 | 财务责任制度 (cáiwù zérèn zhìdù) – Financial responsibility system – Chế độ trách nhiệm tài chính |
2138 | 会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
2139 | 财务协同管理 (cáiwù xiétóng guǎnlǐ) – Collaborative financial management – Quản trị tài chính phối hợp |
2140 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
2141 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting period – Chu kỳ kế toán |
2142 | 账龄分析 (zhàng líng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
2143 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
2144 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
2145 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt |
2146 | 账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Billing management – Quản lý hóa đơn |
2147 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ |
2148 | 总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái |
2149 | 试算平衡表 (shìsuàn pínghéng biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối thử |
2150 | 账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
2151 | 现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash book – Sổ nhật ký tiền mặt |
2152 | 银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Bank book – Sổ nhật ký ngân hàng |
2153 | 账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedure – Quy trình xử lý kế toán |
2154 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account verification – Kiểm tra sổ sách |
2155 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Tiền và các khoản tương đương tiền |
2156 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả |
2157 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advances from customers – Tiền nhận trước của khách hàng |
2158 | 期末调整 (qīmò tiáozhěng) – Period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ |
2159 | 结账 (jiézhàng) – Closing accounts – Kết sổ |
2160 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản |
2161 | 会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán |
2162 | 审计追踪 (shěnjì zhuīzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
2163 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai thuế |
2164 | 账目核对 (zhàngmù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
2165 | 财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial control – Kiểm soát tài chính |
2166 | 财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
2167 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính |
2168 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch thuế |
2169 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
2170 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policies – Chính sách kế toán |
2171 | 记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
2172 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá tài sản |
2173 | 应计制 (yīngjì zhì) – Accrual basis – Phương pháp dồn tích |
2174 | 收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) – Cash basis – Phương pháp tiền mặt |
2175 | 财务报告审阅 (cáiwù bàogào shěnyuè) – Financial report review – Đánh giá báo cáo tài chính |
2176 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax audit – Thanh tra thuế |
2177 | 会计责任 (kuàijì zérèn) – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán |
2178 | 账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống xử lý kế toán |
2179 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
2180 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản |
2181 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2182 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu |
2183 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý khoản phải trả |
2184 | 财务预测分析 (cáiwù yùcè fēnxī) – Financial forecasting analysis – Phân tích dự báo tài chính |
2185 | 内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
2186 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Fund allocation – Điều phối vốn |
2187 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền |
2188 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
2189 | 会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
2190 | 会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán |
2191 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
2192 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting estimate – Ước tính kế toán |
2193 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) – Period-end closing – Kết sổ cuối kỳ |
2194 | 财务报告披露 (cáiwù bàogào pīlù) – Financial report disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
2195 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí vốn |
2196 | 固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định |
2197 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
2198 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ số thanh khoản |
2199 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ số nhanh |
2200 | 毛利率 (máolì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp |
2201 | 净利率 (jìng lì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
2202 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2203 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu |
2204 | 股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Trả cổ tức |
2205 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
2206 | 融资活动 (róngzī huódòng) – Financing activities – Hoạt động huy động vốn |
2207 | 现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù) – Cash and cash equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
2208 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình xử lý kế toán |
2209 | 财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial accounting – Kế toán tài chính |
2210 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management accounting – Kế toán quản trị |
2211 | 税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế |
2212 | 税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax risk management – Quản lý rủi ro thuế |
2213 | 现金折现 (xiànjīn zhéxiàn) – Cash discounting – Chiết khấu tiền mặt |
2214 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Ngân phiếu phải trả |
2215 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Ngân phiếu phải thu |
2216 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Đối ứng tài sản và nợ |
2217 | 财务报告自动化 (cáiwù bàogào zìdònghuà) – Financial report automation – Tự động hóa báo cáo tài chính |
2218 | 财务差异分析 (cáiwù chāyì fēnxī) – Financial variance analysis – Phân tích chênh lệch tài chính |
2219 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return form – Tờ khai thuế |
2220 | 银行对账单 (yínháng duì zhàng dān) – Bank statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
2221 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng tiền |
2222 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
2223 | 税务局 (shuìwù jú) – Tax bureau – Cục thuế |
2224 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí |
2225 | 发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
2226 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expenditure – Chi tiêu tiền mặt |
2227 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán |
2228 | 财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial reporting period – Chu kỳ báo cáo tài chính |
2229 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính |
2230 | 资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản |
2231 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu |
2232 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả |
2233 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
2234 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2235 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
2236 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
2237 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit procedure – Quy trình kiểm toán |
2238 | 账务系统升级 (zhàngwù xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
2239 | 收款管理 (shōukuǎn guǎnlǐ) – Receivables management – Quản lý thu tiền |
2240 | 财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ tài chính |
2241 | 应收票据管理 (yīngshōu piàojù guǎnlǐ) – Notes receivable management – Quản lý ngân phiếu phải thu |
2242 | 会计报告编制 (kuàijì bàogào biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán |
2243 | 预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Budget variance – Sai lệch ngân sách |
2244 | 账务稽核系统 (zhàngwù jīhé xìtǒng) – Accounting audit system – Hệ thống kiểm toán kế toán |
2245 | 财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính |
2246 | 应付账款周期 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts payable period – Chu kỳ khoản phải trả |
2247 | 应收账款周期 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts receivable period – Chu kỳ khoản phải thu |
2248 | 财务外审 (cáiwù wài shěn) – External financial audit – Kiểm toán tài chính bên ngoài |
2249 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
2250 | 现金回收 (xiànjīn huíshōu) – Cash collection – Thu hồi tiền mặt |
2251 | 财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
2252 | 会计报表审阅 (kuàijì bàobiǎo shěnyuè) – Review of financial statements – Xem xét báo cáo tài chính |
2253 | 账目核对 (zhàngmù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
2254 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial examination – Kiểm tra tài chính |
2255 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax filing – Nộp thuế |
2256 | 财务报告编制软件 (cáiwù bàogào biānzhì ruǎnjiàn) – Financial reporting software – Phần mềm lập báo cáo tài chính |
2257 | 资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
2258 | 账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách |
2259 | 费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Kế toán chi phí |
2260 | 薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Payroll accounting – Kế toán tiền lương |
2261 | 资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fundraising – Huy động vốn |
2262 | 应付账款清单 (yīngfù zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts payable list – Danh sách khoản phải trả |
2263 | 应收账款清单 (yīngshōu zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts receivable list – Danh sách khoản phải thu |
2264 | 财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tool – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
2265 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước |
2266 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả |
2267 | 账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán |
2268 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính |
2269 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
2270 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn |
2271 | 会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
2272 | 营业收入确认 (yíngyè shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu |
2273 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn chi phí |
2274 | 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính |
2275 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòng xìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
2276 | 会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting methods – Phương pháp kế toán |
2277 | 财务报告编制准则 (cáiwù bàogào biānzhì zhǔnzé) – Financial reporting standards – Chuẩn mực lập báo cáo tài chính |
2278 | 资金风险管理 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital risk management – Quản lý rủi ro vốn |
2279 | 财务绩效考核 (cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
2280 | 财务合同管理 (cáiwù hétóng guǎnlǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính |
2281 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
2282 | 账款核销 (zhàng kuǎn héxiāo) – Account write-off – Xóa nợ |
2283 | 财务异常报警 (cáiwù yìcháng bào jǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính |
2284 | 资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash pooling management – Quản lý quỹ tiền mặt tập trung |
2285 | 会计信息安全 (kuàijì xìnxī ānquán) – Accounting information security – An ninh thông tin kế toán |
2286 | 财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
2287 | 费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa chi phí |
2288 | 账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting processing software – Phần mềm xử lý kế toán |
2289 | 资金周转天数 (zījīn zhōuzhuǎn tiānshù) – Cash conversion cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
2290 | 付款授权 (fùkuǎn shòuquán) – Payment authorization – Ủy quyền thanh toán |
2291 | 成本费用核算 (chéngběn fèiyòng hésuàn) – Cost and expense accounting – Kế toán chi phí và chi tiêu |
2292 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mặt |
2293 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế |
2294 | 财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial indicator monitoring – Giám sát chỉ số tài chính |
2295 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Thanh toán trước |
2296 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập danh mục kế toán |
2297 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ |
2298 | 税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Tax filing system – Hệ thống nộp thuế |
2299 | 应收账款账龄分析 (yīngshōu zhàngkuǎn zhànglíng fēnxī) – Accounts receivable aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu |
2300 | 资金需求计划 (zījīn xūqiú jìhuà) – Capital requirement plan – Kế hoạch nhu cầu vốn |
2301 | 财务报告合规 (cáiwù bàogào hégé) – Financial report compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2302 | 现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash receipt records – Ghi nhận thu tiền mặt |
2303 | 财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
2304 | 费用报表分析 (fèiyòng bàobiǎo fēnxī) – Expense report analysis – Phân tích báo cáo chi phí |
2305 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2306 | 资金到账 (zījīn dào zhàng) – Funds received – Vốn đến tài khoản |
2307 | 会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting period – Kỳ kế toán |
2308 | 资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund distribution – Phân phối vốn |
2309 | 财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial document filing – Lưu trữ tài liệu tài chính |
2310 | 税务征收 (shuìwù zhēngshōu) – Tax collection – Thu thuế |
2311 | 会计帐簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledger – Sổ kế toán |
2312 | 资金转移 (zījīn zhuǎnyí) – Fund transfer – Chuyển tiền vốn |
2313 | 现金折让 (xiànjīn zhéràng) – Cash allowance – Giảm giá tiền mặt |
2314 | 财务监督 (cáiwù jiāndū) – Financial supervision – Giám sát tài chính |
2315 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán |
2316 | 预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
2317 | 财务报告发布 (cáiwù bàogào fābù) – Financial report issuance – Công bố báo cáo tài chính |
2318 | 费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Expense allocation statement – Bảng phân bổ chi phí |
2319 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế |
2320 | 账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account recovery – Thu hồi công nợ |
2321 | 资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản |
2322 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán |
2323 | 财务报告合规性 (cáiwù bàogào hégé xìng) – Financial report compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2324 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
2325 | 会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Chart of accounts coding – Mã hóa danh mục kế toán |
2326 | 费用预估 (fèiyòng yùgū) – Expense estimation – Ước tính chi phí |
2327 | 付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán |
2328 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
2329 | 资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of funds – Nguồn vốn |
2330 | 费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off process – Quy trình xóa chi phí |
2331 | 账款对账 (zhàng kuǎn duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu công nợ |
2332 | 会计软件升级 (kuàijì ruǎnjiàn shēngjí) – Accounting software upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán |
2333 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Phù hợp tài sản và nợ phải trả |
2334 | 费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí |
2335 | 会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2336 | 税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing audit – Kiểm tra hồ sơ thuế |
2337 | 会计期间结转 (kuàijì qījiān jiézhuǎn) – Accounting period closing – Kết chuyển kỳ kế toán |
2338 | 现金流动预算 (xiànjīn liúdòng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt |
2339 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
2340 | 会计信息技术 (kuàijì xìnxī jìshù) – Accounting information technology – Công nghệ thông tin kế toán |
2341 | 预算管理系统 (yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách |
2342 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
2343 | 会计凭证数字化 (kuàijì píngzhèng shùzì huà) – Digital voucher – Chứng từ kế toán số hóa |
2344 | 费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi phí |
2345 | 财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
2346 | 资金流向分析 (zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn |
2347 | 账目透明度 (zhàngmù tòumíng dù) – Account transparency – Minh bạch sổ sách |
2348 | 会计审计跟踪 (kuàijì shěnjì gēnzōng) – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán |
2349 | 财务合规审查 (cáiwù hégé shěnchá) – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2350 | 费用分类管理 (fèiyòng fēnlèi guǎnlǐ) – Expense categorization management – Quản lý phân loại chi phí |
2351 | 资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Capital budget control – Kiểm soát ngân sách vốn |
2352 | 会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
2353 | 税务申报系统升级 (shuìwù shēnbào xìtǒng shēngjí) – Tax filing system upgrade – Nâng cấp hệ thống nộp thuế |
2354 | 会计系统集成 (kuàijì xìtǒng jíchéng) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
2355 | 费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicator – Chỉ số kiểm soát chi phí |
2356 | 账务自动化 (zhàngwù zìdòng huà) – Accounting automation – Tự động hóa kế toán |
2357 | 税务缴纳 (shuìwù jiǎonà) – Tax payment – Nộp thuế |
2358 | 财务合规审计 (cáiwù hégé shěnjì) – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
2359 | 资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Fund liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản vốn |
2360 | 账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản |
2361 | 会计政策更新 (kuàijì zhèngcè gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán |
2362 | 费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình kế toán chi phí |
2363 | 资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Capital usage plan – Kế hoạch sử dụng vốn |
2364 | 账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Accounting adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế toán |
2365 | 财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính |
2366 | 现金流量预测模型 (xiànjīn liúliàng yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền mặt |
2367 | 预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách |
2368 | 资产负债匹配分析 (zīchǎn fùzhài pǐpèi fēnxī) – Asset-liability matching analysis – Phân tích phù hợp tài sản và nợ |
2369 | 会计凭证审核流程 (kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán |
2370 | 税务合规培训 (shuìwù hégé péixùn) – Tax compliance training – Đào tạo tuân thủ thuế |
2371 | 会计凭证数字化管理 (kuàijì píngzhèng shùzì huà guǎnlǐ) – Digital voucher management – Quản lý chứng từ số hóa |
2372 | 财务数据安全 (cáiwù shùjù ānquán) – Financial data security – An ninh dữ liệu tài chính |
2373 | 资产管理流程 (zīchǎn guǎnlǐ liúchéng) – Asset management process – Quy trình quản lý tài sản |
2374 | 现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash flow statement analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
2375 | 税务申报合规 (shuìwù shēnbào hégé) – Tax filing compliance – Tuân thủ khai báo thuế |
2376 | 资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn |
2377 | 会计系统维护 (kuàijì xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán |
2378 | 费用管理制度 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí |
2379 | 财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdòng huà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
2380 | 预算偏差控制 (yùsuàn piānchā kòngzhì) – Budget variance control – Kiểm soát sai lệch ngân sách |
2381 | 会计凭证存档 (kuàijì píngzhèng cúngǎng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2382 | 税务风险控制策略 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Tax risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro thuế |
2383 | 费用分类审核 (fèiyòng fēnlèi shěnhé) – Expense category audit – Kiểm tra phân loại chi phí |
2384 | 资金预算执行 (zījīn yùsuàn zhíxíng) – Capital budget execution – Thực hiện ngân sách vốn |
2385 | 财务报告透明度 (cáiwù bàogào tòumíng dù) – Financial report transparency – Minh bạch báo cáo tài chính |
2386 | 会计凭证管理系统 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán |
2387 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
2388 | 税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax agency – Đại lý thuế |
2389 | 资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Capital budget preparation – Lập ngân sách vốn |
2390 | 费用审批制度 (fèiyòng shěnpī zhìdù) – Expense approval system – Hệ thống phê duyệt chi phí |
2391 | 税务风险评估报告 (shuìwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Tax risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thuế |
2392 | 现金流动性分析 (xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tiền mặt |
2393 | 会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán |
2394 | 资金拨款 (zījīn bōkuǎn) – Fund allocation – Cấp vốn |
2395 | 费用核算软件 (fèiyòng hésuàn ruǎnjiàn) – Expense accounting software – Phần mềm kế toán chi phí |
2396 | 账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automatic accounting generation – Tự động tạo nghiệp vụ kế toán |
2397 | 资金使用监控 (zījīn shǐyòng jiānkòng) – Fund usage monitoring – Giám sát sử dụng vốn |
2398 | 预算执行情况分析 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách |
2399 | 会计凭证分类 (kuàijì píngzhèng fēnlèi) – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán |
2400 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi phí |
2401 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax declaration form – Tờ khai thuế |
2402 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán |
2403 | 资金预算执行报告 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Capital budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách vốn |
2404 | 费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standard – Tiêu chuẩn kế toán chi phí |
2405 | 会计凭证归类 (kuàijì píngzhèng guīlèi) – Voucher categorization – Phân loại chứng từ |
2406 | 财务合规性检查 (cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2407 | 会计软件维护 (kuàijì ruǎnjiàn wéihù) – Accounting software maintenance – Bảo trì phần mềm kế toán |
2408 | 资金结算流程优化 (zījīn jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Fund settlement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán vốn |
2409 | 税务审核流程 (shuìwù shěnhé liúchéng) – Tax audit process – Quy trình kiểm toán thuế |
2410 | 账户余额调整 (zhànghù yú’é tiáozhěng) – Account balance adjustment – Điều chỉnh số dư tài khoản |
2411 | 会计凭证电子化 (kuàijì píngzhèng diànzǐ huà) – Electronic voucher – Chứng từ điện tử |
2412 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt |
2413 | 资金流动监控 (zījīn liúdòng jiānkòng) – Fund flow monitoring – Giám sát dòng vốn |
2414 | 费用核算流程优化 (fèiyòng hésuàn liúchéng yōuhuà) – Expense accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán chi phí |
2415 | 税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing review – Kiểm tra khai thuế |
2416 | 会计档案电子存储 (kuàijì dàng’àn diànzǐ cúnchǔ) – Electronic storage of accounting files – Lưu trữ hồ sơ kế toán điện tử |
2417 | 资金预算控制系统 (zījīn yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Capital budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách vốn |
2418 | 费用管理报告 (fèiyòng guǎnlǐ bàogào) – Expense management report – Báo cáo quản lý chi phí |
2419 | 账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán |
2420 | 税务申报数据 (shuìwù shēnbào shùjù) – Tax filing data – Dữ liệu khai thuế |
2421 | 资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn |
2422 | 会计凭证管理规定 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ guīdìng) – Voucher management regulation – Quy định quản lý chứng từ |
2423 | 税务申报截止日期 (shuìwù shēnbào jiézhǐ rìqī) – Tax filing deadline – Hạn cuối nộp thuế |
2424 | 账务合并 (zhàngwù hébìng) – Accounting consolidation – Hợp nhất kế toán |
2425 | 资金风险评估模型 (zījīn fēngxiǎn pínggū móxíng) – Fund risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro vốn |
2426 | 费用控制措施 (fèiyòng kòngzhì cuòshī) – Expense control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí |
2427 | 会计凭证录入系统 (kuàijì píngzhèng lùrù xìtǒng) – Voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ kế toán |
2428 | 税务申报资料 (shuìwù shēnbào zīliào) – Tax filing documents – Tài liệu khai thuế |
2429 | 会计档案归档 (kuàijì dàng’àn guīdàng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
2430 | 预算执行差异 (yùsuàn zhíxíng chāyì) – Budget execution variance – Sai lệch thực hiện ngân sách |
2431 | 资产减值测试 (zīchǎn jiǎnzhí cèshì) – Asset impairment test – Kiểm tra giảm giá tài sản |
2432 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi phí |
2433 | 资金结算报告 (zījīn jiésuàn bàogào) – Fund settlement report – Báo cáo thanh toán vốn |
2434 | 会计凭证审核标准 (kuàijì píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ |
2435 | 现金流动性风险 (xiànjīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Cash liquidity risk – Rủi ro thanh khoản tiền mặt |
2436 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Đơn xin điều chỉnh ngân sách |
2437 | 资金预算执行情况 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Capital budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách vốn |
2438 | 费用管理制度建设 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Expense management system development – Xây dựng hệ thống quản lý chi phí |
2439 | 税务缴款凭证 (shuìwù jiǎokuǎn píngzhèng) – Tax payment receipt – Biên lai nộp thuế |
2440 | 账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Quy chuẩn xử lý kế toán |
2441 | 资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Capital budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vốn |
2442 | 会计凭证保存期限 (kuàijì píngzhèng bǎocún qīxiàn) – Voucher retention period – Thời gian lưu trữ chứng từ kế toán |
2443 | 现金流预算模型 (xiànjīn liú yùsuàn móxíng) – Cash flow budgeting model – Mô hình dự toán dòng tiền mặt |
2444 | 税务风险管理流程 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Tax risk management process – Quy trình quản lý rủi ro thuế |
2445 | 资金调拨审批流程 (zījīn tiáobō shěnpī liúchéng) – Fund allocation approval process – Quy trình phê duyệt phân bổ vốn |
2446 | 费用核算软件系统 (fèiyòng hésuàn ruǎnjiàn xìtǒng) – Expense accounting software system – Hệ thống phần mềm kế toán chi phí |
2447 | 会计系统升级 (kuàijì xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
2448 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt |
2449 | 税务申报风险控制 (shuìwù shēnbào fēngxiǎn kòngzhì) – Tax filing risk control – Kiểm soát rủi ro khai thuế |
2450 | 费用预算执行监控 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Expense budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách chi phí |
2451 | 会计档案管理系统 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ kế toán |
2452 | 现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash counting report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt |
2453 | 预算差异分析报告 (yùsuàn chāyì fēnxī bàogào) – Budget variance analysis report – Báo cáo phân tích sai lệch ngân sách |
2454 | 资产盘点流程 (zīchǎn pándiǎn liúchéng) – Asset inventory process – Quy trình kiểm kê tài sản |
2455 | 费用报销流程优化 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Expense reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn chi phí |
2456 | 税务申报软件 (shuìwù shēnbào ruǎnjiàn) – Tax filing software – Phần mềm khai thuế |
2457 | 资金预算调整 (zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Capital budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn |
2458 | 会计凭证电子管理 (kuàijì píngzhèng diànzǐ guǎnlǐ) – Electronic voucher management – Quản lý chứng từ điện tử |
2459 | 现金流动报告分析 (xiànjīn liúdòng bàogào fēnxī) – Cash flow report analysis – Phân tích báo cáo dòng tiền mặt |
2460 | 预算执行差异控制 (yùsuàn zhíxíng chāyì kòngzhì) – Budget execution variance control – Kiểm soát sai lệch thực hiện ngân sách |
2461 | 财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial data statement – Báo cáo dữ liệu tài chính |
2462 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn |
2463 | 费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense amortization – Khấu hao chi phí |
2464 | 税务申报表格 (shuìwù shēnbào biǎogé) – Tax filing form – Mẫu tờ khai thuế |
2465 | 预算编制软件 (yùsuàn biānzhì ruǎnjiàn) – Budget preparation software – Phần mềm lập ngân sách |
2466 | 资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management policy – Chính sách quản lý vốn |
2467 | 费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicator – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí |
2468 | 税务缴纳流程 (shuìwù jiǎonà liúchéng) – Tax payment process – Quy trình nộp thuế |
2469 | 会计软件应用 (kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng) – Accounting software application – Ứng dụng phần mềm kế toán |
2470 | 资金调拨申请 (zījīn tiáobō shēnqǐng) – Fund allocation request – Đơn xin phân bổ vốn |
2471 | 税务申报管理 (shuìwù shēnbào guǎnlǐ) – Tax filing management – Quản lý khai thuế |
2472 | 账务核对报告 (zhàngwù héduì bàogào) – Accounting reconciliation report – Báo cáo đối chiếu kế toán |
2473 | 费用管理流程 (fèiyòng guǎnlǐ liúchéng) – Expense management process – Quy trình quản lý chi phí |
2474 | 会计档案电子化 (kuàijì dàng’àn diànzǐ huà) – Accounting file digitization – Số hóa hồ sơ kế toán |
2475 | 现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash counting system – Hệ thống kiểm kê tiền mặt |
2476 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2477 | 资产负债管理制度 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ zhìdù) – Asset and liability management policy – Chính sách quản lý tài sản và nợ |
2478 | 资金流动监控系统 (zījīn liúdòng jiānkòng xìtǒng) – Fund flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng vốn |
2479 | 会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
2480 | 财务合规检查 (cáiwù hégé jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2481 | 税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing audit – Kiểm tra khai thuế |
2482 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý kế toán |
2483 | 资金预算分析 (zījīn yùsuàn fēnxī) – Capital budget analysis – Phân tích ngân sách vốn |
2484 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
2485 | 预算执行差异控制 (yùsuàn zhíxíng chāyì kòngzhì) – Budget variance control – Kiểm soát sai lệch ngân sách |
2486 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Tiền ứng trước |
2487 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
2488 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
2489 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Mục kế toán |
2490 | 资金余额 (zījīn yú’é) – Fund balance – Số dư vốn |
2491 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
2492 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động |
2493 | 资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund planning – Kế hoạch vốn |
2494 | 税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế |
2495 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn chi phí |
2496 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget variance – Sai lệch ngân sách |
2497 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
2498 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
2499 | 会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Hạch toán kế toán |
2500 | 财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial monitoring – Giám sát tài chính |
2501 | 会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2502 | 会计核算流程 (kuàijì hésuàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình hạch toán |
2503 | 现金收款 (xiànjīn shōukuǎn) – Cash collection – Thu tiền mặt |
2504 | 现金付款 (xiànjīn fùkuǎn) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt |
2505 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
2506 | 资金风险 (zījīn fēngxiǎn) – Fund risk – Rủi ro vốn |
2507 | 会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán |
2508 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
2509 | 会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – Period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
2510 | 资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset verification – Kiểm kê tài sản |
2511 | 现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu tiền mặt |
2512 | 资金来源 (zījīn láiyuán) – Fund source – Nguồn vốn |
2513 | 会计分录编制 (kuàijì fēnlù biānzhì) – Journal entry preparation – Lập bút toán kế toán |
2514 | 资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn |
2515 | 现金收支 (xiànjīn shōuzhī) – Cash receipts and payments – Thu chi tiền mặt |
2516 | 资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Phân phối vốn |
2517 | 会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting policy formulation – Xây dựng chính sách kế toán |
2518 | 现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash inventory – Kiểm kê tiền mặt |
2519 | 资金调拨计划 (zījīn tiáobō jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn |
2520 | 费用报销申请 (fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense reimbursement application – Đơn hoàn chi phí |
2521 | 财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnjì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2522 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Đơn điều chỉnh ngân sách |
2523 | 会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán |
2524 | 费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense expenditure – Chi phí chi ra |
2525 | 现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash flow balance – Cân đối thu chi tiền mặt |
2526 | 现金日记账记录 (xiànjīn rìjì zhàng jìlù) – Cash journal entry – Ghi chép nhật ký tiền mặt |
2527 | 账款清理 (zhàng kuǎn qīnglǐ) – Accounts clearing – Thanh toán các khoản phải thu/phải trả |
2528 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
2529 | 费用预测 (fèiyòng yùcè) – Expense forecasting – Dự báo chi phí |
2530 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính |
2531 | 现金余额调节 (xiànjīn yú’é tiáojié) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt |
2532 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
2533 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán |
2534 | 费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense distribution – Phân bổ chi phí |
2535 | 财务合规 (cáiwù hégé) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
2536 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2537 | 费用支出审批 (fèiyòng zhīchū shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt chi phí |
2538 | 现金收款单 (xiànjīn shōukuǎn dān) – Cash receipt voucher – Phiếu thu tiền mặt |
2539 | 财务操作流程 (cáiwù cāozuò liúchéng) – Financial operation process – Quy trình hoạt động tài chính |
2540 | 资金调度表 (zījīn diàodù biǎo) – Fund scheduling sheet – Bảng điều phối vốn |
2541 | 预算管理制度 (yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách |
2542 | 资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Asset management system – Hệ thống quản lý tài sản |
2543 | 现金付款单 (xiànjīn fùkuǎn dān) – Cash payment voucher – Phiếu chi tiền mặt |
2544 | 资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn |
2545 | 会计凭证保存 (kuàijì píngzhèng bǎocún) – Voucher retention – Lưu giữ chứng từ kế toán |
2546 | 现金收付管理 (xiànjīn shōufù guǎnlǐ) – Cash receipt and payment management – Quản lý thu chi tiền mặt |
2547 | 会计核算流程图 (kuàijì hésuàn liúchéng tú) – Accounting process flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán |
2548 | 资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund allocation record – Ghi chép phân bổ vốn |
2549 | 费用支出记录 (fèiyòng zhīchū jìlù) – Expense expenditure record – Ghi chép chi phí |
2550 | 现金存款凭证 (xiànjīn cúnkuǎn píngzhèng) – Cash deposit voucher – Chứng từ gửi tiền mặt |
2551 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2552 | 资金计划执行 (zījīn jìhuà zhíxíng) – Fund plan execution – Thực hiện kế hoạch vốn |
2553 | 会计凭证编号管理 (kuàijì píngzhèng biānhào guǎnlǐ) – Voucher number management – Quản lý số chứng từ kế toán |
2554 | 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial settlement – Thanh toán tài chính |
2555 | 现金管理台账 (xiànjīn guǎnlǐ táizhàng) – Cash management ledger – Sổ quản lý tiền mặt |
2556 | 会计数据录入 (kuàijì shùjù lùrù) – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán |
2557 | 现金收款记录 (xiànjīn shōukuǎn jìlù) – Cash receipt record – Ghi chép thu tiền mặt |
2558 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Đối chiếu sổ sách |
2559 | 预算制定 (yùsuàn zhìdìng) – Budget formulation – Lập ngân sách |
2560 | 现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash inventory sheet – Bảng kiểm kê tiền mặt |
2561 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
2562 | 费用预算表 (fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense budget sheet – Bảng ngân sách chi phí |
2563 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment application – Đơn xin thanh toán |
2564 | 账户明细 (zhànghù míngxì) – Account details – Chi tiết tài khoản |
2565 | 资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Điều phối vốn |
2566 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
2567 | 账户记录 (zhànghù jìlù) – Account records – Ghi chép tài khoản |
2568 | 资金控制 (zījīn kòngzhì) – Fund control – Kiểm soát vốn |
2569 | 账户核算 (zhànghù hésuàn) – Account accounting – Kế toán tài khoản |
2570 | 资金使用 (zījīn shǐyòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn |
2571 | 费用计划 (fèiyòng jìhuà) – Expense plan – Kế hoạch chi phí |
2572 | 现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash ledger – Sổ tiền mặt |
2573 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budget – Ngân sách vốn |
2574 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Kế toán tài chính |
2575 | 现金管理职责 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé) – Cash management responsibilities – Trách nhiệm quản lý tiền mặt |
2576 | 付款凭证管理 (fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán |
2577 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash disbursement – Chi tiền mặt |
2578 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account handling – Xử lý sổ sách |
2579 | 付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application form – Đơn đề nghị thanh toán |
2580 | 资金管理系统 (zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn |
2581 | 财务核查 (cáiwù héchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
2582 | 预算管理流程 (yùsuàn guǎnlǐ liúchéng) – Budget management process – Quy trình quản lý ngân sách |
2583 | 现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash budget – Ngân sách tiền mặt |
2584 | 资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn |
2585 | 账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Account analysis – Phân tích sổ sách |
2586 | 资金监管制度 (zījīn jiānguǎn zhìdù) – Fund supervision system – Hệ thống giám sát vốn |
2587 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
2588 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2589 | 资金回收 (zījīn huíshōu) – Fund collection – Thu hồi vốn |
2590 | 账务监督 (zhàngwù jiāndū) – Account supervision – Giám sát sổ sách |
2591 | 费用核对 (fèiyòng héduì) – Expense verification – Đối chiếu chi phí |
2592 | 现金结算 (xiànjīn jiésuàn) – Cash settlement – Thanh toán tiền mặt |
2593 | 资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund plan preparation – Lập kế hoạch vốn |
2594 | 费用计划管理 (fèiyòng jìhuà guǎnlǐ) – Expense planning management – Quản lý kế hoạch chi phí |
2595 | 账目管理 (zhàngmù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý sổ sách |
2596 | 预算审核 (yùsuàn shěnhé) – Budget audit – Kiểm tra ngân sách |
2597 | 资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt điều phối vốn |
2598 | 费用核算系统 (fèiyòng hésuàn xìtǒng) – Expense accounting system – Hệ thống kế toán chi phí |
2599 | 现金存取 (xiànjīn cúnqǔ) – Cash deposit and withdrawal – Gửi rút tiền mặt |
2600 | 资金管理报告 (zījīn guǎnlǐ bàogào) – Fund management report – Báo cáo quản lý vốn |
2601 | 资金周转管理 (zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Fund turnover management – Quản lý vòng quay vốn |
2602 | 账务凭证编制 (zhàngwù píngzhèng biānzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
2603 | 现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management standards – Quy chuẩn quản lý tiền mặt |
2604 | 费用计划审批 (fèiyòng jìhuà shěnpī) – Expense plan approval – Phê duyệt kế hoạch chi phí |
2605 | 账务核查 (zhàngwù héchá) – Account inspection – Kiểm tra sổ sách |
2606 | 现金流动监控 (xiànjīn liúdòng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt |
2607 | 财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính |
2608 | 资金筹措计划 (zījīn chóucuò jìhuà) – Fund raising plan – Kế hoạch huy động vốn |
2609 | 账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách |
2610 | 资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management standards – Quy chuẩn quản lý vốn |
2611 | 账务记录 (zhàngwù jìlù) – Account records – Ghi chép sổ sách |
2612 | 现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash receipts and payments balance – Cân đối thu chi tiền mặt |
2613 | 资金调度 (zījīn tiáodù) – Fund scheduling – Điều phối vốn |
2614 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Account handling process – Quy trình xử lý sổ sách |
2615 | 现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash count report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt |
2616 | 资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn |
2617 | 账务审计 (zhàngwù shěnjì) – Account audit – Kiểm toán sổ sách |
2618 | 资金结算管理 (zījīn jiésuàn guǎnlǐ) – Fund settlement management – Quản lý thanh toán vốn |
2619 | 账目审核 (zhàngmù shěnhé) – Account review – Kiểm tra sổ sách |
2620 | 现金管理程序 (xiànjīn guǎnlǐ chéngxù) – Cash management procedure – Quy trình quản lý tiền mặt |
2621 | 费用分配方案 (fèiyòng fēnpèi fāng’àn) – Expense allocation plan – Phương án phân bổ chi phí |
2622 | 账务管理制度 (zhàngwù guǎnlǐ zhìdù) – Account management system – Hệ thống quản lý sổ sách |
2623 | 财务结算流程 (cáiwù jiésuàn liúchéng) – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính |
2624 | 预算管理报告 (yùsuàn guǎnlǐ bàogào) – Budget management report – Báo cáo quản lý ngân sách |
2625 | 账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh sổ sách |
2626 | 资金流动性分析 (zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Fund liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản vốn |
2627 | 现金支付管理 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý thanh toán tiền mặt |
2628 | 财务报销审核 (cáiwù bàoxiāo shěnhé) – Financial reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi tài chính |
2629 | 预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
2630 | 资金筹集管理 (zījīn chóují guǎnlǐ) – Fundraising management – Quản lý huy động vốn |
2631 | 费用报表编制 (fèiyòng bàobiǎo biānzhì) – Expense report preparation – Lập báo cáo chi phí |
2632 | 账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Account reconciliation process – Quy trình đối chiếu sổ sách |
2633 | 财务数据核算 (cáiwù shùjù hésuàn) – Financial data accounting – Kế toán dữ liệu tài chính |
2634 | 费用控制流程 (fèiyòng kòngzhì liúchéng) – Expense control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí |
2635 | 账务管理流程 (zhàngwù guǎnlǐ liúchéng) – Account management procedure – Quy trình quản lý sổ sách |
2636 | 财务结算报告 (cáiwù jiésuàn bàogào) – Financial settlement report – Báo cáo thanh toán tài chính |
2637 | 资金调拨管理 (zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý điều phối vốn |
2638 | 费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chi phí |
2639 | 账务报告编制 (zhàngwù bàogào biānzhì) – Account report preparation – Lập báo cáo sổ sách |
2640 | 现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash receipt and payment management – Quản lý thu chi tiền mặt |
2641 | 费用管理规范 (fèiyòng guǎnlǐ guīfàn) – Expense management standards – Quy chuẩn quản lý chi phí |
2642 | 账务结算管理 (zhàngwù jiésuàn guǎnlǐ) – Account settlement management – Quản lý thanh toán sổ sách |
2643 | 现金余额分析 (xiànjīn yú’é fēnxī) – Cash balance analysis – Phân tích số dư tiền mặt |
2644 | 预算调整申请流程 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng) – Budget adjustment application process – Quy trình xin điều chỉnh ngân sách |
2645 | 资金使用计划编制 (zījīn shǐyòng jìhuà biānzhì) – Fund usage plan preparation – Lập kế hoạch sử dụng vốn |
2646 | 费用预算分析 (fèiyòng yùsuàn fēnxī) – Expense budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí |
2647 | 账务审计流程 (zhàngwù shěnjì liúchéng) – Account audit procedure – Quy trình kiểm toán sổ sách |
2648 | 预算执行监督流程 (yùsuàn zhíxíng jiāndū liúchéng) – Budget execution supervision procedure – Quy trình giám sát thực hiện ngân sách |
2649 | 资金结算流程管理 (zījīn jiésuàn liúchéng guǎnlǐ) – Fund settlement process management – Quản lý quy trình thanh toán vốn |
2650 | 费用核算流程规范 (fèiyòng hésuàn liúchéng guīfàn) – Expense accounting process standards – Quy chuẩn quy trình kế toán chi phí |
2651 | 账目审核流程 (zhàngmù shěnhé liúchéng) – Account review process – Quy trình kiểm tra sổ sách |
2652 | 财务预算编制流程 (cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) – Financial budget preparation procedure – Quy trình lập ngân sách tài chính |
2653 | 费用分配管理 (fèiyòng fēnpèi guǎnlǐ) – Expense allocation management – Quản lý phân bổ chi phí |
2654 | 账务管理规范 (zhàngwù guǎnlǐ guīfàn) – Account management standards – Quy chuẩn quản lý sổ sách |
2655 | 现金余额核查 (xiànjīn yú’é héchá) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt |
2656 | 财务结算流程规范 (cáiwù jiésuàn liúchéng guīfàn) – Financial settlement process standards – Quy chuẩn quy trình thanh toán tài chính |
2657 | 预算管理报告编制 (yùsuàn guǎnlǐ bàogào biānzhì) – Budget management report preparation – Lập báo cáo quản lý ngân sách |
2658 | 资金风险评估流程 (zījīn fēngxiǎn pínggū liúchéng) – Fund risk assessment procedure – Quy trình đánh giá rủi ro vốn |
2659 | 费用核算标准规范 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn guīfàn) – Expense accounting standards and norms – Tiêu chuẩn và quy chuẩn kế toán chi phí |
2660 | 账务调整流程规范 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Account adjustment process standards – Quy chuẩn quy trình điều chỉnh sổ sách |
2661 | 现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash count process – Quy trình kiểm kê tiền mặt |
2662 | 财务月结 (cáiwù yuèjié) – Monthly financial closing – Kết toán tài chính hàng tháng |
2663 | 账务年度结算 (zhàngwù niándù jiésuàn) – Annual account settlement – Thanh toán sổ sách cuối năm |
2664 | 费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa bỏ chi phí |
2665 | 资金使用率 (zījīn shǐyòng lǜ) – Fund utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vốn |
2666 | 账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
2667 | 现金回笼 (xiànjīn huílóng) – Cash recovery – Thu hồi tiền mặt |
2668 | 资金结算周期 (zījīn jiésuàn zhōuqī) – Fund settlement cycle – Chu kỳ thanh toán vốn |
2669 | 账务调整申请 (zhàngwù tiáozhěng shēnqǐng) – Account adjustment application – Đơn đề nghị điều chỉnh sổ sách |
2670 | 财务审核标准 (cáiwù shěnhé biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2671 | 预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
2672 | 账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Account archiving – Lưu trữ sổ sách |
2673 | 现金管理账户 (xiànjīn guǎnlǐ zhànghù) – Cash management account – Tài khoản quản lý tiền mặt |
2674 | 预算调整权限 (yùsuàn tiáozhěng quánxiàn) – Budget adjustment authority – Quyền điều chỉnh ngân sách |
2675 | 费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
2676 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Account processing procedure – Quy trình xử lý sổ sách |
2677 | 现金余额管理 (xiànjīn yú’é guǎnlǐ) – Cash balance management – Quản lý số dư tiền mặt |
2678 | 财务结算周期 (cáiwù jiésuàn zhōuqī) – Financial settlement cycle – Chu kỳ thanh toán tài chính |
2679 | 预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval procedure – Quy trình phê duyệt ngân sách |
2680 | 费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn chi phí |
2681 | 账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2682 | 现金支付流程 (xiànjīn zhīfù liúchéng) – Cash payment process – Quy trình thanh toán tiền mặt |
2683 | 账务调整权限 (zhàngwù tiáozhěng quánxiàn) – Account adjustment authority – Quyền điều chỉnh sổ sách |
2684 | 现金盘点标准 (xiànjīn pándiǎn biāozhǔn) – Cash counting standards – Tiêu chuẩn kiểm kê tiền mặt |
2685 | 财务结算申请 (cáiwù jiésuàn shēnqǐng) – Financial settlement application – Đơn thanh toán tài chính |
2686 | 资金审批流程 (zījīn shěnpī liúchéng) – Fund approval procedure – Quy trình phê duyệt vốn |
2687 | 费用分配流程 (fèiyòng fēnpèi liúchéng) – Expense allocation process – Quy trình phân bổ chi phí |
2688 | 账务核对标准 (zhàngwù héduì biāozhǔn) – Account reconciliation standards – Tiêu chuẩn đối chiếu sổ sách |
2689 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
2690 | 账务管理权限 (zhàngwù guǎnlǐ quánxiàn) – Account management authority – Quyền quản lý sổ sách |
2691 | 现金流监控 (xiànjīn liú jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt |
2692 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao |
2693 | 待摊费用 (dài tān fèiyòng) – Deferred expenses – Chi phí trả trước |
2694 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account auditing – Kiểm tra sổ sách |
2695 | 财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính |
2696 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
2697 | 资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đơn xin vốn |
2698 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account processing – Xử lý sổ sách |
2699 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
2700 | 应收款管理 (yīng shōu kuǎn guǎnlǐ) – Receivables management – Quản lý khoản phải thu |
2701 | 财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
2702 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu hoàn chi |
2703 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting document – Chứng từ kế toán |
2704 | 现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền mặt |
2705 | 银行余额 (yínháng yú’é) – Bank balance – Số dư ngân hàng |
2706 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash outflow – Chi tiền mặt |
2707 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statement – Báo cáo kế toán |
2708 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash volume – Lượng tiền mặt lưu chuyển |
2709 | 资金冻结 (zījīn dòngjié) – Fund freezing – Đóng băng vốn |
2710 | 账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account consolidation – Hợp nhất sổ sách |
2711 | 费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense disbursement – Chi phí chi ra |
2712 | 账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Account bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
2713 | 账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
2714 | 资金余额 (zījīn yú’é) – Fund balance – Số dư vốn |
2715 | 账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách |
2716 | 费用控制体系 (fèiyòng kòngzhì tǐxì) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
2717 | 现金收付 (xiànjīn shōufù) – Cash receipts and payments – Thu chi tiền mặt |
2718 | 资金运用 (zījīn yùnyòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn |
2719 | 费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense allocation – Phân bổ chi phí |
2720 | 资金回款 (zījīn huíkuǎn) – Fund collection – Thu hồi vốn |
2721 | 现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance reconciliation – Đối chiếu số dư tiền mặt |
2722 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
2723 | 账务差错纠正 (zhàngwù chācuò jiūzhèng) – Account error correction – Sửa lỗi sổ sách |
2724 | 账户权限管理 (zhànghù quánxiàn guǎnlǐ) – Account permission management – Quản lý quyền tài khoản |
2725 | 现金控制 (xiànjīn kòngzhì) – Cash control – Kiểm soát tiền mặt |
2726 | 财务协调 (cáiwù xiétiáo) – Financial coordination – Phối hợp tài chính |
2727 | 资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Chuyển vốn |
2728 | 财务核对 (cáiwù héduì) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính |
2729 | 现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt |
2730 | 账务调节 (zhàngwù tiáojié) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
2731 | 费用申报 (fèiyòng shēnbào) – Expense declaration – Báo cáo chi phí |
2732 | 财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn chi tài chính |
2733 | 现金流监测 (xiànjīn liú jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt |
2734 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính |
2735 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Xác minh sổ sách |
2736 | 现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash inflow and outflow balance – Cân đối thu chi tiền mặt |
2737 | 现金余额管理 (xiànjīn yú’é guǎnlǐ) – Cash balance management – Quản lý số dư tiền mặt |
2738 | 账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Account variance analysis – Phân tích sai lệch sổ sách |
2739 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense allocation – Phân chia chi phí |
2740 | 资金风险控制措施 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Fund risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro vốn |
2741 | 现金流管理制度 (xiànjīn liú guǎnlǐ zhìdù) – Cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền mặt |
2742 | 资金筹集 (zījīn chóují) – Fund raising – Huy động vốn |
2743 | 账务科目 (zhàngwù kēmù) – Accounting subject – Mục kế toán |
2744 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi chi phí |
2745 | 财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
2746 | 财务风险评估方法 (cáiwù fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Financial risk assessment method – Phương pháp đánh giá rủi ro tài chính |
2747 | 财务审计程序 (cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
2748 | 账务差异调整 (zhàngwù chāyì tiáozhěng) – Account variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch sổ sách |
2749 | 费用核算方法 (fèiyòng hésuàn fāngfǎ) – Expense accounting method – Phương pháp kế toán chi phí |
2750 | 现金余额对账 (xiànjīn yú’é duìzhàng) – Cash balance reconciliation – Đối chiếu số dư tiền mặt |
2751 | 账户调整流程 (zhànghù tiáozhěng liúchéng) – Account adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh tài khoản |
2752 | 费用预算控制体系 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì tǐxì) – Expense budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách chi phí |
2753 | 资金使用计划制定 (zījīn shǐyòng jìhuà zhìdìng) – Fund usage plan formulation – Lập kế hoạch sử dụng vốn |
2754 | 现金收入管理 (xiànjīn shōurù guǎnlǐ) – Cash income management – Quản lý thu nhập tiền mặt |
2755 | 账户权限设置 (zhànghù quánxiàn shèzhì) – Account permission settings – Cài đặt quyền tài khoản |
2756 | 资金拨付审批 (zījīn bōfù shěnpī) – Fund disbursement approval – Phê duyệt giải ngân vốn |
2757 | 现金控制措施 (xiànjīn kòngzhì cuòshī) – Cash control measures – Biện pháp kiểm soát tiền mặt |
2758 | 资金回笼计划制定 (zījīn huílóng jìhuà zhìdìng) – Fund recovery plan formulation – Lập kế hoạch thu hồi vốn |
2759 | 财务控制体系 (cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
2760 | 资金盘点流程 (zījīn pándiǎn liúchéng) – Fund inventory process – Quy trình kiểm kê vốn |
2761 | 费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off procedure – Quy trình xóa bỏ chi phí |
2762 | 财务协调机制 (cáiwù xiétiáo jīzhì) – Financial coordination mechanism – Cơ chế phối hợp tài chính |
2763 | 资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt chuyển vốn |
2764 | 账务处理标准 (zhàngwù chǔlǐ biāozhǔn) – Account processing standards – Tiêu chuẩn xử lý sổ sách |
2765 | 现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income records – Ghi chép thu nhập tiền mặt |
2766 | 财务核对报告 (cáiwù héduì bàogào) – Financial reconciliation report – Báo cáo đối chiếu tài chính |
2767 | 费用预算管理体系 (fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ tǐxì) – Expense budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách chi phí |
2768 | 资金计划审批 (zījīn jìhuà shěnpī) – Fund planning approval – Phê duyệt kế hoạch vốn |
2769 | 现金管理制度制定 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù zhìdìng) – Cash management policy formulation – Lập chính sách quản lý tiền mặt |
2770 | 账务调节流程 (zhàngwù tiáojié liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh sổ sách |
2771 | 费用申报流程 (fèiyòng shēnbào liúchéng) – Expense declaration process – Quy trình báo cáo chi phí |
2772 | 财务报销管理 (cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ) – Financial reimbursement management – Quản lý hoàn chi tài chính |
2773 | 资金分配计划 (zījīn fēnpèi jìhuà) – Fund distribution plan – Kế hoạch phân phối vốn |
2774 | 财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial document management policy – Chính sách quản lý hồ sơ tài chính |
2775 | 账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Account verification process – Quy trình xác minh sổ sách |
2776 | 资金调配制度 (zījīn tiáopèi zhìdù) – Fund allocation policy – Chính sách phân bổ vốn |
2777 | 现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash receipts and payments management – Quản lý thu chi tiền mặt |
2778 | 费用控制制度 (fèiyòng kòngzhì zhìdù) – Expense control policy – Chính sách kiểm soát chi phí |
2779 | 资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fund raising – Huy động vốn |
2780 | 费用记录 (fèiyòng jìlù) – Expense record – Ghi chép chi phí |
2781 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền mặt |
2782 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính |
2783 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
2784 | 资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund distribution – Phân phối vốn |
2785 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn chi tài chính |
2786 | 财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Financial documents – Hồ sơ tài chính |
2787 | 账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Account audit – Kiểm toán sổ sách |
2788 | 账户权限 (zhànghù quánxiàn) – Account permissions – Quyền tài khoản |
2789 | 资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Sự lưu chuyển vốn |
2790 | 费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit procedure – Quy trình kiểm tra chi phí |
2791 | 账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Xác minh số dư tài khoản |
2792 | 现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments records – Ghi chép thu chi tiền mặt |
2793 | 账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Account statements – Báo cáo sổ sách |
2794 | 资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Fund flow statement – Báo cáo lưu chuyển vốn |
2795 | 现金风险管理 (xiànjīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cash risk management – Quản lý rủi ro tiền mặt |
2796 | 资金分配管理 (zījīn fēnpèi guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn |
2797 | 现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash ledger – Sổ quỹ tiền mặt |
2798 | 费用调整 (fèiyòng tiáozhěng) – Expense adjustment – Điều chỉnh chi phí |
2799 | 现金支出控制 (xiànjīn zhīchū kòngzhì) – Cash expenditure control – Kiểm soát chi tiền mặt |
2800 | 现金收付记录 (xiànjīn shōufù jìlù) – Cash receipts and payments records – Ghi chép thu chi tiền mặt |
2801 | 财务审核流程 (cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
2802 | 资金分配流程 (zījīn fēnpèi liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn |
2803 | 资金盘点制度 (zījīn pándiǎn zhìdù) – Fund inventory policy – Chính sách kiểm kê vốn |
2804 | 费用控制机制 (fèiyòng kòngzhì jīzhì) – Expense control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí |
2805 | 现金流管理制度 (xiànjīn liú guǎnlǐ zhìdù) – Cash flow management policy – Chính sách quản lý dòng tiền mặt |
2806 | 费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off process – Quy trình xóa bỏ chi phí |
2807 | 账户资金 (zhànghù zījīn) – Account funds – Vốn tài khoản |
2808 | 现金结账 (xiànjīn jiézhàng) – Cash closing – Kết toán tiền mặt |
2809 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi |
2810 | 现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cash cashier – Thu ngân tiền mặt |
2811 | 资金流向 (zījīn liúxiàng) – Fund direction – Hướng dòng vốn |
2812 | 账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách |
2813 | 费用控制表 (fèiyòng kòngzhì biǎo) – Expense control sheet – Bảng kiểm soát chi phí |
2814 | 资金流量控制 (zījīn liúliàng kòngzhì) – Fund flow control – Kiểm soát lưu chuyển vốn |
2815 | 现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment records – Ghi chép thanh toán tiền mặt |
2816 | 账务跟踪 (zhàngwù gēnzōng) – Account tracking – Theo dõi sổ sách |
2817 | 费用审核报告 (fèiyòng shěnhé bàogào) – Expense audit report – Báo cáo kiểm tra chi phí |
2818 | 账务分配 (zhàngwù fēnpèi) – Account allocation – Phân bổ sổ sách |
2819 | 资金使用监管 (zījīn shǐyòng jiānguǎn) – Fund usage supervision – Giám sát sử dụng vốn |
2820 | 现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt |
2821 | 财务风险控制措施 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Financial risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính |
2822 | 资金计划制定 (zījīn jìhuà zhìdìng) – Fund planning formulation – Lập kế hoạch vốn |
2823 | 现金收支分析 (xiànjīn shōuzhī fēnxī) – Cash receipts and payments analysis – Phân tích thu chi tiền mặt |
2824 | 财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
2825 | 费用分摊管理 (fèiyòng fēntān guǎnlǐ) – Expense allocation management – Quản lý phân bổ chi phí |
2826 | 资金调拨流程规范 (zījīn tiáobō liúchéng guīfàn) – Fund transfer process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn |
2827 | 现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure records – Ghi chép chi tiền mặt |
2828 | 账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account accounting – Kế toán sổ sách |
2829 | 费用审核机制 (fèiyòng shěnhé jīzhì) – Expense audit mechanism – Cơ chế kiểm tra chi phí |
2830 | 资金调度流程规范 (zījīn diàodù liúchéng guīfàn) – Fund scheduling process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều phối vốn |
2831 | 现金流管理操作 (xiànjīn liú guǎnlǐ cāozuò) – Cash flow management operations – Vận hành quản lý dòng tiền mặt |
2832 | 费用核销标准 (fèiyòng héxiāo biāozhǔn) – Expense write-off standards – Tiêu chuẩn xóa bỏ chi phí |
2833 | 财务协调流程 (cáiwù xiétiáo liúchéng) – Financial coordination process – Quy trình phối hợp tài chính |
2834 | 现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash movement – Dòng tiền mặt |
2835 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vốn lưu động |
2836 | 账务复核 (zhàngwù fùhé) – Account rechecking – Kiểm tra lại sổ sách |
2837 | 费用核算表 (fèiyòng hésuàn biǎo) – Expense accounting sheet – Bảng tính chi phí |
2838 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Fund dispatch – Điều phối vốn |
2839 | 费用核销表 (fèiyòng héxiāo biǎo) – Expense write-off sheet – Bảng xóa bỏ chi phí |
2840 | 资金流量表编制 (zījīn liúliàng biǎo biānzhì) – Fund flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển vốn |
2841 | 费用管理规范 (fèiyòng guǎnlǐ guīfàn) – Expense management regulations – Quy định quản lý chi phí |
2842 | 资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn |
2843 | 费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Expense reimbursement system – Hệ thống hoàn chi phí |
2844 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách |
2845 | 财务报告编制人 (cáiwù bàogào biānzhì rén) – Financial report preparer – Người lập báo cáo tài chính |
2846 | 账务审核标准 (zhàngwù shěnhé biāozhǔn) – Account audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sổ sách |
2847 | 财务风险管理流程 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Financial risk management process – Quy trình quản lý rủi ro tài chính |
2848 | 费用支出记录 (fèiyòng zhīchū jìlù) – Expense expenditure records – Ghi chép chi phí |
2849 | 账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Account voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
2850 | 费用预算执行情况 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Expense budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách chi phí |
2851 | 账务系统维护 (zhàngwù xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán |
2852 | 资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn |
2853 | 账务数据分析 (zhàngwù shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
2854 | 现金管理手段 (xiànjīn guǎnlǐ shǒuduàn) – Cash management methods – Phương pháp quản lý tiền mặt |
2855 | 费用审核报告编制 (fèiyòng shěnhé bàogào biānzhì) – Expense audit report preparation – Lập báo cáo kiểm tra chi phí |
2856 | 资金计划调整 (zījīn jìhuà tiáozhěng) – Fund plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vốn |
2857 | 财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
2858 | 费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán chi phí |
2859 | 费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense collection – Thu thập chi phí |
2860 | 账务资料归档 (zhàngwù zīliào guīdàng) – Account document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
2861 | 费用支付审批 (fèiyòng zhīfù shěnpī) – Expense payment approval – Phê duyệt thanh toán chi phí |
2862 | 账务核查 (zhàngwù héchá) – Account verification – Kiểm tra sổ sách |
2863 | 账务系统更新 (zhàngwù xìtǒng gēngxīn) – Accounting system update – Cập nhật hệ thống kế toán |
2864 | 资金使用监督 (zījīn shǐyòng jiāndū) – Fund usage supervision – Giám sát sử dụng vốn |
2865 | 账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Account exception handling – Xử lý sai sót kế toán |
2866 | 现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash collection process – Quy trình thu tiền mặt |
2867 | 费用核算体系 (fèiyòng hésuàn tǐxì) – Expense accounting system – Hệ thống kế toán chi phí |
2868 | 财务风险监测 (cáiwù fēngxiǎn jiāncè) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính |
2869 | 资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn |
2870 | 费用预算审核 (fèiyòng yùsuàn shěnhé) – Expense budget audit – Kiểm tra ngân sách chi phí |
2871 | 账务数据维护 (zhàngwù shùjù wéihù) – Accounting data maintenance – Bảo trì dữ liệu kế toán |
2872 | 财务报表发布 (cáiwù bàobiǎo fābù) – Financial statement release – Phát hành báo cáo tài chính |
2873 | 账务统计分析 (zhàngwù tǒngjì fēnxī) – Accounting statistical analysis – Phân tích thống kê kế toán |
2874 | 财务审批流程规范 (cáiwù shěnpī liúchéng guīfàn) – Financial approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt tài chính |
2875 | 现金存取管理 (xiànjīn cúnqǔ guǎnlǐ) – Cash deposit and withdrawal management – Quản lý gửi rút tiền mặt |
2876 | 费用报销流程规范 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Expense reimbursement process standards – Tiêu chuẩn quy trình hoàn chi phí |
2877 | 账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2878 | 资金管理操作规程 (zījīn guǎnlǐ cāozuò guīchéng) – Fund management operating procedures – Quy trình vận hành quản lý vốn |
2879 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách lưu chuyển tiền mặt |
2880 | 账务系统集成 (zhàngwù xìtǒng jíchéng) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
2881 | 现金溢余 (xiànjīn yìyú) – Cash surplus – Thặng dư tiền mặt |
2882 | 资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Luân chuyển vốn |
2883 | 资金缺口 (zījīn quēkǒu) – Fund gap – Khoảng thiếu vốn |
2884 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính |
2885 | 账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
2886 | 账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting record – Ghi chép kế toán |
2887 | 账务平衡 (zhàngwù pínghéng) – Account balance – Cân đối kế toán |
2888 | 账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomalies – Bất thường kế toán |
2889 | 账务规范 (zhàngwù guīfàn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán |
2890 | 账务审批 (zhàngwù shěnpī) – Accounting approval – Phê duyệt kế toán |
2891 | 账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán kế toán |
2892 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh kế toán |
2893 | 账务软件 (zhàngwù ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
2894 | 费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Lập ngân sách chi phí |
2895 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền mặt |
2896 | 现金缺口 (xiànjīn quēkǒu) – Cash gap – Khoảng thiếu tiền mặt |
2897 | 现金溢出 (xiànjīn yìchū) – Cash overflow – Thặng dư tiền mặt |
2898 | 现金审核 (xiànjīn shěnhé) – Cash audit – Kiểm toán tiền mặt |
2899 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
2900 | 财务流水账 (cáiwù liúshuǐ zhàng) – Financial journal – Sổ nhật ký tài chính |
2901 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
2902 | 报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn chi |
2903 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu |
2904 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash equivalents – Tương đương tiền mặt |
2905 | 费用报告 (fèiyòng bàogào) – Expense report – Báo cáo chi phí |
2906 | 账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Account analysis – Phân tích tài khoản |
2907 | 资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund allocation – Điều phối vốn |
2908 | 账务凭证 (zhàngwù píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
2909 | 财务数据 (cáiwù shùjù) – Financial data – Dữ liệu tài chính |
2910 | 财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính |
2911 | 财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
2912 | 账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedures – Quy trình xử lý kế toán |
2913 | 资金流转效率 (zījīn liúzhuǎn xiàolǜ) – Fund turnover efficiency – Hiệu quả luân chuyển vốn |
2914 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2915 | 现金回收 (xiànjīn huíshōu) – Cash recovery – Thu hồi tiền mặt |
2916 | 财务合规 (cáiwù héguī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
2917 | 现金流风险 (xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash flow risk – Rủi ro dòng tiền mặt |
2918 | 账务风险管理 (zhàngwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Accounting risk management – Quản lý rủi ro kế toán |
2919 | 现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt (ít dùng, thường là khấu hao tài sản) |
2920 | 资金周转资金 (zījīn zhōuzhuǎn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động |
2921 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
2922 | 账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account liquidation – Thanh toán sổ sách |
2923 | 现金支付系统 (xiànjīn zhīfù xìtǒng) – Cash payment system – Hệ thống thanh toán tiền mặt |
2924 | 财务账户管理 (cáiwù zhànghù guǎnlǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính |
2925 | 资金管理策略 (zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Fund management strategy – Chiến lược quản lý vốn |
2926 | 资金流向 (zījīn liúxiàng) – Fund flow direction – Hướng dòng vốn |
2927 | 现金缺口管理 (xiànjīn quēkǒu guǎnlǐ) – Cash gap management – Quản lý thiếu hụt tiền mặt |
2928 | 财务预算审核 (cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial budget review – Thẩm định ngân sách tài chính |
2929 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budgeting – Ngân sách vốn |
2930 | 现金流动资金 (xiànjīn liúdòng zījīn) – Cash working capital – Vốn lưu động tiền mặt |
2931 | 财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
2932 | 资金账目 (zījīn zhàngmù) – Fund accounts – Tài khoản vốn |
2933 | 现金报表 (xiànjīn bàobiǎo) – Cash report – Báo cáo tiền mặt |
2934 | 账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu trữ ghi chép kế toán |
2935 | 费用明细账 (fèiyòng míngxì zhàng) – Expense detailed account – Sổ chi tiết chi phí |
2936 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập ngân sách dòng tiền mặt |
2937 | 账目审核 (zhàngmù shěnhé) – Account audit – Kiểm toán tài khoản |
2938 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
2939 | 现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash counting – Kiểm kê tiền mặt |
2940 | 现金账户管理 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ) – Cash account management – Quản lý tài khoản tiền mặt |
2941 | 账目清理 (zhàngmù qīnglǐ) – Account clearing – Xử lý tài khoản |
2942 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn chi |
2943 | 账务合规 (zhàngwù héguī) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán |
2944 | 账务错误纠正 (zhàngwù cuòwù jiūzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
2945 | 现金流动性管理 (xiànjīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Cash liquidity management – Quản lý tính thanh khoản tiền mặt |
2946 | 费用分析报告 (fèiyòng fēnxī bàogào) – Expense analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
2947 | 财务监督机制 (cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial supervision mechanism – Cơ chế giám sát tài chính |
2948 | 资金审批流程 (zījīn shěnpī liúchéng) – Fund approval process – Quy trình phê duyệt vốn |
2949 | 账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Quy định xử lý kế toán |
2950 | 资金流量分析 (zījīn liúliàng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn |
2951 | 账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Accounting reconciliation process – Quy trình đối chiếu kế toán |
2952 | 资金账户管理 (zījīn zhànghù guǎnlǐ) – Fund account management – Quản lý tài khoản vốn |
2953 | 账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Account organization – Sắp xếp tài khoản |
2954 | 财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
2955 | 资金预算调整 (zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Fund budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn |
2956 | 现金支出管理 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ) – Cash expenditure management – Quản lý chi tiền mặt |
2957 | 账务信息管理 (zhàngwù xìnxī guǎnlǐ) – Accounting information management – Quản lý thông tin kế toán |
2958 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền mặt |
2959 | 财务风险管理策略 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Financial risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính |
2960 | 资金管理计划 (zījīn guǎnlǐ jìhuà) – Fund management plan – Kế hoạch quản lý vốn |
2961 | 账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Accounting exception handling – Xử lý sai sót kế toán |
2962 | 财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính |
2963 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển vốn |
2964 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi |
2965 | 账务核算系统 (zhàngwù hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
2966 | 财务管理报告 (cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính |
2967 | 现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash cheque – Séc tiền mặt |
2968 | 资金申请表 (zījīn shēnqǐng biǎo) – Fund application form – Mẫu đơn xin vốn |
2969 | 账务录入 (zhàngwù lùrù) – Accounting entry – Ghi chép kế toán |
2970 | 资金收支平衡 (zījīn shōuzhī pínghéng) – Fund balance – Cân đối thu chi vốn |
2971 | 账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản |
2972 | 资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management standards – Tiêu chuẩn quản lý vốn |
2973 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu kế toán |
2974 | 资金申请流程 (zījīn shēnqǐng liúchéng) – Fund application process – Quy trình xin vốn |
2975 | 费用管理系统 (fèiyòng guǎnlǐ xìtǒng) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí |
2976 | 资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budgeting process – Quy trình lập ngân sách vốn |
2977 | 现金收入审核 (xiànjīn shōurù shěnhé) – Cash income audit – Kiểm tra thu nhập tiền mặt |
2978 | 费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình tính toán chi phí |
2979 | 账务异常报告 (zhàngwù yìcháng bàogào) – Accounting exception report – Báo cáo sai sót kế toán |
2980 | 账务信息系统 (zhàngwù xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
2981 | 财务预算调整流程 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Financial budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách tài chính |
2982 | 资金流量管理 (zījīn liúliàng guǎnlǐ) – Fund flow management – Quản lý dòng vốn |
2983 | 费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi |
2984 | 账务数据管理 (zhàngwù shùjù guǎnlǐ) – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán |
2985 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial position statement – Bảng tình hình tài chính |
2986 | 财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial record – Ghi chép tài chính |
2987 | 费用分析 (fèiyòng fēnxī) – Expense analysis – Phân tích chi phí |
2988 | 账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting inspection – Kiểm tra kế toán |
2989 | 资金管理办法 (zījīn guǎnlǐ bànfǎ) – Fund management methods – Phương pháp quản lý vốn |
2990 | 费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense distribution – Phân phối chi phí |
2991 | 账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản |
2992 | 资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund plan – Kế hoạch vốn |
2993 | 账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account calculation – Tính toán kế toán |
2994 | 现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cashier – Thu ngân tiền mặt |
2995 | 费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense verification – Kiểm duyệt chi phí |
2996 | 账务调整报告 (zhàngwù tiáozhěng bàogào) – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán |
2997 | 资金支出 (zījīn zhīchū) – Fund expenditure – Chi tiêu vốn |
2998 | 费用预算控制系统 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Expense budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách chi phí |
2999 | 账务流程 (zhàngwù liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình kế toán |
3000 | 资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund request – Yêu cầu vốn |
3001 | 账务统计 (zhàngwù tǒngjì) – Accounting statistics – Thống kê kế toán |
3002 | 财务结算系统 (cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Financial settlement system – Hệ thống thanh toán tài chính |
3003 | 现金管理软件 (xiànjīn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cash management software – Phần mềm quản lý tiền mặt |
3004 | 费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense expenditure – Chi phí chi tiêu |
3005 | 现金管理职责 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé) – Cash management duties – Nhiệm vụ quản lý tiền mặt |
3006 | 费用预算编制系统 (fèiyòng yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Expense budget preparation system – Hệ thống lập ngân sách chi phí |
3007 | 账务结算流程 (zhàngwù jiésuàn liúchéng) – Accounting settlement process – Quy trình thanh toán kế toán |
3008 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi |
3009 | 财务预算编制流程 (cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) – Financial budget preparation process – Quy trình lập ngân sách tài chính |
3010 | 资金周转率分析 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ fēnxī) – Fund turnover rate analysis – Phân tích tỷ lệ luân chuyển vốn |
3011 | 账务风险控制 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì) – Accounting risk control – Kiểm soát rủi ro kế toán |
3012 | 费用支出审核 (fèiyòng zhīchū shěnhé) – Expense expenditure audit – Kiểm tra chi phí chi tiêu |
3013 | 账务审批流程 (zhàngwù shěnpī liúchéng) – Accounting approval process – Quy trình phê duyệt kế toán |
3014 | 现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt |
3015 | 费用核算系统 (fèiyòng hésuàn xìtǒng) – Expense accounting system – Hệ thống tính toán chi phí |
3016 | 账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán |
3017 | 财务核对流程 (cáiwù héduì liúchéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
3018 | 现金支出控制流程 (xiànjīn zhīchū kòngzhì liúchéng) – Cash expenditure control process – Quy trình kiểm soát chi tiền mặt |
3019 | 财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
3020 | 现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash counting process – Quy trình kiểm kê tiền mặt |
3021 | 费用预算报告编制 (fèiyòng yùsuàn bàogào biānzhì) – Expense budget report preparation – Lập báo cáo ngân sách chi phí |
3022 | 账务结算系统 (zhàngwù jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán |
3023 | 财务风险控制流程 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Financial risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro tài chính |
3024 | 资金流动计划 (zījīn liúdòng jìhuà) – Fund flow plan – Kế hoạch dòng vốn |
3025 | 现金管理报告编制 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào biānzhì) – Cash management report preparation – Lập báo cáo quản lý tiền mặt |
3026 | 费用核算报告 (fèiyòng hésuàn bàogào) – Expense accounting report – Báo cáo tính toán chi phí |
3027 | 账务风险评估 (zhàngwù fēngxiǎn pínggū) – Accounting risk assessment – Đánh giá rủi ro kế toán |
3028 | 现金收入登记 (xiànjīn shōurù dēngjì) – Cash income registration – Đăng ký thu nhập tiền mặt |
3029 | 账务核查报告 (zhàngwù héchá bàogào) – Accounting inspection report – Báo cáo kiểm tra kế toán |
3030 | 现金存取记录 (xiànjīn cúnqǔ jìlù) – Cash deposit and withdrawal record – Ghi chép gửi rút tiền mặt |
3031 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing workflow – Quy trình xử lý kế toán |
3032 | 账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
3033 | 资金使用明细 (zījīn shǐyòng míngxì) – Fund usage details – Chi tiết sử dụng vốn |
3034 | 现金收支报表 (xiànjīn shōuzhī bàobiǎo) – Cash income and expenditure statement – Báo cáo thu chi tiền mặt |
3035 | 费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn tính toán chi phí |
3036 | 账务调整审批 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī) – Accounting adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh kế toán |
3037 | 资金流动管理系统 (zījīn liúdòng guǎnlǐ xìtǒng) – Fund flow management system – Hệ thống quản lý dòng vốn |
3038 | 费用报销流程规范 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Expense reimbursement process standards – Quy chuẩn quy trình hoàn chi |
3039 | 账务统计报表 (zhàngwù tǒngjì bàobiǎo) – Accounting statistical report – Báo cáo thống kê kế toán |
3040 | 财务管理规范 (cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial management standards – Tiêu chuẩn quản lý tài chính |
3041 | 资金预算执行报告 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Fund budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách vốn |
3042 | 费用审批流程规范 (fèiyòng shěnpī liúchéng guīfàn) – Expense approval process standards – Quy chuẩn phê duyệt chi phí |
3043 | 账务结算报告 (zhàngwù jiésuàn bàogào) – Accounting settlement report – Báo cáo thanh toán kế toán |
3044 | 账务数据录入 (zhàngwù shùjù lùrù) – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán |
3045 | 财务报表审计流程 (cáiwù bàobiǎo shěnjì liúchéng) – Financial statement audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
3046 | 费用报销审核流程 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Expense reimbursement audit process – Quy trình kiểm tra hoàn chi |
3047 | 账务风险控制策略 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Accounting risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro kế toán |
3048 | 现金盘点流程规范 (xiànjīn pándiǎn liúchéng guīfàn) – Cash counting process standards – Quy chuẩn kiểm kê tiền mặt |
3049 | 费用预算调整报告 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Expense budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách chi phí |
3050 | 账务审核报告 (zhàngwù shěnhé bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
3051 | 财务风险控制报告 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì bàogào) – Financial risk control report – Báo cáo kiểm soát rủi ro tài chính |
3052 | 账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Accounting bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
3053 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
3054 | 现金收入登记表 (xiànjīn shōurù dēngjì biǎo) – Cash income register – Sổ đăng ký thu nhập tiền mặt |
3055 | 费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Tính toán chi phí |
3056 | 资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Phân bổ vốn |
3057 | 账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Accounting settlement – Thanh toán kế toán |
3058 | 资金审批 (zījīn shěnpī) – Fund approval – Phê duyệt vốn |
3059 | 账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting registration – Ghi sổ kế toán |
3060 | 资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn |
3061 | 现金提款 (xiànjīn tíkuǎn) – Cash withdrawal – Rút tiền mặt |
3062 | 费用预算表 (fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense budget form – Mẫu ngân sách chi phí |
3063 | 账务账单 (zhàngwù zhàngdān) – Accounting bill – Hóa đơn kế toán |
3064 | 资金管理人员 (zījīn guǎnlǐ rényuán) – Fund manager – Người quản lý vốn |
3065 | 现金清点 (xiànjīn qīngdiǎn) – Cash counting – Kiểm đếm tiền mặt |
3066 | 资金流量 (zījīn liúliàng) – Fund volume – Lưu lượng vốn |
3067 | 费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense account – Mục chi phí |
3068 | 账务分录 (zhàngwù fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán |
3069 | 财务状态 (cáiwù zhuàngtài) – Financial status – Tình trạng tài chính |
3070 | 账务报告书 (zhàngwù bàogàoshū) – Accounting report document – Văn bản báo cáo kế toán |
3071 | 资金调度计划 (zījīn tiáodù jìhuà) – Fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn |
3072 | 账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý kế toán |
3073 | 现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Phiếu chi tiền mặt |
3074 | 账务数据 (zhàngwù shùjù) – Accounting data – Dữ liệu kế toán |
3075 | 现金收据管理 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý biên nhận tiền mặt |
3076 | 费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn tính chi phí |
3077 | 账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Accounting statement preparation – Lập báo cáo kế toán |
3078 | 资金管理规定 (zījīn guǎnlǐ guīdìng) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn |
3079 | 账务控制 (zhàngwù kòngzhì) – Accounting control – Kiểm soát kế toán |
3080 | 财务预算执行情况 (cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Financial budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách tài chính |
3081 | 资金管理体系 (zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn |
3082 | 费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Expense allocation sheet – Bảng phân bổ chi phí |
3083 | 账务凭证填制 (zhàngwù píngzhèng tiánzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
3084 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Vốn lưu chuyển |
3085 | 财务计划编制 (cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial planning preparation – Lập kế hoạch tài chính |
3086 | 账务核对表 (zhàngwù héduì biǎo) – Accounting reconciliation sheet – Bảng đối chiếu kế toán |
3087 | 现金收入登记 (xiànjīn shōurù dēngjì) – Cash income registration – Ghi nhận thu nhập tiền mặt |
3088 | 费用核算报表 (fèiyòng hésuàn bàobiǎo) – Expense accounting report – Báo cáo tính chi phí |
3089 | 账务错误更正 (zhàngwù cuòwù gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
3090 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính |
3091 | 资金管理目标 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo) – Fund management objectives – Mục tiêu quản lý vốn |
3092 | 现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments record – Hồ sơ thu chi tiền mặt |
3093 | 费用审批流程 (fèiyòng shěnpī liúchéng) – Expense approval workflow – Quy trình phê duyệt chi phí |
3094 | 账务报告审核 (zhàngwù bàogào shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo kế toán |
3095 | 资金管理措施 (zījīn guǎnlǐ cuòshī) – Fund management measures – Biện pháp quản lý vốn |
3096 | 费用预算分配 (fèiyòng yùsuàn fēnpèi) – Expense budget allocation – Phân bổ ngân sách chi phí |
3097 | 资金调配方案 (zījīn tiáopèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn |
3098 | 现金存款凭证 (xiànjīn cúnkuǎn píngzhèng) – Cash deposit slip – Phiếu gửi tiền mặt |
3099 | 费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting procedure – Quy trình tính chi phí |
3100 | 账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán |
3101 | 现金支付审批 (xiànjīn zhīfù shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt chi tiền mặt |
3102 | 账务审核程序 (zhàngwù shěnhé chéngxù) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm tra kế toán |
3103 | 费用支出控制 (fèiyòng zhīchū kòngzhì) – Expense expenditure control – Kiểm soát chi phí chi ra |
3104 | 账务结账 (zhàngwù jiézhàng) – Accounting closing – Đóng sổ kế toán |
3105 | 现金折现 (xiànjīn zhéxiàn) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt |
3106 | 账务传票 (zhàngwù chuánpiào) – Accounting voucher – Phiếu kế toán |
3107 | 资金回笼 (zījīn huílóng) – Capital recovery – Thu hồi vốn |
3108 | 现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash surplus – Dư tiền mặt |
3109 | 费用计划 (fèiyòng jìhuà) – Expense planning – Lập kế hoạch chi phí |
3110 | 费用核查 (fèiyòng héchá) – Expense verification – Kiểm tra chi phí |
3111 | 账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting entry – Ghi sổ kế toán |
3112 | 账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
3113 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
3114 | 现金操作 (xiànjīn cāozuò) – Cash operation – Thao tác tiền mặt |
3115 | 财务统计 (cáiwù tǒngjì) – Financial statistics – Thống kê tài chính |
3116 | 财务调整 (cáiwù tiáozhěng) – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính |
3117 | 资金审核 (zījīn shěnhé) – Fund audit – Kiểm tra vốn |
3118 | 账务管理 (zhàngwù guǎnlǐ) – Accounting management – Quản lý kế toán |
3119 | 资金分析 (zījīn fēnxī) – Fund analysis – Phân tích vốn |
3120 | 账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán |
3121 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund movement – Dòng vốn |
3122 | 账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3123 | 现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash flow journal – Sổ ghi chép dòng tiền mặt |
3124 | 账务调整凭证 (zhàngwù tiáozhěng píngzhèng) – Adjustment voucher – Chứng từ điều chỉnh kế toán |
3125 | 资金筹划 (zījīn chóuhuà) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn |
3126 | 现金余额表 (xiànjīn yú’é biǎo) – Cash balance sheet – Bảng số dư tiền mặt |
3127 | 账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Accounting bookkeeping – Ghi chép kế toán |
3128 | 账务审计报告 (zhàngwù shěnjì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
3129 | 账务报告编制 (zhàngwù bàogào biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán |
3130 | 资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Điều chuyển vốn |
3131 | 账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
3132 | 现金核算 (xiànjīn hésuàn) – Cash accounting – Kế toán tiền mặt |
3133 | 费用分类管理 (fèiyòng fēnlèi guǎnlǐ) – Expense classification management – Quản lý phân loại chi phí |
3134 | 账务结账流程 (zhàngwù jiézhàng liúchéng) – Accounting closing process – Quy trình đóng sổ kế toán |
3135 | 财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
3136 | 账务管理规范 (zhàngwù guǎnlǐ guīfàn) – Accounting management standards – Tiêu chuẩn quản lý kế toán |
3137 | 现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash inflow and outflow balance – Cân bằng thu chi tiền mặt |
3138 | 现金管理流程图 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng tú) – Cash management flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý tiền mặt |
3139 | 账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm tra kế toán |
3140 | 财务报表分析方法 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) – Financial statement analysis methods – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
3141 | 费用审批流程图 (fèiyòng shěnpī liúchéng tú) – Expense approval flowchart – Sơ đồ quy trình phê duyệt chi phí |
3142 | 账务对账流程 (zhàngwù duìzhàng liúchéng) – Account reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài khoản |
3143 | 财务预算管理系统 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Financial budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách tài chính |
3144 | 现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash check – Chi phiếu tiền mặt |
3145 | 费用报销申请 (fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense reimbursement application – Đơn xin hoàn trả chi phí |
3146 | 账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
3147 | 账务凭证编制 (zhàngwù píngzhèng biānzhì) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
3148 | 财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính |
3149 | 现金管理流程规范 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Cash management process standards – Tiêu chuẩn quy trình quản lý tiền mặt |
3150 | 费用核销申请 (fèiyòng héxiāo shēnqǐng) – Expense write-off application – Đơn xin xóa sổ chi phí |
3151 | 账务审核制度 (zhàngwù shěnhé zhìdù) – Accounting audit system – Hệ thống kiểm tra kế toán |
3152 | 财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
3153 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
3154 | 税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế vụ |
3155 | 票据核对 (piàojù héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
3156 | 凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập liệu chứng từ |
3157 | 财务编码 (cáiwù biānmǎ) – Financial code – Mã số tài chính |
3158 | 会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Fiscal year settlement – Quyết toán năm tài chính |
3159 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Tính giá thành |
3160 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lãi lỗ |
3161 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
3162 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính tập trung |
3163 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng |
3164 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval workflow – Quy trình phê duyệt |
3165 | 审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
3166 | 总账管理 (zǒngzhàng guǎnlǐ) – General ledger management – Quản lý sổ cái |
3167 | 科目设置 (kēmù shèzhì) – Chart of accounts – Thiết lập tài khoản kế toán |
3168 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
3169 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả |
3170 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
3171 | 自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automated reconciliation – Đối chiếu tự động |
3172 | 现金库存 (xiànjīn kùcún) – Cash on hand – Tiền mặt tồn kho |
3173 | 收银交接表 (shōuyín jiāojiē biǎo) – Cashier shift report – Phiếu bàn giao ca thu ngân |
3174 | 销售结算 (xiāoshòu jiésuàn) – Sales settlement – Quyết toán doanh thu |
3175 | 日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily accounting operations – Xử lý kế toán hàng ngày |
3176 | 会计软件培训 (kuàijì ruǎnjiàn péixùn) – Accounting software training – Đào tạo phần mềm kế toán |
3177 | 报表生成 (bàobiǎo shēngchéng) – Report generation – Tạo báo cáo |
3178 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính |
3179 | 结账流程 (jiézhàng liúchéng) – Closing process – Quy trình chốt sổ |
3180 | 凭证管理 (píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ |
3181 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Data backup – Sao lưu dữ liệu |
3182 | 费用预算编制 (fèiyòng yùsuàn biānzhì) – Expense budgeting – Lập ngân sách chi phí |
3183 | 审核人签名 (shěnhérén qiānmíng) – Auditor’s signature – Chữ ký người kiểm tra |
3184 | 财务审阅 (cáiwù shěnyuè) – Financial review – Xem xét tài chính |
3185 | 多币种管理 (duō bìzhǒng guǎnlǐ) – Multi-currency management – Quản lý đa tiền tệ |
3186 | 交易明细 (jiāoyì míngxì) – Transaction details – Chi tiết giao dịch |
3187 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí trích trước |
3188 | 银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank balance – Số dư tài khoản ngân hàng |
3189 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Số hóa đơn |
3190 | 实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn thực góp |
3191 | 财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính |
3192 | 未结项 (wèijié xiàng) – Outstanding items – Khoản chưa thanh toán |
3193 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense claim form – Phiếu đề nghị thanh toán chi phí |
3194 | 收款明细 (shōukuǎn míngxì) – Receipt details – Chi tiết khoản thu |
3195 | 财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flowchart – Sơ đồ quy trình tài chính |
3196 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
3197 | 审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
3198 | 备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Petty cash management – Quản lý quỹ tạm ứng |
3199 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác thực hóa đơn |
3200 | 销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng |
3201 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
3202 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
3203 | 应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest payable – Lãi phải trả |
3204 | 应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest receivable – Lãi phải thu |
3205 | 税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax calculation – Tính thuế |
3206 | 对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bản đối chiếu |
3207 | 日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Sổ nhật ký |
3208 | 总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – General ledger – Sổ cái tổng hợp |
3209 | 明细分类账 (míngxì fēnlèi zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
3210 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
3211 | 非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
3212 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
3213 | 收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thu tiền |
3214 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Tiền tệ |
3215 | 支出记录 (zhīchū jìlù) – Expense record – Ghi chép chi phí |
3216 | 交易凭证 (jiāoyì píngzhèng) – Transaction voucher – Chứng từ giao dịch |
3217 | 财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal year – Năm tài khóa |
3218 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Khoản mục kế toán |
3219 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial software – Phần mềm tài chính |
3220 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
3221 | 核销处理 (héxiāo chǔlǐ) – Write-off processing – Xử lý bù trừ công nợ |
3222 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng hệ thống tài khoản kế toán |
3223 | 账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger entry – Ghi sổ kế toán |
3224 | 税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax report – Báo cáo thuế |
3225 | 纳税申报表 (nàshuì shēnbào biǎo) – Tax declaration form – Tờ khai thuế |
3226 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notice – Phiếu thông báo thanh toán |
3227 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
3228 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay các khoản phải trả |
3229 | 财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính |
3230 | 销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output tax – Thuế đầu ra |
3231 | 进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input tax – Thuế đầu vào |
3232 | 负债表 (fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
3233 | 资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance sheet date – Ngày lập bảng cân đối |
3234 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động |
3235 | 营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động |
3236 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget variance – Chênh lệch ngân sách |
3237 | 财务控制制度 (cáiwù kòngzhì zhìdù) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3238 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax audit – Kiểm tra thuế |
3239 | 内控管理 (nèikòng guǎnlǐ) – Internal control management – Quản lý kiểm soát nội bộ |
3240 | 往来账务 (wǎnglái zhàngwù) – Intercompany transactions – Giao dịch nội bộ |
3241 | 财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm |
3242 | 合规性审查 (hégéxìng shěnchá) – Compliance review – Rà soát tuân thủ |
3243 | 财务负责人 (cáiwù fùzérén) – Chief financial officer – Giám đốc tài chính |
3244 | 结转损益 (jiézhuǎn sǔnyì) – Transfer of profit or loss – Kết chuyển lãi lỗ |
3245 | 薪酬核算 (xīnchóu hésuàn) – Payroll accounting – Hạch toán lương |
3246 | 工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll sheet – Bảng lương |
3247 | 发薪日 (fāxīn rì) – Payday – Ngày trả lương |
3248 | 年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
3249 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
3250 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social security payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
3251 | 税前工资 (shuìqián gōngzī) – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
3252 | 税后工资 (shuìhòu gōngzī) – After-tax salary – Lương sau thuế |
3253 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Hình thức thanh toán |
3254 | 会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Voucher number – Số phiếu kế toán |
3255 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
3256 | 月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng |
3257 | 年结账 (nián jiézhàng) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm |
3258 | 凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ |
3259 | 项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Kế toán dự án |
3260 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial decision – Quyết định tài chính |
3261 | 辅助账簿 (fǔzhù zhàngbù) – Subsidiary ledger – Sổ phụ trợ |
3262 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
3263 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover – Vòng quay tài sản |
3264 | 会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting archives – Hồ sơ kế toán |
3265 | 财务会计制度 (cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial accounting system – Chế độ kế toán tài chính |
3266 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbiéhào) – Taxpayer identification number – Mã số thuế |
3267 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
3268 | 所得税 (suǒdéshuì) – Income tax – Thuế thu nhập |
3269 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế TNDN |
3270 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Individual income tax – Thuế TNCN |
3271 | 税基 (shuìjī) – Tax base – Căn cứ tính thuế |
3272 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế |
3273 | 金额误差 (jīn’é wùchā) – Amount discrepancy – Sai lệch số tiền |
3274 | 报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn ứng |
3275 | 资金归集 (zījīn guījí) – Fund concentration – Tập trung vốn |
3276 | 资金拆借 (zījīn chāijiè) – Fund lending – Cho vay nội bộ |
3277 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành |
3278 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ số thanh toán nhanh |
3279 | 财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial shared service – Dịch vụ tài chính dùng chung |
3280 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
3281 | 审核人 (shěnhérén) – Reviewer – Người kiểm duyệt |
3282 | 记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Bookkeeping software – Phần mềm ghi sổ |
3283 | 财务自动报表 (cáiwù zìdòng bàobiǎo) – Automated financial report – Báo cáo tài chính tự động |
3284 | 财务会计科目 (cáiwù kuàijì kēmù) – Accounting subject – Tài khoản kế toán |
3285 | 日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily accounting work – Xử lý kế toán hàng ngày |
3286 | 月度结算 (yuèdù jiésuàn) – Monthly settlement – Quyết toán hàng tháng |
3287 | 年度结算 (niándù jiésuàn) – Annual settlement – Quyết toán năm |
3288 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
3289 | 会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting firm – Công ty kiểm toán |
3290 | 审计师 (shěnjìshī) – Auditor – Kiểm toán viên |
3291 | 国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
3292 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
3293 | 子公司账务 (zǐgōngsī zhàngwù) – Subsidiary accounting – Kế toán công ty con |
3294 | 控股公司 (kònggǔ gōngsī) – Holding company – Công ty mẹ |
3295 | 内部往来 (nèibù wǎnglái) – Internal transactions – Giao dịch nội bộ |
3296 | 会计责任制 (kuàijì zérèn zhì) – Accounting responsibility system – Chế độ trách nhiệm kế toán |
3297 | 支付审批流程 (zhīfù shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
3298 | 财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial operation standard – Quy phạm thao tác tài chính |
3299 | 账务分配 (zhàngwù fēnpèi) – Accounting allocation – Phân bổ kế toán |
3300 | 对账单 (duìzhàngdān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu |
3301 | 会计差错 (kuàijì chācùo) – Accounting error – Sai sót kế toán |
3302 | 调账 (tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
3303 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice title – Tên đơn vị trên hóa đơn |
3304 | 稽核 (jīhé) – Auditing – Kiểm tra sổ sách |
3305 | 稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
3306 | 折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao |
3307 | 累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated depreciation – Khấu hao lũy kế |
3308 | 净值 (jìngzhí) – Net value – Giá trị thuần |
3309 | 在建工程 (zàijiàn gōngchéng) – Construction in progress – Công trình dở dang |
3310 | 商誉 (shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại |
3311 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ |
3312 | 财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial treatment – Xử lý tài chính |
3313 | 费用化 (fèiyòng huà) – Expense recognition – Ghi nhận chi phí |
3314 | 资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Vốn hóa |
3315 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepayment – Khoản trả trước |
3316 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Receivables turnover ratio – Tỷ số quay vòng khoản phải thu |
3317 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Payables turnover ratio – Tỷ số quay vòng khoản phải trả |
3318 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
3319 | 留存收益 (liúcún shōuyì) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3320 | 分红 (fēnhóng) – Dividend – Cổ tức |
3321 | 股利 (gǔlì) – Share dividend – Lợi tức cổ phần |
3322 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning balance – Số dư đầu kỳ |
3323 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Ending balance – Số dư cuối kỳ |
3324 | 会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán |
3325 | 财务培训 (cáiwù péixùn) – Financial training – Đào tạo tài chính |
3326 | 内控机制 (nèikòng jīzhì) – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
3327 | 预算评审 (yùsuàn píngshěn) – Budget review – Thẩm định ngân sách |
3328 | 法定报表 (fǎdìng bàobiǎo) – Statutory report – Báo cáo pháp định |
3329 | 审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval authority – Thẩm quyền phê duyệt |
3330 | 财务授权 (cáiwù shòuquán) – Financial authorization – Ủy quyền tài chính |
3331 | 报表截止日 (bàobiǎo jiézhǐ rì) – Report cut-off date – Ngày chốt báo cáo |
3332 | 结账日 (jiézhàng rì) – Closing date – Ngày chốt sổ |
3333 | 分录 (fēnlù) – Journal entry – Bút toán |
3334 | 日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Nhật ký kế toán |
3335 | 明细账 (míngxì zhàng) – Sub-ledger – Sổ chi tiết |
3336 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ |
3337 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Tài khoản kế toán |
3338 | 科目余额 (kēmù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản |
3339 | 借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ |
3340 | 贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có |
3341 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản dài hạn |
3342 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn |
3343 | 所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income tax expense – Chi phí thuế thu nhập |
3344 | 利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total profit – Tổng lợi nhuận |
3345 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động |
3346 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial expenses – Chi phí tài chính |
3347 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expenses – Chi phí quản lý |
3348 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling expenses – Chi phí bán hàng |
3349 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập từ đầu tư |
3350 | 资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance sheet date – Ngày lập bảng cân đối kế toán |
3351 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
3352 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn |
3353 | 实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn góp thực tế |
3354 | 股本 (gǔběn) – Share capital – Vốn cổ phần |
3355 | 本年利润 (běnnián lìrùn) – Current year profit – Lợi nhuận năm nay |
3356 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Tương đương tiền |
3357 | 投资活动产生的现金流量 (tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from investing activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3358 | 筹资活动产生的现金流量 (chóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from financing activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
3359 | 经营活动产生的现金流量 (jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from operating activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3360 | 现金净增加额 (xiànjīn jìng zēngjiā é) – Net increase in cash – Tăng ròng tiền mặt |
3361 | 利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit distribution statement – Báo cáo phân phối lợi nhuận |
3362 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán |
3363 | 付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application – Đơn xin thanh toán |
3364 | 付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Duyệt chi |
3365 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
3366 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer identification number – Mã số thuế |
3367 | 税控系统 (shuìkòng xìtǒng) – Tax control system – Hệ thống kiểm soát thuế |
3368 | 会计人员 (kuàijì rényuán) – Accounting staff – Nhân viên kế toán |
3369 | 财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Financial supervisor – Quản lý tài chính |
3370 | 出纳职责 (chūnà zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ thu ngân |
3371 | 税负率 (shuìfù lǜ) – Tax burden rate – Tỷ suất thuế |
3372 | 金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính |
3373 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán độc lập |
3374 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý sổ sách |
3375 | 结账 (jiézhàng) – Closing accounts – Khóa sổ |
3376 | 调账 (tiáozhàng) – Adjusting entries – Điều chỉnh sổ sách |
3377 | 编制报表 (biānzhì bàobiǎo) – Prepare statements – Lập báo cáo |
3378 | 账实相符 (zhàng shí xiāngfú) – Account and actual match – Khớp sổ với thực tế |
3379 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original voucher – Chứng từ gốc |
3380 | 付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment document – Chứng từ thanh toán |
3381 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí |
3382 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
3383 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
3384 | 销售开票 (xiāoshòu kāipiào) – Sales invoicing – Xuất hóa đơn bán hàng |
3385 | 进项发票 (jìnxiàng fāpiào) – Input invoice – Hóa đơn đầu vào |
3386 | 销项发票 (xiāoxiàng fāpiào) – Output invoice – Hóa đơn đầu ra |
3387 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
3388 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
3389 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản |
3390 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial accounting – Kế toán quản trị |
3391 | 税务局 (shuìwùjú) – Tax bureau – Cục thuế |
3392 | 税款缴纳 (shuìkuǎn jiǎonà) – Tax payment – Nộp thuế |
3393 | 滞纳金 (zhìnàjīn) – Late payment fine – Phạt nộp chậm |
3394 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax inspection – Thanh tra thuế |
3395 | 纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) – Tax return form – Tờ khai thuế |
3396 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
3397 | 发票查验 (fāpiào cháyàn) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
3398 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu |
3399 | 财会培训 (cáikuài péixùn) – Accounting training – Đào tạo kế toán |
3400 | 收款系统 (shōukuǎn xìtǒng) – Payment receiving system – Hệ thống thu tiền |
3401 | 自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automatic reconciliation – Đối chiếu tự động |
3402 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán di động |
3403 | 第三方支付 (dìsān fāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba |
3404 | 银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank settlement – Thanh toán qua ngân hàng |
3405 | 刷卡支付 (shuākǎ zhīfù) – Card payment – Thanh toán bằng thẻ |
3406 | POS系统 (POS xìtǒng) – POS system – Hệ thống bán hàng POS |
3407 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) – Electronic receipt – Biên lai điện tử |
3408 | 客户对账单 (kèhù duìzhàng dān) – Customer statement – Bảng đối chiếu khách hàng |
3409 | 未结账款 (wèi jié zhàngkuǎn) – Outstanding accounts – Khoản chưa thanh toán |
3410 | 应收对账 (yìngshōu duìzhàng) – Receivables reconciliation – Đối chiếu công nợ phải thu |
3411 | 应付对账 (yìngfù duìzhàng) – Payables reconciliation – Đối chiếu công nợ phải trả |
3412 | 重复付款 (chóngfù fùkuǎn) – Duplicate payment – Thanh toán trùng |
3413 | 财务报告期 (cáiwù bàogào qī) – Reporting period – Kỳ báo cáo tài chính |
3414 | 审核员 (shěnhéyuán) – Auditor – Kiểm toán viên |
3415 | 年度报表 (niándù bàobiǎo) – Annual statement – Báo cáo tài chính năm |
3416 | 季度报表 (jìdù bàobiǎo) – Quarterly report – Báo cáo quý |
3417 | 月度报表 (yuèdù bàobiǎo) – Monthly report – Báo cáo tháng |
3418 | 违纪账目 (wéijì zhàngmù) – Irregular accounts – Sổ sách sai phạm |
3419 | 资金使用 (zījīn shǐyòng) – Use of funds – Sử dụng vốn |
3420 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial plan – Kế hoạch tài chính |
3421 | 财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính |
3422 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
3423 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận sau thuế |
3424 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Ghi chép kế toán |
3425 | 财会档案 (cáikuài dàng’àn) – Financial records – Hồ sơ tài chính |
3426 | 账目审查 (zhàngmù shěnchá) – Account review – Rà soát sổ sách |
3427 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra kế toán |
3428 | 账户平衡 (zhànghù pínghéng) – Account balance – Cân đối tài khoản |
3429 | 数据保密 (shùjù bǎomì) – Data confidentiality – Bảo mật dữ liệu |
3430 | 出纳岗位 (chūnà gǎngwèi) – Cashier position – Vị trí thu ngân |
3431 | 收银流程 (shōuyín liúchéng) – Cashier procedure – Quy trình thu ngân |
3432 | 零售会计 (língshòu kuàijì) – Retail accounting – Kế toán bán lẻ |
3433 | 商场收银 (shāngchǎng shōuyín) – Mall cashier – Thu ngân trung tâm thương mại |
3434 | 稽核流程 (jīhé liúchéng) – Auditing procedure – Quy trình kiểm tra sổ sách |
3435 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax – Thuế giá trị gia tăng |
3436 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3437 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
3438 | 纳税期限 (nàshuì qīxiàn) – Tax deadline – Hạn nộp thuế |
3439 | 税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
3440 | 虚开发票 (xūkāi fāpiào) – Fake invoice – Hóa đơn khống |
3441 | 发票真伪 (fāpiào zhēnwěi) – Invoice authenticity – Xác minh hóa đơn |
3442 | 税额抵扣 (shuì’é dǐkòu) – Tax deduction – Khấu trừ thuế |
3443 | 税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax agent – Đại lý thuế |
3444 | 税号 (shuìhào) – Tax number – Mã số thuế |
3445 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer identification number – Số định danh người nộp thuế |
3446 | 纳税义务人 (nàshuì yìwù rén) – Taxpayer – Người nộp thuế |
3447 | 税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
3448 | 账目准确性 (zhàngmù zhǔnquèxìng) – Account accuracy – Tính chính xác sổ sách |
3449 | 财务复核 (cáiwù fùhé) – Financial review – Kiểm tra lại tài chính |
3450 | 收款凭证 (shōukuǎn píngzhèng) – Receipt voucher – Phiếu thu |
3451 | 会计制度执行 (kuàijì zhìdù zhíxíng) – Accounting system enforcement – Thực hiện chế độ kế toán |
3452 | 财务岗位 (cáiwù gǎngwèi) – Finance position – Vị trí công việc tài chính |
3453 | 出纳职责 (chūnà zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ của thu ngân |
3454 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
3455 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Fund dispatching – Điều phối dòng tiền |
3456 | 报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình thanh toán |
3457 | 差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Travel expense reimbursement – Thanh toán chi phí công tác |
3458 | 费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense standard – Mức chi phí |
3459 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of intangible assets – Phân bổ tài sản vô hình |
3460 | 财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính |
3461 | 数据录入 (shùjù lùrù) – Data entry – Nhập liệu |
3462 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán |
3463 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Mục tài khoản kế toán |
3464 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial system – Chế độ tài chính |
3465 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Dự toán tài chính |
3466 | 审计流程 (shěnjì liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán |
3467 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
3468 | 稽核 (jīhé) – Internal review – Kiểm tra nội bộ |
3469 | 差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch |
3470 | 应收票据 (yìngshōu piàojù) – Notes receivable – Hối phiếu phải thu |
3471 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes payable – Hối phiếu phải trả |
3472 | 应付工资 (yìngfù gōngzī) – Salaries payable – Tiền lương phải trả |
3473 | 应交税费 (yìngjiāo shuìfèi) – Taxes payable – Thuế phí phải nộp |
3474 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích |
3475 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance receipts – Doanh thu nhận trước |
3476 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
3477 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu |
3478 | 实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn góp |
3479 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Quỹ dự phòng |
3480 | 未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed profits – Lợi nhuận chưa phân phối |
3481 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Giá vốn kinh doanh |
3482 | 其他收益 (qítā shōuyì) – Other income – Thu nhập khác |
3483 | 账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ sách kế toán |
3484 | 日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Sổ nhật ký |
3485 | 明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
3486 | 调账 (tiáozhàng) – Adjust account – Điều chỉnh sổ sách |
3487 | 对账 (duìzhàng) – Reconcile account – Đối chiếu sổ sách |
3488 | 账实不符 (zhàng shí bù fú) – Account discrepancy – Sổ sách không khớp thực tế |
3489 | 补账 (bǔzhàng) – Make-up entry – Bù sổ |
3490 | 错账 (cuòzhàng) – Error in accounts – Sổ sai |
3491 | 重复记账 (chóngfù jìzhàng) – Duplicate entry – Ghi sổ trùng lặp |
3492 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép |
3493 | 借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-credit balance – Cân đối nợ có |
3494 | 年结 (niánjié) – Annual closing – Kết sổ năm |
3495 | 结转 (jiézhuǎn) – Carry forward – Kết chuyển |
3496 | 报账 (bàozhàng) – Report accounts – Báo cáo quyết toán |
3497 | 报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn ứng |
3498 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu hoàn ứng |
3499 | 审批 (shěnpī) – Approval – Phê duyệt |
3500 | 审核 (shěnhé) – Review – Kiểm tra |
3501 | 核对 (héduì) – Verify – Xác minh |
3502 | 核算 (hésuàn) – Accounting/Calculation – Hạch toán |
3503 | 登账 (dēngzhàng) – Post to account – Đăng sổ |
3504 | 记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ |
3505 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
3506 | 出纳 (chūnà) – Cashier – Thủ quỹ |
3507 | 出纳日记账 (chūnà rìjìzhàng) – Cashier’s journal – Sổ nhật ký thủ quỹ |
3508 | 收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt – Phiếu thu |
3509 | 付款单 (fùkuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu chi |
3510 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu tiền mặt |
3511 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expense – Chi tiền mặt |
3512 | 临时借款 (línshí jièkuǎn) – Temporary loan – Tạm ứng |
3513 | 借款单 (jièkuǎn dān) – Loan application form – Phiếu vay mượn |
3514 | 周转金 (zhōuzhuǎnjīn) – Petty cash – Quỹ quay vòng |
3515 | 备用金 (bèiyòngjīn) – Reserve fund – Quỹ dự phòng |
3516 | 封存账册 (fēngcún zhàngcè) – Seal records – Niêm phong sổ sách |
3517 | 税负 (shuìfù) – Tax burden – Gánh nặng thuế |
3518 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế |
3519 | 应纳税额 (yīng nà shuì’é) – Tax payable – Số thuế phải nộp |
3520 | 注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) – Certified public accountant – Kế toán viên công chứng |
3521 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ lệ tài chính |
3522 | 投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
3523 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Chi phí kinh doanh |
3524 | 毛利率 (máolìlǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp |
3525 | 净利润 (jìnglìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng |
3526 | 盈亏 (yíngkuī) – Profit and loss – Lời lỗ |
3527 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền |
3528 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Cash turnover ratio – Vòng quay vốn |
3529 | 负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả |
3530 | 总资产 (zǒng zīchǎn) – Total assets – Tổng tài sản |
3531 | 净资产 (jìng zīchǎn) – Net assets – Tài sản ròng |
3532 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn |
3533 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí |
3534 | 账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống sổ sách |
3535 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Dự toán dự án |
3536 | 财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal year – Năm tài chính |
3537 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting year – Năm kế toán |
3538 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ |
3539 | 账户分类 (zhànghù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản |
3540 | 资产类账户 (zīchǎn lèi zhànghù) – Asset account – Tài khoản tài sản |
3541 | 负债类账户 (fùzhài lèi zhànghù) – Liability account – Tài khoản nợ |
3542 | 所有者权益账户 (suǒyǒuzhě quányì zhànghù) – Owner’s equity account – Tài khoản vốn chủ sở hữu |
3543 | 收入类账户 (shōurù lèi zhànghù) – Revenue account – Tài khoản thu nhập |
3544 | 费用类账户 (fèiyòng lèi zhànghù) – Expense account – Tài khoản chi phí |
3545 | 账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ cái |
3546 | 账目 (zhàngmù) – Account item – Khoản mục sổ sách |
3547 | 记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
3548 | 登账 (dēngzhàng) – Post to account – Ghi sổ |
3549 | 结账 (jiézhàng) – Close account – Kết sổ |
3550 | 对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
3551 | 查账 (cházhàng) – Check account – Kiểm tra tài khoản |
3552 | 审账 (shěnzhàng) – Audit account – Kiểm toán tài khoản |
3553 | 核账 (hézhàng) – Verify account – Xác minh tài khoản |
3554 | 报账 (bàozhàng) – Expense report – Báo cáo chi phí |
3555 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn ứng |
3556 | 收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt voucher – Phiếu thu |
3557 | 转账单 (zhuǎnzhàng dān) – Transfer voucher – Phiếu chuyển khoản |
3558 | 存款单 (cúnkuǎn dān) – Deposit slip – Phiếu gửi tiền |
3559 | 提款单 (tíkuǎn dān) – Withdrawal slip – Phiếu rút tiền |
3560 | 银行汇票 (yínháng huìpiào) – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng |
3561 | 支票 (zhīpiào) – Check – Séc |
3562 | 本票 (běnpiào) – Promissory note – Trái phiếu |
3563 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Note management – Quản lý chứng từ |
3564 | 库存现金 (kùcún xiànjīn) – Petty cash – Quỹ tiền mặt |
3565 | 日记账 (rìjìzhàng) – Daily journal – Sổ nhật ký |
3566 | 现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt |
3567 | 银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng) – Bank deposit journal – Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng |
3568 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system/policy – Chế độ kế toán |
3569 | 月报 (yuèbào) – Monthly report – Báo cáo tháng |
3570 | 季报 (jìbào) – Quarterly report – Báo cáo quý |
3571 | 年报 (niánbào) – Annual report – Báo cáo năm |
3572 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
3573 | 财政部 (cáizhèng bù) – Ministry of Finance – Bộ Tài chính |
3574 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3575 | 个税 (gèshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
3576 | 税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
3577 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn |
3578 | 会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
3579 | 报销系统 (bàoxiāo xìtǒng) – Reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng |
3580 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn |
3581 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế |
3582 | 应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued income – Doanh thu dồn tích |
3583 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích |
3584 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Khoản trả trước |
3585 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned revenue – Khoản nhận trước |
3586 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
3587 | 审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval authority – Quyền phê duyệt |
3588 | 会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting archive – Hồ sơ kế toán |
3589 | 档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – Document management – Quản lý hồ sơ |
3590 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý vốn |
3591 | 账目核对 (zhàngmù héduì) – Account verification – Kiểm tra sổ sách |
3592 | 支票账户 (zhīpiào zhànghù) – Checking account – Tài khoản séc |
3593 | 记账方法 (jìzhàng fāngfǎ) – Accounting method – Phương pháp kế toán |
3594 | 双重记账法 (shuāngchóng jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Kế toán kép |
3595 | 记账周期 (jìzhàng zhōuqī) – Accounting period – Kỳ kế toán |
3596 | 账户代码 (zhànghù dàimǎ) – Account code – Mã tài khoản |
3597 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statements – Báo cáo kế toán |
3598 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi nhận giao dịch |
3599 | 盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn |
3600 | 审计工作 (shěnjì gōngzuò) – Audit work – Công tác kiểm toán |
3601 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit risk – Rủi ro kiểm toán |
3602 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Quỹ tiền tệ |
3603 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Hao mòn tài sản |
3604 | 计提准备 (jìtí zhǔnbèi) – Provision accrual – Trích lập dự phòng |
3605 | 资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fundraising – Gây quỹ |
3606 | 报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Statement preparation – Lập báo cáo |
3607 | 账单处理 (zhàngdān chǔlǐ) – Invoice processing – Xử lý hóa đơn |
3608 | 记账错误 (jìzhàng cuòwù) – Accounting error – Sai sót kế toán |
3609 | 账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account settlement – Tính toán sổ sách |
3610 | 货币资金管理 (huòbì zījīn guǎnlǐ) – Cash fund management – Quản lý quỹ tiền mặt |
3611 | 会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán |
3612 | 账务调整单 (zhàngwù tiáozhěng dān) – Adjustment voucher – Phiếu điều chỉnh |
3613 | 记账凭证审核 (jìzhàng píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ |
3614 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
3615 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
3616 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phát sinh |
3617 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash receipts – Thu nhập tiền mặt |
3618 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash disbursements – Chi tiêu tiền mặt |
3619 | 现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash book – Sổ tiền mặt |
3620 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
3621 | 费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
3622 | 会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3623 | 付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán |
3624 | 账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account payable management – Quản lý khoản phải trả |
3625 | 账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Accounting analysis – Phân tích kế toán |
3626 | 财务部门 (cáiwù bùmén) – Finance department – Bộ phận tài chính |
3627 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
3628 | 财务监管 (cáiwù jiānguǎn) – Financial supervision – Giám sát tài chính |
3629 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước |
3630 | 资金清算 (zījīn qīngsuàn) – Fund settlement – Thanh toán vốn |
3631 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
3632 | 会计账户 (kuàijì zhànghù) – Accounting account – Tài khoản kế toán |
3633 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán |
3634 | 账款核算 (zhàng kuǎn hésuàn) – Account settlement – Thanh toán khoản mục |
3635 | 账目报告 (zhàngmù bàogào) – Account report – Báo cáo sổ sách |
3636 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
3637 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
3638 | 财务记录保存 (cáiwù jìlù bǎocún) – Financial record keeping – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
3639 | 资金计划 (zījīn jìhuà) – Capital planning – Kế hoạch vốn |
3640 | 会计凭证填写 (kuàijì píngzhèng tiánxiě) – Voucher filling – Ghi chứng từ kế toán |
3641 | 账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán |
3642 | 账户核销 (zhànghù héxiāo) – Account write-off – Xóa sổ tài khoản |
3643 | 财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial operation standards – Tiêu chuẩn hoạt động tài chính |
3644 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
3645 | 账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
3646 | 应收账款核对 (yīngshōu zhàngkuǎn héduì) – Accounts receivable reconciliation – Đối chiếu khoản phải thu |
3647 | 账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Bất thường kế toán |
3648 | 账户资金流水 (zhànghù zījīn liúshuǐ) – Account cash flow – Dòng tiền tài khoản |
3649 | 会计科目代码 (kuàijì kēmù dàimǎ) – Accounting subject code – Mã tài khoản kế toán |
3650 | 账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
3651 | 账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account collection – Thu hồi khoản phải thu |
3652 | 资金结余 (zījīn jiéyú) – Capital surplus – Dư vốn |
3653 | 资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Capital utilization plan – Kế hoạch sử dụng vốn |
3654 | 财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Đánh giá báo cáo tài chính |
3655 | 现金折算率 (xiànjīn zhé suàn lǜ) – Cash conversion rate – Tỷ lệ quy đổi tiền mặt |
3656 | 财务控制流程 (cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính |
3657 | 现金流转 (xiànjīn liúzhuǎn) – Cash turnover – Luân chuyển tiền mặt |
3658 | 费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense calculation – Tính toán chi phí |
3659 | 现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash reserve – Dự trữ tiền mặt |
3660 | 账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý hóa đơn |
3661 | 现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash inventory form – Phiếu kiểm kê tiền mặt |
3662 | 账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
3663 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process flow – Quy trình xử lý kế toán |
3664 | 现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt |
3665 | 账款核对 (zhàng kuǎn héduì) – Account verification – Kiểm tra khoản phải thu |
3666 | 资金调动 (zījīn tiáodòng) – Fund mobilization – Điều động vốn |
3667 | 会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
3668 | 现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash inflow – Dòng tiền mặt vào |
3669 | 资金冻结管理 (zījīn dòngjié guǎnlǐ) – Fund freeze management – Quản lý đóng băng vốn |
3670 | 财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Financial closing – Kết toán tài chính |
3671 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Hạch toán tài chính |
3672 | 现金差异 (xiànjīn chāyì) – Cash discrepancy – Chênh lệch tiền mặt |
3673 | 资金清算 (zījīn qīngsuàn) – Fund clearing – Thanh toán vốn |
3674 | 资金流转记录 (zījīn liúzhuǎn jìlù) – Fund turnover record – Ghi nhận luân chuyển vốn |
3675 | 现金收支表 (xiànjīn shōuzhī biǎo) – Cash receipts and payments statement – Báo cáo thu chi tiền mặt |
3676 | 账务规范 (zhàngwù guīfàn) – Accounting standards – Quy chuẩn kế toán |
3677 | 资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Gây quỹ |
3678 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Thanh toán tài chính |
3679 | 账务审计 (zhàngwù shěnjì) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
3680 | 财务收支 (cáiwù shōuzhī) – Financial income and expenditure – Thu chi tài chính |
3681 | 现金出纳员 (xiànjīn chūnà yuán) – Cash cashier – Nhân viên thu ngân tiền mặt |
3682 | 账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số chứng từ kế toán |
3683 | 财务操作 (cáiwù cāozuò) – Financial operation – Thao tác tài chính |
3684 | 账务责任 (zhàngwù zérèn) – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán |
3685 | 账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting review – Kiểm tra kế toán |
3686 | 账务分类 (zhàngwù fēnlèi) – Accounting classification – Phân loại kế toán |
3687 | 现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash counting sheet – Phiếu kiểm kê tiền mặt |
3688 | 账务调整凭证 (zhàngwù tiáozhěng píngzhèng) – Accounting adjustment voucher – Chứng từ điều chỉnh kế toán |
3689 | 现金收入核算 (xiànjīn shōurù hésuàn) – Cash income accounting – Hạch toán thu tiền mặt |
3690 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính |
3691 | 账务凭证填制 (zhàngwù píngzhèng tiánzhì) – Voucher filling – Lập chứng từ kế toán |
3692 | 现金管理制度建设 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Cash management policy establishment – Xây dựng chính sách quản lý tiền mặt |
3693 | 财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình thanh toán chi phí |
3694 | 现金余额调整 (xiànjīn yú’é tiáozhěng) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt |
3695 | 账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
3696 | 账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
3697 | 现金管理流程优化 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Cash management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý tiền mặt |
3698 | 资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund transfer – Chuyển vốn |
3699 | 账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3700 | 现金管理培训 (xiànjīn guǎnlǐ péixùn) – Cash management training – Đào tạo quản lý tiền mặt |
3701 | 资金流动性管理 (zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý thanh khoản vốn |
3702 | 账务结算流程优化 (zhàngwù jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Accounting settlement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán kế toán |
3703 | 现金存取 (xiànjīn cúnqǔ) – Cash deposit and withdrawal – Gửi và rút tiền mặt |
3704 | 财务工作报告 (cáiwù gōngzuò bàogào) – Financial work report – Báo cáo công việc tài chính |
3705 | 账务清理 (zhàngwù qīnglǐ) – Accounting cleanup – Dọn dẹp sổ sách kế toán |
3706 | 账务分类账 (zhàngwù fēnlèi zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết kế toán |
3707 | 财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
3708 | 账务操作流程 (zhàngwù cāozuò liúchéng) – Accounting operation procedure – Quy trình thao tác kế toán |
3709 | 账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán |
3710 | 现金存款管理 (xiànjīn cúnkuǎn guǎnlǐ) – Cash deposit management – Quản lý tiền gửi tiền mặt |
3711 | 财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí |
3712 | 账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher review procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán |
3713 | 财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial statement preparation procedure – Quy trình lập báo cáo tài chính |
3714 | 账务核算软件 (zhàngwù hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
3715 | 现金管理方案 (xiànjīn guǎnlǐ fāng’àn) – Cash management plan – Kế hoạch quản lý tiền mặt |
3716 | 资金调配计划 (zījīn tiáopèi jìhuà) – Fund allocation planning – Kế hoạch điều phối vốn |
3717 | 资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund utilization efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
3718 | 财务报销流程管理 (cáiwù bàoxiāo liúchéng guǎnlǐ) – Financial reimbursement process management – Quản lý quy trình thanh toán chi phí |
3719 | 账务信息化 (zhàngwù xìnxī huà) – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán |
3720 | 账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán |
3721 | 账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ sổ sách kế toán |
3722 | 现金支付审核 (xiànjīn zhīfù shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra chi tiền mặt |
3723 | 财务凭证制作 (cáiwù píngzhèng zhìzuò) – Financial voucher preparation – Lập chứng từ tài chính |
3724 | 资金收支计划 (zījīn shōuzhī jìhuà) – Fund income and expenditure plan – Kế hoạch thu chi vốn |
3725 | 账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán |
3726 | 财务预算审批 (cáiwù yùsuàn shěnpī) – Financial budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính |
3727 | 账务数据审核 (zhàngwù shùjù shěnhé) – Accounting data audit – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
3728 | 财务报销审批 (cáiwù bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt thanh toán chi phí |
3729 | 账务录入 (zhàngwù lùrù) – Accounting entry – Nhập liệu kế toán |
3730 | 财务凭证归档 (cáiwù píngzhèng guīdàng) – Financial voucher filing – Lưu trữ chứng từ tài chính |
3731 | 现金支出审核 (xiànjīn zhīchū shěnhé) – Cash expenditure audit – Kiểm tra chi tiền mặt |
3732 | 资金风险管理措施 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Fund risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro vốn |
3733 | 账务凭证整理 (zhàngwù píngzhèng zhěnglǐ) – Voucher organization – Sắp xếp chứng từ kế toán |
3734 | 现金流量管理计划 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ jìhuà) – Cash flow management plan – Kế hoạch quản lý dòng tiền mặt |
3735 | 财务预算控制系统 (cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
3736 | 账务复核 (zhàngwù fùhé) – Accounting review – Xem xét lại kế toán |
3737 | 财务凭证制作流程 (cáiwù píngzhèng zhìzuò liúchéng) – Financial voucher preparation process – Quy trình lập chứng từ tài chính |
3738 | 资金调配报告 (zījīn tiáopèi bàogào) – Fund allocation report – Báo cáo phân bổ vốn |
3739 | 账务报表分析 (zhàngwù bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
3740 | 付款处理 (fùkuǎn chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán |
3741 | 收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận thu tiền |
3742 | 现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash cheque – Chi phiếu tiền mặt |
3743 | 账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán |
3744 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budgeting – Lập ngân sách vốn |
3745 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền |
3746 | 账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account receivable management – Quản lý công nợ phải thu |
3747 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Thanh toán chi phí |
3748 | 资金结余 (zījīn jiéyú) – Fund surplus – Thặng dư vốn |
3749 | 收支平衡 (shōu zhī pínghéng) – Income and expenditure balance – Cân đối thu chi |
3750 | 资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đề nghị cấp vốn |
3751 | 费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Dự toán chi phí |
3752 | 账款结算 (zhàng kuǎn jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán công nợ |
3753 | 账款管理系统 (zhàng kuǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounts management system – Hệ thống quản lý công nợ |
3754 | 账户审计 (zhànghù shěnjì) – Account audit – Kiểm toán tài khoản |
3755 | 账务归档 (zhàngwù guīdǎng) – Accounting filing – Lưu trữ kế toán |
3756 | 账户分析 (zhànghù fēnxī) – Account analysis – Phân tích tài khoản |
3757 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management system – Quy chế quản lý tiền mặt |
3758 | 账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account collection – Thu hồi công nợ |
3759 | 账户设置 (zhànghù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản |
3760 | 账务职责 (zhàngwù zhízé) – Accounting duties – Nhiệm vụ kế toán |
3761 | 账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm xử lý kế toán |
3762 | 费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát dự toán chi phí |
3763 | 现金盘存 (xiànjīn páncún) – Cash stocktaking – Kiểm kê tiền mặt |
3764 | 账务资料 (zhàngwù zīliào) – Accounting data – Tài liệu kế toán |
3765 | 资金划转 (zījīn huàzhuǎn) – Fund transfer – Chuyển vốn |
3766 | 账务风险 (zhàngwù fēngxiǎn) – Accounting risk – Rủi ro kế toán |
3767 | 账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán |
3768 | 资金支出 (zījīn zhīchū) – Fund expenditure – Chi vốn |
3769 | 账务处理员 (zhàngwù chǔlǐ yuán) – Accounting processor – Nhân viên xử lý kế toán |
3770 | 资金回收期限 (zījīn huíshōu qīxiàn) – Fund recovery period – Thời hạn thu hồi vốn |
3771 | 账务监督 (zhàngwù jiāndū) – Accounting supervision – Giám sát kế toán |
3772 | 账务流程优化 (zhàngwù liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu quy trình kế toán |
3773 | 现金支付单 (xiànjīn zhīfù dān) – Cash payment slip – Phiếu chi tiền mặt |
3774 | 资金周转时间 (zījīn zhōuzhuǎn shíjiān) – Fund turnover time – Thời gian vòng quay vốn |
3775 | 账款清理 (zhàng kuǎn qīnglǐ) – Account clearing – Xử lý công nợ |
3776 | 付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán |
3777 | 资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn |
3778 | 账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting verification – Kiểm tra kế toán |
3779 | 现金支付流程 (xiànjīn zhīfù liúchéng) – Cash payment procedure – Quy trình thanh toán tiền mặt |
3780 | 资金回收率 (zījīn huíshōu lǜ) – Fund recovery rate – Tỷ lệ thu hồi vốn |
3781 | 现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash inventory policy – Quy định kiểm kê tiền mặt |
3782 | 现金付款凭证 (xiànjīn fùkuǎn píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ thanh toán tiền mặt |
3783 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
3784 | 现金盘点差异 (xiànjīn pándiǎn chāyì) – Cash inventory variance – Sai lệch kiểm kê tiền mặt |
3785 | 资金存放 (zījīn cúnfàng) – Fund deposit – Gửi vốn |
3786 | 现金支出单 (xiànjīn zhīchū dān) – Cash disbursement slip – Phiếu chi tiền mặt |
3787 | 账务操作 (zhàngwù cāozuò) – Accounting operation – Hoạt động kế toán |
3788 | 账户清算 (zhànghù qīngsuàn) – Account clearing – Thanh toán tài khoản |
3789 | 账务监控 (zhàngwù jiānkòng) – Accounting monitoring – Giám sát kế toán |
3790 | 账户核对 (zhànghù héduì) – Account verification – Kiểm tra tài khoản |
3791 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Dự toán dòng tiền mặt |
3792 | 现金盘点制度执行 (xiànjīn pándiǎn zhìdù zhíxíng) – Implementation of cash inventory policy – Thực thi quy định kiểm kê tiền mặt |
3793 | 账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of accounting statements – Lập báo cáo kế toán |
3794 | 现金支付管理流程 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ liúchéng) – Cash payment management process – Quy trình quản lý thanh toán tiền mặt |
3795 | 现金支出审批 (xiànjīn zhīchū shěnpī) – Cash disbursement approval – Phê duyệt chi tiền mặt |
3796 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting verification – Kiểm tra kế toán |
3797 | 现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income record – Hồ sơ thu nhập tiền mặt |
3798 | 资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Fund budget preparation – Lập dự toán vốn |
3799 | 账户资金调拨 (zhànghù zījīn tiáobō) – Account fund transfer – Chuyển vốn tài khoản |
3800 | 现金盘点报告编制 (xiànjīn pándiǎn bàogào biānzhì) – Preparation of cash inventory report – Lập báo cáo kiểm kê tiền mặt |
3801 | 资金使用效率分析 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Fund utilization efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn |
3802 | 资金管理审计 (zījīn guǎnlǐ shěnjì) – Fund management audit – Kiểm toán quản lý vốn |
3803 | 账单核实 (zhàngdān héshí) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn |
3804 | 收支对账 (shōuzhī duìzhàng) – Income and expenditure reconciliation – Đối chiếu thu chi |
3805 | 付款明细 (fùkuǎn míngxì) – Payment details – Chi tiết thanh toán |
3806 | 财务对账单 (cáiwù duìzhàngdān) – Financial reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài chính |
3807 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
3808 | 银行流水账 (yínháng liúshuǐ zhàng) – Bank transaction statement – Sao kê ngân hàng |
3809 | 存款记录 (cúnkuǎn jìlù) – Deposit record – Hồ sơ gửi tiền |
3810 | 开票记录 (kāipiào jìlù) – Invoicing record – Hồ sơ lập hóa đơn |
3811 | 财务系统操作 (cáiwù xìtǒng cāozuò) – Financial system operation – Vận hành hệ thống tài chính |
3812 | 对账流程 (duìzhàng liúchéng) – Reconciliation process – Quy trình đối chiếu |
3813 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial policy – Chính sách tài chính |
3814 | 销售收款 (xiāoshòu shōukuǎn) – Sales collection – Thu tiền bán hàng |
3815 | 退款管理 (tuìkuǎn guǎnlǐ) – Refund management – Quản lý hoàn tiền |
3816 | 发票登记 (fāpiào dēngjì) – Invoice registration – Ghi sổ hóa đơn |
3817 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động |
3818 | 结账程序 (jiézhàng chéngxù) – Closing procedure – Thủ tục khóa sổ |
3819 | 总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General ledger account – Tài khoản tổng hợp |
3820 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Mục kế toán |
3821 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review procedure – Quy trình phê duyệt |
3822 | 财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
3823 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax handling – Xử lý thuế |
3824 | 财务归档 (cáiwù guīdàng) – Financial archiving – Lưu trữ tài chính |
3825 | 内部对账 (nèibù duìzhàng) – Internal reconciliation – Đối chiếu nội bộ |
3826 | 收据管理 (shōujù guǎnlǐ) – Receipt management – Quản lý biên lai |
3827 | 支出审核 (zhīchū shěnhé) – Expense review – Rà soát chi phí |
3828 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ |
3829 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts – Thiết lập hệ thống tài khoản |
3830 | 日常记账 (rìcháng jìzhàng) – Daily bookkeeping – Ghi sổ hàng ngày |
3831 | 财务汇总 (cáiwù huìzǒng) – Financial summary – Tổng hợp tài chính |
3832 | 系统导出报表 (xìtǒng dǎochū bàobiǎo) – System-exported report – Xuất báo cáo từ hệ thống |
3833 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả |
3834 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
3835 | 财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
3836 | 账本封存 (zhàngběn fēngcún) – Ledger sealing – Niêm phong sổ sách |
3837 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
3838 | 净利率 (jìnglì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
3839 | 总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
3840 | 股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
3841 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of financing – Chi phí tài trợ |
3842 | 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn |
3843 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Dự toán tài chính |
3844 | 财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial warning – Cảnh báo tài chính |
3845 | 控制账户 (kòngzhì zhànghù) – Control account – Tài khoản kiểm soát |
3846 | 审计抽样 (shěnjì chōuyàng) – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán |
3847 | 存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Inventory accounting – Hạch toán hàng tồn kho |
3848 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
3849 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
3850 | 营业额 (yíngyè é) – Turnover – Doanh thu |
3851 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objectives – Mục tiêu tài chính |
3852 | 现金结余 (xiànjīn jiéyú) – Cash surplus – Dư tiền mặt |
3853 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provisions – Dự phòng chi phí |
3854 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3855 | 固资折旧 (gùzī zhējiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
3856 | 应收账龄 (yìngshōu zhànglíng) – Accounts receivable aging – Tuổi nợ phải thu |
3857 | 滞纳金 (zhìnà jīn) – Late fee – Phí chậm trả |
3858 | 审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán |
3859 | 法规遵守 (fǎguī zūnshǒu) – Regulatory compliance – Tuân thủ quy định pháp luật |
3860 | 记账规则 (jìzhàng guīzé) – Bookkeeping rules – Quy tắc ghi sổ |
3861 | 会计核算制度 (kuàijì hésuàn zhìdù) – Accounting system – Chế độ kế toán |
3862 | 初始余额 (chūshǐ yú’é) – Opening balance – Số dư đầu kỳ |
3863 | 日常账务 (rìcháng zhàngwù) – Daily accounting – Công việc kế toán hàng ngày |
3864 | 年度审计 (niándù shěnjì) – Annual audit – Kiểm toán hàng năm |
3865 | 月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly closing – Chốt sổ hàng tháng |
3866 | 年结账 (nián jiézhàng) – Annual closing – Chốt sổ cuối năm |
3867 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý các khoản phải thu |
3868 | 应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý các khoản phải trả |
3869 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
3870 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
3871 | 营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế doanh thu |
3872 | 税基 (shuìjī) – Tax base – Cơ sở tính thuế |
3873 | 报税截止日期 (bàoshuì jiézhǐ rìqī) – Tax deadline – Hạn chót nộp thuế |
3874 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
3875 | 系统集成 (xìtǒng jíchéng) – System integration – Tích hợp hệ thống |
3876 | 数据恢复 (shùjù huīfù) – Data recovery – Khôi phục dữ liệu |
3877 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
3878 | 数据完整性 (shùjù wánzhěng xìng) – Data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu |
3879 | 销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output tax – Thuế đầu ra |
3880 | 进项税 (jìnxiàng shuì) – Input tax – Thuế đầu vào |
3881 | 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – VAT special invoice – Hóa đơn VAT chuyên dùng |
3882 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung |
3883 | 固资盘点 (gùzī pándiǎn) – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
3884 | 注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) – Certified public accountant (CPA) – Kế toán viên công chứng |
3885 | 财务专家 (cáiwù zhuānjiā) – Financial expert – Chuyên gia tài chính |
3886 | 审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Audit committee – Ủy ban kiểm toán |
3887 | 利润报表 (lìrùn bàobiǎo) – Profit statement – Báo cáo lợi nhuận |
3888 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
3889 | 应付账龄 (yìngfù zhànglíng) – Accounts payable aging – Tuổi nợ phải trả |
3890 | 单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit cost – Chi phí đơn vị |
3891 | 费用中心 (fèiyòng zhōngxīn) – Expense center – Trung tâm chi phí |
3892 | 净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
3893 | 总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóulǜ) – Return on total assets – Tỷ suất sinh lời tài sản |
3894 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbàolǜ) – Return on equity – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3895 | 非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động |
3896 | 利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay |
3897 | 转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) – Transfer voucher – Chứng từ chuyển khoản |
3898 | 附件单据 (fùjiàn dānjù) – Attached documents – Chứng từ đính kèm |
3899 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll disbursement – Chi phát lương |
3900 | 工资扣款 (gōngzī kòukuǎn) – Payroll deductions – Các khoản khấu trừ |
3901 | 个税代扣 (gèshuì dàikòu) – Withholding personal income tax – Khấu trừ thuế TNCN |
3902 | 员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Employee reimbursement – Hoàn ứng cho nhân viên |
3903 | 临时账 (línshí zhàng) – Temporary account – Tài khoản tạm |
3904 | 挂账处理 (guàzhàng chǔlǐ) – Suspense account handling – Xử lý khoản treo |
3905 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
3906 | 部门预算 (bùmén yùsuàn) – Department budget – Ngân sách phòng ban |
3907 | 银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Bank deposit journal – Nhật ký tiền gửi ngân hàng |
3908 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
3909 | 呆账准备 (dāizhàng zhǔnbèi) – Provision for bad debts – Dự phòng nợ xấu |
3910 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Mục tài khoản kế toán |
3911 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Account balance sheet – Bảng cân đối tài khoản |
3912 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Phiếu hạch toán |
3913 | 科目设置 (kēmù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản |
3914 | 分类账 (fēnlèi zhàng) – Classified ledger – Sổ phân loại |
3915 | 对账 (duìzhàng) – Reconcile accounts – Đối chiếu sổ sách |
3916 | 调账 (tiáozhàng) – Adjust account – Điều chỉnh tài khoản |
3917 | 开账 (kāizhàng) – Open account – Mở sổ |
3918 | 原币金额 (yuánbì jīn’é) – Original currency amount – Số tiền nguyên tệ |
3919 | 本位币金额 (běnwèibì jīn’é) – Local currency amount – Số tiền theo đơn vị tiền tệ kế toán |
3920 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange gain/loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
3921 | 凭证号 (píngzhèng hào) – Voucher number – Số chứng từ |
3922 | 过账 (guòzhàng) – Posting – Ghi sổ |
3923 | 装订凭证 (zhuāngdìng píngzhèng) – Bind voucher – Đóng chứng từ |
3924 | 查询凭证 (cháxún píngzhèng) – Query voucher – Tra cứu chứng từ |
3925 | 红字冲销 (hóngzì chōngxiāo) – Red-ink reversal – Bút toán điều chỉnh âm |
3926 | 补记账 (bǔ jìzhàng) – Supplementary entry – Ghi bổ sung |
3927 | 账本管理 (zhàngběn guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách |
3928 | 凭证打印 (píngzhèng dǎyìn) – Voucher printing – In chứng từ |
3929 | 发票抵扣 (fāpiào dǐkòu) – Invoice deduction – Khấu trừ hóa đơn |
3930 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn |
3931 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
3932 | 进项税 (jìnxiàng shuì) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào |
3933 | 销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra |
3934 | 小规模纳税人 (xiǎoguīmó nàshuìrén) – Small-scale taxpayer – Hộ kinh doanh nhỏ |
3935 | 一般纳税人 (yībān nàshuìrén) – General taxpayer – Doanh nghiệp kê khai thuế đầy đủ |
3936 | 财税一体化 (cáishuì yītǐhuà) – Finance-tax integration – Tích hợp tài chính – thuế |
3937 | 个体工商户 (gètǐ gōngshānghù) – Individual business – Hộ kinh doanh cá thể |
3938 | 财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Dịch vụ kế toán thuê ngoài |
3939 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Shared financial center – Trung tâm tài chính chia sẻ |
3940 | 财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính |
3941 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
3942 | 报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Expense reporting process – Quy trình quyết toán |
3943 | 财务智能化 (cáiwù zhìnéng huà) – Financial intelligence – Tài chính thông minh (ứng dụng AI vào tài chính) |
3944 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
3945 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost report – Báo cáo chi phí |
3946 | 固资清单 (gùzī qīngdān) – Fixed asset list – Danh mục tài sản cố định |
3947 | 固资转让 (gùzī zhuǎnràng) – Asset transfer – Chuyển nhượng tài sản |
3948 | 固资报废 (gùzī bàofèi) – Asset scrapping – Thanh lý tài sản |
3949 | 盘点差异 (pándiǎn chāyì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kê |
3950 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
3951 | 材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu |
3952 | 人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
3953 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing overhead – Chi phí sản xuất chung |
3954 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main business income – Doanh thu hoạt động chính |
3955 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Giá vốn hàng bán |
3956 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Lợi nhuận đầu tư |
3957 | 其他综合收益 (qítā zōnghé shōuyì) – Other comprehensive income – Thu nhập toàn diện khác |
3958 | 权益变动表 (quányì biàndòng biǎo) – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
3959 | 稽核 (jīhé) – Audit check – Kiểm tra kế toán |
3960 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial policy – Chế độ tài chính |
3961 | 费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí |
3962 | 毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
3963 | 资产总额 (zīchǎn zǒng’é) – Total assets – Tổng tài sản |
3964 | 负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Total liabilities – Tổng nợ phải trả |
3965 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu |
3966 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
3967 | 财报分析 (cáibào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
3968 | 附件 (fùjiàn) – Attachment – Tài liệu đính kèm |
3969 | 核销 (héxiāo) – Write-off – Bù trừ/khấu trừ |
3970 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Phải trả |
3971 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Phải thu |
3972 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu |
3973 | 现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash check – Séc tiền mặt |
3974 | 本票 (běnpiào) – Promissory note – Hối phiếu |
3975 | 汇票 (huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu thương mại |
3976 | 对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu |
3977 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting account – Tài khoản kế toán |
3978 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry bookkeeping – Hạch toán kép |
3979 | 年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm |
3980 | 股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức |
3981 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued cost – Chi phí dồn tích |
3982 | 预收收入 (yùshōu shōurù) – Unearned income – Doanh thu nhận trước |
3983 | 暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Temporary estimation – Tạm tính vào sổ |
3984 | 请款单 (qǐngkuǎn dān) – Payment request form – Phiếu đề nghị thanh toán |
3985 | 审核人 (shěnhérén) – Auditor – Người kiểm duyệt |
3986 | 制单人 (zhìdānrén) – Preparer – Người lập chứng từ |
3987 | 出纳审核 (chūnà shěnhé) – Cashier verification – Kiểm tra của thu ngân |
3988 | 会计复核 (kuàijì fùhé) – Accountant recheck – Kế toán đối chiếu |
3989 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval flow – Quy trình xét duyệt |
3990 | 备用金 (bèiyòngjīn) – Petty cash – Quỹ tiền mặt |
3991 | 储蓄账户 (chǔxù zhànghù) – Savings account – Tài khoản tiết kiệm |
3992 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền |
3993 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Phải trả theo hối phiếu |
3994 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Phải thu theo hối phiếu |
3995 | 暂付款 (zànfù kuǎn) – Temporary payment – Tạm ứng |
3996 | 暂收款 (zànshōu kuǎn) – Temporary receipt – Thu tạm |
3997 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital surplus – Thặng dư vốn |
3998 | 营业税 (yíngyèshuì) – Business tax – Thuế kinh doanh |
3999 | 税票 (shuìpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
4000 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
4001 | 专用发票 (zhuānyòng fāpiào) – Special invoice – Hóa đơn đặc thù |
4002 | 增票 (zēngpiào) – VAT invoice – Hóa đơn GTGT |
4003 | 开票 (kāipiào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
4004 | 收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai |
4005 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting document – Phiếu kế toán |
4006 | 入账 (rùzhàng) – Bookkeeping entry – Hạch toán |
4007 | 冲账 (chōngzhàng) – Reverse entry – Ghi âm |
4008 | 调账 (tiáozhàng) – Adjust entry – Điều chỉnh sổ sách |
4009 | 账实不符 (zhàng shí bù fú) – Discrepancy – Chênh lệch sổ sách |
4010 | 报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Report analysis – Phân tích báo cáo |
4011 | 账本 (zhàngběn) – Ledger book – Sổ kế toán |
4012 | 存款利息 (cúnkuǎn lìxī) – Deposit interest – Lãi tiền gửi |
4013 | 贷款利息 (dàikuǎn lìxī) – Loan interest – Lãi vay |
4014 | 利息收入 (lìxī shōurù) – Interest income – Thu nhập lãi |
4015 | 财务人员 (cáiwù rényuán) – Finance staff – Nhân viên tài vụ |
4016 | 会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized accounting – Kế toán điện tử |
4017 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry accounting – Kế toán kép |
4018 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance from customers – Tiền nhận trước |
4019 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Tạm ứng cho người bán |
4020 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
4021 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution margin – Lợi nhuận cận biên |
4022 | 成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ suất lợi nhuận chi phí |
4023 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Bảng lãi lỗ |
4024 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working capital – Vốn lưu động |
4025 | 清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý |
4026 | 破产清算 (pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy liquidation – Thanh lý phá sản |
4027 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích BCTC |
4028 | 成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
4029 | 纳税筹划 (nàshuì chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
4030 | 记账员 (jìzhàng yuán) – Bookkeeper – Nhân viên ghi sổ |
4031 | 出纳员 (chūnà yuán) – Cashier – Nhân viên thu ngân |
4032 | 总账会计 (zǒngzhàng kuàijì) – General accountant – Kế toán tổng hợp |
4033 | 成本会计员 (chéngběn kuàijìyuán) – Cost accountant – Kế toán chi phí |
4034 | 财务经理 (cáiwù jīnglǐ) – Finance manager – Giám đốc tài chính |
4035 | 审计师 (shěnjì shī) – Auditor – Kiểm toán viên |
4036 | 票据 (piàojù) – Bill – Hóa đơn chứng từ |
4037 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu chi |
4038 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán |
4039 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ |
4040 | 银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng) – Bank deposit journal – Nhật ký tiền gửi |
4041 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual budget – Ngân sách năm |
4042 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán |
4043 | 税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế |
4044 | 报税期 (bàoshuì qī) – Tax filing period – Kỳ khai thuế |
4045 | 延期纳税 (yánqī nàshuì) – Deferred tax payment – Gia hạn nộp thuế |
4046 | 逾期未缴 (yúqī wèi jiǎo) – Overdue unpaid – Nộp trễ hạn |
4047 | 滞纳金 (zhìnàjīn) – Late payment fee – Tiền phạt nộp chậm |
4048 | 税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Tax penalty – Tiền phạt thuế |
4049 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset evaluation – Định giá tài sản |
4050 | 合同登记 (hétóng dēngjì) – Contract registration – Đăng ký hợp đồng |
4051 | 报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report preparation – Lập báo cáo |
4052 | 会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting records – Hồ sơ kế toán |
4053 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budget – Ngân sách đầu tư |
4054 | 现金会计 (xiànjīn kuàijì) – Cash accounting – Kế toán tiền mặt |
4055 | 权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Accrual basis – Cơ sở dồn tích |
4056 | 负债 (fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả |
4057 | 资本 (zīběn) – Capital – Vốn |
4058 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu |
4059 | 应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Phải thu khách hàng |
4060 | 应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Phải trả người bán |
4061 | 预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước |
4062 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Unearned revenue – Doanh thu nhận trước |
4063 | 库存 (kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho |
4064 | 折旧 (zhējiù) – Depreciation – Khấu hao |
4065 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu trừ dần |
4066 | 试算表 (shì suàn biǎo) – Trial balance – Bảng thử nghiệm |
4067 | 调账 (tiáo zhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
4068 | 记账凭证 (jì zhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ |
4069 | 期末结账 (qīmò jié zhàng) – Period-end closing – Đóng sổ kỳ kế toán |
4070 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Chart of accounts – Danh mục tài khoản |
4071 | 税务局 (shuìwù jú) – Tax bureau – Cơ quan thuế |
4072 | 免税 (miǎn shuì) – Tax exemption – Miễn thuế |
4073 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán |
4074 | 盈亏分析 (yíng kuī fēnxī) – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ |
4075 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial reporting – Lập báo cáo tài chính |
4076 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn |
4077 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch |
4078 | 结算系统 (jiésuàn xìtǒng) – Settlement system – Hệ thống thanh toán |
4079 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Bảng sao kê ngân hàng |
4080 | 账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting software/system – Phần mềm kế toán |
4081 | 支票 (zhīpiào) – Cheque – Séc |
4082 | 票据付款 (piàojù fùkuǎn) – Bill payment – Thanh toán bằng chứng từ |
4083 | 往来账 (wǎnglái zhàng) – Accounts reconciliation – Tài khoản đối chiếu |
4084 | 账单 (zhàngdān) – Invoice/Bill – Hóa đơn |
4085 | 退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền |
4086 | 差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expenses – Chi phí công tác |
4087 | 工资单 (gōngzī dān) – Payroll slip – Phiếu lương |
4088 | 薪资管理 (xīn zī guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý tiền lương |
4089 | 应缴税款 (yīng jiǎo shuìkuǎn) – Taxes payable – Thuế phải nộp |
4090 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ |
4091 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Thu nhập hoạt động |
4092 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating costs – Chi phí hoạt động |
4093 | 经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Operational analysis – Phân tích hoạt động |
4094 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Surplus management – Quản lý thặng dư |
4095 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ |
4096 | 账务核查 (zhàngwù héchá) – Account verification – Kiểm tra tài khoản |
4097 | 费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Ngân sách chi phí |
4098 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subjects – Mục kế toán |
4099 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return – Tờ khai thuế |
4100 | 预提费用 (yù tí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả |
4101 | 递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred revenue – Doanh thu hoãn lại |
4102 | 递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred expenses – Chi phí hoãn lại |
4103 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lợi nhuận |
4104 | 会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Kế toán tính toán |
4105 | 资金流量 (zījīn liúliàng) – Fund flow – Dòng vốn |
4106 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính |
4107 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Trả phiếu |
4108 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Thu phiếu |
4109 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu |
4110 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital budgeting – Ngân sách vốn |
4111 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Expense reimbursement – Thanh toán chi phí |
4112 | 财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal year – Năm tài chính |
4113 | 财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial reporting – Lập báo cáo tài chính |
4114 | 记账系统 (jìzhàng xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
4115 | 资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance sheet items – Các mục trên bảng cân đối kế toán |
4116 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
4117 | 票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill discounting – Chiết khấu chứng từ |
4118 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Mức thuế |
4119 | 财务科目 (cáiwù kēmù) – Financial accounts – Tài khoản tài chính |
4120 | 应收款项 (yīngshōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu |
4121 | 应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả |
4122 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of funds – Tính thanh khoản vốn |
4123 | 财务报表编制人 (cáiwù bàobiǎo biānzhì rén) – Financial statement preparer – Người lập báo cáo tài chính |
4124 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán |
4125 | 账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản |
4126 | 会计凭证填写 (kuàijì píngzhèng tiánxiě) – Voucher filling – Viết chứng từ kế toán |
4127 | 财务检查 (cáiwù jiǎnchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
4128 | 财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report review – Thẩm định báo cáo tài chính |
4129 | 会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
4130 | 资金流出 (zījīn liúchū) – Fund outflow – Dòng tiền ra |
4131 | 现金折算 (xiànjīn zhésuàn) – Cash conversion – Quy đổi tiền mặt |
4132 | 票据支付 (piàojù zhīfù) – Bill payment – Thanh toán chứng từ |
4133 | 资金流入 (zījīn liúrù) – Fund inflow – Dòng tiền vào |
4134 | 现金日记账登记 (xiànjīn rìjì zhàng dēngjì) – Cash journal entry – Ghi chép sổ nhật ký tiền mặt |
4135 | 会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Period-end closing – Kết sổ cuối kỳ |
4136 | 现金余额调节 (xiànjīn yú’é tiáojié) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt |
4137 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial cost – Chi phí tài chính |
4138 | 资金集中管理 (zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized fund management – Quản lý vốn tập trung |
4139 | 现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt (ít dùng, có thể hiểu là giảm giá trị tiền mặt do hao hụt, chi phí) |
4140 | 现金储备 (xiànjīn chúbèi) – Cash reserve – Dự trữ tiền mặt |
4141 | 财务账簿 (cáiwù zhàngbù) – Financial ledger – Sổ kế toán tài chính |
4142 | 资金支付 (zījīn zhīfù) – Fund payment – Thanh toán vốn |
4143 | 会计处理流程 (kuàijì chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing flow – Quy trình xử lý kế toán |
4144 | 资金往来 (zījīn wǎnglái) – Fund transactions – Giao dịch vốn |
4145 | 现金储存 (xiànjīn chúcún) – Cash storage – Lưu trữ tiền mặt |
4146 | 票据审核 (piàojù shěnhé) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
4147 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
4148 | 资金划拨 (zījīn huàbō) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
4149 | 会计凭证制作 (kuàijì píngzhèng zhìzuò) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
4150 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý sổ sách |
4151 | 资金占用 (zījīn zhànyòng) – Fund occupation – Chiếm dụng vốn |
4152 | 资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Vòng quay vốn |
4153 | 现金缺口 (xiànjīn quēkǒu) – Cash shortfall – Thiếu hụt tiền mặt |
4154 | 资金归集 (zījīn guījí) – Fund pooling – Tập hợp vốn |
4155 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account inspection – Kiểm tra sổ sách |
4156 | 现金折让 (xiànjīn zhéràng) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt |
4157 | 财务管理规范 (cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial management standards – Quy chuẩn quản lý tài chính |
4158 | 现金转账 (xiànjīn zhuǎnzhàng) – Cash transfer – Chuyển tiền mặt |
4159 | 资金预警 (zījīn yùjǐng) – Fund warning – Cảnh báo vốn |
4160 | 账务确认 (zhàngwù quèrèn) – Account confirmation – Xác nhận sổ sách |
4161 | 现金保证金 (xiànjīn bǎozhèngjīn) – Cash deposit – Tiền đặt cọc tiền mặt |
4162 | 现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash ledger – Sổ kế toán tiền mặt |
4163 | 现金损失 (xiànjīn sǔnshī) – Cash loss – Mất mát tiền mặt |
4164 | 账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting procedure standards – Tiêu chuẩn xử lý sổ sách |
4165 | 资金账户 (zījīn zhànghù) – Fund account – Tài khoản vốn |
4166 | 现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash stock – Tồn lượng tiền mặt |
4167 | 账务结转 (zhàngwù jiézhuǎn) – Account carryforward – Chuyển số dư tài khoản |
4168 | 资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of funds – Chi phí vốn |
4169 | 账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedure – Quy trình xử lý sổ sách |
4170 | 账目分类 (zhàngmù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản |
4171 | 账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account calculation – Tính toán sổ sách |
4172 | 账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger registration – Ghi sổ kế toán |
4173 | 账务分类 (zhàngwù fēnlèi) – Account categorization – Phân loại sổ sách |
4174 | 现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash inventory system – Hệ thống kiểm kê tiền mặt |
4175 | 账务报告 (zhàngwù bàogào) – Account report – Báo cáo sổ sách |
4176 | 现金管理规定 (xiànjīn guǎnlǐ guīdìng) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt |
4177 | 账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Account registration – Ghi chép sổ sách |
4178 | 资金投放 (zījīn tóufàng) – Fund allocation – Phân bổ vốn |
4179 | 资金流动性风险 (zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản |
4180 | 账务记录 (zhàngwù jìlù) – Account record – Ghi chép sổ sách |
4181 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow projection – Dự báo dòng tiền mặt |
4182 | 资金账务 (zījīn zhàngwù) – Fund accounting – Kế toán vốn |
4183 | 资金成本核算 (zījīn chéngběn hésuàn) – Fund cost accounting – Tính toán chi phí vốn |
4184 | 账务盘点 (zhàngwù pándiǎn) – Account inventory – Kiểm kê sổ sách |
4185 | 资金周转管理 (zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động |
4186 | 账务操作 (zhàngwù cāozuò) – Account operation – Thao tác sổ sách |
4187 | 账单核对 (zhàngdān héduì) – Bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
4188 | 账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách |
4189 | 现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash journal – Nhật ký tiền mặt |
4190 | 账务自动化 (zhàngwù zìdònghuà) – Accounting automation – Tự động hóa kế toán |
4191 | 账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
4192 | 现金账户对账 (xiànjīn zhànghù duìzhàng) – Cash account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tiền mặt |
4193 | 资金支出审批 (zījīn zhīchū shěnpī) – Fund expenditure approval – Phê duyệt chi vốn |
4194 | 账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
4195 | 现金管理操作流程 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò liúchéng) – Cash management operation procedure – Quy trình thao tác quản lý tiền mặt |
4196 | 现金收入确认 (xiànjīn shōurù quèrèn) – Cash revenue recognition – Công nhận doanh thu tiền mặt |
4197 | 现金管理岗位职责 (xiànjīn guǎnlǐ gǎngwèi zhízé) – Cash management job responsibilities – Nhiệm vụ công việc quản lý tiền mặt |
4198 | 账务差错纠正 (zhàngwù chācuò jiūzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
4199 | 账务报表审核 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
4200 | 账务调节 (zhàngwù tiáojié) – Account reconciliation – Điều chỉnh sổ sách |
4201 | 现金流动性分析 (xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích thanh khoản tiền mặt |
4202 | 账务档案管理 (zhàngwù dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán |
4203 | 现金操作规范 (xiànjīn cāozuò guīfàn) – Cash operation standards – Tiêu chuẩn thao tác tiền mặt |
4204 | 账务系统备份 (zhàngwù xìtǒng bèifèn) – Accounting system backup – Sao lưu hệ thống kế toán |
4205 | 现金结算系统 (xiànjīn jiésuàn xìtǒng) – Cash settlement system – Hệ thống thanh toán tiền mặt |
4206 | 资金需求预测 (zījīn xūqiú yùcè) – Fund demand forecast – Dự báo nhu cầu vốn |
4207 | 账务调账 (zhàngwù tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
4208 | 资金管理制度建设 (zījīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Fund management system establishment – Xây dựng hệ thống quản lý vốn |
4209 | 账务责任分工 (zhàngwù zérèn fēngōng) – Accounting responsibility division – Phân công trách nhiệm kế toán |
4210 | 现金资金监控 (xiànjīn zījīn jiānkòng) – Cash fund monitoring – Giám sát tiền mặt |
4211 | 资金成本分析 (zījīn chéngběn fēnxī) – Fund cost analysis – Phân tích chi phí vốn |
4212 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt |
4213 | 现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt |
4214 | 账务科目设置 (zhàngwù kēmù shèzhì) – Accounting subject setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
4215 | 现金控制制度 (xiànjīn kòngzhì zhìdù) – Cash control system – Hệ thống kiểm soát tiền mặt |
4216 | 账务档案归档 (zhàngwù dàng’àn guīdàng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
4217 | 账务内部控制 (zhàngwù nèibù kòngzhì) – Internal accounting control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
4218 | 账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ |
4219 | 现金操作安全 (xiànjīn cāozuò ānquán) – Cash operation safety – An toàn thao tác tiền mặt |
4220 | 现金收据管理制度 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ zhìdù) – Cash receipt management system – Hệ thống quản lý biên nhận tiền mặt |
4221 | 账务系统安全 (zhàngwù xìtǒng ānquán) – Accounting system security – Bảo mật hệ thống kế toán |
4222 | 现金账务记录 (xiànjīn zhàngwù jìlù) – Cash accounting record – Ghi chép kế toán tiền mặt |
4223 | 现金资金调配 (xiànjīn zījīn tiáopèi) – Cash fund allocation – Phân bổ tiền mặt |
4224 | 账务资料管理 (zhàngwù zīliào guǎnlǐ) – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán |
4225 | 现金收入确认制度 (xiànjīn shōurù quèrèn zhìdù) – Cash revenue recognition system – Hệ thống công nhận doanh thu tiền mặt |
4226 | 账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Accounting adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh kế toán |
4227 | 现金付款审批 (xiànjīn fùkuǎn shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt thanh toán tiền mặt |
4228 | 账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting handling standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán |
4229 | 现金出纳管理 (xiànjīn chūnà guǎnlǐ) – Cash cashier management – Quản lý thủ quỹ tiền mặt |
4230 | 资金风险监测 (zījīn fēngxiǎn jiāncè) – Fund risk monitoring – Giám sát rủi ro vốn |
4231 | 账务科目分类 (zhàngwù kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán |
4232 | 现金账本维护 (xiànjīn zhàngběn wéihù) – Cash ledger maintenance – Bảo trì sổ kế toán tiền mặt |
4233 | 账务凭证管理制度 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán |
4234 | 现金操作权限 (xiànjīn cāozuò quánxiàn) – Cash operation authority – Quyền thao tác tiền mặt |
4235 | 资金调拨管理 (zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Fund transfer management – Quản lý điều chuyển vốn |
4236 | 账务错误纠正流程 (zhàngwù cuòwù jiūzhèng liúchéng) – Accounting error correction procedure – Quy trình sửa lỗi kế toán |
4237 | 现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure records – Ghi chép thu chi tiền mặt |
4238 | 资金预测模型 (zījīn yùcè móxíng) – Fund forecasting model – Mô hình dự báo vốn |
4239 | 账务凭证审核制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé zhìdù) – Voucher audit system – Hệ thống kiểm tra chứng từ |
4240 | 现金库存管理 (xiànjīn kùcún guǎnlǐ) – Cash inventory management – Quản lý tồn kho tiền mặt |
4241 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting handling procedure – Quy trình xử lý kế toán |
4242 | 资金风险防范 (zījīn fēngxiǎn fángfàn) – Fund risk prevention – Phòng ngừa rủi ro vốn |
4243 | 现金操作规范制度 (xiànjīn cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash operation standard system – Hệ thống tiêu chuẩn thao tác tiền mặt |
4244 | 账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ |
4245 | 账务调整记录 (zhàngwù tiáozhěng jìlù) – Accounting adjustment record – Ghi chép điều chỉnh kế toán |
4246 | 现金操作流程 (xiànjīn cāozuò liúchéng) – Cash operation procedure – Quy trình thao tác tiền mặt |
4247 | 资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage record – Ghi chép sử dụng vốn |
4248 | 账务审批制度 (zhàngwù shěnpī zhìdù) – Accounting approval system – Hệ thống phê duyệt kế toán |
4249 | 现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash inventory procedure – Quy trình kiểm kê tiền mặt |
4250 | 资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý dòng vốn |
4251 | 现金收支计划 (xiànjīn shōuzhī jìhuà) – Cash income and expenditure plan – Kế hoạch thu chi tiền mặt |
4252 | 资金调拨审批制度 (zījīn tiáobō shěnpī zhìdù) – Fund transfer approval system – Hệ thống phê duyệt điều chuyển vốn |
4253 | 账务科目设置规范 (zhàngwù kēmù shèzhì guīfàn) – Accounting subject setup standards – Tiêu chuẩn thiết lập tài khoản |
4254 | 现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment record – Ghi chép thanh toán tiền mặt |
4255 | 资金流转管理 (zījīn liúzhuǎn guǎnlǐ) – Fund circulation management – Quản lý luân chuyển vốn |
4256 | 账务审计流程 (zhàngwù shěnjì liúchéng) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
4257 | 现金出纳流程 (xiànjīn chūnà liúchéng) – Cash cashier procedure – Quy trình thủ quỹ tiền mặt |
4258 | 账务差异调整 (zhàngwù chāyì tiáozhěng) – Accounting variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch kế toán |
4259 | 现金收支凭证 (xiànjīn shōuzhī píngzhèng) – Cash income and expenditure voucher – Chứng từ thu chi tiền mặt |
4260 | 资金预算执行控制 (zījīn yùsuàn zhíxíng kòngzhì) – Fund budget execution control – Kiểm soát thực hiện ngân sách vốn |
4261 | 账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ |
4262 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
4263 | 现金流出管理 (xiànjīn liúchū guǎnlǐ) – Cash outflow management – Quản lý dòng tiền ra |
4264 | 现金收入确认 (xiànjīn shōurù quèrèn) – Cash revenue recognition – Xác nhận doanh thu tiền mặt |
4265 | 资金冻结管理 (zījīn dòngjié guǎnlǐ) – Fund freezing management – Quản lý vốn đóng băng |
4266 | 账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
4267 | 账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting handling procedure – Quy trình xử lý kế toán |
4268 | 现金收款管理 (xiànjīn shōukuǎn guǎnlǐ) – Cash collection management – Quản lý thu tiền mặt |
4269 | 资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund transfer procedure – Quy trình điều chuyển vốn |
4270 | 现金出纳制度 (xiànjīn chūnà zhìdù) – Cash cashier system – Hệ thống thủ quỹ tiền mặt |
4271 | 资金预算分析 (zījīn yùsuàn fēnxī) – Fund budget analysis – Phân tích ngân sách vốn |
4272 | 账务差错处理 (zhàngwù chācuò chǔlǐ) – Accounting error handling – Xử lý sai sót kế toán |
4273 | 账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ |
4274 | 现金支付审批流程 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Cash payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán tiền mặt |
4275 | 账务审计规范 (zhàngwù shěnjì guīfàn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
4276 | 资金预算控制流程 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Fund budget control procedure – Quy trình kiểm soát ngân sách vốn |
4277 | 账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích sai lệch kế toán |
4278 | 现金出纳流程规范 (xiànjīn chūnà liúchéng guīfàn) – Cash cashier procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình thủ quỹ tiền mặt |
4279 | 账务科目管理 (zhàngwù kēmù guǎnlǐ) – Accounting subject management – Quản lý tài khoản kế toán |
4280 | 现金支付记录管理 (xiànjīn zhīfù jìlù guǎnlǐ) – Cash payment record management – Quản lý ghi chép thanh toán tiền mặt |
4281 | 账务调整审核 (zhàngwù tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment audit – Kiểm tra điều chỉnh kế toán |
4282 | 现金收支审批 (xiànjīn shōuzhī shěnpī) – Cash income and expenditure approval – Phê duyệt thu chi tiền mặt |
4283 | 账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
4284 | 现金管理人员 (xiànjīn guǎnlǐ rényuán) – Cash management personnel – Nhân viên quản lý tiền mặt |
4285 | 现金余额监控 (xiànjīn yú’é jiānkòng) – Cash balance monitoring – Giám sát số dư tiền mặt |
4286 | 账务处理效率 (zhàngwù chǔlǐ xiàolǜ) – Accounting processing efficiency – Hiệu quả xử lý kế toán |
4287 | 现金收支分析 (xiànjīn shōuzhī fēnxī) – Cash income and expenditure analysis – Phân tích thu chi tiền mặt |
4288 | 资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund utilization efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
4289 | 资金风险监控 (zījīn fēngxiǎn jiānkòng) – Fund risk monitoring – Giám sát rủi ro vốn |
4290 | 账务凭证扫描 (zhàngwù píngzhèng sǎomiáo) – Voucher scanning – Quét chứng từ kế toán |
4291 | 账务处理规范化 (zhàngwù chǔlǐ guīfànhuà) – Standardization of accounting processing – Chuẩn hóa xử lý kế toán |
4292 | 现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash collection procedure – Quy trình thu tiền mặt |
4293 | 账务报表生成 (zhàngwù bàobiǎo shēngchéng) – Accounting report generation – Tạo báo cáo kế toán |
4294 | 账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automatic accounting generation – Tự động tạo kế toán |
4295 | 现金支付审核 (xiànjīn zhīfù shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra thanh toán tiền mặt |
4296 | 现金余额控制 (xiànjīn yú’é kòngzhì) – Cash balance control – Kiểm soát số dư tiền mặt |
4297 | 账务处理自动化 (zhàngwù chǔlǐ zìdònghuà) – Accounting process automation – Tự động hóa xử lý kế toán |
4298 | 账务核算准确性 (zhàngwù hésuàn zhǔnquè xìng) – Accuracy of accounting – Độ chính xác kế toán |
4299 | 现金支付计划 (xiànjīn zhīfù jìhuà) – Cash payment plan – Kế hoạch thanh toán tiền mặt |
4300 | 现金流量监测 (xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát lưu chuyển tiền mặt |
4301 | 账务调整审核 (zhàngwù tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment review – Xem xét điều chỉnh kế toán |
4302 | 资金盘点 (zījīn pándiǎn) – Fund inventory check – Kiểm kê vốn |
4303 | 账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
4304 | 账务报告生成 (zhàngwù bàogào shēngchéng) – Accounting report generation – Tạo báo cáo kế toán |
4305 | 账务凭证录入 (zhàngwù píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
4306 | 账务自动对账 (zhàngwù zìdòng duìzhàng) – Automatic account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tự động |
4307 | 现金收据管理 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý biên lai tiền mặt |
4308 | 资金使用计划制定 (zījīn shǐyòng jìhuà zhìdìng) – Fund usage plan formulation – Xây dựng kế hoạch sử dụng vốn |
4309 | 账务处理自动化系统 (zhàngwù chǔlǐ zìdònghuà xìtǒng) – Automated accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán tự động |
4310 | 现金管理操作规范 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn) – Cash management operating standards – Quy chuẩn vận hành quản lý tiền mặt |
4311 | 资金预算执行情况 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Fund budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách vốn |
4312 | 账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
4313 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Ngân sách dòng tiền mặt |
4314 | 账务信息安全 (zhàngwù xìnxī ānquán) – Accounting information security – Bảo mật thông tin kế toán |
4315 | 账务审核标准 (zhàngwù shěnhé biāozhǔn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
4316 | 账务处理效率提升 (zhàngwù chǔlǐ xiàolǜ tíshēng) – Accounting processing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả xử lý kế toán |
4317 | 现金流动预算 (xiànjīn liúdòng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập ngân sách dòng tiền mặt |
4318 | 资金配置管理 (zījīn pèizhì guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn |
4319 | 账务自动化工具 (zhàngwù zìdònghuà gōngjù) – Accounting automation tools – Công cụ tự động hóa kế toán |
4320 | 资金风险管理流程 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Fund risk management process – Quy trình quản lý rủi ro vốn |
4321 | 账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán |
4322 | 账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts management – Quản lý các khoản phải thu/phải trả |
4323 | 资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn |
4324 | 资金需求分析 (zījīn xūqiú fēnxī) – Fund demand analysis – Phân tích nhu cầu vốn |
4325 | 账务差异 (zhàngwù chāyì) – Accounting discrepancy – Sai lệch kế toán |
4326 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund movement – Dòng vốn lưu động |
4327 | 账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automated accounting generation – Tạo kế toán tự động |
4328 | 现金支付流程管理 (xiànjīn zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Cash payment process management – Quản lý quy trình thanh toán tiền mặt |
4329 | 账务管理制度 (zhàngwù guǎnlǐ zhìdù) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán |
4330 | 现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure record – Ghi chép chi tiền mặt |
4331 | 现金账本 (xiànjīn zhàngběn) – Cash ledger – Sổ kế toán tiền mặt |
4332 | 资金配置计划 (zījīn pèizhì jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn |
4333 | 资金流转效率 (zījīn liúzhuǎn xiàolǜ) – Fund turnover efficiency – Hiệu quả vòng quay vốn |
4334 | 账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán |
4335 | 资金分配管理 (zījīn fēnpèi guǎnlǐ) – Fund distribution management – Quản lý phân phối vốn |
4336 | 账务报表分析 (zhàngwù bàobiǎo fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
4337 | 现金周转管理 (xiànjīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Cash turnover management – Quản lý vòng quay tiền mặt |
4338 | 账务核实 (zhàngwù héshí) – Accounting verification – Xác minh kế toán |
4339 | 账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ kế toán |
4340 | 现金支出预算 (xiànjīn zhīchū yùsuàn) – Cash expenditure budget – Ngân sách chi tiền mặt |
4341 | 账务调账 (zhàngwù tiáozhàng) – Accounting adjustment entries – Bút toán điều chỉnh kế toán |
4342 | 资金余额核对 (zījīn yú’é héduì) – Fund balance reconciliation – Đối chiếu số dư vốn |
4343 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Accounting audit and inspection – Kiểm toán kế toán |
4344 | 资金使用计划书 (zījīn shǐyòng jìhuà shū) – Fund usage plan document – Tài liệu kế hoạch sử dụng vốn |
4345 | 现金收款管理 (xiànjīn shōukuǎn guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý thu tiền mặt |
4346 | 资金盘点报告 (zījīn pándiǎn bàogào) – Fund inventory report – Báo cáo kiểm kê vốn |
4347 | 账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu chứng từ kế toán |
4348 | 现金资金流量 (xiànjīn zījīn liúliàng) – Cash fund flow – Dòng vốn tiền mặt |
4349 | 账务数据备份 (zhàngwù shùjù bèifèn) – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán |
4350 | 资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn |
4351 | 账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán |
4352 | 资金支付管理 (zījīn zhīfù guǎnlǐ) – Fund payment management – Quản lý thanh toán vốn |
4353 | 现金支付控制 (xiànjīn zhīfù kòngzhì) – Cash payment control – Kiểm soát thanh toán tiền mặt |
4354 | 资金流动性风险 (zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Fund liquidity risk – Rủi ro tính thanh khoản vốn |
4355 | 账务操作规范 (zhàngwù cāozuò guīfàn) – Accounting operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kế toán |
4356 | 现金账务核对 (xiànjīn zhàngwù héduì) – Cash accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán tiền mặt |
4357 | 账务数据分析报告 (zhàngwù shùjù fēnxī bàogào) – Accounting data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu kế toán |
4358 | 资金到账 (zījīn dào zhàng) – Fund receipt – Tiền vốn đã về tài khoản |
4359 | 资金回笼周期 (zījīn huílóng zhōuqī) – Fund recovery cycle – Chu kỳ thu hồi vốn |
4360 | 资金划拨 (zījīn huábō) – Fund transfer – Chuyển khoản vốn |
4361 | 资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đơn xin cấp vốn |
4362 | 账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting registration – Đăng ký kế toán |
4363 | 现金存款管理 (xiànjīn cúnkuǎn guǎnlǐ) – Cash deposit management – Quản lý tiền gửi mặt |
4364 | 现金付款审核 (xiànjīn fùkuǎn shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra thanh toán tiền mặt |
4365 | 资金流量预测 (zījīn liúliàng yùcè) – Fund flow forecast – Dự báo dòng vốn |
4366 | 现金流量监测 (xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt |
4367 | 账务管理系统 (zhàngwù guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán |
4368 | 账务凭证审核标准 (zhàngwù píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ |
4369 | 资金支付计划 (zījīn zhīfù jìhuà) – Fund payment plan – Kế hoạch chi vốn |
4370 | 账务系统维护计划 (zhàngwù xìtǒng wéihù jìhuà) – Accounting system maintenance plan – Kế hoạch bảo trì hệ thống kế toán |
4371 | 现金支出审批流程 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng) – Cash expenditure approval process – Quy trình phê duyệt chi tiền mặt |
4372 | 账务数据备份方案 (zhàngwù shùjù bèifèn fāng’àn) – Accounting data backup plan – Kế hoạch sao lưu dữ liệu kế toán |
4373 | 资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund allocation records – Hồ sơ phân bổ vốn |
4374 | 账务凭证管理制度 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ |
4375 | 现金资金流动 (xiànjīn zījīn liúdòng) – Cash fund movement – Dòng tiền mặt |
4376 | 资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vốn |
4377 | 账务核算方法 (zhàngwù hésuàn fāngfǎ) – Accounting calculation methods – Phương pháp tính toán kế toán |
4378 | 现金流入预测 (xiànjīn liúrù yùcè) – Cash inflow forecast – Dự báo dòng tiền mặt vào |
4379 | 资金归集 (zījīn guījí) – Fund pooling – Thu gom vốn |
4380 | 账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Sai lệch kế toán |
4381 | 账务科目 (zhàngwù kēmù) – Accounting subject – Khoản mục kế toán |
4382 | 现金资金管理 (xiànjīn zījīn guǎnlǐ) – Cash fund management – Quản lý tiền mặt |
4383 | 账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán |
4384 | 现金交易记录 (xiànjīn jiāoyì jìlù) – Cash transaction record – Ghi chép giao dịch tiền mặt |
4385 | 资金报销 (zījīn bàoxiāo) – Fund reimbursement – Thanh toán vốn |
4386 | 现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budget – Dự toán dòng tiền mặt |
4387 | 资金支付审批 (zījīn zhīfù shěnpī) – Fund payment approval – Phê duyệt chi vốn |
4388 | 现金账户余额 (xiànjīn zhànghù yú’é) – Cash account balance – Số dư tài khoản tiền mặt |
4389 | 账务系统数据 (zhàngwù xìtǒng shùjù) – Accounting system data – Dữ liệu hệ thống kế toán |
4390 | 现金流动分析 (xiànjīn liúdòng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt |
4391 | 账务凭证制作 (zhàngwù píngzhèng zhìzuò) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán |
4392 | 现金资金审核 (xiànjīn zījīn shěnhé) – Cash fund audit – Kiểm tra tiền mặt |
4393 | 账务处理流程优化 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán |
4394 | 资金计划审核 (zījīn jìhuà shěnhé) – Fund plan review – Xem xét kế hoạch vốn |
4395 | 账务凭证归类 (zhàngwù píngzhèng guīlèi) – Voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán |
4396 | 资金调拨审批制度 (zījīn tiáobō shěnpī zhìdù) – Fund allocation approval system – Hệ thống phê duyệt phân bổ vốn |
4397 | 账务记录完整性 (zhàngwù jìlù wánzhěng xìng) – Accounting record completeness – Tính đầy đủ hồ sơ kế toán |
4398 | 资金支付流程 (zījīn zhīfù liúchéng) – Fund payment process – Quy trình chi vốn |
4399 | 账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management procedure – Quy trình quản lý chứng từ |
4400 | 账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Accounting exception handling – Xử lý sai lệch kế toán |
4401 | 现金支付管理 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý chi tiền mặt |
4402 | 资金来源分析 (zījīn láiyuán fēnxī) – Fund source analysis – Phân tích nguồn vốn |
4403 | 账务审查 (zhàngwù shěnchá) – Accounting review – Kiểm tra kế toán |
4404 | 账务凭证存档 (zhàngwù píngzhèng cúngdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
4405 | 账务凭证编号规则 (zhàngwù píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher numbering rules – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán |
4406 | 资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund allocation procedure – Quy trình phân bổ vốn |
4407 | 现金流量预算编制 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biānzhì) – Cash flow budget preparation – Lập dự toán dòng tiền mặt |
4408 | 账务凭证传递 (zhàngwù píngzhèng chuándì) – Voucher transmission – Chuyển chứng từ kế toán |
4409 | 账务凭证校验 (zhàngwù píngzhèng jiàoyàn) – Voucher validation – Kiểm tra tính hợp lệ chứng từ |
4410 | 现金支出预算 (xiànjīn zhīchū yùsuàn) – Cash expenditure budget – Dự toán chi tiền mặt |
4411 | 现金资金流动 (xiànjīn zījīn liúdòng) – Cash fund flow – Dòng tiền mặt |
4412 | 资金计划审批 (zījīn jìhuà shěnpī) – Fund plan approval – Phê duyệt kế hoạch vốn |
4413 | 现金管理内部控制 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì) – Cash management internal control – Kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt |
4414 | 账务凭证标准 (zhàngwù píngzhèng biāozhǔn) – Voucher standards – Tiêu chuẩn chứng từ kế toán |
4415 | 资金支付流程管理 (zījīn zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Fund payment process management – Quản lý quy trình chi vốn |
4416 | 账务凭证信息系统 (zhàngwù píngzhèng xìnxī xìtǒng) – Voucher information system – Hệ thống thông tin chứng từ |
4417 | 现金账户管理制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Cash account management system – Hệ thống quản lý tài khoản tiền mặt |
4418 | 资金支付审批制度 (zījīn zhīfù shěnpī zhìdù) – Fund payment approval system – Hệ thống phê duyệt chi vốn |
4419 | 账务凭证管理规范 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ guīfàn) – Voucher management standards – Tiêu chuẩn quản lý chứng từ |
4420 | 现金资金盘点 (xiànjīn zījīn pándiǎn) – Cash fund inventory – Kiểm kê tiền mặt |
4421 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting verification – Đối chiếu kế toán |
4422 | 资金支付控制 (zījīn zhīfù kòngzhì) – Fund payment control – Kiểm soát chi vốn |
4423 | 账务凭证审核程序 (zhàngwù píngzhèng shěnhé chéngxù) – Voucher audit procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ |
4424 | 账务系统操作 (zhàngwù xìtǒng cāozuò) – Accounting system operation – Vận hành hệ thống kế toán |
4425 | 账务凭证保存 (zhàngwù píngzhèng bǎocún) – Voucher retention – Lưu trữ chứng từ kế toán |
4426 | 账务数据录入 (zhàngwù shùjù lùrù) – Accounting data input – Nhập dữ liệu kế toán |
4427 | 资金划拨审批 (zījīn huábō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt chuyển khoản vốn |
4428 | 账务凭证管理系统 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ |
4429 | 现金账户对账单 (xiànjīn zhànghù duìzhàng dān) – Cash account statement – Bảng sao kê tài khoản tiền mặt |
4430 | 账务凭证录入系统 (zhàngwù píngzhèng lùrù xìtǒng) – Voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ |
4431 | 资金支付审核 (zījīn zhīfù shěnhé) – Fund payment audit – Kiểm tra chi vốn |
4432 | 现金流动控制 (xiànjīn liúdòng kòngzhì) – Cash flow control – Kiểm soát dòng tiền mặt |
4433 | 资金账户余额 (zījīn zhànghù yú’é) – Fund account balance – Số dư tài khoản vốn |
4434 | 账务凭证审批流程 (zhàngwù píngzhèng shěnpī liúchéng) – Voucher approval process – Quy trình phê duyệt chứng từ |
4435 | 现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo dòng tiền mặt |
4436 | 账务核算流程 (zhàngwù hésuàn liúchéng) – Accounting calculation process – Quy trình tính toán kế toán |
4437 | 现金账户管理规范 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ guīfàn) – Cash account management standards – Tiêu chuẩn quản lý tài khoản tiền mặt |
4438 | 账务凭证保存期限 (zhàngwù píngzhèng bǎocún qīxiàn) – Voucher retention period – Thời hạn lưu trữ chứng từ |
4439 | 现金预算控制 (xiànjīn yùsuàn kòngzhì) – Cash budget control – Kiểm soát ngân sách tiền mặt |
4440 | 账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting record – Hồ sơ kế toán |
4441 | 资金调拨记录 (zījīn diàobō jìlù) – Fund transfer record – Hồ sơ chuyển khoản vốn |
4442 | 账务合规 (zhàngwù hégé) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán |
4443 | 现金管理制度建设 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Cash management system establishment – Xây dựng hệ thống quản lý tiền mặt |
4444 | 现金账户核对 (xiànjīn zhànghù héduì) – Cash account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tiền mặt |
4445 | 账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ |
4446 | 现金支出登记 (xiànjīn zhīchū dēngjì) – Cash expenditure registration – Ghi nhận chi tiền mặt |
4447 | 资金成本核算 (zījīn chéngběn hésuàn) – Fund cost accounting – Kế toán chi phí vốn |
4448 | 账务账簿管理 (zhàngwù zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán |
4449 | 现金流管理规范 (xiànjīn liú guǎnlǐ guīfàn) – Cash flow management standards – Tiêu chuẩn quản lý dòng tiền mặt |
4450 | 账务信息录入 (zhàngwù xìnxī lùrù) – Accounting information entry – Nhập thông tin kế toán |
4451 | 现金流动性分析 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tiền mặt |
4452 | 现金流动预算控制 (xiànjīn liúdòng yùsuàn kòngzhì) – Cash flow budget control – Kiểm soát ngân sách dòng tiền mặt |
4453 | 资金配置优化 (zījīn pèizhì yōuhuà) – Fund allocation optimization – Tối ưu phân bổ vốn |
4454 | 账务审批权限 (zhàngwù shěnpī quánxiàn) – Accounting approval authority – Quyền phê duyệt kế toán |
4455 | 现金管理目标 (xiànjīn guǎnlǐ mùbiāo) – Cash management objectives – Mục tiêu quản lý tiền mặt |
4456 | 资金流向分析 (zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund flow direction analysis – Phân tích hướng dòng vốn |
4457 | 现金流动周期 (xiànjīn liúdòng zhōuqī) – Cash flow cycle – Chu kỳ dòng tiền mặt |
4458 | 账务数据统计 (zhàngwù shùjù tǒngjì) – Accounting data statistics – Thống kê dữ liệu kế toán |
4459 | 账务凭证录入规范 (zhàngwù píngzhèng lùrù guīfàn) – Voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ |
4460 | 现金存款记录 (xiànjīn cúnkuǎn jìlù) – Cash deposit record – Hồ sơ gửi tiền mặt |
4461 | 账务风险识别 (zhàngwù fēngxiǎn shíbié) – Accounting risk identification – Nhận diện rủi ro kế toán |
4462 | 账务凭证录入错误 (zhàngwù píngzhèng lùrù cuòwù) – Voucher entry error – Lỗi nhập chứng từ kế toán |
4463 | 现金流入监控 (xiànjīn liúrù jiānkòng) – Cash inflow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt vào |
4464 | 账务信息安全 (zhàngwù xìnxī ānquán) – Accounting information security – An toàn thông tin kế toán |
4465 | 现金账簿管理 (xiànjīn zhàngbù guǎnlǐ) – Cash ledger management – Quản lý sổ tiền mặt |
4466 | 资金流动监测 (zījīn liúdòng jiāncè) – Fund flow monitoring – Giám sát dòng vốn |
4467 | 账务凭证电子化 (zhàngwù píngzhèng diànzǐ huà) – Electronic voucher processing – Chứng từ điện tử |
4468 | 现金管理考核 (xiànjīn guǎnlǐ kǎohé) – Cash management evaluation – Đánh giá quản lý tiền mặt |
4469 | 资金预算管理规范 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ guīfàn) – Fund budget management standards – Tiêu chuẩn quản lý ngân sách vốn |
4470 | 现金流量报告 (xiànjīn liúliàng bàogào) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền mặt |
4471 | 资金调配监控 (zījīn diàopèi jiānkòng) – Fund allocation monitoring – Giám sát phân bổ vốn |
4472 | 账务凭证电子存档 (zhàngwù píngzhèng diànzǐ cūndàng) – Electronic voucher archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
4473 | 现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt |
4474 | 现金流动管理规范 (xiànjīn liúdòng guǎnlǐ guīfàn) – Cash flow management standards – Tiêu chuẩn quản lý dòng tiền mặt |
4475 | 资金使用审计 (zījīn shǐyòng shěnjì) – Fund usage audit – Kiểm toán sử dụng vốn |
4476 | 现金流动性分析报告 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī bàogào) – Cash liquidity analysis report – Báo cáo phân tích thanh khoản tiền mặt |
4477 | 资金流向监控系统 (zījīn liúxiàng jiānkòng xìtǒng) – Fund flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng vốn |
4478 | 账务风险防范措施 (zhàngwù fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Accounting risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro kế toán |
4479 | 资金使用计划表 (zījīn shǐyòng jìhuà biǎo) – Fund usage schedule – Bảng kế hoạch sử dụng vốn |
4480 | 账务核对表 (zhàngwù héduì biǎo) – Accounting reconciliation form – Bảng đối chiếu kế toán |
4481 | 现金流量监控表 (xiànjīn liúliàng jiānkòng biǎo) – Cash flow monitoring sheet – Bảng giám sát dòng tiền mặt |
4482 | 资金审批权限 (zījīn shěnpī quánxiàn) – Fund approval authority – Thẩm quyền phê duyệt vốn |
4483 | 现金余额调整 (xiànjīn yú’é tiáozhěng) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt |
4484 | 现金支付申请 (xiànjīn zhīfù shēnqǐng) – Cash payment request – Yêu cầu chi tiền mặt |
4485 | 资金管理培训 (zījīn guǎnlǐ péixùn) – Fund management training – Đào tạo quản lý vốn |
4486 | 现金流量统计 (xiànjīn liúliàng tǒngjì) – Cash flow statistics – Thống kê dòng tiền mặt |
4487 | 现金存款审核 (xiànjīn cúnkuǎn shěnhé) – Cash deposit verification – Kiểm tra tiền gửi |
4488 | 现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure record – Hồ sơ chi tiền mặt |
4489 | 资金调拨计划 (zījīn diàobō jìhuà) – Fund transfer plan – Kế hoạch điều chuyển vốn |
4490 | 账务系统故障处理 (zhàngwù xìtǒng gùzhàng chǔlǐ) – Accounting system failure handling – Xử lý sự cố hệ thống kế toán |
4491 | 账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ |
4492 | 现金账户核对 (xiànjīn zhànghù héduì) – Cash account verification – Đối chiếu tài khoản tiền mặt |
4493 | 资金使用审计报告 (zījīn shǐyòng shěnjì bàogào) – Fund usage audit report – Báo cáo kiểm toán sử dụng vốn |
4494 | 账务报表审核 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
4495 | 现金流量预算表 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biǎo) – Cash flow budget sheet – Bảng dự toán dòng tiền mặt |
4496 | 资金管理考核 (zījīn guǎnlǐ kǎohé) – Fund management assessment – Đánh giá quản lý vốn |
4497 | 现金余额核查 (xiànjīn yú’é héchá) – Cash balance check – Kiểm tra số dư tiền mặt |
4498 | 资金调配报告 (zījīn diàopèi bàogào) – Fund allocation report – Báo cáo phân bổ vốn |
4499 | 账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ |
4500 | 资金预算调整报告 (zījīn yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Fund budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách vốn |
4501 | 账务凭证审核报告 (zhàngwù píngzhèng shěnhé bàogào) – Voucher audit report – Báo cáo kiểm tra chứng từ |
4502 | 现金流动计划表 (xiànjīn liúdòng jìhuà biǎo) – Cash flow plan sheet – Bảng kế hoạch dòng tiền mặt |
4503 | 账务数据录入规范 (zhàngwù shùjù lùrù guīfàn) – Accounting data entry standards – Tiêu chuẩn nhập dữ liệu kế toán |
4504 | 资金使用效率报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ bàogào) – Fund usage efficiency report – Báo cáo hiệu quả sử dụng vốn |
4505 | 账务凭证归档制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng zhìdù) – Voucher archiving system – Hệ thống lưu trữ chứng từ kế toán |
4506 | 现金管理责任制 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn zhì) – Cash management responsibility system – Hệ thống trách nhiệm quản lý tiền mặt |
4507 | 账务核算流程图 (zhàngwù hésuàn liúchéng tú) – Accounting calculation flowchart – Sơ đồ quy trình tính toán kế toán |
4508 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedures – Quy trình xử lý kế toán |
4509 | 资金调拨流程 (zījīn diàobō liúchéng) – Fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn |
4510 | 账务报表编制规范 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) – Accounting report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán |
4511 | 现金管理内部控制 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì) – Internal control of cash management – Kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt |
4512 | 资金风险防范措施 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Fund risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn |
4513 | 账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit procedures – Quy trình kiểm tra chứng từ |
4514 | 账务凭证录入流程 (zhàngwù píngzhèng lùrù liúchéng) – Voucher entry procedures – Quy trình nhập chứng từ |
4515 | 账务风险控制措施 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Accounting risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro kế toán |
4516 | 现金余额盘点 (xiànjīn yú’é pándiǎn) – Cash balance inventory – Kiểm kê số dư tiền mặt |
4517 | 资金调配计划制定 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng) – Fund allocation plan formulation – Lập kế hoạch phân bổ vốn |
4518 | 资金预算调整流程 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Fund budget adjustment procedures – Quy trình điều chỉnh ngân sách vốn |
4519 | 账务数据分析方法 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ) – Accounting data analysis methods – Phương pháp phân tích dữ liệu kế toán |
4520 | 现金流量监控系统 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng) – Cash flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền mặt |
4521 | 资金审批权限划分 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn) – Division of fund approval authority – Phân quyền phê duyệt vốn |
4522 | 账务凭证审核规范 (zhàngwù píngzhèng shěnhé guīfàn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ |
4523 | 现金流动计划编制 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì) – Cash flow plan preparation – Lập kế hoạch dòng tiền mặt |
4524 | 资金风险评估方法 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Fund risk assessment methods – Phương pháp đánh giá rủi ro vốn |
4525 | 现金支出审批流程规范 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng guīfàn) – Cash expenditure approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt |
4526 | 账务凭证归档流程 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng) – Voucher archiving procedures – Quy trình lưu trữ chứng từ |
4527 | 现金管理责任分工 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng) – Cash management responsibility division – Phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt |
4528 | 资金预算编制规范 (zījīn yùsuàn biānzhì guīfàn) – Fund budget preparation standards – Tiêu chuẩn lập ngân sách vốn |
4529 | 账务核算流程规范 (zhàngwù hésuàn liúchéng guīfàn) – Accounting calculation process standards – Tiêu chuẩn quy trình tính toán kế toán |
4530 | 现金流量预测方法 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ) – Cash flow forecasting methods – Phương pháp dự báo dòng tiền mặt |
4531 | 资金管理目标设定 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng) – Fund management target setting – Thiết lập mục tiêu quản lý vốn |
4532 | 账务处理流程规范 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng guīfàn) – Accounting processing procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình xử lý kế toán |
4533 | 现金支付审批流程 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Cash payment approval procedures – Quy trình phê duyệt chi tiền mặt |
4534 | 资金调拨流程规范 (zījīn diàobō liúchéng guīfàn) – Fund transfer process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn |
4535 | 现金管理内部控制制度 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system for cash management – Hệ thống kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt |
4536 | 资金风险防范措施规范 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī guīfàn) – Fund risk prevention measures standards – Tiêu chuẩn biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn |
4537 | 账务凭证审核流程规范 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn) – Voucher audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ |
4538 | 现金支出管理制度 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ zhìdù) – Cash expenditure management system – Hệ thống quản lý chi tiền mặt |
4539 | 账务系统维护规范 (zhàngwù xìtǒng wéihù guīfàn) – Accounting system maintenance standards – Tiêu chuẩn bảo trì hệ thống kế toán |
4540 | 资金预算执行监控制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhìdù) – Fund budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn |
4541 | 现金流量分析报告 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào) – Cash flow analysis report – Báo cáo phân tích dòng tiền mặt |
4542 | 资金管理报告制度 (zījīn guǎnlǐ bàogào zhìdù) – Fund management reporting system – Hệ thống báo cáo quản lý vốn |
4543 | 账务风险控制流程 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Accounting risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro kế toán |
4544 | 现金余额盘点制度 (xiànjīn yú’é pándiǎn zhìdù) – Cash balance inventory system – Hệ thống kiểm kê số dư tiền mặt |
4545 | 资金调配计划制定规范 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng guīfàn) – Fund allocation plan formulation standards – Tiêu chuẩn lập kế hoạch phân bổ vốn |
4546 | 账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management procedures – Quy trình quản lý chứng từ |
4547 | 现金管理流程规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý tiền mặt |
4548 | 资金预算调整流程规范 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Fund budget adjustment process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách vốn |
4549 | 账务数据分析方法规范 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ guīfàn) – Accounting data analysis methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp phân tích dữ liệu kế toán |
4550 | 现金流量监控系统规范 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn) – Cash flow monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt |
4551 | 资金审批权限划分制度 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn zhìdù) – Fund approval authority division system – Hệ thống phân quyền phê duyệt vốn |
4552 | 账务凭证审核规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé guīfàn zhìdù) – Voucher audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ |
4553 | 现金流动计划编制规范 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì guīfàn) – Cash flow plan preparation standards – Tiêu chuẩn lập kế hoạch dòng tiền mặt |
4554 | 资金风险评估方法规范 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ guīfàn) – Fund risk assessment methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp đánh giá rủi ro vốn |
4555 | 账务数据录入规范制度 (zhàngwù shùjù lùrù guīfàn zhìdù) – Accounting data entry standards system – Hệ thống tiêu chuẩn nhập dữ liệu kế toán |
4556 | 现金支出审批流程规范制度 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash expenditure approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt |
4557 | 资金使用效率分析报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī bàogào) – Fund usage efficiency analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả sử dụng vốn |
4558 | 账务凭证归档流程规范 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng guīfàn) – Voucher archiving process standards – Tiêu chuẩn quy trình lưu trữ chứng từ |
4559 | 现金管理责任分工制度 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng zhìdù) – Cash management responsibility division system – Hệ thống phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt |
4560 | 资金预算编制规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập ngân sách vốn |
4561 | 账务核算流程规范制度 (zhàngwù hésuàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting calculation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình tính toán kế toán |
4562 | 现金流量预测方法规范 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ guīfàn) – Cash flow forecasting methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp dự báo dòng tiền mặt |
4563 | 资金管理目标设定规范 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng guīfàn) – Fund management target setting standards – Tiêu chuẩn thiết lập mục tiêu quản lý vốn |
4564 | 账务处理流程规范制度 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting processing procedure standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý kế toán |
4565 | 现金支付审批流程规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt |
4566 | 资金调拨流程规范制度 (zījīn diàobō liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund transfer process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn |
4567 | 账务报表编制规范制度 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì guīfàn zhìdù) – Accounting report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán |
4568 | 现金管理内部控制制度规范 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì zhìdù guīfàn) – Internal control system for cash management standards – Tiêu chuẩn hệ thống kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt |
4569 | 资金风险防范措施规范制度 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī guīfàn zhìdù) – Fund risk prevention measures standards system – Hệ thống tiêu chuẩn biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn |
4570 | 账务凭证审核流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ |
4571 | 现金支出管理制度规范 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ zhìdù guīfàn) – Cash expenditure management system standards – Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chi tiền mặt |
4572 | 资金使用审批流程规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt sử dụng vốn |
4573 | 账务系统维护规范制度 (zhàngwù xìtǒng wéihù guīfàn zhìdù) – Accounting system maintenance standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo trì hệ thống kế toán |
4574 | 现金账户管理制度规范 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhìdù guīfàn) – Cash account management system standards – Tiêu chuẩn hệ thống quản lý tài khoản tiền mặt |
4575 | 资金预算执行监控制度规范 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhìdù guīfàn) – Fund budget execution monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn |
4576 | 账务凭证录入规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù guīfàn zhìdù) – Voucher entry standards system – Hệ thống tiêu chuẩn nhập chứng từ |
4577 | 现金流量分析报告规范 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào guīfàn) – Cash flow analysis report standards – Tiêu chuẩn báo cáo phân tích dòng tiền mặt |
4578 | 资金管理报告制度规范 (zījīn guǎnlǐ bàogào zhìdù guīfàn) – Fund management reporting system standards – Tiêu chuẩn hệ thống báo cáo quản lý vốn |
4579 | 账务风险控制流程规范 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng guīfàn) – Accounting risk control process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm soát rủi ro kế toán |
4580 | 现金余额盘点制度规范 (xiànjīn yú’é pándiǎn zhìdù guīfàn) – Cash balance inventory system standards – Tiêu chuẩn hệ thống kiểm kê số dư tiền mặt |
4581 | 资金调配计划制定规范制度 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng guīfàn zhìdù) – Fund allocation plan formulation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập kế hoạch phân bổ vốn |
4582 | 账务凭证管理流程规范 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Voucher management process standards – Tiêu chuẩn quy trình quản lý chứng từ |
4583 | 资金预算调整流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách vốn |
4584 | 账务数据分析方法规范制度 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Accounting data analysis methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp phân tích dữ liệu kế toán |
4585 | 现金流量监控系统规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring system standards system – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt |
4586 | 资金审批权限划分规范制度 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn guīfàn zhìdù) – Fund approval authority division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt vốn |
4587 | 现金流动计划编制规范制度 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow plan preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập kế hoạch dòng tiền mặt |
4588 | 资金风险评估方法规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp đánh giá rủi ro vốn |
4589 | 资金使用效率分析报告规范 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī bàogào guīfàn) – Fund usage efficiency analysis report standards – Tiêu chuẩn báo cáo phân tích hiệu quả sử dụng vốn |
4590 | 账务凭证归档流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher archiving process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lưu trữ chứng từ |
4591 | 现金管理责任分工规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng guīfàn zhìdù) – Cash management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt |
4592 | 现金流量预测方法规范制度 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Cash flow forecasting methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp dự báo dòng tiền mặt |
4593 | 资金管理目标设定规范制度 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng guīfàn zhìdù) – Fund management target setting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thiết lập mục tiêu quản lý vốn |
4594 | 账务调整流程规范制度 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh kế toán |
4595 | 现金流动监控措施规范制度 (xiànjīn liúdòng jiānkòng cuòshī guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring measures standards system – Hệ thống tiêu chuẩn biện pháp giám sát dòng tiền mặt |
4596 | 资金风险评估报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo đánh giá rủi ro vốn |
4597 | 账务审核流程规范制度 (zhàngwù shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán kế toán |
4598 | 现金管理制度执行规范 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng guīfàn) – Cash management system implementation standards – Tiêu chuẩn thực hiện hệ thống quản lý tiền mặt |
4599 | 资金预算控制流程规范制度 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget control process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm soát ngân sách vốn |
4600 | 账务数据安全管理规范制度 (zhàngwù shùjù ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data security management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an ninh dữ liệu kế toán |
4601 | 现金流量风险防范规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn fángfàn guīfàn zhìdù) – Cash flow risk prevention standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phòng ngừa rủi ro dòng tiền mặt |
4602 | 资金管理职责划分规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhízé huàfēn guīfàn zhìdù) – Fund management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân chia trách nhiệm quản lý vốn |
4603 | 账务凭证归档管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ |
4604 | 现金支付管理流程规范制度 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý chi tiền mặt |
4605 | 资金使用审核规范制度 (zījīn shǐyòng shěnhé guīfàn zhìdù) – Fund usage audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán sử dụng vốn |
4606 | 账务报表编制流程规范制度 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting report preparation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lập báo cáo kế toán |
4607 | 现金管理风险评估规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Cash management risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro quản lý tiền mặt |
4608 | 资金调配审批流程规范制度 (zījīn diàopèi shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund allocation approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt phân bổ vốn |
4609 | 账务凭证录入审核规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù shěnhé guīfàn zhìdù) – Voucher entry audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra nhập chứng từ |
4610 | 现金流量分析方法规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp phân tích dòng tiền mặt |
4611 | 资金预算调整审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt điều chỉnh ngân sách vốn |
4612 | 账务系统操作规范制度 (zhàngwù xìtǒng cāozuò guīfàn zhìdù) – Accounting system operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành hệ thống kế toán |
4613 | 现金账户管理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý tài khoản tiền mặt |
4614 | 资金预算执行监控流程规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình giám sát thực hiện ngân sách vốn |
4615 | 账务凭证录入操作规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù cāozuò guīfàn zhìdù) – Voucher entry operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thao tác nhập chứng từ |
4616 | 现金流量分析报告编制规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo phân tích dòng tiền mặt |
4617 | 资金管理报告编制规范制度 (zījīn guǎnlǐ bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund management report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo quản lý vốn |
4618 | 账务调整审批流程规范制度 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh kế toán |
4619 | 现金流动监控报告规范制度 (xiànjīn liúdòng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát dòng tiền mặt |
4620 | 资金风险防范报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn fángfàn bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk prevention report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phòng ngừa rủi ro vốn |
4621 | 账务审核报告规范制度 (zhàngwù shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán kế toán |
4622 | 现金管理制度检查规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiǎnchá guīfàn zhìdù) – Cash management system inspection standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra hệ thống quản lý tiền mặt |
4623 | 资金预算控制报告规范制度 (zījīn yùsuàn kòngzhì bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget control report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm soát ngân sách vốn |
4624 | 账务数据备份规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn guīfàn zhìdù) – Accounting data backup standards system – Hệ thống tiêu chuẩn sao lưu dữ liệu kế toán |
4625 | 现金流量风险评估规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro dòng tiền mặt |
4626 | 资金管理职责分工规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhízé fēngōng guīfàn zhìdù) – Fund management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân công trách nhiệm quản lý vốn |
4627 | 现金支付管理规范制度 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý chi tiền mặt |
4628 | 账务报表审核规范制度 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting report audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kế toán |
4629 | 现金管理职责分配规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash management responsibility allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân bổ trách nhiệm quản lý tiền mặt |
4630 | 资金预算编制流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lập ngân sách vốn |
4631 | 现金流量预测规范制度 (xiànjīn liúliàng yùcè guīfàn zhìdù) – Cash flow forecasting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn dự báo dòng tiền mặt |
4632 | 资金风险控制报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk control report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm soát rủi ro vốn |
4633 | 账务调整记录规范制度 (zhàngwù tiáozhěng jìlù guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment record standards system – Hệ thống tiêu chuẩn ghi chép điều chỉnh kế toán |
4634 | 资金使用监控规范制度 (zījīn shǐyòng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Fund usage monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát sử dụng vốn |
4635 | 账务数据审核流程规范制度 (zhàngwù shùjù shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra dữ liệu kế toán |
4636 | 现金管理信息系统规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ xìnxī xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash management information system standards system – Hệ thống tiêu chuẩn hệ thống thông tin quản lý tiền mặt |
4637 | 资金调度审批流程规范制度 (zījīn diàodù shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund scheduling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều phối vốn |
4638 | 账务凭证保管规范制度 (zhàngwù píngzhèng bǎoguǎn guīfàn zhìdù) – Voucher custody standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo quản chứng từ |
4639 | 现金流量异常监控规范制度 (xiànjīn liúliàng yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát dòng tiền mặt bất thường |
4640 | 资金预算执行报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện ngân sách vốn |
4641 | 账务系统数据安全规范制度 (zhàngwù xìtǒng shùjù ānquán guīfàn zhìdù) – Accounting system data security standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu hệ thống kế toán |
4642 | 现金账户对账流程规范制度 (xiànjīn zhànghù duìzhàng liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account reconciliation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đối chiếu tài khoản tiền mặt |
4643 | 资金使用审批报告规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Fund usage approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt sử dụng vốn |
4644 | 账务数据备份恢复规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery standards system – Hệ thống tiêu chuẩn sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán |
4645 | 现金管理操作规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash management operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành quản lý tiền mặt |
4646 | 资金调度流程规范制度 (zījīn diàodù liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund scheduling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều phối vốn |
4647 | 账务凭证审核报告规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Voucher audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm tra chứng từ |
4648 | 现金支付记录规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù guīfàn zhìdù) – Cash payment record standards system – Hệ thống tiêu chuẩn ghi chép chi tiền mặt |
4649 | 资金风险管理制度 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ zhìdù) – Fund risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro vốn |
4650 | 账务调整审批报告规范制度 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt điều chỉnh kế toán |
4651 | 现金流动异常监控规范制度 (xiànjīn liúdòng yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát dòng tiền mặt bất thường |
4652 | 现金账户管理职责规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhízé guīfàn zhìdù) – Cash account management responsibility standards system – Hệ thống tiêu chuẩn trách nhiệm quản lý tài khoản tiền mặt |
4653 | 资金预算执行监控报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát thực hiện ngân sách vốn |
4654 | 现金流量分析流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân tích dòng tiền mặt |
4655 | 资金管理制度执行报告规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund management system execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện quản lý vốn |
4656 | 资金结算流程规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thanh toán vốn |
4657 | 账务核对流程规范制度 (zhàngwù héduì liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đối chiếu kế toán |
4658 | 现金管理权限设置规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ quánxiàn shèzhì guīfàn zhìdù) – Cash management authority setting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền quản lý tiền mặt |
4659 | 资金预算审核流程规范制度 (zījīn yùsuàn shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán ngân sách vốn |
4660 | 账务异常处理规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường kế toán |
4661 | 现金支付审批权限规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash payment approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt chi tiền mặt |
4662 | 资金使用报告编制规范制度 (zījīn shǐyòng bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund usage report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo sử dụng vốn |
4663 | 账务档案管理规范制度 (zhàngwù dàng’àn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting document management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý hồ sơ kế toán |
4664 | 现金盘点流程规范制度 (xiànjīn pándiǎn liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash inventory process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm kê tiền mặt |
4665 | 资金风险评估规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro vốn |
4666 | 账务凭证存档规范制度 (zhàngwù píngzhèng cúngàng guīfàn zhìdù) – Voucher archiving standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ |
4667 | 现金流量监控系统规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring system standards system – Hệ thống tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt |
4668 | 资金预算调整报告规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo điều chỉnh ngân sách vốn |
4669 | 账务数据审核报告规范制度 (zhàngwù shùjù shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán dữ liệu kế toán |
4670 | 现金账户操作权限规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt |
4671 | 资金结算审核流程规范制度 (zījīn jiésuàn shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra thanh toán vốn |
4672 | 账务异常处理报告规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường kế toán |
4673 | 现金支付记录审核规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù shěnhé guīfàn zhìdù) – Cash payment record audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra ghi chép chi tiền mặt |
4674 | 资金使用绩效评估规范制度 (zījīn shǐyòng jìxiào pínggū guīfàn zhìdù) – Fund usage performance evaluation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
4675 | 现金流量异常分析规范制度 (xiànjīn liúliàng yìcháng fēnxī guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích dòng tiền mặt bất thường |
4676 | 资金预算执行情况报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution status report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực trạng thực hiện ngân sách vốn |
4677 | 账务数据备份恢复流程规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán |
4678 | 现金管理操作权限规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash management operation authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền vận hành quản lý tiền mặt |
4679 | 资金调度审批权限规范制度 (zījīn diàodù shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Fund scheduling approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt điều phối vốn |
4680 | 账务凭证保管流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng bǎoguǎn liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher custody process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình bảo quản chứng từ |
4681 | 现金流动异常监控报告规范制度 (xiànjīn liúdòng yìcháng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát dòng tiền mặt bất thường |
4682 | 资金预算调整审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh ngân sách vốn |
4683 | 账务系统维护流程规范制度 (zhàngwù xìtǒng wéihù liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting system maintenance process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình bảo trì hệ thống kế toán |
4684 | 现金账户管理操作规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash account management operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành quản lý tài khoản tiền mặt |
4685 | 账务凭证录入流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình nhập chứng từ |
4686 | 现金流量分析报告规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phân tích dòng tiền mặt |
4687 | 资金管理制度执行流程规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund management system execution process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thực hiện quản lý vốn |
4688 | 资金结算审批报告规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt thanh toán vốn |
4689 | 账务核对报告规范制度 (zhàngwù héduì bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo đối chiếu kế toán |
4690 | 现金支付流程优化规范制度 (xiànjīn zhīfù liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình chi tiền mặt |
4691 | 资金风险预警规范制度 (zījīn fēngxiǎn yùjǐng guīfàn zhìdù) – Fund risk early warning standards system – Hệ thống tiêu chuẩn cảnh báo sớm rủi ro vốn |
4692 | 账务凭证复核流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng fùhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher review process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra lại chứng từ |
4693 | 现金管理审计规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ shěnjì guīfàn zhìdù) – Cash management audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán quản lý tiền mặt |
4694 | 账务异常处理流程规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường kế toán |
4695 | 现金账户安全管理规范制度 (xiànjīn zhànghù ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account security management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn tài khoản tiền mặt |
4696 | 账务数据完整性规范制度 (zhàngwù shùjù wánzhěng xìng guīfàn zhìdù) – Accounting data integrity standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu kế toán |
4697 | 现金流量预算编制规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow budget preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập ngân sách dòng tiền mặt |
4698 | 资金结算流程风险控制规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Fund settlement process risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro quy trình thanh toán vốn |
4699 | 账务凭证数字化管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng shùzì huà guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Digital management standards for accounting vouchers – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý chứng từ kế toán số hóa |
4700 | 现金支付异常处理规范制度 (xiànjīn zhīfù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường trong chi tiền mặt |
4701 | 资金预算执行异常报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường trong thực hiện ngân sách vốn |
4702 | 账务数据统计分析规范制度 (zhàngwù shùjù tǒngjì fēnxī guīfàn zhìdù) – Accounting data statistical analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích thống kê dữ liệu kế toán |
4703 | 现金账户权限管理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù quánxiàn guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account authority management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý quyền tài khoản tiền mặt |
4704 | 资金结算异常监控流程规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng jiānkòng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly monitoring process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát bất thường quy trình thanh toán vốn |
4705 | 账务凭证归档管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ kế toán |
4706 | 现金流量风险评估流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đánh giá rủi ro dòng tiền mặt |
4707 | 资金使用审批权限管理规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý quyền phê duyệt sử dụng vốn |
4708 | 账务数据备份管理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý sao lưu dữ liệu kế toán |
4709 | 资金预算调整审核流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán điều chỉnh ngân sách vốn |
4710 | 账务核对异常处理流程规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường đối chiếu kế toán |
4711 | 现金账户操作安全管理规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account operation safety management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn thao tác tài khoản tiền mặt |
4712 | 资金结算风险评估规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro thanh toán vốn |
4713 | 账务凭证录入权限管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù quánxiàn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher entry authority management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý quyền nhập chứng từ |
4714 | 现金流量监控异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát bất thường dòng tiền mặt |
4715 | 账务异常报告审批流程规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt báo cáo bất thường kế toán |
4716 | 现金支付记录管理规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment record management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý ghi chép chi tiền mặt |
4717 | 资金使用绩效考核规范制度 (zījīn shǐyòng jìxiào kǎohé guīfàn zhìdù) – Fund usage performance appraisal standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
4718 | 账务数据完整性审查规范制度 (zhàngwù shùjù wánzhěng xìng shěnchá guīfàn zhìdù) – Accounting data integrity audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu kế toán |
4719 | 现金管理流程风险控制规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Cash management process risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro quy trình quản lý tiền mặt |
4720 | 资金结算审批权限规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt thanh toán vốn |
4721 | 账务凭证复核异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng fùhé yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher review anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường kiểm tra chứng từ |
4722 | 现金账户操作流程规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account operation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thao tác tài khoản tiền mặt |
4723 | 资金预算调整权限审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng quánxiàn shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment authority approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt phân quyền điều chỉnh ngân sách vốn |
4724 | 账务数据备份恢复管理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán |
4725 | 现金支付异常审核流程规范制度 (xiànjīn zhīfù yìcháng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment anomaly audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra chi tiền mặt bất thường |
4726 | 账务核对异常报告规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường đối chiếu kế toán |
4727 | 现金账户权限分配规范制度 (xiànjīn zhànghù quánxiàn fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash account authority allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền tài khoản tiền mặt |
4728 | 资金结算流程优化规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund settlement process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình thanh toán vốn |
4729 | 账务凭证录入异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường nhập chứng từ |
4730 | 现金流量预算执行规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thực hiện ngân sách dòng tiền mặt |
4731 | 资金预算执行异常处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường trong thực hiện ngân sách vốn |
4732 | 账务数据统计报告规范制度 (zhàngwù shùjù tǒngjì bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data statistical report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thống kê dữ liệu kế toán |
4733 | 现金账户管理权限审批规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ quánxiàn shěnpī guīfàn zhìdù) – Cash account management authority approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt phân quyền quản lý tài khoản tiền mặt |
4734 | 资金结算异常处理报告规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường thanh toán vốn |
4735 | 账务凭证归档异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường lưu trữ chứng từ |
4736 | 现金流量风险预警流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn yùjǐng liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk early warning process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình cảnh báo rủi ro dòng tiền mặt |
4737 | 资金使用审批权限流程规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân quyền phê duyệt sử dụng vốn |
4738 | 账务数据备份恢复审核规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán |
4739 | 现金支付审批异常处理规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt |
4740 | 资金预算调整执行报告规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện điều chỉnh ngân sách vốn |
4741 | 账务核对异常处理报告规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường đối chiếu kế toán |
4742 | 现金账户操作安全规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò ānquán guīfàn zhìdù) – Cash account operation safety standards system – Hệ thống tiêu chuẩn an toàn thao tác tài khoản tiền mặt |
4743 | 资金结算风险监控规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn jiānkòng guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát rủi ro thanh toán vốn |
4744 | 账务凭证录入权限流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù quánxiàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry authority process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân quyền nhập chứng từ |
4745 | 现金流量监控异常处理规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường giám sát dòng tiền mặt |
4746 | 资金预算执行监控异常报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường giám sát ngân sách vốn |
4747 | 账务异常报告审批管理规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào shěnpī guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report approval management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý phê duyệt báo cáo bất thường kế toán |
4748 | 现金流量预算调整申请规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt |
4749 | 资金结算异常原因分析规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng yuányīn fēnxī guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly cause analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích nguyên nhân bất thường thanh toán vốn |
4750 | 账务凭证归档安全管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving safety management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn lưu trữ chứng từ |
4751 | 现金账户资金流转管理规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt |
4752 | 资金预算编制审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt lập ngân sách vốn |
4753 | 账务数据异常审核流程规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra bất thường dữ liệu kế toán |
4754 | 现金支付审批权限分配规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī quánxiàn fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash payment approval authority allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt chi tiền mặt |
4755 | 资金结算监控风险评估规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro giám sát thanh toán vốn |
4756 | 账务凭证录入数据完整性规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù shùjù wánzhěng xìng guīfàn zhìdù) – Voucher entry data integrity standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu nhập chứng từ |
4757 | 现金账户异常交易处理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù yìcháng jiāoyì chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account abnormal transaction handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý giao dịch bất thường tài khoản tiền mặt |
4758 | 资金预算调整申请审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt đơn điều chỉnh ngân sách vốn |
4759 | 账务核对异常原因分析规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng yuányīn fēnxī guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly cause analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích nguyên nhân bất thường đối chiếu kế toán |
4760 | 现金流量风险监控异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow risk monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường giám sát rủi ro dòng tiền mặt |
4761 | 资金使用审批权限调整规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn tiáozhěng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority adjustment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn điều chỉnh phân quyền phê duyệt sử dụng vốn |
4762 | 账务数据备份恢复异常处理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán |
4763 | 现金支付审批流程优化规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình phê duyệt chi tiền mặt |
4764 | 资金结算审批权限调整规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn tiáozhěng guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority adjustment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn điều chỉnh phân quyền phê duyệt thanh toán vốn |
4765 | 账务凭证归档异常报告处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường lưu trữ chứng từ |
4766 | 现金账户操作权限审批流程规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt |
4767 | 资金预算执行监控异常处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường giám sát thực hiện ngân sách vốn |
4768 | 账务异常报告处理审批流程规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào chǔlǐ shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report handling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt xử lý báo cáo bất thường kế toán |
4769 | 现金流量预算执行异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường thực hiện ngân sách dòng tiền mặt |
4770 | 资金结算风险评估异常处理规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường đánh giá rủi ro thanh toán vốn |
4771 | 账务凭证录入异常报告审批规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng bàogào shěnpī guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly report approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt báo cáo bất thường nhập chứng từ |
4772 | 现金账户资金流转异常监控规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát bất thường luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt |
4773 | 资金预算编制异常调整审批规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì yìcháng tiáozhěng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation anomaly adjustment approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt điều chỉnh bất thường lập ngân sách vốn |
4774 | 账务数据异常监控审核规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng jiānkòng shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly monitoring audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra giám sát bất thường dữ liệu kế toán |
4775 | 现金支付审批异常处理报告规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt |
4776 | 资金结算监控异常处理审批规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng yìcháng chǔlǐ shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring anomaly handling approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt xử lý bất thường giám sát thanh toán vốn |
4777 | 账务凭证归档安全检查规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán jiǎnchá guīfàn zhìdù) – Voucher archiving safety inspection standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra an toàn lưu trữ chứng từ |
4778 | 现金账户资金流转风险控制规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt |
4779 | 资金预算调整申请流程优化规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình đơn điều chỉnh ngân sách vốn |
4780 | 现金流量风险评估监控规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát đánh giá rủi ro dòng tiền mặt |
4781 | 资金使用审批权限调整申请规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh phân quyền phê duyệt sử dụng vốn |
4782 | 账务数据备份恢复异常报告规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data backup recovery anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán |
4783 | 现金支付审批流程监控优化规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng jiānkòng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process monitoring optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa giám sát quy trình phê duyệt chi tiền mặt |
4784 | 资金结算审批权限调整申请规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh phân quyền phê duyệt thanh toán vốn |
4785 | 账务凭证归档异常处理审批规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng chǔlǐ shěnpī guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly handling approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt xử lý bất thường lưu trữ chứng từ |
4786 | 现金账户操作权限审批异常报告规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn shěnpī yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority approval anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt |
4787 | 资金预算执行监控异常报告处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường giám sát thực hiện ngân sách vốn |
4788 | 账务异常报告处理审批优化规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào chǔlǐ shěnpī yōuhuà guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report handling approval optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa phê duyệt xử lý báo cáo bất thường kế toán |
4789 | 现金流量预算执行异常处理流程规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường thực hiện ngân sách dòng tiền mặt |
4790 | 资金结算风险评估异常报告处理规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường đánh giá rủi ro thanh toán vốn |
4791 | 账务凭证录入异常处理审批流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng chǔlǐ shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly handling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt xử lý bất thường nhập chứng từ |
4792 | 现金账户资金流转异常报告监控规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn yìcháng bàogào jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation anomaly report monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát báo cáo bất thường luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt |
4793 | 资金预算编制异常调整审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì yìcháng tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation anomaly adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh bất thường lập ngân sách vốn |
4794 | 账务数据异常监控审核处理规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng jiānkòng shěnhé chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly monitoring audit handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý kiểm tra giám sát bất thường dữ liệu kế toán |
4795 | 现金支付审批异常处理报告流程规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ bàogào liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling report process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình báo cáo xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt |
4796 | 资金结算监控异常处理流程审批规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng yìcháng chǔlǐ liúchéng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring anomaly handling process approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt quy trình xử lý bất thường giám sát thanh toán vốn |
4797 | 账务凭证归档安全规范检查流程制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán guīfàn jiǎnchá liúchéng zhìdù) – Voucher archiving safety standards inspection process system – Hệ thống quy trình kiểm tra tiêu chuẩn an toàn lưu trữ chứng từ |
4798 | 现金账户资金流转风险控制审核规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn fēngxiǎn kòngzhì shěnhé guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation risk control audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra kiểm soát rủi ro luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt |
4799 | 资金预算调整申请流程审批优化规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng shěnpī yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application process approval optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa phê duyệt đơn điều chỉnh ngân sách vốn |
4800 | 合同条款 (hétong tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng – Contract clause |
4801 | 签订合同 (qiāndìng hétong) – Ký hợp đồng – Contract signing |
4802 | 合同期限 (hétong qīxiàn) – Thời hạn hợp đồng – Contract duration |
4803 | 合同违约 (hétong wéiyuē) – Vi phạm hợp đồng – Contract breach |
4804 | 合同履行 (hétong lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng – Contract performance |
4805 | 合同签署 (hétong qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng – Contract execution |
4806 | 合同谈判 (hétong tánpàn) – Đàm phán hợp đồng – Contract negotiation |
4807 | 合同文本 (hétong wénběn) – Văn bản hợp đồng – Contract document |
4808 | 合同管理 (hétong guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng – Contract management |
4809 | 合同修改 (hétong xiūgǎi) – Sửa đổi hợp đồng – Contract modification |
4810 | 合同终止 (hétong zhōngzhǐ) – Chấm dứt hợp đồng – Contract termination |
4811 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Trách nhiệm vi phạm – Liability for breach |
4812 | 合同争议 (hétong zhēngyì) – Tranh chấp hợp đồng – Contract dispute |
4813 | 合同仲裁 (hétong zhòngcái) – Trọng tài hợp đồng – Contract arbitration |
4814 | 合同签订方 (hétong qiāndìng fāng) – Bên ký hợp đồng – Contracting party |
4815 | 合同金额 (hétong jīn’é) – Giá trị hợp đồng – Contract amount |
4816 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán – Payment clause |
4817 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Thời hạn giao hàng – Delivery deadline |
4818 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Tiền phạt vi phạm – Liquidated damages |
4819 | 保密条款 (bǎomì tiáokuǎn) – Điều khoản bảo mật – Confidentiality clause |
4820 | 质保期 (zhìbǎo qī) – Thời gian bảo hành – Warranty period |
4821 | 服务协议 (fúwù xiéyì) – Thỏa thuận dịch vụ – Service agreement |
4822 | 采购合同 (cǎigòu hétong) – Hợp đồng mua hàng – Purchase contract |
4823 | 销售合同 (xiāoshòu hétong) – Hợp đồng bán hàng – Sales contract |
4824 | 代理合同 (dàilǐ hétong) – Hợp đồng đại lý – Agency contract |
4825 | 招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Hồ sơ mời thầu – Tender document |
4826 | 投标保证金 (tóubiāo bǎozhèngjīn) – Tiền đảm bảo dự thầu – Bid bond |
4827 | 合同附件 (hétong fùjiàn) – Phụ lục hợp đồng – Contract appendix |
4828 | 合同履约保证 (hétong lǚyuē bǎozhèng) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng – Performance bond |
4829 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Trường hợp bất khả kháng – Force majeure |
4830 | 终止合同通知 (zhōngzhǐ hétong tōngzhī) – Thông báo chấm dứt hợp đồng – Termination notice |
4831 | 争议解决方式 (zhēngyì jiějué fāngshì) – Phương thức giải quyết tranh chấp – Dispute resolution method |
4832 | 违约责任条款 (wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm – Breach liability clause |
4833 | 合同签署人 (hétong qiānshǔ rén) – Người ký hợp đồng – Contract signatory |
4834 | 合同生效日期 (hétong shēngxiào rìqī) – Ngày hợp đồng có hiệu lực – Contract effective date |
4835 | 合同终止条件 (hétong zhōngzhǐ tiáojiàn) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng – Contract termination conditions |
4836 | 合同履行监督 (hétong lǚxíng jiāndū) – Giám sát thực hiện hợp đồng – Contract performance supervision |
4837 | 合同保管 (hétong bǎoguǎn) – Lưu trữ hợp đồng – Contract custody |
4838 | 合同签订流程 (hétong qiāndìng liúchéng) – Quy trình ký hợp đồng – Contract signing process |
4839 | 合同修改协议 (hétong xiūgǎi xiéyì) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng – Contract amendment agreement |
4840 | 合同责任 (hétong zérèn) – Trách nhiệm hợp đồng – Contract responsibility |
4841 | 合同执行 (hétong zhíxíng) – Thực thi hợp đồng – Contract execution |
4842 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Kiểm nhận hàng hóa – Goods acceptance |
4843 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method |
4844 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Giao hàng chậm – Late delivery |
4845 | 合同纠纷 (hétong jiūfēn) – Tranh chấp hợp đồng – Contract conflict |
4846 | 合同文本审查 (hétong wénběn shěnchá) – Kiểm tra văn bản hợp đồng – Contract document review |
4847 | 履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Tiền đặt cọc bảo đảm thực hiện hợp đồng – Performance deposit |
4848 | 合同终止通知书 (hétong zhōngzhǐ tōngzhī shū) – Thư thông báo chấm dứt hợp đồng – Contract termination letter |
4849 | 合同条款解释 (hétong tiáokuǎn jiěshì) – Giải thích điều khoản hợp đồng – Contract clause interpretation |
4850 | 合同责任 (hétóng zérèn): Trách nhiệm hợp đồng – Contract liability |
4851 | 单方面违约 (dānfāngmiàn wéiyuē): Vi phạm đơn phương – Unilateral breach |
4852 | 合同签订人 (hétóng qiāndìngrén): Người ký hợp đồng – Contract signer |
4853 | 合同执行 (hétóng zhíxíng): Thi hành hợp đồng – Contract enforcement |
4854 | 合同生效日 (hétóng shēngxiàorì): Ngày hiệu lực hợp đồng – Effective date of contract |
4855 | 合同到期日 (hétóng dàoqīrì): Ngày hết hạn hợp đồng – Expiration date of contract |
4856 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn): Tranh chấp hợp đồng – Contract dispute |
4857 | 合同解释 (hétóng jiěshì): Giải thích hợp đồng – Contract interpretation |
4858 | 口头合同 (kǒutóu hétóng): Hợp đồng miệng – Verbal contract |
4859 | 书面合同 (shūmiàn hétóng): Hợp đồng văn bản – Written contract |
4860 | 主合同 (zhǔ hétóng): Hợp đồng chính – Master contract |
4861 | 附属合同 (fùshǔ hétóng): Hợp đồng phụ – Ancillary contract |
4862 | 暂定合同 (zàndìng hétóng): Hợp đồng tạm thời – Provisional contract |
4863 | 固定价格合同 (gùdìng jiàgé hétóng): Hợp đồng giá cố định – Fixed price contract |
4864 | 成本加成合同 (chéngběn jiāchéng hétóng): Hợp đồng chi phí cộng phí – Cost-plus contract |
4865 | 工程承包合同 (gōngchéng chéngbāo hétóng): Hợp đồng thi công – Construction contract |
4866 | 租赁合同 (zūlìn hétóng): Hợp đồng cho thuê – Lease contract |
4867 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng): Hợp đồng bán hàng – Sales contract |
4868 | 采购合同 (cǎigòu hétóng): Hợp đồng mua hàng – Purchase contract |
4869 | 分期付款合同 (fēnqī fùkuǎn hétóng): Hợp đồng trả góp – Installment contract |
4870 | 保险合同 (bǎoxiǎn hétóng): Hợp đồng bảo hiểm – Insurance contract |
4871 | 服务合同 (fúwù hétóng): Hợp đồng dịch vụ – Service contract |
4872 | 雇佣合同 (gùyōng hétóng): Hợp đồng lao động – Employment contract |
4873 | 国际合同 (guójì hétóng): Hợp đồng quốc tế – International contract |
4874 | 国内合同 (guónèi hétóng): Hợp đồng trong nước – Domestic contract |
4875 | 投资合同 (tóuzī hétóng): Hợp đồng đầu tư – Investment contract |
4876 | 咨询合同 (zīxún hétóng): Hợp đồng tư vấn – Consulting contract |
4877 | 技术转让合同 (jìshù zhuǎnràng hétóng): Hợp đồng chuyển giao công nghệ – Technology transfer contract |
4878 | 保密协议 (bǎomì xiéyì): Thỏa thuận bảo mật – Non-disclosure agreement (NDA) |
4879 | 独家协议 (dújiā xiéyì): Thỏa thuận độc quyền – Exclusive agreement |
4880 | 协议终止 (xiéyì zhōngzhǐ): Chấm dứt thỏa thuận – Termination of agreement |
4881 | 协议履行 (xiéyì lǚxíng): Thực hiện thỏa thuận – Execution of agreement |
4882 | 合同修订 (hétóng xiūdìng): Sửa đổi hợp đồng – Contract amendment |
4883 | 合同审查 (hétóng shěnchá): Kiểm tra hợp đồng – Contract review |
4884 | 合同模板化 (hétóng móbǎn huà): Chuẩn hóa hợp đồng – Contract standardization |
4885 | 法律合规 (fǎlǜ hégé): Tuân thủ pháp luật – Legal compliance |
4886 | 适用法律 (shìyòng fǎlǜ): Luật áp dụng – Governing law |
4887 | 仲裁协议 (zhòngcái xiéyì): Thỏa thuận trọng tài – Arbitration agreement |
4888 | 履约担保 (lǚyuē dānbǎo): Bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond |
4889 | 履约期限 (lǚyuē qīxiàn): Thời gian thực hiện hợp đồng – Contract performance period |
4890 | 工期延误 (gōngqī yánwù): Trễ tiến độ – Delay in schedule |
4891 | 赔偿责任 (péicháng zérèn): Trách nhiệm bồi thường – Indemnity liability |
4892 | 损害赔偿 (sǔnhài péicháng): Bồi thường thiệt hại – Damage compensation |
4893 | 缺陷责任 (quēxiàn zérèn): Trách nhiệm khiếm khuyết – Defect liability |
4894 | 索赔程序 (suǒpéi chéngxù): Quy trình khiếu nại – Claim procedure |
4895 | 合同风险 (hétóng fēngxiǎn): Rủi ro hợp đồng – Contract risk |
4896 | 风险分配 (fēngxiǎn fēnpèi): Phân bổ rủi ro – Risk allocation |
4897 | 合同审计 (hétóng shěnjì): Kiểm toán hợp đồng – Contract audit |
4898 | 合同台账 (hétóng táizhàng): Nhật ký hợp đồng – Contract ledger |
4899 | 合同履约率 (hétóng lǚyuē lǜ): Tỷ lệ thực hiện hợp đồng – Contract fulfillment rate |
4900 | 合同编号 (hétóng biānhào): Mã số hợp đồng – Contract number |
4901 | 签署地点 (qiānshǔ dìdiǎn): Địa điểm ký kết – Signing location |
4902 | 签署时间 (qiānshǔ shíjiān): Thời gian ký kết – Signing time |
4903 | 履行方式 (lǚxíng fāngshì): Phương thức thực hiện – Mode of performance |
4904 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn): Điều khoản hợp đồng – Contract terms |
4905 | 法律约束力 (fǎlǜ yuēshù lì): Tính ràng buộc pháp lý – Legal binding force |
4906 | 违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn): Điều khoản vi phạm – Breach clause |
4907 | 不可抗力 (bùkěkànglì): Bất khả kháng – Force majeure |
4908 | 协议补充条款 (xiéyì bǔchōng tiáokuǎn): Phụ lục hợp đồng – Supplementary clauses |
4909 | 合同附件 (hétóng fùjiàn): Phụ lục đính kèm – Contract attachment |
4910 | 支付方式 (zhīfù fāngshì): Phương thức thanh toán – Payment method |
4911 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn): Điều kiện thanh toán – Payment terms |
4912 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn): Thanh toán theo kỳ – Installment payment |
4913 | 预付款 (yùfù kuǎn): Tiền đặt cọc – Advance payment |
4914 | 尾款 (wěikuǎn): Khoản thanh toán còn lại – Final payment |
4915 | 交货期 (jiāohuò qī): Thời hạn giao hàng – Delivery deadline |
4916 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò): Giao hàng trễ – Late delivery |
4917 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn): Tiêu chuẩn chất lượng – Quality standards |
4918 | 检验方式 (jiǎnyàn fāngshì): Phương thức kiểm tra – Inspection method |
4919 | 验收程序 (yànshōu chéngxù): Quy trình nghiệm thu – Acceptance procedure |
4920 | 损坏责任 (sǔnhuài zérèn): Trách nhiệm hư hỏng – Damage responsibility |
4921 | 退货条款 (tuìhuò tiáokuǎn): Điều khoản trả hàng – Return clause |
4922 | 索赔条款 (suǒpéi tiáokuǎn): Điều khoản khiếu nại – Claim clause |
4923 | 管辖法律 (guǎnxiá fǎlǜ): Luật điều chỉnh – Governing law |
4924 | 管辖权 (guǎnxiáquán): Thẩm quyền tài phán – Jurisdiction |
4925 | 争议解决 (zhēngyì jiějué): Giải quyết tranh chấp – Dispute resolution |
4926 | 调解 (tiáojiě): Hòa giải – Mediation |
4927 | 仲裁 (zhòngcái): Trọng tài – Arbitration |
4928 | 法院诉讼 (fǎyuàn sùsòng): Khởi kiện tại tòa – Litigation |
4929 | 合同变更 (hétóng biàngēng): Thay đổi hợp đồng – Contract modification |
4930 | 合同续签 (hétóng xùqiān): Gia hạn hợp đồng – Contract renewal |
4931 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ): Chấm dứt hợp đồng – Termination of contract |
4932 | 合同解除 (hétóng jiěchú): Hủy bỏ hợp đồng – Contract rescission |
4933 | 合同备案 (hétóng bèi’àn): Lưu hồ sơ hợp đồng – Contract filing |
4934 | 合同登记 (hétóng dēngjì): Đăng ký hợp đồng – Contract registration |
4935 | 信用证 (xìnyòngzhèng): Thư tín dụng – Letter of credit |
4936 | 保函 (bǎohán): Thư bảo lãnh – Guarantee letter |
4937 | 履约保函 (lǚyuē bǎohán): Thư bảo lãnh thực hiện – Performance guarantee |
4938 | 付款保函 (fùkuǎn bǎohán): Thư bảo lãnh thanh toán – Payment guarantee |
4939 | 投标保函 (tóubiāo bǎohán): Thư bảo lãnh dự thầu – Bid bond |
4940 | 承包合同 (chéngbāo hétóng): Hợp đồng thầu – Contract of undertaking |
4941 | 分包合同 (fēnbāo hétóng): Hợp đồng thầu phụ – Subcontract |
4942 | 转包合同 (zhuǎnbāo hétóng): Hợp đồng chuyển nhượng – Contract transfer |
4943 | 授权书 (shòuquán shū): Giấy ủy quyền – Power of attorney |
4944 | 委托书 (wěituō shū): Văn bản ủy thác – Letter of entrustment |
4945 | 合同范本 (hétóng fànběn): Mẫu hợp đồng – Contract template |
4946 | 审核程序 (shěnhé chéngxù): Quy trình phê duyệt – Review process |
4947 | 合同台账管理 (hétóng táizhàng guǎnlǐ): Quản lý sổ theo dõi hợp đồng – Contract ledger management |
4948 | 合同履约计划 (hétóng lǚyuē jìhuà): Kế hoạch thực hiện hợp đồng – Contract performance plan |
4949 | 合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào): Báo cáo thực hiện hợp đồng – Contract execution report |
4950 | 合作协议 (hézuò xiéyì): Thỏa thuận hợp tác – Cooperation agreement |
4951 | 技术合同 (jìshù hétóng): Hợp đồng công nghệ – Technology contract |
4952 | 加工合同 (jiāgōng hétóng): Hợp đồng gia công – Processing contract |
4953 | 委托加工合同 (wěituō jiāgōng hétóng): Hợp đồng gia công ủy thác – Contract for commissioned processing |
4954 | OEM合同 (OEM hétóng): Hợp đồng sản xuất theo đơn đặt hàng – OEM contract |
4955 | 授权合同 (shòuquán hétóng): Hợp đồng ủy quyền – Authorization contract |
4956 | 独家代理合同 (dújiā dàilǐ hétóng): Hợp đồng đại lý độc quyền – Exclusive agency contract |
4957 | 经销协议 (jīngxiāo xiéyì): Thỏa thuận phân phối – Distribution agreement |
4958 | 合资协议 (hézī xiéyì): Thỏa thuận liên doanh – Joint venture agreement |
4959 | 股权转让协议 (gǔquán zhuǎnràng xiéyì): Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần – Equity transfer agreement |
4960 | 竞业禁止协议 (jìngyè jìnzhǐ xiéyì): Thỏa thuận không cạnh tranh – Non-compete agreement |
4961 | 劳动合同 (láodòng hétóng): Hợp đồng lao động – Labor contract |
4962 | 聘用合同 (pìnyòng hétóng): Hợp đồng tuyển dụng – Employment contract |
4963 | 顾问合同 (gùwèn hétóng): Hợp đồng tư vấn – Consulting contract |
4964 | 租赁合同 (zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê – Lease contract |
4965 | 房屋租赁合同 (fángwū zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê nhà – House lease contract |
4966 | 设备租赁合同 (shèbèi zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê thiết bị – Equipment lease contract |
4967 | 运输合同 (yùnshū hétóng): Hợp đồng vận chuyển – Transportation contract |
4968 | 国际贸易合同 (guójì màoyì hétóng): Hợp đồng thương mại quốc tế – International trade contract |
4969 | CIF合同 (CIF hétóng): Hợp đồng CIF – CIF (Cost, Insurance, Freight) contract |
4970 | FOB合同 (FOB hétóng): Hợp đồng FOB – FOB (Free On Board) contract |
4971 | 期货合同 (qīhuò hétóng): Hợp đồng kỳ hạn – Futures contract |
4972 | 现货合同 (xiànhuò hétóng): Hợp đồng giao ngay – Spot contract |
4973 | 标书 (biāoshū): Hồ sơ đấu thầu – Tender documents |
4974 | 投标文件 (tóubiāo wénjiàn): Tài liệu dự thầu – Bidding documents |
4975 | 中标通知书 (zhòngbiāo tōngzhīshū): Thông báo trúng thầu – Notice of award |
4976 | 合同文本 (hétóng wénběn): Văn bản hợp đồng – Contract text |
4977 | 正本 (zhèngběn): Bản chính – Original copy |
4978 | 副本 (fùběn): Bản sao – Duplicate copy |
4979 | 执行人 (zhíxíng rén): Người thực hiện – Executor |
4980 | 受益人 (shòuyì rén): Người thụ hưởng – Beneficiary |
4981 | 合同当事人 (hétóng dāngshì rén): Các bên hợp đồng – Contracting parties |
4982 | 合同相对人 (hétóng xiāngduì rén): Bên đối tác – Counterparty |
4983 | 履约义务 (lǚyuē yìwù): Nghĩa vụ thực hiện – Obligation of performance |
4984 | 担保条款 (dānbǎo tiáokuǎn): Điều khoản bảo đảm – Guarantee clause |
4985 | 担保人 (dānbǎo rén): Người bảo lãnh – Guarantor |
4986 | 担保责任 (dānbǎo zérèn): Trách nhiệm bảo lãnh – Guarantee responsibility |
4987 | 风险承担 (fēngxiǎn chéngdān): Gánh chịu rủi ro – Risk assumption |
4988 | 税费承担 (shuìfèi chéngdān): Gánh chịu thuế phí – Tax burden |
4989 | 税率 (shuìlǜ): Thuế suất – Tax rate |
4990 | 发票要求 (fāpiào yāoqiú): Yêu cầu hóa đơn – Invoice requirement |
4991 | 合同管理制度 (hétóng guǎnlǐ zhìdù): Chế độ quản lý hợp đồng – Contract management system |
4992 | 合同存档 (hétóng cúndàng): Lưu trữ hợp đồng – Contract archiving |
4993 | 合同审核 (hétóng shěnhé): Thẩm định hợp đồng – Contract review |
4994 | 合同履行 (hétóng lǚxíng): Thực hiện hợp đồng – Contract performance |
4995 | 合同义务 (hétóng yìwù): Nghĩa vụ hợp đồng – Contractual obligation |
4996 | 合同权利 (hétóng quánlì): Quyền hợp đồng – Contractual right |
4997 | 合同解除 (hétóng jiěchú): Chấm dứt hợp đồng – Contract termination |
4998 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ): Hủy hợp đồng – Contract cessation |
4999 | 合同撤销 (hétóng chèxiāo): Hủy bỏ hợp đồng – Contract revocation |
5000 | 合同补充 (hétóng bǔchōng): Bổ sung hợp đồng – Contract supplement |
5001 | 合同延期 (hétóng yánqī): Gia hạn hợp đồng – Contract extension |
5002 | 合同续签 (hétóng xùqiān): Ký lại hợp đồng – Contract renewal |
5003 | 合同中止 (hétóng zhōngzhǐ): Tạm dừng hợp đồng – Contract suspension |
5004 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn): Điều khoản hợp đồng – Contract clause |
5005 | 免责条款 (miǎnzé tiáokuǎn): Điều khoản miễn trách – Exemption clause |
5006 | 争议解决条款 (zhēngyì jiějué tiáokuǎn): Điều khoản giải quyết tranh chấp – Dispute resolution clause |
5007 | 仲裁条款 (zhòngcái tiáokuǎn): Điều khoản trọng tài – Arbitration clause |
5008 | 法律适用条款 (fǎlǜ shìyòng tiáokuǎn): Điều khoản áp dụng pháp luật – Governing law clause |
5009 | 不可抗力条款 (bùkěkànglì tiáokuǎn): Điều khoản bất khả kháng – Force majeure clause |
5010 | 履行地 (lǚxíng dì): Địa điểm thực hiện – Place of performance |
5011 | 一次性付款 (yīcìxìng fùkuǎn): Thanh toán một lần – Lump-sum payment |
5012 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn): Quyết toán tiền hàng – Settlement of payment |
5013 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn): Điều kiện thanh toán – Payment terms |
5014 | 货币单位 (huòbì dānwèi): Đơn vị tiền tệ – Currency unit |
5015 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn): Rủi ro tỷ giá – Exchange rate risk |
5016 | 票据结算 (piàojù jiésuàn): Thanh toán bằng hối phiếu – Bill settlement |
5017 | 信用证 (xìnyòngzhèng): Thư tín dụng – Letter of credit (L/C) |
5018 | 即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng): L/C trả ngay – Sight L/C |
5019 | 远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng): L/C trả chậm – Usance L/C |
5020 | 保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng): L/C có xác nhận – Confirmed L/C |
5021 | 承兑交单 (chéngduì jiāodān): Chấp nhận thanh toán sau khi giao chứng từ – D/A (Documents against Acceptance) |
5022 | 付款交单 (fùkuǎn jiāodān): Thanh toán khi giao chứng từ – D/P (Documents against Payment) |
5023 | 银行汇款 (yínháng huìkuǎn): Chuyển khoản ngân hàng – Bank remittance |
5024 | 电汇 (diànhuì): Điện chuyển tiền – Telegraphic Transfer (T/T) |
5025 | 托收 (tuōshōu): Nhờ thu – Collection |
5026 | 托收协议 (tuōshōu xiéyì): Thỏa thuận nhờ thu – Collection agreement |
5027 | 交货期 (jiāohuò qī): Thời gian giao hàng – Delivery time |
5028 | 提前交货 (tíqián jiāohuò): Giao hàng sớm – Early delivery |
5029 | 分批交货 (fēnpī jiāohuò): Giao hàng nhiều đợt – Partial delivery |
5030 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng): Cảng bốc hàng – Port of loading |
5031 | 目的港 (mùdì gǎng): Cảng đích – Port of destination |
5032 | FOB条款 (FOB tiáokuǎn): Điều khoản FOB – FOB clause |
5033 | CIF条款 (CIF tiáokuǎn): Điều khoản CIF – CIF clause |
5034 | 船期 (chuánqī): Lịch tàu – Shipping schedule |
5035 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī): Thông báo xếp hàng – Shipping advice |
5036 | 提单 (tídān): Vận đơn – Bill of lading |
5037 | 空运单 (kōngyùn dān): Vận đơn hàng không – Air waybill |
5038 | 托运单 (tuōyùn dān): Phiếu gửi hàng – Consignment note |
5039 | 运费 (yùnfèi): Cước phí vận chuyển – Freight |
5040 | 运费承担方 (yùnfèi chéngdān fāng): Bên chịu phí vận chuyển – Freight payer |
5041 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú): Yêu cầu đóng gói – Packaging requirements |
5042 | 包装方式 (bāozhuāng fāngshì): Phương thức đóng gói – Packing method |
5043 | 标记 (biāojì): Ký mã hiệu – Shipping marks |
5044 | 检验标准 (jiǎnyàn biāozhǔn): Tiêu chuẩn kiểm tra – Inspection standard |
5045 | 检验机构 (jiǎnyàn jīgòu): Cơ quan kiểm định – Inspection agency |
5046 | 检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū): Giấy chứng nhận kiểm định – Inspection certificate |
5047 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū): Giấy chứng nhận xuất xứ – Certificate of origin |
5048 | 质量证明书 (zhìliàng zhèngmíng shū): Giấy chứng nhận chất lượng – Quality certificate |
5049 | 重量证明书 (zhòngliàng zhèngmíng shū): Giấy chứng nhận trọng lượng – Weight certificate |
5050 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān): Phiếu đóng gói – Packing list |
5051 | 发票 (fāpiào): Hóa đơn – Invoice |
5052 | 商业发票 (shāngyè fāpiào): Hóa đơn thương mại – Commercial invoice |
5053 | 形式发票 (xíngshì fāpiào): Hóa đơn chiếu lệ – Proforma invoice |
5054 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ): Thuật ngữ thương mại – Trade terms |
5055 | 国际惯例 (guójì guànlì): Tập quán quốc tế – International practice |
5056 | 正本 (zhèngběn): Bản chính – Original |
5057 | 副本 (fùběn): Bản sao – Copy |
5058 | 印章 (yìnzhāng): Con dấu – Seal |
5059 | 签署 (qiānshǔ): Ký tên – Signature |
5060 | 签发 (qiānfā): Cấp phát – Issue |
5061 | 生效日期 (shēngxiào rìqī): Ngày hiệu lực – Effective date |
5062 | 履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn): Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond |
5063 | 履约能力 (lǚyuē nénglì): Năng lực thực hiện hợp đồng – Contract performance ability |
5064 | 履约风险 (lǚyuē fēngxiǎn): Rủi ro thực hiện hợp đồng – Contract performance risk |
5065 | 逾期交货 (yúqī jiāohuò): Giao hàng trễ hạn – Delayed delivery |
5066 | 违约金 (wéiyuējīn): Tiền phạt vi phạm – Liquidated damages |
5067 | 保修期 (bǎoxiū qī): Thời gian bảo hành – Warranty period |
5068 | 保修服务 (bǎoxiū fúwù): Dịch vụ bảo hành – Warranty service |
5069 | 质保书 (zhìbǎoshū): Giấy bảo hành – Warranty certificate |
5070 | 投诉 (tóusù): Khiếu nại – Complaint |
5071 | 索赔 (suǒpéi): Khiếu nại đòi bồi thường – Claim |
5072 | 保险单 (bǎoxiǎn dān): Hợp đồng bảo hiểm – Insurance policy |
5073 | 全险 (quánxiǎn): Bảo hiểm toàn bộ – All risks insurance |
5074 | 水险 (shuǐxiǎn): Bảo hiểm hàng hải – Marine insurance |
5075 | 货损 (huò sǔn): Thiệt hại hàng hóa – Cargo damage |
5076 | 遗失 (yíshī): Mất mát – Loss |
5077 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ): Đại lý vận tải – Freight forwarder |
5078 | 报关 (bàoguān): Khai báo hải quan – Customs declaration |
5079 | 清关 (qīngguān): Thông quan – Customs clearance |
5080 | 关税 (guānshuì): Thuế hải quan – Customs duty |
5081 | 税则 (shuìzé): Biểu thuế – Tariff |
5082 | 增值税 (zēngzhíshuì): Thuế giá trị gia tăng – VAT |
5083 | 税务登记 (shuìwù dēngjì): Đăng ký thuế – Tax registration |
5084 | 发货人 (fāhuòrén): Người gửi hàng – Consignor |
5085 | 收货人 (shōuhuòrén): Người nhận hàng – Consignee |
5086 | 第三方 (dìsānfāng): Bên thứ ba – Third party |
1. Tổng quan về Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một tài liệu học tập chuyên sâu, tập trung vào việc cung cấp từ vựng, mẫu câu và tình huống thực tế liên quan đến công việc kế toán và thu ngân. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung và biên soạn giáo trình, đã xây dựng tài liệu này với mục tiêu giúp người học không chỉ nắm bắt ngôn ngữ mà còn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.
Giáo trình này nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ tài liệu toàn diện bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ giao tiếp cơ bản đến tiếng Trung chuyên ngành. Với cách tiếp cận thực tiễn, giáo trình được thiết kế để phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn. Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên các tình huống thực tế trong công việc kế toán và thu ngân, chẳng hạn như lập báo cáo tài chính, xử lý giao dịch tiền mặt, hoặc giao tiếp với khách hàng trong các tình huống thương mại.
2. Nội dung chính của giáo trình
Giáo trình được chia thành nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể của tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Dưới đây là các nội dung nổi bật:
Từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng liên quan đến các khái niệm kế toán như 资产 (tài sản), 负债 (nợ phải trả), 收入 (thu nhập), 支出 (chi tiêu), và các thuật ngữ thu ngân như 收银 (thu ngân), 发票 (hóa đơn), 找零 (tiền thối). Mỗi từ vựng đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Mẫu câu giao tiếp: Các mẫu câu thường dùng trong môi trường làm việc được trình bày rõ ràng, chẳng hạn như cách hỏi khách hàng về phương thức thanh toán (您想用现金还是信用卡? – Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?), hoặc cách giải thích hóa đơn cho khách hàng.
Bài tập thực hành: Giáo trình bao gồm các bài tập đa dạng như điền từ, dịch câu, và đóng vai trong các tình huống giao tiếp thực tế. Những bài tập này giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.
Tình huống mô phỏng: Một điểm mạnh của giáo trình là các tình huống giả lập, ví dụ như xử lý giao dịch tại quầy thu ngân, lập bảng cân đối kế toán, hoặc giải quyết các vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc. Những tình huống này giúp người học áp dụng từ vựng và mẫu câu vào thực tế.
3. Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster Education
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân HSK ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tích hợp Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân vào chương trình đào tạo của mình. Trung tâm này được biết đến là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội về đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK. Dưới đây là cách giáo trình được áp dụng tại ChineMaster:
Phương pháp học thực tiễn: Giáo viên tại ChineMaster sử dụng giáo trình như một công cụ chính để hướng dẫn học viên, kết hợp với các phương pháp giảng dạy hiện đại như học qua video, đóng vai, và thảo luận nhóm. Điều này giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành giao tiếp trong môi trường làm việc giả lập.
Lộ trình học cá nhân hóa: Trung tâm xây dựng lộ trình học phù accordi với trình độ và mục tiêu của từng học viên. Đối với những người làm trong lĩnh vực kế toán hoặc thu ngân, giáo trình được tùy chỉnh để tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho công việc của họ.
Hỗ trợ luyện thi HSK: Ngoài việc học tiếng Trung chuyên ngành, ChineMaster còn sử dụng giáo trình này để hỗ trợ học viên luyện thi HSK, đặc biệt là các cấp độ từ HSK 3 đến HSK 5, nơi yêu cầu vốn từ vựng và khả năng giao tiếp đa dạng.
4. Lợi ích của giáo trình đối với người học
Sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Với sự phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam và nhu cầu hợp tác kinh tế, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân giúp người học có lợi thế lớn trong thị trường lao động.
Học tập hiệu quả: Giáo trình được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người học tự học và học viên tại trung tâm. Các bài học được sắp xếp theo trình tự từ dễ đến khó, giúp người học từng bước làm chủ ngôn ngữ.
Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung giáo trình tập trung vào các tình huống thực tế, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc, từ giao tiếp với khách hàng đến xử lý tài liệu tài chính bằng tiếng Trung.
5. Vai trò của ChineMaster Education trong việc phổ biến giáo trình
ChineMaster Education, đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân HSK, đã góp phần đưa Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân đến gần hơn với học viên trên khắp Hà Nội. Trung tâm không chỉ cung cấp giáo trình mà còn tổ chức các khóa học chuyên sâu, hội thảo, và sự kiện giao lưu với giáo viên bản ngữ để tạo môi trường học tập năng động. Đội ngũ giáo viên tại đây được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo học viên nhận được sự hướng dẫn tốt nhất.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Với nội dung phong phú, phương pháp giảng dạy hiện đại, và sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, giáo trình này đã và đang giúp hàng ngàn học viên tại Hà Nội, đặc biệt ở Thanh Xuân HSK, đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm chuyên sâu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại hội nhập quốc tế, nhu cầu học tiếng Trung Quốc ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, tài chính, ngân hàng và thu ngân. Trước thực tế đó, việc tìm kiếm một giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, sát với thực tế công việc là điều vô cùng cần thiết đối với học viên và người đi làm. Hiểu rõ nhu cầu đó, Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, một trong những tác phẩm chuyên ngành tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được ứng dụng rộng rãi tại các lớp học tiếng Trung chuyên sâu trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education.
Tác phẩm này không đơn thuần chỉ là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung thông thường. Đây là một giáo trình chuyên biệt, được thiết kế riêng dành cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân, quản lý tài chính tại doanh nghiệp, siêu thị, nhà hàng, cửa hàng bán lẻ, hệ thống thương mại điện tử, công ty xuất nhập khẩu và các tổ chức kinh doanh có yếu tố Trung Quốc. Giáo trình tập trung cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – thu ngân một cách đầy đủ, chuẩn xác và mang tính ứng dụng thực tiễn cao. Ngoài từ vựng cơ bản và nâng cao, giáo trình còn đi kèm với phần phiên âm tiếng Trung (pinyin), dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng và các ví dụ sử dụng cụ thể trong từng ngữ cảnh công việc thực tế, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng được trong giao tiếp, báo cáo và xử lý công việc hàng ngày.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân được tích hợp giảng dạy trực tiếp tại các khóa học chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Education – THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội. Đây là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với các khóa đào tạo luyện thi HSK 9 cấp, các lớp tiếng Trung giao tiếp công sở, tiếng Trung chuyên ngành thương mại, xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực chuyên biệt khác. Tất cả các chương trình học tại đây đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và liên tục cập nhật theo yêu cầu thực tế của thị trường lao động trong nước và quốc tế.
Tác phẩm này cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển hệ thống học liệu học tiếng Trung thực dụng – ứng dụng mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khởi xướng và triển khai suốt hơn một thập kỷ qua. Thay vì dạy tiếng Trung một cách rập khuôn, cứng nhắc, giáo trình này hướng người học tiếp cận ngôn ngữ bằng tư duy nghề nghiệp, từ đó hình thành năng lực sử dụng tiếng Trung một cách chủ động, linh hoạt và hiệu quả trong công việc kế toán – thu ngân thực tế. Điều này lý giải vì sao giáo trình được đánh giá rất cao trong cộng đồng người học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, cũng như các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc đang hoạt động tại Việt Nam thường xuyên lựa chọn tài liệu này làm tài liệu nội bộ đào tạo nhân sự.
Bên cạnh nội dung chuyên sâu, bố cục của giáo trình cũng được trình bày rõ ràng, khoa học, dễ tiếp cận. Mỗi chương đều chia thành từng chủ đề nhỏ như: từ vựng hóa đơn và chứng từ, thuật ngữ kiểm kê hàng hóa, thao tác thu ngân tại quầy tính tiền, quy trình thanh toán điện tử, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, xử lý nghiệp vụ kế toán nội bộ bằng tiếng Trung, v.v… Nhờ cách trình bày hợp lý, giáo trình phù hợp không chỉ với người học tiếng Trung chuyên ngành ở trình độ sơ cấp mà còn hữu ích đối với những người đã có nền tảng tiếng Trung và mong muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn sâu.
Một điểm sáng khác của giáo trình là tính cập nhật và thực tiễn cao. Trong bối cảnh các nghiệp vụ kế toán – thu ngân ngày càng được số hóa, giáo trình này đã kịp thời bổ sung từ vựng tiếng Trung liên quan đến phần mềm kế toán, hóa đơn điện tử, thanh toán QR code, giao dịch ngân hàng số, quản lý sổ sách qua hệ thống ERP bằng tiếng Trung, điều mà hiếm có giáo trình nào khác trên thị trường làm được. Đó là lý do tại sao giáo trình này luôn được đánh giá là nền tảng kiến thức thiết yếu cho bất kỳ ai đang hướng đến việc trở thành một kế toán viên, thu ngân chuyên nghiệp sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà là một công trình học thuật chuyên sâu, phản ánh tầm nhìn và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong sự nghiệp giảng dạy và phát triển Hán ngữ thực dụng. Với giá trị nội dung chất lượng, bố cục rõ ràng, cách tiếp cận thực tiễn và phù hợp với môi trường làm việc hiện đại, đây chắc chắn là cuốn giáo trình không thể thiếu đối với mọi học viên và người làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính – thu ngân có định hướng phát triển nghề nghiệp cùng tiếng Trung.
Giới thiệu siêu phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Phù thủy đào tạo tiếng Trung, chuyên gia gạo cội trong lĩnh vực luyện thi chứng chỉ HSK 1-9, HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp.
Bạn đang đau đầu vì phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, thu ngân? Hay bạn muốn level up vốn từ vựng chuyên ngành để tự tin làm việc trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc? Đừng lo, Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, một phần trong bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA huyền thoại của tác giả Nguyễn Minh Vũ, chính là chân ái dành cho bạn!
Cuốn sách này có gì hot?
Đây không phải là một cuốn sách giáo khoa khô khan, đầy lý thuyết đâu nhé! Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thổi hồn vào từng trang sách, biến nó thành một kho tàng từ vựng chuyên ngành siêu thực tế. Nội dung được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm chắc tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính, kế toán, thu ngân – những ngành nghề đang hot trong thời đại hội nhập.
Cuốn ebook này bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Từ các thuật ngữ cơ bản như sổ sách kế toán, báo cáo tài chính đến những từ ngữ xịn sò dùng trong giao dịch thu ngân, tất cả đều được giải thích rõ ràng, dễ hiểu.
Ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa sát với tình huống làm việc hàng ngày, giúp bạn không chỉ học mà còn áp dụng ngay được.
Bài tập thực hành: Không chỉ dừng ở việc học từ, sách còn có các bài tập thú vị để bạn test trình độ, giúp ghi nhớ từ vựng sâu hơn.
Phương pháp học dễ tiếp cận: Dù bạn là tay mơ mới học tiếng Trung hay đã có nền tảng, cuốn sách đều phù hợp, vì cách trình bày siêu thân thiện, không làm bạn ngợp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là ai?
Nếu bạn đã từng nghe đến các khóa học luyện thi HSK hay HSKK, chắc chắn cái tên Nguyễn Minh Vũ không còn xa lạ. Với kinh nghiệm dày dặn trong việc đào tạo hàng ngàn học viên đạt chứng chỉ HSK 1-9 và HSKK các cấp, thầy Vũ không chỉ là một chuyên gia mà còn là người truyền cảm hứng học tiếng Trung. Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA do thầy biên soạn đã trở thành kim chỉ nam cho rất nhiều người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Trong cuốn ebook này, thầy Vũ tiếp tục thể hiện sự tâm huyết của mình khi mang đến một tài liệu không chỉ đầy đủ mà còn cực kỳ thực tiễn, giúp bạn bắn tiếng Trung trong công việc một cách tự tin.
Ai nên đọc cuốn sách này?
Nhân viên kế toán, thu ngân đang làm việc với đối tác Trung Quốc.
Sinh viên chuyên ngành tài chính, kế toán muốn học thêm tiếng Trung để tăng cơ hội nghề nghiệp.
Những người yêu thích tiếng Trung và muốn khám phá từ vựng chuyên ngành để mở rộng kiến thức.
Bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp.
Vì sao bạn nên sở hữu ngay cuốn ebook này?
Trong thời đại hội nhập, tiếng Trung không chỉ là một kỹ năng, mà còn là vũ khí giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Với Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, bạn sẽ:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành để giao tiếp trôi chảy.
Tự tin xử lý các tình huống công việc liên quan đến tài chính, kế toán.
Tiết kiệm thời gian học tập với nội dung được sắp xếp khoa học, dễ áp dụng.
Hãy để cuốn sách này trở thành người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn! Dù bạn đang ở đâu, chỉ cần tải ebook về, mở ra và học, bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn là tảng đá cản đường mà là một cánh cửa mở ra cơ hội mới.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cấp bản thân với Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Nguyễn Minh Vũ!
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình học tiếng Trung, việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành chất lượng là yếu tố then chốt giúp người học nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong các lĩnh vực cụ thể. Một trong những tác phẩm nổi bật trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) chính là cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Cuốn sách này không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một bước đột phá trong việc đưa tiếng Trung chuyên ngành đến gần hơn với người học tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân hoặc các công việc liên quan đến tài chính. Nội dung sách được xây dựng một cách khoa học, tập trung vào các nhóm từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp thực tiễn và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc.
Một số điểm nổi bật của cuốn sách:
Từ vựng chuyên sâu: Sách cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong các hoạt động kế toán, thu ngân, như các thuật ngữ về hóa đơn, thanh toán, báo cáo tài chính, và giao dịch ngân hàng.
Tình huống thực tế: Các bài học được thiết kế dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
Phương pháp giảng dạy dễ hiểu: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, đã trình bày nội dung một cách gần gũi, dễ tiếp cận, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.
Định dạng ebook tiện lợi: Định dạng số hóa giúp người học dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, từ điện thoại, máy tính bảng đến máy tính cá nhân.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với tâm huyết mang đến những tài liệu học tập chất lượng, ông đã xây dựng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một phần quan trọng. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ được biết đến qua các khóa học trực tuyến và trực tiếp mà còn qua các sản phẩm giáo dục như sách, ebook và video bài giảng, giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.
Ý nghĩa của cuốn sách đối với người học
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề như kế toán, thu ngân ngày càng tăng cao, đặc biệt với sự hợp tác mạnh mẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc. Cuốn ebook này không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự tận tâm và chuyên nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như thương hiệu CHINEMASTER. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thu ngân. Với nội dung thực tiễn, phương pháp giảng dạy khoa học và định dạng tiện lợi, cuốn sách hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao năng lực tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập
Trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER biên soạn, cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân nổi bật là một trong những tác phẩm tiêu biểu và chuyên sâu nhất, được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán thu ngân trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà giáo ưu tú và nhà biên soạn giáo trình Hán ngữ hàng đầu Việt Nam
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy thực tiễn, Thầy đã xây dựng một hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành phong phú, bài bản và bám sát thực tế công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên môn như: kế toán – kiểm toán, tài chính – thuế, kinh doanh – thương mại, logistics – xuất nhập khẩu, v.v.
Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân chính là thành quả của quá trình biên soạn công phu, mang tính ứng dụng cao trong công việc, đặc biệt phù hợp với các học viên đang làm việc trong các vị trí như kế toán thanh toán, kế toán thu ngân tại các công ty FDI, doanh nghiệp Trung Quốc, cửa hàng bán lẻ, siêu thị và trung tâm thương mại.
Nội dung cuốn sách – Cầu nối giữa tiếng Trung chuyên ngành và thực tiễn nghề nghiệp
Sách được trình bày khoa học theo hình thức song ngữ Trung – Việt, chia thành từng chủ đề nhỏ, bao gồm:
Từ vựng tiếng Trung về chứng từ kế toán thu ngân
Từ vựng về quy trình thanh toán, ghi sổ, in hóa đơn
Câu mẫu giao tiếp thông dụng trong quá trình giao dịch thu ngân
Tình huống xử lý nghiệp vụ bằng tiếng Trung
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán thu ngân
Phân biệt từ vựng theo tình huống thực tế, giúp học viên sử dụng đúng ngữ cảnh
Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là danh mục từ vựng mà còn giúp người học hình thành tư duy chuyên ngành bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết – gõ – dịch trong môi trường công việc thực tế.
Điểm nổi bật của ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Kế toán Thu ngân
100% từ vựng chuyên ngành thực tế, đã được Thầy Vũ chọn lọc và biên soạn theo từng lĩnh vực công việc cụ thể
Tích hợp đầy đủ các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên môn nghiệp vụ
Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – thương hiệu riêng chỉ có tại CHINEMASTER
Phù hợp với mọi cấp độ từ mới bắt đầu đến nâng cao, đặc biệt là các học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK – HSKK chuyên ngành
CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo Hán ngữ chuyên ngành số 1 tại Việt Nam
Toàn bộ hệ thống giáo trình, bao gồm cuốn ebook này, đều là tài liệu độc quyền trong lộ trình đào tạo của Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – nơi duy nhất tại Việt Nam do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp điều hành và giảng dạy. Học viên khi theo học tại trung tâm không chỉ được tiếp cận các bộ giáo trình tinh hoa mà còn được rèn luyện kỹ năng ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế một cách thuần thục và hiệu quả nhất.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn
Trong thời đại hội nhập sâu rộng và phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam cũng như xu hướng hợp tác thương mại quốc tế Việt – Trung ngày càng phổ biến, việc học tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một nhu cầu thiết thực của rất nhiều người. Đặc biệt là đối với những ai đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, hay các vị trí thu ngân tại các hệ thống cửa hàng, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam – đã biên soạn và cho ra đời tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, thuộc hệ thống Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do chính ông xây dựng và phát triển. Cuốn ebook này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy thực tế và được ứng dụng trực tiếp trong các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Nội dung cuốn sách được biên soạn bài bản, chuyên sâu và thực tiễn
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển liệt kê các từ ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà là một giáo trình học tập có cấu trúc rõ ràng, khoa học và mang tính hệ thống cao. Nội dung cuốn sách được phân chia thành các nhóm chủ đề lớn, bám sát với các nghiệp vụ kế toán và hoạt động thu ngân thường gặp trong thực tế doanh nghiệp như: ghi sổ kế toán, lập bảng lương, hạch toán thu chi, xử lý hóa đơn, báo cáo tài chính, kiểm kê kho hàng, tính toán thuế, cân đối tài khoản, tiếp xúc khách hàng, giao dịch bằng tiếng Trung, v.v.
Mỗi từ vựng trong sách đều được trình bày với ba thành phần chính: chữ Hán, phiên âm Hán ngữ (Pinyin) và giải nghĩa bằng tiếng Việt rõ ràng, chính xác. Bên cạnh đó, tác giả còn cung cấp thêm các ví dụ cụ thể, được trích dẫn từ các tình huống công việc thường gặp, giúp người học hiểu sâu hơn cách sử dụng từ ngữ trong bối cảnh thực tế. Đây chính là điểm nổi bật và tạo nên giá trị ứng dụng cao cho cuốn sách.
Đối tượng sử dụng phù hợp với nội dung sách
Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:
Sinh viên, học viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính đang theo học các chương trình tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao;
Người đi làm đang giữ các vị trí kế toán, thu ngân, tài chính trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc;
Những người chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành hoặc chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK các cấp độ;
Học viên học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster theo các lớp tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung văn phòng;
Những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh tế – tài chính một cách bài bản, có chiều sâu và có định hướng ứng dụng lâu dài.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia số 1 Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không còn là cái tên xa lạ đối với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là nhà sáng lập và điều hành hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội, nơi đã đào tạo hàng trăm nghìn học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp trong suốt nhiều năm qua. Thầy Vũ đồng thời là tác giả của hàng nghìn cuốn sách, ebook, giáo trình giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu, trong đó nổi bật là bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ Giáo trình Hán ngữ 9 quyển, bộ Giáo trình HSK từ cấp 1 đến cấp 9, và bộ Giáo trình luyện thi HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp.
Không dừng lại ở việc cung cấp kiến thức ngôn ngữ đơn thuần, Thầy Vũ luôn chú trọng tính thực tiễn và khả năng ứng dụng của mỗi giáo trình, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành. Chính vì vậy, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học trong công việc, thi cử, và giao tiếp thực tế với người Trung Quốc trong môi trường chuyên nghiệp.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực kế toán – tài chính – thu ngân và mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu. Cuốn sách là minh chứng rõ ràng cho triết lý giáo dục mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ theo đuổi – đó là học để ứng dụng, học để làm việc và học để phát triển bản thân bền vững.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành kế toán thu ngân có nội dung chất lượng, được biên soạn bài bản, có định hướng rõ ràng và có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế, thì Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Một tài liệu tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế hàng đầu, trở thành một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được đông đảo học viên tin tưởng và sử dụng rộng rãi. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung đơn thuần, mà còn là bộ tài liệu giảng dạy chuyên sâu, đặc biệt hướng tới đối tượng học viên đang theo đuổi chuyên ngành kế toán – tài chính – thu ngân bằng tiếng Trung tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông.
1. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo trình tiếng Trung chuyên ngành hiện đại
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, Thầy Vũ đã cho ra đời hàng loạt các tài liệu chuyên ngành có tính ứng dụng cao, phục vụ nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Trong đó, bộ giáo trình tiếng Trung Kế toán Thu ngân được đánh giá là một công trình nghiên cứu nghiêm túc, thực tiễn và có giá trị sử dụng cao trong công việc thực tế.
2. Vai trò của Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành trong Hệ thống ChineMaster
Giáo trình này hiện đang được sử dụng làm tài liệu chính thức trong hệ thống các trung tâm tiếng Trung ChineMaster, bao gồm:
Trung tâm Chinese Master
ChineseHSK
Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, được nhiều học viên đánh giá cao về chất lượng đào tạo, nội dung bài giảng, và đặc biệt là phương pháp học thực chiến, bám sát nhu cầu của thị trường lao động. Cuốn sách không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – thu ngân, mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp, xử lý tình huống chuyên môn, đọc hiểu chứng từ kế toán, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, và nhiều kỹ năng liên quan khác.
3. Được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn học thuật hàng đầu
Một trong những điểm đặc biệt giúp cuốn giáo trình này được lan tỏa rộng rãi là nhờ vào hệ thống chia sẻ và lưu trữ học thuật mạnh mẽ, cụ thể như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này chính là nơi trao đổi chuyên môn, giải đáp thắc mắc, và chia sẻ tài liệu học tiếng Trung miễn phí – nơi kết nối cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung tại Việt Nam với đội ngũ giảng viên tận tâm, chuyên nghiệp.
4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một phần trong hệ thống nội dung giảng dạy bài bản của CHINEMASTER EDU, được mệnh danh là Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Hệ thống này không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp, HSK, HSKK mà còn cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như: kế toán, ngân hàng, xuất nhập khẩu, thương mại, biên phiên dịch, kỹ thuật, công nghệ thông tin,… với giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên nhiều kinh nghiệm.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận thực tế công việc một cách bài bản và hiệu quả. Với sự bảo chứng từ hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK, cuốn giáo trình này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thực tế, bài bản, sát với công việc, thì đây chính là giáo trình bạn không thể bỏ qua.
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm đỉnh cao của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Trong thế giới học tiếng Trung tại Việt Nam, nếu nhắc đến những tài liệu học tập chất lượng, không thể không kể đến Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), trung tâm uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này đã trở thành bảo bối cho hàng ngàn học viên. Hãy cùng khám phá xem tại sao cuốn sách này lại hot đến vậy nhé!
Giáo trình Hán ngữ – Cánh cửa dẫn vào thế giới tiếng Trung chuyên ngành
Nếu bạn nghĩ học tiếng Trung chỉ là nói chào bạn, cảm ơn, tạm biệt thì chắc chắn bạn chưa từng lật giở Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Cuốn sách này được Thầy Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, biên soạn với tâm huyết và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của học viên. Nội dung giáo trình không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, mà còn mang đến một hệ thống kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nội dung siêu chất, siêu thực tiễn
Từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập hợp hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến kế toán, thu ngân, từ những thuật ngữ cơ bản như sổ sách kế toán (会计账簿) đến các khái niệm phức tạp hơn như báo cáo tài chính (财务报表). Tất cả đều được giải thích rõ ràng, dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế.
Tình huống giao tiếp thực chiến: Bạn có bao giờ tưởng tượng mình đứng trước một khách hàng Trung Quốc, cần giải thích về hóa đơn hay xử lý giao dịch thu ngân bằng tiếng Trung chưa? Giáo trình này cung cấp các mẫu câu giao tiếp, giúp bạn xử lý tình huống một cách trơn tru, chuyên nghiệp.
Bài tập phong phú: Không chỉ là lý thuyết suông, giáo trình còn có hệ thống bài tập đa dạng, từ điền từ, dịch câu, đến mô phỏng các tình huống thực tế. Điều này giúp bạn học đi đôi với hành, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.
Phương pháp biên soạn đỉnh của chóp
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo, mà còn là một người thấu hiểu tâm lý học viên. Giáo trình được thiết kế theo cách tiếp cận hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không cảm thấy khô khan. Các bài học được sắp xếp từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung. Đặc biệt, cuốn sách còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong bối cảnh công việc thực tế, khiến nó trở thành một tài liệu must-have cho bất kỳ ai muốn làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân với đối tác Trung Quốc.
Hệ thống ChineMaster – Bệ phóng cho Giáo trình
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK không chỉ là nơi giảng dạy tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, mà còn là cái nôi nuôi dưỡng và lan tỏa giá trị của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp đào tạo tiên tiến, ChineMaster đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Ngoài ra, tài liệu này còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng, nơi học viên có thể truy cập miễn phí và trao đổi kiến thức:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education: Một cộng đồng học tập sôi động, nơi bạn có thể tìm thấy mọi tài liệu từ cơ bản đến chuyên sâu.
Diễn đàn MASTEREDU: Nơi hội tụ những người đam mê tiếng Trung, với các bài giảng, tài liệu được cập nhật liên tục.
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK: Chuyên về các kỳ thi HSK, HSKK, hỗ trợ học viên đạt điểm cao.
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ: Một không gian học tập mang đậm dấu ấn cá nhân của Thầy Nguyễn Minh Vũ, với các bài giảng độc quyền và tài liệu chất lượng.
Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ giáo trình, mà còn là cầu nối để học viên kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ các thầy cô tại ChineMaster. Có thể nói, đây là một hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện, từ lớp học trực tiếp đến học online, từ lý thuyết đến thực hành.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
Nói đến CHINEMASTER EDU, không thể không nhắc đến sứ mệnh của hệ thống này: mang đến chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, toàn diện và phù hợp với mọi đối tượng học viên. Từ những người mới bắt đầu, sinh viên, đến các nhân viên văn phòng cần tiếng Trung chuyên ngành, ChineMaster đều có khóa học phù hợp. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một phần không thể thiếu trong hệ thống này, giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn áp dụng vào công việc thực tế.
Hệ thống ChineMaster không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ, mà còn hướng đến việc xây dựng kỹ năng mềm, như giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý tình huống công việc, hay chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK. Với phương châm học là phải dùng được, ChineMaster đã đào tạo hàng ngàn học viên thành công, trở thành cầu nối văn hóa và kinh doanh giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Tại sao bạn nên chọn Giáo trình này?
Thực tiễn và ứng dụng cao: Không giống những cuốn sách tiếng Trung thông thường, giáo trình này tập trung vào lĩnh vực kế toán và thu ngân, giúp bạn tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
Được bảo chứng bởi uy tín của ChineMaster: Là tài liệu chính thức của trung tâm top 1 Hà Nội, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng.
Hỗ trợ từ cộng đồng học tập: Với các diễn đàn tiếng Trung và sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên, bạn sẽ không bao giờ lạc lối trên hành trình học tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội làm việc và học tập trong môi trường sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang khẳng định giá trị của mình trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, thực tiễn và được bảo kê bởi một hệ thống đào tạo hàng đầu, thì đây chính là lựa chọn không thể bỏ qua!
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung với giáo trình này và để ChineMaster đồng hành cùng bạn nhé!