Thứ Sáu, Tháng 7 11, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân

Tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, thu ngân và quản lý tài chính. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học. Đây là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thu ngân. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về giáo trình, nội dung, phương pháp giảng dạy, và vai trò của nó trong hệ thống đào tạo tại trung tâm ChineMaster Education.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, thu ngân và quản lý tài chính. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học. Đây là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thu ngân. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về giáo trình, nội dung, phương pháp giảng dạy, và vai trò của nó trong hệ thống đào tạo tại trung tâm ChineMaster Education.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (huìjì) – Kế toán – Accountant
2出纳 (chūnà) – Thu ngân – Cashier
3账目 (zhàngmù) – Sổ sách kế toán – Accounts
4报表 (bàobiǎo) – Báo cáo tài chính – Financial report
5会计科目 (huìjì kēmù) – Hạng mục kế toán – Accounting item
6记账 (jìzhàng) – Ghi sổ – Bookkeeping
7凭证 (píngzhèng) – Chứng từ – Voucher
8资产 (zīchǎn) – Tài sản – Assets
9负债 (fùzhài) – Nợ phải trả – Liabilities
10收入 (shōurù) – Doanh thu / Thu nhập – Income / Revenue
11支出 (zhīchū) – Chi phí – Expenditure
12现金 (xiànjīn) – Tiền mặt – Cash
13银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Tiền gửi ngân hàng – Bank deposit
14审计 (shěnjì) – Kiểm toán – Audit
15税务 (shuìwù) – Thuế vụ – Taxation
16发票 (fāpiào) – Hóa đơn – Invoice
17报销 (bàoxiāo) – Hoàn ứng / thanh toán – Reimbursement
18会计账簿 (huìjì zhàngbù) – Sổ kế toán – Accounting book
19流动资金 (liúdòng zījīn) – Vốn lưu động – Working capital
20财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính – Financial management
21结账 (jiézhàng) – Kết toán – Closing accounts
22货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền tệ – Monetary funds
23原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Chứng từ gốc – Original voucher
24应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Khoản phải thu – Accounts receivable
25应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Khoản phải trả – Accounts payable
26日报表 (rì bàobiǎo) – Báo cáo hằng ngày – Daily report
27月结 (yuèjié) – Kết sổ cuối tháng – Monthly closing
28收银机 (shōuyínjī) – Máy tính tiền – Cash register
29资金流动 (zījīn liúdòng) – Dòng tiền – Cash flow
30财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính – Financial statement
31资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán – Balance sheet
32利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo lãi lỗ – Profit and loss statement
33所得税 (suǒdéshuì) – Thuế thu nhập – Income tax
34增值税 (zēngzhíshuì) – Thuế giá trị gia tăng – Value-added tax (VAT)
35营业税 (yíngyèshuì) – Thuế doanh thu – Business tax
36财产税 (cáichǎnshuì) – Thuế tài sản – Property tax
37会计准则 (huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán – Accounting standards
38流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động – Current assets
39固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định – Fixed assets
40无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình – Intangible assets
41折旧 (zhéjiù) – Khấu hao – Depreciation
42摊销 (tānxiāo) – Phân bổ – Amortization
43期初余额 (qīchū yú’é) – Số dư đầu kỳ – Beginning balance
44期末余额 (qīmò yú’é) – Số dư cuối kỳ – Ending balance
45银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Sao kê ngân hàng – Bank statement
46对账 (duìzhàng) – Đối chiếu sổ sách – Account reconciliation
47账户 (zhànghù) – Tài khoản – Account
48账单 (zhàngdān) – Hóa đơn – Bill / Statement
49会计分录 (huìjì fēnlù) – Bút toán kế toán – Accounting entry
50借方 (jièfāng) – Bên nợ – Debit
51贷方 (dàifāng) – Bên có – Credit
52应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Chi phí dồn tích – Accrued expenses
53应计收入 (yīngjì shōurù) – Doanh thu dồn tích – Accrued income
54实际成本 (shíjì chéngběn) – Chi phí thực tế – Actual cost
55标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Chi phí chuẩn – Standard cost
56成本核算 (chéngběn hésuàn) – Tính giá thành – Cost accounting
57现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
58报税 (bàoshuì) – Khai thuế – Tax filing
59纳税人 (nàshuìrén) – Người nộp thuế – Taxpayer
60账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ – Aging analysis
61电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử – E-invoice
62审核 (shěnhé) – Thẩm định / Kiểm tra – Review / Audit
63报账 (bàozhàng) – Báo cáo chi tiêu – Expense report
64开票 (kāipiào) – Xuất hóa đơn – Issue invoice
65入账 (rùzhàng) – Ghi nhận vào sổ – Record entry
66销账 (xiāozhàng) – Xử lý công nợ – Write-off
67预付款 (yùfù kuǎn) – Tạm ứng – Advance payment
68备用金 (bèiyòngjīn) – Quỹ dự phòng – Petty cash
69审批 (shěnpī) – Phê duyệt – Approval
70对公账户 (duìgōng zhànghù) – Tài khoản doanh nghiệp – Corporate account
71财务制度 (cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính – Financial system
72财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Thanh toán công tác phí – Financial reimbursement
73报销单 (bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán – Reimbursement form
74财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Trưởng phòng tài chính – Financial manager
75收款单 (shōukuǎn dān) – Phiếu thu – Receipt voucher
76付款单 (fùkuǎn dān) – Phiếu chi – Payment voucher
77收据 (shōujù) – Biên lai – Receipt
78财年 (cáinián) – Năm tài chính – Fiscal year
79临时工 (línshí gōng) – Nhân viên thời vụ – Temporary staff
80工资表 (gōngzī biǎo) – Bảng lương – Payroll
81工资单 (gōngzī dān) – Phiếu lương – Pay slip
82薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Cơ cấu lương – Salary structure
83加班费 (jiābān fèi) – Tiền làm thêm – Overtime pay
84津贴 (jīntiē) – Phụ cấp – Allowance
85社保 (shèbǎo) – Bảo hiểm xã hội – Social insurance
86公积金 (gōngjījīn) – Quỹ nhà ở – Housing fund
87税前收入 (shuìqián shōurù) – Thu nhập trước thuế – Pre-tax income
88税后收入 (shuìhòu shōurù) – Thu nhập sau thuế – After-tax income
89税率 (shuìlǜ) – Thuế suất – Tax rate
90报税表 (bàoshuì biǎo) – Tờ khai thuế – Tax return
91税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế – Tax policy
92净利润 (jìng lìrùn) – Lợi nhuận ròng – Net profit
93毛利润 (máo lìrùn) – Lợi nhuận gộp – Gross profit
94盈亏 (yíngkuī) – Lãi lỗ – Profit and loss
95账本 (zhàngběn) – Sổ cái – Ledger
96总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái tổng hợp – General ledger
97明细账 (míngxì zhàng) – Sổ chi tiết – Subsidiary ledger
98成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control
99固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Chi phí cố định – Fixed cost
100变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Chi phí biến đổi – Variable cost
101预算 (yùsuàn) – Dự toán – Budget
102预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện ngân sách – Budget execution
103财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính – Financial forecast
104投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn – Return on investment (ROI)
105债务 (zhàiwù) – Khoản nợ – Debt
106欠款 (qiànkuǎn) – Nợ chưa trả – Outstanding payment
107财务报审 (cáiwù bàoshěn) – Kiểm tra tài chính – Financial audit review
108会计年度 (huìjì niándù) – Năm kế toán – Accounting year
109会计制度 (huìjì zhìdù) – Chế độ kế toán – Accounting system
110收入确认 (shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition
111成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Phân bổ chi phí – Cost allocation
112数据录入 (shùjù lùrù) – Nhập dữ liệu – Data entry
113财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Phần mềm tài chính – Financial software
114会计软件 (huìjì ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software
115审计报告 (shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán – Audit report
116财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính – Financial analysis
117销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Doanh thu bán hàng – Sales revenue
118营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận hoạt động – Operating profit
119会计职责 (huìjì zhízé) – Nhiệm vụ kế toán – Accounting responsibilities
120财务职责 (cáiwù zhízé) – Nhiệm vụ tài chính – Financial responsibilities
121现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền mặt – Cash management
122应收票据 (yìngshōu piàojù) – Hối phiếu phải thu – Notes receivable
123应付票据 (yìngfù piàojù) – Hối phiếu phải trả – Notes payable
124银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer
125现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Kiểm kê tiền mặt – Cash count
126账面余额 (zhàngmiàn yú’é) – Số dư trên sổ sách – Book balance
127实际余额 (shíjì yú’é) – Số dư thực tế – Actual balance
128报错 (bàocuò) – Sai sót báo cáo – Reporting error
129调账 (tiáozhàng) – Điều chỉnh sổ sách – Adjustment entry
130财务自由 (cáiwù zìyóu) – Tự do tài chính – Financial freedom
131成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp tính giá thành – Costing method
132先进先出法 (xiānjìn xiānchū fǎ) – Phương pháp nhập trước xuất trước – FIFO (First In, First Out)
133后进先出法 (hòujìn xiānchū fǎ) – Phương pháp nhập sau xuất trước – LIFO (Last In, First Out)
134加权平均法 (jiāquán píngjūn fǎ) – Phương pháp bình quân gia quyền – Weighted average method
135永续盘存制 (yǒngxù páncún zhì) – Hệ thống kiểm kê thường xuyên – Perpetual inventory system
136定期盘存制 (dìngqī páncún zhì) – Hệ thống kiểm kê định kỳ – Periodic inventory system
137存货 (cúnhuò) – Hàng tồn kho – Inventory
138库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Hàng hóa trong kho – Stock merchandise
139在途物资 (zàitú wùzī) – Hàng đang vận chuyển – Goods in transit
140原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên vật liệu – Raw materials
141半成品 (bànchéngpǐn) – Bán thành phẩm – Semi-finished goods
142成品 (chéngpǐn) – Thành phẩm – Finished goods
143固资清单 (gùzī qīngdān) – Danh mục tài sản cố định – Fixed asset list
144资产盘点 (zīchǎn pándiǎn) – Kiểm kê tài sản – Asset inventory
145资产折旧年限 (zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Thời gian khấu hao tài sản – Depreciation period
146废旧资产 (fèijiù zīchǎn) – Tài sản thanh lý – Obsolete asset
147财务稽核 (cáiwù jīhé) – Giám sát tài chính – Financial inspection
148不符账项 (bùfú zhàngxiàng) – Khoản không khớp sổ – Discrepancy item
149作废发票 (zuòfèi fāpiào) – Hủy hóa đơn – Cancelled invoice
150补开发票 (bǔkāi fāpiào) – Cấp lại hóa đơn – Reissued invoice
151销项税 (xiāoxiàng shuì) – Thuế đầu ra – Output tax
152进项税 (jìnxiàng shuì) – Thuế đầu vào – Input tax
153税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tính thuế – Tax calculation
154纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Kê khai thuế – Tax declaration
155税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Giấy đăng ký thuế – Tax registration certificate
156税控系统 (shuìkòng xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát thuế – Tax control system
157非经营性支出 (fēi jīngyíngxìng zhīchū) – Chi phí ngoài hoạt động – Non-operating expense
158其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Khoản phải trả khác – Other payables
159其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Khoản phải thu khác – Other receivables
160临时账目 (línshí zhàngmù) – Tài khoản tạm – Temporary account
161暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Hạch toán tạm tính – Provisional entry
162资金调拨 (zījīn diàobō) – Điều chuyển vốn – Fund transfer
163收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Balance of payments
164结算单 (jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán – Settlement slip
165工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Quyết toán lương – Salary settlement
166税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – After-tax profit
167利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận – Profit distribution
168提成 (tíchéng) – Hoa hồng – Commission
169财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính – Financial budget
170内部控制 (nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ – Internal control
171审计制度 (shěnjì zhìdù) – Chế độ kiểm toán – Audit system
172会计档案 (huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán – Accounting records
173财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Hồ sơ tài chính – Financial records
174财务流程 (cáiwù liúchéng) – Quy trình tài chính – Financial process
175成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Báo cáo chi phí – Cost report
176投资收益 (tóuzī shōuyì) – Lợi nhuận đầu tư – Investment income
177资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ dự phòng vốn – Capital reserve
178盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Quỹ dự phòng lợi nhuận – Surplus reserve
179留存收益 (liúcún shōuyì) – Lợi nhuận giữ lại – Retained earnings
180账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ kế toán – Accounting processing
181成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Trung tâm chi phí – Cost center
182利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Trung tâm lợi nhuận – Profit center
183审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Rủi ro kiểm toán – Audit risk
184财务舞弊 (cáiwù wǔbì) – Gian lận tài chính – Financial fraud
185虚假账目 (xūjiǎ zhàngmù) – Sổ sách giả – False accounting
186核对账目 (héduì zhàngmù) – Đối chiếu sổ sách – Verify accounts
187资金链 (zījīn liàn) – Chuỗi dòng tiền – Capital chain
188财务漏洞 (cáiwù lòudòng) – Lỗ hổng tài chính – Financial loophole
189内审报告 (nèishěn bàogào) – Báo cáo kiểm toán nội bộ – Internal audit report
190会计估计 (huìjì gūjì) – Ước tính kế toán – Accounting estimate
191会计差错 (huìjì chācuò) – Sai sót kế toán – Accounting error
192财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính – Financial indicator
193资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản tài sản – Asset liquidity
194清算 (qīngsuàn) – Thanh lý – Liquidation
195债权人 (zhàiquánrén) – Chủ nợ – Creditor
196债务人 (zhàiwùrén) – Con nợ – Debtor
197现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tương đương tiền – Cash equivalents
198拖欠账款 (tuōqiàn zhàngkuǎn) – Nợ quá hạn – Overdue payment
199账款催收 (zhàngkuǎn cuīshōu) – Thu hồi công nợ – Debt collection
200员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Nhân viên thanh toán – Staff reimbursement
201采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Đơn đặt hàng – Purchase order
202入库单 (rùkù dān) – Phiếu nhập kho – Goods receipt
203出库单 (chūkù dān) – Phiếu xuất kho – Delivery note
204财务合规 (cáiwù héguī) – Tuân thủ tài chính – Financial compliance
205审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra – Review standard
206付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment terms
207逾期付款 (yúqī fùkuǎn) – Thanh toán trễ – Late payment
208税务审计 (shuìwù shěnjì) – Kiểm toán thuế – Tax audit
209税负 (shuìfù) – Gánh nặng thuế – Tax burden
210税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Miễn giảm thuế – Tax exemption
211财务咨询 (cáiwù zīxún) – Tư vấn tài chính – Financial consulting
212财务顾问 (cáiwù gùwèn) – Cố vấn tài chính – Financial advisor
213预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách – Budget control
214财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Tính minh bạch tài chính – Financial transparency
215合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Báo cáo hợp nhất – Consolidated statements
216营业额 (yíngyè’é) – Doanh số – Turnover
217财务结构 (cáiwù jiégòu) – Cơ cấu tài chính – Financial structure
218财务危机 (cáiwù wēijī) – Khủng hoảng tài chính – Financial crisis
219借贷关系 (jièdài guānxì) – Quan hệ vay mượn – Debtor-creditor relationship
220账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị sổ sách – Book value
221公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Giá trị hợp lý – Fair value
222投资性房地产 (tóuzīxìng fángdìchǎn) – Bất động sản đầu tư – Investment property
223资本支出 (zīběn zhīchū) – Chi phí vốn – Capital expenditure
224运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Chi phí vận hành – Operating expense
225现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Dư tiền mặt – Cash surplus
226财务漏洞检查 (cáiwù lòudòng jiǎnchá) – Kiểm tra sai sót tài chính – Financial discrepancy check
227项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Quyết toán dự án – Project settlement
228账务交接 (zhàngwù jiāojiē) – Bàn giao sổ sách – Handover of accounts
229审核流程 (shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra – Review process
230财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính – Financial statement analysis
231报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo – Report preparation
232会计报表附注 (huìjì bàobiǎo fùzhù) – Thuyết minh báo cáo tài chính – Notes to financial statements
233应计项目 (yìngjì xiàngmù) – Khoản mục dồn tích – Accrued item
234递延项目 (dìyán xiàngmù) – Khoản mục hoãn lại – Deferred item
235暂估成本 (zàngū chéngběn) – Giá vốn tạm tính – Estimated cost
236成本分析 (chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí – Cost analysis
237辅助账 (fǔzhù zhàng) – Sổ phụ trợ – Subsidiary ledger
238明细账 (míngxì zhàng) – Sổ chi tiết – Detailed ledger
239会计凭证 (huìjì píngzhèng) – Chứng từ kế toán – Accounting voucher
240记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ – Journal voucher
241汇总凭证 (huìzǒng píngzhèng) – Phiếu tổng hợp – Summary voucher
242核算单位 (hésuàn dānwèi) – Đơn vị hạch toán – Accounting entity
243总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – Sổ cái tổng hợp – General ledger
244账套 (zhàngtào) – Bộ sổ kế toán – Account set
245会计系统 (huìjì xìtǒng) – Hệ thống kế toán – Accounting system
246电子会计档案 (diànzǐ huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán điện tử – Electronic accounting record
247财务系统软件 (cáiwù xìtǒng ruǎnjiàn) – Phần mềm tài chính – Financial software
248会计电算化 (huìjì diànsuànhuà) – Tin học hóa kế toán – Computerized accounting
249财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm tài chính chia sẻ – Financial shared service center
250现金银行日记账 (xiànjīn yínháng rìjì zhàng) – Sổ quỹ và sổ ngân hàng – Cash & bank daily ledger
251日清月结 (rìqīng yuèjié) – Ngày nào rõ ngày đó, cuối tháng đối chiếu – Daily clearing, monthly closing
252借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Cân đối nợ có – Debit-credit balance
253账账相符 (zhàng zhàng xiāngfú) – Sổ sách khớp nhau – Ledger-to-ledger match
254账实相符 (zhàng shí xiāngfú) – Sổ và thực tế khớp – Ledger-to-actual match
255多栏账 (duōlán zhàng) – Sổ nhiều cột – Multi-column ledger
256复式记账 (fùshì jìzhàng) – Ghi sổ kép – Double-entry bookkeeping
257简式记账 (jiǎnshì jìzhàng) – Ghi sổ đơn – Single-entry bookkeeping
258自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Đối chiếu tự động – Automatic reconciliation
259财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình thanh toán – Reimbursement process
260现金支出申请 (xiànjīn zhīchū shēnqǐng) – Đề nghị chi tiền mặt – Cash disbursement request
261预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt ngân sách – Budget approval
262超预算支出 (chāo yùsuàn zhīchū) – Chi vượt ngân sách – Budget overrun
263备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Quản lý quỹ tạm ứng – Petty cash management
264固定资产台账 (gùdìng zīchǎn táizhàng) – Sổ theo dõi tài sản cố định – Fixed asset ledger
265折旧计提 (zhéjiù jìtí) – Trích khấu hao – Depreciation provision
266折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Phương pháp khấu hao – Depreciation method
267直线法 (zhíxiàn fǎ) – Phương pháp đường thẳng – Straight-line method
268年数总和法 (niánshù zǒnghé fǎ) – Phương pháp tổng số năm – Sum-of-the-years’ digits method
269双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Phương pháp số dư giảm dần kép – Double declining balance method
270折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Thời gian khấu hao – Useful life
271净残值 (jìng cánzhí) – Giá trị còn lại – Residual value
272固定资产清理 (gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Thanh lý tài sản cố định – Disposal of fixed assets
273财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Khóa sổ tài chính – Financial closing
274年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Khóa sổ cuối năm – Year-end closing
275会计年度 (huìjì niándù) – Năm tài chính – Fiscal year
276纳税年度 (nàshuì niándù) – Năm kê khai thuế – Tax year
277财务稽核 (cáiwù jīhé) – Kiểm tra tài chính – Financial inspection
278财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo tài chính – Financial statement preparation
279资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Phù hợp tài sản và nợ – Asset-liability matching
280财务审阅 (cáiwù shěnyuè) – Soát xét tài chính – Financial review
281经营性现金流 (jīngyíngxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền kinh doanh – Operating cash flow
282投资性现金流 (tóuzīxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền đầu tư – Investing cash flow
283筹资性现金流 (chóuzīxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền tài trợ – Financing cash flow
284偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Phân tích khả năng trả nợ – Solvency analysis
285现金回收期 (xiànjīn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi tiền – Cash recovery period
286内部对账 (nèibù duìzhàng) – Đối chiếu nội bộ – Internal reconciliation
287外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán bên ngoài – External audit
288内部审计 (nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ – Internal audit
289营收确认 (yíngshōu quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition
290费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Phân bổ chi phí – Expense allocation
291税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Hoạch định thuế – Tax planning
292计提税金 (jìtí shuìjīn) – Trích lập thuế – Tax accrual
293资产重估 (zīchǎn chónggū) – Định giá lại tài sản – Asset revaluation
294资本调整 (zīběn tiáozhěng) – Điều chỉnh vốn – Capital adjustment
295暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Ghi nhận tạm tính – Provisional booking
296记账错误更正 (jìzhàng cuòwù gēngzhèng) – Sửa lỗi ghi sổ – Journal correction
297销货退回 (xiāohuò tuìhuí) – Hàng bán bị trả lại – Sales return
298折让处理 (zhéràng chǔlǐ) – Xử lý chiết khấu – Discount handling
299税金返还 (shuìjīn fǎnhuán) – Hoàn thuế – Tax refund
300资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Giảm giá trị tài sản – Asset impairment
301无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình – Intangible asset
302商誉 (shāngyù) – Lợi thế thương mại – Goodwill
303财务负担 (cáiwù fùdān) – Gánh nặng tài chính – Financial burden
304财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Đòn bẩy tài chính – Financial leverage
305盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Điểm hòa vốn – Break-even point
306盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Quản lý lợi nhuận – Earnings management
307股东权益 (gǔdōng quányì) – Quyền lợi cổ đông – Shareholders’ equity
308应付利息 (yìngfù lìxī) – Lãi phải trả – Interest payable
309应收利息 (yìngshōu lìxī) – Lãi phải thu – Interest receivable
310票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management
311承兑汇票 (chéngduì huìpiào) – Hối phiếu chấp nhận – Accepted bill
312财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính – Financial budget
313项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Ngân sách dự án – Project budget
314财务约束 (cáiwù yuēshù) – Ràng buộc tài chính – Financial constraint
315融资渠道 (róngzī qúdào) – Kênh tài trợ – Financing channel
316成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích chi phí – lợi ích – Cost-benefit analysis
317会计核算体系 (huìjì hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán kế toán – Accounting system
318货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền tệ – Monetary fund
319财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích số liệu tài chính – Financial data analysis
320财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro tài chính – Financial risk alert
321经营分析报告 (jīngyíng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích kinh doanh – Business analysis report
322财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất tài chính – Financial performance evaluation
323凭证管理 (píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ – Voucher management
324票据审核 (piàojù shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice audit
325国际会计准则 (guójì huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán quốc tế – International Accounting Standards (IAS)
326财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Minh bạch tài chính – Financial transparency
327财务合规 (cáiwù hégé) – Tuân thủ tài chính – Financial compliance
328财务操作流程 (cáiwù cāozuò liúchéng) – Quy trình tài chính – Financial procedure
329项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí dự án – Project cost accounting
330账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh sổ sách – Ledger adjustment
331财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ tài chính – Financial transaction handling
332暂估资产 (zàngū zīchǎn) – Tài sản tạm tính – Estimated asset
333财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Phân tích tỷ số tài chính – Financial ratio analysis
334非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Tài sản không lưu động – Non-current assets
335短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Nợ ngắn hạn – Short-term liabilities
336长期负债 (chángqī fùzhài) – Nợ dài hạn – Long-term liabilities
337未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Lợi nhuận chưa phân phối – Retained earnings
338利润结转 (lìrùn jiézhuǎn) – Kết chuyển lợi nhuận – Profit transfer
339资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ dự trữ vốn – Capital reserve
340内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Hệ thống kiểm soát nội bộ – Internal control system
341资金运作 (zījīn yùnzùo) – Vận hành vốn – Capital operation
342资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản – Asset management
343会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Thiết lập tài khoản kế toán – Account setting
344总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – Hệ thống sổ cái – General ledger system
345出纳系统 (chūnà xìtǒng) – Hệ thống thủ quỹ – Cashier system
346固定资产模块 (gùdìng zīchǎn mókuài) – Phân hệ tài sản cố định – Fixed asset module
347应付账款模块 (yìngfù zhàngkuǎn mókuài) – Phân hệ phải trả – Accounts payable module
348应收账款模块 (yìngshōu zhàngkuǎn mókuài) – Phân hệ phải thu – Accounts receivable module
349财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng tài chính dùng chung – Financial shared platform
350会计政策 (huìjì zhèngcè) – Chính sách kế toán – Accounting policy
351现金清查 (xiànjīn qīngchá) – Kiểm kê quỹ – Cash verification
352财务内审 (cáiwù nèishěn) – Kiểm tra nội bộ tài chính – Internal financial audit
353流动性分析 (liúdòngxìng fēnxī) – Phân tích khả năng thanh khoản – Liquidity analysis
354盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Phân tích khả năng sinh lời – Profitability analysis
355成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát chi phí – Cost control point
356工资核算 (gōngzī hésuàn) – Hạch toán tiền lương – Payroll accounting
357社保核算 (shèbǎo hésuàn) – Hạch toán bảo hiểm xã hội – Social insurance accounting
358工资表 (gōngzī biǎo) – Bảng lương – Payroll sheet
359计提工资 (jìtí gōngzī) – Trích lương – Accrued wages
360奖金计提 (jiǎngjīn jìtí) – Trích thưởng – Accrued bonus
361员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Nhân viên thanh toán lại – Employee reimbursement
362费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Thanh toán chi phí – Expense reimbursement
363出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Thanh toán công tác – Business trip reimbursement
364会计监督 (huìjì jiāndū) – Giám sát kế toán – Accounting supervision
365财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Thực thi quy chế tài chính – Financial policy enforcement
366账务流程优化 (zhàngwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kế toán – Accounting process optimization
367财务数据可视化 (cáiwù shùjù kěshìhuà) – Trực quan hóa dữ liệu tài chính – Financial data visualization
368财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Tái cấu trúc quy trình tài chính – Financial process reengineering
369月末结账 (yuèmò jiézhàng) – Chốt sổ cuối tháng – Month-end closing
370年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Chốt sổ cuối năm – Year-end closing
371账面余额 (zhàngmiàn yú’é) – Số dư sổ sách – Book balance
372资金对账 (zījīn duìzhàng) – Đối chiếu tiền – Cash reconciliation
373银行余额调节表 (yínháng yú’é tiáojié biǎo) – Bảng điều chỉnh số dư ngân hàng – Bank reconciliation statement
374未达账项 (wèidá zhàngxiàng) – Khoản chưa đến – Outstanding item
375财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Chứng từ tài chính – Financial voucher
376记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ – Accounting voucher
377自动转账 (zìdòng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tự động – Automatic transfer
378收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Income and expenditure balance
379款项支付 (kuǎnxiàng zhīfù) – Thanh toán khoản tiền – Payment of funds
380款项收取 (kuǎnxiàng shōuqǔ) – Thu tiền – Fund collection
381业务报销单 (yèwù bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán công tác – Reimbursement form
382报销审批 (bàoxiāo shěnpī) – Phê duyệt hoàn ứng – Expense approval
383库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho – Inventory management
384存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Hạch toán hàng tồn – Inventory accounting
385固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Khấu hao tài sản cố định – Depreciation of fixed assets
386无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Phân bổ tài sản vô hình – Amortization of intangible assets
387财务共享服务中心 (cáiwù gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung – Financial Shared Service Center
388税务合规 (shuìwù hégé) – Tuân thủ thuế – Tax compliance
389企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp – Corporate income tax
390个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Thuế thu nhập cá nhân – Personal income tax
391印花税 (yìnhuāshuì) – Thuế trước bạ/thuế tem – Stamp duty
392税负分析 (shuìfù fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax burden analysis
393税务自查 (shuìwù zìchá) – Tự kiểm tra thuế – Tax self-inspection
394税务稽查 (shuìwù jīchá) – Thanh tra thuế – Tax audit
395税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Phạt vi phạm thuế – Tax penalty
396财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính – Financial reporting system
397审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán – Audit opinion
398无保留意见 (wú bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến chấp nhận toàn phần – Unqualified opinion
399保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến chấp nhận có điều kiện – Qualified opinion
400否定意见 (fǒudìng yìjiàn) – Ý kiến từ chối – Adverse opinion
401无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Không thể đưa ra ý kiến – Disclaimer of opinion
402财务自由度 (cáiwù zìyóudù) – Mức độ tự do tài chính – Financial flexibility
403费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách chi phí – Expense budget control
404财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính – Financial forecasting
405应急资金 (yìngjí zījīn) – Quỹ dự phòng – Contingency fund
406短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Vay ngắn hạn – Short-term loan
407长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Vay dài hạn – Long-term loan
408财务制度制定 (cáiwù zhìdù zhìdìng) – Xây dựng quy chế tài chính – Financial regulation formulation
409投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư – Return on investment (ROI)
410每股收益 (měigǔ shōuyì) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – Earnings per share (EPS)
411净资产收益率 (jìngzīchǎn shōuyì lǜ) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ – Return on equity (ROE)
412总资产报酬率 (zǒngzīchǎn bàochóu lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản – Return on assets (ROA)
413财务危机预警 (cáiwù wēijī yùjǐng) – Cảnh báo khủng hoảng tài chính – Financial crisis warning
414融资结构优化 (róngzī jiégòu yōuhuà) – Tối ưu cấu trúc tài trợ – Financing structure optimization
415财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Hồ sơ tài chính – Financial records
416档案归档 (dàng’àn guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ – Archiving
417账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Kiểm toán nội bộ sổ sách – Ledger audit
418审批流程 (shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt – Approval process
419财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software
420财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống tài chính – Financial system maintenance
421数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu – Data backup
422财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Phân quyền hệ thống kế toán – System access control
423财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Rà soát quy trình tài chính – Financial process review
424内部稽核制度 (nèibù jīhé zhìdù) – Hệ thống kiểm tra nội bộ – Internal audit system
425审计准备资料 (shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán – Audit preparation documents
426预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch ngân sách – Budget variance analysis
427年度预算编制 (niándù yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách năm – Annual budget planning
428现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Dự toán dòng tiền – Cash flow budgeting
429财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính – Financial analysis report
430投资分析 (tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư – Investment analysis
431财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Mục tiêu tài chính – Financial objectives
432利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự đoán lợi nhuận – Profit forecasting
433财务约束 (cáiwù yuēshù) – Hạn chế tài chính – Financial constraint
434应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu – Accounts receivable management
435应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả – Accounts payable management
436发票登记 (fāpiào dēngjì) – Đăng ký hóa đơn – Invoice registration
437发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Xác minh hóa đơn – Invoice verification
438税控发票 (shuìkòng fāpiào) – Hóa đơn điện tử kiểm soát thuế – Tax-controlled invoice
439税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn thuế – Tax invoice management
440发票开具 (fāpiào kāijù) – Xuất hóa đơn – Invoice issuance
441退票处理 (tuìpiào chǔlǐ) – Xử lý hoàn hóa đơn – Invoice return processing
442利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo kết quả kinh doanh – Income statement
443所有者权益变动表 (suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo) – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu – Statement of changes in equity
444财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ số tài chính – Financial ratio analysis
445清算审计 (qīngsuàn shěnjì) – Kiểm toán thanh lý – Liquidation audit
446企业合并会计 (qǐyè hébìng huìjì) – Kế toán hợp nhất doanh nghiệp – Consolidated accounting
447企业分立会计 (qǐyè fēnlì huìjì) – Kế toán chia tách doanh nghiệp – Accounting for spin-off
448公司清算 (gōngsī qīngsuàn) – Thanh lý công ty – Company liquidation
449财务尽职调查 (cáiwù jìnzhí diàochá) – Thẩm tra tài chính – Financial due diligence
450企业估值 (qǐyè gūzhí) – Định giá doanh nghiệp – Business valuation
451审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Điều chỉnh kiểm toán – Audit adjustment
452核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán – Accounting method
453记账方法 (jìzhàng fāngfǎ) – Phương pháp ghi sổ – Bookkeeping method
454权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Cơ sở dồn tích – Accrual basis
455收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) – Cơ sở tiền mặt – Cash basis
456复式记账法 (fùshì jìzhàng fǎ) – Phương pháp ghi sổ kép – Double-entry bookkeeping
457单式记账法 (dānshì jìzhàng fǎ) – Phương pháp ghi sổ đơn – Single-entry bookkeeping
458财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Chức trách vị trí tài chính – Financial job responsibilities
459资金调度 (zījīn diàodù) – Điều phối vốn – Fund scheduling
460成本分摊 (chéngběn fēntān) – Phân bổ chi phí – Cost allocation
461固定成本 (gùdìng chéngběn) – Chi phí cố định – Fixed cost
462变动成本 (biàndòng chéngběn) – Chi phí biến đổi – Variable cost
463边际成本 (biānjì chéngběn) – Chi phí biên – Marginal cost
464平均成本 (píngjūn chéngběn) – Chi phí bình quân – Average cost
465制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Chi phí sản xuất chung – Manufacturing overhead
466营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Selling expenses
467管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý – Administrative expenses
468财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Chi phí tài chính – Financial expenses
469预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Trả trước cho người bán – Prepaid accounts
470预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Người mua trả trước – Advance from customers
471长期待摊费用 (chángqī dài tān fèiyòng) – Chi phí trả trước dài hạn – Long-term deferred expenses
472待摊费用 (dài tān fèiyòng) – Chi phí trả trước – Deferred expenses
473应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Chi phí phải trả – Accrued expenses
474其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Các khoản phải trả khác – Other payables
475其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Các khoản phải thu khác – Other receivables
476暂估应付账款 (zàngū yīngfù zhàngkuǎn) – Ước tính khoản phải trả – Estimated accounts payable
477暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Hạch toán tạm thời – Temporary entry
478会计科目 (huìjì kēmù) – Tài khoản kế toán – Accounting subject
479科目余额 (kēmù yú’é) – Số dư tài khoản – Account balance
480总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái – General ledger
481日记账 (rìjì zhàng) – Sổ nhật ký – Journal
482凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ – Voucher number
483账簿打印 (zhàngbù dǎyìn) – In sổ kế toán – Ledger printing
484坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Dự phòng nợ xấu – Bad debt provision
485坏账核销 (huàizhàng héxiāo) – Xử lý xóa nợ xấu – Bad debt write-off
486预提费用 (yùtí fèiyòng) – Chi phí trích trước – Accrued expenses
487利息支出 (lìxí zhīchū) – Chi phí lãi vay – Interest expense
488利息收入 (lìxí shōurù) – Thu nhập lãi – Interest income
489投资收益 (tóuzī shōuyì) – Thu nhập đầu tư – Investment income
490营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu hoạt động – Operating income
491盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Quỹ dự trữ lợi nhuận – Surplus reserve
492资本公积 (zīběn gōngjī) – Thặng dư vốn – Capital reserve
493实收资本 (shíshōu zīběn) – Vốn góp thực tế – Paid-in capital
494注册资本 (zhùcè zīběn) – Vốn điều lệ – Registered capital
495所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Vốn chủ sở hữu – Owner’s equity
496资产总额 (zīchǎn zǒng’é) – Tổng tài sản – Total assets
497负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Tổng nợ phải trả – Total liabilities
498资本结构 (zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn – Capital structure
499现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tương đương tiền mặt – Cash equivalents
500存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Dự phòng giảm giá hàng tồn – Inventory write-down
501固定资产清理 (gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Thanh lý tài sản cố định – Fixed asset disposal
502财务制度健全 (cáiwù zhìdù jiànquán) – Hệ thống tài chính hoàn chỉnh – Sound financial system
503成本确认 (chéngběn quèrèn) – Ghi nhận chi phí – Cost recognition
504权责发生制原则 (quánzé fāshēng zhì yuánzé) – Nguyên tắc dồn tích – Accrual basis principle
505收付实现制原则 (shōufù shíxiàn zhì yuánzé) – Nguyên tắc tiền mặt – Cash basis principle
506会计假设 (huìjì jiǎshè) – Giả định kế toán – Accounting assumptions
507持续经营 (chíxù jīngyíng) – Hoạt động liên tục – Going concern
508会计主体 (huìjì zhǔtǐ) – Chủ thể kế toán – Accounting entity
509会计期间 (huìjì qījiān) – Kỳ kế toán – Accounting period
510货币计量 (huòbì jìliàng) – Đơn vị tiền tệ – Monetary measurement
511历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Nguyên giá lịch sử – Historical cost
512净账面价值 (jìng zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị sổ sách thuần – Net book value
513累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Khấu hao lũy kế – Accumulated depreciation
514累计摊销 (lěijì tānxiāo) – Phân bổ lũy kế – Accumulated amortization
515年限平均法 (niánxiàn píngjūn fǎ) – Khấu hao đường thẳng – Straight-line method
516双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Khấu hao theo số dư giảm dần kép – Double declining balance
517工作量法 (gōngzuò liàng fǎ) – Khấu hao theo sản lượng – Units of production method
518摊销方法 (tānxiāo fāngfǎ) – Phương pháp phân bổ – Amortization method
519递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) – Thuế thu nhập hoãn lại – Deferred income tax
520所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Chi phí thuế TNDN – Income tax expense
521税前利润 (shuìqián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế – Profit before tax
522税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – Profit after tax
523税基 (shuìjī) – Căn cứ tính thuế – Tax base
524纳税义务 (nàshuì yìwù) – Nghĩa vụ thuế – Tax obligation
525税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Hoạch định thuế – Tax planning
526税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Rủi ro thuế – Tax risk
527纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Khai thuế – Tax declaration
528增值税 (zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng – VAT
529企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế TNDN – Corporate income tax
530个体工商户 (gètǐ gōngshānghù) – Hộ kinh doanh cá thể – Individual business
531发票验真 (fāpiào yànzhēn) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice verification
532发票系统 (fāpiào xìtǒng) – Hệ thống hóa đơn – Invoice system
533扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – Thanh toán quét mã – QR code payment
534POS系统 (POS xìtǒng) – Hệ thống điểm bán – POS system
535收银系统 (shōuyín xìtǒng) – Hệ thống thu ngân – Cash register system
536营业额 (yíngyè’é) – Doanh thu bán hàng – Sales revenue
537营业税金及附加 (yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Thuế và phí khác – Business tax and surcharges
538营运资金 (yíngyùn zījīn) – Vốn lưu động – Working capital
539资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay vốn – Capital turnover
540存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay hàng tồn kho – Inventory turnover
541应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay khoản phải thu – Accounts receivable turnover
542会计处理 (huìjì chǔlǐ) – Xử lý kế toán – Accounting treatment
543国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) – IFRS – International Financial Reporting Standards
544中国会计准则 (Zhōngguó huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc – Chinese GAAP
545外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán độc lập – External audit
546保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến ngoại trừ – Qualified opinion
547无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Không đưa ra ý kiến – Disclaimer of opinion
548财务审计 (cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính – Financial audit
549稽核 (jīhé) – Kiểm tra đối chiếu – Inspection
550差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Hoàn ứng công tác phí – Travel reimbursement
551员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Hoàn ứng nhân viên – Employee reimbursement
552费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control
553成本核算 (chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí – Cost accounting
554标准作业流程 (biāozhǔn zuòyè liúchéng) – Quy trình chuẩn – Standard operating procedure
555流程优化 (liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình – Process optimization
556固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản cố định – Fixed asset management
557存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Quản lý hàng tồn kho – Inventory management
558银行对账 (yínháng duìzhàng) – Đối chiếu ngân hàng – Bank reconciliation
559应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu – Receivables management
560应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả – Payables management
561财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm tài chính tập trung – Financial shared services center
562电子账簿 (diànzǐ zhàngbù) – Sổ kế toán điện tử – Electronic ledger
563财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Tự động hóa tài chính – Financial automation
564云会计 (yún huìjì) – Kế toán đám mây – Cloud accounting
565财务机器人 (cáiwù jīqìrén) – Robot tài chính – Financial bots
566人工智能会计 (réngōng zhìnéng huìjì) – Kế toán AI – AI accounting
567区块链会计 (qūkuài liàn huìjì) – Kế toán blockchain – Blockchain accounting
568财务分析师 (cáiwù fēnxīshī) – Nhà phân tích tài chính – Financial analyst
569会计师事务所 (huìjìshī shìwùsuǒ) – Công ty kiểm toán – Accounting firm
570注册会计师 (zhùcè huìjìshī) – Kế toán viên công chứng – CPA (Certified Public Accountant)
571初级会计师 (chūjí huìjìshī) – Kế toán viên sơ cấp – Junior accountant
572中级会计师 (zhōngjí huìjìshī) – Kế toán viên trung cấp – Intermediate accountant
573高级会计师 (gāojí huìjìshī) – Kế toán viên cao cấp – Senior accountant
574财务总监 (cáiwù zǒngjiān) – Giám đốc tài chính – CFO (Chief Financial Officer)
575现金审计 (xiànjīn shěnjì) – Kiểm toán tiền mặt – Cash audit
576抽样审计 (chōuyàng shěnjì) – Kiểm toán chọn mẫu – Sampling audit
577内控流程 (nèikòng liúchéng) – Quy trình kiểm soát nội bộ – Internal control process
578风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro – Risk assessment
579财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Hợp nhất báo cáo tài chính – Consolidated financial statements
580子公司报表 (zǐgōngsī bàobiǎo) – Báo cáo công ty con – Subsidiary report
581联营企业 (liányíng qǐyè) – Công ty liên doanh – Joint venture
582关联交易 (guānlián jiāoyì) – Giao dịch liên kết – Related-party transactions
583反洗钱规定 (fǎn xǐqián guīdìng) – Quy định chống rửa tiền – Anti-money laundering regulations
584账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Quản lý sổ sách – Ledger management
585付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Phiếu chi – Payment voucher
586收款凭证 (shōukuǎn píngzhèng) – Phiếu thu – Receipt voucher
587会计档案 (huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán – Accounting archive
588单据粘贴 (dānjù zhāntiē) – Dán chứng từ – Voucher pasting
589电子单据 (diànzǐ dānjù) – Chứng từ điện tử – E-document
590审核流程 (shěnhé liúchéng) – Quy trình phê duyệt – Approval process
591财务月结 (cáiwù yuèjié) – Kết sổ tháng – Monthly closing
592财务年结 (cáiwù niánjié) – Kết sổ năm – Year-end closing
593结账 (jiézhàng) – Chốt sổ – Account closing
594调账 (tiáozhàng) – Điều chỉnh sổ – Account adjustment
595冲账 (chōngzhàng) – Hủy bút toán – Reversing entry
596更正分录 (gēngzhèng fēnlù) – Bút toán điều chỉnh – Correction entry
597异常处理 (yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường – Exception handling
598财务纠错 (cáiwù jiūcuò) – Sửa sai tài chính – Financial correction
599费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Báo cáo chi phí – Expense report
600收支报表 (shōu zhī bàobiǎo) – Báo cáo thu chi – Income and expenditure statement
601预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách – Budget planning
602实际与预算对比 (shíjì yǔ yùsuàn duìbǐ) – So sánh thực tế và dự toán – Actual vs. budget comparison
603财务模型 (cáiwù móxíng) – Mô hình tài chính – Financial model
604盈亏预测 (yíngkuī yùcè) – Dự báo lãi lỗ – Profit and loss forecast
605现金流预测 (xiànjīnliú yùcè) – Dự báo dòng tiền – Cash flow forecast
606融资计划 (róngzī jìhuà) – Kế hoạch tài trợ – Financing plan
607财务报告系统 (cáiwù bàogào xìtǒng) – Hệ thống báo cáo tài chính – Financial reporting system
608报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo – Report analysis
609财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Tỷ số tài chính – Financial ratio
610偿债能力 (chángzhài nénglì) – Khả năng thanh toán nợ – Solvency
611流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Hệ số thanh toán hiện hành – Current ratio
612速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Hệ số thanh toán nhanh – Quick ratio
613资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ trên tài sản – Debt-to-asset ratio
614权益乘数 (quányì chéngshù) – Hệ số đòn bẩy vốn chủ – Equity multiplier
615总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay tổng tài sản – Total asset turnover
616毛利率 (máolì lǜ) – Biên lợi nhuận gộp – Gross profit margin
617净利率 (jìnglì lǜ) – Biên lợi nhuận ròng – Net profit margin
618资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời tài sản – Return on assets (ROA)
619权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời vốn chủ – Return on equity (ROE)
620投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Thời gian hoàn vốn – Payback period
621净现值 (jìng xiànzhí) – Giá trị hiện tại ròng – Net Present Value (NPV)
622内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ – Internal Rate of Return (IRR)
623会计职业道德 (huìjì zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán – Accounting ethics
624财务舞弊防范 (cáiwù wǔbì fángfàn) – Phòng ngừa gian lận tài chính – Fraud prevention
625非法挪用资金 (fēifǎ nuóyòng zījīn) – Chiếm dụng quỹ bất hợp pháp – Embezzlement
626虚增收入 (xūzēng shōurù) – Ghi nhận doanh thu khống – Inflated revenue
627虚报费用 (xūbào fèiyòng) – Khai khống chi phí – Falsified expenses
628监管审查 (jiānguǎn shěnchá) – Thanh tra giám sát – Regulatory review
629财务内控制度 (cáiwù nèikòng zhìdù) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính – Financial internal control system
630资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Vòng quay vốn – Capital turnover
631应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Chi phí phải trả – Accrued expenses
632预提费用 (yùtí fèiyòng) – Chi phí dự phòng – Accrued liabilities
633预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Khoản trả trước – Prepaid expenses
634递延收入 (dìyán shōurù) – Thu nhập hoãn lại – Deferred income
635现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền – Cash equivalents
636经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh – Operating cash flow
637投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động đầu tư – Investing cash flow
638融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động tài chính – Financing cash flow
639资金成本 (zījīn chéngběn) – Chi phí vốn – Cost of capital
640偿债基金 (chángzhài jījīn) – Quỹ trả nợ – Sinking fund
641资本预算 (zīběn yùsuàn) – Ngân sách vốn – Capital budgeting
642财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro tài chính – Financial risk management
643信用评级 (xìnyòng píngjí) – Xếp hạng tín dụng – Credit rating
644违约风险 (wéiyuē fēngxiǎn) – Rủi ro vỡ nợ – Default risk
645市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường – Market risk
646操作风险 (cāozuò fēngxiǎn) – Rủi ro hoạt động – Operational risk
647流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Rủi ro thanh khoản – Liquidity risk
648风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Mức độ rủi ro – Risk exposure
649风险对冲 (fēngxiǎn duìchōng) – Phòng ngừa rủi ro – Risk hedging
650资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Tỷ lệ chi phí vốn – Cost of capital rate
651折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Chi phí khấu hao – Depreciation expense
652摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Chi phí phân bổ – Amortization expense
653营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu kinh doanh – Operating income
654利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Tổng lợi nhuận – Total profit
655营业成本 (yíngyè chéngběn) – Giá vốn hàng bán – Cost of goods sold (COGS)
656营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Operating expenses
657利息收入 (lìxī shōurù) – Thu nhập lãi – Interest income
658利息支出 (lìxī zhīchū) – Chi phí lãi vay – Interest expense
659资本利得 (zīběn lìdé) – Lợi tức vốn – Capital gains
660资本损失 (zīběn sǔnshī) – Lỗ vốn – Capital losses
661资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Hao mòn tài sản – Asset impairment
662资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Ngày lập bảng cân đối kế toán – Balance sheet date
663财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Thuyết minh báo cáo tài chính – Financial statement notes
664会计估价 (huìjì gūjià) – Định giá kế toán – Accounting valuation
665交易对手 (jiāoyì duìshǒu) – Bên giao dịch – Counterparty
666股利分配 (gǔlì fēnpèi) – Phân phối cổ tức – Dividend distribution
667利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Income statement
668期末余额 (qīmò yú’é) – Số dư cuối kỳ – Ending balance
669期初余额 (qīchū yú’é) – Số dư đầu kỳ – Beginning balance
670所有者权益 (suǒyǒu zhě quányì) – Vốn chủ sở hữu – Owner’s equity
671资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ vốn – Capital surplus
672流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản ngắn hạn – Current assets
673固定负债 (gùdìng fùzhài) – Nợ cố định – Fixed liabilities
674营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu – Operating revenue
675营业成本 (yíngyè chéngběn) – Giá vốn hàng bán – Cost of goods sold
676营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh – Operating profit
677其他收入 (qítā shōurù) – Thu nhập khác – Other income
678销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Selling expenses
679管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý doanh nghiệp – Administrative expenses
680资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Tổn thất do giảm giá tài sản – Asset impairment loss
681营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Thu nhập khác – Non-operating income
682营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Chi phí khác – Non-operating expenses
683税前利润 (shuì qián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế – Profit before tax
684所得税费用 (suǒdé shuì fèiyòng) – Chi phí thuế thu nhập – Income tax expense
685净利润 (jìng lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – Net profit
686账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ – Accounting operations
687会计核算 (huìjì hésuàn) – Hạch toán kế toán – Accounting bookkeeping
688预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách – Budget management
689账目审计 (zhàngmù shěnjì) – Kiểm tra sổ sách – Account audit
690资金预算 (zījīn yùsuàn) – Dự toán vốn – Capital budgeting
691财务制度 (cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính – Financial policy
692会计制度 (huìjì zhìdù) – Chế độ kế toán – Accounting policy
693资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn – Fund management
694账务核对 (zhàngwù héduì) – Đối chiếu sổ sách – Account reconciliation
695税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế – Tax planning
696记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software
697电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử – Electronic payment
698现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Nhật ký tiền mặt – Cash journal
699银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Nhật ký tiền gửi ngân hàng – Bank deposit journal
700应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu – Accounts receivable management
701应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải trả – Accounts payable management
702现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền mặt – Cash flow
703现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tiền mặt – Cash management policy
704账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý nghiệp vụ – Accounting process
705资金筹集 (zījīn chóují) – Huy động vốn – Fundraising
706资金调度 (zījīn tiáodù) – Điều phối vốn – Fund allocation
707财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính – Financial risk control
708税务申报 (shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế – Tax declaration
709合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Quản lý tuân thủ – Compliance management
710会计报表合并 (huìjì bàobiǎo hébìng) – Báo cáo tài chính hợp nhất – Consolidated financial statements
711财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Dịch vụ tài chính chia sẻ – Financial shared services
712资金安全 (zījīn ānquán) – An toàn vốn – Fund security
713现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Dự báo dòng tiền mặt – Cash flow forecasting
714账户分类 (zhànghù fēnlèi) – Phân loại tài khoản – Account classification
715账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh sổ sách – Account adjustment
716资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Phù hợp tài sản và nợ phải trả – Asset-liability matching
717资本运作 (zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn – Capital operation
718财务策略 (cáiwù cèlüè) – Chiến lược tài chính – Financial strategy
719业务流程优化 (yèwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình nghiệp vụ – Business process optimization
720资金冻结 (zījīn dòngjié) – Đóng băng vốn – Fund freeze
721银行存款调节表 (yínháng cúnkuǎn tiáojié biǎo) – Bảng điều chỉnh tiền gửi ngân hàng – Bank reconciliation statement
722账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management
723预提费用核算 (yùtí fèiyòng hésuàn) – Hạch toán chi phí dự phòng – Accrued expense accounting
724财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ tài chính – Financial shared platform
725付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán – Payment process
726采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua hàng – Procurement process
727账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Hệ thống kế toán – Accounting system
728财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính – Financial data analysis
729财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Kiểm tra báo cáo tài chính – Financial statement review
730现金折算 (xiànjīn zhé suàn) – Quy đổi tiền mặt – Cash conversion
731资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ vòng quay vốn – Capital turnover rate
732往来账 (wǎnglái zhàng) – Tài khoản công nợ – Accounts payable and receivable
733现金余额 (xiànjīn yú’é) – Số dư tiền mặt – Cash balance
734固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Khấu hao tài sản cố định – Fixed asset depreciation
735账单审核 (zhàngdān shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice verification
736出纳工作流程 (chūnà gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc thu ngân – Cashier workflow
737税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tờ khai thuế – Tax return form
738报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Chứng từ thanh toán – Reimbursement documents
739账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán – Accounting processing system
740财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Tình hình tài chính – Financial status
741费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Expense control
742付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu thanh toán – Payment request
743凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Số chứng từ – Voucher number
744核算科目 (hé suàn kēmù) – Tài khoản hạch toán – Accounting subject
745业务单据 (yèwù dānjù) – Chứng từ nghiệp vụ – Business document
746账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ghi sổ kế toán – Ledger recording
747应收款项 (yìngshōu kuǎnxiàng) – Khoản phải thu – Receivables
748应付款项 (yìngfù kuǎnxiàng) – Khoản phải trả – Payables
749利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo lợi nhuận – Profit and loss statement
750财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính – Financial indicators
751成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Chi phí – Cost and expenses
752账目核算 (zhàngmù hésuàn) – Hạch toán sổ sách – Account bookkeeping
753税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế – Tax planning
754银行流水 (yínháng liúshuǐ) – Sao kê ngân hàng – Bank statement
755现金收入 (xiànjīn shōurù) – Thu nhập tiền mặt – Cash income
756现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Chi tiền mặt – Cash expenditure
757费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí – Expense reimbursement
758账务记录 (zhàngwù jìlù) – Ghi chép sổ sách – Accounting records
759账务报告 (zhàngwù bàogào) – Báo cáo kế toán – Accounting report
760财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Bảng tình hình tài chính – Financial position statement
761期末结账 (qīmò jiézhàng) – Đóng sổ cuối kỳ – Period closing
762会计分录 (huìjì fēnlù) – Bút toán kế toán – Journal entry
763资金回笼 (zījīn huílóng) – Thu hồi vốn – Capital recovery
764账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Quy trình xử lý kế toán – Accounting procedure
765税务登记 (shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế – Tax registration
766现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tiền mặt – Cash management system
767应收票据 (yìngshōu piàojù) – Hóa đơn phải thu – Notes receivable
768应付票据 (yìngfù piàojù) – Hóa đơn phải trả – Notes payable
769财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình tài chính – Financial condition analysis
770资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Chính sách quản lý tài sản – Asset management system
771资金计划 (zījīn jìhuà) – Kế hoạch vốn – Fund planning
772税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế – Tax policy
773会计科目表 (huìjì kēmù biǎo) – Bảng tài khoản kế toán – Chart of accounts
774财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách tài chính – Financial budget management
775成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát chi phí – Cost control system
776资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản vốn – Fund liquidity
777税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Hệ thống khai báo thuế – Tax filing system
778财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ tài chính – Financial shared service center
779资产负债匹配分析 (zīchǎn fùzhài pǐpèi fēnxī) – Phân tích đối chiếu tài sản và nợ – Asset-liability matching analysis
780财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Xây dựng chế độ tài chính – Financial policy development
781财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin tài chính – Financial information system
782成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí – Cost analysis report
783资金占用 (zījīn zhànyòng) – Sử dụng vốn – Capital utilization
784财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Mức độ minh bạch tài chính – Financial transparency
785预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện ngân sách – Budget execution status
786资金调拨 (zījīn tiáobō) – Điều chuyển vốn – Fund transfer
787资金管理体系 (zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý vốn – Fund management system
788财务报告质量 (cáiwù bàogào zhìliàng) – Chất lượng báo cáo tài chính – Financial report quality
789预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách – Budget preparation
790资金回收期 (zījīn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi vốn – Payback period
791资金利用效率 (zījīn lìyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng vốn – Capital utilization efficiency
792会计信息质量 (huìjì xìnxī zhìliàng) – Chất lượng thông tin kế toán – Accounting information quality
793税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Chiến lược lập kế hoạch thuế – Tax planning strategy
794财务共享平台建设 (cáiwù gòngxiǎng píngtái jiànshè) – Xây dựng nền tảng dịch vụ tài chính – Financial shared platform development
795资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ trên tài sản – Debt to asset ratio
796财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Hiệu quả tài chính – Financial performance
797财务指标体系 (cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ tiêu tài chính – Financial indicator system
798资金结构 (zījīn jiégòu) – Cơ cấu vốn – Capital structure
799财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tài chính – Financial analysis tools
800财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Lập báo cáo tài chính – Financial report preparation
801现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Dự toán tiền mặt – Cash budgeting
802财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình tài chính – Financial process optimization
803资金筹措 (zījīn chóucuò) – Huy động vốn – Fund raising
804现金管理风险 (xiànjīn guǎnlǐ fēngxiǎn) – Rủi ro quản lý tiền mặt – Cash management risk
805财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Công bố thông tin tài chính – Financial disclosure
806财务制度完善 (cáiwù zhìdù wánshàn) – Hoàn thiện chế độ tài chính – Financial system improvement
807预算管理体系 (yùsuàn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý ngân sách – Budget management system
808会计政策变更 (huìjì zhèngcè biàngēng) – Accounting policy change – Thay đổi chính sách kế toán
809现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt
810资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital budget – Ngân sách vốn
811财务数据整合 (cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính
812资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
813账务核查 (zhàngwù héchá) – Account audit – Kiểm tra sổ sách
814预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
815税务合规性 (shuìwù héguī xìng) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
816现金管理策略 (xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash management strategy – Chiến lược quản lý tiền mặt
817财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
818资产盘点 (zīchǎn pándiǎn) – Asset inventory – Kiểm kê tài sản
819现金日记账管理 (xiànjīn rìjì zhàng guǎnlǐ) – Cash journal management – Quản lý nhật ký tiền mặt
820应付账款核算 (yìngfù zhàngkuǎn hésuàn) – Accounts payable accounting – Hạch toán khoản phải trả
821预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách
822会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
823资金调配计划 (zījīn tiáopèi jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
824资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset impairment provision – Dự phòng giảm giá tài sản
825费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense amortization – Phân bổ chi phí
826现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash count – Kiểm đếm tiền mặt
827财务工作流程 (cáiwù gōngzuò liúchéng) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính
828税务申报期限 (shuìwù shēnbào qīxiàn) – Tax filing deadline – Hạn khai báo thuế
829会计核算基础 (huìjì hésuàn jīchǔ) – Fundamentals of accounting – Cơ sở hạch toán kế toán
830财务风险控制策略 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Financial risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro tài chính
831资金管理政策 (zījīn guǎnlǐ zhèngcè) – Fund management policy – Chính sách quản lý vốn
832预算编制流程 (yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budget preparation process – Quy trình lập ngân sách
833会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Accounting subject setup – Thiết lập tài khoản kế toán
834账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Handling accounting anomalies – Xử lý bất thường sổ sách
835财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
836现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt
837预算管理软件 (yùsuàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Budget management software – Phần mềm quản lý ngân sách
838资金风险管理 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Fund risk management – Quản lý rủi ro vốn
839财务合规检查 (cáiwù héguī jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
840费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí
841资金结算 (zījīn jiésuàn) – Fund settlement – Thanh toán vốn
842会计凭证录入 (huìjì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
843资产负债表编制 (zīchǎn fùzhài biǎo biānzhì) – Balance sheet preparation – Lập bảng cân đối kế toán
844预算执行报告 (yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách
845现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập dự toán dòng tiền
846资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Fund usage plan – Kế hoạch sử dụng vốn
847会计信息系统建设 (huìjì xìnxī xìtǒng jiànshè) – Accounting information system development – Xây dựng hệ thống thông tin kế toán
848财务流程管理 (cáiwù liúchéng guǎnlǐ) – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính
849税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế
850资金筹集计划 (zījīn chóují jìhuà) – Fundraising plan – Kế hoạch huy động vốn
851会计资料归档 (huìjì zīliào guīdàng) – Accounting documentation archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
852资金周转计划 (zījīn zhōuzhuǎn jìhuà) – Capital turnover plan – Kế hoạch vòng quay vốn
853财务目标制定 (cáiwù mùbiāo zhìdìng) – Financial goal setting – Đặt mục tiêu tài chính
854预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách
855资金管理流程 (zījīn guǎnlǐ liúchéng) – Fund management process – Quy trình quản lý vốn
856资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset appraisal – Định giá tài sản
857财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial report preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính
858应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu
859应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả
860现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt
861财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
862资金回收率 (zījīn huíshōu lǜ) – Capital recovery rate – Tỷ lệ thu hồi vốn
863税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return form – Mẫu khai thuế
864会计调整分录 (huìjì tiáozhěng fēnlù) – Accounting adjusting entry – Bút toán điều chỉnh
865预算控制系统 (yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách
866财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
867现金流动表 (xiànjīn liúdòng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
868资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
869利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
870财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính
871资金运用效率 (zījīn yùnyòng xiàolǜ) – Fund utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
872现金管理体系 (xiànjīn guǎnlǐ tǐxì) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt
873会计凭证管理 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
874资金分配计划 (zījīn fēnpèi jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
875费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Hạch toán chi phí
876税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
877财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính
878现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash journal – Nhật ký tiền mặt
879资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Fund budget control – Kiểm soát ngân sách vốn
880资产评估报告 (zīchǎn pínggū bàogào) – Asset appraisal report – Báo cáo định giá tài sản
881财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
882现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash count sheet – Phiếu kiểm đếm tiền mặt
883资金使用审批 (zījīn shǐyòng shěnpī) – Fund usage approval – Phê duyệt sử dụng vốn
884费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budget – Ngân sách chi phí
885财务报告编制规范 (cáiwù bàogào biānzhì guīfàn) – Financial report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính
886资金结算系统 (zījīn jiésuàn xìtǒng) – Fund settlement system – Hệ thống thanh toán vốn
887资产负债率分析 (zīchǎn fùzhài lǜ fēnxī) – Debt-to-asset ratio analysis – Phân tích tỷ lệ nợ trên tài sản
888预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách
889会计科目分类 (huìjì kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán
890资金调度 (zījīn diàodù) – Fund scheduling – Điều phối vốn
891财务合规审查 (cáiwù héguī shěnchá) – Financial compliance review – Xem xét tuân thủ tài chính
892现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mặt
893资金使用计划调整 (zījīn shǐyòng jìhuà tiáozhěng) – Fund usage plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sử dụng vốn
894财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
895预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách
896现金流管理系统 (xiànjīn liú guǎnlǐ xìtǒng) – Cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền mặt
897资金风险控制 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì) – Fund risk control – Kiểm soát rủi ro vốn
898资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
899财务绩效指标 (cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Financial performance indicators – Chỉ tiêu hiệu quả tài chính
900资金回收计划 (zījīn huíshōu jìhuà) – Fund recovery plan – Kế hoạch thu hồi vốn
901预算执行监测 (yùsuàn zhíxíng jiāncè) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách
902费用审批流程 (fèiyòng shěnpī liúchéng) – Expense approval process – Quy trình phê duyệt chi phí
903财务信息披露规范 (cáiwù xìnxī pīlù guīfàn) – Financial disclosure standards – Tiêu chuẩn công bố thông tin tài chính
904现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
905资金分配审批 (zījīn fēnpèi shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn
906财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính
907预算执行报告编制 (yùsuàn zhíxíng bàogào biānzhì) – Budget execution report preparation – Lập báo cáo thực hiện ngân sách
908资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund planning preparation – Lập kế hoạch vốn
909会计核算流程 (huìjì hésuàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình hạch toán kế toán
910财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính
911资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management regulation – Quy định quản lý vốn
912现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash count process – Quy trình kiểm đếm tiền mặt
913费用控制策略 (fèiyòng kòngzhì cèlüè) – Expense control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
914预算编制标准 (yùsuàn biānzhì biāozhǔn) – Budget preparation standard – Tiêu chuẩn lập ngân sách
915资金结算流程 (zījīn jiésuàn liúchéng) – Fund settlement process – Quy trình thanh toán vốn
916资产评估标准 (zīchǎn pínggū biāozhǔn) – Asset appraisal standard – Tiêu chuẩn định giá tài sản
917财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
918税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax filing process – Quy trình khai thuế
919现金流预算编制 (xiànjīn liú yùsuàn biānzhì) – Cash flow budget preparation – Lập ngân sách dòng tiền mặt
920预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách
921资金调配审批 (zījīn tiáopèi shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn
922会计凭证归档 (huìjì píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
923资金使用审核 (zījīn shǐyòng shěnhé) – Fund usage audit – Kiểm tra sử dụng vốn
924费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí
925财务风险控制体系 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì tǐxì) – Financial risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính
926现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Chính sách quản lý tiền mặt
927会计科目调整 (huìjì kēmù tiáozhěng) – Accounting subject adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
928资金预算计划 (zījīn yùsuàn jìhuà) – Fund budget plan – Kế hoạch ngân sách vốn
929资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
930预算执行监控系统 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng) – Budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách
931现金流分析报告 (xiànjīn liú fēnxī bàogào) – Cash flow analysis report – Báo cáo phân tích dòng tiền mặt
932费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí
933会计凭证录入系统 (huìjì píngzhèng lùrù xìtǒng) – Accounting voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ kế toán
934资金调度计划 (zījīn diàodù jìhuà) – Fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn
935财务合规性检查 (cáiwù héguī xìng jiǎnchá) – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính
936现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập dự toán dòng tiền mặt
937资产负债表编制规范 (zīchǎn fùzhài biǎo biānzhì guīfàn) – Balance sheet preparation standards – Tiêu chuẩn lập bảng cân đối kế toán
938预算审批流程规范 (yùsuàn shěnpī liúchéng guīfàn) – Budget approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt ngân sách
939资金使用计划审批 (zījīn shǐyòng jìhuà shěnpī) – Fund usage plan approval – Phê duyệt kế hoạch sử dụng vốn
940财务数据管理 (cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính
941费用核算制度 (fèiyòng hésuàn zhìdù) – Expense accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí
942现金流管理流程 (xiànjīn liú guǎnlǐ liúchéng) – Cash flow management process – Quy trình quản lý dòng tiền mặt
943预算编制计划 (yùsuàn biānzhì jìhuà) – Budget preparation plan – Kế hoạch lập ngân sách
944资金风险评估 (zījīn fēngxiǎn pínggū) – Fund risk assessment – Đánh giá rủi ro vốn
945财务报告审核流程 (cáiwù bàogào shěnhé liúchéng) – Financial report audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
946会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
947资产评估流程 (zīchǎn pínggū liúchéng) – Asset appraisal process – Quy trình định giá tài sản
948预算执行分析报告 (yùsuàn zhíxíng fēnxī bàogào) – Budget execution analysis report – Báo cáo phân tích thực hiện ngân sách
949现金管理计划 (xiànjīn guǎnlǐ jìhuà) – Cash management plan – Kế hoạch quản lý tiền mặt
950财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk warning – Cảnh báo rủi ro tài chính
951资金筹集流程 (zījīn chóují liúchéng) – Fundraising process – Quy trình huy động vốn
952会计科目设置规范 (huìjì kēmù shèzhì guīfàn) – Accounting subject setup standards – Tiêu chuẩn thiết lập tài khoản kế toán
953费用预算调整 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng) – Expense budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách chi phí
954财务内部控制体系 (cáiwù nèibù kòngzhì tǐxì) – Internal financial control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính
955资金使用审批流程 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Fund usage approval process – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn
956现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền mặt
957预算执行监控报告 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng bàogào) – Budget execution monitoring report – Báo cáo giám sát thực hiện ngân sách
958会计凭证编号 (huìjì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
959财务数据录入 (cáiwù shùjù lùrù) – Financial data entry – Nhập dữ liệu tài chính
960资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản vốn
961现金管理报告 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào) – Cash management report – Báo cáo quản lý tiền mặt
962费用审批权限 (fèiyòng shěnpī quánxiàn) – Expense approval authority – Quyền phê duyệt chi phí
963预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Budget execution variance – Sai lệch thực hiện ngân sách
964资金调配方案 (zījīn tiáopèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn
965会计凭证审核标准 (huìjì píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Accounting voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ kế toán
966财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial statement preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính
967资金预算控制指标 (zījīn yùsuàn kòngzhì zhǐbiāo) – Fund budget control indicators – Chỉ tiêu kiểm soát ngân sách vốn
968现金流管理策略 (xiànjīn liú guǎnlǐ cèlüè) – Cash flow management strategy – Chiến lược quản lý dòng tiền mặt
969费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
970预算调整审批 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī) – Budget adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách
971资金使用情况报告 (zījīn shǐyòng qíngkuàng bàogào) – Fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn
972会计凭证管理系统 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
973财务风险管理体系 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Financial risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính
974现金流预算控制 (xiànjīn liú yùsuàn kòngzhì) – Cash flow budget control – Kiểm soát ngân sách dòng tiền mặt
975资产评估流程规范 (zīchǎn pínggū liúchéng guīfàn) – Asset appraisal process standards – Tiêu chuẩn quy trình định giá tài sản
976资金调度审批 (zījīn diàodù shěnpī) – Fund scheduling approval – Phê duyệt điều phối vốn
977会计科目调整流程 (huìjì kēmù tiáozhěng liúchéng) – Accounting subject adjustment process – Quy trình điều chỉnh tài khoản kế toán
978现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash count report – Báo cáo kiểm đếm tiền mặt
979财务合规管理 (cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính
980资金预算调整流程 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Fund budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
981会计凭证录入流程 (huìjì píngzhèng lùrù liúchéng) – Accounting voucher entry process – Quy trình nhập chứng từ kế toán
982资金使用审批制度 (zījīn shǐyòng shěnpī zhìdù) – Fund usage approval system – Hệ thống phê duyệt sử dụng vốn
983费用预算执行报告 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng bàogào) – Expense budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách chi phí
984财务风险评估体系 (cáiwù fēngxiǎn pínggū tǐxì) – Financial risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro tài chính
985现金流预测报告 (xiànjīn liú yùcè bàogào) – Cash flow forecasting report – Báo cáo dự báo dòng tiền mặt
986预算审批制度 (yùsuàn shěnpī zhìdù) – Budget approval system – Hệ thống phê duyệt ngân sách
987资金调配管理 (zījīn tiáopèi guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn
988会计凭证归档流程 (huìjì píngzhèng guīdàng liúchéng) – Accounting voucher archiving process – Quy trình lưu trữ chứng từ kế toán
989费用控制流程 (fèiyòng kòngzhì liúchéng) – Expense control process – Quy trình kiểm soát chi phí
990预算执行监控指标 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhǐbiāo) – Budget execution monitoring indicators – Chỉ tiêu giám sát thực hiện ngân sách
991现金管理审批 (xiànjīn guǎnlǐ shěnpī) – Cash management approval – Phê duyệt quản lý tiền mặt
992资产负债率评估 (zīchǎn fùzhài lǜ pínggū) – Debt-to-asset ratio assessment – Đánh giá tỷ lệ nợ trên tài sản
993预算编制审批 (yùsuàn biānzhì shěnpī) – Budget preparation approval – Phê duyệt lập ngân sách
994资金回收流程 (zījīn huíshōu liúchéng) – Fund recovery process – Quy trình thu hồi vốn
995财务报表附注编制 (cáiwù bàobiǎo fùzhù biānzhì) – Financial statement notes preparation – Lập thuyết minh báo cáo tài chính
996费用预算审批流程 (fèiyòng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Expense budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách chi phí
997资金风险预警系统 (zījīn fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Fund risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro vốn
998会计凭证审核流程 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng) – Accounting voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
999现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt
1000预算执行偏差分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget execution variance analysis – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách
1001资金使用情况监控 (zījīn shǐyòng qíngkuàng jiānkòng) – Fund usage monitoring – Giám sát sử dụng vốn
1002会计科目设置流程 (huìjì kēmù shèzhì liúchéng) – Accounting subject setup process – Quy trình thiết lập tài khoản kế toán
1003费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình hạch toán chi phí
1004资金预算监控 (zījīn yùsuàn jiānkòng) – Fund budget monitoring – Giám sát ngân sách vốn
1005现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments record – Ghi chép thu chi tiền mặt
1006会计凭证编号规则 (huìjì píngzhèng biānhào guīzé) – Accounting voucher numbering rules – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán
1007费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn trả chi phí
1008资金调度计划制定 (zījīn diàodù jìhuà zhìdìng) – Fund scheduling plan formulation – Lập kế hoạch điều phối vốn
1009财务风险识别 (cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial risk identification – Nhận dạng rủi ro tài chính
1010现金流量控制 (xiànjīn liúliàng kòngzhì) – Cash flow control – Kiểm soát dòng tiền mặt
1011资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
1012预算调整流程规范 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Budget adjustment process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách
1013会计凭证审核权限 (huìjì píngzhèng shěnhé quánxiàn) – Accounting voucher audit authority – Quyền kiểm tra chứng từ kế toán
1014现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash count policy – Chính sách kiểm đếm tiền mặt
1015费用预算编制流程 (fèiyòng yùsuàn biānzhì liúchéng) – Expense budget preparation process – Quy trình lập ngân sách chi phí
1016预算执行跟踪 (yùsuàn zhíxíng gēnzōng) – Budget execution tracking – Theo dõi thực hiện ngân sách
1017资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund usage efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1018会计科目编码 (huìjì kēmù biānmǎ) – Accounting subject coding – Mã hóa tài khoản kế toán
1019财务数据质量控制 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì) – Financial data quality control – Kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính
1020现金流预测模型建立 (xiànjīn liú yùcè móxíng jiànlì) – Establishment of cash flow forecasting model – Xây dựng mô hình dự báo dòng tiền mặt
1021预算审批权限分配 (yùsuàn shěnpī quánxiàn fēnpèi) – Budget approval authority allocation – Phân bổ quyền phê duyệt ngân sách
1022资金回收管理 (zījīn huíshōu guǎnlǐ) – Fund recovery management – Quản lý thu hồi vốn
1023会计凭证录入标准 (huìjì píngzhèng lùrù biāozhǔn) – Accounting voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ kế toán
1024财务风险应对措施 (cáiwù fēngxiǎn yìngduì cuòshī) – Financial risk response measures – Biện pháp ứng phó rủi ro tài chính
1025现金流监控系统 (xiànjīn liú jiānkòng xìtǒng) – Cash flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền mặt
1026费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicators – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí
1027资金调度管理流程 (zījīn diàodù guǎnlǐ liúchéng) – Fund scheduling management process – Quy trình quản lý điều phối vốn
1028会计凭证归档标准 (huìjì píngzhèng guīdàng biāozhǔn) – Accounting voucher archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ kế toán
1029财务数据录入流程 (cáiwù shùjù lùrù liúchéng) – Financial data entry process – Quy trình nhập dữ liệu tài chính
1030费用预算偏差分析 (fèiyòng yùsuàn piānchā fēnxī) – Expense budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách chi phí
1031预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách
1032会计科目调整标准 (huìjì kēmù tiáozhěng biāozhǔn) – Accounting subject adjustment standards – Tiêu chuẩn điều chỉnh tài khoản kế toán
1033现金盘点计划 (xiànjīn pándiǎn jìhuà) – Cash count plan – Kế hoạch kiểm đếm tiền mặt
1034资金调配审批流程 (zījīn tiáopèi shěnpī liúchéng) – Fund allocation approval process – Quy trình phê duyệt phân bổ vốn
1035会计凭证审核制度 (huìjì píngzhèng shěnhé zhìdù) – Accounting voucher audit system – Hệ thống kiểm tra chứng từ kế toán
1036财务数据分析报告 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1037费用预算调整申请 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Expense budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách chi phí
1038资金使用监控系统 (zījīn shǐyòng jiānkòng xìtǒng) – Fund usage monitoring system – Hệ thống giám sát sử dụng vốn
1039会计凭证录入流程规范 (huìjì píngzhèng lùrù liúchéng guīfàn) – Accounting voucher entry process standards – Tiêu chuẩn quy trình nhập chứng từ kế toán
1040财务风险预警报告 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng bàogào) – Financial risk early warning report – Báo cáo cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1041现金流预算偏差 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā) – Cash flow budget variance – Sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1042预算执行偏差报告 (yùsuàn zhíxíng piānchā bàogào) – Budget execution variance report – Báo cáo sai lệch thực hiện ngân sách
1043资金调度计划审批 (zījīn diàodù jìhuà shěnpī) – Fund scheduling plan approval – Phê duyệt kế hoạch điều phối vốn
1044费用控制报告 (fèiyòng kòngzhì bàogào) – Expense control report – Báo cáo kiểm soát chi phí
1045现金流管理计划 (xiànjīn liú guǎnlǐ jìhuà) – Cash flow management plan – Kế hoạch quản lý dòng tiền mặt
1046资金预算分配 (zījīn yùsuàn fēnpèi) – Fund budget allocation – Phân bổ ngân sách vốn
1047会计凭证审核报告 (huìjì píngzhèng shěnhé bàogào) – Accounting voucher audit report – Báo cáo kiểm tra chứng từ kế toán
1048财务风险预防 (cáiwù fēngxiǎn yùfáng) – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính
1049现金盘点制度规范 (xiànjīn pándiǎn zhìdù guīfàn) – Cash count policy standards – Tiêu chuẩn chính sách kiểm đếm tiền mặt
1050预算审批流程管理 (yùsuàn shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Budget approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt ngân sách
1051资金调度流程管理 (zījīn diàodù liúchéng guǎnlǐ) – Fund scheduling process management – Quản lý quy trình điều phối vốn
1052会计凭证录入规范 (huìjì píngzhèng lùrù guīfàn) – Accounting voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ kế toán
1053费用预算编制管理 (fèiyòng yùsuàn biānzhì guǎnlǐ) – Expense budget preparation management – Quản lý lập ngân sách chi phí
1054资金回收流程管理 (zījīn huíshōu liúchéng guǎnlǐ) – Fund recovery process management – Quản lý quy trình thu hồi vốn
1055财务数据录入规范 (cáiwù shùjù lùrù guīfàn) – Financial data entry standards – Tiêu chuẩn nhập dữ liệu tài chính
1056现金流预算管理 (xiànjīn liú yùsuàn guǎnlǐ) – Cash flow budget management – Quản lý ngân sách dòng tiền mặt
1057资产负债率监控 (zīchǎn fùzhài lǜ jiānkòng) – Debt-to-asset ratio monitoring – Giám sát tỷ lệ nợ trên tài sản
1058预算调整流程管理 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng guǎnlǐ) – Budget adjustment process management – Quản lý quy trình điều chỉnh ngân sách
1059费用审批管理 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ) – Expense approval management – Quản lý phê duyệt chi phí
1060会计科目调整管理 (huìjì kēmù tiáozhěng guǎnlǐ) – Accounting subject adjustment management – Quản lý điều chỉnh tài khoản kế toán
1061资金预算审核 (zījīn yùsuàn shěnhé) – Fund budget audit – Kiểm toán ngân sách vốn
1062财务风险监控 (cáiwù fēngxiǎn jiānkòng) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính
1063现金盘点管理 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ) – Cash count management – Quản lý kiểm đếm tiền mặt
1064预算执行监督 (yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Budget execution supervision – Giám sát thực hiện ngân sách
1065资金调度审批管理 (zījīn diàodù shěnpī guǎnlǐ) – Fund scheduling approval management – Quản lý phê duyệt điều phối vốn
1066会计凭证归档管理 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Accounting voucher archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
1067财务数据分析管理 (cáiwù shùjù fēnxī guǎnlǐ) – Financial data analysis management – Quản lý phân tích dữ liệu tài chính
1068费用预算调整管理 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng guǎnlǐ) – Expense budget adjustment management – Quản lý điều chỉnh ngân sách chi phí
1069预算审批制度管理 (yùsuàn shěnpī zhìdù guǎnlǐ) – Budget approval system management – Quản lý hệ thống phê duyệt ngân sách
1070资金使用监控管理 (zījīn shǐyòng jiānkòng guǎnlǐ) – Fund usage monitoring management – Quản lý giám sát sử dụng vốn
1071会计凭证录入管理 (huìjì píngzhèng lùrù guǎnlǐ) – Accounting voucher entry management – Quản lý nhập chứng từ kế toán
1072财务风险预警管理 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng guǎnlǐ) – Financial risk early warning management – Quản lý cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1073现金流预算偏差管理 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā guǎnlǐ) – Cash flow budget variance management – Quản lý sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1074预算执行偏差管理 (yùsuàn zhíxíng piānchā guǎnlǐ) – Budget execution variance management – Quản lý sai lệch thực hiện ngân sách
1075资金调度计划管理 (zījīn diàodù jìhuà guǎnlǐ) – Fund scheduling plan management – Quản lý kế hoạch điều phối vốn
1076会计科目设置管理 (huìjì kēmù shèzhì guǎnlǐ) – Accounting subject setup management – Quản lý thiết lập tài khoản kế toán
1077费用控制管理 (fèiyòng kòngzhì guǎnlǐ) – Expense control management – Quản lý kiểm soát chi phí
1078财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1079资金预算执行 (zījīn yùsuàn zhíxíng) – Fund budget execution – Thực hiện ngân sách vốn
1080现金管理控制 (xiànjīn guǎnlǐ kòngzhì) – Cash management control – Kiểm soát quản lý tiền mặt
1081费用预算报告 (fèiyòng yùsuàn bàogào) – Expense budget report – Báo cáo ngân sách chi phí
1082资金回收监控 (zījīn huíshōu jiānkòng) – Fund recovery monitoring – Giám sát thu hồi vốn
1083会计凭证审批 (huìjì píngzhèng shěnpī) – Accounting voucher approval – Phê duyệt chứng từ kế toán
1084财务风险报告 (cáiwù fēngxiǎn bàogào) – Financial risk report – Báo cáo rủi ro tài chính
1085现金流预测分析 (xiànjīn liú yùcè fēnxī) – Cash flow forecasting analysis – Phân tích dự báo dòng tiền mặt
1086预算审批报告 (yùsuàn shěnpī bàogào) – Budget approval report – Báo cáo phê duyệt ngân sách
1087资金调度报告 (zījīn diàodù bàogào) – Fund scheduling report – Báo cáo điều phối vốn
1088财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính
1089费用审批报告 (fèiyòng shěnpī bàogào) – Expense approval report – Báo cáo phê duyệt chi phí
1090预算调整报告 (yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách
1091资金使用效率分析 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Fund usage efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn
1092会计系统升级 (huìjì xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán
1093资金流动性管理 (zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn
1094现金流监控报告 (xiànjīn liú jiānkòng bàogào) – Cash flow monitoring report – Báo cáo giám sát dòng tiền mặt
1095费用预算执行监督 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Expense budget execution supervision – Giám sát thực hiện ngân sách chi phí
1096财务审计流程 (cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
1097预算调整策略 (yùsuàn tiáozhěng cèlüè) – Budget adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh ngân sách
1098会计凭证电子化 (huìjì píngzhèng diànzǐ huà) – Accounting voucher digitization – Số hóa chứng từ kế toán
1099现金流风险评估 (xiànjīn liú fēngxiǎn pínggū) – Cash flow risk assessment – Đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
1100预算执行报告分析 (yùsuàn zhíxíng bàogào fēnxī) – Budget execution report analysis – Phân tích báo cáo thực hiện ngân sách
1101资金预算管理制度 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Fund budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách vốn
1102会计凭证安全管理 (huìjì píngzhèng ānquán guǎnlǐ) – Accounting voucher security management – Quản lý an toàn chứng từ kế toán
1103费用预算审核 (fèiyòng yùsuàn shěnhé) – Expense budget audit – Kiểm toán ngân sách chi phí
1104资金调度报告分析 (zījīn diàodù bàogào fēnxī) – Fund scheduling report analysis – Phân tích báo cáo điều phối vốn
1105财务数据监控 (cáiwù shùjù jiānkòng) – Financial data monitoring – Giám sát dữ liệu tài chính
1106预算执行偏差原因分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā yuányīn fēnxī) – Analysis of budget execution variance causes – Phân tích nguyên nhân sai lệch thực hiện ngân sách
1107资金使用效率提升 (zījīn shǐyòng xiàolǜ tíshēng) – Fund usage efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
1108财务风险管理措施 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Financial risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro tài chính
1109预算审批权限划分 (yùsuàn shěnpī quánxiàn huàfēn) – Budget approval authority division – Phân chia quyền phê duyệt ngân sách
1110会计凭证电子存档 (huìjì píngzhèng diànzǐ cún dàng) – Electronic archiving of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán điện tử
1111财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính
1112预算调整审批流程 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī liúchéng) – Budget adjustment approval process – Quy trình phê duyệt điều chỉnh ngân sách
1113资金调度策略 (zījīn diàodù cèlüè) – Fund scheduling strategy – Chiến lược điều phối vốn
1114费用预算控制报告 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì bàogào) – Expense budget control report – Báo cáo kiểm soát ngân sách chi phí
1115资金管理流程优化 (zījīn guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Fund management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý vốn
1116财务风险预警系统 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Financial risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1117现金盘点异常报告 (xiànjīn pándiǎn yìcháng bàogào) – Cash count exception report – Báo cáo ngoại lệ kiểm đếm tiền mặt
1118预算执行偏差调整 (yùsuàn zhíxíng piānchā tiáozhěng) – Budget execution variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch thực hiện ngân sách
1119资金调度审批权限 (zījīn diàodù shěnpī quánxiàn) – Fund scheduling approval authority – Quyền phê duyệt điều phối vốn
1120会计科目设置调整 (huìjì kēmù shèzhì tiáozhěng) – Accounting subject setup adjustment – Điều chỉnh thiết lập tài khoản kế toán
1121费用控制指标体系 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo tǐxì) – Expense control indicator system – Hệ thống chỉ tiêu kiểm soát chi phí
1122财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1123资金预算执行监控 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Fund budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách vốn
1124财务数据质量管理 (cáiwù shùjù zhìliàng guǎnlǐ) – Financial data quality management – Quản lý chất lượng dữ liệu tài chính
1125现金流预算分析 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī) – Cash flow budget analysis – Phân tích ngân sách dòng tiền mặt
1126预算审批流程优化 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà) – Budget approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1127资金调度报告编制 (zījīn diàodù bàogào biānzhì) – Fund scheduling report preparation – Lập báo cáo điều phối vốn
1128资金调配流程 (zījīn tiáopèi liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn
1129财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
1130会计科目核算 (huìjì kēmù hésuàn) – Accounting subject calculation – Hạch toán tài khoản kế toán
1131资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage records – Ghi chép sử dụng vốn
1132费用预算监控 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng) – Expense budget monitoring – Giám sát ngân sách chi phí
1133现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash counting policy – Chính sách kiểm đếm tiền mặt
1134会计凭证管理规定 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ guīdìng) – Accounting voucher management regulations – Quy định quản lý chứng từ kế toán
1135现金流预算调整 (xiànjīn liú yùsuàn tiáozhěng) – Cash flow budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt
1136预算审批权限 (yùsuàn shěnpī quánxiàn) – Budget approval authority – Quyền phê duyệt ngân sách
1137现金管理流程 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng) – Cash management process – Quy trình quản lý tiền mặt
1138资金调度审批流程 (zījīn diàodù shěnpī liúchéng) – Fund scheduling approval process – Quy trình phê duyệt điều phối vốn
1139会计科目设置规定 (huìjì kēmù shèzhì guīdìng) – Accounting subject setup regulations – Quy định thiết lập tài khoản kế toán
1140费用预算调整申请 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Expense budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách chi phí
1141现金盘点报告分析 (xiànjīn pándiǎn bàogào fēnxī) – Cash count report analysis – Phân tích báo cáo kiểm đếm tiền mặt
1142预算调整报告申请 (yùsuàn tiáozhěng bàogào shēnqǐng) – Budget adjustment report request – Yêu cầu báo cáo điều chỉnh ngân sách
1143资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund usage efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
1144会计凭证归档流程管理 (huìjì píngzhèng guīdàng liúchéng guǎnlǐ) – Accounting voucher archiving process management – Quản lý quy trình lưu trữ chứng từ kế toán
1145现金流预算偏差调整 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā tiáozhěng) – Cash flow budget variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1146资金调度权限管理 (zījīn diàodù quánxiàn guǎnlǐ) – Fund scheduling authority management – Quản lý quyền điều phối vốn
1147会计科目核算流程 (huìjì kēmù hésuàn liúchéng) – Accounting subject calculation process – Quy trình hạch toán tài khoản kế toán
1148费用控制策略制定 (fèiyòng kòngzhì cèlüè zhìdìng) – Expense control strategy formulation – Xây dựng chiến lược kiểm soát chi phí
1149资金预算执行监控系统 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng) – Fund budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn
1150现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management standards – Tiêu chuẩn quản lý tiền mặt
1151费用预算编制标准 (fèiyòng yùsuàn biānzhì biāozhǔn) – Expense budget preparation standards – Tiêu chuẩn lập ngân sách chi phí
1152会计凭证审核流程管理 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng guǎnlǐ) – Accounting voucher audit process management – Quản lý quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
1153现金流预算分析报告 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī bàogào) – Cash flow budget analysis report – Báo cáo phân tích ngân sách dòng tiền mặt
1154预算审批流程优化管理 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà guǎnlǐ) – Budget approval process optimization management – Quản lý tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1155资金调度报告编制流程 (zījīn diàodù bàogào biānzhì liúchéng) – Fund scheduling report preparation process – Quy trình lập báo cáo điều phối vốn
1156会计凭证归档管理规定 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīdìng) – Accounting voucher archiving management regulations – Quy định quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
1157财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn trả tài chính
1158现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt
1159预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách
1160会计凭证录入 (huìjì píngzhèng lùrù) – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
1161资金预算管理 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ) – Fund budget management – Quản lý ngân sách vốn
1162费用预算审批 (fèiyòng yùsuàn shěnpī) – Expense budget approval – Phê duyệt ngân sách chi phí
1163财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
1164资金使用记录表 (zījīn shǐyòng jìlù biǎo) – Fund usage record sheet – Bảng ghi chép sử dụng vốn
1165现金盘点制度规定 (xiànjīn pándiǎn zhìdù guīdìng) – Cash counting policy regulations – Quy định chính sách kiểm đếm tiền mặt
1166预算执行报告模板 (yùsuàn zhíxíng bàogào móbǎn) – Budget execution report template – Mẫu báo cáo thực hiện ngân sách
1167资金调度计划表 (zījīn diàodù jìhuà biǎo) – Fund scheduling plan sheet – Bảng kế hoạch điều phối vốn
1168会计凭证管理流程 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Accounting voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ kế toán
1169费用预算控制措施 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì cuòshī) – Expense budget control measures – Biện pháp kiểm soát ngân sách chi phí
1170现金流预算调整报告 (xiànjīn liú yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Cash flow budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt
1171资金回收管理制度 (zījīn huíshōu guǎnlǐ zhìdù) – Fund recovery management system – Hệ thống quản lý thu hồi vốn
1172财务风险评估流程 (cáiwù fēngxiǎn pínggū liúchéng) – Financial risk assessment process – Quy trình đánh giá rủi ro tài chính
1173现金管理操作规范 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn) – Cash management operation standards – Tiêu chuẩn vận hành quản lý tiền mặt
1174预算执行偏差分析报告 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī bàogào) – Budget execution variance analysis report – Báo cáo phân tích sai lệch ngân sách
1175资金调度审批规范 (zījīn diàodù shěnpī guīfàn) – Fund scheduling approval standards – Tiêu chuẩn phê duyệt điều phối vốn
1176费用预算调整申请表 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Expense budget adjustment request form – Mẫu yêu cầu điều chỉnh ngân sách chi phí
1177财务数据分析规范 (cáiwù shùjù fēnxī guīfàn) – Financial data analysis standards – Tiêu chuẩn phân tích dữ liệu tài chính
1178现金盘点报告模板 (xiànjīn pándiǎn bàogào móbǎn) – Cash count report template – Mẫu báo cáo kiểm đếm tiền mặt
1179预算调整报告模板 (yùsuàn tiáozhěng bàogào móbǎn) – Budget adjustment report template – Mẫu báo cáo điều chỉnh ngân sách
1180资金使用效率评估报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū bàogào) – Fund usage efficiency evaluation report – Báo cáo đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
1181会计凭证归档规范 (huìjì píngzhèng guīdàng guīfàn) – Accounting voucher archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ kế toán
1182财务风险预警报告模板 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng bàogào móbǎn) – Financial risk early warning report template – Mẫu báo cáo cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1183现金流预算偏差调整报告 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā tiáozhěng bàogào) – Cash flow budget variance adjustment report – Báo cáo điều chỉnh sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1184预算审批流程规范化 (yùsuàn shěnpī liúchéng guīfànhuà) – Standardization of budget approval process – Chuẩn hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1185资金调度权限管理规定 (zījīn diàodù quánxiàn guǎnlǐ guīdìng) – Fund scheduling authority management regulations – Quy định quản lý quyền điều phối vốn
1186会计科目核算流程规范 (huìjì kēmù hésuàn liúchéng guīfàn) – Accounting subject calculation process standards – Tiêu chuẩn quy trình hạch toán tài khoản kế toán
1187费用控制策略制定流程 (fèiyòng kòngzhì cèlüè zhìdìng liúchéng) – Expense control strategy formulation process – Quy trình xây dựng chiến lược kiểm soát chi phí
1188财务报表编制规范 (cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) – Financial statement preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính
1189资金预算执行监控系统规范 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng guīfàn) – Fund budget execution monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát ngân sách vốn
1190现金管理规范流程 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn liúchéng) – Cash management standards process – Quy trình tiêu chuẩn quản lý tiền mặt
1191费用预算编制标准流程 (fèiyòng yùsuàn biānzhì biāozhǔn liúchéng) – Expense budget preparation standard process – Quy trình tiêu chuẩn lập ngân sách chi phí
1192资金使用审批流程规范 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng guīfàn) – Fund usage approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt sử dụng vốn
1193会计凭证审核流程规范 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn) – Accounting voucher audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
1194财务数据质量控制流程 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Financial data quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính
1195现金流预算分析报告模板 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī bàogào móbǎn) – Cash flow budget analysis report template – Mẫu báo cáo phân tích ngân sách dòng tiền mặt
1196预算审批流程优化规范 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà guīfàn) – Budget approval process optimization standards – Tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1197资金调度报告编制流程规范 (zījīn diàodù bàogào biānzhì liúchéng guīfàn) – Fund scheduling report preparation process standards – Tiêu chuẩn quy trình lập báo cáo điều phối vốn
1198会计凭证归档管理规范 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn) – Accounting voucher archiving management standards – Tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
1199财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Financial voucher – Chứng từ tài chính
1200账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
1201出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier job responsibilities – Trách nhiệm vị trí kế toán thu ngân
1202票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Document management – Quản lý chứng từ
1203收款流程 (shōukuǎn liúchéng) – Collection process – Quy trình thu tiền
1204现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1205资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn
1206银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
1207应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
1208应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
1209费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí
1210现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt
1211财务审批 (cáiwù shěnpī) – Financial approval – Phê duyệt tài chính
1212银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng
1213出纳管理 (chūnà guǎnlǐ) – Cashier management – Quản lý kế toán thu ngân
1214预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách
1215资金安全 (zījīn ānquán) – Fund security – An toàn vốn
1216账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán
1217现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash counting – Kiểm đếm tiền mặt
1218财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
1219资金使用 (zījīn shǐyòng) – Fund usage – Sử dụng vốn
1220费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí
1221审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán
1222现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
1223账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – Bill settlement – Thanh toán hóa đơn
1224资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng vốn
1225收银系统 (shōuyín xìtǒng) – Cash register system – Hệ thống thu ngân
1226财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính
1227付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán
1228账户核对 (zhànghù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
1229资金冻结 (zījīn dòngjié) – Fund freeze – Đóng băng vốn
1230财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
1231票据核销 (piàojù héxiāo) – Voucher cancellation – Xác nhận chứng từ
1232费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Expense report – Báo cáo chi phí
1233银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng
1234账务清理 (zhàngwù qīnglǐ) – Account clearing – Thanh toán tài khoản
1235资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1236财务流程 (cáiwù liúchéng) – Financial process – Quy trình tài chính
1237现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
1238付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán
1239资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý vốn
1240财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial records – Hồ sơ tài chính
1241费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense audit – Kiểm tra chi phí
1242账户管理 (zhànghù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản
1243账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting statement – Báo cáo kế toán
1244付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
1245账目核对 (zhàngmù héduì) – Account verification – Đối chiếu tài khoản
1246资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ vòng quay vốn
1247现金折算 (xiànjīn zhé suàn) – Cash conversion – Quy đổi tiền mặt
1248费用归集 (fèiyòng guī jí) – Expense aggregation – Tổng hợp chi phí
1249现金调拨 (xiànjīn tiáobō) – Cash allocation – Phân bổ tiền mặt
1250账户管理系统 (zhànghù guǎnlǐ xìtǒng) – Account management system – Hệ thống quản lý tài khoản
1251财务记账 (cáiwù jìzhàng) – Financial bookkeeping – Ghi sổ kế toán tài chính
1252资金监控 (zījīn jiānkòng) – Fund monitoring – Giám sát vốn
1253现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cashier – Kế toán thu ngân
1254付款结算 (fùkuǎn jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán chi trả
1255资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
1256预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách
1257资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Lưu chuyển vốn
1258票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Document management system – Hệ thống quản lý chứng từ
1259现金存款 (xiànjīn cúnkuǎn) – Cash deposit – Tiền gửi tiền mặt
1260账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm tra tài khoản
1261现金流量监控 (xiànjīn liúliàng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
1262资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund distribution – Phân bổ vốn
1263资金安全管理 (zījīn ānquán guǎnlǐ) – Fund security management – Quản lý an toàn vốn
1264付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán
1265费用预算管理 (fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ) – Expense budget management – Quản lý ngân sách chi phí
1266财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
1267现金账目 (xiànjīn zhàngmù) – Cash accounts – Tài khoản tiền mặt
1268资金调度管理 (zījīn diàodù guǎnlǐ) – Fund scheduling management – Quản lý điều phối vốn
1269预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
1270费用审批 (fèiyòng shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt chi phí
1271银行账户对账 (yínháng zhànghù duìzhàng) – Bank account reconciliation – Đối chiếu tài khoản ngân hàng
1272现金收付 (xiànjīn shōufù) – Cash receipt and payment – Thu chi tiền mặt
1273资金拨付 (zījīn bōfù) – Fund disbursement – Giải ngân vốn
1274财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial regulations – Quy chế tài chính
1275会计系统 (huìjì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
1276费用明细 (fèiyòng míngxì) – Expense details – Chi tiết chi phí
1277资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn
1278账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý nghiệp vụ kế toán
1279财务审核流程 (cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm tra tài chính
1280资金归集 (zījīn guījí) – Fund consolidation – Tổng hợp vốn
1281现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt
1282资金调度流程 (zījīn diàodù liúchéng) – Fund scheduling procedure – Quy trình điều phối vốn
1283费用控制系统 (fèiyòng kòngzhì xìtǒng) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
1284账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
1285现金日记账管理 (xiànjīn rìjì zhàng guǎnlǐ) – Cash journal management – Quản lý sổ nhật ký tiền mặt
1286现金出纳员 (xiànjīn chūnà yuán) – Cashier clerk – Nhân viên thu ngân
1287账务报告 (zhàngwù bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán
1288费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xác nhận chi phí
1289账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ hồ sơ kế toán
1290银行付款 (yínháng fùkuǎn) – Bank payment – Thanh toán ngân hàng
1291资金调度员 (zījīn diàodù yuán) – Fund scheduler – Nhân viên điều phối vốn
1292费用管理 (fèiyòng guǎnlǐ) – Expense management – Quản lý chi phí
1293财务审核员 (cáiwù shěnhé yuán) – Financial auditor – Nhân viên kiểm tra tài chính
1294现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển tiền mặt
1295财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính
1296账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Đối chiếu số dư tài khoản
1297现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt
1298资金划拨 (zījīn huábō) – Fund transfer – Chuyển vốn
1299账务检查 (zhàngwù jiǎnchá) – Accounting inspection – Kiểm tra kế toán
1300费用申请 (fèiyòng shēnqǐng) – Expense application – Đơn xin chi phí
1301财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management policy – Chính sách quản lý tài chính
1302银行账户余额 (yínháng zhànghù yú’é) – Bank account balance – Số dư tài khoản ngân hàng
1303现金收款 (xiànjīn shōukuǎn) – Cash receipt – Thu tiền mặt
1304账目清查 (zhàngmù qīngchá) – Account audit – Kiểm kê tài khoản
1305现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expenditure – Chi tiền mặt
1306资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund flow management – Quản lý dòng vốn
1307账户调整 (zhànghù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1308费用预算编制 (fèiyòng yùsuàn biānzhì) – Expense budget preparation – Lập ngân sách chi phí
1309银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank deposit balance – Số dư tiền gửi ngân hàng
1310现金出纳流程 (xiànjīn chūnà liúchéng) – Cashier process – Quy trình thu ngân
1311账务报销 (zhàngwù bàoxiāo) – Accounting reimbursement – Hoàn trả kế toán
1312财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial reimbursement form – Phiếu hoàn trả tài chính
1313资金回笼 (zījīn huílóng) – Fund recovery – Thu hồi vốn
1314费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit process – Quy trình kiểm tra chi phí
1315现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash income and expenditure management – Quản lý thu chi tiền mặt
1316资金调度系统 (zījīn diàodù xìtǒng) – Fund scheduling system – Hệ thống điều phối vốn
1317账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán
1318付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán
1319现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt
1320费用管理制度 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù) – Expense management policy – Chính sách quản lý chi phí
1321银行对账流程 (yínháng duìzhàng liúchéng) – Bank reconciliation process – Quy trình đối chiếu ngân hàng
1322资金监控系统 (zījīn jiānkòng xìtǒng) – Fund monitoring system – Hệ thống giám sát vốn
1323现金支出审批 (xiànjīn zhīchū shěnpī) – Cash expenditure approval – Phê duyệt chi tiền mặt
1324账目整理 (zhàngmù zhěnglǐ) – Account organization – Sắp xếp tài khoản
1325资金划拨流程 (zījīn huábō liúchéng) – Fund transfer procedure – Quy trình chuyển vốn
1326现金出纳管理 (xiànjīn chūnà guǎnlǐ) – Cashier management – Quản lý kế toán thu ngân
1327现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền mặt
1328付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
1329账目清单 (zhàngmù qīngdān) – Account list – Danh sách tài khoản
1330资金拨款 (zījīn bōkuǎn) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1331银行流水 (yínháng liúshuǐ) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
1332财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
1333账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý kế toán
1334资金流 (zījīn liú) – Fund flow – Dòng vốn
1335付款单 (fùkuǎn dān) – Payment slip – Phiếu thanh toán
1336财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
1337资金监管 (zījīn jiānguǎn) – Fund supervision – Giám sát vốn
1338账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Đối chiếu tài khoản
1339财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính
1340银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank account – Tài khoản ngân hàng
1341资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1342现金调拨 (xiànjīn tiáobō) – Cash allocation – Điều chuyển tiền mặt
1343账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
1344费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn trả chi phí
1345现金收支 (xiànjīn shōuzhī) – Cash income and expenditure – Thu chi tiền mặt
1346账户对账 (zhànghù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
1347银行支付 (yínháng zhīfù) – Bank payment – Thanh toán ngân hàng
1348账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán
1349账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
1350费用申请单 (fèiyòng shēnqǐng dān) – Expense application form – Đơn xin chi phí
1351银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank settlement – Thanh toán ngân hàng
1352账户结算 (zhànghù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản
1353现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budgeting – Dự toán dòng tiền mặt
1354资金拆分 (zījīn chāifēn) – Fund split – Tách vốn
1355现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Đối chiếu số dư tiền mặt
1356账户冻结 (zhànghù dòngjié) – Account freeze – Đóng băng tài khoản
1357费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chi phí
1358现金收据 (xiànjīn shōujù) – Cash receipt – Biên lai tiền mặt
1359资金回收 (zījīn huíshōu) – Fund recovery – Thu hồi vốn
1360账户调拨 (zhànghù tiáobō) – Account transfer – Điều chuyển tài khoản
1361费用分类 (fèiyòng fēnlèi) – Expense classification – Phân loại chi phí
1362银行付款通知 (yínháng fùkuǎn tōngzhī) – Bank payment notification – Thông báo thanh toán ngân hàng
1363资金调拨单 (zījīn tiáobō dān) – Fund transfer order – Phiếu điều chuyển vốn
1364现金核算 (xiànjīn hésuàn) – Cash accounting – Hạch toán tiền mặt
1365账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán
1366费用结算 (fèiyòng jiésuàn) – Expense settlement – Thanh toán chi phí
1367资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund turnover – Luân chuyển vốn
1368现金交易 (xiànjīn jiāoyì) – Cash transaction – Giao dịch tiền mặt
1369账户余额调整 (zhànghù yú’é tiáozhěng) – Account balance adjustment – Điều chỉnh số dư tài khoản
1370费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standard – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
1371银行账单 (yínháng zhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
1372资金盘点 (zījīn pándiǎn) – Fund inventory – Kiểm kê vốn
1373现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure record – Hồ sơ thu chi tiền mặt
1374银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank reconciliation statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
1375账务报告系统 (zhàngwù bàogào xìtǒng) – Accounting reporting system – Hệ thống báo cáo kế toán
1376费用支付 (fèiyòng zhīfù) – Expense payment – Thanh toán chi phí
1377资金统计 (zījīn tǒngjì) – Fund statistics – Thống kê vốn
1378现金账户 (xiànjīn zhànghù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
1379账户变动 (zhànghù biàndòng) – Account change – Thay đổi tài khoản
1380银行资金调度 (yínháng zījīn diàodù) – Bank fund scheduling – Điều phối vốn ngân hàng
1381账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
1382资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund operation – Hoạt động vốn
1383账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1384费用核销单 (fèiyòng héxiāo dān) – Expense write-off form – Phiếu xác nhận chi phí
1385银行交易记录 (yínháng jiāoyì jìlù) – Bank transaction record – Hồ sơ giao dịch ngân hàng
1386资金回笼计划 (zījīn huílóng jìhuà) – Fund recovery plan – Kế hoạch thu hồi vốn
1387账户余额查询 (zhànghù yú’é cháxún) – Account balance inquiry – Tra cứu số dư tài khoản
1388费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense aggregation – Tổng hợp chi phí
1389付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán
1390资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn
1391账户资金冻结 (zhànghù zījīn dòngjié) – Account fund freeze – Đóng băng vốn tài khoản
1392现金收款机 (xiànjīn shōukuǎn jī) – Cash register – Máy thu ngân
1393资金划拨 (zījīn huábō) – Fund allocation – Chuyển vốn
1394现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu nhập tiền mặt
1395费用凭证 (fèiyòng píngzhèng) – Expense voucher – Chứng từ chi phí
1396账户资金管理 (zhànghù zījīn guǎnlǐ) – Account fund management – Quản lý vốn tài khoản
1397现金账单 (xiànjīn zhàngdān) – Cash bill – Hóa đơn tiền mặt
1398费用审批表 (fèiyòng shěnpī biǎo) – Expense approval form – Phiếu duyệt chi phí
1399银行流水账 (yínháng liúshuǐ zhàng) – Bank transaction ledger – Sổ giao dịch ngân hàng
1400资金监管系统 (zījīn jiānguǎn xìtǒng) – Fund supervision system – Hệ thống giám sát vốn
1401现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash outflow – Dòng tiền mặt ra
1402账户余额报告 (zhànghù yú’é bàogào) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản
1403资金到账 (zījīn dào zhàng) – Fund arrival – Vốn đến tài khoản
1404现金存款 (xiànjīn cúnkuǎn) – Cash deposit – Gửi tiền mặt
1405费用支付单 (fèiyòng zhīfù dān) – Expense payment slip – Phiếu chi phí
1406银行资金流 (yínháng zījīn liú) – Bank fund flow – Dòng vốn ngân hàng
1407资金配置 (zījīn pèizhì) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1408现金收支表 (xiànjīn shōuzhī biǎo) – Cash income and expenditure statement – Báo cáo thu chi tiền mặt
1409账户调账 (zhànghù tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1410费用核对 (fèiyòng héduì) – Expense verification – Kiểm tra chi phí
1411银行交易对账 (yínháng jiāoyì duìzhàng) – Bank transaction reconciliation – Đối chiếu giao dịch ngân hàng
1412资金回流 (zījīn huíliú) – Fund return flow – Dòng vốn quay lại
1413现金盘存 (xiànjīn páncún) – Cash inventory – Kiểm kê tiền mặt
1414费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense allocation – Phân bổ chi phí
1415账户资金流水 (zhànghù zījīn liúshuǐ) – Account fund flow – Dòng vốn tài khoản
1416费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit process – Quy trình kiểm toán chi phí
1417银行资金结算 (yínháng zījīn jiésuàn) – Bank fund settlement – Thanh toán vốn ngân hàng
1418资金计划制定 (zījīn jìhuà zhìdìng) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
1419现金余额报告 (xiànjīn yú’é bàogào) – Cash balance report – Báo cáo số dư tiền mặt
1420账户资金使用 (zhànghù zījīn shǐyòng) – Account fund usage – Sử dụng vốn tài khoản
1421现金收入凭证 (xiànjīn shōurù píngzhèng) – Cash income voucher – Chứng từ thu tiền mặt
1422费用明细表 (fèiyòng míngxì biǎo) – Expense detail sheet – Bảng chi tiết chi phí
1423账户资金安全 (zhànghù zījīn ānquán) – Account fund security – An toàn vốn tài khoản
1424现金流出表 (xiànjīn liúchū biǎo) – Cash outflow statement – Báo cáo dòng tiền ra
1425银行资金盘点 (yínháng zījīn pándiǎn) – Bank fund inventory – Kiểm kê vốn ngân hàng
1426资金冻结申请 (zījīn dòngjié shēnqǐng) – Fund freeze application – Đơn xin đóng băng vốn
1427账户资金调拨 (zhànghù zījīn tiáobō) – Account fund transfer – Điều chuyển vốn tài khoản
1428费用归档 (fèiyòng guīdàng) – Expense archiving – Lưu trữ chi phí
1429现金管理手册 (xiànjīn guǎnlǐ shǒucè) – Cash management manual – Sổ tay quản lý tiền mặt
1430资金回收期 (zījīn huíshōu qī) – Fund recovery period – Thời gian thu hồi vốn
1431账户余额调整单 (zhànghù yú’é tiáozhěng dān) – Account balance adjustment slip – Phiếu điều chỉnh số dư tài khoản
1432费用申请表 (fèiyòng shēnqǐng biǎo) – Expense application form – Phiếu đề nghị chi phí
1433银行交易明细 (yínháng jiāoyì míngxì) – Bank transaction details – Chi tiết giao dịch ngân hàng
1434资金流动报表 (zījīn liúdòng bàobiǎo) – Fund flow statement – Báo cáo dòng vốn
1435现金日常管理 (xiànjīn rìcháng guǎnlǐ) – Daily cash management – Quản lý tiền mặt hàng ngày
1436账户冻结解冻 (zhànghù dòngjié jiědòng) – Account freeze/unfreeze – Đóng/mở băng tài khoản
1437银行存款证明 (yínháng cúnkuǎn zhèngmíng) – Bank deposit certificate – Giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng
1438现金余额核对单 (xiànjīn yú’é héduì dān) – Cash balance verification slip – Phiếu đối chiếu số dư tiền mặt
1439账户变动记录 (zhànghù biàndòng jìlù) – Account change record – Hồ sơ biến động tài khoản
1440银行账户管理 (yínháng zhànghù guǎnlǐ) – Bank account management – Quản lý tài khoản ngân hàng
1441现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash income and expenditure balance – Cân đối thu chi tiền mặt
1442账户调节表 (zhànghù tiáojié biǎo) – Account adjustment form – Biểu điều chỉnh tài khoản
1443费用支付流程 (fèiyòng zhīfù liúchéng) – Expense payment process – Quy trình thanh toán chi phí
1444银行资金盘点报告 (yínháng zījīn pándiǎn bàogào) – Bank fund inventory report – Báo cáo kiểm kê vốn ngân hàng
1445账户余额查询单 (zhànghù yú’é cháxún dān) – Account balance inquiry form – Phiếu tra cứu số dư tài khoản
1446银行账户流水 (yínháng zhànghù liúshuǐ) – Bank account transactions – Giao dịch tài khoản ngân hàng
1447现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash inventory process – Quy trình kiểm kê tiền mặt
1448账户资金调拨单 (zhànghù zījīn tiáobō dān) – Account fund transfer slip – Phiếu điều chuyển vốn tài khoản
1449费用预算审核报告 (fèiyòng yùsuàn shěnhé bàogào) – Expense budget audit report – Báo cáo kiểm toán ngân sách chi phí
1450银行交易对账单 (yínháng jiāoyì duìzhàng dān) – Bank transaction reconciliation statement – Bảng đối chiếu giao dịch ngân hàng
1451资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn
1452现金收支明细 (xiànjīn shōuzhī míngxì) – Cash income and expenditure details – Chi tiết thu chi tiền mặt
1453账户冻结申请表 (zhànghù dòngjié shēnqǐng biǎo) – Account freeze application form – Đơn xin đóng băng tài khoản
1454银行资金流动 (yínháng zījīn liúdòng) – Bank fund movement – Chuyển động vốn ngân hàng
1455资金风险评估报告 (zījīn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Fund risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro vốn
1456现金管理政策 (xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash management policy – Chính sách quản lý tiền mặt
1457账户资金调节 (zhànghù zījīn tiáojié) – Account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản
1458费用归档报告 (fèiyòng guīdàng bàogào) – Expense archiving report – Báo cáo lưu trữ chi phí
1459银行存款余额查询 (yínháng cúnkuǎn yú’é cháxún) – Bank deposit balance inquiry – Tra cứu số dư tiền gửi ngân hàng
1460资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage record – Hồ sơ sử dụng vốn
1461账户资金变动表 (zhànghù zījīn biàndòng biǎo) – Account fund change form – Biểu thay đổi vốn tài khoản
1462银行账户资金管理 (yínháng zhànghù zījīn guǎnlǐ) – Bank account fund management – Quản lý vốn tài khoản ngân hàng
1463资金调拨计划 (zījīn tiáobō jìhuà) – Fund transfer plan – Kế hoạch điều chuyển vốn
1464现金收支平衡表 (xiànjīn shōuzhī pínghéng biǎo) – Cash income and expenditure balance sheet – Bảng cân đối thu chi tiền mặt
1465账户余额调整报告 (zhànghù yú’é tiáozhěng bàogào) – Account balance adjustment report – Báo cáo điều chỉnh số dư tài khoản
1466费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
1467现金收据 (xiànjīn shōujù) – Cash receipt – Biên nhận tiền mặt
1468账户余额核算 (zhànghù yú’é hésuàn) – Account balance calculation – Tính toán số dư tài khoản
1469银行存款记录 (yínháng cúnkuǎn jìlù) – Bank deposit record – Hồ sơ tiền gửi ngân hàng
1470资金流动报告 (zījīn liúdòng bàogào) – Fund flow report – Báo cáo dòng vốn
1471现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ thanh toán tiền mặt
1472账户调账流程 (zhànghù tiáozhàng liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh tài khoản
1473银行对账报告 (yínháng duìzhàng bàogào) – Bank reconciliation report – Báo cáo đối chiếu ngân hàng
1474资金预算报告 (zījīn yùsuàn bàogào) – Fund budget report – Báo cáo ngân sách vốn
1475现金余额盘点 (xiànjīn yú’é pándiǎn) – Cash balance inventory – Kiểm kê số dư tiền mặt
1476账户资金核对 (zhànghù zījīn héduì) – Account fund verification – Đối chiếu vốn tài khoản
1477费用核算报告 (fèiyòng hésuàn bàogào) – Expense accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí
1478现金收支报告 (xiànjīn shōuzhī bàogào) – Cash income and expenditure report – Báo cáo thu chi tiền mặt
1479账户资金安全管理 (zhànghù zījīn ānquán guǎnlǐ) – Account fund security management – Quản lý an toàn vốn tài khoản
1480费用支付审核 (fèiyòng zhīfù shěnhé) – Expense payment audit – Kiểm toán thanh toán chi phí
1481银行账户资金流水 (yínháng zhànghù zījīn liúshuǐ) – Bank account fund flow – Dòng vốn tài khoản ngân hàng
1482资金冻结流程 (zījīn dòngjié liúchéng) – Fund freeze process – Quy trình đóng băng vốn
1483现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Chế độ quản lý tiền mặt
1484账户资金拨付 (zhànghù zījīn bōfù) – Account fund disbursement – Chi vốn tài khoản
1485银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank deposit balance – Số dư tiền gửi ngân hàng
1486账户余额查询 (zhànghù yú’é cháxún) – Account balance inquiry – Tra cứu số dư tài khoản
1487银行账户调节 (yínháng zhànghù tiáojié) – Bank account adjustment – Điều chỉnh tài khoản ngân hàng
1488现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt
1489账户资金管理制度 (zhànghù zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Account fund management policy – Quy chế quản lý vốn tài khoản
1490费用审批记录 (fèiyòng shěnpī jìlù) – Expense approval record – Hồ sơ phê duyệt chi phí
1491银行账户冻结 (yínháng zhànghù dòngjié) – Bank account freeze – Đóng băng tài khoản ngân hàng
1492资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund transfer record – Hồ sơ điều chuyển vốn
1493现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash inventory report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt
1494账户资金分析 (zhànghù zījīn fēnxī) – Account fund analysis – Phân tích vốn tài khoản
1495银行存款调节 (yínháng cúnkuǎn tiáojié) – Bank deposit adjustment – Điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1496资金拨付流程 (zījīn bōfù liúchéng) – Fund disbursement process – Quy trình chi vốn
1497现金管理报告表 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào biǎo) – Cash management report form – Mẫu báo cáo quản lý tiền mặt
1498账户资金调拨流程 (zhànghù zījīn tiáobō liúchéng) – Account fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn tài khoản
1499费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm toán hoàn trả chi phí
1500银行账户资金核对 (yínháng zhànghù zījīn héduì) – Bank account fund verification – Đối chiếu vốn tài khoản ngân hàng
1501资金预算控制流程 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Fund budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách vốn
1502现金收支登记 (xiànjīn shōuzhī dēngjì) – Cash income and expenditure registration – Đăng ký thu chi tiền mặt
1503账户余额分析 (zhànghù yú’é fēnxī) – Account balance analysis – Phân tích số dư tài khoản
1504费用预算审核流程 (fèiyòng yùsuàn shěnhé liúchéng) – Expense budget audit process – Quy trình kiểm toán ngân sách chi phí
1505银行交易对账流程 (yínháng jiāoyì duìzhàng liúchéng) – Bank transaction reconciliation process – Quy trình đối chiếu giao dịch ngân hàng
1506现金管理人员 (xiànjīn guǎnlǐ rényuán) – Cash management staff – Nhân viên quản lý tiền mặt
1507资金存取 (zījīn cúnqǔ) – Fund deposit and withdrawal – Gửi và rút vốn
1508账户余额更新 (zhànghù yú’é gēngxīn) – Account balance update – Cập nhật số dư tài khoản
1509费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement procedure – Quy trình hoàn trả chi phí
1510现金盘点员 (xiànjīn pándiǎn yuán) – Cash inventory clerk – Nhân viên kiểm kê tiền mặt
1511账户冻结通知 (zhànghù dòngjié tōngzhī) – Account freeze notification – Thông báo đóng băng tài khoản
1512费用审批表 (fèiyòng shěnpī biǎo) – Expense approval form – Biểu phê duyệt chi phí
1513银行流水对账 (yínháng liúshuǐ duìzhàng) – Bank statement reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng
1514资金调拨计划表 (zījīn tiáobō jìhuà biǎo) – Fund transfer plan form – Mẫu kế hoạch điều chuyển vốn
1515账户资金变动记录 (zhànghù zījīn biàndòng jìlù) – Account fund change record – Hồ sơ biến động vốn tài khoản
1516银行存款调节单 (yínháng cúnkuǎn tiáojié dān) – Bank deposit adjustment slip – Phiếu điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1517现金支出凭证 (xiànjīn zhīchū píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ chi tiền mặt
1518账户余额报表 (zhànghù yú’é bàobiǎo) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản
1519银行账户流水账 (yínháng zhànghù liúshuǐ zhàng) – Bank account ledger – Sổ ghi tài khoản ngân hàng
1520资金调拨记录表 (zījīn tiáobō jìlù biǎo) – Fund transfer record form – Mẫu hồ sơ điều chuyển vốn
1521银行存款余额表 (yínháng cúnkuǎn yú’é biǎo) – Bank deposit balance sheet – Bảng số dư tiền gửi ngân hàng
1522现金管理流程 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng) – Cash management procedure – Quy trình quản lý tiền mặt
1523账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Đối chiếu số dư tài khoản
1524资金预算审批 (zījīn yùsuàn shěnpī) – Fund budget approval – Phê duyệt ngân sách vốn
1525现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income record – Hồ sơ thu tiền mặt
1526账户资金调拨流程 (zhànghù zījīn tiáobō liúchéng) – Account fund transfer procedure – Quy trình điều chuyển vốn tài khoản
1527费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting procedure – Quy trình hạch toán chi phí
1528银行账户管理制度 (yínháng zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Bank account management policy – Quy chế quản lý tài khoản ngân hàng
1529资金使用审批流程 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Fund usage approval procedure – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn
1530现金收支明细账 (xiànjīn shōuzhī míngxì zhàng) – Cash income and expenditure ledger – Sổ chi tiết thu chi tiền mặt
1531账户冻结流程 (zhànghù dòngjié liúchéng) – Account freeze procedure – Quy trình đóng băng tài khoản
1532费用预算调整流程 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Expense budget adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách chi phí
1533银行存款管理 (yínháng cúnkuǎn guǎnlǐ) – Bank deposit management – Quản lý tiền gửi ngân hàng
1534资金调拨审核 (zījīn tiáobō shěnhé) – Fund transfer audit – Kiểm toán điều chuyển vốn
1535现金管理报告书 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào shū) – Cash management report document – Văn bản báo cáo quản lý tiền mặt
1536账户资金调拨审批 (zhànghù zījīn tiáobō shěnpī) – Account fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn tài khoản
1537费用支付流程 (fèiyòng zhīfù liúchéng) – Expense payment procedure – Quy trình thanh toán chi phí
1538银行账户流水对账 (yínháng zhànghù liúshuǐ duìzhàng) – Bank account statement reconciliation – Đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1539资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budget preparation procedure – Quy trình lập ngân sách vốn
1540现金收支审核 (xiànjīn shōuzhī shěnhé) – Cash income and expenditure audit – Kiểm toán thu chi tiền mặt
1541账户余额调整流程 (zhànghù yú’é tiáozhěng liúchéng) – Account balance adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh số dư tài khoản
1542费用报销管理 (fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ) – Expense reimbursement management – Quản lý hoàn trả chi phí
1543银行资金管理流程 (yínháng zījīn guǎnlǐ liúchéng) – Bank fund management procedure – Quy trình quản lý vốn ngân hàng
1544资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1545账户活动记录 (zhànghù huódòng jìlù) – Account activity record – Hồ sơ hoạt động tài khoản
1546银行账户余额 (yínháng zhànghù yú’é) – Bank account balance – Số dư tài khoản ngân hàng
1547资金动用审批 (zījīn dòngyòng shěnpī) – Fund utilization approval – Phê duyệt sử dụng vốn
1548现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu hụt tiền mặt
1549费用预算计划 (fèiyòng yùsuàn jìhuà) – Expense budget plan – Kế hoạch ngân sách chi phí
1550银行存款核对 (yínháng cúnkuǎn héduì) – Bank deposit verification – Đối chiếu tiền gửi ngân hàng
1551现金流动管理 (xiànjīn liúdòng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt
1552账户资金调整 (zhànghù zījīn tiáozhěng) – Account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản
1553银行交易记录核对 (yínháng jiāoyì jìlù héduì) – Bank transaction record verification – Đối chiếu hồ sơ giao dịch ngân hàng
1554账户余额报告 (zhànghù yú’é bàogào) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản
1555资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund disbursement application – Đơn xin chi vốn
1556现金收入管理 (xiànjīn shōurù guǎnlǐ) – Cash income management – Quản lý thu tiền mặt
1557银行存款调节流程 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng) – Bank deposit adjustment process – Quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1558现金支出管理 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý chi tiền mặt
1559账户余额核对流程 (zhànghù yú’é héduì liúchéng) – Account balance verification process – Quy trình đối chiếu số dư tài khoản
1560账户资金调整流程 (zhànghù zījīn tiáozhěng liúchéng) – Account fund adjustment process – Quy trình điều chỉnh vốn tài khoản
1561费用报销审核流程 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Expense reimbursement audit process – Quy trình kiểm toán hoàn trả chi phí
1562银行存款余额核对 (yínháng cúnkuǎn yú’é héduì) – Bank deposit balance verification – Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng
1563资金调拨审核流程 (zījīn tiáobō shěnhé liúchéng) – Fund transfer audit process – Quy trình kiểm toán điều chuyển vốn
1564账户冻结管理 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ) – Account freeze management – Quản lý đóng băng tài khoản
1565银行资金管理 (yínháng zījīn guǎnlǐ) – Bank fund management – Quản lý vốn ngân hàng
1566现金管理审核 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé) – Cash management audit – Kiểm toán quản lý tiền mặt
1567费用支付审批流程 (fèiyòng zhīfù shěnpī liúchéng) – Expense payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán chi phí
1568银行账户流水管理 (yínháng zhànghù liúshuǐ guǎnlǐ) – Bank account statement management – Quản lý sao kê tài khoản ngân hàng
1569现金收支报表 (xiànjīn shōuzhī bàobiǎo) – Cash income and expenditure report – Báo cáo thu chi tiền mặt
1570账户余额核算流程 (zhànghù yú’é hésuàn liúchéng) – Account balance calculation process – Quy trình tính toán số dư tài khoản
1571费用预算监控流程 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng liúchéng) – Expense budget monitoring process – Quy trình giám sát ngân sách chi phí
1572银行资金流水 (yínháng zījīn liúshuǐ) – Bank fund flow – Dòng vốn ngân hàng
1573现金账目 (xiànjīn zhàngmù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
1574账户结余 (zhànghù jiéyú) – Account surplus – Dư tài khoản
1575资金拨付 (zījīn bōfù) – Fund disbursement – Chi vốn
1576现金收入表 (xiànjīn shōurù biǎo) – Cash income statement – Báo cáo thu tiền mặt
1577账户余额检查 (zhànghù yú’é jiǎnchá) – Account balance check – Kiểm tra số dư tài khoản
1578银行存款明细 (yínháng cúnkuǎn míngxì) – Bank deposit details – Chi tiết tiền gửi ngân hàng
1579资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản vốn
1580现金流动报表 (xiànjīn liúdòng bàobiǎo) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền mặt
1581账户调节表 (zhànghù tiáojié biǎo) – Account reconciliation form – Biểu điều chỉnh tài khoản
1582费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense audit – Kiểm toán chi phí
1583银行账户流水账册 (yínháng zhànghù liúshuǐ zhàngcè) – Bank account ledger book – Sổ ghi tài khoản ngân hàng
1584费用支付申请 (fèiyòng zhīfù shēnqǐng) – Expense payment application – Đơn xin thanh toán chi phí
1585银行存款账户 (yínháng cúnkuǎn zhànghù) – Bank deposit account – Tài khoản tiền gửi ngân hàng
1586资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Fund budget preparation – Lập ngân sách vốn
1587账户余额变动 (zhànghù yú’é biàndòng) – Account balance change – Biến động số dư tài khoản
1588费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa sổ chi phí
1589银行交易流水 (yínháng jiāoyì liúshuǐ) – Bank transaction flow – Dòng giao dịch ngân hàng
1590现金收款单 (xiànjīn shōukuǎn dān) – Cash receipt slip – Phiếu thu tiền mặt
1591账户资金核算 (zhànghù zījīn hésuàn) – Account fund accounting – Hạch toán vốn tài khoản
1592银行存款余额查询 (yínháng cúnkuǎn yú’é cháxún) – Bank deposit balance inquiry – Tra cứu số dư tiền gửi ngân hàng
1593资金拨付审核 (zījīn bōfù shěnhé) – Fund disbursement audit – Kiểm toán chi vốn
1594现金支出表 (xiànjīn zhīchū biǎo) – Cash payment statement – Báo cáo chi tiền mặt
1595账户冻结申请 (zhànghù dòngjié shēnqǐng) – Account freeze application – Đơn xin đóng băng tài khoản
1596银行账户余额报告 (yínháng zhànghù yú’é bàogào) – Bank account balance report – Báo cáo số dư tài khoản ngân hàng
1597账户资金调拨申请 (zhànghù zījīn tiáobō shēnqǐng) – Account fund transfer application – Đơn xin điều chuyển vốn tài khoản
1598资金使用管理 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ) – Fund usage management – Quản lý sử dụng vốn
1599费用控制计划 (fèiyòng kòngzhì jìhuà) – Expense control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
1600银行账户流水核对 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì) – Bank account statement verification – Đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1601账户资金调整申请 (zhànghù zījīn tiáozhěng shēnqǐng) – Account fund adjustment application – Đơn xin điều chỉnh vốn tài khoản
1602银行资金流水账 (yínháng zījīn liúshuǐ zhàng) – Bank fund flow ledger – Sổ ghi dòng vốn ngân hàng
1603账户余额报告书 (zhànghù yú’é bàogào shū) – Account balance report document – Tài liệu báo cáo số dư tài khoản
1604银行账户流水对账单 (yínháng zhànghù liúshuǐ duìzhàng dān) – Bank account statement reconciliation form – Biểu đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1605现金支付审批 (xiànjīn zhīfù shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt thanh toán tiền mặt
1606账户资金监控 (zhànghù zījīn jiānkòng) – Account fund monitoring – Giám sát vốn tài khoản
1607费用预算执行 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng) – Expense budget execution – Thực hiện ngân sách chi phí
1608银行存款对账 (yínháng cúnkuǎn duìzhàng) – Bank deposit reconciliation – Đối chiếu tiền gửi ngân hàng
1609资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn
1610现金收入审核 (xiànjīn shōurù shěnhé) – Cash income audit – Kiểm toán thu tiền mặt
1611账户资金使用报告 (zhànghù zījīn shǐyòng bàogào) – Account fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn tài khoản
1612银行账户资金调节 (yínháng zhànghù zījīn tiáojié) – Bank account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản ngân hàng
1613资金预算调整申请 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Fund budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách vốn
1614账户余额管理 (zhànghù yú’é guǎnlǐ) – Account balance management – Quản lý số dư tài khoản
1615费用预算审批报告 (fèiyòng yùsuàn shěnpī bàogào) – Expense budget approval report – Báo cáo phê duyệt ngân sách chi phí
1616银行存款余额调整 (yínháng cúnkuǎn yú’é tiáozhěng) – Bank deposit balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền gửi ngân hàng
1617资金拨付流程管理 (zījīn bōfù liúchéng guǎnlǐ) – Fund disbursement process management – Quản lý quy trình chi vốn
1618现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment record – Hồ sơ thanh toán tiền mặt
1619账户资金调度 (zhànghù zījīn diàodù) – Account fund scheduling – Điều phối vốn tài khoản
1620费用预算监控报告 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng bàogào) – Expense budget monitoring report – Báo cáo giám sát ngân sách chi phí
1621银行账户流水管理系统 (yínháng zhànghù liúshuǐ guǎnlǐ xìtǒng) – Bank account statement management system – Hệ thống quản lý sao kê tài khoản ngân hàng
1622资金风险控制报告 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì bàogào) – Fund risk control report – Báo cáo kiểm soát rủi ro vốn
1623现金收支审批流程 (xiànjīn shōuzhī shěnpī liúchéng) – Cash income and expenditure approval process – Quy trình phê duyệt thu chi tiền mặt
1624账户冻结管理流程 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ liúchéng) – Account freeze management process – Quy trình quản lý đóng băng tài khoản
1625银行存款调节报告 (yínháng cúnkuǎn tiáojié bàogào) – Bank deposit adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1626资金调拨审批流程 (zījīn tiáobō shěnpī liúchéng) – Fund transfer approval process – Quy trình phê duyệt điều chuyển vốn
1627现金管理审核报告 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé bàogào) – Cash management audit report – Báo cáo kiểm toán quản lý tiền mặt
1628账户资金使用审批 (zhànghù zījīn shǐyòng shěnpī) – Account fund usage approval – Phê duyệt sử dụng vốn tài khoản
1629费用审批流程管理 (fèiyòng shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Expense approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt chi phí
1630银行账户流水核对报告 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì bàogào) – Bank account statement verification report – Báo cáo đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1631资金预算管理系统 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách vốn
1632现金盘点管理 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ) – Cash inventory management – Quản lý kiểm kê tiền mặt
1633账户资金调拨管理 (zhànghù zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Account fund transfer management – Quản lý điều chuyển vốn tài khoản
1634银行存款调节流程管理 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng guǎnlǐ) – Bank deposit adjustment process management – Quản lý quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1635资金使用管理报告 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ bàogào) – Fund usage management report – Báo cáo quản lý sử dụng vốn
1636现金收支核算 (xiànjīn shōuzhī hésuàn) – Cash income and expenditure accounting – Hạch toán thu chi tiền mặt
1637账户余额核对报告 (zhànghù yú’é héduì bàogào) – Account balance verification report – Báo cáo đối chiếu số dư tài khoản
1638银行账户流水核对流程 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì liúchéng) – Bank account statement verification process – Quy trình đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1639资金预算报告书 (zījīn yùsuàn bàogào shū) – Fund budget report document – Tài liệu báo cáo ngân sách vốn
1640现金管理流程管理 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guǎnlǐ) – Cash management process management – Quản lý quy trình quản lý tiền mặt
1641账户资金调整管理 (zhànghù zījīn tiáozhěng guǎnlǐ) – Account fund adjustment management – Quản lý điều chỉnh vốn tài khoản
1642费用审批管理系统 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ xìtǒng) – Expense approval management system – Hệ thống quản lý phê duyệt chi phí
1643银行资金流水管理报告 (yínháng zījīn liúshuǐ guǎnlǐ bàogào) – Bank fund flow management report – Báo cáo quản lý dòng vốn ngân hàng
1644资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Fund utilization plan – Kế hoạch sử dụng vốn
1645账户资金核查 (zhànghù zījīn héchá) – Account fund inspection – Kiểm tra vốn tài khoản
1646银行账户结算 (yínháng zhànghù jiésuàn) – Bank account settlement – Thanh toán tài khoản ngân hàng
1647资金流动性管理 (zījīn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn
1648现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Phiếu thanh toán tiền mặt
1649账户资金管理系统 (zhànghù zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund management system – Hệ thống quản lý vốn tài khoản
1650银行存款核对 (yínháng cúnkuǎn héduì) – Bank deposit verification – Xác minh tiền gửi ngân hàng
1651账户余额管理系统 (zhànghù yú’é guǎnlǐ xìtǒng) – Account balance management system – Hệ thống quản lý số dư tài khoản
1652费用审核报告 (fèiyòng shěnhé bàogào) – Expense audit report – Báo cáo kiểm toán chi phí
1653现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash receipt process – Quy trình thu tiền mặt
1654账户资金分配 (zhànghù zījīn fēnpèi) – Account fund allocation – Phân bổ vốn tài khoản
1655费用审批报告书 (fèiyòng shěnpī bàogào shū) – Expense approval report document – Tài liệu báo cáo phê duyệt chi phí
1656资金调拨管理系统 (zījīn tiáobō guǎnlǐ xìtǒng) – Fund transfer management system – Hệ thống quản lý điều chuyển vốn
1657现金支出审核 (xiànjīn zhīchū shěnhé) – Cash expenditure audit – Kiểm toán chi tiền mặt
1658账户资金调度计划 (zhànghù zījīn diàodù jìhuà) – Account fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn tài khoản
1659现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure records – Hồ sơ thu chi tiền mặt
1660费用预算调整流程 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Expense budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách chi phí
1661银行存款调节报告书 (yínháng cúnkuǎn tiáojié bàogào shū) – Bank deposit adjustment report document – Tài liệu báo cáo điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1662资金拨付审批流程 (zījīn bōfù shěnpī liúchéng) – Fund disbursement approval process – Quy trình phê duyệt chi vốn
1663现金管理审核流程 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé liúchéng) – Cash management audit process – Quy trình kiểm toán quản lý tiền mặt
1664账户资金使用审批流程 (zhànghù zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Account fund usage approval process – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn tài khoản
1665费用审批管理流程 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ liúchéng) – Expense approval management process – Quy trình quản lý phê duyệt chi phí
1666现金盘点管理系统 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash inventory management system – Hệ thống quản lý kiểm kê tiền mặt
1667账户资金调拨管理系统 (zhànghù zījīn tiáobō guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund transfer management system – Hệ thống quản lý điều chuyển vốn tài khoản
1668费用预算编制流程管理 (fèiyòng yùsuàn biānzhì liúchéng guǎnlǐ) – Expense budget preparation process management – Quản lý quy trình lập ngân sách chi phí
1669银行存款调节流程管理系统 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Bank deposit adjustment process management system – Hệ thống quản lý quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1670资金使用管理报告书 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ bàogào shū) – Fund usage management report document – Tài liệu báo cáo quản lý sử dụng vốn
1671现金收支核算流程 (xiànjīn shōuzhī hésuàn liúchéng) – Cash income and expenditure accounting process – Quy trình hạch toán thu chi tiền mặt
1672账户余额核对报告书 (zhànghù yú’é héduì bàogào shū) – Account balance verification report document – Tài liệu báo cáo đối chiếu số dư tài khoản
1673费用控制管理系统 (fèiyòng kòngzhì guǎnlǐ xìtǒng) – Expense control management system – Hệ thống quản lý kiểm soát chi phí
1674银行账户流水核对管理流程 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì guǎnlǐ liúchéng) – Bank account statement verification management process – Quy trình quản lý đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1675资金预算报告管理系统 (zījīn yùsuàn bàogào guǎnlǐ xìtǒng) – Fund budget report management system – Hệ thống quản lý báo cáo ngân sách vốn
1676现金管理流程管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management process management system – Hệ thống quản lý quy trình quản lý tiền mặt
1677账户资金调整管理系统 (zhànghù zījīn tiáozhěng guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund adjustment management system – Hệ thống quản lý điều chỉnh vốn tài khoản
1678费用审批管理系统软件 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ xìtǒng ruǎnjiàn) – Expense approval management system software – Phần mềm quản lý phê duyệt chi phí
1679银行资金流水管理报告书 (yínháng zījīn liúshuǐ guǎnlǐ bàogào shū) – Bank fund flow management report document – Tài liệu báo cáo quản lý dòng vốn ngân hàng
1680收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Income and expenditure balance analysis – Phân tích cân đối thu chi
1681财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính
1682现金收付制度 (xiànjīn shōufù zhìdù) – Cash receipt and payment system – Chế độ thu chi tiền mặt
1683银行对账单核对 (yínháng duìzhàngdān héduì) – Bank statement reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng
1684发票管理规范 (fāpiào guǎnlǐ guīfàn) – Invoice management regulations – Quy phạm quản lý hóa đơn
1685票据流转 (piàojù liúzhuǎn) – Bill circulation – Lưu chuyển chứng từ
1686原始凭证审核 (yuánshǐ píngzhèng shěnhé) – Original voucher audit – Kiểm tra chứng từ gốc
1687财务监督制度 (cáiwù jiāndū zhìdù) – Financial supervision system – Hệ thống giám sát tài chính
1688付款审批制度 (fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment approval system – Hệ thống phê duyệt thanh toán
1689现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash daily journal – Sổ nhật ký tiền mặt
1690财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ
1691会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
1692财务凭证录入 (cáiwù píngzhèng lùrù) – Financial voucher entry – Nhập liệu chứng từ tài chính
1693账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán
1694支出控制制度 (zhīchū kòngzhì zhìdù) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi tiêu
1695预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget implementation status – Tình trạng thực hiện ngân sách
1696会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized accounting – Kế toán vi tính
1697费用分类明细 (fèiyòng fēnlèi míngxì) – Expense classification details – Chi tiết phân loại chi phí
1698银行交易记录 (yínháng jiāoyì jìlù) – Bank transaction records – Giao dịch ngân hàng
1699备用金管理制度 (bèiyòngjīn guǎnlǐ zhìdù) – Petty cash management system – Chế độ quản lý quỹ dự phòng
1700资金安全控制 (zījīn ānquán kòngzhì) – Fund security control – Kiểm soát an toàn tài chính
1701稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit mechanism – Cơ chế kiểm toán
1702账户异常报警 (zhànghù yìcháng bào jǐng) – Abnormal account alert – Cảnh báo tài khoản bất thường
1703财务记录存档 (cáiwù jìlù cúndàng) – Financial records archiving – Lưu trữ hồ sơ tài chính
1704票据防伪技术 (piàojù fángwěi jìshù) – Anti-counterfeit bill technology – Công nghệ chống giả chứng từ
1705会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Formulation of accounting policies – Soạn thảo chính sách kế toán
1706应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu
1707应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả
1708成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí
1709财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
1710会计数据备份 (kuàijì shùjù bèifèn) – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán
1711交易审计记录 (jiāoyì shěnjì jìlù) – Transaction audit records – Hồ sơ kiểm toán giao dịch
1712日终对账操作 (rìzhōng duìzhàng cāozuò) – End-of-day reconciliation – Đối chiếu cuối ngày
1713销售收入确认 (xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales revenue recognition – Ghi nhận doanh thu bán hàng
1714金额误差分析 (jīn’é wùchā fēnxī) – Amount error analysis – Phân tích sai số giá trị
1715非现金交易管理 (fēi xiànjīn jiāoyì guǎnlǐ) – Non-cash transaction management – Quản lý giao dịch phi tiền mặt
1716银行存取款单 (yínháng cún qǔ kuǎn dān) – Bank deposit/withdrawal slip – Phiếu gửi/rút tiền ngân hàng
1717税务计算与申报 (shuìwù jìsuàn yǔ shēnbào) – Tax calculation and declaration – Tính toán và khai báo thuế
1718支付方式控制 (zhīfù fāngshì kòngzhì) – Payment method control – Kiểm soát phương thức thanh toán
1719系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System permission allocation – Phân quyền hệ thống
1720自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Automated reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động
1721财务异常处理 (cáiwù yìcháng chǔlǐ) – Financial anomaly handling – Xử lý bất thường tài chính
1722会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting archive management – Quản lý hồ sơ kế toán
1723销售数据录入 (xiāoshòu shùjù lùrù) – Sales data entry – Nhập liệu doanh số
1724收款单据验证 (shōukuǎn dānjù yànzhèng) – Receipt document verification – Xác minh chứng từ thu tiền
1725会计分录审核 (kuàijì fēnlù shěnhé) – Journal entry audit – Kiểm tra bút toán kế toán
1726财务工作交接 (cáiwù gōngzuò jiāojiē) – Financial handover – Bàn giao công việc tài chính
1727系统日志审查 (xìtǒng rìzhì shěnchá) – System log inspection – Kiểm tra nhật ký hệ thống
1728虚假报账预警 (xūjiǎ bàozhàng yùjǐng) – False report alert – Cảnh báo báo cáo sai lệch
1729成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí
1730费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí
1731资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund disbursement application – Đơn xin cấp phát kinh phí
1732报表分析能力 (bàobiǎo fēnxī nénglì) – Report analysis ability – Khả năng phân tích báo cáo
1733审计调整条目 (shěnjì tiáozhěng tiáomù) – Audit adjustment entry – Mục điều chỉnh kiểm toán
1734财务稽查制度 (cáiwù jīchá zhìdù) – Financial inspection system – Hệ thống thanh tra tài chính
1735税收筹划策略 (shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược hoạch định thuế
1736现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
1737审计报告撰写 (shěnjì bàogào zhuànxiě) – Audit report writing – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
1738财务风险识别 (cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial risk identification – Nhận diện rủi ro tài chính
1739折旧计算方法 (zhéjiù jìsuàn fāngfǎ) – Depreciation calculation method – Phương pháp tính khấu hao
1740会计制度建设 (kuàijì zhìdù jiànshè) – Accounting system development – Xây dựng hệ thống kế toán
1741总账管理系统 (zǒngzhàng guǎnlǐ xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống quản lý sổ cái
1742辅助账设置 (fǔzhù zhàng shèzhì) – Subsidiary ledger setup – Thiết lập sổ phụ
1743财务报账流程 (cáiwù bàozhàng liúchéng) – Financial reporting procedure – Quy trình báo cáo tài chính
1744投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
1745借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Ghi sổ kép
1746企业纳税申报 (qǐyè nàshuì shēnbào) – Corporate tax declaration – Khai báo thuế doanh nghiệp
1747会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Chức trách công việc kế toán
1748财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Financial policy implementation – Thực thi quy chế tài chính
1749原始凭证整理 (yuánshǐ píngzhèng zhěnglǐ) – Sorting original documents – Sắp xếp chứng từ gốc
1750银行账户设立 (yínháng zhànghù shèlì) – Bank account setup – Mở tài khoản ngân hàng
1751资金调拨审批 (zījīn diàobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn
1752非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động chính
1753利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit distribution plan – Phương án phân phối lợi nhuận
1754成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí
1755税前利润核算 (shuìqián lìrùn hésuàn) – Pre-tax profit calculation – Tính toán lợi nhuận trước thuế
1756应收票据核对 (yīngshōu piàojù héduì) – Notes receivable verification – Đối chiếu phiếu thu
1757资产清查盘点 (zīchǎn qīngchá pándiǎn) – Asset inventory check – Kiểm kê tài sản
1758财务资料备查 (cáiwù zīliào bèichá) – Financial data for inspection – Tài liệu tài chính lưu trữ kiểm tra
1759财务账目整改 (cáiwù zhàngmù zhěnggǎi) – Accounting rectification – Chỉnh lý sổ sách
1760发票防伪标识 (fāpiào fángwěi biāozhì) – Invoice anti-fake mark – Dấu nhận biết chống giả hóa đơn
1761财务数据建模 (cáiwù shùjù jiànmó) – Financial data modeling – Mô hình hóa dữ liệu tài chính
1762项目成本管理 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ) – Project cost management – Quản lý chi phí dự án
1763会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
1764现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
1765财务核对制度 (cáiwù héduì zhìdù) – Financial reconciliation policy – Chính sách đối soát tài chính
1766预算控制标准 (yùsuàn kòngzhì biāozhǔn) – Budget control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát ngân sách
1767凭证归档流程 (píngzhèng guīdàng liúchéng) – Voucher archiving procedure – Quy trình lưu trữ chứng từ
1768收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue recognition principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
1769财务年度结算 (cáiwù niándù jiésuàn) – Annual financial settlement – Quyết toán tài chính năm
1770报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu quy trình hoàn ứng
1771财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính
1772会计凭证生成 (kuàijì píngzhèng shēngchéng) – Voucher generation – Tạo chứng từ kế toán
1773日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily bookkeeping – Xử lý nghiệp vụ hàng ngày
1774财务系统升级 (cáiwù xìtǒng shēngjí) – Financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính
1775审计流程规范 (shěnjì liúchéng guīfàn) – Audit process regulation – Quy chuẩn quy trình kiểm toán
1776记账凭证编号 (jìzhàng píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ ghi sổ
1777财务自动化系统 (cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial automation system – Hệ thống tài chính tự động
1778发票登记簿 (fāpiào dēngjì bù) – Invoice register – Sổ đăng ký hóa đơn
1779财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial auditing process – Quy trình kiểm tra tài chính
1780出纳交接表 (chūnà jiāojiē biǎo) – Cashier handover form – Phiếu bàn giao thu ngân
1781银行流水账单 (yínháng liúshuǐ zhàngdān) – Bank statement – Sao kê tài khoản ngân hàng
1782发票号码查询 (fāpiào hàomǎ cháxún) – Invoice number inquiry – Tra cứu số hóa đơn
1783税金支付记录 (shuìjīn zhīfù jìlù) – Tax payment record – Ghi chép thanh toán thuế
1784工资计算表 (gōngzī jìsuàn biǎo) – Salary calculation sheet – Bảng tính lương
1785会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán
1786审批权限设置 (shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval authority setting – Thiết lập quyền phê duyệt
1787员工报销单 (yuángōng bàoxiāo dān) – Employee reimbursement form – Phiếu hoàn ứng nhân viên
1788发票作废处理 (fāpiào zuòfèi chǔlǐ) – Invoice cancellation – Xử lý hủy hóa đơn
1789票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management policy – Quy định quản lý phiếu tờ
1790会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
1791税务局备案 (shuìwùjú bèi’àn) – Tax bureau filing – Đăng ký tại cơ quan thuế
1792会计科目余额 (kuàijì kēmù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
1793固定资产折旧率 (gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Fixed asset depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
1794审计整改报告 (shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Audit rectification report – Báo cáo điều chỉnh sau kiểm toán
1795现金收支日报 (xiànjīn shōuzhī rìbào) – Daily cash report – Báo cáo thu chi hàng ngày
1796应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý khoản phải trả
1797应收账款催收 (yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Receivables collection – Thu hồi khoản phải thu
1798薪资发放流程 (xīnzī fāfàng liúchéng) – Payroll process – Quy trình chi trả lương
1799审批流程追踪 (shěnpī liúchéng zhuīzōng) – Approval process tracking – Theo dõi quy trình phê duyệt
1800税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế
1801会计报表生成 (kuàijì bàobiǎo shēngchéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính
1802电子发票开具 (diànzǐ fāpiào kāijù) – Electronic invoice issuance – Xuất hóa đơn điện tử
1803会计凭证打印 (kuàijì píngzhèng dǎyìn) – Voucher printing – In chứng từ kế toán
1804工资表核对 (gōngzī biǎo héduì) – Salary sheet verification – Đối chiếu bảng lương
1805财务数据导入 (cáiwù shùjù dǎorù) – Data import – Nhập dữ liệu tài chính
1806现金出纳日志 (xiànjīn chūnà rìzhì) – Cashier log – Nhật ký thu ngân
1807财务权限管理 (cáiwù quánxiàn guǎnlǐ) – Financial access control – Quản lý phân quyền tài chính
1808财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính
1809固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định
1810部门预算审批 (bùmén yùsuàn shěnpī) – Department budget approval – Phê duyệt ngân sách bộ phận
1811会计分录审核 (kuàijì fēnlù shěnhé) – Journal entry review – Duyệt bút toán kế toán
1812财务报告汇总 (cáiwù bàogào huìzǒng) – Report consolidation – Tổng hợp báo cáo
1813费用分摊记录 (fèiyòng fēntān jìlù) – Expense allocation record – Ghi chép phân bổ chi phí
1814成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control method – Phương pháp kiểm soát chi phí
1815财务监控系统 (cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính
1816会计凭证传递 (kuàijì píngzhèng chuándì) – Voucher transmission – Luân chuyển chứng từ
1817审批工作流 (shěnpī gōngzuòliú) – Approval workflow – Luồng công việc phê duyệt
1818财务风险防范 (cáiwù fēngxiǎn fángfàn) – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính
1819财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
1820发票录入系统 (fāpiào lùrù xìtǒng) – Invoice entry system – Hệ thống nhập hóa đơn
1821税务合规审查 (shuìwù héguī shěnchá) – Tax compliance review – Kiểm tra tuân thủ thuế
1822会计年度计划 (kuàijì niándù jìhuà) – Annual accounting plan – Kế hoạch kế toán năm
1823财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ
1824核算中心 (hésuàn zhōngxīn) – Accounting center – Trung tâm hạch toán
1825预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước
1826应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued revenue – Doanh thu dồn tích
1827财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial policy – Chính sách tài chính
1828税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất
1829审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit trail – Hồ sơ theo dõi kiểm toán
1830现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash count – Kiểm kê tiền mặt
1831总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống sổ cái tổng hợp
1832报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng
1833固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Asset capitalization – Hạch toán tài sản cố định
1834工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương
1835应付工资 (yìngfù gōngzī) – Wages payable – Lương phải trả
1836营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu hoạt động
1837非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating revenue – Doanh thu không từ hoạt động chính
1838税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
1839预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản thanh toán trước
1840销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
1841发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice header – Thông tin người mua trên hóa đơn
1842开票时间 (kāipiào shíjiān) – Invoice issuing date – Ngày xuất hóa đơn
1843财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial settlement – Quyết toán tài chính
1844汇率调整 (huìlǜ tiáozhěng) – Exchange rate adjustment – Điều chỉnh tỷ giá
1845财年 (cáinián) – Fiscal year – Năm tài chính
1846月结 (yuèjié) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng
1847年结 (niánjié) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
1848账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý nghiệp vụ kế toán
1849发票验证 (fāpiào yànzhèng) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
1850对账差异 (duìzhàng chāyì) – Reconciliation discrepancy – Chênh lệch đối chiếu
1851财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo tài chính
1852票据传递记录 (piàojù chuándì jìlù) – Document transfer record – Hồ sơ luân chuyển chứng từ
1853业务费用 (yèwù fèiyòng) – Business expense – Chi phí nghiệp vụ
1854会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Chế độ kế toán
1855税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax risk – Rủi ro thuế
1856报税软件 (bàoshuì ruǎnjiàn) – Tax filing software – Phần mềm khai báo thuế
1857财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính
1858账单编号 (zhàngdān biānhào) – Bill number – Mã số hóa đơn
1859核对原始单据 (héduì yuánshǐ dānjù) – Verify original document – Kiểm tra chứng từ gốc
1860发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice authentication – Chứng thực hóa đơn
1861稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm tra
1862财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicator – Chỉ số tài chính
1863结算单 (jiésuàn dān) – Settlement form – Phiếu quyết toán
1864预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách
1865附件整理 (fùjiàn zhěnglǐ) – Attachment sorting – Sắp xếp tài liệu đính kèm
1866报账人 (bàozhàng rén) – Claimant – Người thanh toán
1867审核权限 (shěnhé quánxiàn) – Approval authority – Quyền kiểm duyệt
1868票据登记 (piàojù dēngjì) – Voucher registration – Đăng ký chứng từ
1869销售日报 (xiāoshòu rìbào) – Sales daily report – Báo cáo bán hàng hàng ngày
1870成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí
1871电子账簿 (diànzǐ zhàngbù) – Electronic ledger – Sổ cái điện tử
1872财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính
1873会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng danh mục tài khoản
1874核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Accounting method – Phương pháp hạch toán
1875税额计算 (shuì’é jìsuàn) – Tax amount calculation – Tính số tiền thuế
1876账单处理 (zhàngdān chǔlǐ) – Bill processing – Xử lý hóa đơn
1877支付申请 (zhīfù shēnqǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán
1878会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting review – Kiểm tra kế toán
1879固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed asset list – Danh sách tài sản cố định
1880成本核算单 (chéngběn hésuàn dān) – Cost accounting sheet – Phiếu hạch toán chi phí
1881银行转账记录 (yínháng zhuǎnzhàng jìlù) – Bank transfer record – Ghi chép chuyển khoản ngân hàng
1882电子发票平台 (diànzǐ fāpiào píngtái) – E-invoice platform – Nền tảng hóa đơn điện tử
1883会计年度预算 (kuàijì niándù yùsuàn) – Annual accounting budget – Ngân sách kế toán năm
1884发票开具系统 (fāpiào kāijù xìtǒng) – Invoice issuing system – Hệ thống phát hành hóa đơn
1885税金扣缴 (shuìjīn kòujiǎo) – Tax withholding – Khấu trừ thuế
1886财务报销政策 (cáiwù bàoxiāo zhèngcè) – Reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng
1887会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
1888预提负债 (yùtí fùzhài) – Accrued liability – Nợ phải trả trích trước
1889账户余额对账 (zhànghù yú’é duìzhàng) – Account balance reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản
1890审批记录 (shěnpī jìlù) – Approval record – Ghi chép phê duyệt
1891报表模板 (bàobiǎo móbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo
1892财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính
1893发票状态查询 (fāpiào zhuàngtài cháxún) – Invoice status inquiry – Tra cứu trạng thái hóa đơn
1894费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí
1895财务交接手续 (cáiwù jiāojiē shǒuxù) – Financial handover procedure – Thủ tục bàn giao tài chính
1896会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
1897科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối thử
1898资金日报表 (zījīn rì bàobiǎo) – Daily fund report – Báo cáo quỹ hàng ngày
1899月度财务报表 (yuèdù cáiwù bàobiǎo) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
1900预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
1901审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán
1902财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Financial process review – Rà soát quy trình tài chính
1903税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax declaration process – Quy trình khai báo thuế
1904现金流动报告 (xiànjīn liúdòng bàogào) – Cash flow report – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1905支出凭证 (zhīchū píngzhèng) – Expenditure voucher – Phiếu chi
1906电子记账 (diànzǐ jìzhàng) – Electronic bookkeeping – Ghi sổ kế toán điện tử
1907财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính
1908财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1909会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
1910税务稽查应对 (shuìwù jīchá yìngduì) – Tax inspection response – Ứng phó thanh tra thuế
1911成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành
1912财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính
1913月结流程 (yuèjié liúchéng) – Month-end process – Quy trình kết sổ tháng
1914年终审计 (niánzhōng shěnjì) – Year-end audit – Kiểm toán cuối năm
1915税务合规管理 (shuìwù héguī guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế
1916折旧计算 (zhéjiù jìsuàn) – Depreciation calculation – Tính khấu hao
1917税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit before tax – Lợi nhuận trước thuế
1918应缴税额 (yīng jiǎo shuì’é) – Tax payable – Thuế phải nộp
1919税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế
1920流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản ngắn hạn
1921非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current liabilities – Nợ dài hạn
1922会计核算软件 (kuàijì hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
1923财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính
1924财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính
1925营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động
1926现金付款 (xiànjīn fùkuǎn) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
1927应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
1928固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
1929变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
1930成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
1931资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Capital turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn
1932折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Useful life – Thời gian sử dụng hữu ích
1933折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp khấu hao
1934直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct cost – Chi phí trực tiếp
1935间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect cost – Chi phí gián tiếp
1936发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Mã số hóa đơn
1937财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flowchart – Lưu đồ quy trình tài chính
1938发票清单 (fāpiào qīngdān) – Invoice list – Danh sách hóa đơn
1939财务责任人 (cáiwù zérèn rén) – Financial responsible person – Người chịu trách nhiệm tài chính
1940日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Nhật ký kế toán
1941总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái tổng hợp
1942明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
1943报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement document – Chứng từ hoàn ứng
1944成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
1945财务问责 (cáiwù wènzé) – Financial accountability – Trách nhiệm tài chính
1946会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
1947账目清晰 (zhàngmù qīngxī) – Clear accounts – Sổ sách rõ ràng
1948税务稽查报告 (shuìwù jīchá bàogào) – Tax inspection report – Báo cáo thanh tra thuế
1949财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Reporting period – Chu kỳ báo cáo
1950营收增长 (yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
1951利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
1952资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
1953财务可持续性 (cáiwù kěchíxù xìng) – Financial sustainability – Tính bền vững tài chính
1954成本核定 (chéngběn hédìng) – Cost determination – Xác định chi phí
1955经营数据分析 (jīngyíng shùjù fēnxī) – Business data analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh
1956营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động
1957项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Ngân sách dự án
1958资金使用报告 (zījīn shǐyòng bàogào) – Fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn
1959采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement payment – Thanh toán mua hàng
1960财务收支情况 (cáiwù shōuzhī qíngkuàng) – Financial income and expenditure – Tình hình thu chi tài chính
1961月度预算执行 (yuèdù yùsuàn zhíxíng) – Monthly budget execution – Thực hiện ngân sách hàng tháng
1962成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
1963财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial strategic planning – Quy hoạch chiến lược tài chính
1964财务决算 (cáiwù juésuàn) – Final accounts – Quyết toán tài chính
1965债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý công nợ
1966会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting record – Ghi chép kế toán
1967财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ số tài chính
1968利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
1969应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí dồn tích
1970存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho
1971财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Financial shared services – Dịch vụ tài chính chia sẻ
1972记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Bookkeeping voucher – Phiếu ghi sổ
1973企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàogào) – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
1974会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting books – Sổ sách kế toán
1975核算项目 (hésuàn xiàngmù) – Accounting item – Mục hạch toán
1976审核制度 (shěnhé zhìdù) – Audit system – Chế độ kiểm tra
1977内账与外账 (nèizhàng yǔ wàizhàng) – Internal and external accounting – Nội sổ và ngoại sổ
1978单据整理 (dānjù zhěnglǐ) – Document sorting – Sắp xếp chứng từ
1979财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budgetary control – Kiểm soát ngân sách
1980账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1981财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Quyền phê duyệt tài chính
1982税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
1983审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
1984债权债务表 (zhàiquán zhàiwù biǎo) – Statement of receivables and payables – Bảng công nợ
1985资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản
1986财务结构优化 (cáiwù jiégòu yōuhuà) – Financial structure optimization – Tối ưu cơ cấu tài chính
1987支票管理 (zhīpiào guǎnlǐ) – Check management – Quản lý séc
1988汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
1989账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
1990财务内审 (cáiwù nèishěn) – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ
1991会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
1992成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1993经济责任制 (jīngjì zérèn zhì) – Economic responsibility system – Chế độ trách nhiệm kinh tế
1994资金链管理 (zījīn liàn guǎnlǐ) – Cash flow chain management – Quản lý chuỗi dòng tiền
1995财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objective – Mục tiêu tài chính
1996净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
1997税务风险控制 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Tax risk control – Kiểm soát rủi ro thuế
1998合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated statements – Báo cáo hợp nhất
1999项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Project settlement – Quyết toán dự án
2000财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính tháng
2001资产负债核对 (zīchǎn fùzhài héduì) – Asset-liability reconciliation – Đối chiếu tài sản và công nợ
2002付款逾期 (fùkuǎn yúqī) – Overdue payment – Thanh toán quá hạn
2003财务操作规程 (cáiwù cāozuò guīchéng) – Financial operating procedures – Quy trình vận hành tài chính
2004会计审计标准 (kuàijì shěnjì biāozhǔn) – Accounting and audit standards – Chuẩn mực kế toán và kiểm toán
2005营业收入确认 (yíngyè shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
2006资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset transfer – Chuyển nhượng tài sản
2007财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial reimbursement form – Phiếu hoàn ứng tài chính
2008会计培训 (kuàijì péixùn) – Accounting training – Đào tạo kế toán
2009财务管理流程 (cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial management process – Quy trình quản lý tài chính
2010销售报表 (xiāoshòu bàobiǎo) – Sales report – Báo cáo bán hàng
2011利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2012财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management system – Chế độ quản lý tài chính
2013工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll – Bảng lương
2014工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll accounting – Tính lương
2015加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime pay – Lương làm thêm giờ
2016奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus distribution – Phát thưởng
2017员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Employee reimbursement – Hoàn ứng nhân viên
2018费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Reimbursement policy – Quy chế hoàn ứng
2019税种分类 (shuìzhǒng fēnlèi) – Tax classification – Phân loại thuế
2020营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế kinh doanh
2021增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
2022所得税 (suǒdé shuì) – Income tax – Thuế thu nhập
2023税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax reduction and exemption – Giảm, miễn thuế
2024税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
2025发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác nhận hóa đơn
2026账款催收 (zhàngkuǎn cuīshōu) – Collection of receivables – Thu hồi công nợ
2027账龄管理 (zhànglíng guǎnlǐ) – Aging management – Quản lý tuổi nợ
2028报销审核 (bàoxiāo shěnhé) – Reimbursement review – Kiểm tra hoàn ứng
2029项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán theo dự án
2030会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
2031财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
2032财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Statement audit – Rà soát báo cáo tài chính
2033财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
2034月结处理 (yuèjié chǔlǐ) – Month-end closing – Kết sổ cuối tháng
2035年结处理 (niánjié chǔlǐ) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
2036财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Implementation of financial regulations – Thực hiện chế độ tài chính
2037会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Nhiệm vụ kế toán
2038出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ thu ngân
2039财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Financial system development – Xây dựng chế độ tài chính
2040财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
2041发票管理制度 (fāpiào guǎnlǐ zhìdù) – Invoice management policy – Quy định quản lý hóa đơn
2042税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy đăng ký thuế
2043纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai thuế
2044缴税流程 (jiǎoshuì liúchéng) – Tax payment process – Quy trình nộp thuế
2045税票入账 (shuìpiào rùzhàng) – Tax receipt entry – Hạch toán thuế
2046金税系统 (jīnshuì xìtǒng) – Golden Tax System – Hệ thống thuế điện tử Trung Quốc
2047财务合并报表 (cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
2048会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Hệ thống tài khoản kế toán
2049流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Hệ số thanh toán hiện hành
2050速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Hệ số thanh toán nhanh
2051杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
2052负债结构 (fùzhài jiégòu) – Liability structure – Cơ cấu nợ
2053营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
2054固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
2055无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
2056预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Tạm ứng
2057长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
2058会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán
2059借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
2060会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ
2061财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ tiêu tài chính
2062投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Tỷ suất hoàn vốn
2063会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa sai kế toán
2064直线法 (zhíxiàn fǎ) – Straight-line method – Phương pháp đường thẳng
2065年数总和法 (niánshù zǒnghé fǎ) – Sum-of-years’-digits method – Phương pháp tổng số năm
2066加速折旧法 (jiāsù zhéjiù fǎ) – Accelerated depreciation – Khấu hao nhanh
2067残值 (cánzhí) – Salvage value – Giá trị còn lại
2068原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original document – Chứng từ gốc
2069会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
2070财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài tài chính
2071审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit procedures – Quy trình kiểm toán
2072审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán
2073风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
2074控制测试 (kòngzhì cèshì) – Control test – Kiểm tra kiểm soát
2075财务比对 (cáiwù bǐduì) – Financial comparison – Đối chiếu tài chính
2076假账 (jiǎzhàng) – Falsified accounts – Sổ sách giả mạo
2077资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset revaluation – Định giá lại tài sản
2078投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập đầu tư
2079财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
2080对账单核对 (duìzhàng dān héduì) – Bank reconciliation – Đối chiếu sao kê
2081报表截止日 (bàobiǎo jiézhǐ rì) – Reporting date – Ngày kết thúc báo cáo
2082账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account consolidation – Hợp nhất kế toán
2083审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán
2084无保留意见 (wú bǎoliú yìjiàn) – Unqualified opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần
2085保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có điều kiện
2086否定意见 (fǒudìng yìjiàn) – Adverse opinion – Ý kiến bác bỏ
2087无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ra ý kiến
2088内部稽核 (nèibù jīhé) – Internal audit – Kiểm tra nội bộ
2089财务内控系统 (cáiwù nèikòng xìtǒng) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
2090财务授权 (cáiwù shòuquán) – Financial authorization – Phê duyệt tài chính
2091预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách
2092会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
2093累计金额 (lěijì jīn’é) – Cumulative amount – Số tiền lũy kế
2094经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic efficiency – Hiệu quả kinh tế
2095税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
2096财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial analyst – Chuyên viên phân tích tài chính
2097会计事务所 (kuàijì shìwù suǒ) – Accounting firm – Công ty dịch vụ kế toán
2098核数师 (héshù shī) – Auditor – Kiểm toán viên
2099资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund operation – Vận hành vốn
2100财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial processing – Xử lý tài chính
2101营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Doanh thu hoạt động
2102主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core business – Hoạt động kinh doanh chính
2103营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận kinh doanh
2104财政补贴 (cáizhèng bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp tài chính
2105投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from investing activities – Dòng tiền từ đầu tư
2106筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from financing activities – Dòng tiền từ tài trợ
2107经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from operating activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2108会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản
2109成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
2110利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận
2111内部报告 (nèibù bàogào) – Internal report – Báo cáo nội bộ
2112财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính
2113预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
2114财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính
2115债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
2116成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cơ cấu chi phí
2117可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2118边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal cost – Chi phí cận biên
2119成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost accounting method – Phương pháp tính giá thành
2120标准成本法 (biāozhǔn chéngběn fǎ) – Standard cost method – Phương pháp chi phí tiêu chuẩn
2121作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-based costing – Phương pháp chi phí theo hoạt động
2122会计合规 (kuàijì héguī) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
2123财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial reporting system – Chế độ báo cáo tài chính
2124账务错误 (zhàngwù cuòwù) – Accounting error – Lỗi kế toán
2125财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Thanh tra tài chính
2126财务咨询 (cáiwù zīxún) – Financial consulting – Tư vấn tài chính
2127票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý chứng từ
2128会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ
2129总账会计 (zǒngzhàng kuàijì) – General ledger accountant – Kế toán tổng hợp
2130会计对账 (kuàijì duìzhàng) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
2131财务授权制度 (cáiwù shòuquán zhìdù) – Authorization policy – Quy định phê duyệt tài chính
2132财务处理流程 (cáiwù chǔlǐ liúchéng) – Financial procedure – Quy trình xử lý tài chính
2133现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Quy chế quản lý tiền mặt
2134资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
2135财务人员培训 (cáiwù rényuán péixùn) – Financial staff training – Đào tạo nhân sự tài chính
2136会计档案保管 (kuàijì dàng’àn bǎoguǎn) – Accounting document storage – Lưu trữ chứng từ kế toán
2137财务责任制度 (cáiwù zérèn zhìdù) – Financial responsibility system – Chế độ trách nhiệm tài chính
2138会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
2139财务协同管理 (cáiwù xiétóng guǎnlǐ) – Collaborative financial management – Quản trị tài chính phối hợp
2140利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2141会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting period – Chu kỳ kế toán
2142账龄分析 (zhàng líng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
2143应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2144应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2145现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
2146账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Billing management – Quản lý hóa đơn
2147记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ
2148总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái
2149试算平衡表 (shìsuàn pínghéng biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối thử
2150账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
2151现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash book – Sổ nhật ký tiền mặt
2152银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Bank book – Sổ nhật ký ngân hàng
2153账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedure – Quy trình xử lý kế toán
2154账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account verification – Kiểm tra sổ sách
2155货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Tiền và các khoản tương đương tiền
2156预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả
2157预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advances from customers – Tiền nhận trước của khách hàng
2158期末调整 (qīmò tiáozhěng) – Period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ
2159结账 (jiézhàng) – Closing accounts – Kết sổ
2160账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
2161会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán
2162审计追踪 (shěnjì zhuīzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
2163税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai thuế
2164账目核对 (zhàngmù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
2165财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial control – Kiểm soát tài chính
2166财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính
2167财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính
2168税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch thuế
2169税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
2170会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policies – Chính sách kế toán
2171记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
2172资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá tài sản
2173应计制 (yīngjì zhì) – Accrual basis – Phương pháp dồn tích
2174收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) – Cash basis – Phương pháp tiền mặt
2175财务报告审阅 (cáiwù bàogào shěnyuè) – Financial report review – Đánh giá báo cáo tài chính
2176税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax audit – Thanh tra thuế
2177会计责任 (kuàijì zérèn) – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán
2178账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống xử lý kế toán
2179资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
2180资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
2181财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2182应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu
2183应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý khoản phải trả
2184财务预测分析 (cáiwù yùcè fēnxī) – Financial forecasting analysis – Phân tích dự báo tài chính
2185内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
2186资金调度 (zījīn diàodù) – Fund allocation – Điều phối vốn
2187现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền
2188财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính
2189会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
2190会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán
2191账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
2192会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting estimate – Ước tính kế toán
2193期末结账 (qīmò jiézhàng) – Period-end closing – Kết sổ cuối kỳ
2194财务报告披露 (cáiwù bàogào pīlù) – Financial report disclosure – Công bố báo cáo tài chính
2195资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí vốn
2196固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định
2197资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
2198流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ số thanh khoản
2199速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ số nhanh
2200毛利率 (máolì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
2201净利率 (jìng lì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
2202资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2203股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
2204股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Trả cổ tức
2205财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
2206融资活动 (róngzī huódòng) – Financing activities – Hoạt động huy động vốn
2207现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù) – Cash and cash equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
2208账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình xử lý kế toán
2209财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial accounting – Kế toán tài chính
2210管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management accounting – Kế toán quản trị
2211税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
2212税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax risk management – Quản lý rủi ro thuế
2213现金折现 (xiànjīn zhéxiàn) – Cash discounting – Chiết khấu tiền mặt
2214应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Ngân phiếu phải trả
2215应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Ngân phiếu phải thu
2216资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Đối ứng tài sản và nợ
2217财务报告自动化 (cáiwù bàogào zìdònghuà) – Financial report automation – Tự động hóa báo cáo tài chính
2218财务差异分析 (cáiwù chāyì fēnxī) – Financial variance analysis – Phân tích chênh lệch tài chính
2219税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return form – Tờ khai thuế
2220银行对账单 (yínháng duì zhàng dān) – Bank statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
2221资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng tiền
2222成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
2223税务局 (shuìwù jú) – Tax bureau – Cục thuế
2224报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí
2225发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn
2226现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expenditure – Chi tiêu tiền mặt
2227会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
2228财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial reporting period – Chu kỳ báo cáo tài chính
2229财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính
2230资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
2231应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
2232应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả
2233资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
2234财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
2235资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
2236现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
2237审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit procedure – Quy trình kiểm toán
2238账务系统升级 (zhàngwù xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán
2239收款管理 (shōukuǎn guǎnlǐ) – Receivables management – Quản lý thu tiền
2240财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ tài chính
2241应收票据管理 (yīngshōu piàojù guǎnlǐ) – Notes receivable management – Quản lý ngân phiếu phải thu
2242会计报告编制 (kuàijì bàogào biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán
2243预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Budget variance – Sai lệch ngân sách
2244账务稽核系统 (zhàngwù jīhé xìtǒng) – Accounting audit system – Hệ thống kiểm toán kế toán
2245财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính
2246应付账款周期 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts payable period – Chu kỳ khoản phải trả
2247应收账款周期 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts receivable period – Chu kỳ khoản phải thu
2248财务外审 (cáiwù wài shěn) – External financial audit – Kiểm toán tài chính bên ngoài
2249内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
2250现金回收 (xiànjīn huíshōu) – Cash collection – Thu hồi tiền mặt
2251财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo rủi ro tài chính
2252会计报表审阅 (kuàijì bàobiǎo shěnyuè) – Review of financial statements – Xem xét báo cáo tài chính
2253账目核对 (zhàngmù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
2254财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial examination – Kiểm tra tài chính
2255税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax filing – Nộp thuế
2256财务报告编制软件 (cáiwù bàogào biānzhì ruǎnjiàn) – Financial reporting software – Phần mềm lập báo cáo tài chính
2257资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2258账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách
2259费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Kế toán chi phí
2260薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Payroll accounting – Kế toán tiền lương
2261资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fundraising – Huy động vốn
2262应付账款清单 (yīngfù zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts payable list – Danh sách khoản phải trả
2263应收账款清单 (yīngshōu zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts receivable list – Danh sách khoản phải thu
2264财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tool – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
2265预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước
2266应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả
2267账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán
2268财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính
2269财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
2270资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
2271会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
2272营业收入确认 (yíngyè shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu
2273费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn chi phí
2274财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính
2275现金流动性 (xiànjīn liúdòng xìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
2276会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting methods – Phương pháp kế toán
2277财务报告编制准则 (cáiwù bàogào biānzhì zhǔnzé) – Financial reporting standards – Chuẩn mực lập báo cáo tài chính
2278资金风险管理 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital risk management – Quản lý rủi ro vốn
2279财务绩效考核 (cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
2280财务合同管理 (cáiwù hétóng guǎnlǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính
2281付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
2282账款核销 (zhàng kuǎn héxiāo) – Account write-off – Xóa nợ
2283财务异常报警 (cáiwù yìcháng bào jǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính
2284资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash pooling management – Quản lý quỹ tiền mặt tập trung
2285会计信息安全 (kuàijì xìnxī ānquán) – Accounting information security – An ninh thông tin kế toán
2286财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược tài chính
2287费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa chi phí
2288账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting processing software – Phần mềm xử lý kế toán
2289资金周转天数 (zījīn zhōuzhuǎn tiānshù) – Cash conversion cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
2290付款授权 (fùkuǎn shòuquán) – Payment authorization – Ủy quyền thanh toán
2291成本费用核算 (chéngběn fèiyòng hésuàn) – Cost and expense accounting – Kế toán chi phí và chi tiêu
2292现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mặt
2293税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
2294财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial indicator monitoring – Giám sát chỉ số tài chính
2295预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Thanh toán trước
2296会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập danh mục kế toán
2297财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ
2298税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Tax filing system – Hệ thống nộp thuế
2299应收账款账龄分析 (yīngshōu zhàngkuǎn zhànglíng fēnxī) – Accounts receivable aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu
2300资金需求计划 (zījīn xūqiú jìhuà) – Capital requirement plan – Kế hoạch nhu cầu vốn
2301财务报告合规 (cáiwù bàogào hégé) – Financial report compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
2302现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash receipt records – Ghi nhận thu tiền mặt
2303财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
2304费用报表分析 (fèiyòng bàobiǎo fēnxī) – Expense report analysis – Phân tích báo cáo chi phí
2305会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
2306资金到账 (zījīn dào zhàng) – Funds received – Vốn đến tài khoản
2307会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting period – Kỳ kế toán
2308资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund distribution – Phân phối vốn
2309财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial document filing – Lưu trữ tài liệu tài chính
2310税务征收 (shuìwù zhēngshōu) – Tax collection – Thu thuế
2311会计帐簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledger – Sổ kế toán
2312资金转移 (zījīn zhuǎnyí) – Fund transfer – Chuyển tiền vốn
2313现金折让 (xiànjīn zhéràng) – Cash allowance – Giảm giá tiền mặt
2314财务监督 (cáiwù jiāndū) – Financial supervision – Giám sát tài chính
2315会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán
2316预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách
2317财务报告发布 (cáiwù bàogào fābù) – Financial report issuance – Công bố báo cáo tài chính
2318费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Expense allocation statement – Bảng phân bổ chi phí
2319税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế
2320账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account recovery – Thu hồi công nợ
2321资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản
2322会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán
2323财务报告合规性 (cáiwù bàogào hégé xìng) – Financial report compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
2324资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
2325会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Chart of accounts coding – Mã hóa danh mục kế toán
2326费用预估 (fèiyòng yùgū) – Expense estimation – Ước tính chi phí
2327付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán
2328税务合规 (shuìwù hégé) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
2329资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of funds – Nguồn vốn
2330费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off process – Quy trình xóa chi phí
2331账款对账 (zhàng kuǎn duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu công nợ
2332会计软件升级 (kuàijì ruǎnjiàn shēngjí) – Accounting software upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán
2333资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Phù hợp tài sản và nợ phải trả
2334费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí
2335会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
2336税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing audit – Kiểm tra hồ sơ thuế
2337会计期间结转 (kuàijì qījiān jiézhuǎn) – Accounting period closing – Kết chuyển kỳ kế toán
2338现金流动预算 (xiànjīn liúdòng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt
2339税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế
2340会计信息技术 (kuàijì xìnxī jìshù) – Accounting information technology – Công nghệ thông tin kế toán
2341预算管理系统 (yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách
2342资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
2343会计凭证数字化 (kuàijì píngzhèng shùzì huà) – Digital voucher – Chứng từ kế toán số hóa
2344费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi phí
2345财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
2346资金流向分析 (zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn
2347账目透明度 (zhàngmù tòumíng dù) – Account transparency – Minh bạch sổ sách
2348会计审计跟踪 (kuàijì shěnjì gēnzōng) – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán
2349财务合规审查 (cáiwù hégé shěnchá) – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2350费用分类管理 (fèiyòng fēnlèi guǎnlǐ) – Expense categorization management – Quản lý phân loại chi phí
2351资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Capital budget control – Kiểm soát ngân sách vốn
2352会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
2353税务申报系统升级 (shuìwù shēnbào xìtǒng shēngjí) – Tax filing system upgrade – Nâng cấp hệ thống nộp thuế
2354会计系统集成 (kuàijì xìtǒng jíchéng) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán
2355费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicator – Chỉ số kiểm soát chi phí
2356账务自动化 (zhàngwù zìdòng huà) – Accounting automation – Tự động hóa kế toán
2357税务缴纳 (shuìwù jiǎonà) – Tax payment – Nộp thuế
2358财务合规审计 (cáiwù hégé shěnjì) – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính
2359资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Fund liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản vốn
2360账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản
2361会计政策更新 (kuàijì zhèngcè gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán
2362费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình kế toán chi phí
2363资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Capital usage plan – Kế hoạch sử dụng vốn
2364账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Accounting adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế toán
2365财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính
2366现金流量预测模型 (xiànjīn liúliàng yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền mặt
2367预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách
2368资产负债匹配分析 (zīchǎn fùzhài pǐpèi fēnxī) – Asset-liability matching analysis – Phân tích phù hợp tài sản và nợ
2369会计凭证审核流程 (kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
2370税务合规培训 (shuìwù hégé péixùn) – Tax compliance training – Đào tạo tuân thủ thuế
2371会计凭证数字化管理 (kuàijì píngzhèng shùzì huà guǎnlǐ) – Digital voucher management – Quản lý chứng từ số hóa
2372财务数据安全 (cáiwù shùjù ānquán) – Financial data security – An ninh dữ liệu tài chính
2373资产管理流程 (zīchǎn guǎnlǐ liúchéng) – Asset management process – Quy trình quản lý tài sản
2374现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash flow statement analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2375税务申报合规 (shuìwù shēnbào hégé) – Tax filing compliance – Tuân thủ khai báo thuế
2376资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn
2377会计系统维护 (kuàijì xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
2378费用管理制度 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí
2379财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdòng huà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính
2380预算偏差控制 (yùsuàn piānchā kòngzhì) – Budget variance control – Kiểm soát sai lệch ngân sách
2381会计凭证存档 (kuàijì píngzhèng cúngǎng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
2382税务风险控制策略 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Tax risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro thuế
2383费用分类审核 (fèiyòng fēnlèi shěnhé) – Expense category audit – Kiểm tra phân loại chi phí
2384资金预算执行 (zījīn yùsuàn zhíxíng) – Capital budget execution – Thực hiện ngân sách vốn
2385财务报告透明度 (cáiwù bàogào tòumíng dù) – Financial report transparency – Minh bạch báo cáo tài chính
2386会计凭证管理系统 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
2387财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
2388税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax agency – Đại lý thuế
2389资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Capital budget preparation – Lập ngân sách vốn
2390费用审批制度 (fèiyòng shěnpī zhìdù) – Expense approval system – Hệ thống phê duyệt chi phí
2391税务风险评估报告 (shuìwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Tax risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thuế
2392现金流动性分析 (xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tiền mặt
2393会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
2394资金拨款 (zījīn bōkuǎn) – Fund allocation – Cấp vốn
2395费用核算软件 (fèiyòng hésuàn ruǎnjiàn) – Expense accounting software – Phần mềm kế toán chi phí
2396账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automatic accounting generation – Tự động tạo nghiệp vụ kế toán
2397资金使用监控 (zījīn shǐyòng jiānkòng) – Fund usage monitoring – Giám sát sử dụng vốn
2398预算执行情况分析 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách
2399会计凭证分类 (kuàijì píngzhèng fēnlèi) – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán
2400费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi phí
2401税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax declaration form – Tờ khai thuế
2402账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
2403资金预算执行报告 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Capital budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách vốn
2404费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standard – Tiêu chuẩn kế toán chi phí
2405会计凭证归类 (kuàijì píngzhèng guīlèi) – Voucher categorization – Phân loại chứng từ
2406财务合规性检查 (cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2407会计软件维护 (kuàijì ruǎnjiàn wéihù) – Accounting software maintenance – Bảo trì phần mềm kế toán
2408资金结算流程优化 (zījīn jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Fund settlement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán vốn
2409税务审核流程 (shuìwù shěnhé liúchéng) – Tax audit process – Quy trình kiểm toán thuế
2410账户余额调整 (zhànghù yú’é tiáozhěng) – Account balance adjustment – Điều chỉnh số dư tài khoản
2411会计凭证电子化 (kuàijì píngzhèng diànzǐ huà) – Electronic voucher – Chứng từ điện tử
2412现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt
2413资金流动监控 (zījīn liúdòng jiānkòng) – Fund flow monitoring – Giám sát dòng vốn
2414费用核算流程优化 (fèiyòng hésuàn liúchéng yōuhuà) – Expense accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán chi phí
2415税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing review – Kiểm tra khai thuế
2416会计档案电子存储 (kuàijì dàng’àn diànzǐ cúnchǔ) – Electronic storage of accounting files – Lưu trữ hồ sơ kế toán điện tử
2417资金预算控制系统 (zījīn yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Capital budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách vốn
2418费用管理报告 (fèiyòng guǎnlǐ bàogào) – Expense management report – Báo cáo quản lý chi phí
2419账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán
2420税务申报数据 (shuìwù shēnbào shùjù) – Tax filing data – Dữ liệu khai thuế
2421资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn
2422会计凭证管理规定 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ guīdìng) – Voucher management regulation – Quy định quản lý chứng từ
2423税务申报截止日期 (shuìwù shēnbào jiézhǐ rìqī) – Tax filing deadline – Hạn cuối nộp thuế
2424账务合并 (zhàngwù hébìng) – Accounting consolidation – Hợp nhất kế toán
2425资金风险评估模型 (zījīn fēngxiǎn pínggū móxíng) – Fund risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro vốn
2426费用控制措施 (fèiyòng kòngzhì cuòshī) – Expense control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí
2427会计凭证录入系统 (kuàijì píngzhèng lùrù xìtǒng) – Voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ kế toán
2428税务申报资料 (shuìwù shēnbào zīliào) – Tax filing documents – Tài liệu khai thuế
2429会计档案归档 (kuàijì dàng’àn guīdàng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán
2430预算执行差异 (yùsuàn zhíxíng chāyì) – Budget execution variance – Sai lệch thực hiện ngân sách
2431资产减值测试 (zīchǎn jiǎnzhí cèshì) – Asset impairment test – Kiểm tra giảm giá tài sản
2432费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi phí
2433资金结算报告 (zījīn jiésuàn bàogào) – Fund settlement report – Báo cáo thanh toán vốn
2434会计凭证审核标准 (kuàijì píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
2435现金流动性风险 (xiànjīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Cash liquidity risk – Rủi ro thanh khoản tiền mặt
2436预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Đơn xin điều chỉnh ngân sách
2437资金预算执行情况 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Capital budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách vốn
2438费用管理制度建设 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Expense management system development – Xây dựng hệ thống quản lý chi phí
2439税务缴款凭证 (shuìwù jiǎokuǎn píngzhèng) – Tax payment receipt – Biên lai nộp thuế
2440账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Quy chuẩn xử lý kế toán
2441资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Capital budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vốn
2442会计凭证保存期限 (kuàijì píngzhèng bǎocún qīxiàn) – Voucher retention period – Thời gian lưu trữ chứng từ kế toán
2443现金流预算模型 (xiànjīn liú yùsuàn móxíng) – Cash flow budgeting model – Mô hình dự toán dòng tiền mặt
2444税务风险管理流程 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Tax risk management process – Quy trình quản lý rủi ro thuế
2445资金调拨审批流程 (zījīn tiáobō shěnpī liúchéng) – Fund allocation approval process – Quy trình phê duyệt phân bổ vốn
2446费用核算软件系统 (fèiyòng hésuàn ruǎnjiàn xìtǒng) – Expense accounting software system – Hệ thống phần mềm kế toán chi phí
2447会计系统升级 (kuàijì xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán
2448现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt
2449税务申报风险控制 (shuìwù shēnbào fēngxiǎn kòngzhì) – Tax filing risk control – Kiểm soát rủi ro khai thuế
2450费用预算执行监控 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Expense budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách chi phí
2451会计档案管理系统 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ kế toán
2452现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash counting report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt
2453预算差异分析报告 (yùsuàn chāyì fēnxī bàogào) – Budget variance analysis report – Báo cáo phân tích sai lệch ngân sách
2454资产盘点流程 (zīchǎn pándiǎn liúchéng) – Asset inventory process – Quy trình kiểm kê tài sản
2455费用报销流程优化 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Expense reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn chi phí
2456税务申报软件 (shuìwù shēnbào ruǎnjiàn) – Tax filing software – Phần mềm khai thuế
2457资金预算调整 (zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Capital budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn
2458会计凭证电子管理 (kuàijì píngzhèng diànzǐ guǎnlǐ) – Electronic voucher management – Quản lý chứng từ điện tử
2459现金流动报告分析 (xiànjīn liúdòng bàogào fēnxī) – Cash flow report analysis – Phân tích báo cáo dòng tiền mặt
2460预算执行差异控制 (yùsuàn zhíxíng chāyì kòngzhì) – Budget execution variance control – Kiểm soát sai lệch thực hiện ngân sách
2461财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial data statement – Báo cáo dữ liệu tài chính
2462资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn
2463费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense amortization – Khấu hao chi phí
2464税务申报表格 (shuìwù shēnbào biǎogé) – Tax filing form – Mẫu tờ khai thuế
2465预算编制软件 (yùsuàn biānzhì ruǎnjiàn) – Budget preparation software – Phần mềm lập ngân sách
2466资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management policy – Chính sách quản lý vốn
2467费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicator – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí
2468税务缴纳流程 (shuìwù jiǎonà liúchéng) – Tax payment process – Quy trình nộp thuế
2469会计软件应用 (kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng) – Accounting software application – Ứng dụng phần mềm kế toán
2470资金调拨申请 (zījīn tiáobō shēnqǐng) – Fund allocation request – Đơn xin phân bổ vốn
2471税务申报管理 (shuìwù shēnbào guǎnlǐ) – Tax filing management – Quản lý khai thuế
2472账务核对报告 (zhàngwù héduì bàogào) – Accounting reconciliation report – Báo cáo đối chiếu kế toán
2473费用管理流程 (fèiyòng guǎnlǐ liúchéng) – Expense management process – Quy trình quản lý chi phí
2474会计档案电子化 (kuàijì dàng’àn diànzǐ huà) – Accounting file digitization – Số hóa hồ sơ kế toán
2475现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash counting system – Hệ thống kiểm kê tiền mặt
2476财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2477资产负债管理制度 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ zhìdù) – Asset and liability management policy – Chính sách quản lý tài sản và nợ
2478资金流动监控系统 (zījīn liúdòng jiānkòng xìtǒng) – Fund flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng vốn
2479会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
2480财务合规检查 (cáiwù hégé jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2481税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing audit – Kiểm tra khai thuế
2482账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý kế toán
2483资金预算分析 (zījīn yùsuàn fēnxī) – Capital budget analysis – Phân tích ngân sách vốn
2484预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách
2485预算执行差异控制 (yùsuàn zhíxíng chāyì kòngzhì) – Budget variance control – Kiểm soát sai lệch ngân sách
2486预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Tiền ứng trước
2487应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2488应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2489会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Mục kế toán
2490资金余额 (zījīn yú’é) – Fund balance – Số dư vốn
2491财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính
2492流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
2493资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund planning – Kế hoạch vốn
2494税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế
2495费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn chi phí
2496预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget variance – Sai lệch ngân sách
2497税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế
2498会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
2499会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Hạch toán kế toán
2500财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial monitoring – Giám sát tài chính
2501会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
2502会计核算流程 (kuàijì hésuàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình hạch toán
2503现金收款 (xiànjīn shōukuǎn) – Cash collection – Thu tiền mặt
2504现金付款 (xiànjīn fùkuǎn) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt
2505财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
2506资金风险 (zījīn fēngxiǎn) – Fund risk – Rủi ro vốn
2507会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán
2508财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
2509会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – Period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
2510资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset verification – Kiểm kê tài sản
2511现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu tiền mặt
2512资金来源 (zījīn láiyuán) – Fund source – Nguồn vốn
2513会计分录编制 (kuàijì fēnlù biānzhì) – Journal entry preparation – Lập bút toán kế toán
2514资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn
2515现金收支 (xiànjīn shōuzhī) – Cash receipts and payments – Thu chi tiền mặt
2516资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Phân phối vốn
2517会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting policy formulation – Xây dựng chính sách kế toán
2518现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash inventory – Kiểm kê tiền mặt
2519资金调拨计划 (zījīn tiáobō jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
2520费用报销申请 (fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense reimbursement application – Đơn hoàn chi phí
2521财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnjì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
2522预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Đơn điều chỉnh ngân sách
2523会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán
2524费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense expenditure – Chi phí chi ra
2525现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash flow balance – Cân đối thu chi tiền mặt
2526现金日记账记录 (xiànjīn rìjì zhàng jìlù) – Cash journal entry – Ghi chép nhật ký tiền mặt
2527账款清理 (zhàng kuǎn qīnglǐ) – Accounts clearing – Thanh toán các khoản phải thu/phải trả
2528票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
2529费用预测 (fèiyòng yùcè) – Expense forecasting – Dự báo chi phí
2530财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính
2531现金余额调节 (xiànjīn yú’é tiáojié) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
2532资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
2533会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán
2534费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense distribution – Phân bổ chi phí
2535财务合规 (cáiwù hégé) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
2536会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Hệ thống kế toán
2537费用支出审批 (fèiyòng zhīchū shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt chi phí
2538现金收款单 (xiànjīn shōukuǎn dān) – Cash receipt voucher – Phiếu thu tiền mặt
2539财务操作流程 (cáiwù cāozuò liúchéng) – Financial operation process – Quy trình hoạt động tài chính
2540资金调度表 (zījīn diàodù biǎo) – Fund scheduling sheet – Bảng điều phối vốn
2541预算管理制度 (yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách
2542资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Asset management system – Hệ thống quản lý tài sản
2543现金付款单 (xiànjīn fùkuǎn dān) – Cash payment voucher – Phiếu chi tiền mặt
2544资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn
2545会计凭证保存 (kuàijì píngzhèng bǎocún) – Voucher retention – Lưu giữ chứng từ kế toán
2546现金收付管理 (xiànjīn shōufù guǎnlǐ) – Cash receipt and payment management – Quản lý thu chi tiền mặt
2547会计核算流程图 (kuàijì hésuàn liúchéng tú) – Accounting process flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán
2548资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund allocation record – Ghi chép phân bổ vốn
2549费用支出记录 (fèiyòng zhīchū jìlù) – Expense expenditure record – Ghi chép chi phí
2550现金存款凭证 (xiànjīn cúnkuǎn píngzhèng) – Cash deposit voucher – Chứng từ gửi tiền mặt
2551财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
2552资金计划执行 (zījīn jìhuà zhíxíng) – Fund plan execution – Thực hiện kế hoạch vốn
2553会计凭证编号管理 (kuàijì píngzhèng biānhào guǎnlǐ) – Voucher number management – Quản lý số chứng từ kế toán
2554财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial settlement – Thanh toán tài chính
2555现金管理台账 (xiànjīn guǎnlǐ táizhàng) – Cash management ledger – Sổ quản lý tiền mặt
2556会计数据录入 (kuàijì shùjù lùrù) – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán
2557现金收款记录 (xiànjīn shōukuǎn jìlù) – Cash receipt record – Ghi chép thu tiền mặt
2558账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Đối chiếu sổ sách
2559预算制定 (yùsuàn zhìdìng) – Budget formulation – Lập ngân sách
2560现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash inventory sheet – Bảng kiểm kê tiền mặt
2561付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
2562费用预算表 (fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense budget sheet – Bảng ngân sách chi phí
2563付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment application – Đơn xin thanh toán
2564账户明细 (zhànghù míngxì) – Account details – Chi tiết tài khoản
2565资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Điều phối vốn
2566现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
2567账户记录 (zhànghù jìlù) – Account records – Ghi chép tài khoản
2568资金控制 (zījīn kòngzhì) – Fund control – Kiểm soát vốn
2569账户核算 (zhànghù hésuàn) – Account accounting – Kế toán tài khoản
2570资金使用 (zījīn shǐyòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn
2571费用计划 (fèiyòng jìhuà) – Expense plan – Kế hoạch chi phí
2572现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash ledger – Sổ tiền mặt
2573资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budget – Ngân sách vốn
2574财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Kế toán tài chính
2575现金管理职责 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé) – Cash management responsibilities – Trách nhiệm quản lý tiền mặt
2576付款凭证管理 (fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán
2577现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash disbursement – Chi tiền mặt
2578账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account handling – Xử lý sổ sách
2579付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application form – Đơn đề nghị thanh toán
2580资金管理系统 (zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn
2581财务核查 (cáiwù héchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
2582预算管理流程 (yùsuàn guǎnlǐ liúchéng) – Budget management process – Quy trình quản lý ngân sách
2583现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash budget – Ngân sách tiền mặt
2584资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
2585账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Account analysis – Phân tích sổ sách
2586资金监管制度 (zījīn jiānguǎn zhìdù) – Fund supervision system – Hệ thống giám sát vốn
2587现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
2588财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
2589资金回收 (zījīn huíshōu) – Fund collection – Thu hồi vốn
2590账务监督 (zhàngwù jiāndū) – Account supervision – Giám sát sổ sách
2591费用核对 (fèiyòng héduì) – Expense verification – Đối chiếu chi phí
2592现金结算 (xiànjīn jiésuàn) – Cash settlement – Thanh toán tiền mặt
2593资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund plan preparation – Lập kế hoạch vốn
2594费用计划管理 (fèiyòng jìhuà guǎnlǐ) – Expense planning management – Quản lý kế hoạch chi phí
2595账目管理 (zhàngmù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý sổ sách
2596预算审核 (yùsuàn shěnhé) – Budget audit – Kiểm tra ngân sách
2597资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt điều phối vốn
2598费用核算系统 (fèiyòng hésuàn xìtǒng) – Expense accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
2599现金存取 (xiànjīn cúnqǔ) – Cash deposit and withdrawal – Gửi rút tiền mặt
2600资金管理报告 (zījīn guǎnlǐ bàogào) – Fund management report – Báo cáo quản lý vốn
2601资金周转管理 (zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Fund turnover management – Quản lý vòng quay vốn
2602账务凭证编制 (zhàngwù píngzhèng biānzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
2603现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management standards – Quy chuẩn quản lý tiền mặt
2604费用计划审批 (fèiyòng jìhuà shěnpī) – Expense plan approval – Phê duyệt kế hoạch chi phí
2605账务核查 (zhàngwù héchá) – Account inspection – Kiểm tra sổ sách
2606现金流动监控 (xiànjīn liúdòng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
2607财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
2608资金筹措计划 (zījīn chóucuò jìhuà) – Fund raising plan – Kế hoạch huy động vốn
2609账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách
2610资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management standards – Quy chuẩn quản lý vốn
2611账务记录 (zhàngwù jìlù) – Account records – Ghi chép sổ sách
2612现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash receipts and payments balance – Cân đối thu chi tiền mặt
2613资金调度 (zījīn tiáodù) – Fund scheduling – Điều phối vốn
2614账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Account handling process – Quy trình xử lý sổ sách
2615现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash count report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt
2616资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn
2617账务审计 (zhàngwù shěnjì) – Account audit – Kiểm toán sổ sách
2618资金结算管理 (zījīn jiésuàn guǎnlǐ) – Fund settlement management – Quản lý thanh toán vốn
2619账目审核 (zhàngmù shěnhé) – Account review – Kiểm tra sổ sách
2620现金管理程序 (xiànjīn guǎnlǐ chéngxù) – Cash management procedure – Quy trình quản lý tiền mặt
2621费用分配方案 (fèiyòng fēnpèi fāng’àn) – Expense allocation plan – Phương án phân bổ chi phí
2622账务管理制度 (zhàngwù guǎnlǐ zhìdù) – Account management system – Hệ thống quản lý sổ sách
2623财务结算流程 (cáiwù jiésuàn liúchéng) – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính
2624预算管理报告 (yùsuàn guǎnlǐ bàogào) – Budget management report – Báo cáo quản lý ngân sách
2625账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh sổ sách
2626资金流动性分析 (zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Fund liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản vốn
2627现金支付管理 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý thanh toán tiền mặt
2628财务报销审核 (cáiwù bàoxiāo shěnhé) – Financial reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi tài chính
2629预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách
2630资金筹集管理 (zījīn chóují guǎnlǐ) – Fundraising management – Quản lý huy động vốn
2631费用报表编制 (fèiyòng bàobiǎo biānzhì) – Expense report preparation – Lập báo cáo chi phí
2632账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Account reconciliation process – Quy trình đối chiếu sổ sách
2633财务数据核算 (cáiwù shùjù hésuàn) – Financial data accounting – Kế toán dữ liệu tài chính
2634费用控制流程 (fèiyòng kòngzhì liúchéng) – Expense control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí
2635账务管理流程 (zhàngwù guǎnlǐ liúchéng) – Account management procedure – Quy trình quản lý sổ sách
2636财务结算报告 (cáiwù jiésuàn bàogào) – Financial settlement report – Báo cáo thanh toán tài chính
2637资金调拨管理 (zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý điều phối vốn
2638费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chi phí
2639账务报告编制 (zhàngwù bàogào biānzhì) – Account report preparation – Lập báo cáo sổ sách
2640现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash receipt and payment management – Quản lý thu chi tiền mặt
2641费用管理规范 (fèiyòng guǎnlǐ guīfàn) – Expense management standards – Quy chuẩn quản lý chi phí
2642账务结算管理 (zhàngwù jiésuàn guǎnlǐ) – Account settlement management – Quản lý thanh toán sổ sách
2643现金余额分析 (xiànjīn yú’é fēnxī) – Cash balance analysis – Phân tích số dư tiền mặt
2644预算调整申请流程 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng) – Budget adjustment application process – Quy trình xin điều chỉnh ngân sách
2645资金使用计划编制 (zījīn shǐyòng jìhuà biānzhì) – Fund usage plan preparation – Lập kế hoạch sử dụng vốn
2646费用预算分析 (fèiyòng yùsuàn fēnxī) – Expense budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí
2647账务审计流程 (zhàngwù shěnjì liúchéng) – Account audit procedure – Quy trình kiểm toán sổ sách
2648预算执行监督流程 (yùsuàn zhíxíng jiāndū liúchéng) – Budget execution supervision procedure – Quy trình giám sát thực hiện ngân sách
2649资金结算流程管理 (zījīn jiésuàn liúchéng guǎnlǐ) – Fund settlement process management – Quản lý quy trình thanh toán vốn
2650费用核算流程规范 (fèiyòng hésuàn liúchéng guīfàn) – Expense accounting process standards – Quy chuẩn quy trình kế toán chi phí
2651账目审核流程 (zhàngmù shěnhé liúchéng) – Account review process – Quy trình kiểm tra sổ sách
2652财务预算编制流程 (cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) – Financial budget preparation procedure – Quy trình lập ngân sách tài chính
2653费用分配管理 (fèiyòng fēnpèi guǎnlǐ) – Expense allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
2654账务管理规范 (zhàngwù guǎnlǐ guīfàn) – Account management standards – Quy chuẩn quản lý sổ sách
2655现金余额核查 (xiànjīn yú’é héchá) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt
2656财务结算流程规范 (cáiwù jiésuàn liúchéng guīfàn) – Financial settlement process standards – Quy chuẩn quy trình thanh toán tài chính
2657预算管理报告编制 (yùsuàn guǎnlǐ bàogào biānzhì) – Budget management report preparation – Lập báo cáo quản lý ngân sách
2658资金风险评估流程 (zījīn fēngxiǎn pínggū liúchéng) – Fund risk assessment procedure – Quy trình đánh giá rủi ro vốn
2659费用核算标准规范 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn guīfàn) – Expense accounting standards and norms – Tiêu chuẩn và quy chuẩn kế toán chi phí
2660账务调整流程规范 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Account adjustment process standards – Quy chuẩn quy trình điều chỉnh sổ sách
2661现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash count process – Quy trình kiểm kê tiền mặt
2662财务月结 (cáiwù yuèjié) – Monthly financial closing – Kết toán tài chính hàng tháng
2663账务年度结算 (zhàngwù niándù jiésuàn) – Annual account settlement – Thanh toán sổ sách cuối năm
2664费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa bỏ chi phí
2665资金使用率 (zījīn shǐyòng lǜ) – Fund utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vốn
2666账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
2667现金回笼 (xiànjīn huílóng) – Cash recovery – Thu hồi tiền mặt
2668资金结算周期 (zījīn jiésuàn zhōuqī) – Fund settlement cycle – Chu kỳ thanh toán vốn
2669账务调整申请 (zhàngwù tiáozhěng shēnqǐng) – Account adjustment application – Đơn đề nghị điều chỉnh sổ sách
2670财务审核标准 (cáiwù shěnhé biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2671预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
2672账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Account archiving – Lưu trữ sổ sách
2673现金管理账户 (xiànjīn guǎnlǐ zhànghù) – Cash management account – Tài khoản quản lý tiền mặt
2674预算调整权限 (yùsuàn tiáozhěng quánxiàn) – Budget adjustment authority – Quyền điều chỉnh ngân sách
2675费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
2676账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Account processing procedure – Quy trình xử lý sổ sách
2677现金余额管理 (xiànjīn yú’é guǎnlǐ) – Cash balance management – Quản lý số dư tiền mặt
2678财务结算周期 (cáiwù jiésuàn zhōuqī) – Financial settlement cycle – Chu kỳ thanh toán tài chính
2679预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval procedure – Quy trình phê duyệt ngân sách
2680费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn chi phí
2681账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
2682现金支付流程 (xiànjīn zhīfù liúchéng) – Cash payment process – Quy trình thanh toán tiền mặt
2683账务调整权限 (zhàngwù tiáozhěng quánxiàn) – Account adjustment authority – Quyền điều chỉnh sổ sách
2684现金盘点标准 (xiànjīn pándiǎn biāozhǔn) – Cash counting standards – Tiêu chuẩn kiểm kê tiền mặt
2685财务结算申请 (cáiwù jiésuàn shēnqǐng) – Financial settlement application – Đơn thanh toán tài chính
2686资金审批流程 (zījīn shěnpī liúchéng) – Fund approval procedure – Quy trình phê duyệt vốn
2687费用分配流程 (fèiyòng fēnpèi liúchéng) – Expense allocation process – Quy trình phân bổ chi phí
2688账务核对标准 (zhàngwù héduì biāozhǔn) – Account reconciliation standards – Tiêu chuẩn đối chiếu sổ sách
2689财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính
2690账务管理权限 (zhàngwù guǎnlǐ quánxiàn) – Account management authority – Quyền quản lý sổ sách
2691现金流监控 (xiànjīn liú jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
2692折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao
2693待摊费用 (dài tān fèiyòng) – Deferred expenses – Chi phí trả trước
2694账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account auditing – Kiểm tra sổ sách
2695财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính
2696记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
2697资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đơn xin vốn
2698账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account processing – Xử lý sổ sách
2699税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
2700应收款管理 (yīng shōu kuǎn guǎnlǐ) – Receivables management – Quản lý khoản phải thu
2701财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
2702报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu hoàn chi
2703会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting document – Chứng từ kế toán
2704现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền mặt
2705银行余额 (yínháng yú’é) – Bank balance – Số dư ngân hàng
2706现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash outflow – Chi tiền mặt
2707会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statement – Báo cáo kế toán
2708现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash volume – Lượng tiền mặt lưu chuyển
2709资金冻结 (zījīn dòngjié) – Fund freezing – Đóng băng vốn
2710账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account consolidation – Hợp nhất sổ sách
2711费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense disbursement – Chi phí chi ra
2712账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Account bookkeeping – Ghi sổ kế toán
2713账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
2714资金余额 (zījīn yú’é) – Fund balance – Số dư vốn
2715账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách
2716费用控制体系 (fèiyòng kòngzhì tǐxì) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
2717现金收付 (xiànjīn shōufù) – Cash receipts and payments – Thu chi tiền mặt
2718资金运用 (zījīn yùnyòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn
2719费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense allocation – Phân bổ chi phí
2720资金回款 (zījīn huíkuǎn) – Fund collection – Thu hồi vốn
2721现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance reconciliation – Đối chiếu số dư tiền mặt
2722财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ số tài chính
2723账务差错纠正 (zhàngwù chācuò jiūzhèng) – Account error correction – Sửa lỗi sổ sách
2724账户权限管理 (zhànghù quánxiàn guǎnlǐ) – Account permission management – Quản lý quyền tài khoản
2725现金控制 (xiànjīn kòngzhì) – Cash control – Kiểm soát tiền mặt
2726财务协调 (cáiwù xiétiáo) – Financial coordination – Phối hợp tài chính
2727资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Chuyển vốn
2728财务核对 (cáiwù héduì) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính
2729现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt
2730账务调节 (zhàngwù tiáojié) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
2731费用申报 (fèiyòng shēnbào) – Expense declaration – Báo cáo chi phí
2732财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn chi tài chính
2733现金流监测 (xiànjīn liú jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
2734财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính
2735账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Xác minh sổ sách
2736现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash inflow and outflow balance – Cân đối thu chi tiền mặt
2737现金余额管理 (xiànjīn yú’é guǎnlǐ) – Cash balance management – Quản lý số dư tiền mặt
2738账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Account variance analysis – Phân tích sai lệch sổ sách
2739费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense allocation – Phân chia chi phí
2740资金风险控制措施 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Fund risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro vốn
2741现金流管理制度 (xiànjīn liú guǎnlǐ zhìdù) – Cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền mặt
2742资金筹集 (zījīn chóují) – Fund raising – Huy động vốn
2743账务科目 (zhàngwù kēmù) – Accounting subject – Mục kế toán
2744费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi chi phí
2745财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính
2746财务风险评估方法 (cáiwù fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Financial risk assessment method – Phương pháp đánh giá rủi ro tài chính
2747财务审计程序 (cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính
2748账务差异调整 (zhàngwù chāyì tiáozhěng) – Account variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch sổ sách
2749费用核算方法 (fèiyòng hésuàn fāngfǎ) – Expense accounting method – Phương pháp kế toán chi phí
2750现金余额对账 (xiànjīn yú’é duìzhàng) – Cash balance reconciliation – Đối chiếu số dư tiền mặt
2751账户调整流程 (zhànghù tiáozhěng liúchéng) – Account adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh tài khoản
2752费用预算控制体系 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì tǐxì) – Expense budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách chi phí
2753资金使用计划制定 (zījīn shǐyòng jìhuà zhìdìng) – Fund usage plan formulation – Lập kế hoạch sử dụng vốn
2754现金收入管理 (xiànjīn shōurù guǎnlǐ) – Cash income management – Quản lý thu nhập tiền mặt
2755账户权限设置 (zhànghù quánxiàn shèzhì) – Account permission settings – Cài đặt quyền tài khoản
2756资金拨付审批 (zījīn bōfù shěnpī) – Fund disbursement approval – Phê duyệt giải ngân vốn
2757现金控制措施 (xiànjīn kòngzhì cuòshī) – Cash control measures – Biện pháp kiểm soát tiền mặt
2758资金回笼计划制定 (zījīn huílóng jìhuà zhìdìng) – Fund recovery plan formulation – Lập kế hoạch thu hồi vốn
2759财务控制体系 (cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
2760资金盘点流程 (zījīn pándiǎn liúchéng) – Fund inventory process – Quy trình kiểm kê vốn
2761费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off procedure – Quy trình xóa bỏ chi phí
2762财务协调机制 (cáiwù xiétiáo jīzhì) – Financial coordination mechanism – Cơ chế phối hợp tài chính
2763资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt chuyển vốn
2764账务处理标准 (zhàngwù chǔlǐ biāozhǔn) – Account processing standards – Tiêu chuẩn xử lý sổ sách
2765现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income records – Ghi chép thu nhập tiền mặt
2766财务核对报告 (cáiwù héduì bàogào) – Financial reconciliation report – Báo cáo đối chiếu tài chính
2767费用预算管理体系 (fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ tǐxì) – Expense budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách chi phí
2768资金计划审批 (zījīn jìhuà shěnpī) – Fund planning approval – Phê duyệt kế hoạch vốn
2769现金管理制度制定 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù zhìdìng) – Cash management policy formulation – Lập chính sách quản lý tiền mặt
2770账务调节流程 (zhàngwù tiáojié liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh sổ sách
2771费用申报流程 (fèiyòng shēnbào liúchéng) – Expense declaration process – Quy trình báo cáo chi phí
2772财务报销管理 (cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ) – Financial reimbursement management – Quản lý hoàn chi tài chính
2773资金分配计划 (zījīn fēnpèi jìhuà) – Fund distribution plan – Kế hoạch phân phối vốn
2774财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial document management policy – Chính sách quản lý hồ sơ tài chính
2775账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Account verification process – Quy trình xác minh sổ sách
2776资金调配制度 (zījīn tiáopèi zhìdù) – Fund allocation policy – Chính sách phân bổ vốn
2777现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash receipts and payments management – Quản lý thu chi tiền mặt
2778费用控制制度 (fèiyòng kòngzhì zhìdù) – Expense control policy – Chính sách kiểm soát chi phí
2779资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fund raising – Huy động vốn
2780费用记录 (fèiyòng jìlù) – Expense record – Ghi chép chi phí
2781现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền mặt
2782财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
2783财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
2784资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund distribution – Phân phối vốn
2785财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn chi tài chính
2786财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Financial documents – Hồ sơ tài chính
2787账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Account audit – Kiểm toán sổ sách
2788账户权限 (zhànghù quánxiàn) – Account permissions – Quyền tài khoản
2789资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Sự lưu chuyển vốn
2790费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit procedure – Quy trình kiểm tra chi phí
2791账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Xác minh số dư tài khoản
2792现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments records – Ghi chép thu chi tiền mặt
2793账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Account statements – Báo cáo sổ sách
2794资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Fund flow statement – Báo cáo lưu chuyển vốn
2795现金风险管理 (xiànjīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cash risk management – Quản lý rủi ro tiền mặt
2796资金分配管理 (zījīn fēnpèi guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn
2797现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash ledger – Sổ quỹ tiền mặt
2798费用调整 (fèiyòng tiáozhěng) – Expense adjustment – Điều chỉnh chi phí
2799现金支出控制 (xiànjīn zhīchū kòngzhì) – Cash expenditure control – Kiểm soát chi tiền mặt
2800现金收付记录 (xiànjīn shōufù jìlù) – Cash receipts and payments records – Ghi chép thu chi tiền mặt
2801财务审核流程 (cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
2802资金分配流程 (zījīn fēnpèi liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn
2803资金盘点制度 (zījīn pándiǎn zhìdù) – Fund inventory policy – Chính sách kiểm kê vốn
2804费用控制机制 (fèiyòng kòngzhì jīzhì) – Expense control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
2805现金流管理制度 (xiànjīn liú guǎnlǐ zhìdù) – Cash flow management policy – Chính sách quản lý dòng tiền mặt
2806费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off process – Quy trình xóa bỏ chi phí
2807账户资金 (zhànghù zījīn) – Account funds – Vốn tài khoản
2808现金结账 (xiànjīn jiézhàng) – Cash closing – Kết toán tiền mặt
2809财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi
2810现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cash cashier – Thu ngân tiền mặt
2811资金流向 (zījīn liúxiàng) – Fund direction – Hướng dòng vốn
2812账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách
2813费用控制表 (fèiyòng kòngzhì biǎo) – Expense control sheet – Bảng kiểm soát chi phí
2814资金流量控制 (zījīn liúliàng kòngzhì) – Fund flow control – Kiểm soát lưu chuyển vốn
2815现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment records – Ghi chép thanh toán tiền mặt
2816账务跟踪 (zhàngwù gēnzōng) – Account tracking – Theo dõi sổ sách
2817费用审核报告 (fèiyòng shěnhé bàogào) – Expense audit report – Báo cáo kiểm tra chi phí
2818账务分配 (zhàngwù fēnpèi) – Account allocation – Phân bổ sổ sách
2819资金使用监管 (zījīn shǐyòng jiānguǎn) – Fund usage supervision – Giám sát sử dụng vốn
2820现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt
2821财务风险控制措施 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Financial risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính
2822资金计划制定 (zījīn jìhuà zhìdìng) – Fund planning formulation – Lập kế hoạch vốn
2823现金收支分析 (xiànjīn shōuzhī fēnxī) – Cash receipts and payments analysis – Phân tích thu chi tiền mặt
2824财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính
2825费用分摊管理 (fèiyòng fēntān guǎnlǐ) – Expense allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
2826资金调拨流程规范 (zījīn tiáobō liúchéng guīfàn) – Fund transfer process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn
2827现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure records – Ghi chép chi tiền mặt
2828账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account accounting – Kế toán sổ sách
2829费用审核机制 (fèiyòng shěnhé jīzhì) – Expense audit mechanism – Cơ chế kiểm tra chi phí
2830资金调度流程规范 (zījīn diàodù liúchéng guīfàn) – Fund scheduling process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều phối vốn
2831现金流管理操作 (xiànjīn liú guǎnlǐ cāozuò) – Cash flow management operations – Vận hành quản lý dòng tiền mặt
2832费用核销标准 (fèiyòng héxiāo biāozhǔn) – Expense write-off standards – Tiêu chuẩn xóa bỏ chi phí
2833财务协调流程 (cáiwù xiétiáo liúchéng) – Financial coordination process – Quy trình phối hợp tài chính
2834现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash movement – Dòng tiền mặt
2835资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vốn lưu động
2836账务复核 (zhàngwù fùhé) – Account rechecking – Kiểm tra lại sổ sách
2837费用核算表 (fèiyòng hésuàn biǎo) – Expense accounting sheet – Bảng tính chi phí
2838资金调度 (zījīn diàodù) – Fund dispatch – Điều phối vốn
2839费用核销表 (fèiyòng héxiāo biǎo) – Expense write-off sheet – Bảng xóa bỏ chi phí
2840资金流量表编制 (zījīn liúliàng biǎo biānzhì) – Fund flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển vốn
2841费用管理规范 (fèiyòng guǎnlǐ guīfàn) – Expense management regulations – Quy định quản lý chi phí
2842资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn
2843费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Expense reimbursement system – Hệ thống hoàn chi phí
2844账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách
2845财务报告编制人 (cáiwù bàogào biānzhì rén) – Financial report preparer – Người lập báo cáo tài chính
2846账务审核标准 (zhàngwù shěnhé biāozhǔn) – Account audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sổ sách
2847财务风险管理流程 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Financial risk management process – Quy trình quản lý rủi ro tài chính
2848费用支出记录 (fèiyòng zhīchū jìlù) – Expense expenditure records – Ghi chép chi phí
2849账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Account voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
2850费用预算执行情况 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Expense budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách chi phí
2851账务系统维护 (zhàngwù xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
2852资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn
2853账务数据分析 (zhàngwù shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
2854现金管理手段 (xiànjīn guǎnlǐ shǒuduàn) – Cash management methods – Phương pháp quản lý tiền mặt
2855费用审核报告编制 (fèiyòng shěnhé bàogào biānzhì) – Expense audit report preparation – Lập báo cáo kiểm tra chi phí
2856资金计划调整 (zījīn jìhuà tiáozhěng) – Fund plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vốn
2857财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính
2858费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán chi phí
2859费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense collection – Thu thập chi phí
2860账务资料归档 (zhàngwù zīliào guīdàng) – Account document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
2861费用支付审批 (fèiyòng zhīfù shěnpī) – Expense payment approval – Phê duyệt thanh toán chi phí
2862账务核查 (zhàngwù héchá) – Account verification – Kiểm tra sổ sách
2863账务系统更新 (zhàngwù xìtǒng gēngxīn) – Accounting system update – Cập nhật hệ thống kế toán
2864资金使用监督 (zījīn shǐyòng jiāndū) – Fund usage supervision – Giám sát sử dụng vốn
2865账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Account exception handling – Xử lý sai sót kế toán
2866现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash collection process – Quy trình thu tiền mặt
2867费用核算体系 (fèiyòng hésuàn tǐxì) – Expense accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
2868财务风险监测 (cáiwù fēngxiǎn jiāncè) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính
2869资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
2870费用预算审核 (fèiyòng yùsuàn shěnhé) – Expense budget audit – Kiểm tra ngân sách chi phí
2871账务数据维护 (zhàngwù shùjù wéihù) – Accounting data maintenance – Bảo trì dữ liệu kế toán
2872财务报表发布 (cáiwù bàobiǎo fābù) – Financial statement release – Phát hành báo cáo tài chính
2873账务统计分析 (zhàngwù tǒngjì fēnxī) – Accounting statistical analysis – Phân tích thống kê kế toán
2874财务审批流程规范 (cáiwù shěnpī liúchéng guīfàn) – Financial approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt tài chính
2875现金存取管理 (xiànjīn cúnqǔ guǎnlǐ) – Cash deposit and withdrawal management – Quản lý gửi rút tiền mặt
2876费用报销流程规范 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Expense reimbursement process standards – Tiêu chuẩn quy trình hoàn chi phí
2877账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
2878资金管理操作规程 (zījīn guǎnlǐ cāozuò guīchéng) – Fund management operating procedures – Quy trình vận hành quản lý vốn
2879现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách lưu chuyển tiền mặt
2880账务系统集成 (zhàngwù xìtǒng jíchéng) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán
2881现金溢余 (xiànjīn yìyú) – Cash surplus – Thặng dư tiền mặt
2882资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Luân chuyển vốn
2883资金缺口 (zījīn quēkǒu) – Fund gap – Khoảng thiếu vốn
2884财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
2885账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
2886账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting record – Ghi chép kế toán
2887账务平衡 (zhàngwù pínghéng) – Account balance – Cân đối kế toán
2888账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomalies – Bất thường kế toán
2889账务规范 (zhàngwù guīfàn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán
2890账务审批 (zhàngwù shěnpī) – Accounting approval – Phê duyệt kế toán
2891账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán kế toán
2892账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh kế toán
2893账务软件 (zhàngwù ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
2894费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Lập ngân sách chi phí
2895现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền mặt
2896现金缺口 (xiànjīn quēkǒu) – Cash gap – Khoảng thiếu tiền mặt
2897现金溢出 (xiànjīn yìchū) – Cash overflow – Thặng dư tiền mặt
2898现金审核 (xiànjīn shěnhé) – Cash audit – Kiểm toán tiền mặt
2899银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
2900财务流水账 (cáiwù liúshuǐ zhàng) – Financial journal – Sổ nhật ký tài chính
2901财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
2902报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn chi
2903收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu
2904现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash equivalents – Tương đương tiền mặt
2905费用报告 (fèiyòng bàogào) – Expense report – Báo cáo chi phí
2906账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Account analysis – Phân tích tài khoản
2907资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund allocation – Điều phối vốn
2908账务凭证 (zhàngwù píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
2909财务数据 (cáiwù shùjù) – Financial data – Dữ liệu tài chính
2910财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính
2911财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
2912账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedures – Quy trình xử lý kế toán
2913资金流转效率 (zījīn liúzhuǎn xiàolǜ) – Fund turnover efficiency – Hiệu quả luân chuyển vốn
2914账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách kế toán
2915现金回收 (xiànjīn huíshōu) – Cash recovery – Thu hồi tiền mặt
2916财务合规 (cáiwù héguī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
2917现金流风险 (xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash flow risk – Rủi ro dòng tiền mặt
2918账务风险管理 (zhàngwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Accounting risk management – Quản lý rủi ro kế toán
2919现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt (ít dùng, thường là khấu hao tài sản)
2920资金周转资金 (zījīn zhōuzhuǎn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
2921财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
2922账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account liquidation – Thanh toán sổ sách
2923现金支付系统 (xiànjīn zhīfù xìtǒng) – Cash payment system – Hệ thống thanh toán tiền mặt
2924财务账户管理 (cáiwù zhànghù guǎnlǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính
2925资金管理策略 (zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Fund management strategy – Chiến lược quản lý vốn
2926资金流向 (zījīn liúxiàng) – Fund flow direction – Hướng dòng vốn
2927现金缺口管理 (xiànjīn quēkǒu guǎnlǐ) – Cash gap management – Quản lý thiếu hụt tiền mặt
2928财务预算审核 (cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial budget review – Thẩm định ngân sách tài chính
2929资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budgeting – Ngân sách vốn
2930现金流动资金 (xiànjīn liúdòng zījīn) – Cash working capital – Vốn lưu động tiền mặt
2931财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
2932资金账目 (zījīn zhàngmù) – Fund accounts – Tài khoản vốn
2933现金报表 (xiànjīn bàobiǎo) – Cash report – Báo cáo tiền mặt
2934账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu trữ ghi chép kế toán
2935费用明细账 (fèiyòng míngxì zhàng) – Expense detailed account – Sổ chi tiết chi phí
2936现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập ngân sách dòng tiền mặt
2937账目审核 (zhàngmù shěnhé) – Account audit – Kiểm toán tài khoản
2938付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
2939现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash counting – Kiểm kê tiền mặt
2940现金账户管理 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ) – Cash account management – Quản lý tài khoản tiền mặt
2941账目清理 (zhàngmù qīnglǐ) – Account clearing – Xử lý tài khoản
2942费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn chi
2943账务合规 (zhàngwù héguī) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
2944账务错误纠正 (zhàngwù cuòwù jiūzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
2945现金流动性管理 (xiànjīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Cash liquidity management – Quản lý tính thanh khoản tiền mặt
2946费用分析报告 (fèiyòng fēnxī bàogào) – Expense analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
2947财务监督机制 (cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial supervision mechanism – Cơ chế giám sát tài chính
2948资金审批流程 (zījīn shěnpī liúchéng) – Fund approval process – Quy trình phê duyệt vốn
2949账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Quy định xử lý kế toán
2950资金流量分析 (zījīn liúliàng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn
2951账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Accounting reconciliation process – Quy trình đối chiếu kế toán
2952资金账户管理 (zījīn zhànghù guǎnlǐ) – Fund account management – Quản lý tài khoản vốn
2953账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Account organization – Sắp xếp tài khoản
2954财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
2955资金预算调整 (zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Fund budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn
2956现金支出管理 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ) – Cash expenditure management – Quản lý chi tiền mặt
2957账务信息管理 (zhàngwù xìnxī guǎnlǐ) – Accounting information management – Quản lý thông tin kế toán
2958现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền mặt
2959财务风险管理策略 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Financial risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính
2960资金管理计划 (zījīn guǎnlǐ jìhuà) – Fund management plan – Kế hoạch quản lý vốn
2961账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Accounting exception handling – Xử lý sai sót kế toán
2962财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính
2963资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển vốn
2964费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi
2965账务核算系统 (zhàngwù hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
2966财务管理报告 (cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính
2967现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash cheque – Séc tiền mặt
2968资金申请表 (zījīn shēnqǐng biǎo) – Fund application form – Mẫu đơn xin vốn
2969账务录入 (zhàngwù lùrù) – Accounting entry – Ghi chép kế toán
2970资金收支平衡 (zījīn shōuzhī pínghéng) – Fund balance – Cân đối thu chi vốn
2971账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản
2972资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management standards – Tiêu chuẩn quản lý vốn
2973账务核对 (zhàngwù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu kế toán
2974资金申请流程 (zījīn shēnqǐng liúchéng) – Fund application process – Quy trình xin vốn
2975费用管理系统 (fèiyòng guǎnlǐ xìtǒng) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí
2976资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budgeting process – Quy trình lập ngân sách vốn
2977现金收入审核 (xiànjīn shōurù shěnhé) – Cash income audit – Kiểm tra thu nhập tiền mặt
2978费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình tính toán chi phí
2979账务异常报告 (zhàngwù yìcháng bàogào) – Accounting exception report – Báo cáo sai sót kế toán
2980账务信息系统 (zhàngwù xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
2981财务预算调整流程 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Financial budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách tài chính
2982资金流量管理 (zījīn liúliàng guǎnlǐ) – Fund flow management – Quản lý dòng vốn
2983费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi
2984账务数据管理 (zhàngwù shùjù guǎnlǐ) – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán
2985财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial position statement – Bảng tình hình tài chính
2986财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial record – Ghi chép tài chính
2987费用分析 (fèiyòng fēnxī) – Expense analysis – Phân tích chi phí
2988账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting inspection – Kiểm tra kế toán
2989资金管理办法 (zījīn guǎnlǐ bànfǎ) – Fund management methods – Phương pháp quản lý vốn
2990费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense distribution – Phân phối chi phí
2991账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản
2992资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund plan – Kế hoạch vốn
2993账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account calculation – Tính toán kế toán
2994现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cashier – Thu ngân tiền mặt
2995费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense verification – Kiểm duyệt chi phí
2996账务调整报告 (zhàngwù tiáozhěng bàogào) – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán
2997资金支出 (zījīn zhīchū) – Fund expenditure – Chi tiêu vốn
2998费用预算控制系统 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Expense budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách chi phí
2999账务流程 (zhàngwù liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình kế toán
3000资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund request – Yêu cầu vốn
3001账务统计 (zhàngwù tǒngjì) – Accounting statistics – Thống kê kế toán
3002财务结算系统 (cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Financial settlement system – Hệ thống thanh toán tài chính
3003现金管理软件 (xiànjīn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cash management software – Phần mềm quản lý tiền mặt
3004费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense expenditure – Chi phí chi tiêu
3005现金管理职责 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé) – Cash management duties – Nhiệm vụ quản lý tiền mặt
3006费用预算编制系统 (fèiyòng yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Expense budget preparation system – Hệ thống lập ngân sách chi phí
3007账务结算流程 (zhàngwù jiésuàn liúchéng) – Accounting settlement process – Quy trình thanh toán kế toán
3008费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi
3009财务预算编制流程 (cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) – Financial budget preparation process – Quy trình lập ngân sách tài chính
3010资金周转率分析 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ fēnxī) – Fund turnover rate analysis – Phân tích tỷ lệ luân chuyển vốn
3011账务风险控制 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì) – Accounting risk control – Kiểm soát rủi ro kế toán
3012费用支出审核 (fèiyòng zhīchū shěnhé) – Expense expenditure audit – Kiểm tra chi phí chi tiêu
3013账务审批流程 (zhàngwù shěnpī liúchéng) – Accounting approval process – Quy trình phê duyệt kế toán
3014现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
3015费用核算系统 (fèiyòng hésuàn xìtǒng) – Expense accounting system – Hệ thống tính toán chi phí
3016账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán
3017财务核对流程 (cáiwù héduì liúchéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính
3018现金支出控制流程 (xiànjīn zhīchū kòngzhì liúchéng) – Cash expenditure control process – Quy trình kiểm soát chi tiền mặt
3019财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
3020现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash counting process – Quy trình kiểm kê tiền mặt
3021费用预算报告编制 (fèiyòng yùsuàn bàogào biānzhì) – Expense budget report preparation – Lập báo cáo ngân sách chi phí
3022账务结算系统 (zhàngwù jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán
3023财务风险控制流程 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Financial risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro tài chính
3024资金流动计划 (zījīn liúdòng jìhuà) – Fund flow plan – Kế hoạch dòng vốn
3025现金管理报告编制 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào biānzhì) – Cash management report preparation – Lập báo cáo quản lý tiền mặt
3026费用核算报告 (fèiyòng hésuàn bàogào) – Expense accounting report – Báo cáo tính toán chi phí
3027账务风险评估 (zhàngwù fēngxiǎn pínggū) – Accounting risk assessment – Đánh giá rủi ro kế toán
3028现金收入登记 (xiànjīn shōurù dēngjì) – Cash income registration – Đăng ký thu nhập tiền mặt
3029账务核查报告 (zhàngwù héchá bàogào) – Accounting inspection report – Báo cáo kiểm tra kế toán
3030现金存取记录 (xiànjīn cúnqǔ jìlù) – Cash deposit and withdrawal record – Ghi chép gửi rút tiền mặt
3031账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing workflow – Quy trình xử lý kế toán
3032账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán
3033资金使用明细 (zījīn shǐyòng míngxì) – Fund usage details – Chi tiết sử dụng vốn
3034现金收支报表 (xiànjīn shōuzhī bàobiǎo) – Cash income and expenditure statement – Báo cáo thu chi tiền mặt
3035费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn tính toán chi phí
3036账务调整审批 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī) – Accounting adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh kế toán
3037资金流动管理系统 (zījīn liúdòng guǎnlǐ xìtǒng) – Fund flow management system – Hệ thống quản lý dòng vốn
3038费用报销流程规范 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Expense reimbursement process standards – Quy chuẩn quy trình hoàn chi
3039账务统计报表 (zhàngwù tǒngjì bàobiǎo) – Accounting statistical report – Báo cáo thống kê kế toán
3040财务管理规范 (cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial management standards – Tiêu chuẩn quản lý tài chính
3041资金预算执行报告 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Fund budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách vốn
3042费用审批流程规范 (fèiyòng shěnpī liúchéng guīfàn) – Expense approval process standards – Quy chuẩn phê duyệt chi phí
3043账务结算报告 (zhàngwù jiésuàn bàogào) – Accounting settlement report – Báo cáo thanh toán kế toán
3044账务数据录入 (zhàngwù shùjù lùrù) – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán
3045财务报表审计流程 (cáiwù bàobiǎo shěnjì liúchéng) – Financial statement audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
3046费用报销审核流程 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Expense reimbursement audit process – Quy trình kiểm tra hoàn chi
3047账务风险控制策略 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Accounting risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro kế toán
3048现金盘点流程规范 (xiànjīn pándiǎn liúchéng guīfàn) – Cash counting process standards – Quy chuẩn kiểm kê tiền mặt
3049费用预算调整报告 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Expense budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách chi phí
3050账务审核报告 (zhàngwù shěnhé bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
3051财务风险控制报告 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì bàogào) – Financial risk control report – Báo cáo kiểm soát rủi ro tài chính
3052账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Accounting bookkeeping – Ghi sổ kế toán
3053财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
3054现金收入登记表 (xiànjīn shōurù dēngjì biǎo) – Cash income register – Sổ đăng ký thu nhập tiền mặt
3055费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Tính toán chi phí
3056资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Phân bổ vốn
3057账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Accounting settlement – Thanh toán kế toán
3058资金审批 (zījīn shěnpī) – Fund approval – Phê duyệt vốn
3059账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting registration – Ghi sổ kế toán
3060资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn
3061现金提款 (xiànjīn tíkuǎn) – Cash withdrawal – Rút tiền mặt
3062费用预算表 (fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense budget form – Mẫu ngân sách chi phí
3063账务账单 (zhàngwù zhàngdān) – Accounting bill – Hóa đơn kế toán
3064资金管理人员 (zījīn guǎnlǐ rényuán) – Fund manager – Người quản lý vốn
3065现金清点 (xiànjīn qīngdiǎn) – Cash counting – Kiểm đếm tiền mặt
3066资金流量 (zījīn liúliàng) – Fund volume – Lưu lượng vốn
3067费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense account – Mục chi phí
3068账务分录 (zhàngwù fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán
3069财务状态 (cáiwù zhuàngtài) – Financial status – Tình trạng tài chính
3070账务报告书 (zhàngwù bàogàoshū) – Accounting report document – Văn bản báo cáo kế toán
3071资金调度计划 (zījīn tiáodù jìhuà) – Fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn
3072账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý kế toán
3073现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Phiếu chi tiền mặt
3074账务数据 (zhàngwù shùjù) – Accounting data – Dữ liệu kế toán
3075现金收据管理 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý biên nhận tiền mặt
3076费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn tính chi phí
3077账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Accounting statement preparation – Lập báo cáo kế toán
3078资金管理规定 (zījīn guǎnlǐ guīdìng) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn
3079账务控制 (zhàngwù kòngzhì) – Accounting control – Kiểm soát kế toán
3080财务预算执行情况 (cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Financial budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách tài chính
3081资金管理体系 (zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn
3082费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Expense allocation sheet – Bảng phân bổ chi phí
3083账务凭证填制 (zhàngwù píngzhèng tiánzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
3084资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Vốn lưu chuyển
3085财务计划编制 (cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial planning preparation – Lập kế hoạch tài chính
3086账务核对表 (zhàngwù héduì biǎo) – Accounting reconciliation sheet – Bảng đối chiếu kế toán
3087现金收入登记 (xiànjīn shōurù dēngjì) – Cash income registration – Ghi nhận thu nhập tiền mặt
3088费用核算报表 (fèiyòng hésuàn bàobiǎo) – Expense accounting report – Báo cáo tính chi phí
3089账务错误更正 (zhàngwù cuòwù gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
3090财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính
3091资金管理目标 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo) – Fund management objectives – Mục tiêu quản lý vốn
3092现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments record – Hồ sơ thu chi tiền mặt
3093费用审批流程 (fèiyòng shěnpī liúchéng) – Expense approval workflow – Quy trình phê duyệt chi phí
3094账务报告审核 (zhàngwù bàogào shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo kế toán
3095资金管理措施 (zījīn guǎnlǐ cuòshī) – Fund management measures – Biện pháp quản lý vốn
3096费用预算分配 (fèiyòng yùsuàn fēnpèi) – Expense budget allocation – Phân bổ ngân sách chi phí
3097资金调配方案 (zījīn tiáopèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
3098现金存款凭证 (xiànjīn cúnkuǎn píngzhèng) – Cash deposit slip – Phiếu gửi tiền mặt
3099费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting procedure – Quy trình tính chi phí
3100账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán
3101现金支付审批 (xiànjīn zhīfù shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt chi tiền mặt
3102账务审核程序 (zhàngwù shěnhé chéngxù) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm tra kế toán
3103费用支出控制 (fèiyòng zhīchū kòngzhì) – Expense expenditure control – Kiểm soát chi phí chi ra
3104账务结账 (zhàngwù jiézhàng) – Accounting closing – Đóng sổ kế toán
3105现金折现 (xiànjīn zhéxiàn) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
3106账务传票 (zhàngwù chuánpiào) – Accounting voucher – Phiếu kế toán
3107资金回笼 (zījīn huílóng) – Capital recovery – Thu hồi vốn
3108现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash surplus – Dư tiền mặt
3109费用计划 (fèiyòng jìhuà) – Expense planning – Lập kế hoạch chi phí
3110费用核查 (fèiyòng héchá) – Expense verification – Kiểm tra chi phí
3111账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting entry – Ghi sổ kế toán
3112账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
3113财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
3114现金操作 (xiànjīn cāozuò) – Cash operation – Thao tác tiền mặt
3115财务统计 (cáiwù tǒngjì) – Financial statistics – Thống kê tài chính
3116财务调整 (cáiwù tiáozhěng) – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính
3117资金审核 (zījīn shěnhé) – Fund audit – Kiểm tra vốn
3118账务管理 (zhàngwù guǎnlǐ) – Accounting management – Quản lý kế toán
3119资金分析 (zījīn fēnxī) – Fund analysis – Phân tích vốn
3120账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán
3121资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund movement – Dòng vốn
3122账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
3123现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash flow journal – Sổ ghi chép dòng tiền mặt
3124账务调整凭证 (zhàngwù tiáozhěng píngzhèng) – Adjustment voucher – Chứng từ điều chỉnh kế toán
3125资金筹划 (zījīn chóuhuà) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
3126现金余额表 (xiànjīn yú’é biǎo) – Cash balance sheet – Bảng số dư tiền mặt
3127账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Accounting bookkeeping – Ghi chép kế toán
3128账务审计报告 (zhàngwù shěnjì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
3129账务报告编制 (zhàngwù bàogào biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán
3130资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Điều chuyển vốn
3131账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
3132现金核算 (xiànjīn hésuàn) – Cash accounting – Kế toán tiền mặt
3133费用分类管理 (fèiyòng fēnlèi guǎnlǐ) – Expense classification management – Quản lý phân loại chi phí
3134账务结账流程 (zhàngwù jiézhàng liúchéng) – Accounting closing process – Quy trình đóng sổ kế toán
3135财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính
3136账务管理规范 (zhàngwù guǎnlǐ guīfàn) – Accounting management standards – Tiêu chuẩn quản lý kế toán
3137现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash inflow and outflow balance – Cân bằng thu chi tiền mặt
3138现金管理流程图 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng tú) – Cash management flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý tiền mặt
3139账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm tra kế toán
3140财务报表分析方法 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) – Financial statement analysis methods – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính
3141费用审批流程图 (fèiyòng shěnpī liúchéng tú) – Expense approval flowchart – Sơ đồ quy trình phê duyệt chi phí
3142账务对账流程 (zhàngwù duìzhàng liúchéng) – Account reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài khoản
3143财务预算管理系统 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Financial budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách tài chính
3144现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash check – Chi phiếu tiền mặt
3145费用报销申请 (fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense reimbursement application – Đơn xin hoàn trả chi phí
3146账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
3147账务凭证编制 (zhàngwù píngzhèng biānzhì) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
3148财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính
3149现金管理流程规范 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Cash management process standards – Tiêu chuẩn quy trình quản lý tiền mặt
3150费用核销申请 (fèiyòng héxiāo shēnqǐng) – Expense write-off application – Đơn xin xóa sổ chi phí
3151账务审核制度 (zhàngwù shěnhé zhìdù) – Accounting audit system – Hệ thống kiểm tra kế toán
3152财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính
3153现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
3154税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế vụ
3155票据核对 (piàojù héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
3156凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập liệu chứng từ
3157财务编码 (cáiwù biānmǎ) – Financial code – Mã số tài chính
3158会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Fiscal year settlement – Quyết toán năm tài chính
3159成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Tính giá thành
3160利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lãi lỗ
3161纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
3162财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính tập trung
3163采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng
3164审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval workflow – Quy trình phê duyệt
3165审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
3166总账管理 (zǒngzhàng guǎnlǐ) – General ledger management – Quản lý sổ cái
3167科目设置 (kēmù shèzhì) – Chart of accounts – Thiết lập tài khoản kế toán
3168库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
3169应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
3170应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
3171自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automated reconciliation – Đối chiếu tự động
3172现金库存 (xiànjīn kùcún) – Cash on hand – Tiền mặt tồn kho
3173收银交接表 (shōuyín jiāojiē biǎo) – Cashier shift report – Phiếu bàn giao ca thu ngân
3174销售结算 (xiāoshòu jiésuàn) – Sales settlement – Quyết toán doanh thu
3175日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily accounting operations – Xử lý kế toán hàng ngày
3176会计软件培训 (kuàijì ruǎnjiàn péixùn) – Accounting software training – Đào tạo phần mềm kế toán
3177报表生成 (bàobiǎo shēngchéng) – Report generation – Tạo báo cáo
3178财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính
3179结账流程 (jiézhàng liúchéng) – Closing process – Quy trình chốt sổ
3180凭证管理 (píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ
3181数据备份 (shùjù bèifèn) – Data backup – Sao lưu dữ liệu
3182费用预算编制 (fèiyòng yùsuàn biānzhì) – Expense budgeting – Lập ngân sách chi phí
3183审核人签名 (shěnhérén qiānmíng) – Auditor’s signature – Chữ ký người kiểm tra
3184财务审阅 (cáiwù shěnyuè) – Financial review – Xem xét tài chính
3185多币种管理 (duō bìzhǒng guǎnlǐ) – Multi-currency management – Quản lý đa tiền tệ
3186交易明细 (jiāoyì míngxì) – Transaction details – Chi tiết giao dịch
3187预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí trích trước
3188银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank balance – Số dư tài khoản ngân hàng
3189发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Số hóa đơn
3190实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn thực góp
3191财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính
3192未结项 (wèijié xiàng) – Outstanding items – Khoản chưa thanh toán
3193费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense claim form – Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
3194收款明细 (shōukuǎn míngxì) – Receipt details – Chi tiết khoản thu
3195财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flowchart – Sơ đồ quy trình tài chính
3196税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
3197审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán
3198备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Petty cash management – Quản lý quỹ tạm ứng
3199发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác thực hóa đơn
3200销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
3201财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
3202投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
3203应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest payable – Lãi phải trả
3204应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest receivable – Lãi phải thu
3205税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax calculation – Tính thuế
3206对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bản đối chiếu
3207日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Sổ nhật ký
3208总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – General ledger – Sổ cái tổng hợp
3209明细分类账 (míngxì fēnlèi zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
3210税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
3211非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
3212固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
3213收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thu tiền
3214货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Tiền tệ
3215支出记录 (zhīchū jìlù) – Expense record – Ghi chép chi phí
3216交易凭证 (jiāoyì píngzhèng) – Transaction voucher – Chứng từ giao dịch
3217财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal year – Năm tài khóa
3218会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Khoản mục kế toán
3219财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial software – Phần mềm tài chính
3220成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
3221核销处理 (héxiāo chǔlǐ) – Write-off processing – Xử lý bù trừ công nợ
3222会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng hệ thống tài khoản kế toán
3223账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger entry – Ghi sổ kế toán
3224税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax report – Báo cáo thuế
3225纳税申报表 (nàshuì shēnbào biǎo) – Tax declaration form – Tờ khai thuế
3226付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notice – Phiếu thông báo thanh toán
3227应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay các khoản phải thu
3228应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay các khoản phải trả
3229财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính
3230销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output tax – Thuế đầu ra
3231进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input tax – Thuế đầu vào
3232负债表 (fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
3233资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance sheet date – Ngày lập bảng cân đối
3234营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động
3235营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động
3236预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget variance – Chênh lệch ngân sách
3237财务控制制度 (cáiwù kòngzhì zhìdù) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
3238税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax audit – Kiểm tra thuế
3239内控管理 (nèikòng guǎnlǐ) – Internal control management – Quản lý kiểm soát nội bộ
3240往来账务 (wǎnglái zhàngwù) – Intercompany transactions – Giao dịch nội bộ
3241财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm
3242合规性审查 (hégéxìng shěnchá) – Compliance review – Rà soát tuân thủ
3243财务负责人 (cáiwù fùzérén) – Chief financial officer – Giám đốc tài chính
3244结转损益 (jiézhuǎn sǔnyì) – Transfer of profit or loss – Kết chuyển lãi lỗ
3245薪酬核算 (xīnchóu hésuàn) – Payroll accounting – Hạch toán lương
3246工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll sheet – Bảng lương
3247发薪日 (fāxīn rì) – Payday – Ngày trả lương
3248年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm
3249员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên
3250社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social security payment – Đóng bảo hiểm xã hội
3251税前工资 (shuìqián gōngzī) – Pre-tax salary – Lương trước thuế
3252税后工资 (shuìhòu gōngzī) – After-tax salary – Lương sau thuế
3253支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Hình thức thanh toán
3254会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Voucher number – Số phiếu kế toán
3255审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
3256月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng
3257年结账 (nián jiézhàng) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
3258凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ
3259项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Kế toán dự án
3260财务决策 (cáiwù juécè) – Financial decision – Quyết định tài chính
3261辅助账簿 (fǔzhù zhàngbù) – Subsidiary ledger – Sổ phụ trợ
3262投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
3263资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover – Vòng quay tài sản
3264会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting archives – Hồ sơ kế toán
3265财务会计制度 (cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial accounting system – Chế độ kế toán tài chính
3266纳税人识别号 (nàshuìrén shíbiéhào) – Taxpayer identification number – Mã số thuế
3267增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3268所得税 (suǒdéshuì) – Income tax – Thuế thu nhập
3269企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế TNDN
3270个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Individual income tax – Thuế TNCN
3271税基 (shuìjī) – Tax base – Căn cứ tính thuế
3272税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
3273金额误差 (jīn’é wùchā) – Amount discrepancy – Sai lệch số tiền
3274报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn ứng
3275资金归集 (zījīn guījí) – Fund concentration – Tập trung vốn
3276资金拆借 (zījīn chāijiè) – Fund lending – Cho vay nội bộ
3277流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành
3278速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ số thanh toán nhanh
3279财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial shared service – Dịch vụ tài chính dùng chung
3280电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử
3281审核人 (shěnhérén) – Reviewer – Người kiểm duyệt
3282记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Bookkeeping software – Phần mềm ghi sổ
3283财务自动报表 (cáiwù zìdòng bàobiǎo) – Automated financial report – Báo cáo tài chính tự động
3284财务会计科目 (cáiwù kuàijì kēmù) – Accounting subject – Tài khoản kế toán
3285日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily accounting work – Xử lý kế toán hàng ngày
3286月度结算 (yuèdù jiésuàn) – Monthly settlement – Quyết toán hàng tháng
3287年度结算 (niándù jiésuàn) – Annual settlement – Quyết toán năm
3288财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
3289会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting firm – Công ty kiểm toán
3290审计师 (shěnjìshī) – Auditor – Kiểm toán viên
3291国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
3292财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
3293子公司账务 (zǐgōngsī zhàngwù) – Subsidiary accounting – Kế toán công ty con
3294控股公司 (kònggǔ gōngsī) – Holding company – Công ty mẹ
3295内部往来 (nèibù wǎnglái) – Internal transactions – Giao dịch nội bộ
3296会计责任制 (kuàijì zérèn zhì) – Accounting responsibility system – Chế độ trách nhiệm kế toán
3297支付审批流程 (zhīfù shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán
3298财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial operation standard – Quy phạm thao tác tài chính
3299账务分配 (zhàngwù fēnpèi) – Accounting allocation – Phân bổ kế toán
3300对账单 (duìzhàngdān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu
3301会计差错 (kuàijì chācùo) – Accounting error – Sai sót kế toán
3302调账 (tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
3303发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice title – Tên đơn vị trên hóa đơn
3304稽核 (jīhé) – Auditing – Kiểm tra sổ sách
3305稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
3306折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
3307累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated depreciation – Khấu hao lũy kế
3308净值 (jìngzhí) – Net value – Giá trị thuần
3309在建工程 (zàijiàn gōngchéng) – Construction in progress – Công trình dở dang
3310商誉 (shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
3311摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ
3312财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial treatment – Xử lý tài chính
3313费用化 (fèiyòng huà) – Expense recognition – Ghi nhận chi phí
3314资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Vốn hóa
3315预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepayment – Khoản trả trước
3316应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Receivables turnover ratio – Tỷ số quay vòng khoản phải thu
3317应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Payables turnover ratio – Tỷ số quay vòng khoản phải trả
3318资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
3319留存收益 (liúcún shōuyì) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
3320分红 (fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
3321股利 (gǔlì) – Share dividend – Lợi tức cổ phần
3322期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning balance – Số dư đầu kỳ
3323期末余额 (qīmò yú’é) – Ending balance – Số dư cuối kỳ
3324会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
3325财务培训 (cáiwù péixùn) – Financial training – Đào tạo tài chính
3326内控机制 (nèikòng jīzhì) – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ
3327预算评审 (yùsuàn píngshěn) – Budget review – Thẩm định ngân sách
3328法定报表 (fǎdìng bàobiǎo) – Statutory report – Báo cáo pháp định
3329审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval authority – Thẩm quyền phê duyệt
3330财务授权 (cáiwù shòuquán) – Financial authorization – Ủy quyền tài chính
3331报表截止日 (bàobiǎo jiézhǐ rì) – Report cut-off date – Ngày chốt báo cáo
3332结账日 (jiézhàng rì) – Closing date – Ngày chốt sổ
3333分录 (fēnlù) – Journal entry – Bút toán
3334日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Nhật ký kế toán
3335明细账 (míngxì zhàng) – Sub-ledger – Sổ chi tiết
3336凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ
3337会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Tài khoản kế toán
3338科目余额 (kēmù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
3339借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ
3340贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có
3341非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản dài hạn
3342流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
3343所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income tax expense – Chi phí thuế thu nhập
3344利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total profit – Tổng lợi nhuận
3345营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
3346财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial expenses – Chi phí tài chính
3347管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expenses – Chi phí quản lý
3348销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling expenses – Chi phí bán hàng
3349投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập từ đầu tư
3350资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance sheet date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
3351盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận
3352资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn
3353实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn góp thực tế
3354股本 (gǔběn) – Share capital – Vốn cổ phần
3355本年利润 (běnnián lìrùn) – Current year profit – Lợi nhuận năm nay
3356现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Tương đương tiền
3357投资活动产生的现金流量 (tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from investing activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3358筹资活动产生的现金流量 (chóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from financing activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
3359经营活动产生的现金流量 (jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from operating activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3360现金净增加额 (xiànjīn jìng zēngjiā é) – Net increase in cash – Tăng ròng tiền mặt
3361利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit distribution statement – Báo cáo phân phối lợi nhuận
3362报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán
3363付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application – Đơn xin thanh toán
3364付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Duyệt chi
3365电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
3366纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer identification number – Mã số thuế
3367税控系统 (shuìkòng xìtǒng) – Tax control system – Hệ thống kiểm soát thuế
3368会计人员 (kuàijì rényuán) – Accounting staff – Nhân viên kế toán
3369财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Financial supervisor – Quản lý tài chính
3370出纳职责 (chūnà zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ thu ngân
3371税负率 (shuìfù lǜ) – Tax burden rate – Tỷ suất thuế
3372金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính
3373外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán độc lập
3374账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý sổ sách
3375结账 (jiézhàng) – Closing accounts – Khóa sổ
3376调账 (tiáozhàng) – Adjusting entries – Điều chỉnh sổ sách
3377编制报表 (biānzhì bàobiǎo) – Prepare statements – Lập báo cáo
3378账实相符 (zhàng shí xiāngfú) – Account and actual match – Khớp sổ với thực tế
3379原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original voucher – Chứng từ gốc
3380付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment document – Chứng từ thanh toán
3381费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí
3382审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
3383发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
3384销售开票 (xiāoshòu kāipiào) – Sales invoicing – Xuất hóa đơn bán hàng
3385进项发票 (jìnxiàng fāpiào) – Input invoice – Hóa đơn đầu vào
3386销项发票 (xiāoxiàng fāpiào) – Output invoice – Hóa đơn đầu ra
3387库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho
3388固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
3389资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản
3390管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial accounting – Kế toán quản trị
3391税务局 (shuìwùjú) – Tax bureau – Cục thuế
3392税款缴纳 (shuìkuǎn jiǎonà) – Tax payment – Nộp thuế
3393滞纳金 (zhìnàjīn) – Late payment fine – Phạt nộp chậm
3394税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax inspection – Thanh tra thuế
3395纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) – Tax return form – Tờ khai thuế
3396税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
3397发票查验 (fāpiào cháyàn) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn
3398收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
3399财会培训 (cáikuài péixùn) – Accounting training – Đào tạo kế toán
3400收款系统 (shōukuǎn xìtǒng) – Payment receiving system – Hệ thống thu tiền
3401自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automatic reconciliation – Đối chiếu tự động
3402移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán di động
3403第三方支付 (dìsān fāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba
3404银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank settlement – Thanh toán qua ngân hàng
3405刷卡支付 (shuākǎ zhīfù) – Card payment – Thanh toán bằng thẻ
3406POS系统 (POS xìtǒng) – POS system – Hệ thống bán hàng POS
3407电子收据 (diànzǐ shōujù) – Electronic receipt – Biên lai điện tử
3408客户对账单 (kèhù duìzhàng dān) – Customer statement – Bảng đối chiếu khách hàng
3409未结账款 (wèi jié zhàngkuǎn) – Outstanding accounts – Khoản chưa thanh toán
3410应收对账 (yìngshōu duìzhàng) – Receivables reconciliation – Đối chiếu công nợ phải thu
3411应付对账 (yìngfù duìzhàng) – Payables reconciliation – Đối chiếu công nợ phải trả
3412重复付款 (chóngfù fùkuǎn) – Duplicate payment – Thanh toán trùng
3413财务报告期 (cáiwù bàogào qī) – Reporting period – Kỳ báo cáo tài chính
3414审核员 (shěnhéyuán) – Auditor – Kiểm toán viên
3415年度报表 (niándù bàobiǎo) – Annual statement – Báo cáo tài chính năm
3416季度报表 (jìdù bàobiǎo) – Quarterly report – Báo cáo quý
3417月度报表 (yuèdù bàobiǎo) – Monthly report – Báo cáo tháng
3418违纪账目 (wéijì zhàngmù) – Irregular accounts – Sổ sách sai phạm
3419资金使用 (zījīn shǐyòng) – Use of funds – Sử dụng vốn
3420财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial plan – Kế hoạch tài chính
3421财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính
3422税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
3423税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận sau thuế
3424会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Ghi chép kế toán
3425财会档案 (cáikuài dàng’àn) – Financial records – Hồ sơ tài chính
3426账目审查 (zhàngmù shěnchá) – Account review – Rà soát sổ sách
3427财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra kế toán
3428账户平衡 (zhànghù pínghéng) – Account balance – Cân đối tài khoản
3429数据保密 (shùjù bǎomì) – Data confidentiality – Bảo mật dữ liệu
3430出纳岗位 (chūnà gǎngwèi) – Cashier position – Vị trí thu ngân
3431收银流程 (shōuyín liúchéng) – Cashier procedure – Quy trình thu ngân
3432零售会计 (língshòu kuàijì) – Retail accounting – Kế toán bán lẻ
3433商场收银 (shāngchǎng shōuyín) – Mall cashier – Thu ngân trung tâm thương mại
3434稽核流程 (jīhé liúchéng) – Auditing procedure – Quy trình kiểm tra sổ sách
3435增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax – Thuế giá trị gia tăng
3436企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3437个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
3438纳税期限 (nàshuì qīxiàn) – Tax deadline – Hạn nộp thuế
3439税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế
3440虚开发票 (xūkāi fāpiào) – Fake invoice – Hóa đơn khống
3441发票真伪 (fāpiào zhēnwěi) – Invoice authenticity – Xác minh hóa đơn
3442税额抵扣 (shuì’é dǐkòu) – Tax deduction – Khấu trừ thuế
3443税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax agent – Đại lý thuế
3444税号 (shuìhào) – Tax number – Mã số thuế
3445纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer identification number – Số định danh người nộp thuế
3446纳税义务人 (nàshuì yìwù rén) – Taxpayer – Người nộp thuế
3447税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
3448账目准确性 (zhàngmù zhǔnquèxìng) – Account accuracy – Tính chính xác sổ sách
3449财务复核 (cáiwù fùhé) – Financial review – Kiểm tra lại tài chính
3450收款凭证 (shōukuǎn píngzhèng) – Receipt voucher – Phiếu thu
3451会计制度执行 (kuàijì zhìdù zhíxíng) – Accounting system enforcement – Thực hiện chế độ kế toán
3452财务岗位 (cáiwù gǎngwèi) – Finance position – Vị trí công việc tài chính
3453出纳职责 (chūnà zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ của thu ngân
3454内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
3455资金调度 (zījīn diàodù) – Fund dispatching – Điều phối dòng tiền
3456报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình thanh toán
3457差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Travel expense reimbursement – Thanh toán chi phí công tác
3458费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense standard – Mức chi phí
3459无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of intangible assets – Phân bổ tài sản vô hình
3460财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính
3461数据录入 (shùjù lùrù) – Data entry – Nhập liệu
3462财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán
3463会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Mục tài khoản kế toán
3464财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial system – Chế độ tài chính
3465财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Dự toán tài chính
3466审计流程 (shěnjì liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán
3467外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
3468稽核 (jīhé) – Internal review – Kiểm tra nội bộ
3469差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
3470应收票据 (yìngshōu piàojù) – Notes receivable – Hối phiếu phải thu
3471应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes payable – Hối phiếu phải trả
3472应付工资 (yìngfù gōngzī) – Salaries payable – Tiền lương phải trả
3473应交税费 (yìngjiāo shuìfèi) – Taxes payable – Thuế phí phải nộp
3474应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích
3475预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance receipts – Doanh thu nhận trước
3476长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
3477所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu
3478实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn góp
3479盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Quỹ dự phòng
3480未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed profits – Lợi nhuận chưa phân phối
3481营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Giá vốn kinh doanh
3482其他收益 (qítā shōuyì) – Other income – Thu nhập khác
3483账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ sách kế toán
3484日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Sổ nhật ký
3485明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
3486调账 (tiáozhàng) – Adjust account – Điều chỉnh sổ sách
3487对账 (duìzhàng) – Reconcile account – Đối chiếu sổ sách
3488账实不符 (zhàng shí bù fú) – Account discrepancy – Sổ sách không khớp thực tế
3489补账 (bǔzhàng) – Make-up entry – Bù sổ
3490错账 (cuòzhàng) – Error in accounts – Sổ sai
3491重复记账 (chóngfù jìzhàng) – Duplicate entry – Ghi sổ trùng lặp
3492借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
3493借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-credit balance – Cân đối nợ có
3494年结 (niánjié) – Annual closing – Kết sổ năm
3495结转 (jiézhuǎn) – Carry forward – Kết chuyển
3496报账 (bàozhàng) – Report accounts – Báo cáo quyết toán
3497报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn ứng
3498报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu hoàn ứng
3499审批 (shěnpī) – Approval – Phê duyệt
3500审核 (shěnhé) – Review – Kiểm tra
3501核对 (héduì) – Verify – Xác minh
3502核算 (hésuàn) – Accounting/Calculation – Hạch toán
3503登账 (dēngzhàng) – Post to account – Đăng sổ
3504记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ
3505银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
3506出纳 (chūnà) – Cashier – Thủ quỹ
3507出纳日记账 (chūnà rìjìzhàng) – Cashier’s journal – Sổ nhật ký thủ quỹ
3508收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt – Phiếu thu
3509付款单 (fùkuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu chi
3510现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu tiền mặt
3511现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expense – Chi tiền mặt
3512临时借款 (línshí jièkuǎn) – Temporary loan – Tạm ứng
3513借款单 (jièkuǎn dān) – Loan application form – Phiếu vay mượn
3514周转金 (zhōuzhuǎnjīn) – Petty cash – Quỹ quay vòng
3515备用金 (bèiyòngjīn) – Reserve fund – Quỹ dự phòng
3516封存账册 (fēngcún zhàngcè) – Seal records – Niêm phong sổ sách
3517税负 (shuìfù) – Tax burden – Gánh nặng thuế
3518税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
3519应纳税额 (yīng nà shuì’é) – Tax payable – Số thuế phải nộp
3520注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) – Certified public accountant – Kế toán viên công chứng
3521财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ lệ tài chính
3522投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
3523营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Chi phí kinh doanh
3524毛利率 (máolìlǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
3525净利润 (jìnglìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
3526盈亏 (yíngkuī) – Profit and loss – Lời lỗ
3527资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền
3528资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Cash turnover ratio – Vòng quay vốn
3529负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả
3530总资产 (zǒng zīchǎn) – Total assets – Tổng tài sản
3531净资产 (jìng zīchǎn) – Net assets – Tài sản ròng
3532资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn
3533摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí
3534账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống sổ sách
3535项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Dự toán dự án
3536财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
3537会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting year – Năm kế toán
3538凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ
3539账户分类 (zhànghù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản
3540资产类账户 (zīchǎn lèi zhànghù) – Asset account – Tài khoản tài sản
3541负债类账户 (fùzhài lèi zhànghù) – Liability account – Tài khoản nợ
3542所有者权益账户 (suǒyǒuzhě quányì zhànghù) – Owner’s equity account – Tài khoản vốn chủ sở hữu
3543收入类账户 (shōurù lèi zhànghù) – Revenue account – Tài khoản thu nhập
3544费用类账户 (fèiyòng lèi zhànghù) – Expense account – Tài khoản chi phí
3545账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ cái
3546账目 (zhàngmù) – Account item – Khoản mục sổ sách
3547记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
3548登账 (dēngzhàng) – Post to account – Ghi sổ
3549结账 (jiézhàng) – Close account – Kết sổ
3550对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
3551查账 (cházhàng) – Check account – Kiểm tra tài khoản
3552审账 (shěnzhàng) – Audit account – Kiểm toán tài khoản
3553核账 (hézhàng) – Verify account – Xác minh tài khoản
3554报账 (bàozhàng) – Expense report – Báo cáo chi phí
3555费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn ứng
3556收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt voucher – Phiếu thu
3557转账单 (zhuǎnzhàng dān) – Transfer voucher – Phiếu chuyển khoản
3558存款单 (cúnkuǎn dān) – Deposit slip – Phiếu gửi tiền
3559提款单 (tíkuǎn dān) – Withdrawal slip – Phiếu rút tiền
3560银行汇票 (yínháng huìpiào) – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng
3561支票 (zhīpiào) – Check – Séc
3562本票 (běnpiào) – Promissory note – Trái phiếu
3563票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Note management – Quản lý chứng từ
3564库存现金 (kùcún xiànjīn) – Petty cash – Quỹ tiền mặt
3565日记账 (rìjìzhàng) – Daily journal – Sổ nhật ký
3566现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt
3567银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng) – Bank deposit journal – Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng
3568会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system/policy – Chế độ kế toán
3569月报 (yuèbào) – Monthly report – Báo cáo tháng
3570季报 (jìbào) – Quarterly report – Báo cáo quý
3571年报 (niánbào) – Annual report – Báo cáo năm
3572国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế
3573财政部 (cáizhèng bù) – Ministry of Finance – Bộ Tài chính
3574企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3575个税 (gèshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
3576税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
3577发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
3578会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
3579报销系统 (bàoxiāo xìtǒng) – Reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng
3580标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
3581实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
3582应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued income – Doanh thu dồn tích
3583应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích
3584预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Khoản trả trước
3585预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned revenue – Khoản nhận trước
3586风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
3587审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval authority – Quyền phê duyệt
3588会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting archive – Hồ sơ kế toán
3589档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – Document management – Quản lý hồ sơ
3590资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý vốn
3591账目核对 (zhàngmù héduì) – Account verification – Kiểm tra sổ sách
3592支票账户 (zhīpiào zhànghù) – Checking account – Tài khoản séc
3593记账方法 (jìzhàng fāngfǎ) – Accounting method – Phương pháp kế toán
3594双重记账法 (shuāngchóng jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Kế toán kép
3595记账周期 (jìzhàng zhōuqī) – Accounting period – Kỳ kế toán
3596账户代码 (zhànghù dàimǎ) – Account code – Mã tài khoản
3597会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statements – Báo cáo kế toán
3598交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi nhận giao dịch
3599盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn
3600审计工作 (shěnjì gōngzuò) – Audit work – Công tác kiểm toán
3601审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit risk – Rủi ro kiểm toán
3602货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Quỹ tiền tệ
3603资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Hao mòn tài sản
3604计提准备 (jìtí zhǔnbèi) – Provision accrual – Trích lập dự phòng
3605资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fundraising – Gây quỹ
3606报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Statement preparation – Lập báo cáo
3607账单处理 (zhàngdān chǔlǐ) – Invoice processing – Xử lý hóa đơn
3608记账错误 (jìzhàng cuòwù) – Accounting error – Sai sót kế toán
3609账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account settlement – Tính toán sổ sách
3610货币资金管理 (huòbì zījīn guǎnlǐ) – Cash fund management – Quản lý quỹ tiền mặt
3611会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán
3612账务调整单 (zhàngwù tiáozhěng dān) – Adjustment voucher – Phiếu điều chỉnh
3613记账凭证审核 (jìzhàng píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ
3614财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách tài chính
3615现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền
3616应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phát sinh
3617现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash receipts – Thu nhập tiền mặt
3618现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash disbursements – Chi tiêu tiền mặt
3619现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash book – Sổ tiền mặt
3620预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
3621费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
3622会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
3623付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán
3624账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account payable management – Quản lý khoản phải trả
3625账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Accounting analysis – Phân tích kế toán
3626财务部门 (cáiwù bùmén) – Finance department – Bộ phận tài chính
3627现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
3628财务监管 (cáiwù jiānguǎn) – Financial supervision – Giám sát tài chính
3629预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước
3630资金清算 (zījīn qīngsuàn) – Fund settlement – Thanh toán vốn
3631资金调度 (zījīn diàodù) – Fund allocation – Phân bổ vốn
3632会计账户 (kuàijì zhànghù) – Accounting account – Tài khoản kế toán
3633会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
3634账款核算 (zhàng kuǎn hésuàn) – Account settlement – Thanh toán khoản mục
3635账目报告 (zhàngmù bàogào) – Account report – Báo cáo sổ sách
3636财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
3637财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
3638财务记录保存 (cáiwù jìlù bǎocún) – Financial record keeping – Lưu trữ hồ sơ tài chính
3639资金计划 (zījīn jìhuà) – Capital planning – Kế hoạch vốn
3640会计凭证填写 (kuàijì píngzhèng tiánxiě) – Voucher filling – Ghi chứng từ kế toán
3641账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
3642账户核销 (zhànghù héxiāo) – Account write-off – Xóa sổ tài khoản
3643财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial operation standards – Tiêu chuẩn hoạt động tài chính
3644付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
3645账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
3646应收账款核对 (yīngshōu zhàngkuǎn héduì) – Accounts receivable reconciliation – Đối chiếu khoản phải thu
3647账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Bất thường kế toán
3648账户资金流水 (zhànghù zījīn liúshuǐ) – Account cash flow – Dòng tiền tài khoản
3649会计科目代码 (kuàijì kēmù dàimǎ) – Accounting subject code – Mã tài khoản kế toán
3650账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
3651账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account collection – Thu hồi khoản phải thu
3652资金结余 (zījīn jiéyú) – Capital surplus – Dư vốn
3653资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Capital utilization plan – Kế hoạch sử dụng vốn
3654财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Đánh giá báo cáo tài chính
3655现金折算率 (xiànjīn zhé suàn lǜ) – Cash conversion rate – Tỷ lệ quy đổi tiền mặt
3656财务控制流程 (cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính
3657现金流转 (xiànjīn liúzhuǎn) – Cash turnover – Luân chuyển tiền mặt
3658费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense calculation – Tính toán chi phí
3659现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash reserve – Dự trữ tiền mặt
3660账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý hóa đơn
3661现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash inventory form – Phiếu kiểm kê tiền mặt
3662账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
3663账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process flow – Quy trình xử lý kế toán
3664现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt
3665账款核对 (zhàng kuǎn héduì) – Account verification – Kiểm tra khoản phải thu
3666资金调动 (zījīn tiáodòng) – Fund mobilization – Điều động vốn
3667会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
3668现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash inflow – Dòng tiền mặt vào
3669资金冻结管理 (zījīn dòngjié guǎnlǐ) – Fund freeze management – Quản lý đóng băng vốn
3670财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Financial closing – Kết toán tài chính
3671财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Hạch toán tài chính
3672现金差异 (xiànjīn chāyì) – Cash discrepancy – Chênh lệch tiền mặt
3673资金清算 (zījīn qīngsuàn) – Fund clearing – Thanh toán vốn
3674资金流转记录 (zījīn liúzhuǎn jìlù) – Fund turnover record – Ghi nhận luân chuyển vốn
3675现金收支表 (xiànjīn shōuzhī biǎo) – Cash receipts and payments statement – Báo cáo thu chi tiền mặt
3676账务规范 (zhàngwù guīfàn) – Accounting standards – Quy chuẩn kế toán
3677资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Gây quỹ
3678财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Thanh toán tài chính
3679账务审计 (zhàngwù shěnjì) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
3680财务收支 (cáiwù shōuzhī) – Financial income and expenditure – Thu chi tài chính
3681现金出纳员 (xiànjīn chūnà yuán) – Cash cashier – Nhân viên thu ngân tiền mặt
3682账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số chứng từ kế toán
3683财务操作 (cáiwù cāozuò) – Financial operation – Thao tác tài chính
3684账务责任 (zhàngwù zérèn) – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán
3685账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting review – Kiểm tra kế toán
3686账务分类 (zhàngwù fēnlèi) – Accounting classification – Phân loại kế toán
3687现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash counting sheet – Phiếu kiểm kê tiền mặt
3688账务调整凭证 (zhàngwù tiáozhěng píngzhèng) – Accounting adjustment voucher – Chứng từ điều chỉnh kế toán
3689现金收入核算 (xiànjīn shōurù hésuàn) – Cash income accounting – Hạch toán thu tiền mặt
3690财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính
3691账务凭证填制 (zhàngwù píngzhèng tiánzhì) – Voucher filling – Lập chứng từ kế toán
3692现金管理制度建设 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Cash management policy establishment – Xây dựng chính sách quản lý tiền mặt
3693财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình thanh toán chi phí
3694现金余额调整 (xiànjīn yú’é tiáozhěng) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
3695账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
3696账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
3697现金管理流程优化 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Cash management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý tiền mặt
3698资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund transfer – Chuyển vốn
3699账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
3700现金管理培训 (xiànjīn guǎnlǐ péixùn) – Cash management training – Đào tạo quản lý tiền mặt
3701资金流动性管理 (zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý thanh khoản vốn
3702账务结算流程优化 (zhàngwù jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Accounting settlement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán kế toán
3703现金存取 (xiànjīn cúnqǔ) – Cash deposit and withdrawal – Gửi và rút tiền mặt
3704财务工作报告 (cáiwù gōngzuò bàogào) – Financial work report – Báo cáo công việc tài chính
3705账务清理 (zhàngwù qīnglǐ) – Accounting cleanup – Dọn dẹp sổ sách kế toán
3706账务分类账 (zhàngwù fēnlèi zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết kế toán
3707财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
3708账务操作流程 (zhàngwù cāozuò liúchéng) – Accounting operation procedure – Quy trình thao tác kế toán
3709账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
3710现金存款管理 (xiànjīn cúnkuǎn guǎnlǐ) – Cash deposit management – Quản lý tiền gửi tiền mặt
3711财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí
3712账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher review procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
3713财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial statement preparation procedure – Quy trình lập báo cáo tài chính
3714账务核算软件 (zhàngwù hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
3715现金管理方案 (xiànjīn guǎnlǐ fāng’àn) – Cash management plan – Kế hoạch quản lý tiền mặt
3716资金调配计划 (zījīn tiáopèi jìhuà) – Fund allocation planning – Kế hoạch điều phối vốn
3717资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund utilization efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
3718财务报销流程管理 (cáiwù bàoxiāo liúchéng guǎnlǐ) – Financial reimbursement process management – Quản lý quy trình thanh toán chi phí
3719账务信息化 (zhàngwù xìnxī huà) – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán
3720账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
3721账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ sổ sách kế toán
3722现金支付审核 (xiànjīn zhīfù shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra chi tiền mặt
3723财务凭证制作 (cáiwù píngzhèng zhìzuò) – Financial voucher preparation – Lập chứng từ tài chính
3724资金收支计划 (zījīn shōuzhī jìhuà) – Fund income and expenditure plan – Kế hoạch thu chi vốn
3725账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán
3726财务预算审批 (cáiwù yùsuàn shěnpī) – Financial budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính
3727账务数据审核 (zhàngwù shùjù shěnhé) – Accounting data audit – Kiểm tra dữ liệu kế toán
3728财务报销审批 (cáiwù bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt thanh toán chi phí
3729账务录入 (zhàngwù lùrù) – Accounting entry – Nhập liệu kế toán
3730财务凭证归档 (cáiwù píngzhèng guīdàng) – Financial voucher filing – Lưu trữ chứng từ tài chính
3731现金支出审核 (xiànjīn zhīchū shěnhé) – Cash expenditure audit – Kiểm tra chi tiền mặt
3732资金风险管理措施 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Fund risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro vốn
3733账务凭证整理 (zhàngwù píngzhèng zhěnglǐ) – Voucher organization – Sắp xếp chứng từ kế toán
3734现金流量管理计划 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ jìhuà) – Cash flow management plan – Kế hoạch quản lý dòng tiền mặt
3735财务预算控制系统 (cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách
3736账务复核 (zhàngwù fùhé) – Accounting review – Xem xét lại kế toán
3737财务凭证制作流程 (cáiwù píngzhèng zhìzuò liúchéng) – Financial voucher preparation process – Quy trình lập chứng từ tài chính
3738资金调配报告 (zījīn tiáopèi bàogào) – Fund allocation report – Báo cáo phân bổ vốn
3739账务报表分析 (zhàngwù bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán
3740付款处理 (fùkuǎn chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán
3741收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận thu tiền
3742现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash cheque – Chi phiếu tiền mặt
3743账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán
3744资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budgeting – Lập ngân sách vốn
3745现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
3746账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account receivable management – Quản lý công nợ phải thu
3747费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Thanh toán chi phí
3748资金结余 (zījīn jiéyú) – Fund surplus – Thặng dư vốn
3749收支平衡 (shōu zhī pínghéng) – Income and expenditure balance – Cân đối thu chi
3750资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đề nghị cấp vốn
3751费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Dự toán chi phí
3752账款结算 (zhàng kuǎn jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán công nợ
3753账款管理系统 (zhàng kuǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounts management system – Hệ thống quản lý công nợ
3754账户审计 (zhànghù shěnjì) – Account audit – Kiểm toán tài khoản
3755账务归档 (zhàngwù guīdǎng) – Accounting filing – Lưu trữ kế toán
3756账户分析 (zhànghù fēnxī) – Account analysis – Phân tích tài khoản
3757现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management system – Quy chế quản lý tiền mặt
3758账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account collection – Thu hồi công nợ
3759账户设置 (zhànghù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản
3760账务职责 (zhàngwù zhízé) – Accounting duties – Nhiệm vụ kế toán
3761账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm xử lý kế toán
3762费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát dự toán chi phí
3763现金盘存 (xiànjīn páncún) – Cash stocktaking – Kiểm kê tiền mặt
3764账务资料 (zhàngwù zīliào) – Accounting data – Tài liệu kế toán
3765资金划转 (zījīn huàzhuǎn) – Fund transfer – Chuyển vốn
3766账务风险 (zhàngwù fēngxiǎn) – Accounting risk – Rủi ro kế toán
3767账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
3768资金支出 (zījīn zhīchū) – Fund expenditure – Chi vốn
3769账务处理员 (zhàngwù chǔlǐ yuán) – Accounting processor – Nhân viên xử lý kế toán
3770资金回收期限 (zījīn huíshōu qīxiàn) – Fund recovery period – Thời hạn thu hồi vốn
3771账务监督 (zhàngwù jiāndū) – Accounting supervision – Giám sát kế toán
3772账务流程优化 (zhàngwù liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu quy trình kế toán
3773现金支付单 (xiànjīn zhīfù dān) – Cash payment slip – Phiếu chi tiền mặt
3774资金周转时间 (zījīn zhōuzhuǎn shíjiān) – Fund turnover time – Thời gian vòng quay vốn
3775账款清理 (zhàng kuǎn qīnglǐ) – Account clearing – Xử lý công nợ
3776付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán
3777资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
3778账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting verification – Kiểm tra kế toán
3779现金支付流程 (xiànjīn zhīfù liúchéng) – Cash payment procedure – Quy trình thanh toán tiền mặt
3780资金回收率 (zījīn huíshōu lǜ) – Fund recovery rate – Tỷ lệ thu hồi vốn
3781现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash inventory policy – Quy định kiểm kê tiền mặt
3782现金付款凭证 (xiànjīn fùkuǎn píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ thanh toán tiền mặt
3783账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
3784现金盘点差异 (xiànjīn pándiǎn chāyì) – Cash inventory variance – Sai lệch kiểm kê tiền mặt
3785资金存放 (zījīn cúnfàng) – Fund deposit – Gửi vốn
3786现金支出单 (xiànjīn zhīchū dān) – Cash disbursement slip – Phiếu chi tiền mặt
3787账务操作 (zhàngwù cāozuò) – Accounting operation – Hoạt động kế toán
3788账户清算 (zhànghù qīngsuàn) – Account clearing – Thanh toán tài khoản
3789账务监控 (zhàngwù jiānkòng) – Accounting monitoring – Giám sát kế toán
3790账户核对 (zhànghù héduì) – Account verification – Kiểm tra tài khoản
3791现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Dự toán dòng tiền mặt
3792现金盘点制度执行 (xiànjīn pándiǎn zhìdù zhíxíng) – Implementation of cash inventory policy – Thực thi quy định kiểm kê tiền mặt
3793账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of accounting statements – Lập báo cáo kế toán
3794现金支付管理流程 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ liúchéng) – Cash payment management process – Quy trình quản lý thanh toán tiền mặt
3795现金支出审批 (xiànjīn zhīchū shěnpī) – Cash disbursement approval – Phê duyệt chi tiền mặt
3796账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting verification – Kiểm tra kế toán
3797现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income record – Hồ sơ thu nhập tiền mặt
3798资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Fund budget preparation – Lập dự toán vốn
3799账户资金调拨 (zhànghù zījīn tiáobō) – Account fund transfer – Chuyển vốn tài khoản
3800现金盘点报告编制 (xiànjīn pándiǎn bàogào biānzhì) – Preparation of cash inventory report – Lập báo cáo kiểm kê tiền mặt
3801资金使用效率分析 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Fund utilization efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn
3802资金管理审计 (zījīn guǎnlǐ shěnjì) – Fund management audit – Kiểm toán quản lý vốn
3803账单核实 (zhàngdān héshí) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
3804收支对账 (shōuzhī duìzhàng) – Income and expenditure reconciliation – Đối chiếu thu chi
3805付款明细 (fùkuǎn míngxì) – Payment details – Chi tiết thanh toán
3806财务对账单 (cáiwù duìzhàngdān) – Financial reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài chính
3807支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
3808银行流水账 (yínháng liúshuǐ zhàng) – Bank transaction statement – Sao kê ngân hàng
3809存款记录 (cúnkuǎn jìlù) – Deposit record – Hồ sơ gửi tiền
3810开票记录 (kāipiào jìlù) – Invoicing record – Hồ sơ lập hóa đơn
3811财务系统操作 (cáiwù xìtǒng cāozuò) – Financial system operation – Vận hành hệ thống tài chính
3812对账流程 (duìzhàng liúchéng) – Reconciliation process – Quy trình đối chiếu
3813财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial policy – Chính sách tài chính
3814销售收款 (xiāoshòu shōukuǎn) – Sales collection – Thu tiền bán hàng
3815退款管理 (tuìkuǎn guǎnlǐ) – Refund management – Quản lý hoàn tiền
3816发票登记 (fāpiào dēngjì) – Invoice registration – Ghi sổ hóa đơn
3817流动资金 (liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
3818结账程序 (jiézhàng chéngxù) – Closing procedure – Thủ tục khóa sổ
3819总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General ledger account – Tài khoản tổng hợp
3820会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Mục kế toán
3821审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review procedure – Quy trình phê duyệt
3822财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
3823税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax handling – Xử lý thuế
3824财务归档 (cáiwù guīdàng) – Financial archiving – Lưu trữ tài chính
3825内部对账 (nèibù duìzhàng) – Internal reconciliation – Đối chiếu nội bộ
3826收据管理 (shōujù guǎnlǐ) – Receipt management – Quản lý biên lai
3827支出审核 (zhīchū shěnhé) – Expense review – Rà soát chi phí
3828会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ
3829会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts – Thiết lập hệ thống tài khoản
3830日常记账 (rìcháng jìzhàng) – Daily bookkeeping – Ghi sổ hàng ngày
3831财务汇总 (cáiwù huìzǒng) – Financial summary – Tổng hợp tài chính
3832系统导出报表 (xìtǒng dǎochū bàobiǎo) – System-exported report – Xuất báo cáo từ hệ thống
3833应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
3834应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
3835财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính
3836账本封存 (zhàngběn fēngcún) – Ledger sealing – Niêm phong sổ sách
3837利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
3838净利率 (jìnglì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
3839总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
3840股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
3841融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of financing – Chi phí tài trợ
3842盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
3843财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Dự toán tài chính
3844财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial warning – Cảnh báo tài chính
3845控制账户 (kòngzhì zhànghù) – Control account – Tài khoản kiểm soát
3846审计抽样 (shěnjì chōuyàng) – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán
3847存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Inventory accounting – Hạch toán hàng tồn kho
3848库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
3849财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính
3850营业额 (yíngyè é) – Turnover – Doanh thu
3851财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objectives – Mục tiêu tài chính
3852现金结余 (xiànjīn jiéyú) – Cash surplus – Dư tiền mặt
3853预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provisions – Dự phòng chi phí
3854合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
3855固资折旧 (gùzī zhējiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
3856应收账龄 (yìngshōu zhànglíng) – Accounts receivable aging – Tuổi nợ phải thu
3857滞纳金 (zhìnà jīn) – Late fee – Phí chậm trả
3858审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán
3859法规遵守 (fǎguī zūnshǒu) – Regulatory compliance – Tuân thủ quy định pháp luật
3860记账规则 (jìzhàng guīzé) – Bookkeeping rules – Quy tắc ghi sổ
3861会计核算制度 (kuàijì hésuàn zhìdù) – Accounting system – Chế độ kế toán
3862初始余额 (chūshǐ yú’é) – Opening balance – Số dư đầu kỳ
3863日常账务 (rìcháng zhàngwù) – Daily accounting – Công việc kế toán hàng ngày
3864年度审计 (niándù shěnjì) – Annual audit – Kiểm toán hàng năm
3865月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly closing – Chốt sổ hàng tháng
3866年结账 (nián jiézhàng) – Annual closing – Chốt sổ cuối năm
3867应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý các khoản phải thu
3868应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý các khoản phải trả
3869流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
3870速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
3871营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế doanh thu
3872税基 (shuìjī) – Tax base – Cơ sở tính thuế
3873报税截止日期 (bàoshuì jiézhǐ rìqī) – Tax deadline – Hạn chót nộp thuế
3874税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
3875系统集成 (xìtǒng jíchéng) – System integration – Tích hợp hệ thống
3876数据恢复 (shùjù huīfù) – Data recovery – Khôi phục dữ liệu
3877数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu
3878数据完整性 (shùjù wánzhěng xìng) – Data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu
3879销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output tax – Thuế đầu ra
3880进项税 (jìnxiàng shuì) – Input tax – Thuế đầu vào
3881增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – VAT special invoice – Hóa đơn VAT chuyên dùng
3882财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung
3883固资盘点 (gùzī pándiǎn) – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định
3884注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) – Certified public accountant (CPA) – Kế toán viên công chứng
3885财务专家 (cáiwù zhuānjiā) – Financial expert – Chuyên gia tài chính
3886审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Audit committee – Ủy ban kiểm toán
3887利润报表 (lìrùn bàobiǎo) – Profit statement – Báo cáo lợi nhuận
3888资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
3889应付账龄 (yìngfù zhànglíng) – Accounts payable aging – Tuổi nợ phải trả
3890单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit cost – Chi phí đơn vị
3891费用中心 (fèiyòng zhōngxīn) – Expense center – Trung tâm chi phí
3892净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
3893总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóulǜ) – Return on total assets – Tỷ suất sinh lời tài sản
3894股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbàolǜ) – Return on equity – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3895非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động
3896利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
3897转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) – Transfer voucher – Chứng từ chuyển khoản
3898附件单据 (fùjiàn dānjù) – Attached documents – Chứng từ đính kèm
3899工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll disbursement – Chi phát lương
3900工资扣款 (gōngzī kòukuǎn) – Payroll deductions – Các khoản khấu trừ
3901个税代扣 (gèshuì dàikòu) – Withholding personal income tax – Khấu trừ thuế TNCN
3902员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Employee reimbursement – Hoàn ứng cho nhân viên
3903临时账 (línshí zhàng) – Temporary account – Tài khoản tạm
3904挂账处理 (guàzhàng chǔlǐ) – Suspense account handling – Xử lý khoản treo
3905费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
3906部门预算 (bùmén yùsuàn) – Department budget – Ngân sách phòng ban
3907银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Bank deposit journal – Nhật ký tiền gửi ngân hàng
3908库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
3909呆账准备 (dāizhàng zhǔnbèi) – Provision for bad debts – Dự phòng nợ xấu
3910会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Mục tài khoản kế toán
3911科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Account balance sheet – Bảng cân đối tài khoản
3912记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Phiếu hạch toán
3913科目设置 (kēmù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản
3914分类账 (fēnlèi zhàng) – Classified ledger – Sổ phân loại
3915对账 (duìzhàng) – Reconcile accounts – Đối chiếu sổ sách
3916调账 (tiáozhàng) – Adjust account – Điều chỉnh tài khoản
3917开账 (kāizhàng) – Open account – Mở sổ
3918原币金额 (yuánbì jīn’é) – Original currency amount – Số tiền nguyên tệ
3919本位币金额 (běnwèibì jīn’é) – Local currency amount – Số tiền theo đơn vị tiền tệ kế toán
3920汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange gain/loss – Lãi/lỗ tỷ giá
3921凭证号 (píngzhèng hào) – Voucher number – Số chứng từ
3922过账 (guòzhàng) – Posting – Ghi sổ
3923装订凭证 (zhuāngdìng píngzhèng) – Bind voucher – Đóng chứng từ
3924查询凭证 (cháxún píngzhèng) – Query voucher – Tra cứu chứng từ
3925红字冲销 (hóngzì chōngxiāo) – Red-ink reversal – Bút toán điều chỉnh âm
3926补记账 (bǔ jìzhàng) – Supplementary entry – Ghi bổ sung
3927账本管理 (zhàngběn guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách
3928凭证打印 (píngzhèng dǎyìn) – Voucher printing – In chứng từ
3929发票抵扣 (fāpiào dǐkòu) – Invoice deduction – Khấu trừ hóa đơn
3930发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn
3931税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
3932进项税 (jìnxiàng shuì) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào
3933销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
3934小规模纳税人 (xiǎoguīmó nàshuìrén) – Small-scale taxpayer – Hộ kinh doanh nhỏ
3935一般纳税人 (yībān nàshuìrén) – General taxpayer – Doanh nghiệp kê khai thuế đầy đủ
3936财税一体化 (cáishuì yītǐhuà) – Finance-tax integration – Tích hợp tài chính – thuế
3937个体工商户 (gètǐ gōngshānghù) – Individual business – Hộ kinh doanh cá thể
3938财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Dịch vụ kế toán thuê ngoài
3939财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Shared financial center – Trung tâm tài chính chia sẻ
3940财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính
3941风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
3942报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Expense reporting process – Quy trình quyết toán
3943财务智能化 (cáiwù zhìnéng huà) – Financial intelligence – Tài chính thông minh (ứng dụng AI vào tài chính)
3944利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
3945成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost report – Báo cáo chi phí
3946固资清单 (gùzī qīngdān) – Fixed asset list – Danh mục tài sản cố định
3947固资转让 (gùzī zhuǎnràng) – Asset transfer – Chuyển nhượng tài sản
3948固资报废 (gùzī bàofèi) – Asset scrapping – Thanh lý tài sản
3949盘点差异 (pándiǎn chāyì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kê
3950仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
3951材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu
3952人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công
3953制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing overhead – Chi phí sản xuất chung
3954主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main business income – Doanh thu hoạt động chính
3955营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Giá vốn hàng bán
3956投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Lợi nhuận đầu tư
3957其他综合收益 (qítā zōnghé shōuyì) – Other comprehensive income – Thu nhập toàn diện khác
3958权益变动表 (quányì biàndòng biǎo) – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
3959稽核 (jīhé) – Audit check – Kiểm tra kế toán
3960财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial policy – Chế độ tài chính
3961费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí
3962毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
3963资产总额 (zīchǎn zǒng’é) – Total assets – Tổng tài sản
3964负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Total liabilities – Tổng nợ phải trả
3965所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu
3966账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách
3967财报分析 (cáibào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
3968附件 (fùjiàn) – Attachment – Tài liệu đính kèm
3969核销 (héxiāo) – Write-off – Bù trừ/khấu trừ
3970应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Phải trả
3971应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Phải thu
3972坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu
3973现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash check – Séc tiền mặt
3974本票 (běnpiào) – Promissory note – Hối phiếu
3975汇票 (huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu thương mại
3976对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu
3977会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting account – Tài khoản kế toán
3978借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry bookkeeping – Hạch toán kép
3979年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
3980股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức
3981应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued cost – Chi phí dồn tích
3982预收收入 (yùshōu shōurù) – Unearned income – Doanh thu nhận trước
3983暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Temporary estimation – Tạm tính vào sổ
3984请款单 (qǐngkuǎn dān) – Payment request form – Phiếu đề nghị thanh toán
3985审核人 (shěnhérén) – Auditor – Người kiểm duyệt
3986制单人 (zhìdānrén) – Preparer – Người lập chứng từ
3987出纳审核 (chūnà shěnhé) – Cashier verification – Kiểm tra của thu ngân
3988会计复核 (kuàijì fùhé) – Accountant recheck – Kế toán đối chiếu
3989审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval flow – Quy trình xét duyệt
3990备用金 (bèiyòngjīn) – Petty cash – Quỹ tiền mặt
3991储蓄账户 (chǔxù zhànghù) – Savings account – Tài khoản tiết kiệm
3992现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền
3993应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Phải trả theo hối phiếu
3994应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Phải thu theo hối phiếu
3995暂付款 (zànfù kuǎn) – Temporary payment – Tạm ứng
3996暂收款 (zànshōu kuǎn) – Temporary receipt – Thu tạm
3997资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital surplus – Thặng dư vốn
3998营业税 (yíngyèshuì) – Business tax – Thuế kinh doanh
3999税票 (shuìpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
4000发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
4001专用发票 (zhuānyòng fāpiào) – Special invoice – Hóa đơn đặc thù
4002增票 (zēngpiào) – VAT invoice – Hóa đơn GTGT
4003开票 (kāipiào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn
4004收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai
4005记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting document – Phiếu kế toán
4006入账 (rùzhàng) – Bookkeeping entry – Hạch toán
4007冲账 (chōngzhàng) – Reverse entry – Ghi âm
4008调账 (tiáozhàng) – Adjust entry – Điều chỉnh sổ sách
4009账实不符 (zhàng shí bù fú) – Discrepancy – Chênh lệch sổ sách
4010报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Report analysis – Phân tích báo cáo
4011账本 (zhàngběn) – Ledger book – Sổ kế toán
4012存款利息 (cúnkuǎn lìxī) – Deposit interest – Lãi tiền gửi
4013贷款利息 (dàikuǎn lìxī) – Loan interest – Lãi vay
4014利息收入 (lìxī shōurù) – Interest income – Thu nhập lãi
4015财务人员 (cáiwù rényuán) – Finance staff – Nhân viên tài vụ
4016会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized accounting – Kế toán điện tử
4017借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry accounting – Kế toán kép
4018预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance from customers – Tiền nhận trước
4019预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Tạm ứng cho người bán
4020存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
4021边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution margin – Lợi nhuận cận biên
4022成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ suất lợi nhuận chi phí
4023损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Bảng lãi lỗ
4024营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
4025清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý
4026破产清算 (pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy liquidation – Thanh lý phá sản
4027财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích BCTC
4028成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost accounting – Kế toán chi phí
4029纳税筹划 (nàshuì chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
4030记账员 (jìzhàng yuán) – Bookkeeper – Nhân viên ghi sổ
4031出纳员 (chūnà yuán) – Cashier – Nhân viên thu ngân
4032总账会计 (zǒngzhàng kuàijì) – General accountant – Kế toán tổng hợp
4033成本会计员 (chéngběn kuàijìyuán) – Cost accountant – Kế toán chi phí
4034财务经理 (cáiwù jīnglǐ) – Finance manager – Giám đốc tài chính
4035审计师 (shěnjì shī) – Auditor – Kiểm toán viên
4036票据 (piàojù) – Bill – Hóa đơn chứng từ
4037付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu chi
4038会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán
4039凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ
4040银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng) – Bank deposit journal – Nhật ký tiền gửi
4041年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual budget – Ngân sách năm
4042会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán
4043税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
4044报税期 (bàoshuì qī) – Tax filing period – Kỳ khai thuế
4045延期纳税 (yánqī nàshuì) – Deferred tax payment – Gia hạn nộp thuế
4046逾期未缴 (yúqī wèi jiǎo) – Overdue unpaid – Nộp trễ hạn
4047滞纳金 (zhìnàjīn) – Late payment fee – Tiền phạt nộp chậm
4048税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Tax penalty – Tiền phạt thuế
4049资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset evaluation – Định giá tài sản
4050合同登记 (hétóng dēngjì) – Contract registration – Đăng ký hợp đồng
4051报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report preparation – Lập báo cáo
4052会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
4053资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budget – Ngân sách đầu tư
4054现金会计 (xiànjīn kuàijì) – Cash accounting – Kế toán tiền mặt
4055权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Accrual basis – Cơ sở dồn tích
4056负债 (fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả
4057资本 (zīběn) – Capital – Vốn
4058股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
4059应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Phải thu khách hàng
4060应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Phải trả người bán
4061预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước
4062预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Unearned revenue – Doanh thu nhận trước
4063库存 (kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho
4064折旧 (zhējiù) – Depreciation – Khấu hao
4065摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu trừ dần
4066试算表 (shì suàn biǎo) – Trial balance – Bảng thử nghiệm
4067调账 (tiáo zhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
4068记账凭证 (jì zhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ
4069期末结账 (qīmò jié zhàng) – Period-end closing – Đóng sổ kỳ kế toán
4070会计科目 (kuàijì kēmù) – Chart of accounts – Danh mục tài khoản
4071税务局 (shuìwù jú) – Tax bureau – Cơ quan thuế
4072免税 (miǎn shuì) – Tax exemption – Miễn thuế
4073账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán
4074盈亏分析 (yíng kuī fēnxī) – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ
4075财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial reporting – Lập báo cáo tài chính
4076资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn
4077交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch
4078结算系统 (jiésuàn xìtǒng) – Settlement system – Hệ thống thanh toán
4079银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Bảng sao kê ngân hàng
4080账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting software/system – Phần mềm kế toán
4081支票 (zhīpiào) – Cheque – Séc
4082票据付款 (piàojù fùkuǎn) – Bill payment – Thanh toán bằng chứng từ
4083往来账 (wǎnglái zhàng) – Accounts reconciliation – Tài khoản đối chiếu
4084账单 (zhàngdān) – Invoice/Bill – Hóa đơn
4085退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền
4086差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expenses – Chi phí công tác
4087工资单 (gōngzī dān) – Payroll slip – Phiếu lương
4088薪资管理 (xīn zī guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý tiền lương
4089应缴税款 (yīng jiǎo shuìkuǎn) – Taxes payable – Thuế phải nộp
4090资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ
4091营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Thu nhập hoạt động
4092营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating costs – Chi phí hoạt động
4093经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Operational analysis – Phân tích hoạt động
4094盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Surplus management – Quản lý thặng dư
4095负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
4096账务核查 (zhàngwù héchá) – Account verification – Kiểm tra tài khoản
4097费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Ngân sách chi phí
4098会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subjects – Mục kế toán
4099税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return – Tờ khai thuế
4100预提费用 (yù tí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả
4101递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred revenue – Doanh thu hoãn lại
4102递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred expenses – Chi phí hoãn lại
4103利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lợi nhuận
4104会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Kế toán tính toán
4105资金流量 (zījīn liúliàng) – Fund flow – Dòng vốn
4106财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính
4107应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Trả phiếu
4108应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Thu phiếu
4109收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu
4110资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital budgeting – Ngân sách vốn
4111财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Expense reimbursement – Thanh toán chi phí
4112财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
4113财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial reporting – Lập báo cáo tài chính
4114记账系统 (jìzhàng xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
4115资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance sheet items – Các mục trên bảng cân đối kế toán
4116电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
4117票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill discounting – Chiết khấu chứng từ
4118税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Mức thuế
4119财务科目 (cáiwù kēmù) – Financial accounts – Tài khoản tài chính
4120应收款项 (yīngshōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu
4121应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả
4122资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of funds – Tính thanh khoản vốn
4123财务报表编制人 (cáiwù bàobiǎo biānzhì rén) – Financial statement preparer – Người lập báo cáo tài chính
4124账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán
4125账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản
4126会计凭证填写 (kuàijì píngzhèng tiánxiě) – Voucher filling – Viết chứng từ kế toán
4127财务检查 (cáiwù jiǎnchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
4128财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report review – Thẩm định báo cáo tài chính
4129会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
4130资金流出 (zījīn liúchū) – Fund outflow – Dòng tiền ra
4131现金折算 (xiànjīn zhésuàn) – Cash conversion – Quy đổi tiền mặt
4132票据支付 (piàojù zhīfù) – Bill payment – Thanh toán chứng từ
4133资金流入 (zījīn liúrù) – Fund inflow – Dòng tiền vào
4134现金日记账登记 (xiànjīn rìjì zhàng dēngjì) – Cash journal entry – Ghi chép sổ nhật ký tiền mặt
4135会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Period-end closing – Kết sổ cuối kỳ
4136现金余额调节 (xiànjīn yú’é tiáojié) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
4137财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial cost – Chi phí tài chính
4138资金集中管理 (zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized fund management – Quản lý vốn tập trung
4139现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt (ít dùng, có thể hiểu là giảm giá trị tiền mặt do hao hụt, chi phí)
4140现金储备 (xiànjīn chúbèi) – Cash reserve – Dự trữ tiền mặt
4141财务账簿 (cáiwù zhàngbù) – Financial ledger – Sổ kế toán tài chính
4142资金支付 (zījīn zhīfù) – Fund payment – Thanh toán vốn
4143会计处理流程 (kuàijì chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing flow – Quy trình xử lý kế toán
4144资金往来 (zījīn wǎnglái) – Fund transactions – Giao dịch vốn
4145现金储存 (xiànjīn chúcún) – Cash storage – Lưu trữ tiền mặt
4146票据审核 (piàojù shěnhé) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn
4147账务核对 (zhàngwù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
4148资金划拨 (zījīn huàbō) – Fund allocation – Phân bổ vốn
4149会计凭证制作 (kuàijì píngzhèng zhìzuò) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
4150账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý sổ sách
4151资金占用 (zījīn zhànyòng) – Fund occupation – Chiếm dụng vốn
4152资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Vòng quay vốn
4153现金缺口 (xiànjīn quēkǒu) – Cash shortfall – Thiếu hụt tiền mặt
4154资金归集 (zījīn guījí) – Fund pooling – Tập hợp vốn
4155账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account inspection – Kiểm tra sổ sách
4156现金折让 (xiànjīn zhéràng) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
4157财务管理规范 (cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial management standards – Quy chuẩn quản lý tài chính
4158现金转账 (xiànjīn zhuǎnzhàng) – Cash transfer – Chuyển tiền mặt
4159资金预警 (zījīn yùjǐng) – Fund warning – Cảnh báo vốn
4160账务确认 (zhàngwù quèrèn) – Account confirmation – Xác nhận sổ sách
4161现金保证金 (xiànjīn bǎozhèngjīn) – Cash deposit – Tiền đặt cọc tiền mặt
4162现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash ledger – Sổ kế toán tiền mặt
4163现金损失 (xiànjīn sǔnshī) – Cash loss – Mất mát tiền mặt
4164账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting procedure standards – Tiêu chuẩn xử lý sổ sách
4165资金账户 (zījīn zhànghù) – Fund account – Tài khoản vốn
4166现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash stock – Tồn lượng tiền mặt
4167账务结转 (zhàngwù jiézhuǎn) – Account carryforward – Chuyển số dư tài khoản
4168资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of funds – Chi phí vốn
4169账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedure – Quy trình xử lý sổ sách
4170账目分类 (zhàngmù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản
4171账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account calculation – Tính toán sổ sách
4172账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger registration – Ghi sổ kế toán
4173账务分类 (zhàngwù fēnlèi) – Account categorization – Phân loại sổ sách
4174现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash inventory system – Hệ thống kiểm kê tiền mặt
4175账务报告 (zhàngwù bàogào) – Account report – Báo cáo sổ sách
4176现金管理规定 (xiànjīn guǎnlǐ guīdìng) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt
4177账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Account registration – Ghi chép sổ sách
4178资金投放 (zījīn tóufàng) – Fund allocation – Phân bổ vốn
4179资金流动性风险 (zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
4180账务记录 (zhàngwù jìlù) – Account record – Ghi chép sổ sách
4181现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow projection – Dự báo dòng tiền mặt
4182资金账务 (zījīn zhàngwù) – Fund accounting – Kế toán vốn
4183资金成本核算 (zījīn chéngběn hésuàn) – Fund cost accounting – Tính toán chi phí vốn
4184账务盘点 (zhàngwù pándiǎn) – Account inventory – Kiểm kê sổ sách
4185资金周转管理 (zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động
4186账务操作 (zhàngwù cāozuò) – Account operation – Thao tác sổ sách
4187账单核对 (zhàngdān héduì) – Bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
4188账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách
4189现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash journal – Nhật ký tiền mặt
4190账务自动化 (zhàngwù zìdònghuà) – Accounting automation – Tự động hóa kế toán
4191账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán
4192现金账户对账 (xiànjīn zhànghù duìzhàng) – Cash account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tiền mặt
4193资金支出审批 (zījīn zhīchū shěnpī) – Fund expenditure approval – Phê duyệt chi vốn
4194账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
4195现金管理操作流程 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò liúchéng) – Cash management operation procedure – Quy trình thao tác quản lý tiền mặt
4196现金收入确认 (xiànjīn shōurù quèrèn) – Cash revenue recognition – Công nhận doanh thu tiền mặt
4197现金管理岗位职责 (xiànjīn guǎnlǐ gǎngwèi zhízé) – Cash management job responsibilities – Nhiệm vụ công việc quản lý tiền mặt
4198账务差错纠正 (zhàngwù chācuò jiūzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
4199账务报表审核 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
4200账务调节 (zhàngwù tiáojié) – Account reconciliation – Điều chỉnh sổ sách
4201现金流动性分析 (xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích thanh khoản tiền mặt
4202账务档案管理 (zhàngwù dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
4203现金操作规范 (xiànjīn cāozuò guīfàn) – Cash operation standards – Tiêu chuẩn thao tác tiền mặt
4204账务系统备份 (zhàngwù xìtǒng bèifèn) – Accounting system backup – Sao lưu hệ thống kế toán
4205现金结算系统 (xiànjīn jiésuàn xìtǒng) – Cash settlement system – Hệ thống thanh toán tiền mặt
4206资金需求预测 (zījīn xūqiú yùcè) – Fund demand forecast – Dự báo nhu cầu vốn
4207账务调账 (zhàngwù tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
4208资金管理制度建设 (zījīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Fund management system establishment – Xây dựng hệ thống quản lý vốn
4209账务责任分工 (zhàngwù zérèn fēngōng) – Accounting responsibility division – Phân công trách nhiệm kế toán
4210现金资金监控 (xiànjīn zījīn jiānkòng) – Cash fund monitoring – Giám sát tiền mặt
4211资金成本分析 (zījīn chéngběn fēnxī) – Fund cost analysis – Phân tích chi phí vốn
4212现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt
4213现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt
4214账务科目设置 (zhàngwù kēmù shèzhì) – Accounting subject setup – Thiết lập tài khoản kế toán
4215现金控制制度 (xiànjīn kòngzhì zhìdù) – Cash control system – Hệ thống kiểm soát tiền mặt
4216账务档案归档 (zhàngwù dàng’àn guīdàng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán
4217账务内部控制 (zhàngwù nèibù kòngzhì) – Internal accounting control – Kiểm soát nội bộ kế toán
4218账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ
4219现金操作安全 (xiànjīn cāozuò ānquán) – Cash operation safety – An toàn thao tác tiền mặt
4220现金收据管理制度 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ zhìdù) – Cash receipt management system – Hệ thống quản lý biên nhận tiền mặt
4221账务系统安全 (zhàngwù xìtǒng ānquán) – Accounting system security – Bảo mật hệ thống kế toán
4222现金账务记录 (xiànjīn zhàngwù jìlù) – Cash accounting record – Ghi chép kế toán tiền mặt
4223现金资金调配 (xiànjīn zījīn tiáopèi) – Cash fund allocation – Phân bổ tiền mặt
4224账务资料管理 (zhàngwù zīliào guǎnlǐ) – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán
4225现金收入确认制度 (xiànjīn shōurù quèrèn zhìdù) – Cash revenue recognition system – Hệ thống công nhận doanh thu tiền mặt
4226账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Accounting adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh kế toán
4227现金付款审批 (xiànjīn fùkuǎn shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt thanh toán tiền mặt
4228账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting handling standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán
4229现金出纳管理 (xiànjīn chūnà guǎnlǐ) – Cash cashier management – Quản lý thủ quỹ tiền mặt
4230资金风险监测 (zījīn fēngxiǎn jiāncè) – Fund risk monitoring – Giám sát rủi ro vốn
4231账务科目分类 (zhàngwù kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán
4232现金账本维护 (xiànjīn zhàngběn wéihù) – Cash ledger maintenance – Bảo trì sổ kế toán tiền mặt
4233账务凭证管理制度 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
4234现金操作权限 (xiànjīn cāozuò quánxiàn) – Cash operation authority – Quyền thao tác tiền mặt
4235资金调拨管理 (zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Fund transfer management – Quản lý điều chuyển vốn
4236账务错误纠正流程 (zhàngwù cuòwù jiūzhèng liúchéng) – Accounting error correction procedure – Quy trình sửa lỗi kế toán
4237现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure records – Ghi chép thu chi tiền mặt
4238资金预测模型 (zījīn yùcè móxíng) – Fund forecasting model – Mô hình dự báo vốn
4239账务凭证审核制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé zhìdù) – Voucher audit system – Hệ thống kiểm tra chứng từ
4240现金库存管理 (xiànjīn kùcún guǎnlǐ) – Cash inventory management – Quản lý tồn kho tiền mặt
4241账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting handling procedure – Quy trình xử lý kế toán
4242资金风险防范 (zījīn fēngxiǎn fángfàn) – Fund risk prevention – Phòng ngừa rủi ro vốn
4243现金操作规范制度 (xiànjīn cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash operation standard system – Hệ thống tiêu chuẩn thao tác tiền mặt
4244账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ
4245账务调整记录 (zhàngwù tiáozhěng jìlù) – Accounting adjustment record – Ghi chép điều chỉnh kế toán
4246现金操作流程 (xiànjīn cāozuò liúchéng) – Cash operation procedure – Quy trình thao tác tiền mặt
4247资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage record – Ghi chép sử dụng vốn
4248账务审批制度 (zhàngwù shěnpī zhìdù) – Accounting approval system – Hệ thống phê duyệt kế toán
4249现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash inventory procedure – Quy trình kiểm kê tiền mặt
4250资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý dòng vốn
4251现金收支计划 (xiànjīn shōuzhī jìhuà) – Cash income and expenditure plan – Kế hoạch thu chi tiền mặt
4252资金调拨审批制度 (zījīn tiáobō shěnpī zhìdù) – Fund transfer approval system – Hệ thống phê duyệt điều chuyển vốn
4253账务科目设置规范 (zhàngwù kēmù shèzhì guīfàn) – Accounting subject setup standards – Tiêu chuẩn thiết lập tài khoản
4254现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment record – Ghi chép thanh toán tiền mặt
4255资金流转管理 (zījīn liúzhuǎn guǎnlǐ) – Fund circulation management – Quản lý luân chuyển vốn
4256账务审计流程 (zhàngwù shěnjì liúchéng) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
4257现金出纳流程 (xiànjīn chūnà liúchéng) – Cash cashier procedure – Quy trình thủ quỹ tiền mặt
4258账务差异调整 (zhàngwù chāyì tiáozhěng) – Accounting variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch kế toán
4259现金收支凭证 (xiànjīn shōuzhī píngzhèng) – Cash income and expenditure voucher – Chứng từ thu chi tiền mặt
4260资金预算执行控制 (zījīn yùsuàn zhíxíng kòngzhì) – Fund budget execution control – Kiểm soát thực hiện ngân sách vốn
4261账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ
4262会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
4263现金流出管理 (xiànjīn liúchū guǎnlǐ) – Cash outflow management – Quản lý dòng tiền ra
4264现金收入确认 (xiànjīn shōurù quèrèn) – Cash revenue recognition – Xác nhận doanh thu tiền mặt
4265资金冻结管理 (zījīn dòngjié guǎnlǐ) – Fund freezing management – Quản lý vốn đóng băng
4266账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
4267账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting handling procedure – Quy trình xử lý kế toán
4268现金收款管理 (xiànjīn shōukuǎn guǎnlǐ) – Cash collection management – Quản lý thu tiền mặt
4269资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund transfer procedure – Quy trình điều chuyển vốn
4270现金出纳制度 (xiànjīn chūnà zhìdù) – Cash cashier system – Hệ thống thủ quỹ tiền mặt
4271资金预算分析 (zījīn yùsuàn fēnxī) – Fund budget analysis – Phân tích ngân sách vốn
4272账务差错处理 (zhàngwù chācuò chǔlǐ) – Accounting error handling – Xử lý sai sót kế toán
4273账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ
4274现金支付审批流程 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Cash payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán tiền mặt
4275账务审计规范 (zhàngwù shěnjì guīfàn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
4276资金预算控制流程 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Fund budget control procedure – Quy trình kiểm soát ngân sách vốn
4277账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích sai lệch kế toán
4278现金出纳流程规范 (xiànjīn chūnà liúchéng guīfàn) – Cash cashier procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình thủ quỹ tiền mặt
4279账务科目管理 (zhàngwù kēmù guǎnlǐ) – Accounting subject management – Quản lý tài khoản kế toán
4280现金支付记录管理 (xiànjīn zhīfù jìlù guǎnlǐ) – Cash payment record management – Quản lý ghi chép thanh toán tiền mặt
4281账务调整审核 (zhàngwù tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment audit – Kiểm tra điều chỉnh kế toán
4282现金收支审批 (xiànjīn shōuzhī shěnpī) – Cash income and expenditure approval – Phê duyệt thu chi tiền mặt
4283账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán
4284现金管理人员 (xiànjīn guǎnlǐ rényuán) – Cash management personnel – Nhân viên quản lý tiền mặt
4285现金余额监控 (xiànjīn yú’é jiānkòng) – Cash balance monitoring – Giám sát số dư tiền mặt
4286账务处理效率 (zhàngwù chǔlǐ xiàolǜ) – Accounting processing efficiency – Hiệu quả xử lý kế toán
4287现金收支分析 (xiànjīn shōuzhī fēnxī) – Cash income and expenditure analysis – Phân tích thu chi tiền mặt
4288资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund utilization efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
4289资金风险监控 (zījīn fēngxiǎn jiānkòng) – Fund risk monitoring – Giám sát rủi ro vốn
4290账务凭证扫描 (zhàngwù píngzhèng sǎomiáo) – Voucher scanning – Quét chứng từ kế toán
4291账务处理规范化 (zhàngwù chǔlǐ guīfànhuà) – Standardization of accounting processing – Chuẩn hóa xử lý kế toán
4292现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash collection procedure – Quy trình thu tiền mặt
4293账务报表生成 (zhàngwù bàobiǎo shēngchéng) – Accounting report generation – Tạo báo cáo kế toán
4294账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automatic accounting generation – Tự động tạo kế toán
4295现金支付审核 (xiànjīn zhīfù shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra thanh toán tiền mặt
4296现金余额控制 (xiànjīn yú’é kòngzhì) – Cash balance control – Kiểm soát số dư tiền mặt
4297账务处理自动化 (zhàngwù chǔlǐ zìdònghuà) – Accounting process automation – Tự động hóa xử lý kế toán
4298账务核算准确性 (zhàngwù hésuàn zhǔnquè xìng) – Accuracy of accounting – Độ chính xác kế toán
4299现金支付计划 (xiànjīn zhīfù jìhuà) – Cash payment plan – Kế hoạch thanh toán tiền mặt
4300现金流量监测 (xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát lưu chuyển tiền mặt
4301账务调整审核 (zhàngwù tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment review – Xem xét điều chỉnh kế toán
4302资金盘点 (zījīn pándiǎn) – Fund inventory check – Kiểm kê vốn
4303账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán
4304账务报告生成 (zhàngwù bàogào shēngchéng) – Accounting report generation – Tạo báo cáo kế toán
4305账务凭证录入 (zhàngwù píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
4306账务自动对账 (zhàngwù zìdòng duìzhàng) – Automatic account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tự động
4307现金收据管理 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý biên lai tiền mặt
4308资金使用计划制定 (zījīn shǐyòng jìhuà zhìdìng) – Fund usage plan formulation – Xây dựng kế hoạch sử dụng vốn
4309账务处理自动化系统 (zhàngwù chǔlǐ zìdònghuà xìtǒng) – Automated accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán tự động
4310现金管理操作规范 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn) – Cash management operating standards – Quy chuẩn vận hành quản lý tiền mặt
4311资金预算执行情况 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Fund budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách vốn
4312账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
4313现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Ngân sách dòng tiền mặt
4314账务信息安全 (zhàngwù xìnxī ānquán) – Accounting information security – Bảo mật thông tin kế toán
4315账务审核标准 (zhàngwù shěnhé biāozhǔn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
4316账务处理效率提升 (zhàngwù chǔlǐ xiàolǜ tíshēng) – Accounting processing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả xử lý kế toán
4317现金流动预算 (xiànjīn liúdòng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập ngân sách dòng tiền mặt
4318资金配置管理 (zījīn pèizhì guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn
4319账务自动化工具 (zhàngwù zìdònghuà gōngjù) – Accounting automation tools – Công cụ tự động hóa kế toán
4320资金风险管理流程 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Fund risk management process – Quy trình quản lý rủi ro vốn
4321账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
4322账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts management – Quản lý các khoản phải thu/phải trả
4323资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
4324资金需求分析 (zījīn xūqiú fēnxī) – Fund demand analysis – Phân tích nhu cầu vốn
4325账务差异 (zhàngwù chāyì) – Accounting discrepancy – Sai lệch kế toán
4326资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund movement – Dòng vốn lưu động
4327账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automated accounting generation – Tạo kế toán tự động
4328现金支付流程管理 (xiànjīn zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Cash payment process management – Quản lý quy trình thanh toán tiền mặt
4329账务管理制度 (zhàngwù guǎnlǐ zhìdù) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
4330现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure record – Ghi chép chi tiền mặt
4331现金账本 (xiànjīn zhàngběn) – Cash ledger – Sổ kế toán tiền mặt
4332资金配置计划 (zījīn pèizhì jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
4333资金流转效率 (zījīn liúzhuǎn xiàolǜ) – Fund turnover efficiency – Hiệu quả vòng quay vốn
4334账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán
4335资金分配管理 (zījīn fēnpèi guǎnlǐ) – Fund distribution management – Quản lý phân phối vốn
4336账务报表分析 (zhàngwù bàobiǎo fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán
4337现金周转管理 (xiànjīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Cash turnover management – Quản lý vòng quay tiền mặt
4338账务核实 (zhàngwù héshí) – Accounting verification – Xác minh kế toán
4339账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ kế toán
4340现金支出预算 (xiànjīn zhīchū yùsuàn) – Cash expenditure budget – Ngân sách chi tiền mặt
4341账务调账 (zhàngwù tiáozhàng) – Accounting adjustment entries – Bút toán điều chỉnh kế toán
4342资金余额核对 (zījīn yú’é héduì) – Fund balance reconciliation – Đối chiếu số dư vốn
4343账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Accounting audit and inspection – Kiểm toán kế toán
4344资金使用计划书 (zījīn shǐyòng jìhuà shū) – Fund usage plan document – Tài liệu kế hoạch sử dụng vốn
4345现金收款管理 (xiànjīn shōukuǎn guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý thu tiền mặt
4346资金盘点报告 (zījīn pándiǎn bàogào) – Fund inventory report – Báo cáo kiểm kê vốn
4347账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu chứng từ kế toán
4348现金资金流量 (xiànjīn zījīn liúliàng) – Cash fund flow – Dòng vốn tiền mặt
4349账务数据备份 (zhàngwù shùjù bèifèn) – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán
4350资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn
4351账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
4352资金支付管理 (zījīn zhīfù guǎnlǐ) – Fund payment management – Quản lý thanh toán vốn
4353现金支付控制 (xiànjīn zhīfù kòngzhì) – Cash payment control – Kiểm soát thanh toán tiền mặt
4354资金流动性风险 (zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Fund liquidity risk – Rủi ro tính thanh khoản vốn
4355账务操作规范 (zhàngwù cāozuò guīfàn) – Accounting operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kế toán
4356现金账务核对 (xiànjīn zhàngwù héduì) – Cash accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán tiền mặt
4357账务数据分析报告 (zhàngwù shùjù fēnxī bàogào) – Accounting data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu kế toán
4358资金到账 (zījīn dào zhàng) – Fund receipt – Tiền vốn đã về tài khoản
4359资金回笼周期 (zījīn huílóng zhōuqī) – Fund recovery cycle – Chu kỳ thu hồi vốn
4360资金划拨 (zījīn huábō) – Fund transfer – Chuyển khoản vốn
4361资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đơn xin cấp vốn
4362账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting registration – Đăng ký kế toán
4363现金存款管理 (xiànjīn cúnkuǎn guǎnlǐ) – Cash deposit management – Quản lý tiền gửi mặt
4364现金付款审核 (xiànjīn fùkuǎn shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra thanh toán tiền mặt
4365资金流量预测 (zījīn liúliàng yùcè) – Fund flow forecast – Dự báo dòng vốn
4366现金流量监测 (xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
4367账务管理系统 (zhàngwù guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
4368账务凭证审核标准 (zhàngwù píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
4369资金支付计划 (zījīn zhīfù jìhuà) – Fund payment plan – Kế hoạch chi vốn
4370账务系统维护计划 (zhàngwù xìtǒng wéihù jìhuà) – Accounting system maintenance plan – Kế hoạch bảo trì hệ thống kế toán
4371现金支出审批流程 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng) – Cash expenditure approval process – Quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4372账务数据备份方案 (zhàngwù shùjù bèifèn fāng’àn) – Accounting data backup plan – Kế hoạch sao lưu dữ liệu kế toán
4373资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund allocation records – Hồ sơ phân bổ vốn
4374账务凭证管理制度 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ
4375现金资金流动 (xiànjīn zījīn liúdòng) – Cash fund movement – Dòng tiền mặt
4376资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vốn
4377账务核算方法 (zhàngwù hésuàn fāngfǎ) – Accounting calculation methods – Phương pháp tính toán kế toán
4378现金流入预测 (xiànjīn liúrù yùcè) – Cash inflow forecast – Dự báo dòng tiền mặt vào
4379资金归集 (zījīn guījí) – Fund pooling – Thu gom vốn
4380账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Sai lệch kế toán
4381账务科目 (zhàngwù kēmù) – Accounting subject – Khoản mục kế toán
4382现金资金管理 (xiànjīn zījīn guǎnlǐ) – Cash fund management – Quản lý tiền mặt
4383账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán
4384现金交易记录 (xiànjīn jiāoyì jìlù) – Cash transaction record – Ghi chép giao dịch tiền mặt
4385资金报销 (zījīn bàoxiāo) – Fund reimbursement – Thanh toán vốn
4386现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budget – Dự toán dòng tiền mặt
4387资金支付审批 (zījīn zhīfù shěnpī) – Fund payment approval – Phê duyệt chi vốn
4388现金账户余额 (xiànjīn zhànghù yú’é) – Cash account balance – Số dư tài khoản tiền mặt
4389账务系统数据 (zhàngwù xìtǒng shùjù) – Accounting system data – Dữ liệu hệ thống kế toán
4390现金流动分析 (xiànjīn liúdòng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt
4391账务凭证制作 (zhàngwù píngzhèng zhìzuò) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
4392现金资金审核 (xiànjīn zījīn shěnhé) – Cash fund audit – Kiểm tra tiền mặt
4393账务处理流程优化 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán
4394资金计划审核 (zījīn jìhuà shěnhé) – Fund plan review – Xem xét kế hoạch vốn
4395账务凭证归类 (zhàngwù píngzhèng guīlèi) – Voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán
4396资金调拨审批制度 (zījīn tiáobō shěnpī zhìdù) – Fund allocation approval system – Hệ thống phê duyệt phân bổ vốn
4397账务记录完整性 (zhàngwù jìlù wánzhěng xìng) – Accounting record completeness – Tính đầy đủ hồ sơ kế toán
4398资金支付流程 (zījīn zhīfù liúchéng) – Fund payment process – Quy trình chi vốn
4399账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management procedure – Quy trình quản lý chứng từ
4400账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Accounting exception handling – Xử lý sai lệch kế toán
4401现金支付管理 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý chi tiền mặt
4402资金来源分析 (zījīn láiyuán fēnxī) – Fund source analysis – Phân tích nguồn vốn
4403账务审查 (zhàngwù shěnchá) – Accounting review – Kiểm tra kế toán
4404账务凭证存档 (zhàngwù píngzhèng cúngdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
4405账务凭证编号规则 (zhàngwù píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher numbering rules – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán
4406资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund allocation procedure – Quy trình phân bổ vốn
4407现金流量预算编制 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biānzhì) – Cash flow budget preparation – Lập dự toán dòng tiền mặt
4408账务凭证传递 (zhàngwù píngzhèng chuándì) – Voucher transmission – Chuyển chứng từ kế toán
4409账务凭证校验 (zhàngwù píngzhèng jiàoyàn) – Voucher validation – Kiểm tra tính hợp lệ chứng từ
4410现金支出预算 (xiànjīn zhīchū yùsuàn) – Cash expenditure budget – Dự toán chi tiền mặt
4411现金资金流动 (xiànjīn zījīn liúdòng) – Cash fund flow – Dòng tiền mặt
4412资金计划审批 (zījīn jìhuà shěnpī) – Fund plan approval – Phê duyệt kế hoạch vốn
4413现金管理内部控制 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì) – Cash management internal control – Kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4414账务凭证标准 (zhàngwù píngzhèng biāozhǔn) – Voucher standards – Tiêu chuẩn chứng từ kế toán
4415资金支付流程管理 (zījīn zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Fund payment process management – Quản lý quy trình chi vốn
4416账务凭证信息系统 (zhàngwù píngzhèng xìnxī xìtǒng) – Voucher information system – Hệ thống thông tin chứng từ
4417现金账户管理制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Cash account management system – Hệ thống quản lý tài khoản tiền mặt
4418资金支付审批制度 (zījīn zhīfù shěnpī zhìdù) – Fund payment approval system – Hệ thống phê duyệt chi vốn
4419账务凭证管理规范 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ guīfàn) – Voucher management standards – Tiêu chuẩn quản lý chứng từ
4420现金资金盘点 (xiànjīn zījīn pándiǎn) – Cash fund inventory – Kiểm kê tiền mặt
4421账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting verification – Đối chiếu kế toán
4422资金支付控制 (zījīn zhīfù kòngzhì) – Fund payment control – Kiểm soát chi vốn
4423账务凭证审核程序 (zhàngwù píngzhèng shěnhé chéngxù) – Voucher audit procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ
4424账务系统操作 (zhàngwù xìtǒng cāozuò) – Accounting system operation – Vận hành hệ thống kế toán
4425账务凭证保存 (zhàngwù píngzhèng bǎocún) – Voucher retention – Lưu trữ chứng từ kế toán
4426账务数据录入 (zhàngwù shùjù lùrù) – Accounting data input – Nhập dữ liệu kế toán
4427资金划拨审批 (zījīn huábō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt chuyển khoản vốn
4428账务凭证管理系统 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ
4429现金账户对账单 (xiànjīn zhànghù duìzhàng dān) – Cash account statement – Bảng sao kê tài khoản tiền mặt
4430账务凭证录入系统 (zhàngwù píngzhèng lùrù xìtǒng) – Voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ
4431资金支付审核 (zījīn zhīfù shěnhé) – Fund payment audit – Kiểm tra chi vốn
4432现金流动控制 (xiànjīn liúdòng kòngzhì) – Cash flow control – Kiểm soát dòng tiền mặt
4433资金账户余额 (zījīn zhànghù yú’é) – Fund account balance – Số dư tài khoản vốn
4434账务凭证审批流程 (zhàngwù píngzhèng shěnpī liúchéng) – Voucher approval process – Quy trình phê duyệt chứng từ
4435现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo dòng tiền mặt
4436账务核算流程 (zhàngwù hésuàn liúchéng) – Accounting calculation process – Quy trình tính toán kế toán
4437现金账户管理规范 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ guīfàn) – Cash account management standards – Tiêu chuẩn quản lý tài khoản tiền mặt
4438账务凭证保存期限 (zhàngwù píngzhèng bǎocún qīxiàn) – Voucher retention period – Thời hạn lưu trữ chứng từ
4439现金预算控制 (xiànjīn yùsuàn kòngzhì) – Cash budget control – Kiểm soát ngân sách tiền mặt
4440账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting record – Hồ sơ kế toán
4441资金调拨记录 (zījīn diàobō jìlù) – Fund transfer record – Hồ sơ chuyển khoản vốn
4442账务合规 (zhàngwù hégé) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
4443现金管理制度建设 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Cash management system establishment – Xây dựng hệ thống quản lý tiền mặt
4444现金账户核对 (xiànjīn zhànghù héduì) – Cash account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tiền mặt
4445账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ
4446现金支出登记 (xiànjīn zhīchū dēngjì) – Cash expenditure registration – Ghi nhận chi tiền mặt
4447资金成本核算 (zījīn chéngběn hésuàn) – Fund cost accounting – Kế toán chi phí vốn
4448账务账簿管理 (zhàngwù zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán
4449现金流管理规范 (xiànjīn liú guǎnlǐ guīfàn) – Cash flow management standards – Tiêu chuẩn quản lý dòng tiền mặt
4450账务信息录入 (zhàngwù xìnxī lùrù) – Accounting information entry – Nhập thông tin kế toán
4451现金流动性分析 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tiền mặt
4452现金流动预算控制 (xiànjīn liúdòng yùsuàn kòngzhì) – Cash flow budget control – Kiểm soát ngân sách dòng tiền mặt
4453资金配置优化 (zījīn pèizhì yōuhuà) – Fund allocation optimization – Tối ưu phân bổ vốn
4454账务审批权限 (zhàngwù shěnpī quánxiàn) – Accounting approval authority – Quyền phê duyệt kế toán
4455现金管理目标 (xiànjīn guǎnlǐ mùbiāo) – Cash management objectives – Mục tiêu quản lý tiền mặt
4456资金流向分析 (zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund flow direction analysis – Phân tích hướng dòng vốn
4457现金流动周期 (xiànjīn liúdòng zhōuqī) – Cash flow cycle – Chu kỳ dòng tiền mặt
4458账务数据统计 (zhàngwù shùjù tǒngjì) – Accounting data statistics – Thống kê dữ liệu kế toán
4459账务凭证录入规范 (zhàngwù píngzhèng lùrù guīfàn) – Voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ
4460现金存款记录 (xiànjīn cúnkuǎn jìlù) – Cash deposit record – Hồ sơ gửi tiền mặt
4461账务风险识别 (zhàngwù fēngxiǎn shíbié) – Accounting risk identification – Nhận diện rủi ro kế toán
4462账务凭证录入错误 (zhàngwù píngzhèng lùrù cuòwù) – Voucher entry error – Lỗi nhập chứng từ kế toán
4463现金流入监控 (xiànjīn liúrù jiānkòng) – Cash inflow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt vào
4464账务信息安全 (zhàngwù xìnxī ānquán) – Accounting information security – An toàn thông tin kế toán
4465现金账簿管理 (xiànjīn zhàngbù guǎnlǐ) – Cash ledger management – Quản lý sổ tiền mặt
4466资金流动监测 (zījīn liúdòng jiāncè) – Fund flow monitoring – Giám sát dòng vốn
4467账务凭证电子化 (zhàngwù píngzhèng diànzǐ huà) – Electronic voucher processing – Chứng từ điện tử
4468现金管理考核 (xiànjīn guǎnlǐ kǎohé) – Cash management evaluation – Đánh giá quản lý tiền mặt
4469资金预算管理规范 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ guīfàn) – Fund budget management standards – Tiêu chuẩn quản lý ngân sách vốn
4470现金流量报告 (xiànjīn liúliàng bàogào) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền mặt
4471资金调配监控 (zījīn diàopèi jiānkòng) – Fund allocation monitoring – Giám sát phân bổ vốn
4472账务凭证电子存档 (zhàngwù píngzhèng diànzǐ cūndàng) – Electronic voucher archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử
4473现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt
4474现金流动管理规范 (xiànjīn liúdòng guǎnlǐ guīfàn) – Cash flow management standards – Tiêu chuẩn quản lý dòng tiền mặt
4475资金使用审计 (zījīn shǐyòng shěnjì) – Fund usage audit – Kiểm toán sử dụng vốn
4476现金流动性分析报告 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī bàogào) – Cash liquidity analysis report – Báo cáo phân tích thanh khoản tiền mặt
4477资金流向监控系统 (zījīn liúxiàng jiānkòng xìtǒng) – Fund flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng vốn
4478账务风险防范措施 (zhàngwù fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Accounting risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro kế toán
4479资金使用计划表 (zījīn shǐyòng jìhuà biǎo) – Fund usage schedule – Bảng kế hoạch sử dụng vốn
4480账务核对表 (zhàngwù héduì biǎo) – Accounting reconciliation form – Bảng đối chiếu kế toán
4481现金流量监控表 (xiànjīn liúliàng jiānkòng biǎo) – Cash flow monitoring sheet – Bảng giám sát dòng tiền mặt
4482资金审批权限 (zījīn shěnpī quánxiàn) – Fund approval authority – Thẩm quyền phê duyệt vốn
4483现金余额调整 (xiànjīn yú’é tiáozhěng) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
4484现金支付申请 (xiànjīn zhīfù shēnqǐng) – Cash payment request – Yêu cầu chi tiền mặt
4485资金管理培训 (zījīn guǎnlǐ péixùn) – Fund management training – Đào tạo quản lý vốn
4486现金流量统计 (xiànjīn liúliàng tǒngjì) – Cash flow statistics – Thống kê dòng tiền mặt
4487现金存款审核 (xiànjīn cúnkuǎn shěnhé) – Cash deposit verification – Kiểm tra tiền gửi
4488现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure record – Hồ sơ chi tiền mặt
4489资金调拨计划 (zījīn diàobō jìhuà) – Fund transfer plan – Kế hoạch điều chuyển vốn
4490账务系统故障处理 (zhàngwù xìtǒng gùzhàng chǔlǐ) – Accounting system failure handling – Xử lý sự cố hệ thống kế toán
4491账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ
4492现金账户核对 (xiànjīn zhànghù héduì) – Cash account verification – Đối chiếu tài khoản tiền mặt
4493资金使用审计报告 (zījīn shǐyòng shěnjì bàogào) – Fund usage audit report – Báo cáo kiểm toán sử dụng vốn
4494账务报表审核 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
4495现金流量预算表 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biǎo) – Cash flow budget sheet – Bảng dự toán dòng tiền mặt
4496资金管理考核 (zījīn guǎnlǐ kǎohé) – Fund management assessment – Đánh giá quản lý vốn
4497现金余额核查 (xiànjīn yú’é héchá) – Cash balance check – Kiểm tra số dư tiền mặt
4498资金调配报告 (zījīn diàopèi bàogào) – Fund allocation report – Báo cáo phân bổ vốn
4499账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ
4500资金预算调整报告 (zījīn yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Fund budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách vốn
4501账务凭证审核报告 (zhàngwù píngzhèng shěnhé bàogào) – Voucher audit report – Báo cáo kiểm tra chứng từ
4502现金流动计划表 (xiànjīn liúdòng jìhuà biǎo) – Cash flow plan sheet – Bảng kế hoạch dòng tiền mặt
4503账务数据录入规范 (zhàngwù shùjù lùrù guīfàn) – Accounting data entry standards – Tiêu chuẩn nhập dữ liệu kế toán
4504资金使用效率报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ bàogào) – Fund usage efficiency report – Báo cáo hiệu quả sử dụng vốn
4505账务凭证归档制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng zhìdù) – Voucher archiving system – Hệ thống lưu trữ chứng từ kế toán
4506现金管理责任制 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn zhì) – Cash management responsibility system – Hệ thống trách nhiệm quản lý tiền mặt
4507账务核算流程图 (zhàngwù hésuàn liúchéng tú) – Accounting calculation flowchart – Sơ đồ quy trình tính toán kế toán
4508账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedures – Quy trình xử lý kế toán
4509资金调拨流程 (zījīn diàobō liúchéng) – Fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn
4510账务报表编制规范 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) – Accounting report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán
4511现金管理内部控制 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì) – Internal control of cash management – Kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4512资金风险防范措施 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Fund risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn
4513账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit procedures – Quy trình kiểm tra chứng từ
4514账务凭证录入流程 (zhàngwù píngzhèng lùrù liúchéng) – Voucher entry procedures – Quy trình nhập chứng từ
4515账务风险控制措施 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Accounting risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro kế toán
4516现金余额盘点 (xiànjīn yú’é pándiǎn) – Cash balance inventory – Kiểm kê số dư tiền mặt
4517资金调配计划制定 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng) – Fund allocation plan formulation – Lập kế hoạch phân bổ vốn
4518资金预算调整流程 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Fund budget adjustment procedures – Quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
4519账务数据分析方法 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ) – Accounting data analysis methods – Phương pháp phân tích dữ liệu kế toán
4520现金流量监控系统 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng) – Cash flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4521资金审批权限划分 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn) – Division of fund approval authority – Phân quyền phê duyệt vốn
4522账务凭证审核规范 (zhàngwù píngzhèng shěnhé guīfàn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
4523现金流动计划编制 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì) – Cash flow plan preparation – Lập kế hoạch dòng tiền mặt
4524资金风险评估方法 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Fund risk assessment methods – Phương pháp đánh giá rủi ro vốn
4525现金支出审批流程规范 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng guīfàn) – Cash expenditure approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4526账务凭证归档流程 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng) – Voucher archiving procedures – Quy trình lưu trữ chứng từ
4527现金管理责任分工 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng) – Cash management responsibility division – Phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt
4528资金预算编制规范 (zījīn yùsuàn biānzhì guīfàn) – Fund budget preparation standards – Tiêu chuẩn lập ngân sách vốn
4529账务核算流程规范 (zhàngwù hésuàn liúchéng guīfàn) – Accounting calculation process standards – Tiêu chuẩn quy trình tính toán kế toán
4530现金流量预测方法 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ) – Cash flow forecasting methods – Phương pháp dự báo dòng tiền mặt
4531资金管理目标设定 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng) – Fund management target setting – Thiết lập mục tiêu quản lý vốn
4532账务处理流程规范 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng guīfàn) – Accounting processing procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình xử lý kế toán
4533现金支付审批流程 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Cash payment approval procedures – Quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4534资金调拨流程规范 (zījīn diàobō liúchéng guīfàn) – Fund transfer process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn
4535现金管理内部控制制度 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system for cash management – Hệ thống kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4536资金风险防范措施规范 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī guīfàn) – Fund risk prevention measures standards – Tiêu chuẩn biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn
4537账务凭证审核流程规范 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn) – Voucher audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ
4538现金支出管理制度 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ zhìdù) – Cash expenditure management system – Hệ thống quản lý chi tiền mặt
4539账务系统维护规范 (zhàngwù xìtǒng wéihù guīfàn) – Accounting system maintenance standards – Tiêu chuẩn bảo trì hệ thống kế toán
4540资金预算执行监控制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhìdù) – Fund budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn
4541现金流量分析报告 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào) – Cash flow analysis report – Báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4542资金管理报告制度 (zījīn guǎnlǐ bàogào zhìdù) – Fund management reporting system – Hệ thống báo cáo quản lý vốn
4543账务风险控制流程 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Accounting risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro kế toán
4544现金余额盘点制度 (xiànjīn yú’é pándiǎn zhìdù) – Cash balance inventory system – Hệ thống kiểm kê số dư tiền mặt
4545资金调配计划制定规范 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng guīfàn) – Fund allocation plan formulation standards – Tiêu chuẩn lập kế hoạch phân bổ vốn
4546账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management procedures – Quy trình quản lý chứng từ
4547现金管理流程规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý tiền mặt
4548资金预算调整流程规范 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Fund budget adjustment process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
4549账务数据分析方法规范 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ guīfàn) – Accounting data analysis methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp phân tích dữ liệu kế toán
4550现金流量监控系统规范 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn) – Cash flow monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4551资金审批权限划分制度 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn zhìdù) – Fund approval authority division system – Hệ thống phân quyền phê duyệt vốn
4552账务凭证审核规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé guīfàn zhìdù) – Voucher audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
4553现金流动计划编制规范 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì guīfàn) – Cash flow plan preparation standards – Tiêu chuẩn lập kế hoạch dòng tiền mặt
4554资金风险评估方法规范 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ guīfàn) – Fund risk assessment methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp đánh giá rủi ro vốn
4555账务数据录入规范制度 (zhàngwù shùjù lùrù guīfàn zhìdù) – Accounting data entry standards system – Hệ thống tiêu chuẩn nhập dữ liệu kế toán
4556现金支出审批流程规范制度 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash expenditure approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4557资金使用效率分析报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī bàogào) – Fund usage efficiency analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả sử dụng vốn
4558账务凭证归档流程规范 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng guīfàn) – Voucher archiving process standards – Tiêu chuẩn quy trình lưu trữ chứng từ
4559现金管理责任分工制度 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng zhìdù) – Cash management responsibility division system – Hệ thống phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt
4560资金预算编制规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập ngân sách vốn
4561账务核算流程规范制度 (zhàngwù hésuàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting calculation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình tính toán kế toán
4562现金流量预测方法规范 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ guīfàn) – Cash flow forecasting methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp dự báo dòng tiền mặt
4563资金管理目标设定规范 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng guīfàn) – Fund management target setting standards – Tiêu chuẩn thiết lập mục tiêu quản lý vốn
4564账务处理流程规范制度 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting processing procedure standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý kế toán
4565现金支付审批流程规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4566资金调拨流程规范制度 (zījīn diàobō liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund transfer process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn
4567账务报表编制规范制度 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì guīfàn zhìdù) – Accounting report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán
4568现金管理内部控制制度规范 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì zhìdù guīfàn) – Internal control system for cash management standards – Tiêu chuẩn hệ thống kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4569资金风险防范措施规范制度 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī guīfàn zhìdù) – Fund risk prevention measures standards system – Hệ thống tiêu chuẩn biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn
4570账务凭证审核流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ
4571现金支出管理制度规范 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ zhìdù guīfàn) – Cash expenditure management system standards – Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chi tiền mặt
4572资金使用审批流程规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt sử dụng vốn
4573账务系统维护规范制度 (zhàngwù xìtǒng wéihù guīfàn zhìdù) – Accounting system maintenance standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo trì hệ thống kế toán
4574现金账户管理制度规范 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhìdù guīfàn) – Cash account management system standards – Tiêu chuẩn hệ thống quản lý tài khoản tiền mặt
4575资金预算执行监控制度规范 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhìdù guīfàn) – Fund budget execution monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn
4576账务凭证录入规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù guīfàn zhìdù) – Voucher entry standards system – Hệ thống tiêu chuẩn nhập chứng từ
4577现金流量分析报告规范 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào guīfàn) – Cash flow analysis report standards – Tiêu chuẩn báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4578资金管理报告制度规范 (zījīn guǎnlǐ bàogào zhìdù guīfàn) – Fund management reporting system standards – Tiêu chuẩn hệ thống báo cáo quản lý vốn
4579账务风险控制流程规范 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng guīfàn) – Accounting risk control process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm soát rủi ro kế toán
4580现金余额盘点制度规范 (xiànjīn yú’é pándiǎn zhìdù guīfàn) – Cash balance inventory system standards – Tiêu chuẩn hệ thống kiểm kê số dư tiền mặt
4581资金调配计划制定规范制度 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng guīfàn zhìdù) – Fund allocation plan formulation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập kế hoạch phân bổ vốn
4582账务凭证管理流程规范 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Voucher management process standards – Tiêu chuẩn quy trình quản lý chứng từ
4583资金预算调整流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
4584账务数据分析方法规范制度 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Accounting data analysis methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp phân tích dữ liệu kế toán
4585现金流量监控系统规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring system standards system – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4586资金审批权限划分规范制度 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn guīfàn zhìdù) – Fund approval authority division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt vốn
4587现金流动计划编制规范制度 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow plan preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập kế hoạch dòng tiền mặt
4588资金风险评估方法规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp đánh giá rủi ro vốn
4589资金使用效率分析报告规范 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī bàogào guīfàn) – Fund usage efficiency analysis report standards – Tiêu chuẩn báo cáo phân tích hiệu quả sử dụng vốn
4590账务凭证归档流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher archiving process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lưu trữ chứng từ
4591现金管理责任分工规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng guīfàn zhìdù) – Cash management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt
4592现金流量预测方法规范制度 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Cash flow forecasting methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp dự báo dòng tiền mặt
4593资金管理目标设定规范制度 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng guīfàn zhìdù) – Fund management target setting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thiết lập mục tiêu quản lý vốn
4594账务调整流程规范制度 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh kế toán
4595现金流动监控措施规范制度 (xiànjīn liúdòng jiānkòng cuòshī guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring measures standards system – Hệ thống tiêu chuẩn biện pháp giám sát dòng tiền mặt
4596资金风险评估报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo đánh giá rủi ro vốn
4597账务审核流程规范制度 (zhàngwù shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán kế toán
4598现金管理制度执行规范 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng guīfàn) – Cash management system implementation standards – Tiêu chuẩn thực hiện hệ thống quản lý tiền mặt
4599资金预算控制流程规范制度 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget control process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm soát ngân sách vốn
4600账务数据安全管理规范制度 (zhàngwù shùjù ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data security management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an ninh dữ liệu kế toán
4601现金流量风险防范规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn fángfàn guīfàn zhìdù) – Cash flow risk prevention standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phòng ngừa rủi ro dòng tiền mặt
4602资金管理职责划分规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhízé huàfēn guīfàn zhìdù) – Fund management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân chia trách nhiệm quản lý vốn
4603账务凭证归档管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ
4604现金支付管理流程规范制度 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý chi tiền mặt
4605资金使用审核规范制度 (zījīn shǐyòng shěnhé guīfàn zhìdù) – Fund usage audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán sử dụng vốn
4606账务报表编制流程规范制度 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting report preparation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lập báo cáo kế toán
4607现金管理风险评估规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Cash management risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro quản lý tiền mặt
4608资金调配审批流程规范制度 (zījīn diàopèi shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund allocation approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt phân bổ vốn
4609账务凭证录入审核规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù shěnhé guīfàn zhìdù) – Voucher entry audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra nhập chứng từ
4610现金流量分析方法规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp phân tích dòng tiền mặt
4611资金预算调整审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt điều chỉnh ngân sách vốn
4612账务系统操作规范制度 (zhàngwù xìtǒng cāozuò guīfàn zhìdù) – Accounting system operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành hệ thống kế toán
4613现金账户管理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý tài khoản tiền mặt
4614资金预算执行监控流程规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình giám sát thực hiện ngân sách vốn
4615账务凭证录入操作规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù cāozuò guīfàn zhìdù) – Voucher entry operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thao tác nhập chứng từ
4616现金流量分析报告编制规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4617资金管理报告编制规范制度 (zījīn guǎnlǐ bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund management report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo quản lý vốn
4618账务调整审批流程规范制度 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh kế toán
4619现金流动监控报告规范制度 (xiànjīn liúdòng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát dòng tiền mặt
4620资金风险防范报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn fángfàn bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk prevention report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phòng ngừa rủi ro vốn
4621账务审核报告规范制度 (zhàngwù shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán kế toán
4622现金管理制度检查规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiǎnchá guīfàn zhìdù) – Cash management system inspection standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra hệ thống quản lý tiền mặt
4623资金预算控制报告规范制度 (zījīn yùsuàn kòngzhì bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget control report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm soát ngân sách vốn
4624账务数据备份规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn guīfàn zhìdù) – Accounting data backup standards system – Hệ thống tiêu chuẩn sao lưu dữ liệu kế toán
4625现金流量风险评估规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
4626资金管理职责分工规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhízé fēngōng guīfàn zhìdù) – Fund management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân công trách nhiệm quản lý vốn
4627现金支付管理规范制度 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý chi tiền mặt
4628账务报表审核规范制度 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting report audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kế toán
4629现金管理职责分配规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash management responsibility allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân bổ trách nhiệm quản lý tiền mặt
4630资金预算编制流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lập ngân sách vốn
4631现金流量预测规范制度 (xiànjīn liúliàng yùcè guīfàn zhìdù) – Cash flow forecasting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn dự báo dòng tiền mặt
4632资金风险控制报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk control report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm soát rủi ro vốn
4633账务调整记录规范制度 (zhàngwù tiáozhěng jìlù guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment record standards system – Hệ thống tiêu chuẩn ghi chép điều chỉnh kế toán
4634资金使用监控规范制度 (zījīn shǐyòng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Fund usage monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát sử dụng vốn
4635账务数据审核流程规范制度 (zhàngwù shùjù shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra dữ liệu kế toán
4636现金管理信息系统规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ xìnxī xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash management information system standards system – Hệ thống tiêu chuẩn hệ thống thông tin quản lý tiền mặt
4637资金调度审批流程规范制度 (zījīn diàodù shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund scheduling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều phối vốn
4638账务凭证保管规范制度 (zhàngwù píngzhèng bǎoguǎn guīfàn zhìdù) – Voucher custody standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo quản chứng từ
4639现金流量异常监控规范制度 (xiànjīn liúliàng yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát dòng tiền mặt bất thường
4640资金预算执行报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện ngân sách vốn
4641账务系统数据安全规范制度 (zhàngwù xìtǒng shùjù ānquán guīfàn zhìdù) – Accounting system data security standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu hệ thống kế toán
4642现金账户对账流程规范制度 (xiànjīn zhànghù duìzhàng liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account reconciliation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đối chiếu tài khoản tiền mặt
4643资金使用审批报告规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Fund usage approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt sử dụng vốn
4644账务数据备份恢复规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery standards system – Hệ thống tiêu chuẩn sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4645现金管理操作规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash management operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành quản lý tiền mặt
4646资金调度流程规范制度 (zījīn diàodù liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund scheduling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều phối vốn
4647账务凭证审核报告规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Voucher audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm tra chứng từ
4648现金支付记录规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù guīfàn zhìdù) – Cash payment record standards system – Hệ thống tiêu chuẩn ghi chép chi tiền mặt
4649资金风险管理制度 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ zhìdù) – Fund risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro vốn
4650账务调整审批报告规范制度 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt điều chỉnh kế toán
4651现金流动异常监控规范制度 (xiànjīn liúdòng yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát dòng tiền mặt bất thường
4652现金账户管理职责规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhízé guīfàn zhìdù) – Cash account management responsibility standards system – Hệ thống tiêu chuẩn trách nhiệm quản lý tài khoản tiền mặt
4653资金预算执行监控报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát thực hiện ngân sách vốn
4654现金流量分析流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân tích dòng tiền mặt
4655资金管理制度执行报告规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund management system execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện quản lý vốn
4656资金结算流程规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thanh toán vốn
4657账务核对流程规范制度 (zhàngwù héduì liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đối chiếu kế toán
4658现金管理权限设置规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ quánxiàn shèzhì guīfàn zhìdù) – Cash management authority setting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền quản lý tiền mặt
4659资金预算审核流程规范制度 (zījīn yùsuàn shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán ngân sách vốn
4660账务异常处理规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường kế toán
4661现金支付审批权限规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash payment approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt chi tiền mặt
4662资金使用报告编制规范制度 (zījīn shǐyòng bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund usage report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo sử dụng vốn
4663账务档案管理规范制度 (zhàngwù dàng’àn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting document management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý hồ sơ kế toán
4664现金盘点流程规范制度 (xiànjīn pándiǎn liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash inventory process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm kê tiền mặt
4665资金风险评估规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro vốn
4666账务凭证存档规范制度 (zhàngwù píngzhèng cúngàng guīfàn zhìdù) – Voucher archiving standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ
4667现金流量监控系统规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring system standards system – Hệ thống tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4668资金预算调整报告规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo điều chỉnh ngân sách vốn
4669账务数据审核报告规范制度 (zhàngwù shùjù shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán dữ liệu kế toán
4670现金账户操作权限规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt
4671资金结算审核流程规范制度 (zījīn jiésuàn shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra thanh toán vốn
4672账务异常处理报告规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường kế toán
4673现金支付记录审核规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù shěnhé guīfàn zhìdù) – Cash payment record audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra ghi chép chi tiền mặt
4674资金使用绩效评估规范制度 (zījīn shǐyòng jìxiào pínggū guīfàn zhìdù) – Fund usage performance evaluation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
4675现金流量异常分析规范制度 (xiànjīn liúliàng yìcháng fēnxī guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích dòng tiền mặt bất thường
4676资金预算执行情况报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution status report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực trạng thực hiện ngân sách vốn
4677账务数据备份恢复流程规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4678现金管理操作权限规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash management operation authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền vận hành quản lý tiền mặt
4679资金调度审批权限规范制度 (zījīn diàodù shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Fund scheduling approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt điều phối vốn
4680账务凭证保管流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng bǎoguǎn liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher custody process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình bảo quản chứng từ
4681现金流动异常监控报告规范制度 (xiànjīn liúdòng yìcháng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát dòng tiền mặt bất thường
4682资金预算调整审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh ngân sách vốn
4683账务系统维护流程规范制度 (zhàngwù xìtǒng wéihù liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting system maintenance process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình bảo trì hệ thống kế toán
4684现金账户管理操作规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash account management operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành quản lý tài khoản tiền mặt
4685账务凭证录入流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình nhập chứng từ
4686现金流量分析报告规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4687资金管理制度执行流程规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund management system execution process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thực hiện quản lý vốn
4688资金结算审批报告规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt thanh toán vốn
4689账务核对报告规范制度 (zhàngwù héduì bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo đối chiếu kế toán
4690现金支付流程优化规范制度 (xiànjīn zhīfù liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình chi tiền mặt
4691资金风险预警规范制度 (zījīn fēngxiǎn yùjǐng guīfàn zhìdù) – Fund risk early warning standards system – Hệ thống tiêu chuẩn cảnh báo sớm rủi ro vốn
4692账务凭证复核流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng fùhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher review process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra lại chứng từ
4693现金管理审计规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ shěnjì guīfàn zhìdù) – Cash management audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán quản lý tiền mặt
4694账务异常处理流程规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường kế toán
4695现金账户安全管理规范制度 (xiànjīn zhànghù ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account security management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn tài khoản tiền mặt
4696账务数据完整性规范制度 (zhàngwù shùjù wánzhěng xìng guīfàn zhìdù) – Accounting data integrity standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu kế toán
4697现金流量预算编制规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow budget preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập ngân sách dòng tiền mặt
4698资金结算流程风险控制规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Fund settlement process risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro quy trình thanh toán vốn
4699账务凭证数字化管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng shùzì huà guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Digital management standards for accounting vouchers – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý chứng từ kế toán số hóa
4700现金支付异常处理规范制度 (xiànjīn zhīfù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường trong chi tiền mặt
4701资金预算执行异常报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường trong thực hiện ngân sách vốn
4702账务数据统计分析规范制度 (zhàngwù shùjù tǒngjì fēnxī guīfàn zhìdù) – Accounting data statistical analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích thống kê dữ liệu kế toán
4703现金账户权限管理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù quánxiàn guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account authority management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý quyền tài khoản tiền mặt
4704资金结算异常监控流程规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng jiānkòng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly monitoring process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát bất thường quy trình thanh toán vốn
4705账务凭证归档管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
4706现金流量风险评估流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
4707资金使用审批权限管理规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý quyền phê duyệt sử dụng vốn
4708账务数据备份管理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý sao lưu dữ liệu kế toán
4709资金预算调整审核流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán điều chỉnh ngân sách vốn
4710账务核对异常处理流程规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường đối chiếu kế toán
4711现金账户操作安全管理规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account operation safety management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn thao tác tài khoản tiền mặt
4712资金结算风险评估规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro thanh toán vốn
4713账务凭证录入权限管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù quánxiàn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher entry authority management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý quyền nhập chứng từ
4714现金流量监控异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát bất thường dòng tiền mặt
4715账务异常报告审批流程规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt báo cáo bất thường kế toán
4716现金支付记录管理规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment record management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý ghi chép chi tiền mặt
4717资金使用绩效考核规范制度 (zījīn shǐyòng jìxiào kǎohé guīfàn zhìdù) – Fund usage performance appraisal standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
4718账务数据完整性审查规范制度 (zhàngwù shùjù wánzhěng xìng shěnchá guīfàn zhìdù) – Accounting data integrity audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu kế toán
4719现金管理流程风险控制规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Cash management process risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro quy trình quản lý tiền mặt
4720资金结算审批权限规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt thanh toán vốn
4721账务凭证复核异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng fùhé yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher review anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường kiểm tra chứng từ
4722现金账户操作流程规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account operation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thao tác tài khoản tiền mặt
4723资金预算调整权限审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng quánxiàn shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment authority approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt phân quyền điều chỉnh ngân sách vốn
4724账务数据备份恢复管理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4725现金支付异常审核流程规范制度 (xiànjīn zhīfù yìcháng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment anomaly audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra chi tiền mặt bất thường
4726账务核对异常报告规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường đối chiếu kế toán
4727现金账户权限分配规范制度 (xiànjīn zhànghù quánxiàn fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash account authority allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền tài khoản tiền mặt
4728资金结算流程优化规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund settlement process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình thanh toán vốn
4729账务凭证录入异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường nhập chứng từ
4730现金流量预算执行规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thực hiện ngân sách dòng tiền mặt
4731资金预算执行异常处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường trong thực hiện ngân sách vốn
4732账务数据统计报告规范制度 (zhàngwù shùjù tǒngjì bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data statistical report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thống kê dữ liệu kế toán
4733现金账户管理权限审批规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ quánxiàn shěnpī guīfàn zhìdù) – Cash account management authority approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt phân quyền quản lý tài khoản tiền mặt
4734资金结算异常处理报告规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường thanh toán vốn
4735账务凭证归档异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường lưu trữ chứng từ
4736现金流量风险预警流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn yùjǐng liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk early warning process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình cảnh báo rủi ro dòng tiền mặt
4737资金使用审批权限流程规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân quyền phê duyệt sử dụng vốn
4738账务数据备份恢复审核规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4739现金支付审批异常处理规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt
4740资金预算调整执行报告规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện điều chỉnh ngân sách vốn
4741账务核对异常处理报告规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường đối chiếu kế toán
4742现金账户操作安全规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò ānquán guīfàn zhìdù) – Cash account operation safety standards system – Hệ thống tiêu chuẩn an toàn thao tác tài khoản tiền mặt
4743资金结算风险监控规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn jiānkòng guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát rủi ro thanh toán vốn
4744账务凭证录入权限流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù quánxiàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry authority process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân quyền nhập chứng từ
4745现金流量监控异常处理规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường giám sát dòng tiền mặt
4746资金预算执行监控异常报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường giám sát ngân sách vốn
4747账务异常报告审批管理规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào shěnpī guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report approval management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý phê duyệt báo cáo bất thường kế toán
4748现金流量预算调整申请规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt
4749资金结算异常原因分析规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng yuányīn fēnxī guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly cause analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích nguyên nhân bất thường thanh toán vốn
4750账务凭证归档安全管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving safety management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn lưu trữ chứng từ
4751现金账户资金流转管理规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4752资金预算编制审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt lập ngân sách vốn
4753账务数据异常审核流程规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra bất thường dữ liệu kế toán
4754现金支付审批权限分配规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī quánxiàn fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash payment approval authority allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt chi tiền mặt
4755资金结算监控风险评估规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro giám sát thanh toán vốn
4756账务凭证录入数据完整性规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù shùjù wánzhěng xìng guīfàn zhìdù) – Voucher entry data integrity standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu nhập chứng từ
4757现金账户异常交易处理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù yìcháng jiāoyì chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account abnormal transaction handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý giao dịch bất thường tài khoản tiền mặt
4758资金预算调整申请审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt đơn điều chỉnh ngân sách vốn
4759账务核对异常原因分析规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng yuányīn fēnxī guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly cause analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích nguyên nhân bất thường đối chiếu kế toán
4760现金流量风险监控异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow risk monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường giám sát rủi ro dòng tiền mặt
4761资金使用审批权限调整规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn tiáozhěng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority adjustment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn điều chỉnh phân quyền phê duyệt sử dụng vốn
4762账务数据备份恢复异常处理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4763现金支付审批流程优化规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4764资金结算审批权限调整规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn tiáozhěng guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority adjustment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn điều chỉnh phân quyền phê duyệt thanh toán vốn
4765账务凭证归档异常报告处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường lưu trữ chứng từ
4766现金账户操作权限审批流程规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt
4767资金预算执行监控异常处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường giám sát thực hiện ngân sách vốn
4768账务异常报告处理审批流程规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào chǔlǐ shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report handling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt xử lý báo cáo bất thường kế toán
4769现金流量预算执行异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường thực hiện ngân sách dòng tiền mặt
4770资金结算风险评估异常处理规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường đánh giá rủi ro thanh toán vốn
4771账务凭证录入异常报告审批规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng bàogào shěnpī guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly report approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt báo cáo bất thường nhập chứng từ
4772现金账户资金流转异常监控规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát bất thường luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4773资金预算编制异常调整审批规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì yìcháng tiáozhěng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation anomaly adjustment approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt điều chỉnh bất thường lập ngân sách vốn
4774账务数据异常监控审核规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng jiānkòng shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly monitoring audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra giám sát bất thường dữ liệu kế toán
4775现金支付审批异常处理报告规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt
4776资金结算监控异常处理审批规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng yìcháng chǔlǐ shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring anomaly handling approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt xử lý bất thường giám sát thanh toán vốn
4777账务凭证归档安全检查规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán jiǎnchá guīfàn zhìdù) – Voucher archiving safety inspection standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra an toàn lưu trữ chứng từ
4778现金账户资金流转风险控制规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4779资金预算调整申请流程优化规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình đơn điều chỉnh ngân sách vốn
4780现金流量风险评估监控规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
4781资金使用审批权限调整申请规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh phân quyền phê duyệt sử dụng vốn
4782账务数据备份恢复异常报告规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data backup recovery anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4783现金支付审批流程监控优化规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng jiānkòng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process monitoring optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa giám sát quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4784资金结算审批权限调整申请规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh phân quyền phê duyệt thanh toán vốn
4785账务凭证归档异常处理审批规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng chǔlǐ shěnpī guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly handling approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt xử lý bất thường lưu trữ chứng từ
4786现金账户操作权限审批异常报告规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn shěnpī yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority approval anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt
4787资金预算执行监控异常报告处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường giám sát thực hiện ngân sách vốn
4788账务异常报告处理审批优化规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào chǔlǐ shěnpī yōuhuà guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report handling approval optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa phê duyệt xử lý báo cáo bất thường kế toán
4789现金流量预算执行异常处理流程规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường thực hiện ngân sách dòng tiền mặt
4790资金结算风险评估异常报告处理规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường đánh giá rủi ro thanh toán vốn
4791账务凭证录入异常处理审批流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng chǔlǐ shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly handling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt xử lý bất thường nhập chứng từ
4792现金账户资金流转异常报告监控规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn yìcháng bàogào jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation anomaly report monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát báo cáo bất thường luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4793资金预算编制异常调整审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì yìcháng tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation anomaly adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh bất thường lập ngân sách vốn
4794账务数据异常监控审核处理规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng jiānkòng shěnhé chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly monitoring audit handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý kiểm tra giám sát bất thường dữ liệu kế toán
4795现金支付审批异常处理报告流程规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ bàogào liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling report process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình báo cáo xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt
4796资金结算监控异常处理流程审批规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng yìcháng chǔlǐ liúchéng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring anomaly handling process approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt quy trình xử lý bất thường giám sát thanh toán vốn
4797账务凭证归档安全规范检查流程制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán guīfàn jiǎnchá liúchéng zhìdù) – Voucher archiving safety standards inspection process system – Hệ thống quy trình kiểm tra tiêu chuẩn an toàn lưu trữ chứng từ
4798现金账户资金流转风险控制审核规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn fēngxiǎn kòngzhì shěnhé guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation risk control audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra kiểm soát rủi ro luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4799资金预算调整申请流程审批优化规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng shěnpī yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application process approval optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa phê duyệt đơn điều chỉnh ngân sách vốn
4800合同条款 (hétong tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng – Contract clause
4801签订合同 (qiāndìng hétong) – Ký hợp đồng – Contract signing
4802合同期限 (hétong qīxiàn) – Thời hạn hợp đồng – Contract duration
4803合同违约 (hétong wéiyuē) – Vi phạm hợp đồng – Contract breach
4804合同履行 (hétong lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng – Contract performance
4805合同签署 (hétong qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng – Contract execution
4806合同谈判 (hétong tánpàn) – Đàm phán hợp đồng – Contract negotiation
4807合同文本 (hétong wénběn) – Văn bản hợp đồng – Contract document
4808合同管理 (hétong guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng – Contract management
4809合同修改 (hétong xiūgǎi) – Sửa đổi hợp đồng – Contract modification
4810合同终止 (hétong zhōngzhǐ) – Chấm dứt hợp đồng – Contract termination
4811违约责任 (wéiyuē zérèn) – Trách nhiệm vi phạm – Liability for breach
4812合同争议 (hétong zhēngyì) – Tranh chấp hợp đồng – Contract dispute
4813合同仲裁 (hétong zhòngcái) – Trọng tài hợp đồng – Contract arbitration
4814合同签订方 (hétong qiāndìng fāng) – Bên ký hợp đồng – Contracting party
4815合同金额 (hétong jīn’é) – Giá trị hợp đồng – Contract amount
4816付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán – Payment clause
4817交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Thời hạn giao hàng – Delivery deadline
4818违约金 (wéiyuē jīn) – Tiền phạt vi phạm – Liquidated damages
4819保密条款 (bǎomì tiáokuǎn) – Điều khoản bảo mật – Confidentiality clause
4820质保期 (zhìbǎo qī) – Thời gian bảo hành – Warranty period
4821服务协议 (fúwù xiéyì) – Thỏa thuận dịch vụ – Service agreement
4822采购合同 (cǎigòu hétong) – Hợp đồng mua hàng – Purchase contract
4823销售合同 (xiāoshòu hétong) – Hợp đồng bán hàng – Sales contract
4824代理合同 (dàilǐ hétong) – Hợp đồng đại lý – Agency contract
4825招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Hồ sơ mời thầu – Tender document
4826投标保证金 (tóubiāo bǎozhèngjīn) – Tiền đảm bảo dự thầu – Bid bond
4827合同附件 (hétong fùjiàn) – Phụ lục hợp đồng – Contract appendix
4828合同履约保证 (hétong lǚyuē bǎozhèng) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng – Performance bond
4829不可抗力 (bùkě kànglì) – Trường hợp bất khả kháng – Force majeure
4830终止合同通知 (zhōngzhǐ hétong tōngzhī) – Thông báo chấm dứt hợp đồng – Termination notice
4831争议解决方式 (zhēngyì jiějué fāngshì) – Phương thức giải quyết tranh chấp – Dispute resolution method
4832违约责任条款 (wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm – Breach liability clause
4833合同签署人 (hétong qiānshǔ rén) – Người ký hợp đồng – Contract signatory
4834合同生效日期 (hétong shēngxiào rìqī) – Ngày hợp đồng có hiệu lực – Contract effective date
4835合同终止条件 (hétong zhōngzhǐ tiáojiàn) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng – Contract termination conditions
4836合同履行监督 (hétong lǚxíng jiāndū) – Giám sát thực hiện hợp đồng – Contract performance supervision
4837合同保管 (hétong bǎoguǎn) – Lưu trữ hợp đồng – Contract custody
4838合同签订流程 (hétong qiāndìng liúchéng) – Quy trình ký hợp đồng – Contract signing process
4839合同修改协议 (hétong xiūgǎi xiéyì) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng – Contract amendment agreement
4840合同责任 (hétong zérèn) – Trách nhiệm hợp đồng – Contract responsibility
4841合同执行 (hétong zhíxíng) – Thực thi hợp đồng – Contract execution
4842货物验收 (huòwù yànshōu) – Kiểm nhận hàng hóa – Goods acceptance
4843付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
4844延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Giao hàng chậm – Late delivery
4845合同纠纷 (hétong jiūfēn) – Tranh chấp hợp đồng – Contract conflict
4846合同文本审查 (hétong wénběn shěnchá) – Kiểm tra văn bản hợp đồng – Contract document review
4847履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Tiền đặt cọc bảo đảm thực hiện hợp đồng – Performance deposit
4848合同终止通知书 (hétong zhōngzhǐ tōngzhī shū) – Thư thông báo chấm dứt hợp đồng – Contract termination letter
4849合同条款解释 (hétong tiáokuǎn jiěshì) – Giải thích điều khoản hợp đồng – Contract clause interpretation
4850合同责任 (hétóng zérèn): Trách nhiệm hợp đồng – Contract liability
4851单方面违约 (dānfāngmiàn wéiyuē): Vi phạm đơn phương – Unilateral breach
4852合同签订人 (hétóng qiāndìngrén): Người ký hợp đồng – Contract signer
4853合同执行 (hétóng zhíxíng): Thi hành hợp đồng – Contract enforcement
4854合同生效日 (hétóng shēngxiàorì): Ngày hiệu lực hợp đồng – Effective date of contract
4855合同到期日 (hétóng dàoqīrì): Ngày hết hạn hợp đồng – Expiration date of contract
4856合同纠纷 (hétóng jiūfēn): Tranh chấp hợp đồng – Contract dispute
4857合同解释 (hétóng jiěshì): Giải thích hợp đồng – Contract interpretation
4858口头合同 (kǒutóu hétóng): Hợp đồng miệng – Verbal contract
4859书面合同 (shūmiàn hétóng): Hợp đồng văn bản – Written contract
4860主合同 (zhǔ hétóng): Hợp đồng chính – Master contract
4861附属合同 (fùshǔ hétóng): Hợp đồng phụ – Ancillary contract
4862暂定合同 (zàndìng hétóng): Hợp đồng tạm thời – Provisional contract
4863固定价格合同 (gùdìng jiàgé hétóng): Hợp đồng giá cố định – Fixed price contract
4864成本加成合同 (chéngběn jiāchéng hétóng): Hợp đồng chi phí cộng phí – Cost-plus contract
4865工程承包合同 (gōngchéng chéngbāo hétóng): Hợp đồng thi công – Construction contract
4866租赁合同 (zūlìn hétóng): Hợp đồng cho thuê – Lease contract
4867销售合同 (xiāoshòu hétóng): Hợp đồng bán hàng – Sales contract
4868采购合同 (cǎigòu hétóng): Hợp đồng mua hàng – Purchase contract
4869分期付款合同 (fēnqī fùkuǎn hétóng): Hợp đồng trả góp – Installment contract
4870保险合同 (bǎoxiǎn hétóng): Hợp đồng bảo hiểm – Insurance contract
4871服务合同 (fúwù hétóng): Hợp đồng dịch vụ – Service contract
4872雇佣合同 (gùyōng hétóng): Hợp đồng lao động – Employment contract
4873国际合同 (guójì hétóng): Hợp đồng quốc tế – International contract
4874国内合同 (guónèi hétóng): Hợp đồng trong nước – Domestic contract
4875投资合同 (tóuzī hétóng): Hợp đồng đầu tư – Investment contract
4876咨询合同 (zīxún hétóng): Hợp đồng tư vấn – Consulting contract
4877技术转让合同 (jìshù zhuǎnràng hétóng): Hợp đồng chuyển giao công nghệ – Technology transfer contract
4878保密协议 (bǎomì xiéyì): Thỏa thuận bảo mật – Non-disclosure agreement (NDA)
4879独家协议 (dújiā xiéyì): Thỏa thuận độc quyền – Exclusive agreement
4880协议终止 (xiéyì zhōngzhǐ): Chấm dứt thỏa thuận – Termination of agreement
4881协议履行 (xiéyì lǚxíng): Thực hiện thỏa thuận – Execution of agreement
4882合同修订 (hétóng xiūdìng): Sửa đổi hợp đồng – Contract amendment
4883合同审查 (hétóng shěnchá): Kiểm tra hợp đồng – Contract review
4884合同模板化 (hétóng móbǎn huà): Chuẩn hóa hợp đồng – Contract standardization
4885法律合规 (fǎlǜ hégé): Tuân thủ pháp luật – Legal compliance
4886适用法律 (shìyòng fǎlǜ): Luật áp dụng – Governing law
4887仲裁协议 (zhòngcái xiéyì): Thỏa thuận trọng tài – Arbitration agreement
4888履约担保 (lǚyuē dānbǎo): Bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond
4889履约期限 (lǚyuē qīxiàn): Thời gian thực hiện hợp đồng – Contract performance period
4890工期延误 (gōngqī yánwù): Trễ tiến độ – Delay in schedule
4891赔偿责任 (péicháng zérèn): Trách nhiệm bồi thường – Indemnity liability
4892损害赔偿 (sǔnhài péicháng): Bồi thường thiệt hại – Damage compensation
4893缺陷责任 (quēxiàn zérèn): Trách nhiệm khiếm khuyết – Defect liability
4894索赔程序 (suǒpéi chéngxù): Quy trình khiếu nại – Claim procedure
4895合同风险 (hétóng fēngxiǎn): Rủi ro hợp đồng – Contract risk
4896风险分配 (fēngxiǎn fēnpèi): Phân bổ rủi ro – Risk allocation
4897合同审计 (hétóng shěnjì): Kiểm toán hợp đồng – Contract audit
4898合同台账 (hétóng táizhàng): Nhật ký hợp đồng – Contract ledger
4899合同履约率 (hétóng lǚyuē lǜ): Tỷ lệ thực hiện hợp đồng – Contract fulfillment rate
4900合同编号 (hétóng biānhào): Mã số hợp đồng – Contract number
4901签署地点 (qiānshǔ dìdiǎn): Địa điểm ký kết – Signing location
4902签署时间 (qiānshǔ shíjiān): Thời gian ký kết – Signing time
4903履行方式 (lǚxíng fāngshì): Phương thức thực hiện – Mode of performance
4904合同条款 (hétóng tiáokuǎn): Điều khoản hợp đồng – Contract terms
4905法律约束力 (fǎlǜ yuēshù lì): Tính ràng buộc pháp lý – Legal binding force
4906违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn): Điều khoản vi phạm – Breach clause
4907不可抗力 (bùkěkànglì): Bất khả kháng – Force majeure
4908协议补充条款 (xiéyì bǔchōng tiáokuǎn): Phụ lục hợp đồng – Supplementary clauses
4909合同附件 (hétóng fùjiàn): Phụ lục đính kèm – Contract attachment
4910支付方式 (zhīfù fāngshì): Phương thức thanh toán – Payment method
4911付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn): Điều kiện thanh toán – Payment terms
4912分期付款 (fēnqī fùkuǎn): Thanh toán theo kỳ – Installment payment
4913预付款 (yùfù kuǎn): Tiền đặt cọc – Advance payment
4914尾款 (wěikuǎn): Khoản thanh toán còn lại – Final payment
4915交货期 (jiāohuò qī): Thời hạn giao hàng – Delivery deadline
4916延迟交货 (yánchí jiāohuò): Giao hàng trễ – Late delivery
4917质量标准 (zhìliàng biāozhǔn): Tiêu chuẩn chất lượng – Quality standards
4918检验方式 (jiǎnyàn fāngshì): Phương thức kiểm tra – Inspection method
4919验收程序 (yànshōu chéngxù): Quy trình nghiệm thu – Acceptance procedure
4920损坏责任 (sǔnhuài zérèn): Trách nhiệm hư hỏng – Damage responsibility
4921退货条款 (tuìhuò tiáokuǎn): Điều khoản trả hàng – Return clause
4922索赔条款 (suǒpéi tiáokuǎn): Điều khoản khiếu nại – Claim clause
4923管辖法律 (guǎnxiá fǎlǜ): Luật điều chỉnh – Governing law
4924管辖权 (guǎnxiáquán): Thẩm quyền tài phán – Jurisdiction
4925争议解决 (zhēngyì jiějué): Giải quyết tranh chấp – Dispute resolution
4926调解 (tiáojiě): Hòa giải – Mediation
4927仲裁 (zhòngcái): Trọng tài – Arbitration
4928法院诉讼 (fǎyuàn sùsòng): Khởi kiện tại tòa – Litigation
4929合同变更 (hétóng biàngēng): Thay đổi hợp đồng – Contract modification
4930合同续签 (hétóng xùqiān): Gia hạn hợp đồng – Contract renewal
4931合同终止 (hétóng zhōngzhǐ): Chấm dứt hợp đồng – Termination of contract
4932合同解除 (hétóng jiěchú): Hủy bỏ hợp đồng – Contract rescission
4933合同备案 (hétóng bèi’àn): Lưu hồ sơ hợp đồng – Contract filing
4934合同登记 (hétóng dēngjì): Đăng ký hợp đồng – Contract registration
4935信用证 (xìnyòngzhèng): Thư tín dụng – Letter of credit
4936保函 (bǎohán): Thư bảo lãnh – Guarantee letter
4937履约保函 (lǚyuē bǎohán): Thư bảo lãnh thực hiện – Performance guarantee
4938付款保函 (fùkuǎn bǎohán): Thư bảo lãnh thanh toán – Payment guarantee
4939投标保函 (tóubiāo bǎohán): Thư bảo lãnh dự thầu – Bid bond
4940承包合同 (chéngbāo hétóng): Hợp đồng thầu – Contract of undertaking
4941分包合同 (fēnbāo hétóng): Hợp đồng thầu phụ – Subcontract
4942转包合同 (zhuǎnbāo hétóng): Hợp đồng chuyển nhượng – Contract transfer
4943授权书 (shòuquán shū): Giấy ủy quyền – Power of attorney
4944委托书 (wěituō shū): Văn bản ủy thác – Letter of entrustment
4945合同范本 (hétóng fànběn): Mẫu hợp đồng – Contract template
4946审核程序 (shěnhé chéngxù): Quy trình phê duyệt – Review process
4947合同台账管理 (hétóng táizhàng guǎnlǐ): Quản lý sổ theo dõi hợp đồng – Contract ledger management
4948合同履约计划 (hétóng lǚyuē jìhuà): Kế hoạch thực hiện hợp đồng – Contract performance plan
4949合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào): Báo cáo thực hiện hợp đồng – Contract execution report
4950合作协议 (hézuò xiéyì): Thỏa thuận hợp tác – Cooperation agreement
4951技术合同 (jìshù hétóng): Hợp đồng công nghệ – Technology contract
4952加工合同 (jiāgōng hétóng): Hợp đồng gia công – Processing contract
4953委托加工合同 (wěituō jiāgōng hétóng): Hợp đồng gia công ủy thác – Contract for commissioned processing
4954OEM合同 (OEM hétóng): Hợp đồng sản xuất theo đơn đặt hàng – OEM contract
4955授权合同 (shòuquán hétóng): Hợp đồng ủy quyền – Authorization contract
4956独家代理合同 (dújiā dàilǐ hétóng): Hợp đồng đại lý độc quyền – Exclusive agency contract
4957经销协议 (jīngxiāo xiéyì): Thỏa thuận phân phối – Distribution agreement
4958合资协议 (hézī xiéyì): Thỏa thuận liên doanh – Joint venture agreement
4959股权转让协议 (gǔquán zhuǎnràng xiéyì): Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần – Equity transfer agreement
4960竞业禁止协议 (jìngyè jìnzhǐ xiéyì): Thỏa thuận không cạnh tranh – Non-compete agreement
4961劳动合同 (láodòng hétóng): Hợp đồng lao động – Labor contract
4962聘用合同 (pìnyòng hétóng): Hợp đồng tuyển dụng – Employment contract
4963顾问合同 (gùwèn hétóng): Hợp đồng tư vấn – Consulting contract
4964租赁合同 (zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê – Lease contract
4965房屋租赁合同 (fángwū zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê nhà – House lease contract
4966设备租赁合同 (shèbèi zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê thiết bị – Equipment lease contract
4967运输合同 (yùnshū hétóng): Hợp đồng vận chuyển – Transportation contract
4968国际贸易合同 (guójì màoyì hétóng): Hợp đồng thương mại quốc tế – International trade contract
4969CIF合同 (CIF hétóng): Hợp đồng CIF – CIF (Cost, Insurance, Freight) contract
4970FOB合同 (FOB hétóng): Hợp đồng FOB – FOB (Free On Board) contract
4971期货合同 (qīhuò hétóng): Hợp đồng kỳ hạn – Futures contract
4972现货合同 (xiànhuò hétóng): Hợp đồng giao ngay – Spot contract
4973标书 (biāoshū): Hồ sơ đấu thầu – Tender documents
4974投标文件 (tóubiāo wénjiàn): Tài liệu dự thầu – Bidding documents
4975中标通知书 (zhòngbiāo tōngzhīshū): Thông báo trúng thầu – Notice of award
4976合同文本 (hétóng wénběn): Văn bản hợp đồng – Contract text
4977正本 (zhèngběn): Bản chính – Original copy
4978副本 (fùběn): Bản sao – Duplicate copy
4979执行人 (zhíxíng rén): Người thực hiện – Executor
4980受益人 (shòuyì rén): Người thụ hưởng – Beneficiary
4981合同当事人 (hétóng dāngshì rén): Các bên hợp đồng – Contracting parties
4982合同相对人 (hétóng xiāngduì rén): Bên đối tác – Counterparty
4983履约义务 (lǚyuē yìwù): Nghĩa vụ thực hiện – Obligation of performance
4984担保条款 (dānbǎo tiáokuǎn): Điều khoản bảo đảm – Guarantee clause
4985担保人 (dānbǎo rén): Người bảo lãnh – Guarantor
4986担保责任 (dānbǎo zérèn): Trách nhiệm bảo lãnh – Guarantee responsibility
4987风险承担 (fēngxiǎn chéngdān): Gánh chịu rủi ro – Risk assumption
4988税费承担 (shuìfèi chéngdān): Gánh chịu thuế phí – Tax burden
4989税率 (shuìlǜ): Thuế suất – Tax rate
4990发票要求 (fāpiào yāoqiú): Yêu cầu hóa đơn – Invoice requirement
4991合同管理制度 (hétóng guǎnlǐ zhìdù): Chế độ quản lý hợp đồng – Contract management system
4992合同存档 (hétóng cúndàng): Lưu trữ hợp đồng – Contract archiving
4993合同审核 (hétóng shěnhé): Thẩm định hợp đồng – Contract review
4994合同履行 (hétóng lǚxíng): Thực hiện hợp đồng – Contract performance
4995合同义务 (hétóng yìwù): Nghĩa vụ hợp đồng – Contractual obligation
4996合同权利 (hétóng quánlì): Quyền hợp đồng – Contractual right
4997合同解除 (hétóng jiěchú): Chấm dứt hợp đồng – Contract termination
4998合同终止 (hétóng zhōngzhǐ): Hủy hợp đồng – Contract cessation
4999合同撤销 (hétóng chèxiāo): Hủy bỏ hợp đồng – Contract revocation
5000合同补充 (hétóng bǔchōng): Bổ sung hợp đồng – Contract supplement
5001合同延期 (hétóng yánqī): Gia hạn hợp đồng – Contract extension
5002合同续签 (hétóng xùqiān): Ký lại hợp đồng – Contract renewal
5003合同中止 (hétóng zhōngzhǐ): Tạm dừng hợp đồng – Contract suspension
5004合同条款 (hétóng tiáokuǎn): Điều khoản hợp đồng – Contract clause
5005免责条款 (miǎnzé tiáokuǎn): Điều khoản miễn trách – Exemption clause
5006争议解决条款 (zhēngyì jiějué tiáokuǎn): Điều khoản giải quyết tranh chấp – Dispute resolution clause
5007仲裁条款 (zhòngcái tiáokuǎn): Điều khoản trọng tài – Arbitration clause
5008法律适用条款 (fǎlǜ shìyòng tiáokuǎn): Điều khoản áp dụng pháp luật – Governing law clause
5009不可抗力条款 (bùkěkànglì tiáokuǎn): Điều khoản bất khả kháng – Force majeure clause
5010履行地 (lǚxíng dì): Địa điểm thực hiện – Place of performance
5011一次性付款 (yīcìxìng fùkuǎn): Thanh toán một lần – Lump-sum payment
5012货款结算 (huòkuǎn jiésuàn): Quyết toán tiền hàng – Settlement of payment
5013支付条件 (zhīfù tiáojiàn): Điều kiện thanh toán – Payment terms
5014货币单位 (huòbì dānwèi): Đơn vị tiền tệ – Currency unit
5015汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn): Rủi ro tỷ giá – Exchange rate risk
5016票据结算 (piàojù jiésuàn): Thanh toán bằng hối phiếu – Bill settlement
5017信用证 (xìnyòngzhèng): Thư tín dụng – Letter of credit (L/C)
5018即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng): L/C trả ngay – Sight L/C
5019远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng): L/C trả chậm – Usance L/C
5020保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng): L/C có xác nhận – Confirmed L/C
5021承兑交单 (chéngduì jiāodān): Chấp nhận thanh toán sau khi giao chứng từ – D/A (Documents against Acceptance)
5022付款交单 (fùkuǎn jiāodān): Thanh toán khi giao chứng từ – D/P (Documents against Payment)
5023银行汇款 (yínháng huìkuǎn): Chuyển khoản ngân hàng – Bank remittance
5024电汇 (diànhuì): Điện chuyển tiền – Telegraphic Transfer (T/T)
5025托收 (tuōshōu): Nhờ thu – Collection
5026托收协议 (tuōshōu xiéyì): Thỏa thuận nhờ thu – Collection agreement
5027交货期 (jiāohuò qī): Thời gian giao hàng – Delivery time
5028提前交货 (tíqián jiāohuò): Giao hàng sớm – Early delivery
5029分批交货 (fēnpī jiāohuò): Giao hàng nhiều đợt – Partial delivery
5030装运港 (zhuāngyùn gǎng): Cảng bốc hàng – Port of loading
5031目的港 (mùdì gǎng): Cảng đích – Port of destination
5032FOB条款 (FOB tiáokuǎn): Điều khoản FOB – FOB clause
5033CIF条款 (CIF tiáokuǎn): Điều khoản CIF – CIF clause
5034船期 (chuánqī): Lịch tàu – Shipping schedule
5035装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī): Thông báo xếp hàng – Shipping advice
5036提单 (tídān): Vận đơn – Bill of lading
5037空运单 (kōngyùn dān): Vận đơn hàng không – Air waybill
5038托运单 (tuōyùn dān): Phiếu gửi hàng – Consignment note
5039运费 (yùnfèi): Cước phí vận chuyển – Freight
5040运费承担方 (yùnfèi chéngdān fāng): Bên chịu phí vận chuyển – Freight payer
5041包装要求 (bāozhuāng yāoqiú): Yêu cầu đóng gói – Packaging requirements
5042包装方式 (bāozhuāng fāngshì): Phương thức đóng gói – Packing method
5043标记 (biāojì): Ký mã hiệu – Shipping marks
5044检验标准 (jiǎnyàn biāozhǔn): Tiêu chuẩn kiểm tra – Inspection standard
5045检验机构 (jiǎnyàn jīgòu): Cơ quan kiểm định – Inspection agency
5046检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū): Giấy chứng nhận kiểm định – Inspection certificate
5047原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū): Giấy chứng nhận xuất xứ – Certificate of origin
5048质量证明书 (zhìliàng zhèngmíng shū): Giấy chứng nhận chất lượng – Quality certificate
5049重量证明书 (zhòngliàng zhèngmíng shū): Giấy chứng nhận trọng lượng – Weight certificate
5050装箱单 (zhuāngxiāng dān): Phiếu đóng gói – Packing list
5051发票 (fāpiào): Hóa đơn – Invoice
5052商业发票 (shāngyè fāpiào): Hóa đơn thương mại – Commercial invoice
5053形式发票 (xíngshì fāpiào): Hóa đơn chiếu lệ – Proforma invoice
5054贸易术语 (màoyì shùyǔ): Thuật ngữ thương mại – Trade terms
5055国际惯例 (guójì guànlì): Tập quán quốc tế – International practice
5056正本 (zhèngběn): Bản chính – Original
5057副本 (fùběn): Bản sao – Copy
5058印章 (yìnzhāng): Con dấu – Seal
5059签署 (qiānshǔ): Ký tên – Signature
5060签发 (qiānfā): Cấp phát – Issue
5061生效日期 (shēngxiào rìqī): Ngày hiệu lực – Effective date
5062履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn): Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond
5063履约能力 (lǚyuē nénglì): Năng lực thực hiện hợp đồng – Contract performance ability
5064履约风险 (lǚyuē fēngxiǎn): Rủi ro thực hiện hợp đồng – Contract performance risk
5065逾期交货 (yúqī jiāohuò): Giao hàng trễ hạn – Delayed delivery
5066违约金 (wéiyuējīn): Tiền phạt vi phạm – Liquidated damages
5067保修期 (bǎoxiū qī): Thời gian bảo hành – Warranty period
5068保修服务 (bǎoxiū fúwù): Dịch vụ bảo hành – Warranty service
5069质保书 (zhìbǎoshū): Giấy bảo hành – Warranty certificate
5070投诉 (tóusù): Khiếu nại – Complaint
5071索赔 (suǒpéi): Khiếu nại đòi bồi thường – Claim
5072保险单 (bǎoxiǎn dān): Hợp đồng bảo hiểm – Insurance policy
5073全险 (quánxiǎn): Bảo hiểm toàn bộ – All risks insurance
5074水险 (shuǐxiǎn): Bảo hiểm hàng hải – Marine insurance
5075货损 (huò sǔn): Thiệt hại hàng hóa – Cargo damage
5076遗失 (yíshī): Mất mát – Loss
5077货运代理 (huòyùn dàilǐ): Đại lý vận tải – Freight forwarder
5078报关 (bàoguān): Khai báo hải quan – Customs declaration
5079清关 (qīngguān): Thông quan – Customs clearance
5080关税 (guānshuì): Thuế hải quan – Customs duty
5081税则 (shuìzé): Biểu thuế – Tariff
5082增值税 (zēngzhíshuì): Thuế giá trị gia tăng – VAT
5083税务登记 (shuìwù dēngjì): Đăng ký thuế – Tax registration
5084发货人 (fāhuòrén): Người gửi hàng – Consignor
5085收货人 (shōuhuòrén): Người nhận hàng – Consignee
5086第三方 (dìsānfāng): Bên thứ ba – Third party

1. Tổng quan về Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một tài liệu học tập chuyên sâu, tập trung vào việc cung cấp từ vựng, mẫu câu và tình huống thực tế liên quan đến công việc kế toán và thu ngân. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung và biên soạn giáo trình, đã xây dựng tài liệu này với mục tiêu giúp người học không chỉ nắm bắt ngôn ngữ mà còn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.

Giáo trình này nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ tài liệu toàn diện bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ giao tiếp cơ bản đến tiếng Trung chuyên ngành. Với cách tiếp cận thực tiễn, giáo trình được thiết kế để phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn. Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên các tình huống thực tế trong công việc kế toán và thu ngân, chẳng hạn như lập báo cáo tài chính, xử lý giao dịch tiền mặt, hoặc giao tiếp với khách hàng trong các tình huống thương mại.

2. Nội dung chính của giáo trình

Giáo trình được chia thành nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể của tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Dưới đây là các nội dung nổi bật:

Từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng liên quan đến các khái niệm kế toán như 资产 (tài sản), 负债 (nợ phải trả), 收入 (thu nhập), 支出 (chi tiêu), và các thuật ngữ thu ngân như 收银 (thu ngân), 发票 (hóa đơn), 找零 (tiền thối). Mỗi từ vựng đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Mẫu câu giao tiếp: Các mẫu câu thường dùng trong môi trường làm việc được trình bày rõ ràng, chẳng hạn như cách hỏi khách hàng về phương thức thanh toán (您想用现金还是信用卡? – Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?), hoặc cách giải thích hóa đơn cho khách hàng.

Bài tập thực hành: Giáo trình bao gồm các bài tập đa dạng như điền từ, dịch câu, và đóng vai trong các tình huống giao tiếp thực tế. Những bài tập này giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.

Tình huống mô phỏng: Một điểm mạnh của giáo trình là các tình huống giả lập, ví dụ như xử lý giao dịch tại quầy thu ngân, lập bảng cân đối kế toán, hoặc giải quyết các vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc. Những tình huống này giúp người học áp dụng từ vựng và mẫu câu vào thực tế.

3. Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster Education

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân HSK ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tích hợp Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân vào chương trình đào tạo của mình. Trung tâm này được biết đến là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội về đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK. Dưới đây là cách giáo trình được áp dụng tại ChineMaster:

Phương pháp học thực tiễn: Giáo viên tại ChineMaster sử dụng giáo trình như một công cụ chính để hướng dẫn học viên, kết hợp với các phương pháp giảng dạy hiện đại như học qua video, đóng vai, và thảo luận nhóm. Điều này giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành giao tiếp trong môi trường làm việc giả lập.

Lộ trình học cá nhân hóa: Trung tâm xây dựng lộ trình học phù accordi với trình độ và mục tiêu của từng học viên. Đối với những người làm trong lĩnh vực kế toán hoặc thu ngân, giáo trình được tùy chỉnh để tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho công việc của họ.

Hỗ trợ luyện thi HSK: Ngoài việc học tiếng Trung chuyên ngành, ChineMaster còn sử dụng giáo trình này để hỗ trợ học viên luyện thi HSK, đặc biệt là các cấp độ từ HSK 3 đến HSK 5, nơi yêu cầu vốn từ vựng và khả năng giao tiếp đa dạng.

4. Lợi ích của giáo trình đối với người học

Sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Với sự phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam và nhu cầu hợp tác kinh tế, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân giúp người học có lợi thế lớn trong thị trường lao động.

Học tập hiệu quả: Giáo trình được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người học tự học và học viên tại trung tâm. Các bài học được sắp xếp theo trình tự từ dễ đến khó, giúp người học từng bước làm chủ ngôn ngữ.

Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung giáo trình tập trung vào các tình huống thực tế, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc, từ giao tiếp với khách hàng đến xử lý tài liệu tài chính bằng tiếng Trung.

5. Vai trò của ChineMaster Education trong việc phổ biến giáo trình

ChineMaster Education, đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân HSK, đã góp phần đưa Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân đến gần hơn với học viên trên khắp Hà Nội. Trung tâm không chỉ cung cấp giáo trình mà còn tổ chức các khóa học chuyên sâu, hội thảo, và sự kiện giao lưu với giáo viên bản ngữ để tạo môi trường học tập năng động. Đội ngũ giáo viên tại đây được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo học viên nhận được sự hướng dẫn tốt nhất.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Với nội dung phong phú, phương pháp giảng dạy hiện đại, và sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, giáo trình này đã và đang giúp hàng ngàn học viên tại Hà Nội, đặc biệt ở Thanh Xuân HSK, đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm chuyên sâu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong thời đại hội nhập quốc tế, nhu cầu học tiếng Trung Quốc ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, tài chính, ngân hàng và thu ngân. Trước thực tế đó, việc tìm kiếm một giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, sát với thực tế công việc là điều vô cùng cần thiết đối với học viên và người đi làm. Hiểu rõ nhu cầu đó, Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, một trong những tác phẩm chuyên ngành tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được ứng dụng rộng rãi tại các lớp học tiếng Trung chuyên sâu trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education.

Tác phẩm này không đơn thuần chỉ là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung thông thường. Đây là một giáo trình chuyên biệt, được thiết kế riêng dành cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân, quản lý tài chính tại doanh nghiệp, siêu thị, nhà hàng, cửa hàng bán lẻ, hệ thống thương mại điện tử, công ty xuất nhập khẩu và các tổ chức kinh doanh có yếu tố Trung Quốc. Giáo trình tập trung cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – thu ngân một cách đầy đủ, chuẩn xác và mang tính ứng dụng thực tiễn cao. Ngoài từ vựng cơ bản và nâng cao, giáo trình còn đi kèm với phần phiên âm tiếng Trung (pinyin), dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng và các ví dụ sử dụng cụ thể trong từng ngữ cảnh công việc thực tế, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng được trong giao tiếp, báo cáo và xử lý công việc hàng ngày.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân được tích hợp giảng dạy trực tiếp tại các khóa học chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Education – THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội. Đây là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với các khóa đào tạo luyện thi HSK 9 cấp, các lớp tiếng Trung giao tiếp công sở, tiếng Trung chuyên ngành thương mại, xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực chuyên biệt khác. Tất cả các chương trình học tại đây đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và liên tục cập nhật theo yêu cầu thực tế của thị trường lao động trong nước và quốc tế.

Tác phẩm này cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển hệ thống học liệu học tiếng Trung thực dụng – ứng dụng mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khởi xướng và triển khai suốt hơn một thập kỷ qua. Thay vì dạy tiếng Trung một cách rập khuôn, cứng nhắc, giáo trình này hướng người học tiếp cận ngôn ngữ bằng tư duy nghề nghiệp, từ đó hình thành năng lực sử dụng tiếng Trung một cách chủ động, linh hoạt và hiệu quả trong công việc kế toán – thu ngân thực tế. Điều này lý giải vì sao giáo trình được đánh giá rất cao trong cộng đồng người học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, cũng như các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc đang hoạt động tại Việt Nam thường xuyên lựa chọn tài liệu này làm tài liệu nội bộ đào tạo nhân sự.

Bên cạnh nội dung chuyên sâu, bố cục của giáo trình cũng được trình bày rõ ràng, khoa học, dễ tiếp cận. Mỗi chương đều chia thành từng chủ đề nhỏ như: từ vựng hóa đơn và chứng từ, thuật ngữ kiểm kê hàng hóa, thao tác thu ngân tại quầy tính tiền, quy trình thanh toán điện tử, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, xử lý nghiệp vụ kế toán nội bộ bằng tiếng Trung, v.v… Nhờ cách trình bày hợp lý, giáo trình phù hợp không chỉ với người học tiếng Trung chuyên ngành ở trình độ sơ cấp mà còn hữu ích đối với những người đã có nền tảng tiếng Trung và mong muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn sâu.

Một điểm sáng khác của giáo trình là tính cập nhật và thực tiễn cao. Trong bối cảnh các nghiệp vụ kế toán – thu ngân ngày càng được số hóa, giáo trình này đã kịp thời bổ sung từ vựng tiếng Trung liên quan đến phần mềm kế toán, hóa đơn điện tử, thanh toán QR code, giao dịch ngân hàng số, quản lý sổ sách qua hệ thống ERP bằng tiếng Trung, điều mà hiếm có giáo trình nào khác trên thị trường làm được. Đó là lý do tại sao giáo trình này luôn được đánh giá là nền tảng kiến thức thiết yếu cho bất kỳ ai đang hướng đến việc trở thành một kế toán viên, thu ngân chuyên nghiệp sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà là một công trình học thuật chuyên sâu, phản ánh tầm nhìn và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong sự nghiệp giảng dạy và phát triển Hán ngữ thực dụng. Với giá trị nội dung chất lượng, bố cục rõ ràng, cách tiếp cận thực tiễn và phù hợp với môi trường làm việc hiện đại, đây chắc chắn là cuốn giáo trình không thể thiếu đối với mọi học viên và người làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính – thu ngân có định hướng phát triển nghề nghiệp cùng tiếng Trung.

Giới thiệu siêu phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Phù thủy đào tạo tiếng Trung, chuyên gia gạo cội trong lĩnh vực luyện thi chứng chỉ HSK 1-9, HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp.

Bạn đang đau đầu vì phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, thu ngân? Hay bạn muốn level up vốn từ vựng chuyên ngành để tự tin làm việc trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc? Đừng lo, Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, một phần trong bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA huyền thoại của tác giả Nguyễn Minh Vũ, chính là chân ái dành cho bạn!

Cuốn sách này có gì hot?

Đây không phải là một cuốn sách giáo khoa khô khan, đầy lý thuyết đâu nhé! Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thổi hồn vào từng trang sách, biến nó thành một kho tàng từ vựng chuyên ngành siêu thực tế. Nội dung được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm chắc tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính, kế toán, thu ngân – những ngành nghề đang hot trong thời đại hội nhập.

Cuốn ebook này bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Từ các thuật ngữ cơ bản như sổ sách kế toán, báo cáo tài chính đến những từ ngữ xịn sò dùng trong giao dịch thu ngân, tất cả đều được giải thích rõ ràng, dễ hiểu.

Ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa sát với tình huống làm việc hàng ngày, giúp bạn không chỉ học mà còn áp dụng ngay được.

Bài tập thực hành: Không chỉ dừng ở việc học từ, sách còn có các bài tập thú vị để bạn test trình độ, giúp ghi nhớ từ vựng sâu hơn.

Phương pháp học dễ tiếp cận: Dù bạn là tay mơ mới học tiếng Trung hay đã có nền tảng, cuốn sách đều phù hợp, vì cách trình bày siêu thân thiện, không làm bạn ngợp.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là ai?

Nếu bạn đã từng nghe đến các khóa học luyện thi HSK hay HSKK, chắc chắn cái tên Nguyễn Minh Vũ không còn xa lạ. Với kinh nghiệm dày dặn trong việc đào tạo hàng ngàn học viên đạt chứng chỉ HSK 1-9 và HSKK các cấp, thầy Vũ không chỉ là một chuyên gia mà còn là người truyền cảm hứng học tiếng Trung. Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA do thầy biên soạn đã trở thành kim chỉ nam cho rất nhiều người học tiếng Trung tại Việt Nam.

Trong cuốn ebook này, thầy Vũ tiếp tục thể hiện sự tâm huyết của mình khi mang đến một tài liệu không chỉ đầy đủ mà còn cực kỳ thực tiễn, giúp bạn bắn tiếng Trung trong công việc một cách tự tin.

Ai nên đọc cuốn sách này?

Nhân viên kế toán, thu ngân đang làm việc với đối tác Trung Quốc.

Sinh viên chuyên ngành tài chính, kế toán muốn học thêm tiếng Trung để tăng cơ hội nghề nghiệp.

Những người yêu thích tiếng Trung và muốn khám phá từ vựng chuyên ngành để mở rộng kiến thức.

Bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp.

Vì sao bạn nên sở hữu ngay cuốn ebook này?

Trong thời đại hội nhập, tiếng Trung không chỉ là một kỹ năng, mà còn là vũ khí giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Với Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, bạn sẽ:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành để giao tiếp trôi chảy.

Tự tin xử lý các tình huống công việc liên quan đến tài chính, kế toán.

Tiết kiệm thời gian học tập với nội dung được sắp xếp khoa học, dễ áp dụng.

Hãy để cuốn sách này trở thành người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn! Dù bạn đang ở đâu, chỉ cần tải ebook về, mở ra và học, bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn là tảng đá cản đường mà là một cánh cửa mở ra cơ hội mới.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cấp bản thân với Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Nguyễn Minh Vũ!

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Trong hành trình học tiếng Trung, việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành chất lượng là yếu tố then chốt giúp người học nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong các lĩnh vực cụ thể. Một trong những tác phẩm nổi bật trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) chính là cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Cuốn sách này không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một bước đột phá trong việc đưa tiếng Trung chuyên ngành đến gần hơn với người học tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân hoặc các công việc liên quan đến tài chính. Nội dung sách được xây dựng một cách khoa học, tập trung vào các nhóm từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp thực tiễn và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc.

Một số điểm nổi bật của cuốn sách:

Từ vựng chuyên sâu: Sách cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong các hoạt động kế toán, thu ngân, như các thuật ngữ về hóa đơn, thanh toán, báo cáo tài chính, và giao dịch ngân hàng.

Tình huống thực tế: Các bài học được thiết kế dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.

Phương pháp giảng dạy dễ hiểu: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, đã trình bày nội dung một cách gần gũi, dễ tiếp cận, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.

Định dạng ebook tiện lợi: Định dạng số hóa giúp người học dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, từ điện thoại, máy tính bảng đến máy tính cá nhân.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với tâm huyết mang đến những tài liệu học tập chất lượng, ông đã xây dựng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một phần quan trọng. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ được biết đến qua các khóa học trực tuyến và trực tiếp mà còn qua các sản phẩm giáo dục như sách, ebook và video bài giảng, giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.

Ý nghĩa của cuốn sách đối với người học

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề như kế toán, thu ngân ngày càng tăng cao, đặc biệt với sự hợp tác mạnh mẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc. Cuốn ebook này không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự tận tâm và chuyên nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như thương hiệu CHINEMASTER. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thu ngân. Với nội dung thực tiễn, phương pháp giảng dạy khoa học và định dạng tiện lợi, cuốn sách hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.

Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao năng lực tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập

Trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER biên soạn, cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân nổi bật là một trong những tác phẩm tiêu biểu và chuyên sâu nhất, được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán thu ngân trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà giáo ưu tú và nhà biên soạn giáo trình Hán ngữ hàng đầu Việt Nam

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy thực tiễn, Thầy đã xây dựng một hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành phong phú, bài bản và bám sát thực tế công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên môn như: kế toán – kiểm toán, tài chính – thuế, kinh doanh – thương mại, logistics – xuất nhập khẩu, v.v.

Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân chính là thành quả của quá trình biên soạn công phu, mang tính ứng dụng cao trong công việc, đặc biệt phù hợp với các học viên đang làm việc trong các vị trí như kế toán thanh toán, kế toán thu ngân tại các công ty FDI, doanh nghiệp Trung Quốc, cửa hàng bán lẻ, siêu thị và trung tâm thương mại.

Nội dung cuốn sách – Cầu nối giữa tiếng Trung chuyên ngành và thực tiễn nghề nghiệp

Sách được trình bày khoa học theo hình thức song ngữ Trung – Việt, chia thành từng chủ đề nhỏ, bao gồm:

Từ vựng tiếng Trung về chứng từ kế toán thu ngân

Từ vựng về quy trình thanh toán, ghi sổ, in hóa đơn

Câu mẫu giao tiếp thông dụng trong quá trình giao dịch thu ngân

Tình huống xử lý nghiệp vụ bằng tiếng Trung

Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán thu ngân

Phân biệt từ vựng theo tình huống thực tế, giúp học viên sử dụng đúng ngữ cảnh

Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là danh mục từ vựng mà còn giúp người học hình thành tư duy chuyên ngành bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết – gõ – dịch trong môi trường công việc thực tế.

Điểm nổi bật của ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Kế toán Thu ngân

100% từ vựng chuyên ngành thực tế, đã được Thầy Vũ chọn lọc và biên soạn theo từng lĩnh vực công việc cụ thể

Tích hợp đầy đủ các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên môn nghiệp vụ

Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – thương hiệu riêng chỉ có tại CHINEMASTER

Phù hợp với mọi cấp độ từ mới bắt đầu đến nâng cao, đặc biệt là các học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK – HSKK chuyên ngành

CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo Hán ngữ chuyên ngành số 1 tại Việt Nam

Toàn bộ hệ thống giáo trình, bao gồm cuốn ebook này, đều là tài liệu độc quyền trong lộ trình đào tạo của Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – nơi duy nhất tại Việt Nam do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp điều hành và giảng dạy. Học viên khi theo học tại trung tâm không chỉ được tiếp cận các bộ giáo trình tinh hoa mà còn được rèn luyện kỹ năng ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế một cách thuần thục và hiệu quả nhất.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn

Trong thời đại hội nhập sâu rộng và phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam cũng như xu hướng hợp tác thương mại quốc tế Việt – Trung ngày càng phổ biến, việc học tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một nhu cầu thiết thực của rất nhiều người. Đặc biệt là đối với những ai đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, hay các vị trí thu ngân tại các hệ thống cửa hàng, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam – đã biên soạn và cho ra đời tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, thuộc hệ thống Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do chính ông xây dựng và phát triển. Cuốn ebook này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy thực tế và được ứng dụng trực tiếp trong các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Nội dung cuốn sách được biên soạn bài bản, chuyên sâu và thực tiễn

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển liệt kê các từ ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà là một giáo trình học tập có cấu trúc rõ ràng, khoa học và mang tính hệ thống cao. Nội dung cuốn sách được phân chia thành các nhóm chủ đề lớn, bám sát với các nghiệp vụ kế toán và hoạt động thu ngân thường gặp trong thực tế doanh nghiệp như: ghi sổ kế toán, lập bảng lương, hạch toán thu chi, xử lý hóa đơn, báo cáo tài chính, kiểm kê kho hàng, tính toán thuế, cân đối tài khoản, tiếp xúc khách hàng, giao dịch bằng tiếng Trung, v.v.

Mỗi từ vựng trong sách đều được trình bày với ba thành phần chính: chữ Hán, phiên âm Hán ngữ (Pinyin) và giải nghĩa bằng tiếng Việt rõ ràng, chính xác. Bên cạnh đó, tác giả còn cung cấp thêm các ví dụ cụ thể, được trích dẫn từ các tình huống công việc thường gặp, giúp người học hiểu sâu hơn cách sử dụng từ ngữ trong bối cảnh thực tế. Đây chính là điểm nổi bật và tạo nên giá trị ứng dụng cao cho cuốn sách.

Đối tượng sử dụng phù hợp với nội dung sách

Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:

Sinh viên, học viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính đang theo học các chương trình tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao;

Người đi làm đang giữ các vị trí kế toán, thu ngân, tài chính trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc;

Những người chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành hoặc chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK các cấp độ;

Học viên học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster theo các lớp tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung văn phòng;

Những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh tế – tài chính một cách bài bản, có chiều sâu và có định hướng ứng dụng lâu dài.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia số 1 Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK

Tác giả Nguyễn Minh Vũ không còn là cái tên xa lạ đối với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là nhà sáng lập và điều hành hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội, nơi đã đào tạo hàng trăm nghìn học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp trong suốt nhiều năm qua. Thầy Vũ đồng thời là tác giả của hàng nghìn cuốn sách, ebook, giáo trình giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu, trong đó nổi bật là bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ Giáo trình Hán ngữ 9 quyển, bộ Giáo trình HSK từ cấp 1 đến cấp 9, và bộ Giáo trình luyện thi HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp.

Không dừng lại ở việc cung cấp kiến thức ngôn ngữ đơn thuần, Thầy Vũ luôn chú trọng tính thực tiễn và khả năng ứng dụng của mỗi giáo trình, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành. Chính vì vậy, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học trong công việc, thi cử, và giao tiếp thực tế với người Trung Quốc trong môi trường chuyên nghiệp.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực kế toán – tài chính – thu ngân và mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu. Cuốn sách là minh chứng rõ ràng cho triết lý giáo dục mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ theo đuổi – đó là học để ứng dụng, học để làm việc và học để phát triển bản thân bền vững.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành kế toán thu ngân có nội dung chất lượng, được biên soạn bài bản, có định hướng rõ ràng và có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế, thì Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Một tài liệu tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế hàng đầu, trở thành một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được đông đảo học viên tin tưởng và sử dụng rộng rãi. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung đơn thuần, mà còn là bộ tài liệu giảng dạy chuyên sâu, đặc biệt hướng tới đối tượng học viên đang theo đuổi chuyên ngành kế toán – tài chính – thu ngân bằng tiếng Trung tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông.

1. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo trình tiếng Trung chuyên ngành hiện đại

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, Thầy Vũ đã cho ra đời hàng loạt các tài liệu chuyên ngành có tính ứng dụng cao, phục vụ nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Trong đó, bộ giáo trình tiếng Trung Kế toán Thu ngân được đánh giá là một công trình nghiên cứu nghiêm túc, thực tiễn và có giá trị sử dụng cao trong công việc thực tế.

2. Vai trò của Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành trong Hệ thống ChineMaster

Giáo trình này hiện đang được sử dụng làm tài liệu chính thức trong hệ thống các trung tâm tiếng Trung ChineMaster, bao gồm:

Trung tâm Chinese Master

ChineseHSK

Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, quận Thanh Xuân, Hà Nội

Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, được nhiều học viên đánh giá cao về chất lượng đào tạo, nội dung bài giảng, và đặc biệt là phương pháp học thực chiến, bám sát nhu cầu của thị trường lao động. Cuốn sách không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – thu ngân, mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp, xử lý tình huống chuyên môn, đọc hiểu chứng từ kế toán, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, và nhiều kỹ năng liên quan khác.

3. Được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn học thuật hàng đầu

Một trong những điểm đặc biệt giúp cuốn giáo trình này được lan tỏa rộng rãi là nhờ vào hệ thống chia sẻ và lưu trữ học thuật mạnh mẽ, cụ thể như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này chính là nơi trao đổi chuyên môn, giải đáp thắc mắc, và chia sẻ tài liệu học tiếng Trung miễn phí – nơi kết nối cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung tại Việt Nam với đội ngũ giảng viên tận tâm, chuyên nghiệp.

4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một phần trong hệ thống nội dung giảng dạy bài bản của CHINEMASTER EDU, được mệnh danh là Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Hệ thống này không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp, HSK, HSKK mà còn cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như: kế toán, ngân hàng, xuất nhập khẩu, thương mại, biên phiên dịch, kỹ thuật, công nghệ thông tin,… với giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên nhiều kinh nghiệm.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận thực tế công việc một cách bài bản và hiệu quả. Với sự bảo chứng từ hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK, cuốn giáo trình này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thực tế, bài bản, sát với công việc, thì đây chính là giáo trình bạn không thể bỏ qua.

Khám phá Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm đỉnh cao của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Trong thế giới học tiếng Trung tại Việt Nam, nếu nhắc đến những tài liệu học tập chất lượng, không thể không kể đến Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), trung tâm uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này đã trở thành bảo bối cho hàng ngàn học viên. Hãy cùng khám phá xem tại sao cuốn sách này lại hot đến vậy nhé!

Giáo trình Hán ngữ – Cánh cửa dẫn vào thế giới tiếng Trung chuyên ngành

Nếu bạn nghĩ học tiếng Trung chỉ là nói chào bạn, cảm ơn, tạm biệt thì chắc chắn bạn chưa từng lật giở Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Cuốn sách này được Thầy Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, biên soạn với tâm huyết và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của học viên. Nội dung giáo trình không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, mà còn mang đến một hệ thống kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Nội dung siêu chất, siêu thực tiễn

Từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập hợp hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến kế toán, thu ngân, từ những thuật ngữ cơ bản như sổ sách kế toán (会计账簿) đến các khái niệm phức tạp hơn như báo cáo tài chính (财务报表). Tất cả đều được giải thích rõ ràng, dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế.

Tình huống giao tiếp thực chiến: Bạn có bao giờ tưởng tượng mình đứng trước một khách hàng Trung Quốc, cần giải thích về hóa đơn hay xử lý giao dịch thu ngân bằng tiếng Trung chưa? Giáo trình này cung cấp các mẫu câu giao tiếp, giúp bạn xử lý tình huống một cách trơn tru, chuyên nghiệp.

Bài tập phong phú: Không chỉ là lý thuyết suông, giáo trình còn có hệ thống bài tập đa dạng, từ điền từ, dịch câu, đến mô phỏng các tình huống thực tế. Điều này giúp bạn học đi đôi với hành, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.

Phương pháp biên soạn đỉnh của chóp

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo, mà còn là một người thấu hiểu tâm lý học viên. Giáo trình được thiết kế theo cách tiếp cận hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không cảm thấy khô khan. Các bài học được sắp xếp từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung. Đặc biệt, cuốn sách còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong bối cảnh công việc thực tế, khiến nó trở thành một tài liệu must-have cho bất kỳ ai muốn làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân với đối tác Trung Quốc.

Hệ thống ChineMaster – Bệ phóng cho Giáo trình

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK không chỉ là nơi giảng dạy tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, mà còn là cái nôi nuôi dưỡng và lan tỏa giá trị của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp đào tạo tiên tiến, ChineMaster đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Ngoài ra, tài liệu này còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng, nơi học viên có thể truy cập miễn phí và trao đổi kiến thức:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education: Một cộng đồng học tập sôi động, nơi bạn có thể tìm thấy mọi tài liệu từ cơ bản đến chuyên sâu.

Diễn đàn MASTEREDU: Nơi hội tụ những người đam mê tiếng Trung, với các bài giảng, tài liệu được cập nhật liên tục.

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK: Chuyên về các kỳ thi HSK, HSKK, hỗ trợ học viên đạt điểm cao.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ: Một không gian học tập mang đậm dấu ấn cá nhân của Thầy Nguyễn Minh Vũ, với các bài giảng độc quyền và tài liệu chất lượng.

Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ giáo trình, mà còn là cầu nối để học viên kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ các thầy cô tại ChineMaster. Có thể nói, đây là một hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện, từ lớp học trực tiếp đến học online, từ lý thuyết đến thực hành.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam

Nói đến CHINEMASTER EDU, không thể không nhắc đến sứ mệnh của hệ thống này: mang đến chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, toàn diện và phù hợp với mọi đối tượng học viên. Từ những người mới bắt đầu, sinh viên, đến các nhân viên văn phòng cần tiếng Trung chuyên ngành, ChineMaster đều có khóa học phù hợp. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một phần không thể thiếu trong hệ thống này, giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn áp dụng vào công việc thực tế.

Hệ thống ChineMaster không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ, mà còn hướng đến việc xây dựng kỹ năng mềm, như giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý tình huống công việc, hay chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK. Với phương châm học là phải dùng được, ChineMaster đã đào tạo hàng ngàn học viên thành công, trở thành cầu nối văn hóa và kinh doanh giữa Việt Nam và Trung Quốc.

Tại sao bạn nên chọn Giáo trình này?

Thực tiễn và ứng dụng cao: Không giống những cuốn sách tiếng Trung thông thường, giáo trình này tập trung vào lĩnh vực kế toán và thu ngân, giúp bạn tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

Được bảo chứng bởi uy tín của ChineMaster: Là tài liệu chính thức của trung tâm top 1 Hà Nội, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng.

Hỗ trợ từ cộng đồng học tập: Với các diễn đàn tiếng Trung và sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên, bạn sẽ không bao giờ lạc lối trên hành trình học tiếng Trung.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội làm việc và học tập trong môi trường sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang khẳng định giá trị của mình trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, thực tiễn và được bảo kê bởi một hệ thống đào tạo hàng đầu, thì đây chính là lựa chọn không thể bỏ qua!

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung với giáo trình này và để ChineMaster đồng hành cùng bạn nhé!

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tiếng Trung Quốc ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, thu ngân và quản lý tài chính. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học. Đây là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thu ngân. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về giáo trình, nội dung, phương pháp giảng dạy, và vai trò của nó trong hệ thống đào tạo tại trung tâm ChineMaster Education.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (huìjì) – Kế toán – Accountant
2出纳 (chūnà) – Thu ngân – Cashier
3账目 (zhàngmù) – Sổ sách kế toán – Accounts
4报表 (bàobiǎo) – Báo cáo tài chính – Financial report
5会计科目 (huìjì kēmù) – Hạng mục kế toán – Accounting item
6记账 (jìzhàng) – Ghi sổ – Bookkeeping
7凭证 (píngzhèng) – Chứng từ – Voucher
8资产 (zīchǎn) – Tài sản – Assets
9负债 (fùzhài) – Nợ phải trả – Liabilities
10收入 (shōurù) – Doanh thu / Thu nhập – Income / Revenue
11支出 (zhīchū) – Chi phí – Expenditure
12现金 (xiànjīn) – Tiền mặt – Cash
13银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Tiền gửi ngân hàng – Bank deposit
14审计 (shěnjì) – Kiểm toán – Audit
15税务 (shuìwù) – Thuế vụ – Taxation
16发票 (fāpiào) – Hóa đơn – Invoice
17报销 (bàoxiāo) – Hoàn ứng / thanh toán – Reimbursement
18会计账簿 (huìjì zhàngbù) – Sổ kế toán – Accounting book
19流动资金 (liúdòng zījīn) – Vốn lưu động – Working capital
20财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính – Financial management
21结账 (jiézhàng) – Kết toán – Closing accounts
22货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền tệ – Monetary funds
23原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Chứng từ gốc – Original voucher
24应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Khoản phải thu – Accounts receivable
25应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Khoản phải trả – Accounts payable
26日报表 (rì bàobiǎo) – Báo cáo hằng ngày – Daily report
27月结 (yuèjié) – Kết sổ cuối tháng – Monthly closing
28收银机 (shōuyínjī) – Máy tính tiền – Cash register
29资金流动 (zījīn liúdòng) – Dòng tiền – Cash flow
30财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính – Financial statement
31资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán – Balance sheet
32利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo lãi lỗ – Profit and loss statement
33所得税 (suǒdéshuì) – Thuế thu nhập – Income tax
34增值税 (zēngzhíshuì) – Thuế giá trị gia tăng – Value-added tax (VAT)
35营业税 (yíngyèshuì) – Thuế doanh thu – Business tax
36财产税 (cáichǎnshuì) – Thuế tài sản – Property tax
37会计准则 (huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán – Accounting standards
38流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động – Current assets
39固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định – Fixed assets
40无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình – Intangible assets
41折旧 (zhéjiù) – Khấu hao – Depreciation
42摊销 (tānxiāo) – Phân bổ – Amortization
43期初余额 (qīchū yú’é) – Số dư đầu kỳ – Beginning balance
44期末余额 (qīmò yú’é) – Số dư cuối kỳ – Ending balance
45银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Sao kê ngân hàng – Bank statement
46对账 (duìzhàng) – Đối chiếu sổ sách – Account reconciliation
47账户 (zhànghù) – Tài khoản – Account
48账单 (zhàngdān) – Hóa đơn – Bill / Statement
49会计分录 (huìjì fēnlù) – Bút toán kế toán – Accounting entry
50借方 (jièfāng) – Bên nợ – Debit
51贷方 (dàifāng) – Bên có – Credit
52应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Chi phí dồn tích – Accrued expenses
53应计收入 (yīngjì shōurù) – Doanh thu dồn tích – Accrued income
54实际成本 (shíjì chéngběn) – Chi phí thực tế – Actual cost
55标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Chi phí chuẩn – Standard cost
56成本核算 (chéngběn hésuàn) – Tính giá thành – Cost accounting
57现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
58报税 (bàoshuì) – Khai thuế – Tax filing
59纳税人 (nàshuìrén) – Người nộp thuế – Taxpayer
60账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ – Aging analysis
61电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử – E-invoice
62审核 (shěnhé) – Thẩm định / Kiểm tra – Review / Audit
63报账 (bàozhàng) – Báo cáo chi tiêu – Expense report
64开票 (kāipiào) – Xuất hóa đơn – Issue invoice
65入账 (rùzhàng) – Ghi nhận vào sổ – Record entry
66销账 (xiāozhàng) – Xử lý công nợ – Write-off
67预付款 (yùfù kuǎn) – Tạm ứng – Advance payment
68备用金 (bèiyòngjīn) – Quỹ dự phòng – Petty cash
69审批 (shěnpī) – Phê duyệt – Approval
70对公账户 (duìgōng zhànghù) – Tài khoản doanh nghiệp – Corporate account
71财务制度 (cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính – Financial system
72财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Thanh toán công tác phí – Financial reimbursement
73报销单 (bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán – Reimbursement form
74财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Trưởng phòng tài chính – Financial manager
75收款单 (shōukuǎn dān) – Phiếu thu – Receipt voucher
76付款单 (fùkuǎn dān) – Phiếu chi – Payment voucher
77收据 (shōujù) – Biên lai – Receipt
78财年 (cáinián) – Năm tài chính – Fiscal year
79临时工 (línshí gōng) – Nhân viên thời vụ – Temporary staff
80工资表 (gōngzī biǎo) – Bảng lương – Payroll
81工资单 (gōngzī dān) – Phiếu lương – Pay slip
82薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Cơ cấu lương – Salary structure
83加班费 (jiābān fèi) – Tiền làm thêm – Overtime pay
84津贴 (jīntiē) – Phụ cấp – Allowance
85社保 (shèbǎo) – Bảo hiểm xã hội – Social insurance
86公积金 (gōngjījīn) – Quỹ nhà ở – Housing fund
87税前收入 (shuìqián shōurù) – Thu nhập trước thuế – Pre-tax income
88税后收入 (shuìhòu shōurù) – Thu nhập sau thuế – After-tax income
89税率 (shuìlǜ) – Thuế suất – Tax rate
90报税表 (bàoshuì biǎo) – Tờ khai thuế – Tax return
91税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế – Tax policy
92净利润 (jìng lìrùn) – Lợi nhuận ròng – Net profit
93毛利润 (máo lìrùn) – Lợi nhuận gộp – Gross profit
94盈亏 (yíngkuī) – Lãi lỗ – Profit and loss
95账本 (zhàngběn) – Sổ cái – Ledger
96总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái tổng hợp – General ledger
97明细账 (míngxì zhàng) – Sổ chi tiết – Subsidiary ledger
98成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control
99固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Chi phí cố định – Fixed cost
100变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Chi phí biến đổi – Variable cost
101预算 (yùsuàn) – Dự toán – Budget
102预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện ngân sách – Budget execution
103财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính – Financial forecast
104投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn – Return on investment (ROI)
105债务 (zhàiwù) – Khoản nợ – Debt
106欠款 (qiànkuǎn) – Nợ chưa trả – Outstanding payment
107财务报审 (cáiwù bàoshěn) – Kiểm tra tài chính – Financial audit review
108会计年度 (huìjì niándù) – Năm kế toán – Accounting year
109会计制度 (huìjì zhìdù) – Chế độ kế toán – Accounting system
110收入确认 (shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition
111成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Phân bổ chi phí – Cost allocation
112数据录入 (shùjù lùrù) – Nhập dữ liệu – Data entry
113财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Phần mềm tài chính – Financial software
114会计软件 (huìjì ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software
115审计报告 (shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán – Audit report
116财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính – Financial analysis
117销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Doanh thu bán hàng – Sales revenue
118营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận hoạt động – Operating profit
119会计职责 (huìjì zhízé) – Nhiệm vụ kế toán – Accounting responsibilities
120财务职责 (cáiwù zhízé) – Nhiệm vụ tài chính – Financial responsibilities
121现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền mặt – Cash management
122应收票据 (yìngshōu piàojù) – Hối phiếu phải thu – Notes receivable
123应付票据 (yìngfù piàojù) – Hối phiếu phải trả – Notes payable
124银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer
125现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Kiểm kê tiền mặt – Cash count
126账面余额 (zhàngmiàn yú’é) – Số dư trên sổ sách – Book balance
127实际余额 (shíjì yú’é) – Số dư thực tế – Actual balance
128报错 (bàocuò) – Sai sót báo cáo – Reporting error
129调账 (tiáozhàng) – Điều chỉnh sổ sách – Adjustment entry
130财务自由 (cáiwù zìyóu) – Tự do tài chính – Financial freedom
131成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp tính giá thành – Costing method
132先进先出法 (xiānjìn xiānchū fǎ) – Phương pháp nhập trước xuất trước – FIFO (First In, First Out)
133后进先出法 (hòujìn xiānchū fǎ) – Phương pháp nhập sau xuất trước – LIFO (Last In, First Out)
134加权平均法 (jiāquán píngjūn fǎ) – Phương pháp bình quân gia quyền – Weighted average method
135永续盘存制 (yǒngxù páncún zhì) – Hệ thống kiểm kê thường xuyên – Perpetual inventory system
136定期盘存制 (dìngqī páncún zhì) – Hệ thống kiểm kê định kỳ – Periodic inventory system
137存货 (cúnhuò) – Hàng tồn kho – Inventory
138库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Hàng hóa trong kho – Stock merchandise
139在途物资 (zàitú wùzī) – Hàng đang vận chuyển – Goods in transit
140原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên vật liệu – Raw materials
141半成品 (bànchéngpǐn) – Bán thành phẩm – Semi-finished goods
142成品 (chéngpǐn) – Thành phẩm – Finished goods
143固资清单 (gùzī qīngdān) – Danh mục tài sản cố định – Fixed asset list
144资产盘点 (zīchǎn pándiǎn) – Kiểm kê tài sản – Asset inventory
145资产折旧年限 (zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Thời gian khấu hao tài sản – Depreciation period
146废旧资产 (fèijiù zīchǎn) – Tài sản thanh lý – Obsolete asset
147财务稽核 (cáiwù jīhé) – Giám sát tài chính – Financial inspection
148不符账项 (bùfú zhàngxiàng) – Khoản không khớp sổ – Discrepancy item
149作废发票 (zuòfèi fāpiào) – Hủy hóa đơn – Cancelled invoice
150补开发票 (bǔkāi fāpiào) – Cấp lại hóa đơn – Reissued invoice
151销项税 (xiāoxiàng shuì) – Thuế đầu ra – Output tax
152进项税 (jìnxiàng shuì) – Thuế đầu vào – Input tax
153税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tính thuế – Tax calculation
154纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Kê khai thuế – Tax declaration
155税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Giấy đăng ký thuế – Tax registration certificate
156税控系统 (shuìkòng xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát thuế – Tax control system
157非经营性支出 (fēi jīngyíngxìng zhīchū) – Chi phí ngoài hoạt động – Non-operating expense
158其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Khoản phải trả khác – Other payables
159其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Khoản phải thu khác – Other receivables
160临时账目 (línshí zhàngmù) – Tài khoản tạm – Temporary account
161暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Hạch toán tạm tính – Provisional entry
162资金调拨 (zījīn diàobō) – Điều chuyển vốn – Fund transfer
163收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Balance of payments
164结算单 (jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán – Settlement slip
165工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Quyết toán lương – Salary settlement
166税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – After-tax profit
167利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận – Profit distribution
168提成 (tíchéng) – Hoa hồng – Commission
169财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính – Financial budget
170内部控制 (nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ – Internal control
171审计制度 (shěnjì zhìdù) – Chế độ kiểm toán – Audit system
172会计档案 (huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán – Accounting records
173财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Hồ sơ tài chính – Financial records
174财务流程 (cáiwù liúchéng) – Quy trình tài chính – Financial process
175成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Báo cáo chi phí – Cost report
176投资收益 (tóuzī shōuyì) – Lợi nhuận đầu tư – Investment income
177资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ dự phòng vốn – Capital reserve
178盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Quỹ dự phòng lợi nhuận – Surplus reserve
179留存收益 (liúcún shōuyì) – Lợi nhuận giữ lại – Retained earnings
180账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ kế toán – Accounting processing
181成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Trung tâm chi phí – Cost center
182利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Trung tâm lợi nhuận – Profit center
183审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Rủi ro kiểm toán – Audit risk
184财务舞弊 (cáiwù wǔbì) – Gian lận tài chính – Financial fraud
185虚假账目 (xūjiǎ zhàngmù) – Sổ sách giả – False accounting
186核对账目 (héduì zhàngmù) – Đối chiếu sổ sách – Verify accounts
187资金链 (zījīn liàn) – Chuỗi dòng tiền – Capital chain
188财务漏洞 (cáiwù lòudòng) – Lỗ hổng tài chính – Financial loophole
189内审报告 (nèishěn bàogào) – Báo cáo kiểm toán nội bộ – Internal audit report
190会计估计 (huìjì gūjì) – Ước tính kế toán – Accounting estimate
191会计差错 (huìjì chācuò) – Sai sót kế toán – Accounting error
192财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính – Financial indicator
193资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản tài sản – Asset liquidity
194清算 (qīngsuàn) – Thanh lý – Liquidation
195债权人 (zhàiquánrén) – Chủ nợ – Creditor
196债务人 (zhàiwùrén) – Con nợ – Debtor
197现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tương đương tiền – Cash equivalents
198拖欠账款 (tuōqiàn zhàngkuǎn) – Nợ quá hạn – Overdue payment
199账款催收 (zhàngkuǎn cuīshōu) – Thu hồi công nợ – Debt collection
200员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Nhân viên thanh toán – Staff reimbursement
201采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Đơn đặt hàng – Purchase order
202入库单 (rùkù dān) – Phiếu nhập kho – Goods receipt
203出库单 (chūkù dān) – Phiếu xuất kho – Delivery note
204财务合规 (cáiwù héguī) – Tuân thủ tài chính – Financial compliance
205审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra – Review standard
206付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment terms
207逾期付款 (yúqī fùkuǎn) – Thanh toán trễ – Late payment
208税务审计 (shuìwù shěnjì) – Kiểm toán thuế – Tax audit
209税负 (shuìfù) – Gánh nặng thuế – Tax burden
210税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Miễn giảm thuế – Tax exemption
211财务咨询 (cáiwù zīxún) – Tư vấn tài chính – Financial consulting
212财务顾问 (cáiwù gùwèn) – Cố vấn tài chính – Financial advisor
213预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách – Budget control
214财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Tính minh bạch tài chính – Financial transparency
215合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Báo cáo hợp nhất – Consolidated statements
216营业额 (yíngyè’é) – Doanh số – Turnover
217财务结构 (cáiwù jiégòu) – Cơ cấu tài chính – Financial structure
218财务危机 (cáiwù wēijī) – Khủng hoảng tài chính – Financial crisis
219借贷关系 (jièdài guānxì) – Quan hệ vay mượn – Debtor-creditor relationship
220账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị sổ sách – Book value
221公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Giá trị hợp lý – Fair value
222投资性房地产 (tóuzīxìng fángdìchǎn) – Bất động sản đầu tư – Investment property
223资本支出 (zīběn zhīchū) – Chi phí vốn – Capital expenditure
224运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Chi phí vận hành – Operating expense
225现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Dư tiền mặt – Cash surplus
226财务漏洞检查 (cáiwù lòudòng jiǎnchá) – Kiểm tra sai sót tài chính – Financial discrepancy check
227项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Quyết toán dự án – Project settlement
228账务交接 (zhàngwù jiāojiē) – Bàn giao sổ sách – Handover of accounts
229审核流程 (shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra – Review process
230财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính – Financial statement analysis
231报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo – Report preparation
232会计报表附注 (huìjì bàobiǎo fùzhù) – Thuyết minh báo cáo tài chính – Notes to financial statements
233应计项目 (yìngjì xiàngmù) – Khoản mục dồn tích – Accrued item
234递延项目 (dìyán xiàngmù) – Khoản mục hoãn lại – Deferred item
235暂估成本 (zàngū chéngběn) – Giá vốn tạm tính – Estimated cost
236成本分析 (chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí – Cost analysis
237辅助账 (fǔzhù zhàng) – Sổ phụ trợ – Subsidiary ledger
238明细账 (míngxì zhàng) – Sổ chi tiết – Detailed ledger
239会计凭证 (huìjì píngzhèng) – Chứng từ kế toán – Accounting voucher
240记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ – Journal voucher
241汇总凭证 (huìzǒng píngzhèng) – Phiếu tổng hợp – Summary voucher
242核算单位 (hésuàn dānwèi) – Đơn vị hạch toán – Accounting entity
243总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – Sổ cái tổng hợp – General ledger
244账套 (zhàngtào) – Bộ sổ kế toán – Account set
245会计系统 (huìjì xìtǒng) – Hệ thống kế toán – Accounting system
246电子会计档案 (diànzǐ huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán điện tử – Electronic accounting record
247财务系统软件 (cáiwù xìtǒng ruǎnjiàn) – Phần mềm tài chính – Financial software
248会计电算化 (huìjì diànsuànhuà) – Tin học hóa kế toán – Computerized accounting
249财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm tài chính chia sẻ – Financial shared service center
250现金银行日记账 (xiànjīn yínháng rìjì zhàng) – Sổ quỹ và sổ ngân hàng – Cash & bank daily ledger
251日清月结 (rìqīng yuèjié) – Ngày nào rõ ngày đó, cuối tháng đối chiếu – Daily clearing, monthly closing
252借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Cân đối nợ có – Debit-credit balance
253账账相符 (zhàng zhàng xiāngfú) – Sổ sách khớp nhau – Ledger-to-ledger match
254账实相符 (zhàng shí xiāngfú) – Sổ và thực tế khớp – Ledger-to-actual match
255多栏账 (duōlán zhàng) – Sổ nhiều cột – Multi-column ledger
256复式记账 (fùshì jìzhàng) – Ghi sổ kép – Double-entry bookkeeping
257简式记账 (jiǎnshì jìzhàng) – Ghi sổ đơn – Single-entry bookkeeping
258自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Đối chiếu tự động – Automatic reconciliation
259财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình thanh toán – Reimbursement process
260现金支出申请 (xiànjīn zhīchū shēnqǐng) – Đề nghị chi tiền mặt – Cash disbursement request
261预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt ngân sách – Budget approval
262超预算支出 (chāo yùsuàn zhīchū) – Chi vượt ngân sách – Budget overrun
263备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Quản lý quỹ tạm ứng – Petty cash management
264固定资产台账 (gùdìng zīchǎn táizhàng) – Sổ theo dõi tài sản cố định – Fixed asset ledger
265折旧计提 (zhéjiù jìtí) – Trích khấu hao – Depreciation provision
266折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Phương pháp khấu hao – Depreciation method
267直线法 (zhíxiàn fǎ) – Phương pháp đường thẳng – Straight-line method
268年数总和法 (niánshù zǒnghé fǎ) – Phương pháp tổng số năm – Sum-of-the-years’ digits method
269双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Phương pháp số dư giảm dần kép – Double declining balance method
270折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Thời gian khấu hao – Useful life
271净残值 (jìng cánzhí) – Giá trị còn lại – Residual value
272固定资产清理 (gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Thanh lý tài sản cố định – Disposal of fixed assets
273财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Khóa sổ tài chính – Financial closing
274年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Khóa sổ cuối năm – Year-end closing
275会计年度 (huìjì niándù) – Năm tài chính – Fiscal year
276纳税年度 (nàshuì niándù) – Năm kê khai thuế – Tax year
277财务稽核 (cáiwù jīhé) – Kiểm tra tài chính – Financial inspection
278财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo tài chính – Financial statement preparation
279资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Phù hợp tài sản và nợ – Asset-liability matching
280财务审阅 (cáiwù shěnyuè) – Soát xét tài chính – Financial review
281经营性现金流 (jīngyíngxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền kinh doanh – Operating cash flow
282投资性现金流 (tóuzīxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền đầu tư – Investing cash flow
283筹资性现金流 (chóuzīxìng xiànjīnliú) – Dòng tiền tài trợ – Financing cash flow
284偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Phân tích khả năng trả nợ – Solvency analysis
285现金回收期 (xiànjīn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi tiền – Cash recovery period
286内部对账 (nèibù duìzhàng) – Đối chiếu nội bộ – Internal reconciliation
287外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán bên ngoài – External audit
288内部审计 (nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ – Internal audit
289营收确认 (yíngshōu quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition
290费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Phân bổ chi phí – Expense allocation
291税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Hoạch định thuế – Tax planning
292计提税金 (jìtí shuìjīn) – Trích lập thuế – Tax accrual
293资产重估 (zīchǎn chónggū) – Định giá lại tài sản – Asset revaluation
294资本调整 (zīběn tiáozhěng) – Điều chỉnh vốn – Capital adjustment
295暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Ghi nhận tạm tính – Provisional booking
296记账错误更正 (jìzhàng cuòwù gēngzhèng) – Sửa lỗi ghi sổ – Journal correction
297销货退回 (xiāohuò tuìhuí) – Hàng bán bị trả lại – Sales return
298折让处理 (zhéràng chǔlǐ) – Xử lý chiết khấu – Discount handling
299税金返还 (shuìjīn fǎnhuán) – Hoàn thuế – Tax refund
300资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Giảm giá trị tài sản – Asset impairment
301无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình – Intangible asset
302商誉 (shāngyù) – Lợi thế thương mại – Goodwill
303财务负担 (cáiwù fùdān) – Gánh nặng tài chính – Financial burden
304财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Đòn bẩy tài chính – Financial leverage
305盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Điểm hòa vốn – Break-even point
306盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Quản lý lợi nhuận – Earnings management
307股东权益 (gǔdōng quányì) – Quyền lợi cổ đông – Shareholders’ equity
308应付利息 (yìngfù lìxī) – Lãi phải trả – Interest payable
309应收利息 (yìngshōu lìxī) – Lãi phải thu – Interest receivable
310票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management
311承兑汇票 (chéngduì huìpiào) – Hối phiếu chấp nhận – Accepted bill
312财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính – Financial budget
313项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Ngân sách dự án – Project budget
314财务约束 (cáiwù yuēshù) – Ràng buộc tài chính – Financial constraint
315融资渠道 (róngzī qúdào) – Kênh tài trợ – Financing channel
316成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích chi phí – lợi ích – Cost-benefit analysis
317会计核算体系 (huìjì hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán kế toán – Accounting system
318货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền tệ – Monetary fund
319财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích số liệu tài chính – Financial data analysis
320财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro tài chính – Financial risk alert
321经营分析报告 (jīngyíng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích kinh doanh – Business analysis report
322财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất tài chính – Financial performance evaluation
323凭证管理 (píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ – Voucher management
324票据审核 (piàojù shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice audit
325国际会计准则 (guójì huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán quốc tế – International Accounting Standards (IAS)
326财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Minh bạch tài chính – Financial transparency
327财务合规 (cáiwù hégé) – Tuân thủ tài chính – Financial compliance
328财务操作流程 (cáiwù cāozuò liúchéng) – Quy trình tài chính – Financial procedure
329项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí dự án – Project cost accounting
330账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh sổ sách – Ledger adjustment
331财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ tài chính – Financial transaction handling
332暂估资产 (zàngū zīchǎn) – Tài sản tạm tính – Estimated asset
333财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Phân tích tỷ số tài chính – Financial ratio analysis
334非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Tài sản không lưu động – Non-current assets
335短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Nợ ngắn hạn – Short-term liabilities
336长期负债 (chángqī fùzhài) – Nợ dài hạn – Long-term liabilities
337未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Lợi nhuận chưa phân phối – Retained earnings
338利润结转 (lìrùn jiézhuǎn) – Kết chuyển lợi nhuận – Profit transfer
339资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ dự trữ vốn – Capital reserve
340内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Hệ thống kiểm soát nội bộ – Internal control system
341资金运作 (zījīn yùnzùo) – Vận hành vốn – Capital operation
342资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản – Asset management
343会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Thiết lập tài khoản kế toán – Account setting
344总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – Hệ thống sổ cái – General ledger system
345出纳系统 (chūnà xìtǒng) – Hệ thống thủ quỹ – Cashier system
346固定资产模块 (gùdìng zīchǎn mókuài) – Phân hệ tài sản cố định – Fixed asset module
347应付账款模块 (yìngfù zhàngkuǎn mókuài) – Phân hệ phải trả – Accounts payable module
348应收账款模块 (yìngshōu zhàngkuǎn mókuài) – Phân hệ phải thu – Accounts receivable module
349财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng tài chính dùng chung – Financial shared platform
350会计政策 (huìjì zhèngcè) – Chính sách kế toán – Accounting policy
351现金清查 (xiànjīn qīngchá) – Kiểm kê quỹ – Cash verification
352财务内审 (cáiwù nèishěn) – Kiểm tra nội bộ tài chính – Internal financial audit
353流动性分析 (liúdòngxìng fēnxī) – Phân tích khả năng thanh khoản – Liquidity analysis
354盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Phân tích khả năng sinh lời – Profitability analysis
355成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát chi phí – Cost control point
356工资核算 (gōngzī hésuàn) – Hạch toán tiền lương – Payroll accounting
357社保核算 (shèbǎo hésuàn) – Hạch toán bảo hiểm xã hội – Social insurance accounting
358工资表 (gōngzī biǎo) – Bảng lương – Payroll sheet
359计提工资 (jìtí gōngzī) – Trích lương – Accrued wages
360奖金计提 (jiǎngjīn jìtí) – Trích thưởng – Accrued bonus
361员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Nhân viên thanh toán lại – Employee reimbursement
362费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Thanh toán chi phí – Expense reimbursement
363出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Thanh toán công tác – Business trip reimbursement
364会计监督 (huìjì jiāndū) – Giám sát kế toán – Accounting supervision
365财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Thực thi quy chế tài chính – Financial policy enforcement
366账务流程优化 (zhàngwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kế toán – Accounting process optimization
367财务数据可视化 (cáiwù shùjù kěshìhuà) – Trực quan hóa dữ liệu tài chính – Financial data visualization
368财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Tái cấu trúc quy trình tài chính – Financial process reengineering
369月末结账 (yuèmò jiézhàng) – Chốt sổ cuối tháng – Month-end closing
370年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Chốt sổ cuối năm – Year-end closing
371账面余额 (zhàngmiàn yú’é) – Số dư sổ sách – Book balance
372资金对账 (zījīn duìzhàng) – Đối chiếu tiền – Cash reconciliation
373银行余额调节表 (yínháng yú’é tiáojié biǎo) – Bảng điều chỉnh số dư ngân hàng – Bank reconciliation statement
374未达账项 (wèidá zhàngxiàng) – Khoản chưa đến – Outstanding item
375财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Chứng từ tài chính – Financial voucher
376记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ – Accounting voucher
377自动转账 (zìdòng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tự động – Automatic transfer
378收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Income and expenditure balance
379款项支付 (kuǎnxiàng zhīfù) – Thanh toán khoản tiền – Payment of funds
380款项收取 (kuǎnxiàng shōuqǔ) – Thu tiền – Fund collection
381业务报销单 (yèwù bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán công tác – Reimbursement form
382报销审批 (bàoxiāo shěnpī) – Phê duyệt hoàn ứng – Expense approval
383库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho – Inventory management
384存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Hạch toán hàng tồn – Inventory accounting
385固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Khấu hao tài sản cố định – Depreciation of fixed assets
386无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Phân bổ tài sản vô hình – Amortization of intangible assets
387财务共享服务中心 (cáiwù gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung – Financial Shared Service Center
388税务合规 (shuìwù hégé) – Tuân thủ thuế – Tax compliance
389企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp – Corporate income tax
390个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Thuế thu nhập cá nhân – Personal income tax
391印花税 (yìnhuāshuì) – Thuế trước bạ/thuế tem – Stamp duty
392税负分析 (shuìfù fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax burden analysis
393税务自查 (shuìwù zìchá) – Tự kiểm tra thuế – Tax self-inspection
394税务稽查 (shuìwù jīchá) – Thanh tra thuế – Tax audit
395税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Phạt vi phạm thuế – Tax penalty
396财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính – Financial reporting system
397审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán – Audit opinion
398无保留意见 (wú bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến chấp nhận toàn phần – Unqualified opinion
399保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến chấp nhận có điều kiện – Qualified opinion
400否定意见 (fǒudìng yìjiàn) – Ý kiến từ chối – Adverse opinion
401无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Không thể đưa ra ý kiến – Disclaimer of opinion
402财务自由度 (cáiwù zìyóudù) – Mức độ tự do tài chính – Financial flexibility
403费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách chi phí – Expense budget control
404财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính – Financial forecasting
405应急资金 (yìngjí zījīn) – Quỹ dự phòng – Contingency fund
406短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Vay ngắn hạn – Short-term loan
407长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Vay dài hạn – Long-term loan
408财务制度制定 (cáiwù zhìdù zhìdìng) – Xây dựng quy chế tài chính – Financial regulation formulation
409投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư – Return on investment (ROI)
410每股收益 (měigǔ shōuyì) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – Earnings per share (EPS)
411净资产收益率 (jìngzīchǎn shōuyì lǜ) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ – Return on equity (ROE)
412总资产报酬率 (zǒngzīchǎn bàochóu lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản – Return on assets (ROA)
413财务危机预警 (cáiwù wēijī yùjǐng) – Cảnh báo khủng hoảng tài chính – Financial crisis warning
414融资结构优化 (róngzī jiégòu yōuhuà) – Tối ưu cấu trúc tài trợ – Financing structure optimization
415财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Hồ sơ tài chính – Financial records
416档案归档 (dàng’àn guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ – Archiving
417账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Kiểm toán nội bộ sổ sách – Ledger audit
418审批流程 (shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt – Approval process
419财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software
420财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống tài chính – Financial system maintenance
421数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu – Data backup
422财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – Phân quyền hệ thống kế toán – System access control
423财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Rà soát quy trình tài chính – Financial process review
424内部稽核制度 (nèibù jīhé zhìdù) – Hệ thống kiểm tra nội bộ – Internal audit system
425审计准备资料 (shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán – Audit preparation documents
426预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch ngân sách – Budget variance analysis
427年度预算编制 (niándù yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách năm – Annual budget planning
428现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Dự toán dòng tiền – Cash flow budgeting
429财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính – Financial analysis report
430投资分析 (tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư – Investment analysis
431财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Mục tiêu tài chính – Financial objectives
432利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự đoán lợi nhuận – Profit forecasting
433财务约束 (cáiwù yuēshù) – Hạn chế tài chính – Financial constraint
434应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu – Accounts receivable management
435应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả – Accounts payable management
436发票登记 (fāpiào dēngjì) – Đăng ký hóa đơn – Invoice registration
437发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Xác minh hóa đơn – Invoice verification
438税控发票 (shuìkòng fāpiào) – Hóa đơn điện tử kiểm soát thuế – Tax-controlled invoice
439税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn thuế – Tax invoice management
440发票开具 (fāpiào kāijù) – Xuất hóa đơn – Invoice issuance
441退票处理 (tuìpiào chǔlǐ) – Xử lý hoàn hóa đơn – Invoice return processing
442利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo kết quả kinh doanh – Income statement
443所有者权益变动表 (suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo) – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu – Statement of changes in equity
444财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ số tài chính – Financial ratio analysis
445清算审计 (qīngsuàn shěnjì) – Kiểm toán thanh lý – Liquidation audit
446企业合并会计 (qǐyè hébìng huìjì) – Kế toán hợp nhất doanh nghiệp – Consolidated accounting
447企业分立会计 (qǐyè fēnlì huìjì) – Kế toán chia tách doanh nghiệp – Accounting for spin-off
448公司清算 (gōngsī qīngsuàn) – Thanh lý công ty – Company liquidation
449财务尽职调查 (cáiwù jìnzhí diàochá) – Thẩm tra tài chính – Financial due diligence
450企业估值 (qǐyè gūzhí) – Định giá doanh nghiệp – Business valuation
451审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Điều chỉnh kiểm toán – Audit adjustment
452核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán – Accounting method
453记账方法 (jìzhàng fāngfǎ) – Phương pháp ghi sổ – Bookkeeping method
454权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Cơ sở dồn tích – Accrual basis
455收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) – Cơ sở tiền mặt – Cash basis
456复式记账法 (fùshì jìzhàng fǎ) – Phương pháp ghi sổ kép – Double-entry bookkeeping
457单式记账法 (dānshì jìzhàng fǎ) – Phương pháp ghi sổ đơn – Single-entry bookkeeping
458财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Chức trách vị trí tài chính – Financial job responsibilities
459资金调度 (zījīn diàodù) – Điều phối vốn – Fund scheduling
460成本分摊 (chéngběn fēntān) – Phân bổ chi phí – Cost allocation
461固定成本 (gùdìng chéngběn) – Chi phí cố định – Fixed cost
462变动成本 (biàndòng chéngběn) – Chi phí biến đổi – Variable cost
463边际成本 (biānjì chéngběn) – Chi phí biên – Marginal cost
464平均成本 (píngjūn chéngběn) – Chi phí bình quân – Average cost
465制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Chi phí sản xuất chung – Manufacturing overhead
466营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Selling expenses
467管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý – Administrative expenses
468财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Chi phí tài chính – Financial expenses
469预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Trả trước cho người bán – Prepaid accounts
470预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Người mua trả trước – Advance from customers
471长期待摊费用 (chángqī dài tān fèiyòng) – Chi phí trả trước dài hạn – Long-term deferred expenses
472待摊费用 (dài tān fèiyòng) – Chi phí trả trước – Deferred expenses
473应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Chi phí phải trả – Accrued expenses
474其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Các khoản phải trả khác – Other payables
475其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Các khoản phải thu khác – Other receivables
476暂估应付账款 (zàngū yīngfù zhàngkuǎn) – Ước tính khoản phải trả – Estimated accounts payable
477暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Hạch toán tạm thời – Temporary entry
478会计科目 (huìjì kēmù) – Tài khoản kế toán – Accounting subject
479科目余额 (kēmù yú’é) – Số dư tài khoản – Account balance
480总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái – General ledger
481日记账 (rìjì zhàng) – Sổ nhật ký – Journal
482凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ – Voucher number
483账簿打印 (zhàngbù dǎyìn) – In sổ kế toán – Ledger printing
484坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Dự phòng nợ xấu – Bad debt provision
485坏账核销 (huàizhàng héxiāo) – Xử lý xóa nợ xấu – Bad debt write-off
486预提费用 (yùtí fèiyòng) – Chi phí trích trước – Accrued expenses
487利息支出 (lìxí zhīchū) – Chi phí lãi vay – Interest expense
488利息收入 (lìxí shōurù) – Thu nhập lãi – Interest income
489投资收益 (tóuzī shōuyì) – Thu nhập đầu tư – Investment income
490营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu hoạt động – Operating income
491盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Quỹ dự trữ lợi nhuận – Surplus reserve
492资本公积 (zīběn gōngjī) – Thặng dư vốn – Capital reserve
493实收资本 (shíshōu zīběn) – Vốn góp thực tế – Paid-in capital
494注册资本 (zhùcè zīběn) – Vốn điều lệ – Registered capital
495所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Vốn chủ sở hữu – Owner’s equity
496资产总额 (zīchǎn zǒng’é) – Tổng tài sản – Total assets
497负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Tổng nợ phải trả – Total liabilities
498资本结构 (zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn – Capital structure
499现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tương đương tiền mặt – Cash equivalents
500存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Dự phòng giảm giá hàng tồn – Inventory write-down
501固定资产清理 (gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Thanh lý tài sản cố định – Fixed asset disposal
502财务制度健全 (cáiwù zhìdù jiànquán) – Hệ thống tài chính hoàn chỉnh – Sound financial system
503成本确认 (chéngběn quèrèn) – Ghi nhận chi phí – Cost recognition
504权责发生制原则 (quánzé fāshēng zhì yuánzé) – Nguyên tắc dồn tích – Accrual basis principle
505收付实现制原则 (shōufù shíxiàn zhì yuánzé) – Nguyên tắc tiền mặt – Cash basis principle
506会计假设 (huìjì jiǎshè) – Giả định kế toán – Accounting assumptions
507持续经营 (chíxù jīngyíng) – Hoạt động liên tục – Going concern
508会计主体 (huìjì zhǔtǐ) – Chủ thể kế toán – Accounting entity
509会计期间 (huìjì qījiān) – Kỳ kế toán – Accounting period
510货币计量 (huòbì jìliàng) – Đơn vị tiền tệ – Monetary measurement
511历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Nguyên giá lịch sử – Historical cost
512净账面价值 (jìng zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị sổ sách thuần – Net book value
513累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Khấu hao lũy kế – Accumulated depreciation
514累计摊销 (lěijì tānxiāo) – Phân bổ lũy kế – Accumulated amortization
515年限平均法 (niánxiàn píngjūn fǎ) – Khấu hao đường thẳng – Straight-line method
516双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) – Khấu hao theo số dư giảm dần kép – Double declining balance
517工作量法 (gōngzuò liàng fǎ) – Khấu hao theo sản lượng – Units of production method
518摊销方法 (tānxiāo fāngfǎ) – Phương pháp phân bổ – Amortization method
519递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) – Thuế thu nhập hoãn lại – Deferred income tax
520所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Chi phí thuế TNDN – Income tax expense
521税前利润 (shuìqián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế – Profit before tax
522税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – Profit after tax
523税基 (shuìjī) – Căn cứ tính thuế – Tax base
524纳税义务 (nàshuì yìwù) – Nghĩa vụ thuế – Tax obligation
525税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Hoạch định thuế – Tax planning
526税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Rủi ro thuế – Tax risk
527纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Khai thuế – Tax declaration
528增值税 (zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng – VAT
529企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế TNDN – Corporate income tax
530个体工商户 (gètǐ gōngshānghù) – Hộ kinh doanh cá thể – Individual business
531发票验真 (fāpiào yànzhēn) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice verification
532发票系统 (fāpiào xìtǒng) – Hệ thống hóa đơn – Invoice system
533扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – Thanh toán quét mã – QR code payment
534POS系统 (POS xìtǒng) – Hệ thống điểm bán – POS system
535收银系统 (shōuyín xìtǒng) – Hệ thống thu ngân – Cash register system
536营业额 (yíngyè’é) – Doanh thu bán hàng – Sales revenue
537营业税金及附加 (yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Thuế và phí khác – Business tax and surcharges
538营运资金 (yíngyùn zījīn) – Vốn lưu động – Working capital
539资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay vốn – Capital turnover
540存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay hàng tồn kho – Inventory turnover
541应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay khoản phải thu – Accounts receivable turnover
542会计处理 (huìjì chǔlǐ) – Xử lý kế toán – Accounting treatment
543国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) – IFRS – International Financial Reporting Standards
544中国会计准则 (Zhōngguó huìjì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc – Chinese GAAP
545外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán độc lập – External audit
546保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Ý kiến ngoại trừ – Qualified opinion
547无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Không đưa ra ý kiến – Disclaimer of opinion
548财务审计 (cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính – Financial audit
549稽核 (jīhé) – Kiểm tra đối chiếu – Inspection
550差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Hoàn ứng công tác phí – Travel reimbursement
551员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Hoàn ứng nhân viên – Employee reimbursement
552费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control
553成本核算 (chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí – Cost accounting
554标准作业流程 (biāozhǔn zuòyè liúchéng) – Quy trình chuẩn – Standard operating procedure
555流程优化 (liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình – Process optimization
556固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản cố định – Fixed asset management
557存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Quản lý hàng tồn kho – Inventory management
558银行对账 (yínháng duìzhàng) – Đối chiếu ngân hàng – Bank reconciliation
559应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu – Receivables management
560应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả – Payables management
561财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm tài chính tập trung – Financial shared services center
562电子账簿 (diànzǐ zhàngbù) – Sổ kế toán điện tử – Electronic ledger
563财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Tự động hóa tài chính – Financial automation
564云会计 (yún huìjì) – Kế toán đám mây – Cloud accounting
565财务机器人 (cáiwù jīqìrén) – Robot tài chính – Financial bots
566人工智能会计 (réngōng zhìnéng huìjì) – Kế toán AI – AI accounting
567区块链会计 (qūkuài liàn huìjì) – Kế toán blockchain – Blockchain accounting
568财务分析师 (cáiwù fēnxīshī) – Nhà phân tích tài chính – Financial analyst
569会计师事务所 (huìjìshī shìwùsuǒ) – Công ty kiểm toán – Accounting firm
570注册会计师 (zhùcè huìjìshī) – Kế toán viên công chứng – CPA (Certified Public Accountant)
571初级会计师 (chūjí huìjìshī) – Kế toán viên sơ cấp – Junior accountant
572中级会计师 (zhōngjí huìjìshī) – Kế toán viên trung cấp – Intermediate accountant
573高级会计师 (gāojí huìjìshī) – Kế toán viên cao cấp – Senior accountant
574财务总监 (cáiwù zǒngjiān) – Giám đốc tài chính – CFO (Chief Financial Officer)
575现金审计 (xiànjīn shěnjì) – Kiểm toán tiền mặt – Cash audit
576抽样审计 (chōuyàng shěnjì) – Kiểm toán chọn mẫu – Sampling audit
577内控流程 (nèikòng liúchéng) – Quy trình kiểm soát nội bộ – Internal control process
578风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro – Risk assessment
579财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Hợp nhất báo cáo tài chính – Consolidated financial statements
580子公司报表 (zǐgōngsī bàobiǎo) – Báo cáo công ty con – Subsidiary report
581联营企业 (liányíng qǐyè) – Công ty liên doanh – Joint venture
582关联交易 (guānlián jiāoyì) – Giao dịch liên kết – Related-party transactions
583反洗钱规定 (fǎn xǐqián guīdìng) – Quy định chống rửa tiền – Anti-money laundering regulations
584账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Quản lý sổ sách – Ledger management
585付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Phiếu chi – Payment voucher
586收款凭证 (shōukuǎn píngzhèng) – Phiếu thu – Receipt voucher
587会计档案 (huìjì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán – Accounting archive
588单据粘贴 (dānjù zhāntiē) – Dán chứng từ – Voucher pasting
589电子单据 (diànzǐ dānjù) – Chứng từ điện tử – E-document
590审核流程 (shěnhé liúchéng) – Quy trình phê duyệt – Approval process
591财务月结 (cáiwù yuèjié) – Kết sổ tháng – Monthly closing
592财务年结 (cáiwù niánjié) – Kết sổ năm – Year-end closing
593结账 (jiézhàng) – Chốt sổ – Account closing
594调账 (tiáozhàng) – Điều chỉnh sổ – Account adjustment
595冲账 (chōngzhàng) – Hủy bút toán – Reversing entry
596更正分录 (gēngzhèng fēnlù) – Bút toán điều chỉnh – Correction entry
597异常处理 (yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường – Exception handling
598财务纠错 (cáiwù jiūcuò) – Sửa sai tài chính – Financial correction
599费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Báo cáo chi phí – Expense report
600收支报表 (shōu zhī bàobiǎo) – Báo cáo thu chi – Income and expenditure statement
601预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách – Budget planning
602实际与预算对比 (shíjì yǔ yùsuàn duìbǐ) – So sánh thực tế và dự toán – Actual vs. budget comparison
603财务模型 (cáiwù móxíng) – Mô hình tài chính – Financial model
604盈亏预测 (yíngkuī yùcè) – Dự báo lãi lỗ – Profit and loss forecast
605现金流预测 (xiànjīnliú yùcè) – Dự báo dòng tiền – Cash flow forecast
606融资计划 (róngzī jìhuà) – Kế hoạch tài trợ – Financing plan
607财务报告系统 (cáiwù bàogào xìtǒng) – Hệ thống báo cáo tài chính – Financial reporting system
608报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo – Report analysis
609财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Tỷ số tài chính – Financial ratio
610偿债能力 (chángzhài nénglì) – Khả năng thanh toán nợ – Solvency
611流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Hệ số thanh toán hiện hành – Current ratio
612速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Hệ số thanh toán nhanh – Quick ratio
613资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ trên tài sản – Debt-to-asset ratio
614权益乘数 (quányì chéngshù) – Hệ số đòn bẩy vốn chủ – Equity multiplier
615总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay tổng tài sản – Total asset turnover
616毛利率 (máolì lǜ) – Biên lợi nhuận gộp – Gross profit margin
617净利率 (jìnglì lǜ) – Biên lợi nhuận ròng – Net profit margin
618资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời tài sản – Return on assets (ROA)
619权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời vốn chủ – Return on equity (ROE)
620投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Thời gian hoàn vốn – Payback period
621净现值 (jìng xiànzhí) – Giá trị hiện tại ròng – Net Present Value (NPV)
622内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ – Internal Rate of Return (IRR)
623会计职业道德 (huìjì zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán – Accounting ethics
624财务舞弊防范 (cáiwù wǔbì fángfàn) – Phòng ngừa gian lận tài chính – Fraud prevention
625非法挪用资金 (fēifǎ nuóyòng zījīn) – Chiếm dụng quỹ bất hợp pháp – Embezzlement
626虚增收入 (xūzēng shōurù) – Ghi nhận doanh thu khống – Inflated revenue
627虚报费用 (xūbào fèiyòng) – Khai khống chi phí – Falsified expenses
628监管审查 (jiānguǎn shěnchá) – Thanh tra giám sát – Regulatory review
629财务内控制度 (cáiwù nèikòng zhìdù) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính – Financial internal control system
630资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Vòng quay vốn – Capital turnover
631应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Chi phí phải trả – Accrued expenses
632预提费用 (yùtí fèiyòng) – Chi phí dự phòng – Accrued liabilities
633预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Khoản trả trước – Prepaid expenses
634递延收入 (dìyán shōurù) – Thu nhập hoãn lại – Deferred income
635现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền – Cash equivalents
636经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động kinh doanh – Operating cash flow
637投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động đầu tư – Investing cash flow
638融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīnliú) – Dòng tiền hoạt động tài chính – Financing cash flow
639资金成本 (zījīn chéngběn) – Chi phí vốn – Cost of capital
640偿债基金 (chángzhài jījīn) – Quỹ trả nợ – Sinking fund
641资本预算 (zīběn yùsuàn) – Ngân sách vốn – Capital budgeting
642财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro tài chính – Financial risk management
643信用评级 (xìnyòng píngjí) – Xếp hạng tín dụng – Credit rating
644违约风险 (wéiyuē fēngxiǎn) – Rủi ro vỡ nợ – Default risk
645市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường – Market risk
646操作风险 (cāozuò fēngxiǎn) – Rủi ro hoạt động – Operational risk
647流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Rủi ro thanh khoản – Liquidity risk
648风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Mức độ rủi ro – Risk exposure
649风险对冲 (fēngxiǎn duìchōng) – Phòng ngừa rủi ro – Risk hedging
650资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Tỷ lệ chi phí vốn – Cost of capital rate
651折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Chi phí khấu hao – Depreciation expense
652摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Chi phí phân bổ – Amortization expense
653营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu kinh doanh – Operating income
654利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Tổng lợi nhuận – Total profit
655营业成本 (yíngyè chéngběn) – Giá vốn hàng bán – Cost of goods sold (COGS)
656营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Operating expenses
657利息收入 (lìxī shōurù) – Thu nhập lãi – Interest income
658利息支出 (lìxī zhīchū) – Chi phí lãi vay – Interest expense
659资本利得 (zīběn lìdé) – Lợi tức vốn – Capital gains
660资本损失 (zīběn sǔnshī) – Lỗ vốn – Capital losses
661资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Hao mòn tài sản – Asset impairment
662资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Ngày lập bảng cân đối kế toán – Balance sheet date
663财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Thuyết minh báo cáo tài chính – Financial statement notes
664会计估价 (huìjì gūjià) – Định giá kế toán – Accounting valuation
665交易对手 (jiāoyì duìshǒu) – Bên giao dịch – Counterparty
666股利分配 (gǔlì fēnpèi) – Phân phối cổ tức – Dividend distribution
667利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Income statement
668期末余额 (qīmò yú’é) – Số dư cuối kỳ – Ending balance
669期初余额 (qīchū yú’é) – Số dư đầu kỳ – Beginning balance
670所有者权益 (suǒyǒu zhě quányì) – Vốn chủ sở hữu – Owner’s equity
671资本公积 (zīběn gōngjī) – Quỹ vốn – Capital surplus
672流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản ngắn hạn – Current assets
673固定负债 (gùdìng fùzhài) – Nợ cố định – Fixed liabilities
674营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu – Operating revenue
675营业成本 (yíngyè chéngběn) – Giá vốn hàng bán – Cost of goods sold
676营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh – Operating profit
677其他收入 (qítā shōurù) – Thu nhập khác – Other income
678销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Chi phí bán hàng – Selling expenses
679管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý doanh nghiệp – Administrative expenses
680资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Tổn thất do giảm giá tài sản – Asset impairment loss
681营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Thu nhập khác – Non-operating income
682营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Chi phí khác – Non-operating expenses
683税前利润 (shuì qián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế – Profit before tax
684所得税费用 (suǒdé shuì fèiyòng) – Chi phí thuế thu nhập – Income tax expense
685净利润 (jìng lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế – Net profit
686账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ – Accounting operations
687会计核算 (huìjì hésuàn) – Hạch toán kế toán – Accounting bookkeeping
688预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách – Budget management
689账目审计 (zhàngmù shěnjì) – Kiểm tra sổ sách – Account audit
690资金预算 (zījīn yùsuàn) – Dự toán vốn – Capital budgeting
691财务制度 (cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính – Financial policy
692会计制度 (huìjì zhìdù) – Chế độ kế toán – Accounting policy
693资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn – Fund management
694账务核对 (zhàngwù héduì) – Đối chiếu sổ sách – Account reconciliation
695税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế – Tax planning
696记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán – Accounting software
697电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử – Electronic payment
698现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Nhật ký tiền mặt – Cash journal
699银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Nhật ký tiền gửi ngân hàng – Bank deposit journal
700应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu – Accounts receivable management
701应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải trả – Accounts payable management
702现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền mặt – Cash flow
703现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tiền mặt – Cash management policy
704账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý nghiệp vụ – Accounting process
705资金筹集 (zījīn chóují) – Huy động vốn – Fundraising
706资金调度 (zījīn tiáodù) – Điều phối vốn – Fund allocation
707财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính – Financial risk control
708税务申报 (shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế – Tax declaration
709合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Quản lý tuân thủ – Compliance management
710会计报表合并 (huìjì bàobiǎo hébìng) – Báo cáo tài chính hợp nhất – Consolidated financial statements
711财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Dịch vụ tài chính chia sẻ – Financial shared services
712资金安全 (zījīn ānquán) – An toàn vốn – Fund security
713现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Dự báo dòng tiền mặt – Cash flow forecasting
714账户分类 (zhànghù fēnlèi) – Phân loại tài khoản – Account classification
715账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh sổ sách – Account adjustment
716资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Phù hợp tài sản và nợ phải trả – Asset-liability matching
717资本运作 (zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn – Capital operation
718财务策略 (cáiwù cèlüè) – Chiến lược tài chính – Financial strategy
719业务流程优化 (yèwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình nghiệp vụ – Business process optimization
720资金冻结 (zījīn dòngjié) – Đóng băng vốn – Fund freeze
721银行存款调节表 (yínháng cúnkuǎn tiáojié biǎo) – Bảng điều chỉnh tiền gửi ngân hàng – Bank reconciliation statement
722账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management
723预提费用核算 (yùtí fèiyòng hésuàn) – Hạch toán chi phí dự phòng – Accrued expense accounting
724财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ tài chính – Financial shared platform
725付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán – Payment process
726采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua hàng – Procurement process
727账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Hệ thống kế toán – Accounting system
728财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính – Financial data analysis
729财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Kiểm tra báo cáo tài chính – Financial statement review
730现金折算 (xiànjīn zhé suàn) – Quy đổi tiền mặt – Cash conversion
731资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ vòng quay vốn – Capital turnover rate
732往来账 (wǎnglái zhàng) – Tài khoản công nợ – Accounts payable and receivable
733现金余额 (xiànjīn yú’é) – Số dư tiền mặt – Cash balance
734固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Khấu hao tài sản cố định – Fixed asset depreciation
735账单审核 (zhàngdān shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn – Invoice verification
736出纳工作流程 (chūnà gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc thu ngân – Cashier workflow
737税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tờ khai thuế – Tax return form
738报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Chứng từ thanh toán – Reimbursement documents
739账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán – Accounting processing system
740财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Tình hình tài chính – Financial status
741费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Expense control
742付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu thanh toán – Payment request
743凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Số chứng từ – Voucher number
744核算科目 (hé suàn kēmù) – Tài khoản hạch toán – Accounting subject
745业务单据 (yèwù dānjù) – Chứng từ nghiệp vụ – Business document
746账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ghi sổ kế toán – Ledger recording
747应收款项 (yìngshōu kuǎnxiàng) – Khoản phải thu – Receivables
748应付款项 (yìngfù kuǎnxiàng) – Khoản phải trả – Payables
749利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo lợi nhuận – Profit and loss statement
750财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính – Financial indicators
751成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Chi phí – Cost and expenses
752账目核算 (zhàngmù hésuàn) – Hạch toán sổ sách – Account bookkeeping
753税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế – Tax planning
754银行流水 (yínháng liúshuǐ) – Sao kê ngân hàng – Bank statement
755现金收入 (xiànjīn shōurù) – Thu nhập tiền mặt – Cash income
756现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Chi tiền mặt – Cash expenditure
757费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí – Expense reimbursement
758账务记录 (zhàngwù jìlù) – Ghi chép sổ sách – Accounting records
759账务报告 (zhàngwù bàogào) – Báo cáo kế toán – Accounting report
760财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Bảng tình hình tài chính – Financial position statement
761期末结账 (qīmò jiézhàng) – Đóng sổ cuối kỳ – Period closing
762会计分录 (huìjì fēnlù) – Bút toán kế toán – Journal entry
763资金回笼 (zījīn huílóng) – Thu hồi vốn – Capital recovery
764账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Quy trình xử lý kế toán – Accounting procedure
765税务登记 (shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế – Tax registration
766现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tiền mặt – Cash management system
767应收票据 (yìngshōu piàojù) – Hóa đơn phải thu – Notes receivable
768应付票据 (yìngfù piàojù) – Hóa đơn phải trả – Notes payable
769财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình tài chính – Financial condition analysis
770资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Chính sách quản lý tài sản – Asset management system
771资金计划 (zījīn jìhuà) – Kế hoạch vốn – Fund planning
772税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế – Tax policy
773会计科目表 (huìjì kēmù biǎo) – Bảng tài khoản kế toán – Chart of accounts
774财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách tài chính – Financial budget management
775成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát chi phí – Cost control system
776资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản vốn – Fund liquidity
777税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Hệ thống khai báo thuế – Tax filing system
778财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ tài chính – Financial shared service center
779资产负债匹配分析 (zīchǎn fùzhài pǐpèi fēnxī) – Phân tích đối chiếu tài sản và nợ – Asset-liability matching analysis
780财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Xây dựng chế độ tài chính – Financial policy development
781财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin tài chính – Financial information system
782成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí – Cost analysis report
783资金占用 (zījīn zhànyòng) – Sử dụng vốn – Capital utilization
784财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Mức độ minh bạch tài chính – Financial transparency
785预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện ngân sách – Budget execution status
786资金调拨 (zījīn tiáobō) – Điều chuyển vốn – Fund transfer
787资金管理体系 (zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý vốn – Fund management system
788财务报告质量 (cáiwù bàogào zhìliàng) – Chất lượng báo cáo tài chính – Financial report quality
789预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách – Budget preparation
790资金回收期 (zījīn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi vốn – Payback period
791资金利用效率 (zījīn lìyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng vốn – Capital utilization efficiency
792会计信息质量 (huìjì xìnxī zhìliàng) – Chất lượng thông tin kế toán – Accounting information quality
793税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Chiến lược lập kế hoạch thuế – Tax planning strategy
794财务共享平台建设 (cáiwù gòngxiǎng píngtái jiànshè) – Xây dựng nền tảng dịch vụ tài chính – Financial shared platform development
795资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ trên tài sản – Debt to asset ratio
796财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Hiệu quả tài chính – Financial performance
797财务指标体系 (cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ tiêu tài chính – Financial indicator system
798资金结构 (zījīn jiégòu) – Cơ cấu vốn – Capital structure
799财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tài chính – Financial analysis tools
800财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Lập báo cáo tài chính – Financial report preparation
801现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Dự toán tiền mặt – Cash budgeting
802财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình tài chính – Financial process optimization
803资金筹措 (zījīn chóucuò) – Huy động vốn – Fund raising
804现金管理风险 (xiànjīn guǎnlǐ fēngxiǎn) – Rủi ro quản lý tiền mặt – Cash management risk
805财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Công bố thông tin tài chính – Financial disclosure
806财务制度完善 (cáiwù zhìdù wánshàn) – Hoàn thiện chế độ tài chính – Financial system improvement
807预算管理体系 (yùsuàn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý ngân sách – Budget management system
808会计政策变更 (huìjì zhèngcè biàngēng) – Accounting policy change – Thay đổi chính sách kế toán
809现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt
810资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital budget – Ngân sách vốn
811财务数据整合 (cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính
812资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
813账务核查 (zhàngwù héchá) – Account audit – Kiểm tra sổ sách
814预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
815税务合规性 (shuìwù héguī xìng) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
816现金管理策略 (xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash management strategy – Chiến lược quản lý tiền mặt
817财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
818资产盘点 (zīchǎn pándiǎn) – Asset inventory – Kiểm kê tài sản
819现金日记账管理 (xiànjīn rìjì zhàng guǎnlǐ) – Cash journal management – Quản lý nhật ký tiền mặt
820应付账款核算 (yìngfù zhàngkuǎn hésuàn) – Accounts payable accounting – Hạch toán khoản phải trả
821预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách
822会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
823资金调配计划 (zījīn tiáopèi jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
824资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset impairment provision – Dự phòng giảm giá tài sản
825费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense amortization – Phân bổ chi phí
826现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash count – Kiểm đếm tiền mặt
827财务工作流程 (cáiwù gōngzuò liúchéng) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính
828税务申报期限 (shuìwù shēnbào qīxiàn) – Tax filing deadline – Hạn khai báo thuế
829会计核算基础 (huìjì hésuàn jīchǔ) – Fundamentals of accounting – Cơ sở hạch toán kế toán
830财务风险控制策略 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Financial risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro tài chính
831资金管理政策 (zījīn guǎnlǐ zhèngcè) – Fund management policy – Chính sách quản lý vốn
832预算编制流程 (yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budget preparation process – Quy trình lập ngân sách
833会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Accounting subject setup – Thiết lập tài khoản kế toán
834账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Handling accounting anomalies – Xử lý bất thường sổ sách
835财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
836现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt
837预算管理软件 (yùsuàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Budget management software – Phần mềm quản lý ngân sách
838资金风险管理 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Fund risk management – Quản lý rủi ro vốn
839财务合规检查 (cáiwù héguī jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
840费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí
841资金结算 (zījīn jiésuàn) – Fund settlement – Thanh toán vốn
842会计凭证录入 (huìjì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
843资产负债表编制 (zīchǎn fùzhài biǎo biānzhì) – Balance sheet preparation – Lập bảng cân đối kế toán
844预算执行报告 (yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách
845现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập dự toán dòng tiền
846资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Fund usage plan – Kế hoạch sử dụng vốn
847会计信息系统建设 (huìjì xìnxī xìtǒng jiànshè) – Accounting information system development – Xây dựng hệ thống thông tin kế toán
848财务流程管理 (cáiwù liúchéng guǎnlǐ) – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính
849税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế
850资金筹集计划 (zījīn chóují jìhuà) – Fundraising plan – Kế hoạch huy động vốn
851会计资料归档 (huìjì zīliào guīdàng) – Accounting documentation archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
852资金周转计划 (zījīn zhōuzhuǎn jìhuà) – Capital turnover plan – Kế hoạch vòng quay vốn
853财务目标制定 (cáiwù mùbiāo zhìdìng) – Financial goal setting – Đặt mục tiêu tài chính
854预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách
855资金管理流程 (zījīn guǎnlǐ liúchéng) – Fund management process – Quy trình quản lý vốn
856资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset appraisal – Định giá tài sản
857财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial report preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính
858应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu
859应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả
860现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt
861财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
862资金回收率 (zījīn huíshōu lǜ) – Capital recovery rate – Tỷ lệ thu hồi vốn
863税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return form – Mẫu khai thuế
864会计调整分录 (huìjì tiáozhěng fēnlù) – Accounting adjusting entry – Bút toán điều chỉnh
865预算控制系统 (yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách
866财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
867现金流动表 (xiànjīn liúdòng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
868资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
869利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
870财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính
871资金运用效率 (zījīn yùnyòng xiàolǜ) – Fund utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
872现金管理体系 (xiànjīn guǎnlǐ tǐxì) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt
873会计凭证管理 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
874资金分配计划 (zījīn fēnpèi jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
875费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Hạch toán chi phí
876税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
877财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính
878现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash journal – Nhật ký tiền mặt
879资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Fund budget control – Kiểm soát ngân sách vốn
880资产评估报告 (zīchǎn pínggū bàogào) – Asset appraisal report – Báo cáo định giá tài sản
881财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
882现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash count sheet – Phiếu kiểm đếm tiền mặt
883资金使用审批 (zījīn shǐyòng shěnpī) – Fund usage approval – Phê duyệt sử dụng vốn
884费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budget – Ngân sách chi phí
885财务报告编制规范 (cáiwù bàogào biānzhì guīfàn) – Financial report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính
886资金结算系统 (zījīn jiésuàn xìtǒng) – Fund settlement system – Hệ thống thanh toán vốn
887资产负债率分析 (zīchǎn fùzhài lǜ fēnxī) – Debt-to-asset ratio analysis – Phân tích tỷ lệ nợ trên tài sản
888预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách
889会计科目分类 (huìjì kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán
890资金调度 (zījīn diàodù) – Fund scheduling – Điều phối vốn
891财务合规审查 (cáiwù héguī shěnchá) – Financial compliance review – Xem xét tuân thủ tài chính
892现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mặt
893资金使用计划调整 (zījīn shǐyòng jìhuà tiáozhěng) – Fund usage plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sử dụng vốn
894财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
895预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách
896现金流管理系统 (xiànjīn liú guǎnlǐ xìtǒng) – Cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền mặt
897资金风险控制 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì) – Fund risk control – Kiểm soát rủi ro vốn
898资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
899财务绩效指标 (cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Financial performance indicators – Chỉ tiêu hiệu quả tài chính
900资金回收计划 (zījīn huíshōu jìhuà) – Fund recovery plan – Kế hoạch thu hồi vốn
901预算执行监测 (yùsuàn zhíxíng jiāncè) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách
902费用审批流程 (fèiyòng shěnpī liúchéng) – Expense approval process – Quy trình phê duyệt chi phí
903财务信息披露规范 (cáiwù xìnxī pīlù guīfàn) – Financial disclosure standards – Tiêu chuẩn công bố thông tin tài chính
904现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
905资金分配审批 (zījīn fēnpèi shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn
906财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính
907预算执行报告编制 (yùsuàn zhíxíng bàogào biānzhì) – Budget execution report preparation – Lập báo cáo thực hiện ngân sách
908资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund planning preparation – Lập kế hoạch vốn
909会计核算流程 (huìjì hésuàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình hạch toán kế toán
910财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính
911资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management regulation – Quy định quản lý vốn
912现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash count process – Quy trình kiểm đếm tiền mặt
913费用控制策略 (fèiyòng kòngzhì cèlüè) – Expense control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
914预算编制标准 (yùsuàn biānzhì biāozhǔn) – Budget preparation standard – Tiêu chuẩn lập ngân sách
915资金结算流程 (zījīn jiésuàn liúchéng) – Fund settlement process – Quy trình thanh toán vốn
916资产评估标准 (zīchǎn pínggū biāozhǔn) – Asset appraisal standard – Tiêu chuẩn định giá tài sản
917财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
918税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax filing process – Quy trình khai thuế
919现金流预算编制 (xiànjīn liú yùsuàn biānzhì) – Cash flow budget preparation – Lập ngân sách dòng tiền mặt
920预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách
921资金调配审批 (zījīn tiáopèi shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn
922会计凭证归档 (huìjì píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
923资金使用审核 (zījīn shǐyòng shěnhé) – Fund usage audit – Kiểm tra sử dụng vốn
924费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí
925财务风险控制体系 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì tǐxì) – Financial risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính
926现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Chính sách quản lý tiền mặt
927会计科目调整 (huìjì kēmù tiáozhěng) – Accounting subject adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
928资金预算计划 (zījīn yùsuàn jìhuà) – Fund budget plan – Kế hoạch ngân sách vốn
929资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
930预算执行监控系统 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng) – Budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách
931现金流分析报告 (xiànjīn liú fēnxī bàogào) – Cash flow analysis report – Báo cáo phân tích dòng tiền mặt
932费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí
933会计凭证录入系统 (huìjì píngzhèng lùrù xìtǒng) – Accounting voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ kế toán
934资金调度计划 (zījīn diàodù jìhuà) – Fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn
935财务合规性检查 (cáiwù héguī xìng jiǎnchá) – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính
936现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập dự toán dòng tiền mặt
937资产负债表编制规范 (zīchǎn fùzhài biǎo biānzhì guīfàn) – Balance sheet preparation standards – Tiêu chuẩn lập bảng cân đối kế toán
938预算审批流程规范 (yùsuàn shěnpī liúchéng guīfàn) – Budget approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt ngân sách
939资金使用计划审批 (zījīn shǐyòng jìhuà shěnpī) – Fund usage plan approval – Phê duyệt kế hoạch sử dụng vốn
940财务数据管理 (cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính
941费用核算制度 (fèiyòng hésuàn zhìdù) – Expense accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí
942现金流管理流程 (xiànjīn liú guǎnlǐ liúchéng) – Cash flow management process – Quy trình quản lý dòng tiền mặt
943预算编制计划 (yùsuàn biānzhì jìhuà) – Budget preparation plan – Kế hoạch lập ngân sách
944资金风险评估 (zījīn fēngxiǎn pínggū) – Fund risk assessment – Đánh giá rủi ro vốn
945财务报告审核流程 (cáiwù bàogào shěnhé liúchéng) – Financial report audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
946会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
947资产评估流程 (zīchǎn pínggū liúchéng) – Asset appraisal process – Quy trình định giá tài sản
948预算执行分析报告 (yùsuàn zhíxíng fēnxī bàogào) – Budget execution analysis report – Báo cáo phân tích thực hiện ngân sách
949现金管理计划 (xiànjīn guǎnlǐ jìhuà) – Cash management plan – Kế hoạch quản lý tiền mặt
950财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk warning – Cảnh báo rủi ro tài chính
951资金筹集流程 (zījīn chóují liúchéng) – Fundraising process – Quy trình huy động vốn
952会计科目设置规范 (huìjì kēmù shèzhì guīfàn) – Accounting subject setup standards – Tiêu chuẩn thiết lập tài khoản kế toán
953费用预算调整 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng) – Expense budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách chi phí
954财务内部控制体系 (cáiwù nèibù kòngzhì tǐxì) – Internal financial control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính
955资金使用审批流程 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Fund usage approval process – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn
956现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền mặt
957预算执行监控报告 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng bàogào) – Budget execution monitoring report – Báo cáo giám sát thực hiện ngân sách
958会计凭证编号 (huìjì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
959财务数据录入 (cáiwù shùjù lùrù) – Financial data entry – Nhập dữ liệu tài chính
960资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản vốn
961现金管理报告 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào) – Cash management report – Báo cáo quản lý tiền mặt
962费用审批权限 (fèiyòng shěnpī quánxiàn) – Expense approval authority – Quyền phê duyệt chi phí
963预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Budget execution variance – Sai lệch thực hiện ngân sách
964资金调配方案 (zījīn tiáopèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn
965会计凭证审核标准 (huìjì píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Accounting voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ kế toán
966财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial statement preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính
967资金预算控制指标 (zījīn yùsuàn kòngzhì zhǐbiāo) – Fund budget control indicators – Chỉ tiêu kiểm soát ngân sách vốn
968现金流管理策略 (xiànjīn liú guǎnlǐ cèlüè) – Cash flow management strategy – Chiến lược quản lý dòng tiền mặt
969费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
970预算调整审批 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī) – Budget adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách
971资金使用情况报告 (zījīn shǐyòng qíngkuàng bàogào) – Fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn
972会计凭证管理系统 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
973财务风险管理体系 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Financial risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính
974现金流预算控制 (xiànjīn liú yùsuàn kòngzhì) – Cash flow budget control – Kiểm soát ngân sách dòng tiền mặt
975资产评估流程规范 (zīchǎn pínggū liúchéng guīfàn) – Asset appraisal process standards – Tiêu chuẩn quy trình định giá tài sản
976资金调度审批 (zījīn diàodù shěnpī) – Fund scheduling approval – Phê duyệt điều phối vốn
977会计科目调整流程 (huìjì kēmù tiáozhěng liúchéng) – Accounting subject adjustment process – Quy trình điều chỉnh tài khoản kế toán
978现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash count report – Báo cáo kiểm đếm tiền mặt
979财务合规管理 (cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính
980资金预算调整流程 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Fund budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
981会计凭证录入流程 (huìjì píngzhèng lùrù liúchéng) – Accounting voucher entry process – Quy trình nhập chứng từ kế toán
982资金使用审批制度 (zījīn shǐyòng shěnpī zhìdù) – Fund usage approval system – Hệ thống phê duyệt sử dụng vốn
983费用预算执行报告 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng bàogào) – Expense budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách chi phí
984财务风险评估体系 (cáiwù fēngxiǎn pínggū tǐxì) – Financial risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro tài chính
985现金流预测报告 (xiànjīn liú yùcè bàogào) – Cash flow forecasting report – Báo cáo dự báo dòng tiền mặt
986预算审批制度 (yùsuàn shěnpī zhìdù) – Budget approval system – Hệ thống phê duyệt ngân sách
987资金调配管理 (zījīn tiáopèi guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn
988会计凭证归档流程 (huìjì píngzhèng guīdàng liúchéng) – Accounting voucher archiving process – Quy trình lưu trữ chứng từ kế toán
989费用控制流程 (fèiyòng kòngzhì liúchéng) – Expense control process – Quy trình kiểm soát chi phí
990预算执行监控指标 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhǐbiāo) – Budget execution monitoring indicators – Chỉ tiêu giám sát thực hiện ngân sách
991现金管理审批 (xiànjīn guǎnlǐ shěnpī) – Cash management approval – Phê duyệt quản lý tiền mặt
992资产负债率评估 (zīchǎn fùzhài lǜ pínggū) – Debt-to-asset ratio assessment – Đánh giá tỷ lệ nợ trên tài sản
993预算编制审批 (yùsuàn biānzhì shěnpī) – Budget preparation approval – Phê duyệt lập ngân sách
994资金回收流程 (zījīn huíshōu liúchéng) – Fund recovery process – Quy trình thu hồi vốn
995财务报表附注编制 (cáiwù bàobiǎo fùzhù biānzhì) – Financial statement notes preparation – Lập thuyết minh báo cáo tài chính
996费用预算审批流程 (fèiyòng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Expense budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách chi phí
997资金风险预警系统 (zījīn fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Fund risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro vốn
998会计凭证审核流程 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng) – Accounting voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
999现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt
1000预算执行偏差分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget execution variance analysis – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách
1001资金使用情况监控 (zījīn shǐyòng qíngkuàng jiānkòng) – Fund usage monitoring – Giám sát sử dụng vốn
1002会计科目设置流程 (huìjì kēmù shèzhì liúchéng) – Accounting subject setup process – Quy trình thiết lập tài khoản kế toán
1003费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình hạch toán chi phí
1004资金预算监控 (zījīn yùsuàn jiānkòng) – Fund budget monitoring – Giám sát ngân sách vốn
1005现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments record – Ghi chép thu chi tiền mặt
1006会计凭证编号规则 (huìjì píngzhèng biānhào guīzé) – Accounting voucher numbering rules – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán
1007费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn trả chi phí
1008资金调度计划制定 (zījīn diàodù jìhuà zhìdìng) – Fund scheduling plan formulation – Lập kế hoạch điều phối vốn
1009财务风险识别 (cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial risk identification – Nhận dạng rủi ro tài chính
1010现金流量控制 (xiànjīn liúliàng kòngzhì) – Cash flow control – Kiểm soát dòng tiền mặt
1011资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
1012预算调整流程规范 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Budget adjustment process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách
1013会计凭证审核权限 (huìjì píngzhèng shěnhé quánxiàn) – Accounting voucher audit authority – Quyền kiểm tra chứng từ kế toán
1014现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash count policy – Chính sách kiểm đếm tiền mặt
1015费用预算编制流程 (fèiyòng yùsuàn biānzhì liúchéng) – Expense budget preparation process – Quy trình lập ngân sách chi phí
1016预算执行跟踪 (yùsuàn zhíxíng gēnzōng) – Budget execution tracking – Theo dõi thực hiện ngân sách
1017资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund usage efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1018会计科目编码 (huìjì kēmù biānmǎ) – Accounting subject coding – Mã hóa tài khoản kế toán
1019财务数据质量控制 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì) – Financial data quality control – Kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính
1020现金流预测模型建立 (xiànjīn liú yùcè móxíng jiànlì) – Establishment of cash flow forecasting model – Xây dựng mô hình dự báo dòng tiền mặt
1021预算审批权限分配 (yùsuàn shěnpī quánxiàn fēnpèi) – Budget approval authority allocation – Phân bổ quyền phê duyệt ngân sách
1022资金回收管理 (zījīn huíshōu guǎnlǐ) – Fund recovery management – Quản lý thu hồi vốn
1023会计凭证录入标准 (huìjì píngzhèng lùrù biāozhǔn) – Accounting voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ kế toán
1024财务风险应对措施 (cáiwù fēngxiǎn yìngduì cuòshī) – Financial risk response measures – Biện pháp ứng phó rủi ro tài chính
1025现金流监控系统 (xiànjīn liú jiānkòng xìtǒng) – Cash flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền mặt
1026费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicators – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí
1027资金调度管理流程 (zījīn diàodù guǎnlǐ liúchéng) – Fund scheduling management process – Quy trình quản lý điều phối vốn
1028会计凭证归档标准 (huìjì píngzhèng guīdàng biāozhǔn) – Accounting voucher archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ kế toán
1029财务数据录入流程 (cáiwù shùjù lùrù liúchéng) – Financial data entry process – Quy trình nhập dữ liệu tài chính
1030费用预算偏差分析 (fèiyòng yùsuàn piānchā fēnxī) – Expense budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách chi phí
1031预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách
1032会计科目调整标准 (huìjì kēmù tiáozhěng biāozhǔn) – Accounting subject adjustment standards – Tiêu chuẩn điều chỉnh tài khoản kế toán
1033现金盘点计划 (xiànjīn pándiǎn jìhuà) – Cash count plan – Kế hoạch kiểm đếm tiền mặt
1034资金调配审批流程 (zījīn tiáopèi shěnpī liúchéng) – Fund allocation approval process – Quy trình phê duyệt phân bổ vốn
1035会计凭证审核制度 (huìjì píngzhèng shěnhé zhìdù) – Accounting voucher audit system – Hệ thống kiểm tra chứng từ kế toán
1036财务数据分析报告 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1037费用预算调整申请 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Expense budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách chi phí
1038资金使用监控系统 (zījīn shǐyòng jiānkòng xìtǒng) – Fund usage monitoring system – Hệ thống giám sát sử dụng vốn
1039会计凭证录入流程规范 (huìjì píngzhèng lùrù liúchéng guīfàn) – Accounting voucher entry process standards – Tiêu chuẩn quy trình nhập chứng từ kế toán
1040财务风险预警报告 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng bàogào) – Financial risk early warning report – Báo cáo cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1041现金流预算偏差 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā) – Cash flow budget variance – Sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1042预算执行偏差报告 (yùsuàn zhíxíng piānchā bàogào) – Budget execution variance report – Báo cáo sai lệch thực hiện ngân sách
1043资金调度计划审批 (zījīn diàodù jìhuà shěnpī) – Fund scheduling plan approval – Phê duyệt kế hoạch điều phối vốn
1044费用控制报告 (fèiyòng kòngzhì bàogào) – Expense control report – Báo cáo kiểm soát chi phí
1045现金流管理计划 (xiànjīn liú guǎnlǐ jìhuà) – Cash flow management plan – Kế hoạch quản lý dòng tiền mặt
1046资金预算分配 (zījīn yùsuàn fēnpèi) – Fund budget allocation – Phân bổ ngân sách vốn
1047会计凭证审核报告 (huìjì píngzhèng shěnhé bàogào) – Accounting voucher audit report – Báo cáo kiểm tra chứng từ kế toán
1048财务风险预防 (cáiwù fēngxiǎn yùfáng) – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính
1049现金盘点制度规范 (xiànjīn pándiǎn zhìdù guīfàn) – Cash count policy standards – Tiêu chuẩn chính sách kiểm đếm tiền mặt
1050预算审批流程管理 (yùsuàn shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Budget approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt ngân sách
1051资金调度流程管理 (zījīn diàodù liúchéng guǎnlǐ) – Fund scheduling process management – Quản lý quy trình điều phối vốn
1052会计凭证录入规范 (huìjì píngzhèng lùrù guīfàn) – Accounting voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ kế toán
1053费用预算编制管理 (fèiyòng yùsuàn biānzhì guǎnlǐ) – Expense budget preparation management – Quản lý lập ngân sách chi phí
1054资金回收流程管理 (zījīn huíshōu liúchéng guǎnlǐ) – Fund recovery process management – Quản lý quy trình thu hồi vốn
1055财务数据录入规范 (cáiwù shùjù lùrù guīfàn) – Financial data entry standards – Tiêu chuẩn nhập dữ liệu tài chính
1056现金流预算管理 (xiànjīn liú yùsuàn guǎnlǐ) – Cash flow budget management – Quản lý ngân sách dòng tiền mặt
1057资产负债率监控 (zīchǎn fùzhài lǜ jiānkòng) – Debt-to-asset ratio monitoring – Giám sát tỷ lệ nợ trên tài sản
1058预算调整流程管理 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng guǎnlǐ) – Budget adjustment process management – Quản lý quy trình điều chỉnh ngân sách
1059费用审批管理 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ) – Expense approval management – Quản lý phê duyệt chi phí
1060会计科目调整管理 (huìjì kēmù tiáozhěng guǎnlǐ) – Accounting subject adjustment management – Quản lý điều chỉnh tài khoản kế toán
1061资金预算审核 (zījīn yùsuàn shěnhé) – Fund budget audit – Kiểm toán ngân sách vốn
1062财务风险监控 (cáiwù fēngxiǎn jiānkòng) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính
1063现金盘点管理 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ) – Cash count management – Quản lý kiểm đếm tiền mặt
1064预算执行监督 (yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Budget execution supervision – Giám sát thực hiện ngân sách
1065资金调度审批管理 (zījīn diàodù shěnpī guǎnlǐ) – Fund scheduling approval management – Quản lý phê duyệt điều phối vốn
1066会计凭证归档管理 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Accounting voucher archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
1067财务数据分析管理 (cáiwù shùjù fēnxī guǎnlǐ) – Financial data analysis management – Quản lý phân tích dữ liệu tài chính
1068费用预算调整管理 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng guǎnlǐ) – Expense budget adjustment management – Quản lý điều chỉnh ngân sách chi phí
1069预算审批制度管理 (yùsuàn shěnpī zhìdù guǎnlǐ) – Budget approval system management – Quản lý hệ thống phê duyệt ngân sách
1070资金使用监控管理 (zījīn shǐyòng jiānkòng guǎnlǐ) – Fund usage monitoring management – Quản lý giám sát sử dụng vốn
1071会计凭证录入管理 (huìjì píngzhèng lùrù guǎnlǐ) – Accounting voucher entry management – Quản lý nhập chứng từ kế toán
1072财务风险预警管理 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng guǎnlǐ) – Financial risk early warning management – Quản lý cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1073现金流预算偏差管理 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā guǎnlǐ) – Cash flow budget variance management – Quản lý sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1074预算执行偏差管理 (yùsuàn zhíxíng piānchā guǎnlǐ) – Budget execution variance management – Quản lý sai lệch thực hiện ngân sách
1075资金调度计划管理 (zījīn diàodù jìhuà guǎnlǐ) – Fund scheduling plan management – Quản lý kế hoạch điều phối vốn
1076会计科目设置管理 (huìjì kēmù shèzhì guǎnlǐ) – Accounting subject setup management – Quản lý thiết lập tài khoản kế toán
1077费用控制管理 (fèiyòng kòngzhì guǎnlǐ) – Expense control management – Quản lý kiểm soát chi phí
1078财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1079资金预算执行 (zījīn yùsuàn zhíxíng) – Fund budget execution – Thực hiện ngân sách vốn
1080现金管理控制 (xiànjīn guǎnlǐ kòngzhì) – Cash management control – Kiểm soát quản lý tiền mặt
1081费用预算报告 (fèiyòng yùsuàn bàogào) – Expense budget report – Báo cáo ngân sách chi phí
1082资金回收监控 (zījīn huíshōu jiānkòng) – Fund recovery monitoring – Giám sát thu hồi vốn
1083会计凭证审批 (huìjì píngzhèng shěnpī) – Accounting voucher approval – Phê duyệt chứng từ kế toán
1084财务风险报告 (cáiwù fēngxiǎn bàogào) – Financial risk report – Báo cáo rủi ro tài chính
1085现金流预测分析 (xiànjīn liú yùcè fēnxī) – Cash flow forecasting analysis – Phân tích dự báo dòng tiền mặt
1086预算审批报告 (yùsuàn shěnpī bàogào) – Budget approval report – Báo cáo phê duyệt ngân sách
1087资金调度报告 (zījīn diàodù bàogào) – Fund scheduling report – Báo cáo điều phối vốn
1088财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính
1089费用审批报告 (fèiyòng shěnpī bàogào) – Expense approval report – Báo cáo phê duyệt chi phí
1090预算调整报告 (yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách
1091资金使用效率分析 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Fund usage efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn
1092会计系统升级 (huìjì xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán
1093资金流动性管理 (zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn
1094现金流监控报告 (xiànjīn liú jiānkòng bàogào) – Cash flow monitoring report – Báo cáo giám sát dòng tiền mặt
1095费用预算执行监督 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Expense budget execution supervision – Giám sát thực hiện ngân sách chi phí
1096财务审计流程 (cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
1097预算调整策略 (yùsuàn tiáozhěng cèlüè) – Budget adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh ngân sách
1098会计凭证电子化 (huìjì píngzhèng diànzǐ huà) – Accounting voucher digitization – Số hóa chứng từ kế toán
1099现金流风险评估 (xiànjīn liú fēngxiǎn pínggū) – Cash flow risk assessment – Đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
1100预算执行报告分析 (yùsuàn zhíxíng bàogào fēnxī) – Budget execution report analysis – Phân tích báo cáo thực hiện ngân sách
1101资金预算管理制度 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Fund budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách vốn
1102会计凭证安全管理 (huìjì píngzhèng ānquán guǎnlǐ) – Accounting voucher security management – Quản lý an toàn chứng từ kế toán
1103费用预算审核 (fèiyòng yùsuàn shěnhé) – Expense budget audit – Kiểm toán ngân sách chi phí
1104资金调度报告分析 (zījīn diàodù bàogào fēnxī) – Fund scheduling report analysis – Phân tích báo cáo điều phối vốn
1105财务数据监控 (cáiwù shùjù jiānkòng) – Financial data monitoring – Giám sát dữ liệu tài chính
1106预算执行偏差原因分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā yuányīn fēnxī) – Analysis of budget execution variance causes – Phân tích nguyên nhân sai lệch thực hiện ngân sách
1107资金使用效率提升 (zījīn shǐyòng xiàolǜ tíshēng) – Fund usage efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
1108财务风险管理措施 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Financial risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro tài chính
1109预算审批权限划分 (yùsuàn shěnpī quánxiàn huàfēn) – Budget approval authority division – Phân chia quyền phê duyệt ngân sách
1110会计凭证电子存档 (huìjì píngzhèng diànzǐ cún dàng) – Electronic archiving of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán điện tử
1111财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính
1112预算调整审批流程 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī liúchéng) – Budget adjustment approval process – Quy trình phê duyệt điều chỉnh ngân sách
1113资金调度策略 (zījīn diàodù cèlüè) – Fund scheduling strategy – Chiến lược điều phối vốn
1114费用预算控制报告 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì bàogào) – Expense budget control report – Báo cáo kiểm soát ngân sách chi phí
1115资金管理流程优化 (zījīn guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Fund management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý vốn
1116财务风险预警系统 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Financial risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1117现金盘点异常报告 (xiànjīn pándiǎn yìcháng bàogào) – Cash count exception report – Báo cáo ngoại lệ kiểm đếm tiền mặt
1118预算执行偏差调整 (yùsuàn zhíxíng piānchā tiáozhěng) – Budget execution variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch thực hiện ngân sách
1119资金调度审批权限 (zījīn diàodù shěnpī quánxiàn) – Fund scheduling approval authority – Quyền phê duyệt điều phối vốn
1120会计科目设置调整 (huìjì kēmù shèzhì tiáozhěng) – Accounting subject setup adjustment – Điều chỉnh thiết lập tài khoản kế toán
1121费用控制指标体系 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo tǐxì) – Expense control indicator system – Hệ thống chỉ tiêu kiểm soát chi phí
1122财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1123资金预算执行监控 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Fund budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách vốn
1124财务数据质量管理 (cáiwù shùjù zhìliàng guǎnlǐ) – Financial data quality management – Quản lý chất lượng dữ liệu tài chính
1125现金流预算分析 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī) – Cash flow budget analysis – Phân tích ngân sách dòng tiền mặt
1126预算审批流程优化 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà) – Budget approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1127资金调度报告编制 (zījīn diàodù bàogào biānzhì) – Fund scheduling report preparation – Lập báo cáo điều phối vốn
1128资金调配流程 (zījīn tiáopèi liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn
1129财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
1130会计科目核算 (huìjì kēmù hésuàn) – Accounting subject calculation – Hạch toán tài khoản kế toán
1131资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage records – Ghi chép sử dụng vốn
1132费用预算监控 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng) – Expense budget monitoring – Giám sát ngân sách chi phí
1133现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash counting policy – Chính sách kiểm đếm tiền mặt
1134会计凭证管理规定 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ guīdìng) – Accounting voucher management regulations – Quy định quản lý chứng từ kế toán
1135现金流预算调整 (xiànjīn liú yùsuàn tiáozhěng) – Cash flow budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt
1136预算审批权限 (yùsuàn shěnpī quánxiàn) – Budget approval authority – Quyền phê duyệt ngân sách
1137现金管理流程 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng) – Cash management process – Quy trình quản lý tiền mặt
1138资金调度审批流程 (zījīn diàodù shěnpī liúchéng) – Fund scheduling approval process – Quy trình phê duyệt điều phối vốn
1139会计科目设置规定 (huìjì kēmù shèzhì guīdìng) – Accounting subject setup regulations – Quy định thiết lập tài khoản kế toán
1140费用预算调整申请 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Expense budget adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách chi phí
1141现金盘点报告分析 (xiànjīn pándiǎn bàogào fēnxī) – Cash count report analysis – Phân tích báo cáo kiểm đếm tiền mặt
1142预算调整报告申请 (yùsuàn tiáozhěng bàogào shēnqǐng) – Budget adjustment report request – Yêu cầu báo cáo điều chỉnh ngân sách
1143资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund usage efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
1144会计凭证归档流程管理 (huìjì píngzhèng guīdàng liúchéng guǎnlǐ) – Accounting voucher archiving process management – Quản lý quy trình lưu trữ chứng từ kế toán
1145现金流预算偏差调整 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā tiáozhěng) – Cash flow budget variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1146资金调度权限管理 (zījīn diàodù quánxiàn guǎnlǐ) – Fund scheduling authority management – Quản lý quyền điều phối vốn
1147会计科目核算流程 (huìjì kēmù hésuàn liúchéng) – Accounting subject calculation process – Quy trình hạch toán tài khoản kế toán
1148费用控制策略制定 (fèiyòng kòngzhì cèlüè zhìdìng) – Expense control strategy formulation – Xây dựng chiến lược kiểm soát chi phí
1149资金预算执行监控系统 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng) – Fund budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn
1150现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management standards – Tiêu chuẩn quản lý tiền mặt
1151费用预算编制标准 (fèiyòng yùsuàn biānzhì biāozhǔn) – Expense budget preparation standards – Tiêu chuẩn lập ngân sách chi phí
1152会计凭证审核流程管理 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng guǎnlǐ) – Accounting voucher audit process management – Quản lý quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
1153现金流预算分析报告 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī bàogào) – Cash flow budget analysis report – Báo cáo phân tích ngân sách dòng tiền mặt
1154预算审批流程优化管理 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà guǎnlǐ) – Budget approval process optimization management – Quản lý tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1155资金调度报告编制流程 (zījīn diàodù bàogào biānzhì liúchéng) – Fund scheduling report preparation process – Quy trình lập báo cáo điều phối vốn
1156会计凭证归档管理规定 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīdìng) – Accounting voucher archiving management regulations – Quy định quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
1157财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn trả tài chính
1158现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt
1159预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách
1160会计凭证录入 (huìjì píngzhèng lùrù) – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
1161资金预算管理 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ) – Fund budget management – Quản lý ngân sách vốn
1162费用预算审批 (fèiyòng yùsuàn shěnpī) – Expense budget approval – Phê duyệt ngân sách chi phí
1163财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
1164资金使用记录表 (zījīn shǐyòng jìlù biǎo) – Fund usage record sheet – Bảng ghi chép sử dụng vốn
1165现金盘点制度规定 (xiànjīn pándiǎn zhìdù guīdìng) – Cash counting policy regulations – Quy định chính sách kiểm đếm tiền mặt
1166预算执行报告模板 (yùsuàn zhíxíng bàogào móbǎn) – Budget execution report template – Mẫu báo cáo thực hiện ngân sách
1167资金调度计划表 (zījīn diàodù jìhuà biǎo) – Fund scheduling plan sheet – Bảng kế hoạch điều phối vốn
1168会计凭证管理流程 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Accounting voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ kế toán
1169费用预算控制措施 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì cuòshī) – Expense budget control measures – Biện pháp kiểm soát ngân sách chi phí
1170现金流预算调整报告 (xiànjīn liú yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Cash flow budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt
1171资金回收管理制度 (zījīn huíshōu guǎnlǐ zhìdù) – Fund recovery management system – Hệ thống quản lý thu hồi vốn
1172财务风险评估流程 (cáiwù fēngxiǎn pínggū liúchéng) – Financial risk assessment process – Quy trình đánh giá rủi ro tài chính
1173现金管理操作规范 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn) – Cash management operation standards – Tiêu chuẩn vận hành quản lý tiền mặt
1174预算执行偏差分析报告 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī bàogào) – Budget execution variance analysis report – Báo cáo phân tích sai lệch ngân sách
1175资金调度审批规范 (zījīn diàodù shěnpī guīfàn) – Fund scheduling approval standards – Tiêu chuẩn phê duyệt điều phối vốn
1176费用预算调整申请表 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Expense budget adjustment request form – Mẫu yêu cầu điều chỉnh ngân sách chi phí
1177财务数据分析规范 (cáiwù shùjù fēnxī guīfàn) – Financial data analysis standards – Tiêu chuẩn phân tích dữ liệu tài chính
1178现金盘点报告模板 (xiànjīn pándiǎn bàogào móbǎn) – Cash count report template – Mẫu báo cáo kiểm đếm tiền mặt
1179预算调整报告模板 (yùsuàn tiáozhěng bàogào móbǎn) – Budget adjustment report template – Mẫu báo cáo điều chỉnh ngân sách
1180资金使用效率评估报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū bàogào) – Fund usage efficiency evaluation report – Báo cáo đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
1181会计凭证归档规范 (huìjì píngzhèng guīdàng guīfàn) – Accounting voucher archiving standards – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ kế toán
1182财务风险预警报告模板 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng bàogào móbǎn) – Financial risk early warning report template – Mẫu báo cáo cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1183现金流预算偏差调整报告 (xiànjīn liú yùsuàn piānchā tiáozhěng bàogào) – Cash flow budget variance adjustment report – Báo cáo điều chỉnh sai lệch ngân sách dòng tiền mặt
1184预算审批流程规范化 (yùsuàn shěnpī liúchéng guīfànhuà) – Standardization of budget approval process – Chuẩn hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1185资金调度权限管理规定 (zījīn diàodù quánxiàn guǎnlǐ guīdìng) – Fund scheduling authority management regulations – Quy định quản lý quyền điều phối vốn
1186会计科目核算流程规范 (huìjì kēmù hésuàn liúchéng guīfàn) – Accounting subject calculation process standards – Tiêu chuẩn quy trình hạch toán tài khoản kế toán
1187费用控制策略制定流程 (fèiyòng kòngzhì cèlüè zhìdìng liúchéng) – Expense control strategy formulation process – Quy trình xây dựng chiến lược kiểm soát chi phí
1188财务报表编制规范 (cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) – Financial statement preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính
1189资金预算执行监控系统规范 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng xìtǒng guīfàn) – Fund budget execution monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát ngân sách vốn
1190现金管理规范流程 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn liúchéng) – Cash management standards process – Quy trình tiêu chuẩn quản lý tiền mặt
1191费用预算编制标准流程 (fèiyòng yùsuàn biānzhì biāozhǔn liúchéng) – Expense budget preparation standard process – Quy trình tiêu chuẩn lập ngân sách chi phí
1192资金使用审批流程规范 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng guīfàn) – Fund usage approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt sử dụng vốn
1193会计凭证审核流程规范 (huìjì píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn) – Accounting voucher audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
1194财务数据质量控制流程 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Financial data quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính
1195现金流预算分析报告模板 (xiànjīn liú yùsuàn fēnxī bàogào móbǎn) – Cash flow budget analysis report template – Mẫu báo cáo phân tích ngân sách dòng tiền mặt
1196预算审批流程优化规范 (yùsuàn shěnpī liúchéng yōuhuà guīfàn) – Budget approval process optimization standards – Tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình phê duyệt ngân sách
1197资金调度报告编制流程规范 (zījīn diàodù bàogào biānzhì liúchéng guīfàn) – Fund scheduling report preparation process standards – Tiêu chuẩn quy trình lập báo cáo điều phối vốn
1198会计凭证归档管理规范 (huìjì píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn) – Accounting voucher archiving management standards – Tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
1199财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Financial voucher – Chứng từ tài chính
1200账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
1201出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier job responsibilities – Trách nhiệm vị trí kế toán thu ngân
1202票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Document management – Quản lý chứng từ
1203收款流程 (shōukuǎn liúchéng) – Collection process – Quy trình thu tiền
1204现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1205资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn
1206银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
1207应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
1208应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
1209费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí
1210现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt
1211财务审批 (cáiwù shěnpī) – Financial approval – Phê duyệt tài chính
1212银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng
1213出纳管理 (chūnà guǎnlǐ) – Cashier management – Quản lý kế toán thu ngân
1214预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách
1215资金安全 (zījīn ānquán) – Fund security – An toàn vốn
1216账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán
1217现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash counting – Kiểm đếm tiền mặt
1218财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
1219资金使用 (zījīn shǐyòng) – Fund usage – Sử dụng vốn
1220费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí
1221审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán
1222现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
1223账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – Bill settlement – Thanh toán hóa đơn
1224资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng vốn
1225收银系统 (shōuyín xìtǒng) – Cash register system – Hệ thống thu ngân
1226财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính
1227付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán
1228账户核对 (zhànghù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
1229资金冻结 (zījīn dòngjié) – Fund freeze – Đóng băng vốn
1230财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
1231票据核销 (piàojù héxiāo) – Voucher cancellation – Xác nhận chứng từ
1232费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Expense report – Báo cáo chi phí
1233银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng
1234账务清理 (zhàngwù qīnglǐ) – Account clearing – Thanh toán tài khoản
1235资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1236财务流程 (cáiwù liúchéng) – Financial process – Quy trình tài chính
1237现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
1238付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán
1239资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý vốn
1240财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial records – Hồ sơ tài chính
1241费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense audit – Kiểm tra chi phí
1242账户管理 (zhànghù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản
1243账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting statement – Báo cáo kế toán
1244付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
1245账目核对 (zhàngmù héduì) – Account verification – Đối chiếu tài khoản
1246资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ vòng quay vốn
1247现金折算 (xiànjīn zhé suàn) – Cash conversion – Quy đổi tiền mặt
1248费用归集 (fèiyòng guī jí) – Expense aggregation – Tổng hợp chi phí
1249现金调拨 (xiànjīn tiáobō) – Cash allocation – Phân bổ tiền mặt
1250账户管理系统 (zhànghù guǎnlǐ xìtǒng) – Account management system – Hệ thống quản lý tài khoản
1251财务记账 (cáiwù jìzhàng) – Financial bookkeeping – Ghi sổ kế toán tài chính
1252资金监控 (zījīn jiānkòng) – Fund monitoring – Giám sát vốn
1253现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cashier – Kế toán thu ngân
1254付款结算 (fùkuǎn jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán chi trả
1255资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
1256预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách
1257资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Lưu chuyển vốn
1258票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Document management system – Hệ thống quản lý chứng từ
1259现金存款 (xiànjīn cúnkuǎn) – Cash deposit – Tiền gửi tiền mặt
1260账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm tra tài khoản
1261现金流量监控 (xiànjīn liúliàng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
1262资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund distribution – Phân bổ vốn
1263资金安全管理 (zījīn ānquán guǎnlǐ) – Fund security management – Quản lý an toàn vốn
1264付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán
1265费用预算管理 (fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ) – Expense budget management – Quản lý ngân sách chi phí
1266财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
1267现金账目 (xiànjīn zhàngmù) – Cash accounts – Tài khoản tiền mặt
1268资金调度管理 (zījīn diàodù guǎnlǐ) – Fund scheduling management – Quản lý điều phối vốn
1269预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
1270费用审批 (fèiyòng shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt chi phí
1271银行账户对账 (yínháng zhànghù duìzhàng) – Bank account reconciliation – Đối chiếu tài khoản ngân hàng
1272现金收付 (xiànjīn shōufù) – Cash receipt and payment – Thu chi tiền mặt
1273资金拨付 (zījīn bōfù) – Fund disbursement – Giải ngân vốn
1274财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial regulations – Quy chế tài chính
1275会计系统 (huìjì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
1276费用明细 (fèiyòng míngxì) – Expense details – Chi tiết chi phí
1277资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn
1278账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý nghiệp vụ kế toán
1279财务审核流程 (cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm tra tài chính
1280资金归集 (zījīn guījí) – Fund consolidation – Tổng hợp vốn
1281现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt
1282资金调度流程 (zījīn diàodù liúchéng) – Fund scheduling procedure – Quy trình điều phối vốn
1283费用控制系统 (fèiyòng kòngzhì xìtǒng) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
1284账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
1285现金日记账管理 (xiànjīn rìjì zhàng guǎnlǐ) – Cash journal management – Quản lý sổ nhật ký tiền mặt
1286现金出纳员 (xiànjīn chūnà yuán) – Cashier clerk – Nhân viên thu ngân
1287账务报告 (zhàngwù bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán
1288费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xác nhận chi phí
1289账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ hồ sơ kế toán
1290银行付款 (yínháng fùkuǎn) – Bank payment – Thanh toán ngân hàng
1291资金调度员 (zījīn diàodù yuán) – Fund scheduler – Nhân viên điều phối vốn
1292费用管理 (fèiyòng guǎnlǐ) – Expense management – Quản lý chi phí
1293财务审核员 (cáiwù shěnhé yuán) – Financial auditor – Nhân viên kiểm tra tài chính
1294现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển tiền mặt
1295财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính
1296账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Đối chiếu số dư tài khoản
1297现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt
1298资金划拨 (zījīn huábō) – Fund transfer – Chuyển vốn
1299账务检查 (zhàngwù jiǎnchá) – Accounting inspection – Kiểm tra kế toán
1300费用申请 (fèiyòng shēnqǐng) – Expense application – Đơn xin chi phí
1301财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management policy – Chính sách quản lý tài chính
1302银行账户余额 (yínháng zhànghù yú’é) – Bank account balance – Số dư tài khoản ngân hàng
1303现金收款 (xiànjīn shōukuǎn) – Cash receipt – Thu tiền mặt
1304账目清查 (zhàngmù qīngchá) – Account audit – Kiểm kê tài khoản
1305现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expenditure – Chi tiền mặt
1306资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund flow management – Quản lý dòng vốn
1307账户调整 (zhànghù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1308费用预算编制 (fèiyòng yùsuàn biānzhì) – Expense budget preparation – Lập ngân sách chi phí
1309银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank deposit balance – Số dư tiền gửi ngân hàng
1310现金出纳流程 (xiànjīn chūnà liúchéng) – Cashier process – Quy trình thu ngân
1311账务报销 (zhàngwù bàoxiāo) – Accounting reimbursement – Hoàn trả kế toán
1312财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial reimbursement form – Phiếu hoàn trả tài chính
1313资金回笼 (zījīn huílóng) – Fund recovery – Thu hồi vốn
1314费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit process – Quy trình kiểm tra chi phí
1315现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash income and expenditure management – Quản lý thu chi tiền mặt
1316资金调度系统 (zījīn diàodù xìtǒng) – Fund scheduling system – Hệ thống điều phối vốn
1317账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán
1318付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán
1319现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt
1320费用管理制度 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù) – Expense management policy – Chính sách quản lý chi phí
1321银行对账流程 (yínháng duìzhàng liúchéng) – Bank reconciliation process – Quy trình đối chiếu ngân hàng
1322资金监控系统 (zījīn jiānkòng xìtǒng) – Fund monitoring system – Hệ thống giám sát vốn
1323现金支出审批 (xiànjīn zhīchū shěnpī) – Cash expenditure approval – Phê duyệt chi tiền mặt
1324账目整理 (zhàngmù zhěnglǐ) – Account organization – Sắp xếp tài khoản
1325资金划拨流程 (zījīn huábō liúchéng) – Fund transfer procedure – Quy trình chuyển vốn
1326现金出纳管理 (xiànjīn chūnà guǎnlǐ) – Cashier management – Quản lý kế toán thu ngân
1327现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền mặt
1328付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
1329账目清单 (zhàngmù qīngdān) – Account list – Danh sách tài khoản
1330资金拨款 (zījīn bōkuǎn) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1331银行流水 (yínháng liúshuǐ) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
1332财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
1333账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý kế toán
1334资金流 (zījīn liú) – Fund flow – Dòng vốn
1335付款单 (fùkuǎn dān) – Payment slip – Phiếu thanh toán
1336财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
1337资金监管 (zījīn jiānguǎn) – Fund supervision – Giám sát vốn
1338账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Đối chiếu tài khoản
1339财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính
1340银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank account – Tài khoản ngân hàng
1341资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1342现金调拨 (xiànjīn tiáobō) – Cash allocation – Điều chuyển tiền mặt
1343账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
1344费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn trả chi phí
1345现金收支 (xiànjīn shōuzhī) – Cash income and expenditure – Thu chi tiền mặt
1346账户对账 (zhànghù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
1347银行支付 (yínháng zhīfù) – Bank payment – Thanh toán ngân hàng
1348账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán
1349账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
1350费用申请单 (fèiyòng shēnqǐng dān) – Expense application form – Đơn xin chi phí
1351银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank settlement – Thanh toán ngân hàng
1352账户结算 (zhànghù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản
1353现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budgeting – Dự toán dòng tiền mặt
1354资金拆分 (zījīn chāifēn) – Fund split – Tách vốn
1355现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Đối chiếu số dư tiền mặt
1356账户冻结 (zhànghù dòngjié) – Account freeze – Đóng băng tài khoản
1357费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chi phí
1358现金收据 (xiànjīn shōujù) – Cash receipt – Biên lai tiền mặt
1359资金回收 (zījīn huíshōu) – Fund recovery – Thu hồi vốn
1360账户调拨 (zhànghù tiáobō) – Account transfer – Điều chuyển tài khoản
1361费用分类 (fèiyòng fēnlèi) – Expense classification – Phân loại chi phí
1362银行付款通知 (yínháng fùkuǎn tōngzhī) – Bank payment notification – Thông báo thanh toán ngân hàng
1363资金调拨单 (zījīn tiáobō dān) – Fund transfer order – Phiếu điều chuyển vốn
1364现金核算 (xiànjīn hésuàn) – Cash accounting – Hạch toán tiền mặt
1365账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán
1366费用结算 (fèiyòng jiésuàn) – Expense settlement – Thanh toán chi phí
1367资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund turnover – Luân chuyển vốn
1368现金交易 (xiànjīn jiāoyì) – Cash transaction – Giao dịch tiền mặt
1369账户余额调整 (zhànghù yú’é tiáozhěng) – Account balance adjustment – Điều chỉnh số dư tài khoản
1370费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standard – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
1371银行账单 (yínháng zhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
1372资金盘点 (zījīn pándiǎn) – Fund inventory – Kiểm kê vốn
1373现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure record – Hồ sơ thu chi tiền mặt
1374银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank reconciliation statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
1375账务报告系统 (zhàngwù bàogào xìtǒng) – Accounting reporting system – Hệ thống báo cáo kế toán
1376费用支付 (fèiyòng zhīfù) – Expense payment – Thanh toán chi phí
1377资金统计 (zījīn tǒngjì) – Fund statistics – Thống kê vốn
1378现金账户 (xiànjīn zhànghù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
1379账户变动 (zhànghù biàndòng) – Account change – Thay đổi tài khoản
1380银行资金调度 (yínháng zījīn diàodù) – Bank fund scheduling – Điều phối vốn ngân hàng
1381账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
1382资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund operation – Hoạt động vốn
1383账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1384费用核销单 (fèiyòng héxiāo dān) – Expense write-off form – Phiếu xác nhận chi phí
1385银行交易记录 (yínháng jiāoyì jìlù) – Bank transaction record – Hồ sơ giao dịch ngân hàng
1386资金回笼计划 (zījīn huílóng jìhuà) – Fund recovery plan – Kế hoạch thu hồi vốn
1387账户余额查询 (zhànghù yú’é cháxún) – Account balance inquiry – Tra cứu số dư tài khoản
1388费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense aggregation – Tổng hợp chi phí
1389付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán
1390资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn
1391账户资金冻结 (zhànghù zījīn dòngjié) – Account fund freeze – Đóng băng vốn tài khoản
1392现金收款机 (xiànjīn shōukuǎn jī) – Cash register – Máy thu ngân
1393资金划拨 (zījīn huábō) – Fund allocation – Chuyển vốn
1394现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu nhập tiền mặt
1395费用凭证 (fèiyòng píngzhèng) – Expense voucher – Chứng từ chi phí
1396账户资金管理 (zhànghù zījīn guǎnlǐ) – Account fund management – Quản lý vốn tài khoản
1397现金账单 (xiànjīn zhàngdān) – Cash bill – Hóa đơn tiền mặt
1398费用审批表 (fèiyòng shěnpī biǎo) – Expense approval form – Phiếu duyệt chi phí
1399银行流水账 (yínháng liúshuǐ zhàng) – Bank transaction ledger – Sổ giao dịch ngân hàng
1400资金监管系统 (zījīn jiānguǎn xìtǒng) – Fund supervision system – Hệ thống giám sát vốn
1401现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash outflow – Dòng tiền mặt ra
1402账户余额报告 (zhànghù yú’é bàogào) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản
1403资金到账 (zījīn dào zhàng) – Fund arrival – Vốn đến tài khoản
1404现金存款 (xiànjīn cúnkuǎn) – Cash deposit – Gửi tiền mặt
1405费用支付单 (fèiyòng zhīfù dān) – Expense payment slip – Phiếu chi phí
1406银行资金流 (yínháng zījīn liú) – Bank fund flow – Dòng vốn ngân hàng
1407资金配置 (zījīn pèizhì) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1408现金收支表 (xiànjīn shōuzhī biǎo) – Cash income and expenditure statement – Báo cáo thu chi tiền mặt
1409账户调账 (zhànghù tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1410费用核对 (fèiyòng héduì) – Expense verification – Kiểm tra chi phí
1411银行交易对账 (yínháng jiāoyì duìzhàng) – Bank transaction reconciliation – Đối chiếu giao dịch ngân hàng
1412资金回流 (zījīn huíliú) – Fund return flow – Dòng vốn quay lại
1413现金盘存 (xiànjīn páncún) – Cash inventory – Kiểm kê tiền mặt
1414费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense allocation – Phân bổ chi phí
1415账户资金流水 (zhànghù zījīn liúshuǐ) – Account fund flow – Dòng vốn tài khoản
1416费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit process – Quy trình kiểm toán chi phí
1417银行资金结算 (yínháng zījīn jiésuàn) – Bank fund settlement – Thanh toán vốn ngân hàng
1418资金计划制定 (zījīn jìhuà zhìdìng) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
1419现金余额报告 (xiànjīn yú’é bàogào) – Cash balance report – Báo cáo số dư tiền mặt
1420账户资金使用 (zhànghù zījīn shǐyòng) – Account fund usage – Sử dụng vốn tài khoản
1421现金收入凭证 (xiànjīn shōurù píngzhèng) – Cash income voucher – Chứng từ thu tiền mặt
1422费用明细表 (fèiyòng míngxì biǎo) – Expense detail sheet – Bảng chi tiết chi phí
1423账户资金安全 (zhànghù zījīn ānquán) – Account fund security – An toàn vốn tài khoản
1424现金流出表 (xiànjīn liúchū biǎo) – Cash outflow statement – Báo cáo dòng tiền ra
1425银行资金盘点 (yínháng zījīn pándiǎn) – Bank fund inventory – Kiểm kê vốn ngân hàng
1426资金冻结申请 (zījīn dòngjié shēnqǐng) – Fund freeze application – Đơn xin đóng băng vốn
1427账户资金调拨 (zhànghù zījīn tiáobō) – Account fund transfer – Điều chuyển vốn tài khoản
1428费用归档 (fèiyòng guīdàng) – Expense archiving – Lưu trữ chi phí
1429现金管理手册 (xiànjīn guǎnlǐ shǒucè) – Cash management manual – Sổ tay quản lý tiền mặt
1430资金回收期 (zījīn huíshōu qī) – Fund recovery period – Thời gian thu hồi vốn
1431账户余额调整单 (zhànghù yú’é tiáozhěng dān) – Account balance adjustment slip – Phiếu điều chỉnh số dư tài khoản
1432费用申请表 (fèiyòng shēnqǐng biǎo) – Expense application form – Phiếu đề nghị chi phí
1433银行交易明细 (yínháng jiāoyì míngxì) – Bank transaction details – Chi tiết giao dịch ngân hàng
1434资金流动报表 (zījīn liúdòng bàobiǎo) – Fund flow statement – Báo cáo dòng vốn
1435现金日常管理 (xiànjīn rìcháng guǎnlǐ) – Daily cash management – Quản lý tiền mặt hàng ngày
1436账户冻结解冻 (zhànghù dòngjié jiědòng) – Account freeze/unfreeze – Đóng/mở băng tài khoản
1437银行存款证明 (yínháng cúnkuǎn zhèngmíng) – Bank deposit certificate – Giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng
1438现金余额核对单 (xiànjīn yú’é héduì dān) – Cash balance verification slip – Phiếu đối chiếu số dư tiền mặt
1439账户变动记录 (zhànghù biàndòng jìlù) – Account change record – Hồ sơ biến động tài khoản
1440银行账户管理 (yínháng zhànghù guǎnlǐ) – Bank account management – Quản lý tài khoản ngân hàng
1441现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash income and expenditure balance – Cân đối thu chi tiền mặt
1442账户调节表 (zhànghù tiáojié biǎo) – Account adjustment form – Biểu điều chỉnh tài khoản
1443费用支付流程 (fèiyòng zhīfù liúchéng) – Expense payment process – Quy trình thanh toán chi phí
1444银行资金盘点报告 (yínháng zījīn pándiǎn bàogào) – Bank fund inventory report – Báo cáo kiểm kê vốn ngân hàng
1445账户余额查询单 (zhànghù yú’é cháxún dān) – Account balance inquiry form – Phiếu tra cứu số dư tài khoản
1446银行账户流水 (yínháng zhànghù liúshuǐ) – Bank account transactions – Giao dịch tài khoản ngân hàng
1447现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash inventory process – Quy trình kiểm kê tiền mặt
1448账户资金调拨单 (zhànghù zījīn tiáobō dān) – Account fund transfer slip – Phiếu điều chuyển vốn tài khoản
1449费用预算审核报告 (fèiyòng yùsuàn shěnhé bàogào) – Expense budget audit report – Báo cáo kiểm toán ngân sách chi phí
1450银行交易对账单 (yínháng jiāoyì duìzhàng dān) – Bank transaction reconciliation statement – Bảng đối chiếu giao dịch ngân hàng
1451资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn
1452现金收支明细 (xiànjīn shōuzhī míngxì) – Cash income and expenditure details – Chi tiết thu chi tiền mặt
1453账户冻结申请表 (zhànghù dòngjié shēnqǐng biǎo) – Account freeze application form – Đơn xin đóng băng tài khoản
1454银行资金流动 (yínháng zījīn liúdòng) – Bank fund movement – Chuyển động vốn ngân hàng
1455资金风险评估报告 (zījīn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Fund risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro vốn
1456现金管理政策 (xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash management policy – Chính sách quản lý tiền mặt
1457账户资金调节 (zhànghù zījīn tiáojié) – Account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản
1458费用归档报告 (fèiyòng guīdàng bàogào) – Expense archiving report – Báo cáo lưu trữ chi phí
1459银行存款余额查询 (yínháng cúnkuǎn yú’é cháxún) – Bank deposit balance inquiry – Tra cứu số dư tiền gửi ngân hàng
1460资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage record – Hồ sơ sử dụng vốn
1461账户资金变动表 (zhànghù zījīn biàndòng biǎo) – Account fund change form – Biểu thay đổi vốn tài khoản
1462银行账户资金管理 (yínháng zhànghù zījīn guǎnlǐ) – Bank account fund management – Quản lý vốn tài khoản ngân hàng
1463资金调拨计划 (zījīn tiáobō jìhuà) – Fund transfer plan – Kế hoạch điều chuyển vốn
1464现金收支平衡表 (xiànjīn shōuzhī pínghéng biǎo) – Cash income and expenditure balance sheet – Bảng cân đối thu chi tiền mặt
1465账户余额调整报告 (zhànghù yú’é tiáozhěng bàogào) – Account balance adjustment report – Báo cáo điều chỉnh số dư tài khoản
1466费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
1467现金收据 (xiànjīn shōujù) – Cash receipt – Biên nhận tiền mặt
1468账户余额核算 (zhànghù yú’é hésuàn) – Account balance calculation – Tính toán số dư tài khoản
1469银行存款记录 (yínháng cúnkuǎn jìlù) – Bank deposit record – Hồ sơ tiền gửi ngân hàng
1470资金流动报告 (zījīn liúdòng bàogào) – Fund flow report – Báo cáo dòng vốn
1471现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ thanh toán tiền mặt
1472账户调账流程 (zhànghù tiáozhàng liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh tài khoản
1473银行对账报告 (yínháng duìzhàng bàogào) – Bank reconciliation report – Báo cáo đối chiếu ngân hàng
1474资金预算报告 (zījīn yùsuàn bàogào) – Fund budget report – Báo cáo ngân sách vốn
1475现金余额盘点 (xiànjīn yú’é pándiǎn) – Cash balance inventory – Kiểm kê số dư tiền mặt
1476账户资金核对 (zhànghù zījīn héduì) – Account fund verification – Đối chiếu vốn tài khoản
1477费用核算报告 (fèiyòng hésuàn bàogào) – Expense accounting report – Báo cáo hạch toán chi phí
1478现金收支报告 (xiànjīn shōuzhī bàogào) – Cash income and expenditure report – Báo cáo thu chi tiền mặt
1479账户资金安全管理 (zhànghù zījīn ānquán guǎnlǐ) – Account fund security management – Quản lý an toàn vốn tài khoản
1480费用支付审核 (fèiyòng zhīfù shěnhé) – Expense payment audit – Kiểm toán thanh toán chi phí
1481银行账户资金流水 (yínháng zhànghù zījīn liúshuǐ) – Bank account fund flow – Dòng vốn tài khoản ngân hàng
1482资金冻结流程 (zījīn dòngjié liúchéng) – Fund freeze process – Quy trình đóng băng vốn
1483现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Chế độ quản lý tiền mặt
1484账户资金拨付 (zhànghù zījīn bōfù) – Account fund disbursement – Chi vốn tài khoản
1485银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank deposit balance – Số dư tiền gửi ngân hàng
1486账户余额查询 (zhànghù yú’é cháxún) – Account balance inquiry – Tra cứu số dư tài khoản
1487银行账户调节 (yínháng zhànghù tiáojié) – Bank account adjustment – Điều chỉnh tài khoản ngân hàng
1488现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt
1489账户资金管理制度 (zhànghù zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Account fund management policy – Quy chế quản lý vốn tài khoản
1490费用审批记录 (fèiyòng shěnpī jìlù) – Expense approval record – Hồ sơ phê duyệt chi phí
1491银行账户冻结 (yínháng zhànghù dòngjié) – Bank account freeze – Đóng băng tài khoản ngân hàng
1492资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund transfer record – Hồ sơ điều chuyển vốn
1493现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash inventory report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt
1494账户资金分析 (zhànghù zījīn fēnxī) – Account fund analysis – Phân tích vốn tài khoản
1495银行存款调节 (yínháng cúnkuǎn tiáojié) – Bank deposit adjustment – Điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1496资金拨付流程 (zījīn bōfù liúchéng) – Fund disbursement process – Quy trình chi vốn
1497现金管理报告表 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào biǎo) – Cash management report form – Mẫu báo cáo quản lý tiền mặt
1498账户资金调拨流程 (zhànghù zījīn tiáobō liúchéng) – Account fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn tài khoản
1499费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm toán hoàn trả chi phí
1500银行账户资金核对 (yínháng zhànghù zījīn héduì) – Bank account fund verification – Đối chiếu vốn tài khoản ngân hàng
1501资金预算控制流程 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Fund budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách vốn
1502现金收支登记 (xiànjīn shōuzhī dēngjì) – Cash income and expenditure registration – Đăng ký thu chi tiền mặt
1503账户余额分析 (zhànghù yú’é fēnxī) – Account balance analysis – Phân tích số dư tài khoản
1504费用预算审核流程 (fèiyòng yùsuàn shěnhé liúchéng) – Expense budget audit process – Quy trình kiểm toán ngân sách chi phí
1505银行交易对账流程 (yínháng jiāoyì duìzhàng liúchéng) – Bank transaction reconciliation process – Quy trình đối chiếu giao dịch ngân hàng
1506现金管理人员 (xiànjīn guǎnlǐ rényuán) – Cash management staff – Nhân viên quản lý tiền mặt
1507资金存取 (zījīn cúnqǔ) – Fund deposit and withdrawal – Gửi và rút vốn
1508账户余额更新 (zhànghù yú’é gēngxīn) – Account balance update – Cập nhật số dư tài khoản
1509费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement procedure – Quy trình hoàn trả chi phí
1510现金盘点员 (xiànjīn pándiǎn yuán) – Cash inventory clerk – Nhân viên kiểm kê tiền mặt
1511账户冻结通知 (zhànghù dòngjié tōngzhī) – Account freeze notification – Thông báo đóng băng tài khoản
1512费用审批表 (fèiyòng shěnpī biǎo) – Expense approval form – Biểu phê duyệt chi phí
1513银行流水对账 (yínháng liúshuǐ duìzhàng) – Bank statement reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng
1514资金调拨计划表 (zījīn tiáobō jìhuà biǎo) – Fund transfer plan form – Mẫu kế hoạch điều chuyển vốn
1515账户资金变动记录 (zhànghù zījīn biàndòng jìlù) – Account fund change record – Hồ sơ biến động vốn tài khoản
1516银行存款调节单 (yínháng cúnkuǎn tiáojié dān) – Bank deposit adjustment slip – Phiếu điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1517现金支出凭证 (xiànjīn zhīchū píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ chi tiền mặt
1518账户余额报表 (zhànghù yú’é bàobiǎo) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản
1519银行账户流水账 (yínháng zhànghù liúshuǐ zhàng) – Bank account ledger – Sổ ghi tài khoản ngân hàng
1520资金调拨记录表 (zījīn tiáobō jìlù biǎo) – Fund transfer record form – Mẫu hồ sơ điều chuyển vốn
1521银行存款余额表 (yínháng cúnkuǎn yú’é biǎo) – Bank deposit balance sheet – Bảng số dư tiền gửi ngân hàng
1522现金管理流程 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng) – Cash management procedure – Quy trình quản lý tiền mặt
1523账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Đối chiếu số dư tài khoản
1524资金预算审批 (zījīn yùsuàn shěnpī) – Fund budget approval – Phê duyệt ngân sách vốn
1525现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income record – Hồ sơ thu tiền mặt
1526账户资金调拨流程 (zhànghù zījīn tiáobō liúchéng) – Account fund transfer procedure – Quy trình điều chuyển vốn tài khoản
1527费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting procedure – Quy trình hạch toán chi phí
1528银行账户管理制度 (yínháng zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Bank account management policy – Quy chế quản lý tài khoản ngân hàng
1529资金使用审批流程 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Fund usage approval procedure – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn
1530现金收支明细账 (xiànjīn shōuzhī míngxì zhàng) – Cash income and expenditure ledger – Sổ chi tiết thu chi tiền mặt
1531账户冻结流程 (zhànghù dòngjié liúchéng) – Account freeze procedure – Quy trình đóng băng tài khoản
1532费用预算调整流程 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Expense budget adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách chi phí
1533银行存款管理 (yínháng cúnkuǎn guǎnlǐ) – Bank deposit management – Quản lý tiền gửi ngân hàng
1534资金调拨审核 (zījīn tiáobō shěnhé) – Fund transfer audit – Kiểm toán điều chuyển vốn
1535现金管理报告书 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào shū) – Cash management report document – Văn bản báo cáo quản lý tiền mặt
1536账户资金调拨审批 (zhànghù zījīn tiáobō shěnpī) – Account fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn tài khoản
1537费用支付流程 (fèiyòng zhīfù liúchéng) – Expense payment procedure – Quy trình thanh toán chi phí
1538银行账户流水对账 (yínháng zhànghù liúshuǐ duìzhàng) – Bank account statement reconciliation – Đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1539资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budget preparation procedure – Quy trình lập ngân sách vốn
1540现金收支审核 (xiànjīn shōuzhī shěnhé) – Cash income and expenditure audit – Kiểm toán thu chi tiền mặt
1541账户余额调整流程 (zhànghù yú’é tiáozhěng liúchéng) – Account balance adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh số dư tài khoản
1542费用报销管理 (fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ) – Expense reimbursement management – Quản lý hoàn trả chi phí
1543银行资金管理流程 (yínháng zījīn guǎnlǐ liúchéng) – Bank fund management procedure – Quy trình quản lý vốn ngân hàng
1544资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1545账户活动记录 (zhànghù huódòng jìlù) – Account activity record – Hồ sơ hoạt động tài khoản
1546银行账户余额 (yínháng zhànghù yú’é) – Bank account balance – Số dư tài khoản ngân hàng
1547资金动用审批 (zījīn dòngyòng shěnpī) – Fund utilization approval – Phê duyệt sử dụng vốn
1548现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu hụt tiền mặt
1549费用预算计划 (fèiyòng yùsuàn jìhuà) – Expense budget plan – Kế hoạch ngân sách chi phí
1550银行存款核对 (yínháng cúnkuǎn héduì) – Bank deposit verification – Đối chiếu tiền gửi ngân hàng
1551现金流动管理 (xiànjīn liúdòng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền mặt
1552账户资金调整 (zhànghù zījīn tiáozhěng) – Account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản
1553银行交易记录核对 (yínháng jiāoyì jìlù héduì) – Bank transaction record verification – Đối chiếu hồ sơ giao dịch ngân hàng
1554账户余额报告 (zhànghù yú’é bàogào) – Account balance report – Báo cáo số dư tài khoản
1555资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund disbursement application – Đơn xin chi vốn
1556现金收入管理 (xiànjīn shōurù guǎnlǐ) – Cash income management – Quản lý thu tiền mặt
1557银行存款调节流程 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng) – Bank deposit adjustment process – Quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1558现金支出管理 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý chi tiền mặt
1559账户余额核对流程 (zhànghù yú’é héduì liúchéng) – Account balance verification process – Quy trình đối chiếu số dư tài khoản
1560账户资金调整流程 (zhànghù zījīn tiáozhěng liúchéng) – Account fund adjustment process – Quy trình điều chỉnh vốn tài khoản
1561费用报销审核流程 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Expense reimbursement audit process – Quy trình kiểm toán hoàn trả chi phí
1562银行存款余额核对 (yínháng cúnkuǎn yú’é héduì) – Bank deposit balance verification – Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng
1563资金调拨审核流程 (zījīn tiáobō shěnhé liúchéng) – Fund transfer audit process – Quy trình kiểm toán điều chuyển vốn
1564账户冻结管理 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ) – Account freeze management – Quản lý đóng băng tài khoản
1565银行资金管理 (yínháng zījīn guǎnlǐ) – Bank fund management – Quản lý vốn ngân hàng
1566现金管理审核 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé) – Cash management audit – Kiểm toán quản lý tiền mặt
1567费用支付审批流程 (fèiyòng zhīfù shěnpī liúchéng) – Expense payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán chi phí
1568银行账户流水管理 (yínháng zhànghù liúshuǐ guǎnlǐ) – Bank account statement management – Quản lý sao kê tài khoản ngân hàng
1569现金收支报表 (xiànjīn shōuzhī bàobiǎo) – Cash income and expenditure report – Báo cáo thu chi tiền mặt
1570账户余额核算流程 (zhànghù yú’é hésuàn liúchéng) – Account balance calculation process – Quy trình tính toán số dư tài khoản
1571费用预算监控流程 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng liúchéng) – Expense budget monitoring process – Quy trình giám sát ngân sách chi phí
1572银行资金流水 (yínháng zījīn liúshuǐ) – Bank fund flow – Dòng vốn ngân hàng
1573现金账目 (xiànjīn zhàngmù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
1574账户结余 (zhànghù jiéyú) – Account surplus – Dư tài khoản
1575资金拨付 (zījīn bōfù) – Fund disbursement – Chi vốn
1576现金收入表 (xiànjīn shōurù biǎo) – Cash income statement – Báo cáo thu tiền mặt
1577账户余额检查 (zhànghù yú’é jiǎnchá) – Account balance check – Kiểm tra số dư tài khoản
1578银行存款明细 (yínháng cúnkuǎn míngxì) – Bank deposit details – Chi tiết tiền gửi ngân hàng
1579资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản vốn
1580现金流动报表 (xiànjīn liúdòng bàobiǎo) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền mặt
1581账户调节表 (zhànghù tiáojié biǎo) – Account reconciliation form – Biểu điều chỉnh tài khoản
1582费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense audit – Kiểm toán chi phí
1583银行账户流水账册 (yínháng zhànghù liúshuǐ zhàngcè) – Bank account ledger book – Sổ ghi tài khoản ngân hàng
1584费用支付申请 (fèiyòng zhīfù shēnqǐng) – Expense payment application – Đơn xin thanh toán chi phí
1585银行存款账户 (yínháng cúnkuǎn zhànghù) – Bank deposit account – Tài khoản tiền gửi ngân hàng
1586资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Fund budget preparation – Lập ngân sách vốn
1587账户余额变动 (zhànghù yú’é biàndòng) – Account balance change – Biến động số dư tài khoản
1588费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa sổ chi phí
1589银行交易流水 (yínháng jiāoyì liúshuǐ) – Bank transaction flow – Dòng giao dịch ngân hàng
1590现金收款单 (xiànjīn shōukuǎn dān) – Cash receipt slip – Phiếu thu tiền mặt
1591账户资金核算 (zhànghù zījīn hésuàn) – Account fund accounting – Hạch toán vốn tài khoản
1592银行存款余额查询 (yínháng cúnkuǎn yú’é cháxún) – Bank deposit balance inquiry – Tra cứu số dư tiền gửi ngân hàng
1593资金拨付审核 (zījīn bōfù shěnhé) – Fund disbursement audit – Kiểm toán chi vốn
1594现金支出表 (xiànjīn zhīchū biǎo) – Cash payment statement – Báo cáo chi tiền mặt
1595账户冻结申请 (zhànghù dòngjié shēnqǐng) – Account freeze application – Đơn xin đóng băng tài khoản
1596银行账户余额报告 (yínháng zhànghù yú’é bàogào) – Bank account balance report – Báo cáo số dư tài khoản ngân hàng
1597账户资金调拨申请 (zhànghù zījīn tiáobō shēnqǐng) – Account fund transfer application – Đơn xin điều chuyển vốn tài khoản
1598资金使用管理 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ) – Fund usage management – Quản lý sử dụng vốn
1599费用控制计划 (fèiyòng kòngzhì jìhuà) – Expense control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
1600银行账户流水核对 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì) – Bank account statement verification – Đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1601账户资金调整申请 (zhànghù zījīn tiáozhěng shēnqǐng) – Account fund adjustment application – Đơn xin điều chỉnh vốn tài khoản
1602银行资金流水账 (yínháng zījīn liúshuǐ zhàng) – Bank fund flow ledger – Sổ ghi dòng vốn ngân hàng
1603账户余额报告书 (zhànghù yú’é bàogào shū) – Account balance report document – Tài liệu báo cáo số dư tài khoản
1604银行账户流水对账单 (yínháng zhànghù liúshuǐ duìzhàng dān) – Bank account statement reconciliation form – Biểu đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1605现金支付审批 (xiànjīn zhīfù shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt thanh toán tiền mặt
1606账户资金监控 (zhànghù zījīn jiānkòng) – Account fund monitoring – Giám sát vốn tài khoản
1607费用预算执行 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng) – Expense budget execution – Thực hiện ngân sách chi phí
1608银行存款对账 (yínháng cúnkuǎn duìzhàng) – Bank deposit reconciliation – Đối chiếu tiền gửi ngân hàng
1609资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn
1610现金收入审核 (xiànjīn shōurù shěnhé) – Cash income audit – Kiểm toán thu tiền mặt
1611账户资金使用报告 (zhànghù zījīn shǐyòng bàogào) – Account fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn tài khoản
1612银行账户资金调节 (yínháng zhànghù zījīn tiáojié) – Bank account fund adjustment – Điều chỉnh vốn tài khoản ngân hàng
1613资金预算调整申请 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Fund budget adjustment application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách vốn
1614账户余额管理 (zhànghù yú’é guǎnlǐ) – Account balance management – Quản lý số dư tài khoản
1615费用预算审批报告 (fèiyòng yùsuàn shěnpī bàogào) – Expense budget approval report – Báo cáo phê duyệt ngân sách chi phí
1616银行存款余额调整 (yínháng cúnkuǎn yú’é tiáozhěng) – Bank deposit balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền gửi ngân hàng
1617资金拨付流程管理 (zījīn bōfù liúchéng guǎnlǐ) – Fund disbursement process management – Quản lý quy trình chi vốn
1618现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment record – Hồ sơ thanh toán tiền mặt
1619账户资金调度 (zhànghù zījīn diàodù) – Account fund scheduling – Điều phối vốn tài khoản
1620费用预算监控报告 (fèiyòng yùsuàn jiānkòng bàogào) – Expense budget monitoring report – Báo cáo giám sát ngân sách chi phí
1621银行账户流水管理系统 (yínháng zhànghù liúshuǐ guǎnlǐ xìtǒng) – Bank account statement management system – Hệ thống quản lý sao kê tài khoản ngân hàng
1622资金风险控制报告 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì bàogào) – Fund risk control report – Báo cáo kiểm soát rủi ro vốn
1623现金收支审批流程 (xiànjīn shōuzhī shěnpī liúchéng) – Cash income and expenditure approval process – Quy trình phê duyệt thu chi tiền mặt
1624账户冻结管理流程 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ liúchéng) – Account freeze management process – Quy trình quản lý đóng băng tài khoản
1625银行存款调节报告 (yínháng cúnkuǎn tiáojié bàogào) – Bank deposit adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1626资金调拨审批流程 (zījīn tiáobō shěnpī liúchéng) – Fund transfer approval process – Quy trình phê duyệt điều chuyển vốn
1627现金管理审核报告 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé bàogào) – Cash management audit report – Báo cáo kiểm toán quản lý tiền mặt
1628账户资金使用审批 (zhànghù zījīn shǐyòng shěnpī) – Account fund usage approval – Phê duyệt sử dụng vốn tài khoản
1629费用审批流程管理 (fèiyòng shěnpī liúchéng guǎnlǐ) – Expense approval process management – Quản lý quy trình phê duyệt chi phí
1630银行账户流水核对报告 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì bàogào) – Bank account statement verification report – Báo cáo đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1631资金预算管理系统 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách vốn
1632现金盘点管理 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ) – Cash inventory management – Quản lý kiểm kê tiền mặt
1633账户资金调拨管理 (zhànghù zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Account fund transfer management – Quản lý điều chuyển vốn tài khoản
1634银行存款调节流程管理 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng guǎnlǐ) – Bank deposit adjustment process management – Quản lý quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1635资金使用管理报告 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ bàogào) – Fund usage management report – Báo cáo quản lý sử dụng vốn
1636现金收支核算 (xiànjīn shōuzhī hésuàn) – Cash income and expenditure accounting – Hạch toán thu chi tiền mặt
1637账户余额核对报告 (zhànghù yú’é héduì bàogào) – Account balance verification report – Báo cáo đối chiếu số dư tài khoản
1638银行账户流水核对流程 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì liúchéng) – Bank account statement verification process – Quy trình đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1639资金预算报告书 (zījīn yùsuàn bàogào shū) – Fund budget report document – Tài liệu báo cáo ngân sách vốn
1640现金管理流程管理 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guǎnlǐ) – Cash management process management – Quản lý quy trình quản lý tiền mặt
1641账户资金调整管理 (zhànghù zījīn tiáozhěng guǎnlǐ) – Account fund adjustment management – Quản lý điều chỉnh vốn tài khoản
1642费用审批管理系统 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ xìtǒng) – Expense approval management system – Hệ thống quản lý phê duyệt chi phí
1643银行资金流水管理报告 (yínháng zījīn liúshuǐ guǎnlǐ bàogào) – Bank fund flow management report – Báo cáo quản lý dòng vốn ngân hàng
1644资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Fund utilization plan – Kế hoạch sử dụng vốn
1645账户资金核查 (zhànghù zījīn héchá) – Account fund inspection – Kiểm tra vốn tài khoản
1646银行账户结算 (yínháng zhànghù jiésuàn) – Bank account settlement – Thanh toán tài khoản ngân hàng
1647资金流动性管理 (zījīn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn
1648现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Phiếu thanh toán tiền mặt
1649账户资金管理系统 (zhànghù zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund management system – Hệ thống quản lý vốn tài khoản
1650银行存款核对 (yínháng cúnkuǎn héduì) – Bank deposit verification – Xác minh tiền gửi ngân hàng
1651账户余额管理系统 (zhànghù yú’é guǎnlǐ xìtǒng) – Account balance management system – Hệ thống quản lý số dư tài khoản
1652费用审核报告 (fèiyòng shěnhé bàogào) – Expense audit report – Báo cáo kiểm toán chi phí
1653现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash receipt process – Quy trình thu tiền mặt
1654账户资金分配 (zhànghù zījīn fēnpèi) – Account fund allocation – Phân bổ vốn tài khoản
1655费用审批报告书 (fèiyòng shěnpī bàogào shū) – Expense approval report document – Tài liệu báo cáo phê duyệt chi phí
1656资金调拨管理系统 (zījīn tiáobō guǎnlǐ xìtǒng) – Fund transfer management system – Hệ thống quản lý điều chuyển vốn
1657现金支出审核 (xiànjīn zhīchū shěnhé) – Cash expenditure audit – Kiểm toán chi tiền mặt
1658账户资金调度计划 (zhànghù zījīn diàodù jìhuà) – Account fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn tài khoản
1659现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure records – Hồ sơ thu chi tiền mặt
1660费用预算调整流程 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Expense budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách chi phí
1661银行存款调节报告书 (yínháng cúnkuǎn tiáojié bàogào shū) – Bank deposit adjustment report document – Tài liệu báo cáo điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1662资金拨付审批流程 (zījīn bōfù shěnpī liúchéng) – Fund disbursement approval process – Quy trình phê duyệt chi vốn
1663现金管理审核流程 (xiànjīn guǎnlǐ shěnhé liúchéng) – Cash management audit process – Quy trình kiểm toán quản lý tiền mặt
1664账户资金使用审批流程 (zhànghù zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng) – Account fund usage approval process – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn tài khoản
1665费用审批管理流程 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ liúchéng) – Expense approval management process – Quy trình quản lý phê duyệt chi phí
1666现金盘点管理系统 (xiànjīn pándiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash inventory management system – Hệ thống quản lý kiểm kê tiền mặt
1667账户资金调拨管理系统 (zhànghù zījīn tiáobō guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund transfer management system – Hệ thống quản lý điều chuyển vốn tài khoản
1668费用预算编制流程管理 (fèiyòng yùsuàn biānzhì liúchéng guǎnlǐ) – Expense budget preparation process management – Quản lý quy trình lập ngân sách chi phí
1669银行存款调节流程管理系统 (yínháng cúnkuǎn tiáojié liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Bank deposit adjustment process management system – Hệ thống quản lý quy trình điều chỉnh tiền gửi ngân hàng
1670资金使用管理报告书 (zījīn shǐyòng guǎnlǐ bàogào shū) – Fund usage management report document – Tài liệu báo cáo quản lý sử dụng vốn
1671现金收支核算流程 (xiànjīn shōuzhī hésuàn liúchéng) – Cash income and expenditure accounting process – Quy trình hạch toán thu chi tiền mặt
1672账户余额核对报告书 (zhànghù yú’é héduì bàogào shū) – Account balance verification report document – Tài liệu báo cáo đối chiếu số dư tài khoản
1673费用控制管理系统 (fèiyòng kòngzhì guǎnlǐ xìtǒng) – Expense control management system – Hệ thống quản lý kiểm soát chi phí
1674银行账户流水核对管理流程 (yínháng zhànghù liúshuǐ héduì guǎnlǐ liúchéng) – Bank account statement verification management process – Quy trình quản lý đối chiếu sao kê tài khoản ngân hàng
1675资金预算报告管理系统 (zījīn yùsuàn bàogào guǎnlǐ xìtǒng) – Fund budget report management system – Hệ thống quản lý báo cáo ngân sách vốn
1676现金管理流程管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management process management system – Hệ thống quản lý quy trình quản lý tiền mặt
1677账户资金调整管理系统 (zhànghù zījīn tiáozhěng guǎnlǐ xìtǒng) – Account fund adjustment management system – Hệ thống quản lý điều chỉnh vốn tài khoản
1678费用审批管理系统软件 (fèiyòng shěnpī guǎnlǐ xìtǒng ruǎnjiàn) – Expense approval management system software – Phần mềm quản lý phê duyệt chi phí
1679银行资金流水管理报告书 (yínháng zījīn liúshuǐ guǎnlǐ bàogào shū) – Bank fund flow management report document – Tài liệu báo cáo quản lý dòng vốn ngân hàng
1680收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Income and expenditure balance analysis – Phân tích cân đối thu chi
1681财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính
1682现金收付制度 (xiànjīn shōufù zhìdù) – Cash receipt and payment system – Chế độ thu chi tiền mặt
1683银行对账单核对 (yínháng duìzhàngdān héduì) – Bank statement reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng
1684发票管理规范 (fāpiào guǎnlǐ guīfàn) – Invoice management regulations – Quy phạm quản lý hóa đơn
1685票据流转 (piàojù liúzhuǎn) – Bill circulation – Lưu chuyển chứng từ
1686原始凭证审核 (yuánshǐ píngzhèng shěnhé) – Original voucher audit – Kiểm tra chứng từ gốc
1687财务监督制度 (cáiwù jiāndū zhìdù) – Financial supervision system – Hệ thống giám sát tài chính
1688付款审批制度 (fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment approval system – Hệ thống phê duyệt thanh toán
1689现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash daily journal – Sổ nhật ký tiền mặt
1690财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ
1691会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
1692财务凭证录入 (cáiwù píngzhèng lùrù) – Financial voucher entry – Nhập liệu chứng từ tài chính
1693账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán
1694支出控制制度 (zhīchū kòngzhì zhìdù) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi tiêu
1695预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget implementation status – Tình trạng thực hiện ngân sách
1696会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized accounting – Kế toán vi tính
1697费用分类明细 (fèiyòng fēnlèi míngxì) – Expense classification details – Chi tiết phân loại chi phí
1698银行交易记录 (yínháng jiāoyì jìlù) – Bank transaction records – Giao dịch ngân hàng
1699备用金管理制度 (bèiyòngjīn guǎnlǐ zhìdù) – Petty cash management system – Chế độ quản lý quỹ dự phòng
1700资金安全控制 (zījīn ānquán kòngzhì) – Fund security control – Kiểm soát an toàn tài chính
1701稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit mechanism – Cơ chế kiểm toán
1702账户异常报警 (zhànghù yìcháng bào jǐng) – Abnormal account alert – Cảnh báo tài khoản bất thường
1703财务记录存档 (cáiwù jìlù cúndàng) – Financial records archiving – Lưu trữ hồ sơ tài chính
1704票据防伪技术 (piàojù fángwěi jìshù) – Anti-counterfeit bill technology – Công nghệ chống giả chứng từ
1705会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Formulation of accounting policies – Soạn thảo chính sách kế toán
1706应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu
1707应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả
1708成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí
1709财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
1710会计数据备份 (kuàijì shùjù bèifèn) – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán
1711交易审计记录 (jiāoyì shěnjì jìlù) – Transaction audit records – Hồ sơ kiểm toán giao dịch
1712日终对账操作 (rìzhōng duìzhàng cāozuò) – End-of-day reconciliation – Đối chiếu cuối ngày
1713销售收入确认 (xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales revenue recognition – Ghi nhận doanh thu bán hàng
1714金额误差分析 (jīn’é wùchā fēnxī) – Amount error analysis – Phân tích sai số giá trị
1715非现金交易管理 (fēi xiànjīn jiāoyì guǎnlǐ) – Non-cash transaction management – Quản lý giao dịch phi tiền mặt
1716银行存取款单 (yínháng cún qǔ kuǎn dān) – Bank deposit/withdrawal slip – Phiếu gửi/rút tiền ngân hàng
1717税务计算与申报 (shuìwù jìsuàn yǔ shēnbào) – Tax calculation and declaration – Tính toán và khai báo thuế
1718支付方式控制 (zhīfù fāngshì kòngzhì) – Payment method control – Kiểm soát phương thức thanh toán
1719系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System permission allocation – Phân quyền hệ thống
1720自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Automated reconciliation system – Hệ thống đối chiếu tự động
1721财务异常处理 (cáiwù yìcháng chǔlǐ) – Financial anomaly handling – Xử lý bất thường tài chính
1722会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting archive management – Quản lý hồ sơ kế toán
1723销售数据录入 (xiāoshòu shùjù lùrù) – Sales data entry – Nhập liệu doanh số
1724收款单据验证 (shōukuǎn dānjù yànzhèng) – Receipt document verification – Xác minh chứng từ thu tiền
1725会计分录审核 (kuàijì fēnlù shěnhé) – Journal entry audit – Kiểm tra bút toán kế toán
1726财务工作交接 (cáiwù gōngzuò jiāojiē) – Financial handover – Bàn giao công việc tài chính
1727系统日志审查 (xìtǒng rìzhì shěnchá) – System log inspection – Kiểm tra nhật ký hệ thống
1728虚假报账预警 (xūjiǎ bàozhàng yùjǐng) – False report alert – Cảnh báo báo cáo sai lệch
1729成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí
1730费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí
1731资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund disbursement application – Đơn xin cấp phát kinh phí
1732报表分析能力 (bàobiǎo fēnxī nénglì) – Report analysis ability – Khả năng phân tích báo cáo
1733审计调整条目 (shěnjì tiáozhěng tiáomù) – Audit adjustment entry – Mục điều chỉnh kiểm toán
1734财务稽查制度 (cáiwù jīchá zhìdù) – Financial inspection system – Hệ thống thanh tra tài chính
1735税收筹划策略 (shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược hoạch định thuế
1736现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
1737审计报告撰写 (shěnjì bàogào zhuànxiě) – Audit report writing – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
1738财务风险识别 (cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial risk identification – Nhận diện rủi ro tài chính
1739折旧计算方法 (zhéjiù jìsuàn fāngfǎ) – Depreciation calculation method – Phương pháp tính khấu hao
1740会计制度建设 (kuàijì zhìdù jiànshè) – Accounting system development – Xây dựng hệ thống kế toán
1741总账管理系统 (zǒngzhàng guǎnlǐ xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống quản lý sổ cái
1742辅助账设置 (fǔzhù zhàng shèzhì) – Subsidiary ledger setup – Thiết lập sổ phụ
1743财务报账流程 (cáiwù bàozhàng liúchéng) – Financial reporting procedure – Quy trình báo cáo tài chính
1744投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
1745借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Ghi sổ kép
1746企业纳税申报 (qǐyè nàshuì shēnbào) – Corporate tax declaration – Khai báo thuế doanh nghiệp
1747会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Chức trách công việc kế toán
1748财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Financial policy implementation – Thực thi quy chế tài chính
1749原始凭证整理 (yuánshǐ píngzhèng zhěnglǐ) – Sorting original documents – Sắp xếp chứng từ gốc
1750银行账户设立 (yínháng zhànghù shèlì) – Bank account setup – Mở tài khoản ngân hàng
1751资金调拨审批 (zījīn diàobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt điều chuyển vốn
1752非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động chính
1753利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit distribution plan – Phương án phân phối lợi nhuận
1754成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí
1755税前利润核算 (shuìqián lìrùn hésuàn) – Pre-tax profit calculation – Tính toán lợi nhuận trước thuế
1756应收票据核对 (yīngshōu piàojù héduì) – Notes receivable verification – Đối chiếu phiếu thu
1757资产清查盘点 (zīchǎn qīngchá pándiǎn) – Asset inventory check – Kiểm kê tài sản
1758财务资料备查 (cáiwù zīliào bèichá) – Financial data for inspection – Tài liệu tài chính lưu trữ kiểm tra
1759财务账目整改 (cáiwù zhàngmù zhěnggǎi) – Accounting rectification – Chỉnh lý sổ sách
1760发票防伪标识 (fāpiào fángwěi biāozhì) – Invoice anti-fake mark – Dấu nhận biết chống giả hóa đơn
1761财务数据建模 (cáiwù shùjù jiànmó) – Financial data modeling – Mô hình hóa dữ liệu tài chính
1762项目成本管理 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ) – Project cost management – Quản lý chi phí dự án
1763会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
1764现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
1765财务核对制度 (cáiwù héduì zhìdù) – Financial reconciliation policy – Chính sách đối soát tài chính
1766预算控制标准 (yùsuàn kòngzhì biāozhǔn) – Budget control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát ngân sách
1767凭证归档流程 (píngzhèng guīdàng liúchéng) – Voucher archiving procedure – Quy trình lưu trữ chứng từ
1768收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue recognition principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
1769财务年度结算 (cáiwù niándù jiésuàn) – Annual financial settlement – Quyết toán tài chính năm
1770报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu quy trình hoàn ứng
1771财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính
1772会计凭证生成 (kuàijì píngzhèng shēngchéng) – Voucher generation – Tạo chứng từ kế toán
1773日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily bookkeeping – Xử lý nghiệp vụ hàng ngày
1774财务系统升级 (cáiwù xìtǒng shēngjí) – Financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính
1775审计流程规范 (shěnjì liúchéng guīfàn) – Audit process regulation – Quy chuẩn quy trình kiểm toán
1776记账凭证编号 (jìzhàng píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ ghi sổ
1777财务自动化系统 (cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial automation system – Hệ thống tài chính tự động
1778发票登记簿 (fāpiào dēngjì bù) – Invoice register – Sổ đăng ký hóa đơn
1779财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial auditing process – Quy trình kiểm tra tài chính
1780出纳交接表 (chūnà jiāojiē biǎo) – Cashier handover form – Phiếu bàn giao thu ngân
1781银行流水账单 (yínháng liúshuǐ zhàngdān) – Bank statement – Sao kê tài khoản ngân hàng
1782发票号码查询 (fāpiào hàomǎ cháxún) – Invoice number inquiry – Tra cứu số hóa đơn
1783税金支付记录 (shuìjīn zhīfù jìlù) – Tax payment record – Ghi chép thanh toán thuế
1784工资计算表 (gōngzī jìsuàn biǎo) – Salary calculation sheet – Bảng tính lương
1785会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán
1786审批权限设置 (shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval authority setting – Thiết lập quyền phê duyệt
1787员工报销单 (yuángōng bàoxiāo dān) – Employee reimbursement form – Phiếu hoàn ứng nhân viên
1788发票作废处理 (fāpiào zuòfèi chǔlǐ) – Invoice cancellation – Xử lý hủy hóa đơn
1789票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management policy – Quy định quản lý phiếu tờ
1790会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
1791税务局备案 (shuìwùjú bèi’àn) – Tax bureau filing – Đăng ký tại cơ quan thuế
1792会计科目余额 (kuàijì kēmù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
1793固定资产折旧率 (gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Fixed asset depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
1794审计整改报告 (shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Audit rectification report – Báo cáo điều chỉnh sau kiểm toán
1795现金收支日报 (xiànjīn shōuzhī rìbào) – Daily cash report – Báo cáo thu chi hàng ngày
1796应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý khoản phải trả
1797应收账款催收 (yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Receivables collection – Thu hồi khoản phải thu
1798薪资发放流程 (xīnzī fāfàng liúchéng) – Payroll process – Quy trình chi trả lương
1799审批流程追踪 (shěnpī liúchéng zhuīzōng) – Approval process tracking – Theo dõi quy trình phê duyệt
1800税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế
1801会计报表生成 (kuàijì bàobiǎo shēngchéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính
1802电子发票开具 (diànzǐ fāpiào kāijù) – Electronic invoice issuance – Xuất hóa đơn điện tử
1803会计凭证打印 (kuàijì píngzhèng dǎyìn) – Voucher printing – In chứng từ kế toán
1804工资表核对 (gōngzī biǎo héduì) – Salary sheet verification – Đối chiếu bảng lương
1805财务数据导入 (cáiwù shùjù dǎorù) – Data import – Nhập dữ liệu tài chính
1806现金出纳日志 (xiànjīn chūnà rìzhì) – Cashier log – Nhật ký thu ngân
1807财务权限管理 (cáiwù quánxiàn guǎnlǐ) – Financial access control – Quản lý phân quyền tài chính
1808财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính
1809固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định
1810部门预算审批 (bùmén yùsuàn shěnpī) – Department budget approval – Phê duyệt ngân sách bộ phận
1811会计分录审核 (kuàijì fēnlù shěnhé) – Journal entry review – Duyệt bút toán kế toán
1812财务报告汇总 (cáiwù bàogào huìzǒng) – Report consolidation – Tổng hợp báo cáo
1813费用分摊记录 (fèiyòng fēntān jìlù) – Expense allocation record – Ghi chép phân bổ chi phí
1814成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control method – Phương pháp kiểm soát chi phí
1815财务监控系统 (cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính
1816会计凭证传递 (kuàijì píngzhèng chuándì) – Voucher transmission – Luân chuyển chứng từ
1817审批工作流 (shěnpī gōngzuòliú) – Approval workflow – Luồng công việc phê duyệt
1818财务风险防范 (cáiwù fēngxiǎn fángfàn) – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính
1819财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
1820发票录入系统 (fāpiào lùrù xìtǒng) – Invoice entry system – Hệ thống nhập hóa đơn
1821税务合规审查 (shuìwù héguī shěnchá) – Tax compliance review – Kiểm tra tuân thủ thuế
1822会计年度计划 (kuàijì niándù jìhuà) – Annual accounting plan – Kế hoạch kế toán năm
1823财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ
1824核算中心 (hésuàn zhōngxīn) – Accounting center – Trung tâm hạch toán
1825预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí trích trước
1826应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued revenue – Doanh thu dồn tích
1827财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial policy – Chính sách tài chính
1828税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất
1829审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit trail – Hồ sơ theo dõi kiểm toán
1830现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash count – Kiểm kê tiền mặt
1831总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống sổ cái tổng hợp
1832报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng
1833固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Asset capitalization – Hạch toán tài sản cố định
1834工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương
1835应付工资 (yìngfù gōngzī) – Wages payable – Lương phải trả
1836营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu hoạt động
1837非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating revenue – Doanh thu không từ hoạt động chính
1838税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
1839预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản thanh toán trước
1840销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
1841发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice header – Thông tin người mua trên hóa đơn
1842开票时间 (kāipiào shíjiān) – Invoice issuing date – Ngày xuất hóa đơn
1843财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial settlement – Quyết toán tài chính
1844汇率调整 (huìlǜ tiáozhěng) – Exchange rate adjustment – Điều chỉnh tỷ giá
1845财年 (cáinián) – Fiscal year – Năm tài chính
1846月结 (yuèjié) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng
1847年结 (niánjié) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
1848账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý nghiệp vụ kế toán
1849发票验证 (fāpiào yànzhèng) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
1850对账差异 (duìzhàng chāyì) – Reconciliation discrepancy – Chênh lệch đối chiếu
1851财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo tài chính
1852票据传递记录 (piàojù chuándì jìlù) – Document transfer record – Hồ sơ luân chuyển chứng từ
1853业务费用 (yèwù fèiyòng) – Business expense – Chi phí nghiệp vụ
1854会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Chế độ kế toán
1855税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax risk – Rủi ro thuế
1856报税软件 (bàoshuì ruǎnjiàn) – Tax filing software – Phần mềm khai báo thuế
1857财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính
1858账单编号 (zhàngdān biānhào) – Bill number – Mã số hóa đơn
1859核对原始单据 (héduì yuánshǐ dānjù) – Verify original document – Kiểm tra chứng từ gốc
1860发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice authentication – Chứng thực hóa đơn
1861稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm tra
1862财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicator – Chỉ số tài chính
1863结算单 (jiésuàn dān) – Settlement form – Phiếu quyết toán
1864预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách
1865附件整理 (fùjiàn zhěnglǐ) – Attachment sorting – Sắp xếp tài liệu đính kèm
1866报账人 (bàozhàng rén) – Claimant – Người thanh toán
1867审核权限 (shěnhé quánxiàn) – Approval authority – Quyền kiểm duyệt
1868票据登记 (piàojù dēngjì) – Voucher registration – Đăng ký chứng từ
1869销售日报 (xiāoshòu rìbào) – Sales daily report – Báo cáo bán hàng hàng ngày
1870成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí
1871电子账簿 (diànzǐ zhàngbù) – Electronic ledger – Sổ cái điện tử
1872财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính
1873会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng danh mục tài khoản
1874核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Accounting method – Phương pháp hạch toán
1875税额计算 (shuì’é jìsuàn) – Tax amount calculation – Tính số tiền thuế
1876账单处理 (zhàngdān chǔlǐ) – Bill processing – Xử lý hóa đơn
1877支付申请 (zhīfù shēnqǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán
1878会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting review – Kiểm tra kế toán
1879固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed asset list – Danh sách tài sản cố định
1880成本核算单 (chéngběn hésuàn dān) – Cost accounting sheet – Phiếu hạch toán chi phí
1881银行转账记录 (yínháng zhuǎnzhàng jìlù) – Bank transfer record – Ghi chép chuyển khoản ngân hàng
1882电子发票平台 (diànzǐ fāpiào píngtái) – E-invoice platform – Nền tảng hóa đơn điện tử
1883会计年度预算 (kuàijì niándù yùsuàn) – Annual accounting budget – Ngân sách kế toán năm
1884发票开具系统 (fāpiào kāijù xìtǒng) – Invoice issuing system – Hệ thống phát hành hóa đơn
1885税金扣缴 (shuìjīn kòujiǎo) – Tax withholding – Khấu trừ thuế
1886财务报销政策 (cáiwù bàoxiāo zhèngcè) – Reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng
1887会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
1888预提负债 (yùtí fùzhài) – Accrued liability – Nợ phải trả trích trước
1889账户余额对账 (zhànghù yú’é duìzhàng) – Account balance reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản
1890审批记录 (shěnpī jìlù) – Approval record – Ghi chép phê duyệt
1891报表模板 (bàobiǎo móbǎn) – Report template – Mẫu báo cáo
1892财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính
1893发票状态查询 (fāpiào zhuàngtài cháxún) – Invoice status inquiry – Tra cứu trạng thái hóa đơn
1894费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn ứng chi phí
1895财务交接手续 (cáiwù jiāojiē shǒuxù) – Financial handover procedure – Thủ tục bàn giao tài chính
1896会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
1897科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối thử
1898资金日报表 (zījīn rì bàobiǎo) – Daily fund report – Báo cáo quỹ hàng ngày
1899月度财务报表 (yuèdù cáiwù bàobiǎo) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
1900预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
1901审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán
1902财务流程梳理 (cáiwù liúchéng shūlǐ) – Financial process review – Rà soát quy trình tài chính
1903税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax declaration process – Quy trình khai báo thuế
1904现金流动报告 (xiànjīn liúdòng bàogào) – Cash flow report – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1905支出凭证 (zhīchū píngzhèng) – Expenditure voucher – Phiếu chi
1906电子记账 (diànzǐ jìzhàng) – Electronic bookkeeping – Ghi sổ kế toán điện tử
1907财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính
1908财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1909会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
1910税务稽查应对 (shuìwù jīchá yìngduì) – Tax inspection response – Ứng phó thanh tra thuế
1911成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành
1912财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính
1913月结流程 (yuèjié liúchéng) – Month-end process – Quy trình kết sổ tháng
1914年终审计 (niánzhōng shěnjì) – Year-end audit – Kiểm toán cuối năm
1915税务合规管理 (shuìwù héguī guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế
1916折旧计算 (zhéjiù jìsuàn) – Depreciation calculation – Tính khấu hao
1917税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit before tax – Lợi nhuận trước thuế
1918应缴税额 (yīng jiǎo shuì’é) – Tax payable – Thuế phải nộp
1919税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế
1920流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản ngắn hạn
1921非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current liabilities – Nợ dài hạn
1922会计核算软件 (kuàijì hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
1923财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính
1924财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính
1925营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động
1926现金付款 (xiànjīn fùkuǎn) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
1927应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
1928固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
1929变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
1930成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
1931资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Capital turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn
1932折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Useful life – Thời gian sử dụng hữu ích
1933折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp khấu hao
1934直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct cost – Chi phí trực tiếp
1935间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect cost – Chi phí gián tiếp
1936发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Mã số hóa đơn
1937财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flowchart – Lưu đồ quy trình tài chính
1938发票清单 (fāpiào qīngdān) – Invoice list – Danh sách hóa đơn
1939财务责任人 (cáiwù zérèn rén) – Financial responsible person – Người chịu trách nhiệm tài chính
1940日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Nhật ký kế toán
1941总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái tổng hợp
1942明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
1943报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement document – Chứng từ hoàn ứng
1944成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
1945财务问责 (cáiwù wènzé) – Financial accountability – Trách nhiệm tài chính
1946会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
1947账目清晰 (zhàngmù qīngxī) – Clear accounts – Sổ sách rõ ràng
1948税务稽查报告 (shuìwù jīchá bàogào) – Tax inspection report – Báo cáo thanh tra thuế
1949财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Reporting period – Chu kỳ báo cáo
1950营收增长 (yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
1951利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
1952资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
1953财务可持续性 (cáiwù kěchíxù xìng) – Financial sustainability – Tính bền vững tài chính
1954成本核定 (chéngběn hédìng) – Cost determination – Xác định chi phí
1955经营数据分析 (jīngyíng shùjù fēnxī) – Business data analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh
1956营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động
1957项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Ngân sách dự án
1958资金使用报告 (zījīn shǐyòng bàogào) – Fund usage report – Báo cáo sử dụng vốn
1959采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement payment – Thanh toán mua hàng
1960财务收支情况 (cáiwù shōuzhī qíngkuàng) – Financial income and expenditure – Tình hình thu chi tài chính
1961月度预算执行 (yuèdù yùsuàn zhíxíng) – Monthly budget execution – Thực hiện ngân sách hàng tháng
1962成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
1963财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial strategic planning – Quy hoạch chiến lược tài chính
1964财务决算 (cáiwù juésuàn) – Final accounts – Quyết toán tài chính
1965债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý công nợ
1966会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting record – Ghi chép kế toán
1967财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ số tài chính
1968利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
1969应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí dồn tích
1970存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho
1971财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Financial shared services – Dịch vụ tài chính chia sẻ
1972记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Bookkeeping voucher – Phiếu ghi sổ
1973企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàogào) – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
1974会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting books – Sổ sách kế toán
1975核算项目 (hésuàn xiàngmù) – Accounting item – Mục hạch toán
1976审核制度 (shěnhé zhìdù) – Audit system – Chế độ kiểm tra
1977内账与外账 (nèizhàng yǔ wàizhàng) – Internal and external accounting – Nội sổ và ngoại sổ
1978单据整理 (dānjù zhěnglǐ) – Document sorting – Sắp xếp chứng từ
1979财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budgetary control – Kiểm soát ngân sách
1980账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
1981财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval authority – Quyền phê duyệt tài chính
1982税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
1983审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
1984债权债务表 (zhàiquán zhàiwù biǎo) – Statement of receivables and payables – Bảng công nợ
1985资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản
1986财务结构优化 (cáiwù jiégòu yōuhuà) – Financial structure optimization – Tối ưu cơ cấu tài chính
1987支票管理 (zhīpiào guǎnlǐ) – Check management – Quản lý séc
1988汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
1989账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
1990财务内审 (cáiwù nèishěn) – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ
1991会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
1992成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1993经济责任制 (jīngjì zérèn zhì) – Economic responsibility system – Chế độ trách nhiệm kinh tế
1994资金链管理 (zījīn liàn guǎnlǐ) – Cash flow chain management – Quản lý chuỗi dòng tiền
1995财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objective – Mục tiêu tài chính
1996净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
1997税务风险控制 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Tax risk control – Kiểm soát rủi ro thuế
1998合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated statements – Báo cáo hợp nhất
1999项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Project settlement – Quyết toán dự án
2000财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính tháng
2001资产负债核对 (zīchǎn fùzhài héduì) – Asset-liability reconciliation – Đối chiếu tài sản và công nợ
2002付款逾期 (fùkuǎn yúqī) – Overdue payment – Thanh toán quá hạn
2003财务操作规程 (cáiwù cāozuò guīchéng) – Financial operating procedures – Quy trình vận hành tài chính
2004会计审计标准 (kuàijì shěnjì biāozhǔn) – Accounting and audit standards – Chuẩn mực kế toán và kiểm toán
2005营业收入确认 (yíngyè shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
2006资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset transfer – Chuyển nhượng tài sản
2007财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Financial reimbursement form – Phiếu hoàn ứng tài chính
2008会计培训 (kuàijì péixùn) – Accounting training – Đào tạo kế toán
2009财务管理流程 (cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial management process – Quy trình quản lý tài chính
2010销售报表 (xiāoshòu bàobiǎo) – Sales report – Báo cáo bán hàng
2011利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2012财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial management system – Chế độ quản lý tài chính
2013工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll – Bảng lương
2014工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll accounting – Tính lương
2015加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime pay – Lương làm thêm giờ
2016奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus distribution – Phát thưởng
2017员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Employee reimbursement – Hoàn ứng nhân viên
2018费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Reimbursement policy – Quy chế hoàn ứng
2019税种分类 (shuìzhǒng fēnlèi) – Tax classification – Phân loại thuế
2020营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế kinh doanh
2021增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
2022所得税 (suǒdé shuì) – Income tax – Thuế thu nhập
2023税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax reduction and exemption – Giảm, miễn thuế
2024税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
2025发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác nhận hóa đơn
2026账款催收 (zhàngkuǎn cuīshōu) – Collection of receivables – Thu hồi công nợ
2027账龄管理 (zhànglíng guǎnlǐ) – Aging management – Quản lý tuổi nợ
2028报销审核 (bàoxiāo shěnhé) – Reimbursement review – Kiểm tra hoàn ứng
2029项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán theo dự án
2030会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
2031财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
2032财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Statement audit – Rà soát báo cáo tài chính
2033财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
2034月结处理 (yuèjié chǔlǐ) – Month-end closing – Kết sổ cuối tháng
2035年结处理 (niánjié chǔlǐ) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
2036财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Implementation of financial regulations – Thực hiện chế độ tài chính
2037会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting job responsibilities – Nhiệm vụ kế toán
2038出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ thu ngân
2039财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Financial system development – Xây dựng chế độ tài chính
2040财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
2041发票管理制度 (fāpiào guǎnlǐ zhìdù) – Invoice management policy – Quy định quản lý hóa đơn
2042税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy đăng ký thuế
2043纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai thuế
2044缴税流程 (jiǎoshuì liúchéng) – Tax payment process – Quy trình nộp thuế
2045税票入账 (shuìpiào rùzhàng) – Tax receipt entry – Hạch toán thuế
2046金税系统 (jīnshuì xìtǒng) – Golden Tax System – Hệ thống thuế điện tử Trung Quốc
2047财务合并报表 (cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
2048会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Hệ thống tài khoản kế toán
2049流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Hệ số thanh toán hiện hành
2050速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Hệ số thanh toán nhanh
2051杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
2052负债结构 (fùzhài jiégòu) – Liability structure – Cơ cấu nợ
2053营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
2054固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
2055无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
2056预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Tạm ứng
2057长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
2058会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán
2059借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
2060会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ
2061财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ tiêu tài chính
2062投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Tỷ suất hoàn vốn
2063会计差错更正 (kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa sai kế toán
2064直线法 (zhíxiàn fǎ) – Straight-line method – Phương pháp đường thẳng
2065年数总和法 (niánshù zǒnghé fǎ) – Sum-of-years’-digits method – Phương pháp tổng số năm
2066加速折旧法 (jiāsù zhéjiù fǎ) – Accelerated depreciation – Khấu hao nhanh
2067残值 (cánzhí) – Salvage value – Giá trị còn lại
2068原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original document – Chứng từ gốc
2069会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
2070财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài tài chính
2071审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit procedures – Quy trình kiểm toán
2072审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán
2073风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
2074控制测试 (kòngzhì cèshì) – Control test – Kiểm tra kiểm soát
2075财务比对 (cáiwù bǐduì) – Financial comparison – Đối chiếu tài chính
2076假账 (jiǎzhàng) – Falsified accounts – Sổ sách giả mạo
2077资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset revaluation – Định giá lại tài sản
2078投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập đầu tư
2079财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
2080对账单核对 (duìzhàng dān héduì) – Bank reconciliation – Đối chiếu sao kê
2081报表截止日 (bàobiǎo jiézhǐ rì) – Reporting date – Ngày kết thúc báo cáo
2082账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account consolidation – Hợp nhất kế toán
2083审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán
2084无保留意见 (wú bǎoliú yìjiàn) – Unqualified opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần
2085保留意见 (bǎoliú yìjiàn) – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có điều kiện
2086否定意见 (fǒudìng yìjiàn) – Adverse opinion – Ý kiến bác bỏ
2087无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ra ý kiến
2088内部稽核 (nèibù jīhé) – Internal audit – Kiểm tra nội bộ
2089财务内控系统 (cáiwù nèikòng xìtǒng) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
2090财务授权 (cáiwù shòuquán) – Financial authorization – Phê duyệt tài chính
2091预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách
2092会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
2093累计金额 (lěijì jīn’é) – Cumulative amount – Số tiền lũy kế
2094经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic efficiency – Hiệu quả kinh tế
2095税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
2096财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial analyst – Chuyên viên phân tích tài chính
2097会计事务所 (kuàijì shìwù suǒ) – Accounting firm – Công ty dịch vụ kế toán
2098核数师 (héshù shī) – Auditor – Kiểm toán viên
2099资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund operation – Vận hành vốn
2100财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial processing – Xử lý tài chính
2101营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Doanh thu hoạt động
2102主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core business – Hoạt động kinh doanh chính
2103营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận kinh doanh
2104财政补贴 (cáizhèng bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp tài chính
2105投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from investing activities – Dòng tiền từ đầu tư
2106筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from financing activities – Dòng tiền từ tài trợ
2107经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Cash flow from operating activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2108会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản
2109成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
2110利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận
2111内部报告 (nèibù bàogào) – Internal report – Báo cáo nội bộ
2112财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính
2113预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
2114财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính
2115债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
2116成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cơ cấu chi phí
2117可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2118边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal cost – Chi phí cận biên
2119成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost accounting method – Phương pháp tính giá thành
2120标准成本法 (biāozhǔn chéngběn fǎ) – Standard cost method – Phương pháp chi phí tiêu chuẩn
2121作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-based costing – Phương pháp chi phí theo hoạt động
2122会计合规 (kuàijì héguī) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
2123财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial reporting system – Chế độ báo cáo tài chính
2124账务错误 (zhàngwù cuòwù) – Accounting error – Lỗi kế toán
2125财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Thanh tra tài chính
2126财务咨询 (cáiwù zīxún) – Financial consulting – Tư vấn tài chính
2127票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý chứng từ
2128会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ
2129总账会计 (zǒngzhàng kuàijì) – General ledger accountant – Kế toán tổng hợp
2130会计对账 (kuàijì duìzhàng) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
2131财务授权制度 (cáiwù shòuquán zhìdù) – Authorization policy – Quy định phê duyệt tài chính
2132财务处理流程 (cáiwù chǔlǐ liúchéng) – Financial procedure – Quy trình xử lý tài chính
2133现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management policy – Quy chế quản lý tiền mặt
2134资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
2135财务人员培训 (cáiwù rényuán péixùn) – Financial staff training – Đào tạo nhân sự tài chính
2136会计档案保管 (kuàijì dàng’àn bǎoguǎn) – Accounting document storage – Lưu trữ chứng từ kế toán
2137财务责任制度 (cáiwù zérèn zhìdù) – Financial responsibility system – Chế độ trách nhiệm tài chính
2138会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
2139财务协同管理 (cáiwù xiétóng guǎnlǐ) – Collaborative financial management – Quản trị tài chính phối hợp
2140利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2141会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting period – Chu kỳ kế toán
2142账龄分析 (zhàng líng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
2143应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2144应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2145现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
2146账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Billing management – Quản lý hóa đơn
2147记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ
2148总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái
2149试算平衡表 (shìsuàn pínghéng biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối thử
2150账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
2151现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash book – Sổ nhật ký tiền mặt
2152银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Bank book – Sổ nhật ký ngân hàng
2153账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedure – Quy trình xử lý kế toán
2154账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account verification – Kiểm tra sổ sách
2155货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Tiền và các khoản tương đương tiền
2156预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả
2157预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advances from customers – Tiền nhận trước của khách hàng
2158期末调整 (qīmò tiáozhěng) – Period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ
2159结账 (jiézhàng) – Closing accounts – Kết sổ
2160账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
2161会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán
2162审计追踪 (shěnjì zhuīzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
2163税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai thuế
2164账目核对 (zhàngmù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
2165财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial control – Kiểm soát tài chính
2166财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính
2167财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính
2168税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch thuế
2169税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
2170会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policies – Chính sách kế toán
2171记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
2172资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá tài sản
2173应计制 (yīngjì zhì) – Accrual basis – Phương pháp dồn tích
2174收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) – Cash basis – Phương pháp tiền mặt
2175财务报告审阅 (cáiwù bàogào shěnyuè) – Financial report review – Đánh giá báo cáo tài chính
2176税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax audit – Thanh tra thuế
2177会计责任 (kuàijì zérèn) – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán
2178账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống xử lý kế toán
2179资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
2180资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
2181财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2182应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu
2183应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý khoản phải trả
2184财务预测分析 (cáiwù yùcè fēnxī) – Financial forecasting analysis – Phân tích dự báo tài chính
2185内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
2186资金调度 (zījīn diàodù) – Fund allocation – Điều phối vốn
2187现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền
2188财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính
2189会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
2190会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán
2191账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
2192会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting estimate – Ước tính kế toán
2193期末结账 (qīmò jiézhàng) – Period-end closing – Kết sổ cuối kỳ
2194财务报告披露 (cáiwù bàogào pīlù) – Financial report disclosure – Công bố báo cáo tài chính
2195资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí vốn
2196固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định
2197资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
2198流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ số thanh khoản
2199速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ số nhanh
2200毛利率 (máolì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
2201净利率 (jìng lì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
2202资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2203股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
2204股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Trả cổ tức
2205财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
2206融资活动 (róngzī huódòng) – Financing activities – Hoạt động huy động vốn
2207现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù) – Cash and cash equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
2208账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình xử lý kế toán
2209财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial accounting – Kế toán tài chính
2210管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management accounting – Kế toán quản trị
2211税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
2212税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax risk management – Quản lý rủi ro thuế
2213现金折现 (xiànjīn zhéxiàn) – Cash discounting – Chiết khấu tiền mặt
2214应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Ngân phiếu phải trả
2215应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Ngân phiếu phải thu
2216资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Đối ứng tài sản và nợ
2217财务报告自动化 (cáiwù bàogào zìdònghuà) – Financial report automation – Tự động hóa báo cáo tài chính
2218财务差异分析 (cáiwù chāyì fēnxī) – Financial variance analysis – Phân tích chênh lệch tài chính
2219税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return form – Tờ khai thuế
2220银行对账单 (yínháng duì zhàng dān) – Bank statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
2221资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng tiền
2222成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
2223税务局 (shuìwù jú) – Tax bureau – Cục thuế
2224报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí
2225发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn
2226现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expenditure – Chi tiêu tiền mặt
2227会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
2228财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial reporting period – Chu kỳ báo cáo tài chính
2229财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính
2230资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
2231应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
2232应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả
2233资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
2234财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
2235资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
2236现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
2237审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit procedure – Quy trình kiểm toán
2238账务系统升级 (zhàngwù xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán
2239收款管理 (shōukuǎn guǎnlǐ) – Receivables management – Quản lý thu tiền
2240财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ tài chính
2241应收票据管理 (yīngshōu piàojù guǎnlǐ) – Notes receivable management – Quản lý ngân phiếu phải thu
2242会计报告编制 (kuàijì bàogào biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán
2243预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Budget variance – Sai lệch ngân sách
2244账务稽核系统 (zhàngwù jīhé xìtǒng) – Accounting audit system – Hệ thống kiểm toán kế toán
2245财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính
2246应付账款周期 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts payable period – Chu kỳ khoản phải trả
2247应收账款周期 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts receivable period – Chu kỳ khoản phải thu
2248财务外审 (cáiwù wài shěn) – External financial audit – Kiểm toán tài chính bên ngoài
2249内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
2250现金回收 (xiànjīn huíshōu) – Cash collection – Thu hồi tiền mặt
2251财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial risk early warning – Cảnh báo rủi ro tài chính
2252会计报表审阅 (kuàijì bàobiǎo shěnyuè) – Review of financial statements – Xem xét báo cáo tài chính
2253账目核对 (zhàngmù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
2254财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial examination – Kiểm tra tài chính
2255税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax filing – Nộp thuế
2256财务报告编制软件 (cáiwù bàogào biānzhì ruǎnjiàn) – Financial reporting software – Phần mềm lập báo cáo tài chính
2257资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2258账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách
2259费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Kế toán chi phí
2260薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Payroll accounting – Kế toán tiền lương
2261资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fundraising – Huy động vốn
2262应付账款清单 (yīngfù zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts payable list – Danh sách khoản phải trả
2263应收账款清单 (yīngshōu zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts receivable list – Danh sách khoản phải thu
2264财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tool – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
2265预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước
2266应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả
2267账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán
2268财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính
2269财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
2270资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
2271会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
2272营业收入确认 (yíngyè shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu
2273费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn chi phí
2274财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính
2275现金流动性 (xiànjīn liúdòng xìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
2276会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting methods – Phương pháp kế toán
2277财务报告编制准则 (cáiwù bàogào biānzhì zhǔnzé) – Financial reporting standards – Chuẩn mực lập báo cáo tài chính
2278资金风险管理 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital risk management – Quản lý rủi ro vốn
2279财务绩效考核 (cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
2280财务合同管理 (cáiwù hétóng guǎnlǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính
2281付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
2282账款核销 (zhàng kuǎn héxiāo) – Account write-off – Xóa nợ
2283财务异常报警 (cáiwù yìcháng bào jǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính
2284资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash pooling management – Quản lý quỹ tiền mặt tập trung
2285会计信息安全 (kuàijì xìnxī ānquán) – Accounting information security – An ninh thông tin kế toán
2286财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược tài chính
2287费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa chi phí
2288账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting processing software – Phần mềm xử lý kế toán
2289资金周转天数 (zījīn zhōuzhuǎn tiānshù) – Cash conversion cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
2290付款授权 (fùkuǎn shòuquán) – Payment authorization – Ủy quyền thanh toán
2291成本费用核算 (chéngběn fèiyòng hésuàn) – Cost and expense accounting – Kế toán chi phí và chi tiêu
2292现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền mặt
2293税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
2294财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial indicator monitoring – Giám sát chỉ số tài chính
2295预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Thanh toán trước
2296会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập danh mục kế toán
2297财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ
2298税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Tax filing system – Hệ thống nộp thuế
2299应收账款账龄分析 (yīngshōu zhàngkuǎn zhànglíng fēnxī) – Accounts receivable aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu
2300资金需求计划 (zījīn xūqiú jìhuà) – Capital requirement plan – Kế hoạch nhu cầu vốn
2301财务报告合规 (cáiwù bàogào hégé) – Financial report compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
2302现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash receipt records – Ghi nhận thu tiền mặt
2303财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
2304费用报表分析 (fèiyòng bàobiǎo fēnxī) – Expense report analysis – Phân tích báo cáo chi phí
2305会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
2306资金到账 (zījīn dào zhàng) – Funds received – Vốn đến tài khoản
2307会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting period – Kỳ kế toán
2308资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund distribution – Phân phối vốn
2309财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial document filing – Lưu trữ tài liệu tài chính
2310税务征收 (shuìwù zhēngshōu) – Tax collection – Thu thuế
2311会计帐簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledger – Sổ kế toán
2312资金转移 (zījīn zhuǎnyí) – Fund transfer – Chuyển tiền vốn
2313现金折让 (xiànjīn zhéràng) – Cash allowance – Giảm giá tiền mặt
2314财务监督 (cáiwù jiāndū) – Financial supervision – Giám sát tài chính
2315会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán
2316预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách
2317财务报告发布 (cáiwù bàogào fābù) – Financial report issuance – Công bố báo cáo tài chính
2318费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Expense allocation statement – Bảng phân bổ chi phí
2319税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế
2320账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account recovery – Thu hồi công nợ
2321资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản
2322会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán
2323财务报告合规性 (cáiwù bàogào hégé xìng) – Financial report compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
2324资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
2325会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Chart of accounts coding – Mã hóa danh mục kế toán
2326费用预估 (fèiyòng yùgū) – Expense estimation – Ước tính chi phí
2327付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán
2328税务合规 (shuìwù hégé) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
2329资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of funds – Nguồn vốn
2330费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off process – Quy trình xóa chi phí
2331账款对账 (zhàng kuǎn duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu công nợ
2332会计软件升级 (kuàijì ruǎnjiàn shēngjí) – Accounting software upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán
2333资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Phù hợp tài sản và nợ phải trả
2334费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí
2335会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
2336税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing audit – Kiểm tra hồ sơ thuế
2337会计期间结转 (kuàijì qījiān jiézhuǎn) – Accounting period closing – Kết chuyển kỳ kế toán
2338现金流动预算 (xiànjīn liúdòng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt
2339税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế
2340会计信息技术 (kuàijì xìnxī jìshù) – Accounting information technology – Công nghệ thông tin kế toán
2341预算管理系统 (yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách
2342资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
2343会计凭证数字化 (kuàijì píngzhèng shùzì huà) – Digital voucher – Chứng từ kế toán số hóa
2344费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi phí
2345财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
2346资金流向分析 (zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn
2347账目透明度 (zhàngmù tòumíng dù) – Account transparency – Minh bạch sổ sách
2348会计审计跟踪 (kuàijì shěnjì gēnzōng) – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán
2349财务合规审查 (cáiwù hégé shěnchá) – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2350费用分类管理 (fèiyòng fēnlèi guǎnlǐ) – Expense categorization management – Quản lý phân loại chi phí
2351资金预算控制 (zījīn yùsuàn kòngzhì) – Capital budget control – Kiểm soát ngân sách vốn
2352会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
2353税务申报系统升级 (shuìwù shēnbào xìtǒng shēngjí) – Tax filing system upgrade – Nâng cấp hệ thống nộp thuế
2354会计系统集成 (kuàijì xìtǒng jíchéng) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán
2355费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicator – Chỉ số kiểm soát chi phí
2356账务自动化 (zhàngwù zìdòng huà) – Accounting automation – Tự động hóa kế toán
2357税务缴纳 (shuìwù jiǎonà) – Tax payment – Nộp thuế
2358财务合规审计 (cáiwù hégé shěnjì) – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính
2359资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Fund liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản vốn
2360账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản
2361会计政策更新 (kuàijì zhèngcè gēngxīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán
2362费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình kế toán chi phí
2363资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Capital usage plan – Kế hoạch sử dụng vốn
2364账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Accounting adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế toán
2365财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính
2366现金流量预测模型 (xiànjīn liúliàng yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền mặt
2367预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget control process – Quy trình kiểm soát ngân sách
2368资产负债匹配分析 (zīchǎn fùzhài pǐpèi fēnxī) – Asset-liability matching analysis – Phân tích phù hợp tài sản và nợ
2369会计凭证审核流程 (kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
2370税务合规培训 (shuìwù hégé péixùn) – Tax compliance training – Đào tạo tuân thủ thuế
2371会计凭证数字化管理 (kuàijì píngzhèng shùzì huà guǎnlǐ) – Digital voucher management – Quản lý chứng từ số hóa
2372财务数据安全 (cáiwù shùjù ānquán) – Financial data security – An ninh dữ liệu tài chính
2373资产管理流程 (zīchǎn guǎnlǐ liúchéng) – Asset management process – Quy trình quản lý tài sản
2374现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash flow statement analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2375税务申报合规 (shuìwù shēnbào hégé) – Tax filing compliance – Tuân thủ khai báo thuế
2376资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt phân bổ vốn
2377会计系统维护 (kuàijì xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
2378费用管理制度 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí
2379财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdòng huà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính
2380预算偏差控制 (yùsuàn piānchā kòngzhì) – Budget variance control – Kiểm soát sai lệch ngân sách
2381会计凭证存档 (kuàijì píngzhèng cúngǎng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
2382税务风险控制策略 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Tax risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro thuế
2383费用分类审核 (fèiyòng fēnlèi shěnhé) – Expense category audit – Kiểm tra phân loại chi phí
2384资金预算执行 (zījīn yùsuàn zhíxíng) – Capital budget execution – Thực hiện ngân sách vốn
2385财务报告透明度 (cáiwù bàogào tòumíng dù) – Financial report transparency – Minh bạch báo cáo tài chính
2386会计凭证管理系统 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
2387财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
2388税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax agency – Đại lý thuế
2389资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Capital budget preparation – Lập ngân sách vốn
2390费用审批制度 (fèiyòng shěnpī zhìdù) – Expense approval system – Hệ thống phê duyệt chi phí
2391税务风险评估报告 (shuìwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Tax risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thuế
2392现金流动性分析 (xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tiền mặt
2393会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
2394资金拨款 (zījīn bōkuǎn) – Fund allocation – Cấp vốn
2395费用核算软件 (fèiyòng hésuàn ruǎnjiàn) – Expense accounting software – Phần mềm kế toán chi phí
2396账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automatic accounting generation – Tự động tạo nghiệp vụ kế toán
2397资金使用监控 (zījīn shǐyòng jiānkòng) – Fund usage monitoring – Giám sát sử dụng vốn
2398预算执行情况分析 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách
2399会计凭证分类 (kuàijì píngzhèng fēnlèi) – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán
2400费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi phí
2401税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax declaration form – Tờ khai thuế
2402账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
2403资金预算执行报告 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Capital budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách vốn
2404费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standard – Tiêu chuẩn kế toán chi phí
2405会计凭证归类 (kuàijì píngzhèng guīlèi) – Voucher categorization – Phân loại chứng từ
2406财务合规性检查 (cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2407会计软件维护 (kuàijì ruǎnjiàn wéihù) – Accounting software maintenance – Bảo trì phần mềm kế toán
2408资金结算流程优化 (zījīn jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Fund settlement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán vốn
2409税务审核流程 (shuìwù shěnhé liúchéng) – Tax audit process – Quy trình kiểm toán thuế
2410账户余额调整 (zhànghù yú’é tiáozhěng) – Account balance adjustment – Điều chỉnh số dư tài khoản
2411会计凭证电子化 (kuàijì píngzhèng diànzǐ huà) – Electronic voucher – Chứng từ điện tử
2412现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt
2413资金流动监控 (zījīn liúdòng jiānkòng) – Fund flow monitoring – Giám sát dòng vốn
2414费用核算流程优化 (fèiyòng hésuàn liúchéng yōuhuà) – Expense accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán chi phí
2415税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing review – Kiểm tra khai thuế
2416会计档案电子存储 (kuàijì dàng’àn diànzǐ cúnchǔ) – Electronic storage of accounting files – Lưu trữ hồ sơ kế toán điện tử
2417资金预算控制系统 (zījīn yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Capital budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách vốn
2418费用管理报告 (fèiyòng guǎnlǐ bàogào) – Expense management report – Báo cáo quản lý chi phí
2419账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán
2420税务申报数据 (shuìwù shēnbào shùjù) – Tax filing data – Dữ liệu khai thuế
2421资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn
2422会计凭证管理规定 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ guīdìng) – Voucher management regulation – Quy định quản lý chứng từ
2423税务申报截止日期 (shuìwù shēnbào jiézhǐ rìqī) – Tax filing deadline – Hạn cuối nộp thuế
2424账务合并 (zhàngwù hébìng) – Accounting consolidation – Hợp nhất kế toán
2425资金风险评估模型 (zījīn fēngxiǎn pínggū móxíng) – Fund risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro vốn
2426费用控制措施 (fèiyòng kòngzhì cuòshī) – Expense control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí
2427会计凭证录入系统 (kuàijì píngzhèng lùrù xìtǒng) – Voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ kế toán
2428税务申报资料 (shuìwù shēnbào zīliào) – Tax filing documents – Tài liệu khai thuế
2429会计档案归档 (kuàijì dàng’àn guīdàng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán
2430预算执行差异 (yùsuàn zhíxíng chāyì) – Budget execution variance – Sai lệch thực hiện ngân sách
2431资产减值测试 (zīchǎn jiǎnzhí cèshì) – Asset impairment test – Kiểm tra giảm giá tài sản
2432费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi phí
2433资金结算报告 (zījīn jiésuàn bàogào) – Fund settlement report – Báo cáo thanh toán vốn
2434会计凭证审核标准 (kuàijì píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
2435现金流动性风险 (xiànjīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Cash liquidity risk – Rủi ro thanh khoản tiền mặt
2436预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Đơn xin điều chỉnh ngân sách
2437资金预算执行情况 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Capital budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách vốn
2438费用管理制度建设 (fèiyòng guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Expense management system development – Xây dựng hệ thống quản lý chi phí
2439税务缴款凭证 (shuìwù jiǎokuǎn píngzhèng) – Tax payment receipt – Biên lai nộp thuế
2440账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Quy chuẩn xử lý kế toán
2441资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Capital budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vốn
2442会计凭证保存期限 (kuàijì píngzhèng bǎocún qīxiàn) – Voucher retention period – Thời gian lưu trữ chứng từ kế toán
2443现金流预算模型 (xiànjīn liú yùsuàn móxíng) – Cash flow budgeting model – Mô hình dự toán dòng tiền mặt
2444税务风险管理流程 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Tax risk management process – Quy trình quản lý rủi ro thuế
2445资金调拨审批流程 (zījīn tiáobō shěnpī liúchéng) – Fund allocation approval process – Quy trình phê duyệt phân bổ vốn
2446费用核算软件系统 (fèiyòng hésuàn ruǎnjiàn xìtǒng) – Expense accounting software system – Hệ thống phần mềm kế toán chi phí
2447会计系统升级 (kuàijì xìtǒng shēngjí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán
2448现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt
2449税务申报风险控制 (shuìwù shēnbào fēngxiǎn kòngzhì) – Tax filing risk control – Kiểm soát rủi ro khai thuế
2450费用预算执行监控 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Expense budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách chi phí
2451会计档案管理系统 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ kế toán
2452现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash counting report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt
2453预算差异分析报告 (yùsuàn chāyì fēnxī bàogào) – Budget variance analysis report – Báo cáo phân tích sai lệch ngân sách
2454资产盘点流程 (zīchǎn pándiǎn liúchéng) – Asset inventory process – Quy trình kiểm kê tài sản
2455费用报销流程优化 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Expense reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn chi phí
2456税务申报软件 (shuìwù shēnbào ruǎnjiàn) – Tax filing software – Phần mềm khai thuế
2457资金预算调整 (zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Capital budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn
2458会计凭证电子管理 (kuàijì píngzhèng diànzǐ guǎnlǐ) – Electronic voucher management – Quản lý chứng từ điện tử
2459现金流动报告分析 (xiànjīn liúdòng bàogào fēnxī) – Cash flow report analysis – Phân tích báo cáo dòng tiền mặt
2460预算执行差异控制 (yùsuàn zhíxíng chāyì kòngzhì) – Budget execution variance control – Kiểm soát sai lệch thực hiện ngân sách
2461财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial data statement – Báo cáo dữ liệu tài chính
2462资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn
2463费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense amortization – Khấu hao chi phí
2464税务申报表格 (shuìwù shēnbào biǎogé) – Tax filing form – Mẫu tờ khai thuế
2465预算编制软件 (yùsuàn biānzhì ruǎnjiàn) – Budget preparation software – Phần mềm lập ngân sách
2466资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management policy – Chính sách quản lý vốn
2467费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicator – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí
2468税务缴纳流程 (shuìwù jiǎonà liúchéng) – Tax payment process – Quy trình nộp thuế
2469会计软件应用 (kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng) – Accounting software application – Ứng dụng phần mềm kế toán
2470资金调拨申请 (zījīn tiáobō shēnqǐng) – Fund allocation request – Đơn xin phân bổ vốn
2471税务申报管理 (shuìwù shēnbào guǎnlǐ) – Tax filing management – Quản lý khai thuế
2472账务核对报告 (zhàngwù héduì bàogào) – Accounting reconciliation report – Báo cáo đối chiếu kế toán
2473费用管理流程 (fèiyòng guǎnlǐ liúchéng) – Expense management process – Quy trình quản lý chi phí
2474会计档案电子化 (kuàijì dàng’àn diànzǐ huà) – Accounting file digitization – Số hóa hồ sơ kế toán
2475现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash counting system – Hệ thống kiểm kê tiền mặt
2476财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2477资产负债管理制度 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ zhìdù) – Asset and liability management policy – Chính sách quản lý tài sản và nợ
2478资金流动监控系统 (zījīn liúdòng jiānkòng xìtǒng) – Fund flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng vốn
2479会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
2480财务合规检查 (cáiwù hégé jiǎnchá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2481税务申报审核 (shuìwù shēnbào shěnhé) – Tax filing audit – Kiểm tra khai thuế
2482账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý kế toán
2483资金预算分析 (zījīn yùsuàn fēnxī) – Capital budget analysis – Phân tích ngân sách vốn
2484预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách
2485预算执行差异控制 (yùsuàn zhíxíng chāyì kòngzhì) – Budget variance control – Kiểm soát sai lệch ngân sách
2486预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Tiền ứng trước
2487应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2488应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2489会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Mục kế toán
2490资金余额 (zījīn yú’é) – Fund balance – Số dư vốn
2491财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính
2492流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
2493资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund planning – Kế hoạch vốn
2494税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế
2495费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn chi phí
2496预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget variance – Sai lệch ngân sách
2497税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế
2498会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
2499会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Hạch toán kế toán
2500财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial monitoring – Giám sát tài chính
2501会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
2502会计核算流程 (kuàijì hésuàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình hạch toán
2503现金收款 (xiànjīn shōukuǎn) – Cash collection – Thu tiền mặt
2504现金付款 (xiànjīn fùkuǎn) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt
2505财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
2506资金风险 (zījīn fēngxiǎn) – Fund risk – Rủi ro vốn
2507会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán
2508财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
2509会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – Period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
2510资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset verification – Kiểm kê tài sản
2511现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu tiền mặt
2512资金来源 (zījīn láiyuán) – Fund source – Nguồn vốn
2513会计分录编制 (kuàijì fēnlù biānzhì) – Journal entry preparation – Lập bút toán kế toán
2514资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn
2515现金收支 (xiànjīn shōuzhī) – Cash receipts and payments – Thu chi tiền mặt
2516资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Phân phối vốn
2517会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting policy formulation – Xây dựng chính sách kế toán
2518现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash inventory – Kiểm kê tiền mặt
2519资金调拨计划 (zījīn tiáobō jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
2520费用报销申请 (fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense reimbursement application – Đơn hoàn chi phí
2521财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnjì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
2522预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget adjustment request – Đơn điều chỉnh ngân sách
2523会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán
2524费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense expenditure – Chi phí chi ra
2525现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash flow balance – Cân đối thu chi tiền mặt
2526现金日记账记录 (xiànjīn rìjì zhàng jìlù) – Cash journal entry – Ghi chép nhật ký tiền mặt
2527账款清理 (zhàng kuǎn qīnglǐ) – Accounts clearing – Thanh toán các khoản phải thu/phải trả
2528票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
2529费用预测 (fèiyòng yùcè) – Expense forecasting – Dự báo chi phí
2530财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính
2531现金余额调节 (xiànjīn yú’é tiáojié) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
2532资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
2533会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán
2534费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense distribution – Phân bổ chi phí
2535财务合规 (cáiwù hégé) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
2536会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Hệ thống kế toán
2537费用支出审批 (fèiyòng zhīchū shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt chi phí
2538现金收款单 (xiànjīn shōukuǎn dān) – Cash receipt voucher – Phiếu thu tiền mặt
2539财务操作流程 (cáiwù cāozuò liúchéng) – Financial operation process – Quy trình hoạt động tài chính
2540资金调度表 (zījīn diàodù biǎo) – Fund scheduling sheet – Bảng điều phối vốn
2541预算管理制度 (yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách
2542资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Asset management system – Hệ thống quản lý tài sản
2543现金付款单 (xiànjīn fùkuǎn dān) – Cash payment voucher – Phiếu chi tiền mặt
2544资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn
2545会计凭证保存 (kuàijì píngzhèng bǎocún) – Voucher retention – Lưu giữ chứng từ kế toán
2546现金收付管理 (xiànjīn shōufù guǎnlǐ) – Cash receipt and payment management – Quản lý thu chi tiền mặt
2547会计核算流程图 (kuàijì hésuàn liúchéng tú) – Accounting process flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán
2548资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund allocation record – Ghi chép phân bổ vốn
2549费用支出记录 (fèiyòng zhīchū jìlù) – Expense expenditure record – Ghi chép chi phí
2550现金存款凭证 (xiànjīn cúnkuǎn píngzhèng) – Cash deposit voucher – Chứng từ gửi tiền mặt
2551财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
2552资金计划执行 (zījīn jìhuà zhíxíng) – Fund plan execution – Thực hiện kế hoạch vốn
2553会计凭证编号管理 (kuàijì píngzhèng biānhào guǎnlǐ) – Voucher number management – Quản lý số chứng từ kế toán
2554财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial settlement – Thanh toán tài chính
2555现金管理台账 (xiànjīn guǎnlǐ táizhàng) – Cash management ledger – Sổ quản lý tiền mặt
2556会计数据录入 (kuàijì shùjù lùrù) – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán
2557现金收款记录 (xiànjīn shōukuǎn jìlù) – Cash receipt record – Ghi chép thu tiền mặt
2558账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Đối chiếu sổ sách
2559预算制定 (yùsuàn zhìdìng) – Budget formulation – Lập ngân sách
2560现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash inventory sheet – Bảng kiểm kê tiền mặt
2561付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
2562费用预算表 (fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense budget sheet – Bảng ngân sách chi phí
2563付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment application – Đơn xin thanh toán
2564账户明细 (zhànghù míngxì) – Account details – Chi tiết tài khoản
2565资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Điều phối vốn
2566现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
2567账户记录 (zhànghù jìlù) – Account records – Ghi chép tài khoản
2568资金控制 (zījīn kòngzhì) – Fund control – Kiểm soát vốn
2569账户核算 (zhànghù hésuàn) – Account accounting – Kế toán tài khoản
2570资金使用 (zījīn shǐyòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn
2571费用计划 (fèiyòng jìhuà) – Expense plan – Kế hoạch chi phí
2572现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash ledger – Sổ tiền mặt
2573资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budget – Ngân sách vốn
2574财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Kế toán tài chính
2575现金管理职责 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé) – Cash management responsibilities – Trách nhiệm quản lý tiền mặt
2576付款凭证管理 (fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán
2577现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash disbursement – Chi tiền mặt
2578账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account handling – Xử lý sổ sách
2579付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application form – Đơn đề nghị thanh toán
2580资金管理系统 (zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn
2581财务核查 (cáiwù héchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
2582预算管理流程 (yùsuàn guǎnlǐ liúchéng) – Budget management process – Quy trình quản lý ngân sách
2583现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash budget – Ngân sách tiền mặt
2584资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
2585账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Account analysis – Phân tích sổ sách
2586资金监管制度 (zījīn jiānguǎn zhìdù) – Fund supervision system – Hệ thống giám sát vốn
2587现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
2588财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
2589资金回收 (zījīn huíshōu) – Fund collection – Thu hồi vốn
2590账务监督 (zhàngwù jiāndū) – Account supervision – Giám sát sổ sách
2591费用核对 (fèiyòng héduì) – Expense verification – Đối chiếu chi phí
2592现金结算 (xiànjīn jiésuàn) – Cash settlement – Thanh toán tiền mặt
2593资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund plan preparation – Lập kế hoạch vốn
2594费用计划管理 (fèiyòng jìhuà guǎnlǐ) – Expense planning management – Quản lý kế hoạch chi phí
2595账目管理 (zhàngmù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý sổ sách
2596预算审核 (yùsuàn shěnhé) – Budget audit – Kiểm tra ngân sách
2597资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund allocation approval – Phê duyệt điều phối vốn
2598费用核算系统 (fèiyòng hésuàn xìtǒng) – Expense accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
2599现金存取 (xiànjīn cúnqǔ) – Cash deposit and withdrawal – Gửi rút tiền mặt
2600资金管理报告 (zījīn guǎnlǐ bàogào) – Fund management report – Báo cáo quản lý vốn
2601资金周转管理 (zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Fund turnover management – Quản lý vòng quay vốn
2602账务凭证编制 (zhàngwù píngzhèng biānzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
2603现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management standards – Quy chuẩn quản lý tiền mặt
2604费用计划审批 (fèiyòng jìhuà shěnpī) – Expense plan approval – Phê duyệt kế hoạch chi phí
2605账务核查 (zhàngwù héchá) – Account inspection – Kiểm tra sổ sách
2606现金流动监控 (xiànjīn liúdòng jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
2607财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
2608资金筹措计划 (zījīn chóucuò jìhuà) – Fund raising plan – Kế hoạch huy động vốn
2609账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách
2610资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management standards – Quy chuẩn quản lý vốn
2611账务记录 (zhàngwù jìlù) – Account records – Ghi chép sổ sách
2612现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash receipts and payments balance – Cân đối thu chi tiền mặt
2613资金调度 (zījīn tiáodù) – Fund scheduling – Điều phối vốn
2614账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Account handling process – Quy trình xử lý sổ sách
2615现金盘点报告 (xiànjīn pándiǎn bàogào) – Cash count report – Báo cáo kiểm kê tiền mặt
2616资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn
2617账务审计 (zhàngwù shěnjì) – Account audit – Kiểm toán sổ sách
2618资金结算管理 (zījīn jiésuàn guǎnlǐ) – Fund settlement management – Quản lý thanh toán vốn
2619账目审核 (zhàngmù shěnhé) – Account review – Kiểm tra sổ sách
2620现金管理程序 (xiànjīn guǎnlǐ chéngxù) – Cash management procedure – Quy trình quản lý tiền mặt
2621费用分配方案 (fèiyòng fēnpèi fāng’àn) – Expense allocation plan – Phương án phân bổ chi phí
2622账务管理制度 (zhàngwù guǎnlǐ zhìdù) – Account management system – Hệ thống quản lý sổ sách
2623财务结算流程 (cáiwù jiésuàn liúchéng) – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính
2624预算管理报告 (yùsuàn guǎnlǐ bàogào) – Budget management report – Báo cáo quản lý ngân sách
2625账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh sổ sách
2626资金流动性分析 (zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Fund liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản vốn
2627现金支付管理 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý thanh toán tiền mặt
2628财务报销审核 (cáiwù bàoxiāo shěnhé) – Financial reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi tài chính
2629预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách
2630资金筹集管理 (zījīn chóují guǎnlǐ) – Fundraising management – Quản lý huy động vốn
2631费用报表编制 (fèiyòng bàobiǎo biānzhì) – Expense report preparation – Lập báo cáo chi phí
2632账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Account reconciliation process – Quy trình đối chiếu sổ sách
2633财务数据核算 (cáiwù shùjù hésuàn) – Financial data accounting – Kế toán dữ liệu tài chính
2634费用控制流程 (fèiyòng kòngzhì liúchéng) – Expense control procedure – Quy trình kiểm soát chi phí
2635账务管理流程 (zhàngwù guǎnlǐ liúchéng) – Account management procedure – Quy trình quản lý sổ sách
2636财务结算报告 (cáiwù jiésuàn bàogào) – Financial settlement report – Báo cáo thanh toán tài chính
2637资金调拨管理 (zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý điều phối vốn
2638费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chi phí
2639账务报告编制 (zhàngwù bàogào biānzhì) – Account report preparation – Lập báo cáo sổ sách
2640现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash receipt and payment management – Quản lý thu chi tiền mặt
2641费用管理规范 (fèiyòng guǎnlǐ guīfàn) – Expense management standards – Quy chuẩn quản lý chi phí
2642账务结算管理 (zhàngwù jiésuàn guǎnlǐ) – Account settlement management – Quản lý thanh toán sổ sách
2643现金余额分析 (xiànjīn yú’é fēnxī) – Cash balance analysis – Phân tích số dư tiền mặt
2644预算调整申请流程 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng) – Budget adjustment application process – Quy trình xin điều chỉnh ngân sách
2645资金使用计划编制 (zījīn shǐyòng jìhuà biānzhì) – Fund usage plan preparation – Lập kế hoạch sử dụng vốn
2646费用预算分析 (fèiyòng yùsuàn fēnxī) – Expense budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí
2647账务审计流程 (zhàngwù shěnjì liúchéng) – Account audit procedure – Quy trình kiểm toán sổ sách
2648预算执行监督流程 (yùsuàn zhíxíng jiāndū liúchéng) – Budget execution supervision procedure – Quy trình giám sát thực hiện ngân sách
2649资金结算流程管理 (zījīn jiésuàn liúchéng guǎnlǐ) – Fund settlement process management – Quản lý quy trình thanh toán vốn
2650费用核算流程规范 (fèiyòng hésuàn liúchéng guīfàn) – Expense accounting process standards – Quy chuẩn quy trình kế toán chi phí
2651账目审核流程 (zhàngmù shěnhé liúchéng) – Account review process – Quy trình kiểm tra sổ sách
2652财务预算编制流程 (cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) – Financial budget preparation procedure – Quy trình lập ngân sách tài chính
2653费用分配管理 (fèiyòng fēnpèi guǎnlǐ) – Expense allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
2654账务管理规范 (zhàngwù guǎnlǐ guīfàn) – Account management standards – Quy chuẩn quản lý sổ sách
2655现金余额核查 (xiànjīn yú’é héchá) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt
2656财务结算流程规范 (cáiwù jiésuàn liúchéng guīfàn) – Financial settlement process standards – Quy chuẩn quy trình thanh toán tài chính
2657预算管理报告编制 (yùsuàn guǎnlǐ bàogào biānzhì) – Budget management report preparation – Lập báo cáo quản lý ngân sách
2658资金风险评估流程 (zījīn fēngxiǎn pínggū liúchéng) – Fund risk assessment procedure – Quy trình đánh giá rủi ro vốn
2659费用核算标准规范 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn guīfàn) – Expense accounting standards and norms – Tiêu chuẩn và quy chuẩn kế toán chi phí
2660账务调整流程规范 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Account adjustment process standards – Quy chuẩn quy trình điều chỉnh sổ sách
2661现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash count process – Quy trình kiểm kê tiền mặt
2662财务月结 (cáiwù yuèjié) – Monthly financial closing – Kết toán tài chính hàng tháng
2663账务年度结算 (zhàngwù niándù jiésuàn) – Annual account settlement – Thanh toán sổ sách cuối năm
2664费用核销 (fèiyòng héxiāo) – Expense write-off – Xóa bỏ chi phí
2665资金使用率 (zījīn shǐyòng lǜ) – Fund utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vốn
2666账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
2667现金回笼 (xiànjīn huílóng) – Cash recovery – Thu hồi tiền mặt
2668资金结算周期 (zījīn jiésuàn zhōuqī) – Fund settlement cycle – Chu kỳ thanh toán vốn
2669账务调整申请 (zhàngwù tiáozhěng shēnqǐng) – Account adjustment application – Đơn đề nghị điều chỉnh sổ sách
2670财务审核标准 (cáiwù shěnhé biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2671预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
2672账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Account archiving – Lưu trữ sổ sách
2673现金管理账户 (xiànjīn guǎnlǐ zhànghù) – Cash management account – Tài khoản quản lý tiền mặt
2674预算调整权限 (yùsuàn tiáozhěng quánxiàn) – Budget adjustment authority – Quyền điều chỉnh ngân sách
2675费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
2676账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Account processing procedure – Quy trình xử lý sổ sách
2677现金余额管理 (xiànjīn yú’é guǎnlǐ) – Cash balance management – Quản lý số dư tiền mặt
2678财务结算周期 (cáiwù jiésuàn zhōuqī) – Financial settlement cycle – Chu kỳ thanh toán tài chính
2679预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval procedure – Quy trình phê duyệt ngân sách
2680费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn chi phí
2681账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
2682现金支付流程 (xiànjīn zhīfù liúchéng) – Cash payment process – Quy trình thanh toán tiền mặt
2683账务调整权限 (zhàngwù tiáozhěng quánxiàn) – Account adjustment authority – Quyền điều chỉnh sổ sách
2684现金盘点标准 (xiànjīn pándiǎn biāozhǔn) – Cash counting standards – Tiêu chuẩn kiểm kê tiền mặt
2685财务结算申请 (cáiwù jiésuàn shēnqǐng) – Financial settlement application – Đơn thanh toán tài chính
2686资金审批流程 (zījīn shěnpī liúchéng) – Fund approval procedure – Quy trình phê duyệt vốn
2687费用分配流程 (fèiyòng fēnpèi liúchéng) – Expense allocation process – Quy trình phân bổ chi phí
2688账务核对标准 (zhàngwù héduì biāozhǔn) – Account reconciliation standards – Tiêu chuẩn đối chiếu sổ sách
2689财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính
2690账务管理权限 (zhàngwù guǎnlǐ quánxiàn) – Account management authority – Quyền quản lý sổ sách
2691现金流监控 (xiànjīn liú jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
2692折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao
2693待摊费用 (dài tān fèiyòng) – Deferred expenses – Chi phí trả trước
2694账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account auditing – Kiểm tra sổ sách
2695财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính
2696记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
2697资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đơn xin vốn
2698账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account processing – Xử lý sổ sách
2699税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
2700应收款管理 (yīng shōu kuǎn guǎnlǐ) – Receivables management – Quản lý khoản phải thu
2701财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
2702报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu hoàn chi
2703会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting document – Chứng từ kế toán
2704现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền mặt
2705银行余额 (yínháng yú’é) – Bank balance – Số dư ngân hàng
2706现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash outflow – Chi tiền mặt
2707会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statement – Báo cáo kế toán
2708现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash volume – Lượng tiền mặt lưu chuyển
2709资金冻结 (zījīn dòngjié) – Fund freezing – Đóng băng vốn
2710账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account consolidation – Hợp nhất sổ sách
2711费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense disbursement – Chi phí chi ra
2712账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Account bookkeeping – Ghi sổ kế toán
2713账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
2714资金余额 (zījīn yú’é) – Fund balance – Số dư vốn
2715账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách
2716费用控制体系 (fèiyòng kòngzhì tǐxì) – Expense control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
2717现金收付 (xiànjīn shōufù) – Cash receipts and payments – Thu chi tiền mặt
2718资金运用 (zījīn yùnyòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn
2719费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense allocation – Phân bổ chi phí
2720资金回款 (zījīn huíkuǎn) – Fund collection – Thu hồi vốn
2721现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance reconciliation – Đối chiếu số dư tiền mặt
2722财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ số tài chính
2723账务差错纠正 (zhàngwù chācuò jiūzhèng) – Account error correction – Sửa lỗi sổ sách
2724账户权限管理 (zhànghù quánxiàn guǎnlǐ) – Account permission management – Quản lý quyền tài khoản
2725现金控制 (xiànjīn kòngzhì) – Cash control – Kiểm soát tiền mặt
2726财务协调 (cáiwù xiétiáo) – Financial coordination – Phối hợp tài chính
2727资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Chuyển vốn
2728财务核对 (cáiwù héduì) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính
2729现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền mặt
2730账务调节 (zhàngwù tiáojié) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
2731费用申报 (fèiyòng shēnbào) – Expense declaration – Báo cáo chi phí
2732财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn chi tài chính
2733现金流监测 (xiànjīn liú jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
2734财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính
2735账务核对 (zhàngwù héduì) – Account verification – Xác minh sổ sách
2736现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash inflow and outflow balance – Cân đối thu chi tiền mặt
2737现金余额管理 (xiànjīn yú’é guǎnlǐ) – Cash balance management – Quản lý số dư tiền mặt
2738账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Account variance analysis – Phân tích sai lệch sổ sách
2739费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense allocation – Phân chia chi phí
2740资金风险控制措施 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Fund risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro vốn
2741现金流管理制度 (xiànjīn liú guǎnlǐ zhìdù) – Cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền mặt
2742资金筹集 (zījīn chóují) – Fund raising – Huy động vốn
2743账务科目 (zhàngwù kēmù) – Accounting subject – Mục kế toán
2744费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi chi phí
2745财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính
2746财务风险评估方法 (cáiwù fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Financial risk assessment method – Phương pháp đánh giá rủi ro tài chính
2747财务审计程序 (cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính
2748账务差异调整 (zhàngwù chāyì tiáozhěng) – Account variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch sổ sách
2749费用核算方法 (fèiyòng hésuàn fāngfǎ) – Expense accounting method – Phương pháp kế toán chi phí
2750现金余额对账 (xiànjīn yú’é duìzhàng) – Cash balance reconciliation – Đối chiếu số dư tiền mặt
2751账户调整流程 (zhànghù tiáozhěng liúchéng) – Account adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh tài khoản
2752费用预算控制体系 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì tǐxì) – Expense budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách chi phí
2753资金使用计划制定 (zījīn shǐyòng jìhuà zhìdìng) – Fund usage plan formulation – Lập kế hoạch sử dụng vốn
2754现金收入管理 (xiànjīn shōurù guǎnlǐ) – Cash income management – Quản lý thu nhập tiền mặt
2755账户权限设置 (zhànghù quánxiàn shèzhì) – Account permission settings – Cài đặt quyền tài khoản
2756资金拨付审批 (zījīn bōfù shěnpī) – Fund disbursement approval – Phê duyệt giải ngân vốn
2757现金控制措施 (xiànjīn kòngzhì cuòshī) – Cash control measures – Biện pháp kiểm soát tiền mặt
2758资金回笼计划制定 (zījīn huílóng jìhuà zhìdìng) – Fund recovery plan formulation – Lập kế hoạch thu hồi vốn
2759财务控制体系 (cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
2760资金盘点流程 (zījīn pándiǎn liúchéng) – Fund inventory process – Quy trình kiểm kê vốn
2761费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off procedure – Quy trình xóa bỏ chi phí
2762财务协调机制 (cáiwù xiétiáo jīzhì) – Financial coordination mechanism – Cơ chế phối hợp tài chính
2763资金调拨审批 (zījīn tiáobō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt chuyển vốn
2764账务处理标准 (zhàngwù chǔlǐ biāozhǔn) – Account processing standards – Tiêu chuẩn xử lý sổ sách
2765现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income records – Ghi chép thu nhập tiền mặt
2766财务核对报告 (cáiwù héduì bàogào) – Financial reconciliation report – Báo cáo đối chiếu tài chính
2767费用预算管理体系 (fèiyòng yùsuàn guǎnlǐ tǐxì) – Expense budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách chi phí
2768资金计划审批 (zījīn jìhuà shěnpī) – Fund planning approval – Phê duyệt kế hoạch vốn
2769现金管理制度制定 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù zhìdìng) – Cash management policy formulation – Lập chính sách quản lý tiền mặt
2770账务调节流程 (zhàngwù tiáojié liúchéng) – Account adjustment process – Quy trình điều chỉnh sổ sách
2771费用申报流程 (fèiyòng shēnbào liúchéng) – Expense declaration process – Quy trình báo cáo chi phí
2772财务报销管理 (cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ) – Financial reimbursement management – Quản lý hoàn chi tài chính
2773资金分配计划 (zījīn fēnpèi jìhuà) – Fund distribution plan – Kế hoạch phân phối vốn
2774财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial document management policy – Chính sách quản lý hồ sơ tài chính
2775账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Account verification process – Quy trình xác minh sổ sách
2776资金调配制度 (zījīn tiáopèi zhìdù) – Fund allocation policy – Chính sách phân bổ vốn
2777现金收支管理 (xiànjīn shōuzhī guǎnlǐ) – Cash receipts and payments management – Quản lý thu chi tiền mặt
2778费用控制制度 (fèiyòng kòngzhì zhìdù) – Expense control policy – Chính sách kiểm soát chi phí
2779资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fund raising – Huy động vốn
2780费用记录 (fèiyòng jìlù) – Expense record – Ghi chép chi phí
2781现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền mặt
2782财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
2783财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
2784资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund distribution – Phân phối vốn
2785财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn chi tài chính
2786财务档案 (cáiwù dàng’àn) – Financial documents – Hồ sơ tài chính
2787账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Account audit – Kiểm toán sổ sách
2788账户权限 (zhànghù quánxiàn) – Account permissions – Quyền tài khoản
2789资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Sự lưu chuyển vốn
2790费用审核流程 (fèiyòng shěnhé liúchéng) – Expense audit procedure – Quy trình kiểm tra chi phí
2791账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Xác minh số dư tài khoản
2792现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments records – Ghi chép thu chi tiền mặt
2793账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Account statements – Báo cáo sổ sách
2794资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Fund flow statement – Báo cáo lưu chuyển vốn
2795现金风险管理 (xiànjīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cash risk management – Quản lý rủi ro tiền mặt
2796资金分配管理 (zījīn fēnpèi guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn
2797现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash ledger – Sổ quỹ tiền mặt
2798费用调整 (fèiyòng tiáozhěng) – Expense adjustment – Điều chỉnh chi phí
2799现金支出控制 (xiànjīn zhīchū kòngzhì) – Cash expenditure control – Kiểm soát chi tiền mặt
2800现金收付记录 (xiànjīn shōufù jìlù) – Cash receipts and payments records – Ghi chép thu chi tiền mặt
2801财务审核流程 (cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
2802资金分配流程 (zījīn fēnpèi liúchéng) – Fund allocation process – Quy trình phân bổ vốn
2803资金盘点制度 (zījīn pándiǎn zhìdù) – Fund inventory policy – Chính sách kiểm kê vốn
2804费用控制机制 (fèiyòng kòngzhì jīzhì) – Expense control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
2805现金流管理制度 (xiànjīn liú guǎnlǐ zhìdù) – Cash flow management policy – Chính sách quản lý dòng tiền mặt
2806费用核销流程 (fèiyòng héxiāo liúchéng) – Expense write-off process – Quy trình xóa bỏ chi phí
2807账户资金 (zhànghù zījīn) – Account funds – Vốn tài khoản
2808现金结账 (xiànjīn jiézhàng) – Cash closing – Kết toán tiền mặt
2809财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi
2810现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cash cashier – Thu ngân tiền mặt
2811资金流向 (zījīn liúxiàng) – Fund direction – Hướng dòng vốn
2812账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account settlement – Thanh toán sổ sách
2813费用控制表 (fèiyòng kòngzhì biǎo) – Expense control sheet – Bảng kiểm soát chi phí
2814资金流量控制 (zījīn liúliàng kòngzhì) – Fund flow control – Kiểm soát lưu chuyển vốn
2815现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment records – Ghi chép thanh toán tiền mặt
2816账务跟踪 (zhàngwù gēnzōng) – Account tracking – Theo dõi sổ sách
2817费用审核报告 (fèiyòng shěnhé bàogào) – Expense audit report – Báo cáo kiểm tra chi phí
2818账务分配 (zhàngwù fēnpèi) – Account allocation – Phân bổ sổ sách
2819资金使用监管 (zījīn shǐyòng jiānguǎn) – Fund usage supervision – Giám sát sử dụng vốn
2820现金管理规范 (xiànjīn guǎnlǐ guīfàn) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt
2821财务风险控制措施 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Financial risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính
2822资金计划制定 (zījīn jìhuà zhìdìng) – Fund planning formulation – Lập kế hoạch vốn
2823现金收支分析 (xiànjīn shōuzhī fēnxī) – Cash receipts and payments analysis – Phân tích thu chi tiền mặt
2824财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính
2825费用分摊管理 (fèiyòng fēntān guǎnlǐ) – Expense allocation management – Quản lý phân bổ chi phí
2826资金调拨流程规范 (zījīn tiáobō liúchéng guīfàn) – Fund transfer process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn
2827现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure records – Ghi chép chi tiền mặt
2828账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account accounting – Kế toán sổ sách
2829费用审核机制 (fèiyòng shěnhé jīzhì) – Expense audit mechanism – Cơ chế kiểm tra chi phí
2830资金调度流程规范 (zījīn diàodù liúchéng guīfàn) – Fund scheduling process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều phối vốn
2831现金流管理操作 (xiànjīn liú guǎnlǐ cāozuò) – Cash flow management operations – Vận hành quản lý dòng tiền mặt
2832费用核销标准 (fèiyòng héxiāo biāozhǔn) – Expense write-off standards – Tiêu chuẩn xóa bỏ chi phí
2833财务协调流程 (cáiwù xiétiáo liúchéng) – Financial coordination process – Quy trình phối hợp tài chính
2834现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash movement – Dòng tiền mặt
2835资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vốn lưu động
2836账务复核 (zhàngwù fùhé) – Account rechecking – Kiểm tra lại sổ sách
2837费用核算表 (fèiyòng hésuàn biǎo) – Expense accounting sheet – Bảng tính chi phí
2838资金调度 (zījīn diàodù) – Fund dispatch – Điều phối vốn
2839费用核销表 (fèiyòng héxiāo biǎo) – Expense write-off sheet – Bảng xóa bỏ chi phí
2840资金流量表编制 (zījīn liúliàng biǎo biānzhì) – Fund flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển vốn
2841费用管理规范 (fèiyòng guǎnlǐ guīfàn) – Expense management regulations – Quy định quản lý chi phí
2842资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Phương án phân bổ vốn
2843费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Expense reimbursement system – Hệ thống hoàn chi phí
2844账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách
2845财务报告编制人 (cáiwù bàogào biānzhì rén) – Financial report preparer – Người lập báo cáo tài chính
2846账务审核标准 (zhàngwù shěnhé biāozhǔn) – Account audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sổ sách
2847财务风险管理流程 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Financial risk management process – Quy trình quản lý rủi ro tài chính
2848费用支出记录 (fèiyòng zhīchū jìlù) – Expense expenditure records – Ghi chép chi phí
2849账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Account voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
2850费用预算执行情况 (fèiyòng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Expense budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách chi phí
2851账务系统维护 (zhàngwù xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
2852资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn
2853账务数据分析 (zhàngwù shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
2854现金管理手段 (xiànjīn guǎnlǐ shǒuduàn) – Cash management methods – Phương pháp quản lý tiền mặt
2855费用审核报告编制 (fèiyòng shěnhé bàogào biānzhì) – Expense audit report preparation – Lập báo cáo kiểm tra chi phí
2856资金计划调整 (zījīn jìhuà tiáozhěng) – Fund plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vốn
2857财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính
2858费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán chi phí
2859费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense collection – Thu thập chi phí
2860账务资料归档 (zhàngwù zīliào guīdàng) – Account document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
2861费用支付审批 (fèiyòng zhīfù shěnpī) – Expense payment approval – Phê duyệt thanh toán chi phí
2862账务核查 (zhàngwù héchá) – Account verification – Kiểm tra sổ sách
2863账务系统更新 (zhàngwù xìtǒng gēngxīn) – Accounting system update – Cập nhật hệ thống kế toán
2864资金使用监督 (zījīn shǐyòng jiāndū) – Fund usage supervision – Giám sát sử dụng vốn
2865账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Account exception handling – Xử lý sai sót kế toán
2866现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash collection process – Quy trình thu tiền mặt
2867费用核算体系 (fèiyòng hésuàn tǐxì) – Expense accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
2868财务风险监测 (cáiwù fēngxiǎn jiāncè) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính
2869资金计划编制 (zījīn jìhuà biānzhì) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
2870费用预算审核 (fèiyòng yùsuàn shěnhé) – Expense budget audit – Kiểm tra ngân sách chi phí
2871账务数据维护 (zhàngwù shùjù wéihù) – Accounting data maintenance – Bảo trì dữ liệu kế toán
2872财务报表发布 (cáiwù bàobiǎo fābù) – Financial statement release – Phát hành báo cáo tài chính
2873账务统计分析 (zhàngwù tǒngjì fēnxī) – Accounting statistical analysis – Phân tích thống kê kế toán
2874财务审批流程规范 (cáiwù shěnpī liúchéng guīfàn) – Financial approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt tài chính
2875现金存取管理 (xiànjīn cúnqǔ guǎnlǐ) – Cash deposit and withdrawal management – Quản lý gửi rút tiền mặt
2876费用报销流程规范 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Expense reimbursement process standards – Tiêu chuẩn quy trình hoàn chi phí
2877账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
2878资金管理操作规程 (zījīn guǎnlǐ cāozuò guīchéng) – Fund management operating procedures – Quy trình vận hành quản lý vốn
2879现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Ngân sách lưu chuyển tiền mặt
2880账务系统集成 (zhàngwù xìtǒng jíchéng) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán
2881现金溢余 (xiànjīn yìyú) – Cash surplus – Thặng dư tiền mặt
2882资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Luân chuyển vốn
2883资金缺口 (zījīn quēkǒu) – Fund gap – Khoảng thiếu vốn
2884财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính
2885账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
2886账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting record – Ghi chép kế toán
2887账务平衡 (zhàngwù pínghéng) – Account balance – Cân đối kế toán
2888账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomalies – Bất thường kế toán
2889账务规范 (zhàngwù guīfàn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán
2890账务审批 (zhàngwù shěnpī) – Accounting approval – Phê duyệt kế toán
2891账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán kế toán
2892账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh kế toán
2893账务软件 (zhàngwù ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
2894费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Lập ngân sách chi phí
2895现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền mặt
2896现金缺口 (xiànjīn quēkǒu) – Cash gap – Khoảng thiếu tiền mặt
2897现金溢出 (xiànjīn yìchū) – Cash overflow – Thặng dư tiền mặt
2898现金审核 (xiànjīn shěnhé) – Cash audit – Kiểm toán tiền mặt
2899银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
2900财务流水账 (cáiwù liúshuǐ zhàng) – Financial journal – Sổ nhật ký tài chính
2901财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
2902报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn chi
2903收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu
2904现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash equivalents – Tương đương tiền mặt
2905费用报告 (fèiyòng bàogào) – Expense report – Báo cáo chi phí
2906账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Account analysis – Phân tích tài khoản
2907资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund allocation – Điều phối vốn
2908账务凭证 (zhàngwù píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
2909财务数据 (cáiwù shùjù) – Financial data – Dữ liệu tài chính
2910财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính
2911财务稽查 (cáiwù jīchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
2912账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedures – Quy trình xử lý kế toán
2913资金流转效率 (zījīn liúzhuǎn xiàolǜ) – Fund turnover efficiency – Hiệu quả luân chuyển vốn
2914账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách kế toán
2915现金回收 (xiànjīn huíshōu) – Cash recovery – Thu hồi tiền mặt
2916财务合规 (cáiwù héguī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
2917现金流风险 (xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash flow risk – Rủi ro dòng tiền mặt
2918账务风险管理 (zhàngwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Accounting risk management – Quản lý rủi ro kế toán
2919现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt (ít dùng, thường là khấu hao tài sản)
2920资金周转资金 (zījīn zhōuzhuǎn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
2921财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
2922账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account liquidation – Thanh toán sổ sách
2923现金支付系统 (xiànjīn zhīfù xìtǒng) – Cash payment system – Hệ thống thanh toán tiền mặt
2924财务账户管理 (cáiwù zhànghù guǎnlǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính
2925资金管理策略 (zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Fund management strategy – Chiến lược quản lý vốn
2926资金流向 (zījīn liúxiàng) – Fund flow direction – Hướng dòng vốn
2927现金缺口管理 (xiànjīn quēkǒu guǎnlǐ) – Cash gap management – Quản lý thiếu hụt tiền mặt
2928财务预算审核 (cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial budget review – Thẩm định ngân sách tài chính
2929资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budgeting – Ngân sách vốn
2930现金流动资金 (xiànjīn liúdòng zījīn) – Cash working capital – Vốn lưu động tiền mặt
2931财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
2932资金账目 (zījīn zhàngmù) – Fund accounts – Tài khoản vốn
2933现金报表 (xiànjīn bàobiǎo) – Cash report – Báo cáo tiền mặt
2934账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu trữ ghi chép kế toán
2935费用明细账 (fèiyòng míngxì zhàng) – Expense detailed account – Sổ chi tiết chi phí
2936现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập ngân sách dòng tiền mặt
2937账目审核 (zhàngmù shěnhé) – Account audit – Kiểm toán tài khoản
2938付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
2939现金盘点 (xiànjīn pándiǎn) – Cash counting – Kiểm kê tiền mặt
2940现金账户管理 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ) – Cash account management – Quản lý tài khoản tiền mặt
2941账目清理 (zhàngmù qīnglǐ) – Account clearing – Xử lý tài khoản
2942费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình hoàn chi
2943账务合规 (zhàngwù héguī) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
2944账务错误纠正 (zhàngwù cuòwù jiūzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
2945现金流动性管理 (xiànjīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Cash liquidity management – Quản lý tính thanh khoản tiền mặt
2946费用分析报告 (fèiyòng fēnxī bàogào) – Expense analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
2947财务监督机制 (cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial supervision mechanism – Cơ chế giám sát tài chính
2948资金审批流程 (zījīn shěnpī liúchéng) – Fund approval process – Quy trình phê duyệt vốn
2949账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting processing standards – Quy định xử lý kế toán
2950资金流量分析 (zījīn liúliàng fēnxī) – Fund flow analysis – Phân tích dòng vốn
2951账务核对流程 (zhàngwù héduì liúchéng) – Accounting reconciliation process – Quy trình đối chiếu kế toán
2952资金账户管理 (zījīn zhànghù guǎnlǐ) – Fund account management – Quản lý tài khoản vốn
2953账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Account organization – Sắp xếp tài khoản
2954财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
2955资金预算调整 (zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Fund budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn
2956现金支出管理 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ) – Cash expenditure management – Quản lý chi tiền mặt
2957账务信息管理 (zhàngwù xìnxī guǎnlǐ) – Accounting information management – Quản lý thông tin kế toán
2958现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền mặt
2959财务风险管理策略 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Financial risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính
2960资金管理计划 (zījīn guǎnlǐ jìhuà) – Fund management plan – Kế hoạch quản lý vốn
2961账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Accounting exception handling – Xử lý sai sót kế toán
2962财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính
2963资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển vốn
2964费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi
2965账务核算系统 (zhàngwù hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
2966财务管理报告 (cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính
2967现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash cheque – Séc tiền mặt
2968资金申请表 (zījīn shēnqǐng biǎo) – Fund application form – Mẫu đơn xin vốn
2969账务录入 (zhàngwù lùrù) – Accounting entry – Ghi chép kế toán
2970资金收支平衡 (zījīn shōuzhī pínghéng) – Fund balance – Cân đối thu chi vốn
2971账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản
2972资金管理规范 (zījīn guǎnlǐ guīfàn) – Fund management standards – Tiêu chuẩn quản lý vốn
2973账务核对 (zhàngwù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu kế toán
2974资金申请流程 (zījīn shēnqǐng liúchéng) – Fund application process – Quy trình xin vốn
2975费用管理系统 (fèiyòng guǎnlǐ xìtǒng) – Expense management system – Hệ thống quản lý chi phí
2976资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budgeting process – Quy trình lập ngân sách vốn
2977现金收入审核 (xiànjīn shōurù shěnhé) – Cash income audit – Kiểm tra thu nhập tiền mặt
2978费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting process – Quy trình tính toán chi phí
2979账务异常报告 (zhàngwù yìcháng bàogào) – Accounting exception report – Báo cáo sai sót kế toán
2980账务信息系统 (zhàngwù xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
2981财务预算调整流程 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Financial budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách tài chính
2982资金流量管理 (zījīn liúliàng guǎnlǐ) – Fund flow management – Quản lý dòng vốn
2983费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense reimbursement audit – Kiểm tra hoàn chi
2984账务数据管理 (zhàngwù shùjù guǎnlǐ) – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán
2985财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial position statement – Bảng tình hình tài chính
2986财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial record – Ghi chép tài chính
2987费用分析 (fèiyòng fēnxī) – Expense analysis – Phân tích chi phí
2988账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting inspection – Kiểm tra kế toán
2989资金管理办法 (zījīn guǎnlǐ bànfǎ) – Fund management methods – Phương pháp quản lý vốn
2990费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense distribution – Phân phối chi phí
2991账务清算 (zhàngwù qīngsuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản
2992资金计划 (zījīn jìhuà) – Fund plan – Kế hoạch vốn
2993账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account calculation – Tính toán kế toán
2994现金出纳 (xiànjīn chūnà) – Cashier – Thu ngân tiền mặt
2995费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense verification – Kiểm duyệt chi phí
2996账务调整报告 (zhàngwù tiáozhěng bàogào) – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán
2997资金支出 (zījīn zhīchū) – Fund expenditure – Chi tiêu vốn
2998费用预算控制系统 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Expense budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách chi phí
2999账务流程 (zhàngwù liúchéng) – Accounting workflow – Quy trình kế toán
3000资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund request – Yêu cầu vốn
3001账务统计 (zhàngwù tǒngjì) – Accounting statistics – Thống kê kế toán
3002财务结算系统 (cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Financial settlement system – Hệ thống thanh toán tài chính
3003现金管理软件 (xiànjīn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cash management software – Phần mềm quản lý tiền mặt
3004费用支出 (fèiyòng zhīchū) – Expense expenditure – Chi phí chi tiêu
3005现金管理职责 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé) – Cash management duties – Nhiệm vụ quản lý tiền mặt
3006费用预算编制系统 (fèiyòng yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Expense budget preparation system – Hệ thống lập ngân sách chi phí
3007账务结算流程 (zhàngwù jiésuàn liúchéng) – Accounting settlement process – Quy trình thanh toán kế toán
3008费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi
3009财务预算编制流程 (cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) – Financial budget preparation process – Quy trình lập ngân sách tài chính
3010资金周转率分析 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ fēnxī) – Fund turnover rate analysis – Phân tích tỷ lệ luân chuyển vốn
3011账务风险控制 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì) – Accounting risk control – Kiểm soát rủi ro kế toán
3012费用支出审核 (fèiyòng zhīchū shěnhé) – Expense expenditure audit – Kiểm tra chi phí chi tiêu
3013账务审批流程 (zhàngwù shěnpī liúchéng) – Accounting approval process – Quy trình phê duyệt kế toán
3014现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
3015费用核算系统 (fèiyòng hésuàn xìtǒng) – Expense accounting system – Hệ thống tính toán chi phí
3016账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán
3017财务核对流程 (cáiwù héduì liúchéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính
3018现金支出控制流程 (xiànjīn zhīchū kòngzhì liúchéng) – Cash expenditure control process – Quy trình kiểm soát chi tiền mặt
3019财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
3020现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash counting process – Quy trình kiểm kê tiền mặt
3021费用预算报告编制 (fèiyòng yùsuàn bàogào biānzhì) – Expense budget report preparation – Lập báo cáo ngân sách chi phí
3022账务结算系统 (zhàngwù jiésuàn xìtǒng) – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán
3023财务风险控制流程 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Financial risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro tài chính
3024资金流动计划 (zījīn liúdòng jìhuà) – Fund flow plan – Kế hoạch dòng vốn
3025现金管理报告编制 (xiànjīn guǎnlǐ bàogào biānzhì) – Cash management report preparation – Lập báo cáo quản lý tiền mặt
3026费用核算报告 (fèiyòng hésuàn bàogào) – Expense accounting report – Báo cáo tính toán chi phí
3027账务风险评估 (zhàngwù fēngxiǎn pínggū) – Accounting risk assessment – Đánh giá rủi ro kế toán
3028现金收入登记 (xiànjīn shōurù dēngjì) – Cash income registration – Đăng ký thu nhập tiền mặt
3029账务核查报告 (zhàngwù héchá bàogào) – Accounting inspection report – Báo cáo kiểm tra kế toán
3030现金存取记录 (xiànjīn cúnqǔ jìlù) – Cash deposit and withdrawal record – Ghi chép gửi rút tiền mặt
3031账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing workflow – Quy trình xử lý kế toán
3032账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán
3033资金使用明细 (zījīn shǐyòng míngxì) – Fund usage details – Chi tiết sử dụng vốn
3034现金收支报表 (xiànjīn shōuzhī bàobiǎo) – Cash income and expenditure statement – Báo cáo thu chi tiền mặt
3035费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn tính toán chi phí
3036账务调整审批 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī) – Accounting adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh kế toán
3037资金流动管理系统 (zījīn liúdòng guǎnlǐ xìtǒng) – Fund flow management system – Hệ thống quản lý dòng vốn
3038费用报销流程规范 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Expense reimbursement process standards – Quy chuẩn quy trình hoàn chi
3039账务统计报表 (zhàngwù tǒngjì bàobiǎo) – Accounting statistical report – Báo cáo thống kê kế toán
3040财务管理规范 (cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial management standards – Tiêu chuẩn quản lý tài chính
3041资金预算执行报告 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Fund budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách vốn
3042费用审批流程规范 (fèiyòng shěnpī liúchéng guīfàn) – Expense approval process standards – Quy chuẩn phê duyệt chi phí
3043账务结算报告 (zhàngwù jiésuàn bàogào) – Accounting settlement report – Báo cáo thanh toán kế toán
3044账务数据录入 (zhàngwù shùjù lùrù) – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán
3045财务报表审计流程 (cáiwù bàobiǎo shěnjì liúchéng) – Financial statement audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
3046费用报销审核流程 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Expense reimbursement audit process – Quy trình kiểm tra hoàn chi
3047账务风险控制策略 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Accounting risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro kế toán
3048现金盘点流程规范 (xiànjīn pándiǎn liúchéng guīfàn) – Cash counting process standards – Quy chuẩn kiểm kê tiền mặt
3049费用预算调整报告 (fèiyòng yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Expense budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách chi phí
3050账务审核报告 (zhàngwù shěnhé bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
3051财务风险控制报告 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì bàogào) – Financial risk control report – Báo cáo kiểm soát rủi ro tài chính
3052账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Accounting bookkeeping – Ghi sổ kế toán
3053财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
3054现金收入登记表 (xiànjīn shōurù dēngjì biǎo) – Cash income register – Sổ đăng ký thu nhập tiền mặt
3055费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Tính toán chi phí
3056资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Phân bổ vốn
3057账务结算 (zhàngwù jiésuàn) – Accounting settlement – Thanh toán kế toán
3058资金审批 (zījīn shěnpī) – Fund approval – Phê duyệt vốn
3059账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting registration – Ghi sổ kế toán
3060资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn
3061现金提款 (xiànjīn tíkuǎn) – Cash withdrawal – Rút tiền mặt
3062费用预算表 (fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense budget form – Mẫu ngân sách chi phí
3063账务账单 (zhàngwù zhàngdān) – Accounting bill – Hóa đơn kế toán
3064资金管理人员 (zījīn guǎnlǐ rényuán) – Fund manager – Người quản lý vốn
3065现金清点 (xiànjīn qīngdiǎn) – Cash counting – Kiểm đếm tiền mặt
3066资金流量 (zījīn liúliàng) – Fund volume – Lưu lượng vốn
3067费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense account – Mục chi phí
3068账务分录 (zhàngwù fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán
3069财务状态 (cáiwù zhuàngtài) – Financial status – Tình trạng tài chính
3070账务报告书 (zhàngwù bàogàoshū) – Accounting report document – Văn bản báo cáo kế toán
3071资金调度计划 (zījīn tiáodù jìhuà) – Fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn
3072账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting processing procedure – Quy trình xử lý kế toán
3073现金支付凭证 (xiànjīn zhīfù píngzhèng) – Cash payment voucher – Phiếu chi tiền mặt
3074账务数据 (zhàngwù shùjù) – Accounting data – Dữ liệu kế toán
3075现金收据管理 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý biên nhận tiền mặt
3076费用核算标准 (fèiyòng hésuàn biāozhǔn) – Expense accounting standards – Tiêu chuẩn tính chi phí
3077账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Accounting statement preparation – Lập báo cáo kế toán
3078资金管理规定 (zījīn guǎnlǐ guīdìng) – Fund management regulations – Quy định quản lý vốn
3079账务控制 (zhàngwù kòngzhì) – Accounting control – Kiểm soát kế toán
3080财务预算执行情况 (cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Financial budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách tài chính
3081资金管理体系 (zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn
3082费用分摊表 (fèiyòng fēntān biǎo) – Expense allocation sheet – Bảng phân bổ chi phí
3083账务凭证填制 (zhàngwù píngzhèng tiánzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
3084资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Vốn lưu chuyển
3085财务计划编制 (cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial planning preparation – Lập kế hoạch tài chính
3086账务核对表 (zhàngwù héduì biǎo) – Accounting reconciliation sheet – Bảng đối chiếu kế toán
3087现金收入登记 (xiànjīn shōurù dēngjì) – Cash income registration – Ghi nhận thu nhập tiền mặt
3088费用核算报表 (fèiyòng hésuàn bàobiǎo) – Expense accounting report – Báo cáo tính chi phí
3089账务错误更正 (zhàngwù cuòwù gēngzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
3090财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính
3091资金管理目标 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo) – Fund management objectives – Mục tiêu quản lý vốn
3092现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash receipts and payments record – Hồ sơ thu chi tiền mặt
3093费用审批流程 (fèiyòng shěnpī liúchéng) – Expense approval workflow – Quy trình phê duyệt chi phí
3094账务报告审核 (zhàngwù bàogào shěnhé) – Accounting report audit – Kiểm tra báo cáo kế toán
3095资金管理措施 (zījīn guǎnlǐ cuòshī) – Fund management measures – Biện pháp quản lý vốn
3096费用预算分配 (fèiyòng yùsuàn fēnpèi) – Expense budget allocation – Phân bổ ngân sách chi phí
3097资金调配方案 (zījīn tiáopèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
3098现金存款凭证 (xiànjīn cúnkuǎn píngzhèng) – Cash deposit slip – Phiếu gửi tiền mặt
3099费用核算流程 (fèiyòng hésuàn liúchéng) – Expense accounting procedure – Quy trình tính chi phí
3100账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Accounting record retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán
3101现金支付审批 (xiànjīn zhīfù shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt chi tiền mặt
3102账务审核程序 (zhàngwù shěnhé chéngxù) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm tra kế toán
3103费用支出控制 (fèiyòng zhīchū kòngzhì) – Expense expenditure control – Kiểm soát chi phí chi ra
3104账务结账 (zhàngwù jiézhàng) – Accounting closing – Đóng sổ kế toán
3105现金折现 (xiànjīn zhéxiàn) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
3106账务传票 (zhàngwù chuánpiào) – Accounting voucher – Phiếu kế toán
3107资金回笼 (zījīn huílóng) – Capital recovery – Thu hồi vốn
3108现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash surplus – Dư tiền mặt
3109费用计划 (fèiyòng jìhuà) – Expense planning – Lập kế hoạch chi phí
3110费用核查 (fèiyòng héchá) – Expense verification – Kiểm tra chi phí
3111账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting entry – Ghi sổ kế toán
3112账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
3113财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
3114现金操作 (xiànjīn cāozuò) – Cash operation – Thao tác tiền mặt
3115财务统计 (cáiwù tǒngjì) – Financial statistics – Thống kê tài chính
3116财务调整 (cáiwù tiáozhěng) – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính
3117资金审核 (zījīn shěnhé) – Fund audit – Kiểm tra vốn
3118账务管理 (zhàngwù guǎnlǐ) – Accounting management – Quản lý kế toán
3119资金分析 (zījīn fēnxī) – Fund analysis – Phân tích vốn
3120账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán
3121资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund movement – Dòng vốn
3122账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
3123现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash flow journal – Sổ ghi chép dòng tiền mặt
3124账务调整凭证 (zhàngwù tiáozhěng píngzhèng) – Adjustment voucher – Chứng từ điều chỉnh kế toán
3125资金筹划 (zījīn chóuhuà) – Fund planning – Lập kế hoạch vốn
3126现金余额表 (xiànjīn yú’é biǎo) – Cash balance sheet – Bảng số dư tiền mặt
3127账务记账 (zhàngwù jìzhàng) – Accounting bookkeeping – Ghi chép kế toán
3128账务审计报告 (zhàngwù shěnjì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
3129账务报告编制 (zhàngwù bàogào biānzhì) – Accounting report preparation – Lập báo cáo kế toán
3130资金调拨 (zījīn tiáobō) – Fund transfer – Điều chuyển vốn
3131账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
3132现金核算 (xiànjīn hésuàn) – Cash accounting – Kế toán tiền mặt
3133费用分类管理 (fèiyòng fēnlèi guǎnlǐ) – Expense classification management – Quản lý phân loại chi phí
3134账务结账流程 (zhàngwù jiézhàng liúchéng) – Accounting closing process – Quy trình đóng sổ kế toán
3135财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính
3136账务管理规范 (zhàngwù guǎnlǐ guīfàn) – Accounting management standards – Tiêu chuẩn quản lý kế toán
3137现金收支平衡 (xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash inflow and outflow balance – Cân bằng thu chi tiền mặt
3138现金管理流程图 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng tú) – Cash management flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý tiền mặt
3139账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm tra kế toán
3140财务报表分析方法 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) – Financial statement analysis methods – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính
3141费用审批流程图 (fèiyòng shěnpī liúchéng tú) – Expense approval flowchart – Sơ đồ quy trình phê duyệt chi phí
3142账务对账流程 (zhàngwù duìzhàng liúchéng) – Account reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài khoản
3143财务预算管理系统 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Financial budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách tài chính
3144现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash check – Chi phiếu tiền mặt
3145费用报销申请 (fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense reimbursement application – Đơn xin hoàn trả chi phí
3146账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
3147账务凭证编制 (zhàngwù píngzhèng biānzhì) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
3148财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính
3149现金管理流程规范 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Cash management process standards – Tiêu chuẩn quy trình quản lý tiền mặt
3150费用核销申请 (fèiyòng héxiāo shēnqǐng) – Expense write-off application – Đơn xin xóa sổ chi phí
3151账务审核制度 (zhàngwù shěnhé zhìdù) – Accounting audit system – Hệ thống kiểm tra kế toán
3152财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính
3153现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
3154税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế vụ
3155票据核对 (piàojù héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
3156凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập liệu chứng từ
3157财务编码 (cáiwù biānmǎ) – Financial code – Mã số tài chính
3158会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Fiscal year settlement – Quyết toán năm tài chính
3159成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Tính giá thành
3160利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lãi lỗ
3161纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
3162财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính tập trung
3163采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng
3164审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval workflow – Quy trình phê duyệt
3165审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
3166总账管理 (zǒngzhàng guǎnlǐ) – General ledger management – Quản lý sổ cái
3167科目设置 (kēmù shèzhì) – Chart of accounts – Thiết lập tài khoản kế toán
3168库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
3169应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
3170应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
3171自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automated reconciliation – Đối chiếu tự động
3172现金库存 (xiànjīn kùcún) – Cash on hand – Tiền mặt tồn kho
3173收银交接表 (shōuyín jiāojiē biǎo) – Cashier shift report – Phiếu bàn giao ca thu ngân
3174销售结算 (xiāoshòu jiésuàn) – Sales settlement – Quyết toán doanh thu
3175日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily accounting operations – Xử lý kế toán hàng ngày
3176会计软件培训 (kuàijì ruǎnjiàn péixùn) – Accounting software training – Đào tạo phần mềm kế toán
3177报表生成 (bàobiǎo shēngchéng) – Report generation – Tạo báo cáo
3178财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính
3179结账流程 (jiézhàng liúchéng) – Closing process – Quy trình chốt sổ
3180凭证管理 (píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ
3181数据备份 (shùjù bèifèn) – Data backup – Sao lưu dữ liệu
3182费用预算编制 (fèiyòng yùsuàn biānzhì) – Expense budgeting – Lập ngân sách chi phí
3183审核人签名 (shěnhérén qiānmíng) – Auditor’s signature – Chữ ký người kiểm tra
3184财务审阅 (cáiwù shěnyuè) – Financial review – Xem xét tài chính
3185多币种管理 (duō bìzhǒng guǎnlǐ) – Multi-currency management – Quản lý đa tiền tệ
3186交易明细 (jiāoyì míngxì) – Transaction details – Chi tiết giao dịch
3187预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí trích trước
3188银行存款余额 (yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank balance – Số dư tài khoản ngân hàng
3189发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Số hóa đơn
3190实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn thực góp
3191财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính
3192未结项 (wèijié xiàng) – Outstanding items – Khoản chưa thanh toán
3193费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense claim form – Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
3194收款明细 (shōukuǎn míngxì) – Receipt details – Chi tiết khoản thu
3195财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flowchart – Sơ đồ quy trình tài chính
3196税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
3197审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán
3198备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Petty cash management – Quản lý quỹ tạm ứng
3199发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác thực hóa đơn
3200销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
3201财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
3202投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
3203应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest payable – Lãi phải trả
3204应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest receivable – Lãi phải thu
3205税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax calculation – Tính thuế
3206对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bản đối chiếu
3207日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Sổ nhật ký
3208总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – General ledger – Sổ cái tổng hợp
3209明细分类账 (míngxì fēnlèi zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
3210税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
3211非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
3212固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
3213收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thu tiền
3214货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Tiền tệ
3215支出记录 (zhīchū jìlù) – Expense record – Ghi chép chi phí
3216交易凭证 (jiāoyì píngzhèng) – Transaction voucher – Chứng từ giao dịch
3217财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal year – Năm tài khóa
3218会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Khoản mục kế toán
3219财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial software – Phần mềm tài chính
3220成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
3221核销处理 (héxiāo chǔlǐ) – Write-off processing – Xử lý bù trừ công nợ
3222会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of accounts – Bảng hệ thống tài khoản kế toán
3223账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger entry – Ghi sổ kế toán
3224税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax report – Báo cáo thuế
3225纳税申报表 (nàshuì shēnbào biǎo) – Tax declaration form – Tờ khai thuế
3226付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notice – Phiếu thông báo thanh toán
3227应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay các khoản phải thu
3228应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay các khoản phải trả
3229财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính
3230销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output tax – Thuế đầu ra
3231进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input tax – Thuế đầu vào
3232负债表 (fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
3233资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance sheet date – Ngày lập bảng cân đối
3234营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-operating expense – Chi phí ngoài hoạt động
3235营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động
3236预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget variance – Chênh lệch ngân sách
3237财务控制制度 (cáiwù kòngzhì zhìdù) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
3238税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax audit – Kiểm tra thuế
3239内控管理 (nèikòng guǎnlǐ) – Internal control management – Quản lý kiểm soát nội bộ
3240往来账务 (wǎnglái zhàngwù) – Intercompany transactions – Giao dịch nội bộ
3241财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm
3242合规性审查 (hégéxìng shěnchá) – Compliance review – Rà soát tuân thủ
3243财务负责人 (cáiwù fùzérén) – Chief financial officer – Giám đốc tài chính
3244结转损益 (jiézhuǎn sǔnyì) – Transfer of profit or loss – Kết chuyển lãi lỗ
3245薪酬核算 (xīnchóu hésuàn) – Payroll accounting – Hạch toán lương
3246工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll sheet – Bảng lương
3247发薪日 (fāxīn rì) – Payday – Ngày trả lương
3248年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm
3249员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên
3250社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social security payment – Đóng bảo hiểm xã hội
3251税前工资 (shuìqián gōngzī) – Pre-tax salary – Lương trước thuế
3252税后工资 (shuìhòu gōngzī) – After-tax salary – Lương sau thuế
3253支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Hình thức thanh toán
3254会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Voucher number – Số phiếu kế toán
3255审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
3256月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng
3257年结账 (nián jiézhàng) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
3258凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ
3259项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Kế toán dự án
3260财务决策 (cáiwù juécè) – Financial decision – Quyết định tài chính
3261辅助账簿 (fǔzhù zhàngbù) – Subsidiary ledger – Sổ phụ trợ
3262投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
3263资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover – Vòng quay tài sản
3264会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting archives – Hồ sơ kế toán
3265财务会计制度 (cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial accounting system – Chế độ kế toán tài chính
3266纳税人识别号 (nàshuìrén shíbiéhào) – Taxpayer identification number – Mã số thuế
3267增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3268所得税 (suǒdéshuì) – Income tax – Thuế thu nhập
3269企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế TNDN
3270个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Individual income tax – Thuế TNCN
3271税基 (shuìjī) – Tax base – Căn cứ tính thuế
3272税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
3273金额误差 (jīn’é wùchā) – Amount discrepancy – Sai lệch số tiền
3274报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn ứng
3275资金归集 (zījīn guījí) – Fund concentration – Tập trung vốn
3276资金拆借 (zījīn chāijiè) – Fund lending – Cho vay nội bộ
3277流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành
3278速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ số thanh toán nhanh
3279财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial shared service – Dịch vụ tài chính dùng chung
3280电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử
3281审核人 (shěnhérén) – Reviewer – Người kiểm duyệt
3282记账软件 (jìzhàng ruǎnjiàn) – Bookkeeping software – Phần mềm ghi sổ
3283财务自动报表 (cáiwù zìdòng bàobiǎo) – Automated financial report – Báo cáo tài chính tự động
3284财务会计科目 (cáiwù kuàijì kēmù) – Accounting subject – Tài khoản kế toán
3285日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily accounting work – Xử lý kế toán hàng ngày
3286月度结算 (yuèdù jiésuàn) – Monthly settlement – Quyết toán hàng tháng
3287年度结算 (niándù jiésuàn) – Annual settlement – Quyết toán năm
3288财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
3289会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting firm – Công ty kiểm toán
3290审计师 (shěnjìshī) – Auditor – Kiểm toán viên
3291国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
3292财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
3293子公司账务 (zǐgōngsī zhàngwù) – Subsidiary accounting – Kế toán công ty con
3294控股公司 (kònggǔ gōngsī) – Holding company – Công ty mẹ
3295内部往来 (nèibù wǎnglái) – Internal transactions – Giao dịch nội bộ
3296会计责任制 (kuàijì zérèn zhì) – Accounting responsibility system – Chế độ trách nhiệm kế toán
3297支付审批流程 (zhīfù shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán
3298财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial operation standard – Quy phạm thao tác tài chính
3299账务分配 (zhàngwù fēnpèi) – Accounting allocation – Phân bổ kế toán
3300对账单 (duìzhàngdān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu
3301会计差错 (kuàijì chācùo) – Accounting error – Sai sót kế toán
3302调账 (tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
3303发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice title – Tên đơn vị trên hóa đơn
3304稽核 (jīhé) – Auditing – Kiểm tra sổ sách
3305稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
3306折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
3307累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated depreciation – Khấu hao lũy kế
3308净值 (jìngzhí) – Net value – Giá trị thuần
3309在建工程 (zàijiàn gōngchéng) – Construction in progress – Công trình dở dang
3310商誉 (shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
3311摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ
3312财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial treatment – Xử lý tài chính
3313费用化 (fèiyòng huà) – Expense recognition – Ghi nhận chi phí
3314资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Vốn hóa
3315预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepayment – Khoản trả trước
3316应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Receivables turnover ratio – Tỷ số quay vòng khoản phải thu
3317应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Payables turnover ratio – Tỷ số quay vòng khoản phải trả
3318资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
3319留存收益 (liúcún shōuyì) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
3320分红 (fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
3321股利 (gǔlì) – Share dividend – Lợi tức cổ phần
3322期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning balance – Số dư đầu kỳ
3323期末余额 (qīmò yú’é) – Ending balance – Số dư cuối kỳ
3324会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
3325财务培训 (cáiwù péixùn) – Financial training – Đào tạo tài chính
3326内控机制 (nèikòng jīzhì) – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ
3327预算评审 (yùsuàn píngshěn) – Budget review – Thẩm định ngân sách
3328法定报表 (fǎdìng bàobiǎo) – Statutory report – Báo cáo pháp định
3329审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval authority – Thẩm quyền phê duyệt
3330财务授权 (cáiwù shòuquán) – Financial authorization – Ủy quyền tài chính
3331报表截止日 (bàobiǎo jiézhǐ rì) – Report cut-off date – Ngày chốt báo cáo
3332结账日 (jiézhàng rì) – Closing date – Ngày chốt sổ
3333分录 (fēnlù) – Journal entry – Bút toán
3334日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Nhật ký kế toán
3335明细账 (míngxì zhàng) – Sub-ledger – Sổ chi tiết
3336凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ
3337会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Tài khoản kế toán
3338科目余额 (kēmù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản
3339借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ
3340贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có
3341非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản dài hạn
3342流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
3343所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income tax expense – Chi phí thuế thu nhập
3344利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total profit – Tổng lợi nhuận
3345营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
3346财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial expenses – Chi phí tài chính
3347管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expenses – Chi phí quản lý
3348销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling expenses – Chi phí bán hàng
3349投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập từ đầu tư
3350资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance sheet date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
3351盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận
3352资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn
3353实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn góp thực tế
3354股本 (gǔběn) – Share capital – Vốn cổ phần
3355本年利润 (běnnián lìrùn) – Current year profit – Lợi nhuận năm nay
3356现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Tương đương tiền
3357投资活动产生的现金流量 (tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from investing activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3358筹资活动产生的现金流量 (chóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from financing activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
3359经营活动产生的现金流量 (jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng) – Cash flow from operating activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3360现金净增加额 (xiànjīn jìng zēngjiā é) – Net increase in cash – Tăng ròng tiền mặt
3361利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit distribution statement – Báo cáo phân phối lợi nhuận
3362报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán
3363付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application – Đơn xin thanh toán
3364付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Duyệt chi
3365电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
3366纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer identification number – Mã số thuế
3367税控系统 (shuìkòng xìtǒng) – Tax control system – Hệ thống kiểm soát thuế
3368会计人员 (kuàijì rényuán) – Accounting staff – Nhân viên kế toán
3369财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Financial supervisor – Quản lý tài chính
3370出纳职责 (chūnà zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ thu ngân
3371税负率 (shuìfù lǜ) – Tax burden rate – Tỷ suất thuế
3372金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính
3373外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán độc lập
3374账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý sổ sách
3375结账 (jiézhàng) – Closing accounts – Khóa sổ
3376调账 (tiáozhàng) – Adjusting entries – Điều chỉnh sổ sách
3377编制报表 (biānzhì bàobiǎo) – Prepare statements – Lập báo cáo
3378账实相符 (zhàng shí xiāngfú) – Account and actual match – Khớp sổ với thực tế
3379原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original voucher – Chứng từ gốc
3380付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment document – Chứng từ thanh toán
3381费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí
3382审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
3383发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
3384销售开票 (xiāoshòu kāipiào) – Sales invoicing – Xuất hóa đơn bán hàng
3385进项发票 (jìnxiàng fāpiào) – Input invoice – Hóa đơn đầu vào
3386销项发票 (xiāoxiàng fāpiào) – Output invoice – Hóa đơn đầu ra
3387库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho
3388固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
3389资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản
3390管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial accounting – Kế toán quản trị
3391税务局 (shuìwùjú) – Tax bureau – Cục thuế
3392税款缴纳 (shuìkuǎn jiǎonà) – Tax payment – Nộp thuế
3393滞纳金 (zhìnàjīn) – Late payment fine – Phạt nộp chậm
3394税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax inspection – Thanh tra thuế
3395纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) – Tax return form – Tờ khai thuế
3396税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
3397发票查验 (fāpiào cháyàn) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn
3398收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
3399财会培训 (cáikuài péixùn) – Accounting training – Đào tạo kế toán
3400收款系统 (shōukuǎn xìtǒng) – Payment receiving system – Hệ thống thu tiền
3401自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automatic reconciliation – Đối chiếu tự động
3402移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán di động
3403第三方支付 (dìsān fāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba
3404银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank settlement – Thanh toán qua ngân hàng
3405刷卡支付 (shuākǎ zhīfù) – Card payment – Thanh toán bằng thẻ
3406POS系统 (POS xìtǒng) – POS system – Hệ thống bán hàng POS
3407电子收据 (diànzǐ shōujù) – Electronic receipt – Biên lai điện tử
3408客户对账单 (kèhù duìzhàng dān) – Customer statement – Bảng đối chiếu khách hàng
3409未结账款 (wèi jié zhàngkuǎn) – Outstanding accounts – Khoản chưa thanh toán
3410应收对账 (yìngshōu duìzhàng) – Receivables reconciliation – Đối chiếu công nợ phải thu
3411应付对账 (yìngfù duìzhàng) – Payables reconciliation – Đối chiếu công nợ phải trả
3412重复付款 (chóngfù fùkuǎn) – Duplicate payment – Thanh toán trùng
3413财务报告期 (cáiwù bàogào qī) – Reporting period – Kỳ báo cáo tài chính
3414审核员 (shěnhéyuán) – Auditor – Kiểm toán viên
3415年度报表 (niándù bàobiǎo) – Annual statement – Báo cáo tài chính năm
3416季度报表 (jìdù bàobiǎo) – Quarterly report – Báo cáo quý
3417月度报表 (yuèdù bàobiǎo) – Monthly report – Báo cáo tháng
3418违纪账目 (wéijì zhàngmù) – Irregular accounts – Sổ sách sai phạm
3419资金使用 (zījīn shǐyòng) – Use of funds – Sử dụng vốn
3420财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial plan – Kế hoạch tài chính
3421财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính
3422税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
3423税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận sau thuế
3424会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Ghi chép kế toán
3425财会档案 (cáikuài dàng’àn) – Financial records – Hồ sơ tài chính
3426账目审查 (zhàngmù shěnchá) – Account review – Rà soát sổ sách
3427财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra kế toán
3428账户平衡 (zhànghù pínghéng) – Account balance – Cân đối tài khoản
3429数据保密 (shùjù bǎomì) – Data confidentiality – Bảo mật dữ liệu
3430出纳岗位 (chūnà gǎngwèi) – Cashier position – Vị trí thu ngân
3431收银流程 (shōuyín liúchéng) – Cashier procedure – Quy trình thu ngân
3432零售会计 (língshòu kuàijì) – Retail accounting – Kế toán bán lẻ
3433商场收银 (shāngchǎng shōuyín) – Mall cashier – Thu ngân trung tâm thương mại
3434稽核流程 (jīhé liúchéng) – Auditing procedure – Quy trình kiểm tra sổ sách
3435增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax – Thuế giá trị gia tăng
3436企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3437个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
3438纳税期限 (nàshuì qīxiàn) – Tax deadline – Hạn nộp thuế
3439税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế
3440虚开发票 (xūkāi fāpiào) – Fake invoice – Hóa đơn khống
3441发票真伪 (fāpiào zhēnwěi) – Invoice authenticity – Xác minh hóa đơn
3442税额抵扣 (shuì’é dǐkòu) – Tax deduction – Khấu trừ thuế
3443税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax agent – Đại lý thuế
3444税号 (shuìhào) – Tax number – Mã số thuế
3445纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer identification number – Số định danh người nộp thuế
3446纳税义务人 (nàshuì yìwù rén) – Taxpayer – Người nộp thuế
3447税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
3448账目准确性 (zhàngmù zhǔnquèxìng) – Account accuracy – Tính chính xác sổ sách
3449财务复核 (cáiwù fùhé) – Financial review – Kiểm tra lại tài chính
3450收款凭证 (shōukuǎn píngzhèng) – Receipt voucher – Phiếu thu
3451会计制度执行 (kuàijì zhìdù zhíxíng) – Accounting system enforcement – Thực hiện chế độ kế toán
3452财务岗位 (cáiwù gǎngwèi) – Finance position – Vị trí công việc tài chính
3453出纳职责 (chūnà zhízé) – Cashier duties – Nhiệm vụ của thu ngân
3454内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
3455资金调度 (zījīn diàodù) – Fund dispatching – Điều phối dòng tiền
3456报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình thanh toán
3457差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Travel expense reimbursement – Thanh toán chi phí công tác
3458费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense standard – Mức chi phí
3459无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of intangible assets – Phân bổ tài sản vô hình
3460财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính
3461数据录入 (shùjù lùrù) – Data entry – Nhập liệu
3462财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu thanh toán
3463会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subject – Mục tài khoản kế toán
3464财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial system – Chế độ tài chính
3465财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Dự toán tài chính
3466审计流程 (shěnjì liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán
3467外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
3468稽核 (jīhé) – Internal review – Kiểm tra nội bộ
3469差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
3470应收票据 (yìngshōu piàojù) – Notes receivable – Hối phiếu phải thu
3471应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes payable – Hối phiếu phải trả
3472应付工资 (yìngfù gōngzī) – Salaries payable – Tiền lương phải trả
3473应交税费 (yìngjiāo shuìfèi) – Taxes payable – Thuế phí phải nộp
3474应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích
3475预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance receipts – Doanh thu nhận trước
3476长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
3477所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu
3478实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn góp
3479盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Quỹ dự phòng
3480未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed profits – Lợi nhuận chưa phân phối
3481营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Giá vốn kinh doanh
3482其他收益 (qítā shōuyì) – Other income – Thu nhập khác
3483账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ sách kế toán
3484日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Sổ nhật ký
3485明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
3486调账 (tiáozhàng) – Adjust account – Điều chỉnh sổ sách
3487对账 (duìzhàng) – Reconcile account – Đối chiếu sổ sách
3488账实不符 (zhàng shí bù fú) – Account discrepancy – Sổ sách không khớp thực tế
3489补账 (bǔzhàng) – Make-up entry – Bù sổ
3490错账 (cuòzhàng) – Error in accounts – Sổ sai
3491重复记账 (chóngfù jìzhàng) – Duplicate entry – Ghi sổ trùng lặp
3492借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
3493借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-credit balance – Cân đối nợ có
3494年结 (niánjié) – Annual closing – Kết sổ năm
3495结转 (jiézhuǎn) – Carry forward – Kết chuyển
3496报账 (bàozhàng) – Report accounts – Báo cáo quyết toán
3497报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn ứng
3498报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu hoàn ứng
3499审批 (shěnpī) – Approval – Phê duyệt
3500审核 (shěnhé) – Review – Kiểm tra
3501核对 (héduì) – Verify – Xác minh
3502核算 (hésuàn) – Accounting/Calculation – Hạch toán
3503登账 (dēngzhàng) – Post to account – Đăng sổ
3504记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ
3505银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
3506出纳 (chūnà) – Cashier – Thủ quỹ
3507出纳日记账 (chūnà rìjìzhàng) – Cashier’s journal – Sổ nhật ký thủ quỹ
3508收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt – Phiếu thu
3509付款单 (fùkuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu chi
3510现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu tiền mặt
3511现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash expense – Chi tiền mặt
3512临时借款 (línshí jièkuǎn) – Temporary loan – Tạm ứng
3513借款单 (jièkuǎn dān) – Loan application form – Phiếu vay mượn
3514周转金 (zhōuzhuǎnjīn) – Petty cash – Quỹ quay vòng
3515备用金 (bèiyòngjīn) – Reserve fund – Quỹ dự phòng
3516封存账册 (fēngcún zhàngcè) – Seal records – Niêm phong sổ sách
3517税负 (shuìfù) – Tax burden – Gánh nặng thuế
3518税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
3519应纳税额 (yīng nà shuì’é) – Tax payable – Số thuế phải nộp
3520注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) – Certified public accountant – Kế toán viên công chứng
3521财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ lệ tài chính
3522投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
3523营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Chi phí kinh doanh
3524毛利率 (máolìlǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
3525净利润 (jìnglìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
3526盈亏 (yíngkuī) – Profit and loss – Lời lỗ
3527资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền
3528资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎnlǜ) – Cash turnover ratio – Vòng quay vốn
3529负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả
3530总资产 (zǒng zīchǎn) – Total assets – Tổng tài sản
3531净资产 (jìng zīchǎn) – Net assets – Tài sản ròng
3532资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn
3533摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí
3534账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống sổ sách
3535项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Dự toán dự án
3536财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
3537会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting year – Năm kế toán
3538凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ
3539账户分类 (zhànghù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản
3540资产类账户 (zīchǎn lèi zhànghù) – Asset account – Tài khoản tài sản
3541负债类账户 (fùzhài lèi zhànghù) – Liability account – Tài khoản nợ
3542所有者权益账户 (suǒyǒuzhě quányì zhànghù) – Owner’s equity account – Tài khoản vốn chủ sở hữu
3543收入类账户 (shōurù lèi zhànghù) – Revenue account – Tài khoản thu nhập
3544费用类账户 (fèiyòng lèi zhànghù) – Expense account – Tài khoản chi phí
3545账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ cái
3546账目 (zhàngmù) – Account item – Khoản mục sổ sách
3547记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
3548登账 (dēngzhàng) – Post to account – Ghi sổ
3549结账 (jiézhàng) – Close account – Kết sổ
3550对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
3551查账 (cházhàng) – Check account – Kiểm tra tài khoản
3552审账 (shěnzhàng) – Audit account – Kiểm toán tài khoản
3553核账 (hézhàng) – Verify account – Xác minh tài khoản
3554报账 (bàozhàng) – Expense report – Báo cáo chi phí
3555费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn ứng
3556收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt voucher – Phiếu thu
3557转账单 (zhuǎnzhàng dān) – Transfer voucher – Phiếu chuyển khoản
3558存款单 (cúnkuǎn dān) – Deposit slip – Phiếu gửi tiền
3559提款单 (tíkuǎn dān) – Withdrawal slip – Phiếu rút tiền
3560银行汇票 (yínháng huìpiào) – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng
3561支票 (zhīpiào) – Check – Séc
3562本票 (běnpiào) – Promissory note – Trái phiếu
3563票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Note management – Quản lý chứng từ
3564库存现金 (kùcún xiànjīn) – Petty cash – Quỹ tiền mặt
3565日记账 (rìjìzhàng) – Daily journal – Sổ nhật ký
3566现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt
3567银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng) – Bank deposit journal – Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng
3568会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system/policy – Chế độ kế toán
3569月报 (yuèbào) – Monthly report – Báo cáo tháng
3570季报 (jìbào) – Quarterly report – Báo cáo quý
3571年报 (niánbào) – Annual report – Báo cáo năm
3572国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế
3573财政部 (cáizhèng bù) – Ministry of Finance – Bộ Tài chính
3574企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3575个税 (gèshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
3576税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
3577发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
3578会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
3579报销系统 (bàoxiāo xìtǒng) – Reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng
3580标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
3581实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
3582应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued income – Doanh thu dồn tích
3583应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích
3584预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Khoản trả trước
3585预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned revenue – Khoản nhận trước
3586风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
3587审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval authority – Quyền phê duyệt
3588会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting archive – Hồ sơ kế toán
3589档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – Document management – Quản lý hồ sơ
3590资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý vốn
3591账目核对 (zhàngmù héduì) – Account verification – Kiểm tra sổ sách
3592支票账户 (zhīpiào zhànghù) – Checking account – Tài khoản séc
3593记账方法 (jìzhàng fāngfǎ) – Accounting method – Phương pháp kế toán
3594双重记账法 (shuāngchóng jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Kế toán kép
3595记账周期 (jìzhàng zhōuqī) – Accounting period – Kỳ kế toán
3596账户代码 (zhànghù dàimǎ) – Account code – Mã tài khoản
3597会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statements – Báo cáo kế toán
3598交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi nhận giao dịch
3599盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn
3600审计工作 (shěnjì gōngzuò) – Audit work – Công tác kiểm toán
3601审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit risk – Rủi ro kiểm toán
3602货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Quỹ tiền tệ
3603资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Hao mòn tài sản
3604计提准备 (jìtí zhǔnbèi) – Provision accrual – Trích lập dự phòng
3605资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fundraising – Gây quỹ
3606报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Statement preparation – Lập báo cáo
3607账单处理 (zhàngdān chǔlǐ) – Invoice processing – Xử lý hóa đơn
3608记账错误 (jìzhàng cuòwù) – Accounting error – Sai sót kế toán
3609账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account settlement – Tính toán sổ sách
3610货币资金管理 (huòbì zījīn guǎnlǐ) – Cash fund management – Quản lý quỹ tiền mặt
3611会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán
3612账务调整单 (zhàngwù tiáozhěng dān) – Adjustment voucher – Phiếu điều chỉnh
3613记账凭证审核 (jìzhàng píngzhèng shěnhé) – Voucher audit – Kiểm tra chứng từ
3614财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách tài chính
3615现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền
3616应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phát sinh
3617现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash receipts – Thu nhập tiền mặt
3618现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash disbursements – Chi tiêu tiền mặt
3619现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash book – Sổ tiền mặt
3620预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
3621费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
3622会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
3623付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán
3624账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account payable management – Quản lý khoản phải trả
3625账务分析 (zhàngwù fēnxī) – Accounting analysis – Phân tích kế toán
3626财务部门 (cáiwù bùmén) – Finance department – Bộ phận tài chính
3627现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
3628财务监管 (cáiwù jiānguǎn) – Financial supervision – Giám sát tài chính
3629预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước
3630资金清算 (zījīn qīngsuàn) – Fund settlement – Thanh toán vốn
3631资金调度 (zījīn diàodù) – Fund allocation – Phân bổ vốn
3632会计账户 (kuàijì zhànghù) – Accounting account – Tài khoản kế toán
3633会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
3634账款核算 (zhàng kuǎn hésuàn) – Account settlement – Thanh toán khoản mục
3635账目报告 (zhàngmù bàogào) – Account report – Báo cáo sổ sách
3636财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
3637财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
3638财务记录保存 (cáiwù jìlù bǎocún) – Financial record keeping – Lưu trữ hồ sơ tài chính
3639资金计划 (zījīn jìhuà) – Capital planning – Kế hoạch vốn
3640会计凭证填写 (kuàijì píngzhèng tiánxiě) – Voucher filling – Ghi chứng từ kế toán
3641账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
3642账户核销 (zhànghù héxiāo) – Account write-off – Xóa sổ tài khoản
3643财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial operation standards – Tiêu chuẩn hoạt động tài chính
3644付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
3645账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
3646应收账款核对 (yīngshōu zhàngkuǎn héduì) – Accounts receivable reconciliation – Đối chiếu khoản phải thu
3647账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Bất thường kế toán
3648账户资金流水 (zhànghù zījīn liúshuǐ) – Account cash flow – Dòng tiền tài khoản
3649会计科目代码 (kuàijì kēmù dàimǎ) – Accounting subject code – Mã tài khoản kế toán
3650账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
3651账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account collection – Thu hồi khoản phải thu
3652资金结余 (zījīn jiéyú) – Capital surplus – Dư vốn
3653资金使用计划 (zījīn shǐyòng jìhuà) – Capital utilization plan – Kế hoạch sử dụng vốn
3654财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial report review – Đánh giá báo cáo tài chính
3655现金折算率 (xiànjīn zhé suàn lǜ) – Cash conversion rate – Tỷ lệ quy đổi tiền mặt
3656财务控制流程 (cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính
3657现金流转 (xiànjīn liúzhuǎn) – Cash turnover – Luân chuyển tiền mặt
3658费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense calculation – Tính toán chi phí
3659现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash reserve – Dự trữ tiền mặt
3660账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý hóa đơn
3661现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash inventory form – Phiếu kiểm kê tiền mặt
3662账务对账 (zhàngwù duìzhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
3663账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process flow – Quy trình xử lý kế toán
3664现金流水账 (xiànjīn liúshuǐ zhàng) – Cash journal – Sổ nhật ký tiền mặt
3665账款核对 (zhàng kuǎn héduì) – Account verification – Kiểm tra khoản phải thu
3666资金调动 (zījīn tiáodòng) – Fund mobilization – Điều động vốn
3667会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Accounting voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
3668现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash inflow – Dòng tiền mặt vào
3669资金冻结管理 (zījīn dòngjié guǎnlǐ) – Fund freeze management – Quản lý đóng băng vốn
3670财务结账 (cáiwù jiézhàng) – Financial closing – Kết toán tài chính
3671财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Hạch toán tài chính
3672现金差异 (xiànjīn chāyì) – Cash discrepancy – Chênh lệch tiền mặt
3673资金清算 (zījīn qīngsuàn) – Fund clearing – Thanh toán vốn
3674资金流转记录 (zījīn liúzhuǎn jìlù) – Fund turnover record – Ghi nhận luân chuyển vốn
3675现金收支表 (xiànjīn shōuzhī biǎo) – Cash receipts and payments statement – Báo cáo thu chi tiền mặt
3676账务规范 (zhàngwù guīfàn) – Accounting standards – Quy chuẩn kế toán
3677资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Gây quỹ
3678财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Thanh toán tài chính
3679账务审计 (zhàngwù shěnjì) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
3680财务收支 (cáiwù shōuzhī) – Financial income and expenditure – Thu chi tài chính
3681现金出纳员 (xiànjīn chūnà yuán) – Cash cashier – Nhân viên thu ngân tiền mặt
3682账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Accounting voucher number – Số chứng từ kế toán
3683财务操作 (cáiwù cāozuò) – Financial operation – Thao tác tài chính
3684账务责任 (zhàngwù zérèn) – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán
3685账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Accounting review – Kiểm tra kế toán
3686账务分类 (zhàngwù fēnlèi) – Accounting classification – Phân loại kế toán
3687现金盘点表 (xiànjīn pándiǎn biǎo) – Cash counting sheet – Phiếu kiểm kê tiền mặt
3688账务调整凭证 (zhàngwù tiáozhěng píngzhèng) – Accounting adjustment voucher – Chứng từ điều chỉnh kế toán
3689现金收入核算 (xiànjīn shōurù hésuàn) – Cash income accounting – Hạch toán thu tiền mặt
3690财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính
3691账务凭证填制 (zhàngwù píngzhèng tiánzhì) – Voucher filling – Lập chứng từ kế toán
3692现金管理制度建设 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Cash management policy establishment – Xây dựng chính sách quản lý tiền mặt
3693财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình thanh toán chi phí
3694现金余额调整 (xiànjīn yú’é tiáozhěng) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
3695账务审核流程 (zhàngwù shěnhé liúchéng) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
3696账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
3697现金管理流程优化 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Cash management process optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý tiền mặt
3698资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund transfer – Chuyển vốn
3699账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
3700现金管理培训 (xiànjīn guǎnlǐ péixùn) – Cash management training – Đào tạo quản lý tiền mặt
3701资金流动性管理 (zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý thanh khoản vốn
3702账务结算流程优化 (zhàngwù jiésuàn liúchéng yōuhuà) – Accounting settlement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán kế toán
3703现金存取 (xiànjīn cúnqǔ) – Cash deposit and withdrawal – Gửi và rút tiền mặt
3704财务工作报告 (cáiwù gōngzuò bàogào) – Financial work report – Báo cáo công việc tài chính
3705账务清理 (zhàngwù qīnglǐ) – Accounting cleanup – Dọn dẹp sổ sách kế toán
3706账务分类账 (zhàngwù fēnlèi zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết kế toán
3707财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
3708账务操作流程 (zhàngwù cāozuò liúchéng) – Accounting operation procedure – Quy trình thao tác kế toán
3709账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
3710现金存款管理 (xiànjīn cúnkuǎn guǎnlǐ) – Cash deposit management – Quản lý tiền gửi tiền mặt
3711财务报销单 (cáiwù bàoxiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu thanh toán chi phí
3712账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher review procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
3713财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial statement preparation procedure – Quy trình lập báo cáo tài chính
3714账务核算软件 (zhàngwù hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán
3715现金管理方案 (xiànjīn guǎnlǐ fāng’àn) – Cash management plan – Kế hoạch quản lý tiền mặt
3716资金调配计划 (zījīn tiáopèi jìhuà) – Fund allocation planning – Kế hoạch điều phối vốn
3717资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund utilization efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
3718财务报销流程管理 (cáiwù bàoxiāo liúchéng guǎnlǐ) – Financial reimbursement process management – Quản lý quy trình thanh toán chi phí
3719账务信息化 (zhàngwù xìnxī huà) – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán
3720账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số hiệu chứng từ kế toán
3721账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ sổ sách kế toán
3722现金支付审核 (xiànjīn zhīfù shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra chi tiền mặt
3723财务凭证制作 (cáiwù píngzhèng zhìzuò) – Financial voucher preparation – Lập chứng từ tài chính
3724资金收支计划 (zījīn shōuzhī jìhuà) – Fund income and expenditure plan – Kế hoạch thu chi vốn
3725账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán
3726财务预算审批 (cáiwù yùsuàn shěnpī) – Financial budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính
3727账务数据审核 (zhàngwù shùjù shěnhé) – Accounting data audit – Kiểm tra dữ liệu kế toán
3728财务报销审批 (cáiwù bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt thanh toán chi phí
3729账务录入 (zhàngwù lùrù) – Accounting entry – Nhập liệu kế toán
3730财务凭证归档 (cáiwù píngzhèng guīdàng) – Financial voucher filing – Lưu trữ chứng từ tài chính
3731现金支出审核 (xiànjīn zhīchū shěnhé) – Cash expenditure audit – Kiểm tra chi tiền mặt
3732资金风险管理措施 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Fund risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro vốn
3733账务凭证整理 (zhàngwù píngzhèng zhěnglǐ) – Voucher organization – Sắp xếp chứng từ kế toán
3734现金流量管理计划 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ jìhuà) – Cash flow management plan – Kế hoạch quản lý dòng tiền mặt
3735财务预算控制系统 (cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách
3736账务复核 (zhàngwù fùhé) – Accounting review – Xem xét lại kế toán
3737财务凭证制作流程 (cáiwù píngzhèng zhìzuò liúchéng) – Financial voucher preparation process – Quy trình lập chứng từ tài chính
3738资金调配报告 (zījīn tiáopèi bàogào) – Fund allocation report – Báo cáo phân bổ vốn
3739账务报表分析 (zhàngwù bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán
3740付款处理 (fùkuǎn chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán
3741收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận thu tiền
3742现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash cheque – Chi phiếu tiền mặt
3743账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán
3744资金预算 (zījīn yùsuàn) – Fund budgeting – Lập ngân sách vốn
3745现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
3746账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account receivable management – Quản lý công nợ phải thu
3747费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Thanh toán chi phí
3748资金结余 (zījīn jiéyú) – Fund surplus – Thặng dư vốn
3749收支平衡 (shōu zhī pínghéng) – Income and expenditure balance – Cân đối thu chi
3750资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đề nghị cấp vốn
3751费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Dự toán chi phí
3752账款结算 (zhàng kuǎn jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán công nợ
3753账款管理系统 (zhàng kuǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounts management system – Hệ thống quản lý công nợ
3754账户审计 (zhànghù shěnjì) – Account audit – Kiểm toán tài khoản
3755账务归档 (zhàngwù guīdǎng) – Accounting filing – Lưu trữ kế toán
3756账户分析 (zhànghù fēnxī) – Account analysis – Phân tích tài khoản
3757现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash management system – Quy chế quản lý tiền mặt
3758账款回收 (zhàng kuǎn huíshōu) – Account collection – Thu hồi công nợ
3759账户设置 (zhànghù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản
3760账务职责 (zhàngwù zhízé) – Accounting duties – Nhiệm vụ kế toán
3761账务处理软件 (zhàngwù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm xử lý kế toán
3762费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát dự toán chi phí
3763现金盘存 (xiànjīn páncún) – Cash stocktaking – Kiểm kê tiền mặt
3764账务资料 (zhàngwù zīliào) – Accounting data – Tài liệu kế toán
3765资金划转 (zījīn huàzhuǎn) – Fund transfer – Chuyển vốn
3766账务风险 (zhàngwù fēngxiǎn) – Accounting risk – Rủi ro kế toán
3767账务整理 (zhàngwù zhěnglǐ) – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
3768资金支出 (zījīn zhīchū) – Fund expenditure – Chi vốn
3769账务处理员 (zhàngwù chǔlǐ yuán) – Accounting processor – Nhân viên xử lý kế toán
3770资金回收期限 (zījīn huíshōu qīxiàn) – Fund recovery period – Thời hạn thu hồi vốn
3771账务监督 (zhàngwù jiāndū) – Accounting supervision – Giám sát kế toán
3772账务流程优化 (zhàngwù liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu quy trình kế toán
3773现金支付单 (xiànjīn zhīfù dān) – Cash payment slip – Phiếu chi tiền mặt
3774资金周转时间 (zījīn zhōuzhuǎn shíjiān) – Fund turnover time – Thời gian vòng quay vốn
3775账款清理 (zhàng kuǎn qīnglǐ) – Account clearing – Xử lý công nợ
3776付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán
3777资金分配方案 (zījīn fēnpèi fāng’àn) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
3778账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting verification – Kiểm tra kế toán
3779现金支付流程 (xiànjīn zhīfù liúchéng) – Cash payment procedure – Quy trình thanh toán tiền mặt
3780资金回收率 (zījīn huíshōu lǜ) – Fund recovery rate – Tỷ lệ thu hồi vốn
3781现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash inventory policy – Quy định kiểm kê tiền mặt
3782现金付款凭证 (xiànjīn fùkuǎn píngzhèng) – Cash payment voucher – Chứng từ thanh toán tiền mặt
3783账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
3784现金盘点差异 (xiànjīn pándiǎn chāyì) – Cash inventory variance – Sai lệch kiểm kê tiền mặt
3785资金存放 (zījīn cúnfàng) – Fund deposit – Gửi vốn
3786现金支出单 (xiànjīn zhīchū dān) – Cash disbursement slip – Phiếu chi tiền mặt
3787账务操作 (zhàngwù cāozuò) – Accounting operation – Hoạt động kế toán
3788账户清算 (zhànghù qīngsuàn) – Account clearing – Thanh toán tài khoản
3789账务监控 (zhàngwù jiānkòng) – Accounting monitoring – Giám sát kế toán
3790账户核对 (zhànghù héduì) – Account verification – Kiểm tra tài khoản
3791现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budget – Dự toán dòng tiền mặt
3792现金盘点制度执行 (xiànjīn pándiǎn zhìdù zhíxíng) – Implementation of cash inventory policy – Thực thi quy định kiểm kê tiền mặt
3793账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of accounting statements – Lập báo cáo kế toán
3794现金支付管理流程 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ liúchéng) – Cash payment management process – Quy trình quản lý thanh toán tiền mặt
3795现金支出审批 (xiànjīn zhīchū shěnpī) – Cash disbursement approval – Phê duyệt chi tiền mặt
3796账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting verification – Kiểm tra kế toán
3797现金收入记录 (xiànjīn shōurù jìlù) – Cash income record – Hồ sơ thu nhập tiền mặt
3798资金预算编制 (zījīn yùsuàn biānzhì) – Fund budget preparation – Lập dự toán vốn
3799账户资金调拨 (zhànghù zījīn tiáobō) – Account fund transfer – Chuyển vốn tài khoản
3800现金盘点报告编制 (xiànjīn pándiǎn bàogào biānzhì) – Preparation of cash inventory report – Lập báo cáo kiểm kê tiền mặt
3801资金使用效率分析 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Fund utilization efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn
3802资金管理审计 (zījīn guǎnlǐ shěnjì) – Fund management audit – Kiểm toán quản lý vốn
3803账单核实 (zhàngdān héshí) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn
3804收支对账 (shōuzhī duìzhàng) – Income and expenditure reconciliation – Đối chiếu thu chi
3805付款明细 (fùkuǎn míngxì) – Payment details – Chi tiết thanh toán
3806财务对账单 (cáiwù duìzhàngdān) – Financial reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài chính
3807支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
3808银行流水账 (yínháng liúshuǐ zhàng) – Bank transaction statement – Sao kê ngân hàng
3809存款记录 (cúnkuǎn jìlù) – Deposit record – Hồ sơ gửi tiền
3810开票记录 (kāipiào jìlù) – Invoicing record – Hồ sơ lập hóa đơn
3811财务系统操作 (cáiwù xìtǒng cāozuò) – Financial system operation – Vận hành hệ thống tài chính
3812对账流程 (duìzhàng liúchéng) – Reconciliation process – Quy trình đối chiếu
3813财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial policy – Chính sách tài chính
3814销售收款 (xiāoshòu shōukuǎn) – Sales collection – Thu tiền bán hàng
3815退款管理 (tuìkuǎn guǎnlǐ) – Refund management – Quản lý hoàn tiền
3816发票登记 (fāpiào dēngjì) – Invoice registration – Ghi sổ hóa đơn
3817流动资金 (liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
3818结账程序 (jiézhàng chéngxù) – Closing procedure – Thủ tục khóa sổ
3819总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General ledger account – Tài khoản tổng hợp
3820会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Mục kế toán
3821审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review procedure – Quy trình phê duyệt
3822财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
3823税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax handling – Xử lý thuế
3824财务归档 (cáiwù guīdàng) – Financial archiving – Lưu trữ tài chính
3825内部对账 (nèibù duìzhàng) – Internal reconciliation – Đối chiếu nội bộ
3826收据管理 (shōujù guǎnlǐ) – Receipt management – Quản lý biên lai
3827支出审核 (zhīchū shěnhé) – Expense review – Rà soát chi phí
3828会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher number – Mã số chứng từ
3829会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts – Thiết lập hệ thống tài khoản
3830日常记账 (rìcháng jìzhàng) – Daily bookkeeping – Ghi sổ hàng ngày
3831财务汇总 (cáiwù huìzǒng) – Financial summary – Tổng hợp tài chính
3832系统导出报表 (xìtǒng dǎochū bàobiǎo) – System-exported report – Xuất báo cáo từ hệ thống
3833应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
3834应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
3835财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính
3836账本封存 (zhàngběn fēngcún) – Ledger sealing – Niêm phong sổ sách
3837利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
3838净利率 (jìnglì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
3839总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
3840股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
3841融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of financing – Chi phí tài trợ
3842盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
3843财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Dự toán tài chính
3844财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial warning – Cảnh báo tài chính
3845控制账户 (kòngzhì zhànghù) – Control account – Tài khoản kiểm soát
3846审计抽样 (shěnjì chōuyàng) – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán
3847存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Inventory accounting – Hạch toán hàng tồn kho
3848库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
3849财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính
3850营业额 (yíngyè é) – Turnover – Doanh thu
3851财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objectives – Mục tiêu tài chính
3852现金结余 (xiànjīn jiéyú) – Cash surplus – Dư tiền mặt
3853预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provisions – Dự phòng chi phí
3854合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
3855固资折旧 (gùzī zhējiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định
3856应收账龄 (yìngshōu zhànglíng) – Accounts receivable aging – Tuổi nợ phải thu
3857滞纳金 (zhìnà jīn) – Late fee – Phí chậm trả
3858审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán
3859法规遵守 (fǎguī zūnshǒu) – Regulatory compliance – Tuân thủ quy định pháp luật
3860记账规则 (jìzhàng guīzé) – Bookkeeping rules – Quy tắc ghi sổ
3861会计核算制度 (kuàijì hésuàn zhìdù) – Accounting system – Chế độ kế toán
3862初始余额 (chūshǐ yú’é) – Opening balance – Số dư đầu kỳ
3863日常账务 (rìcháng zhàngwù) – Daily accounting – Công việc kế toán hàng ngày
3864年度审计 (niándù shěnjì) – Annual audit – Kiểm toán hàng năm
3865月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly closing – Chốt sổ hàng tháng
3866年结账 (nián jiézhàng) – Annual closing – Chốt sổ cuối năm
3867应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý các khoản phải thu
3868应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý các khoản phải trả
3869流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
3870速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
3871营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế doanh thu
3872税基 (shuìjī) – Tax base – Cơ sở tính thuế
3873报税截止日期 (bàoshuì jiézhǐ rìqī) – Tax deadline – Hạn chót nộp thuế
3874税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
3875系统集成 (xìtǒng jíchéng) – System integration – Tích hợp hệ thống
3876数据恢复 (shùjù huīfù) – Data recovery – Khôi phục dữ liệu
3877数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu
3878数据完整性 (shùjù wánzhěng xìng) – Data integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu
3879销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output tax – Thuế đầu ra
3880进项税 (jìnxiàng shuì) – Input tax – Thuế đầu vào
3881增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – VAT special invoice – Hóa đơn VAT chuyên dùng
3882财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung
3883固资盘点 (gùzī pándiǎn) – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định
3884注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) – Certified public accountant (CPA) – Kế toán viên công chứng
3885财务专家 (cáiwù zhuānjiā) – Financial expert – Chuyên gia tài chính
3886审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Audit committee – Ủy ban kiểm toán
3887利润报表 (lìrùn bàobiǎo) – Profit statement – Báo cáo lợi nhuận
3888资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
3889应付账龄 (yìngfù zhànglíng) – Accounts payable aging – Tuổi nợ phải trả
3890单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit cost – Chi phí đơn vị
3891费用中心 (fèiyòng zhōngxīn) – Expense center – Trung tâm chi phí
3892净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
3893总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóulǜ) – Return on total assets – Tỷ suất sinh lời tài sản
3894股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbàolǜ) – Return on equity – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3895非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động
3896利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
3897转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) – Transfer voucher – Chứng từ chuyển khoản
3898附件单据 (fùjiàn dānjù) – Attached documents – Chứng từ đính kèm
3899工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll disbursement – Chi phát lương
3900工资扣款 (gōngzī kòukuǎn) – Payroll deductions – Các khoản khấu trừ
3901个税代扣 (gèshuì dàikòu) – Withholding personal income tax – Khấu trừ thuế TNCN
3902员工报销 (yuángōng bàoxiāo) – Employee reimbursement – Hoàn ứng cho nhân viên
3903临时账 (línshí zhàng) – Temporary account – Tài khoản tạm
3904挂账处理 (guàzhàng chǔlǐ) – Suspense account handling – Xử lý khoản treo
3905费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
3906部门预算 (bùmén yùsuàn) – Department budget – Ngân sách phòng ban
3907银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) – Bank deposit journal – Nhật ký tiền gửi ngân hàng
3908库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
3909呆账准备 (dāizhàng zhǔnbèi) – Provision for bad debts – Dự phòng nợ xấu
3910会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Mục tài khoản kế toán
3911科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Account balance sheet – Bảng cân đối tài khoản
3912记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Phiếu hạch toán
3913科目设置 (kēmù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản
3914分类账 (fēnlèi zhàng) – Classified ledger – Sổ phân loại
3915对账 (duìzhàng) – Reconcile accounts – Đối chiếu sổ sách
3916调账 (tiáozhàng) – Adjust account – Điều chỉnh tài khoản
3917开账 (kāizhàng) – Open account – Mở sổ
3918原币金额 (yuánbì jīn’é) – Original currency amount – Số tiền nguyên tệ
3919本位币金额 (běnwèibì jīn’é) – Local currency amount – Số tiền theo đơn vị tiền tệ kế toán
3920汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange gain/loss – Lãi/lỗ tỷ giá
3921凭证号 (píngzhèng hào) – Voucher number – Số chứng từ
3922过账 (guòzhàng) – Posting – Ghi sổ
3923装订凭证 (zhuāngdìng píngzhèng) – Bind voucher – Đóng chứng từ
3924查询凭证 (cháxún píngzhèng) – Query voucher – Tra cứu chứng từ
3925红字冲销 (hóngzì chōngxiāo) – Red-ink reversal – Bút toán điều chỉnh âm
3926补记账 (bǔ jìzhàng) – Supplementary entry – Ghi bổ sung
3927账本管理 (zhàngběn guǎnlǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách
3928凭证打印 (píngzhèng dǎyìn) – Voucher printing – In chứng từ
3929发票抵扣 (fāpiào dǐkòu) – Invoice deduction – Khấu trừ hóa đơn
3930发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn
3931税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
3932进项税 (jìnxiàng shuì) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào
3933销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
3934小规模纳税人 (xiǎoguīmó nàshuìrén) – Small-scale taxpayer – Hộ kinh doanh nhỏ
3935一般纳税人 (yībān nàshuìrén) – General taxpayer – Doanh nghiệp kê khai thuế đầy đủ
3936财税一体化 (cáishuì yītǐhuà) – Finance-tax integration – Tích hợp tài chính – thuế
3937个体工商户 (gètǐ gōngshānghù) – Individual business – Hộ kinh doanh cá thể
3938财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Dịch vụ kế toán thuê ngoài
3939财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Shared financial center – Trung tâm tài chính chia sẻ
3940财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính
3941风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
3942报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Expense reporting process – Quy trình quyết toán
3943财务智能化 (cáiwù zhìnéng huà) – Financial intelligence – Tài chính thông minh (ứng dụng AI vào tài chính)
3944利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
3945成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost report – Báo cáo chi phí
3946固资清单 (gùzī qīngdān) – Fixed asset list – Danh mục tài sản cố định
3947固资转让 (gùzī zhuǎnràng) – Asset transfer – Chuyển nhượng tài sản
3948固资报废 (gùzī bàofèi) – Asset scrapping – Thanh lý tài sản
3949盘点差异 (pándiǎn chāyì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch kiểm kê
3950仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
3951材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu
3952人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công
3953制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing overhead – Chi phí sản xuất chung
3954主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main business income – Doanh thu hoạt động chính
3955营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating cost – Giá vốn hàng bán
3956投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Lợi nhuận đầu tư
3957其他综合收益 (qítā zōnghé shōuyì) – Other comprehensive income – Thu nhập toàn diện khác
3958权益变动表 (quányì biàndòng biǎo) – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
3959稽核 (jīhé) – Audit check – Kiểm tra kế toán
3960财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial policy – Chế độ tài chính
3961费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí
3962毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
3963资产总额 (zīchǎn zǒng’é) – Total assets – Tổng tài sản
3964负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Total liabilities – Tổng nợ phải trả
3965所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu
3966账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách
3967财报分析 (cáibào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
3968附件 (fùjiàn) – Attachment – Tài liệu đính kèm
3969核销 (héxiāo) – Write-off – Bù trừ/khấu trừ
3970应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Phải trả
3971应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Phải thu
3972坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu
3973现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Cash check – Séc tiền mặt
3974本票 (běnpiào) – Promissory note – Hối phiếu
3975汇票 (huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu thương mại
3976对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu
3977会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting account – Tài khoản kế toán
3978借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry bookkeeping – Hạch toán kép
3979年终结账 (niánzhōng jiézhàng) – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
3980股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức
3981应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued cost – Chi phí dồn tích
3982预收收入 (yùshōu shōurù) – Unearned income – Doanh thu nhận trước
3983暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Temporary estimation – Tạm tính vào sổ
3984请款单 (qǐngkuǎn dān) – Payment request form – Phiếu đề nghị thanh toán
3985审核人 (shěnhérén) – Auditor – Người kiểm duyệt
3986制单人 (zhìdānrén) – Preparer – Người lập chứng từ
3987出纳审核 (chūnà shěnhé) – Cashier verification – Kiểm tra của thu ngân
3988会计复核 (kuàijì fùhé) – Accountant recheck – Kế toán đối chiếu
3989审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval flow – Quy trình xét duyệt
3990备用金 (bèiyòngjīn) – Petty cash – Quỹ tiền mặt
3991储蓄账户 (chǔxù zhànghù) – Savings account – Tài khoản tiết kiệm
3992现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền
3993应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Phải trả theo hối phiếu
3994应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Phải thu theo hối phiếu
3995暂付款 (zànfù kuǎn) – Temporary payment – Tạm ứng
3996暂收款 (zànshōu kuǎn) – Temporary receipt – Thu tạm
3997资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital surplus – Thặng dư vốn
3998营业税 (yíngyèshuì) – Business tax – Thuế kinh doanh
3999税票 (shuìpiào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
4000发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
4001专用发票 (zhuānyòng fāpiào) – Special invoice – Hóa đơn đặc thù
4002增票 (zēngpiào) – VAT invoice – Hóa đơn GTGT
4003开票 (kāipiào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn
4004收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai
4005记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting document – Phiếu kế toán
4006入账 (rùzhàng) – Bookkeeping entry – Hạch toán
4007冲账 (chōngzhàng) – Reverse entry – Ghi âm
4008调账 (tiáozhàng) – Adjust entry – Điều chỉnh sổ sách
4009账实不符 (zhàng shí bù fú) – Discrepancy – Chênh lệch sổ sách
4010报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Report analysis – Phân tích báo cáo
4011账本 (zhàngběn) – Ledger book – Sổ kế toán
4012存款利息 (cúnkuǎn lìxī) – Deposit interest – Lãi tiền gửi
4013贷款利息 (dàikuǎn lìxī) – Loan interest – Lãi vay
4014利息收入 (lìxī shōurù) – Interest income – Thu nhập lãi
4015财务人员 (cáiwù rényuán) – Finance staff – Nhân viên tài vụ
4016会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized accounting – Kế toán điện tử
4017借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry accounting – Kế toán kép
4018预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance from customers – Tiền nhận trước
4019预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts – Tạm ứng cho người bán
4020存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
4021边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution margin – Lợi nhuận cận biên
4022成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ suất lợi nhuận chi phí
4023损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Bảng lãi lỗ
4024营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
4025清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý
4026破产清算 (pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy liquidation – Thanh lý phá sản
4027财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích BCTC
4028成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost accounting – Kế toán chi phí
4029纳税筹划 (nàshuì chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
4030记账员 (jìzhàng yuán) – Bookkeeper – Nhân viên ghi sổ
4031出纳员 (chūnà yuán) – Cashier – Nhân viên thu ngân
4032总账会计 (zǒngzhàng kuàijì) – General accountant – Kế toán tổng hợp
4033成本会计员 (chéngběn kuàijìyuán) – Cost accountant – Kế toán chi phí
4034财务经理 (cáiwù jīnglǐ) – Finance manager – Giám đốc tài chính
4035审计师 (shěnjì shī) – Auditor – Kiểm toán viên
4036票据 (piàojù) – Bill – Hóa đơn chứng từ
4037付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu chi
4038会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán
4039凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ
4040银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng) – Bank deposit journal – Nhật ký tiền gửi
4041年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual budget – Ngân sách năm
4042会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán
4043税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
4044报税期 (bàoshuì qī) – Tax filing period – Kỳ khai thuế
4045延期纳税 (yánqī nàshuì) – Deferred tax payment – Gia hạn nộp thuế
4046逾期未缴 (yúqī wèi jiǎo) – Overdue unpaid – Nộp trễ hạn
4047滞纳金 (zhìnàjīn) – Late payment fee – Tiền phạt nộp chậm
4048税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Tax penalty – Tiền phạt thuế
4049资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset evaluation – Định giá tài sản
4050合同登记 (hétóng dēngjì) – Contract registration – Đăng ký hợp đồng
4051报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report preparation – Lập báo cáo
4052会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
4053资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budget – Ngân sách đầu tư
4054现金会计 (xiànjīn kuàijì) – Cash accounting – Kế toán tiền mặt
4055权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Accrual basis – Cơ sở dồn tích
4056负债 (fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả
4057资本 (zīběn) – Capital – Vốn
4058股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
4059应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Phải thu khách hàng
4060应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Phải trả người bán
4061预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid expenses – Chi phí trả trước
4062预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Unearned revenue – Doanh thu nhận trước
4063库存 (kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho
4064折旧 (zhējiù) – Depreciation – Khấu hao
4065摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu trừ dần
4066试算表 (shì suàn biǎo) – Trial balance – Bảng thử nghiệm
4067调账 (tiáo zhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
4068记账凭证 (jì zhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ
4069期末结账 (qīmò jié zhàng) – Period-end closing – Đóng sổ kỳ kế toán
4070会计科目 (kuàijì kēmù) – Chart of accounts – Danh mục tài khoản
4071税务局 (shuìwù jú) – Tax bureau – Cơ quan thuế
4072免税 (miǎn shuì) – Tax exemption – Miễn thuế
4073账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán
4074盈亏分析 (yíng kuī fēnxī) – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ
4075财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial reporting – Lập báo cáo tài chính
4076资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn
4077交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch
4078结算系统 (jiésuàn xìtǒng) – Settlement system – Hệ thống thanh toán
4079银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Bảng sao kê ngân hàng
4080账务系统 (zhàngwù xìtǒng) – Accounting software/system – Phần mềm kế toán
4081支票 (zhīpiào) – Cheque – Séc
4082票据付款 (piàojù fùkuǎn) – Bill payment – Thanh toán bằng chứng từ
4083往来账 (wǎnglái zhàng) – Accounts reconciliation – Tài khoản đối chiếu
4084账单 (zhàngdān) – Invoice/Bill – Hóa đơn
4085退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền
4086差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel expenses – Chi phí công tác
4087工资单 (gōngzī dān) – Payroll slip – Phiếu lương
4088薪资管理 (xīn zī guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý tiền lương
4089应缴税款 (yīng jiǎo shuìkuǎn) – Taxes payable – Thuế phải nộp
4090资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ
4091营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Thu nhập hoạt động
4092营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating costs – Chi phí hoạt động
4093经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Operational analysis – Phân tích hoạt động
4094盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Surplus management – Quản lý thặng dư
4095负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
4096账务核查 (zhàngwù héchá) – Account verification – Kiểm tra tài khoản
4097费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budgeting – Ngân sách chi phí
4098会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subjects – Mục kế toán
4099税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax return – Tờ khai thuế
4100预提费用 (yù tí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả
4101递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred revenue – Doanh thu hoãn lại
4102递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred expenses – Chi phí hoãn lại
4103利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lợi nhuận
4104会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting calculation – Kế toán tính toán
4105资金流量 (zījīn liúliàng) – Fund flow – Dòng vốn
4106财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính
4107应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Trả phiếu
4108应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Thu phiếu
4109收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu
4110资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital budgeting – Ngân sách vốn
4111财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Expense reimbursement – Thanh toán chi phí
4112财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
4113财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial reporting – Lập báo cáo tài chính
4114记账系统 (jìzhàng xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
4115资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance sheet items – Các mục trên bảng cân đối kế toán
4116电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
4117票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill discounting – Chiết khấu chứng từ
4118税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Mức thuế
4119财务科目 (cáiwù kēmù) – Financial accounts – Tài khoản tài chính
4120应收款项 (yīngshōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu
4121应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả
4122资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of funds – Tính thanh khoản vốn
4123财务报表编制人 (cáiwù bàobiǎo biānzhì rén) – Financial statement preparer – Người lập báo cáo tài chính
4124账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán
4125账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản
4126会计凭证填写 (kuàijì píngzhèng tiánxiě) – Voucher filling – Viết chứng từ kế toán
4127财务检查 (cáiwù jiǎnchá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
4128财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report review – Thẩm định báo cáo tài chính
4129会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
4130资金流出 (zījīn liúchū) – Fund outflow – Dòng tiền ra
4131现金折算 (xiànjīn zhésuàn) – Cash conversion – Quy đổi tiền mặt
4132票据支付 (piàojù zhīfù) – Bill payment – Thanh toán chứng từ
4133资金流入 (zījīn liúrù) – Fund inflow – Dòng tiền vào
4134现金日记账登记 (xiànjīn rìjì zhàng dēngjì) – Cash journal entry – Ghi chép sổ nhật ký tiền mặt
4135会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Period-end closing – Kết sổ cuối kỳ
4136现金余额调节 (xiànjīn yú’é tiáojié) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
4137财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial cost – Chi phí tài chính
4138资金集中管理 (zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized fund management – Quản lý vốn tập trung
4139现金折旧 (xiànjīn zhéjiù) – Cash depreciation – Khấu hao tiền mặt (ít dùng, có thể hiểu là giảm giá trị tiền mặt do hao hụt, chi phí)
4140现金储备 (xiànjīn chúbèi) – Cash reserve – Dự trữ tiền mặt
4141财务账簿 (cáiwù zhàngbù) – Financial ledger – Sổ kế toán tài chính
4142资金支付 (zījīn zhīfù) – Fund payment – Thanh toán vốn
4143会计处理流程 (kuàijì chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing flow – Quy trình xử lý kế toán
4144资金往来 (zījīn wǎnglái) – Fund transactions – Giao dịch vốn
4145现金储存 (xiànjīn chúcún) – Cash storage – Lưu trữ tiền mặt
4146票据审核 (piàojù shěnhé) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn
4147账务核对 (zhàngwù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách
4148资金划拨 (zījīn huàbō) – Fund allocation – Phân bổ vốn
4149会计凭证制作 (kuàijì píngzhèng zhìzuò) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
4150账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý sổ sách
4151资金占用 (zījīn zhànyòng) – Fund occupation – Chiếm dụng vốn
4152资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Fund circulation – Vòng quay vốn
4153现金缺口 (xiànjīn quēkǒu) – Cash shortfall – Thiếu hụt tiền mặt
4154资金归集 (zījīn guījí) – Fund pooling – Tập hợp vốn
4155账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account inspection – Kiểm tra sổ sách
4156现金折让 (xiànjīn zhéràng) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
4157财务管理规范 (cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial management standards – Quy chuẩn quản lý tài chính
4158现金转账 (xiànjīn zhuǎnzhàng) – Cash transfer – Chuyển tiền mặt
4159资金预警 (zījīn yùjǐng) – Fund warning – Cảnh báo vốn
4160账务确认 (zhàngwù quèrèn) – Account confirmation – Xác nhận sổ sách
4161现金保证金 (xiànjīn bǎozhèngjīn) – Cash deposit – Tiền đặt cọc tiền mặt
4162现金账簿 (xiànjīn zhàngbù) – Cash ledger – Sổ kế toán tiền mặt
4163现金损失 (xiànjīn sǔnshī) – Cash loss – Mất mát tiền mặt
4164账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting procedure standards – Tiêu chuẩn xử lý sổ sách
4165资金账户 (zījīn zhànghù) – Fund account – Tài khoản vốn
4166现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash stock – Tồn lượng tiền mặt
4167账务结转 (zhàngwù jiézhuǎn) – Account carryforward – Chuyển số dư tài khoản
4168资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of funds – Chi phí vốn
4169账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedure – Quy trình xử lý sổ sách
4170账目分类 (zhàngmù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản
4171账务核算 (zhàngwù hésuàn) – Account calculation – Tính toán sổ sách
4172账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger registration – Ghi sổ kế toán
4173账务分类 (zhàngwù fēnlèi) – Account categorization – Phân loại sổ sách
4174现金盘点制度 (xiànjīn pándiǎn zhìdù) – Cash inventory system – Hệ thống kiểm kê tiền mặt
4175账务报告 (zhàngwù bàogào) – Account report – Báo cáo sổ sách
4176现金管理规定 (xiànjīn guǎnlǐ guīdìng) – Cash management regulations – Quy định quản lý tiền mặt
4177账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Account registration – Ghi chép sổ sách
4178资金投放 (zījīn tóufàng) – Fund allocation – Phân bổ vốn
4179资金流动性风险 (zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
4180账务记录 (zhàngwù jìlù) – Account record – Ghi chép sổ sách
4181现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow projection – Dự báo dòng tiền mặt
4182资金账务 (zījīn zhàngwù) – Fund accounting – Kế toán vốn
4183资金成本核算 (zījīn chéngběn hésuàn) – Fund cost accounting – Tính toán chi phí vốn
4184账务盘点 (zhàngwù pándiǎn) – Account inventory – Kiểm kê sổ sách
4185资金周转管理 (zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động
4186账务操作 (zhàngwù cāozuò) – Account operation – Thao tác sổ sách
4187账单核对 (zhàngdān héduì) – Bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
4188账务审核 (zhàngwù shěnhé) – Account audit – Kiểm tra sổ sách
4189现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash journal – Nhật ký tiền mặt
4190账务自动化 (zhàngwù zìdònghuà) – Accounting automation – Tự động hóa kế toán
4191账务记录保存 (zhàngwù jìlù bǎocún) – Record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán
4192现金账户对账 (xiànjīn zhànghù duìzhàng) – Cash account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tiền mặt
4193资金支出审批 (zījīn zhīchū shěnpī) – Fund expenditure approval – Phê duyệt chi vốn
4194账务报表编制 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
4195现金管理操作流程 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò liúchéng) – Cash management operation procedure – Quy trình thao tác quản lý tiền mặt
4196现金收入确认 (xiànjīn shōurù quèrèn) – Cash revenue recognition – Công nhận doanh thu tiền mặt
4197现金管理岗位职责 (xiànjīn guǎnlǐ gǎngwèi zhízé) – Cash management job responsibilities – Nhiệm vụ công việc quản lý tiền mặt
4198账务差错纠正 (zhàngwù chācuò jiūzhèng) – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
4199账务报表审核 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
4200账务调节 (zhàngwù tiáojié) – Account reconciliation – Điều chỉnh sổ sách
4201现金流动性分析 (xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích thanh khoản tiền mặt
4202账务档案管理 (zhàngwù dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
4203现金操作规范 (xiànjīn cāozuò guīfàn) – Cash operation standards – Tiêu chuẩn thao tác tiền mặt
4204账务系统备份 (zhàngwù xìtǒng bèifèn) – Accounting system backup – Sao lưu hệ thống kế toán
4205现金结算系统 (xiànjīn jiésuàn xìtǒng) – Cash settlement system – Hệ thống thanh toán tiền mặt
4206资金需求预测 (zījīn xūqiú yùcè) – Fund demand forecast – Dự báo nhu cầu vốn
4207账务调账 (zhàngwù tiáozhàng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản
4208资金管理制度建设 (zījīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Fund management system establishment – Xây dựng hệ thống quản lý vốn
4209账务责任分工 (zhàngwù zérèn fēngōng) – Accounting responsibility division – Phân công trách nhiệm kế toán
4210现金资金监控 (xiànjīn zījīn jiānkòng) – Cash fund monitoring – Giám sát tiền mặt
4211资金成本分析 (zījīn chéngběn fēnxī) – Fund cost analysis – Phân tích chi phí vốn
4212现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt
4213现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt
4214账务科目设置 (zhàngwù kēmù shèzhì) – Accounting subject setup – Thiết lập tài khoản kế toán
4215现金控制制度 (xiànjīn kòngzhì zhìdù) – Cash control system – Hệ thống kiểm soát tiền mặt
4216账务档案归档 (zhàngwù dàng’àn guīdàng) – Accounting file archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán
4217账务内部控制 (zhàngwù nèibù kòngzhì) – Internal accounting control – Kiểm soát nội bộ kế toán
4218账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ
4219现金操作安全 (xiànjīn cāozuò ānquán) – Cash operation safety – An toàn thao tác tiền mặt
4220现金收据管理制度 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ zhìdù) – Cash receipt management system – Hệ thống quản lý biên nhận tiền mặt
4221账务系统安全 (zhàngwù xìtǒng ānquán) – Accounting system security – Bảo mật hệ thống kế toán
4222现金账务记录 (xiànjīn zhàngwù jìlù) – Cash accounting record – Ghi chép kế toán tiền mặt
4223现金资金调配 (xiànjīn zījīn tiáopèi) – Cash fund allocation – Phân bổ tiền mặt
4224账务资料管理 (zhàngwù zīliào guǎnlǐ) – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán
4225现金收入确认制度 (xiànjīn shōurù quèrèn zhìdù) – Cash revenue recognition system – Hệ thống công nhận doanh thu tiền mặt
4226账务调整流程 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng) – Accounting adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh kế toán
4227现金付款审批 (xiànjīn fùkuǎn shěnpī) – Cash payment approval – Phê duyệt thanh toán tiền mặt
4228账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting handling standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán
4229现金出纳管理 (xiànjīn chūnà guǎnlǐ) – Cash cashier management – Quản lý thủ quỹ tiền mặt
4230资金风险监测 (zījīn fēngxiǎn jiāncè) – Fund risk monitoring – Giám sát rủi ro vốn
4231账务科目分类 (zhàngwù kēmù fēnlèi) – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán
4232现金账本维护 (xiànjīn zhàngběn wéihù) – Cash ledger maintenance – Bảo trì sổ kế toán tiền mặt
4233账务凭证管理制度 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
4234现金操作权限 (xiànjīn cāozuò quánxiàn) – Cash operation authority – Quyền thao tác tiền mặt
4235资金调拨管理 (zījīn tiáobō guǎnlǐ) – Fund transfer management – Quản lý điều chuyển vốn
4236账务错误纠正流程 (zhàngwù cuòwù jiūzhèng liúchéng) – Accounting error correction procedure – Quy trình sửa lỗi kế toán
4237现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash income and expenditure records – Ghi chép thu chi tiền mặt
4238资金预测模型 (zījīn yùcè móxíng) – Fund forecasting model – Mô hình dự báo vốn
4239账务凭证审核制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé zhìdù) – Voucher audit system – Hệ thống kiểm tra chứng từ
4240现金库存管理 (xiànjīn kùcún guǎnlǐ) – Cash inventory management – Quản lý tồn kho tiền mặt
4241账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting handling procedure – Quy trình xử lý kế toán
4242资金风险防范 (zījīn fēngxiǎn fángfàn) – Fund risk prevention – Phòng ngừa rủi ro vốn
4243现金操作规范制度 (xiànjīn cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash operation standard system – Hệ thống tiêu chuẩn thao tác tiền mặt
4244账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher filing management – Quản lý lưu trữ chứng từ
4245账务调整记录 (zhàngwù tiáozhěng jìlù) – Accounting adjustment record – Ghi chép điều chỉnh kế toán
4246现金操作流程 (xiànjīn cāozuò liúchéng) – Cash operation procedure – Quy trình thao tác tiền mặt
4247资金使用记录 (zījīn shǐyòng jìlù) – Fund usage record – Ghi chép sử dụng vốn
4248账务审批制度 (zhàngwù shěnpī zhìdù) – Accounting approval system – Hệ thống phê duyệt kế toán
4249现金盘点流程 (xiànjīn pándiǎn liúchéng) – Cash inventory procedure – Quy trình kiểm kê tiền mặt
4250资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý dòng vốn
4251现金收支计划 (xiànjīn shōuzhī jìhuà) – Cash income and expenditure plan – Kế hoạch thu chi tiền mặt
4252资金调拨审批制度 (zījīn tiáobō shěnpī zhìdù) – Fund transfer approval system – Hệ thống phê duyệt điều chuyển vốn
4253账务科目设置规范 (zhàngwù kēmù shèzhì guīfàn) – Accounting subject setup standards – Tiêu chuẩn thiết lập tài khoản
4254现金支付记录 (xiànjīn zhīfù jìlù) – Cash payment record – Ghi chép thanh toán tiền mặt
4255资金流转管理 (zījīn liúzhuǎn guǎnlǐ) – Fund circulation management – Quản lý luân chuyển vốn
4256账务审计流程 (zhàngwù shěnjì liúchéng) – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
4257现金出纳流程 (xiànjīn chūnà liúchéng) – Cash cashier procedure – Quy trình thủ quỹ tiền mặt
4258账务差异调整 (zhàngwù chāyì tiáozhěng) – Accounting variance adjustment – Điều chỉnh sai lệch kế toán
4259现金收支凭证 (xiànjīn shōuzhī píngzhèng) – Cash income and expenditure voucher – Chứng từ thu chi tiền mặt
4260资金预算执行控制 (zījīn yùsuàn zhíxíng kòngzhì) – Fund budget execution control – Kiểm soát thực hiện ngân sách vốn
4261账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ
4262会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
4263现金流出管理 (xiànjīn liúchū guǎnlǐ) – Cash outflow management – Quản lý dòng tiền ra
4264现金收入确认 (xiànjīn shōurù quèrèn) – Cash revenue recognition – Xác nhận doanh thu tiền mặt
4265资金冻结管理 (zījīn dòngjié guǎnlǐ) – Fund freezing management – Quản lý vốn đóng băng
4266账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
4267账务处理程序 (zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting handling procedure – Quy trình xử lý kế toán
4268现金收款管理 (xiànjīn shōukuǎn guǎnlǐ) – Cash collection management – Quản lý thu tiền mặt
4269资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund transfer procedure – Quy trình điều chuyển vốn
4270现金出纳制度 (xiànjīn chūnà zhìdù) – Cash cashier system – Hệ thống thủ quỹ tiền mặt
4271资金预算分析 (zījīn yùsuàn fēnxī) – Fund budget analysis – Phân tích ngân sách vốn
4272账务差错处理 (zhàngwù chācuò chǔlǐ) – Accounting error handling – Xử lý sai sót kế toán
4273账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ
4274现金支付审批流程 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Cash payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán tiền mặt
4275账务审计规范 (zhàngwù shěnjì guīfàn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
4276资金预算控制流程 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Fund budget control procedure – Quy trình kiểm soát ngân sách vốn
4277账务差异分析 (zhàngwù chāyì fēnxī) – Accounting variance analysis – Phân tích sai lệch kế toán
4278现金出纳流程规范 (xiànjīn chūnà liúchéng guīfàn) – Cash cashier procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình thủ quỹ tiền mặt
4279账务科目管理 (zhàngwù kēmù guǎnlǐ) – Accounting subject management – Quản lý tài khoản kế toán
4280现金支付记录管理 (xiànjīn zhīfù jìlù guǎnlǐ) – Cash payment record management – Quản lý ghi chép thanh toán tiền mặt
4281账务调整审核 (zhàngwù tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment audit – Kiểm tra điều chỉnh kế toán
4282现金收支审批 (xiànjīn shōuzhī shěnpī) – Cash income and expenditure approval – Phê duyệt thu chi tiền mặt
4283账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán
4284现金管理人员 (xiànjīn guǎnlǐ rényuán) – Cash management personnel – Nhân viên quản lý tiền mặt
4285现金余额监控 (xiànjīn yú’é jiānkòng) – Cash balance monitoring – Giám sát số dư tiền mặt
4286账务处理效率 (zhàngwù chǔlǐ xiàolǜ) – Accounting processing efficiency – Hiệu quả xử lý kế toán
4287现金收支分析 (xiànjīn shōuzhī fēnxī) – Cash income and expenditure analysis – Phân tích thu chi tiền mặt
4288资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund utilization efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
4289资金风险监控 (zījīn fēngxiǎn jiānkòng) – Fund risk monitoring – Giám sát rủi ro vốn
4290账务凭证扫描 (zhàngwù píngzhèng sǎomiáo) – Voucher scanning – Quét chứng từ kế toán
4291账务处理规范化 (zhàngwù chǔlǐ guīfànhuà) – Standardization of accounting processing – Chuẩn hóa xử lý kế toán
4292现金收款流程 (xiànjīn shōukuǎn liúchéng) – Cash collection procedure – Quy trình thu tiền mặt
4293账务报表生成 (zhàngwù bàobiǎo shēngchéng) – Accounting report generation – Tạo báo cáo kế toán
4294账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automatic accounting generation – Tự động tạo kế toán
4295现金支付审核 (xiànjīn zhīfù shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra thanh toán tiền mặt
4296现金余额控制 (xiànjīn yú’é kòngzhì) – Cash balance control – Kiểm soát số dư tiền mặt
4297账务处理自动化 (zhàngwù chǔlǐ zìdònghuà) – Accounting process automation – Tự động hóa xử lý kế toán
4298账务核算准确性 (zhàngwù hésuàn zhǔnquè xìng) – Accuracy of accounting – Độ chính xác kế toán
4299现金支付计划 (xiànjīn zhīfù jìhuà) – Cash payment plan – Kế hoạch thanh toán tiền mặt
4300现金流量监测 (xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát lưu chuyển tiền mặt
4301账务调整审核 (zhàngwù tiáozhěng shěnhé) – Accounting adjustment review – Xem xét điều chỉnh kế toán
4302资金盘点 (zījīn pándiǎn) – Fund inventory check – Kiểm kê vốn
4303账务凭证审核 (zhàngwù píngzhèng shěnhé) – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán
4304账务报告生成 (zhàngwù bàogào shēngchéng) – Accounting report generation – Tạo báo cáo kế toán
4305账务凭证录入 (zhàngwù píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
4306账务自动对账 (zhàngwù zìdòng duìzhàng) – Automatic account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tự động
4307现金收据管理 (xiànjīn shōujù guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý biên lai tiền mặt
4308资金使用计划制定 (zījīn shǐyòng jìhuà zhìdìng) – Fund usage plan formulation – Xây dựng kế hoạch sử dụng vốn
4309账务处理自动化系统 (zhàngwù chǔlǐ zìdònghuà xìtǒng) – Automated accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán tự động
4310现金管理操作规范 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn) – Cash management operating standards – Quy chuẩn vận hành quản lý tiền mặt
4311资金预算执行情况 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Fund budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách vốn
4312账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
4313现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Ngân sách dòng tiền mặt
4314账务信息安全 (zhàngwù xìnxī ānquán) – Accounting information security – Bảo mật thông tin kế toán
4315账务审核标准 (zhàngwù shěnhé biāozhǔn) – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
4316账务处理效率提升 (zhàngwù chǔlǐ xiàolǜ tíshēng) – Accounting processing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả xử lý kế toán
4317现金流动预算 (xiànjīn liúdòng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập ngân sách dòng tiền mặt
4318资金配置管理 (zījīn pèizhì guǎnlǐ) – Fund allocation management – Quản lý phân bổ vốn
4319账务自动化工具 (zhàngwù zìdònghuà gōngjù) – Accounting automation tools – Công cụ tự động hóa kế toán
4320资金风险管理流程 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Fund risk management process – Quy trình quản lý rủi ro vốn
4321账务凭证归档管理 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ) – Voucher archiving management – Quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
4322账款管理 (zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts management – Quản lý các khoản phải thu/phải trả
4323资金流转 (zījīn liúzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
4324资金需求分析 (zījīn xūqiú fēnxī) – Fund demand analysis – Phân tích nhu cầu vốn
4325账务差异 (zhàngwù chāyì) – Accounting discrepancy – Sai lệch kế toán
4326资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund movement – Dòng vốn lưu động
4327账务自动生成 (zhàngwù zìdòng shēngchéng) – Automated accounting generation – Tạo kế toán tự động
4328现金支付流程管理 (xiànjīn zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Cash payment process management – Quản lý quy trình thanh toán tiền mặt
4329账务管理制度 (zhàngwù guǎnlǐ zhìdù) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
4330现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure record – Ghi chép chi tiền mặt
4331现金账本 (xiànjīn zhàngběn) – Cash ledger – Sổ kế toán tiền mặt
4332资金配置计划 (zījīn pèizhì jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn
4333资金流转效率 (zījīn liúzhuǎn xiàolǜ) – Fund turnover efficiency – Hiệu quả vòng quay vốn
4334账务核查 (zhàngwù héchá) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán
4335资金分配管理 (zījīn fēnpèi guǎnlǐ) – Fund distribution management – Quản lý phân phối vốn
4336账务报表分析 (zhàngwù bàobiǎo fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán
4337现金周转管理 (xiànjīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Cash turnover management – Quản lý vòng quay tiền mặt
4338账务核实 (zhàngwù héshí) – Accounting verification – Xác minh kế toán
4339账务归档 (zhàngwù guīdàng) – Accounting filing – Lưu trữ kế toán
4340现金支出预算 (xiànjīn zhīchū yùsuàn) – Cash expenditure budget – Ngân sách chi tiền mặt
4341账务调账 (zhàngwù tiáozhàng) – Accounting adjustment entries – Bút toán điều chỉnh kế toán
4342资金余额核对 (zījīn yú’é héduì) – Fund balance reconciliation – Đối chiếu số dư vốn
4343账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Accounting audit and inspection – Kiểm toán kế toán
4344资金使用计划书 (zījīn shǐyòng jìhuà shū) – Fund usage plan document – Tài liệu kế hoạch sử dụng vốn
4345现金收款管理 (xiànjīn shōukuǎn guǎnlǐ) – Cash receipt management – Quản lý thu tiền mặt
4346资金盘点报告 (zījīn pándiǎn bàogào) – Fund inventory report – Báo cáo kiểm kê vốn
4347账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher filing – Lưu chứng từ kế toán
4348现金资金流量 (xiànjīn zījīn liúliàng) – Cash fund flow – Dòng vốn tiền mặt
4349账务数据备份 (zhàngwù shùjù bèifèn) – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán
4350资金流动管理 (zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Fund liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn
4351账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit process – Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán
4352资金支付管理 (zījīn zhīfù guǎnlǐ) – Fund payment management – Quản lý thanh toán vốn
4353现金支付控制 (xiànjīn zhīfù kòngzhì) – Cash payment control – Kiểm soát thanh toán tiền mặt
4354资金流动性风险 (zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Fund liquidity risk – Rủi ro tính thanh khoản vốn
4355账务操作规范 (zhàngwù cāozuò guīfàn) – Accounting operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kế toán
4356现金账务核对 (xiànjīn zhàngwù héduì) – Cash accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán tiền mặt
4357账务数据分析报告 (zhàngwù shùjù fēnxī bàogào) – Accounting data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu kế toán
4358资金到账 (zījīn dào zhàng) – Fund receipt – Tiền vốn đã về tài khoản
4359资金回笼周期 (zījīn huílóng zhōuqī) – Fund recovery cycle – Chu kỳ thu hồi vốn
4360资金划拨 (zījīn huábō) – Fund transfer – Chuyển khoản vốn
4361资金申请 (zījīn shēnqǐng) – Fund application – Đơn xin cấp vốn
4362账务登记 (zhàngwù dēngjì) – Accounting registration – Đăng ký kế toán
4363现金存款管理 (xiànjīn cúnkuǎn guǎnlǐ) – Cash deposit management – Quản lý tiền gửi mặt
4364现金付款审核 (xiànjīn fùkuǎn shěnhé) – Cash payment audit – Kiểm tra thanh toán tiền mặt
4365资金流量预测 (zījīn liúliàng yùcè) – Fund flow forecast – Dự báo dòng vốn
4366现金流量监测 (xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt
4367账务管理系统 (zhàngwù guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
4368账务凭证审核标准 (zhàngwù píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
4369资金支付计划 (zījīn zhīfù jìhuà) – Fund payment plan – Kế hoạch chi vốn
4370账务系统维护计划 (zhàngwù xìtǒng wéihù jìhuà) – Accounting system maintenance plan – Kế hoạch bảo trì hệ thống kế toán
4371现金支出审批流程 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng) – Cash expenditure approval process – Quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4372账务数据备份方案 (zhàngwù shùjù bèifèn fāng’àn) – Accounting data backup plan – Kế hoạch sao lưu dữ liệu kế toán
4373资金调拨记录 (zījīn tiáobō jìlù) – Fund allocation records – Hồ sơ phân bổ vốn
4374账务凭证管理制度 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ
4375现金资金流动 (xiànjīn zījīn liúdòng) – Cash fund movement – Dòng tiền mặt
4376资金预算编制流程 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Fund budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vốn
4377账务核算方法 (zhàngwù hésuàn fāngfǎ) – Accounting calculation methods – Phương pháp tính toán kế toán
4378现金流入预测 (xiànjīn liúrù yùcè) – Cash inflow forecast – Dự báo dòng tiền mặt vào
4379资金归集 (zījīn guījí) – Fund pooling – Thu gom vốn
4380账务异常 (zhàngwù yìcháng) – Accounting anomaly – Sai lệch kế toán
4381账务科目 (zhàngwù kēmù) – Accounting subject – Khoản mục kế toán
4382现金资金管理 (xiànjīn zījīn guǎnlǐ) – Cash fund management – Quản lý tiền mặt
4383账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán
4384现金交易记录 (xiànjīn jiāoyì jìlù) – Cash transaction record – Ghi chép giao dịch tiền mặt
4385资金报销 (zījīn bàoxiāo) – Fund reimbursement – Thanh toán vốn
4386现金流预算 (xiànjīn liú yùsuàn) – Cash flow budget – Dự toán dòng tiền mặt
4387资金支付审批 (zījīn zhīfù shěnpī) – Fund payment approval – Phê duyệt chi vốn
4388现金账户余额 (xiànjīn zhànghù yú’é) – Cash account balance – Số dư tài khoản tiền mặt
4389账务系统数据 (zhàngwù xìtǒng shùjù) – Accounting system data – Dữ liệu hệ thống kế toán
4390现金流动分析 (xiànjīn liúdòng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt
4391账务凭证制作 (zhàngwù píngzhèng zhìzuò) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán
4392现金资金审核 (xiànjīn zījīn shěnhé) – Cash fund audit – Kiểm tra tiền mặt
4393账务处理流程优化 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán
4394资金计划审核 (zījīn jìhuà shěnhé) – Fund plan review – Xem xét kế hoạch vốn
4395账务凭证归类 (zhàngwù píngzhèng guīlèi) – Voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán
4396资金调拨审批制度 (zījīn tiáobō shěnpī zhìdù) – Fund allocation approval system – Hệ thống phê duyệt phân bổ vốn
4397账务记录完整性 (zhàngwù jìlù wánzhěng xìng) – Accounting record completeness – Tính đầy đủ hồ sơ kế toán
4398资金支付流程 (zījīn zhīfù liúchéng) – Fund payment process – Quy trình chi vốn
4399账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management procedure – Quy trình quản lý chứng từ
4400账务异常处理 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ) – Accounting exception handling – Xử lý sai lệch kế toán
4401现金支付管理 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ) – Cash payment management – Quản lý chi tiền mặt
4402资金来源分析 (zījīn láiyuán fēnxī) – Fund source analysis – Phân tích nguồn vốn
4403账务审查 (zhàngwù shěnchá) – Accounting review – Kiểm tra kế toán
4404账务凭证存档 (zhàngwù píngzhèng cúngdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
4405账务凭证编号规则 (zhàngwù píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher numbering rules – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán
4406资金调拨流程 (zījīn tiáobō liúchéng) – Fund allocation procedure – Quy trình phân bổ vốn
4407现金流量预算编制 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biānzhì) – Cash flow budget preparation – Lập dự toán dòng tiền mặt
4408账务凭证传递 (zhàngwù píngzhèng chuándì) – Voucher transmission – Chuyển chứng từ kế toán
4409账务凭证校验 (zhàngwù píngzhèng jiàoyàn) – Voucher validation – Kiểm tra tính hợp lệ chứng từ
4410现金支出预算 (xiànjīn zhīchū yùsuàn) – Cash expenditure budget – Dự toán chi tiền mặt
4411现金资金流动 (xiànjīn zījīn liúdòng) – Cash fund flow – Dòng tiền mặt
4412资金计划审批 (zījīn jìhuà shěnpī) – Fund plan approval – Phê duyệt kế hoạch vốn
4413现金管理内部控制 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì) – Cash management internal control – Kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4414账务凭证标准 (zhàngwù píngzhèng biāozhǔn) – Voucher standards – Tiêu chuẩn chứng từ kế toán
4415资金支付流程管理 (zījīn zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Fund payment process management – Quản lý quy trình chi vốn
4416账务凭证信息系统 (zhàngwù píngzhèng xìnxī xìtǒng) – Voucher information system – Hệ thống thông tin chứng từ
4417现金账户管理制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Cash account management system – Hệ thống quản lý tài khoản tiền mặt
4418资金支付审批制度 (zījīn zhīfù shěnpī zhìdù) – Fund payment approval system – Hệ thống phê duyệt chi vốn
4419账务凭证管理规范 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ guīfàn) – Voucher management standards – Tiêu chuẩn quản lý chứng từ
4420现金资金盘点 (xiànjīn zījīn pándiǎn) – Cash fund inventory – Kiểm kê tiền mặt
4421账务核对 (zhàngwù héduì) – Accounting verification – Đối chiếu kế toán
4422资金支付控制 (zījīn zhīfù kòngzhì) – Fund payment control – Kiểm soát chi vốn
4423账务凭证审核程序 (zhàngwù píngzhèng shěnhé chéngxù) – Voucher audit procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ
4424账务系统操作 (zhàngwù xìtǒng cāozuò) – Accounting system operation – Vận hành hệ thống kế toán
4425账务凭证保存 (zhàngwù píngzhèng bǎocún) – Voucher retention – Lưu trữ chứng từ kế toán
4426账务数据录入 (zhàngwù shùjù lùrù) – Accounting data input – Nhập dữ liệu kế toán
4427资金划拨审批 (zījīn huábō shěnpī) – Fund transfer approval – Phê duyệt chuyển khoản vốn
4428账务凭证管理系统 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ
4429现金账户对账单 (xiànjīn zhànghù duìzhàng dān) – Cash account statement – Bảng sao kê tài khoản tiền mặt
4430账务凭证录入系统 (zhàngwù píngzhèng lùrù xìtǒng) – Voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ
4431资金支付审核 (zījīn zhīfù shěnhé) – Fund payment audit – Kiểm tra chi vốn
4432现金流动控制 (xiànjīn liúdòng kòngzhì) – Cash flow control – Kiểm soát dòng tiền mặt
4433资金账户余额 (zījīn zhànghù yú’é) – Fund account balance – Số dư tài khoản vốn
4434账务凭证审批流程 (zhàngwù píngzhèng shěnpī liúchéng) – Voucher approval process – Quy trình phê duyệt chứng từ
4435现金流量表编制 (xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo dòng tiền mặt
4436账务核算流程 (zhàngwù hésuàn liúchéng) – Accounting calculation process – Quy trình tính toán kế toán
4437现金账户管理规范 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ guīfàn) – Cash account management standards – Tiêu chuẩn quản lý tài khoản tiền mặt
4438账务凭证保存期限 (zhàngwù píngzhèng bǎocún qīxiàn) – Voucher retention period – Thời hạn lưu trữ chứng từ
4439现金预算控制 (xiànjīn yùsuàn kòngzhì) – Cash budget control – Kiểm soát ngân sách tiền mặt
4440账务记录 (zhàngwù jìlù) – Accounting record – Hồ sơ kế toán
4441资金调拨记录 (zījīn diàobō jìlù) – Fund transfer record – Hồ sơ chuyển khoản vốn
4442账务合规 (zhàngwù hégé) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
4443现金管理制度建设 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Cash management system establishment – Xây dựng hệ thống quản lý tiền mặt
4444现金账户核对 (xiànjīn zhànghù héduì) – Cash account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tiền mặt
4445账务凭证编号 (zhàngwù píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ
4446现金支出登记 (xiànjīn zhīchū dēngjì) – Cash expenditure registration – Ghi nhận chi tiền mặt
4447资金成本核算 (zījīn chéngběn hésuàn) – Fund cost accounting – Kế toán chi phí vốn
4448账务账簿管理 (zhàngwù zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán
4449现金流管理规范 (xiànjīn liú guǎnlǐ guīfàn) – Cash flow management standards – Tiêu chuẩn quản lý dòng tiền mặt
4450账务信息录入 (zhàngwù xìnxī lùrù) – Accounting information entry – Nhập thông tin kế toán
4451现金流动性分析 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tiền mặt
4452现金流动预算控制 (xiànjīn liúdòng yùsuàn kòngzhì) – Cash flow budget control – Kiểm soát ngân sách dòng tiền mặt
4453资金配置优化 (zījīn pèizhì yōuhuà) – Fund allocation optimization – Tối ưu phân bổ vốn
4454账务审批权限 (zhàngwù shěnpī quánxiàn) – Accounting approval authority – Quyền phê duyệt kế toán
4455现金管理目标 (xiànjīn guǎnlǐ mùbiāo) – Cash management objectives – Mục tiêu quản lý tiền mặt
4456资金流向分析 (zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund flow direction analysis – Phân tích hướng dòng vốn
4457现金流动周期 (xiànjīn liúdòng zhōuqī) – Cash flow cycle – Chu kỳ dòng tiền mặt
4458账务数据统计 (zhàngwù shùjù tǒngjì) – Accounting data statistics – Thống kê dữ liệu kế toán
4459账务凭证录入规范 (zhàngwù píngzhèng lùrù guīfàn) – Voucher entry standards – Tiêu chuẩn nhập chứng từ
4460现金存款记录 (xiànjīn cúnkuǎn jìlù) – Cash deposit record – Hồ sơ gửi tiền mặt
4461账务风险识别 (zhàngwù fēngxiǎn shíbié) – Accounting risk identification – Nhận diện rủi ro kế toán
4462账务凭证录入错误 (zhàngwù píngzhèng lùrù cuòwù) – Voucher entry error – Lỗi nhập chứng từ kế toán
4463现金流入监控 (xiànjīn liúrù jiānkòng) – Cash inflow monitoring – Giám sát dòng tiền mặt vào
4464账务信息安全 (zhàngwù xìnxī ānquán) – Accounting information security – An toàn thông tin kế toán
4465现金账簿管理 (xiànjīn zhàngbù guǎnlǐ) – Cash ledger management – Quản lý sổ tiền mặt
4466资金流动监测 (zījīn liúdòng jiāncè) – Fund flow monitoring – Giám sát dòng vốn
4467账务凭证电子化 (zhàngwù píngzhèng diànzǐ huà) – Electronic voucher processing – Chứng từ điện tử
4468现金管理考核 (xiànjīn guǎnlǐ kǎohé) – Cash management evaluation – Đánh giá quản lý tiền mặt
4469资金预算管理规范 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ guīfàn) – Fund budget management standards – Tiêu chuẩn quản lý ngân sách vốn
4470现金流量报告 (xiànjīn liúliàng bàogào) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền mặt
4471资金调配监控 (zījīn diàopèi jiānkòng) – Fund allocation monitoring – Giám sát phân bổ vốn
4472账务凭证电子存档 (zhàngwù píngzhèng diànzǐ cūndàng) – Electronic voucher archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử
4473现金余额核对 (xiànjīn yú’é héduì) – Cash balance verification – Kiểm tra số dư tiền mặt
4474现金流动管理规范 (xiànjīn liúdòng guǎnlǐ guīfàn) – Cash flow management standards – Tiêu chuẩn quản lý dòng tiền mặt
4475资金使用审计 (zījīn shǐyòng shěnjì) – Fund usage audit – Kiểm toán sử dụng vốn
4476现金流动性分析报告 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī bàogào) – Cash liquidity analysis report – Báo cáo phân tích thanh khoản tiền mặt
4477资金流向监控系统 (zījīn liúxiàng jiānkòng xìtǒng) – Fund flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng vốn
4478账务风险防范措施 (zhàngwù fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Accounting risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro kế toán
4479资金使用计划表 (zījīn shǐyòng jìhuà biǎo) – Fund usage schedule – Bảng kế hoạch sử dụng vốn
4480账务核对表 (zhàngwù héduì biǎo) – Accounting reconciliation form – Bảng đối chiếu kế toán
4481现金流量监控表 (xiànjīn liúliàng jiānkòng biǎo) – Cash flow monitoring sheet – Bảng giám sát dòng tiền mặt
4482资金审批权限 (zījīn shěnpī quánxiàn) – Fund approval authority – Thẩm quyền phê duyệt vốn
4483现金余额调整 (xiànjīn yú’é tiáozhěng) – Cash balance adjustment – Điều chỉnh số dư tiền mặt
4484现金支付申请 (xiànjīn zhīfù shēnqǐng) – Cash payment request – Yêu cầu chi tiền mặt
4485资金管理培训 (zījīn guǎnlǐ péixùn) – Fund management training – Đào tạo quản lý vốn
4486现金流量统计 (xiànjīn liúliàng tǒngjì) – Cash flow statistics – Thống kê dòng tiền mặt
4487现金存款审核 (xiànjīn cúnkuǎn shěnhé) – Cash deposit verification – Kiểm tra tiền gửi
4488现金支出记录 (xiànjīn zhīchū jìlù) – Cash expenditure record – Hồ sơ chi tiền mặt
4489资金调拨计划 (zījīn diàobō jìhuà) – Fund transfer plan – Kế hoạch điều chuyển vốn
4490账务系统故障处理 (zhàngwù xìtǒng gùzhàng chǔlǐ) – Accounting system failure handling – Xử lý sự cố hệ thống kế toán
4491账务凭证归档 (zhàngwù píngzhèng guīdàng) – Voucher archiving – Lưu trữ chứng từ
4492现金账户核对 (xiànjīn zhànghù héduì) – Cash account verification – Đối chiếu tài khoản tiền mặt
4493资金使用审计报告 (zījīn shǐyòng shěnjì bàogào) – Fund usage audit report – Báo cáo kiểm toán sử dụng vốn
4494账务报表审核 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
4495现金流量预算表 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biǎo) – Cash flow budget sheet – Bảng dự toán dòng tiền mặt
4496资金管理考核 (zījīn guǎnlǐ kǎohé) – Fund management assessment – Đánh giá quản lý vốn
4497现金余额核查 (xiànjīn yú’é héchá) – Cash balance check – Kiểm tra số dư tiền mặt
4498资金调配报告 (zījīn diàopèi bàogào) – Fund allocation report – Báo cáo phân bổ vốn
4499账务凭证管理 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ
4500资金预算调整报告 (zījīn yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Fund budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách vốn
4501账务凭证审核报告 (zhàngwù píngzhèng shěnhé bàogào) – Voucher audit report – Báo cáo kiểm tra chứng từ
4502现金流动计划表 (xiànjīn liúdòng jìhuà biǎo) – Cash flow plan sheet – Bảng kế hoạch dòng tiền mặt
4503账务数据录入规范 (zhàngwù shùjù lùrù guīfàn) – Accounting data entry standards – Tiêu chuẩn nhập dữ liệu kế toán
4504资金使用效率报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ bàogào) – Fund usage efficiency report – Báo cáo hiệu quả sử dụng vốn
4505账务凭证归档制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng zhìdù) – Voucher archiving system – Hệ thống lưu trữ chứng từ kế toán
4506现金管理责任制 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn zhì) – Cash management responsibility system – Hệ thống trách nhiệm quản lý tiền mặt
4507账务核算流程图 (zhàngwù hésuàn liúchéng tú) – Accounting calculation flowchart – Sơ đồ quy trình tính toán kế toán
4508账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting processing procedures – Quy trình xử lý kế toán
4509资金调拨流程 (zījīn diàobō liúchéng) – Fund transfer process – Quy trình điều chuyển vốn
4510账务报表编制规范 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) – Accounting report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán
4511现金管理内部控制 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì) – Internal control of cash management – Kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4512资金风险防范措施 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Fund risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn
4513账务凭证审核流程 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher audit procedures – Quy trình kiểm tra chứng từ
4514账务凭证录入流程 (zhàngwù píngzhèng lùrù liúchéng) – Voucher entry procedures – Quy trình nhập chứng từ
4515账务风险控制措施 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Accounting risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro kế toán
4516现金余额盘点 (xiànjīn yú’é pándiǎn) – Cash balance inventory – Kiểm kê số dư tiền mặt
4517资金调配计划制定 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng) – Fund allocation plan formulation – Lập kế hoạch phân bổ vốn
4518资金预算调整流程 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Fund budget adjustment procedures – Quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
4519账务数据分析方法 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ) – Accounting data analysis methods – Phương pháp phân tích dữ liệu kế toán
4520现金流量监控系统 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng) – Cash flow monitoring system – Hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4521资金审批权限划分 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn) – Division of fund approval authority – Phân quyền phê duyệt vốn
4522账务凭证审核规范 (zhàngwù píngzhèng shěnhé guīfàn) – Voucher audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
4523现金流动计划编制 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì) – Cash flow plan preparation – Lập kế hoạch dòng tiền mặt
4524资金风险评估方法 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Fund risk assessment methods – Phương pháp đánh giá rủi ro vốn
4525现金支出审批流程规范 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng guīfàn) – Cash expenditure approval process standards – Tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4526账务凭证归档流程 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng) – Voucher archiving procedures – Quy trình lưu trữ chứng từ
4527现金管理责任分工 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng) – Cash management responsibility division – Phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt
4528资金预算编制规范 (zījīn yùsuàn biānzhì guīfàn) – Fund budget preparation standards – Tiêu chuẩn lập ngân sách vốn
4529账务核算流程规范 (zhàngwù hésuàn liúchéng guīfàn) – Accounting calculation process standards – Tiêu chuẩn quy trình tính toán kế toán
4530现金流量预测方法 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ) – Cash flow forecasting methods – Phương pháp dự báo dòng tiền mặt
4531资金管理目标设定 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng) – Fund management target setting – Thiết lập mục tiêu quản lý vốn
4532账务处理流程规范 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng guīfàn) – Accounting processing procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình xử lý kế toán
4533现金支付审批流程 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Cash payment approval procedures – Quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4534资金调拨流程规范 (zījīn diàobō liúchéng guīfàn) – Fund transfer process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn
4535现金管理内部控制制度 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system for cash management – Hệ thống kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4536资金风险防范措施规范 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī guīfàn) – Fund risk prevention measures standards – Tiêu chuẩn biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn
4537账务凭证审核流程规范 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn) – Voucher audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ
4538现金支出管理制度 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ zhìdù) – Cash expenditure management system – Hệ thống quản lý chi tiền mặt
4539账务系统维护规范 (zhàngwù xìtǒng wéihù guīfàn) – Accounting system maintenance standards – Tiêu chuẩn bảo trì hệ thống kế toán
4540资金预算执行监控制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhìdù) – Fund budget execution monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn
4541现金流量分析报告 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào) – Cash flow analysis report – Báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4542资金管理报告制度 (zījīn guǎnlǐ bàogào zhìdù) – Fund management reporting system – Hệ thống báo cáo quản lý vốn
4543账务风险控制流程 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Accounting risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro kế toán
4544现金余额盘点制度 (xiànjīn yú’é pándiǎn zhìdù) – Cash balance inventory system – Hệ thống kiểm kê số dư tiền mặt
4545资金调配计划制定规范 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng guīfàn) – Fund allocation plan formulation standards – Tiêu chuẩn lập kế hoạch phân bổ vốn
4546账务凭证管理流程 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng) – Voucher management procedures – Quy trình quản lý chứng từ
4547现金管理流程规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý tiền mặt
4548资金预算调整流程规范 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn) – Fund budget adjustment process standards – Tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
4549账务数据分析方法规范 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ guīfàn) – Accounting data analysis methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp phân tích dữ liệu kế toán
4550现金流量监控系统规范 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn) – Cash flow monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4551资金审批权限划分制度 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn zhìdù) – Fund approval authority division system – Hệ thống phân quyền phê duyệt vốn
4552账务凭证审核规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé guīfàn zhìdù) – Voucher audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ
4553现金流动计划编制规范 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì guīfàn) – Cash flow plan preparation standards – Tiêu chuẩn lập kế hoạch dòng tiền mặt
4554资金风险评估方法规范 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ guīfàn) – Fund risk assessment methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp đánh giá rủi ro vốn
4555账务数据录入规范制度 (zhàngwù shùjù lùrù guīfàn zhìdù) – Accounting data entry standards system – Hệ thống tiêu chuẩn nhập dữ liệu kế toán
4556现金支出审批流程规范制度 (xiànjīn zhīchū shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash expenditure approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4557资金使用效率分析报告 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī bàogào) – Fund usage efficiency analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả sử dụng vốn
4558账务凭证归档流程规范 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng guīfàn) – Voucher archiving process standards – Tiêu chuẩn quy trình lưu trữ chứng từ
4559现金管理责任分工制度 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng zhìdù) – Cash management responsibility division system – Hệ thống phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt
4560资金预算编制规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập ngân sách vốn
4561账务核算流程规范制度 (zhàngwù hésuàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting calculation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình tính toán kế toán
4562现金流量预测方法规范 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ guīfàn) – Cash flow forecasting methods standards – Tiêu chuẩn phương pháp dự báo dòng tiền mặt
4563资金管理目标设定规范 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng guīfàn) – Fund management target setting standards – Tiêu chuẩn thiết lập mục tiêu quản lý vốn
4564账务处理流程规范制度 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting processing procedure standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý kế toán
4565现金支付审批流程规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4566资金调拨流程规范制度 (zījīn diàobō liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund transfer process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chuyển vốn
4567账务报表编制规范制度 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì guīfàn zhìdù) – Accounting report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán
4568现金管理内部控制制度规范 (xiànjīn guǎnlǐ nèibù kòngzhì zhìdù guīfàn) – Internal control system for cash management standards – Tiêu chuẩn hệ thống kiểm soát nội bộ quản lý tiền mặt
4569资金风险防范措施规范制度 (zījīn fēngxiǎn fángfàn cuòshī guīfàn zhìdù) – Fund risk prevention measures standards system – Hệ thống tiêu chuẩn biện pháp phòng ngừa rủi ro vốn
4570账务凭证审核流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chứng từ
4571现金支出管理制度规范 (xiànjīn zhīchū guǎnlǐ zhìdù guīfàn) – Cash expenditure management system standards – Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chi tiền mặt
4572资金使用审批流程规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt sử dụng vốn
4573账务系统维护规范制度 (zhàngwù xìtǒng wéihù guīfàn zhìdù) – Accounting system maintenance standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo trì hệ thống kế toán
4574现金账户管理制度规范 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhìdù guīfàn) – Cash account management system standards – Tiêu chuẩn hệ thống quản lý tài khoản tiền mặt
4575资金预算执行监控制度规范 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng zhìdù guīfàn) – Fund budget execution monitoring system standards – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát thực hiện ngân sách vốn
4576账务凭证录入规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù guīfàn zhìdù) – Voucher entry standards system – Hệ thống tiêu chuẩn nhập chứng từ
4577现金流量分析报告规范 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào guīfàn) – Cash flow analysis report standards – Tiêu chuẩn báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4578资金管理报告制度规范 (zījīn guǎnlǐ bàogào zhìdù guīfàn) – Fund management reporting system standards – Tiêu chuẩn hệ thống báo cáo quản lý vốn
4579账务风险控制流程规范 (zhàngwù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng guīfàn) – Accounting risk control process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm soát rủi ro kế toán
4580现金余额盘点制度规范 (xiànjīn yú’é pándiǎn zhìdù guīfàn) – Cash balance inventory system standards – Tiêu chuẩn hệ thống kiểm kê số dư tiền mặt
4581资金调配计划制定规范制度 (zījīn diàopèi jìhuà zhìdìng guīfàn zhìdù) – Fund allocation plan formulation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập kế hoạch phân bổ vốn
4582账务凭证管理流程规范 (zhàngwù píngzhèng guǎnlǐ liúchéng guīfàn) – Voucher management process standards – Tiêu chuẩn quy trình quản lý chứng từ
4583资金预算调整流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh ngân sách vốn
4584账务数据分析方法规范制度 (zhàngwù shùjù fēnxī fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Accounting data analysis methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp phân tích dữ liệu kế toán
4585现金流量监控系统规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring system standards system – Tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4586资金审批权限划分规范制度 (zījīn shěnpī quánxiàn huàfēn guīfàn zhìdù) – Fund approval authority division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt vốn
4587现金流动计划编制规范制度 (xiànjīn liúdòng jìhuà biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow plan preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập kế hoạch dòng tiền mặt
4588资金风险评估方法规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp đánh giá rủi ro vốn
4589资金使用效率分析报告规范 (zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī bàogào guīfàn) – Fund usage efficiency analysis report standards – Tiêu chuẩn báo cáo phân tích hiệu quả sử dụng vốn
4590账务凭证归档流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher archiving process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lưu trữ chứng từ
4591现金管理责任分工规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zérèn fēngōng guīfàn zhìdù) – Cash management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân công trách nhiệm quản lý tiền mặt
4592现金流量预测方法规范制度 (xiànjīn liúliàng yùcè fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Cash flow forecasting methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp dự báo dòng tiền mặt
4593资金管理目标设定规范制度 (zījīn guǎnlǐ mùbiāo shèdìng guīfàn zhìdù) – Fund management target setting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thiết lập mục tiêu quản lý vốn
4594账务调整流程规范制度 (zhàngwù tiáozhěng liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều chỉnh kế toán
4595现金流动监控措施规范制度 (xiànjīn liúdòng jiānkòng cuòshī guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring measures standards system – Hệ thống tiêu chuẩn biện pháp giám sát dòng tiền mặt
4596资金风险评估报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo đánh giá rủi ro vốn
4597账务审核流程规范制度 (zhàngwù shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán kế toán
4598现金管理制度执行规范 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng guīfàn) – Cash management system implementation standards – Tiêu chuẩn thực hiện hệ thống quản lý tiền mặt
4599资金预算控制流程规范制度 (zījīn yùsuàn kòngzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget control process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm soát ngân sách vốn
4600账务数据安全管理规范制度 (zhàngwù shùjù ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data security management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an ninh dữ liệu kế toán
4601现金流量风险防范规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn fángfàn guīfàn zhìdù) – Cash flow risk prevention standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phòng ngừa rủi ro dòng tiền mặt
4602资金管理职责划分规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhízé huàfēn guīfàn zhìdù) – Fund management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân chia trách nhiệm quản lý vốn
4603账务凭证归档管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ
4604现金支付管理流程规范制度 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý chi tiền mặt
4605资金使用审核规范制度 (zījīn shǐyòng shěnhé guīfàn zhìdù) – Fund usage audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán sử dụng vốn
4606账务报表编制流程规范制度 (zhàngwù bàobiǎo biānzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting report preparation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lập báo cáo kế toán
4607现金管理风险评估规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Cash management risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro quản lý tiền mặt
4608资金调配审批流程规范制度 (zījīn diàopèi shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund allocation approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt phân bổ vốn
4609账务凭证录入审核规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù shěnhé guīfàn zhìdù) – Voucher entry audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra nhập chứng từ
4610现金流量分析方法规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī fāngfǎ guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis methods standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phương pháp phân tích dòng tiền mặt
4611资金预算调整审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt điều chỉnh ngân sách vốn
4612账务系统操作规范制度 (zhàngwù xìtǒng cāozuò guīfàn zhìdù) – Accounting system operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành hệ thống kế toán
4613现金账户管理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý tài khoản tiền mặt
4614资金预算执行监控流程规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình giám sát thực hiện ngân sách vốn
4615账务凭证录入操作规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù cāozuò guīfàn zhìdù) – Voucher entry operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thao tác nhập chứng từ
4616现金流量分析报告编制规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4617资金管理报告编制规范制度 (zījīn guǎnlǐ bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund management report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo quản lý vốn
4618账务调整审批流程规范制度 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh kế toán
4619现金流动监控报告规范制度 (xiànjīn liúdòng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát dòng tiền mặt
4620资金风险防范报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn fángfàn bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk prevention report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phòng ngừa rủi ro vốn
4621账务审核报告规范制度 (zhàngwù shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán kế toán
4622现金管理制度检查规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù jiǎnchá guīfàn zhìdù) – Cash management system inspection standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra hệ thống quản lý tiền mặt
4623资金预算控制报告规范制度 (zījīn yùsuàn kòngzhì bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget control report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm soát ngân sách vốn
4624账务数据备份规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn guīfàn zhìdù) – Accounting data backup standards system – Hệ thống tiêu chuẩn sao lưu dữ liệu kế toán
4625现金流量风险评估规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
4626资金管理职责分工规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhízé fēngōng guīfàn zhìdù) – Fund management responsibility division standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân công trách nhiệm quản lý vốn
4627现金支付管理规范制度 (xiànjīn zhīfù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý chi tiền mặt
4628账务报表审核规范制度 (zhàngwù bàobiǎo shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting report audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kế toán
4629现金管理职责分配规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhízé fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash management responsibility allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân bổ trách nhiệm quản lý tiền mặt
4630资金预算编制流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình lập ngân sách vốn
4631现金流量预测规范制度 (xiànjīn liúliàng yùcè guīfàn zhìdù) – Cash flow forecasting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn dự báo dòng tiền mặt
4632资金风险控制报告规范制度 (zījīn fēngxiǎn kòngzhì bàogào guīfàn zhìdù) – Fund risk control report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm soát rủi ro vốn
4633账务调整记录规范制度 (zhàngwù tiáozhěng jìlù guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment record standards system – Hệ thống tiêu chuẩn ghi chép điều chỉnh kế toán
4634资金使用监控规范制度 (zījīn shǐyòng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Fund usage monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát sử dụng vốn
4635账务数据审核流程规范制度 (zhàngwù shùjù shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra dữ liệu kế toán
4636现金管理信息系统规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ xìnxī xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash management information system standards system – Hệ thống tiêu chuẩn hệ thống thông tin quản lý tiền mặt
4637资金调度审批流程规范制度 (zījīn diàodù shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund scheduling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều phối vốn
4638账务凭证保管规范制度 (zhàngwù píngzhèng bǎoguǎn guīfàn zhìdù) – Voucher custody standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo quản chứng từ
4639现金流量异常监控规范制度 (xiànjīn liúliàng yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát dòng tiền mặt bất thường
4640资金预算执行报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện ngân sách vốn
4641账务系统数据安全规范制度 (zhàngwù xìtǒng shùjù ānquán guīfàn zhìdù) – Accounting system data security standards system – Hệ thống tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu hệ thống kế toán
4642现金账户对账流程规范制度 (xiànjīn zhànghù duìzhàng liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account reconciliation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đối chiếu tài khoản tiền mặt
4643资金使用审批报告规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Fund usage approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt sử dụng vốn
4644账务数据备份恢复规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery standards system – Hệ thống tiêu chuẩn sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4645现金管理操作规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash management operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành quản lý tiền mặt
4646资金调度流程规范制度 (zījīn diàodù liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund scheduling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình điều phối vốn
4647账务凭证审核报告规范制度 (zhàngwù píngzhèng shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Voucher audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm tra chứng từ
4648现金支付记录规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù guīfàn zhìdù) – Cash payment record standards system – Hệ thống tiêu chuẩn ghi chép chi tiền mặt
4649资金风险管理制度 (zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ zhìdù) – Fund risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro vốn
4650账务调整审批报告规范制度 (zhàngwù tiáozhěng shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting adjustment approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt điều chỉnh kế toán
4651现金流动异常监控规范制度 (xiànjīn liúdòng yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát dòng tiền mặt bất thường
4652现金账户管理职责规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ zhízé guīfàn zhìdù) – Cash account management responsibility standards system – Hệ thống tiêu chuẩn trách nhiệm quản lý tài khoản tiền mặt
4653资金预算执行监控报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát thực hiện ngân sách vốn
4654现金流量分析流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân tích dòng tiền mặt
4655资金管理制度执行报告规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund management system execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện quản lý vốn
4656资金结算流程规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thanh toán vốn
4657账务核对流程规范制度 (zhàngwù héduì liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đối chiếu kế toán
4658现金管理权限设置规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ quánxiàn shèzhì guīfàn zhìdù) – Cash management authority setting standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền quản lý tiền mặt
4659资金预算审核流程规范制度 (zījīn yùsuàn shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán ngân sách vốn
4660账务异常处理规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường kế toán
4661现金支付审批权限规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash payment approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt chi tiền mặt
4662资金使用报告编制规范制度 (zījīn shǐyòng bàogào biānzhì guīfàn zhìdù) – Fund usage report preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập báo cáo sử dụng vốn
4663账务档案管理规范制度 (zhàngwù dàng’àn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting document management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý hồ sơ kế toán
4664现金盘点流程规范制度 (xiànjīn pándiǎn liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash inventory process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm kê tiền mặt
4665资金风险评估规范制度 (zījīn fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro vốn
4666账务凭证存档规范制度 (zhàngwù píngzhèng cúngàng guīfàn zhìdù) – Voucher archiving standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ
4667现金流量监控系统规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng xìtǒng guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring system standards system – Hệ thống tiêu chuẩn hệ thống giám sát dòng tiền mặt
4668资金预算调整报告规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo điều chỉnh ngân sách vốn
4669账务数据审核报告规范制度 (zhàngwù shùjù shěnhé bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data audit report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán dữ liệu kế toán
4670现金账户操作权限规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt
4671资金结算审核流程规范制度 (zījīn jiésuàn shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra thanh toán vốn
4672账务异常处理报告规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường kế toán
4673现金支付记录审核规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù shěnhé guīfàn zhìdù) – Cash payment record audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra ghi chép chi tiền mặt
4674资金使用绩效评估规范制度 (zījīn shǐyòng jìxiào pínggū guīfàn zhìdù) – Fund usage performance evaluation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
4675现金流量异常分析规范制度 (xiànjīn liúliàng yìcháng fēnxī guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích dòng tiền mặt bất thường
4676资金预算执行情况报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution status report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực trạng thực hiện ngân sách vốn
4677账务数据备份恢复流程规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4678现金管理操作权限规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ cāozuò quánxiàn guīfàn zhìdù) – Cash management operation authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền vận hành quản lý tiền mặt
4679资金调度审批权限规范制度 (zījīn diàodù shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Fund scheduling approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt điều phối vốn
4680账务凭证保管流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng bǎoguǎn liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher custody process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình bảo quản chứng từ
4681现金流动异常监控报告规范制度 (xiànjīn liúdòng yìcháng jiānkòng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow anomaly monitoring report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát dòng tiền mặt bất thường
4682资金预算调整审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh ngân sách vốn
4683账务系统维护流程规范制度 (zhàngwù xìtǒng wéihù liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting system maintenance process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình bảo trì hệ thống kế toán
4684现金账户管理操作规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ cāozuò guīfàn zhìdù) – Cash account management operation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn vận hành quản lý tài khoản tiền mặt
4685账务凭证录入流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình nhập chứng từ
4686现金流量分析报告规范制度 (xiànjīn liúliàng fēnxī bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow analysis report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phân tích dòng tiền mặt
4687资金管理制度执行流程规范制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù zhíxíng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund management system execution process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thực hiện quản lý vốn
4688资金结算审批报告规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī bàogào guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo phê duyệt thanh toán vốn
4689账务核对报告规范制度 (zhàngwù héduì bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo đối chiếu kế toán
4690现金支付流程优化规范制度 (xiànjīn zhīfù liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình chi tiền mặt
4691资金风险预警规范制度 (zījīn fēngxiǎn yùjǐng guīfàn zhìdù) – Fund risk early warning standards system – Hệ thống tiêu chuẩn cảnh báo sớm rủi ro vốn
4692账务凭证复核流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng fùhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher review process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra lại chứng từ
4693现金管理审计规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ shěnjì guīfàn zhìdù) – Cash management audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán quản lý tiền mặt
4694账务异常处理流程规范制度 (zhàngwù yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường kế toán
4695现金账户安全管理规范制度 (xiànjīn zhànghù ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account security management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn tài khoản tiền mặt
4696账务数据完整性规范制度 (zhàngwù shùjù wánzhěng xìng guīfàn zhìdù) – Accounting data integrity standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu kế toán
4697现金流量预算编制规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn biānzhì guīfàn zhìdù) – Cash flow budget preparation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn lập ngân sách dòng tiền mặt
4698资金结算流程风险控制规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Fund settlement process risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro quy trình thanh toán vốn
4699账务凭证数字化管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng shùzì huà guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Digital management standards for accounting vouchers – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý chứng từ kế toán số hóa
4700现金支付异常处理规范制度 (xiànjīn zhīfù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường trong chi tiền mặt
4701资金预算执行异常报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường trong thực hiện ngân sách vốn
4702账务数据统计分析规范制度 (zhàngwù shùjù tǒngjì fēnxī guīfàn zhìdù) – Accounting data statistical analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích thống kê dữ liệu kế toán
4703现金账户权限管理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù quánxiàn guǎnlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account authority management process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình quản lý quyền tài khoản tiền mặt
4704资金结算异常监控流程规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng jiānkòng liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly monitoring process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát bất thường quy trình thanh toán vốn
4705账务凭证归档管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý lưu trữ chứng từ kế toán
4706现金流量风险评估流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
4707资金使用审批权限管理规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý quyền phê duyệt sử dụng vốn
4708账务数据备份管理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý sao lưu dữ liệu kế toán
4709资金预算调整审核流程规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm toán điều chỉnh ngân sách vốn
4710账务核对异常处理流程规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường đối chiếu kế toán
4711现金账户操作安全管理规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account operation safety management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn thao tác tài khoản tiền mặt
4712资金结算风险评估规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro thanh toán vốn
4713账务凭证录入权限管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù quánxiàn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher entry authority management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý quyền nhập chứng từ
4714现金流量监控异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo giám sát bất thường dòng tiền mặt
4715账务异常报告审批流程规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt báo cáo bất thường kế toán
4716现金支付记录管理规范制度 (xiànjīn zhīfù jìlù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment record management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý ghi chép chi tiền mặt
4717资金使用绩效考核规范制度 (zījīn shǐyòng jìxiào kǎohé guīfàn zhìdù) – Fund usage performance appraisal standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
4718账务数据完整性审查规范制度 (zhàngwù shùjù wánzhěng xìng shěnchá guīfàn zhìdù) – Accounting data integrity audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu kế toán
4719现金管理流程风险控制规范制度 (xiànjīn guǎnlǐ liúchéng fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Cash management process risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro quy trình quản lý tiền mặt
4720资金结算审批权限规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt thanh toán vốn
4721账务凭证复核异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng fùhé yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher review anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường kiểm tra chứng từ
4722现金账户操作流程规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account operation process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình thao tác tài khoản tiền mặt
4723资金预算调整权限审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng quánxiàn shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment authority approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt phân quyền điều chỉnh ngân sách vốn
4724账务数据备份恢复管理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4725现金支付异常审核流程规范制度 (xiànjīn zhīfù yìcháng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment anomaly audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra chi tiền mặt bất thường
4726账务核对异常报告规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường đối chiếu kế toán
4727现金账户权限分配规范制度 (xiànjīn zhànghù quánxiàn fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash account authority allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền tài khoản tiền mặt
4728资金结算流程优化规范制度 (zījīn jiésuàn liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund settlement process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình thanh toán vốn
4729账务凭证录入异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường nhập chứng từ
4730现金流量预算执行规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution standards system – Hệ thống tiêu chuẩn thực hiện ngân sách dòng tiền mặt
4731资金预算执行异常处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường trong thực hiện ngân sách vốn
4732账务数据统计报告规范制度 (zhàngwù shùjù tǒngjì bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data statistical report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thống kê dữ liệu kế toán
4733现金账户管理权限审批规范制度 (xiànjīn zhànghù guǎnlǐ quánxiàn shěnpī guīfàn zhìdù) – Cash account management authority approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt phân quyền quản lý tài khoản tiền mặt
4734资金结算异常处理报告规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường thanh toán vốn
4735账务凭证归档异常处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường lưu trữ chứng từ
4736现金流量风险预警流程规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn yùjǐng liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk early warning process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình cảnh báo rủi ro dòng tiền mặt
4737资金使用审批权限流程规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân quyền phê duyệt sử dụng vốn
4738账务数据备份恢复审核规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4739现金支付审批异常处理规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt
4740资金预算调整执行报告规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng zhíxíng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment execution report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo thực hiện điều chỉnh ngân sách vốn
4741账务核对异常处理报告规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường đối chiếu kế toán
4742现金账户操作安全规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò ānquán guīfàn zhìdù) – Cash account operation safety standards system – Hệ thống tiêu chuẩn an toàn thao tác tài khoản tiền mặt
4743资金结算风险监控规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn jiānkòng guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát rủi ro thanh toán vốn
4744账务凭证录入权限流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù quánxiàn liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry authority process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phân quyền nhập chứng từ
4745现金流量监控异常处理规范制度 (xiànjīn liúliàng jiānkòng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Cash flow monitoring anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường giám sát dòng tiền mặt
4746资金预算执行监控异常报告规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường giám sát ngân sách vốn
4747账务异常报告审批管理规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào shěnpī guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report approval management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý phê duyệt báo cáo bất thường kế toán
4748现金流量预算调整申请规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh ngân sách dòng tiền mặt
4749资金结算异常原因分析规范制度 (zījīn jiésuàn yìcháng yuányīn fēnxī guīfàn zhìdù) – Fund settlement anomaly cause analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích nguyên nhân bất thường thanh toán vốn
4750账务凭证归档安全管理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving safety management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý an toàn lưu trữ chứng từ
4751现金账户资金流转管理规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn guǎnlǐ guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation management standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quản lý luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4752资金预算编制审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt lập ngân sách vốn
4753账务数据异常审核流程规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng shěnhé liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly audit process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình kiểm tra bất thường dữ liệu kế toán
4754现金支付审批权限分配规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī quánxiàn fēnpèi guīfàn zhìdù) – Cash payment approval authority allocation standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân quyền phê duyệt chi tiền mặt
4755资金结算监控风险评估规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng fēngxiǎn pínggū guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring risk assessment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rủi ro giám sát thanh toán vốn
4756账务凭证录入数据完整性规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù shùjù wánzhěng xìng guīfàn zhìdù) – Voucher entry data integrity standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu nhập chứng từ
4757现金账户异常交易处理流程规范制度 (xiànjīn zhànghù yìcháng jiāoyì chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account abnormal transaction handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý giao dịch bất thường tài khoản tiền mặt
4758资金预算调整申请审批规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt đơn điều chỉnh ngân sách vốn
4759账务核对异常原因分析规范制度 (zhàngwù héduì yìcháng yuányīn fēnxī guīfàn zhìdù) – Accounting reconciliation anomaly cause analysis standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phân tích nguyên nhân bất thường đối chiếu kế toán
4760现金流量风险监控异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn jiānkòng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow risk monitoring anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường giám sát rủi ro dòng tiền mặt
4761资金使用审批权限调整规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn tiáozhěng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority adjustment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn điều chỉnh phân quyền phê duyệt sử dụng vốn
4762账务数据备份恢复异常处理规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data backup and recovery anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4763现金支付审批流程优化规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4764资金结算审批权限调整规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn tiáozhěng guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority adjustment standards system – Hệ thống tiêu chuẩn điều chỉnh phân quyền phê duyệt thanh toán vốn
4765账务凭证归档异常报告处理规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường lưu trữ chứng từ
4766现金账户操作权限审批流程规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt
4767资金预算执行监控异常处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường giám sát thực hiện ngân sách vốn
4768账务异常报告处理审批流程规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào chǔlǐ shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report handling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt xử lý báo cáo bất thường kế toán
4769现金流量预算执行异常报告规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường thực hiện ngân sách dòng tiền mặt
4770资金结算风险评估异常处理规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū yìcháng chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment anomaly handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý bất thường đánh giá rủi ro thanh toán vốn
4771账务凭证录入异常报告审批规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng bàogào shěnpī guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly report approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt báo cáo bất thường nhập chứng từ
4772现金账户资金流转异常监控规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn yìcháng jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation anomaly monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát bất thường luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4773资金预算编制异常调整审批规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì yìcháng tiáozhěng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation anomaly adjustment approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt điều chỉnh bất thường lập ngân sách vốn
4774账务数据异常监控审核规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng jiānkòng shěnhé guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly monitoring audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra giám sát bất thường dữ liệu kế toán
4775现金支付审批异常处理报告规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ bàogào guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt
4776资金结算监控异常处理审批规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng yìcháng chǔlǐ shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring anomaly handling approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt xử lý bất thường giám sát thanh toán vốn
4777账务凭证归档安全检查规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán jiǎnchá guīfàn zhìdù) – Voucher archiving safety inspection standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra an toàn lưu trữ chứng từ
4778现金账户资金流转风险控制规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn fēngxiǎn kòngzhì guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation risk control standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4779资金预算调整申请流程优化规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application process optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa quy trình đơn điều chỉnh ngân sách vốn
4780现金流量风险评估监控规范制度 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash flow risk assessment monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát đánh giá rủi ro dòng tiền mặt
4781资金使用审批权限调整申请规范制度 (zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Fund usage approval authority adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh phân quyền phê duyệt sử dụng vốn
4782账务数据备份恢复异常报告规范制度 (zhàngwù shùjù bèifèn huīfù yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Accounting data backup recovery anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
4783现金支付审批流程监控优化规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng jiānkòng yōuhuà guīfàn zhìdù) – Cash payment approval process monitoring optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa giám sát quy trình phê duyệt chi tiền mặt
4784资金结算审批权限调整申请规范制度 (zījīn jiésuàn shěnpī quánxiàn tiáozhěng shēnqǐng guīfàn zhìdù) – Fund settlement approval authority adjustment application standards system – Hệ thống tiêu chuẩn đơn điều chỉnh phân quyền phê duyệt thanh toán vốn
4785账务凭证归档异常处理审批规范制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng yìcháng chǔlǐ shěnpī guīfàn zhìdù) – Voucher archiving anomaly handling approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt xử lý bất thường lưu trữ chứng từ
4786现金账户操作权限审批异常报告规范制度 (xiànjīn zhànghù cāozuò quánxiàn shěnpī yìcháng bàogào guīfàn zhìdù) – Cash account operation authority approval anomaly report standards system – Hệ thống tiêu chuẩn báo cáo bất thường phân quyền thao tác tài khoản tiền mặt
4787资金预算执行监控异常报告处理规范制度 (zījīn yùsuàn zhíxíng jiānkòng yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund budget execution monitoring anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường giám sát thực hiện ngân sách vốn
4788账务异常报告处理审批优化规范制度 (zhàngwù yìcháng bàogào chǔlǐ shěnpī yōuhuà guīfàn zhìdù) – Accounting anomaly report handling approval optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa phê duyệt xử lý báo cáo bất thường kế toán
4789现金流量预算执行异常处理流程规范制度 (xiànjīn liúliàng yùsuàn zhíxíng yìcháng chǔlǐ liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash flow budget execution anomaly handling process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình xử lý bất thường thực hiện ngân sách dòng tiền mặt
4790资金结算风险评估异常报告处理规范制度 (zījīn jiésuàn fēngxiǎn pínggū yìcháng bàogào chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Fund settlement risk assessment anomaly report handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý báo cáo bất thường đánh giá rủi ro thanh toán vốn
4791账务凭证录入异常处理审批流程规范制度 (zhàngwù píngzhèng lùrù yìcháng chǔlǐ shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Voucher entry anomaly handling approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt xử lý bất thường nhập chứng từ
4792现金账户资金流转异常报告监控规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn yìcháng bàogào jiānkòng guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation anomaly report monitoring standards system – Hệ thống tiêu chuẩn giám sát báo cáo bất thường luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4793资金预算编制异常调整审批流程规范制度 (zījīn yùsuàn biānzhì yìcháng tiáozhěng shěnpī liúchéng guīfàn zhìdù) – Fund budget preparation anomaly adjustment approval process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình phê duyệt điều chỉnh bất thường lập ngân sách vốn
4794账务数据异常监控审核处理规范制度 (zhàngwù shùjù yìcháng jiānkòng shěnhé chǔlǐ guīfàn zhìdù) – Accounting data anomaly monitoring audit handling standards system – Hệ thống tiêu chuẩn xử lý kiểm tra giám sát bất thường dữ liệu kế toán
4795现金支付审批异常处理报告流程规范制度 (xiànjīn zhīfù shěnpī yìcháng chǔlǐ bàogào liúchéng guīfàn zhìdù) – Cash payment approval anomaly handling report process standards system – Hệ thống tiêu chuẩn quy trình báo cáo xử lý bất thường phê duyệt chi tiền mặt
4796资金结算监控异常处理流程审批规范制度 (zījīn jiésuàn jiānkòng yìcháng chǔlǐ liúchéng shěnpī guīfàn zhìdù) – Fund settlement monitoring anomaly handling process approval standards system – Hệ thống tiêu chuẩn phê duyệt quy trình xử lý bất thường giám sát thanh toán vốn
4797账务凭证归档安全规范检查流程制度 (zhàngwù píngzhèng guīdàng ānquán guīfàn jiǎnchá liúchéng zhìdù) – Voucher archiving safety standards inspection process system – Hệ thống quy trình kiểm tra tiêu chuẩn an toàn lưu trữ chứng từ
4798现金账户资金流转风险控制审核规范制度 (xiànjīn zhànghù zījīn liúzhuǎn fēngxiǎn kòngzhì shěnhé guīfàn zhìdù) – Cash account fund circulation risk control audit standards system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra kiểm soát rủi ro luân chuyển vốn tài khoản tiền mặt
4799资金预算调整申请流程审批优化规范制度 (zījīn yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng shěnpī yōuhuà guīfàn zhìdù) – Fund budget adjustment application process approval optimization standards system – Hệ thống tiêu chuẩn tối ưu hóa phê duyệt đơn điều chỉnh ngân sách vốn
4800合同条款 (hétong tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng – Contract clause
4801签订合同 (qiāndìng hétong) – Ký hợp đồng – Contract signing
4802合同期限 (hétong qīxiàn) – Thời hạn hợp đồng – Contract duration
4803合同违约 (hétong wéiyuē) – Vi phạm hợp đồng – Contract breach
4804合同履行 (hétong lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng – Contract performance
4805合同签署 (hétong qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng – Contract execution
4806合同谈判 (hétong tánpàn) – Đàm phán hợp đồng – Contract negotiation
4807合同文本 (hétong wénběn) – Văn bản hợp đồng – Contract document
4808合同管理 (hétong guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng – Contract management
4809合同修改 (hétong xiūgǎi) – Sửa đổi hợp đồng – Contract modification
4810合同终止 (hétong zhōngzhǐ) – Chấm dứt hợp đồng – Contract termination
4811违约责任 (wéiyuē zérèn) – Trách nhiệm vi phạm – Liability for breach
4812合同争议 (hétong zhēngyì) – Tranh chấp hợp đồng – Contract dispute
4813合同仲裁 (hétong zhòngcái) – Trọng tài hợp đồng – Contract arbitration
4814合同签订方 (hétong qiāndìng fāng) – Bên ký hợp đồng – Contracting party
4815合同金额 (hétong jīn’é) – Giá trị hợp đồng – Contract amount
4816付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán – Payment clause
4817交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Thời hạn giao hàng – Delivery deadline
4818违约金 (wéiyuē jīn) – Tiền phạt vi phạm – Liquidated damages
4819保密条款 (bǎomì tiáokuǎn) – Điều khoản bảo mật – Confidentiality clause
4820质保期 (zhìbǎo qī) – Thời gian bảo hành – Warranty period
4821服务协议 (fúwù xiéyì) – Thỏa thuận dịch vụ – Service agreement
4822采购合同 (cǎigòu hétong) – Hợp đồng mua hàng – Purchase contract
4823销售合同 (xiāoshòu hétong) – Hợp đồng bán hàng – Sales contract
4824代理合同 (dàilǐ hétong) – Hợp đồng đại lý – Agency contract
4825招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Hồ sơ mời thầu – Tender document
4826投标保证金 (tóubiāo bǎozhèngjīn) – Tiền đảm bảo dự thầu – Bid bond
4827合同附件 (hétong fùjiàn) – Phụ lục hợp đồng – Contract appendix
4828合同履约保证 (hétong lǚyuē bǎozhèng) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng – Performance bond
4829不可抗力 (bùkě kànglì) – Trường hợp bất khả kháng – Force majeure
4830终止合同通知 (zhōngzhǐ hétong tōngzhī) – Thông báo chấm dứt hợp đồng – Termination notice
4831争议解决方式 (zhēngyì jiějué fāngshì) – Phương thức giải quyết tranh chấp – Dispute resolution method
4832违约责任条款 (wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm – Breach liability clause
4833合同签署人 (hétong qiānshǔ rén) – Người ký hợp đồng – Contract signatory
4834合同生效日期 (hétong shēngxiào rìqī) – Ngày hợp đồng có hiệu lực – Contract effective date
4835合同终止条件 (hétong zhōngzhǐ tiáojiàn) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng – Contract termination conditions
4836合同履行监督 (hétong lǚxíng jiāndū) – Giám sát thực hiện hợp đồng – Contract performance supervision
4837合同保管 (hétong bǎoguǎn) – Lưu trữ hợp đồng – Contract custody
4838合同签订流程 (hétong qiāndìng liúchéng) – Quy trình ký hợp đồng – Contract signing process
4839合同修改协议 (hétong xiūgǎi xiéyì) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng – Contract amendment agreement
4840合同责任 (hétong zérèn) – Trách nhiệm hợp đồng – Contract responsibility
4841合同执行 (hétong zhíxíng) – Thực thi hợp đồng – Contract execution
4842货物验收 (huòwù yànshōu) – Kiểm nhận hàng hóa – Goods acceptance
4843付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
4844延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Giao hàng chậm – Late delivery
4845合同纠纷 (hétong jiūfēn) – Tranh chấp hợp đồng – Contract conflict
4846合同文本审查 (hétong wénběn shěnchá) – Kiểm tra văn bản hợp đồng – Contract document review
4847履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Tiền đặt cọc bảo đảm thực hiện hợp đồng – Performance deposit
4848合同终止通知书 (hétong zhōngzhǐ tōngzhī shū) – Thư thông báo chấm dứt hợp đồng – Contract termination letter
4849合同条款解释 (hétong tiáokuǎn jiěshì) – Giải thích điều khoản hợp đồng – Contract clause interpretation
4850合同责任 (hétóng zérèn): Trách nhiệm hợp đồng – Contract liability
4851单方面违约 (dānfāngmiàn wéiyuē): Vi phạm đơn phương – Unilateral breach
4852合同签订人 (hétóng qiāndìngrén): Người ký hợp đồng – Contract signer
4853合同执行 (hétóng zhíxíng): Thi hành hợp đồng – Contract enforcement
4854合同生效日 (hétóng shēngxiàorì): Ngày hiệu lực hợp đồng – Effective date of contract
4855合同到期日 (hétóng dàoqīrì): Ngày hết hạn hợp đồng – Expiration date of contract
4856合同纠纷 (hétóng jiūfēn): Tranh chấp hợp đồng – Contract dispute
4857合同解释 (hétóng jiěshì): Giải thích hợp đồng – Contract interpretation
4858口头合同 (kǒutóu hétóng): Hợp đồng miệng – Verbal contract
4859书面合同 (shūmiàn hétóng): Hợp đồng văn bản – Written contract
4860主合同 (zhǔ hétóng): Hợp đồng chính – Master contract
4861附属合同 (fùshǔ hétóng): Hợp đồng phụ – Ancillary contract
4862暂定合同 (zàndìng hétóng): Hợp đồng tạm thời – Provisional contract
4863固定价格合同 (gùdìng jiàgé hétóng): Hợp đồng giá cố định – Fixed price contract
4864成本加成合同 (chéngběn jiāchéng hétóng): Hợp đồng chi phí cộng phí – Cost-plus contract
4865工程承包合同 (gōngchéng chéngbāo hétóng): Hợp đồng thi công – Construction contract
4866租赁合同 (zūlìn hétóng): Hợp đồng cho thuê – Lease contract
4867销售合同 (xiāoshòu hétóng): Hợp đồng bán hàng – Sales contract
4868采购合同 (cǎigòu hétóng): Hợp đồng mua hàng – Purchase contract
4869分期付款合同 (fēnqī fùkuǎn hétóng): Hợp đồng trả góp – Installment contract
4870保险合同 (bǎoxiǎn hétóng): Hợp đồng bảo hiểm – Insurance contract
4871服务合同 (fúwù hétóng): Hợp đồng dịch vụ – Service contract
4872雇佣合同 (gùyōng hétóng): Hợp đồng lao động – Employment contract
4873国际合同 (guójì hétóng): Hợp đồng quốc tế – International contract
4874国内合同 (guónèi hétóng): Hợp đồng trong nước – Domestic contract
4875投资合同 (tóuzī hétóng): Hợp đồng đầu tư – Investment contract
4876咨询合同 (zīxún hétóng): Hợp đồng tư vấn – Consulting contract
4877技术转让合同 (jìshù zhuǎnràng hétóng): Hợp đồng chuyển giao công nghệ – Technology transfer contract
4878保密协议 (bǎomì xiéyì): Thỏa thuận bảo mật – Non-disclosure agreement (NDA)
4879独家协议 (dújiā xiéyì): Thỏa thuận độc quyền – Exclusive agreement
4880协议终止 (xiéyì zhōngzhǐ): Chấm dứt thỏa thuận – Termination of agreement
4881协议履行 (xiéyì lǚxíng): Thực hiện thỏa thuận – Execution of agreement
4882合同修订 (hétóng xiūdìng): Sửa đổi hợp đồng – Contract amendment
4883合同审查 (hétóng shěnchá): Kiểm tra hợp đồng – Contract review
4884合同模板化 (hétóng móbǎn huà): Chuẩn hóa hợp đồng – Contract standardization
4885法律合规 (fǎlǜ hégé): Tuân thủ pháp luật – Legal compliance
4886适用法律 (shìyòng fǎlǜ): Luật áp dụng – Governing law
4887仲裁协议 (zhòngcái xiéyì): Thỏa thuận trọng tài – Arbitration agreement
4888履约担保 (lǚyuē dānbǎo): Bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond
4889履约期限 (lǚyuē qīxiàn): Thời gian thực hiện hợp đồng – Contract performance period
4890工期延误 (gōngqī yánwù): Trễ tiến độ – Delay in schedule
4891赔偿责任 (péicháng zérèn): Trách nhiệm bồi thường – Indemnity liability
4892损害赔偿 (sǔnhài péicháng): Bồi thường thiệt hại – Damage compensation
4893缺陷责任 (quēxiàn zérèn): Trách nhiệm khiếm khuyết – Defect liability
4894索赔程序 (suǒpéi chéngxù): Quy trình khiếu nại – Claim procedure
4895合同风险 (hétóng fēngxiǎn): Rủi ro hợp đồng – Contract risk
4896风险分配 (fēngxiǎn fēnpèi): Phân bổ rủi ro – Risk allocation
4897合同审计 (hétóng shěnjì): Kiểm toán hợp đồng – Contract audit
4898合同台账 (hétóng táizhàng): Nhật ký hợp đồng – Contract ledger
4899合同履约率 (hétóng lǚyuē lǜ): Tỷ lệ thực hiện hợp đồng – Contract fulfillment rate
4900合同编号 (hétóng biānhào): Mã số hợp đồng – Contract number
4901签署地点 (qiānshǔ dìdiǎn): Địa điểm ký kết – Signing location
4902签署时间 (qiānshǔ shíjiān): Thời gian ký kết – Signing time
4903履行方式 (lǚxíng fāngshì): Phương thức thực hiện – Mode of performance
4904合同条款 (hétóng tiáokuǎn): Điều khoản hợp đồng – Contract terms
4905法律约束力 (fǎlǜ yuēshù lì): Tính ràng buộc pháp lý – Legal binding force
4906违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn): Điều khoản vi phạm – Breach clause
4907不可抗力 (bùkěkànglì): Bất khả kháng – Force majeure
4908协议补充条款 (xiéyì bǔchōng tiáokuǎn): Phụ lục hợp đồng – Supplementary clauses
4909合同附件 (hétóng fùjiàn): Phụ lục đính kèm – Contract attachment
4910支付方式 (zhīfù fāngshì): Phương thức thanh toán – Payment method
4911付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn): Điều kiện thanh toán – Payment terms
4912分期付款 (fēnqī fùkuǎn): Thanh toán theo kỳ – Installment payment
4913预付款 (yùfù kuǎn): Tiền đặt cọc – Advance payment
4914尾款 (wěikuǎn): Khoản thanh toán còn lại – Final payment
4915交货期 (jiāohuò qī): Thời hạn giao hàng – Delivery deadline
4916延迟交货 (yánchí jiāohuò): Giao hàng trễ – Late delivery
4917质量标准 (zhìliàng biāozhǔn): Tiêu chuẩn chất lượng – Quality standards
4918检验方式 (jiǎnyàn fāngshì): Phương thức kiểm tra – Inspection method
4919验收程序 (yànshōu chéngxù): Quy trình nghiệm thu – Acceptance procedure
4920损坏责任 (sǔnhuài zérèn): Trách nhiệm hư hỏng – Damage responsibility
4921退货条款 (tuìhuò tiáokuǎn): Điều khoản trả hàng – Return clause
4922索赔条款 (suǒpéi tiáokuǎn): Điều khoản khiếu nại – Claim clause
4923管辖法律 (guǎnxiá fǎlǜ): Luật điều chỉnh – Governing law
4924管辖权 (guǎnxiáquán): Thẩm quyền tài phán – Jurisdiction
4925争议解决 (zhēngyì jiějué): Giải quyết tranh chấp – Dispute resolution
4926调解 (tiáojiě): Hòa giải – Mediation
4927仲裁 (zhòngcái): Trọng tài – Arbitration
4928法院诉讼 (fǎyuàn sùsòng): Khởi kiện tại tòa – Litigation
4929合同变更 (hétóng biàngēng): Thay đổi hợp đồng – Contract modification
4930合同续签 (hétóng xùqiān): Gia hạn hợp đồng – Contract renewal
4931合同终止 (hétóng zhōngzhǐ): Chấm dứt hợp đồng – Termination of contract
4932合同解除 (hétóng jiěchú): Hủy bỏ hợp đồng – Contract rescission
4933合同备案 (hétóng bèi’àn): Lưu hồ sơ hợp đồng – Contract filing
4934合同登记 (hétóng dēngjì): Đăng ký hợp đồng – Contract registration
4935信用证 (xìnyòngzhèng): Thư tín dụng – Letter of credit
4936保函 (bǎohán): Thư bảo lãnh – Guarantee letter
4937履约保函 (lǚyuē bǎohán): Thư bảo lãnh thực hiện – Performance guarantee
4938付款保函 (fùkuǎn bǎohán): Thư bảo lãnh thanh toán – Payment guarantee
4939投标保函 (tóubiāo bǎohán): Thư bảo lãnh dự thầu – Bid bond
4940承包合同 (chéngbāo hétóng): Hợp đồng thầu – Contract of undertaking
4941分包合同 (fēnbāo hétóng): Hợp đồng thầu phụ – Subcontract
4942转包合同 (zhuǎnbāo hétóng): Hợp đồng chuyển nhượng – Contract transfer
4943授权书 (shòuquán shū): Giấy ủy quyền – Power of attorney
4944委托书 (wěituō shū): Văn bản ủy thác – Letter of entrustment
4945合同范本 (hétóng fànběn): Mẫu hợp đồng – Contract template
4946审核程序 (shěnhé chéngxù): Quy trình phê duyệt – Review process
4947合同台账管理 (hétóng táizhàng guǎnlǐ): Quản lý sổ theo dõi hợp đồng – Contract ledger management
4948合同履约计划 (hétóng lǚyuē jìhuà): Kế hoạch thực hiện hợp đồng – Contract performance plan
4949合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào): Báo cáo thực hiện hợp đồng – Contract execution report
4950合作协议 (hézuò xiéyì): Thỏa thuận hợp tác – Cooperation agreement
4951技术合同 (jìshù hétóng): Hợp đồng công nghệ – Technology contract
4952加工合同 (jiāgōng hétóng): Hợp đồng gia công – Processing contract
4953委托加工合同 (wěituō jiāgōng hétóng): Hợp đồng gia công ủy thác – Contract for commissioned processing
4954OEM合同 (OEM hétóng): Hợp đồng sản xuất theo đơn đặt hàng – OEM contract
4955授权合同 (shòuquán hétóng): Hợp đồng ủy quyền – Authorization contract
4956独家代理合同 (dújiā dàilǐ hétóng): Hợp đồng đại lý độc quyền – Exclusive agency contract
4957经销协议 (jīngxiāo xiéyì): Thỏa thuận phân phối – Distribution agreement
4958合资协议 (hézī xiéyì): Thỏa thuận liên doanh – Joint venture agreement
4959股权转让协议 (gǔquán zhuǎnràng xiéyì): Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần – Equity transfer agreement
4960竞业禁止协议 (jìngyè jìnzhǐ xiéyì): Thỏa thuận không cạnh tranh – Non-compete agreement
4961劳动合同 (láodòng hétóng): Hợp đồng lao động – Labor contract
4962聘用合同 (pìnyòng hétóng): Hợp đồng tuyển dụng – Employment contract
4963顾问合同 (gùwèn hétóng): Hợp đồng tư vấn – Consulting contract
4964租赁合同 (zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê – Lease contract
4965房屋租赁合同 (fángwū zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê nhà – House lease contract
4966设备租赁合同 (shèbèi zūlìn hétóng): Hợp đồng thuê thiết bị – Equipment lease contract
4967运输合同 (yùnshū hétóng): Hợp đồng vận chuyển – Transportation contract
4968国际贸易合同 (guójì màoyì hétóng): Hợp đồng thương mại quốc tế – International trade contract
4969CIF合同 (CIF hétóng): Hợp đồng CIF – CIF (Cost, Insurance, Freight) contract
4970FOB合同 (FOB hétóng): Hợp đồng FOB – FOB (Free On Board) contract
4971期货合同 (qīhuò hétóng): Hợp đồng kỳ hạn – Futures contract
4972现货合同 (xiànhuò hétóng): Hợp đồng giao ngay – Spot contract
4973标书 (biāoshū): Hồ sơ đấu thầu – Tender documents
4974投标文件 (tóubiāo wénjiàn): Tài liệu dự thầu – Bidding documents
4975中标通知书 (zhòngbiāo tōngzhīshū): Thông báo trúng thầu – Notice of award
4976合同文本 (hétóng wénběn): Văn bản hợp đồng – Contract text
4977正本 (zhèngběn): Bản chính – Original copy
4978副本 (fùběn): Bản sao – Duplicate copy
4979执行人 (zhíxíng rén): Người thực hiện – Executor
4980受益人 (shòuyì rén): Người thụ hưởng – Beneficiary
4981合同当事人 (hétóng dāngshì rén): Các bên hợp đồng – Contracting parties
4982合同相对人 (hétóng xiāngduì rén): Bên đối tác – Counterparty
4983履约义务 (lǚyuē yìwù): Nghĩa vụ thực hiện – Obligation of performance
4984担保条款 (dānbǎo tiáokuǎn): Điều khoản bảo đảm – Guarantee clause
4985担保人 (dānbǎo rén): Người bảo lãnh – Guarantor
4986担保责任 (dānbǎo zérèn): Trách nhiệm bảo lãnh – Guarantee responsibility
4987风险承担 (fēngxiǎn chéngdān): Gánh chịu rủi ro – Risk assumption
4988税费承担 (shuìfèi chéngdān): Gánh chịu thuế phí – Tax burden
4989税率 (shuìlǜ): Thuế suất – Tax rate
4990发票要求 (fāpiào yāoqiú): Yêu cầu hóa đơn – Invoice requirement
4991合同管理制度 (hétóng guǎnlǐ zhìdù): Chế độ quản lý hợp đồng – Contract management system
4992合同存档 (hétóng cúndàng): Lưu trữ hợp đồng – Contract archiving
4993合同审核 (hétóng shěnhé): Thẩm định hợp đồng – Contract review
4994合同履行 (hétóng lǚxíng): Thực hiện hợp đồng – Contract performance
4995合同义务 (hétóng yìwù): Nghĩa vụ hợp đồng – Contractual obligation
4996合同权利 (hétóng quánlì): Quyền hợp đồng – Contractual right
4997合同解除 (hétóng jiěchú): Chấm dứt hợp đồng – Contract termination
4998合同终止 (hétóng zhōngzhǐ): Hủy hợp đồng – Contract cessation
4999合同撤销 (hétóng chèxiāo): Hủy bỏ hợp đồng – Contract revocation
5000合同补充 (hétóng bǔchōng): Bổ sung hợp đồng – Contract supplement
5001合同延期 (hétóng yánqī): Gia hạn hợp đồng – Contract extension
5002合同续签 (hétóng xùqiān): Ký lại hợp đồng – Contract renewal
5003合同中止 (hétóng zhōngzhǐ): Tạm dừng hợp đồng – Contract suspension
5004合同条款 (hétóng tiáokuǎn): Điều khoản hợp đồng – Contract clause
5005免责条款 (miǎnzé tiáokuǎn): Điều khoản miễn trách – Exemption clause
5006争议解决条款 (zhēngyì jiějué tiáokuǎn): Điều khoản giải quyết tranh chấp – Dispute resolution clause
5007仲裁条款 (zhòngcái tiáokuǎn): Điều khoản trọng tài – Arbitration clause
5008法律适用条款 (fǎlǜ shìyòng tiáokuǎn): Điều khoản áp dụng pháp luật – Governing law clause
5009不可抗力条款 (bùkěkànglì tiáokuǎn): Điều khoản bất khả kháng – Force majeure clause
5010履行地 (lǚxíng dì): Địa điểm thực hiện – Place of performance
5011一次性付款 (yīcìxìng fùkuǎn): Thanh toán một lần – Lump-sum payment
5012货款结算 (huòkuǎn jiésuàn): Quyết toán tiền hàng – Settlement of payment
5013支付条件 (zhīfù tiáojiàn): Điều kiện thanh toán – Payment terms
5014货币单位 (huòbì dānwèi): Đơn vị tiền tệ – Currency unit
5015汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn): Rủi ro tỷ giá – Exchange rate risk
5016票据结算 (piàojù jiésuàn): Thanh toán bằng hối phiếu – Bill settlement
5017信用证 (xìnyòngzhèng): Thư tín dụng – Letter of credit (L/C)
5018即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng): L/C trả ngay – Sight L/C
5019远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng): L/C trả chậm – Usance L/C
5020保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng): L/C có xác nhận – Confirmed L/C
5021承兑交单 (chéngduì jiāodān): Chấp nhận thanh toán sau khi giao chứng từ – D/A (Documents against Acceptance)
5022付款交单 (fùkuǎn jiāodān): Thanh toán khi giao chứng từ – D/P (Documents against Payment)
5023银行汇款 (yínháng huìkuǎn): Chuyển khoản ngân hàng – Bank remittance
5024电汇 (diànhuì): Điện chuyển tiền – Telegraphic Transfer (T/T)
5025托收 (tuōshōu): Nhờ thu – Collection
5026托收协议 (tuōshōu xiéyì): Thỏa thuận nhờ thu – Collection agreement
5027交货期 (jiāohuò qī): Thời gian giao hàng – Delivery time
5028提前交货 (tíqián jiāohuò): Giao hàng sớm – Early delivery
5029分批交货 (fēnpī jiāohuò): Giao hàng nhiều đợt – Partial delivery
5030装运港 (zhuāngyùn gǎng): Cảng bốc hàng – Port of loading
5031目的港 (mùdì gǎng): Cảng đích – Port of destination
5032FOB条款 (FOB tiáokuǎn): Điều khoản FOB – FOB clause
5033CIF条款 (CIF tiáokuǎn): Điều khoản CIF – CIF clause
5034船期 (chuánqī): Lịch tàu – Shipping schedule
5035装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī): Thông báo xếp hàng – Shipping advice
5036提单 (tídān): Vận đơn – Bill of lading
5037空运单 (kōngyùn dān): Vận đơn hàng không – Air waybill
5038托运单 (tuōyùn dān): Phiếu gửi hàng – Consignment note
5039运费 (yùnfèi): Cước phí vận chuyển – Freight
5040运费承担方 (yùnfèi chéngdān fāng): Bên chịu phí vận chuyển – Freight payer
5041包装要求 (bāozhuāng yāoqiú): Yêu cầu đóng gói – Packaging requirements
5042包装方式 (bāozhuāng fāngshì): Phương thức đóng gói – Packing method
5043标记 (biāojì): Ký mã hiệu – Shipping marks
5044检验标准 (jiǎnyàn biāozhǔn): Tiêu chuẩn kiểm tra – Inspection standard
5045检验机构 (jiǎnyàn jīgòu): Cơ quan kiểm định – Inspection agency
5046检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū): Giấy chứng nhận kiểm định – Inspection certificate
5047原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū): Giấy chứng nhận xuất xứ – Certificate of origin
5048质量证明书 (zhìliàng zhèngmíng shū): Giấy chứng nhận chất lượng – Quality certificate
5049重量证明书 (zhòngliàng zhèngmíng shū): Giấy chứng nhận trọng lượng – Weight certificate
5050装箱单 (zhuāngxiāng dān): Phiếu đóng gói – Packing list
5051发票 (fāpiào): Hóa đơn – Invoice
5052商业发票 (shāngyè fāpiào): Hóa đơn thương mại – Commercial invoice
5053形式发票 (xíngshì fāpiào): Hóa đơn chiếu lệ – Proforma invoice
5054贸易术语 (màoyì shùyǔ): Thuật ngữ thương mại – Trade terms
5055国际惯例 (guójì guànlì): Tập quán quốc tế – International practice
5056正本 (zhèngběn): Bản chính – Original
5057副本 (fùběn): Bản sao – Copy
5058印章 (yìnzhāng): Con dấu – Seal
5059签署 (qiānshǔ): Ký tên – Signature
5060签发 (qiānfā): Cấp phát – Issue
5061生效日期 (shēngxiào rìqī): Ngày hiệu lực – Effective date
5062履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn): Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond
5063履约能力 (lǚyuē nénglì): Năng lực thực hiện hợp đồng – Contract performance ability
5064履约风险 (lǚyuē fēngxiǎn): Rủi ro thực hiện hợp đồng – Contract performance risk
5065逾期交货 (yúqī jiāohuò): Giao hàng trễ hạn – Delayed delivery
5066违约金 (wéiyuējīn): Tiền phạt vi phạm – Liquidated damages
5067保修期 (bǎoxiū qī): Thời gian bảo hành – Warranty period
5068保修服务 (bǎoxiū fúwù): Dịch vụ bảo hành – Warranty service
5069质保书 (zhìbǎoshū): Giấy bảo hành – Warranty certificate
5070投诉 (tóusù): Khiếu nại – Complaint
5071索赔 (suǒpéi): Khiếu nại đòi bồi thường – Claim
5072保险单 (bǎoxiǎn dān): Hợp đồng bảo hiểm – Insurance policy
5073全险 (quánxiǎn): Bảo hiểm toàn bộ – All risks insurance
5074水险 (shuǐxiǎn): Bảo hiểm hàng hải – Marine insurance
5075货损 (huò sǔn): Thiệt hại hàng hóa – Cargo damage
5076遗失 (yíshī): Mất mát – Loss
5077货运代理 (huòyùn dàilǐ): Đại lý vận tải – Freight forwarder
5078报关 (bàoguān): Khai báo hải quan – Customs declaration
5079清关 (qīngguān): Thông quan – Customs clearance
5080关税 (guānshuì): Thuế hải quan – Customs duty
5081税则 (shuìzé): Biểu thuế – Tariff
5082增值税 (zēngzhíshuì): Thuế giá trị gia tăng – VAT
5083税务登记 (shuìwù dēngjì): Đăng ký thuế – Tax registration
5084发货人 (fāhuòrén): Người gửi hàng – Consignor
5085收货人 (shōuhuòrén): Người nhận hàng – Consignee
5086第三方 (dìsānfāng): Bên thứ ba – Third party

1. Tổng quan về Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một tài liệu học tập chuyên sâu, tập trung vào việc cung cấp từ vựng, mẫu câu và tình huống thực tế liên quan đến công việc kế toán và thu ngân. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung và biên soạn giáo trình, đã xây dựng tài liệu này với mục tiêu giúp người học không chỉ nắm bắt ngôn ngữ mà còn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.

Giáo trình này nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ tài liệu toàn diện bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ giao tiếp cơ bản đến tiếng Trung chuyên ngành. Với cách tiếp cận thực tiễn, giáo trình được thiết kế để phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn. Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên các tình huống thực tế trong công việc kế toán và thu ngân, chẳng hạn như lập báo cáo tài chính, xử lý giao dịch tiền mặt, hoặc giao tiếp với khách hàng trong các tình huống thương mại.

2. Nội dung chính của giáo trình

Giáo trình được chia thành nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể của tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Dưới đây là các nội dung nổi bật:

Từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng liên quan đến các khái niệm kế toán như 资产 (tài sản), 负债 (nợ phải trả), 收入 (thu nhập), 支出 (chi tiêu), và các thuật ngữ thu ngân như 收银 (thu ngân), 发票 (hóa đơn), 找零 (tiền thối). Mỗi từ vựng đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Mẫu câu giao tiếp: Các mẫu câu thường dùng trong môi trường làm việc được trình bày rõ ràng, chẳng hạn như cách hỏi khách hàng về phương thức thanh toán (您想用现金还是信用卡? – Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?), hoặc cách giải thích hóa đơn cho khách hàng.

Bài tập thực hành: Giáo trình bao gồm các bài tập đa dạng như điền từ, dịch câu, và đóng vai trong các tình huống giao tiếp thực tế. Những bài tập này giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.

Tình huống mô phỏng: Một điểm mạnh của giáo trình là các tình huống giả lập, ví dụ như xử lý giao dịch tại quầy thu ngân, lập bảng cân đối kế toán, hoặc giải quyết các vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc. Những tình huống này giúp người học áp dụng từ vựng và mẫu câu vào thực tế.

3. Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster Education

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân HSK ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tích hợp Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân vào chương trình đào tạo của mình. Trung tâm này được biết đến là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội về đào tạo tiếng Trung và luyện thi HSK. Dưới đây là cách giáo trình được áp dụng tại ChineMaster:

Phương pháp học thực tiễn: Giáo viên tại ChineMaster sử dụng giáo trình như một công cụ chính để hướng dẫn học viên, kết hợp với các phương pháp giảng dạy hiện đại như học qua video, đóng vai, và thảo luận nhóm. Điều này giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành giao tiếp trong môi trường làm việc giả lập.

Lộ trình học cá nhân hóa: Trung tâm xây dựng lộ trình học phù accordi với trình độ và mục tiêu của từng học viên. Đối với những người làm trong lĩnh vực kế toán hoặc thu ngân, giáo trình được tùy chỉnh để tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho công việc của họ.

Hỗ trợ luyện thi HSK: Ngoài việc học tiếng Trung chuyên ngành, ChineMaster còn sử dụng giáo trình này để hỗ trợ học viên luyện thi HSK, đặc biệt là các cấp độ từ HSK 3 đến HSK 5, nơi yêu cầu vốn từ vựng và khả năng giao tiếp đa dạng.

4. Lợi ích của giáo trình đối với người học

Sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Với sự phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam và nhu cầu hợp tác kinh tế, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân giúp người học có lợi thế lớn trong thị trường lao động.

Học tập hiệu quả: Giáo trình được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người học tự học và học viên tại trung tâm. Các bài học được sắp xếp theo trình tự từ dễ đến khó, giúp người học từng bước làm chủ ngôn ngữ.

Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung giáo trình tập trung vào các tình huống thực tế, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc, từ giao tiếp với khách hàng đến xử lý tài liệu tài chính bằng tiếng Trung.

5. Vai trò của ChineMaster Education trong việc phổ biến giáo trình

ChineMaster Education, đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân HSK, đã góp phần đưa Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân đến gần hơn với học viên trên khắp Hà Nội. Trung tâm không chỉ cung cấp giáo trình mà còn tổ chức các khóa học chuyên sâu, hội thảo, và sự kiện giao lưu với giáo viên bản ngữ để tạo môi trường học tập năng động. Đội ngũ giáo viên tại đây được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo học viên nhận được sự hướng dẫn tốt nhất.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Với nội dung phong phú, phương pháp giảng dạy hiện đại, và sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, giáo trình này đã và đang giúp hàng ngàn học viên tại Hà Nội, đặc biệt ở Thanh Xuân HSK, đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm chuyên sâu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong thời đại hội nhập quốc tế, nhu cầu học tiếng Trung Quốc ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, tài chính, ngân hàng và thu ngân. Trước thực tế đó, việc tìm kiếm một giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, sát với thực tế công việc là điều vô cùng cần thiết đối với học viên và người đi làm. Hiểu rõ nhu cầu đó, Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, một trong những tác phẩm chuyên ngành tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được ứng dụng rộng rãi tại các lớp học tiếng Trung chuyên sâu trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education.

Tác phẩm này không đơn thuần chỉ là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung thông thường. Đây là một giáo trình chuyên biệt, được thiết kế riêng dành cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân, quản lý tài chính tại doanh nghiệp, siêu thị, nhà hàng, cửa hàng bán lẻ, hệ thống thương mại điện tử, công ty xuất nhập khẩu và các tổ chức kinh doanh có yếu tố Trung Quốc. Giáo trình tập trung cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – thu ngân một cách đầy đủ, chuẩn xác và mang tính ứng dụng thực tiễn cao. Ngoài từ vựng cơ bản và nâng cao, giáo trình còn đi kèm với phần phiên âm tiếng Trung (pinyin), dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng và các ví dụ sử dụng cụ thể trong từng ngữ cảnh công việc thực tế, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng được trong giao tiếp, báo cáo và xử lý công việc hàng ngày.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân được tích hợp giảng dạy trực tiếp tại các khóa học chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Education – THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội. Đây là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với các khóa đào tạo luyện thi HSK 9 cấp, các lớp tiếng Trung giao tiếp công sở, tiếng Trung chuyên ngành thương mại, xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực chuyên biệt khác. Tất cả các chương trình học tại đây đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và liên tục cập nhật theo yêu cầu thực tế của thị trường lao động trong nước và quốc tế.

Tác phẩm này cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển hệ thống học liệu học tiếng Trung thực dụng – ứng dụng mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khởi xướng và triển khai suốt hơn một thập kỷ qua. Thay vì dạy tiếng Trung một cách rập khuôn, cứng nhắc, giáo trình này hướng người học tiếp cận ngôn ngữ bằng tư duy nghề nghiệp, từ đó hình thành năng lực sử dụng tiếng Trung một cách chủ động, linh hoạt và hiệu quả trong công việc kế toán – thu ngân thực tế. Điều này lý giải vì sao giáo trình được đánh giá rất cao trong cộng đồng người học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, cũng như các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc đang hoạt động tại Việt Nam thường xuyên lựa chọn tài liệu này làm tài liệu nội bộ đào tạo nhân sự.

Bên cạnh nội dung chuyên sâu, bố cục của giáo trình cũng được trình bày rõ ràng, khoa học, dễ tiếp cận. Mỗi chương đều chia thành từng chủ đề nhỏ như: từ vựng hóa đơn và chứng từ, thuật ngữ kiểm kê hàng hóa, thao tác thu ngân tại quầy tính tiền, quy trình thanh toán điện tử, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, xử lý nghiệp vụ kế toán nội bộ bằng tiếng Trung, v.v… Nhờ cách trình bày hợp lý, giáo trình phù hợp không chỉ với người học tiếng Trung chuyên ngành ở trình độ sơ cấp mà còn hữu ích đối với những người đã có nền tảng tiếng Trung và mong muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn sâu.

Một điểm sáng khác của giáo trình là tính cập nhật và thực tiễn cao. Trong bối cảnh các nghiệp vụ kế toán – thu ngân ngày càng được số hóa, giáo trình này đã kịp thời bổ sung từ vựng tiếng Trung liên quan đến phần mềm kế toán, hóa đơn điện tử, thanh toán QR code, giao dịch ngân hàng số, quản lý sổ sách qua hệ thống ERP bằng tiếng Trung, điều mà hiếm có giáo trình nào khác trên thị trường làm được. Đó là lý do tại sao giáo trình này luôn được đánh giá là nền tảng kiến thức thiết yếu cho bất kỳ ai đang hướng đến việc trở thành một kế toán viên, thu ngân chuyên nghiệp sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà là một công trình học thuật chuyên sâu, phản ánh tầm nhìn và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong sự nghiệp giảng dạy và phát triển Hán ngữ thực dụng. Với giá trị nội dung chất lượng, bố cục rõ ràng, cách tiếp cận thực tiễn và phù hợp với môi trường làm việc hiện đại, đây chắc chắn là cuốn giáo trình không thể thiếu đối với mọi học viên và người làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính – thu ngân có định hướng phát triển nghề nghiệp cùng tiếng Trung.

Giới thiệu siêu phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Phù thủy đào tạo tiếng Trung, chuyên gia gạo cội trong lĩnh vực luyện thi chứng chỉ HSK 1-9, HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp.

Bạn đang đau đầu vì phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, thu ngân? Hay bạn muốn level up vốn từ vựng chuyên ngành để tự tin làm việc trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc? Đừng lo, Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, một phần trong bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA huyền thoại của tác giả Nguyễn Minh Vũ, chính là chân ái dành cho bạn!

Cuốn sách này có gì hot?

Đây không phải là một cuốn sách giáo khoa khô khan, đầy lý thuyết đâu nhé! Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thổi hồn vào từng trang sách, biến nó thành một kho tàng từ vựng chuyên ngành siêu thực tế. Nội dung được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm chắc tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính, kế toán, thu ngân – những ngành nghề đang hot trong thời đại hội nhập.

Cuốn ebook này bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Từ các thuật ngữ cơ bản như sổ sách kế toán, báo cáo tài chính đến những từ ngữ xịn sò dùng trong giao dịch thu ngân, tất cả đều được giải thích rõ ràng, dễ hiểu.

Ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa sát với tình huống làm việc hàng ngày, giúp bạn không chỉ học mà còn áp dụng ngay được.

Bài tập thực hành: Không chỉ dừng ở việc học từ, sách còn có các bài tập thú vị để bạn test trình độ, giúp ghi nhớ từ vựng sâu hơn.

Phương pháp học dễ tiếp cận: Dù bạn là tay mơ mới học tiếng Trung hay đã có nền tảng, cuốn sách đều phù hợp, vì cách trình bày siêu thân thiện, không làm bạn ngợp.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là ai?

Nếu bạn đã từng nghe đến các khóa học luyện thi HSK hay HSKK, chắc chắn cái tên Nguyễn Minh Vũ không còn xa lạ. Với kinh nghiệm dày dặn trong việc đào tạo hàng ngàn học viên đạt chứng chỉ HSK 1-9 và HSKK các cấp, thầy Vũ không chỉ là một chuyên gia mà còn là người truyền cảm hứng học tiếng Trung. Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA do thầy biên soạn đã trở thành kim chỉ nam cho rất nhiều người học tiếng Trung tại Việt Nam.

Trong cuốn ebook này, thầy Vũ tiếp tục thể hiện sự tâm huyết của mình khi mang đến một tài liệu không chỉ đầy đủ mà còn cực kỳ thực tiễn, giúp bạn bắn tiếng Trung trong công việc một cách tự tin.

Ai nên đọc cuốn sách này?

Nhân viên kế toán, thu ngân đang làm việc với đối tác Trung Quốc.

Sinh viên chuyên ngành tài chính, kế toán muốn học thêm tiếng Trung để tăng cơ hội nghề nghiệp.

Những người yêu thích tiếng Trung và muốn khám phá từ vựng chuyên ngành để mở rộng kiến thức.

Bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp.

Vì sao bạn nên sở hữu ngay cuốn ebook này?

Trong thời đại hội nhập, tiếng Trung không chỉ là một kỹ năng, mà còn là vũ khí giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Với Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, bạn sẽ:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành để giao tiếp trôi chảy.

Tự tin xử lý các tình huống công việc liên quan đến tài chính, kế toán.

Tiết kiệm thời gian học tập với nội dung được sắp xếp khoa học, dễ áp dụng.

Hãy để cuốn sách này trở thành người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn! Dù bạn đang ở đâu, chỉ cần tải ebook về, mở ra và học, bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn là tảng đá cản đường mà là một cánh cửa mở ra cơ hội mới.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cấp bản thân với Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Nguyễn Minh Vũ!

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Trong hành trình học tiếng Trung, việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành chất lượng là yếu tố then chốt giúp người học nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong các lĩnh vực cụ thể. Một trong những tác phẩm nổi bật trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) chính là cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Cuốn sách này không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một bước đột phá trong việc đưa tiếng Trung chuyên ngành đến gần hơn với người học tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân hoặc các công việc liên quan đến tài chính. Nội dung sách được xây dựng một cách khoa học, tập trung vào các nhóm từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp thực tiễn và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc.

Một số điểm nổi bật của cuốn sách:

Từ vựng chuyên sâu: Sách cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong các hoạt động kế toán, thu ngân, như các thuật ngữ về hóa đơn, thanh toán, báo cáo tài chính, và giao dịch ngân hàng.

Tình huống thực tế: Các bài học được thiết kế dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.

Phương pháp giảng dạy dễ hiểu: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, đã trình bày nội dung một cách gần gũi, dễ tiếp cận, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.

Định dạng ebook tiện lợi: Định dạng số hóa giúp người học dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, từ điện thoại, máy tính bảng đến máy tính cá nhân.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với tâm huyết mang đến những tài liệu học tập chất lượng, ông đã xây dựng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một phần quan trọng. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ được biết đến qua các khóa học trực tuyến và trực tiếp mà còn qua các sản phẩm giáo dục như sách, ebook và video bài giảng, giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.

Ý nghĩa của cuốn sách đối với người học

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề như kế toán, thu ngân ngày càng tăng cao, đặc biệt với sự hợp tác mạnh mẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc. Cuốn ebook này không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự tận tâm và chuyên nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như thương hiệu CHINEMASTER. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thu ngân. Với nội dung thực tiễn, phương pháp giảng dạy khoa học và định dạng tiện lợi, cuốn sách hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.

Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng cao năng lực tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập

Trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER biên soạn, cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân nổi bật là một trong những tác phẩm tiêu biểu và chuyên sâu nhất, được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán thu ngân trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà giáo ưu tú và nhà biên soạn giáo trình Hán ngữ hàng đầu Việt Nam

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy thực tiễn, Thầy đã xây dựng một hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành phong phú, bài bản và bám sát thực tế công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên môn như: kế toán – kiểm toán, tài chính – thuế, kinh doanh – thương mại, logistics – xuất nhập khẩu, v.v.

Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân chính là thành quả của quá trình biên soạn công phu, mang tính ứng dụng cao trong công việc, đặc biệt phù hợp với các học viên đang làm việc trong các vị trí như kế toán thanh toán, kế toán thu ngân tại các công ty FDI, doanh nghiệp Trung Quốc, cửa hàng bán lẻ, siêu thị và trung tâm thương mại.

Nội dung cuốn sách – Cầu nối giữa tiếng Trung chuyên ngành và thực tiễn nghề nghiệp

Sách được trình bày khoa học theo hình thức song ngữ Trung – Việt, chia thành từng chủ đề nhỏ, bao gồm:

Từ vựng tiếng Trung về chứng từ kế toán thu ngân

Từ vựng về quy trình thanh toán, ghi sổ, in hóa đơn

Câu mẫu giao tiếp thông dụng trong quá trình giao dịch thu ngân

Tình huống xử lý nghiệp vụ bằng tiếng Trung

Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán thu ngân

Phân biệt từ vựng theo tình huống thực tế, giúp học viên sử dụng đúng ngữ cảnh

Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là danh mục từ vựng mà còn giúp người học hình thành tư duy chuyên ngành bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết – gõ – dịch trong môi trường công việc thực tế.

Điểm nổi bật của ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Kế toán Thu ngân

100% từ vựng chuyên ngành thực tế, đã được Thầy Vũ chọn lọc và biên soạn theo từng lĩnh vực công việc cụ thể

Tích hợp đầy đủ các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên môn nghiệp vụ

Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – thương hiệu riêng chỉ có tại CHINEMASTER

Phù hợp với mọi cấp độ từ mới bắt đầu đến nâng cao, đặc biệt là các học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK – HSKK chuyên ngành

CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo Hán ngữ chuyên ngành số 1 tại Việt Nam

Toàn bộ hệ thống giáo trình, bao gồm cuốn ebook này, đều là tài liệu độc quyền trong lộ trình đào tạo của Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – nơi duy nhất tại Việt Nam do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp điều hành và giảng dạy. Học viên khi theo học tại trung tâm không chỉ được tiếp cận các bộ giáo trình tinh hoa mà còn được rèn luyện kỹ năng ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế một cách thuần thục và hiệu quả nhất.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn

Trong thời đại hội nhập sâu rộng và phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam cũng như xu hướng hợp tác thương mại quốc tế Việt – Trung ngày càng phổ biến, việc học tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một nhu cầu thiết thực của rất nhiều người. Đặc biệt là đối với những ai đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, hay các vị trí thu ngân tại các hệ thống cửa hàng, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam – đã biên soạn và cho ra đời tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân, thuộc hệ thống Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do chính ông xây dựng và phát triển. Cuốn ebook này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy thực tế và được ứng dụng trực tiếp trong các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Nội dung cuốn sách được biên soạn bài bản, chuyên sâu và thực tiễn

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển liệt kê các từ ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà là một giáo trình học tập có cấu trúc rõ ràng, khoa học và mang tính hệ thống cao. Nội dung cuốn sách được phân chia thành các nhóm chủ đề lớn, bám sát với các nghiệp vụ kế toán và hoạt động thu ngân thường gặp trong thực tế doanh nghiệp như: ghi sổ kế toán, lập bảng lương, hạch toán thu chi, xử lý hóa đơn, báo cáo tài chính, kiểm kê kho hàng, tính toán thuế, cân đối tài khoản, tiếp xúc khách hàng, giao dịch bằng tiếng Trung, v.v.

Mỗi từ vựng trong sách đều được trình bày với ba thành phần chính: chữ Hán, phiên âm Hán ngữ (Pinyin) và giải nghĩa bằng tiếng Việt rõ ràng, chính xác. Bên cạnh đó, tác giả còn cung cấp thêm các ví dụ cụ thể, được trích dẫn từ các tình huống công việc thường gặp, giúp người học hiểu sâu hơn cách sử dụng từ ngữ trong bối cảnh thực tế. Đây chính là điểm nổi bật và tạo nên giá trị ứng dụng cao cho cuốn sách.

Đối tượng sử dụng phù hợp với nội dung sách

Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:

Sinh viên, học viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính đang theo học các chương trình tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao;

Người đi làm đang giữ các vị trí kế toán, thu ngân, tài chính trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc;

Những người chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành hoặc chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK các cấp độ;

Học viên học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster theo các lớp tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung văn phòng;

Những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh tế – tài chính một cách bài bản, có chiều sâu và có định hướng ứng dụng lâu dài.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia số 1 Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK

Tác giả Nguyễn Minh Vũ không còn là cái tên xa lạ đối với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là nhà sáng lập và điều hành hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội, nơi đã đào tạo hàng trăm nghìn học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp trong suốt nhiều năm qua. Thầy Vũ đồng thời là tác giả của hàng nghìn cuốn sách, ebook, giáo trình giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu, trong đó nổi bật là bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ Giáo trình Hán ngữ 9 quyển, bộ Giáo trình HSK từ cấp 1 đến cấp 9, và bộ Giáo trình luyện thi HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp.

Không dừng lại ở việc cung cấp kiến thức ngôn ngữ đơn thuần, Thầy Vũ luôn chú trọng tính thực tiễn và khả năng ứng dụng của mỗi giáo trình, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành. Chính vì vậy, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học trong công việc, thi cử, và giao tiếp thực tế với người Trung Quốc trong môi trường chuyên nghiệp.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực kế toán – tài chính – thu ngân và mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu. Cuốn sách là minh chứng rõ ràng cho triết lý giáo dục mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ theo đuổi – đó là học để ứng dụng, học để làm việc và học để phát triển bản thân bền vững.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành kế toán thu ngân có nội dung chất lượng, được biên soạn bài bản, có định hướng rõ ràng và có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế, thì Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Một tài liệu tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế hàng đầu, trở thành một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được đông đảo học viên tin tưởng và sử dụng rộng rãi. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung đơn thuần, mà còn là bộ tài liệu giảng dạy chuyên sâu, đặc biệt hướng tới đối tượng học viên đang theo đuổi chuyên ngành kế toán – tài chính – thu ngân bằng tiếng Trung tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông.

1. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo trình tiếng Trung chuyên ngành hiện đại

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, Thầy Vũ đã cho ra đời hàng loạt các tài liệu chuyên ngành có tính ứng dụng cao, phục vụ nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Trong đó, bộ giáo trình tiếng Trung Kế toán Thu ngân được đánh giá là một công trình nghiên cứu nghiêm túc, thực tiễn và có giá trị sử dụng cao trong công việc thực tế.

2. Vai trò của Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành trong Hệ thống ChineMaster

Giáo trình này hiện đang được sử dụng làm tài liệu chính thức trong hệ thống các trung tâm tiếng Trung ChineMaster, bao gồm:

Trung tâm Chinese Master

ChineseHSK

Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, quận Thanh Xuân, Hà Nội

Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, được nhiều học viên đánh giá cao về chất lượng đào tạo, nội dung bài giảng, và đặc biệt là phương pháp học thực chiến, bám sát nhu cầu của thị trường lao động. Cuốn sách không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – thu ngân, mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp, xử lý tình huống chuyên môn, đọc hiểu chứng từ kế toán, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, và nhiều kỹ năng liên quan khác.

3. Được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn học thuật hàng đầu

Một trong những điểm đặc biệt giúp cuốn giáo trình này được lan tỏa rộng rãi là nhờ vào hệ thống chia sẻ và lưu trữ học thuật mạnh mẽ, cụ thể như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này chính là nơi trao đổi chuyên môn, giải đáp thắc mắc, và chia sẻ tài liệu học tiếng Trung miễn phí – nơi kết nối cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung tại Việt Nam với đội ngũ giảng viên tận tâm, chuyên nghiệp.

4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân là một phần trong hệ thống nội dung giảng dạy bài bản của CHINEMASTER EDU, được mệnh danh là Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Hệ thống này không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp, HSK, HSKK mà còn cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như: kế toán, ngân hàng, xuất nhập khẩu, thương mại, biên phiên dịch, kỹ thuật, công nghệ thông tin,… với giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên nhiều kinh nghiệm.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận thực tế công việc một cách bài bản và hiệu quả. Với sự bảo chứng từ hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK, cuốn giáo trình này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thực tế, bài bản, sát với công việc, thì đây chính là giáo trình bạn không thể bỏ qua.

Khám phá Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân – Tác phẩm đỉnh cao của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Trong thế giới học tiếng Trung tại Việt Nam, nếu nhắc đến những tài liệu học tập chất lượng, không thể không kể đến Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thu ngân. Được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), trung tâm uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giáo trình này đã trở thành bảo bối cho hàng ngàn học viên. Hãy cùng khám phá xem tại sao cuốn sách này lại hot đến vậy nhé!

Giáo trình Hán ngữ – Cánh cửa dẫn vào thế giới tiếng Trung chuyên ngành

Nếu bạn nghĩ học tiếng Trung chỉ là nói chào bạn, cảm ơn, tạm biệt thì chắc chắn bạn chưa từng lật giở Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Cuốn sách này được Thầy Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, biên soạn với tâm huyết và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của học viên. Nội dung giáo trình không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, mà còn mang đến một hệ thống kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Nội dung siêu chất, siêu thực tiễn

Từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập hợp hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến kế toán, thu ngân, từ những thuật ngữ cơ bản như sổ sách kế toán (会计账簿) đến các khái niệm phức tạp hơn như báo cáo tài chính (财务报表). Tất cả đều được giải thích rõ ràng, dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế.

Tình huống giao tiếp thực chiến: Bạn có bao giờ tưởng tượng mình đứng trước một khách hàng Trung Quốc, cần giải thích về hóa đơn hay xử lý giao dịch thu ngân bằng tiếng Trung chưa? Giáo trình này cung cấp các mẫu câu giao tiếp, giúp bạn xử lý tình huống một cách trơn tru, chuyên nghiệp.

Bài tập phong phú: Không chỉ là lý thuyết suông, giáo trình còn có hệ thống bài tập đa dạng, từ điền từ, dịch câu, đến mô phỏng các tình huống thực tế. Điều này giúp bạn học đi đôi với hành, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.

Phương pháp biên soạn đỉnh của chóp

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo, mà còn là một người thấu hiểu tâm lý học viên. Giáo trình được thiết kế theo cách tiếp cận hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không cảm thấy khô khan. Các bài học được sắp xếp từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung. Đặc biệt, cuốn sách còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong bối cảnh công việc thực tế, khiến nó trở thành một tài liệu must-have cho bất kỳ ai muốn làm việc trong lĩnh vực kế toán, thu ngân với đối tác Trung Quốc.

Hệ thống ChineMaster – Bệ phóng cho Giáo trình

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK không chỉ là nơi giảng dạy tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, mà còn là cái nôi nuôi dưỡng và lan tỏa giá trị của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp đào tạo tiên tiến, ChineMaster đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Ngoài ra, tài liệu này còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng, nơi học viên có thể truy cập miễn phí và trao đổi kiến thức:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education: Một cộng đồng học tập sôi động, nơi bạn có thể tìm thấy mọi tài liệu từ cơ bản đến chuyên sâu.

Diễn đàn MASTEREDU: Nơi hội tụ những người đam mê tiếng Trung, với các bài giảng, tài liệu được cập nhật liên tục.

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK: Chuyên về các kỳ thi HSK, HSKK, hỗ trợ học viên đạt điểm cao.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ: Một không gian học tập mang đậm dấu ấn cá nhân của Thầy Nguyễn Minh Vũ, với các bài giảng độc quyền và tài liệu chất lượng.

Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ giáo trình, mà còn là cầu nối để học viên kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ các thầy cô tại ChineMaster. Có thể nói, đây là một hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện, từ lớp học trực tiếp đến học online, từ lý thuyết đến thực hành.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam

Nói đến CHINEMASTER EDU, không thể không nhắc đến sứ mệnh của hệ thống này: mang đến chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, toàn diện và phù hợp với mọi đối tượng học viên. Từ những người mới bắt đầu, sinh viên, đến các nhân viên văn phòng cần tiếng Trung chuyên ngành, ChineMaster đều có khóa học phù hợp. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một phần không thể thiếu trong hệ thống này, giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn áp dụng vào công việc thực tế.

Hệ thống ChineMaster không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ, mà còn hướng đến việc xây dựng kỹ năng mềm, như giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý tình huống công việc, hay chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK. Với phương châm học là phải dùng được, ChineMaster đã đào tạo hàng ngàn học viên thành công, trở thành cầu nối văn hóa và kinh doanh giữa Việt Nam và Trung Quốc.

Tại sao bạn nên chọn Giáo trình này?

Thực tiễn và ứng dụng cao: Không giống những cuốn sách tiếng Trung thông thường, giáo trình này tập trung vào lĩnh vực kế toán và thu ngân, giúp bạn tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

Được bảo chứng bởi uy tín của ChineMaster: Là tài liệu chính thức của trung tâm top 1 Hà Nội, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng.

Hỗ trợ từ cộng đồng học tập: Với các diễn đàn tiếng Trung và sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên, bạn sẽ không bao giờ lạc lối trên hành trình học tiếng Trung.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thu ngân của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội làm việc và học tập trong môi trường sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang khẳng định giá trị của mình trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, thực tiễn và được bảo kê bởi một hệ thống đào tạo hàng đầu, thì đây chính là lựa chọn không thể bỏ qua!

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung với giáo trình này và để ChineMaster đồng hành cùng bạn nhé!

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!