Từ vựng Tiếng Trung về Rút tiền Máy ATM

0
12691
Từ vựng Tiếng Trung về Rút tiền Máy ATM
Từ vựng Tiếng Trung về Rút tiền Máy ATM
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp mình hầu hết là các bạn đang đi làm, và ai cũng đang sở hữu một chiếc thẻ ngân hàng. Trong thẻ ngân hàng thì bao giờ cũng có tiền phải không các em, nhiều hay ít không quan trọng, quan trọng là nội dung bài học hôm nay là chúng ta sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung khi đi rút tiền máy rút tiền tự động ATM.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1100 triệu一百兆yī bǎi zhào
2Chuyển khoản转账zhuǎnzhàng
3Chuyển tiền, chuyển khoản汇款, 汇钱huìkuǎn, huì qián
4Đổi Password修改密码xiūgǎi mìmǎ
5Đổi Password thành công修改密码成功xiūgǎi mìmǎ chénggōng
6Đổi Password và truy vấn số dư trong tài khoản修改密码及余额查询xiūgǎi mìmǎ jí yú’é cháxún
7Đổi Password, đổi mật khẩu, đổi mật mã, đổi số PIN换密码, 改密码huàn mìmǎ, gǎi mìmǎ
8Đổi tiền换钱huànqián
9Euro欧元ōuyuán
10Gửi tiền có kỳ hạn定期存款dìngqí cúnkuǎn
11Gửi tiết kiệm存钱, 存款cún qián, cúnkuǎn
12Lãi suất利息lìxí
13Máy rút tiền tự động, máy ATM自动取款机zìdòng qǔkuǎn jī
14Mở tài khoản开账号kāi zhànghào
15Mời quý khách chọn giao dịch请选择交易类型qǐng xuǎnzé jiāoyì lèixíng
16Mời quý khách nhập 6 ký tự cuối của CMND hoặc hộ chiếu请输入身份证或护照号后6位数qǐng shūrù shēnfèn zhèng huò hùzhào hào hòu 6 wèi shù
17Mua sắm và nạp tiền购物及充值gòuwù jí chōngzhí
18Nạp tiền充值chōngzhí
19Nhân dân tệ人民币Rénmínbì
20Nhân viên ngân hàng银行职员yínháng zhíyuán
21Nhập vào输入shūrù
22Password, mật mã, mật khẩu密码mìmǎ
23Rút tiền取款qǔkuǎn
24Rút tiền取钱qǔ qián
25Số dư余额yú’é
26Số dư trong tài khoản账号里的余额zhànghào lǐ de yú’é
27Số dư trong thẻ卡里的余额kǎ lǐ de yú’é
28Số tiền钱数diǎnshù
29Tài khoản ngân hàng银行账号Yínháng zhànghào
30Tài khoản, Account账号zhànghào
31Thanh toán hóa đơn发票结算fāpiào jiésuàn
32Thẻ ngân hàng银行卡yínháng kǎ
33Thoát退出tuìchū
34Thông tin信息xìnxī
35Tiền giả假钞jiǎ chāo
36Tiền thật真钞zhēn chāo
37Triệuzhào
38Truy vấn số dư查询余额cháxún yú’é
39USD美元měiyuán
40VND, Việt Nam đồng越盾yuè dùn
41Xin vui lòng nhập số pin请输入密码qǐng shūrù mìmǎ

Ngoài ra, các em nên xem thêm Tên các Thành phố Quận Huyện Thị xã Thị trấn Việt Nam dịch sang Tiếng Trung

Thành phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam trong Tiếng Trung