Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một cuốn ebook Hán ngữ chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy các cấp độ HSK (123, 456, 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), cùng sự am hiểu sâu sắc về giáo trình Hán ngữ BOYA, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một tài liệu học tập thiết thực, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành thương mại và xuất nhập khẩu.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口(chūkǒu)– Export – Xuất khẩu |
2 | 进口(jìnkǒu)– Import – Nhập khẩu |
3 | 报关(bàoguān)– Customs declaration – Khai báo hải quan |
4 | 报检(bàojiǎn)– Inspection declaration – Khai báo kiểm dịch |
5 | 装运(zhuāngyùn)– Shipment – Vận chuyển hàng |
6 | 发票(fāpiào)– Invoice – Hóa đơn |
7 | 装箱单(zhuāngxiāngdān)– Packing list – Phiếu đóng gói |
8 | 提单(tídān)– Bill of lading – Vận đơn |
9 | 原产地证书(yuánchǎndì zhèngshū)– Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
10 | 信用证(xìnyòngzhèng)– Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
11 | 报价单(bàojiàdān)– Quotation – Bảng báo giá |
12 | 合同(hétóng)– Contract – Hợp đồng |
13 | 关税(guānshuì)– Tariff – Thuế quan |
14 | 贸易壁垒(màoyì bìlěi)– Trade barrier – Rào cản thương mại |
15 | 离岸价(lí’àn jià)– FOB (Free On Board) – Giá giao lên tàu |
16 | 到岸价(dào’àn jià)– CIF (Cost, Insurance, and Freight) – Giá giao tại cảng đến |
17 | 目的港(mùdì gǎng)– Port of destination – Cảng đích |
18 | 起运港(qǐyùn gǎng)– Port of departure – Cảng khởi hành |
19 | 通关(tōngguān)– Customs clearance – Thông quan |
20 | 检验检疫(jiǎnyàn jiǎnyì)– Inspection and quarantine – Kiểm nghiệm và kiểm dịch |
21 | 货物(huòwù)– Cargo/Goods – Hàng hóa |
22 | 出口退税(chūkǒu tuìshuì)– Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
23 | 贸易顺差(màoyì shùnchā)– Trade surplus – Thặng dư thương mại |
24 | 贸易逆差(màoyì nìchā)– Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
25 | 外贸公司(wàimào gōngsī)– Foreign trade company – Công ty ngoại thương |
26 | 分销商(fēnxiāoshāng)– Distributor – Nhà phân phối |
27 | 代理人(dàilǐrén)– Agent – Đại lý |
28 | 海运(hǎiyùn)– Ocean shipping – Vận tải đường biển |
29 | 空运(kōngyùn)– Air freight – Vận tải hàng không |
30 | 押汇(yāhuì)– Negotiation (of L/C) – Nhờ thu đổi tiền theo L/C |
31 | 贸易合同(màoyì hétóng)– Trade contract – Hợp đồng thương mại |
32 | 信用证开证行(xìnyòngzhèng kāizhèngháng)– Issuing bank – Ngân hàng phát hành L/C |
33 | 议付行(yìfùháng)– Negotiating bank – Ngân hàng chiết khấu |
34 | 托收(tuōshōu)– Collection – Nhờ thu |
35 | 光票(guāngpiào)– Clean bill – Hối phiếu không kèm chứng từ |
36 | 跟单汇票(gēndān huìpiào)– Documentary draft – Hối phiếu kèm chứng từ |
37 | 汇率(huìlǜ)– Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
38 | 外汇(wàihuì)– Foreign exchange – Ngoại tệ |
39 | 装船期(zhuāngchuánqī)– Time of shipment – Thời gian giao hàng |
40 | 合格证(hégézhèng)– Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy |
41 | 商检(shāngjiǎn)– Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
42 | 国际贸易术语(guójì màoyì shùyǔ)– Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
43 | 报盘(bàopán)– Offer – Chào hàng |
44 | 还盘(huánpán)– Counter-offer – Phản hồi chào giá |
45 | 接盘(jiēpán)– Acceptance – Chấp nhận chào hàng |
46 | 订舱(dìngcāng)– Booking space – Đặt chỗ vận chuyển |
47 | 装货(zhuānghuò)– Loading – Bốc hàng |
48 | 卸货(xièhuò)– Unloading – Dỡ hàng |
49 | 货代(huòdài)– Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
50 | 通知行(tōngzhīháng)– Advising bank – Ngân hàng thông báo |
51 | 报关单(bàoguāndān)– Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
52 | 货运单(huòyùndān)– Freight bill – Phiếu cước vận chuyển |
53 | 清关(qīngguān)– Customs clearance – Làm thủ tục thông quan |
54 | 海关(hǎiguān)– Customs – Hải quan |
55 | 商品编码(shāngpǐn biānmǎ)– HS code – Mã hàng hóa |
56 | 关税税率(guānshuì shuìlǜ)– Tariff rate – Mức thuế nhập khẩu |
57 | 预付款(yùfùkuǎn)– Advance payment – Tiền đặt cọc |
58 | 尾款(wěikuǎn)– Balance payment – Khoản còn lại |
59 | 外贸条款(wàimào tiáokuǎn)– Trade terms – Điều khoản ngoại thương |
60 | 装运港(zhuāngyùn gǎng)– Port of loading – Cảng bốc hàng |
61 | 到货通知(dàohuò tōngzhī)– Arrival notice – Thông báo hàng đến |
62 | 运输保险(yùnshū bǎoxiǎn)– Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
63 | 投保人(tóubǎorén)– Insured – Người được bảo hiểm |
64 | 承运人(chéngyùnrén)– Carrier – Người vận chuyển |
65 | 发货人(fāhuò rén)– Shipper – Người gửi hàng |
66 | 收货人(shōuhuò rén)– Consignee – Người nhận hàng |
67 | 海运提单(hǎiyùn tídān)– Ocean B/L – Vận đơn đường biển |
68 | 空运单(kōngyùndān)– Air waybill – Vận đơn hàng không |
69 | 装运通知(zhuāngyùn tōngzhī)– Shipping advice – Thông báo giao hàng |
70 | 单据(dānjù)– Documents – Chứng từ |
71 | 商业发票(shāngyè fāpiào)– Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
72 | 单证不符(dānzhèng bùfú)– Discrepancy in documents – Không phù hợp chứng từ |
73 | 检疫证书(jiǎnyì zhèngshū)– Quarantine certificate – Giấy kiểm dịch |
74 | 包装(bāozhuāng)– Packaging – Bao bì |
75 | 条码(tiáomǎ)– Barcode – Mã vạch |
76 | 外包装(wàibāozhuāng)– Outer packaging – Bao bì ngoài |
77 | 运输方式(yùnshū fāngshì)– Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
78 | 货损(huò sǔn)– Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
79 | 索赔(suǒpéi)– Claim – Khiếu nại |
80 | 理赔(lǐpéi)– Settlement of claim – Giải quyết khiếu nại |
81 | 最惠国待遇(zuìhuìguó dàiyù)– Most Favored Nation treatment – Đối xử tối huệ quốc |
82 | 双边贸易(shuāngbiān màoyì)– Bilateral trade – Thương mại song phương |
83 | 多边贸易(duōbiān màoyì)– Multilateral trade – Thương mại đa phương |
84 | 市场准入(shìchǎng zhǔnrù)– Market access – Tiếp cận thị trường |
85 | 贸易限制(màoyì xiànzhì)– Trade restriction – Hạn chế thương mại |
86 | 进口配额(jìnkǒu pèi’é)– Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
87 | 出口许可证(chūkǒu xǔkězhèng)– Export license – Giấy phép xuất khẩu |
88 | 进口许可证(jìnkǒu xǔkězhèng)– Import license – Giấy phép nhập khẩu |
89 | 配额制度(pèi’é zhìdù)– Quota system – Chế độ hạn ngạch |
90 | 原产地规则(yuánchǎndì guīzé)– Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
91 | 商品检验(shāngpǐn jiǎnyàn)– Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
92 | 样品(yàngpǐn)– Sample – Hàng mẫu |
93 | 市场调查(shìchǎng diàochá)– Market research – Khảo sát thị trường |
94 | 成交(chéngjiāo)– Transaction – Giao dịch |
95 | 议价(yìjià)– Bargaining – Thương lượng giá |
96 | 现汇(xiànhuì)– Spot exchange – Hối đoái giao ngay |
97 | 即期信用证(jíqī xìnyòngzhèng)– Sight L/C – L/C trả ngay |
98 | 远期信用证(yuǎnqī xìnyòngzhèng)– Usance L/C – L/C trả chậm |
99 | 出口商(chūkǒushāng)– Exporter – Nhà xuất khẩu |
100 | 进口商(jìnkǒushāng)– Importer – Nhà nhập khẩu |
101 | 增值税(zēngzhíshuì)– Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
102 | 税则(shuìzé)– Tariff schedule – Biểu thuế |
103 | 商会(shānghuì)– Chamber of commerce – Phòng thương mại |
104 | 出口补贴(chūkǒu bǔtiē)– Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
105 | 非关税壁垒(fēi guānshuì bìlěi)– Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế |
106 | 禁运(jìnyùn)– Embargo – Cấm vận |
107 | 贸易自由化(màoyì zìyóuhuà)– Trade liberalization – Tự do hóa thương mại |
108 | 国际结算(guójì jiésuàn)– International settlement – Thanh toán quốc tế |
109 | 汇票(huìpiào)– Draft – Hối phiếu |
110 | 本票(běnpiào)– Promissory note – Lệnh phiếu |
111 | 承兑(chéngduì)– Acceptance – Chấp nhận thanh toán |
112 | 拒付(jùfù)– Dishonor – Từ chối thanh toán |
113 | 托运(tuōyùn)– Consignment – Gửi hàng |
114 | 转口贸易(zhuǎnkǒu màoyì)– Re-export trade – Thương mại tái xuất |
115 | 自由贸易区(zìyóu màoyì qū)– Free trade zone – Khu thương mại tự do |
116 | 加工贸易(jiāgōng màoyì)– Processing trade – Gia công xuất khẩu |
117 | 退运(tuìyùn)– Return shipment – Trả lại hàng |
118 | 拖车(tuōchē)– Trailer – Xe kéo, xe moóc |
119 | 集装箱(jízhuāngxiāng)– Container – Công-ten-nơ |
120 | 舱单(cāngdān)– Manifest – Bản kê khai hàng hóa |
121 | 航运公司(hángyùn gōngsī)– Shipping company – Công ty vận tải biển |
122 | 物流公司(wùliú gōngsī)– Logistics company – Công ty hậu cần |
123 | 发运通知(fāyùn tōngzhī)– Dispatch notice – Thông báo vận chuyển |
124 | 运单号码(yùndān hàomǎ)– Tracking number – Mã vận đơn |
125 | 国内段运输(guónèi duàn yùnshū)– Domestic leg transport – Vận chuyển nội địa |
126 | 国际段运输(guójì duàn yùnshū)– International leg transport – Vận chuyển quốc tế |
127 | 仓库(cāngkù)– Warehouse – Kho hàng |
128 | 中转仓(zhōngzhuǎn cāng)– Transit warehouse – Kho trung chuyển |
129 | 仓储费用(cāngchǔ fèiyòng)– Storage fee – Phí lưu kho |
130 | 装卸费(zhuāngxiè fèi)– Loading/unloading fee – Phí bốc dỡ |
131 | 海关估价(hǎiguān gūjià)– Customs valuation – Định giá hải quan |
132 | 进出口许可证(jìnchūkǒu xǔkězhèng)– Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
133 | 免税(miǎnshuì)– Duty-free – Miễn thuế |
134 | 关税配额(guānshuì pèi’é)– Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
135 | 非关税措施(fēi guānshuì cuòshī)– Non-tariff measures – Biện pháp phi thuế |
136 | 最终用户(zuìzhōng yònghù)– End user – Người sử dụng cuối |
137 | 经销商(jīngxiāoshāng)– Dealer – Nhà kinh doanh phân phối |
138 | 外包(wàibāo)– Outsourcing – Thuê ngoài |
139 | 委托方(wěituōfāng)– Principal – Bên ủy thác |
140 | 受托方(shòutuōfāng)– Agent – Bên nhận ủy thác |
141 | 抵押品(dǐyāpǐn)– Collateral – Tài sản thế chấp |
142 | 货款(huòkuǎn)– Payment for goods – Tiền hàng |
143 | 出口配额(chūkǒu pèi’é)– Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
144 | 出口限制(chūkǒu xiànzhì)– Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
145 | 贸易代表团(màoyì dàibiǎotuán)– Trade delegation – Đoàn đại biểu thương mại |
146 | 跨境电商(kuàjìng diànshāng)– Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
147 | 境外采购(jìngwài cǎigòu)– Overseas purchasing – Mua hàng từ nước ngoài |
148 | 对外经济合作(duìwài jīngjì hézuò)– Foreign economic cooperation – Hợp tác kinh tế đối ngoại |
149 | 外贸顺差(wàimào shùnchā)– Foreign trade surplus – Thặng dư ngoại thương |
150 | 贸易结构(màoyì jiégòu)– Trade structure – Cơ cấu thương mại |
151 | 经常账户(jīngcháng zhànghù)– Current account – Tài khoản vãng lai |
152 | 资本账户(zīběn zhànghù)– Capital account – Tài khoản vốn |
153 | 进出口总额(jìnchūkǒu zǒng’é)– Total import and export volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu |
154 | 加工装配(jiāgōng zhuāngpèi)– Processing and assembly – Gia công lắp ráp |
155 | 无形贸易(wúxíng màoyì)– Invisible trade – Thương mại vô hình |
156 | 有形贸易(yǒuxíng màoyì)– Visible trade – Thương mại hữu hình |
157 | 出口信贷(chūkǒu xìndài)– Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
158 | 信用保险(xìnyòng bǎoxiǎn)– Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
159 | 交易会(jiāoyì huì)– Trade fair – Hội chợ thương mại |
160 | 采购订单(cǎigòu dìngdān)– Purchase order – Đơn đặt hàng |
161 | 海运费(hǎiyùnfèi)– Ocean freight – Cước vận tải biển |
162 | 空运费(kōngyùnfèi)– Air freight charge – Cước vận chuyển hàng không |
163 | 海关申报(hǎiguān shēnbào)– Customs declaration – Tờ khai hải quan |
164 | 运费到付(yùnfèi dàofù)– Freight collect – Phí vận chuyển trả sau |
165 | 运费预付(yùnfèi yùfù)– Freight prepaid – Phí vận chuyển trả trước |
166 | 自由港(zìyóu gǎng)– Free port – Cảng tự do |
167 | 转运港(zhuǎnyùn gǎng)– Transshipment port – Cảng trung chuyển |
168 | 国际航线(guójì hángxiàn)– International route – Tuyến hàng quốc tế |
169 | 国际物流(guójì wùliú)– International logistics – Logistics quốc tế |
170 | 快递服务(kuàidì fúwù)– Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
171 | 电子报关(diànzǐ bàoguān)– Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử |
172 | 单一窗口(dānyī chuāngkǒu)– Single window – Cơ chế một cửa |
173 | 贸易便利化(màoyì biànlìhuà)– Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
174 | 跨国公司(kuàguó gōngsī)– Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
175 | 出口导向型(chūkǒu dǎoxiàngxíng)– Export-oriented – Hướng xuất khẩu |
176 | 反倾销(fǎn qīngxiāo)– Anti-dumping – Chống bán phá giá |
177 | 贸易救济措施(màoyì jiùjì cuòshī)– Trade remedy measures – Biện pháp cứu trợ thương mại |
178 | 贸易协定(màoyì xiédìng)– Trade agreement – Hiệp định thương mại |
179 | 关税同盟(guānshuì tóngméng)– Customs union – Liên minh thuế quan |
180 | 区域经济一体化(qūyù jīngjì yìtǐhuà)– Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực |
181 | 海关估价(hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
182 | 进出口许可证(jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
183 | 免税(miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế |
184 | 关税配额(guānshuì pèi’é) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
185 | 非关税措施(fēi guānshuì cuòshī) – Non-tariff measures – Biện pháp phi thuế |
186 | 最终用户(zuìzhōng yònghù) – End user – Người sử dụng cuối |
187 | 经销商(jīngxiāoshāng) – Dealer – Nhà kinh doanh phân phối |
188 | 外包(wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài |
189 | 委托方(wěituōfāng) – Principal – Bên ủy thác |
190 | 受托方(shòutuōfāng) – Agent – Bên nhận ủy thác |
191 | 抵押品(dǐyāpǐn) – Collateral – Tài sản thế chấp |
192 | 货款(huòkuǎn) – Payment for goods – Tiền hàng |
193 | 出口配额(chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
194 | 出口限制(chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
195 | 贸易代表团(màoyì dàibiǎotuán) – Trade delegation – Đoàn đại biểu thương mại |
196 | 跨境电商(kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
197 | 境外采购(jìngwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua hàng từ nước ngoài |
198 | 对外经济合作(duìwài jīngjì hézuò) – Foreign economic cooperation – Hợp tác kinh tế đối ngoại |
199 | 外贸顺差(wàimào shùnchā) – Foreign trade surplus – Thặng dư ngoại thương |
200 | 贸易结构(màoyì jiégòu) – Trade structure – Cơ cấu thương mại |
201 | 经常账户(jīngcháng zhànghù) – Current account – Tài khoản vãng lai |
202 | 资本账户(zīběn zhànghù) – Capital account – Tài khoản vốn |
203 | 进出口总额(jìnchūkǒu zǒng’é) – Total import and export volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu |
204 | 加工装配(jiāgōng zhuāngpèi) – Processing and assembly – Gia công lắp ráp |
205 | 无形贸易(wúxíng màoyì) – Invisible trade – Thương mại vô hình |
206 | 有形贸易(yǒuxíng màoyì) – Visible trade – Thương mại hữu hình |
207 | 出口信贷(chūkǒu xìndài) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
208 | 信用保险(xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
209 | 交易会(jiāoyì huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
210 | 采购订单(cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
211 | 海运费(hǎiyùnfèi) – Ocean freight – Cước vận tải biển |
212 | 空运费(kōngyùnfèi) – Air freight charge – Cước vận chuyển hàng không |
213 | 海关申报(hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Tờ khai hải quan |
214 | 运费到付(yùnfèi dàofù) – Freight collect – Phí vận chuyển trả sau |
215 | 运费预付(yùnfèi yùfù) – Freight prepaid – Phí vận chuyển trả trước |
216 | 自由港(zìyóu gǎng) – Free port – Cảng tự do |
217 | 转运港(zhuǎnyùn gǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
218 | 国际航线(guójì hángxiàn) – International route – Tuyến hàng quốc tế |
219 | 国际物流(guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
220 | 快递服务(kuàidì fúwù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
221 | 电子报关(diànzǐ bàoguān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử |
222 | 单一窗口(dānyī chuāngkǒu) – Single window – Cơ chế một cửa |
223 | 贸易便利化(màoyì biànlìhuà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
224 | 跨国公司(kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
225 | 出口导向型(chūkǒu dǎoxiàngxíng) – Export-oriented – Hướng xuất khẩu |
226 | 反倾销(fǎn qīngxiāo) – Anti-dumping – Chống bán phá giá |
227 | 贸易救济措施(màoyì jiùjì cuòshī) – Trade remedy measures – Biện pháp cứu trợ thương mại |
228 | 贸易协定(màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
229 | 关税同盟(guānshuì tóngméng) – Customs union – Liên minh thuế quan |
230 | 区域经济一体化(qūyù jīngjì yìtǐhuà) – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực |
231 | 报关行(bàoguān háng)– Customs broker – Đại lý hải quan |
232 | 装船通知(zhuāngchuán tōngzhī)– Shipping advice – Thông báo xếp hàng |
233 | 装箱单(zhuāngxiāng dān)– Packing list – Phiếu đóng gói |
234 | 装运期(zhuāngyùn qī)– Time of shipment – Thời gian giao hàng |
235 | 提货单(tíhuò dān)– Delivery order – Lệnh giao hàng |
236 | 货运代理(huòyùn dàilǐ)– Freight forwarder – Đại lý vận tải |
237 | 集装箱(jízhuāngxiāng)– Container – Container |
238 | 集装箱码头(jízhuāngxiāng mǎtóu)– Container terminal – Bến container |
239 | 目的港(mùdì gǎng)– Port of destination – Cảng đến |
240 | 启运港(qǐyùn gǎng)– Port of departure – Cảng đi |
241 | 驳船运输(bóchuán yùnshū)– Barge transportation – Vận chuyển bằng sà lan |
242 | 通关手续(tōngguān shǒuxù)– Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
243 | 装运港船上交货(FOB)(zhuāngyùn gǎng chuán shàng jiāohuò)– Free On Board (FOB) – Giao hàng lên tàu |
244 | 成本加运费(CFR)(chéngběn jiā yùnfèi)– Cost and Freight (CFR) – Giá thành và cước phí |
245 | 到岸价(CIF)(dào àn jià)– Cost, Insurance and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
246 | 保税区(bǎoshuì qū)– Bonded area – Khu vực bảo thuế |
247 | 加工贸易(jiāgōng màoyì)– Processing trade – Thương mại gia công |
248 | 收货人(shōuhuòrén)– Consignee – Người nhận hàng |
249 | 发货人(fāhuòrén)– Consignor – Người gửi hàng |
250 | 商检(shāngjiǎn)– Commodity inspection – Kiểm dịch hàng hóa |
251 | 检疫证书(jiǎnyì zhèngshū)– Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
252 | 原材料进口(yuáncáiliào jìnkǒu)– Raw material import – Nhập khẩu nguyên liệu |
253 | 产品出口(chǎnpǐn chūkǒu)– Product export – Xuất khẩu sản phẩm |
254 | 跨国贸易(kuàguó màoyì)– Transnational trade – Thương mại xuyên quốc gia |
255 | 自贸协定(zìmào xiédìng)– Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
256 | 进出口结算(jìnchūkǒu jiésuàn)– Import-export settlement – Thanh toán xuất nhập khẩu |
257 | 国际收支(guójì shōu zhī)– Balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
258 | 货币结算(huòbì jiésuàn)– Currency settlement – Thanh toán bằng tiền tệ |
259 | 技术性贸易壁垒(jìshùxìng màoyì bìlěi)– Technical trade barriers – Rào cản kỹ thuật thương mại |
260 | 出口商品(chūkǒu shāngpǐn)– Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
261 | 进口商品(jìnkǒu shāngpǐn)– Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
262 | 原材料(yuáncáiliào)– Raw materials – Nguyên vật liệu |
263 | 制成品(zhìchéngpǐn)– Finished goods – Hàng thành phẩm |
264 | 出口加工区(chūkǒu jiāgōng qū)– Export processing zone – Khu chế xuất |
265 | 出口信用保险(chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn)– Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
266 | 投保人(tóubǎorén)– Policyholder – Người mua bảo hiểm |
267 | 保单(bǎodān)– Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
268 | 卸货港(xièhuò gǎng)– Discharging port – Cảng dỡ hàng |
269 | 中转港(zhōngzhuǎn gǎng)– Transit port – Cảng trung chuyển |
270 | 装货港(zhuānghuò gǎng)– Loading port – Cảng chất hàng |
271 | 运单号(yùndān hào)– Waybill number – Số vận đơn |
272 | 货运单据(huòyùn dānjù)– Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
273 | 贸易术语(màoyì shùyǔ) – Trade terms – Điều kiện thương mại |
274 | 信用证开证行(xìnyòngzhèng kāizhèngháng) – Issuing bank – Ngân hàng phát hành L/C |
275 | 信用证通知行(xìnyòngzhèng tōngzhīháng) – Advising bank – Ngân hàng thông báo |
276 | 议付行(yìfùháng) – Negotiating bank – Ngân hàng thanh toán |
277 | 远期信用证(yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm |
278 | 即期信用证(jíqī xìnyòngzhèng) – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay |
279 | 转让信用证(zhuǎnràng xìnyòngzhèng) – Transferable L/C – Thư tín dụng có thể chuyển nhượng |
280 | 背对背信用证(bèiduìbèi xìnyòngzhèng) – Back-to-back L/C – Thư tín dụng đối ứng |
281 | 备用信用证(bèiyòng xìnyòngzhèng) – Standby L/C – Thư tín dụng dự phòng |
282 | 托收(tuōshōu) – Collection – Nhờ thu |
283 | 跟单托收(gēndān tuōshōu) – Documentary collection – Nhờ thu kèm chứng từ |
284 | 光票托收(guāngpiào tuōshōu) – Clean collection – Nhờ thu không chứng từ |
285 | 电汇(diànhuì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Điện chuyển tiền |
286 | 信汇(xìnhuì) – Mail Transfer – Thư chuyển tiền |
287 | 汇票(huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu |
288 | 本票(běnpiào) – Promissory note – Lệnh phiếu |
289 | 收汇(shōuhuì) – Receiving remittance – Nhận tiền |
290 | 结汇(jiéhuì) – Foreign exchange settlement – Kết hối |
291 | 汇率(huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
292 | 银行保函(yínháng bǎohán) – Bank guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
293 | 履约保函(lǚyuē bǎohán) – Performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
294 | 预付款保函(yùfù kuǎn bǎohán) – Advance payment guarantee – Bảo lãnh tạm ứng |
295 | 投标保函(tóubiāo bǎohán) – Bid bond – Bảo lãnh dự thầu |
296 | 信用风险(xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
297 | 结算方式(jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
298 | 发票抬头(fāpiào táitóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn |
299 | 出口退税率(chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
300 | 贸易伙伴(màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
301 | 经贸关系(jīngmào guānxì) – Economic and trade relations – Quan hệ kinh tế thương mại |
302 | 合作协议(hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
303 | 战略合作(zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược |
304 | 贸易赤字(màoyì chìzì) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
305 | 货物贸易(huòwù màoyì) – Goods trade – Thương mại hàng hóa |
306 | 服务贸易(fúwù màoyì) – Services trade – Thương mại dịch vụ |
307 | 中介服务(zhōngjiè fúwù) – Intermediary services – Dịch vụ trung gian |
308 | 关税壁垒(guānshuì bìlěi) – Tariff barrier – Hàng rào thuế quan |
309 | 贸易战(màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại |
310 | 自由贸易区(zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
311 | 世界贸易组织(shìjiè màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
312 | 出口增长率(chūkǒu zēngzhǎng lǜ) – Export growth rate – Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu |
313 | 进口替代(jìnkǒu tìdài) – Import substitution – Thay thế nhập khẩu |
314 | 市场准入(shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
315 | 进口许可证(jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
316 | 贸易自由化(màoyì zìyóuhuà) – Trade liberalization – Tự do hóa thương mại |
317 | 进出口数据(jìnchūkǒu shùjù) – Import-export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu |
318 | 贸易额(màoyì é) – Trade volume – Kim ngạch thương mại |
319 | 出口基地(chūkǒu jīdì) – Export base – Cơ sở xuất khẩu |
320 | 出口退税政策(chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
321 | 加工区(jiāgōng qū) – Processing zone – Khu chế biến |
322 | 物流成本(wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
323 | 报关单(bàoguān dān)– Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
324 | 报检单(bàojiǎn dān)– Inspection application form – Tờ khai kiểm dịch |
325 | 增值税(zēngzhí shuì)– Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
326 | 关税税率(guānshuì shuìlǜ)– Tariff rate – Mức thuế quan |
327 | 贸易谈判(màoyì tánpàn)– Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
328 | 双边协议(shuāngbiān xiéyì)– Bilateral agreement – Hiệp định song phương |
329 | 多边协定(duōbiān xiédìng)– Multilateral agreement – Hiệp định đa phương |
330 | 商务部(shāngwù bù)– Ministry of Commerce – Bộ Thương mại |
331 | 经济特区(jīngjì tèqū)– Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt |
332 | 出口管制(chūkǒu guǎnzhì)– Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
333 | 原产国(yuánchǎn guó)– Country of origin – Nước xuất xứ |
334 | 最惠国待遇(zuì huì guó dàiyù)– Most-favored-nation treatment – Quy chế tối huệ quốc |
335 | 贸易保护主义(màoyì bǎohù zhǔyì)– Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
336 | 贸易便利化(màoyì biànlìhuà)– Trade facilitation – Thuận lợi hóa thương mại |
337 | 出口型企业(chūkǒuxíng qǐyè)– Export-oriented enterprise – Doanh nghiệp định hướng xuất khẩu |
338 | 进口替代政策(jìnkǒu tìdài zhèngcè)– Import substitution policy – Chính sách thay thế nhập khẩu |
339 | 反补贴(fǎn bǔtiē)– Countervailing – Chống trợ cấp |
340 | 保障措施(bǎozhàng cuòshī)– Safeguard measures – Biện pháp tự vệ |
341 | 出口收入(chūkǒu shōurù)– Export revenue – Doanh thu xuất khẩu |
342 | 进口成本(jìnkǒu chéngběn)– Import cost – Chi phí nhập khẩu |
343 | 对外贸易额(duìwài màoyì é)– Foreign trade volume – Tổng kim ngạch thương mại |
344 | 国际货运(guójì huòyùn)– International freight – Vận chuyển hàng quốc tế |
345 | 船公司(chuán gōngsī)– Shipping company – Hãng tàu |
346 | 航线(hángxiàn)– Shipping route – Tuyến đường biển |
347 | 运价(yùnjià)– Freight rate – Cước phí vận tải |
348 | 海运提单(hǎiyùn tídān)– Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
349 | 空运提单(kōngyùn tídān)– Air waybill – Vận đơn hàng không |
350 | 铁路运输单(tiělù yùnshū dān)– Rail consignment note – Phiếu vận chuyển đường sắt |
351 | 多式联运(duōshì liányùn)– Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
352 | 卸货单(xièhuò dān)– Cargo discharge list – Danh sách dỡ hàng |
353 | 拼箱(pīnxiāng)– Consolidation (LCL) – Ghép hàng |
354 | 整箱(zhěngxiāng)– Full Container Load (FCL) – Nguyên container |
355 | 保价运输(bǎojià yùnshū)– Declared value transportation – Vận chuyển kê khai giá trị |
356 | 舱位预订(cāngwèi yùdìng)– Space booking – Đặt chỗ tàu |
357 | 船期表(chuánqī biǎo)– Shipping schedule – Lịch tàu |
358 | 装卸费(zhuāngxiè fèi)– Loading and unloading charges – Phí bốc dỡ |
359 | 堆场(duīchǎng)– Container yard – Bãi container |
360 | 保税仓库(bǎoshuì cāngkù)– Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
361 | 货物分类(huòwù fēnlèi)– Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
362 | 危险品(wēixiǎn pǐn)– Dangerous goods – Hàng nguy hiểm |
363 | 易腐品(yìfǔ pǐn)– Perishable goods – Hàng dễ hỏng |
364 | 船东(chuándōng)– Shipowner – Chủ tàu |
365 | 驾船人(jiàchuán rén)– Captain – Thuyền trưởng |
366 | 船旗国(chuánqí guó)– Flag state – Quốc gia treo cờ tàu |
367 | 装运合同(zhuāngyùn hétóng)– Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
368 | 港口费(gǎngkǒu fèi)– Port charges – Phí cảng |
369 | 装船通知(zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping advice – Thông báo giao hàng |
370 | 发货人(fāhuòrén) – Consignor / Shipper – Người gửi hàng |
371 | 收货人(shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
372 | 货代公司(huòdài gōngsī) – Freight forwarder – Công ty giao nhận hàng hóa |
373 | 清关(qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
374 | 海关申报(hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
375 | 货运代理(huòyùn dàilǐ) – Freight agency – Đại lý vận tải |
376 | 报关公司(bàoguān gōngsī) – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
377 | 舱单(cāngdān) – Manifest – Bản kê hàng hóa |
378 | 货物追踪(huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
379 | 运输保险(yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
380 | 海运保险(hǎiyùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
381 | 货损(huòsǔn) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
382 | 赔偿责任(péicháng zérèn) – Liability for compensation – Trách nhiệm bồi thường |
383 | 装箱单(zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
384 | 货物数量(huòwù shùliàng) – Quantity of goods – Số lượng hàng hóa |
385 | 货物重量(huòwù zhòngliàng) – Weight of goods – Trọng lượng hàng |
386 | 货物体积(huòwù tǐjī) – Volume of goods – Thể tích hàng hóa |
387 | 报关价值(bàoguān jiàzhí) – Declared customs value – Giá trị khai báo hải quan |
388 | 海关编码(hǎiguān biānmǎ) – HS code – Mã số hải quan |
389 | 关税缴纳(guānshuì jiǎonà) – Customs duty payment – Nộp thuế nhập khẩu |
390 | 进出口许可证制度(jìnchūkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Import/export licensing system – Cơ chế cấp phép XNK |
391 | 报检机构(bàojiǎn jīgòu) – Inspection authority – Cơ quan kiểm định |
392 | 原产地证书(yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
393 | 商品检验(shāngpǐn jiǎnyàn) – Commodity inspection – Kiểm nghiệm hàng hóa |
394 | 动植物检疫(dòngzhíwù jiǎnyì) – Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
395 | 卫生检疫(wèishēng jiǎnyì) – Sanitary inspection – Kiểm dịch vệ sinh |
396 | 出口包装(chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu |
397 | 木质包装(mùzhì bāozhuāng) – Wooden packaging – Bao bì bằng gỗ |
398 | 防潮包装(fángcháo bāozhuāng) – Moisture-proof packaging – Bao bì chống ẩm |
399 | 出口退运(chūkǒu tuìyùn) – Re-export – Tái xuất khẩu |
400 | 换单(huàndān) – Switch B/L – Đổi vận đơn |
401 | 改单(gǎidān) – Amend document – Sửa đổi chứng từ |
402 | 仓单(cāngdān) – Warehouse receipt – Biên lai kho |
403 | 堆存费(duīcún fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
404 | 滞期费(zhìqī fèi) – Demurrage charge – Phí lưu bãi |
405 | 集装箱号(jízhuāngxiāng hào) – Container number – Số container |
406 | 封号(fēnghào) – Seal number – Số niêm phong |
407 | 出口目标市场(chūkǒu mùbiāo shìchǎng) – Target export market – Thị trường xuất khẩu mục tiêu |
408 | 海外仓(hǎiwài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
409 | 跨境物流(kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
410 | 退货政策(tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
411 | 客户投诉(kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng |
412 | 贸易争端(màoyì zhēngduān) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
413 | 仲裁条款(zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
414 | 争议解决机制(zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp |
415 | 不可抗力(bùkěkànglì) – Force majeure – Bất khả kháng |
416 | 违约责任(wéiyuē zérèn) – Liability for breach – Trách nhiệm vi phạm |
417 | 补偿条款(bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clause – Điều khoản bồi thường |
418 | 损害赔偿(sǔnhài péicháng) – Damage compensation – Bồi thường thiệt hại |
419 | 违禁品(wéijìnpǐn)– Prohibited items – Hàng cấm |
420 | 限制出口物品(xiànzhì chūkǒu wùpǐn)– Restricted export items – Hàng hạn chế xuất khẩu |
421 | 非关税壁垒(fēi guānshuì bìlěi)– Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan |
422 | 许可证(xǔkězhèng)– Permit – Giấy phép |
423 | 进口配额(jìnkǒu pèi’é)– Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
424 | 技术壁垒(jìshù bìlěi)– Technical barrier – Rào cản kỹ thuật |
425 | 绿色通道(lǜsè tōngdào)– Green channel – Luồng xanh |
426 | 红色通道(hóngsè tōngdào)– Red channel – Luồng đỏ |
427 | 快速通关(kuàisù tōngguān)– Fast-track customs – Thông quan nhanh |
428 | 关检一体化(guānjiǎn yītǐhuà)– Customs-inspection integration – Tích hợp kiểm tra hải quan |
429 | 港口国(gǎngkǒu guó)– Port state – Quốc gia cảng |
430 | 船舶代理(chuánbó dàilǐ)– Ship agent – Đại lý tàu |
431 | 船务公司(chuánwù gōngsī)– Shipping agency – Công ty đại lý hàng hải |
432 | 码头操作(mǎtóu cāozuò)– Terminal operations – Hoạt động bến cảng |
433 | 堆场管理(duīchǎng guǎnlǐ)– Yard management – Quản lý bãi hàng |
434 | 清关资料(qīngguān zīliào)– Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
435 | 报关资料(bàoguān zīliào)– Customs declaration documents – Hồ sơ khai hải quan |
436 | 出口申报(chūkǒu shēnbào)– Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
437 | 转运货物(zhuǎnyùn huòwù)– Transshipment cargo – Hàng trung chuyển |
438 | 港口转运(gǎngkǒu zhuǎnyùn)– Port transshipment – Trung chuyển tại cảng |
439 | 国际贸易术语解释通则(guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé)– Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
440 | 成本加运费(chéngběn jiā yùnfèi)– Cost and Freight (CFR) – Giá thành và cước phí |
441 | 成本加保险加运费(chéngběn jiā bǎoxiǎn jiā yùnfèi)– CIF (Cost, Insurance and Freight) – Giá CIF |
442 | 装运港交货(zhuāngyùngǎng jiāohuò)– FOB (Free On Board) – Giao hàng lên tàu |
443 | 目的港交货(mùdìgǎng jiāohuò)– DAP (Delivered at Place) – Giao tại nơi đến |
444 | 完税价格(wánshuì jiàgé)– Duty-paid price – Giá đã bao gồm thuế |
445 | 保税进口(bǎoshuì jìnkǒu)– Bonded import – Nhập khẩu có bảo thuế |
446 | 进口报关单证(jìnkǒu bàoguān dānzhèng)– Import customs documents – Chứng từ khai nhập khẩu |
447 | 申报要素(shēnbào yàosù)– Declaration elements – Yếu tố khai báo |
448 | 商品编码(shāngpǐn biānmǎ)– Commodity code – Mã hàng hóa |
449 | 商品归类(shāngpǐn guīlèi)– Commodity classification – Phân loại hàng hóa |
450 | 货物特性(huòwù tèxìng)– Goods characteristics – Tính chất hàng hóa |
451 | 报价单(bàojià dān)– Quotation – Bảng báo giá |
452 | 报价有效期(bàojià yǒuxiàoqī)– Quotation validity – Thời hạn báo giá |
453 | 成交价格(chéngjiāo jiàgé)– Transaction price – Giá giao dịch |
454 | 合同条款(hétóng tiáokuǎn)– Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
455 | 交货期(jiāohuò qī)– Delivery time – Thời gian giao hàng |
456 | 付款期限(fùkuǎn qīxiàn)– Payment term – Thời hạn thanh toán |
457 | 预付款(yùfù kuǎn)– Advance payment – Tiền đặt cọc |
458 | 分期付款(fēnqī fùkuǎn)– Installment payment – Thanh toán theo kỳ |
459 | 信用证条款(xìnyòngzhèng tiáokuǎn)– L/C terms – Điều khoản thư tín dụng |
460 | 提单背书(tídān bèishū)– Endorsement of B/L – Ký hậu vận đơn |
461 | 付款凭证(fùkuǎn píngzhèng)– Payment proof – Chứng từ thanh toán |
462 | 单据不符(dānjù bùfú)– Discrepancy in documents – Chứng từ không phù hợp |
463 | 单据提交(dānjù tíjiāo)– Document submission – Nộp chứng từ |
464 | 开证银行(kāizhèng yínháng)– Issuing bank – Ngân hàng phát hành L/C |
465 | 保兑行(bǎoduìháng)– Confirming bank – Ngân hàng xác nhận L/C |
466 | 议付行(yìfùháng)– Negotiating bank – Ngân hàng thanh toán chứng từ |
467 | 赊账(shēzhàng) – Trade credit – Mua bán chịu |
468 | 延期付款(yánqī fùkuǎn) – Deferred payment – Thanh toán hoãn lại |
469 | 应收账款(yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
470 | 坏账风险(huàizhàng fēngxiǎn) – Bad debt risk – Rủi ro nợ xấu |
471 | 信用评级(xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
472 | 出口信保(chūkǒu xìnbǎo) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
473 | 贸易融资(màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
474 | 出口退税(chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
475 | 发票(fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
476 | 商业发票(shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
477 | 形式发票(xíngshì fāpiào) – Proforma invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
478 | 增值税发票(zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn VAT |
479 | 统一发票(tǒngyī fāpiào) – Unified invoice – Hóa đơn thống nhất |
480 | 出口合同(chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
481 | 进口合同(jìnkǒu hétóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
482 | 合同履行(hétóng lǚxíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
483 | 合同违约(hétóng wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
484 | 国际仲裁(guójì zhòngcái) – International arbitration – Trọng tài quốc tế |
485 | 出口流程(chūkǒu liúchéng) – Export procedure – Quy trình xuất khẩu |
486 | 进口流程(jìnkǒu liúchéng) – Import procedure – Quy trình nhập khẩu |
487 | 清关服务(qīngguān fúwù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
488 | 货代服务(huòdài fúwù) – Freight forwarding service – Dịch vụ giao nhận |
489 | 贸易平台(màoyì píngtái) – Trade platform – Nền tảng thương mại |
490 | 跨境电商(kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – TMĐT xuyên biên giới |
491 | 出口商(chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
492 | 进口商(jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
493 | 海运提单(hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
494 | 空运提单(kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
495 | 提货单(tíhuò dān) – Delivery order – Lệnh giao hàng |
496 | 交货凭证(jiāohuò píngzhèng) – Proof of delivery – Bằng chứng giao hàng |
497 | 港口作业(gǎngkǒu zuòyè) – Port operation – Hoạt động tại cảng |
498 | 物流配送(wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
499 | 供应链管理(gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
500 | 保税区(bǎoshuì qū) – Bonded zone – Khu bảo thuế |
501 | 加工贸易(jiāgōng màoyì) – Processing trade – Thương mại gia công |
502 | 补偿贸易(bǔcháng màoyì) – Compensation trade – Thương mại bù trừ |
503 | 易货贸易(yìhuò màoyì) – Barter trade – Mậu dịch hàng đổi hàng |
504 | 服务贸易(fúwù màoyì) – Trade in services – Thương mại dịch vụ |
505 | 商品贸易(shāngpǐn màoyì) – Merchandise trade – Thương mại hàng hóa |
506 | 外贸谈判(wàimào tánpàn) – Foreign trade negotiation – Đàm phán ngoại thương |
507 | 价格磋商(jiàgé cuōshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá |
508 | 交货方式(jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
509 | 付款方式(fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
510 | 交易条款(jiāoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều kiện giao dịch |
511 | 商业惯例(shāngyè guànlì) – Commercial practice – Tập quán thương mại |
512 | 贸易壁垒(màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
513 | 全球供应链(quánqiú gōngyìngliàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
514 | 多边贸易体制(duōbiān màoyì tǐzhì) – Multilateral trading system – Hệ thống thương mại đa phương |
515 | 世界贸易组织(shìjiè màoyì zǔzhī)– World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
516 | 区域贸易协定(qūyù màoyì xiédìng)– Regional Trade Agreement – Hiệp định thương mại khu vực |
517 | 自由贸易协定(zìyóu màoyì xiédìng)– Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
518 | 出口导向型经济(chūkǒu dǎoxiàngxíng jīngjì)– Export-oriented economy – Kinh tế định hướng xuất khẩu |
519 | 进口替代(jìnkǒu tìdài)– Import substitution – Thay thế nhập khẩu |
520 | 对外贸易政策(duìwài màoyì zhèngcè)– Foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại |
521 | 原产地标准(yuánchǎndì biāozhǔn)– Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
522 | 出口导向型企业(chūkǒu dǎoxiàngxíng qǐyè)– Export-oriented enterprise – Doanh nghiệp định hướng xuất khẩu |
523 | 进口依赖型企业(jìnkǒu yīlàixíng qǐyè)– Import-dependent enterprise – Doanh nghiệp phụ thuộc nhập khẩu |
524 | 国际市场(guójì shìchǎng)– International market – Thị trường quốc tế |
525 | 市场调研(shìchǎng tiáoyán)– Market research – Nghiên cứu thị trường |
526 | 海外推广(hǎiwài tuīguǎng)– Overseas promotion – Quảng bá ở nước ngoài |
527 | 品牌出口(pǐnpái chūkǒu)– Brand export – Xuất khẩu thương hiệu |
528 | 增值服务(zēngzhí fúwù)– Value-added service – Dịch vụ gia tăng |
529 | 产品认证(chǎnpǐn rènzhèng)– Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
530 | 技术标准(jìshù biāozhǔn)– Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
531 | 质量控制(zhìliàng kòngzhì)– Quality control – Kiểm soát chất lượng |
532 | 检验检疫(jiǎnyàn jiǎnyì)– Inspection and quarantine – Kiểm tra kiểm dịch |
533 | 卫生许可证(wèishēng xǔkězhèng)– Sanitary certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh |
534 | 动植物检疫(dòng zhíwù jiǎnyì)– Animal and plant quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
535 | 国际运输(guójì yùnshū)– International transportation – Vận tải quốc tế |
536 | 集装箱运输(jízhuāngxiāng yùnshū)– Container transport – Vận chuyển container |
537 | 多式联运(duōshì liányùn)– Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
538 | 门到门服务(mén dào mén fúwù)– Door-to-door service – Dịch vụ giao tận nơi |
539 | 港到港运输(gǎng dào gǎng yùnshū)– Port-to-port transport – Vận chuyển từ cảng đến cảng |
540 | 货物堆存(huòwù duīcún)– Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
541 | 海上保险(hǎishàng bǎoxiǎn)– Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
542 | 综合保险(zōnghé bǎoxiǎn)– Comprehensive insurance – Bảo hiểm toàn diện |
543 | 运输风险(yùnshū fēngxiǎn)– Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
544 | 损失赔偿(sǔnshī péicháng)– Loss compensation – Bồi thường tổn thất |
545 | 不可抗力(bùkěkànglì)– Force majeure – Bất khả kháng |
546 | 投标报价(tóubiāo bàojià)– Tender offer – Báo giá thầu |
547 | 国际投标(guójì tóubiāo)– International bidding – Đấu thầu quốc tế |
548 | 竞争性谈判(jìngzhēng xìng tánpàn)– Competitive negotiation – Đàm phán cạnh tranh |
549 | 商务谈判代表(shāngwù tánpàn dàibiǎo)– Business negotiator – Đại diện đàm phán |
550 | 合作协议(hézuò xiéyì)– Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
551 | 战略伙伴关系(zhànlüè huǒbàn guānxì)– Strategic partnership – Quan hệ đối tác chiến lược |
552 | 技术转让(jìshù zhuǎnràng)– Technology transfer – Chuyển giao công nghệ |
553 | 外包服务(wàibāo fúwù)– Outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài |
554 | 关务管理(guānwù guǎnlǐ)– Customs management – Quản lý hải quan |
555 | 合规审查(hégé guǎnlǐ)– Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
556 | 海关配额(hǎiguān pèi’é)– Customs quota – Hạn ngạch hải quan |
557 | 技术性贸易壁垒(jìshùxìng màoyì bìlěi)– Technical trade barrier – Rào cản kỹ thuật trong thương mại |
558 | 贸易摩擦(màoyì mócā)– Trade friction – Xung đột thương mại |
559 | 贸易制裁(màoyì zhìcái)– Trade sanctions – Trừng phạt thương mại |
560 | 经济一体化(jīngjì yìtǐhuà)– Economic integration – Hội nhập kinh tế |
561 | 关税减让(guānshuì jiǎnràng)– Tariff concession – Nhượng bộ thuế quan |
562 | 进口限制(jìnkǒu xiànzhì)– Import restriction – Hạn chế nhập khẩu |
563 | 外贸统计(wàimào tǒngjì)– Foreign trade statistics – Thống kê ngoại thương |
564 | 出口趋势(chūkǒu qūshì)– Export trend – Xu hướng xuất khẩu |
565 | 进口动态(jìnkǒu dòngtài)– Import dynamics – Biến động nhập khẩu |
566 | 出口目的地(chūkǒu mùdìdì)– Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
567 | 进口来源地(jìnkǒu láiyuándì)– Import origin – Nơi xuất xứ nhập khẩu |
568 | 市场份额(shìchǎng fèné)– Market share – Thị phần |
569 | 市场渗透(shìchǎng shèntòu)– Market penetration – Thâm nhập thị trường |
570 | 出口订单量(chūkǒu dìngdān liàng)– Export order volume – Số lượng đơn hàng xuất khẩu |
571 | 生产能力(shēngchǎn nénglì)– Production capacity – Năng lực sản xuất |
572 | 成本核算(chéngběn hésuàn)– Cost accounting – Hạch toán chi phí |
573 | 利润空间(lìrùn kōngjiān)– Profit margin – Biên lợi nhuận |
574 | 成本控制(chéngběn kòngzhì)– Cost control – Kiểm soát chi phí |
575 | 外贸收款(wàimào shōukuǎn)– Foreign trade collection – Thu tiền ngoại thương |
576 | 应付账款(yīngfù zhàngkuǎn)– Accounts payable – Khoản phải trả |
577 | 信用证结算(xìnyòngzhèng jiésuàn)– L/C settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng |
578 | 电汇结算(diànhuì jiésuàn)– Telegraphic transfer – Chuyển tiền điện tử |
579 | 外币账户(wàibì zhànghù)– Foreign currency account – Tài khoản ngoại tệ |
580 | 汇率波动(huìlǜ bōdòng)– Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
581 | 汇率风险(huìlǜ fēngxiǎn)– Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
582 | 套期保值(tàoqī bǎozhí)– Hedging – Phòng ngừa rủi ro |
583 | 外汇管理(wàihuì guǎnlǐ)– Foreign exchange control – Quản lý ngoại hối |
584 | 资金周转(zījīn zhōuzhuǎn)– Capital turnover – Vòng quay vốn |
585 | 退税流程(tuìshuì liúchéng)– Tax refund process – Quy trình hoàn thuế |
586 | 出口企业登记(chūkǒu qǐyè dēngjì)– Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu |
587 | 经营范围(jīngyíng fànwéi)– Business scope – Phạm vi kinh doanh |
588 | 电子关务(diànzǐ guānwù)– E-customs – Hải quan điện tử |
589 | 货物跟踪(huòwù gēnzōng)– Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
590 | 出口流程优化(chūkǒu liúchéng yōuhuà)– Export process optimization – Tối ưu quy trình xuất khẩu |
591 | 贸易合作关系(màoyì hézuò guānxì)– Trade partnership – Quan hệ hợp tác thương mại |
592 | 外贸咨询服务(wàimào zīxún fúwù)– Foreign trade consulting – Tư vấn ngoại thương |
593 | 出口备案(chūkǒu bèi’àn)– Export filing – Hồ sơ đăng ký xuất khẩu |
594 | 进口审批(jìnkǒu shěnpī)– Import approval – Phê duyệt nhập khẩu |
595 | 商检证书(shāngjiǎn zhèngshū)– Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
596 | 卸货港(xièhuò gǎng)– Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
597 | 始发地(shǐfādì)– Place of origin – Nơi khởi hành |
598 | 最终目的地(zuìzhōng mùdìdì)– Final destination – Điểm đến cuối cùng |
599 | 物流环节(wùliú huánjié)– Logistics links – Các khâu logistics |
600 | 清关流程(qīngguān liúchéng)– Customs clearance process – Quy trình thông quan |
601 | 货代公司(huòdài gōngsī)– Freight forwarding company – Công ty giao nhận |
602 | 国际快递(guójì kuàidì)– International express – Giao hàng nhanh quốc tế |
603 | 集港操作(jígǎng cāozuò)– Port consolidation – Tập kết tại cảng |
604 | 装柜计划(zhuāngguì jìhuà)– Container loading plan – Kế hoạch đóng hàng vào container |
605 | 拼箱(pīnxiāng)– LCL (Less than Container Load) – Hàng ghép |
606 | 整柜(zhěngguì)– FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
607 | 开船日期(kāichuán rìqī)– Departure date – Ngày tàu chạy |
608 | 到港时间(dàogǎng shíjiān)– Arrival time – Thời gian cập cảng |
609 | 航线(hángxiàn)– Shipping route – Tuyến vận tải biển |
610 | 提单正本(tídān zhèngběn)– Original Bill of Lading – Vận đơn bản gốc |
611 | 提单副本(tídān fùběn)– Copy of Bill of Lading – Bản sao vận đơn |
612 | 无单放货(wú dān fàng huò)– Telex release – Giải phóng hàng không cần bản gốc |
613 | 船公司(chuángōngsī)– Shipping line – Hãng tàu |
614 | 船名航次(chuánmíng hángcì)– Vessel and voyage – Tên tàu và số chuyến |
615 | 港口代码(gǎngkǒu dàimǎ)– Port code – Mã cảng |
616 | 国际贸易术语解释通则(guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé)– Incoterms – Bộ quy tắc Incoterms |
617 | EXW(工厂交货)– Ex Works – Giao tại xưởng |
618 | FOB(船上交货)– Free On Board – Giao hàng lên tàu |
619 | CIF(成本加保险费加运费)– Cost Insurance and Freight – Giá thành + bảo hiểm + cước phí |
620 | DDP(完税后交货)– Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
621 | DAP(交货至目的地)– Delivered At Place – Giao tại nơi đến |
622 | FCA(自由承运人)– Free Carrier – Giao cho người chuyên chở |
623 | CPT(运费付至)– Carriage Paid To – Cước phí trả tới nơi |
624 | CIP(运费和保险费付至)– Carriage and Insurance Paid To – Cước và bảo hiểm trả tới nơi |
625 | 贸易条款(màoyì tiáokuǎn)– Trade terms – Điều khoản thương mại |
626 | 商务信函(shāngwù xìnhán)– Business letter – Thư tín thương mại |
627 | 商务邮件(shāngwù yóujiàn)– Business email – Email thương mại |
628 | 发盘(fāpán)– Offer – Báo giá chào hàng |
629 | 还盘(huánpán)– Counter-offer – Báo giá lại |
630 | 接受(jiēshòu)– Acceptance – Chấp nhận |
631 | 谈判技巧(tánpàn jìqiǎo)– Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
632 | 议价能力(yìjià nénglì)– Bargaining power – Khả năng thương lượng |
633 | 供应链管理(gōngyìng liàn guǎnlǐ)– Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
634 | 风险评估(fēngxiǎn pínggū)– Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
635 | 法律责任(fǎlǜ zérèn)– Legal liability – Trách nhiệm pháp lý |
636 | 仲裁机构(zhòngcái jīgòu)– Arbitration body – Cơ quan trọng tài |
637 | 违约责任(wéiyuē zérèn)– Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
638 | 合同附件(hétóng fùjiàn)– Contract appendix – Phụ lục hợp đồng |
639 | 货物规格(huòwù guīgé)– Product specifications – Quy cách hàng hóa |
640 | 交货时间(jiāohuò shíjiān)– Delivery time – Thời gian giao hàng |
641 | 发票抬头(fāpiào táitóu)– Invoice header – Thông tin người mua trên hóa đơn |
642 | 单据审核(dānjù shěnhé)– Document verification – Kiểm tra chứng từ |
643 | 报关资料(bàoguān zīliào)– Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
644 | 合同编号(hétóng biānhào)– Contract number – Mã số hợp đồng |
645 | 信用状况(xìnyòng zhuàngkuàng)– Credit status – Tình trạng tín dụng |
646 | 国际市场分析(guójì shìchǎng fēnxī)– International market analysis – Phân tích thị trường quốc tế |
647 | 需求预测(xūqiú yùcè)– Demand forecast – Dự báo nhu cầu |
648 | 海关征税(hǎiguān zhēngshuì)– Customs duties – Thuế quan |
649 | 税则编码(shuìzé biānmǎ)– HS code – Mã số hàng hóa (Hệ thống hài hòa) |
650 | 出口退税率(chūkǒu tuìshuì lǜ)– Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
651 | 危险品(wēixiǎnpǐn)– Dangerous goods – Hàng nguy hiểm |
652 | 报关行(bàoguān háng)– Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
653 | 进口许可证号(jìnkǒu xǔkězhèng hào)– Import license number – Mã số giấy phép nhập khẩu |
654 | 合同文本(hétóng wénběn)– Contract text – Văn bản hợp đồng |
655 | 标准合同(biāozhǔn hétóng)– Standard contract – Hợp đồng mẫu |
656 | 合同约定(hétóng yuēdìng)– Contractual agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
657 | 投诉流程(tóusù liúchéng)– Complaint process – Quy trình khiếu nại |
658 | 货差(huò chà)– Cargo discrepancy – Chênh lệch hàng hóa |
659 | 海事索赔(hǎishì suǒpéi)– Maritime claim – Khiếu nại hàng hải |
660 | 货运保险公司(huòyùn bǎoxiǎn gōngsī)– Cargo insurance company – Công ty bảo hiểm hàng hóa |
661 | 风险转移(fēngxiǎn zhuǎnyí)– Risk transfer – Chuyển giao rủi ro |
662 | 装船通知(zhuāngchuán tōngzhī)– Shipping notice – Thông báo giao hàng |
663 | 付款条件(fùkuǎn tiáojiàn)– Payment terms – Điều kiện thanh toán |
664 | 保函(bǎohán)– Letter of guarantee – Thư bảo lãnh |
665 | 银行保函(yínháng bǎohán)– Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
666 | 价格确认单(jiàgé quèrèn dān)– Price confirmation sheet – Phiếu xác nhận giá |
667 | 订单变更(dìngdān biàngēng)– Order amendment – Thay đổi đơn hàng |
668 | 工艺要求(gōngyì yāoqiú)– Process requirements – Yêu cầu quy trình sản xuất |
669 | 包装细节(bāozhuāng xìjié)– Packing details – Chi tiết đóng gói |
670 | 托盘(tuōpán)– Pallet – Pallet (tấm kê hàng) |
671 | 装箱清单(zhuāngxiāng qīngdān)– Packing list – Phiếu đóng gói |
672 | 装箱方式(zhuāngxiāng fāngshì)– Packing method – Phương thức đóng gói |
673 | 贴标要求(tiēbiāo yāoqiú)– Labeling requirement – Yêu cầu nhãn mác |
674 | 条形码(tiáoxíngmǎ)– Barcode – Mã vạch |
675 | 唛头(màitou)– Shipping mark – Ký hiệu vận chuyển |
676 | 出货通知(chūhuò tōngzhī)– Delivery notice – Thông báo giao hàng |
677 | 提货单(tíhuò dān)– Delivery order – Phiếu nhận hàng |
678 | 仓库发货(cāngkù fāhuò)– Warehouse shipment – Xuất kho |
679 | 国际仓储(guójì cāngchǔ)– International warehousing – Kho vận quốc tế |
680 | 中转仓库(zhōngzhuǎn cāngkù)– Transit warehouse – Kho trung chuyển |
681 | 最小起订量(zuìxiǎo qǐdìngliàng)– Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
682 | 订金(dìngjīn)– Deposit – Tiền đặt cọc |
683 | 余款(yúkuǎn)– Balance payment – Số tiền còn lại |
684 | 单据一致性(dānjù yīzhìxìng)– Document consistency – Sự thống nhất chứng từ |
685 | 船运代理(chuányùn dàilǐ)– Shipping agent – Đại lý tàu biển |
686 | 快递单号(kuàidì dānhào)– Tracking number – Mã theo dõi (vận đơn nhanh) |
687 | 货物装卸(huòwù zhuāngxiè)– Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
688 | 仓储服务(cāngchǔ fúwù)– Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
689 | 供应计划(gōngyìng jìhuà)– Supply plan – Kế hoạch cung ứng |
690 | 特许经营(tèxǔ jīngyíng)– Franchise – Nhượng quyền thương mại |
691 | 授权代理(shòuquán dàilǐ)– Authorized agent – Đại lý được ủy quyền |
692 | 客户名录(kèhù mínglù)– Client list – Danh sách khách hàng |
693 | 产品目录(chǎnpǐn mùlù)– Product catalog – Danh mục sản phẩm |
694 | 询价单(xúnjià dān)– Inquiry form – Phiếu hỏi giá |
695 | 采购计划(cǎigòu jìhuà)– Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
696 | 利润率(lìrùn lǜ)– Profit margin – Biên lợi nhuận |
697 | 国际展会(guójì zhǎnhuì)– International exhibition – Triển lãm quốc tế |
698 | 商业配对(shāngyè pèiduì)– Business matching – Kết nối thương mại |
699 | 企业推广(qǐyè tuīguǎng)– Company promotion – Quảng bá doanh nghiệp |
700 | 网络营销(wǎngluò yíngxiāo)– Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
701 | 品牌建设(pǐnpái jiànshè)– Brand building – Xây dựng thương hiệu |
702 | 客户关系管理(kèhù guānxì guǎnlǐ)– Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
703 | 市场开拓(shìchǎng kāituò)– Market development – Mở rộng thị trường |
704 | 原产地声明(yuánchǎndì shēngmíng)– Certificate of origin declaration – Tự khai xuất xứ |
705 | 关税配额(guānshuì pèi’é)– Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
706 | 补贴(bǔtiē)– Subsidy – Trợ cấp |
707 | 进口禁令(jìnkǒu jìnlìng)– Import ban – Lệnh cấm nhập khẩu |
708 | 卫生检疫(wèishēng jiǎnyì)– Sanitary inspection – Kiểm dịch vệ sinh |
709 | 植物检疫(zhíwù jiǎnyì)– Phytosanitary inspection – Kiểm dịch thực vật |
710 | 动物检疫(dòngwù jiǎnyì)– Animal quarantine – Kiểm dịch động vật |
711 | 样品寄送(yàngpǐn jìsòng)– Sample shipment – Gửi mẫu hàng |
712 | 样品确认(yàngpǐn quèrèn)– Sample confirmation – Xác nhận mẫu |
713 | 商检机构(shāngjiǎn jīgòu)– Inspection authority – Cơ quan kiểm định |
714 | 质量认证(zhìliàng rènzhèng)– Quality certification – Chứng nhận chất lượng |
715 | 产品标准(chǎnpǐn biāozhǔn)– Product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm |
716 | 流通环节(liútōng huánjié)– Distribution chain – Khâu lưu thông |
717 | 区域代理(qūyù dàilǐ)– Regional agent – Đại lý khu vực |
718 | 出口流程(chūkǒu liúchéng)– Export process – Quy trình xuất khẩu |
719 | 进口流程(jìnkǒu liúchéng)– Import process – Quy trình nhập khẩu |
720 | 采购部(cǎigòu bù)– Purchasing department – Phòng thu mua |
721 | 外贸部(wàimào bù)– Foreign trade department – Phòng ngoại thương |
722 | 财务部(cáiwù bù)– Finance department – Phòng tài chính |
723 | 客服部(kèfù bù)– Customer service department – Phòng chăm sóc khách hàng |
724 | 仓储部(cāngchǔ bù)– Warehousing department – Phòng kho vận |
725 | 出口包装(chūkǒu bāozhuāng)– Export packaging – Bao bì xuất khẩu |
726 | 进口检验(jìnkǒu jiǎnyàn)– Import inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
727 | 订单履行(dìngdān lǚxíng)– Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
728 | 贸易代理(màoyì dàilǐ)– Trade agent – Đại lý thương mại |
729 | 货物追踪(huòwù zhuīzōng)– Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
730 | 运输风险(yùnshū fēngxiǎn)– Transportation risk – Rủi ro vận chuyển |
731 | 运输安排(yùnshū ānpái)– Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
732 | 空运费用(kōngyùn fèiyòng)– Air freight charges – Cước phí vận chuyển hàng không |
733 | 海运费用(hǎiyùn fèiyòng)– Ocean freight charges – Cước phí vận chuyển đường biển |
734 | 运费计算(yùnfèi jìsuàn)– Freight calculation – Tính toán cước phí |
735 | 海关罚款(hǎiguān fákuǎn)– Customs fine – Phạt hải quan |
736 | 进口税(jìnkǒu shuì)– Import tax – Thuế nhập khẩu |
737 | 出口税(chūkǒu shuì)– Export tax – Thuế xuất khẩu |
738 | 税单(shuì dān)– Tax invoice – Hóa đơn thuế |
739 | 退税政策(tuìshuì zhèngcè)– Tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế |
740 | 货币汇率(huòbì huìlǜ)– Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
741 | 外汇管制(wàihuì guǎnzhì)– Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
742 | 外汇支付(wàihuì zhīfù)– Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ |
743 | 结汇(jiéhùi)– Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ |
744 | 银行转账(yínháng zhuǎnzhàng)– Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
745 | 支付方式(zhīfù fāngshì)– Payment method – Phương thức thanh toán |
746 | 开证行(kāi zhèng háng)– Issuing bank – Ngân hàng phát hành |
747 | 受益人(shòuyìrén)– Beneficiary – Người thụ hưởng |
748 | 保兑仓(bǎo duì cāng)– Confirmed letter of credit – Thư tín dụng xác nhận |
749 | 议付(yìfù)– Negotiation – Thương lượng |
750 | 承兑行(chéng duì háng)– Accepting bank – Ngân hàng chấp nhận |
751 | 汇款(huìkuǎn)– Remittance – Chuyển tiền |
752 | 汇票(huìpiào)– Bill of exchange – Hối phiếu |
753 | 汇款指令(huìkuǎn zhǐlìng)– Remittance instruction – Hướng dẫn chuyển tiền |
754 | 自由贸易区(zìyóu màoyì qū)– Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
755 | 关税减免(guānshuì jiǎnmiǎn)– Tariff reduction – Giảm thuế quan |
756 | 进出口许可证(jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng)– Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
757 | 政府补贴(zhèngfǔ bǔtiē)– Government subsidy – Trợ cấp chính phủ |
758 | 企业认证(qǐyè rènzhèng)– Company certification – Chứng nhận doanh nghiệp |
759 | 外贸风险(wàimào fēngxiǎn)– Foreign trade risk – Rủi ro ngoại thương |
760 | 供应商(gōngyìngshāng)– Supplier – Nhà cung cấp |
761 | 进口商(jìnkǒu shāng)– Importer – Nhà nhập khẩu |
762 | 出口商(chūkǒu shāng)– Exporter – Nhà xuất khẩu |
763 | 物流管理(wùliú guǎnlǐ)– Logistics management – Quản lý logistics |
764 | 配送中心(pèisòng zhōngxīn)– Distribution center – Trung tâm phân phối |
765 | 货物追踪系统(huòwù zhuīzōng xìtǒng)– Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
766 | 国际航运公司(guójì hángyùn gōngsī)– International shipping company – Công ty vận tải quốc tế |
767 | 航空货运(hángkōng huòyùn)– Air cargo – Hàng không vận chuyển |
768 | 海上运输(hǎishàng yùnshū)– Maritime transport – Vận tải đường biển |
769 | 路路运输(lùlù yùnshū)– Road transport – Vận tải đường bộ |
770 | 铁路运输(tiělù yùnshū)– Rail transport – Vận tải đường sắt |
771 | 公路运输(gōnglù yùnshū)– Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ |
772 | 分销商(fēnxiāo shāng)– Distributor – Nhà phân phối |
773 | 代理商(dàilǐ shāng)– Agent – Đại lý |
774 | 核算成本(hésuàn chéngběn)– Cost calculation – Tính toán chi phí |
775 | 核算利润(hésuàn lìrùn)– Profit calculation – Tính toán lợi nhuận |
776 | 货物运输协议(huòwù yùnshū xiéyì)– Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
777 | 国际运输(guójì yùnshū)– International transport – Vận chuyển quốc tế |
778 | 合同签署(hétóng qiānshǔ)– Contract signing – Ký hợp đồng |
779 | 海关检查(hǎiguān jiǎnchá)– Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
780 | 商品分类(shāngpǐn fēnlèi)– Commodity classification – Phân loại hàng hóa |
781 | 库存管理(kùcún guǎnlǐ)– Inventory management – Quản lý tồn kho |
782 | 货物存储(huòwù cúnchú)– Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
783 | 进口货物(jìnkǒu huòwù)– Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
784 | 出口货物(chūkǒu huòwù)– Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
785 | 进口税收(jìnkǒu shuìshōu)– Import duties – Thuế nhập khẩu |
786 | 出口贸易(chūkǒu màoyì)– Export trade – Thương mại xuất khẩu |
787 | 进口贸易(jìnkǒu màoyì)– Import trade – Thương mại nhập khẩu |
788 | 产品质量(chǎnpǐn zhìliàng)– Product quality – Chất lượng sản phẩm |
789 | 出货清单(chūhuò qīngdān)– Shipment list – Danh sách giao hàng |
790 | 国际贸易组织(guójì màoyì zǔzhī)– World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
791 | 进出口协议(jìnkǒu chūkǒu xiéyì)– Import and export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
792 | 贸易壁垒(màoyì bìlěi)– Trade barriers – Rào cản thương mại |
793 | 国际贸易条约(guójì màoyì tiáoyuē)– International trade treaty – Hiệp định thương mại quốc tế |
794 | 海关清关(hǎiguān qīngguān)– Customs clearance – Thông quan hải quan |
795 | 出口退税政策(chūkǒu tuìshuì zhèngcè)– Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
796 | 贸易协定(màoyì xiédìng)– Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
797 | 贸易流程(màoyì liúchéng)– Trade process – Quy trình thương mại |
798 | 国际支付(guójì zhīfù)– International payment – Thanh toán quốc tế |
799 | 货物交付(huòwù jiāofù)– Goods delivery – Giao hàng hóa |
800 | 交易条款(jiāoyì tiáokuǎn)– Terms of trade – Điều khoản giao dịch |
801 | 交易争议(jiāoyì zhēngyì)– Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
802 | 仲裁(zhòngcái)– Arbitration – Trọng tài |
803 | 商业合同(shāngyè hétóng)– Commercial contract – Hợp đồng thương mại |
804 | 合同纠纷(hétóng jiūfēn)– Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
805 | 合同履行(hétóng lǚxíng)– Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
806 | 违约(wéiyuē)– Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
807 | 付款期限(fùkuǎn qīxiàn)– Payment term – Thời gian thanh toán |
808 | 信用风险(xìnyòng fēngxiǎn)– Credit risk – Rủi ro tín dụng |
809 | 货物保险(huòwù bǎoxiǎn)– Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
810 | 货运公司(huòyùn gōngsī)– Freight company – Công ty vận tải |
811 | 国际运输协议(guójì yùnshū xiéyì)– International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
812 | 供应商评估(gōngyìngshāng pínggū)– Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
813 | 跨境物流(kuàjìng wùliú)– Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
814 | 托运人(tuōyùn rén)– Shipper – Người gửi hàng |
815 | 运输条款(yùnshū tiáokuǎn)– Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
816 | 海运提单(hǎiyùn tídān)– Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
817 | 空运提单(kōngyùn tídān)– Airway bill (AWB) – Vận đơn hàng không |
818 | 出口许可证书(chūkǒu xǔkězhèng shū)– Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
819 | 进口许可证书(jìnkǒu xǔkězhèng shū)– Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
820 | 支付方式(zhīfù fāngshì)– Payment terms – Điều kiện thanh toán |
821 | 担保协议(dānbǎo xiéyì)– Guarantee agreement – Thỏa thuận bảo lãnh |
822 | 托盘(tuōpán)– Pallet – Pallet (kệ chứa hàng) |
823 | 港口(gǎngkǒu)– Port – Cảng |
824 | 清关代理(qīngguān dàilǐ)– Customs clearing agent – Đại lý làm thủ tục hải quan |
825 | 发货通知(fāhuò tōngzhī)– Shipping notice – Thông báo giao hàng |
826 | 收货通知(shōuhuò tōngzhī)– Delivery notice – Thông báo nhận hàng |
827 | 长途运输(chángtú yùnshū)– Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
828 | 占用空间(zhànyòng kōngjiān)– Space utilization – Sử dụng không gian |
829 | 货物准备(huòwù zhǔnbèi)– Goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
830 | 仓储空间(cāngchǔ kōngjiān)– Warehouse space – Không gian kho bãi |
831 | 物流运输(wùliú yùnshū)– Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
832 | 起运港(qǐyùn gǎng)– Port of origin – Cảng xuất phát |
833 | 空运公司(kōngyùn gōngsī)– Air transport company – Công ty vận tải hàng không |
834 | 航空公司(hángkōng gōngsī)– Airline company – Công ty hàng không |
835 | 货物包装(huòwù bāozhuāng)– Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
836 | 国际快递(guójì kuàidì)– International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
837 | 快递公司(kuàidì gōngsī)– Express delivery company – Công ty chuyển phát nhanh |
838 | 货物运输公司(huòwù yùnshū gōngsī)– Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
839 | 货物到达(huòwù dàodá)– Goods arrival – Hàng hóa đến |
840 | 定单(dìngdān)– Order – Đơn hàng |
841 | 发货单(fāhuò dān)– Shipping order – Lệnh giao hàng |
842 | 运输成本(yùnshū chéngběn)– Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
843 | 运输延误(yùnshū yánwù)– Shipping delay – Trễ hàng |
844 | 出货安排(chūhuò ānpái)– Shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng |
845 | 仓储管理(cāngchǔ guǎnlǐ)– Warehouse management – Quản lý kho bãi |
846 | 支付确认(zhīfù quèrèn)– Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
847 | 进口货物清关(jìnkǒu huòwù qīngguān)– Import goods clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
848 | 出口货物清关(chūkǒu huòwù qīngguān)– Export goods clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
849 | 出口证书(chūkǒu zhèngshū)– Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
850 | 进口证书(jìnkǒu zhèngshū)– Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu |
851 | 外贸合约(wàimào héyuē)– Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
852 | 国际贸易法(guójì màoyì fǎ)– International trade law – Luật thương mại quốc tế |
853 | 贸易公司(màoyì gōngsī)– Trading company – Công ty thương mại |
854 | 跨国公司(kuàguó gōngsī)– Multinational company – Công ty đa quốc gia |
855 | 外汇风险(wàihuì fēngxiǎn)– Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại tệ |
856 | 商品检验(shāngpǐn jiǎnyàn)– Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
857 | 不合格品(bù hégé pǐn)– Defective goods – Hàng hóa không đạt yêu cầu |
858 | 质量保证(zhìliàng bǎozhèng)– Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
859 | 售后服务(shòuhòu fúwù)– After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
860 | 销售代理(xiāoshòu dàilǐ)– Sales agent – Đại lý bán hàng |
861 | 市场营销(shìchǎng yíngxiāo)– Marketing – Tiếp thị |
862 | 品牌推广(pǐnpái tuīguǎng)– Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
863 | 价格谈判(jiàgé tánpàn)– Price negotiation – Thương lượng giá cả |
864 | 供应商评审(gōngyìngshāng píngshěn)– Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
865 | 市场分析(shìchǎng fēnxī)– Market analysis – Phân tích thị trường |
866 | 定价策略(dìngjià cèlüè)– Pricing strategy – Chiến lược giá |
867 | 定金支付(dìngjīn zhīfù)– Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
868 | 运输途中(yùnshū túzhōng)– In transit – Đang vận chuyển |
869 | 快递跟踪(kuàidì gēnzōng)– Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
870 | 清关文件(qīngguān wénjiàn)– Customs documents – Hồ sơ hải quan |
871 | 进口限制(jìnkǒu xiànzhì)– Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
872 | 包装标准(bāozhuāng biāozhǔn)– Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
873 | 外贸合同(wàimào hétóng)– Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
874 | 进口检验(jìnkǒu jiǎnyàn)– Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
875 | 进出口商(jìnkǒu chūkǒu shāng)– Import and export trader – Thương nhân xuất nhập khẩu |
876 | 供应链风险(gōngyìng liàn fēngxiǎn)– Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
877 | 货运保险(huòyùn bǎoxiǎn)– Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
878 | 装运港(zhuāngyùn gǎng)– Port of shipment – Cảng xuất hàng |
879 | 目的地港(mùdì dì gǎng)– Port of destination – Cảng đến |
880 | 采购计划(cǎigòu jìhuà)– Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
881 | 市场占有率(shìchǎng zhànyǒu lǜ)– Market share – Thị phần |
882 | 市场份额(shìchǎng fèn’é)– Market share – Thị phần |
883 | 竞争分析(jìngzhēng fēnxī)– Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
884 | 贸易机会(màoyì jīhuì)– Trade opportunity – Cơ hội thương mại |
885 | 市场进入(shìchǎng jìnrù)– Market entry – Thâm nhập thị trường |
886 | 跨境电商平台(kuàjìng diànshāng píngtái)– Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
887 | 本地化服务(běndì huà fúwù)– Localization service – Dịch vụ địa phương hóa |
888 | 客户满意度(kèhù mǎnyì dù)– Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
889 | 本地市场(běndì shìchǎng)– Domestic market – Thị trường nội địa |
890 | 海外市场(hǎiwài shìchǎng)– Overseas market – Thị trường nước ngoài |
891 | 运输网络(yùnshū wǎngluò)– Transportation network – Mạng lưới vận tải |
892 | 出口退税(chūkǒu tuìshuì)– Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
893 | 商品认证(shāngpǐn rènzhèng)– Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
894 | 贸易争端(màoyì zhēngduān)– Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
895 | 产品定位(chǎnpǐn dìngwèi)– Product positioning – Định vị sản phẩm |
896 | 合作伙伴(hézuò huǒbàn)– Business partner – Đối tác kinh doanh |
897 | 财务管理(cáiwù guǎnlǐ)– Financial management – Quản lý tài chính |
898 | 现金流(xiànjīn liú)– Cash flow – Dòng tiền |
899 | 投资回报率(tóuzī huíbào lǜ)– Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
900 | 销售渠道(xiāoshòu qúdào)– Sales channel – Kênh bán hàng |
901 | 国际贸易环境(guójì màoyì huánjìng)– International trade environment – Môi trường thương mại quốc tế |
902 | 外贸协议(wàimào xiéyì)– Foreign trade agreement – Hiệp định ngoại thương |
903 | 风险管理(fēngxiǎn guǎnlǐ)– Risk management – Quản lý rủi ro |
904 | 市场策略(shìchǎng cèlüè)– Market strategy – Chiến lược thị trường |
905 | 跨国公司(kuàguó gōngsī)– Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
906 | 国内市场(guónèi shìchǎng)– Domestic market – Thị trường nội địa |
907 | 国际支付系统(guójì zhīfù xìtǒng)– International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
908 | 资金流动(zījīn liúdòng)– Capital flow – Dòng vốn |
909 | 资本结构(zīběn jiégòu)– Capital structure – Cấu trúc vốn |
910 | 运输协议(yùnshū xiéyì)– Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
911 | 贸易政策(màoyì zhèngcè)– Trade policy – Chính sách thương mại |
912 | 海关审查(hǎiguān shěnchá)– Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
913 | 出口报关(chūkǒu bàoguān)– Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
914 | 进口报关(jìnkǒu bàoguān)– Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
915 | 贸易战(màoyì zhàn)– Trade war – Chiến tranh thương mại |
916 | 出口许可证(chūkǒu xǔkězhèng)– Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
917 | 进口税(jìnkǒu shuì)– Import duty – Thuế nhập khẩu |
918 | 国际货物(guójì huòwù)– International goods – Hàng hóa quốc tế |
919 | 电子支付(diànzǐ zhīfù)– Electronic payment – Thanh toán điện tử |
920 | 销售策略(xiāoshòu cèlüè)– Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
921 | 销售预测(xiāoshòu yùcè)– Sales forecast – Dự báo doanh số |
922 | 付款方式(fùkuǎn fāngshì)– Payment method – Phương thức thanh toán |
923 | 信用证(xìnyòng zhèng)– Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
924 | 贸易争端解决(màoyì zhēngduān jiějué)– Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
925 | 国际货币基金组织(guójì huòbì jījīn zǔzhī)– International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
926 | 货物运输保险(huòwù yùnshū bǎoxiǎn)– Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
927 | 采购订单(cǎigòu dìngdān)– Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
928 | 买方市场(mǎifāng shìchǎng)– Buyer’s market – Thị trường người mua |
929 | 卖方市场(màifāng shìchǎng)– Seller’s market – Thị trường người bán |
930 | 国际运输协议(guójì yùnshū xiéyì)– International shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
931 | 仓储管理系统(cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng)– Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
932 | 电商平台(diànshāng píngtái)– E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
933 | 国际市场竞争(guójì shìchǎng jìngzhēng)– International market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế |
934 | 贸易融资(màoyì róngzī)– Trade finance – Tài chính thương mại |
935 | 进出口管理(jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ)– Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
936 | 海关程序(hǎiguān chéngxù)– Customs procedures – Thủ tục hải quan |
937 | 货运单(huòyùn dān)– Freight bill – Hóa đơn vận tải |
938 | 品牌战略(pǐnpái zhànlüè)– Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
939 | 产品包装(chǎnpǐn bāozhuāng)– Product packaging – Bao bì sản phẩm |
940 | 跨境支付(kuàjìng zhīfù)– Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
941 | 国内市场需求(guónèi shìchǎng xūqiú)– Domestic market demand – Nhu cầu thị trường nội địa |
942 | 国际竞争力(guójì jìngzhēng lì)– International competitiveness – Năng lực cạnh tranh quốc tế |
943 | 出口退税申请(chūkǒu tuìshuì shēnqǐng)– Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
944 | 货物质量检查(huòwù zhìliàng jiǎnchá)– Goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
945 | 外贸会展(wàimào huìzhǎn)– Foreign trade exhibition – Triển lãm thương mại quốc tế |
946 | 投资者关系(tóuzī zhě guānxì)– Investor relations – Quan hệ nhà đầu tư |
947 | 进口许可证申请(jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng)– Import permit application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
948 | 货物清单(huòwù qīngdān)– Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
949 | 电子贸易(diànzǐ màoyì)– Electronic trade – Thương mại điện tử |
950 | 关税同盟(guānshuì tóngméng)– Customs union – Liên minh hải quan |
951 | 全球贸易(quánqiú màoyì)– Global trade – Thương mại toàn cầu |
952 | 出口产品(chūkǒu chǎnpǐn)– Export products – Sản phẩm xuất khẩu |
953 | 进口产品(jìnkǒu chǎnpǐn)– Import products – Sản phẩm nhập khẩu |
954 | 国际市场趋势(guójì shìchǎng qūshì)– International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế |
955 | 外汇交易(wàihuì jiāoyì)– Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối |
956 | 跨国贸易(kuàguó màoyì)– Multinational trade – Thương mại đa quốc gia |
957 | 贸易便利化(màoyì biànlì huà)– Trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại |
958 | 进出口商品(jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn)– Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
959 | 海外市场拓展(hǎiwài shìchǎng tuòzhǎn)– Overseas market expansion – Mở rộng thị trường nước ngoài |
960 | 国际品牌(guójì pǐnpái)– International brand – Thương hiệu quốc tế |
961 | 全球化贸易(quánqiúhuà màoyì)– Globalized trade – Thương mại toàn cầu hóa |
962 | 供应商管理(gōngyìng shāng guǎnlǐ)– Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
963 | 供应商选择(gōngyìng shāng xuǎnzé)– Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
964 | 全球采购(quánqiú cǎigòu)– Global sourcing – Mua sắm toàn cầu |
965 | 合同谈判(hétóng tánpàn)– Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng |
966 | 客户服务(kèhù fúwù)– Customer service – Dịch vụ khách hàng |
967 | 仓储物流(cāngchǔ wùliú)– Warehouse logistics – Logistics kho |
968 | 长期合同(chángqī hétóng)– Long-term contract – Hợp đồng dài hạn |
969 | 短期合同(duǎnqī hétóng)– Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn |
970 | 财务报表(cáiwù bàobiǎo)– Financial statement – Báo cáo tài chính |
971 | 国际货运(guójì huòyùn)– International freight – Vận tải quốc tế |
972 | 供应链优化(gōngyìng liàn yōuhuà)– Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
973 | 进口税收(jìnkǒu shuìshōu)– Import taxation – Thuế nhập khẩu |
974 | 出口税收(chūkǒu shuìshōu)– Export taxation – Thuế xuất khẩu |
975 | 电子发票(diànzǐ fāpiào)– Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
976 | 数字支付(shùzì zhīfù)– Digital payment – Thanh toán kỹ thuật số |
977 | 信用管理(xìnyòng guǎnlǐ)– Credit management – Quản lý tín dụng |
978 | 商品退货(shāngpǐn tuìhuò)– Product return – Trả hàng |
979 | 出口报关文件(chūkǒu bàoguān wénjiàn)– Export customs documents – Hồ sơ hải quan xuất khẩu |
980 | 进口许可证申请表(jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng biǎo)– Import license application form – Mẫu đơn xin giấy phép nhập khẩu |
981 | 支付条款(zhīfù tiáokuǎn)– Payment terms – Điều kiện thanh toán |
982 | 货物装卸(huòwù zhuāngxiè)– Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
983 | 国际市场需求(guójì shìchǎng xūqiú)– International market demand – Nhu cầu thị trường quốc tế |
984 | 国际运输(guójì yùnshū)– International transportation – Vận chuyển quốc tế |
985 | 商务谈判(shāngwù tánpàn)– Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
986 | 货物质量保证(huòwù zhìliàng bǎozhèng)– Goods quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa |
987 | 成本分析(chéngběn fēnxī)– Cost analysis – Phân tích chi phí |
988 | 市场进入战略(shìchǎng jìnrù zhànlüè)– Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
989 | 跨国贸易协议(kuàguó màoyì xiéyì)– Multinational trade agreement – Hiệp định thương mại đa quốc gia |
990 | 外贸政策(wàimào zhèngcè)– Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương |
991 | 成本控制策略(chéngběn kòngzhì cèlüè)– Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
992 | 国际支付网关(guójì zhīfù wǎngguān)– International payment gateway – Cổng thanh toán quốc tế |
993 | 海外分公司(hǎiwài fēngōngsī)– Overseas subsidiary – Công ty con nước ngoài |
994 | 国际市场拓展(guójì shìchǎng tuòzhǎn)– International market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
995 | 客户满意度调查(kèhù mǎnyì dù diàochá)– Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
996 | 成本效益(chéngběn xiàoyì)– Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
997 | 全球物流(quánqiú wùliú)– Global logistics – Logistics toàn cầu |
998 | 产品生命周期(chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī)– Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
999 | 出口管理(chūkǒu guǎnlǐ)– Export management – Quản lý xuất khẩu |
1000 | 进口管理(jìnkǒu guǎnlǐ)– Import management – Quản lý nhập khẩu |
1001 | 国际销售(guójì xiāoshòu)– International sales – Bán hàng quốc tế |
1002 | 货物运输单(huòwù yùnshū dān)– Shipping order – Đơn vận chuyển hàng hóa |
1003 | 外贸代理(wàimào dàilǐ)– Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương |
1004 | 采购合同(cǎigòu hétóng)– Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
1005 | 出口许可证书(chūkǒu xǔkězhèng shū)– Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1006 | 进口许可证书(jìnkǒu xǔkězhèng shū)– Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1007 | 关税合规(guānshuì héguī)– Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan |
1008 | 出口目的国(chūkǒu mùdì guó)– Export destination – Quốc gia đích đến xuất khẩu |
1009 | 附加费(fùjiā fèi)– Surcharge – Phụ phí |
1010 | 海运费(hǎiyùn fèi)– Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển |
1011 | 空运费(kōngyùn fèi)– Air freight – Phí vận chuyển đường hàng không |
1012 | 装卸费用(zhuāngxiè fèiyòng)– Loading and unloading costs – Chi phí xếp dỡ |
1013 | 外汇风险(wàihuì fēngxiǎn)– Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối |
1014 | 市场定位(shìchǎng dìngwèi)– Market positioning – Định vị thị trường |
1015 | 贸易许可证(màoyì xǔkězhèng)– Trade license – Giấy phép thương mại |
1016 | 国际销售代表(guójì xiāoshòu dàibiǎo)– International sales representative – Đại diện bán hàng quốc tế |
1017 | 协议条款(xiéyì tiáokuǎn)– Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận |
1018 | 供应商管理系统(gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng)– Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
1019 | 货物安全(huòwù ānquán)– Cargo security – An ninh hàng hóa |
1020 | 国际市场营销(guójì shìchǎng yíngxiāo)– International marketing – Marketing quốc tế |
1021 | 电子贸易平台(diànzǐ màoyì píngtái)– E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
1022 | 货物分类(huòwù fēnlèi)– Goods classification – Phân loại hàng hóa |
1023 | 进出口贸易额(jìnkǒu chūkǒu màoyì é)– Import-export trade volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu |
1024 | 产品定价(chǎnpǐn dìngjià)– Product pricing – Định giá sản phẩm |
1025 | 财务报表分析(cáiwù bàobiǎo fēnxī)– Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1026 | 客户定制(kèhù dìngzhì)– Customer customization – Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng |
1027 | 货币兑换(huòbì duìhuàn)– Currency exchange – Hoán đổi tiền tệ |
1028 | 运输公司(yùnshū gōngsī)– Shipping company – Công ty vận tải |
1029 | 国际货运代理(guójì huòyùn dàilǐ)– International freight forwarding agent – Đại lý giao nhận vận tải quốc tế |
1030 | 货物保险单(huòwù bǎoxiǎn dān)– Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
1031 | 采购订单确认(cǎigòu dìngdān quèrèn)– Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
1032 | 进出口限制(jìnkǒu chūkǒu xiànzhì)– Import-export restrictions – Hạn chế xuất nhập khẩu |
1033 | 市场准入(shìchǎng zhǔnrù)– Market access – Quyền truy cập thị trường |
1034 | 货物跟踪系统(huòwù gēnzōng xìtǒng)– Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1035 | 国际贸易谈判(guójì màoyì tánpàn)– International trade negotiations – Đàm phán thương mại quốc tế |
1036 | 采购价格(cǎigòu jiàgé)– Purchasing price – Giá mua hàng |
1037 | 出口许可证管理(chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ)– Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
1038 | 进口许可证管理(jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ)– Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
1039 | 货物通关(huòwù tōngguān)– Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
1040 | 市场需求分析(shìchǎng xūqiú fēnxī)– Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
1041 | 外贸结算(wàimào jiésuàn)– Foreign trade settlement – Thanh toán ngoại thương |
1042 | 跨国采购(kuàguó cǎigòu)– Cross-border procurement – Mua sắm xuyên biên giới |
1043 | 进出口许可证申请(jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng)– Import-export license application – Đơn xin giấy phép xuất nhập khẩu |
1044 | 进出口商品税(jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn shuì)– Import-export product tax – Thuế hàng hóa xuất nhập khẩu |
1045 | 国际支付方式(guójì zhīfù fāngshì)– International payment method – Phương thức thanh toán quốc tế |
1046 | 贸易差额(màoyì chā’é)– Trade balance – Cán cân thương mại |
1047 | 支付条款谈判(zhīfù tiáokuǎn tánpàn)– Payment terms negotiation – Thương lượng điều kiện thanh toán |
1048 | 贸易协议谈判(màoyì xiéyì tánpàn)– Trade agreement negotiation – Thương lượng hiệp định thương mại |
1049 | 供应商评价(gōngyìng shāng píngjià)– Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1050 | 国际产品标准(guójì chǎnpǐn biāozhǔn)– International product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế |
1051 | 货物运输方式(huòwù yùnshū fāngshì)– Mode of cargo transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1052 | 海关税收(hǎiguān shuìshōu)– Customs revenue – Thu nhập hải quan |
1053 | 市场份额竞争(shìchǎng fèn’é jìngzhēng)– Market share competition – Cạnh tranh thị phần |
1054 | 全球电子商务(quánqiú diànzǐ shāngwù)– Global e-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu |
1055 | 营销策略(yíngxiāo cèlüè)– Marketing strategy – Chiến lược marketing |
1056 | 市场渗透率(shìchǎng shèntòu lǜ)– Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
1057 | 出口管理系统(chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng)– Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu |
1058 | 进口管理系统(jìnkǒu guǎnlǐ xìtǒng)– Import management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu |
1059 | 运输保险(yùnshū bǎoxiǎn)– Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1060 | 市场研究(shìchǎng yánjiū)– Market research – Nghiên cứu thị trường |
1061 | 产品成本(chǎnpǐn chéngběn)– Product cost – Chi phí sản phẩm |
1062 | 市场导向(shìchǎng dǎoxiàng)– Market orientation – Định hướng thị trường |
1063 | 信用证(xìnyòng zhèng)– Letter of credit – Thư tín dụng |
1064 | 进口货物检验(jìnkǒu huòwù jiǎnyàn)– Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1065 | 进口许可(jìnkǒu xǔkě)– Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
1066 | 货物保险赔偿(huòwù bǎoxiǎn péicháng)– Cargo insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
1067 | 市场推广(shìchǎng tuīguǎng)– Market promotion – Quảng bá thị trường |
1068 | 专利保护(zhuānlì bǎohù)– Patent protection – Bảo vệ sáng chế |
1069 | 出口限制(chūkǒu xiànzhì)– Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
1070 | 进出口许可(jìnkǒu chūkǒu xǔkě)– Import-export permission – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1071 | 外贸信用保险(wàimào xìnyòng bǎoxiǎn)– Foreign trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng ngoại thương |
1072 | 物流优化(wùliú yōuhuà)– Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
1073 | 销售额(xiāoshòu é)– Sales volume – Khối lượng bán hàng |
1074 | 海外仓储(hǎiwài cāngchǔ)– Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
1075 | 多渠道销售(duō qúdào xiāoshòu)– Multi-channel sales – Bán hàng đa kênh |
1076 | 出口市场(chūkǒu shìchǎng)– Export market – Thị trường xuất khẩu |
1077 | 采购协议(cǎigòu xiéyì)– Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm |
1078 | 关税优惠(guānshuì yōuhuì)– Tariff preferences – Ưu đãi thuế quan |
1079 | 国际电子支付(guójì diànzǐ zhīfù)– International electronic payment – Thanh toán điện tử quốc tế |
1080 | 采购合同条款(cǎigòu hétóng tiáokuǎn)– Procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm |
1081 | 进口管制(jìnkǒu guǎnzhì)– Import control – Kiểm soát nhập khẩu |
1082 | 跨境支付平台(kuàjìng zhīfù píngtái)– Cross-border payment platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1083 | 产品调研(chǎnpǐn diàoyán)– Product research – Nghiên cứu sản phẩm |
1084 | 货物运输方式选择(huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé)– Choice of transportation mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1085 | 国际营销网络(guójì yíngxiāo wǎngluò)– International marketing network – Mạng lưới marketing quốc tế |
1086 | 进出口商品(jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn)– Import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
1087 | 增值税退税(zēngzhí shuì tuìshuì)– VAT rebate – Hoàn thuế VAT |
1088 | 产品推广(chǎnpǐn tuīguǎng)– Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
1089 | 国际贸易争端(guójì màoyì zhēngduān)– International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
1090 | 合同执行(hétóng zhíxíng)– Contract execution – Thực thi hợp đồng |
1091 | 市场分析报告(shìchǎng fēnxī bàogào)– Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường |
1092 | 进出口贸易商(jìnkǒu chūkǒu màoyì shāng)– Import-export trader – Thương nhân xuất nhập khẩu |
1093 | 国际供应链(guójì gōngyìng liàn)– International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế |
1094 | 贸易公平(màoyì gōngpíng)– Trade fairness – Công bằng thương mại |
1095 | 产品质量保证(chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng)– Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1096 | 货物仓储(huòwù cāngchǔ)– Cargo warehousing – Kho hàng hóa |
1097 | 供应商合作(gōngyìng shāng hézuò)– Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp |
1098 | 市场研究报告(shìchǎng yánjiū bàogào)– Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
1099 | 进出口货物检疫(jìnkǒu chūkǒu huòwù jiǎnyì)– Import-export cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất nhập khẩu |
1100 | 货运保险(huòyùn bǎoxiǎn)– Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1101 | 进口关税(jìnkǒu guānshuì)– Import tariff – Thuế nhập khẩu |
1102 | 出口关税(chūkǒu guānshuì)– Export tariff – Thuế xuất khẩu |
1103 | 企业战略(qǐyè zhànlüè)– Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
1104 | 企业信用(qǐyè xìnyòng)– Corporate credit – Tín dụng doanh nghiệp |
1105 | 市场细分(shìchǎng xìfēn)– Market segmentation – Phân khúc thị trường |
1106 | 进出口商品目录(jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn mùlù)– Import-export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất nhập khẩu |
1107 | 市场竞争力(shìchǎng jìngzhēnglì)– Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường |
1108 | 电商物流(diànshāng wùliú)– E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
1109 | 定价策略(dìngjià cèlüè)– Pricing strategy – Chiến lược định giá |
1110 | 销售合同(xiāoshòu hétóng)– Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
1111 | 市场占有率(shìchǎng zhànyǒu lǜ)– Market share ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
1112 | 货物清关(huòwù qīngguān)– Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
1113 | 商品进出口标准(shāngpǐn jìnkǒu chūkǒu biāozhǔn)– Import-export product standards – Tiêu chuẩn hàng hóa xuất nhập khẩu |
1114 | 采购策略(cǎigòu cèlüè)– Procurement strategy – Chiến lược mua sắm |
1115 | 销售渠道管理(xiāoshòu qúdào guǎnlǐ)– Sales channel management – Quản lý kênh bán hàng |
1116 | 货物调度(huòwù diàodù)– Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
1117 | 进出口控制(jìnkǒu chūkǒu kòngzhì)– Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
1118 | 市场监管(shìchǎng jiānguǎn)– Market supervision – Giám sát thị trường |
1119 | 物流仓储管理(wùliú cāngchǔ guǎnlǐ)– Logistics warehousing management – Quản lý kho logistics |
1120 | 出口价格(chūkǒu jiàgé)– Export price – Giá xuất khẩu |
1121 | 进口价格(jìnkǒu jiàgé)– Import price – Giá nhập khẩu |
1122 | 商品标签(shāngpǐn biāoqiān)– Product label – Nhãn hiệu sản phẩm |
1123 | 销售管理(xiāoshòu guǎnlǐ)– Sales management – Quản lý bán hàng |
1124 | 货运代理(huòyùn dàilǐ)– Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
1125 | 国际标准化(guójì biāozhǔnhuà)– International standardization – Tiêu chuẩn hóa quốc tế |
1126 | 货物运输单证(huòwù yùnshū dānzhèng)– Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
1127 | 货运公司(huòyùn gōngsī)– Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
1128 | 全球供应链(quánqiú gōngyìng liàn)– Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1129 | 货物库存(huòwù kùcún)– Goods inventory – Tồn kho hàng hóa |
1130 | 跨境物流管理(kuàjìng wùliú guǎnlǐ)– Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
1131 | 出口市场份额(chūkǒu shìchǎng fèn’é)– Export market share – Thị phần xuất khẩu |
1132 | 进口市场份额(jìnkǒu shìchǎng fèn’é)– Import market share – Thị phần nhập khẩu |
1133 | 销售协议(xiāoshòu xiéyì)– Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng |
1134 | 物流成本(wùliú chéngběn)– Logistics cost – Chi phí logistics |
1135 | 进出口发票(jìnkǒu chūkǒu fāpiào)– Import-export invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu |
1136 | 跨境电商物流(kuàjìng diànshāng wùliú)– Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1137 | 卖方信用(màifāng xìnyòng)– Seller credit – Tín dụng người bán |
1138 | 买方信用(mǎifāng xìnyòng)– Buyer credit – Tín dụng người mua |
1139 | 合同解除(hétóng jiěchú)– Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
1140 | 贸易商(màoyì shāng)– Trader – Thương nhân |
1141 | 国际业务(guójì yèwù)– International business – Kinh doanh quốc tế |
1142 | 进出口货物清关(jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngguān)– Import-export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu |
1143 | 出口商品检验(chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn)– Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1144 | 进口商品检验(jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn)– Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1145 | 外汇管理(wàihuì guǎnlǐ)– Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối |
1146 | 电子商务法(diànzǐ shāngwù fǎ)– E-commerce law – Luật thương mại điện tử |
1147 | 出口退税政策(chūkǒu tuìshuì zhèngcè)– Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1148 | 进出口公司(jìnkǒu chūkǒu gōngsī)– Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
1149 | 出口控制(chūkǒu kòngzhì)– Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
1150 | 进口控制(jìnkǒu kòngzhì)– Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
1151 | 采购渠道(cǎigòu qúdào)– Procurement channel – Kênh mua sắm |
1152 | 品牌管理(pǐnpái guǎnlǐ)– Brand management – Quản lý thương hiệu |
1153 | 跨境电子支付(kuàjìng diànzǐ zhīfù)– Cross-border electronic payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
1154 | 国际市场开拓(guójì shìchǎng kāituò)– International market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
1155 | 商品推广计划(shāngpǐn tuīguǎng jìhuà)– Product promotion plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm |
1156 | 出口退税程序(chūkǒu tuìshuì chéngxù)– Export tax refund procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
1157 | 进口货物清关(jìnkǒu huòwù qīngguān)– Import cargo clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1158 | 海关申报(hǎiguān shēnbào)– Customs declaration – Khai báo hải quan |
1159 | 出口报关(chūkǒu bào guān)– Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1160 | 进口报关(jìnkǒu bào guān)– Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
1161 | 贸易融资(màoyì róngzī)– Trade financing – Tài chính thương mại |
1162 | 汇款方式(huìkuǎn fāngshì)– Remittance method – Phương thức chuyển tiền |
1163 | 进出口市场(jìnkǒu chūkǒu shìchǎng)– Import-export market – Thị trường xuất nhập khẩu |
1164 | 出口信用证(chūkǒu xìnyòng zhèng)– Export letter of credit – L/C xuất khẩu |
1165 | 进口信用证(jìnkǒu xìnyòng zhèng)– Import letter of credit – L/C nhập khẩu |
1166 | 货物运输单(huòwù yùnshū dān)– Bill of lading – Vận đơn |
1167 | 产品质量控制(chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì)– Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
1168 | 税收政策(shuìshōu zhèngcè)– Tax policy – Chính sách thuế |
1169 | 货物运输方式(huòwù yùnshū fāngshì)– Cargo transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1170 | 国际货运(guójì huòyùn)– International freight – Vận chuyển quốc tế |
1171 | 进出口证书(jìnkǒu chūkǒu zhèngshū)– Import-export certificate – Chứng chỉ xuất nhập khẩu |
1172 | 出口合同(chūkǒu hétóng)– Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
1173 | 进口合同(jìnkǒu hétóng)– Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
1174 | 全球采购(quánqiú cǎigòu)– Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
1175 | 海运费(hǎiyùn fèi)– Ocean freight – Cước vận chuyển biển |
1176 | 陆运费(lùyùn fèi)– Land freight – Cước vận chuyển đường bộ |
1177 | 空运费(kōngyùn fèi)– Air freight – Cước vận chuyển hàng không |
1178 | 货物进出口清单(huòwù jìnkǒu chūkǒu qīngdān)– Import-export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu |
1179 | 交易条款(jiāoyì tiáokuǎn)– Transaction terms – Điều khoản giao dịch |
1180 | 商业保险(shāngyè bǎoxiǎn)– Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
1181 | 供应链合作(gōngyìng liàn hézuò)– Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
1182 | 成本核算(chéngběn hé suàn)– Cost accounting – Kế toán chi phí |
1183 | 国际采购(guójì cǎigòu)– International procurement – Mua sắm quốc tế |
1184 | 货运代理公司(huòyùn dàilǐ gōngsī)– Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển |
1185 | 国际贸易条款(guójì màoyì tiáokuǎn)– International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
1186 | 国际发货(guójì fāhuò)– International shipping – Giao hàng quốc tế |
1187 | 供应商评估(gōngyìng shāng pínggū)– Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1188 | 贸易商会(màoyì shānghuì)– Trade association – Hiệp hội thương mại |
1189 | 进出口代理(jìnkǒu chūkǒu dàilǐ)– Import-export agency – Đại lý xuất nhập khẩu |
1190 | 全球配送(quánqiú pèisòng)– Global distribution – Phân phối toàn cầu |
1191 | 进出口贸易条约(jìnkǒu chūkǒu màoyì tiáoyuē)– Import-export trade agreement – Hiệp ước thương mại xuất nhập khẩu |
1192 | 货物转运(huòwù zhuǎnyùn)– Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1193 | 交易费用(jiāoyì fèiyòng)– Transaction costs – Chi phí giao dịch |
1194 | 关税减免(guānshuì jiǎnmiǎn)– Duty exemption – Miễn giảm thuế |
1195 | 贸易伙伴(màoyì huǒbàn)– Trade partner – Đối tác thương mại |
1196 | 托运单(tuōyùn dān)– Shipping order – Lệnh vận chuyển |
1197 | 货物转口(huòwù zhuǎnkǒu)– Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1198 | 外汇支付(wàihuì zhīfù)– Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại hối |
1199 | 信用评估(xìnyòng pínggū)– Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
1200 | 商业信用(shāngyè xìnyòng)– Commercial credit – Tín dụng thương mại |
1201 | 买方付款(mǎifāng fùkuǎn)– Buyer payment – Thanh toán của người mua |
1202 | 卖方付款(màifāng fùkuǎn)– Seller payment – Thanh toán của người bán |
1203 | 发货单(fāhuò dān)– Shipping note – Phiếu giao hàng |
1204 | 物流渠道(wùliú qúdào)– Logistics channel – Kênh logistics |
1205 | 物流服务(wùliú fúwù)– Logistics service – Dịch vụ logistics |
1206 | 国际银行支付(guójì yínháng zhīfù)– International bank payment – Thanh toán ngân hàng quốc tế |
1207 | 货运成本(huòyùn chéngběn)– Freight cost – Chi phí vận chuyển |
1208 | 进口关税(jìnkǒu guānshuì)– Import duty – Thuế nhập khẩu |
1209 | 出口关税(chūkǒu guānshuì)– Export duty – Thuế xuất khẩu |
1210 | 电子支付平台(diànzǐ zhīfù píngtái)– Electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
1211 | 货物清单(huòwù qīngdān)– Cargo manifest – Danh mục hàng hóa |
1212 | 汇款单(huìkuǎn dān)– Remittance slip – Phiếu chuyển tiền |
1213 | 出口协议(chūkǒu xiéyì)– Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
1214 | 国际结算系统(guójì jiésuàn xìtǒng)– International settlement system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1215 | 进口报关单(jìnkǒu bào guān dān)– Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
1216 | 出口报关单(chūkǒu bào guān dān)– Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
1217 | 税收征管(shuìshōu zhēngguǎn)– Tax administration – Quản lý thuế |
1218 | 国际海运(guójì hǎiyùn)– International shipping – Vận chuyển quốc tế bằng đường biển |
1219 | 国际空运(guójì kōngyùn)– International air freight – Vận chuyển hàng không quốc tế |
1220 | 陆路运输(lùlù yùnshū)– Land transport – Vận chuyển đường bộ |
1221 | 进口关税优惠(jìnkǒu guānshuì yōuhuì)– Import duty discount – Giảm thuế nhập khẩu |
1222 | 发货确认(fāhuò quèrèn)– Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng |
1223 | 供应链管理软件(gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn)– Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
1224 | 贸易摩擦(màoyì mócā)– Trade friction – Căng thẳng thương mại |
1225 | 国际货币(guójì huòbì)– International currency – Tiền tệ quốc tế |
1226 | 汇款确认(huìkuǎn quèrèn)– Remittance confirmation – Xác nhận chuyển tiền |
1227 | 贸易合同争议(màoyì hétóng zhēngyì)– Trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
1228 | 批发贸易(pīfā màoyì)– Wholesale trade – Thương mại bán buôn |
1229 | 零售贸易(língshòu màoyì)– Retail trade – Thương mại bán lẻ |
1230 | 出口退税单(chūkǒu tuìshuì dān)– Export tax rebate form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu |
1231 | 进口退税(jìnkǒu tuìshuì)– Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
1232 | 进口许可证申请(jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng)– Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1233 | 外贸企业(wàimào qǐyè)– Foreign trade enterprise – Doanh nghiệp ngoại thương |
1234 | 出口许可证申请(chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng)– Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
1235 | 支付结算(zhīfù jiésuàn)– Payment settlement – Thanh toán và giải quyết |
1236 | 货币兑换(huòbì duìhuàn)– Currency exchange – Đổi ngoại tệ |
1237 | 汇款费用(huìkuǎn fèiyòng)– Remittance fee – Phí chuyển tiền |
1238 | 国际汇款(guójì huìkuǎn)– International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
1239 | 贸易活动(màoyì huódòng)– Trade activity – Hoạt động thương mại |
1240 | 货物清关(huòwù qīngguān)– Customs clearance of goods – Thủ tục hải quan hàng hóa |
1241 | 出口运费(chūkǒu yùnfèi)– Export freight – Cước phí xuất khẩu |
1242 | 进口运费(jìnkǒu yùnfèi)– Import freight – Cước phí nhập khẩu |
1243 | 关税政策(guānshuì zhèngcè)– Tariff policy – Chính sách thuế quan |
1244 | 国际海关(guójì hǎiguān)– International customs – Hải quan quốc tế |
1245 | 物流公司(wùliú gōngsī)– Logistics company – Công ty logistics |
1246 | 运输公司(yùnshū gōngsī)– Transport company – Công ty vận chuyển |
1247 | 市场调研(shìchǎng tiáoyuán)– Market research – Nghiên cứu thị trường |
1248 | 全球经济(quánqiú jīngjì)– Global economy – Kinh tế toàn cầu |
1249 | 市场竞争(shìchǎng jìngzhēng)– Market competition – Cạnh tranh thị trường |
1250 | 商业谈判(shāngyè tánpàn)– Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
1251 | 售后服务(shòuhòu fúwù)– After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
1252 | 国际合作(guójì hézuò)– International cooperation – Hợp tác quốc tế |
1253 | 货物运输合同(huòwù yùnshū hétóng)– Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1254 | 进口市场(jìnkǒu shìchǎng)– Import market – Thị trường nhập khẩu |
1255 | 贸易融资服务(màoyì róngzī fúwù)– Trade financing service – Dịch vụ tài chính thương mại |
1256 | 采购单(cǎigòu dān)– Purchase order – Đơn đặt hàng |
1257 | 商品定价(shāngpǐn dìngjià)– Product pricing – Định giá sản phẩm |
1258 | 贸易额(màoyì é)– Trade volume – Giá trị thương mại |
1259 | 进口关税率(jìnkǒu guānshuì lǜ)– Import tariff rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
1260 | 外贸银行(wàimào yínháng)– Foreign trade bank – Ngân hàng ngoại thương |
1261 | 关税政策调整(guānshuì zhèngcè tiáozhěng)– Tariff policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế quan |
1262 | 进出口政策(jìnkǒu chūkǒu zhèngcè)– Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
1263 | 出口信用证(chūkǒu xìnyòng zhèng)– Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
1264 | 进口信用证(jìnkǒu xìnyòng zhèng)– Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
1265 | 买卖合同(mǎimài hétóng)– Sales contract – Hợp đồng mua bán |
1266 | 卖方责任(màifāng zérèn)– Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán |
1267 | 买方责任(mǎifāng zérèn)– Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua |
1268 | 海运费用(hǎiyùn fèiyòng)– Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
1269 | 空运费用(kōngyùn fèiyòng)– Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không |
1270 | 出口许可证费用(chūkǒu xǔkězhèng fèiyòng)– Export license fee – Phí giấy phép xuất khẩu |
1271 | 进口许可证费用(jìnkǒu xǔkězhèng fèiyòng)– Import license fee – Phí giấy phép nhập khẩu |
1272 | 货物质量检验(huòwù zhìliàng jiǎnyàn)– Goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
1273 | 货物运输保险(huòwù yùnshū bǎoxiǎn)– Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1274 | 外贸出口(wàimào chūkǒu)– Foreign trade export – Xuất khẩu ngoại thương |
1275 | 外贸进口(wàimào jìnkǒu)– Foreign trade import – Nhập khẩu ngoại thương |
1276 | 进口商品认证(jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng)– Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1277 | 出口商品认证(chūkǒu shāngpǐn rènzhèng)– Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1278 | 海外市场(hǎiwài shìchǎng)– Overseas market – Thị trường quốc tế |
1279 | 国际标准(guójì biāozhǔn)– International standard – Tiêu chuẩn quốc tế |
1280 | 关税减免政策(guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè)– Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan |
1281 | 贸易壁垒解除(màoyì bìlěi jiěchú)– Elimination of trade barriers – Dỡ bỏ rào cản thương mại |
1282 | 进出口报告(jìnkǒu chūkǒu bàogào)– Import-export report – Báo cáo xuất nhập khẩu |
1283 | 外贸谈判(wàimào tánpàn)– Foreign trade negotiation – Đàm phán ngoại thương |
1284 | 国际贸易中心(guójì màoyì zhōngxīn)– International trade center – Trung tâm thương mại quốc tế |
1285 | 市场准入协议(shìchǎng zhǔnrù xiéyì)– Market access agreement – Hiệp định quyền truy cập thị trường |
1286 | 货物托运(huòwù tuōyùn)– Cargo consignment – Gửi hàng hóa |
1287 | 贸易统计(màoyì tǒngjì)– Trade statistics – Thống kê thương mại |
1288 | 进出口贸易平衡(jìnkǒu chūkǒu màoyì pínghéng)– Import-export trade balance – Cân bằng thương mại xuất nhập khẩu |
1289 | 出口退税申请(chūkǒu tuìshuì shēnqǐng)– Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1290 | 进口商品分类(jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi)– Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1291 | 贸易转移(màoyì zhuǎnyí)– Trade diversion – Chuyển dịch thương mại |
1292 | 市场调控(shìchǎng tiáokòng)– Market regulation – Điều chỉnh thị trường |
1293 | 出口合同条款(chūkǒu hétóng tiáokuǎn)– Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
1294 | 进口合同条款(jìnkǒu hétóng tiáokuǎn)– Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
1295 | 国际货币流通(guójì huòbì liútōng)– International currency circulation – Lưu thông tiền tệ quốc tế |
1296 | 出口交易(chūkǒu jiāoyì)– Export transaction – Giao dịch xuất khẩu |
1297 | 进口交易(jìnkǒu jiāoyì)– Import transaction – Giao dịch nhập khẩu |
1298 | 货运代理(huòyùn dàilǐ)– Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
1299 | 贸易商(màoyì shāng)– Trader – Nhà buôn |
1300 | 贸易物流(màoyì wùliú)– Trade logistics – Logistics thương mại |
1301 | 贸易分析(màoyì fēnxī)– Trade analysis – Phân tích thương mại |
1302 | 外贸谈判技巧(wàimào tánpàn jìqiǎo)– Foreign trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán ngoại thương |
1303 | 出口市场调查(chūkǒu shìchǎng diàochá)– Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
1304 | 进口市场调查(jìnkǒu shìchǎng diàochá)– Import market survey – Khảo sát thị trường nhập khẩu |
1305 | 贸易展会(màoyì zhǎnhuì)– Trade fair – Hội chợ thương mại |
1306 | 进出口许可证(jìnkǒu xǔkězhèng)– Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1307 | 货物报关(huòwù bàoguān)– Goods declaration – Khai báo hàng hóa |
1308 | 出口商会(chūkǒu shānghuì)– Export association – Hiệp hội xuất khẩu |
1309 | 进口商会(jìnkǒu shānghuì)– Import association – Hiệp hội nhập khẩu |
1310 | 海运单(hǎiyùn dān)– Bill of lading – Vận đơn đường biển |
1311 | 空运单(kōngyùn dān)– Air waybill – Vận đơn hàng không |
1312 | 贸易合规(màoyì héguī)– Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
1313 | 国际运输(guójì yùnshū)– International shipping – Vận chuyển quốc tế |
1314 | 进出口数据(jìnkǒu chūkǒu shùjù)– Import-export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu |
1315 | 出口收汇(chūkǒu shōuhuì)– Export payment receipt – Nhận thanh toán xuất khẩu |
1316 | 进口收汇(jìnkǒu shōuhuì)– Import payment receipt – Nhận thanh toán nhập khẩu |
1317 | 贸易损失(màoyì sǔnshī)– Trade loss – Thất thoát thương mại |
1318 | 出口退税率(chūkǒu tuìshuì lǜ)– Export rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
1319 | 进口退税率(jìnkǒu tuìshuì lǜ)– Import rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế nhập khẩu |
1320 | 市场调研报告(shìchǎng tiáoyuán bàogào)– Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
1321 | 贸易服务(màoyì fúwù)– Trade services – Dịch vụ thương mại |
1322 | 外贸产品(wàimào chǎnpǐn)– Foreign trade product – Sản phẩm ngoại thương |
1323 | 产品分类(chǎnpǐn fēnlèi)– Product classification – Phân loại sản phẩm |
1324 | 市场准入要求(shìchǎng zhǔnrù yāoqiú)– Market access requirements – Yêu cầu quyền truy cập thị trường |
1325 | 采购商(cǎigòu shāng)– Purchaser – Người mua |
1326 | 销售商(xiāoshòu shāng)– Seller – Người bán |
1327 | 贸易账单(màoyì zhàngdān)– Trade invoice – Hóa đơn thương mại |
1328 | 区域贸易(qūyù màoyì)– Regional trade – Thương mại khu vực |
1329 | 进出口许可证制度(jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng zhìdù)– Import-export license system – Hệ thống giấy phép xuất nhập khẩu |
1330 | 国际经济合作(guójì jīngjì hézuò)– International economic cooperation – Hợp tác kinh tế quốc tế |
1331 | 货物销售合同(huòwù xiāoshòu hétóng)– Goods sales contract – Hợp đồng bán hàng hóa |
1332 | 贸易执行(màoyì zhíxíng)– Trade execution – Thực thi thương mại |
1333 | 海关税则(hǎiguān shuìzé)– Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
1334 | 出口商注册(chūkǒu shāng zhùcè)– Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
1335 | 进口商注册(jìnkǒu shāng zhùcè)– Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
1336 | 贸易融资(màoyì róngzī)– Trade financing – Tài trợ thương mại |
1337 | 国际认证(guójì rènzhèng)– International certification – Chứng nhận quốc tế |
1338 | 运输协议(yùnshū xiéyì)– Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1339 | 进口渠道(jìnkǒu qúdào)– Import channel – Kênh nhập khẩu |
1340 | 出口渠道(chūkǒu qúdào)– Export channel – Kênh xuất khẩu |
1341 | 出口许可证申请(chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng)– Export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
1342 | 进口许可证申请(jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng)– Import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
1343 | 国际贸易政策(guójì màoyì zhèngcè)– International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
1344 | 出口代理(chūkǒu dàilǐ)– Export agency – Đại lý xuất khẩu |
1345 | 进口代理(jìnkǒu dàilǐ)– Import agency – Đại lý nhập khẩu |
1346 | 海关税收(hǎiguān shuìshōu)– Customs duties – Thuế hải quan |
1347 | 出口控制(chūkǒu kòngzhì)– Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
1348 | 进口控制(jìnkǒu kòngzhì)– Import control – Kiểm soát nhập khẩu |
1349 | 外汇收入(wàihuì shōurù)– Foreign exchange income – Thu nhập ngoại hối |
1350 | 外汇支出(wàihuì zhīchū)– Foreign exchange expenditure – Chi tiêu ngoại hối |
1351 | 出口商品目录(chūkǒu shāngpǐn mùlù)– Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
1352 | 进口商品目录(jìnkǒu shāngpǐn mùlù)– Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
1353 | 自由贸易区(zìyóu màoyì qū)– Free trade zone – Khu vực tự do thương mại |
1354 | 国际市场准入(guójì shìchǎng zhǔnrù)– International market access – Quyền truy cập thị trường quốc tế |
1355 | 贸易促进(màoyì cùjìn)– Trade promotion – Thúc đẩy thương mại |
1356 | 出口订货(chūkǒu dìnghuò)– Export order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
1357 | 进口订货(jìnkǒu dìnghuò)– Import order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1358 | 国际银行(guójì yínháng)– International bank – Ngân hàng quốc tế |
1359 | 外贸贷款(wàimào dàikuǎn)– Foreign trade loan – Khoản vay ngoại thương |
1360 | 货物检验(huòwù jiǎnyàn)– Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1361 | 出口证明(chūkǒu zhèngmíng)– Export certificate – Chứng nhận xuất khẩu |
1362 | 进口证明(jìnkǒu zhèngmíng)– Import certificate – Chứng nhận nhập khẩu |
1363 | 贸易政策变化(màoyì zhèngcè biànhuà)– Trade policy change – Thay đổi chính sách thương mại |
1364 | 进口货物检疫(jìnkǒu huòwù jiǎnyì)– Import quarantine inspection – Kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1365 | 出口货物检疫(chūkǒu huòwù jiǎnyì)– Export quarantine inspection – Kiểm dịch hàng xuất khẩu |
1366 | 客户管理(kèhù guǎnlǐ)– Customer management – Quản lý khách hàng |
1367 | 进口需求(jìnkǒu xūqiú)– Import demand – Nhu cầu nhập khẩu |
1368 | 出口需求(chūkǒu xūqiú)– Export demand – Nhu cầu xuất khẩu |
1369 | 进口信用保险(jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn)– Import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
1370 | 国际运输保险(guójì yùnshū bǎoxiǎn)– International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1371 | 出口退税申报(chūkǒu tuìshuì shēnbào)– Export tax refund declaration – Tờ khai hoàn thuế xuất khẩu |
1372 | 进口退税申报(jìnkǒu tuìshuì shēnbào)– Import tax refund declaration – Tờ khai hoàn thuế nhập khẩu |
1373 | 贸易法规(màoyì fǎguī)– Trade regulation – Quy định thương mại |
1374 | 国际市场调研(guójì shìchǎng tiáoyuán)– International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
1375 | 货物运输途径(huòwù yùnshū tújìng)– Cargo transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1376 | 出口贸易商(chūkǒu màoyì shāng)– Export trader – Nhà buôn xuất khẩu |
1377 | 进口贸易商(jìnkǒu màoyì shāng)– Import trader – Nhà buôn nhập khẩu |
1378 | 出口许可证审批(chūkǒu xǔkězhèng shěnpī)– Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
1379 | 进口许可证审批(jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī)– Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
1380 | 商品描述(shāngpǐn miáoshù)– Product description – Mô tả sản phẩm |
1381 | 质量标准(zhìliàng biāozhǔn)– Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
1382 | 国际贸易税(guójì màoyì shuì)– International trade tax – Thuế thương mại quốc tế |
1383 | 出口配额(chūkǒu pèi’é)– Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
1384 | 进口退税政策(jìnkǒu tuìshuì zhèngcè)– Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
1385 | 海关清关(hǎiguān qīngguān)– Customs clearance – Thủ tục hải quan |
1386 | 进出口货物(jìnkǒu chūkǒu huòwù)– Import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
1387 | 贸易信贷(màoyì xìndài)– Trade credit – Tín dụng thương mại |
1388 | 外汇交易(wàihuì jiāoyì)– Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối |
1389 | 贸易风险管理(màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ)– Trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại |
1390 | 出口保险(chūkǒu bǎoxiǎn)– Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
1391 | 进口保险(jìnkǒu bǎoxiǎn)– Import insurance – Bảo hiểm nhập khẩu |
1392 | 出口税率(chūkǒu shuìlǜ)– Export tax rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
1393 | 进口税率(jìnkǒu shuìlǜ)– Import tax rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
1394 | 海关编码(hǎiguān biānmǎ)– Customs code – Mã hải quan |
1395 | 出口生产(chūkǒu shēngchǎn)– Export production – Sản xuất xuất khẩu |
1396 | 进口生产(jìnkǒu shēngchǎn)– Import production – Sản xuất nhập khẩu |
1397 | 货物运输单据(huòwù yùnshū dānjù)– Cargo transportation document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1398 | 外贸公司(wàimào gōngsī)– Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
1399 | 进口许可证批发(jìnkǒu xǔkězhèng pīfā)– Import license wholesale – Bán buôn giấy phép nhập khẩu |
1400 | 出口许可证批发(chūkǒu xǔkězhèng pīfā)– Export license wholesale – Bán buôn giấy phép xuất khẩu |
1401 | 国际货物运输(guójì huòwù yùnshū)– International cargo transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1402 | 国内贸易(guónèi màoyì)– Domestic trade – Thương mại nội địa |
1403 | 进口退税申请(jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng)– Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
1404 | 外贸协议(wàimào xiéyì)– Foreign trade agreement – Thỏa thuận ngoại thương |
1405 | 贸易清单(màoyì qīngdān)– Trade list – Danh sách thương mại |
1406 | 出口投标(chūkǒu tóubiāo)– Export bidding – Đấu thầu xuất khẩu |
1407 | 进口投标(jìnkǒu tóubiāo)– Import bidding – Đấu thầu nhập khẩu |
1408 | 进口商检(jìnkǒu shāngjiǎn)– Import inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
1409 | 出口商检(chūkǒu shāngjiǎn)– Export inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1410 | 货物运输成本(huòwù yùnshū chéngběn)– Cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1411 | 出口估价(chūkǒu gūjià)– Export valuation – Định giá xuất khẩu |
1412 | 进口估价(jìnkǒu gūjià)– Import valuation – Định giá nhập khẩu |
1413 | 外贸竞争力(wàimào jìngzhēnglì)– Foreign trade competitiveness – Năng lực cạnh tranh ngoại thương |
1414 | 货物退运(huòwù tuìyùn)– Goods return – Hoàn trả hàng hóa |
1415 | 出口审核(chūkǒu shěnhé)– Export audit – Kiểm toán xuất khẩu |
1416 | 进口审核(jìnkǒu shěnhé)– Import audit – Kiểm toán nhập khẩu |
1417 | 国际市场准入壁垒(guójì shìchǎng zhǔnrù bìlěi)– Barriers to international market access – Rào cản quyền truy cập thị trường quốc tế |
1418 | 出口违约(chūkǒu wéiyuē)– Export default – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1419 | 进口违约(jìnkǒu wéiyuē)– Import default – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
1420 | 海外销售(hǎiwài xiāoshòu)– Overseas sales – Bán hàng quốc tế |
1421 | 国内销售(guónèi xiāoshòu)– Domestic sales – Bán hàng nội địa |
1422 | 外汇调拨(wàihuì diàobō)– Foreign exchange allocation – Phân bổ ngoại hối |
1423 | 贸易欺诈(màoyì qīzhà)– Trade fraud – Lừa đảo thương mại |
1424 | 进口退税率(jìnkǒu tuìshuì lǜ)– Import tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế nhập khẩu |
1425 | 国际商业合同(guójì shāngyè hétóng)– International commercial contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1426 | 出口许可(chūkǒu xǔkě)– Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1427 | 客户评估(kèhù pínggū)– Customer evaluation – Đánh giá khách hàng |
1428 | 出口运输(chūkǒu yùnshū)– Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
1429 | 进口运输(jìnkǒu yùnshū)– Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
1430 | 出口退运(chūkǒu tuìyùn)– Export re-export – Xuất khẩu lại |
1431 | 进口退运(jìnkǒu tuìyùn)– Import re-export – Nhập khẩu lại |
1432 | 贸易政策评估(màoyì zhèngcè pínggū)– Trade policy evaluation – Đánh giá chính sách thương mại |
1433 | 海关手续(hǎiguān shǒuxù)– Customs procedures – Thủ tục hải quan |
1434 | 出口许可申请(chūkǒu xǔkě shēnqǐng)– Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
1435 | 进口许可申请(jìnkǒu xǔkě shēnqǐng)– Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1436 | 出口产品分类(chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi)– Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
1437 | 进口产品分类(jìnkǒu chǎnpǐn fēnlèi)– Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1438 | 国际运输公司(guójì yùnshū gōngsī)– International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế |
1439 | 进出口申报(jìnkǒu chūkǒu shēnbào)– Import-export declaration – Tờ khai xuất nhập khẩu |
1440 | 贸易欺诈案件(màoyì qīzhà ànjiàn)– Trade fraud case – Vụ án lừa đảo thương mại |
1441 | 出口生产许可证(chūkǒu shēngchǎn xǔkězhèng)– Export production permit – Giấy phép sản xuất xuất khẩu |
1442 | 进口生产许可证(jìnkǒu shēngchǎn xǔkězhèng)– Import production permit – Giấy phép sản xuất nhập khẩu |
1443 | 出口信用证的开立(chūkǒu xìnyòng zhèng de kāilì)– Opening of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
1444 | 进口信用证的开立(jìnkǒu xìnyòng zhèng de kāilì)– Opening of import letter of credit – Mở thư tín dụng nhập khẩu |
1445 | 外汇汇率波动(wàihuì huìlǜ bōdòng)– Foreign exchange rate fluctuations – Biến động tỷ giá ngoại hối |
1446 | 货物采购(huòwù cǎigòu)– Goods procurement – Mua hàng hóa |
1447 | 国际贸易收入(guójì màoyì shōurù)– International trade income – Thu nhập từ thương mại quốc tế |
1448 | 出口协议书(chūkǒu xiéyì shū)– Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
1449 | 进口协议书(jìnkǒu xiéyì shū)– Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu |
1450 | 出口利润(chūkǒu lìrùn)– Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu |
1451 | 国际物流(guójì wùliú)– International logistics – Hậu cần quốc tế |
1452 | 出口许可证办理(chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ)– Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
1453 | 进口许可证办理(jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ)– Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu |
1454 | 海外仓储(hǎiwài cāngchǔ)– Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế |
1455 | 出口商检证书(chūkǒu shāngjiǎn zhèngshū)– Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu |
1456 | 进口商检证书(jìnkǒu shāngjiǎn zhèngshū)– Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra nhập khẩu |
1457 | 出口保险单(chūkǒu bǎoxiǎn dān)– Export insurance policy – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu |
1458 | 进口保险单(jìnkǒu bǎoxiǎn dān)– Import insurance policy – Chính sách bảo hiểm nhập khẩu |
1459 | 国际支付结算(guójì zhīfù jiésuàn)– International payment settlement – Thanh toán quốc tế |
1460 | 出口贸易壁垒(chūkǒu màoyì bìlěi)– Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu |
1461 | 进口贸易壁垒(jìnkǒu màoyì bìlěi)– Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu |
1462 | 海关监督(hǎiguān jiāndū)– Customs supervision – Giám sát hải quan |
1463 | 出口税收优惠(chūkǒu shuìshōu yōuhuì)– Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
1464 | 进口税收优惠(jìnkǒu shuìshōu yōuhuì)– Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
1465 | 海关申报单(hǎiguān shēnbào dān)– Customs declaration form – Mẫu khai hải quan |
1466 | 出口标准(chūkǒu biāozhǔn)– Export standard – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
1467 | 进口标准(jìnkǒu biāozhǔn)– Import standard – Tiêu chuẩn nhập khẩu |
1468 | 出口合同违约(chūkǒu hétóng wéiyuē)– Export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1469 | 进口合同违约(jìnkǒu hétóng wéiyuē)– Import contract breach – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
1470 | 出口质量控制(chūkǒu zhìliàng kòngzhì)– Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu |
1471 | 进口质量控制(jìnkǒu zhìliàng kòngzhì)– Import quality control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu |
1472 | 海关出口退税(hǎiguān chūkǒu tuìshuì)– Customs export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu của hải quan |
1473 | 海关进口退税(hǎiguān jìnkǒu tuìshuì)– Customs import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu của hải quan |
1474 | 出口海运(chūkǒu hǎiyùn)– Export sea freight – Vận chuyển đường biển xuất khẩu |
1475 | 进口海运(jìnkǒu hǎiyùn)– Import sea freight – Vận chuyển đường biển nhập khẩu |
1476 | 出口陆运(chūkǒu lùyùn)– Export land freight – Vận chuyển đường bộ xuất khẩu |
1477 | 进口陆运(jìnkǒu lùyùn)– Import land freight – Vận chuyển đường bộ nhập khẩu |
1478 | 出口空运(chūkǒu kōngyùn)– Export air freight – Vận chuyển đường hàng không xuất khẩu |
1479 | 进口空运(jìnkǒu kōngyùn)– Import air freight – Vận chuyển đường hàng không nhập khẩu |
1480 | 进口报关单(jìnkǒu bào guān dān)– Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
1481 | 出口报关单(chūkǒu bào guān dān)– Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
1482 | 进出口许可证(jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng)– Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1483 | 国际信用证(guójì xìnyòng zhèng)– International letter of credit – Thư tín dụng quốc tế |
1484 | 进口商信贷(jìnkǒu shāng xìndài)– Importer’s credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
1485 | 出口商信贷(chūkǒu shāng xìndài)– Exporter’s credit – Tín dụng của nhà xuất khẩu |
1486 | 国际运输费用(guójì yùnshū fèiyòng)– International transport cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
1487 | 海关放行(hǎiguān fàngxíng)– Customs release – Giải phóng hàng hóa hải quan |
1488 | 海关扣留(hǎiguān kòuliú)– Customs detention – Tạm giữ hải quan |
1489 | 贸易证书(màoyì zhèngshū)– Trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại |
1490 | 出口商检(chūkǒu shāngjiǎn)– Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
1491 | 进口商检(jìnkǒu shāngjiǎn)– Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
1492 | 出口分销(chūkǒu fēnxiāo)– Export distribution – Phân phối xuất khẩu |
1493 | 进口分销(jìnkǒu fēnxiāo)– Import distribution – Phân phối nhập khẩu |
1494 | 出口市场分析(chūkǒu shìchǎng fēnxī)– Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
1495 | 进口市场分析(jìnkǒu shìchǎng fēnxī)– Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
1496 | 国际采购计划(guójì cǎigòu jìhuà)– International procurement plan – Kế hoạch mua sắm quốc tế |
1497 | 出口专利(chūkǒu zhuānlì)– Export patent – Bằng sáng chế xuất khẩu |
1498 | 进口专利(jìnkǒu zhuānlì)– Import patent – Bằng sáng chế nhập khẩu |
1499 | 国际供应商(guójì gōngyìng shāng)– International supplier – Nhà cung cấp quốc tế |
1500 | 国际市场份额(guójì shìchǎng fèn’é)– International market share – Thị phần quốc tế |
1501 | 出口贷款(chūkǒu dàikuǎn)– Export loan – Vay xuất khẩu |
1502 | 进口贷款(jìnkǒu dàikuǎn)– Import loan – Vay nhập khẩu |
1503 | 进出口手续(jìnkǒu chūkǒu shǒuxù)– Import-export procedures – Thủ tục xuất nhập khẩu |
1504 | 出口额度(chūkǒu èdù)– Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
1505 | 进口额度(jìnkǒu èdù)– Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
1506 | 出口商品(chūkǒu shāngpǐn)– Export commodities – Hàng hóa xuất khẩu |
1507 | 进口商品(jìnkǒu shāngpǐn)– Import commodities – Hàng hóa nhập khẩu |
1508 | 进出口关税(jìnkǒu chūkǒu guānshuì)– Import-export tariffs – Thuế quan xuất nhập khẩu |
1509 | 出口商货物保险(chūkǒu shāng huòwù bǎoxiǎn)– Exporters’ cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa cho nhà xuất khẩu |
1510 | 进口商货物保险(jìnkǒu shāng huòwù bǎoxiǎn)– Importers’ cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa cho nhà nhập khẩu |
1511 | 出口检疫(chūkǒu jiǎnyì)– Export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu |
1512 | 进口检疫(jìnkǒu jiǎnyì)– Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu |
1513 | 进出口法规(jìnkǒu chūkǒu fǎguī)– Import-export regulations – Quy định xuất nhập khẩu |
1514 | 出口计划(chūkǒu jìhuà)– Export plan – Kế hoạch xuất khẩu |
1515 | 进口计划(jìnkǒu jìhuà)– Import plan – Kế hoạch nhập khẩu |
1516 | 出口顾问(chūkǒu gùwèn)– Export consultant – Tư vấn xuất khẩu |
1517 | 进口顾问(jìnkǒu gùwèn)– Import consultant – Tư vấn nhập khẩu |
1518 | 出口业务(chūkǒu yèwù)– Export business – Kinh doanh xuất khẩu |
1519 | 进口业务(jìnkǒu yèwù)– Import business – Kinh doanh nhập khẩu |
1520 | 出口核查(chūkǒu héchá)– Export audit – Kiểm toán xuất khẩu |
1521 | 进口核查(jìnkǒu héchá)– Import audit – Kiểm toán nhập khẩu |
1522 | 进出口合规(jìnkǒu chūkǒu héguī)– Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
1523 | 出口账单(chūkǒu zhàngdān)– Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
1524 | 进口账单(jìnkǒu zhàngdān)– Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
1525 | 国际贸易合规(guójì màoyì héguī)– International trade compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
1526 | 出口盈利(chūkǒu yínglì)– Export profitability – Lợi nhuận xuất khẩu |
1527 | 进口盈利(jìnkǒu yínglì)– Import profitability – Lợi nhuận nhập khẩu |
1528 | 出口退货(chūkǒu tuìhuò)– Export return – Trả hàng xuất khẩu |
1529 | 进口退货(jìnkǒu tuìhuò)– Import return – Trả hàng nhập khẩu |
1530 | 进出口销售合同(jìnkǒu chūkǒu xiāoshòu hétóng)– Import-export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất nhập khẩu |
1531 | 出口合同样本(chūkǒu hétóng yàngběn)– Export contract sample – Mẫu hợp đồng xuất khẩu |
1532 | 进口合同样本(jìnkǒu hétóng yàngběn)– Import contract sample – Mẫu hợp đồng nhập khẩu |
1533 | 出口运费(chūkǒu yùnfèi)– Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu |
1534 | 进口运费(jìnkǒu yùnfèi)– Import freight – Phí vận chuyển nhập khẩu |
1535 | 国际物流管理(guójì wùliú guǎnlǐ)– International logistics management – Quản lý hậu cần quốc tế |
1536 | 国际贸易合同(guójì màoyì hétóng)– International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1537 | 出口货物(chūkǒu huòwù)– Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
1538 | 进口货物(jìnkǒu huòwù)– Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
1539 | 海上运输(hǎishàng yùnshū)– Ocean transport – Vận chuyển đường biển |
1540 | 空运(kōngyùn)– Air transport – Vận chuyển đường hàng không |
1541 | 陆运(lùyùn)– Land transport – Vận chuyển đường bộ |
1542 | 进口许可(jìnkǒu xǔkě)– Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1543 | 出口许可(chūkǒu xǔkě)– Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1544 | 进出口商(jìnkǒu chūkǒu shāng)– Import-export trader – Nhà buôn xuất nhập khẩu |
1545 | 出口订单(chūkǒu dìngdān)– Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
1546 | 进口订单(jìnkǒu dìngdān)– Import order – Đơn hàng nhập khẩu |
1547 | 进出口关税(jìnkǒu chūkǒu guānshuì)– Import-export customs duties – Thuế quan xuất nhập khẩu |
1548 | 出口贸易政策(chūkǒu màoyì zhèngcè)– Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
1549 | 进口贸易政策(jìnkǒu màoyì zhèngcè)– Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
1550 | 出口审批(chūkǒu shěnpī)– Export approval – Phê duyệt xuất khẩu |
1551 | 国际商业协议(guójì shāngyè xiéyì)– International business agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
1552 | 出口合同违约(chūkǒu hétóng wéiyuē)– Breach of export contract – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1553 | 进口合同违约(jìnkǒu hétóng wéiyuē)– Breach of import contract – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
1554 | 出口交货期(chūkǒu jiāohuò qī)– Export delivery period – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
1555 | 进口交货期(jìnkǒu jiāohuò qī)– Import delivery period – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
1556 | 出口付款条件(chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn)– Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
1557 | 进口付款条件(jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn)– Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
1558 | 进出口贸易(jìnkǒu chūkǒu màoyì)– Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1559 | 国际货运代理(guójì huòyùn dàilǐ)– International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế |
1560 | 海运成本(hǎiyùn chéngběn)– Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
1561 | 空运成本(kōngyùn chéngběn)– Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
1562 | 陆运成本(lùyùn chéngběn)– Land freight cost – Chi phí vận chuyển đường bộ |
1563 | 国际运输合同(guójì yùnshū hétóng)– International transport contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
1564 | 出口运输方式(chūkǒu yùnshū fāngshì)– Export transport method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
1565 | 进口运输方式(jìnkǒu yùnshū fāngshì)– Import transport method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu |
1566 | 国际贸易壁垒(guójì màoyì bìlěi)– International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
1567 | 出口标准(chūkǒu biāozhǔn)– Export standards – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
1568 | 进口标准(jìnkǒu biāozhǔn)– Import standards – Tiêu chuẩn nhập khẩu |
1569 | 出口许可证(chūkǒu xǔkě zhèng)– Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1570 | 进口许可证(jìnkǒu xǔkě zhèng)– Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
1571 | 出口单证(chūkǒu dānzhèng)– Export documentation – Hồ sơ xuất khẩu |
1572 | 进口单证(jìnkǒu dānzhèng)– Import documentation – Hồ sơ nhập khẩu |
1573 | 进口退税政策(jìnkǒu tuìshuì zhèngcè)– Import tax refund policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
1574 | 国际物流公司(guójì wùliú gōngsī)– International logistics company – Công ty logistics quốc tế |
1575 | 出口仓储(chūkǒu cāngchú)– Export warehousing – Kho bãi xuất khẩu |
1576 | 进口仓储(jìnkǒu cāngchú)– Import warehousing – Kho bãi nhập khẩu |
1577 | 出口贸易伙伴(chūkǒu màoyì huǒbàn)– Export trade partner – Đối tác thương mại xuất khẩu |
1578 | 进口贸易伙伴(jìnkǒu màoyì huǒbàn)– Import trade partner – Đối tác thương mại nhập khẩu |
1579 | 国际买卖合同(guójì mǎimài hétóng)– International sale contract – Hợp đồng mua bán quốc tế |
1580 | 出口市场需求(chūkǒu shìchǎng xūqiú)– Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1581 | 进口市场需求(jìnkǒu shìchǎng xūqiú)– Import market demand – Nhu cầu thị trường nhập khẩu |
1582 | 出口贸易量(chūkǒu màoyì liàng)– Export trade volume – Khối lượng thương mại xuất khẩu |
1583 | 进口贸易量(jìnkǒu màoyì liàng)– Import trade volume – Khối lượng thương mại nhập khẩu |
1584 | 进出口贸易额(jìnkǒu chūkǒu màoyì é)– Import-export trade value – Giá trị thương mại xuất nhập khẩu |
1585 | 出口发票(chūkǒu fāpiào)– Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
1586 | 进口发票(jìnkǒu fāpiào)– Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
1587 | 国际货币结算(guójì huòbì jiésuàn)– International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
1588 | 出口付款方式(chūkǒu fùkuǎn fāngshì)– Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1589 | 进口付款方式(jìnkǒu fùkuǎn fāngshì)– Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
1590 | 进出口银行(jìnkǒu chūkǒu yínháng)– Import-export bank – Ngân hàng xuất nhập khẩu |
1591 | 出口清单(chūkǒu qīngdān)– Export manifest – Bản kê khai xuất khẩu |
1592 | 进口清单(jìnkǒu qīngdān)– Import manifest – Bản kê khai nhập khẩu |
1593 | 出口税率(chūkǒu shuìlǜ)– Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu |
1594 | 进口税率(jìnkǒu shuìlǜ)– Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu |
1595 | 国际付款方式(guójì fùkuǎn fāngshì)– International payment method – Phương thức thanh toán quốc tế |
1596 | 出口支付(chūkǒu zhīfù)– Export payment – Thanh toán xuất khẩu |
1597 | 进口支付(jìnkǒu zhīfù)– Import payment – Thanh toán nhập khẩu |
1598 | 出口运输单证(chūkǒu yùnshū dānzhèng)– Export transport documentation – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu |
1599 | 进口运输单证(jìnkǒu yùnshū dānzhèng)– Import transport documentation – Hồ sơ vận chuyển nhập khẩu |
1600 | 出口仓储费用(chūkǒu cāngchú fèiyòng)– Export warehousing fee – Phí lưu kho xuất khẩu |
1601 | 进口仓储费用(jìnkǒu cāngchú fèiyòng)– Import warehousing fee – Phí lưu kho nhập khẩu |
1602 | 进出口货物分类(jìnkǒu chūkǒu huòwù fēnlèi)– Import-export goods classification – Phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu |
1603 | 出口定价(chūkǒu dìngjià)– Export pricing – Định giá xuất khẩu |
1604 | 进口定价(jìnkǒu dìngjià)– Import pricing – Định giá nhập khẩu |
1605 | 出口货运单(chūkǒu huòyùn dān)– Export freight bill – Hóa đơn vận chuyển xuất khẩu |
1606 | 进口货运单(jìnkǒu huòyùn dān)– Import freight bill – Hóa đơn vận chuyển nhập khẩu |
1607 | 出口报关单证(chūkǒu bào guān dānzhèng)– Export customs declaration document – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
1608 | 进口报关单证(jìnkǒu bào guān dānzhèng)– Import customs declaration document – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
1609 | 国际运输单证(guójì yùnshū dānzhèng)– International transport document – Tài liệu vận chuyển quốc tế |
1610 | 出口货物清单(chūkǒu huòwù qīngdān)– Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1611 | 进口货物清单(jìnkǒu huòwù qīngdān)– Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1612 | 出口装运(chūkǒu zhuāngyùn)– Export shipment – Lô hàng xuất khẩu |
1613 | 进口装运(jìnkǒu zhuāngyùn)– Import shipment – Lô hàng nhập khẩu |
1614 | 出口运输保险(chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn)– Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1615 | 进口运输保险(jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn)– Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
1616 | 出口信用担保(chūkǒu xìnyòng dānbǎo)– Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
1617 | 进口信用担保(jìnkǒu xìnyòng dānbǎo)– Import credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng nhập khẩu |
1618 | 国际付款单(guójì fùkuǎn dān)– International payment order – Lệnh thanh toán quốc tế |
1619 | 出口押金(chūkǒu yājīn)– Export deposit – Tiền đặt cọc xuất khẩu |
1620 | 进口押金(jìnkǒu yājīn)– Import deposit – Tiền đặt cọc nhập khẩu |
1621 | 出口许可证(chūkǒu xǔkě zhèng)– Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1622 | 进口许可证(jìnkǒu xǔkě zhèng)– Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1623 | 出口产品目录(chūkǒu chǎnpǐn mùlù)– Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
1624 | 进口产品目录(jìnkǒu chǎnpǐn mùlù)– Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
1625 | 出口法规(chūkǒu fǎguī)– Export regulations – Quy định xuất khẩu |
1626 | 进口法规(jìnkǒu fǎguī)– Import regulations – Quy định nhập khẩu |
1627 | 进口协议(jìnkǒu xiéyì)– Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu |
1628 | 出口报关(chūkǒu bào guān)– Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1629 | 进口报关(jìnkǒu bào guān)– Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1630 | 出口供应链(chūkǒu gōngyìng liàn)– Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1631 | 进口供应链(jìnkǒu gōngyìng liàn)– Import supply chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1632 | 出口支付协议(chūkǒu zhīfù xiéyì)– Export payment agreement – Thỏa thuận thanh toán xuất khẩu |
1633 | 进口支付协议(jìnkǒu zhīfù xiéyì)– Import payment agreement – Thỏa thuận thanh toán nhập khẩu |
1634 | 出口退款(chūkǒu tuìkuǎn)– Export refund – Hoàn tiền xuất khẩu |
1635 | 进口退款(jìnkǒu tuìkuǎn)– Import refund – Hoàn tiền nhập khẩu |
1636 | 出口贸易合作(chūkǒu màoyì hézuò)– Export trade cooperation – Hợp tác thương mại xuất khẩu |
1637 | 进口贸易合作(jìnkǒu màoyì hézuò)– Import trade cooperation – Hợp tác thương mại nhập khẩu |
1638 | 出口市场拓展(chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn)– Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
1639 | 进口市场拓展(jìnkǒu shìchǎng tuòzhǎn)– Import market expansion – Mở rộng thị trường nhập khẩu |
1640 | 出口销售渠道(chūkǒu xiāoshòu qúdào)– Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu |
1641 | 进口销售渠道(jìnkǒu xiāoshòu qúdào)– Import sales channel – Kênh bán hàng nhập khẩu |
1642 | 出口检验(chūkǒu jiǎnyàn)– Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
1643 | 出口运输公司(chūkǒu yùnshū gōngsī)– Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
1644 | 进口运输公司(jìnkǒu yùnshū gōngsī)– Import transportation company – Công ty vận chuyển nhập khẩu |
1645 | 出口合约(chūkǒu héyuē)– Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
1646 | 进口合约(jìnkǒu héyuē)– Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
1647 | 出口包装(chūkǒu bāozhuāng)– Export packaging – Đóng gói xuất khẩu |
1648 | 进口包装(jìnkǒu bāozhuāng)– Import packaging – Đóng gói nhập khẩu |
1649 | 出口成本(chūkǒu chéngběn)– Export cost – Chi phí xuất khẩu |
1650 | 出口审查(chūkǒu shěnchá)– Export review – Xem xét xuất khẩu |
1651 | 进口审查(jìnkǒu shěnchá)– Import review – Xem xét nhập khẩu |
1652 | 出口物流(chūkǒu wùliú)– Export logistics – Logistics xuất khẩu |
1653 | 进口物流(jìnkǒu wùliú)– Import logistics – Logistics nhập khẩu |
1654 | 出口条款(chūkǒu tiáokuǎn)– Export terms – Điều khoản xuất khẩu |
1655 | 进口条款(jìnkǒu tiáokuǎn)– Import terms – Điều khoản nhập khẩu |
1656 | 出口贸易协定(chūkǒu màoyì xiédìng)– Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
1657 | 进口贸易协定(jìnkǒu màoyì xiédìng)– Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu |
1658 | 出口发货(chūkǒu fāhuò)– Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
1659 | 进口发货(jìnkǒu fāhuò)– Import shipment – Gửi hàng nhập khẩu |
1660 | 出口港(chūkǒu gǎng)– Export port – Cảng xuất khẩu |
1661 | 进口港(jìnkǒu gǎng)– Import port – Cảng nhập khẩu |
1662 | 出口贸易伙伴国(chūkǒu màoyì huǒbàn guó)– Export trade partner country – Quốc gia đối tác thương mại xuất khẩu |
1663 | 进口贸易伙伴国(jìnkǒu màoyì huǒbàn guó)– Import trade partner country – Quốc gia đối tác thương mại nhập khẩu |
1664 | 出口手续(chūkǒu shǒuxù)– Export formalities – Thủ tục xuất khẩu |
1665 | 进口手续(jìnkǒu shǒuxù)– Import formalities – Thủ tục nhập khẩu |
1666 | 出口发票号(chūkǒu fāpiào hào)– Export invoice number – Số hóa đơn xuất khẩu |
1667 | 进口发票号(jìnkǒu fāpiào hào)– Import invoice number – Số hóa đơn nhập khẩu |
1668 | 出口税务(chūkǒu shuìwù)– Export taxation – Thuế xuất khẩu |
1669 | 进口税务(jìnkǒu shuìwù)– Import taxation – Thuế nhập khẩu |
1670 | 出口电子支付(chūkǒu diànzǐ zhīfù)– Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu |
1671 | 进口电子支付(jìnkǒu diànzǐ zhīfù)– Import electronic payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu |
1672 | 出口信用证支付(chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù)– Export L/C payment – Thanh toán thư tín dụng xuất khẩu |
1673 | 进口信用证支付(jìnkǒu xìnyòng zhèng zhīfù)– Import L/C payment – Thanh toán thư tín dụng nhập khẩu |
1674 | 出口检验报告(chūkǒu jiǎnyàn bàogào)– Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu |
1675 | 进口检验报告(jìnkǒu jiǎnyàn bàogào)– Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu |
1676 | 出口采购(chūkǒu cǎigòu)– Export procurement – Mua sắm xuất khẩu |
1677 | 进口采购(jìnkǒu cǎigòu)– Import procurement – Mua sắm nhập khẩu |
1678 | 出口报关单(chūkǒu bào guān dān)– Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
1679 | 进口报关单(jìnkǒu bào guān dān)– Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
1680 | 出口包装清单(chūkǒu bāozhuāng qīngdān)– Export packaging list – Danh sách đóng gói xuất khẩu |
1681 | 进口包装清单(jìnkǒu bāozhuāng qīngdān)– Import packaging list – Danh sách đóng gói nhập khẩu |
1682 | 出口货物清关(chūkǒu huòwù qīngguān)– Export customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1683 | 进口货物清关(jìnkǒu huòwù qīngguān)– Import customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1684 | 出口订舱(chūkǒu dìngcāng)– Export booking – Đặt chỗ xuất khẩu |
1685 | 进口订舱(jìnkǒu dìngcāng)– Import booking – Đặt chỗ nhập khẩu |
1686 | 出口货物运输(chūkǒu huòwù yùnshū)– Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1687 | 进口货物运输(jìnkǒu huòwù yùnshū)– Import cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1688 | 出口运输服务(chūkǒu yùnshū fúwù)– Export transportation services – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
1689 | 进口运输服务(jìnkǒu yùnshū fúwù)– Import transportation services – Dịch vụ vận chuyển nhập khẩu |
1690 | 出口报关费用(chūkǒu bào guān fèiyòng)– Export customs clearance fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
1691 | 进口报关费用(jìnkǒu bào guān fèiyòng)– Import customs clearance fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
1692 | 出口货物标签(chūkǒu huòwù biāoqiān)– Export cargo label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1693 | 进口货物标签(jìnkǒu huòwù biāoqiān)– Import cargo label – Nhãn hàng hóa nhập khẩu |
1694 | 出口税率(chūkǒu shuìlǜ)– Export tax rate – Thuế xuất khẩu |
1695 | 进口税率(jìnkǒu shuìlǜ)– Import tax rate – Thuế nhập khẩu |
1696 | 出口报关单编号(chūkǒu bào guān dān biānhào)– Export customs declaration number – Số khai báo hải quan xuất khẩu |
1697 | 进口报关单编号(jìnkǒu bào guān dān biānhào)– Import customs declaration number – Số khai báo hải quan nhập khẩu |
1698 | 出口销售单(chūkǒu xiāoshòu dān)– Export sales order – Đơn bán hàng xuất khẩu |
1699 | 进口销售单(jìnkǒu xiāoshòu dān)– Import sales order – Đơn bán hàng nhập khẩu |
1700 | 出口货运代理(chūkǒu huòyùn dàilǐ)– Export freight forwarder – Đại lý vận tải xuất khẩu |
1701 | 进口货运代理(jìnkǒu huòyùn dàilǐ)– Import freight forwarder – Đại lý vận tải nhập khẩu |
1702 | 出口信用证(chūkǒu xìnyòng zhèng)– Export letter of credit (L/C) – Thư tín dụng xuất khẩu |
1703 | 进口信用证(jìnkǒu xìnyòng zhèng)– Import letter of credit (L/C) – Thư tín dụng nhập khẩu |
1704 | 出口报关代理(chūkǒu bào guān dàilǐ)– Export customs broker – Đại lý hải quan xuất khẩu |
1705 | 进口报关代理(jìnkǒu bào guān dàilǐ)– Import customs broker – Đại lý hải quan nhập khẩu |
1706 | 出口配送(chūkǒu pèisòng)– Export delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1707 | 进口配送(jìnkǒu pèisòng)– Import delivery – Giao hàng nhập khẩu |
1708 | 出口支付条件(chūkǒu zhīfù tiáojiàn)– Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
1709 | 进口支付条件(jìnkǒu zhīfù tiáojiàn)– Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu |
1710 | 出口进货单(chūkǒu jìnhuò dān)– Export purchase order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
1711 | 进口进货单(jìnkǒu jìnhuò dān)– Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1712 | 出口汇率(chūkǒu huìlǜ)– Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu |
1713 | 进口汇率(jìnkǒu huìlǜ)– Import exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu |
1714 | 出口商场(chūkǒu shāngchǎng)– Export marketplace – Thị trường xuất khẩu |
1715 | 进口商场(jìnkǒu shāngchǎng)– Import marketplace – Thị trường nhập khẩu |
1716 | 出口担保(chūkǒu dānbǎo)– Export guarantee – Bảo lãnh xuất khẩu |
1717 | 进口担保(jìnkǒu dānbǎo)– Import guarantee – Bảo lãnh nhập khẩu |
1718 | 出口费用(chūkǒu fèiyòng)– Export cost – Chi phí xuất khẩu |
1719 | 进口费用(jìnkǒu fèiyòng)– Import cost – Chi phí nhập khẩu |
1720 | 出口协议条款(chūkǒu xiéyì tiáokuǎn)– Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
1721 | 进口协议条款(jìnkǒu xiéyì tiáokuǎn)– Import agreement terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
1722 | 出口商机(chūkǒu shāngjī)– Export business opportunity – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
1723 | 进口商机(jìnkǒu shāngjī)– Import business opportunity – Cơ hội kinh doanh nhập khẩu |
1724 | 出口供应商(chūkǒu gōngyìng shāng)– Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu |
1725 | 进口供应商(jìnkǒu gōngyìng shāng)– Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
1726 | 出口协议(chūkǒu xiéyì)– Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu |
1727 | 进口协议(jìnkǒu xiéyì)– Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu |
1728 | 出口采购订单(chūkǒu cǎigòu dìngdān)– Export purchase order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
1729 | 进口采购订单(jìnkǒu cǎigòu dìngdān)– Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1730 | 出口发货单(chūkǒu fāhuò dān)– Export delivery note – Phiếu giao hàng xuất khẩu |
1731 | 进口发货单(jìnkǒu fāhuò dān)– Import delivery note – Phiếu giao hàng nhập khẩu |
1732 | 出口运输公司(chūkǒu yùnshū gōngsī)– Export transportation company – Công ty vận tải xuất khẩu |
1733 | 进口运输公司(jìnkǒu yùnshū gōngsī)– Import transportation company – Công ty vận tải nhập khẩu |
1734 | 出口产品(chūkǒu chǎnpǐn)– Export product – Sản phẩm xuất khẩu |
1735 | 进口产品(jìnkǒu chǎnpǐn)– Import product – Sản phẩm nhập khẩu |
1736 | 出口市场份额(chūkǒu shìchǎng fèn’é)– Export market share – Thị phần xuất khẩu |
1737 | 进口市场份额(jìnkǒu shìchǎng fèn’é)– Import market share – Thị phần nhập khẩu |
1738 | 出口报表(chūkǒu bàobiǎo)– Export report – Báo cáo xuất khẩu |
1739 | 进口报表(jìnkǒu bàobiǎo)– Import report – Báo cáo nhập khẩu |
1740 | 出口货币(chūkǒu huòbì)– Export currency – Tiền tệ xuất khẩu |
1741 | 进口货币(jìnkǒu huòbì)– Import currency – Tiền tệ nhập khẩu |
1742 | 出口付款(chūkǒu fùkuǎn)– Export payment – Thanh toán xuất khẩu |
1743 | 进口付款(jìnkǒu fùkuǎn)– Import payment – Thanh toán nhập khẩu |
1744 | 出口物流公司(chūkǒu wùliú gōngsī)– Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu |
1745 | 进口物流公司(jìnkǒu wùliú gōngsī)– Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu |
1746 | 出口代理(chūkǒu dàilǐ)– Export agent – Đại lý xuất khẩu |
1747 | 进口代理(jìnkǒu dàilǐ)– Import agent – Đại lý nhập khẩu |
1748 | 出口信用(chūkǒu xìnyòng)– Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
1749 | 进口信用(jìnkǒu xìnyòng)– Import credit – Tín dụng nhập khẩu |
1750 | 出口通关(chūkǒu tōngguān)– Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
1751 | 进口通关(jìnkǒu tōngguān)– Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
1752 | 出口运输合同(chūkǒu yùnshū hétóng)– Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
1753 | 进口运输合同(jìnkǒu yùnshū hétóng)– Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
1754 | 出口担保贷款(chūkǒu dānbǎo dàikuǎn)– Export secured loan – Khoản vay bảo đảm xuất khẩu |
1755 | 进口担保贷款(jìnkǒu dānbǎo dàikuǎn)– Import secured loan – Khoản vay bảo đảm nhập khẩu |
1756 | 出口附加费用(chūkǒu fùjiā fèiyòng)– Export additional costs – Chi phí phụ thêm xuất khẩu |
1757 | 进口附加费用(jìnkǒu fùjiā fèiyòng)– Import additional costs – Chi phí phụ thêm nhập khẩu |
1758 | 出口货物退税(chūkǒu huòwù tuìshuì)– Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
1759 | 进口货物退税(jìnkǒu huòwù tuìshuì)– Import goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
1760 | 出口销售协议(chūkǒu xiāoshòu xiéyì)– Export sales agreement – Thỏa thuận bán hàng xuất khẩu |
1761 | 进口销售协议(jìnkǒu xiāoshòu xiéyì)– Import sales agreement – Thỏa thuận bán hàng nhập khẩu |
1762 | 出口合规性(chūkǒu héguī xìng)– Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
1763 | 进口合规性(jìnkǒu héguī xìng)– Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu |
1764 | 出口单证(chūkǒu dānzhèng)– Export documents – Giấy tờ xuất khẩu |
1765 | 进口单证(jìnkǒu dānzhèng)– Import documents – Giấy tờ nhập khẩu |
1766 | 出口报关单证(chūkǒu bào guān dānzhèng)– Export customs documents – Giấy tờ hải quan xuất khẩu |
1767 | 进口报关单证(jìnkǒu bào guān dānzhèng)– Import customs documents – Giấy tờ hải quan nhập khẩu |
1768 | 出口运输单证(chūkǒu yùnshū dānzhèng)– Export transport documents – Giấy tờ vận chuyển xuất khẩu |
1769 | 进口运输单证(jìnkǒu yùnshū dānzhèng)– Import transport documents – Giấy tờ vận chuyển nhập khẩu |
1770 | 出口商业发票(chūkǒu shāngyè fāpiào)– Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
1771 | 进口商业发票(jìnkǒu shāngyè fāpiào)– Import commercial invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
1772 | 出口交货期(chūkǒu jiāohuò qī)– Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
1773 | 进口交货期(jìnkǒu jiāohuò qī)– Import delivery time – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
1774 | 出口货物运输保险(chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn)– Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1775 | 进口货物运输保险(jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn)– Import cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1776 | 出口信用担保贷款协议(chūkǒu xìnyòng dānbǎo dàikuǎn xiéyì)– Export credit secured loan agreement – Hợp đồng vay có bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
1777 | 进口信用担保贷款协议(jìnkǒu xìnyòng dānbǎo dàikuǎn xiéyì)– Import credit secured loan agreement – Hợp đồng vay có bảo lãnh tín dụng nhập khẩu |
1778 | 出口贸易协议(chūkǒu màoyì xiéyì)– Export trade agreement – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1779 | 进口贸易协议(jìnkǒu màoyì xiéyì)– Import trade agreement – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
1780 | 出口商品条形码(chūkǒu shāngpǐn tiáoxíng mǎ)– Export product barcode – Mã vạch sản phẩm xuất khẩu |
1781 | 进口商品条形码(jìnkǒu shāngpǐn tiáoxíng mǎ)– Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
1782 | 出口客户(chūkǒu kèhù)– Export customer – Khách hàng xuất khẩu |
1783 | 进口客户(jìnkǒu kèhù)– Import customer – Khách hàng nhập khẩu |
1784 | 出口物流跟踪(chūkǒu wùliú gēnzōng)– Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
1785 | 进口物流跟踪(jìnkǒu wùliú gēnzōng)– Import logistics tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu |
1786 | 出口货物跟踪(chūkǒu huòwù gēnzōng)– Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1787 | 进口货物跟踪(jìnkǒu huòwù gēnzōng)– Import cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
1788 | 出口存货(chūkǒu cún huò)– Export inventory – Hàng tồn kho xuất khẩu |
1789 | 进口存货(jìnkǒu cún huò)– Import inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu |
1790 | 出口商业计划(chūkǒu shāngyè jìhuà)– Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu |
1791 | 进口商业计划(jìnkǒu shāngyè jìhuà)– Import business plan – Kế hoạch kinh doanh nhập khẩu |
1792 | 出口合作伙伴(chūkǒu hézuò huǒbàn)– Export partner – Đối tác xuất khẩu |
1793 | 进口合作伙伴(jìnkǒu hézuò huǒbàn)– Import partner – Đối tác nhập khẩu |
1794 | 出口贸易公司(chūkǒu màoyì gōngsī)– Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu |
1795 | 进口贸易公司(jìnkǒu màoyì gōngsī)– Import trading company – Công ty thương mại nhập khẩu |
1796 | 出口市场调研(chūkǒu shìchǎng diàoyán)– Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1797 | 进口市场调研(jìnkǒu shìchǎng diàoyán)– Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
1798 | 出口计划书(chūkǒu jìhuà shū)– Export proposal – Đề xuất xuất khẩu |
1799 | 进口计划书(jìnkǒu jìhuà shū)– Import proposal – Đề xuất nhập khẩu |
1800 | 出口营销(chūkǒu yíngxiāo)– Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu |
1801 | 进口营销(jìnkǒu yíngxiāo)– Import marketing – Tiếp thị nhập khẩu |
1802 | 出口发货(chūkǒu fāhuò)– Export shipment – Giao hàng xuất khẩu |
1803 | 进口发货(jìnkǒu fāhuò)– Import shipment – Giao hàng nhập khẩu |
1804 | 出口运输方式(chūkǒu yùnshū fāngshì)– Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
1805 | 进口运输方式(jìnkǒu yùnshū fāngshì)– Import shipping method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu |
1806 | 出口交货地点(chūkǒu jiāohuò dìdiǎn)– Export delivery location – Địa điểm giao hàng xuất khẩu |
1807 | 进口交货地点(jìnkǒu jiāohuò dìdiǎn)– Import delivery location – Địa điểm giao hàng nhập khẩu |
1808 | 出口贸易条款(chūkǒu màoyì tiáokuǎn)– Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
1809 | 进口贸易条款(jìnkǒu màoyì tiáokuǎn)– Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
1810 | 出口关税税率(chūkǒu guānshuì shuìlǜ)– Export duty rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
1811 | 进口关税税率(jìnkǒu guānshuì shuìlǜ)– Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
1812 | 出口海关审查(chūkǒu hǎiguān shěnchá)– Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
1813 | 进口海关审查(jìnkǒu hǎiguān shěnchá)– Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
1814 | 出口贸易壁垒(chūkǒu màoyì bìlěi)– Export trade barrier – Rào cản thương mại xuất khẩu |
1815 | 进口贸易壁垒(jìnkǒu màoyì bìlěi)– Import trade barrier – Rào cản thương mại nhập khẩu |
1816 | 出口退货(chūkǒu tuìhuò)– Export returns – Hàng hóa xuất khẩu trả lại |
1817 | 进口退货(jìnkǒu tuìhuò)– Import returns – Hàng hóa nhập khẩu trả lại |
1818 | 出口批量(chūkǒu pīliàng)– Export batch – Lô hàng xuất khẩu |
1819 | 进口批量(jìnkǒu pīliàng)– Import batch – Lô hàng nhập khẩu |
1820 | 出口订单确认(chūkǒu dìngdān quèrèn)– Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu |
1821 | 进口订单确认(jìnkǒu dìngdān quèrèn)– Import order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu |
1822 | 出口合并(chūkǒu hébìng)– Export consolidation – Hợp nhất xuất khẩu |
1823 | 进口合并(jìnkǒu hébìng)– Import consolidation – Hợp nhất nhập khẩu |
1824 | 出口信用证付款(chūkǒu xìnyòng zhèng fùkuǎn)– Export letter of credit payment – Thanh toán bằng tín dụng xuất khẩu |
1825 | 进口信用证付款(jìnkǒu xìnyòng zhèng fùkuǎn)– Import letter of credit payment – Thanh toán bằng tín dụng nhập khẩu |
1826 | 出口保险单(chūkǒu bǎoxiǎn dān)– Export insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm xuất khẩu |
1827 | 进口保险单(jìnkǒu bǎoxiǎn dān)– Import insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu |
1828 | 出口贸易信用(chūkǒu màoyì xìnyòng)– Export trade credit – Tín dụng thương mại xuất khẩu |
1829 | 进口贸易信用(jìnkǒu màoyì xìnyòng)– Import trade credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu |
1830 | 出口退税单(chūkǒu tuìshuì dān)– Export tax refund document – Giấy tờ hoàn thuế xuất khẩu |
1831 | 进口退税单(jìnkǒu tuìshuì dān)– Import tax refund document – Giấy tờ hoàn thuế nhập khẩu |
1832 | 出口库存(chūkǒu kùcún)– Export inventory – Tồn kho xuất khẩu |
1833 | 进口库存(jìnkǒu kùcún)– Import inventory – Tồn kho nhập khẩu |
1834 | 出口生产计划(chūkǒu shēngchǎn jìhuà)– Export production plan – Kế hoạch sản xuất xuất khẩu |
1835 | 进口生产计划(jìnkǒu shēngchǎn jìhuà)– Import production plan – Kế hoạch sản xuất nhập khẩu |
1836 | 出口贸易渠道(chūkǒu màoyì qúdào)– Export trade channel – Kênh thương mại xuất khẩu |
1837 | 进口贸易渠道(jìnkǒu màoyì qúdào)– Import trade channel – Kênh thương mại nhập khẩu |
1838 | 出口经销商(chūkǒu jīngxiāoshāng)– Export distributor – Nhà phân phối xuất khẩu |
1839 | 进口经销商(jìnkǒu jīngxiāoshāng)– Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu |
1840 | 出口产品标准(chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn)– Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
1841 | 进口产品标准(jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn)– Import product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
1842 | 出口包装清单(chūkǒu bāozhuāng qīngdān)– Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu |
1843 | 进口包装清单(jìnkǒu bāozhuāng qīngdān)– Import packing list – Danh sách đóng gói nhập khẩu |
1844 | 出口合同终止(chūkǒu hétóng zhōngzhǐ)– Export contract termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
1845 | 进口合同终止(jìnkǒu hétóng zhōngzhǐ)– Import contract termination – Chấm dứt hợp đồng nhập khẩu |
1846 | 出口延迟(chūkǒu yánchí)– Export delay – Trì hoãn xuất khẩu |
1847 | 进口延迟(jìnkǒu yánchí)– Import delay – Trì hoãn nhập khẩu |
1848 | 出口关税豁免(chūkǒu guānshuì huòmiǎn)– Export duty exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
1849 | 进口关税豁免(jìnkǒu guānshuì huòmiǎn)– Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
1850 | 出口报关单(chūkǒu bào guān dān)– Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
1851 | 进口报关单(jìnkǒu bào guān dān)– Import customs declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
1852 | 进口收入(jìnkǒu shōurù)– Import revenue – Doanh thu nhập khẩu |
1853 | 出口合作(chūkǒu hézuò)– Export cooperation – Hợp tác xuất khẩu |
1854 | 进口合作(jìnkǒu hézuò)– Import cooperation – Hợp tác nhập khẩu |
1855 | 出口技术支持(chūkǒu jìshù zhīchí)– Export technical support – Hỗ trợ kỹ thuật xuất khẩu |
1856 | 进口技术支持(jìnkǒu jìshù zhīchí)– Import technical support – Hỗ trợ kỹ thuật nhập khẩu |
1857 | 出口商品类别(chūkǒu shāngpǐn lèibié)– Export product category – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
1858 | 进口商品类别(jìnkǒu shāngpǐn lèibié)– Import product category – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1859 | 出口资金(chūkǒu zījīn)– Export funds – Vốn xuất khẩu |
1860 | 进口资金(jìnkǒu zījīn)– Import funds – Vốn nhập khẩu |
1861 | 出口货物检查(chūkǒu huòwù jiǎnchá)– Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1862 | 进口货物检查(jìnkǒu huòwù jiǎnchá)– Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1863 | 出口订单取消(chūkǒu dìngdān qǔxiāo)– Export order cancellation – Hủy đơn hàng xuất khẩu |
1864 | 进口订单取消(jìnkǒu dìngdān qǔxiāo)– Import order cancellation – Hủy đơn hàng nhập khẩu |
1865 | 出口产品质量认证(chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng)– Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1866 | 进口产品质量认证(jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng)– Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1867 | 出口保险索赔(chūkǒu bǎoxiǎn suǒpéi)– Export insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm xuất khẩu |
1868 | 进口保险索赔(jìnkǒu bǎoxiǎn suǒpéi)– Import insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm nhập khẩu |
1869 | 出口货运代理(chūkǒu huòyùn dàilǐ)– Export freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
1870 | 进口货运代理(jìnkǒu huòyùn dàilǐ)– Import freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển nhập khẩu |
1871 | 出口装运(chūkǒu zhuāngyùn)– Export shipment – Vận chuyển xuất khẩu |
1872 | 进口装运(jìnkǒu zhuāngyùn)– Import shipment – Vận chuyển nhập khẩu |
1873 | 出口库存管理(chūkǒu kùcún guǎnlǐ)– Export inventory management – Quản lý tồn kho xuất khẩu |
1874 | 进口库存管理(jìnkǒu kùcún guǎnlǐ)– Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu |
1875 | 出口生产能力(chūkǒu shēngchǎn nénglì)– Export production capacity – Năng lực sản xuất xuất khẩu |
1876 | 进口生产能力(jìnkǒu shēngchǎn nénglì)– Import production capacity – Năng lực sản xuất nhập khẩu |
1877 | 出口产品创新(chūkǒu chǎnpǐn chuàngxīn)– Export product innovation – Đổi mới sản phẩm xuất khẩu |
1878 | 进口产品创新(jìnkǒu chǎnpǐn chuàngxīn)– Import product innovation – Đổi mới sản phẩm nhập khẩu |
1879 | 出口广告(chūkǒu guǎnggào)– Export advertisement – Quảng cáo xuất khẩu |
1880 | 进口广告(jìnkǒu guǎnggào)– Import advertisement – Quảng cáo nhập khẩu |
1881 | 出口产品市场推广(chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng)– Export product market promotion – Quảng bá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1882 | 进口产品市场推广(jìnkǒu chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng)– Import product market promotion – Quảng bá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1883 | 出口品牌(chūkǒu pǐnpái)– Export brand – Thương hiệu xuất khẩu |
1884 | 进口品牌(jìnkǒu pǐnpái)– Import brand – Thương hiệu nhập khẩu |
1885 | 出口市场占有率(chūkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ)– Export market share – Thị phần xuất khẩu |
1886 | 进口市场占有率(jìnkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ)– Import market share – Thị phần nhập khẩu |
1887 | 出口市场分析报告(chūkǒu shìchǎng fēnxī bàogào)– Export market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
1888 | 进口市场分析报告(jìnkǒu shìchǎng fēnxī bàogào)– Import market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường nhập khẩu |
1889 | 出口风险(chūkǒu fēngxiǎn)– Export risk – Rủi ro xuất khẩu |
1890 | 进口风险(jìnkǒu fēngxiǎn)– Import risk – Rủi ro nhập khẩu |
1891 | 出口货物储存(chūkǒu huòwù chǔcún)– Export cargo storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
1892 | 进口货物储存(jìnkǒu huòwù chǔcún)– Import cargo storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
1893 | 出口报关费用(chūkǒu bào guān fèiyòng)– Export customs clearance fees – Phí thông quan xuất khẩu |
1894 | 进口报关费用(jìnkǒu bào guān fèiyòng)– Import customs clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu |
1895 | 出口运输费用(chūkǒu yùnshū fèiyòng)– Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1896 | 进口运输费用(jìnkǒu yùnshū fèiyòng)– Import shipping cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
1897 | 出口商检单(chūkǒu shāngjiǎn dān)– Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu |
1898 | 进口商检单(jìnkǒu shāngjiǎn dān)– Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra nhập khẩu |
1899 | 出口合规(chūkǒu hégé)– Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
1900 | 进口合规(jìnkǒu hégé)– Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu |
1901 | 清关(qīngguān)– Customs clearance – Thông quan |
1902 | 出口结汇(chūkǒu jiéhuì)– Export foreign exchange settlement – Kết hối xuất khẩu |
1903 | 进口付汇(jìnkǒu fùhuì)– Import foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu |
1904 | 关税减免(guānshuì jiǎnmiǎn)– Tariff reduction – Giảm thuế |
1905 | 出口订单处理(chūkǒu dìngdān chǔlǐ)– Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu |
1906 | 进口订单处理(jìnkǒu dìngdān chǔlǐ)– Import order processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu |
1907 | 出口退货政策(chūkǒu tuìhuò zhèngcè)– Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu |
1908 | 进口退货政策(jìnkǒu tuìhuò zhèngcè)– Import return policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu |
1909 | 出口客户服务(chūkǒu kèhù fúwù)– Export customer service – Dịch vụ khách hàng xuất khẩu |
1910 | 进口客户服务(jìnkǒu kèhù fúwù)– Import customer service – Dịch vụ khách hàng nhập khẩu |
1911 | 出口合同审核(chūkǒu hétóng shěnhé)– Export contract review – Rà soát hợp đồng xuất khẩu |
1912 | 进口合同审核(jìnkǒu hétóng shěnhé)– Import contract review – Rà soát hợp đồng nhập khẩu |
1913 | 出口企业名录(chūkǒu qǐyè mínglù)– Export enterprise directory – Danh mục doanh nghiệp xuất khẩu |
1914 | 进口企业名录(jìnkǒu qǐyè mínglù)– Import enterprise directory – Danh mục doanh nghiệp nhập khẩu |
1915 | 出口信用风险(chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn)– Export credit risk – Rủi ro tín dụng xuất khẩu |
1916 | 进口信用风险(jìnkǒu xìnyòng fēngxiǎn)– Import credit risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu |
1917 | 跨境结算(kuàjìng jiésuàn)– Cross-border settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
1918 | 进口来源分析(jìnkǒu láiyuán fēnxī)– Import source analysis – Phân tích nguồn hàng nhập khẩu |
1919 | 进出口双边协议(jìnchūkǒu shuāngbiān xiéyì)– Bilateral trade agreement – Hiệp định thương mại song phương |
1920 | 国际商会(guójì shānghuì)– International Chamber of Commerce – Phòng thương mại quốc tế |
1921 | 商检费用(shāngjiǎn fèiyòng)– Inspection fees – Phí kiểm định thương mại |
1922 | 海运提单(hǎiyùn tídān)– Bill of lading – Vận đơn đường biển |
1923 | 空运提单(kōngyùn tídān)– Air waybill – Vận đơn đường hàng không |
1924 | 联运提单(liányùn tídān)– Multimodal bill of lading – Vận đơn liên vận |
1925 | 交货地点(jiāohuò dìdiǎn)– Delivery location – Địa điểm giao hàng |
1926 | 到岸价格(dào’àn jiàgé)– CIF price – Giá đến cảng (CIF) |
1927 | 装船通知(zhuāngchuán tōngzhī)– Shipping notice – Thông báo giao hàng lên tàu |
1928 | 报价单(bàojià dān)– Quotation – Báo giá |
1929 | 发票日期(fāpiào rìqī)– Invoice date – Ngày phát hành hóa đơn |
1930 | 结算方式(jiésuàn fāngshì)– Settlement method – Phương thức thanh toán |
1931 | 出口报价策略(chūkǒu bàojià cèlüè)– Export pricing strategy – Chiến lược báo giá xuất khẩu |
1932 | 进口竞争对手(jìnkǒu jìngzhēng duìshǒu)– Import competitors – Đối thủ cạnh tranh nhập khẩu |
1933 | 出口物流管理(chūkǒu wùliú guǎnlǐ)– Export logistics management – Quản lý hậu cần xuất khẩu |
1934 | 进口物流管理(jìnkǒu wùliú guǎnlǐ)– Import logistics management – Quản lý hậu cần nhập khẩu |
1935 | 出口流程图(chūkǒu liúchéng tú)– Export process flowchart – Sơ đồ quy trình xuất khẩu |
1936 | 进口流程图(jìnkǒu liúchéng tú)– Import process flowchart – Sơ đồ quy trình nhập khẩu |
1937 | 报关代理人(bàoguān dàilǐrén)– Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
1938 | 出口登记(chūkǒu dēngjì)– Export registration – Đăng ký xuất khẩu |
1939 | 进口登记(jìnkǒu dēngjì)– Import registration – Đăng ký nhập khẩu |
1940 | 原始发票(yuánshǐ fāpiào)– Original invoice – Hóa đơn gốc |
1941 | 装运条款(zhuāngyùn tiáokuǎn)– Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
1942 | 装船期(zhuāngchuán qī)– Shipment date – Thời gian giao hàng |
1943 | 提单号码(tídān hàomǎ)– Bill of lading number – Số vận đơn |
1944 | 通关手续(tōngguān shǒuxù)– Customs procedures – Thủ tục thông quan |
1945 | 进口关税(jìnkǒu guānshuì)– Import duties – Thuế nhập khẩu |
1946 | 贸易条件(màoyì tiáojiàn)– Terms of trade – Điều kiện thương mại |
1947 | 仓储服务(cāngchǔ fúwù)– Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
1948 | 物流渠道(wùliú qúdào)– Logistics channel – Kênh hậu cần |
1949 | 报价策略(bàojià cèlüè)– Pricing strategy – Chiến lược báo giá |
1950 | 进口货物申报(jìnkǒu huòwù shēnbào)– Import goods declaration – Khai báo hàng nhập |
1951 | 报关文件(bàoguān wénjiàn)– Customs documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
1952 | 进口许可证制度(jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù)– Import license system – Chế độ giấy phép nhập khẩu |
1953 | 出口许可证制度(chūkǒu xǔkězhèng zhìdù)– Export license system – Chế độ giấy phép xuất khẩu |
1954 | 预申报(yù shēnbào)– Pre-declaration – Khai báo trước |
1955 | 国际结算方式(guójì jiésuàn fāngshì)– International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
1956 | 装货港(zhuānghuò gǎng)– Port of loading – Cảng xếp hàng |
1957 | 海运保险单(hǎiyùn bǎoxiǎndān)– Marine insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hải |
1958 | 检验检疫证书(jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū)– Inspection and quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
1959 | 进口清单(jìnkǒu qīngdān)– Import list – Danh sách hàng nhập khẩu |
1960 | 出口清单(chūkǒu qīngdān)– Export list – Danh sách hàng xuất khẩu |
1961 | 进出口配额(jìnchūkǒu pèi’é)– Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1962 | 进口来源国(jìnkǒu láiyuánguó)– Country of import origin – Quốc gia xuất xứ nhập khẩu |
1963 | 货币结算(huòbì jiésuàn)– Currency settlement – Thanh toán tiền tệ |
1964 | 关税分类(guānshuì fēnlèi)– Tariff classification – Phân loại thuế quan |
1965 | 退运货物(tuìyùn huòwù)– Returned goods – Hàng hóa bị trả lại |
1966 | 装卸费用(zhuāngxiè fèiyòng)– Loading and unloading charges – Chi phí bốc dỡ |
1967 | 海关罚款(hǎiguān fákuǎn)– Customs fine – Phạt vi phạm hải quan |
1968 | 货运单据(huòyùn dānjù)– Freight documents – Chứng từ vận tải |
1969 | 单证审核(dānzhèng shěnhé)– Document review – Rà soát chứng từ |
1970 | 货物价值(huòwù jiàzhí)– Goods value – Giá trị hàng hóa |
1971 | 运输工具(yùnshū gōngjù)– Means of transport – Phương tiện vận chuyển |
1972 | 申报价值(shēnbào jiàzhí)– Declared value – Giá trị khai báo |
1973 | 贸易信用证(màoyì xìnyòngzhèng)– Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
1974 | 担保函(dānbǎo hán)– Letter of guarantee – Thư bảo lãnh |
1975 | 进出口政策(jìnchūkǒu zhèngcè)– Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
1976 | 贸易融资(màoyì róngzī)– Trade finance – Tài trợ thương mại |
1977 | 出口预付款(chūkǒu yùfù kuǎn)– Export advance payment – Tạm ứng xuất khẩu |
1978 | 进口预付款(jìnkǒu yùfù kuǎn)– Import advance payment – Tạm ứng nhập khẩu |
1979 | 商检标准(shāngjiǎn biāozhǔn)– Inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm định |
1980 | 报关编码(bàoguān biānmǎ)– Customs declaration code – Mã khai báo hải quan |
1981 | 货物种类(huòwù zhǒnglèi)– Type of goods – Chủng loại hàng hóa |
1982 | 运输期限(yùnshū qīxiàn)– Delivery deadline – Hạn vận chuyển |
1983 | 装货通知单(zhuānghuò tōngzhī dān)– Loading notice – Phiếu thông báo xếp hàng |
1984 | 卸货通知单(xièhuò tōngzhī dān)– Unloading notice – Phiếu thông báo dỡ hàng |
1985 | 货运保险(huòyùn bǎoxiǎn)– Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1986 | 出口操作员(chūkǒu cāozuòyuán)– Export operator – Nhân viên điều hành xuất khẩu |
1987 | 进口操作员(jìnkǒu cāozuòyuán)– Import operator – Nhân viên điều hành nhập khẩu |
1988 | 报检手续(bàojiǎn shǒuxù)– Inspection application procedure – Thủ tục đăng ký kiểm định |
1989 | 限制性货物(xiànzhìxìng huòwù)– Restricted goods – Hàng hóa hạn chế |
1990 | 禁运货物(jìnyùn huòwù)– Prohibited goods – Hàng hóa cấm vận |
1991 | 技术性贸易壁垒(jìshùxìng màoyì bìlěi)– Technical trade barrier – Rào cản kỹ thuật |
1992 | 原产地规则证书(yuánchǎndì guīzé zhèngshū)– Certificate of rules of origin – Giấy chứng nhận quy tắc xuất xứ |
1993 | 国际贸易公司(guójì màoyì gōngsī)– International trading company – Công ty thương mại quốc tế |
1994 | 出口管理制度(chūkǒu guǎnlǐ zhìdù)– Export control system – Hệ thống quản lý xuất khẩu |
1995 | 进口管理制度(jìnkǒu guǎnlǐ zhìdù)– Import control system – Hệ thống quản lý nhập khẩu |
1996 | 代理清关(dàilǐ qīngguān)– Customs clearance on behalf – Dịch vụ thông quan thay mặt |
1997 | 货物仓储(huòwù cāngchǔ)– Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
1998 | 贸易仲裁(màoyì zhòngcái)– Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
1999 | 出口文件审查(chūkǒu wénjiàn shěnchá)– Export document verification – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu |
2000 | 进口文件审查(jìnkǒu wénjiàn shěnchá)– Import document verification – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu |
2001 | 海关估价系统(hǎiguān gūjià xìtǒng)– Customs valuation system – Hệ thống định giá hải quan |
2002 | 离岸价(lí’àn jià)– FOB price – Giá FOB |
2003 | 到岸价(dào’àn jià)– CIF price – Giá CIF |
2004 | 境外买家(jìngwài mǎijiā)– Overseas buyer – Người mua nước ngoài |
2005 | 境内卖家(jìngnèi màijiā)– Domestic seller – Người bán trong nước |
2006 | 合格证书(hégé zhèngshū)– Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy |
2007 | 海关编码(hǎiguān biānmǎ)– HS code – Mã HS |
2008 | 货物描述(huòwù miáoshù)– Goods description – Mô tả hàng hóa |
2009 | 贸易便利化(màoyì biànlì huà)– Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
2010 | 贸易自由化(màoyì zìyóu huà)– Trade liberalization – Tự do hóa thương mại |
2011 | 货物估价(huòwù gūjià)– Valuation of goods – Định giá hàng hóa |
2012 | 舱单(cāngdān)– Manifest – Bản khai hàng hóa |
2013 | 法律风险(fǎlǜ fēngxiǎn)– Legal risk – Rủi ro pháp lý |
2014 | 报价单(bàojiàdān)– Quotation sheet – Phiếu báo giá |
2015 | 合同履约(hétóng lǚyuē)– Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
2016 | 样品单(yàngpǐn dān)– Sample list – Danh sách mẫu |
2017 | 原产地证书编号(yuánchǎndì zhèngshū biānhào)– Certificate of origin number – Số chứng nhận xuất xứ |
2018 | 运输保险单号(yùnshū bǎoxiǎn dānhào)– Insurance policy number – Số hợp đồng bảo hiểm |
2019 | 出口准备工作(chūkǒu zhǔnbèi gōngzuò)– Export preparation – Công tác chuẩn bị xuất khẩu |
2020 | 通关时间(tōngguān shíjiān)– Customs clearance time – Thời gian thông quan |
2021 | 拖车费(tuōchē fèi)– Drayage fee – Phí kéo container |
2022 | 起运港(qǐyùngǎng)– Port of departure – Cảng khởi hành |
2023 | 签收单(qiānshōu dān)– Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
2024 | 货代公司(huòdài gōngsī)– Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
2025 | 海关放行(hǎiguān fàngxíng)– Customs release – Hải quan cho thông quan |
2026 | 入库单(rùkù dān)– Warehouse receipt – Phiếu nhập kho |
2027 | 出库单(chūkù dān)– Outbound order – Phiếu xuất kho |
2028 | 装船通知(zhuāngchuán tōngzhī)– Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2029 | 报价条款(bàojià tiáokuǎn)– Quotation terms – Điều khoản báo giá |
2030 | 信用证开证行(xìnyòngzhèng kāizhèng háng)– Issuing bank – Ngân hàng phát hành L/C |
2031 | 信用证通知行(xìnyòngzhèng tōngzhī háng)– Advising bank – Ngân hàng thông báo L/C |
2032 | 贸易谈判代表(màoyì tánpàn dàibiǎo)– Trade negotiator – Đại diện đàm phán thương mại |
2033 | 出口监管仓库(chūkǒu jiānguǎn cāngkù)– Supervised export warehouse – Kho chịu sự giám sát xuất khẩu |
2034 | 外贸代理(wàimào dàilǐ)– Foreign trade agent – Đại lý ngoại thương |
2035 | 出口流程(chūkǒu liúchéng)– Export procedure – Quy trình xuất khẩu |
2036 | 进口流程(jìnkǒu liúchéng)– Import procedure – Quy trình nhập khẩu |
2037 | 单证不符(dānzhèng bùfú)– Document discrepancy – Chứng từ không khớp |
2038 | 清关资料(qīngguān zīliào)– Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
2039 | 拼箱运输(pīnxiāng yùnshū)– LCL shipment – Giao hàng ghép container |
2040 | 整箱运输(zhěngxiāng yùnshū)– FCL shipment – Giao hàng nguyên container |
2041 | 起运国(qǐyùn guó)– Country of departure – Quốc gia khởi hành |
2042 | 目的港(mùdì gǎng)– Destination port – Cảng đích |
2043 | 到达港(dàodá gǎng)– Port of arrival – Cảng đến |
2044 | 单据处理(dānjù chǔlǐ)– Document handling – Xử lý chứng từ |
2045 | 海关预录入(hǎiguān yùlùrù)– Customs pre-entry – Nhập dữ liệu hải quan trước |
2046 | 海关编码系统(hǎiguān biānmǎ xìtǒng)– Customs coding system – Hệ thống mã hóa hải quan |
2047 | 进口准入(jìnkǒu zhǔnrù)– Import access – Điều kiện tiếp cận nhập khẩu |
2048 | 保税进口(bǎoshuì jìnkǒu)– Bonded import – Nhập khẩu bảo thuế |
2049 | 特殊贸易区(tèshū màoyì qū)– Special trade zone – Khu thương mại đặc biệt |
2050 | 退运申请(tuìyùn shēnqǐng)– Return shipment request – Yêu cầu trả hàng |
2051 | 成本加运费(chéngběn jiā yùnfèi)– Cost plus freight – Giá vốn cộng phí vận chuyển |
2052 | 成本加保险费(chéngběn jiā bǎoxiǎn fèi)– Cost plus insurance – Giá vốn cộng phí bảo hiểm |
2053 | 成本加运费和保险费(chéngběn jiā yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi)– CIF – Giá CIF |
2054 | 船运公司(chuányùn gōngsī)– Shipping company – Công ty vận tải biển |
2055 | 航班号(hángbān hào)– Flight number – Số hiệu chuyến bay |
2056 | 船名航次(chuán míng háng cì)– Vessel name and voyage – Tên tàu và hành trình |
2057 | 交货条款(jiāohuò tiáokuǎn)– Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
2058 | 正本提单(zhèngběn tídān)– Original bill of lading – Vận đơn bản chính |
2059 | 副本提单(fùběn tídān)– Copy bill of lading – Vận đơn bản sao |
2060 | 散货运输(sǎnhuò yùnshū)– Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
2061 | 运单号码(yùndān hàomǎ)– Tracking number – Mã số vận đơn |
2062 | 海关退单(hǎiguān tuìdān)– Customs rejection – Hải quan trả hồ sơ |
2063 | 出口押汇(chūkǒu yāhuì)– Export negotiation (financing) – Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu |
2064 | 进口押汇(jìnkǒu yāhuì)– Import negotiation (financing) – Chiết khấu bộ chứng từ nhập khẩu |
2065 | 国际收支(guójì shōuzhī)– Balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
2066 | 投标保证金(tóubiāo bǎozhèngjīn)– Bid bond – Tiền bảo đảm đấu thầu |
2067 | 履约保证金(lǚyuē bǎozhèngjīn)– Performance bond – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2068 | 贸易平台(màoyì píngtái)– Trade platform – Nền tảng thương mại |
2069 | 物流跟踪系统(wùliú gēnzōng xìtǒng)– Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
2070 | 关务管理(guānwù guǎnlǐ)– Customs affairs management – Quản lý nghiệp vụ hải quan |
2071 | 国际收款(guójì shōukuǎn)– International collection – Thu tiền quốc tế |
2072 | 外汇结算(wàihuì jiésuàn)– Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
2073 | 汇款指令(huìkuǎn zhǐlìng)– Remittance instruction – Lệnh chuyển tiền |
2074 | 托收协议(tuōshōu xiéyì)– Collection agreement – Thỏa thuận nhờ thu |
2075 | 付款通知(fùkuǎn tōngzhī)– Payment notice – Thông báo thanh toán |
2076 | 商业汇票(shāngyè huìpiào)– Commercial draft – Hối phiếu thương mại |
2077 | 银行承兑汇票(yínháng chéngduì huìpiào)– Banker’s acceptance – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận |
2078 | 即期汇票(jíqī huìpiào)– Sight draft – Hối phiếu trả ngay |
2079 | 远期汇票(yuǎnqī huìpiào)– Usance draft – Hối phiếu kỳ hạn |
2080 | 贸易信函(màoyì xìnhán)– Trade correspondence – Thư tín thương mại |
2081 | 索赔信(suǒpéi xìn)– Claim letter – Thư khiếu nại |
2082 | 报盘(bàopán)– Offer – Báo giá |
2083 | 还盘(huánpán)– Counter-offer – Phản báo giá |
2084 | 接受报盘(jiēshòu bàopán)– Accept the offer – Chấp nhận báo giá |
2085 | 成交确认书(chéngjiāo quèrèn shū)– Sales confirmation – Thư xác nhận giao dịch |
2086 | 价格条款(jiàgé tiáokuǎn)– Price terms – Điều khoản giá |
2087 | 数量条款(shùliàng tiáokuǎn)– Quantity terms – Điều khoản số lượng |
2088 | 质量条款(zhìliàng tiáokuǎn)– Quality clause – Điều khoản chất lượng |
2089 | 检验条款(jiǎnyàn tiáokuǎn)– Inspection clause – Điều khoản kiểm tra |
2090 | 仲裁条款(zhòngcái tiáokuǎn)– Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
2091 | 合同终止(hétóng zhōngzhǐ)– Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
2092 | 履行合同(lǚxíng hétóng)– Fulfill the contract – Thực hiện hợp đồng |
2093 | 违约责任(wéiyuē zérèn)– Liability for breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2094 | 违约金(wéiyuē jīn)– Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm |
2095 | 信用调查(xìnyòng diàochá)– Credit investigation – Điều tra tín dụng |
2096 | 商业发票抬头(shāngyè fāpiào táitóu)– Invoice header – Tiêu đề hóa đơn thương mại |
2097 | 装运期限(zhuāngyùn qīxiàn)– Shipping deadline – Thời hạn giao hàng |
2098 | 运费预付(yùnfèi yùfù)– Freight prepaid – Cước phí trả trước |
2099 | 运费到付(yùnfèi dàofù)– Freight collect – Cước phí trả sau |
2100 | 订舱单(dìngcāng dān)– Booking note – Phiếu đặt chỗ tàu |
2101 | 装运通知书(zhuāngyùn tōngzhī shū)– Shipping advice – Giấy thông báo giao hàng |
2102 | 信用证项下(xìnyòngzhèng xiàngxià)– Under the letter of credit – Theo L/C |
2103 | 报关清单(bàoguān qīngdān)– Customs declaration list – Danh sách khai hải quan |
2104 | 卫生证书(wèishēng zhèngshū)– Health certificate – Giấy chứng nhận vệ sinh |
2105 | 合格声明(hégé shēngmíng)– Declaration of conformity – Tuyên bố hợp chuẩn |
2106 | 品质证明书(pǐnzhì zhèngmíngshū)– Quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng |
2107 | 货物装卸(huòwù zhuāngxiè)– Cargo handling – Bốc dỡ hàng hóa |
2108 | 港口费用(gǎngkǒu fèiyòng)– Port charges – Chi phí cảng |
2109 | 商检费用(shāngjiǎn fèiyòng)– Commodity inspection fee – Phí kiểm tra chất lượng |
2110 | 文件审核(wénjiàn shěnhé)– Document verification – Kiểm tra hồ sơ |
2111 | 海关查验(hǎiguān cháyàn)– Customs inspection – Kiểm tra của hải quan |
2112 | 出口许可证制度(chūkǒu xǔkězhèng zhìdù)– Export licensing system – Hệ thống cấp phép xuất khẩu |
2113 | 进口配额管理(jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ)– Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu |
2114 | 商务谈判技巧(shāngwù tánpàn jìqiǎo)– Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
2115 | 国际市场准入(guójì shìchǎng zhǔnrù)– International market access – Tiếp cận thị trường quốc tế |
2116 | 协议货物(xiéyì huòwù)– Goods under agreement – Hàng hóa theo hiệp định |
2117 | 双边贸易协定(shuāngbiān màoyì xiédìng)– Bilateral trade agreement – Hiệp định thương mại song phương |
2118 | 多边贸易体系(duōbiān màoyì tǐxì)– Multilateral trading system – Hệ thống thương mại đa phương |
2119 | 贸易摩擦(màoyì mócā)– Trade friction – Mâu thuẫn thương mại |
2120 | 反倾销措施(fǎn qīngxiāo cuòshī)– Anti-dumping measures – Biện pháp chống bán phá giá |
2121 | 贸易救济(màoyì jiùjì)– Trade remedy – Biện pháp phòng vệ thương mại |
2122 | 原产地认证(yuánchǎndì rènzhèng)– Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2123 | 出口许可制度(chūkǒu xǔkě zhìdù)– Export licensing system – Cơ chế cấp phép xuất khẩu |
2124 | 市场开放(shìchǎng kāifàng)– Market opening – Mở cửa thị trường |
2125 | 投资便利化(tóuzī biànlì huà)– Investment facilitation – Tạo thuận lợi đầu tư |
2126 | 加工区(jiāgōng qū)– Processing zone – Khu chế xuất |
2127 | 保税区(bǎoshuì qū)– Bonded zone – Khu bảo thuế |
2128 | 出口加工业(chūkǒu jiāgōng yè)– Export processing industry – Ngành chế biến xuất khẩu |
2129 | 进出口统计(jìn chūkǒu tǒngjì)– Import and export statistics – Thống kê xuất nhập khẩu |
2130 | 出口扩张(chūkǒu kuòzhāng)– Export expansion – Mở rộng xuất khẩu |
2131 | 市场开发(shìchǎng kāifā)– Market development – Phát triển thị trường |
2132 | 货物交换(huòwù jiāohuàn)– Goods exchange – Trao đổi hàng hóa |
2133 | 离岸价(lí’àn jià)– FOB price – Giá FOB |
2134 | 到岸价(dào’àn jià)– CIF price – Giá CIF |
2135 | 成本加利润(chéngběn jiā lìrùn)– Cost plus profit – Giá vốn cộng lợi nhuận |
2136 | 成本计算(chéngběn jìsuàn)– Cost calculation – Tính toán chi phí |
2137 | 国际投资(guójì tóuzī)– International investment – Đầu tư quốc tế |
2138 | 经济全球化(jīngjì quánqiúhuà)– Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
2139 | 经济合作(jīngjì hézuò)– Economic cooperation – Hợp tác kinh tế |
2140 | 国际经济组织(guójì jīngjì zǔzhī)– International economic organization – Tổ chức kinh tế quốc tế |
2141 | 关税壁垒(guānshuì bìlěi)– Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
2142 | 出口导向型经济(chūkǒu dǎoxiàng xíng jīngjì)– Export-oriented economy – Kinh tế hướng xuất khẩu |
2143 | 出口导向政策(chūkǒu dǎoxiàng zhèngcè)– Export-oriented policy – Chính sách hướng xuất khẩu |
2144 | 报关代理公司(bàoguān dàilǐ gōngsī)– Customs broker – Công ty khai thuê hải quan |
2145 | 国际运输保险(guójì yùnshū bǎoxiǎn)– International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
2146 | 外贸营销策略(wàimào yíngxiāo cèlüè)– Foreign trade marketing strategy – Chiến lược tiếp thị ngoại thương |
2147 | 进口商品(jìnkǒu shāngpǐn)– Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
2148 | 国外市场(guówài shìchǎng)– Foreign market – Thị trường nước ngoài |
2149 | 市场占有率(shìchǎng zhànyǒulǜ)– Market share – Thị phần |
2150 | 出口目标国(chūkǒu mùbiāo guó)– Export destination country – Quốc gia mục tiêu xuất khẩu |
2151 | 进出口公司(jìn chūkǒu gōngsī)– Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
2152 | 国际分工(guójì fēngōng)– International division of labor – Phân công lao động quốc tế |
2153 | 国际采购(guójì cǎigòu)– International procurement – Mua hàng quốc tế |
2154 | 发票号码(fāpiào hàomǎ)– Invoice number – Số hóa đơn |
2155 | 提单号(tídān hào)– Bill of lading number – Số vận đơn |
2156 | 报关行(bàoguānháng)– Customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan |
2157 | 通关单证(tōngguān dānzhèng)– Customs clearance documents – Chứng từ thông quan |
2158 | 仓单(cāngdān)– Warehouse receipt – Phiếu nhập kho |
2159 | 到港通知(dàogǎng tōngzhī)– Arrival notice – Thông báo hàng đến cảng |
2160 | 运输合同(yùnshū hétóng)– Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2161 | 订舱确认(dìngcāng quèrèn)– Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ |
2162 | 签发提单(qiānfā tídān)– Issue bill of lading – Phát hành vận đơn |
2163 | 开具发票(kāijù fāpiào)– Issue invoice – Lập hóa đơn |
2164 | 验货报告(yànhuò bàogào)– Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng |
2165 | 货物信息(huòwù xìnxī)– Cargo information – Thông tin hàng hóa |
2166 | 通关流程(tōngguān liúchéng)– Customs clearance process – Quy trình thông quan |
2167 | 出口许可证号(chūkǒu xǔkězhèng hào)– Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
2168 | 原产地声明(yuánchǎndì shēngmíng)– Declaration of origin – Tuyên bố xuất xứ |
2169 | 装船通知(zhuāngchuán tōngzhī)– Shipping notice – Thông báo xếp hàng lên tàu |
2170 | 运输方式(yùnshū fāngshì)– Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
2171 | 船期表(chuánqī biǎo)– Sailing schedule – Lịch tàu |
2172 | 航运代理(hángyùn dàilǐ)– Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
2173 | 报检单(bàojiǎn dān)– Inspection application form – Phiếu đăng ký kiểm tra |
2174 | 检疫证明(jiǎnyì zhèngmíng)– Quarantine certification – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
2175 | 卫生检验证书(wèishēng jiǎnyàn zhèngshū)– Sanitary certificate – Chứng thư kiểm tra vệ sinh |
2176 | 延迟交货(yánchí jiāohuò)– Delay in delivery – Giao hàng chậm |
2177 | 提货授权书(tíhuò shòuquán shū)– Delivery authorization – Giấy ủy quyền nhận hàng |
2178 | 航运保险单(hángyùn bǎoxiǎn dān)– Marine insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hải |
2179 | 货运单号(huòyùn dānhào)– Freight bill number – Số phiếu vận chuyển |
2180 | 出口报检(chūkǒu bàojiǎn)– Export inspection declaration – Đăng ký kiểm tra hàng xuất |
2181 | 进口报检(jìnkǒu bàojiǎn)– Import inspection declaration – Đăng ký kiểm tra hàng nhập |
2182 | 装运期限(zhuāngyùn qīxiàn)– Time limit for shipment – Thời hạn giao hàng |
2183 | 装运方式(zhuāngyùn fāngshì)– Method of shipment – Phương thức vận chuyển |
2184 | 船只延误(chuánzhī yánwù)– Vessel delay – Tàu chậm |
2185 | 到港时间(dàogǎng shíjiān)– Time of arrival – Thời gian đến cảng |
2186 | 铁路运输单(tiělù yùnshū dān)– Railway bill – Vận đơn đường sắt |
2187 | 集装箱号(jízhuāngxiāng hào)– Container number – Số container |
2188 | 装箱方式(zhuāngxiāng fāngshì)– Packing method – Cách đóng gói |
2189 | 托盘(tuōpán)– Pallet – Pallet (kệ kê hàng) |
2190 | 集港(jígǎng)– Port consolidation – Tập kết hàng tại cảng |
2191 | 港口作业(gǎngkǒu zuòyè)– Port operation – Hoạt động cảng |
2192 | 装船作业(zhuāngchuán zuòyè)– Loading operation – Hoạt động bốc hàng lên tàu |
2193 | 卸船作业(xièchuán zuòyè)– Unloading operation – Hoạt động dỡ hàng |
2194 | 滞港费(zhìgǎng fèi)– Demurrage fee – Phí lưu cảng |
2195 | 滞箱费(zhìxiāng fèi)– Container detention fee – Phí lưu container |
2196 | 滞期费(zhìqī fèi)– Delay charge – Phí chậm trễ |
2197 | 免柜期(miǎn guì qī)– Free container period – Thời gian miễn phí lưu container |
2198 | 免堆期(miǎn duī qī)– Free storage period – Thời gian miễn phí lưu bãi |
2199 | 仓储费(cāngchǔ fèi)– Storage fee – Phí lưu kho |
2200 | 场站操作费(chǎngzhàn cāozuò fèi)– Terminal handling charge (THC) – Phí làm hàng tại cảng |
2201 | 本地费(běndì fèi)– Local charges – Phí địa phương |
2202 | 文件费(wénjiàn fèi)– Documentation fee – Phí chứng từ |
2203 | 操作费(cāozuò fèi)– Handling fee – Phí xử lý |
2204 | 协议费率(xiéyì fèilǜ)– Contracted rate – Mức phí theo hợp đồng |
2205 | 港建费(gǎng jiàn fèi)– Port construction fee – Phí xây dựng cảng |
2206 | 海运费率(hǎiyùn fèilǜ)– Ocean freight rate – Mức cước vận tải biển |
2207 | 运费计算方式(yùnfèi jìsuàn fāngshì)– Freight calculation method – Cách tính cước |
2208 | 国际货运保险(guójì huòyùn bǎoxiǎn)– International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
2209 | 保单号码(bǎodān hàomǎ)– Policy number – Số hợp đồng bảo hiểm |
2210 | 理赔程序(lǐpéi chéngxù)– Claim procedure – Thủ tục bồi thường |
2211 | 损失证明(sǔnshī zhèngmíng)– Loss certificate – Giấy xác nhận tổn thất |
2212 | 索赔函(suǒpéi hán)– Letter of claim – Thư yêu cầu bồi thường |
2213 | 运输损坏(yùnshū sǔnhuài)– Transport damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
2214 | 货物短缺(huòwù duǎnquē)– Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
2215 | 货物破损(huòwù pòsǔn)– Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
2216 | 拒收货物(jù shōu huòwù)– Refuse to accept goods – Từ chối nhận hàng |
2217 | 更换货物(gēnghuàn huòwù)– Replace goods – Thay thế hàng |
2218 | 重新发货(chóngxīn fāhuò)– Resend shipment – Gửi hàng lại |
2219 | 商品编码(shāngpǐn biānmǎ)– Commodity code – Mã số hàng hóa |
2220 | 商品归类(shāngpǐn guīlèi)– Product classification – Phân loại hàng hóa |
2221 | 易碎品(yìsuì pǐn)– Fragile goods – Hàng dễ vỡ |
2222 | 生鲜产品(shēngxiān chǎnpǐn)– Fresh produce – Hàng tươi sống |
2223 | 冷链运输(lěngliàn yùnshū)– Cold chain logistics – Chuỗi vận chuyển lạnh |
2224 | 温控设备(wēnkòng shèbèi)– Temperature control equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ |
2225 | 检验检疫(jiǎnyàn jiǎnyì)– Inspection and quarantine – Kiểm nghiệm kiểm dịch |
2226 | 技术性贸易壁垒(jìshùxìng màoyì bìlěi)– Technical barriers to trade – Rào cản kỹ thuật trong thương mại |
2227 | 反倾销税(fǎn qīngxiāo shuì)– Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá |
2228 | 反补贴税(fǎn bǔtiē shuì)– Countervailing duty – Thuế đối kháng |
2229 | 最惠国待遇(zuì huì guó dàiyù)– Most-favored-nation treatment – Đối xử tối huệ quốc |
2230 | 国民待遇(guómín dàiyù)– National treatment – Đối xử quốc gia |
2231 | 信用证欺诈(xìnyòngzhèng qīzhà)– Letter of credit fraud – Gian lận tín dụng thư |
2232 | 国际仲裁(guójì zhòngcái)– International arbitration – Trọng tài quốc tế |
2233 | 争端解决(zhēngduān jiějué)– Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
2234 | 双边贸易协议(shuāngbiān màoyì xiéyì)– Bilateral trade agreement – Hiệp định thương mại song phương |
2235 | 多边贸易协定(duōbiān màoyì xiédìng)– Multilateral trade agreement – Hiệp định thương mại đa phương |
2236 | 贸易保护主义(màoyì bǎohù zhǔyì)– Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch |
2237 | 自由贸易(zìyóu màoyì)– Free trade – Thương mại tự do |
2238 | 经济特区(jīngjì tèqū)– Special economic zone – Khu kinh tế đặc biệt |
2239 | 保税区(bǎoshuì qū)– Bonded area – Khu phi thuế quan |
2240 | 加工贸易(jiāgōng màoyì)– Processing trade – Gia công thương mại |
2241 | 来料加工(láilào jiāgōng)– Processing with supplied materials – Gia công nhận nguyên liệu |
2242 | 进料加工(jìnliào jiāgōng)– Processing with imported materials – Gia công nhập nguyên liệu |
2243 | 对外贸易总额(duìwài màoyì zǒng’é)– Total foreign trade – Tổng kim ngạch ngoại thương |
2244 | 顺差(shùnchā)– Trade surplus – Thặng dư thương mại |
2245 | 逆差(nìchā)– Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
2246 | 境外汇款(jìngwài huìkuǎn)– Outbound remittance – Chuyển tiền ra nước ngoài |
2247 | 境内结汇(jìngnèi jiéhuì)– Domestic foreign exchange settlement – Kết hối trong nước |
2248 | 外汇对冲(wàihuì duìchōng)– Forex hedging – Phòng ngừa rủi ro ngoại hối |
2249 | 离岸账户(lí’àn zhànghù)– Offshore account – Tài khoản ngoại biên |
2250 | 离岸公司(lí’àn gōngsī)– Offshore company – Công ty ngoại biên |
2251 | 境外投资(jìngwài tóuzī)– Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài |
2252 | 对外直接投资(duìwài zhíjiē tóuzī)– Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
2253 | 资本项目自由化(zīběn xiàngmù zìyóuhuà)– Capital account liberalization – Tự do hóa tài khoản vốn |
2254 | 国际收支平衡(guójì shōuzhī pínghéng)– Balance of payments – Cán cân thanh toán |
2255 | 出口导向型(chūkǒu dǎoxiàng xíng)– Export-oriented – Hướng về xuất khẩu |
2256 | 进口替代型(jìnkǒu tìdài xíng)– Import-substitution – Hướng thay thế nhập khẩu |
2257 | 国际市场份额(guójì shìchǎng fèn’é)– Share of international market – Thị phần thị trường quốc tế |
2258 | 市场准入(shìchǎng zhǔnrù)– Market access – Quyền tiếp cận thị trường |
2259 | 市场需求(shìchǎng xūqiú)– Market demand – Nhu cầu thị trường |
2260 | 市场供给(shìchǎng gōngjǐ)– Market supply – Cung cấp thị trường |
2261 | 竞争力(jìngzhēnglì)– Competitiveness – Sức cạnh tranh |
2262 | 竞争优势(jìngzhēng yōushì)– Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh |
2263 | 垄断(lǒngduàn)– Monopoly – Độc quyền |
2264 | 价格战(jiàgé zhàn)– Price war – Chiến tranh giá cả |
2265 | 价格策略(jiàgé cèlüè)– Pricing strategy – Chiến lược giá |
2266 | 利润率(lìrùn lǜ)– Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
2267 | 利润最大化(lìrùn zuìdà huà)– Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
2268 | 成本最小化(chéngběn zuìxiǎo huà)– Cost minimization – Tối thiểu hóa chi phí |
2269 | 采购管理(cǎigòu guǎnlǐ)– Procurement management – Quản lý mua sắm |
2270 | 生产计划(shēngchǎn jìhuà)– Production plan – Kế hoạch sản xuất |
2271 | 进度管理(jìndù guǎnlǐ)– Schedule management – Quản lý tiến độ |
2272 | 库存管理(kùcún guǎnlǐ)– Inventory management – Quản lý kho |
2273 | 生产力(shēngchǎn lì)– Productivity – Năng suất |
2274 | 资源配置(zīyuán pèizhì)– Resource allocation – Phân bổ nguồn lực |
2275 | 销售目标(xiāoshòu mùbiāo)– Sales target – Mục tiêu bán hàng |
2276 | 销售计划(xiāoshòu jìhuà)– Sales plan – Kế hoạch bán hàng |
2277 | 客户忠诚度(kèhù zhōngchéng dù)– Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
2278 | 电子商务(diànzǐ shāngwù)– E-commerce – Thương mại điện tử |
2279 | B2B(B2B)– Business to Business – Doanh nghiệp với doanh nghiệp |
2280 | B2C(B2C)– Business to Consumer – Doanh nghiệp với người tiêu dùng |
2281 | C2C(C2C)– Consumer to Consumer – Người tiêu dùng với người tiêu dùng |
2282 | 社交媒体营销(shèjiāo méitǐ yíngxiāo)– Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội |
2283 | 移动支付(yídòng zhīfù)– Mobile payment – Thanh toán di động |
2284 | 网上支付(wǎngshàng zhīfù)– Online payment – Thanh toán trực tuyến |
2285 | 数据分析(shùjù fēnxī)– Data analysis – Phân tích dữ liệu |
2286 | 大数据(dà shùjù)– Big data – Dữ liệu lớn |
2287 | 云计算(yún jìsuàn)– Cloud computing – Điện toán đám mây |
2288 | 人工智能(réngōng zhìnéng)– Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
2289 | 区块链(qūkuài liàn)– Blockchain – Công nghệ chuỗi khối |
2290 | 网络安全(wǎngluò ānquán)– Cybersecurity – An ninh mạng |
2291 | 国际支付平台(guójì zhīfù píngtái)– International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
2292 | 出口退税(chūkǒu tuìshuì)– Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
2293 | 进出口差额(jìnchūkǒu chā’é)– Import-export balance – Cân bằng xuất nhập khẩu |
2294 | 转口贸易(zhuǎnkǒu màoyì)– Transshipment trade – Thương mại trung chuyển |
2295 | 国家安全(guójiā ānquán)– National security – An ninh quốc gia |
2296 | 知识产权(zhīshì chǎnquán)– Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
2297 | 版权(bǎnquán)– Copyright – Bản quyền |
2298 | 专利(zhuānlì)– Patent – Bằng sáng chế |
2299 | 商标(shāngbiāo)– Trademark – Thương hiệu |
2300 | 企业社会责任(qǐyè shèhuì zérèn)– Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
2301 | 环境保护(huánjìng bǎohù)– Environmental protection – Bảo vệ môi trường |
2302 | 可持续发展(kě chíxù fāzhǎn)– Sustainable development – Phát triển bền vững |
2303 | 社会责任报告(shèhuì zérèn bàogào)– Social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội |
2304 | 清洁能源(qīngjié néngyuán)– Clean energy – Năng lượng sạch |
2305 | 贸易标准(màoyì biāozhǔn)– Trade standards – Tiêu chuẩn thương mại |
2306 | 安全认证(ānquán rènzhèng)– Safety certification – Chứng nhận an toàn |
2307 | 环保认证(huánbǎo rènzhèng)– Environmental certification – Chứng nhận môi trường |
2308 | 商品标签(shāngpǐn biāoqiān)– Product label – Nhãn hàng hóa |
2309 | 售后服务(shòu hòu fúwù)– After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
2310 | 质量管理体系(zhìliàng guǎnlǐ tǐxì)– Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng |
2311 | 采购合同(cǎigòu hétóng)– Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
2312 | 合同谈判(hétóng tánpàn)– Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
2313 | 财务审计(cáiwù shěnjì)– Financial audit – Kiểm toán tài chính |
2314 | 税务筹划(shuìwù chóuhuà)– Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
2315 | 海外投资(hǎiwài tóuzī)– Overseas investment – Đầu tư nước ngoài |
2316 | 附加税(fùjiā shuì)– Surtax – Thuế phụ thêm |
2317 | 税收优惠(shuìshōu yōuhuì)– Tax incentives – Ưu đãi thuế |
2318 | 进出口代理(jìnchūkǒu dàilǐ)– Import-export agency – Đại lý xuất nhập khẩu |
2319 | 外汇管制(wàihuì guǎnzhì)– Foreign exchange controls – Kiểm soát ngoại hối |
2320 | 进出口贸易额(jìnchūkǒu màoyì é)– Import-export trade volume – Khối lượng thương mại xuất nhập khẩu |
2321 | 外贸政策(wàimào zhèngcè)– Foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại |
2322 | 国际贸易理论(guójì màoyì lǐlùn)– International trade theory – Lý thuyết thương mại quốc tế |
2323 | 货物贸易(huòwù màoyì)– Goods trade – Thương mại hàng hóa |
2324 | 服务贸易(fúwù màoyì)– Service trade – Thương mại dịch vụ |
2325 | 投资贸易(tóuzī màoyì)– Investment trade – Thương mại đầu tư |
2326 | 保护主义(bǎohù zhǔyì)– Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ |
2327 | 知识产权保护(zhīshì chǎnquán bǎohù)– Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
2328 | 出口退税政策(chūkǒu tuìshuì zhèngcè)– Export rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2329 | 贸易融资工具(màoyì róngzī gōngjù)– Trade financing tools – Công cụ tài trợ thương mại |
2330 | 外汇储备(wàihuì chǔbèi)– Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối |
2331 | 货币兑换(huòbì duìhuàn)– Currency exchange – Đổi tiền tệ |
2332 | 货币政策(huòbì zhèngcè)– Monetary policy – Chính sách tiền tệ |
2333 | 汇率稳定(huìlǜ wěndìng)– Exchange rate stability – Ổn định tỷ giá |
2334 | 世界银行(shìjiè yínháng)– World Bank – Ngân hàng Thế giới |
2335 | 企业并购(qǐyè bìnggòu)– Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2336 | 外商投资(wàishāng tóuzī)– Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
2337 | 跨国投资(kuàguó tóuzī)– Multinational investment – Đầu tư đa quốc gia |
2338 | 投资风险(tóuzī fēngxiǎn)– Investment risk – Rủi ro đầu tư |
2339 | 经济制裁(jīngjì zhìcái)– Economic sanctions – Lệnh trừng phạt kinh tế |
2340 | 经济全球化(jīngjì quánqiú huà)– Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
2341 | 贸易全球化(màoyì quánqiú huà)– Trade globalization – Toàn cầu hóa thương mại |
2342 | 全球市场(quánqiú shìchǎng)– Global market – Thị trường toàn cầu |
2343 | 区域经济合作(qūyù jīngjì hézuò)– Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực |
2344 | 经济一体化(jīngjì yītǐhuà)– Economic integration – Tích hợp kinh tế |
2345 | 跨境投资(kuàjìng tóuzī)– Cross-border investment – Đầu tư xuyên biên giới |
2346 | 多国贸易协定(duōguó màoyì xiédìng)– Multilateral trade agreements – Hiệp định thương mại đa phương |
2347 | 投资协议(tóuzī xiéyì)– Investment agreement – Hiệp định đầu tư |
2348 | 贸易自由化进程(màoyì zìyóuhuà jìnchéng)– Trade liberalization process – Quá trình tự do hóa thương mại |
2349 | 全球供应商(quánqiú gōngyìng shāng)– Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
2350 | 全球贸易网络(quánqiú màoyì wǎngluò)– Global trade network – Mạng lưới thương mại toàn cầu |
2351 | 外贸政策调整(wàimào zhèngcè tiáozhěng)– Foreign trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại đối ngoại |
2352 | 贸易交流(màoyì jiāoliú)– Trade exchange – Giao lưu thương mại |
2353 | 网络零售(wǎngluò língshòu)– Online retail – Bán lẻ trực tuyến |
2354 | 进出口许可(jìnchūkǒu xǔkě)– Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2355 | 需求分析(xūqiú fēnxī)– Demand analysis – Phân tích nhu cầu |
2356 | 市场调研(shìchǎng diàoyán)– Market research – Nghiên cứu thị trường |
2357 | 销售渠道(xiāoshòu qúdào)– Sales channel – Kênh phân phối |
2358 | 批发(pīfā)– Wholesale – Bán buôn |
2359 | 零售(língshòu)– Retail – Bán lẻ |
2360 | 营销策略(yíngxiāo cèlüè)– Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
2361 | 广告宣传(guǎnggào xuānchuán)– Advertising – Quảng cáo |
2362 | 促销活动(cùxiāo huódòng)– Promotion activities – Hoạt động khuyến mãi |
2363 | 销售额(xiāoshòu é)– Sales volume – Doanh thu bán hàng |
2364 | 物流配送(wùliú pèisòng)– Logistics distribution – Phân phối logistics |
2365 | 货物运输(huòwù yùnshū)– Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2366 | 仓储管理(cāngchǔ guǎnlǐ)– Warehouse management – Quản lý kho |
2367 | 进出口货物(jìnchūkǒu huòwù)– Import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
2368 | 贸易协商(màoyì xiéshāng)– Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
2369 | 贸易合同签订(màoyì hétóng qiāndìng)– Signing trade contract – Ký kết hợp đồng thương mại |
2370 | 贸易配额(màoyì pèi’é)– Trade quota – Hạn ngạch thương mại |
2371 | 外资企业(wàizī qǐyè)– Foreign-funded enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
2372 | 市场准入壁垒(shìchǎng zhǔnrù bìlěi)– Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
2373 | 关税壁垒(guānshuì bìlěi)– Tariff barriers – Rào cản thuế quan |
2374 | 贸易摩擦(màoyì mócā)– Trade friction – Ma sát thương mại |
2375 | 国际贸易法律(guójì màoyì fǎlǜ)– International trade law – Luật thương mại quốc tế |
2376 | 法律合规(fǎlǜ héguī)– Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
2377 | 进出口贸易管制(jìnchūkǒu màoyì guǎnzhì)– Import-export trade control – Kiểm soát thương mại xuất nhập khẩu |
2378 | 货物清关(huòwù qīngguān)– Goods clearance – Thông quan hàng hóa |
2379 | 进出口监管(jìnchūkǒu jiānguǎn)– Import-export supervision – Giám sát xuất nhập khẩu |
2380 | 海关查验(hǎiguān cháyàn)– Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2381 | 关税合规性(guānshuì héguīxìng)– Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan |
2382 | 专利权(zhuānlì quán)– Patent rights – Quyền sở hữu sáng chế |
2383 | 商标(shāngbiāo)– Trademark – Nhãn hiệu |
2384 | 进出口贸易合同(jìnchūkǒu màoyì hétóng)– Import-export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu |
2385 | 货物采购(huòwù cǎigòu)– Goods procurement – Mua sắm hàng hóa |
2386 | 采购订单(cǎigòu dìngdān)– Purchase order – Đơn hàng mua |
2387 | 出口程序(chūkǒu chéngxù)– Export procedure – Thủ tục xuất khẩu |
2388 | 进口程序(jìnkǒu chéngxù)– Import procedure – Thủ tục nhập khẩu |
2389 | 跨境贸易(kuàjìng màoyì)– Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
2390 | 进出口差异(jìnchūkǒu chāyì)– Import-export difference – Chênh lệch xuất nhập khẩu |
2391 | 市场推广活动(shìchǎng tuīguǎng huódòng)– Market promotion activity – Hoạt động quảng bá thị trường |
2392 | 出口许可证申请(chūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng)– Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2393 | 商品分类(shāngpǐn fēnlèi)– Product classification – Phân loại sản phẩm |
2394 | 货物报关单(huòwù bàoguān dān)– Goods declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa |
2395 | 海关审查(hǎiguān shěnchá)– Customs review – Kiểm tra hải quan |
2396 | 关税调整(guānshuì tiáozhěng)– Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
2397 | 进出口价格(jìnchūkǒu jiàgé)– Import-export price – Giá xuất nhập khẩu |
2398 | 进出口许可证管理(jìnchūkǒu xǔkě zhèng guǎnlǐ)– Import-export license management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
2399 | 出口货物清单(chūkǒu huòwù qīngdān)– Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
2400 | 进口货物清单(jìnkǒu huòwù qīngdān)– Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
2401 | 进出口监管政策(jìnchūkǒu jiānguǎn zhèngcè)– Import-export supervision policy – Chính sách giám sát xuất nhập khẩu |
2402 | 企业合规(qǐyè héguī)– Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
2403 | 国际贸易协议(guójì màoyì xiéyì)– International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
2404 | 供应链协调(gōngyìng liàn xiétiáo)– Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
2405 | 货物跟踪(huòwù gēnzōng)– Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
2406 | 出口许可证申请表(chūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng biǎo)– Export license application form – Mẫu đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2407 | 出口退税程序(chūkǒu tuìshuì chéngxù)– Export tax rebate procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
2408 | 商品编码(shāngpǐn biānmǎ)– Product code – Mã sản phẩm |
2409 | 国际货币兑换(guójì huòbì duìhuàn)– International currency exchange – Đổi tiền tệ quốc tế |
2410 | 进出口税收(jìnchūkǒu shuìshōu)– Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
2411 | 市场进入策略(shìchǎng jìnrù cèlüè)– Market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường |
2412 | 关税征收(guānshuì zhēngshōu)– Tariff collection – Thu thuế quan |
2413 | 产品标签(chǎnpǐn biāoqiān)– Product label – Nhãn sản phẩm |
2414 | 海关估值(hǎiguān gūzhí)– Customs valuation – Định giá hải quan |
2415 | 进出口电子数据(jìnchūkǒu diànzǐ shùjù)– Import-export electronic data – Dữ liệu điện tử xuất nhập khẩu |
2416 | 外汇市场(wàihuì shìchǎng)– Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối |
2417 | 产品样品(chǎnpǐn yàngpǐn)– Product sample – Mẫu sản phẩm |
2418 | 进口货物检查(jìnkǒu huòwù jiǎnchá)– Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2419 | 国际贸易风险(guójì màoyì fēngxiǎn)– International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
2420 | 出口商报关(chūkǒu shāng bàoguān)– Exporter customs declaration – Khai báo hải quan của nhà xuất khẩu |
2421 | 海外市场营销(hǎiwài shìchǎng yíngxiāo)– Overseas market marketing – Tiếp thị thị trường quốc tế |
2422 | 运输保险(yùnshū bǎoxiǎn)– Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2423 | 货物运输保险(huòwù yùnshū bǎoxiǎn)– Goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2424 | 国际贸易协调(guójì màoyì xiétiáo)– International trade coordination – Điều phối thương mại quốc tế |
2425 | 企业社会责任(qǐyè shèhuì zérèn)– Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
2426 | 贸易谈判技巧(màoyì tánpàn jìqiǎo)– Trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
2427 | 海外市场调研(hǎiwài shìchǎng diàoyán)– Overseas market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
2428 | 企业信用证(qǐyè xìnyòng zhèng)– Corporate letter of credit – Thư tín dụng doanh nghiệp |
2429 | 关税豁免(guānshuì huòmiǎn)– Tariff exemption – Miễn thuế quan |
2430 | 货物运输追踪(huòwù yùnshū zhuīzōng)– Goods transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2431 | 海关货物检查(hǎiguān huòwù jiǎnchá)– Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
2432 | 贸易出口许可证(màoyì chūkǒu xǔkě zhèng)– Trade export license – Giấy phép xuất khẩu thương mại |
2433 | 进出口税务(jìnchūkǒu shuìwù)– Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
2434 | 进出口贸易协定(jìnchūkǒu màoyì xiédìng)– Import-export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất nhập khẩu |
2435 | 进出口管制(jìnchūkǒu guǎnzhì)– Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
2436 | 贸易渠道(màoyì qúdào)– Trade channel – Kênh thương mại |
2437 | 货物运输单(huòwù yùnshū dān)– Goods shipping order – Đơn vận chuyển hàng hóa |
2438 | 海外仓储(hǎiwài cāngchǔ)– Overseas warehousing – Kho bãi nước ngoài |
2439 | 出口商认证(chūkǒu shāng rènzhèng)– Exporter certification – Chứng nhận nhà xuất khẩu |
2440 | 海外分销商(hǎiwài fēnxiāo shāng)– Overseas distributor – Nhà phân phối nước ngoài |
2441 | 货物运输安排(huòwù yùnshū ānpái)– Goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
2442 | 进出口贸易壁垒(jìnchūkǒu màoyì bìlěi)– Import-export trade barriers – Rào cản thương mại xuất nhập khẩu |
2443 | 关税优惠(guānshuì yōuhuì)– Tariff preference – Ưu đãi thuế quan |
2444 | 进口商品检验(jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn)– Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2445 | 贸易流程管理(màoyì liúchéng guǎnlǐ)– Trade process management – Quản lý quy trình thương mại |
2446 | 国际物流管理(guójì wùliú guǎnlǐ)– International logistics management – Quản lý logistics quốc tế |
2447 | 出口退税计算(chūkǒu tuìshuì jìsuàn)– Export tax rebate calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu |
2448 | 贸易融资解决方案(màoyì róngzī jiějué fāng’àn)– Trade finance solution – Giải pháp tài trợ thương mại |
2449 | 进出口企业(jìnchūkǒu qǐyè)– Import-export enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
2450 | 进出口贸易合规(jìnchūkǒu màoyì héguī)– Import-export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
2451 | 出口贸易保险(chūkǒu màoyì bǎoxiǎn)– Export trade insurance – Bảo hiểm thương mại xuất khẩu |
2452 | 海外市场推广(hǎiwài shìchǎng tuīguǎng)– Overseas market promotion – Quảng bá thị trường quốc tế |
2453 | 贸易出口清单(màoyì chūkǒu qīngdān)– Trade export list – Danh sách xuất khẩu thương mại |
2454 | 关税避税(guānshuì bìshuì)– Tariff evasion – Trốn thuế quan |
2455 | 货物追踪系统(huòwù zhuīzōng xìtǒng)– Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2456 | 海外仓储管理(hǎiwài cāngchǔ guǎnlǐ)– Overseas warehousing management – Quản lý kho bãi nước ngoài |
2457 | 进口许可证申请(jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng)– Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
2458 | 出口商网络(chūkǒu shāng wǎngluò)– Exporter network – Mạng lưới nhà xuất khẩu |
2459 | 贸易账户(màoyì zhànghù)– Trade account – Tài khoản thương mại |
2460 | 国际贸易冲突(guójì màoyì chōngtú)– International trade conflict – Xung đột thương mại quốc tế |
2461 | 海关合规性(hǎiguān héguīxìng)– Customs compliance – Tuân thủ hải quan |
2462 | 货物运输合同(huòwù yùnshū hétóng)– Goods transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2463 | 出口退税管理(chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ)– Export tax rebate management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
2464 | 外贸出口(wàimào chūkǒu)– Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại ngoại thương |
2465 | 进出口海关手续(jìnchūkǒu hǎiguān shǒuxù)– Import-export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu |
2466 | 海关关税征收(hǎiguān guānshuì zhēngshōu)– Customs tariff collection – Thu thuế quan hải quan |
2467 | 商务洽谈(shāngwù qiàtán)– Business negotiation – Đàm phán thương mại |
2468 | 货物发运(huòwù fāyùn)– Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
2469 | 进出口关税调整(jìnchūkǒu guānshuì tiáozhěng)– Import-export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan xuất nhập khẩu |
2470 | 贸易协议谈判(màoyì xiéyì tánpàn)– Trade agreement negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại |
2471 | 进口报关单(jìnkǒu bàoguān dān)– Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
2472 | 货物分配(huòwù fēnpèi)– Goods allocation – Phân bổ hàng hóa |
2473 | 进出口认证(jìnchūkǒu rènzhèng)– Import-export certification – Chứng nhận xuất nhập khẩu |
2474 | 外贸展会(wàimào zhǎnhuì)– Foreign trade exhibition – Triển lãm thương mại quốc tế |
2475 | 进口商品目录(jìnkǒu shāngpǐn mùlù)– Imported goods catalog – Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
2476 | 贸易运作模式(màoyì yùnzuò móshì)– Trade operation model – Mô hình hoạt động thương mại |
2477 | 国际贸易风险控制(guójì màoyì fēngxiǎn kòngzhì)– International trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại quốc tế |
2478 | 进出口报关手续(jìnchūkǒu bàoguān shǒuxù)– Import-export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu |
2479 | 贸易商品清单(màoyì shāngpǐn qīngdān)– Trade goods list – Danh sách hàng hóa thương mại |
2480 | 海关放行(hǎiguān fàngxíng)– Customs clearance – Thông quan hải quan |
2481 | 海关估值单(hǎiguān gūzhí dān)– Customs valuation document – Giấy tờ định giá hải quan |
2482 | 出口批发商(chūkǒu pīfā shāng)– Export wholesaler – Nhà phân phối xuất khẩu |
2483 | 进口商报告(jìnkǒu shāng bàogào)– Importer report – Báo cáo nhà nhập khẩu |
2484 | 进口税费(jìnkǒu shuìfèi)– Import duties – Thuế nhập khẩu |
2485 | 国际贸易协议履行(guójì màoyì xiéyì lǚxíng)– Implementation of international trade agreement – Thực hiện hiệp định thương mại quốc tế |
2486 | 出口退税程序(chūkǒu tuìshuì chéngxù)– Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
2487 | 外贸市场调研(wàimào shìchǎng diàoyán)– Foreign trade market research – Nghiên cứu thị trường ngoại thương |
2488 | 出口定单(chūkǒu dìngdān)– Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
2489 | 进出口审核(jìnchūkǒu shěnhé)– Import-export audit – Kiểm tra xuất nhập khẩu |
2490 | 国际运输条款(guójì yùnshū tiáokuǎn)– International shipping terms – Điều khoản vận chuyển quốc tế |
2491 | 进出口贸易运作(jìnchūkǒu màoyì yùnzuò)– Import-export trade operation – Hoạt động thương mại xuất nhập khẩu |
2492 | 关税申报(guānshuì shēnbào)– Tariff declaration – Khai báo thuế quan |
2493 | 海外物流(hǎiwài wùliú)– Overseas logistics – Logistics quốc tế |
2494 | 国际货物运输(guójì huòwù yùnshū)– International goods transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2495 | 海外贸易(hǎiwài màoyì)– Overseas trade – Thương mại quốc tế |
2496 | 进口清关(jìnkǒu qīngguān)– Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
2497 | 国际货物运输保险(guójì huòwù yùnshū bǎoxiǎn)– International goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2498 | 进出口业务单证(jìnchūkǒu yèwù dānzhèng)– Import-export business documents – Tài liệu kinh doanh xuất nhập khẩu |
2499 | 国际付款(guójì fùkuǎn)– International payment – Thanh toán quốc tế |
2500 | 出口信用证(chūkǒu xìnyòngzhèng)– Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
2501 | 进口信用证(jìnkǒu xìnyòngzhèng)– Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
2502 | 贸易抵押(màoyì dǐyā)– Trade pledge – Cầm cố thương mại |
2503 | 进出口风险管理(jìnchūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ)– Import-export risk management – Quản lý rủi ro xuất nhập khẩu |
2504 | 出口收款(chūkǒu shōukuǎn)– Export collection – Thu tiền xuất khẩu |
2505 | 国际物流服务(guójì wùliú fúwù)– International logistics service – Dịch vụ logistics quốc tế |
2506 | 进出口单证(jìnchūkǒu dānzhèng)– Import-export documents – Tài liệu xuất nhập khẩu |
2507 | 出口通关(chūkǒu tōngguān)– Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
2508 | 国际贸易融资(guójì màoyì róngzī)– International trade finance – Tài trợ thương mại quốc tế |
2509 | 进出口市场分析(jìnchūkǒu shìchǎng fēnxī)– Import-export market analysis – Phân tích thị trường xuất nhập khẩu |
2510 | 海关关税政策(hǎiguān guānshuì zhèngcè)– Customs tariff policy – Chính sách thuế quan hải quan |
2511 | 进口清关文件(jìnkǒu qīngguān wénjiàn)– Import clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
2512 | 贸易单证操作(màoyì dānzhèng cāozuò)– Trade documents operation – Vận hành tài liệu thương mại |
2513 | 国际支付结算平台(guójì zhīfù jiésuàn píngtái)– International payment settlement platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
2514 | 出口货物验收(chūkǒu huòwù yànshōu)– Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2515 | 出口代理商(chūkǒu dàilǐ shāng)– Export agent – Đại lý xuất khẩu |
2516 | 进口商品质量检查(jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá)– Imported goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2517 | 贸易网络(màoyì wǎngluò)– Trade network – Mạng lưới thương mại |
2518 | 出口调度(chūkǒu diàodù)– Export dispatch – Điều phối xuất khẩu |
2519 | 进口商品登记(jìnkǒu shāngpǐn dēngjì)– Imported goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
2520 | 海关检测(hǎiguān jiǎncè)– Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2521 | 国际贸易仲裁(guójì màoyì zhòngcái)– International trade arbitration – Trọng tài thương mại quốc tế |
2522 | 出口运输单证(chūkǒu yùnshū dānzhèng)– Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
2523 | 国际贸易贸易条款(guójì màoyì màoyì tiáokuǎn)– International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
2524 | 出口成本计算(chūkǒu chéngběn jìsuàn)– Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu |
2525 | 进口商信用评估(jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū)– Importer credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu |
2526 | 进出口关税减免(jìnchūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn)– Import-export tariff reduction – Giảm thuế quan xuất nhập khẩu |
2527 | 进出口国际结算(jìnchūkǒu guójì jiésuàn)– Import-export international settlement – Thanh toán quốc tế xuất nhập khẩu |
2528 | 进出口报关费用(jìnchūkǒu bàoguān fèiyòng)– Import-export customs declaration fee – Phí khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
2529 | 出口贸易发票(chūkǒu màoyì fāpiào)– Export trade invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
2530 | 出口退税申请表(chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo)– Export tax rebate application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
2531 | 进口报告书(jìnkǒu bàogào shū)– Import report – Báo cáo nhập khẩu |
2532 | 国际货物转运(guójì huòwù zhuǎnyùn)– International goods transshipment – Chuyển tải hàng hóa quốc tế |
2533 | 进口商政策(jìnkǒu shāng zhèngcè)– Importer policy – Chính sách nhà nhập khẩu |
2534 | 出口贸易成本分析(chūkǒu màoyì chéngběn fēnxī)– Export trade cost analysis – Phân tích chi phí thương mại xuất khẩu |
2535 | 进出口税务问题(jìnchūkǒu shuìwù wèntí)– Import-export tax issues – Vấn đề thuế xuất nhập khẩu |
2536 | 出口单证管理(chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ)– Export documents management – Quản lý tài liệu xuất khẩu |
2537 | 进出口物流(jìnchūkǒu wùliú)– Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
2538 | 出口贸易信贷(chūkǒu màoyì xìndài)– Export trade credit – Tín dụng thương mại xuất khẩu |
2539 | 进口商网络(jìnkǒu shāng wǎngluò)– Importer network – Mạng lưới nhà nhập khẩu |
2540 | 出口退税标准(chūkǒu tuìshuì biāozhǔn)– Export tax rebate standard – Tiêu chuẩn hoàn thuế xuất khẩu |
2541 | 国际进出口法规(guójì jìnchūkǒu fǎguī)– International import-export regulations – Quy định xuất nhập khẩu quốc tế |
2542 | 进口产品认证(jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng)– Imported product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
2543 | 出口货物保险(chūkǒu huòwù bǎoxiǎn)– Export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2544 | 进口许可申请(jìnkǒu xǔkě shēnqǐng)– Import permit application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
2545 | 出口市场推广(chūkǒu shìchǎng tuīguǎng)– Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu |
2546 | 进出口结算方式(jìnchūkǒu jiésuàn fāngshì)– Import-export settlement method – Phương thức thanh toán xuất nhập khẩu |
2547 | 国际运输单证(guójì yùnshū dānzhèng)– International shipping documents – Tài liệu vận chuyển quốc tế |
2548 | 出口发票管理(chūkǒu fāpiào guǎnlǐ)– Export invoice management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu |
2549 | 进出口合同履行(jìnchūkǒu hétóng lǚxíng)– Import-export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu |
2550 | 海关稽查(hǎiguān jīchá)– Customs audit – Kiểm tra hải quan |
2551 | 进口商品退税(jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì)– Import product tax rebate – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2552 | 出口订单履行(chūkǒu dìngdān lǚxíng)– Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
2553 | 进出口商品定价(jìnchūkǒu shāngpǐn dìngjià)– Import-export product pricing – Định giá sản phẩm xuất nhập khẩu |
2554 | 国际支付风险(guójì zhīfù fēngxiǎn)– International payment risk – Rủi ro thanh toán quốc tế |
2555 | 出口增值税(chūkǒu zēngzhí shuì)– Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
2556 | 进口销售税(jìnkǒu xiāoshòu shuì)– Import sales tax – Thuế bán hàng nhập khẩu |
2557 | 进出口关税政策(jìnchūkǒu guānshuì zhèngcè)– Import-export tariff policy – Chính sách thuế quan xuất nhập khẩu |
2558 | 进口商订单(jìnkǒu shāng dìngdān)– Importer order – Đơn hàng của nhà nhập khẩu |
2559 | 进出口国际税收(jìnchūkǒu guójì shuìshōu)– Import-export international taxation – Thuế quốc tế xuất nhập khẩu |
2560 | 进口货物运输(jìnkǒu huòwù yùnshū)– Imported goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2561 | 进出口运输费用(jìnchūkǒu yùnshū fèiyòng)– Import-export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất nhập khẩu |
2562 | 出口退货(chūkǒu tuìhuò)– Export returns – Trả lại hàng xuất khẩu |
2563 | 进口海关手续(jìnkǒu hǎiguān shǒuxù)– Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
2564 | 国际货物供应(guójì huòwù gōngyìng)– International goods supply – Cung cấp hàng hóa quốc tế |
2565 | 进口支付方式(jìnkǒu zhīfù fāngshì)– Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
2566 | 出口商品价格(chūkǒu shāngpǐn jiàgé)– Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu |
2567 | 进出口市场动态(jìnchūkǒu shìchǎng dòngtài)– Import-export market trends – Xu hướng thị trường xuất nhập khẩu |
2568 | 出口合同谈判(chūkǒu hétóng tánpàn)– Export contract negotiation – Đàm phán hợp đồng xuất khẩu |
2569 | 进口出口转账(jìnkǒu chūkǒu zhuǎnzhàng)– Import-export transfer – Chuyển khoản xuất nhập khẩu |
2570 | 进出口外汇(jìnchūkǒu wàihuì)– Import-export foreign exchange – Ngoại hối xuất nhập khẩu |
2571 | 出口贸易风险(chūkǒu màoyì fēngxiǎn)– Export trade risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
2572 | 进出口信用证(jìnchūkǒu xìnyòngzhèng)– Import-export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu |
2573 | 出口商品分类(chūkǒu shāngpǐn fēnlèi)– Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
2574 | 进口关税征收(jìnkǒu guānshuì zhēngshōu)– Import tariff collection – Thu thuế quan nhập khẩu |
2575 | 国际贸易协议条款(guójì màoyì xiéyì tiáokuǎn)– International trade agreement terms – Điều khoản hiệp định thương mại quốc tế |
2576 | 出口货物结算(chūkǒu huòwù jiésuàn)– Export goods settlement – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
2577 | 进口关税减免政策(jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè)– Import tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan nhập khẩu |
2578 | 出口销售渠道(chūkǒu xiāoshòu qúdào)– Export sales channels – Kênh bán hàng xuất khẩu |
2579 | 进出口贸易平衡(jìnchūkǒu màoyì pínghéng)– Import-export trade balance – Cân bằng thương mại xuất nhập khẩu |
2580 | 出口税收政策(chūkǒu shuìshōu zhèngcè)– Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
2581 | 出口产品合格证(chūkǒu chǎnpǐn hégézhèng)– Export product certificate of conformity – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu đạt chuẩn |
2582 | 进口货物检查(jìnkǒu huòwù jiǎnchá)– Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2583 | 出口货物交付(chūkǒu huòwù jiāofù)– Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu |
2584 | 进出口数据分析(jìnchūkǒu shùjù fēnxī)– Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu |
2585 | 出口管理规定(chūkǒu guǎnlǐ guīdìng)– Export management regulations – Quy định quản lý xuất khẩu |
2586 | 进口商信用(jìnkǒu shāng xìnyòng)– Importer credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
2587 | 出口市场份额(chūkǒu shìchǎng fèn’é)– Export market share – Thị phần thị trường xuất khẩu |
2588 | 进口货物接收(jìnkǒu huòwù jiēshōu)– Imported goods receipt – Tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu |
2589 | 出口保险赔偿(chūkǒu bǎoxiǎn péicháng)– Export insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm xuất khẩu |
2590 | 进出口商品质量(jìnchūkǒu shāngpǐn zhìliàng)– Import-export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
2591 | 出口收入报表(chūkǒu shōurù bàobiǎo)– Export revenue report – Báo cáo doanh thu xuất khẩu |
2592 | 进口商品识别(jìnkǒu shāngpǐn shíbié)– Imported product identification – Nhận dạng sản phẩm nhập khẩu |
2593 | 进口报关费用(jìnkǒu bàoguān fèiyòng)– Import customs declaration fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
2594 | 出口货物运输费用(chūkǒu huòwù yùnshū fèiyòng)– Export goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2595 | 进出口贸易协议(jìnchūkǒu màoyì xiéyì)– Import-export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất nhập khẩu |
2596 | 出口收入增长(chūkǒu shōurù zēngzhǎng)– Export revenue growth – Tăng trưởng doanh thu xuất khẩu |
2597 | 进口产品价格(jìnkǒu chǎnpǐn jiàgé)– Import product price – Giá sản phẩm nhập khẩu |
2598 | 出口市场竞争(chūkǒu shìchǎng jìngzhēng)– Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
2599 | 进出口单证要求(jìnchūkǒu dānzhèng yāoqiú)– Import-export document requirements – Yêu cầu tài liệu xuất nhập khẩu |
2600 | 出口产品检验(chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn)– Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2601 | 进口商选择(jìnkǒu shāng xuǎnzé)– Importer selection – Lựa chọn nhà nhập khẩu |
2602 | 出口信用担保机构(chūkǒu xìnyòng dānbǎo jīgòu)– Export credit guarantee institution – Tổ chức bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
2603 | 进出口税率(jìnchūkǒu shuìlǜ)– Import-export tax rate – Mức thuế xuất nhập khẩu |
2604 | 出口运输安排(chūkǒu yùnshū ānpái)– Export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
2605 | 进口支付保障(jìnkǒu zhīfù bǎozhàng)– Import payment guarantee – Bảo đảm thanh toán nhập khẩu |
2606 | 出口交易条款(chūkǒu jiāoyì tiáokuǎn)– Export transaction terms – Điều khoản giao dịch xuất khẩu |
2607 | 进口货物通关(jìnkǒu huòwù tōngguān)– Imported goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2608 | 出口市场发展(chūkǒu shìchǎng fāzhǎn)– Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
2609 | 进口产品检查(jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnchá)– Imported product examination – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2610 | 出口货物包装(chūkǒu huòwù bāozhuāng)– Export goods packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
2611 | 进口报关单(jìnkǒu bàoguān dān)– Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
2612 | 进口商信用审核(jìnkǒu shāng xìnyòng shěnhé)– Importer credit review – Xem xét tín dụng của nhà nhập khẩu |
2613 | 出口订单跟踪(chūkǒu dìngdān gēnzōng)– Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
2614 | 进口运输费用(jìnkǒu yùnshū fèiyòng)– Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
2615 | 出口产品认证机构(chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng jīgòu)– Export product certification body – Cơ quan chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2616 | 进口商品质量控制(jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì)– Imported product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2617 | 出口产品退货政策(chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè)– Export product return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu |
2618 | 进口产品需求(jìnkǒu chǎnpǐn xūqiú)– Imported product demand – Nhu cầu sản phẩm nhập khẩu |
2619 | 出口信用保证(chūkǒu xìnyòng bǎozhèng)– Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
2620 | 出口管理制度(chūkǒu guǎnlǐ zhìdù)– Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu |
2621 | 进口产品标识(jìnkǒu chǎnpǐn biāoshí)– Imported product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2622 | 出口产品合格标准(chūkǒu chǎnpǐn hégé biāozhǔn)– Export product compliance standards – Tiêu chuẩn phù hợp của sản phẩm xuất khẩu |
2623 | 进口报关程序(jìnkǒu bàoguān chéngxù)– Import customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu |
2624 | 出口业务流程(chūkǒu yèwù liúchéng)– Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu |
2625 | 进口证明(jìnkǒu zhèngmíng)– Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu |
2626 | 出口合同签署(chūkǒu hétóng qiānshǔ)– Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
2627 | 进口商品清单(jìnkǒu shāngpǐn qīngdān)– Imported product list – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
2628 | 出口质量检查(chūkǒu zhìliàng jiǎnchá)– Export quality inspection – Kiểm tra chất lượng xuất khẩu |
2629 | 进口原材料(jìnkǒu yuáncáiliào)– Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
2630 | 进口商信用管理(jìnkǒu shāng xìnyòng guǎnlǐ)– Importer credit management – Quản lý tín dụng nhà nhập khẩu |
2631 | 出口商信用管理(chūkǒu shāng xìnyòng guǎnlǐ)– Exporter credit management – Quản lý tín dụng nhà xuất khẩu |
2632 | 进口商品质量认证(jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng)– Imported product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2633 | 出口货物保险(chūkǒu huòwù bǎoxiǎn)– Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2634 | 进口货物储存(jìnkǒu huòwù chǔcún)– Imported goods storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2635 | 出口报关单证(chūkǒu bàoguān dānzhèng)– Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
2636 | 进口包装材料(jìnkǒu bāozhuāng cáiliào)– Imported packaging materials – Vật liệu đóng gói nhập khẩu |
2637 | 出口资金管理(chūkǒu zījīn guǎnlǐ)– Export fund management – Quản lý vốn xuất khẩu |
2638 | 进口商品运输(jìnkǒu shāngpǐn yùnshū)– Imported product transportation – Vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2639 | 出口外汇收入(chūkǒu wàihuì shōurù)– Export foreign exchange income – Thu nhập ngoại tệ từ xuất khẩu |
2640 | 进口关税优惠(jìnkǒu guānshuì yōuhuì)– Import duty concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
2641 | 出口贸易数据(chūkǒu màoyì shùjù)– Export trade data – Dữ liệu thương mại xuất khẩu |
2642 | 进口付款条件(jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn)– Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu |
2643 | 出口融资(chūkǒu róngzī)– Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
2644 | 进口风险管理(jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ)– Import risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu |
2645 | 出口价格政策(chūkǒu jiàgé zhèngcè)– Export pricing policy – Chính sách giá xuất khẩu |
2646 | 进口货物分类(jìnkǒu huòwù fēnlèi)– Imported goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
2647 | 出口产品标识(chūkǒu chǎnpǐn biāoshí)– Export product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm xuất khẩu |
2648 | 进口市场准入(jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù)– Import market access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu |
2649 | 出口报关手续费(chūkǒu bàoguān shǒuxùfèi)– Export customs declaration fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
2650 | 进口货物检疫(jìnkǒu huòwù jiǎnyì)– Imported goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2651 | 出口市场开发(chūkǒu shìchǎng kāifā)– Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
2652 | 进口产品清关(jìnkǒu chǎnpǐn qīngguān)– Imported product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2653 | 出口商协议(chūkǒu shāng xiéyì)– Exporter agreement – Thỏa thuận với nhà xuất khẩu |
2654 | 进口商合作(jìnkǒu shāng hézuò)– Importer cooperation – Hợp tác với nhà nhập khẩu |
2655 | 出口贸易协定(chūkǒu màoyì xiédìng)– Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
2656 | 进口贸易战(jìnkǒu màoyì zhàn)– Import trade war – Chiến tranh thương mại nhập khẩu |
2657 | 出口产品认证(chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng)– Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2658 | 出口经济补贴(chūkǒu jīngjì bǔtiē)– Export economic subsidy – Trợ cấp kinh tế xuất khẩu |
2659 | 进口商品采购(jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu)– Imported product procurement – Mua sắm sản phẩm nhập khẩu |
2660 | 出口资金流动(chūkǒu zījīn liúdòng)– Export capital flow – Dòng tiền xuất khẩu |
2661 | 进口税收优惠(jìnkǒu shuìshōu yōuhuì)– Import tax relief – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
2662 | 出口优惠政策(chūkǒu yōuhuì zhèngcè)– Export preferential policy – Chính sách ưu đãi xuất khẩu |
2663 | 进口商信用证(jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng)– Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
2664 | 进口贸易税(jìnkǒu màoyì shuì)– Import trade tax – Thuế thương mại nhập khẩu |
2665 | 进口贸易促进(jìnkǒu màoyì cùjìn)– Import trade promotion – Thúc đẩy thương mại nhập khẩu |
2666 | 进口关税计算(jìnkǒu guānshuì jìsuàn)– Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
2667 | 出口贸易障碍(chūkǒu màoyì zhàng’ài)– Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu |
2668 | 进口商品报关(jìnkǒu shāngpǐn bàoguān)– Imported product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2669 | 出口项目管理(chūkǒu xiàngmù guǎnlǐ)– Export project management – Quản lý dự án xuất khẩu |
2670 | 进口贸易中介(jìnkǒu màoyì zhōngjiè)– Import trade intermediary – Trung gian thương mại nhập khẩu |
2671 | 出口清关手续(chūkǒu qīngguān shǒuxù)– Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
2672 | 进口融资方案(jìnkǒu róngzī fāng’àn)– Import financing plan – Kế hoạch tài trợ nhập khẩu |
2673 | 出口增值税(chūkǒu zēngzhíshuì)– Export value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
2674 | 进口商信用评估(jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū)– Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu |
2675 | 出口采购清单(chūkǒu cǎigòu qīngdān)– Export procurement list – Danh mục mua sắm xuất khẩu |
2676 | 进口商品运输合同(jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng)– Imported goods transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2677 | 进口合作协议(jìnkǒu hézuò xiéyì)– Import cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhập khẩu |
2678 | 出口产品包装(chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng)– Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2679 | 进口商品仓储(jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ)– Imported goods warehousing – Kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
2680 | 出口商责任保险(chūkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn)– Exporter liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
2681 | 进口原材料采购(jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu)– Imported raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu nhập khẩu |
2682 | 进口产品质量检查(jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá)– Imported product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2683 | 进口贸易法规(jìnkǒu màoyì fǎguī)– Import trade regulations – Quy định thương mại nhập khẩu |
2684 | 进口费用(jìnkǒu fèiyòng)– Import costs – Chi phí nhập khẩu |
2685 | 出口合同履行(chūkǒu hétóng lǚxíng)– Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2686 | 进口商品调拨(jìnkǒu shāngpǐn diàobō)– Imported goods allocation – Phân bổ hàng hóa nhập khẩu |
2687 | 出口价格核定(chūkǒu jiàgé hédìng)– Export price determination – Xác định giá xuất khẩu |
2688 | 进口报关手续费(jìnkǒu bàoguān shǒuxùfèi)– Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
2689 | 出口企业税务(chūkǒu qǐyè shuìwù)– Export company taxation – Thuế doanh nghiệp xuất khẩu |
2690 | 进口税收政策(jìnkǒu shuìshōu zhèngcè)– Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
2691 | 出口金融服务(chūkǒu jīnróng fúwù)– Export financial services – Dịch vụ tài chính xuất khẩu |
2692 | 进口商责任保险(jìnkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn)– Importer liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
2693 | 进口商品认证(jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng)– Imported product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
2694 | 出口监管(chūkǒu jiānguǎn)– Export supervision – Giám sát xuất khẩu |
2695 | 进口市场准入政策(jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù zhèngcè)– Import market access policy – Chính sách tiếp cận thị trường nhập khẩu |
2696 | 出口商资金管理(chūkǒu shāng zījīn guǎnlǐ)– Exporter capital management – Quản lý vốn của nhà xuất khẩu |
2697 | 进口商品质量保证(jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng)– Imported goods quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2698 | 出口产品定价(chūkǒu chǎnpǐn dìngjià)– Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
2699 | 进口商品包装要求(jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú)– Imported goods packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
2700 | 进口商品退换(jìnkǒu shāngpǐn tuìhuàn)– Imported goods return and exchange – Trả và đổi hàng hóa nhập khẩu |
2701 | 出口物流管理(chūkǒu wùliú guǎnlǐ)– Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu |
2702 | 出口经营者(chūkǒu jīngyíng zhě)– Export operator – Nhà điều hành xuất khẩu |
2703 | 出口计划书(chūkǒu jìhuà shū)– Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu |
2704 | 出口商会(chūkǒu shānghuì)– Export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất khẩu |
2705 | 进口关税调整(jìnkǒu guānshuì tiáozhěng)– Import duty adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
2706 | 出口融资安排(chūkǒu róngzī ānpái)– Export financing arrangement – Sắp xếp tài trợ xuất khẩu |
2707 | 进口订单(jìnkǒu dìngdān)– Import order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
2708 | 进口税务申报(jìnkǒu shuìwù shēnbào)– Import tax declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
2709 | 出口合同执行(chūkǒu hétóng zhíxíng)– Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2710 | 进口报关资料(jìnkǒu bàoguān zīliào)– Import customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2711 | 出口清单(chūkǒu qīngdān)– Export list – Danh mục xuất khẩu |
2712 | 出口信用调查(chūkǒu xìnyòng diàochá)– Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu |
2713 | 进口资金流动(jìnkǒu zījīn liúdòng)– Import capital flow – Dòng tiền nhập khẩu |
2714 | 出口合同法(chūkǒu hétóng fǎ)– Export contract law – Luật hợp đồng xuất khẩu |
2715 | 进口商品检疫(jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì)– Imported goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2716 | 出口运输代理(chūkǒu yùnshū dàilǐ)– Export transportation agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
2717 | 进口产品退运(jìnkǒu chǎnpǐn tuìyùn)– Imported product return shipment – Gửi lại hàng hóa nhập khẩu |
2718 | 出口市场营销(chūkǒu shìchǎng yíngxiāo)– Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu |
2719 | 进口商品规格(jìnkǒu shāngpǐn guīgé)– Imported goods specifications – Đặc điểm kỹ thuật hàng hóa nhập khẩu |
2720 | 出口定期检查(chūkǒu dìngqī jiǎnchá)– Export regular inspection – Kiểm tra định kỳ xuất khẩu |
2721 | 进口出口总额(jìnkǒu chūkǒu zǒng’é)– Total import and export volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu |
2722 | 出口监管部门(chūkǒu jiānguǎn bùmén)– Export regulatory authority – Cơ quan quản lý xuất khẩu |
2723 | 进口产业链(jìnkǒu chǎnyè liàn)– Import industry chain – Chuỗi ngành nhập khẩu |
2724 | 出口产品标准化(chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔnhuà)– Export product standardization – Chuẩn hóa sản phẩm xuất khẩu |
2725 | 出口税收制度(chūkǒu shuìshōu zhìdù)– Export tax system – Hệ thống thuế xuất khẩu |
2726 | 进口商品分类(jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi)– Imported goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
2727 | 出口货物检查(chūkǒu huòwù jiǎnchá)– Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2728 | 进口贸易摩擦(jìnkǒu màoyì mócā)– Import trade friction – Mâu thuẫn thương mại nhập khẩu |
2729 | 进口贸易融资(jìnkǒu màoyì róngzī)– Import trade financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu |
2730 | 出口增值税政策(chūkǒu zēngzhíshuì zhèngcè)– Export VAT policy – Chính sách thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
2731 | 进口贸易进展(jìnkǒu màoyì jìnzhǎn)– Import trade progress – Tiến trình thương mại nhập khẩu |
2732 | 出口市场准入(chūkǒu shìchǎng zhǔnrù)– Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2733 | 进口商品质量标准(jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn)– Imported goods quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2734 | 出口市场分析 (chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
2735 | 进口市场调查 (jìnkǒu shìchǎng diàochá) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
2736 | 出口程序 (chūkǒu chéngxù) – Export procedure – Thủ tục xuất khẩu |
2737 | 进口程序 (jìnkǒu chéngxù) – Import procedure – Thủ tục nhập khẩu |
2738 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
2739 | 进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
2740 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2741 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2742 | 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
2743 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2744 | 出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Export trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu xuất khẩu |
2745 | 进口商标注册 (jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) – Import trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu nhập khẩu |
2746 | 出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export revenue – Doanh thu xuất khẩu |
2747 | 进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import cost – Chi phí nhập khẩu |
2748 | 出口质量 (chūkǒu zhìliàng) – Export quality – Chất lượng xuất khẩu |
2749 | 进口质量 (jìnkǒu zhìliàng) – Import quality – Chất lượng nhập khẩu |
2750 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
2751 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
2752 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
2753 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
2754 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export association – Hiệp hội xuất khẩu |
2755 | 进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Import association – Hiệp hội nhập khẩu |
2756 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
2757 | 进口保险 (jìnkǒu bǎoxiǎn) – Import insurance – Bảo hiểm nhập khẩu |
2758 | 出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
2759 | 进口目的地 (jìnkǒu mùdìdì) – Import destination – Điểm đến nhập khẩu |
2760 | 出口付款 (chūkǒu fùkuǎn) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu |
2761 | 进口付款 (jìnkǒu fùkuǎn) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu |
2762 | 出口产品报关 (chūkǒu chǎnpǐn bàoguān) – Export product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2763 | 进口产品报关 (jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān) – Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2764 | 出口市场风险 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Export market risk – Rủi ro thị trường xuất khẩu |
2765 | 进口市场风险 (jìnkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Import market risk – Rủi ro thị trường nhập khẩu |
2766 | 出口战略 (chūkǒu zhànlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu |
2767 | 进口战略 (jìnkǒu zhànlüè) – Import strategy – Chiến lược nhập khẩu |
2768 | 出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export business – Kinh doanh xuất khẩu |
2769 | 进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import business – Kinh doanh nhập khẩu |
2770 | 出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
2771 | 进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
2772 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
2773 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
2774 | 出口市场开发 (chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
2775 | 进口市场开发 (jìnkǒu shìchǎng kāifā) – Import market development – Phát triển thị trường nhập khẩu |
2776 | 出口调研 (chūkǒu diàoyán) – Export research – Nghiên cứu xuất khẩu |
2777 | 进口调研 (jìnkǒu diàoyán) – Import research – Nghiên cứu nhập khẩu |
2778 | 出口产值 (chūkǒu chǎnzhí) – Export output value – Giá trị sản xuất xuất khẩu |
2779 | 进口产值 (jìnkǒu chǎnzhí) – Import output value – Giá trị sản xuất nhập khẩu |
2780 | 出口发货 (chūkǒu fāhuò) – Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
2781 | 进口发货 (jìnkǒu fāhuò) – Import shipment – Gửi hàng nhập khẩu |
2782 | 出口仓库 (chūkǒu cāngkù) – Export warehouse – Kho hàng xuất khẩu |
2783 | 进口仓库 (jìnkǒu cāngkù) – Import warehouse – Kho hàng nhập khẩu |
2784 | 出口许可证办理 (chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
2785 | 进口许可证办理 (jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu |
2786 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
2787 | 进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
2788 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2789 | 进口货物报关单 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān) – Import goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2790 | 出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
2791 | 进口合同签署 (jìnkǒu hétóng qiānshǔ) – Import contract signing – Ký hợp đồng nhập khẩu |
2792 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
2793 | 进口信用证 (jìnkǒu xìnyòng zhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
2794 | 出口商会活动 (chūkǒu shānghuì huódòng) – Export association activities – Các hoạt động của hiệp hội xuất khẩu |
2795 | 进口商会活动 (jìnkǒu shānghuì huódòng) – Import association activities – Các hoạt động của hiệp hội nhập khẩu |
2796 | 出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu |
2797 | 进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import cost – Chi phí nhập khẩu |
2798 | 出口绩效评估 (chūkǒu jìxiào pínggū) – Export performance evaluation – Đánh giá hiệu suất xuất khẩu |
2799 | 进口绩效评估 (jìnkǒu jìxiào pínggū) – Import performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhập khẩu |
2800 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export capital flow – Dòng tiền xuất khẩu |
2801 | 进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import capital flow – Dòng tiền nhập khẩu |
2802 | 出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
2803 | 进口信贷 (jìnkǒu xìndài) – Import credit – Tín dụng nhập khẩu |
2804 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Trả hàng xuất khẩu |
2805 | 进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import return – Trả hàng nhập khẩu |
2806 | 出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
2807 | 进口贸易条款 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) – Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
2808 | 出口审批 (chūkǒu shěnpī) – Export approval – Phê duyệt xuất khẩu |
2809 | 进口审批 (jìnkǒu shěnpī) – Import approval – Phê duyệt nhập khẩu |
2810 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export shipping documents – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu |
2811 | 进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import shipping documents – Hồ sơ vận chuyển nhập khẩu |
2812 | 出口质量检查 (chūkǒu zhìliàng jiǎnchá) – Export quality inspection – Kiểm tra chất lượng xuất khẩu |
2813 | 进口质量检查 (jìnkǒu zhìliàng jiǎnchá) – Import quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhập khẩu |
2814 | 出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2815 | 进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import product packaging – Đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2816 | 出口货物储存 (chūkǒu huòwù chǔcún) – Export goods storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
2817 | 进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chǔcún) – Import goods storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2818 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
2819 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
2820 | 出口市场竞争 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
2821 | 进口市场竞争 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Import market competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu |
2822 | 出口贸易战 (chūkǒu màoyì zhàn) – Export trade war – Chiến tranh thương mại xuất khẩu |
2823 | 进口贸易战 (jìnkǒu màoyì zhàn) – Import trade war – Chiến tranh thương mại nhập khẩu |
2824 | 出口贷款 (chūkǒu dàikuǎn) – Export loan – Khoản vay xuất khẩu |
2825 | 进口贷款 (jìnkǒu dàikuǎn) – Import loan – Khoản vay nhập khẩu |
2826 | 出口市场开发计划 (chūkǒu shìchǎng kāifā jìhuà) – Export market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường xuất khẩu |
2827 | 进口市场开发计划 (jìnkǒu shìchǎng kāifā jìhuà) – Import market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường nhập khẩu |
2828 | 出口产品改进 (chūkǒu chǎnpǐn gǎijìn) – Export product improvement – Cải tiến sản phẩm xuất khẩu |
2829 | 进口产品改进 (jìnkǒu chǎnpǐn gǎijìn) – Import product improvement – Cải tiến sản phẩm nhập khẩu |
2830 | 出口价格调整 (chūkǒu jiàgé tiáozhěng) – Export price adjustment – Điều chỉnh giá xuất khẩu |
2831 | 进口价格调整 (jìnkǒu jiàgé tiáozhěng) – Import price adjustment – Điều chỉnh giá nhập khẩu |
2832 | 出口供应商管理 (chūkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất khẩu |
2833 | 进口供应商管理 (jìnkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Import supplier management – Quản lý nhà cung cấp nhập khẩu |
2834 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
2835 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
2836 | 出口运输管理 (chūkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Export transportation management – Quản lý vận chuyển xuất khẩu |
2837 | 进口运输管理 (jìnkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Import transportation management – Quản lý vận chuyển nhập khẩu |
2838 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2839 | 进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import tax refund policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
2840 | 出口质量控制 (chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu |
2841 | 进口质量控制 (jìnkǒu zhìliàng kòngzhì) – Import quality control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu |
2842 | 出口合同违约 (chūkǒu hétóng wéiyuē) – Export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
2843 | 进口合同违约 (jìnkǒu hétóng wéiyuē) – Import contract breach – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
2844 | 出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu |
2845 | 进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu |
2846 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu |
2847 | 进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import return policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu |
2848 | 出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2849 | 进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2850 | 出口产品质量 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2851 | 进口产品质量 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Import product quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2852 | 出口物料采购 (chūkǒu wùliào cǎigòu) – Export materials procurement – Mua sắm vật liệu xuất khẩu |
2853 | 进口物料采购 (jìnkǒu wùliào cǎigòu) – Import materials procurement – Mua sắm vật liệu nhập khẩu |
2854 | 出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
2855 | 进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
2856 | 出口货物分销 (chūkǒu huòwù fēnxiāo) – Export goods distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
2857 | 进口货物分销 (jìnkǒu huòwù fēnxiāo) – Import goods distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
2858 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2859 | 进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import contract performance – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
2860 | 出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Export market positioning – Định vị thị trường xuất khẩu |
2861 | 进口市场定位 (jìnkǒu shìchǎng dìngwèi) – Import market positioning – Định vị thị trường nhập khẩu |
2862 | 出口商品合规 (chūkǒu shāngpǐn hégé) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2863 | 进口商品合规 (jìnkǒu shāngpǐn hégé) – Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2864 | 出口风险控制 (chūkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Export risk control – Kiểm soát rủi ro xuất khẩu |
2865 | 进口风险控制 (jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Import risk control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu |
2866 | 出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēng lì) – Export competitiveness – Năng lực cạnh tranh xuất khẩu |
2867 | 进口竞争力 (jìnkǒu jìngzhēng lì) – Import competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhập khẩu |
2868 | 出口商机 (chūkǒu shāngjī) – Export business opportunity – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
2869 | 进口商机 (jìnkǒu shāngjī) – Import business opportunity – Cơ hội kinh doanh nhập khẩu |
2870 | 出口市场分析报告 (chūkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Export market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
2871 | 进口市场分析报告 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Import market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường nhập khẩu |
2872 | 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
2873 | 进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
2874 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
2875 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
2876 | 出口商标保护 (chūkǒu shāngbiāo bǎohù) – Export trademark protection – Bảo vệ nhãn hiệu xuất khẩu |
2877 | 进口商标保护 (jìnkǒu shāngbiāo bǎohù) – Import trademark protection – Bảo vệ nhãn hiệu nhập khẩu |
2878 | 出口售后服务 (chūkǒu shòuhòu fúwù) – Export after-sales service – Dịch vụ sau bán hàng xuất khẩu |
2879 | 进口售后服务 (jìnkǒu shòuhòu fúwù) – Import after-sales service – Dịch vụ sau bán hàng nhập khẩu |
2880 | 出口合同纠纷 (chūkǒu hétóng jiūfēn) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
2881 | 进口合同纠纷 (jìnkǒu hétóng jiūfēn) – Import contract dispute – Tranh chấp hợp đồng nhập khẩu |
2882 | 出口库存管理 (chūkǒu kùcún guǎnlǐ) – Export inventory management – Quản lý tồn kho xuất khẩu |
2883 | 进口库存管理 (jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) – Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu |
2884 | 出口汇率 (chūkǒu huìlǜ) – Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu |
2885 | 进口汇率 (jìnkǒu huìlǜ) – Import exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu |
2886 | 出口退货流程 (chūkǒu tuìhuò liúchéng) – Export return process – Quy trình trả hàng xuất khẩu |
2887 | 进口退货流程 (jìnkǒu tuìhuò liúchéng) – Import return process – Quy trình trả hàng nhập khẩu |
2888 | 出口审计 (chūkǒu shěnjì) – Export audit – Kiểm toán xuất khẩu |
2889 | 进口审计 (jìnkǒu shěnjì) – Import audit – Kiểm toán nhập khẩu |
2890 | 进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
2891 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu |
2892 | 进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng) – Import packaging – Bao bì nhập khẩu |
2893 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2894 | 进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2895 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standard – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
2896 | 进口标准 (jìnkǒu biāozhǔn) – Import standard – Tiêu chuẩn nhập khẩu |
2897 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
2898 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
2899 | 出口渠道 (chūkǒu qúdào) – Export channel – Kênh xuất khẩu |
2900 | 进口渠道 (jìnkǒu qúdào) – Import channel – Kênh nhập khẩu |
2901 | 出口保险单 (chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Export insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm xuất khẩu |
2902 | 进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎn dān) – Import insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu |
2903 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
2904 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
2905 | 出口市场需求 (chūkǒu shìchǎng xūqiú) – Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu |
2906 | 进口市场需求 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú) – Import market demand – Nhu cầu thị trường nhập khẩu |
2907 | 出口折扣 (chūkǒu zhékòu) – Export discount – Giảm giá xuất khẩu |
2908 | 进口折扣 (jìnkǒu zhékòu) – Import discount – Giảm giá nhập khẩu |
2909 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export manifest – Bảng kê xuất khẩu |
2910 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import manifest – Bảng kê nhập khẩu |
2911 | 出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thực thi hợp đồng xuất khẩu |
2912 | 进口合同执行 (jìnkǒu hétóng zhíxíng) – Import contract execution – Thực thi hợp đồng nhập khẩu |
2913 | 出口市场策略 (chūkǒu shìchǎng cèlüè) – Export market strategy – Chiến lược thị trường xuất khẩu |
2914 | 进口市场策略 (jìnkǒu shìchǎng cèlüè) – Import market strategy – Chiến lược thị trường nhập khẩu |
2915 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2916 | 进口货物装运 (jìnkǒu huòwù zhuāngyùn) – Import cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2917 | 出口货物安全 (chūkǒu huòwù ānquán) – Export cargo security – An ninh hàng hóa xuất khẩu |
2918 | 进口货物安全 (jìnkǒu huòwù ānquán) – Import cargo security – An ninh hàng hóa nhập khẩu |
2919 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
2920 | 进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu |
2921 | 出口银行信用证 (chūkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
2922 | 进口银行信用证 (jìnkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
2923 | 出口行业标准 (chūkǒu hángyè biāozhǔn) – Export industry standards – Tiêu chuẩn ngành xuất khẩu |
2924 | 进口行业标准 (jìnkǒu hángyè biāozhǔn) – Import industry standards – Tiêu chuẩn ngành nhập khẩu |
2925 | 出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export trademark – Nhãn hiệu xuất khẩu |
2926 | 进口商标 (jìnkǒu shāngbiāo) – Import trademark – Nhãn hiệu nhập khẩu |
2927 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyuán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
2928 | 进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng tiáoyuán) – Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
2929 | 出口优势 (chūkǒu yōushì) – Export advantage – Lợi thế xuất khẩu |
2930 | 进口优势 (jìnkǒu yōushì) – Import advantage – Lợi thế nhập khẩu |
2931 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất khẩu |
2932 | 进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Import chamber of commerce – Phòng thương mại nhập khẩu |
2933 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2934 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
2935 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine – Kiểm nghiệm và kiểm dịch |
2936 | 港口服务费 (gǎngkǒu fúwù fèi) – Port service fee – Phí dịch vụ cảng |
2937 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ |
2938 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
2939 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
2940 | 出口信用风险 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Export credit risk – Rủi ro tín dụng xuất khẩu |
2941 | 进口融资 (jìnkǒu róngzī) – Import financing – Tài trợ nhập khẩu |
2942 | 商业发票认证 (shāngyè fāpiào rènzhèng) – Commercial invoice authentication – Xác nhận hóa đơn thương mại |
2943 | 贸易保险公司 (màoyì bǎoxiǎn gōngsī) – Trade insurance company – Công ty bảo hiểm thương mại |
2944 | 出口客户管理 (chūkǒu kèhù guǎnlǐ) – Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu |
2945 | 进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
2946 | 出口业绩评估 (chūkǒu yèjì pínggū) – Export performance evaluation – Đánh giá hiệu quả xuất khẩu |
2947 | 进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import cost accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu |
2948 | 原产地争议 (yuánchǎndì zhēngyì) – Origin dispute – Tranh chấp xuất xứ |
2949 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất |
2950 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
2951 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Goods label – Nhãn mác hàng hóa |
2952 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
2953 | 出口回款周期 (chūkǒu huíkuǎn zhōuqī) – Export payment cycle – Chu kỳ thu hồi tiền xuất khẩu |
2954 | 进口通关单 (jìnkǒu tōngguān dān) – Import clearance form – Tờ khai thông quan nhập khẩu |
2955 | 出口许可证制度 (chūkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Export licensing system – Chế độ cấp phép xuất khẩu |
2956 | 外贸结算方式 (wàimào jiésuàn fāngshì) – Foreign trade settlement method – Phương thức thanh toán ngoại thương |
2957 | 报关行 (bàoguānháng) – Customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
2958 | 出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision – Giám sát xuất khẩu |
2959 | 进口禁运品 (jìnkǒu jìnyùn pǐn) – Prohibited imports – Hàng cấm nhập khẩu |
2960 | 出口利润分析 (chūkǒu lìrùn fēnxī) – Export profit analysis – Phân tích lợi nhuận xuất khẩu |
2961 | 出口季节性 (chūkǒu jìjiéxìng) – Export seasonality – Tính thời vụ của xuất khẩu |
2962 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
2963 | 出口渠道拓展 (chūkǒu qúdào tuòzhǎn) – Export channel expansion – Mở rộng kênh xuất khẩu |
2964 | 进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import market access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu |
2965 | 出口调研报告 (chūkǒu tiáoyán bàogào) – Export research report – Báo cáo nghiên cứu xuất khẩu |
2966 | 进口产品备案 (jìnkǒu chǎnpǐn bèi’àn) – Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
2967 | 进口商检证书 (jìnkǒu shāngjiǎn zhèngshū) – Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra nhập khẩu |
2968 | 贸易合同履行 (màoyì hétóng lǚxíng) – Trade contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thương mại |
2969 | 出口审价 (chūkǒu shěnjià) – Export price review – Thẩm định giá xuất khẩu |
2970 | 进口货物理赔 (jìnkǒu huòwù lǐpéi) – Import cargo claims – Khiếu nại hàng hóa nhập khẩu |
2971 | 出口发票税率 (chūkǒu fāpiào shuìlǜ) – Export invoice tax rate – Thuế suất hóa đơn xuất khẩu |
2972 | 进口报关单据 (jìnkǒu bàoguān dānjù) – Import customs documents – Chứng từ khai hải quan nhập khẩu |
2973 | 出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu |
2974 | 进口流程优化 (jìnkǒu liúchéng yōuhuà) – Import process optimization – Tối ưu quy trình nhập khẩu |
2975 | 海关罚款 (hǎiguān fákuǎn) – Customs penalty – Phạt vi phạm hải quan |
2976 | 出口产品认证 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2977 | 进口商品代码 (jìnkǒu shāngpǐn dàimǎ) – Import commodity code – Mã số hàng nhập khẩu |
2978 | 出口报关软件 (chūkǒu bàoguān ruǎnjiàn) – Export declaration software – Phần mềm khai báo hải quan xuất khẩu |
2979 | 退运货物 (tuìyùn huòwù) – Returned goods – Hàng hóa bị trả lại |
2980 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2981 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
2982 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
2983 | 出口生产计划 (chūkǒu shēngchǎn jìhuà) – Export production plan – Kế hoạch sản xuất cho xuất khẩu |
2984 | 原材料进口 (yuáncáiliào jìnkǒu) – Raw material import – Nhập khẩu nguyên liệu |
2985 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
2986 | 报关申报系统 (bàoguān shēnbào xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
2987 | 检疫合格证 (jiǎnyì hégé zhèng) – Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
2988 | 关税调整 (guānshuì tiáozhěng) – Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
2989 | 出口退货处理 (chūkǒu tuìhuò chǔlǐ) – Export return handling – Xử lý hàng hoàn xuất khẩu |
2990 | 出口增值服务 (chūkǒu zēngzhí fúwù) – Export value-added service – Dịch vụ giá trị gia tăng xuất khẩu |
2991 | 进口外汇支付 (jìnkǒu wàihuì zhīfù) – Import foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu |
2992 | 出口成品检验 (chūkǒu chéngpǐn jiǎnyàn) – Finished goods inspection – Kiểm tra thành phẩm xuất khẩu |
2993 | 出口货运清单 (chūkǒu huòyùn qīngdān) – Export shipping list – Danh sách vận đơn xuất khẩu |
2994 | 国际采购协议 (guójì cǎigòu xiéyì) – International purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng quốc tế |
2995 | 出口分销网络 (chūkǒu fēnxiāo wǎngluò) – Export distribution network – Mạng lưới phân phối xuất khẩu |
2996 | 原产地标识 (yuánchǎndì biāozhì) – Country of origin marking – Ghi nhãn xuất xứ |
2997 | 进口清关代理 (jìnkǒu qīngguān dàilǐ) – Import clearance agent – Đại lý thông quan nhập khẩu |
2998 | 出口产品标准 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Export product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
2999 | 国际市场竞争 (guójì shìchǎng jìngzhēng) – International market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế |
3000 | 进口自动化系统 (jìnkǒu zìdònghuà xìtǒng) – Import automation system – Hệ thống tự động hóa nhập khẩu |
3001 | 出口文件准备 (chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu |
3002 | 货物进出口分类 (huòwù jìnchūkǒu fēnlèi) – Import-export classification – Phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu |
3003 | 进口流程规范 (jìnkǒu liúchéng guīfàn) – Import process regulation – Quy trình nhập khẩu chuẩn |
3004 | 出口利润最大化 (chūkǒu lìrùn zuìdà huà) – Export profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận xuất khẩu |
3005 | 出口商登记证 (chūkǒu shāng dēngjì zhèng) – Exporter registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký xuất khẩu |
3006 | 国际货物运输协议 (guójì huòwù yùnshū xiéyì) – International freight agreement – Hợp đồng vận tải hàng hóa quốc tế |
3007 | 贸易外汇管理 (màoyì wàihuì guǎnlǐ) – Trade foreign exchange control – Quản lý ngoại hối thương mại |
3008 | 进口企业信用 (jìnkǒu qǐyè xìnyòng) – Import enterprise credit – Tín dụng doanh nghiệp nhập khẩu |
3009 | 出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
3010 | 国际运输责任险 (guójì yùnshū zérèn xiǎn) – International transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải quốc tế |
3011 | 进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Import product inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu |
3012 | 出口控制规定 (chūkǒu kòngzhì guīdìng) – Export control regulations – Quy định kiểm soát xuất khẩu |
3013 | 出口核销单 (chūkǒu héxiāo dān) – Export verification form – Tờ khai xác nhận xuất khẩu |
3014 | 进口审批流程 (jìnkǒu shěnpī liúchéng) – Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
3015 | 关税优惠政策 (guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Tariff preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế quan |
3016 | 出口创汇产品 (chūkǒu chuànghuì chǎnpǐn) – Foreign exchange earning export products – Sản phẩm xuất khẩu thu ngoại tệ |
3017 | 国际贸易中介 (guójì màoyì zhōngjiè) – International trade intermediary – Trung gian thương mại quốc tế |
3018 | 出口许可证编号 (chūkǒu xǔkězhèng biānhào) – Export license number – Mã số giấy phép xuất khẩu |
3019 | 进口海关申报 (jìnkǒu hǎiguān shēnbào) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
3020 | 出口产品定位 (chūkǒu chǎnpǐn dìngwèi) – Export product positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu |
3021 | 出口管理体系 (chūkǒu guǎnlǐ tǐxì) – Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu |
3022 | 出口操作流程 (chūkǒu cāozuò liúchéng) – Export operation process – Quy trình thao tác xuất khẩu |
3023 | 进口清关时间 (jìnkǒu qīngguān shíjiān) – Import clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
3024 | 国际贸易信用证 (guójì màoyì xìnyòngzhèng) – International trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế |
3025 | 出口合同履约 (chūkǒu hétóng lǚyuē) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
3026 | 进口商责任义务 (jìnkǒu shāng zérèn yìwù) – Importer’s responsibilities – Trách nhiệm và nghĩa vụ của nhà nhập khẩu |
3027 | 出口发票填写 (chūkǒu fāpiào tiánxiě) – Export invoice filling – Điền thông tin hóa đơn xuất khẩu |
3028 | 出口保险索赔 (chūkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Export insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm xuất khẩu |
3029 | 进口商品条码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáomǎ) – Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
3030 | 出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hésuàn) – Export cost accounting – Hạch toán chi phí xuất khẩu |
3031 | 进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
3032 | 贸易合同谈判 (màoyì hétóng tánpàn) – Trade contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại |
3033 | 出口风险评估 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū) – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu |
3034 | 进口审价 (jìnkǒu shěnjià) – Import price verification – Thẩm định giá nhập khẩu |
3035 | 出口货源组织 (chūkǒu huòyuán zǔzhī) – Export supply organization – Tổ chức nguồn hàng xuất khẩu |
3036 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs code – Mã hải quan |
3037 | 进口自动化报关 (jìnkǒu zìdònghuà bàoguān) – Automated import customs declaration – Khai báo hải quan tự động cho nhập khẩu |
3038 | 出口区域市场 (chūkǒu qūyù shìchǎng) – Export regional market – Thị trường khu vực xuất khẩu |
3039 | 国际物流追踪 (guójì wùliú zhuīzōng) – International logistics tracking – Theo dõi logistics quốc tế |
3040 | 出口订单处理 (chūkǒu dìngdān chǔlǐ) – Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu |
3041 | 进口港口费用 (jìnkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Import port charges – Phí cảng nhập khẩu |
3042 | 出口产品目录 (chūkǒu chǎnpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
3043 | 原产地规则 (yuánchǎndì guīzé) – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
3044 | 进口渠道开发 (jìnkǒu qúdào kāifā) – Import channel development – Phát triển kênh nhập khẩu |
3045 | 出口单证管理 (chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Export document management – Quản lý chứng từ xuất khẩu |
3046 | 国际信用风险 (guójì xìnyòng fēngxiǎn) – International credit risk – Rủi ro tín dụng quốc tế |
3047 | 出口货值评估 (chūkǒu huòzhí pínggū) – Export goods valuation – Định giá hàng xuất khẩu |
3048 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
3049 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs declaration fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
3050 | 进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
3051 | 出口分期付款 (chūkǒu fēnqī fùkuǎn) – Export installment payment – Thanh toán trả góp cho xuất khẩu |
3052 | 国际电子商务平台 (guójì diànzǐ shāngwù píngtái) – International e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử quốc tế |
3053 | 进口许可豁免 (jìnkǒu xǔkě huòmiǎn) – Import license exemption – Miễn giấy phép nhập khẩu |
3054 | 出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
3055 | 报关代理公司 (bàoguān dàilǐ gōngsī) – Customs declaration agency – Công ty đại lý hải quan |
3056 | 进口物流环节 (jìnkǒu wùliú huánjié) – Import logistics process – Các khâu logistics nhập khẩu |
3057 | 出口外汇结算 (chūkǒu wàihuì jiésuàn) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối xuất khẩu |
3058 | 进出口税号查询 (jìnchūkǒu shuìhào cháxún) – Import-export tax code inquiry – Tra cứu mã thuế xuất nhập khẩu |
3059 | 国际采购订单 (guójì cǎigòu dìngdān) – International purchase order – Đơn đặt hàng quốc tế |
3060 | 出口原材料采购 (chūkǒu yuáncáiliào cǎigòu) – Export raw material sourcing – Mua nguyên liệu cho xuất khẩu |
3061 | 报关单证审核 (bàoguān dānzhèng shěnhé) – Customs document verification – Kiểm tra chứng từ hải quan |
3062 | 进口订单审核 (jìnkǒu dìngdān shěnhé) – Import order review – Rà soát đơn hàng nhập khẩu |
3063 | 国际运输渠道 (guójì yùnshū qúdào) – International transport route – Tuyến vận tải quốc tế |
3064 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export cargo shipment – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
3065 | 清关速度优化 (qīngguān sùdù yōuhuà) – Customs clearance speed optimization – Tối ưu hóa tốc độ thông quan |
3066 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
3067 | 国际市场推广 (guójì shìchǎng tuīguǎng) – International market promotion – Quảng bá thị trường quốc tế |
3068 | 出口安全检查 (chūkǒu ānquán jiǎnchá) – Export security inspection – Kiểm tra an ninh hàng xuất khẩu |
3069 | 进口单据管理 (jìnkǒu dānjù guǎnlǐ) – Import document management – Quản lý chứng từ nhập khẩu |
3070 | 出口包装设计 (chūkǒu bāozhuāng shèjì) – Export packaging design – Thiết kế bao bì xuất khẩu |
3071 | 跨国采购协调 (kuàguó cǎigòu xiétiáo) – Cross-border procurement coordination – Điều phối mua hàng xuyên quốc gia |
3072 | 进口战略规划 (jìnkǒu zhànlüè guīhuà) – Import strategic planning – Quy hoạch chiến lược nhập khẩu |
3073 | 出口报价单 (chūkǒu bàojià dān) – Export quotation – Bảng báo giá xuất khẩu |
3074 | 进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
3075 | 进出口贸易壁垒 (jìnchūkǒu màoyì bìlěi) – Import-export trade barriers – Rào cản thương mại xuất nhập khẩu |
3076 | 出口价格核算 (chūkǒu jiàgé hésuàn) – Export price calculation – Tính giá xuất khẩu |
3077 | 进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
3078 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International payment method – Phương thức thanh toán quốc tế |
3079 | 出口退运处理 (chūkǒu tuìyùn chǔlǐ) – Export return handling – Xử lý hàng xuất khẩu bị trả lại |
3080 | 进口清关代理 (jìnkǒu qīngguān dàilǐ) – Import clearance agent – Đại lý làm thủ tục nhập khẩu |
3081 | 国际物流成本 (guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế |
3082 | 出口品类管理 (chūkǒu pǐnlèi guǎnlǐ) – Export category management – Quản lý danh mục hàng xuất khẩu |
3083 | 海关估价规则 (hǎiguān gūjià guīzé) – Customs valuation rules – Quy tắc định giá hải quan |
3084 | 进口产品检测 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3085 | 出口流程控制 (chūkǒu liúchéng kòngzhì) – Export process control – Kiểm soát quy trình xuất khẩu |
3086 | 国际货币兑换 (guójì huòbì duìhuàn) – International currency exchange – Trao đổi tiền tệ quốc tế |
3087 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export goods classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
3088 | 进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import purchase contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
3089 | 海关审查制度 (hǎiguān shěnchá zhìdù) – Customs inspection system – Hệ thống kiểm tra hải quan |
3090 | 出口营销战略 (chūkǒu yíngxiāo zhànlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược tiếp thị xuất khẩu |
3091 | 进口检疫标准 (jìnkǒu jiǎnyì biāozhǔn) – Import quarantine standard – Tiêu chuẩn kiểm dịch nhập khẩu |
3092 | 出口外汇核销 (chūkǒu wàihuì héxiāo) – Export foreign exchange verification – Xác nhận ngoại hối xuất khẩu |
3093 | 跨境贸易管理 (kuàjìng màoyì guǎnlǐ) – Cross-border trade management – Quản lý thương mại xuyên biên giới |
3094 | 出口目标市场 (chūkǒu mùbiāo shìchǎng) – Export target market – Thị trường mục tiêu xuất khẩu |
3095 | 进口信用证风险 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fēngxiǎn) – Import L/C risk – Rủi ro tín dụng thư nhập khẩu |
3096 | 进口质量保证 (jìnkǒu zhìliàng bǎozhèng) – Import quality assurance – Đảm bảo chất lượng nhập khẩu |
3097 | 贸易支付结算 (màoyì zhīfù jiésuàn) – Trade payment settlement – Thanh toán thương mại |
3098 | 出口物流追踪系统 (chūkǒu wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Export logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics xuất khẩu |
3099 | 进口准入许可 (jìnkǒu zhǔnrù xǔkě) – Import access permit – Giấy phép nhập khẩu |
3100 | 出口包装规范 (chūkǒu bāozhuāng guīfàn) – Export packaging standard – Quy chuẩn bao bì xuất khẩu |
3101 | 国际海运费率 (guójì hǎiyùn fèilǜ) – International ocean freight rate – Biểu phí vận tải đường biển quốc tế |
3102 | 进口原材料控制 (jìnkǒu yuáncáiliào kòngzhì) – Import raw material control – Kiểm soát nguyên liệu nhập khẩu |
3103 | 出口报检流程 (chūkǒu bàojiǎn liúchéng) – Export inspection declaration process – Quy trình khai báo kiểm tra xuất khẩu |
3104 | 国际结算风险控制 (guójì jiésuàn fēngxiǎn kòngzhì) – International settlement risk control – Kiểm soát rủi ro thanh toán quốc tế |
3105 | 出口收入结汇 (chūkǒu shōurù jiéhuì) – Export revenue exchange – Quy đổi thu nhập xuất khẩu |
3106 | 进口商信用评级 (jìnkǒu shāng xìnyòng píngjí) – Importer credit rating – Xếp hạng tín dụng nhà nhập khẩu |
3107 | 出口发货计划 (chūkǒu fāhuò jìhuà) – Export delivery plan – Kế hoạch giao hàng xuất khẩu |
3108 | 贸易争议仲裁 (màoyì zhēngyì zhòngcái) – Trade dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp thương mại |
3109 | 出口清关手续 (chūkǒu qīngguān shǒuxù) – Export customs clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
3110 | 进口合规风险 (jìnkǒu héguī fēngxiǎn) – Import compliance risk – Rủi ro tuân thủ nhập khẩu |
3111 | 国际运输方式 (guójì yùnshū fāngshì) – International transportation method – Phương thức vận chuyển quốc tế |
3112 | 出口供应商审核 (chūkǒu gōngyìngshāng shěnhé) – Export supplier audit – Đánh giá nhà cung cấp xuất khẩu |
3113 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
3114 | 出口运输计划 (chūkǒu yùnshū jìhuà) – Export transportation plan – Kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
3115 | 贸易数据分析 (màoyì shùjù fēnxī) – Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại |
3116 | 进口控制程序 (jìnkǒu kòngzhì chéngxù) – Import control procedure – Quy trình kiểm soát nhập khẩu |
3117 | 出口退货处理 (chūkǒu tuìhuò chǔlǐ) – Export return handling – Xử lý hàng xuất khẩu bị hoàn trả |
3118 | 进出口税率调整 (jìnchūkǒu shuìlǜ tiáozhěng) – Import-export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế suất xuất nhập khẩu |
3119 | 出口客户分类 (chūkǒu kèhù fēnlèi) – Export customer segmentation – Phân loại khách hàng xuất khẩu |
3120 | 进口报检机构 (jìnkǒu bàojiǎn jīgòu) – Import inspection authority – Cơ quan kiểm tra nhập khẩu |
3121 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
3122 | 国际物流优化 (guójì wùliú yōuhuà) – International logistics optimization – Tối ưu hóa logistics quốc tế |
3123 | 出口文件准备 (chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu |
3124 | 进口渠道拓展 (jìnkǒu qúdào tuòzhǎn) – Import channel expansion – Mở rộng kênh nhập khẩu |
3125 | 出口订单审核 (chūkǒu dìngdān shěnhé) – Export order review – Duyệt đơn hàng xuất khẩu |
3126 | 国际价格比较 (guójì jiàgé bǐjiào) – International price comparison – So sánh giá quốc tế |
3127 | 出口标志管理 (chūkǒu biāozhì guǎnlǐ) – Export labeling management – Quản lý nhãn mác xuất khẩu |
3128 | 进口支付流程 (jìnkǒu zhīfù liúchéng) – Import payment process – Quy trình thanh toán nhập khẩu |
3129 | 出口合规审查 (chūkǒu hēguī shěnchá) – Export compliance audit – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
3130 | 进口运输监管 (jìnkǒu yùnshū jiānguǎn) – Import transport supervision – Giám sát vận chuyển nhập khẩu |
3131 | 海关数据交换 (hǎiguān shùjù jiāohuàn) – Customs data exchange – Trao đổi dữ liệu hải quan |
3132 | 出口折扣策略 (chūkǒu zhékòu cèlüè) – Export discount strategy – Chiến lược chiết khấu xuất khẩu |
3133 | 进口费用分摊 (jìnkǒu fèiyòng fēntān) – Import cost allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu |
3134 | 出口供应链优化 (chūkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Export supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng xuất khẩu |
3135 | 国际结算方式 (guójì jiésuàn fāngshì) – International settlement method – Phương thức thanh toán quốc tế |
3136 | 出口装运计划 (chūkǒu zhuāngyùn jìhuà) – Export shipment plan – Kế hoạch xếp hàng xuất khẩu |
3137 | 进口发票核查 (jìnkǒu fāpiào héchá) – Import invoice verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
3138 | 出口财务审计 (chūkǒu cáiwù shěnjì) – Export financial audit – Kiểm toán tài chính xuất khẩu |
3139 | 进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Import commercial invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
3140 | 出口市场预测 (chūkǒu shìchǎng yùcè) – Export market forecasting – Dự báo thị trường xuất khẩu |
3141 | 原产地争议 (yuánchǎndì zhēngyì) – Origin dispute – Tranh chấp xuất xứ hàng hóa |
3142 | 出口通关自动化 (chūkǒu tōngguān zìdònghuà) – Export customs automation – Tự động hóa thông quan xuất khẩu |
3143 | 进口外汇支付 (jìnkǒu wàihuì zhīfù) – Import foreign exchange payment – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu |
3144 | 出口业务报表 (chūkǒu yèwù bàobiǎo) – Export business report – Báo cáo hoạt động xuất khẩu |
3145 | 海关电子数据 (hǎiguān diànzǐ shùjù) – Customs electronic data – Dữ liệu điện tử hải quan |
3146 | 出口流程外包 (chūkǒu liúchéng wàibāo) – Export process outsourcing – Thuê ngoài quy trình xuất khẩu |
3147 | 进口贸易监控 (jìnkǒu màoyì jiānkòng) – Import trade monitoring – Giám sát thương mại nhập khẩu |
3148 | 出口销售预测 (chūkǒu xiāoshòu yùcè) – Export sales forecast – Dự báo doanh số xuất khẩu |
3149 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Import goods release – Giải phóng hàng nhập khẩu |
3150 | 出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn hēguī) – Export product compliance – Sản phẩm xuất khẩu hợp chuẩn |
3151 | 国际采购招标 (guójì cǎigòu zhāobiāo) – International procurement bidding – Đấu thầu mua sắm quốc tế |
3152 | 出口物料计划 (chūkǒu wùliào jìhuà) – Export material planning – Kế hoạch nguyên vật liệu xuất khẩu |
3153 | 进口贸易便利化 (jìnkǒu màoyì biànlìhuà) – Import trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại nhập khẩu |
3154 | 出口业务指导 (chūkǒu yèwù zhǐdǎo) – Export business guidance – Hướng dẫn nghiệp vụ xuất khẩu |
3155 | 国际结算服务 (guójì jiésuàn fúwù) – International settlement service – Dịch vụ thanh toán quốc tế |
3156 | 出口保险赔偿 (chūkǒu bǎoxiǎn péicháng) – Export insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm xuất khẩu |
3157 | 进口审价流程 (jìnkǒu shěnjià liúchéng) – Import valuation process – Quy trình định giá nhập khẩu |
3158 | 出口成本结构 (chūkǒu chéngběn jiégòu) – Export cost structure – Cơ cấu chi phí xuất khẩu |
3159 | 贸易文件标准化 (màoyì wénjiàn biāozhǔnhuà) – Standardization of trade documents – Chuẩn hóa chứng từ thương mại |
3160 | 进口许可证管理 (jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
3161 | 出口项目跟踪 (chūkǒu xiàngmù gēnzōng) – Export project tracking – Theo dõi dự án xuất khẩu |
3162 | 跨境结算平台 (kuàjìng jiésuàn píngtái) – Cross-border settlement platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
3163 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
3164 | 进口环节监管 (jìnkǒu huánjié jiānguǎn) – Import stage supervision – Giám sát các khâu nhập khẩu |
3165 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
3166 | 国际通关系统 (guójì tōngguān xìtǒng) – International customs system – Hệ thống thông quan quốc tế |
3167 | 出口关税调整 (chūkǒu guānshuì tiáozhěng) – Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu |
3168 | 进口合规审查 (jìnkǒu hēguī shěnchá) – Import compliance audit – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
3169 | 出口海运安排 (chūkǒu hǎiyùn ānpái) – Export sea freight arrangement – Sắp xếp vận tải biển xuất khẩu |
3170 | 跨境商业谈判 (kuàjìng shāngyè tánpàn) – Cross-border business negotiation – Đàm phán thương mại xuyên biên giới |
Cuốn ebook tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên môn, các mẫu câu giao tiếp thực tế và tình huống kinh doanh thường gặp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nội dung được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong môi trường thương mại quốc tế. Đặc biệt, tác phẩm kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại của Nguyễn Minh Vũ, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn ứng dụng linh hoạt trong thực tiễn.
Đây là tài liệu không thể thiếu cho các cá nhân, doanh nhân, sinh viên hoặc chuyên gia đang tìm kiếm một nguồn học liệu chất lượng để chinh phục tiếng Trung thương mại. Với Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu, Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế của mình như một người dẫn đường xuất sắc trong hành trình học tiếng Trung.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để mở rộng cánh cửa thành công trong sự nghiệp quốc tế của bạn!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành thương mại xuất nhập khẩu trở thành một lĩnh vực trọng yếu, đòi hỏi nguồn nhân lực có kiến thức chuyên ngành vững chắc và năng lực ngoại ngữ chuyên sâu, đặc biệt là tiếng Trung. Nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ trung cao cấp – đã biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu đầy giá trị và ứng dụng thực tiễn cao.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà giáo ưu tú trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản chuyên sâu, được cải biên và phát triển theo hướng phù hợp nhất với người Việt học tiếng Trung. Thầy là chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, đồng thời đào tạo bài bản các cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Tác phẩm của Thầy luôn hướng đến tính ứng dụng cao, giúp học viên nắm chắc từ vựng, thành thạo giao tiếp, và đặc biệt là có thể vận dụng hiệu quả vào các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại, kinh doanh, logistics, kế toán, hải quan, và xuất nhập khẩu.
Nội dung nổi bật của cuốn sách
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm:
Từ vựng về các hình thức hợp đồng thương mại;
Từ vựng về xuất khẩu, nhập khẩu, vận tải hàng hóa, thủ tục hải quan;
Từ vựng về thanh toán quốc tế, chứng từ thương mại, quy trình giao nhận;
Cấu trúc câu và mẫu câu giao tiếp thực tế trong môi trường xuất nhập khẩu;
Thuật ngữ thương mại Trung – Việt – Anh giúp học viên tiếp cận nội dung đa chiều.
Mỗi từ vựng đều được trình bày rõ ràng, kèm theo phiên âm chuẩn, dịch nghĩa, ví dụ minh họa thực tế và bối cảnh sử dụng cụ thể, giúp người học ghi nhớ lâu và ứng dụng tốt vào công việc.
Đối tượng phù hợp
Cuốn ebook này đặc biệt phù hợp với:
Sinh viên chuyên ngành Kinh tế – Ngoại thương – Logistic – Hán ngữ thương mại;
Người đang làm việc trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu có đối tác Trung Quốc;
Người học tiếng Trung mong muốn nâng cao trình độ và đạt chứng chỉ HSK cấp cao;
Giảng viên, giáo viên tiếng Trung cần tài liệu chuyên ngành để giảng dạy.
Giá trị ứng dụng thực tiễn
Điểm nổi bật của tác phẩm chính là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành. Các bài học đều gắn liền với tình huống giao tiếp thương mại cụ thể, giúp người học không chỉ học từ mà còn hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp thương mại hiệu quả.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường chuyên sâu về tiếng Trung thương mại. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là một cẩm nang hữu ích giúp người học ứng dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và bài bản trong lĩnh vực xuất nhập khẩu quốc tế.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: E-book Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
E-book Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chất lượng, thiết thực, đặc biệt dành cho những ai muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành thương mại và xuất nhập khẩu.
Cuốn e-book được xây dựng dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA do chính tác giả phát triển, nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hiện đại, logic và dễ tiếp cận. Nội dung sách tập trung vào các từ vựng, cụm từ và mẫu câu thông dụng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, giúp người học không chỉ hiểu mà còn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp kinh doanh thực tế. Các chủ đề được sắp xếp khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những ai đã có nền tảng tiếng Trung.
Điểm đặc biệt của e-book nằm ở cách trình bày ngắn gọn, súc tích, kết hợp ví dụ minh họa thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người học ghi nhớ hiệu quả. Ngoài ra, tác phẩm còn cung cấp các mẹo học từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, phản ánh đúng phong cách làm việc trong môi trường quốc tế.
Với Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu, Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế là người dẫn đầu trong đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam. Đây là tài liệu không thể thiếu cho các cá nhân, doanh nhân, sinh viên và chuyên gia muốn nâng cao năng lực tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại toàn cầu.
Hãy sở hữu ngay e-book này để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một tác phẩm chuyên sâu trong lĩnh vực Hán ngữ thương mại, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc và luyện thi chứng chỉ HSK & HSKK tại Việt Nam. Tác phẩm này thuộc bộ sưu tập các ebook chuyên ngành tiếng Trung ứng dụng thực tế, phục vụ nhu cầu học tập, làm việc, và thi cử của hàng nghìn học viên trên toàn quốc.
Nội dung trọng tâm của tác phẩm
Cuốn ebook tập trung cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại Xuất Nhập khẩu được phân loại khoa học theo từng chủ đề như:
Hợp đồng thương mại
Vận đơn và logistics
Hải quan và thủ tục thông quan
Điều khoản thanh toán quốc tế
Đàm phán thương mại
Đặt hàng và thanh toán qua Taobao, 1688, Alibaba, v.v.
Mã HS hàng hóa và thuật ngữ thương mại quốc tế (Incoterms)
Mỗi mục từ đều đi kèm phiên âm Pinyin, dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, và ngữ cảnh sử dụng thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng ngay trong công việc.
Đối tượng sử dụng
Học viên luyện thi HSK cấp 1 đến cấp 9 và HSKK sơ – trung – cao cấp
Người học tiếng Trung chuyên ngành thương mại, logistics, xuất nhập khẩu
Doanh nghiệp, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực giao thương với Trung Quốc
Sinh viên chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, Ngoại thương, Quản trị Kinh doanh, Logistics
Ưu điểm nổi bật
Được xây dựng theo hệ thống giáo trình Hán ngữ hiện đại, đặc biệt là theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản chuyên sâu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn lại toàn bộ.
Giúp người học phát triển toàn diện 6 kỹ năng thiết yếu: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ máy tính – Dịch thuật.
Là tài liệu đồng hành không thể thiếu trong các lớp luyện thi HSK – HSKK tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – THANHXUANHSK, cơ sở đào tạo ngôn ngữ Trung chuyên sâu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tên tuổi uy tín trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ và luyện thi chứng chỉ quốc tế tiếng Trung. Anh là người đã sáng lập và phát triển hàng loạt giáo trình học tiếng Trung nổi tiếng như:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp
Các series sách từ vựng chuyên ngành như: Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Tài chính, Dệt may, Khách sạn, Giày dép, Logistics, Xuất Nhập khẩu,…
Thầy Vũ còn là người tiên phong trong việc tổ chức các lớp livestream đào tạo tiếng Trung trực tuyến miễn phí mỗi ngày, giúp lan tỏa tri thức Hán ngữ đến với cộng đồng người học trên toàn quốc.
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là cầu nối ngôn ngữ giúp người học làm chủ tiếng Trung thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, bao gồm HSK (123, 456, 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên cuốn sách điện tử này, nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu.
Cuốn ebook được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành thương mại xuất nhập khẩu, giúp người học nắm vững các thuật ngữ, cụm từ và cách sử dụng thực tế trong giao tiếp kinh doanh. Nội dung sách được biên soạn theo phong cách dễ hiểu, logic, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Đặc biệt, tác phẩm này mang đậm dấu ấn phương pháp giảng dạy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được đúc kết từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính ông phát triển. Giáo trình BOYA đã trở thành tài liệu chuẩn mực, được sử dụng rộng rãi trong các khóa học HSK và HSKK, giúp hàng ngàn học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung uy tín.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là nguồn tài liệu thiết thực cho các doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, và bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, tác phẩm này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại.
Hãy khám phá và trải nghiệm ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội trong lĩnh vực xuất nhập khẩu!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK theo giáo trình Hán ngữ BOYA
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại – đặc biệt là xuất nhập khẩu – đang ngày càng gia tăng tại Việt Nam. Nắm bắt xu thế đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung theo hệ thống chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, đã biên soạn nên cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu như một công cụ học tập thiết thực, hữu ích và chuyên sâu dành cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực này.
1. Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đặc biệt là chương trình luyện thi HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Ông nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hệ thống, chuyên sâu, gắn với thực tiễn giao tiếp thương mại và đời sống, đặc biệt là khả năng biên soạn tài liệu học thuật có tính ứng dụng cao. Tên tuổi của ông gắn liền với việc giảng dạy theo giáo trình Hán ngữ BOYA, một trong những bộ giáo trình chuẩn và được ưa chuộng trong cộng đồng học tiếng Trung.
2. Nội dung chính của cuốn ebook
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là tập hợp hệ thống từ vựng tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong các hoạt động xuất nhập khẩu, giao thương quốc tế và thương mại điện tử hiện đại. Sách được biên soạn công phu với các điểm nổi bật sau:
Từ vựng theo chuyên ngành cụ thể: Phân chia rõ ràng thành các nhóm từ như: đàm phán hợp đồng, thanh toán quốc tế, vận chuyển và logistics, khai báo hải quan, chứng từ thương mại, kiểm định hàng hóa, bảo hiểm, marketing quốc tế, v.v.
Giải thích nghĩa chi tiết: Mỗi từ vựng đều được chú thích đầy đủ bằng tiếng Trung – Pinyin – tiếng Việt – tiếng Anh.
Ví dụ thực tế phong phú: Mỗi mục từ đều đi kèm nhiều ví dụ sát với tình huống thực tế trong thương mại quốc tế, giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Lồng ghép kiến thức HSK – HSKK: Tác giả khéo léo tích hợp các từ vựng trọng điểm thường xuyên xuất hiện trong đề thi HSK và HSKK vào nội dung sách, giúp người học vừa luyện thi, vừa ứng dụng thực tế.
Phù hợp với mọi trình độ: Sách chia thành ba cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, phù hợp với người mới bắt đầu cũng như người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu có mong muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
3. Điểm nổi bật về phương pháp biên soạn
Phương pháp biên soạn của tác giả Nguyễn Minh Vũ dựa trên triết lý học đi đôi với hành, lý thuyết đi đôi với thực tiễn. Điều này thể hiện qua:
Việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn HSK – BOYA, đảm bảo người học vừa nắm chắc kiến thức ngôn ngữ chuẩn, vừa có khả năng sử dụng thành thạo trong môi trường thương mại quốc tế.
Tính hệ thống và lặp lại hợp lý: Từ vựng được ôn tập thông qua nhiều tình huống khác nhau, giúp người học ghi nhớ lâu và dễ dàng chuyển hóa thành kỹ năng sử dụng thực tế.
Tích hợp thủ pháp sư phạm hiện đại như sơ đồ tư duy từ vựng, bảng so sánh, các bài luyện tập, bài kiểm tra nhỏ sau mỗi phần.
4. Đối tượng phù hợp
Cuốn sách là tài liệu tham khảo lý tưởng cho:
Sinh viên các chuyên ngành Kinh tế – Ngoại thương – Tiếng Trung thương mại.
Nhân viên, chuyên viên và quản lý trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics, giao nhận.
Người đang học tiếng Trung để luyện thi HSK – HSKK, đặc biệt là định hướng ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế.
Doanh nhân, chủ doanh nghiệp có hoạt động giao thương với Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển chuyên ngành, mà còn là một công cụ học tập và làm việc toàn diện, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp thương mại quốc tế bằng tiếng Trung. Dưới bàn tay biên soạn của chuyên gia đào tạo Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách là sự kết tinh giữa học thuật và thực tiễn, giữa thi cử và ứng dụng, giúp người học vượt qua rào cản ngôn ngữ để làm chủ giao thương quốc tế.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu, thực tiễn và cách trình bày khoa học, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu.
1. Tầm quan trọng của tiếng Trung trong thương mại xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung ngày càng khẳng định vị thế là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong giao thương quốc tế. Đặc biệt, Việt Nam và Trung Quốc có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ, với kim ngạch xuất nhập khẩu song phương liên tục tăng trưởng. Việc thành thạo tiếng Trung, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành thương mại, không chỉ giúp các doanh nghiệp và cá nhân giao tiếp hiệu quả mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trong đàm phán, ký kết hợp đồng và quản lý chuỗi cung ứng.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu này, cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành phong phú, đi kèm ví dụ thực tiễn và giải thích chi tiết, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
2. Nội dung nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook được xây dựng với cấu trúc rõ ràng, dễ tiếp cận, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung. Một số điểm nổi bật của sách bao gồm:
Bộ từ vựng chuyên ngành phong phú: Cuốn sách tổng hợp các từ vựng quan trọng trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu, bao gồm các chủ đề như đàm phán hợp đồng, logistics, thanh toán quốc tế, thuế quan và quản lý cảng biển.
Ví dụ thực tiễn: Mỗi từ vựng đều đi kèm câu ví dụ cụ thể, được lấy từ các tình huống thực tế trong giao thương Việt – Trung, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
Giải thích chi tiết: Các từ vựng được giải thích bằng cả tiếng Trung và tiếng Việt, kèm theo phiên âm pinyin, hỗ trợ người học phát âm chuẩn và nắm bắt ý nghĩa chính xác.
Bài tập ứng dụng: Cuốn sách cung cấp các bài tập thực hành, từ dịch thuật đến viết câu, giúp người học củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
Tính ứng dụng cao: Nội dung sách được thiết kế để phù hợp với nhu cầu của các đối tượng như doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, sinh viên chuyên ngành kinh tế quốc tế và những người làm việc trong môi trường giao thương Việt – Trung.
3. Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, tác giả của cuốn sách, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã xây dựng CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền nổi tiếng với các khóa học và tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Các tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ, bao gồm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được đánh giá cao bởi tính hệ thống, thực tiễn và khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học.
CHINEMASTER không chỉ là một trung tâm đào tạo mà còn là nơi cung cấp các tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế riêng cho người Việt. Cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một minh chứng rõ nét cho sứ mệnh của CHINEMASTER: giúp người học tiếng Trung đạt được sự thành công trong học tập và công việc thông qua các tài liệu chất lượng và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
4. Đối tượng sử dụng và lợi ích của cuốn sách
Cuốn sách phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:
Doanh nhân và nhân viên xuất nhập khẩu: Những người cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đàm phán hợp đồng hoặc quản lý các giao dịch thương mại.
Sinh viên và người học tiếng Trung chuyên ngành: Các sinh viên ngành kinh tế, thương mại quốc tế hoặc ngôn ngữ Trung Quốc sẽ tìm thấy cuốn sách là nguồn tài liệu quý giá để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về lĩnh vực.
Người tự học: Với cách trình bày dễ hiểu và các bài tập thực hành, cuốn sách là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tự học tiếng Trung thương mại.
Lợi ích chính của cuốn sách bao gồm:
Nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.
Cung cấp kiến thức thực tiễn, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và công việc.
Tiết kiệm thời gian học tập nhờ nội dung được hệ thống hóa và tập trung vào các chủ đề quan trọng.
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ và chất lượng vượt trội của thương hiệu CHINEMASTER, cuốn sách đã khẳng định vị thế là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu Việt – Trung.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong kỷ nguyên hội nhập kinh tế!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong thời đại toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu, đang ngày càng trở nên cấp thiết đối với các cá nhân và doanh nghiệp tại Việt Nam. Đáp ứng nhu cầu đó, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu ra đời như một công cụ học tập không thể thiếu, là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam – trực tiếp biên soạn và phát triển.
Nền tảng học thuật vững chắc – Được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu
Cuốn ebook được chắt lọc từ quá trình giảng dạy thực tiễn và nghiên cứu chuyên sâu của Thầy Nguyễn Minh Vũ – người đã sáng lập và phát triển thương hiệu CHINEMASTER – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam chuyên đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Thầy cũng là tác giả của bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA (Giáo trình BÁC NHÃ) với 9 quyển nổi tiếng, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống luyện thi HSK 1-9 cấp, HSKK sơ-trung-cao cấp, và TOCFL Band A-B-C.
Nội dung phong phú, thiết thực, sát với thực tế doanh nghiệp
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành một cách hệ thống, mà còn đi kèm giải nghĩa chi tiết, phiên âm pinyin chuẩn xác, dịch nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, cùng với hàng loạt ví dụ minh họa sinh động và sát với ngữ cảnh giao tiếp trong thương mại quốc tế.
Nội dung sách được phân chia khoa học theo các chủ đề thường gặp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu như:
Hợp đồng thương mại (贸易合同)
Điều kiện giao hàng (交货条件)
Thủ tục hải quan (海关手续)
Vận tải và logistics (运输与物流)
Điều khoản thanh toán (付款条款)
Quản lý đơn hàng và khiếu nại (订单管理与投诉处理)
Các loại hình thuế và kiểm định chất lượng (税务与质量检验)…
Đây là bộ từ vựng chuyên sâu, thiết thực, giúp học viên, nhân viên văn phòng, chuyên viên kinh doanh, nhân sự ngành logistics, biên phiên dịch viên và sinh viên chuyên ngành thương mại có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Ứng dụng trong hệ thống đào tạo CHINEMASTER
Ebook này là tài liệu chính thức được đưa vào giảng dạy trong các khóa học tiếng Trung thương mại tại hệ thống trung tâm ChineMaster, bao gồm:
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội
Hệ thống đào tạo tiếng Trung trực tuyến Chinese Master Edu (MASTEREDU)
Các lớp chuyên đề luyện thi HSK, HSKK, TOCFL và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, logistics, đơn hàng, thương mại điện tử, order Taobao/1688…
Tính độc quyền và giá trị thực tiễn cao
Là sản phẩm thuộc bản quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK, cuốn ebook này không chỉ thể hiện trình độ chuyên môn và tâm huyết của người sáng lập mà còn là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ toàn diện, có tính ứng dụng thực tiễn cao, giúp hàng ngàn học viên Việt Nam từng bước làm chủ tiếng Trung chuyên ngành trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một tác phẩm học thuật tiêu biểu, mang tính ứng dụng cao, được thiết kế dành riêng cho người Việt học tiếng Trung theo định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập quốc tế cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại toàn cầu.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu học tập chất lượng hàng đầu. Đây không chỉ là một cuốn sách tiếng Trung thông thường mà còn là giáo trình chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm vững từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu.
Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Giáo trình này được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một địa chỉ uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên chất lượng, ChineMaster đã tích hợp giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ vào chương trình đào tạo, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách bài bản và thực tiễn.
Cuốn sách không chỉ hỗ trợ học viên trong việc nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các tình huống thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc liên quan đến thương mại quốc tế. Nội dung giáo trình được biên soạn kỹ lưỡng, phù hợp với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu của cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung.
Nền tảng lưu trữ và chia sẻ tri thức
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ trên nhiều diễn đàn tiếng Trung uy tín do chính ChineMaster quản lý, bao gồm:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ giáo trình mà còn là không gian để học viên và những người yêu thích tiếng Trung trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập và cập nhật các tài liệu mới nhất. Đây cũng là minh chứng cho tầm ảnh hưởng của Thầy Nguyễn Minh Vũ và hệ thống ChineMaster trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiệu quả và thân thiện. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một trong những trái ngọt của hệ thống, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và giúp học viên đạt được mục tiêu học tập, đặc biệt trong kỳ thi HSK.
Hệ thống ChineMaster không ngừng đổi mới và phát triển, kết hợp giữa giáo trình chất lượng, công nghệ hiện đại và đội ngũ giảng viên tận tâm. Đặc biệt, các khóa học tại trung tâm Thanh Xuân HSK luôn nhận được sự đánh giá cao từ học viên nhờ vào sự hỗ trợ tận tình và tài liệu học tập phong phú, trong đó giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ đóng vai trò cốt lõi.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp hàng ngàn học viên tại Việt Nam tiếp cận tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và thực tiễn. Với sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang khẳng định giá trị của mình trong hành trình chinh phục ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Cẩm nang học tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực Thương mại Xuất Nhập khẩu, một tài liệu học tập chuyên sâu, bài bản và sát thực tế là điều mà bất kỳ học viên nào cũng cần. Và tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một trong những giáo trình tiêu biểu, được đông đảo học viên tin tưởng và sử dụng tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Đây là giáo trình được thiết kế chuyên biệt dành cho người học tiếng Trung theo định hướng công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – một ngành đòi hỏi vốn từ vựng phong phú, mang tính kỹ thuật, cập nhật theo thực tiễn giao thương. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster, đã biên soạn tác phẩm này dựa trên kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, kiến thức chuyên sâu và sự thấu hiểu thực tế thị trường Việt – Trung.
Giáo trình cung cấp:
Hơn 1000 từ vựng chuyên ngành Thương mại Xuất Nhập khẩu.
Các mẫu câu ứng dụng trong giao dịch, hợp đồng, vận đơn, hải quan, thanh toán quốc tế.
Tình huống thực tiễn thường gặp khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Giải thích tiếng Việt chi tiết và chú thích ngữ pháp đi kèm giúp người học dễ hiểu và dễ vận dụng.
Được sử dụng trong hệ thống đào tạo uy tín TOP 1 Hà Nội
Giáo trình này là một trong những tài liệu chính thức được đưa vào giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân, nơi nổi tiếng với các khóa học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành, luyện thi HSK – HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Đây cũng là trung tâm do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và đào tạo, với hàng nghìn học viên theo học mỗi năm.
Được lưu trữ và chia sẻ trên hệ thống diễn đàn tiếng Trung lớn mạnh
Tác phẩm còn được lưu trữ và chia sẻ miễn phí trên các nền tảng học thuật và cộng đồng học tiếng Trung lớn nhất hiện nay như:
Diễn đàn ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây đều là những diễn đàn học thuật trực thuộc hệ thống CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, góp phần lan tỏa tri thức và mang lại cơ hội học tập chất lượng cao đến với đông đảo người học trên cả nước.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị to lớn cho những ai đang theo đuổi việc học tiếng Trung chuyên ngành thương mại và xuất nhập khẩu.
Giá trị nổi bật của tác phẩm
Tác phẩm này là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ giáo trình được đánh giá cao về tính hệ thống và chuyên sâu. Được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, giáo trình tập trung vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành, giúp học viên nắm bắt các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.
Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đi kèm các ví dụ minh họa thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp kinh doanh. Điều này mang lại lợi ích thiết thực, đặc biệt cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong các ngành liên quan đến thương mại quốc tế.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng
Sự ra mắt của giáo trình đã nhận được phản hồi tích cực từ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính ứng dụng của sách, cho rằng đây là nguồn tài liệu không thể thiếu để nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này là minh chứng cho chất lượng và tâm huyết mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đặt vào tác phẩm.
Tầm quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung chuyên ngành thương mại và xuất nhập khẩu ngày càng trở nên quan trọng. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để tự tin tham gia vào các hoạt động kinh doanh quốc tế. Đây là một công cụ hỗ trợ đắc lực, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của người học trên thị trường lao động.
Với sự đón nhận nồng nhiệt và giá trị thực tiễn vượt trội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là một tác phẩm không thể bỏ qua cho bất kỳ ai mong muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành và chinh phục các cơ hội trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cú hích mạnh mẽ cho cộng đồng học viên tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên tiếng vang lớn, nhận được sự ủng hộ nhiệt tình và hưởng ứng mạnh mẽ từ đông đảo học viên yêu thích tiếng Trung trên cả nước.
Cuốn giáo trình không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là một tác phẩm học thuật có chiều sâu chuyên ngành, được biên soạn công phu, bám sát thực tiễn, phản ánh đúng nhu cầu học và dùng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, đặc biệt là xuất nhập khẩu – một ngành đang có nhu cầu lớn về nhân lực giỏi tiếng Trung chuyên sâu.
Một phần trong Đại Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Bộ tài liệu học tiếng Trung đỉnh cao
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một nhánh nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình đồ sộ và độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sĩ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster.
Tác phẩm không chỉ đơn thuần cung cấp từ vựng tiếng Trung theo danh mục, mà còn mang lại cách tiếp cận học từ vựng thông minh, phân loại khoa học theo chủ đề nghiệp vụ thực tế, như: thủ tục hải quan, điều kiện Incoterms, mẫu hợp đồng ngoại thương, thanh toán quốc tế, vận chuyển logistics, xuất hóa đơn, đàm phán thương mại,… giúp học viên không chỉ học mà còn ứng dụng được ngay lập tức trong môi trường công việc.
Ebook tiếng Trung thực chiến – Vũ khí bí mật cho học viên theo đuổi tiếng Trung thương mại
Điểm nổi bật của cuốn sách là dạng ebook tiếng Trung tiện lợi, linh hoạt, dễ dàng học mọi lúc mọi nơi, phù hợp với người đi làm và học viên đang học online. Đây là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho học viên của các khóa học tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, và đặc biệt là học viên đang học tại các lớp chuyên đề của hệ thống ChineMaster – nơi độc quyền giảng dạy theo giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Không chỉ vậy, giáo trình còn giúp học viên xây dựng mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và bền vững, từ đó phát triển mạnh năng lực Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch trong môi trường làm việc quốc tế.
Với lối biên soạn bài bản, định hướng chuyên ngành sâu sắc và khả năng ứng dụng cao, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung đơn thuần, mà còn là kim chỉ nam cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Đây xứng đáng là một tài sản tri thức quý giá của hệ thống ChineMaster và là tài liệu không thể thiếu cho mọi học viên đang hướng đến sự nghiệp xuất nhập khẩu với tiếng Trung là công cụ chính.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu. Với nội dung thực tiễn và tính ứng dụng cao, tác phẩm đã trở thành một công cụ quan trọng trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, đơn vị uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Nội dung thực tiễn, sát với thực tế
Tác phẩm tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành liên quan đến các hoạt động thương mại quốc tế, bao gồm:
Thuật ngữ xuất nhập khẩu: Các từ ngữ chuyên môn về logistics, hải quan, hợp đồng thương mại, và vận chuyển quốc tế.
Giao tiếp kinh doanh: Các mẫu câu và cụm từ thường dùng trong đàm phán, ký kết hợp đồng, và trao đổi thư tín thương mại.
Văn hóa kinh doanh Trung Quốc: Hỗ trợ người học hiểu được các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc.
Nội dung được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động và các doanh nghiệp Việt Nam có giao thương với Trung Quốc, giúp người học nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
2. Phương pháp biên soạn khoa học
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã áp dụng phương pháp biên soạn hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành:
Phân cấp từ vựng: Từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều trình độ người học.
Tình huống minh họa: Mỗi từ vựng được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để củng cố kiến thức, từ luyện dịch thuật đến mô phỏng giao tiếp kinh doanh.
Phương pháp này không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
3. Ứng dụng trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION
Tác phẩm đã được tích hợp vào chương trình giảng dạy của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, nơi được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Tại đây, tài liệu được sử dụng như sau:
Giáo trình chính: Là tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung thương mại, giúp học viên tiếp cận từ vựng chuyên ngành một cách hệ thống.
Hỗ trợ giảng dạy thực tiễn: Giáo viên sử dụng các ví dụ và bài tập trong sách để tổ chức các buổi học tương tác, mô phỏng môi trường làm việc thực tế.
Đánh giá hiệu quả cao: Học viên sau khi học với giáo trình này đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến thương mại quốc tế.
4. Tác động và giá trị lâu dài
Tác phẩm không chỉ mang lại giá trị tức thời cho người học mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Những đóng góp nổi bật bao gồm:
Hỗ trợ sự nghiệp: Giúp người học tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Đáp ứng nhu cầu thị trường: Trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển, tác phẩm cung cấp nguồn tài liệu cần thiết để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Khẳng định uy tín của tác giả: Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, đã tạo nên một tài liệu mang tính đột phá trong giảng dạy tiếng Trung thương mại.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Sự tích hợp hiệu quả của tác phẩm vào chương trình đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION đã minh chứng cho giá trị và chất lượng của nó, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung của học viên và hỗ trợ phát triển giao thương Việt – Trung.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công trình nghiên cứu ngôn ngữ có tính ứng dụng cao, được đánh giá là tài liệu học tập chuyên sâu và hiệu quả nhất dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với nội dung được xây dựng bài bản, phong phú và sát thực tế, tác phẩm đã nhanh chóng được đưa vào giảng dạy và sử dụng đại trà trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – Hệ thống giáo dục Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Điểm nổi bật làm nên tính thực dụng của tác phẩm chính là việc biên soạn từ vựng có chọn lọc, được phân loại rõ ràng theo các chủ đề đặc thù trong lĩnh vực xuất nhập khẩu như: hợp đồng thương mại, quy trình đặt hàng – giao hàng, thanh toán quốc tế, khai báo hải quan, logistics – vận tải, điều kiện Incoterms, mã HS, thuế quan, chứng từ thương mại,… Tất cả đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, kèm theo phiên âm pinyin chuẩn quốc tế, giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và vận dụng vào thực tế công việc.
Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là một cẩm nang nghề nghiệp hữu ích cho các bạn sinh viên chuyên ngành kinh tế, các cán bộ xuất nhập khẩu, phiên dịch viên tiếng Trung và các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại Trung – Việt. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ học và nghiệp vụ chuyên môn đã biến tác phẩm này thành một công cụ đắc lực cho quá trình học tập – làm việc – đàm phán – giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc.
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thanh Xuân, tác phẩm này đã được tích hợp trực tiếp vào các chương trình đào tạo thực chiến như: Tiếng Trung thương mại, Tiếng Trung Xuất Nhập khẩu, Tiếng Trung đàm phán hợp đồng, Tiếng Trung giao tiếp công sở, v.v… giúp học viên nắm vững không chỉ từ vựng mà còn cả kỹ năng giao tiếp chuyên ngành để áp dụng ngay vào công việc sau khóa học. Chính vì vậy, nhiều học viên sau khi hoàn thành khóa học tại Trung tâm đã có thể đảm nhận các vị trí như nhân viên xuất nhập khẩu, trợ lý kinh doanh, biên phiên dịch hiện trường, hay trực tiếp làm việc với các đối tác Trung Quốc mà không gặp rào cản ngôn ngữ.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học thuật, mà là cầu nối hiệu quả giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa kiến thức ngôn ngữ và ứng dụng nghề nghiệp, góp phần khẳng định chất lượng đào tạo hàng đầu của hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – nơi đi đầu trong việc triển khai các chương trình Hán ngữ chuyên sâu, mang tính thực tiễn cao tại Việt Nam.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhận thức rõ điều này, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu như một giáo trình trọng điểm trong công tác đào tạo và giảng dạy hằng ngày.
1. Giải pháp chuyên sâu cho ngành thương mại xuất nhập khẩu
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một tài liệu chuyên biệt được biên soạn công phu, hệ thống hóa từ vựng theo các chủ đề thực tiễn như: hợp đồng thương mại, thanh toán quốc tế, logistics, quy trình thông quan, đàm phán thương mại, quản lý đơn hàng, v.v. Nhờ đó, học viên không chỉ học tiếng Trung một cách bài bản mà còn dễ dàng tiếp cận với môi trường làm việc thực tế tại các công ty, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
2. Tính ứng dụng cao – Dạy đi đôi với hành
Việc đồng loạt đưa Tác phẩm vào giảng dạy giúp các trung tâm thuộc hệ thống ChineMaster Edu không chỉ đồng bộ nội dung đào tạo mà còn đảm bảo tính nhất quán về chất lượng, đặc biệt là trong việc rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường giao thương quốc tế. Mỗi buổi học đều kết hợp giữa lý thuyết từ vựng và các tình huống giả định (role-play, case study, mô phỏng đàm phán) giúp học viên vận dụng được kiến thức ngay trong lớp.
3. Nguồn tài liệu sở hữu bản quyền – Mã nguồn đóng, độc quyền trong hệ thống
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu được biên soạn độc quyền bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, và là giáo trình có mã nguồn đóng, chỉ được phân phối và sử dụng trong nội bộ hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Chính điều này đã giúp đảm bảo tính độc quyền, sự nhất quán và chuyên sâu trong chương trình đào tạo mà không một hệ thống trung tâm nào khác trên thị trường hiện nay có thể sao chép hay sử dụng.
4. Hướng đi chiến lược cho học viên theo đuổi ngành xuất nhập khẩu
Với sự đồng hành của Tác phẩm chuyên ngành và đội ngũ giảng viên chất lượng cao, học viên tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân được trang bị đầy đủ kiến thức ngôn ngữ và kỹ năng thực hành cần thiết để tự tin làm việc trong các doanh nghiệp FDI, công ty thương mại quốc tế, hoặc trở thành chuyên viên xuất nhập khẩu thành thạo tiếng Trung.
Việc đồng loạt triển khai Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu trong toàn hệ thống không chỉ là bước tiến chiến lược của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, mà còn là minh chứng rõ ràng cho cam kết về chất lượng đào tạo mang tính thực tiễn và đón đầu xu hướng nghề nghiệp. Đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn học tiếng Trung gắn liền với mục tiêu nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Hệ thống ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu trong đào tạo
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu như một tài liệu cốt lõi trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của học viên trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu.
Tầm quan trọng của tài liệu chuyên ngành
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu là một bộ tài liệu được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào các từ vựng, cụm từ và mẫu câu thông dụng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, đặc biệt là thương mại và xuất nhập khẩu. Tài liệu này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn tích hợp các tình huống thực tế, giúp học viên nắm bắt cách sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Việc sử dụng tài liệu này trong giảng dạy tại ChineMaster Edu cho phép học viên:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, đàm phán, logistics, và thủ tục hải quan.
Phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế: Áp dụng ngôn ngữ vào các tình huống thương mại như thương thảo hợp đồng, trao đổi với đối tác Trung Quốc, hoặc xử lý các giao dịch xuất nhập khẩu.
Tăng cường khả năng cạnh tranh: Trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Cam kết nâng cao chất lượng giảng dạy
Hệ thống ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã đồng loạt áp dụng tài liệu này vào tất cả các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Đội ngũ giảng viên được đào tạo bài bản, kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại với nội dung thực tiễn từ Tác phẩm Hán ngữ, đảm bảo học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành hiệu quả.
Bà Nguyễn Thị Minh, Giám đốc Trung tâm ChineMaster Edu, chia sẻ:
Chúng tôi nhận thấy nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành thương mại ngày càng tăng. Việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và thực tiễn, từ đó tự tin hơn trong công việc.
Lợi ích cho học viên
Học viên tại ChineMaster Edu được hưởng lợi từ chương trình giảng dạy sử dụng tài liệu chuyên sâu này thông qua:
Lộ trình học tập rõ ràng: Các bài học được thiết kế theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng.
Môi trường học tập năng động: Các lớp học được trang bị công nghệ hỗ trợ, kết hợp bài giảng trực quan và bài tập thực hành.
Hỗ trợ toàn diện: Học viên được tư vấn và định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Việc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu vào chương trình giảng dạy là minh chứng cho cam kết mang đến chất lượng giáo dục hàng đầu. Đây không chỉ là cơ hội để học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn là bước đệm vững chắc cho sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu.
Hãy tham gia ngay các khóa học tại ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp giảng dạy tiên tiến và chinh phục tiếng Trung chuyên ngành!