Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: E-book Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
E-book Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách này dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thực tiễn và dễ tiếp cận.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – Phiên âm – tiếng Anh – tiếng Việt |
1 | 会计 (kuàijì) — Accounting: Kế toán |
2 | 会计师 (kuàijì shī) — Accountant: Nhân viên kế toán |
3 | 财务 (cáiwù) — Finance: Tài chính |
4 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) — Financial Statements: Báo cáo tài chính |
5 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) — Balance Sheet: Bảng cân đối kế toán |
6 | 利润表 (lìrùn biǎo) — Income Statement / Profit and Loss Statement: Báo cáo kết quả kinh doanh |
7 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) — Cash Flow Statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
8 | 应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn) — Accounts Receivable: Các khoản phải thu |
9 | 应付账款 (yīng fù zhàngkuǎn) — Accounts Payable: Các khoản phải trả |
10 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) — Fixed Assets: Tài sản cố định |
11 | 折旧 (zhéjiù) — Depreciation: Khấu hao |
12 | 成本 (chéngběn) — Cost: Chi phí |
13 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) — Sales Revenue: Doanh thu bán hàng |
14 | 税务 (shuìwù) — Taxation: Thuế vụ |
15 | 增值税 (zēngzhí shuì) — Value Added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng |
16 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) — Corporate Income Tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp |
17 | 会计科目 (kuàijì kēmù) — Accounting Subject / Chart of Accounts: Hệ thống tài khoản kế toán |
18 | 借方 (jièfāng) — Debit: Bên Nợ |
19 | 贷方 (dàifāng) — Credit: Bên Có |
20 | 记账 (jì zhàng) — Bookkeeping: Ghi sổ kế toán |
21 | 结账 (jié zhàng) — Closing Accounts: Chốt sổ |
22 | 凭证 (píngzhèng) — Voucher / Accounting Document: Chứng từ kế toán |
23 | 总账 (zǒngzhàng) — General Ledger: Sổ cái |
24 | 明细账 (míngxì zhàng) — Subsidiary Ledger: Sổ chi tiết |
25 | 期初余额 (qīchū yú’é) — Opening Balance: Số dư đầu kỳ |
26 | 期末余额 (qīmò yú’é) — Closing Balance: Số dư cuối kỳ |
27 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) — Cost Accounting: Kế toán giá thành |
28 | 收入确认 (shōurù quèrèn) — Revenue Recognition: Ghi nhận doanh thu |
29 | 预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) — Prepaid Accounts: Tạm ứng |
30 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) — Advance from Customers: Doanh thu nhận trước |
31 | 其他应收款 (qítā yīng shōu kuǎn) — Other Receivables: Các khoản phải thu khác |
32 | 其他应付款 (qítā yīng fù kuǎn) — Other Payables: Các khoản phải trả khác |
33 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) — Inventory: Hàng tồn kho |
34 | 原材料 (yuán cáiliào) — Raw Materials: Nguyên liệu |
35 | 在制品 (zài zhì pǐn) — Work in Process: Sản phẩm dở dang |
36 | 产成品 (chǎn chéng pǐn) — Finished Goods: Thành phẩm |
37 | 长期投资 (chángqī tóuzī) — Long-term Investment: Đầu tư dài hạn |
38 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) — Short-term Loan: Vay ngắn hạn |
39 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) — Long-term Loan: Vay dài hạn |
40 | 资本公积 (zīběn gōngjī) — Capital Reserve: Thặng dư vốn |
41 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) — Surplus Reserve: Quỹ dự trữ |
42 | 未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) — Undistributed Profit: Lợi nhuận chưa phân phối |
43 | 营业收入 (yíngyè shōurù) — Operating Revenue: Doanh thu hoạt động |
44 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) — Operating Cost: Giá vốn hàng bán |
45 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) — Operating Profit: Lợi nhuận thuần từ HĐKD |
46 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) — Administrative Expenses: Chi phí quản lý |
47 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) — Selling Expenses: Chi phí bán hàng |
48 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) — Financial Expenses: Chi phí tài chính |
49 | 所得税费用 (suǒdé shuì fèiyòng) — Income Tax Expense: Chi phí thuế TNDN |
50 | 净利润 (jìng lìrùn) — Net Profit: Lợi nhuận sau thuế |
51 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) — Cash Equivalent: Tương đương tiền |
52 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) — Finance Lease: Thuê tài chính |
53 | 经营租赁 (jīngyíng zūlìn) — Operating Lease: Thuê hoạt động |
54 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) — Current Assets: Tài sản ngắn hạn |
55 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) — Non-current Assets: Tài sản dài hạn |
56 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) — Current Liabilities: Nợ ngắn hạn |
57 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) — Non-current Liabilities: Nợ dài hạn |
58 | 会计年度 (kuàijì niándù) — Fiscal Year: Năm tài chính |
59 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) — Aging Analysis: Phân tích tuổi nợ |
60 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) — Provision for Bad Debts: Dự phòng phải thu khó đòi |
61 | 减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) — Impairment Provision: Dự phòng giảm giá tài sản |
62 | 分录 (fēnlù) — Journal Entry: Bút toán |
63 | 试算平衡 (shì suàn pínghéng) — Trial Balance: Bảng cân đối thử |
64 | 年终决算 (niánzhōng juésuàn) — Year-end Closing: Quyết toán cuối năm |
65 | 审计 (shěnjì) — Audit: Kiểm toán |
66 | 外部审计 (wàibù shěnjì) — External Audit: Kiểm toán độc lập |
67 | 内部审计 (nèibù shěnjì) — Internal Audit: Kiểm toán nội bộ |
68 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) — Profit Distribution: Phân phối lợi nhuận |
69 | 现金红利 (xiànjīn hónglì) — Cash Dividend: Cổ tức tiền mặt |
70 | 股票红利 (gǔpiào hónglì) — Stock Dividend: Cổ tức bằng cổ phiếu |
71 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) — Asset Valuation: Thẩm định giá tài sản |
72 | 估值方法 (gūzhí fāngfǎ) — Valuation Method: Phương pháp định giá |
73 | 公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) — Fair Value: Giá trị hợp lý |
74 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) — Depreciation Method: Phương pháp khấu hao |
75 | 直线法 (zhíxiàn fǎ) — Straight-line Method: Phương pháp đường thẳng |
76 | 余额调节表 (yú’é tiáojié biǎo) — Bank Reconciliation Statement: Bảng đối chiếu số dư ngân hàng |
77 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) — Bank Deposit: Tiền gửi ngân hàng |
78 | 库存现金 (kùcún xiànjīn) — Cash on Hand: Tiền mặt tại quỹ |
79 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) — Bank Statement: Sao kê ngân hàng |
80 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) — Payment Voucher: Phiếu chi |
81 | 收款凭证 (shōukuǎn píngzhèng) — Receipt Voucher: Phiếu thu |
82 | 转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) — Transfer Voucher: Phiếu kế toán |
83 | 票据 (piàojù) — Note / Bill: Hối phiếu |
84 | 支票 (zhīpiào) — Cheque: Séc |
85 | 汇票 (huìpiào) — Draft: Lệnh chi |
86 | 本票 (běnpiào) — Promissory Note: Lệnh phiếu |
87 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) — Expense Reimbursement: Hoàn ứng chi phí |
88 | 出纳 (chūnà) — Cashier: Thủ quỹ |
89 | 借款合同 (jièkuǎn hétóng) — Loan Agreement: Hợp đồng vay |
90 | 利息费用 (lìxí fèiyòng) — Interest Expense: Chi phí lãi vay |
91 | 应付利息 (yīng fù lìxí) — Interest Payable: Lãi phải trả |
92 | 应收利息 (yīng shōu lìxí) — Interest Receivable: Lãi phải thu |
93 | 支付工资 (zhīfù gōngzī) — Wage Payment: Chi trả lương |
94 | 工资表 (gōngzī biǎo) — Payroll: Bảng lương |
95 | 提成 (tíchéng) — Commission: Hoa hồng |
96 | 奖金 (jiǎngjīn) — Bonus: Tiền thưởng |
97 | 社保 (shèbǎo) — Social Insurance: Bảo hiểm xã hội |
98 | 公积金 (gōngjījīn) — Housing Fund: Quỹ nhà ở |
99 | 员工福利 (yuángōng fúlì) — Employee Benefits: Phúc lợi nhân viên |
100 | 办公费用 (bàngōng fèiyòng) — Office Expenses: Chi phí văn phòng |
101 | 差旅费 (chàlǚ fèi) — Travel Expenses: Chi phí công tác |
102 | 租金支出 (zūjīn zhīchū) — Rental Expense: Chi phí thuê |
103 | 水电费 (shuǐdiàn fèi) — Utilities Expense: Chi phí điện nước |
104 | 修理费 (xiūlǐ fèi) — Repair and Maintenance Expense: Chi phí sửa chữa |
105 | 广告费 (guǎnggào fèi) — Advertising Expense: Chi phí quảng cáo |
106 | 运输费 (yùnshū fèi) — Freight Expense: Chi phí vận chuyển |
107 | 包装费 (bāozhuāng fèi) — Packaging Expense: Chi phí đóng gói |
108 | 折让 (zhélàng) — Discount / Allowance: Chiết khấu |
109 | 滞纳金 (zhìnàjīn) — Late Payment Penalty: Phí phạt chậm trả |
110 | 违约金 (wéiyuējīn) — Liquidated Damages: Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
111 | 合同 (hétóng) — Contract: Hợp đồng |
112 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) — Purchase Order: Đơn đặt hàng |
113 | 发票 (fāpiào) — Invoice: Hóa đơn |
114 | 销货发票 (xiāohuò fāpiào) — Sales Invoice: Hóa đơn bán hàng |
115 | 进货发票 (jìnhuò fāpiào) — Purchase Invoice: Hóa đơn mua hàng |
116 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) — VAT Invoice: Hóa đơn VAT |
117 | 发货单 (fāhuò dān) — Delivery Note: Phiếu giao hàng |
118 | 入库单 (rùkù dān) — Goods Received Note: Phiếu nhập kho |
119 | 出库单 (chūkù dān) — Goods Issue Note: Phiếu xuất kho |
120 | 成本结转 (chéngběn jiézhuǎn) — Cost Transfer: Kết chuyển giá vốn |
121 | 利润结转 (lìrùn jiézhuǎn) — Profit Transfer: Kết chuyển lợi nhuận |
122 | 账户余额 (zhànghù yú’é) — Account Balance: Số dư tài khoản |
123 | 账簿 (zhàngbù) — Ledger Book: Sổ kế toán |
124 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) — Accounting Voucher: Chứng từ ghi sổ |
125 | 资产清单 (zīchǎn qīngdān) — Asset List: Danh mục tài sản |
126 | 清算 (qīngsuàn) — Liquidation / Settlement: Thanh lý / Quyết toán |
127 | 利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) — Profit Distribution Table: Bảng phân phối lợi nhuận |
128 | 年度预算 (niándù yùsuàn) — Annual Budget: Dự toán năm |
129 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) — Budget Adjustment: Điều chỉnh ngân sách |
130 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) — Budget Execution: Thực hiện ngân sách |
131 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) — Financial Analysis: Phân tích tài chính |
132 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) — Solvency: Khả năng thanh toán nợ |
133 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) — Asset Liquidity: Tính thanh khoản tài sản |
134 | 利息收入 (lìxí shōurù) — Interest Income: Doanh thu lãi |
135 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) — Investment Income: Lợi nhuận đầu tư |
136 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) — Exchange Gain or Loss: Lãi/lỗ tỷ giá |
137 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) — Capital Turnover: Vòng quay vốn |
138 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) — Financial Leverage: Đòn bẩy tài chính |
139 | 营业外收入 (yíngyèwài shōurù) — Non-operating Income: Thu nhập ngoài HĐKD |
140 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) — Non-operating Expenses: Chi phí ngoài HĐKD |
141 | 账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) — Book Value: Giá trị ghi sổ |
142 | 资产净值 (zīchǎn jìngzhí) — Net Asset Value: Giá trị tài sản thuần |
143 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) — Intangible Assets: Tài sản vô hình |
144 | 商誉 (shāngyù) — Goodwill: Lợi thế thương mại |
145 | 软件费用 (ruǎnjiàn fèiyòng) — Software Expense: Chi phí phần mềm |
146 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) — Accrued Expenses: Chi phí trích trước |
147 | 待摊费用 (dàitān fèiyòng) — Deferred Expenses: Chi phí trả trước |
148 | 递延收益 (dìyán shōuyì) — Deferred Income: Doanh thu nhận trước |
149 | 主营业务 (zhǔyíng yèwù) — Main Business: Hoạt động kinh doanh chính |
150 | 附属公司 (fùshǔ gōngsī) — Subsidiary Company: Công ty con |
151 | 关联交易 (guānlián jiāoyì) — Related-party Transactions: Giao dịch liên kết |
152 | 内部转账 (nèibù zhuǎnzhàng) — Internal Transfer: Chuyển khoản nội bộ |
153 | 分公司 (fēngōngsī) — Branch Company: Chi nhánh |
154 | 资金池 (zījīn chí) — Cash Pooling: Quỹ tiền tập trung |
155 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) — Cost Allocation: Phân bổ chi phí |
156 | 资本支出 (zīběn zhīchū) — Capital Expenditure (CAPEX): Chi phí đầu tư |
157 | 经营性支出 (jīngyíng xìng zhīchū) — Operating Expenditure (OPEX): Chi phí hoạt động |
158 | 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) — Break-even Point: Điểm hòa vốn |
159 | 增资扩股 (zēngzī kuògǔ) — Capital Increase and Share Expansion: Tăng vốn mở rộng cổ phần |
160 | 资本结构 (zīběn jiégòu) — Capital Structure: Cơ cấu vốn |
161 | 发行股票 (fāxíng gǔpiào) — Issuing Shares: Phát hành cổ phiếu |
162 | 留存收益 (liúcún shōuyì) — Retained Earnings: Lợi nhuận giữ lại |
163 | 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) — Loan Interest Rate: Lãi suất vay |
164 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) — Accounting Adjustment: Điều chỉnh kế toán |
165 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) — Contract Management: Quản lý hợp đồng |
166 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) — Tax Incentives: Ưu đãi thuế |
167 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) — Tax Inspection: Thanh tra thuế |
168 | 缴税申报 (jiǎoshuì shēnbào) — Tax Declaration: Kê khai nộp thuế |
169 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) — Export Tax Rebate: Hoàn thuế xuất khẩu |
170 | 会计估计 (kuàijì gūjì) — Accounting Estimate: Ước tính kế toán |
171 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) — Financial System: Quy chế tài chính |
172 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) — Internal Control: Kiểm soát nội bộ |
173 | 责任成本 (zérèn chéngběn) — Responsibility Costing: Tính giá thành theo trách nhiệm |
174 | 经济合同 (jīngjì hétóng) — Economic Contract: Hợp đồng kinh tế |
175 | 合作协议 (hézuò xiéyì) — Cooperation Agreement: Thỏa thuận hợp tác |
176 | 资产处置 (zīchǎn chǔzhì) — Asset Disposal: Thanh lý, xử lý tài sản |
177 | 购销合同 (gòuxiāo hétóng) — Purchase and Sales Contract: Hợp đồng mua bán |
178 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) — Inventory Write-down Provision: Dự phòng giảm giá hàng tồn |
179 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) — Bad Debt Provision: Dự phòng nợ xấu |
180 | 长期应付款 (chángqī yīngfù kuǎn) — Long-term Payables: Nợ dài hạn phải trả |
181 | 银行汇票 (yínháng huìpiào) — Bank Draft: Hối phiếu ngân hàng |
182 | 保函 (bǎohán) — Letter of Guarantee: Thư bảo lãnh |
183 | 备用金 (bèiyòngjīn) — Petty Cash: Tiền mặt tạm ứng |
184 | 业务招待费 (yèwù zhāodài fèi) — Entertainment Expense: Chi phí tiếp khách |
185 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) — Administrative Expense: Chi phí quản lý |
186 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) — Selling Expense: Chi phí bán hàng |
187 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) — Manufacturing Expense: Chi phí sản xuất chung |
188 | 人工费用 (réngōng fèiyòng) — Labor Cost: Chi phí nhân công |
189 | 直接材料 (zhíjiē cáiliào) — Direct Material: Nguyên liệu trực tiếp |
190 | 直接人工 (zhíjiē réngōng) — Direct Labor: Nhân công trực tiếp |
191 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) — Production Cost: Giá thành sản xuất |
192 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) — Main Operating Cost: Giá vốn hàng bán |
193 | 材料采购 (cáiliào cǎigòu) — Material Purchase: Mua nguyên liệu |
194 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) — Finished Goods Inventory: Hàng thành phẩm tồn kho |
195 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) — Production Order: Lệnh sản xuất |
196 | 制造单 (zhìzào dān) — Manufacturing Sheet: Phiếu sản xuất |
197 | 物料清单 (wùliào qīngdān) — Bill of Materials (BOM): Danh mục nguyên vật liệu |
198 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) — Production Plan: Kế hoạch sản xuất |
199 | 资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) — Balance Sheet Date: Ngày lập Bảng cân đối kế toán |
200 | 报表截止日 (bàobiǎo jiézhǐ rì) — Reporting Cut-off Date: Ngày chốt báo cáo |
201 | 审计报告 (shěnjì bàogào) — Audit Report: Báo cáo kiểm toán |
202 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) — Notes to Financial Statements: Thuyết minh báo cáo tài chính |
203 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) — Statutory Surplus Reserve: Quỹ dự trữ bắt buộc |
204 | 法定公积金 (fǎdìng gōngjījīn) — Legal Reserve Fund: Quỹ pháp định |
205 | 资本公积金 (zīběn gōngjījīn) — Capital Reserve: Thặng dư vốn cổ phần |
206 | 其他综合收益 (qítā zònghé shōuyì) — Other Comprehensive Income: Thu nhập toàn diện khác |
207 | 租赁负债 (zūlìn fùzhài) — Lease Liabilities: Nợ thuê tài chính |
208 | 公允价值变动损益 (gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì) — Fair Value Changes Gain/Loss: Lãi/lỗ thay đổi giá trị hợp lý |
209 | 金融资产 (jīnróng zīchǎn) — Financial Assets: Tài sản tài chính |
210 | 金融负债 (jīnróng fùzhài) — Financial Liabilities: Nợ tài chính |
211 | 应付票据 (yīngfù piàojù) — Notes Payable: Hối phiếu phải trả |
212 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) — Notes Receivable: Hối phiếu phải thu |
213 | 内部往来 (nèibù wǎnglái) — Internal Current Account: Công nợ nội bộ |
214 | 工资薪金 (gōngzī xīnjīn) — Wages and Salaries: Lương và thù lao |
215 | 资产报废 (zīchǎn bàofèi) — Asset Write-off: Thanh lý tài sản |
216 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) — Accrued Expense: Chi phí dồn tích |
217 | 累计折旧 (lěijì zhéjiù) — Accumulated Depreciation: Hao mòn lũy kế |
218 | 计提折旧 (jìtí zhéjiù) — Depreciation Charge: Trích khấu hao |
219 | 净利润 (jìnglìrùn) — Net Profit: Lợi nhuận ròng |
220 | 总收入 (zǒng shōurù) — Total Revenue: Tổng doanh thu |
221 | 总成本 (zǒng chéngběn) — Total Cost: Tổng chi phí |
222 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) — Installment Payment: Thanh toán trả góp |
223 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) — Payment Terms: Điều khoản thanh toán |
224 | 信用额度 (xìnyòng édù) — Credit Limit: Hạn mức tín dụng |
225 | 滞纳金 (zhìnàjīn) — Late Fee: Phí chậm nộp |
226 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) — Project Budget: Ngân sách dự án |
227 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) — Cost Accounting: Hạch toán giá thành |
228 | 年度结账 (niándù jiézhàng) — Year-end Closing: Khóa sổ cuối năm |
229 | 月度结账 (yuèdù jiézhàng) — Month-end Closing: Khóa sổ tháng |
230 | 存货清查 (cúnhuò qīngchá) — Inventory Checking: Kiểm kê hàng tồn |
231 | 调账 (tiáozhàng) — Account Adjustment: Điều chỉnh sổ sách |
232 | 借贷平衡 (jièdài pínghéng) — Debits and Credits Balance: Cân đối Nợ – Có |
233 | 存款证明 (cúnkuǎn zhèngmíng) — Deposit Certificate: Giấy chứng nhận tiền gửi |
234 | 财务科目 (cáiwù kēmù) — Financial Accounts: Hệ thống tài khoản |
235 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) — Profit Center: Trung tâm lợi nhuận |
236 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) — Cost Center: Trung tâm chi phí |
237 | 项目核算 (xiàngmù hésuàn) — Project Accounting: Hạch toán dự án |
238 | 交货期 (jiāohuò qī) — Delivery Date: Thời hạn giao hàng |
239 | 发票开具 (fāpiào kāijù) — Invoice Issuance: Xuất hóa đơn |
240 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) — Invoice Verification: Xác nhận hóa đơn |
241 | 价税合计 (jiàshuì héjì) — Total Price with Tax: Tổng cộng cả thuế |
242 | 开票金额 (kāipiào jīn’é) — Invoice Amount: Giá trị hóa đơn |
243 | 收款确认 (shōukuǎn quèrèn) — Payment Confirmation: Xác nhận thu tiền |
244 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) — Payment Request: Đề nghị thanh toán |
245 | 收据 (shōujù) — Receipt: Phiếu thu |
246 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) — Payment Voucher: Phiếu chi |
247 | 结算单 (jiésuàn dān) — Settlement Statement: Phiếu thanh toán |
248 | 税务发票 (shuìwù fāpiào) — Tax Invoice: Hóa đơn thuế |
249 | 销项税 (xiāoxiàng shuì) — Output VAT: Thuế GTGT đầu ra |
250 | 进项税 (jìnxiàng shuì) — Input VAT: Thuế GTGT đầu vào |
251 | 税率 (shuìlǜ) — Tax Rate: Thuế suất |
252 | 税负 (shuìfù) — Tax Burden: Gánh nặng thuế |
253 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) — Tax Filing: Kê khai thuế |
254 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) — Taxpayer Identification Number: Mã số thuế |
255 | 汇总表 (huìzǒng biǎo) — Summary Table: Bảng tổng hợp |
256 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) — Accounting Software: Phần mềm kế toán |
257 | 对账单 (duìzhàng dān) — Reconciliation Statement: Bảng đối chiếu |
258 | 发票作废 (fāpiào zuòfèi) — Invoice Cancellation: Hủy hóa đơn |
259 | 账簿登记 (zhàngbù dēngjì) — Ledger Registration: Ghi sổ kế toán |
260 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) — Original Voucher: Chứng từ gốc |
261 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) — Accounting Voucher: Chứng từ kế toán |
262 | 票据贴现 (piàojù tiēxiàn) — Bill Discounting: Chiết khấu hối phiếu |
263 | 资产重估 (zīchǎn chónggū) — Asset Revaluation: Đánh giá lại tài sản |
264 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) — Prepaid Account: Tạm ứng trả trước |
265 | 递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) — Deferred Income Tax: Thuế TNDN hoãn lại |
266 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) — Consolidated Financial Statements: Báo cáo tài chính hợp nhất |
267 | 差旅费 (chàlǚ fèi) — Travel Expense: Chi phí công tác |
268 | 办公费用 (bàngōng fèiyòng) — Office Expense: Chi phí văn phòng |
269 | 折让 (zhélàng) — Discount Allowance: Khoản giảm trừ |
270 | 营业外收入 (yíngyèwài shōurù) — Non-operating Income: Thu nhập khác |
271 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) — Non-operating Expense: Chi phí khác |
272 | 其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) — Other Receivables: Khoản phải thu khác |
273 | 其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) — Other Payables: Khoản phải trả khác |
274 | 负债率 (fùzhài lǜ) — Debt Ratio: Tỷ lệ nợ |
275 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Asset Turnover Ratio: Vòng quay tài sản |
276 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) — ROE (Return on Equity): Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ |
277 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) — ROA (Return on Assets): Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
278 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) — Current Ratio: Hệ số thanh toán hiện hành |
279 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) — Quick Ratio: Hệ số thanh toán nhanh |
280 | 现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) — Cash Ratio: Hệ số tiền mặt |
281 | 资本成本 (zīběn chéngběn) — Cost of Capital: Chi phí vốn |
282 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) — Risk Assessment: Đánh giá rủi ro |
283 | 控制活动 (kòngzhì huódòng) — Control Activities: Hoạt động kiểm soát |
284 | 信息沟通 (xìnxī gōutōng) — Information & Communication: Thông tin và trao đổi |
285 | 监控 (jiānkòng) — Monitoring: Giám sát |
286 | 财务政策 (cáiwù zhèngcè) — Financial Policy: Chính sách tài chính |
287 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) — Financial System: Chế độ tài chính |
288 | 内部稽核 (nèibù jīhé) — Internal Check: Kiểm tra nội bộ |
289 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) — Approval Process: Quy trình phê duyệt |
290 | 预算偏差 (yùsuàn piānchā) — Budget Deviation: Chênh lệch ngân sách |
291 | 调账凭证 (tiáozhàng píngzhèng) — Adjustment Voucher: Phiếu điều chỉnh |
292 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) — Shared Financial Center: Trung tâm tài chính tập trung |
293 | 影像归档 (yǐngxiàng guīdàng) — Image Archiving: Lưu trữ chứng từ điện tử |
294 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) — E-Invoice: Hóa đơn điện tử |
295 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) — Document Management: Quản lý chứng từ |
296 | 流程优化 (liúchéng yōuhuà) — Process Optimization: Tối ưu quy trình |
297 | 信用分析 (xìnyòng fēnxī) — Credit Analysis: Phân tích tín dụng |
298 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) — Income-Expenditure Balance: Cân đối thu chi |
299 | 筹资活动 (chóuzī huódòng) — Financing Activity: Hoạt động huy động vốn |
300 | 投资活动 (tóuzī huódòng) — Investing Activity: Hoạt động đầu tư |
301 | 经营活动 (jīngyíng huódòng) — Operating Activity: Hoạt động kinh doanh |
302 | 应计收入 (yīngjì shōurù) — Accrued Revenue: Doanh thu dồn tích |
303 | 递延收入 (dìyán shōurù) — Deferred Revenue: Doanh thu chưa thực hiện |
304 | 调整事项 (tiáozhěng shìxiàng) — Adjustment Item: Khoản điều chỉnh |
305 | 审计调整 (shěnjì tiáozhěng) — Audit Adjustment: Điều chỉnh kiểm toán |
306 | 重分类 (chóng fēnlèi) — Reclassification: Tái phân loại |
307 | 对比分析 (duìbǐ fēnxī) — Comparative Analysis: Phân tích so sánh |
308 | 趋势分析 (qūshì fēnxī) — Trend Analysis: Phân tích xu hướng |
309 | 财务预测 (cáiwù yùcè) — Financial Forecast: Dự báo tài chính |
310 | 财务模型 (cáiwù móxíng) — Financial Model: Mô hình tài chính |
311 | 敏感性分析 (mǐngǎnxìng fēnxī) — Sensitivity Analysis: Phân tích độ nhạy |
312 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) — Cash Equivalents: Tương đương tiền mặt |
313 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) — Amortized Expense: Chi phí phân bổ |
314 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) — Inventory Write-down Reserve: Dự phòng giảm giá hàng tồn |
315 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) — Audit Opinion: Ý kiến kiểm toán |
316 | 标准无保留意见 (biāozhǔn wú bǎoliú yìjiàn) — Unqualified Opinion: Ý kiến chấp nhận toàn phần |
317 | 保留意见 (bǎoliú yìjiàn) — Qualified Opinion: Ý kiến chấp nhận có ngoại trừ |
318 | 否定意见 (fǒudìng yìjiàn) — Adverse Opinion: Ý kiến bác bỏ |
319 | 无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) — Disclaimer of Opinion: Từ chối đưa ra ý kiến |
320 | 内控审计 (nèikòng shěnjì) — Internal Control Audit: Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
321 | 外部审计 (wàibù shěnjì) — External Audit: Kiểm toán bên ngoài |
322 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) — Financial Risk: Rủi ro tài chính |
323 | 流动风险 (liúdòng fēngxiǎn) — Liquidity Risk: Rủi ro thanh khoản |
324 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) — Exchange Rate Risk: Rủi ro tỷ giá |
325 | 利率风险 (lìlǜ fēngxiǎn) — Interest Rate Risk: Rủi ro lãi suất |
326 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) — Credit Risk: Rủi ro tín dụng |
327 | 资金筹措 (zījīn chóucuò) — Fund Raising: Gọi vốn |
328 | 负债融资 (fùzhài róngzī) — Debt Financing: Huy động vốn vay |
329 | 股权融资 (gǔquán róngzī) — Equity Financing: Huy động vốn cổ phần |
330 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) — Bank Loan: Vay ngân hàng |
331 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) — Short-term Borrowing: Vay ngắn hạn |
332 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) — Long-term Borrowing: Vay dài hạn |
333 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) — Capital Expenditure (CAPEX): Chi đầu tư |
334 | 经营性支出 (jīngyíng xìng zhīchū) — Operating Expense (OPEX): Chi hoạt động |
335 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) — Intangible Asset: Tài sản vô hình |
336 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) — Brand Value: Giá trị thương hiệu |
337 | 股东权益 (gǔdōng quányì) — Shareholders’ Equity: Vốn chủ sở hữu |
338 | 实收资本 (shíshōu zīběn) — Paid-in Capital: Vốn góp thực tế |
339 | 资本公积 (zīběn gōngjī) — Capital Surplus: Thặng dư vốn cổ phần |
340 | 其他综合收益 (qítā zōnghé shōuyì) — Other Comprehensive Income: Thu nhập toàn diện khác |
341 | 中期财务报表 (zhōngqī cáiwù bàobiǎo) — Interim Financial Statement: Báo cáo tài chính giữa niên độ |
342 | 会计差错更正 (kuàijì chācùo gēngzhèng) — Accounting Error Correction: Sửa sai kế toán |
343 | 会计估计变更 (kuàijì gūjì biàngēng) — Change in Accounting Estimate: Thay đổi ước tính kế toán |
344 | 会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) — Change in Accounting Policy: Thay đổi chính sách kế toán |
345 | 权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) — Accrual Basis: Cơ sở dồn tích |
346 | 收付实现制 (shōufù shíxiàn zhì) — Cash Basis: Cơ sở tiền mặt |
347 | 资产处置 (zīchǎn chǔzhì) — Asset Disposal: Thanh lý tài sản |
348 | 清算 (qīngsuàn) — Liquidation: Thanh toán/giải thể |
349 | 财务整顿 (cáiwù zhěngdùn) — Financial Restructuring: Cơ cấu lại tài chính |
350 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) — Debt Restructuring: Tái cấu trúc nợ |
351 | 破产清算 (pòchǎn qīngsuàn) — Bankruptcy Liquidation: Thanh lý phá sản |
352 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) — Period-End Closing: Khóa sổ cuối kỳ |
353 | 期初余额 (qīchū yú’é) — Beginning Balance: Số dư đầu kỳ |
354 | 结转 (jiézhuǎn) — Carry Forward: Kết chuyển |
355 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) — Accounting Treatment: Xử lý nghiệp vụ |
356 | 核算方法 (hésuàn fāngfǎ) — Accounting Method: Phương pháp hạch toán |
357 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) — Cost Accounting: Hạch toán chi phí |
358 | 标准成本法 (biāozhǔn chéngběn fǎ) — Standard Costing: Phương pháp chi phí tiêu chuẩn |
359 | 作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) — Activity-Based Costing: Phương pháp chi phí theo hoạt động |
360 | 边际成本 (biānjì chéngběn) — Marginal Cost: Chi phí cận biên |
361 | 单位成本 (dānwèi chéngběn) — Unit Cost: Chi phí đơn vị |
362 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) — Direct Cost: Chi phí trực tiếp |
363 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) — Indirect Cost: Chi phí gián tiếp |
364 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) — Fixed Cost: Chi phí cố định |
365 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) — Variable Cost: Chi phí biến đổi |
366 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) — Cost Control: Kiểm soát chi phí |
367 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) — Budgetary Control: Kiểm soát ngân sách |
368 | 成本分配 (chéngběn fēnpèi) — Cost Allocation: Phân bổ chi phí |
369 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) — Manufacturing Overhead: Chi phí sản xuất chung |
370 | 直接材料 (zhíjiē cáiliào) — Direct Materials: Nguyên vật liệu trực tiếp |
371 | 综合成本 (zōnghé chéngběn) — Comprehensive Cost: Chi phí tổng hợp |
372 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) — Production Cost: Chi phí sản xuất |
373 | 完工产品 (wángōng chǎnpǐn) — Finished Goods: Thành phẩm |
374 | 在制品 (zàizhì pǐn) — Work in Progress: Sản phẩm dở dang |
375 | 标准作业程序 (biāozhǔn zuòyè chéngxù) — Standard Operating Procedure: Quy trình chuẩn |
376 | 责任会计 (zérèn kuàijì) — Responsibility Accounting: Kế toán trách nhiệm |
377 | 部门成本 (bùmén chéngběn) — Departmental Cost: Chi phí phòng ban |
378 | 投资中心 (tóuzī zhōngxīn) — Investment Center: Trung tâm đầu tư |
379 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) — Key Performance Indicator (KPI): Chỉ số hiệu suất chính |
380 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) — Financial Report Analysis: Phân tích báo cáo tài chính |
381 | 比较基准 (bǐjiào jīzhǔn) — Benchmark: Chuẩn so sánh |
382 | 增减变动分析 (zēngjiǎn biàndòng fēnxī) — Variance Analysis: Phân tích chênh lệch |
383 | 结构分析 (jiégòu fēnxī) — Structural Analysis: Phân tích cơ cấu |
384 | 盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) — Profitability Analysis: Phân tích khả năng sinh lời |
385 | 偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) — Solvency Analysis: Phân tích khả năng thanh toán nợ |
386 | 运营效率分析 (yùnyíng xiàolǜ fēnxī) — Operating Efficiency Analysis: Phân tích hiệu quả hoạt động |
387 | 成长能力分析 (chéngzhǎng nénglì fēnxī) — Growth Potential Analysis: Phân tích khả năng tăng trưởng |
388 | 比率分析 (bǐlǜ fēnxī) — Ratio Analysis: Phân tích tỷ số |
389 | 趋势图表 (qūshì túbiǎo) — Trend Chart: Biểu đồ xu hướng |
390 | 横向比较 (héngxiàng bǐjiào) — Horizontal Comparison: So sánh theo chiều ngang |
391 | 纵向分析 (zòngxiàng fēnxī) — Vertical Analysis: Phân tích theo chiều dọc |
392 | 财务报表重述 (cáiwù bàobiǎo chóngshù) — Restatement of Financials: Trình bày lại BCTC |
393 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) — Accounting Information System (AIS): Hệ thống thông tin kế toán |
394 | 财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) — Financial Automation: Tự động hóa tài chính |
395 | 智能报表 (zhìnéng bàobiǎo) — Smart Reports: Báo cáo thông minh |
396 | 大数据分析 (dàshùjù fēnxī) — Big Data Analysis: Phân tích dữ liệu lớn |
397 | 财务机器人 (cáiwù jīqìrén) — Financial Robot (RPA): Robot kế toán (tự động hóa bằng RPA) |
398 | 所得税 (suǒdé shuì) — Income Tax: Thuế thu nhập |
399 | 营业税 (yíngyè shuì) — Business Tax: Thuế kinh doanh |
400 | 消费税 (xiāofèi shuì) — Consumption Tax: Thuế tiêu thụ |
401 | 关税 (guānshuì) — Tariff / Customs Duty: Thuế quan |
402 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) — Tax Registration: Đăng ký thuế |
403 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) — Tax Planning: Hoạch định thuế |
404 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) — Tax Incentive: Ưu đãi thuế |
405 | 避税 (bìshuì) — Tax Avoidance: Tránh thuế (hợp pháp) |
406 | 逃税 (táoshuì) — Tax Evasion: Trốn thuế (bất hợp pháp) |
407 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) — Invoice Management: Quản lý hóa đơn |
408 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) — Tax Filing: Khai báo thuế |
409 | 季度申报 (jìdù shēnbào) — Quarterly Filing: Khai báo theo quý |
410 | 年终结算 (niánzhōng jiésuàn) — Year-End Settlement: Quyết toán cuối năm |
411 | 纳税义务人 (nàshuì yìwù rén) — Taxpayer: Người nộp thuế |
412 | 代扣代缴 (dàikòu dàijiǎo) — Withholding Tax: Khấu trừ tại nguồn |
413 | 税收征管 (shuìshōu zhēngguǎn) — Tax Collection and Management: Quản lý thuế |
414 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) — Tax Inspection / Audit: Thanh tra thuế |
415 | 免税收入 (miǎnshuì shōurù) — Tax-Exempt Income: Thu nhập miễn thuế |
416 | 可抵扣税额 (kě dǐkòu shuì’é) — Deductible Tax Amount: Thuế được khấu trừ |
417 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Receivable Turnover: Vòng quay phải thu |
418 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Payable Turnover: Vòng quay phải trả |
419 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) — Current Ratio: Tỷ số thanh toán hiện hành |
420 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) — Quick Ratio: Tỷ số thanh toán nhanh |
421 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) — Debt to Asset Ratio: Hệ số nợ |
422 | 权益乘数 (quányì chéngshù) — Equity Multiplier: Bội số vốn chủ |
423 | 毛利率 (máolì lǜ) — Gross Margin Ratio: Biên lợi nhuận gộp |
424 | 净利率 (jìnglì lǜ) — Net Profit Margin: Biên lợi nhuận ròng |
425 | 营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) — Operating Margin: Biên lợi nhuận hoạt động |
426 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Asset Turnover: Vòng quay tài sản |
427 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) — Return on Assets (ROA): Tỷ suất sinh lời tài sản |
428 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) — Return on Equity (ROE): Tỷ suất sinh lời vốn chủ |
429 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) — Debt Servicing Capacity: Khả năng trả nợ |
430 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) — Working Capital: Vốn lưu động |
431 | 现金流入 (xiànjīn liúrù) — Cash Inflow: Dòng tiền vào |
432 | 现金流出 (xiànjīn liúchū) — Cash Outflow: Dòng tiền ra |
433 | 融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) — Cash Flow from Financing Activities: Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
434 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) — Cash Flow from Investing Activities: Dòng tiền từ đầu tư |
435 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) — Cash Flow from Operating Activities: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
436 | 自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) — Free Cash Flow: Dòng tiền tự do |
437 | 加权平均资本成本 (jiāquán píngjūn zīběn chéngběn) — WACC: Chi phí vốn bình quân gia quyền |
438 | 净现值 (jìng xiànzhí) — Net Present Value (NPV): Giá trị hiện tại ròng |
439 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) — Internal Rate of Return (IRR): Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
440 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) — Asset Impairment: Giảm giá tài sản |
441 | 减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) — Provision for Impairment: Dự phòng giảm giá |
442 | 账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) — Book Value: Giá trị sổ sách |
443 | 重估价值 (chónggū jiàzhí) — Revalued Amount: Giá trị đánh giá lại |
444 | 资产重估 (zīchǎn chónggū) — Asset Revaluation: Tái định giá tài sản |
445 | 估值技术 (gūzhí jìshù) — Valuation Technique: Kỹ thuật định giá |
446 | 现值 (xiànzhí) — Present Value: Giá trị hiện tại |
447 | 折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) — Useful Life: Thời gian sử dụng |
448 | 残值 (cánzhí) — Residual Value: Giá trị còn lại |
449 | 双倍余额递减法 (shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ) — Double Declining Balance Method: Phương pháp số dư giảm dần kép |
450 | 年数总和法 (niánshù zǒnghé fǎ) — Sum-of-the-Years’-Digits Method: Phương pháp tổng số năm |
451 | 摊销 (tānxiāo) — Amortization: Khấu hao tài sản vô hình |
452 | 递延资产 (dìyán zīchǎn) — Deferred Asset: Tài sản hoãn lại |
453 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) — Accrued Expenses: Chi phí dồn tích |
454 | 待摊费用 (dàitān fèiyòng) — Prepaid Expenses: Chi phí trả trước |
455 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) — Allowance for Bad Debts: Dự phòng nợ xấu |
456 | 无法收回的账款 (wúfǎ shōuhuí de zhàngkuǎn) — Uncollectible Account: Khoản phải thu không thu hồi được |
457 | 呆账 (dāizhàng) — Doubtful Account: Khoản nợ nghi ngờ |
458 | 减值测试 (jiǎnzhí cèshì) — Impairment Test: Kiểm tra suy giảm giá trị |
459 | 收益确认 (shōuyì quèrèn) — Revenue Recognition: Ghi nhận doanh thu |
460 | 公报 (gōngbào) — Bulletin / Announcement: Thông tư / công báo |
461 | 合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) — Consolidated Financial Statements: Báo cáo tài chính hợp nhất |
462 | 母公司 (mǔ gōngsī) — Parent Company: Công ty mẹ |
463 | 子公司 (zǐ gōngsī) — Subsidiary: Công ty con |
464 | 非控股权益 (fēi kònggǔ quányì) — Non-controlling Interest: Lợi ích không kiểm soát |
465 | 内部交易 (nèibù jiāoyì) — Intercompany Transaction: Giao dịch nội bộ |
466 | 抵销分录 (dǐxiāo fēnlù) — Elimination Entry: Bút toán loại trừ |
467 | 前期差错更正 (qiánqī chācuò gēngzhèng) — Prior Period Error Correction: Sửa sai kỳ trước |
468 | 资产负债表日后事项 (zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng) — Subsequent Events: Sự kiện sau ngày lập BCTC |
469 | 或有事项 (huòyǒu shìxiàng) — Contingent Items: Các khoản tiềm tàng |
470 | 会计附注 (kuàijì fùzhù) — Notes to Financial Statements: Thuyết minh báo cáo tài chính |
471 | 持续经营假设 (chíxù jīngyíng jiǎshè) — Going Concern Assumption: Giả định hoạt động liên tục |
472 | 货币计量假设 (huòbì jìliàng jiǎshè) — Monetary Unit Assumption: Giả định đơn vị tiền tệ |
473 | 会计期间假设 (kuàijì qījiān jiǎshè) — Accounting Period Assumption: Giả định kỳ kế toán |
474 | 交易实质重于形式 (jiāoyì shízhì zhòng yú xíngshì) — Substance over Form: Nội dung quan trọng hơn hình thức |
475 | 谨慎性原则 (jǐnshèn xìng yuánzé) — Principle of Prudence: Nguyên tắc thận trọng |
476 | 一致性原则 (yízhì xìng yuánzé) — Consistency Principle: Nguyên tắc nhất quán |
477 | 重要性原则 (zhòngyàoxìng yuánzé) — Materiality Principle: Nguyên tắc trọng yếu |
478 | 权责发生原则 (quánzé fāshēng yuánzé) — Accrual Principle: Nguyên tắc dồn tích |
479 | 历史成本原则 (lìshǐ chéngběn yuánzé) — Historical Cost Principle: Nguyên tắc giá gốc |
480 | 收入配比原则 (shōurù pèibǐ yuánzé) — Matching Principle: Nguyên tắc phù hợp doanh thu – chi phí |
481 | 会计职业道德 (kuàijì zhíyè dàodé) — Accounting Ethics: Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
482 | 内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) — Internal Control System: Hệ thống kiểm soát nội bộ |
483 | 固定资产原值 (gùdìng zīchǎn yuánzhí) — Original Cost of Fixed Asset: Nguyên giá tài sản cố định |
484 | 固定资产净值 (jìngzhí) — Net Book Value of Fixed Asset: Giá trị còn lại tài sản cố định |
485 | 闲置资产 (xiánzhì zīchǎn) — Idle Asset: Tài sản không sử dụng |
486 | 在建工程 (zàijiàn gōngchéng) — Construction in Progress: Công trình đang xây dựng |
487 | 营业支出 (yíngyè zhīchū) — Operating Expense (OpEx): Chi phí hoạt động |
488 | 资本化 (zīběnhuà) — Capitalization: Vốn hóa |
489 | 费用化 (fèiyòng huà) — Expensing: Chi phí hóa |
490 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) — Accounting Treatment: Xử lý kế toán |
491 | 记账凭证编号 (biānhào) — Voucher Number: Số hiệu chứng từ |
492 | 账簿 (zhàngbù) — Ledger: Sổ cái |
493 | 日记账 (rìjì zhàng) — Journal: Sổ nhật ký |
494 | 总账 (zǒngzhàng) — General Ledger: Sổ cái tổng hợp |
495 | 三栏式账簿 (sānlánshì zhàngbù) — Three-Column Ledger: Sổ ba cột |
496 | 多栏式账簿 (duōlánshì zhàngbù) — Multi-Column Ledger: Sổ nhiều cột |
497 | 错账 (cuòzhàng) — Erroneous Entry: Ghi sổ sai |
498 | 更正分录 (gēngzhèng fēnlù) — Correcting Entry: Bút toán điều chỉnh |
499 | 结账 (jiézhàng) — Closing the Books: Khóa sổ |
500 | 对账 (duìzhàng) — Reconciliation: Đối chiếu |
501 | 账实不符 (zhàngshí bùfú) — Inconsistency Between Book and Reality: Sổ sách không khớp thực tế |
502 | 银行存款日记账 (yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng) — Bank Deposit Journal: Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng |
503 | 库存现金日记账 (kùcún xiànjīn rìjì zhàng) — Cash Journal: Sổ quỹ tiền mặt |
504 | 银行进账单 (jìnzhàngdān) — Bank Deposit Slip: Giấy nộp tiền ngân hàng |
505 | 支票 (zhīpiào) — Cheque / Check: Séc |
506 | 汇票 (huìpiào) — Bill of Exchange: Hối phiếu |
507 | 收据 (shōujù) — Receipt: Biên lai |
508 | 账户编码 (zhànghù biānmǎ) — Account Code: Mã số tài khoản |
509 | 科目表 (kēmù biǎo) — Chart of Accounts: Hệ thống tài khoản |
510 | 辅助核算 (fǔzhù hésuàn) — Auxiliary Accounting: Hạch toán phụ trợ |
511 | 部门核算 (bùmén hésuàn) — Department Accounting: Hạch toán theo bộ phận |
512 | 项目核算 (xiàngmù hésuàn) — Project Accounting: Hạch toán theo dự án |
513 | 客户核算 (kèhù hésuàn) — Customer Accounting: Hạch toán theo khách hàng |
514 | 供应商核算 (gōngyìngshāng hésuàn) — Vendor Accounting: Hạch toán theo nhà cung cấp |
515 | 自动记账 (zìdòng jìzhàng) — Automated Posting: Hạch toán tự động |
516 | 财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) — Shared Financial Services: Dịch vụ tài chính dùng chung |
517 | 财务机器人 (cáiwù jīqìrén) — Finance Robot (RPA): Robot quy trình tài chính |
518 | 凭证模板 (píngzhèng móbǎn) — Voucher Template: Mẫu phiếu kế toán |
519 | 会计科目编码规则 (biānmǎ guīzé) — Account Coding Rule: Quy tắc mã hóa tài khoản |
520 | 系统初始化 (xìtǒng chūshǐhuà) — System Initialization: Khởi tạo hệ thống |
521 | 财务系统接口 (jiēkǒu) — Financial System Interface: Giao diện hệ thống tài chính |
522 | ERP系统 (ERP xìtǒng) — ERP System: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
523 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) — Tax Planning: Lập kế hoạch thuế |
524 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) — Tax Filing: Khai thuế |
525 | 增值税 (zēngzhíshuì) — Value-Added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng |
526 | 营业税 (yíngyèshuì) — Business Tax: Thuế doanh thu |
527 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) — Corporate Income Tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp |
528 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) — Personal Income Tax: Thuế thu nhập cá nhân |
529 | 印花税 (yìnhuāshuì) — Stamp Duty: Thuế trước bạ |
530 | 应纳税额 (yìng nàshuì é) — Tax Payable: Số thuế phải nộp |
531 | 预缴税款 (yùjiǎo shuìkuǎn) — Prepaid Tax: Thuế tạm nộp |
532 | 免税额 (miǎnshuì é) — Tax Exemption Amount: Mức miễn thuế |
533 | 扣除项目 (kòuchú xiàngmù) — Deductible Items: Khoản khấu trừ |
534 | 税基 (shuìjī) — Tax Base: Căn cứ tính thuế |
535 | 税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) — Tax Risk: Rủi ro thuế |
536 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) — Tax Audit: Kiểm tra thuế |
537 | 偷税 (tōushuì) — Tax Evasion: Trốn thuế |
538 | 漏税 (lòushuì) — Tax Omission: Thiếu thuế |
539 | 虚开发票 (xū kāi fāpiào) — Fake Invoice Issuance: Xuất hóa đơn khống |
540 | 税控盘 (shuìkòng pán) — Tax Control Disk: Thiết bị quản lý hóa đơn |
541 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) — Tax Registration Certificate: Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
542 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) — Taxpayer Identification Number (TIN): Mã số thuế |
543 | 增值税专用发票 (zhuānyòng fāpiào) — Special VAT Invoice: Hóa đơn VAT đầu vào |
544 | 普通发票 (pǔtōng fāpiào) — General Invoice: Hóa đơn thông thường |
545 | 税务局 (shuìwùjú) — Tax Bureau: Cơ quan thuế |
546 | 涉税事项 (shè shuì shìxiàng) — Tax-related Matters: Vấn đề liên quan đến thuế |
547 | 纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) — Tax Declaration Form: Tờ khai thuế |
548 | 会计报税软件 (kuàijì bàoshuì ruǎnjiàn) — Accounting Tax Software: Phần mềm kế toán thuế |
549 | 小规模纳税人 (xiǎoguīmó nàshuìrén) — Small-scale Taxpayer: Hộ kinh doanh / doanh nghiệp nhỏ |
550 | 一般纳税人 (yībān nàshuìrén) — General Taxpayer: Doanh nghiệp kê khai thuế theo phương pháp khấu trừ |
551 | 税务代理 (shuìwù dàilǐ) — Tax Agent: Đại lý thuế |
552 | 纳税义务 (nàshuì yìwù) — Tax Obligation: Nghĩa vụ nộp thuế |
553 | 滞纳金 (zhìnàjīn) — Late Payment Penalty: Tiền phạt nộp chậm |
554 | 退税 (tuìshuì) — Tax Refund: Hoàn thuế |
555 | 税负率 (shuìfù lǜ) — Effective Tax Rate: Tỷ lệ thuế thực tế |
556 | 税种 (shuìzhǒng) — Tax Category: Loại thuế |
557 | 计税依据 (jìshuì yījù) — Taxable Basis: Cơ sở tính thuế |
558 | 税款缴纳 (shuìkuǎn jiǎonà) — Tax Payment: Nộp thuế |
559 | 税票 (shuìpiào) — Tax Receipt: Biên lai thuế |
560 | 税目 (shuìmù) — Tax Item: Mục thuế |
561 | 应税收入 (yìngshuì shōurù) — Taxable Income: Thu nhập chịu thuế |
562 | 不征税收入 (bù zhēngshuì shōurù) — Non-taxable Income: Thu nhập không chịu thuế |
563 | 税收制度 (shuìshōu zhìdù) — Tax System: Hệ thống thuế |
564 | 税收改革 (shuìshōu gǎigé) — Tax Reform: Cải cách thuế |
565 | 税务咨询 (shuìwù zīxún) — Tax Consulting: Tư vấn thuế |
566 | 税收透明度 (shuìshōu tòumíngdù) — Tax Transparency: Minh bạch thuế |
567 | 注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) — Certified Public Accountant (CPA): Kế toán viên công chứng |
568 | 无保留意见 (wú bǎoliú yìjiàn) — Unqualified Opinion: Ý kiến chấp nhận toàn phần |
569 | 保留意见 (bǎoliú yìjiàn) — Qualified Opinion: Ý kiến chấp nhận có điều kiện |
570 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) — Audit Evidence: Bằng chứng kiểm toán |
571 | 审计计划 (shěnjì jìhuà) — Audit Plan: Kế hoạch kiểm toán |
572 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) — Audit Procedure: Quy trình kiểm toán |
573 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) — Audit Risk: Rủi ro kiểm toán |
574 | 重大错报风险 (zhòngdà cuòbào fēngxiǎn) — Risk of Material Misstatement: Rủi ro sai sót trọng yếu |
575 | 控制测试 (kòngzhì cèshì) — Test of Control: Kiểm tra kiểm soát |
576 | 实质性测试 (shízhìxìng cèshì) — Substantive Test: Kiểm tra thực chất |
577 | 审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) — Audit Working Paper: Hồ sơ làm việc kiểm toán |
578 | 独立性 (dúlìxìng) — Independence: Tính độc lập |
579 | 职业道德 (zhíyè dàodé) — Professional Ethics: Đạo đức nghề nghiệp |
580 | 审计准则 (shěnjì zhǔnzé) — Auditing Standards: Chuẩn mực kiểm toán |
581 | 财务舞弊 (cáiwù wǔbì) — Financial Fraud: Gian lận tài chính |
582 | 造假 (zàojiǎ) — Falsification: Làm giả sổ sách |
583 | 舞弊审计 (wǔbì shěnjì) — Forensic Audit: Kiểm toán điều tra |
584 | 控制环境 (kòngzhì huánjìng) — Control Environment: Môi trường kiểm soát |
585 | 监控活动 (jiānkòng huódòng) — Monitoring Activities: Hoạt động giám sát |
586 | 信息与沟通 (xìnxī yǔ gōutōng) — Information & Communication: Thông tin và truyền thông |
587 | 控制缺陷 (kòngzhì quēxiàn) — Control Deficiency: Khiếm khuyết kiểm soát |
588 | 重大缺陷 (zhòngdà quēxiàn) — Material Weakness: Khiếm khuyết trọng yếu |
589 | 实质性程序 (shízhìxìng chéngxù) — Substantive Procedures: Thủ tục thực chất |
590 | 函证 (hánzhèng) — Confirmation: Gửi thư xác nhận |
591 | 盘点 (pándiǎn) — Inventory Count: Kiểm kê hàng tồn |
592 | 重述财务报表 (chóngshù bàobiǎo) — Restatement of Financial Statements: Lập lại báo cáo tài chính |
593 | 事务所 (shìwùsuǒ) — Accounting Firm / Audit Firm: Công ty kiểm toán |
594 | 签字会计师 (qiānzì kuàijìshī) — Signing Accountant: Kế toán viên ký báo cáo |
595 | 同业审查 (tóngyè shěnchá) — Peer Review: Rà soát nghiệp vụ |
596 | 数据分析审计 (shùjù fēnxī shěnjì) — Data Analytics Audit: Kiểm toán dữ liệu lớn |
597 | 计算机辅助审计 (jìsuànjī fǔzhù shěnjì) — Computer-Assisted Audit Techniques (CAATs): Công nghệ kiểm toán hỗ trợ bằng máy tính |
598 | 舞弊迹象 (wǔbì jìxiàng) — Fraud Indicators: Dấu hiệu gian lận |
599 | 审计意见类型 (shěnjì yìjiàn lèixíng) — Types of Audit Opinion: Các loại ý kiến kiểm toán |
600 | 监管机构 (jiānguǎn jīgòu) — Regulatory Body: Cơ quan quản lý |
601 | 预审 (yùshěn) — Pre-audit: Kiểm toán sơ bộ |
602 | 结算审计 (jiésuàn shěnjì) — Final Audit: Kiểm toán quyết toán |
603 | 年度审计 (niándù shěnjì) — Annual Audit: Kiểm toán năm |
604 | 专项审计 (zhuānxiàng shěnjì) — Special Audit: Kiểm toán chuyên đề |
605 | 绩效审计 (jìxiào shěnjì) — Performance Audit: Kiểm toán hiệu suất |
606 | 合规审计 (héguī shěnjì) — Compliance Audit: Kiểm toán tuân thủ |
607 | 管理层声明 (guǎnlǐ céng shēngmíng) — Management Representation: Cam kết của ban lãnh đạo |
608 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) — Debt to Asset Ratio: Tỷ lệ nợ trên tài sản |
609 | 权益乘数 (quányì chéngshù) — Equity Multiplier: Hệ số vốn chủ sở hữu |
610 | 利息保障倍数 (lìxī bǎozhàng bèishù) — Interest Coverage Ratio: Tỷ số khả năng thanh toán lãi |
611 | 营运能力分析 (yíngyùn nénglì fēnxī) — Operating Efficiency Analysis: Phân tích hiệu quả hoạt động |
612 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) — Inventory Turnover: Vòng quay hàng tồn kho |
613 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Receivable Turnover: Vòng quay khoản phải thu |
614 | 固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Fixed Asset Turnover: Vòng quay tài sản cố định |
615 | 总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Total Asset Turnover: Vòng quay tổng tài sản |
616 | 毛利率 (máolì lǜ) — Gross Profit Margin: Biên lợi nhuận gộp |
617 | 营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) — Operating Profit Margin: Biên lợi nhuận hoạt động |
618 | 净利润率 (jìnglìrùn lǜ) — Net Profit Margin: Biên lợi nhuận ròng |
619 | 资产报酬率 (zīchǎn bàochóu lǜ) — Return on Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
620 | 权益报酬率 (quányì bàochóu lǜ) — Return on Equity (ROE): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ |
621 | 每股收益 (měigǔ shōuyì) — Earnings Per Share (EPS): Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
622 | 负债融资 (fùzhài róngzī) — Debt Financing: Tài trợ bằng nợ |
623 | 股权融资 (gǔquán róngzī) — Equity Financing: Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
624 | 资本成本 (zīběn chéngběn) — Cost of Capital: Chi phí sử dụng vốn |
625 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) — Capital Budgeting: Lập ngân sách đầu tư |
626 | 内部报酬率 (nèibù bàochóulǜ) — Internal Rate of Return (IRR): Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
627 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) — Payback Period: Thời gian hoàn vốn |
628 | 盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) — Break-even Analysis: Phân tích hòa vốn |
629 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) — Budget Control: Kiểm soát ngân sách |
630 | 营运资金管理 (yíngyùn zījīn guǎnlǐ) — Working Capital Management: Quản trị vốn lưu động |
631 | 现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) — Cash Flow Management: Quản lý dòng tiền |
632 | 现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) — Cash Flow Statement Analysis: Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
633 | 融资结构 (róngzī jiégòu) — Financing Structure: Cấu trúc tài trợ |
634 | 资金成本 (zījīn chéngběn) — Cost of Funds: Chi phí vốn |
635 | 流动性风险 (liúdòngxìng fēngxiǎn) — Liquidity Risk: Rủi ro thanh khoản |
636 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) — Financial Objectives: Mục tiêu tài chính |
637 | 股东价值最大化 (gǔdōng jiàzhí zuìdà huà) — Maximizing Shareholder Value: Tối đa hóa giá trị cổ đông |
638 | 短期融资 (duǎnqī róngzī) — Short-term Financing: Tài trợ ngắn hạn |
639 | 长期融资 (chángqī róngzī) — Long-term Financing: Tài trợ dài hạn |
640 | 筹资活动 (chóuzī huódòng) — Financing Activities: Hoạt động tài trợ |
641 | 投资活动 (tóuzī huódòng) — Investing Activities: Hoạt động đầu tư |
642 | 经营活动 (jīngyíng huódòng) — Operating Activities: Hoạt động kinh doanh |
643 | 偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) — Solvency Analysis: Phân tích khả năng trả nợ |
644 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) — Asset Valuation: Định giá tài sản |
645 | 国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) — International Financial Reporting Standards (IFRS): Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
646 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) — International Accounting Standards (IAS): Chuẩn mực kế toán quốc tế |
647 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) — Accounting Policy: Chính sách kế toán |
648 | 公允价值计量 (gōngyǔn jiàzhí jìliàng) — Fair Value Measurement: Đo lường theo giá trị hợp lý |
649 | 资产负债表日后事项 (zīchǎn fùzhài biǎo rì hòu shìxiàng) — Events After the Reporting Period: Sự kiện sau ngày lập BCTC |
650 | 持续经营 (chíxù jīngyíng) — Going Concern: Giả định hoạt động liên tục |
651 | 合同负债 (hétóng fùzhài) — Contract Liability: Nợ phải trả từ hợp đồng |
652 | 履约义务 (lǚyuē yìwù) — Performance Obligation: Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
653 | 租赁会计 (zūlìn kuàijì) — Lease Accounting: Kế toán thuê tài sản |
654 | 使用权资产 (shǐyòngquán zīchǎn) — Right-of-Use Asset: Tài sản quyền sử dụng |
655 | 租赁负债 (zūlìn fùzhài) — Lease Liability: Nợ thuê tài sản |
656 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) — Asset Impairment: Giảm giá trị tài sản |
657 | 减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) — Impairment Provision: Dự phòng giảm giá trị |
658 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) — Cash Equivalent: Tương đương tiền |
659 | 应收金融资产 (yìngshōu jīnróng zīchǎn) — Financial Assets at Amortised Cost: Tài sản tài chính theo giá gốc khấu hao |
660 | 综合收益总额 (zōnghé shōuyì zǒng’é) — Total Comprehensive Income: Tổng thu nhập toàn diện |
661 | 权益变动表 (quányì biàndòng biǎo) — Statement of Changes in Equity: Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
662 | 预计负债 (yùjì fùzhài) — Provisions: Dự phòng phải trả |
663 | 或有负债 (huòyǒu fùzhài) — Contingent Liabilities: Nợ tiềm tàng |
664 | 或有资产 (huòyǒu zīchǎn) — Contingent Assets: Tài sản tiềm tàng |
665 | 股份支付 (gǔfèn zhīfù) — Share-based Payment: Thanh toán bằng cổ phiếu |
666 | 递延所得税资产 (dìyán suǒdéshuì zīchǎn) — Deferred Tax Assets: Tài sản thuế hoãn lại |
667 | 递延所得税负债 (dìyán suǒdéshuì fùzhài) — Deferred Tax Liabilities: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
668 | 税收影响 (shuìshōu yǐngxiǎng) — Tax Effect: Ảnh hưởng thuế |
669 | 长期资产分类 (chángqī zīchǎn fēnlèi) — Non-current Asset Classification: Phân loại tài sản dài hạn |
670 | 报表列报 (bàobiǎo lièbào) — Financial Statement Presentation: Trình bày báo cáo tài chính |
671 | 披露要求 (pīlù yāoqiú) — Disclosure Requirement: Yêu cầu thuyết minh |
672 | 相关方交易 (xiāngguān fāng jiāoyì) — Related Party Transaction: Giao dịch với bên liên quan |
673 | 货币单位假设 (huòbì dānwèi jiǎshè) — Monetary Unit Assumption: Giả định đơn vị tiền tệ |
674 | 时间价值 (shíjiān jiàzhí) — Time Value of Money: Giá trị theo thời gian của tiền |
675 | 重述报表 (chóngshù bàobiǎo) — Restatement of Financial Statements: Lập lại báo cáo tài chính |
676 | 首次采用IFRS (shǒucì cǎiyòng IFRS) — First-time Adoption of IFRS: Áp dụng IFRS lần đầu |
677 | 财务工具分类 (cáiwù gōngjù fēnlèi) — Financial Instruments Classification: Phân loại công cụ tài chính |
678 | 以摊余成本计量 (yǐ tānyú chéngběn jìliàng) — Measured at Amortised Cost: Đo lường theo giá gốc khấu hao |
679 | 以公允价值计量 (yǐ gōngyǔn jiàzhí jìliàng) — Measured at Fair Value: Đo lường theo giá trị hợp lý |
680 | 财务负债 (cáiwù fùzhài) — Financial Liabilities: Nợ tài chính |
681 | 嵌入式衍生工具 (qiànrùshì yǎnshēng gōngjù) — Embedded Derivatives: Công cụ phái sinh nhúng |
682 | 套期会计 (tàoqī kuàijì) — Hedge Accounting: Kế toán phòng ngừa rủi ro |
683 | 外币折算 (wàibì zhézuàn) — Foreign Currency Translation: Chuyển đổi ngoại tệ |
684 | 功能货币 (gōngnéng huòbì) — Functional Currency: Đồng tiền chức năng |
685 | 报表货币 (bàobiǎo huòbì) — Presentation Currency: Đồng tiền báo cáo |
686 | 递减余额法 (dìjiǎn yú’é fǎ) — Declining Balance Method: Phương pháp số dư giảm dần |
687 | 使用年限 (shǐyòng niánxiàn) — Useful Life: Thời gian sử dụng hữu ích |
688 | 成本会计 (chéngběn kuàijì) — Cost Accounting: Kế toán chi phí |
689 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) — Manufacturing Cost: Chi phí sản xuất |
690 | 半变动成本 (bàn biàndòng chéngběn) — Semi-variable Cost: Chi phí nửa biến đổi |
691 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) — Standard Cost: Chi phí tiêu chuẩn |
692 | 实际成本 (shíjì chéngběn) — Actual Cost: Chi phí thực tế |
693 | 差异分析 (chāyì fēnxī) — Variance Analysis: Phân tích sai lệch |
694 | 材料差异 (cáiliào chāyì) — Material Variance: Sai lệch nguyên vật liệu |
695 | 人工差异 (réngōng chāyì) — Labor Variance: Sai lệch nhân công |
696 | 开工率 (kāigōng lǜ) — Capacity Utilization: Mức sử dụng công suất |
697 | 边际利润 (biānjì lìrùn) — Marginal Profit: Lợi nhuận cận biên |
698 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) — Contribution Margin: Lợi nhuận đóng góp |
699 | 作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) — Activity-Based Costing (ABC): Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động |
700 | 作业动因 (zuòyè dòngyīn) — Activity Driver: Động cơ hoạt động |
701 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) — Budget Management: Quản lý ngân sách |
702 | 滚动预算 (gǔndòng yùsuàn) — Rolling Budget: Ngân sách linh hoạt |
703 | 灵活预算 (línghuó yùsuàn) — Flexible Budget: Ngân sách linh hoạt theo sản lượng |
704 | 零基预算 (líng jī yùsuàn) — Zero-Based Budgeting: Ngân sách từ cơ sở không |
705 | 本量利分析 (běn-liàng-lì fēnxī) — CVP Analysis (Cost-Volume-Profit): Phân tích chi phí – sản lượng – lợi nhuận |
706 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) — Budget Variance: Sai lệch ngân sách |
707 | 标准工时 (biāozhǔn gōngshí) — Standard Hours: Số giờ tiêu chuẩn |
708 | 作业效率 (zuòyè xiàolǜ) — Operational Efficiency: Hiệu suất hoạt động |
709 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) — Production Capacity: Năng lực sản xuất |
710 | 全面预算 (quánmiàn yùsuàn) — Master Budget: Ngân sách tổng thể |
711 | 现金预算 (xiànjīn yùsuàn) — Cash Budget: Ngân sách tiền mặt |
712 | 资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) — Capital Expenditure Budget: Ngân sách chi đầu tư |
713 | 运营预算 (yùnyíng yùsuàn) — Operating Budget: Ngân sách hoạt động |
714 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) — Budget Execution: Thực thi ngân sách |
715 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) — Earnings Management: Quản lý lợi nhuận |
716 | 期间费用 (qíjiān fèiyòng) — Period Cost: Chi phí thời kỳ |
717 | 产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) — Product Cost: Chi phí sản phẩm |
718 | 单位边际贡献 (dānwèi biānjì gòngxiàn) — Unit Contribution Margin: Biên lợi nhuận đóng góp đơn vị |
719 | 差异成本 (chāyì chéngběn) — Differential Cost: Chi phí chênh lệch |
720 | 沉没成本 (chénmò chéngběn) — Sunk Cost: Chi phí chìm |
721 | 可控成本 (kěkòng chéngběn) — Controllable Cost: Chi phí có thể kiểm soát |
722 | 不可控成本 (bù kěkòng chéngběn) — Uncontrollable Cost: Chi phí không thể kiểm soát |
723 | 相关成本 (xiāngguān chéngběn) — Relevant Cost: Chi phí liên quan |
724 | 机会成本 (jīhuì chéngběn) — Opportunity Cost: Chi phí cơ hội |
725 | 审计师 (shěnjì shī) — Auditor: Kiểm toán viên |
726 | 否定意见 (fǒudìng yìjiàn) — Adverse Opinion: Ý kiến từ chối chấp nhận |
727 | 无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) — Disclaimer of Opinion: Ý kiến từ chối đưa ra |
728 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) — Audit Procedure: Thủ tục kiểm toán |
729 | 审计范围 (shěnjì fànwéi) — Audit Scope: Phạm vi kiểm toán |
730 | 控制测试 (kòngzhì cèshì) — Test of Controls: Kiểm tra kiểm soát nội bộ |
731 | 实质性测试 (shízhìxìng cèshì) — Substantive Test: Thử nghiệm cơ bản |
732 | 固有风险 (gùyǒu fēngxiǎn) — Inherent Risk: Rủi ro vốn có |
733 | 控制风险 (kòngzhì fēngxiǎn) — Control Risk: Rủi ro kiểm soát |
734 | 检测风险 (jiǎncè fēngxiǎn) — Detection Risk: Rủi ro phát hiện |
735 | 职业怀疑态度 (zhíyè huáiyí tàidù) — Professional Skepticism: Thái độ hoài nghi nghề nghiệp |
736 | 独立性 (dúlì xìng) — Independence: Tính độc lập |
737 | 重大性 (zhòngdà xìng) — Materiality: Tính trọng yếu |
738 | 审计目标 (shěnjì mùbiāo) — Audit Objective: Mục tiêu kiểm toán |
739 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) — Risk Control: Kiểm soát rủi ro |
740 | 信息与沟通 (xìnxī yǔ gōutōng) — Information and Communication: Thông tin và truyền đạt |
741 | 治理结构 (zhìlǐ jiégòu) — Governance Structure: Cơ cấu quản trị |
742 | 审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) — Audit Committee: Ủy ban kiểm toán |
743 | 舞弊 (wǔbì) — Fraud: Gian lận |
744 | 错误 (cuòwù) — Error: Sai sót |
745 | 违规行为 (wéiguī xíngwéi) — Non-compliance: Hành vi không tuân thủ |
746 | 审计抽样 (shěnjì chōuyàng) — Audit Sampling: Lấy mẫu kiểm toán |
747 | 抽样风险 (chōuyàng fēngxiǎn) — Sampling Risk: Rủi ro lấy mẫu |
748 | 实地审计 (shídì shěnjì) — Field Audit: Kiểm toán thực địa |
749 | 审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) — Working Papers: Hồ sơ kiểm toán |
750 | 持续审计 (chíxù shěnjì) — Continuous Audit: Kiểm toán liên tục |
751 | 循环审计 (xúnhuán shěnjì) — Cyclical Audit: Kiểm toán theo chu kỳ |
752 | 内部稽核 (nèibù jīhé) — Internal Review: Rà soát nội bộ |
753 | 复核 (fùhé) — Review: Kiểm tra lại |
754 | 再审计 (zài shěnjì) — Re-audit: Kiểm toán lại |
755 | 独立审计机构 (dúlì shěnjì jīgòu) — Independent Audit Firm: Tổ chức kiểm toán độc lập |
756 | 道德规范 (dàodé guīfàn) — Code of Ethics: Quy tắc đạo đức |
757 | 审计跟进 (shěnjì gēnjìn) — Audit Follow-up: Theo dõi sau kiểm toán |
758 | 利润表 (lìrùn biǎo) — Income Statement: Báo cáo kết quả kinh doanh |
759 | 所有者权益变动表 (suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo) — Statement of Changes in Equity: Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
760 | 资产 (zīchǎn) — Assets: Tài sản |
761 | 负债 (fùzhài) — Liabilities: Nợ phải trả |
762 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) — Owner’s Equity: Vốn chủ sở hữu |
763 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) — Accounts Payable: Phải trả người bán |
764 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) — Accounts Receivable: Phải thu khách hàng |
765 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) — Cash Equivalents: Tương đương tiền |
766 | 长期负债 (chángqī fùzhài) — Long-term Liabilities: Nợ dài hạn |
767 | 固定资产净值 (gùdìng zīchǎn jìngzhí) — Net Fixed Assets: Giá trị thuần tài sản cố định |
768 | 摊销 (tānxiāo) — Amortization: Phân bổ chi phí |
769 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) — Cost of Goods Sold: Giá vốn hàng bán |
770 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) — Operating Profit: Lợi nhuận hoạt động |
771 | 净利润 (jìng lìrùn) — Net Profit: Lợi nhuận ròng |
772 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) — Financial Expense: Chi phí tài chính |
773 | 所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) — Income Tax Expense: Chi phí thuế thu nhập |
774 | 递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) — Deferred Tax: Thuế thu nhập hoãn lại |
775 | 所得税申报 (suǒdéshuì shēnbào) — Tax Return Filing: Kê khai thuế |
776 | 增值税 (zēngzhíshuì) — Value Added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng |
777 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) — Tax Planning: Lập kế hoạch thuế |
778 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) — Financial Ratios: Tỷ số tài chính |
779 | 权益比率 (quányì bǐlǜ) — Equity Ratio: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
780 | 利润率 (lìrùn lǜ) — Profit Margin: Biên lợi nhuận |
781 | 资产报酬率 (zīchǎn bàochóu lǜ) — Return on Assets (ROA): Tỷ suất sinh lời tài sản |
782 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) — Return on Equity (ROE): Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu |
783 | 营业周期 (yíngyè zhōuqī) — Operating Cycle: Chu kỳ kinh doanh |
784 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) — Asset Turnover Ratio: Hệ số quay vòng tài sản |
785 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) — Inventory Turnover Ratio: Vòng quay hàng tồn kho |
786 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Receivables Turnover Ratio: Hệ số quay vòng khoản phải thu |
787 | 盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) — Profit and Loss Analysis: Phân tích lời lỗ |
788 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) — Solvency: Khả năng trả nợ |
789 | 支付能力 (zhīfù nénglì) — Liquidity: Tính thanh khoản |
790 | 盈利能力 (yínglì nénglì) — Profitability: Khả năng sinh lời |
791 | 筹资 (chóuzī) — Financing: Huy động vốn |
792 | 债务融资 (zhàiwù chóuzī) — Debt Financing: Huy động vốn bằng nợ |
793 | 股权融资 (gǔquán chóuzī) — Equity Financing: Huy động vốn bằng cổ phần |
794 | 财务杠杆效应 (cáiwù gànggǎn xiàoyìng) — Leverage Effect: Hiệu ứng đòn bẩy tài chính |
795 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) — Capital Budgeting: Ngân sách đầu tư |
796 | 净现值 (jìng xiànzhí) — Net Present Value – NPV: Giá trị hiện tại ròng |
797 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) — Internal Rate of Return – IRR: Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
798 | 回收期 (huíshōu qī) — Payback Period: Thời gian thu hồi vốn |
799 | 盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) — Break-even Analysis: Phân tích điểm hòa vốn |
800 | 预算 (yùsuàn) — Budget: Ngân sách |
801 | 经营预算 (jīngyíng yùsuàn) — Operating Budget: Ngân sách hoạt động |
802 | 灵活预算 (línghuó yùsuàn) — Flexible Budget: Ngân sách linh hoạt |
803 | 滚动预算 (gǔndòng yùsuàn) — Rolling Budget: Ngân sách cuốn chiếu |
804 | 零基预算 (líng jī yùsuàn) — Zero-based Budgeting: Ngân sách từ con số 0 |
805 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) — Budget Variance: Chênh lệch ngân sách |
806 | 成本差异 (chéngběn chāyì) — Cost Variance: Chênh lệch chi phí |
807 | 混合成本 (hùnhé chéngběn) — Mixed Cost: Chi phí hỗn hợp |
808 | 差别成本 (chābié chéngběn) — Differential Cost: Chi phí sai biệt |
809 | 本量利分析 (běn liàng lì fēnxī) — CVP Analysis: Phân tích mối quan hệ chi phí – sản lượng – lợi nhuận |
810 | 目标利润 (mùbiāo lìrùn) — Target Profit: Mục tiêu lợi nhuận |
811 | 限界利润分析 (xiànjiè lìrùn fēnxī) — Contribution Margin Analysis: Phân tích lợi nhuận giới hạn |
812 | 不可避免成本 (bùkě bìmiǎn chéngběn) — Sunk Cost: Chi phí chìm |
813 | 敏感性分析 (mǐngǎn xìng fēnxī) — Sensitivity Analysis: Phân tích độ nhạy |
814 | 情景分析 (qíngjǐng fēnxī) — Scenario Analysis: Phân tích kịch bản |
815 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) — Return on Investment – ROI: Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
816 | 净资产值 (jìng zīchǎn zhí) — Net Asset Value – NAV: Giá trị tài sản ròng |
817 | 资产配置 (zīchǎn pèizhì) — Asset Allocation: Phân bổ tài sản |
818 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) — Investment Portfolio: Danh mục đầu tư |
819 | 风险收益比 (fēngxiǎn shōuyì bǐ) — Risk-Return Ratio: Tỷ lệ rủi ro – lợi nhuận |
820 | 资金成本 (zījīn chéngběn) — Cost of Funds: Chi phí sử dụng vốn vay |
821 | 现金转换周期 (xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī) — Cash Conversion Cycle: Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
822 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) — Working Capital: Vốn lưu động |
823 | 流动比率管理 (liúdòng bǐlǜ guǎnlǐ) — Current Ratio Management: Quản lý hệ số thanh khoản |
824 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) — Inventory Management: Quản lý hàng tồn kho |
825 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) — Accounts Payable Management: Quản lý khoản phải trả |
826 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) — Financial Reporting Analysis: Phân tích báo cáo tài chính |
827 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) — Management Accounting: Kế toán quản trị |
828 | 美國通用會計準則 (měiguó tōngyòng kuàijì zhǔnzé) — Generally Accepted Accounting Principles (GAAP): Chuẩn mực kế toán Mỹ |
829 | 合规 (hégé) — Compliance: Tuân thủ |
830 | 财务合规 (cáiwù hégé) — Financial Compliance: Tuân thủ tài chính |
831 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) — Risk Management: Quản lý rủi ro |
832 | 关键控制点 (guānjiàn kòngzhì diǎn) — Key Control Point: Điểm kiểm soát chính |
833 | 审计流程 (shěnjì liúchéng) — Audit Procedure: Quy trình kiểm toán |
834 | 数据完整性 (shùjù wánzhěng xìng) — Data Integrity: Tính toàn vẹn dữ liệu |
835 | 企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) — Enterprise Resource Planning – ERP: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
836 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) — Accounting Information System – AIS: Hệ thống thông tin kế toán |
837 | 自动化会计 (zìdònghuà kuàijì) — Automated Accounting: Kế toán tự động |
838 | 区块链会计 (qūkuài liàn kuàijì) — Blockchain Accounting: Kế toán sử dụng công nghệ blockchain |
839 | 云会计 (yún kuàijì) — Cloud Accounting: Kế toán trên nền tảng đám mây |
840 | 人工智能审计 (réngōng zhìnéng shěnjì) — AI Audit: Kiểm toán bằng trí tuệ nhân tạo |
841 | 财务机器人 (cáiwù jīqìrén) — Robotic Process Automation – RPA: Tự động hóa quy trình tài chính |
842 | 数字财务 (shùzì cáiwù) — Digital Finance: Tài chính số |
843 | 可持续会计 (kěchíxù kuàijì) — Sustainable Accounting: Kế toán bền vững |
844 | 环境会计 (huánjìng kuàijì) — Environmental Accounting: Kế toán môi trường |
845 | 碳排放核算 (tàn páifàng hésuàn) — Carbon Emissions Accounting: Kế toán khí thải |
846 | 社会责任报告 (shèhuì zérèn bàogào) — CSR Report: Báo cáo trách nhiệm xã hội |
847 | ESG报告 (ESG bàogào) — ESG Report: Báo cáo ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) |
848 | 绿色金融 (lǜsè jīnróng) — Green Finance: Tài chính xanh |
849 | 气候相关披露 (qìhòu xiāngguān pīlù) — Climate-related Disclosure: Công bố thông tin liên quan đến khí hậu |
850 | 可持续发展目标 (kěchíxù fāzhǎn mùbiāo) — Sustainable Development Goals – SDGs: Mục tiêu phát triển bền vững |
851 | 道德风险 (dàodé fēngxiǎn) — Moral Hazard: Rủi ro đạo đức |
852 | 信息披露 (xìnxī pīlù) — Information Disclosure: Công bố thông tin |
853 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) — Financial Transparency: Minh bạch tài chính |
854 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) — Corporate Governance: Quản trị doanh nghiệp |
855 | 股东权益 (gǔdōng quányì) — Shareholders’ Equity: Quyền lợi cổ đông |
856 | 内部审计标准 (nèibù shěnjì biāozhǔn) — Internal Audit Standards: Chuẩn mực kiểm toán nội bộ |
857 | 可审计性 (kě shěnjì xìng) — Auditability: Tính có thể kiểm toán |
858 | 控制矩阵 (kòngzhì jǔzhèn) — Control Matrix: Ma trận kiểm soát |
859 | 重大错报风险 (zhòngdà cuòbào fēngxiǎn) — Material Misstatement Risk: Rủi ro sai sót trọng yếu |
860 | 舞弊三角 (wǔbì sānjiǎo) — Fraud Triangle: Tam giác gian lận |
861 | 伦理会计 (lúnlǐ kuàijì) — Ethical Accounting: Kế toán đạo đức |
862 | 利益冲突 (lìyì chōngtū) — Conflict of Interest: Xung đột lợi ích |
863 | 职业判断 (zhíyè pànduàn) — Professional Judgment: Phán đoán chuyên môn |
864 | 非控股权益 (fēi kònggǔ quányì) — Non-controlling Interest: Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
865 | 内部利润 (nèibù lìrùn) — Unrealized Intercompany Profit: Lợi nhuận chưa thực hiện giữa các công ty |
866 | 权益法 (quányì fǎ) — Equity Method: Phương pháp vốn chủ sở hữu |
867 | 成本法 (chéngběn fǎ) — Cost Method: Phương pháp giá gốc |
868 | 合并调整 (hébìng tiáozhěng) — Consolidation Adjustment: Điều chỉnh hợp nhất |
869 | 跨国会计 (kuàguó kuàijì) — Multinational Accounting: Kế toán đa quốc gia |
870 | 行业会计 (hángyè kuàijì) — Industry Accounting: Kế toán theo ngành |
871 | 建筑会计 (jiànzhù kuàijì) — Construction Accounting: Kế toán xây dựng |
872 | 制造会计 (zhìzào kuàijì) — Manufacturing Accounting: Kế toán sản xuất |
873 | 零售会计 (língshòu kuàijì) — Retail Accounting: Kế toán bán lẻ |
874 | 非营利组织会计 (fēi yínglì zǔzhī kuàijì) — Nonprofit Accounting: Kế toán tổ chức phi lợi nhuận |
875 | 政府会计 (zhèngfǔ kuàijì) — Governmental Accounting: Kế toán nhà nước |
876 | 收入实现原则 (shōurù shíxiàn yuánzé) — Revenue Realization Principle: Nguyên tắc doanh thu được thực hiện |
877 | 成本匹配原则 (chéngběn pǐpèi yuánzé) — Matching Principle: Nguyên tắc phù hợp chi phí |
878 | 期间费用 (qījiān fèiyòng) — Period Cost: Chi phí theo kỳ |
879 | 分摊成本 (fēntān chéngběn) — Allocated Cost: Chi phí phân bổ |
880 | 标准差异分析 (biāozhǔn chāyì fēnxī) — Variance Analysis: Phân tích sai lệch |
881 | 边际分析 (biānjì fēnxī) — Marginal Analysis: Phân tích cận biên |
882 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) — Earnings Management: Quản trị lợi nhuận |
883 | 利润操纵 (lìrùn cāozǒng) — Profit Manipulation: Thao túng lợi nhuận |
884 | 重述财务报表 (chóngshù cáiwù bàobiǎo) — Restatement of Financial Statements: Điều chỉnh lại BCTC |
885 | 重分类调整 (chóng fēnlèi tiáozhěng) — Reclassification Adjustment: Điều chỉnh phân loại |
886 | 税务避让 (shuìwù bìràng) — Tax Avoidance: Tránh thuế (hợp pháp) |
887 | 会计造假 (kuàijì zàojiǎ) — Accounting Fraud: Gian lận kế toán |
888 | 虚假账目 (xūjiǎ zhàngmù) — Falsified Accounts: Sổ sách giả |
889 | 合规会计 (hégé kuàijì) — Compliance Accounting: Kế toán tuân thủ |
890 | 证券交易委员会 (zhèngquàn jiāoyì wěiyuánhuì) — Securities and Exchange Commission – SEC: Ủy ban chứng khoán Mỹ |
891 | 注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) — Certified Public Accountant – CPA: Kế toán viên công chứng |
892 | 道德准则 (dàodé zhǔnzé) — Code of Ethics: Quy tắc đạo đức |
893 | 专业胜任能力 (zhuānyè shèngrèn nénglì) — Professional Competence: Năng lực chuyên môn |
894 | 尽职调查 (jìnzhí diàochá) — Due Diligence: Thẩm định kỹ lưỡng |
895 | 透明度要求 (tòumíng dù yāoqiú) — Transparency Requirements: Yêu cầu minh bạch |
896 | 公司责任 (gōngsī zérèn) — Corporate Responsibility: Trách nhiệm công ty |
897 | 报告延迟 (bàogào yánchí) — Reporting Delay: Chậm trễ báo cáo |
898 | 财务重组 (cáiwù chóngzǔ) — Financial Restructuring: Tái cấu trúc tài chính |
899 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) — Debt-to-Asset Ratio: Tỷ lệ nợ trên tài sản |
900 | 权益回报率 (quányì huíbào lǜ) — Return on Equity – ROE: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ |
901 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) — Return on Assets – ROA: Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
902 | 总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Asset Turnover Ratio: Tỷ suất vòng quay tài sản |
903 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) — Inventory Turnover Ratio: Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
904 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Receivable Turnover: Vòng quay các khoản phải thu |
905 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
906 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) — Investing Cash Flow: Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
907 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) — Financing Cash Flow: Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
908 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) — Cash Equivalents: Tương đương tiền |
909 | 现金余额 (xiànjīn yú’é) — Cash Balance: Số dư tiền mặt |
910 | 流动性管理 (liúdòng xìng guǎnlǐ) — Liquidity Management: Quản lý thanh khoản |
911 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) — Budgeting: Lập ngân sách |
912 | 弹性预算 (tánxìng yùsuàn) — Flexible Budget: Ngân sách linh hoạt |
913 | 零基预算 (líng jī yùsuàn) — Zero-Based Budgeting: Ngân sách từ số 0 |
914 | 内部报酬率 (nèibù bàochóu lǜ) — Internal Rate of Return – IRR: Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ |
915 | 回收期 (huíshōu qī) — Payback Period: Thời gian hoàn vốn |
916 | 情景分析 (qíngjǐng fēnxī) — Scenario Analysis: Phân tích tình huống |
917 | 融资决策 (róngzī juécè) — Financing Decision: Quyết định tài trợ |
918 | 股利政策 (gǔlì zhèngcè) — Dividend Policy: Chính sách cổ tức |
919 | 股票回购 (gǔpiào huígòu) — Stock Buyback: Mua lại cổ phiếu |
920 | 长期债务 (chángqī zhàiwù) — Long-term Debt: Nợ dài hạn |
921 | 信用额度 (xìnyòng édù) — Line of Credit: Hạn mức tín dụng |
922 | 资本支出 (zīběn zhīchū) — Capital Expenditure – CapEx: Chi tiêu vốn |
923 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) — Operating Expense – OpEx: Chi phí vận hành |
924 | 固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) — Fixed Asset Investment: Đầu tư tài sản cố định |
925 | 项目可行性 (xiàngmù kěxíng xìng) — Project Feasibility: Tính khả thi dự án |
926 | 财务预测 (cáiwù yùcè) — Financial Forecasting: Dự báo tài chính |
927 | 利润预测 (lìrùn yùcè) — Profit Forecasting: Dự báo lợi nhuận |
928 | 财务建模 (cáiwù jiànmó) — Financial Modeling: Mô hình tài chính |
929 | 敏感指标 (mǐngǎn zhǐbiāo) — Key Sensitivity Indicator: Chỉ số nhạy cảm chính |
930 | 关键财务指标 (guānjiàn cáiwù zhǐbiāo) — Key Financial Indicators – KFI: Chỉ tiêu tài chính chính yếu |
931 | 企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) — Enterprise Resource Planning – ERP: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
932 | 自动记账 (zìdòng jìzhàng) — Automated Bookkeeping: Ghi sổ kế toán tự động |
933 | 会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) — Accounting Software: Phần mềm kế toán |
934 | 云会计 (yún kuàijì) — Cloud Accounting: Kế toán đám mây |
935 | 在线报税 (zàixiàn bàoshuì) — Online Tax Filing: Khai thuế trực tuyến |
936 | 移动会计 (yídòng kuàijì) — Mobile Accounting: Kế toán di động |
937 | 数据加密 (shùjù jiāmì) — Data Encryption: Mã hóa dữ liệu |
938 | 系统备份 (xìtǒng bèifèn) — System Backup: Sao lưu hệ thống |
939 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) — Cybersecurity: An ninh mạng |
940 | 数据泄露 (shùjù xièlòu) — Data Breach: Rò rỉ dữ liệu |
941 | 权限控制 (quánxiàn kòngzhì) — Access Control: Kiểm soát quyền truy cập |
942 | 用户授权 (yònghù shòuquán) — User Authorization: Phân quyền người dùng |
943 | 日志记录 (rìzhì jìlù) — Log Recording: Ghi nhật ký hệ thống |
944 | 系统审计 (xìtǒng shěnjì) — System Audit: Kiểm toán hệ thống |
945 | 内部控制系统 (nèibù kòngzhì xìtǒng) — Internal Control System: Hệ thống kiểm soát nội bộ |
946 | 内部稽核 (nèibù jīhé) — Internal Audit: Kiểm toán nội bộ |
947 | 审计轨迹 (shěnjì guǐjì) — Audit Trail: Dấu vết kiểm toán |
948 | 舞弊风险 (wǔbì fēngxiǎn) — Fraud Risk: Rủi ro gian lận |
949 | 舞弊预防 (wǔbì yùfáng) — Fraud Prevention: Ngăn ngừa gian lận |
950 | 合规风险 (hégé fēngxiǎn) — Compliance Risk: Rủi ro tuân thủ |
951 | 操作风险 (cāozuò fēngxiǎn) — Operational Risk: Rủi ro hoạt động |
952 | 声誉风险 (shēngyù fēngxiǎn) — Reputational Risk: Rủi ro danh tiếng |
953 | 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) — Market Risk: Rủi ro thị trường |
954 | 风险缓解 (fēngxiǎn huǎnjiě) — Risk Mitigation: Giảm thiểu rủi ro |
955 | 风险报告 (fēngxiǎn bàogào) — Risk Report: Báo cáo rủi ro |
956 | 关键控制点 (guānjiàn kòngzhì diǎn) — Key Control Point: Điểm kiểm soát then chốt |
957 | 异常检测 (yìcháng jiǎncè) — Exception Detection: Phát hiện bất thường |
958 | 持续监控 (chíxù jiānkòng) — Continuous Monitoring: Giám sát liên tục |
959 | 事务处理 (shìwù chǔlǐ) — Transaction Processing: Xử lý giao dịch |
960 | 报表生成 (bàobiǎo shēngchéng) — Report Generation: Tạo báo cáo |
961 | 数据导入 (shùjù dǎorù) — Data Importing: Nhập dữ liệu |
962 | 批量处理 (pīliàng chǔlǐ) — Batch Processing: Xử lý theo lô |
963 | 凭证管理 (píngzhèng guǎnlǐ) — Voucher Management: Quản lý chứng từ |
964 | 多币种会计 (duō bìzhǒng kuàijì) — Multi-currency Accounting: Kế toán đa tiền tệ |
965 | 外汇调整 (wàihuì tiáozhěng) — Foreign Exchange Adjustment: Điều chỉnh tỷ giá |
966 | 外部接口 (wàibù jiēkǒu) — External Interface: Giao diện ngoài |
967 | 系统集成 (xìtǒng jíchéng) — System Integration: Tích hợp hệ thống |
968 | 权限分级 (quánxiàn fēnjí) — Hierarchical Authorization: Phân quyền theo cấp |
969 | 人工智能会计 (réngōng zhìnéng kuàijì) — AI Accounting: Kế toán trí tuệ nhân tạo |
970 | 区块链会计 (qūkuài liàn kuàijì) — Blockchain Accounting: Kế toán chuỗi khối |
971 | 机器人流程自动化 (jīqìrén liúchéng zìdònghuà) — RPA – Robotic Process Automation: Tự động hóa bằng robot |
972 | 智能报表 (zhìnéng bàobiǎo) — Smart Reporting: Báo cáo thông minh |
973 | 电子档案管理 (diànzǐ dàng’àn guǎnlǐ) — Electronic Document Management: Quản lý hồ sơ điện tử |
974 | 国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàogào zhǔnzé) — International Financial Reporting Standards – IFRS: Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
975 | 财务会计准则 (cáiwù kuàijì zhǔnzé) — Financial Accounting Standards: Chuẩn mực kế toán tài chính |
976 | 减值测试 (jiǎnzhí cèshì) — Impairment Test: Kiểm tra giảm giá trị |
977 | 租赁会计 (zūlìn kuàijì) — Lease Accounting: Kế toán cho thuê |
978 | 金融工具会计 (jīnróng gōngjù kuàijì) — Financial Instruments Accounting: Kế toán công cụ tài chính |
979 | 资产负债观 (zīchǎn fùzhài guān) — Balance Sheet Approach: Quan điểm bảng cân đối kế toán |
980 | 预期信用损失 (yùqī xìnyòng sǔnshī) — Expected Credit Loss – ECL: Tổn thất tín dụng kỳ vọng |
981 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) — Accounting Policies: Chính sách kế toán |
982 | 会计估计 (kuàijì gūjì) — Accounting Estimates: Ước tính kế toán |
983 | 报表合并 (bàobiǎo hébìng) — Consolidated Financial Statements: Báo cáo tài chính hợp nhất |
984 | 联营公司 (liányíng gōngsī) — Associate Company: Công ty liên kết |
985 | 少数股东权益 (shǎoshù gǔdōng quányì) — Non-controlling Interest – NCI: Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
986 | 内部交易 (nèibù jiāoyì) — Intercompany Transactions: Giao dịch nội bộ |
987 | 合并抵消 (hébìng dǐxiāo) — Consolidation Elimination: Bút toán loại trừ hợp nhất |
988 | 全面合并法 (quánmiàn hébìng fǎ) — Full Consolidation Method: Phương pháp hợp nhất toàn phần |
989 | 比例合并法 (bǐlì hébìng fǎ) — Proportionate Consolidation: Hợp nhất theo tỷ lệ |
990 | 业务合并 (yèwù hébìng) — Business Combination: Hợp nhất kinh doanh |
991 | 购买法 (gòumǎi fǎ) — Purchase Method: Phương pháp mua |
992 | 商誉减值 (shāngyù jiǎnzhí) — Goodwill Impairment: Giảm giá trị lợi thế thương mại |
993 | 转让定价 (zhuǎnràng dìngjià) — Transfer Pricing: Chuyển giá |
994 | 可比非受控价格法 (kěbǐ fēi shòukòng jiàgé fǎ) — Comparable Uncontrolled Price – CUP Method: Phương pháp giá so sánh |
995 | 成本加成法 (chéngběn jiāchéng fǎ) — Cost Plus Method: Phương pháp cộng chi phí |
996 | 再销售价格法 (zài xiāoshòu jiàgé fǎ) — Resale Price Method: Phương pháp giá bán lại |
997 | 交易净利润法 (jiāoyì jìnglìrùn fǎ) — Transactional Net Margin Method – TNMM: Phương pháp tỷ suất lợi nhuận giao dịch |
998 | 利润分割法 (lìrùn fēngē fǎ) — Profit Split Method: Phương pháp phân chia lợi nhuận |
999 | 转让定价文档 (zhuǎnràng dìngjià wéndàng) — Transfer Pricing Documentation: Hồ sơ chuyển giá |
1000 | 主文件 (zhǔ wénjiàn) — Master File: Tài liệu tổng thể |
1001 | 本地文件 (běndì wénjiàn) — Local File: Tài liệu địa phương |
1002 | 国别报告 (guóbié bàogào) — Country-by-Country Report – CbCR: Báo cáo theo từng quốc gia |
1003 | 避税 (bìshuì) — Tax Avoidance: Tránh thuế |
1004 | 逃税 (táoshuì) — Tax Evasion: Trốn thuế |
1005 | 税务合规 (shuìwù hégé) — Tax Compliance: Tuân thủ thuế |
1006 | 国际审计准则 (guójì shěnjì zhǔnzé) — International Auditing Standards – ISA: Chuẩn mực kiểm toán quốc tế |
1007 | 保留意见 (bǎoliú yìjiàn) — Qualified Opinion: Ý kiến ngoại trừ |
1008 | 否定意见 (fǒudìng yìjiàn) — Adverse Opinion: Ý kiến không chấp nhận |
1009 | 无法表示意见 (wúfǎ biǎoshì yìjiàn) — Disclaimer of Opinion: Không đưa ra ý kiến |
1010 | 审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) — Audit Working Papers: Hồ sơ kiểm toán |
1011 | 银行会计 (yínháng kuàijì) — Bank Accounting: Kế toán ngân hàng |
1012 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) — Bank Deposits: Tiền gửi ngân hàng |
1013 | 贷款 (dàikuǎn) — Loan: Khoản vay |
1014 | 信贷 (xìndài) — Credit: Tín dụng |
1015 | 银行利息 (yínháng lìxī) — Bank Interest: Lãi suất ngân hàng |
1016 | 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) — Financial Derivatives: Công cụ tài chính phái sinh |
1017 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) — Provision for Bad Debts: Dự phòng nợ xấu |
1018 | 保险会计 (bǎoxiǎn kuàijì) — Insurance Accounting: Kế toán bảo hiểm |
1019 | 保费收入 (bǎofèi shōurù) — Premium Income: Thu nhập từ phí bảo hiểm |
1020 | 赔付 (péifù) — Claims Payment: Chi trả bảo hiểm |
1021 | 保险准备金 (bǎoxiǎn zhǔnbèi jīn) — Insurance Reserves: Dự phòng bảo hiểm |
1022 | 保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) — Insurance Claims: Khiếu nại bảo hiểm |
1023 | 保险合约 (bǎoxiǎn héyuē) — Insurance Contract: Hợp đồng bảo hiểm |
1024 | 净保费 (jìng bǎofèi) — Net Premium: Phí bảo hiểm thuần |
1025 | 保险负债 (bǎoxiǎn fùzhài) — Insurance Liabilities: Nợ phải trả bảo hiểm |
1026 | 保险公司 (bǎoxiǎn gōngsī) — Insurance Company: Công ty bảo hiểm |
1027 | 人寿保险 (rénshòu bǎoxiǎn) — Life Insurance: Bảo hiểm nhân thọ |
1028 | 财产保险 (cáichǎn bǎoxiǎn) — Property Insurance: Bảo hiểm tài sản |
1029 | 责任保险 (zérèn bǎoxiǎn) — Liability Insurance: Bảo hiểm trách nhiệm |
1030 | 养老金 (yánglǎo jīn) — Pension Fund: Quỹ hưu trí |
1031 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) — Asset Management: Quản lý tài sản |
1032 | 保险风险 (bǎoxiǎn fēngxiǎn) — Insurance Risk: Rủi ro bảo hiểm |
1033 | 核算 (hésuàn) — Accounting for Insurance: Hạch toán bảo hiểm |
1034 | 公共部门会计 (gōnggòng bùmén kuàijì) — Public Sector Accounting: Kế toán khu vực công |
1035 | 财政预算 (cáizhèng yùsuàn) — Government Budget: Ngân sách chính phủ |
1036 | 政府债务 (zhèngfǔ zhàiwù) — Government Debt: Nợ chính phủ |
1037 | 公共资金管理 (gōnggòng zījīn guǎnlǐ) — Public Funds Management: Quản lý quỹ công |
1038 | 公共预算控制 (gōnggòng yùsuàn kòngzhì) — Public Budget Control: Kiểm soát ngân sách công |
1039 | 政府审计 (zhèngfǔ shěnjì) — Government Audit: Kiểm toán chính phủ |
1040 | 政府报告 (zhèngfǔ bàogào) — Government Reporting: Báo cáo chính phủ |
1041 | 政府财务管理 (zhèngfǔ cáiwù guǎnlǐ) — Government Financial Management: Quản lý tài chính chính phủ |
1042 | 公共项目会计 (gōnggòng xiàngmù kuàijì) — Public Project Accounting: Kế toán dự án công |
1043 | 财政赤字 (cáizhèng chìzì) — Fiscal Deficit: Thâm hụt ngân sách |
1044 | 财政盈余 (cáizhèng yíngyú) — Fiscal Surplus: Thặng dư ngân sách |
1045 | 绩效管理 (jìxiào guǎnlǐ) — Performance Management: Quản lý hiệu suất |
1046 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) — Strategic Planning: Lập kế hoạch chiến lược |
1047 | 资源优化 (zīyuán yōuhuà) — Resource Optimization: Tối ưu hóa nguồn lực |
1048 | 财务报告制度 (cáiwù bàobiǎo zhìdù) — Financial Reporting System: Hệ thống báo cáo tài chính |
1049 | 内控体系 (nèikòng tǐxì) — Internal Control System: Hệ thống kiểm soát nội bộ |
1050 | 风险评估方法 (fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) — Risk Assessment Method: Phương pháp đánh giá rủi ro |
1051 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) — Asset and Liability Management – ALM: Quản lý tài sản và nợ phải trả |
1052 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) — Liquidity: Tính thanh khoản |
1053 | 银行审计 (yínháng shěnjì) — Bank Audit: Kiểm toán ngân hàng |
1054 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) — Standard Cost: Chi phí chuẩn |
1055 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) — Contribution Margin: Biên lợi nhuận |
1056 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) — Financial Budget: Ngân sách tài chính |
1057 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) — Operating Leverage: Đòn bẩy hoạt động |
1058 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) — Financial Ratio Analysis: Phân tích tỷ số tài chính |
1059 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) — Current Ratio: Tỷ lệ thanh khoản |
1060 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) — Quick Ratio: Tỷ lệ thanh toán nhanh |
1061 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Asset Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay tài sản |
1062 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) — Return on Equity – ROE: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1063 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) — Return on Assets – ROA: Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
1064 | 收益率 (shōuyì lǜ) — Return on Investment – ROI: Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
1065 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) — Financial Planning: Lập kế hoạch tài chính |
1066 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) — Financial Risk Management: Quản lý rủi ro tài chính |
1067 | 战略财务管理 (zhànlüè cáiwù guǎnlǐ) — Strategic Financial Management: Quản lý tài chính chiến lược |
1068 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow: Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
1069 | 自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) — Free Cash Flow: Lưu chuyển tiền tệ tự do |
1070 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) — Capital Budgeting: Lập ngân sách vốn |
1071 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) — Internal Rate of Return – IRR: Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ |
1072 | 融资结构 (róngzī jiégòu) — Financing Structure: Cơ cấu tài trợ |
1073 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) — Business Valuation: Định giá doanh nghiệp |
1074 | 股权价值 (gǔquán jiàzhí) — Equity Value: Giá trị cổ phần |
1075 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) — Debt Financing: Tài trợ bằng nợ |
1076 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) — Financial Statement Analysis: Phân tích báo cáo tài chính |
1077 | 现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) — Cash Management: Quản lý tiền mặt |
1078 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) — Profit Distribution: Phân chia lợi nhuận |
1079 | 业务分析 (yèwù fēnxī) — Business Analysis: Phân tích kinh doanh |
1080 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) — Market Analysis: Phân tích thị trường |
1081 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) — Product Pricing: Định giá sản phẩm |
1082 | 费用控制 (fèiyòng kòngzhì) — Expense Control: Kiểm soát chi phí |
1083 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) — Cost Analysis: Phân tích chi phí |
1084 | 营业收入 (yíngyè shōurù) — Revenue from Operations: Doanh thu từ hoạt động |
1085 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) — Debt-to-Asset Ratio: Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1086 | 边际成本 (biānjì chéngběn) — Marginal Cost: Chi phí biên |
1087 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) — Raw Material Cost: Chi phí nguyên vật liệu |
1088 | 人工成本 (réngōng chéngběn) — Labor Cost: Chi phí lao động |
1089 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) — Transportation Cost: Chi phí vận chuyển |
1090 | 库存成本 (kùcún chéngběn) — Inventory Cost: Chi phí tồn kho |
1091 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) — Financial Audit: Kiểm toán tài chính |
1092 | 合规性检查 (héguī xìng jiǎnchá) — Compliance Audit: Kiểm tra tuân thủ |
1093 | 控制测试 (kòngzhì cèshì) — Control Testing: Kiểm tra kiểm soát |
1094 | 审计标准 (shěnjì biāozhǔn) — Audit Standards: Tiêu chuẩn kiểm toán |
1095 | 审计发现 (shěnjì fāxiàn) — Audit Finding: Phát hiện kiểm toán |
1096 | 审计跟进 (shěnjì gēnjìn) — Audit Follow-up: Theo dõi kiểm toán |
1097 | 企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) — Enterprise Resource Planning (ERP): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
1098 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) — Electronic Payment: Thanh toán điện tử |
1099 | 会计云软件 (kuàijì yún ruǎnjiàn) — Cloud Accounting Software: Phần mềm kế toán đám mây |
1100 | 区块链技术 (qūkuài liàn jìshù) — Blockchain Technology: Công nghệ blockchain |
1101 | 数据分析 (shùjù fēnxī) — Data Analysis: Phân tích dữ liệu |
1102 | 财务数字化 (cáiwù shùzì huà) — Financial Digitalization: Số hóa tài chính |
1103 | 企业信息系统 (qǐyè xìnxī xìtǒng) — Enterprise Information System: Hệ thống thông tin doanh nghiệp |
1104 | 计算机辅助会计 (jìsuànjī fǔzhù kuàijì) — Computer-Assisted Accounting: Kế toán hỗ trợ máy tính |
1105 | 会计自动化 (kuàijì zìdònghuà) — Accounting Automation: Tự động hóa kế toán |
1106 | 智能会计 (zhìnéng kuàijì) — Smart Accounting: Kế toán thông minh |
1107 | 会计信息安全 (kuàijì xìnxī ānquán) — Accounting Information Security: Bảo mật thông tin kế toán |
1108 | 数据保护 (shùjù bǎohù) — Data Protection: Bảo vệ dữ liệu |
1109 | 财务报表自动化 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà) — Financial Statement Automation: Tự động hóa báo cáo tài chính |
1110 | 会计数据集成 (kuàijì shùjù jíchéng) — Accounting Data Integration: Tích hợp dữ liệu kế toán |
1111 | 财务数据仓库 (cáiwù shùjù cāngkù) — Financial Data Warehouse: Kho dữ liệu tài chính |
1112 | 电子账单 (diànzǐ zhàngdān) — Electronic Invoice: Hóa đơn điện tử |
1113 | 数据可视化 (shùjù kěshì huà) — Data Visualization: Hình dung dữ liệu |
1114 | 会计报告生成 (kuàijì bàogào shēngchéng) — Accounting Report Generation: Tạo báo cáo kế toán |
1115 | 预算管理软件 (yùsuàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) — Budget Management Software: Phần mềm quản lý ngân sách |
1116 | 费用报销系统 (fèiyòng bàoxiāo xìtǒng) — Expense Reimbursement System: Hệ thống hoàn trả chi phí |
1117 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) — Electronic Receipt: Biên lai điện tử |
1118 | 财务控制 (cáiwù kòngzhì) — Financial Control: Kiểm soát tài chính |
1119 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) — Cash Management: Quản lý tiền mặt |
1120 | 会计控制 (kuàijì kòngzhì) — Accounting Control: Kiểm soát kế toán |
1121 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) — Accounting System: Hệ thống kế toán |
1122 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) — Financial Risk Control: Kiểm soát rủi ro tài chính |
1123 | 财务审计控制 (cáiwù shěnjì kòngzhì) — Audit Control: Kiểm soát kiểm toán |
1124 | 财务报告 (cáiwù bàogào) — Financial Report: Báo cáo tài chính |
1125 | 利润表 (lìrùn biǎo) — Income Statement: Báo cáo lãi lỗ |
1126 | 股东权益变动表 (gǔdōng quányì biàndòng biǎo) — Statement of Changes in Equity: Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
1127 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) — Financial Position Statement: Báo cáo tình hình tài chính |
1128 | 综合收益表 (zōnghé shōuyì biǎo) — Comprehensive Income Statement: Báo cáo thu nhập toàn diện |
1129 | 预提税 (yùtí shuì) — Withholding Tax: Thuế khấu trừ |
1130 | 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) — Personal Income Tax: Thuế thu nhập cá nhân |
1131 | 税务合规 (shuìwù héguī) — Tax Compliance: Tuân thủ thuế |
1132 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) — Tax Audit: Kiểm toán thuế |
1133 | 避税 (bìshuì) — Tax Evasion: Trốn thuế |
1134 | 纳税义务 (nàshuì yìwù) — Tax Obligation: Nghĩa vụ thuế |
1135 | 财务报告合规 (cáiwù bàogào héguī) — Financial Reporting Compliance: Tuân thủ báo cáo tài chính |
1136 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) — Accounting Standards: Chuẩn mực kế toán |
1137 | 财务合规性 (cáiwù héguī xìng) — Financial Compliance: Tuân thủ tài chính |
1138 | 税务计划 (shuìwù jìhuà) — Tax Planning: Kế hoạch thuế |
1139 | 税务优化 (shuìwù yōuhuà) — Tax Optimization: Tối ưu hóa thuế |
1140 | 企业税务政策 (qǐyè shuìwù zhèngcè) — Corporate Tax Policy: Chính sách thuế doanh nghiệp |
1141 | 税务争议 (shuìwù zhēngyì) — Tax Dispute: Tranh chấp thuế |
1142 | 纳税人 (nàshuìrén) — Taxpayer: Người nộp thuế |
1143 | 税务征收 (shuìwù zhēngshōu) — Tax Collection: Thu thuế |
1144 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) — Tax Reduction: Giảm thuế |
1145 | 税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) — Tax Management: Quản lý thuế |
1146 | 财务法律合规 (cáiwù fǎlǜ héguī) — Financial Legal Compliance: Tuân thủ pháp lý tài chính |
1147 | 会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) — Accounting Firm: Công ty kế toán |
1148 | 税务顾问 (shuìwù gùwèn) — Tax Consultant: Tư vấn thuế |
1149 | 商业法律 (shāngyè fǎlǜ) — Business Law: Luật kinh doanh |
1150 | 税务法规 (shuìwù fǎguī) — Tax Regulations: Quy định thuế |
1151 | 合规审查 (héguī shěnchá) — Compliance Review: Kiểm tra tuân thủ |
1152 | 会计合规 (kuàijì héguī) — Accounting Compliance: Tuân thủ kế toán |
1153 | 会计责任 (kuàijì zérèn) — Accounting Responsibility: Trách nhiệm kế toán |
1154 | 财务管理法规 (cáiwù guǎnlǐ fǎguī) — Financial Management Regulations: Quy định quản lý tài chính |
1155 | 企业财务责任 (qǐyè cáiwù zérèn) — Corporate Financial Responsibility: Trách nhiệm tài chính doanh nghiệp |
1156 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) — Tax Return: Tờ khai thuế |
1157 | 审计意见书 (shěnjì yìjiàn shū) — Audit Opinion Letter: Thư ý kiến kiểm toán |
1158 | 审计独立性 (shěnjì dúlì xìng) — Audit Independence: Tính độc lập của kiểm toán |
1159 | 审计调查 (shěnjì diàochá) — Audit Investigation: Điều tra kiểm toán |
1160 | 审计证据不足 (shěnjì zhèngjù bùzú) — Insufficient Audit Evidence: Bằng chứng kiểm toán không đủ |
1161 | 审计报告说明 (shěnjì bàogào shuōmíng) — Audit Report Explanation: Giải thích báo cáo kiểm toán |
1162 | 账目审查 (zhàngmù shěnchá) — Account Review: Xem xét tài khoản |
1163 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) — Budget Preparation: Chuẩn bị ngân sách |
1164 | 预算审计 (yùsuàn shěnjì) — Budget Audit: Kiểm toán ngân sách |
1165 | 预算修正 (yùsuàn xiūzhèng) — Budget Revision: Sửa đổi ngân sách |
1166 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) — Capital Budget: Ngân sách vốn |
1167 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) — Budget Overrun: Vượt ngân sách |
1168 | 预算节省 (yùsuàn jiéshěng) — Budget Savings: Tiết kiệm ngân sách |
1169 | 预算执行报告 (yùsuàn zhíxíng bàogào) — Budget Execution Report: Báo cáo thực hiện ngân sách |
1170 | 年度预算 (niándù yùsuàn) — Annual Budget: Ngân sách hàng năm |
1171 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) — Liquidity: Tính thanh khoản |
1172 | 资金调度 (zījīn diàodù) — Cash Flow Management: Quản lý dòng tiền |
1173 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) — Tax Planning: Kế hoạch thuế |
1174 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) — Cost Accounting: Kế toán chi phí |
1175 | 会计核算 (kuàijì hésuàn) — Accounting Calculation: Tính toán kế toán |
1176 | 税收优化 (shuìshōu yōuhuà) — Tax Optimization: Tối ưu thuế |
1177 | 财务报告披露 (cáiwù bàogào pīlù) — Financial Report Disclosure: Công khai báo cáo tài chính |
1178 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) — Financial Ratio Analysis: Phân tích tỷ lệ tài chính |
1179 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) — Financial Statement Audit: Kiểm toán báo cáo tài chính |
1180 | 融资管理 (róngzī guǎnlǐ) — Financing Management: Quản lý huy động vốn |
1181 | 资本结构 (zīběn jiégòu) — Capital Structure: Cấu trúc vốn |
1182 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) — Debt-to-Equity Ratio: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1183 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow: Dòng tiền hoạt động |
1184 | 净现金流 (jìng xiànjīn liú) — Net Cash Flow: Dòng tiền ròng |
1185 | 融资费用 (róngzī fèiyòng) — Financing Costs: Chi phí huy động vốn |
1186 | 审计程序控制 (shěnjì chéngxù kòngzhì) — Audit Procedure Control: Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1187 | 税务合规检查 (shuìwù héguī jiǎnchá) — Tax Compliance Check: Kiểm tra tuân thủ thuế |
1188 | 会计风险管理 (kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ) — Accounting Risk Management: Quản lý rủi ro kế toán |
1189 | 财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) — Financial Information Disclosure: Công khai thông tin tài chính |
1190 | 税务申报表提交 (shuìwù shēnbào biǎo tíjiāo) — Tax Return Submission: Nộp tờ khai thuế |
1191 | 企业财务管理 (qǐyè cáiwù guǎnlǐ) — Corporate Financial Management: Quản lý tài chính doanh nghiệp |
1192 | 资本管理 (zīběn guǎnlǐ) — Capital Management: Quản lý vốn |
1193 | 资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) — Capital Structure Optimization: Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
1194 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) — Capital Appreciation: Tăng giá trị vốn |
1195 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) — Asset-Liability Management: Quản lý tài sản và nợ |
1196 | 营运资本管理 (yíngyùn zīběn guǎnlǐ) — Working Capital Management: Quản lý vốn lưu động |
1197 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) — Debt Management: Quản lý nợ |
1198 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) — Financial Indicators: Chỉ số tài chính |
1199 | 负债比率 (fùzhài bǐlǜ) — Debt Ratio: Tỷ lệ nợ |
1200 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) — Debt Repayment Ability: Khả năng trả nợ |
1201 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) — Debt Financing: Tài trợ nợ |
1202 | 股权融资 (gǔquán róngzī) — Equity Financing: Tài trợ vốn chủ sở hữu |
1203 | 融资成本 (róngzī chéngběn) — Cost of Financing: Chi phí huy động vốn |
1204 | 债券发行 (zhàiquàn fāxíng) — Bond Issuance: Phát hành trái phiếu |
1205 | 证券投资 (zhèngquàn tóuzī) — Securities Investment: Đầu tư chứng khoán |
1206 | 资产证券化 (zīchǎn zhèngquàn huà) — Asset Securitization: Chứng khoán hóa tài sản |
1207 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) — Shareholder Return: Lợi tức cổ đông |
1208 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) — Cash Flow Management: Quản lý dòng tiền |
1209 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) — Cash Flow Forecasting: Dự báo dòng tiền |
1210 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) — Accounts Receivable Management: Quản lý phải thu |
1211 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) — Accounts Payable Management: Quản lý phải trả |
1212 | 资产清算 (zīchǎn qīngsuàn) — Asset Liquidation: Thanh lý tài sản |
1213 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) — Financial Review: Kiểm tra tài chính |
1214 | 资本流动 (zīběn liúdòng) — Capital Flow: Dòng vốn |
1215 | 债务违约 (zhàiwù wéiyuē) — Debt Default: Vi phạm nghĩa vụ nợ |
1216 | 债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) — Debt Restructuring: Tái cấu trúc nợ |
1217 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) — Tax Planning: Kế hoạch thuế |
1218 | 税务合规性 (shuìwù héguī xìng) — Tax Compliance: Tuân thủ thuế |
1219 | 财务透明 (cáiwù tòumíng) — Financial Transparency: Minh bạch tài chính |
1220 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) — Return on Capital (ROC): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
1221 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) — Return on Investment (ROI): Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1222 | 资本运作 (zīběn yùnzòu) — Capital Operations: Hoạt động vốn |
1223 | 企业融资 (qǐyè róngzī) — Corporate Financing: Huy động vốn doanh nghiệp |
1224 | 应计法 (yīngjì fǎ) — Accrual Basis: Phương pháp dồn tích |
1225 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) — Financial Analysis Report: Báo cáo phân tích tài chính |
1226 | 企业资产评估 (qǐyè zīchǎn pínggū) — Corporate Asset Valuation: Định giá tài sản doanh nghiệp |
1227 | 资本市场 (zīběn shìchǎng) — Capital Market: Thị trường vốn |
1228 | 利润表 (lìrùn biǎo) — Income Statement: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
1229 | 经营现金流量 (jīngyìng xiànjīn liúliàng) — Operating Cash Flow: Dòng tiền hoạt động |
1230 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) — Return on Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1231 | 销售毛利率 (xiāoshòu máolì lǜ) — Gross Profit Margin: Biên lợi nhuận gộp |
1232 | 净利率 (jìng lì lǜ) — Net Profit Margin: Biên lợi nhuận ròng |
1233 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) — Current Assets: Tài sản lưu động |
1234 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) — Short-term Loans: Khoản vay ngắn hạn |
1235 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) — Long-term Loans: Khoản vay dài hạn |
1236 | 债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) — Debt Ratio: Tỷ lệ nợ |
1237 | 资本支出 (zīběn zhīchū) — Capital Expenditures (CapEx): Chi tiêu vốn |
1238 | 经营费用 (jīngyìng fèiyòng) — Operating Expenses: Chi phí hoạt động |
1239 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) — Budget Variance Analysis: Phân tích chênh lệch ngân sách |
1240 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) — Fixed Costs: Chi phí cố định |
1241 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) — Variable Costs: Chi phí biến đổi |
1242 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) — Marginal Contribution: Đóng góp biên độ |
1243 | 盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) — Break-even Point: Điểm hòa vốn |
1244 | 目标成本 (mùbiāo chéngběn) — Target Costing: Kế toán chi phí mục tiêu |
1245 | 作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) — Activity-Based Costing (ABC): Kế toán chi phí dựa trên hoạt động |
1246 | 利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) — Profit Maximization: Tối đa hóa lợi nhuận |
1247 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) — Financial Statement Analysis: Phân tích báo cáo tài chính |
1248 | 投资回报 (tóuzī huíbào) — Investment Return: Lợi nhuận đầu tư |
1249 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) — Internal Rate of Return (IRR): Tỷ lệ lợi nhuận nội bộ |
1250 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) — Financial Integration: Tích hợp tài chính |
1251 | 金融危机 (jīnróng wēijī) — Financial Crisis: Khủng hoảng tài chính |
1252 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) — Foreign Exchange Risk: Rủi ro ngoại hối |
1253 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) — Tax Planning: Kế hoạch thuế |
1254 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) — Asset Liquidity: Tính thanh khoản tài sản |
1255 | 收益质量 (shōuyì zhìliàng) — Earnings Quality: Chất lượng lợi nhuận |
1256 | 银行贷款利率 (yínháng dàikuǎn lìlǜ) — Bank Loan Interest Rate: Lãi suất vay ngân hàng |
1257 | 财务杠杆效应 (cáiwù gànggǎn xiàoyìng) — Financial Leverage Effect: Hiệu ứng đòn bẩy tài chính |
1258 | 亏损 (kuīsǔn) — Loss: Lỗ |
1259 | 税务报告 (shuìwù bàogào) — Tax Report: Báo cáo thuế |
1260 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) — Cost Accounting: Kế toán chi phí |
1261 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) — Indirect Costs: Chi phí gián tiếp |
1262 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) — Direct Costs: Chi phí trực tiếp |
1263 | 经营预算 (jīngyìng yùsuàn) — Operating Budget: Ngân sách hoạt động |
1264 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) — Profitability Analysis: Phân tích khả năng sinh lời |
1265 | 盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) — Profit and Loss Analysis: Phân tích lợi nhuận và lỗ |
1266 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) — Financial Ratios: Tỷ lệ tài chính |
1267 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) — Current Ratio: Tỷ lệ thanh khoản hiện tại |
1268 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) — Debt to Asset Ratio: Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1269 | 负债股东权益比率 (fùzhài gǔdōng quányì bǐlǜ) — Debt to Equity Ratio: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1270 | 净利润率 (jìng lìrùn lǜ) — Net Profit Margin: Biên lợi nhuận ròng |
1271 | 毛利润率 (máo lìrùn lǜ) — Gross Profit Margin: Biên lợi nhuận gộp |
1272 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) — Return on Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1273 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) — Return on Equity (ROE): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1274 | 经营杠杆效应 (jīngyìng gànggǎn xiàoyìng) — Operating Leverage Effect: Hiệu ứng đòn bẩy hoạt động |
1275 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) — Financial Budgeting: Lập ngân sách tài chính |
1276 | 资金筹集 (zījīn chóují) — Fundraising: Huy động vốn |
1277 | 股权融资 (gǔquán róngzī) — Equity Financing: Tài trợ bằng cổ phần |
1278 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) — Venture Capital: Vốn mạo hiểm |
1279 | 企业重组 (qǐyè zhòngzǔ) — Corporate Restructuring: Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1280 | 公认会计原则 (gōngrèn kuàijì yuánzé) — Generally Accepted Accounting Principles (GAAP): Nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi |
1281 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) — Cash Flow: Dòng tiền |
1282 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) — Finance Lease: Cho thuê tài chính |
1283 | 资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) — Balance Sheet Analysis: Phân tích bảng cân đối kế toán |
1284 | 资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) — Capital Structure Analysis: Phân tích cấu trúc vốn |
1285 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) — Cash Flow Analysis: Phân tích lưu chuyển tiền tệ |
1286 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Receivable Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay phải thu |
1287 | 应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Payable Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay phải trả |
1288 | 存货周转率 (cún huò zhōuzhuǎn lǜ) — Inventory Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
1289 | 利息保障倍数 (lìxī bǎozhàng bèi shù) — Interest Coverage Ratio: Tỷ số bảo vệ lãi suất |
1290 | 现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) — Cash Ratio: Tỷ lệ tiền mặt |
1291 | 经济增加值 (jīngjì zēngjiā zhí) — Economic Value Added (EVA): Giá trị gia tăng kinh tế |
1292 | 杜邦分析法 (dù bāng fēnxī fǎ) — DuPont Analysis: Phân tích DuPont |
1293 | 经营风险 (jīngyìng fēngxiǎn) — Operating Risk: Rủi ro hoạt động |
1294 | 系统性风险 (xìtǒngxìng fēngxiǎn) — Systematic Risk: Rủi ro hệ thống |
1295 | 非系统性风险 (fēi xìtǒngxìng fēngxiǎn) — Unsystematic Risk: Rủi ro phi hệ thống |
1296 | 资本资产定价模型 (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng) — Capital Asset Pricing Model (CAPM): Mô hình định giá tài sản vốn |
1297 | 股票投资 (gǔpiào tóuzī) — Stock Investment: Đầu tư cổ phiếu |
1298 | 债券投资 (zhàiquàn tóuzī) — Bond Investment: Đầu tư trái phiếu |
1299 | 多元化投资 (duōyuán huà tóuzī) — Diversified Investment: Đầu tư đa dạng |
1300 | 无风险利率 (wú fēngxiǎn lìlǜ) — Risk-Free Interest Rate: Lãi suất không rủi ro |
1301 | 现金股利 (xiànjīn gǔlì) — Cash Dividend: Cổ tức bằng tiền mặt |
1302 | 股票股利 (gǔpiào gǔlì) — Stock Dividend: Cổ tức bằng cổ phiếu |
1303 | 支付能力 (zhīfù nénglì) — Solvency: Khả năng thanh toán |
1304 | 信用评分 (xìnyòng píngfēn) — Credit Rating: Xếp hạng tín dụng |
1305 | 信用额度 (xìnyòng èdù) — Credit Limit: Hạn mức tín dụng |
1306 | 收入确认 (shōurù quèrèn) — Revenue Recognition: Xác nhận doanh thu |
1307 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) — Non-current Assets: Tài sản không lưu động |
1308 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) — End-of-period Closing: Đóng sổ cuối kỳ |
1309 | 调整分录 (tiáozhěng fēnlù) — Adjustment Entries: Bút toán điều chỉnh |
1310 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) — Provision for Bad Debts: Dự phòng nợ xấu |
1311 | 税务调整 (shuìwù tiáozhěng) — Tax Adjustment: Điều chỉnh thuế |
1312 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) — Earnings Distribution: Phân phối lợi nhuận |
1313 | 账务审计 (zhàngwù shěnjì) — Accounting Audit: Kiểm toán sổ sách |
1314 | 审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) — Audit Trail: Dấu vết kiểm toán |
1315 | 利润表 (lìrùn biǎo) — Income Statement: Báo cáo thu nhập |
1316 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) — Budget Preparation: Lập ngân sách |
1317 | 成本预算 (chéngběn yùsuàn) — Cost Budgeting: Lập ngân sách chi phí |
1318 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) — Tax Policy: Chính sách thuế |
1319 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) — Liquidity of Funds: Tính thanh khoản của vốn |
1320 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) — Internal Rate of Return (IRR): Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ |
1321 | 财务盈亏分析 (cáiwù yíngkuī fēnxī) — Financial Profit and Loss Analysis: Phân tích lãi lỗ tài chính |
1322 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) — Financial Performance Evaluation: Đánh giá hiệu quả tài chính |
1323 | 业绩评价 (yèjī píngjià) — Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất |
1324 | 经营收入 (jīngyìng shōurù) — Operating Revenue: Doanh thu hoạt động |
1325 | 非经营收入 (fēi jīngyìng shōurù) — Non-operating Revenue: Doanh thu phi hoạt động |
1326 | 企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) — Enterprise Risk Management: Quản lý rủi ro doanh nghiệp |
1327 | 盈利模式 (yínglì móshì) — Profit Model: Mô hình lợi nhuận |
1328 | 现金流预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) — Cash Flow Forecasting: Dự báo dòng tiền |
1329 | 资本支出 (zīběn zhīchū) — Capital Expenditure (CapEx): Chi phí vốn |
1330 | 经营活动 (jīngyìng huódòng) — Operating Activities: Hoạt động kinh doanh |
1331 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) — Debt Repayment Capacity: Khả năng trả nợ |
1332 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) — Corporate Culture: Văn hóa doanh nghiệp |
1333 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) — Market Share: Thị phần |
1334 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) — Capital Operation: Vận hành vốn |
1335 | 投资回报 (tóuzī huíbào) — Investment Return: Lợi tức đầu tư |
1336 | 企业债务 (qǐyè zhàiwù) — Corporate Debt: Nợ doanh nghiệp |
1337 | 现金流管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) — Cash Flow Management: Quản lý dòng tiền |
1338 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) — Cash Flow Forecast: Dự báo dòng tiền |
1339 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) — Financing Cash Flow: Dòng tiền tài trợ |
1340 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) — Investing Cash Flow: Dòng tiền đầu tư |
1341 | 经营活动现金流 (jīngyìng huódòng xiànjīn liúliàng) — Operating Cash Flow: Dòng tiền hoạt động |
1342 | 资本投资 (zīběn tóuzī) — Capital Investment: Đầu tư vốn |
1343 | 现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) — Cash Shortage: Thiếu hụt tiền mặt |
1344 | 借贷成本 (jièdài chéngběn) — Borrowing Cost: Chi phí vay mượn |
1345 | 应收账款管理 (yìng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ) — Accounts Receivable Management: Quản lý phải thu |
1346 | 应付账款管理 (yìng fù zhàng kuǎn guǎnlǐ) — Accounts Payable Management: Quản lý phải trả |
1347 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) — Fund Turnover: Vòng quay vốn |
1348 | 融资渠道 (róngzī qúdào) — Financing Channels: Kênh tài trợ |
1349 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) — Financial Consolidation: Hợp nhất tài chính |
1350 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) — Financial Forecasting Model: Mô hình dự báo tài chính |
1351 | 盈利质量 (yínglì zhìliàng) — Earnings Quality: Chất lượng lợi nhuận |
1352 | 企业合并 (qǐyè hébìng) — Corporate Merger: Sáp nhập doanh nghiệp |
1353 | 收购 (shōugòu) — Acquisition: Mua lại |
1354 | 私人股本 (sīrén gǔběn) — Private Equity: Vốn cổ phần tư nhân |
1355 | 管理层收购 (guǎnlǐ céng shōugòu) — Management Buyout (MBO): Mua lại bởi ban giám đốc |
1356 | 股权激励计划 (gǔquán jīlì jìhuà) — Equity Incentive Plan: Kế hoạch khuyến khích cổ phần |
1357 | 资本注入 (zīběn zhùrù) — Capital Injection: Tiêm vốn |
1358 | 收购溢价 (shōugòu yìjià) — Acquisition Premium: Phí mua lại |
1359 | 财务重组 (cáiwù zhòngzǔ) — Financial Restructuring: Tái cấu trúc tài chính |
1360 | 清算 (qīngsuàn) — Liquidation: Thanh lý |
1361 | 债务违约 (zhàiwù wéiyuē) — Debt Default: Vi phạm nợ |
1362 | 债务清偿 (zhàiwù qīngcháng) — Debt Settlement: Thanh toán nợ |
1363 | 外部审计报告 (wàibù shěnjì bàogào) — External Audit Report: Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
1364 | 内部审计报告 (nèibù shěnjì bàogào) — Internal Audit Report: Báo cáo kiểm toán nội bộ |
1365 | 审计流程 (shěnjì liúchéng) — Audit Process: Quy trình kiểm toán |
1366 | 审计风险评估 (shěnjì fēngxiǎn pínggū) — Audit Risk Assessment: Đánh giá rủi ro kiểm toán |
1367 | 审计证据收集 (shěnjì zhèngjù shōují) — Audit Evidence Collection: Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1368 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) — Revenue Recognition Principle: Nguyên tắc công nhận doanh thu |
1369 | 审计发现 (shěnjì fāxiàn) — Audit Findings: Phát hiện kiểm toán |
1370 | 盈利模型 (yínglì móxíng) — Profit Model: Mô hình lợi nhuận |
1371 | 资产估值 (zīchǎn gūzhí) — Asset Valuation: Định giá tài sản |
1372 | 现金流量折现 (xiànjīn liúliàng zhédiàn) — Discounted Cash Flow (DCF): Dòng tiền chiết khấu |
1373 | 毛利率 (máo lìlǜ) — Gross Margin Ratio: Tỷ lệ biên lợi nhuận gộp |
1374 | 管理费用控制 (guǎnlǐ fèiyòng kòngzhì) — Administrative Expense Control: Kiểm soát chi phí quản lý |
1375 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) — Corporate Governance: Quản trị công ty |
1376 | 企业估值方法 (qǐyè gūzhí fāngfǎ) — Business Valuation Methods: Phương pháp định giá doanh nghiệp |
1377 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) — Return on Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
1378 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) — Return on Equity (ROE): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1379 | 投资回报分析 (tóuzī huíbào fēnxī) — Investment Return Analysis: Phân tích lợi tức đầu tư |
1380 | 利息保障倍数 (lìxī bǎozhàng bèi shù) — Interest Coverage Ratio: Tỷ lệ khả năng bảo vệ lãi suất |
1381 | 资金成本 (zījīn chéngběn) — Cost of Funds: Chi phí sử dụng vốn |
1382 | 管理杠杆 (guǎnlǐ gànggǎn) — Management Leverage: Đòn bẩy quản lý |
1383 | 盈利质量分析 (yínglì zhìliàng fēnxī) — Earnings Quality Analysis: Phân tích chất lượng lợi nhuận |
1384 | 风险调整回报率 (fēngxiǎn tiáozhěng huíbào lǜ) — Risk-adjusted Return: Lợi tức điều chỉnh theo rủi ro |
1385 | 股票分析 (gǔpiào fēnxī) — Stock Analysis: Phân tích cổ phiếu |
1386 | 债券分析 (zhàiquàn fēnxī) — Bond Analysis: Phân tích trái phiếu |
1387 | 市场波动 (shìchǎng bōdòng) — Market Volatility: Biến động thị trường |
1388 | 风险溢价 (fēngxiǎn yìjià) — Risk Premium: Phí bảo hiểm rủi ro |
1389 | 公司财务政策 (gōngsī cáiwù zhèngcè) — Corporate Financial Policy: Chính sách tài chính doanh nghiệp |
1390 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) — Ownership Structure: Cấu trúc sở hữu |
1391 | 财务整合分析 (cáiwù zhěnghé fēnxī) — Financial Integration Analysis: Phân tích hợp nhất tài chính |
1392 | 外部审计风险 (wàibù shěnjì fēngxiǎn) — External Audit Risk: Rủi ro kiểm toán bên ngoài |
1393 | 投资组合管理 (tóuzī zǔhé guǎnlǐ) — Portfolio Management: Quản lý danh mục đầu tư |
1394 | 融资策略 (róngzī cèlüè) — Financing Strategy: Chiến lược tài trợ |
1395 | 风险投资基金 (fēngxiǎn tóuzī jījīn) — Venture Capital Fund: Quỹ đầu tư mạo hiểm |
1396 | 盈利能力指标 (yínglì nénglì zhǐbiāo) — Profitability Indicators: Các chỉ số khả năng sinh lời |
1397 | 经营风险 (jīngyìng fēngxiǎn) — Operational Risk: Rủi ro vận hành |
1398 | 管理成本 (guǎnlǐ chéngběn) — Management Costs: Chi phí quản lý |
1399 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) — Cash Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
1400 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiào) — Depreciation of Fixed Assets: Khấu hao tài sản cố định |
1401 | 财务模型 (cáiwù móxíng) — Financial Modeling: Mô hình tài chính |
1402 | 资本结构优化方案 (zīběn jiégòu yōuhuà fāng’àn) — Capital Structure Optimization Plan: Kế hoạch tối ưu hóa cấu trúc vốn |
1403 | 资本积累 (zīběn jīlěi) — Capital Accumulation: Tích lũy vốn |
1404 | 财务稳定性 (cáiwù wěndìng xìng) — Financial Stability: Ổn định tài chính |
1405 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) — Cash Liquidity: Tính thanh khoản tiền mặt |
1406 | 利息支付 (lìxī zhīfù) — Interest Payment: Thanh toán lãi suất |
1407 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) — Short-term Liabilities: Nợ ngắn hạn |
1408 | 总资产 (zǒng zīchǎn) — Total Assets: Tổng tài sản |
1409 | 资本预算模型 (zīběn yùsuàn móxíng) — Capital Budgeting Model: Mô hình lập ngân sách vốn |
1410 | 财务报告 (cáiwù bàogào) — Financial Reporting: Báo cáo tài chính |
1411 | 税务报告 (shuìwù bàogào) — Tax Reporting: Báo cáo thuế |
1412 | 公司财务分析 (gōngsī cáiwù fēnxī) — Corporate Financial Analysis: Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1413 | 股东报告 (gǔdōng bàogào) — Shareholder Report: Báo cáo cổ đông |
1414 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) — Cash Flow Statement: Báo cáo dòng tiền |
1415 | 财务审核 (cáiwù shěnhé) — Financial Audit: Kiểm toán tài chính |
1416 | 固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) — Fixed Asset Management: Quản lý tài sản cố định |
1417 | 资本运作 (zīběn yùnyíng) — Capital Operation: Vận hành vốn |
1418 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) — Financial Condition Analysis: Phân tích tình hình tài chính |
1419 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) — Cash Flow Forecasting: Dự báo dòng tiền |
1420 | 短期资产 (duǎnqī zīchǎn) — Short-term Assets: Tài sản ngắn hạn |
1421 | 长期资产 (chángqī zīchǎn) — Long-term Assets: Tài sản dài hạn |
1422 | 货币资金 (huòbì zījīn) — Monetary Funds: Quỹ tiền tệ |
1423 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) — Tax Planning: Lập kế hoạch thuế |
1424 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) — Cash Income: Thu nhập tiền mặt |
1425 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) — Cash Expenditure: Chi phí tiền mặt |
1426 | 税后净利润 (shuì hòu jìng lìrùn) — Net Profit After Tax (NPAT): Lợi nhuận ròng sau thuế |
1427 | 公司估值 (gōngsī gūzhí) — Company Valuation: Định giá công ty |
1428 | 资本筹集 (zīběn chóují) — Capital Raising: Huy động vốn |
1429 | 经营效率 (jīngyìng xiàolǜ) — Operational Efficiency: Hiệu quả vận hành |
1430 | 债务负担 (zhàiwù fùdān) — Debt Burden: Gánh nặng nợ |
1431 | 资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) — Balance Sheet Items: Mục tài sản và nợ phải trả |
1432 | 短期债务 (duǎnqī zhàiwù) — Short-term Debt: Nợ ngắn hạn |
1433 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) — Capital Liquidity: Thanh khoản vốn |
1434 | 盈亏平衡点 (yíng kuī pínghéng diǎn) — Break-even Point: Điểm hòa vốn |
1435 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) — Budget Implementation: Thực hiện ngân sách |
1436 | 经营现金流 (jīngyìng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow: Dòng tiền hoạt động |
1437 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) — Cost Calculation: Tính toán chi phí |
1438 | 税前利润 (shuì qián lìrùn) — Pre-tax Profit: Lợi nhuận trước thuế |
1439 | 利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) — Profit Distribution Plan: Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
1440 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) — Return on Net Assets: Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
1441 | 现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) — Cash Turnover: Vòng quay tiền mặt |
1442 | 资产管理人 (zīchǎn guǎnlǐ rén) — Asset Manager: Người quản lý tài sản |
1443 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) — Surplus Allocation: Phân bổ thặng dư |
1444 | 年度报告 (nián dù bàogào) — Annual Report: Báo cáo thường niên |
1445 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) — Foreign Exchange Management: Quản lý ngoại hối |
1446 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) — Return on Investment (ROI): Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư |
1447 | 会计原则 (kuàijì yuánzé) — Accounting Principles: Nguyên tắc kế toán |
1448 | 资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) — Balance Sheet Audit: Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
1449 | 现金流量表审计 (xiànjīn liúliàng biǎo shěnjì) — Cash Flow Statement Audit: Kiểm toán báo cáo dòng tiền |
1450 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) — Return on Capital (ROC): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
1451 | 经营风险评估 (jīngyìng fēngxiǎn pínggū) — Operational Risk Assessment: Đánh giá rủi ro hoạt động |
1452 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) — Debt Repayment Ability: Khả năng trả nợ |
1453 | 资产负债表结构 (zīchǎn fùzhài biǎo jiégòu) — Balance Sheet Structure: Cấu trúc bảng cân đối kế toán |
1454 | 融资成本 (róngzī chéngběn) — Cost of Financing: Chi phí tài trợ |
1455 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) — Financial Data Analysis: Phân tích dữ liệu tài chính |
1456 | 资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) — Capital Market Regulation: Quy định thị trường vốn |
1457 | 企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) — Enterprise Accounting Standards: Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
1458 | 经营成果分析 (jīngyìng chéngguǒ fēnxī) — Operating Performance Analysis: Phân tích kết quả hoạt động |
1459 | 金融工具 (jīnróng gōngjù) — Financial Instruments: Công cụ tài chính |
1460 | 商业风险 (shāngyè fēngxiǎn) — Business Risk: Rủi ro kinh doanh |
1461 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) — Financial Risk Assessment: Đánh giá rủi ro tài chính |
1462 | 利润率分析 (lìrùn lǜ fēnxī) — Profit Margin Analysis: Phân tích tỷ suất lợi nhuận |
1463 | 盈余积累 (yíngyú jīlěi) — Surplus Accumulation: Tích lũy thặng dư |
1464 | 预算分析 (yùsuàn fēnxī) — Budget Analysis: Phân tích ngân sách |
1465 | 会计处理 (kuàijì chǔlǐ) — Accounting Treatment: Xử lý kế toán |
1466 | 税务遵从 (shuìwù zūnshǒng) — Tax Compliance: Tuân thủ thuế |
1467 | 税务负担 (shuìwù fùdān) — Tax Burden: Gánh nặng thuế |
1468 | 利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) — Income Statement Analysis: Phân tích báo cáo thu nhập |
1469 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) — Cash Flow Analysis: Phân tích dòng tiền |
1470 | 资产配置策略 (zīchǎn pèizhì cèlüè) — Asset Allocation Strategy: Chiến lược phân bổ tài sản |
1471 | 会计科目 (kuàijì kēmù) — Accounting Accounts: Mục kế toán |
1472 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) — Accounting Voucher: Chứng từ kế toán |
1473 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) — Accounting Ledger: Sổ kế toán |
1474 | 经营性现金流 (jīngyìng xìng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow: Dòng tiền hoạt động |
1475 | 公司税 (gōngsī shuì) — Corporate Tax: Thuế công ty |
1476 | 利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) — Profit Distribution Policy: Chính sách phân phối lợi nhuận |
1477 | 应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) — Accounts Receivable: Phải thu |
1478 | 应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) — Accounts Payable: Phải trả |
1479 | 资本融资 (zīběn róngzī) — Capital Financing: Tài trợ vốn |
1480 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) — Tax Filing: Nộp thuế |
1481 | 资产管理公司 (zīchǎn guǎnlǐ gōngsī) — Asset Management Company: Công ty quản lý tài sản |
1482 | 销售税 (xiāoshòu shuì) — Sales Tax: Thuế bán hàng |
1483 | 财务流程 (cáiwù liúchéng) — Financial Processes: Quy trình tài chính |
1484 | 企业合并审计 (qǐyè hébìng shěnjì) — Merger Audit: Kiểm toán sáp nhập doanh nghiệp |
1485 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) — Shareholder Return Rate: Tỷ suất lợi nhuận cổ đông |
1486 | 成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) — Cost Profitability Ratio: Tỷ lệ lợi nhuận chi phí |
1487 | 财务报表管理 (cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ) — Financial Reporting Management: Quản lý báo cáo tài chính |
1488 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) — Revenue Recognition Principle: Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
1489 | 会计报告 (kuàijì bàogào) — Accounting Report: Báo cáo kế toán |
1490 | 投资回报分析 (tóuzī huíbào fēnxī) — Investment Return Analysis: Phân tích lợi nhuận đầu tư |
1491 | 税后利润 (shuì hòu lìrùn) — Post-tax Profit: Lợi nhuận sau thuế |
1492 | 财务平衡表 (cáiwù pínghéng biǎo) — Financial Balance Sheet: Bảng cân đối tài chính |
1493 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) — Financial Audit Report: Báo cáo kiểm toán tài chính |
1494 | 公司年度审计 (gōngsī niándù shěnjì) — Annual Company Audit: Kiểm toán công ty hàng năm |
1495 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) — Cost-benefit Analysis: Phân tích chi phí – lợi ích |
1496 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) — Accounting Voucher Review: Xem xét chứng từ kế toán |
1497 | 企业税务规划 (qǐyè shuìwù guīhuà) — Corporate Tax Planning: Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
1498 | 财务决策 (cáiwù juécè) — Financial Decision Making: Quyết định tài chính |
1499 | 会计决策 (kuàijì juécè) — Accounting Decision Making: Quyết định kế toán |
1500 | 长期资产管理 (chángqī zīchǎn guǎnlǐ) — Long-term Asset Management: Quản lý tài sản dài hạn |
1501 | 利润率 (lìrùn lǜ) — Profit Margin: Tỷ suất lợi nhuận |
1502 | 资产折旧 (zīchǎn zhédiù) — Asset Depreciation: Khấu hao tài sản |
1503 | 流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) — Working Capital Management: Quản lý vốn lưu động |
1504 | 增值税 (zēngzhí shuì) — Value-added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng |
1505 | 企业合并与收购 (qǐyè hébìng yǔ shōugòu) — Mergers and Acquisitions (M&A): Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1506 | 企业融资 (qǐyè róngzī) — Corporate Financing: Tài trợ doanh nghiệp |
1507 | 损益表 (sǔn yì biǎo) — Profit and Loss Statement (P&L): Báo cáo lãi lỗ |
1508 | 财务清算 (cáiwù qīngsuàn) — Financial Liquidation: Thanh lý tài chính |
1509 | 财务收支 (cáiwù shōuzhī) — Financial Income and Expenditure: Thu chi tài chính |
1510 | 企业税务合规 (qǐyè shuìwù héguī) — Corporate Tax Compliance: Tuân thủ thuế doanh nghiệp |
1511 | 税务计划 (shuìwù jìhuà) — Tax Strategy: Chiến lược thuế |
1512 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) — Capital Operations: Vận hành vốn |
1513 | 股东权益 (gǔdōng quányì) — Shareholder Equity: Vốn chủ sở hữu |
1514 | 营业外收支 (yíngyè wài shōuzhī) — Non-operating Income and Expenses: Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
1515 | 税务优惠 (shuìwù yōuhuì) — Tax Incentives: Ưu đãi thuế |
1516 | 财务审计计划 (cáiwù shěnjì jìhuà) — Audit Plan: Kế hoạch kiểm toán |
1517 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) — Tax Review: Xem xét thuế |
1518 | 公司财务结构 (gōngsī cáiwù jiégòu) — Company Financial Structure: Cấu trúc tài chính công ty |
1519 | 税务合规性报告 (shuìwù héguī xìng bàogào) — Tax Compliance Report: Báo cáo tuân thủ thuế |
1520 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) — Cash Liquidity: Thanh khoản tiền mặt |
1521 | 财务部门 (cáiwù bùmén) — Finance Department: Bộ phận tài chính |
1522 | 盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) — Profit and Loss Analysis: Phân tích lãi lỗ |
1523 | 税前收入 (shuì qián shōurù) — Pre-tax Income: Thu nhập trước thuế |
1524 | 税后收入 (shuì hòu shōurù) — Post-tax Income: Thu nhập sau thuế |
1525 | 长期资产 (chángqī zīchǎn) — Non-current Assets: Tài sản dài hạn |
1526 | 资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) — Capital Gains Tax: Thuế thu nhập từ vốn |
1527 | 资金调度 (zījīn diàodù) — Fund Allocation: Phân bổ vốn |
1528 | 公司资本 (gōngsī zīběn) — Company Capital: Vốn công ty |
1529 | 营业收入 (yíngyè shōurù) — Operating Income: Doanh thu hoạt động |
1530 | 毛利润 (máo lìrùn) — Gross Profit: Lợi nhuận gộp |
1531 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) — Return on Capital: Tỷ suất lợi nhuận vốn |
1532 | 借款利息 (jièkuǎn lìxī) — Loan Interest: Lãi vay |
1533 | 股票分红 (gǔpiào fēnhóng) — Dividend on Shares: Cổ tức cổ phiếu |
1534 | 税务规划师 (shuìwù guīhuà shī) — Tax Planner: Chuyên gia lập kế hoạch thuế |
1535 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) — Earnings Allocation: Phân phối lợi nhuận |
1536 | 经济利润 (jīngjì lìrùn) — Economic Profit: Lợi nhuận kinh tế |
1537 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) — Balance Sheet: Bảng cân đối tài chính |
1538 | 经营分析 (jīngyìng fēnxī) — Operational Analysis: Phân tích hoạt động kinh doanh |
1539 | 资本成本 (zīběn chéngběn) — Capital Cost: Chi phí vốn |
1540 | 企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) — Corporate Financial Analysis: Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1541 | 财务报表合规性 (cáiwù bàobiǎo héguī xìng) — Financial Statement Compliance: Tuân thủ báo cáo tài chính |
1542 | 资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) — Capital Liquidity: Tính thanh khoản của vốn |
1543 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) — Accounting Statement: Báo cáo kế toán |
1544 | 现金盈余 (xiànjīn yíngyú) — Cash Surplus: Dư thừa tiền mặt |
1545 | 应付利息 (yìng fù lìxī) — Interest Payable: Lãi phải trả |
1546 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) — Inventory Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
1547 | 流动性比率 (liúdòngxìng bǐlǜ) — Liquidity Ratio: Tỷ lệ thanh khoản |
1548 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) — Financial Management: Quản lý tài chính |
1549 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) — Financial Statement: Báo cáo tài chính |
1550 | 净资产 (jìng zīchǎn) — Net Assets: Tài sản ròng |
1551 | 经营现金流 (jīngyìng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1552 | 利润表 (lìrùn biǎo) — Profit and Loss Statement: Báo cáo lãi lỗ |
1553 | 融资活动 (róngzī huódòng) — Financing Activities: Hoạt động tài trợ |
1554 | 股息 (gǔxī) — Dividend: Cổ tức |
1555 | 市场价值 (shìchǎng jiàzhí) — Market Value: Giá trị thị trường |
1556 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) — Capital Operations: Hoạt động vốn |
1557 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) — Accounting Period: Chu kỳ kế toán |
1558 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) — Financial Statement Consolidation: Hợp nhất báo cáo tài chính |
1559 | 借款成本 (jièkuǎn chéngběn) — Borrowing Cost: Chi phí vay mượn |
1560 | 盈余 (yíngyú) — Surplus: Thặng dư |
1561 | 净收入 (jìng shōurù) — Net Income: Thu nhập ròng |
1562 | 短期投资 (duǎnqī tóuzī) — Short-term Investment: Đầu tư ngắn hạn |
1563 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) — Cash Equivalents: Các khoản tương đương tiền |
1564 | 资本金 (zīběn jīn) — Capital: Vốn chủ sở hữu |
1565 | 资金链 (zījīn liàn) — Cash Chain: Chuỗi tiền tệ |
1566 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) — Financial Review: Xem xét tài chính |
1567 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) — Return on Net Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
1568 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) — Tax Strategy: Chiến lược thuế |
1569 | 企业价值 (qǐyè jiàzhí) — Enterprise Value: Giá trị doanh nghiệp |
1570 | 资本支出 (zīběn zhīchū) — Capital Expenditure (CapEx): Chi phí đầu tư vốn |
1571 | 运营资本 (yùnyíng zīběn) — Operating Capital: Vốn lưu động |
1572 | 营收增长 (yíngshōu zēngzhǎng) — Revenue Growth: Tăng trưởng doanh thu |
1573 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎ) — Financial Leverage: Đòn bẩy tài chính |
1574 | 固定资本 (gùdìng zīběn) — Fixed Capital: Vốn cố định |
1575 | 长期资本 (chángqī zīběn) — Long-term Capital: Vốn dài hạn |
1576 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) — Internal Rate of Return (IRR): Tỷ suất lợi nhuận nội bộ |
1577 | 现金回流 (xiànjīn huí liú) — Cash Flow Return: Lợi tức dòng tiền |
1578 | 业务收入 (yèwù shōurù) — Operating Revenue: Doanh thu hoạt động |
1579 | 融资成本 (róngzī chéngběn) — Financing Cost: Chi phí huy động vốn |
1580 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) — Return on Capital Employed (ROCE): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng |
1581 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) — Tax Schemes: Các kế hoạch thuế |
1582 | 税务申报 (shuìwù shēn bào) — Tax Filing: Khai báo thuế |
1583 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) — Liquidity Ratio: Tỷ lệ thanh khoản |
1584 | 现金资产 (xiànjīn zīchǎn) — Cash Assets: Tài sản tiền mặt |
1585 | 财务可持续性 (cáiwù kě chíxù xìng) — Financial Sustainability: Khả năng bền vững tài chính |
1586 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) — Shareholder Return: Lợi nhuận cổ đông |
1587 | 融资渠道 (róngzī qúdào) — Financing Channels: Kênh huy động vốn |
1588 | 盈余分配政策 (yíngyú fēnpèi zhèngcè) — Earnings Distribution Policy: Chính sách phân phối lợi nhuận |
1589 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) — Finance Leasing: Cho thuê tài chính |
1590 | 股本 (gǔběn) — Capital Stock: Vốn cổ phần |
1591 | 现金结算 (xiànjīn jiésuàn) — Cash Settlement: Thanh toán bằng tiền mặt |
1592 | 借款 (jièkuǎn) — Loan: Vay mượn |
1593 | 融资方式 (róngzī fāngshì) — Financing Method: Phương thức huy động vốn |
1594 | 经营风险 (jīngyìng fēngxiǎn) — Operational Risk: Rủi ro hoạt động |
1595 | 税收负担 (shuìshōu fùdān) — Tax Burden: Gánh nặng thuế |
1596 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) — Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất |
1597 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) — Operating Profit: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
1598 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) — Asset-to-Debt Ratio: Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1599 | 流动资金 (liúdòng zījīn) — Working Capital: Vốn lưu động |
1600 | 综合收益 (zōnghé shōuyì) — Comprehensive Income: Thu nhập toàn diện |
1601 | 股利支付 (gǔlì zhīfù) — Dividend Payment: Thanh toán cổ tức |
1602 | 财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) — Financial Health: Sức khỏe tài chính |
1603 | 应付债务 (yìng fù zhàiwù) — Accounts Payable Debt: Nợ phải trả |
1604 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) — Depreciation of Fixed Assets: Khấu hao tài sản cố định |
1605 | 股东权益 (gǔdōng quányì) — Shareholder’s Equity: Vốn cổ đông |
1606 | 资本回报 (zīběn huíbào) — Capital Return: Lợi tức từ vốn |
1607 | 外部审计 (wàibù shěnjì) — External Audit: Kiểm toán ngoài |
1608 | 利润来源 (lìrùn láiyuán) — Profit Source: Nguồn lợi nhuận |
1609 | 企业战略 (qǐyè zhànlüè) — Corporate Strategy: Chiến lược doanh nghiệp |
1610 | 资本配置 (zīběn pèizhì) — Capital Allocation: Phân bổ vốn |
1611 | 财政政策 (cáizhèng zhèngcè) — Fiscal Policy: Chính sách tài khóa |
1612 | 经营活动现金流 (jīngyìng huódòng xiànjīn liú) — Cash Flow from Operating Activities: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1613 | 应计会计 (yìng jì kuàijì) — Accrual Accounting: Kế toán dồn tích |
1614 | 现金会计 (xiànjīn kuàijì) — Cash Accounting: Kế toán tiền mặt |
1615 | 合并重组 (hébìng zhòngzǔ) — Mergers and Acquisitions (M&A): Sáp nhập và mua lại |
1616 | 资本溢价 (zīběn yìjià) — Capital Premium: Phí chênh lệch vốn |
1617 | 资金链断裂 (zījīn liàn duànliè) — Cash Flow Crisis: Khủng hoảng dòng tiền |
1618 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) — Asset Impairment: Sự suy giảm tài sản |
1619 | 财务调节 (cáiwù tiáojié) — Financial Adjustment: Điều chỉnh tài chính |
1620 | 利润增长率 (lìrùn zēngzhǎng lǜ) — Profit Growth Rate: Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
1621 | 资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) — Capital Expenditure Budget: Ngân sách chi tiêu vốn |
1622 | 期末资产负债表 (qīmò zīchǎn fùzhài biǎo) — Year-End Balance Sheet: Bảng cân đối kế toán cuối năm |
1623 | 资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) — Balance Sheet Items: Các mục trên bảng cân đối kế toán |
1624 | 财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) — Financial Stability: Ổn định tài chính |
1625 | 期初资本 (qīchū zīběn) — Opening Capital: Vốn đầu kỳ |
1626 | 长期资本预算 (chángqī zīběn yùsuàn) — Long-term Capital Budget: Ngân sách vốn dài hạn |
1627 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) — Return on Shareholder’s Equity (ROE): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ đông |
1628 | 综合成本 (zōnghé chéngběn) — Total Cost: Tổng chi phí |
1629 | 应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) — Accounts Payable: Các khoản phải trả |
1630 | 应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) — Accounts Receivable: Các khoản phải thu |
1631 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) — Tax Audit: Kiểm tra thuế |
1632 | 收入分配 (shōurù fēnpèi) — Income Distribution: Phân phối thu nhập |
1633 | 资产处置 (zīchǎn chǔzhì) — Asset Disposal: Xử lý tài sản |
1634 | 资金调度 (zījīn tiáodù) — Cash Management: Quản lý tiền mặt |
1635 | 税收管理 (shuìshōu guǎnlǐ) — Tax Management: Quản lý thuế |
1636 | 损益表 (sǔnyì biǎo) — Profit and Loss Statement: Báo cáo lãi lỗ |
1637 | 资本募集 (zīběn mùjí) — Capital Raising: Huy động vốn |
1638 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) — Financial Analysis Tools: Công cụ phân tích tài chính |
1639 | 现金盈余 (xiànjīn yíngyú) — Cash Surplus: Dư tiền mặt |
1640 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) — Tax Planning Scheme: Kế hoạch lập thuế |
1641 | 债务偿还 (zhàiwù chánghuán) — Debt Repayment: Trả nợ |
1642 | 合并报表编制 (hébìng bàobiǎo biānzhì) — Consolidated Financial Reporting: Lập báo cáo tài chính hợp nhất |
1643 | 资金流动 (zījīn liúdòng) — Capital Flow: Dòng vốn |
1644 | 财务合规 (cáiwù héguī) — Financial Compliance: Tuân thủ tài chính |
1645 | 股东会议 (gǔdōng huìyì) — Shareholder Meeting: Cuộc họp cổ đông |
1646 | 税务局审查 (shuìwùjú shěnchá) — Tax Bureau Review: Kiểm tra của cơ quan thuế |
1647 | 税务申报表 (shuìwù shēn bào biǎo) — Tax Return Form: Mẫu khai thuế |
1648 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) — Financial Indicator: Chỉ số tài chính |
1649 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) — Credit Rating: Xếp hạng tín dụng |
1650 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) — Capital Adequacy Ratio: Tỷ lệ vốn tự có đầy đủ |
1651 | 债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) — Debt Management: Quản lý nợ |
1652 | 会计核算制度 (kuàijì hésuàn zhìdù) — Accounting System: Hệ thống kế toán |
1653 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) — Year-End Closing: Kết thúc sổ sách cuối năm |
1654 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Receivable Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
1655 | 应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Accounts Payable Turnover Ratio: Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
1656 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) — Bank Loan: Khoản vay ngân hàng |
1657 | 应收利息 (yìng shōu lìxī) — Interest Receivable: Lãi phải thu |
1658 | 应计收入 (yìng jì shōurù) — Accrued Revenue: Doanh thu dồn tích |
1659 | 应计费用 (yìng jì fèiyòng) — Accrued Expense: Chi phí dồn tích |
1660 | 应收票据 (yìng shōu piàojù) — Notes Receivable: Hối phiếu phải thu |
1661 | 应付票据 (yìng fù piàojù) — Notes Payable: Hối phiếu phải trả |
1662 | 现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) — Cash Conversion: Chuyển đổi tiền mặt |
1663 | 资本构成 (zīběn gòuchéng) — Capital Composition: Cấu trúc vốn |
1664 | 分红 (fēnhóng) — Dividend: Cổ tức |
1665 | 收益税 (shōuyì shuì) — Income Tax: Thuế thu nhập |
1666 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) — Export Tax Refund: Hoàn thuế xuất khẩu |
1667 | 税务申报 (shuìwù shēn bào) — Tax Declaration: Khai báo thuế |
1668 | 现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) — Cash and Cash Equivalents: Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
1669 | 政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) — Government Subsidy: Trợ cấp chính phủ |
1670 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) — Liability Management: Quản lý nợ |
1671 | 资本管理政策 (zīběn guǎnlǐ zhèngcè) — Capital Management Policy: Chính sách quản lý vốn |
1672 | 股票发行 (gǔpiào fāxíng) — Stock Issuance: Phát hành cổ phiếu |
1673 | 债务偿还期 (zhàiwù chánghuán qī) — Debt Repayment Period: Thời gian hoàn trả nợ |
1674 | 年度审计 (niándù shěn jì) — Annual Audit: Kiểm toán thường niên |
1675 | 期末审计 (qīmò shěn jì) — Year-End Audit: Kiểm toán cuối kỳ |
1676 | 资本支出 (zīběn zhīchū) — Capital Expenditure (CapEx): Chi tiêu vốn |
1677 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) — Operating Expenditure (OpEx): Chi phí hoạt động |
1678 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) — Profit Allocation: Phân chia lợi nhuận |
1679 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) — Return on Investment (ROI): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
1680 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) — Financial Health: Sức khỏe tài chính |
1681 | 财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) — Financial Reporting Period: Chu kỳ báo cáo tài chính |
1682 | 会计准则变更 (kuàijì zhǔnzé biàngēng) — Accounting Standard Changes: Thay đổi chuẩn mực kế toán |
1683 | 会计科目 (kuàijì kēmù) — Accounting Categories: Các khoản mục kế toán |
1684 | 税收征管 (shuìshōu zhēngguǎn) — Tax Administration: Quản lý thuế |
1685 | 股东权益 (gǔdōng quányì) — Shareholder Equity: Vốn cổ đông |
1686 | 利息收入 (lìxī shōurù) — Interest Income: Thu nhập từ lãi |
1687 | 税务审查报告 (shuìwù shěnchá bàogào) — Tax Inspection Report: Báo cáo kiểm tra thuế |
1688 | 所得税税率 (suǒdé shuì shuìlǜ) — Income Tax Rate: Tỷ lệ thuế thu nhập |
1689 | 资产处置收入 (zīchǎn chǔzhì shōurù) — Asset Disposal Income: Thu nhập từ xử lý tài sản |
1690 | 利润再投资 (lìrùn zàitóu zī) — Profit Reinvestment: Tái đầu tư lợi nhuận |
1691 | 增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) — VAT Invoice: Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
1692 | 国际审计 (guójì shěn jì) — International Audit: Kiểm toán quốc tế |
1693 | 非现金交易 (fēi xiànjīn jiāoyì) — Non-Cash Transaction: Giao dịch không dùng tiền mặt |
1694 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiǔ) — Depreciation of Fixed Assets: Khấu hao tài sản cố định |
1695 | 企业所得税申报 (qǐyè suǒdé shuì shēn bào) — Corporate Income Tax Filing: Khai báo thuế thu nhập doanh nghiệp |
1696 | 营收 (yíngshōu) — Revenue: Doanh thu |
1697 | 开支 (kāizhī) — Expenditure: Chi tiêu |
1698 | 财务盈亏 (cáiwù yíngkuī) — Financial Profit and Loss: Lợi nhuận và lỗ tài chính |
1699 | 资产净值 (zīchǎn jìng zhí) — Net Asset Value: Giá trị tài sản ròng |
1700 | 债务担保 (zhàiwù dānbǎo) — Debt Guarantee: Bảo lãnh nợ |
1701 | 财务造假 (cáiwù zào jiǎ) — Financial Fraud: Gian lận tài chính |
1702 | 审计工作底稿 (shěn jì gōngzuò dǐgǎo) — Audit Work Papers: Tài liệu làm việc kiểm toán |
1703 | 审计报告 (shěn jì bàogào) — Audit Report: Báo cáo kiểm toán |
1704 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) — Tax Inspection: Kiểm tra thuế |
1705 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) — Company Valuation: Định giá doanh nghiệp |
1706 | 利息支出 (lìxī zhīchū) — Interest Expense: Chi phí lãi vay |
1707 | 公允价值 (gōngyùn jiàzhí) — Fair Value: Giá trị hợp lý |
1708 | 资本利得 (zīběn lìdé) — Capital Gain: Lợi nhuận từ vốn |
1709 | 非经常性损益 (fēi jīngcháng xìng sǔn yì) — Non-recurring Items: Các mục thu nhập và chi phí không thường xuyên |
1710 | 收益分配 (shōuyì fēnpèi) — Profit Distribution: Phân phối lợi nhuận |
1711 | 会计审计 (kuàijì shěn jì) — Accounting Audit: Kiểm toán kế toán |
1712 | 报表合并 (bàobiǎo hébìng) — Financial Statement Consolidation: Hợp nhất báo cáo tài chính |
1713 | 利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) — Profit Allocation Policy: Chính sách phân phối lợi nhuận |
1714 | 企业债券 (qǐyè zhàiquàn) — Corporate Bonds: Trái phiếu doanh nghiệp |
1715 | 审计证据 (shěn jì zhèngjù) — Audit Evidence: Bằng chứng kiểm toán |
1716 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) — Operating Profit: Lợi nhuận hoạt động |
1717 | 资金使用率 (zījīn shǐyòng lǜ) — Capital Utilization Rate: Tỷ lệ sử dụng vốn |
1718 | 收入确认 (shōurù quèrèn) — Revenue Recognition: Công nhận doanh thu |
1719 | 资本扩张 (zīběn kuòzhāng) — Capital Expansion: Mở rộng vốn |
1720 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) — Management Expenses: Chi phí quản lý |
1721 | 审计独立性 (shěn jì dúlì xìng) — Audit Independence: Độc lập kiểm toán |
1722 | 税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) — Tax Planning Strategy: Chiến lược kế hoạch thuế |
1723 | 盈余公积金 (yíngyú gōngjī jīn) — Surplus Reserve Fund: Quỹ dự phòng thặng dư |
1724 | 税务成本 (shuìwù chéngběn) — Tax Cost: Chi phí thuế |
1725 | 审计风险 (shěn jì fēngxiǎn) — Audit Risk: Rủi ro kiểm toán |
1726 | 资本公积 (zīběn gōngjī) — Capital Reserve: Quỹ dự trữ vốn |
1727 | 股利分配 (gǔlì fēnpèi) — Dividend Distribution: Phân phối cổ tức |
1728 | 会计年度 (kuàijì nián dù) — Fiscal Year: Năm tài chính |
1729 | 现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) — Cash Flow Analysis: Phân tích dòng tiền |
1730 | 税收合规 (shuìshōu héguī) — Tax Compliance: Tuân thủ thuế |
1731 | 企业合并财务报表 (qǐyè hébìng cáiwù bàobiǎo) — Consolidated Financial Statements: Báo cáo tài chính hợp nhất |
1732 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) — Amortization of Intangible Assets: Khấu hao tài sản vô hình |
1733 | 间接税 (jiànjiē shuì) — Indirect Tax: Thuế gián tiếp |
1734 | 直接税 (zhíjiē shuì) — Direct Tax: Thuế trực tiếp |
1735 | 债务重组计划 (zhàiwù zhòngzǔ jìhuà) — Debt Restructuring Plan: Kế hoạch tái cấu trúc nợ |
1736 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) — Cash Payment: Thanh toán bằng tiền mặt |
1737 | 财务管理报告 (cáiwù guǎnlǐ bàogào) — Financial Management Report: Báo cáo quản lý tài chính |
1738 | 税务审计计划 (shuìwù shěnchá jìhuà) — Tax Audit Plan: Kế hoạch kiểm toán thuế |
1739 | 资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) — Cash Pool Management: Quản lý quỹ tiền mặt |
1740 | 盈利预测 (yínglì yùcè) — Profit Forecast: Dự báo lợi nhuận |
1741 | 运营现金流 (yùnyíng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow: Dòng tiền hoạt động |
1742 | 负债成本 (fùzhài chéngběn) — Cost of Debt: Chi phí nợ |
1743 | 经济附加值 (jīngjì fùjiā zhí) — Economic Value Added (EVA): Giá trị gia tăng kinh tế |
1744 | 财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) — Financial Analysis Model: Mô hình phân tích tài chính |
1745 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) — Accounts Payable: Các khoản phải trả |
1746 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) — Accounts Receivable: Các khoản phải thu |
1747 | 股东权益报表 (gǔdōng quányì bàobiǎo) — Statement of Shareholders’ Equity: Báo cáo vốn cổ đông |
1748 | 年度审计报告 (niándù shěn jì bàogào) — Annual Audit Report: Báo cáo kiểm toán hàng năm |
1749 | 会计准则变化 (kuàijì zhǔnzé biànhuà) — Change in Accounting Standards: Thay đổi trong chuẩn mực kế toán |
1750 | 无形资产评估 (wúxíng zīchǎn pínggū) — Intangible Asset Valuation: Định giá tài sản vô hình |
1751 | 企业审计风险 (qǐyè shěn jì fēngxiǎn) — Corporate Audit Risk: Rủi ro kiểm toán doanh nghiệp |
1752 | 税务合规性 (shuìwù héguī xìng) — Tax Compliance Risk: Rủi ro tuân thủ thuế |
1753 | 经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) — Economic Benefit Analysis: Phân tích hiệu quả kinh tế |
1754 | 资本重组 (zīběn zhòngzǔ) — Capital Restructuring: Tái cấu trúc vốn |
1755 | 企业资产重估 (qǐyè zīchǎn zhònggū) — Corporate Asset Revaluation: Tái đánh giá tài sản doanh nghiệp |
1756 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) — Cash Equivalents — Tương đương tiền |
1757 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) — Capital Budgeting — Lập ngân sách đầu tư |
1758 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) — After-tax Profit — Lợi nhuận sau thuế |
1759 | 会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) — Change in Accounting Policy — Thay đổi chính sách kế toán |
1760 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) — Financial Leverage — Đòn bẩy tài chính |
1761 | 贴现现金流 (tiēxiàn xiànjīn liú) — Discounted Cash Flow — Dòng tiền chiết khấu |
1762 | 应计基础 (yìngjì jīchǔ) — Accrual Basis — Cơ sở dồn tích |
1763 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) — Working Capital — Vốn lưu động |
1764 | 融资结构 (róngzī jiégòu) — Financing Structure — Cấu trúc tài trợ |
1765 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) — Financial Ratios — Tỷ số tài chính |
1766 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) — Solvency — Khả năng thanh toán nợ |
1767 | 限额预算 (xiàn’é yùsuàn) — Flexible Budget — Ngân sách linh hoạt |
1768 | 账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) — Book Value — Giá trị sổ sách |
1769 | 市值 (shìzhí) — Market Value — Giá trị thị trường |
1770 | 现金循环周期 (xiànjīn xúnhuán zhōuqī) — Cash Conversion Cycle — Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
1771 | 资产配置 (zīchǎn pèizhì) — Asset Allocation — Phân bổ tài sản |
1772 | 回报率 (huíbào lǜ) — Rate of Return — Tỷ suất hoàn vốn |
1773 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) — Financial Transparency — Minh bạch tài chính |
1774 | 外币换算 (wàibì huànsuàn) — Foreign Currency Translation — Quy đổi ngoại tệ |
1775 | 财务预测 (cáiwù yùcè) — Financial Forecast — Dự báo tài chính |
1776 | 货币时间价值 (huòbì shíjiān jiàzhí) — Time Value of Money — Giá trị thời gian của tiền |
1777 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) — Payback Period — Thời gian hoàn vốn |
1778 | 净现值 (jìng xiànzhí) — Net Present Value (NPV) — Giá trị hiện tại ròng |
1779 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) — Internal Rate of Return (IRR) — Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
1780 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) — Business Valuation — Định giá doanh nghiệp |
1781 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) — Depreciation Methods — Phương pháp khấu hao |
1782 | 剩余价值 (shèngyú jiàzhí) — Residual Value — Giá trị còn lại |
1783 | 营收确认 (yíngshōu quèrèn) — Revenue Recognition — Ghi nhận doanh thu |
1784 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) — Aging Analysis — Phân tích tuổi nợ |
1785 | 企业合规 (qǐyè hégé) — Corporate Compliance — Tuân thủ doanh nghiệp |
1786 | 预算偏差 (yùsuàn piānchā) — Budget Variance — Chênh lệch ngân sách |
1787 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) — Financial Audit — Kiểm tra tài chính |
1788 | 自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) — Free Cash Flow — Dòng tiền tự do |
1789 | 利息保障倍数 (lìxí bǎozhàng bèishù) — Interest Coverage Ratio — Hệ số đảm bảo lãi vay |
1790 | 固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) — Fixed Asset Turnover — Vòng quay tài sản cố định |
1791 | 毛利率 (máolì lǜ) — Gross Margin — Biên lợi nhuận gộp |
1792 | 净利润率 (jìnglìrùn lǜ) — Net Profit Margin — Biên lợi nhuận ròng |
1793 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) — Return on Assets (ROA) — Tỷ suất sinh lời tài sản |
1794 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) — Return on Equity (ROE) — Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu |
1795 | 账务整合 (zhàngwù zhěnghé) — Accounting Integration — Tích hợp sổ sách |
1796 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) — Corporate Governance — Quản trị doanh nghiệp |
1797 | 金融工具 (jīnróng gōngjù) — Financial Instruments — Công cụ tài chính |
1798 | 证券投资 (zhèngquàn tóuzī) — Securities Investment — Đầu tư chứng khoán |
1799 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) — Investment Portfolio — Danh mục đầu tư |
1800 | 资本回收 (zīběn huíshōu) — Capital Recovery — Thu hồi vốn |
1801 | 跨国会计 (kuàguó kuàijì) — International Accounting — Kế toán quốc tế |
1802 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) — Standard Cost — Chi phí tiêu chuẩn |
1803 | 实际成本 (shíjì chéngběn) — Actual Cost — Chi phí thực tế |
1804 | 成本偏差分析 (chéngběn piānchā fēnxī) — Cost Variance Analysis — Phân tích chênh lệch chi phí |
1805 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) — Financial Data Analysis — Phân tích dữ liệu tài chính |
1806 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) — International Accounting Standards (IAS) — Chuẩn mực kế toán quốc tế |
1807 | 财务报告合并 (cáiwù bàogào hébìng) — Consolidated Financial Statements — Báo cáo tài chính hợp nhất |
1808 | 控制权 (kòngzhìquán) — Control — Quyền kiểm soát |
1809 | 少数股东权益 (shǎoshù gǔdōng quányì) — Non-controlling Interest — Lợi ích cổ đông thiểu số |
1810 | 商誉 (shāngyù) — Goodwill — Lợi thế thương mại |
1811 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) — Asset Impairment — Giảm giá tài sản |
1812 | 会计估计变更 (kuàijì gūjì biàngēng) — Change in Accounting Estimates — Thay đổi ước tính kế toán |
1813 | 或有负债 (huòyǒu fùzhài) — Contingent Liabilities — Nợ tiềm tàng |
1814 | 或有资产 (huòyǒu zīchǎn) — Contingent Assets — Tài sản tiềm tàng |
1815 | 金融租赁 (jīnróng zūlìn) — Finance Lease — Thuê tài chính |
1816 | 经营租赁 (jīngyíng zūlìn) — Operating Lease — Thuê hoạt động |
1817 | 租赁负债 (zūlìn fùzhài) — Lease Liability — Nợ thuê |
1818 | 使用权资产 (shǐyòngquán zīchǎn) — Right-of-Use Asset — Tài sản quyền sử dụng |
1819 | 收入递延 (shōurù dìyán) — Deferred Revenue — Doanh thu chưa thực hiện |
1820 | 费用预提 (fèiyòng yùtí) — Accrued Expenses — Chi phí trích trước |
1821 | 账项核销 (zhàngxiàng héxiāo) — Write-off — Xóa sổ khoản mục |
1822 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) — Allowance for Bad Debts — Dự phòng nợ xấu |
1823 | 财务控制 (cáiwù kòngzhì) — Financial Control — Kiểm soát tài chính |
1824 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) — Budgetary Control — Kiểm soát ngân sách |
1825 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) — Cost Control — Kiểm soát chi phí |
1826 | 业绩考核 (yèjì kǎohé) — Performance Evaluation — Đánh giá hiệu quả |
1827 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) — Key Performance Indicators (KPIs) — Chỉ số hiệu suất chính |
1828 | 敏感性分析 (mǐngǎnxìng fēnxī) — Sensitivity Analysis — Phân tích độ nhạy |
1829 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) — Risk Management — Quản trị rủi ro |
1830 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) — Foreign Exchange Risk — Rủi ro tỷ giá |
1831 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) — Credit Risk — Rủi ro tín dụng |
1832 | 流动性风险 (liúdòngxìng fēngxiǎn) — Liquidity Risk — Rủi ro thanh khoản |
1833 | 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) — Market Risk — Rủi ro thị trường |
1834 | 对冲策略 (duìchōng cèlüè) — Hedging Strategy — Chiến lược phòng ngừa rủi ro |
1835 | 套期保值 (tào qī bǎozhí) — Hedging — Bảo hiểm rủi ro tài chính |
1836 | 财务外包 (cáiwù wàibāo) — Financial Outsourcing — Thuê ngoài tài chính |
1837 | 共享服务中心 (gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) — Shared Service Center — Trung tâm dịch vụ chung |
1838 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) — Electronic Invoice — Hóa đơn điện tử |
1839 | 区块链会计 (qūkuài liàn kuàijì) — Blockchain Accounting — Kế toán chuỗi khối |
1840 | 机器人流程自动化 (jīqìrén liúchéng zìdònghuà) — RPA (Robotic Process Automation) — Tự động hóa quy trình bằng robot |
1841 | 云会计 (yún kuàijì) — Cloud Accounting — Kế toán đám mây |
1842 | 财务数字化转型 (cáiwù shùzìhuà zhuǎnxíng) — Finance Digital Transformation — Chuyển đổi số tài chính |
1843 | 持续经营假设 (chíxù jīngyíng jiǎshè) — Going Concern Assumption — Giả định hoạt động liên tục |
1844 | 货币计量单位假设 (huòbì jìliàng dānwèi jiǎshè) — Monetary Unit Assumption — Giả định đơn vị tiền tệ |
1845 | 会计主体假设 (kuàijì zhǔtǐ jiǎshè) — Economic Entity Assumption — Giả định thực thể kế toán |
1846 | 收入确认五步法 (shōurù quèrèn wǔ bù fǎ) — 5-step Revenue Recognition Model — Mô hình 5 bước ghi nhận doanh thu |
1847 | 履约义务 (lǚyuē yìwù) — Performance Obligation — Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
1848 | 履约成本 (lǚyuē chéngběn) — Cost to Fulfill a Contract — Chi phí thực hiện hợp đồng |
1849 | 合同资产 (hétóng zīchǎn) — Contract Asset — Tài sản hợp đồng |
1850 | 合同负债 (hétóng fùzhài) — Contract Liability — Nợ phải trả theo hợp đồng |
1851 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) — Chart of Accounts — Hệ thống tài khoản kế toán |
1852 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) — Finance Shared Platform — Nền tảng tài chính dùng chung |
1853 | 成本动因 (chéngběn dòngyīn) — Cost Driver — Yếu tố thúc đẩy chi phí |
1854 | 资源消耗核算 (zīyuán xiāohào hésuàn) — Resource Consumption Accounting — Kế toán tiêu hao nguồn lực |
1855 | 战略成本管理 (zhànlüè chéngběn guǎnlǐ) — Strategic Cost Management — Quản lý chi phí chiến lược |
1856 | 审计报告 (shěnjì bàogào) — Audit Report — Báo cáo kiểm toán |
1857 | 注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) — Certified Public Accountant (CPA) — Kế toán công chứng |
1858 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) — Audit Evidence — Bằng chứng kiểm toán |
1859 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) — Audit Risk — Rủi ro kiểm toán |
1860 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) — Internal Control — Kiểm soát nội bộ |
1861 | 内部审计 (nèibù shěnjì) — Internal Audit — Kiểm toán nội bộ |
1862 | 外部审计 (wàibù shěnjì) — External Audit — Kiểm toán bên ngoài |
1863 | 盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) — Profitability Analysis — Phân tích khả năng sinh lời |
1864 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) — Asset Turnover Ratio — Tỷ suất vòng quay tài sản |
1865 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) — Inventory Turnover Ratio — Vòng quay hàng tồn kho |
1866 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) — Accounts Receivable Turnover — Vòng quay các khoản phải thu |
1867 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) — Accounts Payable Turnover — Vòng quay các khoản phải trả |
1868 | 毛利率 (máolìlǜ) — Gross Profit Margin — Biên lợi nhuận gộp |
1869 | 净利率 (jìnglìlǜ) — Net Profit Margin — Biên lợi nhuận ròng |
1870 | 投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) — Return on Investment (ROI) — Tỷ suất hoàn vốn |
1871 | 每股收益 (měigǔ shōuyì) — Earnings Per Share (EPS) — Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
1872 | 市盈率 (shìyínglǜ) — Price-Earnings Ratio (P/E) — Tỷ lệ giá trên thu nhập |
1873 | 杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) — Leverage Ratio — Tỷ lệ đòn bẩy |
1874 | 自有资本比率 (zìyǒu zīběn bǐlǜ) — Equity Ratio — Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
1875 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) — Financial Ratio Analysis — Phân tích tỷ lệ tài chính |
1876 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) — Cash Flow Statement — Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1877 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) — Operating Cash Flow — Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1878 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) — Investing Cash Flow — Dòng tiền đầu tư |
1879 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) — Financing Cash Flow — Dòng tiền tài trợ |
1880 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) — Tax Planning — Lập kế hoạch thuế |
1881 | 增值税 (zēngzhíshuì) — Value Added Tax (VAT) — Thuế giá trị gia tăng |
1882 | 所得税 (suǒdéshuì) — Income Tax — Thuế thu nhập |
1883 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) — Corporate Income Tax — Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1884 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) — Tax Incentive — Ưu đãi thuế |
1885 | 税务合规 (shuìwù héguī) — Tax Compliance — Tuân thủ thuế |
1886 | 延期纳税 (yánqī nàshuì) — Tax Deferral — Hoãn thuế |
1887 | 税基侵蚀 (shuìjī qīnshí) — Base Erosion — Xói mòn cơ sở thuế |
1888 | 转让定价 (zhuǎnràng dìngjià) — Transfer Pricing — Định giá chuyển nhượng |
1889 | 跨国税务 (kuàguó shuìwù) — International Taxation — Thuế quốc tế |
1890 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) — Tax Audit — Thanh tra thuế |
1891 | 披露要求 (pīlù yāoqiú) — Disclosure Requirements — Yêu cầu công bố thông tin |
1892 | 信息透明度 (xìnxī tòumíngdù) — Transparency — Tính minh bạch |
1893 | 财务欺诈 (cáiwù qīzhà) — Financial Fraud — Gian lận tài chính |
1894 | 会计舞弊 (kuàijì wǔbì) — Accounting Fraud — Gian lận kế toán |
1895 | 合规风险 (héguī fēngxiǎn) — Compliance Risk — Rủi ro tuân thủ |
1896 | 资本结构 (zīběn jiégòu) — Capital Structure — Cơ cấu vốn |
1897 | 长期负债 (chángqī fùzhài) — Long-term Liabilities — Nợ dài hạn |
1898 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) — Short-term Borrowing — Vay ngắn hạn |
1899 | 资本支出 (zīběn zhīchū) — Capital Expenditure (CapEx) — Chi phí đầu tư tài sản cố định |
1900 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) — Current Ratio — Tỷ lệ thanh khoản hiện hành |
1901 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) — Quick Ratio — Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
1902 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) — Receivables Management — Quản lý các khoản phải thu |
Nội dung nổi bật của E-book
Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, được thiết kế để hỗ trợ người học áp dụng ngay vào công việc thực tế. Các từ vựng được trình bày một cách khoa học, đi kèm giải thích rõ ràng, ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng thực tiễn, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu sâu sắc cách sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nội dung sách bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành kế toán: Các thuật ngữ cốt lõi và nâng cao liên quan đến tài chính, báo cáo, thuế, và quản lý tài sản.
Ứng dụng thực tế: Các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc, giúp người học sử dụng tiếng Trung một cách tự tin.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp phương pháp giảng dạy từ bộ giáo trình BOYA, giúp người học tối ưu hóa quá trình tiếp thu và ghi nhớ.
Đối tượng phù hợp
E-book này là tài liệu lý tưởng cho:
Những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Học viên đang ôn thi các kỳ thi HSK (đặc biệt HSK 4-9) hoặc HSKK, cần bổ sung vốn từ vựng chuyên sâu.
Các cá nhân yêu thích tiếng Trung và mong muốn mở rộng kiến thức trong lĩnh vực thực tiễn.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi tiếng với các khóa học HSK và HSKK chất lượng cao. Ông là người sáng tạo và phát triển nhiều tài liệu học tiếng Trung thực tiễn, trong đó bộ giáo trình Hán ngữ BOYA đã trở thành kim chỉ nam cho hàng ngàn học viên. Với phong cách giảng dạy dễ hiểu, thực tế và tận tâm, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp người học chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và thực tiễn. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và nền tảng từ bộ giáo trình BOYA, đây chắc chắn là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Hãy sở hữu ngay E-book này để mở rộng cánh cửa sự nghiệp của bạn trong môi trường quốc tế!
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ:
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng như hiện nay, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán đang trở thành một lợi thế vô cùng quan trọng đối với những ai đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một tác phẩm ngôn ngữ đặc biệt, được biên soạn công phu và bài bản bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người nổi tiếng với vai trò là chuyên gia đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam. Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà là cả một kho tàng tri thức kết hợp giữa ngôn ngữ và thực tiễn nghề nghiệp, phục vụ hiệu quả cho người học tiếng Trung đang hướng tới việc ứng dụng trong ngành kế toán.
Cuốn sách này tập trung hệ thống hóa toàn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán được sử dụng phổ biến nhất trong môi trường làm việc thực tế tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc, các công ty liên doanh hoặc các tổ chức có sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp nội bộ và hoạt động tài chính. Tác phẩm được biên soạn trên tinh thần học để dùng – học để làm – học để phát triển nghề nghiệp, giúp người học không chỉ hiểu rõ từ ngữ mà còn nắm được ngữ cảnh, cách sử dụng và tình huống thực tế để vận dụng hiệu quả trong công việc kế toán hàng ngày.
Một trong những điểm đặc biệt của cuốn sách là sự kết hợp giữa lý thuyết từ vựng tiếng Trung kế toán với các tình huống giao tiếp thực tế trong công sở. Mỗi từ vựng đều được cung cấp đầy đủ phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa sát với công việc thực tế như lập báo cáo tài chính, hạch toán sổ sách, xử lý chứng từ kế toán, đối chiếu công nợ, phân tích dòng tiền, và báo cáo thuế định kỳ. Điều này giúp người học tiếp cận từ vựng một cách sống động, dễ hiểu, dễ nhớ và có khả năng ứng dụng ngay sau khi học.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế cũng nằm trong hệ thống giáo trình học tiếng Trung ứng dụng được xây dựng bài bản bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Ông là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đồng thời cũng là người trực tiếp thiết kế và phát triển toàn bộ chương trình đào tạo tiếng Trung theo lộ trình HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và các cấp độ luyện thi HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Điểm nổi bật trong phương pháp giảng dạy của ông là sự kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết ngôn ngữ chuẩn hóa theo giáo trình Hán ngữ BOYA với thực tế ứng dụng chuyên sâu theo từng ngành nghề, tiêu biểu như kế toán, tài chính, thương mại, y tế, kỹ thuật, xuất nhập khẩu và nhiều lĩnh vực khác.
Với cuốn ebook này, người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán sẽ có một tài liệu chuyên đề chất lượng cao, có thể sử dụng để học từ vựng, luyện tập dịch thuật, làm tài liệu tra cứu trong quá trình làm việc, cũng như bổ trợ hiệu quả cho quá trình luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK. Cuốn sách phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ sinh viên ngành kế toán đang học tiếng Trung, người đi làm trong môi trường công ty Trung Quốc, đến giảng viên hoặc phiên dịch viên chuyên ngành kế toán – tài chính.
Bên cạnh đó, cuốn sách còn được xem là phần mở rộng và bổ trợ lý tưởng cho bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp học viên củng cố nền tảng ngôn ngữ đồng thời phát triển vốn từ chuyên ngành sâu rộng hơn. Sự sắp xếp logic theo từng chủ đề cụ thể trong kế toán như thu chi, quỹ tiền mặt, ngân hàng, công nợ, tài sản cố định, thuế, chi phí, lương thưởng, báo cáo tài chính… mang lại tính hệ thống và thuận tiện tối đa cho người học trong quá trình tra cứu và sử dụng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy và đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đã không ngừng cập nhật, đổi mới và tối ưu hóa phương pháp biên soạn tài liệu nhằm mang đến cho người học những giá trị thiết thực nhất. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là minh chứng rõ ràng cho sự tâm huyết đó, và cũng là một tài liệu không thể thiếu trong hành trang học tập và phát triển nghề nghiệp của bất kỳ ai đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ học tiếng Trung thực dụng, chuyên sâu, phục vụ trực tiếp cho công việc kế toán tại môi trường song ngữ Trung – Việt, thì cuốn sách này chính là sự lựa chọn đúng đắn, đáng tin cậy và vô cùng hữu ích.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một cuốn ebook đặc biệt, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và các chứng chỉ quốc tế như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Hán ngữ, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập thực tiễn, đáp ứng nhu cầu của người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.
Cuốn ebook được xây dựng dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA, một bộ giáo trình nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy tiếng Trung. Nội dung sách tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán, được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu và gắn liền với các tình huống thực tế trong công việc. Đây là tài liệu lý tưởng dành cho:
Người học tiếng Trung muốn làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc tài chính tại các công ty sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc.
Sinh viên, nhân viên kế toán cần bổ sung vốn từ vựng chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả.
Thí sinh ôn thi HSK/HSKK muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.
Điểm nổi bật của cuốn ebook:
Từ vựng thực tiễn: Bao gồm các thuật ngữ kế toán phổ biến, được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và bài tập ứng dụng, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Hỗ trợ đa dạng: Phù hợp với nhiều trình độ, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao.
Thiết kế tiện lợi: Định dạng ebook dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, hỗ trợ học mọi lúc, mọi nơi.
Với tâm huyết và sự chuyên nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán!
Hãy khám phá và trải nghiệm ngay Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế để nâng cao kỹ năng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK & HSKK theo giáo trình Hán ngữ BOYA
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, việc nắm vững ngoại ngữ chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, đã trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Nhằm đáp ứng nhu cầu đó, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK & HSKK – đã cho ra đời tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế, một cuốn ebook Hán ngữ chuyên ngành kế toán được biên soạn bài bản và thực tiễn cao.
Nội dung nổi bật của tác phẩm
Cuốn sách tập trung khai thác các mảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán theo hướng ứng dụng thực tế, được trình bày rõ ràng, logic, dễ tiếp cận đối với người học ở mọi trình độ. Nội dung bao gồm:
Từ vựng tiếng Trung chuyên sâu trong kế toán tài chính, kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, kế toán nội bộ, kế toán sản xuất, v.v.
Cụm từ và mẫu câu giao tiếp chuyên dụng trong các tình huống thực tế tại văn phòng kế toán.
Các thuật ngữ quan trọng liên quan đến chứng từ kế toán, hóa đơn, báo cáo tài chính, kiểm toán, quyết toán thuế,…
Phụ lục từ vựng kèm phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ.
Giá trị đặc biệt của cuốn sách
Khác biệt lớn nhất của cuốn sách nằm ở định hướng ứng dụng thực tiễn, không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng, mà còn hướng dẫn người học cách vận dụng trực tiếp vào công việc kế toán thực tế bằng tiếng Trung. Đây là tài liệu lý tưởng dành cho:
Sinh viên chuyên ngành kế toán – kiểm toán đang học tiếng Trung.
Nhân viên kế toán đang làm việc tại doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ 1-9 và HSKK sơ – trung – cao cấp.
Những người đang theo học các khóa tiếng Trung kế toán tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thầy Vũ trực tiếp giảng dạy.
Tác giả – Người đứng sau thành công của hàng loạt giáo trình Hán ngữ chuyên ngành
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên ưu tú mà còn là tác giả của loạt giáo trình tiếng Trung nổi tiếng như:
Bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới
Bộ Giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp
Các bộ từ vựng chuyên ngành tiếng Trung như: Giày bốt, Dép, Tất, Khăn quàng, Túi đựng quần áo,…
Với phong cách giảng dạy dễ hiểu, thực tế và mang tính hệ thống cao, Thầy Vũ đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK, HSKK và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế không chỉ là một cuốn sách – mà còn là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ cho người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mở rộng cánh cửa nghề nghiệp trong thời đại đa ngôn ngữ, đa văn hóa.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – Tác phẩm Hán ngữ nổi bật của Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán, ngày càng gia tăng tại Việt Nam. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế, thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) biên soạn, đã trở thành một tài liệu học tập tiêu biểu, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người học.
Giới thiệu về cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một trong những tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Với mục tiêu mang đến một tài liệu học tập thực tiễn, cuốn sách được thiết kế để hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, đồng thời ứng dụng hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.
Cuốn sách thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ giáo trình được xây dựng bài bản, bao quát nhiều lĩnh vực từ cơ bản đến chuyên sâu. Tác phẩm này không chỉ tập trung vào việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể, như lập báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hoặc xử lý các giao dịch kế toán quốc tế.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Nội dung thực tiễn, ứng dụng cao: Cuốn sách cung cấp hàng trăm từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán, được chọn lọc kỹ lưỡng từ các tài liệu thực tế và nhu cầu của doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với Trung Quốc. Các ví dụ minh họa đi kèm giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh công việc.
Phương pháp học hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy độc quyền của CHINEMASTER, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Cấu trúc khoa học: Cuốn sách được chia thành các chương rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung. Các chủ đề bao gồm: thuật ngữ kế toán cơ bản, báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, và giao tiếp thương mại.
Định dạng ebook tiện lợi: Với định dạng số hóa, người học có thể dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, từ điện thoại thông minh đến máy tính bảng, giúp việc học trở nên linh hoạt và thuận tiện.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm, ông đã xây dựng CHINEMASTER thành một thương hiệu độc quyền, nổi tiếng với các khóa học và tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. CHINEMASTER không chỉ cung cấp giáo trình mà còn tổ chức các khóa học trực tuyến và trực tiếp, giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Trung gắn liền với thực tiễn. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là minh chứng rõ nét cho triết lý giảng dạy của ông: Học để làm, làm để giỏi.
Đối tượng phù hợp
Cuốn sách là tài liệu lý tưởng cho:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính muốn bổ sung kỹ năng tiếng Trung.
Nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Người học tiếng Trung mong muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Các cá nhân chuẩn bị cho các kỳ thi HSK chuyên ngành hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế không chỉ là một cuốn sách học ngôn ngữ, mà còn là cầu nối giúp người học Việt Nam tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với sự tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và giá trị thực tiễn của thương hiệu CHINEMASTER, đây là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Hãy khám phá cuốn sách này để nâng cao năng lực ngôn ngữ và mở rộng cánh cửa sự nghiệp của bạn!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực chuyên ngành tại Việt Nam, việc học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở trình độ giao tiếp cơ bản mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chuyên sâu như kinh tế, thương mại, kỹ thuật, y khoa và đặc biệt là kế toán – tài chính. Một trong những tài liệu học tập đáng chú ý, tiêu biểu và có giá trị ứng dụng cao nhất hiện nay chính là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – một trong những tác phẩm nổi bật thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát hành độc quyền dưới thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam.
Về tác giả – Người tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo ưu tú với bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung mà còn là nhà sáng lập trung tâm CHINEMASTER – đơn vị đi đầu trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, sát với nhu cầu thực tế và khả năng biên soạn giáo trình có hệ thống, logic và bài bản, ông đã tạo ra nhiều tác phẩm học thuật có giá trị, góp phần to lớn vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung trong nước.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một minh chứng tiêu biểu cho tư duy sư phạm sâu sắc, khả năng nắm bắt nhu cầu học tập thực tế và tinh thần học thuật nghiêm túc của tác giả.
Nội dung nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung một cách đầy đủ, bài bản và có tính ứng dụng thực tiễn cao. Không giống như những cuốn từ điển hay tài liệu dịch thuật khô khan, tài liệu này được trình bày theo cấu trúc học thuật hiện đại:
Từ vựng tiếng Trung – Phiên âm Pinyin – Nghĩa tiếng Việt – Nghĩa tiếng Anh
Mỗi từ vựng đều đi kèm nhiều ví dụ minh họa thực tế, trích từ các tình huống kế toán doanh nghiệp, sổ sách, báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ, và các giao dịch kinh doanh liên quan.
Phân tích cấu trúc ngữ pháp, từ loại, cách dùng trong văn cảnh kế toán và cách sử dụng trong môi trường thực tế như công ty liên doanh, doanh nghiệp FDI hay hệ thống ERP (SAP, Oracle).
Hướng dẫn cách tra cứu, ghi nhớ và vận dụng từ vựng để phục vụ cho việc phiên dịch, biên dịch, làm báo cáo kế toán song ngữ Trung – Việt.
Ưu điểm vượt trội so với các tài liệu khác
Tính thực tiễn cao: Tất cả từ vựng đều được tuyển chọn từ thực tế công việc kế toán, không mang tính lý thuyết hàn lâm, khó áp dụng.
Bố cục rõ ràng – dễ học – dễ tra cứu: Các mục từ được chia theo chủ đề (kế toán tài chính, kế toán quản trị, thuế, kiểm toán, báo cáo tài chính…), giúp người học dễ dàng nắm bắt và ôn tập.
Đáp ứng đa đối tượng người học: Dù bạn là sinh viên, giáo viên, phiên dịch viên hay kế toán viên đang làm việc tại doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, cuốn sách đều mang lại giá trị thiết thực.
Tương thích với bộ giáo trình CHINEMASTER: Cuốn ebook này là một phần cấu thành của hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tạo thành một chuỗi học tập liên kết từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, giúp người học phát triển toàn diện năng lực tiếng Trung chuyên ngành.
Vị trí của tác phẩm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế không chỉ là một tài liệu đơn lẻ mà còn đóng vai trò là một trụ cột trong chuỗi giáo trình chuyên ngành của hệ thống CHINEMASTER. Tác phẩm này giúp học viên chuyển hóa kiến thức tiếng Trung phổ thông thành công cụ chuyên môn hóa, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và giá trị nghề nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế hóa.
Với nội dung sâu sắc, bố cục mạch lạc và định hướng ứng dụng thực tế rõ ràng, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đi đầu trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Nếu bạn đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán – tài chính, đây là cuốn sách bạn không thể bỏ qua.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – Công cụ học tiếng Trung hiệu quả tại ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao, giáo trình này đã trở thành tài liệu quan trọng hỗ trợ học viên đạt được hiệu quả cao trong việc học tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán.
Vai trò của Giáo trình tại Hệ thống ChineMaster
Hệ thống ChineMaster – Chinese Master được biết đến là đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là tài liệu chuyên biệt, tập trung vào từ vựng tiếng Trung ứng dụng trong lĩnh vực kế toán thực tế. Nội dung giáo trình được thiết kế bài bản, giúp học viên:
Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung.
Ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế trong công việc.
Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK, đặc biệt là HSK 4, HSK 5 và HSK 6.
Giáo trình này được tích hợp trong các khóa học tại Thanh Xuân HSK, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và hiệu quả. Đây là lý do vì sao ChineMaster luôn giữ vững vị trí top 1 về đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong các lớp học trực tiếp mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến uy tín của hệ thống ChineMaster, bao gồm:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu, mà còn là không gian để học viên và những người yêu thích tiếng Trung giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập. Các bài giảng, từ vựng và bài tập thực hành từ giáo trình được cập nhật thường xuyên, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
Điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
Nội dung thực tiễn: Giáo trình tập trung vào các từ vựng và tình huống thực tế trong ngành kế toán, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp trong công việc.
Phương pháp học hiện đại: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giáo trình hỗ trợ học viên ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Hỗ trợ thi HSK: Các bài học trong giáo trình được thiết kế phù hợp với cấu trúc đề thi HSK, giúp học viên tự tin chinh phục các cấp độ HSK cao.
Tác giả uy tín: Thầy Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về tiếng Trung, đã tạo nên một tác phẩm có giá trị học thuật cao.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU không chỉ là nơi cung cấp giáo trình chất lượng mà còn là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện, với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên. Hệ thống này nổi bật với:
Cơ sở vật chất hiện đại tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, được dẫn dắt bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ.
Chương trình học linh hoạt, hỗ trợ cả học trực tiếp và trực tuyến.
Tài liệu độc quyền, trong đó giáo trình của Thầy Vũ là một điểm nhấn quan trọng.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu đối với những ai muốn thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giáo trình này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Để tìm hiểu thêm về giáo trình và các khóa học, hãy truy cập các diễn đàn tiếng Trung của ChineMaster hoặc liên hệ trực tiếp với trung tâm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – Công trình giáo dục đỉnh cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống ChineMaster tại Hà Nội
Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biết đến như một học giả uy tín hàng đầu với nhiều công trình giáo dục mang tính ứng dụng sâu rộng. Một trong những tác phẩm tiêu biểu và nổi bật nhất chính là cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thầy Vũ biên soạn độc quyền.
Tác phẩm này hiện đang được sử dụng chính thức trong các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Việt Nam. Với triết lý giảng dạy ngôn ngữ gắn liền thực tiễn chuyên môn, cuốn giáo trình đã trở thành công cụ học tập thiết yếu cho hàng nghìn học viên theo học các khóa tiếng Trung thương mại và tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kiểm toán – tài chính doanh nghiệp – xuất nhập khẩu – kế toán tổng hợp bằng tiếng Trung.
Điểm nổi bật của tác phẩm:
Ngôn ngữ chuyên sâu, sát thực tế ngành nghề kế toán, bao gồm đầy đủ các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành như: báo cáo tài chính, cân đối kế toán, sổ sách kế toán, định khoản, chi phí, doanh thu, thuế GTGT, chứng từ, nghiệp vụ kế toán v.v.
Cấu trúc bài học bài bản, khoa học, lồng ghép ví dụ minh họa thực tế, tình huống ứng dụng, bài tập thực hành theo mô hình kế toán doanh nghiệp thực tế.
Phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ sinh viên chuyên ngành, người đi làm, kế toán viên, chuyên viên tài chính, cho đến học viên đang luyện thi các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK, HSKK, TOCFL band B–C.
Tác phẩm được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER EDU – trực tiếp biên soạn, giảng dạy và kiểm duyệt nội dung, đảm bảo chuẩn hóa toàn diện theo mô hình đào tạo tiếng Trung thực chiến.
Hệ thống lưu trữ & phân phối chính thức:
Cuốn giáo trình này hiện được lưu trữ và chia sẻ nội bộ trên các diễn đàn học thuật uy tín thuộc hệ thống ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây là các nền tảng học thuật mở, nơi học viên có thể thảo luận, tra cứu, tải tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành, tham gia khóa học trực tuyến, nhận tư vấn lộ trình học tập, và tiếp cận trực tiếp với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU hiện đang là hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu có quy mô toàn quốc, với các cơ sở tại Hà Nội và mở rộng trực tuyến trên nền tảng học online. Với triết lý Học là để làm – Học để vận dụng – Học để chuyên sâu, hệ thống cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
Tiếng Trung giao tiếp ứng dụng
Luyện thi HSK 1-9 cấp, HSKK sơ – trung – cao cấp
Tiếng Trung chuyên ngành (kế toán, ngân hàng, xuất nhập khẩu, biên – phiên dịch, logistics, Taobao – 1688 – Tmall v.v.)
Lớp học online qua Zoom – Google Meet – LMS độc quyền
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là bộ công cụ chuyên sâu giúp học viên làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách toàn diện và thực tế nhất. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm sự khác biệt trong hành trình học ngôn ngữ và phát triển chuyên môn nghề nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế: Cột mốc quan trọng trong giáo dục tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị to lớn cho những ai đang theo đuổi việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên
Tác phẩm được giới thiệu trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – một ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và vốn từ vựng chuyên biệt. Với nội dung được biên soạn công phu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ tính ứng dụng cao và cách trình bày dễ hiểu. Các bài học trong sách được thiết kế theo hướng thực tiễn, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế tại môi trường làm việc.
Sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ ràng cho chất lượng của giáo trình. Nhiều học viên chia sẻ rằng cuốn sách đã giúp họ tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia.
Một phần của Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một phần nhỏ nhưng quan trọng trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được xem là một công trình đồ sộ, bao quát nhiều khía cạnh của việc học tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao, từ ngôn ngữ thông dụng đến các lĩnh vực chuyên ngành. Việc ra mắt cuốn sách chuyên về kế toán đánh dấu một bước tiến mới trong nỗ lực của tác giả nhằm cung cấp tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học.
Cuốn sách được phát hành dưới dạng ebook tiếng Trung, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng. Điểm nổi bật của giáo trình là hệ thống từ vựng được sắp xếp khoa học, kết hợp với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp người học ghi nhớ sâu và áp dụng linh hoạt.
Giá trị vượt trội cho học viên
Tác phẩm này mang lại lợi ích to lớn trong việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Với những học viên đang làm việc hoặc có dự định làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán tại các công ty sử dụng tiếng Trung, giáo trình là một nguồn tài liệu không thể thiếu. Nó không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các văn bản, báo cáo tài chính, và giao tiếp chuyên môn.
Bên cạnh đó, giáo trình còn hỗ trợ học viên cải thiện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong sách giúp người học nhanh chóng làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức làm việc trong môi trường kinh doanh sử dụng tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng cho giá trị và tầm ảnh hưởng của tác phẩm. Với vai trò là một phần trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ hỗ trợ đắc lực cho hàng ngàn học viên trên hành trình học tập và phát triển sự nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Một bước đột phá trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút được sự quan tâm và hưởng ứng tích cực từ đông đảo cộng đồng học viên. Cuốn sách không chỉ mang ý nghĩa là một giáo trình học tiếng Trung, mà còn là công cụ học thuật chuyên sâu giúp hàng nghìn học viên định hướng rõ ràng trong quá trình học tập và làm việc với tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Với phương pháp biên soạn khoa học, nội dung thực tiễn, sát với nhu cầu công việc thực tế trong ngành kế toán, tác phẩm này đã trở thành một phần không thể thiếu trong hành trang tri thức của học viên tại ChineMaster. Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán được tuyển chọn kỹ lưỡng, phân loại rõ ràng theo chủ đề, giúp học viên dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và vận dụng vào thực tiễn công việc.
Điểm nổi bật của cuốn sách chính là sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn ngành kế toán với ngôn ngữ Hán hiện đại, tạo ra một tài liệu học tập song hành giữa chuyên ngành và ngoại ngữ, giúp học viên không chỉ học tốt tiếng Trung mà còn nâng cao hiểu biết về nghiệp vụ kế toán trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Đây chính là điểm sáng đặc biệt trong định hướng giáo dục ngôn ngữ chuyên ngành mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung – đã kiên định xây dựng suốt nhiều năm qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế chỉ là một mảnh ghép nhỏ trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác, nhưng lại có tác động to lớn đối với cộng đồng học viên và người làm việc trong lĩnh vực kế toán cần sử dụng tiếng Trung. Sự ra đời của cuốn ebook này đã giúp rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành, giữa ngôn ngữ và chuyên ngành, mở ra hướng đi mới trong việc đào tạo tiếng Trung ứng dụng theo định hướng nghề nghiệp rõ ràng.
Không chỉ được sử dụng phổ biến tại các lớp học chuyên ngành tại trung tâm ChineMaster, cuốn sách còn nhận được sự phản hồi tích cực từ các học viên trên toàn quốc thông qua hệ thống học trực tuyến của trung tâm. Học viên đánh giá đây là một tài liệu học tập mang tính thực tiễn cao, dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng, đặc biệt phù hợp với những ai đang hoặc sẽ làm việc trong môi trường kế toán sử dụng tiếng Trung.
Với những giá trị vượt trội như vậy, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng học liệu Hán ngữ ứng dụng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người không ngừng sáng tạo, đổi mới và dẫn dắt thế hệ học viên Việt Nam vững bước trên con đường chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc chuyên ngành.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tác phẩm đã được ứng dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, khẳng định giá trị thực tiễn và hiệu quả vượt trội.
1. Tính thực dụng trong nội dung
Tác phẩm tập trung vào việc hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, bao gồm các thuật ngữ thường dùng trong báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, thuế và kiểm toán. Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa sát với thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tiễn. Nội dung được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với đối tác Trung Quốc, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với môi trường làm việc quốc tế.
2. Phương pháp giảng dạy hiệu quả
Tác phẩm không chỉ là một cuốn sách từ vựng mà còn được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDUCATION. Phương pháp học tập kết hợp lý thuyết và thực hành, thông qua các tình huống kế toán mô phỏng, giúp học viên nắm vững từ vựng và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích cho các kế toán viên, nhân sự tài chính và sinh viên chuyên ngành muốn làm việc trong môi trường song ngữ Việt-Trung.
3. Ứng dụng đại trà và uy tín tại CHINEMASTER EDUCATION
Việc đưa tác phẩm vào sử dụng đại trà tại CHINEMASTER EDUCATION, trung tâm Hán ngữ hàng đầu Hà Nội, đã chứng minh tính thực dụng và hiệu quả của tài liệu. Chương trình giảng dạy dựa trên tác phẩm này đã thu hút đông đảo học viên, từ sinh viên đến các chuyên gia kế toán, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn. Sự uy tín của CHINEMASTER EDUCATION càng củng cố giá trị của tác phẩm, khi trung tâm được đánh giá là TOP 1 tại Quận Thanh Xuân về chất lượng đào tạo tiếng Trung.
4. Đóng góp cho cộng đồng học tiếng Trung
Tác phẩm không chỉ hỗ trợ người học trong lĩnh vực kế toán mà còn đóng vai trò cầu nối, thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc. Bằng cách cung cấp một tài liệu chuyên ngành chất lượng, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần nâng cao vị thế của tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên môn tại Việt Nam.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một tác phẩm mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Với sự tích hợp vào hệ thống giảng dạy của CHINEMASTER EDUCATION, tác phẩm đã khẳng định giá trị vượt trội, trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên biệt được đưa vào giảng dạy đại trà tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là một trong những bộ giáo trình Hán ngữ chuyên ngành nổi bật nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION danh tiếng tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Giáo trình này được biên soạn bài bản theo định hướng thực tiễn cao, phục vụ trực tiếp cho nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán trong môi trường làm việc thực tế của doanh nghiệp, nhà máy, công ty sản xuất, xuất nhập khẩu và dịch vụ kế toán nội bộ.
Với trọng tâm là ứng dụng từ vựng chuyên ngành kế toán vào các tình huống cụ thể, tác phẩm không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng, mà còn tích hợp hệ thống ví dụ minh họa, mẫu câu giao tiếp nghiệp vụ, đoạn hội thoại và bài luyện tập tương tác theo từng ngữ cảnh công việc. Điều này giúp học viên vận dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, hiệu quả trong các nhiệm vụ chuyên môn như lập chứng từ, ghi sổ sách kế toán, xử lý hóa đơn chứng từ, báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác Trung Quốc về nghiệp vụ tài chính – kế toán.
Điểm đặc biệt trong giáo trình là việc thiết kế nội dung bám sát thực tế hoạt động kế toán tại doanh nghiệp Việt Nam có yếu tố Trung Quốc, phù hợp với nhu cầu tuyển dụng hiện nay trong các công ty FDI, công ty Trung – Việt liên doanh hoặc các đơn vị đang sử dụng phần mềm kế toán có tích hợp song ngữ Trung – Việt.
Tác phẩm này hiện đã được đưa vào sử dụng chính thức và đại trà trong toàn bộ hệ thống giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – CHINEMASTER EDUCATION, đơn vị đào tạo Hán ngữ chuyên sâu uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, đặc biệt là sự trực tiếp hướng dẫn từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác phẩm trở thành giáo trình cốt lõi trong chương trình đào tạo tiếng Trung kế toán, kiểm toán, kế toán doanh nghiệp, kế toán nội bộ, và kế toán thuế.
Sự ra đời của Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế không chỉ đóng góp to lớn vào kho tàng giáo trình chuyên ngành tiếng Trung tại Việt Nam, mà còn mở ra hướng đi thực tiễn, thiết thực và chuyên biệt cho các bạn học viên đang theo đuổi con đường chuyên môn song ngữ tiếng Trung – kế toán. Tác phẩm này là minh chứng tiêu biểu cho triết lý giáo dục của Thầy Vũ: Học để ứng dụng, học để làm việc ngay, học để làm chủ chuyên môn bằng tiếng Trung thực dụng.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung Quốc hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm Chất lượng tạo nên uy tín, trung tâm không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy và cập nhật tài liệu học tập để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên. Một trong những bước tiến nổi bật gần đây là việc đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế vào chương trình đào tạo và giảng dạy hàng ngày.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế – Bước đột phá trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào việc cung cấp vốn từ vựng và kiến thức tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán – một ngành nghề đang có nhu cầu nhân lực cao tại Việt Nam và Trung Quốc. Nội dung tài liệu bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành kế toán: Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, hạch toán, thuế, kiểm toán, và quản lý tài chính.
Tình huống thực tế: Các bài tập và ví dụ mô phỏng môi trường làm việc thực tế, giúp học viên nắm bắt cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp công việc.
Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp: Hướng dẫn cách viết email, soạn thảo báo cáo, và trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.
Việc sử dụng tài liệu này không chỉ giúp học viên nâng cao vốn từ vựng mà còn trang bị kỹ năng thực hành, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc doanh nghiệp Việt Nam có giao dịch với thị trường Trung Quốc.
Lợi ích của việc áp dụng tài liệu tại ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu đã nhanh chóng tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế vào chương trình giảng dạy, mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động: Trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển, nhu cầu về nhân sự biết tiếng Trung chuyên ngành kế toán đang gia tăng. Tài liệu này giúp học viên sẵn sàng đáp ứng yêu cầu tuyển dụng.
Phương pháp học tập thực tiễn: Các bài học được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn biết cách áp dụng vào công việc.
Tăng cường kỹ năng mềm: Ngoài từ vựng chuyên môn, học viên còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, và làm việc nhóm bằng tiếng Trung.
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Trung tâm quy tụ các giảng viên giàu kinh nghiệm, có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung và kế toán, đảm bảo truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả.
Cam kết của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế là minh chứng cho cam kết của ChineMaster Edu trong việc mang đến chương trình đào tạo chất lượng cao, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn hướng đến việc đào tạo những cá nhân có khả năng làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hệ thống trung tâm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập thân thiện và lộ trình đào tạo bài bản, đang trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn học viên. Các khóa học được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng từ sinh viên, người đi làm đến các cá nhân muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.
Sự đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một bước đi chiến lược, khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Với tài liệu này, học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn sẵn sàng chinh phục các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán tại thị trường Việt Nam và quốc tế.
Hãy tham gia ngay các khóa học tại ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại và chạm tay đến ước mơ thành thạo tiếng Trung chuyên ngành!
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong xu thế toàn cầu hóa mạnh mẽ, việc trang bị năng lực ngôn ngữ chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp người học nâng cao giá trị bản thân trong môi trường làm việc chuyên nghiệp và hội nhập quốc tế. Nhận thức rõ điều này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong trong việc triển khai áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế vào chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Đây là bộ giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành – biên soạn và phát triển. Bộ sách không chỉ đơn thuần cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn tích hợp hệ thống các tình huống thực tế trong môi trường doanh nghiệp, giúp học viên hình thành khả năng phản xạ ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác theo từng bối cảnh nghiệp vụ.
Các trung tâm thuộc hệ thống ChineMaster Edu đã và đang tổ chức hàng loạt lớp học tiếng Trung kế toán ứng dụng thực tế theo mô hình 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính, và biên dịch chuyên ngành, đảm bảo tính toàn diện trong quá trình tiếp thu kiến thức và thực hành. Học viên được tiếp cận trực tiếp với các mẫu biểu kế toán, hóa đơn, chứng từ tài chính, báo cáo thuế, bảng cân đối kế toán, v.v… được trình bày song ngữ Trung – Việt, tạo điều kiện thuận lợi để học viên ứng dụng vào công việc thực tế tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Điểm nổi bật của chương trình giảng dạy chính là việc áp dụng hệ thống bài giảng chuyên sâu theo từng chuyên đề kế toán như: kế toán thuế, kế toán kho, kế toán sản xuất, kế toán thương mại, kế toán bán hàng, kế toán nội bộ, kế toán quản trị, kế toán dự án, kế toán công trình xây dựng, v.v… Mỗi chuyên đề đều được hỗ trợ bởi tài liệu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cập nhật sát với thực tế vận hành kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam và Trung Quốc.
Sự đồng loạt triển khai tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế tại toàn bộ hệ thống các trung tâm thuộc ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân không chỉ khẳng định tầm nhìn chiến lược trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn thể hiện cam kết đồng hành cùng học viên chinh phục con đường phát triển nghề nghiệp bền vững với ngôn ngữ Trung Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – tài chính, thì hệ thống trung tâm ChineMaster Edu chính là lựa chọn tối ưu. Với chương trình giảng dạy chất lượng cao, tài liệu chuyên ngành độc quyền, cùng đội ngũ giảng viên có chuyên môn sâu và kinh nghiệm thực tế, nơi đây sẽ là bệ phóng lý tưởng cho sự nghiệp ngôn ngữ của bạn trong thời đại hội nhập.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên sâu được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – tài chính, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành một trong những tài liệu giảng dạy và học tập được tin dùng nhất tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đơn vị đào tạo uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội.
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn ebook thông thường, mà còn là một giáo trình chuyên biệt mang tính ứng dụng cao, giúp người học nắm vững hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán từ cơ bản đến nâng cao. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, mỗi mục từ đều đi kèm phiên âm pinyin chuẩn, nghĩa tiếng Việt chi tiết, cùng các câu ví dụ ứng dụng thực tế trong nghiệp vụ kế toán.
Điểm nổi bật của ebook này:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành được phân chia theo chủ đề rõ ràng như: kế toán tài chính, kế toán quản trị, báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ, chi phí sản xuất, thuế và hóa đơn, v.v.
Phù hợp cho người đi làm, sinh viên chuyên ngành, học viên luyện thi HSK chuyên ngành hoặc du học Trung Quốc chuyên về kế toán – tài chính.
Do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn dựa trên hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và làm việc trong môi trường song ngữ Trung – Việt.
Toàn bộ nội dung thuộc MÃ NGUỒN ĐÓNG, chỉ phân phối độc quyền trong nội bộ hệ thống CHINEMASTER EDU – không phát hành đại trà trên các nền tảng bên ngoài.
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân đã đưa giáo trình này vào chương trình đào tạo chính thức cho các lớp tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ cấp độ sơ cấp cho đến nâng cao. Học viên tại đây được trực tiếp sử dụng ebook trong quá trình học trên lớp, ôn luyện tại nhà và thực hành thông qua các bài tập tình huống thực tế, giúp rút ngắn thời gian tiếp cận và nâng cao hiệu quả học tập.
Đánh giá từ học viên:
Tôi đã học qua nhiều tài liệu tiếng Trung chuyên ngành nhưng chỉ đến khi tiếp cận ebook ‘Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế’ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER thì mới thực sự hiểu sâu và áp dụng được ngay trong công việc kế toán. Giáo trình rất thực tế, dễ học và hệ thống từ vựng cực kỳ chuẩn xác. – Nguyễn Thị Hương, học viên lớp tiếng Trung chuyên ngành kế toán 2024.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán chất lượng cao, có tính ứng dụng thực tiễn, và được sử dụng chính thống trong hệ thống giáo dục Hán ngữ hàng đầu, thì tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế và vai trò trong giáo dục tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một cuốn sách ebook nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao, cuốn sách đã trở thành tài liệu quan trọng hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả.
Nội dung thực tiễn và chất lượng của tác phẩm
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế được biên soạn với mục tiêu cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, kết hợp các tình huống thực tế trong công việc. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ, đã xây dựng nội dung sách theo hướng:
Hệ thống hóa từ vựng: Các từ vựng được phân loại rõ ràng theo chủ đề như báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, và quản lý tài sản, giúp học viên dễ dàng nắm bắt.
Tính ứng dụng cao: Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa, câu mẫu và tình huống thực tế, hỗ trợ học viên áp dụng ngay vào công việc.
Phù hợp đa trình độ: Nội dung được thiết kế linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và học viên đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kiến thức chuyên ngành.
Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh, đàm phán, và xử lý tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Điều này giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc với các đối tác Trung Quốc.
Vai trò của tác phẩm tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, được biết đến là trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp cuốn ebook này vào chương trình giảng dạy chuyên ngành tiếng Trung kế toán. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp đào tạo hiện đại, trung tâm sử dụng tác phẩm như một công cụ chính để:
Nâng cao chất lượng đào tạo: Cuốn sách được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách bài bản và thực tiễn.
Hỗ trợ học viên định hướng nghề nghiệp: Nội dung sách giúp học viên hiểu rõ yêu cầu ngôn ngữ trong ngành kế toán, từ đó xây dựng lộ trình học tập phù hợp để làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp Trung Quốc.
Tăng cường kỹ năng thực hành: Các bài tập và tình huống trong sách được lồng ghép vào bài giảng, giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc thực tế.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK còn tổ chức các buổi workshop và hội thảo chuyên đề, trong đó học viên được hướng dẫn sử dụng tài liệu này để thực hành các kỹ năng như lập báo cáo tài chính song ngữ hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nhờ vậy, cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành.
Tầm ảnh hưởng và giá trị của tác phẩm
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế đã khẳng định giá trị qua sự đón nhận tích cực từ học viên và giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Cuốn sách không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, tài liệu này trở thành công cụ đắc lực cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán quốc tế.
Với nội dung chất lượng và tính thực tiễn vượt trội, Từ vựng tiếng Trung Kế toán ứng dụng thực tế của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa. Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, với uy tín TOP 1 tại Hà Nội, tiếp tục là địa chỉ tin cậy để học viên khai thác tối đa giá trị của tác phẩm này, hướng tới thành công trong học tập và công việc.