Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung 500 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

500 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

500 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Kế toán là nội dung giáo án đào tạo trực tuyến khóa học kế toán tiếng Trung và khóa học kế toán thuế kiểm toán tiếng Trung của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

2
106502
500 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Kế toán
500 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Kế toán

Mục lục

5/5 - (1 bình chọn)

500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế Kiểm toán

500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán là nội dung giáo án đào tạo trực tuyến khóa học kế toán tiếng Trung và khóa học kế toán thuế kiểm toán tiếng Trung của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Giáo án giảng dạy online của lớp kế toán này được chia sẻ công khai trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Các bạn hãy lưu lại ngay tất cả 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toàn này về để học dần nhé.

Ngoài 500 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Kế toán này ra, Thầy Vũ vừa cập nhập thêm rất nhiều từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế Kiểm toán trong link bên dưới.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Các bạn xem toàn bộ danh sách tổng hợp hơn 200 chủ đề từ vựng tiếng Trung trong link bên dưới nhé.

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Để có thể học thật nhanh các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thì các bạn cần tập viết chữ Hán hàng ngày và kết hợp với luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou cho máy tính thì tải xuống ngay tại link dưới.

Download sogou

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1(Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai业主(股东)往来Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái
24,3 (không chia hết)sì diǎn sān (chú bù jìn)四点三(除不尽)
3Bậc lươnggōngzī děngjí工资等级
4Bản dự thảo dự toányùsuàn cǎo’àn预算草案
5Bản quyền著作权Zhùzuòquán
6Bán thành phẩm在制品Zài zhìpǐn
7Bảng báo cáo lồ lãisǔnyì biǎo损益表
8Bảng báo cáo tài chínhcáiwù bàobiǎo财务报表
9Bảng báo cáo tài chính hợp nhấthébìng juésuàn biǎo合并决算表
10Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngàygōngzuò rì biǎo工作日表
11Bảng cân đối kế toánzīchǎn fùzhài biǎo资产负债表
12Bảng cân đối thửshì suàn biǎo试算表
13Bằng chứng kế toáncházhàng zhèngjù查账证据
14Bảng đối chiếu nợduì zhàngdān对账单
15Bảng đối chiếu thu chishōu zhī duìzhào biǎo收支对照表
16Bảng kê giá thànhchéngběn jìsuàn biǎo成本计算表
17Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tưyòng liào dān用料单
18Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặtkùcún biǎo库存表
19Bảng kê tài khoản ngân hàngyínháng jié dān银行结单
20Bảng kèm theofù biǎo附表
21Bảng lươnggōngzī dān, gōngzī biǎo工资单, 工资表
22Bảng phân tích tiền lươnggōngzī fēnxī biǎo工资分析表
23Bảng quyết toánjuésuàn biǎo决算表
24Bảng so sánhbǐjiào biǎo比较表
25Bảng tổng hợp thu chihuìzǒng biǎo汇总表
26Bảng tổng hợp tiền lươnggōngzī huìzǒng biǎo工资汇总表
27Báo cầo 10 ngàyxún bào旬报
28Báo cáo nămniánbào年报
29Báo cáo ngàyrìbào日报
30Báo cáo thángyuè bào月报
31Biểu đồ thống kê, bảng thống kêtǒngjì túbiǎo统计图表
32Bình luận của kiểm toán viêncházhàng rén yìjiàn查账人意见
33Các khoản phải thu dài hạn khác其它长期应收款项Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng
34Các khoản trả trước预付款项Yùfù kuǎnxiàng
35Các khoản trả trước khác其它预付款项Qítā yùfù kuǎnxiàng
36Cải tạo đất土地改良物Tǔdì gǎiliáng wù
37Cải tạo đất- đánh giá lại tăng土地改良物 -重估增值Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí
38Cải thiện quyền lợi thuê租赁权益改良Zūlìn quányì gǎiliáng
39Cải thiện quyền thuê租赁权益改良Zūlìn quányì gǎiliáng
40Cấpzhí zhī直支
41Cấp phát tài chínhcáiwù bōkuǎn财务拨款
42Chizhī
43Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộqǐdòng fèi起动费
44Chi phí chế tạozhìzào fèiyòng制造费用
45Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máygōngchǎng wéichí fèi工厂维持费
46Chi phí hành chính, chi phí văn phòngbàngōngfèi办公费
47Chi phí kiểm toáncházhàng fèiyòng查账费用
48Chi phí lợi tứclìxí fèiyòng利息费用
49Chi phí nghiệp vụyèwù fèiyòng业务费用
50Chi phí nhà nướcgōng fèi公费
51Chi phí nhân sựrénshì fèiyòng人事费用
52Chi phí phân bổtānpài fèiyòng摊派费用
53Chi phí phần mền máy tính计算机软件Jìsuànjī ruǎnjiàn
54Chi phí phát hành trái phiếu债券发行成本Zhàiquàn fāxíng chéngběn
55Chi phí quản lýguǎnlǐ fèiyòng管理费用
56Chi phí quản lý vật liệucáiliào guǎnlǐ fèi材料管理费
57Chi phí quảng cáoguǎnggào fèi广告费
58Chi phí tạm thờilínshí fèi临时费
59Chi phí thành lập开办费Kāibàn fèi
60Chi phí thường xuyênjīngcháng fèi经常费
61Chi phí tiền trợ cấp hõan lại递延退休金成本Dì yán tuìxiū jīn chéngběn
62Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp)kāibàn fèi开办费
63Chi phí trả trước预付费用Yùfù fèiyòng
64Chi phí vận chuyểnyùnshū fèi运输费
65Chi phí xúc tiến thương mạituīguǎng fèiyòng推广费用
66Chi tiêu hàng nămsuì chū岁出
67Chi tiêu ngoài định mứcéwài zhīchū额外支出
68Chi trộifú zhī浮支
69Chiết khấu买卖远汇折价Mǎimài yuǎn huì zhéjià
70Chiết khấu tín phiếu phải thu应收票据贴现Yīng shōu piàojù tiēxiàn
71Chủ nhiệm kiểm toánshěnjì zhǔrèn审计主任
72Chứng từ giảwèizào dānjù伪造单据
73Chuyển khoảnzhuǎnzhàng转账
74Công tác phí hàng ngàyměi rì chūchāi fèi每日出差费
75Đảo sốshùzì diāndǎo数字颠倒
76Đất đai土地Tǔdì
77Đất đai- đánh giá lại tăng土地-重估增值Tǔdì-zhòng gū zēngzhí
78Đầu tư b ất động sản dài hạn长期不动产投资Chángqí bùdòngchǎn tóuzī
79Đầu từ cổ phiếu dài hạn长期股权投资Chángqí gǔquán tóuzī
80Đầu tư dài hạn长期投资Chángqí tóuzī
81Đầu tư dài hạn khác其它长期投资Qítā chángqí tóuzī
82Đầu tư ngắn hạn短期投资Duǎnqí tóuzī
83Đầu tư ngắn hạn khác短期投资 -其它Duǎnqí tóuzī -qítā
84Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước短期投资 -政府债券Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn
85Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu短期投资 -股票Duǎnqí tóuzī -gǔpiào
86Đầu tư trái phiếu dài hạn长期债券投资Chángqí zhàiquàn tóuzī
87Dấu vết tẩy xóatúgǎi hénjī涂改痕迹
88Doanh lợizīběn shōuyì资本收益
89Doanh thuyíngyè shōurù营业收入
90Đồng nghiệp vãng lai同业往来Tóngyè wǎnglái
91Dự chiyùfù预付
92Dư nợ gốcjiù qiàn zhàng旧欠账
93Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
94Dự phòng giảm giá đầu tư  ngắn hạn备抵短期投资跌价损失Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī
95Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn备抵长期投资跌价损失Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī
96Dự phòng giảm giá hangf tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
97Dự phòng giảm hàng tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
98Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐-应收帐款Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn
99Dự toán nhà nướcguójiā yùsuàn国家预算
100Dự toán tạm thờilínshí yùsuàn临时预算
101Dự toán tăng giảmzhuījiā jiǎn yùsuàn追加减预算
102Dự toán tăng thêmzhuījiā yùsuàn追加预算
103Dự toán thu nhập hàng nămsuìrù yùsuàn shù岁入预算数
104Dự trữ đặc biệttèbié gōng jī特别公积
105Dự trữ pháp địnhfǎdìng gōng jī法定公积
106Ghi chép sổ sách (kể toán)bùjì簿记
107Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổjì mǒu rén zhàng记某人账
108Ghi một món nợjì yī bǐ zhàng记一笔账
109Ghi sótlòu jì漏记
110Gia công bên ngoài委外加工Wěi wài jiāgōng
111Giá gốc, giá vốnyuánshǐ chéngběn原始成本
112Giá thành bình quânpíngjūn chéngběn平均成本
113Giá thành bộ phậnfēn bù chéngběn分部成本
114Giá thành chủ yếuzhǔyào chéngběn主要成本
115Giá thành công đoạn sản xuấtfēn bù chéngběn分步成本
116Giá thành đơn vịdānwèi chéngběn单位成本
117Giá thành dự tínhyùjì chéngběn预计成本
118Giá thành gián tiếpjiànjiē chéngběn间接成本
119Giá thành lắp rápzhuāngpèi chéngběn装配成本
120Giá thành nguyên liệuyuánliào chéngběn原料成本
121Giá thành thay thếzhuāngzhì chéngběn装置成本
122Giá thành theo lôfēn pī chéngběn分批成本
123Giá thành thực tếshí jì chéngběn实际成本
124Giá thành trực tiếpzhíjiē chéngběn直接成本
125Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ人寿保险现金解约价值Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí
126Giá trị tịnh, giá trị ròngjìngzhí净值
127Giảm dự toánzhuī jiǎn yùsuàn追减预算
128Giấy chứng nhận kiểm toáncházhàng zhèngmíng shū查账证明书
129Hạ thấp mức lươngjiǎndī gōngzī减低工资
130Hãm tăng lươnggōngzī dòngjié工资冻结
131Hàng chụcshí wèi十位
132Hàng đơn vịgè wèi个位
133Hàng gửi bán寄销商品Jì xiāo shāngpǐn
134Hàng hóa tồn kho商品存货Shāngpǐn cúnhuò
135Hàng mua đang đi đường在途商品Zàitú shāngpǐn
136Hàng ngànqiān wèi千位
137Hàng tồn kho存货Cúnhuò
138Hàng trămbǎi wèi百位
139Hao hụtshéhào折耗
140Hệ thập lục phânshíliù jìn zhì十六进制
141Hệ thập phânshíjìnzhì十进制
142Hệ thống kế toánkuàijì xìtǒng会计系统
143Hệ thống tài khoản kế toánkuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào会计项目名称和编号
144Hóa đơn ba liênsānlián dān三联单
145Hoa hồng thu nợshōu zhàng yōngjīn收账佣金
146Hội phíhuìfèi会费
147Kê khai saiwù liè误列
148Kế toánkuàijì会计
149Kế toán công nghiệpgōngyè kuàijì工业会计
150Kế toán doanh nghiệpqǐyè kuàijì企业会计
151Kế toán đơndān shì bùjì单式簿记
152Kế toán giá thànhchéngběn kuàijì成本会计
153Kế toán képfùshì bù jì复式簿记
154Kế toàn ngân hàngYínháng kuàijì银行会计
155Kế toán nhà máygōngchǎng kuàijì工厂会计
156Kế toán sản xuấtzhìzào kuàijì制造会计
157Kế toán trưởngkuàijì zhǔrèn会计主任
158Kết toán sổ sáchjiézhàng结账
159Kết toán tài vụcáiwù jiésuàn财务结算
160Khai man, báo cáo láoxūbào虚报
161Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất累积折旧 -土地改良物Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù
162Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê累积折旧- 租赁权益改良Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng
163Khấu hao luỹ kế – máy móc累积折旧 -机(器)具Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù
164Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê累积折旧 -出租资产Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn
165Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác累积折旧- 杂项固定资产Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn
166Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê累积折旧 -租赁资产Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn
167Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc累积折旧 -房屋及建物Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù
168Khoản chi đặc biệtfēicháng zhīchū非常支出
169Khoản cho vaydàikuǎn贷款
170Khoản đặt cọc có thể hoàn lại存出保证金Cún chū bǎozhèngjīn
171Khoản mục chi tiếtmíngxì kēmù明细科目
172Khoản mục dự toányùsuàn kēmù预算科目
173Khoản mục kế toánkuàijì kēmù会计科目
174Khoản nợ thu ngaycuīshōu zhàng kuǎn催收账款
175Khoản phải thu应收帐款Yīng shōu zhàng kuǎn
176Khoản tạm thuzhàn shōu kuǎn暂收款
177Khoản thu hộdài shōu kuǎn代收款
178Khoản thu kê khai giảwèi yīng shōu kuǎn伪应收款
179Khoản trả hộ代付款Dài fùkuǎn
180Khoản trù bịchóubèi kuǎn筹备款
181Khoản vay tuần hoànxúnhuán dàikuǎn循环贷款
182Không phù hợpbùfú不符
183Kiểm kê đồ dùng tồn kho用品盘存Yòngpǐn páncún
184Kiểm toánshěnjì审计
185Kiểm toán cuối kỳqímò shěnjì期末审计
186Kiểm toán đặc biệttèbié shěnjì特别审计
187Kiểm toán định kỳdìngqí shěnjì定期审计
188Kiểm toán hàng nămchángnián shěnjì常年审计
189Kiểm toán trưởngshěnjì zhǎng审计长
190Kiểm toán viênshěnjì yuán审计员
191Kiểm tra đối chiếu chéoxiānghù héduì相互核对
192Kiểm tra đột xuấttújí jiǎnchá突击检查
193Kiểm tra lạifùhé复核
194Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọnchōuchá抽查
195Kiểm tra ngượcnì chá逆查
196Kiểm tra nội bộnèibù héchá内部核查
197Kiểm tra tỉ mỉjīng chá精查
198Kiểm tra toàn bộquánbù shěnchá全部审查
199Kiểm tra xuôishùn chá顺查
200Kinh phí cố định hàng nămsuì dìng jīngfèi岁定经费
201Kinh phí được cấp, cấp kinh phíbōkuǎn拨款
202Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khốhéngjiǔ jīngfèi恒久经费
203Kinh phí ứng trướcyù lǐng jīngfèi预领经费
204Ký hiệu khoản mụckēmù fúhào科目符号
205Kỳ kế toánkuàijì qíjiān会计期间
206Lãi gộp, tổng lợi nhuậnmáolì毛利
207Lãi lỗsǔnyì损益
208Lãi lỗ kỳ trướcqiánqí sǔnyì前期损益
209Lãi lỗ trong kỳběn qí sǔnyì本期损益
210Lãi ròngchúnlì纯利
211Lãi, lợi tứclìxí利息
212Làm tròn sốsìshěwǔrù四舍五入
213Lãng phílàngfèi浪费
214Lập sổ giảzuò jiǎ zhàng做假账
215Lệnh chizhīfù mìnglìng支付命令
216Lỗ gộpmáo sǔn毛损
217Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại递延兑换损失Dì yán duìhuàn sǔnshī
218Lỗ vốnshíběn蚀本
219Lỗ vốn hàng tồn khopán sǔn盘损
220Lợi nhuậnlìrùn利润
221Lợi nhuận hàng lưu khopán yíng盘盈
222Lợi nhuận không có thật (được kê thêm lên)xū tái lìyì虚抬利益
223Lợi nhuận phải thu应收收益Yīng shōu shōuyì
224Luật dự toányùsuàn fǎ预算法
225Lương căn bảndǐxīn底薪
226Lương đúpshuāngxīn双薪
227Lương hưutuìxiū jīn退休金
228Lương kiêm nhiệmjiān xīn兼薪
229Lương tăng cajiābān gōngzī加班工资
230Lương thưởnghónglì gōngzī红利工资
231Mã số hoạt độnghuódòng biānhào活动编号
232Mắc nợfùzhài负债
233Máy móc机(器)具Jī (qì) jù
234Máy móc- đánh giá lại tăng机(器)具 -重估增值Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí
235Máy móc thiết bị机(器)具及设备Jī (qì) jù jí shèbèi
236Mở tiểu khoảnliè dān列单
237Món nợzhàiwù债务
238Một món nợyī bǐ zhàng一笔账
239Mức chênh lệch lươnggōngzī chā’é工资差额
240Mức chi tiêuzhīchū é支出额
241Năm kế toánkuàijì niándù会计年度
242Nâng cao mức lươngtígāo gōngzī提高工资
243Ngân sáchbiān yùsuàn编预算
244Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toáncházhàng rìqí查账日期
245Người ghi chép sổ sáchjì zhàng yuán记账员
246Người lập báo cáobùjì yuán簿计员
247Nguồn nguyên liệu tự nhiên天然资源Tiānrán zīyuán
248Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng天然资源 -重估增值Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí
249Nguyên liệu原料Yuánliào
250Nhà cửa vật kiến trúc房屋及建物Fángwū jí jiànwù
251Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng房屋及建物 -重估增值Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí
252Nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầm mục kế toán)rù cuò kēmù入错科目
253Nhầm lẫn tài khoảncuò zhàng错账
254Nhân viên kế toánkuàijì yuán会计员
255Nhân viên văn thư lưu trữdǎng’àn guǎnlǐ yuán档案管理员
256Nợ đáo hạndào qí fùzhài到期负债
257Nợ khó đòidǎo zhàng倒账
258Nợ không lãiwú xí zhàiwù无息债务
259Nợ lưu độngliúdòng fùzhài流动负债
260Nợ phải thuyīng shōu zhàng kuǎn应收账款
261Nợ phải trả, khoản phải trảyìngfù zhàng kuǎn应付账款
262Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theojiéqiàn qīngdān结欠清单
263Nợ trả chậmdì yán fùzhài递延负债
264Nửa lươngbàn xīn半薪
265Phá sảnpòchǎn破产
266Phải thu các khoản cần bán应收出售远汇款Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn
267Phải thu các khoản ngoại tệ应收远汇款 -外币Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì
268Phải thu của khách hàng应收帐款 -关系人Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén
269Phải thu khác其它应收款Qítā yīng shōu kuǎn
270Phải thu khác-chi tiết khách hàng其它应收款 – 关系人Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén
271Phải thu theo thời kỳ应收分期帐款Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn
272Phân bổ lỗ lãiyíngkuī bō bǔ盈亏拨补
273Phí điện nướcshuǐ diànfèi水电费
274Phí đóng góibāozhuāng fèi包装费
275Phí duy tu bảo dưỡngwéichí fèi维持费
276Phí giao tếjiāojì fèi交际费
277Phí gửi giữjìcún fèi寄存费
278Phí sinh hoạtshēnghuófèi生活费
279Phí tăng cajiābān fèi加班费
280Phí thủ tụcshǒuxù fèi手续费
281Phí tổn tách khoản, giá thành chia rafēntān chéngběn分摊成本
282Phí tổn tái gia côngzài jiāgōng chéngběn再加工成本
283Phí tổn tái phân phốizài fēnpèi chéngběn再分配成本
284Phí tổn tiếp thịyùnxiāo chéngběn运销成本
285Phí trả hàngtuìhuò fèiyòng退货费用
286Phiếu giải ngân (tiền mặt)jiě kuǎn dān解款单
287Phiếu nhận vật liệulǐng liào dān领料单
288Phiếu nộp tiềnjiǎo kuǎn tōngzhī dān缴款通知单
289Phòng kế toánkuàijì kē会计科
290Phụ cấp ăn uốnghuǒshí bǔtiē伙食补贴
291Phụ cấp công tác, công tác phíchūchāi bǔtiē出差补贴
292Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lạichēmǎfèi车马费
293Phụ phífùjiā fèiyòng附加费用
294Phụ phí, chi phí phụzáfèi杂费
295Phụ trách kế toánzhǔguǎn kuàijì主管会计
296Phúc lợifúlì福利
297Phúc lợi của công nhân viênyuángōng fúlì员工福利
298Phương thức chi trảzhīfù shǒuduàn支付手段
299Qui định về kế toánkuàijì guīchéng会计规程
300Quỹ基金Jījīn
301Quỹ bồi thường(đền bù)偿债基金Cháng zhài jījīn
302Quy chế kế toán thống kêzhǔ jì fǎguī主计法规
303Quỹ đặc biệttèzhǒng jījīn特种基金
304Quỹ dự phòng tổn thất意外损失准备基金Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn
305Quỹ khác其它基金Qítā jījīn
306Quỹ lươnggōngzī jījīn工资基金
307Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng)改良及扩充基金Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn
308Quy trình kế toánkuàijì chéngxù会计程序
309Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toáncházhàng chéngxù查账程序
310Quỹ trợ cấp退休基金Tuìxiū jījīn
311Quyền đòi nợzhàiquán债权
312Quyền kinh doanh特许权Tèxǔ quán
313Quyền phát minh sáng chế专利权Zhuānlì quán
314Quyền thương hiệu商标权Shāngbiāo quán
315Sai sót ghi chépjìlù cuòwù记录错误
316Sai sót kỹ thuậtjìshù cuòwù技术错误
317Sai sót tính toánjìsuàn cuòwù计算错误
318Sản phẩm phụ副产品Fùchǎnpǐn
319Sổ (kế toán) tờ rờihuóyè bù活页簿
320Sổ bán hàng ký gửijì xiāo bù寄销簿
321Sổ cáizhǔ zhàng bù, zǒng zhàng主帐簿, 总帐
322Sổ cái chi phí sán xuấtzhìzào fèiyòng zhàng制造费用帐
323Sổ cái chi tiếtmíngxì fēnlèi zhàng明细分类帐
324Sổ cái cổ đônggǔdōng zhàng股东帐
325Sổ cái mua hàngjìnhuò fēnlèi zhàng进货分类帐
326Sổ cái nguyên liệuyuánliào fēnlèi zhàng原料分类帐
327Sổ cái tài sảncáichǎn fēnlèi zhàng财产分类帐
328Sổ cái, sổ cái tống hợpzǒng fēnlèi zhàng总分类帐
329Sổ chứng từchuánpiào biānhào传票编号
330Sổ đăng kýdēngjì bù登记簿
331Sổ đăng ký chứng từpiàojù dēngjì bù票据登记簿
332Sổ đăng ký cổ phiếugǔpiào dēngjì bù股票登记簿
333Sổ đenjiǎ zhàng假帐
334Số dưyú’é余额
335Số dư kỳ trướcshàngqí jiéyú上期结余
336Sổ gốcyuánshǐ zhàng bù原始帐簿
337Số hiệu tài khoảnkēmù biānhào, kēmù dàihào科目编号, 科目代号
338Số hóa đơnpiàojù bù票据簿
339Sổ kế toán ghi nhớbèichá bù备查簿
340Sổ kho, sổ hàng tồn khocúnhuò bù存货簿
341Số khôngwú shùzì无数字
342Số lẻ, số thập phânxiǎoshù小数
343Sổ mua hànggòumǎi bù购买簿
344Số nguyên, số trònzhěngshù整数
345Sổ nhận mua cổ phiếurèn gǔ bù认股簿
346Sổ nhập hàngjìnhuò bù进货簿
347Sổ nhật kýrìjì bù日记簿
348Sổ nhật ký kế toánliúshuǐ zhàng流水帐
349Sổ nhật ký tiền mặtxiànjīn rìjì bù现金日记簿
350Sổ phụzhuǎnzhàng bù转帐簿
351Số thâm hụtchìzǐ赤子
352Số thu nhập phân phối hàng nămsuìrù fēnpèi shù岁入分配数
353Số thuế VAT nộp quá留抵税额Liú dǐ shuì’é
354Sổ trả lại hàng muagòu huò tuìchū bù购货退出簿
355Sự ghi chép sai sự thựcshīshíjìlù失实记录
356Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàngchéngxiāo qīngdān承销清单
357Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng)受限制存款Shòu xiànzhì cúnkuǎn
358Tài khoản cá nhânrénmíng zhàng人名账
359Tài khoản chưa thanh toánwèi qīngzhàng未清账
360Tài khoản của khách hàngkèhù zhàng客户账
361Tài khoản đáng tin cậykěkào zhàng可靠账
362Tài khoản doanh nghiệpyíngyè zhànghù营业账户
363Tài khoản ghi nhớ, tài khoản để kiểm trabèi cházhàng备查账
364Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thờizhàn jì zhàng暂计账
365Tài khoản giá thànhchéngběn zhànghù成本账户
366Tài khoản hàng hóashāngpǐn zhàng商品账
367Tài khoản hoán chuyềnzhuǎnhuàn zhàng转换账
368Tài khoản hỗn hợphùnhé zhànghù混合账户
369Tài khoản nợ khó đòihuàizhàng坏账
370Tài khoản phải thu dài hạn长期应收帐款Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn
371Tài khoản Phải thu quá hạn催收帐款Cuīshōu zhàng kuǎn
372Tài khoản phụfǔzhù zhàng辅助账
373Tài khoản tiền mặtxiànjīn zhàng现金账
374Tài khoản vãng laiwǎnglái zhànghù往来账户
375Tài sản资产Zīchǎn
376Tài sản cho thuê出租资产Chūzū zīchǎn
377Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng出租资产 -重估增值Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí
378Tài sản cố đ ịnh vô hình khác其它无形资产Qítā wúxíng zīchǎn
379Tài sản cố định固定资产Gùdìng zīchǎn
380Tài sản cố định khác杂项固定资产Záxiàng gùdìng zīchǎn
381Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng杂项固定资产-重估增值Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí
382Tài sản cố định vô hình khác其它无形资产-其它Qítā wúxíng zīchǎn-qítā
383Tài sản hao mòn dần递耗资产Dì hào zīchǎn
384Tài sản hoãn lại递延资产Dì yán zīchǎn
385Tài sản hoãn lại khác其它递延资产Qítā dì yán zīchǎn
386Tài sản khác其它资产Qítā zīchǎn
387Tài sản lưu động流动资产Liúdòng zīchǎn
388Tài sản lưu động khác其它流动资产Qítā liúdòng zīchǎn
389Tài sản nhàn rỗi闲置资产Xiánzhì zīchǎn
390Tài sản thuê租赁资产Zūlìn zīchǎn
391Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại递延所得税资产Dì yán suǒdéshuì zīchǎn
392Tài sản vô hình无形资产Wúxíng zīchǎn
393Tạm ứng暂付款Zàn fùkuǎn
394Tạm ứng cho công nhân viên员工借支Yuángōng jièzhī
395Tạm ứng lươngjièzhī借支
396Tăng giá trị vốnzīchǎn zēngzhí资产增值
397Tập chi phiếu, sổ séczhīpiào bù支票簿
398Tập cổ phiếugǔpiào bù股票簿
399Tên tài khoảnzhànghù míngchēng账户名称
400Thành phẩm制成品Zhì chéng pǐn
401Thành phẩm gửi bán寄销制成品Jì xiāo zhì chéng pǐn
402Thanh tra (kiểm tra triệt để)qīngchá清查
403Thu nhậpshōuyì, shōurù收益, 收入
404Thu nhập đặc biệtfēicháng shōurù非常收入
405Thu nhập lợi tứclìxí shōuyì, lìxí shōurù利息收益, 利息收入
406Thu nhập miễn thuếfēi shuì shōurù非税收入
407Thu nhập nămsuìrù岁入
408Thu nhập ngoài doanh nghiệpyíngyè wài shōurù营业外收入
409Thu nhập ngoại ngạchéwài shōurù额外收入
410Thu nhập ròngchún shōuyì纯收益
411Thu nhập tài chínhcáiwù shōuyì财务收益
412Thu nhập từ bán hàngxiāoshòu shōurù销售收入
413Thu nhập từ địa ốcdìchǎn shōuyì地产收益
414Thu nhập từ tiền hoa hồngyōngjīn shōurù佣金收入
415Thủ quỹchūnà出纳
416Thu thập tài liệujìxù shěnchá继续审查
417Thuế được hoàn phải thu应收退税款Yīng shōu tuìshuì kuǎn
418Thuế VAT đầu vào进项税额Jìnxiàng shuì’é
419Thưởng chuyên cầnquánqín jiǎng全勤奖
420Thương hiệu商誉Shāng yù
421Thưởng vượt sản lượngchāochǎn jiǎng超产奖
422Tỉ lệ phần trămbǎifēnbǐ百分比
423Tiền bồi thường bảo hiểmbǎoxiǎn jīn保险金
424Tiền cấp bù trừbǔtiē fùkuǎn补贴付款
425Tiền chi vặt/quỹ quay vòng零用金/周转金Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn
426Tiền chu chuyển, quỹ quay vòngzhōuzhuǎn jīn周转金
427Tiền công íchgōngyìjīn公益金
428Tiền cứu trợ khẩn cấpjǐnjí jiùjì jīn紧急救济金
429Tiền đang chuyển在途现金Zàitú xiànjīn
430Tiền đặt cọcyājīn押金
431Tiền dự trữgōngjījīn公积金
432Tiền gửi (ngân hàng)cúnkuǎn存款
433Tiền gửi bị hạn chế受限制存款Shòu xiànzhì cúnkuǎn
434Tiền gửi ngân hàng银行存款Yínháng cúnkuǎn
435Tiền gửi tiết kiệmchúbèi jīn储备金
436Tiền khác và các tài sản đương tiền khác其它现金及 约当现金Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
437Tiền ký quỹ, tiền bảo chứngcún rù bǎozhèngjīn存入保证金
438Tiền lẻlǐng yòng jīn领用金
439Tiền lương ứng trướcyùzhī xīnjīn预支薪金
440Tiền lưu trúzhù liú fèi驻留费
441Tiền mặtxiànjīn现金
442Tiền mặt tại quỹ库存现金Kùcún xiànjīn
443Tiền mặt trong khozhuān hù cúnkuǎn专户存款
444Tiền phạt vì nộp chậmzhìnàjīn滞纳金
445Tiền phúc lợifúlì fèi, fúlì jīn福利费, 福利金
446Tiền quần áofúzhuāng fèi服装费
447Tiền sách báoshū bào fèi书报费
448Tiền thuêzūjīn租金
449Tiền trợ cấpbǔzhù jīn补助金
450Tiền trợ cấp gia đìnhānjiā fèi安家费
451Tiền trợ cấp hiếu hỉhūn sāng bǔzhù fèi婚丧补助费
452Tiền trợ cấp sinh hoạtshēnghuó bǔzhù fèi生活补助费
453Tiền trợ cấp thôi việctuìzhí jīn退职金
454Tiền v à các khoản tương đương tiền现金及约当现金Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
455Tiền vốn hiện cóxiàncún zījīn现存资金
456Tiền vốn và tài sản dài hạn基金及长期投资Jījīn jí chángqí tóuzī
457Tiếp tục kiểm toánsōují cáiliào搜集材料
458Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên累积折耗 -天然资源Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán
459Tìm lỗizhǎo cuò找错
460Tín phiếu phải thu应收票据Yīng shōu piàojù
461Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐 -应收票据Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù
462Tín phiếu phải thu – khách hàng应收票据 -关系人Yīng shōu piàojù -guānxì rén
463Tín phiếu phải thu dài h ạn长期应收票据Chángqí yīng shōu piàojù
464Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn长期应收票据及款项与催收帐款Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
465Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng长期应收票据及款项与催收帐款-关系人Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén
466Tín phiếu phải thu khác其它应收票据Qítā yīng shōu piàojù
467Tính toán nhầmwù suàn误算
468Tổn thất vì ngưng hoạt độngtíngyè sǔnshī停业损失
469Tổng giá thànhzǒng chéngběn总成本
470Trả trước chi phí khác其它预付费用Qítā yùfù fèiyòng
471Trả trước thuế thu nhập预付所得税Yùfù suǒdéshuì
472Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn长期预付保险费Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi
473Trả trước tiền thuê dài hạn长期预付租金Chángqí yùfù zūjīn
474Trả trước tiền trợ cấp预付退休金Yùfù tuìxiū jīn
475Trái phiếu công ty短期投资 -公司债Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài
476Triệt tiêu lẫn nhauxiānghù dǐxiāo相互抵消
477Trợ cấpjīntiē津贴
478Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác备抵呆帐 – 其它应收款Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn
479Trợ cấp chữa bệnhyīliáo bǔzhù医疗补助
480Trợ cấp chức vụzhíwù jīntiē职务津贴
481Trợ cấp giáo dụcjiàoyù jīntiē教育津贴
482Trợ cấp ngoại ngạchéwài jīntiē额外津贴
483Trợ cấp sinh đẻshēngyù bǔzhù生育补助
484Trợ cấp thôi việcqiǎnsàn fèi遣散费
485Trợ lý kế toánzhùlǐ kuàijì助理会计
486Trừ khoản trả trướckòu jièzhī扣借支
487Trưởng ban kiểm trazhǔ jì zhǔrèn主计主任
488Tương đương tiền约当现金Yuē dāng xiànjīn
489Ứng trước tiền bảo hiểm预付保险费Yùfù bǎoxiǎn fèi
490Ứng trước tiền hàng预付货款Yùfù huòkuǎn
491Ứng trước tiền lương预付薪资Yùfù xīnzī
492Ứng trước tiền thiết bị预付购置设备款Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn
493Ứng trước tiền thuê预付租金Yùfù zūjīn
494Vào sổ cáiguòzhàng过账
495Vào tài khoảndēng zhàng登账
496Vật liệu物料Wùliào
497Vguyên vật liệu mua đang trên đường在途原物料Zàitú yuán wùliào
498Vượt dự toánchāochū yùsuàn超出预算
499Xây dựng cơ bản dở dang未完工程Wèiwán gōngchéng
500Xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị未完工程及预付购置设备款Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn

1. Accounting entry: —- bút toán—会计分录
2. Accrued expenses —- Chi phí phải trả–应计费用
3. Accumulated: —- lũy kế–累积,累积的
4. Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán—预 付货款
5. Advances to employees —- Tạm ứng—员工借支款
6. Assets —- Tài sản—资产
7. Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán—资产负债表
8. Bookkeeper: —- người lập báo cáo—会计员,记账人
9. Capital construction: —- xây dựng cơ bản—基本建设
10. Cash —- Tiền mặt—现金
11. Cash at bank —- Tiền gửi ngân hang—银行存款
12. Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ–库存现金
13. Cash in transit —- Tiền đang chuyển—在途资金
14. Check and take over: —- nghiệm thu—“检查并接管”
15. Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang—在建工程
16. Cost of goods sold —- Giá vốn bán hang—产品销售成本
17. Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn—流动资产
18. Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả–“一年内到期的非流动负债”
19. Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển—递延费用
20. Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước—递延收入,预收收入
21. Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình—固定资产折旧
22. Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình—无形固定资产折旧
23. Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính—出租固定资产折旧
24. Equity and funds —- Vốn và quỹ–股票和基金
25. Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá—汇率差
26. Expense mandate: —- ủy nhiệm chi—授权费用
27. Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính—金融活动费用
28. Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường—非常费用,非常支出
29. Extraordinary income —- Thu nhập bất thường—非常收入,特别收入
30. Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường—超额利润
31. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng—百万
32. Financial ratios —- Chỉ số tài chính—财务比率
33. Financials —- Tài chính—财务
34. Finished goods —- Thành phẩm tồn kho—产成品
35. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình—固定资产成本
36. Fixed assets —- Tài sản cố định—固定资产
37. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp—总务及管理的费用
38. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán—在途商品
39. Gross profit —- Lợi nhuận tổng—毛利
40. Gross revenue —- Doanh thu tổng—收入总额
41. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính—金融活动的收入
42. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho—“仪器和工具”
43. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình—无形固定资产成本
44. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình—无形固定资产
45. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ–公司内部应付款
46. Inventory —- Hàng tồn kho—库存,存货清单
47. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển—投资和发展基金
48. Itemize: —- mở tiểu khoản—逐条列记
49. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính—出租固定资产成本
50. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính—出租固定资产
51. Liabilities —- Nợ phải trả–负债
52. Long-term borrowings —- Vay dài hạn—长期借债
53. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn—长期金融资产
54. Long-term liabilities —- Nợ dài hạn—长期负债
55. Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn—长期抵押贷款,抵押,春款
56. Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn—长期安全投资
57. Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho—库存商品
58. Net profit —- Lợi nhuận thuần–净利润
59. Net revenue —- Doanh thu thuần-纯收入
60. Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp—营业外支出的来源
61. Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp—营业外支出
62. Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn—非流动资产
63. Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD—营业利润,营业收入
64. Other current assets —- Tài sản lưu động khác—其它流动资产
65. Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác—其它基金
66. Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác—其它长期负债
67. Other payables —- Nợ khác—其他应付款
68. Other receivables —- Các khoản phải thu khác—其他应收款
69. Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác—其它短期投资
70. Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu—所有者权益
71. Payables to employees —- Phải trả công nhân viên—应付工资
72. Prepaid expenses —- Chi phí trả trước—待摊费用,预付费用
73. Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế–利润总额
74. Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính—金融活动收益或利润
75. Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho—计提股票贬值
76. Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường—购入的在途商品
77. Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho—原材料
78. Receivables —- Các khoản phải thu—应收票据,应收款
79. Receivables from customers —- Phải thu của khách hang—“应收客户款“
80. Reconciliation: —- đối chiếu—对账
81. Reserve fund —- Quỹ dự trữ–准备金,备用金
82. Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối—留存收益,未分配利润
83. Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ–收入扣除
84. Sales expenses —- Chi phí bán hang—销售费用
85. Sales rebates —- Giảm giá bán hang—销售回扣
86. Sales returns —- Hàng bán bị trả lại—销货退回
87. Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn—短期借款
88. Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn—短期投资
89. Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn—短期负债
90. Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn—
短期抵押贷款,抵押品,存款
91. Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn—短期证券投资
92. Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh—股东权益
93. Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý—等待决议的资产盈余
94. Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình—有形固定资产
95. Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước—国家预算中的税收和其他应付款
96. Total assets —- Tổng cộng tài sản—总资产
97. Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn—负债和所有者权益总计
98. Trade creditors —- Phải trả cho người bán—贸易债权人
99. Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ–库存股份
100. Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi—福利及奖励基金
101. Credit Account: Tài khoản ghi Nợ –“赊账,贷方账,信用账户“
102. Debit Account: Tài khoản ghi Có—“借方余额,借方账项

2 Bình luận

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!