Thứ Hai, Tháng 2 10, 2025
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Ebook "Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1" là một tác phẩm đột phá được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một tài liệu không chỉ tập trung vào việc học từ vựng mà còn giúp học viên ứng dụng thực tế trong các tình huống đàm phán thương mại.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” là một tác phẩm đột phá được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một tài liệu không chỉ tập trung vào việc học từ vựng mà còn giúp học viên ứng dụng thực tế trong các tình huống đàm phán thương mại.

Tổng quan về nội dung sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Ebook này được thiết kế chuyên sâu nhằm phục vụ đối tượng học viên học tiếng Trung chuyên ngành thương mại, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, kinh doanh quốc tế, và đàm phán hợp đồng. “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” mang đến:

Hơn 1.500 từ vựng và cụm từ chuyên ngành:

Các thuật ngữ đàm phán quan trọng.

Từ vựng liên quan đến ký kết hợp đồng, giá cả, phương thức thanh toán, và vận chuyển hàng hóa.

Ứng dụng thực tế:

Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong đàm phán.

Tình huống giả định giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tiễn.

Cách trình bày khoa học:

Phân chia từ vựng theo chủ đề, giúp người học dễ tra cứu và ghi nhớ.

Kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa sinh động.

Điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Phù hợp với lộ trình HSK và HSKK:

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1 được xây dựng trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là tài liệu lý tưởng cho học viên luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Cách tiếp cận thực dụng:

Không chỉ tập trung vào lý thuyết, ebook còn mang tính thực tế cao, giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại đa dạng.

Hỗ trợ học viên đa dạng:

Dù bạn là người mới học tiếng Trung thương mại hay đã có nền tảng, cuốn sách đều cung cấp giá trị lớn để phát triển từ vựng và kỹ năng đàm phán chuyên nghiệp.

Ai nên sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1?

Học viên luyện thi tiếng Trung các cấp độ HSK (1-9) và HSKK.

Người học tiếng Trung muốn làm việc trong lĩnh vực thương mại, đàm phán, và kinh doanh quốc tế.

Nhân viên xuất nhập khẩu, logistics, và các ngành liên quan cần mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung thương mại.

Thông điệp từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ:

“Tôi hy vọng cuốn sách này sẽ trở thành một công cụ hữu ích, giúp học viên tự tin bước vào thế giới thương mại quốc tế với khả năng đàm phán tiếng Trung vượt trội. Đây là tâm huyết của tôi trong việc giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn sử dụng nó như một công cụ để phát triển sự nghiệp.”

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là công cụ thực tiễn giúp học viên ứng dụng ngay vào môi trường thương mại quốc tế. Đây là một tác phẩm mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu của những ai muốn sử dụng tiếng Trung như một kỹ năng chuyên môn trong công việc và cuộc sống.

1. Ứng dụng thực tế trong đàm phán thương mại

Cung cấp từ vựng theo tình huống cụ thể:

Cuốn sách chia các từ vựng và mẫu câu giao tiếp theo các bối cảnh thường gặp trong đàm phán thương mại, như:

Thỏa thuận giá cả.

Thương lượng điều khoản hợp đồng.

Đàm phán phương thức thanh toán.

Xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

Mẫu câu thông dụng:

Mỗi từ vựng được minh họa bằng các mẫu câu thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mà còn hiểu cách sử dụng trong giao tiếp. Ví dụ:

我们可以接受30天的信用证支付方式。

(Chúng tôi có thể chấp nhận phương thức thanh toán bằng thư tín dụng 30 ngày.)

2. Phát triển kỹ năng giao tiếp thực dụng

Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một bộ từ vựng, mà còn hỗ trợ học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp thông qua:

Tình huống giả định thực tế:

Các ví dụ và hội thoại trong sách được xây dựng dựa trên các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc thực tế, giúp học viên hình dung và áp dụng ngay khi cần.

Khả năng xử lý linh hoạt:

Từ các kỹ năng cơ bản đến nâng cao, người học sẽ được hướng dẫn cách phản hồi, thuyết phục, và xử lý tình huống một cách khéo léo, chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

3. Thúc đẩy hiệu quả công việc trong môi trường kinh doanh quốc tế

Với nội dung tập trung vào thương mại và đàm phán, cuốn sách là trợ thủ đắc lực cho:

Nhân viên xuất nhập khẩu:

Từ đàm phán giá cả đến giao nhận hàng hóa, tất cả đều được trình bày rõ ràng với từ vựng và mẫu câu sát thực tế.

Doanh nhân và nhà đầu tư:

Cuốn sách cung cấp các cụm từ chuyên ngành và cách biểu đạt chuyên nghiệp, giúp họ tạo ấn tượng và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững.

Người làm việc trong logistics và vận chuyển:

Sách hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc về các điều khoản giao hàng, phương thức vận chuyển, và xử lý vấn đề phát sinh.

4. Phù hợp với lộ trình học HSK và HSKK

Bên cạnh việc phục vụ mục đích thương mại, cuốn sách còn là tài liệu bổ trợ cho việc luyện thi các chứng chỉ HSK 9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, nhờ vào:

Hệ thống từ vựng chuẩn theo khung năng lực HSK.

Cách trình bày dễ học, dễ nhớ với các ví dụ cụ thể.

5. Giá trị thực dụng lâu dài

Khả năng sử dụng linh hoạt:

Cuốn sách không chỉ giúp người học đạt hiệu quả giao tiếp trong công việc hiện tại mà còn là nền tảng để họ mở rộng sang các lĩnh vực chuyên ngành khác như tài chính, kế toán, logistics, và quản lý chuỗi cung ứng.

Cập nhật xu hướng thực tế:

Nội dung được biên soạn dựa trên thực tế hoạt động thương mại hiện nay, giúp học viên luôn bắt kịp với các xu hướng mới trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Tính thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” chính là điểm sáng nổi bật của tác phẩm. Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giúp người học biến tiếng Trung thành công cụ giao tiếp chuyên nghiệp, nâng cao năng lực làm việc trong môi trường quốc tế. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục lĩnh vực thương mại bằng tiếng Trung.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện nay đã đồng loạt sử dụng Tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Đây là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn nắm vững kỹ năng ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Với nội dung chuyên sâu về thương mại và đàm phán, tác phẩm đã trở thành tài liệu giảng dạy chính thức tại các khóa học tiếng Trung giao tiếp thương mại, HSK 9 cấp, và HSKK tại ChineMaster Edu. Học viên tại trung tâm được học tập và thực hành với các bài giảng mang tính ứng dụng cao, từ đó tự tin giao tiếp trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, và đàm phán hợp đồng.

Việc đưa “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” vào giảng dạy không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập thực tiễn của học viên mà còn khẳng định vị thế dẫn đầu của Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster trong việc đổi mới phương pháp và nội dung đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, việc áp dụng “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” tại các lớp học của hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education giúp học viên có cơ hội học tập theo một lộ trình bài bản và hiệu quả, được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.

Điểm nổi bật trong việc giảng dạy tại ChineMaster Edu:

Tích hợp lý thuyết và thực hành thực tiễn:

Học viên không chỉ học thuộc từ vựng mà còn được thực hành qua các tình huống giả định mô phỏng thực tế.

Các buổi luyện nói tập trung vào đàm phán, thương lượng hợp đồng, và xử lý vấn đề kinh doanh giúp học viên rèn luyện sự tự tin khi giao tiếp tiếng Trung.

Tài liệu giảng dạy hiện đại:

Nội dung từ “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” được cập nhật liên tục để phù hợp với xu hướng thương mại quốc tế.

Các bài học được thiết kế phù hợp với mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo học viên tiếp cận dễ dàng nhưng vẫn đầy đủ kiến thức chuyên môn.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng:

Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung là 6 kỹ năng trọng tâm mà hệ thống ChineMaster tập trung phát triển. Tài liệu này giúp học viên không chỉ thành thạo giao tiếp mà còn có thể dịch thuật chuyên ngành thương mại, xử lý các tình huống công việc nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Ứng dụng vào các khóa học chuyên sâu:

Tài liệu được đưa vào chương trình giảng dạy của các lớp tiếng Trung giao tiếp thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, và đàm phán hợp đồng.

Học viên tại các lớp luyện thi HSK 9 cấp và HSKK cũng sử dụng cuốn sách để tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành, giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.

Giá trị cốt lõi mang lại cho học viên

Việc đưa “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” vào giảng dạy tại ChineMaster Edu không chỉ là sự đổi mới về nội dung học tập mà còn là chiến lược quan trọng nhằm chuẩn bị cho học viên các kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc toàn cầu hóa.

Xây dựng năng lực thực tiễn:

Học viên có thể áp dụng ngay kiến thức đã học vào công việc kinh doanh, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cá nhân trên thị trường lao động.

Hỗ trợ phát triển sự nghiệp lâu dài:

Với vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc, học viên dễ dàng tiến xa hơn trong các ngành nghề như xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, logistics, hoặc làm việc tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.

Khẳng định vị thế của ChineMaster Edu

Sự kết hợp giữa tài liệu chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại không chỉ khẳng định ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, mà còn cho thấy sự cam kết của trung tâm trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ.

Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống ChineMaster tiếp tục là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung giao tiếp chuyên nghiệp, thi chứng chỉ HSK – HSKK, hay phát triển các kỹ năng thương mại và đàm phán bằng tiếng Trung.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu với chương trình giảng dạy chuyên sâu và bài bản. Một trong những tài liệu quan trọng đóng vai trò then chốt trong các khóa học tại đây chính là cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập và điều hành hệ thống ChineMaster, biên soạn.

Giới thiệu về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành thương mại, đặc biệt là các lĩnh vực đàm phán, thương thảo hợp đồng, xuất nhập khẩu, và kinh doanh quốc tế.

Nội dung phong phú: Cuốn sách tập trung vào các từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu và mẫu câu thường gặp trong đàm phán thương mại, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc về tiếng Trung ứng dụng.

Tính thực tiễn cao: Tác phẩm được biên soạn dựa trên những tình huống thực tế trong môi trường làm việc quốc tế, phù hợp với các học viên có nhu cầu làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc đối tác Trung Quốc.

Dễ tiếp cận: Phương pháp trình bày rõ ràng, có hệ thống và lộ trình học tập cụ thể giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng ngay vào thực tế.

Tác phẩm được sử dụng trong hệ thống ChineMaster EDU

Hệ thống ChineMaster EDU THANHXUANHSK đã đưa cuốn sách này vào giảng dạy rộng rãi trong các khóa học chuyên ngành tại trung tâm, đặc biệt là các khóa học:

Tiếng Trung giao tiếp thương mại.

Tiếng Trung đàm phán xuất nhập khẩu.

Luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp.

Với sự hỗ trợ của tác phẩm này, học viên không chỉ học từ vựng mà còn thực hành qua các bài tập tình huống cụ thể, nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng trong công việc.

Điểm mạnh khi áp dụng tài liệu tại ChineMaster

Chương trình giảng dạy bài bản:

Tài liệu được tích hợp vào giáo trình giảng dạy độc quyền tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đảm bảo học viên học tập theo đúng lộ trình, từ cơ bản đến nâng cao.

Phương pháp đào tạo hiện đại:

Các giảng viên tại trung tâm sử dụng phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Phát triển kỹ năng toàn diện:

Học viên không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện các kỹ năng khác như Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch, phù hợp với các tình huống thực tế trong đàm phán và giao dịch thương mại.

Hỗ trợ thi chứng chỉ HSK – HSKK:

Cuốn sách giúp học viên tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, đặc biệt là HSK cấp cao.

Tầm quan trọng của tác phẩm trong giáo dục Hán ngữ

Việc đưa “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” vào giảng dạy không chỉ khẳng định chất lượng đào tạo của hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của học viên trong môi trường làm việc toàn cầu. Cuốn sách đã trở thành nguồn tài liệu tham khảo không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và đàm phán.

Khẳng định vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng cao và phương pháp giảng dạy tiên tiến đã giúp hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK giữ vững vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn học viên có mục tiêu thành thạo tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chuyên sâu với tài liệu giảng dạy hàng đầu như “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1”, thì CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chính là địa chỉ mà bạn không thể bỏ qua!


Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1 (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1谈判 (tánpàn) – Negotiation – Đàm phán
2协议 (xiéyì) – Agreement – Thỏa thuận
3条款 (tiáokuǎn) – Terms – Điều khoản
4合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng
5报价 (bàojià) – Quotation – Báo giá
6让步 (ràngbù) – Concession – Nhượng bộ
7签署 (qiānshǔ) – Sign – Ký kết
8合作 (hézuò) – Cooperation – Hợp tác
9妥协 (tuǒxié) – Compromise – Thỏa hiệp
10交易 (jiāoyì) – Transaction – Giao dịch
11条件 (tiáojiàn) – Condition – Điều kiện
12反对 (fǎnduì) – Oppose – Phản đối
13达成 (dáchéng) – Reach (an agreement) – Đạt được
14商讨 (shāngtǎo) – Discuss – Thương thảo
15争取 (zhēngqǔ) – Strive for – Tranh thủ
16拒绝 (jùjué) – Reject – Từ chối
17仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài
18咨询 (zīxún) – Consultation – Tư vấn
19定价 (dìngjià) – Pricing – Định giá
20解决方案 (jiějué fāng’àn) – Solution – Giải pháp
21条约 (tiáoyuē) – Treaty – Hiệp ước
22期限 (qīxiàn) – Deadline – Thời hạn
23合理 (hélǐ) – Reasonable – Hợp lý
24决策 (juécè) – Decision-making – Ra quyết định
25拓展 (tàzhǎn) – Expand – Mở rộng
26澄清 (chéngqīng) – Clarify – Làm rõ
27争议 (zhēngyì) – Dispute – Tranh chấp
28违约 (wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
29调解 (tiáojiě) – Mediation – Hòa giải
30互利 (hùlì) – Mutual benefit – Đôi bên cùng có lợi
31市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
32抵押 (dǐyā) – Mortgage – Thế chấp
33提案 (tí’àn) – Proposal – Đề xuất
34供货商 (gōnghuòshāng) – Supplier – Nhà cung cấp
35优惠 (yōuhuì) – Discount – Ưu đãi
36付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
37履行 (lǚxíng) – Fulfill – Thực hiện
38货物 (huòwù) – Goods – Hàng hóa
39采购 (cǎigòu) – Procurement – Mua sắm
40信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
41议价 (yìjià) – Bargain – Thương lượng giá cả
42供需 (gōngxū) – Supply and demand – Cung và cầu
43成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí
44盈利 (yínglì) – Profit – Lợi nhuận
45毛利 (máolì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
46佣金 (yòngjīn) – Commission – Hoa hồng
47罚款 (fákuǎn) – Fine – Phạt tiền
48违约金 (wéiyuējīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm
49估价 (gūjià) – Valuation – Định giá
50差价 (chājià) – Price difference – Chênh lệch giá
51分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment – Trả góp
52降价 (jiàngjià) – Price reduction – Hạ giá
53价格战 (jiàgézhàn) – Price war – Cuộc chiến giá cả
54交货期 (jiāohuòqī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
55投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment – Lợi nhuận đầu tư
56责任条款 (zérèn tiáokuǎn) – Liability clause – Điều khoản trách nhiệm
57起草合同 (qǐcǎo hétóng) – Draft a contract – Soạn thảo hợp đồng
58追加订单 (zhuījiā dìngdān) – Additional order – Đơn hàng bổ sung
59反垄断 (fǎn lǒngduàn) – Anti-monopoly – Chống độc quyền
60仲裁条款 (zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài
61商机 (shāngjī) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
62投标 (tóubiāo) – Bid – Đấu thầu
63议定书 (yìdìngshū) – Protocol – Biên bản thỏa thuận
64履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond – Tiền bảo lãnh thực hiện
65风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
66赔偿 (péicháng) – Compensation – Bồi thường
67代理 (dàilǐ) – Agency – Đại lý
68合资 (hézī) – Joint venture – Liên doanh
69独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive agency – Đại lý độc quyền
70供应链 (gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
71收益 (shōuyì) – Revenue – Doanh thu
72目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu
73市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
74交涉 (jiāoshè) – Negotiate – Đàm phán
75调查报告 (diàochá bàogào) – Investigation report – Báo cáo điều tra
76市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market positioning – Định vị thị trường
77价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
78免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế
79经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Trừng phạt kinh tế
80退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả
81合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
82物流 (wùliú) – Logistics – Vận chuyển hậu cần
83法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal counsel – Tư vấn pháp lý
84审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán
85交涉代表 (jiāoshè dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán
86市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường
87违禁品 (wéijìnpǐn) – Prohibited goods – Hàng cấm
88信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
89外汇 (wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại hối
90分销 (fēnxiāo) – Distribution – Phân phối
91合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract draft – Bản thảo hợp đồng
92议程 (yìchéng) – Agenda – Chương trình nghị sự
93附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional clause – Điều khoản bổ sung
94合约修订 (héyuē xiūdìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng
95商定 (shāngdìng) – Agree upon – Thương lượng và thống nhất
96法律约束 (fǎlǜ yuēshù) – Legal binding – Ràng buộc pháp lý
97僵局 (jiāngjú) – Deadlock – Bế tắc
98价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price range – Khoảng giá
99可行性研究 (kěxíngxìng yánjiū) – Feasibility study – Nghiên cứu khả thi
100延期 (yánqī) – Postpone – Trì hoãn
101反建议 (fǎn jiànyì) – Counteroffer – Đề xuất ngược lại
102投资协议 (tóuzī xiéyì) – Investment agreement – Thỏa thuận đầu tư
103战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược
104违背承诺 (wéibèi chéngnuò) – Breach of promise – Vi phạm cam kết
105法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal proceedings – Khởi kiện pháp lý
106采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm
107双赢 (shuāngyíng) – Win-win – Đôi bên cùng có lợi
108定金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
109退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền
110预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
111供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Khả năng cung ứng
112延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ
113市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
114信任危机 (xìnrèn wēijī) – Trust crisis – Khủng hoảng niềm tin
115市场反馈 (shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback – Phản hồi thị trường
116初步协议 (chūbù xiéyì) – Preliminary agreement – Thỏa thuận sơ bộ
117盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn
118工程承包 (gōngchéng chéngbāo) – Project contracting – Hợp đồng dự án
119风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
120需求分析 (xūqiú fēnxī) – Demand analysis – Phân tích nhu cầu
121商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
122议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Khả năng thương lượng
123目标利润 (mùbiāo lìrùn) – Target profit – Lợi nhuận mục tiêu
124交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
125预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated cost – Chi phí ước tính
126竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
127报价单 (bàojià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá
128回扣 (huíkòu) – Rebate – Chiết khấu
129物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of materials – Danh sách nguyên vật liệu
130成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Transaction price – Giá giao dịch
131采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
132市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường
133合约违约 (héyuē wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
134谅解备忘录 (liàngjiě bèiwànglù) – Memorandum of understanding – Bản ghi nhớ thỏa thuận
135谈判策略 (tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán
136交货数量 (jiāohuò shùliàng) – Delivery quantity – Số lượng giao hàng
137供应商 (gōngyìng shāng) – Vendor – Nhà cung cấp
138履行义务 (lǚxíng yìwù) – Fulfill obligations – Thực hiện nghĩa vụ
139收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
140现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền
141债权 (zhàiquán) – Creditor’s rights – Quyền chủ nợ
142信用额度 (xìnyòng édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
143开票 (kāipiào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn
144销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
145成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
146进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
147出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
148违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for breach – Trách nhiệm vi phạm
149交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Proof of delivery – Chứng từ giao hàng
150经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic benefits – Hiệu quả kinh tế
151商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade secret – Bí mật thương mại
152价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả
153交付验收 (jiāofù yànshōu) – Delivery inspection – Kiểm tra nghiệm thu
154采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm
155市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market trends – Xu hướng thị trường
156市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
157商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation – Thương lượng kinh doanh
158供需关系 (gōngxū guānxì) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
159现货交易 (xiànhuò jiāoyì) – Spot transaction – Giao dịch ngay
160商业道德 (shāngyè dàodé) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
161竞争壁垒 (jìngzhēng bìlěi) – Competitive barrier – Rào cản cạnh tranh
162产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm
163资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
164价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá cả
165合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
166风险评估报告 (fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro
167违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clause – Điều khoản vi phạm
168仲裁协议 (zhòngcái xiéyì) – Arbitration agreement – Thỏa thuận trọng tài
169交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản giao dịch
170价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price protection – Bảo vệ giá cả
171品质保证 (pǐnzhí bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
172库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
173电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử
174供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng
175售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
176市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường
177退货条款 (tuìhuò tiáokuǎn) – Return clause – Điều khoản trả hàng
178产品定位 (chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm
179合约附件 (héyuē fùjiàn) – Contract annex – Phụ lục hợp đồng
180战略伙伴 (zhànlüè huǒbàn) – Strategic partner – Đối tác chiến lược
181项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Project plan – Kế hoạch dự án
182执行合同 (zhíxíng hétóng) – Execute contract – Thực thi hợp đồng
183价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
184成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ suất lợi nhuận chi phí
185采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement budget – Ngân sách mua sắm
186交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
187市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường
188客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
189市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market survey – Khảo sát thị trường
190销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh số
191合同履约 (hétóng lǚyuē) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
192成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
193业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
194贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại
195交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery conditions – Điều kiện giao hàng
196市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
197利润目标 (lìrùn mùbiāo) – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận
198库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí tồn kho
199运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển
200合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
201交付计划 (jiāofù jìhuà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng
202货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng
203商业风险 (shāngyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
204战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Hoạch định chiến lược
205产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm
206合资协议 (hézī xiéyì) – Joint venture agreement – Thỏa thuận liên doanh
207采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirement – Nhu cầu mua sắm
208合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
209产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
210采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
211成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
212报价竞争 (bàojià jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh báo giá
213市场报价 (shìchǎng bàojià) – Market quotation – Báo giá thị trường
214供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
215利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
216合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
217交货周期 (jiāohuò zhōuqī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng
218预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản thanh toán trước
219技术规格 (jìshù guīgé) – Technical specifications – Thông số kỹ thuật
220售后条款 (shòuhòu tiáokuǎn) – After-sales terms – Điều khoản hậu mãi
221产品检验 (chǎnpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm định sản phẩm
222付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
223质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
224客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
225供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng
226发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
227合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng
228售价调整 (shòujià tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá bán
229风险分析 (fēngxiǎn fēnxī) – Risk analysis – Phân tích rủi ro
230财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính
231货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
232运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
233交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
234法律责任 (fǎlǜ zérèn) – Legal liability – Trách nhiệm pháp lý
235客户维护 (kèhù wéihù) – Customer maintenance – Duy trì khách hàng
236合作模式 (hézuò móshì) – Cooperation model – Mô hình hợp tác
237投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
238成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
239投标书 (tóubiāo shū) – Tender document – Hồ sơ đấu thầu
240商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
241财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
242项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project management – Quản lý dự án
243采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
244谈判代表 (tánpàn dàibiǎo) – Negotiator – Đại diện đàm phán
245质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
246资金需求 (zījīn xūqiú) – Capital requirement – Nhu cầu vốn
247货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái
248商业合同 (shāngyè hétóng) – Commercial contract – Hợp đồng thương mại
249竞争策略 (jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh
250供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
251市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường
252进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
253服务协议 (fúwù xiéyì) – Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ
254短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn
255现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
256市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường
257合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
258法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal advisor – Cố vấn pháp lý
259商业机会 (shāngyè jīhuì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
260信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng
261盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
262汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
263市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market price – Giá thị trường
264营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
265法律审查 (fǎlǜ shěnchá) – Legal review – Xem xét pháp lý
266投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment risk – Rủi ro đầu tư
267财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính
268价格稳定 (jiàgé wěndìng) – Price stability – Ổn định giá cả
269销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
270销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng
271生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất
272商务交流 (shāngwù jiāoliú) – Business communication – Giao tiếp kinh doanh
273税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
274商业风险管理 (shāngyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Business risk management – Quản lý rủi ro kinh doanh
275项目评估 (xiàngmù pínggū) – Project evaluation – Đánh giá dự án
276客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
277合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract stipulation – Quy định hợp đồng
278市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
279物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
280合同条款变更 (hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Contract amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
281竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
282价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả
283短期目标 (duǎnqī mùbiāo) – Short-term goal – Mục tiêu ngắn hạn
284长期战略 (chángqī zhànlüè) – Long-term strategy – Chiến lược dài hạn
285商业合作伙伴 (shāngyè hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
286服务合同 (fúwù hétóng) – Service contract – Hợp đồng dịch vụ
287商业计划 (shāngyè jìhuà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
288汇款单据 (huìkuǎn dānjiàn) – Remittance document – Giấy tờ chuyển tiền
289客户合同 (kèhù hétóng) – Customer contract – Hợp đồng khách hàng
290投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ thầu
291产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product presentation – Trình bày sản phẩm
292市场推广计划 (shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Market promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường
293市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market forecast – Dự báo thị trường
294付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
295项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project cost – Chi phí dự án
296合作框架 (hézuò kuàngjià) – Cooperation framework – Khung hợp tác
297客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng
298资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
299财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
300商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
301销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng
302投资回报 (tóuzī huíbào) – Investment return – Lợi nhuận đầu tư
303市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market regulation – Điều tiết thị trường
304财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
305合同义务 (hétóng yìwù) – Contract obligation – Nghĩa vụ hợp đồng
306跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
307投资项目 (tóuzī xiàngmù) – Investment project – Dự án đầu tư
308收益分析 (shōuyì fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
309专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ sáng chế
310竞争环境 (jìngzhēng huánjìng) – Competitive environment – Môi trường cạnh tranh
311长期合同 (chángqī hétóng) – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn
312财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
313股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông
314合同履行能力 (hétóng lǚxíng nénglì) – Contract performance ability – Khả năng thực hiện hợp đồng
315法律纠纷 (fǎlǜ jiūfēn) – Legal dispute – Tranh chấp pháp lý
316商业合同签署 (shāngyè hétóng qiānshǔ) – Commercial contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại
317信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
318商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business representative – Đại diện kinh doanh
319投资协议书 (tóuzī xiéyì shū) – Investment agreement – Hợp đồng đầu tư
320利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
321采购政策 (cǎigòu zhèngcè) – Procurement policy – Chính sách mua sắm
322交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Hạn chót giao hàng
323合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng
324协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận
325市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
326外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
327商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh
328产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
329费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budget – Ngân sách chi phí
330法律顾问团队 (fǎlǜ gùwèn tuánduì) – Legal advisory team – Đội ngũ cố vấn pháp lý
331产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
332跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
333财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính
334市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường
335供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
336支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
337客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
338销售计划 (xiāoshòu jìhuà) – Sales plan – Kế hoạch bán hàng
339投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
340品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
341贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Mâu thuẫn thương mại
342竞争策略分析 (jìngzhēng cèlüè fēnxī) – Competitive strategy analysis – Phân tích chiến lược cạnh tranh
343增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
344市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market dynamics – Động thái thị trường
345预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
346销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo bán hàng
347供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp
348法律责任 (fǎlǜ zérèn) – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý
349交付条款 (jiāofù tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
350管理团队 (guǎnlǐ tuánduì) – Management team – Đội ngũ quản lý
351业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
352公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Company merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại công ty
353客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer demand – Nhu cầu của khách hàng
354知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
355商务合作协议 (shāngwù hézuò xiéyì) – Business cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác kinh doanh
356商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại
357供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
358资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital investment – Đầu tư vốn
359数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu
360业务谈判 (yèwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
361客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
362成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
363财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính
364商务会议 (shāngwù huìyì) – Business meeting – Cuộc họp kinh doanh
365成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost forecast – Dự báo chi phí
366企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
367市场调节机制 (shìchǎng tiáojié jīzhì) – Market adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh thị trường
368采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement demand – Nhu cầu mua sắm
369资本运作 (zīběn yùndòng) – Capital operation – Hoạt động vốn
370价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
371成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
372供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
373议价权 (yìjià quán) – Bargaining power – Quyền đàm phán giá
374企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp
375定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
376市场占有率分析 (shìchǎng zhànyǒu lǜ fēnxī) – Market share analysis – Phân tích thị phần
377战略合作伙伴 (zhànlüè hézuò huǒbàn) – Strategic partner – Đối tác chiến lược
378定期审计 (dìngqī shěnjì) – Regular audit – Kiểm toán định kỳ
379客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
380价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá
381市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market penetration – Thâm nhập thị trường
382企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
383跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa
384客户忠诚度计划 (kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
385供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
386商务谈判协议 (shāngwù tánpàn xiéyì) – Business negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán kinh doanh
387项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Ngân sách dự án
388合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract template – Mẫu hợp đồng
389盈利模式分析 (yínglì móshì fēnxī) – Profit model analysis – Phân tích mô hình lợi nhuận
390行业分析报告 (hángyè fēnxī bàogào) – Industry analysis report – Báo cáo phân tích ngành
391商务谈判桌 (shāngwù tánpàn zhuō) – Negotiation table – Bàn đàm phán
392谈判阶段 (tánpàn jiēduàn) – Negotiation phase – Giai đoạn đàm phán
393投标报价 (tóubiāo bàojià) – Bid price – Giá thầu
394商务协议 (shāngwù xiéyì) – Business agreement – Thỏa thuận kinh doanh
395市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market entry – Gia nhập thị trường
396专项投资 (zhuānxiàng tóuzī) – Special investment – Đầu tư chuyên biệt
397支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
398税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
399项目投资 (xiàngmù tóuzī) – Project investment – Đầu tư dự án
400法律文件 (fǎlǜ wénjiàn) – Legal documents – Tài liệu pháp lý
401跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
402企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
403商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Nghi thức kinh doanh
404进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
405谈判代表 (tánpàn dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán
406公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty
407投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
408客户信息管理 (kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer information management – Quản lý thông tin khách hàng
409定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made products – Sản phẩm tùy chỉnh
410双方协议 (shuāngfāng xiéyì) – Bilateral agreement – Thỏa thuận hai bên
411合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
412客户沟通 (kèhù gōutōng) – Customer communication – Giao tiếp với khách hàng
413商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
414投标人 (tóubiāo rén) – Bidder – Người thầu
415贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
416市场研究 (shìchǎng yánjiū) – Market research – Nghiên cứu thị trường
417知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ
418风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Đầu tư mạo hiểm
419合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác
420投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận từ đầu tư
421跨文化交流 (kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa
422战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược
423投资者关系 (tóuzī zhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ với nhà đầu tư
424营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
425市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị
426客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
427市场渗透率 (shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
428价格稳定 (jiàgé wěndìng) – Price stability – Sự ổn định giá cả
429电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
430商务活动 (shāngwù huódòng) – Business activity – Hoạt động kinh doanh
431企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp
432进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
433外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
434商务会议记录 (shāngwù huìyì jìlù) – Business meeting minutes – Biên bản cuộc họp kinh doanh
435市场调查报告 (shìchǎng diàochá bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
436利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
437合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement document – Tài liệu thỏa thuận hợp tác
438盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lợi
439市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường
440市场分析报告 (shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường
441成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
442专利申请 (zhuānlì shēnqǐng) – Patent application – Đơn xin cấp bằng sáng chế
443合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì) – Partnership – Quan hệ đối tác
444商务谈判进程 (shāngwù tánpàn jìnchéng) – Business negotiation process – Quá trình đàm phán kinh doanh
445法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý
446资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn
447跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-cultural management – Quản lý xuyên văn hóa
448商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Business model innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh
449外部环境 (wàibù huánjìng) – External environment – Môi trường bên ngoài
450投资风险分析 (tóuzī fēngxiǎn fēnxī) – Investment risk analysis – Phân tích rủi ro đầu tư
451经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic efficiency – Hiệu quả kinh tế
452商务谈判策略 (shāngwù tánpàn cèlüè) – Business negotiation strategy – Chiến lược đàm phán kinh doanh
453项目进度 (xiàngmù jìndù) – Project progress – Tiến độ dự án
454协议签署 (xiéyì qiānshǔ) – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận
455采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement management – Quản lý mua sắm
456融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức huy động vốn
457市场准入条件 (shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market entry conditions – Điều kiện gia nhập thị trường
458商务谈判协议书 (shāngwù tánpàn xiéyì shū) – Business negotiation agreement document – Tài liệu thỏa thuận đàm phán kinh doanh
459营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channel – Kênh tiếp thị
460收购价格 (shōugòu jiàgé) – Acquisition price – Giá mua lại
461合同履行期 (hétóng lǚxíng qī) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng
462收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue source – Nguồn thu nhập
463行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry standard – Tiêu chuẩn ngành
464产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
465市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk – Rủi ro thị trường
466商务流程 (shāngwù liúchéng) – Business process – Quy trình kinh doanh
467跨界合作 (kuà jiè hézuò) – Cross-industry cooperation – Hợp tác liên ngành
468战略联盟 (zhànlüè liánméng) – Strategic alliance – Liên minh chiến lược
469企业并购重组 (qǐyè bìnggòu chóngzǔ) – Corporate mergers and restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc doanh nghiệp
470市场定位分析 (shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường
471利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
472投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư
473产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
474投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
475外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế
476市场定位策略 (shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường
477交易平台 (jiāoyì píngtái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch
478客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
479企业合规 (qǐyè héguī) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
480提案书 (tí’àn shū) – Proposal – Đề xuất
481销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
482品牌建设 (pǐnpái jiànshè) – Brand building – Xây dựng thương hiệu
483合作条款 (hézuò tiáokuǎn) – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác
484营销计划 (yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
485产品发布 (chǎnpǐn fābù) – Product launch – Ra mắt sản phẩm
486客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
487投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender documents – Tài liệu thầu
488资金募集 (zījīn mùjí) – Fundraising – Huy động vốn
489合作伙伴关系管理 (hézuò huǒbàn guānxì guǎnlǐ) – Partnership management – Quản lý quan hệ đối tác
490项目交付 (xiàngmù jiāofù) – Project delivery – Giao hàng dự án
491营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
492投资者关系管理 (tóuzī zhě guānxì guǎnlǐ) – Investor relations management – Quản lý quan hệ nhà đầu tư
493法律合规审查 (fǎlǜ héguī shěnchá) – Legal compliance review – Kiểm tra tuân thủ pháp lý
494战略目标 (zhànlüè mùbiāo) – Strategic objectives – Mục tiêu chiến lược
495跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
496品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Brand image – Hình ảnh thương hiệu
497市场潜力 (shìchǎng qiánlì) – Market potential – Tiềm năng thị trường
498销售渠道管理 (xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales channel management – Quản lý kênh bán hàng
499外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing services – Dịch vụ gia công
500投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment – Lợi tức đầu tư
501商务合同 (shāngwù hétóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh
502供应商协作 (gōngyìng shāng xiézuò) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp
503投资计划 (tóuzī jìhuà) – Investment plan – Kế hoạch đầu tư
504商务合作伙伴 (shāngwù hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
505市场监管 (shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation – Quản lý thị trường
506法律风险 (fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risk – Rủi ro pháp lý
507营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Marketing event planning – Lập kế hoạch sự kiện tiếp thị
508供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
509风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
510品牌推广策略 (pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Brand promotion strategy – Chiến lược quảng bá thương hiệu
511国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
512商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
513市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market survey – Khảo sát thị trường
514市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh của thị trường
515合作机会 (hézuò jīhuì) – Cooperation opportunity – Cơ hội hợp tác
516融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh huy động vốn
517经营模式 (jīngyíng móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
518销售预测报告 (xiāoshòu yùcè bàogào) – Sales forecast report – Báo cáo dự báo bán hàng
519资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
520财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
521行业趋势 (hángyè qūshì) – Industry trend – Xu hướng ngành
522知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
523交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch
524国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế
525市场策略 (shìchǎng cèlüè) – Market strategy – Chiến lược thị trường
526产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
527盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình sinh lợi
528市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
529企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
530市场分析工具 (shìchǎng fēnxī gōngjù) – Market analysis tools – Công cụ phân tích thị trường
531资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
532国际法律 (guójì fǎlǜ) – International law – Luật quốc tế
533企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
534货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ
535政策支持 (zhèngcè zhīchí) – Policy support – Hỗ trợ chính sách
536盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
537专利权 (zhuānlì quán) – Patent rights – Quyền sáng chế
538供求关系 (gōngqiú guānxì) – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu
539经济全球化 (jīngjì quánqiú huà) – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế
540竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
541资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Capital shortage – Thiếu hụt vốn
542商业价值 (shāngyè jiàzhí) – Business value – Giá trị kinh doanh
543行业协会 (hángyè xiéhuì) – Industry association – Hiệp hội ngành nghề
544风险管理计划 (fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro
545跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
546融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch huy động vốn
547国际市场 (guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế
548贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại
549经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Economic growth – Tăng trưởng kinh tế
550市场监管机构 (shìchǎng jiānguǎn jīgòu) – Market regulatory body – Cơ quan quản lý thị trường
551资金周转 (zījīn zhōuzuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
552合作契约 (hézuò qìyuē) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
553跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
554销售团队 (xiāoshòu tuánduì) – Sales team – Đội ngũ bán hàng
555生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production process – Quy trình sản xuất
556项目实施 (xiàngmù shíshī) – Project implementation – Thực hiện dự án
557公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
558销售额目标 (xiāoshòu é mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu doanh thu
559行业竞争 (hángyè jìngzhēng) – Industry competition – Cạnh tranh ngành
560投标人 (tóubiāo rén) – Bidder – Người dự thầu
561合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng
562价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá
563财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
564成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
565融资方 (róngzī fāng) – Financing party – Bên tài trợ
566市场拓展计划 (shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – Market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường
567运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operational cost – Chi phí vận hành
568专业服务 (zhuānyè fúwù) – Professional services – Dịch vụ chuyên nghiệp
569商业模式 (shāngyè móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
570销售战略 (xiāoshòu zhànlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
571供应链管理系统 (gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
572企业重组计划 (qǐyè chóngzǔ jìhuà) – Corporate restructuring plan – Kế hoạch tái cấu trúc doanh nghiệp
573跨国合作 (kuàguó hézuò) – Cross-border cooperation – Hợp tác xuyên quốc gia
574投资风险管理 (tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư
575商业合同管理 (shāngyè hétóng guǎnlǐ) – Business contract management – Quản lý hợp đồng kinh doanh
576市场预测分析 (shìchǎng yùcè fēnxī) – Market forecast analysis – Phân tích dự báo thị trường
577税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
578外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
579客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
580投标过程 (tóubiāo guòchéng) – Bidding process – Quá trình đấu thầu
581合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
582国际市场趋势 (guójì shìchǎng qūshì) – Global market trends – Xu hướng thị trường toàn cầu
583绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
584风险预警 (fēngxiǎn yùjǐng) – Risk warning – Cảnh báo rủi ro
585运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu quả vận hành
586市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
587合作方案 (hézuò fāng’àn) – Cooperation plan – Kế hoạch hợp tác
588预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
589商务谈判会议 (shāngwù tánpàn huìyì) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán kinh doanh
590销售渠道优化 (xiāoshòu qúdào yōuhuà) – Sales channel optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng
591投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
592市场营销策划 (shìchǎng yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch marketing
593跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-cultural management – Quản lý đa văn hóa
594公司价值 (gōngsī jiàzhí) – Company value – Giá trị công ty
595股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholder meeting – Đại hội cổ đông
596供应商管理系统 (gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
597合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
598投资策略 (tóuzī cèlüè) – Investment strategy – Chiến lược đầu tư
599全球市场 (quánqiú shìchǎng) – Global market – Thị trường toàn cầu
600财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
601市场份额扩大 (shìchǎng fèn’é kuòdà) – Market share expansion – Mở rộng thị phần
602战略目标 (zhànlüè mùbiāo) – Strategic objective – Mục tiêu chiến lược
603企业资产负债表 (qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Corporate balance sheet – Bảng cân đối kế toán công ty
604创新产品 (chuàngxīn chǎnpǐn) – Innovative products – Sản phẩm sáng tạo
605项目估算 (xiàngmù gūsuàn) – Project estimation – Ước tính dự án
606全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
607利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
608商务旅行 (shāngwù lǚxíng) – Business trip – Chuyến công tác
609资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn
610市场竞争分析 (shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường
611市场增长率 (shìchǎng zēngzhǎng lǜ) – Market growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng thị trường
612目标客户群 (mùbiāo kèhù qún) – Target customer group – Nhóm khách hàng mục tiêu
613国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
614企业绩效 (qǐyè jìxiào) – Corporate performance – Hiệu suất công ty
615合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
616商务谈判委员会 (shāngwù tánpàn wěiyuánhuì) – Business negotiation committee – Ủy ban đàm phán kinh doanh
617议价 (yìjià) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
618供应链风险 (gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
619股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông
620目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target cost – Chi phí mục tiêu
621国际投资 (guójì tóuzī) – International investment – Đầu tư quốc tế
622资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn
623政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp chính phủ
624企业战略规划 (qǐyè zhànlüè guīhuà) – Corporate strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược doanh nghiệp
625市场份额分析 (shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market share analysis – Phân tích thị phần
626销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh thu
627贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan interest rate – Lãi suất vay
628税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế
629资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital operation – Vận hành vốn
630公司财务报表 (gōngsī cáiwù bàobiǎo) – Company financial statements – Báo cáo tài chính công ty
631企业收购 (qǐyè shōugòu) – Corporate acquisition – Mua lại công ty
632贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
633供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp
634采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm
635企业并购整合 (qǐyè bìnggòu zhěnghé) – Mergers and acquisitions integration – Tích hợp mua lại và sáp nhập
636公司品牌 (gōngsī pǐnpái) – Company brand – Thương hiệu công ty
637跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên bộ phận
638市场需求分析 (shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường
639劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
640销售管理 (xiāoshòu guǎnlǐ) – Sales management – Quản lý bán hàng
641货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá tiền tệ
642管理层 (guǎnlǐ céng) – Management team – Ban quản lý
643资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital market – Thị trường vốn
644市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường
645政府法规 (zhèngfǔ fǎguī) – Government regulations – Quy định của chính phủ
646国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế
647外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
648现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền
649目标市场分析 (mùbiāo shìchǎng fēnxī) – Target market analysis – Phân tích thị trường mục tiêu
650财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
651市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market pricing – Định giá thị trường
652商务咨询 (shāngwù zīxún) – Business consulting – Tư vấn kinh doanh
653项目风险 (xiàngmù fēngxiǎn) – Project risk – Rủi ro dự án
654经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Lệnh trừng phạt kinh tế
655市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share – Thị phần
656顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
657政策风险 (zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risk – Rủi ro chính sách
658海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài
659资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
660商品出口 (shāngpǐn chūkǒu) – Commodity export – Xuất khẩu hàng hóa
661投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Investment payback period – Thời gian thu hồi vốn
662招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ thầu
663风险分担 (fēngxiǎn fēndān) – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro
664市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market regulation – Điều tiết thị trường
665供应商关系 (gōngyìng shāng guānxì) – Supplier relationship – Quan hệ nhà cung cấp
666商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Business credit – Tín dụng thương mại
667国际采购 (guójì cǎigòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế
668跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp đa văn hóa
669企业估值 (qǐyè gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty
670合同谈判策略 (hétóng tánpàn cèlüè) – Contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng
671资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital market regulation – Giám sát thị trường vốn
672支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
673投标过程 (tóubiāo guòchéng) – Tender process – Quá trình đấu thầu
674企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Enterprise risk management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp
675客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
676采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
677公司文化 (gōngsī wénhuà) – Company culture – Văn hóa công ty
678项目实施计划 (xiàngmù shíshī jìhuà) – Project implementation plan – Kế hoạch triển khai dự án
679企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Company assets – Tài sản công ty
680跨境电商平台 (kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
681市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường
682外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá
683公司利润 (gōngsī lìrùn) – Company profit – Lợi nhuận công ty
684投资组合管理 (tóuzī zǔhé guǎnlǐ) – Portfolio management – Quản lý danh mục đầu tư
685贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Trade regulation – Quản lý thương mại
686法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation – Kiện tụng pháp lý
687价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả
688客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng
689外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
690跨国合作 (kuàguó hézuò) – Multinational cooperation – Hợp tác đa quốc gia
691商品定位 (shāngpǐn dìngwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm
692资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
693支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
694客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
695行业分析 (hángyè fēnxī) – Industry analysis – Phân tích ngành
696投标价格 (tóubiāo jiàgé) – Bid price – Giá thầu
697经济合作 (jīngjì hézuò) – Economic cooperation – Hợp tác kinh tế
698金融支持 (jīnróng zhīchí) – Financial support – Hỗ trợ tài chính
699国际会议 (guójì huìyì) – International conference – Hội nghị quốc tế
700企业收购 (qǐyè shōugòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp
701利益相关者 (lìyì xiāngguān zhě) – Stakeholders – Các bên liên quan
702质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management – Quản lý chất lượng
703商务会议纪要 (shāngwù huìyì jìyào) – Business meeting minutes – Biên bản cuộc họp kinh doanh
704企业合作协议 (qǐyè hézuò xiéyì) – Business cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác doanh nghiệp
705贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại
706资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền
707公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị công ty
708外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign trade policy – Chính sách thương mại quốc tế
709汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
710企业利润率 (qǐyè lìrùn lǜ) – Corporate profit margin – Biên lợi nhuận doanh nghiệp
711供应商评审 (gōngyìng shāng píngshěn) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
712合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
713创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Innovation capability – Khả năng đổi mới sáng tạo
714商务谈判流程 (shāngwù tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán kinh doanh
715市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh của thị trường
716货币风险 (huòbì fēngxiǎn) – Currency risk – Rủi ro tiền tệ
717合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
718国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế
719企业收入 (qǐyè shōurù) – Company revenue – Doanh thu công ty
720产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
721股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
722财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
723采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua sắm
724合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract term – Thời hạn hợp đồng
725信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng
726公司股权 (gōngsī gǔquán) – Company equity – Cổ phần công ty
727投资基金 (tóuzī jījīn) – Investment fund – Quỹ đầu tư
728合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác hợp tác
729销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
730企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
731法律合规性 (fǎlǜ héguī xìng) – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý
732长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
733资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset evaluation – Đánh giá tài sản
734贸易战 (màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
735资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn
736项目融资 (xiàngmù róngzī) – Project financing – Tài trợ dự án
737国际合作 (guójì hézuò) – International cooperation – Hợp tác quốc tế
738战略伙伴关系 (zhànlüè huǒbàn guānxì) – Strategic partnership – Quan hệ đối tác chiến lược
739产品开发计划 (chǎnpǐn kāifā jìhuà) – Product development plan – Kế hoạch phát triển sản phẩm
740交易风险 (jiāoyì fēngxiǎn) – Transaction risk – Rủi ro giao dịch
741商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Business insurance – Bảo hiểm doanh nghiệp
742招标流程 (zhāobiāo liúchéng) – Tender process – Quy trình đấu thầu
743市场调研报告 (shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
744跨境电子支付 (kuà jìng diànzǐ zhīfù) – Cross-border electronic payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới
745投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ đấu thầu
746贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Thúc đẩy thương mại
747商业谈判桌 (shāngyè tánpàn zhuō) – Business negotiation table – Bàn đàm phán kinh doanh
748目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Target achievement – Hoàn thành mục tiêu
749货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng
750收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Hoà vốn
751商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business proposal – Đề xuất kinh doanh
752产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
753双方协议 (shuāngfāng xiéyì) – Bilateral agreement – Thỏa thuận song phương
754合作谈判 (hézuò tánpàn) – Cooperation negotiation – Đàm phán hợp tác
755政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp của chính phủ
756市场竞争环境 (shìchǎng jìngzhēng huánjìng) – Market competition environment – Môi trường cạnh tranh thị trường
757企业成长 (qǐyè chéngzhǎng) – Corporate growth – Tăng trưởng doanh nghiệp
758战略执行 (zhànlüè zhíxíng) – Strategy implementation – Thực hiện chiến lược
759企业风险 (qǐyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
760商务拓展 (shāngwù tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
761盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
762市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market adjustment – Điều chỉnh thị trường
763战略计划 (zhànlüè jìhuà) – Strategic plan – Kế hoạch chiến lược
764合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng
765企业并购重组 (qǐyè bìnggòu chóngzǔ) – Corporate merger and restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc doanh nghiệp
766市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Market share competition – Cạnh tranh thị phần
767战略实施 (zhànlüè shíshī) – Strategy implementation – Triển khai chiến lược
768品牌建设 (pǐnpái jiànshè) – Brand development – Xây dựng thương hiệu
769产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm
770采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua sắm
771项目融资方案 (xiàngmù róngzī fāng’àn) – Project financing plan – Kế hoạch tài trợ dự án
772贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
773行业发展趋势 (hángyè fāzhǎn qūshì) – Industry development trend – Xu hướng phát triển ngành
774投标书 (tóubiāo shū) – Tender document – Hồ sơ dự thầu
775商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Business intelligence – Trí tuệ kinh doanh
776生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Khả năng sản xuất
777合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác
778成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost effectiveness – Hiệu quả chi phí
779企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp
780财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
781跨国投资 (kuàguó tóuzī) – Cross-border investment – Đầu tư xuyên biên giới
782绩效管理 (jīxiào guǎnlǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất
783合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
784市场研究报告 (shìchǎng yánjiū bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
785税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
786定期报告 (dìngqī bàogào) – Periodic report – Báo cáo định kỳ
787投资人 (tóuzī rén) – Investor – Nhà đầu tư
788出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
789企业税务筹划 (qǐyè shuìwù chóuhuà) – Corporate tax planning – Kế hoạch thuế doanh nghiệp
790策略执行 (cèlüè zhíxíng) – Strategy execution – Thực hiện chiến lược
791价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá
792企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
793供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Hợp đồng nhà cung cấp
794项目管理计划 (xiàngmù guǎnlǐ jìhuà) – Project management plan – Kế hoạch quản lý dự án
795全球化战略 (quánqiúhuà zhànlüè) – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa
796出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu
797企业竞争力 (qǐyè jìngzhēng lì) – Corporate competitiveness – Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp
798招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ mời thầu
799战略目标 (zhànlüè mùbiāo) – Strategic goal – Mục tiêu chiến lược
800税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
801跨境合作 (kuà jìng hézuò) – Cross-border cooperation – Hợp tác xuyên biên giới
802融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing plan – Kế hoạch tài trợ
803业绩评估 (yèjì pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
804客户细分 (kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
805企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate acquisition – Sáp nhập doanh nghiệp
806贷款协议 (dàikuǎn xiéyì) – Loan agreement – Hợp đồng vay
807采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua
808服务质量 (fúwù zhìliàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ
809企业信息化 (qǐyè xìnxī huà) – Enterprise informatization – Tin học hóa doanh nghiệp
810执行力 (zhíxíng lì) – Execution power – Khả năng thực thi
811商业创新 (shāngyè chuàngxīn) – Business innovation – Đổi mới kinh doanh
812企业管理体系 (qǐyè guǎnlǐ tǐxì) – Enterprise management system – Hệ thống quản lý doanh nghiệp
813跨文化谈判 (kuà wénhuà tánpàn) – Cross-cultural negotiation – Đàm phán đa văn hóa
814战略分析 (zhànlüè fēnxī) – Strategic analysis – Phân tích chiến lược
815企业并购整合 (qǐyè bìnggòu zhěnghé) – Corporate merger and integration – Sáp nhập và tích hợp doanh nghiệp
816合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract performance supervision – Giám sát việc thực hiện hợp đồng
817供应链优化方案 (gōngyìng liàn yōuhuà fāng’àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng
818资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn
819产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
820议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Khả năng đàm phán giá
821投资评估 (tóuzī pínggū) – Investment evaluation – Đánh giá đầu tư
822企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Phát triển văn hóa doanh nghiệp
823市场进入障碍 (shìchǎng jìnrù zhàng’ài) – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường
824采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm
825投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
826法律风险管理 (fǎlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Legal risk management – Quản lý rủi ro pháp lý
827税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế
828跨国采购 (kuàguó cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên biên giới
829品牌管理 (pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu
830跨文化交流 (kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication – Giao tiếp đa văn hóa
831股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders meeting – Đại hội cổ đông
832合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng
833营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
834资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Hoạt động vốn
835进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu
836业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
837现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
838企业合并 (qǐyè hébìng) – Business merger – Sáp nhập doanh nghiệp
839外贸谈判 (wàimào tánpàn) – Foreign trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế
840市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
841融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh tài trợ
842商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
843行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành
844营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh marketing
845营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách marketing
846信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit management – Quản lý tín dụng
847商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh
848合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng
849客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
850定期审计 (dìngqī shěnjì) – Periodic audit – Kiểm toán định kỳ
851收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ lệ lợi nhuận
852交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch
853风险管理策略 (fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro
854企业评估 (qǐyè pínggū) – Business evaluation – Đánh giá doanh nghiệp
855市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share percentage – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
856营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activities – Hoạt động marketing
857产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Chu kỳ sống sản phẩm
858销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh số
859市场份额增长 (shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Market share growth – Tăng trưởng thị phần
860商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
861资金投入 (zījīn tóurù) – Capital investment – Đầu tư vốn
862企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp
863企业合并收购 (qǐyè hébìng shōugòu) – Merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
864风险评估模型 (fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro
865退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng
866货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
867市场份额扩展 (shìchǎng fèn’é kuòzhǎn) – Market share expansion – Mở rộng thị phần
868资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
869产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
870合同修订 (hétóng xiūdìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng
871商务报价 (shāngwù bàojià) – Business quotation – Báo giá thương mại
872企业品牌 (qǐyè pǐnpái) – Corporate brand – Thương hiệu doanh nghiệp
873绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
874交易结算 (jiāoyì jiésuàn) – Transaction settlement – Thanh toán giao dịch
875风险预防 (fēngxiǎn yùfáng) – Risk prevention – Phòng ngừa rủi ro
876物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
877品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning – Định vị thương hiệu
878进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Procurement channel – Kênh nhập hàng
879货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa
880盈利目标 (yínglì mùbiāo) – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận
881合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Contract penalty – Phạt vi phạm hợp đồng
882市场竞争分析 (shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Competitive market analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường
883产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý chu kỳ sống sản phẩm
884供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp
885贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade policy – Chính sách thương mại
886市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trends – Xu hướng thị trường
887进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
888公司战略 (gōngsī zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược công ty
889销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng
890销售增长率 (xiāoshòu zēngzhǎng lǜ) – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng
891商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
892价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá cả
893市场竞争力分析 (shìchǎng jìngzhēng lì fēnxī) – Market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường
894客户管理 (kèhù guǎnlǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng
895成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí
896资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý vốn
897供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
898营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Marketing campaign planning – Lập kế hoạch chiến dịch marketing
899销售合同条款 (xiāoshòu hétóng tiáokuǎn) – Sales contract terms – Điều khoản hợp đồng bán hàng
900企业合作 (qǐyè hézuò) – Corporate cooperation – Hợp tác doanh nghiệp
901融资谈判 (róngzī tánpàn) – Financing negotiation – Đàm phán tài chính
902商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua sản phẩm
903企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Corporate assets – Tài sản doanh nghiệp
904商务拓展 (shāngwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
905定价模式 (dìngjià móshì) – Pricing model – Mô hình định giá
906市场分布 (shìchǎng fēnbù) – Market distribution – Phân phối thị trường
907销售策略调整 (xiāoshòu cèlüè tiáozhěng) – Sales strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược bán hàng
908企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
909销售合同签订 (xiāoshòu hétóng qiāndìng) – Signing of sales contract – Ký hợp đồng bán hàng
910融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch tài chính
911供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
912业务发展 (yèwù fāzhǎn) – Business growth – Tăng trưởng kinh doanh
913市场入驻 (shìchǎng rùzhù) – Market entry – Thâm nhập thị trường
914价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá cả
915订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
916产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
917协商 (xiéshāng) – Negotiation – Thương thảo
918产品设计 (chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm
919价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá
920商业谈判策略 (shāngyè tánpàn cèlüè) – Business negotiation strategy – Chiến lược đàm phán kinh doanh
921销售数据分析 (xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales data analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng
922销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng bán hàng
923投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
924业务模式 (yèwù móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
925营销效果 (yíngxiāo xiàoguǒ) – Marketing effectiveness – Hiệu quả marketing
926市场竞争环境 (shìchǎng jìngzhēng huánjìng) – Competitive market environment – Môi trường cạnh tranh thị trường
927供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
928投资合作 (tóuzī hézuò) – Investment cooperation – Hợp tác đầu tư
929目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu
930投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
931项目实施 (xiàngmù shíshī) – Project implementation – Triển khai dự án
932销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales cost – Chi phí bán hàng
933销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channels – Kênh bán hàng
934企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại
935跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban
936市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
937谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán
938客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer needs – Nhu cầu khách hàng
939投资分析 (tóuzī fēnxī) – Investment analysis – Phân tích đầu tư
940商务谈判代表 (shāngwù tánpàn dàibiǎo) – Business negotiation representative – Đại diện đàm phán kinh doanh
941销售执行 (xiāoshòu zhíxíng) – Sales execution – Thực thi bán hàng
942签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign the agreement – Ký kết thỏa thuận
943销售团队建设 (xiāoshòu tuánduì jiànshè) – Sales team building – Xây dựng đội ngũ bán hàng
944谈判协议 (tánpàn xiéyì) – Negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán
945投资者关系 (tóuzī zhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ nhà đầu tư
946销售漏斗 (xiāoshòu lòutóu) – Sales funnel – Phễu bán hàng
947收益预测 (shōuyì yùcè) – Revenue forecast – Dự báo doanh thu
948顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
949市场需求预测 (shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường
950企业盈利 (qǐyè yínglì) – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
951销售区域 (xiāoshòu qūyù) – Sales territory – Khu vực bán hàng
952商务接待 (shāngwù jiēdài) – Business reception – Tiếp đón kinh doanh
953品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu
954会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting arrangement – Sắp xếp cuộc họp
955交易协议 (jiāoyì xiéyì) – Transaction agreement – Thỏa thuận giao dịch
956市场趋势分析 (shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường
957销售周期 (xiāoshòu zhōuqī) – Sales cycle – Chu kỳ bán hàng
958销售提成 (xiāoshòu tíchéng) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
959价格竞争力 (jiàgé jìngzhēnglì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
960合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
961跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
962渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh
963采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
964货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
965销售目标达成 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng) – Sales target achievement – Đạt được mục tiêu bán hàng
966服务支持 (fúwù zhīchí) – Service support – Hỗ trợ dịch vụ
967质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
968订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
969合作期限 (hézuò qīxiàn) – Cooperation term – Thời gian hợp tác
970交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
971销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – Sales network – Mạng lưới bán hàng
972签约谈判 (qiānyuē tánpàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
973商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
974售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
975采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm
976定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customized service – Dịch vụ tùy chỉnh
977市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Market promotion – Quảng bá thị trường
978产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm
979供货商选择 (gōnghuò shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
980采购合同条款 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm
981盈利增长 (yínglì zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
982法律条款 (fǎlǜ tiáokuǎn) – Legal terms – Điều khoản pháp lý
983协议签订 (xiéyì qiāndìng) – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận
984企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Corporate risk management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp
985利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận
986产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Đổi mới sản phẩm
987货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
988股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông
989公司战略 (gōngsī zhànlüè) – Company strategy – Chiến lược công ty
990预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
991谈判桌 (tánpàn zhuō) – Negotiation table – Bàn đàm phán
992采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm
993执行协议 (zhíxíng xiéyì) – Execute agreement – Thực thi thỏa thuận
994会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp
995议价 (yìjià) – Bargain – Mặc cả
996客户满意 (kèhù mǎnyì) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
997付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment terms – Thời gian thanh toán
998成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budget – Ngân sách chi phí
999产品市场化 (chǎnpǐn shìchǎng huà) – Product commercialization – Thị trường hóa sản phẩm
1000投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
1001优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
1002订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
1003目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal setting – Đặt mục tiêu
1004竞争优势分析 (jìngzhēng yōushì fēnxī) – Competitive advantage analysis – Phân tích lợi thế cạnh tranh
1005招标 (zhāobiāo) – Tendering – Mời thầu
1006销售流程 (xiāoshòu liúchéng) – Sales process – Quy trình bán hàng
1007外包协议 (wàibāo xiéyì) – Outsourcing agreement – Thỏa thuận gia công
1008市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Khuyến mãi thị trường
1009策略调整 (cèlüè tiáozhěng) – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược
1010服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ
1011目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Goal achievement – Hoàn thành mục tiêu
1012投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender document – Tài liệu thầu
1013成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost management – Quản lý chi phí
1014商业谈判会议 (shāngyè tánpàn huìyì) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán kinh doanh
1015外部风险 (wàibù fēngxiǎn) – External risk – Rủi ro bên ngoài
1016资源共享 (zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing – Chia sẻ tài nguyên
1017项目合作 (xiàngmù hézuò) – Project cooperation – Hợp tác dự án
1018销售利润 (xiāoshòu lìrùn) – Sales profit – Lợi nhuận bán hàng
1019外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
1020企业融资 (qǐyè róngzī) – Business financing – Tài trợ doanh nghiệp
1021盈利分析 (yínglì fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
1022市场进入 (shìchǎng jìnrù) – Market entry – Thâm nhập thị trường
1023商务沟通 (shāngwù gōutōng) – Business communication – Giao tiếp kinh doanh
1024跨文化交流 (kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication – Giao tiếp liên văn hóa
1025产品销售策略 (chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm
1026商业谈判流程 (shāngyè tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán kinh doanh
1027商业投资 (shāngyè tóuzī) – Business investment – Đầu tư kinh doanh
1028合作协议签订 (hézuò xiéyì qiāndìng) – Signing of cooperation agreement – Ký kết thỏa thuận hợp tác
1029合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
1030项目风险评估 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Project risk assessment – Đánh giá rủi ro dự án
1031销售政策 (xiāoshòu zhèngcè) – Sales policy – Chính sách bán hàng
1032市场营销计划 (shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
1033合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Thư thỏa thuận hợp tác
1034业务范围 (yèwù fànwéi) – Scope of business – Phạm vi kinh doanh
1035投资机会 (tóuzī jīhuì) – Investment opportunity – Cơ hội đầu tư
1036收益分析 (shōuyì fēnxī) – Revenue analysis – Phân tích doanh thu
1037生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Năng lực sản xuất
1038商务谈判目标 (shāngwù tánpàn mùbiāo) – Business negotiation objective – Mục tiêu đàm phán kinh doanh
1039商务谈判平台 (shāngwù tánpàn píngtái) – Business negotiation platform – Nền tảng đàm phán kinh doanh
1040成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost sharing – Chia sẻ chi phí
1041市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Thị phần
1042销售渠道拓展 (xiāoshòu qúdào tuòzhǎn) – Sales channel expansion – Mở rộng kênh bán hàng
1043合作开发 (hézuò kāifā) – Cooperative development – Phát triển hợp tác
1044外部因素 (wàibù yīnsù) – External factors – Yếu tố bên ngoài
1045商务资源 (shāngwù zīyuán) – Business resources – Tài nguyên kinh doanh
1046合同条款分析 (hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Contract terms analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng
1047法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật
1048贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
1049财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
1050销售目标设定 (xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Sales target setting – Đặt mục tiêu bán hàng
1051商务协议谈判 (shāngwù xiéyì tánpàn) – Business agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận kinh doanh
1052电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
1053商务成本 (shāngwù chéngběn) – Business cost – Chi phí kinh doanh
1054协议草案 (xiéyì cǎo’àn) – Draft agreement – Dự thảo thỏa thuận
1055预算审查 (yùsuàn shěnchá) – Budget review – Xem xét ngân sách
1056销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu
1057产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm
1058商业环境分析 (shāngyè huánjìng fēnxī) – Business environment analysis – Phân tích môi trường kinh doanh
1059需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu
1060商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán kinh doanh
1061定价分析 (dìngjià fēnxī) – Pricing analysis – Phân tích định giá
1062法律咨询 (fǎlǜ zīxún) – Legal consulting – Tư vấn pháp lý
1063外部合作伙伴 (wàibù hézuò huǒbàn) – External partner – Đối tác bên ngoài
1064业务流程 (yèwù liúchéng) – Business process – Quy trình kinh doanh
1065供应链优化策略 (gōngyìng liàn yōuhuà cèlüè) – Supply chain optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng
1066商务竞争 (shāngwù jìngzhēng) – Business competition – Cạnh tranh kinh doanh
1067商务信函 (shāngwù xìnhán) – Business letter – Thư kinh doanh
1068销售渠道分析 (xiāoshòu qúdào fēnxī) – Sales channel analysis – Phân tích kênh bán hàng
1069市场开发 (shìchǎng kāifā) – Market development – Phát triển thị trường
1070商务调查 (shāngwù diàochá) – Business survey – Khảo sát kinh doanh
1071销售绩效 (xiāoshòu jìxiào) – Sales performance – Hiệu suất bán hàng
1072合作项目 (hézuò xiàngmù) – Cooperation project – Dự án hợp tác
1073商务计划书 (shāngwù jìhuà shū) – Business proposal – Đề xuất kinh doanh
1074贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại
1075合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract term negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
1076合作协议签订 (hézuò xiéyì qiāndìng) – Cooperation agreement signing – Ký kết thỏa thuận hợp tác
1077销售网络建设 (xiāoshòu wǎngluò jiànshè) – Sales network construction – Xây dựng mạng lưới bán hàng
1078定价模型 (dìngjià móxíng) – Pricing model – Mô hình định giá
1079销售回报 (xiāoshòu huíbào) – Sales return – Lợi nhuận từ bán hàng
1080商务融资 (shāngwù róngzī) – Business financing – Tài trợ kinh doanh
1081产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mại sản phẩm
1082竞争对手分析 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
1083企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
1084客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
1085商务风险管理 (shāngwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Business risk management – Quản lý rủi ro kinh doanh
1086商务数据分析 (shāngwù shùjù fēnxī) – Business data analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh
1087议程安排 (yìchéng ānpái) – Agenda arrangement – Sắp xếp chương trình họp
1088项目审批 (xiàngmù shěnpī) – Project approval – Phê duyệt dự án
1089跨行业合作 (kuà hángyè hézuò) – Cross-industry cooperation – Hợp tác xuyên ngành
1090客户维护 (kèhù wéihù) – Customer maintenance – Bảo trì khách hàng
1091合作意向书 (hézuò yìxiàng shū) – Letter of intent – Thư ý định hợp tác
1092企业重组 (qǐyè zhòngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
1093商务谈判代表团 (shāngwù tánpàn dàibiǎo tuán) – Business negotiation delegation – Đoàn đại biểu đàm phán kinh doanh
1094商务融资计划 (shāngwù róngzī jìhuà) – Business financing plan – Kế hoạch tài trợ kinh doanh
1095合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng
1096合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
1097协议达成 (xiéyì dáchéng) – Agreement reached – Đạt được thỏa thuận
1098竞争力分析 (jìngzhēnglì fēnxī) – Competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh
1099商务投资 (shāngwù tóuzī) – Business investment – Đầu tư kinh doanh
1100产品市场定位 (chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Product market positioning – Định vị sản phẩm trên thị trường
1101商务成本分析 (shāngwù chéngběn fēnxī) – Business cost analysis – Phân tích chi phí kinh doanh
1102双方利益 (shuāngfāng lìyì) – Mutual benefits – Lợi ích đôi bên
1103定期谈判 (dìngqī tánpàn) – Regular negotiation – Đàm phán định kỳ
1104跨国谈判 (kuàguó tánpàn) – Multinational negotiation – Đàm phán đa quốc gia
1105商务合同管理 (shāngwù hétóng guǎnlǐ) – Business contract management – Quản lý hợp đồng kinh doanh
1106法律审查 (fǎlǜ shěnchá) – Legal review – Kiểm tra pháp lý
1107资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý quỹ
1108商务发展 (shāngwù fāzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
1109合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
1110商务合同条款 (shāngwù hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
1111谈判进程 (tánpàn jìnchéng) – Negotiation process – Quá trình đàm phán
1112货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
1113付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
1114合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì) – Partnership relationship – Quan hệ đối tác
1115收入预测 (shōurù yùcè) – Revenue forecast – Dự báo doanh thu
1116产品功能 (chǎnpǐn gōngnéng) – Product features – Tính năng sản phẩm
1117议案 (yì’àn) – Proposal – Đề xuất
1118供应商风险 (gōngyìng shāng fēngxiǎn) – Supplier risk – Rủi ro nhà cung cấp
1119商务合作模式 (shāngwù hézuò móshì) – Business cooperation model – Mô hình hợp tác kinh doanh
1120付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
1121合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Contract clause modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
1122协商过程 (xiéshāng guòchéng) – Negotiation process – Quá trình đàm phán
1123价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh về giá
1124资金需求 (zījīn xūqiú) – Capital requirements – Nhu cầu vốn
1125合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
1126降价 (jiàngjià) – Price reduction – Giảm giá
1127交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Transaction terms – Điều kiện giao dịch
1128市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Market share competition – Cạnh tranh về thị phần
1129合作谈判 (hézuò tánpàn) – Cooperative negotiation – Đàm phán hợp tác
1130付款保证 (fùkuǎn bǎozhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
1131目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Goal achievement – Đạt mục tiêu
1132销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng
1133商务推广 (shāngwù tuīguǎng) – Business promotion – Quảng bá kinh doanh
1134商务报告 (shāngwù bàogào) – Business report – Báo cáo kinh doanh
1135市场份额分配 (shìchǎng fèn’é fēnpèi) – Market share distribution – Phân bổ thị phần
1136协商结果 (xiéshāng jiéguǒ) – Negotiation outcome – Kết quả đàm phán
1137交易谈判 (jiāoyì tánpàn) – Transaction negotiation – Đàm phán giao dịch
1138市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường
1139跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
1140销售协议谈判 (xiāoshòu xiéyì tánpàn) – Sales agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận bán hàng
1141投资计划书 (tóuzī jìhuà shū) – Investment proposal – Đề xuất đầu tư
1142商务战略 (shāngwù zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
1143议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Năng lực thương lượng
1144企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp
1145合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Hủy bỏ hợp đồng
1146收益预测 (shōuyì yùcè) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
1147供应商谈判技巧 (gōngyìng shāng tánpàn jìqiǎo) – Supplier negotiation skills – Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp
1148市场进入 (shìchǎng jìnrù) – Market entry – Xâm nhập thị trường
1149投标策略 (tóubiāo cèlüè) – Bidding strategy – Chiến lược đấu thầu
1150关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan
1151收益模型 (shōuyì móxíng) – Revenue model – Mô hình doanh thu
1152交易条件谈判 (jiāoyì tiáojiàn tánpàn) – Transaction terms negotiation – Đàm phán điều kiện giao dịch
1153营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị
1154项目估算 (xiàngmù gūsùan) – Project estimation – Dự toán dự án
1155销售谈判技巧 (xiāoshòu tánpàn jìqiǎo) – Sales negotiation skills – Kỹ năng đàm phán bán hàng
1156价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price locking – Khóa giá
1157付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
1158企业风险 (qǐyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro doanh nghiệp
1159销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán
1160商务调查 (shāngwù diàochá) – Business investigation – Điều tra kinh doanh
1161投资环境 (tóuzī huánjìng) – Investment environment – Môi trường đầu tư
1162客户关系 (kèhù guānxì) – Customer relationship – Quan hệ khách hàng
1163销售目标达成 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng) – Achievement of sales target – Đạt mục tiêu bán hàng
1164预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách
1165收购计划 (shōugòu jìhuà) – Acquisition plan – Kế hoạch mua lại
1166投资风险评估 (tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment risk assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư
1167成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1168出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu
1169项目合同 (xiàngmù hétóng) – Project contract – Hợp đồng dự án
1170市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường
1171经济形势 (jīngjì xíngshì) – Economic situation – Tình hình kinh tế
1172企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Business development – Phát triển doanh nghiệp
1173合作协议谈判 (hézuò xiéyì tánpàn) – Cooperation agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận hợp tác
1174税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
1175企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Business innovation – Đổi mới doanh nghiệp
1176合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng
1177供应商选择标准 (gōngyìng shāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
1178税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
1179市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market penetration – Xâm nhập thị trường
1180合作协议签署 (hézuò xiéyì qiānshǔ) – Cooperation agreement signing – Ký kết thỏa thuận hợp tác
1181税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
1182供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
1183投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Bidding documents – Hồ sơ đấu thầu
1184销售目标达成率 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng lǜ) – Sales target achievement rate – Tỷ lệ đạt mục tiêu bán hàng
1185收益预测模型 (shōuyì yùcè móxíng) – Revenue forecast model – Mô hình dự báo doanh thu
1186跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-border merger and acquisition – Mua bán sáp nhập xuyên quốc gia
1187投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
1188收购协议 (shōugòu xiéyì) – Acquisition agreement – Thỏa thuận mua lại
1189采购合同谈判 (cǎigòu hétóng tánpàn) – Procurement contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua sắm
1190利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit sharing plan – Kế hoạch phân chia lợi nhuận
1191市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường
1192投标价格 (tóubiāo jiàgé) – Bid price – Giá đấu thầu
1193投资者报告 (tóuzī zhě bàogào) – Investor report – Báo cáo nhà đầu tư
1194国际营销 (guójì yíngxiāo) – International marketing – Tiếp thị quốc tế
1195企业发展战略 (qǐyè fāzhǎn zhànlüè) – Business development strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp
1196进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import and export policy – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu
1197外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái
1198产业链 (chǎnyè liàn) – Industry chain – Chuỗi ngành
1199商务保险 (shāngwù bǎoxiǎn) – Business insurance – Bảo hiểm kinh doanh
1200资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
1201商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật thương mại
1202进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh nhập khẩu và xuất khẩu
1203商务谈判专家 (shāngwù tánpàn zhuānjiā) – Business negotiation expert – Chuyên gia đàm phán kinh doanh
1204电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
1205风险管理框架 (fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Risk management framework – Khung quản lý rủi ro
1206对等原则 (duìděng yuánzé) – Principle of reciprocity – Nguyên tắc đối đẳng
1207利益共享 (lìyì gòngxiǎng) – Benefit sharing – Chia sẻ lợi ích
1208价值链 (jiàzhí liàn) – Value chain – Chuỗi giá trị
1209诚信合作 (chéngxìn hézuò) – Honest cooperation – Hợp tác trung thực
1210争议解决 (zhēngyì jiějué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp
1211财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial status – Tình hình tài chính
1212采购谈判 (cǎigòu tánpàn) – Procurement negotiation – Đàm phán mua sắm
1213合约条款 (héyuē tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
1214潜在客户 (qiánzài kèhù) – Potential client – Khách hàng tiềm năng
1215合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Văn bản thỏa thuận hợp tác
1216投标竞争 (tóubiāo jìngzhēng) – Bidding competition – Cạnh tranh đấu thầu
1217产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
1218商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Nghi thức thương mại
1219利润分摊 (lìrùn fēntān) – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận
1220国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
1221项目提案 (xiàngmù tí’àn) – Project proposal – Đề xuất dự án
1222最终协议 (zuìzhōng xiéyì) – Final agreement – Thỏa thuận cuối cùng
1223战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Kế hoạch chiến lược
1224商务会议 (shāngwù huìyì) – Business meeting – Hội nghị thương mại
1225客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
1226价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
1227商业提议 (shāngyè tíyì) – Business proposal – Đề xuất kinh doanh
1228议价空间 (yìjià kōngjiān) – Bargaining room – Không gian thương lượng
1229商务信函 (shāngwù xìnhán) – Business letter – Thư thương mại
1230物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý hậu cần
1231结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
1232法律条款 (fǎlǜ tiáokuǎn) – Legal clauses – Điều khoản pháp lý
1233长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác dài hạn
1234谈判对象 (tánpàn duìxiàng) – Negotiation counterpart – Đối tượng đàm phán
1235业务增长 (yèwù zēngzhǎng) – Business growth – Tăng trưởng kinh doanh
1236合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Contract terms revision – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
1237优势谈判 (yōushì tánpàn) – Advantageous negotiation – Đàm phán có lợi thế
1238诚信原则 (chéngxìn yuánzé) – Principle of integrity – Nguyên tắc trung thực
1239潜在风险 (qiánzài fēngxiǎn) – Potential risk – Rủi ro tiềm ẩn
1240商务合同模板 (shāngwù hétóng móbǎn) – Business contract template – Mẫu hợp đồng thương mại
1241合作伙伴网络 (hézuò huǒbàn wǎngluò) – Partner network – Mạng lưới đối tác
1242议价权 (yìjià quán) – Bargaining rights – Quyền thương lượng
1243商务合作模式 (shāngwù hézuò móshì) – Business cooperation model – Mô hình hợp tác thương mại
1244契约精神 (qìyuē jīngshén) – Contract spirit – Tinh thần hợp đồng
1245双赢局面 (shuāngyíng júmiàn) – Win-win situation – Tình huống đôi bên cùng có lợi
1246商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Commercial negotiation – Đàm phán thương mại
1247价值评估 (jiàzhí pínggū) – Value assessment – Đánh giá giá trị
1248短期合同 (duǎnqī hétóng) – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn
1249谈判会议 (tánpàn huìyì) – Negotiation meeting – Hội nghị đàm phán
1250潜在合作伙伴 (qiánzài hézuò huǒbàn) – Potential partner – Đối tác tiềm năng
1251商业共识 (shāngyè gòngshí) – Business consensus – Đồng thuận thương mại
1252价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá cả
1253谈判协议书 (tánpàn xiéyì shū) – Negotiation agreement – Văn bản thỏa thuận đàm phán
1254合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract provisions – Các điều khoản hợp đồng
1255谈判筹码 (tánpàn chóumǎ) – Negotiation leverage – Lợi thế đàm phán
1256合作备忘录 (hézuò bèiwànglù) – Memorandum of cooperation – Bản ghi nhớ hợp tác
1257谈判进程 (tánpàn jìnchéng) – Negotiation process – Tiến trình đàm phán
1258成本分担 (chéngběn fēndān) – Cost sharing – Chia sẻ chi phí
1259潜在竞争对手 (qiánzài jìngzhēng duìshǒu) – Potential competitor – Đối thủ cạnh tranh tiềm năng
1260谈判优先事项 (tánpàn yōuxiān shìxiàng) – Negotiation priorities – Các ưu tiên trong đàm phán
1261协议补充条款 (xiéyì bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary agreement clauses – Điều khoản bổ sung của thỏa thuận
1262合约履行能力 (héyuē lǚxíng nénglì) – Contract execution capability – Khả năng thực hiện hợp đồng
1263出价 (chūjià) – Offer – Đưa ra giá
1264还价 (huánjià) – Counteroffer – Đưa ra giá đối ứng
1265优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Preferential terms – Điều kiện ưu đãi
1266交涉 (jiāoshè) – Mediation – Can thiệp, thương thảo
1267目标价格 (mùbiāo jiàgé) – Target price – Giá mục tiêu
1268优势产品 (yōushì chǎnpǐn) – Advantageous product – Sản phẩm có lợi thế
1269签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign an agreement – Ký thỏa thuận
1270谈判破裂 (tánpàn pòliè) – Negotiation breakdown – Đàm phán thất bại
1271商务环境 (shāngwù huánjìng) – Business environment – Môi trường kinh doanh
1272买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường của người mua
1273卖方市场 (màifāng shìchǎng) – Seller’s market – Thị trường của người bán
1274商业合同 (shāngyè hétóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh
1275优先权 (yōuxiān quán) – Priority – Quyền ưu tiên
1276谈判僵局 (tánpàn jiāngjú) – Negotiation stalemate – Bế tắc đàm phán
1277履约能力 (lǚyuē nénglì) – Performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng
1278需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand forecast – Dự báo nhu cầu
1279合约更新 (héyuē gēngxīn) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng
1280条款修订 (tiáokuǎn xiūdìng) – Clause amendment – Sửa đổi điều khoản
1281商务往来 (shāngwù wǎnglái) – Business interaction – Giao dịch thương mại
1282资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Resource allocation – Phân bổ nguồn lực
1283产品竞争力 (chǎnpǐn jìngzhēng lì) – Product competitiveness – Năng lực cạnh tranh sản phẩm
1284合作意向 (hézuò yìxiàng) – Cooperation intention – Ý định hợp tác
1285短期利益 (duǎnqī lìyì) – Short-term benefits – Lợi ích ngắn hạn
1286投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1287提出建议 (tíchū jiànyì) – Propose suggestions – Đề xuất ý kiến
1288定义目标 (dìngyì mùbiāo) – Define objectives – Xác định mục tiêu
1289合作意图 (hézuò yìtú) – Intention to cooperate – Ý định hợp tác
1290商业报价 (shāngyè bàojià) – Commercial quotation – Báo giá thương mại
1291价格优势 (jiàgé yōushì) – Price advantage – Lợi thế giá cả
1292合作共识 (hézuò gòngshí) – Cooperation consensus – Đồng thuận hợp tác
1293谈判团队 (tánpàn tuánduì) – Negotiation team – Đội ngũ đàm phán
1294价格承诺 (jiàgé chéngnuò) – Price commitment – Cam kết giá cả
1295优先选择权 (yōuxiān xuǎnzéquán) – Right of first refusal – Quyền ưu tiên chọn
1296解决分歧 (jiějué fēnqí) – Resolve differences – Giải quyết bất đồng
1297付款保障 (fùkuǎn bǎozhàng) – Payment guarantee – Đảm bảo thanh toán
1298竞争情报 (jìngzhēng qíngbào) – Competitive intelligence – Thông tin cạnh tranh
1299合同义务 (hétóng yìwù) – Contract obligations – Nghĩa vụ hợp đồng
1300商业机密 (shāngyè jīmì) – Business secret – Bí mật thương mại
1301优惠条款 (yōuhuì tiáokuǎn) – Preferential terms – Điều khoản ưu đãi
1302时间表 (shíjiān biǎo) – Timeline – Lộ trình thời gian
1303谈判条件 (tánpàn tiáojiàn) – Negotiation conditions – Điều kiện đàm phán
1304代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency agreement – Thỏa thuận đại lý
1305投资伙伴 (tóuzī huǒbàn) – Investment partner – Đối tác đầu tư
1306经营模式 (jīngyíng móshì) – Operating model – Mô hình kinh doanh
1307商业关系 (shāngyè guānxì) – Business relationship – Quan hệ thương mại
1308贸易条件 (màoyì tiáojiàn) – Trade terms – Điều kiện thương mại
1309产品升级 (chǎnpǐn shēngjí) – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm
1310市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
1311合约执行 (héyuē zhíxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
1312商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác thương mại
1313定价机制 (dìngjià jīzhì) – Pricing mechanism – Cơ chế định giá
1314采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng thu mua
1315谈判结果 (tánpàn jiéguǒ) – Negotiation outcome – Kết quả đàm phán
1316市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market exploration – Khai thác thị trường
1317成交条件 (chéngjiāo tiáojiàn) – Transaction conditions – Điều kiện giao dịch
1318谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán
1319资源共享 (zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing – Chia sẻ nguồn lực
1320双赢策略 (shuāngyíng cèlüè) – Win-win strategy – Chiến lược đôi bên cùng có lợi
1321风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk evaluation – Đánh giá rủi ro
1322业务洽谈 (yèwù qiàtán) – Business discussion – Thảo luận kinh doanh
1323合作共赢 (hézuò gòngyíng) – Cooperation and mutual benefit – Hợp tác cùng có lợi
1324财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1325贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
1326贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1327客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
1328供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
1329成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí
1330谈判会议 (tánpàn huìyì) – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán
1331商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Commercial terms – Điều khoản thương mại
1332商务翻译 (shāngwù fānyì) – Business translator – Phiên dịch thương mại
1333谈判目标 (tánpàn mùbiāo) – Negotiation objectives – Mục tiêu đàm phán
1334销售额 (xiāoshòu’é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
1335产品折扣 (chǎnpǐn zhékòu) – Product discount – Chiết khấu sản phẩm
1336客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Nhu cầu khách hàng
1337法律咨询 (fǎlǜ zīxún) – Legal consultation – Tư vấn pháp lý
1338合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract review – Xem xét hợp đồng
1339投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback period – Thời gian thu hồi vốn
1340签约仪式 (qiānyuē yíshì) – Signing ceremony – Lễ ký kết
1341双边谈判 (shuāngbiān tánpàn) – Bilateral negotiation – Đàm phán song phương
1342公平贸易 (gōngpíng màoyì) – Fair trade – Thương mại công bằng
1343合同约束 (hétóng yuēshù) – Contract constraints – Ràng buộc hợp đồng
1344谈判议题 (tánpàn yìtí) – Negotiation agenda – Nội dung đàm phán
1345初步报价 (chūbù bàojià) – Initial quotation – Báo giá ban đầu
1346最终报价 (zuìzhōng bàojià) – Final quotation – Báo giá cuối cùng
1347法律纠纷 (fǎlǜ jiūfēn) – Legal disputes – Tranh chấp pháp lý
1348市场开拓计划 (shìchǎng kāituò jìhuà) – Market expansion plan – Kế hoạch khai thác thị trường
1349财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
1350经营理念 (jīngyíng lǐniàn) – Business philosophy – Triết lý kinh doanh
1351市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
1352双方权益 (shuāngfāng quányì) – Mutual interests – Quyền lợi đôi bên
1353产品报价单 (chǎnpǐn bàojià dān) – Product quotation sheet – Bảng báo giá sản phẩm
1354谈判时限 (tánpàn shíxiàn) – Negotiation deadline – Thời hạn đàm phán
1355财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Dự toán tài chính
1356商务往来 (shāngwù wǎnglái) – Business correspondence – Quan hệ thương mại
1357谈判中断 (tánpàn zhōngduàn) – Negotiation interruption – Gián đoạn đàm phán
1358交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1359商务方案 (shāngwù fāng’àn) – Business proposal – Phương án thương mại
1360商业保密协议 (shāngyè bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật
1361终止合作 (zhōngzhǐ hézuò) – Terminate cooperation – Chấm dứt hợp tác
1362商务信函 (shāngwù xìnhán) – Business letter – Thư tín thương mại
1363支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
1364附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses – Điều khoản bổ sung
1365谈判优势 (tánpàn yōushì) – Negotiation advantage – Lợi thế đàm phán
1366双赢协议 (shuāngyíng xiéyì) – Win-win agreement – Thỏa thuận đôi bên cùng lợi
1367投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Bid document – Hồ sơ dự thầu
1368商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secrets – Bí mật kinh doanh
1369谈判记录 (tánpàn jìlù) – Negotiation record – Biên bản đàm phán
1370签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign an agreement – Ký kết thỏa thuận
1371谈判代表团 (tánpàn dàibiǎo tuán) – Negotiation delegation – Đoàn đàm phán
1372产品改进 (chǎnpǐn gǎijìn) – Product improvement – Cải tiến sản phẩm
1373质量保障 (zhìliàng bǎozhàng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
1374谈判突破 (tánpàn tūpò) – Negotiation breakthrough – Đột phá trong đàm phán
1375谈判成果 (tánpàn chéngguǒ) – Negotiation outcomes – Kết quả đàm phán
1376项目招标 (xiàngmù zhāobiāo) – Project bidding – Đấu thầu dự án
1377商务建议 (shāngwù jiànyì) – Business suggestions – Đề xuất thương mại
1378谈判缓和 (tánpàn huǎnhé) – Negotiation relaxation – Làm dịu đàm phán
1379产品质量标准 (chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
1380货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa
1381售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
1382利率协议 (lìlǜ xiéyì) – Interest rate agreement – Thỏa thuận lãi suất
1383数据保护 (shùjù bǎohù) – Data protection – Bảo vệ dữ liệu
1384谈判对策 (tánpàn duìcè) – Negotiation strategies – Chiến lược đàm phán
1385商业规划 (shāngyè guīhuà) – Business planning – Quy hoạch kinh doanh
1386成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Final price – Giá giao dịch cuối cùng
1387合作备忘录 (hézuò bèiwànglù) – Memorandum of understanding (MOU) – Bản ghi nhớ hợp tác
1388市场份额分配 (shìchǎng fèn’é fēnpèi) – Market share allocation – Phân bổ thị phần
1389商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm
1390物流安排 (wùliú ānpái) – Logistics arrangement – Sắp xếp hậu cần
1391供货协议 (gōnghuò xiéyì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp hàng
1392运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
1393合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract disputes – Tranh chấp hợp đồng
1394违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng
1395商务沟通 (shāngwù gōutōng) – Business communication – Giao tiếp thương mại
1396产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product presentation – Trưng bày sản phẩm
1397批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn
1398零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail price – Giá bán lẻ
1399商务网络 (shāngwù wǎngluò) – Business network – Mạng lưới kinh doanh
1400谈判计划 (tánpàn jìhuà) – Negotiation plan – Kế hoạch đàm phán
1401商业礼仪 (shāngyè lǐyí) – Business etiquette – Nghi thức thương mại
1402合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract draft – Bản thảo hợp đồng
1403生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production order – Đơn hàng sản xuất
1404税务问题 (shuìwù wèntí) – Tax issues – Vấn đề thuế
1405投资意向 (tóuzī yìxiàng) – Investment intention – Ý định đầu tư
1406业务协商 (yèwù xiéshāng) – Business consultation – Tham vấn kinh doanh
1407商业授权 (shāngyè shòuquán) – Business authorization – Ủy quyền thương mại
1408进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
1409出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
1410谈判要点 (tánpàn yàodiǎn) – Key negotiation points – Điểm chính trong đàm phán
1411合作意向书 (hézuò yìxiàngshū) – Letter of intent (LOI) – Thư bày tỏ ý định hợp tác
1412企业估值 (qǐyè gūzhí) – Enterprise valuation – Định giá doanh nghiệp
1413供求关系 (gōngqiú guānxi) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
1414经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Cấm vận kinh tế
1415投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender documents – Hồ sơ mời thầu
1416保密协议 (bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật
1417合资企业 (hézī qǐyè) – Joint venture – Doanh nghiệp liên doanh
1418企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
1419投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment ratio – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1420货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
1421合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract duration – Thời hạn hợp đồng
1422物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần
1423谈判文件 (tánpàn wénjiàn) – Negotiation documents – Tài liệu đàm phán
1424供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
1425付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment period – Thời gian thanh toán
1426产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
1427采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Procurement manager – Quản lý mua sắm
1428商务谈判代表 (shāngwù tánpàn dàibiǎo) – Business negotiation representative – Đại diện đàm phán thương mại
1429采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua sắm
1430物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
1431内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
1432成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí lợi ích
1433商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán thương mại
1434签约仪式 (qiānyuē yíshì) – Signing ceremony – Lễ ký kết hợp đồng
1435市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
1436营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing promotion – Quảng bá tiếp thị
1437批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt
1438跨国公司 (kuà guó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
1439市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market regulation – Quản lý thị trường
1440合作开发 (hézuò kāifā) – Collaborative development – Phát triển hợp tác
1441国际协议 (guójì xiéyì) – International agreement – Thỏa thuận quốc tế
1442股权分配 (gǔquán fēnpèi) – Equity distribution – Phân phối cổ phần
1443合资公司 (hézī gōngsī) – Joint venture company – Công ty liên doanh
1444营销策划 (yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch marketing
1445跨国并购 (kuà guó bìnggòu) – Cross-border mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập xuyên quốc gia
1446企业战略目标 (qǐyè zhànlüè mùbiāo) – Corporate strategic objectives – Mục tiêu chiến lược doanh nghiệp
1447贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade regulations – Quy tắc thương mại
1448定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customized services – Dịch vụ tùy chỉnh
1449税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
1450采购协议条款 (cǎigòu xiéyì tiáokuǎn) – Procurement agreement terms – Điều khoản thỏa thuận mua sắm
1451财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
1452收购整合 (shōugòu zhěnghé) – Acquisition integration – Tích hợp mua lại
1453企业绩效 (qǐyè jìxiào) – Corporate performance – Hiệu suất doanh nghiệp
1454市场发展策略 (shìchǎng fāzhǎn cèlüè) – Market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường
1455商务谈判流程 (shāngwù tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán thương mại
1456跨国采购 (kuà guó cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên quốc gia
1457议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Khả năng đàm phán
1458市场导向 (shìchǎng dǎoxiàng) – Market orientation – Định hướng thị trường
1459跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-departmental cooperation – Hợp tác liên phòng ban
1460业务合同 (yèwù hétóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh
1461战略投资 (zhànlüè tóuzī) – Strategic investment – Đầu tư chiến lược
1462客户定制 (kèhù dìngzhì) – Customer customization – Tùy chỉnh theo khách hàng
1463企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp
1464协商解决 (xiéshāng jiějué) – Negotiated solution – Giải pháp thương lượng
1465外贸出口额 (wàimào chūkǒu é) – Export volume – Khối lượng xuất khẩu
1466商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại
1467产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm
1468供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp
1469短期合作 (duǎnqī hézuò) – Short-term cooperation – Hợp tác ngắn hạn
1470企业并购重组 (qǐyè bìnggòu zhòngzǔ) – Corporate merger and restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc doanh nghiệp
1471产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
1472投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
1473市场增长 (shìchǎng zēngzhǎng) – Market growth – Tăng trưởng thị trường
1474项目执行 (xiàngmù zhíxíng) – Project execution – Thực hiện dự án
1475进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
1476协商达成协议 (xiéshāng dáchéng xiéyì) – Negotiated agreement – Thỏa thuận đạt được qua đàm phán
1477价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá
1478市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường
1479行业动态 (hángyè dòngtài) – Industry dynamics – Xu hướng ngành
1480跨国企业 (kuà guó qǐyè) – Multinational company – Doanh nghiệp đa quốc gia
1481进出口合同 (jìnchūkǒu hétóng) – Import and export contract – Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu
1482商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán thương mại
1483定单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
1484签署合同 (qiānshǔ hétóng) – Sign a contract – Ký hợp đồng
1485长期协议 (chángqī xiéyì) – Long-term agreement – Thỏa thuận dài hạn
1486专业顾问 (zhuānyè gùwèn) – Professional consultant – Tư vấn viên chuyên nghiệp
1487跨国交易 (kuà guó jiāoyì) – Cross-border transaction – Giao dịch xuyên quốc gia
1488买方市场 (mǎi fāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường người mua
1489卖方市场 (mài fāng shìchǎng) – Seller’s market – Thị trường người bán
1490跨国公司 (kuà guó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
1491合作期 (hézuò qī) – Cooperation period – Thời gian hợp tác
1492商业保密 (shāngyè bǎomì) – Business confidentiality – Bảo mật thương mại
1493合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Hủy hợp đồng
1494商务风险 (shāngwù fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
1495跨国合作 (kuà guó hézuò) – Multinational cooperation – Hợp tác đa quốc gia
1496售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
1497协商谈判 (xiéshāng tánpàn) – Negotiation and discussion – Đàm phán và thảo luận
1498支付保障 (zhīfù bǎozhàng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
1499外部投资 (wàibù tóuzī) – External investment – Đầu tư bên ngoài
1500合同风险 (hétóng fēngxiǎn) – Contract risk – Rủi ro hợp đồng
1501终止协议 (zhōngzhǐ xiéyì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt
1502多方谈判 (duō fāng tánpàn) – Multi-party negotiation – Đàm phán đa bên
1503收款条款 (shōukuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1504产品质保 (chǎnpǐn zhìbǎo) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
1505付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán
1506商务代表处 (shāngwù dàibiǎo chù) – Business representative office – Văn phòng đại diện kinh doanh
1507项目评审 (xiàngmù píngshěn) – Project review – Đánh giá dự án
1508退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả
1509商务政策 (shāngwù zhèngcè) – Business policy – Chính sách kinh doanh
1510委托代理 (wěituō dàilǐ) – Authorized agency – Đại lý ủy quyền
1511商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Lễ nghi kinh doanh
1512项目谈判 (xiàngmù tánpàn) – Project negotiation – Đàm phán dự án
1513商品交换 (shāngpǐn jiāohuàn) – Product exchange – Trao đổi sản phẩm
1514诚信谈判 (chéngxìn tánpàn) – Integrity negotiation – Đàm phán có tính trung thực
1515预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách
1516合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
1517技术支持 (jìshù zhīchí) – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
1518风险转移 (fēngxiǎn zhuǎnyí) – Risk transfer – Chuyển nhượng rủi ro
1519供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1520商务谈判团队 (shāngwù tánpàn tuánduì) – Business negotiation team – Đội ngũ đàm phán thương mại
1521市场发展 (shìchǎng fāzhǎn) – Market development – Phát triển thị trường
1522汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance method – Phương thức chuyển tiền
1523合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Contract performance progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng
1524市场竞争者 (shìchǎng jìngzhēng zhě) – Market competitor – Đối thủ cạnh tranh thị trường
1525短期协议 (duǎnqī xiéyì) – Short-term agreement – Thỏa thuận ngắn hạn
1526合同解释 (hétóng jiěshì) – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng
1527双赢 (shuāng yíng) – Win-win – Cả hai bên cùng thắng
1528担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo lãnh
1529双方责任 (shuāngfāng zérèn) – Both parties’ responsibility – Trách nhiệm của cả hai bên
1530资金风险 (zījīn fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
1531违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for breach – Phạt vi phạm hợp đồng
1532外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
1533高层管理 (gāocéng guǎnlǐ) – Senior management – Quản lý cấp cao
1534商务条款 (shāngwù tiáokuǎn) – Business terms – Điều khoản thương mại
1535销售额 (xiāoshòu é) – Sales amount – Doanh thu bán hàng
1536定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Regular payment – Thanh toán định kỳ
1537招标 (zhāobiāo) – Tender – Mời thầu
1538投标 (tóubiāo) – Bidding – Đấu thầu
1539索赔 (suǒpéi) – Claim – Yêu cầu bồi thường
1540质押 (zhìyā) – Pledge – Cầm cố
1541企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
1542收益分配 (shōuyì fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
1543预付款 (yùfùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
1544外贸协议 (wàimào xiéyì) – Foreign trade agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế
1545进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
1546经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Các biện pháp trừng phạt kinh tế
1547银行担保 (yínháng dānbǎo) – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
1548资金池 (zījīn chí) – Cash pool – Quỹ tiền mặt
1549资本运作 (zīběn yùnzòu) – Capital operation – Hoạt động vốn
1550商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business representative – Đại diện thương mại
1551保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành
1552合作方式 (hézuò fāngshì) – Cooperation method – Phương thức hợp tác
1553商务谈判技能 (shāngwù tánpàn jìnéng) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại
1554供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capability – Năng lực cung ứng
1555进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu
1556股票发行 (gǔpiào fāxíng) – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu
1557订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
1558进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import/export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
1559经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
1560目标利润 (mùbiāo lìrùn) – Target profit – Mục tiêu lợi nhuận
1561外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối
1562股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholders’ meeting – Cuộc họp cổ đông
1563货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá tiền tệ
1564采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm
1565附加值 (fùjiā zhí) – Added value – Giá trị gia tăng
1566商务合同 (shāngwù hétóng) – Business contract – Hợp đồng thương mại
1567商务谈判代表 (shāngwù tánpàn dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán
1568公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company policy – Chính sách công ty
1569进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import/export tax – Thuế nhập khẩu/xuất khẩu
1570商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại
1571零售渠道 (língshòu qúdào) – Retail channel – Kênh bán lẻ
1572企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại công ty
1573交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch
1574商务决策 (shāngwù juécè) – Business decision – Quyết định kinh doanh
1575提供报价 (tígōng bàojià) – Provide a quotation – Cung cấp báo giá
1576企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
1577资金周转 (zījīn zhōuzuǎn) – Capital turnover – Quay vòng vốn
1578财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1579经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
1580网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
1581执行力 (zhíxíng lì) – Execution ability – Khả năng thực thi
1582全球贸易 (quánqiú màoyì) – Global trade – Thương mại toàn cầu
1583绩效评估 (jīxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
1584商务道德 (shāngwù dàodé) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
1585项目可行性 (xiàngmù kěxíng xìng) – Project feasibility – Tính khả thi của dự án
1586售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước khi bán
1587竞标过程 (jìngbiāo guòchéng) – Bidding process – Quá trình đấu thầu
1588投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
1589品牌传播 (pǐnpái chuánbō) – Brand communication – Truyền thông thương hiệu
1590代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency agreement – Hợp đồng đại lý
1591生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Công suất sản xuất
1592知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property (IP) – Sở hữu trí tuệ
1593国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa
1594跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
1595商业谈判代表 (shāngyè tánpàn dàibiǎo) – Business negotiation representative – Đại diện đàm phán kinh doanh
1596资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Đánh giá tài sản
1597商务计划 (shāngwù jìhuà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
1598交易价格 (jiāoyì jiàgé) – Transaction price – Giá giao dịch
1599品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
1600外贸协议 (wàimào xiéyì) – Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
1601金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
1602交付期 (jiāofù qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
1603风险分散 (fēngxiǎn fēnsàn) – Risk diversification – Phân tán rủi ro
1604销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu doanh thu
1605流程优化 (liúchéng yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình
1606客户维护 (kèhù wéihù) – Customer retention – Duy trì khách hàng
1607结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement currency – Tiền tệ thanh toán
1608税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
1609客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
1610竞标 (jìngbiāo) – Bidding – Đấu thầu
1611供应商协作 (gōngyìng shāng xiézuò) – Supplier collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp
1612企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
1613品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
1614竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
1615投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1616消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
1617生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
1618财务报告 (cáiwù bàojià) – Financial report – Báo cáo tài chính
1619管理层 (guǎnlǐ céng) – Management team – Đội ngũ quản lý
1620采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list – Danh sách mua sắm
1621市场研究报告 (shìchǎng yánjiū bàojià) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
1622生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất
1623市场扩张 (shìchǎng kuòzhāng) – Market expansion – Mở rộng thị trường
1624售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
1625融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức tài trợ
1626市场推广策略 (shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Market promotion strategy – Chiến lược quảng bá thị trường
1627财务报表 (cáiwù bào biǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
1628销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Khối lượng bán hàng
1629商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Phép tắc kinh doanh
1630企业战略规划 (qǐyè zhànlüè guīhuà) – Corporate strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược doanh nghiệp
1631策略联盟 (cèlüè liánméng) – Strategic alliance – Liên minh chiến lược
1632商业战略 (shāngyè zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
1633市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market expansion – Mở rộng thị trường
1634贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
1635财务报表分析 (cáiwù bào biǎo fēn xī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1636企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
1637运营成本 (yùnxíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
1638销售额预测 (xiāoshòu é yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh thu
1639商务合同条款 (shāngwù hétóng tiáokuǎn) – Business contract terms – Điều khoản hợp đồng kinh doanh
1640产量 (chǎnliàng) – Production volume – Khối lượng sản xuất
1641商业演示 (shāngyè yǎnshì) – Business presentation – Buổi thuyết trình kinh doanh
1642财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
1643外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế
1644经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Management strategy – Chiến lược quản lý
1645商业合作 (shāngyè hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
1646议价 (yìjià) – Bargaining – Đàm phán giá
1647商业机密 (shāngyè jīmì) – Business secret – Bí mật kinh doanh
1648进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
1649客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Yêu cầu khách hàng
1650商务伙伴 (shāngwù huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
1651销售目标设定 (xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Sales target setting – Thiết lập mục tiêu bán hàng
1652商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán kinh doanh
1653增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1654进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu
1655市场变化 (shìchǎng biànhuà) – Market changes – Biến động thị trường
1656投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1657政策法规 (zhèngcè fǎguī) – Policies and regulations – Chính sách và quy định
1658议程安排 (yìchéng ānpái) – Agenda arrangement – Sắp xếp lịch trình
1659供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capability – Năng lực cung cấp
1660质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
1661商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm
1662商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Lễ nghi trong kinh doanh
1663库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho
1664营销网络 (yíngxiāo wǎngluò) – Marketing network – Mạng lưới tiếp thị
1665企业合作伙伴 (qǐyè hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác doanh nghiệp
1666销售业绩 (xiāoshòu yèjī) – Sales performance – Hiệu suất bán hàng
1667双方沟通 (shuāngfāng gōutōng) – Bilateral communication – Giao tiếp hai bên
1668业务关系 (yèwù guānxì) – Business relationship – Mối quan hệ kinh doanh
1669投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender documents – Hồ sơ thầu
1670合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
1671合作伙伴选择 (hézuò huǒbàn xuǎnzé) – Partner selection – Lựa chọn đối tác
1672合作提案 (hézuò tí’àn) – Cooperation proposal – Đề xuất hợp tác
1673报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá
1674质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
1675产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
1676市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
1677贸易关系 (màoyì guānxì) – Trade relationship – Quan hệ thương mại
1678进出口业务 (jìn chūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu
1679合作成果 (hézuò chéngguǒ) – Cooperation outcome – Kết quả hợp tác
1680承诺书 (chéngnuò shū) – Letter of commitment – Thư cam kết
1681资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Quay vòng vốn
1682商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm
1683贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade exchange – Giao dịch thương mại
1684贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
1685产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product demonstration – Trình diễn sản phẩm
1686售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước bán
1687投标报价 (tóubiāo bàojià) – Bid quotation – Báo giá thầu
1688产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) – Product cost – Chi phí sản phẩm
1689议定书 (yìdìngshū) – Protocol – Nghị định thư
1690商业环境 (shāngyè huánjìng) – Business environment – Môi trường kinh doanh
1691融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch tài trợ
1692协商会议 (xiéshāng huìyì) – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán
1693物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
1694交货安排 (jiāohuò ānpái) – Delivery arrangement – Sắp xếp giao hàng
1695库存水平 (kùcún shuǐpíng) – Inventory level – Mức độ tồn kho
1696采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase price – Giá mua
1697供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp
1698产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Phát triển sản phẩm
1699成交率 (chéngjiāo lǜ) – Closing rate – Tỷ lệ giao dịch thành công
1700售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales warranty – Bảo hành hậu mãi
1701成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
1702海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài
1703确认协议 (quèrèn xiéyì) – Confirmation agreement – Thỏa thuận xác nhận
1704竞标 (jìngbiāo) – Bid – Đấu thầu
1705营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Hoạt động tiếp thị
1706批发价 (pīfā jià) – Wholesale price – Giá bán sỉ
1707零售价 (língshòu jià) – Retail price – Giá bán lẻ
1708佣金 (yōngjīn) – Commission – Hoa hồng
1709采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua sắm
1710价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
1711竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh
1712商务展会 (shāngwù zhǎnhuì) – Business exhibition – Triển lãm thương mại
1713销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh số bán hàng
1714进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import trade – Thương mại nhập khẩu
1715议价 (yìjià) – Bargaining – Mặc cả
1716信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
1717附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional terms – Điều khoản bổ sung
1718买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Sales agreement – Thỏa thuận mua bán
1719贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại
1720分销协议 (fēnxiāo xiéyì) – Distribution agreement – Thỏa thuận phân phối
1721股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholders meeting – Cuộc họp cổ đông
1722定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Periodic payment – Thanh toán định kỳ
1723定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made product – Sản phẩm theo yêu cầu
1724贸易渠道 (màoyì qúdào) – Trade channel – Kênh thương mại
1725积极谈判 (jījí tánpàn) – Active negotiation – Đàm phán tích cực
1726货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
1727提货单 (tí huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
1728商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
1729进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price – Giá nhập hàng
1730外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
1731进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu
1732合同生效 (hétóng shēngxiào) – Contract effective – Hợp đồng có hiệu lực
1733海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
1734货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1735贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại
1736协商协议 (xiéshāng xiéyì) – Negotiation agreement – Thỏa thuận thương lượng
1737企业合作 (qǐyè hézuò) – Enterprise cooperation – Hợp tác doanh nghiệp
1738合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng
1739商务谈判策略 (shāngwù tánpàn cèlüè) – Business negotiation strategy – Chiến lược đàm phán thương mại
1740批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Đại lý bán buôn
1741双方达成协议 (shuāngfāng dáchéng xiéyì) – Both parties reach an agreement – Hai bên đạt được thỏa thuận
1742积极应对 (jījí yìngduì) – Proactive response – Phản ứng tích cực
1743采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua sắm
1744税务咨询 (shuìwù zīxún) – Tax consulting – Tư vấn thuế
1745供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời gian giao hàng
1746外部环境分析 (wàibù huánjìng fēnxī) – External environment analysis – Phân tích môi trường bên ngoài
1747反倾销 (fǎn qīngxiāo) – Anti-dumping – Chống bán phá giá
1748专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ bản quyền sáng chế
1749商务谈判策略 (shāngwù tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán
1750出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu
1751合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract clause – Điều khoản hợp đồng
1752产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product showcase – Trưng bày sản phẩm
1753付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Payment delay – Trễ thanh toán
1754自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
1755招标 (zhāobiāo) – Bidding – Đấu thầu
1756不可抗力 (bùkě kànglì) – Force majeure – Lực bất khả kháng
1757外资公司 (wàizī gōngsī) – Foreign-invested company – Công ty có vốn đầu tư nước ngoài
1758跨境合作 (kuàjìng hézuò) – Cross-border cooperation – Hợp tác xuyên biên giới
1759商务模式 (shāngwù móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
1760采购商 (cǎigòu shāng) – Purchaser – Người mua
1761销售商 (xiāoshòu shāng) – Seller – Người bán
1762业务协议 (yèwù xiéyì) – Business agreement – Thỏa thuận kinh doanh
1763跨文化谈判 (kuà wénhuà tánpàn) – Cross-cultural negotiation – Đàm phán xuyên văn hóa
1764信息披露 (xìnxī pīlù) – Information disclosure – Công khai thông tin
1765投资者 (tóuzī zhě) – Investor – Nhà đầu tư
1766商业法律 (shāngyè fǎlǜ) – Commercial law – Luật thương mại
1767商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Business insurance – Bảo hiểm thương mại
1768关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan
1769收益率 (shōuyì lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận
1770进出口贸易 (jìnchǔ kǒumàoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
1771财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1772不确定性 (bù quèdìng xìng) – Uncertainty – Tính không chắc chắn
1773服务承诺 (fúwù chéngnuò) – Service commitment – Cam kết dịch vụ
1774合同谈判代表 (hétóng tánpàn dàibiǎo) – Contract negotiation representative – Đại diện đàm phán hợp đồng
1775增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng
1776签署合同 (qiānshǔ hétóng) – Sign the contract – Ký hợp đồng
1777管理层 (guǎnlǐ céng) – Management – Ban quản lý
1778提供报价 (tígōng bàojià) – Provide quotation – Cung cấp báo giá
1779市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market survey – Khảo sát thị trường
1780合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng
1781合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
1782合同履约 (hétóng lǚyuē) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
1783优势 (yōushì) – Advantage – Lợi thế
1784备货 (bèihuò) – Stock preparation – Chuẩn bị hàng hóa
1785价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
1786合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
1787双赢 (shuāng yíng) – Win-win – Đôi bên cùng có lợi
1788付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1789协商 (xiéshāng) – Negotiate – Thương lượng
1790还价 (huánjià) – Counteroffer – Đưa ra đề nghị giá lại
1791签约 (qiānyuē) – Sign a contract – Ký kết hợp đồng
1792交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Transaction conditions – Điều kiện giao dịch
1793成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
1794付款安排 (fùkuǎn ānpái) – Payment arrangement – Sắp xếp thanh toán
1795产品推销 (chǎnpǐn tuīxiāo) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
1796定期审查 (dìngqī shěnchá) – Periodic review – Xem xét định kỳ
1797业务合伙人 (yèwù héhuǒrén) – Business partner – Đối tác kinh doanh
1798双方意向 (shuāngfāng yìxiàng) – Both parties’ intentions – Ý định của hai bên
1799商务代表团 (shāngwù dàibiǎo tuán) – Business delegation – Phái đoàn kinh doanh
1800成交 (chéngjiāo) – Deal closure – Kết thúc giao dịch
1801资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
1802采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) – Signing of procurement contract – Ký hợp đồng mua sắm
1803销售回报率 (xiāoshòu huíbào lǜ) – Sales return rate – Tỷ lệ hoàn vốn bán hàng
1804商务法律顾问 (shāngwù fǎlǜ gùwèn) – Business legal advisor – Cố vấn pháp lý thương mại
1805持续改进 (chíxù gǎijìn) – Continuous improvement – Cải tiến liên tục
1806成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Final price – Giá cuối cùng
1807资金流入 (zījīn liúrù) – Cash inflow – Dòng tiền vào
1808资金流出 (zījīn liúchū) – Cash outflow – Dòng tiền ra
1809承诺 (chéngnuò) – Commitment – Cam kết
1810反馈 (fǎnkuì) – Feedback – Phản hồi
1811增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị
1812收入预期 (shōurù yùqī) – Revenue projection – Dự báo doanh thu
1813专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế
1814融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh tài trợ
1815投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Bidding document – Hồ sơ đấu thầu
1816商务谈判会谈 (shāngwù tánpàn huìtán) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán thương mại
1817多方协作 (duōfāng xiézuò) – Multilateral cooperation – Hợp tác đa phương
1818商务谈判日程 (shāngwù tánpàn rìchéng) – Business negotiation agenda – Lịch trình đàm phán thương mại
1819商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Phép tắc trong kinh doanh
1820销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales report – Báo cáo bán hàng
1821分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối
1822费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budget – Ngân sách chi tiêu
1823商务交流 (shāngwù jiāoliú) – Business communication – Giao tiếp thương mại
1824竞争者分析 (jìngzhēng zhě fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
1825收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
1826投标 (tóubiāo) – Tendering – Đấu thầu
1827优势资源 (yōushì zīyuán) – Competitive resources – Tài nguyên cạnh tranh
1828商品开发 (shāngpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm
1829采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn mua hàng
1830商业谈判流程 (shāngyè tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán thương mại
1831商务协议 (shāngwù xiéyì) – Business agreement – Thỏa thuận thương mại
1832供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation – Đàm phán nhà cung cấp
1833双赢局面 (shuāng yíng júmiàn) – Win-win situation – Tình huống đôi bên cùng có lợi
1834业务合作 (yèwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
1835战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Hợp tác chiến lược
1836公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập công ty
1837资源整合 (zīyuán zhěnghé) – Resource integration – Tích hợp tài nguyên
1838全球化 (quánqiúhuà) – Globalization – Toàn cầu hóa
1839商务代表团 (shāngwù dàibiǎo tuán) – Business delegation – Đoàn đại biểu thương mại
1840商业合同谈判 (shāngyè hétóng tánpàn) – Commercial contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại
1841付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1842代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý
1843商务预算 (shāngwù yùsuàn) – Business budget – Ngân sách kinh doanh
1844专利权 (zhuānlì quán) – Patent rights – Quyền sở hữu sáng chế
1845中介公司 (zhōngjiè gōngsī) – Intermediary company – Công ty trung gian
1846持续发展 (chíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững
1847招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender document – Tài liệu mời thầu
1848商务代表团 (shāngwù dàibiǎo tuán) – Business delegation – Phái đoàn thương mại
1849货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa
1850合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Draft contract – Dự thảo hợp đồng
1851采购决策 (cǎigòu juécè) – Procurement decision – Quyết định mua sắm
1852品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
1853货物退换 (huòwù tuìhuàn) – Goods return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng
1854业务发展 (yèwù fāzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
1855商务谈判桌 (shāngwù tánpàn zhuō) – Business negotiation table – Bàn đàm phán thương mại
1856商务代表处 (shāngwù dàibiǎo chù) – Business representative office – Văn phòng đại diện thương mại
1857战略合作伙伴 (zhànlüè hézuò huǒbàn) – Strategic partnership – Đối tác chiến lược
1858市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh trên thị trường
1859双方利益 (shuāngfāng lìyì) – Mutual benefit – Lợi ích đôi bên
1860商业信誉 (shāngyè xìnyù) – Business reputation – Uy tín thương mại
1861贸易障碍 (màoyì zhàng’ài) – Trade barrier – Rào cản thương mại
1862商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu
1863买卖合同 (mǎimài hétóng) – Sales contract – Hợp đồng mua bán
1864客户开发 (kèhù kāifā) – Customer development – Phát triển khách hàng
1865定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Custom services – Dịch vụ tùy chỉnh
1866企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1867发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
1868交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Terms of trade – Điều kiện giao dịch
1869工厂审查 (gōngchǎng shěnchá) – Factory audit – Kiểm tra nhà máy
1870客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng
1871商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
1872进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchasing plan – Kế hoạch nhập hàng
1873签约 (qiānyuē) – Signing a contract – Ký hợp đồng
1874定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
1875成交量 (chéngjiāo liàng) – Transaction volume – Khối lượng giao dịch
1876供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp
1877采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Purchasing manager – Quản lý mua hàng
1878多方谈判 (duōfāng tánpàn) – Multi-party negotiation – Đàm phán đa bên
1879决策流程 (juécè liúchéng) – Decision-making process – Quy trình ra quyết định
1880运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1881协同工作 (xiétóng gōngzuò) – Collaborative work – Làm việc hợp tác
1882商业保密 (shāngyè bǎomì) – Business confidentiality – Bảo mật kinh doanh
1883管理层 (guǎnlǐ céng) – Management level – Cấp quản lý
1884税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
1885汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
1886收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Hoàn vốn
1887定期报告 (dìngqī bào gào) – Regular report – Báo cáo định kỳ
1888市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
1889进出口 (jìnchūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu
1890收款条件 (shōu kuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
1891付款延期 (fùkuǎn yánqī) – Payment delay – Hoãn thanh toán
1892优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount terms – Điều kiện giảm giá
1893营销方案 (yíngxiāo fāng’àn) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
1894定价政策 (dìngjià zhèngcè) – Pricing policy – Chính sách giá
1895费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Budget – Ngân sách chi phí
1896付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method choice – Lựa chọn phương thức thanh toán
1897进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
1898合同条款争议 (hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Contract clause dispute – Tranh chấp điều khoản hợp đồng
1899零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
1900大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Commodities – Hàng hóa lớn
1901品牌认知 (pǐnpái rènzhī) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
1902信用担保 (xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng
1903产品退货政策 (chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1904合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng
1905无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
1906核心竞争力 (héxīn jìngzhēng lì) – Core competitiveness – Lợi thế cạnh tranh cốt lõi
1907全球化 (quánqiú huà) – Globalization – Toàn cầu hóa
1908进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế quan nhập khẩu
1909出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
1910订购合同 (dìnggòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
1911经销商 (jīngxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
1912付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán
1913报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá
1914价格折扣 (jiàgé zhékòu) – Price discount – Giảm giá
1915国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế
1916货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
1917进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
1918承诺书 (chéngnuò shū) – Commitment letter – Thư cam kết
1919促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
1920采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng
1921议价 (yìjià) – Bargaining – Đàm phán giá cả
1922竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh
1923损益分析 (sǔn yì fēnxī) – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ
1924订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
1925本地化 (běndì huà) – Localization – Địa phương hóa
1926定期审查 (dìngqī shěnchá) – Regular review – Đánh giá định kỳ
1927采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Purchasing strategy – Chiến lược mua sắm
1928进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
1929协商 (xiéshāng) – Consultation – Thương lượng
1930商业合作 (shāngyè hézuò) – Commercial cooperation – Hợp tác thương mại
1931交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1932发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
1933品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu
1934货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1935库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Quay vòng tồn kho
1936跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp liên văn hóa
1937采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
1938采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua bán
1939付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
1940交付协议 (jiāofù xiéyì) – Delivery agreement – Thỏa thuận giao hàng
1941投标 (tóubiāo) – Bid – Thầu
1942行为规范 (xíngwéi guīfàn) – Code of conduct – Quy tắc hành vi
1943商业分析 (shāngyè fēnxī) – Business analysis – Phân tích kinh doanh
1944专利授权 (zhuānlì shòuquán) – Patent authorization – Ủy quyền bằng sáng chế
1945销售业绩 (xiāoshòu yèjī) – Sales performance – Thành tích bán hàng
1946专业知识 (zhuānyè zhīshí) – Expertise – Kiến thức chuyên môn
1947利润空间 (lìrùn kōngjiān) – Profit margin – Biên lợi nhuận
1948增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng
1949客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng
1950企业合约 (qǐyè héyuē) – Corporate contract – Hợp đồng doanh nghiệp
1951收益模型 (shōuyì móxíng) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
1952运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
1953投资者关系 (tóuzī zhě guānxi) – Investor relations – Quan hệ với nhà đầu tư
1954产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm
1955竞争力分析 (jìngzhēnglì fēnxī) – Competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh
1956收购 (shōugòu) – Acquisition – Mua lại
1957融资 (róngzī) – Financing – Tài trợ
1958专利 (zhuānlì) – Patent – Bằng sáng chế
1959收益率 (shōuyì lǜ) – Profitability – Tính sinh lời
1960进出口 (jìn chūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu
1961市场份额争夺 (shìchǎng fèn’é zhēngduó) – Market share competition – Cạnh tranh giành thị phần
1962定单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
1963批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn
1964零售市场 (língshòu shìchǎng) – Retail market – Thị trường bán lẻ
1965技术转让 (jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ
1966商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Lễ tân trong kinh doanh
1967收益管理 (shōuyì guǎnlǐ) – Revenue management – Quản lý doanh thu
1968成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budgeting – Lập ngân sách chi phí
1969降价 (jiàng jià) – Price reduction – Giảm giá
1970海关程序 (hǎiguān chéngxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
1971限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Time-limited promotion – Khuyến mãi có thời gian giới hạn
1972商业联盟 (shāngyè liánméng) – Business alliance – Liên minh kinh doanh
1973市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường
1974采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua sắm
1975商务谈判会议 (shāngwù tánpàn huìyì) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán thương mại
1976交货期 (jiāohuò qī) – Delivery date – Thời gian giao hàng
1977预算分配 (yùsuàn fēnpèi) – Budget allocation – Phân bổ ngân sách
1978营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activities – Hoạt động tiếp thị
1979进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1980出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu
1981货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa
1982分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
1983竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ
1984优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount terms – Điều kiện chiết khấu
1985预付款 (yù fùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
1986政策变化 (zhèngcè biànhuà) – Policy changes – Thay đổi chính sách
1987定期报告 (dìngqī bàogào) – Regular report – Báo cáo định kỳ
1988销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu
1989采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua vào
1990总价 (zǒngjià) – Total price – Tổng giá
1991出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
1992汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
1993招商引资 (zhāoshāng yǐn zī) – Investment attraction – Thu hút đầu tư
1994支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
1995交货港口 (jiāohuò gǎngkǒu) – Port of delivery – Cảng giao hàng
1996贸易法规 (màoyì fǎguī) – Trade regulations – Quy định thương mại
1997短期目标 (duǎnqī mùbiāo) – Short-term goals – Mục tiêu ngắn hạn
1998商务考察 (shāngwù kǎochá) – Business visit – Thăm dò kinh doanh
1999商业拓展 (shāngyè tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
2000售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Bảo đảm sau bán hàng
2001独立审计 (dúlì shěnjì) – Independent audit – Kiểm toán độc lập
2002企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2003行业趋势 (hángyè qūshì) – Industry trends – Xu hướng ngành
2004海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế
2005创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Innovation capability – Khả năng đổi mới
2006双赢 (shuāng yíng) – Win-win – Hai bên cùng có lợi
2007信任建立 (xìnrèn jiànlì) – Trust building – Xây dựng niềm tin
2008进出口贸易 (jìn chūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
2009销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh phân phối
2010定单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
2011跨国贸易 (kuàguó màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
2012营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh tiếp thị
2013外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Forex trading – Giao dịch ngoại hối
2014贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
2015战略调整 (zhànlüè tiáozhěng) – Strategic adjustment – Điều chỉnh chiến lược
2016合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký hợp đồng
2017品牌战略 (pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
2018扩展市场 (kuòzhǎn shìchǎng) – Market expansion – Mở rộng thị trường
2019双方同意 (shuāngfāng tóngyì) – Mutual agreement – Thỏa thuận lẫn nhau
2020付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2021保证金 (bǎozhèngjīn) – Security deposit – Tiền đặt cọc
2022委托合同 (wěituō hétóng) – Agency contract – Hợp đồng đại lý
2023资本运作 (zīběn yùnzòu) – Capital operation – Vận hành vốn
2024产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Sáng tạo sản phẩm
2025签约方 (qiānyuē fāng) – Contracting party – Bên ký hợp đồng
2026投标过程 (tóubiāo guòchéng) – Bidding process – Quy trình đấu thầu
2027企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược doanh nghiệp
2028商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho
2029货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi ngoại tệ
2030公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
2031支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
2032进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import-export tax – Thuế xuất nhập khẩu
2033货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
2034进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
2035库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
2036售前支持 (shòu qián zhīchí) – Pre-sales support – Hỗ trợ trước bán hàng
2037资本投入 (zīběn tóurù) – Capital investment – Đầu tư vốn
2038业务代表 (yèwù dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng
2039付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment term – Thời gian thanh toán
2040商务谈判协议 (shāngwù tánpàn xiéyì) – Business negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán thương mại
2041增长潜力 (zēngzhǎng qiánlì) – Growth potential – Tiềm năng tăng trưởng
2042商务合并 (shāngwù hébìng) – Business merger – Sáp nhập doanh nghiệp
2043商务收购 (shāngwù shōugòu) – Business acquisition – Mua lại doanh nghiệp
2044商务联盟 (shāngwù liánméng) – Business alliance – Liên minh doanh nghiệp
2045信息披露 (xìnxī pīlù) – Information disclosure – Công bố thông tin
2046商务调查 (shāngwù diàochá) – Business survey – Khảo sát thương mại
2047企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp
2048盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings management – Quản lý lợi nhuận
2049竞争者 (jìngzhēng zhě) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
2050供求关系 (gōngqiú guānxì) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
2051融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh tài chính
2052货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
2053风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn mạo hiểm
2054企业资源 (qǐyè zīyuán) – Corporate resources – Tài nguyên doanh nghiệp
2055长期目标 (chángqī mùbiāo) – Long-term goal – Mục tiêu dài hạn
2056目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Goal achievement – Đạt được mục tiêu
2057企业收购 (qǐyè shōugòu) – Business acquisition – Mua lại doanh nghiệp
2058合作开发 (hézuò kāifā) – Joint development – Phát triển chung
2059财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial health – Tình trạng tài chính
2060人力资源 (rénlì zīyuán) – Human resources – Nhân lực
2061国际化战略 (guójìhuà zhànlüè) – Global strategy – Chiến lược toàn cầu
2062费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Budget – Ngân sách
2063定期评审 (dìngqī píngshěn) – Regular review – Đánh giá định kỳ
2064商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán
2065产品差异化 (chǎnpǐn chāyì huà) – Product differentiation – Sự khác biệt sản phẩm
2066运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
2067售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
2068商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade secrets – Bí mật thương mại
2069协商能力 (xiéshāng nénglì) – Negotiation ability – Khả năng đàm phán
2070价格敏感度 (jiàgé mǐn gǎn dù) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2071折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
2072渠道合作 (qúdào hézuò) – Channel cooperation – Hợp tác kênh phân phối
2073定期支付 (dìngqī zhīfù) – Periodic payment – Thanh toán định kỳ
2074反馈机制 (fǎnkuì jīzhì) – Feedback mechanism – Cơ chế phản hồi
2075投标程序 (tóubiāo chéngxù) – Bidding process – Quy trình đấu thầu
2076商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secrets – Bí mật thương mại
2077采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirements – Yêu cầu mua sắm
2078商业合作 (shāngyè hézuò) – Business collaboration – Hợp tác kinh doanh
2079商务成本 (shāngwù chéngběn) – Business costs – Chi phí kinh doanh
2080进出口协议 (jìn chūkǒu xiéyì) – Import-export agreement – Hiệp định xuất nhập khẩu
2081限制性条款 (xiànzhìxìng tiáokuǎn) – Restrictive clauses – Điều khoản hạn chế
2082商业许可 (shāngyè xǔkě) – Business license – Giấy phép kinh doanh
2083金融服务 (jīnróng fúwù) – Financial services – Dịch vụ tài chính
2084买卖双方 (mǎimài shuāngfāng) – Buyer and seller – Bên mua và bên bán
2085成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Final price – Giá chốt
2086企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Cải tổ doanh nghiệp
2087贸易网络 (màoyì wǎngluò) – Trade network – Mạng lưới thương mại
2088进出口 (jìnchūkǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu
2089商业价值 (shāngyè jiàzhí) – Business value – Giá trị thương mại
2090供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
2091市场推广活动 (shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
2092财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial plan – Kế hoạch tài chính
2093广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo và tuyên truyền
2094投标 (tóubiāo) – Tender – Dự thầu
2095预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập kế hoạch ngân sách
2096客户关怀 (kèhù guānhuái) – Customer care – Chăm sóc khách hàng
2097战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Quan hệ đối tác chiến lược
2098信用调查 (xìnyòng diàochá) – Credit check – Kiểm tra tín dụng
2099人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nhân sự
2100投标书 (tóubiāo shū) – Bid document – Hồ sơ thầu
2101外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
2102库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
2103政策变化 (zhèngcè biànhuà) – Policy change – Thay đổi chính sách
2104产品组合 (chǎnpǐn zǔhé) – Product portfolio – Bộ sản phẩm
2105流动资金 (liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
2106海关程序 (hǎiguān chéngxù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan
2107财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
2108供应链效率 (gōngyìng liàn xiàolǜ) – Supply chain efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng
2109融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức tài chính
2110定期评估 (dìngqī pínggū) – Regular evaluation – Đánh giá định kỳ
2111国际合同 (guójì hétóng) – International contract – Hợp đồng quốc tế
2112配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
2113批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán sỉ
2114进出口贸易 (jìn chū kǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
2115贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade rules – Quy tắc thương mại
2116利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận
2117出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
2118投标 (tóubiāo) – Bidding – Thầu, đấu thầu
2119营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
2120金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính
2121商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu
2122国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Internationalization strategy – Chiến lược quốc tế hóa
2123供应商评估表 (gōngyìng shāng pínggū biǎo) – Supplier evaluation form – Bảng đánh giá nhà cung cấp
2124多边贸易 (duōbiān màoyì) – Multilateral trade – Thương mại đa phương
2125双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Bilateral trade – Thương mại song phương
2126企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2127外包 (wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài
2128行销策略 (xíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
2129执行力 (zhíxíng lì) – Execution power – Năng lực thực thi
2130进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu
2131进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
2132出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
2133进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price – Giá mua
2134行业联盟 (hángyè liánméng) – Industry alliance – Liên minh ngành
2135战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Quan hệ hợp tác chiến lược
2136协议谈判 (xiéyì tánpàn) – Agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận
2137商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
2138产量控制 (chǎnliàng kòngzhì) – Production control – Kiểm soát sản xuất
2139消费者偏好 (xiāofèi zhě piānhào) – Consumer preference – Sở thích của người tiêu dùng
2140生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất
2141仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
2142战略发展 (zhànlüè fāzhǎn) – Strategic development – Phát triển chiến lược
2143订购量 (dìnggòu liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
2144市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
2145竞争力分析 (jìngzhēng lì fēnxī) – Competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh
2146商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng
2147竞争者分析 (jìngzhēng zhě fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ
2148售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu bán hàng
2149关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff preference – Ưu đãi thuế quan
2150外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế
2151商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi trả sản phẩm
2152专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
2153资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash flow – Quay vòng vốn
2154进出口许可 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu
2155贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
2156营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activity – Hoạt động tiếp thị
2157生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất
2158外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương
2159供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Delivery period – Thời gian giao hàng
2160付款保障 (fùkuǎn bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán
2161批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Người bán buôn
2162零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Người bán lẻ
2163投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
2164信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
2165进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
2166市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Market survey – Khảo sát thị trường
2167产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
2168跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Cross-national trade – Thương mại xuyên quốc gia
2169商业情报 (shāngyè qíngbào) – Business intelligence – Tình báo kinh doanh
2170货物运输 (huòwù yùnshū) – Freight transportation – Vận chuyển hàng hóa
2171资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Quay vòng vốn
2172货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of goods – Danh sách hàng hóa
2173报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
2174关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan
2175货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
2176批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
2177销售策略 (xiāoshòu cèluè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
2178定价策略 (dìngjià cèluè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
2179市场反应 (shìchǎng fǎnyìng) – Market response – Phản ứng thị trường
2180投标 (tóubiāo) – Tender – Thầu thầu
2181营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing promotion – Khuyến mãi marketing
2182价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
2183商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
2184商务会谈 (shāngwù huìtán) – Business meeting – Hội đàm thương mại
2185资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận vốn đầu tư
2186广告费用 (guǎnggào fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
2187商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán
2188策略合作 (cèlüè hézuò) – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược
2189投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
2190采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng
2191客户获取成本 (kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
2192短期收益 (duǎnqī shōuyì) – Short-term profit – Lợi nhuận ngắn hạn
2193市场份额 (shìchǎng fēn’é) – Market share – Thị phần thị trường
2194客户分析 (kèhù fēnxī) – Customer analysis – Phân tích khách hàng
2195渠道合作 (qúdào hézuò) – Channel partnership – Hợp tác kênh phân phối
2196议价条件 (yìjià tiáojiàn) – Bargaining terms – Điều kiện đàm phán
2197促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion activities – Hoạt động khuyến mãi
2198产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
2199询价单 (xúnjià dān) – Inquiry form – Phiếu yêu cầu báo giá
2200违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
2201赔偿金额 (péicháng jīn’é) – Compensation amount – Số tiền bồi thường
2202合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác hợp tác
2203非独家代理 (fēi dújiā dàilǐ) – Non-exclusive agency – Đại lý không độc quyền
2204保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật
2205价格磋商 (jiàgé cuōshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
2206产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
2207违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm
2208货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods – Thanh toán tiền hàng
2209双赢协议 (shuāngyíng xiéyì) – Win-win agreement – Thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
2210运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2211税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax handling – Xử lý thuế
2212清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
2213价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price discount – Ưu đãi giá
2214起订量 (qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2215试订单 (shìdìng dān) – Trial order – Đơn hàng thử nghiệm
2216大宗订单 (dàzōng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
2217预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Tiền trả trước
2218分期付款 (fēnqí fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán theo đợt
2219即期信用证 (jíqí xìnyòng zhèng) – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay
2220延期信用证 (yánqí xìnyòng zhèng) – Deferred letter of credit – Thư tín dụng trả chậm
2221汇票 (huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu
2222保函 (bǎohán) – Letter of guarantee – Thư bảo lãnh
2223商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
2224装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
2225原产地证书 (yuánchǎn dì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2226条款协商 (tiáokuǎn xiéshāng) – Clause negotiation – Đàm phán điều khoản
2227运费承担 (yùnfèi chéngdān) – Freight responsibility – Bên chịu phí vận chuyển
2228FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – FOB terms – Điều khoản FOB (giao hàng lên tàu)
2229CIF条款 (CIF tiáokuǎn) – CIF terms – Điều khoản CIF (giá, bảo hiểm, cước phí)
2230DDP条款 (DDP tiáokuǎn) – DDP terms – Điều khoản DDP (giao hàng đã trả thuế)
2231报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2232关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu
2233海关文件 (hǎiguān wénjiàn) – Customs documents – Tài liệu hải quan
2234进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
2235产品报价单 (chǎnpǐn bàojià dān) – Product quotation – Bảng báo giá sản phẩm
2236索赔 (suǒpéi) – Claim – Khiếu nại/Đòi bồi thường
2237产品合格证 (chǎnpǐn hégézhèng) – Product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm
2238物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics services – Dịch vụ logistics
2239海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
2240空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
2241陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
2242保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
2243运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transportation risk – Rủi ro vận chuyển
2244签收单 (qiānshōu dān) – Delivery receipt – Biên lai nhận hàng
2245付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
2246汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển khoản
2247尾款 (wěikuǎn) – Balance payment – Thanh toán số dư
2248价格战 (jiàgé zhàn) – Price war – Cuộc chiến giá cả
2249外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
2250国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic market – Thị trường nội địa
2251履行合同 (lǚxíng hétóng) – Fulfill a contract – Thực hiện hợp đồng
2252装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
2253提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn
2254原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2255收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng
2256发货人 (fāhuò rén) – Consignor – Người gửi hàng
2257清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
2258技术标准 (jìshù biāozhǔn) – Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật
2259专利权 (zhuānlì quán) – Patent right – Quyền sáng chế
2260市场开拓 (shìchǎng kāità) – Market development – Mở rộng thị trường
2261产品试销 (chǎnpǐn shìxiāo) – Product trial sale – Bán thử sản phẩm
2262售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
2263交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
2264渠道拓展 (qúdào tuòzhǎn) – Channel expansion – Mở rộng kênh phân phối
2265广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising – Quảng cáo tuyên truyền
2266在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
2267银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
2268快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
2269国际运输 (guójì yùnshū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế
2270国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transportation – Vận chuyển nội địa
2271产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
2272货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
2273分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
2274招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender documents – Hồ sơ đấu thầu
2275应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2276应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2277出货单 (chūhuò dān) – Delivery note – Phiếu xuất hàng
2278起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành
2279目的港 (mùdìgǎng) – Port of destination – Cảng đến
2280海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2281税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
2282关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan
2283信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
2284银行保函 (yínháng bǎohán) – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
2285提单 (tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn
2286空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
2287海运提单 (hǎiyùn tídān) – Sea waybill – Vận đơn đường biển
2288单证处理 (dānzhèng chǔlǐ) – Document handling – Xử lý chứng từ
2289快速清关 (kuàisù qīngguān) – Express clearance – Thông quan nhanh
2290海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
2291国内贸易 (guónèi màoyì) – Domestic trade – Thương mại nội địa
2292零售 (língshòu) – Retail – Bán lẻ
2293批发 (pīfā) – Wholesale – Bán buôn
2294供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
2295库存 (kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho
2296毛利润 (máolìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2297净利润 (jìnglìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
2298支出 (zhīchū) – Expenditure – Chi phí
2299消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng
2300线上销售 (xiànshàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
2301线下销售 (xiànxià xiāoshòu) – Offline sales – Bán hàng trực tiếp
2302广告策划 (guǎnggào cèhuà) – Advertising planning – Lập kế hoạch quảng cáo
2303推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Promotion activities – Hoạt động quảng bá
2304消费行为 (xiāofèi xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng
2305品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu
2306媒体曝光 (méitǐ bàoguāng) – Media exposure – Sự xuất hiện trên truyền thông
2307网络推广 (wǎngluò tuīguǎng) – Online promotion – Quảng bá trực tuyến
2308社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị mạng xã hội
2309搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
2310内容营销 (nèiróng yíngxiāo) – Content marketing – Tiếp thị nội dung
2311点击率 (diǎnjī lǜ) – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột
2312转化率 (zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
2313客户保留 (kèhù bǎoliú) – Customer retention – Giữ chân khách hàng
2314客户流失 (kèhù liúshī) – Customer churn – Khách hàng rời bỏ
2315用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
2316用户界面 (yònghù jièmiàn) – User interface (UI) – Giao diện người dùng
2317自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
2318品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu
2319广告创意 (guǎnggào chuàngyì) – Advertising creativity – Sáng tạo quảng cáo
2320促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
2321渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh phân phối
2322消费潜力 (xiāofèi qiánlì) – Consumption potential – Tiềm năng tiêu dùng
2323数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision-making – Quyết định dựa trên dữ liệu
2324销售额 (xiāoshòu’é) – Sales volume – Doanh số bán hàng
2325客单价 (kè dān jià) – Average transaction value – Giá trị giao dịch trung bình
2326支出控制 (zhīchū kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí
2327企业竞争力 (qǐyè jìngzhēng lì) – Corporate competitiveness – Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2328客户流量 (kèhù liúliàng) – Customer traffic – Lượng khách hàng
2329企业使命 (qǐyè shǐmìng) – Corporate mission – Sứ mệnh doanh nghiệp
2330财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial freedom – Tự do tài chính
2331损益表 (sǔnyì biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2332审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
2333长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
2334利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
2335股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán
2336债券投资 (zhàiquàn tóuzī) – Bond investment – Đầu tư trái phiếu
2337股票收益 (gǔpiào shōuyì) – Stock return – Lợi nhuận từ cổ phiếu
2338市场波动 (shìchǎng bōdòng) – Market fluctuation – Biến động thị trường
2339金融科技 (jīnróng kējì) – Financial technology (FinTech) – Công nghệ tài chính
2340固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
2341流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
2342应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
2343应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
2344资本回报 (zīběn huíbào) – Return on capital – Lợi nhuận trên vốn
2345银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank account – Tài khoản ngân hàng
2346股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức
2347利率 (lìlǜ) – Interest rate – Lãi suất
2348通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát
2349外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối
2350汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái
2351财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Fiscal policy – Chính sách tài khóa
2352私募股权 (sīmù gǔquán) – Private equity – Vốn cổ phần tư nhân
2353公募基金 (gōngmù jījīn) – Public fund – Quỹ đầu tư công
2354风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
2355基金管理 (jījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý quỹ
2356股票交易 (gǔpiào jiāoyì) – Stock trading – Giao dịch cổ phiếu
2357金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial derivatives – Công cụ tài chính phái sinh
2358期货市场 (qīhuò shìchǎng) – Futures market – Thị trường kỳ hạn
2359期权 (qīquán) – Option – Quyền chọn
2360投机 (tóujī) – Speculation – Đầu cơ
2361假账 (jiǎ zhàng) – Fake accounts – Sổ sách giả
2362现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu nhập tiền mặt
2363税后收入 (shuìhòu shōurù) – After-tax income – Thu nhập sau thuế
2364应纳税所得额 (yīng nà shuì suǒdé é) – Taxable income – Thu nhập chịu thuế
2365净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
2366资产净值 (zīchǎn jìngzhí) – Net asset value (NAV) – Giá trị tài sản ròng
2367资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
2368长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-term debt – Nợ dài hạn
2369短期债务 (duǎnqī zhàiwù) – Short-term debt – Nợ ngắn hạn
2370资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset liquidity – Tính thanh khoản tài sản
2371固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed asset – Tài sản cố định
2372无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible asset – Tài sản vô hình
2373流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
2374长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
2375利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2376现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2377财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính
2378资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn
2379营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating capital – Vốn kinh doanh
2380股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu
2381财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
2382债权人 (zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ
2383应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2384应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2385逾期款项 (yúqī kuǎnxiàng) – Overdue payment – Khoản thanh toán quá hạn
2386账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book value – Giá trị sổ sách
2387市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Market value – Giá trị thị trường
2388折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao
2389利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest expense – Chi phí lãi vay
2390营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu hoạt động
2391营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating expenses – Chi phí hoạt động
2392收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ suất lợi nhuận
2393资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gains – Lợi nhuận vốn
2394毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2395现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash turnover – Vòng quay tiền mặt
2396流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
2397债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ
2398税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
2399股利政策 (gǔlì zhèngcè) – Dividend policy – Chính sách cổ tức
2400财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính
2401融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial leasing – Thuê tài chính
2402营业现金流 (yíngyè xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2403自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) – Free cash flow – Dòng tiền tự do
2404固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
2405可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2406资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất hoàn vốn
2407资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản
2408股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Huy động vốn cổ phần
2409债务人 (zhàiwù rén) – Debtor – Người mắc nợ
2410股权比例 (gǔquán bǐlì) – Equity ratio – Tỷ lệ cổ phần
2411负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
2412非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản không lưu động
2413短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn
2414资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital reserves – Dự trữ vốn
2415存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2416净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on net assets – Lợi nhuận trên tài sản ròng
2417资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
2418财务平衡 (cáiwù pínghéng) – Financial balance – Cân đối tài chính
2419资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
2420财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính
2421利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
2422变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2423总成本 (zǒng chéngběn) – Total cost – Tổng chi phí
2424毛利率 (máolì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
2425营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Doanh thu hoạt động
2426资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2427财务杠杆效应 (cáiwù gànggǎn xiàoyìng) – Financial leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính
2428营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
2429损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
2430流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản
2431速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
2432财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính
2433应计项目 (yīngjì xiàngmù) – Accrued items – Các khoản dồn tích
2434收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
2435收益率 (shōuyì lǜ) – Yield rate – Tỷ suất sinh lời
2436债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
2437股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
2438现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash ratio – Tỷ lệ tiền mặt
2439市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
2440市净率 (shì jìng lǜ) – Price-to-book ratio (P/B ratio) – Tỷ lệ giá trên sổ sách
2441收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
2442经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Economic recession – Suy thoái kinh tế
2443股市波动 (gǔshì bōdòng) – Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán
2444固定收益 (gùdìng shōuyì) – Fixed income – Thu nhập cố định
2445货币市场 (huòbì shìchǎng) – Money market – Thị trường tiền tệ
2446股票回购 (gǔpiào huígòu) – Stock buyback – Mua lại cổ phiếu
2447融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing methods – Phương thức tài trợ
2448保本 (bǎo běn) – Capital protection – Bảo vệ vốn
2449外部融资 (wàibù róngzī) – External financing – Tài trợ từ bên ngoài
2450内部融资 (nèibù róngzī) – Internal financing – Tài trợ nội bộ
2451股票指数 (gǔpiào zhǐshù) – Stock index – Chỉ số cổ phiếu
2452证券市场 (zhèngquàn shìchǎng) – Securities market – Thị trường chứng khoán
2453资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản và nợ
2454资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gain – Lợi nhuận từ vốn
2455期货交易 (qīhuò jiāoyì) – Futures trading – Giao dịch hợp đồng tương lai
2456股票投资 (gǔpiào tóuzī) – Stock investment – Đầu tư chứng khoán
2457债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Bond market – Thị trường trái phiếu
2458资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi tiêu vốn
2459收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu
2460本期利润 (běnqī lìrùn) – Current period profit – Lợi nhuận kỳ này
2461折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
2462税后利润 (shuì hòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
2463利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lãi lỗ
2464投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập từ đầu tư
2465资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng trưởng vốn
2466并购 (bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập
2467债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Cơ cấu lại nợ
2468资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản
2469股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi nhuận cổ đông
2470企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
2471税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
2472融资租赁 (róngzī zūlìn) – Leasing finance – Tài trợ thuê
2473合同管理 (hétong guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
2474企业债务 (qǐyè zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp
2475现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
2476人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nguồn nhân lực
2477盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình sinh lời
2478企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2479人员培训 (rényuán péixùn) – Staff training – Đào tạo nhân viên
2480企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Corporate innovation – Sáng tạo doanh nghiệp
2481网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Marketing trực tuyến
2482客户群体 (kèhù qúntǐ) – Customer group – Nhóm khách hàng
2483企业形象 (qǐyè xíngxiàng) – Corporate image – Hình ảnh doanh nghiệp
2484企业投资 (qǐyè tóuzī) – Corporate investment – Đầu tư doanh nghiệp
2485企业扩张 (qǐyè kuòzhāng) – Business expansion – Mở rộng doanh nghiệp
2486收购合并 (shōugòu hébìng) – Acquisition and merger – Mua lại và sáp nhập
2487销售额 (xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
2488生产线 (shēngchǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
2489营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activity – Hoạt động marketing
2490数据挖掘 (shùjù wājué) – Data mining – Khai thác dữ liệu
2491人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent management – Quản lý nhân tài
2492团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm
2493企业收入 (qǐyè shōurù) – Business revenue – Doanh thu doanh nghiệp
2494经营计划 (jīngyíng jìhuà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
2495企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Corporate innovation – Đổi mới doanh nghiệp
2496跨部门协作 (kuà bùmén xiézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban
2497批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối
2498营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Marketing event planning – Lập kế hoạch sự kiện marketing
2499企业运营 (qǐyè yùnyíng) – Business operation – Hoạt động doanh nghiệp
2500营销团队 (yíngxiāo tuánduì) – Marketing team – Nhóm marketing
2501品牌认知 (pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
2502销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Sales staff – Nhân viên bán hàng
2503企业绩效 (qǐyè jìxiào) – Business performance – Hiệu suất doanh nghiệp
2504投资战略 (tóuzī zhànlüè) – Investment strategy – Chiến lược đầu tư
2505劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động
2506融资 (róngzī) – Financing – Huy động vốn
2507市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market forecasting – Dự báo thị trường
2508人力资源 (rénlì zīyuán) – Human resources – Nhân sự
2509员工培训 (yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên
2510劳动法 (láodòng fǎ) – Labor law – Luật lao động
2511税务 (shuìwù) – Taxation – Thuế
2512兼并 (jiānbìng) – Merger – Sáp nhập
2513企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2514企业合作 (qǐyè hézuò) – Business collaboration – Hợp tác doanh nghiệp
2515国际化 (guójì huà) – Internationalization – Quốc tế hóa
2516营销策划 (yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị
2517社会责任 (shèhuì zérèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
2518营销成本 (yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
2519电子商务 (diànzǐ shāngmào) – E-commerce – Thương mại điện tử
2520增长率 (zēngzhǎng lǜ) – Growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng
2521网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Online advertisement – Quảng cáo trực tuyến
2522投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment rate (ROI rate) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
2523资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng tiền
2524企业利润 (qǐyè lìrùn) – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
2525企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Corporate development – Phát triển doanh nghiệp
2526营业收入 (yíngyè shōurù) – Revenue – Doanh thu
2527季度报告 (jìdù bàogào) – Quarterly report – Báo cáo quý
2528短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term investment – Đầu tư ngắn hạn
2529薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation management – Quản lý thù lao
2530跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban
2531流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
2532经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic benefit – Hiệu quả kinh tế
2533职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job description – Mô tả công việc
2534企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2535企业风险 (qǐyè fēngxiǎn) – Corporate risk – Rủi ro doanh nghiệp
2536资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital accumulation – Tích lũy vốn
2537法人代表 (fǎrén dàibiǎo) – Legal representative – Đại diện pháp lý
2538企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Corporate value – Giá trị doanh nghiệp
2539渠道策略 (qúdào cèlüè) – Channel strategy – Chiến lược kênh phân phối
2540成长战略 (chéngzhǎng zhànlüè) – Growth strategy – Chiến lược tăng trưởng
2541收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of income – Nguồn thu nhập
2542市场推广活动 (shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Market promotion activities – Các hoạt động quảng bá thị trường
2543经营战略 (jīngyíng zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
2544投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
2545创新思维 (chuàngxīn sīwéi) – Innovative thinking – Tư duy sáng tạo
2546财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
2547企业社会责任 (qǐyè shèhuì zhízérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
2548企业并购整合 (qǐyè bìnggòu zhěnghé) – Merger and acquisition integration – Hợp nhất và tích hợp sau mua lại
2549运营报告 (yùnyíng bàogào) – Operations report – Báo cáo vận hành
2550内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
2551公司合并 (gōngsī hébìng) – Company merger – Sáp nhập công ty
2552人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management – Quản lý nguồn nhân lực
2553数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An toàn dữ liệu
2554经济周期 (jīngjì zhōuqī) – Economic cycle – Chu kỳ kinh tế
2555人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài
2556企业管理 (qǐyè guǎnlǐ) – Business management – Quản lý doanh nghiệp
2557商务策略 (shāngwù cèlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
2558企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
2559创新管理 (chuàngxīn guǎnlǐ) – Innovation management – Quản lý đổi mới sáng tạo
2560消费趋势 (xiāofèi qūshì) – Consumer trend – Xu hướng tiêu dùng
2561人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management (HRM) – Quản lý nguồn nhân lực
2562企业增长 (qǐyè zēngzhǎng) – Business growth – Tăng trưởng doanh nghiệp
2563网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
2564税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế
2565企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
2566品牌认知 (pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
2567销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Sales personnel – Nhân viên bán hàng
2568品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu
2569企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2570市场反应 (shìchǎng fǎnyìng) – Market response – Phản ứng của thị trường
2571企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Business assets – Tài sản doanh nghiệp
2572品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
2573运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí hoạt động
2574股市分析 (gǔshì fēnxī) – Stock market analysis – Phân tích thị trường chứng khoán
2575融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh tài chính
2576经营效率 (jīngyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu quả hoạt động
2577人力资源 (rénlì zīyuán) – Human resources – Nguồn nhân lực
2578利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
2579现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
2580盈亏 (yíng kuī) – Profit and loss – Lãi và lỗ
2581毛利 (máo lì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2582税前利润 (shuì qián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
2583负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
2584市值 (shìzhí) – Market value – Giá trị thị trường
2585会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
2586内部审计 (nèi bù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
2587外部审计 (wài bù shěnjì) – External audit – Kiểm toán độc lập
2588财务合规 (cáiwù héguī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
2589股权 (gǔquán) – Equity – Cổ phần
2590创新 (chuàngxīn) – Innovation – Sáng tạo
2591营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Hoạt động marketing
2592社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Marketing trên mạng xã hội
2593渠道合作 (qúdào hézuò) – Channel partnership – Hợp tác kênh
2594仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics – Kho vận
2595物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics
2596快递单号 (kuàidì dānhào) – Tracking number – Mã vận đơn
2597清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan
2598空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
2599海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển
2600陆运 (lùyùn) – Land freight – Vận chuyển đường bộ
2601货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển
2602集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container hàng hóa
2603装货单 (zhuānghuò dān) – Loading list – Phiếu đóng hàng
2604发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng
2605运输工具 (yùnshū gōngjù) – Means of transportation – Phương tiện vận chuyển
2606进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
2607商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product classification – Phân loại hàng hóa
2608包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
2609出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
2610进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
2611到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF price – Giá đến cảng (giá CIF)
2612离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB price – Giá FOB (giá giao hàng tại cảng đi)
2613成本价格 (chéngběn jiàgé) – Cost price – Giá gốc
2614优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Discount price – Giá ưu đãi
2615全额付款 (quán’é fùkuǎn) – Full payment – Thanh toán toàn bộ
2616分期付款 (fēnqí fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp
2617开证行 (kāizhèng háng) – Issuing bank – Ngân hàng phát hành
2618议付行 (yìfù háng) – Negotiating bank – Ngân hàng thương lượng
2619清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý khai hải quan
2620装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng
2621卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
2622目的地 (mùdì dì) – Destination – Điểm đến
2623起运地 (qǐyùn dì) – Place of origin – Nơi xuất phát
2624海关税号 (hǎiguān shuì hào) – HS code – Mã số HS
2625原产地证明 (yuánchǎn dì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2626检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection report – Báo cáo kiểm định
2627运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
2628交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
2629货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy bảo hiểm hàng hóa
2630合同副本 (hétóng fùběn) – Contract copy – Bản sao hợp đồng
2631出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
2632税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Mức thuế suất
2633许可证 (xǔkě zhèng) – Permit – Giấy phép
2634海关报关 (hǎiguān bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2635进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
2636运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation costs – Chi phí vận chuyển
2637仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage costs – Chi phí lưu kho
2638延迟费用 (yánchí fèiyòng) – Delay charges – Phí chậm trễ
2639空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận tải hàng không
2640海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận tải biển
2641陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận tải đường bộ
2642运费 (yùnfèi) – Freight charge – Cước vận chuyển
2643集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-ten-nơ
2644集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận tải công-ten-nơ
2645散货 (sǎnhuò) – Bulk cargo – Hàng rời
2646拼箱 (pīnxiāng) – LCL (Less than container load) – Ghép công-ten-nơ
2647整箱 (zhěngxiāng) – FCL (Full container load) – Công-ten-nơ đầy tải
2648货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng hóa
2649保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Phí bảo hiểm
2650运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn nội địa
2651商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa
2652装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – Loading notice – Thông báo xếp hàng
2653提货通知 (tíhuò tōngzhī) – Delivery notice – Thông báo giao hàng
2654国内贸易 (guónèi màoyì) – Domestic trade – Thương mại trong nước
2655关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff barrier – Hàng rào thuế quan
2656非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barrier – Hàng rào phi thuế quan
2657零关税 (líng guānshuì) – Zero tariff – Miễn thuế
2658外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối
2659汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái
2660移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán di động
2661数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu
2662买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường của người mua
2663卖方市场 (màifāng shìchǎng) – Seller’s market – Thị trường của người bán
2664广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo tuyên truyền
2665独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive agent – Đại lý độc quyền
2666中间商 (zhōngjiān shāng) – Middleman – Trung gian
2667产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí) – Product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm
2668上市时间 (shàngshì shíjiān) – Time to market – Thời gian đưa ra thị trường
2669用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng
2670品牌效应 (pǐnpái xiàoyìng) – Brand effect – Hiệu ứng thương hiệu
2671定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh
2672产品线 (chǎnpǐn xiàn) – Product line – Dòng sản phẩm
2673团购 (tuángòu) – Group buying – Mua theo nhóm
2674网络口碑 (wǎngluò kǒubēi) – Online reputation – Danh tiếng trực tuyến
2675用户需求 (yònghù xūqiú) – User needs – Nhu cầu của người dùng
2676客户回访 (kèhù huífǎng) – Customer follow-up – Chăm sóc khách hàng
2677营销团队 (yíngxiāo tuánduì) – Marketing team – Đội ngũ marketing
2678品牌知名度 (pǐnpái zhīmíngdù) – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu
2679广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo
2680商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật kinh doanh
2681客户资料 (kèhù zīliào) – Customer information – Thông tin khách hàng
2682营销计划 (yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch marketing
2683用户评论 (yònghù pínglùn) – User reviews – Đánh giá của người dùng
2684在线推广 (zàixiàn tuīguǎng) – Online promotion – Quảng bá trực tuyến
2685售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước bán
2686推广渠道 (tuīguǎng qúdào) – Promotion channel – Kênh quảng bá
2687用户界面 (yònghù jièmiàn) – User interface – Giao diện người dùng
2688市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Khảo sát thị trường
2689合同协议 (hétóng xiéyì) – Contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng
2690广告创意 (guǎnggào chuàngyì) – Advertising creativity – Ý tưởng quảng cáo
2691营业额 (yíngyè’é) – Turnover – Doanh thu
2692合作协议 (hézuò xiéyì) – Partnership agreement – Hợp đồng hợp tác
2693产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Chu kỳ sản phẩm
2694客户回馈 (kèhù huíkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
2695社交媒体 (shèjiāo méitǐ) – Social media – Mạng xã hội
2696投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment return – Lợi nhuận đầu tư
2697品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
2698消费习惯 (xiāofèi xíguàn) – Consumer habits – Thói quen tiêu dùng
2699宣传推广 (xuānchuán tuīguǎng) – Publicity and promotion – Quảng bá và xúc tiến
2700售价策略 (shòujià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
2701销售增长率 (xiāoshòu zēngzhǎng lǜ) – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
2702直销模式 (zhíxiāo móshì) – Direct sales model – Mô hình bán hàng trực tiếp
2703零售模式 (língshòu móshì) – Retail model – Mô hình bán lẻ
2704品牌认同 (pǐnpái rèntóng) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
2705销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu doanh số
2706产品迭代 (chǎnpǐn dié dài) – Product iteration – Cải tiến sản phẩm
2707广告效益 (guǎnggào xiàoyì) – Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo
2708渠道开发 (qúdào kāifā) – Channel development – Phát triển kênh phân phối
2709物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối hậu cần
2710宣传活动 (xuānchuán huódòng) – Promotional activities – Hoạt động quảng bá
2711消费需求 (xiāofèi xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu tiêu dùng
2712推广预算 (tuīguǎng yùsuàn) – Promotion budget – Ngân sách quảng bá
2713客户保留率 (kèhù bǎoliú lǜ) – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
2714市场饱和 (shìchǎng bǎohé) – Market saturation – Sự bão hòa thị trường
2715潜在客户 (qiánzài kèhù) – Potential customer – Khách hàng tiềm năng
2716消费模式 (xiāofèi móshì) – Consumption pattern – Mô hình tiêu dùng
2717线下推广 (xiànxià tuīguǎng) – Offline promotion – Quảng bá ngoại tuyến
2718营销目标 (yíngxiāo mùbiāo) – Marketing objective – Mục tiêu tiếp thị
2719公关活动 (gōngguān huódòng) – Public relations activity – Hoạt động quan hệ công chúng
2720用户数据 (yònghù shùjù) – User data – Dữ liệu người dùng
2721产品组合 (chǎnpǐn zǔhé) – Product mix – Danh mục sản phẩm
2722品牌忠诚 (pǐnpái zhōngchéng) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
2723促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi
2724代言人 (dàiyánrén) – Spokesperson – Người phát ngôn
2725售前咨询 (shòu qián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước bán hàng
2726品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Sức ảnh hưởng thương hiệu
2727顾客体验 (gùkè tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
2728定期回访 (dìngqī huífǎng) – Regular follow-up – Thăm lại định kỳ
2729服务项目 (fúwù xiàngmù) – Service item – Dịch vụ cung cấp
2730限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time discount – Giảm giá có thời hạn
2731需求波动 (xūqiú bōdòng) – Demand fluctuation – Biến động nhu cầu
2732销售合同 (xiāoshòu hé​tóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
2733折扣率 (zhékòu lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu
2734价格敏感度 (jiàgé mǐn​gǎn dù) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2735订购量 (dìnggòu liàng) – Order volume – Khối lượng đặt hàng
2736信用度 (xìnyòng dù) – Creditworthiness – Độ tín nhiệm
2737客户群体 (kèhù qún​tǐ) – Customer base – Cơ sở khách hàng
2738在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
2739付费广告 (fùfèi guǎnggào) – Paid advertising – Quảng cáo trả phí
2740退货率 (tuìhuò lǜ) – Return rate – Tỷ lệ hoàn trả
2741促销价格 (cùxiāo jiàgé) – Promotional price – Giá khuyến mãi
2742销售报表 (xiāoshòu bàobiǎo) – Sales report – Báo cáo bán hàng
2743季度报告 (jìdù bàogào) – Quarterly report – Báo cáo hàng quý
2744货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2745交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – An toàn giao dịch
2746销售佣金 (xiāoshòu yōngjīn) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
2747商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Thương thảo kinh doanh
2748顾客关系管理 (gùkè guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng
2749电商平台 (diànshāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
2750顾客反馈 (gùkè fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
2751广告预算 (guǎnggào yùsuàn) – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo
2752市场调研 (shìchǎng tiáojiǎn) – Market research – Nghiên cứu thị trường
2753营销效果 (yíngxiāo xiàoguǒ) – Marketing effectiveness – Hiệu quả tiếp thị
2754客户分层 (kèhù fēncéng) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
2755知识管理 (zhīshì guǎnlǐ) – Knowledge management – Quản lý tri thức
2756国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – International strategy – Chiến lược quốc tế
2757数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
2758社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội
2759风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
2760市场调研报告 (shìchǎng tiáojiǎn bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
2761企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Corporate innovation – Sự đổi mới doanh nghiệp
2762企业盈利 (qǐyè yínglì) – Corporate profitability – Lợi nhuận doanh nghiệp
2763收益率 (shōuyì lǜ) – Yield rate – Tỷ lệ lợi nhuận
2764收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue sources – Nguồn thu nhập
2765创新战略 (chuàngxīn zhànlüè) – Innovation strategy – Chiến lược đổi mới
2766目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customers – Khách hàng mục tiêu
2767法律风险 (fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks – Rủi ro pháp lý
2768知识产权 (zhīshi chǎnquán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
2769员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên
2770团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm
2771创业精神 (chuàngyè jīngshén) – Entrepreneurial spirit – Tinh thần khởi nghiệp
2772信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng
2773宣传活动 (xuānchuán huódòng) – Publicity campaign – Chiến dịch tuyên truyền
2774消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
2775管理层 (guǎnlǐ céng) – Management – Lãnh đạo, Ban quản lý
2776知识管理 (zhīshi guǎnlǐ) – Knowledge management – Quản lý tri thức
2777信息系统 (xìnxī xìtǒng) – Information system – Hệ thống thông tin
2778客户体验 (kèhù tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
2779仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
2780品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Tầm ảnh hưởng thương hiệu
2781消费群体 (xiāofèi qúntǐ) – Consumer group – Nhóm người tiêu dùng
2782企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Enterprise development – Phát triển doanh nghiệp
2783企业成本 (qǐyè chéngběn) – Enterprise cost – Chi phí doanh nghiệp
2784销售分析 (xiāoshòu fēnxī) – Sales analysis – Phân tích bán hàng
2785业务流程优化 (yèwù liúchéng yōuhuà) – Business process optimization – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh
2786收支管理 (shōuzhī guǎnlǐ) – Revenue and expenditure management – Quản lý thu chi
2787企业注册 (qǐyè zhùcè) – Business registration – Đăng ký doanh nghiệp
2788产品发布会 (chǎnpǐn fābù huì) – Product launch event – Sự kiện ra mắt sản phẩm
2789促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi
2790营销工具 (yíngxiāo gōngjù) – Marketing tool – Công cụ tiếp thị
2791产业链 (chǎnyè liàn) – Industrial chain – Chuỗi ngành
2792广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Advertisement placement – Đặt quảng cáo
2793法律合规 (fǎlǜ hégé) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật
2794数据驱动 (shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa trên dữ liệu
2795项目可行性 (xiàngmù kěxíngxìng) – Project feasibility – Tính khả thi của dự án
2796市场饱和 (shìchǎng bǎohé) – Market saturation – Bão hòa thị trường
2797业务外包 (yèwù wàibāo) – Business outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ
2798产品组合 (chǎnpǐn zǔhé) – Product portfolio – Danh mục sản phẩm
2799融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh huy động vốn
2800发展潜力 (fāzhǎn qiánlì) – Development potential – Tiềm năng phát triển
2801价值主张 (jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Giá trị cốt lõi
2802客诉处理 (kèsù chǔlǐ) – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng
2803公关活动 (gōngguān huódòng) – Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng
2804投标流程 (tóubiāo liúchéng) – Bidding process – Quy trình đấu thầu
2805核心竞争力 (héxīn jìngzhēng lì) – Core competency – Năng lực cạnh tranh cốt lõi
2806运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí vận hành
2807品牌认知度 (pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu
2808在线销售 (zàixiàn xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
2809离线销售 (líxiàn xiāoshòu) – Offline sales – Bán hàng ngoại tuyến
2810外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài
2811采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch thu mua
2812收益分析 (shōuyì fēnxī) – Profitability analysis – Phân tích lợi nhuận
2813广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Advertising placement – Đặt quảng cáo
2814销售额 (xiāoshòu’é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
2815合资企业 (hézī qǐyè) – Joint venture – Liên doanh
2816资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
2817代理合同 (dàilǐ hétóng) – Agency contract – Hợp đồng đại lý
2818品牌塑造 (pǐnpái sùzào) – Brand building – Xây dựng thương hiệu
2819招标投标 (zhāobiāo tóubiāo) – Bidding and tendering – Đấu thầu
2820信用额度 (xìnyòng é dù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
2821广告策略 (guǎnggào cèlüè) – Advertising strategy – Chiến lược quảng cáo
2822折扣策略 (zhékòu cèlüè) – Discount strategy – Chiến lược giảm giá
2823经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
2824品质管理 (pǐnzhí guǎnlǐ) – Quality management – Quản lý chất lượng
2825售价策略 (shòujià cèlüè) – Selling price strategy – Chiến lược giá bán
2826库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2827税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất
2828金融危机 (jīnróng wēijī) – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
2829物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Phân phối logistics
2830客户拓展 (kèhù tuòzhǎn) – Client expansion – Mở rộng khách hàng
2831技术创新 (jìshù chuàngxīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ
2832市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Market marketing – Tiếp thị thị trường
2833商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
2834客户数据库 (kèhù shùjùkù) – Customer database – Cơ sở dữ liệu khách hàng
2835税务合规 (shuìwù hégé) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
2836创业融资 (chuàngyè róngzī) – Startup financing – Gây quỹ khởi nghiệp
2837价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price elasticity – Độ co giãn giá cả
2838销售增长率 (xiāoshòu zēngzhǎng lǜ) – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh số
2839消费者心理 (xiāofèi zhě xīnlǐ) – Consumer psychology – Tâm lý người tiêu dùng
2840营销工具 (yíngxiāo gōngjù) – Marketing tools – Công cụ tiếp thị
2841服务流程 (fúwù liúchéng) – Service process – Quy trình dịch vụ
2842客户档案 (kèhù dàng’àn) – Customer profile – Hồ sơ khách hàng
2843外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing service – Dịch vụ gia công
2844企业盈利 (qǐyè yínglì) – Business profitability – Lợi nhuận doanh nghiệp
2845运营管理 (yùnyíng guǎnlǐ) – Operations management – Quản lý vận hành
2846顾客群体 (gùkè qúntǐ) – Customer base – Tệp khách hàng
2847公共关系 (gōnggòng guānxì) – Public relations – Quan hệ công chúng
2848企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Enterprise value – Giá trị doanh nghiệp
2849零售业务 (língshòu yèwù) – Retail business – Kinh doanh bán lẻ
2850战略执行 (zhànlüè zhíxíng) – Strategy implementation – Triển khai chiến lược
2851预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách
2852财务报告 (cáiwù bào gào) – Financial report – Báo cáo tài chính
2853财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Hoạch định tài chính
2854投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
2855税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
2856管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Management expenses – Chi phí quản lý
2857股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông
2858存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
2859营销成本 (yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí marketing
2860广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising – Quảng cáo
2861在线营销 (zàixiàn yíngxiāo) – Online marketing – Marketing trực tuyến
2862消费者满意度 (xiāofèi zhě mǎnyì dù) – Consumer satisfaction – Mức độ hài lòng của người tiêu dùng
2863商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Thương lượng kinh doanh
2864营销工具 (yíngxiāo gōngjù) – Marketing tools – Công cụ marketing
2865用户留存率 (yònghù liúcún lǜ) – User retention rate – Tỷ lệ giữ chân người dùng
2866市场调研报告 (shìchǎng tiáojiàn bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
2867用户增长 (yònghù zēngzhǎng) – User growth – Tăng trưởng người dùng
2868价值主张 (jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Đề xuất giá trị
2869潜在客户 (qiánzài kèhù) – Potential customers – Khách hàng tiềm năng
2870口碑营销 (kǒubēi yíngxiāo) – Word of mouth marketing – Marketing qua lời truyền miệng
2871用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng
2872促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Promotional campaign planning – Lập kế hoạch chiến dịch khuyến mãi
2873品牌策略 (pǐnpái cèlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
2874网络口碑 (wǎngluò kǒubēi) – Online reputation – Uy tín trực tuyến
2875会员计划 (huìyuán jìhuà) – Membership program – Chương trình thành viên
2876广告活动 (guǎnggào huódòng) – Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo
2877客户转化率 (kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Customer conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
2878市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market regulation – Điều chỉnh thị trường
2879产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product demonstration – Trình bày sản phẩm
2880营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch marketing
2881消费者洞察 (xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insight – Thấu hiểu người tiêu dùng
2882目标受众 (mùbiāo shòuzhòng) – Target audience – Đối tượng mục tiêu
2883推广策略 (tuīguǎng cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá
2884社交媒体推广 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng) – Social media promotion – Quảng bá trên mạng xã hội
2885目标达成率 (mùbiāo dáchéng lǜ) – Goal achievement rate – Tỷ lệ đạt mục tiêu
2886销售技巧 (xiāoshòu jìqiǎo) – Sales skills – Kỹ năng bán hàng
2887客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình trung thành của khách hàng
2888市场分销 (shìchǎng fēnxiāo) – Market distribution – Phân phối thị trường
2889销售指标 (xiāoshòu zhǐbiāo) – Sales metrics – Chỉ số bán hàng
2890销售促进 (xiāoshòu cùjìn) – Sales promotion – Khuyến mãi bán hàng
2891购买决策 (gòumǎi juécè) – Purchase decision – Quyết định mua hàng
2892市场战略 (shìchǎng zhànlüè) – Market strategy – Chiến lược thị trường
2893销售闭环 (xiāoshòu bìhuán) – Sales loop – Vòng lặp bán hàng
2894客户价值 (kèhù jiàzhí) – Customer value – Giá trị khách hàng
2895销售转化率 (xiāoshòu zhuǎnhuà lǜ) – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi bán hàng
2896社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội
2897顾客细分 (gùkè xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
2898客户获取 (kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Thu hút khách hàng
2899用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi từ người dùng
2900电子支付 (diànzǐ zhīfù) – E-payment – Thanh toán điện tử
2901客户忠诚 (kèhù zhōngchéng) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
2902销售业绩 (xiāoshòu yèjì) – Sales performance – Kết quả bán hàng
2903推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Promotional campaign – Chiến dịch quảng bá
2904网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Website traffic – Lượng truy cập trang web
2905积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – Loyalty points reward – Thưởng điểm tích lũy
2906商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Thương lượng kinh doanh
2907产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ
2908数据隐私 (shùjù yǐnsī) – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu
2909用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi người dùng
2910促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion event – Sự kiện khuyến mãi
2911客户维系 (kèhù wéixì) – Customer retention – Duy trì khách hàng
2912优惠券 (yōuhuìquàn) – Coupon – Phiếu giảm giá
2913会员制度 (huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống thành viên
2914产品试用 (chǎnpǐn shìyòng) – Product trial – Dùng thử sản phẩm
2915费用核算 (fèiyòng hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
2916债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Debt repayment – Thanh toán nợ
2917商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
2918营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channel – Kênh marketing
2919在线客服 (zàixiàn kèfù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
2920快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast payment – Thanh toán nhanh
2921商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
2922用户注册 (yònghù zhùcè) – User registration – Đăng ký người dùng
2923数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Marketing kỹ thuật số
2924生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Kế hoạch sản xuất
2925品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎnglì) – Brand influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu
2926消费市场 (xiāofèi shìchǎng) – Consumer market – Thị trường tiêu dùng
2927网络平台 (wǎngluò píngtái) – Online platform – Nền tảng trực tuyến
2928精准营销 (jīngzhǔn yíngxiāo) – Precision marketing – Marketing chính xác
2929销售额增长 (xiāoshòu é zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu bán hàng
2930网络营销平台 (wǎngluò yíngxiāo píngtái) – Online marketing platform – Nền tảng marketing trực tuyến
2931社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Marketing qua mạng xã hội
2932销售技巧培训 (xiāoshòu jìqiǎo péixùn) – Sales skills training – Đào tạo kỹ năng bán hàng
2933产品包装设计 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm
2934网络广告推广 (wǎngluò guǎnggào tuīguǎng) – Online advertising promotion – Quảng cáo trực tuyến
2935网络销售 (wǎngluò xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
2936销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales record – Hồ sơ bán hàng
2937顾客忠诚 (gùkè zhōngchéng) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
2938网络销售平台 (wǎngluò xiāoshòu píngtái) – Online sales platform – Nền tảng bán hàng trực tuyến
2939客户数据分析 (kèhù shùjù fēnxī) – Customer data analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng
2940市场营销方案 (shìchǎng yíngxiāo fāng’àn) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
2941企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
2942销售量 (xiāoshòu liàng) – Sales volume – Lượng bán hàng
2943销售漏斗 (xiāoshòu lòudǒu) – Sales funnel – Phễu bán hàng
2944产品推介 (chǎnpǐn tuījiè) – Product promotion – Giới thiệu sản phẩm
2945客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer needs – Nhu cầu của khách hàng
2946市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
2947销售额 (xiāoshòu é) – Sales amount – Số tiền bán hàng
2948销售策略实施 (xiāoshòu cèlüè shíshī) – Sales strategy implementation – Thực hiện chiến lược bán hàng
2949品牌认知度 (pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
2950销售人员培训 (xiāoshòu rényuán péixùn) – Sales staff training – Đào tạo nhân viên bán hàng
2951在线购物 (zàixiàn gòuwù) – Online shopping – Mua sắm trực tuyến
2952购买决策 (gòumǎi juécè) – Purchasing decision – Quyết định mua hàng
2953销售增量 (xiāoshòu zēngliàng) – Sales increment – Tăng trưởng bán hàng
2954行销策略 (xíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
2955客户分层 (kèhù fēncéng) – Customer segmentation – Phân loại khách hàng
2956品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Mức độ nhận biết thương hiệu
2957消费者满意度 (xiāofèizhě mǎnyì dù) – Consumer satisfaction – Mức độ hài lòng của người tiêu dùng
2958客户资源 (kèhù zīyuán) – Customer resources – Tài nguyên khách hàng
2959网店 (wǎngdiàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến
2960线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
2961安全支付 (ānquán zhīfù) – Secure payment – Thanh toán an toàn
2962购物车 (gòuwù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng
2963电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – Electronic bill – Hóa đơn điện tử
2964交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch
2965售价 (shòujià) – Selling price – Giá bán
2966限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn
2967优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá
2968价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá
2969广告效果 (guǎnggào xiàoguǒ) – Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo
2970在线广告 (zàixiàn guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
2971社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội
2972电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Email marketing – Tiếp thị qua email
2973客户生命周期 (kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng
2974促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi
2975购买决策 (gòumǎ juécè) – Purchase decision – Quyết định mua hàng
2976客户流失率 (kèhù liúshī lǜ) – Customer churn rate – Tỷ lệ mất khách hàng
2977运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transportation management – Quản lý vận chuyển
2978配送 (pèisòng) – Distribution – Phân phối
2979搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
2980口碑营销 (kǒubēi yíngxiāo) – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
2981促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion – Hoạt động khuyến mãi
2982进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order form – Phiếu đặt hàng
2983库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
2984成本价 (chéngběn jià) – Cost price – Giá gốc
2985投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – Complaint handling – Xử lý khiếu nại
2986货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng
2987分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp
2988结算单 (jiésuàn dān) – Settlement statement – Bảng quyết toán
2989开发票 (kāi fāpiào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn
2990收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai
2991税款 (shuìkuǎn) – Tax payment – Tiền thuế
2992折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá
2993广告费用 (guǎnggào fèiyòng) – Advertising expense – Chi phí quảng cáo
2994投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – ROI (Return on Investment) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
2995消费趋势 (xiāofèi qūshì) – Consumption trend – Xu hướng tiêu dùng
2996定位 (dìngwèi) – Positioning – Định vị
2997品牌知名度 (pǐnpái zhīmíngdù) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
2998品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu
2999宣传策略 (xuānchuán cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược tuyên truyền
3000线下活动 (xiànxià huódòng) – Offline activity – Hoạt động ngoại tuyến

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn, dưới sự điều hành của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nơi cung cấp các khóa học chất lượng cao với hệ thống giáo trình độc quyền, được biên soạn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản, chuyên sâu và hiệu quả.

Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền

Trung tâm tự hào sử dụng hơn 40 bộ giáo trình đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập từ cơ bản đến nâng cao, từ học thuật đến thực tiễn. Mỗi bộ giáo trình đều được thiết kế tỉ mỉ, tập trung vào phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch. Dưới đây là một số bộ giáo trình tiêu biểu:

Giáo trình Hán ngữ cơ bản và nâng cao

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới.

Bộ giáo trình Phát triển Hán ngữ.

Giáo trình chuyên ngành

Hán ngữ Kế toán.

Hán ngữ tiếng Trung thương mại.

Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng.

Hán ngữ tiếng Trung Xuất Nhập khẩu.

Hán ngữ tiếng Trung Logistics Vận tải.

Hán ngữ tiếng Trung Dầu Khí.

Giáo trình luyện thi

Bộ giáo trình HSK 123, HSK 456, HSK 789.

Bộ giáo trình HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp.

Bộ giáo trình TOCFL band A, TOCFL band B, TOCFL band C.

Giáo trình thực tế ứng dụng

Bộ giáo trình Hán ngữ Taobao, 1688, order Taobao/1688.

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc và đánh hàng Quảng Châu tận gốc.

Bộ giáo trình Hán ngữ hợp đồng thương mại, kinh doanh, và buôn bán.

Giáo trình dành riêng cho từng đối tượng

Giáo trình cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng, và nhân viên nhập hàng.

Giáo trình thực dụng giao tiếp với các chủ đề đa dạng, giúp học viên ứng dụng ngay trong thực tế.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster áp dụng phương pháp đào tạo hiện đại, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Kết hợp cùng giáo trình độc quyền, các khóa học tại trung tâm mang đến sự khác biệt, giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn hiểu sâu về văn hóa và các lĩnh vực chuyên ngành.

Với sự dẫn dắt trực tiếp từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, học viên tại trung tâm luôn được hưởng lợi từ sự hướng dẫn tận tình, phương pháp sư phạm chuyên sâu và môi trường học tập chất lượng cao.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn cam kết mang lại chất lượng đào tạo tốt nhất với:

Giáo trình được biên soạn độc quyền và liên tục cập nhật.

Lộ trình học tập rõ ràng, bài bản.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng, đáp ứng được cả nhu cầu giao tiếp thực tế và chuyên ngành, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy tham gia ngay để cùng chinh phục tiếng Trung với hệ thống giáo trình độc quyền từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ!

Học tiếng Trung cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education: Nền tảng giáo dục hàng đầu với hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày

ChineMaster Edu – Hệ thống giáo dục Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành, là địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng và hiện đại. Với hàng vạn video bài giảng trực tuyến được cập nhật mỗi ngày, Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster đã trở thành sự lựa chọn số một cho những ai muốn học và sử dụng tiếng Trung một cách bài bản, hiệu quả.

Giáo trình CHINEMASTER độc quyền – Bí quyết thành công trong học tiếng Trung

Thầy Vũ trực tiếp biên soạn và sử dụng hệ thống giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER, một công cụ giảng dạy được thiết kế chuyên sâu và phù hợp với mọi cấp độ học viên. Các bộ giáo trình bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN – tập trung phát triển toàn diện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ – nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng thực tiễn.

Bộ giáo trình HSK và HSKK – đáp ứng nhu cầu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.

Ngoài ra, Thầy Vũ còn sử dụng các tài liệu bổ trợ độc quyền:

Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: dành cho học viên quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu.

Bộ giáo trình kế toán tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung Công xưởng: đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu theo ngành nghề.

Học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi với hàng vạn video bài giảng mỗi ngày

Hệ thống video học tiếng Trung của ChineMaster Edu không chỉ giúp học viên dễ dàng tiếp cận kiến thức mà còn mang đến sự đa dạng trong phương pháp học. Các bài giảng được thiết kế sinh động, có minh họa chi tiết, đi kèm bài tập thực hành, đảm bảo học viên nắm chắc kiến thức và sử dụng tiếng Trung linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Phương pháp giảng dạy thực dụng, hiện đại và bài bản

Thầy Vũ tập trung vào việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch, giúp học viên không chỉ thành thạo tiếng Trung mà còn sử dụng ngôn ngữ này như một công cụ làm việc chuyên nghiệp. Các khóa học được thiết kế theo từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến người học chuyên sâu, luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK.

Tại sao nên chọn ChineMaster Edu – Master Edu?

Giáo trình độc quyền: Do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bám sát thực tế, phù hợp với nhiều ngành nghề và lĩnh vực.

Hàng vạn video bài giảng chất lượng: Giúp học viên học tập mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, mọi học viên đều nhận được sự hỗ trợ tận tình và phương pháp học tốt nhất.

Cộng đồng học tập lớn mạnh: Học viên được kết nối, trao đổi kinh nghiệm, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung thông qua các lớp học trực tuyến và offline.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả, Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với bộ giáo trình độc quyền cùng phương pháp giảng dạy sáng tạo của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ dễ dàng chinh phục tiếng Trung và đạt được mục tiêu học tập của mình.

Hãy tham gia ngay hôm nay và cùng ChineMaster chinh phục thế giới Hán ngữ!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân: Địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự sáng lập và điều hành của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu. Nổi bật với các khóa học chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), trung tâm cam kết mang đến chương trình giảng dạy chất lượng và hiệu quả vượt trội.

Chương trình đào tạo chất lượng theo bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER

Toàn bộ hệ thống giảng dạy tại ChineMaster Edu sử dụng bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới: Phù hợp với mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.

Giáo trình HSK:

Bộ giáo trình HSK 123.

Bộ giáo trình HSK 456.

Bộ giáo trình HSK 789.

Giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.

Giáo trình phát triển Hán ngữ và Hán ngữ BOYAN: Nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong thực tế.

Giáo trình TOCFL:

Bộ giáo trình TOCFL band A, B, C, đáp ứng các kỳ thi tiếng Trung Đài Loan.

Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp các bộ giáo trình chuyên ngành độc quyền như:

Kế toán tiếng Trung, kiểm toán tiếng Trung.

Tiếng Trung thương mại, ngoại thương.

Tiếng Trung công xưởng, Taobao, 1688.

Giáo trình nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến.

Phương pháp giảng dạy hiệu quả và toàn diện

Trung tâm ChineMaster Edu chú trọng phát triển toàn diện 6 kỹ năng thiết yếu của học viên:

Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch, ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Học theo tình huống thực dụng: Mỗi bài học đều gắn liền với các ngữ cảnh giao tiếp và công việc thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào cuộc sống.

Luyện thi chuyên sâu: Các khóa học HSK và HSKK được thiết kế bài bản, đảm bảo học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.

Lý do lựa chọn ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK

Uy tín hàng đầu: Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster là địa chỉ học tiếng Trung chất lượng và đáng tin cậy nhất tại Hà Nội.

Giáo trình độc quyền, toàn diện: Mọi nội dung đào tạo đều được xây dựng theo hệ thống giáo trình CHINEMASTER, phù hợp với từng cấp độ và nhu cầu học viên.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Tập trung vào thực hành, kết hợp lý thuyết và bài tập thực tế.

Hỗ trợ học viên tối đa: Học viên được hướng dẫn tận tình bởi đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Sự lựa chọn của hàng nghìn học viên

Học viên tại ChineMaster Edu không chỉ đạt được mục tiêu học tập mà còn trở thành những người sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp trong các lĩnh vực công việc đa dạng như: kế toán, kiểm toán, thương mại, logistics, nhập hàng, và nhiều ngành nghề khác.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân là nơi chắp cánh cho những giấc mơ chinh phục tiếng Trung của bạn. Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả nhất!

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại hệ thống Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu

Bạn đang tìm kiếm một khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến chất lượng, hiệu quả và bài bản? Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là sự lựa chọn hoàn hảo để bạn chinh phục tiếng Trung nhanh chóng và toàn diện.

Học giao tiếp tiếng Trung cùng bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này đã được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng mọi cấp độ học tập từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Phù hợp với người mới bắt đầu, xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Dành cho học viên trung cấp và nâng cao, phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên sâu.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Tập trung vào giao tiếp thực tế và nâng cao phản xạ ngôn ngữ.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Đưa học viên đến với trình độ sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp.

Bộ giáo trình HSK và HSKK:

HSK: Chuẩn bị cho kỳ thi từ cấp 1 đến cấp 9.

HSKK: Đào tạo kỹ năng giao tiếp (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung

Khóa học giao tiếp tiếng Trung tại ChineMaster không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể:

Nghe: Nâng cao khả năng hiểu ngôn ngữ qua các đoạn hội thoại thực tế.

Nói: Luyện phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn xác.

Đọc: Cải thiện kỹ năng đọc hiểu từ văn bản đơn giản đến chuyên sâu.

Viết: Thành thạo kỹ năng viết từ cơ bản đến nâng cao.

Gõ: Làm quen và sử dụng thành thạo bàn phím tiếng Trung để tăng tốc độ làm việc.

Dịch: Phát triển kỹ năng dịch thuật ứng dụng trong công việc và giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, khóa học tại ChineMaster được thiết kế với phương pháp đào tạo Hán ngữ bài bản, khoa học và hiện đại:

Đào tạo cá nhân hóa: Chương trình học được điều chỉnh phù hợp với năng lực và mục tiêu của từng học viên.

Thực hành thực tế: Kết hợp lý thuyết và thực hành qua các bài tập tình huống.

Giảng viên chuyên môn cao: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.

Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học linh hoạt, dễ dàng theo học dù bạn ở bất kỳ đâu.

Kết quả học tập vượt trội tại ChineMaster Edu

Học viên tham gia khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu đều đạt được:

Kỹ năng giao tiếp tự tin: Sẵn sàng giao tiếp với đối tác và bạn bè người Trung Quốc.

Kết quả thi HSK & HSKK cao: Nhiều học viên đã đạt thành tích xuất sắc trong các kỳ thi quốc tế.

Ứng dụng thực tế: Thành thạo tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Lý do chọn ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Uy tín và kinh nghiệm: Hệ thống ChineMaster Edu được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung.

Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình CHINEMASTER được nghiên cứu và biên soạn chuyên sâu.

Phương pháp đào tạo hiện đại: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu nhanh chóng.

Hỗ trợ học viên tối đa: Giảng viên luôn đồng hành và giải đáp mọi thắc mắc trong suốt khóa học.

Khóa học tiếng Trung thương mại online tại Hệ thống Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Trong xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung thương mại để phục vụ công việc xuất nhập khẩu, logistics, đàm phán, kinh doanh online và đặt hàng từ Trung Quốc ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tự hào là địa chỉ TOP 1 tại Hà Nội cung cấp các khóa học tiếng Trung thương mại bài bản, chuyên nghiệp, được xây dựng từ những bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Danh sách các khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster Edu

Hệ thống ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung thương mại, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng:

Khóa học tiếng Trung thương mại online: Học từ xa nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả với phương pháp giảng dạy trực quan, sinh động.

Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu: Tập trung vào các thuật ngữ và quy trình trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Khóa học tiếng Trung thương mại hợp đồng: Học viên được đào tạo cách soạn thảo, đọc hiểu và đàm phán các hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thương thảo với đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung thương mại logistics vận tải: Học viên được làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình vận tải quốc tế.

Khóa học tiếng Trung thương mại kinh doanh: Phát triển kỹ năng giao tiếp, marketing và quản lý kinh doanh bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung thương mại quốc tế: Tập trung vào các kỹ năng cần thiết trong môi trường thương mại toàn cầu.

Khóa học tiếng Trung thương mại nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Học cách đặt hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung thương mại Taobao, 1688: Đào tạo kỹ năng tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá và đặt hàng trên các nền tảng thương mại điện tử hàng đầu Trung Quốc như Taobao và 1688.

Khóa học tiếng Trung thương mại dành cho nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng: Chú trọng vào giao tiếp, trao đổi thông tin và xử lý công việc hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung thương mại buôn bán online: Phù hợp với những người kinh doanh online, giúp học viên làm chủ ngôn ngữ để giao tiếp với đối tác, khách hàng Trung Quốc.

Học tập bài bản với bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER

Tất cả các khóa học tại ChineMaster Edu sử dụng bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là những tài liệu chuyên sâu, phù hợp với từng nhu cầu học tập của học viên:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Dành cho người mới bắt đầu, xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Phát triển kỹ năng tiếng Trung ở cấp độ cao hơn, chuyên sâu vào giao tiếp thực tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại: Tập trung vào các thuật ngữ và tình huống thực tế trong thương mại.

Bộ giáo trình Hán ngữ Taobao & 1688: Đào tạo chuyên sâu về các kỹ năng đặt hàng và giao dịch trên nền tảng thương mại điện tử.

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Cung cấp kiến thức và kỹ năng để nhập hàng hiệu quả, tiết kiệm chi phí.

Bộ giáo trình Hán ngữ đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến: Hướng dẫn chi tiết cách tìm nguồn hàng tại các chợ đầu mối lớn của Trung Quốc.

Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng và nhập hàng: Phù hợp với các công việc liên quan đến thương mại và hành chính.

Phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Khóa học tại ChineMaster Edu không chỉ được xây dựng trên nền tảng giáo trình chất lượng mà còn được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung thương mại. Phương pháp giảng dạy bao gồm:

Đào tạo cá nhân hóa: Thiết kế bài giảng phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của từng học viên.

Thực hành thực tế: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Hỗ trợ tận tình: Giảng viên luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Học viên được học trong môi trường hiện đại, với các công cụ hỗ trợ tiên tiến nhất.

Lợi ích khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster Edu

Phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp: Học viên được đào tạo 6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.

Tăng hiệu quả công việc: Áp dụng trực tiếp kiến thức học được vào công việc thực tế.

Kết nối đối tác quốc tế: Tự tin giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.

Kết quả học tập vượt trội: Học viên đều đạt được kết quả học tập cao và thành công trong lĩnh vực thương mại.

ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Hệ thống đào tạo tiếng Trung thương mại uy tín TOP 1 tại Hà Nội!

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Kênh học tiếng Trung online miễn phí uy tín TOP 1 Việt Nam

Tiếng Trung Chinese Master Edu đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung Quốc một cách hiệu quả và chuyên sâu. Với Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master, học viên không chỉ được cung cấp những video học tiếng Trung hàng ngày, mà còn được học trực tuyến miễn phí từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Diễn đàn này hiện đang là kênh học tiếng Trung online miễn phí uy tín TOP 1 Việt Nam, giúp hàng vạn học viên mỗi ngày tiếp cận kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả nhất.

Lợi ích khi tham gia Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master

Miễn phí hoàn toàn: Đây là kênh học tiếng Trung miễn phí giúp học viên có thể tiếp cận nhiều tài liệu học tập chất lượng mà không phải tốn bất kỳ chi phí nào. Mỗi ngày, diễn đàn cung cấp hàng vạn video học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các chủ đề đa dạng như giao tiếp, thương mại, xuất nhập khẩu, và các ngành nghề chuyên biệt khác.

Học trực tuyến chất lượng cao: Các video học được giảng dạy trực tuyến bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Hệ thống Giáo dục ChineMaster và là chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn các bộ giáo trình độc quyền giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung.

Hệ thống giáo trình độc quyền CHINEMASTER: Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Dành cho người mới bắt đầu, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Phát triển ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn, phù hợp với những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung thực tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ Kế toán: Dành riêng cho những ai muốn học tiếng Trung để làm việc trong ngành kế toán.

Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại: Cung cấp kiến thức về các thuật ngữ thương mại, đặc biệt là xuất nhập khẩu, logistics, và kinh doanh quốc tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ Taobao & 1688: Dành cho những ai muốn học cách đặt hàng, giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc.

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Giúp học viên nắm vững quy trình nhập hàng từ các nhà cung cấp tại Trung Quốc.

Luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK

Một trong những điểm nổi bật của Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master là chương trình luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và hướng dẫn học viên luyện thi các cấp độ HSK 1-9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Hệ thống luyện thi này giúp học viên:

Luyện thi HSK 123 & HSK 456 & HSK 789: Đảm bảo học viên có thể vượt qua kỳ thi HSK ở tất cả các cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao.

Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp: Phát triển kỹ năng nghe và nói trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Tất cả các khóa luyện thi đều được giảng dạy theo bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, với nội dung phong phú và thực tế, giúp học viên nhanh chóng đạt kết quả tốt trong kỳ thi.

Các chủ đề đào tạo đa dạng trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master

Diễn đàn không chỉ giới hạn trong các bài giảng ngữ pháp hay từ vựng đơn giản, mà còn cung cấp các khóa học chuyên sâu về các chủ đề tiếng Trung đặc biệt như:

Tiếng Trung thương mại: Bao gồm các kiến thức về thương mại quốc tế, kinh doanh, xuất nhập khẩu, logistics vận tải, và hợp đồng thương mại.

Tiếng Trung Taobao & 1688: Hướng dẫn chi tiết về cách order Taobao, order 1688, và nhập hàng Trung Quốc tận gốc.

Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng: Các khóa học giúp nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường công sở.

Tiếng Trung chuyên ngành: Các bộ giáo trình Hán ngữ dành cho kế toán, kiểm toán, công xưởng, logistics, và nhiều ngành nghề khác.

Học tiếng Trung hiệu quả và tiết kiệm thời gian

Với Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master, học viên có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian và không gian. Các video bài giảng được chia thành các bài học ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với lịch trình bận rộn của học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một kênh học tiếng Trung uy tín, chất lượng và miễn phí, Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Hãy tham gia ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình và đạt được những chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK mơ ước!

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Edu – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Chuyên gia Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã sáng lập và điều hành Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu, một Thư viện Hán ngữ ChineMaster Edu nổi bật, lưu trữ hàng vạn video bài giảng trực tuyến uy tín TOP 1 toàn quốc. Với sự giảng dạy tiếng Trung online mỗi ngày, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã và đang tạo ra một môi trường học tập chất lượng, hiệu quả, giúp học viên chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết.

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu – Chất lượng vượt trội

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là nguồn tài liệu học tập đa dạng và phong phú. Hệ thống này cung cấp các video bài giảng, khóa học và tài liệu học tiếng Trung được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy trực tiếp, bao gồm các chủ đề đa dạng và chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập của tất cả các học viên từ cơ bản đến nâng cao. Đây là một nền tảng học tiếng Trung uy tín, chất lượng, được học viên khắp nơi tin tưởng và lựa chọn.

Bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Diễn đàn Chinese Master Edu sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm các bộ giáo trình được thiết kế đặc biệt để phù hợp với từng đối tượng học viên. Một số bộ giáo trình nổi bật gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và 9 quyển phiên bản mới: Dành cho học viên muốn xây dựng nền tảng vững chắc và nâng cao kỹ năng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789: Dành cho các học viên luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên làm quen và chinh phục kỳ thi HSK.

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp và cao cấp: Hỗ trợ học viên luyện thi HSKK (chứng chỉ tiếng Trung giao tiếp) từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán: Cung cấp kiến thức và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giúp học viên làm việc trong các lĩnh vực kinh doanh, tài chính, và kiểm toán.

Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung công xưởng, logistics vận tải: Được thiết kế riêng cho các học viên làm việc trong môi trường công xưởng hoặc ngành vận tải.

Bộ giáo trình Hán ngữ Taobao, 1688: Hướng dẫn cách thức giao dịch, nhập hàng trực tuyến từ các nền tảng thương mại nổi tiếng của Trung Quốc.

Bộ giáo trình Hán ngữ đánh hàng Trung Quốc tận xưởng, Quảng Châu, Thâm Quyến: Cung cấp những kiến thức về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc tận gốc, phù hợp với những ai có nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ các thành phố lớn của Trung Quốc.

Cập nhật kiến thức mỗi ngày

Hệ thống Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu không ngừng cập nhật các kiến thức mới về tiếng Trung, mang đến cho học viên nguồn tài liệu phong phú, giúp họ nắm bắt và áp dụng các kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Diễn đàn này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp bài giảng, mà còn liên tục phát triển và bổ sung các tài liệu, video bài giảng mới, đặc biệt chú trọng vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.

Sứ mệnh của Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu có sứ mệnh mang đến những kiến thức tiếng Trung Quốc mới nhất cho cộng đồng học viên. Sứ mệnh này không chỉ được thực hiện qua việc giảng dạy các khóa học tiếng Trung thông qua bộ giáo trình CHINEMASTER của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, mà còn qua việc tạo ra một môi trường học tập trực tuyến thân thiện và hiệu quả. Mọi học viên có thể tiếp cận và học hỏi từ những chuyên gia tiếng Trung hàng đầu mà không cần phải rời khỏi nhà.

Lý do lựa chọn Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu

Miễn phí và uy tín: Diễn đàn cung cấp học liệu miễn phí với chất lượng vượt trội, là sự lựa chọn hàng đầu của học viên tại Việt Nam.

Giảng dạy chuyên sâu: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, trực tiếp giảng dạy các khóa học qua video bài giảng hàng ngày.

Bộ giáo trình chuyên biệt: Các bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ bao phủ nhiều lĩnh vực học, từ tiếng Trung giao tiếp, thương mại, đến các ngành nghề chuyên biệt như kế toán, kiểm toán, logistics, và nhập hàng Trung Quốc.

Cộng đồng học viên lớn mạnh: Diễn đàn là nơi kết nối những người yêu thích học tiếng Trung, tạo thành một cộng đồng học viên mạnh mẽ và thân thiện.

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả và chuyên sâu. Hãy tham gia ngay để trải nghiệm học tiếng Trung từ những chuyên gia hàng đầu!

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ – Nguyễn Minh Vũ

Khi nhắc đến Giáo trình Hán ngữ, một trong những bộ giáo trình uy tín và chất lượng trong việc giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên Nguyễn Minh Vũ luôn được nhắc đến như một biểu tượng của sự sáng tạo và tâm huyết trong việc xây dựng và phát triển các bộ giáo trình này.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ là ai?

Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ, một người có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã nghiên cứu và phát triển một loạt các bộ giáo trình tiếng Trung, giúp hàng ngàn học viên nắm vững ngôn ngữ này một cách hiệu quả và bài bản.

Các bộ giáo trình nổi bật của Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình 6 quyển này của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế đặc biệt cho học viên từ cơ bản đến nâng cao, với mục tiêu giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng, và phát âm tiếng Trung. Bộ giáo trình này có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hệ thống.

Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Sau thành công của bộ 6 quyển, bộ 9 quyển được phát triển để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung ở các cấp độ cao hơn. Bộ giáo trình này không chỉ bao phủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, mà còn chú trọng đến kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể áp dụng ngay trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Giáo trình Hán ngữ BOYAN

Là một trong những bộ giáo trình nổi bật khác của Nguyễn Minh Vũ, bộ BOYAN được thiết kế để giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao vốn từ vựng, đồng thời giúp học viên nhanh chóng làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế trong tiếng Trung.

Giáo trình phát triển Hán ngữ

Đây là bộ giáo trình dành cho những học viên đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và muốn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ này trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu, hay các lĩnh vực khác. Bộ giáo trình này cung cấp kiến thức chuyên sâu và nâng cao, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường làm việc.

Hệ thống giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ tại các Trung tâm

Tất cả các Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ để giảng dạy. Các giáo trình này được thiết kế bài bản, chuyên sâu, và phù hợp với từng đối tượng học viên từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung cho đến những người muốn nâng cao kỹ năng và chuyên môn tiếng Trung.

Chất lượng giáo dục vượt trội với bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ

Không chỉ nổi bật với việc xây dựng hệ thống giáo trình Hán ngữ, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ còn là người sáng lập hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu. Với sứ mệnh cung cấp kiến thức tiếng Trung chất lượng cao, hệ thống này đã và đang giúp hàng ngàn học viên trên khắp cả nước tiếp cận với phương pháp học hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức.

Nguyễn Minh Vũ là người tiên phong trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại kết hợp với bộ giáo trình chuyên sâu, nhằm phát triển 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch trong tiếng Trung. Hệ thống ChineMaster Edu cũng luôn cập nhật và cải tiến phương pháp giảng dạy, giúp học viên không chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế và ứng dụng vào công việc và cuộc sống.

Với bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển, BOYAN, và Giáo trình phát triển Hán ngữ, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã không chỉ cung cấp một phương pháp học hiệu quả mà còn giúp nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Những giáo trình này không chỉ hỗ trợ học viên nắm vững kiến thức tiếng Trung mà còn phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn.

Hệ thống ChineMaster Edu tiếp tục duy trì vai trò tiên phong trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng, giúp học viên đạt được những thành công lớn trong hành trình học tiếng Trung của mình.

Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

“Tôi làm việc trong một công ty đa quốc gia và thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi quyết định tìm hiểu các khóa học tiếng Trung để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Khi tìm đến Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng mà tôi tham gia thực sự rất hiệu quả và phù hợp với nhu cầu công việc của tôi. Chương trình học được thiết kế rất hợp lý, bao gồm các tình huống thực tế trong môi trường làm việc văn phòng như trả lời email, làm báo cáo, tham gia các cuộc họp trực tuyến, và giao tiếp qua điện thoại. Thạc sỹ Vũ không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn dạy tôi cách xây dựng câu cú sao cho dễ hiểu và lịch sự khi trao đổi với đối tác Trung Quốc.

Trong suốt khóa học, Thạc sỹ Vũ luôn tận tâm, hỗ trợ học viên rất chu đáo và luôn sẵn sàng giải đáp những thắc mắc ngay cả ngoài giờ học. Các bài học đều được thực hành với các tình huống mô phỏng từ thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là khi trả lời email và tham gia các cuộc họp quan trọng với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng khả năng xử lý tình huống công sở một cách chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và sự nghiệp của mình.”

Học viên: Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân thực sự đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên và xử lý các tài liệu bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các hợp đồng và thư từ thương mại, và cũng không tự tin khi phải trao đổi qua điện thoại hay email với đối tác.

Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm, tôi đã có sự tiến bộ rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và sát với thực tế công việc trong ngành xuất nhập khẩu. Các bài học không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thường gặp như thương thảo hợp đồng, đàm phán giá cả, và xử lý các vấn đề về vận chuyển, hải quan. Thạc sỹ Vũ còn rất tận tâm khi giải thích kỹ các khái niệm khó, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành và áp dụng chúng vào thực tế.

Khóa học cũng bao gồm các bài tập thực hành giao tiếp qua email, gọi điện thoại, và thậm chí là các tình huống thực tế trong quá trình đàm phán. Nhờ đó, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ cải thiện được kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng xử lý các tình huống phức tạp trong công việc xuất nhập khẩu. Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều, và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học chuyên sâu khác tại đây để nâng cao trình độ.”

Học viên: Phan Thị Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân đã mang đến cho tôi những kiến thức và kỹ năng quý giá. Tôi làm việc trong bộ phận bán hàng tại một công ty chuyên xuất khẩu sản phẩm sang Trung Quốc, và trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi không tự tin khi trả lời các câu hỏi của khách hàng hay đàm phán về giá cả, vì tôi chưa có đủ vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong lĩnh vực này.

Khóa học tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và chi tiết. Các bài học được thiết kế với những tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường bán hàng như đàm phán giá, giới thiệu sản phẩm, giải đáp thắc mắc và xử lý khiếu nại của khách hàng. Những từ vựng chuyên ngành bán hàng được truyền đạt rất rõ ràng, cùng với các mẫu câu giao tiếp mà tôi có thể sử dụng ngay trong công việc. Đặc biệt, Thạc sỹ Vũ luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp và phản ứng linh hoạt với các tình huống, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Khả năng đàm phán và thương thảo giá của tôi cũng được cải thiện đáng kể. Tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng bán hàng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.”

Học viên: Lê Văn Duy – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán

“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân đã giúp tôi vượt qua rất nhiều khó khăn trong công việc. Là một kế toán viên trong một công ty xuất nhập khẩu, tôi phải xử lý các hóa đơn, chứng từ và báo cáo tài chính từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán tiếng Trung và không thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc khi có vấn đề liên quan đến tài chính.

Sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và các khái niệm chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ tài chính, kế toán trong công việc hàng ngày. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức lý thuyết mà còn chú trọng đến việc thực hành, giúp tôi giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học giúp tôi giải quyết được vấn đề lớn trong công việc, từ việc đọc hiểu các báo cáo tài chính cho đến việc giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và tôi tin rằng khóa học này đã mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới cho tôi. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

Những đánh giá này phản ánh sự hài lòng và tiến bộ của học viên sau khi tham gia các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân. Mỗi học viên đều có những trải nghiệm khác nhau, nhưng đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy và phương pháp học hiệu quả tại đây.

Học viên: Hoàng Văn Hùng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

“Tôi làm việc trong ngành nhập khẩu và việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc là phần quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng và điều kiện mua bán bằng tiếng Trung. Hơn nữa, khi đàm phán giá và thảo luận về chất lượng hàng hóa, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin vì vốn từ vựng của mình còn hạn chế.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất kỹ lưỡng về các thuật ngữ thương mại và nhập khẩu cơ bản. Chúng tôi học cách đọc hiểu các hợp đồng, tài liệu thanh toán, và thậm chí là các thông số kỹ thuật của hàng hóa. Các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán giá cả, thương thảo điều kiện thanh toán, và giải quyết vấn đề vận chuyển hàng hóa đều được đưa vào chương trình học một cách chi tiết, dễ hiểu.

Một trong những điểm mạnh của khóa học là cách Thạc sỹ Vũ giúp học viên thực hành giao tiếp qua các tình huống mô phỏng, điều này rất có ích trong việc tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và đọc hiểu các văn bản hợp đồng, thanh toán và chứng từ. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc nhập hàng và giao dịch với đối tác Trung Quốc.”

Học viên: Phan Thanh Vân – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Với vị trí giám đốc điều hành của một công ty chuyên nhập khẩu và phân phối hàng hóa Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc nâng cao kỹ năng tiếng Trung là rất cần thiết. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng và quản lý các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng chưa đủ tự tin và thiếu kỹ năng giao tiếp chuyên sâu để xử lý các tình huống trong công việc.

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và luôn tận tình giảng dạy, không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành mà còn dạy tôi cách ứng xử linh hoạt trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, xử lý khiếu nại, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các bài học đều liên quan trực tiếp đến công việc kinh doanh và được thiết kế để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Khóa học còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán khó khăn, quản lý mối quan hệ với đối tác, và xử lý các vấn đề liên quan đến hợp đồng và thanh toán. Tôi đã áp dụng những kỹ năng học được từ khóa học này vào công việc thực tế và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong công việc kinh doanh của mình.”

Học viên: Nguyễn Minh Hải – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Tôi làm việc trong lĩnh vực bán lẻ và kinh doanh, chủ yếu giao dịch với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân để nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác và giải quyết các vấn đề trong công việc. Trước đây, mặc dù tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng khi gặp phải các tình huống phức tạp trong đàm phán giá cả hay hợp đồng, tôi cảm thấy rất lúng túng.

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kinh doanh, từ vựng chuyên ngành và các mẫu câu giao tiếp trong đàm phán thương mại. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách xây dựng chiến lược đàm phán, cách xử lý khi gặp phải các tình huống khó khăn như khi đối tác đưa ra yêu cầu khó, hay khi hợp đồng có những điều khoản cần điều chỉnh.

Chúng tôi đã thực hành nhiều tình huống thực tế qua các bài tập mô phỏng đàm phán, điều này giúp tôi áp dụng nhanh chóng vào công việc thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã có thể giải quyết nhiều tình huống khó khăn một cách dễ dàng. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng đàm phán và quản lý công việc kinh doanh một cách hiệu quả hơn.”

Học viên: Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Với công việc trong lĩnh vực logistics, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu vận chuyển quốc tế, hợp đồng và các quy trình hải quan. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và hiểu rõ hơn về ngành logistics.

Chương trình học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy không chỉ dạy chúng tôi các từ vựng chuyên ngành logistics mà còn hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế như giao dịch với đối tác vận chuyển, xử lý các chứng từ, và làm việc với các cơ quan hải quan Trung Quốc. Khóa học cung cấp rất nhiều bài tập thực hành mô phỏng các tình huống thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc, và cũng có thể giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến vận chuyển và hải quan. Tôi thực sự cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc logistics và tạo ra cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.”

Học viên: Lê Thị Ngọc – Lớp luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp

“Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung và quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Khóa học này thực sự đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và tận tâm trong việc giảng dạy. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ về các kỳ thi HSK và cách chuẩn bị tốt nhất cho bài thi.

Chương trình học bao gồm tất cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và Gõ, giúp tôi luyện tập toàn diện. Bài giảng của thầy rất dễ hiểu và gần gũi với học viên, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu như tôi. Sau mỗi bài học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện được khả năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung. Lớp học còn giúp tôi làm quen với các dạng bài thi HSK và HSKK, tôi cảm thấy rất tự tin khi chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

Tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã giúp tôi có thêm động lực học tiếng Trung và tạo cơ hội cho tôi thi đỗ chứng chỉ HSK sơ cấp một cách thành công.”

Học viên: Hoàng Thanh Bình – Lớp luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp

“Là một người học tiếng Trung lâu năm, tôi đã hoàn thành các cấp độ cơ bản và muốn nâng cao trình độ để đạt được chứng chỉ HSK 4-6 và HSKK trung cấp. Khóa học luyện thi tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình. Thầy đã cung cấp những bài học chi tiết và các kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.

Các bài giảng của thầy rất súc tích và dễ hiểu, đồng thời có nhiều bài tập thực hành giúp tôi luyện tập tất cả các kỹ năng. Khóa học cũng cung cấp nhiều chiến lược thi cử và mẹo làm bài giúp tôi tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả tốt hơn trong kỳ thi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm bài thi và tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5 với số điểm cao.”

Những đánh giá này cho thấy rõ sự tiến bộ và sự hài lòng của học viên khi tham gia các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Các học viên đều cảm nhận được sự cải thiện rõ rệt trong khả năng giao tiếp và chuyên môn tiếng Trung của mình sau khi hoàn thành các khóa học tại đây.

Học viên: Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi phải đối mặt với rất nhiều tài liệu và giao dịch bằng tiếng Trung, từ hợp đồng đến vận đơn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng thương mại và tài liệu vận chuyển. Những thuật ngữ chuyên ngành khiến tôi không thể hiểu hết các điều khoản quan trọng, gây ảnh hưởng đến công việc hàng ngày của tôi.

Khóa học đã giúp tôi vượt qua những trở ngại này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp cho chúng tôi một nền tảng vững chắc về các từ vựng và thuật ngữ xuất nhập khẩu, từ việc hiểu các điều khoản trong hợp đồng, cho đến giao tiếp với đối tác về quy trình giao nhận và thanh toán. Đặc biệt, thầy còn dạy chúng tôi cách ứng xử trong những tình huống thực tế như đàm phán giá cả, thỏa thuận vận chuyển, hay giải quyết các sự cố phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu thương mại bằng tiếng Trung, giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc một cách rõ ràng và hiệu quả. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn cải thiện khả năng xử lý các tình huống trong công việc. Tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã cung cấp cho tôi kiến thức thực tế và hữu ích này.”

Học viên: Nguyễn Thị Quỳnh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Với công việc kế toán, tôi thường xuyên phải làm việc với các báo cáo tài chính, hóa đơn, chứng từ và hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Việc nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực này là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các chứng từ tài chính và báo cáo kế toán bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết các thuật ngữ tài chính và kế toán, từ việc đọc hiểu các hóa đơn, chứng từ đến việc hiểu các chỉ tiêu tài chính trong báo cáo kế toán. Thầy còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc khi giải quyết các vấn đề liên quan đến hóa đơn, chứng từ và thanh toán. Chúng tôi học cách viết báo cáo, thỏa thuận hợp đồng và xử lý các sự cố tài chính một cách chuyên nghiệp.

Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và có thể giao tiếp với các đối tác một cách dễ dàng. Tôi rất cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán của mình.”

Học viên: Lê Đức Anh – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Là một doanh nhân hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và phân phối hàng hóa, tôi luôn nhận thức được rằng việc giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi có thể nói tiếng Trung cơ bản nhưng lại thiếu khả năng ứng phó với các tình huống phức tạp trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cho chúng tôi các từ vựng, thuật ngữ kinh doanh mà còn giúp tôi phát triển khả năng đàm phán trong các tình huống thực tế. Thầy dạy tôi cách tạo dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc, cách đàm phán về giá cả, chất lượng sản phẩm và các điều kiện hợp đồng. Tôi còn học được cách xử lý các tình huống khi xảy ra tranh chấp hoặc khi đối tác không thực hiện đúng các điều khoản thỏa thuận.

Điều tôi ấn tượng nhất là cách thầy giúp chúng tôi thực hành các tình huống giao tiếp thực tế, tạo cơ hội cho tôi cải thiện kỹ năng nói và hiểu sâu hơn về văn hóa thương mại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc gặp gỡ với đối tác Trung Quốc và đã có thể ký kết các hợp đồng quan trọng mà không gặp khó khăn gì. Đây là một khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi và tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp tham gia.”

Học viên: Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Với công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải đối mặt với các giao dịch thương mại, hợp đồng và các tài liệu pháp lý bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã gặp không ít khó khăn khi phải đọc hiểu các hợp đồng và trao đổi thông tin với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng hiểu và giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết các thuật ngữ thương mại, từ vựng chuyên ngành và các mẫu câu giao tiếp trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Điều tôi thích nhất ở khóa học là thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn rất chú trọng đến thực hành qua các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này giúp tôi dễ dàng ứng dụng ngay vào công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đọc hiểu các tài liệu hợp đồng và đàm phán điều kiện thương mại. Khóa học này thật sự rất hữu ích và giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong công việc thương mại hàng ngày.”

Học viên: Đào Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh và Buôn bán

“Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và buôn bán, đặc biệt là các mặt hàng từ Trung Quốc, vì vậy việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh và Buôn bán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy khá lúng túng khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc về chất lượng hàng hóa, thanh toán, hay thậm chí là các yêu cầu bảo hành.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng vốn từ vựng vững chắc về các từ ngữ kinh doanh, đặc biệt là các tình huống đàm phán, giải quyết khiếu nại và thảo luận về sản phẩm. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình giao dịch và các yêu cầu của các đối tác Trung Quốc, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác, đặc biệt là trong các tình huống quan trọng như đàm phán giá, thanh toán, hay ký kết hợp đồng. Khóa học này thật sự rất bổ ích và tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc kinh doanh của mình.”

Những đánh giá này tiếp tục cho thấy sự cải thiện rõ rệt của các học viên trong việc nâng cao khả năng tiếng Trung của mình qua các khóa học thực tế tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Các học viên đều cảm nhận được sự thay đổi tích cực trong kỹ năng giao tiếp, xử lý công việc và đàm phán với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các ngành nghề yêu cầu chuyên môn cao như xuất nhập khẩu, kế toán, kinh doanh và thương mại.

Học viên: Nguyễn Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng và giao tiếp với người bán trên các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc. Tôi biết rằng nếu có thể thành thạo tiếng Trung, tôi sẽ tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian trong việc mua sắm từ các nhà cung cấp trực tiếp.

Khóa học này thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều từ vựng và cụm từ thực tế, giúp tôi dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và giao dịch với người bán trên Taobao và 1688. Đặc biệt, thầy còn hướng dẫn cách giao tiếp hiệu quả để tránh hiểu nhầm khi thương lượng giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa và thỏa thuận về vận chuyển. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể tự tin tìm kiếm và mua hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc mà không gặp khó khăn gì.

Khóa học không chỉ dạy cho tôi cách sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến mà còn trang bị những kỹ năng giao tiếp thực tế khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất tự tin khi nhập hàng và tiết kiệm được rất nhiều chi phí so với việc mua qua trung gian. Tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã cung cấp cho tôi kiến thức và kỹ năng vô cùng hữu ích này.”

Học viên: Phan Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Trong công việc quản lý chuỗi cung ứng và logistics, tôi phải đối mặt với rất nhiều tài liệu vận chuyển, hợp đồng, và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác và hiểu các điều khoản trong hợp đồng vận chuyển.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực logistics. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách ứng xử và giao tiếp hiệu quả với đối tác trong các tình huống đàm phán và vận chuyển hàng hóa. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình logistics tại Trung Quốc, từ việc chọn lựa nhà vận chuyển, ký hợp đồng đến quản lý chuỗi cung ứng.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến vận chuyển và logistics. Tôi có thể hiểu rõ các điều khoản hợp đồng, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận và thanh toán, và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong công việc của mình.”

Học viên: Lê Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

“Với công việc kế toán trong một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi cần phải làm việc với nhiều chứng từ, hóa đơn và hợp đồng bằng tiếng Trung. Mặc dù tôi đã học qua tiếng Trung nhưng chưa có đủ khả năng để hiểu và xử lý các tài liệu tài chính chuyên sâu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc làm việc với các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.

Khóa học đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ cách đọc hiểu các hóa đơn, chứng từ và báo cáo tài chính, từ đó có thể quản lý công việc kế toán một cách chính xác và hiệu quả. Ngoài ra, thầy cũng giúp tôi học cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc khi xử lý các vấn đề tài chính, thanh toán, hay các vấn đề liên quan đến thuế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung và có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán của mình. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã cung cấp khóa học chất lượng và thực tế này.”

Học viên: Hoàng Quốc Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng và trao đổi về các vấn đề liên quan đến sản phẩm dầu khí với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, giúp tôi dễ dàng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình hợp tác trong ngành dầu khí, từ việc thảo luận về hợp đồng, đến các vấn đề kỹ thuật và thanh toán.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Tôi có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, thỏa thuận các điều khoản hợp đồng và đàm phán về chất lượng và giá cả sản phẩm. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung trong công việc của mình. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành này.”

Học viên: Trần Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

“Là một nhân viên văn phòng, công việc của tôi thường xuyên yêu cầu giao tiếp và trao đổi tài liệu với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các email, tài liệu và hợp đồng gửi từ đối tác Trung Quốc. Tôi cũng không thể giao tiếp tự tin với đồng nghiệp người Trung Quốc trong các cuộc họp và trao đổi công việc.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học các từ vựng và cấu trúc câu thường dùng trong môi trường văn phòng. Thầy cũng giúp tôi luyện tập giao tiếp trong các tình huống làm việc thực tế, từ việc viết email, soạn thảo hợp đồng, đến tham gia các cuộc họp và thảo luận công việc.

Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn với đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc. Tôi có thể hiểu rõ hơn các tài liệu công việc, trả lời email một cách chuyên nghiệp và tham gia các cuộc họp mà không gặp khó khăn gì. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong môi trường văn phòng và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

Những đánh giá này tiếp tục thể hiện sự hài lòng và tiến bộ vượt bậc của học viên sau khi tham gia các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Học viên có thể áp dụng ngay những kiến thức và kỹ năng vào công việc của mình, từ các ngành nghề chuyên môn như xuất nhập khẩu, kế toán, dầu khí, đến các lĩnh vực khác như logistics, buôn bán và kinh doanh.

Học viên: Nguyễn Minh Đức – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, công việc của tôi liên quan trực tiếp đến việc giao dịch và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Mặc dù tôi có một chút kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các hợp đồng thương mại cũng như các chứng từ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy chi tiết về các từ vựng và cụm từ quan trọng, giúp tôi hiểu rõ hơn về các hợp đồng, chứng từ và quy trình trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy cũng rất chú trọng vào các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc, từ việc trao đổi về giá cả, hợp đồng, đến các vấn đề logistics và vận chuyển.

Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi có thể dễ dàng hiểu và thảo luận các điều khoản hợp đồng, giải quyết các vấn đề trong quá trình giao nhận hàng hóa và thậm chí đàm phán giá cả mà không gặp phải sự cố về ngôn ngữ. Khóa học đã thực sự giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong công việc, và tôi rất biết ơn Trung tâm đã giúp tôi có được những kỹ năng quan trọng này.”

Học viên: Trương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Trong công việc kế toán của tôi, tôi thường xuyên phải làm việc với các báo cáo tài chính, hóa đơn và chứng từ từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp với đối tác để giải quyết các vấn đề về hóa đơn và thanh toán.

Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các từ vựng và thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy về cách đọc hiểu các chứng từ và báo cáo tài chính mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán và trao đổi với đối tác về các vấn đề tài chính, thuế và thanh toán. Thầy cung cấp những ví dụ thực tế rất dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Tôi có thể giải quyết các vấn đề tài chính và giao tiếp với đối tác một cách suôn sẻ. Đây là khóa học rất hữu ích đối với tôi và tôi đánh giá cao chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”

Học viên: Đoàn Minh Tùng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Với công việc bán hàng trong một công ty thương mại có đối tác Trung Quốc, tôi luôn phải tiếp xúc với khách hàng và nhà cung cấp Trung Quốc qua điện thoại, email và các cuộc gặp mặt trực tiếp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc và trong việc đọc hiểu các tài liệu sản phẩm bằng tiếng Trung.

Khóa học này thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học những từ vựng và câu hỏi quan trọng trong môi trường bán hàng. Thầy không chỉ dạy cách giới thiệu sản phẩm, tư vấn bán hàng mà còn giúp tôi hiểu cách đàm phán giá cả và điều khoản hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất chú trọng vào các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc bán hàng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi tiếp xúc với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng giới thiệu sản phẩm, trả lời câu hỏi, thỏa thuận giá cả và đàm phán các điều khoản hợp đồng. Khóa học này rất hữu ích và thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán trong công việc bán hàng.”

Học viên: Nguyễn Thị Kim Chi – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

“Với công việc nhập hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc, tôi phải tiếp xúc với rất nhiều người bán và đối tác qua email và điện thoại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán giá cả, thỏa thuận về số lượng và kiểm tra chất lượng hàng hóa với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng liên quan đến việc nhập hàng mà còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả khi thảo luận với nhà cung cấp. Thầy đã giúp tôi hiểu các cụm từ và cấu trúc câu trong tiếng Trung, giúp tôi có thể trao đổi về giá cả, chất lượng sản phẩm, số lượng và các vấn đề liên quan đến thanh toán và vận chuyển.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa và giải quyết các vấn đề trong quá trình nhập hàng. Đây là khóa học rất thực tế và hữu ích cho những ai làm công việc nhập hàng như tôi. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung.”

Học viên: Bùi Văn Tâm – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Là một doanh nhân, công việc của tôi bao gồm việc đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác và hiểu các tài liệu kinh doanh bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy chi tiết về các từ vựng, cụm từ và tình huống giao tiếp trong các cuộc đàm phán, thương lượng và ký kết hợp đồng. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách đọc và hiểu các tài liệu kinh doanh quan trọng như hợp đồng, báo cáo tài chính và các chứng từ liên quan đến kinh doanh.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể hiểu rõ các điều khoản hợp đồng, tham gia đàm phán và giải quyết các vấn đề kinh doanh một cách hiệu quả. Khóa học đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc doanh nhân của mình. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội kinh doanh.”

Những đánh giá tiếp theo này tiếp tục phản ánh sự hài lòng của học viên sau khi tham gia các khóa học tiếng Trung chuyên sâu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Các học viên không chỉ học được những kỹ năng ngôn ngữ thực tế mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc, nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Học viên: Lê Minh Hải – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi luôn gặp khó khăn trong việc hiểu và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Công việc của tôi liên quan đến việc làm báo cáo tài chính, kiểm tra hóa đơn và làm việc với các đối tác Trung Quốc, nhưng vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Trung của tôi chưa đủ để làm việc hiệu quả.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ kế toán tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu được cách thức giao tiếp trong công việc kế toán với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng giúp tôi làm quen với cách giải quyết các vấn đề thực tế như xử lý hóa đơn, báo cáo tài chính và các giao dịch thanh toán. Bằng cách cung cấp các ví dụ cụ thể và tình huống thực tế trong công việc, tôi đã học được cách áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày một cách hiệu quả.

Tôi rất hài lòng với khóa học này. Nó giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề tài chính một cách nhanh chóng và chính xác. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”

Học viên: Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với nhiều đối tác Trung Quốc mỗi ngày. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi luôn gặp khó khăn khi giao tiếp với khách hàng và nhà cung cấp Trung Quốc. Các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu, từ hợp đồng đến chứng từ, đều được viết bằng tiếng Trung, và tôi không thể hiểu hết các chi tiết quan trọng trong đó.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn cung cấp các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Thầy giúp tôi hiểu cách giao tiếp về các vấn đề liên quan đến giá cả, hợp đồng và quy trình xuất nhập khẩu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Sau khi kết thúc khóa học, tôi có thể dễ dàng hiểu các tài liệu xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, từ hợp đồng, hóa đơn đến chứng từ vận chuyển. Khả năng giao tiếp của tôi cũng được cải thiện rõ rệt. Tôi cảm thấy rất vui khi đã chọn khóa học này và cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ trong công việc.”

Học viên: Trần Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Với công việc bán hàng, tôi thường xuyên phải tương tác với khách hàng và nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, đặc biệt là trong việc giới thiệu sản phẩm và thương thảo giá cả. Tôi cảm thấy rất bất an khi phải đàm phán và xử lý các yêu cầu của khách hàng bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ bán hàng trong tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi cách giới thiệu sản phẩm, trả lời câu hỏi của khách hàng, và đặc biệt là cách đàm phán giá cả một cách chuyên nghiệp. Thầy cung cấp rất nhiều tình huống thực tế trong công việc bán hàng, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng hiểu các tài liệu bán hàng và hợp đồng với khách hàng Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi về sản phẩm, giá cả và các yêu cầu của khách hàng mà không gặp khó khăn gì. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả hơn.”

Học viên: Lê Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc giao dịch và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu tôi phải đàm phán về giá cả, chất lượng sản phẩm và vận chuyển hàng hóa, nhưng khả năng tiếng Trung của tôi còn hạn chế, khiến tôi gặp khó khăn khi xử lý các vấn đề phát sinh.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến nhập hàng mà còn giúp tôi hiểu cách thức giao tiếp hiệu quả trong công việc với các nhà cung cấp. Thầy giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế khi đàm phán về giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi về giá cả, chất lượng sản phẩm và các vấn đề logistics mà không gặp phải sự cố gì. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi đánh giá cao chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”

Học viên: Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Là một doanh nhân, tôi cần phải đàm phán và ký kết các hợp đồng lớn với các công ty Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi thường gặp khó khăn trong việc hiểu các điều khoản hợp đồng và giao tiếp trong các cuộc họp quan trọng.

Khóa học này đã trang bị cho tôi rất nhiều kiến thức và kỹ năng cần thiết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách giao tiếp chuyên nghiệp trong các cuộc đàm phán, hiểu rõ các điều khoản hợp đồng và các vấn đề tài chính. Thầy cũng giúp tôi hiểu các từ vựng và cấu trúc câu trong tiếng Trung giúp tôi tự tin khi thảo luận về các vấn đề quan trọng trong hợp đồng.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng làm việc và giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi đạt được những kỹ năng quan trọng này.”

Học viên: Trương Hoàng Sơn – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại mà vẫn học được tiếng Trung hiệu quả. Mặc dù tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, nhưng phương pháp học online của Trung tâm rất thuận tiện và dễ tiếp cận. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất bài bản và dễ hiểu, giúp tôi học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.

Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học online này. Hệ thống bài giảng trực tuyến rất dễ sử dụng, và tôi có thể học bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu. Các bài học đều được chuẩn bị kỹ lưỡng và có đầy đủ tài liệu hỗ trợ. Sau khóa học, tôi đã tiến bộ rất nhiều và có thể giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.”

Những đánh giá tiếp theo tiếp tục phản ánh sự hài lòng và cải thiện đáng kể của học viên sau khi tham gia các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, giúp học viên phát triển các kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Học viên: Nguyễn Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về việc vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu vận chuyển, hợp đồng và các yêu cầu logistics từ đối tác. Điều này đôi khi khiến công việc của tôi bị chậm trễ và gây ra một số hiểu lầm không đáng có.

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi nắm vững cách thức giao tiếp trong các tình huống vận chuyển cụ thể, từ việc đặt hàng, kiểm tra tình trạng hàng hóa đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và tôi có thể đọc hiểu các tài liệu liên quan đến vận chuyển một cách dễ dàng hơn. Khóa học đã giúp tôi xử lý công việc hiệu quả hơn và cải thiện mối quan hệ hợp tác với các đối tác Trung Quốc.”

Học viên: Lê Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng và giao dịch thương mại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và trả lời các email, hợp đồng và chứng từ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi vượt qua những rào cản về ngôn ngữ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách đọc hiểu các hợp đồng, hóa đơn và chứng từ xuất nhập khẩu, đồng thời cung cấp các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp trong công việc hàng ngày. Thầy còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu và các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi có thể xử lý nhanh chóng các tài liệu xuất nhập khẩu, từ hợp đồng đến chứng từ, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn gì. Tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu.”

Học viên: Đoàn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với công việc là một nhà phân phối hàng hóa Trung Quốc, tôi thường xuyên phải sử dụng các nền tảng mua sắm trực tuyến như Taobao và 1688 để tìm kiếm và nhập hàng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi tra cứu thông tin, liên hệ với người bán và thương lượng giá cả do không hiểu hết các từ vựng và cụm từ tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để giao dịch trên Taobao và 1688 mà còn giúp tôi hiểu các yếu tố quan trọng trong việc thương lượng với người bán, kiểm tra chất lượng sản phẩm và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình mua bán.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã trở nên tự tin hơn trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp với người bán và sử dụng các thuật ngữ giao dịch bằng tiếng Trung một cách thành thạo. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình nhập hàng.”

Học viên: Nguyễn Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và công ty tôi có nhiều đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp và hiểu các tài liệu liên quan đến hợp đồng, báo cáo và quy trình trong ngành dầu khí, vì nhiều thuật ngữ chuyên ngành của Trung Quốc tôi chưa biết.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ trong ngành dầu khí mà còn giúp tôi hiểu cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công việc. Thầy đã cung cấp rất nhiều bài học thực tế, từ việc đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề kỹ thuật đến việc tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc hiểu các tài liệu liên quan đến ngành dầu khí và tham gia các cuộc đàm phán một cách hiệu quả. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”

Học viên: Trần Thị Mai – Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 1-3 tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi hoàn toàn chưa biết gì về tiếng Trung. Tuy nhiên, tôi cần học tiếng Trung để hỗ trợ công việc của mình trong công ty. Tôi đã tìm hiểu và quyết định tham gia khóa học HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp tại Trung tâm.

Khóa học thực sự rất hữu ích đối với tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất dễ hiểu, từ các kiến thức cơ bản như các chữ cái, từ vựng đến ngữ pháp. Thầy cũng cung cấp rất nhiều bài tập và bài thi thử để giúp tôi luyện tập và củng cố kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp đơn giản bằng tiếng Trung và có thể đọc các câu đơn giản.

Khóa học đã giúp tôi có một nền tảng vững chắc để tiếp tục học các cấp độ cao hơn. Tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK Trung cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK Trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung nhưng chưa đủ tự tin để giao tiếp và xử lý các tình huống phức tạp.

Khóa học này giúp tôi củng cố lại nền tảng tiếng Trung và học thêm nhiều từ vựng, cấu trúc câu phức tạp hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình giảng dạy và luôn tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế. Thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói rất nhiều.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày. Tôi cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều.”

Các đánh giá trên tiếp tục phản ánh sự hài lòng của học viên về chất lượng khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp và kỹ năng tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

Học viên: Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty lớn và công ty tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có kiến thức cơ bản về tiếng Trung nhưng vẫn gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính, chứng từ kế toán và giao tiếp với đối tác. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và cung cấp các từ vựng chuyên ngành về báo cáo tài chính, thuế, ngân hàng, và các thuật ngữ kế toán khác. Những bài học rất thực tế và được áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày của tôi, như cách trao đổi qua email với đối tác, cách đọc và hiểu hợp đồng kinh tế và các chứng từ liên quan.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Tôi có thể giao tiếp một cách hiệu quả với các đối tác và đọc hiểu các chứng từ mà trước đây tôi gặp phải khó khăn. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”

Học viên: Nguyễn Thị Kim Chi – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu

“Là nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại quốc tế, tôi thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc qua email, điện thoại và các buổi họp. Dù biết một ít tiếng Trung nhưng tôi không thể giao tiếp một cách thành thạo trong các tình huống thương mại, đặc biệt là khi phải xử lý các hợp đồng và giấy tờ liên quan đến xuất nhập khẩu. Sau khi tìm hiểu về các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu, cách đàm phán với đối tác, cũng như cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Các tình huống học rất thực tế và tôi cảm thấy mỗi bài học đều có ứng dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày.

Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc hiểu và trao đổi các tài liệu xuất nhập khẩu như hợp đồng, chứng từ, hóa đơn mà không gặp khó khăn. Tôi thực sự biết ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu.”

Học viên: Trần Quốc Toàn – Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK Cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian dài, nhưng tôi luôn gặp khó khăn trong việc nâng cao trình độ của mình lên mức cao hơn, đặc biệt là trong việc thi HSK. Sau khi tìm hiểu về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK Cao cấp với hy vọng có thể cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cao cấp.

Khóa học này thực sự vượt ngoài mong đợi của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi ôn luyện các kiến thức tiếng Trung theo chương trình HSK, mà còn giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật thông qua các bài học thực tế. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và cách sử dụng từ vựng trong những tình huống giao tiếp cao cấp.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK và tôi đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”

Học viên: Bùi Thu Hương – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

“Là một nhân viên văn phòng, công việc của tôi chủ yếu là giao tiếp qua email và điện thoại với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi biết một ít tiếng Trung nhưng không đủ để giao tiếp một cách chuyên nghiệp trong công việc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp của mình.

Khóa học đã giúp tôi học được nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành trong môi trường văn phòng, từ các cách chào hỏi, giới thiệu bản thân đến việc xử lý các email công việc, hợp đồng và báo cáo. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và luôn chú trọng vào thực hành giao tiếp, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc và xử lý công việc nhanh chóng hơn. Khóa học này rất hữu ích đối với những ai làm việc trong môi trường văn phòng và cần cải thiện khả năng tiếng Trung.”

Học viên: Đặng Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Tôi là một doanh nhân và thường xuyên phải đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Dù đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung nhưng tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin trong các buổi đàm phán quan trọng. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ kinh doanh mà còn cung cấp các chiến lược đàm phán, giúp tôi có thể thuyết phục đối tác và giải quyết các tình huống khó khăn trong kinh doanh. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự hữu ích đối với những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh và tôi rất hài lòng với kết quả học được từ Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Những đánh giá tiếp tục phản ánh sự hài lòng và tiến bộ của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Mỗi khóa học đều được thiết kế để phù hợp với các nhu cầu và ngành nghề cụ thể, giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung và ứng dụng thực tế trong công việc.

Học viên: Phan Quỳnh Trang – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

“Với công việc nhập hàng từ Trung Quốc, tôi thường xuyên phải làm việc với các nhà cung cấp, đàm phán về giá cả, số lượng, và các điều khoản hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán về giá cả và điều kiện giao hàng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy khả năng của mình đã tiến bộ vượt bậc.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản mà còn giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực nhập khẩu, từ các thuật ngữ về vận chuyển, bảo hiểm, hợp đồng, đến các câu giao tiếp hàng ngày với nhà cung cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm bắt được những kỹ năng đàm phán quan trọng bằng tiếng Trung, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn trong công việc, từ việc đàm phán giá cả, điều kiện vận chuyển đến việc ký kết hợp đồng. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, chủ yếu là làm việc với các đối tác Trung Quốc. Dù đã có kinh nghiệm trong ngành nhưng tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi phải trao đổi về các quy trình vận chuyển, quản lý kho bãi, và các giấy tờ liên quan đến xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã có thể tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Khóa học giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành trong logistics, từ các thuật ngữ về vận chuyển, kho bãi, đến các câu giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn chú trọng vào việc áp dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi đã có thể giải quyết nhiều vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn. Khóa học thực sự rất phù hợp cho những ai làm việc trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa.”

Học viên: Lê Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi là nhân viên kỹ thuật trong ngành dầu khí và công ty tôi thường xuyên hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc cung cấp thiết bị và công nghệ. Trước đây, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu về các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí.

Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các từ vựng và thuật ngữ chuyên môn rất cụ thể và chi tiết, bao gồm các thuật ngữ về thiết bị, công nghệ, khai thác và sản xuất dầu khí. Các bài học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán hợp đồng.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng bằng tiếng Trung, cũng như giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí.”

Học viên: Trương Văn Tùng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi bắt đầu kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc qua các trang web như Taobao và 1688. Tuy nhiên, khi giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp, tôi gặp phải rất nhiều rào cản về ngôn ngữ. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các nhà cung cấp trên các nền tảng này.

Khóa học đã thực sự giúp tôi thay đổi cách tiếp cận công việc. Tôi học được cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, thương lượng về số lượng và điều kiện giao hàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những bài học rất thực tế, từ cách viết tin nhắn cho nhà cung cấp đến cách thỏa thuận về giá cả. Những bài học này rất dễ áp dụng và có tính ứng dụng cao.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688 một cách tự tin và hiệu quả hơn. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí trong quá trình nhập khẩu hàng hóa. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và chắc chắn sẽ tham gia thêm các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Nguyễn Thanh Hải – Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi chỉ biết một ít tiếng Trung cơ bản và chưa có nền tảng vững chắc. Với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK và cải thiện khả năng giao tiếp, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp tại trung tâm.

Khóa học này rất phù hợp với tôi, vì nó giúp tôi xây dựng lại nền tảng tiếng Trung từ đầu, bao gồm các bài học về từ vựng, ngữ pháp và phát âm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn hướng dẫn tôi cách học sao cho hiệu quả. Các bài học dễ hiểu và thú vị, giúp tôi nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và vững vàng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với người Trung Quốc và đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 3. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi tiến bộ và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”

Các học viên tiếp tục chia sẻ những câu chuyện thành công của mình, nhấn mạnh sự hữu ích của các khóa học trong việc nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành và giao tiếp trong công việc. Mỗi khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đều được thiết kế để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng học viên, giúp họ đạt được kết quả tốt nhất trong việc học tiếng Trung.

Học viên: Trần Thị Minh Hương – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Với công việc hiện tại là giám đốc kinh doanh tại một công ty thương mại quốc tế, tôi cần giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học, mặc dù tôi có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi phải đàm phán hợp đồng hoặc trao đổi các vấn đề liên quan đến thương mại, tôi vẫn gặp không ít khó khăn. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster với hy vọng sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học phù hợp với các tình huống thực tế trong công việc kinh doanh, từ cách nói chuyện với khách hàng, đàm phán giá cả, đến việc hiểu các điều khoản trong hợp đồng và các thuật ngữ thương mại. Tôi rất ấn tượng với cách giảng dạy của Thạc sỹ Vũ, ông luôn tạo ra những bài học sinh động, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khả năng đàm phán, trao đổi thông tin cũng như xử lý các tình huống trong công việc đã trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Nguyễn Đức Nam – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu về xuất nhập khẩu và không thể giao tiếp trôi chảy với đối tác vì khả năng tiếng Trung còn hạn chế. Sau khi tìm hiểu, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.

Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ trong vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, cho đến việc xử lý các chứng từ xuất nhập khẩu. Các bài học không chỉ dạy từ vựng mà còn giúp tôi hiểu cách áp dụng những từ ngữ này trong thực tế, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung và giao tiếp tự tin hơn với các đối tác. Tôi cảm thấy công việc của mình trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn rất nhiều. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời và tôi rất khuyến khích những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu tham gia.”

Học viên: Lê Phương Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là một kế toán viên trong một công ty có hoạt động giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trong công việc của mình, tôi phải làm việc với các báo cáo tài chính, hợp đồng và chứng từ có sử dụng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu này, và đó là lý do tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.

Khóa học thực sự rất bổ ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán, giúp tôi hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính, các loại thuế, các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung. Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Vũ rất dễ hiểu, ông luôn tạo ra các tình huống thực tế để chúng tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, từ việc đọc hiểu hóa đơn, báo cáo tài chính đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong công việc kế toán. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”

Học viên: Trần Văn Toàn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi là một người kinh doanh online và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc qua các nền tảng như Taobao và 1688. Tuy nhiên, việc giao dịch với các nhà cung cấp và đọc hiểu các thông tin sản phẩm trên các trang web này bằng tiếng Trung là một thử thách lớn đối với tôi. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster với hy vọng có thể cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý các giao dịch mua bán.

Khóa học này thực sự rất tuyệt vời. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các kỹ năng cần thiết để tôi có thể giao dịch với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688 một cách tự tin. Các bài học về cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa rất thực tế và có tính ứng dụng cao. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và các câu giao tiếp quan trọng trong quá trình mua bán.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao dịch với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Tôi đã có thể tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình nhập hàng, cũng như cải thiện mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Hoàng Thị Mai – Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK Trung cấp

“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài, nhưng tôi vẫn cảm thấy chưa tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Với mục tiêu nâng cao trình độ và đạt chứng chỉ HSK, tôi đã đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK Trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.

Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc củng cố lại nền tảng ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi kiến thức mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung thực tế. Các bài giảng luôn rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là trong phần luyện thi HSKK, tôi cảm thấy rất tự tin khi thực hành.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều. Tôi đã đạt được kết quả khá cao trong kỳ thi HSK Trung cấp và có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin hơn trong công việc và cuộc sống. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”

Các học viên tiếp tục chia sẻ về những thay đổi tích cực sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Mỗi khóa học đều được thiết kế để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên, giúp họ cải thiện khả năng tiếng Trung và áp dụng vào công việc một cách hiệu quả.

Học viên: Phạm Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Văn phòng

“Với công việc là nhân viên hành chính văn phòng tại một công ty đa quốc gia, tôi thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc qua email, gọi điện thoại và tham gia các cuộc họp trực tuyến. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy khá mệt mỏi khi phải sử dụng tiếng Trung trong công việc vì từ vựng và ngữ pháp của tôi còn khá yếu. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi rõ rệt.

Khóa học đã trang bị cho tôi rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu phổ biến trong công việc văn phòng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy từ vựng mà còn tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc họp, trao đổi thông tin qua email và gọi điện thoại. Những bài học rất cụ thể và dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày, từ việc viết email chào hỏi, trả lời câu hỏi, cho đến cách trình bày báo cáo và thảo luận các vấn đề công việc.

Kể từ khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi đã trở nên hiệu quả hơn rất nhiều và tôi không còn cảm thấy lo lắng khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công sở. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”

Học viên: Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu

“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và việc hiểu và giao dịch với các đối tác Trung Quốc là một phần công việc rất quan trọng. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu bằng tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác qua điện thoại hoặc email. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.

Khóa học này rất chuyên sâu và thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng từ vựng và cụm từ liên quan đến xuất nhập khẩu, từ việc đọc các chứng từ, hợp đồng, hóa đơn, đến việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề vận chuyển, thủ tục hải quan và bảo hiểm hàng hóa. Các bài học rất dễ hiểu và gần gũi với công việc hàng ngày của tôi, giúp tôi áp dụng nhanh chóng vào thực tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, viết email giao dịch với đối tác một cách tự tin và hiệu quả hơn. Tôi rất vui mừng với kết quả đạt được và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Hoàng Minh Đức – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là một nhân viên kế toán tại một công ty có mối quan hệ kinh doanh với Trung Quốc. Trong công việc, tôi phải xử lý các báo cáo tài chính, hóa đơn và chứng từ bằng tiếng Trung, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ tài chính chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã tìm thấy giải pháp cho vấn đề của mình.

Khóa học này rất bổ ích và phù hợp với công việc kế toán của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chứng từ, hợp đồng và các loại thuế trong lĩnh vực kế toán. Các bài học không chỉ dạy từ vựng mà còn giúp tôi nắm vững cách áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, từ việc kiểm tra báo cáo tài chính, xử lý các chứng từ xuất nhập khẩu, đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính.

Kể từ khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, có thể hiểu và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách hiệu quả. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu biết về các quy trình tài chính quốc tế. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Lê Thị Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Với công việc là nhân viên bán hàng tại một công ty chuyên cung cấp sản phẩm cho các đối tác Trung Quốc, tôi thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng và nhà cung cấp qua điện thoại, email và thậm chí là gặp mặt trực tiếp. Tuy nhiên, khả năng tiếng Trung của tôi lúc đó chưa đủ để giao tiếp hiệu quả. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt.

Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong bán hàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi cách trao đổi về sản phẩm, giá cả, thỏa thuận hợp đồng và chăm sóc khách hàng, tất cả đều được thực hiện bằng tiếng Trung. Các bài học không chỉ giúp tôi hiểu cách giao tiếp trong bán hàng mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng thuyết phục và đàm phán, những yếu tố rất quan trọng trong công việc bán hàng.

Kể từ khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc. Tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn, giải đáp thắc mắc của khách hàng và đàm phán các hợp đồng bán hàng một cách suôn sẻ. Khóa học đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng bán hàng và tôi rất hài lòng với kết quả học được.”

Học viên: Nguyễn Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một người kinh doanh online chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để tìm nguồn hàng, thương lượng giá cả và giao dịch với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với nhà cung cấp và đọc hiểu các thông tin sản phẩm trên các nền tảng như Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì mình đã học được.

Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng cần thiết khi sử dụng các trang web mua bán hàng Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm, giao dịch với nhà cung cấp, thỏa thuận giá cả và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Các bài học rất thực tế và dễ dàng áp dụng vào công việc kinh doanh của tôi.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc, không chỉ trong việc thương lượng giá cả mà còn trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến giao hàng và chất lượng sản phẩm. Tôi rất hài lòng với kết quả học được và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Mỗi học viên đều có những nhận xét tích cực về khóa học mà họ tham gia, từ việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung đến áp dụng những kiến thức học được vào công việc thực tế. Các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ dạy kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào việc phát triển các kỹ năng thực hành, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Học viên: Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty xuất nhập khẩu, và công việc hàng ngày đòi hỏi tôi phải xử lý rất nhiều chứng từ và tài liệu bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy khá bối rối khi phải làm việc với các tài liệu này, vì từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong kế toán có sự khác biệt rất lớn giữa tiếng Việt và tiếng Trung. Tuy nhiên, khóa học này đã thay đổi hoàn toàn cách tôi làm việc.

Khóa học được thiết kế rất chuyên sâu, đặc biệt là phần từ vựng và thuật ngữ kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng về kế toán mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng các thuật ngữ tài chính trong tình huống cụ thể. Các bài học rất thực tế và gắn liền với công việc hàng ngày của tôi, từ việc đọc và hiểu các chứng từ, hóa đơn, báo cáo tài chính, đến việc trao đổi với các đối tác về các vấn đề liên quan đến thuế và thanh toán.

Kể từ khi tham gia khóa học, tôi đã có thể đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách nhanh chóng và chính xác. Tôi cũng tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và kế toán. Khóa học này thực sự giúp tôi cải thiện công việc và nâng cao hiệu quả công việc đáng kể. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Lương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Văn phòng

“Tôi là một nhân viên văn phòng tại một công ty có rất nhiều đối tác Trung Quốc, và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là một phần không thể thiếu trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải viết email, trả lời cuộc gọi hay tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc vì vốn từ vựng của tôi còn khá hạn chế. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các tình huống giao tiếp trong công việc văn phòng, từ việc giao tiếp qua điện thoại, email đến tham gia các cuộc họp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc giải thích các từ vựng và cách sử dụng chúng trong các tình huống công việc thực tế. Ngoài ra, khóa học còn dạy tôi cách soạn thảo các văn bản, hợp đồng bằng tiếng Trung một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Kể từ khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi trở nên nhẹ nhàng và suôn sẻ hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì đã mang đến cho tôi một chương trình học rất hữu ích và thực tế.”

Học viên: Đoàn Minh Quân – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu

“Chào các bạn, tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty chuyên về giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi đòi hỏi phải đọc hiểu nhiều tài liệu, chứng từ và hợp đồng bằng tiếng Trung, đồng thời giao tiếp với các đối tác qua email và điện thoại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc xử lý các tài liệu này.

Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu các chứng từ mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi cách giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ việc đàm phán hợp đồng, trao đổi với đối tác về các thủ tục hải quan, vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa, cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, đặc biệt là trong việc giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu một cách dễ dàng, và tôi cũng có thể giao tiếp trực tiếp với đối tác mà không còn cảm giác lo lắng. Đây là một khóa học rất bổ ích và thực tế, tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi làm công việc kinh doanh online và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc qua các trang Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy khá khó khăn trong việc giao dịch với nhà cung cấp, đặc biệt là khi tôi không thể đọc hiểu hết các mô tả sản phẩm và giao tiếp với người bán. Sau khi hoàn thành khóa học, mọi thứ đã thay đổi rõ rệt.

Khóa học này đã giúp tôi học được những từ vựng và cụm từ rất hữu ích khi sử dụng các nền tảng mua sắm như Taobao và 1688. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi cách tìm kiếm sản phẩm, trao đổi với nhà cung cấp, đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa và xử lý các vấn đề về vận chuyển. Tất cả những kiến thức này đều rất thực tế và dễ dàng áp dụng vào công việc kinh doanh của tôi.

Kể từ khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc thương lượng giá cả, kiểm tra hàng hóa cho đến giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc kinh doanh. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì những kiến thức tuyệt vời mà tôi đã học được.”

Học viên: Phan Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là một nhân viên kế toán làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi liên quan đến việc xử lý rất nhiều chứng từ, hóa đơn và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các tài liệu này.

Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ tài chính và kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung, đồng thời cải thiện khả năng đọc hiểu các chứng từ và hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất tỉ mỉ trong việc giảng dạy, giúp tôi nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu trong kế toán. Các bài học rất thực tế và liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày của tôi, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.

Kể từ khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Các học viên đều có những trải nghiệm học tập thực tế và hữu ích sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt là các khóa học chuyên sâu cho từng lĩnh vực công việc cụ thể. Những khóa học này không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn trang bị kiến thức chuyên ngành rất thiết thực, giúp họ tự tin giao tiếp và giải quyết công việc một cách hiệu quả.

Học viên: Trương Minh Quang – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong công việc, đặc biệt là khi phải xử lý các chứng từ và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Việc này làm tôi mất nhiều thời gian và đôi khi còn gây nhầm lẫn, đặc biệt khi phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình.

Khóa học được thiết kế rất chi tiết, đi sâu vào các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và cách sử dụng các từ vựng trong các tình huống thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các cấu trúc câu phức tạp và từ vựng kế toán, đồng thời cung cấp những bài học thực tế liên quan trực tiếp đến công việc của tôi. Tôi đã học được cách đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng mua bán và các chứng từ bằng tiếng Trung một cách chính xác và nhanh chóng.

Từ khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và tài chính. Tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày và không còn gặp khó khăn khi làm việc với các tài liệu tiếng Trung. Tôi cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì đã cung cấp một chương trình học chất lượng và hiệu quả như vậy.”

Học viên: Nguyễn Thanh Tuyền – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu tôi phải đọc hiểu rất nhiều tài liệu và hợp đồng bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các chứng từ liên quan đến xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy công việc trở nên dễ dàng và suôn sẻ hơn rất nhiều.

Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về xuất nhập khẩu, từ việc đọc các hợp đồng, tài liệu chứng từ đến cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan, vận chuyển và thanh toán. Các bài học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất thiết thực và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Tôi đã học được cách đọc và hiểu các tài liệu xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng, và tôi cũng tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng làm việc của mình và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất hữu ích và thực tế, tôi chắc chắn sẽ tham gia thêm các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Phạm Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Tôi làm chủ một doanh nghiệp và công ty của tôi có rất nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Các cuộc đàm phán của tôi thường kéo dài vì sự bất đồng ngôn ngữ và tôi không thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi.

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích, đặc biệt là trong việc giao tiếp với đối tác trong các cuộc họp và đàm phán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kinh doanh, cách viết email và soạn thảo hợp đồng bằng tiếng Trung, giúp tôi dễ dàng truyền đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và chuyên nghiệp. Ngoài ra, tôi cũng học được cách quản lý các tình huống trong các cuộc đàm phán và thương thảo giá trị hợp đồng.

Kể từ khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc và đạt được những thỏa thuận tốt hơn. Công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn rất nhiều và tôi cảm thấy rất hài lòng về khóa học này. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

Học viên: Hồ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là một nhân viên kế toán và công ty tôi làm việc có nhiều đối tác từ Trung Quốc. Trong công việc hàng ngày, tôi cần phải xử lý rất nhiều chứng từ và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ và cấu trúc câu trong kế toán. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi rất nhiều.

Khóa học đã cung cấp cho tôi các từ vựng kế toán chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ như “sổ sách kế toán”, “báo cáo tài chính”, “hoàn thuế” và nhiều thuật ngữ khác mà tôi sử dụng trong công việc hàng ngày. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức học được vào công việc. Các bài học rất thiết thực, giúp tôi dễ dàng làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.

Kể từ khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các chứng từ một cách chính xác. Công việc của tôi trở nên thuận lợi và nhanh chóng hơn rất nhiều. Tôi cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã cung cấp một chương trình học chất lượng và thực tế như vậy.”

Học viên: Mai Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Tôi làm việc trong bộ phận xuất nhập khẩu của công ty, và công việc của tôi yêu cầu tôi phải giao dịch với đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ xuất nhập khẩu.

Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến các thủ tục xuất nhập khẩu, từ việc giao tiếp với đối tác về các vấn đề hợp đồng, thanh toán, vận chuyển đến các thủ tục hải quan. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng các từ vựng và cụm từ trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự hữu ích đối với công việc của tôi.

Kể từ khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các tài liệu và đối tác Trung Quốc. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

Các học viên đều cho biết khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp họ rất nhiều trong công việc của mình, đặc biệt là việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý các tài liệu chuyên ngành và cải thiện hiệu quả công việc. Tất cả đều đánh giá cao sự chuyên nghiệp và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy, đồng thời khẳng định giá trị thực tế mà khóa học mang lại.

Học viên: Nguyễn Mai Hương – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc xử lý các chứng từ và báo cáo tài chính liên quan đến các đối tác Trung Quốc. Dù có kiến thức về kế toán, nhưng tôi không thể áp dụng được vào công việc thực tế với ngôn ngữ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi rất nhiều.

Khóa học rất chi tiết và được thiết kế riêng biệt cho các nhân viên kế toán như tôi. Các bài học từ vựng và thuật ngữ kế toán đã giúp tôi nắm vững cách đọc và hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng, và các chứng từ một cách dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, tôi còn học được cách soạn thảo các tài liệu kế toán cơ bản bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, luôn cung cấp các ví dụ thực tế và cách áp dụng kiến thức vào công việc cụ thể.

Kể từ khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các chứng từ kế toán giờ đây trở nên dễ hiểu và tôi không còn gặp khó khăn khi giao dịch hoặc làm báo cáo tài chính. Tôi thật sự cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì khóa học chất lượng và hiệu quả này.”

Học viên: Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Tôi là một doanh nhân và công ty của tôi làm việc với rất nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Dù đã học tiếng Trung ở một số trung tâm khác, tôi vẫn không cảm thấy tự tin trong các cuộc họp hoặc thảo luận về hợp đồng. Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi sau khi tham gia khóa học này.

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster rất phù hợp với nhu cầu của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tập trung vào các kỹ năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán, cách viết email công việc, cách thảo luận hợp đồng và quản lý các mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống công việc hàng ngày.

Từ khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác, và từ đó, việc ký kết hợp đồng và thỏa thuận kinh doanh trở nên dễ dàng hơn. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Phạm Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Tôi làm việc trong bộ phận xuất nhập khẩu của một công ty, nơi tôi phải giao dịch hàng ngày với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành và trao đổi với đối tác về các thủ tục hải quan, vận chuyển và thanh toán. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Khóa học đã trang bị cho tôi một lượng từ vựng và kiến thức chuyên ngành xuất nhập khẩu cực kỳ bổ ích. Tôi đã học được cách đọc hiểu các hợp đồng xuất nhập khẩu, tài liệu hải quan và các chứng từ liên quan đến giao dịch quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất kỹ lưỡng và chi tiết về cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu trong các tình huống thực tế. Những kiến thức học được đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống công việc dễ dàng hơn.

Khóa học này thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc và tự tin hơn khi giao dịch với đối tác. Công việc xuất nhập khẩu của tôi đã trở nên thuận lợi và nhanh chóng hơn, và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster để nâng cao thêm trình độ.”

Học viên: Nguyễn Thanh Hải – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Làm việc trong ngành logistics, tôi phải đối mặt với rất nhiều tài liệu, hợp đồng và giao dịch bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi xử lý các vận đơn và hợp đồng vận chuyển với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu này và trao đổi với đối tác về các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.

Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics. Tôi đã học được cách giao tiếp với đối tác về các thủ tục vận chuyển, cách xử lý các vấn đề liên quan đến vận đơn, thanh toán và giao nhận hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong công việc logistics. Khóa học thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng làm việc và tôi rất hài lòng với kết quả. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

Học viên: Lê Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Tôi làm việc trong ngành kinh doanh và công ty tôi có rất nhiều đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin và hiệu quả hơn rất nhiều trong công việc của mình.

Khóa học rất hữu ích, đặc biệt là trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán, thương thảo hợp đồng và soạn thảo tài liệu kinh doanh bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Sau khi học xong, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster thực sự đã giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

Các học viên đều cảm thấy hài lòng và đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Họ cho rằng các khóa học đều rất thực tế và có tính ứng dụng cao vào công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu, logistics, doanh nghiệp và kinh doanh.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” là một tác phẩm đột phá được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một tài liệu không chỉ tập trung vào việc học từ vựng mà còn giúp học viên ứng dụng thực tế trong các tình huống đàm phán thương mại.

Tổng quan về nội dung sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Ebook này được thiết kế chuyên sâu nhằm phục vụ đối tượng học viên học tiếng Trung chuyên ngành thương mại, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, kinh doanh quốc tế, và đàm phán hợp đồng. “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” mang đến:

Hơn 1.500 từ vựng và cụm từ chuyên ngành:

Các thuật ngữ đàm phán quan trọng.

Từ vựng liên quan đến ký kết hợp đồng, giá cả, phương thức thanh toán, và vận chuyển hàng hóa.

Ứng dụng thực tế:

Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong đàm phán.

Tình huống giả định giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tiễn.

Cách trình bày khoa học:

Phân chia từ vựng theo chủ đề, giúp người học dễ tra cứu và ghi nhớ.

Kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa sinh động.

Điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Phù hợp với lộ trình HSK và HSKK:

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1 được xây dựng trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là tài liệu lý tưởng cho học viên luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Cách tiếp cận thực dụng:

Không chỉ tập trung vào lý thuyết, ebook còn mang tính thực tế cao, giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại đa dạng.

Hỗ trợ học viên đa dạng:

Dù bạn là người mới học tiếng Trung thương mại hay đã có nền tảng, cuốn sách đều cung cấp giá trị lớn để phát triển từ vựng và kỹ năng đàm phán chuyên nghiệp.

Ai nên sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1?

Học viên luyện thi tiếng Trung các cấp độ HSK (1-9) và HSKK.

Người học tiếng Trung muốn làm việc trong lĩnh vực thương mại, đàm phán, và kinh doanh quốc tế.

Nhân viên xuất nhập khẩu, logistics, và các ngành liên quan cần mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung thương mại.

Thông điệp từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ:

“Tôi hy vọng cuốn sách này sẽ trở thành một công cụ hữu ích, giúp học viên tự tin bước vào thế giới thương mại quốc tế với khả năng đàm phán tiếng Trung vượt trội. Đây là tâm huyết của tôi trong việc giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn sử dụng nó như một công cụ để phát triển sự nghiệp.”

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là công cụ thực tiễn giúp học viên ứng dụng ngay vào môi trường thương mại quốc tế. Đây là một tác phẩm mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu của những ai muốn sử dụng tiếng Trung như một kỹ năng chuyên môn trong công việc và cuộc sống.

1. Ứng dụng thực tế trong đàm phán thương mại

Cung cấp từ vựng theo tình huống cụ thể:

Cuốn sách chia các từ vựng và mẫu câu giao tiếp theo các bối cảnh thường gặp trong đàm phán thương mại, như:

Thỏa thuận giá cả.

Thương lượng điều khoản hợp đồng.

Đàm phán phương thức thanh toán.

Xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

Mẫu câu thông dụng:

Mỗi từ vựng được minh họa bằng các mẫu câu thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mà còn hiểu cách sử dụng trong giao tiếp. Ví dụ:

我们可以接受30天的信用证支付方式。

(Chúng tôi có thể chấp nhận phương thức thanh toán bằng thư tín dụng 30 ngày.)

2. Phát triển kỹ năng giao tiếp thực dụng

Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một bộ từ vựng, mà còn hỗ trợ học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp thông qua:

Tình huống giả định thực tế:

Các ví dụ và hội thoại trong sách được xây dựng dựa trên các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc thực tế, giúp học viên hình dung và áp dụng ngay khi cần.

Khả năng xử lý linh hoạt:

Từ các kỹ năng cơ bản đến nâng cao, người học sẽ được hướng dẫn cách phản hồi, thuyết phục, và xử lý tình huống một cách khéo léo, chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

3. Thúc đẩy hiệu quả công việc trong môi trường kinh doanh quốc tế

Với nội dung tập trung vào thương mại và đàm phán, cuốn sách là trợ thủ đắc lực cho:

Nhân viên xuất nhập khẩu:

Từ đàm phán giá cả đến giao nhận hàng hóa, tất cả đều được trình bày rõ ràng với từ vựng và mẫu câu sát thực tế.

Doanh nhân và nhà đầu tư:

Cuốn sách cung cấp các cụm từ chuyên ngành và cách biểu đạt chuyên nghiệp, giúp họ tạo ấn tượng và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững.

Người làm việc trong logistics và vận chuyển:

Sách hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc về các điều khoản giao hàng, phương thức vận chuyển, và xử lý vấn đề phát sinh.

4. Phù hợp với lộ trình học HSK và HSKK

Bên cạnh việc phục vụ mục đích thương mại, cuốn sách còn là tài liệu bổ trợ cho việc luyện thi các chứng chỉ HSK 9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, nhờ vào:

Hệ thống từ vựng chuẩn theo khung năng lực HSK.

Cách trình bày dễ học, dễ nhớ với các ví dụ cụ thể.

5. Giá trị thực dụng lâu dài

Khả năng sử dụng linh hoạt:

Cuốn sách không chỉ giúp người học đạt hiệu quả giao tiếp trong công việc hiện tại mà còn là nền tảng để họ mở rộng sang các lĩnh vực chuyên ngành khác như tài chính, kế toán, logistics, và quản lý chuỗi cung ứng.

Cập nhật xu hướng thực tế:

Nội dung được biên soạn dựa trên thực tế hoạt động thương mại hiện nay, giúp học viên luôn bắt kịp với các xu hướng mới trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Tính thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” chính là điểm sáng nổi bật của tác phẩm. Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giúp người học biến tiếng Trung thành công cụ giao tiếp chuyên nghiệp, nâng cao năng lực làm việc trong môi trường quốc tế. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục lĩnh vực thương mại bằng tiếng Trung.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện nay đã đồng loạt sử dụng Tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Đây là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn nắm vững kỹ năng ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Với nội dung chuyên sâu về thương mại và đàm phán, tác phẩm đã trở thành tài liệu giảng dạy chính thức tại các khóa học tiếng Trung giao tiếp thương mại, HSK 9 cấp, và HSKK tại ChineMaster Edu. Học viên tại trung tâm được học tập và thực hành với các bài giảng mang tính ứng dụng cao, từ đó tự tin giao tiếp trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, và đàm phán hợp đồng.

Việc đưa “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” vào giảng dạy không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập thực tiễn của học viên mà còn khẳng định vị thế dẫn đầu của Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster trong việc đổi mới phương pháp và nội dung đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, việc áp dụng “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” tại các lớp học của hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education giúp học viên có cơ hội học tập theo một lộ trình bài bản và hiệu quả, được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.

Điểm nổi bật trong việc giảng dạy tại ChineMaster Edu:

Tích hợp lý thuyết và thực hành thực tiễn:

Học viên không chỉ học thuộc từ vựng mà còn được thực hành qua các tình huống giả định mô phỏng thực tế.

Các buổi luyện nói tập trung vào đàm phán, thương lượng hợp đồng, và xử lý vấn đề kinh doanh giúp học viên rèn luyện sự tự tin khi giao tiếp tiếng Trung.

Tài liệu giảng dạy hiện đại:

Nội dung từ “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” được cập nhật liên tục để phù hợp với xu hướng thương mại quốc tế.

Các bài học được thiết kế phù hợp với mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo học viên tiếp cận dễ dàng nhưng vẫn đầy đủ kiến thức chuyên môn.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng:

Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung là 6 kỹ năng trọng tâm mà hệ thống ChineMaster tập trung phát triển. Tài liệu này giúp học viên không chỉ thành thạo giao tiếp mà còn có thể dịch thuật chuyên ngành thương mại, xử lý các tình huống công việc nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Ứng dụng vào các khóa học chuyên sâu:

Tài liệu được đưa vào chương trình giảng dạy của các lớp tiếng Trung giao tiếp thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, và đàm phán hợp đồng.

Học viên tại các lớp luyện thi HSK 9 cấp và HSKK cũng sử dụng cuốn sách để tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành, giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.

Giá trị cốt lõi mang lại cho học viên

Việc đưa “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” vào giảng dạy tại ChineMaster Edu không chỉ là sự đổi mới về nội dung học tập mà còn là chiến lược quan trọng nhằm chuẩn bị cho học viên các kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc toàn cầu hóa.

Xây dựng năng lực thực tiễn:

Học viên có thể áp dụng ngay kiến thức đã học vào công việc kinh doanh, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cá nhân trên thị trường lao động.

Hỗ trợ phát triển sự nghiệp lâu dài:

Với vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc, học viên dễ dàng tiến xa hơn trong các ngành nghề như xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, logistics, hoặc làm việc tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.

Khẳng định vị thế của ChineMaster Edu

Sự kết hợp giữa tài liệu chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại không chỉ khẳng định ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, mà còn cho thấy sự cam kết của trung tâm trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ.

Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống ChineMaster tiếp tục là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung giao tiếp chuyên nghiệp, thi chứng chỉ HSK – HSKK, hay phát triển các kỹ năng thương mại và đàm phán bằng tiếng Trung.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu với chương trình giảng dạy chuyên sâu và bài bản. Một trong những tài liệu quan trọng đóng vai trò then chốt trong các khóa học tại đây chính là cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập và điều hành hệ thống ChineMaster, biên soạn.

Giới thiệu về tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành thương mại, đặc biệt là các lĩnh vực đàm phán, thương thảo hợp đồng, xuất nhập khẩu, và kinh doanh quốc tế.

Nội dung phong phú: Cuốn sách tập trung vào các từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu và mẫu câu thường gặp trong đàm phán thương mại, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc về tiếng Trung ứng dụng.

Tính thực tiễn cao: Tác phẩm được biên soạn dựa trên những tình huống thực tế trong môi trường làm việc quốc tế, phù hợp với các học viên có nhu cầu làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc đối tác Trung Quốc.

Dễ tiếp cận: Phương pháp trình bày rõ ràng, có hệ thống và lộ trình học tập cụ thể giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng ngay vào thực tế.

Tác phẩm được sử dụng trong hệ thống ChineMaster EDU

Hệ thống ChineMaster EDU THANHXUANHSK đã đưa cuốn sách này vào giảng dạy rộng rãi trong các khóa học chuyên ngành tại trung tâm, đặc biệt là các khóa học:

Tiếng Trung giao tiếp thương mại.

Tiếng Trung đàm phán xuất nhập khẩu.

Luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp.

Với sự hỗ trợ của tác phẩm này, học viên không chỉ học từ vựng mà còn thực hành qua các bài tập tình huống cụ thể, nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng trong công việc.

Điểm mạnh khi áp dụng tài liệu tại ChineMaster

Chương trình giảng dạy bài bản:

Tài liệu được tích hợp vào giáo trình giảng dạy độc quyền tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đảm bảo học viên học tập theo đúng lộ trình, từ cơ bản đến nâng cao.

Phương pháp đào tạo hiện đại:

Các giảng viên tại trung tâm sử dụng phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Phát triển kỹ năng toàn diện:

Học viên không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện các kỹ năng khác như Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch, phù hợp với các tình huống thực tế trong đàm phán và giao dịch thương mại.

Hỗ trợ thi chứng chỉ HSK – HSKK:

Cuốn sách giúp học viên tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, đặc biệt là HSK cấp cao.

Tầm quan trọng của tác phẩm trong giáo dục Hán ngữ

Việc đưa “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1” vào giảng dạy không chỉ khẳng định chất lượng đào tạo của hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của học viên trong môi trường làm việc toàn cầu. Cuốn sách đã trở thành nguồn tài liệu tham khảo không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và đàm phán.

Khẳng định vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng cao và phương pháp giảng dạy tiên tiến đã giúp hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK giữ vững vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn học viên có mục tiêu thành thạo tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chuyên sâu với tài liệu giảng dạy hàng đầu như “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1”, thì CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chính là địa chỉ mà bạn không thể bỏ qua!


Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Đàm phán Tập 1 (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1谈判 (tánpàn) – Negotiation – Đàm phán
2协议 (xiéyì) – Agreement – Thỏa thuận
3条款 (tiáokuǎn) – Terms – Điều khoản
4合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng
5报价 (bàojià) – Quotation – Báo giá
6让步 (ràngbù) – Concession – Nhượng bộ
7签署 (qiānshǔ) – Sign – Ký kết
8合作 (hézuò) – Cooperation – Hợp tác
9妥协 (tuǒxié) – Compromise – Thỏa hiệp
10交易 (jiāoyì) – Transaction – Giao dịch
11条件 (tiáojiàn) – Condition – Điều kiện
12反对 (fǎnduì) – Oppose – Phản đối
13达成 (dáchéng) – Reach (an agreement) – Đạt được
14商讨 (shāngtǎo) – Discuss – Thương thảo
15争取 (zhēngqǔ) – Strive for – Tranh thủ
16拒绝 (jùjué) – Reject – Từ chối
17仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài
18咨询 (zīxún) – Consultation – Tư vấn
19定价 (dìngjià) – Pricing – Định giá
20解决方案 (jiějué fāng’àn) – Solution – Giải pháp
21条约 (tiáoyuē) – Treaty – Hiệp ước
22期限 (qīxiàn) – Deadline – Thời hạn
23合理 (hélǐ) – Reasonable – Hợp lý
24决策 (juécè) – Decision-making – Ra quyết định
25拓展 (tàzhǎn) – Expand – Mở rộng
26澄清 (chéngqīng) – Clarify – Làm rõ
27争议 (zhēngyì) – Dispute – Tranh chấp
28违约 (wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
29调解 (tiáojiě) – Mediation – Hòa giải
30互利 (hùlì) – Mutual benefit – Đôi bên cùng có lợi
31市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
32抵押 (dǐyā) – Mortgage – Thế chấp
33提案 (tí’àn) – Proposal – Đề xuất
34供货商 (gōnghuòshāng) – Supplier – Nhà cung cấp
35优惠 (yōuhuì) – Discount – Ưu đãi
36付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
37履行 (lǚxíng) – Fulfill – Thực hiện
38货物 (huòwù) – Goods – Hàng hóa
39采购 (cǎigòu) – Procurement – Mua sắm
40信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
41议价 (yìjià) – Bargain – Thương lượng giá cả
42供需 (gōngxū) – Supply and demand – Cung và cầu
43成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí
44盈利 (yínglì) – Profit – Lợi nhuận
45毛利 (máolì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
46佣金 (yòngjīn) – Commission – Hoa hồng
47罚款 (fákuǎn) – Fine – Phạt tiền
48违约金 (wéiyuējīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm
49估价 (gūjià) – Valuation – Định giá
50差价 (chājià) – Price difference – Chênh lệch giá
51分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment – Trả góp
52降价 (jiàngjià) – Price reduction – Hạ giá
53价格战 (jiàgézhàn) – Price war – Cuộc chiến giá cả
54交货期 (jiāohuòqī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
55投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment – Lợi nhuận đầu tư
56责任条款 (zérèn tiáokuǎn) – Liability clause – Điều khoản trách nhiệm
57起草合同 (qǐcǎo hétóng) – Draft a contract – Soạn thảo hợp đồng
58追加订单 (zhuījiā dìngdān) – Additional order – Đơn hàng bổ sung
59反垄断 (fǎn lǒngduàn) – Anti-monopoly – Chống độc quyền
60仲裁条款 (zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài
61商机 (shāngjī) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
62投标 (tóubiāo) – Bid – Đấu thầu
63议定书 (yìdìngshū) – Protocol – Biên bản thỏa thuận
64履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond – Tiền bảo lãnh thực hiện
65风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
66赔偿 (péicháng) – Compensation – Bồi thường
67代理 (dàilǐ) – Agency – Đại lý
68合资 (hézī) – Joint venture – Liên doanh
69独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive agency – Đại lý độc quyền
70供应链 (gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
71收益 (shōuyì) – Revenue – Doanh thu
72目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu
73市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
74交涉 (jiāoshè) – Negotiate – Đàm phán
75调查报告 (diàochá bàogào) – Investigation report – Báo cáo điều tra
76市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market positioning – Định vị thị trường
77价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
78免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế
79经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Trừng phạt kinh tế
80退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả
81合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
82物流 (wùliú) – Logistics – Vận chuyển hậu cần
83法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal counsel – Tư vấn pháp lý
84审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán
85交涉代表 (jiāoshè dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán
86市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường
87违禁品 (wéijìnpǐn) – Prohibited goods – Hàng cấm
88信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
89外汇 (wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại hối
90分销 (fēnxiāo) – Distribution – Phân phối
91合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract draft – Bản thảo hợp đồng
92议程 (yìchéng) – Agenda – Chương trình nghị sự
93附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional clause – Điều khoản bổ sung
94合约修订 (héyuē xiūdìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng
95商定 (shāngdìng) – Agree upon – Thương lượng và thống nhất
96法律约束 (fǎlǜ yuēshù) – Legal binding – Ràng buộc pháp lý
97僵局 (jiāngjú) – Deadlock – Bế tắc
98价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price range – Khoảng giá
99可行性研究 (kěxíngxìng yánjiū) – Feasibility study – Nghiên cứu khả thi
100延期 (yánqī) – Postpone – Trì hoãn
101反建议 (fǎn jiànyì) – Counteroffer – Đề xuất ngược lại
102投资协议 (tóuzī xiéyì) – Investment agreement – Thỏa thuận đầu tư
103战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược
104违背承诺 (wéibèi chéngnuò) – Breach of promise – Vi phạm cam kết
105法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal proceedings – Khởi kiện pháp lý
106采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm
107双赢 (shuāngyíng) – Win-win – Đôi bên cùng có lợi
108定金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
109退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền
110预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
111供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Khả năng cung ứng
112延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ
113市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
114信任危机 (xìnrèn wēijī) – Trust crisis – Khủng hoảng niềm tin
115市场反馈 (shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback – Phản hồi thị trường
116初步协议 (chūbù xiéyì) – Preliminary agreement – Thỏa thuận sơ bộ
117盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn
118工程承包 (gōngchéng chéngbāo) – Project contracting – Hợp đồng dự án
119风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
120需求分析 (xūqiú fēnxī) – Demand analysis – Phân tích nhu cầu
121商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
122议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Khả năng thương lượng
123目标利润 (mùbiāo lìrùn) – Target profit – Lợi nhuận mục tiêu
124交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
125预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated cost – Chi phí ước tính
126竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
127报价单 (bàojià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá
128回扣 (huíkòu) – Rebate – Chiết khấu
129物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of materials – Danh sách nguyên vật liệu
130成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Transaction price – Giá giao dịch
131采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
132市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường
133合约违约 (héyuē wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
134谅解备忘录 (liàngjiě bèiwànglù) – Memorandum of understanding – Bản ghi nhớ thỏa thuận
135谈判策略 (tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán
136交货数量 (jiāohuò shùliàng) – Delivery quantity – Số lượng giao hàng
137供应商 (gōngyìng shāng) – Vendor – Nhà cung cấp
138履行义务 (lǚxíng yìwù) – Fulfill obligations – Thực hiện nghĩa vụ
139收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
140现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền
141债权 (zhàiquán) – Creditor’s rights – Quyền chủ nợ
142信用额度 (xìnyòng édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
143开票 (kāipiào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn
144销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
145成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
146进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
147出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
148违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for breach – Trách nhiệm vi phạm
149交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Proof of delivery – Chứng từ giao hàng
150经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic benefits – Hiệu quả kinh tế
151商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade secret – Bí mật thương mại
152价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả
153交付验收 (jiāofù yànshōu) – Delivery inspection – Kiểm tra nghiệm thu
154采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm
155市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market trends – Xu hướng thị trường
156市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
157商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation – Thương lượng kinh doanh
158供需关系 (gōngxū guānxì) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
159现货交易 (xiànhuò jiāoyì) – Spot transaction – Giao dịch ngay
160商业道德 (shāngyè dàodé) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
161竞争壁垒 (jìngzhēng bìlěi) – Competitive barrier – Rào cản cạnh tranh
162产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm
163资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
164价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá cả
165合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
166风险评估报告 (fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro
167违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clause – Điều khoản vi phạm
168仲裁协议 (zhòngcái xiéyì) – Arbitration agreement – Thỏa thuận trọng tài
169交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản giao dịch
170价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price protection – Bảo vệ giá cả
171品质保证 (pǐnzhí bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
172库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
173电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử
174供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng
175售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
176市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường
177退货条款 (tuìhuò tiáokuǎn) – Return clause – Điều khoản trả hàng
178产品定位 (chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm
179合约附件 (héyuē fùjiàn) – Contract annex – Phụ lục hợp đồng
180战略伙伴 (zhànlüè huǒbàn) – Strategic partner – Đối tác chiến lược
181项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Project plan – Kế hoạch dự án
182执行合同 (zhíxíng hétóng) – Execute contract – Thực thi hợp đồng
183价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
184成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ suất lợi nhuận chi phí
185采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement budget – Ngân sách mua sắm
186交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
187市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường
188客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
189市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market survey – Khảo sát thị trường
190销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh số
191合同履约 (hétóng lǚyuē) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
192成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
193业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
194贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại
195交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery conditions – Điều kiện giao hàng
196市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
197利润目标 (lìrùn mùbiāo) – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận
198库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory cost – Chi phí tồn kho
199运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển
200合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
201交付计划 (jiāofù jìhuà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng
202货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng
203商业风险 (shāngyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
204战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Hoạch định chiến lược
205产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm
206合资协议 (hézī xiéyì) – Joint venture agreement – Thỏa thuận liên doanh
207采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirement – Nhu cầu mua sắm
208合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
209产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
210采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
211成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
212报价竞争 (bàojià jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh báo giá
213市场报价 (shìchǎng bàojià) – Market quotation – Báo giá thị trường
214供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
215利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
216合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
217交货周期 (jiāohuò zhōuqī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng
218预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản thanh toán trước
219技术规格 (jìshù guīgé) – Technical specifications – Thông số kỹ thuật
220售后条款 (shòuhòu tiáokuǎn) – After-sales terms – Điều khoản hậu mãi
221产品检验 (chǎnpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm định sản phẩm
222付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
223质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
224客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
225供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng
226发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
227合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng
228售价调整 (shòujià tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá bán
229风险分析 (fēngxiǎn fēnxī) – Risk analysis – Phân tích rủi ro
230财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính
231货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
232运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
233交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
234法律责任 (fǎlǜ zérèn) – Legal liability – Trách nhiệm pháp lý
235客户维护 (kèhù wéihù) – Customer maintenance – Duy trì khách hàng
236合作模式 (hézuò móshì) – Cooperation model – Mô hình hợp tác
237投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
238成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
239投标书 (tóubiāo shū) – Tender document – Hồ sơ đấu thầu
240商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
241财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
242项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project management – Quản lý dự án
243采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
244谈判代表 (tánpàn dàibiǎo) – Negotiator – Đại diện đàm phán
245质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
246资金需求 (zījīn xūqiú) – Capital requirement – Nhu cầu vốn
247货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái
248商业合同 (shāngyè hétóng) – Commercial contract – Hợp đồng thương mại
249竞争策略 (jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh
250供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
251市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường
252进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
253服务协议 (fúwù xiéyì) – Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ
254短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn
255现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
256市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường
257合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
258法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal advisor – Cố vấn pháp lý
259商业机会 (shāngyè jīhuì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
260信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng
261盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
262汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
263市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market price – Giá thị trường
264营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
265法律审查 (fǎlǜ shěnchá) – Legal review – Xem xét pháp lý
266投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment risk – Rủi ro đầu tư
267财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính
268价格稳定 (jiàgé wěndìng) – Price stability – Ổn định giá cả
269销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
270销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng
271生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất
272商务交流 (shāngwù jiāoliú) – Business communication – Giao tiếp kinh doanh
273税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
274商业风险管理 (shāngyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Business risk management – Quản lý rủi ro kinh doanh
275项目评估 (xiàngmù pínggū) – Project evaluation – Đánh giá dự án
276客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
277合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract stipulation – Quy định hợp đồng
278市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
279物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
280合同条款变更 (hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Contract amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
281竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
282价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả
283短期目标 (duǎnqī mùbiāo) – Short-term goal – Mục tiêu ngắn hạn
284长期战略 (chángqī zhànlüè) – Long-term strategy – Chiến lược dài hạn
285商业合作伙伴 (shāngyè hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
286服务合同 (fúwù hétóng) – Service contract – Hợp đồng dịch vụ
287商业计划 (shāngyè jìhuà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
288汇款单据 (huìkuǎn dānjiàn) – Remittance document – Giấy tờ chuyển tiền
289客户合同 (kèhù hétóng) – Customer contract – Hợp đồng khách hàng
290投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ thầu
291产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product presentation – Trình bày sản phẩm
292市场推广计划 (shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Market promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường
293市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market forecast – Dự báo thị trường
294付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
295项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project cost – Chi phí dự án
296合作框架 (hézuò kuàngjià) – Cooperation framework – Khung hợp tác
297客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng
298资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
299财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
300商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
301销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng
302投资回报 (tóuzī huíbào) – Investment return – Lợi nhuận đầu tư
303市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market regulation – Điều tiết thị trường
304财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
305合同义务 (hétóng yìwù) – Contract obligation – Nghĩa vụ hợp đồng
306跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
307投资项目 (tóuzī xiàngmù) – Investment project – Dự án đầu tư
308收益分析 (shōuyì fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
309专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ sáng chế
310竞争环境 (jìngzhēng huánjìng) – Competitive environment – Môi trường cạnh tranh
311长期合同 (chángqī hétóng) – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn
312财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
313股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông
314合同履行能力 (hétóng lǚxíng nénglì) – Contract performance ability – Khả năng thực hiện hợp đồng
315法律纠纷 (fǎlǜ jiūfēn) – Legal dispute – Tranh chấp pháp lý
316商业合同签署 (shāngyè hétóng qiānshǔ) – Commercial contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại
317信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
318商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business representative – Đại diện kinh doanh
319投资协议书 (tóuzī xiéyì shū) – Investment agreement – Hợp đồng đầu tư
320利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
321采购政策 (cǎigòu zhèngcè) – Procurement policy – Chính sách mua sắm
322交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Hạn chót giao hàng
323合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng
324协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận
325市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
326外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
327商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh
328产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
329费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budget – Ngân sách chi phí
330法律顾问团队 (fǎlǜ gùwèn tuánduì) – Legal advisory team – Đội ngũ cố vấn pháp lý
331产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
332跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
333财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính
334市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường
335供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
336支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
337客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
338销售计划 (xiāoshòu jìhuà) – Sales plan – Kế hoạch bán hàng
339投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
340品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
341贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction – Mâu thuẫn thương mại
342竞争策略分析 (jìngzhēng cèlüè fēnxī) – Competitive strategy analysis – Phân tích chiến lược cạnh tranh
343增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
344市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market dynamics – Động thái thị trường
345预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách
346销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo bán hàng
347供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp
348法律责任 (fǎlǜ zérèn) – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý
349交付条款 (jiāofù tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
350管理团队 (guǎnlǐ tuánduì) – Management team – Đội ngũ quản lý
351业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
352公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Company merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại công ty
353客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer demand – Nhu cầu của khách hàng
354知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
355商务合作协议 (shāngwù hézuò xiéyì) – Business cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác kinh doanh
356商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại
357供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
358资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital investment – Đầu tư vốn
359数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu
360业务谈判 (yèwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
361客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
362成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
363财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính
364商务会议 (shāngwù huìyì) – Business meeting – Cuộc họp kinh doanh
365成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost forecast – Dự báo chi phí
366企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
367市场调节机制 (shìchǎng tiáojié jīzhì) – Market adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh thị trường
368采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement demand – Nhu cầu mua sắm
369资本运作 (zīběn yùndòng) – Capital operation – Hoạt động vốn
370价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
371成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
372供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
373议价权 (yìjià quán) – Bargaining power – Quyền đàm phán giá
374企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp
375定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
376市场占有率分析 (shìchǎng zhànyǒu lǜ fēnxī) – Market share analysis – Phân tích thị phần
377战略合作伙伴 (zhànlüè hézuò huǒbàn) – Strategic partner – Đối tác chiến lược
378定期审计 (dìngqī shěnjì) – Regular audit – Kiểm toán định kỳ
379客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
380价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá
381市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market penetration – Thâm nhập thị trường
382企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
383跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa
384客户忠诚度计划 (kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
385供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
386商务谈判协议 (shāngwù tánpàn xiéyì) – Business negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán kinh doanh
387项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Ngân sách dự án
388合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract template – Mẫu hợp đồng
389盈利模式分析 (yínglì móshì fēnxī) – Profit model analysis – Phân tích mô hình lợi nhuận
390行业分析报告 (hángyè fēnxī bàogào) – Industry analysis report – Báo cáo phân tích ngành
391商务谈判桌 (shāngwù tánpàn zhuō) – Negotiation table – Bàn đàm phán
392谈判阶段 (tánpàn jiēduàn) – Negotiation phase – Giai đoạn đàm phán
393投标报价 (tóubiāo bàojià) – Bid price – Giá thầu
394商务协议 (shāngwù xiéyì) – Business agreement – Thỏa thuận kinh doanh
395市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market entry – Gia nhập thị trường
396专项投资 (zhuānxiàng tóuzī) – Special investment – Đầu tư chuyên biệt
397支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
398税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
399项目投资 (xiàngmù tóuzī) – Project investment – Đầu tư dự án
400法律文件 (fǎlǜ wénjiàn) – Legal documents – Tài liệu pháp lý
401跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
402企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
403商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Nghi thức kinh doanh
404进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
405谈判代表 (tánpàn dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán
406公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty
407投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
408客户信息管理 (kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer information management – Quản lý thông tin khách hàng
409定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made products – Sản phẩm tùy chỉnh
410双方协议 (shuāngfāng xiéyì) – Bilateral agreement – Thỏa thuận hai bên
411合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
412客户沟通 (kèhù gōutōng) – Customer communication – Giao tiếp với khách hàng
413商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
414投标人 (tóubiāo rén) – Bidder – Người thầu
415贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
416市场研究 (shìchǎng yánjiū) – Market research – Nghiên cứu thị trường
417知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ
418风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Đầu tư mạo hiểm
419合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác
420投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận từ đầu tư
421跨文化交流 (kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa
422战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược
423投资者关系 (tóuzī zhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ với nhà đầu tư
424营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
425市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị
426客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
427市场渗透率 (shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
428价格稳定 (jiàgé wěndìng) – Price stability – Sự ổn định giá cả
429电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
430商务活动 (shāngwù huódòng) – Business activity – Hoạt động kinh doanh
431企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp
432进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
433外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
434商务会议记录 (shāngwù huìyì jìlù) – Business meeting minutes – Biên bản cuộc họp kinh doanh
435市场调查报告 (shìchǎng diàochá bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
436利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
437合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement document – Tài liệu thỏa thuận hợp tác
438盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lợi
439市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường
440市场分析报告 (shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường
441成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
442专利申请 (zhuānlì shēnqǐng) – Patent application – Đơn xin cấp bằng sáng chế
443合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì) – Partnership – Quan hệ đối tác
444商务谈判进程 (shāngwù tánpàn jìnchéng) – Business negotiation process – Quá trình đàm phán kinh doanh
445法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý
446资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn
447跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-cultural management – Quản lý xuyên văn hóa
448商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Business model innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh
449外部环境 (wàibù huánjìng) – External environment – Môi trường bên ngoài
450投资风险分析 (tóuzī fēngxiǎn fēnxī) – Investment risk analysis – Phân tích rủi ro đầu tư
451经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic efficiency – Hiệu quả kinh tế
452商务谈判策略 (shāngwù tánpàn cèlüè) – Business negotiation strategy – Chiến lược đàm phán kinh doanh
453项目进度 (xiàngmù jìndù) – Project progress – Tiến độ dự án
454协议签署 (xiéyì qiānshǔ) – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận
455采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement management – Quản lý mua sắm
456融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức huy động vốn
457市场准入条件 (shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market entry conditions – Điều kiện gia nhập thị trường
458商务谈判协议书 (shāngwù tánpàn xiéyì shū) – Business negotiation agreement document – Tài liệu thỏa thuận đàm phán kinh doanh
459营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channel – Kênh tiếp thị
460收购价格 (shōugòu jiàgé) – Acquisition price – Giá mua lại
461合同履行期 (hétóng lǚxíng qī) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng
462收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue source – Nguồn thu nhập
463行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry standard – Tiêu chuẩn ngành
464产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
465市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk – Rủi ro thị trường
466商务流程 (shāngwù liúchéng) – Business process – Quy trình kinh doanh
467跨界合作 (kuà jiè hézuò) – Cross-industry cooperation – Hợp tác liên ngành
468战略联盟 (zhànlüè liánméng) – Strategic alliance – Liên minh chiến lược
469企业并购重组 (qǐyè bìnggòu chóngzǔ) – Corporate mergers and restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc doanh nghiệp
470市场定位分析 (shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường
471利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
472投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư
473产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
474投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
475外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế
476市场定位策略 (shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường
477交易平台 (jiāoyì píngtái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch
478客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
479企业合规 (qǐyè héguī) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
480提案书 (tí’àn shū) – Proposal – Đề xuất
481销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
482品牌建设 (pǐnpái jiànshè) – Brand building – Xây dựng thương hiệu
483合作条款 (hézuò tiáokuǎn) – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác
484营销计划 (yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
485产品发布 (chǎnpǐn fābù) – Product launch – Ra mắt sản phẩm
486客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
487投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender documents – Tài liệu thầu
488资金募集 (zījīn mùjí) – Fundraising – Huy động vốn
489合作伙伴关系管理 (hézuò huǒbàn guānxì guǎnlǐ) – Partnership management – Quản lý quan hệ đối tác
490项目交付 (xiàngmù jiāofù) – Project delivery – Giao hàng dự án
491营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
492投资者关系管理 (tóuzī zhě guānxì guǎnlǐ) – Investor relations management – Quản lý quan hệ nhà đầu tư
493法律合规审查 (fǎlǜ héguī shěnchá) – Legal compliance review – Kiểm tra tuân thủ pháp lý
494战略目标 (zhànlüè mùbiāo) – Strategic objectives – Mục tiêu chiến lược
495跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
496品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Brand image – Hình ảnh thương hiệu
497市场潜力 (shìchǎng qiánlì) – Market potential – Tiềm năng thị trường
498销售渠道管理 (xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales channel management – Quản lý kênh bán hàng
499外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing services – Dịch vụ gia công
500投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment – Lợi tức đầu tư
501商务合同 (shāngwù hétóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh
502供应商协作 (gōngyìng shāng xiézuò) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp
503投资计划 (tóuzī jìhuà) – Investment plan – Kế hoạch đầu tư
504商务合作伙伴 (shāngwù hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
505市场监管 (shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation – Quản lý thị trường
506法律风险 (fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risk – Rủi ro pháp lý
507营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Marketing event planning – Lập kế hoạch sự kiện tiếp thị
508供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
509风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
510品牌推广策略 (pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Brand promotion strategy – Chiến lược quảng bá thương hiệu
511国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
512商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
513市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market survey – Khảo sát thị trường
514市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh của thị trường
515合作机会 (hézuò jīhuì) – Cooperation opportunity – Cơ hội hợp tác
516融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh huy động vốn
517经营模式 (jīngyíng móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
518销售预测报告 (xiāoshòu yùcè bàogào) – Sales forecast report – Báo cáo dự báo bán hàng
519资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
520财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
521行业趋势 (hángyè qūshì) – Industry trend – Xu hướng ngành
522知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
523交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch
524国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế
525市场策略 (shìchǎng cèlüè) – Market strategy – Chiến lược thị trường
526产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
527盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình sinh lợi
528市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
529企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
530市场分析工具 (shìchǎng fēnxī gōngjù) – Market analysis tools – Công cụ phân tích thị trường
531资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
532国际法律 (guójì fǎlǜ) – International law – Luật quốc tế
533企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
534货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ
535政策支持 (zhèngcè zhīchí) – Policy support – Hỗ trợ chính sách
536盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
537专利权 (zhuānlì quán) – Patent rights – Quyền sáng chế
538供求关系 (gōngqiú guānxì) – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu
539经济全球化 (jīngjì quánqiú huà) – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế
540竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
541资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Capital shortage – Thiếu hụt vốn
542商业价值 (shāngyè jiàzhí) – Business value – Giá trị kinh doanh
543行业协会 (hángyè xiéhuì) – Industry association – Hiệp hội ngành nghề
544风险管理计划 (fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro
545跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
546融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch huy động vốn
547国际市场 (guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế
548贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại
549经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Economic growth – Tăng trưởng kinh tế
550市场监管机构 (shìchǎng jiānguǎn jīgòu) – Market regulatory body – Cơ quan quản lý thị trường
551资金周转 (zījīn zhōuzuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
552合作契约 (hézuò qìyuē) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
553跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
554销售团队 (xiāoshòu tuánduì) – Sales team – Đội ngũ bán hàng
555生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production process – Quy trình sản xuất
556项目实施 (xiàngmù shíshī) – Project implementation – Thực hiện dự án
557公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
558销售额目标 (xiāoshòu é mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu doanh thu
559行业竞争 (hángyè jìngzhēng) – Industry competition – Cạnh tranh ngành
560投标人 (tóubiāo rén) – Bidder – Người dự thầu
561合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng
562价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá
563财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
564成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
565融资方 (róngzī fāng) – Financing party – Bên tài trợ
566市场拓展计划 (shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – Market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường
567运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operational cost – Chi phí vận hành
568专业服务 (zhuānyè fúwù) – Professional services – Dịch vụ chuyên nghiệp
569商业模式 (shāngyè móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
570销售战略 (xiāoshòu zhànlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
571供应链管理系统 (gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
572企业重组计划 (qǐyè chóngzǔ jìhuà) – Corporate restructuring plan – Kế hoạch tái cấu trúc doanh nghiệp
573跨国合作 (kuàguó hézuò) – Cross-border cooperation – Hợp tác xuyên quốc gia
574投资风险管理 (tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư
575商业合同管理 (shāngyè hétóng guǎnlǐ) – Business contract management – Quản lý hợp đồng kinh doanh
576市场预测分析 (shìchǎng yùcè fēnxī) – Market forecast analysis – Phân tích dự báo thị trường
577税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
578外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
579客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
580投标过程 (tóubiāo guòchéng) – Bidding process – Quá trình đấu thầu
581合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
582国际市场趋势 (guójì shìchǎng qūshì) – Global market trends – Xu hướng thị trường toàn cầu
583绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
584风险预警 (fēngxiǎn yùjǐng) – Risk warning – Cảnh báo rủi ro
585运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu quả vận hành
586市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
587合作方案 (hézuò fāng’àn) – Cooperation plan – Kế hoạch hợp tác
588预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
589商务谈判会议 (shāngwù tánpàn huìyì) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán kinh doanh
590销售渠道优化 (xiāoshòu qúdào yōuhuà) – Sales channel optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng
591投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
592市场营销策划 (shìchǎng yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch marketing
593跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-cultural management – Quản lý đa văn hóa
594公司价值 (gōngsī jiàzhí) – Company value – Giá trị công ty
595股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholder meeting – Đại hội cổ đông
596供应商管理系统 (gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
597合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
598投资策略 (tóuzī cèlüè) – Investment strategy – Chiến lược đầu tư
599全球市场 (quánqiú shìchǎng) – Global market – Thị trường toàn cầu
600财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
601市场份额扩大 (shìchǎng fèn’é kuòdà) – Market share expansion – Mở rộng thị phần
602战略目标 (zhànlüè mùbiāo) – Strategic objective – Mục tiêu chiến lược
603企业资产负债表 (qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Corporate balance sheet – Bảng cân đối kế toán công ty
604创新产品 (chuàngxīn chǎnpǐn) – Innovative products – Sản phẩm sáng tạo
605项目估算 (xiàngmù gūsuàn) – Project estimation – Ước tính dự án
606全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
607利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
608商务旅行 (shāngwù lǚxíng) – Business trip – Chuyến công tác
609资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn
610市场竞争分析 (shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường
611市场增长率 (shìchǎng zēngzhǎng lǜ) – Market growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng thị trường
612目标客户群 (mùbiāo kèhù qún) – Target customer group – Nhóm khách hàng mục tiêu
613国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
614企业绩效 (qǐyè jìxiào) – Corporate performance – Hiệu suất công ty
615合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
616商务谈判委员会 (shāngwù tánpàn wěiyuánhuì) – Business negotiation committee – Ủy ban đàm phán kinh doanh
617议价 (yìjià) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
618供应链风险 (gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
619股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông
620目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target cost – Chi phí mục tiêu
621国际投资 (guójì tóuzī) – International investment – Đầu tư quốc tế
622资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn
623政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp chính phủ
624企业战略规划 (qǐyè zhànlüè guīhuà) – Corporate strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược doanh nghiệp
625市场份额分析 (shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market share analysis – Phân tích thị phần
626销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh thu
627贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan interest rate – Lãi suất vay
628税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế
629资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital operation – Vận hành vốn
630公司财务报表 (gōngsī cáiwù bàobiǎo) – Company financial statements – Báo cáo tài chính công ty
631企业收购 (qǐyè shōugòu) – Corporate acquisition – Mua lại công ty
632贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
633供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp
634采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm
635企业并购整合 (qǐyè bìnggòu zhěnghé) – Mergers and acquisitions integration – Tích hợp mua lại và sáp nhập
636公司品牌 (gōngsī pǐnpái) – Company brand – Thương hiệu công ty
637跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên bộ phận
638市场需求分析 (shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường
639劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
640销售管理 (xiāoshòu guǎnlǐ) – Sales management – Quản lý bán hàng
641货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá tiền tệ
642管理层 (guǎnlǐ céng) – Management team – Ban quản lý
643资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital market – Thị trường vốn
644市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường
645政府法规 (zhèngfǔ fǎguī) – Government regulations – Quy định của chính phủ
646国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế
647外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
648现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền
649目标市场分析 (mùbiāo shìchǎng fēnxī) – Target market analysis – Phân tích thị trường mục tiêu
650财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
651市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market pricing – Định giá thị trường
652商务咨询 (shāngwù zīxún) – Business consulting – Tư vấn kinh doanh
653项目风险 (xiàngmù fēngxiǎn) – Project risk – Rủi ro dự án
654经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Lệnh trừng phạt kinh tế
655市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share – Thị phần
656顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
657政策风险 (zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risk – Rủi ro chính sách
658海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài
659资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
660商品出口 (shāngpǐn chūkǒu) – Commodity export – Xuất khẩu hàng hóa
661投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Investment payback period – Thời gian thu hồi vốn
662招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ thầu
663风险分担 (fēngxiǎn fēndān) – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro
664市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market regulation – Điều tiết thị trường
665供应商关系 (gōngyìng shāng guānxì) – Supplier relationship – Quan hệ nhà cung cấp
666商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Business credit – Tín dụng thương mại
667国际采购 (guójì cǎigòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế
668跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp đa văn hóa
669企业估值 (qǐyè gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty
670合同谈判策略 (hétóng tánpàn cèlüè) – Contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng
671资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital market regulation – Giám sát thị trường vốn
672支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
673投标过程 (tóubiāo guòchéng) – Tender process – Quá trình đấu thầu
674企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Enterprise risk management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp
675客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
676采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
677公司文化 (gōngsī wénhuà) – Company culture – Văn hóa công ty
678项目实施计划 (xiàngmù shíshī jìhuà) – Project implementation plan – Kế hoạch triển khai dự án
679企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Company assets – Tài sản công ty
680跨境电商平台 (kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
681市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường
682外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá
683公司利润 (gōngsī lìrùn) – Company profit – Lợi nhuận công ty
684投资组合管理 (tóuzī zǔhé guǎnlǐ) – Portfolio management – Quản lý danh mục đầu tư
685贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Trade regulation – Quản lý thương mại
686法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation – Kiện tụng pháp lý
687价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả
688客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng
689外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
690跨国合作 (kuàguó hézuò) – Multinational cooperation – Hợp tác đa quốc gia
691商品定位 (shāngpǐn dìngwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm
692资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
693支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
694客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
695行业分析 (hángyè fēnxī) – Industry analysis – Phân tích ngành
696投标价格 (tóubiāo jiàgé) – Bid price – Giá thầu
697经济合作 (jīngjì hézuò) – Economic cooperation – Hợp tác kinh tế
698金融支持 (jīnróng zhīchí) – Financial support – Hỗ trợ tài chính
699国际会议 (guójì huìyì) – International conference – Hội nghị quốc tế
700企业收购 (qǐyè shōugòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp
701利益相关者 (lìyì xiāngguān zhě) – Stakeholders – Các bên liên quan
702质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management – Quản lý chất lượng
703商务会议纪要 (shāngwù huìyì jìyào) – Business meeting minutes – Biên bản cuộc họp kinh doanh
704企业合作协议 (qǐyè hézuò xiéyì) – Business cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác doanh nghiệp
705贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại
706资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền
707公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị công ty
708外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign trade policy – Chính sách thương mại quốc tế
709汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
710企业利润率 (qǐyè lìrùn lǜ) – Corporate profit margin – Biên lợi nhuận doanh nghiệp
711供应商评审 (gōngyìng shāng píngshěn) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
712合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
713创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Innovation capability – Khả năng đổi mới sáng tạo
714商务谈判流程 (shāngwù tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán kinh doanh
715市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh của thị trường
716货币风险 (huòbì fēngxiǎn) – Currency risk – Rủi ro tiền tệ
717合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
718国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế
719企业收入 (qǐyè shōurù) – Company revenue – Doanh thu công ty
720产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
721股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
722财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
723采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua sắm
724合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract term – Thời hạn hợp đồng
725信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng
726公司股权 (gōngsī gǔquán) – Company equity – Cổ phần công ty
727投资基金 (tóuzī jījīn) – Investment fund – Quỹ đầu tư
728合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác hợp tác
729销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
730企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
731法律合规性 (fǎlǜ héguī xìng) – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý
732长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
733资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset evaluation – Đánh giá tài sản
734贸易战 (màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
735资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn
736项目融资 (xiàngmù róngzī) – Project financing – Tài trợ dự án
737国际合作 (guójì hézuò) – International cooperation – Hợp tác quốc tế
738战略伙伴关系 (zhànlüè huǒbàn guānxì) – Strategic partnership – Quan hệ đối tác chiến lược
739产品开发计划 (chǎnpǐn kāifā jìhuà) – Product development plan – Kế hoạch phát triển sản phẩm
740交易风险 (jiāoyì fēngxiǎn) – Transaction risk – Rủi ro giao dịch
741商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Business insurance – Bảo hiểm doanh nghiệp
742招标流程 (zhāobiāo liúchéng) – Tender process – Quy trình đấu thầu
743市场调研报告 (shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
744跨境电子支付 (kuà jìng diànzǐ zhīfù) – Cross-border electronic payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới
745投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ đấu thầu
746贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Thúc đẩy thương mại
747商业谈判桌 (shāngyè tánpàn zhuō) – Business negotiation table – Bàn đàm phán kinh doanh
748目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Target achievement – Hoàn thành mục tiêu
749货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng
750收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Hoà vốn
751商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business proposal – Đề xuất kinh doanh
752产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
753双方协议 (shuāngfāng xiéyì) – Bilateral agreement – Thỏa thuận song phương
754合作谈判 (hézuò tánpàn) – Cooperation negotiation – Đàm phán hợp tác
755政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp của chính phủ
756市场竞争环境 (shìchǎng jìngzhēng huánjìng) – Market competition environment – Môi trường cạnh tranh thị trường
757企业成长 (qǐyè chéngzhǎng) – Corporate growth – Tăng trưởng doanh nghiệp
758战略执行 (zhànlüè zhíxíng) – Strategy implementation – Thực hiện chiến lược
759企业风险 (qǐyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
760商务拓展 (shāngwù tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
761盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
762市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market adjustment – Điều chỉnh thị trường
763战略计划 (zhànlüè jìhuà) – Strategic plan – Kế hoạch chiến lược
764合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng
765企业并购重组 (qǐyè bìnggòu chóngzǔ) – Corporate merger and restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc doanh nghiệp
766市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Market share competition – Cạnh tranh thị phần
767战略实施 (zhànlüè shíshī) – Strategy implementation – Triển khai chiến lược
768品牌建设 (pǐnpái jiànshè) – Brand development – Xây dựng thương hiệu
769产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm
770采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua sắm
771项目融资方案 (xiàngmù róngzī fāng’àn) – Project financing plan – Kế hoạch tài trợ dự án
772贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
773行业发展趋势 (hángyè fāzhǎn qūshì) – Industry development trend – Xu hướng phát triển ngành
774投标书 (tóubiāo shū) – Tender document – Hồ sơ dự thầu
775商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Business intelligence – Trí tuệ kinh doanh
776生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Khả năng sản xuất
777合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác
778成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost effectiveness – Hiệu quả chi phí
779企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp
780财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
781跨国投资 (kuàguó tóuzī) – Cross-border investment – Đầu tư xuyên biên giới
782绩效管理 (jīxiào guǎnlǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất
783合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
784市场研究报告 (shìchǎng yánjiū bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
785税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
786定期报告 (dìngqī bàogào) – Periodic report – Báo cáo định kỳ
787投资人 (tóuzī rén) – Investor – Nhà đầu tư
788出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
789企业税务筹划 (qǐyè shuìwù chóuhuà) – Corporate tax planning – Kế hoạch thuế doanh nghiệp
790策略执行 (cèlüè zhíxíng) – Strategy execution – Thực hiện chiến lược
791价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá
792企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
793供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Hợp đồng nhà cung cấp
794项目管理计划 (xiàngmù guǎnlǐ jìhuà) – Project management plan – Kế hoạch quản lý dự án
795全球化战略 (quánqiúhuà zhànlüè) – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa
796出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu
797企业竞争力 (qǐyè jìngzhēng lì) – Corporate competitiveness – Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp
798招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender document – Hồ sơ mời thầu
799战略目标 (zhànlüè mùbiāo) – Strategic goal – Mục tiêu chiến lược
800税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
801跨境合作 (kuà jìng hézuò) – Cross-border cooperation – Hợp tác xuyên biên giới
802融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing plan – Kế hoạch tài trợ
803业绩评估 (yèjì pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
804客户细分 (kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
805企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate acquisition – Sáp nhập doanh nghiệp
806贷款协议 (dàikuǎn xiéyì) – Loan agreement – Hợp đồng vay
807采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua
808服务质量 (fúwù zhìliàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ
809企业信息化 (qǐyè xìnxī huà) – Enterprise informatization – Tin học hóa doanh nghiệp
810执行力 (zhíxíng lì) – Execution power – Khả năng thực thi
811商业创新 (shāngyè chuàngxīn) – Business innovation – Đổi mới kinh doanh
812企业管理体系 (qǐyè guǎnlǐ tǐxì) – Enterprise management system – Hệ thống quản lý doanh nghiệp
813跨文化谈判 (kuà wénhuà tánpàn) – Cross-cultural negotiation – Đàm phán đa văn hóa
814战略分析 (zhànlüè fēnxī) – Strategic analysis – Phân tích chiến lược
815企业并购整合 (qǐyè bìnggòu zhěnghé) – Corporate merger and integration – Sáp nhập và tích hợp doanh nghiệp
816合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract performance supervision – Giám sát việc thực hiện hợp đồng
817供应链优化方案 (gōngyìng liàn yōuhuà fāng’àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng
818资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn
819产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
820议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Khả năng đàm phán giá
821投资评估 (tóuzī pínggū) – Investment evaluation – Đánh giá đầu tư
822企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Phát triển văn hóa doanh nghiệp
823市场进入障碍 (shìchǎng jìnrù zhàng’ài) – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường
824采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm
825投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
826法律风险管理 (fǎlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Legal risk management – Quản lý rủi ro pháp lý
827税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế
828跨国采购 (kuàguó cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên biên giới
829品牌管理 (pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu
830跨文化交流 (kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication – Giao tiếp đa văn hóa
831股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders meeting – Đại hội cổ đông
832合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng
833营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
834资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Hoạt động vốn
835进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu
836业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
837现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
838企业合并 (qǐyè hébìng) – Business merger – Sáp nhập doanh nghiệp
839外贸谈判 (wàimào tánpàn) – Foreign trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế
840市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
841融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh tài trợ
842商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
843行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành
844营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh marketing
845营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách marketing
846信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit management – Quản lý tín dụng
847商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh
848合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng
849客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
850定期审计 (dìngqī shěnjì) – Periodic audit – Kiểm toán định kỳ
851收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ lệ lợi nhuận
852交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch
853风险管理策略 (fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro
854企业评估 (qǐyè pínggū) – Business evaluation – Đánh giá doanh nghiệp
855市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share percentage – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
856营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activities – Hoạt động marketing
857产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Chu kỳ sống sản phẩm
858销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh số
859市场份额增长 (shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Market share growth – Tăng trưởng thị phần
860商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
861资金投入 (zījīn tóurù) – Capital investment – Đầu tư vốn
862企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp
863企业合并收购 (qǐyè hébìng shōugòu) – Merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
864风险评估模型 (fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro
865退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng
866货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
867市场份额扩展 (shìchǎng fèn’é kuòzhǎn) – Market share expansion – Mở rộng thị phần
868资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
869产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
870合同修订 (hétóng xiūdìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng
871商务报价 (shāngwù bàojià) – Business quotation – Báo giá thương mại
872企业品牌 (qǐyè pǐnpái) – Corporate brand – Thương hiệu doanh nghiệp
873绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
874交易结算 (jiāoyì jiésuàn) – Transaction settlement – Thanh toán giao dịch
875风险预防 (fēngxiǎn yùfáng) – Risk prevention – Phòng ngừa rủi ro
876物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
877品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning – Định vị thương hiệu
878进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Procurement channel – Kênh nhập hàng
879货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa
880盈利目标 (yínglì mùbiāo) – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận
881合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Contract penalty – Phạt vi phạm hợp đồng
882市场竞争分析 (shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Competitive market analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường
883产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý chu kỳ sống sản phẩm
884供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp
885贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade policy – Chính sách thương mại
886市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trends – Xu hướng thị trường
887进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
888公司战略 (gōngsī zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược công ty
889销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng
890销售增长率 (xiāoshòu zēngzhǎng lǜ) – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng
891商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
892价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá cả
893市场竞争力分析 (shìchǎng jìngzhēng lì fēnxī) – Market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường
894客户管理 (kèhù guǎnlǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng
895成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí
896资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý vốn
897供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
898营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Marketing campaign planning – Lập kế hoạch chiến dịch marketing
899销售合同条款 (xiāoshòu hétóng tiáokuǎn) – Sales contract terms – Điều khoản hợp đồng bán hàng
900企业合作 (qǐyè hézuò) – Corporate cooperation – Hợp tác doanh nghiệp
901融资谈判 (róngzī tánpàn) – Financing negotiation – Đàm phán tài chính
902商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua sản phẩm
903企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Corporate assets – Tài sản doanh nghiệp
904商务拓展 (shāngwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
905定价模式 (dìngjià móshì) – Pricing model – Mô hình định giá
906市场分布 (shìchǎng fēnbù) – Market distribution – Phân phối thị trường
907销售策略调整 (xiāoshòu cèlüè tiáozhěng) – Sales strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược bán hàng
908企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
909销售合同签订 (xiāoshòu hétóng qiāndìng) – Signing of sales contract – Ký hợp đồng bán hàng
910融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch tài chính
911供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
912业务发展 (yèwù fāzhǎn) – Business growth – Tăng trưởng kinh doanh
913市场入驻 (shìchǎng rùzhù) – Market entry – Thâm nhập thị trường
914价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá cả
915订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
916产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
917协商 (xiéshāng) – Negotiation – Thương thảo
918产品设计 (chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm
919价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá
920商业谈判策略 (shāngyè tánpàn cèlüè) – Business negotiation strategy – Chiến lược đàm phán kinh doanh
921销售数据分析 (xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales data analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng
922销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng bán hàng
923投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
924业务模式 (yèwù móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
925营销效果 (yíngxiāo xiàoguǒ) – Marketing effectiveness – Hiệu quả marketing
926市场竞争环境 (shìchǎng jìngzhēng huánjìng) – Competitive market environment – Môi trường cạnh tranh thị trường
927供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
928投资合作 (tóuzī hézuò) – Investment cooperation – Hợp tác đầu tư
929目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu
930投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
931项目实施 (xiàngmù shíshī) – Project implementation – Triển khai dự án
932销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales cost – Chi phí bán hàng
933销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channels – Kênh bán hàng
934企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại
935跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban
936市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
937谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán
938客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer needs – Nhu cầu khách hàng
939投资分析 (tóuzī fēnxī) – Investment analysis – Phân tích đầu tư
940商务谈判代表 (shāngwù tánpàn dàibiǎo) – Business negotiation representative – Đại diện đàm phán kinh doanh
941销售执行 (xiāoshòu zhíxíng) – Sales execution – Thực thi bán hàng
942签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign the agreement – Ký kết thỏa thuận
943销售团队建设 (xiāoshòu tuánduì jiànshè) – Sales team building – Xây dựng đội ngũ bán hàng
944谈判协议 (tánpàn xiéyì) – Negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán
945投资者关系 (tóuzī zhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ nhà đầu tư
946销售漏斗 (xiāoshòu lòutóu) – Sales funnel – Phễu bán hàng
947收益预测 (shōuyì yùcè) – Revenue forecast – Dự báo doanh thu
948顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
949市场需求预测 (shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường
950企业盈利 (qǐyè yínglì) – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
951销售区域 (xiāoshòu qūyù) – Sales territory – Khu vực bán hàng
952商务接待 (shāngwù jiēdài) – Business reception – Tiếp đón kinh doanh
953品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu
954会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting arrangement – Sắp xếp cuộc họp
955交易协议 (jiāoyì xiéyì) – Transaction agreement – Thỏa thuận giao dịch
956市场趋势分析 (shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường
957销售周期 (xiāoshòu zhōuqī) – Sales cycle – Chu kỳ bán hàng
958销售提成 (xiāoshòu tíchéng) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
959价格竞争力 (jiàgé jìngzhēnglì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
960合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
961跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
962渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh
963采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
964货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
965销售目标达成 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng) – Sales target achievement – Đạt được mục tiêu bán hàng
966服务支持 (fúwù zhīchí) – Service support – Hỗ trợ dịch vụ
967质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
968订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
969合作期限 (hézuò qīxiàn) – Cooperation term – Thời gian hợp tác
970交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
971销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – Sales network – Mạng lưới bán hàng
972签约谈判 (qiānyuē tánpàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
973商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
974售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
975采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm
976定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customized service – Dịch vụ tùy chỉnh
977市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Market promotion – Quảng bá thị trường
978产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm
979供货商选择 (gōnghuò shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
980采购合同条款 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm
981盈利增长 (yínglì zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
982法律条款 (fǎlǜ tiáokuǎn) – Legal terms – Điều khoản pháp lý
983协议签订 (xiéyì qiāndìng) – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận
984企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Corporate risk management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp
985利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận
986产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Đổi mới sản phẩm
987货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
988股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông
989公司战略 (gōngsī zhànlüè) – Company strategy – Chiến lược công ty
990预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
991谈判桌 (tánpàn zhuō) – Negotiation table – Bàn đàm phán
992采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm
993执行协议 (zhíxíng xiéyì) – Execute agreement – Thực thi thỏa thuận
994会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp
995议价 (yìjià) – Bargain – Mặc cả
996客户满意 (kèhù mǎnyì) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
997付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment terms – Thời gian thanh toán
998成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budget – Ngân sách chi phí
999产品市场化 (chǎnpǐn shìchǎng huà) – Product commercialization – Thị trường hóa sản phẩm
1000投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
1001优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
1002订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
1003目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal setting – Đặt mục tiêu
1004竞争优势分析 (jìngzhēng yōushì fēnxī) – Competitive advantage analysis – Phân tích lợi thế cạnh tranh
1005招标 (zhāobiāo) – Tendering – Mời thầu
1006销售流程 (xiāoshòu liúchéng) – Sales process – Quy trình bán hàng
1007外包协议 (wàibāo xiéyì) – Outsourcing agreement – Thỏa thuận gia công
1008市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Khuyến mãi thị trường
1009策略调整 (cèlüè tiáozhěng) – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược
1010服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ
1011目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Goal achievement – Hoàn thành mục tiêu
1012投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender document – Tài liệu thầu
1013成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost management – Quản lý chi phí
1014商业谈判会议 (shāngyè tánpàn huìyì) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán kinh doanh
1015外部风险 (wàibù fēngxiǎn) – External risk – Rủi ro bên ngoài
1016资源共享 (zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing – Chia sẻ tài nguyên
1017项目合作 (xiàngmù hézuò) – Project cooperation – Hợp tác dự án
1018销售利润 (xiāoshòu lìrùn) – Sales profit – Lợi nhuận bán hàng
1019外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
1020企业融资 (qǐyè róngzī) – Business financing – Tài trợ doanh nghiệp
1021盈利分析 (yínglì fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
1022市场进入 (shìchǎng jìnrù) – Market entry – Thâm nhập thị trường
1023商务沟通 (shāngwù gōutōng) – Business communication – Giao tiếp kinh doanh
1024跨文化交流 (kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication – Giao tiếp liên văn hóa
1025产品销售策略 (chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm
1026商业谈判流程 (shāngyè tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán kinh doanh
1027商业投资 (shāngyè tóuzī) – Business investment – Đầu tư kinh doanh
1028合作协议签订 (hézuò xiéyì qiāndìng) – Signing of cooperation agreement – Ký kết thỏa thuận hợp tác
1029合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
1030项目风险评估 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Project risk assessment – Đánh giá rủi ro dự án
1031销售政策 (xiāoshòu zhèngcè) – Sales policy – Chính sách bán hàng
1032市场营销计划 (shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
1033合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Thư thỏa thuận hợp tác
1034业务范围 (yèwù fànwéi) – Scope of business – Phạm vi kinh doanh
1035投资机会 (tóuzī jīhuì) – Investment opportunity – Cơ hội đầu tư
1036收益分析 (shōuyì fēnxī) – Revenue analysis – Phân tích doanh thu
1037生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Năng lực sản xuất
1038商务谈判目标 (shāngwù tánpàn mùbiāo) – Business negotiation objective – Mục tiêu đàm phán kinh doanh
1039商务谈判平台 (shāngwù tánpàn píngtái) – Business negotiation platform – Nền tảng đàm phán kinh doanh
1040成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost sharing – Chia sẻ chi phí
1041市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Thị phần
1042销售渠道拓展 (xiāoshòu qúdào tuòzhǎn) – Sales channel expansion – Mở rộng kênh bán hàng
1043合作开发 (hézuò kāifā) – Cooperative development – Phát triển hợp tác
1044外部因素 (wàibù yīnsù) – External factors – Yếu tố bên ngoài
1045商务资源 (shāngwù zīyuán) – Business resources – Tài nguyên kinh doanh
1046合同条款分析 (hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Contract terms analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng
1047法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật
1048贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
1049财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
1050销售目标设定 (xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Sales target setting – Đặt mục tiêu bán hàng
1051商务协议谈判 (shāngwù xiéyì tánpàn) – Business agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận kinh doanh
1052电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
1053商务成本 (shāngwù chéngběn) – Business cost – Chi phí kinh doanh
1054协议草案 (xiéyì cǎo’àn) – Draft agreement – Dự thảo thỏa thuận
1055预算审查 (yùsuàn shěnchá) – Budget review – Xem xét ngân sách
1056销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu
1057产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm
1058商业环境分析 (shāngyè huánjìng fēnxī) – Business environment analysis – Phân tích môi trường kinh doanh
1059需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu
1060商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán kinh doanh
1061定价分析 (dìngjià fēnxī) – Pricing analysis – Phân tích định giá
1062法律咨询 (fǎlǜ zīxún) – Legal consulting – Tư vấn pháp lý
1063外部合作伙伴 (wàibù hézuò huǒbàn) – External partner – Đối tác bên ngoài
1064业务流程 (yèwù liúchéng) – Business process – Quy trình kinh doanh
1065供应链优化策略 (gōngyìng liàn yōuhuà cèlüè) – Supply chain optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng
1066商务竞争 (shāngwù jìngzhēng) – Business competition – Cạnh tranh kinh doanh
1067商务信函 (shāngwù xìnhán) – Business letter – Thư kinh doanh
1068销售渠道分析 (xiāoshòu qúdào fēnxī) – Sales channel analysis – Phân tích kênh bán hàng
1069市场开发 (shìchǎng kāifā) – Market development – Phát triển thị trường
1070商务调查 (shāngwù diàochá) – Business survey – Khảo sát kinh doanh
1071销售绩效 (xiāoshòu jìxiào) – Sales performance – Hiệu suất bán hàng
1072合作项目 (hézuò xiàngmù) – Cooperation project – Dự án hợp tác
1073商务计划书 (shāngwù jìhuà shū) – Business proposal – Đề xuất kinh doanh
1074贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại
1075合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract term negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
1076合作协议签订 (hézuò xiéyì qiāndìng) – Cooperation agreement signing – Ký kết thỏa thuận hợp tác
1077销售网络建设 (xiāoshòu wǎngluò jiànshè) – Sales network construction – Xây dựng mạng lưới bán hàng
1078定价模型 (dìngjià móxíng) – Pricing model – Mô hình định giá
1079销售回报 (xiāoshòu huíbào) – Sales return – Lợi nhuận từ bán hàng
1080商务融资 (shāngwù róngzī) – Business financing – Tài trợ kinh doanh
1081产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mại sản phẩm
1082竞争对手分析 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
1083企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
1084客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
1085商务风险管理 (shāngwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Business risk management – Quản lý rủi ro kinh doanh
1086商务数据分析 (shāngwù shùjù fēnxī) – Business data analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh
1087议程安排 (yìchéng ānpái) – Agenda arrangement – Sắp xếp chương trình họp
1088项目审批 (xiàngmù shěnpī) – Project approval – Phê duyệt dự án
1089跨行业合作 (kuà hángyè hézuò) – Cross-industry cooperation – Hợp tác xuyên ngành
1090客户维护 (kèhù wéihù) – Customer maintenance – Bảo trì khách hàng
1091合作意向书 (hézuò yìxiàng shū) – Letter of intent – Thư ý định hợp tác
1092企业重组 (qǐyè zhòngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
1093商务谈判代表团 (shāngwù tánpàn dàibiǎo tuán) – Business negotiation delegation – Đoàn đại biểu đàm phán kinh doanh
1094商务融资计划 (shāngwù róngzī jìhuà) – Business financing plan – Kế hoạch tài trợ kinh doanh
1095合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng
1096合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
1097协议达成 (xiéyì dáchéng) – Agreement reached – Đạt được thỏa thuận
1098竞争力分析 (jìngzhēnglì fēnxī) – Competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh
1099商务投资 (shāngwù tóuzī) – Business investment – Đầu tư kinh doanh
1100产品市场定位 (chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Product market positioning – Định vị sản phẩm trên thị trường
1101商务成本分析 (shāngwù chéngběn fēnxī) – Business cost analysis – Phân tích chi phí kinh doanh
1102双方利益 (shuāngfāng lìyì) – Mutual benefits – Lợi ích đôi bên
1103定期谈判 (dìngqī tánpàn) – Regular negotiation – Đàm phán định kỳ
1104跨国谈判 (kuàguó tánpàn) – Multinational negotiation – Đàm phán đa quốc gia
1105商务合同管理 (shāngwù hétóng guǎnlǐ) – Business contract management – Quản lý hợp đồng kinh doanh
1106法律审查 (fǎlǜ shěnchá) – Legal review – Kiểm tra pháp lý
1107资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý quỹ
1108商务发展 (shāngwù fāzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
1109合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
1110商务合同条款 (shāngwù hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
1111谈判进程 (tánpàn jìnchéng) – Negotiation process – Quá trình đàm phán
1112货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
1113付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
1114合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì) – Partnership relationship – Quan hệ đối tác
1115收入预测 (shōurù yùcè) – Revenue forecast – Dự báo doanh thu
1116产品功能 (chǎnpǐn gōngnéng) – Product features – Tính năng sản phẩm
1117议案 (yì’àn) – Proposal – Đề xuất
1118供应商风险 (gōngyìng shāng fēngxiǎn) – Supplier risk – Rủi ro nhà cung cấp
1119商务合作模式 (shāngwù hézuò móshì) – Business cooperation model – Mô hình hợp tác kinh doanh
1120付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
1121合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Contract clause modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
1122协商过程 (xiéshāng guòchéng) – Negotiation process – Quá trình đàm phán
1123价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh về giá
1124资金需求 (zījīn xūqiú) – Capital requirements – Nhu cầu vốn
1125合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
1126降价 (jiàngjià) – Price reduction – Giảm giá
1127交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Transaction terms – Điều kiện giao dịch
1128市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Market share competition – Cạnh tranh về thị phần
1129合作谈判 (hézuò tánpàn) – Cooperative negotiation – Đàm phán hợp tác
1130付款保证 (fùkuǎn bǎozhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
1131目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Goal achievement – Đạt mục tiêu
1132销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng
1133商务推广 (shāngwù tuīguǎng) – Business promotion – Quảng bá kinh doanh
1134商务报告 (shāngwù bàogào) – Business report – Báo cáo kinh doanh
1135市场份额分配 (shìchǎng fèn’é fēnpèi) – Market share distribution – Phân bổ thị phần
1136协商结果 (xiéshāng jiéguǒ) – Negotiation outcome – Kết quả đàm phán
1137交易谈判 (jiāoyì tánpàn) – Transaction negotiation – Đàm phán giao dịch
1138市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường
1139跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
1140销售协议谈判 (xiāoshòu xiéyì tánpàn) – Sales agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận bán hàng
1141投资计划书 (tóuzī jìhuà shū) – Investment proposal – Đề xuất đầu tư
1142商务战略 (shāngwù zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
1143议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Năng lực thương lượng
1144企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp
1145合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Hủy bỏ hợp đồng
1146收益预测 (shōuyì yùcè) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
1147供应商谈判技巧 (gōngyìng shāng tánpàn jìqiǎo) – Supplier negotiation skills – Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp
1148市场进入 (shìchǎng jìnrù) – Market entry – Xâm nhập thị trường
1149投标策略 (tóubiāo cèlüè) – Bidding strategy – Chiến lược đấu thầu
1150关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan
1151收益模型 (shōuyì móxíng) – Revenue model – Mô hình doanh thu
1152交易条件谈判 (jiāoyì tiáojiàn tánpàn) – Transaction terms negotiation – Đàm phán điều kiện giao dịch
1153营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị
1154项目估算 (xiàngmù gūsùan) – Project estimation – Dự toán dự án
1155销售谈判技巧 (xiāoshòu tánpàn jìqiǎo) – Sales negotiation skills – Kỹ năng đàm phán bán hàng
1156价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price locking – Khóa giá
1157付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
1158企业风险 (qǐyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro doanh nghiệp
1159销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán
1160商务调查 (shāngwù diàochá) – Business investigation – Điều tra kinh doanh
1161投资环境 (tóuzī huánjìng) – Investment environment – Môi trường đầu tư
1162客户关系 (kèhù guānxì) – Customer relationship – Quan hệ khách hàng
1163销售目标达成 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng) – Achievement of sales target – Đạt mục tiêu bán hàng
1164预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách
1165收购计划 (shōugòu jìhuà) – Acquisition plan – Kế hoạch mua lại
1166投资风险评估 (tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment risk assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư
1167成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1168出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu
1169项目合同 (xiàngmù hétóng) – Project contract – Hợp đồng dự án
1170市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường
1171经济形势 (jīngjì xíngshì) – Economic situation – Tình hình kinh tế
1172企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Business development – Phát triển doanh nghiệp
1173合作协议谈判 (hézuò xiéyì tánpàn) – Cooperation agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận hợp tác
1174税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
1175企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Business innovation – Đổi mới doanh nghiệp
1176合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng
1177供应商选择标准 (gōngyìng shāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
1178税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
1179市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market penetration – Xâm nhập thị trường
1180合作协议签署 (hézuò xiéyì qiānshǔ) – Cooperation agreement signing – Ký kết thỏa thuận hợp tác
1181税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
1182供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
1183投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Bidding documents – Hồ sơ đấu thầu
1184销售目标达成率 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng lǜ) – Sales target achievement rate – Tỷ lệ đạt mục tiêu bán hàng
1185收益预测模型 (shōuyì yùcè móxíng) – Revenue forecast model – Mô hình dự báo doanh thu
1186跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-border merger and acquisition – Mua bán sáp nhập xuyên quốc gia
1187投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
1188收购协议 (shōugòu xiéyì) – Acquisition agreement – Thỏa thuận mua lại
1189采购合同谈判 (cǎigòu hétóng tánpàn) – Procurement contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua sắm
1190利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit sharing plan – Kế hoạch phân chia lợi nhuận
1191市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường
1192投标价格 (tóubiāo jiàgé) – Bid price – Giá đấu thầu
1193投资者报告 (tóuzī zhě bàogào) – Investor report – Báo cáo nhà đầu tư
1194国际营销 (guójì yíngxiāo) – International marketing – Tiếp thị quốc tế
1195企业发展战略 (qǐyè fāzhǎn zhànlüè) – Business development strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp
1196进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import and export policy – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu
1197外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái
1198产业链 (chǎnyè liàn) – Industry chain – Chuỗi ngành
1199商务保险 (shāngwù bǎoxiǎn) – Business insurance – Bảo hiểm kinh doanh
1200资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
1201商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật thương mại
1202进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh nhập khẩu và xuất khẩu
1203商务谈判专家 (shāngwù tánpàn zhuānjiā) – Business negotiation expert – Chuyên gia đàm phán kinh doanh
1204电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
1205风险管理框架 (fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Risk management framework – Khung quản lý rủi ro
1206对等原则 (duìděng yuánzé) – Principle of reciprocity – Nguyên tắc đối đẳng
1207利益共享 (lìyì gòngxiǎng) – Benefit sharing – Chia sẻ lợi ích
1208价值链 (jiàzhí liàn) – Value chain – Chuỗi giá trị
1209诚信合作 (chéngxìn hézuò) – Honest cooperation – Hợp tác trung thực
1210争议解决 (zhēngyì jiějué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp
1211财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial status – Tình hình tài chính
1212采购谈判 (cǎigòu tánpàn) – Procurement negotiation – Đàm phán mua sắm
1213合约条款 (héyuē tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
1214潜在客户 (qiánzài kèhù) – Potential client – Khách hàng tiềm năng
1215合作协议书 (hézuò xiéyì shū) – Cooperation agreement – Văn bản thỏa thuận hợp tác
1216投标竞争 (tóubiāo jìngzhēng) – Bidding competition – Cạnh tranh đấu thầu
1217产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
1218商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Nghi thức thương mại
1219利润分摊 (lìrùn fēntān) – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận
1220国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
1221项目提案 (xiàngmù tí’àn) – Project proposal – Đề xuất dự án
1222最终协议 (zuìzhōng xiéyì) – Final agreement – Thỏa thuận cuối cùng
1223战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Kế hoạch chiến lược
1224商务会议 (shāngwù huìyì) – Business meeting – Hội nghị thương mại
1225客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
1226价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
1227商业提议 (shāngyè tíyì) – Business proposal – Đề xuất kinh doanh
1228议价空间 (yìjià kōngjiān) – Bargaining room – Không gian thương lượng
1229商务信函 (shāngwù xìnhán) – Business letter – Thư thương mại
1230物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý hậu cần
1231结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
1232法律条款 (fǎlǜ tiáokuǎn) – Legal clauses – Điều khoản pháp lý
1233长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác dài hạn
1234谈判对象 (tánpàn duìxiàng) – Negotiation counterpart – Đối tượng đàm phán
1235业务增长 (yèwù zēngzhǎng) – Business growth – Tăng trưởng kinh doanh
1236合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Contract terms revision – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
1237优势谈判 (yōushì tánpàn) – Advantageous negotiation – Đàm phán có lợi thế
1238诚信原则 (chéngxìn yuánzé) – Principle of integrity – Nguyên tắc trung thực
1239潜在风险 (qiánzài fēngxiǎn) – Potential risk – Rủi ro tiềm ẩn
1240商务合同模板 (shāngwù hétóng móbǎn) – Business contract template – Mẫu hợp đồng thương mại
1241合作伙伴网络 (hézuò huǒbàn wǎngluò) – Partner network – Mạng lưới đối tác
1242议价权 (yìjià quán) – Bargaining rights – Quyền thương lượng
1243商务合作模式 (shāngwù hézuò móshì) – Business cooperation model – Mô hình hợp tác thương mại
1244契约精神 (qìyuē jīngshén) – Contract spirit – Tinh thần hợp đồng
1245双赢局面 (shuāngyíng júmiàn) – Win-win situation – Tình huống đôi bên cùng có lợi
1246商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Commercial negotiation – Đàm phán thương mại
1247价值评估 (jiàzhí pínggū) – Value assessment – Đánh giá giá trị
1248短期合同 (duǎnqī hétóng) – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn
1249谈判会议 (tánpàn huìyì) – Negotiation meeting – Hội nghị đàm phán
1250潜在合作伙伴 (qiánzài hézuò huǒbàn) – Potential partner – Đối tác tiềm năng
1251商业共识 (shāngyè gòngshí) – Business consensus – Đồng thuận thương mại
1252价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá cả
1253谈判协议书 (tánpàn xiéyì shū) – Negotiation agreement – Văn bản thỏa thuận đàm phán
1254合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract provisions – Các điều khoản hợp đồng
1255谈判筹码 (tánpàn chóumǎ) – Negotiation leverage – Lợi thế đàm phán
1256合作备忘录 (hézuò bèiwànglù) – Memorandum of cooperation – Bản ghi nhớ hợp tác
1257谈判进程 (tánpàn jìnchéng) – Negotiation process – Tiến trình đàm phán
1258成本分担 (chéngběn fēndān) – Cost sharing – Chia sẻ chi phí
1259潜在竞争对手 (qiánzài jìngzhēng duìshǒu) – Potential competitor – Đối thủ cạnh tranh tiềm năng
1260谈判优先事项 (tánpàn yōuxiān shìxiàng) – Negotiation priorities – Các ưu tiên trong đàm phán
1261协议补充条款 (xiéyì bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary agreement clauses – Điều khoản bổ sung của thỏa thuận
1262合约履行能力 (héyuē lǚxíng nénglì) – Contract execution capability – Khả năng thực hiện hợp đồng
1263出价 (chūjià) – Offer – Đưa ra giá
1264还价 (huánjià) – Counteroffer – Đưa ra giá đối ứng
1265优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Preferential terms – Điều kiện ưu đãi
1266交涉 (jiāoshè) – Mediation – Can thiệp, thương thảo
1267目标价格 (mùbiāo jiàgé) – Target price – Giá mục tiêu
1268优势产品 (yōushì chǎnpǐn) – Advantageous product – Sản phẩm có lợi thế
1269签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign an agreement – Ký thỏa thuận
1270谈判破裂 (tánpàn pòliè) – Negotiation breakdown – Đàm phán thất bại
1271商务环境 (shāngwù huánjìng) – Business environment – Môi trường kinh doanh
1272买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường của người mua
1273卖方市场 (màifāng shìchǎng) – Seller’s market – Thị trường của người bán
1274商业合同 (shāngyè hétóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh
1275优先权 (yōuxiān quán) – Priority – Quyền ưu tiên
1276谈判僵局 (tánpàn jiāngjú) – Negotiation stalemate – Bế tắc đàm phán
1277履约能力 (lǚyuē nénglì) – Performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng
1278需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand forecast – Dự báo nhu cầu
1279合约更新 (héyuē gēngxīn) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng
1280条款修订 (tiáokuǎn xiūdìng) – Clause amendment – Sửa đổi điều khoản
1281商务往来 (shāngwù wǎnglái) – Business interaction – Giao dịch thương mại
1282资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Resource allocation – Phân bổ nguồn lực
1283产品竞争力 (chǎnpǐn jìngzhēng lì) – Product competitiveness – Năng lực cạnh tranh sản phẩm
1284合作意向 (hézuò yìxiàng) – Cooperation intention – Ý định hợp tác
1285短期利益 (duǎnqī lìyì) – Short-term benefits – Lợi ích ngắn hạn
1286投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1287提出建议 (tíchū jiànyì) – Propose suggestions – Đề xuất ý kiến
1288定义目标 (dìngyì mùbiāo) – Define objectives – Xác định mục tiêu
1289合作意图 (hézuò yìtú) – Intention to cooperate – Ý định hợp tác
1290商业报价 (shāngyè bàojià) – Commercial quotation – Báo giá thương mại
1291价格优势 (jiàgé yōushì) – Price advantage – Lợi thế giá cả
1292合作共识 (hézuò gòngshí) – Cooperation consensus – Đồng thuận hợp tác
1293谈判团队 (tánpàn tuánduì) – Negotiation team – Đội ngũ đàm phán
1294价格承诺 (jiàgé chéngnuò) – Price commitment – Cam kết giá cả
1295优先选择权 (yōuxiān xuǎnzéquán) – Right of first refusal – Quyền ưu tiên chọn
1296解决分歧 (jiějué fēnqí) – Resolve differences – Giải quyết bất đồng
1297付款保障 (fùkuǎn bǎozhàng) – Payment guarantee – Đảm bảo thanh toán
1298竞争情报 (jìngzhēng qíngbào) – Competitive intelligence – Thông tin cạnh tranh
1299合同义务 (hétóng yìwù) – Contract obligations – Nghĩa vụ hợp đồng
1300商业机密 (shāngyè jīmì) – Business secret – Bí mật thương mại
1301优惠条款 (yōuhuì tiáokuǎn) – Preferential terms – Điều khoản ưu đãi
1302时间表 (shíjiān biǎo) – Timeline – Lộ trình thời gian
1303谈判条件 (tánpàn tiáojiàn) – Negotiation conditions – Điều kiện đàm phán
1304代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency agreement – Thỏa thuận đại lý
1305投资伙伴 (tóuzī huǒbàn) – Investment partner – Đối tác đầu tư
1306经营模式 (jīngyíng móshì) – Operating model – Mô hình kinh doanh
1307商业关系 (shāngyè guānxì) – Business relationship – Quan hệ thương mại
1308贸易条件 (màoyì tiáojiàn) – Trade terms – Điều kiện thương mại
1309产品升级 (chǎnpǐn shēngjí) – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm
1310市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
1311合约执行 (héyuē zhíxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
1312商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác thương mại
1313定价机制 (dìngjià jīzhì) – Pricing mechanism – Cơ chế định giá
1314采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng thu mua
1315谈判结果 (tánpàn jiéguǒ) – Negotiation outcome – Kết quả đàm phán
1316市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market exploration – Khai thác thị trường
1317成交条件 (chéngjiāo tiáojiàn) – Transaction conditions – Điều kiện giao dịch
1318谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán
1319资源共享 (zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing – Chia sẻ nguồn lực
1320双赢策略 (shuāngyíng cèlüè) – Win-win strategy – Chiến lược đôi bên cùng có lợi
1321风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk evaluation – Đánh giá rủi ro
1322业务洽谈 (yèwù qiàtán) – Business discussion – Thảo luận kinh doanh
1323合作共赢 (hézuò gòngyíng) – Cooperation and mutual benefit – Hợp tác cùng có lợi
1324财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1325贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
1326贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1327客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
1328供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
1329成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí
1330谈判会议 (tánpàn huìyì) – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán
1331商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Commercial terms – Điều khoản thương mại
1332商务翻译 (shāngwù fānyì) – Business translator – Phiên dịch thương mại
1333谈判目标 (tánpàn mùbiāo) – Negotiation objectives – Mục tiêu đàm phán
1334销售额 (xiāoshòu’é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
1335产品折扣 (chǎnpǐn zhékòu) – Product discount – Chiết khấu sản phẩm
1336客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Nhu cầu khách hàng
1337法律咨询 (fǎlǜ zīxún) – Legal consultation – Tư vấn pháp lý
1338合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract review – Xem xét hợp đồng
1339投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback period – Thời gian thu hồi vốn
1340签约仪式 (qiānyuē yíshì) – Signing ceremony – Lễ ký kết
1341双边谈判 (shuāngbiān tánpàn) – Bilateral negotiation – Đàm phán song phương
1342公平贸易 (gōngpíng màoyì) – Fair trade – Thương mại công bằng
1343合同约束 (hétóng yuēshù) – Contract constraints – Ràng buộc hợp đồng
1344谈判议题 (tánpàn yìtí) – Negotiation agenda – Nội dung đàm phán
1345初步报价 (chūbù bàojià) – Initial quotation – Báo giá ban đầu
1346最终报价 (zuìzhōng bàojià) – Final quotation – Báo giá cuối cùng
1347法律纠纷 (fǎlǜ jiūfēn) – Legal disputes – Tranh chấp pháp lý
1348市场开拓计划 (shìchǎng kāituò jìhuà) – Market expansion plan – Kế hoạch khai thác thị trường
1349财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
1350经营理念 (jīngyíng lǐniàn) – Business philosophy – Triết lý kinh doanh
1351市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
1352双方权益 (shuāngfāng quányì) – Mutual interests – Quyền lợi đôi bên
1353产品报价单 (chǎnpǐn bàojià dān) – Product quotation sheet – Bảng báo giá sản phẩm
1354谈判时限 (tánpàn shíxiàn) – Negotiation deadline – Thời hạn đàm phán
1355财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Dự toán tài chính
1356商务往来 (shāngwù wǎnglái) – Business correspondence – Quan hệ thương mại
1357谈判中断 (tánpàn zhōngduàn) – Negotiation interruption – Gián đoạn đàm phán
1358交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1359商务方案 (shāngwù fāng’àn) – Business proposal – Phương án thương mại
1360商业保密协议 (shāngyè bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật
1361终止合作 (zhōngzhǐ hézuò) – Terminate cooperation – Chấm dứt hợp tác
1362商务信函 (shāngwù xìnhán) – Business letter – Thư tín thương mại
1363支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
1364附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses – Điều khoản bổ sung
1365谈判优势 (tánpàn yōushì) – Negotiation advantage – Lợi thế đàm phán
1366双赢协议 (shuāngyíng xiéyì) – Win-win agreement – Thỏa thuận đôi bên cùng lợi
1367投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Bid document – Hồ sơ dự thầu
1368商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secrets – Bí mật kinh doanh
1369谈判记录 (tánpàn jìlù) – Negotiation record – Biên bản đàm phán
1370签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign an agreement – Ký kết thỏa thuận
1371谈判代表团 (tánpàn dàibiǎo tuán) – Negotiation delegation – Đoàn đàm phán
1372产品改进 (chǎnpǐn gǎijìn) – Product improvement – Cải tiến sản phẩm
1373质量保障 (zhìliàng bǎozhàng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
1374谈判突破 (tánpàn tūpò) – Negotiation breakthrough – Đột phá trong đàm phán
1375谈判成果 (tánpàn chéngguǒ) – Negotiation outcomes – Kết quả đàm phán
1376项目招标 (xiàngmù zhāobiāo) – Project bidding – Đấu thầu dự án
1377商务建议 (shāngwù jiànyì) – Business suggestions – Đề xuất thương mại
1378谈判缓和 (tánpàn huǎnhé) – Negotiation relaxation – Làm dịu đàm phán
1379产品质量标准 (chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
1380货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa
1381售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
1382利率协议 (lìlǜ xiéyì) – Interest rate agreement – Thỏa thuận lãi suất
1383数据保护 (shùjù bǎohù) – Data protection – Bảo vệ dữ liệu
1384谈判对策 (tánpàn duìcè) – Negotiation strategies – Chiến lược đàm phán
1385商业规划 (shāngyè guīhuà) – Business planning – Quy hoạch kinh doanh
1386成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Final price – Giá giao dịch cuối cùng
1387合作备忘录 (hézuò bèiwànglù) – Memorandum of understanding (MOU) – Bản ghi nhớ hợp tác
1388市场份额分配 (shìchǎng fèn’é fēnpèi) – Market share allocation – Phân bổ thị phần
1389商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm
1390物流安排 (wùliú ānpái) – Logistics arrangement – Sắp xếp hậu cần
1391供货协议 (gōnghuò xiéyì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp hàng
1392运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
1393合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract disputes – Tranh chấp hợp đồng
1394违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng
1395商务沟通 (shāngwù gōutōng) – Business communication – Giao tiếp thương mại
1396产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product presentation – Trưng bày sản phẩm
1397批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn
1398零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail price – Giá bán lẻ
1399商务网络 (shāngwù wǎngluò) – Business network – Mạng lưới kinh doanh
1400谈判计划 (tánpàn jìhuà) – Negotiation plan – Kế hoạch đàm phán
1401商业礼仪 (shāngyè lǐyí) – Business etiquette – Nghi thức thương mại
1402合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract draft – Bản thảo hợp đồng
1403生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production order – Đơn hàng sản xuất
1404税务问题 (shuìwù wèntí) – Tax issues – Vấn đề thuế
1405投资意向 (tóuzī yìxiàng) – Investment intention – Ý định đầu tư
1406业务协商 (yèwù xiéshāng) – Business consultation – Tham vấn kinh doanh
1407商业授权 (shāngyè shòuquán) – Business authorization – Ủy quyền thương mại
1408进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
1409出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
1410谈判要点 (tánpàn yàodiǎn) – Key negotiation points – Điểm chính trong đàm phán
1411合作意向书 (hézuò yìxiàngshū) – Letter of intent (LOI) – Thư bày tỏ ý định hợp tác
1412企业估值 (qǐyè gūzhí) – Enterprise valuation – Định giá doanh nghiệp
1413供求关系 (gōngqiú guānxi) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
1414经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Cấm vận kinh tế
1415投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender documents – Hồ sơ mời thầu
1416保密协议 (bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật
1417合资企业 (hézī qǐyè) – Joint venture – Doanh nghiệp liên doanh
1418企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
1419投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment ratio – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1420货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
1421合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract duration – Thời hạn hợp đồng
1422物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần
1423谈判文件 (tánpàn wénjiàn) – Negotiation documents – Tài liệu đàm phán
1424供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
1425付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment period – Thời gian thanh toán
1426产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
1427采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Procurement manager – Quản lý mua sắm
1428商务谈判代表 (shāngwù tánpàn dàibiǎo) – Business negotiation representative – Đại diện đàm phán thương mại
1429采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua sắm
1430物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
1431内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
1432成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí lợi ích
1433商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán thương mại
1434签约仪式 (qiānyuē yíshì) – Signing ceremony – Lễ ký kết hợp đồng
1435市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
1436营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing promotion – Quảng bá tiếp thị
1437批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt
1438跨国公司 (kuà guó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
1439市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market regulation – Quản lý thị trường
1440合作开发 (hézuò kāifā) – Collaborative development – Phát triển hợp tác
1441国际协议 (guójì xiéyì) – International agreement – Thỏa thuận quốc tế
1442股权分配 (gǔquán fēnpèi) – Equity distribution – Phân phối cổ phần
1443合资公司 (hézī gōngsī) – Joint venture company – Công ty liên doanh
1444营销策划 (yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch marketing
1445跨国并购 (kuà guó bìnggòu) – Cross-border mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập xuyên quốc gia
1446企业战略目标 (qǐyè zhànlüè mùbiāo) – Corporate strategic objectives – Mục tiêu chiến lược doanh nghiệp
1447贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade regulations – Quy tắc thương mại
1448定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customized services – Dịch vụ tùy chỉnh
1449税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
1450采购协议条款 (cǎigòu xiéyì tiáokuǎn) – Procurement agreement terms – Điều khoản thỏa thuận mua sắm
1451财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
1452收购整合 (shōugòu zhěnghé) – Acquisition integration – Tích hợp mua lại
1453企业绩效 (qǐyè jìxiào) – Corporate performance – Hiệu suất doanh nghiệp
1454市场发展策略 (shìchǎng fāzhǎn cèlüè) – Market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường
1455商务谈判流程 (shāngwù tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán thương mại
1456跨国采购 (kuà guó cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên quốc gia
1457议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining power – Khả năng đàm phán
1458市场导向 (shìchǎng dǎoxiàng) – Market orientation – Định hướng thị trường
1459跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-departmental cooperation – Hợp tác liên phòng ban
1460业务合同 (yèwù hétóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh
1461战略投资 (zhànlüè tóuzī) – Strategic investment – Đầu tư chiến lược
1462客户定制 (kèhù dìngzhì) – Customer customization – Tùy chỉnh theo khách hàng
1463企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp
1464协商解决 (xiéshāng jiějué) – Negotiated solution – Giải pháp thương lượng
1465外贸出口额 (wàimào chūkǒu é) – Export volume – Khối lượng xuất khẩu
1466商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại
1467产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm
1468供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp
1469短期合作 (duǎnqī hézuò) – Short-term cooperation – Hợp tác ngắn hạn
1470企业并购重组 (qǐyè bìnggòu zhòngzǔ) – Corporate merger and restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc doanh nghiệp
1471产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
1472投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
1473市场增长 (shìchǎng zēngzhǎng) – Market growth – Tăng trưởng thị trường
1474项目执行 (xiàngmù zhíxíng) – Project execution – Thực hiện dự án
1475进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
1476协商达成协议 (xiéshāng dáchéng xiéyì) – Negotiated agreement – Thỏa thuận đạt được qua đàm phán
1477价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá
1478市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường
1479行业动态 (hángyè dòngtài) – Industry dynamics – Xu hướng ngành
1480跨国企业 (kuà guó qǐyè) – Multinational company – Doanh nghiệp đa quốc gia
1481进出口合同 (jìnchūkǒu hétóng) – Import and export contract – Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu
1482商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán thương mại
1483定单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
1484签署合同 (qiānshǔ hétóng) – Sign a contract – Ký hợp đồng
1485长期协议 (chángqī xiéyì) – Long-term agreement – Thỏa thuận dài hạn
1486专业顾问 (zhuānyè gùwèn) – Professional consultant – Tư vấn viên chuyên nghiệp
1487跨国交易 (kuà guó jiāoyì) – Cross-border transaction – Giao dịch xuyên quốc gia
1488买方市场 (mǎi fāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường người mua
1489卖方市场 (mài fāng shìchǎng) – Seller’s market – Thị trường người bán
1490跨国公司 (kuà guó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
1491合作期 (hézuò qī) – Cooperation period – Thời gian hợp tác
1492商业保密 (shāngyè bǎomì) – Business confidentiality – Bảo mật thương mại
1493合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Hủy hợp đồng
1494商务风险 (shāngwù fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
1495跨国合作 (kuà guó hézuò) – Multinational cooperation – Hợp tác đa quốc gia
1496售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
1497协商谈判 (xiéshāng tánpàn) – Negotiation and discussion – Đàm phán và thảo luận
1498支付保障 (zhīfù bǎozhàng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
1499外部投资 (wàibù tóuzī) – External investment – Đầu tư bên ngoài
1500合同风险 (hétóng fēngxiǎn) – Contract risk – Rủi ro hợp đồng
1501终止协议 (zhōngzhǐ xiéyì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt
1502多方谈判 (duō fāng tánpàn) – Multi-party negotiation – Đàm phán đa bên
1503收款条款 (shōukuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1504产品质保 (chǎnpǐn zhìbǎo) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
1505付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán
1506商务代表处 (shāngwù dàibiǎo chù) – Business representative office – Văn phòng đại diện kinh doanh
1507项目评审 (xiàngmù píngshěn) – Project review – Đánh giá dự án
1508退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả
1509商务政策 (shāngwù zhèngcè) – Business policy – Chính sách kinh doanh
1510委托代理 (wěituō dàilǐ) – Authorized agency – Đại lý ủy quyền
1511商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Lễ nghi kinh doanh
1512项目谈判 (xiàngmù tánpàn) – Project negotiation – Đàm phán dự án
1513商品交换 (shāngpǐn jiāohuàn) – Product exchange – Trao đổi sản phẩm
1514诚信谈判 (chéngxìn tánpàn) – Integrity negotiation – Đàm phán có tính trung thực
1515预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách
1516合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
1517技术支持 (jìshù zhīchí) – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
1518风险转移 (fēngxiǎn zhuǎnyí) – Risk transfer – Chuyển nhượng rủi ro
1519供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1520商务谈判团队 (shāngwù tánpàn tuánduì) – Business negotiation team – Đội ngũ đàm phán thương mại
1521市场发展 (shìchǎng fāzhǎn) – Market development – Phát triển thị trường
1522汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance method – Phương thức chuyển tiền
1523合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Contract performance progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng
1524市场竞争者 (shìchǎng jìngzhēng zhě) – Market competitor – Đối thủ cạnh tranh thị trường
1525短期协议 (duǎnqī xiéyì) – Short-term agreement – Thỏa thuận ngắn hạn
1526合同解释 (hétóng jiěshì) – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng
1527双赢 (shuāng yíng) – Win-win – Cả hai bên cùng thắng
1528担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo lãnh
1529双方责任 (shuāngfāng zérèn) – Both parties’ responsibility – Trách nhiệm của cả hai bên
1530资金风险 (zījīn fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
1531违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for breach – Phạt vi phạm hợp đồng
1532外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
1533高层管理 (gāocéng guǎnlǐ) – Senior management – Quản lý cấp cao
1534商务条款 (shāngwù tiáokuǎn) – Business terms – Điều khoản thương mại
1535销售额 (xiāoshòu é) – Sales amount – Doanh thu bán hàng
1536定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Regular payment – Thanh toán định kỳ
1537招标 (zhāobiāo) – Tender – Mời thầu
1538投标 (tóubiāo) – Bidding – Đấu thầu
1539索赔 (suǒpéi) – Claim – Yêu cầu bồi thường
1540质押 (zhìyā) – Pledge – Cầm cố
1541企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
1542收益分配 (shōuyì fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
1543预付款 (yùfùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
1544外贸协议 (wàimào xiéyì) – Foreign trade agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế
1545进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
1546经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Economic sanctions – Các biện pháp trừng phạt kinh tế
1547银行担保 (yínháng dānbǎo) – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
1548资金池 (zījīn chí) – Cash pool – Quỹ tiền mặt
1549资本运作 (zīběn yùnzòu) – Capital operation – Hoạt động vốn
1550商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business representative – Đại diện thương mại
1551保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành
1552合作方式 (hézuò fāngshì) – Cooperation method – Phương thức hợp tác
1553商务谈判技能 (shāngwù tánpàn jìnéng) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại
1554供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capability – Năng lực cung ứng
1555进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu
1556股票发行 (gǔpiào fāxíng) – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu
1557订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
1558进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import/export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
1559经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
1560目标利润 (mùbiāo lìrùn) – Target profit – Mục tiêu lợi nhuận
1561外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối
1562股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholders’ meeting – Cuộc họp cổ đông
1563货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá tiền tệ
1564采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm
1565附加值 (fùjiā zhí) – Added value – Giá trị gia tăng
1566商务合同 (shāngwù hétóng) – Business contract – Hợp đồng thương mại
1567商务谈判代表 (shāngwù tánpàn dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán
1568公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company policy – Chính sách công ty
1569进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import/export tax – Thuế nhập khẩu/xuất khẩu
1570商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại
1571零售渠道 (língshòu qúdào) – Retail channel – Kênh bán lẻ
1572企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại công ty
1573交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch
1574商务决策 (shāngwù juécè) – Business decision – Quyết định kinh doanh
1575提供报价 (tígōng bàojià) – Provide a quotation – Cung cấp báo giá
1576企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
1577资金周转 (zījīn zhōuzuǎn) – Capital turnover – Quay vòng vốn
1578财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
1579经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
1580网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
1581执行力 (zhíxíng lì) – Execution ability – Khả năng thực thi
1582全球贸易 (quánqiú màoyì) – Global trade – Thương mại toàn cầu
1583绩效评估 (jīxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
1584商务道德 (shāngwù dàodé) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
1585项目可行性 (xiàngmù kěxíng xìng) – Project feasibility – Tính khả thi của dự án
1586售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước khi bán
1587竞标过程 (jìngbiāo guòchéng) – Bidding process – Quá trình đấu thầu
1588投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
1589品牌传播 (pǐnpái chuánbō) – Brand communication – Truyền thông thương hiệu
1590代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency agreement – Hợp đồng đại lý
1591生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Công suất sản xuất
1592知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property (IP) – Sở hữu trí tuệ
1593国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa
1594跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
1595商业谈判代表 (shāngyè tánpàn dàibiǎo) – Business negotiation representative – Đại diện đàm phán kinh doanh
1596资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Đánh giá tài sản
1597商务计划 (shāngwù jìhuà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
1598交易价格 (jiāoyì jiàgé) – Transaction price – Giá giao dịch
1599品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
1600外贸协议 (wàimào xiéyì) – Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
1601金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
1602交付期 (jiāofù qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
1603风险分散 (fēngxiǎn fēnsàn) – Risk diversification – Phân tán rủi ro
1604销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu doanh thu
1605流程优化 (liúchéng yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình
1606客户维护 (kèhù wéihù) – Customer retention – Duy trì khách hàng
1607结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement currency – Tiền tệ thanh toán
1608税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
1609客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
1610竞标 (jìngbiāo) – Bidding – Đấu thầu
1611供应商协作 (gōngyìng shāng xiézuò) – Supplier collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp
1612企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
1613品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
1614竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
1615投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1616消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
1617生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
1618财务报告 (cáiwù bàojià) – Financial report – Báo cáo tài chính
1619管理层 (guǎnlǐ céng) – Management team – Đội ngũ quản lý
1620采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list – Danh sách mua sắm
1621市场研究报告 (shìchǎng yánjiū bàojià) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
1622生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất
1623市场扩张 (shìchǎng kuòzhāng) – Market expansion – Mở rộng thị trường
1624售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
1625融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức tài trợ
1626市场推广策略 (shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Market promotion strategy – Chiến lược quảng bá thị trường
1627财务报表 (cáiwù bào biǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
1628销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Khối lượng bán hàng
1629商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Phép tắc kinh doanh
1630企业战略规划 (qǐyè zhànlüè guīhuà) – Corporate strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược doanh nghiệp
1631策略联盟 (cèlüè liánméng) – Strategic alliance – Liên minh chiến lược
1632商业战略 (shāngyè zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
1633市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market expansion – Mở rộng thị trường
1634贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
1635财务报表分析 (cáiwù bào biǎo fēn xī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1636企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
1637运营成本 (yùnxíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
1638销售额预测 (xiāoshòu é yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh thu
1639商务合同条款 (shāngwù hétóng tiáokuǎn) – Business contract terms – Điều khoản hợp đồng kinh doanh
1640产量 (chǎnliàng) – Production volume – Khối lượng sản xuất
1641商业演示 (shāngyè yǎnshì) – Business presentation – Buổi thuyết trình kinh doanh
1642财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
1643外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế
1644经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Management strategy – Chiến lược quản lý
1645商业合作 (shāngyè hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
1646议价 (yìjià) – Bargaining – Đàm phán giá
1647商业机密 (shāngyè jīmì) – Business secret – Bí mật kinh doanh
1648进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
1649客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Yêu cầu khách hàng
1650商务伙伴 (shāngwù huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
1651销售目标设定 (xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Sales target setting – Thiết lập mục tiêu bán hàng
1652商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán kinh doanh
1653增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1654进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu
1655市场变化 (shìchǎng biànhuà) – Market changes – Biến động thị trường
1656投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1657政策法规 (zhèngcè fǎguī) – Policies and regulations – Chính sách và quy định
1658议程安排 (yìchéng ānpái) – Agenda arrangement – Sắp xếp lịch trình
1659供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capability – Năng lực cung cấp
1660质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
1661商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm
1662商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Lễ nghi trong kinh doanh
1663库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho
1664营销网络 (yíngxiāo wǎngluò) – Marketing network – Mạng lưới tiếp thị
1665企业合作伙伴 (qǐyè hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác doanh nghiệp
1666销售业绩 (xiāoshòu yèjī) – Sales performance – Hiệu suất bán hàng
1667双方沟通 (shuāngfāng gōutōng) – Bilateral communication – Giao tiếp hai bên
1668业务关系 (yèwù guānxì) – Business relationship – Mối quan hệ kinh doanh
1669投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender documents – Hồ sơ thầu
1670合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
1671合作伙伴选择 (hézuò huǒbàn xuǎnzé) – Partner selection – Lựa chọn đối tác
1672合作提案 (hézuò tí’àn) – Cooperation proposal – Đề xuất hợp tác
1673报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá
1674质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
1675产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
1676市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
1677贸易关系 (màoyì guānxì) – Trade relationship – Quan hệ thương mại
1678进出口业务 (jìn chūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu
1679合作成果 (hézuò chéngguǒ) – Cooperation outcome – Kết quả hợp tác
1680承诺书 (chéngnuò shū) – Letter of commitment – Thư cam kết
1681资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Quay vòng vốn
1682商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm
1683贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade exchange – Giao dịch thương mại
1684贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
1685产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product demonstration – Trình diễn sản phẩm
1686售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước bán
1687投标报价 (tóubiāo bàojià) – Bid quotation – Báo giá thầu
1688产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) – Product cost – Chi phí sản phẩm
1689议定书 (yìdìngshū) – Protocol – Nghị định thư
1690商业环境 (shāngyè huánjìng) – Business environment – Môi trường kinh doanh
1691融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch tài trợ
1692协商会议 (xiéshāng huìyì) – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán
1693物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
1694交货安排 (jiāohuò ānpái) – Delivery arrangement – Sắp xếp giao hàng
1695库存水平 (kùcún shuǐpíng) – Inventory level – Mức độ tồn kho
1696采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase price – Giá mua
1697供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp
1698产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Phát triển sản phẩm
1699成交率 (chéngjiāo lǜ) – Closing rate – Tỷ lệ giao dịch thành công
1700售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales warranty – Bảo hành hậu mãi
1701成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
1702海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài
1703确认协议 (quèrèn xiéyì) – Confirmation agreement – Thỏa thuận xác nhận
1704竞标 (jìngbiāo) – Bid – Đấu thầu
1705营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Hoạt động tiếp thị
1706批发价 (pīfā jià) – Wholesale price – Giá bán sỉ
1707零售价 (língshòu jià) – Retail price – Giá bán lẻ
1708佣金 (yōngjīn) – Commission – Hoa hồng
1709采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua sắm
1710价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
1711竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh
1712商务展会 (shāngwù zhǎnhuì) – Business exhibition – Triển lãm thương mại
1713销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh số bán hàng
1714进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import trade – Thương mại nhập khẩu
1715议价 (yìjià) – Bargaining – Mặc cả
1716信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
1717附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional terms – Điều khoản bổ sung
1718买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Sales agreement – Thỏa thuận mua bán
1719贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại
1720分销协议 (fēnxiāo xiéyì) – Distribution agreement – Thỏa thuận phân phối
1721股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholders meeting – Cuộc họp cổ đông
1722定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Periodic payment – Thanh toán định kỳ
1723定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made product – Sản phẩm theo yêu cầu
1724贸易渠道 (màoyì qúdào) – Trade channel – Kênh thương mại
1725积极谈判 (jījí tánpàn) – Active negotiation – Đàm phán tích cực
1726货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
1727提货单 (tí huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
1728商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
1729进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price – Giá nhập hàng
1730外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
1731进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu
1732合同生效 (hétóng shēngxiào) – Contract effective – Hợp đồng có hiệu lực
1733海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
1734货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1735贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại
1736协商协议 (xiéshāng xiéyì) – Negotiation agreement – Thỏa thuận thương lượng
1737企业合作 (qǐyè hézuò) – Enterprise cooperation – Hợp tác doanh nghiệp
1738合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng
1739商务谈判策略 (shāngwù tánpàn cèlüè) – Business negotiation strategy – Chiến lược đàm phán thương mại
1740批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Đại lý bán buôn
1741双方达成协议 (shuāngfāng dáchéng xiéyì) – Both parties reach an agreement – Hai bên đạt được thỏa thuận
1742积极应对 (jījí yìngduì) – Proactive response – Phản ứng tích cực
1743采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua sắm
1744税务咨询 (shuìwù zīxún) – Tax consulting – Tư vấn thuế
1745供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời gian giao hàng
1746外部环境分析 (wàibù huánjìng fēnxī) – External environment analysis – Phân tích môi trường bên ngoài
1747反倾销 (fǎn qīngxiāo) – Anti-dumping – Chống bán phá giá
1748专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ bản quyền sáng chế
1749商务谈判策略 (shāngwù tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán
1750出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu
1751合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract clause – Điều khoản hợp đồng
1752产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product showcase – Trưng bày sản phẩm
1753付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Payment delay – Trễ thanh toán
1754自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
1755招标 (zhāobiāo) – Bidding – Đấu thầu
1756不可抗力 (bùkě kànglì) – Force majeure – Lực bất khả kháng
1757外资公司 (wàizī gōngsī) – Foreign-invested company – Công ty có vốn đầu tư nước ngoài
1758跨境合作 (kuàjìng hézuò) – Cross-border cooperation – Hợp tác xuyên biên giới
1759商务模式 (shāngwù móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
1760采购商 (cǎigòu shāng) – Purchaser – Người mua
1761销售商 (xiāoshòu shāng) – Seller – Người bán
1762业务协议 (yèwù xiéyì) – Business agreement – Thỏa thuận kinh doanh
1763跨文化谈判 (kuà wénhuà tánpàn) – Cross-cultural negotiation – Đàm phán xuyên văn hóa
1764信息披露 (xìnxī pīlù) – Information disclosure – Công khai thông tin
1765投资者 (tóuzī zhě) – Investor – Nhà đầu tư
1766商业法律 (shāngyè fǎlǜ) – Commercial law – Luật thương mại
1767商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Business insurance – Bảo hiểm thương mại
1768关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan
1769收益率 (shōuyì lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận
1770进出口贸易 (jìnchǔ kǒumàoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
1771财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1772不确定性 (bù quèdìng xìng) – Uncertainty – Tính không chắc chắn
1773服务承诺 (fúwù chéngnuò) – Service commitment – Cam kết dịch vụ
1774合同谈判代表 (hétóng tánpàn dàibiǎo) – Contract negotiation representative – Đại diện đàm phán hợp đồng
1775增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng
1776签署合同 (qiānshǔ hétóng) – Sign the contract – Ký hợp đồng
1777管理层 (guǎnlǐ céng) – Management – Ban quản lý
1778提供报价 (tígōng bàojià) – Provide quotation – Cung cấp báo giá
1779市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market survey – Khảo sát thị trường
1780合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng
1781合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
1782合同履约 (hétóng lǚyuē) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
1783优势 (yōushì) – Advantage – Lợi thế
1784备货 (bèihuò) – Stock preparation – Chuẩn bị hàng hóa
1785价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
1786合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
1787双赢 (shuāng yíng) – Win-win – Đôi bên cùng có lợi
1788付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1789协商 (xiéshāng) – Negotiate – Thương lượng
1790还价 (huánjià) – Counteroffer – Đưa ra đề nghị giá lại
1791签约 (qiānyuē) – Sign a contract – Ký kết hợp đồng
1792交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Transaction conditions – Điều kiện giao dịch
1793成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
1794付款安排 (fùkuǎn ānpái) – Payment arrangement – Sắp xếp thanh toán
1795产品推销 (chǎnpǐn tuīxiāo) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
1796定期审查 (dìngqī shěnchá) – Periodic review – Xem xét định kỳ
1797业务合伙人 (yèwù héhuǒrén) – Business partner – Đối tác kinh doanh
1798双方意向 (shuāngfāng yìxiàng) – Both parties’ intentions – Ý định của hai bên
1799商务代表团 (shāngwù dàibiǎo tuán) – Business delegation – Phái đoàn kinh doanh
1800成交 (chéngjiāo) – Deal closure – Kết thúc giao dịch
1801资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
1802采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) – Signing of procurement contract – Ký hợp đồng mua sắm
1803销售回报率 (xiāoshòu huíbào lǜ) – Sales return rate – Tỷ lệ hoàn vốn bán hàng
1804商务法律顾问 (shāngwù fǎlǜ gùwèn) – Business legal advisor – Cố vấn pháp lý thương mại
1805持续改进 (chíxù gǎijìn) – Continuous improvement – Cải tiến liên tục
1806成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Final price – Giá cuối cùng
1807资金流入 (zījīn liúrù) – Cash inflow – Dòng tiền vào
1808资金流出 (zījīn liúchū) – Cash outflow – Dòng tiền ra
1809承诺 (chéngnuò) – Commitment – Cam kết
1810反馈 (fǎnkuì) – Feedback – Phản hồi
1811增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị
1812收入预期 (shōurù yùqī) – Revenue projection – Dự báo doanh thu
1813专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế
1814融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh tài trợ
1815投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Bidding document – Hồ sơ đấu thầu
1816商务谈判会谈 (shāngwù tánpàn huìtán) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán thương mại
1817多方协作 (duōfāng xiézuò) – Multilateral cooperation – Hợp tác đa phương
1818商务谈判日程 (shāngwù tánpàn rìchéng) – Business negotiation agenda – Lịch trình đàm phán thương mại
1819商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Phép tắc trong kinh doanh
1820销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales report – Báo cáo bán hàng
1821分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối
1822费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense budget – Ngân sách chi tiêu
1823商务交流 (shāngwù jiāoliú) – Business communication – Giao tiếp thương mại
1824竞争者分析 (jìngzhēng zhě fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
1825收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
1826投标 (tóubiāo) – Tendering – Đấu thầu
1827优势资源 (yōushì zīyuán) – Competitive resources – Tài nguyên cạnh tranh
1828商品开发 (shāngpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm
1829采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn mua hàng
1830商业谈判流程 (shāngyè tánpàn liúchéng) – Business negotiation process – Quy trình đàm phán thương mại
1831商务协议 (shāngwù xiéyì) – Business agreement – Thỏa thuận thương mại
1832供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation – Đàm phán nhà cung cấp
1833双赢局面 (shuāng yíng júmiàn) – Win-win situation – Tình huống đôi bên cùng có lợi
1834业务合作 (yèwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
1835战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Hợp tác chiến lược
1836公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập công ty
1837资源整合 (zīyuán zhěnghé) – Resource integration – Tích hợp tài nguyên
1838全球化 (quánqiúhuà) – Globalization – Toàn cầu hóa
1839商务代表团 (shāngwù dàibiǎo tuán) – Business delegation – Đoàn đại biểu thương mại
1840商业合同谈判 (shāngyè hétóng tánpàn) – Commercial contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại
1841付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1842代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý
1843商务预算 (shāngwù yùsuàn) – Business budget – Ngân sách kinh doanh
1844专利权 (zhuānlì quán) – Patent rights – Quyền sở hữu sáng chế
1845中介公司 (zhōngjiè gōngsī) – Intermediary company – Công ty trung gian
1846持续发展 (chíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững
1847招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender document – Tài liệu mời thầu
1848商务代表团 (shāngwù dàibiǎo tuán) – Business delegation – Phái đoàn thương mại
1849货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa
1850合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Draft contract – Dự thảo hợp đồng
1851采购决策 (cǎigòu juécè) – Procurement decision – Quyết định mua sắm
1852品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
1853货物退换 (huòwù tuìhuàn) – Goods return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng
1854业务发展 (yèwù fāzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
1855商务谈判桌 (shāngwù tánpàn zhuō) – Business negotiation table – Bàn đàm phán thương mại
1856商务代表处 (shāngwù dàibiǎo chù) – Business representative office – Văn phòng đại diện thương mại
1857战略合作伙伴 (zhànlüè hézuò huǒbàn) – Strategic partnership – Đối tác chiến lược
1858市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh trên thị trường
1859双方利益 (shuāngfāng lìyì) – Mutual benefit – Lợi ích đôi bên
1860商业信誉 (shāngyè xìnyù) – Business reputation – Uy tín thương mại
1861贸易障碍 (màoyì zhàng’ài) – Trade barrier – Rào cản thương mại
1862商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu
1863买卖合同 (mǎimài hétóng) – Sales contract – Hợp đồng mua bán
1864客户开发 (kèhù kāifā) – Customer development – Phát triển khách hàng
1865定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Custom services – Dịch vụ tùy chỉnh
1866企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1867发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
1868交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Terms of trade – Điều kiện giao dịch
1869工厂审查 (gōngchǎng shěnchá) – Factory audit – Kiểm tra nhà máy
1870客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng
1871商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
1872进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchasing plan – Kế hoạch nhập hàng
1873签约 (qiānyuē) – Signing a contract – Ký hợp đồng
1874定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
1875成交量 (chéngjiāo liàng) – Transaction volume – Khối lượng giao dịch
1876供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp
1877采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Purchasing manager – Quản lý mua hàng
1878多方谈判 (duōfāng tánpàn) – Multi-party negotiation – Đàm phán đa bên
1879决策流程 (juécè liúchéng) – Decision-making process – Quy trình ra quyết định
1880运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1881协同工作 (xiétóng gōngzuò) – Collaborative work – Làm việc hợp tác
1882商业保密 (shāngyè bǎomì) – Business confidentiality – Bảo mật kinh doanh
1883管理层 (guǎnlǐ céng) – Management level – Cấp quản lý
1884税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
1885汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
1886收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Hoàn vốn
1887定期报告 (dìngqī bào gào) – Regular report – Báo cáo định kỳ
1888市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
1889进出口 (jìnchūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu
1890收款条件 (shōu kuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
1891付款延期 (fùkuǎn yánqī) – Payment delay – Hoãn thanh toán
1892优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount terms – Điều kiện giảm giá
1893营销方案 (yíngxiāo fāng’àn) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
1894定价政策 (dìngjià zhèngcè) – Pricing policy – Chính sách giá
1895费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Budget – Ngân sách chi phí
1896付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method choice – Lựa chọn phương thức thanh toán
1897进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
1898合同条款争议 (hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Contract clause dispute – Tranh chấp điều khoản hợp đồng
1899零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
1900大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Commodities – Hàng hóa lớn
1901品牌认知 (pǐnpái rènzhī) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
1902信用担保 (xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng
1903产品退货政策 (chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1904合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng
1905无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
1906核心竞争力 (héxīn jìngzhēng lì) – Core competitiveness – Lợi thế cạnh tranh cốt lõi
1907全球化 (quánqiú huà) – Globalization – Toàn cầu hóa
1908进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế quan nhập khẩu
1909出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
1910订购合同 (dìnggòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
1911经销商 (jīngxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
1912付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán
1913报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá
1914价格折扣 (jiàgé zhékòu) – Price discount – Giảm giá
1915国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế
1916货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
1917进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
1918承诺书 (chéngnuò shū) – Commitment letter – Thư cam kết
1919促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
1920采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng
1921议价 (yìjià) – Bargaining – Đàm phán giá cả
1922竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh
1923损益分析 (sǔn yì fēnxī) – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ
1924订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
1925本地化 (běndì huà) – Localization – Địa phương hóa
1926定期审查 (dìngqī shěnchá) – Regular review – Đánh giá định kỳ
1927采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Purchasing strategy – Chiến lược mua sắm
1928进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
1929协商 (xiéshāng) – Consultation – Thương lượng
1930商业合作 (shāngyè hézuò) – Commercial cooperation – Hợp tác thương mại
1931交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1932发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
1933品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu
1934货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1935库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Quay vòng tồn kho
1936跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp liên văn hóa
1937采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
1938采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua bán
1939付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
1940交付协议 (jiāofù xiéyì) – Delivery agreement – Thỏa thuận giao hàng
1941投标 (tóubiāo) – Bid – Thầu
1942行为规范 (xíngwéi guīfàn) – Code of conduct – Quy tắc hành vi
1943商业分析 (shāngyè fēnxī) – Business analysis – Phân tích kinh doanh
1944专利授权 (zhuānlì shòuquán) – Patent authorization – Ủy quyền bằng sáng chế
1945销售业绩 (xiāoshòu yèjī) – Sales performance – Thành tích bán hàng
1946专业知识 (zhuānyè zhīshí) – Expertise – Kiến thức chuyên môn
1947利润空间 (lìrùn kōngjiān) – Profit margin – Biên lợi nhuận
1948增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng
1949客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng
1950企业合约 (qǐyè héyuē) – Corporate contract – Hợp đồng doanh nghiệp
1951收益模型 (shōuyì móxíng) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
1952运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
1953投资者关系 (tóuzī zhě guānxi) – Investor relations – Quan hệ với nhà đầu tư
1954产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm
1955竞争力分析 (jìngzhēnglì fēnxī) – Competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh
1956收购 (shōugòu) – Acquisition – Mua lại
1957融资 (róngzī) – Financing – Tài trợ
1958专利 (zhuānlì) – Patent – Bằng sáng chế
1959收益率 (shōuyì lǜ) – Profitability – Tính sinh lời
1960进出口 (jìn chūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu
1961市场份额争夺 (shìchǎng fèn’é zhēngduó) – Market share competition – Cạnh tranh giành thị phần
1962定单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
1963批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn
1964零售市场 (língshòu shìchǎng) – Retail market – Thị trường bán lẻ
1965技术转让 (jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ
1966商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Lễ tân trong kinh doanh
1967收益管理 (shōuyì guǎnlǐ) – Revenue management – Quản lý doanh thu
1968成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budgeting – Lập ngân sách chi phí
1969降价 (jiàng jià) – Price reduction – Giảm giá
1970海关程序 (hǎiguān chéngxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
1971限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Time-limited promotion – Khuyến mãi có thời gian giới hạn
1972商业联盟 (shāngyè liánméng) – Business alliance – Liên minh kinh doanh
1973市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường
1974采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua sắm
1975商务谈判会议 (shāngwù tánpàn huìyì) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán thương mại
1976交货期 (jiāohuò qī) – Delivery date – Thời gian giao hàng
1977预算分配 (yùsuàn fēnpèi) – Budget allocation – Phân bổ ngân sách
1978营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activities – Hoạt động tiếp thị
1979进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1980出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu
1981货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa
1982分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
1983竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ
1984优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount terms – Điều kiện chiết khấu
1985预付款 (yù fùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
1986政策变化 (zhèngcè biànhuà) – Policy changes – Thay đổi chính sách
1987定期报告 (dìngqī bàogào) – Regular report – Báo cáo định kỳ
1988销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu
1989采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua vào
1990总价 (zǒngjià) – Total price – Tổng giá
1991出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
1992汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
1993招商引资 (zhāoshāng yǐn zī) – Investment attraction – Thu hút đầu tư
1994支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
1995交货港口 (jiāohuò gǎngkǒu) – Port of delivery – Cảng giao hàng
1996贸易法规 (màoyì fǎguī) – Trade regulations – Quy định thương mại
1997短期目标 (duǎnqī mùbiāo) – Short-term goals – Mục tiêu ngắn hạn
1998商务考察 (shāngwù kǎochá) – Business visit – Thăm dò kinh doanh
1999商业拓展 (shāngyè tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
2000售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Bảo đảm sau bán hàng
2001独立审计 (dúlì shěnjì) – Independent audit – Kiểm toán độc lập
2002企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2003行业趋势 (hángyè qūshì) – Industry trends – Xu hướng ngành
2004海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế
2005创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Innovation capability – Khả năng đổi mới
2006双赢 (shuāng yíng) – Win-win – Hai bên cùng có lợi
2007信任建立 (xìnrèn jiànlì) – Trust building – Xây dựng niềm tin
2008进出口贸易 (jìn chūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
2009销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh phân phối
2010定单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
2011跨国贸易 (kuàguó màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
2012营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh tiếp thị
2013外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Forex trading – Giao dịch ngoại hối
2014贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
2015战略调整 (zhànlüè tiáozhěng) – Strategic adjustment – Điều chỉnh chiến lược
2016合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký hợp đồng
2017品牌战略 (pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
2018扩展市场 (kuòzhǎn shìchǎng) – Market expansion – Mở rộng thị trường
2019双方同意 (shuāngfāng tóngyì) – Mutual agreement – Thỏa thuận lẫn nhau
2020付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2021保证金 (bǎozhèngjīn) – Security deposit – Tiền đặt cọc
2022委托合同 (wěituō hétóng) – Agency contract – Hợp đồng đại lý
2023资本运作 (zīběn yùnzòu) – Capital operation – Vận hành vốn
2024产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Sáng tạo sản phẩm
2025签约方 (qiānyuē fāng) – Contracting party – Bên ký hợp đồng
2026投标过程 (tóubiāo guòchéng) – Bidding process – Quy trình đấu thầu
2027企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược doanh nghiệp
2028商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho
2029货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi ngoại tệ
2030公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
2031支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
2032进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import-export tax – Thuế xuất nhập khẩu
2033货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
2034进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
2035库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
2036售前支持 (shòu qián zhīchí) – Pre-sales support – Hỗ trợ trước bán hàng
2037资本投入 (zīběn tóurù) – Capital investment – Đầu tư vốn
2038业务代表 (yèwù dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng
2039付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment term – Thời gian thanh toán
2040商务谈判协议 (shāngwù tánpàn xiéyì) – Business negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán thương mại
2041增长潜力 (zēngzhǎng qiánlì) – Growth potential – Tiềm năng tăng trưởng
2042商务合并 (shāngwù hébìng) – Business merger – Sáp nhập doanh nghiệp
2043商务收购 (shāngwù shōugòu) – Business acquisition – Mua lại doanh nghiệp
2044商务联盟 (shāngwù liánméng) – Business alliance – Liên minh doanh nghiệp
2045信息披露 (xìnxī pīlù) – Information disclosure – Công bố thông tin
2046商务调查 (shāngwù diàochá) – Business survey – Khảo sát thương mại
2047企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp
2048盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings management – Quản lý lợi nhuận
2049竞争者 (jìngzhēng zhě) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
2050供求关系 (gōngqiú guānxì) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
2051融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh tài chính
2052货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
2053风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn mạo hiểm
2054企业资源 (qǐyè zīyuán) – Corporate resources – Tài nguyên doanh nghiệp
2055长期目标 (chángqī mùbiāo) – Long-term goal – Mục tiêu dài hạn
2056目标达成 (mùbiāo dáchéng) – Goal achievement – Đạt được mục tiêu
2057企业收购 (qǐyè shōugòu) – Business acquisition – Mua lại doanh nghiệp
2058合作开发 (hézuò kāifā) – Joint development – Phát triển chung
2059财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial health – Tình trạng tài chính
2060人力资源 (rénlì zīyuán) – Human resources – Nhân lực
2061国际化战略 (guójìhuà zhànlüè) – Global strategy – Chiến lược toàn cầu
2062费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Budget – Ngân sách
2063定期评审 (dìngqī píngshěn) – Regular review – Đánh giá định kỳ
2064商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán
2065产品差异化 (chǎnpǐn chāyì huà) – Product differentiation – Sự khác biệt sản phẩm
2066运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
2067售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
2068商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade secrets – Bí mật thương mại
2069协商能力 (xiéshāng nénglì) – Negotiation ability – Khả năng đàm phán
2070价格敏感度 (jiàgé mǐn gǎn dù) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2071折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
2072渠道合作 (qúdào hézuò) – Channel cooperation – Hợp tác kênh phân phối
2073定期支付 (dìngqī zhīfù) – Periodic payment – Thanh toán định kỳ
2074反馈机制 (fǎnkuì jīzhì) – Feedback mechanism – Cơ chế phản hồi
2075投标程序 (tóubiāo chéngxù) – Bidding process – Quy trình đấu thầu
2076商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secrets – Bí mật thương mại
2077采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirements – Yêu cầu mua sắm
2078商业合作 (shāngyè hézuò) – Business collaboration – Hợp tác kinh doanh
2079商务成本 (shāngwù chéngběn) – Business costs – Chi phí kinh doanh
2080进出口协议 (jìn chūkǒu xiéyì) – Import-export agreement – Hiệp định xuất nhập khẩu
2081限制性条款 (xiànzhìxìng tiáokuǎn) – Restrictive clauses – Điều khoản hạn chế
2082商业许可 (shāngyè xǔkě) – Business license – Giấy phép kinh doanh
2083金融服务 (jīnróng fúwù) – Financial services – Dịch vụ tài chính
2084买卖双方 (mǎimài shuāngfāng) – Buyer and seller – Bên mua và bên bán
2085成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Final price – Giá chốt
2086企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Cải tổ doanh nghiệp
2087贸易网络 (màoyì wǎngluò) – Trade network – Mạng lưới thương mại
2088进出口 (jìnchūkǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu
2089商业价值 (shāngyè jiàzhí) – Business value – Giá trị thương mại
2090供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
2091市场推广活动 (shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
2092财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial plan – Kế hoạch tài chính
2093广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo và tuyên truyền
2094投标 (tóubiāo) – Tender – Dự thầu
2095预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập kế hoạch ngân sách
2096客户关怀 (kèhù guānhuái) – Customer care – Chăm sóc khách hàng
2097战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Quan hệ đối tác chiến lược
2098信用调查 (xìnyòng diàochá) – Credit check – Kiểm tra tín dụng
2099人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nhân sự
2100投标书 (tóubiāo shū) – Bid document – Hồ sơ thầu
2101外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
2102库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
2103政策变化 (zhèngcè biànhuà) – Policy change – Thay đổi chính sách
2104产品组合 (chǎnpǐn zǔhé) – Product portfolio – Bộ sản phẩm
2105流动资金 (liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
2106海关程序 (hǎiguān chéngxù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan
2107财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
2108供应链效率 (gōngyìng liàn xiàolǜ) – Supply chain efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng
2109融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức tài chính
2110定期评估 (dìngqī pínggū) – Regular evaluation – Đánh giá định kỳ
2111国际合同 (guójì hétóng) – International contract – Hợp đồng quốc tế
2112配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
2113批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán sỉ
2114进出口贸易 (jìn chū kǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
2115贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade rules – Quy tắc thương mại
2116利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận
2117出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
2118投标 (tóubiāo) – Bidding – Thầu, đấu thầu
2119营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
2120金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính
2121商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu
2122国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – Internationalization strategy – Chiến lược quốc tế hóa
2123供应商评估表 (gōngyìng shāng pínggū biǎo) – Supplier evaluation form – Bảng đánh giá nhà cung cấp
2124多边贸易 (duōbiān màoyì) – Multilateral trade – Thương mại đa phương
2125双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Bilateral trade – Thương mại song phương
2126企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2127外包 (wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài
2128行销策略 (xíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
2129执行力 (zhíxíng lì) – Execution power – Năng lực thực thi
2130进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu
2131进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
2132出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
2133进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price – Giá mua
2134行业联盟 (hángyè liánméng) – Industry alliance – Liên minh ngành
2135战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Quan hệ hợp tác chiến lược
2136协议谈判 (xiéyì tánpàn) – Agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận
2137商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
2138产量控制 (chǎnliàng kòngzhì) – Production control – Kiểm soát sản xuất
2139消费者偏好 (xiāofèi zhě piānhào) – Consumer preference – Sở thích của người tiêu dùng
2140生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất
2141仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
2142战略发展 (zhànlüè fāzhǎn) – Strategic development – Phát triển chiến lược
2143订购量 (dìnggòu liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
2144市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
2145竞争力分析 (jìngzhēng lì fēnxī) – Competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh
2146商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng
2147竞争者分析 (jìngzhēng zhě fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ
2148售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu bán hàng
2149关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff preference – Ưu đãi thuế quan
2150外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế
2151商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi trả sản phẩm
2152专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
2153资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash flow – Quay vòng vốn
2154进出口许可 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu
2155贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
2156营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activity – Hoạt động tiếp thị
2157生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất
2158外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương
2159供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Delivery period – Thời gian giao hàng
2160付款保障 (fùkuǎn bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán
2161批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Người bán buôn
2162零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Người bán lẻ
2163投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
2164信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
2165进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
2166市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Market survey – Khảo sát thị trường
2167产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
2168跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Cross-national trade – Thương mại xuyên quốc gia
2169商业情报 (shāngyè qíngbào) – Business intelligence – Tình báo kinh doanh
2170货物运输 (huòwù yùnshū) – Freight transportation – Vận chuyển hàng hóa
2171资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Quay vòng vốn
2172货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of goods – Danh sách hàng hóa
2173报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
2174关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan
2175货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
2176批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
2177销售策略 (xiāoshòu cèluè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
2178定价策略 (dìngjià cèluè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
2179市场反应 (shìchǎng fǎnyìng) – Market response – Phản ứng thị trường
2180投标 (tóubiāo) – Tender – Thầu thầu
2181营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing promotion – Khuyến mãi marketing
2182价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
2183商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
2184商务会谈 (shāngwù huìtán) – Business meeting – Hội đàm thương mại
2185资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận vốn đầu tư
2186广告费用 (guǎnggào fèiyòng) – Advertising cost – Chi phí quảng cáo
2187商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán
2188策略合作 (cèlüè hézuò) – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược
2189投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
2190采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng
2191客户获取成本 (kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
2192短期收益 (duǎnqī shōuyì) – Short-term profit – Lợi nhuận ngắn hạn
2193市场份额 (shìchǎng fēn’é) – Market share – Thị phần thị trường
2194客户分析 (kèhù fēnxī) – Customer analysis – Phân tích khách hàng
2195渠道合作 (qúdào hézuò) – Channel partnership – Hợp tác kênh phân phối
2196议价条件 (yìjià tiáojiàn) – Bargaining terms – Điều kiện đàm phán
2197促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion activities – Hoạt động khuyến mãi
2198产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
2199询价单 (xúnjià dān) – Inquiry form – Phiếu yêu cầu báo giá
2200违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
2201赔偿金额 (péicháng jīn’é) – Compensation amount – Số tiền bồi thường
2202合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác hợp tác
2203非独家代理 (fēi dújiā dàilǐ) – Non-exclusive agency – Đại lý không độc quyền
2204保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật
2205价格磋商 (jiàgé cuōshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
2206产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
2207违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm
2208货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods – Thanh toán tiền hàng
2209双赢协议 (shuāngyíng xiéyì) – Win-win agreement – Thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
2210运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2211税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax handling – Xử lý thuế
2212清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
2213价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price discount – Ưu đãi giá
2214起订量 (qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2215试订单 (shìdìng dān) – Trial order – Đơn hàng thử nghiệm
2216大宗订单 (dàzōng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
2217预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Tiền trả trước
2218分期付款 (fēnqí fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán theo đợt
2219即期信用证 (jíqí xìnyòng zhèng) – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay
2220延期信用证 (yánqí xìnyòng zhèng) – Deferred letter of credit – Thư tín dụng trả chậm
2221汇票 (huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu
2222保函 (bǎohán) – Letter of guarantee – Thư bảo lãnh
2223商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
2224装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
2225原产地证书 (yuánchǎn dì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2226条款协商 (tiáokuǎn xiéshāng) – Clause negotiation – Đàm phán điều khoản
2227运费承担 (yùnfèi chéngdān) – Freight responsibility – Bên chịu phí vận chuyển
2228FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – FOB terms – Điều khoản FOB (giao hàng lên tàu)
2229CIF条款 (CIF tiáokuǎn) – CIF terms – Điều khoản CIF (giá, bảo hiểm, cước phí)
2230DDP条款 (DDP tiáokuǎn) – DDP terms – Điều khoản DDP (giao hàng đã trả thuế)
2231报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2232关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu
2233海关文件 (hǎiguān wénjiàn) – Customs documents – Tài liệu hải quan
2234进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
2235产品报价单 (chǎnpǐn bàojià dān) – Product quotation – Bảng báo giá sản phẩm
2236索赔 (suǒpéi) – Claim – Khiếu nại/Đòi bồi thường
2237产品合格证 (chǎnpǐn hégézhèng) – Product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm
2238物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics services – Dịch vụ logistics
2239海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
2240空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
2241陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
2242保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
2243运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transportation risk – Rủi ro vận chuyển
2244签收单 (qiānshōu dān) – Delivery receipt – Biên lai nhận hàng
2245付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
2246汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển khoản
2247尾款 (wěikuǎn) – Balance payment – Thanh toán số dư
2248价格战 (jiàgé zhàn) – Price war – Cuộc chiến giá cả
2249外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
2250国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic market – Thị trường nội địa
2251履行合同 (lǚxíng hétóng) – Fulfill a contract – Thực hiện hợp đồng
2252装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
2253提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn
2254原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2255收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng
2256发货人 (fāhuò rén) – Consignor – Người gửi hàng
2257清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
2258技术标准 (jìshù biāozhǔn) – Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật
2259专利权 (zhuānlì quán) – Patent right – Quyền sáng chế
2260市场开拓 (shìchǎng kāità) – Market development – Mở rộng thị trường
2261产品试销 (chǎnpǐn shìxiāo) – Product trial sale – Bán thử sản phẩm
2262售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
2263交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
2264渠道拓展 (qúdào tuòzhǎn) – Channel expansion – Mở rộng kênh phân phối
2265广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising – Quảng cáo tuyên truyền
2266在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
2267银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
2268快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
2269国际运输 (guójì yùnshū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế
2270国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transportation – Vận chuyển nội địa
2271产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
2272货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
2273分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
2274招标文件 (zhāobiāo wénjiàn) – Tender documents – Hồ sơ đấu thầu
2275应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2276应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2277出货单 (chūhuò dān) – Delivery note – Phiếu xuất hàng
2278起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành
2279目的港 (mùdìgǎng) – Port of destination – Cảng đến
2280海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2281税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
2282关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan
2283信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
2284银行保函 (yínháng bǎohán) – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
2285提单 (tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn
2286空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
2287海运提单 (hǎiyùn tídān) – Sea waybill – Vận đơn đường biển
2288单证处理 (dānzhèng chǔlǐ) – Document handling – Xử lý chứng từ
2289快速清关 (kuàisù qīngguān) – Express clearance – Thông quan nhanh
2290海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
2291国内贸易 (guónèi màoyì) – Domestic trade – Thương mại nội địa
2292零售 (língshòu) – Retail – Bán lẻ
2293批发 (pīfā) – Wholesale – Bán buôn
2294供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
2295库存 (kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho
2296毛利润 (máolìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2297净利润 (jìnglìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
2298支出 (zhīchū) – Expenditure – Chi phí
2299消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng
2300线上销售 (xiànshàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
2301线下销售 (xiànxià xiāoshòu) – Offline sales – Bán hàng trực tiếp
2302广告策划 (guǎnggào cèhuà) – Advertising planning – Lập kế hoạch quảng cáo
2303推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Promotion activities – Hoạt động quảng bá
2304消费行为 (xiāofèi xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng
2305品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu
2306媒体曝光 (méitǐ bàoguāng) – Media exposure – Sự xuất hiện trên truyền thông
2307网络推广 (wǎngluò tuīguǎng) – Online promotion – Quảng bá trực tuyến
2308社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị mạng xã hội
2309搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
2310内容营销 (nèiróng yíngxiāo) – Content marketing – Tiếp thị nội dung
2311点击率 (diǎnjī lǜ) – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột
2312转化率 (zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
2313客户保留 (kèhù bǎoliú) – Customer retention – Giữ chân khách hàng
2314客户流失 (kèhù liúshī) – Customer churn – Khách hàng rời bỏ
2315用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
2316用户界面 (yònghù jièmiàn) – User interface (UI) – Giao diện người dùng
2317自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
2318品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu
2319广告创意 (guǎnggào chuàngyì) – Advertising creativity – Sáng tạo quảng cáo
2320促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
2321渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh phân phối
2322消费潜力 (xiāofèi qiánlì) – Consumption potential – Tiềm năng tiêu dùng
2323数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision-making – Quyết định dựa trên dữ liệu
2324销售额 (xiāoshòu’é) – Sales volume – Doanh số bán hàng
2325客单价 (kè dān jià) – Average transaction value – Giá trị giao dịch trung bình
2326支出控制 (zhīchū kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí
2327企业竞争力 (qǐyè jìngzhēng lì) – Corporate competitiveness – Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2328客户流量 (kèhù liúliàng) – Customer traffic – Lượng khách hàng
2329企业使命 (qǐyè shǐmìng) – Corporate mission – Sứ mệnh doanh nghiệp
2330财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial freedom – Tự do tài chính
2331损益表 (sǔnyì biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2332审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
2333长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
2334利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
2335股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán
2336债券投资 (zhàiquàn tóuzī) – Bond investment – Đầu tư trái phiếu
2337股票收益 (gǔpiào shōuyì) – Stock return – Lợi nhuận từ cổ phiếu
2338市场波动 (shìchǎng bōdòng) – Market fluctuation – Biến động thị trường
2339金融科技 (jīnróng kējì) – Financial technology (FinTech) – Công nghệ tài chính
2340固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
2341流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
2342应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
2343应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
2344资本回报 (zīběn huíbào) – Return on capital – Lợi nhuận trên vốn
2345银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank account – Tài khoản ngân hàng
2346股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức
2347利率 (lìlǜ) – Interest rate – Lãi suất
2348通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát
2349外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối
2350汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái
2351财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Fiscal policy – Chính sách tài khóa
2352私募股权 (sīmù gǔquán) – Private equity – Vốn cổ phần tư nhân
2353公募基金 (gōngmù jījīn) – Public fund – Quỹ đầu tư công
2354风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
2355基金管理 (jījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý quỹ
2356股票交易 (gǔpiào jiāoyì) – Stock trading – Giao dịch cổ phiếu
2357金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial derivatives – Công cụ tài chính phái sinh
2358期货市场 (qīhuò shìchǎng) – Futures market – Thị trường kỳ hạn
2359期权 (qīquán) – Option – Quyền chọn
2360投机 (tóujī) – Speculation – Đầu cơ
2361假账 (jiǎ zhàng) – Fake accounts – Sổ sách giả
2362现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu nhập tiền mặt
2363税后收入 (shuìhòu shōurù) – After-tax income – Thu nhập sau thuế
2364应纳税所得额 (yīng nà shuì suǒdé é) – Taxable income – Thu nhập chịu thuế
2365净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
2366资产净值 (zīchǎn jìngzhí) – Net asset value (NAV) – Giá trị tài sản ròng
2367资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
2368长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-term debt – Nợ dài hạn
2369短期债务 (duǎnqī zhàiwù) – Short-term debt – Nợ ngắn hạn
2370资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset liquidity – Tính thanh khoản tài sản
2371固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed asset – Tài sản cố định
2372无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible asset – Tài sản vô hình
2373流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
2374长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
2375利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2376现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2377财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính
2378资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn
2379营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating capital – Vốn kinh doanh
2380股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu
2381财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
2382债权人 (zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ
2383应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
2384应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
2385逾期款项 (yúqī kuǎnxiàng) – Overdue payment – Khoản thanh toán quá hạn
2386账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book value – Giá trị sổ sách
2387市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Market value – Giá trị thị trường
2388折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao
2389利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest expense – Chi phí lãi vay
2390营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu hoạt động
2391营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating expenses – Chi phí hoạt động
2392收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ suất lợi nhuận
2393资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gains – Lợi nhuận vốn
2394毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2395现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash turnover – Vòng quay tiền mặt
2396流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
2397债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ
2398税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
2399股利政策 (gǔlì zhèngcè) – Dividend policy – Chính sách cổ tức
2400财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính
2401融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial leasing – Thuê tài chính
2402营业现金流 (yíngyè xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2403自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) – Free cash flow – Dòng tiền tự do
2404固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
2405可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2406资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất hoàn vốn
2407资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản
2408股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Huy động vốn cổ phần
2409债务人 (zhàiwù rén) – Debtor – Người mắc nợ
2410股权比例 (gǔquán bǐlì) – Equity ratio – Tỷ lệ cổ phần
2411负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
2412非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản không lưu động
2413短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn
2414资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital reserves – Dự trữ vốn
2415存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2416净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on net assets – Lợi nhuận trên tài sản ròng
2417资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
2418财务平衡 (cáiwù pínghéng) – Financial balance – Cân đối tài chính
2419资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
2420财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính
2421利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
2422变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
2423总成本 (zǒng chéngběn) – Total cost – Tổng chi phí
2424毛利率 (máolì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
2425营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Doanh thu hoạt động
2426资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2427财务杠杆效应 (cáiwù gànggǎn xiàoyìng) – Financial leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính
2428营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
2429损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
2430流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản
2431速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
2432财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính
2433应计项目 (yīngjì xiàngmù) – Accrued items – Các khoản dồn tích
2434收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
2435收益率 (shōuyì lǜ) – Yield rate – Tỷ suất sinh lời
2436债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
2437股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
2438现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash ratio – Tỷ lệ tiền mặt
2439市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
2440市净率 (shì jìng lǜ) – Price-to-book ratio (P/B ratio) – Tỷ lệ giá trên sổ sách
2441收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
2442经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Economic recession – Suy thoái kinh tế
2443股市波动 (gǔshì bōdòng) – Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán
2444固定收益 (gùdìng shōuyì) – Fixed income – Thu nhập cố định
2445货币市场 (huòbì shìchǎng) – Money market – Thị trường tiền tệ
2446股票回购 (gǔpiào huígòu) – Stock buyback – Mua lại cổ phiếu
2447融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing methods – Phương thức tài trợ
2448保本 (bǎo běn) – Capital protection – Bảo vệ vốn
2449外部融资 (wàibù róngzī) – External financing – Tài trợ từ bên ngoài
2450内部融资 (nèibù róngzī) – Internal financing – Tài trợ nội bộ
2451股票指数 (gǔpiào zhǐshù) – Stock index – Chỉ số cổ phiếu
2452证券市场 (zhèngquàn shìchǎng) – Securities market – Thị trường chứng khoán
2453资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản và nợ
2454资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gain – Lợi nhuận từ vốn
2455期货交易 (qīhuò jiāoyì) – Futures trading – Giao dịch hợp đồng tương lai
2456股票投资 (gǔpiào tóuzī) – Stock investment – Đầu tư chứng khoán
2457债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Bond market – Thị trường trái phiếu
2458资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi tiêu vốn
2459收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu
2460本期利润 (běnqī lìrùn) – Current period profit – Lợi nhuận kỳ này
2461折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
2462税后利润 (shuì hòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
2463利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lãi lỗ
2464投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập từ đầu tư
2465资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng trưởng vốn
2466并购 (bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập
2467债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Cơ cấu lại nợ
2468资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản
2469股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi nhuận cổ đông
2470企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
2471税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
2472融资租赁 (róngzī zūlìn) – Leasing finance – Tài trợ thuê
2473合同管理 (hétong guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
2474企业债务 (qǐyè zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp
2475现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
2476人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nguồn nhân lực
2477盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình sinh lời
2478企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2479人员培训 (rényuán péixùn) – Staff training – Đào tạo nhân viên
2480企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Corporate innovation – Sáng tạo doanh nghiệp
2481网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Marketing trực tuyến
2482客户群体 (kèhù qúntǐ) – Customer group – Nhóm khách hàng
2483企业形象 (qǐyè xíngxiàng) – Corporate image – Hình ảnh doanh nghiệp
2484企业投资 (qǐyè tóuzī) – Corporate investment – Đầu tư doanh nghiệp
2485企业扩张 (qǐyè kuòzhāng) – Business expansion – Mở rộng doanh nghiệp
2486收购合并 (shōugòu hébìng) – Acquisition and merger – Mua lại và sáp nhập
2487销售额 (xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
2488生产线 (shēngchǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
2489营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activity – Hoạt động marketing
2490数据挖掘 (shùjù wājué) – Data mining – Khai thác dữ liệu
2491人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent management – Quản lý nhân tài
2492团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm
2493企业收入 (qǐyè shōurù) – Business revenue – Doanh thu doanh nghiệp
2494经营计划 (jīngyíng jìhuà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
2495企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Corporate innovation – Đổi mới doanh nghiệp
2496跨部门协作 (kuà bùmén xiézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban
2497批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối
2498营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Marketing event planning – Lập kế hoạch sự kiện marketing
2499企业运营 (qǐyè yùnyíng) – Business operation – Hoạt động doanh nghiệp
2500营销团队 (yíngxiāo tuánduì) – Marketing team – Nhóm marketing
2501品牌认知 (pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
2502销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Sales staff – Nhân viên bán hàng
2503企业绩效 (qǐyè jìxiào) – Business performance – Hiệu suất doanh nghiệp
2504投资战略 (tóuzī zhànlüè) – Investment strategy – Chiến lược đầu tư
2505劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động
2506融资 (róngzī) – Financing – Huy động vốn
2507市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market forecasting – Dự báo thị trường
2508人力资源 (rénlì zīyuán) – Human resources – Nhân sự
2509员工培训 (yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên
2510劳动法 (láodòng fǎ) – Labor law – Luật lao động
2511税务 (shuìwù) – Taxation – Thuế
2512兼并 (jiānbìng) – Merger – Sáp nhập
2513企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2514企业合作 (qǐyè hézuò) – Business collaboration – Hợp tác doanh nghiệp
2515国际化 (guójì huà) – Internationalization – Quốc tế hóa
2516营销策划 (yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị
2517社会责任 (shèhuì zérèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
2518营销成本 (yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
2519电子商务 (diànzǐ shāngmào) – E-commerce – Thương mại điện tử
2520增长率 (zēngzhǎng lǜ) – Growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng
2521网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Online advertisement – Quảng cáo trực tuyến
2522投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment rate (ROI rate) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
2523资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng tiền
2524企业利润 (qǐyè lìrùn) – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
2525企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Corporate development – Phát triển doanh nghiệp
2526营业收入 (yíngyè shōurù) – Revenue – Doanh thu
2527季度报告 (jìdù bàogào) – Quarterly report – Báo cáo quý
2528短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term investment – Đầu tư ngắn hạn
2529薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation management – Quản lý thù lao
2530跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban
2531流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
2532经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic benefit – Hiệu quả kinh tế
2533职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job description – Mô tả công việc
2534企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2535企业风险 (qǐyè fēngxiǎn) – Corporate risk – Rủi ro doanh nghiệp
2536资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital accumulation – Tích lũy vốn
2537法人代表 (fǎrén dàibiǎo) – Legal representative – Đại diện pháp lý
2538企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Corporate value – Giá trị doanh nghiệp
2539渠道策略 (qúdào cèlüè) – Channel strategy – Chiến lược kênh phân phối
2540成长战略 (chéngzhǎng zhànlüè) – Growth strategy – Chiến lược tăng trưởng
2541收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of income – Nguồn thu nhập
2542市场推广活动 (shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Market promotion activities – Các hoạt động quảng bá thị trường
2543经营战略 (jīngyíng zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
2544投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
2545创新思维 (chuàngxīn sīwéi) – Innovative thinking – Tư duy sáng tạo
2546财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
2547企业社会责任 (qǐyè shèhuì zhízérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
2548企业并购整合 (qǐyè bìnggòu zhěnghé) – Merger and acquisition integration – Hợp nhất và tích hợp sau mua lại
2549运营报告 (yùnyíng bàogào) – Operations report – Báo cáo vận hành
2550内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
2551公司合并 (gōngsī hébìng) – Company merger – Sáp nhập công ty
2552人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management – Quản lý nguồn nhân lực
2553数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An toàn dữ liệu
2554经济周期 (jīngjì zhōuqī) – Economic cycle – Chu kỳ kinh tế
2555人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài
2556企业管理 (qǐyè guǎnlǐ) – Business management – Quản lý doanh nghiệp
2557商务策略 (shāngwù cèlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
2558企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
2559创新管理 (chuàngxīn guǎnlǐ) – Innovation management – Quản lý đổi mới sáng tạo
2560消费趋势 (xiāofèi qūshì) – Consumer trend – Xu hướng tiêu dùng
2561人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management (HRM) – Quản lý nguồn nhân lực
2562企业增长 (qǐyè zēngzhǎng) – Business growth – Tăng trưởng doanh nghiệp
2563网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
2564税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế
2565企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
2566品牌认知 (pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
2567销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Sales personnel – Nhân viên bán hàng
2568品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu
2569企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
2570市场反应 (shìchǎng fǎnyìng) – Market response – Phản ứng của thị trường
2571企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Business assets – Tài sản doanh nghiệp
2572品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
2573运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí hoạt động
2574股市分析 (gǔshì fēnxī) – Stock market analysis – Phân tích thị trường chứng khoán
2575融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh tài chính
2576经营效率 (jīngyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu quả hoạt động
2577人力资源 (rénlì zīyuán) – Human resources – Nguồn nhân lực
2578利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
2579现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
2580盈亏 (yíng kuī) – Profit and loss – Lãi và lỗ
2581毛利 (máo lì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2582税前利润 (shuì qián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
2583负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
2584市值 (shìzhí) – Market value – Giá trị thị trường
2585会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
2586内部审计 (nèi bù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
25