Thứ Hai, Tháng 2 10, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh" do tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín, biên soạn, là một tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang học tập, nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc. Cuốn sách được thiết kế dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ của chính tác giả, mang đến một hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh một cách bài bản, dễ hiểu và hiệu quả.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” do tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín, biên soạn, là một tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang học tập, nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc. Cuốn sách được thiết kế dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ của chính tác giả, mang đến một hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh một cách bài bản, dễ hiểu và hiệu quả.

Đối tượng độc giả của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh phù hợp với nhiều đối tượng độc giả, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, kinh doanh có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc.

Nhân viên kế toán, kinh doanh đang làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Những ai đang ôn luyện các chứng chỉ tiếng Trung như HSK, HSKK và cần bổ sung kiến thức về từ vựng chuyên ngành.

Nội dung nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” tập trung vào các chủ đề từ vựng liên quan đến lĩnh vực kế toán và kinh doanh, bao gồm:

Từ vựng cơ bản về kế toán: Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, thuế, ngân sách, và các nghiệp vụ kế toán cơ bản.

Từ vựng chuyên sâu về kinh doanh: Các từ ngữ liên quan đến quản lý, marketing, hợp đồng, đàm phán, và các hoạt động kinh doanh quốc tế.

Cụm từ và mẫu câu thông dụng: Các cụm từ và mẫu câu thường dùng trong giao tiếp kinh doanh, giúp người học tự tin hơn trong các tình huống thực tế.

Bài tập thực hành: Các bài tập đi kèm giúp củng cố kiến thức và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Điểm đặc biệt của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Hệ thống từ vựng khoa học: Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo phiên âm Pinyin và giải nghĩa chi tiết, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Thiết kế phù hợp với người Việt: Cuốn sách được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, nên rất phù hợp với cách học và tư duy của người Việt.

Ứng dụng thực tế: Từ vựng và mẫu câu trong sách được chọn lọc từ các tình huống thực tế trong công việc kế toán và kinh doanh, giúp người học áp dụng ngay vào thực tiễn.

Hỗ trợ ôn luyện chứng chỉ: Cuốn sách cũng là tài liệu hữu ích cho những ai đang ôn luyện các chứng chỉ tiếng Trung như HSK, HSKK, đặc biệt là ở cấp độ trung cấp và cao cấp.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Ông là người sáng lập và điều hành trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, đồng thời là tác giả của nhiều đầu sách tiếng Trung được đánh giá cao, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ dành cho các cấp độ HSK và HSKK. Với phong cách viết sách rõ ràng, dễ hiểu và thiết thực, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” là một công cụ học tập tuyệt vời dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành và ứng dụng tiếng Trung vào công việc kế toán, kinh doanh. Với nội dung phong phú, cách trình bày khoa học và sự uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đắc lực trên hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh để mở rộng kiến thức và tự tin hơn trong công việc của mình!

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh với môi trường sử dụng tiếng Trung. Tính thực dụng của cuốn sách được thể hiện rõ nét qua những điểm sau:

1. Phù hợp với nhu cầu thực tế của người học

Cuốn sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chọn lọc những từ vựng, cụm từ và mẫu câu thường xuyên xuất hiện trong các tình huống công việc hàng ngày, giúp người học có thể áp dụng ngay vào thực tiễn. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc có đối tác, khách hàng người Trung Quốc.

2. Từ vựng chuyên ngành được hệ thống hóa khoa học

Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Mỗi từ vựng đều kèm theo phiên âm Pinyin và giải nghĩa chi tiết, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách phát âm chuẩn xác. Điều này rất quan trọng trong giao tiếp chuyên nghiệp, đặc biệt là khi làm việc với đối tác nước ngoài.

3. Ứng dụng trực tiếp vào công việc

Tính thực dụng của cuốn sách còn thể hiện ở việc cung cấp các mẫu câu và tình huống giao tiếp thực tế. Người học không chỉ học từ vựng đơn lẻ mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể như:

Đàm phán hợp đồng.

Báo cáo tài chính.

Thảo luận về ngân sách và chiến lược kinh doanh.

Giao tiếp với khách hàng và đối tác.

Những kiến thức này giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.

4. Hỗ trợ ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung

Cuốn sách không chỉ hữu ích cho công việc mà còn là tài liệu ôn luyện hiệu quả cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung như HSK và HSKK. Đặc biệt, với những người học ở cấp độ trung cấp và cao cấp, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong các phần thi đọc hiểu và viết luận.

5. Bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức

Cuốn sách không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn đi kèm các bài tập thực hành giúp người học củng cố kiến thức. Các bài tập được thiết kế sát với thực tế, giúp người học vừa ôn tập từ vựng vừa rèn luyện kỹ năng ứng dụng vào công việc.

6. Tiết kiệm thời gian và công sức

Với việc tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh, cuốn sách giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức so với việc phải tự tìm kiếm và tổng hợp tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Đây là một lợi thế lớn đối với những người bận rộn nhưng vẫn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

7. Phù hợp với nhiều đối tượng

Tính thực dụng của cuốn sách còn thể hiện ở việc nó phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, kinh doanh.

Nhân viên kế toán, kinh doanh đang làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Những ai đang ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK.

Với tính thực dụng cao, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Cuốn sách không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết để ứng dụng vào công việc thực tế một cách hiệu quả. Đây chắc chắn là một đầu sách đáng để sở hữu và tham khảo trong quá trình học tập và làm việc của bạn.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân

Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và kế toán, việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành là yêu cầu thiết yếu đối với người học. Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu không thể thiếu trong hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung uy tín, đặc biệt là tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

1. Sự phù hợp với mục tiêu đào tạo của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là luyện thi các chứng chỉ HSK, HSKK. Trung tâm luôn chú trọng đến việc cung cấp kiến thức toàn diện, không chỉ giúp học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn ứng dụng được vào thực tế công việc. Với mục tiêu đó, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lựa chọn làm giáo trình hỗ trợ đắc lực cho các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại và kế toán.

2. Nội dung sách đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc

Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh được sắp xếp khoa học, kèm theo phiên âm Pinyin và giải nghĩa chi tiết. Điều này giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào các tình huống thực tế. Ngoài ra, các mẫu câu và bài tập thực hành trong sách cũng giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp và viết luận, đặc biệt hữu ích cho những ai đang ôn luyện chứng chỉ HSK và HSKK.

3. Tính thực tiễn cao, phù hợp với định hướng đào tạo

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn hướng đến việc đào tạo tiếng Trung gắn liền với thực tiễn công việc. Cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ đáp ứng hoàn hảo yêu cầu này nhờ:

Từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến kế toán, tài chính, quản lý, marketing, hợp đồng, và đàm phán kinh doanh.

Tình huống thực tế: Các mẫu câu và đoạn hội thoại được xây dựng dựa trên tình huống công việc thực tế, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Bài tập ứng dụng: Các bài tập đi kèm giúp học viên củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.

4. Sự tin tưởng từ đội ngũ giảng viên và học viên

Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” đã nhận được sự đánh giá cao từ cả giảng viên và học viên. Các giảng viên cho rằng đây là một tài liệu hữu ích, giúp họ dễ dàng truyền đạt kiến thức chuyên ngành một cách hệ thống và hiệu quả. Học viên cũng chia sẻ rằng cuốn sách giúp họ tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

5. Hỗ trợ ôn luyện chứng chỉ HSK và HSKK

Với lượng từ vựng phong phú và các bài tập thực hành sát với đề thi, cuốn sách đã trở thành tài liệu ôn luyện không thể thiếu cho các học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Đặc biệt, những ai đang ôn thi HSK cấp độ 4 trở lên và HSKK trung cấp, cao cấp đều có thể tìm thấy trong sách những kiến thức cần thiết để đạt điểm cao.

6. Khẳng định vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Việc sử dụng rộng rãi cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” trong hệ thống đào tạo của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ khẳng định chất lượng của cuốn sách mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của trung tâm. Đây là minh chứng cho việc CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn đi đầu trong việc cập nhật và ứng dụng những tài liệu học tập tiên tiến, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Với nội dung chất lượng, tính thực tiễn cao và sự phù hợp với nhu cầu của người học, cuốn sách không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn góp phần vào sự thành công của họ trong công việc và cuộc sống. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả, đây chính là sự lựa chọn hàng đầu dành cho bạn!

Giới thiệu sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là tài liệu quý giá dành cho các bạn học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên sâu hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh, thương mại quốc tế.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với các khóa học đào tạo tiếng Trung giao tiếp mà còn là người tiên phong xây dựng các lộ trình học chuyên biệt cho các chứng chỉ HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Tất cả đều được phát triển dựa trên hệ thống giáo trình Hán ngữ do chính tác giả biên soạn, phù hợp với từng cấp độ và nhu cầu học tập.

Nội dung chính của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” cung cấp một bộ từ vựng phong phú và đầy đủ nhất liên quan đến lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Nội dung sách bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành kế toán: hạch toán, báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, v.v.

Thuật ngữ kinh doanh: đàm phán hợp đồng, kế hoạch kinh doanh, tài trợ vốn, quản lý rủi ro, v.v.

Các mẫu câu thực dụng giúp áp dụng từ vựng vào giao tiếp và công việc thực tế.

Phần mở rộng liên quan đến giao tiếp kinh doanh quốc tế và các quy định thương mại Trung Quốc.

Đối tượng phù hợp

Học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp 4-6 hoặc HSK cấp 7-9.

Những người đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính hoặc kinh doanh với đối tác Trung Quốc.

Người học tiếng Trung muốn phát triển vốn từ chuyên ngành và giao tiếp thực dụng.

Điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Tính thực tiễn cao: Các từ vựng và cấu trúc câu được chọn lọc, sát với thực tế làm việc trong ngành kế toán và kinh doanh.

Hỗ trợ học tập hiệu quả: Ebook được biên soạn dưới dạng song ngữ, dễ dàng tra cứu và học tập.

Kết hợp lộ trình học bài bản: Sách là phần mở rộng của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên dễ dàng kết hợp lý thuyết và thực hành.

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” không chỉ là tài liệu học tập hữu ích mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa kiến thức chuyên ngành và kỹ năng ngôn ngữ, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc thi lấy chứng chỉ tiếng Trung HSK/HSKK.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh để nâng cao năng lực tiếng Trung của bạn và mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp!

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn mang tính thực dụng cao, phù hợp cho những ai muốn áp dụng tiếng Trung vào thực tế công việc trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Dưới đây là những điểm nổi bật thể hiện tính thực dụng của tác phẩm này:

1. Ứng dụng trực tiếp vào công việc chuyên ngành

Từ vựng chuyên sâu và chính xác: Cuốn sách tổng hợp những thuật ngữ kế toán và kinh doanh phổ biến nhất, từ các khái niệm cơ bản như “资产” (tài sản), “负债” (nợ phải trả) đến những thuật ngữ chuyên sâu hơn như “会计报表” (báo cáo kế toán) hay “内部审计” (kiểm toán nội bộ).

Cấu trúc câu mẫu thực tế: Người học có thể sử dụng ngay các mẫu câu này trong các tình huống giao tiếp công việc như lập báo cáo tài chính, thương lượng hợp đồng hoặc trình bày các chiến lược kinh doanh.

2. Tích hợp với giao tiếp quốc tế

Trong môi trường kinh doanh ngày càng toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế. Cuốn sách cung cấp các mẫu câu đàm phán, thuyết trình và thảo luận chuyên môn bằng tiếng Trung, giúp bạn tự tin hơn trong các buổi họp hoặc ký kết hợp đồng.

3. Hỗ trợ thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành

Sách được thiết kế phù hợp cho học viên đang chuẩn bị các kỳ thi HSK cấp cao (HSK 6-9) hoặc HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Những từ vựng và cấu trúc câu trong sách không chỉ đáp ứng nhu cầu thi cử mà còn mở rộng kiến thức chuyên ngành, giúp người học đạt kết quả cao hơn trong các kỳ thi chuyên biệt.

4. Phù hợp với người làm việc trong ngành kế toán và kinh doanh

Với các kế toán viên, cuốn sách giúp họ dễ dàng đọc hiểu các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung, làm việc với đối tác hoặc khách hàng Trung Quốc.

Đối với doanh nhân và nhà quản lý, cuốn sách hỗ trợ đàm phán và xây dựng chiến lược kinh doanh với thị trường Trung Quốc, nơi ngôn ngữ và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong thành công thương mại.

5. Dễ dàng áp dụng vào học tập và thực tiễn

Cuốn sách được biên soạn song ngữ, với từ vựng được trình bày rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Người học có thể:

Tra cứu nhanh: Sử dụng như một từ điển chuyên ngành bỏ túi.

Thực hành ngay: Áp dụng trực tiếp trong công việc hoặc giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc.

Kết hợp học tập linh hoạt: Sách tích hợp tốt với các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên đồng thời nắm vững lý thuyết và phát triển kỹ năng thực tế.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là công cụ thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực kế toán, tài chính, và kinh doanh. Tính thực dụng của sách nằm ở khả năng kết nối lý thuyết với thực tiễn, giúp người học không chỉ hiểu mà còn sử dụng hiệu quả trong công việc, mở ra cơ hội thăng tiến và hợp tác quốc tế.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội tự hào là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng các tài liệu giảng dạy chất lượng cao vào công tác đào tạo tiếng Trung chuyên sâu. Trong đó, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu trọng tâm được hệ thống đồng loạt sử dụng nhằm phục vụ học viên trong quá trình học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Trung.

Lợi ích khi sử dụng tác phẩm trong giảng dạy

Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành kế toán, kinh doanh, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về các khái niệm chuyên môn. Đây là bước chuẩn bị thiết thực cho các bạn có định hướng phát triển trong lĩnh vực thương mại, tài chính hoặc quản lý.

Với cách trình bày từ cơ bản đến nâng cao, sách phù hợp cho học viên từ HSK cấp 4 đến HSK cấp 9, hoặc người học đang ôn luyện HSKK các cấp.

Tác phẩm được tích hợp vào các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên thực hành từ vựng và áp dụng trong các tình huống thực tế.

Tác động đến công tác đào tạo tại ChineMaster Edu

Hệ thống trung tâm luôn chú trọng việc cá nhân hóa lộ trình học tập của từng học viên, giúp họ nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tiễn. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các lớp học:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành: Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh.

Lớp luyện thi HSK/HSKK: Tài liệu được thiết kế để hỗ trợ học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

Khóa học ứng dụng thực tế: Học viên được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong đàm phán hợp đồng, xử lý báo cáo tài chính và các giao dịch kinh doanh.

Việc sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo nên sự khác biệt trong phương pháp giảng dạy. Đây là minh chứng cho sự cam kết của hệ thống trong việc mang đến những giá trị học tập thiết thực, hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (huì jì) – Accounting – Kế toán
2财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính
3收入 (shōu rù) – Revenue – Doanh thu
4支出 (zhī chū) – Expense – Chi phí
5资产 (zī chǎn) – Assets – Tài sản
6负债 (fù zhài) – Liabilities – Nợ phải trả
7利润 (lì rùn) – Profit – Lợi nhuận
8应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
9应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
10现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ
11审计 (shěn jì) – Auditing – Kiểm toán
12税务 (shuì wù) – Taxation – Thuế
13本金 (běn jīn) – Principal – Vốn gốc
14财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính
15净资产 (jìng zī chǎn) – Net Assets – Tài sản ròng
16总账 (zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái
17银行对账单 (yínháng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
18营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
19税前利润 (shuì qián lì rùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
20净利润 (jìng lì rùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
21会计年度 (huì jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
22固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
23流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động
24资本 (zī běn) – Capital – Vốn
25股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
26现金 (xiàn jīn) – Cash – Tiền mặt
27利息 (lì xī) – Interest – Lãi suất
28账目 (zhàng mù) – Accounts – Sổ sách
29会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán
30收支平衡 (shōu zhī píng héng) – Break-even – Điểm hòa vốn
31成本 (chéng běn) – Cost – Chi phí sản xuất
32预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Khoản trả trước
33借款 (jiè kuǎn) – Loan – Khoản vay
34摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao
35折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
36预算 (yù suàn) – Budget – Ngân sách
37财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
38合并财务报表 (hé bìng cái wù bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
39税后利润 (shuì hòu lì rùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
40现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
41会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán
42财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
43业务收入 (yè wù shōu rù) – Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
44账面价值 (zhàng miàn jià zhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
45企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
46增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
47销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
48资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
49应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
50资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
51资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
52营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
53营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
54税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
55股利 (gǔ lì) – Dividend – Cổ tức
56会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Items – Các mục kế toán
57账面利润 (zhàng miàn lì rùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách
58会计分录 (huì jì fēn lù) – Accounting Journal Entry – Bút toán kế toán
59资本利得 (zī běn lì dé) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
60净收入 (jìng shōu rù) – Net Income – Thu nhập ròng
61资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
62会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
63应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu
64应计支出 (yīng jì zhī chū) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
65毛利润 (máo lì rùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
66税前收入 (shuì qián shōu rù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế
67净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
68利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
69总资产 (zǒng zī chǎn) – Total Assets – Tổng tài sản
70负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
71资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn
72固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Costs – Chi phí cố định
73变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
74营业费用 (yíng yè fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
75现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
76预算管理 (yù suàn guǎn lǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách
77财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
78财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính
79应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
80应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
81成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
82流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
83速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
84会计期间 (huì jì qī jiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
85经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
86投资性现金流 (tóu zī xìng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư
87融资性现金流 (róng zī xìng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
88固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định
89资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
90利息费用 (lì xī fèi yòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
91市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Value – Giá trị thị trường
92会计师事务所 (huì jì shī shì wù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
93会计报表 (huì jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
94财务政策 (cái wù zhèng cè) – Financial Policy – Chính sách tài chính
95经营现金流量 (jīng yíng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
96无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình
97长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
98短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn
99财务报告 (cái wù bào gào) – Financial Report – Báo cáo tài chính
100销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
101库存 (kù cún) – Inventory – Hàng tồn kho
102账单 (zhàng dān) – Invoice – Hóa đơn
103固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
104成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
105盈余 (yíng yú) – Surplus – Dư thừa
106财务杠杆 (cái wù gàng gǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
107资本增加 (zī běn zēng jiā) – Capital Increase – Tăng vốn
108存货 (cún huò) – Inventory – Hàng tồn kho
109短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-term Investments – Đầu tư ngắn hạn
110长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-term Investments – Đầu tư dài hạn
111公允价值 (gōng yùn jià zhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
112财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính
113资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Lưu chuyển vốn
114信贷额度 (xìn dài èr dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng
115会计确认 (huì jì quèrèn) – Accounting Recognition – Xác nhận kế toán
116营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
117利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
118自由现金流 (zì yóu xiàn jīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do
119资本结构比率 (zī běn jié gòu bǐ lǜ) – Capital Structure Ratio – Tỷ lệ cơ cấu vốn
120分红 (fēn hóng) – Dividend – Cổ tức
121负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
122担保 (dān bǎo) – Collateral – Tài sản đảm bảo
123财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính
124经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
125税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
126投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
127应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
128股东权益比率 (gǔ dōng quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
129股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
130现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền
131资产负债表分析 (zī chǎn fù zhài biǎo fēn xī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
132资本账 (zī běn zhàng) – Capital Account – Tài khoản vốn
133商誉 (shāng yù) – Goodwill – Giá trị thương hiệu
134净现金流量 (jìng xiàn jīn liú liàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
135盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserves – Dự phòng lợi nhuận
136财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Position Statement – Bảng tình hình tài chính
137票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounted Notes – Chiết khấu hối phiếu
138销售利润 (xiāo shòu lì rùn) – Sales Profit – Lợi nhuận từ bán hàng
139经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
140负债率 (fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
141税务风险 (shuì wù fēng xiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
142外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Currency Risk – Rủi ro ngoại hối
143利润分配表 (lì rùn fēn pèi biǎo) – Profit Allocation Statement – Bảng phân chia lợi nhuận
144财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính
145会计凭证 (huì jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
146资本成本 (zī běn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
147营运资本 (yíng yùn zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động
148长期债务 (cháng qī zhài wù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn
149短期债务 (duǎn qī zhài wù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn
150企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp
151资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
152分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
153应付利息 (yīng fù lì xī) – Interest Payable – Lãi phải trả
154收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
155生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Cost – Chi phí sản xuất
156资本运营 (zī běn yùn yíng) – Capital Operations – Hoạt động vốn
157财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
158财务分析模型 (cái wù fēn xī mó xíng) – Financial Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính
159营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
160应收账款管理 (yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu
161应付账款管理 (yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả
162现金余额 (xiàn jīn yú é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
163税前净利润 (shuì qián jìng lì rùn) – Pre-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng trước thuế
164股票分红 (gǔ piào fēn hóng) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
165总负债 (zǒng fù zhài) – Total Liabilities – Tổng nợ
166业务拓展 (yè wù tuò zhǎn) – Business Expansion – Mở rộng kinh doanh
167税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
168审计意见 (shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
169会计记录 (huì jì jì lù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán
170股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity Incentive – Khuyến khích cổ phần
171负债清偿 (fù zhài qīng cháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ
172财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính
173收益率 (shōu yì lǜ) – Yield – Tỷ suất sinh lời
174现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
175利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
176资产清算 (zī chǎn qīng suàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản
177资本支出预算 (zī běn zhī chū yù suàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn
178盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Surplus Allocation – Phân phối thặng dư
179资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn
180会计估算 (huì jì gū suàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
181管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý
182应付工资 (yīng fù gōng zī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả
183货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ
184收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu
185运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí vận hành
186财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính
187现金流量表分析 (xiàn jīn liú liàng biǎo fēn xī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
188固定资产投资回报 (gù dìng zī chǎn tóu zī huí bào) – Return on Fixed Assets Investment – Lợi suất đầu tư tài sản cố định
189会计处理 (huì jì chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
190资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn
191经营活动 (jīng yíng huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
192投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
193财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính
194营运资金 (yíng yùn zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động
195财务控制 (cái wù kòng zhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính
196财务报告标准 (cái wù bào gào biāo zhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
197资产组合 (zī chǎn zǔ hé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản
198财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính khỏe mạnh
199税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Khai báo thuế
200税务优惠 (shuì wù yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
201财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Chuyên viên phân tích tài chính
202企业财务管理 (qǐ yè cái wù guǎn lǐ) – Corporate Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp
203税负 (shuì fù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
204固定资本 (gù dìng zī běn) – Fixed Capital – Vốn cố định
205资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserves – Dự phòng vốn
206净利润率 (jìng lì rùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
207净现金流 (jìng xiàn jīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
208财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính
209预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
210资本形成 (zī běn xíng chéng) – Capital Formation – Hình thành vốn
211成本管理 (chéng běn guǎn lǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí
212税务风险管理 (shuì wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế
213收入来源 (shōu rù lái yuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập
214债务管理 (zhài wù guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
215利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi
216会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Item – Mục kế toán
217营业收入增长 (yíng yè shōu rù zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
218财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình trạng tài chính
219资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
220销售成本分析 (xiāo shòu chéng běn fēn xī) – Cost of Sales Analysis – Phân tích giá vốn hàng bán
221现金流入 (xiàn jīn liú rù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào
222现金流出 (xiàn jīn liú chū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra
223市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
224经济附加值 (jīng jì fù jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
225会计误差 (huì jì wù chā) – Accounting Error – Lỗi kế toán
226固定资产管理 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định
227盈利预测 (yíng lì yù cè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
228资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Lưu chuyển vốn
229负债偿还 (fù zhài cháng huán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
230资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Funds – Chi phí vốn
231资本风险 (zī běn fēng xiǎn) – Capital Risk – Rủi ro vốn
232资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản
233税务报告 (shuì wù bào gào) – Tax Report – Báo cáo thuế
234投资组合 (tóu zī zǔ hé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư
235财务合规性 (cái wù hé guī xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
236现金储备 (xiàn jīn chǔ bèi) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt
237企业融资 (qǐ yè róng zī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp
238营业外收支 (yíng yè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động
239财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
240短期贷款 (duǎn qī dàikuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn
241长期贷款 (cháng qī dàikuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn
242账户余额 (zhàng hù yú é) – Account Balance – Số dư tài khoản
243利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
244账目核对 (zhàng mù hé duì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản
245预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
246核算方法 (hé suàn fāng fǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán
247财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
248应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
249盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời
250外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
251内部审计 (nèi bù shěn jì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
252会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
253经营分析 (jīng yíng fēn xī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động kinh doanh
254税务筹划师 (shuì wù chóu huà shī) – Tax Planner – Chuyên gia lập kế hoạch thuế
255预付款 (yù fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước
256资金池 (zī jīn chí) – Cash Pool – Hồ sơ tiền mặt
257费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
258企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
259收益预测 (shōu yì yù cè) – Earnings Forecast – Dự báo thu nhập
260项目财务管理 (xiàng mù cái wù guǎn lǐ) – Project Financial Management – Quản lý tài chính dự án
261会计处理原则 (huì jì chǔ lǐ yuán zé) – Accounting Treatment Principle – Nguyên tắc xử lý kế toán
262银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
263应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
264应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
265现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Dòng tiền
266财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình trạng tài chính
267杠杆效应 (gàng gǎn xiào yìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy
268证券投资 (zhèng quàn tóu zī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán
269资本金 (zī běn jīn) – Capital Funds – Quỹ vốn
270财务目标设定 (cái wù mù biāo shè dìng) – Financial Goal Setting – Thiết lập mục tiêu tài chính
271净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
272盈亏平衡点 (yíng kuī píng héng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
273会计审计 (huì jì shěn jì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
274期末结转 (qī mò jié zhuǎn) – End-of-period Carry Forward – Chuyển khoản cuối kỳ
275应付股息 (yīng fù gǔ xī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
276纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
277会计制度 (huì jì zhì dù) – Accounting System – Hệ thống kế toán
278投资资金 (tóu zī zī jīn) – Investment Capital – Vốn đầu tư
279财务管理政策 (cái wù guǎn lǐ zhèng cè) – Financial Management Policy – Chính sách quản lý tài chính
280货币资金管理 (huò bì zī jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
281盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận
282财务报告准则 (cái wù bào gào zhǔn zé) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
283财务控制系统 (cái wù kòng zhì xì tǒng) – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính
284分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
285利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
286存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
287资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
288净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
289贷款利率 (dài kuǎn lì lǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
290财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
291资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn
292会计信息系统 (huì jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
293现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Income – Thu nhập tiền mặt
294税务筹划方案 (shuì wù chóu huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế
295应收账款催收 (yīng shōu zhàng kuǎn cuī shōu) – Accounts Receivable Collection – Thu hồi các khoản phải thu
296项目融资 (xiàng mù róng zī) – Project Financing – Tài trợ dự án
297财务风险评估 (cái wù fēng xiǎn píng gū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
298资本成本率 (zī běn chéng běn lǜ) – Capital Cost Rate – Tỷ lệ chi phí vốn
299资本增值税 (zī běn zēng zhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn
300税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax Incentive Policies – Chính sách ưu đãi thuế
301盈利预测模型 (yíng lì yù cè mó xíng) – Profit Forecasting Model – Mô hình dự báo lợi nhuận
302跨国财务管理 (kuà guó cái wù guǎn lǐ) – Multinational Financial Management – Quản lý tài chính đa quốc gia
303财务稳健性 (cái wù wěn jiàn xìng) – Financial Soundness – Tính ổn định tài chính
304财务分析工具 (cái wù fēn xī gōng jù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính
305企业会计准则 (qǐ yè huì jì zhǔn zé) – Corporate Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp
306财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
307成本会计 (chéng běn huì jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
308资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi nhuận trên vốn
309财务绩效 (cái wù jì xiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính
310企业合并与收购 (qǐ yè hé bìng yǔ shōu gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
311固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhē jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
312股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
313会计报表审计 (huì jì bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
314财务审计流程 (cái wù shěn jì liú chéng) – Financial Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính
315银行贷款 (yín háng dài kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
316项目投资回报 (xiàng mù tóu zī huí bào) – Project Investment Return – Lợi nhuận đầu tư dự án
317收益性分析 (shōu yì xìng fēn xī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
318现金流入量 (xiàn jīn liú rù liàng) – Cash Inflow Amount – Lượng dòng tiền vào
319成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí
320经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Operations – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
321现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
322利润分配方案 (lì rùn fēn pèi fāng àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
323企业债务 (qǐ yè zhài wù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
324财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
325经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
326累积折旧 (lěi jī zhē jiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế
327股权结构 (gǔ quán jié gòu) – Equity Structure – Cơ cấu cổ phần
328财务分析指标 (cái wù fēn xī zhǐ biāo) – Financial Analysis Indicators – Các chỉ số phân tích tài chính
329资本配置 (zī běn pèi zhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
330固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
331变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
332会计记录 (huì jì jì lù) – Accounting Record – Hồ sơ kế toán
333资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn
334税收合规 (shuì shōu hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
335短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn
336长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn
337投资组合管理 (tóu zī zǔ hé guǎn lǐ) – Portfolio Management – Quản lý danh mục đầu tư
338税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
339现金周转 (xiàn jīn zhōu zhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt
340财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính
341财务监控 (cái wù jiān kòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính
342企业成本控制 (qǐ yè chéng běn kòng zhì) – Business Cost Control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp
343财务绩效评估 (cái wù jì xiào píng gū) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính
344会计年度报告 (huì jì nián dù bào gào) – Annual Accounting Report – Báo cáo kế toán năm
345财务规划 (cái wù guī huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
346利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận
347收益率 (shōu yì lǜ) – Rate of Return (RoR) – Tỷ lệ lợi nhuận
348分红支付 (fēn hóng zhī fù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
349现金流分析 (xiàn jīn liú fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
350会计账户 (huì jì zhàng hù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
351营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
352财务报告周期 (cái wù bào gào zhōu qī) – Financial Reporting Cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính
353税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
354纳税义务 (nà shuì yì wù) – Tax Obligation – Nghĩa vụ thuế
355财务健康状况 (cái wù jiàn kāng zhuàng kuàng) – Financial Health Status – Tình trạng sức khỏe tài chính
356经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro vận hành
357财务报告规范 (cái wù bào gào guī fàn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
358现金流出入 (xiàn jīn liú chū rù) – Cash Inflow and Outflow – Dòng tiền vào và ra
359预算差异分析 (yù suàn chā yì fēn xī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
360会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Subject – Chuyên đề kế toán
361资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
362负债管理政策 (fù zhài guǎn lǐ zhèng cè) – Debt Management Policy – Chính sách quản lý nợ
363成本分配 (chéng běn fēn pèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
364投资分析 (tóu zī fēn xī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư
365营销费用 (yíng xiāo fèi yòng) – Marketing Expenses – Chi phí marketing
366预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách
367资本管理 (zī běn guǎn lǐ) – Capital Management – Quản lý vốn
368企业盈利能力 (qǐ yè yíng lì néng lì) – Corporate Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
369营业额 (yíng yè é) – Revenue – Doanh thu
370盈余 (yíng yú) – Surplus – Thặng dư
371会计软件 (huì jì ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
372财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Chỉ số tài chính
373收益预测 (shōu yì yù cè) – Revenue Forecast – Dự báo doanh thu
374银行存款 (yín háng cún kuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng
375利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi suất
376资本投资 (zī běn tóu zī) – Capital Investment – Đầu tư vốn
377负债偿还 (fù zhài cháng huán) – Debt Repayment – Trả nợ
378现金储备 (xiàn jīn chǔ bèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt
379财务风险管理体系 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ tǐ xì) – Financial Risk Management System – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính
380盈利模式 (yíng lì mó shì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
381预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
382资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
383短期投资回报率 (duǎn qī tóu zī huí bào lǜ) – Short-term Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư ngắn hạn
384长期债务融资 (cháng qī zhài wù róng zī) – Long-term Debt Financing – Tài trợ nợ dài hạn
385财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial Consolidation – Sáp nhập tài chính
386收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
387会计标准 (huì jì biāo zhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
388负债成本 (fù zhài chéng běn) – Debt Cost – Chi phí nợ
389财务结构 (cái wù jié gòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính
390资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
391财务报表合规 (cái wù bào gào hé guī) – Financial Statement Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
392税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
393财务控制框架 (cái wù kòng zhì kuàng jià) – Financial Control Framework – Khung kiểm soát tài chính
394财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Xem xét tài chính
395利润留存 (lì rùn liú cún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
396盈利率 (yíng lì lǜ) – Profitability Ratio – Tỷ lệ sinh lời
397企业税负 (qǐ yè shuì fù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp
398财务审计师 (cái wù shěn jì shī) – Financial Auditor – Kiểm toán viên tài chính
399现金流分析表 (xiàn jīn liú fēn xī biǎo) – Cash Flow Analysis Statement – Bảng phân tích dòng tiền
400财务管理系统 (cái wù guǎn lǐ xì tǒng) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính
401投资回报期 (tóu zī huí bào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
402现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt
403资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
404财务成本 (cái wù chéng běn) – Financial Cost – Chi phí tài chính
405财务报告周期 (cái wù bào gào zhōu qī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính
406税务优化 (shuì wù yōu huà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
407短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn
408长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn
409财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính
410会计记录 (huì jì jì lù) – Accounting Entry – Mục ghi chép kế toán
411收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu
412投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
413财务报表分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
414资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn
415经济增加值 (jīng jì zēng jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
416税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn) – Tax Reduction – Giảm thuế
417企业估值 (qǐ yè gū zhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
418融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài trợ
419会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
420财务结构分析 (cái wù jié gòu fēn xī) – Financial Structure Analysis – Phân tích cấu trúc tài chính
421会计记录保存 (huì jì jì lù bǎo cún) – Accounting Record Retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán
422会计审查 (huì jì shěn chá) – Accounting Review – Kiểm tra kế toán
423现金流量预测 (xiàn jīn liú liàng yù cè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
424股票回购 (gǔ piào huí gòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu
425资本市场 (zī běn shì chǎng) – Capital Market – Thị trường vốn
426盈余调整 (yíng yú tiáo zhěng) – Earnings Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận
427财务计划与分析 (cái wù jì huà yǔ fēn xī) – Financial Planning and Analysis (FP&A) – Kế hoạch và phân tích tài chính
428资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng
429负债资本比率 (fù zhài zī běn bǐ lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
430会计准则委员会 (huì jì zhǔn zé wěi yuán huì) – Accounting Standards Board – Hội đồng tiêu chuẩn kế toán
431财务审计制度 (cái wù shěn jì zhì dù) – Financial Audit System – Hệ thống kiểm toán tài chính
432税收管理 (shuì shōu guǎn lǐ) – Tax Administration – Quản lý thuế
433现金流风险 (xiàn jīn liú fēng xiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền
434财务报告审阅 (cái wù bào gào shěn yuè) – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính
435现金流量管理 (xiàn jīn liú liàng guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
436财务会计 (cái wù huì jì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
437股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu
438财务数据分析 (cái wù shù jù fēn xī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
439资本积累 (zī běn jī lěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn
440现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
441营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
442营业外收支 (yíng yè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu chi ngoài hoạt động
443会计记账 (huì jì jì zhàng) – Accounting Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
444资本分配 (zī běn fēn pèi) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
445项目投资 (xiàng mù tóu zī) – Project Investment – Đầu tư dự án
446利润转移 (lì rùn zhuǎn yí) – Profit Shifting – Chuyển nhượng lợi nhuận
447预算控制机制 (yù suàn kòng zhì jī zhì) – Budget Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát ngân sách
448流动性比率 (liú dòng xìng bǐ lǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
449企业估值模型 (qǐ yè gū zhí mó xíng) – Business Valuation Model – Mô hình định giá doanh nghiệp
450会计分录 (huì jì fēn lù) – Journal Entry – Bút toán kế toán
451现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền
452资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
453财务数据报告 (cái wù shù jù bào gào) – Financial Data Report – Báo cáo dữ liệu tài chính
454资产配置 (zī chǎn pèi zhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
455财务调度 (cái wù diào dù) – Financial Scheduling – Lên kế hoạch tài chính
456资金来源 (zī jīn lái yuán) – Source of Funds – Nguồn vốn
457会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Computation – Tính toán kế toán
458长期资本 (cháng qī zī běn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn
459税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax Policy – Chính sách thuế
460财务核查 (cái wù hé chá) – Financial Audit – Kiểm tra tài chính
461营业税 (yíng yè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh
462企业税收 (qǐ yè shuì shōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
463会计凭证复核 (huì jì píng zhèng fù hé) – Accounting Voucher Review – Rà soát chứng từ kế toán
464财务风险评估模型 (cái wù fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Financial Risk Assessment Model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính
465财务平衡 (cái wù píng héng) – Financial Balance – Cân bằng tài chính
466成本控制模型 (chéng běn kòng zhì mó xíng) – Cost Control Model – Mô hình kiểm soát chi phí
467资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản
468现金流状况 (xiàn jīn liú zhuàng kuàng) – Cash Flow Situation – Tình hình dòng tiền
469投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – Return on Investment (ROI) Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư
470资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn
471财务审计标准 (cái wù shěn jì biāo zhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
472收入差异分析 (shōu rù chā yì fēn xī) – Revenue Variance Analysis – Phân tích chênh lệch doanh thu
473财务报表汇总 (cái wù bào gào huì zǒng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
474企业盈余 (qǐ yè yíng yú) – Corporate Surplus – Lợi nhuận doanh nghiệp
475融资计划 (róng zī jì huà) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ
476营业额 (yíng yè é) – Turnover – Doanh thu
477财务报告合并 (cái wù bào gào hé bìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
478股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders Meeting – Đại hội cổ đông
479财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
480企业利润 (qǐ yè lì rùn) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
481经营现金流量 (jīng yíng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
482财务风险管理策略 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüè) – Financial Risk Management Strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính
483会计报表分析 (huì jì bào biǎo fēn xī) – Accounting Report Analysis – Phân tích báo cáo kế toán
484投资决策 (tóu zī jué cè) – Investment Decision – Quyết định đầu tư
485固定资产折旧率 (gù dìng zī chǎn zhē jiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
486会计信息系统 (huì jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System (AIS) – Hệ thống thông tin kế toán
487预算偏差 (yù suàn piān chā) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
488财务报表整合 (cái wù bào gào zhěng hé) – Financial Statement Integration – Tích hợp báo cáo tài chính
489应收账款周转 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
490资本市场运作 (zī běn shì chǎng yùn zuò) – Capital Market Operation – Hoạt động thị trường vốn
491成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
492现金流量缺口 (xiàn jīn liú liàng quē kǒu) – Cash Flow Gap – Khoảng cách dòng tiền
493财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính
494税务筹划策略 (shuì wù chóu huà cè lüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
495流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ lưu động
496现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
497会计档案 (huì jì dǎng àn) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán
498资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Dòng tiền
499生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Costs – Chi phí sản xuất
500财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Condition Statement – Bảng tình hình tài chính
501企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp
502现金等价物管理 (xiàn jīn děng jià wù guǎn lǐ) – Cash Equivalents Management – Quản lý tương đương tiền
503项目预算 (xiàng mù yù suàn) – Project Budget – Ngân sách dự án
504资金管理策略 (zī jīn guǎn lǐ cè lüè) – Fund Management Strategy – Chiến lược quản lý vốn
505财务模型 (cái wù mó xíng) – Financial Model – Mô hình tài chính
506会计报表格式 (huì jì bào biǎo gé shì) – Financial Statement Format – Định dạng báo cáo tài chính
507营销费用 (yíng xiāo fèi yòng) – Marketing Expenses – Chi phí tiếp thị
508资金来源分析 (zī jīn lái yuán fēn xī) – Source of Funds Analysis – Phân tích nguồn vốn
509财务报告分配 (cái wù bào gào fēn pèi) – Financial Report Allocation – Phân bổ báo cáo tài chính
510资金管理政策 (zī jīn guǎn lǐ zhèng cè) – Fund Management Policy – Chính sách quản lý vốn
511会计部门 (huì jì bù mén) – Accounting Department – Bộ phận kế toán
512投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư
513企业资产 (qǐ yè zī chǎn) – Corporate Assets – Tài sản doanh nghiệp
514经济效益分析 (jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế
515财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
516财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Rà soát tài chính
517固定资产投资回报 (gù dìng zī chǎn tóu zī huí bào) – Return on Fixed Asset Investment – Lợi nhuận đầu tư vào tài sản cố định
518企业经营现金流 (qǐ yè jīng yíng xiàn jīn liú) – Corporate Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
519财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Chuyên gia phân tích tài chính
520股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông
521企业盈利模式 (qǐ yè yíng lì mó shì) – Business Profit Model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp
522财务报表审核 (cái wù bào biǎo shěn hé) – Financial Statement Review – Rà soát báo cáo tài chính
523经营成本 (jīng yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
524资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn
525营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
526税务筹划报告 (shuì wù chóu huà bào gào) – Tax Planning Report – Báo cáo lập kế hoạch thuế
527固定资产投资回报率 (gù dìng zī chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Fixed Asset Investment Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư tài sản cố định
528资本增值税 (zī běn zēng zhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ lợi nhuận vốn
529企业价值评估 (qǐ yè jià zhí píng gū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
530会计审计程序 (huì jì shěn jì chéng xù) – Accounting Audit Procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
531会计信息披露 (huì jì xìn xī pī lù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán
532营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Cost – Chi phí marketing
533企业负债率 (qǐ yè fù zhài lǜ) – Corporate Debt Ratio – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp
534资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Asset-to-debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
535财务分析方法 (cái wù fēn xī fāng fǎ) – Financial Analysis Method – Phương pháp phân tích tài chính
536固定成本分析 (gù dìng chéng běn fēn xī) – Fixed Cost Analysis – Phân tích chi phí cố định
537财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính
538成本与效益分析 (chéng běn yǔ xiào yì fēn xī) – Cost and Benefit Analysis – Phân tích chi phí và lợi ích
539财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm
540财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
541公司财务结构 (gōng sī cái wù jié gòu) – Corporate Financial Structure – Cơ cấu tài chính công ty
542营销预算 (yíng xiāo yù suàn) – Marketing Budget – Ngân sách marketing
543投资分析报告 (tóu zī fēn xī bào gào) – Investment Analysis Report – Báo cáo phân tích đầu tư
544资产负债表审计 (zī chǎn fù zhài biǎo shěn jì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
545税务管理 (shuì wù guǎn lǐ) – Tax Management – Quản lý thuế
546资本融资 (zī běn róng zī) – Capital Financing – Tài trợ vốn
547长期资产 (cháng qī zī chǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn
548会计师事务所审计 (huì jì shī shì wù suǒ shěn jì) – Audit by Accounting Firm – Kiểm toán bởi công ty kế toán
549财务报表准确性 (cái wù bào gào zhǔn què xìng) – Financial Statement Accuracy – Độ chính xác của báo cáo tài chính
550投资风险评估 (tóu zī fēng xiǎn píng gū) – Investment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư
551资金管理能力 (zī jīn guǎn lǐ néng lì) – Fund Management Capability – Năng lực quản lý vốn
552管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị
553财务风险控制 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính
554企业资本管理 (qǐ yè zī běn guǎn lǐ) – Corporate Capital Management – Quản lý vốn doanh nghiệp
555企业税务筹划 (qǐ yè shuì wù chóu huà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
556会计报表整合 (huì jì bào biǎo zhěng hé) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
557资金短缺 (zī jīn duǎn quē) – Capital Shortage – Thiếu vốn
558营运资金管理 (yíng yùn zī jīn guǎn lǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
559资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn
560税务审计报告 (shuì wù shěn jì bào gào) – Tax Audit Report – Báo cáo kiểm toán thuế
561利润分配政策 (lì rùn fēn pèi zhèng cè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
562财务状况评估 (cái wù zhuàng kuàng píng gū) – Financial Condition Assessment – Đánh giá tình trạng tài chính
563收入管理 (shōu rù guǎn lǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu
564财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì) – Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính
565企业负债结构 (qǐ yè fù zhài jié gòu) – Corporate Debt Structure – Cấu trúc nợ doanh nghiệp
566税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
567财务健康评估 (cái wù jiàn kāng píng gū) – Financial Health Assessment – Đánh giá tình trạng tài chính
568利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Bảng lãi lỗ
569财务合规 (cái wù hé guī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
570现金流管理 (xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
571资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Sự giảm giá trị tài sản
572营销活动 (yíng xiāo huó dòng) – Marketing Activity – Hoạt động marketing
573财务记录 (cái wù jì lù) – Financial Records – Hồ sơ tài chính
574经营效益 (jīng yíng xiào yì) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động
575投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment – Lợi nhuận đầu tư
576资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
577经营利润率 (jīng yíng lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
578财务审计意见 (cái wù shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
579会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
580企业资产负债表 (qǐ yè zī chǎn fù zhài biǎo) – Corporate Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp
581税务管理系统 (shuì wù guǎn lǐ xì tǒng) – Tax Management System – Hệ thống quản lý thuế
582企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Business Value – Giá trị doanh nghiệp
583成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
584财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính
585会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Items – Mục kế toán
586企业资金流动 (qǐ yè zī jīn liú dòng) – Business Fund Flow – Dòng vốn doanh nghiệp
587会计差错 (huì jì chā cuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán
588财务报告准备 (cái wù bào gào zhǔn bèi) – Financial Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
589营销支出 (yíng xiāo zhī chū) – Marketing Expenses – Chi phí marketing
590企业成本控制 (qǐ yè chéng běn kòng zhì) – Corporate Cost Control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp
591经营资金 (jīng yíng zī jīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động
592会计信息透明度 (huì jì xìn xī tòu míng dù) – Accounting Information Transparency – Tính minh bạch thông tin kế toán
593盈亏平衡分析 (yíng kuī píng héng fēn xī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn
594企业财务报告 (qǐ yè cái wù bào gào) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
595会计科目分类 (huì jì kē mù fēn lèi) – Classification of Accounting Items – Phân loại các mục kế toán
596投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
597财务报告审计 (cái wù bào gào shěn jì) – Financial Report Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
598费用分摊 (fèi yòng fēn tān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
599企业资本运作 (qǐ yè zī běn yùn zuò) – Corporate Capital Operations – Hoạt động vốn của doanh nghiệp
600财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Các chỉ số tài chính
601现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
602资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
603财务资金流 (cái wù zī jīn liú) – Financial Fund Flow – Dòng chảy vốn tài chính
604企业财务预算 (qǐ yè cái wù yù suàn) – Corporate Financial Budget – Ngân sách tài chính doanh nghiệp
605税务计算 (shuì wù jì suàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế
606资本利润率 (zī běn lì rùn lǜ) – Capital Profitability – Tính sinh lời của vốn
607财务报告差异分析 (cái wù bào gào chā yì fēn xī) – Financial Report Variance Analysis – Phân tích sự khác biệt báo cáo tài chính
608企业财务政策 (qǐ yè cái wù zhèng cè) – Corporate Financial Policy – Chính sách tài chính doanh nghiệp
609收入确认标准 (shōu rù quèrèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
610盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lợi
611公司负债 (gōng sī fù zhài) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
612成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost Budgeting – Lập ngân sách chi phí
613财务透明度要求 (cái wù tòu míng dù yāo qiú) – Financial Transparency Requirements – Yêu cầu về tính minh bạch tài chính
614财务报告披露 (cái wù bào gào pī lù) – Financial Report Disclosure – Tiết lộ báo cáo tài chính
615企业财务控制 (qǐ yè cái wù kòng zhì) – Corporate Financial Control – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp
616销售收入确认 (xiāo shòu shōu rù quèrèn) – Sales Revenue Recognition – Công nhận doanh thu bán hàng
617现金余额 (xiàn jīn yuè é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
618财务状况分析报告 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī bào gào) – Financial Condition Analysis Report – Báo cáo phân tích tình trạng tài chính
619短期资金需求 (duǎn qī zī jīn xū qiú) – Short-term Capital Needs – Nhu cầu vốn ngắn hạn
620企业收入管理 (qǐ yè shōu rù guǎn lǐ) – Business Revenue Management – Quản lý doanh thu doanh nghiệp
621投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – Return on Investment (ROI) Analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn
622财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng) – Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
623现金流状况 (xiàn jīn liú zhuàng kuàng) – Cash Flow Condition – Tình trạng dòng tiền
624会计报告 (huì jì bào gào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
625企业税收政策 (qǐ yè shuì shōu zhèng cè) – Corporate Tax Policy – Chính sách thuế doanh nghiệp
626资金需求预测 (zī jīn xū qiú yù cè) – Capital Requirements Forecast – Dự báo nhu cầu vốn
627财务报告合规 (cái wù bào gào hé guī) – Financial Report Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
628税收筹划方案 (shuì shōu chóu huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập thuế
629管理会计报表 (guǎn lǐ huì jì bào biǎo) – Managerial Accounting Report – Báo cáo kế toán quản trị
630财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
631资本使用效率 (zī běn shǐ yòng xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
632会计报表合并 (huì jì bào biǎo hé bìng) – Accounting Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán
633财务数据审计 (cái wù shù jù shěn jì) – Financial Data Audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính
634投资风险控制 (tóu zī fēng xiǎn kòng zhì) – Investment Risk Control – Kiểm soát rủi ro đầu tư
635企业财务规划 (qǐ yè cái wù guī huà) – Corporate Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp
636税务计算系统 (shuì wù jì suàn xì tǒng) – Tax Calculation System – Hệ thống tính toán thuế
637企业预算管理 (qǐ yè yù suàn guǎn lǐ) – Business Budget Management – Quản lý ngân sách doanh nghiệp
638现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt
639现金支出 (xiàn jīn zhī chū) – Cash Expenditure – Chi phí tiền mặt
640财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Financial Budget Preparation – Lập kế hoạch ngân sách tài chính
641会计科目设置 (huì jì kē mù shè zhì) – Accounting Item Setup – Thiết lập mục kế toán
642资金调度 (zī jīn diào dǒu) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
643资本使用回报 (zī běn shǐ yòng huí bào) – Capital Utilization Return – Lợi nhuận từ việc sử dụng vốn
644企业财务决策 (qǐ yè cái wù jué cè) – Corporate Financial Decision Making – Quyết định tài chính doanh nghiệp
645负债管理策略 (fù zhài guǎn lǐ cè lüè) – Debt Management Strategy – Chiến lược quản lý nợ
646会计系统 (huì jì xì tǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
647资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn
648短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Khoản vay ngắn hạn
649长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn
650财务账簿 (cái wù zhàng bù) – Financial Ledger – Sổ cái tài chính
651资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn
652投资风险 (tóu zī fēng xiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư
653企业现金流管理 (qǐ yè xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Business Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp
654营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động kinh doanh
655财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính lành mạnh
656资产分配 (zī chǎn fēn pèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
657财务报表的审计 (cái wù bào biǎo de shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
658股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
659应付债务 (yīng fù zhài wù) – Accounts Payable – Các khoản nợ phải trả
660收益增长率 (shōu yì zēng zhǎng lǜ) – Earnings Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
661资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
662企业现金流量 (qǐ yè xiàn jīn liú liàng) – Business Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
663企业资本 (qǐ yè zī běn) – Corporate Capital – Vốn doanh nghiệp
664会计核算标准 (huì jì hé suàn biāo zhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
665财务报表的合并 (cái wù bào biǎo de hé bìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
666盈亏预测 (yíng kuī yù cè) – Profit and Loss Forecast – Dự báo lợi nhuận và lỗ
667财务分析软件 (cái wù fēn xī ruǎn jiàn) – Financial Analysis Software – Phần mềm phân tích tài chính
668会计年度 (huì jì nián dù) – Accounting Year – Năm kế toán
669税前利润率 (shuì qián lì rùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận trước thuế
670营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động kinh doanh
671存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
672短期投资收益 (duǎn qī tóu zī shōu yì) – Short-term Investment Return – Lợi nhuận đầu tư ngắn hạn
673会计处理方法 (huì jì chǔ lǐ fāng fǎ) – Accounting Treatment Methods – Phương pháp xử lý kế toán
674资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
675收益率 (shōu yì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận
676经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
677会计系统设计 (huì jì xì tǒng shè jì) – Accounting System Design – Thiết kế hệ thống kế toán
678财务预警 (cái wù yù jǐng) – Financial Early Warning – Cảnh báo tài chính
679会计存档 (huì jì cún dàng) – Accounting Filing – Lưu trữ kế toán
680财务结构 (cái wù jié gòu) – Financial Structure – Cấu trúc tài chính
681资本成本率 (zī běn chéng běn lǜ) – Cost of Capital Rate – Tỷ lệ chi phí vốn
682财务数据验证 (cái wù shù jù yàn zhèng) – Financial Data Verification – Xác minh dữ liệu tài chính
683财务报表整理 (cái wù bào biǎo zhěng lǐ) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
684税务审查 (shuì wù shěn chá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
685企业评估 (qǐ yè píng gū) – Business Valuation – Đánh giá doanh nghiệp
686利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
687利润分配计划 (lì rùn fēn pèi jì huà) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
688税收管理 (shuì shōu guǎn lǐ) – Tax Management – Quản lý thuế
689税务筹划方案 (shuì wù chóu huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch thuế
690收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
691企业资金流动 (qǐ yè zī jīn liú dòng) – Business Fund Flow – Dòng chảy vốn doanh nghiệp
692税务合规报告 (shuì wù hé guī bào gào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế
693财务效益 (cái wù xiào yì) – Financial Efficiency – Hiệu quả tài chính
694经济效益 (jīng jì xiào yì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế
695财务报告合并 (cái wù bào gào hé bìng) – Financial Report Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
696负债管理计划 (fù zhài guǎn lǐ jì huà) – Debt Management Plan – Kế hoạch quản lý nợ
697会计责任 (huì jì zé rèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
698投资者关系 (tóu zī zhě guān xì) – Investor Relations – Quan hệ nhà đầu tư
699财务透明 (cái wù tòu míng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
700财务重组 (cái wù zhòng zǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính
701短期偿债能力 (duǎn qī cháng zhài néng lì) – Short-term Debt-paying Ability – Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
702税务管理 (shuì wù guǎn lǐ) – Tax Administration – Quản lý thuế
703税务申报表 (shuì wù shēn bào biǎo) – Tax Return Form – Mẫu khai báo thuế
704投资评估 (tóu zī píng gū) – Investment Evaluation – Đánh giá đầu tư
705资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Lưu chuyển vốn
706营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động kinh doanh
707经济增长 (jīng jì zēng zhǎng) – Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế
708资本投入 (zī běn tóu rù) – Capital Investment – Đầu tư vốn
709财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính
710会计信息披露 (huì jì xìn xī pī lù) – Accounting Disclosure – Công bố thông tin kế toán
711投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – ROI Analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn
712企业收入 (qǐ yè shōu rù) – Business Revenue – Doanh thu doanh nghiệp
713资本效率 (zī běn xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
714税务负担 (shuì wù fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
715利润管理 (lì rùn guǎn lǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận
716资产证券化 (zī chǎn zhèng quàn huà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản
717收入确认标准 (shōu rù què rèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
718企业现金流 (qǐ yè xiàn jīn liú) – Business Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
719营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động kinh doanh
720无形资产评估 (wú xíng zī chǎn píng gū) – Intangible Asset Valuation – Đánh giá tài sản vô hình
721财务回报率 (cái wù huí bào lǜ) – Financial Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận tài chính
722税收政策调整 (shuì shōu zhèng cè tiáo zhěng) – Tax Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế
723资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operation – Vận hành vốn
724资产重估 (zī chǎn zhòng gū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản
725财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính
726会计报表审计 (huì jì bào biǎo shěn jì) – Accounting Report Audit – Kiểm toán báo cáo kế toán
727企业风险评估 (qǐ yè fēng xiǎn píng gū) – Business Risk Assessment – Đánh giá rủi ro doanh nghiệp
728税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
729税务稽查 (shuì wù jī chá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
730投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
731资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
732财务核查 (cái wù hé chá) – Financial Verification – Kiểm tra tài chính
733预算差异分析 (yù suàn chā yì fēn xī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sự chênh lệch ngân sách
734会计政策变更 (huì jì zhèng cè biàn gēng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán
735财务调节 (cái wù tiáo jié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
736会计报表分析 (huì jì bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
737利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận
738资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
739资本市场工具 (zī běn shì chǎng gōng jù) – Capital Market Instruments – Công cụ thị trường vốn
740会计估值 (huì jì gū zhí) – Accounting Valuation – Đánh giá kế toán
741财务稳健 (cái wù wěn jiàn) – Financial Stability – Ổn định tài chính
742营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
743会计报表合并 (huì jì bào biǎo hé bìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
744利润最大化 (lì rùn zuì dà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
745财务危机 (cái wù wēi jī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
746投资组合多样化 (tóu zī zǔ hé duō yàng huà) – Portfolio Diversification – Đa dạng hóa danh mục đầu tư
747会计流程 (huì jì liú chéng) – Accounting Process – Quy trình kế toán
748会计凭证管理 (huì jì píng zhèng guǎn lǐ) – Voucher Management – Quản lý chứng từ kế toán
749资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn
750投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
751企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Business Financial Condition – Tình trạng tài chính doanh nghiệp
752会计合并 (huì jì hé bìng) – Accounting Consolidation – Hợp nhất kế toán
753营业收入增长率 (yíng yè shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
754财务绩效 (cái wù jì xiào) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính
755投资价值 (tóu zī jià zhí) – Investment Value – Giá trị đầu tư
756资本预算编制 (zī běn yù suàn biān zhì) – Capital Budget Preparation – Lập ngân sách vốn
757税收负担 (shuì shōu fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
758资产保值 (zī chǎn bǎo zhí) – Asset Preservation – Bảo vệ giá trị tài sản
759资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
760营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Revenue – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
761税务检查 (shuì wù jiǎn chá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
762财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính
763企业税务 (qǐ yè shuì wù) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
764税务合规性 (shuì wù hé guī xìng) – Tax Compliance – Tính tuân thủ thuế
765流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
766股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông
767资本市场监管 (zī běn shì chǎng jiān guǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn
768会计合规 (huì jì hé guī) – Accounting Compliance – Tuân thủ kế toán
769营业收入确认 (yíng yè shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
770财务报表调整 (cái wù bào biǎo tiáo zhěng) – Financial Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính
771税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch thuế
772税收政策变化 (shuì shōu zhèng cè biàn huà) – Tax Policy Changes – Thay đổi chính sách thuế
773现金流量预测 (xiàn jīn liú liàng yù cè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền
774会计凭证审核 (huì jì píng zhèng shěn hé) – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ kế toán
775财务危机管理 (cái wù wēi jī guǎn lǐ) – Financial Crisis Management – Quản lý khủng hoảng tài chính
776资本运营 (zī běn yùn yíng) – Capital Operation – Vận hành vốn
777资产价值评估 (zī chǎn jià zhí píng gū) – Asset Valuation – Đánh giá tài sản
778会计审计流程 (huì jì shěn jì liú chéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán
779投资风险管理 (tóu zī fēng xiǎn guǎn lǐ) – Investment Risk Management – Quản lý rủi ro đầu tư
780企业负债管理 (qǐ yè fù zhài guǎn lǐ) – Business Debt Management – Quản lý nợ doanh nghiệp
781会计核算基础 (huì jì hé suàn jī chǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán
782资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Dòng vốn
783财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
784盈利增长 (yíng lì zēng zhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
785资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn
786财务风险分析 (cái wù fēng xiǎn fēn xī) – Financial Risk Analysis – Phân tích rủi ro tài chính
787股票回报率 (gǔ piào huí bào lǜ) – Stock Return Rate – Tỷ suất hoàn vốn cổ phiếu
788资本成本计算 (zī běn chéng běn jì suàn) – Cost of Capital Calculation – Tính toán chi phí vốn
789流动资金 (liú dòng zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động
790利润再投资 (lì rùn zài tóu zī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
791预算调整 (yù suàn tiáo zhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách
792资本市场分析 (zī běn shì chǎng fēn xī) – Capital Market Analysis – Phân tích thị trường vốn
793资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
794财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budgeting – Lập ngân sách tài chính
795企业盈余 (qǐ yè yíng yú) – Business Surplus – Dư thừa doanh nghiệp
796财务报表审查 (cái wù bào biǎo shěn chá) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính
797资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có
798会计分配 (huì jì fēn pèi) – Accounting Allocation – Phân bổ kế toán
799资产负债结构 (zī chǎn fù zhài jié gòu) – Asset-liability Structure – Cơ cấu tài sản và nợ
800财务报告披露 (cái wù bào gào pī lù) – Financial Disclosure – Công bố báo cáo tài chính
801会计估算 (huì jì gū suàn) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán
802资本融资 (zī běn róng zī) – Capital Financing – Huy động vốn
803税务遵从 (shuì wù zūn cóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
804会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
805财务报表格式 (cái wù bào biǎo gé shì) – Financial Statement Format – Định dạng báo cáo tài chính
806企业成本结构 (qǐ yè chéng běn jié gòu) – Business Cost Structure – Cơ cấu chi phí doanh nghiệp
807会计核算系统 (huì jì hé suàn xì tǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
808会计计量 (huì jì jì liàng) – Accounting Measurement – Đo lường kế toán
809资本管理计划 (zī běn guǎn lǐ jì huà) – Capital Management Plan – Kế hoạch quản lý vốn
810财务策略 (cái wù cè lüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
811投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
812财务审核 (cái wù shěn hé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
813财务预测报告 (cái wù yù cè bào gào) – Financial Forecast Report – Báo cáo dự báo tài chính
814财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính
815财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích chỉ số tài chính
816会计处理方法 (huì jì chǔ lǐ fāng fǎ) – Accounting Treatment Method – Phương pháp xử lý kế toán
817企业资产管理 (qǐ yè zī chǎn guǎn lǐ) – Business Asset Management – Quản lý tài sản doanh nghiệp
818会计账簿 (huì jì zhàng bù) – Accounting Books – Sổ sách kế toán
819预算超支 (yù suàn chāo zhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách
820外部财务报告 (wài bù cái wù bào gào) – External Financial Report – Báo cáo tài chính bên ngoài
821内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
822企业流动性 (qǐ yè liú dòng xìng) – Business Liquidity – Tính thanh khoản của doanh nghiệp
823资本扩展 (zī běn kuò zhǎn) – Capital Expansion – Mở rộng vốn
824财务审计过程 (cái wù shěn jì guò chéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán
825资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản
826会计风险 (huì jì fēng xiǎn) – Accounting Risk – Rủi ro kế toán
827债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
828负债结构 (fù zhài jié gòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ
829会计政策变动 (huì jì zhèng cè biàn dòng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán
830会计估值 (huì jì gū zhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán
831会计处理错误 (huì jì chǔ lǐ cuò wù) – Accounting Treatment Error – Lỗi trong xử lý kế toán
832现金流表 (xiàn jīn liú biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
833资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Hoàn vốn
834经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động
835会计原则 (huì jì yuán zé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán
836营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
837现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budgeting – Lập ngân sách tiền mặt
838会计分类账 (huì jì fēn lèi zhàng) – Accounting Ledger – Sổ cái kế toán
839会计科目表 (huì jì kē mù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng kê tài khoản kế toán
840资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn vốn
841货币政策 (huò bì zhèng cè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ
842投资收益率 (tóu zī shōu yì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
843企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
844财务报表预测 (cái wù bào biǎo yù cè) – Financial Statement Forecast – Dự báo báo cáo tài chính
845财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính
846企业资源计划 (qǐ yè zī yuán jì huà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
847财务调度 (cái wù tiáo dù) – Financial Scheduling – Lập kế hoạch tài chính
848预算偏差 (yù suàn piān chā) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách
849财务分配 (cái wù fēn pèi) – Financial Allocation – Phân bổ tài chính
850会计核算政策 (huì jì hé suàn zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
851财务估值 (cái wù gū zhí) – Financial Valuation – Định giá tài chính
852成本计算 (chéng běn jì suàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí
853收益表 (shōu yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
854财务整合 (cái wù zhěng hé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính
855资本开支 (zī běn kāi zhī) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
856营业现金流 (yíng yè xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
857会计决策 (huì jì jué cè) – Accounting Decisions – Quyết định kế toán
858财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính
859会计程序 (huì jì chéng xù) – Accounting Procedures – Thủ tục kế toán
860资产回报 (zī chǎn huí bào) – Asset Return – Hoàn vốn tài sản
861跨国会计 (kuà guó huì jì) – International Accounting – Kế toán quốc tế
862财务管理战略 (cái wù guǎn lǐ zhàn lüè) – Financial Management Strategy – Chiến lược quản lý tài chính
863税务筹资 (shuì wù chóu zī) – Tax Fundraising – Huy động vốn thuế
864财务透明化 (cái wù tòu míng huà) – Financial Disclosure – Công khai tài chính
865投资组合优化 (tóu zī zǔ hé yōu huà) – Portfolio Optimization – Tối ưu hóa danh mục đầu tư
866盈利分配 (yíng lì fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
867投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
868费用报告 (fèi yòng bào gào) – Expense Report – Báo cáo chi phí
869税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập thuế
870财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Báo cáo tình hình tài chính
871现金存款 (xiàn jīn cún kuǎn) – Cash Deposit – Tiền gửi mặt
872投资管理 (tóu zī guǎn lǐ) – Investment Management – Quản lý đầu tư
873投资回报率分析 (tóu zī huí bào lǜ fēn xī) – ROI Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư
874税务报告表 (shuì wù bào gào biǎo) – Tax Return Form – Mẫu báo cáo thuế
875税务报告系统 (shuì wù bào gào xì tǒng) – Tax Reporting System – Hệ thống báo cáo thuế
876运营资本 (yùn yíng zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động
877投资风险分析 (tóu zī fēng xiǎn fēn xī) – Investment Risk Analysis – Phân tích rủi ro đầu tư
878利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận
879现金流预测模型 (xiàn jīn liú yù cè mó xíng) – Cash Flow Forecasting Model – Mô hình dự báo dòng tiền
880会计调节 (huì jì tiáo jié) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
881运营预算 (yùn yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách vận hành
882现金流动性 (xiàn jīn liú dòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
883财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính
884营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
885流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
886财务结算 (cái wù jié suàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính
887融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính
888税务减免 (shuì wù jiǎn miǎn) – Tax Relief – Miễn thuế
889跨国税务 (kuà guó shuì wù) – International Taxation – Thuế quốc tế
890财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
891投资管理公司 (tóu zī guǎn lǐ gōng sī) – Investment Management Firm – Công ty quản lý đầu tư
892融资分析 (róng zī fēn xī) – Financing Analysis – Phân tích tài chính
893税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế
894税收合规性 (shuì shōu hé guī xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
895预算偏差分析 (yù suàn piān chā fēn xī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sai lệch ngân sách
896税收优化策略 (shuì shōu yōu huà cè lüè) – Tax Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa thuế
897资本成本 (zī běn chéng běn) – Capital Cost – Chi phí vốn
898财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial Statement Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính
899预算计划 (yù suàn jì huà) – Budget Planning – Lập kế hoạch ngân sách
900企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Corporate Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp
901资本结构分析 (zī běn jié gòu fēn xī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cơ cấu vốn
902跨国财务管理 (kuà guó cái wù guǎn lǐ) – International Financial Management – Quản lý tài chính quốc tế
903投资基金 (tóu zī jī jīn) – Investment Fund – Quỹ đầu tư
904预算分配 (yù suàn fēn pèi) – Budget Allocation – Phân bổ ngân sách
905企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
906财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các chỉ số tài chính
907固定资本投资 (gù dìng zī běn tóu zī) – Fixed Capital Investment – Đầu tư vào vốn cố định
908企业税务合规 (qǐ yè shuì wù hé guī) – Corporate Tax Compliance – Tuân thủ thuế doanh nghiệp
909长期财务规划 (cháng qī cái wù jì huà) – Long-term Financial Planning – Kế hoạch tài chính dài hạn
910现金回报 (xiàn jīn huí bào) – Cash Return – Lợi tức tiền mặt
911企业资本增值 (qǐ yè zī běn zēng zhí) – Corporate Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn doanh nghiệp
912短期财务计划 (duǎn qī cái wù jì huà) – Short-term Financial Plan – Kế hoạch tài chính ngắn hạn
913财务报告系统 (cái wù bào gào xì tǒng) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính
914企业资金管理 (qǐ yè zī jīn guǎn lǐ) – Corporate Cash Management – Quản lý tiền mặt doanh nghiệp
915财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Độ minh bạch tài chính
916企业资金流动 (qǐ yè zī jīn liú dòng) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
917税务咨询 (shuì wù zī xún) – Tax Consulting – Tư vấn thuế
918短期财务目标 (duǎn qī cái wù mù biāo) – Short-term Financial Goals – Mục tiêu tài chính ngắn hạn
919企业会计政策 (qǐ yè huì jì zhèng cè) – Corporate Accounting Policies – Chính sách kế toán doanh nghiệp
920资本市场运作 (zī běn shì chǎng yùn zuò) – Capital Market Operations – Hoạt động thị trường vốn
921企业财务报表 (qǐ yè cái wù bào biǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
922营业税 (yíng yè shuì) – Sales Tax – Thuế bán hàng
923财务评估报告 (cái wù píng gū bào gào) – Financial Evaluation Report – Báo cáo đánh giá tài chính
924税务报表 (shuì wù bào biǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế
925收益增长 (shōu yì zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
926会计预算 (huì jì yù suàn) – Accounting Budget – Ngân sách kế toán
927资金流动分析 (zī jīn liú dòng fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
928资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
929经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
930现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ
931财务调整 (cái wù tiáo zhěng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
932财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính
933税务计划 (shuì wù jì huà) – Tax Scheme – Kế hoạch thuế
934财务监督 (cái wù jiān dū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính
935借款利率 (jiè kuǎn lì lǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
936企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Corporate Value – Giá trị doanh nghiệp
937融资风险 (róng zī fēng xiǎn) – Financing Risk – Rủi ro tài trợ
938长期财务策略 (cháng qī cái wù cè lüè) – Long-term Financial Strategy – Chiến lược tài chính dài hạn
939投资评估 (tóu zī píng gū) – Investment Appraisal – Đánh giá đầu tư
940财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Financial Reporting Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
941跨国公司财务 (kuà guó gōng sī cái wù) – Multinational Corporation Finance – Tài chính của công ty đa quốc gia
942融资方案 (róng zī fāng àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ
943营运资金 (yíng yùn zī jīn) – Operational Capital – Vốn lưu động
944收益率 (shōu yì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ sinh lợi
945财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính
946股票回报 (gǔ piào huí bào) – Stock Return – Lợi nhuận cổ phiếu
947资产重组 (zī chǎn zhòng zǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản
948财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
949企业债券 (qǐ yè zhài quàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp
950税务抵免 (shuì wù dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản tín dụng thuế
951财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính
952营销利润 (yíng xiāo lì rùn) – Marketing Profit – Lợi nhuận từ marketing
953财务回报 (cái wù huí bào) – Financial Return – Lợi tức tài chính
954企业现金流 (qǐ yè xiàn jīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
955财务系统 (cái wù xì tǒng) – Financial System – Hệ thống tài chính
956风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
957资本投资回报率 (zī běn tóu zī huí bào lǜ) – Capital Investment Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vốn
958财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù) – Financial Disclosure – Công bố thông tin tài chính
959跨国税务管理 (kuà guó shuì wù guǎn lǐ) – Multinational Tax Management – Quản lý thuế đa quốc gia
960税务计划报告 (shuì wù jì huà bào gào) – Tax Planning Report – Báo cáo kế hoạch thuế
961借贷管理 (jiè dài guǎn lǐ) – Loan Management – Quản lý vay mượn
962项目财务分析 (xiàng mù cái wù fēn xī) – Project Financial Analysis – Phân tích tài chính dự án
963企业财务风险 (qǐ yè cái wù fēng xiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
964资本结构调整 (zī běn jié gòu tiáo zhěng) – Capital Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu vốn
965现金流量管理 (xiàn jīn liú liàng guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý lưu chuyển tiền tệ
966风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
967企业资源规划 (qǐ yè zī yuán guī huà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
968资产管理公司 (zī chǎn guǎn lǐ gōng sī) – Asset Management Company – Công ty quản lý tài sản
969企业盈利能力 (qǐ yè yíng lì néng lì) – Business Profitability – Khả năng sinh lợi của doanh nghiệp
970资金筹集 (zī jīn chóu jí) – Fundraising – Huy động vốn
971成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
972资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
973资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn
974税务优化策略 (shuì wù yōu huà cè lüè) – Tax Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa thuế
975资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
976成本控制系统 (chéng běn kòng zhì xì tǒng) – Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí
977财务透明度报告 (cái wù tòu míng dù bào gào) – Financial Transparency Report – Báo cáo minh bạch tài chính
978财务收支 (cái wù shōu zhī) – Financial Income and Expenditure – Thu chi tài chính
979风险预算 (fēng xiǎn yù suàn) – Risk Budgeting – Ngân sách rủi ro
980经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operational Budget – Ngân sách hoạt động
981资产净值 (zī chǎn jìng zhí) – Net Asset Value (NAV) – Giá trị tài sản ròng
982税收筹划策略 (shuì shōu chóu huà cè lüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
983企业盈利模式 (qǐ yè yíng lì mó shì) – Business Profit Model – Mô hình sinh lời doanh nghiệp
984资产管理方案 (zī chǎn guǎn lǐ fāng àn) – Asset Management Plan – Kế hoạch quản lý tài sản
985投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – Investment Return Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư
986经营效率 (jīng yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động
987税务审查 (shuì wù shěn chá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
988财务独立性 (cái wù dú lì xìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính
989财务盈利 (cái wù yíng lì) – Financial Profit – Lợi nhuận tài chính
990经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
991非营业性收入 (fēi yíng yè xìng shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập không từ hoạt động kinh doanh
992投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư
993资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
994资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản
995成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí
996税务筹划计划 (shuì wù chóu huà jì huà) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế
997资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi tức vốn
998预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách
999财务目标设定 (cái wù mù biāo shè dìng) – Financial Goal Setting – Đặt mục tiêu tài chính
1000存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
1001财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình hình tài chính
1002企业收购 (qǐ yè shōu gòu) – Business Acquisition – Mua lại doanh nghiệp
1003财务负担 (cái wù fù dān) – Financial Burden – Gánh nặng tài chính
1004成本收益分析 (chéng běn shōu yì fēn xī) – Cost and Profit Analysis – Phân tích chi phí và lợi nhuận
1005财务整合 (cái wù zhěng hé) – Financial Integration – Hợp nhất tài chính
1006经济预测 (jīng jì yù cè) – Economic Forecast – Dự báo kinh tế
1007经营收入 (jīng yíng shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
1008企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Business Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp
1009成本中心 (chéng běn zhōng xīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
1010资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
1011资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1012财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ) – Financial Budget Management – Quản lý ngân sách tài chính
1013税务遵从性 (shuì wù zūn cóng xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1014投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
1015营业税 (yíng yè shuì) – Business Tax – Thuế doanh thu
1016税收风险 (shuì shōu fēng xiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
1017经营成本 (jīng yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
1018财务自由 (cái wù zì yóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính
1019市场风险 (shì chǎng fēng xiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường
1020资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
1021财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
1022市值 (shì zhí) – Market Value – Giá trị thị trường
1023每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
1024销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng
1025市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Capitalization – Vốn hóa thị trường
1026财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
1027财务透明性 (cái wù tòu míng xìng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
1028资本回报 (zī běn huí bào) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
1029投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
1030企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1031股利政策 (gǔ lì zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
1032财务表现 (cái wù biǎo xiàn) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính
1033资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư tài sản cố định
1034资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn sử dụng
1035财务责任 (cái wù zé rèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính
1036财务可持续性 (cái wù kě chí xù xìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính
1037财务工具 (cái wù gōng jù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính
1038现金流分析 (xiàn jīn liú fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích lưu chuyển tiền tệ
1039经济价值 (jīng jì jià zhí) – Economic Value – Giá trị kinh tế
1040企业财务系统 (qǐ yè cái wù xì tǒng) – Business Financial System – Hệ thống tài chính doanh nghiệp
1041财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Reporting Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1042财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Budget Preparation in Financial Reporting – Soạn thảo ngân sách trong báo cáo tài chính
1043资本管理战略 (zī běn guǎn lǐ zhàn lüè) – Capital Management Strategy – Chiến lược quản lý vốn
1044企业财务分析 (qǐ yè cái wù fēn xī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp
1045财务决策 (cái wù jué cè) – Financial Decision Making – Ra quyết định tài chính
1046变动资产 (biàn dòng zī chǎn) – Variable Assets – Tài sản biến động
1047现金存款 (xiàn jīn cún kuǎn) – Cash Deposits – Tiền gửi
1048借款协议 (jiè kuǎn xié yì) – Loan Agreement – Hợp đồng vay
1049运营收入 (yùn yíng shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
1050预算盈余 (yù suàn yíng yú) – Budget Surplus – Dư thừa ngân sách
1051营销管理 (yíng xiāo guǎn lǐ) – Marketing Management – Quản lý marketing
1052企业融资 (qǐ yè róng zī) – Business Financing – Tài trợ doanh nghiệp
1053账务调整 (zhàng wù tiáo zhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
1054应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
1055现金流管理 (xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý lưu chuyển tiền tệ
1056预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách
1057总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản
1058利息支出 (lì xī zhī chū) – Interest Expenses – Chi phí lãi vay
1059现金资产 (xiàn jīn zī chǎn) – Cash Assets – Tài sản tiền mặt
1060应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
1061企业财务计划 (qǐ yè cái wù jì huà) – Business Financial Planning – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp
1062风险投资 (fēng xiǎn tóu zī) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
1063财务杠杆 (cái wù gàng gǎ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
1064财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính
1065收入来源 (shōu rù lái yuán) – Revenue Sources – Nguồn thu nhập
1066市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market Share – Thị phần
1067资本需求 (zī běn xū qiú) – Capital Requirements – Nhu cầu vốn
1068收入增长率 (shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
1069现金流量分析 (xiàn jīn liú liàng fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
1070盈利模式 (yíng lì mó shì) – Profit Model – Mô hình sinh lợi
1071销售利润 (xiāo shòu lì rùn) – Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng
1072财务系统集成 (cái wù xì tǒng jí chéng) – Financial System Integration – Tích hợp hệ thống tài chính
1073财务数据 (cái wù shù jù) – Financial Data – Dữ liệu tài chính
1074风险敞口 (fēng xiǎn chǎng kǒu) – Risk Exposure – Mức độ tiếp xúc rủi ro
1075企业负债 (qǐ yè fù zhài) – Business Liabilities – Nợ phải trả của doanh nghiệp
1076会计记账 (huì jì jì zhàng) – Accounting Entry – Ghi sổ kế toán
1077应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
1078财务杠杆比率 (cái wù gàng gǎ bǐ lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
1079债务比率 (zhài wù bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
1080财务报告期 (cái wù bào gào qī) – Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính
1081银行借款 (yín háng jiè kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
1082税后利润率 (shuì hòu lì rùn lǜ) – After-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận sau thuế
1083财务评估 (cái wù píng gū) – Financial Evaluation – Đánh giá tài chính
1084变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến động
1085企业税负 (qǐ yè shuì fù) – Business Tax Burden – Gánh nặng thuế của doanh nghiệp
1086合同负债 (hé tóng fù zhài) – Contract Liabilities – Nợ theo hợp đồng
1087市场估值 (shì chǎng gū zhí) – Market Valuation – Định giá thị trường
1088现金账户 (xiàn jīn zhàng hù) – Cash Account – Tài khoản tiền mặt
1089市场利率 (shì chǎng lì lǜ) – Market Interest Rate – Lãi suất thị trường
1090销售收款 (xiāo shòu shōu kuǎn) – Sales Receipts – Thu tiền bán hàng
1091流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
1092资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn
1093财务结果 (cái wù jié guǒ) – Financial Results – Kết quả tài chính
1094营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
1095应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
1096企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
1097资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền
1098债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
1099资产增值 (zī chǎn zēng zhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản
1100收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
1101流动比率分析 (liú dòng bǐ lǜ fēn xī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản
1102营业收入分析 (yíng yè shōu rù fēn xī) – Operating Revenue Analysis – Phân tích doanh thu hoạt động
1103经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
1104资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn
1105负债偿还计划 (fù zhài cháng huán jì huà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch thanh toán nợ
1106会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán
1107合同收入 (hé tóng shōu rù) – Contract Revenue – Doanh thu hợp đồng
1108利润率分析 (lì rùn lǜ fēn xī) – Profit Margin Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận
1109现金收支 (xiàn jīn shōu zhī) – Cash Income and Expenditure – Thu chi tiền mặt
1110营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Cost – Chi phí tiếp thị
1111会计账簿 (huì jì zhàng bù) – Accounting Ledger – Sổ sách kế toán
1112利润分析 (lì rùn fēn xī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận
1113会计差异 (huì jì chā yì) – Accounting Differences – Sự khác biệt kế toán
1114资本利润率 (zī běn lì rùn lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
1115股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận cổ đông
1116投资回报期 (tóu zī huí bào qī) – Investment Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư
1117经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động
1118现金流短缺 (xiàn jīn liú duǎn quē) – Cash Flow Shortage – Thiếu hụt dòng tiền
1119股票市场 (gǔ piào shì chǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán
1120财务亏损 (cái wù kuī sǔn) – Financial Loss – Lỗ tài chính
1121外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán ngoài
1122总收入 (zǒng shōu rù) – Total Revenue – Tổng doanh thu
1123资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
1124股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1125管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
1126利润中心 (lì rùn zhōng xīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
1127成本核算方法 (chéng běn hé suàn fāng fǎ) – Costing Method – Phương pháp tính chi phí
1128经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh
1129现金余额 (xiàn jīn yu é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
1130营业费用分析 (yíng yè fèi yòng fēn xī) – Operating Expense Analysis – Phân tích chi phí hoạt động
1131税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – After-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng sau thuế
1132销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán
1133资本市场监管 (zī běn shì chǎng jiān guǎn) – Capital Market Supervision – Giám sát thị trường vốn
1134存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn kho
1135资金预算 (zī jīn yù suàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
1136成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí
1137财务战略 (cái wù zhàn lüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
1138销售成本分析 (xiāo shòu chéng běn fēn xī) – Sales Cost Analysis – Phân tích chi phí bán hàng
1139成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
1140财务表现 (cái wù biǎo xiàn) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính
1141经营预算分析 (jīng yíng yù suàn fēn xī) – Operating Budget Analysis – Phân tích ngân sách hoạt động
1142营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
1143融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
1144企业税务规划 (qǐ yè shuì wù guī huà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
1145短期偿债能力 (duǎn qī cháng zhài néng lì) – Short-term Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ ngắn hạn
1146长期偿债能力 (cháng qī cháng zhài néng lì) – Long-term Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ dài hạn
1147财务回报 (cái wù huí bào) – Financial Return – Lợi nhuận tài chính
1148股东报告 (gǔ dōng bào gào) – Shareholder Report – Báo cáo cổ đông
1149利润增长 (lì rùn zēng zhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
1150资本运作管理 (zī běn yùn zuò guǎn lǐ) – Capital Operations Management – Quản lý hoạt động vốn
1151信贷风险 (xìn dài fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng
1152股票投资 (gǔ piào tóu zī) – Stock Investment – Đầu tư cổ phiếu
1153管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý
1154销售利润率 (xiāo shòu lì rùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng
1155财务报告书 (cái wù bào gào shū) – Financial Report – Báo cáo tài chính
1156盈利能力分析 (yíng lì néng lì fēn xī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
1157外部审计报告 (wài bù shěn jì bào gào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán ngoài
1158内部财务报告 (nèi bù cái wù bào gào) – Internal Financial Report – Báo cáo tài chính nội bộ
1159税务政策 (shuì wù zhèng cè) – Tax Policy – Chính sách thuế
1160资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn
1161经营现金流量表 (jīng yíng xiàn jīn liú liàng biǎo) – Operating Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1162股权激励 (gǔ quán jī lì) – Stock Incentives – Khuyến khích cổ phần
1163运营报告 (yùn yíng bào gào) – Operational Report – Báo cáo vận hành
1164资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1165期货投资 (qī huò tóu zī) – Futures Investment – Đầu tư hợp đồng tương lai
1166风险分散 (fēng xiǎn fēn sàn) – Risk Diversification – Phân tán rủi ro
1167营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Costs – Chi phí marketing
1168市场定价 (shì chǎng dìng jià) – Market Pricing – Định giá thị trường
1169财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1170税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
1171资产变现 (zī chǎn biàn xiàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản
1172公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp
1173流动资金周转率 (liú dòng zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Working Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn lưu động
1174融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính
1175分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức
1176税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Benefits – Lợi ích thuế
1177投资回报 (tóu zī huí bào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
1178资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn đầu tư
1179投资项目 (tóu zī xiàng mù) – Investment Project – Dự án đầu tư
1180财务模型分析 (cái wù mó xíng fēn xī) – Financial Model Analysis – Phân tích mô hình tài chính
1181盈利增长率 (yíng lì zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
1182资金使用效率 (zī jīn shǐ yòng xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1183财务健康状况 (cái wù jiàn kāng zhuàng kuàng) – Financial Health Status – Tình trạng tài chính lành mạnh
1184财务管理报告 (cái wù guǎn lǐ bào gào) – Financial Management Report – Báo cáo quản lý tài chính
1185资本获取 (zī běn huò qǔ) – Capital Acquisition – Huy động vốn
1186外部财务报告 (wài bù cái wù bào gào) – External Financial Report – Báo cáo tài chính ngoài
1187合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1188销售毛利率 (xiāo shòu máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
1189流动性分析 (liú dòng xìng fēn xī) – Liquidity Analysis – Phân tích thanh khoản
1190盈余预测 (yíng yú yù cè) – Earnings Forecast – Dự báo lợi nhuận
1191财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính
1192企业估值 (qǐ yè gū zhí) – Company Valuation – Định giá doanh nghiệp
1193资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital-Intensive – Mô hình sử dụng vốn nhiều
1194分析报告 (fēn xī bào gào) – Analysis Report – Báo cáo phân tích
1195资产重估 (zī chǎn zhòng gū) – Asset Revaluation – Tái đánh giá tài sản
1196税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
1197融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn
1198盈利模型 (yíng lì mó xíng) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
1199现金充裕 (xiàn jīn chōng yù) – Cash Abundance – Dư tiền mặt
1200资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn
1201运营效率 (yùn yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành
1202分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payments – Thanh toán theo kỳ hạn
1203税务稽查 (shuì wù jī chá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
1204资本重组 (zī běn zhòng zǔ) – Capital Restructuring – Tái cấu trúc vốn
1205外部融资 (wài bù róng zī) – External Financing – Huy động vốn ngoài
1206资本利用率 (zī běn lì yòng lǜ) – Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn
1207业务增长 (yè wù zēng zhǎng) – Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh
1208债券 (zhài quàn) – Bond – Trái phiếu
1209融资渠道 (róng zī qí dào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn
1210资本市场风险 (zī běn shì chǎng fēng xiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn
1211企业估值模型 (qǐ yè gū zhí mó xíng) – Company Valuation Model – Mô hình định giá doanh nghiệp
1212营销活动 (yíng xiāo huó dòng) – Marketing Activities – Hoạt động marketing
1213税后收益 (shuì hòu shōu yì) – Post-tax Return – Lợi nhuận sau thuế
1214内部收益率 (nèi bù shōu yì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
1215财务报告透明度 (cái wù bào gào tòu míng dù) – Financial Reporting Transparency – Tính minh bạch báo cáo tài chính
1216税务筹划工具 (shuì wù chóu huà gōng jù) – Tax Planning Tools – Công cụ lập kế hoạch thuế
1217税收激励 (shuì shōu jī lì) – Tax Incentive – Khuyến khích thuế
1218投资回报周期 (tóu zī huí bào zhōu qī) – Investment Payback Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư
1219资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn
1220公司财务风险 (gōng sī cái wù fēng xiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
1221资产处置 (zī chǎn chù zhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản
1222企业预算 (qǐ yè yù suàn) – Corporate Budget – Ngân sách doanh nghiệp
1223公司估值 (gōng sī gū zhí) – Company Valuation – Định giá doanh nghiệp
1224企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
1225资本配置决策 (zī běn pèi zhì jué cè) – Capital Allocation Decision – Quyết định phân bổ vốn
1226现金流管理策略 (xiàn jīn liú guǎn lǐ cè lüè) – Cash Flow Management Strategy – Chiến lược quản lý dòng tiền
1227营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động
1228资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn
1229盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
1230资本增长 (zī běn zēng zhǎng) – Capital Growth – Tăng trưởng vốn
1231经济指标 (jīng jì zhǐ biāo) – Economic Indicators – Chỉ số kinh tế
1232短期融资 (duǎn qī róng zī) – Short-term Financing – Huy động vốn ngắn hạn
1233融资方式 (róng zī fāng shì) – Financing Method – Phương thức huy động vốn
1234经营分析 (jīng yíng fēn xī) – Business Analysis – Phân tích kinh doanh
1235项目评估 (xiàng mù píng gū) – Project Evaluation – Đánh giá dự án
1236资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư tài sản cố định
1237费用摊销 (fèi yòng tān xiāo) – Expense Amortization – Khấu hao chi phí
1238会计分录 (huì jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
1239自有资本 (zì yǒu zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
1240企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1241财务损益表 (cái wù sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ
1242财务报表重述 (cái wù bào biǎo zhòng shù) – Restatement of Financial Statements – Sửa đổi báo cáo tài chính
1243资本调度 (zī běn tiáo dù) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
1244融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn
1245税务抵扣 (shuì wù dǐ kòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế
1246负债表 (fù zhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
1247税务规划师 (shuì wù guī huà shī) – Tax Planner – Chuyên gia lập kế hoạch thuế
1248公司税 (gōng sī shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
1249税前盈利 (shuì qián yíng lì) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
1250外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối
1251营销费用率 (yíng xiāo fèi yòng lǜ) – Marketing Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí marketing
1252股利支付 (gǔ lì zhī fù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức
1253税务合规性 (shuì wù hé guī xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1254会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Account – Mục kế toán
1255负债总额 (fù zhài zǒng é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
1256货币市场 (huò bì shì chǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ
1257资本效率 (zī běn xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả vốn
1258财务收入 (cái wù shōu rù) – Financial Income – Thu nhập tài chính
1259增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1260税务审计师 (shuì wù shěn jì shī) – Tax Auditor – Kiểm toán viên thuế
1261信用评级 (xìn yòng píng jí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng
1262税务合规性报告 (shuì wù hé guī xìng bào gào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế
1263资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset-liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
1264企业税务 (qǐ yè shuì wù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
1265资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital Intensive – Ngành công nghiệp cần nhiều vốn
1266会计调整 (huì jì tiáo zhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
1267公司净资产 (gōng sī jìng zī chǎn) – Company Net Assets – Tài sản ròng của công ty
1268税务计划 (shuì wù jì huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
1269资本负债率 (zī běn fù zhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1270现金收入流 (xiàn jīn shōu rù liú) – Cash Inflow Stream – Dòng thu tiền mặt
1271财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù) – Financial Audit Procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1272流动资金管理 (liú dòng zī jīn guǎn lǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
1273财务资金流 (cái wù zī jīn liú) – Financial Fund Flow – Dòng tiền tài chính
1274成本核算系统 (chéng běn hé suàn xì tǒng) – Cost Accounting System – Hệ thống kế toán chi phí
1275企业融资计划 (qǐ yè róng zī jì huà) – Corporate Financing Plan – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp
1276收入增长 (shōu rù zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
1277盈利质量 (yíng lì zhì liàng) – Profit Quality – Chất lượng lợi nhuận
1278资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Asset to Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1279企业流动性 (qǐ yè liú dòng xìng) – Business Liquidity – Tính thanh khoản doanh nghiệp
1280企业融资结构 (qǐ yè róng zī jié gòu) – Corporate Financing Structure – Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp
1281企业财务风险 (qǐ yè cái wù fēng xiǎn) – Business Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
1282资本需求 (zī běn xū qiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn
1283税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
1284收益性 (shōu yì xìng) – Profitability – Tính sinh lời
1285现金流表 (xiàn jīn liú biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1286资本投资回报 (zī běn tóu zī huí bào) – Capital Investment Return – Lợi nhuận từ đầu tư vốn
1287税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Benefits – Ưu đãi thuế
1288会计报表 (huì jì bào biǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán
1289市值 (shì zhí) – Market Capitalization – Vốn hóa thị trường
1290融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ
1291非经营性收入 (fēi jīng yíng xìng shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động
1292融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ
1293企业税务负担 (qǐ yè shuì wù fù dān) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp
1294财务流动性 (cái wù liú dòng xìng) – Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính
1295资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi nhuận trên vốn
1296会计期末 (huì jì qī mò) – Accounting Period End – Kết thúc kỳ kế toán
1297股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức cho cổ đông
1298税务优惠政策 (shuì wù yōu huì zhèng cè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế
1299财务审计工作 (cái wù shěn jì gōng zuò) – Financial Audit Work – Công việc kiểm toán tài chính
1300财务重组计划 (cái wù zhòng zǔ jì huà) – Financial Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc tài chính
1301企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Corporate Financial Health – Tình trạng tài chính doanh nghiệp
1302资金链 (zī jīn liàn) – Cash Chain – Chuỗi tiền mặt
1303税收合规性 (shuì shōu hé guī xìng) – Tax Compliance – Sự tuân thủ thuế
1304会计标准 (huì jì biāo zhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
1305利润增长率 (lì rùn zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
1306营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động
1307财务盈余 (cái wù yíng yú) – Financial Surplus – Thặng dư tài chính
1308现金流出量 (xiàn jīn liú chū liàng) – Cash Outflow Amount – Số tiền dòng tiền ra
1309外部融资 (wài bù róng zī) – External Financing – Tài trợ từ bên ngoài
1310内部资金管理 (nèi bù zī jīn guǎn lǐ) – Internal Fund Management – Quản lý vốn nội bộ
1311财务稳健性 (cái wù wěn jiàn xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
1312利润分配比例 (lì rùn fēn pèi bǐ lì) – Profit Distribution Ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận
1313企业债务管理 (qǐ yè zhài wù guǎn lǐ) – Corporate Debt Management – Quản lý nợ doanh nghiệp
1314确认收入 (què rèn shōu rù) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
1315企业资产管理 (qǐ yè zī chǎn guǎn lǐ) – Corporate Asset Management – Quản lý tài sản doanh nghiệp
1316企业税收规划 (qǐ yè shuì shōu guī huà) – Corporate Tax Planning – Hoạch định thuế doanh nghiệp
1317资金调度 (zī jīn diào dù) – Fund Allocation – Phân bổ vốn
1318税务策略 (shuì wù cè lüè) – Tax Strategy – Chiến lược thuế
1319债务结构 (zhài wù jié gòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ
1320财务合规管理 (cái wù hé guī guǎn lǐ) – Financial Compliance Management – Quản lý tuân thủ tài chính
1321企业经营风险 (qǐ yè jīng yíng fēng xiǎn) – Business Operational Risk – Rủi ro hoạt động doanh nghiệp
1322税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch hoạch định thuế
1323企业盈利 (qǐ yè yíng lì) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
1324财务偿付能力 (cái wù cháng fù néng lì) – Financial Solvency – Khả năng thanh toán tài chính
1325财务规范 (cái wù guī fàn) – Financial Norms – Các chuẩn mực tài chính
1326税务负担分析 (shuì wù fù dān fēn xī) – Tax Burden Analysis – Phân tích gánh nặng thuế
1327财务结构优化 (cái wù jié gòu yōu huà) – Financial Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc tài chính
1328债权人 (zhài quán rén) – Creditor – Chủ nợ
1329会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
1330企业报表 (qǐ yè bào biǎo) – Corporate Report – Báo cáo doanh nghiệp
1331股本回报率 (gǔ běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1332财务效率 (cái wù xiào lǜ) – Financial Efficiency – Hiệu quả tài chính
1333资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gains – Lợi tức vốn
1334投资回收期 (tóu zī huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
1335税率调整 (shuì lǜ tiáo zhěng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất
1336财务核算体系 (cái wù hé suàn tǐ xì) – Financial Accounting System – Hệ thống hạch toán tài chính
1337股息分配 (gǔ xī fēn pèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
1338借款成本 (jiè kuǎn chéng běn) – Borrowing Cost – Chi phí vay
1339财务诊断 (cái wù zhěn duàn) – Financial Diagnosis – Chẩn đoán tài chính
1340流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn
1341实际成本 (shí jì chéng běn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
1342直接成本 (zhí jiē chéng běn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp
1343间接成本 (jiàn jiē chéng běn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp
1344产品成本 (chǎn pǐn chéng běn) – Product Cost – Chi phí sản phẩm
1345制造费用 (zhì zào fèi yòng) – Manufacturing Overhead – Chi phí sản xuất chung
1346运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí vận hành
1347盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng thặng dư
1348税后现金流 (shuì hòu xiàn jīn liú) – After-tax Cash Flow – Dòng tiền sau thuế
1349资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn
1350财务控制机制 (cái wù kòng zhì jī zhì) – Financial Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính
1351股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần
1352债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ
1353税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản khấu trừ thuế
1354资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tài sản
1355股利分配 (gǔ lì fēn pèi) – Dividend Allocation – Phân bổ cổ tức
1356财务健康状况 (cái wù jiàn kāng zhuàng kuàng) – Financial Health – Tình trạng tài chính
1357利息覆盖率 (lì xī fù gài lǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ lãi vay
1358股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông
1359固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
1360税基 (shuì jī) – Tax Base – Cơ sở thuế
1361损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
1362非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động
1363损益平衡分析 (sǔn yì píng héng fēn xī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn
1364流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành
1365速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
1366股息率 (gǔ xī lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức
1367利润分配表 (lì rùn fēn pèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Bảng phân phối lợi nhuận
1368应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu
1369应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải trả
1370存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
1371资本回收 (zī běn huí shōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn
1372盈余能力 (yíng yú néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời
1373自有资金 (zì yǒu zī jīn) – Own Funds – Vốn tự có
1374经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1375融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
1376投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
1377资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản
1378财务比重 (cái wù bǐ zhòng) – Financial Weight – Tỷ trọng tài chính
1379财务报销 (cái wù bào xiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn trả tài chính
1380总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
1381权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1382净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Net Asset Yield – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
1383现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt
1384资本积累率 (zī běn jī lěi lǜ) – Capital Accumulation Rate – Tỷ lệ tích lũy vốn
1385资产负债表日 (zī chǎn fù zhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
1386会计假设 (kuài jì jiǎ shè) – Accounting Assumption – Giả định kế toán
1387会计分录 (kuài jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
1388复式记账法 (fù shì jì zhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp kế toán kép
1389单式记账法 (dān shì jì zhàng fǎ) – Single-entry Accounting – Phương pháp kế toán đơn
1390净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần
1391内部收益率 (nèi bù shōu yì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
1392会计循环 (kuài jì xún huán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
1393财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính
1394无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình
1395商誉 (shāng yù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
1396债权 (zhài quán) – Creditor’s Rights – Quyền của chủ nợ
1397债务 (zhài wù) – Liability – Nợ phải trả
1398应税收入 (yīng shuì shōu rù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
1399减值准备 (jiǎn zhí zhǔn bèi) – Impairment Provision – Dự phòng tổn thất
1400折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
1401现金短缺 (xiàn jīn duǎn quē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt
1402盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
1403资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn
1404经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expense – Chi phí hoạt động
1405毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
1406净利率 (jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
1407报表附注 (bào biǎo fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
1408存货跌价准备 (cún huò diē jià zhǔn bèi) – Provision for Inventory Devaluation – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1409商业折扣 (shāng yè zhé kòu) – Trade Discount – Chiết khấu thương mại
1410销售退回 (xiāo shòu tuì huí) – Sales Return – Hàng bán trả lại
1411销售折让 (xiāo shòu zhé ràng) – Sales Allowance – Giảm giá hàng bán
1412未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
1413临时借款 (lín shí jiè kuǎn) – Temporary Loan – Khoản vay tạm thời
1414资产核算 (zī chǎn hé suàn) – Asset Accounting – Kế toán tài sản
1415负债核算 (fù zhài hé suàn) – Liability Accounting – Kế toán nợ phải trả
1416财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính
1417财务管理软件 (cái wù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính
1418审计风险 (shěn jì fēng xiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
1419外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán độc lập
1420盈余报告 (yíng yú bào gào) – Surplus Report – Báo cáo thặng dư
1421财务清算 (cái wù qīng suàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính
1422合并会计报表 (hé bìng kuài jì bào biǎo) – Consolidated Accounting Statements – Báo cáo kế toán hợp nhất
1423费用分配 (fèi yòng fēn pèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
1424货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Fund – Quỹ tiền tệ
1425标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn
1426流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Asset – Tài sản lưu động
1427非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Asset – Tài sản không lưu động
1428无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Phân bổ tài sản vô hình
1429应付债券 (yīng fù zhài quàn) – Bonds Payable – Trái phiếu phải trả
1430应收利息 (yīng shōu lì xī) – Interest Receivable – Lãi phải thu
1431资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ vốn
1432现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Vòng quay tiền mặt
1433名义价值 (míng yì jià zhí) – Nominal Value – Giá trị danh nghĩa
1434损益结转 (sǔn yì jié zhuǎn) – Transfer of Profit and Loss – Kết chuyển lãi lỗ
1435资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Fund Liquidity – Tính thanh khoản của quỹ
1436偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ
1437税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế
1438税基 (shuì jī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế
1439现金净流量 (xiàn jīn jìng liú liàng) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền thuần
1440资产折旧率 (zī chǎn zhé jiù lǜ) – Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản
1441成本会计 (chéng běn kuài jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
1442管理会计 (guǎn lǐ kuài jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
1443会计信息系统 (kuài jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
1444盈余分析 (yíng yú fēn xī) – Surplus Analysis – Phân tích thặng dư
1445财务规划 (cái wù guī huà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính
1446债权融资 (zhài quán róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn vay
1447流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản ngắn hạn
1448速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh
1449损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
1450资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
1451资本损失 (zī běn sǔn shī) – Capital Loss – Lỗ vốn
1452账簿核对 (zhàng bù hé duì) – Ledger Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
1453核算成本 (hé suàn chéng běn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí
1454资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1455权益资本 (quán yì zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
1456融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Lease – Thuê tài chính
1457经营租赁 (jīng yíng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
1458自有资本 (zì yǒu zī běn) – Owner’s Capital – Vốn tự có
1459收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
1460成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1461盈亏账户 (yíng kuī zhàng hù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lãi lỗ
1462会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
1463财务估算 (cái wù gū suàn) – Financial Estimation – Dự toán tài chính
1464应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
1465应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
1466审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
1467资产清单 (zī chǎn qīng dān) – Asset Inventory – Danh sách tài sản
1468财务违约 (cái wù wéi yuē) – Financial Default – Vỡ nợ tài chính
1469财务重组 (cái wù chóng zǔ) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính
1470审计调整 (shěn jì tiáo zhěng) – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán
1471税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1472税前利润 (shuì qián lì rùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế
1473盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ thặng dư
1474资本分配 (zī běn fēn pèi) – Capital Distribution – Phân phối vốn
1475会计报表 (kuài jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
1476利息支出 (lì xī zhī chū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
1477会计周期 (kuài jì zhōu qī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
1478经营业绩 (jīng yíng yè jì) – Business Performance – Hiệu quả kinh doanh
1479资金链断裂 (zī jīn liàn duàn liè) – Cash Flow Break – Đứt gãy dòng tiền
1480收支平衡 (shōu zhī píng héng) – Balance of Payments – Cân bằng thu chi
1481债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
1482非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Asset – Tài sản dài hạn
1483流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liability – Nợ ngắn hạn
1484公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty
1485资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Fund Circulation – Lưu chuyển vốn
1486会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
1487资金平衡 (zī jīn píng héng) – Fund Balance – Cân đối vốn
1488货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Fund – Tiền vốn
1489税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
1490资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1491预算差异 (yù suàn chā yì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
1492资产转让 (zī chǎn zhuǎn ràng) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản
1493资本来源 (zī běn lái yuán) – Capital Source – Nguồn vốn
1494债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ
1495股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần
1496盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Surplus Distribution – Phân phối thặng dư
1497审计范围 (shěn jì fàn wéi) – Audit Scope – Phạm vi kiểm toán
1498财务风控 (cái wù fēng kòng) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính
1499短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn
1500长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn
1501财务平衡点 (cái wù píng héng diǎn) – Financial Equilibrium Point – Điểm cân bằng tài chính
1502净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
1503资本负债比率 (zī běn fù zhài bǐ lǜ) – Capital to Liability Ratio – Tỷ lệ vốn trên nợ
1504成本费用率 (chéng běn fèi yòng lǜ) – Cost Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí sản xuất
1505自有资本 (zì yǒu zī běn) – Own Capital – Vốn tự có
1506主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động chính
1507主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Chi phí hoạt động chính
1508固定负债 (gù dìng fù zhài) – Fixed Liability – Nợ dài hạn cố định
1509股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
1510损益平衡分析 (sǔn yì píng héng fēn xī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lỗ lãi
1511账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
1512财务稽核 (cái wù jī hé) – Financial Audit – Kiểm tra tài chính
1513资产分布 (zī chǎn fēn bù) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
1514应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
1515应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích
1516资本周转率 (zī běn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Vòng quay vốn
1517企业分立 (qǐ yè fēn lì) – Corporate Division – Tách doanh nghiệp
1518总资产周转率 (zǒng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản
1519存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
1520固定资产清单 (gù dìng zī chǎn qīng dān) – Fixed Asset Inventory – Danh sách tài sản cố định
1521现金周转 (xiàn jīn zhōu zhuǎn) – Cash Cycle – Chu kỳ tiền mặt
1522财务杠杆比率 (cái wù gàng gǎn bǐ lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
1523收支平衡表 (shōu zhī píng héng biǎo) – Income and Expenditure Statement – Báo cáo thu chi
1524融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cơ cấu vốn
1525财务管理目标 (cái wù guǎn lǐ mù biāo) – Financial Management Objective – Mục tiêu quản lý tài chính
1526净利息成本 (jìng lì xī chéng běn) – Net Interest Cost – Chi phí lãi ròng
1527应付利息 (yīng fù lì xī) – Accrued Interest Payable – Lãi phải trả
1528偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt-paying Ability – Khả năng thanh toán nợ
1529财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính
1530非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn
1531税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
1532现金回收期 (xiàn jīn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn
1533资产收益率 (zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
1534半变动成本 (bàn biàn dòng chéng běn) – Semi-variable Cost – Chi phí hỗn hợp
1535股东红利 (gǔ dōng hóng lì) – Shareholder Dividend – Cổ tức
1536现金折扣 (xiàn jīn zhé kòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt
1537应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả
1538应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
1539资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản
1540预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budgeting – Lập ngân sách
1541可变现净值 (kě biàn xiàn jìng zhí) – Net Realizable Value – Giá trị thuần có thể thực hiện
1542违约风险 (wéi yuē fēng xiǎn) – Default Risk – Rủi ro vỡ nợ
1543账龄分析 (zhàng líng fēn xī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ
1544经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh
1545会计年度 (kuài jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
1546应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
1547递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước
1548资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
1549营业性支出 (yíng yè xìng zhī chū) – Operating Expense (OpEx) – Chi phí hoạt động
1550税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Tín dụng thuế
1551净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
1552平均收款期 (píng jūn shōu kuǎn qī) – Average Collection Period – Thời gian thu tiền bình quân
1553财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính
1554资产结构 (zī chǎn jié gòu) – Asset Structure – Cơ cấu tài sản
1555权益乘数 (quán yì chéng shù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu
1556偿债能力比率 (cháng zhài néng lì bǐ lǜ) – Debt Service Coverage Ratio – Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ
1557资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Sự tăng giá trị vốn
1558营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Cost – Chi phí kinh doanh
1559会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
1560合规性审计 (hé guī xìng shěn jì) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ
1561审计证据 (shěn jì zhèng jù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
1562成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích
1563预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budgetary Control – Kiểm soát ngân sách
1564筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn
1565投资活动 (tóu zī huó dòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư
1566营运活动 (yíng yùn huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
1567内控机制 (nèi kòng jī zhì) – Internal Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ
1568准则遵循 (zhǔn zé zūn xún) – Compliance with Standards – Tuân thủ chuẩn mực
1569关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related-party Transaction – Giao dịch bên liên quan
1570财务舞弊 (cái wù wǔ bì) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
1571货币单位 (huò bì dān wèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ
1572估值方法 (gū zhí fāng fǎ) – Valuation Method – Phương pháp định giá
1573可变成本 (kě biàn chéng běn) – Variable Cost – Chi phí khả biến
1574偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
1575流动性管理 (liú dòng xìng guǎn lǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản
1576资产折让 (zī chǎn zhé ràng) – Asset Discount – Chiết khấu tài sản
1577收支平衡表 (shōu zhī píng héng biǎo) – Income and Expenditure Statement – Bảng cân đối thu chi
1578资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Stripping – Tách tài sản
1579资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital Intensive – Tính thâm dụng vốn
1580财务纪律 (cái wù jì lǜ) – Financial Discipline – Kỷ luật tài chính
1581总负债 (zǒng fù zhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
1582所得税 (suǒ dé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập
1583折旧率 (zhé jiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
1584每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phần
1585会计责任 (kuài jì zé rèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
1586会计职业道德 (kuài jì zhí yè dào dé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
1587损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
1588收入报表 (shōu rù bào biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
1589财务流动性 (cái wù liú dòng xìng) – Financial Liquidity – Thanh khoản tài chính
1590股权资本 (gǔ quán zī běn) – Equity Capital – Vốn cổ phần
1591金融工具 (jīn róng gōng jù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính
1592会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
1593税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1594运营资本 (yùn yíng zī běn) – Operating Capital – Vốn kinh doanh
1595账目平衡 (zhàng mù píng héng) – Balanced Accounts – Sổ sách cân đối
1596利润表 (lì rùn biǎo) – Statement of Profit – Báo cáo lợi nhuận
1597财务决策 (cái wù jué cè) – Financial Decision-making – Ra quyết định tài chính
1598经济寿命 (jīng jì shòu mìng) – Economic Life – Tuổi thọ kinh tế
1599折旧方法 (zhé jiù fāng fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân – Uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Chinese Master Education Thầy Vũ là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, tọa lạc tại khu vực Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Quận Thanh Xuân. Trung tâm chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 cùng các chứng chỉ tiếng Trung HSK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp theo lộ trình bài bản được xây dựng dựa trên hệ thống giáo trình độc quyền CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ Giáo Trình CHINEMASTER – Nền tảng đào tạo toàn diện

Học viên tại ChineMaster Edu được tiếp cận với các bộ giáo trình đẳng cấp, được thiết kế nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch ứng dụng thực tế trong mọi lĩnh vực:

Các bộ giáo trình nổi bật:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển (phiên bản mới)

Giáo trình Hán ngữ 9 quyển (phiên bản mới)

Giáo trình Hán ngữ BOYAN

Giáo trình phát triển Hán ngữ

Giáo trình HSK 123, HSK 456, HSK 789

Giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

Giáo trình Hán ngữ TOCFL (Band A, Band B, Band C)

Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các giáo trình chuyên biệt cho các ngành nghề:

Kế toán, kiểm toán tiếng Trung

Tiếng Trung thương mại, ngoại thương

Tiếng Trung công xưởng

Tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688

Giáo trình nhập hàng tận gốc từ Quảng Châu, Thâm Quyến

Phương pháp giảng dạy tiên tiến

ChineMaster Edu áp dụng phương pháp giảng dạy thực tiễn, giúp học viên:

Thành thạo tiếng Trung ứng dụng trong công việc, giao tiếp hàng ngày, và nhập hàng trực tuyến.

Nâng cao kỹ năng dịch thuật chuyên sâu, phù hợp với yêu cầu công việc thực tế.

Làm chủ các chứng chỉ quốc tế HSK và HSKK từ cơ bản đến nâng cao.

Cam kết đào tạo và môi trường học tập chuyên nghiệp

Đội ngũ giảng viên: 100% do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy hoặc đào tạo.

Lộ trình học cá nhân hóa: Phù hợp với từng đối tượng học viên.

Môi trường học hiện đại: Trang thiết bị hỗ trợ tối ưu, phòng học thoáng mát, không gian năng động.

Hệ sinh thái học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam

Hệ thống trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi đào tạo mà còn là nền tảng toàn diện để học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả nhất. Hãy đến ngay ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn để trải nghiệm chất lượng đào tạo đỉnh cao và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai!

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum học tiếng Trung online miễn phí hàng đầu tại Việt Nam

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster là kênh học tiếng Trung online miễn phí TOP 1 Việt Nam, nơi học viên có thể tiếp cận hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Những video này được giảng dạy trực tuyến bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Hệ thống học tiếng Trung chuyên sâu tại Chinese Master

Với phương pháp giảng dạy bài bản, diễn đàn Chinese Master tập trung đào tạo và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao:

Chứng chỉ HSK 123 dành cho người mới bắt đầu.

Chứng chỉ HSK 456 nâng cao năng lực ngôn ngữ.

Chứng chỉ HSK 789 dành cho trình độ cao cấp.

Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp với lộ trình rõ ràng và hiệu quả.

Bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER

Tất cả các khóa học và chương trình đào tạo tại diễn đàn đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền được sáng tác bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển cho mọi cấp độ.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN và phát triển Hán ngữ.

Bộ giáo trình Hán ngữ chuyên ngành:

Kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu.

Công xưởng, logistics, vận tải.

Bộ giáo trình giao tiếp thực dụng theo chủ đề hàng ngày và công việc.

Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên bán hàng, nhập hàng và các lĩnh vực thực tiễn khác.

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Taobao, 1688, và nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc.

Điểm mạnh của diễn đàn Chinese Master

Nội dung học đa dạng: Bao gồm mọi khía cạnh của ngôn ngữ tiếng Trung từ Nghe, Nói, Đọc, Viết đến giao tiếp thực tế.

Phương pháp đào tạo hiệu quả: Chú trọng vào ứng dụng thực tế và nhu cầu cụ thể của học viên.

Hỗ trợ học tập toàn diện: Học viên có thể đặt câu hỏi trực tiếp trên diễn đàn và nhận phản hồi từ đội ngũ giảng viên.

Nền tảng miễn phí, chất lượng cao: Giúp học viên tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo kết quả học tập tốt nhất.

Địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu trực thuộc Hệ thống Trung tâm ChineMaster Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân. Đây là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín bậc nhất tại Hà Nội, với đội ngũ giảng viên chất lượng và các khóa học được thiết kế chuyên biệt theo từng cấp độ.

Hãy tham gia ngay Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master để khám phá kho tàng kiến thức ngôn ngữ và trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả nhất!

Diễn đàn Chinese Master Education – Nền tảng học tiếng Trung online uy tín hàng đầu tại Việt Nam

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Education (ChineMaster Edu) là một trong những kênh học tiếng Trung trực tuyến miễn phí hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Đây là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền, mang đến một hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung toàn diện, phục vụ cộng đồng học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.

Hệ thống máy chủ Server cấu hình mạnh mẽ

Diễn đàn Chinese Master Edu được xây dựng trên hệ thống máy chủ Server cấu hình KHỦNG với:

Phần cứng tối ưu hóa: Phục vụ nhu cầu livestream đào tạo tiếng Trung Quốc hàng ngày.

Dung lượng lưu trữ ấn tượng: 1000 TB ổ cứng HDD, đảm bảo khả năng lưu trữ hàng vạn video bài giảng tiếng Trung online miễn phí của ThS Nguyễn Minh Vũ.

Địa điểm đặt Server: Ngay tại văn phòng Chinese Thầy Vũ tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giúp việc lưu trữ, bảo trì và nâng cấp phần cứng được thực hiện nhanh chóng, hiệu quả.

Cấu hình tối ưu cho trải nghiệm học tập online

Hệ thống diễn đàn được thiết kế để mang đến trải nghiệm học tiếng Trung tốt nhất, với:

Tốc độ livestream mượt mà, không gián đoạn.

Khả năng theo dõi hoạt động Server và xử lý sự cố kịp thời, đảm bảo quá trình học tập luôn thông suốt.

Bảo mật cao, giữ an toàn cho dữ liệu người dùng và nội dung bài giảng.

Hệ thống giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Diễn đàn Chinese Master Edu sử dụng toàn bộ bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền CHINEMASTER, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, phù hợp với mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN và phát triển Hán ngữ, giúp học viên mở rộng vốn từ và kỹ năng giao tiếp.

Bộ giáo trình HSK và HSKK, hỗ trợ luyện thi từ HSK 1 đến HSK 9, cũng như các cấp độ HSKK.

Sứ mệnh lan tỏa tri thức tiếng Trung

Với sứ mệnh phổ cập tiếng Trung đến mọi đối tượng học viên, diễn đàn ChineMaster Edu không chỉ là một nền tảng học trực tuyến mà còn là nơi giúp hàng triệu học viên:

Phát triển trình độ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, từ HSK 1 đến HSK 9.

Rèn luyện kỹ năng HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp.

Tiếp cận giáo trình chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc thực tế.

Địa chỉ đào tạo uy tín tại Việt Nam

Diễn đàn Chinese Master Education nằm trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU, hoạt động tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một cộng đồng học viên đông đảo với những thành tích vượt trội trong học tập và thi cử.

Hãy tham gia Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Edu ngay hôm nay để khám phá hệ thống học tập hiện đại và chất lượng, đồng hành cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online HSKK trực tuyến tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành, hiện là địa chỉ tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung trực tuyến. Các khóa học tại đây đặc biệt nổi bật với phương pháp đào tạo chuyên biệt, kết hợp sử dụng bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến sử dụng hệ thống giáo trình toàn diện và chuyên sâu:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng và ngữ pháp.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tập trung nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ thực tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giúp học viên tiếp cận tiếng Trung hiện đại với nhiều chủ đề đa dạng.

Bộ giáo trình Phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Phát triển kỹ năng toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên sâu vào các kỳ thi HSK 9 cấp và HSKK, đảm bảo học viên đạt điểm số cao nhất.

Mục tiêu phát triển 6 kỹ năng toàn diện

Chương trình đào tạo tại ChineMaster được thiết kế nhằm phát triển đồng bộ 6 kỹ năng tổng thể: NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT – GÕ – DỊCH tiếng Trung:

Nghe – Nói: Nâng cao khả năng giao tiếp qua các bài hội thoại thực tế.

Đọc – Viết: Đào sâu vào cấu trúc ngữ pháp và cách biểu đạt chính xác.

Gõ tiếng Trung: Thành thạo kỹ năng sử dụng bộ gõ tiếng Trung, hỗ trợ công việc và học tập.

Dịch thuật: Rèn luyện khả năng dịch từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ các nhu cầu công việc chuyên môn.

Phương pháp giảng dạy chuyên biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với hơn 20 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung đã xây dựng nên phương pháp đào tạo độc đáo, tập trung vào:

Thực hành giao tiếp thực tế: Học viên được hướng dẫn tương tác qua các tình huống giao tiếp đời thường, công sở, thương mại.

Cá nhân hóa lộ trình học: Lộ trình được điều chỉnh phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.

Hỗ trợ tận tình: Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đồng hành cùng học viên, giải đáp thắc mắc và cung cấp tài liệu bổ trợ cần thiết.

Nhờ sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hệ thống giáo trình bài bản, các học viên ChineMaster không chỉ tự tin giao tiếp tiếng Trung với đối tác mà còn đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK và HSKK. Chỉ trong thời gian ngắn, nhiều học viên đã hoàn thành mục tiêu và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.

Hãy tham gia khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online HSKK trực tuyến tại ChineMaster ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả nhất!

MasterEdu Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master Education: Đỉnh Cao Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Nghiệp

Hệ thống MasterEdu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master là thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với sứ mệnh mang đến nền giáo dục tiếng Trung chất lượng cao, MasterEdu cung cấp đa dạng các khóa học từ cơ bản đến chuyên sâu, phục vụ mọi nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của học viên.

Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 Việt Nam

Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster tự hào là nơi quy tụ những khóa học chuyên biệt và bài bản nhất, được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Các khóa học tại đây giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch một cách thực tế và hiệu quả.

Các khóa học nổi bật tại MasterEdu ChineMaster

Trung tâm cung cấp hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung toàn diện, phù hợp với nhiều đối tượng học viên:

1. Khóa học giao tiếp tiếng Trung

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao.

Giao tiếp văn phòng, công sở, thương mại, đời sống.

2. Khóa học luyện thi HSK và HSKK

HSK 9 cấp: Đảm bảo học viên đạt điểm cao nhất trong các kỳ thi quốc tế.

HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Chuyên sâu kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ học thuật.

3. Khóa học tiếng Trung thương mại và chuyên ngành

Tiếng Trung thương mại: Phục vụ đàm phán, giao dịch, hợp tác quốc tế.

Tiếng Trung logistics vận chuyển, xuất nhập khẩu: Chuyên biệt cho ngành công nghiệp và vận tải.

Tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Dành cho các chuyên viên tài chính, kế toán.

Tiếng Trung dầu khí và công xưởng: Phù hợp với ngành công nghiệp kỹ thuật cao.

Tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, doanh nghiệp, doanh nhân: Hỗ trợ phát triển kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế.

4. Khóa học tiếng Trung nhập hàng và order Taobao – 1688 – Tmall

Hướng dẫn chi tiết về nhập hàng từ Taobao, 1688, Tmall và các sàn thương mại điện tử lớn.

Kỹ năng đánh hàng tận gốc từ Trung Quốc: Quảng Châu, Thâm Quyến, và các khu vực sản xuất lớn.

5. Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật

Đào tạo dịch thuật chuyên nghiệp, từ tài liệu kỹ thuật, thương mại đến dịch cabin.

Biên dịch các văn bản chuyên ngành và dịch thực tế.

6. Khóa học tiếng Trung theo chủ đề và thực dụng

Phục vụ nhu cầu học tập đa dạng của học viên, từ ngôn ngữ đời sống đến chuyên môn sâu.

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc và phân tích đối thủ.

7. Khóa học tiếng Trung online

Học mọi lúc mọi nơi với chương trình đào tạo trực tuyến bài bản.

Sử dụng công nghệ hiện đại, tối ưu hóa thời gian và hiệu quả học tập.

Phương pháp giảng dạy đỉnh cao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các khóa học tại MasterEdu đều được thiết kế và giảng dạy theo phương pháp đào tạo chuyên biệt, bài bản và thực tiễn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Điểm nhấn trong chương trình đào tạo:

Giáo trình độc quyền: Sử dụng hệ thống giáo trình chuyên sâu do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Thực hành thực tế: Tập trung vào ứng dụng ngôn ngữ trong đời sống, công việc và học tập.

Hỗ trợ tận tâm: Học viên luôn được đồng hành và giải đáp mọi khó khăn trong quá trình học.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, hệ thống giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy tiên tiến, MasterEdu ChineMaster cam kết:

Học viên giao tiếp tiếng Trung tự tin sau khóa học.

Đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.

Thành thạo ngôn ngữ để ứng dụng vào công việc và cuộc sống.

Hãy gia nhập cộng đồng học viên xuất sắc tại MasterEdu ChineMaster

Trung tâm tiếng Trung Master Chinese Master – ChineMaster Education là nơi giúp bạn hiện thực hóa ước mơ làm chủ ngôn ngữ tiếng Trung, mở ra cánh cửa thành công trong học tập và sự nghiệp. Đăng ký ngay hôm nay để trở thành học viên tại trung tâm uy tín TOP 1 Việt Nam!

Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Online Uy Tín Tại Hà Nội – ChineMaster Edu

Bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung thương mại chuyên sâu để hỗ trợ công việc kinh doanh, đàm phán hợp đồng, nhập hàng hay logistics? Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Với chương trình đào tạo bài bản, sử dụng các bộ giáo trình chuyên nghiệp từ tác giả Nguyễn Minh Vũ, chúng tôi cam kết mang đến môi trường học tập tối ưu nhất.

Lợi Ích Khi Tham Gia Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại

Đào tạo đa lĩnh vực thương mại:

Tiếng Trung xuất nhập khẩu.

Tiếng Trung logistics vận tải.

Tiếng Trung hợp đồng kinh doanh.

Tiếng Trung đặt hàng Taobao, 1688, nhập hàng tận gốc.

Tiếng Trung đàm phán thương mại quốc tế.

Học qua giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển.

Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại.

Giáo trình chuyên biệt: Taobao, 1688, nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Quảng Châu, Thâm Quyến.

Giáo trình dành cho nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng.

Phương pháp giảng dạy hiện đại:

Lớp học tương tác trực tuyến.

Hướng dẫn chi tiết từng bước, từ cơ bản đến nâng cao.

Thực hành thực tế qua các tình huống thương mại.

Đội ngũ giảng viên chất lượng:

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập ChineMaster Edu, người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung thương mại.

Những Đối Tượng Nên Tham Gia Khóa Học

Doanh nhân, chủ shop kinh doanh online.

Nhân viên xuất nhập khẩu, logistics.

Người làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Nhân viên văn phòng cần nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý hợp đồng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán và hợp đồng:

Giúp bạn nắm vững từ vựng, mẫu câu chuyên ngành.

Tự tin đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế.

Khóa học tiếng Trung thương mại đặt hàng Taobao, 1688:

Cách tìm nguồn hàng chất lượng.

Thành thạo quy trình mua hàng trực tiếp từ các sàn thương mại điện tử.

Khóa học tiếng Trung logistics và vận tải:

Trang bị kiến thức chuyên ngành logistics.

Giúp bạn xử lý các thủ tục vận chuyển, giao nhận hàng hóa.

Khóa học tiếng Trung kinh doanh online:

Hỗ trợ xây dựng thương hiệu và kinh doanh online bằng tiếng Trung.

Tại Sao Chọn ChineMaster Edu?

Uy tín TOP 1 tại Hà Nội với nhiều năm kinh nghiệm.

Giáo trình độc quyền, phù hợp với nhu cầu thực tế.

Môi trường học tập chuyên nghiệp, được hỗ trợ tối đa.

Học viên được thực hành thực tế, chuẩn bị sẵn sàng cho công việc.

Hãy tham gia ngay hôm nay để phát triển sự nghiệp của bạn với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ tiếng Trung thương mại.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, thì Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và phương pháp đào tạo chuyên biệt, hệ thống trung tâm Hán ngữ ChineMaster do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và dẫn dắt đã khẳng định vị thế TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân

Chương Trình Đào Tạo Toàn Diện Nhất Việt Nam

Trung tâm liên tục khai giảng các khóa học đa dạng, đáp ứng nhu cầu của mọi học viên:

Khóa học tiếng Trung HSK (1-9 cấp): Giúp học viên chinh phục các kỳ thi HSK từ cơ bản đến nâng cao.

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Luyện kỹ năng nghe – nói chuyên sâu, phù hợp với các kỳ thi HSKK quốc tế.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào các tình huống thực tế, giúp bạn tự tin giao tiếp trong công việc và cuộc sống.

Khóa học tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu: Dành cho doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, và những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

Khóa học tiếng Trung công xưởng, logistics, vận chuyển: Đào tạo chuyên sâu cho những ai làm việc tại các nhà máy, kho vận, và ngành vận chuyển hàng hóa.

Khóa học tiếng Trung bán hàng online (Taobao, 1688, TikTok, Shopee, Tiki): Hỗ trợ tìm nguồn hàng tận gốc, đánh hàng Trung Quốc, và tối ưu hóa quy trình kinh doanh online.

Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp, biên phiên dịch, kế toán, kiểm toán: Phù hợp với những ai đang làm việc trong các ngành nghề đòi hỏi sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp.

Bộ Giáo Trình Độc Quyền Do Thạc Sĩ Nguyễn Minh Vũ Biên Soạn

Học viên tại ChineMaster được học tập thông qua những bộ giáo trình bài bản và chuyên sâu:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển.

Giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp.

Giáo trình tiếng Trung thương mại, nhập hàng, đánh hàng Quảng Châu – Thâm Quyến.

Các giáo trình chuyên biệt như: tiếng Trung dầu khí, logistics, công xưởng, bán hàng online, v.v.

Với sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, mỗi học viên tại trung tâm sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học.

Phương Pháp Học Hiện Đại

Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.

Lớp học trực tuyến linh hoạt và hiệu quả.

Tập trung vào kỹ năng thực dụng, ứng dụng ngay vào công việc.

Các Khóa Học Tiêu Biểu Tại ChineMaster Quận Thanh Xuân

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688:

Học cách tìm nguồn hàng giá tận gốc, làm quen với giao diện các sàn thương mại điện tử, và xử lý các thủ tục đặt hàng.

Khóa học tiếng Trung kinh doanh online:

Tối ưu hóa quy trình bán hàng trên TikTok, Shopee, Tiki, và các nền tảng thương mại điện tử khác.

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Trung Quốc:

Trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để đánh hàng tại Quảng Châu, Thâm Quyến, và các khu vực khác.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp công sở:

Dành cho nhân viên văn phòng, giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc.

Cam Kết Từ Trung Tâm ChineMaster

Chất lượng đào tạo uy tín hàng đầu tại Hà Nội.

Môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp.

Chương trình đào tạo thực tế, dễ dàng áp dụng vào công việc.

Hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học và sau khi hoàn thành khóa học.

Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – Địa Chỉ Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn thuộc hệ thống Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu. Với sự dẫn dắt của Thầy Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK, trung tâm đã và đang giúp hàng nghìn học viên chinh phục thành công các kỳ thi HSK từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời ứng dụng tiếng Trung vào thực tế công việc và cuộc sống.

Chương Trình Đào Tạo Toàn Diện

Trung tâm ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung:

HSK 1, 2, 3 (Sơ cấp)

HSK 4, 5, 6 (Trung cấp và cao cấp)

HSK 7, 8, 9 (Cao cấp)

HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp

Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học tiếng Trung ứng dụng thực tế như:

Tiếng Trung thương mại

Tiếng Trung ngoại thương

Tiếng Trung công xưởng

Tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688

Tiếng Trung order hàng Trung Quốc

Tiếng Trung kế toán, kiểm toán

Bộ Giáo Trình Độc Quyền ChineMaster

Trung tâm sử dụng độc quyền bộ giáo trình ChineMaster do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

Bộ giáo trình HSK 1, 2, 3

Bộ giáo trình HSK 4, 5, 6

Bộ giáo trình HSK 7, 8, 9

Bộ giáo trình HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp

Bộ giáo trình TOCFL Band A, B, C

Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại, ngoại thương, công xưởng

Bộ giáo trình tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688

Bộ giáo trình tiếng Trung order hàng Trung Quốc

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Các giáo trình được thiết kế khoa học, bám sát thực tế, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.

Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy học viên làm trung tâm, kết hợp lý thuyết và thực hành. Học viên được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phản xạ ngôn ngữ, và ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế như:

Đàm phán thương mại

Nhập hàng từ Trung Quốc

Giao tiếp trong công xưởng

Order hàng trên Taobao, 1688

Đội ngũ giảng viên tại ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn được đào tạo bài bản, giàu kinh nghiệm, và luôn tận tâm hỗ trợ học viên. Đặc biệt, Thầy Vũ – người sáng lập trung tâm – là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Trung tâm được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại, phòng học rộng rãi, thoáng mát, cùng hệ thống âm thanh, ánh sáng đạt chuẩn, tạo môi trường học tập lý tưởng cho học viên.

Học viên được cam kết đầu ra theo từng cấp độ.

Hỗ trợ học lại miễn phí nếu chưa đạt kết quả mong muốn.

Tư vấn lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Hãy đến với ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn để trải nghiệm môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp, chất lượng, và hiệu quả nhất tại Hà Nội!

Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu

Nguyễn Thị Thu Trang – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân dành cho nhân viên văn phòng tại trung tâm Master Edu trong 3 tháng vừa qua. Với vai trò là một nhân viên văn phòng thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc qua email và các cuộc họp trực tuyến, tôi nhận thấy khóa học đã trang bị đầy đủ các kỹ năng cần thiết cho công việc của mình.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có cách giảng dạy rất dễ hiểu, luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành để học viên có thể ứng dụng ngay sau buổi học. Ví dụ, thầy hướng dẫn rất chi tiết cách viết email thương mại, các mẫu câu thường gặp trong cuộc họp, và các tình huống giao tiếp hàng ngày tại văn phòng.

Điều tôi ấn tượng nhất là tài liệu học tập được thiết kế rất thực tế và phù hợp với nhu cầu của người đi làm. Không chỉ vậy, thầy còn đưa ra nhiều bài tập tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi xử lý các tình huống công việc. Tôi thật sự cảm ơn trung tâm đã tổ chức một khóa học chuyên nghiệp và hiệu quả như vậy.”

Trần Văn Hùng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Là một nhân viên Xuất Nhập khẩu, tôi luôn gặp khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong quá trình đàm phán hợp đồng và kiểm tra chứng từ. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện vượt bậc.

Khóa học tập trung vào các kỹ năng giao tiếp thương mại, từ vựng chuyên ngành và cách xử lý các văn bản, hợp đồng xuất nhập khẩu. Thầy Vũ đã dạy tôi cách đọc hiểu các thuật ngữ tiếng Trung chuyên sâu trong ngành và hướng dẫn cách đàm phán một cách thuyết phục, phù hợp với phong cách giao tiếp của người Trung Quốc.

Ngoài ra, trung tâm còn hỗ trợ học viên kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu để thực hành thực tế. Điều này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng mà còn mở rộng được mạng lưới quan hệ trong công việc. Tôi rất biết ơn Master Edu vì đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.”

Phạm Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp nhiều khó khăn khi trao đổi trực tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi luôn lo lắng về khả năng phát âm và từ vựng của mình. Sau khi hoàn thành khóa học 4 tháng, tôi thực sự bất ngờ trước sự tiến bộ của bản thân.

Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế mà nhân viên bán hàng thường gặp như: giới thiệu sản phẩm, xử lý khiếu nại, đàm phán giá cả, và chốt đơn hàng. Thầy Vũ không chỉ hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ mà còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu về tâm lý khách hàng Trung Quốc.

Ngoài ra, tôi rất thích không khí học tập tại trung tâm. Lớp học được tổ chức khoa học, bài giảng hấp dẫn, và đặc biệt là phương pháp dạy dễ nhớ, dễ áp dụng. Bây giờ, tôi tự tin hơn rất nhiều khi tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc và thậm chí còn tư vấn được những sản phẩm khó tính nhất.”

Lê Quốc Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Ngành Kế toán đòi hỏi sự chính xác cao, đặc biệt khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Nhờ tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu các chứng từ kế toán, hóa đơn và hợp đồng tiếng Trung.

Điều tôi thích nhất ở khóa học này là nội dung rất chi tiết và tập trung vào chuyên ngành kế toán. Thầy Vũ không chỉ dạy tiếng Trung cơ bản mà còn giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ kế toán trong thực tế. Chẳng hạn, thầy phân tích rất kỹ các loại báo cáo tài chính, cách lập bảng cân đối kế toán, và cách trình bày báo cáo thuế bằng tiếng Trung.

Ngoài ra, tôi còn học được nhiều kỹ năng mềm như cách giao tiếp với đối tác và giải quyết vấn đề khi có sự cố liên quan đến tài chính. Đây thực sự là một khóa học rất cần thiết cho những ai làm việc trong ngành kế toán và thường xuyên phải xử lý các tài liệu liên quan đến Trung Quốc.”

Vũ Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung Buôn bán và tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Tôi làm trong lĩnh vực kinh doanh online và thường nhập hàng từ các trang như Taobao, 1688. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải tìm hiểu về sản phẩm, đàm phán giá cả và giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, những vấn đề đó đã được giải quyết triệt để.

Khóa học này thực sự rất đặc biệt. Thầy Vũ không chỉ dạy tiếng Trung thương mại mà còn chia sẻ cách tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, cách kiểm tra nhà cung cấp uy tín, và cách thương lượng để có được mức giá tốt nhất. Tất cả các kỹ năng này đều rất thực tế và áp dụng được ngay vào công việc của tôi.

Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp nhiều tài liệu học tập phong phú và hỗ trợ giải đáp thắc mắc ngay cả ngoài giờ học. Nhờ vậy, tôi cảm thấy mình không chỉ học tiếng Trung mà còn có thêm nhiều kinh nghiệm quý giá trong việc kinh doanh.”

Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân. Các học viên đều cảm nhận được sự chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Hệ thống khóa học được thiết kế đa dạng, phù hợp với từng đối tượng và lĩnh vực công việc, giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn phát triển kỹ năng nghề nghiệp.

Nguyễn Văn Hải – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

“Tôi làm việc trong lĩnh vực nhập hàng từ Trung Quốc, và trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi thường phải dựa vào dịch vụ trung gian để liên hệ với các nhà cung cấp. Điều này không chỉ tốn kém mà còn gây nhiều phiền toái khi giao tiếp bị hiểu sai ý.

Khóa học tại Master Edu đã giúp tôi tự tin giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc hỏi thông tin sản phẩm, thỏa thuận giá cả, đến theo dõi vận chuyển hàng hóa. Đặc biệt, thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết về cách sử dụng các công cụ trực tuyến như Taobao, 1688 và cách xử lý các vấn đề phát sinh như đổi trả hàng hoặc yêu cầu bồi thường.

Không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ, khóa học còn giúp tôi hiểu thêm về văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc, từ đó xây dựng được mối quan hệ bền vững với đối tác. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại trung tâm và chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này đến bạn bè trong ngành.”

Lê Thị Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân

“Là một doanh nhân trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi nhận thấy việc thông thạo tiếng Trung là yếu tố then chốt để mở rộng cơ hội hợp tác. Chính vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu để nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn của mình.

Khóa học này được thiết kế rất chuyên nghiệp, nội dung tập trung vào các kỹ năng mà một doanh nhân cần, như đàm phán hợp đồng, thuyết trình trong các cuộc họp, và viết báo cáo kinh doanh bằng tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế về cách làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc, cách xây dựng lòng tin và giải quyết mâu thuẫn trong kinh doanh.

Tôi đặc biệt ấn tượng với sự nhiệt tình và tận tâm của thầy. Mỗi buổi học đều được chuẩn bị kỹ lưỡng, các tình huống giả định đều rất sát với thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc xây dựng các mối quan hệ kinh doanh quốc tế.”

Hoàng Phương Mai – Khóa học tiếng Trung Buôn bán và tìm nguồn hàng tận gốc

“Tôi kinh doanh hàng thời trang nhập khẩu từ Trung Quốc và luôn gặp khó khăn khi tìm nguồn hàng uy tín. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi quyết định tham gia ngay và đây thực sự là một quyết định đúng đắn.

Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách giao tiếp mà còn chỉ dẫn rất chi tiết về cách đánh giá nhà cung cấp, kiểm tra chất lượng sản phẩm và sử dụng các nền tảng như Taobao, 1688, Pinduoduo một cách hiệu quả. Những bài học thực tế tại lớp giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình nhập hàng và cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.

Tôi cũng học được cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để trao đổi cụ thể hơn với đối tác Trung Quốc, điều mà trước đây tôi hoàn toàn không biết. Nhờ khóa học này, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí, đồng thời mở rộng quy mô kinh doanh một cách đáng kể.”

Nguyễn Minh Khôi – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Trong lĩnh vực công nghệ cao, đặc biệt là vi mạch bán dẫn, việc hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình chuyên ngành bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu với mong muốn nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học không chỉ tập trung vào tiếng Trung cơ bản mà còn đi sâu vào các thuật ngữ và quy trình kỹ thuật đặc thù trong ngành. Thầy Vũ đã cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, giải thích chi tiết và đưa ra các bài tập thực hành sát với thực tế công việc của tôi.

Nhờ khóa học này, tôi không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn hiểu thêm về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc. Điều này giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp kỹ thuật, đàm phán và trao đổi tài liệu với đối tác. Đây là một khóa học mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ cũng nên tham gia.”

Lê Hồng Quân – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Là một lập trình viên trong ngành công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải đọc tài liệu kỹ thuật và trao đổi với các chuyên gia Trung Quốc. Tuy nhiên, vốn tiếng Trung của tôi trước đây rất hạn chế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng của mình.

Thầy Vũ đã xây dựng một chương trình học rất sát với nhu cầu thực tế của ngành CNTT, từ các thuật ngữ lập trình, phát triển phần mềm, đến các tình huống giao tiếp thường gặp trong công việc. Mỗi buổi học đều mang tính thực hành cao, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hằng ngày.

Tôi đặc biệt đánh giá cao cách thầy hướng dẫn về cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và cách viết báo cáo bằng tiếng Trung. Những kỹ năng này thực sự hữu ích khi tôi làm việc trong các dự án quốc tế. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ và muốn cải thiện tiếng Trung, tôi khuyên bạn nên tham gia ngay khóa học này.”

Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và ứng dụng vào công việc. Các khóa học không chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà còn giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng chuyên môn và thực tế.

Nguyễn Thị Thanh Trà – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Là một người đặt mục tiêu thi HSK 9 cấp để tăng cơ hội du học và làm việc tại Trung Quốc, tôi đã tìm đến khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu với hy vọng được đào tạo bài bản. Thực sự, khóa học này đã vượt xa mong đợi của tôi.

Thầy Vũ không chỉ cung cấp đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc viết, mà còn hướng dẫn rất chi tiết về cách làm bài thi, các mẹo xử lý tình huống trong bài thi HSK và HSKK. Mỗi buổi học đều được chuẩn bị kỹ lưỡng, với nhiều dạng bài tập sát đề thi thực tế, giúp tôi làm quen và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.

Ngoài ra, thầy luôn chú trọng đến phát âm chuẩn và cách diễn đạt tự nhiên trong phần thi HSKK. Chính nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã đạt được kết quả vượt mong đợi trong kỳ thi vừa qua. Tôi thật sự biết ơn và tự hào khi được học tại một trung tâm uy tín như Master Edu.”

Trần Đình Hoàng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Ngành Logistics là một lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi người làm việc phải am hiểu không chỉ quy trình vận chuyển mà còn cách giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích phục vụ trực tiếp cho công việc của mình.

Thầy Vũ tập trung vào các từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành Logistics, từ cách đàm phán hợp đồng vận chuyển, kiểm tra tình trạng lô hàng, đến xử lý các vấn đề liên quan đến hải quan và giao nhận hàng hóa. Không chỉ giảng dạy ngôn ngữ, thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế, giúp tôi tự tin và linh hoạt hơn trong công việc.

Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, đồng thời xây dựng được nhiều mối quan hệ đối tác mới. Đây thực sự là một khóa học đáng giá cho những ai làm việc trong ngành Logistics.”

Phạm Thị Minh Hằng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp và thường xuyên phải xử lý các báo cáo tài chính có liên quan đến đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu để nâng cao trình độ ngôn ngữ chuyên ngành.

Điều tôi ấn tượng nhất tại khóa học này là chương trình giảng dạy rất thực tế, tập trung vào các thuật ngữ kế toán, cách lập và đọc báo cáo tài chính, hóa đơn, và hợp đồng bằng tiếng Trung. Thầy Vũ luôn giảng giải cặn kẽ từng nội dung, kết hợp với các bài tập thực hành sát với công việc thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Nhờ những kiến thức học được, tôi không chỉ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn xử lý công việc nhanh chóng và chính xác hơn. Đây là một khóa học tuyệt vời mà tôi sẽ giới thiệu cho bất kỳ ai muốn phát triển trong ngành kế toán.”

Lê Huyền Trang – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Lĩnh vực dầu khí đòi hỏi khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung rất cao, đặc biệt khi làm việc với các nhà cung cấp thiết bị và chuyên gia kỹ thuật Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi đã được trang bị đầy đủ kiến thức để phục vụ cho công việc của mình.

Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, từ khai thác, vận hành thiết bị, đến các vấn đề kỹ thuật và an toàn. Thầy Vũ luôn giảng dạy rất cụ thể và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh các từ vựng và cấu trúc câu cần thiết. Bên cạnh đó, thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế với các đối tác Trung Quốc, từ đó giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách làm việc hiệu quả.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc tham gia các dự án quốc tế, đàm phán và trao đổi công việc với các chuyên gia nước ngoài. Đây thực sự là một khóa học rất chất lượng và đáng đầu tư.”

Nguyễn Quốc Việt – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một người kinh doanh online trên các nền tảng như Taobao và 1688, tôi thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng uy tín và giao dịch trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu đã giúp tôi giải quyết hoàn toàn những vấn đề này.

Khóa học cung cấp rất nhiều kiến thức thực tế, từ cách sử dụng từ khóa tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, đến xử lý các vấn đề đổi trả hàng hóa. Thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết từng bước, kết hợp với các tình huống thực hành giúp tôi hiểu và áp dụng ngay vào công việc.

Nhờ khóa học này, tôi đã giảm thiểu đáng kể chi phí nhập hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nếu bạn muốn phát triển trong lĩnh vực kinh doanh online, đây là một khóa học không thể bỏ qua.”

Vũ Minh Tuấn – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi chỉ biết một vài câu tiếng Trung cơ bản và không nghĩ rằng mình có thể thi HSK. Tuy nhiên, nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy Vũ, tôi đã đạt được kết quả rất tốt trong kỳ thi HSK và HSKK sơ cấp.

Khóa học được thiết kế rất khoa học, giúp tôi nắm vững ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm chuẩn. Thầy luôn tạo không khí học tập vui vẻ, khuyến khích học viên thực hành giao tiếp nhiều hơn, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi nói tiếng Trung.

Nhờ những kiến thức học được, tôi đã đạt chứng chỉ HSK 3 và HSKK sơ cấp trong thời gian ngắn. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những người mới bắt đầu và muốn thi lấy chứng chỉ tiếng Trung.”

Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Để nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý các vấn đề trong công việc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu.

Khóa học này đã giúp tôi không chỉ học được những từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn cách giao tiếp, đàm phán hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc thực hành qua các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu và vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu trong các cuộc trò chuyện công việc.

Nhờ khóa học này, tôi đã dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các hợp đồng, giấy tờ xuất nhập khẩu, và giao tiếp trôi chảy với đối tác. Đây thực sự là khóa học đáng đầu tư cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và muốn cải thiện tiếng Trung chuyên ngành.”

Trần Minh Huyền – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Với mục tiêu mở rộng thị trường và hợp tác kinh doanh với các đối tác Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp và nâng cao khả năng đàm phán.

Thầy Vũ rất am hiểu về các thuật ngữ kinh doanh và cách thức giao tiếp trong môi trường doanh nhân. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn chia sẻ nhiều chiến lược giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, đàm phán, hay thương lượng hợp đồng. Tôi đã có thể tự tin tham gia các cuộc thảo luận và hợp tác với đối tác Trung Quốc một cách thuận lợi hơn.

Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai mong muốn phát triển trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và muốn giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.”

Đặng Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Với công việc là nhân viên bán hàng, tôi cần phải giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp tốt hơn trong công việc.

Khóa học này không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành bán hàng mà còn giúp tôi rèn luyện các kỹ năng thương lượng và tư vấn sản phẩm cho khách hàng Trung Quốc. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc thực hành giao tiếp, giúp tôi cải thiện khả năng diễn đạt và tự tin hơn khi trả lời câu hỏi của khách hàng.

Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trực tiếp với khách hàng Trung Quốc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Đây là một khóa học tuyệt vời, đặc biệt đối với những ai làm việc trong ngành bán hàng và muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.”

Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Với công việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực chip bán dẫn, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu các tài liệu kỹ thuật. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu đã giúp tôi nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành chip bán dẫn, cũng như cách thức giao tiếp trong môi trường công nghệ cao.

Khóa học được tổ chức rất chuyên nghiệp và chú trọng vào việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể, như thảo luận về kỹ thuật, giải quyết vấn đề và phát triển sản phẩm. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng, mà còn chia sẻ những mẹo và kinh nghiệm giúp tôi nhanh chóng hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật phức tạp bằng tiếng Trung.”

Nguyễn Đình Hùng – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Vì công việc nghiên cứu và phát triển trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi luôn cần sử dụng tiếng Trung để trao đổi, học hỏi và tham gia các hội thảo công nghệ. Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu là một quyết định đúng đắn.

Khóa học rất phù hợp với nhu cầu công việc của tôi. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ chuyên ngành vi mạch, từ thiết kế đến kiểm tra chất lượng. Các buổi học được tổ chức theo phương pháp thực hành, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và vận dụng vào công việc hàng ngày.

Thầy Vũ cũng luôn cập nhật các xu hướng mới trong ngành vi mạch và chia sẻ những tài liệu bổ ích. Chính nhờ khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc, đồng thời cải thiện kỹ năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung.”

Lê Thị Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại và thường xuyên tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế để áp dụng ngay trong công việc.

Thầy Vũ dạy rất kỹ về các thuật ngữ thương mại, cách viết và đàm phán hợp đồng, cũng như các quy trình liên quan đến giao dịch thương mại quốc tế. Các bài học đều được thiết kế sát thực tế, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác và xử lý các tình huống trong công việc.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc họp và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc, nâng cao hiệu quả công việc đáng kể. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và trung tâm vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”

Nguyễn Hoàng Sơn – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp

“Tôi là người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân để chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 7. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng đọc, viết, nghe và nói qua các bài tập thực tế.

Thầy Vũ luôn đưa ra những phương pháp học rất hiệu quả, giúp tôi giải quyết các bài thi HSK một cách dễ dàng và chính xác hơn. Thầy cũng rất nhiệt tình và luôn tạo động lực cho học viên, giúp tôi duy trì tinh thần học tập.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin thi HSK 7 và đạt được kết quả cao như mong muốn. Khóa học này rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa tiếp theo tại Master Edu.”

Phạm Thanh Tú – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán tại một công ty có đối tác là các doanh nghiệp Trung Quốc. Chính vì vậy, tôi cần học tiếng Trung để dễ dàng giao tiếp và hiểu các hợp đồng, tài liệu kế toán mà đối tác gửi qua. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu thực sự đã giúp tôi giải quyết vấn đề này.

Khóa học cung cấp những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về kế toán, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ tài chính và kế toán tiếng Trung. Thầy Vũ rất am hiểu về những vấn đề trong ngành và dạy các kỹ năng giao tiếp trong công việc kế toán một cách dễ hiểu. Tôi đã cải thiện khả năng đọc hiểu các báo cáo tài chính và hợp đồng kế toán, đồng thời tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học rất hữu ích, đặc biệt cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác tại trung tâm.”

Nguyễn Hương Giang – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

“Với công việc là nhân viên nhập hàng, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc để đặt hàng và theo dõi quá trình vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với đối tác Trung Quốc.

Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và đàm phán tốt hơn, giúp công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Thầy Vũ đã giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành nhập hàng, từ việc tìm kiếm nguồn cung cấp đến việc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Các bài học đều tập trung vào thực hành và tình huống thực tế, giúp tôi nhanh chóng vận dụng vào công việc.

Khóa học này rất phù hợp với những ai đang làm việc trong ngành nhập hàng hoặc quản lý kho. Tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn với các nhà cung cấp Trung Quốc và cảm thấy tự tin hơn trong công việc.”

Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Là chủ một công ty chuyên sản xuất và phân phối linh kiện điện tử, tôi nhận thấy việc giao tiếp tiếng Trung rất quan trọng trong việc đàm phán hợp đồng và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi đã học được cách thức giao tiếp hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.

Khóa học tập trung vào việc học từ vựng, ngữ pháp và cách giao tiếp trong các tình huống kinh doanh cụ thể, như ký kết hợp đồng, thương lượng giá cả và giải quyết vấn đề trong công việc. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng vận dụng kiến thức vào công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự hữu ích cho các doanh nghiệp muốn mở rộng hợp tác quốc tế với Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Hoàng Thu Trang – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Với vai trò là một nhân viên kinh doanh, tôi phải thường xuyên giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc trao đổi và đàm phán với khách hàng Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và trao đổi về sản phẩm. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc luyện tập ngữ pháp, từ vựng cũng như các chiến lược đàm phán hiệu quả trong kinh doanh. Các bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày.

Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán với khách hàng và đối tác. Khóa học thực sự rất bổ ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và muốn giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.”

Nguyễn Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Tôi làm trong ngành buôn bán và thường xuyên phải giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi không thể giao tiếp một cách tự tin và dễ dàng với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy hơn và giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả.

Khóa học đã giúp tôi học được những từ vựng, cấu trúc câu quan trọng trong lĩnh vực buôn bán, từ đó giúp tôi đàm phán giá cả và giải quyết các vấn đề một cách dễ dàng. Thầy Vũ cũng cung cấp rất nhiều tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn cách thức giao tiếp trong ngành buôn bán.

Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành buôn bán và muốn nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

Trương Quang Hùng – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Là một người làm trong ngành nhập khẩu, tôi cần tìm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc để phục vụ công việc của mình. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và giao tiếp với các nhà cung cấp.

Khóa học đã giúp tôi học được cách tìm nguồn hàng tận gốc, từ việc lựa chọn nhà cung cấp đến thương lượng giá cả. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc dạy từ vựng chuyên ngành nhập khẩu, cũng như các chiến lược tìm kiếm và chọn lựa nhà cung cấp uy tín. Các bài học rất thiết thực và tôi đã có thể áp dụng ngay vào công việc.

Sau khóa học, tôi đã dễ dàng tìm được các nguồn hàng chất lượng và giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn tìm hiểu cách thức nhập hàng Trung Quốc và xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp.”

Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Là kỹ sư công nghệ, tôi đã làm việc trong ngành bán dẫn và thường xuyên cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các sản phẩm bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và không thể giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành về chip bán dẫn, vi mạch và các sản phẩm điện tử. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các từ vựng chuyên sâu mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành công nghệ. Sau khi học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với đối tác và dễ dàng hiểu các tài liệu kỹ thuật mà họ gửi.

Khóa học rất phù hợp với những ai làm trong ngành công nghệ và bán dẫn, giúp tôi nắm vững kiến thức chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.”

Nguyễn Thị Hoài – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn và đã phải đối mặt với nhiều thách thức khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi cảm thấy mình gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin kỹ thuật và không thể giải thích chi tiết các vấn đề liên quan đến vi mạch.

Khóa học này cung cấp cho tôi các kiến thức về vi mạch bán dẫn và các thuật ngữ trong ngành công nghệ điện tử. Thầy Vũ giúp tôi học được cách giải thích và trao đổi thông tin kỹ thuật một cách rõ ràng và chính xác. Các bài học đều thực tế, với nhiều tình huống giao tiếp trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc của mình.

Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm trong ngành vi mạch, bán dẫn hoặc các lĩnh vực công nghệ cao. Tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành tiếng Trung.”

Lê Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Với công việc là kỹ sư mạch điện bán dẫn, tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác cung cấp linh kiện và sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ mạch điện bán dẫn. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành và giúp tôi hiểu cách giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong công việc.

Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn hoặc các ngành công nghệ tương tự. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều và sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác tại trung tâm.”

Nguyễn Xuân Quý – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Với công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi phải giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc về phần mềm và các giải pháp công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi các vấn đề kỹ thuật và phần mềm với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành về công nghệ thông tin, phần mềm và các thuật ngữ kỹ thuật quan trọng. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách giao tiếp và giải quyết các vấn đề công nghệ thông tin bằng tiếng Trung. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và dễ dàng giải quyết các vấn đề công nghệ. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm trong ngành công nghệ thông tin và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.”

Trần Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế và phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán các hợp đồng, mua bán hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi cảm thấy khá khó khăn trong việc trao đổi về các điều khoản hợp đồng và giải quyết tranh chấp thương mại.

Khóa học đã giúp tôi học các thuật ngữ thương mại quan trọng và cách thức giao tiếp trong các tình huống đàm phán. Thầy Vũ rất nhiệt tình giảng dạy và đưa ra các tình huống thực tế giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề thương mại với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành thương mại và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

Phạm Kim Hoa – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Với công việc trong ngành dầu khí, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các dự án và hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi không thể hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật và gặp khó khăn trong việc đàm phán các hợp đồng.

Khóa học này đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí và cách thức giao tiếp trong ngành này. Thầy Vũ giúp tôi hiểu rõ các vấn đề kỹ thuật và pháp lý trong các hợp đồng dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và dễ dàng hiểu các tài liệu hợp đồng.

Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.”

Lê Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung online

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster vì công việc yêu cầu tôi giao tiếp với đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc học tiếng Trung vì công việc bận rộn và không có thời gian tham gia các lớp học trực tiếp. Tuy nhiên, khi biết Trung tâm có các khóa học online, tôi quyết định thử và hoàn toàn hài lòng với kết quả.

Khóa học online rất thuận tiện, giúp tôi học bất cứ lúc nào và ở đâu, với chương trình học phù hợp với trình độ của tôi. Thầy Vũ truyền đạt kiến thức rất dễ hiểu và thực tế, các bài giảng không chỉ giúp tôi nắm vững ngữ pháp mà còn dạy tôi cách áp dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung và tự tin hơn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc qua email hoặc video call. Khóa học online này rất phù hợp cho những ai bận rộn nhưng vẫn muốn học tiếng Trung hiệu quả.”

Trương Thị Mai – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Mặc dù đã có chút kiến thức về tiếng Trung trước đó, nhưng tôi chưa bao giờ học bài bản và hệ thống. Khóa học này thực sự giúp tôi củng cố lại kiến thức cơ bản và nâng cao khả năng nghe, nói, đọc và viết.

Thầy Vũ rất nhiệt tình và giàu kinh nghiệm, luôn tạo động lực học tập cho học viên. Các bài học rất dễ hiểu và bám sát cấu trúc của kỳ thi HSK, giúp tôi làm quen với các dạng bài tập trong kỳ thi. Ngoài ra, thầy còn cung cấp nhiều mẹo thi hữu ích giúp tôi cảm thấy tự tin khi làm bài thi.

Tôi rất vui khi thi HSK 1 và HSKK sơ cấp và đạt điểm số khá cao, nhờ vào khóa học này. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao của trung tâm để chuẩn bị cho các kỳ thi tiếp theo.”

Nguyễn Anh Khoa – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster sau khi đã đạt HSK 2 và muốn tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Khóa học này rất phù hợp với tôi vì nó không chỉ giúp tôi củng cố lại kiến thức ngữ pháp mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.

Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp và các từ vựng phức tạp hơn, đồng thời cung cấp nhiều bài tập thực hành giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết. Các buổi học rất thú vị và không hề nhàm chán, vì thầy luôn mang đến các tình huống giao tiếp thực tế và hữu ích.

Khóa học này rất hiệu quả và tôi đã đạt được mục tiêu của mình khi thi HSK 4 và HSKK trung cấp với điểm số cao. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học lên các khóa học tiếp theo của trung tâm để tiếp tục cải thiện tiếng Trung của mình.”

Vũ Minh Tuấn – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7 và HSKK cao cấp. Đây là một khóa học cực kỳ chuyên sâu và thực tế, giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung ở mức độ cao hơn rất nhiều.

Thầy Vũ đã cung cấp cho chúng tôi các kiến thức ngữ pháp phức tạp, từ vựng chuyên ngành và cách ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Ngoài việc luyện thi, thầy còn chú trọng vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật, giúp tôi cảm thấy tự tin khi làm bài thi và giao tiếp với người bản xứ.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thi HSK 7 và HSKK cao cấp với kết quả rất tốt. Khóa học thực sự rất chất lượng và phù hợp cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung ở cấp độ cao.”

Lê Thị Nhung – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm trong lĩnh vực logistics và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để giải quyết các vấn đề vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả.

Khóa học này đã giúp tôi học được những từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến logistics, vận chuyển và các vấn đề hải quan. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giải thích các khái niệm phức tạp và giúp tôi áp dụng chúng vào công việc.

Khóa học rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai làm trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa.”

Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề xuất nhập khẩu và hợp đồng thương mại với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành và giúp tôi nắm vững các thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp mà còn giúp tôi thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đàm phán hợp đồng dễ dàng hơn.

Khóa học này rất phù hợp cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được sau khi tham gia khóa học này.”

Trần Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Tôi làm trong ngành kế toán và việc nắm vững các thuật ngữ kế toán tiếng Trung là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi chúng tôi hợp tác với các đối tác từ Trung Quốc. Tôi đã tìm hiểu rất nhiều trung tâm và cuối cùng quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Đây thực sự là một quyết định đúng đắn.

Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành kế toán, từ việc đọc báo cáo tài chính, thấu hiểu các hợp đồng đến việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong môi trường kế toán. Thầy Vũ rất nhiệt tình và dạy rất chi tiết từng khái niệm khó. Bằng cách áp dụng phương pháp học trực quan và thực tế, tôi đã cải thiện khả năng tiếng Trung của mình nhanh chóng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các tài liệu kế toán Trung Quốc, cũng như giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc. Đây là khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và tài chính.”

Hoàng Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Là một doanh nhân, tôi phải thường xuyên giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng và hiểu được các thuật ngữ kinh doanh chuyên sâu bằng tiếng Trung. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Và tôi hoàn toàn hài lòng với sự lựa chọn này.

Khóa học này cung cấp những kiến thức rất thiết thực và chuyên sâu về các thuật ngữ kinh doanh, tài chính, và pháp lý liên quan đến hoạt động doanh nghiệp. Thầy Vũ rất nhiệt tình và am hiểu sâu về các vấn đề doanh nhân thường gặp phải khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn luôn tạo cơ hội để học viên thực hành và ứng dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất đáng để tham gia đối với những ai là chủ doanh nghiệp hoặc làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.”

Lương Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với công việc kinh doanh online, tôi cần phải tìm kiếm nguồn hàng từ Trung Quốc và hiểu rõ cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc hiểu các thông tin sản phẩm và giao tiếp với các nhà cung cấp trên các trang này.

Khóa học này đã giải quyết mọi vấn đề của tôi. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết về cách tìm kiếm, giao dịch và hiểu các thuật ngữ thường gặp trên Taobao và 1688. Ngoài ra, tôi cũng học được cách đàm phán giá cả và hợp đồng mua bán hàng hóa với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp và có thể tìm được những nguồn hàng chất lượng với giá hợp lý. Tôi rất hài lòng với kết quả mà khóa học mang lại và khuyến khích những ai có nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc nên tham gia.”

Nguyễn Văn Quân – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Tôi là một nhân viên kinh doanh, công việc đòi hỏi tôi phải giao tiếp với khách hàng và đối tác người Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc.

Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết trong công việc kinh doanh. Thầy Vũ rất nhiệt tình và dễ hiểu, luôn đưa ra các tình huống thực tế để học viên có thể thực hành và cải thiện kỹ năng của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này thực sự rất phù hợp cho những ai làm trong ngành kinh doanh và muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã mang đến khóa học chất lượng này.”

Phan Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm trong ngành dầu khí, và công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp.

Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ đã hướng dẫn chi tiết về các từ vựng chuyên ngành dầu khí, giúp tôi hiểu được các thuật ngữ và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất chú trọng vào việc thực hành các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành dầu khí, từ việc đàm phán hợp đồng đến giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học này. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

Trần Hoài Nam – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Tôi đang làm việc cho một công ty có đối tác lớn từ Trung Quốc, và việc giao tiếp thành thạo tiếng Trung là điều kiện cần thiết để công việc diễn ra suôn sẻ. Khi tìm kiếm một khóa học phù hợp, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Đây là một quyết định đúng đắn.

Khóa học cung cấp các kiến thức về tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là các từ vựng chuyên ngành như marketing, nhân sự, và hợp đồng. Thầy Vũ rất tận tâm, không chỉ dạy lý thuyết mà còn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành ngay tại lớp. Các tình huống thực tế được đưa ra để học viên có thể áp dụng vào công việc của mình.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp trong công việc. Tôi tự tin hơn khi đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Tôi tin rằng khóa học này là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong môi trường doanh nghiệp và có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

Nguyễn Lan Hương – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp thường xuyên với các nhà cung cấp và khách hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy mình còn thiếu tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.

Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng, cụm từ, và các cấu trúc câu liên quan đến xuất nhập khẩu. Các tình huống thực tế trong công việc như làm hợp đồng, đàm phán giá cả, hay xử lý các vấn đề xuất nhập khẩu được thầy Vũ hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu. Bên cạnh đó, các bài tập thực hành và bài kiểm tra giúp tôi củng cố kiến thức nhanh chóng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng xuất nhập khẩu mà trước đây tôi không thể. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung.”

Lê Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK sơ cấp

“Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung và đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Tôi đã tìm thấy khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster và đây là một sự lựa chọn tuyệt vời.

Khóa học này đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc từ những bài học cơ bản về từ vựng, ngữ pháp cho đến phát âm. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và giúp tôi nắm bắt nhanh các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng thường gặp trong HSK. Những bài tập thực hành và kiểm tra cũng giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 3 và HSKK sơ cấp. Tôi cảm thấy rất tự tin và đã hoàn thành bài thi HSK 3 với điểm số cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chất lượng để ôn thi HSK, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học tại Trung tâm này.”

Vũ Quang Hieu – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.

Khóa học cung cấp các từ vựng liên quan đến vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, và các thuật ngữ logistics quan trọng. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào thực tế. Ngoài ra, các bài học về việc xử lý tình huống và đàm phán với đối tác Trung Quốc rất bổ ích và thực tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc, cũng như có thể hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành logistics. Tôi rất hài lòng với kết quả và khuyến khích những ai làm trong ngành logistics nên tham gia khóa học này.”

Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Tôi làm trong lĩnh vực bán hàng quốc tế, đặc biệt là làm việc với các khách hàng Trung Quốc. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung và cách giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong công việc của tôi. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng và thảo luận về sản phẩm với khách hàng. Thầy Vũ rất kiên nhẫn và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu. Ngoài ra, thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu và bài tập thực tế để học viên có thể luyện tập.

Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc và có thể hiểu sâu hơn về các điều khoản trong hợp đồng kinh doanh. Khóa học này thật sự hữu ích và rất đáng tham gia cho những ai muốn cải thiện khả năng tiếng Trung trong công việc kinh doanh.”

Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK trung cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian và tham gia khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4. Thực sự, tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy Vũ.

Khóa học này giúp tôi củng cố các kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng viết và đọc. Những bài học về ngữ pháp và từ vựng rất hữu ích, tôi có thể dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày và công việc. Điều tôi đặc biệt thích là các bài tập luyện thi được thiết kế để mô phỏng kỳ thi HSK, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và thời gian làm bài.

Ngoài ra, thầy Vũ còn cung cấp các kỹ năng nghe và nói thông qua các bài học thực tế, rất dễ hiểu và sinh động. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt hơn rất nhiều cho kỳ thi HSK 4 và HSKK trung cấp. Nếu bạn muốn học tiếng Trung và thi HSK một cách bài bản, tôi rất khuyến khích tham gia khóa học này.”

Phan Minh Quang – Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK cao cấp

“Tôi là một người học tiếng Trung khá lâu và đã đạt được chứng chỉ HSK 6. Tuy nhiên, tôi muốn tiếp tục nâng cao trình độ của mình và đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7 và 8.

Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao từ vựng mà còn rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều chiến lược và phương pháp học hiệu quả để giúp tôi vượt qua các kỳ thi HSK cấp cao. Những bài học về cách viết luận, phát triển kỹ năng nghe, và giải quyết các tình huống giao tiếp trong công việc được thầy giảng rất chi tiết.

Tôi thực sự hài lòng với khóa học này vì sau khi hoàn thành, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với người bản xứ và có khả năng hiểu các văn bản phức tạp. Khóa học rất hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và thi HSK ở các cấp độ cao.”

Lê Minh Hiền – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Chuyên ngành của tôi là dầu khí, và tôi cần giao tiếp với các đối tác và kỹ sư Trung Quốc. Tôi đã tìm thấy khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster và quyết định tham gia. Tôi không chỉ học được từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.

Khóa học cung cấp các từ vựng rất thực tế, bao gồm các thuật ngữ về khai thác, thiết bị dầu khí, và các quy trình an toàn. Thầy Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn đưa ra các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy giải thích rất dễ hiểu, luôn khuyến khích học viên thực hành và chia sẻ kinh nghiệm trong công việc.

Khóa học này thực sự rất hữu ích với tôi, nó giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc và hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ trong ngành dầu khí. Tôi cảm thấy rất hài lòng khi tham gia khóa học này và sẽ tiếp tục học nâng cao hơn tại Trung tâm.”

Trần Minh Quân – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Với công việc bán hàng, tôi cần phải giao tiếp trực tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó. Thầy Vũ rất tận tâm, dạy tôi cách sử dụng các câu giao tiếp hàng ngày và những thuật ngữ liên quan đến việc thuyết phục khách hàng, đàm phán giá cả, và chốt đơn. Ngoài ra, khóa học còn giúp tôi hiểu được văn hóa làm việc của người Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong ngành bán hàng.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng và có thể hiểu rõ hơn về yêu cầu của họ. Khóa học này thực sự mang lại giá trị thiết thực cho tôi trong công việc bán hàng.”

Vũ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với công việc kinh doanh, tôi thường xuyên phải nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để có thể hiểu rõ hơn về cách tìm nguồn hàng và giao tiếp với người bán hàng Trung Quốc.

Khóa học này cung cấp rất nhiều từ vựng hữu ích để tôi có thể trao đổi với các nhà cung cấp một cách dễ dàng. Thầy Vũ cũng hướng dẫn cách tìm kiếm và mua hàng trên Taobao, giải quyết các vấn đề thanh toán và vận chuyển, cũng như giải đáp thắc mắc về sản phẩm. Những bài học thực tế rất dễ áp dụng vào công việc của tôi.

Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Khóa học này giúp tôi tiết kiệm được thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa nâng cao để cải thiện khả năng tiếng Trung của mình.”

Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Là nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy khá khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt các yêu cầu với đối tác.

Khóa học này thật sự đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành, cách soạn thảo hợp đồng, và các tình huống giao dịch thực tế mà tôi thường gặp phải trong công việc. Chưa kể, thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu về các thủ tục xuất nhập khẩu mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi khuyên những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu nên tham gia.”

Trương Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán

“Tôi làm việc trong bộ phận kế toán và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc liên quan đến các vấn đề tài chính, thuế và các báo cáo tài chính. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ tài chính và kế toán bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung chuyên ngành. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán, từ cách lập báo cáo tài chính đến các thuật ngữ về thuế và thanh toán quốc tế. Thầy còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác để giải quyết các vấn đề tài chính, đồng thời giúp tôi làm quen với các quy trình kế toán ở Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán.”

Lê Minh Thi – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster với mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển doanh nghiệp của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với đối tác Trung Quốc, nhất là khi đàm phán hợp đồng hay thảo luận về các cơ hội đầu tư.

Khóa học này giúp tôi nắm bắt được các kiến thức rất quan trọng về quản lý doanh nghiệp và phát triển thị trường tại Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tiễn về cách thức làm việc với các doanh nghiệp Trung Quốc. Các bài học được thiết kế rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh và giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.”

Nguyễn Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Với công việc kinh doanh, tôi phải tiếp xúc và giao dịch với các đối tác, khách hàng Trung Quốc rất thường xuyên. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán và hiểu các yêu cầu của đối tác. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt.

Thầy Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp, với những tình huống kinh doanh thực tế mà tôi sẽ gặp phải khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Các bài học tập trung vào từ vựng và câu giao tiếp trong đàm phán, thương lượng giá cả, và ký kết hợp đồng. Thầy cũng hướng dẫn cách xử lý các tình huống khó khăn trong kinh doanh, rất thực tế và dễ áp dụng.

Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh và tăng khả năng thuyết phục khách hàng. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học nâng cao để cải thiện khả năng tiếng Trung trong công việc.”

Phạm Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Thực sự, tôi đã rất ấn tượng với cách dạy của thầy Vũ.

Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nói mà còn giúp tôi xây dựng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Các bài học nghe, nói được thiết kế rất hợp lý, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và cách thể hiện cảm xúc trong giao tiếp. Thầy Vũ cũng rất chú trọng vào việc luyện tập và cải thiện các kỹ năng nói qua các tình huống thực tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và thi HSKK. Nếu bạn đang muốn luyện thi HSKK, tôi rất khuyến khích tham gia khóa học này, vì đây là một trong những khóa học rất hữu ích và hiệu quả.”

Vũ Minh Quang – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Là nhân viên bán hàng, công việc của tôi đòi hỏi phải liên tục giao tiếp với khách hàng, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các yêu cầu của khách hàng Trung Quốc.

Khóa học này thực sự rất hữu ích. Thầy Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết trong bán hàng như cách thuyết phục khách hàng, cách trả lời các câu hỏi của khách hàng, cách giải quyết vấn đề khi có sự cố xảy ra. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế trong bán hàng, từ đó tôi học được cách giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.

Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với khách hàng Trung Quốc và cải thiện hiệu suất công việc rất nhiều. Đây là khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng bán hàng, điều này thực sự rất quan trọng trong công việc của tôi.”

Lê Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là nhân viên kế toán và công việc của tôi liên quan đến việc làm báo cáo tài chính và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung.

Khóa học này giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành kế toán, từ cách viết báo cáo tài chính đến các quy trình thanh toán quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, với các tình huống thực tế trong công việc kế toán mà tôi có thể áp dụng ngay. Thầy cũng hướng dẫn cách giao tiếp hiệu quả khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.

Khóa học này thực sự rất bổ ích cho tôi, không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện hiệu suất công việc và giao dịch với đối tác.”

Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Tôi là một doanh nhân và việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là rất quan trọng trong công việc của tôi. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kinh doanh và đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về cách đàm phán hợp đồng, các thuật ngữ kinh doanh phổ biến, cũng như cách xây dựng và duy trì mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tiễn trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và đưa ra các quyết định kinh doanh.

Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện khả năng quản lý và phát triển doanh nghiệp. Tôi rất hài lòng với khóa học này và khuyến khích những ai là doanh nhân nên tham gia.”

Phạm Hồng Duyên – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế

“Tôi làm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và công việc của tôi yêu cầu phải giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đàm phán, trao đổi về các điều khoản hợp đồng và yêu cầu từ phía đối tác.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều bài học thực tế về các tình huống giao dịch quốc tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục thương mại và hợp đồng quốc tế. Các bài học rất dễ hiểu, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại Trung tâm.”

Hoàng Quốc Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi là nhân viên trong ngành Logistics và công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch và trao đổi với các đối tác vận chuyển Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin về các điều kiện vận chuyển, các thủ tục hải quan và các yêu cầu khác từ đối tác.

Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong ngành logistics, từ vận chuyển hàng hóa đến các thủ tục hải quan. Thầy cũng giải thích các vấn đề thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc và cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề trong công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành logistics.”

Trần Minh Hải – Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu

“Tôi là nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi yêu cầu giao dịch với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này thực sự giúp tôi rất nhiều. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ xuất nhập khẩu cơ bản, cách đàm phán về giá cả, điều kiện vận chuyển và các giấy tờ thủ tục liên quan. Thầy giảng dạy rất dễ hiểu và chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, có thể xử lý các tình huống khó khăn một cách nhanh chóng và chính xác. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.”

Phan Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Vì công việc của tôi là mua hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán với người bán và xử lý các giao dịch.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các thuật ngữ thường dùng trên các nền tảng này, từ cách tìm nguồn hàng, đàm phán giá cả, cho đến việc giao dịch và vận chuyển. Thầy Vũ giảng dạy rất thực tế, với các bài học về tình huống cụ thể khi mua hàng từ các trang thương mại điện tử. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch, và việc nhập hàng Trung Quốc đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn tìm nguồn hàng từ Trung Quốc qua các trang thương mại điện tử và tôi sẽ chắc chắn tiếp tục học thêm các khóa học tiếng Trung khác tại trung tâm.”

Nguyễn Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung ngành Dầu khí

“Tôi là kỹ sư trong ngành Dầu khí và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc trong việc mua sắm thiết bị, vật tư và đàm phán các hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung ngành Dầu khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành của ngành dầu khí.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các thuật ngữ cơ bản mà còn chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế trong ngành dầu khí, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình, điều kiện hợp đồng và giao dịch trong ngành này. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc trong các dự án dầu khí.

Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành dầu khí và muốn cải thiện khả năng tiếng Trung chuyên ngành. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Lý Thị Hương – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế

“Là một nhà quản lý kinh doanh quốc tế, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc để đàm phán các thỏa thuận hợp tác. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy mình gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc.

Khóa học này đã mang lại rất nhiều giá trị cho tôi. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về cách đàm phán, ký kết hợp đồng và duy trì mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là những tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc kinh doanh quốc tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, cũng như xây dựng chiến lược hợp tác kinh doanh hiệu quả. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.”

Bùi Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Với công việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi thường xuyên cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc hợp tác nghiên cứu và phát triển các phần mềm, ứng dụng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy gặp khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp kỹ thuật và khi trao đổi các tài liệu chuyên ngành.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ công nghệ thông tin. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều bài học về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ, từ lập trình, phát triển phần mềm cho đến các vấn đề bảo mật mạng. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và trao đổi với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin và tôi chắc chắn sẽ tham gia thêm các khóa học tiếp theo tại trung tâm.”

Trần Quang Hải – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Tôi là một doanh nhân và thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Việc giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong các cuộc đàm phán và hợp tác. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ thương mại và văn hóa kinh doanh Trung Quốc.

Khóa học này thực sự đã thay đổi cách tôi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng các từ ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp những kiến thức quan trọng về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Các bài học về đàm phán, thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc hàng ngày của tôi.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán và xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Nếu bạn là một doanh nhân và muốn mở rộng cơ hội hợp tác với Trung Quốc, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này.”

Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Tôi là kế toán viên trong một công ty có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Việc hiểu và áp dụng chính xác các thuật ngữ tài chính và kế toán trong môi trường Trung Quốc là điều cực kỳ quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao dịch và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ kế toán và tài chính cơ bản. Thầy Vũ giảng dạy một cách dễ hiểu và rất chi tiết, giúp tôi nhanh chóng hiểu rõ các quy định, luật lệ và tài liệu kế toán của Trung Quốc. Ngoài ra, tôi còn học được cách giao tiếp với đối tác và giải quyết các vấn đề tài chính một cách nhanh chóng và chính xác.

Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán và tài chính, đặc biệt là trong môi trường làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm.”

Nguyễn Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm trong ngành logistics và công việc của tôi liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan và quản lý kho bãi.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các từ ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics và vận chuyển, từ việc xác định các yêu cầu vận chuyển đến việc đàm phán với các đối tác vận tải Trung Quốc. Các bài học về thủ tục hải quan, logistics quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng rất thực tế và hữu ích.

Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác vận chuyển Trung Quốc và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Đây là khóa học rất phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa.”

Vũ Thị Ngọc – Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Mục tiêu của tôi là học tiếng Trung cơ bản để có thể giao tiếp hàng ngày và hiểu được các tài liệu đơn giản. Thật sự, tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy không chỉ chú trọng vào ngữ pháp và từ vựng mà còn hướng dẫn cách phát âm chính xác, điều mà tôi gặp khó khăn khi mới bắt đầu.

Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản nhất để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, từ việc mua sắm đến đi du lịch. Các bài học được sắp xếp rất logic và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, thậm chí có thể đọc và hiểu những văn bản đơn giản. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo để nâng cao trình độ.”

Lâm Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp

“Tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng gặp khó khăn khi muốn nâng cao trình độ và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được kết quả tốt hơn trong kỳ thi HSK. Sau khóa học, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng nghe, nói, đọc và viết của mình.

Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn giải thích rõ ràng các điểm ngữ pháp và từ vựng, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Các bài tập và đề thi mẫu giúp tôi ôn tập hiệu quả, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK. Tôi rất vui vì đã chọn khóa học này và sẽ tiếp tục học các cấp độ cao hơn để đạt được mục tiêu của mình.”

Trần Hoàng Duy – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Tôi là người đã học tiếng Trung nhiều năm và tham gia khóa học này để nâng cao trình độ và chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7, 8, 9 cấp. Thầy Vũ luôn tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và đặc biệt là các kỹ năng thi cử.

Khóa học này giúp tôi cải thiện khả năng hiểu sâu các bài đọc, các bài nghe phức tạp và viết văn bản dài. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách làm bài thi HSK một cách hiệu quả, với những chiến lược giúp tôi tiết kiệm thời gian và làm bài chính xác hơn. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và sẵn sàng cho kỳ thi HSK cấp cao. Tôi rất hài lòng về kết quả mình đạt được và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều.”

Lê Hồng Hà – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với công việc liên quan đến việc nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên biệt để có thể hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ khi mua sắm trên các nền tảng như Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và thực hiện các giao dịch trực tuyến.

Khóa học này cung cấp những kiến thức rất thiết thực về cách tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với nhà cung cấp, đàm phán giá cả và làm quen với các điều kiện thanh toán và vận chuyển. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học thân thiện và gần gũi, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi không chỉ học được các từ vựng liên quan đến mua bán mà còn hiểu được văn hóa và cách thức kinh doanh của người Trung Quốc, từ đó giúp tôi đưa ra các quyết định đúng đắn khi nhập hàng.

Khóa học này rất phù hợp cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là khi sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688.”

Nguyễn Thị Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Tôi là một người kinh doanh và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng và hiểu các yêu cầu từ đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác.

Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và chuyên sâu, cung cấp cho tôi những kiến thức cần thiết về thuật ngữ kinh doanh, cách thức giao dịch và những lưu ý quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học thực tế về các tình huống giao dịch, thương lượng và ký kết hợp đồng rất hữu ích. Sau khóa học, tôi không chỉ có thể giao tiếp hiệu quả mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, điều này giúp tôi tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với đối tác và nâng cao hiệu quả công việc.”

Phan Quang Hòa – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian khá dài nhưng không đủ tự tin để giao tiếp một cách lưu loát, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để nâng cao kỹ năng và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học này đã giúp tôi hoàn thiện toàn bộ các kỹ năng cần thiết cho việc thi HSK cấp cao và đồng thời giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Thầy Vũ luôn giúp học viên nắm vững kiến thức một cách hệ thống và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn chú trọng vào việc thực hành và giải quyết các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu sâu và áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và có thể dễ dàng làm bài thi HSK. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện trình độ tiếng Trung.”

Hồ Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng trong ngành này. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster vì tôi muốn nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp chuyên sâu. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc.

Khóa học cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành dầu khí, từ các thiết bị, công nghệ cho đến các quy trình và các vấn đề về hợp đồng trong ngành. Thầy Vũ dạy rất dễ hiểu và luôn sẵn sàng giải đáp những thắc mắc, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì khóa học rất bổ ích này.”

Vũ Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Với công việc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là về chip bán dẫn, tôi luôn cần phải giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với đối tác.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ về công nghệ chip bán dẫn, các quy trình sản xuất và các vấn đề kỹ thuật liên quan. Các bài học được thiết kế rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và có thể hiểu sâu hơn về ngành chip bán dẫn.”

Trần Thị Quỳnh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Tôi là một kỹ sư phần mềm và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các thuật ngữ công nghệ và phần mềm.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp chuyên môn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các từ vựng liên quan đến phần mềm, lập trình và công nghệ. Các bài học về các vấn đề kỹ thuật và giao tiếp trong dự án công nghệ rất hữu ích. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ.”

Nguyễn Văn Duy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Với công việc liên quan đến logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp để hiểu và giao tiếp hiệu quả với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi cảm thấy rất hài lòng về chất lượng giảng dạy.

Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về thuật ngữ trong lĩnh vực logistics, vận chuyển hàng hóa, cũng như các thủ tục và quy trình liên quan đến việc giao nhận hàng. Bài học luôn được thiết kế thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp, đàm phán với các đối tác về vấn đề vận chuyển, giảm thiểu được rất nhiều rủi ro và hiểu rõ các quy định trong ngành.”

Lê Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các quy trình, giấy tờ và các điều kiện giao dịch. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin và chuyên nghiệp hơn rất nhiều trong công việc.

Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững những từ vựng quan trọng về xuất nhập khẩu, từ các loại giấy tờ như hợp đồng, hóa đơn, đến các quy trình thanh toán và vận chuyển. Khóa học rất thực tế và áp dụng được ngay vào công việc, giúp tôi nâng cao hiệu quả giao dịch và giải quyết công việc một cách suôn sẻ. Tôi thực sự đánh giá cao khóa học này và cảm ơn thầy đã truyền đạt những kiến thức bổ ích.”

Mai Anh Hương – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Với mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cho công việc trong môi trường doanh nghiệp, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Khóa học này không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở mà còn trang bị cho tôi những kiến thức cơ bản về các tình huống thường gặp trong công việc hàng ngày, từ họp hành đến giao dịch với đối tác.

Thầy Vũ rất tận tâm trong việc hướng dẫn, giải thích từng tình huống cụ thể giúp học viên dễ dàng hiểu và áp dụng ngay vào thực tế. Tôi cảm thấy rất vui vì sau khóa học, mình đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong môi trường doanh nghiệp. Khóa học này thực sự giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và thỏa mãn yêu cầu công việc.”

Trần Quý Kiệt – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Là một doanh nhân, tôi luôn cần phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc để mở rộng và phát triển kinh doanh. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster và không khỏi ngạc nhiên về sự hiệu quả của khóa học.

Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với yêu cầu của người làm kinh doanh như tôi. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp những kiến thức thiết thực về cách thức giao tiếp trong đàm phán, ký kết hợp đồng và xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi có thể tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và giao dịch với đối tác, giúp công ty tôi mở rộng thị trường sang Trung Quốc một cách thuận lợi.”

Phạm Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Với công việc kinh doanh mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, tôi luôn phải đối mặt với các tình huống giao tiếp phức tạp với nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi đã có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp và đàm phán rất nhiều.

Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, dễ hiểu và đặc biệt chú trọng đến những tình huống thực tế mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ, quy trình giao dịch và các lưu ý quan trọng khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp một cách trôi chảy, tự tin hơn trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng, qua đó giúp công việc kinh doanh của tôi trở nên thuận lợi hơn.”

Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và HSKK. Khóa học này không chỉ giúp tôi hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng mà còn tạo ra nhiều cơ hội thực hành giao tiếp.

Thầy Vũ luôn tận tâm trong việc giảng dạy, giúp tôi nắm vững các kiến thức cần thiết và luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Khóa học này giúp tôi không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”

Lương Minh Thành – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được vài năm nhưng gặp khó khăn trong việc giao tiếp và làm bài thi HSK cấp cao. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.

Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi không chỉ nắm vững các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp rất nhiều mẹo và chiến lược để làm bài thi HSK hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong kỳ thi và cũng giúp tôi giao tiếp trôi chảy hơn với các đối tác Trung Quốc trong công việc.”

Nguyễn Thị Thu Hằng – Khóa học tiếng Trung Thực dụng

“Khi tìm kiếm một khóa học tiếng Trung có thể giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong công việc và cuộc sống hàng ngày, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây thực sự là một quyết định đúng đắn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức tiếng Trung một cách bài bản mà còn rất sáng tạo trong cách thiết kế nội dung bài học. Các buổi học luôn được xây dựng trên những tình huống thực tế, như giao tiếp khi đi chợ, đặt hàng online, gặp gỡ đối tác hay thuyết trình trong các buổi họp. Điều này khiến tôi cảm thấy kiến thức mình học không hề khô khan mà rất gần gũi và dễ áp dụng.

Ngoài ra, thầy còn tận tình giải đáp từng câu hỏi, từng lỗi phát âm mà tôi mắc phải. Các bài tập thực hành trên lớp giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với người Trung Quốc. Đặc biệt, tôi còn được hướng dẫn cách viết email bằng tiếng Trung sao cho chuyên nghiệp, điều mà trước đây tôi luôn gặp khó khăn.

Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn phát triển toàn diện cả 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung. Tôi rất biết ơn trung tâm và Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu này. Tôi tin rằng đây là địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Quận Thanh Xuân.”

Lê Hoàng Phong – Khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Văn phòng

“Tôi là nhân viên văn phòng trong một công ty chuyên hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Vì tính chất công việc, tôi luôn cần trau dồi khả năng tiếng Trung của mình để có thể giao tiếp, gửi email và trao đổi công việc một cách hiệu quả hơn. Sau khi tìm hiểu nhiều trung tâm, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Văn phòng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã bị ấn tượng bởi cách giảng dạy chuyên nghiệp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Nội dung khóa học được thiết kế rất khoa học, tập trung vào những kỹ năng cần thiết mà một nhân viên văn phòng phải sử dụng hằng ngày. Các bài học bao gồm cách sử dụng từ vựng chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp trong các cuộc họp, viết báo cáo và soạn thảo email chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, thầy Vũ luôn tạo điều kiện để học viên thực hành thông qua các bài tập nhóm và các tình huống giả định. Đặc biệt, tôi đã học được rất nhiều mẫu câu giao tiếp và cách xử lý những tình huống phát sinh khi làm việc với đối tác nước ngoài. Các kỹ năng này thực sự là một hành trang quý giá trong công việc của tôi.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp tiếng Trung trong các cuộc họp và gửi email công việc. Tôi cảm thấy bản thân không chỉ học được một ngôn ngữ mới mà còn có thêm kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp của mình tham gia. Trung tâm tiếng Trung Master Edu thực sự xứng đáng là nơi đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân.”

Trần Thị Kim Ngân – Khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Là một nhân viên Xuất Nhập khẩu, tôi cần thành thạo tiếng Trung để giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, khi mới bắt đầu học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tiếp thu từ vựng chuyên ngành và hiểu quy trình làm việc bằng tiếng Trung. Sau khi được bạn bè giới thiệu, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Khóa học này thực sự rất chất lượng và sát với nhu cầu của tôi. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế khi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi được học cách thương lượng giá cả, đặt hàng trên các trang thương mại điện tử như Taobao, 1688, và cách soạn thảo hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung.

Ngoài ra, thầy Vũ còn hướng dẫn rất chi tiết về cách xử lý các tình huống thường gặp khi làm việc với nhà cung cấp nước ngoài, như khiếu nại về hàng hóa, đàm phán phí vận chuyển và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Các bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày của tôi.

Kết thúc khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao dịch bằng tiếng Trung, từ gọi điện thoại, gửi email đến thuyết trình trước đối tác. Tôi thực sự biết ơn trung tâm đã giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn của mình. Đây chắc chắn là một khóa học mà tôi sẽ khuyến nghị cho những ai làm việc trong lĩnh vực Xuất Nhập khẩu.”

Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Kế toán

“Là một nhân viên kế toán trong công ty liên doanh với Trung Quốc, tôi thường xuyên phải xử lý các tài liệu kế toán, hóa đơn, và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Kế toán tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng từ vựng chuyên ngành và hiểu các thuật ngữ tài chính.

Điều khiến tôi ấn tượng ngay từ đầu chính là giáo trình giảng dạy được thiết kế riêng cho lĩnh vực kế toán. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức tiếng Trung mà còn giải thích rất rõ ràng cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Tôi được học cách sử dụng phần mềm kế toán tiếng Trung, cách lập báo cáo thuế, kiểm kê hàng hóa, và quản lý sổ sách bằng ngôn ngữ này.

Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn chi tiết cách viết email giao dịch với đối tác và giải thích những quy định kế toán Trung Quốc mà tôi thường gặp khi xử lý công việc. Những bài giảng về các tình huống thực tế, như đàm phán hợp đồng tài chính hay đối chiếu số liệu, thực sự rất hữu ích.

Kết thúc khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng chuyên môn. Khóa học này không chỉ giúp tôi tự tin hơn khi làm việc mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc. Tôi thực sự biết ơn thầy Vũ và trung tâm đã hỗ trợ tôi đạt được những mục tiêu mà tôi đặt ra. Đây là khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ mọi nhân viên kế toán nên tham gia.”

Nguyễn Thu Giang – Khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Nhập hàng

“Công việc nhập hàng từ Trung Quốc đòi hỏi tôi phải thành thạo tiếng Trung để giao dịch trực tiếp với nhà cung cấp và đặt hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho Nhân viên Nhập hàng tại Master Edu, tôi đã có được những kiến thức và kỹ năng mà mình cần.

Thầy Vũ không chỉ dạy cách sử dụng từ vựng, câu giao tiếp thường gặp trong quá trình nhập hàng mà còn hướng dẫn rất kỹ cách đặt hàng trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Những buổi học thực hành, như cách thương lượng giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và xử lý khiếu nại, đã giúp tôi áp dụng được ngay vào công việc.

Ngoài ra, tôi còn được học về các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vận chuyển hàng hóa, hải quan và logistics. Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình nhập hàng và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác vận chuyển.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc trao đổi với nhà cung cấp và đặt hàng mà không cần nhờ đến dịch vụ trung gian. Khóa học này thực sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, tôi khuyên bạn nên tham gia ngay khóa học tại Master Edu.”

Trần Văn Khánh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Tôi là giám đốc của một công ty nhỏ đang trong giai đoạn mở rộng hợp tác với thị trường Trung Quốc. Vì vậy, việc học tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của họ là điều rất cần thiết. Sau khi tìm hiểu, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu và rất hài lòng với quyết định của mình.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học tập trung vào những nội dung phù hợp với môi trường doanh nghiệp. Tôi được học các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kinh doanh, đàm phán, ký kết hợp đồng, cũng như cách chuẩn bị bài thuyết trình bằng tiếng Trung. Các bài học còn lồng ghép những kinh nghiệm thực tiễn trong kinh doanh với đối tác Trung Quốc, từ cách giao tiếp sao cho lịch sự đến cách xử lý các tình huống khó khăn.

Một điểm nổi bật là thầy Vũ rất chú trọng đến kỹ năng thuyết phục và đàm phán. Tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung để gây ấn tượng và đạt được mục tiêu trong các cuộc họp với đối tác. Điều này đã giúp công ty tôi ký kết được nhiều hợp đồng lớn ngay sau khi khóa học kết thúc.

Đối với những người đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu và thực tế, tôi nghĩ không nơi nào phù hợp hơn Trung tâm Master Edu. Đây thực sự là địa chỉ đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp muốn nâng tầm hợp tác quốc tế.”

Lê Thùy Dương – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Để phục vụ công việc, tôi cần học tiếng Trung để giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu này một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Giáo trình của khóa học rất bài bản, tập trung vào từ vựng và câu giao tiếp chuyên ngành, như cách trao đổi về hợp đồng vận chuyển, kiểm tra hóa đơn, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận tải. Thầy Vũ còn hướng dẫn cách sử dụng các phần mềm quản lý vận chuyển bằng tiếng Trung, điều này thực sự rất hữu ích cho công việc của tôi.

Ngoài ra, tôi rất ấn tượng với cách thầy phân tích các tình huống thực tế, giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn biết cách xử lý vấn đề khi làm việc với đối tác nước ngoài. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn tự tin hơn trong việc giải quyết công việc hàng ngày.

Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho các đồng nghiệp và bạn bè trong ngành. Trung tâm Master Edu là địa chỉ học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi luôn tin tưởng.”

Nguyễn Bảo An – Khóa học tiếng Trung Dành cho Nhân viên Văn phòng

“Tôi làm việc tại một công ty nước ngoài có nhiều đối tác Trung Quốc, vì vậy việc thành thạo tiếng Trung là điều rất cần thiết. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dành cho Nhân viên Văn phòng tại Trung tâm Master Edu, tôi cảm nhận rõ sự tiến bộ của mình trong cả giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày.

Khóa học không chỉ cung cấp từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế như viết email, gọi điện thoại, trình bày báo cáo, và trao đổi công việc với đối tác. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và chính xác trong môi trường công sở.

Bên cạnh đó, các buổi thực hành thuyết trình và làm việc nhóm đã giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và trao đổi ý kiến với đối tác. Thầy Vũ còn chia sẻ nhiều mẹo giao tiếp để tránh những hiểu lầm văn hóa, điều này thực sự quan trọng trong công việc của tôi.

Sau khóa học, tôi đã có thể xử lý các email, tài liệu văn phòng bằng tiếng Trung mà không cần trợ giúp. Tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn trung tâm vì đã mang lại một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng đến vậy.”

Trần Thị Hoài – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là nhân viên xuất nhập khẩu, tôi phải thường xuyên làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Việc thiếu kỹ năng tiếng Trung khiến tôi gặp không ít khó khăn trong công việc, nhất là khi trao đổi các điều khoản hợp đồng hay giải quyết vấn đề phát sinh. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu, mọi thứ đã thay đổi.

Khóa học được thiết kế rất phù hợp với đặc thù ngành xuất nhập khẩu. Tôi được học cách giao tiếp với đối tác qua điện thoại, email, và trực tiếp thương thảo hợp đồng bằng tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp, mà còn hướng dẫn cách xử lý các tình huống cụ thể, chẳng hạn như giải quyết tranh chấp hoặc theo dõi tiến độ giao hàng.

Ngoài ra, khóa học còn cung cấp kiến thức về các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, hải quan, và thanh toán quốc tế, điều mà tôi chưa từng được học ở những nơi khác. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao hiệu quả làm việc.

Tôi thực sự khuyên những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu nên tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu. Đây là nơi đáng tin cậy và mang lại giá trị thiết thực cho học viên.”

Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Tôi đang điều hành một cửa hàng kinh doanh online và thường xuyên phải làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán giá cả và tìm hiểu các sản phẩm mới. Nhờ khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu, tôi đã giải quyết được những vấn đề này.

Khóa học tập trung vào việc xây dựng các kỹ năng thực tế như đàm phán, tìm kiếm nguồn hàng, và xử lý các đơn đặt hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688. Điều tôi ấn tượng nhất là thầy Vũ luôn nhấn mạnh sự thực dụng trong học tập. Mọi kiến thức đều được áp dụng trực tiếp vào công việc kinh doanh của tôi.

Ngoài ra, tôi còn được học về cách đánh giá chất lượng sản phẩm, kiểm tra thông tin nhà cung cấp, và sử dụng các công cụ hỗ trợ giao dịch. Những kiến thức này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí.

Tôi cảm thấy rất may mắn khi biết đến trung tâm Master Edu. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn trong công việc kinh doanh của mình. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi muốn giới thiệu đến tất cả những ai đang làm kinh doanh.”

Đinh Hải Nam – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Sau nhiều năm học tiếng Trung, tôi quyết định thử thách bản thân với kỳ thi HSK 8. Việc ôn luyện tại Master Edu đã mang lại cho tôi trải nghiệm học tập tuyệt vời.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có cách giảng dạy rất bài bản và chi tiết. Từ việc phân tích đề thi, hướng dẫn cách làm bài, đến việc rèn luyện từng kỹ năng như Nghe, Nói, Đọc, Viết, tất cả đều được thầy giải thích rất rõ ràng. Mỗi buổi học đều được thiết kế với nhiều bài tập thực hành sát với đề thi thật, giúp tôi làm quen với cấu trúc và thời gian làm bài.

Đặc biệt, thầy Vũ còn rất chú trọng vào kỹ năng Nói và Dịch thuật – hai phần khó nhất đối với tôi. Nhờ sự chỉ dẫn tận tình, tôi không chỉ cải thiện được kỹ năng này mà còn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 8.

Tôi rất biết ơn thầy Vũ và trung tâm đã hỗ trợ tôi suốt quá trình học tập. Đây là nơi mà bất kỳ ai muốn chinh phục kỳ thi HSK cao cấp đều nên lựa chọn. Master Edu thực sự là trung tâm học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng để đầu tư.”

Phạm Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Là một kế toán viên tại công ty liên doanh Việt – Trung, việc xử lý các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung là một thách thức lớn đối với tôi. Sau khi tìm hiểu nhiều trung tâm, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Master Edu và đây là một lựa chọn đúng đắn.

Khóa học rất chi tiết và chuyên sâu, tập trung vào các thuật ngữ kế toán như hóa đơn, báo cáo tài chính, kê khai thuế, và quản lý chi phí. Thầy Vũ đã thiết kế bài giảng một cách thực tế, bám sát các tình huống mà nhân viên kế toán thường gặp phải, từ việc xử lý số liệu đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Bên cạnh kiến thức ngôn ngữ, thầy còn chia sẻ các mẹo nhỏ để tăng hiệu quả công việc như cách sắp xếp chứng từ, cách đối chiếu báo cáo, và xử lý các lỗi thường gặp trong hệ thống kế toán song ngữ. Điều này giúp tôi không chỉ thành thạo tiếng Trung mà còn nâng cao chuyên môn kế toán của mình.

Hiện tại, tôi tự tin xử lý mọi công việc liên quan đến tiếng Trung mà không cần phải nhờ đến sự hỗ trợ của đồng nghiệp. Master Edu là trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi tin tưởng tuyệt đối, đặc biệt với những ai làm trong lĩnh vực kế toán.”

Nguyễn Văn Khánh – Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân

“Là một doanh nhân trẻ, tôi thường xuyên gặp khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc do rào cản ngôn ngữ. Chính vì vậy, tôi quyết định tìm đến khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân tại Master Edu, và thực sự đây là một trải nghiệm tuyệt vời.

Khóa học tập trung vào các kỹ năng giao tiếp thương mại quan trọng như đàm phán hợp đồng, trình bày kế hoạch kinh doanh, và thương thảo các điều khoản tài chính. Ngoài ra, thầy Vũ còn cung cấp kiến thức về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách ứng xử và làm việc với các đối tác nước ngoài.

Điều tôi ấn tượng nhất là thầy luôn nhấn mạnh đến tính thực dụng trong học tập. Các bài tập thực hành đều mô phỏng các tình huống thực tế mà tôi thường gặp trong công việc, như giải quyết tranh chấp hợp đồng hoặc thương lượng giá cả. Những kỹ năng này đã giúp tôi đạt được những thỏa thuận có lợi hơn trong các cuộc đàm phán gần đây.

Tôi thực sự biết ơn Master Edu vì đã mang đến một khóa học không chỉ cải thiện tiếng Trung của tôi mà còn giúp tôi trở thành một doanh nhân tự tin và chuyên nghiệp hơn. Đây là địa chỉ học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu đến bạn bè và đồng nghiệp.”

Vũ Hoài Nam – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Là một người chuyên kinh doanh các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc, việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng với giá tốt luôn là mục tiêu của tôi. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ từng khiến tôi gặp không ít khó khăn. Sau khi tham gia khóa học tại Master Edu, tôi đã giải quyết được vấn đề này một cách hiệu quả.

Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn cung cấp các kỹ năng cần thiết để tìm kiếm và đánh giá nguồn hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688, và Alibaba. Thầy Vũ còn hướng dẫn cách kiểm tra thông tin nhà cung cấp, đánh giá chất lượng sản phẩm, và cách thương lượng giá cả để đạt được mức giá tốt nhất.

Ngoài ra, tôi còn được học cách xử lý các thủ tục nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình mua hàng. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc mà không cần qua trung gian.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín và thiết thực, Master Edu chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.”

Hoàng Thị Hạnh – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Trước đây, tôi luôn cảm thấy lo lắng mỗi khi nghĩ đến kỳ thi HSK 5 vì kỹ năng viết và nói của tôi không được tốt. Sau khi tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu, tôi đã vượt qua kỳ thi với số điểm cao hơn cả mong đợi.

Thầy Vũ có cách giảng dạy rất dễ hiểu và tận tâm. Thầy phân tích chi tiết cấu trúc đề thi, chỉ ra những điểm cần lưu ý và giúp học viên xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập thực hành trong lớp, từ viết đoạn văn ngắn, trả lời câu hỏi miệng, đến mô phỏng phần thi nói của HSKK.

Không chỉ vậy, thầy còn thường xuyên tổ chức các buổi ôn tập và kiểm tra thử, giúp tôi làm quen với áp lực thi cử và cải thiện tốc độ làm bài. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi không chỉ đạt được mục tiêu mà còn cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung hàng ngày.

Master Edu thực sự là trung tâm học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bạn không nên bỏ lỡ nếu muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.”

Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Là một nhân viên bán hàng tại một cửa hàng thời trang xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải tiếp khách hàng người Trung Quốc. Tuy nhiên, trước đây, tôi chỉ biết vài câu giao tiếp cơ bản, không đủ để đáp ứng nhu cầu công việc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Master Edu, tôi đã thấy sự thay đổi rõ rệt.

Khóa học rất thực tế và tập trung vào các tình huống giao tiếp trong bán hàng như giới thiệu sản phẩm, tư vấn khách hàng, xử lý khiếu nại, và đàm phán giá cả. Thầy Vũ còn hướng dẫn tôi cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự, thân thiện mà vẫn chuyên nghiệp để tạo ấn tượng tốt với khách hàng.

Đặc biệt, trong các buổi học, thầy còn đưa ra nhiều ví dụ thực tế từ kinh nghiệm làm việc với khách hàng Trung Quốc, giúp tôi hiểu hơn về tâm lý và văn hóa của họ. Giờ đây, tôi không chỉ tự tin trong giao tiếp mà còn đạt được doanh số bán hàng cao hơn nhờ khả năng tư vấn tốt.

Tôi vô cùng biết ơn Master Edu – trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và nâng cao hiệu quả công việc.”

Ngô Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics, thường xuyên phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề như giao nhận hàng hóa, hợp đồng vận chuyển, và xử lý các chứng từ hải quan. Tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ.

Khóa học tập trung vào các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành logistics, từ các bước khai báo hải quan, quy trình vận chuyển quốc tế, đến xử lý các vấn đề phát sinh trong giao nhận hàng hóa. Điều tôi đánh giá cao nhất là thầy Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành qua các bài tập mô phỏng, từ dịch thuật chứng từ đến thương lượng với đối tác.

Ngoài ra, thầy còn giảng dạy các kỹ năng mềm như cách giao tiếp chuyên nghiệp qua email, điện thoại, và cả trong các cuộc họp với khách hàng Trung Quốc. Nhờ vậy, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả công việc.

Master Edu thực sự là trung tâm học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi tin tưởng và sẽ tiếp tục giới thiệu cho đồng nghiệp của mình.”

Trần Thanh Huyền – Khóa học tiếng Trung Dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu

“Với công việc là nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc, nhưng vốn tiếng Trung hạn chế khiến tôi gặp rất nhiều khó khăn. Sau khi tham gia khóa học dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể cả về từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp.

Khóa học không chỉ cung cấp những từ vựng cơ bản mà còn rất nhiều cụm từ chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu như hợp đồng mua bán, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và vận chuyển quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và tận tình, luôn đặt trọng tâm vào việc ứng dụng thực tế trong công việc.

Một điều đặc biệt ở khóa học này là các buổi thực hành, nơi học viên được giả lập các tình huống thực tế như thảo luận hợp đồng, giải quyết tranh chấp với đối tác, và trao đổi với hải quan. Tôi đã áp dụng ngay những gì học được vào công việc và nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên nghiệp và hữu ích, Master Edu là sự lựa chọn không thể tuyệt vời hơn.”

Nguyễn Thị Ngọc Mai – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Tôi cần đạt chứng chỉ HSK 7 để xin học bổng du học tại Trung Quốc, và việc tìm một trung tâm uy tín là điều rất quan trọng. Sau khi được bạn bè giới thiệu, tôi quyết định đăng ký lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu và thực sự cảm thấy đây là quyết định đúng đắn nhất.

Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu. Thầy không chỉ giúp tôi ôn luyện từ vựng và ngữ pháp một cách bài bản, mà còn chia sẻ những chiến thuật làm bài hiệu quả. Các bài kiểm tra thử do thầy thiết kế giống hệt với đề thi thật, giúp tôi làm quen với cấu trúc và áp lực thời gian.

Đặc biệt, kỹ năng nói của tôi đã được cải thiện đáng kể nhờ vào phần ôn luyện HSKK. Thầy luôn khuyến khích học viên tự tin thể hiện ý kiến và sửa lỗi rất chi tiết. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi đã đạt được số điểm ngoài mong đợi và nhận được học bổng.

Master Edu là trung tâm luyện thi tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ luôn giới thiệu cho mọi người.”

Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Là một nhân viên kế toán làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy tiếng Trung là một công cụ vô cùng quan trọng để quản lý chứng từ, trao đổi với khách hàng, và xử lý các giao dịch tài chính. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Master Edu không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tập trung sâu vào từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.

Khóa học mang tính ứng dụng cao, từ việc đọc hiểu hợp đồng kế toán, lập bảng báo cáo tài chính bằng tiếng Trung đến việc xử lý các tình huống phát sinh trong công việc thực tế. Thầy Vũ còn hướng dẫn cách sử dụng phần mềm kế toán của Trung Quốc và cách tối ưu hóa công việc khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Tôi rất ấn tượng với cách thầy giảng bài, luôn chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là khả năng giải thích các thuật ngữ chuyên ngành một cách rõ ràng. Nhờ đó, tôi không chỉ cải thiện được kỹ năng ngôn ngữ mà còn cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Master Edu là trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi đánh giá rất cao và sẽ tiếp tục giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp.”

Nguyễn Bảo Anh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Là quản lý nhân sự tại một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hà Nội, tôi nhận thấy rằng việc sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp nội bộ và với đối tác là điều không thể thiếu. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu, tôi đã nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung.

Khóa học rất phù hợp với nhu cầu của tôi, từ giao tiếp thường ngày, đàm phán hợp đồng, tổ chức cuộc họp, đến giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự và quản lý. Thầy Vũ không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc xây dựng mối quan hệ với các doanh nghiệp Trung Quốc.

Điều tôi đánh giá cao nhất là phương pháp giảng dạy linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Các bài tập thực tế được thiết kế sát với công việc hàng ngày của tôi, giúp tôi ứng dụng ngay vào thực tế. Tôi thực sự khâm phục sự tận tâm và chuyên môn của thầy Vũ, người đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu và chất lượng, Master Edu chính là nơi đáng để đầu tư thời gian và công sức.”

Hoàng Văn Khánh – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Là một chủ doanh nghiệp nhỏ chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi nhận thấy việc không biết tiếng Trung khiến mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng giá tốt và đàm phán với nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và xử lý các vấn đề liên quan đến nhập hàng.

Khóa học tập trung vào việc hướng dẫn các từ vựng, cụm từ, và kỹ năng giao tiếp cần thiết để làm việc trực tiếp với nhà cung cấp trên các nền tảng như Taobao, 1688, và Tmall. Ngoài ra, thầy Vũ còn hướng dẫn cách phân biệt các loại hàng hóa, đánh giá chất lượng, và đàm phán giá cả.

Điều đặc biệt ở khóa học này là các buổi thực hành trực tiếp trên các nền tảng thương mại điện tử, giúp tôi làm quen với cách tìm kiếm và đặt hàng một cách hiệu quả. Giờ đây, tôi không còn phụ thuộc vào các công ty trung gian nữa mà có thể tự mình nhập hàng, tiết kiệm được rất nhiều chi phí.

Cảm ơn Master Edu – trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã mang đến cho tôi một khóa học thực sự hữu ích và chất lượng.”

Vũ Thị Hằng – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn, tôi nhận thấy tiếng Trung là kỹ năng cần thiết để hiểu sâu hơn về công nghệ và giao tiếp với đối tác từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu đã mang đến cho tôi kiến thức chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ tuyệt vời.

Khóa học rất chuyên sâu, cung cấp từ vựng và thuật ngữ liên quan đến công nghệ chip, vi mạch, và mạch điện tử. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy ngôn ngữ mà còn giải thích chi tiết các khái niệm kỹ thuật, giúp tôi hiểu rõ hơn về lĩnh vực mình đang làm việc.

Điểm đặc biệt của khóa học là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, với các bài tập mô phỏng tình huống thực tế như đọc tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo, và thuyết trình bằng tiếng Trung. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.

Tôi rất biết ơn Master Edu – trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình.”

Trần Minh Tú – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Với công việc là nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi luôn gặp phải các vấn đề về giao tiếp và hiểu biết về thủ tục hành chính. Thật may mắn khi tôi được giới thiệu về khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Master Edu. Khóa học đã mang lại rất nhiều giá trị cho tôi.

Thầy Vũ đã chia sẻ không chỉ về ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu. Tôi đã học được cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách tự tin, hiểu được các thủ tục hải quan, cách làm hợp đồng, và các giấy tờ cần thiết trong quá trình xuất khẩu. Các bài học thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình và tối ưu hóa công việc hàng ngày.

Ngoài ra, thầy Vũ còn cung cấp các tài liệu bổ trợ rất hữu ích về các nền tảng thương mại điện tử và phần mềm quản lý đơn hàng, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Khóa học này rất thực tiễn và dễ áp dụng vào công việc, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt và giờ đây giao tiếp với đối tác Trung Quốc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Chắc chắn rằng Master Edu – trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là nơi tôi sẽ tiếp tục học hỏi để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.”

Lê Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Là một chủ doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực bán lẻ, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung sẽ giúp tôi mở rộng kinh doanh và tìm kiếm đối tác tiềm năng từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và đàm phán các hợp đồng kinh doanh.

Khóa học này đã cung cấp cho tôi kiến thức về các thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh, giúp tôi hiểu rõ về các phương thức thanh toán quốc tế, cách quản lý hợp đồng, cũng như các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa. Điều tôi đánh giá cao nhất là thầy Vũ luôn chú trọng vào các tình huống thực tế và cung cấp những chiến lược đàm phán hiệu quả.

Giờ đây, tôi không chỉ giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng mà còn có thể tự mình đàm phán và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung mà không cần sự hỗ trợ của người trung gian. Khóa học thực sự mang lại những giá trị thiết thực, giúp tôi phát triển doanh nghiệp và mở rộng thị trường.

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân cho việc kinh doanh, Master Edu chính là lựa chọn tuyệt vời.”

Phan Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Làm việc trong lĩnh vực logistics, tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành để xử lý các công việc liên quan đến vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong công việc.

Khóa học cung cấp những kiến thức thực tế về các phương thức vận chuyển, các thuật ngữ liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu, và cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ đã chia sẻ nhiều mẹo và chiến lược hữu ích để tôi có thể giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc hàng ngày.

Khóa học giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp, từ việc trao đổi thông tin đơn hàng, điều phối giao vận, đến việc xử lý các tình huống khẩn cấp trong quá trình vận chuyển. Nhờ khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý công việc một cách hiệu quả hơn.

Cảm ơn Master Edu – trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã mang đến cho tôi một khóa học cực kỳ hữu ích và chất lượng.”

Nguyễn Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian dài, nhưng luôn cảm thấy thiếu tự tin khi cần sử dụng tiếng Trung trong công việc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu sâu về văn hóa Trung Quốc.

Thầy Vũ là người giảng dạy rất chuyên nghiệp, luôn chú trọng vào việc giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Thầy cung cấp rất nhiều tài liệu bổ trợ để tôi có thể ôn luyện và cải thiện từng kỹ năng.

Khóa học HSK cao cấp giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống công việc phức tạp. Những bài kiểm tra và bài tập thực hành đều được thiết kế sát với các kỳ thi HSK thực tế, giúp tôi cảm thấy chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho kỳ thi sắp tới. Khóa học này thực sự giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và cảm thấy mình tiến bộ nhanh chóng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng, tôi rất khuyên bạn tham gia khóa học tại Master Edu.”

Vũ Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi bắt đầu học tiếng Trung để tìm hiểu cách nhập hàng từ Trung Quốc thông qua các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu, tôi đã tự tin hơn trong việc tìm kiếm nguồn hàng và giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Khóa học đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ thương mại điện tử, cách sử dụng các nền tảng Taobao và 1688 một cách hiệu quả, và đặc biệt là các kỹ năng đàm phán giá cả, giao dịch với nhà cung cấp. Thầy Vũ cũng chia sẻ các bí quyết để đảm bảo chất lượng hàng hóa và tránh các rủi ro khi mua hàng từ Trung Quốc.

Giờ đây, tôi có thể tự nhập hàng và đàm phán trực tiếp với các nhà cung cấp mà không cần sự trợ giúp của người trung gian, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí. Khóa học tại Master Edu là rất hữu ích và thực tế.

Cảm ơn Master Edu – trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi đạt được mục tiêu trong công việc.”

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” do tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín, biên soạn, là một tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang học tập, nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh và có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc. Cuốn sách được thiết kế dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ của chính tác giả, mang đến một hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh một cách bài bản, dễ hiểu và hiệu quả.

Đối tượng độc giả của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh phù hợp với nhiều đối tượng độc giả, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, kinh doanh có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc.

Nhân viên kế toán, kinh doanh đang làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Những ai đang ôn luyện các chứng chỉ tiếng Trung như HSK, HSKK và cần bổ sung kiến thức về từ vựng chuyên ngành.

Nội dung nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” tập trung vào các chủ đề từ vựng liên quan đến lĩnh vực kế toán và kinh doanh, bao gồm:

Từ vựng cơ bản về kế toán: Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, thuế, ngân sách, và các nghiệp vụ kế toán cơ bản.

Từ vựng chuyên sâu về kinh doanh: Các từ ngữ liên quan đến quản lý, marketing, hợp đồng, đàm phán, và các hoạt động kinh doanh quốc tế.

Cụm từ và mẫu câu thông dụng: Các cụm từ và mẫu câu thường dùng trong giao tiếp kinh doanh, giúp người học tự tin hơn trong các tình huống thực tế.

Bài tập thực hành: Các bài tập đi kèm giúp củng cố kiến thức và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Điểm đặc biệt của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Hệ thống từ vựng khoa học: Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo phiên âm Pinyin và giải nghĩa chi tiết, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Thiết kế phù hợp với người Việt: Cuốn sách được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, nên rất phù hợp với cách học và tư duy của người Việt.

Ứng dụng thực tế: Từ vựng và mẫu câu trong sách được chọn lọc từ các tình huống thực tế trong công việc kế toán và kinh doanh, giúp người học áp dụng ngay vào thực tiễn.

Hỗ trợ ôn luyện chứng chỉ: Cuốn sách cũng là tài liệu hữu ích cho những ai đang ôn luyện các chứng chỉ tiếng Trung như HSK, HSKK, đặc biệt là ở cấp độ trung cấp và cao cấp.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Ông là người sáng lập và điều hành trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, đồng thời là tác giả của nhiều đầu sách tiếng Trung được đánh giá cao, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ dành cho các cấp độ HSK và HSKK. Với phong cách viết sách rõ ràng, dễ hiểu và thiết thực, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” là một công cụ học tập tuyệt vời dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành và ứng dụng tiếng Trung vào công việc kế toán, kinh doanh. Với nội dung phong phú, cách trình bày khoa học và sự uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đắc lực trên hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh để mở rộng kiến thức và tự tin hơn trong công việc của mình!

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh với môi trường sử dụng tiếng Trung. Tính thực dụng của cuốn sách được thể hiện rõ nét qua những điểm sau:

1. Phù hợp với nhu cầu thực tế của người học

Cuốn sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chọn lọc những từ vựng, cụm từ và mẫu câu thường xuyên xuất hiện trong các tình huống công việc hàng ngày, giúp người học có thể áp dụng ngay vào thực tiễn. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc có đối tác, khách hàng người Trung Quốc.

2. Từ vựng chuyên ngành được hệ thống hóa khoa học

Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Mỗi từ vựng đều kèm theo phiên âm Pinyin và giải nghĩa chi tiết, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách phát âm chuẩn xác. Điều này rất quan trọng trong giao tiếp chuyên nghiệp, đặc biệt là khi làm việc với đối tác nước ngoài.

3. Ứng dụng trực tiếp vào công việc

Tính thực dụng của cuốn sách còn thể hiện ở việc cung cấp các mẫu câu và tình huống giao tiếp thực tế. Người học không chỉ học từ vựng đơn lẻ mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể như:

Đàm phán hợp đồng.

Báo cáo tài chính.

Thảo luận về ngân sách và chiến lược kinh doanh.

Giao tiếp với khách hàng và đối tác.

Những kiến thức này giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.

4. Hỗ trợ ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung

Cuốn sách không chỉ hữu ích cho công việc mà còn là tài liệu ôn luyện hiệu quả cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung như HSK và HSKK. Đặc biệt, với những người học ở cấp độ trung cấp và cao cấp, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong các phần thi đọc hiểu và viết luận.

5. Bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức

Cuốn sách không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn đi kèm các bài tập thực hành giúp người học củng cố kiến thức. Các bài tập được thiết kế sát với thực tế, giúp người học vừa ôn tập từ vựng vừa rèn luyện kỹ năng ứng dụng vào công việc.

6. Tiết kiệm thời gian và công sức

Với việc tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh, cuốn sách giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức so với việc phải tự tìm kiếm và tổng hợp tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Đây là một lợi thế lớn đối với những người bận rộn nhưng vẫn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

7. Phù hợp với nhiều đối tượng

Tính thực dụng của cuốn sách còn thể hiện ở việc nó phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, kinh doanh.

Nhân viên kế toán, kinh doanh đang làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Những ai đang ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK.

Với tính thực dụng cao, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Cuốn sách không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết để ứng dụng vào công việc thực tế một cách hiệu quả. Đây chắc chắn là một đầu sách đáng để sở hữu và tham khảo trong quá trình học tập và làm việc của bạn.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân

Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và kế toán, việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành là yêu cầu thiết yếu đối với người học. Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu không thể thiếu trong hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung uy tín, đặc biệt là tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

1. Sự phù hợp với mục tiêu đào tạo của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là luyện thi các chứng chỉ HSK, HSKK. Trung tâm luôn chú trọng đến việc cung cấp kiến thức toàn diện, không chỉ giúp học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn ứng dụng được vào thực tế công việc. Với mục tiêu đó, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lựa chọn làm giáo trình hỗ trợ đắc lực cho các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại và kế toán.

2. Nội dung sách đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc

Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và kinh doanh được sắp xếp khoa học, kèm theo phiên âm Pinyin và giải nghĩa chi tiết. Điều này giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào các tình huống thực tế. Ngoài ra, các mẫu câu và bài tập thực hành trong sách cũng giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp và viết luận, đặc biệt hữu ích cho những ai đang ôn luyện chứng chỉ HSK và HSKK.

3. Tính thực tiễn cao, phù hợp với định hướng đào tạo

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn hướng đến việc đào tạo tiếng Trung gắn liền với thực tiễn công việc. Cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ đáp ứng hoàn hảo yêu cầu này nhờ:

Từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến kế toán, tài chính, quản lý, marketing, hợp đồng, và đàm phán kinh doanh.

Tình huống thực tế: Các mẫu câu và đoạn hội thoại được xây dựng dựa trên tình huống công việc thực tế, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Bài tập ứng dụng: Các bài tập đi kèm giúp học viên củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.

4. Sự tin tưởng từ đội ngũ giảng viên và học viên

Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” đã nhận được sự đánh giá cao từ cả giảng viên và học viên. Các giảng viên cho rằng đây là một tài liệu hữu ích, giúp họ dễ dàng truyền đạt kiến thức chuyên ngành một cách hệ thống và hiệu quả. Học viên cũng chia sẻ rằng cuốn sách giúp họ tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

5. Hỗ trợ ôn luyện chứng chỉ HSK và HSKK

Với lượng từ vựng phong phú và các bài tập thực hành sát với đề thi, cuốn sách đã trở thành tài liệu ôn luyện không thể thiếu cho các học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Đặc biệt, những ai đang ôn thi HSK cấp độ 4 trở lên và HSKK trung cấp, cao cấp đều có thể tìm thấy trong sách những kiến thức cần thiết để đạt điểm cao.

6. Khẳng định vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Việc sử dụng rộng rãi cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” trong hệ thống đào tạo của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ khẳng định chất lượng của cuốn sách mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của trung tâm. Đây là minh chứng cho việc CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn đi đầu trong việc cập nhật và ứng dụng những tài liệu học tập tiên tiến, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Với nội dung chất lượng, tính thực tiễn cao và sự phù hợp với nhu cầu của người học, cuốn sách không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn góp phần vào sự thành công của họ trong công việc và cuộc sống. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả, đây chính là sự lựa chọn hàng đầu dành cho bạn!

Giới thiệu sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là tài liệu quý giá dành cho các bạn học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên sâu hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh, thương mại quốc tế.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với các khóa học đào tạo tiếng Trung giao tiếp mà còn là người tiên phong xây dựng các lộ trình học chuyên biệt cho các chứng chỉ HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Tất cả đều được phát triển dựa trên hệ thống giáo trình Hán ngữ do chính tác giả biên soạn, phù hợp với từng cấp độ và nhu cầu học tập.

Nội dung chính của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” cung cấp một bộ từ vựng phong phú và đầy đủ nhất liên quan đến lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Nội dung sách bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành kế toán: hạch toán, báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, v.v.

Thuật ngữ kinh doanh: đàm phán hợp đồng, kế hoạch kinh doanh, tài trợ vốn, quản lý rủi ro, v.v.

Các mẫu câu thực dụng giúp áp dụng từ vựng vào giao tiếp và công việc thực tế.

Phần mở rộng liên quan đến giao tiếp kinh doanh quốc tế và các quy định thương mại Trung Quốc.

Đối tượng phù hợp

Học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp 4-6 hoặc HSK cấp 7-9.

Những người đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính hoặc kinh doanh với đối tác Trung Quốc.

Người học tiếng Trung muốn phát triển vốn từ chuyên ngành và giao tiếp thực dụng.

Điểm nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Tính thực tiễn cao: Các từ vựng và cấu trúc câu được chọn lọc, sát với thực tế làm việc trong ngành kế toán và kinh doanh.

Hỗ trợ học tập hiệu quả: Ebook được biên soạn dưới dạng song ngữ, dễ dàng tra cứu và học tập.

Kết hợp lộ trình học bài bản: Sách là phần mở rộng của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên dễ dàng kết hợp lý thuyết và thực hành.

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” không chỉ là tài liệu học tập hữu ích mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa kiến thức chuyên ngành và kỹ năng ngôn ngữ, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc thi lấy chứng chỉ tiếng Trung HSK/HSKK.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh để nâng cao năng lực tiếng Trung của bạn và mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp!

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn mang tính thực dụng cao, phù hợp cho những ai muốn áp dụng tiếng Trung vào thực tế công việc trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Dưới đây là những điểm nổi bật thể hiện tính thực dụng của tác phẩm này:

1. Ứng dụng trực tiếp vào công việc chuyên ngành

Từ vựng chuyên sâu và chính xác: Cuốn sách tổng hợp những thuật ngữ kế toán và kinh doanh phổ biến nhất, từ các khái niệm cơ bản như “资产” (tài sản), “负债” (nợ phải trả) đến những thuật ngữ chuyên sâu hơn như “会计报表” (báo cáo kế toán) hay “内部审计” (kiểm toán nội bộ).

Cấu trúc câu mẫu thực tế: Người học có thể sử dụng ngay các mẫu câu này trong các tình huống giao tiếp công việc như lập báo cáo tài chính, thương lượng hợp đồng hoặc trình bày các chiến lược kinh doanh.

2. Tích hợp với giao tiếp quốc tế

Trong môi trường kinh doanh ngày càng toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế. Cuốn sách cung cấp các mẫu câu đàm phán, thuyết trình và thảo luận chuyên môn bằng tiếng Trung, giúp bạn tự tin hơn trong các buổi họp hoặc ký kết hợp đồng.

3. Hỗ trợ thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành

Sách được thiết kế phù hợp cho học viên đang chuẩn bị các kỳ thi HSK cấp cao (HSK 6-9) hoặc HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Những từ vựng và cấu trúc câu trong sách không chỉ đáp ứng nhu cầu thi cử mà còn mở rộng kiến thức chuyên ngành, giúp người học đạt kết quả cao hơn trong các kỳ thi chuyên biệt.

4. Phù hợp với người làm việc trong ngành kế toán và kinh doanh

Với các kế toán viên, cuốn sách giúp họ dễ dàng đọc hiểu các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung, làm việc với đối tác hoặc khách hàng Trung Quốc.

Đối với doanh nhân và nhà quản lý, cuốn sách hỗ trợ đàm phán và xây dựng chiến lược kinh doanh với thị trường Trung Quốc, nơi ngôn ngữ và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong thành công thương mại.

5. Dễ dàng áp dụng vào học tập và thực tiễn

Cuốn sách được biên soạn song ngữ, với từ vựng được trình bày rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Người học có thể:

Tra cứu nhanh: Sử dụng như một từ điển chuyên ngành bỏ túi.

Thực hành ngay: Áp dụng trực tiếp trong công việc hoặc giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc.

Kết hợp học tập linh hoạt: Sách tích hợp tốt với các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên đồng thời nắm vững lý thuyết và phát triển kỹ năng thực tế.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là công cụ thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực kế toán, tài chính, và kinh doanh. Tính thực dụng của sách nằm ở khả năng kết nối lý thuyết với thực tiễn, giúp người học không chỉ hiểu mà còn sử dụng hiệu quả trong công việc, mở ra cơ hội thăng tiến và hợp tác quốc tế.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội tự hào là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng các tài liệu giảng dạy chất lượng cao vào công tác đào tạo tiếng Trung chuyên sâu. Trong đó, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu trọng tâm được hệ thống đồng loạt sử dụng nhằm phục vụ học viên trong quá trình học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Trung.

Lợi ích khi sử dụng tác phẩm trong giảng dạy

Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành kế toán, kinh doanh, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về các khái niệm chuyên môn. Đây là bước chuẩn bị thiết thực cho các bạn có định hướng phát triển trong lĩnh vực thương mại, tài chính hoặc quản lý.

Với cách trình bày từ cơ bản đến nâng cao, sách phù hợp cho học viên từ HSK cấp 4 đến HSK cấp 9, hoặc người học đang ôn luyện HSKK các cấp.

Tác phẩm được tích hợp vào các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên thực hành từ vựng và áp dụng trong các tình huống thực tế.

Tác động đến công tác đào tạo tại ChineMaster Edu

Hệ thống trung tâm luôn chú trọng việc cá nhân hóa lộ trình học tập của từng học viên, giúp họ nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tiễn. Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các lớp học:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành: Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh.

Lớp luyện thi HSK/HSKK: Tài liệu được thiết kế để hỗ trợ học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

Khóa học ứng dụng thực tế: Học viên được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong đàm phán hợp đồng, xử lý báo cáo tài chính và các giao dịch kinh doanh.

Việc sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh” tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo nên sự khác biệt trong phương pháp giảng dạy. Đây là minh chứng cho sự cam kết của hệ thống trong việc mang đến những giá trị học tập thiết thực, hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (huì jì) – Accounting – Kế toán
2财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính
3收入 (shōu rù) – Revenue – Doanh thu
4支出 (zhī chū) – Expense – Chi phí
5资产 (zī chǎn) – Assets – Tài sản
6负债 (fù zhài) – Liabilities – Nợ phải trả
7利润 (lì rùn) – Profit – Lợi nhuận
8应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
9应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
10现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ
11审计 (shěn jì) – Auditing – Kiểm toán
12税务 (shuì wù) – Taxation – Thuế
13本金 (běn jīn) – Principal – Vốn gốc
14财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính
15净资产 (jìng zī chǎn) – Net Assets – Tài sản ròng
16总账 (zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái
17银行对账单 (yínháng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
18营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
19税前利润 (shuì qián lì rùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
20净利润 (jìng lì rùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
21会计年度 (huì jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
22固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
23流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động
24资本 (zī běn) – Capital – Vốn
25股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
26现金 (xiàn jīn) – Cash – Tiền mặt
27利息 (lì xī) – Interest – Lãi suất
28账目 (zhàng mù) – Accounts – Sổ sách
29会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán
30收支平衡 (shōu zhī píng héng) – Break-even – Điểm hòa vốn
31成本 (chéng běn) – Cost – Chi phí sản xuất
32预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Khoản trả trước
33借款 (jiè kuǎn) – Loan – Khoản vay
34摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao
35折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
36预算 (yù suàn) – Budget – Ngân sách
37财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
38合并财务报表 (hé bìng cái wù bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
39税后利润 (shuì hòu lì rùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
40现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
41会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán
42财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
43业务收入 (yè wù shōu rù) – Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
44账面价值 (zhàng miàn jià zhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
45企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
46增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
47销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
48资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
49应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
50资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
51资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
52营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
53营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
54税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
55股利 (gǔ lì) – Dividend – Cổ tức
56会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Items – Các mục kế toán
57账面利润 (zhàng miàn lì rùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách
58会计分录 (huì jì fēn lù) – Accounting Journal Entry – Bút toán kế toán
59资本利得 (zī běn lì dé) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
60净收入 (jìng shōu rù) – Net Income – Thu nhập ròng
61资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
62会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
63应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu
64应计支出 (yīng jì zhī chū) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
65毛利润 (máo lì rùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
66税前收入 (shuì qián shōu rù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế
67净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
68利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
69总资产 (zǒng zī chǎn) – Total Assets – Tổng tài sản
70负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
71资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn
72固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Costs – Chi phí cố định
73变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
74营业费用 (yíng yè fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
75现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
76预算管理 (yù suàn guǎn lǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách
77财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
78财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính
79应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
80应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
81成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
82流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
83速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
84会计期间 (huì jì qī jiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
85经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
86投资性现金流 (tóu zī xìng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư
87融资性现金流 (róng zī xìng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
88固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định
89资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
90利息费用 (lì xī fèi yòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
91市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Value – Giá trị thị trường
92会计师事务所 (huì jì shī shì wù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
93会计报表 (huì jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
94财务政策 (cái wù zhèng cè) – Financial Policy – Chính sách tài chính
95经营现金流量 (jīng yíng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
96无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình
97长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
98短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn
99财务报告 (cái wù bào gào) – Financial Report – Báo cáo tài chính
100销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
101库存 (kù cún) – Inventory – Hàng tồn kho
102账单 (zhàng dān) – Invoice – Hóa đơn
103固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
104成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
105盈余 (yíng yú) – Surplus – Dư thừa
106财务杠杆 (cái wù gàng gǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
107资本增加 (zī běn zēng jiā) – Capital Increase – Tăng vốn
108存货 (cún huò) – Inventory – Hàng tồn kho
109短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-term Investments – Đầu tư ngắn hạn
110长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-term Investments – Đầu tư dài hạn
111公允价值 (gōng yùn jià zhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
112财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính
113资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Lưu chuyển vốn
114信贷额度 (xìn dài èr dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng
115会计确认 (huì jì quèrèn) – Accounting Recognition – Xác nhận kế toán
116营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
117利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
118自由现金流 (zì yóu xiàn jīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do
119资本结构比率 (zī běn jié gòu bǐ lǜ) – Capital Structure Ratio – Tỷ lệ cơ cấu vốn
120分红 (fēn hóng) – Dividend – Cổ tức
121负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
122担保 (dān bǎo) – Collateral – Tài sản đảm bảo
123财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính
124经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
125税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
126投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
127应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
128股东权益比率 (gǔ dōng quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
129股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
130现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền
131资产负债表分析 (zī chǎn fù zhài biǎo fēn xī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
132资本账 (zī běn zhàng) – Capital Account – Tài khoản vốn
133商誉 (shāng yù) – Goodwill – Giá trị thương hiệu
134净现金流量 (jìng xiàn jīn liú liàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
135盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserves – Dự phòng lợi nhuận
136财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Position Statement – Bảng tình hình tài chính
137票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounted Notes – Chiết khấu hối phiếu
138销售利润 (xiāo shòu lì rùn) – Sales Profit – Lợi nhuận từ bán hàng
139经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
140负债率 (fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
141税务风险 (shuì wù fēng xiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
142外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Currency Risk – Rủi ro ngoại hối
143利润分配表 (lì rùn fēn pèi biǎo) – Profit Allocation Statement – Bảng phân chia lợi nhuận
144财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính
145会计凭证 (huì jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
146资本成本 (zī běn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
147营运资本 (yíng yùn zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động
148长期债务 (cháng qī zhài wù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn
149短期债务 (duǎn qī zhài wù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn
150企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp
151资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
152分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
153应付利息 (yīng fù lì xī) – Interest Payable – Lãi phải trả
154收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
155生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Cost – Chi phí sản xuất
156资本运营 (zī běn yùn yíng) – Capital Operations – Hoạt động vốn
157财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
158财务分析模型 (cái wù fēn xī mó xíng) – Financial Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính
159营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
160应收账款管理 (yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu
161应付账款管理 (yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả
162现金余额 (xiàn jīn yú é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
163税前净利润 (shuì qián jìng lì rùn) – Pre-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng trước thuế
164股票分红 (gǔ piào fēn hóng) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
165总负债 (zǒng fù zhài) – Total Liabilities – Tổng nợ
166业务拓展 (yè wù tuò zhǎn) – Business Expansion – Mở rộng kinh doanh
167税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
168审计意见 (shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
169会计记录 (huì jì jì lù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán
170股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity Incentive – Khuyến khích cổ phần
171负债清偿 (fù zhài qīng cháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ
172财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính
173收益率 (shōu yì lǜ) – Yield – Tỷ suất sinh lời
174现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
175利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
176资产清算 (zī chǎn qīng suàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản
177资本支出预算 (zī běn zhī chū yù suàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn
178盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Surplus Allocation – Phân phối thặng dư
179资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn
180会计估算 (huì jì gū suàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
181管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý
182应付工资 (yīng fù gōng zī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả
183货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ
184收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu
185运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí vận hành
186财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính
187现金流量表分析 (xiàn jīn liú liàng biǎo fēn xī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
188固定资产投资回报 (gù dìng zī chǎn tóu zī huí bào) – Return on Fixed Assets Investment – Lợi suất đầu tư tài sản cố định
189会计处理 (huì jì chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
190资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn
191经营活动 (jīng yíng huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
192投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
193财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính
194营运资金 (yíng yùn zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động
195财务控制 (cái wù kòng zhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính
196财务报告标准 (cái wù bào gào biāo zhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
197资产组合 (zī chǎn zǔ hé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản
198财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính khỏe mạnh
199税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Khai báo thuế
200税务优惠 (shuì wù yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
201财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Chuyên viên phân tích tài chính
202企业财务管理 (qǐ yè cái wù guǎn lǐ) – Corporate Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp
203税负 (shuì fù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
204固定资本 (gù dìng zī běn) – Fixed Capital – Vốn cố định
205资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserves – Dự phòng vốn
206净利润率 (jìng lì rùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
207净现金流 (jìng xiàn jīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
208财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính
209预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
210资本形成 (zī běn xíng chéng) – Capital Formation – Hình thành vốn
211成本管理 (chéng běn guǎn lǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí
212税务风险管理 (shuì wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế
213收入来源 (shōu rù lái yuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập
214债务管理 (zhài wù guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
215利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi
216会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Item – Mục kế toán
217营业收入增长 (yíng yè shōu rù zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
218财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình trạng tài chính
219资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
220销售成本分析 (xiāo shòu chéng běn fēn xī) – Cost of Sales Analysis – Phân tích giá vốn hàng bán
221现金流入 (xiàn jīn liú rù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào
222现金流出 (xiàn jīn liú chū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra
223市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
224经济附加值 (jīng jì fù jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
225会计误差 (huì jì wù chā) – Accounting Error – Lỗi kế toán
226固定资产管理 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định
227盈利预测 (yíng lì yù cè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
228资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Lưu chuyển vốn
229负债偿还 (fù zhài cháng huán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
230资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Funds – Chi phí vốn
231资本风险 (zī běn fēng xiǎn) – Capital Risk – Rủi ro vốn
232资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản
233税务报告 (shuì wù bào gào) – Tax Report – Báo cáo thuế
234投资组合 (tóu zī zǔ hé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư
235财务合规性 (cái wù hé guī xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
236现金储备 (xiàn jīn chǔ bèi) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt
237企业融资 (qǐ yè róng zī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp
238营业外收支 (yíng yè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động
239财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
240短期贷款 (duǎn qī dàikuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn
241长期贷款 (cháng qī dàikuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn
242账户余额 (zhàng hù yú é) – Account Balance – Số dư tài khoản
243利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
244账目核对 (zhàng mù hé duì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản
245预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
246核算方法 (hé suàn fāng fǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán
247财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
248应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
249盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời
250外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
251内部审计 (nèi bù shěn jì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
252会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
253经营分析 (jīng yíng fēn xī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động kinh doanh
254税务筹划师 (shuì wù chóu huà shī) – Tax Planner – Chuyên gia lập kế hoạch thuế
255预付款 (yù fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước
256资金池 (zī jīn chí) – Cash Pool – Hồ sơ tiền mặt
257费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
258企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
259收益预测 (shōu yì yù cè) – Earnings Forecast – Dự báo thu nhập
260项目财务管理 (xiàng mù cái wù guǎn lǐ) – Project Financial Management – Quản lý tài chính dự án
261会计处理原则 (huì jì chǔ lǐ yuán zé) – Accounting Treatment Principle – Nguyên tắc xử lý kế toán
262银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
263应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
264应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
265现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Dòng tiền
266财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình trạng tài chính
267杠杆效应 (gàng gǎn xiào yìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy
268证券投资 (zhèng quàn tóu zī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán
269资本金 (zī běn jīn) – Capital Funds – Quỹ vốn
270财务目标设定 (cái wù mù biāo shè dìng) – Financial Goal Setting – Thiết lập mục tiêu tài chính
271净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
272盈亏平衡点 (yíng kuī píng héng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
273会计审计 (huì jì shěn jì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
274期末结转 (qī mò jié zhuǎn) – End-of-period Carry Forward – Chuyển khoản cuối kỳ
275应付股息 (yīng fù gǔ xī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
276纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
277会计制度 (huì jì zhì dù) – Accounting System – Hệ thống kế toán
278投资资金 (tóu zī zī jīn) – Investment Capital – Vốn đầu tư
279财务管理政策 (cái wù guǎn lǐ zhèng cè) – Financial Management Policy – Chính sách quản lý tài chính
280货币资金管理 (huò bì zī jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
281盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận
282财务报告准则 (cái wù bào gào zhǔn zé) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
283财务控制系统 (cái wù kòng zhì xì tǒng) – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính
284分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
285利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
286存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
287资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
288净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
289贷款利率 (dài kuǎn lì lǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
290财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
291资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn
292会计信息系统 (huì jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
293现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Income – Thu nhập tiền mặt
294税务筹划方案 (shuì wù chóu huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế
295应收账款催收 (yīng shōu zhàng kuǎn cuī shōu) – Accounts Receivable Collection – Thu hồi các khoản phải thu
296项目融资 (xiàng mù róng zī) – Project Financing – Tài trợ dự án
297财务风险评估 (cái wù fēng xiǎn píng gū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
298资本成本率 (zī běn chéng běn lǜ) – Capital Cost Rate – Tỷ lệ chi phí vốn
299资本增值税 (zī běn zēng zhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn
300税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax Incentive Policies – Chính sách ưu đãi thuế
301盈利预测模型 (yíng lì yù cè mó xíng) – Profit Forecasting Model – Mô hình dự báo lợi nhuận
302跨国财务管理 (kuà guó cái wù guǎn lǐ) – Multinational Financial Management – Quản lý tài chính đa quốc gia
303财务稳健性 (cái wù wěn jiàn xìng) – Financial Soundness – Tính ổn định tài chính
304财务分析工具 (cái wù fēn xī gōng jù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính
305企业会计准则 (qǐ yè huì jì zhǔn zé) – Corporate Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp
306财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
307成本会计 (chéng běn huì jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
308资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi nhuận trên vốn
309财务绩效 (cái wù jì xiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính
310企业合并与收购 (qǐ yè hé bìng yǔ shōu gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
311固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhē jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
312股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
313会计报表审计 (huì jì bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
314财务审计流程 (cái wù shěn jì liú chéng) – Financial Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính
315银行贷款 (yín háng dài kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
316项目投资回报 (xiàng mù tóu zī huí bào) – Project Investment Return – Lợi nhuận đầu tư dự án
317收益性分析 (shōu yì xìng fēn xī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
318现金流入量 (xiàn jīn liú rù liàng) – Cash Inflow Amount – Lượng dòng tiền vào
319成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí
320经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Operations – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
321现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
322利润分配方案 (lì rùn fēn pèi fāng àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
323企业债务 (qǐ yè zhài wù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
324财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
325经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
326累积折旧 (lěi jī zhē jiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế
327股权结构 (gǔ quán jié gòu) – Equity Structure – Cơ cấu cổ phần
328财务分析指标 (cái wù fēn xī zhǐ biāo) – Financial Analysis Indicators – Các chỉ số phân tích tài chính
329资本配置 (zī běn pèi zhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
330固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
331变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
332会计记录 (huì jì jì lù) – Accounting Record – Hồ sơ kế toán
333资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn
334税收合规 (shuì shōu hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
335短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn
336长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn
337投资组合管理 (tóu zī zǔ hé guǎn lǐ) – Portfolio Management – Quản lý danh mục đầu tư
338税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
339现金周转 (xiàn jīn zhōu zhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt
340财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính
341财务监控 (cái wù jiān kòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính
342企业成本控制 (qǐ yè chéng běn kòng zhì) – Business Cost Control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp
343财务绩效评估 (cái wù jì xiào píng gū) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính
344会计年度报告 (huì jì nián dù bào gào) – Annual Accounting Report – Báo cáo kế toán năm
345财务规划 (cái wù guī huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
346利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận
347收益率 (shōu yì lǜ) – Rate of Return (RoR) – Tỷ lệ lợi nhuận
348分红支付 (fēn hóng zhī fù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
349现金流分析 (xiàn jīn liú fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
350会计账户 (huì jì zhàng hù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
351营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
352财务报告周期 (cái wù bào gào zhōu qī) – Financial Reporting Cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính
353税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
354纳税义务 (nà shuì yì wù) – Tax Obligation – Nghĩa vụ thuế
355财务健康状况 (cái wù jiàn kāng zhuàng kuàng) – Financial Health Status – Tình trạng sức khỏe tài chính
356经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro vận hành
357财务报告规范 (cái wù bào gào guī fàn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
358现金流出入 (xiàn jīn liú chū rù) – Cash Inflow and Outflow – Dòng tiền vào và ra
359预算差异分析 (yù suàn chā yì fēn xī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
360会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Subject – Chuyên đề kế toán
361资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
362负债管理政策 (fù zhài guǎn lǐ zhèng cè) – Debt Management Policy – Chính sách quản lý nợ
363成本分配 (chéng běn fēn pèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
364投资分析 (tóu zī fēn xī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư
365营销费用 (yíng xiāo fèi yòng) – Marketing Expenses – Chi phí marketing
366预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách
367资本管理 (zī běn guǎn lǐ) – Capital Management – Quản lý vốn
368企业盈利能力 (qǐ yè yíng lì néng lì) – Corporate Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
369营业额 (yíng yè é) – Revenue – Doanh thu
370盈余 (yíng yú) – Surplus – Thặng dư
371会计软件 (huì jì ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
372财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Chỉ số tài chính
373收益预测 (shōu yì yù cè) – Revenue Forecast – Dự báo doanh thu
374银行存款 (yín háng cún kuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng
375利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi suất
376资本投资 (zī běn tóu zī) – Capital Investment – Đầu tư vốn
377负债偿还 (fù zhài cháng huán) – Debt Repayment – Trả nợ
378现金储备 (xiàn jīn chǔ bèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt
379财务风险管理体系 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ tǐ xì) – Financial Risk Management System – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính
380盈利模式 (yíng lì mó shì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
381预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
382资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
383短期投资回报率 (duǎn qī tóu zī huí bào lǜ) – Short-term Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư ngắn hạn
384长期债务融资 (cháng qī zhài wù róng zī) – Long-term Debt Financing – Tài trợ nợ dài hạn
385财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial Consolidation – Sáp nhập tài chính
386收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
387会计标准 (huì jì biāo zhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
388负债成本 (fù zhài chéng běn) – Debt Cost – Chi phí nợ
389财务结构 (cái wù jié gòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính
390资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
391财务报表合规 (cái wù bào gào hé guī) – Financial Statement Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
392税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
393财务控制框架 (cái wù kòng zhì kuàng jià) – Financial Control Framework – Khung kiểm soát tài chính
394财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Xem xét tài chính
395利润留存 (lì rùn liú cún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
396盈利率 (yíng lì lǜ) – Profitability Ratio – Tỷ lệ sinh lời
397企业税负 (qǐ yè shuì fù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp
398财务审计师 (cái wù shěn jì shī) – Financial Auditor – Kiểm toán viên tài chính
399现金流分析表 (xiàn jīn liú fēn xī biǎo) – Cash Flow Analysis Statement – Bảng phân tích dòng tiền
400财务管理系统 (cái wù guǎn lǐ xì tǒng) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính
401投资回报期 (tóu zī huí bào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
402现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt
403资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
404财务成本 (cái wù chéng běn) – Financial Cost – Chi phí tài chính
405财务报告周期 (cái wù bào gào zhōu qī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính
406税务优化 (shuì wù yōu huà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
407短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn
408长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn
409财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính
410会计记录 (huì jì jì lù) – Accounting Entry – Mục ghi chép kế toán
411收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu
412投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
413财务报表分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
414资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn
415经济增加值 (jīng jì zēng jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
416税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn) – Tax Reduction – Giảm thuế
417企业估值 (qǐ yè gū zhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
418融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài trợ
419会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
420财务结构分析 (cái wù jié gòu fēn xī) – Financial Structure Analysis – Phân tích cấu trúc tài chính
421会计记录保存 (huì jì jì lù bǎo cún) – Accounting Record Retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán
422会计审查 (huì jì shěn chá) – Accounting Review – Kiểm tra kế toán
423现金流量预测 (xiàn jīn liú liàng yù cè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
424股票回购 (gǔ piào huí gòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu
425资本市场 (zī běn shì chǎng) – Capital Market – Thị trường vốn
426盈余调整 (yíng yú tiáo zhěng) – Earnings Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận
427财务计划与分析 (cái wù jì huà yǔ fēn xī) – Financial Planning and Analysis (FP&A) – Kế hoạch và phân tích tài chính
428资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng
429负债资本比率 (fù zhài zī běn bǐ lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
430会计准则委员会 (huì jì zhǔn zé wěi yuán huì) – Accounting Standards Board – Hội đồng tiêu chuẩn kế toán
431财务审计制度 (cái wù shěn jì zhì dù) – Financial Audit System – Hệ thống kiểm toán tài chính
432税收管理 (shuì shōu guǎn lǐ) – Tax Administration – Quản lý thuế
433现金流风险 (xiàn jīn liú fēng xiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền
434财务报告审阅 (cái wù bào gào shěn yuè) – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính
435现金流量管理 (xiàn jīn liú liàng guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
436财务会计 (cái wù huì jì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
437股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu
438财务数据分析 (cái wù shù jù fēn xī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
439资本积累 (zī běn jī lěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn
440现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
441营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
442营业外收支 (yíng yè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu chi ngoài hoạt động
443会计记账 (huì jì jì zhàng) – Accounting Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
444资本分配 (zī běn fēn pèi) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
445项目投资 (xiàng mù tóu zī) – Project Investment – Đầu tư dự án
446利润转移 (lì rùn zhuǎn yí) – Profit Shifting – Chuyển nhượng lợi nhuận
447预算控制机制 (yù suàn kòng zhì jī zhì) – Budget Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát ngân sách
448流动性比率 (liú dòng xìng bǐ lǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
449企业估值模型 (qǐ yè gū zhí mó xíng) – Business Valuation Model – Mô hình định giá doanh nghiệp
450会计分录 (huì jì fēn lù) – Journal Entry – Bút toán kế toán
451现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền
452资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
453财务数据报告 (cái wù shù jù bào gào) – Financial Data Report – Báo cáo dữ liệu tài chính
454资产配置 (zī chǎn pèi zhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
455财务调度 (cái wù diào dù) – Financial Scheduling – Lên kế hoạch tài chính
456资金来源 (zī jīn lái yuán) – Source of Funds – Nguồn vốn
457会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Computation – Tính toán kế toán
458长期资本 (cháng qī zī běn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn
459税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax Policy – Chính sách thuế
460财务核查 (cái wù hé chá) – Financial Audit – Kiểm tra tài chính
461营业税 (yíng yè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh
462企业税收 (qǐ yè shuì shōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
463会计凭证复核 (huì jì píng zhèng fù hé) – Accounting Voucher Review – Rà soát chứng từ kế toán
464财务风险评估模型 (cái wù fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Financial Risk Assessment Model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính
465财务平衡 (cái wù píng héng) – Financial Balance – Cân bằng tài chính
466成本控制模型 (chéng běn kòng zhì mó xíng) – Cost Control Model – Mô hình kiểm soát chi phí
467资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản
468现金流状况 (xiàn jīn liú zhuàng kuàng) – Cash Flow Situation – Tình hình dòng tiền
469投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – Return on Investment (ROI) Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư
470资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn
471财务审计标准 (cái wù shěn jì biāo zhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
472收入差异分析 (shōu rù chā yì fēn xī) – Revenue Variance Analysis – Phân tích chênh lệch doanh thu
473财务报表汇总 (cái wù bào gào huì zǒng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
474企业盈余 (qǐ yè yíng yú) – Corporate Surplus – Lợi nhuận doanh nghiệp
475融资计划 (róng zī jì huà) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ
476营业额 (yíng yè é) – Turnover – Doanh thu
477财务报告合并 (cái wù bào gào hé bìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
478股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders Meeting – Đại hội cổ đông
479财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
480企业利润 (qǐ yè lì rùn) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
481经营现金流量 (jīng yíng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
482财务风险管理策略 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüè) – Financial Risk Management Strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính
483会计报表分析 (huì jì bào biǎo fēn xī) – Accounting Report Analysis – Phân tích báo cáo kế toán
484投资决策 (tóu zī jué cè) – Investment Decision – Quyết định đầu tư
485固定资产折旧率 (gù dìng zī chǎn zhē jiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
486会计信息系统 (huì jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System (AIS) – Hệ thống thông tin kế toán
487预算偏差 (yù suàn piān chā) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
488财务报表整合 (cái wù bào gào zhěng hé) – Financial Statement Integration – Tích hợp báo cáo tài chính
489应收账款周转 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
490资本市场运作 (zī běn shì chǎng yùn zuò) – Capital Market Operation – Hoạt động thị trường vốn
491成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
492现金流量缺口 (xiàn jīn liú liàng quē kǒu) – Cash Flow Gap – Khoảng cách dòng tiền
493财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính
494税务筹划策略 (shuì wù chóu huà cè lüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
495流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ lưu động
496现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
497会计档案 (huì jì dǎng àn) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán
498资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Dòng tiền
499生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Costs – Chi phí sản xuất
500财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Condition Statement – Bảng tình hình tài chính
501企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp
502现金等价物管理 (xiàn jīn děng jià wù guǎn lǐ) – Cash Equivalents Management – Quản lý tương đương tiền
503项目预算 (xiàng mù yù suàn) – Project Budget – Ngân sách dự án
504资金管理策略 (zī jīn guǎn lǐ cè lüè) – Fund Management Strategy – Chiến lược quản lý vốn
505财务模型 (cái wù mó xíng) – Financial Model – Mô hình tài chính
506会计报表格式 (huì jì bào biǎo gé shì) – Financial Statement Format – Định dạng báo cáo tài chính
507营销费用 (yíng xiāo fèi yòng) – Marketing Expenses – Chi phí tiếp thị
508资金来源分析 (zī jīn lái yuán fēn xī) – Source of Funds Analysis – Phân tích nguồn vốn
509财务报告分配 (cái wù bào gào fēn pèi) – Financial Report Allocation – Phân bổ báo cáo tài chính
510资金管理政策 (zī jīn guǎn lǐ zhèng cè) – Fund Management Policy – Chính sách quản lý vốn
511会计部门 (huì jì bù mén) – Accounting Department – Bộ phận kế toán
512投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư
513企业资产 (qǐ yè zī chǎn) – Corporate Assets – Tài sản doanh nghiệp
514经济效益分析 (jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế
515财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
516财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Rà soát tài chính
517固定资产投资回报 (gù dìng zī chǎn tóu zī huí bào) – Return on Fixed Asset Investment – Lợi nhuận đầu tư vào tài sản cố định
518企业经营现金流 (qǐ yè jīng yíng xiàn jīn liú) – Corporate Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
519财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Chuyên gia phân tích tài chính
520股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông
521企业盈利模式 (qǐ yè yíng lì mó shì) – Business Profit Model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp
522财务报表审核 (cái wù bào biǎo shěn hé) – Financial Statement Review – Rà soát báo cáo tài chính
523经营成本 (jīng yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
524资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn
525营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
526税务筹划报告 (shuì wù chóu huà bào gào) – Tax Planning Report – Báo cáo lập kế hoạch thuế
527固定资产投资回报率 (gù dìng zī chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Fixed Asset Investment Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư tài sản cố định
528资本增值税 (zī běn zēng zhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ lợi nhuận vốn
529企业价值评估 (qǐ yè jià zhí píng gū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
530会计审计程序 (huì jì shěn jì chéng xù) – Accounting Audit Procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
531会计信息披露 (huì jì xìn xī pī lù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán
532营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Cost – Chi phí marketing
533企业负债率 (qǐ yè fù zhài lǜ) – Corporate Debt Ratio – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp
534资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Asset-to-debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
535财务分析方法 (cái wù fēn xī fāng fǎ) – Financial Analysis Method – Phương pháp phân tích tài chính
536固定成本分析 (gù dìng chéng běn fēn xī) – Fixed Cost Analysis – Phân tích chi phí cố định
537财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính
538成本与效益分析 (chéng běn yǔ xiào yì fēn xī) – Cost and Benefit Analysis – Phân tích chi phí và lợi ích
539财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm
540财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
541公司财务结构 (gōng sī cái wù jié gòu) – Corporate Financial Structure – Cơ cấu tài chính công ty
542营销预算 (yíng xiāo yù suàn) – Marketing Budget – Ngân sách marketing
543投资分析报告 (tóu zī fēn xī bào gào) – Investment Analysis Report – Báo cáo phân tích đầu tư
544资产负债表审计 (zī chǎn fù zhài biǎo shěn jì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
545税务管理 (shuì wù guǎn lǐ) – Tax Management – Quản lý thuế
546资本融资 (zī běn róng zī) – Capital Financing – Tài trợ vốn
547长期资产 (cháng qī zī chǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn
548会计师事务所审计 (huì jì shī shì wù suǒ shěn jì) – Audit by Accounting Firm – Kiểm toán bởi công ty kế toán
549财务报表准确性 (cái wù bào gào zhǔn què xìng) – Financial Statement Accuracy – Độ chính xác của báo cáo tài chính
550投资风险评估 (tóu zī fēng xiǎn píng gū) – Investment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư
551资金管理能力 (zī jīn guǎn lǐ néng lì) – Fund Management Capability – Năng lực quản lý vốn
552管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị
553财务风险控制 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính
554企业资本管理 (qǐ yè zī běn guǎn lǐ) – Corporate Capital Management – Quản lý vốn doanh nghiệp
555企业税务筹划 (qǐ yè shuì wù chóu huà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
556会计报表整合 (huì jì bào biǎo zhěng hé) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
557资金短缺 (zī jīn duǎn quē) – Capital Shortage – Thiếu vốn
558营运资金管理 (yíng yùn zī jīn guǎn lǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
559资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn
560税务审计报告 (shuì wù shěn jì bào gào) – Tax Audit Report – Báo cáo kiểm toán thuế
561利润分配政策 (lì rùn fēn pèi zhèng cè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
562财务状况评估 (cái wù zhuàng kuàng píng gū) – Financial Condition Assessment – Đánh giá tình trạng tài chính
563收入管理 (shōu rù guǎn lǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu
564财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì) – Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính
565企业负债结构 (qǐ yè fù zhài jié gòu) – Corporate Debt Structure – Cấu trúc nợ doanh nghiệp
566税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
567财务健康评估 (cái wù jiàn kāng píng gū) – Financial Health Assessment – Đánh giá tình trạng tài chính
568利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Bảng lãi lỗ
569财务合规 (cái wù hé guī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
570现金流管理 (xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
571资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Sự giảm giá trị tài sản
572营销活动 (yíng xiāo huó dòng) – Marketing Activity – Hoạt động marketing
573财务记录 (cái wù jì lù) – Financial Records – Hồ sơ tài chính
574经营效益 (jīng yíng xiào yì) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động
575投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment – Lợi nhuận đầu tư
576资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
577经营利润率 (jīng yíng lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
578财务审计意见 (cái wù shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
579会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
580企业资产负债表 (qǐ yè zī chǎn fù zhài biǎo) – Corporate Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp
581税务管理系统 (shuì wù guǎn lǐ xì tǒng) – Tax Management System – Hệ thống quản lý thuế
582企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Business Value – Giá trị doanh nghiệp
583成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
584财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính
585会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Items – Mục kế toán
586企业资金流动 (qǐ yè zī jīn liú dòng) – Business Fund Flow – Dòng vốn doanh nghiệp
587会计差错 (huì jì chā cuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán
588财务报告准备 (cái wù bào gào zhǔn bèi) – Financial Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
589营销支出 (yíng xiāo zhī chū) – Marketing Expenses – Chi phí marketing
590企业成本控制 (qǐ yè chéng běn kòng zhì) – Corporate Cost Control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp
591经营资金 (jīng yíng zī jīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động
592会计信息透明度 (huì jì xìn xī tòu míng dù) – Accounting Information Transparency – Tính minh bạch thông tin kế toán
593盈亏平衡分析 (yíng kuī píng héng fēn xī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn
594企业财务报告 (qǐ yè cái wù bào gào) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
595会计科目分类 (huì jì kē mù fēn lèi) – Classification of Accounting Items – Phân loại các mục kế toán
596投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
597财务报告审计 (cái wù bào gào shěn jì) – Financial Report Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
598费用分摊 (fèi yòng fēn tān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
599企业资本运作 (qǐ yè zī běn yùn zuò) – Corporate Capital Operations – Hoạt động vốn của doanh nghiệp
600财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Các chỉ số tài chính
601现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
602资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
603财务资金流 (cái wù zī jīn liú) – Financial Fund Flow – Dòng chảy vốn tài chính
604企业财务预算 (qǐ yè cái wù yù suàn) – Corporate Financial Budget – Ngân sách tài chính doanh nghiệp
605税务计算 (shuì wù jì suàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế
606资本利润率 (zī běn lì rùn lǜ) – Capital Profitability – Tính sinh lời của vốn
607财务报告差异分析 (cái wù bào gào chā yì fēn xī) – Financial Report Variance Analysis – Phân tích sự khác biệt báo cáo tài chính
608企业财务政策 (qǐ yè cái wù zhèng cè) – Corporate Financial Policy – Chính sách tài chính doanh nghiệp
609收入确认标准 (shōu rù quèrèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
610盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lợi
611公司负债 (gōng sī fù zhài) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
612成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost Budgeting – Lập ngân sách chi phí
613财务透明度要求 (cái wù tòu míng dù yāo qiú) – Financial Transparency Requirements – Yêu cầu về tính minh bạch tài chính
614财务报告披露 (cái wù bào gào pī lù) – Financial Report Disclosure – Tiết lộ báo cáo tài chính
615企业财务控制 (qǐ yè cái wù kòng zhì) – Corporate Financial Control – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp
616销售收入确认 (xiāo shòu shōu rù quèrèn) – Sales Revenue Recognition – Công nhận doanh thu bán hàng
617现金余额 (xiàn jīn yuè é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
618财务状况分析报告 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī bào gào) – Financial Condition Analysis Report – Báo cáo phân tích tình trạng tài chính
619短期资金需求 (duǎn qī zī jīn xū qiú) – Short-term Capital Needs – Nhu cầu vốn ngắn hạn
620企业收入管理 (qǐ yè shōu rù guǎn lǐ) – Business Revenue Management – Quản lý doanh thu doanh nghiệp
621投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – Return on Investment (ROI) Analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn
622财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng) – Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
623现金流状况 (xiàn jīn liú zhuàng kuàng) – Cash Flow Condition – Tình trạng dòng tiền
624会计报告 (huì jì bào gào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
625企业税收政策 (qǐ yè shuì shōu zhèng cè) – Corporate Tax Policy – Chính sách thuế doanh nghiệp
626资金需求预测 (zī jīn xū qiú yù cè) – Capital Requirements Forecast – Dự báo nhu cầu vốn
627财务报告合规 (cái wù bào gào hé guī) – Financial Report Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
628税收筹划方案 (shuì shōu chóu huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập thuế
629管理会计报表 (guǎn lǐ huì jì bào biǎo) – Managerial Accounting Report – Báo cáo kế toán quản trị
630财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
631资本使用效率 (zī běn shǐ yòng xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
632会计报表合并 (huì jì bào biǎo hé bìng) – Accounting Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán
633财务数据审计 (cái wù shù jù shěn jì) – Financial Data Audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính
634投资风险控制 (tóu zī fēng xiǎn kòng zhì) – Investment Risk Control – Kiểm soát rủi ro đầu tư
635企业财务规划 (qǐ yè cái wù guī huà) – Corporate Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp
636税务计算系统 (shuì wù jì suàn xì tǒng) – Tax Calculation System – Hệ thống tính toán thuế
637企业预算管理 (qǐ yè yù suàn guǎn lǐ) – Business Budget Management – Quản lý ngân sách doanh nghiệp
638现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt
639现金支出 (xiàn jīn zhī chū) – Cash Expenditure – Chi phí tiền mặt
640财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Financial Budget Preparation – Lập kế hoạch ngân sách tài chính
641会计科目设置 (huì jì kē mù shè zhì) – Accounting Item Setup – Thiết lập mục kế toán
642资金调度 (zī jīn diào dǒu) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
643资本使用回报 (zī běn shǐ yòng huí bào) – Capital Utilization Return – Lợi nhuận từ việc sử dụng vốn
644企业财务决策 (qǐ yè cái wù jué cè) – Corporate Financial Decision Making – Quyết định tài chính doanh nghiệp
645负债管理策略 (fù zhài guǎn lǐ cè lüè) – Debt Management Strategy – Chiến lược quản lý nợ
646会计系统 (huì jì xì tǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
647资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn
648短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Khoản vay ngắn hạn
649长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn
650财务账簿 (cái wù zhàng bù) – Financial Ledger – Sổ cái tài chính
651资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn
652投资风险 (tóu zī fēng xiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư
653企业现金流管理 (qǐ yè xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Business Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp
654营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động kinh doanh
655财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính lành mạnh
656资产分配 (zī chǎn fēn pèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
657财务报表的审计 (cái wù bào biǎo de shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
658股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
659应付债务 (yīng fù zhài wù) – Accounts Payable – Các khoản nợ phải trả
660收益增长率 (shōu yì zēng zhǎng lǜ) – Earnings Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
661资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
662企业现金流量 (qǐ yè xiàn jīn liú liàng) – Business Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
663企业资本 (qǐ yè zī běn) – Corporate Capital – Vốn doanh nghiệp
664会计核算标准 (huì jì hé suàn biāo zhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
665财务报表的合并 (cái wù bào biǎo de hé bìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
666盈亏预测 (yíng kuī yù cè) – Profit and Loss Forecast – Dự báo lợi nhuận và lỗ
667财务分析软件 (cái wù fēn xī ruǎn jiàn) – Financial Analysis Software – Phần mềm phân tích tài chính
668会计年度 (huì jì nián dù) – Accounting Year – Năm kế toán
669税前利润率 (shuì qián lì rùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận trước thuế
670营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động kinh doanh
671存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
672短期投资收益 (duǎn qī tóu zī shōu yì) – Short-term Investment Return – Lợi nhuận đầu tư ngắn hạn
673会计处理方法 (huì jì chǔ lǐ fāng fǎ) – Accounting Treatment Methods – Phương pháp xử lý kế toán
674资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
675收益率 (shōu yì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận
676经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
677会计系统设计 (huì jì xì tǒng shè jì) – Accounting System Design – Thiết kế hệ thống kế toán
678财务预警 (cái wù yù jǐng) – Financial Early Warning – Cảnh báo tài chính
679会计存档 (huì jì cún dàng) – Accounting Filing – Lưu trữ kế toán
680财务结构 (cái wù jié gòu) – Financial Structure – Cấu trúc tài chính
681资本成本率 (zī běn chéng běn lǜ) – Cost of Capital Rate – Tỷ lệ chi phí vốn
682财务数据验证 (cái wù shù jù yàn zhèng) – Financial Data Verification – Xác minh dữ liệu tài chính
683财务报表整理 (cái wù bào biǎo zhěng lǐ) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
684税务审查 (shuì wù shěn chá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
685企业评估 (qǐ yè píng gū) – Business Valuation – Đánh giá doanh nghiệp
686利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
687利润分配计划 (lì rùn fēn pèi jì huà) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
688税收管理 (shuì shōu guǎn lǐ) – Tax Management – Quản lý thuế
689税务筹划方案 (shuì wù chóu huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch thuế
690收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
691企业资金流动 (qǐ yè zī jīn liú dòng) – Business Fund Flow – Dòng chảy vốn doanh nghiệp
692税务合规报告 (shuì wù hé guī bào gào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế
693财务效益 (cái wù xiào yì) – Financial Efficiency – Hiệu quả tài chính
694经济效益 (jīng jì xiào yì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế
695财务报告合并 (cái wù bào gào hé bìng) – Financial Report Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
696负债管理计划 (fù zhài guǎn lǐ jì huà) – Debt Management Plan – Kế hoạch quản lý nợ
697会计责任 (huì jì zé rèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
698投资者关系 (tóu zī zhě guān xì) – Investor Relations – Quan hệ nhà đầu tư
699财务透明 (cái wù tòu míng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
700财务重组 (cái wù zhòng zǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính
701短期偿债能力 (duǎn qī cháng zhài néng lì) – Short-term Debt-paying Ability – Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
702税务管理 (shuì wù guǎn lǐ) – Tax Administration – Quản lý thuế
703税务申报表 (shuì wù shēn bào biǎo) – Tax Return Form – Mẫu khai báo thuế
704投资评估 (tóu zī píng gū) – Investment Evaluation – Đánh giá đầu tư
705资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Lưu chuyển vốn
706营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động kinh doanh
707经济增长 (jīng jì zēng zhǎng) – Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế
708资本投入 (zī běn tóu rù) – Capital Investment – Đầu tư vốn
709财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính
710会计信息披露 (huì jì xìn xī pī lù) – Accounting Disclosure – Công bố thông tin kế toán
711投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – ROI Analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn
712企业收入 (qǐ yè shōu rù) – Business Revenue – Doanh thu doanh nghiệp
713资本效率 (zī běn xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
714税务负担 (shuì wù fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
715利润管理 (lì rùn guǎn lǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận
716资产证券化 (zī chǎn zhèng quàn huà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản
717收入确认标准 (shōu rù què rèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
718企业现金流 (qǐ yè xiàn jīn liú) – Business Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
719营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động kinh doanh
720无形资产评估 (wú xíng zī chǎn píng gū) – Intangible Asset Valuation – Đánh giá tài sản vô hình
721财务回报率 (cái wù huí bào lǜ) – Financial Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận tài chính
722税收政策调整 (shuì shōu zhèng cè tiáo zhěng) – Tax Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế
723资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operation – Vận hành vốn
724资产重估 (zī chǎn zhòng gū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản
725财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính
726会计报表审计 (huì jì bào biǎo shěn jì) – Accounting Report Audit – Kiểm toán báo cáo kế toán
727企业风险评估 (qǐ yè fēng xiǎn píng gū) – Business Risk Assessment – Đánh giá rủi ro doanh nghiệp
728税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
729税务稽查 (shuì wù jī chá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
730投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
731资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
732财务核查 (cái wù hé chá) – Financial Verification – Kiểm tra tài chính
733预算差异分析 (yù suàn chā yì fēn xī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sự chênh lệch ngân sách
734会计政策变更 (huì jì zhèng cè biàn gēng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán
735财务调节 (cái wù tiáo jié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
736会计报表分析 (huì jì bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
737利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận
738资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
739资本市场工具 (zī běn shì chǎng gōng jù) – Capital Market Instruments – Công cụ thị trường vốn
740会计估值 (huì jì gū zhí) – Accounting Valuation – Đánh giá kế toán
741财务稳健 (cái wù wěn jiàn) – Financial Stability – Ổn định tài chính
742营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
743会计报表合并 (huì jì bào biǎo hé bìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
744利润最大化 (lì rùn zuì dà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
745财务危机 (cái wù wēi jī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
746投资组合多样化 (tóu zī zǔ hé duō yàng huà) – Portfolio Diversification – Đa dạng hóa danh mục đầu tư
747会计流程 (huì jì liú chéng) – Accounting Process – Quy trình kế toán
748会计凭证管理 (huì jì píng zhèng guǎn lǐ) – Voucher Management – Quản lý chứng từ kế toán
749资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn
750投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
751企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Business Financial Condition – Tình trạng tài chính doanh nghiệp
752会计合并 (huì jì hé bìng) – Accounting Consolidation – Hợp nhất kế toán
753营业收入增长率 (yíng yè shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
754财务绩效 (cái wù jì xiào) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính
755投资价值 (tóu zī jià zhí) – Investment Value – Giá trị đầu tư
756资本预算编制 (zī běn yù suàn biān zhì) – Capital Budget Preparation – Lập ngân sách vốn
757税收负担 (shuì shōu fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
758资产保值 (zī chǎn bǎo zhí) – Asset Preservation – Bảo vệ giá trị tài sản
759资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
760营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Revenue – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
761税务检查 (shuì wù jiǎn chá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
762财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính
763企业税务 (qǐ yè shuì wù) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
764税务合规性 (shuì wù hé guī xìng) – Tax Compliance – Tính tuân thủ thuế
765流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
766股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông
767资本市场监管 (zī běn shì chǎng jiān guǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn
768会计合规 (huì jì hé guī) – Accounting Compliance – Tuân thủ kế toán
769营业收入确认 (yíng yè shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
770财务报表调整 (cái wù bào biǎo tiáo zhěng) – Financial Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính
771税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch thuế
772税收政策变化 (shuì shōu zhèng cè biàn huà) – Tax Policy Changes – Thay đổi chính sách thuế
773现金流量预测 (xiàn jīn liú liàng yù cè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền
774会计凭证审核 (huì jì píng zhèng shěn hé) – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ kế toán
775财务危机管理 (cái wù wēi jī guǎn lǐ) – Financial Crisis Management – Quản lý khủng hoảng tài chính
776资本运营 (zī běn yùn yíng) – Capital Operation – Vận hành vốn
777资产价值评估 (zī chǎn jià zhí píng gū) – Asset Valuation – Đánh giá tài sản
778会计审计流程 (huì jì shěn jì liú chéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán
779投资风险管理 (tóu zī fēng xiǎn guǎn lǐ) – Investment Risk Management – Quản lý rủi ro đầu tư
780企业负债管理 (qǐ yè fù zhài guǎn lǐ) – Business Debt Management – Quản lý nợ doanh nghiệp
781会计核算基础 (huì jì hé suàn jī chǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán
782资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Dòng vốn
783财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
784盈利增长 (yíng lì zēng zhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
785资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn
786财务风险分析 (cái wù fēng xiǎn fēn xī) – Financial Risk Analysis – Phân tích rủi ro tài chính
787股票回报率 (gǔ piào huí bào lǜ) – Stock Return Rate – Tỷ suất hoàn vốn cổ phiếu
788资本成本计算 (zī běn chéng běn jì suàn) – Cost of Capital Calculation – Tính toán chi phí vốn
789流动资金 (liú dòng zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động
790利润再投资 (lì rùn zài tóu zī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
791预算调整 (yù suàn tiáo zhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách
792资本市场分析 (zī běn shì chǎng fēn xī) – Capital Market Analysis – Phân tích thị trường vốn
793资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
794财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budgeting – Lập ngân sách tài chính
795企业盈余 (qǐ yè yíng yú) – Business Surplus – Dư thừa doanh nghiệp
796财务报表审查 (cái wù bào biǎo shěn chá) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính
797资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có
798会计分配 (huì jì fēn pèi) – Accounting Allocation – Phân bổ kế toán
799资产负债结构 (zī chǎn fù zhài jié gòu) – Asset-liability Structure – Cơ cấu tài sản và nợ
800财务报告披露 (cái wù bào gào pī lù) – Financial Disclosure – Công bố báo cáo tài chính
801会计估算 (huì jì gū suàn) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán
802资本融资 (zī běn róng zī) – Capital Financing – Huy động vốn
803税务遵从 (shuì wù zūn cóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
804会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
805财务报表格式 (cái wù bào biǎo gé shì) – Financial Statement Format – Định dạng báo cáo tài chính
806企业成本结构 (qǐ yè chéng běn jié gòu) – Business Cost Structure – Cơ cấu chi phí doanh nghiệp
807会计核算系统 (huì jì hé suàn xì tǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
808会计计量 (huì jì jì liàng) – Accounting Measurement – Đo lường kế toán
809资本管理计划 (zī běn guǎn lǐ jì huà) – Capital Management Plan – Kế hoạch quản lý vốn
810财务策略 (cái wù cè lüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
811投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
812财务审核 (cái wù shěn hé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
813财务预测报告 (cái wù yù cè bào gào) – Financial Forecast Report – Báo cáo dự báo tài chính
814财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính
815财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích chỉ số tài chính
816会计处理方法 (huì jì chǔ lǐ fāng fǎ) – Accounting Treatment Method – Phương pháp xử lý kế toán
817企业资产管理 (qǐ yè zī chǎn guǎn lǐ) – Business Asset Management – Quản lý tài sản doanh nghiệp
818会计账簿 (huì jì zhàng bù) – Accounting Books – Sổ sách kế toán
819预算超支 (yù suàn chāo zhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách
820外部财务报告 (wài bù cái wù bào gào) – External Financial Report – Báo cáo tài chính bên ngoài
821内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
822企业流动性 (qǐ yè liú dòng xìng) – Business Liquidity – Tính thanh khoản của doanh nghiệp
823资本扩展 (zī běn kuò zhǎn) – Capital Expansion – Mở rộng vốn
824财务审计过程 (cái wù shěn jì guò chéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán
825资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản
826会计风险 (huì jì fēng xiǎn) – Accounting Risk – Rủi ro kế toán
827债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
828负债结构 (fù zhài jié gòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ
829会计政策变动 (huì jì zhèng cè biàn dòng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán
830会计估值 (huì jì gū zhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán
831会计处理错误 (huì jì chǔ lǐ cuò wù) – Accounting Treatment Error – Lỗi trong xử lý kế toán
832现金流表 (xiàn jīn liú biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
833资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Hoàn vốn
834经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động
835会计原则 (huì jì yuán zé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán
836营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
837现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budgeting – Lập ngân sách tiền mặt
838会计分类账 (huì jì fēn lèi zhàng) – Accounting Ledger – Sổ cái kế toán
839会计科目表 (huì jì kē mù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng kê tài khoản kế toán
840资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn vốn
841货币政策 (huò bì zhèng cè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ
842投资收益率 (tóu zī shōu yì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
843企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
844财务报表预测 (cái wù bào biǎo yù cè) – Financial Statement Forecast – Dự báo báo cáo tài chính
845财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính
846企业资源计划 (qǐ yè zī yuán jì huà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
847财务调度 (cái wù tiáo dù) – Financial Scheduling – Lập kế hoạch tài chính
848预算偏差 (yù suàn piān chā) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách
849财务分配 (cái wù fēn pèi) – Financial Allocation – Phân bổ tài chính
850会计核算政策 (huì jì hé suàn zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
851财务估值 (cái wù gū zhí) – Financial Valuation – Định giá tài chính
852成本计算 (chéng běn jì suàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí
853收益表 (shōu yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
854财务整合 (cái wù zhěng hé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính
855资本开支 (zī běn kāi zhī) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
856营业现金流 (yíng yè xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
857会计决策 (huì jì jué cè) – Accounting Decisions – Quyết định kế toán
858财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính
859会计程序 (huì jì chéng xù) – Accounting Procedures – Thủ tục kế toán
860资产回报 (zī chǎn huí bào) – Asset Return – Hoàn vốn tài sản
861跨国会计 (kuà guó huì jì) – International Accounting – Kế toán quốc tế
862财务管理战略 (cái wù guǎn lǐ zhàn lüè) – Financial Management Strategy – Chiến lược quản lý tài chính
863税务筹资 (shuì wù chóu zī) – Tax Fundraising – Huy động vốn thuế
864财务透明化 (cái wù tòu míng huà) – Financial Disclosure – Công khai tài chính
865投资组合优化 (tóu zī zǔ hé yōu huà) – Portfolio Optimization – Tối ưu hóa danh mục đầu tư
866盈利分配 (yíng lì fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
867投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
868费用报告 (fèi yòng bào gào) – Expense Report – Báo cáo chi phí
869税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập thuế
870财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Báo cáo tình hình tài chính
871现金存款 (xiàn jīn cún kuǎn) – Cash Deposit – Tiền gửi mặt
872投资管理 (tóu zī guǎn lǐ) – Investment Management – Quản lý đầu tư
873投资回报率分析 (tóu zī huí bào lǜ fēn xī) – ROI Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư
874税务报告表 (shuì wù bào gào biǎo) – Tax Return Form – Mẫu báo cáo thuế
875税务报告系统 (shuì wù bào gào xì tǒng) – Tax Reporting System – Hệ thống báo cáo thuế
876运营资本 (yùn yíng zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động
877投资风险分析 (tóu zī fēng xiǎn fēn xī) – Investment Risk Analysis – Phân tích rủi ro đầu tư
878利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận
879现金流预测模型 (xiàn jīn liú yù cè mó xíng) – Cash Flow Forecasting Model – Mô hình dự báo dòng tiền
880会计调节 (huì jì tiáo jié) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
881运营预算 (yùn yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách vận hành
882现金流动性 (xiàn jīn liú dòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
883财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính
884营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
885流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
886财务结算 (cái wù jié suàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính
887融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính
888税务减免 (shuì wù jiǎn miǎn) – Tax Relief – Miễn thuế
889跨国税务 (kuà guó shuì wù) – International Taxation – Thuế quốc tế
890财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
891投资管理公司 (tóu zī guǎn lǐ gōng sī) – Investment Management Firm – Công ty quản lý đầu tư
892融资分析 (róng zī fēn xī) – Financing Analysis – Phân tích tài chính
893税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế
894税收合规性 (shuì shōu hé guī xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
895预算偏差分析 (yù suàn piān chā fēn xī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sai lệch ngân sách
896税收优化策略 (shuì shōu yōu huà cè lüè) – Tax Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa thuế
897资本成本 (zī běn chéng běn) – Capital Cost – Chi phí vốn
898财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial Statement Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính
899预算计划 (yù suàn jì huà) – Budget Planning – Lập kế hoạch ngân sách
900企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Corporate Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp
901资本结构分析 (zī běn jié gòu fēn xī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cơ cấu vốn
902跨国财务管理 (kuà guó cái wù guǎn lǐ) – International Financial Management – Quản lý tài chính quốc tế
903投资基金 (tóu zī jī jīn) – Investment Fund – Quỹ đầu tư
904预算分配 (yù suàn fēn pèi) – Budget Allocation – Phân bổ ngân sách
905企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
906财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các chỉ số tài chính
907固定资本投资 (gù dìng zī běn tóu zī) – Fixed Capital Investment – Đầu tư vào vốn cố định
908企业税务合规 (qǐ yè shuì wù hé guī) – Corporate Tax Compliance – Tuân thủ thuế doanh nghiệp
909长期财务规划 (cháng qī cái wù jì huà) – Long-term Financial Planning – Kế hoạch tài chính dài hạn
910现金回报 (xiàn jīn huí bào) – Cash Return – Lợi tức tiền mặt
911企业资本增值 (qǐ yè zī běn zēng zhí) – Corporate Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn doanh nghiệp
912短期财务计划 (duǎn qī cái wù jì huà) – Short-term Financial Plan – Kế hoạch tài chính ngắn hạn
913财务报告系统 (cái wù bào gào xì tǒng) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính
914企业资金管理 (qǐ yè zī jīn guǎn lǐ) – Corporate Cash Management – Quản lý tiền mặt doanh nghiệp
915财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Độ minh bạch tài chính
916企业资金流动 (qǐ yè zī jīn liú dòng) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
917税务咨询 (shuì wù zī xún) – Tax Consulting – Tư vấn thuế
918短期财务目标 (duǎn qī cái wù mù biāo) – Short-term Financial Goals – Mục tiêu tài chính ngắn hạn
919企业会计政策 (qǐ yè huì jì zhèng cè) – Corporate Accounting Policies – Chính sách kế toán doanh nghiệp
920资本市场运作 (zī běn shì chǎng yùn zuò) – Capital Market Operations – Hoạt động thị trường vốn
921企业财务报表 (qǐ yè cái wù bào biǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
922营业税 (yíng yè shuì) – Sales Tax – Thuế bán hàng
923财务评估报告 (cái wù píng gū bào gào) – Financial Evaluation Report – Báo cáo đánh giá tài chính
924税务报表 (shuì wù bào biǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế
925收益增长 (shōu yì zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
926会计预算 (huì jì yù suàn) – Accounting Budget – Ngân sách kế toán
927资金流动分析 (zī jīn liú dòng fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
928资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
929经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
930现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ
931财务调整 (cái wù tiáo zhěng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
932财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính
933税务计划 (shuì wù jì huà) – Tax Scheme – Kế hoạch thuế
934财务监督 (cái wù jiān dū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính
935借款利率 (jiè kuǎn lì lǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
936企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Corporate Value – Giá trị doanh nghiệp
937融资风险 (róng zī fēng xiǎn) – Financing Risk – Rủi ro tài trợ
938长期财务策略 (cháng qī cái wù cè lüè) – Long-term Financial Strategy – Chiến lược tài chính dài hạn
939投资评估 (tóu zī píng gū) – Investment Appraisal – Đánh giá đầu tư
940财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Financial Reporting Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
941跨国公司财务 (kuà guó gōng sī cái wù) – Multinational Corporation Finance – Tài chính của công ty đa quốc gia
942融资方案 (róng zī fāng àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ
943营运资金 (yíng yùn zī jīn) – Operational Capital – Vốn lưu động
944收益率 (shōu yì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ sinh lợi
945财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính
946股票回报 (gǔ piào huí bào) – Stock Return – Lợi nhuận cổ phiếu
947资产重组 (zī chǎn zhòng zǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản
948财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
949企业债券 (qǐ yè zhài quàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp
950税务抵免 (shuì wù dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản tín dụng thuế
951财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính
952营销利润 (yíng xiāo lì rùn) – Marketing Profit – Lợi nhuận từ marketing
953财务回报 (cái wù huí bào) – Financial Return – Lợi tức tài chính
954企业现金流 (qǐ yè xiàn jīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
955财务系统 (cái wù xì tǒng) – Financial System – Hệ thống tài chính
956风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
957资本投资回报率 (zī běn tóu zī huí bào lǜ) – Capital Investment Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vốn
958财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù) – Financial Disclosure – Công bố thông tin tài chính
959跨国税务管理 (kuà guó shuì wù guǎn lǐ) – Multinational Tax Management – Quản lý thuế đa quốc gia
960税务计划报告 (shuì wù jì huà bào gào) – Tax Planning Report – Báo cáo kế hoạch thuế
961借贷管理 (jiè dài guǎn lǐ) – Loan Management – Quản lý vay mượn
962项目财务分析 (xiàng mù cái wù fēn xī) – Project Financial Analysis – Phân tích tài chính dự án
963企业财务风险 (qǐ yè cái wù fēng xiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
964资本结构调整 (zī běn jié gòu tiáo zhěng) – Capital Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu vốn
965现金流量管理 (xiàn jīn liú liàng guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý lưu chuyển tiền tệ
966风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
967企业资源规划 (qǐ yè zī yuán guī huà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
968资产管理公司 (zī chǎn guǎn lǐ gōng sī) – Asset Management Company – Công ty quản lý tài sản
969企业盈利能力 (qǐ yè yíng lì néng lì) – Business Profitability – Khả năng sinh lợi của doanh nghiệp
970资金筹集 (zī jīn chóu jí) – Fundraising – Huy động vốn
971成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
972资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
973资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn
974税务优化策略 (shuì wù yōu huà cè lüè) – Tax Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa thuế
975资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
976成本控制系统 (chéng běn kòng zhì xì tǒng) – Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí
977财务透明度报告 (cái wù tòu míng dù bào gào) – Financial Transparency Report – Báo cáo minh bạch tài chính
978财务收支 (cái wù shōu zhī) – Financial Income and Expenditure – Thu chi tài chính
979风险预算 (fēng xiǎn yù suàn) – Risk Budgeting – Ngân sách rủi ro
980经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operational Budget – Ngân sách hoạt động
981资产净值 (zī chǎn jìng zhí) – Net Asset Value (NAV) – Giá trị tài sản ròng
982税收筹划策略 (shuì shōu chóu huà cè lüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
983企业盈利模式 (qǐ yè yíng lì mó shì) – Business Profit Model – Mô hình sinh lời doanh nghiệp
984资产管理方案 (zī chǎn guǎn lǐ fāng àn) – Asset Management Plan – Kế hoạch quản lý tài sản
985投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – Investment Return Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư
986经营效率 (jīng yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động
987税务审查 (shuì wù shěn chá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
988财务独立性 (cái wù dú lì xìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính
989财务盈利 (cái wù yíng lì) – Financial Profit – Lợi nhuận tài chính
990经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
991非营业性收入 (fēi yíng yè xìng shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập không từ hoạt động kinh doanh
992投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư
993资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
994资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản
995成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí
996税务筹划计划 (shuì wù chóu huà jì huà) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế
997资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi tức vốn
998预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách
999财务目标设定 (cái wù mù biāo shè dìng) – Financial Goal Setting – Đặt mục tiêu tài chính
1000存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
1001财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình hình tài chính
1002企业收购 (qǐ yè shōu gòu) – Business Acquisition – Mua lại doanh nghiệp
1003财务负担 (cái wù fù dān) – Financial Burden – Gánh nặng tài chính
1004成本收益分析 (chéng běn shōu yì fēn xī) – Cost and Profit Analysis – Phân tích chi phí và lợi nhuận
1005财务整合 (cái wù zhěng hé) – Financial Integration – Hợp nhất tài chính
1006经济预测 (jīng jì yù cè) – Economic Forecast – Dự báo kinh tế
1007经营收入 (jīng yíng shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
1008企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Business Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp
1009成本中心 (chéng běn zhōng xīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
1010资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
1011资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1012财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ) – Financial Budget Management – Quản lý ngân sách tài chính
1013税务遵从性 (shuì wù zūn cóng xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1014投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
1015营业税 (yíng yè shuì) – Business Tax – Thuế doanh thu
1016税收风险 (shuì shōu fēng xiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
1017经营成本 (jīng yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
1018财务自由 (cái wù zì yóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính
1019市场风险 (shì chǎng fēng xiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường
1020资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
1021财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
1022市值 (shì zhí) – Market Value – Giá trị thị trường
1023每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
1024销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng
1025市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Capitalization – Vốn hóa thị trường
1026财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
1027财务透明性 (cái wù tòu míng xìng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
1028资本回报 (zī běn huí bào) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
1029投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
1030企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1031股利政策 (gǔ lì zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
1032财务表现 (cái wù biǎo xiàn) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính
1033资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư tài sản cố định
1034资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn sử dụng
1035财务责任 (cái wù zé rèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính
1036财务可持续性 (cái wù kě chí xù xìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính
1037财务工具 (cái wù gōng jù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính
1038现金流分析 (xiàn jīn liú fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích lưu chuyển tiền tệ
1039经济价值 (jīng jì jià zhí) – Economic Value – Giá trị kinh tế
1040企业财务系统 (qǐ yè cái wù xì tǒng) – Business Financial System – Hệ thống tài chính doanh nghiệp
1041财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Reporting Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1042财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Budget Preparation in Financial Reporting – Soạn thảo ngân sách trong báo cáo tài chính
1043资本管理战略 (zī běn guǎn lǐ zhàn lüè) – Capital Management Strategy – Chiến lược quản lý vốn
1044企业财务分析 (qǐ yè cái wù fēn xī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp
1045财务决策 (cái wù jué cè) – Financial Decision Making – Ra quyết định tài chính
1046变动资产 (biàn dòng zī chǎn) – Variable Assets – Tài sản biến động
1047现金存款 (xiàn jīn cún kuǎn) – Cash Deposits – Tiền gửi
1048借款协议 (jiè kuǎn xié yì) – Loan Agreement – Hợp đồng vay
1049运营收入 (yùn yíng shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
1050预算盈余 (yù suàn yíng yú) – Budget Surplus – Dư thừa ngân sách
1051营销管理 (yíng xiāo guǎn lǐ) – Marketing Management – Quản lý marketing
1052企业融资 (qǐ yè róng zī) – Business Financing – Tài trợ doanh nghiệp
1053账务调整 (zhàng wù tiáo zhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
1054应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
1055现金流管理 (xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cash Flow Management – Quản lý lưu chuyển tiền tệ
1056预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách
1057总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản
1058利息支出 (lì xī zhī chū) – Interest Expenses – Chi phí lãi vay
1059现金资产 (xiàn jīn zī chǎn) – Cash Assets – Tài sản tiền mặt
1060应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
1061企业财务计划 (qǐ yè cái wù jì huà) – Business Financial Planning – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp
1062风险投资 (fēng xiǎn tóu zī) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
1063财务杠杆 (cái wù gàng gǎ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
1064财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính
1065收入来源 (shōu rù lái yuán) – Revenue Sources – Nguồn thu nhập
1066市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market Share – Thị phần
1067资本需求 (zī běn xū qiú) – Capital Requirements – Nhu cầu vốn
1068收入增长率 (shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
1069现金流量分析 (xiàn jīn liú liàng fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
1070盈利模式 (yíng lì mó shì) – Profit Model – Mô hình sinh lợi
1071销售利润 (xiāo shòu lì rùn) – Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng
1072财务系统集成 (cái wù xì tǒng jí chéng) – Financial System Integration – Tích hợp hệ thống tài chính
1073财务数据 (cái wù shù jù) – Financial Data – Dữ liệu tài chính
1074风险敞口 (fēng xiǎn chǎng kǒu) – Risk Exposure – Mức độ tiếp xúc rủi ro
1075企业负债 (qǐ yè fù zhài) – Business Liabilities – Nợ phải trả của doanh nghiệp
1076会计记账 (huì jì jì zhàng) – Accounting Entry – Ghi sổ kế toán
1077应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
1078财务杠杆比率 (cái wù gàng gǎ bǐ lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
1079债务比率 (zhài wù bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
1080财务报告期 (cái wù bào gào qī) – Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính
1081银行借款 (yín háng jiè kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
1082税后利润率 (shuì hòu lì rùn lǜ) – After-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận sau thuế
1083财务评估 (cái wù píng gū) – Financial Evaluation – Đánh giá tài chính
1084变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến động
1085企业税负 (qǐ yè shuì fù) – Business Tax Burden – Gánh nặng thuế của doanh nghiệp
1086合同负债 (hé tóng fù zhài) – Contract Liabilities – Nợ theo hợp đồng
1087市场估值 (shì chǎng gū zhí) – Market Valuation – Định giá thị trường
1088现金账户 (xiàn jīn zhàng hù) – Cash Account – Tài khoản tiền mặt
1089市场利率 (shì chǎng lì lǜ) – Market Interest Rate – Lãi suất thị trường
1090销售收款 (xiāo shòu shōu kuǎn) – Sales Receipts – Thu tiền bán hàng
1091流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
1092资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn
1093财务结果 (cái wù jié guǒ) – Financial Results – Kết quả tài chính
1094营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
1095应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
1096企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
1097资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền
1098债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
1099资产增值 (zī chǎn zēng zhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản
1100收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
1101流动比率分析 (liú dòng bǐ lǜ fēn xī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản
1102营业收入分析 (yíng yè shōu rù fēn xī) – Operating Revenue Analysis – Phân tích doanh thu hoạt động
1103经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
1104资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn
1105负债偿还计划 (fù zhài cháng huán jì huà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch thanh toán nợ
1106会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán
1107合同收入 (hé tóng shōu rù) – Contract Revenue – Doanh thu hợp đồng
1108利润率分析 (lì rùn lǜ fēn xī) – Profit Margin Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận
1109现金收支 (xiàn jīn shōu zhī) – Cash Income and Expenditure – Thu chi tiền mặt
1110营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Cost – Chi phí tiếp thị
1111会计账簿 (huì jì zhàng bù) – Accounting Ledger – Sổ sách kế toán
1112利润分析 (lì rùn fēn xī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận
1113会计差异 (huì jì chā yì) – Accounting Differences – Sự khác biệt kế toán
1114资本利润率 (zī běn lì rùn lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
1115股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận cổ đông
1116投资回报期 (tóu zī huí bào qī) – Investment Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư
1117经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động
1118现金流短缺 (xiàn jīn liú duǎn quē) – Cash Flow Shortage – Thiếu hụt dòng tiền
1119股票市场 (gǔ piào shì chǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán
1120财务亏损 (cái wù kuī sǔn) – Financial Loss – Lỗ tài chính
1121外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán ngoài
1122总收入 (zǒng shōu rù) – Total Revenue – Tổng doanh thu
1123资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
1124股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1125管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
1126利润中心 (lì rùn zhōng xīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
1127成本核算方法 (chéng běn hé suàn fāng fǎ) – Costing Method – Phương pháp tính chi phí
1128经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh
1129现金余额 (xiàn jīn yu é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
1130营业费用分析 (yíng yè fèi yòng fēn xī) – Operating Expense Analysis – Phân tích chi phí hoạt động
1131税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – After-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng sau thuế
1132销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán
1133资本市场监管 (zī běn shì chǎng jiān guǎn) – Capital Market Supervision – Giám sát thị trường vốn
1134存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn kho
1135资金预算 (zī jīn yù suàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
1136成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí
1137财务战略 (cái wù zhàn lüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
1138销售成本分析 (xiāo shòu chéng běn fēn xī) – Sales Cost Analysis – Phân tích chi phí bán hàng
1139成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
1140财务表现 (cái wù biǎo xiàn) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính
1141经营预算分析 (jīng yíng yù suàn fēn xī) – Operating Budget Analysis – Phân tích ngân sách hoạt động
1142营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
1143融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
1144企业税务规划 (qǐ yè shuì wù guī huà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
1145短期偿债能力 (duǎn qī cháng zhài néng lì) – Short-term Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ ngắn hạn
1146长期偿债能力 (cháng qī cháng zhài néng lì) – Long-term Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ dài hạn
1147财务回报 (cái wù huí bào) – Financial Return – Lợi nhuận tài chính
1148股东报告 (gǔ dōng bào gào) – Shareholder Report – Báo cáo cổ đông
1149利润增长 (lì rùn zēng zhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
1150资本运作管理 (zī běn yùn zuò guǎn lǐ) – Capital Operations Management – Quản lý hoạt động vốn
1151信贷风险 (xìn dài fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng
1152股票投资 (gǔ piào tóu zī) – Stock Investment – Đầu tư cổ phiếu
1153管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý
1154销售利润率 (xiāo shòu lì rùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng
1155财务报告书 (cái wù bào gào shū) – Financial Report – Báo cáo tài chính
1156盈利能力分析 (yíng lì néng lì fēn xī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
1157外部审计报告 (wài bù shěn jì bào gào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán ngoài
1158内部财务报告 (nèi bù cái wù bào gào) – Internal Financial Report – Báo cáo tài chính nội bộ
1159税务政策 (shuì wù zhèng cè) – Tax Policy – Chính sách thuế
1160资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn
1161经营现金流量表 (jīng yíng xiàn jīn liú liàng biǎo) – Operating Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1162股权激励 (gǔ quán jī lì) – Stock Incentives – Khuyến khích cổ phần
1163运营报告 (yùn yíng bào gào) – Operational Report – Báo cáo vận hành
1164资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1165期货投资 (qī huò tóu zī) – Futures Investment – Đầu tư hợp đồng tương lai
1166风险分散 (fēng xiǎn fēn sàn) – Risk Diversification – Phân tán rủi ro
1167营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Costs – Chi phí marketing
1168市场定价 (shì chǎng dìng jià) – Market Pricing – Định giá thị trường
1169财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1170税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
1171资产变现 (zī chǎn biàn xiàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản
1172公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp
1173流动资金周转率 (liú dòng zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Working Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn lưu động
1174融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính
1175分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức
1176税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Benefits – Lợi ích thuế
1177投资回报 (tóu zī huí bào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
1178资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn đầu tư
1179投资项目 (tóu zī xiàng mù) – Investment Project – Dự án đầu tư
1180财务模型分析 (cái wù mó xíng fēn xī) – Financial Model Analysis – Phân tích mô hình tài chính
1181盈利增长率 (yíng lì zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
1182资金使用效率 (zī jīn shǐ yòng xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1183财务健康状况 (cái wù jiàn kāng zhuàng kuàng) – Financial Health Status – Tình trạng tài chính lành mạnh
1184财务管理报告 (cái wù guǎn lǐ bào gào) – Financial Management Report – Báo cáo quản lý tài chính
1185资本获取 (zī běn huò qǔ) – Capital Acquisition – Huy động vốn
1186外部财务报告 (wài bù cái wù bào gào) – External Financial Report – Báo cáo tài chính ngoài
1187合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1188销售毛利率 (xiāo shòu máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
1189流动性分析 (liú dòng xìng fēn xī) – Liquidity Analysis – Phân tích thanh khoản
1190盈余预测 (yíng yú yù cè) – Earnings Forecast – Dự báo lợi nhuận
1191财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính
1192企业估值 (qǐ yè gū zhí) – Company Valuation – Định giá doanh nghiệp
1193资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital-Intensive – Mô hình sử dụng vốn nhiều
1194分析报告 (fēn xī bào gào) – Analysis Report – Báo cáo phân tích
1195资产重估 (zī chǎn zhòng gū) – Asset Revaluation – Tái đánh giá tài sản
1196税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
1197融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn
1198盈利模型 (yíng lì mó xíng) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
1199现金充裕 (xiàn jīn chōng yù) – Cash Abundance – Dư tiền mặt
1200资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn
1201运营效率 (yùn yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành
1202分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payments – Thanh toán theo kỳ hạn
1203税务稽查 (shuì wù jī chá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
1204资本重组 (zī běn zhòng zǔ) – Capital Restructuring – Tái cấu trúc vốn
1205外部融资 (wài bù róng zī) – External Financing – Huy động vốn ngoài
1206资本利用率 (zī běn lì yòng lǜ) – Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn
1207业务增长 (yè wù zēng zhǎng) – Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh
1208债券 (zhài quàn) – Bond – Trái phiếu
1209融资渠道 (róng zī qí dào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn
1210资本市场风险 (zī běn shì chǎng fēng xiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn
1211企业估值模型 (qǐ yè gū zhí mó xíng) – Company Valuation Model – Mô hình định giá doanh nghiệp
1212营销活动 (yíng xiāo huó dòng) – Marketing Activities – Hoạt động marketing
1213税后收益 (shuì hòu shōu yì) – Post-tax Return – Lợi nhuận sau thuế
1214内部收益率 (nèi bù shōu yì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
1215财务报告透明度 (cái wù bào gào tòu míng dù) – Financial Reporting Transparency – Tính minh bạch báo cáo tài chính
1216税务筹划工具 (shuì wù chóu huà gōng jù) – Tax Planning Tools – Công cụ lập kế hoạch thuế
1217税收激励 (shuì shōu jī lì) – Tax Incentive – Khuyến khích thuế
1218投资回报周期 (tóu zī huí bào zhōu qī) – Investment Payback Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư
1219资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn
1220公司财务风险 (gōng sī cái wù fēng xiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
1221资产处置 (zī chǎn chù zhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản
1222企业预算 (qǐ yè yù suàn) – Corporate Budget – Ngân sách doanh nghiệp
1223公司估值 (gōng sī gū zhí) – Company Valuation – Định giá doanh nghiệp
1224企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
1225资本配置决策 (zī běn pèi zhì jué cè) – Capital Allocation Decision – Quyết định phân bổ vốn
1226现金流管理策略 (xiàn jīn liú guǎn lǐ cè lüè) – Cash Flow Management Strategy – Chiến lược quản lý dòng tiền
1227营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động
1228资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn
1229盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
1230资本增长 (zī běn zēng zhǎng) – Capital Growth – Tăng trưởng vốn
1231经济指标 (jīng jì zhǐ biāo) – Economic Indicators – Chỉ số kinh tế
1232短期融资 (duǎn qī róng zī) – Short-term Financing – Huy động vốn ngắn hạn
1233融资方式 (róng zī fāng shì) – Financing Method – Phương thức huy động vốn
1234经营分析 (jīng yíng fēn xī) – Business Analysis – Phân tích kinh doanh
1235项目评估 (xiàng mù píng gū) – Project Evaluation – Đánh giá dự án
1236资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư tài sản cố định
1237费用摊销 (fèi yòng tān xiāo) – Expense Amortization – Khấu hao chi phí
1238会计分录 (huì jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
1239自有资本 (zì yǒu zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
1240企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1241财务损益表 (cái wù sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ
1242财务报表重述 (cái wù bào biǎo zhòng shù) – Restatement of Financial Statements – Sửa đổi báo cáo tài chính
1243资本调度 (zī běn tiáo dù) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
1244融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn
1245税务抵扣 (shuì wù dǐ kòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế
1246负债表 (fù zhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
1247税务规划师 (shuì wù guī huà shī) – Tax Planner – Chuyên gia lập kế hoạch thuế
1248公司税 (gōng sī shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
1249税前盈利 (shuì qián yíng lì) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
1250外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối
1251营销费用率 (yíng xiāo fèi yòng lǜ) – Marketing Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí marketing
1252股利支付 (gǔ lì zhī fù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức
1253税务合规性 (shuì wù hé guī xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1254会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Account – Mục kế toán
1255负债总额 (fù zhài zǒng é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
1256货币市场 (huò bì shì chǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ
1257资本效率 (zī běn xiào lǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả vốn
1258财务收入 (cái wù shōu rù) – Financial Income – Thu nhập tài chính
1259增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1260税务审计师 (shuì wù shěn jì shī) – Tax Auditor – Kiểm toán viên thuế
1261信用评级 (xìn yòng píng jí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng
1262税务合规性报告 (shuì wù hé guī xìng bào gào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế
1263资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset-liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
1264企业税务 (qǐ yè shuì wù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
1265资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital Intensive – Ngành công nghiệp cần nhiều vốn
1266会计调整 (huì jì tiáo zhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
1267公司净资产 (gōng sī jìng zī chǎn) – Company Net Assets – Tài sản ròng của công ty
1268税务计划 (shuì wù jì huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
1269资本负债率 (zī běn fù zhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1270现金收入流 (xiàn jīn shōu rù liú) – Cash Inflow Stream – Dòng thu tiền mặt
1271财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù) – Financial Audit Procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1272流动资金管理 (liú dòng zī jīn guǎn lǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
1273财务资金流 (cái wù zī jīn liú) – Financial Fund Flow – Dòng tiền tài chính
1274成本核算系统 (chéng běn hé suàn xì tǒng) – Cost Accounting System – Hệ thống kế toán chi phí
1275企业融资计划 (qǐ yè róng zī jì huà) – Corporate Financing Plan – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp
1276收入增长 (shōu rù zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
1277盈利质量 (yíng lì zhì liàng) – Profit Quality – Chất lượng lợi nhuận
1278资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Asset to Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1279企业流动性 (qǐ yè liú dòng xìng) – Business Liquidity – Tính thanh khoản doanh nghiệp
1280企业融资结构 (qǐ yè róng zī jié gòu) – Corporate Financing Structure – Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp
1281企业财务风险 (qǐ yè cái wù fēng xiǎn) – Business Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
1282资本需求 (zī běn xū qiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn
1283税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
1284收益性 (shōu yì xìng) – Profitability – Tính sinh lời
1285现金流表 (xiàn jīn liú biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1286资本投资回报 (zī běn tóu zī huí bào) – Capital Investment Return – Lợi nhuận từ đầu tư vốn
1287税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Benefits – Ưu đãi thuế
1288会计报表 (huì jì bào biǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán
1289市值 (shì zhí) – Market Capitalization – Vốn hóa thị trường
1290融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ
1291非经营性收入 (fēi jīng yíng xìng shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động
1292融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ
1293企业税务负担 (qǐ yè shuì wù fù dān) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp
1294财务流动性 (cái wù liú dòng xìng) – Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính
1295资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi nhuận trên vốn
1296会计期末 (huì jì qī mò) – Accounting Period End – Kết thúc kỳ kế toán
1297股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức cho cổ đông
1298税务优惠政策 (shuì wù yōu huì zhèng cè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế
1299财务审计工作 (cái wù shěn jì gōng zuò) – Financial Audit Work – Công việc kiểm toán tài chính
1300财务重组计划 (cái wù zhòng zǔ jì huà) – Financial Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc tài chính
1301企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Corporate Financial Health – Tình trạng tài chính doanh nghiệp
1302资金链 (zī jīn liàn) – Cash Chain – Chuỗi tiền mặt
1303税收合规性 (shuì shōu hé guī xìng) – Tax Compliance – Sự tuân thủ thuế
1304会计标准 (huì jì biāo zhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
1305利润增长率 (lì rùn zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
1306营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động
1307财务盈余 (cái wù yíng yú) – Financial Surplus – Thặng dư tài chính
1308现金流出量 (xiàn jīn liú chū liàng) – Cash Outflow Amount – Số tiền dòng tiền ra
1309外部融资 (wài bù róng zī) – External Financing – Tài trợ từ bên ngoài
1310内部资金管理 (nèi bù zī jīn guǎn lǐ) – Internal Fund Management – Quản lý vốn nội bộ
1311财务稳健性 (cái wù wěn jiàn xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
1312利润分配比例 (lì rùn fēn pèi bǐ lì) – Profit Distribution Ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận
1313企业债务管理 (qǐ yè zhài wù guǎn lǐ) – Corporate Debt Management – Quản lý nợ doanh nghiệp
1314确认收入 (què rèn shōu rù) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
1315企业资产管理 (qǐ yè zī chǎn guǎn lǐ) – Corporate Asset Management – Quản lý tài sản doanh nghiệp
1316企业税收规划 (qǐ yè shuì shōu guī huà) – Corporate Tax Planning – Hoạch định thuế doanh nghiệp
1317资金调度 (zī jīn diào dù) – Fund Allocation – Phân bổ vốn
1318税务策略 (shuì wù cè lüè) – Tax Strategy – Chiến lược thuế
1319债务结构 (zhài wù jié gòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ
1320财务合规管理 (cái wù hé guī guǎn lǐ) – Financial Compliance Management – Quản lý tuân thủ tài chính
1321企业经营风险 (qǐ yè jīng yíng fēng xiǎn) – Business Operational Risk – Rủi ro hoạt động doanh nghiệp
1322税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch hoạch định thuế
1323企业盈利 (qǐ yè yíng lì) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
1324财务偿付能力 (cái wù cháng fù néng lì) – Financial Solvency – Khả năng thanh toán tài chính
1325财务规范 (cái wù guī fàn) – Financial Norms – Các chuẩn mực tài chính
1326税务负担分析 (shuì wù fù dān fēn xī) – Tax Burden Analysis – Phân tích gánh nặng thuế
1327财务结构优化 (cái wù jié gòu yōu huà) – Financial Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc tài chính
1328债权人 (zhài quán rén) – Creditor – Chủ nợ
1329会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
1330企业报表 (qǐ yè bào biǎo) – Corporate Report – Báo cáo doanh nghiệp
1331股本回报率 (gǔ běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1332财务效率 (cái wù xiào lǜ) – Financial Efficiency – Hiệu quả tài chính
1333资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gains – Lợi tức vốn
1334投资回收期 (tóu zī huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
1335税率调整 (shuì lǜ tiáo zhěng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất
1336财务核算体系 (cái wù hé suàn tǐ xì) – Financial Accounting System – Hệ thống hạch toán tài chính
1337股息分配 (gǔ xī fēn pèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
1338借款成本 (jiè kuǎn chéng běn) – Borrowing Cost – Chi phí vay
1339财务诊断 (cái wù zhěn duàn) – Financial Diagnosis – Chẩn đoán tài chính
1340流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn
1341实际成本 (shí jì chéng běn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
1342直接成本 (zhí jiē chéng běn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp
1343间接成本 (jiàn jiē chéng běn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp
1344产品成本 (chǎn pǐn chéng běn) – Product Cost – Chi phí sản phẩm
1345制造费用 (zhì zào fèi yòng) – Manufacturing Overhead – Chi phí sản xuất chung
1346运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí vận hành
1347盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng thặng dư
1348税后现金流 (shuì hòu xiàn jīn liú) – After-tax Cash Flow – Dòng tiền sau thuế
1349资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn
1350财务控制机制 (cái wù kòng zhì jī zhì) – Financial Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính
1351股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần
1352债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ
1353税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản khấu trừ thuế
1354资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tài sản
1355股利分配 (gǔ lì fēn pèi) – Dividend Allocation – Phân bổ cổ tức
1356财务健康状况 (cái wù jiàn kāng zhuàng kuàng) – Financial Health – Tình trạng tài chính
1357利息覆盖率 (lì xī fù gài lǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ lãi vay
1358股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông
1359固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
1360税基 (shuì jī) – Tax Base – Cơ sở thuế
1361损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
1362非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động
1363损益平衡分析 (sǔn yì píng héng fēn xī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn
1364流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành
1365速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
1366股息率 (gǔ xī lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức
1367利润分配表 (lì rùn fēn pèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Bảng phân phối lợi nhuận
1368应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu
1369应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải trả
1370存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
1371资本回收 (zī běn huí shōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn
1372盈余能力 (yíng yú néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời
1373自有资金 (zì yǒu zī jīn) – Own Funds – Vốn tự có
1374经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1375融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
1376投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
1377资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản
1378财务比重 (cái wù bǐ zhòng) – Financial Weight – Tỷ trọng tài chính
1379财务报销 (cái wù bào xiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn trả tài chính
1380总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
1381权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1382净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Net Asset Yield – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
1383现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt
1384资本积累率 (zī běn jī lěi lǜ) – Capital Accumulation Rate – Tỷ lệ tích lũy vốn
1385资产负债表日 (zī chǎn fù zhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
1386会计假设 (kuài jì jiǎ shè) – Accounting Assumption – Giả định kế toán
1387会计分录 (kuài jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
1388复式记账法 (fù shì jì zhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp kế toán kép
1389单式记账法 (dān shì jì zhàng fǎ) – Single-entry Accounting – Phương pháp kế toán đơn
1390净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần
1391内部收益率 (nèi bù shōu yì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
1392会计循环 (kuài jì xún huán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
1393财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính
1394无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình
1395商誉 (shāng yù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
1396债权 (zhài quán) – Creditor’s Rights – Quyền của chủ nợ
1397债务 (zhài wù) – Liability – Nợ phải trả
1398应税收入 (yīng shuì shōu rù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
1399减值准备 (jiǎn zhí zhǔn bèi) – Impairment Provision – Dự phòng tổn thất
1400折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
1401现金短缺 (xiàn jīn duǎn quē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt
1402盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
1403资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn
1404经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expense – Chi phí hoạt động
1405毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
1406净利率 (jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
1407报表附注 (bào biǎo fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
1408存货跌价准备 (cún huò diē jià zhǔn bèi) – Provision for Inventory Devaluation – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1409商业折扣 (shāng yè zhé kòu) – Trade Discount – Chiết khấu thương mại
1410销售退回 (xiāo shòu tuì huí) – Sales Return – Hàng bán trả lại
1411销售折让 (xiāo shòu zhé ràng) – Sales Allowance – Giảm giá hàng bán
1412未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
1413临时借款 (lín shí jiè kuǎn) – Temporary Loan – Khoản vay tạm thời
1414资产核算 (zī chǎn hé suàn) – Asset Accounting – Kế toán tài sản
1415负债核算 (fù zhài hé suàn) – Liability Accounting – Kế toán nợ phải trả
1416财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính
1417财务管理软件 (cái wù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính
1418审计风险 (shěn jì fēng xiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
1419外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán độc lập
1420盈余报告 (yíng yú bào gào) – Surplus Report – Báo cáo thặng dư
1421财务清算 (cái wù qīng suàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính
1422合并会计报表 (hé bìng kuài jì bào biǎo) – Consolidated Accounting Statements – Báo cáo kế toán hợp nhất
1423费用分配 (fèi yòng fēn pèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
1424货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Fund – Quỹ tiền tệ
1425标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn
1426流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Asset – Tài sản lưu động
1427非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Asset – Tài sản không lưu động
1428无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Phân bổ tài sản vô hình
1429应付债券 (yīng fù zhài quàn) – Bonds Payable – Trái phiếu phải trả
1430应收利息 (yīng shōu lì xī) – Interest Receivable – Lãi phải thu
1431资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ vốn
1432现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Vòng quay tiền mặt
1433名义价值 (míng yì jià zhí) – Nominal Value – Giá trị danh nghĩa
1434损益结转 (sǔn yì jié zhuǎn) – Transfer of Profit and Loss – Kết chuyển lãi lỗ
1435资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Fund Liquidity – Tính thanh khoản của quỹ
1436偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ
1437税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế
1438税基 (shuì jī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế
1439现金净流量 (xiàn jīn jìng liú liàng) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền thuần
1440资产折旧率 (zī chǎn zhé jiù lǜ) – Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản
1441成本会计 (chéng běn kuài jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
1442管理会计 (guǎn lǐ kuài jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
1443会计信息系统 (kuài jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
1444盈余分析 (yíng yú fēn xī) – Surplus Analysis – Phân tích thặng dư
1445财务规划 (cái wù guī huà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính
1446债权融资 (zhài quán róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn vay
1447流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản ngắn hạn
1448速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh
1449损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
1450资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
1451资本损失 (zī běn sǔn shī) – Capital Loss – Lỗ vốn
1452账簿核对 (zhàng bù hé duì) – Ledger Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
1453核算成本 (hé suàn chéng běn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí
1454资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1455权益资本 (quán yì zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
1456融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Lease – Thuê tài chính
1457经营租赁 (jīng yíng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
1458自有资本 (zì yǒu zī běn) – Owner’s Capital – Vốn tự có
1459收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
1460成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1461盈亏账户 (yíng kuī zhàng hù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lãi lỗ
1462会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
1463财务估算 (cái wù gū suàn) – Financial Estimation – Dự toán tài chính
1464应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
1465应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
1466审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
1467资产清单 (zī chǎn qīng dān) – Asset Inventory – Danh sách tài sản
1468财务违约 (cái wù wéi yuē) – Financial Default – Vỡ nợ tài chính
1469财务重组 (cái wù chóng zǔ) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính
1470审计调整 (shěn jì tiáo zhěng) – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán
1471税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1472税前利润 (shuì qián lì rùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế
1473盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ thặng dư
1474资本分配 (zī běn fēn pèi) – Capital Distribution – Phân phối vốn
1475会计报表 (kuài jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
1476利息支出 (lì xī zhī chū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
1477会计周期 (kuài jì zhōu qī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
1478经营业绩 (jīng yíng yè jì) – Business Performance – Hiệu quả kinh doanh
1479资金链断裂 (zī jīn liàn duàn liè) – Cash Flow Break – Đứt gãy dòng tiền
1480收支平衡 (shōu zhī píng héng) – Balance of Payments – Cân bằng thu chi
1481债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
1482非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Asset – Tài sản dài hạn
1483流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liability – Nợ ngắn hạn
1484公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty
1485资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Fund Circulation – Lưu chuyển vốn
1486会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
1487资金平衡 (zī jīn píng héng) – Fund Balance – Cân đối vốn
1488货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Fund – Tiền vốn
1489税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
1490资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1491预算差异 (yù suàn chā yì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
1492资产转让 (zī chǎn zhuǎn ràng) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản
1493资本来源 (zī běn lái yuán) – Capital Source – Nguồn vốn
1494债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ
1495股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần
1496盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Surplus Distribution – Phân phối thặng dư
1497审计范围 (shěn jì fàn wéi) – Audit Scope – Phạm vi kiểm toán
1498财务风控 (cái wù fēng kòng) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính
1499短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn
1500长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn
1501财务平衡点 (cái wù píng héng diǎn) – Financial Equilibrium Point – Điểm cân bằng tài chính
1502净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
1503资本负债比率 (zī běn fù zhài bǐ lǜ) – Capital to Liability Ratio – Tỷ lệ vốn trên nợ
1504成本费用率 (chéng běn fèi yòng lǜ) – Cost Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí sản xuất
1505自有资本 (zì yǒu zī běn) – Own Capital – Vốn tự có
1506主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động chính
1507主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Chi phí hoạt động chính
1508固定负债 (gù dìng fù zhài) – Fixed Liability – Nợ dài hạn cố định
1509股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
1510损益平衡分析 (sǔn yì píng héng fēn xī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lỗ lãi
1511账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
1512财务稽核 (cái wù jī hé) – Financial Audit – Kiểm tra tài chính
1513资产分布 (zī chǎn fēn bù) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
1514应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
1515应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích
1516资本周转率 (zī běn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Vòng quay vốn
1517企业分立 (qǐ yè fēn lì) – Corporate Division – Tách doanh nghiệp
1518总资产周转率 (zǒng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản
1519存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
1520固定资产清单 (gù dìng zī chǎn qīng dān) – Fixed Asset Inventory – Danh sách tài sản cố định
1521现金周转 (xiàn jīn zhōu zhuǎn) – Cash Cycle – Chu kỳ tiền mặt
1522财务杠杆比率 (cái wù gàng gǎn bǐ lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
1523收支平衡表 (shōu zhī píng héng biǎo) – Income and Expenditure Statement – Báo cáo thu chi
1524融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cơ cấu vốn
1525财务管理目标 (cái wù guǎn lǐ mù biāo) – Financial Management Objective – Mục tiêu quản lý tài chính
1526净利息成本 (jìng lì xī chéng běn) – Net Interest Cost – Chi phí lãi ròng
1527应付利息 (yīng fù lì xī) – Accrued Interest Payable – Lãi phải trả
1528偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt-paying Ability – Khả năng thanh toán nợ
1529财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính
1530非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn
1531税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
1532现金回收期 (xiàn jīn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn
1533资产收益率 (zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
1534半变动成本 (bàn biàn dòng chéng běn) – Semi-variable Cost – Chi phí hỗn hợp
1535股东红利 (gǔ dōng hóng lì) – Shareholder Dividend – Cổ tức
1536现金折扣 (xiàn jīn zhé kòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt
1537应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả
1538应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
1539资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản
1540预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budgeting – Lập ngân sách
1541可变现净值 (kě biàn xiàn jìng zhí) – Net Realizable Value – Giá trị thuần có thể thực hiện
1542违约风险 (wéi yuē fēng xiǎn) – Default Risk – Rủi ro vỡ nợ
1543账龄分析 (zhàng líng fēn xī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ
1544经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh
1545会计年度 (kuài jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
1546应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
1547递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước
1548资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
1549营业性支出 (yíng yè xìng zhī chū) – Operating Expense (OpEx) – Chi phí hoạt động
1550税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Tín dụng thuế
1551净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
1552平均收款期 (píng jūn shōu kuǎn qī) – Average Collection Period – Thời gian thu tiền bình quân
1553财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính
1554资产结构 (zī chǎn jié gòu) – Asset Structure – Cơ cấu tài sản
1555权益乘数 (quán yì chéng shù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu
1556偿债能力比率 (cháng zhài néng lì bǐ lǜ) – Debt Service Coverage Ratio – Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ
1557资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Sự tăng giá trị vốn
1558营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Cost – Chi phí kinh doanh
1559会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
1560合规性审计 (hé guī xìng shěn jì) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ
1561审计证据 (shěn jì zhèng jù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
1562成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích
1563预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budgetary Control – Kiểm soát ngân sách
1564筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn
1565投资活动 (tóu zī huó dòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư
1566营运活动 (yíng yùn huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
1567内控机制 (nèi kòng jī zhì) – Internal Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ
1568准则遵循 (zhǔn zé zūn xún) – Compliance with Standards – Tuân thủ chuẩn mực
1569关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related-party Transaction – Giao dịch bên liên quan
1570财务舞弊 (cái wù wǔ bì) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
1571货币单位 (huò bì dān wèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ
1572估值方法 (gū zhí fāng fǎ) – Valuation Method – Phương pháp định giá
1573可变成本 (kě biàn chéng běn) – Variable Cost – Chi phí khả biến
1574偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
1575流动性管理 (liú dòng xìng guǎn lǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản
1576资产折让 (zī chǎn zhé ràng) – Asset Discount – Chiết khấu tài sản
1577收支平衡表 (shōu zhī píng héng biǎo) – Income and Expenditure Statement – Bảng cân đối thu chi
1578资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Stripping – Tách tài sản
1579资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital Intensive – Tính thâm dụng vốn
1580财务纪律 (cái wù jì lǜ) – Financial Discipline – Kỷ luật tài chính
1581总负债 (zǒng fù zhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
1582所得税 (suǒ dé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập
1583折旧率 (zhé jiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
1584每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phần
1585会计责任 (kuài jì zé rèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
1586会计职业道德 (kuài jì zhí yè dào dé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
1587损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
1588收入报表 (shōu rù bào biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
1589财务流动性 (cái wù liú dòng xìng) – Financial Liquidity – Thanh khoản tài chính
1590股权资本 (gǔ quán zī běn) – Equity Capital – Vốn cổ phần
1591金融工具 (jīn róng gōng jù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính
1592会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
1593税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1594运营资本 (yùn yíng zī běn) – Operating Capital – Vốn kinh doanh
1595账目平衡 (zhàng mù píng héng) – Balanced Accounts – Sổ sách cân đối
1596利润表 (lì rùn biǎo) – Statement of Profit – Báo cáo lợi nhuận
1597财务决策 (cái wù jué cè) – Financial Decision-making – Ra quyết định tài chính
1598经济寿命 (jīng jì shòu mìng) – Economic Life – Tuổi thọ kinh tế
1599折旧方法 (zhé jiù fāng fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân – Uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Chinese Master Education Thầy Vũ là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, tọa lạc tại khu vực Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Quận Thanh Xuân. Trung tâm chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 cùng các chứng chỉ tiếng Trung HSK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp theo lộ trình bài bản được xây dựng dựa trên hệ thống giáo trình độc quyền CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ Giáo Trình CHINEMASTER – Nền tảng đào tạo toàn diện

Học viên tại ChineMaster Edu được tiếp cận với các bộ giáo trình đẳng cấp, được thiết kế nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch ứng dụng thực tế trong mọi lĩnh vực:

Các bộ giáo trình nổi bật:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển (phiên bản mới)

Giáo trình Hán ngữ 9 quyển (phiên bản mới)

Giáo trình Hán ngữ BOYAN

Giáo trình phát triển Hán ngữ

Giáo trình HSK 123, HSK 456, HSK 789

Giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

Giáo trình Hán ngữ TOCFL (Band A, Band B, Band C)

Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các giáo trình chuyên biệt cho các ngành nghề:

Kế toán, kiểm toán tiếng Trung

Tiếng Trung thương mại, ngoại thương

Tiếng Trung công xưởng

Tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688

Giáo trình nhập hàng tận gốc từ Quảng Châu, Thâm Quyến

Phương pháp giảng dạy tiên tiến

ChineMaster Edu áp dụng phương pháp giảng dạy thực tiễn, giúp học viên:

Thành thạo tiếng Trung ứng dụng trong công việc, giao tiếp hàng ngày, và nhập hàng trực tuyến.

Nâng cao kỹ năng dịch thuật chuyên sâu, phù hợp với yêu cầu công việc thực tế.

Làm chủ các chứng chỉ quốc tế HSK và HSKK từ cơ bản đến nâng cao.

Cam kết đào tạo và môi trường học tập chuyên nghiệp

Đội ngũ giảng viên: 100% do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy hoặc đào tạo.

Lộ trình học cá nhân hóa: Phù hợp với từng đối tượng học viên.

Môi trường học hiện đại: Trang thiết bị hỗ trợ tối ưu, phòng học thoáng mát, không gian năng động.

Hệ sinh thái học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam

Hệ thống trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi đào tạo mà còn là nền tảng toàn diện để học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả nhất. Hãy đến ngay ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn để trải nghiệm chất lượng đào tạo đỉnh cao và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai!

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum học tiếng Trung online miễn phí hàng đầu tại Việt Nam

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster là kênh học tiếng Trung online miễn phí TOP 1 Việt Nam, nơi học viên có thể tiếp cận hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Những video này được giảng dạy trực tuyến bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Hệ thống học tiếng Trung chuyên sâu tại Chinese Master

Với phương pháp giảng dạy bài bản, diễn đàn Chinese Master tập trung đào tạo và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao:

Chứng chỉ HSK 123 dành cho người mới bắt đầu.

Chứng chỉ HSK 456 nâng cao năng lực ngôn ngữ.

Chứng chỉ HSK 789 dành cho trình độ cao cấp.

Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp với lộ trình rõ ràng và hiệu quả.

Bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER

Tất cả các khóa học và chương trình đào tạo tại diễn đàn đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền được sáng tác bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển cho mọi cấp độ.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN và phát triển Hán ngữ.

Bộ giáo trình Hán ngữ chuyên ngành:

Kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu.

Công xưởng, logistics, vận tải.

Bộ giáo trình giao tiếp thực dụng theo chủ đề hàng ngày và công việc.

Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên bán hàng, nhập hàng và các lĩnh vực thực tiễn khác.

Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Taobao, 1688, và nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc.

Điểm mạnh của diễn đàn Chinese Master

Nội dung học đa dạng: Bao gồm mọi khía cạnh của ngôn ngữ tiếng Trung từ Nghe, Nói, Đọc, Viết đến giao tiếp thực tế.

Phương pháp đào tạo hiệu quả: Chú trọng vào ứng dụng thực tế và nhu cầu cụ thể của học viên.

Hỗ trợ học tập toàn diện: Học viên có thể đặt câu hỏi trực tiếp trên diễn đàn và nhận phản hồi từ đội ngũ giảng viên.

Nền tảng miễn phí, chất lượng cao: Giúp học viên tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo kết quả học tập tốt nhất.

Địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Edu trực thuộc Hệ thống Trung tâm ChineMaster Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân. Đây là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín bậc nhất tại Hà Nội, với đội ngũ giảng viên chất lượng và các khóa học được thiết kế chuyên biệt theo từng cấp độ.

Hãy tham gia ngay Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master để khám phá kho tàng kiến thức ngôn ngữ và trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả nhất!

Diễn đàn Chinese Master Education – Nền tảng học tiếng Trung online uy tín hàng đầu tại Việt Nam

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Education (ChineMaster Edu) là một trong những kênh học tiếng Trung trực tuyến miễn phí hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Đây là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền, mang đến một hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung toàn diện, phục vụ cộng đồng học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.

Hệ thống máy chủ Server cấu hình mạnh mẽ

Diễn đàn Chinese Master Edu được xây dựng trên hệ thống máy chủ Server cấu hình KHỦNG với:

Phần cứng tối ưu hóa: Phục vụ nhu cầu livestream đào tạo tiếng Trung Quốc hàng ngày.

Dung lượng lưu trữ ấn tượng: 1000 TB ổ cứng HDD, đảm bảo khả năng lưu trữ hàng vạn video bài giảng tiếng Trung online miễn phí của ThS Nguyễn Minh Vũ.

Địa điểm đặt Server: Ngay tại văn phòng Chinese Thầy Vũ tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giúp việc lưu trữ, bảo trì và nâng cấp phần cứng được thực hiện nhanh chóng, hiệu quả.

Cấu hình tối ưu cho trải nghiệm học tập online

Hệ thống diễn đàn được thiết kế để mang đến trải nghiệm học tiếng Trung tốt nhất, với:

Tốc độ livestream mượt mà, không gián đoạn.

Khả năng theo dõi hoạt động Server và xử lý sự cố kịp thời, đảm bảo quá trình học tập luôn thông suốt.

Bảo mật cao, giữ an toàn cho dữ liệu người dùng và nội dung bài giảng.

Hệ thống giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Diễn đàn Chinese Master Edu sử dụng toàn bộ bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền CHINEMASTER, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, phù hợp với mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN và phát triển Hán ngữ, giúp học viên mở rộng vốn từ và kỹ năng giao tiếp.

Bộ giáo trình HSK và HSKK, hỗ trợ luyện thi từ HSK 1 đến HSK 9, cũng như các cấp độ HSKK.

Sứ mệnh lan tỏa tri thức tiếng Trung

Với sứ mệnh phổ cập tiếng Trung đến mọi đối tượng học viên, diễn đàn ChineMaster Edu không chỉ là một nền tảng học trực tuyến mà còn là nơi giúp hàng triệu học viên:

Phát triển trình độ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, từ HSK 1 đến HSK 9.

Rèn luyện kỹ năng HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp.

Tiếp cận giáo trình chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc thực tế.

Địa chỉ đào tạo uy tín tại Việt Nam

Diễn đàn Chinese Master Education nằm trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU, hoạt động tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một cộng đồng học viên đông đảo với những thành tích vượt trội trong học tập và thi cử.

Hãy tham gia Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Edu ngay hôm nay để khám phá hệ thống học tập hiện đại và chất lượng, đồng hành cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online HSKK trực tuyến tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành, hiện là địa chỉ tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung trực tuyến. Các khóa học tại đây đặc biệt nổi bật với phương pháp đào tạo chuyên biệt, kết hợp sử dụng bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến sử dụng hệ thống giáo trình toàn diện và chuyên sâu:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng và ngữ pháp.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tập trung nâng cao khả