Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu, việc thành thạo tiếng Trung là một lợi thế vô cùng quan trọng, giúp bạn nắm bắt cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu cung cấp hệ thống từ vựng đầy đủ và chi tiết, được chia theo các nhóm chủ đề phổ biến trong ngành kế toán xuất nhập khẩu. Một số nội dung chính gồm:
Từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu
Các thuật ngữ về hóa đơn, chứng từ, báo cáo tài chính
Từ vựng liên quan đến thuế, hải quan, vận đơn, hợp đồng thương mại
Mẫu câu giao tiếp thực tế trong kế toán và xuất nhập khẩu
Các bài tập thực hành giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng
Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Hệ thống từ vựng phong phú: Tác giả Nguyễn Minh Vũ tổng hợp hàng trăm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, được giải thích rõ ràng, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các thuật ngữ và mẫu câu được trình bày trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học sử dụng chính xác trong công việc kế toán xuất nhập khẩu.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Cuốn sách dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán, nhân viên xuất nhập khẩu, kế toán doanh nghiệp, cũng như những người đang học và sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Ông là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với phương pháp giảng dạy thực tiễn và chuyên sâu, giúp hàng nghìn học viên thành thạo tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK các cấp.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng giúp người học nâng cao vốn từ vựng và ứng dụng hiệu quả vào công việc thực tế. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu cung cấp từ vựng, mà còn là một công cụ học tập có tính ứng dụng cao, giúp người học sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách hiệu quả trong thực tế.
1. Ứng dụng trực tiếp vào công việc kế toán xuất nhập khẩu
Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành bám sát thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay vào các nghiệp vụ kế toán và xuất nhập khẩu như:
Lập và kiểm tra hóa đơn, chứng từ kế toán bằng tiếng Trung
Hiểu rõ các thuật ngữ kế toán khi làm việc với đối tác Trung Quốc
Soạn thảo hợp đồng, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung
Giao tiếp chuyên môn với đồng nghiệp và khách hàng người Trung Quốc
2. Giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường làm việc
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ cung cấp từ vựng đơn lẻ mà còn đi kèm với mẫu câu thực tế, giúp người học biết cách sử dụng từ vựng trong từng tình huống cụ thể. Nhờ đó, người học có thể:
Giao tiếp trôi chảy trong các cuộc trao đổi nghiệp vụ kế toán xuất nhập khẩu
Đọc hiểu nhanh các văn bản kế toán, hợp đồng kinh tế bằng tiếng Trung
Viết email, báo cáo và tài liệu chuyên ngành một cách chính xác
3. Hỗ trợ ôn thi chứng chỉ HSK chuyên ngành
Đối với những ai đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK hoặc HSKK để phục vụ công việc, cuốn sách này là một tài liệu bổ trợ quan trọng. Nội dung sách được biên soạn theo hệ thống ngữ pháp và từ vựng phù hợp với tiêu chuẩn HSK, giúp người học vừa nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành vừa củng cố kiến thức để đạt kết quả cao trong kỳ thi.
4. Phù hợp với nhiều đối tượng học tập và làm việc
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu hướng đến nhiều nhóm người học khác nhau, bao gồm:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại đang học tiếng Trung để phục vụ cho việc học tập và thực tập
Nhân viên kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc
Doanh nhân, nhà quản lý, chủ doanh nghiệp làm việc với đối tác Trung Quốc và cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành
5. Nội dung biên soạn theo phương pháp khoa học, dễ học, dễ nhớ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách theo phương pháp tiếp cận thực tế – hệ thống – ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Nội dung được trình bày theo từng chủ đề rõ ràng, có ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và sử dụng một cách linh hoạt.
Với tính ứng dụng cao, nội dung thực tiễn và cách trình bày dễ hiểu, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và đạt hiệu quả cao trong công việc thực tế.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ứng dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” trong giảng dạy
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu, chuyên cung cấp các khóa học chất lượng cao cho học viên trên cả nước. Với định hướng đào tạo chuyên sâu theo từng chuyên ngành, hệ thống trung tâm đã chính thức đưa tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy hàng ngày, phục vụ công tác đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.
Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành
Việc sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” tại hệ thống ChineMaster Edu giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn có thể:
Tiếp cận hệ thống thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản
Áp dụng ngay vào công việc thực tế như lập báo cáo tài chính, kiểm toán sổ sách, giao dịch thương mại quốc tế bằng tiếng Trung
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật các văn bản kế toán, chứng từ thương mại, hợp đồng xuất nhập khẩu
Thành thạo kỹ năng giao tiếp chuyên ngành khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính và kế toán
Chất lượng đào tạo theo chuẩn giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn đặt trọng tâm vào việc sử dụng giáo trình chuyên sâu và thực tiễn nhất để đảm bảo học viên có thể vận dụng kiến thức ngay sau khóa học. Chính vì vậy, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được lựa chọn làm tài liệu giảng dạy chính thức, đồng hành cùng các chương trình đào tạo chuyên ngành tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại và tiếng Trung doanh nghiệp.
Với sự đồng bộ trong giảng dạy, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu cam kết giúp học viên:
Phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu
Hiểu rõ cách vận dụng từ vựng vào thực tế công việc trong doanh nghiệp, công ty kế toán và xuất nhập khẩu
Tự tin làm việc với các đối tác Trung Quốc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn đa quốc gia
Sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy tiên tiến và tài liệu học tập chất lượng như “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” giúp hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục giữ vững vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín và chất lượng TOP 1 tại Hà Nội.
Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và uy tín hàng đầu, chuyên cung cấp các khóa học chuyên ngành tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Trong chương trình giảng dạy của hệ thống, tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lựa chọn làm tài liệu học tập chính thức, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu cho hàng nghìn học viên mỗi năm.
Tầm quan trọng của tác phẩm trong hệ thống đào tạo ChineMaster Edu
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Cuốn sách này được sử dụng rộng rãi trong các lớp học chuyên ngành, giúp học viên:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu và sử dụng linh hoạt trong thực tế
Đọc hiểu và dịch thuật chính xác các văn bản kế toán, hóa đơn, chứng từ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung
Giao tiếp chuyên môn hiệu quả khi làm việc với đối tác Trung Quốc
Luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh trong nghề nghiệp
Ứng dụng thực tiễn trong công việc và học tập
Tại hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm này không chỉ dành cho học viên đang theo học tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu mà còn được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung thương mại, tiếng Trung doanh nghiệp, và tiếng Trung xuất nhập khẩu thực tiễn. Các đối tượng sử dụng bao gồm:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại muốn học thêm tiếng Trung để mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Nhân viên kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc hiệu quả hơn
Doanh nhân, chủ doanh nghiệp, nhà quản lý cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, thương mại quốc tế
Lý do tác phẩm được chọn làm tài liệu giảng dạy chính thức
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã lựa chọn tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” làm tài liệu giảng dạy chính thức nhờ vào các ưu điểm vượt trội:
Hệ thống từ vựng phong phú và cập nhật mới nhất, phù hợp với các thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu hiện nay
Nội dung biên soạn khoa học, dễ hiểu, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào thực tế
Phương pháp giảng dạy thực dụng, tập trung vào việc sử dụng tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu trong công việc hàng ngày
Kết hợp với chương trình đào tạo HSK và HSKK, giúp học viên vừa học chuyên ngành vừa ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung quốc tế
Việc tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định giá trị thực tiễn và chất lượng của sách trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu và áp dụng vào công việc một cách hiệu quả.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Thư viện CHINEMASTER là một trong những thư viện chuyên ngành tiếng Trung lớn và uy tín tại Hà Nội, trực thuộc hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER. Tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn), thư viện này là nơi lưu trữ hàng loạt tài liệu học tập chất lượng, trong đó có tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giá trị của tác phẩm trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu. Việc lưu trữ sách trong thư viện CHINEMASTER mang lại nhiều lợi ích:
Cung cấp nguồn tài liệu tham khảo chất lượng cao cho học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu
Hỗ trợ học viên tra cứu và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành để áp dụng vào công việc thực tế
Tạo điều kiện cho giáo viên và học viên tiếp cận tài liệu chuyên sâu, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập
Ứng dụng thực tiễn của tác phẩm trong học tập và công việc
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng mà còn là công cụ hỗ trợ học tập thực tế. Học viên có thể sử dụng sách để:
Học và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu một cách bài bản
Thực hành đọc hiểu các văn bản kế toán, hóa đơn, hợp đồng thương mại quốc tế bằng tiếng Trung
Cải thiện kỹ năng dịch thuật chuyên ngành, giúp ứng dụng vào công việc tại doanh nghiệp, công ty kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu
Chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, nâng cao lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp
Thư viện CHINEMASTER – Địa chỉ học tập và nghiên cứu tiếng Trung uy tín
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”, mà còn cung cấp hàng loạt tài liệu học tập chất lượng cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình HSK 6 cấp, HSK 9 cấp mới nhất
Tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9, HSKK sơ-trung-cao cấp
Sách chuyên ngành tiếng Trung kế toán, thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, tài chính – ngân hàng
Việc tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được lưu trữ trong thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội khẳng định giá trị thực tiễn của cuốn sách trong hệ thống đào tạo Hán ngữ chuyên sâu. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với học viên, giáo viên và những ai muốn trau dồi kiến thức tiếng Trung chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu để ứng dụng vào thực tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计 (Kuàijì) Accounting – Kế toán |
2 | 账簿 (Zhàngbù) Ledger – Sổ kế toán |
3 | 凭证 (Píngzhèng) Voucher – Chứng từ |
4 | 总账 (Zǒngzhàng) General ledger – Sổ cái |
5 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) Financial statement – Báo cáo tài chính |
6 | 税务 (Shuìwù) Taxation – Thuế vụ |
7 | 利润 (Lìrùn) Profit – Lợi nhuận |
8 | 成本 (Chéngběn) Cost – Chi phí |
9 | 进出口 (Jìn chūkǒu) Import and export – Xuất nhập khẩu |
10 | 报关 (Bàoguān) Customs declaration – Khai báo hải quan |
11 | 关税 (Guānshuì) Tariff – Thuế hải quan |
12 | 发票 (Fāpiào) Invoice – Hóa đơn |
13 | 装运单据 (Zhuāngyùn dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
14 | 信用证 (Xìnyòngzhèng) Letter of credit – Thư tín dụng |
15 | 合同 (Hétóng) Contract – Hợp đồng |
16 | 清关 (Qīngguān) Customs clearance – Thông quan |
17 | 运费 (Yùnfèi) Freight – Cước phí vận chuyển |
18 | 目的港 (Mùdì gǎng) Port of destination – Cảng đến |
19 | 提单 (Tídān) Bill of lading – Vận đơn |
20 | 货物 (Huòwù) Cargo/Goods – Hàng hóa |
21 | 出口许可证 (Chūkǒu xǔkězhèng) Export license – Giấy phép xuất khẩu |
22 | 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) Import license – Giấy phép nhập khẩu |
23 | 运输方式 (Yùnshū fāngshì) Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
24 | 仓储费 (Cāngchǔ fèi) Storage fee – Phí lưu kho |
25 | 报关员 (Bàoguān yuán) Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
26 | 装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of loading – Cảng xếp hàng |
27 | 贸易术语 (Màoyì shùyǔ) Trade terms – Điều khoản thương mại |
28 | 商业发票 (Shāngyè fāpiào) Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
29 | 形式发票 (Xíngshì fāpiào) Proforma invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
30 | 装箱单 (Zhuāngxiāng dān) Packing list – Phiếu đóng gói |
31 | 原产地证书 (Yuánchǎndì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
32 | 汇率 (Huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
33 | 信用证开证行 (Xìnyòngzhèng kāizhèng háng) Issuing bank – Ngân hàng phát hành thư tín dụng |
34 | 装船通知 (Zhuāngchuán tōngzhī) Shipping notice – Thông báo xếp hàng lên tàu |
35 | 提货单 (Tíhuò dān) Delivery order – Lệnh giao hàng |
36 | 保险费 (Bǎoxiǎn fèi) Insurance premium – Phí bảo hiểm |
37 | 关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Customs tariff rate – Thuế suất hải quan |
38 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) Tax policy – Chính sách thuế |
39 | 出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
40 | 应付款 (Yīngfù kuǎn) Accounts payable – Khoản phải trả |
41 | 应收款 (Yīngshōu kuǎn) Accounts receivable – Khoản phải thu |
42 | 滞港费 (Zhìgǎng fèi) Demurrage charge – Phí lưu bãi |
43 | 目的地 (Mùdìdì) Destination – Điểm đến |
44 | 结算 (Jiésuàn) Settlement – Thanh toán |
45 | 关税单 (Guānshuì dān) Customs duty bill – Biên lai thuế hải quan |
46 | 托运 (Tuōyùn) Consignment – Gửi hàng |
47 | 保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded area – Khu vực bảo thuế |
48 | 贸易合同 (Màoyì hétóng) Trade contract – Hợp đồng thương mại |
49 | 贸易公司 (Màoyì gōngsī) Trading company – Công ty thương mại |
50 | 物流 (Wùliú) Logistics – Hậu cần, logistics |
51 | 交货期 (Jiāohuò qī) Delivery time – Thời gian giao hàng |
52 | 结汇 (Jiéhuì) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
53 | 运单 (Yùndān) Waybill – Vận đơn |
54 | 仓库 (Cāngkù) Warehouse – Kho hàng |
55 | 保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
56 | 到岸价 (Dào àn jià) CIF (Cost, Insurance, and Freight) – Giá CIF (bao gồm giá hàng, bảo hiểm, và vận chuyển) |
57 | 离岸价 (Lí àn jià) FOB (Free on Board) – Giá FOB (giá giao hàng tại cảng) |
58 | 增值税 (Zēngzhí shuì) Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
59 | 报表 (Bàobiǎo) Report – Báo cáo |
60 | 信用额度 (Xìnyòng édù) Credit limit – Hạn mức tín dụng |
61 | 合同金额 (Hétóng jīn’é) Contract amount – Số tiền hợp đồng |
62 | 贸易平衡 (Màoyì pínghéng) Trade balance – Cán cân thương mại |
63 | 银行汇票 (Yínháng huìpiào) Bank draft – Hối phiếu ngân hàng |
64 | 汇款 (Huìkuǎn) Remittance – Chuyển tiền |
65 | 违约 (Wéiyuē) Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
66 | 交货条件 (Jiāohuò tiáojiàn) Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
67 | 不可抗力 (Bùkěkànglì) Force majeure – Bất khả kháng |
68 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import duties – Thuế nhập khẩu |
69 | 出口关税 (Chūkǒu guānshuì) Export duties – Thuế xuất khẩu |
70 | 申报 (Shēnbào) Declaration – Khai báo |
71 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarder – Đại lý vận tải |
72 | 预付款 (Yùfù kuǎn) Advance payment – Thanh toán trước |
73 | 余款 (Yúkuǎn) Remaining payment – Số tiền còn lại |
74 | 贸易纠纷 (Màoyì jiūfēn) Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
75 | 汇票 (Huìpiào) Bill of exchange – Hối phiếu |
76 | 海关 (Hǎiguān) Customs – Hải quan |
77 | 提单副本 (Tídān fùběn) Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
78 | 免税 (Miǎnshuì) Duty-free – Miễn thuế |
79 | 交货方式 (Jiāohuò fāngshì) Delivery method – Phương thức giao hàng |
80 | 订舱 (Dìngcāng) Booking – Đặt chỗ (vận chuyển) |
81 | 舱位 (Cāngwèi) Cargo space – Chỗ trên tàu/container |
82 | 关税清单 (Guānshuì qīngdān) Tariff list – Danh sách thuế hải quan |
83 | 货运单据 (Huòyùn dānjù) Freight documents – Chứng từ vận tải |
84 | 货物价值 (Huòwù jiàzhí) Cargo value – Giá trị hàng hóa |
85 | 海运 (Hǎiyùn) Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
86 | 空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
87 | 陆运 (Lùyùn) Land transport – Vận chuyển đường bộ |
88 | 运费条款 (Yùnfèi tiáokuǎn) Freight terms – Điều khoản cước phí |
89 | 商业信用 (Shāngyè xìnyòng) Commercial credit – Tín dụng thương mại |
90 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
91 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) Payment method – Phương thức thanh toán |
92 | 海关申报 (Hǎiguān shēnbào) Customs declaration – Khai báo hải quan |
93 | 滞期费 (Zhìqī fèi) Demurrage fee – Phí lưu container quá hạn |
94 | 换单 (Huàn dān) Bill exchange – Đổi chứng từ vận tải |
95 | 提货港 (Tíhuò gǎng) Port of shipment – Cảng giao hàng |
96 | 货代公司 (Huòdài gōngsī) Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
97 | 离岸账户 (Lí àn zhànghù) Offshore account – Tài khoản nước ngoài |
98 | 多式联运 (Duōshì liányùn) Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
99 | 交货凭证 (Jiāohuò píngzhèng) Proof of delivery – Chứng từ giao hàng |
100 | 物流成本 (Wùliú chéngběn) Logistics cost – Chi phí logistics |
101 | 贸易协定 (Màoyì xiédìng) Trade agreement – Hiệp định thương mại |
102 | 装货港 (Zhuānghuò gǎng) Port of loading – Cảng bốc hàng |
103 | 分期付款 (Fēnqí fùkuǎn) Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
104 | 发运通知 (Fāyùn tōngzhī) Shipping notification – Thông báo giao hàng |
105 | 收货人 (Shōuhuò rén) Consignee – Người nhận hàng |
106 | 发货人 (Fāhuò rén) Consignor – Người gửi hàng |
107 | 中转站 (Zhōngzhuǎn zhàn) Transit station – Trạm trung chuyển |
108 | 计量单位 (Jìliàng dānwèi) Unit of measurement – Đơn vị đo lường |
109 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo list – Danh sách hàng hóa |
110 | 贸易流程 (Màoyì liúchéng) Trade process – Quy trình thương mại |
111 | 国际贸易 (Guójì màoyì) International trade – Thương mại quốc tế |
112 | 运输合同 (Yùnshū hétóng) Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
113 | 贸易规则 (Màoyì guīzé) Trade rules – Quy tắc thương mại |
114 | 检验检疫 (Jiǎnyàn jiǎnyì) Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
115 | 货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
116 | 货运单 (Huòyùn dān) Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
117 | 报关单 (Bàoguān dān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
118 | 目的地费用 (Mùdìdì fèiyòng) Destination charges – Chi phí tại điểm đến |
119 | 装运条款 (Zhuāngyùn tiáokuǎn) Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
120 | 集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Công-ten-nơ |
121 | 仓储协议 (Cāngchǔ xiéyì) Storage agreement – Thỏa thuận lưu kho |
122 | 装货清单 (Zhuānghuò qīngdān) Loading list – Danh sách bốc hàng |
123 | 结汇单 (Jiéhuì dān) Settlement form – Biểu mẫu thanh toán |
124 | 目的地港 (Mùdìdì gǎng) Destination port – Cảng đích |
125 | 国际货代 (Guójì huòdài) International freight forwarding – Giao nhận quốc tế |
126 | 运费支付 (Yùnfèi zhīfù) Freight payment – Thanh toán cước phí |
127 | 贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade finance – Tài trợ thương mại |
128 | 退税申请 (Tuìshuì shēnqǐng) Tax refund application – Đơn xin hoàn thuế |
129 | 结算账户 (Jiésuàn zhànghù) Settlement account – Tài khoản thanh toán |
130 | 银行担保 (Yínháng dānbǎo) Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
131 | 延期交货 (Yánqí jiāohuò) Delayed delivery – Giao hàng chậm |
132 | 违约金 (Wéiyuē jīn) Penalty – Tiền phạt vi phạm |
133 | 货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
134 | 进口税 (Jìnkǒu shuì) Import tax – Thuế nhập khẩu |
135 | 出口货物 (Chūkǒu huòwù) Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
136 | 清单核对 (Qīngdān héduì) Inventory check – Kiểm tra danh mục hàng hóa |
137 | 贸易伙伴 (Màoyì huǒbàn) Trade partner – Đối tác thương mại |
138 | 运输周期 (Yùnshū zhōuqī) Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển |
139 | 自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
140 | 贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Terms of trade – Điều kiện thương mại |
141 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) Cost accounting – Tính toán chi phí |
142 | 支付保证 (Zhīfù bǎozhèng) Payment guarantee – Đảm bảo thanh toán |
143 | 保险索赔 (Bǎoxiǎn suǒpéi) Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
144 | 运单号码 (Yùndān hàomǎ) Waybill number – Số vận đơn |
145 | 订单管理 (Dìngdān guǎnlǐ) Order management – Quản lý đơn hàng |
146 | 包装方式 (Bāozhuāng fāngshì) Packing method – Phương thức đóng gói |
147 | 运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transport route – Tuyến vận chuyển |
148 | 汇票到期日 (Huìpiào dàoqī rì) Bill maturity date – Ngày đáo hạn hối phiếu |
149 | 发货通知 (Fāhuò tōngzhī) Dispatch notice – Thông báo giao hàng |
150 | 进出口许可证 (Jìn chūkǒu xǔkězhèng) Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
151 | 客户代码 (Kèhù dàimǎ) Client code – Mã khách hàng |
152 | 信用证条款 (Xìnyòngzhèng tiáokuǎn) Letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng |
153 | 装卸费用 (Zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ hàng hóa |
154 | 保税仓库 (Bǎoshuì cāngkù) Bonded warehouse – Kho bảo thuế |
155 | 出口清单 (Chūkǒu qīngdān) Export list – Danh sách xuất khẩu |
156 | 进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import list – Danh sách nhập khẩu |
157 | 货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
158 | 提单签发日 (Tídān qiānfā rì) Bill of lading issuance date – Ngày phát hành vận đơn |
159 | 不可撤销信用证 (Bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) Irrevocable letter of credit – Thư tín dụng không thể hủy ngang |
160 | 贸易账款 (Màoyì zhàngkuǎn) Trade receivables – Khoản phải thu thương mại |
161 | 船运代理 (Chuányùn dàilǐ) Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
162 | 保险条款 (Bǎoxiǎn tiáokuǎn) Insurance clause – Điều khoản bảo hiểm |
163 | 货物分类 (Huòwù fēnlèi) Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
164 | 交货港 (Jiāohuò gǎng) Delivery port – Cảng giao hàng |
165 | 货物描述 (Huòwù miáoshù) Goods description – Mô tả hàng hóa |
166 | 托运单 (Tuōyùn dān) Consignment note – Phiếu gửi hàng |
167 | 海运提单 (Hǎiyùn tídān) Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
168 | 清算 (Qīngsuàn) Settlement – Thanh toán |
169 | 进口商 (Jìnkǒu shāng) Importer – Nhà nhập khẩu |
170 | 出口商 (Chūkǒu shāng) Exporter – Nhà xuất khẩu |
171 | 支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán |
172 | 提货 (Tíhuò) Pickup – Nhận hàng |
173 | 关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Tariff collection – Thu thuế hải quan |
174 | 海关检查 (Hǎiguān jiǎnchá) Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
175 | 国际发票 (Guójì fāpiào) International invoice – Hóa đơn quốc tế |
176 | 货物运输 (Huòwù yùnshū) Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
177 | 信用证保证金 (Xìnyòngzhèng bǎozhèngjīn) Letter of credit margin – Tiền ký quỹ thư tín dụng |
178 | 外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối |
179 | 进出口管理 (Jìnchūkǒu guǎnlǐ) Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
180 | 支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
181 | 合同违约 (Hétóng wéiyuē) Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
182 | 商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) Commodity classification – Phân loại hàng hóa |
183 | 装卸操作 (Zhuāngxiè cāozuò) Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ |
184 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Chuyển đổi ngoại tệ |
185 | 运输公司 (Yùnshū gōngsī) Transport company – Công ty vận tải |
186 | 货物分配 (Huòwù fēnpèi) Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
187 | 商检证书 (Shāngjiǎn zhèngshū) Commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại |
188 | 运输调度 (Yùnshū tiáodù) Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
189 | 船运公司 (Chuányùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải biển |
190 | 仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) Storage service – Dịch vụ kho bãi |
191 | 报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình hải quan |
192 | 货运保险 (Huòyùn bǎoxiǎn) Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
193 | 仓储成本 (Cāngchǔ chéngběn) Storage cost – Chi phí lưu kho |
194 | 检疫证明 (Jiǎnyì zhèngmíng) Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
195 | 装卸设备 (Zhuāngxiè shèbèi) Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
196 | 贸易融资工具 (Màoyì róngzī gōngjù) Trade finance tools – Công cụ tài trợ thương mại |
197 | 进出口通关 (Jìnchūkǒu tōngguān) Import-export clearance – Thông quan xuất nhập khẩu |
198 | 货运方式 (Huòyùn fāngshì) Freight method – Phương thức vận chuyển |
199 | 账单 (Zhàngdān) Bill – Hóa đơn |
200 | 支付延迟 (Zhīfù yánchí) Payment delay – Trì hoãn thanh toán |
201 | 通关文件 (Tōngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
202 | 货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
203 | 进出口贸易 (Jìnchūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
204 | 报关单证 (Bàoguān dānzhèng) Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
205 | 发货单 (Fāhuò dān) Shipping order – Lệnh giao hàng |
206 | 客户索赔 (Kèhù suǒpéi) Customer claim – Yêu cầu bồi thường của khách hàng |
207 | 退货 (Tuìhuò) Return goods – Hàng trả lại |
208 | 单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document verification – Kiểm tra chứng từ |
209 | 运输途径 (Yùnshū tújìng) Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
210 | 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) Trade barriers – Rào cản thương mại |
211 | 进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import tariff rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
212 | 出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tariff rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
213 | 保险理赔 (Bǎoxiǎn lǐpéi) Insurance settlement – Giải quyết bảo hiểm |
214 | 运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
215 | 货币兑换率 (Huòbì duìhuàn lǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
216 | 托盘 (Tuōpán) Pallet – Pallet |
217 | 仓储空间 (Cāngchǔ kōngjiān) Storage space – Không gian kho bãi |
218 | 运费结算 (Yùnfèi jiésuàn) Freight settlement – Thanh toán cước phí |
219 | 清关服务 (Qīngguān fúwù) Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
220 | 跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
221 | 货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
222 | 全球贸易 (Quánqiú màoyì) Global trade – Thương mại toàn cầu |
223 | 出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Export association – Hiệp hội xuất khẩu |
224 | 仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho bãi |
225 | 包装标准 (Bāozhuāng biāozhǔn) Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
226 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý tồn kho |
227 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
228 | 空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không |
229 | 支付安排 (Zhīfù ānpái) Payment arrangement – Sắp xếp thanh toán |
230 | 税务合规 (Shuìwù héguī) Tax compliance – Tuân thủ thuế |
231 | 运输文档 (Yùnshū wéndàng) Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
232 | 商品清单 (Shāngpǐn qīngdān) Product list – Danh sách sản phẩm |
233 | 外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối |
234 | 费用支付 (Fèiyòng zhīfù) Expense payment – Thanh toán chi phí |
235 | 货物交接 (Huòwù jiāojiē) Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
236 | 运输计划 (Yùnshū jìhuà) Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
237 | 出口信贷 (Chūkǒu xìnyòngdài) Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
238 | 货物拆分 (Huòwù chāifēn) Cargo splitting – Phân chia hàng hóa |
239 | 货物配送 (Huòwù pèisòng) Goods delivery – Giao hàng hóa |
240 | 运送时间 (Yùnsòng shíjiān) Delivery time – Thời gian giao hàng |
241 | 运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
242 | 进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
243 | 出口报关 (Chūkǒu bàoguān) Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
244 | 外贸信用 (Wàimào xìnyòng) Foreign trade credit – Tín dụng ngoại thương |
245 | 库存周转率 (Kùcún zhōuzuàn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
246 | 进货 (Jìnhuò) Stock purchase – Mua hàng |
247 | 进出口贸易合同 (Jìnchūkǒu màoyì hétóng) Import-export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu |
248 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) Accounts receivable – Khoản phải thu |
249 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) Accounts payable – Khoản phải trả |
250 | 货运公司报价 (Huòyùn gōngsī bàojià) Freight company quote – Báo giá công ty vận tải |
251 | 不良债务 (Bùliáng zhàiwù) Bad debt – Nợ xấu |
252 | 增值税发票 (Zēngzhí shuì fāpiào) VAT invoice – Hóa đơn VAT |
253 | 贸易关系 (Màoyì guānxì) Trade relationship – Quan hệ thương mại |
254 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn hàng mua sắm |
255 | 装船单证 (Zhuāngchuán dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
256 | 货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
257 | 运输协议 (Yùnshū xiéyì) Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
258 | 出运通知 (Chūyùn tōngzhī) Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
259 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
260 | 运输成本 (Yùnshū chéngběn) Transport cost – Chi phí vận chuyển |
261 | 海关代码 (Hǎiguān dàimǎ) Customs code – Mã hải quan |
262 | 货物原产地 (Huòwù yuánchǎndì) Country of origin – Nước xuất xứ hàng hóa |
263 | 海关进口税 (Hǎiguān jìnkǒu shuì) Customs import duty – Thuế nhập khẩu hải quan |
264 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Tariff reduction – Giảm thuế hải quan |
265 | 物流商 (Wùliú shāng) Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
266 | 货运保险费 (Huòyùn bǎoxiǎn fèi) Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
267 | 出口订单 (Chūkǒu dìngdān) Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
268 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
269 | 货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
270 | 进口商目录 (Jìnkǒu shāng mùlù) Importer directory – Danh mục nhà nhập khẩu |
271 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
272 | 出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
273 | 市场调研 (Shìchǎng tiáoyán) Market research – Nghiên cứu thị trường |
274 | 清关手续 (Qīngguān shǒuxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan |
275 | 货物发运 (Huòwù fāyùn) Goods shipment – Gửi hàng hóa |
276 | 关税支付 (Guānshuì zhīfù) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan |
277 | 供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
278 | 多式联运协议 (Duōshì liányùn xiéyì) Multimodal transport agreement – Thỏa thuận vận tải đa phương thức |
279 | 贸易付款 (Màoyì fùkuǎn) Trade payment – Thanh toán thương mại |
280 | 客户信用 (Kèhù xìnyòng) Customer credit – Tín dụng khách hàng |
281 | 关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Customs tariff preference – Ưu đãi thuế hải quan |
282 | 发货地点 (Fāhuò dìdiǎn) Shipping location – Địa điểm giao hàng |
283 | 货物丢失 (Huòwù diūshī) Cargo loss – Mất hàng hóa |
284 | 货物清单核对 (Huòwù qīngdān héduì) Cargo list verification – Kiểm tra danh sách hàng hóa |
285 | 发货地点 (Fāhuò dìdiǎn) Shipping point – Điểm giao hàng |
286 | 进出口商 (Jìnchūkǒu shāng) Import-export merchant – Thương nhân xuất nhập khẩu |
287 | 货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
288 | 运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
289 | 航运公司 (Hángyùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải biển |
290 | 进出口许可证书 (Jìnchūkǒu xǔkězhèngshū) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
291 | 贸易协议 (Màoyì xiéyì) Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
292 | 货物确认 (Huòwù quèrèn) Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa |
293 | 货物抵达 (Huòwù dǐdá) Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
294 | 出口申报 (Chūkǒu shēnbào) Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
295 | 进口申报 (Jìnkǒu shēnbào) Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
296 | 运输单号 (Yùnshū dān hào) Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
297 | 货物超重 (Huòwù chāozhòng) Overweight cargo – Hàng hóa quá trọng lượng |
298 | 运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transport lead time – Thời gian vận chuyển |
299 | 进口商信任 (Jìnkǒu shāng xìnrèn) Importer trust – Niềm tin của nhà nhập khẩu |
300 | 退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) Return policy – Chính sách trả hàng |
301 | 订舱 (Dìng cāng) Cargo booking – Đặt chỗ hàng hóa |
302 | 签收单 (Qiānshōu dān) Receipt – Biên nhận |
303 | 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) Risk management – Quản lý rủi ro |
304 | 货物包装清单 (Huòwù bāozhuāng qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa |
305 | 物流服务 (Wùliú fúwù) Logistics service – Dịch vụ logistics |
306 | 仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho |
307 | 货物发运 (Huòwù fāyùn) Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
308 | 销售合同 (Xiāoshòu hétóng) Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
309 | 交货港口 (Jiāohuò gǎngkǒu) Delivery port – Cảng giao hàng |
310 | 货物出库 (Huòwù chūkù) Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa |
311 | 进口商登记 (Jìnkǒu shāng dēngjì) Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
312 | 运输方式 (Yùnshū fāngshì) Shipping method – Phương thức vận chuyển |
313 | 货物短缺 (Huòwù duǎnquē) Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
314 | 海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Kho bãi ngoài nước |
315 | 自动化仓库 (Zìdònghuà cāngkù) Automated warehouse – Kho tự động |
316 | 贸易税务 (Màoyì shuìwù) Trade taxation – Thuế thương mại |
317 | 订单发货 (Dìngdān fāhuò) Order dispatch – Giao hàng đơn hàng |
318 | 贸易账目 (Màoyì zhàngmù) Trade account – Tài khoản thương mại |
319 | 信用证支付 (Xìnyòngzhèng zhīfù) Letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
320 | 关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế hải quan |
321 | 客户评价 (Kèhù píngjià) Customer feedback – Đánh giá khách hàng |
322 | 商品分配 (Shāngpǐn fēnpèi) Product allocation – Phân phối sản phẩm |
323 | 运输风险 (Yùnshū fēngxiǎn) Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
324 | 批量采购 (Pīliàng cǎigòu) Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn |
325 | 进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
326 | 运输过程中 (Yùnshū guòchéng zhōng) During transportation – Trong quá trình vận chuyển |
327 | 发货时间 (Fāhuò shíjiān) Shipment time – Thời gian gửi hàng |
328 | 仓储空间不足 (Cāngchǔ kōngjiān bùzú) Insufficient storage space – Thiếu không gian kho |
329 | 进口物流 (Jìnkǒu wùliú) Import logistics – Logistics nhập khẩu |
330 | 出口物流 (Chūkǒu wùliú) Export logistics – Logistics xuất khẩu |
331 | 报关单证 (Bàoguān dānzhèng) Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
332 | 信用审查 (Xìnyòng shěnchá) Credit review – Xem xét tín dụng |
333 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
334 | 出货计划 (Chūhuò jìhuà) Shipment plan – Kế hoạch giao hàng |
335 | 货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
336 | 进出口报关 (Jìnchūkǒu bàoguān) Import-export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
337 | 商品库存 (Shāngpǐn kùcún) Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
338 | 供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
339 | 电子发票 (Diànzǐ fāpiào) Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
340 | 出货通知 (Chūhuò tōngzhī) Shipment notification – Thông báo giao hàng |
341 | 外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế |
342 | 海外支付 (Hǎiwài zhīfù) Overseas payment – Thanh toán quốc tế |
343 | 货运服务 (Huòyùn fúwù) Freight service – Dịch vụ vận tải |
344 | 货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
345 | 买方责任 (Mǎifāng zérèn) Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua |
346 | 卖方责任 (Màifāng zérèn) Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán |
347 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
348 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
349 | 货物清关单 (Huòwù qīngguān dān) Customs clearance form – Mẫu chứng từ thông quan hàng hóa |
350 | 运输单号查询 (Yùnshū dān hào cháxún) Tracking number inquiry – Tra cứu số theo dõi |
351 | 货运保险赔偿 (Huòyùn bǎoxiǎn péicháng) Freight insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải |
352 | 货物停滞 (Huòwù tíngzhì) Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại |
353 | 关税免税 (Guānshuì miǎnshuì) Duty-free tariff – Thuế hải quan miễn thuế |
354 | 物流调度 (Wùliú tiáodù) Logistics scheduling – Lập lịch logistics |
355 | 海运清关 (Hǎiyùn qīngguān) Ocean freight customs clearance – Thông quan hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
356 | 海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
357 | 国际货币交易 (Guójì huòbì jiāoyì) International currency transaction – Giao dịch ngoại tệ quốc tế |
358 | 贸易审计 (Màoyì shěnjì) Trade audit – Kiểm toán thương mại |
359 | 货物损坏 (Huòwù sǔnhuài) Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
360 | 报关手续费用 (Bàoguān shǒuxù fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thủ tục hải quan |
361 | 运输时效性 (Yùnshū shíxiào xìng) Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
362 | 出口政策 (Chūkǒu zhèngcè) Export policy – Chính sách xuất khẩu |
363 | 进货单 (Jìnhuò dān) Purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
364 | 海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
365 | 货物准备 (Huòwù zhǔnbèi) Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
366 | 运输公司 (Yùnshū gōngsī) Shipping company – Công ty vận chuyển |
367 | 进口商支付 (Jìnkǒu shāng zhīfù) Importer payment – Thanh toán của nhà nhập khẩu |
368 | 出口商支付 (Chūkǒu shāng zhīfù) Exporter payment – Thanh toán của nhà xuất khẩu |
369 | 货物接收 (Huòwù jiēshōu) Goods receipt – Nhận hàng hóa |
370 | 报关资料 (Bàoguān zīliào) Customs documents – Tài liệu hải quan |
371 | 关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Tariff rate – Mức thuế suất |
372 | 进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòngzhèng) Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
373 | 出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòngzhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu |
374 | 货物退还 (Huòwù tuìhuán) Cargo return – Trả lại hàng hóa |
375 | 发货地点确认 (Fāhuò dìdiǎn quèrèn) Delivery location confirmation – Xác nhận địa điểm giao hàng |
376 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import customs duty – Thuế hải quan nhập khẩu |
377 | 出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
378 | 货物出库单 (Huòwù chūkù dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa |
379 | 进出口监管 (Jìnchūkǒu jiānguǎn) Import-export supervision – Giám sát xuất nhập khẩu |
380 | 海关估价 (Hǎiguān gūjià) Customs valuation – Định giá hải quan |
381 | 物流费用 (Wùliú fèiyòng) Logistics cost – Chi phí logistics |
382 | 国际运输 (Guójì yùnshū) International shipping – Vận chuyển quốc tế |
383 | 货物收发 (Huòwù shōufā) Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
384 | 合规审查 (Hégūi shěnchá) Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
385 | 订舱确认 (Dìng cāng quèrèn) Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ |
386 | 运输设备 (Yùnshū shèbèi) Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
387 | 货物确认单 (Huòwù quèrèn dān) Goods confirmation document – Tài liệu xác nhận hàng hóa |
388 | 供应商发货 (Gōngyìng shāng fāhuò) Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
389 | 进口关税税单 (Jìnkǒu guānshuì shuì dān) Import duty bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
390 | 货物装载 (Huòwù zhuāngzài) Cargo loading – Tải hàng hóa |
391 | 货物转交 (Huòwù zhuǎnjiāo) Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
392 | 贸易障碍 (Màoyì zhàng’ài) Trade barriers – Rào cản thương mại |
393 | 货物审查 (Huòwù shěnchá) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
394 | 物流供应商 (Wùliú gōngyìng shāng) Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
395 | 进口退税 (Jìnkǒu tuìshuì) Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
396 | 出口信用证 (Chūkǒu xìnyòngzhèng) Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
397 | 货物清关文件 (Huòwù qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hàng hóa |
398 | 仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
399 | 集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container shipping – Vận chuyển container |
400 | 贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade financing – Tài trợ thương mại |
401 | 产品原产地证书 (Chǎnpǐn yuánchǎndì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm |
402 | 关税缴纳 (Guānshuì jiǎonà) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan |
403 | 物流单证 (Wùliú dānzhèng) Logistics documents – Chứng từ logistics |
404 | 报关公司 (Bàoguān gōngsī) Customs declaration company – Công ty khai báo hải quan |
405 | 货运合同 (Huòyùn hétóng) Freight contract – Hợp đồng vận tải |
406 | 航运路线 (Hángyùn lùxiàn) Shipping route – Tuyến đường vận tải biển |
407 | 海关通关 (Hǎiguān tōngguān) Customs clearance – Thông quan hải quan |
408 | 订单确认 (Dìngdān quèrèn) Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
409 | 仓库库存 (Cāngkù kùcún) Warehouse inventory – Tồn kho kho |
410 | 海运货运单 (Hǎiyùn huòyùn dān) Ocean freight bill – Hóa đơn vận tải biển |
411 | 货物到港 (Huòwù dào gǎng) Goods arrival at port – Hàng hóa đến cảng |
412 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
413 | 国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) International shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
414 | 订舱确认单 (Dìng cāng quèrèn dān) Booking confirmation form – Mẫu xác nhận đặt chỗ |
415 | 装卸费用 (Zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading cost – Chi phí bốc dỡ |
416 | 运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
417 | 退运货物 (Tuì yùn huòwù) Returned goods – Hàng hóa trả lại |
418 | 国际贸易术语 (Guójì màoyì shùyǔ) International trade terms – Các điều khoản thương mại quốc tế |
419 | 进口货物 (Jìnkǒu huòwù) Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
420 | 出口货物 (Chūkǒu huòwù) Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
421 | 货物装运 (Huòwù zhuāngyùn) Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
422 | 货物接收确认 (Huòwù jiēshōu quèrèn) Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
423 | 货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
424 | 集装箱 (Jí zhuāngxiāng) Container – Container |
425 | 贸易损失 (Màoyì sǔnshī) Trade loss – Thua lỗ thương mại |
426 | 商检单 (Shāngjiǎn dān) Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng |
427 | 仓库管理系统 (Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
428 | 运输清单 (Yùnshū qīngdān) Shipping list – Danh sách vận chuyển |
429 | 海关监管 (Hǎiguān jiānguǎn) Customs supervision – Giám sát hải quan |
430 | 货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) Cargo transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
431 | 进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
432 | 出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
433 | 货物核实 (Huòwù héshí) Cargo verification – Xác minh hàng hóa |
434 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
435 | 货物延迟 (Huòwù yánchí) Cargo delay – Trì hoãn hàng hóa |
436 | 运输单证不全 (Yùnshū dānzhèng bù quán) Incomplete shipping documents – Chứng từ vận chuyển không đầy đủ |
437 | 出口退税单 (Chūkǒu tuìshuì dān) Export tax refund form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu |
438 | 进口商品检查 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
439 | 物流管理 (Wùliú guǎnlǐ) Logistics management – Quản lý logistics |
440 | 货运安排 (Huòyùn ānpái) Freight arrangement – Sắp xếp vận tải |
441 | 进出口产品 (Jìnchūkǒu chǎnpǐn) Import-export products – Sản phẩm xuất nhập khẩu |
442 | 关税支付 (Guānshuì zhīfù) Tariff payment – Thanh toán thuế hải quan |
443 | 运输标签 (Yùnshū biāoqiān) Shipping label – Nhãn vận chuyển |
444 | 货物运单 (Huòwù yùndān) Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa |
445 | 物流协调 (Wùliú xiétiáo) Logistics coordination – Điều phối logistics |
446 | 国际市场 (Guójì shìchǎng) International market – Thị trường quốc tế |
447 | 货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
448 | 港口设施 (Gǎngkǒu shèshī) Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
449 | 运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
450 | 运费预付 (Yùnfèi yùfù) Prepaid freight – Cước phí đã trả trước |
451 | 运费到付 (Yùnfèi dào fù) Freight collect – Cước phí thanh toán khi nhận hàng |
452 | 货物追踪系统 (Huòwù zhuīzōng xìtǒng) Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
453 | 货物检查 (Huòwù jiǎnchá) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
454 | 贸易发展 (Màoyì fāzhǎn) Trade development – Phát triển thương mại |
455 | 支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) Payment terms – Điều khoản thanh toán |
456 | 交货期 (Jiāohuò qī) Delivery period – Thời gian giao hàng |
457 | 商品规格 (Shāngpǐn guīgé) Product specification – Quy cách sản phẩm |
458 | 进出口商品检验 (Jìnchūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import-export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu |
459 | 装运前检查 (Zhuāngyùn qián jiǎnchá) Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi vận chuyển |
460 | 发货人 (Fāhuò rén) Shipper – Người gửi hàng |
461 | 承运人 (Chéngyùn rén) Carrier – Người vận chuyển |
462 | 买方 (Mǎifāng) Buyer – Người mua |
463 | 卖方 (Màifāng) Seller – Người bán |
464 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Cước phí vận chuyển biển |
465 | 空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight – Cước phí vận chuyển hàng không |
466 | 贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment method – Phương thức thanh toán trong thương mại |
467 | 货运信息 (Huòyùn xìnxī) Freight information – Thông tin vận tải |
468 | 生产许可证 (Shēngchǎn xǔkězhèng) Production license – Giấy phép sản xuất |
469 | 出口税 (Chūkǒu shuì) Export tax – Thuế xuất khẩu |
470 | 进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
471 | 货运单据 (Huòyùn dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
472 | 货物重量 (Huòwù zhòngliàng) Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
473 | 海关费用 (Hǎiguān fèiyòng) Customs fees – Phí hải quan |
474 | 运输时效 (Yùnshū shíxiào) Shipping timeliness – Thời gian vận chuyển |
475 | 物流公司 (Wùliú gōngsī) Logistics company – Công ty logistics |
476 | 进出口商 (Jìnchūkǒu shāng) Import-export trader – Nhà kinh doanh xuất nhập khẩu |
477 | 分配系统 (Fēnpèi xìtǒng) Distribution system – Hệ thống phân phối |
478 | 运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
479 | 货物退运单 (Huòwù tuìyùn dān) Goods return form – Mẫu đơn trả hàng hóa |
480 | 全球供应链 (Quánqiú gōngyìng liàn) Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
481 | 付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) Payment method – Phương thức thanh toán |
482 | 货物集散 (Huòwù jísàn) Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa |
483 | 贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) Trade terms – Điều khoản thương mại |
484 | 进口订单 (Jìnkǒu dìngdān) Import order – Đơn hàng nhập khẩu |
485 | 货运代理公司 (Huòyùn dàilǐ gōngsī) Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
486 | 发货人地址 (Fāhuò rén dìzhǐ) Shipper’s address – Địa chỉ người gửi hàng |
487 | 卸货港 (Xièhuò gǎng) Discharge port – Cảng dỡ hàng |
488 | 起运港 (Qǐyùn gǎng) Port of origin – Cảng xuất phát |
489 | 目的港 (Mùdì gǎng) Port of destination – Cảng đích |
490 | 关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs assessment – Đánh giá hải quan |
491 | 货运保险单 (Huòyùn bǎoxiǎn dān) Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải |
492 | 贸易信用保险 (Màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
493 | 供应链风险管理 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
494 | 关税政策 (Guānshuì zhèngcè) Tariff policy – Chính sách thuế quan |
495 | 货物交接 (Huòwù jiāojiē) Goods handover – Bàn giao hàng hóa |
496 | 海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Bill of lading – Vận đơn biển |
497 | 物流仓储 (Wùliú cāngchǔ) Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
498 | 国际贸易法 (Guójì màoyì fǎ) International trade law – Luật thương mại quốc tế |
499 | 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
500 | 出口许可证 (Chūkǒu xǔkězhèng) Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
501 | 海关申报单 (Hǎiguān shēnbào dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
502 | 费用结算 (Fèiyòng jiésuàn) Cost settlement – Quyết toán chi phí |
503 | 进出口合同 (Jìnchūkǒu hétóng) Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
504 | 关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Tariff exemption – Miễn thuế hải quan |
505 | 商检证书 (Shāngjiǎn zhèngshū) Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra |
506 | 贸易核查 (Màoyì héchá) Trade audit – Kiểm toán thương mại |
507 | 仓库清单 (Cāngkù qīngdān) Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho |
508 | 商品条形码 (Shāngpǐn tiáoxíngmǎ) Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
509 | 运输索赔 (Yùnshū suǒpéi) Transport claim – Khiếu nại vận chuyển |
510 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
511 | 出口退税程序 (Chūkǒu tuìshuì chéngxù) Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
512 | 运输中损坏 (Yùnshū zhōng sǔnhuài) Damage in transit – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
513 | 贸易信任 (Màoyì xìnrèn) Trade trust – Niềm tin thương mại |
514 | 货物交货期 (Huòwù jiāohuò qī) Cargo delivery period – Thời gian giao hàng hóa |
515 | 关税支付方式 (Guānshuì zhīfù fāngshì) Customs duty payment method – Phương thức thanh toán thuế hải quan |
516 | 货物运单号 (Huòwù yùndān hào) Cargo waybill number – Số vận đơn hàng hóa |
517 | 运输服务合同 (Yùnshū fúwù hétóng) Shipping service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
518 | 外贸信用证 (Wàimào xìnyòngzhèng) Foreign trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế |
519 | 进出口报关单 (Jìnchūkǒu bàoguān dān) Import-export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu |
520 | 支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Phiếu thanh toán |
521 | 运输模式 (Yùnshū móshì) Transport mode – Phương thức vận chuyển |
522 | 货物运输单据 (Huòwù yùnshū dānjù) Cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
523 | 进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
524 | 货物到达 (Huòwù dàodá) Goods arrival – Hàng hóa đến |
525 | 进口代理 (Jìnkǒu dàilǐ) Import agent – Đại lý nhập khẩu |
526 | 出口代理 (Chūkǒu dàilǐ) Export agent – Đại lý xuất khẩu |
527 | 货运公司 (Huòyùn gōngsī) Freight company – Công ty vận tải |
528 | 关税控制 (Guānshuì kòngzhì) Tariff control – Kiểm soát thuế quan |
529 | 运输记录 (Yùnshū jìlù) Shipping record – Hồ sơ vận chuyển |
530 | 保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Chính sách bảo hiểm |
531 | 进出口商协会 (Jìnchūkǒu shāng xiéhuì) Import-export association – Hiệp hội xuất nhập khẩu |
532 | 库存控制 (Kùcún kòngzhì) Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
533 | 货物安全 (Huòwù ānquán) Cargo security – An ninh hàng hóa |
534 | 订单跟踪 (Dìngdān gēnzōng) Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
535 | 出口许可证号 (Chūkǒu xǔkězhèng hào) Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
536 | 物流配送 (Wùliú pèisòng) Logistics distribution – Phân phối logistics |
537 | 运输协议 (Yùnshū xiéyì) Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
538 | 货物装卸费用 (Huòwù zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading cost – Chi phí bốc dỡ hàng hóa |
539 | 跨境电商 (Kuà jìng diànshāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
540 | 贸易策略 (Màoyì cèlüè) Trade strategy – Chiến lược thương mại |
541 | 发货方式 (Fāhuò fāngshì) Shipping method – Phương thức giao hàng |
542 | 贸易许可证 (Màoyì xǔkězhèng) Trade license – Giấy phép thương mại |
543 | 货运保险费用 (Huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
544 | 港口费用 (Gǎngkǒu fèiyòng) Port charges – Phí cảng |
545 | 外贸交易 (Wàimào jiāoyì) Foreign trade transaction – Giao dịch thương mại quốc tế |
546 | 进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import tax revenue – Doanh thu thuế nhập khẩu |
547 | 物流运输方案 (Wùliú yùnshū fāng’àn) Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
548 | 货物清关流程 (Huòwù qīngguān liúchéng) Cargo clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa |
549 | 贸易审批 (Màoyì shěnpī) Trade approval – Phê duyệt thương mại |
550 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn đặt hàng |
551 | 库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
552 | 集装箱运输成本 (Jí zhuāngxiāng yùnshū chéngběn) Container shipping cost – Chi phí vận chuyển container |
553 | 运输供应链 (Yùnshū gōngyìng liàn) Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải |
554 | 供应商评估 (Gōngyìng shāng pínggū) Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
555 | 运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
556 | 货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover receipt – Biên bản bàn giao hàng hóa |
557 | 进出口税务 (Jìnchūkǒu shuìwù) Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
558 | 仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Storage fees – Phí lưu kho |
559 | 货物检查报告 (Huòwù jiǎnchá bàogào) Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
560 | 产品证书 (Chǎnpǐn zhèngshū) Product certificate – Chứng nhận sản phẩm |
561 | 贸易支付信用证 (Màoyì zhīfù xìnyòngzhèng) Trade payment letter of credit – Thư tín dụng thanh toán thương mại |
562 | 出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
563 | 货物丢失 (Huòwù diūshī) Lost goods – Hàng hóa bị mất |
564 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) Tax incentives – Ưu đãi thuế |
565 | 国际贸易理论 (Guójì màoyì lǐlùn) International trade theory – Lý thuyết thương mại quốc tế |
566 | 货物跟踪系统 (Huòwù gēnzōng xìtǒng) Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
567 | 进出口配额 (Jìnchūkǒu pèi’é) Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
568 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
569 | 贸易结算 (Màoyì jiésuàn) Trade settlement – Thanh toán thương mại |
570 | 进出口保险 (Jìnchūkǒu bǎoxiǎn) Import-export insurance – Bảo hiểm xuất nhập khẩu |
571 | 进口许可证号 (Jìnkǒu xǔkězhèng hào) Import license number – Số giấy phép nhập khẩu |
572 | 报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs declaration fees – Phí khai báo hải quan |
573 | 货物分类编码 (Huòwù fēnlèi biānmǎ) Cargo classification code – Mã phân loại hàng hóa |
574 | 货运路线 (Huòyùn lùxiàn) Freight route – Tuyến đường vận tải |
575 | 进口货物验收 (Jìnkǒu huòwù yànshōu) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
576 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyuán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
577 | 全球物流 (Quánqiú wùliú) Global logistics – Logistics toàn cầu |
578 | 清关服务 (Qīngguān fúwù) Customs clearance services – Dịch vụ thông quan |
579 | 退税 (Tuìshuì) Tax refund – Hoàn thuế |
580 | 进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
581 | 贸易支付工具 (Màoyì zhīfù gōngjù) Trade payment instruments – Công cụ thanh toán thương mại |
582 | 运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
583 | 港口拥堵 (Gǎngkǒu yōngdǔ) Port congestion – Tắc nghẽn cảng |
584 | 货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Goods claim – Khiếu nại hàng hóa |
585 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Thông quan hải quan |
586 | 关税评估值 (Guānshuì pínggū zhí) Customs valuation – Đánh giá thuế quan |
587 | 运输代理商 (Yùnshū dàilǐ shāng) Freight forwarder – Đại lý vận tải |
588 | 国际海运 (Guójì hǎiyùn) International shipping – Vận chuyển quốc tế |
589 | 供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
590 | 进出口货物清单 (Jìnchūkǒu huòwù qīngdān) Import-export cargo manifest – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu |
591 | 进出口许可证申请 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import-export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu |
592 | 产品质量检测 (Chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
593 | 海关报关单 (Hǎiguān bàoguān dān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
594 | 海运提单号 (Hǎiyùn tí dān hào) Bill of lading number – Số vận đơn biển |
595 | 运输风险 (Yùnshū fēngxiǎn) Shipping risk – Rủi ro vận chuyển |
596 | 跨国公司 (Kuà guó gōngsī) Multinational company – Công ty đa quốc gia |
597 | 进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu |
598 | 出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
599 | 物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) Logistics tracking – Theo dõi logistics |
600 | 货物发运单 (Huòwù fāyùn dān) Cargo dispatch note – Phiếu xuất hàng hóa |
601 | 海关关税 (Hǎiguān guānshuì) Customs duties – Thuế hải quan |
602 | 进口许可证要求 (Jìnkǒu xǔkězhèng yāoqiú) Import license requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu |
603 | 税务审计 (Shuìwù shěnjì) Tax audit – Kiểm toán thuế |
604 | 物流公司协议 (Wùliú gōngsī xiéyì) Logistics company agreement – Thỏa thuận với công ty logistics |
605 | 运输公司协议 (Yùnshū gōngsī xiéyì) Shipping company agreement – Thỏa thuận với công ty vận tải |
606 | 货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transportation document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
607 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
608 | 进出口账单 (Jìnchūkǒu zhàngdān) Import-export invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu |
609 | 货运物流 (Huòyùn wùliú) Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa |
610 | 进口货物申报 (Jìnkǒu huòwù shēnbào) Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
611 | 出口货物申报 (Chūkǒu huòwù shēnbào) Export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
612 | 报关服务 (Bàoguān fúwù) Customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan |
613 | 货物损坏 (Huòwù sǔnhuài) Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
614 | 关税豁免证书 (Guānshuì huòmiǎn zhèngshū) Tariff exemption certificate – Giấy chứng nhận miễn thuế |
615 | 进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎn yì) Import quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
616 | 出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
617 | 货物报关 (Huòwù bàoguān) Goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
618 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Tariff reduction – Giảm thuế quan |
619 | 运输合同签订 (Yùnshū hétóng qiāndìng) Shipping contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
620 | 海关通关 (Hǎiguān tōngguān) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
621 | 货物运输路径 (Huòwù yùnshū lùjìng) Cargo transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
622 | 运输时效性 (Yùnshū shíxiàoxìng) Shipping timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
623 | 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) Order processing – Xử lý đơn hàng |
624 | 贸易合同签订 (Màoyì hétóng qiāndìng) Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại |
625 | 运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping documentation – Hồ sơ vận chuyển |
626 | 物流管理系统 (Wùliú guǎnlǐ xìtǒng) Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
627 | 贸易账户 (Màoyì zhànghù) Trade account – Tài khoản thương mại |
628 | 进口货物合规 (Jìnkǒu huòwù héguī) Import goods compliance – Tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
629 | 出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
630 | 供应商发票 (Gōngyìng shāng fāpiào) Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp |
631 | 运输单证管理 (Yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) Shipping documents management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
632 | 港口管理 (Gǎngkǒu guǎnlǐ) Port management – Quản lý cảng |
633 | 贸易政策 (Màoyì zhèngcè) Trade policy – Chính sách thương mại |
634 | 货物损失理赔 (Huòwù sǔnshī lǐpéi) Goods loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
635 | 物流供应链 (Wùliú gōngyìng liàn) Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
636 | 运输协议书 (Yùnshū xiéyì shū) Shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển |
637 | 货物过境 (Huòwù guò jìng) Goods transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
638 | 关税申报 (Guānshuì shēnbào) Tariff declaration – Khai báo thuế quan |
639 | 货物验收报告 (Huòwù yànshōu bàogào) Goods acceptance report – Báo cáo kiểm nhận hàng hóa |
640 | 船运公司协议 (Chuányùn gōngsī xiéyì) Shipping company contract – Hợp đồng với công ty vận tải biển |
641 | 出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax refund claim – Đơn yêu cầu hoàn thuế xuất khẩu |
642 | 运输路线优化 (Yùnshū lùxiàn yōuhuà) Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
643 | 产品质量保证 (Chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
644 | 报关单审查 (Bàoguān dān shěnchá) Customs declaration review – Kiểm tra tờ khai hải quan |
645 | 贸易信用证 (Màoyì xìnyòngzhèng) Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
646 | 货物运输计划 (Huòwù yùnshū jìhuà) Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
647 | 进口贸易政策 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè) Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
648 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
649 | 贸易谈判 (Màoyì tánpàn) Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
650 | 物流运输成本 (Wùliú yùnshū chéngběn) Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics |
651 | 货物清关申报 (Huòwù qīngguān shēnbào) Goods clearance declaration – Khai báo thông quan hàng hóa |
652 | 跨境运输 (Kuà jìng yùnshū) Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
653 | 进出口市场分析 (Jìnchūkǒu shìchǎng fēnxī) Import-export market analysis – Phân tích thị trường xuất nhập khẩu |
654 | 货物收发货单 (Huòwù shōu fā huò dān) Goods receipt and dispatch note – Phiếu nhận và gửi hàng hóa |
655 | 船舶运输 (Chuánbó yùnshū) Vessel transport – Vận chuyển bằng tàu |
656 | 货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) Cargo transport documentation – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
657 | 货物配送 (Huòwù pèisòng) Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
658 | 海关申报程序 (Hǎiguān shēnbào chéngxù) Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan |
659 | 货物安全检查 (Huòwù ānquán jiǎnchá) Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
660 | 货物卸货 (Huòwù xièhuò) Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
661 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Phí vận chuyển biển |
662 | 国际贸易合同 (Guójì màoyì hétóng) International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
663 | 出口信用保险 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
664 | 货物运输管理 (Huòwù yùnshū guǎnlǐ) Cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
665 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
666 | 报关时间 (Bàoguān shíjiān) Customs declaration time – Thời gian khai báo hải quan |
667 | 仓储运输 (Cāngchǔ yùnshū) Warehousing and transportation – Lưu kho và vận chuyển |
668 | 供应商选择 (Gōngyìng shāng xuǎnzé) Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
669 | 国际物流协议 (Guójì wùliú xiéyì) International logistics agreement – Thỏa thuận logistics quốc tế |
670 | 货物分配 (Huòwù fēnpèi) Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa |
671 | 国际贸易规则 (Guójì màoyì guīzé) International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế |
672 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs audit – Kiểm tra hải quan |
673 | 进出口审批 (Jìnchūkǒu shěnpī) Import-export approval – Phê duyệt xuất nhập khẩu |
674 | 货物追踪系统 (Huòwù zhuīzōng xìtǒng) Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
675 | 货物清单审核 (Huòwù qīngdān shěnhé) Cargo manifest review – Xem xét danh sách hàng hóa |
676 | 外贸合同 (Wàimào hétóng) Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
677 | 运输延误 (Yùnshū yánwù) Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
678 | 关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Tariff rate – Mức thuế quan |
679 | 运输调度 (Yùnshū diàodù) Shipping scheduling – Lên lịch vận chuyển |
680 | 报关清单 (Bàoguān qīngdān) Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan |
681 | 货物装载计划 (Huòwù zhuāngzài jìhuà) Cargo loading plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa |
682 | 运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transportation tools – Công cụ vận chuyển |
683 | 外贸出口 (Wàimào chūkǒu) Foreign trade export – Xuất khẩu ngoại thương |
684 | 产品报关 (Chǎnpǐn bàoguān) Product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm |
685 | 付款条款 (Fùkuǎn tiáokuǎn) Payment terms – Điều khoản thanh toán |
686 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
687 | 货物运输风险 (Huòwù yùnshū fēngxiǎn) Cargo transportation risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
688 | 运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Shipping cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
689 | 保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded zone – Khu vực miễn thuế |
690 | 海关审计 (Hǎiguān shěnjì) Customs audit – Kiểm toán hải quan |
691 | 货物报关单提交 (Huòwù bàoguān dān tíjiāo) Submission of customs declaration form – Nộp tờ khai hải quan |
692 | 进口控制 (Jìnkǒu kòngzhì) Import control – Kiểm soát nhập khẩu |
693 | 货物安全 (Huòwù ānquán) Goods security – An ninh hàng hóa |
694 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) Electronic payment – Thanh toán điện tử |
695 | 运输过程 (Yùnshū guòchéng) Shipping process – Quá trình vận chuyển |
696 | 贸易出口合同 (Màoyì chūkǒu hétóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
697 | 通关费用 (Tōngguān fèiyòng) Clearance fee – Phí thông quan |
698 | 国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
699 | 国际支付 (Guójì zhīfù) International payment – Thanh toán quốc tế |
700 | 退货处理 (Tuìhuò chǔlǐ) Return handling – Xử lý trả hàng |
701 | 海关规定 (Hǎiguān guīdìng) Customs regulations – Quy định hải quan |
702 | 报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình khai báo hải quan |
703 | 进口审批 (Jìnkǒu shěnpī) Import approval – Phê duyệt nhập khẩu |
704 | 外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Chứng từ ngoại thương |
705 | 贸易政策调整 (Màoyì zhèngcè tiáozhěng) Trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại |
706 | 货物运输状态 (Huòwù yùnshū zhuàngtài) Cargo transportation status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
707 | 进出口报关服务 (Jìnchūkǒu bàoguān fúwù) Import-export customs service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
708 | 运输方案 (Yùnshū fāng’àn) Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
709 | 货物送达 (Huòwù sòngdá) Goods delivery – Giao hàng hóa |
710 | 运费支付 (Yùnfèi zhīfù) Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển |
711 | 货物积压 (Huòwù jīyā) Cargo backlog – Hàng hóa tồn đọng |
712 | 贸易监管 (Màoyì jiānguǎn) Trade supervision – Giám sát thương mại |
713 | 关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế |
714 | 货物运输时效 (Huòwù yùnshū shíxiào) Cargo transportation timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
715 | 海关报关程序 (Hǎiguān bàoguān chéngxù) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
716 | 货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo consignment – Gửi hàng hóa |
717 | 进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import tax revenue – Thu thuế nhập khẩu |
718 | 运输商选择 (Yùnshū shāng xuǎnzé) Carrier selection – Lựa chọn nhà vận chuyển |
719 | 货物仓储 (Huòwù cāngchǔ) Goods warehousing – Lưu kho hàng hóa |
720 | 货物运输监控 (Huòwù yùnshū jiānkòng) Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
721 | 出口商品检验 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
722 | 出口市场 (Chūkǒu shìchǎng) Export market – Thị trường xuất khẩu |
723 | 船运费用 (Chuányùn fèiyòng) Shipping cost – Phí vận chuyển bằng tàu |
724 | 货物发货单 (Huòwù fāhuò dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa |
725 | 供应商付款 (Gōngyìng shāng fùkuǎn) Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
726 | 货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
727 | 关税核算 (Guānshuì hésuàn) Tariff calculation – Tính toán thuế quan |
728 | 国际采购 (Guójì cǎigòu) International procurement – Mua sắm quốc tế |
729 | 货物运输调度 (Huòwù yùnshū diàodù) Cargo transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
730 | 贸易结算方式 (Màoyì jiésuàn fāngshì) Trade settlement method – Phương thức thanh toán thương mại |
731 | 海关申报要求 (Hǎiguān shēnbào yāoqiú) Customs declaration requirements – Yêu cầu khai báo hải quan |
732 | 货物装卸费用 (Huòwù zhuāngxiè fèiyòng) Cargo loading/unloading fees – Phí bốc dỡ hàng hóa |
733 | 进口贸易程序 (Jìnkǒu màoyì chéngxù) Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu |
734 | 出口运输 (Chūkǒu yùnshū) Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
735 | 贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment method – Phương thức thanh toán thương mại |
736 | 货物出库 (Huòwù chūkù) Goods out of warehouse – Hàng hóa xuất kho |
737 | 运输保险费用 (Yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
738 | 物流配送中心 (Wùliú pèisòng zhōngxīn) Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
739 | 海关检查程序 (Hǎiguān jiǎnchá chéngxù) Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
740 | 运输风险评估 (Yùnshū fēngxiǎn pínggū) Shipping risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
741 | 关税支付 (Guānshuì zhīfù) Tariff payment – Thanh toán thuế quan |
742 | 货物返还 (Huòwù fǎnhuí) Goods return – Trả lại hàng hóa |
743 | 进口文件 (Jìnkǒu wénjiàn) Import documents – Tài liệu nhập khẩu |
744 | 运输合同 (Yùnshū hétóng) Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
745 | 出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods manifest – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
746 | 出口合规检查 (Chūkǒu héguī jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
747 | 货物配送计划 (Huòwù pèisòng jìhuà) Goods delivery plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
748 | 货物装运单证 (Huòwù zhuāngyùn dānzhèng) Cargo shipping documentation – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
749 | 物流服务提供商 (Wùliú fúwù tígōng shāng) Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
750 | 进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn) Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
751 | 出口商品 (Chūkǒu shāngpǐn) Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
752 | 运输时间 (Yùnshū shíjiān) Shipping time – Thời gian vận chuyển |
753 | 关税合规 (Guānshuì héguī) Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan |
754 | 货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
755 | 海运装载 (Hǎiyùn zhuāngzài) Ocean freight loading – Bốc xếp vận chuyển biển |
756 | 国内运输 (Guónèi yùnshū) Domestic transportation – Vận chuyển nội địa |
757 | 货物接收单 (Huòwù jiēshōu dān) Goods receipt note – Phiếu nhận hàng hóa |
758 | 运输追踪 (Yùnshū zhuīzōng) Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
759 | 贸易结算单据 (Màoyì jiésuàn dānjù) Trade settlement documents – Chứng từ thanh toán thương mại |
760 | 运费计算 (Yùnfèi jìsuàn) Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển |
761 | 进口货物检验 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
762 | 出口退税手续 (Chūkǒu tuìshuì shǒuxù) Export tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
763 | 货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
764 | 贸易合同谈判 (Màoyì hétóng tánpàn) Trade contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại |
765 | 运输协议执行 (Yùnshū xiéyì zhíxíng) Shipping agreement execution – Thực hiện thỏa thuận vận chuyển |
766 | 物流运输调度 (Wùliú yùnshū diàodù) Logistics transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển logistics |
767 | 关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Tariff exemption – Miễn thuế quan |
768 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
769 | 运输路线选择 (Yùnshū lùxiàn xuǎnzé) Shipping route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
770 | 运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
771 | 海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan |
772 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import tariffs – Thuế nhập khẩu |
773 | 货物交付 (Huòwù jiāofù) Goods delivery – Giao hàng hóa |
774 | 国际运输路线 (Guójì yùnshū lùxiàn) International shipping route – Tuyến đường vận chuyển quốc tế |
775 | 出口文件 (Chūkǒu wénjiàn) Export documents – Tài liệu xuất khẩu |
776 | 国际支付方式 (Guójì zhīfù fāngshì) International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
777 | 运输过程控制 (Yùnshū guòchéng kòngzhì) Shipping process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển |
778 | 商品合规 (Shāngpǐn héguī) Product compliance – Tuân thủ sản phẩm |
779 | 货物处理 (Huòwù chǔlǐ) Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
780 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
781 | 货物存储 (Huòwù cúnchú) Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
782 | 退货流程 (Tuìhuò liúchéng) Return process – Quy trình trả hàng |
783 | 供应链风险 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn) Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
784 | 运输设备 (Yùnshū shèbèi) Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển |
785 | 仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing fees – Phí lưu kho |
786 | 物流信息系统 (Wùliú xìnxī xìtǒng) Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
787 | 货物进出口 (Huòwù jìnchūkǒu) Cargo import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
788 | 贸易合同执行 (Màoyì hétóng zhíxíng) Trade contract execution – Thực hiện hợp đồng thương mại |
789 | 海运运费 (Hǎiyùn yùnfèi) Ocean freight charges – Phí vận chuyển biển |
790 | 运输计划 (Yùnshū jìhuà) Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
791 | 货物运输风险 (Huòwù yùnshū fēngxiǎn) Cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
792 | 报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ khai báo hải quan |
793 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods acceptance – Nhận hàng hóa |
794 | 国际贸易合作 (Guójì màoyì hézuò) International trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế |
795 | 进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Import product quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
796 | 海关运输检查 (Hǎiguān yùnshū jiǎnchá) Customs transportation inspection – Kiểm tra vận chuyển hải quan |
797 | 货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover form – Phiếu bàn giao hàng hóa |
798 | 报关单填写 (Bàoguān dān tiánxiě) Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan |
799 | 运输设备管理 (Yùnshū shèbèi guǎnlǐ) Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
800 | 海运提单 (Hǎiyùn tídān) Bill of lading – Vận đơn biển |
801 | 货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Cargo shipping order – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
802 | 海关检查员 (Hǎiguān jiǎnchá yuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan |
803 | 运输调度 (Yùnshū diàodù) Shipping dispatch – Điều phối vận chuyển |
804 | 贸易金融服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade finance services – Dịch vụ tài chính thương mại |
805 | 报关资料 (Bàoguān zīliào) Customs documentation – Tài liệu khai báo hải quan |
806 | 国际贸易保险 (Guójì màoyì bǎoxiǎn) International trade insurance – Bảo hiểm thương mại quốc tế |
807 | 货物检疫 (Huòwù jiǎnqì) Goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
808 | 关税缴纳 (Guānshuì jiǎonà) Tariff payment – Thanh toán thuế quan |
809 | 电子支付系统 (Diànzǐ zhīfù xìtǒng) Electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử |
810 | 出口税收政策 (Chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
811 | 货物运输状态 (Huòwù yùnshū zhuàngtài) Cargo shipment status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
812 | 进出口流程 (Jìnchūkǒu liúchéng) Import-export process – Quy trình xuất nhập khẩu |
813 | 货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
814 | 运输调度系统 (Yùnshū diàodù xìtǒng) Shipping scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
815 | 贸易信用证 (Màoyì xìnyòng zhèng) Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
816 | 关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Tariff collection – Thu thuế quan |
817 | 货物仓储费用 (Huòwù cāngchǔ fèiyòng) Goods warehousing fees – Phí lưu kho hàng hóa |
818 | 海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs clearance form – Phiếu thông quan |
819 | 贸易信函 (Màoyì xìnhán) Trade letter – Thư thương mại |
820 | 清关文件 (Qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
821 | 国际运输网络 (Guójì yùnshū wǎngluò) International shipping network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế |
822 | 货物发货 (Huòwù fāhuò) Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
823 | 外汇支付 (Wàihuì zhīfù) Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ |
824 | 贸易发票 (Màoyì fāpiào) Trade invoice – Hóa đơn thương mại |
825 | 货物收据 (Huòwù shōujù) Goods receipt – Biên nhận hàng hóa |
826 | 运输车辆 (Yùnshū chēliàng) Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
827 | 贸易风险管理 (Màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) Trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại |
828 | 供应链协作 (Gōngyìng liàn xiézuò) Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
829 | 出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
830 | 报关时效 (Bàoguān shíxiào) Customs declaration timeliness – Thời gian khai báo hải quan |
831 | 国际市场调研 (Guójì shìchǎng tiáoyán) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
832 | 出口商议价 (Chūkǒu shāng yìjià) Exporter negotiation – Đàm phán của nhà xuất khẩu |
833 | 进口商分析 (Jìnkǒu shāng fēnxī) Importer analysis – Phân tích nhà nhập khẩu |
834 | 供应链管理系统 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
835 | 海关纳税申报 (Hǎiguān nàshuì shēnbào) Customs tax declaration – Khai báo thuế hải quan |
836 | 订单管理系统 (Dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
837 | 运输服务商 (Yùnshū fúwù shāng) Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
838 | 国际货运公司 (Guójì huòyùn gōngsī) International freight company – Công ty vận chuyển quốc tế |
839 | 货物追踪号码 (Huòwù zhuīzōng hàomǎ) Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
840 | 海运货物 (Hǎiyùn huòwù) Ocean freight cargo – Hàng hóa vận chuyển biển |
841 | 出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
842 | 运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transport tools – Công cụ vận chuyển |
843 | 货物运输条款 (Huòwù yùnshū tiáokuǎn) Cargo shipping terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
844 | 物流仓库 (Wùliú cāngkù) Logistics warehouse – Kho logistics |
845 | 国际货币支付 (Guójì huòbì zhīfù) International currency payment – Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế |
846 | 关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff concession – Ưu đãi thuế quan |
847 | 货物收发 (Huòwù shōufā) Goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
848 | 进口产品 (Jìnkǒu chǎnpǐn) Imported products – Sản phẩm nhập khẩu |
849 | 出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
850 | 贸易合规性 (Màoyì héguīxìng) Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
851 | 运输代理服务 (Yùnshū dàilǐ fúwù) Shipping agency services – Dịch vụ đại lý vận chuyển |
852 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
853 | 退运货物 (Tuìyùn huòwù) Returned goods – Hàng hóa trả lại |
854 | 货物退还单 (Huòwù tuìhuán dān) Goods return form – Phiếu trả hàng |
855 | 货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
856 | 关税分类 (Guānshuì fēnlèi) Tariff classification – Phân loại thuế quan |
857 | 跨境贸易 (Kuàjìng màoyì) Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
858 | 货物销售 (Huòwù xiāoshòu) Goods sale – Bán hàng hóa |
859 | 物流运输计划 (Wùliú yùnshū jìhuà) Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
860 | 出口贸易证明 (Chūkǒu màoyì zhèngmíng) Export trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại xuất khẩu |
861 | 货运成本 (Huòyùn chéngběn) Freight cost – Chi phí vận tải |
862 | 货物包装材料 (Huòwù bāozhuāng cáiliào) Packaging materials for goods – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
863 | 国际运输公司 (Guójì yùnshū gōngsī) International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế |
864 | 贸易融资 (Màoyì jīnróng) Trade finance – Tài chính thương mại |
865 | 关税征收范围 (Guānshuì zhēngshōu fànwéi) Scope of tariff collection – Phạm vi thu thuế quan |
866 | 货物进境 (Huòwù jìnjìng) Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh |
867 | 出口许可证管理 (Chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
868 | 进口货物到货通知 (Jìnkǒu huòwù dào huò tōngzhī) Import goods arrival notice – Thông báo hàng hóa nhập khẩu đã đến |
869 | 国际航运 (Guójì hángyùn) International shipping – Vận chuyển quốc tế |
870 | 运输设备损坏 (Yùnshū shèbèi sǔnhuài) Transport equipment damage – Hư hỏng thiết bị vận chuyển |
871 | 货物装卸合同 (Huòwù zhuāngxiè hétóng) Cargo loading and unloading contract – Hợp đồng bốc xếp hàng hóa |
872 | 运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transportation timeliness – Thời gian vận chuyển |
873 | 报关时限 (Bàoguān shíxiàn) Customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan |
874 | 货物存储费用 (Huòwù cúnchú fèiyòng) Storage fees for goods – Phí lưu kho hàng hóa |
875 | 贸易争议解决 (Màoyì zhēngyì jiějué) Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
876 | 进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
877 | 出口报关流程 (Chūkǒu bàoguān liúchéng) Export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
878 | 货物运输安排 (Huòwù yùnshū ānpái) Cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
879 | 国际贸易政策 (Guójì màoyì zhèngcè) International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
880 | 物流管理软件 (Wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
881 | 海关手续 (Hǎiguān shǒuxù) Customs procedures – Thủ tục hải quan |
882 | 进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import product list – Danh sách sản phẩm nhập khẩu |
883 | 出口收入 (Chūkǒu shōurù) Export revenue – Doanh thu xuất khẩu |
884 | 货物退货政策 (Huòwù tuìhuò zhèngcè) Goods return policy – Chính sách trả hàng |
885 | 运输跟踪 (Yùnshū gēnzōng) Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển |
886 | 国际运输费用 (Guójì yùnshū fèiyòng) International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
887 | 货物运输公司 (Huòwù yùnshū gōngsī) Cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
888 | 电子报关系统 (Diànzǐ bàoguān xìtǒng) Electronic customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử |
889 | 供应链透明化 (Gōngyìng liàn tòumíng huà) Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
890 | 国际贸易协议 (Guójì màoyì xiéyì) International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
891 | 进出口货物审查 (Jìnchūkǒu huòwù shěnchá) Import-export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
892 | 物流运输效率 (Wùliú yùnshū xiàolǜ) Logistics transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics |
893 | 货物运输服务协议 (Huòwù yùnshū fúwù xiéyì) Cargo transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
894 | 海关报关代理 (Hǎiguān bàoguān dàilǐ) Customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan |
895 | 货物丢失索赔 (Huòwù diūshī suǒpéi) Cargo loss claim – Yêu cầu bồi thường mất hàng hóa |
896 | 进出口货物申报 (Jìnchūkǒu huòwù shēnbào) Import-export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu |
897 | 运输商选择标准 (Yùnshū shāng xuǎnzé biāozhǔn) Carrier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà vận chuyển |
898 | 运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
899 | 贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment methods – Phương thức thanh toán thương mại |
900 | 关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế quan |
901 | 货物运输计划书 (Huòwù yùnshū jìhuà shū) Cargo transportation plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
902 | 国际汇款 (Guójì huìkuǎn) International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
903 | 货物到达通知 (Huòwù dàodá tōngzhī) Goods arrival notice – Thông báo hàng hóa đã đến |
904 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa |
905 | 贸易合同条款 (Màoyì hétóng tiáokuǎn) Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
906 | 运输管理软件 (Yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải |
907 | 国际运输合同 (Guójì yùnshū hétóng) International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
908 | 报关公司 (Bàoguān gōngsī) Customs clearance company – Công ty khai báo hải quan |
909 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa |
910 | 进出口货物核对 (Jìnchūkǒu huòwù héduì) Import-export goods verification – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
911 | 进口产品目录 (Jìnkǒu chǎnpǐn mùlù) Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
912 | 出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documents – Chứng từ xuất khẩu |
913 | 物流成本控制 (Wùliú chéngběn kòngzhì) Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
914 | 货物配载 (Huòwù pèizài) Cargo loading – Xếp hàng hóa |
915 | 进出口货物统计 (Jìnchūkǒu huòwù tǒngjì) Import-export goods statistics – Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu |
916 | 货物海关审查 (Huòwù hǎiguān shěnchá) Customs inspection of goods – Kiểm tra hải quan hàng hóa |
917 | 货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Freight documentation – Tài liệu vận chuyển |
918 | 物流服务质量 (Wùliú fúwù zhìliàng) Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
919 | 货物运输公司选择 (Huòwù yùnshū gōngsī xuǎnzé) Freight company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
920 | 进出口贸易规则 (Jìnchūkǒu màoyì guīzé) Import-export trade regulations – Quy định thương mại xuất nhập khẩu |
921 | 运输时效性 (Yùnshū shíxiàoxìng) Transportation timeliness – Tính đúng giờ trong vận chuyển |
922 | 关税法规 (Guānshuì fǎguī) Tariff regulations – Quy định thuế quan |
923 | 运输协议 (Yùnshū xiéyì) Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
924 | 供应商审核 (Gōngyìng shāng shěnhé) Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
925 | 海运货运单 (Hǎiyùn huòyùn dān) Ocean freight bill – Hóa đơn vận chuyển biển |
926 | 出口货物检验 (Chūkǒu huòwù jiǎnyàn) Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
927 | 国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
928 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import duty – Thuế nhập khẩu |
929 | 物流调度 (Wùliú tiáodù) Logistics scheduling – Lịch trình logistics |
930 | 进出口政策 (Jìnchūkǒu zhèngcè) Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
931 | 货物集装箱 (Huòwù jí zhuāng xiāng) Cargo container – Container hàng hóa |
932 | 报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình khai báo hải quan |
933 | 运输风险管理 (Yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
934 | 贸易融资服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade finance services – Dịch vụ tài chính thương mại |
935 | 货物配送网络 (Huòwù pèisòng wǎngluò) Goods distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa |
936 | 进口申报系统 (Jìnkǒu shēnbào xìtǒng) Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu |
937 | 跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational company – Công ty đa quốc gia |
938 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods inventory – Danh mục hàng hóa |
939 | 货物运输成本分析 (Huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) Cargo transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
940 | 集装箱运输 (Jí zhuāng xiāng yùnshū) Container shipping – Vận chuyển container |
941 | 国际贸易代理 (Guójì màoyì dàilǐ) International trade agency – Đại lý thương mại quốc tế |
942 | 进出口合规性检查 (Jìnchūkǒu héguīxìng jiǎnchá) Import-export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu |
943 | 货物管理系统 (Huòwù guǎnlǐ xìtǒng) Goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa |
944 | 物流跟踪系统 (Wùliú gēnzōng xìtǒng) Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
945 | 进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
946 | 国际支付结算 (Guójì zhīfù jiésuàn) International payment settlement – Thanh toán quốc tế |
947 | 出口退税文件 (Chūkǒu tuìshuì wénjiàn) Export tax refund documents – Tài liệu hoàn thuế xuất khẩu |
948 | 国际运输单证 (Guójì yùnshū dānzhèng) International shipping documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế |
949 | 进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
950 | 国际贸易财务 (Guójì màoyì cáiwù) International trade finance – Tài chính thương mại quốc tế |
951 | 运输供应商 (Yùnshū gōngyìng shāng) Transportation supplier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
952 | 进出口许可证管理 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Import-export license management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
953 | 海关税率 (Hǎiguān shuìlǜ) Customs duty rate – Tỷ lệ thuế hải quan |
954 | 货物清关流程 (Huòwù qīngguān liúchéng) Goods customs clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa |
955 | 出口费用 (Chūkǒu fèiyòng) Export costs – Chi phí xuất khẩu |
956 | 物流仓储 (Wùliú cāngchǔ) Logistics warehousing – Lưu kho logistics |
957 | 进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import goods release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu |
958 | 运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
959 | 国际物流商 (Guójì wùliú shāng) International logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics quốc tế |
960 | 货物物流追踪 (Huòwù wùliú zhuīzōng) Cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa |
961 | 运输配送中心 (Yùnshū pèisòng zhōngxīn) Shipping distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển |
962 | 进出口合规检查 (Jìnchūkǒu héguī jiǎnchá) Import-export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu |
963 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát quốc tế |
964 | 货物运输路线 (Huòwù yùnshū lùxiàn) Cargo shipping route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
965 | 运输服务协议 (Yùnshū fúwù xiéyì) Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
966 | 货运方式 (Huòyùn fāngshì) Shipping method – Phương thức vận chuyển |
967 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs review – Xem xét hải quan |
968 | 运输网络 (Yùnshū wǎngluò) Transportation network – Mạng lưới vận chuyển |
969 | 海关发票 (Hǎiguān fāpiào) Customs invoice – Hóa đơn hải quan |
970 | 货物退货 (Huòwù tuìhuò) Goods return – Trả lại hàng hóa |
971 | 出口商品报关 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān) Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
972 | 运输服务商 (Yùnshū fúwù shāng) Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
973 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
974 | 海运费用 (Hǎiyùn fèiyòng) Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển biển |
975 | 出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export freight charge – Phí vận chuyển xuất khẩu |
976 | 集装箱运输协议 (Jí zhuāng xiāng yùnshū xiéyì) Container shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển container |
977 | 进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
978 | 运输管理计划 (Yùnshū guǎnlǐ jìhuà) Transportation management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển |
979 | 货物装卸 (Huòwù zhuāng xiè) Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
980 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
981 | 关税合规性 (Guānshuì héguīxìng) Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan |
982 | 进出口报关代理 (Jìnchūkǒu bàoguān dàilǐ) Import-export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
983 | 货物装运 (Huòwù zhuāngyùn) Goods shipment – Gửi hàng hóa |
984 | 货物分配 (Huòwù fēnpèi) Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
985 | 货物入境 (Huòwù rùjìng) Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh |
986 | 物流配送计划 (Wùliú pèisòng jìhuà) Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics |
987 | 进出口申报系统 (Jìnchūkǒu shēnbào xìtǒng) Import-export declaration system – Hệ thống khai báo xuất nhập khẩu |
988 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods acceptance – Kiểm tra hàng hóa |
989 | 出口信用证 (Chūkǒu xìnyòng zhèng) Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
990 | 货运量 (Huòyùn liàng) Freight volume – Khối lượng vận chuyển |
991 | 运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
992 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance release – Phát hành thông quan |
993 | 进口商品税 (Jìnkǒu shāngpǐn shuì) Import product tax – Thuế sản phẩm nhập khẩu |
994 | 物流中心 (Wùliú zhōngxīn) Logistics center – Trung tâm logistics |
995 | 出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
996 | 货物配货 (Huòwù pèihuò) Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
997 | 关税评估 (Guānshuì pínggū) Tariff assessment – Đánh giá thuế quan |
998 | 海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs duty collection – Thu thuế hải quan |
999 | 运输模式 (Yùnshū móshì) Transportation mode – Mô hình vận chuyển |
1000 | 物流运营 (Wùliú yùnyíng) Logistics operation – Hoạt động logistics |
1001 | 货物装卸设备 (Huòwù zhuāng xiè shèbèi) Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
1002 | 进出口税收 (Jìnchūkǒu shuìshōu) Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
1003 | 运输调度 (Yùnshū tiáodù) Transportation dispatching – Điều phối vận chuyển |
1004 | 进出口货物管理 (Jìnchūkǒu huòwù guǎnlǐ) Import-export goods management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu |
1005 | 货运运输 (Huòyùn yùnshū) Freight shipping – Vận chuyển hàng hóa |
1006 | 运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping document – Tài liệu vận chuyển |
1007 | 国际运输成本 (Guójì yùnshū chéngběn) International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
1008 | 货物计费 (Huòwù jìfèi) Cargo billing – Tính phí hàng hóa |
1009 | 进口报关清单 (Jìnkǒu bàoguān qīngdān) Import customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan nhập khẩu |
1010 | 出口商品报关单 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Export goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1011 | 运输安排 (Yùnshū ānpái) Transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1012 | 货物运输管理系统 (Huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) Cargo transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
1013 | 运输安排计划 (Yùnshū ānpái jìhuà) Transportation scheduling plan – Kế hoạch sắp xếp vận chuyển |
1014 | 国际货币转账 (Guójì huòbì zhuǎnzhàng) International money transfer – Chuyển tiền quốc tế |
1015 | 货物进境 (Huòwù jìnjìng) Goods importation – Nhập khẩu hàng hóa |
1016 | 出口货物质量检查 (Chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnchá) Export goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1017 | 进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
1018 | 关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff preferences – Ưu đãi thuế quan |
1019 | 海关存货清单 (Hǎiguān cún huò qīngdān) Customs inventory list – Danh mục hàng hóa tồn kho hải quan |
1020 | 运输线路 (Yùnshū xiànlù) Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
1021 | 外贸合同 (Wàimào hétóng) Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1022 | 外汇结算 (Wàihuì jiésuàn) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
1023 | 货物转运中心 (Huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tiếp hàng hóa |
1024 | 货物配送流程 (Huòwù pèisòng liúchéng) Cargo delivery process – Quy trình giao hàng hóa |
1025 | 出口发票 (Chūkǒu fāpiào) Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
1026 | 海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Mẫu phát hành hải quan |
1027 | 货运公司 (Huòyùn gōngsī) Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1028 | 进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import manifest – Danh mục nhập khẩu |
1029 | 关税付款 (Guānshuì fùkuǎn) Tariff payment – Thanh toán thuế quan |
1030 | 运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1031 | 货物销售 (Huòwù xiāoshòu) Goods sales – Bán hàng hóa |
1032 | 贸易融资 (Màoyì jīnróng) Trade financing – Tài chính thương mại |
1033 | 进出口支付 (Jìnchūkǒu zhīfù) Import-export payment – Thanh toán xuất nhập khẩu |
1034 | 运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
1035 | 货物运输工具 (Huòwù yùnshū gōngjù) Cargo transportation equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
1036 | 海关预审 (Hǎiguān yùshěn) Customs pre-inspection – Kiểm tra trước hải quan |
1037 | 外贸市场分析 (Wàimào shìchǎng fēnxī) Foreign trade market analysis – Phân tích thị trường thương mại quốc tế |
1038 | 进出口协议 (Jìnchūkǒu xiéyì) Import-export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
1039 | 货物仓储 (Huòwù cāngchǔ) Cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa |
1040 | 运输合同 (Yùnshū hétóng) Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
1041 | 出口收据 (Chūkǒu shōujù) Export receipt – Biên nhận xuất khẩu |
1042 | 跨境物流 (Kuàjìng wùliú) Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
1043 | 进口商 (Jìnkǒu shāng) Importer – Người nhập khẩu |
1044 | 出口商 (Chūkǒu shāng) Exporter – Người xuất khẩu |
1045 | 贸易融资方案 (Màoyì jīnróng fāng’àn) Trade financing solution – Giải pháp tài chính thương mại |
1046 | 运输配送网络 (Yùnshū pèisòng wǎngluò) Distribution network – Mạng lưới phân phối |
1047 | 货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover note – Phiếu bàn giao hàng hóa |
1048 | 国际物流公司 (Guójì wùliú gōngsī) International logistics company – Công ty logistics quốc tế |
1049 | 货运单证管理 (Huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1050 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import tariff – Thuế nhập khẩu |
1051 | 国际运输服务 (Guójì yùnshū fúwù) International shipping service – Dịch vụ vận chuyển quốc tế |
1052 | 海关征税标准 (Hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) Customs duty standards – Tiêu chuẩn thuế hải quan |
1053 | 货物标签 (Huòwù biāoqiān) Cargo labeling – Nhãn mác hàng hóa |
1054 | 运输费用结算 (Yùnshū fèiyòng jiésuàn) Shipping cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1055 | 进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1056 | 跨境电商平台 (Kuàjìng diànshāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1057 | 贸易合规 (Màoyì héguī) Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
1058 | 进口货物报关单 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān) Import goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1059 | 运输公司费用 (Yùnshū gōngsī fèiyòng) Shipping company fees – Phí công ty vận chuyển |
1060 | 关税计算 (Guānshuì jìsuàn) Tariff calculation – Tính toán thuế quan |
1061 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1062 | 国际物流运费 (Guójì wùliú yùnfèi) International logistics freight – Phí vận chuyển logistics quốc tế |
1063 | 进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng) Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1064 | 海关总署 (Hǎiguān zǒngshǔ) General Administration of Customs – Tổng cục Hải quan |
1065 | 进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
1066 | 出口申报单 (Chūkǒu shēnbào dān) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
1067 | 货运标志 (Huòyùn biāozhì) Freight sign – Biểu tượng vận chuyển |
1068 | 跨境电商物流 (Kuàjìng diànshāng wùliú) Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1069 | 海运保险 (Hǎiyùn bǎoxiǎn) Ocean freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển biển |
1070 | 进口商品目录 (Jìnkǒu shāngpǐn mùlù) Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
1071 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) Goods clearance – Thông quan hàng hóa |
1072 | 仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehousing management – Quản lý kho bãi |
1073 | 货运操作 (Huòyùn cāozuò) Freight operation – Hoạt động vận chuyển |
1074 | 进口商品退货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) Return of imported goods – Trả lại hàng hóa nhập khẩu |
1075 | 运输跟踪 (Yùnshū gēnzōng) Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
1076 | 货物退税 (Huòwù tuìshuì) Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa |
1077 | 货物收发室 (Huòwù shōufā shì) Goods receiving and dispatch room – Phòng nhận và gửi hàng hóa |
1078 | 出口商贸条款 (Chūkǒu shāngmào tiáokuǎn) Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
1079 | 货物运输代理 (Huòwù yùnshū dàilǐ) Cargo transportation agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1080 | 关税合规 (Guānshuì héguī) Customs compliance – Tuân thủ thuế quan |
1081 | 出口贸易政策 (Chūkǒu màoyì zhèngcè) Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
1082 | 货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) Mode of transportation for goods – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1083 | 物流服务 (Wùliú fúwù) Logistics services – Dịch vụ logistics |
1084 | 海关出口审核 (Hǎiguān chūkǒu shěnhé) Customs export audit – Kiểm tra xuất khẩu của hải quan |
1085 | 运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
1086 | 国际运输方式 (Guójì yùnshū fāngshì) International shipping methods – Phương thức vận chuyển quốc tế |
1087 | 出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu |
1088 | 进口税务 (Jìnkǒu shuìwù) Import taxation – Thuế nhập khẩu |
1089 | 国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1090 | 运输保险理赔 (Yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) Shipping insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
1091 | 跨境支付 (Kuàjìng zhīfù) Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
1092 | 货物退还 (Huòwù tuìhuán) Goods return – Trả lại hàng hóa |
1093 | 进口文件处理 (Jìnkǒu wénjiàn chǔlǐ) Import document processing – Xử lý tài liệu nhập khẩu |
1094 | 货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transportation order – Đơn vận chuyển hàng hóa |
1095 | 国际支付系统 (Guójì zhīfù xìtǒng) International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1096 | 运输安全管理 (Yùnshū ānquán guǎnlǐ) Transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
1097 | 货物运输追踪 (Huòwù yùnshū zhuīzōng) Cargo transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1098 | 国际贸易标准 (Guójì màoyì biāozhǔn) International trade standards – Tiêu chuẩn thương mại quốc tế |
1099 | 关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) Tariff preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế quan |
1100 | 货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1101 | 进口货物监管 (Jìnkǒu huòwù jiānguǎn) Import goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu |
1102 | 出口包装 (Chūkǒu bāozhuāng) Export packaging – Đóng gói xuất khẩu |
1103 | 进出口审计 (Jìnchūkǒu shěnjì) Import-export audit – Kiểm toán xuất nhập khẩu |
1104 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế |
1105 | 货物分销 (Huòwù fēnxiāo) Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
1106 | 外贸合同管理 (Wàimào hétóng guǎnlǐ) Foreign trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại quốc tế |
1107 | 进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods manifest – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1108 | 海关出口单证 (Hǎiguān chūkǒu dānzhèng) Customs export documentation – Chứng từ xuất khẩu hải quan |
1109 | 物流进程 (Wùliú jìnchéng) Logistics process – Quy trình logistics |
1110 | 进口检查 (Jìnkǒu jiǎnchá) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
1111 | 出口退税申报 (Chūkǒu tuìshuì shēnbào) Export tax refund declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
1112 | 贸易关税 (Màoyì guānshuì) Trade tariff – Thuế thương mại |
1113 | 国际货物交换 (Guójì huòwù jiāohuàn) International goods exchange – Hoán đổi hàng hóa quốc tế |
1114 | 关税归类 (Guānshuì guīlèi) Tariff classification – Phân loại thuế quan |
1115 | 进出口权 (Jìnchūkǒu quán) Import-export rights – Quyền xuất nhập khẩu |
1116 | 货物交换平台 (Huòwù jiāohuàn píngtái) Goods exchange platform – Nền tảng trao đổi hàng hóa |
1117 | 货物运输计划 (Huòwù yùnshū jìhuà) Goods transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1118 | 海关运输规定 (Hǎiguān yùnshū guīdìng) Customs transportation regulations – Quy định vận chuyển hải quan |
1119 | 进口货物数量 (Jìnkǒu huòwù shùliàng) Quantity of imported goods – Số lượng hàng hóa nhập khẩu |
1120 | 运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1121 | 关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
1122 | 国际货运市场 (Guójì huòyùn shìchǎng) International freight market – Thị trường vận tải quốc tế |
1123 | 进口商品质量控制 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1124 | 货物检验报告 (Huòwù jiǎnyàn bàogào) Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
1125 | 跨境物流平台 (Kuàjìng wùliú píngtái) Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới |
1126 | 外贸结算 (Wàimào jiésuàn) Foreign trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
1127 | 国际市场监管 (Guójì shìchǎng jiānguǎn) International market supervision – Giám sát thị trường quốc tế |
1128 | 货物递送服务 (Huòwù dìsòng fúwù) Goods delivery services – Dịch vụ giao hàng hóa |
1129 | 进口合同 (Jìnkǒu hétóng) Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
1130 | 出口协议 (Chūkǒu xiéyì) Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
1131 | 国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1132 | 进出口税 (Jìnchūkǒu shuì) Import-export tax – Thuế xuất nhập khẩu |
1133 | 进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of import goods – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
1134 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1135 | 出口包装规范 (Chūkǒu bāozhuāng guīfàn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu |
1136 | 跨境电商交易 (Kuàjìng diànshāng jiāoyì) Cross-border e-commerce transaction – Giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới |
1137 | 国际贸易区 (Guójì màoyì qū) International trade zone – Khu thương mại quốc tế |
1138 | 货物运输协议书 (Huòwù yùnshū xiéyì shū) Cargo transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1139 | 进口货物清关手续 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) Import goods customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1140 | 贸易信贷 (Màoyì xìndài) Trade credit – Tín dụng thương mại |
1141 | 进口海关文件 (Jìnkǒu hǎiguān wénjiàn) Import customs documents – Tài liệu hải quan nhập khẩu |
1142 | 货运成本 (Huòyùn chéngběn) Freight cost – Chi phí vận chuyển |
1143 | 跨境贸易服务 (Kuàjìng màoyì fúwù) Cross-border trade services – Dịch vụ thương mại xuyên biên giới |
1144 | 进出口许可证申请 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import-export license application – Đơn xin giấy phép xuất nhập khẩu |
1145 | 货物退还申请 (Huòwù tuìhuán shēnqǐng) Goods return request – Đơn yêu cầu trả lại hàng hóa |
1146 | 国际市场价格 (Guójì shìchǎng jiàgé) International market price – Giá thị trường quốc tế |
1147 | 进口批次 (Jìnkǒu pīcì) Import batch – Lô hàng nhập khẩu |
1148 | 出口成本 (Chūkǒu chéngběn) Export cost – Chi phí xuất khẩu |
1149 | 国际贸易规则 (Guójì màoyì guīzé) International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế |
1150 | 运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Shipping costs – Chi phí vận chuyển |
1151 | 货物仓库管理 (Huòwù cāngkù guǎnlǐ) Warehouse management for goods – Quản lý kho hàng hóa |
1152 | 进口报关费 (Jìnkǒu bàoguān fèi) Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
1153 | 贸易融资服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade financing services – Dịch vụ tài chính thương mại |
1154 | 货物入库 (Huòwù rùkù) Goods inbound – Hàng hóa nhập kho |
1155 | 货物出口计划 (Huòwù chūkǒu jìhuà) Export plan for goods – Kế hoạch xuất khẩu hàng hóa |
1156 | 运输管理 (Yùnshū guǎnlǐ) Transportation management – Quản lý vận chuyển |
1157 | 进口货物登记 (Jìnkǒu huòwù dēngjì) Import goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
1158 | 运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
1159 | 国际支付平台 (Guójì zhīfù píngtái) International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
1160 | 货物运输时间 (Huòwù yùnshū shíjiān) Cargo transportation time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1161 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan |
1162 | 进口货物发票 (Jìnkǒu huòwù fāpiào) Import goods invoice – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
1163 | 出口交货 (Chūkǒu jiāohuò) Export delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1164 | 货物出库 (Huòwù chūkù) Goods outbound – Hàng hóa xuất kho |
1165 | 进出口物流 (Jìnchūkǒu wùliú) Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
1166 | 进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration costs – Chi phí khai báo hải quan nhập khẩu |
1167 | 国际货物追踪 (Guójì huòwù zhuīzōng) International goods tracking – Theo dõi hàng hóa quốc tế |
1168 | 海运货物 (Hǎiyùn huòwù) Ocean freight goods – Hàng hóa vận chuyển biển |
1169 | 出口货物质量 (Chūkǒu huòwù zhìliàng) Export goods quality – Chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1170 | 货运损失 (Huòyùn sǔnshī) Freight loss – Mất mát trong vận chuyển |
1171 | 关税合规性 (Guānshuì héguīxìng) Customs duty compliance – Tuân thủ thuế hải quan |
1172 | 运输状态查询 (Yùnshū zhuàngtài cháxún) Shipping status inquiry – Tra cứu trạng thái vận chuyển |
1173 | 进出口业务流程 (Jìnchūkǒu yèwù liúchéng) Import-export business process – Quy trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu |
1174 | 货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) Cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
1175 | 进口发票 (Jìnkǒu fāpiào) Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
1176 | 国际贸易术语解释通则 (Guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé) Incoterms – Các điều khoản thương mại quốc tế |
1177 | 货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
1178 | 货物重量 (Huòwù zhòngliàng) Goods weight – Trọng lượng hàng hóa |
1179 | 出口退税申请表 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1180 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) Customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa |
1181 | 进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs documents – Chứng từ hải quan nhập khẩu |
1182 | 货物退换政策 (Huòwù tuìhuàn zhèngcè) Goods return and exchange policy – Chính sách trả lại và đổi hàng hóa |
1183 | 国际贸易平台 (Guójì màoyì píngtái) International trade platform – Nền tảng thương mại quốc tế |
1184 | 外贸支付结算 (Wàimào zhīfù jiésuàn) Foreign trade payment settlement – Thanh toán và quyết toán thương mại quốc tế |
1185 | 进出口认证 (Jìnchūkǒu rènzhèng) Import-export certification – Chứng nhận xuất nhập khẩu |
1186 | 货物包装规范 (Huòwù bāozhuāng guīfàn) Goods packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1187 | 国际贸易风险 (Guójì màoyì fēngxiǎn) International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
1188 | 运输运输单 (Yùnshū yùnshū dān) Shipping waybill – Vận đơn |
1189 | 关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Customs tariff rate – Mức thuế quan |
1190 | 货物入库单 (Huòwù rùkù dān) Goods receiving note – Biên bản nhập kho hàng hóa |
1191 | 海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Thủ tục hải quan |
1192 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1193 | 关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs duty assessment – Đánh giá thuế hải quan |
1194 | 海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Ocean bill of lading – Vận đơn vận chuyển bằng đường biển |
1195 | 出口订单确认 (Chūkǒu dìngdān quèrèn) Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu |
1196 | 海关审批 (Hǎiguān shěnpī) Customs approval – Phê duyệt hải quan |
1197 | 进口运输安排 (Jìnkǒu yùnshū ānpái) Import transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển nhập khẩu |
1198 | 海关报关单 (Hǎiguān bàoguān dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
1199 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods list – Danh sách hàng hóa |
1200 | 进出口合规性 (Jìnchūkǒu héguīxìng) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
1201 | 国际市场准入 (Guójì shìchǎng zhǔnrù) International market access – Tiếp cận thị trường quốc tế |
1202 | 货物交易 (Huòwù jiāoyì) Goods transaction – Giao dịch hàng hóa |
1203 | 进口检验 (Jìnkǒu jiǎnyàn) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
1204 | 物流供应商 (Wùliú gōngyìng shāng) Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
1205 | 国际供应链 (Guójì gōngyìng liàn) International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế |
1206 | 外贸发票 (Wàimào fāpiào) Foreign trade invoice – Hóa đơn thương mại quốc tế |
1207 | 货物单证 (Huòwù dānzhèng) Cargo documentation – Chứng từ hàng hóa |
1208 | 关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế |
1209 | 出口付款 (Chūkǒu fùkuǎn) Export payment – Thanh toán xuất khẩu |
1210 | 进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer liability – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
1211 | 国际供应链管理 (Guójì gōngyìng liàn guǎnlǐ) International supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế |
1212 | 货物跟踪系统 (Huòwù gēnzōng xìtǒng) Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1213 | 出口价格 (Chūkǒu jiàgé) Export price – Giá xuất khẩu |
1214 | 进出口贸易政策 (Jìnchūkǒu màoyì zhèngcè) Import-export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
1215 | 货物处理 (Huòwù chǔlǐ) Goods handling – Xử lý hàng hóa |
1216 | 出口商责任 (Chūkǒu shāng zérèn) Exporter liability – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
1217 | 货物进口税 (Huòwù jìnkǒu shuì) Goods import tax – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1218 | 货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Goods transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1219 | 进出口监管 (Jìnchūkǒu jiānguǎn) Import-export regulation – Quản lý xuất nhập khẩu |
1220 | 货运物流服务 (Huòyùn wùliú fúwù) Freight logistics service – Dịch vụ logistics vận chuyển |
1221 | 进出口货物备案 (Jìnchūkǒu huòwù bèi’àn) Import-export goods filing – Đăng ký hàng hóa xuất nhập khẩu |
1222 | 进出口成本管理 (Jìnchūkǒu chéngběn guǎnlǐ) Import-export cost management – Quản lý chi phí xuất nhập khẩu |
1223 | 货运延误 (Huòyùn yánwù) Freight delay – Trễ vận chuyển hàng hóa |
1224 | 进口商定价 (Jìnkǒu shāng dìngjià) Importer pricing – Định giá của nhà nhập khẩu |
1225 | 出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export goods customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1226 | 进口关税退还 (Jìnkǒu guānshuì tuìhuán) Import duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
1227 | 货物出口付款 (Huòwù chūkǒu fùkuǎn) Export goods payment – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
1228 | 贸易合作协议 (Màoyì hézuò xiéyì) Trade cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại |
1229 | 关税放宽 (Guānshuì fàngkuān) Tariff reduction – Giảm thuế quan |
1230 | 出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1231 | 国际支付清算 (Guójì zhīfù qīngsuàn) International payment settlement – Thanh toán quốc tế |
1232 | 货物发货 (Huòwù fāhuò) Goods shipment – Gửi hàng hóa |
1233 | 进口退税程序 (Jìnkǒu tuìshuì chéngxù) Import tax refund process – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu |
1234 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight charge – Phí vận chuyển biển |
1235 | 货物装卸费 (Huòwù zhuāngxiè fèi) Cargo loading and unloading fee – Phí xếp dỡ hàng hóa |
1236 | 报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan |
1237 | 进口供应商 (Jìnkǒu gōngyìng shāng) Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
1238 | 出口订单处理 (Chūkǒu dìngdān chǔlǐ) Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu |
1239 | 国际货物运输协议 (Guójì huòwù yùnshū xiéyì) International cargo shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1240 | 货物进口通关 (Huòwù jìnkǒu tōngguān) Goods import clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1241 | 运输费用结算 (Yùnshū fèiyòng jiésuàn) Transportation cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1242 | 出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1243 | 出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1244 | 货物损坏索赔 (Huòwù sǔnhuài suǒpéi) Cargo damage claim – Yêu cầu bồi thường thiệt hại hàng hóa |
1245 | 海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs taxation – Đánh thuế hải quan |
1246 | 国际采购订单 (Guójì cǎigòu dìngdān) International procurement order – Đơn hàng mua sắm quốc tế |
1247 | 货物标签 (Huòwù biāoqiān) Goods label – Nhãn hàng hóa |
1248 | 进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
1249 | 贸易顺差 (Màoyì shùnchā) Trade surplus – Thặng dư thương mại |
1250 | 货物运输损失 (Huòwù yùnshū sǔnshī) Cargo transportation loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa |
1251 | 进口发货单 (Jìnkǒu fāhuò dān) Import delivery note – Phiếu giao hàng nhập khẩu |
1252 | 货物保险单 (Huòwù bǎoxiǎn dān) Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
1253 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs review – Kiểm tra hải quan |
1254 | 进出口资金结算 (Jìnchūkǒu zījīn jiésuàn) Import-export funds settlement – Thanh toán tiền tệ xuất nhập khẩu |
1255 | 出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1256 | 货物装箱 (Huòwù zhuāngxiāng) Goods packing – Đóng gói hàng hóa |
1257 | 进口税收政策 (Jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
1258 | 国际采购合同 (Guójì cǎigòu hétóng) International procurement contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế |
1259 | 海运进出口 (Hǎiyùn jìnkǒu chūkǒu) Ocean freight import-export – Xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển |
1260 | 货物单证审核 (Huòwù dānzhèng shěnhé) Cargo documentation verification – Xác minh chứng từ hàng hóa |
1261 | 国际海运 (Guójì hǎiyùn) International ocean shipping – Vận chuyển đường biển quốc tế |
1262 | 货物包装清单 (Huòwù bāozhuāng qīngdān) Goods packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa |
1263 | 关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
1264 | 进口管理 (Jìnkǒu guǎnlǐ) Import management – Quản lý nhập khẩu |
1265 | 海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs examination – Kiểm tra của hải quan |
1266 | 出口通关 (Chūkǒu tōngguān) Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
1267 | 进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Imported goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1268 | 海关罚款 (Hǎiguān fákuǎn) Customs fine – Phạt hải quan |
1269 | 贸易支付条件 (Màoyì zhīfù tiáojiàn) Trade payment terms – Điều khoản thanh toán thương mại |
1270 | 报关发票 (Bàoguān fāpiào) Customs declaration invoice – Hóa đơn khai báo hải quan |
1271 | 进出口报关公司 (Jìnchūkǒu bàoguān gōngsī) Import-export customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan xuất nhập khẩu |
1272 | 出口市场研究 (Chūkǒu shìchǎng yánjiū) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1273 | 货物运输网络 (Huòwù yùnshū wǎngluò) Cargo transportation network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
1274 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Dịch vụ vận tải quốc tế |
1275 | 进口商注册 (Jìnkǒu shāng zhùcè) Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
1276 | 外汇结算 (Wàihuì jiésuàn) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ |
1277 | 关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế quan |
1278 | 货物出货单 (Huòwù chūhuò dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất hàng hóa |
1279 | 国际货运保险 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn) International freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1280 | 货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) Goods transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1281 | 国际物流系统 (Guójì wùliú xìtǒng) International logistics system – Hệ thống logistics quốc tế |
1282 | 出口付款方式 (Chūkǒu fùkuǎn fāngshì) Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1283 | 进口产品验证 (Jìnkǒu chǎnpǐn yànzhèng) Imported product verification – Xác minh sản phẩm nhập khẩu |
1284 | 货物滞留 (Huòwù zhìliú) Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại |
1285 | 报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
1286 | 货物检查与验证 (Huòwù jiǎnchá yǔ yànzhèng) Goods inspection and verification – Kiểm tra và xác minh hàng hóa |
1287 | 关税减免申请书 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng shū) Tariff exemption application form – Mẫu đơn xin miễn thuế quan |
1288 | 国际运输文件 (Guójì yùnshū wénjiàn) International shipping documents – Tài liệu vận chuyển quốc tế |
1289 | 出口合同条款 (Chūkǒu hétóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
1290 | 贸易保障基金 (Màoyì bǎozhàng jījīn) Trade protection fund – Quỹ bảo vệ thương mại |
1291 | 国际采购平台 (Guójì cǎigòu píngtái) International procurement platform – Nền tảng mua sắm quốc tế |
1292 | 出口物流商 (Chūkǒu wùliú shāng) Export logistics provider – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu |
1293 | 进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
1294 | 进出口贸易摩擦 (Jìnchūkǒu màoyì mócā) Import-export trade friction – Xung đột thương mại xuất nhập khẩu |
1295 | 国际货物追踪 (Guójì huòwù zhuīzōng) International cargo tracking – Theo dõi hàng hóa quốc tế |
1296 | 货物出入库 (Huòwù chūrùkù) Goods inbound and outbound – Hàng hóa nhập xuất kho |
1297 | 关税起征点 (Guānshuì qǐzhēng diǎn) Customs duty threshold – Ngưỡng thuế quan |
1298 | 货物通关 (Huòwù tōngguān) Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
1299 | 出口发货 (Chūkǒu fāhuò) Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
1300 | 海关进口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import approval – Phê duyệt nhập khẩu của hải quan |
1301 | 出口货物装载 (Chūkǒu huòwù zhuāngzài) Export goods loading – Xếp hàng hóa xuất khẩu |
1302 | 货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo consignment – Ủy thác hàng hóa |
1303 | 进口清关文件 (Jìnkǒu qīngguān wénjiàn) Import clearance documents – Tài liệu thủ tục nhập khẩu |
1304 | 关税审查 (Guānshuì shěnchá) Tariff review – Kiểm tra thuế quan |
1305 | 海关检查费用 (Hǎiguān jiǎnchá fèiyòng) Customs inspection fee – Phí kiểm tra hải quan |
1306 | 进口通关手续 (Jìnkǒu tōngguān shǒuxù) Import clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1307 | 出口质量控制 (Chūkǒu zhìliàng kòngzhì) Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu |
1308 | 货物放行 (Huòwù fàngxíng) Cargo release – Giải phóng hàng hóa |
1309 | 海关清关流程 (Hǎiguān qīngguān liúchéng) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
1310 | 进出口合规 (Jìnchūkǒu héguī) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
1311 | 进出口单证 (Jìnchūkǒu dānzhèng) Import-export documentation – Chứng từ xuất nhập khẩu |
1312 | 关税计征 (Guānshuì jìzhēng) Tariff assessment – Đánh giá thuế quan |
1313 | 出口退税申请书 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng shū) Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1314 | 海关监管程序 (Hǎiguān jiānguǎn chéngxù) Customs supervision procedure – Quy trình giám sát hải quan |
1315 | 进口海关税收 (Jìnkǒu hǎiguān shuìshōu) Customs duties on imports – Thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1316 | 出口市场分析 (Chūkǒu shìchǎng fēnxī) Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
1317 | 进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu |
1318 | 货物调度 (Huòwù diàodù) Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
1319 | 海运费支付 (Hǎiyùn fèi zhīfù) Ocean freight payment – Thanh toán phí vận chuyển biển |
1320 | 出口货物保险 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1321 | 运输承运商 (Yùnshū chéngyùn shāng) Carrier – Nhà vận chuyển |
1322 | 关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Customs duty collection – Thu thuế quan |
1323 | 货物报关 (Huòwù bàoguān) Goods declaration – Khai báo hàng hóa |
1324 | 进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan nhập khẩu |
1325 | 国际运输合约 (Guójì yùnshū héyuē) International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
1326 | 出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1327 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1328 | 报关单据 (Bàoguān dānjù) Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
1329 | 进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1330 | 进口出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1331 | 海关检验 (Hǎiguān jiǎnyàn) Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
1332 | 关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan |
1333 | 运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
1334 | 货物运输方式选择 (Huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) Choice of transportation method – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1335 | 国际货物运输公司 (Guójì huòwù yùnshū gōngsī) International cargo transport company – Công ty vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1336 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý giao nhận hàng hóa |
1337 | 装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of shipment – Cảng xếp hàng |
1338 | 装运通知 (Zhuāngyùn tōngzhī) Shipping notice – Thông báo xếp hàng |
1339 | 保税仓库 (Bǎoshuì cāngkù) Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
1340 | 海运提单 (Hǎiyùn tídān) Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
1341 | 航空货运单 (Hángkōng huòyùn dān) Airway bill – Vận đơn hàng không |
1342 | 出口货物分类 (Chūkǒu huòwù fēnlèi) Export goods classification – Phân loại hàng xuất khẩu |
1343 | 进口商品编码 (Jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu |
1344 | 国际商事条款 (Guójì shāngshì tiáokuǎn) International commercial terms (Incoterms) – Các điều khoản thương mại quốc tế |
1345 | 报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ đại lý hải quan |
1346 | 货物装运单 (Huòwù zhuāngyùn dān) Shipping order – Phiếu giao hàng |
1347 | 进口货物税率 (Jìnkǒu huòwù shuìlǜ) Import goods tariff rate – Thuế suất hàng nhập khẩu |
1348 | 出口检疫证书 (Chūkǒu jiǎnyì zhèngshū) Export quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu |
1349 | 进口检验报告 (Jìnkǒu jiǎnyàn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu |
1350 | 国际货运保险单 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn dān) International freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải quốc tế |
1351 | 货物免税 (Huòwù miǎnshuì) Duty-free goods – Hàng miễn thuế |
1352 | 港口装卸费 (Gǎngkǒu zhuāngxiè fèi) Port handling fees – Phí bốc dỡ tại cảng |
1353 | 出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export commodity catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
1354 | 装货清单 (Zhuānghuò qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa |
1355 | 出口目的地 (Chūkǒu mùdìdì) Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
1356 | 进口贸易规则 (Jìnkǒu màoyì guīzé) Import trade regulations – Quy định thương mại nhập khẩu |
1357 | 货运保险条款 (Huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
1358 | 贸易赤字 (Màoyì chìzì) Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
1359 | 进口文件准备 (Jìnkǒu wénjiàn zhǔnbèi) Import document preparation – Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu |
1360 | 海关稽查 (Hǎiguān jīchá) Customs audit – Kiểm tra hải quan |
1361 | 货运班次 (Huòyùn bāncì) Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1362 | 货物储存费用 (Huòwù chúcún fèiyòng) Storage fees for goods – Chi phí lưu kho hàng hóa |
1363 | 多式联运 (Duōshì liányùn) Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức |
1364 | 出口货物征税 (Chūkǒu huòwù zhēngshuì) Export goods taxation – Đánh thuế hàng hóa xuất khẩu |
1365 | 进出口信用证 (Jìnchūkǒu xìnyòng zhèng) Import-export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu |
1366 | 集装箱运输 (Jízhuāngxiāng yùnshū) Container transportation – Vận chuyển container |
1367 | 国际商贸法律 (Guójì shāngmào fǎlǜ) International trade law – Luật thương mại quốc tế |
1368 | 进口限额 (Jìnkǒu xiàn’é) Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
1369 | 出口商品退货 (Chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
1370 | 出口商检 (Chūkǒu shāngjiǎn) Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1371 | 进口货物清点 (Jìnkǒu huòwù qīngdiǎn) Import goods tallying – Kiểm kê hàng nhập khẩu |
1372 | 国际货币结算 (Guójì huòbì jiésuàn) International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
1373 | 出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
1374 | 进口食品检疫 (Jìnkǒu shípǐn jiǎnyì) Imported food quarantine – Kiểm dịch thực phẩm nhập khẩu |
1375 | 运输工具申报 (Yùnshū gōngjù shēnbào) Declaration of transport means – Khai báo phương tiện vận chuyển |
1376 | 港口货物吞吐量 (Gǎngkǒu huòwù tūntǔ liàng) Port cargo throughput – Lượng hàng hóa qua cảng |
1377 | 出口市场竞争 (Chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1378 | 进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import goods release – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1379 | 出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export commodity price – Giá hàng xuất khẩu |
1380 | 关税税则 (Guānshuì shuìzé) Customs tariff schedule – Biểu thuế quan |
1381 | 海关报关员 (Hǎiguān bàoguān yuán) Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
1382 | 货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Goods transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
1383 | 出口税费减免 (Chūkǒu shuìfèi jiǎnmiǎn) Export tax reduction – Giảm thuế phí xuất khẩu |
1384 | 国际运输路线 (Guójì yùnshū lùxiàn) International transport route – Tuyến đường vận tải quốc tế |
1385 | 国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transport insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế |
1386 | 货物运输政策 (Huòwù yùnshū zhèngcè) Cargo transportation policy – Chính sách vận chuyển hàng hóa |
1387 | 进口限制商品 (Jìnkǒu xiànzhì shāngpǐn) Restricted import goods – Hàng hóa nhập khẩu bị hạn chế |
1388 | 出口商品检测 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎncè) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1389 | 进口商品样品 (Jìnkǒu shāngpǐn yàngpǐn) Import goods sample – Mẫu hàng hóa nhập khẩu |
1390 | 出口风险评估 (Chūkǒu fēngxiǎn pínggū) Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu |
1391 | 货物出口时间 (Huòwù chūkǒu shíjiān) Goods export timing – Thời gian xuất khẩu hàng hóa |
1392 | 进口税率调整 (Jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) Import tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu |
1393 | 出口商品销售额 (Chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu’é) Export sales revenue – Doanh thu bán hàng xuất khẩu |
1394 | 运输保险赔偿 (Yùnshū bǎoxiǎn péicháng) Transport insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1395 | 港口服务费用 (Gǎngkǒu fúwù fèiyòng) Port service charges – Phí dịch vụ cảng |
1396 | 国际货币兑换 (Guójì huòbì duìhuàn) International currency exchange – Đổi tiền tệ quốc tế |
1397 | 出口商品管理 (Chūkǒu shāngpǐn guǎnlǐ) Export goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu |
1398 | 货物运输提案 (Huòwù yùnshū tí’àn) Cargo transportation proposal – Đề án vận chuyển hàng hóa |
1399 | 出口贸易统计 (Chūkǒu màoyì tǒngjì) Export trade statistics – Thống kê thương mại xuất khẩu |
1400 | 进口商品优惠 (Jìnkǒu shāngpǐn yōuhuì) Import goods discount – Ưu đãi hàng hóa nhập khẩu |
1401 | 海运费用标准 (Hǎiyùn fèiyòng biāozhǔn) Ocean freight rate standard – Tiêu chuẩn chi phí vận tải biển |
1402 | 国际贸易支付 (Guójì màoyì zhīfù) International trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
1403 | 进口货物税收 (Jìnkǒu huòwù shuìshōu) Import goods taxation – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1404 | 出口货运计划 (Chūkǒu huòyùn jìhuà) Export freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu |
1405 | 进口检验标准 (Jìnkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm định hàng nhập khẩu |
1406 | 出口商品备案 (Chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) Export goods registration – Đăng ký hàng xuất khẩu |
1407 | 关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách miễn giảm thuế quan |
1408 | 进口商品清关 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) Import goods customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
1409 | 海关审查程序 (Hǎiguān shěnchá chéngxù) Customs review procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
1410 | 物流供应链管理 (Wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ) Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
1411 | 国际市场需求 (Guójì shìchǎng xūqiú) International market demand – Nhu cầu thị trường quốc tế |
1412 | 进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import goods price – Giá hàng hóa nhập khẩu |
1413 | 出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
1414 | 进口关税调整 (Jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
1415 | 贸易融资方式 (Màoyì róngzī fāngshì) Trade financing methods – Phương thức tài trợ thương mại |
1416 | 国际货运保险 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn) International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
1417 | 出口信用担保 (Chūkǒu xìnyòng dānbǎo) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
1418 | 货运成本分析 (Huòyùn chéngběn fēnxī) Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
1419 | 进口商品物流 (Jìnkǒu shāngpǐn wùliú) Import goods logistics – Logistics hàng nhập khẩu |
1420 | 出口关税政策 (Chūkǒu guānshuì zhèngcè) Export tariff policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
1421 | 海关货物检查 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá) Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
1422 | 进口贸易结算 (Jìnkǒu màoyì jiésuàn) Import trade settlement – Thanh toán thương mại nhập khẩu |
1423 | 出口商品保险 (Chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) Export goods insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu |
1424 | 物流运输时间 (Wùliú yùnshū shíjiān) Logistics transportation time – Thời gian vận chuyển logistics |
1425 | 出口市场营销 (Chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) Export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1426 | 进口产品认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1427 | 国际贸易谈判 (Guójì màoyì tánpàn) International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
1428 | 出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export cargo loading – Xếp hàng xuất khẩu |
1429 | 进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import goods tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1430 | 国际结算方式 (Guójì jiésuàn fāngshì) International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
1431 | 海关报关流程 (Hǎiguān bàoguān liúchéng) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
1432 | 货物存储管理 (Huòwù cúnchǔ guǎnlǐ) Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
1433 | 进口许可证审批 (Jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
1434 | 出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1435 | 物流运输保险 (Wùliú yùnshū bǎoxiǎn) Logistics transportation insurance – Bảo hiểm vận tải logistics |
1436 | 国际市场考察 (Guójì shìchǎng kǎochá) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
1437 | 进口商采购计划 (Jìnkǒu shāng cǎigòu jìhuà) Importer procurement plan – Kế hoạch mua hàng của nhà nhập khẩu |
1438 | 出口货运安排 (Chūkǒu huòyùn ānpái) Export freight arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu |
1439 | 海关货物申报 (Hǎiguān huòwù shēnbào) Customs cargo declaration – Khai báo hàng hóa hải quan |
1440 | 贸易融资协议 (Màoyì róngzī xiéyì) Trade finance agreement – Thỏa thuận tài trợ thương mại |
1441 | 出口贸易法规 (Chūkǒu màoyì fǎguī) Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu |
1442 | 进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1443 | 货物保险索赔 (Huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) Cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
1444 | 国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) International trade disputes – Tranh chấp thương mại quốc tế |
1445 | 出口市场推广 (Chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu |
1446 | 进口货物配送 (Jìnkǒu huòwù pèisòng) Import cargo distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
1447 | 海关检查程序 (Hǎiguān jiǎnchá chéngxù) Customs inspection procedures – Quy trình kiểm tra hải quan |
1448 | 贸易信贷管理 (Màoyì xìndài guǎnlǐ) Trade credit management – Quản lý tín dụng thương mại |
1449 | 出口货物交付 (Chūkǒu huòwù jiāofù) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1450 | 进口产品成本 (Jìnkǒu chǎnpǐn chéngběn) Import product cost – Chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1451 | 国际运输网络 (Guójì yùnshū wǎngluò) International transport network – Mạng lưới vận tải quốc tế |
1452 | 货运代理合同 (Huòyùn dàilǐ hétóng) Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
1453 | 出口业务运营 (Chūkǒu yèwù yùnyíng) Export business operations – Hoạt động kinh doanh xuất khẩu |
1454 | 进口申报手续 (Jìnkǒu shēnbào shǒuxù) Import declaration procedures – Thủ tục khai báo nhập khẩu |
1455 | 海关通关时间 (Hǎiguān tōngguān shíjiān) Customs clearance time – Thời gian thông quan |
1456 | 进口货运代理 (Jìnkǒu huòyùn dàilǐ) Import freight forwarding – Đại lý vận tải hàng nhập khẩu |
1457 | 海关货物放行 (Hǎiguān huòwù fàngxíng) Customs goods release – Thông quan hàng hóa |
1458 | 贸易合同履行 (Màoyì hétóng lǚxíng) Trade contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thương mại |
1459 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
1460 | 进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhíshuì) Import value-added tax – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
1461 | 物流运输渠道 (Wùliú yùnshū qúdào) Logistics transportation channels – Kênh vận chuyển logistics |
1462 | 国际贸易模式 (Guójì màoyì móshì) International trade model – Mô hình thương mại quốc tế |
1463 | 进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchǔ) Import goods warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu |
1464 | 海关估价方法 (Hǎiguān gūjià fāngfǎ) Customs valuation methods – Phương pháp định giá hải quan |
1465 | 出口业务管理 (Chūkǒu yèwù guǎnlǐ) Export business management – Quản lý kinh doanh xuất khẩu |
1466 | 进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1467 | 关税税率调整 (Guānshuì shuìlǜ tiáozhěng) Tariff rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất thuế quan |
1468 | 国际运输方式 (Guójì yùnshū fāngshì) International transportation methods – Phương thức vận tải quốc tế |
1469 | 进口商品市场 (Jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng) Import goods market – Thị trường hàng nhập khẩu |
1470 | 出口信用政策 (Chūkǒu xìnyòng zhèngcè) Export credit policy – Chính sách tín dụng xuất khẩu |
1471 | 海关申报材料 (Hǎiguān shēnbào cáiliào) Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
1472 | 贸易结算货币 (Màoyì jiésuàn huòbì) Trade settlement currency – Đồng tiền thanh toán thương mại |
1473 | 物流配送计划 (Wùliú pèisòng jìhuà) Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics |
1474 | 进口供应商管理 (Jìnkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) Import supplier management – Quản lý nhà cung cấp nhập khẩu |
1475 | 出口货运成本 (Chūkǒu huòyùn chéngběn) Export freight cost – Chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
1476 | 国际货运清关 (Guójì huòyùn qīngguān) International cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa quốc tế |
1477 | 进口商品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) Import goods certification – Chứng nhận hàng nhập khẩu |
1478 | 海运运输合同 (Hǎiyùn yùnshū hétóng) Ocean freight contract – Hợp đồng vận tải đường biển |
1479 | 关税征收标准 (Guānshuì zhēngshōu biāozhǔn) Tariff collection standards – Tiêu chuẩn thu thuế quan |
1480 | 国际市场竞争 (Guójì shìchǎng jìngzhēng) International market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế |
1481 | 进口报关流程 (Jìnkǒu bàoguān liúchéng) Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
1482 | 出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu |
1483 | 进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
1484 | 出口退税比例 (Chūkǒu tuìshuì bǐlì) Export tax refund rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
1485 | 关税豁免政策 (Guānshuì huòmiǎn zhèngcè) Tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế quan |
1486 | 进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
1487 | 出口贸易方式 (Chūkǒu màoyì fāngshì) Export trade methods – Phương thức thương mại xuất khẩu |
1488 | 海关检查标准 (Hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
1489 | 国际物流成本 (Guójì wùliú chéngběn) International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế |
1490 | 进口商品保险 (Jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) Import goods insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu |
1491 | 出口货运代理 (Chūkǒu huòyùn dàilǐ) Export freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng xuất khẩu |
1492 | 贸易融资服务 (Màoyì róngzī fúwù) Trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại |
1493 | 进口许可证办理 (Jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ) Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu |
1494 | 出口商品交货 (Chūkǒu shāngpǐn jiāohuò) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1495 | 关税申报文件 (Guānshuì shēnbào wénjiàn) Tariff declaration documents – Hồ sơ khai báo thuế quan |
1496 | 国际市场分析 (Guójì shìchǎng fēnxī) International market analysis – Phân tích thị trường quốc tế |
1497 | 进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
1498 | 出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
1499 | 贸易争端解决 (Màoyì zhēngduān jiějué) Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
1500 | 进口货物交付 (Jìnkǒu huòwù jiāofù) Import goods delivery – Giao hàng nhập khẩu |
1501 | 海关估价体系 (Hǎiguān gūjià tǐxì) Customs valuation system – Hệ thống định giá hải quan |
1502 | 出口市场需求 (Chūkǒu shìchǎng xūqiú) Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1503 | 进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
1504 | 国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) International transportation agreement – Thỏa thuận vận tải quốc tế |
1505 | 出口关税调整 (Chūkǒu guānshuì tiáozhěng) Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu |
1506 | 货运保险索赔 (Huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải |
1507 | 进出口贸易统计 (Jìn chūkǒu màoyì tǒngjì) Import and export trade statistics – Thống kê thương mại xuất nhập khẩu |
1508 | 进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import goods tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu |
1509 | 海关货运监管 (Hǎiguān huòyùn jiānguǎn) Customs freight supervision – Giám sát hàng hóa hải quan |
1510 | 贸易信贷保险 (Màoyì xìndài bǎoxiǎn) Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
1511 | 出口运输安排 (Chūkǒu yùnshū ānpái) Export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
1512 | 国际清算制度 (Guójì qīngsuàn zhìdù) International clearing system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1513 | 关税税收政策 (Guānshuì shuìshōu zhèngcè) Tariff taxation policy – Chính sách thu thuế quan |
1514 | 进口商品供应 (Jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng) Import goods supply – Nguồn cung hàng nhập khẩu |
1515 | 出口业务咨询 (Chūkǒu yèwù zīxún) Export business consulting – Tư vấn kinh doanh xuất khẩu |
1516 | 进口贸易模式 (Jìnkǒu màoyì móshì) Import trade model – Mô hình thương mại nhập khẩu |
1517 | 出口信用等级 (Chūkǒu xìnyòng děngjí) Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu |
1518 | 海关核查程序 (Hǎiguān héchá chéngxù) Customs verification procedures – Quy trình kiểm tra hải quan |
1519 | 进口商品检测 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè) Import goods inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
1520 | 物流成本核算 (Wùliú chéngběn hésuàn) Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics |
1521 | 进口商品储存 (Jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) Import goods storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
1522 | 出口货运规划 (Chūkǒu huòyùn guīhuà) Export freight planning – Lập kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
1523 | 贸易合同风险 (Màoyì hétóng fēngxiǎn) Trade contract risks – Rủi ro hợp đồng thương mại |
1524 | 进口许可证管理 (Jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
1525 | 出口货运成本 (Chūkǒu huòyùn chéngběn) Export freight cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1526 | 国际市场趋势 (Guójì shìchǎng qūshì) International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế |
1527 | 进口业务审批 (Jìnkǒu yèwù shěnpī) Import business approval – Phê duyệt kinh doanh nhập khẩu |
1528 | 出口商品推广 (Chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng) Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
1529 | 海关进口审批 (Hǎiguān jìnkǒu shěnpī) Customs import approval – Phê duyệt nhập khẩu hải quan |
1530 | 国际贸易统计 (Guójì màoyì tǒngjì) International trade statistics – Thống kê thương mại quốc tế |
1531 | 进口关税税率 (Jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) Import tariff rate – Thuế suất nhập khẩu |
1532 | 出口商品清单 (Chūkǒu shāngpǐn qīngdān) Export goods list – Danh sách hàng xuất khẩu |
1533 | 海关检查流程 (Hǎiguān jiǎnchá liúchéng) Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan |
1534 | 贸易支付结算 (Màoyì zhīfù jiésuàn) Trade payment settlement – Thanh toán giao dịch thương mại |
1535 | 进口商品备案 (Jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) Import goods registration – Đăng ký hàng nhập khẩu |
1536 | 国际物流网络 (Guójì wùliú wǎngluò) International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế |
1537 | 关税申报手续 (Guānshuì shēnbào shǒuxù) Tariff declaration procedures – Thủ tục khai báo thuế quan |
1538 | 进口货运保险 (Jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Import freight insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu |
1539 | 海关税收政策 (Hǎiguān shuìshōu zhèngcè) Customs tax policy – Chính sách thuế hải quan |
1540 | 国际贸易术语 (Guójì màoyì shùyǔ) International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
1541 | 进口合同条款 (Jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
1542 | 出口商品报价 (Chūkǒu shāngpǐn bàojià) Export goods quotation – Báo giá hàng xuất khẩu |
1543 | 关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) Tariff preference policy – Chính sách ưu đãi thuế quan |
1544 | 进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import cargo transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
1545 | 国际贸易法规 (Guójì màoyì fǎguī) International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế |
1546 | 进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import customs clearance service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu |
1547 | 海关进出口管理 (Hǎiguān jìn chūkǒu guǎnlǐ) Customs import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu hải quan |
1548 | 贸易融资渠道 (Màoyì róngzī qúdào) Trade financing channels – Kênh tài trợ thương mại |
1549 | 进口货物装卸 (Jìnkǒu huòwù zhuāngxiè) Import cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng nhập khẩu |
1550 | 出口贸易分析 (Chūkǒu màoyì fēnxī) Export trade analysis – Phân tích thương mại xuất khẩu |
1551 | 国际市场报价 (Guójì shìchǎng bàojià) International market quotation – Báo giá thị trường quốc tế |
1552 | 进口货运管理 (Jìnkǒu huòyùn guǎnlǐ) Import freight management – Quản lý vận tải hàng nhập khẩu |
1553 | 海关申报规范 (Hǎiguān shēnbào guīfàn) Customs declaration standards – Tiêu chuẩn khai báo hải quan |
1554 | 进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1555 | 出口货运保险 (Chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Export freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
1556 | 关税计算方法 (Guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Tariff calculation method – Phương pháp tính thuế quan |
1557 | 进口商品标签 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) Import goods labeling – Nhãn mác hàng nhập khẩu |
1558 | 国际物流标准 (Guójì wùliú biāozhǔn) International logistics standards – Tiêu chuẩn logistics quốc tế |
1559 | 海关监管措施 (Hǎiguān jiānguǎn cuòshī) Customs supervision measures – Biện pháp giám sát hải quan |
1560 | 贸易合同仲裁 (Màoyì hétóng zhòngcái) Trade contract arbitration – Trọng tài hợp đồng thương mại |
1561 | 进口货物关税 (Jìnkǒu huòwù guānshuì) Import goods tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1562 | 出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu |
1563 | 关税豁免申请 (Guānshuì huòmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế quan |
1564 | 进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import customs clearance cost – Chi phí thông quan nhập khẩu |
1565 | 出口许可证办理 (Chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
1566 | 海关申报表格 (Hǎiguān shēnbào biǎogé) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
1567 | 进口商品仓储 (Jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) Import goods warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu |
1568 | 国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade financing – Tài trợ thương mại quốc tế |
1569 | 进口商品运输 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
1570 | 出口关税豁免 (Chūkǒu guānshuì huòmiǎn) Export tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
1571 | 进口业务咨询 (Jìnkǒu yèwù zīxún) Import business consulting – Tư vấn kinh doanh nhập khẩu |
1572 | 出口商品贸易 (Chūkǒu shāngpǐn màoyì) Export goods trade – Thương mại hàng xuất khẩu |
1573 | 关税减免审批 (Guānshuì jiǎnmiǎn shěnpī) Tariff reduction approval – Phê duyệt giảm thuế quan |
1574 | 进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import goods inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu |
1575 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguāndān) Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
1576 | 海关税率调整 (Hǎiguān shuìlǜ tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế suất hải quan |
1577 | 国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1578 | 进口商品配额 (Jìnkǒu shāngpǐn pèi’é) Import goods quota – Hạn ngạch hàng nhập khẩu |
1579 | 贸易合同签署 (Màoyì hétóng qiānshǔ) Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại |
1580 | 进口供应链管理 (Jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1581 | 出口商品营销 (Chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo) Export product marketing – Tiếp thị sản phẩm xuất khẩu |
1582 | 国际货运合同 (Guójì huòyùn hétóng) International freight contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
1583 | 海关风险管理 (Hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
1584 | 出口许可审批 (Chūkǒu xǔkě shěnpī) Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
1585 | 国际贸易信用 (Guójì màoyì xìnyòng) International trade credit – Tín dụng thương mại quốc tế |
1586 | 进口物流服务 (Jìnkǒu wùliú fúwù) Import logistics services – Dịch vụ logistics nhập khẩu |
1587 | 出口市场趋势 (Chūkǒu shìchǎng qūshì) Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
1588 | 海关申报流程 (Hǎiguān shēnbào liúchéng) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
1589 | 贸易纠纷仲裁 (Màoyì jiūfēn zhòngcái) Trade dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp thương mại |
1590 | 进口商品供应商 (Jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngshāng) Import goods supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1591 | 出口信用评估 (Chūkǒu xìnyòng pínggū) Export credit evaluation – Đánh giá tín dụng xuất khẩu |
1592 | 国际贸易壁垒 (Guójì màoyì bìlěi) International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
1593 | 进口许可制度 (Jìnkǒu xǔkě zhìdù) Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu |
1594 | 出口物流优化 (Chūkǒu wùliú yōuhuà) Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu |
1595 | 海关监管模式 (Hǎiguān jiānguǎn móshì) Customs supervision model – Mô hình giám sát hải quan |
1596 | 进口清关时间 (Jìnkǒu qīngguān shíjiān) Import customs clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
1597 | 国际结算风险 (Guójì jiésuàn fēngxiǎn) International settlement risk – Rủi ro thanh toán quốc tế |
1598 | 进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng nhập khẩu |
1599 | 出口贸易协议 (Chūkǒu màoyì xiéyì) Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
1600 | 进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
1601 | 出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export goods catalog – Danh mục hàng xuất khẩu |
1602 | 关税缴纳期限 (Guānshuì jiǎonà qīxiàn) Tariff payment deadline – Hạn nộp thuế quan |
1603 | 进口货运保险 (Jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Import freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
1604 | 出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export product pricing – Định giá hàng xuất khẩu |
1605 | 海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử |
1606 | 国际市场调查 (Guójì shìchǎng diàochá) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
1607 | 进口原材料 (Jìnkǒu yuáncáiliào) Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
1608 | 出口企业认证 (Chūkǒu qǐyè rènzhèng) Export enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu |
1609 | 海关查验流程 (Hǎiguān cháyàn liúchéng) Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan |
1610 | 国际物流运输 (Guójì wùliú yùnshū) International logistics transportation – Vận tải logistics quốc tế |
1611 | 进口商品报价 (Jìnkǒu shāngpǐn bàojià) Import product quotation – Báo giá hàng nhập khẩu |
1612 | 出口订单管理 (Chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu |
1613 | 关税调整政策 (Guānshuì tiáozhěng zhèngcè) Tariff adjustment policy – Chính sách điều chỉnh thuế quan |
1614 | 进口商品运输方式 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) Import goods transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
1615 | 出口信用保险政策 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn zhèngcè) Export credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
1616 | 海关税收规定 (Hǎiguān shuìshōu guīdìng) Customs tax regulations – Quy định thuế hải quan |
1617 | 国际贸易服务 (Guójì màoyì fúwù) International trade services – Dịch vụ thương mại quốc tế |
1618 | 进口商合同条款 (Jìnkǒu shāng hétóng tiáokuǎn) Importer contract terms – Điều khoản hợp đồng của nhà nhập khẩu |
1619 | 进口商品验收 (Jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) Import goods acceptance – Kiểm nhận hàng nhập khẩu |
1620 | 海关进口关税 (Hǎiguān jìnkǒu guānshuì) Customs import duties – Thuế nhập khẩu hải quan |
1621 | 出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin cấp phép xuất khẩu |
1622 | 贸易逆差 (Màoyì nìchā) Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
1623 | 进口原产地证明 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) Certificate of origin for imports – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu |
1624 | 出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs clearance procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu |
1625 | 进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer responsibilities – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
1626 | 出口业务拓展 (Chūkǒu yèwù tuòzhǎn) Export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất khẩu |
1627 | 贸易仲裁 (Màoyì zhòngcái) Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
1628 | 国际货运费率 (Guójì huòyùn fèilǜ) International freight rates – Biểu phí vận chuyển quốc tế |
1629 | 进口产品质量控制 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Quality control for imported products – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1630 | 出口信用额度 (Chūkǒu xìnyòng édù) Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu |
1631 | 海关检查报告 (Hǎiguān jiǎnchá bàogào) Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
1632 | 国际运输合同 (Guójì yùnshū hétóng) International transport contract – Hợp đồng vận tải quốc tế |
1633 | 进口产品税率 (Jìnkǒu chǎnpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu |
1634 | 出口退税比例 (Chūkǒu tuìshuì bǐlì) Export tax rebate ratio – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
1635 | 进口业务流程 (Jìnkǒu yèwù liúchéng) Import business process – Quy trình kinh doanh nhập khẩu |
1636 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) Export market research – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
1637 | 进口货运渠道 (Jìnkǒu huòyùn qúdào) Import freight channels – Kênh vận chuyển hàng nhập khẩu |
1638 | 进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
1639 | 进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import goods tariff – Thuế hàng nhập khẩu |
1640 | 出口商品检验 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1641 | 海关报关单 (Hǎiguān bàoguāndān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
1642 | 进口检验检疫 (Jìnkǒu jiǎnyàn jiǎnyì) Import inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1643 | 出口商协议 (Chūkǒu shāng xiéyì) Exporter agreement – Thỏa thuận nhà xuất khẩu |
1644 | 出口货运保险 (Chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Export freight insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu |
1645 | 海关估值 (Hǎiguān gūzhí) Customs valuation – Định giá hải quan |
1646 | 贸易顺差国 (Màoyì shùnchā guó) Trade surplus country – Quốc gia thặng dư thương mại |
1647 | 贸易逆差国 (Màoyì nìchā guó) Trade deficit country – Quốc gia thâm hụt thương mại |
1648 | 进口原材料税率 (Jìnkǒu yuáncáiliào shuìlǜ) Import raw materials tax rate – Thuế suất nguyên liệu nhập khẩu |
1649 | 出口商信用评估 (Chūkǒu shāng xìnyòng pínggū) Exporter credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà xuất khẩu |
1650 | 国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade finance – Tài trợ thương mại quốc tế |
1651 | 海关登记号 (Hǎiguān dēngjì hào) Customs registration number – Số đăng ký hải quan |
1652 | 进口企业备案 (Jìnkǒu qǐyè bèi’àn) Import enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp nhập khẩu |
1653 | 出口商市场份额 (Chūkǒu shāng shìchǎng fèn’é) Exporter market share – Thị phần nhà xuất khẩu |
1654 | 贸易伙伴关系 (Màoyì huǒbàn guānxì) Trade partnership – Quan hệ đối tác thương mại |
1655 | 进口贸易许可证 (Jìnkǒu màoyì xǔkězhèng) Import trade license – Giấy phép thương mại nhập khẩu |
1656 | 出口市场开发 (Chūkǒu shìchǎng kāifā) Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
1657 | 海关合规性检查 (Hǎiguān héguīxìng jiǎnchá) Customs compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
1658 | 贸易数据分析 (Màoyì shùjù fēnxī) Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại |
1659 | 进口付款方式 (Jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) Import payment methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
1660 | 出口融资方式 (Chūkǒu róngzī fāngshì) Export financing methods – Phương thức tài trợ xuất khẩu |
1661 | 进口商品存储 (Jìnkǒu shāngpǐn cúnchú) Import goods storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
1662 | 出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export shipping documents – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu |
1663 | 海关验货单 (Hǎiguān yànhuò dān) Customs inspection list – Danh sách kiểm tra hải quan |
1664 | 进口货物检验报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu |
1665 | 出口商清关 (Chūkǒu shāng qīngguān) Exporter customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
1666 | 国际贸易支付方式 (Guójì màoyì zhīfù fāngshì) International trade payment methods – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1667 | 进口贸易管控 (Jìnkǒu màoyì guǎnkòng) Import trade control – Kiểm soát thương mại nhập khẩu |
1668 | 出口收汇 (Chūkǒu shōuhuì) Export receipt – Thu nhập từ xuất khẩu |
1669 | 海关进出口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu hải quan |
1670 | 贸易融资合同 (Màoyì róngzī hétóng) Trade financing contract – Hợp đồng tài trợ thương mại |
1671 | 进口关税申报 (Jìnkǒu guānshuì shēnbào) Import duty declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
1672 | 出口产品合规性 (Chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1673 | 进口业务流程管理 (Jìnkǒu yèwù liúchéng guǎnlǐ) Import business process management – Quản lý quy trình kinh doanh nhập khẩu |
1674 | 海关数据共享 (Hǎiguān shùjù gòngxiǎng) Customs data sharing – Chia sẻ dữ liệu hải quan |
1675 | 进口货物检查标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá biāozhǔn) Import goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu |
1676 | 出口单证管理 (Chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) Export documentation management – Quản lý chứng từ xuất khẩu |
1677 | 海关自动化系统 (Hǎiguān zìdònghuà xìtǒng) Customs automation system – Hệ thống tự động hóa hải quan |
1678 | 进口税收优惠 (Jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
1679 | 出口合同审查 (Chūkǒu hétóng shěnchá) Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu |
1680 | 进口税收征收 (Jìnkǒu shuìshōu zhēngshōu) Import tax collection – Thu thuế nhập khẩu |
1681 | 进口货物运输费用 (Jìnkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) Import freight costs – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
1682 | 出口报关单填写 (Chūkǒu bàoguān dān tiánxiě) Export declaration form filling – Điền tờ khai xuất khẩu |
1683 | 海关数据分析工具 (Hǎiguān shùjù fēnxī gōngjù) Customs data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu hải quan |
1684 | 进口配额 (Jìnkǒu pèi’é) Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
1685 | 出口许可证审核 (Chūkǒu xǔkězhèng shěnhé) Export license review – Xem xét giấy phép xuất khẩu |
1686 | 海关进口备案 (Hǎiguān jìnkǒu bèi’àn) Customs import registration – Đăng ký nhập khẩu hải quan |
1687 | 进口商银行信用 (Jìnkǒu shāng yínháng xìnyòng) Importer’s bank credit – Tín dụng ngân hàng của nhà nhập khẩu |
1688 | 出口商品货物单证 (Chūkǒu shāngpǐn huòwù dānzhèng) Export product documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu |
1689 | 海关风险评估 (Hǎiguān fēngxiǎn pínggū) Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
1690 | 进口物流跟踪 (Jìnkǒu wùliú gēnzōng) Import logistics tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu |
1691 | 海关进出口管理系统 (Hǎiguān jìnkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Customs import-export management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu – xuất khẩu hải quan |
1692 | 进口商品质量认证 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu |
1693 | 出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Quy trình hải quan xuất khẩu |
1694 | 海关货物分类 (Hǎiguān huòwù fēnlèi) Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
1695 | 进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
1696 | 出口货物保险单 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) Export cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1697 | 海关审核员 (Hǎiguān shěnhé yuán) Customs auditor – Kiểm toán viên hải quan |
1698 | 出口贸易合同管理 (Chūkǒu màoyì hétóng guǎnlǐ) Export trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1699 | 进口商品注册 (Jìnkǒu shāngpǐn zhùcè) Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
1700 | 出口商索赔 (Chūkǒu shāng suǒpéi) Exporter claim – Yêu cầu bồi thường của nhà xuất khẩu |
1701 | 出口商品定价 (Chūkǒu shāngpǐn dìngjià) Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
1702 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
1703 | 国际货物运输保险 (Guójì huòwù yùnshū bǎoxiǎn) International cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1704 | 进口税款支付 (Jìnkǒu shuì kuǎn zhīfù) Import tax payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
1705 | 出口审计 (Chūkǒu shěnjì) Export audit – Kiểm toán xuất khẩu |
1706 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phóng thích hàng hóa hải quan |
1707 | 进口商信用报告 (Jìnkǒu shāng xìnyòng bàogào) Importer credit report – Báo cáo tín dụng của nhà nhập khẩu |
1708 | 出口运输成本 (Chūkǒu yùnshū chéngběn) Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1709 | 进口货物标识 (Jìnkǒu huòwù biāoshí) Import goods labeling – Gắn nhãn hàng nhập khẩu |
1710 | 海关进口合规性检查 (Hǎiguān jìnkǒu héguīxìng jiǎnchá) Customs import compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu hải quan |
1711 | 进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhíshuì) Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
1712 | 出口商对账单 (Chūkǒu shāng duìzhàng dān) Exporter statement – Bảng kê đối chiếu của nhà xuất khẩu |
1713 | 进口产品合规证书 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguī zhèngshū) Import product compliance certificate – Giấy chứng nhận tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1714 | 出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document verification – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu |
1715 | 海关出境清关 (Hǎiguān chūjìng qīngguān) Customs export clearance – Thông quan xuất khẩu hải quan |
1716 | 进口海运费用 (Jìnkǒu hǎiyùn fèiyòng) Import ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển nhập khẩu |
1717 | 出口价格谈判 (Chūkǒu jiàgé tánpàn) Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu |
1718 | 海关现场检查 (Hǎiguān xiànchǎng jiǎnchá) Customs on-site inspection – Kiểm tra trực tiếp của hải quan |
1719 | 进口商品海关核查 (Jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān héchá) Customs verification of import goods – Kiểm tra hải quan hàng nhập khẩu |
1720 | 出口关税减免 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
1721 | 海关收费 (Hǎiguān shōufèi) Customs fee – Phí hải quan |
1722 | 进口分销商 (Jìnkǒu fēnxiāoshāng) Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu |
1723 | 海关追踪系统 (Hǎiguān zhuīzōng xìtǒng) Customs tracking system – Hệ thống theo dõi hải quan |
1724 | 进口商品运输文件 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū wénjiàn) Import goods shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu |
1725 | 进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
1726 | 出口产品检测 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1727 | 海关通关程序 (Hǎiguān tōngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan |
1728 | 进口合同履行 (Jìnkǒu hétóng lǚxíng) Import contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
1729 | 出口供应链管理 (Chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1730 | 进口商品价格申报 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) Import goods price declaration – Khai báo giá hàng nhập khẩu |
1731 | 出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods declaration – Khai báo hàng xuất khẩu |
1732 | 海关法规遵循 (Hǎiguān fǎguī zūnxún) Customs regulations compliance – Tuân thủ quy định hải quan |
1733 | 进口关税率 (Jìnkǒu guānshuì lǜ) Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu |
1734 | 出口物流服务 (Chūkǒu wùliú fúwù) Export logistics service – Dịch vụ logistics xuất khẩu |
1735 | 海关货物估价 (Hǎiguān huòwù gūjià) Customs goods valuation – Định giá hàng hóa hải quan |
1736 | 进口贸易审查 (Jìnkǒu màoyì shěnchá) Import trade review – Xem xét thương mại nhập khẩu |
1737 | 出口商品运输文件 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū wénjiàn) Export product shipping documents – Chứng từ vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1738 | 海关标志 (Hǎiguān biāozhì) Customs seal – Con dấu hải quan |
1739 | 进口申报价值 (Jìnkǒu shēnbào jiàzhí) Import declaration value – Giá trị khai báo nhập khẩu |
1740 | 出口支付保证 (Chūkǒu zhīfù bǎozhèng) Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
1741 | 海关发票检查 (Hǎiguān fāpiào jiǎnchá) Customs invoice inspection – Kiểm tra hóa đơn hải quan |
1742 | 进口市场拓展 (Jìnkǒu shìchǎng tuòzhǎn) Import market expansion – Mở rộng thị trường nhập khẩu |
1743 | 出口产品包装 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1744 | 海关合作伙伴 (Hǎiguān hézuò huǒbàn) Customs partner – Đối tác hải quan |
1745 | 进口报关单填写 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánxiě) Import declaration form filling – Điền tờ khai nhập khẩu |
1746 | 出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
1747 | 海关查验记录 (Hǎiguān cháyàn jìlù) Customs inspection record – Hồ sơ kiểm tra hải quan |
1748 | 进口商支付方式 (Jìnkǒu shāng zhīfù fāngshì) Importer payment method – Phương thức thanh toán của nhà nhập khẩu |
1749 | 出口单证准备 (Chūkǒu dānzhèng zhǔnbèi) Export document preparation – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu |
1750 | 海关进出口控制 (Hǎiguān jìnkǒu kòngzhì) Customs import-export control – Kiểm soát nhập khẩu – xuất khẩu hải quan |
1751 | 进口关税计算 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn) Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
1752 | 出口税务管理 (Chūkǒu shuìwù guǎnlǐ) Export tax management – Quản lý thuế xuất khẩu |
1753 | 海关清关文件 (Hǎiguān qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Chứng từ thông quan hải quan |
1754 | 进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import goods declaration form – Tờ khai hàng nhập khẩu |
1755 | 出口报关流程 (Chūkǒu bàoguān liúchéng) Export declaration process – Quy trình khai báo xuất khẩu |
1756 | 海关核查人员 (Hǎiguān héchá rényuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan |
1757 | 进口货物审核 (Jìnkǒu huòwù shěnhé) Import goods review – Xem xét hàng nhập khẩu |
1758 | 出口货物运输文件 (Chūkǒu huòwù yùnshū wénjiàn) Export cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu |
1759 | 进口许可证核发 (Jìnkǒu xǔkězhèng héfā) Import license issuance – Cấp giấy phép nhập khẩu |
1760 | 出口商报关 (Chūkǒu shāng bàoguān) Exporter customs declaration – Khai báo hải quan của nhà xuất khẩu |
1761 | 海关支付 (Hǎiguān zhīfù) Customs payment – Thanh toán hải quan |
1762 | 进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
1763 | 出口合同签订 (Chūkǒu hétóng qiāndìng) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
1764 | 海关关税调整 (Hǎiguān guānshuì tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan hải quan |
1765 | 进口报关单提交 (Jìnkǒu bàoguān dān tíjiāo) Import declaration form submission – Nộp tờ khai nhập khẩu |
1766 | 出口海关管理 (Chūkǒu hǎiguān guǎnlǐ) Export customs management – Quản lý hải quan xuất khẩu |
1767 | 海关法规更新 (Hǎiguān fǎguī gēngxīn) Customs regulation updates – Cập nhật quy định hải quan |
1768 | 进口贸易融资 (Jìnkǒu màoyì róngzī) Import trade financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu |
1769 | 出口报关服务 (Chūkǒu bàoguān fúwù) Export declaration service – Dịch vụ khai báo xuất khẩu |
1770 | 海关罚款制度 (Hǎiguān fákuǎn zhìdù) Customs fine system – Hệ thống phạt hải quan |
1771 | 出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document verification – Xác minh chứng từ xuất khẩu |
1772 | 海关退税审核 (Hǎiguān tuìshuì shěnhé) Customs tax refund review – Xem xét hoàn thuế hải quan |
1773 | 进口海关审查 (Jìnkǒu hǎiguān shěnchá) Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
1774 | 出口货物检测 (Chūkǒu huòwù jiǎncè) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1775 | 进口付款条件 (Jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
1776 | 出口合同管理系统 (Chūkǒu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) Export contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng xuất khẩu |
1777 | 进口税务申报 (Jìnkǒu shuìwù shēnbào) Import tax declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
1778 | 海关出口合规 (Hǎiguān chūkǒu héguī) Customs export compliance – Tuân thủ xuất khẩu hải quan |
1779 | 进口商品价值评估 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) Import goods value assessment – Đánh giá giá trị hàng nhập khẩu |
1780 | 出口运输公司 (Chūkǒu yùnshū gōngsī) Export shipping company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
1781 | 海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan |
1782 | 进口货物保险 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu |
1783 | 出口商信用审核 (Chūkǒu shāng xìnyòng shěnhé) Exporter credit review – Xem xét tín dụng của nhà xuất khẩu |
1784 | 海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan |
1785 | 出口退税核查 (Chūkǒu tuìshuì héchá) Export tax refund audit – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu |
1786 | 海关信息系统 (Hǎiguān xìnxī xìtǒng) Customs information system – Hệ thống thông tin hải quan |
1787 | 进口商品控制 (Jìnkǒu shāngpǐn kòngzhì) Import product control – Kiểm soát sản phẩm nhập khẩu |
1788 | 出口产品单证 (Chūkǒu chǎnpǐn dānzhèng) Export product documentation – Chứng từ sản phẩm xuất khẩu |
1789 | 海关进口货物申报 (Hǎiguān jìnkǒu huòwù shēnbào) Customs import goods declaration – Khai báo hàng nhập khẩu hải quan |
1790 | 进口产品检疫 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1791 | 海关货物监控 (Hǎiguān huòwù jiānkòng) Customs cargo monitoring – Giám sát hàng hóa hải quan |
1792 | 进口核查报告 (Jìnkǒu héchá bàogào) Import audit report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu |
1793 | 出口商品质量认证 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1794 | 海关关税计算系统 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn xìtǒng) Customs tariff calculation system – Hệ thống tính toán thuế hải quan |
1795 | 进口监管政策 (Jìnkǒu jiānguǎn zhèngcè) Import supervision policy – Chính sách giám sát nhập khẩu |
1796 | 出口商品税收 (Chūkǒu shāngpǐn shuìshōu) Export product taxation – Thuế sản phẩm xuất khẩu |
1797 | 海关进出口通道 (Hǎiguān jìnkǒu tōngdào) Customs import-export channel – Kênh nhập khẩu – xuất khẩu hải quan |
1798 | 进口报关费 (Jìnkǒu bàoguān fèi) Import declaration fee – Phí khai báo nhập khẩu |
1799 | 出口单证管理 (Chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) Export document management – Quản lý chứng từ xuất khẩu |
1800 | 海关质量检查 (Hǎiguān zhìliàng jiǎnchá) Customs quality inspection – Kiểm tra chất lượng hải quan |
1801 | 出口货物运输合同 (Chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) Export cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu |
1802 | 出口贸易融资服务 (Chūkǒu màoyì róngzī fúwù) Export trade financing service – Dịch vụ tài trợ thương mại xuất khẩu |
1803 | 海关合规性评估 (Hǎiguān héguī xìng pínggū) Customs compliance assessment – Đánh giá sự tuân thủ hải quan |
1804 | 进口通关程序 (Jìnkǒu tōngguān chéngxù) Import clearance procedure – Quy trình thông quan nhập khẩu |
1805 | 出口产品检疫要求 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyì yāoqiú) Export product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
1806 | 海关税单 (Hǎiguān shuì dān) Customs tax bill – Hóa đơn thuế hải quan |
1807 | 进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Mức thuế sản phẩm nhập khẩu |
1808 | 海关通关文件 (Hǎiguān tōngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Chứng từ thông quan hải quan |
1809 | 出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu |
1810 | 海关估值方法 (Hǎiguān gūzhí fāngfǎ) Customs valuation method – Phương pháp định giá hải quan |
1811 | 进口产品标识 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoshì) Import product labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1812 | 出口贸易合规 (Chūkǒu màoyì héguī) Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu |
1813 | 海关税务计算 (Hǎiguān shuìwù jìsuàn) Customs tax calculation – Tính toán thuế hải quan |
1814 | 进口商品质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1815 | 出口货物申报单 (Chūkǒu huòwù shēnbào dān) Export goods declaration form – Tờ khai hàng xuất khẩu |
1816 | 海关申报代码 (Hǎiguān shēnbào dàimǎ) Customs declaration code – Mã khai báo hải quan |
1817 | 进口商品检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1818 | 出口补贴政策 (Chūkǒu bǔtiē zhèngcè) Export subsidy policy – Chính sách trợ cấp xuất khẩu |
1819 | 海关数据监控 (Hǎiguān shùjù jiānkòng) Customs data monitoring – Giám sát dữ liệu hải quan |
1820 | 出口产品认证 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1821 | 海关自愿申报 (Hǎiguān zìyuàn shēnbào) Voluntary customs declaration – Khai báo hải quan tự nguyện |
1822 | 进口管理制度 (Jìnkǒu guǎnlǐ zhìdù) Import management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu |
1823 | 海关监管合规 (Hǎiguān jiānguǎn héguī) Customs regulatory compliance – Tuân thủ quy định hải quan |
1824 | 进口货物清关费用 (Jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) Import cargo clearance fees – Phí thông quan hàng nhập khẩu |
1825 | 出口货物放行 (Chūkǒu huòwù fàngxíng) Export cargo release – Thông quan hàng xuất khẩu |
1826 | 海关安全检查 (Hǎiguān ānquán jiǎnchá) Customs security inspection – Kiểm tra an ninh hải quan |
1827 | 进口商品贸易限制 (Jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiànzhì) Import product trade restrictions – Hạn chế thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1828 | 出口关税退还 (Chūkǒu guānshuì tuìhuán) Export tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
1829 | 海关关税减免申请 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Customs tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế hải quan |
1830 | 进口货物检测标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎncè biāozhǔn) Import cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu |
1831 | 出口退税管理系统 (Chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ xìtǒng) Export tax refund management system – Hệ thống quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
1832 | 海关合规审核 (Hǎiguān héguī shěnhé) Customs compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ hải quan |
1833 | 进口商品标志认证 (Jìnkǒu shāngpǐn biāozhì rènzhèng) Import product label certification – Chứng nhận nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1834 | 出口报关单审核 (Chūkǒu bàoguān dān shěnhé) Export declaration form review – Xem xét tờ khai xuất khẩu |
1835 | 海关货物征税 (Hǎiguān huòwù zhēngshuì) Customs goods taxation – Đánh thuế hàng hóa hải quan |
1836 | 进口商品税号 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìhào) Import product tariff code – Mã thuế sản phẩm nhập khẩu |
1837 | 出口货物验收 (Chūkǒu huòwù yànshōu) Export cargo acceptance – Tiếp nhận hàng xuất khẩu |
1838 | 海关退税手续 (Hǎiguān tuìshuì shǒuxù) Customs tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế hải quan |
1839 | 进口商品海关检查 (Jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1840 | 出口单证办理 (Chūkǒu dānzhèng bànlǐ) Export document processing – Xử lý chứng từ xuất khẩu |
1841 | 海关单证管理 (Hǎiguān dānzhèng guǎnlǐ) Customs document management – Quản lý chứng từ hải quan |
1842 | 进口货物发票 (Jìnkǒu huòwù fāpiào) Import cargo invoice – Hóa đơn hàng nhập khẩu |
1843 | 出口海关审核 (Chūkǒu hǎiguān shěnhé) Export customs audit – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
1844 | 海关审计报告 (Hǎiguān shěnjì bàogào) Customs audit report – Báo cáo kiểm toán hải quan |
1845 | 进口企业合规 (Jìnkǒu qǐyè héguī) Importer compliance – Sự tuân thủ của doanh nghiệp nhập khẩu |
1846 | 出口商注册 (Chūkǒu shāng zhùcè) Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
1847 | 进口程序 (Jìnkǒu chéngxù) Import procedure – Quy trình nhập khẩu |
1848 | 海关税单申报 (Hǎiguān shuì dān shēnbào) Customs tax bill declaration – Khai báo hóa đơn thuế hải quan |
1849 | 进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of imported goods – Phóng thích hàng nhập khẩu |
1850 | 出口商资格认证 (Chūkǒu shāng zīgé rènzhèng) Exporter qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện nhà xuất khẩu |
1851 | 海关关税计算 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn) Customs duty calculation – Tính toán thuế hải quan |
1852 | 进口商品报告 (Jìnkǒu shāngpǐn bàogào) Import product report – Báo cáo sản phẩm nhập khẩu |
1853 | 出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu |
1854 | 海关归类 (Hǎiguān guīlèi) Customs classification – Phân loại hải quan |
1855 | 进口政策调整 (Jìnkǒu zhèngcè tiáozhěng) Import policy adjustment – Điều chỉnh chính sách nhập khẩu |
1856 | 出口运输服务 (Chūkǒu yùnshū fúwù) Export transportation service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
1857 | 海关清关手续 (Hǎiguān qīngguān shǒuxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan |
1858 | 进口商品费用 (Jìnkǒu shāngpǐn fèiyòng) Import product costs – Chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1859 | 出口产品质量控制 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1860 | 海关政策变化 (Hǎiguān zhèngcè biànhuà) Customs policy change – Thay đổi chính sách hải quan |
1861 | 进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu |
1862 | 出口货物审查 (Chūkǒu huòwù shěnchá) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1863 | 海关电子报关 (Hǎiguān diànzǐ bàoguān) Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử |
1864 | 进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import product declaration form – Tờ khai sản phẩm nhập khẩu |
1865 | 出口关税支付 (Chūkǒu guānshuì zhīfù) Export tariff payment – Thanh toán thuế xuất khẩu |
1866 | 海关清关单证 (Hǎiguān qīngguān dānzhèng) Customs clearance documentation – Chứng từ thông quan hải quan |
1867 | 进口商品清关费 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèi) Import product clearance fee – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1868 | 出口货物申报系统 (Chūkǒu huòwù shēnbào xìtǒng) Export goods declaration system – Hệ thống khai báo hàng xuất khẩu |
1869 | 海关批准 (Hǎiguān pīzhǔn) Customs approval – Phê duyệt hải quan |
1870 | 进口产品海关清关 (Jìnkǒu chǎnpǐn hǎiguān qīngguān) Import product customs clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1871 | 出口产品发货 (Chūkǒu chǎnpǐn fāhuò) Export product shipment – Gửi hàng sản phẩm xuất khẩu |
1872 | 海关费用支付 (Hǎiguān fèiyòng zhīfù) Customs fee payment – Thanh toán phí hải quan |
1873 | 进口商品报关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) Import product declaration process – Quy trình khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1874 | 出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
1875 | 海关税务审查 (Hǎiguān shuìwù shěnchá) Customs tax audit – Kiểm tra thuế hải quan |
1876 | 进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
1877 | 出口产品退换货政策 (Chūkǒu chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè) Export product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm xuất khẩu |
1878 | 海关合规检查 (Hǎiguān héguī jiǎnchá) Customs compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ hải quan |
1879 | 进口货物预审 (Jìnkǒu huòwù yùshěn) Import cargo pre-clearance – Phê duyệt trước khi thông quan hàng nhập khẩu |
1880 | 出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Exporter credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhà xuất khẩu |
1881 | 海关进出口数据 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu shùjù) Customs import and export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu hải quan |
1882 | 进口产品报关单证 (Jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān dānzhèng) Import product declaration documentation – Chứng từ khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1883 | 出口商报关责任 (Chūkǒu shāng bàoguān zérèn) Exporter declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo của nhà xuất khẩu |
1884 | 进口货物运输许可证 (Jìnkǒu huòwù yùnshū xǔkězhèng) Import cargo transportation permit – Giấy phép vận chuyển hàng nhập khẩu |
1885 | 出口产品规格说明 (Chūkǒu chǎnpǐn guīgé shuōmíng) Export product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu |
1886 | 海关数据录入 (Hǎiguān shùjù lùrù) Customs data entry – Nhập dữ liệu hải quan |
1887 | 进口商报关记录 (Jìnkǒu shāng bàoguān jìlù) Importer declaration record – Hồ sơ khai báo của nhà nhập khẩu |
1888 | 海关货物检查 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
1889 | 进口手续办理 (Jìnkǒu shǒuxù bànlǐ) Import procedure handling – Xử lý thủ tục nhập khẩu |
1890 | 出口配额 (Chūkǒu pèi’é) Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
1891 | 海关费用清单 (Hǎiguān fèiyòng qīngdān) Customs fee list – Danh sách phí hải quan |
1892 | 进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Import tariff payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
1893 | 出口产品退税 (Chūkǒu chǎnpǐn tuìshuì) Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1894 | 海关运输手续 (Hǎiguān yùnshū shǒuxù) Customs transportation procedures – Thủ tục vận chuyển hải quan |
1895 | 进口税费审核 (Jìnkǒu shuìfèi shěnhé) Import tax fee review – Xem xét phí thuế nhập khẩu |
1896 | 出口贸易审核 (Chūkǒu màoyì shěnhé) Export trade review – Kiểm tra thương mại xuất khẩu |
1897 | 海关产品分类编码 (Hǎiguān chǎnpǐn fēnlèi biānmǎ) Customs product classification code – Mã phân loại sản phẩm hải quan |
1898 | 进口商品通关 (Jìnkǒu shāngpǐn tōngguān) Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1899 | 出口商审核 (Chūkǒu shāng shěnhé) Exporter review – Kiểm tra nhà xuất khẩu |
1900 | 海关审查标准 (Hǎiguān shěnchá biāozhǔn) Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
1901 | 进口商品退货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) Import product return – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
1902 | 出口货物转运 (Chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) Export goods transshipment – Chuyển hàng xuất khẩu |
1903 | 进口税务登记 (Jìnkǒu shuìwù dēngjì) Import tax registration – Đăng ký thuế nhập khẩu |
1904 | 海关清关费用 (Hǎiguān qīngguān fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thông quan hải quan |
1905 | 进口报关审核 (Jìnkǒu bàoguān shěnhé) Import declaration review – Kiểm tra khai báo nhập khẩu |
1906 | 出口合规审查 (Chūkǒu héguī shěnchá) Export compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ xuất khẩu |
1907 | 海关货物归类 (Hǎiguān huòwù guīlèi) Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
1908 | 进口手续清单 (Jìnkǒu shǒuxù qīngdān) Import procedure checklist – Danh sách thủ tục nhập khẩu |
1909 | 出口单证传输 (Chūkǒu dānzhèng chuánshū) Export document transmission – Truyền tải chứng từ xuất khẩu |
1910 | 海关审计程序 (Hǎiguān shěnjì chéngxù) Customs audit process – Quy trình kiểm toán hải quan |
1911 | 进口货物转运 (Jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) Import cargo transshipment – Chuyển hàng nhập khẩu |
1912 | 出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Xem xét chứng từ xuất khẩu |
1913 | 海关关税计算方法 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Customs tariff calculation method – Phương pháp tính thuế hải quan |
1914 | 进口报关表格 (Jìnkǒu bàoguān biǎogé) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
1915 | 海关电子支付 (Hǎiguān diànzǐ zhīfù) Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan |
1916 | 进口商品质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1917 | 出口业务处理 (Chūkǒu yèwù chǔlǐ) Export business processing – Xử lý công việc xuất khẩu |
1918 | 海关货物释放 (Hǎiguān huòwù shìfàng) Customs goods release – Phóng thích hàng hóa hải quan |
1919 | 进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1920 | 出口货物运输管理 (Chūkǒu huòwù yùnshū guǎnlǐ) Export cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng xuất khẩu |
1921 | 进口清关进度 (Jìnkǒu qīngguān jìndù) Import clearance progress – Tiến độ thông quan nhập khẩu |
1922 | 进口文件要求 (Jìnkǒu wénjiàn yāoqiú) Import document requirements – Yêu cầu tài liệu nhập khẩu |
1923 | 出口商品发货通知 (Chūkǒu shāngpǐn fāhuò tōngzhī) Export product shipment notice – Thông báo gửi hàng sản phẩm xuất khẩu |
1924 | 海关验收单 (Hǎiguān yànshōu dān) Customs acceptance form – Biên nhận kiểm tra hải quan |
1925 | 进口贸易条款 (Jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
1926 | 出口汇款 (Chūkǒu huìkuǎn) Export remittance – Chuyển tiền xuất khẩu |
1927 | 海关核查 (Hǎiguān héchá) Customs verification – Kiểm tra hải quan |
1928 | 进口货物到港 (Jìnkǒu huòwù dào gǎng) Arrival of imported goods at port – Hàng nhập khẩu đến cảng |
1929 | 出口免税 (Chūkǒu miǎnshuì) Export duty exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
1930 | 海关征收 (Hǎiguān zhēngshōu) Customs collection – Thu thuế hải quan |
1931 | 进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Customs tariff collection – Thu thuế hải quan nhập khẩu |
1932 | 出口合同管理 (Chūkǒu hétóng guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu |
1933 | 海关货物审单 (Hǎiguān huòwù shěn dān) Customs goods document examination – Kiểm tra chứng từ hàng hóa hải quan |
1934 | 进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import product inventory – Danh sách sản phẩm nhập khẩu |
1935 | 出口公司注册 (Chūkǒu gōngsī zhùcè) Export company registration – Đăng ký công ty xuất khẩu |
1936 | 海关运输规则 (Hǎiguān yùnshū guīzé) Customs transportation rules – Quy tắc vận chuyển hải quan |
1937 | 进口商品报关代理 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) Import product declaration agent – Đại lý khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1938 | 出口销售报告 (Chūkǒu xiāoshòu bàogào) Export sales report – Báo cáo bán hàng xuất khẩu |
1939 | 海关发票核查 (Hǎiguān fāpiào héchá) Customs invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hải quan |
1940 | 进口货物报关单证 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dānzhèng) Import cargo declaration documentation – Tài liệu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
1941 | 出口费用结算 (Chūkǒu fèiyòng jiésuàn) Export cost settlement – Thanh toán chi phí xuất khẩu |
1942 | 海关管辖 (Hǎiguān guǎnxiá) Customs jurisdiction – Quyền hạn của hải quan |
1943 | 进口商品运输安排 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) Import product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1944 | 出口运输许可 (Chūkǒu yùnshū xǔkě) Export transportation permit – Giấy phép vận chuyển xuất khẩu |
1945 | 海关协作 (Hǎiguān xiézuò) Customs cooperation – Hợp tác hải quan |
1946 | 进口关税清单 (Jìnkǒu guānshuì qīngdān) Import tariff list – Danh sách thuế nhập khẩu |
1947 | 出口账单 (Chūkǒu zhàngdān) Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
1948 | 海关进出口审查 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu shěnchá) Customs import and export review – Kiểm tra xuất nhập khẩu hải quan |
1949 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Giải phóng hàng hóa hải quan |
1950 | 进口商清关 (Jìnkǒu shāng qīngguān) Importer customs clearance – Thủ tục thông quan của nhà nhập khẩu |
1951 | 海关数据分析 (Hǎiguān shùjù fēnxī) Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
1952 | 进口商账户 (Jìnkǒu shāng zhànghù) Importer account – Tài khoản nhà nhập khẩu |
1953 | 出口汇率 (Chūkǒu huìlǜ) Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu |
1954 | 海关风险控制 (Hǎiguān fēngxiǎn kòngzhì) Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan |
1955 | 出口数据报告 (Chūkǒu shùjù bàogào) Export data report – Báo cáo dữ liệu xuất khẩu |
1956 | 进口价格评估 (Jìnkǒu jiàgé pínggū) Import price evaluation – Đánh giá giá nhập khẩu |
1957 | 出口合同履行 (Chūkǒu hétóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1958 | 出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hétóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
1959 | 海关审查要求 (Hǎiguān shěnchá yāoqiú) Customs inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan |
1960 | 出口商品运输跟踪 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū gēnzōng) Export product transportation tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1961 | 出口报告备案 (Chūkǒu bàogào bèi’àn) Export report filing – Lưu trữ báo cáo xuất khẩu |
1962 | 海关交易风险 (Hǎiguān jiāoyì fēngxiǎn) Customs transaction risk – Rủi ro giao dịch hải quan |
1963 | 进口商品入境检验 (Jìnkǒu shāngpǐn rùjìng jiǎnyàn) Import product entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu |
1964 | 出口贸易许可证 (Chūkǒu màoyì xǔkězhèng) Export trade license – Giấy phép thương mại xuất khẩu |
1965 | 海关数据提交 (Hǎiguān shùjù tíjiāo) Customs data submission – Nộp dữ liệu hải quan |
1966 | 进口产品检验合格 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn hégé) Import product inspection pass – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu đạt yêu cầu |
1967 | 出口物流管理 (Chūkǒu wùliú guǎnlǐ) Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu |
1968 | 进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1969 | 海关放行程序 (Hǎiguān fàngxíng chéngxù) Customs release procedure – Quy trình giải phóng hàng hóa hải quan |
1970 | 进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1971 | 海关验证程序 (Hǎiguān yànzhèng chéngxù) Customs verification process – Quy trình xác minh hải quan |
1972 | 进口许可证申请表 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng biǎo) Import license application form – Mẫu đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1973 | 海关进出口监管 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) Customs import-export supervision – Giám sát nhập khẩu xuất khẩu hải quan |
1974 | 进口商资质认证 (Jìnkǒu shāng zīzhì rènzhèng) Importer qualification certification – Chứng nhận năng lực nhà nhập khẩu |
1975 | 出口产品检测 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1976 | 海关异常货物处理 (Hǎiguān yìcháng huòwù chǔlǐ) Customs irregular goods handling – Xử lý hàng hóa không bình thường của hải quan |
1977 | 进口贸易协议 (Jìnkǒu màoyì xiéyì) Import trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu |
1978 | 出口海关单证 (Chūkǒu hǎiguān dānzhèng) Export customs documents – Chứng từ hải quan xuất khẩu |
1979 | 海关检验人员 (Hǎiguān jiǎnyàn rényuán) Customs inspection personnel – Nhân viên kiểm tra hải quan |
1980 | 进口货物保险 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1981 | 出口交货期 (Chūkǒu jiāohuò qī) Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
1982 | 海关扣留 (Hǎiguān kòuliú) Customs detention – Tạm giữ hàng hóa hải quan |
1983 | 进口贸易合规 (Jìnkǒu màoyì héguī) Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu |
1984 | 进口商品监管 (Jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) Import product supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu |
1985 | 出口清关文件 (Chūkǒu qīngguān wénjiàn) Export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
1986 | 进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì) Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
1987 | 出口报告审核 (Chūkǒu bàogào shěnhé) Export report review – Xem xét báo cáo xuất khẩu |
1988 | 海关货物查验 (Hǎiguān huòwù cháyàn) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
1989 | 进口商品估值 (Jìnkǒu shāngpǐn gūzhí) Import product valuation – Định giá sản phẩm nhập khẩu |
1990 | 出口商业发票 (Chūkǒu shāngyè fāpiào) Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
1991 | 海关核对 (Hǎiguān héduì) Customs verification – Xác minh hải quan |
1992 | 进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs declaration company – Công ty khai báo hải quan nhập khẩu |
1993 | 出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1994 | 海关申报材料 (Hǎiguān shēnbào cáiliào) Customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan |
1995 | 海关数据报表 (Hǎiguān shùjù bàobiǎo) Customs data report – Báo cáo dữ liệu hải quan |
1996 | 进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Release of imported goods – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
1997 | 出口运输单据 (Chūkǒu yùnshū dānjù) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
1998 | 海关检测实验室 (Hǎiguān jiǎncè shíyànshì) Customs testing laboratory – Phòng thí nghiệm kiểm tra hải quan |
1999 | 进口运输保险 (Jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Import transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
2000 | 出口商品关税 (Chūkǒu shāngpǐn guānshuì) Export product tariff – Thuế xuất khẩu sản phẩm |
2001 | 海关税务审计 (Hǎiguān shuìwù shěnjì) Customs tax audit – Kiểm toán thuế hải quan |
2002 | 进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import declaration fees – Phí khai báo nhập khẩu |
2003 | 出口发货单 (Chūkǒu fāhuò dān) Export delivery note – Phiếu giao hàng xuất khẩu |
2004 | 海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Customs electronic declaration – Khai báo hải quan điện tử |
2005 | 进口商品验收 (Jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) Acceptance of imported goods – Tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu |
2006 | 出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export goods label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
2007 | 海关货物审查 (Hǎiguān huòwù shěnchá) Customs goods examination – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
2008 | 进口物品存储 (Jìnkǒu wùpǐn cúnchú) Storage of imported items – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2009 | 出口凭证 (Chūkǒu píngzhèng) Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
2010 | 海关资料审查 (Hǎiguān zīliào shěnchá) Customs document review – Xem xét tài liệu hải quan |
2011 | 进口采购订单 (Jìnkǒu cǎigòu dìngdān) Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
2012 | 海关税务征收 (Hǎiguān shuìwù zhēngshōu) Customs tax collection – Thu thuế hải quan |
2013 | 进口贸易合约 (Jìnkǒu màoyì héyuē) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
2014 | 海关关税优惠 (Hǎiguān guānshuì yōuhuì) Customs tariff preferential – Ưu đãi thuế hải quan |
2015 | 进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2016 | 海关收税 (Hǎiguān shōushuì) Customs tax collection – Thu thuế hải quan |
2017 | 进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu |
2018 | 出口商检 (Chūkǒu shāngjiǎn) Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
2019 | 海关库存管理 (Hǎiguān kùcún guǎnlǐ) Customs inventory management – Quản lý tồn kho hải quan |
2020 | 进口商品档案 (Jìnkǒu shāngpǐn dǎng’àn) Import product file – Hồ sơ sản phẩm nhập khẩu |
2021 | 出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
2022 | 海关违章处罚 (Hǎiguān wéizhāng chǔfá) Customs violation penalty – Xử phạt vi phạm hải quan |
2023 | 出口退税审核 (Chūkǒu tuìshuì shěnhé) Export tax refund review – Xem xét hoàn thuế xuất khẩu |
2024 | 进口货物清单管理 (Jìnkǒu huòwù qīngdān guǎnlǐ) Import cargo list management – Quản lý danh sách hàng hóa nhập khẩu |
2025 | 出口商品清关 (Chūkǒu shāngpǐn qīngguān) Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2026 | 海关商品分类 (Hǎiguān shāngpǐn fēnlèi) Customs product classification – Phân loại sản phẩm hải quan |
2027 | 进口退税政策 (Jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) Import tax refund policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
2028 | 出口产品合格证书 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) Export product certificate of conformity – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu hợp quy |
2029 | 进口商品合规 (Jìnkǒu shāngpǐn héguī) Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2030 | 出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
2031 | 海关审核 (Hǎiguān shěnchú) Customs review – Kiểm tra hải quan |
2032 | 进口商品原产地证明 (Jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
2033 | 出口关税减免政策 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Export tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
2034 | 海关装运清单 (Hǎiguān zhuāngyùn qīngdān) Customs shipment list – Danh sách vận chuyển hải quan |
2035 | 进口货物检验合格 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn hégé) Imported goods inspection passed – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu |
2036 | 出口商品汇率 (Chūkǒu shāngpǐn huìlǜ) Export product exchange rate – Tỷ giá sản phẩm xuất khẩu |
2037 | 海关货物放行证明 (Hǎiguān huòwù fàngxíng zhèngmíng) Customs goods release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hàng hóa hải quan |
2038 | 进口海关费用 (Jìnkǒu hǎiguān fèiyòng) Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu |
2039 | 出口通关服务 (Chūkǒu tōngguān fúwù) Export clearance services – Dịch vụ thông quan xuất khẩu |
2040 | 海关政策解读 (Hǎiguān zhèngcè jiědú) Customs policy interpretation – Giải thích chính sách hải quan |
2041 | 出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight calculation – Tính toán cước vận chuyển xuất khẩu |
2042 | 海关协定 (Hǎiguān xiédìng) Customs agreement – Hiệp định hải quan |
2043 | 进口货物处理 (Jìnkǒu huòwù chǔlǐ) Import goods processing – Xử lý hàng hóa nhập khẩu |
2044 | 海关货物登记 (Hǎiguān huòwù dēngjì) Customs goods registration – Đăng ký hàng hóa hải quan |
2045 | 进口关税核算 (Jìnkǒu guānshuì hésuàn) Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
2046 | 出口退税系统 (Chūkǒu tuìshuì xìtǒng) Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu |
2047 | 海关档案管理 (Hǎiguān dǎng’àn guǎnlǐ) Customs file management – Quản lý hồ sơ hải quan |
2048 | 进口货物关税 (Jìnkǒu huòwù guānshuì) Import goods tariff – Thuế hàng hóa nhập khẩu |
2049 | 海关存储和保管 (Hǎiguān cúnchú hé bǎoguǎn) Customs storage and safekeeping – Lưu trữ và bảo quản hải quan |
2050 | 进口商品收货人 (Jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò rén) Import product consignee – Người nhận hàng hóa nhập khẩu |
2051 | 出口申报表格 (Chūkǒu shēnbào biǎogé) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
2052 | 海关处置货物 (Hǎiguān chǔzhì huòwù) Customs disposal of goods – Xử lý hàng hóa hải quan |
2053 | 进口商品合规审查 (Jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnchá) Import product compliance audit – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2054 | 出口发票要求 (Chūkǒu fāpiào yāoqiú) Export invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn xuất khẩu |
2055 | 海关放行通知 (Hǎiguān fàngxíng tōngzhī) Customs release notice – Thông báo giải phóng hải quan |
2056 | 进口商品关税优惠 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) Import product tariff preferences – Ưu đãi thuế nhập khẩu sản phẩm |
2057 | 出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2058 | 海关合法性检查 (Hǎiguān héfǎxìng jiǎnchá) Customs legality inspection – Kiểm tra tính hợp pháp hải quan |
2059 | 进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import clearance service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu |
2060 | 海关免税政策 (Hǎiguān miǎnshuì zhèngcè) Customs duty exemption policy – Chính sách miễn thuế hải quan |
2061 | 进口税款支付 (Jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
2062 | 出口货物查验 (Chūkǒu huòwù cháyàn) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2063 | 海关税号 (Hǎiguān shuìhào) Customs tariff code – Mã thuế hải quan |
2064 | 进口证书 (Jìnkǒu zhèngshū) Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu |
2065 | 出口装卸 (Chūkǒu zhuāngxiè) Export loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
2066 | 海关运输监管 (Hǎiguān yùnshū jiānguǎn) Customs transportation supervision – Giám sát vận chuyển hải quan |
2067 | 进口货物检疫证书 (Jìnkǒu huòwù jiǎnqì zhèngshū) Import goods quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2068 | 出口产品包装 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2069 | 海关简化程序 (Hǎiguān jiǎnhuà chéngxù) Customs simplification procedure – Quy trình đơn giản hóa hải quan |
2070 | 出口货物管理 (Chūkǒu huòwù guǎnlǐ) Export goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu |
2071 | 海关清关文书 (Hǎiguān qīngguān wénshū) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan |
2072 | 进口合同履行 (Jìnkǒu hétong lǚxíng) Fulfillment of import contracts – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
2073 | 出口费用估算 (Chūkǒu fèiyòng gūsàn) Export cost estimation – Ước tính chi phí xuất khẩu |
2074 | 海关商品预审 (Hǎiguān shāngpǐn yùshěn) Customs product pre-screening – Sàng lọc trước sản phẩm hải quan |
2075 | 进口税务审核 (Jìnkǒu shuìwù shěnhé) Import tax audit – Kiểm tra thuế nhập khẩu |
2076 | 出口贸易结算 (Chūkǒu màoyì jiésuàn) Export trade settlement – Thanh toán thương mại xuất khẩu |
2077 | 海关货物审查程序 (Hǎiguān huòwù shěnchá chéngxù) Customs goods inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa hải quan |
2078 | 海关审查周期 (Hǎiguān shěnchá zhōuqī) Customs review cycle – Chu kỳ kiểm tra hải quan |
2079 | 进口认证 (Jìnkǒu rènzhèng) Import certification – Chứng nhận nhập khẩu |
2080 | 出口进口许可证 (Chūkǒu jìnkǒu xǔkězhèng) Export/import permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2081 | 海关文件处理 (Hǎiguān wénjiàn chǔlǐ) Customs document handling – Xử lý tài liệu hải quan |
2082 | 进口货物关税评估 (Jìnkǒu huòwù guānshuì pínggū) Import goods tariff assessment – Đánh giá thuế hàng hóa nhập khẩu |
2083 | 出口运输单据 (Chūkǒu yùnshū dānjù) Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
2084 | 海关查验程序 (Hǎiguān cháyàn chéngxù) Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
2085 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
2086 | 海关货物管理系统 (Hǎiguān huòwù guǎnlǐ xìtǒng) Customs goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa hải quan |
2087 | 进口物流公司 (Jìnkǒu wùliú gōngsī) Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu |
2088 | 进口关税政策 (Jìnkǒu guānshuì zhèngcè) Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
2089 | 出口退税计算 (Chūkǒu tuìshuì jìsuàn) Export tax refund calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu |
2090 | 海关集装箱管理 (Hǎiguān jí zhuāngxiāng guǎnlǐ) Customs container management – Quản lý container hải quan |
2091 | 进口原材料管理 (Jìnkǒu yuáncáiliào guǎnlǐ) Import raw materials management – Quản lý nguyên liệu nhập khẩu |
2092 | 出口货物通关 (Chūkǒu huòwù tōngguān) Export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2093 | 海关申报单证 (Hǎiguān shēnbào dānzhèng) Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
2094 | 进口费用清单 (Jìnkǒu fèiyòng qīngdān) Import cost list – Danh sách chi phí nhập khẩu |
2095 | 出口支付条款 (Chūkǒu zhīfù tiáokuǎn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
2096 | 进口海运单 (Jìnkǒu hǎiyùn dān) Import sea freight bill – Hóa đơn vận chuyển đường biển nhập khẩu |
2097 | 出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2098 | 海关审查人员 (Hǎiguān shěnchá rényuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan |
2099 | 进口海关申报 (Jìnkǒu hǎiguān shēnbào) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2100 | 海关存货检查 (Hǎiguān cúnhuò jiǎnchá) Customs inventory check – Kiểm tra tồn kho hải quan |
2101 | 出口报关信息 (Chūkǒu bàoguān xìnxī) Export declaration information – Thông tin khai báo xuất khẩu |
2102 | 海关电子支付系统 (Hǎiguān diànzǐ zhīfù xìtǒng) Customs electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử hải quan |
2103 | 进口申报进度 (Jìnkǒu shēnbào jìndù) Import declaration progress – Tiến độ khai báo nhập khẩu |
2104 | 出口货物检验证书 (Chūkǒu huòwù jiǎnyàn zhèngshū) Export cargo inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2105 | 海关检查员 (Hǎiguān jiǎnchá yuán) Customs inspector – Thanh tra viên hải quan |
2106 | 进口物流配送 (Jìnkǒu wùliú pèisòng) Import logistics distribution – Phân phối logistics nhập khẩu |
2107 | 出口发票审查 (Chūkǒu fāpiào shěnchá) Export invoice review – Kiểm tra hóa đơn xuất khẩu |
2108 | 海关税收管理 (Hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ) Customs tax management – Quản lý thuế hải quan |
2109 | 海关货物跟踪 (Hǎiguān huòwù gēnzōng) Customs goods tracking – Theo dõi hàng hóa hải quan |
2110 | 进口产品合规性 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguīxìng) Import product compliance – Tính tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2111 | 出口运输协议 (Chūkǒu yùnshū xiéyì) Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu |
2112 | 海关出口检疫 (Hǎiguān chūkǒu jiǎnqì) Customs export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu hải quan |
2113 | 出口发货通知 (Chūkǒu fāhuò tōngzhī) Export dispatch notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu |
2114 | 海关货物审计 (Hǎiguān huòwù shěnjì) Customs goods audit – Kiểm toán hàng hóa hải quan |
2115 | 进口货物申报程序 (Jìnkǒu huòwù shēnbào chéngxù) Import goods declaration procedure – Quy trình khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2116 | 出口关税核算 (Chūkǒu guānshuì hésuàn) Export tariff calculation – Tính toán thuế xuất khẩu |
2117 | 海关关税支付 (Hǎiguān guānshuì zhīfù) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan |
2118 | 进口许可证审批 (Jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) Import permit approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
2119 | 出口物流跟踪 (Chūkǒu wùliú gēnzōng) Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
2120 | 海关商品审查报告 (Hǎiguān shāngpǐn shěnchá bàogào) Customs product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm hải quan |
2121 | 进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
2122 | 海关统一编码 (Hǎiguān tǒngyī biānmǎ) Customs unified code – Mã số hải quan thống nhất |
2123 | 进口商品质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2124 | 出口商品报关资料 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) Export product customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2125 | 海关审核记录 (Hǎiguān shěnhé jìlù) Customs review records – Hồ sơ kiểm tra hải quan |
2126 | 进口费用结算 (Jìnkǒu fèiyòng jiésuàn) Import cost settlement – Thanh toán chi phí nhập khẩu |
2127 | 出口配送安排 (Chūkǒu pèisòng ānpái) Export distribution arrangement – Sắp xếp phân phối xuất khẩu |
2128 | 海关关税减免清单 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn qīngdān) Customs duty exemption list – Danh sách miễn giảm thuế hải quan |
2129 | 进口许可证发放 (Jìnkǒu xǔkězhèng fāfàng) Issuance of import permit – Cấp giấy phép nhập khẩu |
2130 | 出口报关准备 (Chūkǒu bàoguān zhǔnbèi) Export customs declaration preparation – Chuẩn bị khai báo hải quan xuất khẩu |
2131 | 进口清关时间 (Jìnkǒu qīngguān shíjiān) Import clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
2132 | 出口费用核算 (Chūkǒu fèiyòng hésuàn) Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu |
2133 | 海关通关流程 (Hǎiguān tōngguān liúchéng) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
2134 | 进口货物报关要求 (Jìnkǒu huòwù bàoguān yāoqiú) Import goods declaration requirements – Yêu cầu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2135 | 出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2136 | 海关违章罚款 (Hǎiguān wéizhāng fákuǎn) Customs violation fine – Phạt vi phạm hải quan |
2137 | 进口关税计算 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn) Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
2138 | 出口退税手续 (Chūkǒu tuìshuì shǒuxù) Export tax refund procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
2139 | 海关查验结果 (Hǎiguān cháyàn jiéguǒ) Customs inspection result – Kết quả kiểm tra hải quan |
2140 | 进口申报资料准备 (Jìnkǒu shēnbào zīliào zhǔnbèi) Preparation of import declaration documents – Chuẩn bị tài liệu khai báo nhập khẩu |
2141 | 出口产品认证标志 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhì) Export product certification mark – Dấu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2142 | 海关进口检验 (Hǎiguān jìnkǒu jiǎnyàn) Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan |
2143 | 海关政策变动 (Hǎiguān zhèngcè biàndòng) Customs policy changes – Thay đổi chính sách hải quan |
2144 | 进口货物通关 (Jìnkǒu huòwù tōngguān) Import goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2145 | 出口物流成本 (Chūkǒu wùliú chéngběn) Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu |
2146 | 进口商品检查 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2147 | 出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hétong) Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
2148 | 海关申报单填写 (Hǎiguān shēnbào dān tiánxiě) Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan |
2149 | 进口支付账单 (Jìnkǒu zhīfù zhàngdān) Import payment invoice – Hóa đơn thanh toán nhập khẩu |
2150 | 出口商品认证报告 (Chūkǒu shāngpǐn rènzhèng bàogào) Export product certification report – Báo cáo chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2151 | 海关进口运输 (Hǎiguān jìnkǒu yùnshū) Customs import transportation – Vận chuyển nhập khẩu hải quan |
2152 | 进口报关资料提交 (Jìnkǒu bàoguān zīliào tíjiāo) Submission of import declaration documents – Nộp tài liệu khai báo nhập khẩu |
2153 | 出口商品运输 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū) Export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2154 | 海关货物查验单 (Hǎiguān huòwù cháyàn dān) Customs cargo inspection form – Mẫu kiểm tra hàng hóa hải quan |
2155 | 进口报关单填报 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánbào) Filling of import declaration form – Điền tờ khai nhập khẩu |
2156 | 海关税率表 (Hǎiguān shuìlǜ biǎo) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
2157 | 出口商品报关手续 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) Export goods customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2158 | 海关进口征税 (Hǎiguān jìnkǒu zhēngshuì) Customs import taxation – Thuế nhập khẩu hải quan |
2159 | 进口商品价格评估 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) Import product price assessment – Đánh giá giá trị sản phẩm nhập khẩu |
2160 | 出口商品标签 (Chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu |
2161 | 海关审查清单 (Hǎiguān shěnchá qīngdān) Customs audit checklist – Danh sách kiểm tra hải quan |
2162 | 进口货物退运 (Jìnkǒu huòwù tuìyùn) Import goods return – Hàng hóa nhập khẩu trả lại |
2163 | 海关报关单证审核 (Hǎiguān bàoguān dānzhèng shěnhé) Customs declaration documents review – Xem xét chứng từ khai báo hải quan |
2164 | 进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2165 | 出口合同履行 (Chūkǒu hé tóng lǚxíng) Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2166 | 海关货物申报清单 (Hǎiguān huòwù shēnbào qīngdān) Customs goods declaration inventory – Danh sách khai báo hàng hóa hải quan |
2167 | 进口商品质量检测 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2168 | 出口贸易服务 (Chūkǒu màoyì fúwù) Export trade service – Dịch vụ thương mại xuất khẩu |
2169 | 海关征税规则 (Hǎiguān zhēngshuì guīzé) Customs taxation rules – Quy tắc thuế hải quan |
2170 | 进口商品许可证 (Jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) Import product license – Giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
2171 | 出口商备案 (Chūkǒu shāng bèi’àn) Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
2172 | 海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release order – Lệnh giải phóng hải quan |
2173 | 进口贸易合规性 (Jìnkǒu màoyì héguīxìng) Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu |
2174 | 出口文件准备 (Chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu |
2175 | 海关价值核查 (Hǎiguān jiàzhí héchá) Customs value verification – Xác minh giá trị hải quan |
2176 | 进口商品分销 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo) Import product distribution – Phân phối sản phẩm nhập khẩu |
2177 | 出口商品检疫 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2178 | 进口单证 (Jìnkǒu dānzhèng) Import documents – Chứng từ nhập khẩu |
2179 | 进口支付 (Jìnkǒu zhīfù) Import payment – Thanh toán nhập khẩu |
2180 | 进口产品安全标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu |
2181 | 出口产品检验 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2182 | 进口运输 (Jìnkǒu yùnshū) Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
2183 | 海关处置 (Hǎiguān chǔzhì) Customs disposal – Xử lý hải quan |
2184 | 进口销售 (Jìnkǒu xiāoshòu) Import sales – Bán hàng nhập khẩu |
2185 | 海关货物放行 (Hǎiguān huòwù fàngxíng) Customs goods release – Giải phóng hàng hóa hải quan |
2186 | 进口费用 (Jìnkǒu fèiyòng) Import fees – Phí nhập khẩu |
2187 | 出口贸易 (Chūkǒu màoyì) Export trade – Thương mại xuất khẩu |
2188 | 进口货物分类 (Jìnkǒu huòwù fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
2189 | 出口许可 (Chūkǒu xǔkě) Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2190 | 海关注册 (Hǎiguān zhùcè) Customs registration – Đăng ký hải quan |
2191 | 出口运输保险 (Chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
2192 | 海关征税标准 (Hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) Customs taxation standards – Tiêu chuẩn thuế hải quan |
2193 | 进口税务 (Jìnkǒu shuìwù) Import tax – Thuế nhập khẩu |
2194 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
2195 | 海关政策 (Hǎiguān zhèngcè) Customs policy – Chính sách hải quan |
2196 | 进口审查 (Jìnkǒu shěnchá) Import audit – Kiểm tra nhập khẩu |
2197 | 海关分类 (Hǎiguān fēnlèi) Customs classification – Phân loại hải quan |
2198 | 进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
2199 | 海关货物审查 (Hǎiguān huòwù shěnchá) Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
2200 | 进口运输服务 (Jìnkǒu yùnshū fúwù) Import transportation service – Dịch vụ vận chuyển nhập khẩu |
2201 | 出口物流公司 (Chūkǒu wùliú gōngsī) Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu |
2202 | 海关报关程序 (Hǎiguān bàoguān chéngxù) Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan |
2203 | 进口成本 (Jìnkǒu chéngběn) Import cost – Chi phí nhập khẩu |
2204 | 海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs taxation – Thuế hải quan |
2205 | 海关指引 (Hǎiguān zhǐyǐn) Customs guidelines – Hướng dẫn hải quan |
2206 | 进口商报关 (Jìnkǒu shāng bàoguān) Importer customs declaration – Khai báo hải quan của nhà nhập khẩu |
2207 | 海关资料清单 (Hǎiguān zīliào qīngdān) Customs documentation checklist – Danh sách tài liệu hải quan |
2208 | 进口商协议 (Jìnkǒu shāng xiéyì) Importer agreement – Thỏa thuận của nhà nhập khẩu |
2209 | 海关资料提交 (Hǎiguān zīliào tíjiāo) Submission of customs documents – Nộp tài liệu hải quan |
2210 | 出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan xuất khẩu |
2211 | 进口货物转关 (Jìnkǒu huòwù zhuǎn guān) Import goods transfer – Chuyển giao hàng hóa nhập khẩu |
2212 | 海关核查单 (Hǎiguān héchá dān) Customs verification form – Mẫu xác minh hải quan |
2213 | 进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnqì) Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2214 | 出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods transportation document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2215 | 海关放行证 (Hǎiguān fàngxíng zhèng) Customs release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hải quan |
2216 | 进口增值税发票 (Jìnkǒu zēngzhí shuì fāpiào) Import VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
2217 | 出口包装要求 (Chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu |
2218 | 海关国际运输 (Hǎiguān guójì yùnshū) Customs international transportation – Vận chuyển quốc tế hải quan |
2219 | 进口货物报关手续 (Jìnkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) Import goods declaration procedure – Thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2220 | 出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export transportation costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
2221 | 海关清关证书 (Hǎiguān qīngguān zhèngshū) Customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan hải quan |
2222 | 海关手续费用 (Hǎiguān shǒuxù fèiyòng) Customs procedure fees – Phí thủ tục hải quan |
2223 | 进口货物退税 (Jìnkǒu huòwù tuìshuì) Import goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
2224 | 出口商管理 (Chūkǒu shāng guǎnlǐ) Exporter management – Quản lý nhà xuất khẩu |
2225 | 海关通关指引 (Hǎiguān tōngguān zhǐyǐn) Customs clearance guidelines – Hướng dẫn thông quan hải quan |
2226 | 出口协议条款 (Chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2227 | 海关进出口检验 (Hǎiguān jìnchūkǒu jiǎnyàn) Customs import-export inspection – Kiểm tra nhập khẩu xuất khẩu hải quan |
2228 | 进口商货物提取 (Jìnkǒu shāng huòwù tíqǔ) Importer goods retrieval – Lấy hàng của nhà nhập khẩu |
2229 | 出口贸易合约 (Chūkǒu màoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2230 | 海关进出口商品清单 (Hǎiguān jìnchūkǒu shāngpǐn qīngdān) Customs import-export product inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu hải quan |
2231 | 进口货物报关单审核 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān shěnhé) Import goods customs declaration form review – Xem xét tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2232 | 出口货物放行 (Chūkǒu huòwù fàngxíng) Export goods release – Giải phóng hàng hóa xuất khẩu |
2233 | 海关申报表 (Hǎiguān shēnbào biǎo) Customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan |
2234 | 进口关税豁免 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
2235 | 出口托运 (Chūkǒu tuōyùn) Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
2236 | 海关运费 (Hǎiguān yùnfèi) Customs freight charges – Phí vận chuyển hải quan |
2237 | 进口货物处置 (Jìnkǒu huòwù chǔzhì) Import cargo disposal – Xử lý hàng hóa nhập khẩu |
2238 | 出口合同条款 (Chūkǒu hétong tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2239 | 海关退税申请 (Hǎiguān tuìshuì shēnqǐng) Customs tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan |
2240 | 进口申报程序 (Jìnkǒu shēnbào chéngxù) Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu |
2241 | 出口信用证审查 (Chūkǒu xìnyòng zhèng shěnchá) Export letter of credit review – Xem xét thư tín dụng xuất khẩu |
2242 | 海关清关程序 (Hǎiguān qīngguān chéngxù) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
2243 | 出口货物单证 (Chūkǒu huòwù dānzhèng) Export goods documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu |
2244 | 海关海运服务 (Hǎiguān hǎiyùn fúwù) Customs ocean freight service – Dịch vụ vận chuyển đường biển hải quan |
2245 | 进口商品检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá bàogào) Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2246 | 出口商银行信用证 (Chūkǒu shāng yínháng xìnyòng zhèng) Exporter bank letter of credit – Thư tín dụng ngân hàng của nhà xuất khẩu |
2247 | 进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import taxes – Thuế nhập khẩu |
2248 | 海关事务 (Hǎiguān shìwù) Customs affairs – Công việc hải quan |
2249 | 进口清关费 (Jìnkǒu qīngguān fèi) Import clearance fee – Phí thông quan nhập khẩu |
2250 | 海关政策变化 (Hǎiguān zhèngcè biànhuà) Customs policy changes – Thay đổi chính sách hải quan |
2251 | 出口产品安全认证 (Chūkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu |
2252 | 进口和出口流程 (Jìnkǒu hé chūkǒu liúchéng) Import and export process – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu |
2253 | 海关信用证 (Hǎiguān xìnyòng zhèng) Customs letter of credit – Thư tín dụng hải quan |
2254 | 出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2255 | 进口货物处理 (Jìnkǒu huòwù chǔlǐ) Import cargo handling – Xử lý hàng hóa nhập khẩu |
2256 | 海关退税申请表 (Hǎiguān tuìshuì shēnqǐng biǎo) Customs tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế hải quan |
2257 | 出口成本计算 (Chūkǒu chéngběn jìsuàn) Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu |
2258 | 进口清关公司 (Jìnkǒu qīngguān gōngsī) Import clearance company – Công ty thông quan nhập khẩu |
2259 | 海关审计员 (Hǎiguān shěnjì yuán) Customs auditor – Kiểm toán viên hải quan |
2260 | 进口运输单 (Jìnkǒu yùnshū dān) Import transport document – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu |
2261 | 出口产品检查 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnchá) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2262 | 进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
2263 | 海关单证要求 (Hǎiguān dānzhèng yāoqiú) Customs documentation requirements – Yêu cầu chứng từ hải quan |
2264 | 进口发票核对 (Jìnkǒu fāpiào héduì) Import invoice verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
2265 | 海关处理 (Hǎiguān chǔlǐ) Customs processing – Xử lý hải quan |
2266 | 出口业务主管 (Chūkǒu yèwù zhǔguǎn) Export business supervisor – Giám sát công việc xuất khẩu |
2267 | 进口费用明细 (Jìnkǒu fèiyòng míngxì) Import cost details – Chi tiết chi phí nhập khẩu |
2268 | 海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan |
2269 | 出口物流单证 (Chūkǒu wùliú dānzhèng) Export logistics documents – Chứng từ logistics xuất khẩu |
2270 | 进口商品来源 (Jìnkǒu shāngpǐn láiyuán) Import product origin – Nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
2271 | 海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Mẫu giải phóng hải quan |
2272 | 出口协议书 (Chūkǒu xiéyì shū) Export agreement document – Tài liệu hợp đồng xuất khẩu |
2273 | 进口支付方式 (Jìnkǒu zhīfù fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
2274 | 海关纳税证明 (Hǎiguān nàshuì zhèngmíng) Customs tax certificate – Giấy chứng nhận thuế hải quan |
2275 | 出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs procedure – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu |
2276 | 进口税务审计 (Jìnkǒu shuìwù shěnjì) Import tax audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu |
2277 | 海关部门 (Hǎiguān bùmén) Customs department – Phòng hải quan |
2278 | 出口保险 (Chūkǒu bǎoxiǎn) Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
2279 | 进口产品质量控制 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2280 | 海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
2281 | 进口海关手续 (Jìnkǒu hǎiguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
2282 | 海关申报系统 (Hǎiguān shēnbào xìtǒng) Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
2283 | 海关出境检验 (Hǎiguān chūjìng jiǎnchá) Customs exit inspection – Kiểm tra xuất cảnh hải quan |
2284 | 出口电子单证 (Chūkǒu diànzǐ dānzhèng) Export electronic documents – Chứng từ điện tử xuất khẩu |
2285 | 进口产品关税 (Jìnkǒu chǎnpǐn guānshuì) Import product tariffs – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
2286 | 海关进出口申报 (Hǎiguān jìnchūkǒu shēnbào) Customs import-export declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
2287 | 出口包装标准 (Chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu |
2288 | 海关审核流程 (Hǎiguān shěnhé liúchéng) Customs review process – Quy trình xét duyệt hải quan |
2289 | 出口物流费用 (Chūkǒu wùliú fèiyòng) Export logistics costs – Chi phí logistics xuất khẩu |
2290 | 进口协议 (Jìnkǒu xiéyì) Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu |
2291 | 海关法令 (Hǎiguān fǎlìng) Customs regulations – Quy định hải quan |
2292 | 出口销售协议 (Chūkǒu xiāoshòu xiéyì) Export sales agreement – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
2293 | 进口合同管理 (Jìnkǒu hétong guǎnlǐ) Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu |
2294 | 海关处罚 (Hǎiguān chǔfá) Customs penalties – Hình phạt hải quan |
2295 | 出口许可申请 (Chūkǒu xǔkě shēnqǐng) Export permit application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2296 | 海关文件审核 (Hǎiguān wénjiàn shěnhé) Customs document review – Xem xét tài liệu hải quan |
2297 | 出口审批 (Chūkǒu shěnpī) Export approval – Phê duyệt xuất khẩu |
2298 | 进口货物海关估价 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān gūjià) Import cargo customs valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu hải quan |
2299 | 海关申报单 (Hǎiguān shēnbào dān) Customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan |
2300 | 出口货物检查 (Chūkǒu huòwù jiǎnchá) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2301 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Giải phóng hải quan |
2302 | 出口许可证书 (Chūkǒu xǔkězhèng shū) Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
2303 | 进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedure – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
2304 | 海关备案 (Hǎiguān bèi’àn) Customs filing – Hồ sơ hải quan |
2305 | 进口关税核算 (Jìnkǒu guānshuì hé suàn) Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
2306 | 海关税率 (Hǎiguān shuìlǜ) Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
2307 | 进口商注册证书 (Jìnkǒu shāng zhùcè zhèngshū) Importer registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký nhà nhập khẩu |
2308 | 出口产品安全要求 (Chūkǒu chǎnpǐn ānquán yāoqiú) Export product safety requirements – Yêu cầu an toàn sản phẩm xuất khẩu |
2309 | 进口关税调整 (Jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) Import duty adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
2310 | 出口合同履行 (Chūkǒu hétong lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2311 | 进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2312 | 出口风险管理 (Chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu |
2313 | 进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ nhập khẩu |
2314 | 海关代理 (Hǎiguān dàilǐ) Customs agent – Đại lý hải quan |
2315 | 进口货物检查报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2316 | 海关条款 (Hǎiguān tiáokuǎn) Customs terms – Điều khoản hải quan |
2317 | 出口销售单 (Chūkǒu xiāoshòu dān) Export sales order – Đơn bán hàng xuất khẩu |
2318 | 进口管理系统 (Jìnkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Import management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu |
2319 | 海关放行单证 (Hǎiguān fàngxíng dānzhèng) Customs release document – Chứng từ giải phóng hải quan |
2320 | 出口增值税 (Chūkǒu zēngzhí shuì) Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
2321 | 进口代理公司 (Jìnkǒu dàilǐ gōngsī) Import agent company – Công ty đại lý nhập khẩu |
2322 | 海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Thông quan hải quan |
2323 | 进口单证审核 (Jìnkǒu dānzhèng shěnhé) Import document review – Xem xét chứng từ nhập khẩu |
2324 | 出口合同签署 (Chūkǒu hétong qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
2325 | 进口通关单 (Jìnkǒu tōngguān dān) Import clearance form – Mẫu thông quan nhập khẩu |
2326 | 海关海运单证 (Hǎiguān hǎiyùn dānzhèng) Customs sea freight documents – Chứng từ vận tải biển hải quan |
2327 | 出口关税 (Chūkǒu guānshuì) Export duty – Thuế xuất khẩu |
2328 | 出口海关检查 (Chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
2329 | 进口通关程序 (Jìnkǒu tōngguān chéngxù) Import clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
2330 | 海关申报软件 (Hǎiguān shēnbào ruǎnjiàn) Customs declaration software – Phần mềm khai báo hải quan |
2331 | 出口报关单处理 (Chūkǒu bàoguān dān chǔlǐ) Export customs declaration handling – Xử lý tờ khai hải quan xuất khẩu |
2332 | 进口质量认证 (Jìnkǒu zhìliàng rènzhèng) Import quality certification – Chứng nhận chất lượng nhập khẩu |
2333 | 海关特殊程序 (Hǎiguān tèshū chéngxù) Customs special procedure – Thủ tục đặc biệt hải quan |
2334 | 出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export return of goods – Hàng hóa xuất khẩu bị trả lại |
2335 | 进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
2336 | 出口申报单 (Chūkǒu shēnbào dān) Export declaration form – Mẫu tờ khai xuất khẩu |
2337 | 进口商品分类法 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi fǎ) Import product classification method – Phương pháp phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2338 | 海关许可证 (Hǎiguān xǔkězhèng) Customs permit – Giấy phép hải quan |
2339 | 进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import manifest – Bảng kê khai báo nhập khẩu |
2340 | 海关电子单证 (Hǎiguān diànzǐ dānzhèng) Customs electronic documents – Chứng từ điện tử hải quan |
2341 | 出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export cargo label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
2342 | 出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hétong) Export shipping contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
2343 | 进口商支付条款 (Jìnkǒu shāng zhīfù tiáokuǎn) Importer payment terms – Điều khoản thanh toán của nhà nhập khẩu |
2344 | 海关退货 (Hǎiguān tuìhuò) Customs return goods – Hàng hóa trả lại hải quan |
2345 | 出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs documentation – Tài liệu hải quan xuất khẩu |
2346 | 进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) Importer audit – Kiểm tra của nhà nhập khẩu |
2347 | 海关通关程序 (Hǎiguān tōngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan |
2348 | 出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétong) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2349 | 进口检验合格证 (Jìnkǒu jiǎnyàn hé gé zhèng) Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra nhập khẩu đạt yêu cầu |
2350 | 出口商品许可证 (Chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) Export product license – Giấy phép sản phẩm xuất khẩu |
2351 | 进口货物退运流程 (Jìnkǒu huòwù tuìyùn liúchéng) Import return goods process – Quy trình trả lại hàng hóa nhập khẩu |
2352 | 进口报关员 (Jìnkǒu bàoguān yuán) Import customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu |
2353 | 海关通知 (Hǎiguān tōngzhī) Customs notice – Thông báo hải quan |
2354 | 出口企业备案 (Chūkǒu qǐyè bèi’àn) Export enterprise filing – Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu |
2355 | 进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import cargo release – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
2356 | 出口海关申报 (Chūkǒu hǎiguān shēnbào) Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
2357 | 进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import clearance service – Dịch vụ thông quan nhập |
2358 | 海关滞纳金 (Hǎiguān zhìnà jīn) Customs late fee – Phí trễ hải quan |
2359 | 海关放行证明 (Hǎiguān fàngxíng zhèngmíng) Customs release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hải quan |
2360 | 出口支付方式 (Chūkǒu zhīfù fāngshì) Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
2361 | 进口产品清关 (Jìnkǒu chǎnpǐn qīngguān) Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2362 | 出口代理服务 (Chūkǒu dàilǐ fúwù) Export agency services – Dịch vụ đại lý xuất khẩu |
2363 | 进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu |
2364 | 出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
2365 | 进口报关服务 (Jìnkǒu bàoguān fúwù) Import customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu |
2366 | 出口文件认证 (Chūkǒu wénjiàn rènzhèng) Export document certification – Chứng nhận tài liệu xuất khẩu |
2367 | 海关审查单 (Hǎiguān shěnchá dān) Customs inspection sheet – Phiếu kiểm tra hải quan |
2368 | 出口报关处 (Chūkǒu bàoguān chù) Export customs office – Văn phòng khai báo hải quan xuất khẩu |
2369 | 进口商品价值 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí) Import product value – Giá trị sản phẩm nhập khẩu |
2370 | 海关邮政服务 (Hǎiguān yóuzhèng fúwù) Customs postal service – Dịch vụ bưu điện hải quan |
2371 | 出口合规性检查 (Chūkǒu héguī xìng jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ xuất khẩu |
2372 | 进口运输代理 (Jìnkǒu yùnshū dàilǐ) Import transportation agent – Đại lý vận chuyển nhập khẩu |
2373 | 出口责任 (Chūkǒu zérèn) Export responsibility – Trách nhiệm xuất khẩu |
2374 | 进口运输清关 (Jìnkǒu yùnshū qīngguān) Import transportation clearance – Thông quan vận chuyển nhập khẩu |
2375 | 海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs examination – Kiểm tra hải quan |
2376 | 出口税款 (Chūkǒu shuìkuǎn) Export taxes – Thuế xuất khẩu |
2377 | 进口货物放行通知 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng tōngzhī) Import goods release notice – Thông báo giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
2378 | 出口企业注册 (Chūkǒu qǐyè zhùcè) Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu |
2379 | 进口贸易协议 (Jìnkǒu màoyì xiéyì) Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu |
2380 | 海关控制 (Hǎiguān kòngzhì) Customs control – Kiểm soát hải quan |
2381 | 进口货物入境 (Jìnkǒu huòwù rùjìng) Import goods entry – Hàng hóa nhập khẩu vào nước |
2382 | 出口贸易成本 (Chūkǒu màoyì chéngběn) Export trade cost – Chi phí thương mại xuất khẩu |
2383 | 海关检查标准 (Hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) Customs inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
2384 | 出口商品证书 (Chūkǒu shāngpǐn zhèngshū) Export product certificate – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2385 | 海关信息报告 (Hǎiguān xìnxī bàogào) Customs information report – Báo cáo thông tin hải quan |
2386 | 出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của người xuất khẩu |
2387 | 进口商付款 (Jìnkǒu shāng fùkuǎn) Importer payment – Thanh toán của nhà nhập khẩu |
2388 | 出口商货物清单 (Chūkǒu shāng huòwù qīngdān) Exporter cargo list – Danh sách hàng hóa của người xuất khẩu |
2389 | 进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Payment of import duties – Thanh toán thuế nhập khẩu |
2390 | 海关核查 (Hǎiguān héchá) Customs verification – Kiểm tra của hải quan |
2391 | 出口海关文件处理 (Chūkǒu hǎiguān wénjiàn chǔlǐ) Export customs documentation handling – Xử lý tài liệu hải quan xuất khẩu |
2392 | 进口发票要求 (Jìnkǒu fāpiào yāoqiú) Import invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn nhập khẩu |
2393 | 海关确认书 (Hǎiguān quèrèn shū) Customs confirmation letter – Thư xác nhận hải quan |
2394 | 出口贸易文件 (Chūkǒu màoyì wénjiàn) Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu |
2395 | 进口仓储管理 (Jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) Import warehouse management – Quản lý kho nhập khẩu |
2396 | 海关关税减免政策 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Customs duty exemption policy – Chính sách miễn giảm thuế hải quan |
2397 | 出口验货 (Chūkǒu yànhuò) Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2398 | 进口货物清关时效 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shíxiào) Import goods clearance timeliness – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2399 | 出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2400 | 进口商品登记 (Jìnkǒu shāngpǐn dēngjì) Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
2401 | 海关违法处罚 (Hǎiguān wéifǎ chǔfá) Customs violation penalty – Hình phạt vi phạm hải quan |
2402 | 出口销售协议 (Chūkǒu xiāoshòu xiéyì) Export sales agreement – Thỏa thuận bán hàng xuất khẩu |
2403 | 进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
2404 | 海关电子数据交换 (Hǎiguān diànzǐ shùjù jiāohuàn) Customs electronic data exchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hải quan |
2405 | 出口付款条件 (Chūkǒu zhīfù tiáojiàn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
2406 | 进口检验程序 (Jìnkǒu jiǎnyàn chéngxù) Import inspection procedure – Quy trình kiểm tra nhập khẩu |
2407 | 海关进出口货物清单 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngdān) Customs import and export cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của hải quan |
2408 | 出口商品税收政策 (Chūkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) Export product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm xuất khẩu |
2409 | 海关海运费用 (Hǎiguān hǎiyùn fèiyòng) Customs ocean freight – Phí vận chuyển biển hải quan |
2410 | 海关批文 (Hǎiguān pīwén) Customs approval letter – Thư phê duyệt hải quan |
2411 | 出口贸易限制 (Chūkǒu màoyì xiànzhì) Export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất khẩu |
2412 | 进口报关单证要求 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng yāoqiú) Import declaration document requirements – Yêu cầu tài liệu khai báo nhập khẩu |
2413 | 海关管理系统 (Hǎiguān guǎnlǐ xìtǒng) Customs management system – Hệ thống quản lý hải quan |
2414 | 出口商品合规检查 (Chūkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) Export product compliance inspection – Kiểm tra tính hợp lệ sản phẩm xuất khẩu |
2415 | 进口清关时效性 (Jìnkǒu qīngguān shíxiàoxìng) Timeliness of import clearance – Tính kịp thời của thủ tục thông quan nhập khẩu |
2416 | 海关审批程序 (Hǎiguān shěnpī chéngxù) Customs approval process – Quy trình phê duyệt hải quan |
2417 | 出口发货证书 (Chūkǒu fāhuò zhèngshū) Export dispatch certificate – Chứng chỉ giao hàng xuất khẩu |
2418 | 出口货物证明 (Chūkǒu huòwù zhèngmíng) Export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
2419 | 进口货物申报单 (Jìnkǒu huòwù shēnbào dān) Import goods declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2420 | 出口贸易公司 (Chūkǒu màoyì gōngsī) Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu |
2421 | 进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkě zhèngmíng) Import license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép nhập khẩu |
2422 | 海关检验要求 (Hǎiguān jiǎnyàn yāoqiú) Customs inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan |
2423 | 进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
2424 | 出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
2425 | 海关税务合规 (Hǎiguān shuìwù héguī) Customs tax compliance – Tuân thủ thuế hải quan |
2426 | 出口质量检验 (Chūkǒu zhìliàng jiǎnyàn) Export quality inspection – Kiểm tra chất lượng xuất khẩu |
2427 | 进口报关文件齐全 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn qíquán) Complete import declaration documents – Hồ sơ khai báo nhập khẩu đầy đủ |
2428 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Giải phóng hải quan |
2429 | 出口电子支付 (Chūkǒu diànzǐ zhīfù) Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu |
2430 | 进口贸易商 (Jìnkǒu màoyì shāng) Import trader – Nhà buôn nhập khẩu |
2431 | 海关滞留货物 (Hǎiguān zhìliú huòwù) Customs detained goods – Hàng hóa bị hải quan tạm giữ |
2432 | 进口商信用记录 (Jìnkǒu shāng xìnyòng jìlù) Importer’s credit record – Hồ sơ tín dụng của nhà nhập khẩu |
2433 | 海关指定区域 (Hǎiguān zhǐdìng qūyù) Customs designated area – Khu vực chỉ định của hải quan |
2434 | 出口合同签署 (Chūkǒu hézuò qian shǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
2435 | 进口货物检验报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2436 | 海关税收政策 (Hǎiguān shuìshōu zhèngcè) Customs taxation policy – Chính sách thuế hải quan |
2437 | 出口单证要求 (Chūkǒu dānjù yāoqiú) Export documentation requirements – Yêu cầu tài liệu xuất khẩu |
2438 | 进口海关检查 (Jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
2439 | 海关过境手续 (Hǎiguān guòjìng shǒuxù) Customs transit procedures – Thủ tục quá cảnh hải quan |
2440 | 出口商品条形码 (Chūkǒu shāngpǐn tiáoxíng mǎ) Export product barcode – Mã vạch sản phẩm xuất khẩu |
2441 | 海关特许经营 (Hǎiguān tèxǔ jīngyíng) Customs franchising – Kinh doanh nhượng quyền hải quan |
2442 | 进口配额管理 (Jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ) Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu |
2443 | 出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2444 | 进口商品质检报告 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn bàogào) Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2445 | 海关进口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import license – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
2446 | 出口货物发票 (Chūkǒu huòwù fāpiào) Export goods invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
2447 | 进口商品归类 (Jìnkǒu shāngpǐn guīlèi) Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2448 | 海关通关放行 (Hǎiguān tōngguān fàngxíng) Customs clearance and release – Thông quan và giải phóng hải quan |
2449 | 出口运费结算 (Chūkǒu yùnfèi jiésuàn) Export freight settlement – Thanh toán cước phí xuất khẩu |
2450 | 进口付款方式 (Jìnkǒu zhīfù fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
2451 | 海关业务管理系统 (Hǎiguān yèwù guǎnlǐ xìtǒng) Customs business management system – Hệ thống quản lý công việc hải quan |
2452 | 出口报关代理 (Chūkǒu bàoguān dàilǐ) Export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
2453 | 进口货物申报税率 (Jìnkǒu huòwù shēnbào shuìlǜ) Import goods declaration tax rate – Thuế suất khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2454 | 海关商品跟踪 (Hǎiguān shāngpǐn gēnzōng) Customs product tracking – Theo dõi sản phẩm hải quan |
2455 | 出口关税减免 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Export duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
2456 | 进口关税抵扣 (Jìnkǒu guānshuì dǐkòu) Import duty deduction – Khấu trừ thuế nhập khẩu |
2457 | 海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan |
2458 | 进口审批流程 (Jìnkǒu shěnpī liúchéng) Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
2459 | 海关通关费用 (Hǎiguān tōngguān fèiyòng) Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan |
2460 | 出口资金结算 (Chūkǒu zījīn jiésuàn) Export fund settlement – Thanh toán vốn xuất khẩu |
2461 | 进口商品税务审核 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shěnhé) Import product tax audit – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu |
2462 | 海关检疫单 (Hǎiguān jiǎnqì dān) Customs quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hải quan |
2463 | 出口市场准入 (Chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) Export market access – Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2464 | 进口物流管理 (Jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) Import logistics management – Quản lý logistics nhập khẩu |
2465 | 海关海运提单 (Hǎiguān hǎiyùn tídān) Customs ocean bill of lading – Vận đơn biển hải quan |
2466 | 出口商品质量保证 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) Export product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2467 | 进口商品标识 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoshì) Import product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2468 | 海关分类税则 (Hǎiguān fēnlèi shuìzé) Customs tariff classification – Phân loại thuế hải quan |
2469 | 出口贸易协议 (Chūkǒu màoyì xiéyì) Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
2470 | 进口手续办理 (Jìnkǒu shǒuxù bànlǐ) Import procedures processing – Xử lý thủ tục nhập khẩu |
2471 | 海关转运单 (Hǎiguān zhuǎnyùn dān) Customs transit document – Tài liệu chuyển tiếp hải quan |
2472 | 进口货物验货 (Jìnkǒu huòwù yànhuò) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2473 | 海关海关程序 (Hǎiguān hǎiguān chéngxù) Customs procedure – Thủ tục hải quan |
2474 | 出口商品登记 (Chūkǒu shāngpǐn dēngjì) Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
2475 | 进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
2476 | 出口商品追踪 (Chūkǒu shāngpǐn zhuīzōng) Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu |
2477 | 进口商验货 (Jìnkǒu shāng yànhuò) Importer inspection – Kiểm tra của nhà nhập khẩu |
2478 | 海关关税减免申请 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Customs duty reduction application – Đơn xin giảm thuế hải quan |
2479 | 出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu |
2480 | 进口支付条款 (Jìnkǒu zhīfù tiáokuǎn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
2481 | 海关运输许可 (Hǎiguān yùnshū xǔkě) Customs transportation license – Giấy phép vận chuyển hải quan |
2482 | 进口商品退税 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) Import product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2483 | 海关通关审核 (Hǎiguān tōngguān shěnhé) Customs clearance review – Kiểm tra thủ tục thông quan |
2484 | 出口商品贸易管制 (Chūkǒu shāngpǐn màoyì guǎnzhì) Export product trade restrictions – Hạn chế thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2485 | 进口手续审批 (Jìnkǒu shǒuxù shěnpī) Import procedure approval – Phê duyệt thủ tục nhập khẩu |
2486 | 海关物流检查 (Hǎiguān wùliú jiǎnchá) Customs logistics inspection – Kiểm tra logistics hải quan |
2487 | 出口商货物清单 (Chūkǒu shāng huòwù qīngdān) Exporter goods inventory – Danh mục hàng hóa của nhà xuất khẩu |
2488 | 海关报关系统 (Hǎiguān bàoguān xìtǒng) Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
2489 | 进口关税收取 (Jìnkǒu guānshuì shōuqǔ) Collection of import duties – Thu thập thuế nhập khẩu |
2490 | 进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2491 | 进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2492 | 海关货物监管 (Hǎiguān huòwù jiānguǎn) Customs goods supervision – Giám sát hàng hóa hải quan |
2493 | 进口货物估价 (Jìnkǒu huòwù gūjià) Import goods valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu |
2494 | 出口报关费用 (Chūkǒu bàoguān fèiyòng) Export customs declaration fees – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
2495 | 海关验收标准 (Hǎiguān yànshōu biāozhǔn) Customs acceptance standards – Tiêu chuẩn chấp nhận của hải quan |
2496 | 出口价格评估 (Chūkǒu jiàgé pínggū) Export price assessment – Đánh giá giá xuất khẩu |
2497 | 进口商品限制 (Jìnkǒu shāngpǐn xiànzhì) Import product restrictions – Hạn chế sản phẩm nhập khẩu |
2498 | 海关监管报告 (Hǎiguān jiānguǎn bàogào) Customs supervision report – Báo cáo giám sát hải quan |
2499 | 进口报关代理服务 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ fúwù) Import customs declaration agent services – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
2500 | 海关进出口许可证 (Hǎiguān jìnchūkǒu xǔkězhèng) Customs import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
2501 | 出口商信用证申请 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng shēnqǐng) Exporter’s letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng của nhà xuất khẩu |
2502 | 进口配额控制 (Jìnkǒu pèi’é kòngzhì) Import quota control – Kiểm soát hạn ngạch nhập khẩu |
2503 | 海关关税稽查 (Hǎiguān guānshuì jīchá) Customs duty inspection – Kiểm tra thuế hải quan |
2504 | 进口结算单证 (Jìnkǒu jiésuàn dānzhèng) Import settlement documents – Chứng từ thanh toán nhập khẩu |
2505 | 海关监控系统 (Hǎiguān jiānkòng xìtǒng) Customs monitoring system – Hệ thống giám sát hải quan |
2506 | 进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
2507 | 海关清关文件 (Hǎiguān qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan |
2508 | 进口退税申请 (Jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
2509 | 出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2510 | 海关关税调整 (Hǎiguān guānshuì tiáozhěng) Customs duty adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan |
2511 | 进口原产地证书 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) Import certificate of origin – Chứng chỉ xuất xứ nhập khẩu |
2512 | 海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Giấy phép giải phóng hàng hóa hải quan |
2513 | 出口成本控制 (Chūkǒu chéngběn kòngzhì) Export cost control – Kiểm soát chi phí xuất khẩu |
2514 | 进口货物支付 (Jìnkǒu huòwù zhīfù) Payment for import goods – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
2515 | 海关分类代码 (Hǎiguān fēnlèi dàimǎ) Customs classification code – Mã phân loại hải quan |
2516 | 进口税费支付 (Jìnkǒu shuìfèi zhīfù) Payment of import duties and taxes – Thanh toán thuế và phí nhập khẩu |
2517 | 海关货物抽查 (Hǎiguān huòwù chōuchá) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
2518 | 海关税则表 (Hǎiguān shuìzé biǎo) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
2519 | 进口数据管理 (Jìnkǒu shùjù guǎnlǐ) Import data management – Quản lý dữ liệu nhập khẩu |
2520 | 出口定价策略 (Chūkǒu dìngjià cèlüè) Export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất khẩu |
2521 | 进口货物赔偿 (Jìnkǒu huòwù péicháng) Import goods compensation – Bồi thường hàng hóa nhập khẩu |
2522 | 海关进口检查 (Hǎiguān jìnkǒu jiǎnchá) Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan |
2523 | 出口货物追踪系统 (Chūkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) Export goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
2524 | 进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2525 | 出口质量认证 (Chūkǒu zhìliàng rènzhèng) Export quality certification – Chứng nhận chất lượng xuất khẩu |
2526 | 进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods list – Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
2527 | 海关检疫要求 (Hǎiguān jiǎnyì yāoqiú) Customs quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hải quan |
2528 | 出口清关流程 (Chūkǒu qīngguān liúchéng) Export customs clearance process – Quy trình thông quan xuất khẩu |
2529 | 进口报关条款 (Jìnkǒu bàoguān tiáokuǎn) Import declaration terms – Điều khoản khai báo nhập khẩu |
2530 | 进口报关计划 (Jìnkǒu bàoguān jìhuà) Import declaration plan – Kế hoạch khai báo nhập khẩu |
2531 | 海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection sheet – Biên bản kiểm tra hải quan |
2532 | 进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu |
2533 | 海关关税政策 (Hǎiguān guānshuì zhèngcè) Customs duty policy – Chính sách thuế hải quan |
2534 | 出口结算单 (Chūkǒu jiésuàn dān) Export settlement form – Mẫu thanh toán xuất khẩu |
2535 | 进口证书认证 (Jìnkǒu zhèngshū rènzhèng) Import certificate verification – Xác minh chứng nhận nhập khẩu |
2536 | 海关申报期限 (Hǎiguān shēnbào qīxiàn) Customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan |
2537 | 进口货物增值税 (Jìnkǒu huòwù zēngzhíshuì) Import goods VAT – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
2538 | 海关监管策略 (Hǎiguān jiānguǎn cèlüè) Customs supervision strategy – Chiến lược giám sát hải quan |
2539 | 出口检疫报告 (Chūkǒu jiǎnyì bàogào) Export quarantine report – Báo cáo kiểm dịch xuất khẩu |
2540 | 海关分支机构 (Hǎiguān fēnzhī jīgòu) Customs branch office – Văn phòng chi nhánh hải quan |
2541 | 出口转运公司 (Chūkǒu zhuǎnyùn gōngsī) Export transshipment company – Công ty chuyển tải xuất khẩu |
2542 | 进口货物担保 (Jìnkǒu huòwù dānbǎo) Import goods guarantee – Bảo đảm hàng hóa nhập khẩu |
2543 | 海关检验合格证书 (Hǎiguān jiǎnyàn hégé zhèngshū) Customs inspection certificate of compliance – Chứng chỉ kiểm tra hải quan đạt yêu cầu |
2544 | 出口信贷政策 (Chūkǒu xìndài zhèngcè) Export credit policy – Chính sách tín dụng xuất khẩu |
2545 | 进口授权 (Jìnkǒu shòuquán) Import authorization – Ủy quyền nhập khẩu |
2546 | 海关检验报告 (Hǎiguān jiǎnyàn bàogào) Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
2547 | 出口商责任 (Chūkǒu shāng zérèn) Exporter responsibility – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
2548 | 海关退运程序 (Hǎiguān tuì yùn chéngxù) Customs re-export procedure – Quy trình tái xuất hải quan |
2549 | 海关通关证书 (Hǎiguān tōngguān zhèngshū) Customs clearance certificate – Chứng chỉ thông quan hải quan |
2550 | 出口货物验收 (Chūkǒu huòwù yànshōu) Export goods inspection and acceptance – Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa xuất khẩu |
2551 | 进口货物审查 (Jìnkǒu huòwù shěnchá) Import goods review – Xem xét hàng hóa nhập khẩu |
2552 | 海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection report – Biên bản kiểm tra hải quan |
2553 | 出口转口贸易 (Chūkǒu zhuǎn kǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu |
2554 | 进口订单确认 (Jìnkǒu dìngdān quèrèn) Import order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng nhập khẩu |
2555 | 海关清关程序 (Hǎiguān qīngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan |
2556 | 出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export fund management – Quản lý vốn xuất khẩu |
2557 | 进口发票审查 (Jìnkǒu fāpiào shěnchá) Import invoice review – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
2558 | 海关进出口审批 (Hǎiguān jìn chūkǒu shěnpī) Customs import and export approval – Phê duyệt nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
2559 | 出口报关时限 (Chūkǒu bàoguān shíxiàn) Export declaration deadline – Thời hạn khai báo xuất khẩu |
2560 | 进口申报单 (Jìnkǒu shēnbào dān) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
2561 | 海关数据传输 (Hǎiguān shùjù chuánshū) Customs data transmission – Truyền tải dữ liệu hải quan |
2562 | 出口报关审核 (Chūkǒu bàoguān shěnhé) Export declaration review – Xem xét khai báo xuất khẩu |
2563 | 进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) Importer audit – Kiểm toán nhà nhập khẩu |
2564 | 海关防伪措施 (Hǎiguān fángwěi cuòshī) Customs anti-counterfeit measures – Biện pháp chống hàng giả của hải quan |
2565 | 出口货物保管 (Chūkǒu huòwù bǎoguǎn) Export goods storage – Lưu kho hàng hóa xuất khẩu |
2566 | 进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) Importer letter of credit – Thư tín dụng nhà nhập khẩu |
2567 | 海关快速通道 (Hǎiguān kuàisù tōngdào) Customs fast track – Lối đi nhanh hải quan |
2568 | 出口增值税 (Chūkǒu zēngzhíshuì) Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
2569 | 进口商检查 (Jìnkǒu shāng jiǎnchá) Importer inspection – Kiểm tra nhà nhập khẩu |
2570 | 海关关税减免 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan |
2571 | 出口退税制度 (Chūkǒu tuìshuì zhìdù) Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu |
2572 | 进口商监管 (Jìnkǒu shāng jiānguǎn) Importer supervision – Giám sát nhà nhập khẩu |
2573 | 出口业务流程 (Chūkǒu yèwù liúchéng) Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu |
2574 | 海关贸易统计 (Hǎiguān màoyì tǒngjì) Customs trade statistics – Thống kê thương mại hải quan |
2575 | 海关货物申报 (Hǎiguān huòwù shēnbào) Customs goods declaration – Khai báo hàng hóa hải quan |
2576 | 进口货物检测 (Jìnkǒu huòwù jiǎncè) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2577 | 海关外贸政策 (Hǎiguān wàimào zhèngcè) Customs foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại hải quan |
2578 | 出口合同审查 (Chūkǒu héyuē shěnchá) Export contract review – Kiểm tra hợp đồng xuất khẩu |
2579 | 进口报关资料 (Jìnkǒu bàoguān zīliào) Import declaration documents – Hồ sơ khai báo nhập khẩu |
2580 | 海关进出口数据 (Hǎiguān jìn chūkǒu shùjù) Customs import-export data – Dữ liệu nhập khẩu xuất khẩu hải quan |
2581 | 出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export goods labeling – Dán nhãn hàng hóa xuất khẩu |
2582 | 进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Import duty collection – Thu thuế nhập khẩu |
2583 | 海关检查清单 (Hǎiguān jiǎnchá qīngdān) Customs inspection checklist – Danh sách kiểm tra hải quan |
2584 | 进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
2585 | 海关贸易协定 (Hǎiguān màoyì xiédìng) Customs trade agreement – Hiệp định thương mại hải quan |
2586 | 出口清关单证 (Chūkǒu qīngguān dānzhèng) Export clearance documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu |
2587 | 海关紧急通关 (Hǎiguān jǐnjí tōngguān) Customs urgent clearance – Thông quan khẩn cấp hải quan |
2588 | 出口商检验合格 (Chūkǒu shāng jiǎnyàn hégé) Exporter inspection compliance – Tuân thủ kiểm tra của nhà xuất khẩu |
2589 | 进口运输方式 (Jìnkǒu yùnshū fāngshì) Import transportation method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu |
2590 | 出口货物检疫单 (Chūkǒu huòwù jiǎnyì dān) Export goods quarantine form – Mẫu kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
2591 | 海关商品评估 (Hǎiguān shāngpǐn pínggū) Customs product evaluation – Đánh giá sản phẩm hải quan |
2592 | 出口货物单证 (Chūkǒu huòwù dānzhèng) Export goods documentation – Hồ sơ hàng hóa xuất khẩu |
2593 | 进口货物征税 (Jìnkǒu huòwù zhēngshuì) Import goods taxation – Đánh thuế hàng hóa nhập khẩu |
2594 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phát hành hàng hóa hải quan |
2595 | 出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export declaration documentation – Hồ sơ khai báo xuất khẩu |
2596 | 进口报关资料准备 (Jìnkǒu bàoguān zīliào zhǔnbèi) Import declaration document preparation – Chuẩn bị hồ sơ khai báo nhập khẩu |
2597 | 出口交易合同 (Chūkǒu jiāoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2598 | 进口商检验 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn) Importer inspection – Kiểm tra của nhà nhập khẩu |
2599 | 海关监管系统 (Hǎiguān jiānguǎn xìtǒng) Customs supervision system – Hệ thống giám sát hải quan |
2600 | 出口商账户 (Chūkǒu shāng zhànghù) Exporter account – Tài khoản nhà xuất khẩu |
2601 | 海关保税区 (Hǎiguān bǎoshuì qū) Customs bonded area – Khu vực miễn thuế hải quan |
2602 | 出口货物调拨 (Chūkǒu huòwù diàobō) Export goods transfer – Chuyển nhượng hàng hóa xuất khẩu |
2603 | 进口贸易合作 (Jìnkǒu màoyì hézuò) Import trade cooperation – Hợp tác thương mại nhập khẩu |
2604 | 出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export declaration documents – Tài liệu khai báo xuất khẩu |
2605 | 进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng nhà nhập khẩu |
2606 | 海关违规处罚 (Hǎiguān wéiguī chǔfá) Customs violation penalties – Xử phạt vi phạm hải quan |
2607 | 出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Export shipment documentation – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2608 | 进口关税管理 (Jìnkǒu guānshuì guǎnlǐ) Import duty management – Quản lý thuế nhập khẩu |
2609 | 海关配额 (Hǎiguān pèi’é) Customs quota – Hạn ngạch hải quan |
2610 | 出口货物验证 (Chūkǒu huòwù yànzhèng) Export goods verification – Xác minh hàng hóa xuất khẩu |
2611 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs examination – Kiểm tra hải quan |
2612 | 出口商品安全检查 (Chūkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) Export product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm xuất khẩu |
2613 | 进口商品税务核查 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìwù héchá) Import product tax review – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu |
2614 | 海关协作机制 (Hǎiguān xiézuò jīzhì) Customs cooperation mechanism – Cơ chế hợp tác hải quan |
2615 | 出口文件申报 (Chūkǒu wénjiàn shēnbào) Export document declaration – Khai báo tài liệu xuất khẩu |
2616 | 进口商合规审查 (Jìnkǒu shāng héguī shěnchá) Importer compliance audit – Kiểm toán tuân thủ của nhà nhập khẩu |
2617 | 进口合同管理 (Jìnkǒu héyuē guǎnlǐ) Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu |
2618 | 海关审计 (Hǎiguān shěnjì) Customs auditing – Kiểm toán hải quan |
2619 | 海关业务程序 (Hǎiguān yèwù chéngxù) Customs procedures – Quy trình hải quan |
2620 | 出口商审批 (Chūkǒu shāng shěnpī) Exporter approval – Phê duyệt nhà xuất khẩu |
2621 | 海关违法行为 (Hǎiguān wéifǎ xíngwéi) Customs illegal activities – Hành vi vi phạm hải quan |
2622 | 出口货物运输成本 (Chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) Export goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2623 | 海关法 (Hǎiguān fǎ) Customs law – Luật hải quan |
2624 | 出口海运 (Chūkǒu hǎiyùn) Export sea freight – Vận tải biển xuất khẩu |
2625 | 进口关税征收系统 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu xìtǒng) Import duty collection system – Hệ thống thu thuế nhập khẩu |
2626 | 海关过境货物 (Hǎiguān guòjìng huòwù) Customs transit goods – Hàng hóa quá cảnh hải quan |
2627 | 出口货物提单 (Chūkǒu huòwù tí dān) Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu |
2628 | 进口商检验报告 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra của nhà nhập khẩu |
2629 | 海关关员 (Hǎiguān guānyuán) Customs officer – Nhân viên hải quan |
2630 | 进口供应链管理 (Jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
2631 | 海关税则编码 (Hǎiguān shuìzé biānmǎ) Customs tariff code – Mã thuế hải quan |
2632 | 出口运输单证审核 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng shěnhé) Export shipping document review – Xem xét tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
2633 | 进口贸易协调 (Jìnkǒu màoyì xiétiáo) Import trade coordination – Phối hợp thương mại nhập khẩu |
2634 | 出口利润 (Chūkǒu lìrùn) Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu |
2635 | 进口成本计算 (Jìnkǒu chéngběn jìsuàn) Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu |
2636 | 进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty preferential – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
2637 | 出口报关资料审核 (Chūkǒu bàoguān zīliào shěnhé) Export declaration document review – Xem xét tài liệu khai báo xuất khẩu |
2638 | 进口商品销售税 (Jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu shuì) Import goods sales tax – Thuế bán hàng hóa nhập khẩu |
2639 | 进口货物附加税 (Jìnkǒu huòwù fùjiā shuì) Additional tax on import goods – Thuế bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu |
2640 | 海关税收管理 (Hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ) Customs tax administration – Quản lý thu thuế hải quan |
2641 | 进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import declaration form review – Xem xét mẫu khai báo nhập khẩu |
2642 | 海关关税编码 (Hǎiguān guānshuì biānmǎ) Customs duty code – Mã thuế hải quan |
2643 | 出口运输安排 (Chūkǒu yùnshū ānpái) Export transportation arrangements – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
2644 | 进口税务合规 (Jìnkǒu shuìwù héguī) Import tax compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
2645 | 出口商品分销 (Chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo) Export product distribution – Phân phối sản phẩm xuất khẩu |
2646 | 进口货物账单 (Jìnkǒu huòwù zhàngdān) Import goods bill – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
2647 | 海关通关手续 (Hǎiguān tōngguān shǒuxù) Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan |
2648 | 出口商检查 (Chūkǒu shāng jiǎnchá) Exporter inspection – Kiểm tra nhà xuất khẩu |
2649 | 进口商清单 (Jìnkǒu shāng qīngdān) Importer list – Danh sách nhà nhập khẩu |
2650 | 海关合规认证 (Hǎiguān héguī rènzhèng) Customs compliance certification – Chứng nhận tuân thủ hải quan |
2651 | 出口通关文件 (Chūkǒu tōngguān wénjiàn) Export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
2652 | 进口货物核对 (Jìnkǒu huòwù héduì) Import goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu |
2653 | 海关贸易政策 (Hǎiguān màoyì zhèngcè) Customs trade policy – Chính sách thương mại hải quan |
2654 | 进口通关申报 (Jìnkǒu tōngguān shēnbào) Import clearance declaration – Khai báo thông quan nhập khẩu |
2655 | 海关信息交换 (Hǎiguān xìnxī jiāohuàn) Customs information exchange – Trao đổi thông tin hải quan |
2656 | 出口信贷保险 (Chūkǒu xìndài bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
2657 | 进口监管 (Jìnkǒu jiānguǎn) Import supervision – Giám sát nhập khẩu |
2658 | 海关进出口政策 (Hǎiguān jìnchūkǒu zhèngcè) Customs import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu hải quan |
2659 | 出口信用证担保 (Chūkǒu xìnyòng zhèng dānbǎo) Export letter of credit guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng xuất khẩu |
2660 | 进口货物许可证 (Jìnkǒu huòwù xǔkězhèng) Import goods license – Giấy phép hàng hóa nhập khẩu |
2661 | 海关外汇管理 (Hǎiguān wàihuì guǎnlǐ) Customs foreign exchange management – Quản lý ngoại hối hải quan |
2662 | 出口运输公司 (Chūkǒu yùnshū gōngsī) Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
2663 | 海关审查报告 (Hǎiguān shěnchá bàogào) Customs review report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
2664 | 出口附加费 (Chūkǒu fùjiā fèi) Export surcharge – Phí phụ thu xuất khẩu |
2665 | 出口商品检疫 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2666 | 进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import declaration documents – Tài liệu khai báo nhập khẩu |
2667 | 出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
2668 | 海关退税政策 (Hǎiguān tuìshuì zhèngcè) Customs tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hải quan |
2669 | 出口财务结算 (Chūkǒu cáiwù jiésuàn) Export financial settlement – Thanh toán tài chính xuất khẩu |
2670 | 海关业务流程 (Hǎiguān yèwù liúchéng) Customs business process – Quy trình nghiệp vụ hải quan |
2671 | 出口商信用审核 (Chūkǒu shāng xìnyòng shěnhé) Exporter credit review – Xem xét tín dụng nhà xuất khẩu |
2672 | 进口货物档案 (Jìnkǒu huòwù dàng’àn) Import goods file – Hồ sơ hàng hóa nhập khẩu |
2673 | 进口物流成本 (Jìnkǒu wùliú chéngběn) Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu |
2674 | 海关检查员 (Hǎiguān jiǎncháyuán) Customs inspector – Thanh tra viên hải quan |
2675 | 出口报告 (Chūkǒu bàogào) Export report – Báo cáo xuất khẩu |
2676 | 海关封存 (Hǎiguān fēngcún) Customs seal – Niêm phong hải quan |
2677 | 出口通关费 (Chūkǒu tōngguān fèi) Export clearance fee – Phí thông quan xuất khẩu |
2678 | 海关进出口监控 (Hǎiguān jìnchūkǒu jiānkòng) Customs import-export monitoring – Giám sát xuất nhập khẩu hải quan |
2679 | 出口商品合格证 (Chūkǒu shāngpǐn hégé zhèng) Export product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm xuất khẩu |
2680 | 进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
2681 | 海关货物检查报告 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá bàogào) Customs goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa hải quan |
2682 | 出口货物风险管理 (Chūkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) Export goods risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa xuất khẩu |
2683 | 进口报关单证审核 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng shěnhé) Import declaration document review – Xem xét tài liệu khai báo nhập khẩu |
2684 | 进口货物许可证申请 (Jìnkǒu huòwù xǔkězhèng shēnqǐng) Import goods license application – Đơn xin cấp giấy phép hàng hóa nhập khẩu |
2685 | 海关支付账户 (Hǎiguān zhīfù zhànghù) Customs payment account – Tài khoản thanh toán hải quan |
2686 | 出口商品质量控制 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2687 | 进口货物海关申报 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān shēnbào) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2688 | 海关监管费用 (Hǎiguān jiānguǎn fèiyòng) Customs supervision fees – Phí giám sát hải quan |
2689 | 出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
2690 | 进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
2691 | 海关申报错误 (Hǎiguān shēnbào cuòwù) Customs declaration error – Lỗi khai báo hải quan |
2692 | 出口合同履行 (Chūkǒu héyuē lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2693 | 进口货物责任 (Jìnkǒu huòwù zérèn) Import goods liability – Trách nhiệm đối với hàng hóa nhập khẩu |
2694 | 出口单证操作 (Chūkǒu dānzhèng cāozuò) Export documentation operations – Thao tác tài liệu xuất khẩu |
2695 | 进口货物追溯 (Jìnkǒu huòwù zhuīsù) Import goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu |
2696 | 海关政策调整 (Hǎiguān zhèngcè tiáozhěng) Customs policy adjustment – Điều chỉnh chính sách hải quan |
2697 | 出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
2698 | 进口报关程序变更 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù biàngēng) Changes in import declaration procedure – Thay đổi quy trình khai báo nhập khẩu |
2699 | 出口产品合规性 (Chūkǒu chǎnpǐn héguī xìng) Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2700 | 进口产品质量检验 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2701 | 出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export documentation review – Xem xét tài liệu xuất khẩu |
2702 | 海关担保 (Hǎiguān dānbǎo) Customs bond – Bảo lãnh hải quan |
2703 | 海关申报表格 (Hǎiguān shēnbàobiǎo) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
2704 | 出口货物预报 (Chūkǒu huòwù yùbào) Export goods pre-declaration – Khai báo trước hàng hóa xuất khẩu |
2705 | 进口商品分类目录 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi mùlù) Import product classification catalog – Danh mục phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2706 | 海关许可证核查 (Hǎiguān xǔkězhèng héchá) Customs license verification – Xác minh giấy phép hải quan |
2707 | 出口价格条款 (Chūkǒu jiàgé tiáokuǎn) Export price terms – Điều khoản giá xuất khẩu |
2708 | 进口报关系统 (Jìnkǒu bàoguān xìtǒng) Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu |
2709 | 海关出口审批 (Hǎiguān chūkǒu shěnpī) Customs export approval – Phê duyệt xuất khẩu hải quan |
2710 | 进口报关错误修改 (Jìnkǒu bàoguān cuòwù xiūgǎi) Import declaration error correction – Sửa lỗi khai báo nhập khẩu |
2711 | 出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export goods return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu |
2712 | 出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2713 | 海关关务管理 (Hǎiguān guānwù guǎnlǐ) Customs affairs management – Quản lý công việc hải quan |
2714 | 出口合同履行报告 (Chūkǒu héyuē lǚxíng bàogào) Export contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2715 | 进口货物追踪系统 (Jìnkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) Import goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
2716 | 出口商品清单 (Chūkǒu shāngpǐn qīngdān) Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
2717 | 出口货物发运 (Chūkǒu huòwù fāyùn) Export goods shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2718 | 进口商标注册 (Jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) Import trademark registration – Đăng ký thương hiệu nhập khẩu |
2719 | 出口产品质量检测 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) Export product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2720 | 进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2721 | 进口商会 (Jìnkǒu shānghuì) Importers’ association – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
2722 | 进口风险控制 (Jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) Import risk control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu |
2723 | 出口审查 (Chūkǒu shěnchá) Export review – Kiểm tra xuất khẩu |
2724 | 出口货物储运 (Chūkǒu huòwù chǔyùn) Export goods storage and transportation – Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2725 | 进口税单申报 (Jìnkǒu shuì dān shēnbào) Import tax bill declaration – Khai báo hóa đơn thuế nhập khẩu |
2726 | 出口融资 (Chūkǒu róngzī) Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
2727 | 进口合规审查 (Jìnkǒu héguī shěnchá) Import compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ nhập khẩu |
2728 | 进口市场调查 (Jìnkǒu shìchǎng diàochá) Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
2729 | 出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods inventory – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
2730 | 进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product return – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
2731 | 出口产品检测报告 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè bàogào) Export product testing report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2732 | 进口货物接收 (Jìnkǒu huòwù jiēshōu) Import goods receipt – Nhận hàng hóa nhập khẩu |
2733 | 出口合同条款 (Chūkǒu héyuē tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2734 | 出口税收优惠 (Chūkǒu shuìshōu yōuhuì) Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
2735 | 进口原材料 (Jìnkǒu yuán cáiliào) Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
2736 | 出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export goods loading – Tải hàng hóa xuất khẩu |
2737 | 进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2738 | 出口关务咨询 (Chūkǒu guānwù zīxún) Export customs consulting – Tư vấn hải quan xuất khẩu |
2739 | 出口运输保险 (Chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
2740 | 进口商风险评估 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn pínggū) Importer risk assessment – Đánh giá rủi ro nhà nhập khẩu |
2741 | 出口协议谈判 (Chūkǒu xiéyì tánpàn) Export agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận xuất khẩu |
2742 | 进口税收合规 (Jìnkǒu shuìshōu héguī) Import tax compliance – Sự tuân thủ thuế nhập khẩu |
2743 | 进口货物核查 (Jìnkǒu huòwù héchá) Import goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu |
2744 | 出口监管 (Chūkǒu jiānguǎn) Export supervision – Giám sát xuất khẩu |
2745 | 进口货物清关手续 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) Import goods customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2746 | 出口物流单证 (Chūkǒu wùliú dānzhèng) Export logistics documentation – Tài liệu logistics xuất khẩu |
2747 | 进口订单确认 (Jìnkǒu dìngdān quèrèn) Import order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu |
2748 | 出口监管合规 (Chūkǒu jiānguǎn héguī) Export compliance with supervision – Tuân thủ giám sát xuất khẩu |
2749 | 进口产品发票 (Jìnkǒu chǎnpǐn fāpiào) Import product invoice – Hóa đơn sản phẩm nhập khẩu |
2750 | 出口货物成本 (Chūkǒu huòwù chéngběn) Export goods cost – Chi phí hàng hóa xuất khẩu |
2751 | 进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū héyuē) Import transport contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
2752 | 出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu |
2753 | 进口关税计算方法 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Import duty calculation method – Phương pháp tính thuế nhập khẩu |
2754 | 出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documentation – Tài liệu xuất khẩu |
2755 | 进口贸易纠纷 (Jìnkǒu màoyì jiūfēn) Import trade disputes – Tranh chấp thương mại nhập khẩu |
2756 | 进口检疫证书 (Jìnkǒu jiǎnyì zhèngshū) Import quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch nhập khẩu |
2757 | 进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2758 | 出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2759 | 进口食品安全标准 (Jìnkǒu shípǐn ānquán biāozhǔn) Import food safety standards – Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nhập khẩu |
2760 | 进口商责任保险 (Jìnkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) Importer’s liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
2761 | 进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
2762 | 出口退税政策调整 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè tiáozhěng) Adjustment of export tax refund policy – Điều chỉnh chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2763 | 进口商评估报告 (Jìnkǒu shāng pínggū bàogào) Importer assessment report – Báo cáo đánh giá nhà nhập khẩu |
2764 | 出口许可申请 (Chūkǒu xǔkě shēnqǐng) Export permit application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
2765 | 出口发货单 (Chūkǒu fāhuò dān) Export dispatch note – Phiếu giao hàng xuất khẩu |
2766 | 进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì héyuē) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
2767 | 出口商评估 (Chūkǒu shāng pínggū) Exporter evaluation – Đánh giá nhà xuất khẩu |
2768 | 进口操作指南 (Jìnkǒu cāozuò zhǐnán) Import operations guide – Hướng dẫn thủ tục nhập khẩu |
2769 | 出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export fund management – Quản lý quỹ xuất khẩu |
2770 | 进口货物存储 (Jìnkǒu huòwù cúnchǔ) Import goods storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2771 | 进口手续 (Jìnkǒu shǒuxù) Import procedures – Thủ tục nhập khẩu |
2772 | 进口货物申报 (Jìnkǒu huòwù shēnbaò) Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2773 | 出口商信用调查 (Chūkǒu shāng xìnyòng diàochá) Exporter credit investigation – Điều tra tín dụng nhà xuất khẩu |
2774 | 进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documentation – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2775 | 出口价格协议 (Chūkǒu jiàgé xiéyì) Export price agreement – Thỏa thuận giá xuất khẩu |
2776 | 出口渠道 (Chūkǒu qúdào) Export channel – Kênh xuất khẩu |
2777 | 进口核查 (Jìnkǒu héchá) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
2778 | 出口货物发货 (Chūkǒu huòwù fāhuò) Export goods dispatch – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
2779 | 进口运输风险 (Jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn) Import transportation risk – Rủi ro vận chuyển nhập khẩu |
2780 | 出口责任 (Chūkǒu zérèn) Export liability – Trách nhiệm xuất khẩu |
2781 | 进口运输工具 (Jìnkǒu yùnshū gōngjù) Import transportation tools – Công cụ vận chuyển nhập khẩu |
2782 | 出口仓储服务 (Chūkǒu cāngchǔ fúwù) Export warehousing services – Dịch vụ kho bãi xuất khẩu |
2783 | 进口产品合规检查 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguī jiǎnchá) Import product compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2784 | 进口商信任度 (Jìnkǒu shāng xìnrèndù) Importer trustworthiness – Độ tin cậy của nhà nhập khẩu |
2785 | 出口协议签订 (Chūkǒu xiéyì qiāndìng) Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu |
2786 | 进口仓储 (Jìnkǒu cāngchǔ) Import storage – Lưu trữ nhập khẩu |
2787 | 进口商合作 (Jìnkǒu shāng hézuò) Importer cooperation – Hợp tác với nhà nhập khẩu |
2788 | 出口产品定位 (Chūkǒu chǎnpǐn dìngwèi) Export product positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu |
2789 | 进口操作流程 (Jìnkǒu cāozuò liúchéng) Import operation process – Quy trình vận hành nhập khẩu |
2790 | 出口检验报告 (Chūkǒu jiǎnyàn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu |
2791 | 出口信用保证 (Chūkǒu xìnyòng bǎozhèng) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
2792 | 进口货物管理 (Jìnkǒu huòwù guǎnlǐ) Import goods management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu |
2793 | 出口资金安排 (Chūkǒu zījīn ānpái) Export fund arrangement – Sắp xếp tài chính xuất khẩu |
2794 | 进口商品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
2795 | 出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
2796 | 进口销售合同 (Jìnkǒu xiāoshòu héyuē) Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu |
2797 | 进口手续费用 (Jìnkǒu shǒuxù fèiyòng) Import procedure fees – Phí thủ tục nhập khẩu |
2798 | 出口船舶运输 (Chūkǒu chuánbó yùnshū) Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu bằng tàu |
2799 | 出口商品合规 (Chūkǒu shāngpǐn héguī) Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2800 | 进口企业认证 (Jìnkǒu qǐyè rènzhèng) Import enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp nhập khẩu |
2801 | 出口代理人 (Chūkǒu dàilǐrén) Export agent – Đại lý xuất khẩu |
2802 | 进口货物重量 (Jìnkǒu huòwù zhòngliàng) Import goods weight – Trọng lượng hàng hóa nhập khẩu |
2803 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng diàoyán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
2804 | 进口货物运输状态 (Jìnkǒu huòwù yùnshū zhuàngtài) Import goods shipping status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2805 | 出口商品质量检测 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2806 | 进口退货 (Jìnkǒu tuìhuò) Import return – Hoàn trả hàng hóa nhập khẩu |
2807 | 出口发票副本 (Chūkǒu fāpiào fùběn) Export invoice copy – Bản sao hóa đơn xuất khẩu |
2808 | 进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product duty – Thuế sản phẩm nhập khẩu |
2809 | 出口保险单 (Chūkǒu bǎoxiǎn dān) Export insurance policy – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu |
2810 | 进口审核 (Jìnkǒu shěnhé) Import audit – Kiểm tra nhập khẩu |
2811 | 进口成本核算 (Jìnkǒu chéngběn hé suàn) Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu |
2812 | 出口贸易单证 (Chūkǒu màoyì dānzhèng) Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu |
2813 | 进口合同条款 (Jìnkǒu héyuē tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
2814 | 出口退税操作流程 (Chūkǒu tuìshuì cāozuò liúchéng) Export tax refund operation process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
2815 | 进口发票审核 (Jìnkǒu fāpiào shěnhé) Import invoice review – Xem xét hóa đơn nhập khẩu |
2816 | 出口产品验收 (Chūkǒu chǎnpǐn yànshōu) Export product acceptance – Nhận hàng xuất khẩu |
2817 | 进口信用证 (Jìnkǒu xìnyòng zhèng) Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
2818 | 出口市场拓展 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
2819 | 进口商索赔 (Jìnkǒu shāng suǒpéi) Importer claim – Yêu cầu bồi thường của nhà nhập khẩu |
2820 | 出口货物验关 (Chūkǒu huòwù yànguān) Export goods customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2821 | 进口流程优化 (Jìnkǒu liúchéng yōuhuà) Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu |
2822 | 进口运输保险 (Jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
2823 | 出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Xem xét tài liệu xuất khẩu |
2824 | 进口退货程序 (Jìnkǒu tuìhuò chéngxù) Import return procedure – Quy trình trả hàng nhập khẩu |
2825 | 出口信贷 (Chūkǒu xìndài) Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
2826 | 进口审批程序 (Jìnkǒu shěnpī chéngxù) Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
2827 | 出口产品追踪 (Chūkǒu chǎnpǐn zhuīzōng) Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu |
2828 | 进口存货管理 (Jìnkǒu cún huò guǎnlǐ) Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu |
2829 | 出口信用保障 (Chūkǒu xìnyòng bǎozhàng) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
2830 | 出口产品调查 (Chūkǒu chǎnpǐn diàochá) Export product survey – Khảo sát sản phẩm xuất khẩu |
2831 | 进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu |
2832 | 进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import customs declaration form review – Xem xét tờ khai hải quan nhập khẩu |
2833 | 进口商信用保险 (Jìnkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Importer credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhà nhập khẩu |
2834 | 出口发货计划 (Chūkǒu fāhuò jìhuà) Export shipment plan – Kế hoạch gửi hàng xuất khẩu |
2835 | 出口合同履行 (Chūkǒu héyuē lǚxíng) Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2836 | 进口审计 (Jìnkǒu shěnjì) Import audit – Kiểm toán nhập khẩu |
2837 | 进口合同执行 (Jìnkǒu héyuē zhíxíng) Import contract execution – Thực thi hợp đồng nhập khẩu |
2838 | 出口发货通知 (Chūkǒu fāhuò tōngzhī) Export shipment notice – Thông báo gửi hàng xuất khẩu |
2839 | 进口审批文件 (Jìnkǒu shěnpī wénjiàn) Import approval documents – Tài liệu phê duyệt nhập khẩu |
2840 | 出口信用审核 (Chūkǒu xìnyòng shěnhé) Export credit review – Kiểm tra tín dụng xuất khẩu |
2841 | 进口商业发票 (Jìnkǒu shāngyè fāpiào) Import commercial invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
2842 | 出口仓储 (Chūkǒu cāngchǔ) Export warehousing – Kho hàng xuất khẩu |
2843 | 出口付款条件 (Chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
2844 | 进口报关费用核算 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng hé suàn) Import customs declaration fees accounting – Kế toán phí khai báo hải quan nhập khẩu |
2845 | 出口保险费用 (Chūkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) Export insurance fees – Phí bảo hiểm xuất khẩu |
2846 | 出口库存管理 (Chūkǒu kùcún guǎnlǐ) Export inventory management – Quản lý tồn kho xuất khẩu |
2847 | 进口货物运输单证 (Jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Import goods shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2848 | 进口商检验 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
2849 | 出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export customs clearance – Giải phóng hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2850 | 进口产品标识 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoshì) Import product labeling – Ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu |
2851 | 出口业务分析 (Chūkǒu yèwù fēnxī) Export business analysis – Phân tích hoạt động xuất khẩu |
2852 | 进口交易记录 (Jìnkǒu jiāoyì jìlù) Import transaction record – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu |
2853 | 出口付款审核 (Chūkǒu fùkuǎn shěnhé) Export payment review – Kiểm tra thanh toán xuất khẩu |
2854 | 出口通关文件 (Chūkǒu tōngguān wénjiàn) Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
2855 | 进口信用保险单 (Jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn dān) Import credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
2856 | 进口销售税 (Jìnkǒu xiāoshòu shuì) Import sales tax – Thuế bán hàng nhập khẩu |
2857 | 出口交易条件 (Chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) Export trade terms – Điều kiện giao dịch xuất khẩu |
2858 | 出口合同解除 (Chūkǒu héyuē jiěchú) Export contract termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
2859 | 出口公司审计 (Chūkǒu gōngsī shěnjì) Export company audit – Kiểm toán công ty xuất khẩu |
2860 | 出口报关单审核 (Chūkǒu bàoguān dān shěnhé) Export customs declaration form review – Kiểm tra tờ khai hải quan xuất khẩu |
2861 | 进口商风险管理 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) Importer risk management – Quản lý rủi ro của nhà nhập khẩu |
2862 | 进口采购订单 (Jìnkǒu cǎigòu dìngdān) Import purchase order – Đơn hàng mua nhập khẩu |
2863 | 出口业务流程 (Chūkǒu yèwù liúchéng) Export business process – Quy trình công việc xuất khẩu |
2864 | 进口到货确认 (Jìnkǒu dào huò quèrèn) Import delivery confirmation – Xác nhận giao hàng nhập khẩu |
2865 | 进口货物标记 (Jìnkǒu huòwù biāojì) Import goods labeling – Ghi nhãn hàng hóa nhập khẩu |
2866 | 进口订单处理 (Jìnkǒu dìngdān chǔlǐ) Import order processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu |
2867 | 出口产品分类 (Chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi) Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
2868 | 进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu |
2869 | 进口信用管理 (Jìnkǒu xìnyòng guǎnlǐ) Import credit management – Quản lý tín dụng nhập khẩu |
2870 | 出口发票核对 (Chūkǒu fāpiào héduì) Export invoice verification – Xác minh hóa đơn xuất khẩu |
2871 | 出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods shipping bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2872 | 进口付款确认 (Jìnkǒu fùkuǎn quèrèn) Import payment confirmation – Xác nhận thanh toán nhập khẩu |
2873 | 进口商检报告 (Jìnkǒu shāng jiǎn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu |
2874 | 进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2875 | 出口税收申报 (Chūkǒu shuìshōu shēnbào) Export tax declaration – Khai báo thuế xuất khẩu |
2876 | 出口运输方式 (Chūkǒu yùnshū fāngshì) Export transportation method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
2877 | 进口运输单证 (Jìnkǒu yùnshū dānzhèng) Import transportation documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu |
2878 | 出口收货人 (Chūkǒu shōuhuò rén) Export consignee – Người nhận hàng xuất khẩu |
2879 | 出口付款确认 (Chūkǒu fùkuǎn quèrèn) Export payment confirmation – Xác nhận thanh toán xuất khẩu |
2880 | 进口货物运输费用 (Jìnkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) Import goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2881 | 出口装运单证 (Chūkǒu zhuāngyùn dānzhèng) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
2882 | 进口货物抵达 (Jìnkǒu huòwù dǐdá) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đã đến |
2883 | 出口商检单证 (Chūkǒu shāng jiǎn dānzhèng) Export inspection documents – Tài liệu kiểm tra xuất khẩu |
2884 | 进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu |
2885 | 进口供应商发票 (Jìnkǒu gōngyìng shāng fāpiào) Import supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp nhập khẩu |
2886 | 出口目标市场 (Chūkǒu mùbiāo shìchǎng) Export target market – Thị trường mục tiêu xuất khẩu |
2887 | 进口备案 (Jìnkǒu bèi’àn) Import filing – Đăng ký nhập khẩu |
2888 | 出口审计报告 (Chūkǒu shěnjì bàogào) Export audit report – Báo cáo kiểm toán xuất khẩu |
2889 | 进口商品质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2890 | 出口发票开具 (Chūkǒu fāpiào kāijù) Export invoice issuance – Cấp phát hóa đơn xuất khẩu |
2891 | 出口协议签署 (Chūkǒu xiéyì qiānshǔ) Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu |
2892 | 进口货物运输进度 (Jìnkǒu huòwù yùnshū jìndù) Import goods transportation progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2893 | 出口商标注册 (Chūkǒu shāngbiāo zhùcè) Export trademark registration – Đăng ký thương hiệu xuất khẩu |
2894 | 进口订单处理流程 (Jìnkǒu dìngdān chǔlǐ liúchéng) Import order processing flow – Quy trình xử lý đơn hàng nhập khẩu |
2895 | 出口信用证开立 (Chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Export letter of credit issuance – Mở tín dụng xuất khẩu |
2896 | 进口货物清关费用 (Jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) Import customs clearance fee – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2897 | 出口产品质量保证 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Export product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2898 | 进口报关文件审查 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn shěnchá) Import customs declaration document review – Kiểm tra tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2899 | 出口商品检验合格证 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé zhèng) Export product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2900 | 出口交易结算 (Chūkǒu jiāoyì jiésuàn) Export transaction settlement – Thanh toán giao dịch xuất khẩu |
2901 | 进口货物税务处理 (Jìnkǒu huòwù shuìwù chǔlǐ) Import goods tax processing – Xử lý thuế hàng hóa nhập khẩu |
2902 | 出口贸易融资 (Chūkǒu màoyì róngzī) Export trade financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu |
2903 | 进口商品检验合格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé) Import product inspection passed – Hàng hóa nhập khẩu đạt kiểm tra chất lượng |
2904 | 进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2905 | 出口货物集装箱 (Chūkǒu huòwù jízhuāngxiāng) Export goods container – Container hàng hóa xuất khẩu |
2906 | 出口代理商 (Chūkǒu dàilǐ shāng) Export agent – Đại lý xuất khẩu |
2907 | 进口通关文件审核 (Jìnkǒu tōngguān wénjiàn shěn hé) Import clearance document review – Kiểm tra tài liệu thông quan nhập khẩu |
2908 | 进口货物运输单证管理 (Jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) Import goods transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2909 | 出口货物成本分析 (Chūkǒu huòwù chéngběn fēnxī) Export goods cost analysis – Phân tích chi phí hàng hóa xuất khẩu |
2910 | 出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
2911 | 进口供应商合同 (Jìnkǒu gōngyìng shāng héyuē) Import supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp nhập khẩu |
2912 | 进口商品质量合格证 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé zhèng) Import product quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2913 | 出口退货 (Chūkǒu tuìhuò) Export return – Hoàn trả xuất khẩu |
2914 | 进口货物风险 (Jìnkǒu huòwù fēngxiǎn) Import goods risk – Rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
2915 | 出口产品合格认证 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé rènzhèng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2916 | 出口代理费用 (Chūkǒu dàilǐ fèiyòng) Export agency fee – Phí đại lý xuất khẩu |
2917 | 进口货物保险理赔 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) Import goods insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2918 | 出口贸易融资方式 (Chūkǒu màoyì róngzī fāngshì) Export trade financing methods – Phương thức tài trợ thương mại xuất khẩu |
2919 | 进口市场分析 (Jìnkǒu shìchǎng fēnxī) Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
2920 | 出口付款条件 (Chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
2921 | 进口货物报关流程 (Jìnkǒu huòwù bàoguān liúchéng) Import goods customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2922 | 出口产品包装要求 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2923 | 进口贸易运输 (Jìnkǒu màoyì yùnshū) Import trade transportation – Vận chuyển thương mại nhập khẩu |
2924 | 进口信用证开立 (Jìnkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Import letter of credit issuance – Mở tín dụng nhập khẩu |
2925 | 出口商品条款 (Chūkǒu shāngpǐn tiáokuǎn) Export product terms – Điều khoản sản phẩm xuất khẩu |
2926 | 进口货物合同管理 (Jìnkǒu huòwù héyuē guǎnlǐ) Import goods contract management – Quản lý hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
2927 | 出口商检流程 (Chūkǒu shāng jiǎn liúchéng) Export inspection process – Quy trình kiểm tra xuất khẩu |
2928 | 进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance check – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
2929 | 出口税收优惠政策 (Chūkǒu shuìshōu yōuhuì zhèngcè) Export tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu |
2930 | 进口商品退货处理 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) Import product return handling – Xử lý hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
2931 | 出口物流 (Chūkǒu wùliú) Export logistics – Hậu cần xuất khẩu |
2932 | 进口关税退税 (Jìnkǒu guānshuì tuìshuì) Import duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
2933 | 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkě zhèng) Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2934 | 出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng) Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2935 | 进口货物跟踪 (Jìnkǒu huòwù gēnzōng) Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
2936 | 进口关税支付 (Jìnkǒu guānshuì zhīfù) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
2937 | 进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
2938 | 进口货物审批 (Jìnkǒu huòwù shěnpī) Import goods approval – Phê duyệt hàng hóa nhập khẩu |
2939 | 出口许可证办理 (Chūkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
2940 | 进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import customs clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
2941 | 出口商品配送 (Chūkǒu shāngpǐn pèisòng) Export product distribution – Phân phối sản phẩm xuất khẩu |
2942 | 进口商检 (Jìnkǒu shāng jiǎn) Import inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu |
2943 | 出口流程优化 (Chūkǒu liúchéng yōuhuà) Export process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu |
2944 | 进口销售统计 (Jìnkǒu xiāoshòu tǒngjì) Import sales statistics – Thống kê bán hàng nhập khẩu |
2945 | 出口生产计划 (Chūkǒu shēngchǎn jìhuà) Export production plan – Kế hoạch sản xuất xuất khẩu |
2946 | 出口商品包装设计 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2947 | 进口流程管理 (Jìnkǒu liúchéng guǎnlǐ) Import process management – Quản lý quy trình nhập khẩu |
2948 | 出口市场调查 (Chūkǒu shìchǎng diàochá) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
2949 | 进口货物审查 (Jìnkǒu huòwù shěnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2950 | 出口关税减免政策 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Export duty reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
2951 | 进口货物关税计算 (Jìnkǒu huòwù guānshuì jìsuàn) Import goods duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa |
2952 | 出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2953 | 进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
2954 | 出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu |
2955 | 进口商品储存 (Jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) Import product storage – Lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
2956 | 进口发票审核 (Jìnkǒu fāpiào shěnhé) Import invoice audit – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
2957 | 出口付款保障 (Chūkǒu fùkuǎn bǎozhàng) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán xuất khẩu |
2958 | 进口报关信息 (Jìnkǒu bàoguān xìnxī) Import customs declaration information – Thông tin khai báo hải quan nhập khẩu |
2959 | 出口商检合格证 (Chūkǒu shāng jiǎn héguī zhèng) Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu |
2960 | 进口转关手续 (Jìnkǒu zhuǎn guān shǒuxù) Import transshipment procedures – Thủ tục chuyển tải nhập khẩu |
2961 | 出口生产安排 (Chūkǒu shēngchǎn ānpái) Export production arrangement – Sắp xếp sản xuất xuất khẩu |
2962 | 进口报关员 (Jìnkǒu bàoguān yuán) Import customs broker – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu |
2963 | 出口退货政策 (Chūkǒu tuìhuò zhèngcè) Export return policy – Chính sách hoàn trả xuất khẩu |
2964 | 进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
2965 | 进口货物保险单 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) Import goods insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2966 | 出口付款方式选择 (Chūkǒu fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) Export payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán xuất khẩu |
2967 | 进口货物送货 (Jìnkǒu huòwù sònghuò) Import goods delivery – Giao hàng hóa nhập khẩu |
2968 | 出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu |
2969 | 出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu héyuē) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
2970 | 进口货物检验标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎn yàn biāozhǔn) Import goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2971 | 进口货物报关信息系统 (Jìnkǒu huòwù bàoguān xìnxī xìtǒng) Import goods customs declaration information system – Hệ thống thông tin khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2972 | 进口货物海关检查 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) Import goods customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2973 | 出口包装标准 (Chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì xuất khẩu |
2974 | 进口发货通知 (Jìnkǒu fāhuò tōngzhī) Import shipment notification – Thông báo vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2975 | 进口关税计算器 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn qì) Import duty calculator – Máy tính thuế nhập khẩu |
2976 | 出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
2977 | 进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Import goods release – Phóng thích hàng hóa nhập khẩu |
2978 | 出口产品追溯 (Chūkǒu chǎnpǐn zhuīsù) Export product traceability – Theo dõi xuất xứ sản phẩm xuất khẩu |
2979 | 进口企业备案 (Jìnkǒu qǐyè bèi’àn) Import enterprise filing – Hồ sơ doanh nghiệp nhập khẩu |
2980 | 出口营销计划 (Chūkǒu yíngxiāo jìhuà) Export marketing plan – Kế hoạch tiếp thị xuất khẩu |
2981 | 进口商品退税流程 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì liúchéng) Import product tax refund process – Quy trình hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2982 | 出口报关员 (Chūkǒu bàoguān yuán) Export customs broker – Đại lý hải quan xuất khẩu |
2983 | 出口计划书 (Chūkǒu jìhuà shū) Export proposal – Đề xuất xuất khẩu |
2984 | 出口汇率波动 (Chūkǒu huìlǜ bōdòng) Export exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá xuất khẩu |
2985 | 出口保险条款 (Chūkǒu bǎoxiǎn tiáokuǎn) Export insurance terms – Điều khoản bảo hiểm xuất khẩu |
2986 | 进口合规性审查 (Jìnkǒu héguīxìng shěnchá) Import compliance review – Kiểm tra tính tuân thủ nhập khẩu |
2987 | 出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export customs clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
2988 | 进口税费 (Jìnkǒu shuìfèi) Import tax fees – Phí thuế nhập khẩu |
2989 | 出口产品标准 (Chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
2990 | 进口申报程序 (Jìnkǒu shēnbào chéngxù) Import declaration process – Quy trình khai báo nhập khẩu |
2991 | 进口批发商 (Jìnkǒu pīfā shāng) Import wholesaler – Nhà bán buôn nhập khẩu |
2992 | 进口产品退运手续 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìyùn shǒuxù) Import product return procedure – Thủ tục trả lại sản phẩm nhập khẩu |
2993 | 出口货物运输证书 (Chūkǒu huòwù yùnshū zhèngshū) Export goods transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2994 | 进口运输费用 (Jìnkǒu yùnshū fèiyòng) Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
2995 | 出口商检报告 (Chūkǒu shāng jiǎn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu |
2996 | 进口商检认证 (Jìnkǒu shāng jiǎn rènzhèng) Import inspection certification – Chứng nhận kiểm tra nhập khẩu |
2997 | 出口货物报关单 (Chūkǒu huòwù bàoguān dān) Export goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2998 | 进口质量报告 (Jìnkǒu zhìliàng bàogào) Import quality report – Báo cáo chất lượng nhập khẩu |
2999 | 出口付款保证金 (Chūkǒu fùkuǎn bǎozhèngjīn) Export payment deposit – Tiền đặt cọc thanh toán xuất khẩu |
3000 | 进口货物进境 (Jìnkǒu huòwù jìnjìng) Import goods entry – Nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu |
3001 | 出口资金流动 (Chūkǒu zījīn liúdòng) Export capital flow – Dòng chảy vốn xuất khẩu |
3002 | 进口商品运输保险 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) Import product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
3003 | 出口销售合同履约 (Chūkǒu xiāoshòu héyuē lǚyuē) Export sales contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
3004 | 进口商品关税豁免 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) Import product duty exemption – Miễn thuế đối với sản phẩm nhập khẩu |
3005 | 出口汇率波动风险 (Chūkǒu huìlǜ bōdòng fēngxiǎn) Export exchange rate fluctuation risk – Rủi ro biến động tỷ giá xuất khẩu |
3006 | 进口许可证审核 (Jìnkǒu xǔkě zhèng shěnhé) Import license review – Kiểm tra giấy phép nhập khẩu |
3007 | 出口检验标准 (Chūkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) Export inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra xuất khẩu |
3008 | 进口转关操作 (Jìnkǒu zhuǎn guān cāozuò) Import transshipment operation – Hoạt động chuyển tải nhập khẩu |
3009 | 出口发票管理 (Chūkǒu fāpiào guǎnlǐ) Export invoice management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu |
3010 | 进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
3011 | 出口支付保证 (Chūkǒu zhīfù bǎozhèng) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán xuất khẩu |
3012 | 进口收货 (Jìnkǒu shōuhuò) Import receiving – Nhận hàng nhập khẩu |
3013 | 出口付款单 (Chūkǒu fùkuǎn dān) Export payment order – Lệnh thanh toán xuất khẩu |
3014 | 进口订单管理 (Jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ) Import order management – Quản lý đơn hàng nhập khẩu |
3015 | 出口托运单 (Chūkǒu tuōyùn dān) Export consignment note – Phiếu gửi hàng xuất khẩu |
3016 | 进口货物标签 (Jìnkǒu huòwù biāoqiān) Import goods labeling – Dán nhãn hàng hóa nhập khẩu |
3017 | 进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì hétóng) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
3018 | 出口发货时间 (Chūkǒu fāhuò shíjiān) Export shipment time – Thời gian xuất khẩu |
3019 | 进口通关系统 (Jìnkǒu tōngguān xìtǒng) Import clearance system – Hệ thống thông quan nhập khẩu |
3020 | 出口仓储管理 (Chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) Export warehousing management – Quản lý kho bãi xuất khẩu |
3021 | 进口支付条件 (Jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu |
3022 | 出口货物风险评估 (Chūkǒu huòwù fēngxiǎn pínggū) Export goods risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa xuất khẩu |
3023 | 进口国际运输 (Jìnkǒu guójì yùnshū) Import international transport – Vận chuyển quốc tế nhập khẩu |
3024 | 进口关税豁免政策 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn zhèngcè) Import duty exemption policy – Chính sách miễn thuế nhập khẩu |
3025 | 出口项目融资 (Chūkǒu xiàngmù róngzī) Export project financing – Tài trợ dự án xuất khẩu |
3026 | 进口货物滞留 (Jìnkǒu huòwù zhìliú) Import goods detention – Hàng hóa nhập khẩu bị tạm giữ |
3027 | 进口产品认证标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) Import product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
3028 | 出口退货流程 (Chūkǒu tuìhuò liúchéng) Export return process – Quy trình trả hàng xuất khẩu |
3029 | 出口货物准备 (Chūkǒu huòwù zhǔnbèi) Export goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu |
3030 | 进口货物保税区 (Jìnkǒu huòwù bǎoshuì qū) Import bonded area – Khu vực bảo thuế nhập khẩu |
3031 | 进口报关流程 (Jìnkǒu bàoguān liúchéng) Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu |
3032 | 出口货物检测报告 (Chūkǒu huòwù jiǎncè bàogào) Export goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3033 | 出口管理系统 (Chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu |
3034 | 进口代理报关 (Jìnkǒu dàilǐ bàoguān) Import agent customs clearance – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
3035 | 出口商信用 (Chūkǒu shāng xìnyòng) Exporter creditworthiness – Độ tín nhiệm của nhà xuất khẩu |
3036 | 进口报关文件 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn) Import customs clearance documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
3037 | 出口外汇管理 (Chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) Export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu |
3038 | 出口信用调查 (Chūkǒu xìnyòng diàochá) Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu |
3039 | 进口运输成本 (Jìnkǒu yùnshū chéngběn) Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
3040 | 出口发货指令 (Chūkǒu fāhuò zhǐlìng) Export shipment instruction – Hướng dẫn gửi hàng xuất khẩu |
3041 | 进口货物损坏 (Jìnkǒu huòwù sǔnhuài) Import goods damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu |
3042 | 进口通关信息 (Jìnkǒu tōngguān xìnxī) Import customs clearance information – Thông tin thủ tục thông quan nhập khẩu |
3043 | 出口海运单 (Chūkǒu hǎiyùn dān) Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu |
3044 | 进口关税退税 (Jìnkǒu guānshuì tuìshuì) Import duty rebate – Hoàn thuế nhập khẩu |
3045 | 出口货物追踪 (Chūkǒu huòwù zhuīzōng) Export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
3046 | 进口商品转运 (Jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnyùn) Import product transshipment – Chuyển tải sản phẩm nhập khẩu |
3047 | 出口产品证明 (Chūkǒu chǎnpǐn zhèngmíng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
3048 | 进口通关文件 (Jìnkǒu tōngguān wénjiàn) Import customs clearance documents – Hồ sơ thủ tục thông quan nhập khẩu |
3049 | 出口政策法规 (Chūkǒu zhèngcè fǎguī) Export policies and regulations – Chính sách và quy định xuất khẩu |
3050 | 出口计划 (Chūkǒu jìhuà) Export plan – Kế hoạch xuất khẩu |
3051 | 进口配送 (Jìnkǒu pèisòng) Import distribution – Phân phối hàng nhập khẩu |
3052 | 出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
3053 | 进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import product customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3054 | 出口信用管理 (Chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ) Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu |
3055 | 进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
3056 | 出口操作流程 (Chūkǒu cāozuò liúchéng) Export operation process – Quy trình vận hành xuất khẩu |
3057 | 进口货物损失 (Jìnkǒu huòwù sǔnshī) Import goods loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu |
3058 | 出口货物质量保证 (Chūkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) Export goods quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
3059 | 进口退货处理 (Jìnkǒu tuìhuò chǔlǐ) Import return processing – Xử lý trả hàng nhập khẩu |
3060 | 进口仓库管理 (Jìnkǒu cāngkù guǎnlǐ) Import warehouse management – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
3061 | 进口商品申报 (Jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) Import product declaration – Khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3062 | 出口贸易合同审核 (Chūkǒu màoyì hétóng shěnhé) Export trade contract review – Kiểm tra hợp đồng thương mại xuất khẩu |
3063 | 进口清关代理 (Jìnkǒu qīngguān dàilǐ) Import customs clearance agent – Đại lý thông quan nhập khẩu |
3064 | 出口物流规划 (Chūkǒu wùliú guīhuà) Export logistics planning – Lập kế hoạch logistics xuất khẩu |
3065 | 进口合规审核 (Jìnkǒu héguī shěnhé) Import compliance audit – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
3066 | 出口关税退税 (Chūkǒu guānshuì tuìshuì) Export duty rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
3067 | 出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export cargo packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
3068 | 出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods shipment receipt – Biên nhận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3069 | 进口供应商评估 (Jìnkǒu gōngyìng shāng pínggū) Import supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp nhập khẩu |
3070 | 出口发货时间 (Chūkǒu fāhuò shíjiān) Export shipment time – Thời gian gửi hàng xuất khẩu |
3071 | 进口贸易战 (Jìnkǒu màoyì zhàn) Import trade war – Cuộc chiến thương mại nhập khẩu |
3072 | 进口订单管理系统 (Jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) Import order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng nhập khẩu |
3073 | 出口商品退换货 (Chūkǒu shāngpǐn tuìhuàn huò) Export product returns and exchanges – Trả và đổi hàng hóa xuất khẩu |
3074 | 进口风险评估 (Jìnkǒu fēngxiǎn pínggū) Import risk assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu |
3075 | 进口汇率波动 (Jìnkǒu huìlǜ bōdòng) Import exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá nhập khẩu |
3076 | 出口客户管理 (Chūkǒu kèhù guǎnlǐ) Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu |
3077 | 进口贸易政策变动 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè biàndòng) Changes in import trade policies – Thay đổi chính sách thương mại nhập khẩu |
3078 | 进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product returns – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
3079 | 出口优惠政策 (Chūkǒu yōuhuì zhèngcè) Export preferential policies – Chính sách ưu đãi xuất khẩu |
3080 | 进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import goods clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3081 | 出口物流保险 (Chūkǒu wùliú bǎoxiǎn) Export logistics insurance – Bảo hiểm logistics xuất khẩu |
3082 | 进口商检 (Jìnkǒu shāngjiǎn) Import inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
3083 | 进口通关流程 (Jìnkǒu tōngguān liúchéng) Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
3084 | 进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu |
3085 | 进口监管规定 (Jìnkǒu jiānguǎn guīdìng) Import regulatory requirements – Yêu cầu quy định về nhập khẩu |
3086 | 出口贸易单证 (Chūkǒu màoyì dānzhèng) Export trade documents – Chứng từ thương mại xuất khẩu |
3087 | 进口产品合格证 (Jìnkǒu chǎnpǐn hégé zhèng) Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
3088 | 出口合同管理 (Chūkǒu hétóng guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu |
3089 | 进口供应链优化 (Jìnkǒu gōngyìng liàn yōuhuà) Import supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu |
3090 | 进口商品退税 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) Import product tax rebate – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
3091 | 出口运输途径 (Chūkǒu yùnshū tújìng) Export shipping routes – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
3092 | 进口产品质量检查 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3093 | 进口申报要求 (Jìnkǒu shēnbào yāoqiú) Import declaration requirements – Yêu cầu khai báo nhập khẩu |
3094 | 进口商品质量合格 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé) Import product quality qualification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3095 | 出口产品市场分析 (Chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) Export product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu |
3096 | 出口文件归档 (Chūkǒu wénjiàn guīdàng) Export document archiving – Lưu trữ tài liệu xuất khẩu |
3097 | 出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
3098 | 进口商检标准 (Jìnkǒu shāngjiǎn biāozhǔn) Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu |
3099 | 出口配送管理 (Chūkǒu pèisòng guǎnlǐ) Export distribution management – Quản lý phân phối xuất khẩu |
3100 | 进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchú) Import goods warehousing – Kho hàng nhập khẩu |
3101 | 出口产品包装标准 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
3102 | 进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3103 | 进口产品安全认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) Import product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm nhập khẩu |
3104 | 出口货物监控 (Chūkǒu huòwù jiānkòng) Export goods monitoring – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
3105 | 进口货物质量保证 (Jìnkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) Import goods quality guarantee – Bảo đảm chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
3106 | 出口文件审核 (Chūkǒu wénjiàn shěnhé) Export document review – Kiểm tra tài liệu xuất khẩu |
3107 | 进口货物损坏 (Jìnkǒu huòwù sǔnhuài) Import cargo damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu |
3108 | 出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hétóng) Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
3109 | 进口退换货政策 (Jìnkǒu tuìhuàn huò zhèngcè) Import return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng nhập khẩu |
3110 | 出口清关服务 (Chūkǒu qīngguān fúwù) Export customs clearance service – Dịch vụ thông quan xuất khẩu |
3111 | 进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu |
3112 | 出口成本核算 (Chūkǒu chéngběn hésuàn) Export cost accounting – Tính toán chi phí xuất khẩu |
3113 | 出口供应商管理 (Chūkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) Export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất khẩu |
3114 | 进口订单履行 (Jìnkǒu dìngdān lǚxíng) Import order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng nhập khẩu |
3115 | 出口产品性能 (Chūkǒu chǎnpǐn xìngnéng) Export product performance – Hiệu suất sản phẩm xuất khẩu |
3116 | 进口价格波动 (Jìnkǒu jiàgé bōdòng) Import price fluctuation – Biến động giá nhập khẩu |
3117 | 出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
3118 | 出口税收减免 (Chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) Export tax reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
3119 | 进口商检合格 (Jìnkǒu shāngjiǎn hégé) Import inspection passed – Kiểm tra nhập khẩu đạt yêu cầu |
3120 | 出口外汇管理 (Chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) Export foreign exchange management – Quản lý ngoại tệ xuất khẩu |
3121 | 进口预付税 (Jìnkǒu yùfù shuì) Import advance tax payment – Thanh toán thuế trước cho nhập khẩu |
3122 | 进口商会 (Jìnkǒu shānghuì) Import chamber of commerce – Phòng thương mại nhập khẩu |
3123 | 进口贸易规则 (Jìnkǒu màoyì guīzé) Import trade rules – Quy tắc thương mại nhập khẩu |
3124 | 进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin cấp phép nhập khẩu |
3125 | 进口出口中介 (Jìnkǒu chūkǒu zhōngjiè) Import-export intermediary – Trung gian xuất nhập khẩu |
3126 | 出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
3127 | 进口退税政策 (Jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
3128 | 出口运输跟踪 (Chūkǒu yùnshū gēnzōng) Export shipping tracking – Theo dõi vận chuyển xuất khẩu |
3129 | 出口商付款 (Chūkǒu shāng fùkuǎn) Exporter payment – Thanh toán của nhà xuất khẩu |
3130 | 进口商议价 (Jìnkǒu shāng yìjià) Importer negotiation – Đàm phán của nhà nhập khẩu |
3131 | 出口清关费用 (Chūkǒu qīngguān fèiyòng) Export clearance fees – Phí thông quan xuất khẩu |
3132 | 进口反倾销税 (Jìnkǒu fǎn qīngxiāo shuì) Import anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá nhập khẩu |
3133 | 出口补贴 (Chūkǒu bǔtiē) Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
3134 | 进口货物报关单 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān) Import cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
3135 | 出口贸易摩擦 (Chūkǒu màoyì mócā) Export trade friction – Mâu thuẫn trong thương mại xuất khẩu |
3136 | 出口市场营销 (Chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu |
3137 | 进口增值税退税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) Import VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
3138 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáo yán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
3139 | 进口合同条款 (Jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
3140 | 进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkězhèng zhèngmíng) Import permit certificate – Chứng nhận giấy phép nhập khẩu |
3141 | 出口商融资 (Chūkǒu shāng róngzī) Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
3142 | 进口货物核查 (Jìnkǒu huòwù héchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3143 | 出口汇率风险 (Chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) Export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá xuất khẩu |
3144 | 进口商品声明 (Jìnkǒu shāngpǐn shēngmíng) Import product declaration – Tuyên bố sản phẩm nhập khẩu |
3145 | 出口税务政策 (Chūkǒu shuìwù zhèngcè) Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
3146 | 进口报关文件 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn) Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
3147 | 出口贸易条款 (Chūkǒu màoyì tiáokuǎn) Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
3148 | 进口商品溯源 (Jìnkǒu shāngpǐn sùyuán) Import product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
3149 | 进口商品税费 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìfèi) Import product taxes – Thuế sản phẩm nhập khẩu |
3150 | 进口中介服务 (Jìnkǒu zhōngjiè fúwù) Import intermediary service – Dịch vụ trung gian nhập khẩu |
3151 | 出口装运通知 (Chūkǒu zhuāngyùn tōngzhī) Export shipment notice – Thông báo vận chuyển xuất khẩu |
3152 | 进口海关审批 (Jìnkǒu hǎiguān shěnpī) Import customs approval – Phê duyệt hải quan nhập khẩu |
3153 | 出口商品折扣 (Chūkǒu shāngpǐn zhékòu) Export product discount – Giảm giá sản phẩm xuất khẩu |
3154 | 进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty preference – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
3155 | 进口批量管理 (Jìnkǒu pīliàng guǎnlǐ) Import batch management – Quản lý lô hàng nhập khẩu |
3156 | 进口风险管理 (Jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) Import risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu |
3157 | 出口报关费用 (Chūkǒu bàoguān fèiyòng) Export customs declaration fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
3158 | 进口配额分配 (Jìnkǒu pèi’é fēnpèi) Import quota allocation – Phân bổ hạn ngạch nhập khẩu |
3159 | 进口报关时效 (Jìnkǒu bàoguān shíxiào) Import customs declaration efficiency – Hiệu quả khai báo hải quan nhập khẩu |
3160 | 出口贸易摩擦 (Chūkǒu màoyì mócā) Export trade friction – Mâu thuẫn thương mại xuất khẩu |
3161 | 进口商利润 (Jìnkǒu shāng lìrùn) Importer profit – Lợi nhuận của nhà nhập khẩu |
3162 | 出口质量标准 (Chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) Export quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu |
3163 | 进口原产地证明 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
3164 | 出口货款结算 (Chūkǒu huòkuǎn jiésuàn) Export payment settlement – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu |
3165 | 进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
3166 | 出口结算方式 (Chūkǒu jiésuàn fāngshì) Export settlement method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
3167 | 进口质量检验 (Jìnkǒu zhìliàng jiǎnyàn) Import quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhập khẩu |
3168 | 进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyì) Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
3169 | 进口运费计算 (Jìnkǒu yùnfèi jìsuàn) Import freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển nhập khẩu |
3170 | 出口目的港 (Chūkǒu mùdì gǎng) Export destination port – Cảng đến xuất khẩu |
3171 | 进口贸易控制 (Jìnkǒu màoyì kòngzhì) Import trade control – Kiểm soát thương mại nhập khẩu |
3172 | 出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
3173 | 进口商品评估 (Jìnkǒu shāngpǐn pínggū) Import product evaluation – Đánh giá sản phẩm nhập khẩu |
3174 | 进口贸易壁垒 (Jìnkǒu màoyì bìlěi) Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu |
3175 | 出口商信用管理 (Chūkǒu shāng xìnyòng guǎnlǐ) Exporter credit management – Quản lý tín dụng người xuất khẩu |
3176 | 进口税费征收 (Jìnkǒu shuìfèi zhēngshōu) Import tax collection – Thu thuế nhập khẩu |
3177 | 出口订单履行 (Chūkǒu dìngdān lǚxíng) Export order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng xuất khẩu |
3178 | 出口结汇 (Chūkǒu jiéhuì) Export settlement of foreign exchange – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu |
3179 | 进口货物检验单 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn dān) Import goods inspection form – Phiếu kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3180 | 进口贸易便利化 (Jìnkǒu màoyì biànlì huà) Import trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại nhập khẩu |
3181 | 出口货款担保 (Chūkǒu huòkuǎn dānbǎo) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán tiền hàng xuất khẩu |
3182 | 出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuì yùn) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
3183 | 出口交货期 (Chūkǒu jiāohuò qī) Export delivery period – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
3184 | 进口市场竞争 (Jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) Import market competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu |
3185 | 出口贸易流程 (Chūkǒu màoyì liúchéng) Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu |
3186 | 进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Import goods release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu |
3187 | 进口增值税退税政策 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì zhèngcè) Import VAT refund policy – Chính sách hoàn thuế GTGT nhập khẩu |
3188 | 进口采购策略 (Jìnkǒu cǎigòu cèlüè) Import purchasing strategy – Chiến lược mua sắm nhập khẩu |
3189 | 进口退货政策 (Jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) Import return policy – Chính sách trả lại hàng nhập khẩu |
3190 | 出口市场调研报告 (Chūkǒu shìchǎng tiáo yán bào gào) Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
3191 | 进口关税税率 (Jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
3192 | 出口市场拓展策略 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) Export market expansion strategy – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu |
3193 | 进口原产地证书 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
3194 | 进口单证审核 (Jìnkǒu dānzhèng shěnhé) Import documents review – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu |
3195 | 出口国际支付 (Chūkǒu guójì zhīfù) Export international payment – Thanh toán quốc tế xuất khẩu |
3196 | 进口费用核算 (Jìnkǒu fèiyòng hé suàn) Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu |
3197 | 出口市场渗透 (Chūkǒu shìchǎng shèntòu) Export market penetration – Xâm nhập thị trường xuất khẩu |
3198 | 出口退运申请 (Chūkǒu tuì yùn shēnqǐng) Export return application – Đơn xin trả lại hàng xuất khẩu |
3199 | 出口运费计算方法 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn fāngfǎ) Export freight calculation method – Phương pháp tính toán cước phí vận chuyển xuất khẩu |
3200 | 进口原产地规则 (Jìnkǒu yuánchǎndì guīzé) Import origin rules – Quy tắc xuất xứ nhập khẩu |
3201 | 出口货物合同 (Chūkǒu huòwù hé tóng) Export goods contract – Hợp đồng hàng hóa xuất khẩu |
3202 | 进口关税征收方式 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu fāngshì) Import duty collection method – Phương thức thu thuế nhập khẩu |
3203 | 进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import product pricing – Giá sản phẩm nhập khẩu |
3204 | 进口配额限制 (Jìnkǒu pèi’é xiànzhì) Import quota restriction – Hạn chế hạn ngạch nhập khẩu |
3205 | 出口商品配送 (Chūkǒu shāngpǐn pèisòng) Export product delivery – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
3206 | 进口物流方案 (Jìnkǒu wùliú fāng’àn) Import logistics plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu |
3207 | 出口项目管理 (Chūkǒu xiàngmù guǎnlǐ) Export project management – Quản lý dự án xuất khẩu |
3208 | 出口退税率 (Chūkǒu tuìshuì lǜ) Export tax refund rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
3209 | 进口商品审批 (Jìnkǒu shāngpǐn shěnpī) Import product approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu |
3210 | 进口账单 (Jìnkǒu zhàngdān) Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
3211 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
3212 | 出口关税退还 (Chūkǒu guānshuì tuìhuán) Export duty refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
3213 | 出口分销商 (Chūkǒu fēnxiāo shāng) Export distributor – Nhà phân phối xuất khẩu |
3214 | 出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3215 | 进口原产地证书审核 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū shěnhé) Import certificate of origin review – Xem xét giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
3216 | 进口发票 (Jìnkǒu fāpiào) Import receipt – Biên lai nhập khẩu |
3217 | 出口海关清关 (Chūkǒu hǎiguān qīngguān) Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
3218 | 出口产品质量管理 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng guǎnlǐ) Export product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
3219 | 出口商品宣传 (Chūkǒu shāngpǐn xuānchuán) Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
3220 | 进口商品检验标准 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3221 | 进口产品报关单 (Jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān dān) Import product customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
3222 | 出口支付条件 (Chūkǒu zhīfù tiáojiàn) Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
3223 | 进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
3224 | 进口商品报关手续 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) Import product customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3225 | 进口支付结算 (Jìnkǒu zhīfù jiésuàn) Import payment settlement – Thanh toán nhập khẩu |
3226 | 出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hé tóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
3227 | 进口贸易商 (Jìnkǒu màoyì shāng) Import trader – Thương nhân nhập khẩu |
3228 | 出口生产企业 (Chūkǒu shēngchǎn qǐyè) Export manufacturing enterprise – Doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu |
3229 | 进口产品质量保证 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Import product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3230 | 进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs broker – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu |
3231 | 进口商品合格证书 (Jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm nhập khẩu |
3232 | 出口退货 (Chūkǒu tuìhuò) Export returns – Hàng trả lại xuất khẩu |
3233 | 进口收费 (Jìnkǒu shōufèi) Import charges – Phí nhập khẩu |
3234 | 进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
3235 | 出口业务发展 (Chūkǒu yèwù fāzhǎn) Export business development – Phát triển kinh doanh xuất khẩu |
3236 | 进口货物检验合格 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn hégé) Import goods inspection passed – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu |
3237 | 出口税务申报 (Chūkǒu shuìwù shēnbào) Export tax declaration – Khai báo thuế xuất khẩu |
3238 | 进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) Import tax invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
3239 | 出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3240 | 出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export funds management – Quản lý tài chính xuất khẩu |
3241 | 进口成本控制 (Jìnkǒu chéngběn kòngzhì) Import cost control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu |
3242 | 出口货物发运 (Chūkǒu huòwù fāyùn) Export goods shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
3243 | 出口合同条款 (Chūkǒu hé tóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
3244 | 出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tax rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
3245 | 进口信用保险 (Jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) Import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
3246 | 进口核查 (Jìnkǒu héchá) Import verification – Xác minh nhập khẩu |
3247 | 出口价格分析 (Chūkǒu jiàgé fēnxī) Export price analysis – Phân tích giá xuất khẩu |
3248 | 进口贸易术语 (Jìnkǒu màoyì shùyǔ) Import trade terms – Điều kiện thương mại nhập khẩu |
3249 | 出口销售报表 (Chūkǒu xiāoshòu bàobiǎo) Export sales report – Báo cáo doanh thu xuất khẩu |
3250 | 进口结算货币 (Jìnkǒu jiésuàn huòbì) Import settlement currency – Tiền tệ thanh toán nhập khẩu |
3251 | 出口货物退税 (Chūkǒu huòwù tuìshuì) Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng xuất khẩu |
3252 | 出口贸易风险管理 (Chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) Export trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại xuất khẩu |
3253 | 进口合同审查 (Jìnkǒu hé tóng shěnchá) Import contract review – Xem xét hợp đồng nhập khẩu |
3254 | 进口申请书 (Jìnkǒu shēnqǐng shū) Import application form – Đơn xin nhập khẩu |
3255 | 进口商品标签 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
3256 | 出口汇率 (Chūkǒu huìlǜ) Export exchange rate – Tỷ giá hối đoái xuất khẩu |
3257 | 进口原材料采购 (Jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu) Import raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu nhập khẩu |
3258 | 出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hé tóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
3259 | 进口商标注册 (Jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) Import trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu nhập khẩu |
3260 | 出口信用保险单 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn dān) Export credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
3261 | 进口货物鉴定 (Jìnkǒu huòwù jiàndìng) Import goods inspection and certification – Kiểm định hàng hóa nhập khẩu |
3262 | 出口合同签署 (Chūkǒu hé tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
3263 | 出口支付安排 (Chūkǒu zhīfù ānpái) Export payment arrangement – Sắp xếp thanh toán xuất khẩu |
3264 | 出口市场准入 (Chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu |
3265 | 进口海关清单 (Jìnkǒu hǎiguān qīngdān) Import customs manifest – Danh sách hải quan nhập khẩu |
3266 | 出口货物包装标准 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) Export goods packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì hàng xuất khẩu |
3267 | 进口货物运输安排 (Jìnkǒu huòwù yùnshū ānpái) Import goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3268 | 进口单证审查 (Jìnkǒu dānzhèng shěnchá) Import document review – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu |
3269 | 出口发票认证 (Chūkǒu fāpiào rènzhèng) Export invoice verification – Xác nhận hóa đơn xuất khẩu |
3270 | 进口核算 (Jìnkǒu hésuàn) Import accounting – Kế toán nhập khẩu |
3271 | 出口外汇结算 (Chūkǒu wàihuì jiésuàn) Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu |
3272 | 进口政策变化 (Jìnkǒu zhèngcè biànhuà) Import policy change – Thay đổi chính sách nhập khẩu |
3273 | 出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
3274 | 出口支付工具 (Chūkǒu zhīfù gōngjù) Export payment instruments – Công cụ thanh toán xuất khẩu |
3275 | 进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs agent – Đại lý hải quan nhập khẩu |
3276 | 出口合同履行 (Chūkǒu hé tóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
3277 | 出口退货管理 (Chūkǒu tuìhuò guǎnlǐ) Export returns management – Quản lý hàng trả lại xuất khẩu |
3278 | 进口报关单填写 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánxiě) Import customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan nhập khẩu |
3279 | 出口物流供应商 (Chūkǒu wùliú gōngyìng shāng) Export logistics supplier – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu |
3280 | 进口商品关税计算 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) Import goods duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa |
3281 | 进口货物运输协议 (Jìnkǒu huòwù yùnshū xiéyì) Import goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3282 | 出口保修服务 (Chūkǒu bǎoxiū fúwù) Export after-sales service – Dịch vụ bảo hành sau bán hàng xuất khẩu |
3283 | 出口商信用评级 (Chūkǒu shāng xìnyòng píngjí) Exporter credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà xuất khẩu |
3284 | 进口配件采购 (Jìnkǒu pèijiàn cǎigòu) Import spare parts procurement – Mua sắm phụ tùng nhập khẩu |
3285 | 进口商品退换货政策 (Jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) Import product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm nhập khẩu |
3286 | 进口许可证办理 (Jìnkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu |
3287 | 出口销售渠道 (Chūkǒu xiāoshòu qúdào) Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu |
3288 | 出口产品检疫 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
3289 | 进口货物报关程序 (Jìnkǒu huòwù bàoguān chéngxù) Import goods customs procedure – Quy trình hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3290 | 出口贸易风险评估 (Chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) Export trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu |
3291 | 进口产品质量保证 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Import product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3292 | 出口物流方案 (Chūkǒu wùliú fāng’àn) Export logistics solution – Giải pháp logistics xuất khẩu |
3293 | 进口产品检测 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3294 | 出口资金结算 (Chūkǒu zījīn jiésuàn) Export fund settlement – Thanh toán quỹ xuất khẩu |
3295 | 进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3296 | 进口商品申报 (Jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) Import product declaration – Tờ khai sản phẩm nhập khẩu |
3297 | 进口货物到达 (Jìnkǒu huòwù dào dá) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đã đến |
3298 | 进口付款条款 (Jìnkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
3299 | 进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì hé tóng) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
3300 | 出口货物运输方式 (Chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) Export shipping methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3301 | 进口货物报关费用 (Jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) Import customs clearance fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3302 | 进口货物运输途径 (Jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng) Import transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3303 | 出口货物配送 (Chūkǒu huòwù pèisòng) Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
3304 | 进口库存管理 (Jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu |
3305 | 出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hé tóng) Export shipping contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
3306 | 进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import customs declaration review – Xem xét tờ khai hải quan nhập khẩu |
3307 | 出口货物发货 (Chūkǒu huòwù fāhuò) Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
3308 | 进口发票核对 (Jìnkǒu fāpiào héduì) Import invoice verification – Xác nhận hóa đơn nhập khẩu |
3309 | 出口信用证开立 (Chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Opening of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
3310 | 进口商报关代理 (Jìnkǒu shāng bàoguān dàilǐ) Importer customs broker – Đại lý hải quan nhập khẩu |
3311 | 出口企业备案 (Chūkǒu qǐyè bèi’àn) Export company registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu |
3312 | 出口货物交付 (Chūkǒu huòwù jiāofù) Export goods delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
3313 | 出口贸易术语 (Chūkǒu màoyì shùyǔ) Export trade terms – Điều kiện thương mại xuất khẩu |
3314 | 出口货物退货 (Chūkǒu huòwù tuìhuò) Export goods return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu |
3315 | 进口报关资料 (Jìnkǒu bàoguān zīliào) Import customs documentation – Hồ sơ hải quan nhập khẩu |
3316 | 进口关税支付 (Jìnkǒu guānshuì zhīfù) Payment of import duties – Thanh toán thuế nhập khẩu |
3317 | 出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Hồ sơ tờ khai hải quan xuất khẩu |
3318 | 出口产品合格证书 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) Export product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
3319 | 进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
3320 | 出口合同签署 (Chūkǒu hé tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
3321 | 进口税费核算 (Jìnkǒu shuìfèi hé suàn) Import tax and fee calculation – Tính toán thuế và phí nhập khẩu |
3322 | 出口运输方式选择 (Chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) Export shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu |
3323 | 进口报关单据审核 (Jìnkǒu bàoguān dānjù shěnhé) Import customs document review – Kiểm tra các tài liệu hải quan nhập khẩu |
3324 | 出口货物包装标准 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) Export cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
3325 | 进口货物分配 (Jìnkǒu huòwù fēnpèi) Import goods allocation – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
3326 | 出口报关清单 (Chūkǒu bàoguān qīngdān) Export customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan xuất khẩu |
3327 | 进口付款方式 (Jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
3328 | 出口订单审核 (Chūkǒu dìngdān shěnhé) Export order review – Xem xét đơn hàng xuất khẩu |
3329 | 进口商品质量检查 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3330 | 出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
3331 | 出口货物保险 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) Export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
3332 | 进口税款支付 (Jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) Payment of import taxes – Thanh toán thuế nhập khẩu |
3333 | 出口商检验合格证 (Chūkǒu shāng jiǎnyàn hégé zhèng) Export commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại xuất khẩu |
3334 | 出口订单跟踪 (Chūkǒu dìngdān gēnzōng) Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
3335 | 进口增值税退税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) Import VAT rebate – Hoàn thuế VAT nhập khẩu |
3336 | 出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
3337 | 进口货物税号 (Jìnkǒu huòwù shuìhào) Import goods HS code – Mã HS hàng hóa nhập khẩu |
3338 | 出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
3339 | 进口商品估价 (Jìnkǒu shāngpǐn gūjià) Import product valuation – Định giá sản phẩm nhập khẩu |
3340 | 进口商退税申请 (Jìnkǒu shāng tuìshuì shēnqǐng) Importer tax refund application – Đơn xin hoàn thuế của nhà nhập khẩu |
3341 | 出口商品报关 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān) Export product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
3342 | 出口商发票核对 (Chūkǒu shāng fāpiào héduì) Exporter’s invoice verification – Kiểm tra hóa đơn của nhà xuất khẩu |
3343 | 出口单证处理 (Chūkǒu dānzhèng chǔlǐ) Export document processing – Xử lý tài liệu xuất khẩu |
3344 | 出口付款审核 (Chūkǒu fùkuǎn shěnhé) Export payment audit – Kiểm tra thanh toán xuất khẩu |
3345 | 进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchǔ) Import goods storage – Kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
3346 | 出口商品验货 (Chūkǒu shāngpǐn yànhuò) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3347 | 出口退款 (Chūkǒu tuìkuǎn) Export refund – Hoàn tiền xuất khẩu |
3348 | 出口担保 (Chūkǒu dānbǎo) Export guarantee – Đảm bảo xuất khẩu |
3349 | 进口商账单 (Jìnkǒu shāng zhàngdān) Importer bill – Hóa đơn của nhà nhập khẩu |
3350 | 进口协议书 (Jìnkǒu xiéyì shū) Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu |
3351 | 进口商品保税区 (Jìnkǒu shāngpǐn bǎoshuì qū) Import bonded zone – Khu vực bảo thuế nhập khẩu |
3352 | 出口税收政策 (Chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Export taxation policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
3353 | 进口货物检查记录 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá jìlù) Import goods inspection record – Hồ sơ kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3354 | 进口货物评估 (Jìnkǒu huòwù pínggū) Import goods evaluation – Đánh giá hàng hóa nhập khẩu |
3355 | 进口付款安排 (Jìnkǒu fùkuǎn ānpái) Import payment arrangement – Sắp xếp thanh toán nhập khẩu |
3356 | 出口订舱 (Chūkǒu dìng cāng) Export booking – Đặt chỗ xuất khẩu |
3357 | 进口商发票 (Jìnkǒu shāng fāpiào) Importer invoice – Hóa đơn của nhà nhập khẩu |
3358 | 进口商品清关 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) Import product clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3359 | 进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu |
3360 | 出口货运代理 (Chūkǒu huòyùn dàilǐ) Export freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
3361 | 出口仓储费用 (Chūkǒu cāngchǔ fèiyòng) Export storage cost – Chi phí lưu kho xuất khẩu |
3362 | 进口报关费用支付 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng zhīfù) Import customs fees payment – Thanh toán phí hải quan nhập khẩu |
3363 | 出口货物运送 (Chūkǒu huòwù yùnsòng) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu |
3364 | 出口货物运输合同 (Chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) Export goods transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3365 | 进口交易合同 (Jìnkǒu jiāoyì hétóng) Import trade contract – Hợp đồng giao dịch nhập khẩu |
3366 | 出口合规性检查 (Chūkǒu héguī xìng jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ xuất khẩu |
3367 | 出口金融服务 (Chūkǒu jīnróng fúwù) Export financial services – Dịch vụ tài chính xuất khẩu |
3368 | 进口单证审查 (Jìnkǒu dānzhèng shěnchá) Import document review – Xem xét chứng từ nhập khẩu |
3369 | 进口银行结算 (Jìnkǒu yínháng jiésuàn) Import bank settlement – Thanh toán ngân hàng nhập khẩu |
3370 | 出口运输风险 (Chūkǒu yùnshū fēngxiǎn) Export transportation risks – Rủi ro vận chuyển xuất khẩu |
3371 | 进口商品退换货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò) Import product returns – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
3372 | 进口资金结算 (Jìnkǒu zījīn jiésuàn) Import fund settlement – Thanh toán vốn nhập khẩu |
3373 | 出口仓储服务 (Chūkǒu cāngchǔ fúwù) Export warehousing services – Dịch vụ lưu kho xuất khẩu |
3374 | 进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū hétóng) Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
3375 | 进口关税管理 (Jìnkǒu guānshuì guǎnlǐ) Import tariff management – Quản lý thuế nhập khẩu |
3376 | 出口资金流动 (Chūkǒu zījīn liúdòng) Export fund flow – Dòng tiền xuất khẩu |
3377 | 出口货物储存 (Chūkǒu huòwù chǔcún) Export goods storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
3378 | 进口电子支付 (Jìnkǒu diànzǐ zhīfù) Import electronic payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu |
3379 | 出口集装箱 (Chūkǒu jí zhuāngxiāng) Export container – Container xuất khẩu |
3380 | 进口仓储费用 (Jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) Import warehousing costs – Chi phí lưu kho nhập khẩu |
3381 | 出口价格评估 (Chūkǒu jiàgé pínggū) Export price evaluation – Đánh giá giá xuất khẩu |
3382 | 进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3383 | 出口关税退税 (Chūkǒu guānshuì tuìshuì) Export tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
3384 | 进口单证处理 (Jìnkǒu dānzhèng chǔlǐ) Import document handling – Xử lý chứng từ nhập khẩu |
3385 | 出口清关服务 (Chūkǒu qīngguān fúwù) Export customs clearance services – Dịch vụ thông quan xuất khẩu |
3386 | 进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import product price – Giá sản phẩm nhập khẩu |
3387 | 进口贸易制裁 (Jìnkǒu màoyì zhìcái) Import trade sanctions – Lệnh trừng phạt thương mại nhập khẩu |
3388 | 进口资金风险 (Jìnkǒu zījīn fēngxiǎn) Import fund risk – Rủi ro vốn nhập khẩu |
3389 | 出口订单履行 (Chūkǒu dìngdān lǚxíng) Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
3390 | 进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Import tariff collection – Thu thuế nhập khẩu |
3391 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
3392 | 进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu |
3393 | 进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
3394 | 出口资金回流 (Chūkǒu zījīn huíliú) Export fund repatriation – Quay vòng vốn xuất khẩu |
3395 | 出口物流协调 (Chūkǒu wùliú xiétiáo) Export logistics coordination – Phối hợp logistics xuất khẩu |
3396 | 进口资金流动 (Jìnkǒu zījīn liúdòng) Import capital flow – Lưu động vốn nhập khẩu |
3397 | 出口合同谈判 (Chūkǒu hétóng tánpàn) Export contract negotiation – Thương lượng hợp đồng xuất khẩu |
3398 | 出口产品定价 (Chūkǒu chǎnpǐn dìngjià) Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
3399 | 出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
3400 | 进口产品检验 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3401 | 进口审核报告 (Jìnkǒu shěnhé bàogào) Import audit report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu |
3402 | 进口审批程序 (Jìnkǒu shěnpī chéngxù) Import approval procedure – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
3403 | 出口货款支付 (Chūkǒu huò kuǎn zhīfù) Export payment for goods – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu |
3404 | 进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import customs clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
3405 | 出口渠道管理 (Chūkǒu qúdào guǎnlǐ) Export channel management – Quản lý kênh xuất khẩu |
3406 | 进口代理商 (Jìnkǒu dàilǐ shāng) Import agent – Đại lý nhập khẩu |
3407 | 出口信用评级 (Chūkǒu xìnyòng píngjí) Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu |
3408 | 出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan xuất khẩu |
3409 | 进口税收减免 (Jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) Import tax reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
3410 | 出口运输管理 (Chūkǒu yùnshū guǎnlǐ) Export transportation management – Quản lý vận chuyển xuất khẩu |
3411 | 进口支付担保 (Jìnkǒu zhīfù dānbǎo) Import payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán nhập khẩu |
3412 | 出口信用证 (Chūkǒu xìnyòng zhèng) Export letter of credit – L/C xuất khẩu |
3413 | 进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import customs clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu |
3414 | 出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
3415 | 出口财务报告 (Chūkǒu cáiwù bàogào) Export financial report – Báo cáo tài chính xuất khẩu |
3416 | 出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hétóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
3417 | 进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì) Import VAT – Thuế GTGT nhập khẩu |
3418 | 出口清单 (Chūkǒu qīngdān) Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu |
3419 | 进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Tỷ lệ thuế sản phẩm nhập khẩu |
3420 | 出口账单 (Chūkǒu zhàngdān) Export bill – Hóa đơn xuất khẩu |
3421 | 进口商检 (Jìnkǒu shāngjiǎn) Import commercial inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu |
3422 | 出口退税标准 (Chūkǒu tuìshuì biāozhǔn) Export tax rebate standards – Tiêu chuẩn hoàn thuế xuất khẩu |
3423 | 出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documents – Hồ sơ xuất khẩu |
3424 | 进口税款 (Jìnkǒu shuì kuǎn) Import tax payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
3425 | 进口折扣 (Jìnkǒu zhékòu) Import discount – Giảm giá nhập khẩu |
3426 | 出口信用评估 (Chūkǒu xìnyòng pínggū) Export credit assessment – Đánh giá tín dụng xuất khẩu |
3427 | 进口费用清单 (Jìnkǒu fèiyòng qīngdān) Import cost breakdown – Bảng kê chi phí nhập khẩu |
3428 | 出口合同履行 (Chūkǒu hétóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
3429 | 进口税收优惠 (Jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) Import tax exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
3430 | 出口合同执行 (Chūkǒu hétóng zhíxíng) Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
3431 | 出口业务员 (Chūkǒu yèwùyuán) Export salesperson – Nhân viên xuất khẩu |
3432 | 进口产品检测 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Import product testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3433 | 出口贸易报告 (Chūkǒu màoyì bàogào) Export trade report – Báo cáo thương mại xuất khẩu |
3434 | 进口销售合同 (Jìnkǒu xiāoshòu hétóng) Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu |
3435 | 出口货物交接 (Chūkǒu huòwù jiāojiē) Export goods handover – Bàn giao hàng hóa xuất khẩu |
3436 | 进口信用报告 (Jìnkǒu xìnyòng bàogào) Import credit report – Báo cáo tín dụng nhập khẩu |
3437 | 进口货物入境 (Jìnkǒu huòwù rùjìng) Import goods entry – Nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu |
3438 | 出口贸易支付 (Chūkǒu màoyì zhīfù) Export trade payment – Thanh toán thương mại xuất khẩu |
3439 | 出口商检报告 (Chūkǒu shāngjiǎn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu |
3440 | 进口付款凭证 (Jìnkǒu fùkuǎn píngzhèng) Import payment voucher – Phiếu thanh toán nhập khẩu |
3441 | 进口货物到货 (Jìnkǒu huòwù dào huò) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đến |
3442 | 出口退税审批 (Chūkǒu tuìshuì shěnpī) Export tax refund approval – Phê duyệt hoàn thuế xuất khẩu |
3443 | 出口业务单证 (Chūkǒu yèwù dānzhèng) Export business documents – Tài liệu kinh doanh xuất khẩu |
3444 | 出口贸易方式 (Chūkǒu màoyì fāngshì) Export trade method – Phương thức thương mại xuất khẩu |
3445 | 进口账单 (Jìnkǒu zhàngdān) Import bill – Hóa đơn nhập khẩu |
3446 | 出口合同条款 (Chūkǒu hétóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
3447 | 进口采购计划 (Jìnkǒu cǎigòu jìhuà) Import purchasing plan – Kế hoạch mua sắm nhập khẩu |
3448 | 出口货物运输单据 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) Export goods shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3449 | 进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của người nhập khẩu |
3450 | 进口货物价格 (Jìnkǒu huòwù jiàgé) Import goods price – Giá hàng hóa nhập khẩu |
3451 | 出口代理公司 (Chūkǒu dàilǐ gōngsī) Export agency company – Công ty đại lý xuất khẩu |
3452 | 出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods customs declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu |
3453 | 进口商支付条件 (Jìnkǒu shāng zhīfù tiáojiàn) Importer payment terms – Điều kiện thanh toán của người nhập khẩu |
3454 | 进口运输成本 (Jìnkǒu yùnshū chéngběn) Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
3455 | 进口运输单证 (Jìnkǒu yùnshū dānzhèng) Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu |
3456 | 进口关税征收标准 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu biāozhǔn) Import duty collection standards – Tiêu chuẩn thu thuế nhập khẩu |
3457 | 出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
3458 | 进口商风险管理 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) Importer risk management – Quản lý rủi ro của người nhập khẩu |
3459 | 出口账单管理 (Chūkǒu zhàngdān guǎnlǐ) Export bill management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu |
3460 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan nhập khẩu |
3461 | 出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Exporter credit insurance – Bảo hiểm tín dụng cho người xuất khẩu |
3462 | 进口税费 (Jìnkǒu shuì fèi) Import taxes and fees – Thuế và phí nhập khẩu |
3463 | 进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import permit application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
3464 | 出口结算 (Chūkǒu jiésuàn) Export settlement – Thanh toán xuất khẩu |
3465 | 进口分销商 (Jìnkǒu fēnxiāo shāng) Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu |
3466 | 出口通关手续 (Chūkǒu tōngguān shǒuxù) Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
3467 | 进口商退税 (Jìnkǒu shāng tuìshuì) Importer tax refund – Hoàn thuế cho người nhập khẩu |
3468 | 进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū hétóng) Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
3469 | 进口原材料 (Jìnkǒu yuáncái liào) Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
3470 | 进口采购合同 (Jìnkǒu cǎigòu hétóng) Import purchase contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
3471 | 进口结算账户 (Jìnkǒu jiésuàn zhànghù) Import settlement account – Tài khoản thanh toán nhập khẩu |
3472 | 进口手续费 (Jìnkǒu shǒuxù fèi) Import service fee – Phí dịch vụ nhập khẩu |
3473 | 出口退货政策 (Chūkǒu tuìhuò zhèngcè) Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu |
3474 | 出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
3475 | 进口货物退货 (Jìnkǒu huòwù tuìhuò) Import goods return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu |
3476 | 进口产品标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) Import product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
3477 | 进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng của người nhập khẩu |
3478 | 出口货物价格 (Chūkǒu huòwù jiàgé) Export goods price – Giá hàng hóa xuất khẩu |
3479 | 进口业务 (Jìnkǒu yèwù) Import business – Kinh doanh nhập khẩu |
3480 | 进口清关文件 (Jìnkǒu qīngguān wénjiàn) Import clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
3481 | 进口货物成本 (Jìnkǒu huòwù chéngběn) Import goods cost – Chi phí hàng hóa nhập khẩu |
3482 | 进口出口管理 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ) Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu |
3483 | 进口流程 (Jìnkǒu liúchéng) Import process – Quy trình nhập khẩu |
3484 | 出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu |
3485 | 进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
3486 | 进口装运 (Jìnkǒu zhuāngyùn) Import shipment – Lô hàng nhập khẩu |
3487 | 出口信用证支付 (Chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) Payment by export letter of credit – Thanh toán qua thư tín dụng xuất khẩu |
3488 | 进口税收政策 (Jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) Import taxation policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
3489 | 出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Exporters association – Hiệp hội xuất khẩu |
3490 | 出口生产商 (Chūkǒu shēngchǎn shāng) Export manufacturer – Nhà sản xuất xuất khẩu |
3491 | 进口供货商 (Jìnkǒu gōnghuò shāng) Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
3492 | 出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight calculation – Tính toán phí vận chuyển xuất khẩu |
3493 | 进口商品原产地 (Jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì) Origin of import goods – Nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu |
3494 | 出口合约管理 (Chūkǒu héyuē guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu |
3495 | 进口退税 (Jìnkǒu tuìshuì) Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu |
3496 | 出口退还税款 (Chūkǒu tuìhuán shuìkuǎn) Export tax refund – Hoàn lại thuế xuất khẩu |
3497 | 进口征收关税 (Jìnkǒu zhēngshōu guānshuì) Import duty collection – Thu thuế nhập khẩu |
3498 | 出口物流管理 (Chūkǒu wùliú guǎnlǐ) Export logistics management – Quản lý hậu cần xuất khẩu |
3499 | 进出口许可 (Jìnchūkǒu xǔkě) Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3500 | 报关单 (Bàoguān dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
3501 | 海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận tải biển |
3502 | 空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận tải hàng không |
3503 | 外贸订单 (Wàimào dìngdān) Foreign trade order – Đơn đặt hàng ngoại thương |
3504 | 报关行 (Bàoguāng háng) Customs broker – Đại lý hải quan |
3505 | 贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Trade terms – Điều kiện thương mại |
3506 | 外贸付款 (Wàimào fùkuǎn) Foreign trade payment – Thanh toán ngoại thương |
3507 | 信用证 (Xìnyòng zhèng) Letter of credit – Thư tín dụng |
3508 | 清关文件 (Qīngguān wénjiàn) Clearance documents – Hồ sơ thông quan |
3509 | 货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transport document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
3510 | 进出口报关单证 (Jìnchūkǒu bàoguān dānzhèng) Import-export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
3511 | 国际贸易协议 (Guójì màoyì xiéyì) International trade agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
3512 | 进出口差额 (Jìnchūkǒu chā’é) Import-export balance – Cán cân xuất nhập khẩu |
3513 | 贸易数据 (Màoyì shùjù) Trade data – Dữ liệu thương mại |
3514 | 银行信用 (Yínháng xìnyòng) Bank credit – Tín dụng ngân hàng |
3515 | 汇率 (Huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá |
3516 | 货币支付 (Huòbì zhīfù) Currency payment – Thanh toán bằng tiền tệ |
3517 | 海关编码 (Hǎiguān biānmǎ) Customs code – Mã hải quan |
3518 | 外贸合作 (Wàimào hézuò) Foreign trade cooperation – Hợp tác ngoại thương |
3519 | 货物出口 (Huòwù chūkǒu) Goods export – Xuất khẩu hàng hóa |
3520 | 外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối |
3521 | 进口货物报关 (Jìnkǒu huòwù bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
3522 | 进口贸易 (Jìnkǒu màoyì) Import trade – Thương mại nhập khẩu |
3523 | 海外市场 (Hǎiwài shìchǎng) Overseas market – Thị trường nước ngoài |
3524 | 信用证保证 (Xìnyòng zhèng bǎozhèng) Letter of credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
3525 | 贸易风险控制 (Màoyì fēngxiǎn kòngzhì) Trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại |
3526 | 货物采购 (Huòwù cǎigòu) Goods procurement – Mua hàng hóa |
3527 | 贸易竞争 (Màoyì jìngzhēng) Trade competition – Cạnh tranh thương mại |
3528 | 进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import authorization – Giấy phép nhập khẩu |
3529 | 发货单 (Fāhuò dān) Shipment order – Đơn giao hàng |
3530 | 国际销售 (Guójì xiāoshòu) International sales – Bán hàng quốc tế |
3531 | 贸易渠道 (Màoyì qúdào) Trade channel – Kênh thương mại |
3532 | 报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs broker – Đại lý hải quan |
3533 | 海运集装箱 (Hǎiyùn jí zhuāngxiāng) Sea freight container – Container vận chuyển biển |
3534 | 陆运 (Lù yùn) Land transport – Vận tải đường bộ |
3535 | 海运单 (Hǎiyùn dān) Bill of lading – Vận đơn biển |
3536 | 仓库储存 (Cāngkù chǔcún) Warehouse storage – Lưu trữ kho |
3537 | 货物退换 (Huòwù tuì huàn) Goods return and exchange – Trả lại và đổi hàng hóa |
3538 | 分销商 (Fēnxiāo shāng) Distributor – Nhà phân phối |
3539 | 进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3540 | 货运单 (Huòyùn dān) Freight document – Tài liệu vận chuyển hàng |
3541 | 运输服务 (Yùnshū fúwù) Shipping service – Dịch vụ vận chuyển |
3542 | 外汇控制 (Wàihuì kòngzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
3543 | 出货单 (Chū huò dān) Shipment note – Phiếu xuất hàng |
3544 | 货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
3545 | 合规性 (Héguī xìng) Compliance – Tuân thủ |
3546 | 退税单 (Tuìshuì dān) Tax refund form – Mẫu đơn hoàn thuế |
3547 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods inspection and acceptance – Kiểm tra và tiếp nhận hàng hóa |
3548 | 成本核算 (Chéngběn hé suàn) Cost accounting – Kế toán chi phí |
3549 | 进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkě zhèngmíng) Import permit certificate – Giấy chứng nhận phép nhập khẩu |
3550 | 仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
3551 | 运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển |
3552 | 交易条款 (Jiāoyì tiáokuǎn) Terms of trade – Điều khoản thương mại |
3553 | 进口通关 (Jìnkǒu tōngguān) Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
3554 | 出口协议 (Chūkǒu xiéyì) Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu |
3555 | 托运人 (Tuōyùn rén) Consignor – Người gửi hàng |
3556 | 银行转账 (Yínháng zhuǎnzhàng) Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
3557 | 交货期 (Jiāo huò qī) Delivery period – Thời gian giao hàng |
3558 | 采购合同 (Cǎigòu hétóng) Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
3559 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3560 | 进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
3561 | 关税 (Guānshuì) Customs duty – Thuế hải quan |
3562 | 退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) Return policy – Chính sách đổi trả hàng |
3563 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) Sea freight – Phí vận chuyển biển |
3564 | 海外仓库 (Hǎiwài cāngkù) Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
3565 | 合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
3566 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan |
3567 | 买卖合同 (Mǎimài hétóng) Sale and purchase contract – Hợp đồng mua bán |
3568 | 货物退运 (Huòwù tuì yùn) Return of goods – Hoàn trả hàng hóa |
3569 | 运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
3570 | 付款确认 (Fùkuǎn quèrèn) Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
3571 | 订单追踪 (Dìngdān zhuīzōng) Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
3572 | 进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyì) Quarantine of imported goods – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
3573 | 支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán |
3574 | 国际运输 (Guójì yùnshū) International transport – Vận chuyển quốc tế |
3575 | 商检 (Shāng jiǎn) Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3576 | 库存周转 (Kùcún zhōuzhuǎn) Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
3577 | 货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Goods transshipment – Chuyển hàng |
3578 | 货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
3579 | 全球采购 (Quánqiú cǎigòu) Global sourcing – Mua sắm toàn cầu |
3580 | 进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import approval – Phê duyệt nhập khẩu |
3581 | 运输调度 (Yùnshū diàodù) Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
3582 | 进出口法规 (Jìnkǒu chūkǒu fǎguī) Import/export regulations – Quy định nhập khẩu/xuất khẩu |
3583 | 订单发货 (Dìngdān fāhuò) Order shipment – Gửi hàng theo đơn |
3584 | 采购发票 (Cǎigòu fāpiào) Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
3585 | 运输条款 (Yùnshū tiáokuǎn) Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
3586 | 贸易成本 (Màoyì chéngběn) Trade costs – Chi phí thương mại |
3587 | 贸易战 (Màoyì zhàn) Trade war – Chiến tranh thương mại |
3588 | 采购预算 (Cǎigòu yùsuàn) Procurement budget – Ngân sách mua sắm |
3589 | 清关费用 (Qīngguān fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thông quan |
3590 | 贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Trade conditions – Điều kiện thương mại |
3591 | 海运集装箱 (Hǎiyùn jízhuāngxiāng) Sea freight container – Container vận chuyển biển |
3592 | 转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu |
3593 | 代理服务 (Dàilǐ fúwù) Agency service – Dịch vụ đại lý |
3594 | 通关手续 (Tōngguān shǒuxù) Customs procedure – Thủ tục hải quan |
3595 | 信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) Credit risk – Rủi ro tín dụng |
3596 | 采购计划 (Cǎigòu jìhuà) Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
3597 | 外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế |
3598 | 关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Customs duty adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan |
3599 | 货物分配 (Huòwù fēnpèi) Goods allocation – Phân phối hàng hóa |
3600 | 国际货运 (Guójì huòyùn) International freight – Vận chuyển quốc tế |
3601 | 仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho |
3602 | 进出口汇率 (Jìnkǒu chūkǒu huìlǜ) Import/export exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu/xuất khẩu |
3603 | 外贸市场 (Wàimào shìchǎng) Foreign trade market – Thị trường thương mại quốc tế |
3604 | 外币支付 (Wàibì zhīfù) Foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ |
3605 | 货物运输时间 (Huòwù yùnshū shíjiān) Goods shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
3606 | 进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
3607 | 国际付款 (Guójì fùkuǎn) International payment – Thanh toán quốc tế |
3608 | 船运合同 (Chuán yùn hétóng) Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển tàu |
3609 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
3610 | 外贸出口 (Wàimào chūkǒu) Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế |
3611 | 外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
3612 | 产品质量认证 (Chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm |
3613 | 产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) Product packaging – Bao bì sản phẩm |
3614 | 外贸物流 (Wàimào wùliú) Foreign trade logistics – Hậu cần thương mại quốc tế |
3615 | 免税额度 (Miǎnshuì èdù) Duty-free allowance – Mức miễn thuế |
3616 | 关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Customs duty preference – Ưu đãi thuế hải quan |
3617 | 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) Trade barrier – Rào cản thương mại |
3618 | 外贸招标 (Wàimào zhāobiāo) Foreign trade bidding – Mời thầu thương mại quốc tế |
3619 | 进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
3620 | 贸易合同争议 (Màoyì hétóng zhēngyì) Trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
3621 | 外贸税务 (Wàimào shuìwù) Foreign trade taxation – Thuế thương mại quốc tế |
3622 | 市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) Market access – Quyền tiếp cận thị trường |
3623 | 国际结算 (Guójì jiésuàn) International settlement – Thanh toán quốc tế |
3624 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Đổi tiền tệ |
3625 | 信用证开立 (Xìnyòng zhèng kāilì) Letter of credit issuance – Mở tín dụng thư |
3626 | 贸易结算账户 (Màoyì jiésuàn zhànghù) Trade settlement account – Tài khoản thanh toán thương mại |
3627 | 国际汇率 (Guójì huìlǜ) International exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
3628 | 风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) Risk control – Kiểm soát rủi ro |
3629 | 信用保险 (Xìnyòng bǎoxiǎn) Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
3630 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) Accounts receivable – Các khoản phải thu |
3631 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) Accounts payable – Các khoản phải trả |
3632 | 交易金额 (Jiāoyì jīn’é) Transaction amount – Số tiền giao dịch |
3633 | 发票处理 (Fāpiào chǔlǐ) Invoice processing – Xử lý hóa đơn |
3634 | 发货单 (Fāhuò dān) Delivery note – Phiếu giao hàng |
3635 | 海关报关 (Hǎiguān bàoguān) Customs declaration – Khai báo hải quan |
3636 | 贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restriction – Quy định thương mại |
3637 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
3638 | 进出口监管 (Jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) Import and export supervision – Giám sát nhập khẩu và xuất khẩu |
3639 | 自动清关 (Zìdòng qīngguān) Automated customs clearance – Thông quan tự động |
3640 | 存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
3641 | 外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối |
3642 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Dòng vốn |
3643 | 运费预付 (Yùfèi yùfù) Freight prepaid – Cước phí đã trả trước |
3644 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguāndān) Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu |
3645 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguāndān) Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
3646 | 批发 (Pīfā) Wholesale – Bán buôn |
3647 | 零售 (Língshòu) Retail – Bán lẻ |
3648 | 国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) International freight – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
3649 | 进出口政策 (Jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) Import and export policy – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu |
3650 | 付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán |
3651 | 保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded zone – Khu vực bảo thuế |
3652 | 关税退税 (Guānshuì tuìshuì) Duty drawback – Hoàn thuế hải quan |
3653 | 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) Partner – Đối tác |
3654 | 进出口物流 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú) Import and export logistics – Logistics nhập khẩu và xuất khẩu |
3655 | 货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển |
3656 | 运费 (Yùnfèi) Freight charges – Phí vận chuyển |
3657 | 信用证 (Xìnyòng zhèng) Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
3658 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) Financial statements – Báo cáo tài chính |
3659 | 现金流 (Xiànjīn liú) Cash flow – Dòng tiền |
3660 | 会计记录 (Kuàijì jìlù) Accounting records – Hồ sơ kế toán |
3661 | 账单 (Zhàngdān) Invoice – Hóa đơn |
3662 | 发票 (Fāpiào) Receipt – Phiếu thu |
3663 | 进出口税 (Jìnkǒu chūkǒu shuì) Import and export taxes – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
3664 | 外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) Foreign exchange controls – Kiểm soát ngoại hối |
3665 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) Payment methods – Phương thức thanh toán |
3666 | 总账 (Zǒng zhàng) General ledger – Sổ cái |
3667 | 会计期间 (Kuàijì qījiān) Accounting period – Kỳ kế toán |
3668 | 折扣 (Zhékòu) Discount – Giảm giá |
3669 | 关税分类 (Guānshuì fēnlèi) Customs classification – Phân loại hải quan |
3670 | 报关员 (Bàoguānyuán) Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
3671 | 空运票 (Kōngyùn piào) Air waybill – Vận đơn hàng không |
3672 | 海运票 (Hǎiyùn piào) Sea waybill – Vận đơn hàng biển |
3673 | 进出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
3674 | 自营进出口 (Zìyíng jìnkǒu chūkǒu) Self-operated import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu tự vận hành |
3675 | 进货单证 (Jìnhuò dānzhèng) Purchase documents – Hồ sơ mua hàng |
3676 | 转口贸易 (Zhuǎn kǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại tái xuất |
3677 | 货物估价 (Huòwù gūjià) Cargo valuation – Định giá hàng hóa |
3678 | 外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương |
3679 | 通关手续 (Tōngguān shǒuxù) Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
3680 | 空运费用 (Kōngyùn fèiyòng) Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không |
3681 | 海运费用 (Hǎiyùn fèiyòng) Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
3682 | 船运单 (Chuányùn dān) Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
3683 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
3684 | 进出口费用 (Jìnkǒu chūkǒu fèiyòng) Import and export costs – Chi phí nhập khẩu và xuất khẩu |
3685 | 贸易帐 (Màoyì zhàng) Trade account – Tài khoản thương mại |
3686 | 外贸账户 (Wàimào zhànghù) Foreign trade account – Tài khoản ngoại thương |
3687 | 物流运输 (Wùliú yùnshū) Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
3688 | 结汇 (Jiéhuì) Settlement of foreign exchange – Quy đổi ngoại tệ |
3689 | 外汇收入 (Wàihuì shōurù) Foreign exchange income – Thu nhập ngoại tệ |
3690 | 银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) Bank remittance – Chuyển khoản ngân hàng |
3691 | 担保 (Dānbǎo) Guarantee – Bảo lãnh |
3692 | 货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
3693 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
3694 | 货运单据 (Huòyùn dānjù) Freight documents – Tài liệu vận chuyển |
3695 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
3696 | 进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
3697 | 出口报关 (Chūkǒu bàoguān) Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
3698 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) Bank statement – Bảng sao kê ngân hàng |
3699 | 关务管理 (Guānwù guǎnlǐ) Customs management – Quản lý hải quan |
3700 | 进出口合同 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng) Import and export contract – Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu |
3701 | 外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Hồ sơ ngoại thương |
3702 | 国际物流 (Guójì wùliú) International logistics – Logistics quốc tế |
3703 | 进出口税收政策 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Import and export tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
3704 | 海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
3705 | 进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import permit application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
3706 | 集装箱 (Jí zhuāngxiāng) Container – Thùng container |
3707 | 集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container transport – Vận chuyển container |
3708 | 进出口检验 (Jìnkǒu chūkǒu jiǎn yàn) Import and export inspection – Kiểm tra nhập khẩu và xuất khẩu |
3709 | 进出口许可制度 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhìdù) Import and export licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu và xuất khẩu |
3710 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
3711 | 代收款 (Dàishōu kuǎn) Collection of payment – Thu tiền thay |
3712 | 进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
3713 | 信用证融资 (Xìnyòng zhèng róngzī) Letter of credit financing – Tài trợ thư tín dụng |
3714 | 国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
3715 | 报关员 (Bàoguān yuán) Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
3716 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Bill of goods – Danh sách hàng hóa |
3717 | 关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs valuation – Đánh giá hải quan |
3718 | 运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
3719 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
3720 | 开具发票 (Kāijù fāpiào) Issue invoice – Xuất hóa đơn |
3721 | 预付款 (Yù fùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước |
3722 | 保税区 (Bǎoshuì qū) Free trade zone – Khu vực tự do thương mại |
3723 | 商品价格 (Shāngpǐn jiàgé) Product price – Giá sản phẩm |
3724 | 供货商 (Gōnghuò shāng) Supplier – Nhà cung cấp |
3725 | 外汇 (Wàihuì) Foreign exchange – Ngoại hối |
3726 | 转账 (Zhuǎnzhàng) Transfer – Chuyển khoản |
3727 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) Cash flow – Dòng tiền |
3728 | 支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
3729 | 货运单 (Huòyùn dān) Freight bill – Hóa đơn vận tải |
3730 | 托运单 (Tuōyùn dān) Consignment note – Giấy gửi hàng |
3731 | 装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of loading – Cảng bốc dỡ |
3732 | 交货 (Jiāohuò) Delivery – Giao hàng |
3733 | 贸易保护 (Màoyì bǎohù) Trade protection – Bảo vệ thương mại |
3734 | 交易条款 (Jiāoyì tiáokuǎn) Terms of trade – Điều khoản giao dịch |
3735 | 采购清单 (Cǎigòu qīngdān) Procurement list – Danh sách mua hàng |
3736 | 货币风险 (Huòbì fēngxiǎn) Currency risk – Rủi ro tiền tệ |
3737 | 信用证开立 (Xìnyòng zhèng kāilì) Opening of letter of credit – Mở thư tín dụng |
3738 | 仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Storage cost – Chi phí lưu kho |
3739 | 全球采购 (Quánqiú cǎigòu) Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
3740 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) Market share – Thị phần |
3741 | 发货时间 (Fāhuò shíjiān) Delivery time – Thời gian giao hàng |
3742 | 运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Freight cost – Chi phí vận chuyển |
3743 | 目标市场 (Mùbiāo shìchǎng) Target market – Thị trường mục tiêu |
3744 | 商品描述 (Shāngpǐn miáoshù) Product description – Mô tả sản phẩm |
3745 | 采购合同 (Cǎigòu hétóng) Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
3746 | 关税 (Guānshuì) Customs duties – Thuế quan |
3747 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng |
3748 | 反倾销 (Fǎn qīngxiāo) Anti-dumping – Chống bán phá giá |
3749 | 预付款 (Yù fùkuǎn) Prepayment – Thanh toán trước |
3750 | 货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
3751 | 产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
3752 | 收货地址 (Shōuhuò dìzhǐ) Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
3753 | 贸易风险 (Màoyì fēngxiǎn) Trade risk – Rủi ro thương mại |
3754 | 报价单 (Bàojià dān) Quotation – Báo giá |
3755 | 运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
3756 | 关税政策 (Guānshuì zhèngcè) Customs policy – Chính sách hải quan |
3757 | 出口控制 (Chūkǒu kòngzhì) Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
3758 | 商品编码 (Shāngpǐn biānmǎ) Product code – Mã sản phẩm |
3759 | 运输计划 (Yùnshū jìhuà) Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển |
3760 | 货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
3761 | 进口商地址 (Jìnkǒu shāng dìzhǐ) Importer’s address – Địa chỉ của người nhập khẩu |
3762 | 支付确认 (Zhīfù quèrèn) Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
3763 | 批量采购 (Pīliàng cǎigòu) Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
3764 | 贸易协议 (Màoyì xiéyì) Trade agreement – Hiệp định thương mại |
3765 | 运输成本 (Yùnshū chéngběn) Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
3766 | 价格波动 (Jiàgé bōdòng) Price fluctuation – Biến động giá cả |
3767 | 结算方式 (Jiésuàn fāngshì) Settlement method – Phương thức thanh toán |
3768 | 跨境支付 (Kuà jìng zhīfù) Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
3769 | 原产地证明 (Yuán chǎndì zhèngmíng) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3770 | 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) Quality control – Kiểm soát chất lượng |
3771 | 销售协议 (Xiāoshòu xiéyì) Sales agreement – Hợp đồng bán hàng |
3772 | 进出口许可证 (Jìn chūkǒu xǔkězhèng) Import and export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3773 | 海关申报 (Hǎiguān shēnbào) Customs declaration – Tờ khai hải quan |
3774 | 运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
3775 | 贸易争端 (Màoyì zhēngduān) Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
3776 | 出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
3777 | 代收货款 (Dàishōu huòkuǎn) Collection of payment – Thu tiền thay cho |
3778 | 进口商账户 (Jìnkǒu shāng zhànghù) Importer account – Tài khoản của người nhập khẩu |
3779 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng) Cash flow – Dòng tiền |
3780 | 外贸融资 (Wàimào róngzī) Trade financing – Tài trợ thương mại |
3781 | 销售税 (Xiāoshòu shuì) Sales tax – Thuế bán hàng |
3782 | 结汇 (Jié huì) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ |
3783 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
3784 | 商检 (Shāngjiǎn) Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3785 | 贸易成本 (Màoyì chéngběn) Trade cost – Chi phí thương mại |
3786 | 货物转运单 (Huòwù zhuǎnyùn dān) Transshipment bill of lading – Hóa đơn chuyển tiếp |
3787 | 关税合规 (Guānshuì héguī) Customs compliance – Tuân thủ hải quan |
3788 | 报关行 (Bàoguān háng) Customs broker – Đại lý hải quan |
3789 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói |
3790 | 外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
3791 | 发货 (Fāhuò) Shipment – Gửi hàng |
3792 | 收货 (Shōuhuò) Receiving goods – Nhận hàng |
3793 | 支付账单 (Zhīfù zhàngdān) Bill payment – Thanh toán hóa đơn |
3794 | 资金结算 (Zījīn jiésuàn) Fund settlement – Thanh toán vốn |
3795 | 信用调查 (Xìnyòng diàochá) Credit investigation – Điều tra tín dụng |
3796 | 供应商信用 (Gōngyìng shāng xìnyòng) Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp |
3797 | 批发价格 (Pīfā jiàgé) Wholesale price – Giá bán buôn |
3798 | 零售价格 (Língshòu jiàgé) Retail price – Giá bán lẻ |
3799 | 预付款 (Yùfùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước |
3800 | 后付费 (Hòu fù fèi) Deferred payment – Thanh toán sau |
3801 | 结算货币 (Jiésuàn huòbì) Settlement currency – Tiền tệ thanh toán |
3802 | 贸易战争 (Màoyì zhànzhēng) Trade war – Chiến tranh thương mại |
3803 | 贸易配额 (Màoyì pèi’é) Trade quota – Hạn ngạch thương mại |
3804 | 关税壁垒 (Guānshuì bìlěi) Tariff barriers – Rào cản thuế quan |
3805 | 进出口配额 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é) Import/export quota – Hạn ngạch nhập khẩu/xuất khẩu |
3806 | 外汇市场 (Wàihuì shìchǎng) Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối |
3807 | 外汇储备 (Wàihuì chǔbèi) Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối |
3808 | 外贸公司 (Wàimào gōngsī) Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
3809 | 国际运输 (Guójì yùnshū) International transportation – Vận chuyển quốc tế |
3810 | 陆运 (Lùyùn) Land freight – Vận chuyển đường bộ |
3811 | 产品退货 (Chǎnpǐn tuìhuò) Product return – Trả lại sản phẩm |
3812 | 国际清关 (Guójì qīngguān) International customs clearance – Thông quan quốc tế |
3813 | 商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) Product label – Nhãn sản phẩm |
3814 | 贸易保护主义 (Màoyì bǎohù zhǔyì) Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại |
3815 | 全球化 (Quánqiúhuà) Globalization – Toàn cầu hóa |
3816 | 产品检验 (Chǎnpǐn jiǎnyàn) Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
3817 | 全球贸易网络 (Quánqiú màoyì wǎngluò) Global trade network – Mạng lưới thương mại toàn cầu |
3818 | 自贸区 (Zì mào qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
3819 | 集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Thùng container |
3820 | 国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
3821 | 原材料 (Yuáncáiliào) Raw materials – Nguyên liệu |
3822 | 贸易协定 (Màoyì xiédìng) Trade pact – Hiệp định thương mại |
3823 | 市场准入壁垒 (Shìchǎng zhǔnrù bìlěi) Market access barriers – Rào cản quyền tiếp cận thị trường |
3824 | 国际收支 (Guójì shōuzhī) International balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
3825 | 国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade financing – Tài chính thương mại quốc tế |
3826 | 跨境电商平台 (Kuà jìng diànshāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
3827 | 海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận chuyển đường biển |
3828 | 装运 (Zhuāngyùn) Shipment – Gửi hàng |
3829 | 关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff preference – Ưu đãi thuế quan |
3830 | 进出口配额 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é) Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
3831 | 仓储 (Cāngchǔ) Storage – Kho bãi |
3832 | 外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange control – Quản lý ngoại hối |
3833 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
3834 | 原产地 (Yuánchǎndì) Country of origin – Nước xuất xứ |
3835 | 贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Ma sát thương mại |
3836 | 进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
3837 | 国内市场 (Guónèi shìchǎng) Domestic market – Thị trường nội địa |
3838 | 单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document review – Xem xét chứng từ |
3839 | 反向拍卖 (Fǎnxiàng pāimài) Reverse auction – Đấu giá ngược |
3840 | 贸易额 (Màoyì é) Trade volume – Khối lượng giao dịch |
3841 | 协议 (Xiéyì) Agreement – Hiệp định |
3842 | 市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) Market share – Thị phần |
3843 | 贸易资金 (Màoyì zījīn) Trade funds – Quỹ thương mại |
3844 | 汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
3845 | 进出口合同 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng) Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
3846 | 仓单 (Cāng dān) Warehouse receipt – Phiếu kho |
3847 | 原产地证明 (Yuánchǎndì zhèngmíng) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3848 | 费用分摊 (Fèiyòng fēntān) Cost allocation – Phân chia chi phí |
3849 | 转让单证 (Zhuǎnràng dānzhèng) Transfer of documents – Chuyển nhượng chứng từ |
3850 | 装卸 (Zhuāngxiè) Loading and unloading – Xếp dỡ |
3851 | 货物通关 (Huòwù tōngguān) Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
3852 | 国际贸易委员会 (Guójì màoyì wěiyuánhuì) International Trade Commission – Ủy ban Thương mại Quốc tế |
3853 | 供应链 (Gōngyìng liàn) Supply chain – Chuỗi cung ứng |
3854 | 保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
3855 | 融资 (Róngzī) Financing – Tài trợ |
3856 | 运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
3857 | 出口商会 (Chūkǒu shāng huì) Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu |
3858 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
3859 | 国际货币 (Guójì huòbì) International currency – Tiền tệ quốc tế |
3860 | 结算汇率 (Jiésuàn huìlǜ) Settlement exchange rate – Tỷ giá thanh toán |
3861 | 结汇 (Jiéhuì) Foreign exchange settlement – Quyết toán ngoại tệ |
3862 | 供应商 (Gōngyìng shāng) Supplier – Nhà cung cấp |
3863 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) Installment payment – Thanh toán trả góp |
3864 | 外贸信用证 (Wàimào xìnyòng zhèng) Foreign trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế |
3865 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) Cost control – Kiểm soát chi phí |
3866 | 买方 (Mǎi fāng) Buyer – Người mua |
3867 | 卖方 (Mài fāng) Seller – Người bán |
3868 | 装箱单 (Zhuāngxiāng dān) Packing slip – Phiếu đóng gói |
3869 | 收汇 (Shōuhuì) Collection of payments – Thu tiền |
3870 | 出口退税单 (Chūkǒu tuìshuì dān) Export tax refund form – Biểu mẫu hoàn thuế xuất khẩu |
3871 | 关税 (Guānshuì) Tariff – Thuế quan |
3872 | 仓储费用 (Cāngchú fèiyòng) Storage fees – Phí lưu kho |
3873 | 运输安排 (Yùnshū ānpái) Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
3874 | 出口合同 (Chūkǒu hétóng) Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
3875 | 运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển |
3876 | 货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3877 | 发货 (Fāhuò) Shipment – Giao hàng |
3878 | 银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) Bank remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng |
3879 | 分销 (Fēnxiāo) Distribution – Phân phối |
3880 | 进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3881 | 税务报表 (Shuìwù bàobiǎo) Tax report – Báo cáo thuế |
3882 | 贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restrictions – Hạn chế thương mại |
3883 | 价格条款 (Jiàgé tiáokuǎn) Price terms – Điều khoản giá cả |
3884 | 发货通知 (Fāhuò tōngzhī) Shipping notice – Thông báo giao hàng |
3885 | 产品清单 (Chǎnpǐn qīngdān) Product list – Danh sách sản phẩm |
3886 | 交易成本 (Jiāoyì chéngběn) Transaction cost – Chi phí giao dịch |
3887 | 付款期限 (Fùkuǎn qīxiàn) Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
3888 | 货物单证 (Huòwù dānzhèng) Goods documentation – Giấy tờ hàng hóa |
3889 | 外汇 (Wàihuì) Foreign exchange – Ngoại tệ |
3890 | 进口税 (Jìnkǒu shuì) Import duty – Thuế nhập khẩu |
3891 | 出口税 (Chūkǒu shuì) Export duty – Thuế xuất khẩu |
3892 | 物流 (Wùliú) Logistics – Logistics |
3893 | 出货单 (Chū huò dān) Delivery note – Phiếu giao hàng |
3894 | 订购合同 (Dìnggòu hétóng) Order contract – Hợp đồng đặt hàng |
3895 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát hàng hóa |
3896 | 采购单 (Cǎigòu dān) Purchase order – Đơn hàng mua |
3897 | 收货单 (Shōuhuò dān) Receiving note – Phiếu nhận hàng |
3898 | 贸易商 (Màoyì shāng) Trader – Thương nhân |
3899 | 货运费用 (Huòyùn fèiyòng) Freight charges – Phí vận chuyển |
3900 | 船运 (Chuán yùn) Shipping by sea – Vận chuyển bằng tàu biển |
3901 | 空运 (Kōng yùn) Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
3902 | 地面运输 (Dìmiàn yùnshū) Ground transportation – Vận chuyển đường bộ |
3903 | 转运 (Zhuǎnyùn) Transshipment – Chuyển tải |
3904 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Hoán đổi tiền tệ |
3905 | 订单履行 (Dìngdān lǚxíng) Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
3906 | 现金支付 (Xiànjīn zhīfù) Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
3907 | 提前付款 (Tíqián fùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước |
3908 | 付款协议 (Fùkuǎn xiéyì) Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
3909 | 产品质量控制 (Chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
3910 | 外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Tài liệu thương mại quốc tế |
3911 | 退货 (Tuìhuò) Return goods – Trả hàng |
3912 | 客户服务 (Kèhù fúwù) Customer service – Dịch vụ khách hàng |
3913 | 国际货运 (Guójì huòyùn) International freight – Vận tải quốc tế |
3914 | 预付款 (Yùfù kuǎn) Prepayment – Thanh toán trước |
3915 | 信贷 (Xìndài) Credit – Tín dụng |
3916 | 跨境电商 (Kuà jìng diàn shāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
3917 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển |
3918 | 空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight – Phí vận chuyển đường hàng không |
3919 | 陆运费 (Lùyùn fèi) Land freight – Phí vận chuyển đường bộ |
3920 | 起运港 (Qǐyùn gǎng) Port of departure – Cảng xuất phát |
3921 | 装运 (Zhuāngyùn) Shipment – Vận chuyển |
3922 | 航运公司 (Hángyùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải |
3923 | 货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo booking – Đặt chỗ hàng hóa |
3924 | 进口税 (Jìnkǒu shuì) Import duties – Thuế nhập khẩu |
3925 | 报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs fees – Phí hải quan |
3926 | 单证齐全 (Dānzhèng qíquán) Complete documentation – Tài liệu đầy đủ |
3927 | 支付周期 (Zhīfù zhōuqī) Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
3928 | 退换货政策 (Tuì huàn huò zhèngcè) Return and exchange policy – Chính sách trả hàng và đổi hàng |
3929 | 关税 (Guānshuì) Customs duties – Thuế hải quan |
3930 | 报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs clearance fees – Phí làm thủ tục hải quan |
3931 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Packing list – Danh sách hàng hóa |
3932 | 税务申报 (Shuìwù shēnbào) Tax declaration – Khai báo thuế |
3933 | 财务审计 (Cáiwù shěnjì) Financial audit – Kiểm toán tài chính |
3934 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý kho |
3935 | 报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs agent – Đại lý hải quan |
3936 | 海关规定 (Hǎiguān guīdìng) Customs regulation – Quy định hải quan |
3937 | 转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại tái xuất khẩu |
3938 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Duty reduction – Giảm thuế |
3939 | 起运日期 (Qǐyùn rìqī) Shipping date – Ngày xuất hàng |
3940 | 保税区 (Bǎoshuì qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
3941 | 退货 (Tuì huò) Return goods – Trả lại hàng |
3942 | 出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
3943 | 开票 (Kāi piào) Issuing an invoice – Xuất hóa đơn |
3944 | 清关 (Qīngguān) Customs clearance – Thủ tục hải quan |
3945 | 产品定价 (Chǎnpǐn dìngjià) Product pricing – Định giá sản phẩm |
3946 | 库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho |
3947 | 海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển |
3948 | 空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
3949 | 陆运 (Lùyùn) Land transport – Vận chuyển bằng đường bộ |
3950 | 关税评估 (Guānshuì pínggū) Duty assessment – Đánh giá thuế |
3951 | 信用报告 (Xìnyòng bàogào) Credit report – Báo cáo tín dụng |
3952 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) Cost accounting – Kế toán chi phí |
3953 | 包装标准 (Bāozhuāng biāozhǔn) Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
3954 | 国内市场 (Guónèi shìchǎng) Domestic market – Thị trường trong nước |
3955 | 货运索赔 (Huòyùn suǒpéi) Freight claim – Khiếu nại vận tải |
3956 | 通关 (Tōngguān) Customs clearance – Thông quan |
3957 | 信用证背书 (Xìnyòng zhèng bèishū) Endorsement of letter of credit – Chứng nhận thư tín dụng |
3958 | 国际会计准则 (Guójì kuàijì zhǔnzé) International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
3959 | 采购付款 (Cǎigòu fùkuǎn) Purchase payment – Thanh toán mua hàng |
3960 | 产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
3961 | 进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3962 | 货物分类 (Huòwù fēnlèi) Goods classification – Phân loại hàng hóa |
3963 | 价格谈判 (Jiàgé tánpàn) Price negotiation – Đàm phán giá |
3964 | 运输合同 (Yùnshū hétóng) Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
3965 | 贸易法 (Màoyì fǎ) Trade law – Luật thương mại |
3966 | 海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff – Biểu thuế hải quan |
3967 | 付款通知 (Fùkuǎn tōngzhī) Payment notice – Thông báo thanh toán |
3968 | 开盘价格 (Kāipán jiàgé) Opening price – Giá mở cửa |
3969 | 闭盘价格 (Bìpán jiàgé) Closing price – Giá đóng cửa |
3970 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ |
3971 | 企业报税 (Qǐyè bào shuì) Business tax filing – Khai thuế doanh nghiệp |
3972 | 贸易货币 (Màoyì huòbì) Trade currency – Tiền tệ giao dịch |
3973 | 市场趋势 (Shìchǎng qūshì) Market trend – Xu hướng thị trường |
3974 | 进出口管制 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
3975 | 汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
3976 | 进出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
3977 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) Accounting processing – Xử lý kế toán |
3978 | 信用审查 (Xìnyòng shěnchá) Credit check – Kiểm tra tín dụng |
3979 | 海外仓储 (Hàiwài cāngchǔ) Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
3980 | 港口费用 (Gǎngkǒu fèiyòng) Port fees – Phí cảng |
3981 | 装船单 (Zhuāng chuán dān) Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển |
3982 | 贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade finance – Tài chính thương mại |
3983 | 价格波动 (Jiàgé bōdòng) Price fluctuation – Biến động giá |
3984 | 托运单 (Tuōyùn dān) Shipping order – Đơn vận chuyển |
3985 | 集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container transportation – Vận chuyển container |
3986 | 融资担保 (Róngzī dānbǎo) Financing guarantee – Bảo lãnh tài chính |
3987 | 海关货值 (Hǎiguān huòzhí) Customs value – Giá trị hải quan |
3988 | 贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Va chạm thương mại |
3989 | 进出口增长 (Jìnkǒu chūkǒu zēngzhǎng) Import-export growth – Tăng trưởng xuất nhập khẩu |
3990 | 进出口合规 (Jìnkǒu chūkǒu héguī) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
3991 | 出口合同 (Chūkǒu héyuē) Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
3992 | 进出口企业 (Jìnkǒu chūkǒu qǐyè) Import-export enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
3993 | 销售发票 (Xiāoshòu fāpiào) Sales invoice – Hóa đơn bán hàng |
3994 | 关税收支 (Guānshuì shōuzhī) Customs revenue – Thu nhập thuế quan |
3995 | 货物检查 (Huòwù jiǎnchá) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3996 | 进出口税 (Jìnkǒu chūkǒu shuì) Import-export duties – Thuế xuất nhập khẩu |
3997 | 市场调研 (Shìchǎng tiáo yán) Market research – Nghiên cứu thị trường |
3998 | 转运公司 (Zhuǎnyùn gōngsī) Forwarding company – Công ty vận chuyển |
3999 | 单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document verification – Xác minh chứng từ |
4000 | 支付货款 (Zhīfù huòkuǎn) Pay for goods – Thanh toán hàng hóa |
4001 | 贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) Trade terms – Điều kiện thương mại |
4002 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
4003 | 交易记录 (Jiāoyì jìlù) Transaction record – Hồ sơ giao dịch |
4004 | 关税减免清单 (Guānshuì jiǎnmiǎn qīngdān) Tariff reduction list – Danh sách giảm thuế |
4005 | 市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) Market access – Tiếp cận thị trường |
4006 | 信用证审核 (Xìnyòngzhèng shěnhé) Letter of credit review – Xem xét thư tín dụng |
4007 | 出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu |
4008 | 出口货运 (Chūkǒu huòyùn) Export freight – Vận chuyển xuất khẩu |
4009 | 仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
4010 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Chi phí vận chuyển biển |
4011 | 海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Giải phóng hàng hóa qua hải quan |
4012 | 国际贸易协定 (Guójì màoyì xiédìng) International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
4013 | 货物放行 (Huòwù fàngxíng) Release of goods – Phát hành hàng hóa |
4014 | 货物运送 (Huòwù yùnsòng) Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
4015 | 关税与贸易 (Guānshuì yǔ màoyì) Tariffs and trade – Thuế quan và thương mại |
4016 | 国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
4017 | 进出口报关单 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān dān) Import-export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
4018 | 贸易平衡 (Màoyì pínghéng) Trade balance – Cân bằng thương mại |
4019 | 货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Bill of lading – Vận đơn |
4020 | 进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
4021 | 关税区 (Guānshuì qū) Customs zone – Khu vực thuế quan |
4022 | 海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Lưu kho tại nước ngoài |
4023 | 货物价值 (Huòwù jiàzhí) Goods value – Giá trị hàng hóa |
4024 | 进口许可证制度 (Jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) Import licensing system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu |
4025 | 国际银行支付 (Guójì yínháng zhīfù) International bank payment – Thanh toán qua ngân hàng quốc tế |
4026 | 国内贸易 (Guónèi màoyì) Domestic trade – Thương mại nội địa |
4027 | 清关代理 (Qīngguān dàilǐ) Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan |
4028 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phát hành hải quan |
4029 | 外贸合约 (Wàimào héyuē) Foreign trade agreement – Hợp đồng ngoại thương |
4030 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
4031 | 国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) International trade terms – Điều kiện thương mại quốc tế |
4032 | 自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) Free trade zone – Khu vực tự do thương mại |
4033 | 汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
4034 | 全球市场 (Quánqiú shìchǎng) Global market – Thị trường toàn cầu |
4035 | 进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu shāng) Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu |
4036 | 关税壁垒 (Guānshuì bìlěi) Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
4037 | 出口商信用 (Chūkǒu shāng xìnyòng) Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
4038 | 进出口市场 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng) Import and export market – Thị trường nhập khẩu và xuất khẩu |
4039 | 跨境电商平台 (Kuà jìng diàn shāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
4040 | 进口通关 (Jìnkǒu tōngguān) Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
4041 | 国际市场营销 (Guójì shìchǎng yíngxiāo) International marketing – Tiếp thị quốc tế |
4042 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
4043 | 贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Căng thẳng thương mại |
4044 | 支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) Payment terms – Điều kiện thanh toán |
4045 | 外贸协议 (Wàimào xiéyì) Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
4046 | 贸易监管 (Màoyì jiānguǎn) Trade regulation – Quy định thương mại |
4047 | 商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) Product classification – Phân loại sản phẩm |
4048 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) E-payment – Thanh toán điện tử |
4049 | 跨国公司 (Kuà guó gōngsī) Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
4050 | 国际认证 (Guójì rènzhèng) International certification – Chứng nhận quốc tế |
4051 | 贸易代表 (Màoyì dàibiǎo) Trade representative – Đại diện thương mại |
4052 | 商业信函 (Shāngyè xìnhán) Business correspondence – Thư tín thương mại |
4053 | 物流网络 (Wùliú wǎngluò) Logistics network – Mạng lưới logistics |
4054 | 集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Container |
4055 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
4056 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Duty reduction – Giảm thuế quan |
4057 | 海关程序 (Hǎiguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình hải quan |
4058 | 货物运输 (Huòwù yùnshū) Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
4059 | 市场调研 (Shìchǎng diàoyán) Market research – Nghiên cứu thị trường |
4060 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
4061 | 国际贸易关系 (Guójì màoyì guānxì) International trade relations – Quan hệ thương mại quốc tế |
4062 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) Payment settlement – Thanh toán và giải quyết |
4063 | 跨国经营 (Kuà guó jīngyíng) Multinational operations – Hoạt động đa quốc gia |
4064 | 定价策略 (Dìngjià cèlüè) Pricing strategy – Chiến lược định giá |
4065 | 增值服务 (Zēngzhí fúwù) Value-added services – Dịch vụ gia tăng |
4066 | 合同违约 (Hétóng wéiyuē) Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
4067 | 单证管理 (Dānzhèng guǎnlǐ) Document management – Quản lý chứng từ |
4068 | 收付款 (Shōu fù kuǎn) Payment receipt and disbursement – Nhận và thanh toán |
4069 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods list – Danh mục hàng hóa |
4070 | 海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff – Thuế quan hải quan |
4071 | 本地化策略 (Běndì huà cèlüè) Localization strategy – Chiến lược địa phương hóa |
4072 | 海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Kho hàng nước ngoài |
4073 | 国际协议 (Guójì xiéyì) International agreement – Hiệp định quốc tế |
4074 | 关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Duty exemption – Miễn thuế quan |
4075 | 公司法 (Gōngsī fǎ) Company law – Luật công ty |
4076 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) Debt financing – Tài trợ nợ |
4077 | 行业规范 (Hángyè guīfàn) Industry standards – Tiêu chuẩn ngành |
4078 | 进出口业务 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù) Import and export business – Kinh doanh nhập khẩu xuất khẩu |
4079 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
4080 | 贸易补贴 (Màoyì bǔtiē) Trade subsidy – Trợ cấp thương mại |
4081 | 增值税退税 (Zēngzhí shuì tuìshuì) VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng |
4082 | 贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Mâu thuẫn thương mại |
4083 | 外贸政策 (Wàimào zhèngcè) Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương |
4084 | 货物退运 (Huòwù tuìyùn) Goods return – Trả lại hàng hóa |
4085 | 国际竞争 (Guójì jìngzhēng) International competition – Cạnh tranh quốc tế |
4086 | 进出口管制 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) Import and export control – Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu |
4087 | 账单处理 (Zhàngdān chǔlǐ) Bill processing – Xử lý hóa đơn |
4088 | 转口贸易 (Zhuǎn kǒu màoyì) Transshipment trade – Thương mại chuyển tải |
4089 | 出口管制 (Chūkǒu guǎnzhì) Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
4090 | 贸易合作 (Màoyì hézuò) Trade cooperation – Hợp tác thương mại |
4091 | 跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
4092 | 外汇控制 (Wàihuì kòngzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại tệ |
4093 | 产品溯源 (Chǎnpǐn sùyuán) Product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
4094 | 进出口流程 (Jìnkǒu chūkǒu liúchéng) Import and export procedures – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu |
4095 | 货款支付 (Huòkuǎn zhīfù) Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa |
4096 | 金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn) Financial risk – Rủi ro tài chính |
4097 | 信用额度 (Xìnyòng èdù) Credit limit – Hạn mức tín dụng |
4098 | 业务流程 (Yèwù liúchéng) Business process – Quy trình kinh doanh |
4099 | 企业合规 (Qǐyè héguī) Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
4100 | 信用记录 (Xìnyòng jìlù) Credit record – Hồ sơ tín dụng |
4101 | 供应商评价 (Gōngyìng shāng píngjià) Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
4102 | 贸易限制 (Màoyì xiànzhì) Trade restrictions – Hạn chế thương mại |
4103 | 外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại tệ |
4104 | 信贷评估 (Xìndài pínggū) Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
4105 | 全球化 (Quánqiú huà) Globalization – Toàn cầu hóa |
4106 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Dòng chảy vốn |
4107 | 进出口平衡 (Jìnkǒu chūkǒu pínghéng) Import-export balance – Cân bằng nhập khẩu và xuất khẩu |
4108 | 进出口产品 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn) Import-export products – Sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu |
4109 | 收付款条件 (Shōu fù kuǎn tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán |
4110 | 外贸信用保险 (Wàimào xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
4111 | 进出口货物分类 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù fēnlèi) Import-export goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
4112 | 商检 (Shāngjiǎn) Commercial inspection – Kiểm tra thương mại |
4113 | 经济合作 (Jīngjì hézuò) Economic cooperation – Hợp tác kinh tế |
4114 | 国际标准 (Guójì biāozhǔn) International standards – Tiêu chuẩn quốc tế |
4115 | 进出口关税政策 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì zhèngcè) Import-export tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
4116 | 区域经济一体化 (Qūyù jīngjì yìtǐ huà) Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực |
4117 | 跨境贸易 (Kuà jìng màoyì) Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
4118 | 知识产权保护 (Zhīshì chǎnquán bǎohù) Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
4119 | 仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho hàng |
4120 | 危险品运输 (Wéixiǎn pǐn yùnshū) Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
4121 | 运输成本 (Yùnshū chéngběn) Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
4122 | 贸易流通 (Màoyì liútōng) Trade circulation – Lưu thông thương mại |
4123 | 外贸发展 (Wàimào fāzhǎn) Foreign trade development – Phát triển thương mại quốc tế |
4124 | 海外投资 (Hàiwài tóuzī) Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài |
4125 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zhízérèn) Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
4126 | 商品标记 (Shāngpǐn biāojì) Product labeling – Ghi nhãn sản phẩm |
4127 | 条款 (Tiáokuǎn) Terms and conditions – Điều khoản |
4128 | 贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restriction – Hạn chế thương mại |
4129 | 原产地证书 (Yuánchǎn dì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
4130 | 装运单据 (Zhuāngyùn dānjù) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
4131 | 报关员 (Bàoguān yuán) Customs broker – Nhân viên hải quan |
4132 | 贸易障碍 (Màoyì zhàng’ài) Trade barrier – Rào cản thương mại |
4133 | 进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu shāng) Import-export trader – Thương nhân nhập khẩu và xuất khẩu |
4134 | 货物入库 (Huòwù rùkù) Goods warehousing – Nhập kho hàng hóa |
4135 | 海外市场 (Hàiwài shìchǎng) Overseas market – Thị trường nước ngoài |
4136 | 贸易规则 (Màoyì guīzé) Trade regulations – Quy định thương mại |
4137 | 自由贸易协定 (Zìyóu màoyì xiédìng) Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do |
4138 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
4139 | 市场需求 (Shìchǎng xūqiú) Market demand – Nhu cầu thị trường |
4140 | 海外并购 (Hàiwài bìnggòu) Overseas mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập quốc tế |
4141 | 出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng) Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
4142 | 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) Market competition – Cạnh tranh thị trường |
4143 | 贸易差额 (Màoyì chā’é) Trade balance – Cán cân thương mại |
4144 | 国际合作 (Guójì hézuò) International cooperation – Hợp tác quốc tế |
4145 | 全球营销 (Quánqiú yíngxiāo) Global marketing – Tiếp thị toàn cầu |
4146 | 品牌价值 (Pǐnpái jiàzhí) Brand value – Giá trị thương hiệu |
4147 | 贸易便利化 (Màoyì biànlì huà) Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
4148 | 国际商务 (Guójì shāngwù) International business – Kinh doanh quốc tế |
4149 | 区域经济合作 (Qūyù jīngjì hézuò) Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực |
4150 | 经济一体化 (Jīngjì yītǐ huà) Economic integration – Tích hợp kinh tế |
4151 | 外贸政策 (Wàimào zhèngcè) Foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại |
4152 | 自由港 (Zìyóu gǎng) Free port – Cảng tự do |
4153 | 市场开发 (Shìchǎng kāifā) Market development – Phát triển thị trường |
4154 | 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) Market positioning – Định vị thị trường |
4155 | 国际投资 (Guójì tóuzī) International investment – Đầu tư quốc tế |
4156 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Lưu chuyển vốn |
4157 | 外资企业 (Wàizī qǐyè) Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
4158 | 市场需求分析 (Shìchǎng xūqiú fēnxī) Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
4159 | 国际竞争力 (Guójì jìngzhēng lì) International competitiveness – Năng lực cạnh tranh quốc tế |
4160 | 环境评估 (Huánjìng pínggū) Environmental assessment – Đánh giá môi trường |
4161 | 智慧物流 (Zhìhuì wùliú) Smart logistics – Logistics thông minh |
4162 | 资本市场 (Zīběn shìchǎng) Capital market – Thị trường vốn |
4163 | 市场渗透率 (Shìchǎng shèntòu lǜ) Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
4164 | 国际法 (Guójì fǎ) International law – Luật quốc tế |
4165 | 品牌推广 (Pǐnpái tuīguǎng) Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
4166 | 进出口总额 (Jìnchūkǒu zǒng’é) Total import and export volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu |
4167 | 企业文化 (Qǐyè wénhuà) Corporate culture – Văn hóa doanh n |