Thứ Hai, Tháng 2 10, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (HSK 123, HSK 456, HSK 789), cũng như các chứng chỉ HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Đây là một tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai đang tìm hiểu và nâng cao khả năng tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và vận chuyển – hai lĩnh vực có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.

Cuốn sách này cung cấp một kho từ vựng phong phú và chuyên sâu, giúp người học không chỉ làm quen với các thuật ngữ trong ngành vận chuyển và thương mại mà còn trang bị cho họ những kiến thức cơ bản và nâng cao về ngôn ngữ Trung Quốc trong bối cảnh kinh doanh. Các từ vựng trong sách được chia thành từng chủ đề cụ thể, dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế công việc.

Các điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển

Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, cuốn sách này đều cung cấp những bài học phù hợp với nhu cầu học tập của bạn.

Ứng dụng trong công việc thực tế: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng từ các lĩnh vực như vận chuyển, logistics, thương mại quốc tế, giúp bạn có thể sử dụng ngay trong môi trường làm việc.

Giải thích dễ hiểu: Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Hỗ trợ phát triển chứng chỉ tiếng Trung HSK: Cuốn ebook này không chỉ là tài liệu học tiếng Trung cho những ai làm việc trong ngành vận chuyển, mà còn hỗ trợ rất nhiều cho việc luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK ở nhiều cấp độ khác nhau.

Lý do bạn không thể bỏ qua cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển được viết bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và đào tạo các chứng chỉ HSK.

Tác giả đã xây dựng cuốn sách dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ của mình, mang lại sự đồng nhất và logic trong quá trình học, giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển là công cụ tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn, từ đó giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống trong công việc.

“Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế và nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Hãy sẵn sàng chinh phục những thử thách trong ngành vận chuyển và thương mại với cuốn sách này!

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển”

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường mà còn mang lại tính thực dụng cao cho những người học tiếng Trung, đặc biệt là những ai làm việc trong các lĩnh vực thương mại và vận chuyển. Tác phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của người học, giúp họ nhanh chóng áp dụng những gì học được vào công việc và cuộc sống.

1. Phù hợp với nhu cầu công việc thực tế

Trong lĩnh vực thương mại và vận chuyển, việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng liên quan đến logistics, vận chuyển hàng hóa, thương mại quốc tế, giao nhận, hải quan, bảo hiểm vận chuyển, và nhiều chủ đề khác. Từ vựng này không chỉ giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ họ hiểu rõ các tài liệu, hợp đồng và thỏa thuận trong công việc.

Với tính thực dụng này, cuốn sách trở thành một công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia trong ngành vận tải, xuất nhập khẩu, logistics, cũng như những ai muốn làm việc tại các công ty quốc tế hoặc doanh nghiệp liên quan đến Trung Quốc.

2. Ứng dụng vào môi trường làm việc đa quốc gia

Khi làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc tham gia vào các giao dịch quốc tế, người học cần phải hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành. Cuốn sách này giúp người học không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn giúp họ nắm bắt các khái niệm quan trọng trong thương mại và vận chuyển, tạo lợi thế trong các cuộc đàm phán và hợp tác.

3. Linh hoạt và dễ dàng áp dụng

Một điểm mạnh của tác phẩm là khả năng áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống công việc khác nhau. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết với ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng hình dung và sử dụng từ ngữ đúng trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng xử lý tình huống trong công việc một cách nhanh chóng và chính xác.

4. Hỗ trợ phát triển các kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành

Không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, tác phẩm này còn giúp người học phát triển kỹ năng đọc hiểu và viết các tài liệu chuyên ngành, từ báo cáo, hợp đồng, đến các giao dịch thương mại. Đây là những kỹ năng cần thiết đối với những ai đang làm việc trong ngành vận chuyển, logistics và thương mại quốc tế.

5. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức

Với cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và những từ vựng được chọn lọc tỉ mỉ, người học có thể tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm từ vựng và tài liệu học. Cuốn sách giúp họ nhanh chóng làm quen và sử dụng từ ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả, thay vì phải tìm kiếm hoặc học qua nhiều nguồn tài liệu khác nhau.

Tính thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” thể hiện rõ trong khả năng giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp, làm việc và xử lý các tình huống thực tế trong ngành thương mại và vận chuyển. Đây là một tài liệu lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong môi trường quốc tế và các doanh nghiệp liên quan đến Trung Quốc.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội áp dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” vào giảng dạy

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội luôn tiên phong trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp với các tài liệu học tập chất lượng cao để mang lại hiệu quả tối ưu cho học viên. Mới đây, trung tâm đã đồng loạt áp dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào công tác giảng dạy tiếng Trung Quốc hằng ngày, đặc biệt trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung cho ngành thương mại và vận chuyển.

1. Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành

Tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là nguồn tài liệu cực kỳ hữu ích cho những học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là thương mại và vận chuyển. Với các từ vựng chuyên sâu, sách giúp học viên hiểu rõ và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong công việc thực tế, hỗ trợ hiệu quả trong các giao dịch, hợp đồng, và trao đổi thương mại quốc tế.

2. Tính ứng dụng cao trong giảng dạy

Với việc sử dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển”, các giảng viên tại Trung tâm ChineMaster Edu có thể hướng dẫn học viên một cách chi tiết, trực quan và dễ dàng áp dụng trong môi trường công việc. Cuốn sách giúp người học làm quen với những từ vựng cần thiết trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó giúp họ tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

3. Giúp học viên phát triển kỹ năng toàn diện

Thông qua việc sử dụng cuốn sách này, học viên không chỉ phát triển được khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu và viết các tài liệu chuyên ngành. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận chuyển và logistics, nơi yêu cầu người lao động phải hiểu rõ các từ vựng chuyên môn, hợp đồng và các tài liệu liên quan.

4. Phù hợp với đa dạng đối tượng học viên

Tác phẩm này được thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những học viên đã có nền tảng vững chắc. Trung tâm ChineMaster Edu đã tích hợp cuốn sách vào các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên có thể dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành.

5. Cung cấp công cụ học tập chất lượng cao

Với việc sử dụng cuốn sách “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển”, Trung tâm ChineMaster Edu cam kết mang đến cho học viên những công cụ học tập chất lượng nhất. Các giảng viên sẽ cung cấp các bài giảng sinh động và dễ hiểu, sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế để học viên có thể ghi nhớ và áp dụng vào công việc sau này.

Việc hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội áp dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” vào công tác giảng dạy đã nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại trung tâm, giúp học viên tiếp cận và sử dụng hiệu quả tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành quan trọng. Đây là bước tiến lớn trong việc phát triển chương trình học tập, giúp học viên của trung tâm có thể tự tin giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập chất lượng cao mà còn là công cụ hữu ích được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội áp dụng rộng rãi trong công tác giảng dạy. Đây là một hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi bật trong việc cung cấp các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại và vận chuyển.

1. Ứng dụng thực tế và hiệu quả trong giảng dạy

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” mang đến một lượng từ vựng phong phú và chính xác, rất phù hợp với những học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vận chuyển, logistics, thương mại quốc tế, và các ngành nghề liên quan đến xuất nhập khẩu.

Những từ vựng được chọn lọc trong cuốn sách được áp dụng trực tiếp vào chương trình giảng dạy của hệ thống giáo dục này, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào các tình huống công việc thực tế. Đây chính là lý do mà CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã chọn cuốn sách này làm tài liệu chính trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.

2. Tăng cường kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống thực tế

Việc sử dụng “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” không chỉ giúp học viên học thuộc các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp. Các giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK kết hợp lý thuyết với các tình huống thực tế trong ngành, từ đó học viên có thể học cách sử dụng từ vựng trong các cuộc đàm phán, trao đổi hợp đồng, hoặc giải quyết các vấn đề trong công việc liên quan đến vận chuyển và thương mại quốc tế.

Đặc biệt, với sự giảng dạy bài bản và chuyên sâu từ các giảng viên dày dặn kinh nghiệm, học viên có thể phát triển khả năng xử lý tình huống trong môi trường quốc tế, giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, và nâng cao trình độ tiếng Trung trong công việc.

3. Đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng

Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ phục vụ các học viên đang làm việc trong lĩnh vực vận chuyển mà còn cung cấp các khóa học tiếng Trung phù hợp cho mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến học viên nâng cao. Các khóa học chuyên sâu về HSK, HSKK, và các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế đều được xây dựng trên nền tảng tài liệu chất lượng, trong đó “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là một phần quan trọng trong giáo trình giảng dạy.

4. Hỗ trợ học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung uy tín

Ngoài việc giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, cuốn ebook còn hỗ trợ việc học và luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi), HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì Kǒuyǔ) – các chứng chỉ quan trọng trong việc đánh giá và xác nhận trình độ tiếng Trung của người học. Việc sử dụng cuốn sách này giúp học viên hiểu rõ các chủ đề, từ vựng, và ngữ pháp có thể xuất hiện trong kỳ thi, từ đó nâng cao cơ hội đạt được điểm cao trong các kỳ thi quốc tế.

5. Một tài liệu học tập không thể thiếu

“Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” không chỉ đơn thuần là một cuốn sách, mà còn là một công cụ học tập thiết yếu cho những ai đang theo học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Cuốn sách giúp học viên cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về các ngành nghề liên quan đến thương mại và vận chuyển.

Việc sử dụng rộng rãi “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn giúp học viên đạt được những kết quả học tập xuất sắc. Cuốn sách này thực sự là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển và logistics, đặc biệt là trong môi trường giao dịch với các đối tác Trung Quốc.

Tác phẩm Hán ngữ ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập quan trọng đối với những học viên muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là một phần quan trọng trong kho tài liệu của Thư viện CHINEMASTER, được lưu trữ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Địa chỉ này nằm ngay tại khu vực trung tâm, với giao thông thuận tiện từ các tuyến phố lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, và Tây Sơn, giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu và các dịch vụ học tập tại đây.

1. Một tài liệu quan trọng trong Thư viện CHINEMASTER

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được Thư viện CHINEMASTER lựa chọn làm tài liệu tham khảo chính cho các học viên theo học tại hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín này. Với mục tiêu cung cấp cho học viên những kiến thức thực tế và chuyên sâu về lĩnh vực thương mại và vận chuyển, cuốn sách này là một công cụ không thể thiếu giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Tại Thư viện CHINEMASTER, học viên có thể tìm thấy không chỉ cuốn ebook này mà còn nhiều tài liệu khác liên quan đến Hán ngữ, HSK, HSKK, và các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Đây là một nguồn tài liệu phong phú, đa dạng, phục vụ cho mọi nhu cầu học tập và ôn luyện của học viên.

2. Hỗ trợ học tập hiệu quả cho học viên

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là tài liệu lý tưởng cho những ai đang làm việc trong các lĩnh vực thương mại và vận chuyển, hay những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Tác phẩm này không chỉ cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên nắm vững cách sử dụng những từ vựng này trong các tình huống công việc thực tế.

Tại Thư viện CHINEMASTER, học viên có thể đọc và nghiên cứu cuốn sách này để cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc, từ đàm phán, ký kết hợp đồng, đến trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận chuyển, xuất nhập khẩu và logistics. Đây là tài liệu rất phù hợp cho những học viên chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK và HSKK, giúp họ củng cố kiến thức chuyên ngành và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi.

3. Địa chỉ thuận tiện và dễ tiếp cận

Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại một vị trí rất thuận tiện, dễ dàng tiếp cận từ nhiều tuyến phố lớn tại Hà Nội, đặc biệt là từ các khu vực nổi bật như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, và Vương Thừa Vũ. Địa chỉ này không chỉ thuận tiện cho học viên trong khu vực mà còn thu hút rất nhiều học viên từ các khu vực khác trong thành phố.

Bên cạnh việc lưu trữ các tài liệu học tập, Thư viện CHINEMASTER còn là nơi học viên có thể tham gia các khóa học trực tiếp hoặc tự học với các tài liệu có sẵn, giúp tối đa hóa hiệu quả học tập. Đặc biệt, với sự hỗ trợ nhiệt tình của đội ngũ giảng viên và các chuyên gia, học viên sẽ luôn nhận được sự hướng dẫn tận tình trong quá trình học.

4. Một tài liệu không thể thiếu trong quá trình học tiếng Trung chuyên ngành

Với cấu trúc khoa học, dễ hiểu và đầy đủ các chủ đề quan trọng trong thương mại và vận chuyển, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là một trong những tài liệu quan trọng và hữu ích mà học viên không thể bỏ qua khi học tiếng Trung. Cuốn sách không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống cụ thể, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập giá trị, được Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội lưu trữ và sử dụng rộng rãi. Đây là nguồn tài liệu tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển, và logistics. Học viên có thể dễ dàng tiếp cận cuốn sách này cùng với các tài liệu học khác, giúp họ nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được thành công trong công việc và các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1运输 (yùnshū) – Transportation – Vận chuyển
2物流 (wùliú) – Logistics – Logistics
3快递 (kuàidì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh
4货运 (huòyùn) – Freight – Vận tải hàng hóa
5航运 (hángyùn) – Shipping – Vận tải đường biển
6空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận tải hàng không
7陆运 (lùyùn) – Land transportation – Vận tải đường bộ
8海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận tải biển
9集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-ten-nơ
10装货 (zhuānghuò) – Loading – Xếp hàng
11卸货 (xièhuò) – Unloading – Dỡ hàng
12仓储 (cāngchǔ) – Storage – Lưu trữ, kho bãi
13运费 (yùnfèi) – Freight cost – Phí vận chuyển
14运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
15货物 (huòwù) – Cargo/Goods – Hàng hóa
16包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói
17提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn
18转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Chuyển tải
19配送 (pèisòng) – Distribution – Phân phối
20延误 (yánwù) – Delay – Trì hoãn
21清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan
22货车 (huòchē) – Truck – Xe tải
23物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics
24海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan
25跟踪 (gēnzōng) – Tracking – Theo dõi
26运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn nội địa
27配载 (pèizài) – Load planning – Lập kế hoạch xếp hàng
28仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng
29目的地 (mùdìdì) – Destination – Điểm đến
30起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành
31货物代理 (huòwù dàilǐ) – Freight agent – Đại lý hàng hóa
32航空运单 (hángkōng yùndān) – Airway bill – Vận đơn hàng không
33集散中心 (jísàn zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
34装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loader – Nhân viên bốc xếp
35交货 (jiāohuò) – Delivery – Giao hàng
36中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit hub – Trạm trung chuyển
37货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
38运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
39仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho
40运力 (yùnlì) – Transport capacity – Năng lực vận tải
41多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
42驾驶员 (jiàshǐyuán) – Driver – Tài xế
43分拣 (fēnjiǎn) – Sorting – Phân loại
44单证 (dānzhèng) – Documentation – Chứng từ
45托运人 (tuōyùnrén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng
46收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng
47超重费用 (chāozhòng fèiyòng) – Overweight fee – Phí quá tải
48起运日期 (qǐyùn rìqī) – Departure date – Ngày khởi hành
49到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time – Thời gian đến hàng
50港口 (gǎngkǒu) – Port – Cảng
51起吊设备 (qǐdiào shèbèi) – Lifting equipment – Thiết bị nâng hạ
52堆场 (duīchǎng) – Yard – Bãi tập kết
53货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý giao nhận vận tải
54堆码 (duīmǎ) – Stacking – Xếp dỡ hàng
55海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
56集卡车 (jíkǎchē) – Container truck – Xe chở công-ten-nơ
57重量限制 (zhòngliàng xiànzhì) – Weight limit – Giới hạn trọng lượng
58船运 (chuányùn) – Vessel transport – Vận tải bằng tàu biển
59空箱 (kōngxiāng) – Empty container – Công-ten-nơ rỗng
60运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill number – Số vận đơn
61货运清单 (huòyùn qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
62运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
63海运费 (hǎiyùnfèi) – Sea freight cost – Cước phí vận tải biển
64空运费 (kōngyùnfèi) – Air freight cost – Cước phí vận tải hàng không
65陆运费 (lùyùnfèi) – Land freight cost – Cước phí vận tải đường bộ
66港口费 (gǎngkǒufèi) – Port fee – Phí cảng
67装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp
68仓储能力 (cāngchǔ nénglì) – Storage capacity – Sức chứa kho bãi
69货运单 (huòyùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
70托盘 (tuōpán) – Pallet – Tấm kê hàng
71货运网络 (huòyùn wǎngluò) – Freight network – Mạng lưới vận chuyển
72危险品 (wēixiǎn pǐn) – Dangerous goods – Hàng hóa nguy hiểm
73货车司机 (huòchē sījī) – Truck driver – Tài xế xe tải
74运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
75出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng xuất khẩu
76进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng nhập khẩu
77船期 (chuánqī) – Shipping schedule – Lịch tàu chạy
78提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Lệnh giao hàng
79入库 (rùkù) – Stock in – Nhập kho
80出库 (chūkù) – Stock out – Xuất kho
81货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
82发货人 (fāhuòrén) – Sender – Người gửi hàng
83收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng
84运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển
85货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa
86配载计划 (pèizài jìhuà) – Load allocation plan – Kế hoạch phân bổ hàng
87货柜车 (huòguì chē) – Container truck – Xe container
88国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế
89内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland transport – Vận tải nội địa
90运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển
91冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh
92集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Bến cảng container
93运力调度 (yùnlì diàodù) – Transport capacity scheduling – Điều phối năng lực vận tải
94物流平台 (wùliú píngtái) – Logistics platform – Nền tảng logistics
95货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận tải hàng hóa
96运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
97船东 (chuándōng) – Shipowner – Chủ tàu
98船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Ship agency – Đại lý tàu biển
99集装箱租赁 (jízhuāngxiāng zūlìn) – Container leasing – Cho thuê container
100中转货物 (zhōngzhuǎn huòwù) – Transit goods – Hàng trung chuyển
101船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Vessel transport – Vận chuyển bằng tàu
102出货 (chūhuò) – Shipment – Xuất hàng
103货物分批 (huòwù fēnpī) – Partial shipment – Giao hàng từng đợt
104海事法律 (hǎishì fǎlǜ) – Maritime law – Luật hàng hải
105运输票据 (yùnshū piàojù) – Transport document – Chứng từ vận chuyển
106港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng
107货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa
108运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển
109运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển
110货损理赔 (huò sǔn lǐpéi) – Cargo damage claim – Khiếu nại hư hại hàng hóa
111船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
112提货港 (tíhuò gǎng) – Port of delivery – Cảng giao hàng
113转运港 (zhuǎnyùn gǎng) – Transshipment port – Cảng chuyển tải
114国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận chuyển nội địa
115国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế
116运输规则 (yùnshū guīzé) – Transport regulations – Quy tắc vận chuyển
117仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
118联运单据 (liányùn dānjù) – Combined transport document – Chứng từ vận tải liên hợp
119货物入库 (huòwù rùkù) – Goods entry – Nhập kho hàng hóa
120货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
121装货地点 (zhuānghuò dìdiǎn) – Loading point – Điểm xếp hàng
122卸货地点 (xièhuò dìdiǎn) – Unloading point – Điểm dỡ hàng
123运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận đơn
124海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Sea container – Container đường biển
125拼箱货 (pīnxiāng huò) – Less than container load (LCL) – Hàng lẻ ghép container
126整箱货 (zhěngxiāng huò) – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container
127运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Transportation cycle – Chu kỳ vận chuyển
128货物延迟 (huòwù yánchí) – Cargo delay – Hàng hóa bị chậm trễ
129运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
130包裹 (bāoguǒ) – Parcel – Gói hàng
131运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
132包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
133货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
134物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
135集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi container
136港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Port operations – Hoạt động cảng
137出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
138进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
139货运流程 (huòyùn liúchéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển
140货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa
141货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đoàn xe vận chuyển
142港口泊位 (gǎngkǒu bówèi) – Port berth – Cầu cảng
143运输需求 (yùnshū xūqiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển
144航运路线 (hángyùn lùxiàn) – Shipping route – Tuyến vận tải đường biển
145中转费用 (zhōngzhuǎn fèiyòng) – Transshipment fee – Phí trung chuyển
146物流园区 (wùliú yuánqū) – Logistics park – Khu logistics
147装载量 (zhuāngzài liàng) – Load capacity – Tải trọng
148货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
149进口商 (jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
150出口商 (chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
151货运条款 (huòyùn tiáokuǎn) – Freight terms – Điều khoản vận chuyển
152货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa
153运送时间表 (yùnsòng shíjiān biǎo) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng
154海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
155装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – Loading notice – Thông báo xếp hàng
156卸货通知 (xièhuò tōngzhī) – Unloading notice – Thông báo dỡ hàng
157货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa
158船运保险 (chuányùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm tàu biển
159出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipment time – Thời gian xuất hàng
160货运合约 (huòyùn héyuē) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
161提单签发 (tídān qiānfā) – Bill of lading issuance – Phát hành vận đơn
162海运舱位 (hǎiyùn cāngwèi) – Ocean shipping space – Chỗ trống trên tàu biển
163装货时间 (zhuānghuò shíjiān) – Loading time – Thời gian xếp hàng
164卸货时间 (xièhuò shíjiān) – Unloading time – Thời gian dỡ hàng
165多式联运单据 (duōshì liányùn dānjù) – Multimodal transport document – Chứng từ vận tải đa phương thức
166港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – Port congestion – Tắc nghẽn cảng
167货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Goods handling – Xử lý hàng hóa
168集装箱封条 (jízhuāngxiāng fēngtiáo) – Container seal – Niêm phong container
169运输路线图 (yùnshū lùxiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển
170货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
171运输系统 (yùnshū xìtǒng) – Transportation system – Hệ thống vận chuyển
172船舶登记 (chuánbó dēngjì) – Vessel registration – Đăng ký tàu
173货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
174合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
175运输预算 (yùnshū yùsuàn) – Transport budget – Ngân sách vận chuyển
176超限货物 (chāoxiàn huòwù) – Oversized cargo – Hàng quá khổ
177冷藏集装箱 (lěngcáng jízhuāngxiāng) – Refrigerated container – Container lạnh
178集装箱编号 (jízhuāngxiāng biānhào) – Container number – Số container
179空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
180货运伙伴 (huòyùn huǒbàn) – Freight partner – Đối tác vận tải
181超重货物 (chāozhòng huòwù) – Overweight cargo – Hàng quá tải
182货运合同编号 (huòyùn hétóng biānhào) – Freight contract number – Số hợp đồng vận chuyển
183空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
184港口装卸区 (gǎngkǒu zhuāngxiè qū) – Port loading/unloading area – Khu vực xếp dỡ tại cảng
185船期延误 (chuánqī yánwù) – Sailing delay – Chậm trễ lịch tàu chạy
186托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
187出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng xuất khẩu
188进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng nhập khẩu
189货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
190包裹重量 (bāoguǒ zhòngliàng) – Parcel weight – Trọng lượng gói hàng
191运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển
192运输操作 (yùnshū cāozuò) – Transport operations – Hoạt động vận chuyển
193大宗货物 (dàzōng huòwù) – Bulk cargo – Hàng rời
194液体货物 (yètǐ huòwù) – Liquid cargo – Hàng hóa dạng lỏng
195集装箱运输费用 (jízhuāngxiāng yùnshū fèiyòng) – Container shipping cost – Chi phí vận chuyển container
196货物分拨中心 (huòwù fēnbō zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
197货运港口税 (huòyùn gǎngkǒu shuì) – Freight port tax – Thuế cảng vận chuyển
198出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
199进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
200港口调度 (gǎngkǒu diàodù) – Port scheduling – Điều độ cảng
201海上运输成本 (hǎishàng yùnshū chéngběn) – Maritime transport cost – Chi phí vận tải biển
202公路运输网络 (gōnglù yùnshū wǎngluò) – Road transport network – Mạng lưới vận tải đường bộ
203铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa bằng đường sắt
204运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Giảm giá cước vận chuyển
205港口起重机 (gǎngkǒu qǐzhòngjī) – Port crane – Cẩu cảng
206运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
207包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi gói hàng
208集装箱装卸时间 (jízhuāngxiāng zhuāngxiè shíjiān) – Container handling time – Thời gian xếp dỡ container
209冷藏货物 (lěngcáng huòwù) – Refrigerated goods – Hàng hóa đông lạnh
210集装箱运输模式 (jízhuāngxiāng yùnshū móshì) – Container transport model – Mô hình vận tải container
211仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho
212货运提单 (huòyùn tídān) – Freight bill of lading – Vận đơn hàng hóa
213运输保证金 (yùnshū bǎozhèngjīn) – Transport deposit – Tiền đặt cọc vận chuyển
214出口港 (chūkǒu gǎng) – Port of export – Cảng xuất khẩu
215进口港 (jìnkǒu gǎng) – Port of import – Cảng nhập khẩu
216海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan
217港口服务费 (gǎngkǒu fúwù fèi) – Port service fee – Phí dịch vụ cảng
218运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển
219货物拼装 (huòwù pīnzhuāng) – Cargo consolidation – Ghép hàng hóa
220货物分发 (huòwù fēnfā) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
221货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải
222装载率 (zhuāngzài lǜ) – Loading rate – Tỷ lệ chất tải
223船运代理费 (chuányùn dàilǐ fèi) – Shipping agency fee – Phí đại lý tàu biển
224货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa
225中转时间 (zhōngzhuǎn shíjiān) – Transshipment time – Thời gian trung chuyển
226货物验货 (huòwù yànhuò) – Cargo inspection – Kiểm hàng
227货运供应链 (huòyùn gōngyìng liàn) – Freight supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải
228航运成本 (hángyùn chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển đường biển
229陆运成本 (lùyùn chéngběn) – Land transport cost – Chi phí vận tải đường bộ
230重货 (zhòng huò) – Heavy cargo – Hàng nặng
231轻货 (qīng huò) – Light cargo – Hàng nhẹ
232货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa
233提货人 (tíhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng
234卸货码头 (xièhuò mǎtóu) – Unloading dock – Bến dỡ hàng
235装货码头 (zhuānghuò mǎtóu) – Loading dock – Bến xếp hàng
236清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
237提单副本 (tídān fùběn) – Bill of lading copy – Bản sao vận đơn
238航空运费 (hángkōng yùnfèi) – Air freight cost – Phí vận tải hàng không
239物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Hoạch định logistics
240快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier tracking number – Mã theo dõi chuyển phát nhanh
241提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Phiếu giao hàng
242装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping note – Phiếu vận chuyển
243整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport – Vận tải nguyên xe
244零担运输 (língdān yùnshū) – Less than truckload transport – Vận tải ghép xe
245货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa
246货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
247提前通知 (tíqián tōngzhī) – Advance notice – Thông báo trước
248紧急货运 (jǐnjí huòyùn) – Express freight – Vận tải hàng hóa khẩn cấp
249运输网点 (yùnshū wǎngdiǎn) – Transport hub – Điểm trung chuyển vận tải
250大件运输 (dàjiàn yùnshū) – Oversized transport – Vận chuyển hàng hóa cồng kềnh
251货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
252港口检验 (gǎngkǒu jiǎnyàn) – Port inspection – Kiểm tra cảng
253报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
254集装箱类型 (jízhuāngxiāng lèixíng) – Container type – Loại container
255船运服务商 (chuányùn fúwù shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải biển
256运费预估 (yùnfèi yùgū) – Freight estimation – Dự toán chi phí vận chuyển
257短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận tải quãng ngắn
258长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận tải đường dài
259运费清单 (yùnfèi qīngdān) – Freight invoice – Hóa đơn cước phí vận chuyển
260运输网覆盖范围 (yùnshū wǎng fùgài fànwéi) – Transport network coverage – Phạm vi mạng lưới vận tải
261包装货物 (bāozhuāng huòwù) – Packaged goods – Hàng hóa đã đóng gói
262运输平台 (yùnshū píngtái) – Transport platform – Nền tảng vận tải
263国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế
264国内货运 (guónèi huòyùn) – Domestic freight – Vận tải hàng hóa nội địa
265联合运输 (liánhé yùnshū) – Combined transport – Vận tải kết hợp
266保税运输 (bǎoshuì yùnshū) – Bonded transport – Vận chuyển hàng hóa bảo thuế
267包裹签收 (bāoguǒ qiānshōu) – Parcel receipt – Ký nhận bưu kiện
268货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
269运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán cước vận chuyển
270提货证明 (tíhuò zhèngmíng) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng
271物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
272国际航运 (guójì hángyùn) – International shipping – Vận tải quốc tế
273国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận tải quốc tế
274港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa tại cảng
275运输要求 (yùnshū yāoqiú) – Transport requirements – Yêu cầu vận chuyển
276自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động
277中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transshipment station – Trạm trung chuyển
278港口处理 (gǎngkǒu chǔlǐ) – Port processing – Xử lý tại cảng
279货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight delivery – Giao hàng vận tải
280装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Stevedore – Công nhân bốc xếp
281货物运送方式 (huòwù yùnsòng fāngshì) – Cargo transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
282燃料附加费 (ránliào fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu
283运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
284货物通关 (huòwù tōngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
285捆绑运输 (kǔnbǎng yùnshū) – Bundled transport – Vận chuyển ghép
286包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
287船公司 (chuángōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
288托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Palletized transport – Vận chuyển bằng pallet
289货运代理费 (huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận chuyển
290货物尺寸 (huòwù chǐcùn) – Cargo dimensions – Kích thước hàng hóa
291船期安排 (chuánqī ānpái) – Sailing schedule – Lịch trình tàu
292物流链条 (wùliú liàntiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics
293供应商运输 (gōngyìng shāng yùnshū) – Supplier transport – Vận chuyển từ nhà cung cấp
294出货报告 (chūhuò bàogào) – Shipment report – Báo cáo xuất hàng
295运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển
296配送范围 (pèisòng fànwéi) – Delivery range – Phạm vi giao hàng
297船只停靠 (chuánzhī tíngkào) – Ship docking – Tàu dừng đậu
298货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
299卸货区 (xièhuò qū) – Unloading zone – Khu vực dỡ hàng
300装载平衡 (zhuāngzài pínghéng) – Load balance – Cân bằng tải trọng
301货运距离 (huòyùn jùlí) – Freight distance – Khoảng cách vận chuyển
302海运运费 (hǎiyùn yùnfèi) – Ocean freight – Cước phí vận tải biển
303铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận chuyển hàng hóa đường sắt
304运输中心 (yùnshū zhōngxīn) – Transport hub – Trung tâm vận chuyển
305运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
306托运人 (tuōyùn rén) – Shipper – Người gửi hàng
307托运货物 (tuōyùn huòwù) – Shipped cargo – Hàng hóa đã gửi
308货运控制 (huòyùn kòngzhì) – Freight control – Kiểm soát vận chuyển hàng hóa
309运输标识 (yùnshū biāoshí) – Transport labeling – Nhãn vận chuyển
310货运成本核算 (huòyùn chéngběn hé suàn) – Freight cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
311集装箱调度 (jízhuāngxiāng diàodù) – Container dispatch – Điều độ container
312货物完好率 (huòwù wánhǎo lǜ) – Cargo condition rate – Tỷ lệ hàng hóa nguyên vẹn
313货运线路 (huòyùn xiànlù) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển
314货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng vận chuyển
315货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
316中转运输 (zhōngzhuǎn yùnshū) – Transshipment transport – Vận chuyển trung chuyển
317出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transport – Vận chuyển xuất khẩu
318运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải
319货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
320短途运输网络 (duǎntú yùnshū wǎngluò) – Short-distance transport network – Mạng lưới vận chuyển quãng ngắn
321长途运输网络 (chángtú yùnshū wǎngluò) – Long-distance transport network – Mạng lưới vận chuyển đường dài
322国内物流 (guónèi wùliú) – Domestic logistics – Logistics nội địa
323货运服务合同 (huòyùn fúwù hétóng) – Freight service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
324托运单证 (tuōyùn dānzhèng) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
325运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport company – Công ty vận tải
326货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
327货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
328运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
329安全运输 (ānquán yùnshū) – Safe transport – Vận chuyển an toàn
330运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
331出发港 (chūfā gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát
332到达港 (dàodá gǎng) – Port of arrival – Cảng đến
333定期航线 (dìngqī hángxiàn) – Regular shipping route – Tuyến đường hàng hải định kỳ
334异常运输 (yìcháng yùnshū) – Abnormal transport – Vận chuyển bất thường
335运输进度 (yùnshū jìndù) – Transport progress – Tiến độ vận chuyển
336货物滞留 (huòwù zhìliú) – Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại
337运单号 (yùndān hào) – Waybill number – Mã vận đơn
338铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt
339船期延迟 (chuánqī yánchí) – Sailing delay – Trễ tàu
340运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển
341运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
342货运票据 (huòyùn piàojù) – Freight ticket – Vé vận tải hàng hóa
343货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Cargo packaging material – Vật liệu đóng gói hàng hóa
344货运数据 (huòyùn shùjù) – Freight data – Dữ liệu vận chuyển hàng hóa
345运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
346货运业务 (huòyùn yèwù) – Freight business – Kinh doanh vận tải hàng hóa
347船舶管理 (chuánbó guǎnlǐ) – Ship management – Quản lý tàu
348货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
349配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng
350海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
351货物拼装区 (huòwù pīnzhuāng qū) – Cargo consolidation area – Khu vực ghép hàng
352货运公司服务 (huòyùn gōngsī fúwù) – Freight company service – Dịch vụ công ty vận tải
353货物拆解 (huòwù chāijiě) – Cargo disassembly – Tháo dỡ hàng hóa
354物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transport planning – Hoạch định vận chuyển logistics
355海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transport – Vận tải đường biển
356道路运输 (dàolù yùnshū) – Road transport – Vận tải đường bộ
357空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
358货运代理人 (huòyùn dàilǐrén) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
359货物收发 (huòwù shōufā) – Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
360运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation costs – Chi phí vận chuyển
361运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
362运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transport interruption – Gián đoạn vận chuyển
363货物到达 (huòwù dàodá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến
364托运单 (tuōyùn dān) – Shipping order – Đơn gửi hàng
365船只租赁 (chuánzhī zūlìn) – Ship leasing – Thuê tàu
366运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận tải
367出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
368进出口货物 (jìnchūkǒu huòwù) – Import and export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
369运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
370货运索赔 (huòyùn suǒpéi) – Freight claim – Yêu cầu bồi thường vận tải
371航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
372客户配送 (kèhù pèisòng) – Customer delivery – Giao hàng cho khách hàng
373集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển bằng container
374装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ
375路径规划 (lùjìng guīhuà) – Route planning – Lập kế hoạch lộ trình
376快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh
377特快货运 (tèkuài huòyùn) – Expedited freight – Vận chuyển hàng hóa nhanh
378运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển
379运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển
380空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
381长途货运 (chángtú huòyùn) – Long-distance freight – Vận tải hàng hóa đường dài
382短途配送 (duǎntú pèisòng) – Short-distance delivery – Giao hàng quãng ngắn
383运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
384航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
385公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road transport – Vận tải đường bộ
386港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Port management – Quản lý cảng
387运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển
388配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
389货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa
390出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
391进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
392快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express delivery transport – Vận chuyển giao hàng nhanh
393货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
394仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
395路线优化 (lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
396占用空间 (zhànyòng kōngjiān) – Space utilization – Sử dụng không gian
397运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều độ vận chuyển
398出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
399货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
400装卸成本 (zhuāngxiè chéngběn) – Loading and unloading cost – Chi phí xếp dỡ
401运输文档 (yùnshū wéndàng) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
402客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirements – Yêu cầu của khách hàng
403货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
404运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí
405货物过境 (huòwù guòjìng) – Cargo transit – Quá cảnh hàng hóa
406运输公司合同 (yùnshū gōngsī hétóng) – Transport company contract – Hợp đồng công ty vận tải
407货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch – Điều độ hàng hóa
408集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển container
409运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
410运输信息 (yùnshū xìnxī) – Transport information – Thông tin vận chuyển
411货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa
412运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
413空运票 (kōngyùn piào) – Air waybill – Hóa đơn vận tải hàng không
414海运票 (hǎiyùn piào) – Ocean waybill – Hóa đơn vận tải đường biển
415运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
416货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
417货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
418集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Khu vực đỗ container
419托运费用 (tuōyùn fèiyòng) – Shipping charges – Phí vận chuyển
420快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
421物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics
422配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
423进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu
424海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
425运输设备 (yùnshū shèbèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
426货运途径 (huòyùn tújìng) – Freight route – Tuyến đường vận tải hàng hóa
427航运服务 (hángyùn fúwù) – Shipping services – Dịch vụ vận tải biển
428出发港口 (chūfā gǎngkǒu) – Port of departure – Cảng xuất phát
429目的港口 (mùdì gǎngkǒu) – Port of destination – Cảng đến
430运输路线图 (yùnshū lùxiàntú) – Transport route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển
431货运订单 (huòyùn dìngdān) – Freight order – Đơn đặt hàng vận tải
432运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tool – Công cụ vận chuyển
433货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa
434运输损失 (yùnshū sǔnshī) – Transport loss – Thất thoát trong vận chuyển
435运输平台 (yùnshū píngtái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển
436物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
437包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói
438运输中介 (yùnshū zhōngjiè) – Transport intermediary – Trung gian vận chuyển
439高峰期运输 (gāofēngqī yùnshū) – Peak period transport – Vận chuyển trong giờ cao điểm
440船期表 (chuánqī biǎo) – Sailing schedule – Lịch trình tàu
441临时运输 (línshí yùnshū) – Temporary transport – Vận chuyển tạm thời
442运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Trễ vận chuyển
443货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa
444运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển
445货运结算 (huòyùn jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán vận tải
446托运方 (tuōyùn fāng) – Consignor – Người gửi hàng
447收货方 (shōuhuò fāng) – Consignee – Người nhận hàng
448运输条约 (yùnshū tiáoyuē) – Transport treaty – Hiệp ước vận chuyển
449损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage compensation – Bồi thường thiệt hại
450货物转运站 (huòwù zhuǎnyùn zhàn) – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa
451货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa
452长时间运输 (cháng shíjiān yùnshū) – Long-duration transport – Vận chuyển kéo dài
453运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
454装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Stevedore – Công nhân xếp dỡ
455货物包裹 (huòwù bāoguǒ) – Cargo parcel – Gói hàng hóa
456分批运输 (fēnpī yùnshū) – Batch transport – Vận chuyển theo lô
457货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải
458运输确认 (yùnshū quèrèn) – Transport confirmation – Xác nhận vận chuyển
459船只调度 (chuánzhī diàodù) – Vessel scheduling – Lịch trình tàu
460货运状态 (huòyùn zhuàngtài) – Freight status – Tình trạng vận tải
461运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển
462路上运输 (lùshàng yùnshū) – Road transport – Vận chuyển trên đường bộ
463航空公司 (hángkōng gōngsī) – Airline – Hãng hàng không
464运输车队 (yùnshū chēduì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển
465船舶保险 (chuánbó bǎoxiǎn) – Ship insurance – Bảo hiểm tàu
466仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
467运输方式评估 (yùnshū fāngshì pínggū) – Transport mode evaluation – Đánh giá phương thức vận chuyển
468货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
469运输过程中 (yùnshū guòchéng zhōng) – During the transport process – Trong quá trình vận chuyển
470货物过境检查 (huòwù guòjìng jiǎnchá) – Cargo transit inspection – Kiểm tra hàng hóa quá cảnh
471陆地运输 (lùdì yùnshū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
472配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
473运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight prepaid – Phí vận chuyển đã thanh toán trước
474运费到付 (yùnfèi dào fù) – Freight collect – Phí vận chuyển thanh toán khi nhận hàng
475货运运输 (huòyùn yùnshū) – Freight transport – Vận tải hàng hóa
476货物监控 (huòwù jiānkòng) – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa
477配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
478运输证明 (yùnshū zhèngmíng) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển
479船舶调度 (chuánbó diàodù) – Vessel dispatch – Điều độ tàu
480外贸运输 (wàimào yùnshū) – Foreign trade transport – Vận chuyển thương mại quốc tế
481货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa
482运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
483货物进出口 (huòwù jìnchūkǒu) – Import and export of goods – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
484运输工具费用 (yùnshū gōngjù fèiyòng) – Transport equipment cost – Chi phí thiết bị vận chuyển
485物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
486货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Freight loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
487运输限制 (yùnshū xiànzhì) – Transport restrictions – Hạn chế vận chuyển
488运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
489货物流转 (huòwù liúzhuǎn) – Cargo flow – Luồng hàng hóa
490铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa đường sắt
491船期延误 (chuánqī yánwù) – Sailing delay – Trễ tàu
492运输网络管理 (yùnshū wǎngluò guǎnlǐ) – Transport network management – Quản lý mạng lưới vận chuyển
493航运安全 (hángyùn ānquán) – Shipping safety – An toàn hàng hải
494货物调配 (huòwù diàopèi) – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa
495配送效率 (pèisòng xiàolǜ) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng
496运输作业 (yùnshū zuòyè) – Transport operation – Hoạt động vận chuyển
497货物接收 (huòwù jiēshōu) – Cargo receipt – Nhận hàng hóa
498客户运输要求 (kèhù yùnshū yāoqiú) – Customer transport requirements – Yêu cầu vận chuyển của khách hàng
499货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Cargo transport tool – Công cụ vận chuyển hàng hóa
500运输业 (yùnshū yè) – Transport industry – Ngành vận tải
501货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documentation – Hồ sơ vận chuyển
502转运仓库 (zhuǎnyùn cāngkù) – Transshipment warehouse – Kho chuyển tải
503运输流程 (yùnshū liúchéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển
504运输物流 (yùnshū wùliú) – Transport logistics – Logistics vận chuyển
505货物报关 (huòwù bào guān) – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
506集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Cảng container
507船舶通行证 (chuánbó tōngxíng zhèng) – Vessel passage permit – Giấy phép lưu thông tàu
508货运集中 (huòyùn jízhōng) – Freight consolidation – Tập trung hàng hóa vận chuyển
509运输合约 (yùnshū héyuē) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
510航运市场 (hángyùn shìchǎng) – Shipping market – Thị trường vận tải biển
511空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không
512运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
513运输事故 (yùnshū shìgù) – Transport accident – Tai nạn vận chuyển
514出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export transport documentation – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu
515航空货物 (hángkōng huòwù) – Air cargo – Hàng hóa hàng không
516货物抵达 (huòwù dǐdá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến
517集装箱运输成本 (jízhuāngxiāng yùnshū chéngběn) – Container shipping cost – Chi phí vận chuyển container
518货运网络 (huòyùn wǎngluò) – Freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa
519托运人 (tuōyùn rén) – Consignor – Người gửi hàng
520货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa
521铁路运输网络 (tiělù yùnshū wǎngluò) – Rail transport network – Mạng lưới vận chuyển đường sắt
522海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển
523货物运输要求 (huòwù yùnshū yāoqiú) – Cargo transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa
524货运时效 (huòyùn shíxiào) – Freight timeliness – Thời gian giao hàng
525港口货物 (gǎngkǒu huòwù) – Port cargo – Hàng hóa cảng
526物流运输方案 (wùliú yùnshū fāng’àn) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
527配送计划 (pèisòng jìhuà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng
528装卸平台 (zhuāngxiè píngtái) – Loading and unloading platform – Nền tảng xếp dỡ
529货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
530客户运输需求 (kèhù yùnshū xūqiú) – Customer transport requirements – Nhu cầu vận chuyển của khách hàng
531运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
532货物搬运 (huòwù bānyùn) – Cargo handling – Vận chuyển hàng hóa
533国际航运 (guójì hángyùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
534物流供应链 (wùliú gōngyìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
535货运航线 (huòyùn hángxiàn) – Freight route (shipping) – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa (hàng hải)
536运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển
537危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
538货物归属 (huòwù guīshǔ) – Cargo ownership – Quyền sở hữu hàng hóa
539门到门运输 (mén dào mén yùnshū) – Door-to-door transport – Vận chuyển từ cửa đến cửa
540空运运费 (kōngyùn yùnfèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không
541运输延迟 (yùnshū yánchí) – Transport delay – Sự chậm trễ vận chuyển
542货物卸货 (huòwù xièhuò) – Unloading cargo – Dỡ hàng hóa
543货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
544海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Ocean container – Container vận chuyển đường biển
545运输解决方案 (yùnshū jiějué fāng’àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển
546集中运输 (jízhōng yùnshū) – Consolidated shipping – Vận chuyển tập trung
547运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
548托运服务 (tuōyùn fúwù) – Consignment service – Dịch vụ gửi hàng
549航运费率 (hángyùn fèilǜ) – Shipping rate – Mức phí vận tải
550货物出货 (huòwù chūhuò) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa đi
551运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
552海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
553运输工具租赁 (yùnshū gōngjù zūlìn) – Transport equipment leasing – Cho thuê thiết bị vận chuyển
554运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn
555货物运输管理 (huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa
556航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng hóa hàng không
557装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading fees – Phí xếp dỡ
558运输能力 (yùnshū nénglì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
559货物预报 (huòwù yùbào) – Cargo pre-advice – Thông báo trước về hàng hóa
560定期航线 (dìngqī hángxiàn) – Scheduled route – Tuyến đường định kỳ
561公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
562海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận chuyển đường biển
563运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lập kế hoạch vận chuyển
564货运车辆 (huòyùn chēliàng) – Freight vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
565运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
566海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Ocean container – Container đường biển
567发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát hàng
568货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải
569运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
570货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
571船运 (chuányùn) – Shipping – Vận tải bằng tàu
572国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
573空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển hàng không
574货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
575运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transport method – Phương thức vận chuyển
576装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ
577运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
578运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
579货运承运 (huòyùn chéngyùn) – Freight carriage – Vận chuyển hàng hóa
580货运服务商 (huòyùn fúwù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
581长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài
582快递服务 (kuàidì fúwù) – Express service – Dịch vụ giao hàng nhanh
583运输合同书 (yùnshū hétóng shū) – Transport contract document – Tài liệu hợp đồng vận chuyển
584运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
585集中运输 (jízhōng yùnshū) – Consolidated transport – Vận chuyển tập trung
586出货时间 (chūhuò shíjiān) – Dispatch time – Thời gian gửi hàng
587运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport guarantee – Đảm bảo vận chuyển
588货物转运中心 (huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
589货物派送 (huòwù pàisòng) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa
590运单号 (yùndān hào) – Waybill number – Số vận đơn
591空运 (kōngyùn) – Air transport – Vận chuyển hàng không
592运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều độ vận chuyển
593运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
594货物报关单 (huòwù bào guān dān) – Cargo customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa
595定期运输 (dìngqī yùnshū) – Regular transport – Vận chuyển định kỳ
596危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
597装卸工作 (zhuāngxiè gōngzuò) – Loading and unloading operations – Công việc xếp dỡ
598运输法规 (yùnshū fǎguī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển
599货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển
600配送路线 (pèisòng lùxiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng
601船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải tàu biển
602货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
603物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
604货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
605集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container
606空运航线 (kōngyùn hángxiàn) – Air transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng không
607货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
608铁路运输 (tiělù yùnshū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt
609出货安排 (chūhuò ānpái) – Shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng
610运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển
611运费 (yùnfèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
612航运费用 (hángyùn fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận tải biển
613海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Ocean cargo – Hàng hóa vận chuyển đường biển
614运输商 (yùnshū shāng) – Transporter – Nhà vận chuyển
615货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
616港口运输 (gǎngkǒu yùnshū) – Port transport – Vận chuyển cảng
617运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển
618货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
619出货单 (chūhuò dān) – Shipment order – Đơn hàng xuất khẩu
620运输模式 (yùnshū móshì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
621货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
622收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng
623空运价格 (kōngyùn jiàgé) – Air freight price – Giá vận chuyển hàng không
624短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn
625客户取货 (kèhù qǔhuò) – Customer pickup – Khách hàng tự lấy hàng
626运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Choice of transport company – Lựa chọn công ty vận chuyển
627运费预付款 (yùnfèi yùfù kuǎn) – Freight prepayment – Thanh toán trước phí vận chuyển
628货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
629运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
630配送方式 (pèisòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
631紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp
632运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
633运输法规遵守 (yùnshū fǎguī zūnshǒu) – Compliance with transport regulations – Tuân thủ các quy định vận chuyển
634仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
635配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery charges – Phí giao hàng
636自提货物 (zì tí huòwù) – Self-pickup cargo – Hàng hóa tự lấy
637货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transport lead time – Thời gian giao hàng vận chuyển hàng hóa
638运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of transport method – Lựa chọn phương thức vận chuyển
639装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất khẩu
640快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Logistics giao hàng nhanh
641货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển
642运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
643货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
644运输延误赔偿 (yùnshū yánwù péicháng) – Transport delay compensation – Bồi thường vì chậm trễ vận chuyển
645整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport (FTL) – Vận chuyển toàn bộ xe tải
646货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa
647货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận chuyển
648港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Port operations – Hoạt động tại cảng
649运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
650运送路线 (yùnsòng lùxiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng
651快递包装 (kuàidì bāozhuāng) – Express packaging – Đóng gói giao hàng nhanh
652运输服务商选择 (yùnshū fúwù shāng xuǎnzé) – Choice of transport service provider – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
653配送成本 (pèisòng chéngběn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng
654货运处理 (huòyùn chǔlǐ) – Freight handling – Xử lý vận chuyển hàng hóa
655发货地 (fāhuò dì) – Shipping location – Nơi xuất phát hàng hóa
656运输中心管理 (yùnshū zhōngxīn guǎnlǐ) – Transport hub management – Quản lý trung tâm vận chuyển
657零担运输 (líng dān yùnshū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển ít hơn một xe tải
658短期运输 (duǎnqī yùnshū) – Short-term transport – Vận chuyển ngắn hạn
659货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
660出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng
661运输渠道 (yùnshū qúdào) – Transport channel – Kênh vận chuyển
662转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải
663确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng
664货物存放 (huòwù cúnfàng) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
665运单确认 (yùndān quèrèn) – Waybill confirmation – Xác nhận vận đơn
666运输服务标准 (yùnshū fúwù biāozhǔn) – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
667自有运输工具 (zì yǒu yùnshū gōngjù) – Own transport equipment – Thiết bị vận chuyển tự sở hữu
668高风险货物运输 (gāo fēngxiǎn huòwù yùnshū) – High-risk cargo transport – Vận chuyển hàng hóa rủi ro cao
669大宗货物运输 (dàzōng huòwù yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn
670联运服务 (liányùn fúwù) – Combined transport services – Dịch vụ vận chuyển kết hợp
671运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển
672运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
673快速通关 (kuàisù tōngguān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh
674运输公司选择标准 (yùnshū gōngsī xuǎnzé biāozhǔn) – Criteria for selecting transport company – Tiêu chí chọn công ty vận chuyển
675运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
676货物移交 (huòwù yíjiāo) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
677货运前景 (huòyùn qiánjǐng) – Freight outlook – Triển vọng vận chuyển hàng hóa
678运输透明度 (yùnshū tòumíng dù) – Transport transparency – Minh bạch vận chuyển
679卸货区 (xièhuò qū) – Unloading area – Khu vực dỡ hàng
680货物运送延迟 (huòwù yùnsòng yánchí) – Cargo shipment delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa
681海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Sea transport – Vận chuyển đường biển
682环保运输 (huánbǎo yùnshū) – Eco-friendly transport – Vận chuyển thân thiện với môi trường
683运输渠道管理 (yùnshū qúdào guǎnlǐ) – Transport channel management – Quản lý kênh vận chuyển
684货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
685运输公司合规 (yùnshū gōngsī héguī) – Transport company compliance – Tuân thủ công ty vận chuyển
686燃油费用 (rán yóu fèiyòng) – Fuel charges – Phí nhiên liệu
687危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
688货运联运 (huòyùn liányùn) – Combined freight transport – Vận chuyển hàng hóa kết hợp
689货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
690高效运输 (gāo xiào yùnshū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả
691运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) – Transport service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển
692运输设施维护 (yùnshū shèshī wéihù) – Transport infrastructure maintenance – Bảo trì cơ sở hạ tầng vận chuyển
693包装符合标准 (bāozhuāng fúhé biāozhǔn) – Packaging compliance – Đóng gói đạt tiêu chuẩn
694配送到家 (pèisòng dào jiā) – Home delivery – Giao hàng tận nhà
695运费支付方式 (yùnfèi zhīfù fāngshì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán cước vận chuyển
696运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Cải tiến hiệu quả vận chuyển
697运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Transport company partnership – Hợp tác công ty vận chuyển
698货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa
699货运单证管理 (huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) – Freight documentation management – Quản lý chứng từ vận chuyển
700出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transport documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
701进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transport documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
702货物运输质量 (huòwù yùnshū zhìliàng) – Cargo transport quality – Chất lượng vận chuyển hàng hóa
703运输索赔 (yùnshū suǒpéi) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển
704运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
705出库运输 (chūkù yùnshū) – Outbound transport – Vận chuyển ra khỏi kho
706运输订单 (yùnshū dìngdān) – Transport order – Đơn hàng vận chuyển
707大宗货物 (dàzōng huòwù) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn
708整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport (FTL) – Vận chuyển tải trọng đầy xe
709定制运输方案 (dìngzhì yùnshū fāng’àn) – Customized transport solution – Giải pháp vận chuyển tùy chỉnh
710运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transport demand forecast – Dự báo nhu cầu vận chuyển
711货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
712运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport lead time – Thời gian vận chuyển
713运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
714客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
715运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
716自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa
717客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
718货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
719运输行业标准 (yùnshū hángyè biāozhǔn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận chuyển
720多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức
721货运承运人责任 (huòyùn chéngyùn rén zérèn) – Freight carrier liability – Trách nhiệm của người vận chuyển
722客户订货 (kèhù dìnghuò) – Customer order – Đặt hàng của khách hàng
723货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
724货运时效 (huòyùn shíxiào) – Freight transit time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
725空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
726运输需求计划 (yùnshū xūqiú jìhuà) – Transport demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu vận chuyển
727收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
728运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
729运输模式选择 (yùnshū móshì xuǎnzé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển
730运输可持续性 (yùnshū kě chíxù xìng) – Transport sustainability – Tính bền vững của vận chuyển
731运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
732运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
733货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo security – An ninh hàng hóa
734卸货计划 (xièhuò jìhuà) – Unloading plan – Kế hoạch dỡ hàng
735运输市场 (yùnshū shìchǎng) – Transport market – Thị trường vận chuyển
736运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
737运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
738运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận chuyển
739整体物流方案 (zhěngtǐ wùliú fāng’àn) – Integrated logistics solution – Giải pháp logistics tổng thể
740运费核算 (yùnfèi hé suàn) – Freight cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
741运输优先级 (yùnshū yōuxiān jí) – Transport priority – Mức độ ưu tiên vận chuyển
742物流方案优化 (wùliú fāng’àn yōuhuà) – Logistics solution optimization – Tối ưu hóa giải pháp logistics
743航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air cargo transport – Vận chuyển hàng hóa đường hàng không
744短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng đường ngắn
745海运运输 (hǎiyùn yùnshū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
746仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
747运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Transport agency – Đại lý vận chuyển
748运输工艺 (yùnshū gōngyì) – Transport process – Quy trình vận chuyển
749散货运输 (sǎn huò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời
750运单签署 (yùndān qiānshǔ) – Waybill signing – Ký vận đơn
751货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
752配送路线规划 (pèisòng lùxiàn guīhuà) – Delivery route planning – Lập kế hoạch tuyến đường giao hàng
753运输趋势 (yùnshū qūshì) – Transport trends – Xu hướng vận chuyển
754装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – Loading and unloading operations – Các hoạt động xếp dỡ
755集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển container
756运输标准化 (yùnshū biāozhǔnhuà) – Transport standardization – Tiêu chuẩn hóa vận chuyển
757货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải
758环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường
759运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
760运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển
761定时交货 (dìngshí jiāohuò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hẹn
762运输供应商 (yùnshū gōngyìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
763路径优化 (lùjìng yōuhuà) – Path optimization – Tối ưu hóa lộ trình
764多式联运费用 (duōshì liányùn fèiyòng) – Multimodal transport cost – Chi phí vận chuyển đa phương thức
765货物货位 (huòwù huòwèi) – Cargo storage location – Vị trí lưu trữ hàng hóa
766货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận chuyển
767运输错误 (yùnshū cuòwù) – Transport error – Lỗi vận chuyển
768提货 (tí huò) – Pick up cargo – Lấy hàng hóa
769卸货港 (xièhuò gǎng) – Unloading port – Cảng dỡ hàng
770运输船只 (yùnshū chuánzhī) – Transport vessel – Tàu vận chuyển
771客户满意 (kèhù mǎnyì) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
772运输过程 (yùnshū guòchéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển
773风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
774空运单 (kōngyùn dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
775多式联运单证 (duōshì liányùn dānzhèng) – Multimodal transport document – Chứng từ vận chuyển đa phương thức
776货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo outbound – Hàng hóa xuất kho
777提货单 (tí huò dān) – Pick-up order – Phiếu nhận hàng
778运输区域 (yùnshū qūyù) – Transport zone – Khu vực vận chuyển
779车队管理 (chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe
780道路运输 (dàolù yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
781快速运输 (kuàisù yùnshū) – Express transport – Vận chuyển nhanh
782运输费用优化 (yùnshū fèiyòng yōuhuà) – Freight cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
783货运标志 (huòyùn biāozhì) – Freight markings – Ký hiệu vận chuyển
784货运目的地 (huòyùn mùdì dì) – Freight destination – Điểm đến vận chuyển
785运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển
786拖车 (tuōchē) – Tow truck – Xe kéo
787国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế
788运输容量 (yùnshū róngliàng) – Transport capacity – Công suất vận chuyển
789货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển
790短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short haul transport – Vận chuyển quãng ngắn
791运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transport cargo manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển
792货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
793陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
794发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển
795海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
796货运数量 (huòyùn shùliàng) – Freight quantity – Số lượng hàng hóa vận chuyển
797货物装卸费用 (huòwù zhuāngxiè fèiyòng) – Cargo handling charges – Phí xếp dỡ hàng hóa
798拖车费 (tuōchē fèi) – Towing fee – Phí kéo xe
799运输公司认证 (yùnshū gōngsī rènzhèng) – Transport company certification – Chứng nhận công ty vận chuyển
800货物准备 (huòwù zhǔnbèi) – Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa
801物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
802货物出口 (huòwù chūkǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa
803货运装置 (huòyùn zhuāngzhì) – Freight equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa
804运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Freight cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
805运输途径 (yùnshū tújìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
806运输资源 (yùnshū zīyuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển
807运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển
808运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
809自由运输 (zìyóu yùnshū) – Free transport – Vận chuyển tự do
810货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
811货运设备 (huòyùn shèbèi) – Freight equipment – Thiết bị vận tải
812港口物流 (gǎngkǒu wùliú) – Port logistics – Logistics cảng
813快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express delivery – Vận chuyển nhanh
814包裹运输 (bāoguǒ yùnshū) – Parcel transport – Vận chuyển bưu kiện
815货物发运 (huòwù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa
816货运车 (huòyùn chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển
817快速运输服务 (kuàisù yùnshū fúwù) – Fast transport service – Dịch vụ vận chuyển nhanh
818运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
819物流控制 (wùliú kòngzhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics
820运输回程 (yùnshū huíchéng) – Transport return trip – Chuyến vận chuyển về
821货物运输网络 (huòwù yùnshū wǎngluò) – Cargo transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa
822外包运输 (wàibāo yùnshū) – Outsourced transport – Vận chuyển thuê ngoài
823货物装卸工人 (huòwù zhuāngxiè gōngrén) – Cargo handler – Công nhân xếp dỡ hàng hóa
824运输安全措施 (yùnshū ānquán cuòshī) – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển
825货物单证 (huòwù dānzhèng) – Cargo documentation – Chứng từ hàng hóa
826运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
827运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
828客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng
829运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
830仓储和运输 (cāngchǔ hé yùnshū) – Warehousing and transport – Kho bãi và vận chuyển
831物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics
832客户提货 (kèhù tí huò) – Customer pick-up – Khách hàng nhận hàng
833货物整合 (huòwù zhěnghé) – Cargo consolidation – Hợp nhất hàng hóa
834运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
835配送公司 (pèisòng gōngsī) – Delivery company – Công ty giao hàng
836托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Pallet transport – Vận chuyển pallet
837货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim – Đề nghị bồi thường hàng hóa
838港口清关 (gǎngkǒu qīngguān) – Port clearance – Thông quan cảng
839运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
840运输信息管理 (yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – Transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển
841货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa
842公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road freight – Vận chuyển đường bộ
843运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
844运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
845货运配载 (huòyùn pèizài) – Freight loading – Xếp hàng hóa vào vận chuyển
846包装运输 (bāozhuāng yùnshū) – Packaged transport – Vận chuyển đóng gói
847货物库存 (huòwù kùcún) – Cargo inventory – Tồn kho hàng hóa
848运输设施 (yùnshū shèshī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển
849运输合同签订 (yùnshū hé tóng qiāndìng) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển
850航空货运运输 (hángkōng huòyùn yùnshū) – Air freight transport – Vận chuyển hàng không
851货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – Cargo transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
852自由运输区 (zìyóu yùnshū qū) – Free transport zone – Khu vực vận chuyển tự do
853运输企业 (yùnshū qǐyè) – Transport company – Công ty vận chuyển
854运输订单 (yùnshū dìngdān) – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển
855运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển
856货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển
857高效运输 (gāoxiào yùnshū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả
858整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải
859集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển container
860货运协议 (huòyùn xiéyì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển
861配送管理 (pèisòng guǎnlǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối
862集散中心 (jí sàn zhōngxīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối
863运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transport equipment management – Quản lý công cụ vận chuyển
864托运单证 (tuōyùn dānzhèng) – Shipping documents – Chứng từ gửi hàng
865包裹递送 (bāoguǒ dìsòng) – Parcel delivery – Giao bưu kiện
866无人运输 (wú rén yùnshū) – Unmanned transport – Vận chuyển không người lái
867物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics
868货物运输流程 (huòwù yùnshū liúchéng) – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa
869运输任务 (yùnshū rènwù) – Transport task – Nhiệm vụ vận chuyển
870运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
871运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
872零担运输 (língdān yùnshū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng không đầy xe
873重货运输 (zhòng huò yùnshū) – Heavy cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nặng
874运输系统集成 (yùnshū xìtǒng jíchéng) – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển
875仓储运输 (cāngchǔ yùnshū) – Warehousing and transport – Kho bãi và vận chuyển
876配送路径 (pèisòng lùjìng) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng
877货物保护 (huòwù bǎohù) – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa
878运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển
879调度中心 (diàodù zhōngxīn) – Dispatch center – Trung tâm điều độ
880公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ
881运输规划师 (yùnshū guīhuà shī) – Transport planner – Nhà hoạch định vận chuyển
882运输技术 (yùnshū jìshù) – Transport technology – Công nghệ vận chuyển
883客户货运要求 (kèhù huòyùn yāoqiú) – Customer freight requirements – Yêu cầu vận chuyển của khách hàng
884自动化运输 (zìdònghuà yùnshū) – Automated transport – Vận chuyển tự động
885货物运输保单 (huòwù yùnshū bǎodān) – Cargo transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
886货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đội xe tải vận chuyển
887物流运输合作 (wùliú yùnshū hézuò) – Logistics transport cooperation – Hợp tác vận chuyển logistics
888运输目标 (yùnshū mùbiāo) – Transport target – Mục tiêu vận chuyển
889多式联运 (duō shì liányùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức
890仓储配送 (cāngchǔ pèisòng) – Warehousing and distribution – Kho và phân phối
891运输费用支付 (yùnshū fèiyòng zhīfù) – Transport fee payment – Thanh toán chi phí vận chuyển
892配送优化 (pèisòng yōuhuà) – Distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối
893运输承诺 (yùnshū chéngnuò) – Transport commitment – Cam kết vận chuyển
894货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
895货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển
896集装箱航运 (jí zhuāngxiāng hángyùn) – Container shipping – Vận chuyển container
897运输合同 (yùnshū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
898航空货物运输 (hángkōng huòwù yùnshū) – Air cargo transport – Vận chuyển hàng không
899货运运输费用 (huòyùn yùnshū fèiyòng) – Freight transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
900运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Cargo shipping list – Danh sách vận chuyển hàng hóa
901运输资源规划 (yùnshū zīyuán guīhuà) – Transport resource planning – Lập kế hoạch tài nguyên vận chuyển
902配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery cost – Chi phí giao hàng
903陆路运输 (lùlù yùnshū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
904运输性能 (yùnshū xìngnéng) – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển
905配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng
906装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – Loading and unloading operation – Công việc xếp dỡ
907国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận chuyển trong nước
908运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển
909配送中心管理 (pèisòng zhōngxīn guǎnlǐ) – Distribution center management – Quản lý trung tâm phân phối
910物流运输车 (wùliú yùnshū chē) – Logistics transport vehicle – Phương tiện vận chuyển logistics
911货运分拣 (huòyùn fēn jiǎn) – Freight sorting – Phân loại hàng hóa vận chuyển
912配送时间表 (pèisòng shíjiān biǎo) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng
913公路货物运输 (gōnglù huòwù yùnshū) – Road freight transport – Vận chuyển hàng hóa đường bộ
914运输项目 (yùnshū xiàngmù) – Transport project – Dự án vận chuyển
915港口运输管理 (gǎngkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Port transport management – Quản lý vận chuyển cảng
916货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển
917国际运输协定 (guójì yùnshū xiédìng) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
918运输工具维修 (yùnshū gōngjù wéixiū) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
919配送时效性 (pèisòng shíxiàoxìng) – Delivery timeliness – Tính kịp thời của giao hàng
920货物运输保管 (huòwù yùnshū bǎoguǎn) – Cargo storage management – Quản lý bảo quản hàng hóa vận chuyển
921运输链路 (yùnshū liànlù) – Transport link – Liên kết vận chuyển
922运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport assurance – Đảm bảo vận chuyển
923航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air transport – Vận chuyển hàng không
924海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
925跨境运输 (kuà jìng yùnshū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới
926运输瓶颈 (yùnshū píngjǐng) – Transport bottleneck – Tắc nghẽn vận chuyển
927货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
928短途运输 (duǎn tú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn
929长途运输 (cháng tú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển khoảng cách dài
930货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển
931运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
932货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
933运输许可证 (yùnshū xǔkě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
934托运 (tuōyùn) – Consignment – Gửi hàng
935运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
936配送网络优化 (pèisòng wǎngluò yōuhuà) – Delivery network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới giao hàng
937运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
938运输安全 (yùnshū ānquán) – Transport safety – An toàn vận chuyển
939货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
940自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa
941物流运输合作伙伴 (wùliú yùnshū hézuò huǒbàn) – Logistics transport partner – Đối tác vận chuyển logistics
942货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight customs clearance – Thông quan hàng hóa
943货运运输合同 (huòyùn yùnshū hé tóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
944运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
945运输货物 (yùnshū huòwù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa
946运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tools – Công cụ vận chuyển
947运输业 (yùnshū yè) – Transport industry – Ngành vận chuyển
948联合运输 (liánhé yùnshū) – Combined transport – Vận chuyển kết hợp
949运输费用清单 (yùnshū fèiyòng qīngdān) – Transport cost list – Danh sách chi phí vận chuyển
950货物运输标签 (huòwù yùnshū biāoqiān) – Cargo shipping label – Nhãn vận chuyển hàng hóa
951运输时限 (yùnshū shíxiàn) – Transport time limit – Giới hạn thời gian vận chuyển
952国内货运 (guónèi huòyùn) – Domestic freight – Vận chuyển trong nước
953运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán cước phí
954货物运输风险 (huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
955货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
956货运车 (huòyùn chē) – Freight vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
957转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tiếp
958运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
959配送人员 (pèisòng rényuán) – Delivery personnel – Nhân viên giao hàng
960托运方式 (tuōyùn fāngshì) – Consignment method – Phương thức gửi hàng
961运输评估 (yùnshū pínggū) – Transport evaluation – Đánh giá vận chuyển
962跨境电商物流 (kuà jìng diànshāng wùliú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
963货物卸载 (huòwù xièzài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
964运输队伍 (yùnshū duìwǔ) – Transport fleet – Đội ngũ vận chuyển
965物流运输平台 (wùliú yùnshū píngtái) – Logistics transport platform – Nền tảng vận chuyển logistics
966运送延迟 (yùnsòng yánchí) – Delivery delay – Chậm trễ giao hàng
967货物打包 (huòwù dǎbāo) – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa
968运输车厢 (yùnshū chēxiāng) – Transport compartment – Khoang vận chuyển
969运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng) – Transport logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển
970空运货物 (kōng yùn huòwù) – Air freight – Vận chuyển hàng không
971船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu
972货运通关 (huòyùn tōngguān) – Freight clearance – Thông quan hàng hóa
973货运中介 (huòyùn zhōngjiè) – Freight broker – Môi giới vận chuyển
974运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển
975货物物流单证 (huòwù wùliú dānzhèng) – Cargo logistics documentation – Tài liệu logistics hàng hóa
976运输合同条款 (yùnshū hé tóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
977运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển
978持续运输 (chíxù yùnshū) – Continuous transport – Vận chuyển liên tục
979运输流量 (yùnshū liúliàng) – Transport flow – Lưu lượng vận chuyển
980运输标志 (yùnshū biāozhì) – Transport sign – Biển báo vận chuyển
981国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International transport network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế
982物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
983海上运输 (hǎi shàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển hàng hải
984运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí
985物流运输公司 (wùliú yùnshū gōngsī) – Logistics transport company – Công ty vận chuyển logistics
986出货单 (chū huò dān) – Shipment order – Đơn hàng xuất kho
987运输问题 (yùnshū wèntí) – Transport issue – Vấn đề vận chuyển
988运输费用清算 (yùnshū fèiyòng qīngsuàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
989货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
990包装运输 (bāozhuāng yùnshū) – Packaging and transport – Đóng gói và vận chuyển
991快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express delivery – Vận chuyển chuyển phát nhanh
992物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
993运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transport coordination – Điều phối vận chuyển
994货物储存 (huòwù chǔcún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
995物流集散中心 (wùliú jí sàn zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
996物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
997运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
998短途运输 (duǎn tú yùnshū) – Short-haul transport – Vận chuyển cự ly ngắn
999长途运输 (cháng tú yùnshū) – Long-haul transport – Vận chuyển cự ly dài
1000运输员 (yùnshū yuán) – Transport staff – Nhân viên vận chuyển
1001电商物流 (diànshāng wùliú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
1002运输许可 (yùnshū xǔkě) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
1003集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Containerized transport – Vận chuyển container
1004运输服务合同 (yùnshū fúwù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
1005货运交易 (huòyùn jiāoyì) – Freight transaction – Giao dịch vận chuyển hàng hóa
1006快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh
1007运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà) – Transport system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển
1008货物运输量 (huòwù yùnshū liàng) – Cargo transport volume – Lượng hàng hóa vận chuyển
1009联运货物 (liányùn huòwù) – Combined transport cargo – Hàng hóa vận chuyển kết hợp
1010配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fee – Phí giao hàng
1011海上货运 (hǎi shàng huòyùn) – Ocean freight – Vận chuyển hàng hải
1012货物预定 (huòwù yùdìng) – Cargo booking – Đặt hàng hóa
1013配送服务商 (pèisòng fúwù shāng) – Delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng
1014海运费 (hǎi yùnfèi) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
1015物流协同 (wùliú xiétóng) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics
1016运送系统 (yùnsòng xìtǒng) – Shipping system – Hệ thống vận chuyển
1017快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
1018包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
1019货运公司代理 (huòyùn gōngsī dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
1020卸货区 (xiè huò qū) – Unloading area – Khu vực dỡ hàng
1021运输中介服务 (yùnshū zhōngjiè fúwù) – Transport intermediary service – Dịch vụ trung gian vận chuyển
1022门到门服务 (mén dào mén fúwù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi
1023物流分拣 (wùliú fēnjiǎn) – Logistics sorting – Phân loại logistics
1024运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
1025货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo dispatch – Xuất kho hàng hóa
1026货运公司服务 (huòyùn gōngsī fúwù) – Freight company service – Dịch vụ của công ty vận chuyển
1027跨国运输 (kuàguó yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế
1028物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics
1029物流费用结算 (wùliú fèiyòng jiésuàn) – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics
1030路面运输 (lùmiàn yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1031运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
1032船运公司 (chuán yùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển đường biển
1033国际快递 (guójì kuàidì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
1034运输速度 (yùnshū sùdù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển
1035整车运输 (zhěng chē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển nguyên xe
1036物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – Logistics transport service – Dịch vụ vận chuyển logistics
1037运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
1038国际运输货物 (guójì yùnshū huòwù) – International transport cargo – Hàng hóa vận chuyển quốc tế
1039运输费用报价 (yùnshū fèiyòng bàojià) – Transport cost quotation – Báo giá chi phí vận chuyển
1040空运航班 (kōng yùn hángbān) – Air freight flight – Chuyến bay vận chuyển hàng không
1041运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Freight cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
1042物流运单 (wùliú yùndān) – Logistics waybill – Vận đơn logistics
1043运输企业 (yùnshū qǐyè) – Transport enterprise – Doanh nghiệp vận chuyển
1044货运物流 (huòyùn wùliú) – Freight logistics – Logistics vận chuyển hàng hóa
1045运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
1046运输服务保障 (yùnshū fúwù bǎozhàng) – Transport service guarantee – Đảm bảo dịch vụ vận chuyển
1047运输货物数量 (yùnshū huòwù shùliàng) – Quantity of transported goods – Số lượng hàng hóa vận chuyển
1048物流计划管理 (wùliú jìhuà guǎnlǐ) – Logistics planning management – Quản lý kế hoạch logistics
1049空运货物 (kōng yùn huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
1050运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
1051路线规划 (lùxiàn guīhuà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường
1052运输签收 (yùnshū qiānshōu) – Transport receipt – Biên nhận vận chuyển
1053国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế
1054运输追踪服务 (yùnshū zhuīzōng fúwù) – Transport tracking service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển
1055货物进仓 (huòwù jìn cāng) – Cargo entry to warehouse – Hàng hóa vào kho
1056海运货物 (hǎi yùn huòwù) – Ocean freight goods – Hàng hóa vận chuyển đường biển
1057提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Đơn lấy hàng
1058运输车辆检查 (yùnshū chēliàng jiǎnchá) – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển
1059货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đội xe vận chuyển
1060港口运输 (gǎngkǒu yùnshū) – Port transport – Vận chuyển tại cảng
1061集装箱运输管理 (jí zhuāngxiāng yùnshū guǎnlǐ) – Containerized transport management – Quản lý vận chuyển container
1062运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
1063运输业绩 (yùnshū yèjī) – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển
1064运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1065物流分配 (wùliú fēnpèi) – Logistics distribution – Phân phối logistics
1066海运货代 (hǎi yùn huò dài) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận chuyển đường biển
1067航空货物 (hángkōng huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển đường hàng không
1068客户交货期 (kèhù jiāo huò qī) – Customer delivery time – Thời gian giao hàng cho khách hàng
1069运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều động vận chuyển
1070装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Loading and unloading workers – Công nhân xếp dỡ
1071运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Transport company cooperation – Hợp tác với công ty vận chuyển
1072包装管理 (bāozhuāng guǎnlǐ) – Packaging management – Quản lý đóng gói
1073运输网络覆盖 (yùnshū wǎngluò fùgài) – Transport network coverage – Mạng lưới vận chuyển bao phủ
1074分拨中心 (fēnbō zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
1075路运 (lù yùn) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1076出库 (chūkù) – Warehouse out – Xuất kho
1077运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Freight insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển
1078物流监控系统 (wùliú jiānkòng xìtǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
1079运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documentation – Hồ sơ vận chuyển
1080快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng
1081拖车服务 (tuōchē fúwù) – Towing service – Dịch vụ kéo xe
1082运输交货 (yùnshū jiāo huò) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển
1083配送周期 (pèisòng zhōuqī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng
1084货运集装箱 (huòyùn jí zhuāngxiāng) – Freight container – Container vận chuyển
1085运输通关 (yùnshū tōngguān) – Transport customs clearance – Thông quan vận chuyển
1086出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transport documentation – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu
1087国际航线 (guójì hángxiàn) – International route – Tuyến đường quốc tế
1088物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics
1089运输货物类型 (yùnshū huòwù lèixíng) – Types of cargo transported – Các loại hàng hóa vận chuyển
1090临时仓储 (línshí cāngchǔ) – Temporary storage – Kho tạm thời
1091物流运输工具 (wùliú yùnshū gōngjù) – Logistics transport tools – Công cụ vận chuyển logistics
1092运输计划表格 (yùnshū jìhuà biǎogé) – Transport schedule form – Mẫu lịch trình vận chuyển
1093快速装卸 (kuàisù zhuāngxiè) – Fast loading and unloading – Xếp dỡ nhanh
1094运输优化 (yùnshū yōuhuà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
1095客户配送需求 (kèhù pèisòng xūqiú) – Customer delivery requirements – Yêu cầu giao hàng của khách hàng
1096运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transport solution design – Thiết kế giải pháp vận chuyển
1097电商运输 (diànshāng yùnshū) – E-commerce transport – Vận chuyển thương mại điện tử
1098客户运输请求 (kèhù yùnshū qǐngqiú) – Customer transport request – Yêu cầu vận chuyển của khách hàng
1099运输目标 (yùnshū mùbiāo) – Transport goal – Mục tiêu vận chuyển
1100物流运送 (wùliú yùnsòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics
1101海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển
1102运输工具选择 (yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
1103货物卸货 (huòwù xièhuò) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
1104货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1105运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1106物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transport dispatch – Điều phối vận chuyển logistics
1107运单追踪 (yùndān zhuīzōng) – Waybill tracking – Theo dõi vận đơn
1108装运标记 (zhuāngyùn biāojì) – Shipment marking – Đánh dấu lô hàng
1109短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển ngắn
1110长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển dài
1111货物集装箱 (huòwù jí zhuāngxiāng) – Cargo container – Container hàng hóa
1112空运票据 (kōng yùn piàojù) – Air transport ticket – Vé vận chuyển hàng không
1113物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
1114陆路运输 (lù lù yùnshū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
1115运输单位 (yùnshū dānwèi) – Transport unit – Đơn vị vận chuyển
1116货物卸货地点 (huòwù xièhuò dìdiǎn) – Cargo unloading location – Địa điểm dỡ hàng hóa
1117运输高峰期 (yùnshū gāofēngqī) – Transport peak period – Thời kỳ cao điểm vận chuyển
1118联运 (lián yùn) – Combined transport – Vận chuyển kết hợp
1119运输票证 (yùnshū piàozhèng) – Transport ticket – Vé vận chuyển
1120装载容量 (zhuāngzài róngliàng) – Loading capacity – Công suất xếp hàng
1121路线调整 (lùxiàn tiáozhěng) – Route adjustment – Điều chỉnh tuyến đường
1122货物出港 (huòwù chū gǎng) – Cargo departure from port – Hàng hóa rời cảng
1123仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1124货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
1125港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Port operation – Hoạt động cảng
1126运输合同 (yùnshū hé​tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
1127海上货运 (hǎishàng huòyùn) – Maritime shipping – Vận chuyển đường biển
1128路上运输 (lùshàng yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1129运送途径 (yùnsòng tújìng) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
1130港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Xếp dỡ tại cảng
1131运费预付 (yùnfèi yùfù) – Prepaid freight – Cước phí trả trước
1132到付运费 (dàofù yùnfèi) – Freight collect – Cước phí trả khi nhận hàng
1133运输费用计算表 (yùnshū fèiyòng jìsuàn biǎo) – Freight cost calculation sheet – Bảng tính chi phí vận chuyển
1134货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa
1135集中配送 (jízhōng pèisòng) – Centralized distribution – Phân phối tập trung
1136空运通道 (kōng yùn tōngdào) – Air transport corridor – Lối vận chuyển hàng không
1137冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận chuyển lạnh
1138装载工具 (zhuāngzài gōngjù) – Loading equipment – Thiết bị xếp dỡ
1139超重货物 (chāo zhòng huòwù) – Overweight cargo – Hàng hóa quá tải
1140运输紧急情况 (yùnshū jǐnjí qíngkuàng) – Emergency transport situation – Tình huống vận chuyển khẩn cấp
1141合同履行 (hé​tóng lǚxíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
1142货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hại hàng hóa
1143托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Giấy gửi hàng
1144集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển bằng container
1145运输指令 (yùnshū zhǐlìng) – Transport instruction – Lệnh vận chuyển
1146发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo gửi hàng
1147中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm chuyển tiếp
1148路程时间 (lùchéng shíjiān) – Journey time – Thời gian hành trình
1149定位系统 (dìngwèi xìtǒng) – Positioning system – Hệ thống định vị
1150海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea freight cargo – Hàng hóa vận chuyển đường biển
1151出港计划 (chū gǎng jìhuà) – Departure plan – Kế hoạch rời cảng
1152货物抵达 (huòwù dǐdá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi
1153运输文档 (yùnshū wéndàng) – Transport documentation – Hồ sơ vận chuyển
1154运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport service – Dịch vụ vận chuyển
1155仓储配送 (cāngchǔ pèisòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho
1156空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển hàng không
1157海运 (hǎi yùn) – Sea transport – Vận chuyển đường biển
1158出货时间 (chū huò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
1159货物配送单 (huòwù pèisòng dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
1160运输记录 (yùnshū jìlù) – Transport record – Hồ sơ vận chuyển
1161超重费用 (chāo zhòng fèiyòng) – Overweight charge – Phí quá tải
1162货物转运单 (huòwù zhuǎnyùn dān) – Transshipment note – Giấy chuyển tải hàng hóa
1163运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport company – Công ty vận chuyển
1164送货上门 (sòng huò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
1165港口费 (gǎngkǒu fèi) – Port fee – Phí cảng
1166升级运输 (shēngjí yùnshū) – Upgraded transport – Vận chuyển nâng cấp
1167整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển toàn tải
1168单车运输 (dānchē yùnshū) – Less than truckload (LTL) transport – Vận chuyển ít hơn tải trọng xe tải
1169港口处理 (gǎngkǒu chǔlǐ) – Port handling – Xử lý tại cảng
1170快速运输 (kuàisù yùnshū) – Fast transport – Vận chuyển nhanh
1171货物接收 (huòwù jiēshōu) – Cargo receipt – Tiếp nhận hàng hóa
1172捷运系统 (jié yùn xìtǒng) – Rapid transit system – Hệ thống giao thông nhanh
1173运输报价 (yùnshū bàojià) – Transport quotation – Báo giá vận chuyển
1174集装箱堆场 (jí zhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi container
1175货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
1176货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa
1177集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container – Container
1178清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
1179港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng
1180运输票据 (yùnshū piàojù) – Transport receipt – Biên lai vận chuyển
1181路程安排 (lùchéng ānpái) – Journey arrangement – Sắp xếp hành trình
1182货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – Cargo transport record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
1183零担货物 (líng dān huòwù) – LTL (Less than Truckload) – Hàng hóa ít hơn tải trọng xe tải
1184整车运输 (zhěngchē yùnshū) – FTL (Full Truckload) – Vận chuyển toàn tải
1185运输调度员 (yùnshū diàodùyuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
1186海上运输 (hǎi shàng yùnshū) – Ocean shipping – Vận chuyển đường biển
1187铁路货运 (tiělù huòyùn) – Railway freight – Vận tải hàng hóa đường sắt
1188紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – Urgent transport – Vận chuyển khẩn cấp
1189配送管理 (pèisòng guǎnlǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng
1190货物接送 (huòwù jiēsòng) – Cargo pickup and delivery – Nhận và giao hàng hóa
1191出货单 (chū huò dān) – Shipment order – Đơn xuất hàng
1192配送调度 (pèisòng diàodù) – Delivery scheduling – Lịch trình giao hàng
1193托盘 (tuōpán) – Pallet – Pallet
1194运输状态跟踪 (yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – Transport status tracking – Theo dõi tình trạng vận chuyển
1195供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
1196长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng đường dài
1197货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
1198快递员 (kuàidìyuán) – Courier – Nhân viên giao hàng
1199货车 (huòchē) – Freight truck – Xe tải chở hàng
1200送货通知 (sòng huò tōngzhī) – Delivery notification – Thông báo giao hàng
1201运输合同 (yùnshū hétong) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
1202配送员 (pèisòng yuán) – Delivery person – Nhân viên giao hàng
1203货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
1204配送管理系统 (pèisòng guǎnlǐ xìtǒng) – Delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng
1205紧急配送 (jǐnjí pèisòng) – Express delivery – Giao hàng cấp tốc
1206送货确认 (sòng huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
1207运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển
1208运输失败 (yùnshū shībài) – Transport failure – Thất bại vận chuyển
1209车辆调度 (chēliàng diàodù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện
1210物流可视化 (wùliú kěshì huà) – Logistics visualization – Hiển thị logistics
1211装载 (zhuāngzài) – Loading – Tải hàng
1212卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng
1213清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
1214运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – Transport conditions – Điều kiện vận chuyển
1215运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
1216特快专递 (tè kuài zhuāndì) – Express delivery – Giao hàng nhanh
1217运输时效性 (yùnshū shíxiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển
1218空运货物 (kōng yùn huòwù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
1219海上货运 (hǎi shàng huòyùn) – Ocean freight – Vận tải biển
1220陆路货运 (lù lù huòyùn) – Land freight – Vận tải đường bộ
1221运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển
1222货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
1223短途货运 (duǎntú huòyùn) – Short haul freight – Vận tải quãng đường ngắn
1224长途货运 (chángtú huòyùn) – Long haul freight – Vận tải quãng đường dài
1225配送车 (pèisòng chē) – Delivery vehicle – Phương tiện giao hàng
1226路程规划 (lùchéng guīhuà) – Route planning – Lập kế hoạch hành trình
1227运输货物 (yùnshū huòwù) – Transport cargo – Vận chuyển hàng hóa
1228运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang trong quá trình vận chuyển
1229物流环节 (wùliú huánjié) – Logistics link – Mối liên kết logistics
1230货车运输 (huòchē yùnshū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải
1231运输容量 (yùnshū róngliàng) – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển
1232运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển
1233提货 (tí huò) – Pickup – Lấy hàng
1234交货 (jiāo huò) – Delivery – Giao hàng
1235装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc dỡ hàng
1236运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transport damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển
1237时效性 (shíxiào xìng) – Timeliness – Tính kịp thời
1238配送安排 (pèisòng ānpái) – Delivery arrangement – Sắp xếp giao hàng
1239空运货单 (kōng yùn huò dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
1240海运费用 (hǎi yùn fèiyòng) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển
1241货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
1242配送商 (pèisòng shāng) – Delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng
1243运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
1244货车司机 (huòchē sījī) – Truck driver – Lái xe tải
1245多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
1246配送量 (pèisòng liàng) – Delivery volume – Lượng giao hàng
1247运输工具维护 (yùnshū gōngjù wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
1248运输区域 (yùnshū qūyù) – Transport area – Khu vực vận chuyển
1249危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1250货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường hàng hóa
1251物流操作 (wùliú cāozuò) – Logistics operations – Hoạt động logistics
1252货运索赔 (huòyùn suǒpéi) – Freight claim – Khiếu nại vận chuyển
1253海运保险 (hǎi yùn bǎoxiǎn) – Marine cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường biển
1254配送信息 (pèisòng xìnxī) – Delivery information – Thông tin giao hàng
1255运费 (yùnfèi) – Freight charges – Phí vận chuyển
1256卸货平台 (xiè huò píngtái) – Unloading platform – Sân dỡ hàng
1257自提 (zì tí) – Self-pickup – Lấy hàng tự động
1258配送延误 (pèisòng yánwù) – Delivery delay – Trễ giao hàng
1259运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển
1260配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Tình trạng giao hàng
1261货车路线 (huòchē lùxiàn) – Truck route – Tuyến đường xe tải
1262供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
1263货运提单 (huòyùn tídān) – Bill of lading – Vận đơn hàng hóa
1264运输工具保养 (yùnshū gōngjù bǎoyǎng) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
1265配送车队 (pèisòng chēduì) – Delivery fleet – Đội xe giao hàng
1266快速运输 (kuàisù yùnshū) – Rapid transport – Vận chuyển nhanh
1267无人驾驶运输 (wú rén jiàshǐ yùnshū) – Autonomous transport – Vận chuyển tự lái
1268公路运输 (gōnglù yùnshū) – Highway transport – Vận chuyển đường cao tốc
1269合同运输 (hétóng yùnshū) – Contract transport – Vận chuyển theo hợp đồng
1270出库 (chūkù) – Outbound (goods) – Xuất kho
1271入库 (rùkù) – Inbound (goods) – Nhập kho
1272配送单 (pèisòng dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
1273运输容量限制 (yùnshū róngliàng xiànzhì) – Transport capacity limit – Giới hạn dung lượng vận chuyển
1274运输工具种类 (yùnshū gōngjù zhǒnglèi) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển
1275配送效率提升 (pèisòng xiàolǜ tíshēng) – Delivery efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả giao hàng
1276货车装载 (huòchē zhuāngzài) – Truck loading – Tải hàng xe tải
1277不定期运输 (bù dìngqī yùnshū) – Irregular transport – Vận chuyển không định kỳ
1278货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
1279运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
1280配送错误 (pèisòng cuòwù) – Delivery error – Lỗi giao hàng
1281短途运输车 (duǎntú yùnshū chē) – Short-haul transport truck – Xe tải vận chuyển quãng đường ngắn
1282远程运输 (yuǎnchéng yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài
1283运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển
1284货物保存 (huòwù bǎocún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
1285货物分拣 (huòwù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa
1286海上运输 (hǎi shàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển
1287临时存储 (línshí cúnchǔ) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời
1288运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
1289配送商 (pèisòng shāng) – Delivery provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng
1290异地运输 (yìdì yùnshū) – Remote transport – Vận chuyển xa
1291无纸化运输 (wú zhǐ huà yùnshū) – Paperless transport – Vận chuyển không giấy tờ
1292中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển
1293运输设施 (yùnshū shèshī) – Transport facility – Cơ sở vật chất vận chuyển
1294货物分发 (huòwù fēn fā) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
1295快速货运 (kuàisù huòyùn) – Express freight – Vận chuyển hàng hóa nhanh
1296国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế
1297本地运输 (běndì yùnshū) – Local transport – Vận chuyển nội địa
1298长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-haul transport – Vận chuyển đường dài
1299按需运输 (ànxū yùnshū) – On-demand transport – Vận chuyển theo yêu cầu
1300定制运输 (dìngzhì yùnshū) – Customized transport – Vận chuyển tùy chỉnh
1301路由优化 (lùyóu yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình
1302物流企业 (wùliú qǐyè) – Logistics company – Công ty logistics
1303包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện
1304无人机配送 (wú rén jī pèisòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone
1305运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport fees – Phí vận chuyển
1306运输公司资质 (yùnshū gōngsī zīzhì) – Transport company qualification – Chứng chỉ công ty vận chuyển
1307运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1308运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
1309运输网络建设 (yùnshū wǎngluò jiànshè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển
1310货物短缺 (huòwù duǎnquē) – Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa
1311运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển
1312公路运输系统 (gōnglù yùnshū xìtǒng) – Road transport system – Hệ thống vận chuyển đường bộ
1313运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
1314货车运输路线 (huòchē yùnshū lùxiàn) – Freight truck route – Tuyến đường xe tải
1315国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế
1316包裹分类 (bāoguǒ fēnlèi) – Package classification – Phân loại bưu kiện
1317中转运输 (zhōngzhuǎn yùnshū) – Transshipment transport – Vận chuyển chuyển tải
1318高效配送 (gāoxiào pèisòng) – Efficient delivery – Giao hàng hiệu quả
1319陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land transport charges – Phí vận chuyển đường bộ
1320快递系统 (kuàidì xìtǒng) – Express delivery system – Hệ thống giao hàng nhanh
1321分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
1322海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
1323货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – Cargo load factor – Tỷ lệ tải hàng hóa
1324航空货物 (hángkōng huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng máy bay
1325运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển
1326路面运输 (lùmiàn yùnshū) – Roadway transport – Vận chuyển đường bộ
1327货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển
1328包装运输标准 (bāozhuāng yùnshū biāozhǔn) – Packaging and transport standards – Tiêu chuẩn đóng gói và vận chuyển
1329运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang vận chuyển
1330托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Pallet transport – Vận chuyển bằng pallet
1331综合运输 (zōnghé yùnshū) – Integrated transport – Vận chuyển tích hợp
1332快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express company – Công ty chuyển phát nhanh
1333运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển
1334定期航班 (dìngqī hángbān) – Scheduled flight – Chuyến bay định kỳ
1335非定期航班 (fēi dìngqī hángbān) – Non-scheduled flight – Chuyến bay không định kỳ
1336货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Ga vận chuyển hàng hóa
1337运货 (yùn huò) – Freight – Vận chuyển hàng hóa
1338货车调度 (huòchē diàodù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải
1339短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn
1340长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển cự ly dài
1341专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – Dedicated route transport – Vận chuyển tuyến riêng
1342运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1343定制物流 (dìngzhì wùliú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh
1344空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng hàng không
1345包装规范 (bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
1346运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
1347冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh
1348全程配送 (quánchéng pèisòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
1349货物受损 (huòwù shòusǔn) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
1350装卸作业 (zhuāng xiè zuòyè) – Loading and unloading operations – Công việc bốc dỡ hàng hóa
1351运输许可证书 (yùnshū xǔkězhèng shū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
1352内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland transport – Vận chuyển nội địa
1353运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán phí vận chuyển
1354货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
1355海洋运输 (hǎiyáng yùnshū) – Ocean transport – Vận chuyển đường biển
1356货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
1357运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
1358运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Transport company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
1359确保交货 (quèbǎo jiāohuò) – Ensure delivery – Đảm bảo giao hàng
1360快速配送 (kuàisù pèisòng) – Rapid delivery – Giao hàng nhanh
1361确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng
1362道路运输网络 (dàolù yùnshū wǎngluò) – Road transport network – Mạng lưới vận chuyển đường bộ
1363国际快递 (guójì kuàidì) – International express delivery – Giao hàng nhanh quốc tế
1364运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1365运输延迟 (yùnshū yánchí) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển
1366长期运输 (chángqī yùnshū) – Long-term transport – Vận chuyển dài hạn
1367运输文件管理 (yùnshū wénjiàn guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển
1368货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Tải hàng hóa
1369海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển hàng hải
1370运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
1371捷运 (jié yùn) – Rapid transit – Vận chuyển nhanh
1372运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – Transport packaging – Đóng gói vận chuyển
1373货运率 (huòyùn lǜ) – Freight rate – Tỷ lệ vận chuyển hàng hóa
1374协同运输 (xiétóng yùnshū) – Collaborative transport – Vận chuyển hợp tác
1375运输运费 (yùnshū yùnfèi) – Transport freight charges – Phí vận chuyển
1376海运 (hǎi yùn) – Ocean transport – Vận chuyển đường biển
1377空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
1378快递单 (kuàidì dān) – Express delivery note – Phiếu giao hàng nhanh
1379卸货平台 (xiè huò píngtái) – Unloading platform – Nền tảng dỡ hàng
1380车载 (chēzài) – On-board – Trên xe
1381驾驶员 (jiàshǐ yuán) – Driver – Lái xe
1382货物积载 (huòwù jī zài) – Cargo stacking – Chất hàng hóa
1383运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transport security check – Kiểm tra an ninh vận chuyển
1384物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics
1385移动仓储 (yídòng cāngchǔ) – Mobile storage – Kho di động
1386货物到达 (huòwù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi
1387出货 (chū huò) – Shipment – Gửi hàng
1388送货上门 (sòng huò shàngmén) – Home delivery – Giao hàng tận nhà
1389运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport services – Dịch vụ vận chuyển
1390运输车 (yùnshū chē) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
1391协作运输 (xiézuò yùnshū) – Collaborative transport – Vận chuyển hợp tác
1392运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
1393快速物流 (kuàisù wùliú) – Fast logistics – Logistics nhanh
1394铁路货运 (tiělù huòyùn) – Railway freight – Vận chuyển hàng hóa đường sắt
1395短途运输 (duǎn tú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn
1396长途运输 (cháng tú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển cự ly dài
1397运输路程 (yùnshū lùchéng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
1398物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
1399配送员 (pèisòng yuán) – Delivery person – Người giao hàng
1400配送地址 (pèisòng dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
1401托盘 (tuōpán) – Pallet – Kệ pallet
1402装卸设备 (zhuāng xiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
1403物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics
1404仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi
1405专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến chuyên dụng
1406仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
1407客户货物追踪 (kèhù huòwù zhuīzōng) – Customer cargo tracking – Theo dõi hàng hóa của khách hàng
1408运输工具维修 (yùnshū gōngjù wéixiū) – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
1409短途配送 (duǎn tú pèisòng) – Short-distance delivery – Giao hàng cự ly ngắn
1410空运代理 (kōngyùn dàilǐ) – Air freight forwarding – Đại lý vận tải hàng không
1411实时追踪 (shíshí zhuīzōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
1412装卸车 (zhuāngxiè chē) – Loading and unloading truck – Xe tải bốc dỡ
1413运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1414委托运输 (wěituō yùnshū) – Entrusted transport – Vận chuyển ủy thác
1415货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa
1416装车时间 (zhuāngchē shíjiān) – Loading time – Thời gian tải hàng
1417运输不达标 (yùnshū bù dābiāo) – Substandard transport – Vận chuyển không đạt tiêu chuẩn
1418库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
1419货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Cargo status – Tình trạng hàng hóa
1420运输路况 (yùnshū lùkuàng) – Transport road conditions – Điều kiện đường vận chuyển
1421全程运输 (quánchéng yùnshū) – Full-service transport – Vận chuyển trọn gói
1422物流流程 (wùliú liúchéng) – Logistics process – Quy trình logistics
1423确认收货 (quèrèn shōu huò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng
1424装卸管理 (zhuāngxiè guǎnlǐ) – Loading and unloading management – Quản lý bốc dỡ
1425运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức vận chuyển
1426延迟运输 (yánchí yùnshū) – Delayed transport – Vận chuyển trễ
1427车辆调度 (chēliàng diàodù) – Vehicle dispatch – Điều phối xe
1428运输量 (yùnshū liàng) – Transport volume – Lượng vận chuyển
1429配送速度 (pèisòng sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng
1430运输报告 (yùnshū bàogào) – Transport report – Báo cáo vận chuyển
1431货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Giấy tờ vận chuyển
1432驱动运输 (qūdòng yùnshū) – Driven transport – Vận chuyển có động cơ
1433高价值货物 (gāo jiàzhí huòwù) – High-value cargo – Hàng hóa giá trị cao
1434运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
1435集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container
1436收货确认 (shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1437库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
1438交货期限 (jiāo huò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
1439装载容量 (zhuāngzài róngliàng) – Loading capacity – Công suất tải hàng
1440定位追踪 (dìngwèi zhuīzōng) – GPS tracking – Theo dõi GPS
1441车辆保险 (chēliàng bǎoxiǎn) – Vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện
1442装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Loading and unloading workers – Công nhân bốc dỡ
1443移动仓库 (yídòng cāngkù) – Mobile warehouse – Kho di động
1444运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường
1445仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho
1446货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport order – Lệnh vận chuyển hàng hóa
1447存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Stock management – Quản lý hàng tồn kho
1448货物清单核对 (huòwù qīngdān héduì) – Cargo manifest verification – Kiểm tra danh sách hàng hóa
1449时效运输 (shíxiào yùnshū) – Timely transport – Vận chuyển đúng hạn
1450重型运输 (zhòngxíng yùnshū) – Heavy-duty transport – Vận chuyển hạng nặng
1451运输操作 (yùnshū cāozuò) – Transport operation – Hoạt động vận chuyển
1452终端配送 (zhōngduān pèisòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng
1453货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa
1454行李托运 (xínglǐ tuōyùn) – Baggage check-in – Kiểm tra hành lý
1455温控运输 (wēn kòng yùnshū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển điều khiển nhiệt độ
1456货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
1457进出口运输 (jìn chū kǒu yùnshū) – Import and export transport – Vận chuyển xuất nhập khẩu
1458集中配送 (jízhōng pèisòng) – Centralized delivery – Giao hàng tập trung
1459按时交货 (àn shí jiāo huò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn
1460限时配送 (xiàn shí pèisòng) – Time-limited delivery – Giao hàng có hạn chế thời gian
1461委托运输协议 (wěituō yùnshū xiéyì) – Entrusted transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển ủy thác
1462货物运输条款 (huòwù yùnshū tiáokuǎn) – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
1463集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển container
1464装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
1465运输链 (yùnshū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển
1466定期货运 (dìngqī huòyùn) – Regular freight – Vận tải hàng hóa định kỳ
1467装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc dỡ
1468货物运输单据管理 (huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Cargo transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển
1469货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận tải
1470配送订单 (pèisòng dìngdān) – Delivery order – Đơn hàng giao hàng
1471专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – Dedicated route transport – Vận chuyển tuyến cố định
1472按需配送 (ànxū pèisòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo yêu cầu
1473提货 (tí huò) – Pick-up goods – Lấy hàng
1474跨国运输 (kuà guó yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế
1475运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
1476库存调度 (kùcún diàodù) – Inventory scheduling – Lịch trình tồn kho
1477车辆检查 (chēliàng jiǎnchá) – Vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện
1478联合运输 (liánhé yùnshū) – Joint transport – Vận chuyển liên hợp
1479运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển
1480外部运输 (wàibù yùnshū) – External transport – Vận chuyển bên ngoài
1481货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
1482自提点 (zì tí diǎn) – Self-pickup point – Điểm lấy hàng tự phục vụ
1483运输许可证书 (yùnshū xǔkě zhèngshū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
1484高速公路运输 (gāosù gōnglù yùnshū) – Highway transport – Vận chuyển đường cao tốc
1485快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
1486货运合同 (huòyùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển
1487货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – Cargo transport scheduling – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
1488自动化仓库 (zì dòng huà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động
1489物流运输 (wù liú yùnshū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics
1490货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận tải
1491运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport security – Bảo đảm vận chuyển
1492集中采购 (jízhōng cǎigòu) – Centralized procurement – Mua sắm tập trung
1493货车 (huòchē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa
1494整车运输 (zhěng chē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển xe tải đầy
1495部分货运 (bùfèn huòyùn) – Partial freight – Vận tải phần hàng
1496存货周转 (cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Tuần hoàn hàng tồn kho
1497转运中心 (zhuǎn yùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm trung chuyển
1498定位系统 (dìngwèi xìtǒng) – GPS system – Hệ thống định vị GPS
1499发货通知 (fā huò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
1500货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documentation – Giấy tờ vận tải
1501货运排程 (huòyùn páichéng) – Freight scheduling – Lịch trình vận tải hàng hóa
1502货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
1503运输公司保险 (yùnshū gōngsī bǎoxiǎn) – Transport company insurance – Bảo hiểm công ty vận tải
1504仓库收货 (cāngkù shōuhuò) – Warehouse receiving – Nhận hàng tại kho
1505定期配送 (dìngqī pèisòng) – Scheduled delivery – Giao hàng theo lịch trình
1506销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán
1507运输密度 (yùnshū mìdù) – Transport density – Mật độ vận chuyển
1508运输管道 (yùnshū guǎndào) – Transport pipeline – Đường ống vận chuyển
1509公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận chuyển đường bộ
1510铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận chuyển đường sắt
1511海上货运 (hǎishàng huòyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
1512货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
1513货物搬运 (huòwù bānyùn) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
1514货运模式 (huòyùn móshì) – Freight mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1515多式联运服务 (duōshì liányùn fúwù) – Multimodal transport services – Dịch vụ vận tải đa phương thức
1516货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch – Điều động hàng hóa
1517运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Giảm giá vận chuyển
1518快递服务 (kuàidì fúwù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
1519运输延时 (yùnshū yánshí) – Transport delay – Trễ vận chuyển
1520集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùnshū fèi) – Container transport fee – Phí vận chuyển container
1521货物清单管理 (huòwù qīngdān guǎnlǐ) – Cargo manifest management – Quản lý danh sách hàng hóa
1522运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
1523超重费 (chāozhòng fèi) – Overweight fee – Phí vượt trọng lượng
1524货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
1525货运公司评估 (huòyùn gōngsī pínggū) – Freight company evaluation – Đánh giá công ty vận tải
1526物流设施 (wùliú shèshī) – Logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics
1527快速货运 (kuàisù huòyùn) – Express freight – Vận chuyển nhanh
1528集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎnlǐ) – Container management – Quản lý container
1529货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo outbound – Xuất kho hàng hóa
1530仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Storage management – Quản lý kho bãi
1531货物中转 (huòwù zhōngzhuǎn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
1532库存运输 (kùcún yùnshū) – Inventory transport – Vận chuyển tồn kho
1533运输合作 (yùnshū hézuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển
1534物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics
1535运输整合 (yùnshū zhěnghé) – Transport integration – Tích hợp vận chuyển
1536集成物流 (jíchéng wùliú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp
1537空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight fee – Phí vận chuyển hàng không
1538海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight fee – Phí vận chuyển đường biển
1539陆运费 (lùyùn fèi) – Land transport fee – Phí vận chuyển đường bộ
1540货物提单 (huòwù tídān) – Bill of lading – Vận đơn hàng hóa
1541货车调度 (huòchē diàodù) – Truck dispatch – Điều động xe tải
1542确认订单 (quèrèn dìngdān) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
1543仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1544高峰期运输 (gāofēngqī yùnshū) – Peak season transport – Vận chuyển mùa cao điểm
1545拣货 (jiǎnhuò) – Order picking – Chọn hàng
1546快递单 (kuàidì dān) – Express delivery slip – Phiếu giao hàng nhanh
1547自动化运输系统 (zìdòng huà yùnshū xìtǒng) – Automated transport system – Hệ thống vận chuyển tự động
1548出货单 (chū huò dān) – Dispatch note – Phiếu xuất hàng
1549快速货物配送 (kuàisù huòwù pèisòng) – Fast cargo delivery – Giao hàng hóa nhanh
1550货物回程 (huòwù huíchéng) – Cargo return trip – Hành trình trở về của hàng hóa
1551货运信息 (huòyùn xìnxī) – Freight information – Thông tin vận chuyển
1552运输企业 (yùnshū qǐyè) – Transport company – Doanh nghiệp vận tải
1553货物出库单 (huòwù chūkù dān) – Cargo outbound document – Giấy tờ xuất kho hàng hóa
1554货物确认 (huòwù quèrèn) – Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa
1555货车运输 (huòchē yùnshū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải
1556运输状况 (yùnshū zhuàngkuàng) – Transport status – Tình trạng vận chuyển
1557确认发货 (quèrèn fāhuò) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng
1558出货准备 (chū huò zhǔnbèi) – Shipping preparation – Chuẩn bị xuất hàng
1559物流配送公司 (wùliú pèisòng gōngsī) – Logistics distribution company – Công ty phân phối logistics
1560海运单 (hǎiyùn dān) – Sea waybill – Vận đơn đường biển
1561海关单证 (hǎiguān dānzhèng) – Customs documentation – Hồ sơ hải quan
1562货运调查 (huòyùn diàochá) – Freight survey – Khảo sát vận chuyển
1563包装单 (bāozhuāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
1564运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
1565货物退还 (huòwù tuìhuán) – Cargo return – Trả lại hàng hóa
1566运输效益 (yùnshū xiàoyì) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
1567货运收费标准 (huòyùn shōufèi biāozhǔn) – Freight charging standard – Tiêu chuẩn phí vận chuyển
1568运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển
1569长途运输服务 (chángtú yùnshū fúwù) – Long-distance transport service – Dịch vụ vận chuyển đường dài
1570零担运输 (líng dān yùnshū) – LTL (Less than truckload) transport – Vận chuyển hàng lẻ
1571整车运输 (zhěng chē yùnshū) – FTL (Full truckload) transport – Vận chuyển đầy tải
1572快递单号 (kuàidì dān hào) – Express tracking number – Mã số theo dõi chuyển phát nhanh
1573装卸港 (zhuāngxiè gǎng) – Loading and unloading port – Cảng xếp dỡ
1574货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1575出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
1576进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
1577货物分拣 (huòwù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa
1578运输司机 (yùnshū sījī) – Transport driver – Lái xe vận chuyển
1579装载计划 (zhuāngzài jìhuà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
1580运输排程 (yùnshū pái chéng) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
1581运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển
1582增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị
1583供应链运输 (gōngyìng liàn yùnshū) – Supply chain transportation – Vận chuyển chuỗi cung ứng
1584运输延误赔偿 (yùnshū yánwù péicháng) – Transport delay compensation – Bồi thường trễ vận chuyển
1585装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
1586仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho
1587运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Thời gian biểu vận chuyển
1588港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng biển
1589多国联运 (duō guó liányùn) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên quốc gia
1590货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
1591货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – Cargo load rate – Tỷ lệ xếp hàng hóa
1592海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
1593货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa
1594集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Bến container
1595国际运输法规 (guójì yùnshū fǎguī) – International transport regulations – Quy định vận chuyển quốc tế
1596短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn
1597中转服务 (zhōngzhuǎn fúwù) – Transit service – Dịch vụ trung chuyển
1598海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Sea freight agent – Đại lý vận tải đường biển
1599装载货物 (zhuāngzài huòwù) – Load cargo – Xếp hàng lên phương tiện
1600货运伙伴 (huòyùn huǒbàn) – Freight partner – Đối tác vận chuyển
1601目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination port – Cảng đến
1602运输策略 (yùnshū cèlüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển
1603装货港 (zhuānghuò gǎng) – Loading port – Cảng xếp hàng
1604港口物流 (gǎngkǒu wùliú) – Port logistics – Logistics cảng biển
1605运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
1606货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
1607集装箱追踪 (jízhuāngxiāng zhuīzōng) – Container tracking – Theo dõi container
1608包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói
1609货物识别码 (huòwù shíbié mǎ) – Cargo identification code – Mã nhận dạng hàng hóa
1610提货单 (tí huò dān) – Delivery order – Phiếu nhận hàng
1611船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển đường biển
1612装运日期 (zhuāngyùn rìqī) – Shipment date – Ngày giao hàng
1613货物体积 (huòwù tǐjī) – Cargo volume – Thể tích hàng hóa
1614货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
1615提前交货 (tíqián jiāohuò) – Early delivery – Giao hàng sớm
1616延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng trễ
1617货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
1618燃油附加费 (rányóu fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu
1619船运文件 (chuányùn wénjiàn) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
1620陆运费 (lùyùn fèi) – Land freight charges – Cước phí vận tải đường bộ
1621空运快递 (kōngyùn kuàidì) – Air express – Chuyển phát nhanh hàng không
1622港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Công suất cảng
1623货运预定 (huòyùn yùdìng) – Freight booking – Đặt vận chuyển hàng hóa
1624集装箱规格 (jízhuāngxiāng guīgé) – Container specifications – Quy cách container
1625装载操作 (zhuāngzài cāozuò) – Loading operation – Quy trình xếp hàng
1626出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
1627进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
1628船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Vessel agent – Đại lý tàu biển
1629船运费率 (chuányùn fèilǜ) – Shipping rates – Biểu phí vận chuyển đường biển
1630空运货单 (kōngyùn huò dān) – Airway bill – Vận đơn hàng không
1631仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
1632运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển
1633货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng hóa vận chuyển
1634包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
1635装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading/unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
1636装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – Loading list – Danh sách hàng xếp
1637货运仓库 (huòyùn cāngkù) – Freight warehouse – Kho hàng hóa
1638运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
1639配送服务 (pèisòng fúwù) – Distribution service – Dịch vụ phân phối
1640装卸操作 (zhuāngxiè cāozuò) – Loading/unloading operation – Quy trình bốc xếp
1641拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Less than container load (LCL) – Vận chuyển hàng lẻ
1642整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – Full container load (FCL) – Vận chuyển nguyên container
1643货物堆放 (huòwù duīfàng) – Cargo stacking – Xếp dỡ hàng hóa
1644运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
1645海运港口 (hǎiyùn gǎngkǒu) – Seaport – Cảng biển
1646航空物流 (hángkōng wùliú) – Air logistics – Logistics hàng không
1647陆路运输 (lùlù yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1648货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận hàng hóa
1649海运班轮 (hǎiyùn bānlún) – Ocean liner – Tàu chở hàng tuyến cố định
1650船运时刻表 (chuányùn shíkè biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu biển
1651集装箱运输车 (jízhuāngxiāng yùnshū chē) – Container truck – Xe tải container
1652装卸码头 (zhuāngxiè mǎtóu) – Loading dock – Bến bốc xếp
1653货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển
1654装货港 (zhuānghuò gǎng) – Loading port – Cảng bốc hàng
1655卸货港 (xièhuò gǎng) – Discharge port – Cảng dỡ hàng
1656货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận chuyển
1657运输工具 (yùnshū gōngjù) – Means of transport – Phương tiện vận chuyển
1658货运时间 (huòyùn shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
1659中转港 (zhōngzhuǎn gǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển
1660国内航线 (guónèi hángxiàn) – Domestic route – Tuyến đường nội địa
1661货运平台 (huòyùn píngtái) – Freight platform – Nền tảng giao nhận hàng hóa
1662出运计划 (chūyùn jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
1663到港时间 (dào gǎng shíjiān) – Arrival time at port – Thời gian đến cảng
1664启运港 (qǐyùn gǎng) – Port of origin – Cảng khởi hành
1665卸货地点 (xièhuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm dỡ hàng
1666物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
1667船运航程 (chuányùn hángchéng) – Shipping voyage – Hành trình tàu biển
1668货运评估 (huòyùn pínggū) – Freight evaluation – Đánh giá vận chuyển
1669装货舱位 (zhuānghuò cāngwèi) – Cargo hold space – Không gian chứa hàng
1670装卸时间 (zhuāngxiè shíjiān) – Loading/unloading time – Thời gian bốc xếp
1671海运装载 (hǎiyùn zhuāngzài) – Ocean freight loading – Xếp hàng lên tàu biển
1672航运联盟 (hángyùn liánméng) – Shipping alliance – Liên minh vận chuyển
1673保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế
1674货物调配 (huòwù diàopèi) – Cargo allocation – Điều phối hàng hóa
1675船运服务 (chuányùn fúwù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển bằng đường biển
1676货运承运人 (huòyùn chéngyùnrén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa
1677运输路径 (yùnshū lùjìng) – Transport path – Lộ trình vận chuyển
1678集装箱租赁 (jízhuāngxiāng zūlìn) – Container leasing – Thuê container
1679提单号码 (tídān hàomǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn
1680装货清关 (zhuānghuò qīngguān) – Loading customs clearance – Thông quan hàng xuất
1681卸货清关 (xièhuò qīngguān) – Unloading customs clearance – Thông quan hàng nhập
1682货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1683拼车运输 (pīnchē yùnshū) – Carpooling transport – Vận chuyển ghép xe
1684货运线路 (huòyùn xiànlù) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
1685仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Storage logistics – Logistics kho bãi
1686船运货物清单 (chuányùn huòwù qīngdān) – Shipping cargo list – Danh sách hàng hóa trên tàu
1687出发港口 (chūfā gǎngkǒu) – Departure port – Cảng khởi hành
1688目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination port – Cảng đích
1689拖车费用 (tuōchē fèiyòng) – Trailer fee – Phí xe kéo container
1690港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Bốc xếp tại cảng
1691堆场管理 (duīchǎng guǎnlǐ) – Yard management – Quản lý bãi hàng
1692货物盘点 (huòwù pándiǎn) – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa
1693冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển lạnh
1694货物堆放规则 (huòwù duīfàng guīzé) – Cargo stacking rules – Quy tắc xếp hàng hóa
1695运输模式 (yùnshū móshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
1696港口调度 (gǎngkǒu diàodù) – Port scheduling – Điều độ tại cảng
1697装卸货协议 (zhuāngxiè huò xiéyì) – Loading/unloading agreement – Hợp đồng bốc xếp hàng hóa
1698超限货物 (chāoxiàn huòwù) – Oversized cargo – Hàng hóa quá khổ
1699运费条款 (yùnfèi tiáokuǎn) – Freight terms – Điều khoản vận chuyển
1700货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa
1701危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1702货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
1703货物装载计划 (huòwù zhuāngzài jìhuà) – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng
1704运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
1705装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing slip – Phiếu đóng gói
1706集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – Container number – Số container
1707装货日期 (zhuānghuò rìqī) – Loading date – Ngày xếp hàng
1708卸货日期 (xièhuò rìqī) – Unloading date – Ngày dỡ hàng
1709港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – Port congestion – Sự ùn tắc tại cảng
1710货运节点 (huòyùn jiédiǎn) – Freight node – Điểm nút vận chuyển
1711货运状态 (huòyùn zhuàngtài) – Freight status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa
1712船期变更 (chuánqī biàngēng) – Schedule change – Thay đổi lịch tàu
1713货运操作 (huòyùn cāozuò) – Freight operation – Thao tác vận chuyển
1714仓储时间 (cāngchǔ shíjiān) – Storage time – Thời gian lưu kho
1715海运文件 (hǎiyùn wénjiàn) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển đường biển
1716集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi chứa container
1717船公司 (chuángōngsī) – Shipping company – Công ty tàu biển
1718海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs tariff – Thuế suất hải quan
1719货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
1720运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Chiết khấu cước phí
1721快速装卸 (kuàisù zhuāngxiè) – Quick loading/unloading – Xếp dỡ nhanh
1722多国联运 (duōguó liányùn) – Multinational transport – Vận chuyển liên quốc gia
1723货物堆积 (huòwù duījī) – Cargo accumulation – Sự chất đống hàng hóa
1724船舶调度 (chuánbó diàodù) – Ship scheduling – Lịch điều động tàu
1725运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight prepaid – Cước phí trả trước
1726运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight collect – Cước phí trả sau
1727集装箱容量 (jízhuāngxiāng róngliàng) – Container capacity – Sức chứa container
1728货物装卸码头 (huòwù zhuāngxiè mǎtóu) – Cargo loading/unloading terminal – Bến xếp/dỡ hàng hóa
1729运输过程 (yùnshū guòchéng) – Transport process – Quá trình vận chuyển
1730货运安全 (huòyùn ānquán) – Freight safety – An toàn vận chuyển
1731海运费率 (hǎiyùn fèilǜ) – Ocean freight rate – Biểu phí vận chuyển đường biển
1732出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan hàng xuất khẩu
1733进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
1734船运保险 (chuányùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
1735货运延迟 (huòyùn yánchí) – Freight delay – Sự chậm trễ vận chuyển
1736货物拼箱 (huòwù pīnxiāng) – Cargo consolidation – Hàng ghép container
1737货物拆箱 (huòwù chāixiāng) – Cargo deconsolidation – Dỡ hàng khỏi container
1738干货运输 (gānhuò yùnshū) – Dry cargo transport – Vận chuyển hàng khô
1739液体运输 (yètǐ yùnshū) – Liquid transport – Vận chuyển chất lỏng
1740港口税费 (gǎngkǒu shuìfèi) – Port taxes and fees – Thuế và phí cảng
1741货物滞留 (huòwù zhìliú) – Cargo detention – Hàng bị giữ lại
1742装货计划 (zhuānghuò jìhuà) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng
1743短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-haul transport – Vận chuyển quãng ngắn
1744长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-haul transport – Vận chuyển quãng dài
1745航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping line – Công ty vận tải biển
1746货运服务合同 (huòyùn fúwù hétóng) – Freight service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
1747陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
1748散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời
1749滚装运输 (gǔnzhuāng yùnshū) – Roll-on/roll-off transport – Vận chuyển hàng lên xuống trực tiếp
1750货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight terminal – Bến vận chuyển hàng hóa
1751出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
1752进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
1753出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
1754收货通知 (shōuhuò tōngzhī) – Delivery notice – Thông báo nhận hàng
1755集装箱重量 (jízhuāngxiāng zhòngliàng) – Container weight – Trọng lượng container
1756超重费 (chāozhòng fèi) – Overweight fee – Phí hàng quá tải
1757装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loader/unloader – Nhân viên bốc xếp
1758运输许可证 (yùnshū xǔkě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển
1759中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển
1760货运风险 (huòyùn fēngxiǎn) – Freight risk – Rủi ro vận chuyển
1761到港时间 (dàogǎng shíjiān) – Arrival time at port – Thời gian đến cảng
1762离港时间 (lígǎng shíjiān) – Departure time from port – Thời gian rời cảng
1763转运货物 (zhuǎnyùn huòwù) – Transshipment cargo – Hàng hóa trung chuyển
1764货运查询 (huòyùn cháxún) – Freight inquiry – Tra cứu vận chuyển
1765开顶集装箱 (kāidǐng jízhuāngxiāng) – Open-top container – Container mở nóc
1766平板集装箱 (píngbǎn jízhuāngxiāng) – Flat rack container – Container mặt phẳng
1767托运单 (tuōyùndān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
1768装载量 (zhuāngzài liàng) – Loading capacity – Sức chứa tải
1769货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo loss – Hàng hóa bị mất
1770损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage compensation – Bồi thường hư hỏng
1771货物入库 (huòwù rùkù) – Cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa
1772仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho
1773装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
1774发货方 (fāhuò fāng) – Consignor – Người gửi hàng
1775货运路径 (huòyùn lùjìng) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển
1776货运时间表 (huòyùn shíjiānbiǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển
1777超长货物 (chāocháng huòwù) – Oversized cargo – Hàng quá khổ
1778超宽货物 (chāokuān huòwù) – Overwide cargo – Hàng quá rộng
1779超高货物 (chāogāo huòwù) – Overheight cargo – Hàng quá cao
1780易碎货物 (yìsuì huòwù) – Fragile cargo – Hàng dễ vỡ
1781目的地港 (mùdìdì gǎng) – Destination port – Cảng đến
1782起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát
1783装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Loading and unloading cargo – Xếp dỡ hàng hóa
1784重量级货物 (zhòngliàng jí huòwù) – Heavyweight cargo – Hàng hóa nặng
1785货物标识 (huòwù biāozhì) – Cargo label – Nhãn hàng hóa
1786装箱流程 (zhuāngxiāng liúchéng) – Packing process – Quy trình đóng gói
1787运输报关 (yùnshū bàoguān) – Transport customs clearance – Thông quan vận chuyển
1788全额保险 (quán’é bǎoxiǎn) – Full insurance – Bảo hiểm toàn phần
1789部分保险 (bùfèn bǎoxiǎn) – Partial insurance – Bảo hiểm một phần
1790货物跟踪码 (huòwù gēnzōng mǎ) – Cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa
1791包装箱 (bāozhuāng xiāng) – Packaging box – Thùng đóng gói
1792集装箱清洗 (jízhuāngxiāng qīngxǐ) – Container cleaning – Vệ sinh container
1793航线图 (hángxiàn tú) – Shipping route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển
1794船舶调度 (chuánbó diàodù) – Vessel scheduling – Lịch trình tàu
1795堆存费 (duīcún fèi) – Storage fee – Phí lưu bãi
1796提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Phiếu nhận hàng
1797分批运输 (fēnpī yùnshū) – Partial shipment – Vận chuyển từng phần
1798最低运费 (zuìdī yùnfèi) – Minimum freight charge – Cước phí tối thiểu
1799包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện
1800运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số vận đơn
1801单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Documentation management – Quản lý chứng từ
1802入库单 (rùkù dān) – Warehouse receipt – Phiếu nhập kho
1803出库单 (chūkù dān) – Shipping order – Phiếu xuất kho
1804快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh
1805装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ
1806运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1807固定航线 (gùdìng hángxiàn) – Fixed route – Tuyến đường cố định
1808非固定航线 (fēi gùdìng hángxiàn) – Non-fixed route – Tuyến đường không cố định
1809出货地址 (chūhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
1810提前通知 (tíqián tōngzhī) – Early notice – Thông báo trước
1811限时配送 (xiànshí pèisòng) – Timed delivery – Giao hàng theo thời gian
1812超时费用 (chāoshí fèiyòng) – Overdue fee – Phí quá hạn
1813装卸站 (zhuāngxiè zhàn) – Loading and unloading station – Trạm xếp dỡ
1814到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng
1815运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1816售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
1817货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa
1818出库管理 (chūkù guǎnlǐ) – Outbound management – Quản lý xuất kho
1819国内航运 (guónèi hángyùn) – Domestic shipping – Vận chuyển nội địa
1820船舶 (chuánbó) – Vessel – Tàu thủy
1821货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa
1822货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải
1823存储费用 (cúnchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu trữ
1824异常费用 (yìcháng fèiyòng) – Exceptional fee – Phí đặc biệt
1825货物调度系统 (huòwù diàodù xìtǒng) – Cargo scheduling system – Hệ thống điều phối hàng hóa
1826转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm trung chuyển
1827路线选择 (lùxiàn xuǎnzé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường
1828货物单价 (huòwù dānjià) – Unit price of cargo – Đơn giá hàng hóa
1829货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải
1830出货量 (chūhuò liàng) – Shipment volume – Khối lượng xuất hàng
1831零担货物 (língdān huòwù) – Less-than-truckload cargo (LTL) – Hàng hóa ít hơn tải trọng xe
1832整车货物 (zhěngchē huòwù) – Full truckload cargo (FTL) – Hàng hóa toàn tải
1833托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Palletized shipping – Vận chuyển bằng pallet
1834货物周转 (huòwù zhōuzhuǎn) – Cargo turnover – Xoay vòng hàng hóa
1835运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
1836航运费用 (hángyùn fèiyòng) – Shipping charges – Chi phí vận tải
1837运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển
1838占位费 (zhànwèi fèi) – Space reservation fee – Phí giữ chỗ
1839提货 (tíhuò) – Pick-up – Lấy hàng
1840交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1841空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
1842配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng
1843装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất hàng
1844出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export cargo – Hàng hóa xuất khẩu
1845进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import cargo – Hàng hóa nhập khẩu
1846港口 (gǎng kǒu) – Port – Cảng
1847货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
1848运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1849临时存储 (lín shí cún chǔ) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời
1850配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1851运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
1852提货单 (tí huò dān) – Pick-up order – Phiếu lấy hàng
1853运单 (yùn dān) – Shipping order – Đơn đặt hàng vận chuyển
1854货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải
1855集运 (jí yùn) – Consolidated shipping – Vận chuyển tập hợp
1856海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Sea shipping route – Tuyến đường vận chuyển biển
1857陆运车辆 (lù yùn chē liàng) – Land transport vehicle – Phương tiện vận chuyển đường bộ
1858运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước phí
1859短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short haul transportation – Vận chuyển cự ly ngắn
1860长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long haul transportation – Vận chuyển cự ly dài
1861货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa
1862物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics
1863配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery person – Nhân viên giao hàng
1864运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport services – Dịch vụ vận chuyển
1865道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1866货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1867货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
1868集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container
1869船运 (chuán yùn) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu
1870运费估算 (yùn fèi gū suàn) – Freight estimation – Ước tính cước phí
1871货运方式 (huò yùn fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển
1872装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng
1873货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
1874货运路径 (huò yùn lù jìng) – Freight route – Tuyến đường vận tải
1875配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
1876起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát
1877目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đến
1878运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
1879海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
1880销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel – Kênh bán hàng
1881运单号 (yùn dān hào) – Tracking number – Số vận đơn
1882装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ
1883运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
1884包裹 (bāo guǒ) – Package – Gói hàng
1885提前安排 (tí qián ān pái) – Early arrangement – Sắp xếp trước
1886集货 (jí huò) – Cargo consolidation – Gom hàng
1887物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics service – Dịch vụ logistics
1888运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí
1889货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
1890运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1891配送区域 (pèi sòng qū yù) – Delivery area – Khu vực giao hàng
1892快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
1893海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Sea freight container – Container vận chuyển đường biển
1894铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển bằng đường sắt
1895运送状态 (yùn sòng zhuàng tài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển
1896货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi
1897运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
1898定时配送 (dìng shí pèi sòng) – Timely delivery – Giao hàng đúng giờ
1899物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
1900单号查询 (dān hào chá xún) – Tracking number inquiry – Tra cứu số vận đơn
1901货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
1902进口清单 (jìn kǒu qīng dān) – Import list – Danh sách nhập khẩu
1903出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipment time – Thời gian xuất hàng
1904运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
1905运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận chuyển
1906配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery cost – Chi phí giao hàng
1907货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận tải
1908运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển
1909航运路线 (háng yùn lù xiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận tải
1910托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng
1911收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng
1912运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
1913路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
1914包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
1915运货 (yùn huò) – Ship goods – Vận chuyển hàng hóa
1916货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
1917运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
1918配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng
1919货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
1920航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận tải hàng không
1921海运出口 (hǎi yùn chū kǒu) – Sea freight export – Xuất khẩu đường biển
1922货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
1923运输标识 (yùn shū biāo shì) – Shipping label – Nhãn vận chuyển
1924配送公司 (pèi sòng gōng sī) – Delivery company – Công ty giao hàng
1925运输进度 (yùn shū jìn dù) – Transport progress – Tiến độ vận chuyển
1926运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1927装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ
1928运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển
1929自提 (zì tí) – Self-pickup – Lấy hàng tự túc
1930支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán
1931海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Giải phóng hải quan
1932装卸港 (zhuāng xiè gǎng) – Loading/unloading port – Cảng xếp dỡ
1933运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipping reference number – Số tham chiếu vận chuyển
1934托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
1935运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
1936配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng
1937海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển biển
1938铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt
1939快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
1940零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less-than-truckload) shipping – Vận chuyển lô hàng nhỏ
1941整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full truckload) shipping – Vận chuyển toàn xe
1942货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1943运输清单 (yùn shū qīng dān) – Shipping manifest – Danh sách vận chuyển
1944电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic waybill – Hóa đơn vận chuyển điện tử
1945商品进口 (shāng pǐn jìn kǒu) – Product import – Nhập khẩu sản phẩm
1946出口手续 (chū kǒu shǒu xù) – Export procedures – Thủ tục xuất khẩu
1947运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển
1948路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường
1949货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển
1950大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk cargo – Hàng hóa số lượng lớn
1951出运港 (chū yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát
1952目的地 (mù dì dì) – Destination – Điểm đến
1953物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics
1954货车运输 (huò chē yùn shū) – Trucking transport – Vận chuyển bằng xe tải
1955托运方 (tuō yùn fāng) – Consignor – Người gửi hàng
1956物流链 (wù liú liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
1957船只调度 (chuán zhī diào dù) – Vessel scheduling – Lên lịch tàu
1958船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Ship agent – Đại lý tàu
1959装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Công việc xếp dỡ
1960快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
1961运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
1962运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
1963货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
1964包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
1965运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển
1966路面运输 (lù miàn yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1967仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
1968中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transshipment warehouse – Kho chuyển tải
1969运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển
1970出货安排 (chū huò ān pái) – Shipment arrangement – Sắp xếp xuất hàng
1971配送速度 (pèi sòng sù dù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng
1972运送费用 (yùn sòng fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
1973货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa
1974通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
1975国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transport – Vận chuyển nội địa
1976航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không
1977运输工具配置 (yùn shū gōng jù pèi zhì) – Transport vehicle configuration – Cấu hình phương tiện vận chuyển
1978集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container
1979配送车辆 (pèi sòng chē liàng) – Delivery vehicle – Phương tiện giao hàng
1980运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển
1981物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics
1982托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Pallet shipping – Vận chuyển bằng pallet
1983拖车 (tuō chē) – Trailer – Xe rơ moóc
1984物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics
1985危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous material transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1986专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến chuyên dụng
1987转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm trung chuyển
1988配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
1989陆路运输 (lù lù yùn shū) – Land-based transport – Vận chuyển đường bộ
1990装卸港口 (zhuāng xiè gǎng kǒu) – Loading/unloading port – Cảng xếp dỡ
1991货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Giải phóng hàng hóa
1992运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển
1993运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển
1994运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
1995运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transport system – Hệ thống vận chuyển
1996运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Thiệt hại vận chuyển
1997短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng đường ngắn
1998长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng đường dài
1999冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh
2000跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới
2001运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
2002托运人信息 (tuō yùn rén xìn xī) – Consignor information – Thông tin người gửi hàng
2003货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng vận chuyển
2004运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển
2005运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
2006配送服务商 (pèi sòng fú wù shāng) – Delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng
2007进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import-export transport – Vận chuyển nhập khẩu xuất khẩu
2008定期运输 (dìng qī yùn shū) – Regular transport – Vận chuyển định kỳ
2009船期 (chuán qī) – Shipping schedule – Lịch tàu
2010运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transport requirements – Yêu cầu vận chuyển
2011货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển
2012出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng
2013超重费用 (chāo zhòng fèi yòng) – Overweight charges – Phí vượt trọng tải
2014运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2015运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Tai nạn vận chuyển
2016海运舱位 (hǎi yùn cāng wèi) – Shipping space – Khoang tàu vận chuyển
2017运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement letter – Thư thỏa thuận vận chuyển
2018货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
2019运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
2020港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Hoạt động cảng
2021货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
2022陆地运输 (lù dì yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
2023海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Sea transport – Vận chuyển đường biển
2024运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
2025运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển
2026运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
2027专用车 (zhuān yòng chē) – Dedicated vehicle – Xe chuyên dụng
2028货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển
2029货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
2030货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
2031运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển
2032出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment schedule – Lịch xuất hàng
2033船舶托运 (chuán bó tuō yùn) – Vessel consignment – Vận chuyển bằng tàu
2034运输中心 (yùn shū zhōng xīn) – Transport hub – Trung tâm vận chuyển
2035货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo shipping status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa
2036货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
2037物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics
2038运输费用计算 (yùn shū fèi yòng jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2039跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
2040运输费用评估 (yùn shū fèi yòng píng gū) – Freight cost assessment – Đánh giá chi phí vận chuyển
2041集中运输 (jí zhōng yùn shū) – Consolidated shipping – Vận chuyển tập trung
2042货运单 (huò yùn dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển
2043运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
2044运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2045超限运输 (chāo xiàn yùn shū) – Over-limit transport – Vận chuyển vượt quá giới hạn
2046运输管制 (yùn shū guǎn zhì) – Transport regulation – Quy định vận chuyển
2047起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát
2048目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích
2049运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
2050运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
2051整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải
2052货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển
2053海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển
2054陆上运输 (lù shàng yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
2055空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight goods – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
2056运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển
2057到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng
2058货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng
2059货物运单 (huò wù yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn
2060运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển
2061跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới
2062运输结算 (yùn shū jié suàn) – Transport settlement – Thanh toán vận chuyển
2063转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải
2064货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
2065配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối
2066协调运输 (xié tiáo yùn shū) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
2067运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Trung gian vận chuyển
2068自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự lấy hàng
2069货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển
2070物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics
2071快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery transport – Vận chuyển chuyển phát nhanh
2072国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế
2073运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agency – Đại lý vận chuyển
2074海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
2075拖车 (tuō chē) – Tow truck – Xe kéo
2076货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatch – Điều độ xe tải
2077配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến giao hàng
2078联运 (lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển liên hợp
2079起运地 (qǐ yùn dì) – Place of origin – Nơi xuất phát
2080货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2081货运司机 (huò yùn sī jī) – Freight driver – Lái xe tải
2082运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải tiến hiệu quả vận chuyển
2083货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
2084短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng ngắn
2085长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài
2086仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
2087货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
2088运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển
2089运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
2090航运 (háng yùn) – Shipping (maritime) – Vận chuyển đường biển
2091空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không
2092重量限制 (zhòng liàng xiàn zhì) – Weight limit – Giới hạn trọng lượng
2093运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
2094运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
2095货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển
2096自由港 (zì yóu gǎng) – Freeport – Cảng tự do
2097不合规运输 (bù hé guī yùn shū) – Non-compliant transport – Vận chuyển không hợp lệ
2098运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển
2099集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển container
2100货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo import/export – Nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa
2101运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
2102货车调度 (huò chē diào dù) – Truck scheduling – Lịch trình xe tải
2103燃油附加费 (rán yóu fù jiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu
2104运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Dispatcher – Nhân viên điều độ
2105运输代理人 (yùn shū dài lǐ rén) – Transport agent – Đại lý vận chuyển
2106停车场 (tíng chē chǎng) – Parking lot – Bãi đỗ xe
2107运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill number – Số vận đơn
2108临时存放 (lín shí cún fàng) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời
2109货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa
2110运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển
2111货物清关单 (huò wù qīng guān dān) – Cargo clearance form – Biên bản thông quan hàng hóa
2112集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container
2113运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2114快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company – Công ty chuyển phát nhanh
2115高速公路 (gāo sù gōng lù) – Expressway – Đường cao tốc
2116公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
2117运输时效保证 (yùn shū shí xiào bǎo zhèng) – Transport timeliness guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển
2118运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fees – Chi phí vận chuyển
2119国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight – Vận chuyển đường biển quốc tế
2120运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
2121运输操作员 (yùn shū cāo zuò yuán) – Transport operator – Nhân viên vận hành vận chuyển
2122配货中心 (pèi huò zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
2123仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
2124货物出库 (huò wù chū kù) – Cargo dispatch – Xuất kho hàng hóa
2125入库检查 (rù kù jiǎn chá) – Inbound inspection – Kiểm tra nhập kho
2126出库检查 (chū kù jiǎn chá) – Outbound inspection – Kiểm tra xuất kho
2127装货单 (zhuāng huò dān) – Loading order – Đơn xuất hàng
2128运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vật chất vận chuyển
2129道路运输许可证 (dào lù yùn shū xǔ kě zhèng) – Road transport license – Giấy phép vận chuyển đường bộ
2130车辆检查 (chē liàng jiǎn chá) – Vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện
2131海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Sea freight route – Tuyến vận chuyển đường biển
2132空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Cước vận chuyển hàng không
2133铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt
2134托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng
2135货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
2136空运单 (kōng yùn dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
2137运输商 (yùn shū shāng) – Transporter – Nhà vận chuyển
2138零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận chuyển hàng lẻ
2139全货车运输 (quán huò chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển hàng nguyên xe
2140运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
2141包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện
2142交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
2143运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Transport terms – Điều kiện vận chuyển
2144货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
2145集中配送 (jí zhōng pèi sòng) – Centralized distribution – Phân phối tập trung
2146托盘 (tuō pán) – Pallet – Pallet
2147进出口通关 (jìn chū kǒu tōng guān) – Import/export clearance – Thông quan nhập khẩu/xuất khẩu
2148专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến chuyên biệt
2149短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-haul transport – Vận chuyển quãng đường ngắn
2150长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transport – Vận chuyển quãng đường dài
2151按需运输 (àn xū yùn shū) – On-demand transport – Vận chuyển theo yêu cầu
2152运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport security – An ninh vận chuyển
2153移动仓储 (yí dòng cāng chǔ) – Mobile storage – Kho di động
2154发货人 (fā huò rén) – Consignor – Người gửi hàng
2155收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
2156超载 (chāo zài) – Overload – Tải quá trọng
2157运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển
2158重复发货 (chóng fù fā huò) – Duplicate shipment – Gửi hàng trùng lặp
2159运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển
2160零件配送 (líng jiàn pèi sòng) – Parts distribution – Phân phối linh kiện
2161集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Containerized transport management – Quản lý vận chuyển container
2162行李托运 (xíng lǐ tuō yùn) – Baggage check-in – Gửi hành lý
2163国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
2164装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
2165运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
2166车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện
2167整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full vehicle transport – Vận chuyển toàn bộ phương tiện
2168集装箱航运 (jí zhuāng xiāng háng yùn) – Container shipping – Vận chuyển bằng container
2169运输仓库 (yùn shū cāng kù) – Transport warehouse – Kho vận chuyển
2170空运箱 (kōng yùn xiāng) – Air freight container – Container vận chuyển hàng không
2171运输规定 (yùn shū guī dìng) – Transport regulations – Quy định vận chuyển
2172托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Giấy gửi hàng
2173运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Đúng hẹn vận chuyển
2174快递包装 (kuài dì bāo zhuāng) – Express packaging – Bao bì chuyển phát nhanh
2175货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa
2176包裹投递 (bāo guǒ tóu dì) – Parcel delivery – Giao hàng bưu kiện
2177出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu
2178进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu
2179货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2180电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
2181集中运输 (jí zhōng yùn shū) – Consolidated transport – Vận chuyển tập trung
2182运单号 (yùn dān hào) – Waybill number – Số vận đơn
2183运输计划书 (yùn shū jì huà shū) – Transport plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển
2184货物出货单 (huò wù chū huò dān) – Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa
2185运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport costs – Chi phí vận chuyển
2186委托运输 (wěi tuō yùn shū) – Entrusted transport – Vận chuyển uỷ thác
2187体积限制 (tǐ jī xiàn zhì) – Volume limit – Giới hạn thể tích
2188装卸人员 (zhuāng xiè rén yuán) – Loading and unloading personnel – Nhân viên xếp dỡ
2189海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
2190空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
2191延迟 (yán chí) – Delay – Trễ
2192运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến vận chuyển
2193配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery personnel – Nhân viên giao hàng
2194客户端 (kè hù duān) – Client terminal – Máy đầu cuối của khách hàng
2195安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe transport – Vận chuyển an toàn
2196货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Cảng hàng hóa
2197装卸区 (zhuāng xiè qū) – Loading and unloading area – Khu vực xếp dỡ
2198过境运输 (guò jìng yùn shū) – Transit transport – Vận chuyển qua biên giới
2199航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
2200发货地址 (fā huò dì zhǐ) – Shipping address – Địa chỉ gửi hàng
2201收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Receiving address – Địa chỉ nhận hàng
2202货运费 (huò yùn fèi) – Freight charges – Phí vận chuyển hàng hóa
2203零担货运 (líng dān huò yùn) – Less-than-truckload freight – Vận chuyển hàng lẻ
2204重量计费 (zhòng liàng jì fèi) – Weight-based billing – Tính phí theo trọng lượng
2205海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
2206货物库存 (huò wù kù cún) – Cargo inventory – Hàng hóa tồn kho
2207国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế
2208地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground transport – Vận chuyển mặt đất
2209航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa hàng không
2210运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước vận chuyển
2211配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng
2212货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa
2213协议运输 (xié yì yùn shū) – Contract transport – Vận chuyển theo hợp đồng
2214货物报关 (huò wù bào guān) – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa
2215配送系统 (pèi sòng xì tǒng) – Distribution system – Hệ thống phân phối
2216紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Urgent transport – Vận chuyển khẩn cấp
2217运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Lộ trình vận chuyển
2218装载能力 (zhuāng zài néng lì) – Loading capacity – Công suất tải
2219物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics
2220运输政策 (yùn shū zhèng cè) – Transport policy – Chính sách vận chuyển
2221延误赔偿 (yán wù péi cháng) – Delay compensation – Bồi thường do trễ
2222货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
2223客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
2224商业发货 (shāng yè fā huò) – Commercial shipping – Vận chuyển thương mại
2225支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
2226车辆调度中心 (chē liàng diào dù zhōng xīn) – Vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện
2227交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
2228运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
2229交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
2230装卸工具 (zhuāng xiè gōng jù) – Loading and unloading tools – Dụng cụ xếp dỡ
2231超重 (chāo zhòng) – Overweight – Vượt quá trọng lượng
2232运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
2233货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận chuyển
2234货物保护 (huò wù bǎo hù) – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa
2235物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
2236跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
2237快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast delivery – Vận chuyển nhanh
2238托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Pallet transport – Vận chuyển bằng pallet
2239装载 (zhuāng zài) – Loading – Xếp hàng
2240损失索赔 (sǔn shī suǒ péi) – Loss claim – Yêu cầu bồi thường thiệt hại
2241运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
2242货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải
2243装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
2244税费 (shuì fèi) – Tax fees – Phí thuế
2245运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển
2246装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển
2247运输成本计算 (yùn shū chéng běn jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2248货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2249运单 (yùn dān) – Waybill – Vận đơn
2250运输技术 (yùn shū jì shù) – Transport technology – Công nghệ vận chuyển
2251货物收据 (huò wù shōu jù) – Cargo receipt – Biên lai hàng hóa
2252到货时间 (dào huò shí jiān) – Arrival time – Thời gian đến hàng
2253货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận chuyển
2254海运方式 (hǎi yùn fāng shì) – Sea freight method – Phương thức vận chuyển biển
2255空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
2256运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
2257到港 (dào gǎng) – Arrive at port – Đến cảng
2258运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
2259航程 (háng chéng) – Voyage – Hành trình
2260分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại
2261快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh
2262海运出口 (hǎi yùn chū kǒu) – Sea export – Xuất khẩu bằng đường biển
2263运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Tai nạn giao thông
2264驾驶员 (jià shǐ yuán) – Driver – Lái xe
2265运送条件 (yùn sòng tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện vận chuyển
2266运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2267拣货 (jiǎn huò) – Picking goods – Lấy hàng
2268出发时间 (chū fā shí jiān) – Departure time – Thời gian xuất phát
2269货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
2270空运舱位 (kōng yùn cāng wèi) – Air cargo space – Khoang hàng không
2271紧急配送 (jǐn jí pèi sòng) – Emergency delivery – Giao hàng khẩn cấp
2272运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
2273装运计划 (zhuāng yùn jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch vận chuyển
2274客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
2275货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa
2276港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng
2277自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa
2278运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển
2279装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading cargo – Xếp dỡ hàng hóa
2280确认收货 (què rèn shōu huò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận đã nhận hàng
2281出货量 (chū huò liàng) – Shipment volume – Khối lượng xuất hàng
2282退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng
2283运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Improvement in transport efficiency – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
2284货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận tải
2285运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển
2286运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận tải
2287货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
2288运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí
2289通关时间 (tōng guān shí jiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan
2290航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Vận chuyển hàng không
2291货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight vehicle – Phương tiện vận tải hàng hóa
2292整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transport – Vận chuyển nguyên xe
2293轻型货车 (qīng xíng huò chē) – Light truck – Xe tải nhẹ
2294重型货车 (zhòng xíng huò chē) – Heavy truck – Xe tải nặng
2295托盘货物 (tuō pán huò wù) – Palletized cargo – Hàng hóa đóng pallet
2296托运单 (tuō yùn dān) – Bill of lading (BOL) – Giấy gửi hàng
2297包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
2298硬件设备 (yìng jiàn shè bèi) – Hardware equipment – Thiết bị phần cứng
2299运输工具使用 (yùn shū gōng jù shǐ yòng) – Use of transport tools – Sử dụng công cụ vận chuyển
2300货物空运 (huò wù kōng yùn) – Air freight of goods – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
2301客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng
2302快递单号 (kuài dì dān hào) – Express tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
2303运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Giảm giá cước vận chuyển
2304清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
2305零担货物 (líng dān huò wù) – Less-than-truckload (LTL) cargo – Hàng hóa lẻ
2306货物运输文件 (huò wù yùn shū wén jiàn) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
2307配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối
2308空运仓库 (kōng yùn cāng kù) – Air cargo warehouse – Kho vận chuyển hàng không
2309出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
2310进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
2311货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty chuyển phát hàng hóa
2312联合运输 (lián hé yùn shū) – Joint transport – Vận chuyển chung
2313海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển bằng đường biển
2314空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
2315运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2316运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển
2317海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
2318报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
2319运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport damage – Thiệt hại trong vận chuyển
2320运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển
2321货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
2322货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
2323托运单号 (tuō yùn dān hào) – Consignment number – Số consignation
2324装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ
2325包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói
2326航空货运代理 (háng kōng huò yùn dài lǐ) – Air freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng không
2327运输公司注册 (yùn shū gōng sī zhù cè) – Transport company registration – Đăng ký công ty vận tải
2328货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
2329整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển nguyên xe
2330运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Hình thức vận chuyển
2331货运中心 (huò yùn zhōng xīn) – Freight center – Trung tâm vận chuyển
2332快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh
2333货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
2334联合运输 (lián hé yùn shū) – Combined transport – Vận chuyển kết hợp
2335运输规定 (yùn shū guī dìng) – Transport regulation – Quy định vận chuyển
2336铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt
2337路上运输 (lù shàng yùn shū) – Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ
2338客户货物 (kè hù huò wù) – Customer cargo – Hàng hóa của khách hàng
2339货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo transport bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
2340协调运输 (xié tiáo yùn shū) – Coordinated transport – Vận chuyển phối hợp
2341运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển
2342港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng
2343托运人 (tuō yùn rén) – Consigner – Người gửi hàng
2344出货 (chū huò) – Ship out – Gửi hàng đi
2345运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
2346重量限制 (zhòng liàng xiàn zhì) – Weight limitation – Giới hạn trọng lượng
2347货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
2348物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
2349运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fees – Phí vận chuyển
2350运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
2351异常运输 (yì cháng yùn shū) – Abnormal transport – Vận chuyển bất thường
2352运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển
2353出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transport – Vận chuyển xuất khẩu
2354进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu
2355运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
2356清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
2357货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng hàng hóa vận chuyển
2358运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transport coordinator – Điều phối viên vận chuyển
2359出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
2360调度系统 (diào dù xì tǒng) – Dispatch system – Hệ thống điều độ
2361航空公司 (háng kōng gōng sī) – Airline company – Công ty hàng không
2362货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
2363运送时间 (yùn sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
2364遗失货物 (yí shī huò wù) – Lost cargo – Hàng hóa bị mất
2365物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics
2366运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
2367货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận chuyển
2368集运服务 (jí yùn fú wù) – Consolidation service – Dịch vụ gom hàng
2369门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
2370运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
2371可追溯货物 (kě zhuī sù huò wù) – Traceable cargo – Hàng hóa có thể theo dõi
2372货物监控 (huò wù jiān kòng) – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa
2373海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2374运输配额 (yùn shū pèi é) – Transport quota – Hạn ngạch vận chuyển
2375时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính đúng hạn
2376运输费用单 (yùn shū fèi yòng dān) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển
2377货物包装清单 (huò wù bāo zhuāng qīng dān) – Packaging list – Danh sách đóng gói hàng hóa
2378海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
2379航空运费 (háng kōng yùn fèi) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
2380运力 (yùn lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
2381运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Lộ trình vận chuyển
2382单票运输 (dān piào yùn shū) – Single shipment – Vận chuyển đơn lẻ
2383航空物流 (háng kōng wù liú) – Air logistics – Logistics hàng không
2384集装箱船 (jí zhuāng xiāng chuán) – Container ship – Tàu container
2385货运单元 (huò yùn dān yuán) – Freight unit – Đơn vị hàng hóa
2386配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Delivery center – Trung tâm giao hàng
2387运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Thiệt hại trong vận chuyển
2388海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
2389危险货物 (wēi xiǎn huò wù) – Hazardous goods – Hàng hóa nguy hiểm
2390运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển
2391分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
2392通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục thông quan
2393配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
2394航空货运代理 (háng kōng huò yùn dài lǐ) – Air freight forwarder – Đại lý vận tải hàng không
2395驾驶员证 (jià shǐ yuán zhèng) – Driver’s license – Giấy phép lái xe
2396航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
2397空运转运 (kōng yùn zhuǎn yùn) – Air freight transshipment – Chuyển tải hàng không
2398托运费用 (tuō yùn fèi yòng) – Consignment fees – Phí gửi hàng
2399高价值货物 (gāo jià zhí huò wù) – High-value goods – Hàng hóa có giá trị cao
2400库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
2401装载量 (zhuāng zài liàng) – Load capacity – Khả năng tải trọng
2402铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận chuyển đường sắt
2403车队 (chē duì) – Fleet – Đội xe
2404运费 (yùn fèi) – Freight charges – Phí vận chuyển
2405配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Lộ trình giao hàng
2406运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận chuyển
2407运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport company – Công ty vận chuyển
2408货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa
2409运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
2410装卸机械 (zhuāng xiè jī xiè) – Loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ
2411运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
2412航运联盟 (háng yùn lián méng) – Shipping alliance – Liên minh hàng hải
2413快递 (kuài dì) – Express delivery – Giao hàng nhanh
2414运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Transport carrier – Nhà vận chuyển
2415定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transport – Vận chuyển theo yêu cầu
2416全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transport – Vận chuyển toàn cầu
2417运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển
2418供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
2419优化运输 (yōu huà yùn shū) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
2420货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Tài xế xe tải
2421货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa
2422运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
2423配送成本 (pèi sòng chéng běn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng
2424货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa
2425运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport service – Dịch vụ vận chuyển
2426货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa
2427物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics
2428全球配送 (quán qiú pèi sòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu
2429进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import and export transport – Vận chuyển xuất nhập khẩu
2430货运信息系统 (huò yùn xìn xī xì tǒng) – Freight information system – Hệ thống thông tin vận tải
2431货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
2432国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận tải quốc tế
2433船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
2434运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển
2435供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
2436物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
2437运输协定 (yùn shū xié dìng) – Transport agreement – Hiệp định vận chuyển
2438物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics
2439国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế
2440快递公司 (kuài dì gōng sī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
2441货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
2442清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan
2443中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển
2444船舶 (chuán bó) – Vessel – Tàu thủy
2445运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transport damage – Hư hại trong vận chuyển
2446存货 (cún huò) – Inventory – Hàng tồn kho
2447集运 (jí yùn) – Consolidation – Gom hàng
2448发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
2449运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
2450运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
2451提货 (tí huò) – Pickup – Nhận hàng
2452物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
2453托运费用 (tuō yùn fèi yòng) – Shipping charges – Phí giao nhận
2454短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn
2455无人驾驶运输 (wú rén jià shǐ yùn shū) – Autonomous transport – Vận chuyển tự lái
2456高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả
2457无纸化运输 (wú zhǐ huà yùn shū) – Paperless transport – Vận chuyển không giấy tờ
2458物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics integration – Tích hợp logistics
2459运单 (yùn dān) – Waybill – Phiếu vận chuyển
2460运输工具设备 (yùn shū gōng jù shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
2461运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận tải
2462存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
2463物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics
2464货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa
2465库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
2466运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
2467行李运输 (xíng lǐ yùn shū) – Luggage transport – Vận chuyển hành lý
2468运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
2469货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
2470持续运输 (chí xù yùn shū) – Continuous transport – Vận chuyển liên tục
2471空运 (kōng yùn) – Air shipping – Vận chuyển hàng không
2472交通运输 (jiāo tōng yùn shū) – Transportation – Giao thông vận tải
2473供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
2474分配中心 (fēn pèi zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
2475短期运输 (duǎn qī yùn shū) – Short-term transport – Vận chuyển ngắn hạn
2476电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic waybill – Phiếu vận chuyển điện tử
2477货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
2478货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2479持久运输 (chí jiǔ yùn shū) – Long-term transport – Vận chuyển lâu dài
2480货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight services – Dịch vụ vận tải hàng hóa
2481供应链运输 (gōng yìng liàn yùn shū) – Supply chain transport – Vận chuyển chuỗi cung ứng
2482航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển hàng không
2483运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fee – Phí vận chuyển
2484定期运输 (dìng qī yùn shū) – Scheduled transport – Vận chuyển theo lịch trình
2485船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu
2486运输链 (yùn shū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển
2487运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Công việc vận chuyển
2488运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
2489多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức
2490快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery – Giao hàng nhanh
2491装载容量 (zhuāng zài róng liàng) – Load capacity – Công suất tải
2492货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa
2493出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo xuất hàng
2494运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Trễ vận chuyển
2495转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm chuyển tiếp
2496运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển
2497专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated route transport – Vận chuyển theo tuyến chuyên dụng
2498高速公路运输 (gāo sù gōng lù yùn shū) – Highway transport – Vận chuyển trên cao tốc
2499运输标识 (yùn shū biāo shí) – Transport signage – Biển báo vận chuyển
2500运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
2501卸货港 (xiè huò gǎng) – Unloading port – Cảng dỡ hàng
2502装货港 (zhuāng huò gǎng) – Loading port – Cảng xếp hàng
2503货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa
2504快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
2505清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
2506拖车运输 (tuō chē yùn shū) – Trailer transport – Vận chuyển bằng rơ-moóc
2507专业运输 (zhuān yè yùn shū) – Specialized transport – Vận chuyển chuyên dụng
2508运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển
2509重型运输 (zhòng xíng yùn shū) – Heavy transport – Vận chuyển hàng nặng
2510运输行业 (yùn shū háng yè) – Transport industry – Ngành vận tải
2511货物中转 (huò wù zhōng zhuǎn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
2512运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển
2513货物出库 (huò wù chū kù) – Goods shipment from warehouse – Xuất kho hàng hóa
2514短期租赁 (duǎn qī zū lìn) – Short-term rental – Thuê ngắn hạn
2515货物补充 (huò wù bǔ chōng) – Cargo replenishment – Bổ sung hàng hóa
2516多式联运中心 (duō shì lián yùn zhōng xīn) – Multimodal transport center – Trung tâm vận chuyển đa phương thức
2517超载 (chāo zài) – Overload – Quá tải
2518港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Hoạt động tại cảng
2519运输费用计算 (yùn shū fèi yòng jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2520货物集散地 (huò wù jí sàn dì) – Cargo hub – Trung tâm phân phối hàng hóa
2521货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng hóa
2522提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Đơn đặt hàng nhận hàng
2523运送公司 (yùn sòng gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải
2524运输工具维修 (yùn shū gōng jù wéi xiū) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển
2525快递时效 (kuài dì shí xiào) – Express delivery timeliness – Thời gian giao hàng nhanh
2526集装箱运输费用 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi yòng) – Container shipping fees – Phí vận chuyển container
2527货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2528货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa
2529中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transshipment warehouse – Kho trung chuyển
2530仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho
2531货运单证管理 (huò yùn dān zhèng guǎn lǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
2532交货期 (jiāo huò qī) – Delivery date – Ngày giao hàng
2533运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải
2534清关时间 (qīng guān shí jiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan
2535快递服务费用 (kuài dì fú wù fèi yòng) – Express service fee – Phí dịch vụ chuyển phát nhanh
2536货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải
2537装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Stevedore – Công nhân xếp dỡ
2538运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
2539清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý thông quan
2540航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
2541海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
2542货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Lên lịch vận chuyển
2543运送路线 (yùn sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng
2544紧急运输服务 (jǐn jí yùn shū fú wù) – Emergency transport service – Dịch vụ vận chuyển khẩn cấp
2545转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transfer station – Trạm trung chuyển
2546货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2547货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa
2548货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Thời gian giao hàng
2549运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển
2550配货 (pèi huò) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
2551货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
2552物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics
2553货运调度中心 (huò yùn diào dù zhōng xīn) – Freight dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
2554快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh
2555海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
2556空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
2557陆运费 (lù yùn fèi) – Land transport cost – Chi phí vận chuyển đường bộ
2558货运公司代理 (huò yùn gōng sī dài lǐ) – Freight company agent – Đại lý công ty vận chuyển
2559危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm
2560货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa
2561仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi
2562运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Khả năng vận chuyển
2563运送保险 (yùn sòng bǎo xiǎn) – Delivery insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2564驾驶证 (jià shǐ zhèng) – Driver’s license – Giấy phép lái xe
2565物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics
2566零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less Than Truckload) shipping – Vận chuyển lẻ
2567整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) shipping – Vận chuyển nguyên xe
2568运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải
2569拖车 (tuō chē) – Trailer – Xe kéo
2570高风险运输 (gāo fēng xiǎn yùn shū) – High-risk transport – Vận chuyển rủi ro cao
2571海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
2572空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
2573货运仓储 (huò yùn cāng chǔ) – Freight storage – Lưu trữ hàng hóa
2574损坏赔偿 (sǔn huài péi cháng) – Damage compensation – Bồi thường thiệt hại
2575运输标志 (yùn shū biāo zhì) – Transport signage – Biển báo vận chuyển
2576移动货物 (yí dòng huò wù) – Moving goods – Di chuyển hàng hóa
2577通关 (tōng guān) – Customs clearance – Thông quan
2578运费预算 (yùn fèi yù suàn) – Freight budget – Ngân sách vận chuyển
2579公共交通运输 (gōng gòng jiāo tōng yùn shū) – Public transport shipping – Vận chuyển công cộng
2580运输船只 (yùn shū chuán zhī) – Transport vessel – Tàu vận tải
2581快递包裹 (kuài dì bāo guǒ) – Express parcel – Gói chuyển phát nhanh
2582货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải
2583物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
2584运输货物 (yùn shū huò wù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa
2585货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Hồ sơ vận chuyển
2586货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
2587公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road freight – Vận chuyển đường bộ
2588铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển đường sắt
2589海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
2590运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước phí vận chuyển
2591仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehousing management – Quản lý kho bãi
2592陆路运输 (lù lù yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
2593联运 (lián yùn) – Combined transport – Vận tải liên hợp
2594货运分配 (huò yùn fēn pèi) – Freight allocation – Phân phối vận chuyển
2595装卸港口 (zhuāng xiè gǎng kǒu) – Loading and unloading port – Cảng xếp dỡ
2596运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển
2597货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa
2598运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
2599运输合同违约 (yùn shū hé tóng wéiyuē) – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển
2600税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax policy – Chính sách thuế
2601货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận chuyển
2602紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp
2603合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
2604运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận tải
2605快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transport – Vận chuyển nhanh
2606吊车 (diào chē) – Crane – Cẩu
2607包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
2608运输合同纠纷 (yùn shū hé tóng jiū fēn) – Transport contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển
2609市场价格 (shì chǎng jià gé) – Market price – Giá thị trường
2610物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics
2611货物重量限制 (huò wù zhòng liàng xiàn zhì) – Cargo weight limit – Giới hạn trọng lượng hàng hóa
2612存储费用 (cún chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu trữ
2613出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
2614全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu
2615发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
2616运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Transport agent – Đại lý vận chuyển
2617运输证书 (yùn shū zhèng shū) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển
2618运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển
2619临时运输 (lín shí yùn shū) – Temporary transport – Vận chuyển tạm thời
2620货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa
2621货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2622运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2623运输运输网络 (yùn shū yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
2624运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
2625物流行业 (wù liú háng yè) – Logistics industry – Ngành logistics
2626货运港口 (huò yùn gǎng kǒu) – Freight port – Cảng hàng hóa
2627货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa
2628运输公司运营 (yùn shū gōng sī yùn yíng) – Transport company operation – Hoạt động của công ty vận chuyển
2629运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
2630最终交付 (zuì zhōng jiāo fù) – Final delivery – Giao hàng cuối cùng
2631货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
2632危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
2633运输清单 (yùn shū qīng dān) – Transport manifest – Danh sách vận chuyển
2634运输路线优化 (yùn shū lù jiè yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2635海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận chuyển hàng hải
2636铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận tải đường sắt
2637物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics
2638货运安排 (huò yùn ān pái) – Freight arrangement – Sắp xếp vận chuyển
2639运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
2640配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
2641快递跟踪 (kuài dì gēn zōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
2642货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
2643商品交付 (shāng pǐn jiāo fù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
2644运输中断 (yùn shū zhōng duàn) – Transport disruption – Gián đoạn vận chuyển
2645货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Đổi trả hàng hóa
2646物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
2647运输物流平台 (yùn shū wù liú píng tái) – Transport logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển
2648车队管理 (chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe
2649货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
2650物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở hạ tầng logistics
2651运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport process – Quá trình vận chuyển
2652空运货物 (kōng yùn huò wù) – Airfreight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
2653协作运输 (xié zuò yùn shū) – Collaborative transport – Vận chuyển hợp tác
2654货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa
2655确认运输 (què rèn yùn shū) – Confirmed transport – Vận chuyển đã xác nhận
2656超载运输 (chāo zài yùn shū) – Overloaded transport – Vận chuyển quá tải
2657配送范围 (pèi sòng fàn wéi) – Delivery range – Phạm vi giao hàng
2658航程 (háng chéng) – Flight route – Tuyến bay
2659物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
2660货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải
2661货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
2662运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Công cụ vận chuyển
2663按时配送 (àn shí pèi sòng) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn
2664运输员 (yùn shū yuán) – Transporter – Người vận chuyển
2665货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
2666配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng
2667运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2668运输质量 (yùn shū zhì liàng) – Transport quality – Chất lượng vận chuyển
2669航空货物 (háng kōng huò wù) – Air freight – Hàng hóa hàng không
2670运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
2671物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
2672物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operation – Vận hành logistics
2673海上航线 (hǎi shàng háng xiàn) – Maritime route – Tuyến hàng hải
2674优先配送 (yōu xiān pèi sòng) – Priority delivery – Giao hàng ưu tiên
2675航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
2676物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
2677运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In transit – Đang vận chuyển
2678时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính đúng thời gian
2679集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
2680海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
2681车载系统 (chē zài xì tǒng) – On-board system – Hệ thống trên xe
2682出口运输单 (chū kǒu yùn shū dān) – Export transport order – Đơn hàng vận chuyển xuất khẩu
2683货物运输索赔 (huò wù yùn shū suǒ péi) – Cargo transport claim – Khiếu nại vận chuyển hàng hóa
2684运输调度员 (yùn shū tiáo dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển
2685货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường hàng hóa
2686出发港口 (chū fā gǎng kǒu) – Port of departure – Cảng xuất phát
2687运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
2688港口处理 (gǎng kǒu chǔ lǐ) – Port handling – Xử lý tại cảng
2689路运工具 (lù yùn gōng jù) – Road transport vehicle – Phương tiện vận chuyển đường bộ
2690物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics
2691运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Transport conditions – Điều kiện vận chuyển
2692货物积载 (huò wù jī zài) – Cargo loading – Chất hàng hóa
2693整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport – Vận chuyển tải trọng đầy xe
2694整体运输 (zhěng tǐ yùn shū) – Integrated transport – Vận chuyển tổng thể
2695港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port fee – Phí cảng
2696运输公司执照 (yùn shū gōng sī zhí zhào) – Transport company license – Giấy phép công ty vận chuyển
2697运输工具类型 (yùn shū gōng jù lèi xíng) – Type of transport vehicle – Loại phương tiện vận chuyển
2698航程 (háng chéng) – Voyage – Chuyến đi
2699物流管理平台 (wù liú guǎn lǐ píng tái) – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics
2700运输票据 (yùn shū piào jù) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
2701零担货运 (líng dān huò yùn) – LTL (Less than truckload) – Vận chuyển lẻ
2702集货 (jí huò) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa
2703拆解运输 (chāi jiě yùn shū) – Breakbulk shipping – Vận chuyển hàng rời
2704货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa
2705运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
2706分发中心 (fēn fā zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối
2707海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Sea freight service – Dịch vụ vận chuyển biển
2708空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng không
2709运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
2710装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading service – Dịch vụ bốc xếp
2711货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
2712运输业发展 (yùn shū yè fā zhǎn) – Transport industry development – Phát triển ngành vận chuyển
2713海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight transport – Vận chuyển bằng đường biển
2714运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
2715运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
2716货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Khiếu nại vận tải
2717空运价格 (kōng yùn jià gé) – Air freight rate – Mức giá vận chuyển hàng không
2718运输业政策 (yùn shū yè zhèng cè) – Transport industry policy – Chính sách ngành vận tải
2719出港 (chū gǎng) – Port departure – Khởi hành từ cảng
2720运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Đảm bảo vận chuyển
2721运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Tính đúng thời gian vận chuyển
2722货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
2723优先运输 (yōu xiān yùn shū) – Priority transport – Vận chuyển ưu tiên
2724散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời
2725货运司机 (huò yùn sī jī) – Freight driver – Lái xe vận tải hàng hóa
2726货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa
2727装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp
2728运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
2729运输法律法规 (yùn shū fǎ lǜ fǎ guī) – Transport laws and regulations – Luật và quy định vận chuyển
2730快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transport – Vận chuyển nhanh
2731托运公司 (tuō yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
2732大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn
2733重型货物 (zhòng xíng huò wù) – Heavy cargo – Hàng hóa nặng
2734运输中转 (yùn shū zhōng zhuǎn) – Transport transshipment – Trung chuyển vận chuyển
2735调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối
2736运输状况 (yùn shū zhuàng kuàng) – Transport status – Tình trạng vận chuyển
2737长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transport – Vận chuyển đường dài
2738物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics
2739运输司机 (yùn shū sī jī) – Transport driver – Lái xe vận chuyển
2740货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
2741运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển
2742配送模式 (pèi sòng mó shì) – Delivery model – Mô hình giao hàng
2743货车调度 (huò chē tiáo dù) – Truck scheduling – Lịch trình xe tải
2744装卸管理 (zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management – Quản lý bốc xếp
2745自动驾驶卡车 (zì dòng jià shǐ kǎ chē) – Autonomous truck – Xe tải tự lái
2746运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển
2747短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-haul transport – Vận chuyển cự ly ngắn
2748自提服务 (zì tí fú wù) – Self-pickup service – Dịch vụ tự lấy hàng
2749销售物流 (xiāo shòu wù liú) – Sales logistics – Logistics bán hàng
2750货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
2751运送期限 (yùn sòng qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng
2752路运服务 (lù yùn fú wù) – Road transport service – Dịch vụ vận chuyển đường bộ
2753货物扫描 (huò wù sǎo miáo) – Cargo scanning – Quét hàng hóa
2754确认收货 (què rèn shōu huò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng
2755配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm giao hàng
2756短途配送 (duǎn tú pèi sòng) – Short-distance delivery – Giao hàng cự ly ngắn
2757拖车运输 (tuō chē yùn shū) – Tow truck transport – Vận chuyển xe kéo
2758到达港口 (dào dá gǎng kǒu) – Arrival at port – Đến cảng
2759拓展物流 (tuò zhǎn wù liú) – Logistics expansion – Mở rộng logistics
2760长途卡车 (cháng tú kǎ chē) – Long-haul truck – Xe tải đường dài
2761提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Phiếu lấy hàng
2762运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport standard – Tiêu chuẩn vận chuyển
2763运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2764运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
2765运输公司评估 (yùn shū gōng sī píng gū) – Transport company evaluation – Đánh giá công ty vận chuyển
2766船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu
2767运输费用明细 (yùn shū fèi yòng míng xì) – Detailed freight charges – Chi tiết chi phí vận chuyển
2768零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển ít hơn tải trọng của xe tải
2769全程跟踪 (quán chéng gēn zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình
2770承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
2771货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa
2772装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Stevedore – Công nhân bốc dỡ
2773快速通关 (kuài sù tōng guān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh
2774物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics distribution – Phân phối logistics
2775运输服务条款 (yùn shū fú wù tiáo kuǎn) – Transport service terms – Điều khoản dịch vụ vận chuyển
2776运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport regulation – Quản lý vận chuyển
2777车载系统 (chē zài xì tǒng) – Onboard system – Hệ thống trên xe
2778物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
2779货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
2780运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
2781提货点 (tí huò diǎn) – Pickup point – Điểm lấy hàng
2782即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng ngay lập tức
2783直达运输 (zhí dá yùn shū) – Direct transport – Vận chuyển trực tiếp
2784空运转运 (kōng yùn zhuǎn yùn) – Air cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng không
2785物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
2786运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển
2787货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển
2788运输许可证书 (yùn shū xǔ kě zhèng shū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
2789运输物流规划 (yùn shū wù liú guī huà) – Transport logistics planning – Lập kế hoạch logistics vận chuyển
2790货运市场 (huò yùn shì chǎng) – Freight market – Thị trường vận tải
2791装载能力 (zhuāng zài néng lì) – Loading capacity – Khả năng tải trọng
2792仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Kho bãi và phân phối
2793跨国运输 (kuà guó yùn shū) – Transnational transport – Vận chuyển xuyên quốc gia
2794分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
2795货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng
2796运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
2797空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không
2798货运代理公司 (huò yùn dàilǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
2799装卸工时 (zhuāng xiè gōng shí) – Loading and unloading labor hours – Giờ công bốc dỡ
2800运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trễ vận chuyển
2801海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn hàng hải
2802卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải
2803物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics transport mode – Mô hình vận chuyển logistics
2804铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển hàng hóa đường sắt
2805铁路集装箱 (tiě lù jí zhuāng xiāng) – Rail container – Container đường sắt
2806仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
2807货运运输合同 (huò yùn yùn shū hé tóng) – Freight transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2808货物到达通知 (huò wù dào dá tōng zhī) – Cargo arrival notice – Thông báo hàng hóa đã đến
2809汽车运输 (qì chē yùn shū) – Automotive transport – Vận chuyển ô tô
2810运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Transport visualization – Tầm nhìn vận chuyển
2811货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận chuyển hàng hóa
2812自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động
2813海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea freight time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển đường biển
2814货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải
2815运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Hồ sơ vận chuyển
2816全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transportation – Vận chuyển toàn cầu
2817国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International freight transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
2818时效保证 (shí xiào bǎo zhèng) – Timeliness guarantee – Đảm bảo đúng thời gian
2819运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
2820定期运输 (dìng qī yùn shū) – Regular transportation – Vận chuyển định kỳ
2821运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In-transit – Trong quá trình vận chuyển
2822集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container yard – Bãi container
2823电子运单 (diàn zǐ yùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử
2824货运速递 (huò yùn sù dì) – Freight express delivery – Chuyển phát nhanh hàng hóa
2825国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight – Vận chuyển biển quốc tế
2826铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận tải đường sắt
2827临时仓储 (lín shí cāng chǔ) – Temporary storage – Kho lưu trữ tạm thời
2828集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container
2829运送路线 (yùn sòng lù xiàn) – Delivery route – Lộ trình giao hàng
2830交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
2831船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transportation – Vận chuyển bằng tàu
2832货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải
2833电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Thẻ điện tử
2834海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển biển
2835目的地配送 (mù dì dì pèi sòng) – Destination delivery – Giao hàng đến đích
2836货物报关 (huò wù bào guān) – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
2837运输工具维修 (yùn shū gōng jù wéi xiū) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
2838运输距离 (yùn shū jù lí) – Transport distance – Khoảng cách vận chuyển
2839货车运输费 (huò chē yùn shū fèi) – Truck transport fee – Phí vận chuyển xe tải
2840运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển
2841进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export cargo – Hàng hóa xuất nhập khẩu
2842运输量 (yùn shū liàng) – Transport volume – Lượng vận chuyển
2843货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa
2844进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
2845发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng
2846中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm chuyển tiếp
2847货物派送 (huò wù pài sòng) – Cargo dispatch – Phân phối hàng hóa
2848货物运送方式 (huò wù yùn sòng fāng shì) – Cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
2849运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển
2850关税 (guān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan
2851货运路由 (huò yùn lù yóu) – Freight routing – Lộ trình vận tải
2852中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển
2853运输保障服务 (yùn shū bǎo zhàng fú wù) – Transport assurance service – Dịch vụ bảo đảm vận chuyển
2854物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transport management – Quản lý vận chuyển logistics
2855货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Cargo transport tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa
2856包裹运输 (bāo guǒ yùn shū) – Parcel delivery – Vận chuyển bưu kiện
2857承运人责任 (chéng yùn rén zé rèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của người vận chuyển
2858长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài
2859物品分拣 (wù pǐn fēn jiǎn) – Item sorting – Phân loại hàng hóa
2860装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and unloading workers – Công nhân bốc xếp
2861车辆保险 (chē liàng bǎo xiǎn) – Vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện
2862送货上门 (sòng huò shàng mén) – Home delivery – Giao hàng tận nhà
2863发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng
2864空运航线 (kōng yùn háng xiàn) – Air freight route – Tuyến bay vận chuyển hàng không
2865货运运输协议 (huò yùn yùn shū xié yì) – Freight transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2866仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu trữ
2867运输渠道 (yùn shū qú dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển
2868货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
2869海上货物 (hǎi shàng huò wù) – Seafreight – Hàng hóa đường biển
2870运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2871运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
2872运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển
2873过境运输 (guò jìng yùn shū) – Transit transport – Vận chuyển quá cảnh
2874运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển
2875海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
2876运输工单 (yùn shū gōng dān) – Transport work order – Phiếu công việc vận chuyển
2877货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
2878运输交接 (yùn shū jiāo jiē) – Transport handover – Bàn giao vận chuyển
2879货物短途运输 (huò wù duǎn tú yùn shū) – Short-distance cargo transport – Vận chuyển hàng hóa cự ly ngắn
2880物流代理商 (wù liú dài lǐ shāng) – Logistics agent – Đại lý logistics
2881运输公司保险 (yùn shū gōng sī bǎo xiǎn) – Transport company insurance – Bảo hiểm công ty vận chuyển
2882运输集装箱 (yùn shū jí zhuāng xiāng) – Transport container – Container vận chuyển
2883货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2884货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
2885运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển
2886清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
2887运输限制 (yùn shū xiàn zhì) – Transport restrictions – Hạn chế vận chuyển
2888货运区 (huò yùn qū) – Freight area – Khu vực hàng hóa
2889运输准备 (yùn shū zhǔn bèi) – Transport preparation – Chuẩn bị vận chuyển
2890空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải hàng không
2891货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
2892运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
2893海运方式 (hǎi yùn fāng shì) – Ocean freight method – Phương thức vận chuyển đường biển
2894运输过程中 (yùn shū guò chéng zhōng) – During the transport process – Trong quá trình vận chuyển
2895道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ
2896运输中断 (yùn shū zhōng duàn) – Transport interruption – Gián đoạn vận chuyển
2897门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door delivery – Vận chuyển tận nơi
2898运输密度 (yùn shū mì dù) – Transport density – Mật độ vận chuyển
2899船运 (chuán yùn) – Ship transport – Vận tải đường biển
2900发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
2901运费 (yùn fèi) – Freight charge – Phí vận chuyển
2902运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trễ giao hàng
2903运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu chi phí vận chuyển
2904重型货物运输 (zhòng xíng huò wù yùn shū) – Heavy cargo transport – Vận chuyển hàng nặng
2905汽车运输 (qì chē yùn shū) – Truck transport – Vận tải bằng xe tải
2906运输资源管理 (yùn shū zī yuán guǎn lǐ) – Transport resource management – Quản lý tài nguyên vận chuyển
2907运输队伍 (yùn shū duì wǔ) – Transport team – Đội ngũ vận chuyển
2908装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng
2909海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển
2910陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight – Phí vận chuyển đường bộ
2911空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight – Phí vận chuyển đường hàng không
2912货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
2913运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2914交通拥堵 (jiāo tōng yōng dǔ) – Traffic congestion – Tắc nghẽn giao thông
2915进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
2916运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport expenses – Chi phí vận chuyển
2917多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển đa phương thức
2918装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí xếp dỡ
2919清关单 (qīng guān dān) – Customs clearance form – Tờ khai hải quan
2920运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
2921货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty vận tải hàng hóa
2922货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
2923承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Nhà vận chuyển
2924货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga hàng hóa
2925空运清关 (kōng yùn qīng guān) – Air freight customs clearance – Thủ tục hải quan vận chuyển hàng không
2926发货人 (fā huò rén) – Shipper – Người gửi hàng
2927贸易路线 (mào yì lù xiàn) – Trade route – Tuyến đường thương mại
2928货运运输 (huò yùn yùn shū) – Freight transport – Vận chuyển hàng hóa
2929运输公司网络 (yùn shū gōng sī wǎng luò) – Transport company network – Mạng lưới công ty vận chuyển
2930包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – Packaging transport – Vận chuyển đóng gói
2931货车司机 (huò chē sī jī) – Freight truck driver – Tài xế xe tải
2932运输运输 (yùn shū yùn shū) – Transport operations – Hoạt động vận chuyển
2933路上运输 (lù shàng yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
2934货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa
2935航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm vận tải biển
2936船舶调度 (chuán bó tiáo dù) – Vessel dispatching – Điều động tàu
2937进出口 (jìn chū kǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu
2938船运 (chuán yùn) – Ship transport – Vận chuyển tàu
2939货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa
2940货物管理系统 (huò wù guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa
2941危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
2942货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải
2943装卸港 (zhuāng xiè gǎng) – Loading and unloading port – Cảng xếp dỡ
2944承运协议 (chéng yùn xié yì) – Carrier agreement – Hợp đồng với nhà vận chuyển
2945海关运输 (hǎi guān yùn shū) – Customs transport – Vận chuyển qua hải quan
2946集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container loading and unloading – Xếp dỡ container
2947物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics costs – Chi phí logistics
2948外贸运输 (wài mào yùn shū) – Foreign trade transport – Vận chuyển ngoại thương
2949运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Hoạt động vận chuyển
2950货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo dispatching – Điều phối hàng hóa
2951货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa
2952船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Vessel transportation – Vận chuyển bằng tàu
2953集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển bằng container
2954出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
2955进货清单 (jìn huò qīng dān) – Goods receipt list – Danh sách nhận hàng
2956运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm cước vận chuyển
2957货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty dịch vụ giao nhận vận tải
2958货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
2959物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
2960铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway freight – Vận chuyển đường sắt
2961集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển bằng container
2962港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port handling – Xử lý tại cảng
2963货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
2964装货 (zhuāng huò) – Loading – Xếp hàng
2965运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
2966成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
2967运送效率 (yùn sòng xiào lǜ) – Shipping efficiency – Hiệu quả giao hàng
2968海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight charge – Cước phí vận chuyển đường biển
2969空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charge – Cước phí vận chuyển hàng không
2970铁道运输 (tiě dào yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt
2971仓库储存 (cāng kù chǔ cún) – Warehouse storage – Lưu trữ kho
2972运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
2973物品追踪 (wù pǐn zhuī zōng) – Item tracking – Theo dõi vật phẩm
2974货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa
2975门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi
2976货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
2977集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container
2978货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa
2979速运服务 (sù yùn fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
2980特殊运输 (tè shū yùn shū) – Special transport – Vận chuyển đặc biệt
2981运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
2982运输公司注册 (yùn shū gōng sī zhù cè) – Freight company registration – Đăng ký công ty vận chuyển
2983船运 (chuán yùn) – Shipping (sea) – Vận chuyển đường biển
2984运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
2985海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Sea freight forwarding – Đại lý vận chuyển đường biển
2986时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính kịp thời
2987空运航班 (kōng yùn háng bān) – Air freight flight – Chuyến bay vận chuyển hàng không
2988货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo reception – Nhận hàng hóa
2989卸货地点 (xiè huò dì diǎn) – Unloading location – Địa điểm dỡ hàng
2990运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Hình thức vận chuyển
2991集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi) – Container shipping fee – Phí vận chuyển container
2992远洋运输 (yuǎn yáng yùn shū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển xa
2993内陆运输 (nèi lù yùn shū) – Inland transport – Vận chuyển nội địa
2994货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
2995目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Destination port – Cảng đích
2996运输索赔 (yùn shū suǒ péi) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển
2997装运单证 (zhuāng yùn dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển
2998运输流通 (yùn shū liú tōng) – Transport circulation – Lưu thông vận chuyển
2999中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transshipment transport – Vận chuyển trung chuyển
3000运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
3001临时仓库 (lín shí cāng kù) – Temporary warehouse – Kho tạm thời
3002全球货运 (quán qiú huò yùn) – Global freight – Vận chuyển toàn cầu
3003货物封存 (huò wù fēng cún) – Cargo sealing – Niêm phong hàng hóa
3004运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển
3005装载重量 (zhuāng zài zhòng liàng) – Load weight – Trọng lượng tải
3006物流运输时间 (wù liú yùn shū shí jiān) – Logistics transport time – Thời gian vận chuyển logistics
3007海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển
3008保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
3009进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
3010出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo xuất hàng
3011运输时程 (yùn shū shí chéng) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
3012仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho bãi
3013海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea freight timeliness – Thời gian vận chuyển đường biển
3014货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
3015预定运输 (yù dìng yùn shū) – Booked transport – Vận chuyển đã đặt trước
3016货物运输损失 (huò wù yùn shū sǔn shī) – Cargo transport loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa
3017临时运输许可证 (lín shí yùn shū xǔ kě zhèng) – Temporary transport permit – Giấy phép vận chuyển tạm thời
3018运输容器 (yùn shū róng qì) – Transport container – Thùng/container vận chuyển
3019船公司 (chuán gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
3020运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
3021海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Sea freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển biển
3022包裹 (bāo guǒ) – Parcel – Bưu kiện
3023装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp dỡ
3024始发港 (shǐ fā gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát
3025货物卸载 (huò wù xiè zài) – Unloading cargo – Dỡ hàng
3026车载 (chē zài) – Onboard – Lên xe (vận chuyển)
3027航运时刻表 (háng yùn shí kè biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu
3028双清 (shuāng qīng) – Double clearance – Thủ tục hải quan nhập và xuất
3029港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port charges – Phí cảng
3030分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại
3031运输货物登记 (yùn shū huò wù dēng jì) – Cargo registration – Đăng ký hàng hóa vận chuyển
3032货运卡车 (huò yùn kǎ chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa
3033整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển toàn bộ xe tải
3034货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
3035进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
3036出口税 (chū kǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu
3037集装箱检验 (jí zhuāng xiāng jiǎn yàn) – Container inspection – Kiểm tra container
3038运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
3039运输工具维护 (yùn shū gōng jù wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
3040航运代理 (háng yùn dài lǐ) – Shipping agent – Đại lý vận tải biển
3041货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Lái xe tải
3042港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port operations – Hoạt động cảng
3043空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Vận chuyển hàng không
3044船舶保险 (chuán bó bǎo xiǎn) – Ship insurance – Bảo hiểm tàu
3045货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa
3046货物退货 (huò wù tuì huò) – Cargo return – Hoàn trả hàng hóa
3047出口管理 (chū kǒu guǎn lǐ) – Export management – Quản lý xuất khẩu
3048运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – Transport packaging – Bao bì vận chuyển
3049货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa
3050海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận chuyển biển
3051空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics vận chuyển hàng không
3052货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa
3053航运市场 (háng yùn shì chǎng) – Shipping market – Thị trường vận tải biển
3054货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa
3055货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển
3056空运单 (kōng yùn dān) – Air waybill – Hóa đơn vận chuyển hàng không
3057海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn
3058车辆调度 (chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện
3059运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển
3060货物转运站 (huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Transshipment station – Trạm chuyển tải
3061运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
3062货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa
3063海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight charges – Phí vận chuyển biển
3064货运中心 (huò yùn zhōng xīn) – Freight center – Trung tâm vận tải hàng hóa
3065货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
3066中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transshipment – Vận chuyển chuyển tiếp
3067车队调度 (chē duì tiáo dù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe
3068仓储运输 (cāng chǔ yùn shū) – Storage and transport – Lưu trữ và vận chuyển
3069货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển
3070陆路运输 (lù lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
3071运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
3072货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng vận chuyển
3073卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải
3074自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated storage – Kho tự động
3075物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics
3076货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
3077货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
3078运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển
3079转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment hub – Trung tâm chuyển tải
3080运单 (yùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển
3081运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
3082货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Cargo management – Quản lý hàng hóa
3083货物运输标记 (huò wù yùn shū biāo jì) – Cargo transport label – Nhãn vận chuyển hàng hóa
3084集装箱转运 (jí zhuāng xiāng zhuǎn yùn) – Container transshipment – Chuyển tải container
3085运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển
3086运输文档 (yùn shū wén dàng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển
3087货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for cargo – Thủ tục hải quan hàng hóa
3088合并运输 (hé bìng yùn shū) – Consolidated transport – Vận chuyển kết hợp
3089电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic waybill – Hóa đơn điện tử
3090货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo custody – Giữ hàng hóa
3091运输质量控制 (yùn shū zhì liàng kòng zhì) – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
3092集装箱追踪 (jí zhuāng xiāng zhuī zōng) – Container tracking – Theo dõi container
3093货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
3094单证处理 (dān zhèng chǔ lǐ) – Document handling – Xử lý chứng từ
3095物流仓库管理 (wù liú cāng kù guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
3096出发港 (chū fā gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát
3097货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa
3098货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa
3099进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import and export transport – Vận chuyển nhập khẩu và xuất khẩu
3100货物卸货 (huò wù xiè huò) – Cargo offloading – Dỡ hàng hóa
3101运送计划 (yùn sòng jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
3102运费支付方式 (yùn fèi zhī fù fāng shì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán cước phí
3103物流通道 (wù liú tōng dào) – Logistics channel – Kênh logistics
3104运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển
3105货物承运 (huò wù chéng yùn) – Cargo carriage – Vận chuyển hàng hóa
3106运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport lead time – Thời gian vận chuyển
3107发货 (fā huò) – Dispatch goods – Gửi hàng
3108货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
3109托运单 (tuō yùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển
3110运输调度员 (yùn shū tiáo dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều độ vận chuyển
3111货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
3112出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
3113进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
3114运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Công cụ vận chuyển
3115出货 (chū huò) – Ship goods – Gửi hàng
3116实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
3117配载计划 (pèi zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
3118运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
3119出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
3120集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Xếp hàng vào container
3121运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển
3122运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transit time – Thời gian quá cảnh
3123货物发货 (huò wù fā huò) – Goods shipment – Gửi hàng hóa
3124运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập kế hoạch vận chuyển
3125装载量 (zhuāng zài liàng) – Load capacity – Dung lượng tải
3126运输工具种类 (yùn shū gōng jù zhǒng lèi) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển
3127港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port management – Quản lý cảng
3128运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Transport agent – Đại lý vận tải
3129空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
3130铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển bằng đường sắt
3131汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport – Vận chuyển bằng xe ô tô
3132运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
3133空运出口 (kōng yùn chū kǒu) – Air export – Xuất khẩu hàng không
3134货物储运 (huò wù chǔ yùn) – Cargo storage and transportation – Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa
3135运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation fee – Phí vận chuyển
3136货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo reception – Tiếp nhận hàng hóa
3137运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
3138运输路由 (yùn shū lù yóu) – Transport routing – Định tuyến vận chuyển
3139门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nơi
3140运输服务费用 (yùn shū fú wù fèi yòng) – Transport service charge – Phí dịch vụ vận chuyển
3141运输过程中 (yùn shū guò chéng zhōng) – During transport – Trong quá trình vận chuyển
3142运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển
3143运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of transportation method – Lựa chọn phương thức vận chuyển
3144调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều độ
3145运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Mất mát trong vận chuyển
3146货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3147运输途中 (yùn shū tú zhōng) – En route – Trong hành trình vận chuyển
3148过境 (guò jìng) – Transit – Quá cảnh
3149货物接送 (huò wù jiē sòng) – Cargo pickup and delivery – Nhận và giao hàng hóa
3150运输手续 (yùn shū shǒu xù) – Transport formalities – Thủ tục vận chuyển
3151运输车辆保险 (yùn shū chē liàng bǎo xiǎn) – Vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển
3152货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Kho bãi hàng hóa
3153订舱 (dìng kāng) – Booking a container – Đặt chỗ container
3154货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
3155装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Lệnh giao hàng
3156供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
3157订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
3158货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa
3159费用结算 (fèi yòng jié suàn) – Cost settlement – Thanh toán chi phí
3160运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
3161免税运输 (miǎn shuì yùn shū) – Duty-free transport – Vận chuyển miễn thuế
3162运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3163零担货物 (líng dàn huò wù) – Less-than-truckload (LTL) cargo – Hàng hóa không đầy tải
3164整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transport – Vận chuyển đầy tải
3165重货 (zhòng huò) – Heavy cargo – Hàng hóa nặng
3166轻货 (qīng huò) – Light cargo – Hàng hóa nhẹ
3167本地运输 (běn dì yùn shū) – Local transport – Vận chuyển nội địa
3168货车驾驶员 (huò chē jià shǐ yuán) – Freight driver – Lái xe tải chở hàng
3169货运分拨 (huò yùn fēn bō) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa
3170运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
3171海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documentation – Hồ sơ vận chuyển đường biển
3172空运单证 (kōng yùn dān zhèng) – Air freight documentation – Hồ sơ vận chuyển đường hàng không
3173终端运输 (zhōng duān yùn shū) – Terminal transport – Vận chuyển tại cảng
3174国际航线 (guó jì háng xiàn) – International shipping route – Tuyến đường vận chuyển quốc tế
3175货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of lading – Vận đơn
3176运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng
3177集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container handling – Xử lý container
3178供应商运输 (gōng yìng shāng yùn shū) – Supplier transport – Vận chuyển từ nhà cung cấp
3179运输货量 (yùn shū huò liàng) – Freight volume – Khối lượng hàng hóa vận chuyển
3180运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Timeliness of transport – Tính đúng giờ của vận chuyển
3181物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
3182电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử
3183保险条款 (bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Insurance terms – Điều khoản bảo hiểm
3184货物装载能力 (huò wù zhuāng zài néng lì) – Cargo carrying capacity – Khả năng chịu tải của hàng hóa
3185进货清单 (jìn huò qīng dān) – Incoming goods list – Danh sách hàng hóa nhập
3186货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
3187货物标识 (huò wù biāo shì) – Cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa
3188运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery lead time – Thời gian giao hàng
3189仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
3190仓库调度 (cāng kù tiáo dù) – Warehouse dispatch – Điều phối kho
3191海运费 (hǎi yùn fèi) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển đường biển
3192铁路运输费 (tiě lù yùn shū fèi) – Rail freight cost – Chi phí vận chuyển đường sắt
3193外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài
3194退货运输 (tuì huò yùn shū) – Return shipping – Vận chuyển hàng trả lại
3195货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá cước vận chuyển
3196集装箱装载量 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài liàng) – Container loading capacity – Khả năng tải của container
3197装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Chi phí bốc xếp
3198提单 (tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn
3199货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận tải
3200托运人 (tuō yùn rén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng
3201货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3202发货单 (fā huò dān) – Dispatch note – Phiếu gửi hàng
3203货运列车 (huò yùn liè chē) – Freight train – Tàu chở hàng
3204货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo import and export – Nhập xuất khẩu hàng hóa
3205港口仓储 (gǎng kǒu cāng chǔ) – Port storage – Lưu trữ tại cảng
3206卸货点 (xiè huò diǎn) – Unloading point – Điểm dỡ hàng
3207标准集装箱 (biāo zhǔn jí zhuāng xiāng) – Standard container – Container tiêu chuẩn
3208货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận tải
3209货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa
3210装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading list – Danh sách bốc hàng
3211交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng
3212保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế
3213货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Bến cảng hàng hóa
3214冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển lạnh
3215危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
3216运输报价 (yùn shū bào jià) – Transport quotation – Báo giá vận chuyển
3217货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa
3218空运费率 (kōng yùn fèi lǜ) – Air freight rate – Giá cước hàng không
3219海运费率 (hǎi yùn fèi lǜ) – Sea freight rate – Giá cước vận tải biển
3220货运能力 (huò yùn néng lì) – Freight capacity – Năng lực vận tải
3221目的港 (mù dì gǎng) – Destination port – Cảng đích
3222始发港 (shǐ fā gǎng) – Departure port – Cảng khởi hành
3223货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight manifest – Danh sách hàng hóa
3224转运货物 (zhuǎn yùn huò wù) – Transshipment cargo – Hàng hóa trung chuyển
3225装载量 (zhuāng zài liàng) – Loading capacity – Sức chứa hàng hóa
3226陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land transport cost – Chi phí vận tải đường bộ
3227货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải
3228装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading goods – Bốc dỡ hàng hóa
3229货运交接 (huò yùn jiāo jiē) – Freight handover – Giao nhận hàng hóa
3230货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển
3231运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận tải
3232送货服务 (sòng huò fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
3233运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận tải
3234货运条款 (huò yùn tiáo kuǎn) – Freight terms – Điều khoản vận chuyển
3235运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận tải
3236货运责任 (huò yùn zé rèn) – Freight liability – Trách nhiệm vận chuyển
3237港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Chi phí cảng
3238货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Sự chậm trễ vận tải
3239目的地清关 (mù dì dì qīng guān) – Destination customs clearance – Thông quan tại điểm đến
3240发货时间 (fā huò shí jiān) – Dispatch time – Thời gian gửi hàng
3241提单号码 (tí dān hào mǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn
3242托运单据 (tuō yùn dān jù) – Consignment documents – Chứng từ vận chuyển
3243货运收入 (huò yùn shōu rù) – Freight revenue – Doanh thu vận tải
3244装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo vận chuyển
3245货运系统 (huò yùn xì tǒng) – Freight system – Hệ thống vận tải
3246货运网点 (huò yùn wǎng diǎn) – Freight network points – Điểm mạng lưới vận tải
3247运输价格 (yùn shū jià gé) – Transport price – Giá cước vận chuyển
3248货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo turnover – Luân chuyển hàng hóa
3249物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics plan – Kế hoạch logistics
3250运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu vận chuyển
3251货运记录 (huò yùn jì lù) – Freight record – Ghi chép vận tải
3252运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến vận tải
3253货运指标 (huò yùn zhǐ biāo) – Freight indicators – Chỉ số vận tải
3254货运利润 (huò yùn lì rùn) – Freight profit – Lợi nhuận vận tải
3255货运技术 (huò yùn jì shù) – Freight technology – Công nghệ vận tải
3256物流协作 (wù liú xié zuò) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics
3257货运安全 (huò yùn ān quán) – Freight safety – An toàn vận tải
3258包装服务 (bāo zhuāng fú wù) – Packaging service – Dịch vụ đóng gói
3259货物报关 (huò wù bào guān) – Cargo declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
3260运输责任险 (yùn shū zé rèn xiǎn) – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải
3261出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu
3262进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu
3263装货费 (zhuāng huò fèi) – Loading fee – Phí xếp hàng
3264卸货费 (xiè huò fèi) – Unloading fee – Phí dỡ hàng
3265托运单号 (tuō yùn dān hào) – Consignment number – Số vận đơn
3266发货凭证 (fā huò píng zhèng) – Shipping voucher – Phiếu gửi hàng
3267货运分析 (huò yùn fēn xī) – Freight analysis – Phân tích vận tải
3268货物签收 (huò wù qiān shōu) – Cargo receipt – Ký nhận hàng hóa
3269运力分配 (yùn lì fēn pèi) – Transport capacity allocation – Phân bổ năng lực vận chuyển
3270中转服务 (zhōng zhuǎn fú wù) – Transshipment service – Dịch vụ trung chuyển
3271货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Logistics vận tải
3272货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transfer – Chuyển tải hàng hóa
3273运输规则 (yùn shū guī zé) – Transport rules – Quy tắc vận chuyển
3274物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics
3275货物类别 (huò wù lèi bié) – Cargo category – Loại hàng hóa
3276特殊货物 (tè shū huò wù) – Special cargo – Hàng hóa đặc biệt
3277冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển đông lạnh
3278货运纠纷 (huò yùn jiū fēn) – Freight dispute – Tranh chấp vận tải
3279货物打包 (huò wù dǎ bāo) – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa
3280空运费率 (kōng yùn fèi lǜ) – Air freight rate – Mức cước hàng không
3281海运费率 (hǎi yùn fèi lǜ) – Sea freight rate – Mức cước đường biển
3282物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics timeliness – Hiệu suất thời gian logistics
3283送货时间 (sòng huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
3284货运渠道 (huò yùn qú dào) – Freight channel – Kênh vận chuyển
3285货运服务费 (huò yùn fú wù fèi) – Freight service fee – Phí dịch vụ vận tải
3286装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading cargo – Bốc xếp hàng hóa
3287货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Thời gian vận chuyển
3288货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Trễ hàng vận tải
3289出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
3290进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
3291物流跟踪号 (wù liú gēn zōng hào) – Logistics tracking number – Mã theo dõi logistics
3292货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Trạm vận tải
3293门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao tận nơi
3294港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transportation – Vận chuyển cảng
3295货运航班 (huò yùn háng bān) – Cargo flight – Chuyến bay hàng hóa
3296运输账单 (yùn shū zhàng dān) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển
3297货运文件 (huò yùn wén jiàn) – Freight document – Tài liệu vận chuyển
3298物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics plan – Phương án logistics
3299货物装箱单 (huò wù zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
3300港口操作费 (gǎng kǒu cāo zuò fèi) – Port handling fee – Phí xử lý tại cảng
3301货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển
3302运输班次 (yùn shū bān cì) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
3303物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
3304货运合同条款 (huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
3305物流费用核算 (wù liú fèi yòng hé suàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics
3306运输货舱 (yùn shū huò cāng) – Cargo hold – Khoang hàng vận chuyển
3307运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận tải
3308集装箱尺寸 (jí zhuāng xiāng chǐ cùn) – Container dimensions – Kích thước container
3309物流调研 (wù liú diào yán) – Logistics survey – Khảo sát logistics
3310货物运输能力 (huò wù yùn shū néng lì) – Freight capacity – Năng lực vận chuyển hàng hóa
3311船只调度 (chuán zhī diào dù) – Ship scheduling – Điều phối tàu biển
3312货运仓单 (huò yùn cāng dān) – Warehouse receipt – Phiếu kho hàng
3313物流运营效率 (wù liú yùn yíng xiào lǜ) – Logistics operation efficiency – Hiệu quả vận hành logistics
3314货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
3315货运中转站 (huò yùn zhōng zhuǎn zhàn) – Freight transit station – Trạm trung chuyển hàng hóa
3316货物标识 (huò wù biāo shí) – Cargo labeling – Nhãn hàng hóa
3317物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics node – Điểm nút logistics
3318货运记录 (huò yùn jì lù) – Freight record – Hồ sơ vận chuyển
3319货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo loss – Tổn thất hàng hóa
3320物流控制 (wù liú kòng zhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics
3321运输仓储设备 (yùn shū cāng chǔ shè bèi) – Transport and storage equipment – Thiết bị vận chuyển và lưu kho
3322货运站点 (huò yùn zhàn diǎn) – Freight station point – Điểm giao hàng
3323物流报告 (wù liú bào gào) – Logistics report – Báo cáo logistics
3324运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển
3325货物追踪状态 (huò wù zhuī zōng zhuàng tài) – Cargo tracking status – Trạng thái theo dõi hàng hóa
3326货运优先权 (huò yùn yōu xiān quán) – Freight priority – Quyền ưu tiên vận chuyển
3327货物报关代理 (huò wù bào guān dài lǐ) – Customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan
3328物流行业标准 (wù liú háng yè biāo zhǔn) – Logistics industry standards – Tiêu chuẩn ngành logistics
3329货运保险费 (huò yùn bǎo xiǎn fèi) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa
3330物流技术支持 (wù liú jì shù zhī chí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics
3331货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
3332集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container
3333运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển
3334货运系统更新 (huò yùn xì tǒng gēng xīn) – Freight system update – Cập nhật hệ thống vận chuyển
3335物流预测分析 (wù liú yù cè fēn xī) – Logistics forecasting analysis – Phân tích dự báo logistics
3336仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi
3337货运装配 (huò yùn zhuāng pèi) – Freight assembly – Lắp ráp hàng hóa
3338运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển
3339货物货值 (huò wù huò zhí) – Cargo value – Giá trị hàng hóa
3340货物托盘 (huò wù tuō pán) – Cargo pallet – Pallet hàng hóa
3341物流资源优化 (wù liú zī yuán yōu huà) – Logistics resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên logistics
3342物流运输规划 (wù liú yùn shū guī huà) – Logistics transport planning – Quy hoạch vận chuyển logistics
3343国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế
3344多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận chuyển đa phương thức
3345物流行业分析 (wù liú háng yè fēn xī) – Logistics industry analysis – Phân tích ngành logistics
3346运输系统自动化 (yùn shū xì tǒng zì dòng huà) – Transport system automation – Tự động hóa hệ thống vận chuyển
3347货运堆场 (huò yùn duī chǎng) – Freight yard – Bãi tập kết hàng hóa
3348物流仓储设施 (wù liú cāng chǔ shè shī) – Logistics warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho bãi logistics
3349货物识别码 (huò wù shí bié mǎ) – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa
3350运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
3351物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics
3352冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi cung ứng lạnh
3353货物跟踪记录 (huò wù gēn zōng jì lù) – Cargo tracking record – Hồ sơ theo dõi hàng hóa
3354运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
3355物流软件开发 (wù liú ruǎn jiàn kāi fā) – Logistics software development – Phát triển phần mềm logistics
3356货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Cargo transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa
3357物流数据整合 (wù liú shù jù zhěng hé) – Logistics data integration – Tích hợp dữ liệu logistics
3358货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
3359物流分销 (wù liú fēn xiāo) – Logistics distribution – Phân phối logistics
3360货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number – Số vận đơn
3361运输保险服务 (yùn shū bǎo xiǎn fú wù) – Transport insurance service – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển
3362货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Cargo handover document – Biên bản bàn giao hàng hóa
3363物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
3364航运管理 (háng yùn guǎn lǐ) – Shipping management – Quản lý hàng hải
3365物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics transport model – Mô hình vận chuyển logistics
3366仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Sức chứa kho bãi
3367出口货运 (chū kǒu huò yùn) – Export freight – Vận chuyển hàng xuất khẩu
3368进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
3369物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
3370供应链合作伙伴 (gōng yìng liàn hé zuò huǒ bàn) – Supply chain partner – Đối tác chuỗi cung ứng
3371物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
3372港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port loading and unloading – Bốc dỡ tại cảng
3373物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu logistics
3374运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Quy hoạch tuyến đường vận chuyển
3375危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
3376空运快递 (kōng yùn kuài dì) – Air freight express – Chuyển phát nhanh hàng không
3377货物海运 (huò wù hǎi yùn) – Cargo sea transport – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
3378物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics
3379运输纠纷 (yùn shū jiū fēn) – Transport dispute – Tranh chấp vận chuyển
3380货运跟踪技术 (huò yùn gēn zōng jì shù) – Freight tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa
3381国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế
3382物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
3383货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng vận tải
3384物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics timeliness – Hiệu quả thời gian logistics
3385物流运输方案 (wù liú yùn shū fāng àn) – Logistics transport solution – Giải pháp vận chuyển logistics
3386货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa
3387成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost sharing – Phân chia chi phí
3388运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Freight calculator – Máy tính cước phí
3389物流车队 (wù liú chē duì) – Logistics fleet – Đội xe logistics
3390货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải hàng hóa
3391货物价值 (huò wù jià zhí) – Cargo value – Giá trị hàng hóa
3392国际清关 (guó jì qīng guān) – International customs clearance – Thông quan quốc tế
3393货运车厢 (huò yùn chē xiāng) – Freight compartment – Toa hàng hóa
3394货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa
3395逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược
3396供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
3397货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight document – Chứng từ vận tải
3398货运周期 (huò yùn zhōu qī) – Freight cycle – Chu kỳ vận chuyển
3399分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
3400货物运输费 (huò wù yùn shū fèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
3401配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới giao hàng
3402冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh
3403托运合同 (tuō yùn hé tóng) – Consignment contract – Hợp đồng ký gửi
3404货运工具 (huò yùn gōng jù) – Freight tools – Phương tiện vận tải hàng hóa
3405仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Sức chứa kho
3406物流专家 (wù liú zhuān jiā) – Logistics expert – Chuyên gia logistics
3407物流设备 (wù liú shè bèi) – Logistics equipment – Thiết bị logistics
3408国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
3409货物存储 (huò wù cún chú) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
3410出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu
3411进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu
3412运输节点 (yùn shū jié diǎn) – Transport node – Điểm nút vận chuyển
3413货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa
3414货运集装箱 (huò yùn jí zhuāng xiāng) – Freight container – Container vận chuyển
3415货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
3416运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận tải
3417港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng biển
3418货运调配 (huò yùn diào pèi) – Freight allocation – Phân phối vận tải hàng hóa
3419空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
3420出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs clearance – Khai báo hải quan xuất khẩu
3421进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs clearance – Khai báo hải quan nhập khẩu
3422仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
3423运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển
3424集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container shipping – Vận tải container
3425内陆运输 (nèi lù yùn shū) – Inland transport – Vận tải nội địa
3426物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics
3427快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Logistics chuyển phát nhanh
3428运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Phương tiện vận chuyển
3429物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
3430配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng
3431货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải
3432货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải
3433货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Bến tàu hàng hóa
3434装货区 (zhuāng huò qū) – Loading area – Khu vực bốc xếp hàng hóa
3435货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo turnover – Vòng quay hàng hóa
3436货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận tải
3437物流资源 (wù liú zī yuán) – Logistics resources – Nguồn lực logistics
3438运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport path – Lộ trình vận chuyển
3439货运速度 (huò yùn sù dù) – Freight speed – Tốc độ vận chuyển
3440物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Intelligent logistics – Logistics thông minh
3441国际货代 (guó jì huò dài) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế
3442仓库容积 (cāng kù róng jī) – Warehouse capacity – Dung tích kho hàng
3443物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics
3444货运运单 (huò yùn yùn dān) – Freight waybill – Vận đơn vận tải
3445货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Điều phối vận tải
3446物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics
3447物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Dịch vụ logistics thuê ngoài
3448库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
3449仓储管理 (cāng chú guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
3450物流链条 (wù liú liàn tiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics
3451港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port handling – Xử lý hàng hóa tại cảng
3452配送站点 (pèi sòng zhàn diǎn) – Delivery point – Điểm giao hàng
3453物流分布 (wù liú fēn bù) – Logistics distribution – Phân phối logistics
3454运输载具 (yùn shū zài jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải
3455长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-distance freight – Vận tải hàng hóa đường dài
3456短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn
3457集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Bến container
3458货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight agent – Đại lý vận tải
3459铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận tải hàng hóa bằng đường sắt
3460仓储服务 (cāng chú fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
3461运输工具 (yùn shū gōng jù) – Means of transport – Phương tiện vận chuyển
3462装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc xếp
3463货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa
3464货物堆场 (huò wù duī chǎng) – Cargo yard – Bãi hàng hóa
3465货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận tải
3466物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Hoạch định logistics
3467综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp
3468货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight dock – Bến hàng hóa
3469交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
3470运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport document – Chứng từ vận tải
3471货物入库 (huò wù rù kù) – Goods warehousing – Nhập kho hàng hóa
3472货物出库 (huò wù chū kù) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa
3473收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng
3474干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk line transport – Vận tải tuyến chính
3475支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Branch line transport – Vận tải tuyến nhánh
3476货运票据 (huò yùn piào jù) – Freight bill – Hóa đơn vận tải
3477快递单号 (kuài dì dān hào) – Express tracking number – Mã vận đơn nhanh
3478运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận tải
3479货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods handover – Giao nhận hàng hóa
3480货物运费 (huò wù yùn fèi) – Cargo freight – Cước phí hàng hóa
3481装货点 (zhuāng huò diǎn) – Loading point – Điểm bốc hàng
3482物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics
3483物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
3484运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải
3485库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê kho
3486危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
3487货运班次 (huò yùn bān cì) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa
3488运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Nguồn lực vận tải
3489海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Thông quan hải quan
3490货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Goods turnover – Lưu chuyển hàng hóa
3491货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga vận chuyển hàng hóa
3492空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Chi phí vận tải hàng không
3493海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight charges – Chi phí vận tải biển
3494陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land freight charges – Chi phí vận tải đường bộ
3495货运效率 (huò yùn xiào lǜ) – Freight efficiency – Hiệu suất vận chuyển
3496定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh
3497国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics nội địa
3498装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ hàng
3499集装箱清单 (jí zhuāng xiāng qīng dān) – Container manifest – Danh sách container
3500进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import and export logistics – Logistics xuất nhập khẩu
3501货物跟踪号 (huò wù gēn zōng hào) – Tracking number – Số theo dõi hàng hóa
3502仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho
3503空运时效 (kōng yùn shí xiào) – Air freight timeliness – Thời gian hiệu quả của vận chuyển hàng không
3504运输优先级 (yùn shū yōu xiān jí) – Transport priority – Độ ưu tiên vận chuyển
3505物流服务费 (wù liú fú wù fèi) – Logistics service fee – Phí dịch vụ logistics
3506交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Delivery receipt – Biên lai giao hàng
3507装货量 (zhuāng huò liàng) – Loading volume – Số lượng hàng bốc xếp
3508发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng
3509卸货码头 (xiè huò mǎ tóu) – Unloading dock – Bến dỡ hàng
3510智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh
3511物流能力 (wù liú néng lì) – Logistics capacity – Năng lực logistics
3512自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho hàng tự động
3513车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối xe
3514供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
3515配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng
3516库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
3517物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
3518国际运输法规 (guó jì yùn shū fǎ guī) – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế
3519应急物流 (yìng jí wù liú) – Emergency logistics – Logistics khẩn cấp
3520供应链安全 (gōng yìng liàn ān quán) – Supply chain security – An toàn chuỗi cung ứng
3521港口吞吐量 (gǎng kǒu tūn tǔ liàng) – Port throughput – Lượng hàng qua cảng
3522无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái
3523退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hoàn trả hàng
3524订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
3525空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charge – Cước phí vận tải hàng không
3526海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Ocean freight container – Container vận tải biển
3527陆运成本 (lù yùn chéng běn) – Land transport cost – Chi phí vận tải đường bộ
3528快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Logistics giao hàng nhanh
3529仓储系统 (cāng chú xì tǒng) – Warehousing system – Hệ thống kho bãi
3530货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
3531国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế
3532运输量 (yùn shū liàng) – Transport volume – Khối lượng vận chuyển
3533拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – LCL shipping – Vận chuyển hàng lẻ (LCL)
3534整柜运输 (zhěng guì yùn shū) – FCL shipping – Vận chuyển nguyên container (FCL)
3535供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
3536仓储设备 (cāng chú shè bèi) – Warehousing equipment – Thiết bị kho bãi
3537物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics
3538库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho
3539供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
3540运输调控 (yùn shū tiáo kòng) – Transport regulation – Điều tiết vận tải
3541物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3542逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược (quy trình thu hồi, tái chế)
3543合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract logistics – Logistics hợp đồng
3544物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3545区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional distribution – Phân phối theo khu vực
3546运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận tải
3547库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho
3548物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visibility – Hiển thị logistics
3549港口仓储 (gǎng kǒu cāng chú) – Port warehousing – Kho bãi tại cảng
3550最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối
3551铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa đường sắt
3552海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea transport transit time – Thời gian vận chuyển đường biển
3553公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ
3554货运清关 (huò yùn qīng guān) – Freight customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
3555报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan
3556物流大数据 (wù liú dà shù jù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn trong logistics
3557智能仓储 (zhì néng cāng chú) – Smart warehousing – Kho thông minh
3558无人配送 (wú rén pèi sòng) – Unmanned delivery – Giao hàng không người lái
3559仓储机器人 (cāng chú jī qì rén) – Warehouse robots – Robot kho hàng
3560自动化分拣 (zì dòng huà fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động
3561供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
3562供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analytics – Phân tích chuỗi cung ứng
3563供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
3564智能调度 (zhì néng diào dù) – Smart dispatching – Điều phối thông minh
3565港口吞吐量 (gǎng kǒu tūn tǔ liàng) – Port throughput – Công suất cảng
3566供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply chain resilience – Khả năng phục hồi chuỗi cung ứng
3567物流标准化 (wù liú biāo zhǔn huà) – Logistics standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics
3568绿色物流 (lǜ sè wù liú) – Green logistics – Logistics xanh
3569装载优化 (zhuāng zǎi yōu huà) – Load optimization – Tối ưu hóa tải trọng
3570物流供应 (wù liú gōng yìng) – Logistics supply – Cung ứng logistics
3571订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
3572条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch
3573电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic label – Nhãn điện tử
3574运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận tải
3575无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone
3576港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng
3577铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận tải đường sắt
3578仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho hàng
3579供应链安全 (gōng yìng liàn ān quán) – Supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng
3580公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road freight – Vận tải hàng hóa đường bộ
3581海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ đường biển
3582整柜运输 (zhěng guì yùn shū) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
3583供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng
3584运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển
3585物流路线优化 (wù liú lù xiàn yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics
3586目的港 (mù dì gǎng) – Destination port – Cảng đến
3587原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3588货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
3589仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Sức chứa kho hàng
3590库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho
3591订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
3592特殊货物运输 (tè shū huò wù yùn shū) – Special cargo transport – Vận chuyển hàng đặc biệt
3593车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatching – Điều phối phương tiện
3594供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
3595物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
3596运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển
3597智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh
3598第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba
3599仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
3600快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Dịch vụ vận chuyển nhanh
3601物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics
3602人工智能物流 (rén gōng zhì néng wù liú) – AI logistics – Logistics trí tuệ nhân tạo
3603运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
3604快递分拣 (kuài dì fēn jiǎn) – Express sorting – Phân loại hàng nhanh
3605条码跟踪 (tiáo mǎ gēn zōng) – Barcode tracking – Theo dõi mã vạch
3606自助提货 (zì zhù tí huò) – Self-pickup – Tự nhận hàng
3607退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hoàn hàng
3608快递柜 (kuài dì guì) – Parcel locker – Tủ khóa giao hàng
3609物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet of Things
3610冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển hàng đông lạnh
3611快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn
3612装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading goods – Bốc xếp hàng hóa
3613预报货物 (yù bào huò wù) – Cargo pre-alert – Thông báo trước hàng hóa
3614海外仓 (hǎi wài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài
3615库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
3616电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
3617运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận tải
3618仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho hàng
3619物流科技 (wù liú kē jì) – Logistics technology – Công nghệ logistics
3620电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Vận đơn điện tử
3621运力调度 (yùn lì diào dù) – Transport capacity scheduling – Điều phối năng lực vận tải
3622批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transportation – Vận tải hàng loạt
3623智能快递柜 (zhì néng kuài dì guì) – Smart parcel locker – Tủ giao hàng thông minh
3624高效物流 (gāo xiào wù liú) – Efficient logistics – Logistics hiệu quả
3625即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức
3626货物拼箱 (huò wù pīn xiāng) – Cargo consolidation – Gom hàng chung container
3627运单管理 (yùn dān guǎn lǐ) – Waybill management – Quản lý vận đơn
3628安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn
3629供应链金融 (gōng yìng liàn jīn róng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng
3630运输险 (yùn shū xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3631货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải
3632供应链断裂 (gōng yìng liàn duàn liè) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
3633冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transportation – Vận chuyển hàng đông lạnh
3634无缝物流 (wú fèng wù liú) – Seamless logistics – Logistics liền mạch
3635数字物流 (shù zì wù liú) – Digital logistics – Logistics số hóa
3636自动分拣系统 (zì dòng fēn jiǎn xì tǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động
3637智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transportation – Vận tải thông minh
3638无人仓库 (wú rén cāng kù) – Unmanned warehouse – Kho không người
3639实时定位 (shí shí dìng wèi) – Real-time positioning – Định vị thời gian thực
3640车辆管理 (chē liàng guǎn lǐ) – Vehicle management – Quản lý phương tiện
3641集装箱租赁 (jí zhuāng xiāng zū lìn) – Container leasing – Thuê container
3642全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
3643自动驾驶货车 (zì dòng jià shǐ huò chē) – Self-driving truck – Xe tải tự lái
3644电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Nhãn điện tử
3645港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port operations – Hoạt động tại cảng
3646物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu công nghiệp logistics
3647快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng
3648包裹追踪 (bāo guǒ zhuī zōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện
3649出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
3650仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
3651自动分拣机 (zì dòng fēn jiǎn jī) – Automatic sorting machine – Máy phân loại tự động
3652港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port loading and unloading – Bốc dỡ hàng tại cảng
3653干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk transportation – Vận tải trục chính
3654同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành
3655条形码扫描 (tiáo xíng mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch
3656智能调度 (zhì néng diào dù) – Intelligent dispatch – Điều phối thông minh
3657货运集散中心 (huò yùn jí sàn zhōng xīn) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
3658干线物流 (gàn xiàn wù liú) – Trunk logistics – Logistics trục chính
3659配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng
3660国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế
3661无车承运 (wú chē chéng yùn) – Asset-light transportation – Vận tải không sở hữu phương tiện
3662空运代理 (kōng yùn dài lǐ) – Air freight agent – Đại lý vận tải hàng không
3663水运物流 (shuǐ yùn wù liú) – Water transport logistics – Logistics vận tải đường thủy
3664陆运货物 (lù yùn huò wù) – Land freight – Hàng hóa vận tải đường bộ
3665智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart delivery – Giao hàng thông minh
3666货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo consolidation – Gom hàng
3667仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
3668第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
3669第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư
3670即时配送 (jí shí pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng tức thời
3671智能货架 (zhì néng huò jià) – Smart shelf – Kệ hàng thông minh
3672智能仓库 (zhì néng cāng kù) – Smart warehouse – Kho thông minh
3673干线运输网络 (gàn xiàn yùn shū wǎng luò) – Trunk transport network – Mạng lưới vận tải trục chính
3674智能监控 (zhì néng jiān kòng) – Intelligent monitoring – Giám sát thông minh
3675货运车 (huò yùn chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng
3676动态跟踪 (dòng tài gēn zōng) – Dynamic tracking – Theo dõi động
3677智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transportation – Vận chuyển thông minh
3678车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lên lịch điều động phương tiện
3679数据分析 (shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu
3680信息共享 (xìn xī gòng xiǎng) – Information sharing – Chia sẻ thông tin
3681交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời gian giao hàng
3682远程监控 (yuǎn chéng jiān kòng) – Remote monitoring – Giám sát từ xa
3683装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc xếp
3684跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới
3685合同运输 (hé tóng yùn shū) – Contract transportation – Vận chuyển theo hợp đồng
3686包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
3687跨部门合作 (kuà bù mén hé zuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban
3688仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho
3689运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Mô hình vận chuyển
3690交通运输法规 (jiāo tōng yùn shū fǎ guī) – Transportation regulations – Quy định về vận tải
3691货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Lượng vận chuyển hàng hóa
3692运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Trì hoãn vận chuyển
3693运输事故 (yùn shū shì gù) – Transportation accident – Tai nạn vận chuyển
3694货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3695门到港运输 (mén dào gǎng yùn shū) – Door-to-port transportation – Vận chuyển từ cửa đến cảng
3696航运 (háng yùn) – Shipping – Vận chuyển đường biển
3697调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều động
3698运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển
3699运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
3700短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận chuyển đường ngắn
3701路面运输 (lù miàn yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ
3702公路运输 (gōng lù yùn shū) – Highway transportation – Vận chuyển đường cao tốc
3703铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận chuyển đường sắt
3704水路运输 (shuǐ lù yùn shū) – Waterway transportation – Vận chuyển đường thủy
3705物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
3706货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading – Danh sách hàng hóa
3707海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
3708航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển đường biển
3709船运 (chuán yùn) – Shipping by sea – Vận chuyển bằng tàu
3710装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc xếp
3711运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transportation capacity – Công suất vận chuyển
3712标准运输 (biāo zhǔn yùn shū) – Standard transportation – Vận chuyển tiêu chuẩn
3713货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa
3714运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport document – Hồ sơ vận chuyển
3715货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance of goods – Thủ tục hải quan hàng hóa
3716联运 (lián yùn) – Combined transport – Vận chuyển liên hợp
3717运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển
3718气候条件 (qì hòu tiáo jiàn) – Climatic conditions – Điều kiện khí hậu
3719库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho
3720物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics consolidation – Tập hợp logistics
3721安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe transportation – Vận chuyển an toàn
3722货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa
3723货物退换 (huò wù tuì huàn) – Return and exchange of goods – Hoàn trả và đổi hàng
3724卸载 (xiè zài) – Unloading – Dỡ hàng
3725交通管制 (jiāo tōng guǎn zhì) – Traffic control – Kiểm soát giao thông
3726物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics
3727运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số vận đơn
3728仓储 (cāng chǔ) – Storage – Lưu kho
3729集运 (jí yùn) – Consolidated shipping – Vận chuyển gom hàng
3730到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
3731运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Công cụ vận chuyển
3732保税区 (bǎo shuì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
3733进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
3734出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
3735即时配送 (jí shí pèi sòng) – Same-day delivery – Giao hàng trong ngày
3736转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Chuyển tiếp
3737自提 (zì tí) – Self-pickup – Nhận hàng trực tiếp
3738运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển
3739直邮 (zhí yóu) – Direct mail – Gửi trực tiếp
3740物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
3741分发中心 (fēn fā zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
3742仓库物流 (cāng kù wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho bãi
3743实时更新 (shí shí gēng xīn) – Real-time update – Cập nhật thời gian thực
3744运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển
3745到达时间 (dào dá shí jiān) – Arrival time – Thời gian đến nơi
3746运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
3747长期合作 (cháng qī hé zuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
3748进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục nhập khẩu
3749货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
3750分拣作业 (fēn jiǎn zuò yè) – Sorting operation – Công việc phân loại
3751仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
3752货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
3753快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express network – Mạng lưới giao hàng nhanh
3754运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
3755航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
3756交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
3757物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics allocation – Phân phối logistics
3758过境报关 (guò jìng bào guān) – Transit customs clearance – Thông quan quá cảnh
3759订单配送 (dìng dān pèi sòng) – Order delivery – Giao hàng theo đơn
3760电子交单 (diàn zǐ jiāo dān) – Electronic document submission – Nộp chứng từ điện tử
3761货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receipt – Nhận hàng hóa
3762配送模式 (pèi sòng mó shì) – Delivery mode – Mô hình giao hàng
3763卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Trucking – Vận chuyển bằng xe tải
3764最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng cuối cùng
3765货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Chứng từ vận tải
3766进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import and export logistics – Logistics nhập khẩu và xuất khẩu
3767铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transportation – Vận chuyển đường sắt
3768卡车调度 (kǎ chē diào dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải
3769运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transport bottleneck – Nghẽn cổ chai vận chuyển
3770区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional delivery – Giao hàng khu vực
3771空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không
3772自动分拣系统 (zì dòng fēn jiǎn xì tǒng) – Automatic sorting system – Hệ thống phân loại tự động
3773门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nhà
3774托运 (tuō yùn) – Consignment – Gửi hàng
3775货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
3776分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Hub center – Trung tâm phân phối
3777进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
3778运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Dispatcher – Người điều phối vận chuyển
3779进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu
3780出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu
3781快速通道 (kuài sù tōng dào) – Fast track – Lối đi nhanh
3782交货地址 (jiāo huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
3783进货清单 (jìn huò qīng dān) – Stock receipt list – Danh sách nhập hàng
3784运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tool – Công cụ vận chuyển
3785出库单 (chū kù dān) – Delivery order – Phiếu xuất kho
3786分拣 (fēn jiǎn) – Sorting – Sắp xếp, phân loại
3787标准化 (biāo zhǔn huà) – Standardization – Chuẩn hóa
3788货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa
3789流通 (liú tōng) – Distribution – Phân phối
3790零担货运 (líng dàn huò yùn) – LTL (Less Than Truckload) shipping – Vận chuyển hàng lẻ
3791本地配送 (běn dì pèi sòng) – Local delivery – Giao hàng địa phương
3792运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
3793即时配送 (jí shí pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh
3794运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
3795运输追踪系统 (yùn shū zhuī zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
3796卡车司机 (kǎ chē sī jī) – Truck driver – Tài xế xe tải
3797交付周期 (jiāo fù zhōu qī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng
3798货物拆卸 (huò wù chāi xiè) – Cargo disassembly – Tháo dỡ hàng hóa
3799汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
3800货运订单 (huò yùn dìng dān) – Freight order – Đơn hàng vận chuyển
3801码头 (mǎ tóu) – Port – Cảng
3802物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics
3803运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển
3804海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển biển
3805运输集成 (yùn shū jí chéng) – Transport integration – Tích hợp vận chuyển
3806终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng
3807进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
3808移动仓储 (yí dòng cāng chǔ) – Mobile storage – Lưu trữ di động
3809物品分类 (wù pǐn fēn lèi) – Item classification – Phân loại hàng hóa
3810智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transport – Vận chuyển thông minh
3811运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển
3812包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – Packaging process – Quy trình đóng gói
3813运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport mode – Hình thức vận chuyển
3814物流操作 (wù liú cāo zuò) – Logistics operations – Hoạt động logistics
3815物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Gia công logistics
3816货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Đền bù hàng hóa
3817仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
3818车队调度 (chē duì diào dù) – Fleet scheduling – Lập lịch đội xe
3819货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
3820物流运输系统 (wù liú yùn shū xì tǒng) – Logistics transport system – Hệ thống vận chuyển logistics
3821整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload shipping – Vận chuyển đầy xe
3822零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) shipping – Vận chuyển nhỏ hơn xe tải đầy
3823车厢 (chē xiāng) – Carriage – Xe tải (công-ten-nơ)
3824供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier shipment – Vận chuyển từ nhà cung cấp
3825货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa
3826配货单 (pèi huò dān) – Picking list – Danh sách lấy hàng
3827跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
3828交通工具 (jiāo tōng gōng jù) – Transportation vehicles – Phương tiện giao thông
3829陆运 (lù yùn) – Land freight – Vận chuyển đường bộ
3830运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3831运输服务 (yùn shū fú wù) – Shipping services – Dịch vụ vận chuyển
3832运输工具 (yùn shū gōng jù) – Shipping equipment – Thiết bị vận chuyển
3833仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho
3834供应链优化系统 (gōng yìng liàn yōu huà xì tǒng) – Supply chain optimization system – Hệ thống tối ưu hóa chuỗi cung ứng
3835运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển
3836货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng
3837运送时效 (yùn sòng shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng
3838运输工具维护 (yùn shū gōng jù wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển
3839集运 (jí yùn) – Consolidated shipping – Vận chuyển hợp nhất
3840运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
3841货物保障 (huò wù bǎo zhàng) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3842装载优化 (zhuāng zài yōu huà) – Load optimization – Tối ưu hóa tải
3843运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3844动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic scheduling – Lên lịch động
3845运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển
3846运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
3847国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transport – Vận chuyển trong nước
3848储运 (chǔ yùn) – Storage and transport – Lưu kho và vận chuyển
3849自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động
3850货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
3851货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng
3852临时仓库 (lín shí cāng kù) – Temporary warehouse – Kho tạm
3853运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải
3854物流咨询 (wù liú zī xún) – Logistics consulting – Tư vấn logistics
3855供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
3856配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery time efficiency – Hiệu quả thời gian giao hàng
3857运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
3858远程配送 (yuǎn chéng pèi sòng) – Long-distance delivery – Giao hàng xa
3859司机调度 (sī jī diào dù) – Driver dispatch – Điều phối lái xe
3860订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
3861远程物流 (yuǎn chéng wù liú) – Long-distance logistics – Logistics đường dài
3862海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading (sea freight) – Vận đơn (vận chuyển đường biển)
3863货物退货 (huò wù tuì huò) – Return of goods – Trả lại hàng hóa
3864回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transport – Vận chuyển chuyến về
3865气候控制运输 (qì hòu kòng zhì yùn shū) – Climate-controlled transport – Vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ
3866仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho
3867非接触式配送 (fēi jiē chù shì pèi sòng) – Contactless delivery – Giao hàng không tiếp xúc
3868商品标识 (shāng pǐn biāo shí) – Product labeling – Gắn nhãn sản phẩm
3869跨境物流平台 (kuà jìng wù liú píng tái) – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
3870自提点 (zì tí diǎn) – Self-pickup point – Điểm tự lấy hàng
3871运输协定 (yùn shū xié dìng) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
3872移动仓库 (yí dòng cāng kù) – Mobile warehouse – Kho di động
3873库存周期 (kù cún zhōu qī) – Inventory cycle – Chu kỳ tồn kho
3874紧急配送 (jǐn jí pèi sòng) – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp
3875增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị
3876运输投诉 (yùn shū tóu sù) – Transport complaint – Khiếu nại vận chuyển
3877车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lên lịch xe
3878车辆安全检查 (chē liàng ān quán jiǎn chá) – Vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện
3879目的地配送 (mù dì dì pèi sòng) – Destination delivery – Giao hàng đến điểm đến
3880节省成本 (jié shěng chéng běn) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
3881车载设备 (chē zài shè bèi) – Onboard equipment – Thiết bị gắn trên xe
3882终端物流 (zhōng duān wù liú) – End-point logistics – Logistics điểm cuối
3883集运 (jí yùn) – Consolidation shipping – Vận chuyển ghép
3884实时监控 (shí shí jiān kòng) – Real-time monitoring – Giám sát thời gian thực
3885运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển
3886仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
3887货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải
3888实时路况 (shí shí lù kuàng) – Real-time road conditions – Điều kiện đường bộ thời gian thực
3889智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transport – Vận chuyển thông minh
3890装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
3891物流中介 (wù liú zhōng jiè) – Logistics intermediary – Môi giới logistics
3892仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho kho bãi
3893门到门配送 (mén dào mén pèi sòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận cửa
3894集装箱运输单 (jí zhuāng xiāng yùn shū dān) – Container shipping bill – Hóa đơn vận chuyển container
3895运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển
3896运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Chứng từ vận chuyển
3897货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
3898仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
3899物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informationization – Tin học hóa logistics
3900回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transport – Vận chuyển hồi lại
3901物流数据 (wù liú shù jù) – Logistics data – Dữ liệu logistics
3902运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển
3903交通运输管理 (jiāo tōng yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management – Quản lý vận tải
3904货运装卸 (huò yùn zhuāng xiè) – Freight loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
3905运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Transport agent – Đại lý vận chuyển
3906电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử
3907仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho
3908库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho
3909装卸场地 (zhuāng xiè chǎng dì) – Loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ
3910物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics technology – Công nghệ logistics
3911集货 (jí huò) – Consolidation of cargo – Tập hợp hàng hóa
3912海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển
3913运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển
3914配送方案 (pèi sòng fāng àn) – Delivery solution – Giải pháp giao hàng
3915仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho lưu trữ
3916装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Công tác bốc dỡ
3917货运市场 (huò yùn shì chǎng) – Freight market – Thị trường vận chuyển hàng hóa
3918智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent logistics – Logistics thông minh
3919货物退换 (huò wù tuì huàn) – Cargo return and exchange – Hàng hóa trả lại và đổi
3920货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa
3921商品分销 (shāng pǐn fēn xiāo) – Product distribution – Phân phối sản phẩm
3922路由规划 (lù yóu guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch lộ trình
3923订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
3924风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
3925物流回程 (wù liú huí chéng) – Logistics return trip – Lượt quay lại trong logistics
3926海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Sea freight container – Container vận chuyển biển
3927空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng không
3928产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
3929物流配送效率 (wù liú pèi sòng xiào lǜ) – Logistics delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng logistics
3930货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
3931跨国运输 (kuà guó yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế
3932长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng dài
3933装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ
3934供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
3935仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho bãi
3936环保运输 (huán bǎo yùn shū) – Environmentally friendly transport – Vận chuyển thân thiện với môi trường
3937物料搬运 (wù liào bān yùn) – Material handling – Xử lý vật liệu
3938货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
3939路由优化 (lù yóu yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
3940供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hiển thị chuỗi cung ứng
3941物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
3942高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transportation – Vận chuyển hiệu quả
3943物流配送时间 (wù liú pèi sòng shí jiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics
3944智能物流系统 (zhì néng wù liú xì tǒng) – Smart logistics system – Hệ thống logistics thông minh
3945货物配送网络 (huò wù pèi sòng wǎng luò) – Cargo distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
3946货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải
3947仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu kho
3948绿色运输 (lǜ sè yùn shū) – Green transportation – Vận chuyển xanh
3949配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng đúng hạn
3950货物装卸区 (huò wù zhuāng xiè qū) – Cargo loading and unloading area – Khu vực xếp dỡ hàng hóa
3951危险品运输 (wéi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
3952货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải
3953快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transportation – Vận chuyển nhanh
3954订货单 (dìng huò dān) – Order form – Đơn đặt hàng
3955运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển
3956运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải
3957货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển
3958装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loader/unloader – Công nhân xếp dỡ
3959电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
3960第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics – Logistics bên thứ ba
3961紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transportation – Vận chuyển khẩn cấp
3962海外仓 (hǎi wài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
3963反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược
3964仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí kho bãi
3965运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận chuyển
3966单据处理 (dān jù chǔ lǐ) – Document processing – Xử lý chứng từ
3967追踪系统 (zhuī zōng xì tǒng) – Tracking system – Hệ thống theo dõi
3968远程配送 (yuǎn chéng pèi sòng) – Long-distance delivery – Giao hàng đường dài
3969自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated storage – Kho tự động hóa
3970物流机器人 (wù liú jī qì rén) – Logistics robot – Robot logistics
3971运输调度 (yùn shū diào dù) – Transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển
3972出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
3973进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
3974电子面单 (diàn zǐ miàn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử
3975分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – Sorting system – Hệ thống phân loại
3976运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transportation demand – Nhu cầu vận chuyển
3977在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
3978货物退还 (huò wù tuì huán) – Cargo return – Hoàn trả hàng hóa
3979产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
3980空运货物 (kōng yùn huò wù) – Airfreight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
3981终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối
3982安全检查 (ān quán jiǎn chá) – Security check – Kiểm tra an ninh
3983智慧物流 (zhì huì wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh
3984运输安全 (yùn shū ān quán) – Transportation safety – An toàn vận chuyển
3985海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Ocean freight service – Dịch vụ vận chuyển đường biển
3986陆运服务 (lù yùn fú wù) – Land freight service – Dịch vụ vận chuyển đường bộ
3987装卸搬运 (zhuāng xiè bān yùn) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
3988集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi) – Container transport fee – Phí vận chuyển container
3989运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight estimation – Ước tính cước vận chuyển
3990运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
3991零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less than Truckload) transportation – Vận chuyển lẻ
3992整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) transportation – Vận chuyển nguyên xe
3993物流仓库 (wù liú cāng kù) – Logistics warehouse – Kho logistics
3994海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan
3995货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
3996运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation vehicle – Phương tiện vận chuyển
3997运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
3998国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transportation – Vận chuyển nội địa
3999国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế
4000运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
4001危险品运输 (wéi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm
4002配货 (pèi huò) – Order picking – Lấy hàng hóa
4003货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo security – An ninh hàng hóa
4004陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận chuyển đường bộ
4005贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
4006包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói
4007车载货物 (chē zài huò wù) – Cargo on board – Hàng hóa trên tàu
4008运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển
4009运输链条 (yùn shū liàn tiáo) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển
4010仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software (WMS) – Phần mềm quản lý kho
4011空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không
4012陆运费 (lù yùn fèi) – Land transportation charges – Phí vận chuyển đường bộ
4013货物拆卸 (huò wù chāi xiè) – Unpacking cargo – Mở hàng hóa
4014运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
4015货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Vận chuyển hàng hóa
4016最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile delivery – Vận chuyển đoạn cuối
4017回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transportation – Vận chuyển hồi
4018费用核算 (fèi yòng hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
4019配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Tuyến giao hàng
4020危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm
4021运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển
4022货物确认 (huò wù quèrèn) – Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa
4023运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport assurance – Đảm bảo vận chuyển
4024货物检测 (huò wù jiǎn cè) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
4025库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho
4026物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics services – Dịch vụ logistics
4027集散地 (jí sàn dì) – Distribution center – Trung tâm phân phối
4028海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải đường biển
4029陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận tải đường bộ
4030空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải đường hàng không
4031运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transportation time – Thời gian vận chuyển
4032物品索赔 (wù pǐn suǒ péi) – Item claim – Khiếu nại hàng hóa
4033装车单 (zhuāng chē dān) – Loading list – Danh sách bốc xếp
4034卸货单 (xiè huò dān) – Unloading list – Danh sách dỡ hàng
4035运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transportation license – Giấy phép vận chuyển
4036库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức độ tồn kho
4037配送中心网络 (pèi sòng zhōng xīn wǎng luò) – Distribution center network – Mạng lưới trung tâm phân phối
4038运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
4039运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Đúng thời gian vận chuyển
4040货物完好 (huò wù wán hǎo) – Intact cargo – Hàng hóa nguyên vẹn
4041交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time frame – Thời gian giao hàng
4042装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp
4043发货单 (fā huò dān) – Shipping list – Danh sách gửi hàng
4044出库单 (chū kù dān) – Dispatch note – Giấy tờ xuất kho
4045装货单 (zhuāng huò dān) – Loading slip – Biên lai bốc hàng
4046运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transportation permit – Giấy phép vận chuyển
4047配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Đúng giờ giao hàng
4048客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách
4049仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho
4050全程物流 (quán chéng wù liú) – Full logistics service – Dịch vụ logistics trọn gói
4051路况信息 (lù kuàng xìn xī) – Road condition information – Thông tin tình trạng đường
4052进货计划 (jìn huò jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch nhập hàng
4053配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới phân phối
4054运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
4055货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight costs – Chi phí vận chuyển
4056运输路由 (yùn shū lù yóu) – Transport route – Lộ trình vận chuyển
4057仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi
4058调度中心 (tiáo dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối
4059送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
4060货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Phiếu vận chuyển hàng hóa
4061货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa
4062供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
4063货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa
4064转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm trung chuyển
4065批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển số lượng lớn
4066路况监控 (lù kuàng jiān kòng) – Road condition monitoring – Giám sát tình trạng đường
4067仓库设备 (cāng kù shè bèi) – Warehouse equipment – Thiết bị kho bãi
4068航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển bằng đường hàng không
4069物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics scheduling – Lập lịch trình logistics
4070海运 (hǎi yùn) – Sea transport – Vận chuyển bằng đường biển
4071包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì
4072物流路径 (wù liú lù jìng) – Logistics route – Tuyến đường logistics
4073运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển
4074仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho bãi
4075交通瓶颈 (jiāo tōng píng jǐng) – Traffic bottleneck – Tắc nghẽn giao thông
4076通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan
4077分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối
4078仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi
4079自有运输 (zì yǒu yùn shū) – Own transportation – Vận chuyển tự quản
4080物流集成 (wù liú jí chéng) – Logistics integration – Tích hợp logistics
4081仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho chứa
4082国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
4083物流标准 (wù liú biāo zhǔn) – Logistics standard – Tiêu chuẩn logistics
4084退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hàng trả lại
4085大宗商品运输 (dà zōng shāng pǐn yùn shū) – Bulk goods transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn
4086国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
4087快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh
4088电子追踪 (diàn zǐ zhuī zōng) – Electronic tracking – Theo dõi điện tử
4089到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến
4090合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Partner – Đối tác hợp tác
4091运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đoàn xe vận chuyển
4092货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận hàng hóa
4093快递服务 (kuài dì fú wù) – Express courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
4094国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế
4095运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
4096运输车 (yùn shū chē) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
4097配货 (pèi huò) – Dispatching goods – Phân phối hàng hóa
4098货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải
4099集货 (jí huò) – Consolidating goods – Gom hàng
4100报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
4101报关员 (bào guān yuán) – Customs broker – Đại lý hải quan
4102进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu
4103仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở kho bãi
4104全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu
4105货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo dispatching – Điều độ hàng hóa
4106车辆维护 (chē liàng wéi hù) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện
4107电动物流车 (diàn dòng wù liú chē) – Electric logistics vehicle – Xe vận chuyển điện
4108海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea transport timeliness – Thời gian vận chuyển đường biển
4109物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics
4110路程 (lù chéng) – Journey, route – Hành trình, tuyến đường
4111商品追踪 (shāng pǐn zhuī zōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm
4112中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transfer station – Trạm chuyển tiếp
4113可调度性 (kě tiáo dù xìng) – Dispatchability – Khả năng điều độ
4114运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Nhà vận chuyển
4115反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo chiều
4116物流控制塔 (wù liú kòng zhì tǎ) – Logistics control tower – Tháp điều khiển logistics
4117批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển hàng loạt
4118高端运输 (gāo duān yùn shū) – High-end transportation – Vận chuyển cao cấp
4119仓库出租 (cāng kù chū zū) – Warehouse rental – Cho thuê kho
4120运输能力 (yùn shū néng lì) – Transportation capacity – Năng lực vận chuyển
4121实时运输 (shí shí yùn shū) – Real-time transportation – Vận chuyển thời gian thực
4122空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air logistics – Logistics hàng không
4123配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng
4124运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển
4125海关税收 (hǎi guān shuì shōu) – Customs duties – Thuế hải quan
4126集货 (jí huò) – Consolidation of goods – Gom hàng
4127货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods dispatch – Gửi hàng
4128定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transportation – Vận chuyển tùy chỉnh
4129包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
4130集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport – Vận chuyển container
4131物流标准 (wù liú biāo zhǔn) – Logistics standards – Tiêu chuẩn logistics
4132运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation equipment – Dụng cụ vận chuyển
4133外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics gia công
4134零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less Than Truckload) transport – Vận chuyển nhỏ hơn tải trọng xe
4135整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) transport – Vận chuyển tải trọng đầy xe
4136通关服务 (tōng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
4137物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
4138装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ
4139电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
4140运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
4141库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Tốc độ quay vòng kho
4142运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển
4143冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh
4144电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic data interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
4145交货确认 (jiāo huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
4146集装箱港口 (jí zhuāng xiāng gǎng kǒu) – Container port – Cảng container
4147报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
4148集货 (jí huò) – Consolidation – Ghép hàng
4149代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý
4150货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
4151货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Modes of transport – Các phương thức vận chuyển
4152整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transportation – Vận chuyển tải trọng đầy xe
4153货车 (huò chē) – Truck – Xe tải
4154运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến vận chuyển
4155集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm tập trung hàng hóa
4156运费 (yùn fèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
4157自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự nhận hàng
4158运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport responsibility – Trách nhiệm vận chuyển
4159运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
4160运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Môi giới vận chuyển
4161运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vận chuyển
4162短途货运 (duǎn tú huò yùn) – Short-distance freight transport – Vận chuyển hàng hóa quãng đường ngắn
4163长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-distance freight transport – Vận chuyển hàng hóa quãng đường dài
4164集装箱运输船 (jí zhuāng xiāng yùn shū chuán) – Container ship – Tàu vận chuyển container
4165物流流程 (wù liú liú chéng) – Logistics process – Quy trình logistics
4166集装箱拆解 (jí zhuāng xiāng chāi jiě) – Container dismantling – Tháo dỡ container
4167全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn trình
4168货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều độ hàng hóa
4169货物入境 (huò wù rù jìng) – Cargo import – Nhập cảnh hàng hóa
4170货物出境 (huò wù chū jìng) – Cargo export – Xuất cảnh hàng hóa
4171装卸平台 (zhuāng xiè píng tái) – Loading and unloading platform – Nền tảng xếp dỡ
4172仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehouse costs – Chi phí kho
4173成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
4174货物装卸工具 (huò wù zhuāng xiè gōng jù) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
4175货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển
4176运输单 (yùn shū dān) – Transport order – Đơn vận chuyển
4177运输工具类型 (yùn shū gōng jù lèi xíng) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển
4178水路运输 (shuǐ lù yùn shū) – Water transport – Vận chuyển đường thủy
4179装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Chuyển hàng
4180国际运输服务 (guó jì yùn shū fú wù) – International transport services – Dịch vụ vận chuyển quốc tế
4181货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng
4182转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm chuyển vận
4183汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport (by vehicle) – Vận chuyển đường bộ (bằng xe)
4184货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận chuyển
4185运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Mô hình vận chuyển
4186集货 (jí huò) – Consolidate goods – Tập hợp hàng hóa
4187提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn
4188配送服务 (pèi sòng fú wù) – Distribution service – Dịch vụ phân phối
4189远程运输 (yuǎn chéng yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài
4190运输可追溯性 (yùn shū kě zhuī sù xìng) – Transport traceability – Tính truy xuất được trong vận chuyển
4191电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tags – Thẻ điện tử
4192运输服务网络 (yùn shū fú wù wǎng luò) – Transport service network – Mạng lưới dịch vụ vận chuyển
4193空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển đường hàng không
4194回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transport – Vận chuyển về
4195公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ
4196进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
4197运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển
4198货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
4199货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight charges – Phí vận chuyển
4200运输设备管理 (yùn shū shè bèi guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
4201跨国物流 (kuà guó wù liú) – Cross-national logistics – Logistics xuyên quốc gia
4202货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa
4203货物卸货 (huò wù xiè huò) – Cargo unloading – Dỡ hàng
4204装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp
4205交货地 (jiāo huò dì) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
4206**运输调度 (yùn shū diào du) ** – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
4207运输规划师 (yùn shū guī huà shī) – Transport planner – Nhà lập kế hoạch vận chuyển
4208配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng
4209物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics
4210流动仓储 (liú dòng cāng chǔ) – Mobile storage – Kho lưu động
4211货车调度 (huò chē diào du) – Truck dispatch – Điều phối xe tải
4212动态调度 (duō dòng tiáo du) – Dynamic dispatch – Điều phối động
4213运输调度中心 (yùn shū diào du zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
4214货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
4215订舱 (dìng cāng) – Booking cargo space – Đặt chỗ vận chuyển
4216回程货物 (huí chéng huò wù) – Return cargo – Hàng hóa quay lại
4217包裹追踪 (bāo guǒ zhuī zōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện
4218物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
4219物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics
4220货车进出 (huò chē jìn chū) – Truck entry and exit – Vào ra xe tải
4221货车驾驶员 (huò chē jià shǐ yuán) – Truck driver – Lái xe tải
4222运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
4223调度管理 (diào dù guǎn lǐ) – Dispatch management – Quản lý điều phối
4224货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa
4225物流转运 (wù liú zhuǎn yùn) – Logistics transfer – Chuyển giao logistics
4226搬运服务 (bān yùn fú wù) – Handling service – Dịch vụ bốc dỡ
4227配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Đúng hẹn giao hàng
4228路由选择 (lù yóu xuǎn zé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường
4229电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic bill of lading – Hóa đơn vận tải điện tử
4230空运箱 (kōng yùn xiāng) – Air freight container – Thùng vận chuyển hàng không
4231高速公路运输 (gāo sù gōng lù yùn shū) – Highway transport – Vận chuyển đường cao tốc
4232车载运输 (chē zài yùn shū) – Vehicle-based transport – Vận chuyển bằng xe
4233物流信息共享 (wù liú xìn xī gòng xiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
4234货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa
4235装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
4236海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
4237车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatching – Điều phối xe
4238多仓协同 (duō cāng xié tóng) – Multi-warehouse coordination – Điều phối nhiều kho
4239末端配送 (mò duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối
4240快递柜 (kuài dì guì) – Parcel locker – Tủ khóa nhận hàng
4241人工智能调度 (rén gōng zhì néng diào dù) – AI-based scheduling – Lập lịch bằng AI
4242快速转运 (kuài sù zhuǎn yùn) – Rapid transshipment – Trung chuyển nhanh
4243物流仓单 (wù liú cāng dān) – Warehouse receipt – Phiếu kho logistics
4244退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hàng trả
4245海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
4246仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
4247自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automatic sorting – Phân loại tự động
4248干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Mainline transport – Vận tải tuyến chính
4249货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng hóa
4250运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận tải
4251物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics
4252包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói
4253货运卡车 (huò yùn kǎ chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng
4254运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển
4255零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng lẻ
4256整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full-truckload (FTL) transport – Vận chuyển nguyên xe
4257运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận tải
4258超重货物 (chāo zhòng huò wù) – Overweight cargo – Hàng quá tải
4259快递服务 (kuài dì fú wù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
4260派送范围 (pài sòng fàn wéi) – Delivery range – Phạm vi giao hàng
4261转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transfer center – Trung tâm trung chuyển
4262仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi
4263运单查询 (yùn dān chá xún) – Waybill inquiry – Tra cứu vận đơn
4264自动仓储 (zì dòng cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho bãi tự động
4265库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho
4266发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
4267港口仓储 (gǎng kǒu cāng chǔ) – Port warehousing – Kho bãi cảng
4268码头装卸 (mǎ tóu zhuāng xiè) – Wharf loading and unloading – Bốc dỡ tại bến cảng
4269货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Trạm vận chuyển hàng hóa
4270拖车服务 (tuō chē fú wù) – Trailer service – Dịch vụ kéo xe hàng
4271中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transit transport – Vận chuyển trung chuyển
4272拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – LCL (Less than Container Load) transport – Vận chuyển ghép container
4273货运代理合同 (huò yùn dài lǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
4274快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn nhanh
4275海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển
4276铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Rail waybill – Vận đơn đường sắt
4277货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa
4278收货确认 (shōu huò què rèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
4279发票抬头 (fā piào tái tóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn
4280仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê kho
4281到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến cảng
4282转关运输 (zhuǎn guān yùn shū) – Transshipment transport – Vận chuyển quá cảnh
4283装货地点 (zhuāng huò dì diǎn) – Loading location – Địa điểm bốc hàng
4284货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
4285海运费率 (hǎi yùn fèi lǜ) – Ocean freight rate – Cước phí vận tải biển
4286运单编号 (yùn dān biān hào) – Waybill number – Mã vận đơn
4287通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
4288港口拥堵 (gǎng kǒu yōng dǔ) – Port congestion – Tắc nghẽn cảng
4289跨境清关 (kuà jìng qīng guān) – Cross-border customs clearance – Thông quan xuyên biên giới
4290快件服务 (kuài jiàn fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
4291航班时刻表 (háng bān shí kè biǎo) – Flight schedule – Lịch trình chuyến bay
4292货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Sản lượng vận tải
4293订单编号 (dìng dān biān hào) – Order number – Mã đơn hàng
4294提货单 (tí huò dān) – Delivery order – Phiếu lấy hàng
4295仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho
4296海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs duty rate – Mức thuế hải quan
4297卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Trucking transport – Vận tải xe tải
4298运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận tải
4299关税计算 (guān shuì jì suàn) – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu
4300进出口规定 (jìn chū kǒu guī dìng) – Import-export regulations – Quy định xuất nhập khẩu
4301货运班轮 (huò yùn bān lún) – Cargo liner – Tàu chở hàng theo tuyến cố định
4302拼箱货 (pīn xiāng huò) – Less than container load (LCL) – Hàng lẻ ghép container
4303整箱货 (zhěng xiāng huò) – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container
4304运输链 (yùn shū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận tải
4305货物流转 (huò wù liú zhuǎn) – Cargo circulation – Lưu chuyển hàng hóa
4306港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng biển
4307运费报价 (yùn fèi bào jià) – Freight quotation – Báo giá vận chuyển
4308提单签发 (tí dān qiān fā) – Bill of lading issuance – Phát hành vận đơn
4309快递追踪 (kuài dì zhuī zōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
4310物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics
4311货物安检 (huò wù ān jiǎn) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa
4312供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management (SCM) – Quản lý chuỗi cung ứng
4313干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Mainline transport – Vận tải đường trục
4314自动化物流 (zì dòng huà wù liú) – Automated logistics – Logistics tự động hóa
4315电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
4316空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air waybill – Vận đơn đường hàng không
4317国际快递 (guó jì kuài dì) – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế
4318全球分销 (quán qiú fēn xiāo) – Global distribution – Phân phối toàn cầu
4319第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư
4320港口清关 (gǎng kǒu qīng guān) – Port customs clearance – Thông quan tại cảng
4321货物堆存 (huò wù duī cún) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
4322长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transportation – Vận tải đường dài
4323货运物流园 (huò yùn wù liú yuán) – Freight logistics park – Khu logistics vận tải
4324智能调度 (zhì néng diào dù) – Intelligent scheduling – Điều phối thông minh
4325自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại hàng tự động
4326承运商 (chéng yùn shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
4327超大货物 (chāo dà huò wù) – Oversized cargo – Hàng quá khổ
4328进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import and export tariffs – Thuế xuất nhập khẩu
4329集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container freight – Vận tải container
4330拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than container load (LCL) – Vận chuyển hàng lẻ
4331整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load (FCL) – Vận chuyển nguyên container
4332物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu công viên logistics
4333公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transportation – Vận tải đường bộ
4334铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận tải đường sắt
4335仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Kho bãi logistics
4336入库管理 (rù kù guǎn lǐ) – Inbound warehouse management – Quản lý nhập kho
4337出库管理 (chū kù guǎn lǐ) – Outbound warehouse management – Quản lý xuất kho
4338配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Hiệu suất giao hàng
4339仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
4340运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận tải
4341货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý giao nhận
4342国际航运公司 (guó jì háng yùn gōng sī) – International shipping company – Công ty vận tải biển quốc tế
4343航空快递 (háng kōng kuài dì) – Air express delivery – Chuyển phát nhanh đường hàng không
4344公路快运 (gōng lù kuài yùn) – Express road transport – Vận tải nhanh đường bộ
4345航班货运 (háng bān huò yùn) – Flight cargo – Hàng hóa chuyến bay
4346合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng
4347零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận tải hàng lẻ
4348专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated transportation – Vận chuyển chuyên tuyến
4349自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động
4350海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – Less than container load (LCL) – Gửi hàng lẻ đường biển
4351整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load (FCL) – Gửi hàng nguyên container
4352快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express network – Mạng lưới ch