Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (HSK 123, HSK 456, HSK 789), cũng như các chứng chỉ HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Đây là một tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai đang tìm hiểu và nâng cao khả năng tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và vận chuyển – hai lĩnh vực có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Cuốn sách này cung cấp một kho từ vựng phong phú và chuyên sâu, giúp người học không chỉ làm quen với các thuật ngữ trong ngành vận chuyển và thương mại mà còn trang bị cho họ những kiến thức cơ bản và nâng cao về ngôn ngữ Trung Quốc trong bối cảnh kinh doanh. Các từ vựng trong sách được chia thành từng chủ đề cụ thể, dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế công việc.
Các điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển
Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, cuốn sách này đều cung cấp những bài học phù hợp với nhu cầu học tập của bạn.
Ứng dụng trong công việc thực tế: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng từ các lĩnh vực như vận chuyển, logistics, thương mại quốc tế, giúp bạn có thể sử dụng ngay trong môi trường làm việc.
Giải thích dễ hiểu: Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Hỗ trợ phát triển chứng chỉ tiếng Trung HSK: Cuốn ebook này không chỉ là tài liệu học tiếng Trung cho những ai làm việc trong ngành vận chuyển, mà còn hỗ trợ rất nhiều cho việc luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK ở nhiều cấp độ khác nhau.
Lý do bạn không thể bỏ qua cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển được viết bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và đào tạo các chứng chỉ HSK.
Tác giả đã xây dựng cuốn sách dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ của mình, mang lại sự đồng nhất và logic trong quá trình học, giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển là công cụ tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn, từ đó giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống trong công việc.
“Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế và nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Hãy sẵn sàng chinh phục những thử thách trong ngành vận chuyển và thương mại với cuốn sách này!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường mà còn mang lại tính thực dụng cao cho những người học tiếng Trung, đặc biệt là những ai làm việc trong các lĩnh vực thương mại và vận chuyển. Tác phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của người học, giúp họ nhanh chóng áp dụng những gì học được vào công việc và cuộc sống.
1. Phù hợp với nhu cầu công việc thực tế
Trong lĩnh vực thương mại và vận chuyển, việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng liên quan đến logistics, vận chuyển hàng hóa, thương mại quốc tế, giao nhận, hải quan, bảo hiểm vận chuyển, và nhiều chủ đề khác. Từ vựng này không chỉ giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ họ hiểu rõ các tài liệu, hợp đồng và thỏa thuận trong công việc.
Với tính thực dụng này, cuốn sách trở thành một công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia trong ngành vận tải, xuất nhập khẩu, logistics, cũng như những ai muốn làm việc tại các công ty quốc tế hoặc doanh nghiệp liên quan đến Trung Quốc.
2. Ứng dụng vào môi trường làm việc đa quốc gia
Khi làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc tham gia vào các giao dịch quốc tế, người học cần phải hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành. Cuốn sách này giúp người học không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn giúp họ nắm bắt các khái niệm quan trọng trong thương mại và vận chuyển, tạo lợi thế trong các cuộc đàm phán và hợp tác.
3. Linh hoạt và dễ dàng áp dụng
Một điểm mạnh của tác phẩm là khả năng áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống công việc khác nhau. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết với ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng hình dung và sử dụng từ ngữ đúng trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng xử lý tình huống trong công việc một cách nhanh chóng và chính xác.
4. Hỗ trợ phát triển các kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành
Không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, tác phẩm này còn giúp người học phát triển kỹ năng đọc hiểu và viết các tài liệu chuyên ngành, từ báo cáo, hợp đồng, đến các giao dịch thương mại. Đây là những kỹ năng cần thiết đối với những ai đang làm việc trong ngành vận chuyển, logistics và thương mại quốc tế.
5. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức
Với cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và những từ vựng được chọn lọc tỉ mỉ, người học có thể tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm từ vựng và tài liệu học. Cuốn sách giúp họ nhanh chóng làm quen và sử dụng từ ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả, thay vì phải tìm kiếm hoặc học qua nhiều nguồn tài liệu khác nhau.
Tính thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” thể hiện rõ trong khả năng giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp, làm việc và xử lý các tình huống thực tế trong ngành thương mại và vận chuyển. Đây là một tài liệu lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong môi trường quốc tế và các doanh nghiệp liên quan đến Trung Quốc.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội áp dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” vào giảng dạy
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội luôn tiên phong trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp với các tài liệu học tập chất lượng cao để mang lại hiệu quả tối ưu cho học viên. Mới đây, trung tâm đã đồng loạt áp dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào công tác giảng dạy tiếng Trung Quốc hằng ngày, đặc biệt trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung cho ngành thương mại và vận chuyển.
1. Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là nguồn tài liệu cực kỳ hữu ích cho những học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là thương mại và vận chuyển. Với các từ vựng chuyên sâu, sách giúp học viên hiểu rõ và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong công việc thực tế, hỗ trợ hiệu quả trong các giao dịch, hợp đồng, và trao đổi thương mại quốc tế.
2. Tính ứng dụng cao trong giảng dạy
Với việc sử dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển”, các giảng viên tại Trung tâm ChineMaster Edu có thể hướng dẫn học viên một cách chi tiết, trực quan và dễ dàng áp dụng trong môi trường công việc. Cuốn sách giúp người học làm quen với những từ vựng cần thiết trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó giúp họ tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
3. Giúp học viên phát triển kỹ năng toàn diện
Thông qua việc sử dụng cuốn sách này, học viên không chỉ phát triển được khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu và viết các tài liệu chuyên ngành. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận chuyển và logistics, nơi yêu cầu người lao động phải hiểu rõ các từ vựng chuyên môn, hợp đồng và các tài liệu liên quan.
4. Phù hợp với đa dạng đối tượng học viên
Tác phẩm này được thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những học viên đã có nền tảng vững chắc. Trung tâm ChineMaster Edu đã tích hợp cuốn sách vào các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên có thể dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành.
5. Cung cấp công cụ học tập chất lượng cao
Với việc sử dụng cuốn sách “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển”, Trung tâm ChineMaster Edu cam kết mang đến cho học viên những công cụ học tập chất lượng nhất. Các giảng viên sẽ cung cấp các bài giảng sinh động và dễ hiểu, sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế để học viên có thể ghi nhớ và áp dụng vào công việc sau này.
Việc hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội áp dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” vào công tác giảng dạy đã nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại trung tâm, giúp học viên tiếp cận và sử dụng hiệu quả tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành quan trọng. Đây là bước tiến lớn trong việc phát triển chương trình học tập, giúp học viên của trung tâm có thể tự tin giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập chất lượng cao mà còn là công cụ hữu ích được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội áp dụng rộng rãi trong công tác giảng dạy. Đây là một hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi bật trong việc cung cấp các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại và vận chuyển.
1. Ứng dụng thực tế và hiệu quả trong giảng dạy
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” mang đến một lượng từ vựng phong phú và chính xác, rất phù hợp với những học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vận chuyển, logistics, thương mại quốc tế, và các ngành nghề liên quan đến xuất nhập khẩu.
Những từ vựng được chọn lọc trong cuốn sách được áp dụng trực tiếp vào chương trình giảng dạy của hệ thống giáo dục này, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào các tình huống công việc thực tế. Đây chính là lý do mà CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã chọn cuốn sách này làm tài liệu chính trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
2. Tăng cường kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống thực tế
Việc sử dụng “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” không chỉ giúp học viên học thuộc các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp. Các giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK kết hợp lý thuyết với các tình huống thực tế trong ngành, từ đó học viên có thể học cách sử dụng từ vựng trong các cuộc đàm phán, trao đổi hợp đồng, hoặc giải quyết các vấn đề trong công việc liên quan đến vận chuyển và thương mại quốc tế.
Đặc biệt, với sự giảng dạy bài bản và chuyên sâu từ các giảng viên dày dặn kinh nghiệm, học viên có thể phát triển khả năng xử lý tình huống trong môi trường quốc tế, giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, và nâng cao trình độ tiếng Trung trong công việc.
3. Đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng
Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ phục vụ các học viên đang làm việc trong lĩnh vực vận chuyển mà còn cung cấp các khóa học tiếng Trung phù hợp cho mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến học viên nâng cao. Các khóa học chuyên sâu về HSK, HSKK, và các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế đều được xây dựng trên nền tảng tài liệu chất lượng, trong đó “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là một phần quan trọng trong giáo trình giảng dạy.
4. Hỗ trợ học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung uy tín
Ngoài việc giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, cuốn ebook còn hỗ trợ việc học và luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi), HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì Kǒuyǔ) – các chứng chỉ quan trọng trong việc đánh giá và xác nhận trình độ tiếng Trung của người học. Việc sử dụng cuốn sách này giúp học viên hiểu rõ các chủ đề, từ vựng, và ngữ pháp có thể xuất hiện trong kỳ thi, từ đó nâng cao cơ hội đạt được điểm cao trong các kỳ thi quốc tế.
5. Một tài liệu học tập không thể thiếu
“Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” không chỉ đơn thuần là một cuốn sách, mà còn là một công cụ học tập thiết yếu cho những ai đang theo học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Cuốn sách giúp học viên cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về các ngành nghề liên quan đến thương mại và vận chuyển.
Việc sử dụng rộng rãi “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn giúp học viên đạt được những kết quả học tập xuất sắc. Cuốn sách này thực sự là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển và logistics, đặc biệt là trong môi trường giao dịch với các đối tác Trung Quốc.
Tác phẩm Hán ngữ ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập quan trọng đối với những học viên muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là một phần quan trọng trong kho tài liệu của Thư viện CHINEMASTER, được lưu trữ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Địa chỉ này nằm ngay tại khu vực trung tâm, với giao thông thuận tiện từ các tuyến phố lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, và Tây Sơn, giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu và các dịch vụ học tập tại đây.
1. Một tài liệu quan trọng trong Thư viện CHINEMASTER
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được Thư viện CHINEMASTER lựa chọn làm tài liệu tham khảo chính cho các học viên theo học tại hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín này. Với mục tiêu cung cấp cho học viên những kiến thức thực tế và chuyên sâu về lĩnh vực thương mại và vận chuyển, cuốn sách này là một công cụ không thể thiếu giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Tại Thư viện CHINEMASTER, học viên có thể tìm thấy không chỉ cuốn ebook này mà còn nhiều tài liệu khác liên quan đến Hán ngữ, HSK, HSKK, và các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Đây là một nguồn tài liệu phong phú, đa dạng, phục vụ cho mọi nhu cầu học tập và ôn luyện của học viên.
2. Hỗ trợ học tập hiệu quả cho học viên
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là tài liệu lý tưởng cho những ai đang làm việc trong các lĩnh vực thương mại và vận chuyển, hay những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Tác phẩm này không chỉ cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên nắm vững cách sử dụng những từ vựng này trong các tình huống công việc thực tế.
Tại Thư viện CHINEMASTER, học viên có thể đọc và nghiên cứu cuốn sách này để cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc, từ đàm phán, ký kết hợp đồng, đến trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận chuyển, xuất nhập khẩu và logistics. Đây là tài liệu rất phù hợp cho những học viên chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK và HSKK, giúp họ củng cố kiến thức chuyên ngành và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi.
3. Địa chỉ thuận tiện và dễ tiếp cận
Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại một vị trí rất thuận tiện, dễ dàng tiếp cận từ nhiều tuyến phố lớn tại Hà Nội, đặc biệt là từ các khu vực nổi bật như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, và Vương Thừa Vũ. Địa chỉ này không chỉ thuận tiện cho học viên trong khu vực mà còn thu hút rất nhiều học viên từ các khu vực khác trong thành phố.
Bên cạnh việc lưu trữ các tài liệu học tập, Thư viện CHINEMASTER còn là nơi học viên có thể tham gia các khóa học trực tiếp hoặc tự học với các tài liệu có sẵn, giúp tối đa hóa hiệu quả học tập. Đặc biệt, với sự hỗ trợ nhiệt tình của đội ngũ giảng viên và các chuyên gia, học viên sẽ luôn nhận được sự hướng dẫn tận tình trong quá trình học.
4. Một tài liệu không thể thiếu trong quá trình học tiếng Trung chuyên ngành
Với cấu trúc khoa học, dễ hiểu và đầy đủ các chủ đề quan trọng trong thương mại và vận chuyển, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” là một trong những tài liệu quan trọng và hữu ích mà học viên không thể bỏ qua khi học tiếng Trung. Cuốn sách không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống cụ thể, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập giá trị, được Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội lưu trữ và sử dụng rộng rãi. Đây là nguồn tài liệu tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển, và logistics. Học viên có thể dễ dàng tiếp cận cuốn sách này cùng với các tài liệu học khác, giúp họ nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được thành công trong công việc và các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận chuyển (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận chuyển |
2 | 物流 (wùliú) – Logistics – Logistics |
3 | 快递 (kuàidì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh |
4 | 货运 (huòyùn) – Freight – Vận tải hàng hóa |
5 | 航运 (hángyùn) – Shipping – Vận tải đường biển |
6 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
7 | 陆运 (lùyùn) – Land transportation – Vận tải đường bộ |
8 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận tải biển |
9 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-ten-nơ |
10 | 装货 (zhuānghuò) – Loading – Xếp hàng |
11 | 卸货 (xièhuò) – Unloading – Dỡ hàng |
12 | 仓储 (cāngchǔ) – Storage – Lưu trữ, kho bãi |
13 | 运费 (yùnfèi) – Freight cost – Phí vận chuyển |
14 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
15 | 货物 (huòwù) – Cargo/Goods – Hàng hóa |
16 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
17 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn |
18 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Chuyển tải |
19 | 配送 (pèisòng) – Distribution – Phân phối |
20 | 延误 (yánwù) – Delay – Trì hoãn |
21 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
22 | 货车 (huòchē) – Truck – Xe tải |
23 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
24 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
25 | 跟踪 (gēnzōng) – Tracking – Theo dõi |
26 | 运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn nội địa |
27 | 配载 (pèizài) – Load planning – Lập kế hoạch xếp hàng |
28 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
29 | 目的地 (mùdìdì) – Destination – Điểm đến |
30 | 起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành |
31 | 货物代理 (huòwù dàilǐ) – Freight agent – Đại lý hàng hóa |
32 | 航空运单 (hángkōng yùndān) – Airway bill – Vận đơn hàng không |
33 | 集散中心 (jísàn zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
34 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loader – Nhân viên bốc xếp |
35 | 交货 (jiāohuò) – Delivery – Giao hàng |
36 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit hub – Trạm trung chuyển |
37 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
38 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
39 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
40 | 运力 (yùnlì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
41 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
42 | 驾驶员 (jiàshǐyuán) – Driver – Tài xế |
43 | 分拣 (fēnjiǎn) – Sorting – Phân loại |
44 | 单证 (dānzhèng) – Documentation – Chứng từ |
45 | 托运人 (tuōyùnrén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
46 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
47 | 超重费用 (chāozhòng fèiyòng) – Overweight fee – Phí quá tải |
48 | 起运日期 (qǐyùn rìqī) – Departure date – Ngày khởi hành |
49 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time – Thời gian đến hàng |
50 | 港口 (gǎngkǒu) – Port – Cảng |
51 | 起吊设备 (qǐdiào shèbèi) – Lifting equipment – Thiết bị nâng hạ |
52 | 堆场 (duīchǎng) – Yard – Bãi tập kết |
53 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý giao nhận vận tải |
54 | 堆码 (duīmǎ) – Stacking – Xếp dỡ hàng |
55 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
56 | 集卡车 (jíkǎchē) – Container truck – Xe chở công-ten-nơ |
57 | 重量限制 (zhòngliàng xiànzhì) – Weight limit – Giới hạn trọng lượng |
58 | 船运 (chuányùn) – Vessel transport – Vận tải bằng tàu biển |
59 | 空箱 (kōngxiāng) – Empty container – Công-ten-nơ rỗng |
60 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill number – Số vận đơn |
61 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
62 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
63 | 海运费 (hǎiyùnfèi) – Sea freight cost – Cước phí vận tải biển |
64 | 空运费 (kōngyùnfèi) – Air freight cost – Cước phí vận tải hàng không |
65 | 陆运费 (lùyùnfèi) – Land freight cost – Cước phí vận tải đường bộ |
66 | 港口费 (gǎngkǒufèi) – Port fee – Phí cảng |
67 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp |
68 | 仓储能力 (cāngchǔ nénglì) – Storage capacity – Sức chứa kho bãi |
69 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
70 | 托盘 (tuōpán) – Pallet – Tấm kê hàng |
71 | 货运网络 (huòyùn wǎngluò) – Freight network – Mạng lưới vận chuyển |
72 | 危险品 (wēixiǎn pǐn) – Dangerous goods – Hàng hóa nguy hiểm |
73 | 货车司机 (huòchē sījī) – Truck driver – Tài xế xe tải |
74 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
75 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng xuất khẩu |
76 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng nhập khẩu |
77 | 船期 (chuánqī) – Shipping schedule – Lịch tàu chạy |
78 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Lệnh giao hàng |
79 | 入库 (rùkù) – Stock in – Nhập kho |
80 | 出库 (chūkù) – Stock out – Xuất kho |
81 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
82 | 发货人 (fāhuòrén) – Sender – Người gửi hàng |
83 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
84 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển |
85 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
86 | 配载计划 (pèizài jìhuà) – Load allocation plan – Kế hoạch phân bổ hàng |
87 | 货柜车 (huòguì chē) – Container truck – Xe container |
88 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
89 | 内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland transport – Vận tải nội địa |
90 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
91 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
92 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Bến cảng container |
93 | 运力调度 (yùnlì diàodù) – Transport capacity scheduling – Điều phối năng lực vận tải |
94 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
95 | 货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận tải hàng hóa |
96 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
97 | 船东 (chuándōng) – Shipowner – Chủ tàu |
98 | 船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Ship agency – Đại lý tàu biển |
99 | 集装箱租赁 (jízhuāngxiāng zūlìn) – Container leasing – Cho thuê container |
100 | 中转货物 (zhōngzhuǎn huòwù) – Transit goods – Hàng trung chuyển |
101 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Vessel transport – Vận chuyển bằng tàu |
102 | 出货 (chūhuò) – Shipment – Xuất hàng |
103 | 货物分批 (huòwù fēnpī) – Partial shipment – Giao hàng từng đợt |
104 | 海事法律 (hǎishì fǎlǜ) – Maritime law – Luật hàng hải |
105 | 运输票据 (yùnshū piàojù) – Transport document – Chứng từ vận chuyển |
106 | 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
107 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa |
108 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
109 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển |
110 | 货损理赔 (huò sǔn lǐpéi) – Cargo damage claim – Khiếu nại hư hại hàng hóa |
111 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
112 | 提货港 (tíhuò gǎng) – Port of delivery – Cảng giao hàng |
113 | 转运港 (zhuǎnyùn gǎng) – Transshipment port – Cảng chuyển tải |
114 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận chuyển nội địa |
115 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
116 | 运输规则 (yùnshū guīzé) – Transport regulations – Quy tắc vận chuyển |
117 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
118 | 联运单据 (liányùn dānjù) – Combined transport document – Chứng từ vận tải liên hợp |
119 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods entry – Nhập kho hàng hóa |
120 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
121 | 装货地点 (zhuānghuò dìdiǎn) – Loading point – Điểm xếp hàng |
122 | 卸货地点 (xièhuò dìdiǎn) – Unloading point – Điểm dỡ hàng |
123 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận đơn |
124 | 海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Sea container – Container đường biển |
125 | 拼箱货 (pīnxiāng huò) – Less than container load (LCL) – Hàng lẻ ghép container |
126 | 整箱货 (zhěngxiāng huò) – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container |
127 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Transportation cycle – Chu kỳ vận chuyển |
128 | 货物延迟 (huòwù yánchí) – Cargo delay – Hàng hóa bị chậm trễ |
129 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
130 | 包裹 (bāoguǒ) – Parcel – Gói hàng |
131 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
132 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
133 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
134 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
135 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi container |
136 | 港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Port operations – Hoạt động cảng |
137 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
138 | 进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
139 | 货运流程 (huòyùn liúchéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển |
140 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
141 | 货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đoàn xe vận chuyển |
142 | 港口泊位 (gǎngkǒu bówèi) – Port berth – Cầu cảng |
143 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển |
144 | 航运路线 (hángyùn lùxiàn) – Shipping route – Tuyến vận tải đường biển |
145 | 中转费用 (zhōngzhuǎn fèiyòng) – Transshipment fee – Phí trung chuyển |
146 | 物流园区 (wùliú yuánqū) – Logistics park – Khu logistics |
147 | 装载量 (zhuāngzài liàng) – Load capacity – Tải trọng |
148 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
149 | 进口商 (jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
150 | 出口商 (chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
151 | 货运条款 (huòyùn tiáokuǎn) – Freight terms – Điều khoản vận chuyển |
152 | 货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
153 | 运送时间表 (yùnsòng shíjiān biǎo) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng |
154 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
155 | 装货通知 (zhuānghuò tōngzhī) – Loading notice – Thông báo xếp hàng |
156 | 卸货通知 (xièhuò tōngzhī) – Unloading notice – Thông báo dỡ hàng |
157 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
158 | 船运保险 (chuányùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm tàu biển |
159 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipment time – Thời gian xuất hàng |
160 | 货运合约 (huòyùn héyuē) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
161 | 提单签发 (tídān qiānfā) – Bill of lading issuance – Phát hành vận đơn |
162 | 海运舱位 (hǎiyùn cāngwèi) – Ocean shipping space – Chỗ trống trên tàu biển |
163 | 装货时间 (zhuānghuò shíjiān) – Loading time – Thời gian xếp hàng |
164 | 卸货时间 (xièhuò shíjiān) – Unloading time – Thời gian dỡ hàng |
165 | 多式联运单据 (duōshì liányùn dānjù) – Multimodal transport document – Chứng từ vận tải đa phương thức |
166 | 港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – Port congestion – Tắc nghẽn cảng |
167 | 货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Goods handling – Xử lý hàng hóa |
168 | 集装箱封条 (jízhuāngxiāng fēngtiáo) – Container seal – Niêm phong container |
169 | 运输路线图 (yùnshū lùxiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển |
170 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
171 | 运输系统 (yùnshū xìtǒng) – Transportation system – Hệ thống vận chuyển |
172 | 船舶登记 (chuánbó dēngjì) – Vessel registration – Đăng ký tàu |
173 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
174 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
175 | 运输预算 (yùnshū yùsuàn) – Transport budget – Ngân sách vận chuyển |
176 | 超限货物 (chāoxiàn huòwù) – Oversized cargo – Hàng quá khổ |
177 | 冷藏集装箱 (lěngcáng jízhuāngxiāng) – Refrigerated container – Container lạnh |
178 | 集装箱编号 (jízhuāngxiāng biānhào) – Container number – Số container |
179 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
180 | 货运伙伴 (huòyùn huǒbàn) – Freight partner – Đối tác vận tải |
181 | 超重货物 (chāozhòng huòwù) – Overweight cargo – Hàng quá tải |
182 | 货运合同编号 (huòyùn hétóng biānhào) – Freight contract number – Số hợp đồng vận chuyển |
183 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
184 | 港口装卸区 (gǎngkǒu zhuāngxiè qū) – Port loading/unloading area – Khu vực xếp dỡ tại cảng |
185 | 船期延误 (chuánqī yánwù) – Sailing delay – Chậm trễ lịch tàu chạy |
186 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
187 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng xuất khẩu |
188 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng nhập khẩu |
189 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
190 | 包裹重量 (bāoguǒ zhòngliàng) – Parcel weight – Trọng lượng gói hàng |
191 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển |
192 | 运输操作 (yùnshū cāozuò) – Transport operations – Hoạt động vận chuyển |
193 | 大宗货物 (dàzōng huòwù) – Bulk cargo – Hàng rời |
194 | 液体货物 (yètǐ huòwù) – Liquid cargo – Hàng hóa dạng lỏng |
195 | 集装箱运输费用 (jízhuāngxiāng yùnshū fèiyòng) – Container shipping cost – Chi phí vận chuyển container |
196 | 货物分拨中心 (huòwù fēnbō zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
197 | 货运港口税 (huòyùn gǎngkǒu shuì) – Freight port tax – Thuế cảng vận chuyển |
198 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
199 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
200 | 港口调度 (gǎngkǒu diàodù) – Port scheduling – Điều độ cảng |
201 | 海上运输成本 (hǎishàng yùnshū chéngběn) – Maritime transport cost – Chi phí vận tải biển |
202 | 公路运输网络 (gōnglù yùnshū wǎngluò) – Road transport network – Mạng lưới vận tải đường bộ |
203 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
204 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Giảm giá cước vận chuyển |
205 | 港口起重机 (gǎngkǒu qǐzhòngjī) – Port crane – Cẩu cảng |
206 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
207 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi gói hàng |
208 | 集装箱装卸时间 (jízhuāngxiāng zhuāngxiè shíjiān) – Container handling time – Thời gian xếp dỡ container |
209 | 冷藏货物 (lěngcáng huòwù) – Refrigerated goods – Hàng hóa đông lạnh |
210 | 集装箱运输模式 (jízhuāngxiāng yùnshū móshì) – Container transport model – Mô hình vận tải container |
211 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
212 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Freight bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
213 | 运输保证金 (yùnshū bǎozhèngjīn) – Transport deposit – Tiền đặt cọc vận chuyển |
214 | 出口港 (chūkǒu gǎng) – Port of export – Cảng xuất khẩu |
215 | 进口港 (jìnkǒu gǎng) – Port of import – Cảng nhập khẩu |
216 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
217 | 港口服务费 (gǎngkǒu fúwù fèi) – Port service fee – Phí dịch vụ cảng |
218 | 运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
219 | 货物拼装 (huòwù pīnzhuāng) – Cargo consolidation – Ghép hàng hóa |
220 | 货物分发 (huòwù fēnfā) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
221 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải |
222 | 装载率 (zhuāngzài lǜ) – Loading rate – Tỷ lệ chất tải |
223 | 船运代理费 (chuányùn dàilǐ fèi) – Shipping agency fee – Phí đại lý tàu biển |
224 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
225 | 中转时间 (zhōngzhuǎn shíjiān) – Transshipment time – Thời gian trung chuyển |
226 | 货物验货 (huòwù yànhuò) – Cargo inspection – Kiểm hàng |
227 | 货运供应链 (huòyùn gōngyìng liàn) – Freight supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải |
228 | 航运成本 (hángyùn chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
229 | 陆运成本 (lùyùn chéngběn) – Land transport cost – Chi phí vận tải đường bộ |
230 | 重货 (zhòng huò) – Heavy cargo – Hàng nặng |
231 | 轻货 (qīng huò) – Light cargo – Hàng nhẹ |
232 | 货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa |
233 | 提货人 (tíhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
234 | 卸货码头 (xièhuò mǎtóu) – Unloading dock – Bến dỡ hàng |
235 | 装货码头 (zhuānghuò mǎtóu) – Loading dock – Bến xếp hàng |
236 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
237 | 提单副本 (tídān fùběn) – Bill of lading copy – Bản sao vận đơn |
238 | 航空运费 (hángkōng yùnfèi) – Air freight cost – Phí vận tải hàng không |
239 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Hoạch định logistics |
240 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier tracking number – Mã theo dõi chuyển phát nhanh |
241 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Phiếu giao hàng |
242 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping note – Phiếu vận chuyển |
243 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport – Vận tải nguyên xe |
244 | 零担运输 (língdān yùnshū) – Less than truckload transport – Vận tải ghép xe |
245 | 货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
246 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
247 | 提前通知 (tíqián tōngzhī) – Advance notice – Thông báo trước |
248 | 紧急货运 (jǐnjí huòyùn) – Express freight – Vận tải hàng hóa khẩn cấp |
249 | 运输网点 (yùnshū wǎngdiǎn) – Transport hub – Điểm trung chuyển vận tải |
250 | 大件运输 (dàjiàn yùnshū) – Oversized transport – Vận chuyển hàng hóa cồng kềnh |
251 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
252 | 港口检验 (gǎngkǒu jiǎnyàn) – Port inspection – Kiểm tra cảng |
253 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
254 | 集装箱类型 (jízhuāngxiāng lèixíng) – Container type – Loại container |
255 | 船运服务商 (chuányùn fúwù shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải biển |
256 | 运费预估 (yùnfèi yùgū) – Freight estimation – Dự toán chi phí vận chuyển |
257 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận tải quãng ngắn |
258 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận tải đường dài |
259 | 运费清单 (yùnfèi qīngdān) – Freight invoice – Hóa đơn cước phí vận chuyển |
260 | 运输网覆盖范围 (yùnshū wǎng fùgài fànwéi) – Transport network coverage – Phạm vi mạng lưới vận tải |
261 | 包装货物 (bāozhuāng huòwù) – Packaged goods – Hàng hóa đã đóng gói |
262 | 运输平台 (yùnshū píngtái) – Transport platform – Nền tảng vận tải |
263 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế |
264 | 国内货运 (guónèi huòyùn) – Domestic freight – Vận tải hàng hóa nội địa |
265 | 联合运输 (liánhé yùnshū) – Combined transport – Vận tải kết hợp |
266 | 保税运输 (bǎoshuì yùnshū) – Bonded transport – Vận chuyển hàng hóa bảo thuế |
267 | 包裹签收 (bāoguǒ qiānshōu) – Parcel receipt – Ký nhận bưu kiện |
268 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
269 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán cước vận chuyển |
270 | 提货证明 (tíhuò zhèngmíng) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
271 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
272 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International shipping – Vận tải quốc tế |
273 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận tải quốc tế |
274 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa tại cảng |
275 | 运输要求 (yùnshū yāoqiú) – Transport requirements – Yêu cầu vận chuyển |
276 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động |
277 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transshipment station – Trạm trung chuyển |
278 | 港口处理 (gǎngkǒu chǔlǐ) – Port processing – Xử lý tại cảng |
279 | 货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight delivery – Giao hàng vận tải |
280 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Stevedore – Công nhân bốc xếp |
281 | 货物运送方式 (huòwù yùnsòng fāngshì) – Cargo transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
282 | 燃料附加费 (ránliào fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
283 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
284 | 货物通关 (huòwù tōngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
285 | 捆绑运输 (kǔnbǎng yùnshū) – Bundled transport – Vận chuyển ghép |
286 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
287 | 船公司 (chuángōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
288 | 托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Palletized transport – Vận chuyển bằng pallet |
289 | 货运代理费 (huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận chuyển |
290 | 货物尺寸 (huòwù chǐcùn) – Cargo dimensions – Kích thước hàng hóa |
291 | 船期安排 (chuánqī ānpái) – Sailing schedule – Lịch trình tàu |
292 | 物流链条 (wùliú liàntiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
293 | 供应商运输 (gōngyìng shāng yùnshū) – Supplier transport – Vận chuyển từ nhà cung cấp |
294 | 出货报告 (chūhuò bàogào) – Shipment report – Báo cáo xuất hàng |
295 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
296 | 配送范围 (pèisòng fànwéi) – Delivery range – Phạm vi giao hàng |
297 | 船只停靠 (chuánzhī tíngkào) – Ship docking – Tàu dừng đậu |
298 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
299 | 卸货区 (xièhuò qū) – Unloading zone – Khu vực dỡ hàng |
300 | 装载平衡 (zhuāngzài pínghéng) – Load balance – Cân bằng tải trọng |
301 | 货运距离 (huòyùn jùlí) – Freight distance – Khoảng cách vận chuyển |
302 | 海运运费 (hǎiyùn yùnfèi) – Ocean freight – Cước phí vận tải biển |
303 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận chuyển hàng hóa đường sắt |
304 | 运输中心 (yùnshū zhōngxīn) – Transport hub – Trung tâm vận chuyển |
305 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
306 | 托运人 (tuōyùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
307 | 托运货物 (tuōyùn huòwù) – Shipped cargo – Hàng hóa đã gửi |
308 | 货运控制 (huòyùn kòngzhì) – Freight control – Kiểm soát vận chuyển hàng hóa |
309 | 运输标识 (yùnshū biāoshí) – Transport labeling – Nhãn vận chuyển |
310 | 货运成本核算 (huòyùn chéngběn hé suàn) – Freight cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
311 | 集装箱调度 (jízhuāngxiāng diàodù) – Container dispatch – Điều độ container |
312 | 货物完好率 (huòwù wánhǎo lǜ) – Cargo condition rate – Tỷ lệ hàng hóa nguyên vẹn |
313 | 货运线路 (huòyùn xiànlù) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển |
314 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng vận chuyển |
315 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
316 | 中转运输 (zhōngzhuǎn yùnshū) – Transshipment transport – Vận chuyển trung chuyển |
317 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transport – Vận chuyển xuất khẩu |
318 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải |
319 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
320 | 短途运输网络 (duǎntú yùnshū wǎngluò) – Short-distance transport network – Mạng lưới vận chuyển quãng ngắn |
321 | 长途运输网络 (chángtú yùnshū wǎngluò) – Long-distance transport network – Mạng lưới vận chuyển đường dài |
322 | 国内物流 (guónèi wùliú) – Domestic logistics – Logistics nội địa |
323 | 货运服务合同 (huòyùn fúwù hétóng) – Freight service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
324 | 托运单证 (tuōyùn dānzhèng) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển |
325 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport company – Công ty vận tải |
326 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
327 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
328 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
329 | 安全运输 (ānquán yùnshū) – Safe transport – Vận chuyển an toàn |
330 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
331 | 出发港 (chūfā gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
332 | 到达港 (dàodá gǎng) – Port of arrival – Cảng đến |
333 | 定期航线 (dìngqī hángxiàn) – Regular shipping route – Tuyến đường hàng hải định kỳ |
334 | 异常运输 (yìcháng yùnshū) – Abnormal transport – Vận chuyển bất thường |
335 | 运输进度 (yùnshū jìndù) – Transport progress – Tiến độ vận chuyển |
336 | 货物滞留 (huòwù zhìliú) – Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại |
337 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill number – Mã vận đơn |
338 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
339 | 船期延迟 (chuánqī yánchí) – Sailing delay – Trễ tàu |
340 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển |
341 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
342 | 货运票据 (huòyùn piàojù) – Freight ticket – Vé vận tải hàng hóa |
343 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Cargo packaging material – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
344 | 货运数据 (huòyùn shùjù) – Freight data – Dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
345 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
346 | 货运业务 (huòyùn yèwù) – Freight business – Kinh doanh vận tải hàng hóa |
347 | 船舶管理 (chuánbó guǎnlǐ) – Ship management – Quản lý tàu |
348 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
349 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng |
350 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
351 | 货物拼装区 (huòwù pīnzhuāng qū) – Cargo consolidation area – Khu vực ghép hàng |
352 | 货运公司服务 (huòyùn gōngsī fúwù) – Freight company service – Dịch vụ công ty vận tải |
353 | 货物拆解 (huòwù chāijiě) – Cargo disassembly – Tháo dỡ hàng hóa |
354 | 物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transport planning – Hoạch định vận chuyển logistics |
355 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transport – Vận tải đường biển |
356 | 道路运输 (dàolù yùnshū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
357 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
358 | 货运代理人 (huòyùn dàilǐrén) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
359 | 货物收发 (huòwù shōufā) – Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
360 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation costs – Chi phí vận chuyển |
361 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
362 | 运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transport interruption – Gián đoạn vận chuyển |
363 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến |
364 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipping order – Đơn gửi hàng |
365 | 船只租赁 (chuánzhī zūlìn) – Ship leasing – Thuê tàu |
366 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận tải |
367 | 出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
368 | 进出口货物 (jìnchūkǒu huòwù) – Import and export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
369 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
370 | 货运索赔 (huòyùn suǒpéi) – Freight claim – Yêu cầu bồi thường vận tải |
371 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
372 | 客户配送 (kèhù pèisòng) – Customer delivery – Giao hàng cho khách hàng |
373 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển bằng container |
374 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
375 | 路径规划 (lùjìng guīhuà) – Route planning – Lập kế hoạch lộ trình |
376 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
377 | 特快货运 (tèkuài huòyùn) – Expedited freight – Vận chuyển hàng hóa nhanh |
378 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
379 | 运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển |
380 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
381 | 长途货运 (chángtú huòyùn) – Long-distance freight – Vận tải hàng hóa đường dài |
382 | 短途配送 (duǎntú pèisòng) – Short-distance delivery – Giao hàng quãng ngắn |
383 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
384 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
385 | 公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
386 | 港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Port management – Quản lý cảng |
387 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
388 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
389 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
390 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
391 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
392 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express delivery transport – Vận chuyển giao hàng nhanh |
393 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
394 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
395 | 路线优化 (lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
396 | 占用空间 (zhànyòng kōngjiān) – Space utilization – Sử dụng không gian |
397 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều độ vận chuyển |
398 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
399 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
400 | 装卸成本 (zhuāngxiè chéngběn) – Loading and unloading cost – Chi phí xếp dỡ |
401 | 运输文档 (yùnshū wéndàng) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
402 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirements – Yêu cầu của khách hàng |
403 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
404 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí |
405 | 货物过境 (huòwù guòjìng) – Cargo transit – Quá cảnh hàng hóa |
406 | 运输公司合同 (yùnshū gōngsī hétóng) – Transport company contract – Hợp đồng công ty vận tải |
407 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch – Điều độ hàng hóa |
408 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển container |
409 | 运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
410 | 运输信息 (yùnshū xìnxī) – Transport information – Thông tin vận chuyển |
411 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
412 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
413 | 空运票 (kōngyùn piào) – Air waybill – Hóa đơn vận tải hàng không |
414 | 海运票 (hǎiyùn piào) – Ocean waybill – Hóa đơn vận tải đường biển |
415 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
416 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
417 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
418 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Khu vực đỗ container |
419 | 托运费用 (tuōyùn fèiyòng) – Shipping charges – Phí vận chuyển |
420 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
421 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics |
422 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
423 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu |
424 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
425 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
426 | 货运途径 (huòyùn tújìng) – Freight route – Tuyến đường vận tải hàng hóa |
427 | 航运服务 (hángyùn fúwù) – Shipping services – Dịch vụ vận tải biển |
428 | 出发港口 (chūfā gǎngkǒu) – Port of departure – Cảng xuất phát |
429 | 目的港口 (mùdì gǎngkǒu) – Port of destination – Cảng đến |
430 | 运输路线图 (yùnshū lùxiàntú) – Transport route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển |
431 | 货运订单 (huòyùn dìngdān) – Freight order – Đơn đặt hàng vận tải |
432 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tool – Công cụ vận chuyển |
433 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
434 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī) – Transport loss – Thất thoát trong vận chuyển |
435 | 运输平台 (yùnshū píngtái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển |
436 | 物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
437 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
438 | 运输中介 (yùnshū zhōngjiè) – Transport intermediary – Trung gian vận chuyển |
439 | 高峰期运输 (gāofēngqī yùnshū) – Peak period transport – Vận chuyển trong giờ cao điểm |
440 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Sailing schedule – Lịch trình tàu |
441 | 临时运输 (línshí yùnshū) – Temporary transport – Vận chuyển tạm thời |
442 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Trễ vận chuyển |
443 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
444 | 运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển |
445 | 货运结算 (huòyùn jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán vận tải |
446 | 托运方 (tuōyùn fāng) – Consignor – Người gửi hàng |
447 | 收货方 (shōuhuò fāng) – Consignee – Người nhận hàng |
448 | 运输条约 (yùnshū tiáoyuē) – Transport treaty – Hiệp ước vận chuyển |
449 | 损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage compensation – Bồi thường thiệt hại |
450 | 货物转运站 (huòwù zhuǎnyùn zhàn) – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa |
451 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa |
452 | 长时间运输 (cháng shíjiān yùnshū) – Long-duration transport – Vận chuyển kéo dài |
453 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
454 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Stevedore – Công nhân xếp dỡ |
455 | 货物包裹 (huòwù bāoguǒ) – Cargo parcel – Gói hàng hóa |
456 | 分批运输 (fēnpī yùnshū) – Batch transport – Vận chuyển theo lô |
457 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
458 | 运输确认 (yùnshū quèrèn) – Transport confirmation – Xác nhận vận chuyển |
459 | 船只调度 (chuánzhī diàodù) – Vessel scheduling – Lịch trình tàu |
460 | 货运状态 (huòyùn zhuàngtài) – Freight status – Tình trạng vận tải |
461 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
462 | 路上运输 (lùshàng yùnshū) – Road transport – Vận chuyển trên đường bộ |
463 | 航空公司 (hángkōng gōngsī) – Airline – Hãng hàng không |
464 | 运输车队 (yùnshū chēduì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển |
465 | 船舶保险 (chuánbó bǎoxiǎn) – Ship insurance – Bảo hiểm tàu |
466 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
467 | 运输方式评估 (yùnshū fāngshì pínggū) – Transport mode evaluation – Đánh giá phương thức vận chuyển |
468 | 货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
469 | 运输过程中 (yùnshū guòchéng zhōng) – During the transport process – Trong quá trình vận chuyển |
470 | 货物过境检查 (huòwù guòjìng jiǎnchá) – Cargo transit inspection – Kiểm tra hàng hóa quá cảnh |
471 | 陆地运输 (lùdì yùnshū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
472 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
473 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight prepaid – Phí vận chuyển đã thanh toán trước |
474 | 运费到付 (yùnfèi dào fù) – Freight collect – Phí vận chuyển thanh toán khi nhận hàng |
475 | 货运运输 (huòyùn yùnshū) – Freight transport – Vận tải hàng hóa |
476 | 货物监控 (huòwù jiānkòng) – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa |
477 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
478 | 运输证明 (yùnshū zhèngmíng) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
479 | 船舶调度 (chuánbó diàodù) – Vessel dispatch – Điều độ tàu |
480 | 外贸运输 (wàimào yùnshū) – Foreign trade transport – Vận chuyển thương mại quốc tế |
481 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
482 | 运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
483 | 货物进出口 (huòwù jìnchūkǒu) – Import and export of goods – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
484 | 运输工具费用 (yùnshū gōngjù fèiyòng) – Transport equipment cost – Chi phí thiết bị vận chuyển |
485 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
486 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Freight loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
487 | 运输限制 (yùnshū xiànzhì) – Transport restrictions – Hạn chế vận chuyển |
488 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
489 | 货物流转 (huòwù liúzhuǎn) – Cargo flow – Luồng hàng hóa |
490 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa đường sắt |
491 | 船期延误 (chuánqī yánwù) – Sailing delay – Trễ tàu |
492 | 运输网络管理 (yùnshū wǎngluò guǎnlǐ) – Transport network management – Quản lý mạng lưới vận chuyển |
493 | 航运安全 (hángyùn ānquán) – Shipping safety – An toàn hàng hải |
494 | 货物调配 (huòwù diàopèi) – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa |
495 | 配送效率 (pèisòng xiàolǜ) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
496 | 运输作业 (yùnshū zuòyè) – Transport operation – Hoạt động vận chuyển |
497 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Cargo receipt – Nhận hàng hóa |
498 | 客户运输要求 (kèhù yùnshū yāoqiú) – Customer transport requirements – Yêu cầu vận chuyển của khách hàng |
499 | 货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Cargo transport tool – Công cụ vận chuyển hàng hóa |
500 | 运输业 (yùnshū yè) – Transport industry – Ngành vận tải |
501 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documentation – Hồ sơ vận chuyển |
502 | 转运仓库 (zhuǎnyùn cāngkù) – Transshipment warehouse – Kho chuyển tải |
503 | 运输流程 (yùnshū liúchéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển |
504 | 运输物流 (yùnshū wùliú) – Transport logistics – Logistics vận chuyển |
505 | 货物报关 (huòwù bào guān) – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
506 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Cảng container |
507 | 船舶通行证 (chuánbó tōngxíng zhèng) – Vessel passage permit – Giấy phép lưu thông tàu |
508 | 货运集中 (huòyùn jízhōng) – Freight consolidation – Tập trung hàng hóa vận chuyển |
509 | 运输合约 (yùnshū héyuē) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
510 | 航运市场 (hángyùn shìchǎng) – Shipping market – Thị trường vận tải biển |
511 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không |
512 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
513 | 运输事故 (yùnshū shìgù) – Transport accident – Tai nạn vận chuyển |
514 | 出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export transport documentation – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu |
515 | 航空货物 (hángkōng huòwù) – Air cargo – Hàng hóa hàng không |
516 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến |
517 | 集装箱运输成本 (jízhuāngxiāng yùnshū chéngběn) – Container shipping cost – Chi phí vận chuyển container |
518 | 货运网络 (huòyùn wǎngluò) – Freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
519 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
520 | 货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa |
521 | 铁路运输网络 (tiělù yùnshū wǎngluò) – Rail transport network – Mạng lưới vận chuyển đường sắt |
522 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
523 | 货物运输要求 (huòwù yùnshū yāoqiú) – Cargo transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa |
524 | 货运时效 (huòyùn shíxiào) – Freight timeliness – Thời gian giao hàng |
525 | 港口货物 (gǎngkǒu huòwù) – Port cargo – Hàng hóa cảng |
526 | 物流运输方案 (wùliú yùnshū fāng’àn) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
527 | 配送计划 (pèisòng jìhuà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
528 | 装卸平台 (zhuāngxiè píngtái) – Loading and unloading platform – Nền tảng xếp dỡ |
529 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
530 | 客户运输需求 (kèhù yùnshū xūqiú) – Customer transport requirements – Nhu cầu vận chuyển của khách hàng |
531 | 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
532 | 货物搬运 (huòwù bānyùn) – Cargo handling – Vận chuyển hàng hóa |
533 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
534 | 物流供应链 (wùliú gōngyìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
535 | 货运航线 (huòyùn hángxiàn) – Freight route (shipping) – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa (hàng hải) |
536 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển |
537 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
538 | 货物归属 (huòwù guīshǔ) – Cargo ownership – Quyền sở hữu hàng hóa |
539 | 门到门运输 (mén dào mén yùnshū) – Door-to-door transport – Vận chuyển từ cửa đến cửa |
540 | 空运运费 (kōngyùn yùnfèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không |
541 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Transport delay – Sự chậm trễ vận chuyển |
542 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Unloading cargo – Dỡ hàng hóa |
543 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
544 | 海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Ocean container – Container vận chuyển đường biển |
545 | 运输解决方案 (yùnshū jiějué fāng’àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển |
546 | 集中运输 (jízhōng yùnshū) – Consolidated shipping – Vận chuyển tập trung |
547 | 运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
548 | 托运服务 (tuōyùn fúwù) – Consignment service – Dịch vụ gửi hàng |
549 | 航运费率 (hángyùn fèilǜ) – Shipping rate – Mức phí vận tải |
550 | 货物出货 (huòwù chūhuò) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa đi |
551 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
552 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
553 | 运输工具租赁 (yùnshū gōngjù zūlìn) – Transport equipment leasing – Cho thuê thiết bị vận chuyển |
554 | 运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn |
555 | 货物运输管理 (huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
556 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng hóa hàng không |
557 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading fees – Phí xếp dỡ |
558 | 运输能力 (yùnshū nénglì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
559 | 货物预报 (huòwù yùbào) – Cargo pre-advice – Thông báo trước về hàng hóa |
560 | 定期航线 (dìngqī hángxiàn) – Scheduled route – Tuyến đường định kỳ |
561 | 公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
562 | 海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận chuyển đường biển |
563 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lập kế hoạch vận chuyển |
564 | 货运车辆 (huòyùn chēliàng) – Freight vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
565 | 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
566 | 海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Ocean container – Container đường biển |
567 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát hàng |
568 | 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải |
569 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
570 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
571 | 船运 (chuányùn) – Shipping – Vận tải bằng tàu |
572 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
573 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển hàng không |
574 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
575 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transport method – Phương thức vận chuyển |
576 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ |
577 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
578 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
579 | 货运承运 (huòyùn chéngyùn) – Freight carriage – Vận chuyển hàng hóa |
580 | 货运服务商 (huòyùn fúwù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
581 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
582 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
583 | 运输合同书 (yùnshū hétóng shū) – Transport contract document – Tài liệu hợp đồng vận chuyển |
584 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
585 | 集中运输 (jízhōng yùnshū) – Consolidated transport – Vận chuyển tập trung |
586 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Dispatch time – Thời gian gửi hàng |
587 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport guarantee – Đảm bảo vận chuyển |
588 | 货物转运中心 (huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
589 | 货物派送 (huòwù pàisòng) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
590 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill number – Số vận đơn |
591 | 空运 (kōngyùn) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
592 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều độ vận chuyển |
593 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
594 | 货物报关单 (huòwù bào guān dān) – Cargo customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa |
595 | 定期运输 (dìngqī yùnshū) – Regular transport – Vận chuyển định kỳ |
596 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
597 | 装卸工作 (zhuāngxiè gōngzuò) – Loading and unloading operations – Công việc xếp dỡ |
598 | 运输法规 (yùnshū fǎguī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển |
599 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển |
600 | 配送路线 (pèisòng lùxiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
601 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải tàu biển |
602 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
603 | 物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
604 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
605 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container |
606 | 空运航线 (kōngyùn hángxiàn) – Air transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng không |
607 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
608 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt |
609 | 出货安排 (chūhuò ānpái) – Shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng |
610 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển |
611 | 运费 (yùnfèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
612 | 航运费用 (hángyùn fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận tải biển |
613 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Ocean cargo – Hàng hóa vận chuyển đường biển |
614 | 运输商 (yùnshū shāng) – Transporter – Nhà vận chuyển |
615 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
616 | 港口运输 (gǎngkǒu yùnshū) – Port transport – Vận chuyển cảng |
617 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển |
618 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
619 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipment order – Đơn hàng xuất khẩu |
620 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
621 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
622 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
623 | 空运价格 (kōngyùn jiàgé) – Air freight price – Giá vận chuyển hàng không |
624 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn |
625 | 客户取货 (kèhù qǔhuò) – Customer pickup – Khách hàng tự lấy hàng |
626 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Choice of transport company – Lựa chọn công ty vận chuyển |
627 | 运费预付款 (yùnfèi yùfù kuǎn) – Freight prepayment – Thanh toán trước phí vận chuyển |
628 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
629 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
630 | 配送方式 (pèisòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
631 | 紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp |
632 | 运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
633 | 运输法规遵守 (yùnshū fǎguī zūnshǒu) – Compliance with transport regulations – Tuân thủ các quy định vận chuyển |
634 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
635 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery charges – Phí giao hàng |
636 | 自提货物 (zì tí huòwù) – Self-pickup cargo – Hàng hóa tự lấy |
637 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transport lead time – Thời gian giao hàng vận chuyển hàng hóa |
638 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of transport method – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
639 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất khẩu |
640 | 快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Logistics giao hàng nhanh |
641 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển |
642 | 运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
643 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
644 | 运输延误赔偿 (yùnshū yánwù péicháng) – Transport delay compensation – Bồi thường vì chậm trễ vận chuyển |
645 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport (FTL) – Vận chuyển toàn bộ xe tải |
646 | 货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
647 | 货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận chuyển |
648 | 港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Port operations – Hoạt động tại cảng |
649 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
650 | 运送路线 (yùnsòng lùxiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
651 | 快递包装 (kuàidì bāozhuāng) – Express packaging – Đóng gói giao hàng nhanh |
652 | 运输服务商选择 (yùnshū fúwù shāng xuǎnzé) – Choice of transport service provider – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
653 | 配送成本 (pèisòng chéngběn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng |
654 | 货运处理 (huòyùn chǔlǐ) – Freight handling – Xử lý vận chuyển hàng hóa |
655 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping location – Nơi xuất phát hàng hóa |
656 | 运输中心管理 (yùnshū zhōngxīn guǎnlǐ) – Transport hub management – Quản lý trung tâm vận chuyển |
657 | 零担运输 (líng dān yùnshū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển ít hơn một xe tải |
658 | 短期运输 (duǎnqī yùnshū) – Short-term transport – Vận chuyển ngắn hạn |
659 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
660 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng |
661 | 运输渠道 (yùnshū qúdào) – Transport channel – Kênh vận chuyển |
662 | 转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải |
663 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng |
664 | 货物存放 (huòwù cúnfàng) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
665 | 运单确认 (yùndān quèrèn) – Waybill confirmation – Xác nhận vận đơn |
666 | 运输服务标准 (yùnshū fúwù biāozhǔn) – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
667 | 自有运输工具 (zì yǒu yùnshū gōngjù) – Own transport equipment – Thiết bị vận chuyển tự sở hữu |
668 | 高风险货物运输 (gāo fēngxiǎn huòwù yùnshū) – High-risk cargo transport – Vận chuyển hàng hóa rủi ro cao |
669 | 大宗货物运输 (dàzōng huòwù yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
670 | 联运服务 (liányùn fúwù) – Combined transport services – Dịch vụ vận chuyển kết hợp |
671 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển |
672 | 运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển |
673 | 快速通关 (kuàisù tōngguān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
674 | 运输公司选择标准 (yùnshū gōngsī xuǎnzé biāozhǔn) – Criteria for selecting transport company – Tiêu chí chọn công ty vận chuyển |
675 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
676 | 货物移交 (huòwù yíjiāo) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
677 | 货运前景 (huòyùn qiánjǐng) – Freight outlook – Triển vọng vận chuyển hàng hóa |
678 | 运输透明度 (yùnshū tòumíng dù) – Transport transparency – Minh bạch vận chuyển |
679 | 卸货区 (xièhuò qū) – Unloading area – Khu vực dỡ hàng |
680 | 货物运送延迟 (huòwù yùnsòng yánchí) – Cargo shipment delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa |
681 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Sea transport – Vận chuyển đường biển |
682 | 环保运输 (huánbǎo yùnshū) – Eco-friendly transport – Vận chuyển thân thiện với môi trường |
683 | 运输渠道管理 (yùnshū qúdào guǎnlǐ) – Transport channel management – Quản lý kênh vận chuyển |
684 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
685 | 运输公司合规 (yùnshū gōngsī héguī) – Transport company compliance – Tuân thủ công ty vận chuyển |
686 | 燃油费用 (rán yóu fèiyòng) – Fuel charges – Phí nhiên liệu |
687 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
688 | 货运联运 (huòyùn liányùn) – Combined freight transport – Vận chuyển hàng hóa kết hợp |
689 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
690 | 高效运输 (gāo xiào yùnshū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả |
691 | 运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) – Transport service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển |
692 | 运输设施维护 (yùnshū shèshī wéihù) – Transport infrastructure maintenance – Bảo trì cơ sở hạ tầng vận chuyển |
693 | 包装符合标准 (bāozhuāng fúhé biāozhǔn) – Packaging compliance – Đóng gói đạt tiêu chuẩn |
694 | 配送到家 (pèisòng dào jiā) – Home delivery – Giao hàng tận nhà |
695 | 运费支付方式 (yùnfèi zhīfù fāngshì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán cước vận chuyển |
696 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Cải tiến hiệu quả vận chuyển |
697 | 运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Transport company partnership – Hợp tác công ty vận chuyển |
698 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
699 | 货运单证管理 (huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) – Freight documentation management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
700 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transport documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
701 | 进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import transport documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu |
702 | 货物运输质量 (huòwù yùnshū zhìliàng) – Cargo transport quality – Chất lượng vận chuyển hàng hóa |
703 | 运输索赔 (yùnshū suǒpéi) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển |
704 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
705 | 出库运输 (chūkù yùnshū) – Outbound transport – Vận chuyển ra khỏi kho |
706 | 运输订单 (yùnshū dìngdān) – Transport order – Đơn hàng vận chuyển |
707 | 大宗货物 (dàzōng huòwù) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn |
708 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport (FTL) – Vận chuyển tải trọng đầy xe |
709 | 定制运输方案 (dìngzhì yùnshū fāng’àn) – Customized transport solution – Giải pháp vận chuyển tùy chỉnh |
710 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transport demand forecast – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
711 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
712 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport lead time – Thời gian vận chuyển |
713 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
714 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
715 | 运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
716 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
717 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
718 | 货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
719 | 运输行业标准 (yùnshū hángyè biāozhǔn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận chuyển |
720 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
721 | 货运承运人责任 (huòyùn chéngyùn rén zérèn) – Freight carrier liability – Trách nhiệm của người vận chuyển |
722 | 客户订货 (kèhù dìnghuò) – Customer order – Đặt hàng của khách hàng |
723 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
724 | 货运时效 (huòyùn shíxiào) – Freight transit time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
725 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
726 | 运输需求计划 (yùnshū xūqiú jìhuà) – Transport demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu vận chuyển |
727 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
728 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
729 | 运输模式选择 (yùnshū móshì xuǎnzé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
730 | 运输可持续性 (yùnshū kě chíxù xìng) – Transport sustainability – Tính bền vững của vận chuyển |
731 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
732 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
733 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo security – An ninh hàng hóa |
734 | 卸货计划 (xièhuò jìhuà) – Unloading plan – Kế hoạch dỡ hàng |
735 | 运输市场 (yùnshū shìchǎng) – Transport market – Thị trường vận chuyển |
736 | 运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
737 | 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
738 | 运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận chuyển |
739 | 整体物流方案 (zhěngtǐ wùliú fāng’àn) – Integrated logistics solution – Giải pháp logistics tổng thể |
740 | 运费核算 (yùnfèi hé suàn) – Freight cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
741 | 运输优先级 (yùnshū yōuxiān jí) – Transport priority – Mức độ ưu tiên vận chuyển |
742 | 物流方案优化 (wùliú fāng’àn yōuhuà) – Logistics solution optimization – Tối ưu hóa giải pháp logistics |
743 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air cargo transport – Vận chuyển hàng hóa đường hàng không |
744 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng đường ngắn |
745 | 海运运输 (hǎiyùn yùnshū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
746 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
747 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Transport agency – Đại lý vận chuyển |
748 | 运输工艺 (yùnshū gōngyì) – Transport process – Quy trình vận chuyển |
749 | 散货运输 (sǎn huò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
750 | 运单签署 (yùndān qiānshǔ) – Waybill signing – Ký vận đơn |
751 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
752 | 配送路线规划 (pèisòng lùxiàn guīhuà) – Delivery route planning – Lập kế hoạch tuyến đường giao hàng |
753 | 运输趋势 (yùnshū qūshì) – Transport trends – Xu hướng vận chuyển |
754 | 装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – Loading and unloading operations – Các hoạt động xếp dỡ |
755 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển container |
756 | 运输标准化 (yùnshū biāozhǔnhuà) – Transport standardization – Tiêu chuẩn hóa vận chuyển |
757 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
758 | 环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường |
759 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
760 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
761 | 定时交货 (dìngshí jiāohuò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hẹn |
762 | 运输供应商 (yùnshū gōngyìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
763 | 路径优化 (lùjìng yōuhuà) – Path optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
764 | 多式联运费用 (duōshì liányùn fèiyòng) – Multimodal transport cost – Chi phí vận chuyển đa phương thức |
765 | 货物货位 (huòwù huòwèi) – Cargo storage location – Vị trí lưu trữ hàng hóa |
766 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận chuyển |
767 | 运输错误 (yùnshū cuòwù) – Transport error – Lỗi vận chuyển |
768 | 提货 (tí huò) – Pick up cargo – Lấy hàng hóa |
769 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Unloading port – Cảng dỡ hàng |
770 | 运输船只 (yùnshū chuánzhī) – Transport vessel – Tàu vận chuyển |
771 | 客户满意 (kèhù mǎnyì) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
772 | 运输过程 (yùnshū guòchéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển |
773 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
774 | 空运单 (kōngyùn dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
775 | 多式联运单证 (duōshì liányùn dānzhèng) – Multimodal transport document – Chứng từ vận chuyển đa phương thức |
776 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo outbound – Hàng hóa xuất kho |
777 | 提货单 (tí huò dān) – Pick-up order – Phiếu nhận hàng |
778 | 运输区域 (yùnshū qūyù) – Transport zone – Khu vực vận chuyển |
779 | 车队管理 (chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
780 | 道路运输 (dàolù yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
781 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Express transport – Vận chuyển nhanh |
782 | 运输费用优化 (yùnshū fèiyòng yōuhuà) – Freight cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
783 | 货运标志 (huòyùn biāozhì) – Freight markings – Ký hiệu vận chuyển |
784 | 货运目的地 (huòyùn mùdì dì) – Freight destination – Điểm đến vận chuyển |
785 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển |
786 | 拖车 (tuōchē) – Tow truck – Xe kéo |
787 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
788 | 运输容量 (yùnshū róngliàng) – Transport capacity – Công suất vận chuyển |
789 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển |
790 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short haul transport – Vận chuyển quãng ngắn |
791 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transport cargo manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
792 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
793 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
794 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển |
795 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
796 | 货运数量 (huòyùn shùliàng) – Freight quantity – Số lượng hàng hóa vận chuyển |
797 | 货物装卸费用 (huòwù zhuāngxiè fèiyòng) – Cargo handling charges – Phí xếp dỡ hàng hóa |
798 | 拖车费 (tuōchē fèi) – Towing fee – Phí kéo xe |
799 | 运输公司认证 (yùnshū gōngsī rènzhèng) – Transport company certification – Chứng nhận công ty vận chuyển |
800 | 货物准备 (huòwù zhǔnbèi) – Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
801 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
802 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa |
803 | 货运装置 (huòyùn zhuāngzhì) – Freight equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
804 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Freight cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
805 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
806 | 运输资源 (yùnshū zīyuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển |
807 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển |
808 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
809 | 自由运输 (zìyóu yùnshū) – Free transport – Vận chuyển tự do |
810 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
811 | 货运设备 (huòyùn shèbèi) – Freight equipment – Thiết bị vận tải |
812 | 港口物流 (gǎngkǒu wùliú) – Port logistics – Logistics cảng |
813 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express delivery – Vận chuyển nhanh |
814 | 包裹运输 (bāoguǒ yùnshū) – Parcel transport – Vận chuyển bưu kiện |
815 | 货物发运 (huòwù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
816 | 货运车 (huòyùn chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển |
817 | 快速运输服务 (kuàisù yùnshū fúwù) – Fast transport service – Dịch vụ vận chuyển nhanh |
818 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
819 | 物流控制 (wùliú kòngzhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics |
820 | 运输回程 (yùnshū huíchéng) – Transport return trip – Chuyến vận chuyển về |
821 | 货物运输网络 (huòwù yùnshū wǎngluò) – Cargo transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
822 | 外包运输 (wàibāo yùnshū) – Outsourced transport – Vận chuyển thuê ngoài |
823 | 货物装卸工人 (huòwù zhuāngxiè gōngrén) – Cargo handler – Công nhân xếp dỡ hàng hóa |
824 | 运输安全措施 (yùnshū ānquán cuòshī) – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển |
825 | 货物单证 (huòwù dānzhèng) – Cargo documentation – Chứng từ hàng hóa |
826 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
827 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
828 | 客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng |
829 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
830 | 仓储和运输 (cāngchǔ hé yùnshū) – Warehousing and transport – Kho bãi và vận chuyển |
831 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics |
832 | 客户提货 (kèhù tí huò) – Customer pick-up – Khách hàng nhận hàng |
833 | 货物整合 (huòwù zhěnghé) – Cargo consolidation – Hợp nhất hàng hóa |
834 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
835 | 配送公司 (pèisòng gōngsī) – Delivery company – Công ty giao hàng |
836 | 托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Pallet transport – Vận chuyển pallet |
837 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim – Đề nghị bồi thường hàng hóa |
838 | 港口清关 (gǎngkǒu qīngguān) – Port clearance – Thông quan cảng |
839 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
840 | 运输信息管理 (yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – Transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển |
841 | 货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa |
842 | 公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road freight – Vận chuyển đường bộ |
843 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
844 | 运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
845 | 货运配载 (huòyùn pèizài) – Freight loading – Xếp hàng hóa vào vận chuyển |
846 | 包装运输 (bāozhuāng yùnshū) – Packaged transport – Vận chuyển đóng gói |
847 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Cargo inventory – Tồn kho hàng hóa |
848 | 运输设施 (yùnshū shèshī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển |
849 | 运输合同签订 (yùnshū hé tóng qiāndìng) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển |
850 | 航空货运运输 (hángkōng huòyùn yùnshū) – Air freight transport – Vận chuyển hàng không |
851 | 货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – Cargo transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
852 | 自由运输区 (zìyóu yùnshū qū) – Free transport zone – Khu vực vận chuyển tự do |
853 | 运输企业 (yùnshū qǐyè) – Transport company – Công ty vận chuyển |
854 | 运输订单 (yùnshū dìngdān) – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
855 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển |
856 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
857 | 高效运输 (gāoxiào yùnshū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả |
858 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải |
859 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển container |
860 | 货运协议 (huòyùn xiéyì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
861 | 配送管理 (pèisòng guǎnlǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối |
862 | 集散中心 (jí sàn zhōngxīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối |
863 | 运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transport equipment management – Quản lý công cụ vận chuyển |
864 | 托运单证 (tuōyùn dānzhèng) – Shipping documents – Chứng từ gửi hàng |
865 | 包裹递送 (bāoguǒ dìsòng) – Parcel delivery – Giao bưu kiện |
866 | 无人运输 (wú rén yùnshū) – Unmanned transport – Vận chuyển không người lái |
867 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
868 | 货物运输流程 (huòwù yùnshū liúchéng) – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
869 | 运输任务 (yùnshū rènwù) – Transport task – Nhiệm vụ vận chuyển |
870 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
871 | 运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
872 | 零担运输 (língdān yùnshū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng không đầy xe |
873 | 重货运输 (zhòng huò yùnshū) – Heavy cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nặng |
874 | 运输系统集成 (yùnshū xìtǒng jíchéng) – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển |
875 | 仓储运输 (cāngchǔ yùnshū) – Warehousing and transport – Kho bãi và vận chuyển |
876 | 配送路径 (pèisòng lùjìng) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
877 | 货物保护 (huòwù bǎohù) – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa |
878 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển |
879 | 调度中心 (diàodù zhōngxīn) – Dispatch center – Trung tâm điều độ |
880 | 公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ |
881 | 运输规划师 (yùnshū guīhuà shī) – Transport planner – Nhà hoạch định vận chuyển |
882 | 运输技术 (yùnshū jìshù) – Transport technology – Công nghệ vận chuyển |
883 | 客户货运要求 (kèhù huòyùn yāoqiú) – Customer freight requirements – Yêu cầu vận chuyển của khách hàng |
884 | 自动化运输 (zìdònghuà yùnshū) – Automated transport – Vận chuyển tự động |
885 | 货物运输保单 (huòwù yùnshū bǎodān) – Cargo transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
886 | 货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đội xe tải vận chuyển |
887 | 物流运输合作 (wùliú yùnshū hézuò) – Logistics transport cooperation – Hợp tác vận chuyển logistics |
888 | 运输目标 (yùnshū mùbiāo) – Transport target – Mục tiêu vận chuyển |
889 | 多式联运 (duō shì liányùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
890 | 仓储配送 (cāngchǔ pèisòng) – Warehousing and distribution – Kho và phân phối |
891 | 运输费用支付 (yùnshū fèiyòng zhīfù) – Transport fee payment – Thanh toán chi phí vận chuyển |
892 | 配送优化 (pèisòng yōuhuà) – Distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối |
893 | 运输承诺 (yùnshū chéngnuò) – Transport commitment – Cam kết vận chuyển |
894 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
895 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển |
896 | 集装箱航运 (jí zhuāngxiāng hángyùn) – Container shipping – Vận chuyển container |
897 | 运输合同 (yùnshū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
898 | 航空货物运输 (hángkōng huòwù yùnshū) – Air cargo transport – Vận chuyển hàng không |
899 | 货运运输费用 (huòyùn yùnshū fèiyòng) – Freight transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
900 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Cargo shipping list – Danh sách vận chuyển hàng hóa |
901 | 运输资源规划 (yùnshū zīyuán guīhuà) – Transport resource planning – Lập kế hoạch tài nguyên vận chuyển |
902 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery cost – Chi phí giao hàng |
903 | 陆路运输 (lùlù yùnshū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
904 | 运输性能 (yùnshū xìngnéng) – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển |
905 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng |
906 | 装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – Loading and unloading operation – Công việc xếp dỡ |
907 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận chuyển trong nước |
908 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển |
909 | 配送中心管理 (pèisòng zhōngxīn guǎnlǐ) – Distribution center management – Quản lý trung tâm phân phối |
910 | 物流运输车 (wùliú yùnshū chē) – Logistics transport vehicle – Phương tiện vận chuyển logistics |
911 | 货运分拣 (huòyùn fēn jiǎn) – Freight sorting – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
912 | 配送时间表 (pèisòng shíjiān biǎo) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng |
913 | 公路货物运输 (gōnglù huòwù yùnshū) – Road freight transport – Vận chuyển hàng hóa đường bộ |
914 | 运输项目 (yùnshū xiàngmù) – Transport project – Dự án vận chuyển |
915 | 港口运输管理 (gǎngkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Port transport management – Quản lý vận chuyển cảng |
916 | 货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển |
917 | 国际运输协定 (guójì yùnshū xiédìng) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
918 | 运输工具维修 (yùnshū gōngjù wéixiū) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
919 | 配送时效性 (pèisòng shíxiàoxìng) – Delivery timeliness – Tính kịp thời của giao hàng |
920 | 货物运输保管 (huòwù yùnshū bǎoguǎn) – Cargo storage management – Quản lý bảo quản hàng hóa vận chuyển |
921 | 运输链路 (yùnshū liànlù) – Transport link – Liên kết vận chuyển |
922 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport assurance – Đảm bảo vận chuyển |
923 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
924 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
925 | 跨境运输 (kuà jìng yùnshū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
926 | 运输瓶颈 (yùnshū píngjǐng) – Transport bottleneck – Tắc nghẽn vận chuyển |
927 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
928 | 短途运输 (duǎn tú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn |
929 | 长途运输 (cháng tú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển khoảng cách dài |
930 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
931 | 运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
932 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
933 | 运输许可证 (yùnshū xǔkě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
934 | 托运 (tuōyùn) – Consignment – Gửi hàng |
935 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
936 | 配送网络优化 (pèisòng wǎngluò yōuhuà) – Delivery network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới giao hàng |
937 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
938 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
939 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
940 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa |
941 | 物流运输合作伙伴 (wùliú yùnshū hézuò huǒbàn) – Logistics transport partner – Đối tác vận chuyển logistics |
942 | 货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight customs clearance – Thông quan hàng hóa |
943 | 货运运输合同 (huòyùn yùnshū hé tóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
944 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
945 | 运输货物 (yùnshū huòwù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa |
946 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tools – Công cụ vận chuyển |
947 | 运输业 (yùnshū yè) – Transport industry – Ngành vận chuyển |
948 | 联合运输 (liánhé yùnshū) – Combined transport – Vận chuyển kết hợp |
949 | 运输费用清单 (yùnshū fèiyòng qīngdān) – Transport cost list – Danh sách chi phí vận chuyển |
950 | 货物运输标签 (huòwù yùnshū biāoqiān) – Cargo shipping label – Nhãn vận chuyển hàng hóa |
951 | 运输时限 (yùnshū shíxiàn) – Transport time limit – Giới hạn thời gian vận chuyển |
952 | 国内货运 (guónèi huòyùn) – Domestic freight – Vận chuyển trong nước |
953 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán cước phí |
954 | 货物运输风险 (huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
955 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
956 | 货运车 (huòyùn chē) – Freight vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
957 | 转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tiếp |
958 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
959 | 配送人员 (pèisòng rényuán) – Delivery personnel – Nhân viên giao hàng |
960 | 托运方式 (tuōyùn fāngshì) – Consignment method – Phương thức gửi hàng |
961 | 运输评估 (yùnshū pínggū) – Transport evaluation – Đánh giá vận chuyển |
962 | 跨境电商物流 (kuà jìng diànshāng wùliú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
963 | 货物卸载 (huòwù xièzài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
964 | 运输队伍 (yùnshū duìwǔ) – Transport fleet – Đội ngũ vận chuyển |
965 | 物流运输平台 (wùliú yùnshū píngtái) – Logistics transport platform – Nền tảng vận chuyển logistics |
966 | 运送延迟 (yùnsòng yánchí) – Delivery delay – Chậm trễ giao hàng |
967 | 货物打包 (huòwù dǎbāo) – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa |
968 | 运输车厢 (yùnshū chēxiāng) – Transport compartment – Khoang vận chuyển |
969 | 运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng) – Transport logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển |
970 | 空运货物 (kōng yùn huòwù) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
971 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu |
972 | 货运通关 (huòyùn tōngguān) – Freight clearance – Thông quan hàng hóa |
973 | 货运中介 (huòyùn zhōngjiè) – Freight broker – Môi giới vận chuyển |
974 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển |
975 | 货物物流单证 (huòwù wùliú dānzhèng) – Cargo logistics documentation – Tài liệu logistics hàng hóa |
976 | 运输合同条款 (yùnshū hé tóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
977 | 运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
978 | 持续运输 (chíxù yùnshū) – Continuous transport – Vận chuyển liên tục |
979 | 运输流量 (yùnshū liúliàng) – Transport flow – Lưu lượng vận chuyển |
980 | 运输标志 (yùnshū biāozhì) – Transport sign – Biển báo vận chuyển |
981 | 国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International transport network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế |
982 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
983 | 海上运输 (hǎi shàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển hàng hải |
984 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí |
985 | 物流运输公司 (wùliú yùnshū gōngsī) – Logistics transport company – Công ty vận chuyển logistics |
986 | 出货单 (chū huò dān) – Shipment order – Đơn hàng xuất kho |
987 | 运输问题 (yùnshū wèntí) – Transport issue – Vấn đề vận chuyển |
988 | 运输费用清算 (yùnshū fèiyòng qīngsuàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
989 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
990 | 包装运输 (bāozhuāng yùnshū) – Packaging and transport – Đóng gói và vận chuyển |
991 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express delivery – Vận chuyển chuyển phát nhanh |
992 | 物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
993 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transport coordination – Điều phối vận chuyển |
994 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
995 | 物流集散中心 (wùliú jí sàn zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
996 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
997 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
998 | 短途运输 (duǎn tú yùnshū) – Short-haul transport – Vận chuyển cự ly ngắn |
999 | 长途运输 (cháng tú yùnshū) – Long-haul transport – Vận chuyển cự ly dài |
1000 | 运输员 (yùnshū yuán) – Transport staff – Nhân viên vận chuyển |
1001 | 电商物流 (diànshāng wùliú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
1002 | 运输许可 (yùnshū xǔkě) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
1003 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Containerized transport – Vận chuyển container |
1004 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1005 | 货运交易 (huòyùn jiāoyì) – Freight transaction – Giao dịch vận chuyển hàng hóa |
1006 | 快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh |
1007 | 运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà) – Transport system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển |
1008 | 货物运输量 (huòwù yùnshū liàng) – Cargo transport volume – Lượng hàng hóa vận chuyển |
1009 | 联运货物 (liányùn huòwù) – Combined transport cargo – Hàng hóa vận chuyển kết hợp |
1010 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fee – Phí giao hàng |
1011 | 海上货运 (hǎi shàng huòyùn) – Ocean freight – Vận chuyển hàng hải |
1012 | 货物预定 (huòwù yùdìng) – Cargo booking – Đặt hàng hóa |
1013 | 配送服务商 (pèisòng fúwù shāng) – Delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng |
1014 | 海运费 (hǎi yùnfèi) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
1015 | 物流协同 (wùliú xiétóng) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics |
1016 | 运送系统 (yùnsòng xìtǒng) – Shipping system – Hệ thống vận chuyển |
1017 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
1018 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
1019 | 货运公司代理 (huòyùn gōngsī dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1020 | 卸货区 (xiè huò qū) – Unloading area – Khu vực dỡ hàng |
1021 | 运输中介服务 (yùnshū zhōngjiè fúwù) – Transport intermediary service – Dịch vụ trung gian vận chuyển |
1022 | 门到门服务 (mén dào mén fúwù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi |
1023 | 物流分拣 (wùliú fēnjiǎn) – Logistics sorting – Phân loại logistics |
1024 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
1025 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo dispatch – Xuất kho hàng hóa |
1026 | 货运公司服务 (huòyùn gōngsī fúwù) – Freight company service – Dịch vụ của công ty vận chuyển |
1027 | 跨国运输 (kuàguó yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
1028 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics |
1029 | 物流费用结算 (wùliú fèiyòng jiésuàn) – Logistics cost settlement – Thanh toán chi phí logistics |
1030 | 路面运输 (lùmiàn yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
1031 | 运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
1032 | 船运公司 (chuán yùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển đường biển |
1033 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1034 | 运输速度 (yùnshū sùdù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển |
1035 | 整车运输 (zhěng chē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển nguyên xe |
1036 | 物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – Logistics transport service – Dịch vụ vận chuyển logistics |
1037 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
1038 | 国际运输货物 (guójì yùnshū huòwù) – International transport cargo – Hàng hóa vận chuyển quốc tế |
1039 | 运输费用报价 (yùnshū fèiyòng bàojià) – Transport cost quotation – Báo giá chi phí vận chuyển |
1040 | 空运航班 (kōng yùn hángbān) – Air freight flight – Chuyến bay vận chuyển hàng không |
1041 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Freight cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1042 | 物流运单 (wùliú yùndān) – Logistics waybill – Vận đơn logistics |
1043 | 运输企业 (yùnshū qǐyè) – Transport enterprise – Doanh nghiệp vận chuyển |
1044 | 货运物流 (huòyùn wùliú) – Freight logistics – Logistics vận chuyển hàng hóa |
1045 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
1046 | 运输服务保障 (yùnshū fúwù bǎozhàng) – Transport service guarantee – Đảm bảo dịch vụ vận chuyển |
1047 | 运输货物数量 (yùnshū huòwù shùliàng) – Quantity of transported goods – Số lượng hàng hóa vận chuyển |
1048 | 物流计划管理 (wùliú jìhuà guǎnlǐ) – Logistics planning management – Quản lý kế hoạch logistics |
1049 | 空运货物 (kōng yùn huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
1050 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
1051 | 路线规划 (lùxiàn guīhuà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
1052 | 运输签收 (yùnshū qiānshōu) – Transport receipt – Biên nhận vận chuyển |
1053 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế |
1054 | 运输追踪服务 (yùnshū zhuīzōng fúwù) – Transport tracking service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển |
1055 | 货物进仓 (huòwù jìn cāng) – Cargo entry to warehouse – Hàng hóa vào kho |
1056 | 海运货物 (hǎi yùn huòwù) – Ocean freight goods – Hàng hóa vận chuyển đường biển |
1057 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Đơn lấy hàng |
1058 | 运输车辆检查 (yùnshū chēliàng jiǎnchá) – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển |
1059 | 货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đội xe vận chuyển |
1060 | 港口运输 (gǎngkǒu yùnshū) – Port transport – Vận chuyển tại cảng |
1061 | 集装箱运输管理 (jí zhuāngxiāng yùnshū guǎnlǐ) – Containerized transport management – Quản lý vận chuyển container |
1062 | 运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
1063 | 运输业绩 (yùnshū yèjī) – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển |
1064 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1065 | 物流分配 (wùliú fēnpèi) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1066 | 海运货代 (hǎi yùn huò dài) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận chuyển đường biển |
1067 | 航空货物 (hángkōng huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển đường hàng không |
1068 | 客户交货期 (kèhù jiāo huò qī) – Customer delivery time – Thời gian giao hàng cho khách hàng |
1069 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều động vận chuyển |
1070 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Loading and unloading workers – Công nhân xếp dỡ |
1071 | 运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Transport company cooperation – Hợp tác với công ty vận chuyển |
1072 | 包装管理 (bāozhuāng guǎnlǐ) – Packaging management – Quản lý đóng gói |
1073 | 运输网络覆盖 (yùnshū wǎngluò fùgài) – Transport network coverage – Mạng lưới vận chuyển bao phủ |
1074 | 分拨中心 (fēnbō zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
1075 | 路运 (lù yùn) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
1076 | 出库 (chūkù) – Warehouse out – Xuất kho |
1077 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Freight insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
1078 | 物流监控系统 (wùliú jiānkòng xìtǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics |
1079 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documentation – Hồ sơ vận chuyển |
1080 | 快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng |
1081 | 拖车服务 (tuōchē fúwù) – Towing service – Dịch vụ kéo xe |
1082 | 运输交货 (yùnshū jiāo huò) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển |
1083 | 配送周期 (pèisòng zhōuqī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
1084 | 货运集装箱 (huòyùn jí zhuāngxiāng) – Freight container – Container vận chuyển |
1085 | 运输通关 (yùnshū tōngguān) – Transport customs clearance – Thông quan vận chuyển |
1086 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transport documentation – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu |
1087 | 国际航线 (guójì hángxiàn) – International route – Tuyến đường quốc tế |
1088 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
1089 | 运输货物类型 (yùnshū huòwù lèixíng) – Types of cargo transported – Các loại hàng hóa vận chuyển |
1090 | 临时仓储 (línshí cāngchǔ) – Temporary storage – Kho tạm thời |
1091 | 物流运输工具 (wùliú yùnshū gōngjù) – Logistics transport tools – Công cụ vận chuyển logistics |
1092 | 运输计划表格 (yùnshū jìhuà biǎogé) – Transport schedule form – Mẫu lịch trình vận chuyển |
1093 | 快速装卸 (kuàisù zhuāngxiè) – Fast loading and unloading – Xếp dỡ nhanh |
1094 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
1095 | 客户配送需求 (kèhù pèisòng xūqiú) – Customer delivery requirements – Yêu cầu giao hàng của khách hàng |
1096 | 运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transport solution design – Thiết kế giải pháp vận chuyển |
1097 | 电商运输 (diànshāng yùnshū) – E-commerce transport – Vận chuyển thương mại điện tử |
1098 | 客户运输请求 (kèhù yùnshū qǐngqiú) – Customer transport request – Yêu cầu vận chuyển của khách hàng |
1099 | 运输目标 (yùnshū mùbiāo) – Transport goal – Mục tiêu vận chuyển |
1100 | 物流运送 (wùliú yùnsòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
1101 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển |
1102 | 运输工具选择 (yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
1103 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
1104 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1105 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1106 | 物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transport dispatch – Điều phối vận chuyển logistics |
1107 | 运单追踪 (yùndān zhuīzōng) – Waybill tracking – Theo dõi vận đơn |
1108 | 装运标记 (zhuāngyùn biāojì) – Shipment marking – Đánh dấu lô hàng |
1109 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển ngắn |
1110 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển dài |
1111 | 货物集装箱 (huòwù jí zhuāngxiāng) – Cargo container – Container hàng hóa |
1112 | 空运票据 (kōng yùn piàojù) – Air transport ticket – Vé vận chuyển hàng không |
1113 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
1114 | 陆路运输 (lù lù yùnshū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
1115 | 运输单位 (yùnshū dānwèi) – Transport unit – Đơn vị vận chuyển |
1116 | 货物卸货地点 (huòwù xièhuò dìdiǎn) – Cargo unloading location – Địa điểm dỡ hàng hóa |
1117 | 运输高峰期 (yùnshū gāofēngqī) – Transport peak period – Thời kỳ cao điểm vận chuyển |
1118 | 联运 (lián yùn) – Combined transport – Vận chuyển kết hợp |
1119 | 运输票证 (yùnshū piàozhèng) – Transport ticket – Vé vận chuyển |
1120 | 装载容量 (zhuāngzài róngliàng) – Loading capacity – Công suất xếp hàng |
1121 | 路线调整 (lùxiàn tiáozhěng) – Route adjustment – Điều chỉnh tuyến đường |
1122 | 货物出港 (huòwù chū gǎng) – Cargo departure from port – Hàng hóa rời cảng |
1123 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
1124 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
1125 | 港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Port operation – Hoạt động cảng |
1126 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
1127 | 海上货运 (hǎishàng huòyùn) – Maritime shipping – Vận chuyển đường biển |
1128 | 路上运输 (lùshàng yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
1129 | 运送途径 (yùnsòng tújìng) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
1130 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Xếp dỡ tại cảng |
1131 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Prepaid freight – Cước phí trả trước |
1132 | 到付运费 (dàofù yùnfèi) – Freight collect – Cước phí trả khi nhận hàng |
1133 | 运输费用计算表 (yùnshū fèiyòng jìsuàn biǎo) – Freight cost calculation sheet – Bảng tính chi phí vận chuyển |
1134 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
1135 | 集中配送 (jízhōng pèisòng) – Centralized distribution – Phân phối tập trung |
1136 | 空运通道 (kōng yùn tōngdào) – Air transport corridor – Lối vận chuyển hàng không |
1137 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận chuyển lạnh |
1138 | 装载工具 (zhuāngzài gōngjù) – Loading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
1139 | 超重货物 (chāo zhòng huòwù) – Overweight cargo – Hàng hóa quá tải |
1140 | 运输紧急情况 (yùnshū jǐnjí qíngkuàng) – Emergency transport situation – Tình huống vận chuyển khẩn cấp |
1141 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
1142 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hại hàng hóa |
1143 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Giấy gửi hàng |
1144 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển bằng container |
1145 | 运输指令 (yùnshū zhǐlìng) – Transport instruction – Lệnh vận chuyển |
1146 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo gửi hàng |
1147 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm chuyển tiếp |
1148 | 路程时间 (lùchéng shíjiān) – Journey time – Thời gian hành trình |
1149 | 定位系统 (dìngwèi xìtǒng) – Positioning system – Hệ thống định vị |
1150 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea freight cargo – Hàng hóa vận chuyển đường biển |
1151 | 出港计划 (chū gǎng jìhuà) – Departure plan – Kế hoạch rời cảng |
1152 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
1153 | 运输文档 (yùnshū wéndàng) – Transport documentation – Hồ sơ vận chuyển |
1154 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport service – Dịch vụ vận chuyển |
1155 | 仓储配送 (cāngchǔ pèisòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho |
1156 | 空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
1157 | 海运 (hǎi yùn) – Sea transport – Vận chuyển đường biển |
1158 | 出货时间 (chū huò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
1159 | 货物配送单 (huòwù pèisòng dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
1160 | 运输记录 (yùnshū jìlù) – Transport record – Hồ sơ vận chuyển |
1161 | 超重费用 (chāo zhòng fèiyòng) – Overweight charge – Phí quá tải |
1162 | 货物转运单 (huòwù zhuǎnyùn dān) – Transshipment note – Giấy chuyển tải hàng hóa |
1163 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport company – Công ty vận chuyển |
1164 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
1165 | 港口费 (gǎngkǒu fèi) – Port fee – Phí cảng |
1166 | 升级运输 (shēngjí yùnshū) – Upgraded transport – Vận chuyển nâng cấp |
1167 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển toàn tải |
1168 | 单车运输 (dānchē yùnshū) – Less than truckload (LTL) transport – Vận chuyển ít hơn tải trọng xe tải |
1169 | 港口处理 (gǎngkǒu chǔlǐ) – Port handling – Xử lý tại cảng |
1170 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Fast transport – Vận chuyển nhanh |
1171 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Cargo receipt – Tiếp nhận hàng hóa |
1172 | 捷运系统 (jié yùn xìtǒng) – Rapid transit system – Hệ thống giao thông nhanh |
1173 | 运输报价 (yùnshū bàojià) – Transport quotation – Báo giá vận chuyển |
1174 | 集装箱堆场 (jí zhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi container |
1175 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1176 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1177 | 集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container – Container |
1178 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
1179 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng |
1180 | 运输票据 (yùnshū piàojù) – Transport receipt – Biên lai vận chuyển |
1181 | 路程安排 (lùchéng ānpái) – Journey arrangement – Sắp xếp hành trình |
1182 | 货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – Cargo transport record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
1183 | 零担货物 (líng dān huòwù) – LTL (Less than Truckload) – Hàng hóa ít hơn tải trọng xe tải |
1184 | 整车运输 (zhěngchē yùnshū) – FTL (Full Truckload) – Vận chuyển toàn tải |
1185 | 运输调度员 (yùnshū diàodùyuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
1186 | 海上运输 (hǎi shàng yùnshū) – Ocean shipping – Vận chuyển đường biển |
1187 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Railway freight – Vận tải hàng hóa đường sắt |
1188 | 紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – Urgent transport – Vận chuyển khẩn cấp |
1189 | 配送管理 (pèisòng guǎnlǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng |
1190 | 货物接送 (huòwù jiēsòng) – Cargo pickup and delivery – Nhận và giao hàng hóa |
1191 | 出货单 (chū huò dān) – Shipment order – Đơn xuất hàng |
1192 | 配送调度 (pèisòng diàodù) – Delivery scheduling – Lịch trình giao hàng |
1193 | 托盘 (tuōpán) – Pallet – Pallet |
1194 | 运输状态跟踪 (yùnshū zhuàngtài gēnzōng) – Transport status tracking – Theo dõi tình trạng vận chuyển |
1195 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
1196 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng đường dài |
1197 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1198 | 快递员 (kuàidìyuán) – Courier – Nhân viên giao hàng |
1199 | 货车 (huòchē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
1200 | 送货通知 (sòng huò tōngzhī) – Delivery notification – Thông báo giao hàng |
1201 | 运输合同 (yùnshū hétong) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
1202 | 配送员 (pèisòng yuán) – Delivery person – Nhân viên giao hàng |
1203 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
1204 | 配送管理系统 (pèisòng guǎnlǐ xìtǒng) – Delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng |
1205 | 紧急配送 (jǐnjí pèisòng) – Express delivery – Giao hàng cấp tốc |
1206 | 送货确认 (sòng huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
1207 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
1208 | 运输失败 (yùnshū shībài) – Transport failure – Thất bại vận chuyển |
1209 | 车辆调度 (chēliàng diàodù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
1210 | 物流可视化 (wùliú kěshì huà) – Logistics visualization – Hiển thị logistics |
1211 | 装载 (zhuāngzài) – Loading – Tải hàng |
1212 | 卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng |
1213 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
1214 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – Transport conditions – Điều kiện vận chuyển |
1215 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
1216 | 特快专递 (tè kuài zhuāndì) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
1217 | 运输时效性 (yùnshū shíxiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển |
1218 | 空运货物 (kōng yùn huòwù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
1219 | 海上货运 (hǎi shàng huòyùn) – Ocean freight – Vận tải biển |
1220 | 陆路货运 (lù lù huòyùn) – Land freight – Vận tải đường bộ |
1221 | 运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
1222 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
1223 | 短途货运 (duǎntú huòyùn) – Short haul freight – Vận tải quãng đường ngắn |
1224 | 长途货运 (chángtú huòyùn) – Long haul freight – Vận tải quãng đường dài |
1225 | 配送车 (pèisòng chē) – Delivery vehicle – Phương tiện giao hàng |
1226 | 路程规划 (lùchéng guīhuà) – Route planning – Lập kế hoạch hành trình |
1227 | 运输货物 (yùnshū huòwù) – Transport cargo – Vận chuyển hàng hóa |
1228 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang trong quá trình vận chuyển |
1229 | 物流环节 (wùliú huánjié) – Logistics link – Mối liên kết logistics |
1230 | 货车运输 (huòchē yùnshū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải |
1231 | 运输容量 (yùnshū róngliàng) – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển |
1232 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
1233 | 提货 (tí huò) – Pickup – Lấy hàng |
1234 | 交货 (jiāo huò) – Delivery – Giao hàng |
1235 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc dỡ hàng |
1236 | 运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transport damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
1237 | 时效性 (shíxiào xìng) – Timeliness – Tính kịp thời |
1238 | 配送安排 (pèisòng ānpái) – Delivery arrangement – Sắp xếp giao hàng |
1239 | 空运货单 (kōng yùn huò dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
1240 | 海运费用 (hǎi yùn fèiyòng) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
1241 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1242 | 配送商 (pèisòng shāng) – Delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng |
1243 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
1244 | 货车司机 (huòchē sījī) – Truck driver – Lái xe tải |
1245 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
1246 | 配送量 (pèisòng liàng) – Delivery volume – Lượng giao hàng |
1247 | 运输工具维护 (yùnshū gōngjù wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
1248 | 运输区域 (yùnshū qūyù) – Transport area – Khu vực vận chuyển |
1249 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
1250 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường hàng hóa |
1251 | 物流操作 (wùliú cāozuò) – Logistics operations – Hoạt động logistics |
1252 | 货运索赔 (huòyùn suǒpéi) – Freight claim – Khiếu nại vận chuyển |
1253 | 海运保险 (hǎi yùn bǎoxiǎn) – Marine cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường biển |
1254 | 配送信息 (pèisòng xìnxī) – Delivery information – Thông tin giao hàng |
1255 | 运费 (yùnfèi) – Freight charges – Phí vận chuyển |
1256 | 卸货平台 (xiè huò píngtái) – Unloading platform – Sân dỡ hàng |
1257 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Lấy hàng tự động |
1258 | 配送延误 (pèisòng yánwù) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
1259 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
1260 | 配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Tình trạng giao hàng |
1261 | 货车路线 (huòchē lùxiàn) – Truck route – Tuyến đường xe tải |
1262 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1263 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
1264 | 运输工具保养 (yùnshū gōngjù bǎoyǎng) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1265 | 配送车队 (pèisòng chēduì) – Delivery fleet – Đội xe giao hàng |
1266 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Rapid transport – Vận chuyển nhanh |
1267 | 无人驾驶运输 (wú rén jiàshǐ yùnshū) – Autonomous transport – Vận chuyển tự lái |
1268 | 公路运输 (gōnglù yùnshū) – Highway transport – Vận chuyển đường cao tốc |
1269 | 合同运输 (hétóng yùnshū) – Contract transport – Vận chuyển theo hợp đồng |
1270 | 出库 (chūkù) – Outbound (goods) – Xuất kho |
1271 | 入库 (rùkù) – Inbound (goods) – Nhập kho |
1272 | 配送单 (pèisòng dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
1273 | 运输容量限制 (yùnshū róngliàng xiànzhì) – Transport capacity limit – Giới hạn dung lượng vận chuyển |
1274 | 运输工具种类 (yùnshū gōngjù zhǒnglèi) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển |
1275 | 配送效率提升 (pèisòng xiàolǜ tíshēng) – Delivery efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả giao hàng |
1276 | 货车装载 (huòchē zhuāngzài) – Truck loading – Tải hàng xe tải |
1277 | 不定期运输 (bù dìngqī yùnshū) – Irregular transport – Vận chuyển không định kỳ |
1278 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
1279 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
1280 | 配送错误 (pèisòng cuòwù) – Delivery error – Lỗi giao hàng |
1281 | 短途运输车 (duǎntú yùnshū chē) – Short-haul transport truck – Xe tải vận chuyển quãng đường ngắn |
1282 | 远程运输 (yuǎnchéng yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
1283 | 运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
1284 | 货物保存 (huòwù bǎocún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
1285 | 货物分拣 (huòwù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
1286 | 海上运输 (hǎi shàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển |
1287 | 临时存储 (línshí cúnchǔ) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời |
1288 | 运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
1289 | 配送商 (pèisòng shāng) – Delivery provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng |
1290 | 异地运输 (yìdì yùnshū) – Remote transport – Vận chuyển xa |
1291 | 无纸化运输 (wú zhǐ huà yùnshū) – Paperless transport – Vận chuyển không giấy tờ |
1292 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
1293 | 运输设施 (yùnshū shèshī) – Transport facility – Cơ sở vật chất vận chuyển |
1294 | 货物分发 (huòwù fēn fā) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
1295 | 快速货运 (kuàisù huòyùn) – Express freight – Vận chuyển hàng hóa nhanh |
1296 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
1297 | 本地运输 (běndì yùnshū) – Local transport – Vận chuyển nội địa |
1298 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-haul transport – Vận chuyển đường dài |
1299 | 按需运输 (ànxū yùnshū) – On-demand transport – Vận chuyển theo yêu cầu |
1300 | 定制运输 (dìngzhì yùnshū) – Customized transport – Vận chuyển tùy chỉnh |
1301 | 路由优化 (lùyóu yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
1302 | 物流企业 (wùliú qǐyè) – Logistics company – Công ty logistics |
1303 | 包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện |
1304 | 无人机配送 (wú rén jī pèisòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone |
1305 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport fees – Phí vận chuyển |
1306 | 运输公司资质 (yùnshū gōngsī zīzhì) – Transport company qualification – Chứng chỉ công ty vận chuyển |
1307 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1308 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
1309 | 运输网络建设 (yùnshū wǎngluò jiànshè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển |
1310 | 货物短缺 (huòwù duǎnquē) – Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
1311 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển |
1312 | 公路运输系统 (gōnglù yùnshū xìtǒng) – Road transport system – Hệ thống vận chuyển đường bộ |
1313 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
1314 | 货车运输路线 (huòchē yùnshū lùxiàn) – Freight truck route – Tuyến đường xe tải |
1315 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
1316 | 包裹分类 (bāoguǒ fēnlèi) – Package classification – Phân loại bưu kiện |
1317 | 中转运输 (zhōngzhuǎn yùnshū) – Transshipment transport – Vận chuyển chuyển tải |
1318 | 高效配送 (gāoxiào pèisòng) – Efficient delivery – Giao hàng hiệu quả |
1319 | 陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land transport charges – Phí vận chuyển đường bộ |
1320 | 快递系统 (kuàidì xìtǒng) – Express delivery system – Hệ thống giao hàng nhanh |
1321 | 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
1322 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
1323 | 货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – Cargo load factor – Tỷ lệ tải hàng hóa |
1324 | 航空货物 (hángkōng huòwù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng máy bay |
1325 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
1326 | 路面运输 (lùmiàn yùnshū) – Roadway transport – Vận chuyển đường bộ |
1327 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển |
1328 | 包装运输标准 (bāozhuāng yùnshū biāozhǔn) – Packaging and transport standards – Tiêu chuẩn đóng gói và vận chuyển |
1329 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang vận chuyển |
1330 | 托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Pallet transport – Vận chuyển bằng pallet |
1331 | 综合运输 (zōnghé yùnshū) – Integrated transport – Vận chuyển tích hợp |
1332 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express company – Công ty chuyển phát nhanh |
1333 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
1334 | 定期航班 (dìngqī hángbān) – Scheduled flight – Chuyến bay định kỳ |
1335 | 非定期航班 (fēi dìngqī hángbān) – Non-scheduled flight – Chuyến bay không định kỳ |
1336 | 货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Ga vận chuyển hàng hóa |
1337 | 运货 (yùn huò) – Freight – Vận chuyển hàng hóa |
1338 | 货车调度 (huòchē diàodù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải |
1339 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn |
1340 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển cự ly dài |
1341 | 专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – Dedicated route transport – Vận chuyển tuyến riêng |
1342 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1343 | 定制物流 (dìngzhì wùliú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
1344 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air freight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng hàng không |
1345 | 包装规范 (bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
1346 | 运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1347 | 冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
1348 | 全程配送 (quánchéng pèisòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
1349 | 货物受损 (huòwù shòusǔn) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
1350 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuòyè) – Loading and unloading operations – Công việc bốc dỡ hàng hóa |
1351 | 运输许可证书 (yùnshū xǔkězhèng shū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
1352 | 内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland transport – Vận chuyển nội địa |
1353 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
1354 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
1355 | 海洋运输 (hǎiyáng yùnshū) – Ocean transport – Vận chuyển đường biển |
1356 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
1357 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
1358 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Transport company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
1359 | 确保交货 (quèbǎo jiāohuò) – Ensure delivery – Đảm bảo giao hàng |
1360 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Rapid delivery – Giao hàng nhanh |
1361 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng |
1362 | 道路运输网络 (dàolù yùnshū wǎngluò) – Road transport network – Mạng lưới vận chuyển đường bộ |
1363 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express delivery – Giao hàng nhanh quốc tế |
1364 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1365 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
1366 | 长期运输 (chángqī yùnshū) – Long-term transport – Vận chuyển dài hạn |
1367 | 运输文件管理 (yùnshū wénjiàn guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển |
1368 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Tải hàng hóa |
1369 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime transport – Vận chuyển hàng hải |
1370 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
1371 | 捷运 (jié yùn) – Rapid transit – Vận chuyển nhanh |
1372 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – Transport packaging – Đóng gói vận chuyển |
1373 | 货运率 (huòyùn lǜ) – Freight rate – Tỷ lệ vận chuyển hàng hóa |
1374 | 协同运输 (xiétóng yùnshū) – Collaborative transport – Vận chuyển hợp tác |
1375 | 运输运费 (yùnshū yùnfèi) – Transport freight charges – Phí vận chuyển |
1376 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean transport – Vận chuyển đường biển |
1377 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
1378 | 快递单 (kuàidì dān) – Express delivery note – Phiếu giao hàng nhanh |
1379 | 卸货平台 (xiè huò píngtái) – Unloading platform – Nền tảng dỡ hàng |
1380 | 车载 (chēzài) – On-board – Trên xe |
1381 | 驾驶员 (jiàshǐ yuán) – Driver – Lái xe |
1382 | 货物积载 (huòwù jī zài) – Cargo stacking – Chất hàng hóa |
1383 | 运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transport security check – Kiểm tra an ninh vận chuyển |
1384 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
1385 | 移动仓储 (yídòng cāngchǔ) – Mobile storage – Kho di động |
1386 | 货物到达 (huòwù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
1387 | 出货 (chū huò) – Shipment – Gửi hàng |
1388 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – Home delivery – Giao hàng tận nhà |
1389 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport services – Dịch vụ vận chuyển |
1390 | 运输车 (yùnshū chē) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1391 | 协作运输 (xiézuò yùnshū) – Collaborative transport – Vận chuyển hợp tác |
1392 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
1393 | 快速物流 (kuàisù wùliú) – Fast logistics – Logistics nhanh |
1394 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Railway freight – Vận chuyển hàng hóa đường sắt |
1395 | 短途运输 (duǎn tú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn |
1396 | 长途运输 (cháng tú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển cự ly dài |
1397 | 运输路程 (yùnshū lùchéng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
1398 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
1399 | 配送员 (pèisòng yuán) – Delivery person – Người giao hàng |
1400 | 配送地址 (pèisòng dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
1401 | 托盘 (tuōpán) – Pallet – Kệ pallet |
1402 | 装卸设备 (zhuāng xiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
1403 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics |
1404 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi |
1405 | 专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến chuyên dụng |
1406 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
1407 | 客户货物追踪 (kèhù huòwù zhuīzōng) – Customer cargo tracking – Theo dõi hàng hóa của khách hàng |
1408 | 运输工具维修 (yùnshū gōngjù wéixiū) – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
1409 | 短途配送 (duǎn tú pèisòng) – Short-distance delivery – Giao hàng cự ly ngắn |
1410 | 空运代理 (kōngyùn dàilǐ) – Air freight forwarding – Đại lý vận tải hàng không |
1411 | 实时追踪 (shíshí zhuīzōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
1412 | 装卸车 (zhuāngxiè chē) – Loading and unloading truck – Xe tải bốc dỡ |
1413 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1414 | 委托运输 (wěituō yùnshū) – Entrusted transport – Vận chuyển ủy thác |
1415 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
1416 | 装车时间 (zhuāngchē shíjiān) – Loading time – Thời gian tải hàng |
1417 | 运输不达标 (yùnshū bù dābiāo) – Substandard transport – Vận chuyển không đạt tiêu chuẩn |
1418 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
1419 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Cargo status – Tình trạng hàng hóa |
1420 | 运输路况 (yùnshū lùkuàng) – Transport road conditions – Điều kiện đường vận chuyển |
1421 | 全程运输 (quánchéng yùnshū) – Full-service transport – Vận chuyển trọn gói |
1422 | 物流流程 (wùliú liúchéng) – Logistics process – Quy trình logistics |
1423 | 确认收货 (quèrèn shōu huò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng |
1424 | 装卸管理 (zhuāngxiè guǎnlǐ) – Loading and unloading management – Quản lý bốc dỡ |
1425 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức vận chuyển |
1426 | 延迟运输 (yánchí yùnshū) – Delayed transport – Vận chuyển trễ |
1427 | 车辆调度 (chēliàng diàodù) – Vehicle dispatch – Điều phối xe |
1428 | 运输量 (yùnshū liàng) – Transport volume – Lượng vận chuyển |
1429 | 配送速度 (pèisòng sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng |
1430 | 运输报告 (yùnshū bàogào) – Transport report – Báo cáo vận chuyển |
1431 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Giấy tờ vận chuyển |
1432 | 驱动运输 (qūdòng yùnshū) – Driven transport – Vận chuyển có động cơ |
1433 | 高价值货物 (gāo jiàzhí huòwù) – High-value cargo – Hàng hóa giá trị cao |
1434 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1435 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
1436 | 收货确认 (shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1437 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
1438 | 交货期限 (jiāo huò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
1439 | 装载容量 (zhuāngzài róngliàng) – Loading capacity – Công suất tải hàng |
1440 | 定位追踪 (dìngwèi zhuīzōng) – GPS tracking – Theo dõi GPS |
1441 | 车辆保险 (chēliàng bǎoxiǎn) – Vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện |
1442 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Loading and unloading workers – Công nhân bốc dỡ |
1443 | 移动仓库 (yídòng cāngkù) – Mobile warehouse – Kho di động |
1444 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường |
1445 | 仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho |
1446 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport order – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
1447 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Stock management – Quản lý hàng tồn kho |
1448 | 货物清单核对 (huòwù qīngdān héduì) – Cargo manifest verification – Kiểm tra danh sách hàng hóa |
1449 | 时效运输 (shíxiào yùnshū) – Timely transport – Vận chuyển đúng hạn |
1450 | 重型运输 (zhòngxíng yùnshū) – Heavy-duty transport – Vận chuyển hạng nặng |
1451 | 运输操作 (yùnshū cāozuò) – Transport operation – Hoạt động vận chuyển |
1452 | 终端配送 (zhōngduān pèisòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
1453 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
1454 | 行李托运 (xínglǐ tuōyùn) – Baggage check-in – Kiểm tra hành lý |
1455 | 温控运输 (wēn kòng yùnshū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển điều khiển nhiệt độ |
1456 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
1457 | 进出口运输 (jìn chū kǒu yùnshū) – Import and export transport – Vận chuyển xuất nhập khẩu |
1458 | 集中配送 (jízhōng pèisòng) – Centralized delivery – Giao hàng tập trung |
1459 | 按时交货 (àn shí jiāo huò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn |
1460 | 限时配送 (xiàn shí pèisòng) – Time-limited delivery – Giao hàng có hạn chế thời gian |
1461 | 委托运输协议 (wěituō yùnshū xiéyì) – Entrusted transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển ủy thác |
1462 | 货物运输条款 (huòwù yùnshū tiáokuǎn) – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
1463 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Container transport – Vận chuyển container |
1464 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
1465 | 运输链 (yùnshū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
1466 | 定期货运 (dìngqī huòyùn) – Regular freight – Vận tải hàng hóa định kỳ |
1467 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc dỡ |
1468 | 货物运输单据管理 (huòwù yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Cargo transport document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển |
1469 | 货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận tải |
1470 | 配送订单 (pèisòng dìngdān) – Delivery order – Đơn hàng giao hàng |
1471 | 专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – Dedicated route transport – Vận chuyển tuyến cố định |
1472 | 按需配送 (ànxū pèisòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo yêu cầu |
1473 | 提货 (tí huò) – Pick-up goods – Lấy hàng |
1474 | 跨国运输 (kuà guó yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
1475 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển |
1476 | 库存调度 (kùcún diàodù) – Inventory scheduling – Lịch trình tồn kho |
1477 | 车辆检查 (chēliàng jiǎnchá) – Vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện |
1478 | 联合运输 (liánhé yùnshū) – Joint transport – Vận chuyển liên hợp |
1479 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển |
1480 | 外部运输 (wàibù yùnshū) – External transport – Vận chuyển bên ngoài |
1481 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1482 | 自提点 (zì tí diǎn) – Self-pickup point – Điểm lấy hàng tự phục vụ |
1483 | 运输许可证书 (yùnshū xǔkě zhèngshū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
1484 | 高速公路运输 (gāosù gōnglù yùnshū) – Highway transport – Vận chuyển đường cao tốc |
1485 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
1486 | 货运合同 (huòyùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển |
1487 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – Cargo transport scheduling – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1488 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động |
1489 | 物流运输 (wù liú yùnshū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics |
1490 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận tải |
1491 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport security – Bảo đảm vận chuyển |
1492 | 集中采购 (jízhōng cǎigòu) – Centralized procurement – Mua sắm tập trung |
1493 | 货车 (huòchē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa |
1494 | 整车运输 (zhěng chē yùnshū) – Full truckload transport – Vận chuyển xe tải đầy |
1495 | 部分货运 (bùfèn huòyùn) – Partial freight – Vận tải phần hàng |
1496 | 存货周转 (cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Tuần hoàn hàng tồn kho |
1497 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm trung chuyển |
1498 | 定位系统 (dìngwèi xìtǒng) – GPS system – Hệ thống định vị GPS |
1499 | 发货通知 (fā huò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
1500 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documentation – Giấy tờ vận tải |
1501 | 货运排程 (huòyùn páichéng) – Freight scheduling – Lịch trình vận tải hàng hóa |
1502 | 货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
1503 | 运输公司保险 (yùnshū gōngsī bǎoxiǎn) – Transport company insurance – Bảo hiểm công ty vận tải |
1504 | 仓库收货 (cāngkù shōuhuò) – Warehouse receiving – Nhận hàng tại kho |
1505 | 定期配送 (dìngqī pèisòng) – Scheduled delivery – Giao hàng theo lịch trình |
1506 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán |
1507 | 运输密度 (yùnshū mìdù) – Transport density – Mật độ vận chuyển |
1508 | 运输管道 (yùnshū guǎndào) – Transport pipeline – Đường ống vận chuyển |
1509 | 公路货运 (gōnglù huòyùn) – Road freight – Vận chuyển đường bộ |
1510 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận chuyển đường sắt |
1511 | 海上货运 (hǎishàng huòyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
1512 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
1513 | 货物搬运 (huòwù bānyùn) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
1514 | 货运模式 (huòyùn móshì) – Freight mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1515 | 多式联运服务 (duōshì liányùn fúwù) – Multimodal transport services – Dịch vụ vận tải đa phương thức |
1516 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch – Điều động hàng hóa |
1517 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Giảm giá vận chuyển |
1518 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1519 | 运输延时 (yùnshū yánshí) – Transport delay – Trễ vận chuyển |
1520 | 集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùnshū fèi) – Container transport fee – Phí vận chuyển container |
1521 | 货物清单管理 (huòwù qīngdān guǎnlǐ) – Cargo manifest management – Quản lý danh sách hàng hóa |
1522 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
1523 | 超重费 (chāozhòng fèi) – Overweight fee – Phí vượt trọng lượng |
1524 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
1525 | 货运公司评估 (huòyùn gōngsī pínggū) – Freight company evaluation – Đánh giá công ty vận tải |
1526 | 物流设施 (wùliú shèshī) – Logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics |
1527 | 快速货运 (kuàisù huòyùn) – Express freight – Vận chuyển nhanh |
1528 | 集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎnlǐ) – Container management – Quản lý container |
1529 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo outbound – Xuất kho hàng hóa |
1530 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Storage management – Quản lý kho bãi |
1531 | 货物中转 (huòwù zhōngzhuǎn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
1532 | 库存运输 (kùcún yùnshū) – Inventory transport – Vận chuyển tồn kho |
1533 | 运输合作 (yùnshū hézuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển |
1534 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics |
1535 | 运输整合 (yùnshū zhěnghé) – Transport integration – Tích hợp vận chuyển |
1536 | 集成物流 (jíchéng wùliú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
1537 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight fee – Phí vận chuyển hàng không |
1538 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight fee – Phí vận chuyển đường biển |
1539 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land transport fee – Phí vận chuyển đường bộ |
1540 | 货物提单 (huòwù tídān) – Bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
1541 | 货车调度 (huòchē diàodù) – Truck dispatch – Điều động xe tải |
1542 | 确认订单 (quèrèn dìngdān) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
1543 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
1544 | 高峰期运输 (gāofēngqī yùnshū) – Peak season transport – Vận chuyển mùa cao điểm |
1545 | 拣货 (jiǎnhuò) – Order picking – Chọn hàng |
1546 | 快递单 (kuàidì dān) – Express delivery slip – Phiếu giao hàng nhanh |
1547 | 自动化运输系统 (zìdòng huà yùnshū xìtǒng) – Automated transport system – Hệ thống vận chuyển tự động |
1548 | 出货单 (chū huò dān) – Dispatch note – Phiếu xuất hàng |
1549 | 快速货物配送 (kuàisù huòwù pèisòng) – Fast cargo delivery – Giao hàng hóa nhanh |
1550 | 货物回程 (huòwù huíchéng) – Cargo return trip – Hành trình trở về của hàng hóa |
1551 | 货运信息 (huòyùn xìnxī) – Freight information – Thông tin vận chuyển |
1552 | 运输企业 (yùnshū qǐyè) – Transport company – Doanh nghiệp vận tải |
1553 | 货物出库单 (huòwù chūkù dān) – Cargo outbound document – Giấy tờ xuất kho hàng hóa |
1554 | 货物确认 (huòwù quèrèn) – Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa |
1555 | 货车运输 (huòchē yùnshū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải |
1556 | 运输状况 (yùnshū zhuàngkuàng) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
1557 | 确认发货 (quèrèn fāhuò) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng |
1558 | 出货准备 (chū huò zhǔnbèi) – Shipping preparation – Chuẩn bị xuất hàng |
1559 | 物流配送公司 (wùliú pèisòng gōngsī) – Logistics distribution company – Công ty phân phối logistics |
1560 | 海运单 (hǎiyùn dān) – Sea waybill – Vận đơn đường biển |
1561 | 海关单证 (hǎiguān dānzhèng) – Customs documentation – Hồ sơ hải quan |
1562 | 货运调查 (huòyùn diàochá) – Freight survey – Khảo sát vận chuyển |
1563 | 包装单 (bāozhuāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
1564 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
1565 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Cargo return – Trả lại hàng hóa |
1566 | 运输效益 (yùnshū xiàoyì) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
1567 | 货运收费标准 (huòyùn shōufèi biāozhǔn) – Freight charging standard – Tiêu chuẩn phí vận chuyển |
1568 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
1569 | 长途运输服务 (chángtú yùnshū fúwù) – Long-distance transport service – Dịch vụ vận chuyển đường dài |
1570 | 零担运输 (líng dān yùnshū) – LTL (Less than truckload) transport – Vận chuyển hàng lẻ |
1571 | 整车运输 (zhěng chē yùnshū) – FTL (Full truckload) transport – Vận chuyển đầy tải |
1572 | 快递单号 (kuàidì dān hào) – Express tracking number – Mã số theo dõi chuyển phát nhanh |
1573 | 装卸港 (zhuāngxiè gǎng) – Loading and unloading port – Cảng xếp dỡ |
1574 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1575 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
1576 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
1577 | 货物分拣 (huòwù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa |
1578 | 运输司机 (yùnshū sījī) – Transport driver – Lái xe vận chuyển |
1579 | 装载计划 (zhuāngzài jìhuà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
1580 | 运输排程 (yùnshū pái chéng) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
1581 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
1582 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị |
1583 | 供应链运输 (gōngyìng liàn yùnshū) – Supply chain transportation – Vận chuyển chuỗi cung ứng |
1584 | 运输延误赔偿 (yùnshū yánwù péicháng) – Transport delay compensation – Bồi thường trễ vận chuyển |
1585 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
1586 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
1587 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Thời gian biểu vận chuyển |
1588 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng biển |
1589 | 多国联运 (duō guó liányùn) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên quốc gia |
1590 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
1591 | 货物装载率 (huòwù zhuāngzài lǜ) – Cargo load rate – Tỷ lệ xếp hàng hóa |
1592 | 海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
1593 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
1594 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal – Bến container |
1595 | 国际运输法规 (guójì yùnshū fǎguī) – International transport regulations – Quy định vận chuyển quốc tế |
1596 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn |
1597 | 中转服务 (zhōngzhuǎn fúwù) – Transit service – Dịch vụ trung chuyển |
1598 | 海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Sea freight agent – Đại lý vận tải đường biển |
1599 | 装载货物 (zhuāngzài huòwù) – Load cargo – Xếp hàng lên phương tiện |
1600 | 货运伙伴 (huòyùn huǒbàn) – Freight partner – Đối tác vận chuyển |
1601 | 目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination port – Cảng đến |
1602 | 运输策略 (yùnshū cèlüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển |
1603 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Loading port – Cảng xếp hàng |
1604 | 港口物流 (gǎngkǒu wùliú) – Port logistics – Logistics cảng biển |
1605 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
1606 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
1607 | 集装箱追踪 (jízhuāngxiāng zhuīzōng) – Container tracking – Theo dõi container |
1608 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
1609 | 货物识别码 (huòwù shíbié mǎ) – Cargo identification code – Mã nhận dạng hàng hóa |
1610 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery order – Phiếu nhận hàng |
1611 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển đường biển |
1612 | 装运日期 (zhuāngyùn rìqī) – Shipment date – Ngày giao hàng |
1613 | 货物体积 (huòwù tǐjī) – Cargo volume – Thể tích hàng hóa |
1614 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1615 | 提前交货 (tíqián jiāohuò) – Early delivery – Giao hàng sớm |
1616 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng trễ |
1617 | 货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1618 | 燃油附加费 (rányóu fùjiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
1619 | 船运文件 (chuányùn wénjiàn) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
1620 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land freight charges – Cước phí vận tải đường bộ |
1621 | 空运快递 (kōngyùn kuàidì) – Air express – Chuyển phát nhanh hàng không |
1622 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Công suất cảng |
1623 | 货运预定 (huòyùn yùdìng) – Freight booking – Đặt vận chuyển hàng hóa |
1624 | 集装箱规格 (jízhuāngxiāng guīgé) – Container specifications – Quy cách container |
1625 | 装载操作 (zhuāngzài cāozuò) – Loading operation – Quy trình xếp hàng |
1626 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1627 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1628 | 船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Vessel agent – Đại lý tàu biển |
1629 | 船运费率 (chuányùn fèilǜ) – Shipping rates – Biểu phí vận chuyển đường biển |
1630 | 空运货单 (kōngyùn huò dān) – Airway bill – Vận đơn hàng không |
1631 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
1632 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
1633 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng hóa vận chuyển |
1634 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
1635 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading/unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
1636 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – Loading list – Danh sách hàng xếp |
1637 | 货运仓库 (huòyùn cāngkù) – Freight warehouse – Kho hàng hóa |
1638 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1639 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Distribution service – Dịch vụ phân phối |
1640 | 装卸操作 (zhuāngxiè cāozuò) – Loading/unloading operation – Quy trình bốc xếp |
1641 | 拼箱运输 (pīnxiāng yùnshū) – Less than container load (LCL) – Vận chuyển hàng lẻ |
1642 | 整箱运输 (zhěngxiāng yùnshū) – Full container load (FCL) – Vận chuyển nguyên container |
1643 | 货物堆放 (huòwù duīfàng) – Cargo stacking – Xếp dỡ hàng hóa |
1644 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
1645 | 海运港口 (hǎiyùn gǎngkǒu) – Seaport – Cảng biển |
1646 | 航空物流 (hángkōng wùliú) – Air logistics – Logistics hàng không |
1647 | 陆路运输 (lùlù yùnshū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
1648 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận hàng hóa |
1649 | 海运班轮 (hǎiyùn bānlún) – Ocean liner – Tàu chở hàng tuyến cố định |
1650 | 船运时刻表 (chuányùn shíkè biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu biển |
1651 | 集装箱运输车 (jízhuāngxiāng yùnshū chē) – Container truck – Xe tải container |
1652 | 装卸码头 (zhuāngxiè mǎtóu) – Loading dock – Bến bốc xếp |
1653 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển |
1654 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Loading port – Cảng bốc hàng |
1655 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Discharge port – Cảng dỡ hàng |
1656 | 货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận chuyển |
1657 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Means of transport – Phương tiện vận chuyển |
1658 | 货运时间 (huòyùn shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
1659 | 中转港 (zhōngzhuǎn gǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
1660 | 国内航线 (guónèi hángxiàn) – Domestic route – Tuyến đường nội địa |
1661 | 货运平台 (huòyùn píngtái) – Freight platform – Nền tảng giao nhận hàng hóa |
1662 | 出运计划 (chūyùn jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
1663 | 到港时间 (dào gǎng shíjiān) – Arrival time at port – Thời gian đến cảng |
1664 | 启运港 (qǐyùn gǎng) – Port of origin – Cảng khởi hành |
1665 | 卸货地点 (xièhuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm dỡ hàng |
1666 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
1667 | 船运航程 (chuányùn hángchéng) – Shipping voyage – Hành trình tàu biển |
1668 | 货运评估 (huòyùn pínggū) – Freight evaluation – Đánh giá vận chuyển |
1669 | 装货舱位 (zhuānghuò cāngwèi) – Cargo hold space – Không gian chứa hàng |
1670 | 装卸时间 (zhuāngxiè shíjiān) – Loading/unloading time – Thời gian bốc xếp |
1671 | 海运装载 (hǎiyùn zhuāngzài) – Ocean freight loading – Xếp hàng lên tàu biển |
1672 | 航运联盟 (hángyùn liánméng) – Shipping alliance – Liên minh vận chuyển |
1673 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế |
1674 | 货物调配 (huòwù diàopèi) – Cargo allocation – Điều phối hàng hóa |
1675 | 船运服务 (chuányùn fúwù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển bằng đường biển |
1676 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùnrén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1677 | 运输路径 (yùnshū lùjìng) – Transport path – Lộ trình vận chuyển |
1678 | 集装箱租赁 (jízhuāngxiāng zūlìn) – Container leasing – Thuê container |
1679 | 提单号码 (tídān hàomǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn |
1680 | 装货清关 (zhuānghuò qīngguān) – Loading customs clearance – Thông quan hàng xuất |
1681 | 卸货清关 (xièhuò qīngguān) – Unloading customs clearance – Thông quan hàng nhập |
1682 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1683 | 拼车运输 (pīnchē yùnshū) – Carpooling transport – Vận chuyển ghép xe |
1684 | 货运线路 (huòyùn xiànlù) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1685 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Storage logistics – Logistics kho bãi |
1686 | 船运货物清单 (chuányùn huòwù qīngdān) – Shipping cargo list – Danh sách hàng hóa trên tàu |
1687 | 出发港口 (chūfā gǎngkǒu) – Departure port – Cảng khởi hành |
1688 | 目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination port – Cảng đích |
1689 | 拖车费用 (tuōchē fèiyòng) – Trailer fee – Phí xe kéo container |
1690 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading – Bốc xếp tại cảng |
1691 | 堆场管理 (duīchǎng guǎnlǐ) – Yard management – Quản lý bãi hàng |
1692 | 货物盘点 (huòwù pándiǎn) – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa |
1693 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển lạnh |
1694 | 货物堆放规则 (huòwù duīfàng guīzé) – Cargo stacking rules – Quy tắc xếp hàng hóa |
1695 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
1696 | 港口调度 (gǎngkǒu diàodù) – Port scheduling – Điều độ tại cảng |
1697 | 装卸货协议 (zhuāngxiè huò xiéyì) – Loading/unloading agreement – Hợp đồng bốc xếp hàng hóa |
1698 | 超限货物 (chāoxiàn huòwù) – Oversized cargo – Hàng hóa quá khổ |
1699 | 运费条款 (yùnfèi tiáokuǎn) – Freight terms – Điều khoản vận chuyển |
1700 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa |
1701 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
1702 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1703 | 货物装载计划 (huòwù zhuāngzài jìhuà) – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
1704 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
1705 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing slip – Phiếu đóng gói |
1706 | 集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – Container number – Số container |
1707 | 装货日期 (zhuānghuò rìqī) – Loading date – Ngày xếp hàng |
1708 | 卸货日期 (xièhuò rìqī) – Unloading date – Ngày dỡ hàng |
1709 | 港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – Port congestion – Sự ùn tắc tại cảng |
1710 | 货运节点 (huòyùn jiédiǎn) – Freight node – Điểm nút vận chuyển |
1711 | 货运状态 (huòyùn zhuàngtài) – Freight status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1712 | 船期变更 (chuánqī biàngēng) – Schedule change – Thay đổi lịch tàu |
1713 | 货运操作 (huòyùn cāozuò) – Freight operation – Thao tác vận chuyển |
1714 | 仓储时间 (cāngchǔ shíjiān) – Storage time – Thời gian lưu kho |
1715 | 海运文件 (hǎiyùn wénjiàn) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển đường biển |
1716 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi chứa container |
1717 | 船公司 (chuángōngsī) – Shipping company – Công ty tàu biển |
1718 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs tariff – Thuế suất hải quan |
1719 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
1720 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Chiết khấu cước phí |
1721 | 快速装卸 (kuàisù zhuāngxiè) – Quick loading/unloading – Xếp dỡ nhanh |
1722 | 多国联运 (duōguó liányùn) – Multinational transport – Vận chuyển liên quốc gia |
1723 | 货物堆积 (huòwù duījī) – Cargo accumulation – Sự chất đống hàng hóa |
1724 | 船舶调度 (chuánbó diàodù) – Ship scheduling – Lịch điều động tàu |
1725 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight prepaid – Cước phí trả trước |
1726 | 运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight collect – Cước phí trả sau |
1727 | 集装箱容量 (jízhuāngxiāng róngliàng) – Container capacity – Sức chứa container |
1728 | 货物装卸码头 (huòwù zhuāngxiè mǎtóu) – Cargo loading/unloading terminal – Bến xếp/dỡ hàng hóa |
1729 | 运输过程 (yùnshū guòchéng) – Transport process – Quá trình vận chuyển |
1730 | 货运安全 (huòyùn ānquán) – Freight safety – An toàn vận chuyển |
1731 | 海运费率 (hǎiyùn fèilǜ) – Ocean freight rate – Biểu phí vận chuyển đường biển |
1732 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
1733 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
1734 | 船运保险 (chuányùn bǎoxiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
1735 | 货运延迟 (huòyùn yánchí) – Freight delay – Sự chậm trễ vận chuyển |
1736 | 货物拼箱 (huòwù pīnxiāng) – Cargo consolidation – Hàng ghép container |
1737 | 货物拆箱 (huòwù chāixiāng) – Cargo deconsolidation – Dỡ hàng khỏi container |
1738 | 干货运输 (gānhuò yùnshū) – Dry cargo transport – Vận chuyển hàng khô |
1739 | 液体运输 (yètǐ yùnshū) – Liquid transport – Vận chuyển chất lỏng |
1740 | 港口税费 (gǎngkǒu shuìfèi) – Port taxes and fees – Thuế và phí cảng |
1741 | 货物滞留 (huòwù zhìliú) – Cargo detention – Hàng bị giữ lại |
1742 | 装货计划 (zhuānghuò jìhuà) – Loading plan – Kế hoạch chất hàng |
1743 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-haul transport – Vận chuyển quãng ngắn |
1744 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-haul transport – Vận chuyển quãng dài |
1745 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping line – Công ty vận tải biển |
1746 | 货运服务合同 (huòyùn fúwù hétóng) – Freight service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1747 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
1748 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
1749 | 滚装运输 (gǔnzhuāng yùnshū) – Roll-on/roll-off transport – Vận chuyển hàng lên xuống trực tiếp |
1750 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight terminal – Bến vận chuyển hàng hóa |
1751 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1752 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
1753 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
1754 | 收货通知 (shōuhuò tōngzhī) – Delivery notice – Thông báo nhận hàng |
1755 | 集装箱重量 (jízhuāngxiāng zhòngliàng) – Container weight – Trọng lượng container |
1756 | 超重费 (chāozhòng fèi) – Overweight fee – Phí hàng quá tải |
1757 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loader/unloader – Nhân viên bốc xếp |
1758 | 运输许可证 (yùnshū xǔkě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
1759 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
1760 | 货运风险 (huòyùn fēngxiǎn) – Freight risk – Rủi ro vận chuyển |
1761 | 到港时间 (dàogǎng shíjiān) – Arrival time at port – Thời gian đến cảng |
1762 | 离港时间 (lígǎng shíjiān) – Departure time from port – Thời gian rời cảng |
1763 | 转运货物 (zhuǎnyùn huòwù) – Transshipment cargo – Hàng hóa trung chuyển |
1764 | 货运查询 (huòyùn cháxún) – Freight inquiry – Tra cứu vận chuyển |
1765 | 开顶集装箱 (kāidǐng jízhuāngxiāng) – Open-top container – Container mở nóc |
1766 | 平板集装箱 (píngbǎn jízhuāngxiāng) – Flat rack container – Container mặt phẳng |
1767 | 托运单 (tuōyùndān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
1768 | 装载量 (zhuāngzài liàng) – Loading capacity – Sức chứa tải |
1769 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo loss – Hàng hóa bị mất |
1770 | 损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage compensation – Bồi thường hư hỏng |
1771 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Cargo warehousing – Nhập kho hàng hóa |
1772 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho |
1773 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
1774 | 发货方 (fāhuò fāng) – Consignor – Người gửi hàng |
1775 | 货运路径 (huòyùn lùjìng) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển |
1776 | 货运时间表 (huòyùn shíjiānbiǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển |
1777 | 超长货物 (chāocháng huòwù) – Oversized cargo – Hàng quá khổ |
1778 | 超宽货物 (chāokuān huòwù) – Overwide cargo – Hàng quá rộng |
1779 | 超高货物 (chāogāo huòwù) – Overheight cargo – Hàng quá cao |
1780 | 易碎货物 (yìsuì huòwù) – Fragile cargo – Hàng dễ vỡ |
1781 | 目的地港 (mùdìdì gǎng) – Destination port – Cảng đến |
1782 | 起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
1783 | 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Loading and unloading cargo – Xếp dỡ hàng hóa |
1784 | 重量级货物 (zhòngliàng jí huòwù) – Heavyweight cargo – Hàng hóa nặng |
1785 | 货物标识 (huòwù biāozhì) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
1786 | 装箱流程 (zhuāngxiāng liúchéng) – Packing process – Quy trình đóng gói |
1787 | 运输报关 (yùnshū bàoguān) – Transport customs clearance – Thông quan vận chuyển |
1788 | 全额保险 (quán’é bǎoxiǎn) – Full insurance – Bảo hiểm toàn phần |
1789 | 部分保险 (bùfèn bǎoxiǎn) – Partial insurance – Bảo hiểm một phần |
1790 | 货物跟踪码 (huòwù gēnzōng mǎ) – Cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa |
1791 | 包装箱 (bāozhuāng xiāng) – Packaging box – Thùng đóng gói |
1792 | 集装箱清洗 (jízhuāngxiāng qīngxǐ) – Container cleaning – Vệ sinh container |
1793 | 航线图 (hángxiàn tú) – Shipping route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển |
1794 | 船舶调度 (chuánbó diàodù) – Vessel scheduling – Lịch trình tàu |
1795 | 堆存费 (duīcún fèi) – Storage fee – Phí lưu bãi |
1796 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Phiếu nhận hàng |
1797 | 分批运输 (fēnpī yùnshū) – Partial shipment – Vận chuyển từng phần |
1798 | 最低运费 (zuìdī yùnfèi) – Minimum freight charge – Cước phí tối thiểu |
1799 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện |
1800 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số vận đơn |
1801 | 单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Documentation management – Quản lý chứng từ |
1802 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse receipt – Phiếu nhập kho |
1803 | 出库单 (chūkù dān) – Shipping order – Phiếu xuất kho |
1804 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh |
1805 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ |
1806 | 运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1807 | 固定航线 (gùdìng hángxiàn) – Fixed route – Tuyến đường cố định |
1808 | 非固定航线 (fēi gùdìng hángxiàn) – Non-fixed route – Tuyến đường không cố định |
1809 | 出货地址 (chūhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
1810 | 提前通知 (tíqián tōngzhī) – Early notice – Thông báo trước |
1811 | 限时配送 (xiànshí pèisòng) – Timed delivery – Giao hàng theo thời gian |
1812 | 超时费用 (chāoshí fèiyòng) – Overdue fee – Phí quá hạn |
1813 | 装卸站 (zhuāngxiè zhàn) – Loading and unloading station – Trạm xếp dỡ |
1814 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng |
1815 | 运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1816 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
1817 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa |
1818 | 出库管理 (chūkù guǎnlǐ) – Outbound management – Quản lý xuất kho |
1819 | 国内航运 (guónèi hángyùn) – Domestic shipping – Vận chuyển nội địa |
1820 | 船舶 (chuánbó) – Vessel – Tàu thủy |
1821 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa |
1822 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải |
1823 | 存储费用 (cúnchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu trữ |
1824 | 异常费用 (yìcháng fèiyòng) – Exceptional fee – Phí đặc biệt |
1825 | 货物调度系统 (huòwù diàodù xìtǒng) – Cargo scheduling system – Hệ thống điều phối hàng hóa |
1826 | 转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center – Trung tâm trung chuyển |
1827 | 路线选择 (lùxiàn xuǎnzé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường |
1828 | 货物单价 (huòwù dānjià) – Unit price of cargo – Đơn giá hàng hóa |
1829 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
1830 | 出货量 (chūhuò liàng) – Shipment volume – Khối lượng xuất hàng |
1831 | 零担货物 (língdān huòwù) – Less-than-truckload cargo (LTL) – Hàng hóa ít hơn tải trọng xe |
1832 | 整车货物 (zhěngchē huòwù) – Full truckload cargo (FTL) – Hàng hóa toàn tải |
1833 | 托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Palletized shipping – Vận chuyển bằng pallet |
1834 | 货物周转 (huòwù zhōuzhuǎn) – Cargo turnover – Xoay vòng hàng hóa |
1835 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1836 | 航运费用 (hángyùn fèiyòng) – Shipping charges – Chi phí vận tải |
1837 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển |
1838 | 占位费 (zhànwèi fèi) – Space reservation fee – Phí giữ chỗ |
1839 | 提货 (tíhuò) – Pick-up – Lấy hàng |
1840 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1841 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
1842 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
1843 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất hàng |
1844 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export cargo – Hàng hóa xuất khẩu |
1845 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import cargo – Hàng hóa nhập khẩu |
1846 | 港口 (gǎng kǒu) – Port – Cảng |
1847 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa |
1848 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1849 | 临时存储 (lín shí cún chǔ) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời |
1850 | 配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1851 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1852 | 提货单 (tí huò dān) – Pick-up order – Phiếu lấy hàng |
1853 | 运单 (yùn dān) – Shipping order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
1854 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải |
1855 | 集运 (jí yùn) – Consolidated shipping – Vận chuyển tập hợp |
1856 | 海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Sea shipping route – Tuyến đường vận chuyển biển |
1857 | 陆运车辆 (lù yùn chē liàng) – Land transport vehicle – Phương tiện vận chuyển đường bộ |
1858 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước phí |
1859 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short haul transportation – Vận chuyển cự ly ngắn |
1860 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long haul transportation – Vận chuyển cự ly dài |
1861 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
1862 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
1863 | 配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery person – Nhân viên giao hàng |
1864 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport services – Dịch vụ vận chuyển |
1865 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
1866 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1867 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
1868 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container |
1869 | 船运 (chuán yùn) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu |
1870 | 运费估算 (yùn fèi gū suàn) – Freight estimation – Ước tính cước phí |
1871 | 货运方式 (huò yùn fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
1872 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
1873 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
1874 | 货运路径 (huò yùn lù jìng) – Freight route – Tuyến đường vận tải |
1875 | 配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
1876 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát |
1877 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
1878 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
1879 | 海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
1880 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
1881 | 运单号 (yùn dān hào) – Tracking number – Số vận đơn |
1882 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ |
1883 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
1884 | 包裹 (bāo guǒ) – Package – Gói hàng |
1885 | 提前安排 (tí qián ān pái) – Early arrangement – Sắp xếp trước |
1886 | 集货 (jí huò) – Cargo consolidation – Gom hàng |
1887 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics service – Dịch vụ logistics |
1888 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí |
1889 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
1890 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1891 | 配送区域 (pèi sòng qū yù) – Delivery area – Khu vực giao hàng |
1892 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
1893 | 海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Sea freight container – Container vận chuyển đường biển |
1894 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển bằng đường sắt |
1895 | 运送状态 (yùn sòng zhuàng tài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển |
1896 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
1897 | 运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
1898 | 定时配送 (dìng shí pèi sòng) – Timely delivery – Giao hàng đúng giờ |
1899 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
1900 | 单号查询 (dān hào chá xún) – Tracking number inquiry – Tra cứu số vận đơn |
1901 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
1902 | 进口清单 (jìn kǒu qīng dān) – Import list – Danh sách nhập khẩu |
1903 | 出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipment time – Thời gian xuất hàng |
1904 | 运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
1905 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận chuyển |
1906 | 配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery cost – Chi phí giao hàng |
1907 | 货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận tải |
1908 | 运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển |
1909 | 航运路线 (háng yùn lù xiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận tải |
1910 | 托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
1911 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
1912 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
1913 | 路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
1914 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
1915 | 运货 (yùn huò) – Ship goods – Vận chuyển hàng hóa |
1916 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1917 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
1918 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng |
1919 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1920 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
1921 | 海运出口 (hǎi yùn chū kǒu) – Sea freight export – Xuất khẩu đường biển |
1922 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1923 | 运输标识 (yùn shū biāo shì) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
1924 | 配送公司 (pèi sòng gōng sī) – Delivery company – Công ty giao hàng |
1925 | 运输进度 (yùn shū jìn dù) – Transport progress – Tiến độ vận chuyển |
1926 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1927 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
1928 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
1929 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Lấy hàng tự túc |
1930 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
1931 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Giải phóng hải quan |
1932 | 装卸港 (zhuāng xiè gǎng) – Loading/unloading port – Cảng xếp dỡ |
1933 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipping reference number – Số tham chiếu vận chuyển |
1934 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
1935 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
1936 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
1937 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển biển |
1938 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
1939 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1940 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less-than-truckload) shipping – Vận chuyển lô hàng nhỏ |
1941 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full truckload) shipping – Vận chuyển toàn xe |
1942 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1943 | 运输清单 (yùn shū qīng dān) – Shipping manifest – Danh sách vận chuyển |
1944 | 电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic waybill – Hóa đơn vận chuyển điện tử |
1945 | 商品进口 (shāng pǐn jìn kǒu) – Product import – Nhập khẩu sản phẩm |
1946 | 出口手续 (chū kǒu shǒu xù) – Export procedures – Thủ tục xuất khẩu |
1947 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển |
1948 | 路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
1949 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển |
1950 | 大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk cargo – Hàng hóa số lượng lớn |
1951 | 出运港 (chū yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
1952 | 目的地 (mù dì dì) – Destination – Điểm đến |
1953 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
1954 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Trucking transport – Vận chuyển bằng xe tải |
1955 | 托运方 (tuō yùn fāng) – Consignor – Người gửi hàng |
1956 | 物流链 (wù liú liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
1957 | 船只调度 (chuán zhī diào dù) – Vessel scheduling – Lên lịch tàu |
1958 | 船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Ship agent – Đại lý tàu |
1959 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Công việc xếp dỡ |
1960 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
1961 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1962 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1963 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1964 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
1965 | 运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển |
1966 | 路面运输 (lù miàn yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
1967 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
1968 | 中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transshipment warehouse – Kho chuyển tải |
1969 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
1970 | 出货安排 (chū huò ān pái) – Shipment arrangement – Sắp xếp xuất hàng |
1971 | 配送速度 (pèi sòng sù dù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng |
1972 | 运送费用 (yùn sòng fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
1973 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1974 | 通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
1975 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transport – Vận chuyển nội địa |
1976 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không |
1977 | 运输工具配置 (yùn shū gōng jù pèi zhì) – Transport vehicle configuration – Cấu hình phương tiện vận chuyển |
1978 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container |
1979 | 配送车辆 (pèi sòng chē liàng) – Delivery vehicle – Phương tiện giao hàng |
1980 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển |
1981 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics |
1982 | 托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Pallet shipping – Vận chuyển bằng pallet |
1983 | 拖车 (tuō chē) – Trailer – Xe rơ moóc |
1984 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
1985 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous material transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
1986 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến chuyên dụng |
1987 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm trung chuyển |
1988 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
1989 | 陆路运输 (lù lù yùn shū) – Land-based transport – Vận chuyển đường bộ |
1990 | 装卸港口 (zhuāng xiè gǎng kǒu) – Loading/unloading port – Cảng xếp dỡ |
1991 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Giải phóng hàng hóa |
1992 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
1993 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
1994 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
1995 | 运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transport system – Hệ thống vận chuyển |
1996 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Thiệt hại vận chuyển |
1997 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng đường ngắn |
1998 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng đường dài |
1999 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
2000 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
2001 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
2002 | 托运人信息 (tuō yùn rén xìn xī) – Consignor information – Thông tin người gửi hàng |
2003 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng vận chuyển |
2004 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
2005 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
2006 | 配送服务商 (pèi sòng fú wù shāng) – Delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng |
2007 | 进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import-export transport – Vận chuyển nhập khẩu xuất khẩu |
2008 | 定期运输 (dìng qī yùn shū) – Regular transport – Vận chuyển định kỳ |
2009 | 船期 (chuán qī) – Shipping schedule – Lịch tàu |
2010 | 运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transport requirements – Yêu cầu vận chuyển |
2011 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển |
2012 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng |
2013 | 超重费用 (chāo zhòng fèi yòng) – Overweight charges – Phí vượt trọng tải |
2014 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2015 | 运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Tai nạn vận chuyển |
2016 | 海运舱位 (hǎi yùn cāng wèi) – Shipping space – Khoang tàu vận chuyển |
2017 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement letter – Thư thỏa thuận vận chuyển |
2018 | 货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2019 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
2020 | 港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Hoạt động cảng |
2021 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
2022 | 陆地运输 (lù dì yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
2023 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Sea transport – Vận chuyển đường biển |
2024 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
2025 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển |
2026 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
2027 | 专用车 (zhuān yòng chē) – Dedicated vehicle – Xe chuyên dụng |
2028 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển |
2029 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
2030 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2031 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển |
2032 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment schedule – Lịch xuất hàng |
2033 | 船舶托运 (chuán bó tuō yùn) – Vessel consignment – Vận chuyển bằng tàu |
2034 | 运输中心 (yùn shū zhōng xīn) – Transport hub – Trung tâm vận chuyển |
2035 | 货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo shipping status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
2036 | 货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
2037 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
2038 | 运输费用计算 (yùn shū fèi yòng jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2039 | 跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
2040 | 运输费用评估 (yùn shū fèi yòng píng gū) – Freight cost assessment – Đánh giá chi phí vận chuyển |
2041 | 集中运输 (jí zhōng yùn shū) – Consolidated shipping – Vận chuyển tập trung |
2042 | 货运单 (huò yùn dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển |
2043 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
2044 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2045 | 超限运输 (chāo xiàn yùn shū) – Over-limit transport – Vận chuyển vượt quá giới hạn |
2046 | 运输管制 (yùn shū guǎn zhì) – Transport regulation – Quy định vận chuyển |
2047 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
2048 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
2049 | 运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
2050 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
2051 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport – Vận chuyển toàn bộ xe tải |
2052 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
2053 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển |
2054 | 陆上运输 (lù shàng yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
2055 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight goods – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
2056 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
2057 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng |
2058 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
2059 | 货物运单 (huò wù yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn |
2060 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
2061 | 跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
2062 | 运输结算 (yùn shū jié suàn) – Transport settlement – Thanh toán vận chuyển |
2063 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải |
2064 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
2065 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối |
2066 | 协调运输 (xié tiáo yùn shū) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
2067 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Trung gian vận chuyển |
2068 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự lấy hàng |
2069 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển |
2070 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
2071 | 快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery transport – Vận chuyển chuyển phát nhanh |
2072 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
2073 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agency – Đại lý vận chuyển |
2074 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
2075 | 拖车 (tuō chē) – Tow truck – Xe kéo |
2076 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatch – Điều độ xe tải |
2077 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến giao hàng |
2078 | 联运 (lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển liên hợp |
2079 | 起运地 (qǐ yùn dì) – Place of origin – Nơi xuất phát |
2080 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2081 | 货运司机 (huò yùn sī jī) – Freight driver – Lái xe tải |
2082 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải tiến hiệu quả vận chuyển |
2083 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
2084 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng ngắn |
2085 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
2086 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
2087 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
2088 | 运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển |
2089 | 运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
2090 | 航运 (háng yùn) – Shipping (maritime) – Vận chuyển đường biển |
2091 | 空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không |
2092 | 重量限制 (zhòng liàng xiàn zhì) – Weight limit – Giới hạn trọng lượng |
2093 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
2094 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
2095 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
2096 | 自由港 (zì yóu gǎng) – Freeport – Cảng tự do |
2097 | 不合规运输 (bù hé guī yùn shū) – Non-compliant transport – Vận chuyển không hợp lệ |
2098 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
2099 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển container |
2100 | 货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo import/export – Nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa |
2101 | 运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
2102 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck scheduling – Lịch trình xe tải |
2103 | 燃油附加费 (rán yóu fù jiā fèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
2104 | 运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Dispatcher – Nhân viên điều độ |
2105 | 运输代理人 (yùn shū dài lǐ rén) – Transport agent – Đại lý vận chuyển |
2106 | 停车场 (tíng chē chǎng) – Parking lot – Bãi đỗ xe |
2107 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill number – Số vận đơn |
2108 | 临时存放 (lín shí cún fàng) – Temporary storage – Lưu trữ tạm thời |
2109 | 货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
2110 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
2111 | 货物清关单 (huò wù qīng guān dān) – Cargo clearance form – Biên bản thông quan hàng hóa |
2112 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container |
2113 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2114 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company – Công ty chuyển phát nhanh |
2115 | 高速公路 (gāo sù gōng lù) – Expressway – Đường cao tốc |
2116 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
2117 | 运输时效保证 (yùn shū shí xiào bǎo zhèng) – Transport timeliness guarantee – Cam kết thời gian vận chuyển |
2118 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fees – Chi phí vận chuyển |
2119 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight – Vận chuyển đường biển quốc tế |
2120 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
2121 | 运输操作员 (yùn shū cāo zuò yuán) – Transport operator – Nhân viên vận hành vận chuyển |
2122 | 配货中心 (pèi huò zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2123 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
2124 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Cargo dispatch – Xuất kho hàng hóa |
2125 | 入库检查 (rù kù jiǎn chá) – Inbound inspection – Kiểm tra nhập kho |
2126 | 出库检查 (chū kù jiǎn chá) – Outbound inspection – Kiểm tra xuất kho |
2127 | 装货单 (zhuāng huò dān) – Loading order – Đơn xuất hàng |
2128 | 运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vật chất vận chuyển |
2129 | 道路运输许可证 (dào lù yùn shū xǔ kě zhèng) – Road transport license – Giấy phép vận chuyển đường bộ |
2130 | 车辆检查 (chē liàng jiǎn chá) – Vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện |
2131 | 海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Sea freight route – Tuyến vận chuyển đường biển |
2132 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Cước vận chuyển hàng không |
2133 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt |
2134 | 托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
2135 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
2136 | 空运单 (kōng yùn dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
2137 | 运输商 (yùn shū shāng) – Transporter – Nhà vận chuyển |
2138 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận chuyển hàng lẻ |
2139 | 全货车运输 (quán huò chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển hàng nguyên xe |
2140 | 运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2141 | 包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện |
2142 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
2143 | 运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Transport terms – Điều kiện vận chuyển |
2144 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
2145 | 集中配送 (jí zhōng pèi sòng) – Centralized distribution – Phân phối tập trung |
2146 | 托盘 (tuō pán) – Pallet – Pallet |
2147 | 进出口通关 (jìn chū kǒu tōng guān) – Import/export clearance – Thông quan nhập khẩu/xuất khẩu |
2148 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated line transport – Vận chuyển tuyến chuyên biệt |
2149 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-haul transport – Vận chuyển quãng đường ngắn |
2150 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transport – Vận chuyển quãng đường dài |
2151 | 按需运输 (àn xū yùn shū) – On-demand transport – Vận chuyển theo yêu cầu |
2152 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport security – An ninh vận chuyển |
2153 | 移动仓储 (yí dòng cāng chǔ) – Mobile storage – Kho di động |
2154 | 发货人 (fā huò rén) – Consignor – Người gửi hàng |
2155 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
2156 | 超载 (chāo zài) – Overload – Tải quá trọng |
2157 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
2158 | 重复发货 (chóng fù fā huò) – Duplicate shipment – Gửi hàng trùng lặp |
2159 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển |
2160 | 零件配送 (líng jiàn pèi sòng) – Parts distribution – Phân phối linh kiện |
2161 | 集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Containerized transport management – Quản lý vận chuyển container |
2162 | 行李托运 (xíng lǐ tuō yùn) – Baggage check-in – Gửi hành lý |
2163 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
2164 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
2165 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
2166 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
2167 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full vehicle transport – Vận chuyển toàn bộ phương tiện |
2168 | 集装箱航运 (jí zhuāng xiāng háng yùn) – Container shipping – Vận chuyển bằng container |
2169 | 运输仓库 (yùn shū cāng kù) – Transport warehouse – Kho vận chuyển |
2170 | 空运箱 (kōng yùn xiāng) – Air freight container – Container vận chuyển hàng không |
2171 | 运输规定 (yùn shū guī dìng) – Transport regulations – Quy định vận chuyển |
2172 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Giấy gửi hàng |
2173 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Đúng hẹn vận chuyển |
2174 | 快递包装 (kuài dì bāo zhuāng) – Express packaging – Bao bì chuyển phát nhanh |
2175 | 货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa |
2176 | 包裹投递 (bāo guǒ tóu dì) – Parcel delivery – Giao hàng bưu kiện |
2177 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
2178 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
2179 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2180 | 电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
2181 | 集中运输 (jí zhōng yùn shū) – Consolidated transport – Vận chuyển tập trung |
2182 | 运单号 (yùn dān hào) – Waybill number – Số vận đơn |
2183 | 运输计划书 (yùn shū jì huà shū) – Transport plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển |
2184 | 货物出货单 (huò wù chū huò dān) – Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa |
2185 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport costs – Chi phí vận chuyển |
2186 | 委托运输 (wěi tuō yùn shū) – Entrusted transport – Vận chuyển uỷ thác |
2187 | 体积限制 (tǐ jī xiàn zhì) – Volume limit – Giới hạn thể tích |
2188 | 装卸人员 (zhuāng xiè rén yuán) – Loading and unloading personnel – Nhân viên xếp dỡ |
2189 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
2190 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
2191 | 延迟 (yán chí) – Delay – Trễ |
2192 | 运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
2193 | 配送员 (pèi sòng yuán) – Delivery personnel – Nhân viên giao hàng |
2194 | 客户端 (kè hù duān) – Client terminal – Máy đầu cuối của khách hàng |
2195 | 安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe transport – Vận chuyển an toàn |
2196 | 货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Cảng hàng hóa |
2197 | 装卸区 (zhuāng xiè qū) – Loading and unloading area – Khu vực xếp dỡ |
2198 | 过境运输 (guò jìng yùn shū) – Transit transport – Vận chuyển qua biên giới |
2199 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
2200 | 发货地址 (fā huò dì zhǐ) – Shipping address – Địa chỉ gửi hàng |
2201 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Receiving address – Địa chỉ nhận hàng |
2202 | 货运费 (huò yùn fèi) – Freight charges – Phí vận chuyển hàng hóa |
2203 | 零担货运 (líng dān huò yùn) – Less-than-truckload freight – Vận chuyển hàng lẻ |
2204 | 重量计费 (zhòng liàng jì fèi) – Weight-based billing – Tính phí theo trọng lượng |
2205 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2206 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Cargo inventory – Hàng hóa tồn kho |
2207 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
2208 | 地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground transport – Vận chuyển mặt đất |
2209 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa hàng không |
2210 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước vận chuyển |
2211 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng |
2212 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2213 | 协议运输 (xié yì yùn shū) – Contract transport – Vận chuyển theo hợp đồng |
2214 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa |
2215 | 配送系统 (pèi sòng xì tǒng) – Distribution system – Hệ thống phân phối |
2216 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Urgent transport – Vận chuyển khẩn cấp |
2217 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
2218 | 装载能力 (zhuāng zài néng lì) – Loading capacity – Công suất tải |
2219 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
2220 | 运输政策 (yùn shū zhèng cè) – Transport policy – Chính sách vận chuyển |
2221 | 延误赔偿 (yán wù péi cháng) – Delay compensation – Bồi thường do trễ |
2222 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
2223 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
2224 | 商业发货 (shāng yè fā huò) – Commercial shipping – Vận chuyển thương mại |
2225 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
2226 | 车辆调度中心 (chē liàng diào dù zhōng xīn) – Vehicle dispatch center – Trung tâm điều phối phương tiện |
2227 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2228 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
2229 | 交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
2230 | 装卸工具 (zhuāng xiè gōng jù) – Loading and unloading tools – Dụng cụ xếp dỡ |
2231 | 超重 (chāo zhòng) – Overweight – Vượt quá trọng lượng |
2232 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
2233 | 货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận chuyển |
2234 | 货物保护 (huò wù bǎo hù) – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa |
2235 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
2236 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2237 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast delivery – Vận chuyển nhanh |
2238 | 托盘运输 (tuō pán yùn shū) – Pallet transport – Vận chuyển bằng pallet |
2239 | 装载 (zhuāng zài) – Loading – Xếp hàng |
2240 | 损失索赔 (sǔn shī suǒ péi) – Loss claim – Yêu cầu bồi thường thiệt hại |
2241 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
2242 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
2243 | 装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
2244 | 税费 (shuì fèi) – Tax fees – Phí thuế |
2245 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển |
2246 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
2247 | 运输成本计算 (yùn shū chéng běn jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2248 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2249 | 运单 (yùn dān) – Waybill – Vận đơn |
2250 | 运输技术 (yùn shū jì shù) – Transport technology – Công nghệ vận chuyển |
2251 | 货物收据 (huò wù shōu jù) – Cargo receipt – Biên lai hàng hóa |
2252 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Arrival time – Thời gian đến hàng |
2253 | 货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận chuyển |
2254 | 海运方式 (hǎi yùn fāng shì) – Sea freight method – Phương thức vận chuyển biển |
2255 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
2256 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
2257 | 到港 (dào gǎng) – Arrive at port – Đến cảng |
2258 | 运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
2259 | 航程 (háng chéng) – Voyage – Hành trình |
2260 | 分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
2261 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
2262 | 海运出口 (hǎi yùn chū kǒu) – Sea export – Xuất khẩu bằng đường biển |
2263 | 运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Tai nạn giao thông |
2264 | 驾驶员 (jià shǐ yuán) – Driver – Lái xe |
2265 | 运送条件 (yùn sòng tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện vận chuyển |
2266 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2267 | 拣货 (jiǎn huò) – Picking goods – Lấy hàng |
2268 | 出发时间 (chū fā shí jiān) – Departure time – Thời gian xuất phát |
2269 | 货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
2270 | 空运舱位 (kōng yùn cāng wèi) – Air cargo space – Khoang hàng không |
2271 | 紧急配送 (jǐn jí pèi sòng) – Emergency delivery – Giao hàng khẩn cấp |
2272 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
2273 | 装运计划 (zhuāng yùn jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch vận chuyển |
2274 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
2275 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
2276 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng |
2277 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
2278 | 运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển |
2279 | 装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading cargo – Xếp dỡ hàng hóa |
2280 | 确认收货 (què rèn shōu huò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận đã nhận hàng |
2281 | 出货量 (chū huò liàng) – Shipment volume – Khối lượng xuất hàng |
2282 | 退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng |
2283 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Improvement in transport efficiency – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
2284 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận tải |
2285 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
2286 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận tải |
2287 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2288 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí |
2289 | 通关时间 (tōng guān shí jiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan |
2290 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Vận chuyển hàng không |
2291 | 货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight vehicle – Phương tiện vận tải hàng hóa |
2292 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transport – Vận chuyển nguyên xe |
2293 | 轻型货车 (qīng xíng huò chē) – Light truck – Xe tải nhẹ |
2294 | 重型货车 (zhòng xíng huò chē) – Heavy truck – Xe tải nặng |
2295 | 托盘货物 (tuō pán huò wù) – Palletized cargo – Hàng hóa đóng pallet |
2296 | 托运单 (tuō yùn dān) – Bill of lading (BOL) – Giấy gửi hàng |
2297 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
2298 | 硬件设备 (yìng jiàn shè bèi) – Hardware equipment – Thiết bị phần cứng |
2299 | 运输工具使用 (yùn shū gōng jù shǐ yòng) – Use of transport tools – Sử dụng công cụ vận chuyển |
2300 | 货物空运 (huò wù kōng yùn) – Air freight of goods – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
2301 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng |
2302 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Express tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
2303 | 运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Giảm giá cước vận chuyển |
2304 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
2305 | 零担货物 (líng dān huò wù) – Less-than-truckload (LTL) cargo – Hàng hóa lẻ |
2306 | 货物运输文件 (huò wù yùn shū wén jiàn) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển |
2307 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối |
2308 | 空运仓库 (kōng yùn cāng kù) – Air cargo warehouse – Kho vận chuyển hàng không |
2309 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
2310 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
2311 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty chuyển phát hàng hóa |
2312 | 联合运输 (lián hé yùn shū) – Joint transport – Vận chuyển chung |
2313 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển bằng đường biển |
2314 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
2315 | 运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2316 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển |
2317 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
2318 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2319 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport damage – Thiệt hại trong vận chuyển |
2320 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Hồ sơ vận chuyển |
2321 | 货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
2322 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
2323 | 托运单号 (tuō yùn dān hào) – Consignment number – Số consignation |
2324 | 装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ |
2325 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
2326 | 航空货运代理 (háng kōng huò yùn dài lǐ) – Air freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng không |
2327 | 运输公司注册 (yùn shū gōng sī zhù cè) – Transport company registration – Đăng ký công ty vận tải |
2328 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2329 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển nguyên xe |
2330 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Hình thức vận chuyển |
2331 | 货运中心 (huò yùn zhōng xīn) – Freight center – Trung tâm vận chuyển |
2332 | 快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh |
2333 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
2334 | 联合运输 (lián hé yùn shū) – Combined transport – Vận chuyển kết hợp |
2335 | 运输规定 (yùn shū guī dìng) – Transport regulation – Quy định vận chuyển |
2336 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt |
2337 | 路上运输 (lù shàng yùn shū) – Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ |
2338 | 客户货物 (kè hù huò wù) – Customer cargo – Hàng hóa của khách hàng |
2339 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo transport bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2340 | 协调运输 (xié tiáo yùn shū) – Coordinated transport – Vận chuyển phối hợp |
2341 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
2342 | 港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
2343 | 托运人 (tuō yùn rén) – Consigner – Người gửi hàng |
2344 | 出货 (chū huò) – Ship out – Gửi hàng đi |
2345 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
2346 | 重量限制 (zhòng liàng xiàn zhì) – Weight limitation – Giới hạn trọng lượng |
2347 | 货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
2348 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2349 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fees – Phí vận chuyển |
2350 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
2351 | 异常运输 (yì cháng yùn shū) – Abnormal transport – Vận chuyển bất thường |
2352 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển |
2353 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transport – Vận chuyển xuất khẩu |
2354 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu |
2355 | 运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
2356 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
2357 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng hàng hóa vận chuyển |
2358 | 运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transport coordinator – Điều phối viên vận chuyển |
2359 | 出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
2360 | 调度系统 (diào dù xì tǒng) – Dispatch system – Hệ thống điều độ |
2361 | 航空公司 (háng kōng gōng sī) – Airline company – Công ty hàng không |
2362 | 货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
2363 | 运送时间 (yùn sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2364 | 遗失货物 (yí shī huò wù) – Lost cargo – Hàng hóa bị mất |
2365 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
2366 | 运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
2367 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận chuyển |
2368 | 集运服务 (jí yùn fú wù) – Consolidation service – Dịch vụ gom hàng |
2369 | 门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
2370 | 运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
2371 | 可追溯货物 (kě zhuī sù huò wù) – Traceable cargo – Hàng hóa có thể theo dõi |
2372 | 货物监控 (huò wù jiān kòng) – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa |
2373 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2374 | 运输配额 (yùn shū pèi é) – Transport quota – Hạn ngạch vận chuyển |
2375 | 时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính đúng hạn |
2376 | 运输费用单 (yùn shū fèi yòng dān) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển |
2377 | 货物包装清单 (huò wù bāo zhuāng qīng dān) – Packaging list – Danh sách đóng gói hàng hóa |
2378 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
2379 | 航空运费 (háng kōng yùn fèi) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
2380 | 运力 (yùn lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
2381 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
2382 | 单票运输 (dān piào yùn shū) – Single shipment – Vận chuyển đơn lẻ |
2383 | 航空物流 (háng kōng wù liú) – Air logistics – Logistics hàng không |
2384 | 集装箱船 (jí zhuāng xiāng chuán) – Container ship – Tàu container |
2385 | 货运单元 (huò yùn dān yuán) – Freight unit – Đơn vị hàng hóa |
2386 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Delivery center – Trung tâm giao hàng |
2387 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Thiệt hại trong vận chuyển |
2388 | 海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
2389 | 危险货物 (wēi xiǎn huò wù) – Hazardous goods – Hàng hóa nguy hiểm |
2390 | 运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
2391 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
2392 | 通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục thông quan |
2393 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
2394 | 航空货运代理 (háng kōng huò yùn dài lǐ) – Air freight forwarder – Đại lý vận tải hàng không |
2395 | 驾驶员证 (jià shǐ yuán zhèng) – Driver’s license – Giấy phép lái xe |
2396 | 航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
2397 | 空运转运 (kōng yùn zhuǎn yùn) – Air freight transshipment – Chuyển tải hàng không |
2398 | 托运费用 (tuō yùn fèi yòng) – Consignment fees – Phí gửi hàng |
2399 | 高价值货物 (gāo jià zhí huò wù) – High-value goods – Hàng hóa có giá trị cao |
2400 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
2401 | 装载量 (zhuāng zài liàng) – Load capacity – Khả năng tải trọng |
2402 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận chuyển đường sắt |
2403 | 车队 (chē duì) – Fleet – Đội xe |
2404 | 运费 (yùn fèi) – Freight charges – Phí vận chuyển |
2405 | 配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Lộ trình giao hàng |
2406 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận chuyển |
2407 | 运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport company – Công ty vận chuyển |
2408 | 货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
2409 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
2410 | 装卸机械 (zhuāng xiè jī xiè) – Loading and unloading machinery – Máy móc xếp dỡ |
2411 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
2412 | 航运联盟 (háng yùn lián méng) – Shipping alliance – Liên minh hàng hải |
2413 | 快递 (kuài dì) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
2414 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Transport carrier – Nhà vận chuyển |
2415 | 定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transport – Vận chuyển theo yêu cầu |
2416 | 全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transport – Vận chuyển toàn cầu |
2417 | 运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển |
2418 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
2419 | 优化运输 (yōu huà yùn shū) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
2420 | 货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Tài xế xe tải |
2421 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
2422 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
2423 | 配送成本 (pèi sòng chéng běn) – Delivery cost – Chi phí giao hàng |
2424 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa |
2425 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport service – Dịch vụ vận chuyển |
2426 | 货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
2427 | 物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
2428 | 全球配送 (quán qiú pèi sòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu |
2429 | 进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import and export transport – Vận chuyển xuất nhập khẩu |
2430 | 货运信息系统 (huò yùn xìn xī xì tǒng) – Freight information system – Hệ thống thông tin vận tải |
2431 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
2432 | 国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận tải quốc tế |
2433 | 船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
2434 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển |
2435 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
2436 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
2437 | 运输协定 (yùn shū xié dìng) – Transport agreement – Hiệp định vận chuyển |
2438 | 物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics |
2439 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
2440 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
2441 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa |
2442 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan |
2443 | 中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
2444 | 船舶 (chuán bó) – Vessel – Tàu thủy |
2445 | 运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transport damage – Hư hại trong vận chuyển |
2446 | 存货 (cún huò) – Inventory – Hàng tồn kho |
2447 | 集运 (jí yùn) – Consolidation – Gom hàng |
2448 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
2449 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
2450 | 运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
2451 | 提货 (tí huò) – Pickup – Nhận hàng |
2452 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2453 | 托运费用 (tuō yùn fèi yòng) – Shipping charges – Phí giao nhận |
2454 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn |
2455 | 无人驾驶运输 (wú rén jià shǐ yùn shū) – Autonomous transport – Vận chuyển tự lái |
2456 | 高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả |
2457 | 无纸化运输 (wú zhǐ huà yùn shū) – Paperless transport – Vận chuyển không giấy tờ |
2458 | 物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
2459 | 运单 (yùn dān) – Waybill – Phiếu vận chuyển |
2460 | 运输工具设备 (yùn shū gōng jù shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
2461 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận tải |
2462 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
2463 | 物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics |
2464 | 货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa |
2465 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
2466 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
2467 | 行李运输 (xíng lǐ yùn shū) – Luggage transport – Vận chuyển hành lý |
2468 | 运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
2469 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
2470 | 持续运输 (chí xù yùn shū) – Continuous transport – Vận chuyển liên tục |
2471 | 空运 (kōng yùn) – Air shipping – Vận chuyển hàng không |
2472 | 交通运输 (jiāo tōng yùn shū) – Transportation – Giao thông vận tải |
2473 | 供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
2474 | 分配中心 (fēn pèi zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2475 | 短期运输 (duǎn qī yùn shū) – Short-term transport – Vận chuyển ngắn hạn |
2476 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic waybill – Phiếu vận chuyển điện tử |
2477 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
2478 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2479 | 持久运输 (chí jiǔ yùn shū) – Long-term transport – Vận chuyển lâu dài |
2480 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight services – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
2481 | 供应链运输 (gōng yìng liàn yùn shū) – Supply chain transport – Vận chuyển chuỗi cung ứng |
2482 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
2483 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fee – Phí vận chuyển |
2484 | 定期运输 (dìng qī yùn shū) – Scheduled transport – Vận chuyển theo lịch trình |
2485 | 船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu |
2486 | 运输链 (yùn shū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
2487 | 运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Công việc vận chuyển |
2488 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
2489 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
2490 | 快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
2491 | 装载容量 (zhuāng zài róng liàng) – Load capacity – Công suất tải |
2492 | 货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
2493 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo xuất hàng |
2494 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Trễ vận chuyển |
2495 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm chuyển tiếp |
2496 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển |
2497 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated route transport – Vận chuyển theo tuyến chuyên dụng |
2498 | 高速公路运输 (gāo sù gōng lù yùn shū) – Highway transport – Vận chuyển trên cao tốc |
2499 | 运输标识 (yùn shū biāo shí) – Transport signage – Biển báo vận chuyển |
2500 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
2501 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Unloading port – Cảng dỡ hàng |
2502 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Loading port – Cảng xếp hàng |
2503 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
2504 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
2505 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
2506 | 拖车运输 (tuō chē yùn shū) – Trailer transport – Vận chuyển bằng rơ-moóc |
2507 | 专业运输 (zhuān yè yùn shū) – Specialized transport – Vận chuyển chuyên dụng |
2508 | 运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển |
2509 | 重型运输 (zhòng xíng yùn shū) – Heavy transport – Vận chuyển hàng nặng |
2510 | 运输行业 (yùn shū háng yè) – Transport industry – Ngành vận tải |
2511 | 货物中转 (huò wù zhōng zhuǎn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
2512 | 运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển |
2513 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods shipment from warehouse – Xuất kho hàng hóa |
2514 | 短期租赁 (duǎn qī zū lìn) – Short-term rental – Thuê ngắn hạn |
2515 | 货物补充 (huò wù bǔ chōng) – Cargo replenishment – Bổ sung hàng hóa |
2516 | 多式联运中心 (duō shì lián yùn zhōng xīn) – Multimodal transport center – Trung tâm vận chuyển đa phương thức |
2517 | 超载 (chāo zài) – Overload – Quá tải |
2518 | 港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Hoạt động tại cảng |
2519 | 运输费用计算 (yùn shū fèi yòng jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2520 | 货物集散地 (huò wù jí sàn dì) – Cargo hub – Trung tâm phân phối hàng hóa |
2521 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng hóa |
2522 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Đơn đặt hàng nhận hàng |
2523 | 运送公司 (yùn sòng gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải |
2524 | 运输工具维修 (yùn shū gōng jù wéi xiū) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
2525 | 快递时效 (kuài dì shí xiào) – Express delivery timeliness – Thời gian giao hàng nhanh |
2526 | 集装箱运输费用 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi yòng) – Container shipping fees – Phí vận chuyển container |
2527 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
2528 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa |
2529 | 中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transshipment warehouse – Kho trung chuyển |
2530 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
2531 | 货运单证管理 (huò yùn dān zhèng guǎn lǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
2532 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
2533 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải |
2534 | 清关时间 (qīng guān shí jiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan |
2535 | 快递服务费用 (kuài dì fú wù fèi yòng) – Express service fee – Phí dịch vụ chuyển phát nhanh |
2536 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
2537 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Stevedore – Công nhân xếp dỡ |
2538 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
2539 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý thông quan |
2540 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
2541 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
2542 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Lên lịch vận chuyển |
2543 | 运送路线 (yùn sòng lù xiàn) – Delivery route – Tuyến đường giao hàng |
2544 | 紧急运输服务 (jǐn jí yùn shū fú wù) – Emergency transport service – Dịch vụ vận chuyển khẩn cấp |
2545 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transfer station – Trạm trung chuyển |
2546 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2547 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
2548 | 货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Thời gian giao hàng |
2549 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển |
2550 | 配货 (pèi huò) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
2551 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
2552 | 物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
2553 | 货运调度中心 (huò yùn diào dù zhōng xīn) – Freight dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
2554 | 快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
2555 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
2556 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
2557 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land transport cost – Chi phí vận chuyển đường bộ |
2558 | 货运公司代理 (huò yùn gōng sī dài lǐ) – Freight company agent – Đại lý công ty vận chuyển |
2559 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
2560 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
2561 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi |
2562 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Khả năng vận chuyển |
2563 | 运送保险 (yùn sòng bǎo xiǎn) – Delivery insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2564 | 驾驶证 (jià shǐ zhèng) – Driver’s license – Giấy phép lái xe |
2565 | 物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
2566 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less Than Truckload) shipping – Vận chuyển lẻ |
2567 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) shipping – Vận chuyển nguyên xe |
2568 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải |
2569 | 拖车 (tuō chē) – Trailer – Xe kéo |
2570 | 高风险运输 (gāo fēng xiǎn yùn shū) – High-risk transport – Vận chuyển rủi ro cao |
2571 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
2572 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
2573 | 货运仓储 (huò yùn cāng chǔ) – Freight storage – Lưu trữ hàng hóa |
2574 | 损坏赔偿 (sǔn huài péi cháng) – Damage compensation – Bồi thường thiệt hại |
2575 | 运输标志 (yùn shū biāo zhì) – Transport signage – Biển báo vận chuyển |
2576 | 移动货物 (yí dòng huò wù) – Moving goods – Di chuyển hàng hóa |
2577 | 通关 (tōng guān) – Customs clearance – Thông quan |
2578 | 运费预算 (yùn fèi yù suàn) – Freight budget – Ngân sách vận chuyển |
2579 | 公共交通运输 (gōng gòng jiāo tōng yùn shū) – Public transport shipping – Vận chuyển công cộng |
2580 | 运输船只 (yùn shū chuán zhī) – Transport vessel – Tàu vận tải |
2581 | 快递包裹 (kuài dì bāo guǒ) – Express parcel – Gói chuyển phát nhanh |
2582 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải |
2583 | 物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
2584 | 运输货物 (yùn shū huò wù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa |
2585 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Hồ sơ vận chuyển |
2586 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
2587 | 公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road freight – Vận chuyển đường bộ |
2588 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển đường sắt |
2589 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
2590 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước phí vận chuyển |
2591 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehousing management – Quản lý kho bãi |
2592 | 陆路运输 (lù lù yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
2593 | 联运 (lián yùn) – Combined transport – Vận tải liên hợp |
2594 | 货运分配 (huò yùn fēn pèi) – Freight allocation – Phân phối vận chuyển |
2595 | 装卸港口 (zhuāng xiè gǎng kǒu) – Loading and unloading port – Cảng xếp dỡ |
2596 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển |
2597 | 货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa |
2598 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
2599 | 运输合同违约 (yùn shū hé tóng wéiyuē) – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
2600 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax policy – Chính sách thuế |
2601 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận chuyển |
2602 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp |
2603 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
2604 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận tải |
2605 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transport – Vận chuyển nhanh |
2606 | 吊车 (diào chē) – Crane – Cẩu |
2607 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
2608 | 运输合同纠纷 (yùn shū hé tóng jiū fēn) – Transport contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
2609 | 市场价格 (shì chǎng jià gé) – Market price – Giá thị trường |
2610 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
2611 | 货物重量限制 (huò wù zhòng liàng xiàn zhì) – Cargo weight limit – Giới hạn trọng lượng hàng hóa |
2612 | 存储费用 (cún chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu trữ |
2613 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
2614 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
2615 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
2616 | 运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Transport agent – Đại lý vận chuyển |
2617 | 运输证书 (yùn shū zhèng shū) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
2618 | 运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
2619 | 临时运输 (lín shí yùn shū) – Temporary transport – Vận chuyển tạm thời |
2620 | 货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
2621 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2622 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2623 | 运输运输网络 (yùn shū yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
2624 | 运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
2625 | 物流行业 (wù liú háng yè) – Logistics industry – Ngành logistics |
2626 | 货运港口 (huò yùn gǎng kǒu) – Freight port – Cảng hàng hóa |
2627 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
2628 | 运输公司运营 (yùn shū gōng sī yùn yíng) – Transport company operation – Hoạt động của công ty vận chuyển |
2629 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
2630 | 最终交付 (zuì zhōng jiāo fù) – Final delivery – Giao hàng cuối cùng |
2631 | 货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
2632 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
2633 | 运输清单 (yùn shū qīng dān) – Transport manifest – Danh sách vận chuyển |
2634 | 运输路线优化 (yùn shū lù jiè yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2635 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận chuyển hàng hải |
2636 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận tải đường sắt |
2637 | 物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics |
2638 | 货运安排 (huò yùn ān pái) – Freight arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
2639 | 运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
2640 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
2641 | 快递跟踪 (kuài dì gēn zōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
2642 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
2643 | 商品交付 (shāng pǐn jiāo fù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
2644 | 运输中断 (yùn shū zhōng duàn) – Transport disruption – Gián đoạn vận chuyển |
2645 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Đổi trả hàng hóa |
2646 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
2647 | 运输物流平台 (yùn shū wù liú píng tái) – Transport logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển |
2648 | 车队管理 (chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
2649 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
2650 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở hạ tầng logistics |
2651 | 运输过程 (yùn shū guò chéng) – Transport process – Quá trình vận chuyển |
2652 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Airfreight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
2653 | 协作运输 (xié zuò yùn shū) – Collaborative transport – Vận chuyển hợp tác |
2654 | 货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
2655 | 确认运输 (què rèn yùn shū) – Confirmed transport – Vận chuyển đã xác nhận |
2656 | 超载运输 (chāo zài yùn shū) – Overloaded transport – Vận chuyển quá tải |
2657 | 配送范围 (pèi sòng fàn wéi) – Delivery range – Phạm vi giao hàng |
2658 | 航程 (háng chéng) – Flight route – Tuyến bay |
2659 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
2660 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải |
2661 | 货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
2662 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Công cụ vận chuyển |
2663 | 按时配送 (àn shí pèi sòng) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn |
2664 | 运输员 (yùn shū yuán) – Transporter – Người vận chuyển |
2665 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
2666 | 配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
2667 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2668 | 运输质量 (yùn shū zhì liàng) – Transport quality – Chất lượng vận chuyển |
2669 | 航空货物 (háng kōng huò wù) – Air freight – Hàng hóa hàng không |
2670 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
2671 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
2672 | 物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operation – Vận hành logistics |
2673 | 海上航线 (hǎi shàng háng xiàn) – Maritime route – Tuyến hàng hải |
2674 | 优先配送 (yōu xiān pèi sòng) – Priority delivery – Giao hàng ưu tiên |
2675 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
2676 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
2677 | 运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In transit – Đang vận chuyển |
2678 | 时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính đúng thời gian |
2679 | 集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2680 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2681 | 车载系统 (chē zài xì tǒng) – On-board system – Hệ thống trên xe |
2682 | 出口运输单 (chū kǒu yùn shū dān) – Export transport order – Đơn hàng vận chuyển xuất khẩu |
2683 | 货物运输索赔 (huò wù yùn shū suǒ péi) – Cargo transport claim – Khiếu nại vận chuyển hàng hóa |
2684 | 运输调度员 (yùn shū tiáo dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
2685 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường hàng hóa |
2686 | 出发港口 (chū fā gǎng kǒu) – Port of departure – Cảng xuất phát |
2687 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
2688 | 港口处理 (gǎng kǒu chǔ lǐ) – Port handling – Xử lý tại cảng |
2689 | 路运工具 (lù yùn gōng jù) – Road transport vehicle – Phương tiện vận chuyển đường bộ |
2690 | 物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
2691 | 运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Transport conditions – Điều kiện vận chuyển |
2692 | 货物积载 (huò wù jī zài) – Cargo loading – Chất hàng hóa |
2693 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport – Vận chuyển tải trọng đầy xe |
2694 | 整体运输 (zhěng tǐ yùn shū) – Integrated transport – Vận chuyển tổng thể |
2695 | 港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port fee – Phí cảng |
2696 | 运输公司执照 (yùn shū gōng sī zhí zhào) – Transport company license – Giấy phép công ty vận chuyển |
2697 | 运输工具类型 (yùn shū gōng jù lèi xíng) – Type of transport vehicle – Loại phương tiện vận chuyển |
2698 | 航程 (háng chéng) – Voyage – Chuyến đi |
2699 | 物流管理平台 (wù liú guǎn lǐ píng tái) – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics |
2700 | 运输票据 (yùn shū piào jù) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
2701 | 零担货运 (líng dān huò yùn) – LTL (Less than truckload) – Vận chuyển lẻ |
2702 | 集货 (jí huò) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa |
2703 | 拆解运输 (chāi jiě yùn shū) – Breakbulk shipping – Vận chuyển hàng rời |
2704 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
2705 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
2706 | 分发中心 (fēn fā zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối |
2707 | 海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Sea freight service – Dịch vụ vận chuyển biển |
2708 | 空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
2709 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
2710 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading service – Dịch vụ bốc xếp |
2711 | 货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2712 | 运输业发展 (yùn shū yè fā zhǎn) – Transport industry development – Phát triển ngành vận chuyển |
2713 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight transport – Vận chuyển bằng đường biển |
2714 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
2715 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
2716 | 货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Khiếu nại vận tải |
2717 | 空运价格 (kōng yùn jià gé) – Air freight rate – Mức giá vận chuyển hàng không |
2718 | 运输业政策 (yùn shū yè zhèng cè) – Transport industry policy – Chính sách ngành vận tải |
2719 | 出港 (chū gǎng) – Port departure – Khởi hành từ cảng |
2720 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Đảm bảo vận chuyển |
2721 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Tính đúng thời gian vận chuyển |
2722 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
2723 | 优先运输 (yōu xiān yùn shū) – Priority transport – Vận chuyển ưu tiên |
2724 | 散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
2725 | 货运司机 (huò yùn sī jī) – Freight driver – Lái xe vận tải hàng hóa |
2726 | 货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
2727 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
2728 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển |
2729 | 运输法律法规 (yùn shū fǎ lǜ fǎ guī) – Transport laws and regulations – Luật và quy định vận chuyển |
2730 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transport – Vận chuyển nhanh |
2731 | 托运公司 (tuō yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
2732 | 大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn |
2733 | 重型货物 (zhòng xíng huò wù) – Heavy cargo – Hàng hóa nặng |
2734 | 运输中转 (yùn shū zhōng zhuǎn) – Transport transshipment – Trung chuyển vận chuyển |
2735 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối |
2736 | 运输状况 (yùn shū zhuàng kuàng) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
2737 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transport – Vận chuyển đường dài |
2738 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics |
2739 | 运输司机 (yùn shū sī jī) – Transport driver – Lái xe vận chuyển |
2740 | 货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
2741 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
2742 | 配送模式 (pèi sòng mó shì) – Delivery model – Mô hình giao hàng |
2743 | 货车调度 (huò chē tiáo dù) – Truck scheduling – Lịch trình xe tải |
2744 | 装卸管理 (zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management – Quản lý bốc xếp |
2745 | 自动驾驶卡车 (zì dòng jià shǐ kǎ chē) – Autonomous truck – Xe tải tự lái |
2746 | 运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển |
2747 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-haul transport – Vận chuyển cự ly ngắn |
2748 | 自提服务 (zì tí fú wù) – Self-pickup service – Dịch vụ tự lấy hàng |
2749 | 销售物流 (xiāo shòu wù liú) – Sales logistics – Logistics bán hàng |
2750 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
2751 | 运送期限 (yùn sòng qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
2752 | 路运服务 (lù yùn fú wù) – Road transport service – Dịch vụ vận chuyển đường bộ |
2753 | 货物扫描 (huò wù sǎo miáo) – Cargo scanning – Quét hàng hóa |
2754 | 确认收货 (què rèn shōu huò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng |
2755 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm giao hàng |
2756 | 短途配送 (duǎn tú pèi sòng) – Short-distance delivery – Giao hàng cự ly ngắn |
2757 | 拖车运输 (tuō chē yùn shū) – Tow truck transport – Vận chuyển xe kéo |
2758 | 到达港口 (dào dá gǎng kǒu) – Arrival at port – Đến cảng |
2759 | 拓展物流 (tuò zhǎn wù liú) – Logistics expansion – Mở rộng logistics |
2760 | 长途卡车 (cháng tú kǎ chē) – Long-haul truck – Xe tải đường dài |
2761 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Phiếu lấy hàng |
2762 | 运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport standard – Tiêu chuẩn vận chuyển |
2763 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2764 | 运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
2765 | 运输公司评估 (yùn shū gōng sī píng gū) – Transport company evaluation – Đánh giá công ty vận chuyển |
2766 | 船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu |
2767 | 运输费用明细 (yùn shū fèi yòng míng xì) – Detailed freight charges – Chi tiết chi phí vận chuyển |
2768 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển ít hơn tải trọng của xe tải |
2769 | 全程跟踪 (quán chéng gēn zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình |
2770 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
2771 | 货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
2772 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Stevedore – Công nhân bốc dỡ |
2773 | 快速通关 (kuài sù tōng guān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
2774 | 物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
2775 | 运输服务条款 (yùn shū fú wù tiáo kuǎn) – Transport service terms – Điều khoản dịch vụ vận chuyển |
2776 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport regulation – Quản lý vận chuyển |
2777 | 车载系统 (chē zài xì tǒng) – Onboard system – Hệ thống trên xe |
2778 | 物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
2779 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
2780 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
2781 | 提货点 (tí huò diǎn) – Pickup point – Điểm lấy hàng |
2782 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng ngay lập tức |
2783 | 直达运输 (zhí dá yùn shū) – Direct transport – Vận chuyển trực tiếp |
2784 | 空运转运 (kōng yùn zhuǎn yùn) – Air cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng không |
2785 | 物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
2786 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển |
2787 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển |
2788 | 运输许可证书 (yùn shū xǔ kě zhèng shū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
2789 | 运输物流规划 (yùn shū wù liú guī huà) – Transport logistics planning – Lập kế hoạch logistics vận chuyển |
2790 | 货运市场 (huò yùn shì chǎng) – Freight market – Thị trường vận tải |
2791 | 装载能力 (zhuāng zài néng lì) – Loading capacity – Khả năng tải trọng |
2792 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Kho bãi và phân phối |
2793 | 跨国运输 (kuà guó yùn shū) – Transnational transport – Vận chuyển xuyên quốc gia |
2794 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2795 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng |
2796 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
2797 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không |
2798 | 货运代理公司 (huò yùn dàilǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
2799 | 装卸工时 (zhuāng xiè gōng shí) – Loading and unloading labor hours – Giờ công bốc dỡ |
2800 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trễ vận chuyển |
2801 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn hàng hải |
2802 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải |
2803 | 物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics transport mode – Mô hình vận chuyển logistics |
2804 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển hàng hóa đường sắt |
2805 | 铁路集装箱 (tiě lù jí zhuāng xiāng) – Rail container – Container đường sắt |
2806 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
2807 | 货运运输合同 (huò yùn yùn shū hé tóng) – Freight transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2808 | 货物到达通知 (huò wù dào dá tōng zhī) – Cargo arrival notice – Thông báo hàng hóa đã đến |
2809 | 汽车运输 (qì chē yùn shū) – Automotive transport – Vận chuyển ô tô |
2810 | 运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Transport visualization – Tầm nhìn vận chuyển |
2811 | 货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
2812 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động |
2813 | 海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea freight time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển đường biển |
2814 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải |
2815 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Hồ sơ vận chuyển |
2816 | 全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transportation – Vận chuyển toàn cầu |
2817 | 国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International freight transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2818 | 时效保证 (shí xiào bǎo zhèng) – Timeliness guarantee – Đảm bảo đúng thời gian |
2819 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
2820 | 定期运输 (dìng qī yùn shū) – Regular transportation – Vận chuyển định kỳ |
2821 | 运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In-transit – Trong quá trình vận chuyển |
2822 | 集装箱堆场 (jí zhuāng xiāng duī chǎng) – Container yard – Bãi container |
2823 | 电子运单 (diàn zǐ yùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
2824 | 货运速递 (huò yùn sù dì) – Freight express delivery – Chuyển phát nhanh hàng hóa |
2825 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight – Vận chuyển biển quốc tế |
2826 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận tải đường sắt |
2827 | 临时仓储 (lín shí cāng chǔ) – Temporary storage – Kho lưu trữ tạm thời |
2828 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container |
2829 | 运送路线 (yùn sòng lù xiàn) – Delivery route – Lộ trình giao hàng |
2830 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
2831 | 船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transportation – Vận chuyển bằng tàu |
2832 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải |
2833 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Thẻ điện tử |
2834 | 海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển biển |
2835 | 目的地配送 (mù dì dì pèi sòng) – Destination delivery – Giao hàng đến đích |
2836 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
2837 | 运输工具维修 (yùn shū gōng jù wéi xiū) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
2838 | 运输距离 (yùn shū jù lí) – Transport distance – Khoảng cách vận chuyển |
2839 | 货车运输费 (huò chē yùn shū fèi) – Truck transport fee – Phí vận chuyển xe tải |
2840 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển |
2841 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export cargo – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
2842 | 运输量 (yùn shū liàng) – Transport volume – Lượng vận chuyển |
2843 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa |
2844 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2845 | 发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
2846 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm chuyển tiếp |
2847 | 货物派送 (huò wù pài sòng) – Cargo dispatch – Phân phối hàng hóa |
2848 | 货物运送方式 (huò wù yùn sòng fāng shì) – Cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2849 | 运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển |
2850 | 关税 (guān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
2851 | 货运路由 (huò yùn lù yóu) – Freight routing – Lộ trình vận tải |
2852 | 中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
2853 | 运输保障服务 (yùn shū bǎo zhàng fú wù) – Transport assurance service – Dịch vụ bảo đảm vận chuyển |
2854 | 物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transport management – Quản lý vận chuyển logistics |
2855 | 货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Cargo transport tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa |
2856 | 包裹运输 (bāo guǒ yùn shū) – Parcel delivery – Vận chuyển bưu kiện |
2857 | 承运人责任 (chéng yùn rén zé rèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của người vận chuyển |
2858 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài |
2859 | 物品分拣 (wù pǐn fēn jiǎn) – Item sorting – Phân loại hàng hóa |
2860 | 装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and unloading workers – Công nhân bốc xếp |
2861 | 车辆保险 (chē liàng bǎo xiǎn) – Vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện |
2862 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Home delivery – Giao hàng tận nhà |
2863 | 发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng |
2864 | 空运航线 (kōng yùn háng xiàn) – Air freight route – Tuyến bay vận chuyển hàng không |
2865 | 货运运输协议 (huò yùn yùn shū xié yì) – Freight transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2866 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu trữ |
2867 | 运输渠道 (yùn shū qú dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển |
2868 | 货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2869 | 海上货物 (hǎi shàng huò wù) – Seafreight – Hàng hóa đường biển |
2870 | 运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2871 | 运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
2872 | 运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn đặt hàng vận chuyển |
2873 | 过境运输 (guò jìng yùn shū) – Transit transport – Vận chuyển quá cảnh |
2874 | 运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển |
2875 | 海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2876 | 运输工单 (yùn shū gōng dān) – Transport work order – Phiếu công việc vận chuyển |
2877 | 货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
2878 | 运输交接 (yùn shū jiāo jiē) – Transport handover – Bàn giao vận chuyển |
2879 | 货物短途运输 (huò wù duǎn tú yùn shū) – Short-distance cargo transport – Vận chuyển hàng hóa cự ly ngắn |
2880 | 物流代理商 (wù liú dài lǐ shāng) – Logistics agent – Đại lý logistics |
2881 | 运输公司保险 (yùn shū gōng sī bǎo xiǎn) – Transport company insurance – Bảo hiểm công ty vận chuyển |
2882 | 运输集装箱 (yùn shū jí zhuāng xiāng) – Transport container – Container vận chuyển |
2883 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2884 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2885 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển |
2886 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
2887 | 运输限制 (yùn shū xiàn zhì) – Transport restrictions – Hạn chế vận chuyển |
2888 | 货运区 (huò yùn qū) – Freight area – Khu vực hàng hóa |
2889 | 运输准备 (yùn shū zhǔn bèi) – Transport preparation – Chuẩn bị vận chuyển |
2890 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
2891 | 货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
2892 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
2893 | 海运方式 (hǎi yùn fāng shì) – Ocean freight method – Phương thức vận chuyển đường biển |
2894 | 运输过程中 (yùn shū guò chéng zhōng) – During the transport process – Trong quá trình vận chuyển |
2895 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
2896 | 运输中断 (yùn shū zhōng duàn) – Transport interruption – Gián đoạn vận chuyển |
2897 | 门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door delivery – Vận chuyển tận nơi |
2898 | 运输密度 (yùn shū mì dù) – Transport density – Mật độ vận chuyển |
2899 | 船运 (chuán yùn) – Ship transport – Vận tải đường biển |
2900 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
2901 | 运费 (yùn fèi) – Freight charge – Phí vận chuyển |
2902 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trễ giao hàng |
2903 | 运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu chi phí vận chuyển |
2904 | 重型货物运输 (zhòng xíng huò wù yùn shū) – Heavy cargo transport – Vận chuyển hàng nặng |
2905 | 汽车运输 (qì chē yùn shū) – Truck transport – Vận tải bằng xe tải |
2906 | 运输资源管理 (yùn shū zī yuán guǎn lǐ) – Transport resource management – Quản lý tài nguyên vận chuyển |
2907 | 运输队伍 (yùn shū duì wǔ) – Transport team – Đội ngũ vận chuyển |
2908 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
2909 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển |
2910 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight – Phí vận chuyển đường bộ |
2911 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight – Phí vận chuyển đường hàng không |
2912 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
2913 | 运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2914 | 交通拥堵 (jiāo tōng yōng dǔ) – Traffic congestion – Tắc nghẽn giao thông |
2915 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
2916 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport expenses – Chi phí vận chuyển |
2917 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
2918 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí xếp dỡ |
2919 | 清关单 (qīng guān dān) – Customs clearance form – Tờ khai hải quan |
2920 | 运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
2921 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty vận tải hàng hóa |
2922 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
2923 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Nhà vận chuyển |
2924 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga hàng hóa |
2925 | 空运清关 (kōng yùn qīng guān) – Air freight customs clearance – Thủ tục hải quan vận chuyển hàng không |
2926 | 发货人 (fā huò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
2927 | 贸易路线 (mào yì lù xiàn) – Trade route – Tuyến đường thương mại |
2928 | 货运运输 (huò yùn yùn shū) – Freight transport – Vận chuyển hàng hóa |
2929 | 运输公司网络 (yùn shū gōng sī wǎng luò) – Transport company network – Mạng lưới công ty vận chuyển |
2930 | 包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – Packaging transport – Vận chuyển đóng gói |
2931 | 货车司机 (huò chē sī jī) – Freight truck driver – Tài xế xe tải |
2932 | 运输运输 (yùn shū yùn shū) – Transport operations – Hoạt động vận chuyển |
2933 | 路上运输 (lù shàng yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
2934 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa |
2935 | 航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm vận tải biển |
2936 | 船舶调度 (chuán bó tiáo dù) – Vessel dispatching – Điều động tàu |
2937 | 进出口 (jìn chū kǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu |
2938 | 船运 (chuán yùn) – Ship transport – Vận chuyển tàu |
2939 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
2940 | 货物管理系统 (huò wù guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa |
2941 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
2942 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải |
2943 | 装卸港 (zhuāng xiè gǎng) – Loading and unloading port – Cảng xếp dỡ |
2944 | 承运协议 (chéng yùn xié yì) – Carrier agreement – Hợp đồng với nhà vận chuyển |
2945 | 海关运输 (hǎi guān yùn shū) – Customs transport – Vận chuyển qua hải quan |
2946 | 集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container loading and unloading – Xếp dỡ container |
2947 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics costs – Chi phí logistics |
2948 | 外贸运输 (wài mào yùn shū) – Foreign trade transport – Vận chuyển ngoại thương |
2949 | 运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Hoạt động vận chuyển |
2950 | 货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo dispatching – Điều phối hàng hóa |
2951 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
2952 | 船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Vessel transportation – Vận chuyển bằng tàu |
2953 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển bằng container |
2954 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
2955 | 进货清单 (jìn huò qīng dān) – Goods receipt list – Danh sách nhận hàng |
2956 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm cước vận chuyển |
2957 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty dịch vụ giao nhận vận tải |
2958 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2959 | 物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
2960 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway freight – Vận chuyển đường sắt |
2961 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển bằng container |
2962 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port handling – Xử lý tại cảng |
2963 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
2964 | 装货 (zhuāng huò) – Loading – Xếp hàng |
2965 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
2966 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
2967 | 运送效率 (yùn sòng xiào lǜ) – Shipping efficiency – Hiệu quả giao hàng |
2968 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight charge – Cước phí vận chuyển đường biển |
2969 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charge – Cước phí vận chuyển hàng không |
2970 | 铁道运输 (tiě dào yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
2971 | 仓库储存 (cāng kù chǔ cún) – Warehouse storage – Lưu trữ kho |
2972 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2973 | 物品追踪 (wù pǐn zhuī zōng) – Item tracking – Theo dõi vật phẩm |
2974 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
2975 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi |
2976 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
2977 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container |
2978 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa |
2979 | 速运服务 (sù yùn fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
2980 | 特殊运输 (tè shū yùn shū) – Special transport – Vận chuyển đặc biệt |
2981 | 运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
2982 | 运输公司注册 (yùn shū gōng sī zhù cè) – Freight company registration – Đăng ký công ty vận chuyển |
2983 | 船运 (chuán yùn) – Shipping (sea) – Vận chuyển đường biển |
2984 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
2985 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Sea freight forwarding – Đại lý vận chuyển đường biển |
2986 | 时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính kịp thời |
2987 | 空运航班 (kōng yùn háng bān) – Air freight flight – Chuyến bay vận chuyển hàng không |
2988 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo reception – Nhận hàng hóa |
2989 | 卸货地点 (xiè huò dì diǎn) – Unloading location – Địa điểm dỡ hàng |
2990 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Hình thức vận chuyển |
2991 | 集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi) – Container shipping fee – Phí vận chuyển container |
2992 | 远洋运输 (yuǎn yáng yùn shū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển xa |
2993 | 内陆运输 (nèi lù yùn shū) – Inland transport – Vận chuyển nội địa |
2994 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
2995 | 目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Destination port – Cảng đích |
2996 | 运输索赔 (yùn shū suǒ péi) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển |
2997 | 装运单证 (zhuāng yùn dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển |
2998 | 运输流通 (yùn shū liú tōng) – Transport circulation – Lưu thông vận chuyển |
2999 | 中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transshipment transport – Vận chuyển trung chuyển |
3000 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển |
3001 | 临时仓库 (lín shí cāng kù) – Temporary warehouse – Kho tạm thời |
3002 | 全球货运 (quán qiú huò yùn) – Global freight – Vận chuyển toàn cầu |
3003 | 货物封存 (huò wù fēng cún) – Cargo sealing – Niêm phong hàng hóa |
3004 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
3005 | 装载重量 (zhuāng zài zhòng liàng) – Load weight – Trọng lượng tải |
3006 | 物流运输时间 (wù liú yùn shū shí jiān) – Logistics transport time – Thời gian vận chuyển logistics |
3007 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
3008 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
3009 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
3010 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo xuất hàng |
3011 | 运输时程 (yùn shū shí chéng) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
3012 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho bãi |
3013 | 海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea freight timeliness – Thời gian vận chuyển đường biển |
3014 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
3015 | 预定运输 (yù dìng yùn shū) – Booked transport – Vận chuyển đã đặt trước |
3016 | 货物运输损失 (huò wù yùn shū sǔn shī) – Cargo transport loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa |
3017 | 临时运输许可证 (lín shí yùn shū xǔ kě zhèng) – Temporary transport permit – Giấy phép vận chuyển tạm thời |
3018 | 运输容器 (yùn shū róng qì) – Transport container – Thùng/container vận chuyển |
3019 | 船公司 (chuán gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
3020 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
3021 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Sea freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển biển |
3022 | 包裹 (bāo guǒ) – Parcel – Bưu kiện |
3023 | 装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp dỡ |
3024 | 始发港 (shǐ fā gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát |
3025 | 货物卸载 (huò wù xiè zài) – Unloading cargo – Dỡ hàng |
3026 | 车载 (chē zài) – Onboard – Lên xe (vận chuyển) |
3027 | 航运时刻表 (háng yùn shí kè biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu |
3028 | 双清 (shuāng qīng) – Double clearance – Thủ tục hải quan nhập và xuất |
3029 | 港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port charges – Phí cảng |
3030 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
3031 | 运输货物登记 (yùn shū huò wù dēng jì) – Cargo registration – Đăng ký hàng hóa vận chuyển |
3032 | 货运卡车 (huò yùn kǎ chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa |
3033 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển toàn bộ xe tải |
3034 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
3035 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
3036 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
3037 | 集装箱检验 (jí zhuāng xiāng jiǎn yàn) – Container inspection – Kiểm tra container |
3038 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển |
3039 | 运输工具维护 (yùn shū gōng jù wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
3040 | 航运代理 (háng yùn dài lǐ) – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
3041 | 货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Lái xe tải |
3042 | 港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port operations – Hoạt động cảng |
3043 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
3044 | 船舶保险 (chuán bó bǎo xiǎn) – Ship insurance – Bảo hiểm tàu |
3045 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa |
3046 | 货物退货 (huò wù tuì huò) – Cargo return – Hoàn trả hàng hóa |
3047 | 出口管理 (chū kǒu guǎn lǐ) – Export management – Quản lý xuất khẩu |
3048 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – Transport packaging – Bao bì vận chuyển |
3049 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
3050 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Ocean freight forwarding – Đại lý vận chuyển biển |
3051 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics vận chuyển hàng không |
3052 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
3053 | 航运市场 (háng yùn shì chǎng) – Shipping market – Thị trường vận tải biển |
3054 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hại hàng hóa |
3055 | 货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển |
3056 | 空运单 (kōng yùn dān) – Air waybill – Hóa đơn vận chuyển hàng không |
3057 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn |
3058 | 车辆调度 (chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
3059 | 运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển |
3060 | 货物转运站 (huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Transshipment station – Trạm chuyển tải |
3061 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán cước phí vận chuyển |
3062 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
3063 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight charges – Phí vận chuyển biển |
3064 | 货运中心 (huò yùn zhōng xīn) – Freight center – Trung tâm vận tải hàng hóa |
3065 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
3066 | 中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transshipment – Vận chuyển chuyển tiếp |
3067 | 车队调度 (chē duì tiáo dù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe |
3068 | 仓储运输 (cāng chǔ yùn shū) – Storage and transport – Lưu trữ và vận chuyển |
3069 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
3070 | 陆路运输 (lù lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
3071 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
3072 | 货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng vận chuyển |
3073 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải |
3074 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated storage – Kho tự động |
3075 | 物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
3076 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
3077 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
3078 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển |
3079 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment hub – Trung tâm chuyển tải |
3080 | 运单 (yùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển |
3081 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
3082 | 货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Cargo management – Quản lý hàng hóa |
3083 | 货物运输标记 (huò wù yùn shū biāo jì) – Cargo transport label – Nhãn vận chuyển hàng hóa |
3084 | 集装箱转运 (jí zhuāng xiāng zhuǎn yùn) – Container transshipment – Chuyển tải container |
3085 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển |
3086 | 运输文档 (yùn shū wén dàng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển |
3087 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for cargo – Thủ tục hải quan hàng hóa |
3088 | 合并运输 (hé bìng yùn shū) – Consolidated transport – Vận chuyển kết hợp |
3089 | 电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic waybill – Hóa đơn điện tử |
3090 | 货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo custody – Giữ hàng hóa |
3091 | 运输质量控制 (yùn shū zhì liàng kòng zhì) – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
3092 | 集装箱追踪 (jí zhuāng xiāng zhuī zōng) – Container tracking – Theo dõi container |
3093 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
3094 | 单证处理 (dān zhèng chǔ lǐ) – Document handling – Xử lý chứng từ |
3095 | 物流仓库管理 (wù liú cāng kù guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
3096 | 出发港 (chū fā gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
3097 | 货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa |
3098 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa |
3099 | 进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import and export transport – Vận chuyển nhập khẩu và xuất khẩu |
3100 | 货物卸货 (huò wù xiè huò) – Cargo offloading – Dỡ hàng hóa |
3101 | 运送计划 (yùn sòng jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
3102 | 运费支付方式 (yùn fèi zhī fù fāng shì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán cước phí |
3103 | 物流通道 (wù liú tōng dào) – Logistics channel – Kênh logistics |
3104 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
3105 | 货物承运 (huò wù chéng yùn) – Cargo carriage – Vận chuyển hàng hóa |
3106 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport lead time – Thời gian vận chuyển |
3107 | 发货 (fā huò) – Dispatch goods – Gửi hàng |
3108 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
3109 | 托运单 (tuō yùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển |
3110 | 运输调度员 (yùn shū tiáo dù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều độ vận chuyển |
3111 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
3112 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3113 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3114 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Công cụ vận chuyển |
3115 | 出货 (chū huò) – Ship goods – Gửi hàng |
3116 | 实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
3117 | 配载计划 (pèi zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
3118 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
3119 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
3120 | 集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Xếp hàng vào container |
3121 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
3122 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transit time – Thời gian quá cảnh |
3123 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
3124 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập kế hoạch vận chuyển |
3125 | 装载量 (zhuāng zài liàng) – Load capacity – Dung lượng tải |
3126 | 运输工具种类 (yùn shū gōng jù zhǒng lèi) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển |
3127 | 港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port management – Quản lý cảng |
3128 | 运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Transport agent – Đại lý vận tải |
3129 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
3130 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển bằng đường sắt |
3131 | 汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport – Vận chuyển bằng xe ô tô |
3132 | 运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
3133 | 空运出口 (kōng yùn chū kǒu) – Air export – Xuất khẩu hàng không |
3134 | 货物储运 (huò wù chǔ yùn) – Cargo storage and transportation – Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa |
3135 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation fee – Phí vận chuyển |
3136 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo reception – Tiếp nhận hàng hóa |
3137 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
3138 | 运输路由 (yùn shū lù yóu) – Transport routing – Định tuyến vận chuyển |
3139 | 门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nơi |
3140 | 运输服务费用 (yùn shū fú wù fèi yòng) – Transport service charge – Phí dịch vụ vận chuyển |
3141 | 运输过程中 (yùn shū guò chéng zhōng) – During transport – Trong quá trình vận chuyển |
3142 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
3143 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of transportation method – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
3144 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều độ |
3145 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Mất mát trong vận chuyển |
3146 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3147 | 运输途中 (yùn shū tú zhōng) – En route – Trong hành trình vận chuyển |
3148 | 过境 (guò jìng) – Transit – Quá cảnh |
3149 | 货物接送 (huò wù jiē sòng) – Cargo pickup and delivery – Nhận và giao hàng hóa |
3150 | 运输手续 (yùn shū shǒu xù) – Transport formalities – Thủ tục vận chuyển |
3151 | 运输车辆保险 (yùn shū chē liàng bǎo xiǎn) – Vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
3152 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Kho bãi hàng hóa |
3153 | 订舱 (dìng kāng) – Booking a container – Đặt chỗ container |
3154 | 货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
3155 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Lệnh giao hàng |
3156 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
3157 | 订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
3158 | 货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
3159 | 费用结算 (fèi yòng jié suàn) – Cost settlement – Thanh toán chi phí |
3160 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
3161 | 免税运输 (miǎn shuì yùn shū) – Duty-free transport – Vận chuyển miễn thuế |
3162 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3163 | 零担货物 (líng dàn huò wù) – Less-than-truckload (LTL) cargo – Hàng hóa không đầy tải |
3164 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transport – Vận chuyển đầy tải |
3165 | 重货 (zhòng huò) – Heavy cargo – Hàng hóa nặng |
3166 | 轻货 (qīng huò) – Light cargo – Hàng hóa nhẹ |
3167 | 本地运输 (běn dì yùn shū) – Local transport – Vận chuyển nội địa |
3168 | 货车驾驶员 (huò chē jià shǐ yuán) – Freight driver – Lái xe tải chở hàng |
3169 | 货运分拨 (huò yùn fēn bō) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa |
3170 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
3171 | 海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documentation – Hồ sơ vận chuyển đường biển |
3172 | 空运单证 (kōng yùn dān zhèng) – Air freight documentation – Hồ sơ vận chuyển đường hàng không |
3173 | 终端运输 (zhōng duān yùn shū) – Terminal transport – Vận chuyển tại cảng |
3174 | 国际航线 (guó jì háng xiàn) – International shipping route – Tuyến đường vận chuyển quốc tế |
3175 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of lading – Vận đơn |
3176 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3177 | 集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container handling – Xử lý container |
3178 | 供应商运输 (gōng yìng shāng yùn shū) – Supplier transport – Vận chuyển từ nhà cung cấp |
3179 | 运输货量 (yùn shū huò liàng) – Freight volume – Khối lượng hàng hóa vận chuyển |
3180 | 运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Timeliness of transport – Tính đúng giờ của vận chuyển |
3181 | 物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
3182 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử |
3183 | 保险条款 (bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Insurance terms – Điều khoản bảo hiểm |
3184 | 货物装载能力 (huò wù zhuāng zài néng lì) – Cargo carrying capacity – Khả năng chịu tải của hàng hóa |
3185 | 进货清单 (jìn huò qīng dān) – Incoming goods list – Danh sách hàng hóa nhập |
3186 | 货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3187 | 货物标识 (huò wù biāo shì) – Cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa |
3188 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery lead time – Thời gian giao hàng |
3189 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
3190 | 仓库调度 (cāng kù tiáo dù) – Warehouse dispatch – Điều phối kho |
3191 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
3192 | 铁路运输费 (tiě lù yùn shū fèi) – Rail freight cost – Chi phí vận chuyển đường sắt |
3193 | 外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics thuê ngoài |
3194 | 退货运输 (tuì huò yùn shū) – Return shipping – Vận chuyển hàng trả lại |
3195 | 货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá cước vận chuyển |
3196 | 集装箱装载量 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài liàng) – Container loading capacity – Khả năng tải của container |
3197 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Chi phí bốc xếp |
3198 | 提单 (tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn |
3199 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận tải |
3200 | 托运人 (tuō yùn rén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
3201 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3202 | 发货单 (fā huò dān) – Dispatch note – Phiếu gửi hàng |
3203 | 货运列车 (huò yùn liè chē) – Freight train – Tàu chở hàng |
3204 | 货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo import and export – Nhập xuất khẩu hàng hóa |
3205 | 港口仓储 (gǎng kǒu cāng chǔ) – Port storage – Lưu trữ tại cảng |
3206 | 卸货点 (xiè huò diǎn) – Unloading point – Điểm dỡ hàng |
3207 | 标准集装箱 (biāo zhǔn jí zhuāng xiāng) – Standard container – Container tiêu chuẩn |
3208 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận tải |
3209 | 货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
3210 | 装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading list – Danh sách bốc hàng |
3211 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
3212 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế |
3213 | 货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Bến cảng hàng hóa |
3214 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển lạnh |
3215 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
3216 | 运输报价 (yùn shū bào jià) – Transport quotation – Báo giá vận chuyển |
3217 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
3218 | 空运费率 (kōng yùn fèi lǜ) – Air freight rate – Giá cước hàng không |
3219 | 海运费率 (hǎi yùn fèi lǜ) – Sea freight rate – Giá cước vận tải biển |
3220 | 货运能力 (huò yùn néng lì) – Freight capacity – Năng lực vận tải |
3221 | 目的港 (mù dì gǎng) – Destination port – Cảng đích |
3222 | 始发港 (shǐ fā gǎng) – Departure port – Cảng khởi hành |
3223 | 货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight manifest – Danh sách hàng hóa |
3224 | 转运货物 (zhuǎn yùn huò wù) – Transshipment cargo – Hàng hóa trung chuyển |
3225 | 装载量 (zhuāng zài liàng) – Loading capacity – Sức chứa hàng hóa |
3226 | 陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land transport cost – Chi phí vận tải đường bộ |
3227 | 货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải |
3228 | 装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading goods – Bốc dỡ hàng hóa |
3229 | 货运交接 (huò yùn jiāo jiē) – Freight handover – Giao nhận hàng hóa |
3230 | 货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển |
3231 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận tải |
3232 | 送货服务 (sòng huò fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
3233 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận tải |
3234 | 货运条款 (huò yùn tiáo kuǎn) – Freight terms – Điều khoản vận chuyển |
3235 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
3236 | 货运责任 (huò yùn zé rèn) – Freight liability – Trách nhiệm vận chuyển |
3237 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Chi phí cảng |
3238 | 货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Sự chậm trễ vận tải |
3239 | 目的地清关 (mù dì dì qīng guān) – Destination customs clearance – Thông quan tại điểm đến |
3240 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Dispatch time – Thời gian gửi hàng |
3241 | 提单号码 (tí dān hào mǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn |
3242 | 托运单据 (tuō yùn dān jù) – Consignment documents – Chứng từ vận chuyển |
3243 | 货运收入 (huò yùn shōu rù) – Freight revenue – Doanh thu vận tải |
3244 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo vận chuyển |
3245 | 货运系统 (huò yùn xì tǒng) – Freight system – Hệ thống vận tải |
3246 | 货运网点 (huò yùn wǎng diǎn) – Freight network points – Điểm mạng lưới vận tải |
3247 | 运输价格 (yùn shū jià gé) – Transport price – Giá cước vận chuyển |
3248 | 货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo turnover – Luân chuyển hàng hóa |
3249 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
3250 | 运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu vận chuyển |
3251 | 货运记录 (huò yùn jì lù) – Freight record – Ghi chép vận tải |
3252 | 运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến vận tải |
3253 | 货运指标 (huò yùn zhǐ biāo) – Freight indicators – Chỉ số vận tải |
3254 | 货运利润 (huò yùn lì rùn) – Freight profit – Lợi nhuận vận tải |
3255 | 货运技术 (huò yùn jì shù) – Freight technology – Công nghệ vận tải |
3256 | 物流协作 (wù liú xié zuò) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics |
3257 | 货运安全 (huò yùn ān quán) – Freight safety – An toàn vận tải |
3258 | 包装服务 (bāo zhuāng fú wù) – Packaging service – Dịch vụ đóng gói |
3259 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Cargo declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
3260 | 运输责任险 (yùn shū zé rèn xiǎn) – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải |
3261 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
3262 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
3263 | 装货费 (zhuāng huò fèi) – Loading fee – Phí xếp hàng |
3264 | 卸货费 (xiè huò fèi) – Unloading fee – Phí dỡ hàng |
3265 | 托运单号 (tuō yùn dān hào) – Consignment number – Số vận đơn |
3266 | 发货凭证 (fā huò píng zhèng) – Shipping voucher – Phiếu gửi hàng |
3267 | 货运分析 (huò yùn fēn xī) – Freight analysis – Phân tích vận tải |
3268 | 货物签收 (huò wù qiān shōu) – Cargo receipt – Ký nhận hàng hóa |
3269 | 运力分配 (yùn lì fēn pèi) – Transport capacity allocation – Phân bổ năng lực vận chuyển |
3270 | 中转服务 (zhōng zhuǎn fú wù) – Transshipment service – Dịch vụ trung chuyển |
3271 | 货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Logistics vận tải |
3272 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transfer – Chuyển tải hàng hóa |
3273 | 运输规则 (yùn shū guī zé) – Transport rules – Quy tắc vận chuyển |
3274 | 物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
3275 | 货物类别 (huò wù lèi bié) – Cargo category – Loại hàng hóa |
3276 | 特殊货物 (tè shū huò wù) – Special cargo – Hàng hóa đặc biệt |
3277 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển đông lạnh |
3278 | 货运纠纷 (huò yùn jiū fēn) – Freight dispute – Tranh chấp vận tải |
3279 | 货物打包 (huò wù dǎ bāo) – Cargo packing – Đóng gói hàng hóa |
3280 | 空运费率 (kōng yùn fèi lǜ) – Air freight rate – Mức cước hàng không |
3281 | 海运费率 (hǎi yùn fèi lǜ) – Sea freight rate – Mức cước đường biển |
3282 | 物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics timeliness – Hiệu suất thời gian logistics |
3283 | 送货时间 (sòng huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3284 | 货运渠道 (huò yùn qú dào) – Freight channel – Kênh vận chuyển |
3285 | 货运服务费 (huò yùn fú wù fèi) – Freight service fee – Phí dịch vụ vận tải |
3286 | 装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading cargo – Bốc xếp hàng hóa |
3287 | 货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Thời gian vận chuyển |
3288 | 货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Trễ hàng vận tải |
3289 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
3290 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
3291 | 物流跟踪号 (wù liú gēn zōng hào) – Logistics tracking number – Mã theo dõi logistics |
3292 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Trạm vận tải |
3293 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao tận nơi |
3294 | 港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transportation – Vận chuyển cảng |
3295 | 货运航班 (huò yùn háng bān) – Cargo flight – Chuyến bay hàng hóa |
3296 | 运输账单 (yùn shū zhàng dān) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển |
3297 | 货运文件 (huò yùn wén jiàn) – Freight document – Tài liệu vận chuyển |
3298 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics plan – Phương án logistics |
3299 | 货物装箱单 (huò wù zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
3300 | 港口操作费 (gǎng kǒu cāo zuò fèi) – Port handling fee – Phí xử lý tại cảng |
3301 | 货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển |
3302 | 运输班次 (yùn shū bān cì) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
3303 | 物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
3304 | 货运合同条款 (huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
3305 | 物流费用核算 (wù liú fèi yòng hé suàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics |
3306 | 运输货舱 (yùn shū huò cāng) – Cargo hold – Khoang hàng vận chuyển |
3307 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận tải |
3308 | 集装箱尺寸 (jí zhuāng xiāng chǐ cùn) – Container dimensions – Kích thước container |
3309 | 物流调研 (wù liú diào yán) – Logistics survey – Khảo sát logistics |
3310 | 货物运输能力 (huò wù yùn shū néng lì) – Freight capacity – Năng lực vận chuyển hàng hóa |
3311 | 船只调度 (chuán zhī diào dù) – Ship scheduling – Điều phối tàu biển |
3312 | 货运仓单 (huò yùn cāng dān) – Warehouse receipt – Phiếu kho hàng |
3313 | 物流运营效率 (wù liú yùn yíng xiào lǜ) – Logistics operation efficiency – Hiệu quả vận hành logistics |
3314 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
3315 | 货运中转站 (huò yùn zhōng zhuǎn zhàn) – Freight transit station – Trạm trung chuyển hàng hóa |
3316 | 货物标识 (huò wù biāo shí) – Cargo labeling – Nhãn hàng hóa |
3317 | 物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics node – Điểm nút logistics |
3318 | 货运记录 (huò yùn jì lù) – Freight record – Hồ sơ vận chuyển |
3319 | 货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo loss – Tổn thất hàng hóa |
3320 | 物流控制 (wù liú kòng zhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics |
3321 | 运输仓储设备 (yùn shū cāng chǔ shè bèi) – Transport and storage equipment – Thiết bị vận chuyển và lưu kho |
3322 | 货运站点 (huò yùn zhàn diǎn) – Freight station point – Điểm giao hàng |
3323 | 物流报告 (wù liú bào gào) – Logistics report – Báo cáo logistics |
3324 | 运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển |
3325 | 货物追踪状态 (huò wù zhuī zōng zhuàng tài) – Cargo tracking status – Trạng thái theo dõi hàng hóa |
3326 | 货运优先权 (huò yùn yōu xiān quán) – Freight priority – Quyền ưu tiên vận chuyển |
3327 | 货物报关代理 (huò wù bào guān dài lǐ) – Customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan |
3328 | 物流行业标准 (wù liú háng yè biāo zhǔn) – Logistics industry standards – Tiêu chuẩn ngành logistics |
3329 | 货运保险费 (huò yùn bǎo xiǎn fèi) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa |
3330 | 物流技术支持 (wù liú jì shù zhī chí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics |
3331 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
3332 | 集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container |
3333 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển |
3334 | 货运系统更新 (huò yùn xì tǒng gēng xīn) – Freight system update – Cập nhật hệ thống vận chuyển |
3335 | 物流预测分析 (wù liú yù cè fēn xī) – Logistics forecasting analysis – Phân tích dự báo logistics |
3336 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
3337 | 货运装配 (huò yùn zhuāng pèi) – Freight assembly – Lắp ráp hàng hóa |
3338 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
3339 | 货物货值 (huò wù huò zhí) – Cargo value – Giá trị hàng hóa |
3340 | 货物托盘 (huò wù tuō pán) – Cargo pallet – Pallet hàng hóa |
3341 | 物流资源优化 (wù liú zī yuán yōu huà) – Logistics resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên logistics |
3342 | 物流运输规划 (wù liú yùn shū guī huà) – Logistics transport planning – Quy hoạch vận chuyển logistics |
3343 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế |
3344 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận chuyển đa phương thức |
3345 | 物流行业分析 (wù liú háng yè fēn xī) – Logistics industry analysis – Phân tích ngành logistics |
3346 | 运输系统自动化 (yùn shū xì tǒng zì dòng huà) – Transport system automation – Tự động hóa hệ thống vận chuyển |
3347 | 货运堆场 (huò yùn duī chǎng) – Freight yard – Bãi tập kết hàng hóa |
3348 | 物流仓储设施 (wù liú cāng chǔ shè shī) – Logistics warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho bãi logistics |
3349 | 货物识别码 (huò wù shí bié mǎ) – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa |
3350 | 运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
3351 | 物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics |
3352 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi cung ứng lạnh |
3353 | 货物跟踪记录 (huò wù gēn zōng jì lù) – Cargo tracking record – Hồ sơ theo dõi hàng hóa |
3354 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
3355 | 物流软件开发 (wù liú ruǎn jiàn kāi fā) – Logistics software development – Phát triển phần mềm logistics |
3356 | 货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Cargo transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa |
3357 | 物流数据整合 (wù liú shù jù zhěng hé) – Logistics data integration – Tích hợp dữ liệu logistics |
3358 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3359 | 物流分销 (wù liú fēn xiāo) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
3360 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number – Số vận đơn |
3361 | 运输保险服务 (yùn shū bǎo xiǎn fú wù) – Transport insurance service – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển |
3362 | 货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Cargo handover document – Biên bản bàn giao hàng hóa |
3363 | 物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics |
3364 | 航运管理 (háng yùn guǎn lǐ) – Shipping management – Quản lý hàng hải |
3365 | 物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics transport model – Mô hình vận chuyển logistics |
3366 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Sức chứa kho bãi |
3367 | 出口货运 (chū kǒu huò yùn) – Export freight – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
3368 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
3369 | 物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
3370 | 供应链合作伙伴 (gōng yìng liàn hé zuò huǒ bàn) – Supply chain partner – Đối tác chuỗi cung ứng |
3371 | 物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
3372 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port loading and unloading – Bốc dỡ tại cảng |
3373 | 物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu logistics |
3374 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Quy hoạch tuyến đường vận chuyển |
3375 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
3376 | 空运快递 (kōng yùn kuài dì) – Air freight express – Chuyển phát nhanh hàng không |
3377 | 货物海运 (huò wù hǎi yùn) – Cargo sea transport – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển |
3378 | 物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics |
3379 | 运输纠纷 (yùn shū jiū fēn) – Transport dispute – Tranh chấp vận chuyển |
3380 | 货运跟踪技术 (huò yùn gēn zōng jì shù) – Freight tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa |
3381 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
3382 | 物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
3383 | 货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng vận tải |
3384 | 物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics timeliness – Hiệu quả thời gian logistics |
3385 | 物流运输方案 (wù liú yùn shū fāng àn) – Logistics transport solution – Giải pháp vận chuyển logistics |
3386 | 货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
3387 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost sharing – Phân chia chi phí |
3388 | 运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Freight calculator – Máy tính cước phí |
3389 | 物流车队 (wù liú chē duì) – Logistics fleet – Đội xe logistics |
3390 | 货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải hàng hóa |
3391 | 货物价值 (huò wù jià zhí) – Cargo value – Giá trị hàng hóa |
3392 | 国际清关 (guó jì qīng guān) – International customs clearance – Thông quan quốc tế |
3393 | 货运车厢 (huò yùn chē xiāng) – Freight compartment – Toa hàng hóa |
3394 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp chồng hàng hóa |
3395 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
3396 | 供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
3397 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight document – Chứng từ vận tải |
3398 | 货运周期 (huò yùn zhōu qī) – Freight cycle – Chu kỳ vận chuyển |
3399 | 分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3400 | 货物运输费 (huò wù yùn shū fèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
3401 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới giao hàng |
3402 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
3403 | 托运合同 (tuō yùn hé tóng) – Consignment contract – Hợp đồng ký gửi |
3404 | 货运工具 (huò yùn gōng jù) – Freight tools – Phương tiện vận tải hàng hóa |
3405 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Sức chứa kho |
3406 | 物流专家 (wù liú zhuān jiā) – Logistics expert – Chuyên gia logistics |
3407 | 物流设备 (wù liú shè bèi) – Logistics equipment – Thiết bị logistics |
3408 | 国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
3409 | 货物存储 (huò wù cún chú) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
3410 | 出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
3411 | 进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
3412 | 运输节点 (yùn shū jié diǎn) – Transport node – Điểm nút vận chuyển |
3413 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa |
3414 | 货运集装箱 (huò yùn jí zhuāng xiāng) – Freight container – Container vận chuyển |
3415 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
3416 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận tải |
3417 | 港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng biển |
3418 | 货运调配 (huò yùn diào pèi) – Freight allocation – Phân phối vận tải hàng hóa |
3419 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
3420 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs clearance – Khai báo hải quan xuất khẩu |
3421 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs clearance – Khai báo hải quan nhập khẩu |
3422 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
3423 | 运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển |
3424 | 集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container shipping – Vận tải container |
3425 | 内陆运输 (nèi lù yùn shū) – Inland transport – Vận tải nội địa |
3426 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
3427 | 快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Logistics chuyển phát nhanh |
3428 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Phương tiện vận chuyển |
3429 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
3430 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng |
3431 | 货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải |
3432 | 货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
3433 | 货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Bến tàu hàng hóa |
3434 | 装货区 (zhuāng huò qū) – Loading area – Khu vực bốc xếp hàng hóa |
3435 | 货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Cargo turnover – Vòng quay hàng hóa |
3436 | 货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận tải |
3437 | 物流资源 (wù liú zī yuán) – Logistics resources – Nguồn lực logistics |
3438 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport path – Lộ trình vận chuyển |
3439 | 货运速度 (huò yùn sù dù) – Freight speed – Tốc độ vận chuyển |
3440 | 物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Intelligent logistics – Logistics thông minh |
3441 | 国际货代 (guó jì huò dài) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
3442 | 仓库容积 (cāng kù róng jī) – Warehouse capacity – Dung tích kho hàng |
3443 | 物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics |
3444 | 货运运单 (huò yùn yùn dān) – Freight waybill – Vận đơn vận tải |
3445 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight scheduling – Điều phối vận tải |
3446 | 物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
3447 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Dịch vụ logistics thuê ngoài |
3448 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
3449 | 仓储管理 (cāng chú guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
3450 | 物流链条 (wù liú liàn tiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
3451 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port handling – Xử lý hàng hóa tại cảng |
3452 | 配送站点 (pèi sòng zhàn diǎn) – Delivery point – Điểm giao hàng |
3453 | 物流分布 (wù liú fēn bù) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
3454 | 运输载具 (yùn shū zài jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
3455 | 长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-distance freight – Vận tải hàng hóa đường dài |
3456 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn |
3457 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Bến container |
3458 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight agent – Đại lý vận tải |
3459 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
3460 | 仓储服务 (cāng chú fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
3461 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Means of transport – Phương tiện vận chuyển |
3462 | 装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc xếp |
3463 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
3464 | 货物堆场 (huò wù duī chǎng) – Cargo yard – Bãi hàng hóa |
3465 | 货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận tải |
3466 | 物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Hoạch định logistics |
3467 | 综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
3468 | 货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight dock – Bến hàng hóa |
3469 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
3470 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport document – Chứng từ vận tải |
3471 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods warehousing – Nhập kho hàng hóa |
3472 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa |
3473 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
3474 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk line transport – Vận tải tuyến chính |
3475 | 支线运输 (zhī xiàn yùn shū) – Branch line transport – Vận tải tuyến nhánh |
3476 | 货运票据 (huò yùn piào jù) – Freight bill – Hóa đơn vận tải |
3477 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Express tracking number – Mã vận đơn nhanh |
3478 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận tải |
3479 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods handover – Giao nhận hàng hóa |
3480 | 货物运费 (huò wù yùn fèi) – Cargo freight – Cước phí hàng hóa |
3481 | 装货点 (zhuāng huò diǎn) – Loading point – Điểm bốc hàng |
3482 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
3483 | 物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
3484 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
3485 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê kho |
3486 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
3487 | 货运班次 (huò yùn bān cì) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
3488 | 运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Nguồn lực vận tải |
3489 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
3490 | 货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Goods turnover – Lưu chuyển hàng hóa |
3491 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga vận chuyển hàng hóa |
3492 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Chi phí vận tải hàng không |
3493 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight charges – Chi phí vận tải biển |
3494 | 陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land freight charges – Chi phí vận tải đường bộ |
3495 | 货运效率 (huò yùn xiào lǜ) – Freight efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
3496 | 定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
3497 | 国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics nội địa |
3498 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ hàng |
3499 | 集装箱清单 (jí zhuāng xiāng qīng dān) – Container manifest – Danh sách container |
3500 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import and export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
3501 | 货物跟踪号 (huò wù gēn zōng hào) – Tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
3502 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho |
3503 | 空运时效 (kōng yùn shí xiào) – Air freight timeliness – Thời gian hiệu quả của vận chuyển hàng không |
3504 | 运输优先级 (yùn shū yōu xiān jí) – Transport priority – Độ ưu tiên vận chuyển |
3505 | 物流服务费 (wù liú fú wù fèi) – Logistics service fee – Phí dịch vụ logistics |
3506 | 交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Delivery receipt – Biên lai giao hàng |
3507 | 装货量 (zhuāng huò liàng) – Loading volume – Số lượng hàng bốc xếp |
3508 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
3509 | 卸货码头 (xiè huò mǎ tóu) – Unloading dock – Bến dỡ hàng |
3510 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
3511 | 物流能力 (wù liú néng lì) – Logistics capacity – Năng lực logistics |
3512 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho hàng tự động |
3513 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối xe |
3514 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
3515 | 配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng |
3516 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
3517 | 物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
3518 | 国际运输法规 (guó jì yùn shū fǎ guī) – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế |
3519 | 应急物流 (yìng jí wù liú) – Emergency logistics – Logistics khẩn cấp |
3520 | 供应链安全 (gōng yìng liàn ān quán) – Supply chain security – An toàn chuỗi cung ứng |
3521 | 港口吞吐量 (gǎng kǒu tūn tǔ liàng) – Port throughput – Lượng hàng qua cảng |
3522 | 无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng máy bay không người lái |
3523 | 退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hoàn trả hàng |
3524 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
3525 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charge – Cước phí vận tải hàng không |
3526 | 海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Ocean freight container – Container vận tải biển |
3527 | 陆运成本 (lù yùn chéng běn) – Land transport cost – Chi phí vận tải đường bộ |
3528 | 快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Logistics giao hàng nhanh |
3529 | 仓储系统 (cāng chú xì tǒng) – Warehousing system – Hệ thống kho bãi |
3530 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
3531 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
3532 | 运输量 (yùn shū liàng) – Transport volume – Khối lượng vận chuyển |
3533 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – LCL shipping – Vận chuyển hàng lẻ (LCL) |
3534 | 整柜运输 (zhěng guì yùn shū) – FCL shipping – Vận chuyển nguyên container (FCL) |
3535 | 供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
3536 | 仓储设备 (cāng chú shè bèi) – Warehousing equipment – Thiết bị kho bãi |
3537 | 物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics |
3538 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho |
3539 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
3540 | 运输调控 (yùn shū tiáo kòng) – Transport regulation – Điều tiết vận tải |
3541 | 物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3542 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược (quy trình thu hồi, tái chế) |
3543 | 合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract logistics – Logistics hợp đồng |
3544 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3545 | 区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional distribution – Phân phối theo khu vực |
3546 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận tải |
3547 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho |
3548 | 物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visibility – Hiển thị logistics |
3549 | 港口仓储 (gǎng kǒu cāng chú) – Port warehousing – Kho bãi tại cảng |
3550 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
3551 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận tải hàng hóa đường sắt |
3552 | 海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea transport transit time – Thời gian vận chuyển đường biển |
3553 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ |
3554 | 货运清关 (huò yùn qīng guān) – Freight customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
3555 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
3556 | 物流大数据 (wù liú dà shù jù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn trong logistics |
3557 | 智能仓储 (zhì néng cāng chú) – Smart warehousing – Kho thông minh |
3558 | 无人配送 (wú rén pèi sòng) – Unmanned delivery – Giao hàng không người lái |
3559 | 仓储机器人 (cāng chú jī qì rén) – Warehouse robots – Robot kho hàng |
3560 | 自动化分拣 (zì dòng huà fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động |
3561 | 供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
3562 | 供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analytics – Phân tích chuỗi cung ứng |
3563 | 供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
3564 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Smart dispatching – Điều phối thông minh |
3565 | 港口吞吐量 (gǎng kǒu tūn tǔ liàng) – Port throughput – Công suất cảng |
3566 | 供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply chain resilience – Khả năng phục hồi chuỗi cung ứng |
3567 | 物流标准化 (wù liú biāo zhǔn huà) – Logistics standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics |
3568 | 绿色物流 (lǜ sè wù liú) – Green logistics – Logistics xanh |
3569 | 装载优化 (zhuāng zǎi yōu huà) – Load optimization – Tối ưu hóa tải trọng |
3570 | 物流供应 (wù liú gōng yìng) – Logistics supply – Cung ứng logistics |
3571 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
3572 | 条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch |
3573 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic label – Nhãn điện tử |
3574 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận tải |
3575 | 无人机配送 (wú rén jī pèi sòng) – Drone delivery – Giao hàng bằng drone |
3576 | 港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng |
3577 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận tải đường sắt |
3578 | 仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho hàng |
3579 | 供应链安全 (gōng yìng liàn ān quán) – Supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng |
3580 | 公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road freight – Vận tải hàng hóa đường bộ |
3581 | 海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ đường biển |
3582 | 整柜运输 (zhěng guì yùn shū) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
3583 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng |
3584 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
3585 | 物流路线优化 (wù liú lù xiàn yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics |
3586 | 目的港 (mù dì gǎng) – Destination port – Cảng đến |
3587 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3588 | 货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
3589 | 仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Sức chứa kho hàng |
3590 | 库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
3591 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
3592 | 特殊货物运输 (tè shū huò wù yùn shū) – Special cargo transport – Vận chuyển hàng đặc biệt |
3593 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatching – Điều phối phương tiện |
3594 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
3595 | 物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
3596 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển |
3597 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh |
3598 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
3599 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
3600 | 快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Dịch vụ vận chuyển nhanh |
3601 | 物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
3602 | 人工智能物流 (rén gōng zhì néng wù liú) – AI logistics – Logistics trí tuệ nhân tạo |
3603 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
3604 | 快递分拣 (kuài dì fēn jiǎn) – Express sorting – Phân loại hàng nhanh |
3605 | 条码跟踪 (tiáo mǎ gēn zōng) – Barcode tracking – Theo dõi mã vạch |
3606 | 自助提货 (zì zhù tí huò) – Self-pickup – Tự nhận hàng |
3607 | 退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hoàn hàng |
3608 | 快递柜 (kuài dì guì) – Parcel locker – Tủ khóa giao hàng |
3609 | 物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet of Things |
3610 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận chuyển hàng đông lạnh |
3611 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
3612 | 装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading goods – Bốc xếp hàng hóa |
3613 | 预报货物 (yù bào huò wù) – Cargo pre-alert – Thông báo trước hàng hóa |
3614 | 海外仓 (hǎi wài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
3615 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
3616 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
3617 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận tải |
3618 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho hàng |
3619 | 物流科技 (wù liú kē jì) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
3620 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Vận đơn điện tử |
3621 | 运力调度 (yùn lì diào dù) – Transport capacity scheduling – Điều phối năng lực vận tải |
3622 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transportation – Vận tải hàng loạt |
3623 | 智能快递柜 (zhì néng kuài dì guì) – Smart parcel locker – Tủ giao hàng thông minh |
3624 | 高效物流 (gāo xiào wù liú) – Efficient logistics – Logistics hiệu quả |
3625 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức |
3626 | 货物拼箱 (huò wù pīn xiāng) – Cargo consolidation – Gom hàng chung container |
3627 | 运单管理 (yùn dān guǎn lǐ) – Waybill management – Quản lý vận đơn |
3628 | 安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn |
3629 | 供应链金融 (gōng yìng liàn jīn róng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
3630 | 运输险 (yùn shū xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3631 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải |
3632 | 供应链断裂 (gōng yìng liàn duàn liè) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
3633 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transportation – Vận chuyển hàng đông lạnh |
3634 | 无缝物流 (wú fèng wù liú) – Seamless logistics – Logistics liền mạch |
3635 | 数字物流 (shù zì wù liú) – Digital logistics – Logistics số hóa |
3636 | 自动分拣系统 (zì dòng fēn jiǎn xì tǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
3637 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transportation – Vận tải thông minh |
3638 | 无人仓库 (wú rén cāng kù) – Unmanned warehouse – Kho không người |
3639 | 实时定位 (shí shí dìng wèi) – Real-time positioning – Định vị thời gian thực |
3640 | 车辆管理 (chē liàng guǎn lǐ) – Vehicle management – Quản lý phương tiện |
3641 | 集装箱租赁 (jí zhuāng xiāng zū lìn) – Container leasing – Thuê container |
3642 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
3643 | 自动驾驶货车 (zì dòng jià shǐ huò chē) – Self-driving truck – Xe tải tự lái |
3644 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Nhãn điện tử |
3645 | 港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port operations – Hoạt động tại cảng |
3646 | 物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu công nghiệp logistics |
3647 | 快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng |
3648 | 包裹追踪 (bāo guǒ zhuī zōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện |
3649 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
3650 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
3651 | 自动分拣机 (zì dòng fēn jiǎn jī) – Automatic sorting machine – Máy phân loại tự động |
3652 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port loading and unloading – Bốc dỡ hàng tại cảng |
3653 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk transportation – Vận tải trục chính |
3654 | 同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Intra-city delivery – Giao hàng nội thành |
3655 | 条形码扫描 (tiáo xíng mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch |
3656 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Intelligent dispatch – Điều phối thông minh |
3657 | 货运集散中心 (huò yùn jí sàn zhōng xīn) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
3658 | 干线物流 (gàn xiàn wù liú) – Trunk logistics – Logistics trục chính |
3659 | 配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng |
3660 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế |
3661 | 无车承运 (wú chē chéng yùn) – Asset-light transportation – Vận tải không sở hữu phương tiện |
3662 | 空运代理 (kōng yùn dài lǐ) – Air freight agent – Đại lý vận tải hàng không |
3663 | 水运物流 (shuǐ yùn wù liú) – Water transport logistics – Logistics vận tải đường thủy |
3664 | 陆运货物 (lù yùn huò wù) – Land freight – Hàng hóa vận tải đường bộ |
3665 | 智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart delivery – Giao hàng thông minh |
3666 | 货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo consolidation – Gom hàng |
3667 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
3668 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
3669 | 第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (4PL) – Logistics bên thứ tư |
3670 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng tức thời |
3671 | 智能货架 (zhì néng huò jià) – Smart shelf – Kệ hàng thông minh |
3672 | 智能仓库 (zhì néng cāng kù) – Smart warehouse – Kho thông minh |
3673 | 干线运输网络 (gàn xiàn yùn shū wǎng luò) – Trunk transport network – Mạng lưới vận tải trục chính |
3674 | 智能监控 (zhì néng jiān kòng) – Intelligent monitoring – Giám sát thông minh |
3675 | 货运车 (huò yùn chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
3676 | 动态跟踪 (dòng tài gēn zōng) – Dynamic tracking – Theo dõi động |
3677 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transportation – Vận chuyển thông minh |
3678 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lên lịch điều động phương tiện |
3679 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
3680 | 信息共享 (xìn xī gòng xiǎng) – Information sharing – Chia sẻ thông tin |
3681 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời gian giao hàng |
3682 | 远程监控 (yuǎn chéng jiān kòng) – Remote monitoring – Giám sát từ xa |
3683 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc xếp |
3684 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
3685 | 合同运输 (hé tóng yùn shū) – Contract transportation – Vận chuyển theo hợp đồng |
3686 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
3687 | 跨部门合作 (kuà bù mén hé zuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban |
3688 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
3689 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Mô hình vận chuyển |
3690 | 交通运输法规 (jiāo tōng yùn shū fǎ guī) – Transportation regulations – Quy định về vận tải |
3691 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Lượng vận chuyển hàng hóa |
3692 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Trì hoãn vận chuyển |
3693 | 运输事故 (yùn shū shì gù) – Transportation accident – Tai nạn vận chuyển |
3694 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3695 | 门到港运输 (mén dào gǎng yùn shū) – Door-to-port transportation – Vận chuyển từ cửa đến cảng |
3696 | 航运 (háng yùn) – Shipping – Vận chuyển đường biển |
3697 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều động |
3698 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển |
3699 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
3700 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận chuyển đường ngắn |
3701 | 路面运输 (lù miàn yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ |
3702 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Highway transportation – Vận chuyển đường cao tốc |
3703 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận chuyển đường sắt |
3704 | 水路运输 (shuǐ lù yùn shū) – Waterway transportation – Vận chuyển đường thủy |
3705 | 物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
3706 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading – Danh sách hàng hóa |
3707 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
3708 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển đường biển |
3709 | 船运 (chuán yùn) – Shipping by sea – Vận chuyển bằng tàu |
3710 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc xếp |
3711 | 运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transportation capacity – Công suất vận chuyển |
3712 | 标准运输 (biāo zhǔn yùn shū) – Standard transportation – Vận chuyển tiêu chuẩn |
3713 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3714 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport document – Hồ sơ vận chuyển |
3715 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance of goods – Thủ tục hải quan hàng hóa |
3716 | 联运 (lián yùn) – Combined transport – Vận chuyển liên hợp |
3717 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
3718 | 气候条件 (qì hòu tiáo jiàn) – Climatic conditions – Điều kiện khí hậu |
3719 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho |
3720 | 物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics consolidation – Tập hợp logistics |
3721 | 安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe transportation – Vận chuyển an toàn |
3722 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa |
3723 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Return and exchange of goods – Hoàn trả và đổi hàng |
3724 | 卸载 (xiè zài) – Unloading – Dỡ hàng |
3725 | 交通管制 (jiāo tōng guǎn zhì) – Traffic control – Kiểm soát giao thông |
3726 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics |
3727 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
3728 | 仓储 (cāng chǔ) – Storage – Lưu kho |
3729 | 集运 (jí yùn) – Consolidated shipping – Vận chuyển gom hàng |
3730 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3731 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Công cụ vận chuyển |
3732 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
3733 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
3734 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
3735 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Same-day delivery – Giao hàng trong ngày |
3736 | 转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Chuyển tiếp |
3737 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Nhận hàng trực tiếp |
3738 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển |
3739 | 直邮 (zhí yóu) – Direct mail – Gửi trực tiếp |
3740 | 物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
3741 | 分发中心 (fēn fā zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
3742 | 仓库物流 (cāng kù wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho bãi |
3743 | 实时更新 (shí shí gēng xīn) – Real-time update – Cập nhật thời gian thực |
3744 | 运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển |
3745 | 到达时间 (dào dá shí jiān) – Arrival time – Thời gian đến nơi |
3746 | 运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
3747 | 长期合作 (cháng qī hé zuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
3748 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục nhập khẩu |
3749 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
3750 | 分拣作业 (fēn jiǎn zuò yè) – Sorting operation – Công việc phân loại |
3751 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
3752 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3753 | 快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express network – Mạng lưới giao hàng nhanh |
3754 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
3755 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
3756 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3757 | 物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics allocation – Phân phối logistics |
3758 | 过境报关 (guò jìng bào guān) – Transit customs clearance – Thông quan quá cảnh |
3759 | 订单配送 (dìng dān pèi sòng) – Order delivery – Giao hàng theo đơn |
3760 | 电子交单 (diàn zǐ jiāo dān) – Electronic document submission – Nộp chứng từ điện tử |
3761 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receipt – Nhận hàng hóa |
3762 | 配送模式 (pèi sòng mó shì) – Delivery mode – Mô hình giao hàng |
3763 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Trucking – Vận chuyển bằng xe tải |
3764 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
3765 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Chứng từ vận tải |
3766 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import and export logistics – Logistics nhập khẩu và xuất khẩu |
3767 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transportation – Vận chuyển đường sắt |
3768 | 卡车调度 (kǎ chē diào dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải |
3769 | 运输瓶颈 (yùn shū píng jǐng) – Transport bottleneck – Nghẽn cổ chai vận chuyển |
3770 | 区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional delivery – Giao hàng khu vực |
3771 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charge – Phí vận chuyển hàng không |
3772 | 自动分拣系统 (zì dòng fēn jiǎn xì tǒng) – Automatic sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
3773 | 门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nhà |
3774 | 托运 (tuō yùn) – Consignment – Gửi hàng |
3775 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
3776 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Hub center – Trung tâm phân phối |
3777 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
3778 | 运输调度员 (yùn shū diào dù yuán) – Dispatcher – Người điều phối vận chuyển |
3779 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
3780 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
3781 | 快速通道 (kuài sù tōng dào) – Fast track – Lối đi nhanh |
3782 | 交货地址 (jiāo huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
3783 | 进货清单 (jìn huò qīng dān) – Stock receipt list – Danh sách nhập hàng |
3784 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tool – Công cụ vận chuyển |
3785 | 出库单 (chū kù dān) – Delivery order – Phiếu xuất kho |
3786 | 分拣 (fēn jiǎn) – Sorting – Sắp xếp, phân loại |
3787 | 标准化 (biāo zhǔn huà) – Standardization – Chuẩn hóa |
3788 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa |
3789 | 流通 (liú tōng) – Distribution – Phân phối |
3790 | 零担货运 (líng dàn huò yùn) – LTL (Less Than Truckload) shipping – Vận chuyển hàng lẻ |
3791 | 本地配送 (běn dì pèi sòng) – Local delivery – Giao hàng địa phương |
3792 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
3793 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
3794 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
3795 | 运输追踪系统 (yùn shū zhuī zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
3796 | 卡车司机 (kǎ chē sī jī) – Truck driver – Tài xế xe tải |
3797 | 交付周期 (jiāo fù zhōu qī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
3798 | 货物拆卸 (huò wù chāi xiè) – Cargo disassembly – Tháo dỡ hàng hóa |
3799 | 汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
3800 | 货运订单 (huò yùn dìng dān) – Freight order – Đơn hàng vận chuyển |
3801 | 码头 (mǎ tóu) – Port – Cảng |
3802 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
3803 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lên lịch vận chuyển |
3804 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển biển |
3805 | 运输集成 (yùn shū jí chéng) – Transport integration – Tích hợp vận chuyển |
3806 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
3807 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
3808 | 移动仓储 (yí dòng cāng chǔ) – Mobile storage – Lưu trữ di động |
3809 | 物品分类 (wù pǐn fēn lèi) – Item classification – Phân loại hàng hóa |
3810 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transport – Vận chuyển thông minh |
3811 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement – Hợp đồng vận chuyển |
3812 | 包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – Packaging process – Quy trình đóng gói |
3813 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport mode – Hình thức vận chuyển |
3814 | 物流操作 (wù liú cāo zuò) – Logistics operations – Hoạt động logistics |
3815 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Gia công logistics |
3816 | 货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Đền bù hàng hóa |
3817 | 仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
3818 | 车队调度 (chē duì diào dù) – Fleet scheduling – Lập lịch đội xe |
3819 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
3820 | 物流运输系统 (wù liú yùn shū xì tǒng) – Logistics transport system – Hệ thống vận chuyển logistics |
3821 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload shipping – Vận chuyển đầy xe |
3822 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less than truckload (LTL) shipping – Vận chuyển nhỏ hơn xe tải đầy |
3823 | 车厢 (chē xiāng) – Carriage – Xe tải (công-ten-nơ) |
3824 | 供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier shipment – Vận chuyển từ nhà cung cấp |
3825 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa |
3826 | 配货单 (pèi huò dān) – Picking list – Danh sách lấy hàng |
3827 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
3828 | 交通工具 (jiāo tōng gōng jù) – Transportation vehicles – Phương tiện giao thông |
3829 | 陆运 (lù yùn) – Land freight – Vận chuyển đường bộ |
3830 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
3831 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Shipping services – Dịch vụ vận chuyển |
3832 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Shipping equipment – Thiết bị vận chuyển |
3833 | 仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
3834 | 供应链优化系统 (gōng yìng liàn yōu huà xì tǒng) – Supply chain optimization system – Hệ thống tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
3835 | 运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển |
3836 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng |
3837 | 运送时效 (yùn sòng shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3838 | 运输工具维护 (yùn shū gōng jù wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
3839 | 集运 (jí yùn) – Consolidated shipping – Vận chuyển hợp nhất |
3840 | 运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3841 | 货物保障 (huò wù bǎo zhàng) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3842 | 装载优化 (zhuāng zài yōu huà) – Load optimization – Tối ưu hóa tải |
3843 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
3844 | 动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic scheduling – Lên lịch động |
3845 | 运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển |
3846 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
3847 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transport – Vận chuyển trong nước |
3848 | 储运 (chǔ yùn) – Storage and transport – Lưu kho và vận chuyển |
3849 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động |
3850 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
3851 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng |
3852 | 临时仓库 (lín shí cāng kù) – Temporary warehouse – Kho tạm |
3853 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
3854 | 物流咨询 (wù liú zī xún) – Logistics consulting – Tư vấn logistics |
3855 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
3856 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery time efficiency – Hiệu quả thời gian giao hàng |
3857 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
3858 | 远程配送 (yuǎn chéng pèi sòng) – Long-distance delivery – Giao hàng xa |
3859 | 司机调度 (sī jī diào dù) – Driver dispatch – Điều phối lái xe |
3860 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
3861 | 远程物流 (yuǎn chéng wù liú) – Long-distance logistics – Logistics đường dài |
3862 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading (sea freight) – Vận đơn (vận chuyển đường biển) |
3863 | 货物退货 (huò wù tuì huò) – Return of goods – Trả lại hàng hóa |
3864 | 回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transport – Vận chuyển chuyến về |
3865 | 气候控制运输 (qì hòu kòng zhì yùn shū) – Climate-controlled transport – Vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ |
3866 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho |
3867 | 非接触式配送 (fēi jiē chù shì pèi sòng) – Contactless delivery – Giao hàng không tiếp xúc |
3868 | 商品标识 (shāng pǐn biāo shí) – Product labeling – Gắn nhãn sản phẩm |
3869 | 跨境物流平台 (kuà jìng wù liú píng tái) – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới |
3870 | 自提点 (zì tí diǎn) – Self-pickup point – Điểm tự lấy hàng |
3871 | 运输协定 (yùn shū xié dìng) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
3872 | 移动仓库 (yí dòng cāng kù) – Mobile warehouse – Kho di động |
3873 | 库存周期 (kù cún zhōu qī) – Inventory cycle – Chu kỳ tồn kho |
3874 | 紧急配送 (jǐn jí pèi sòng) – Urgent delivery – Giao hàng khẩn cấp |
3875 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị |
3876 | 运输投诉 (yùn shū tóu sù) – Transport complaint – Khiếu nại vận chuyển |
3877 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lên lịch xe |
3878 | 车辆安全检查 (chē liàng ān quán jiǎn chá) – Vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện |
3879 | 目的地配送 (mù dì dì pèi sòng) – Destination delivery – Giao hàng đến điểm đến |
3880 | 节省成本 (jié shěng chéng běn) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
3881 | 车载设备 (chē zài shè bèi) – Onboard equipment – Thiết bị gắn trên xe |
3882 | 终端物流 (zhōng duān wù liú) – End-point logistics – Logistics điểm cuối |
3883 | 集运 (jí yùn) – Consolidation shipping – Vận chuyển ghép |
3884 | 实时监控 (shí shí jiān kòng) – Real-time monitoring – Giám sát thời gian thực |
3885 | 运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển |
3886 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
3887 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải |
3888 | 实时路况 (shí shí lù kuàng) – Real-time road conditions – Điều kiện đường bộ thời gian thực |
3889 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transport – Vận chuyển thông minh |
3890 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
3891 | 物流中介 (wù liú zhōng jiè) – Logistics intermediary – Môi giới logistics |
3892 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho kho bãi |
3893 | 门到门配送 (mén dào mén pèi sòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận cửa |
3894 | 集装箱运输单 (jí zhuāng xiāng yùn shū dān) – Container shipping bill – Hóa đơn vận chuyển container |
3895 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển |
3896 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Chứng từ vận chuyển |
3897 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3898 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
3899 | 物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informationization – Tin học hóa logistics |
3900 | 回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transport – Vận chuyển hồi lại |
3901 | 物流数据 (wù liú shù jù) – Logistics data – Dữ liệu logistics |
3902 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển |
3903 | 交通运输管理 (jiāo tōng yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management – Quản lý vận tải |
3904 | 货运装卸 (huò yùn zhuāng xiè) – Freight loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
3905 | 运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Transport agent – Đại lý vận chuyển |
3906 | 电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử |
3907 | 仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho |
3908 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho |
3909 | 装卸场地 (zhuāng xiè chǎng dì) – Loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ |
3910 | 物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
3911 | 集货 (jí huò) – Consolidation of cargo – Tập hợp hàng hóa |
3912 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển |
3913 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport documents – Giấy tờ vận chuyển |
3914 | 配送方案 (pèi sòng fāng àn) – Delivery solution – Giải pháp giao hàng |
3915 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho lưu trữ |
3916 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Công tác bốc dỡ |
3917 | 货运市场 (huò yùn shì chǎng) – Freight market – Thị trường vận chuyển hàng hóa |
3918 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent logistics – Logistics thông minh |
3919 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Cargo return and exchange – Hàng hóa trả lại và đổi |
3920 | 货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
3921 | 商品分销 (shāng pǐn fēn xiāo) – Product distribution – Phân phối sản phẩm |
3922 | 路由规划 (lù yóu guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch lộ trình |
3923 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
3924 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
3925 | 物流回程 (wù liú huí chéng) – Logistics return trip – Lượt quay lại trong logistics |
3926 | 海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Sea freight container – Container vận chuyển biển |
3927 | 空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
3928 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
3929 | 物流配送效率 (wù liú pèi sòng xiào lǜ) – Logistics delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng logistics |
3930 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
3931 | 跨国运输 (kuà guó yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
3932 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng dài |
3933 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ |
3934 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
3935 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho bãi |
3936 | 环保运输 (huán bǎo yùn shū) – Environmentally friendly transport – Vận chuyển thân thiện với môi trường |
3937 | 物料搬运 (wù liào bān yùn) – Material handling – Xử lý vật liệu |
3938 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
3939 | 路由优化 (lù yóu yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
3940 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hiển thị chuỗi cung ứng |
3941 | 物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
3942 | 高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transportation – Vận chuyển hiệu quả |
3943 | 物流配送时间 (wù liú pèi sòng shí jiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics |
3944 | 智能物流系统 (zhì néng wù liú xì tǒng) – Smart logistics system – Hệ thống logistics thông minh |
3945 | 货物配送网络 (huò wù pèi sòng wǎng luò) – Cargo distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa |
3946 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải |
3947 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu kho |
3948 | 绿色运输 (lǜ sè yùn shū) – Green transportation – Vận chuyển xanh |
3949 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng đúng hạn |
3950 | 货物装卸区 (huò wù zhuāng xiè qū) – Cargo loading and unloading area – Khu vực xếp dỡ hàng hóa |
3951 | 危险品运输 (wéi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
3952 | 货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải |
3953 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transportation – Vận chuyển nhanh |
3954 | 订货单 (dìng huò dān) – Order form – Đơn đặt hàng |
3955 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển |
3956 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải |
3957 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển |
3958 | 装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Loader/unloader – Công nhân xếp dỡ |
3959 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
3960 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics – Logistics bên thứ ba |
3961 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transportation – Vận chuyển khẩn cấp |
3962 | 海外仓 (hǎi wài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
3963 | 反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
3964 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí kho bãi |
3965 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận chuyển |
3966 | 单据处理 (dān jù chǔ lǐ) – Document processing – Xử lý chứng từ |
3967 | 追踪系统 (zhuī zōng xì tǒng) – Tracking system – Hệ thống theo dõi |
3968 | 远程配送 (yuǎn chéng pèi sòng) – Long-distance delivery – Giao hàng đường dài |
3969 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated storage – Kho tự động hóa |
3970 | 物流机器人 (wù liú jī qì rén) – Logistics robot – Robot logistics |
3971 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển |
3972 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
3973 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
3974 | 电子面单 (diàn zǐ miàn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
3975 | 分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – Sorting system – Hệ thống phân loại |
3976 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transportation demand – Nhu cầu vận chuyển |
3977 | 在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
3978 | 货物退还 (huò wù tuì huán) – Cargo return – Hoàn trả hàng hóa |
3979 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
3980 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Airfreight cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
3981 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
3982 | 安全检查 (ān quán jiǎn chá) – Security check – Kiểm tra an ninh |
3983 | 智慧物流 (zhì huì wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
3984 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transportation safety – An toàn vận chuyển |
3985 | 海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Ocean freight service – Dịch vụ vận chuyển đường biển |
3986 | 陆运服务 (lù yùn fú wù) – Land freight service – Dịch vụ vận chuyển đường bộ |
3987 | 装卸搬运 (zhuāng xiè bān yùn) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
3988 | 集装箱运输费 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi) – Container transport fee – Phí vận chuyển container |
3989 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight estimation – Ước tính cước vận chuyển |
3990 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
3991 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less than Truckload) transportation – Vận chuyển lẻ |
3992 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) transportation – Vận chuyển nguyên xe |
3993 | 物流仓库 (wù liú cāng kù) – Logistics warehouse – Kho logistics |
3994 | 海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
3995 | 货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
3996 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation vehicle – Phương tiện vận chuyển |
3997 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
3998 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transportation – Vận chuyển nội địa |
3999 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
4000 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4001 | 危险品运输 (wéi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous materials transport – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm |
4002 | 配货 (pèi huò) – Order picking – Lấy hàng hóa |
4003 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo security – An ninh hàng hóa |
4004 | 陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận chuyển đường bộ |
4005 | 贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
4006 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói |
4007 | 车载货物 (chē zài huò wù) – Cargo on board – Hàng hóa trên tàu |
4008 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển |
4009 | 运输链条 (yùn shū liàn tiáo) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
4010 | 仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software (WMS) – Phần mềm quản lý kho |
4011 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không |
4012 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land transportation charges – Phí vận chuyển đường bộ |
4013 | 货物拆卸 (huò wù chāi xiè) – Unpacking cargo – Mở hàng hóa |
4014 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transportation management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
4015 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Vận chuyển hàng hóa |
4016 | 最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile delivery – Vận chuyển đoạn cuối |
4017 | 回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transportation – Vận chuyển hồi |
4018 | 费用核算 (fèi yòng hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
4019 | 配送路径 (pèi sòng lù jìng) – Delivery route – Tuyến giao hàng |
4020 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
4021 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
4022 | 货物确认 (huò wù quèrèn) – Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa |
4023 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport assurance – Đảm bảo vận chuyển |
4024 | 货物检测 (huò wù jiǎn cè) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4025 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
4026 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics services – Dịch vụ logistics |
4027 | 集散地 (jí sàn dì) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
4028 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải đường biển |
4029 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
4030 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải đường hàng không |
4031 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transportation time – Thời gian vận chuyển |
4032 | 物品索赔 (wù pǐn suǒ péi) – Item claim – Khiếu nại hàng hóa |
4033 | 装车单 (zhuāng chē dān) – Loading list – Danh sách bốc xếp |
4034 | 卸货单 (xiè huò dān) – Unloading list – Danh sách dỡ hàng |
4035 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transportation license – Giấy phép vận chuyển |
4036 | 库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức độ tồn kho |
4037 | 配送中心网络 (pèi sòng zhōng xīn wǎng luò) – Distribution center network – Mạng lưới trung tâm phân phối |
4038 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
4039 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Đúng thời gian vận chuyển |
4040 | 货物完好 (huò wù wán hǎo) – Intact cargo – Hàng hóa nguyên vẹn |
4041 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time frame – Thời gian giao hàng |
4042 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loader/unloader – Công nhân bốc xếp |
4043 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping list – Danh sách gửi hàng |
4044 | 出库单 (chū kù dān) – Dispatch note – Giấy tờ xuất kho |
4045 | 装货单 (zhuāng huò dān) – Loading slip – Biên lai bốc hàng |
4046 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transportation permit – Giấy phép vận chuyển |
4047 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Đúng giờ giao hàng |
4048 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách |
4049 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho |
4050 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – Full logistics service – Dịch vụ logistics trọn gói |
4051 | 路况信息 (lù kuàng xìn xī) – Road condition information – Thông tin tình trạng đường |
4052 | 进货计划 (jìn huò jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch nhập hàng |
4053 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới phân phối |
4054 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
4055 | 货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight costs – Chi phí vận chuyển |
4056 | 运输路由 (yùn shū lù yóu) – Transport route – Lộ trình vận chuyển |
4057 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi |
4058 | 调度中心 (tiáo dù zhōng xīn) – Dispatch center – Trung tâm điều phối |
4059 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
4060 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Phiếu vận chuyển hàng hóa |
4061 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa |
4062 | 供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
4063 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
4064 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm trung chuyển |
4065 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển số lượng lớn |
4066 | 路况监控 (lù kuàng jiān kòng) – Road condition monitoring – Giám sát tình trạng đường |
4067 | 仓库设备 (cāng kù shè bèi) – Warehouse equipment – Thiết bị kho bãi |
4068 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển bằng đường hàng không |
4069 | 物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics scheduling – Lập lịch trình logistics |
4070 | 海运 (hǎi yùn) – Sea transport – Vận chuyển bằng đường biển |
4071 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì |
4072 | 物流路径 (wù liú lù jìng) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
4073 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển |
4074 | 仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho bãi |
4075 | 交通瓶颈 (jiāo tōng píng jǐng) – Traffic bottleneck – Tắc nghẽn giao thông |
4076 | 通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan |
4077 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
4078 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
4079 | 自有运输 (zì yǒu yùn shū) – Own transportation – Vận chuyển tự quản |
4080 | 物流集成 (wù liú jí chéng) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
4081 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho chứa |
4082 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
4083 | 物流标准 (wù liú biāo zhǔn) – Logistics standard – Tiêu chuẩn logistics |
4084 | 退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hàng trả lại |
4085 | 大宗商品运输 (dà zōng shāng pǐn yùn shū) – Bulk goods transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
4086 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
4087 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
4088 | 电子追踪 (diàn zǐ zhuī zōng) – Electronic tracking – Theo dõi điện tử |
4089 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
4090 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Partner – Đối tác hợp tác |
4091 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đoàn xe vận chuyển |
4092 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận hàng hóa |
4093 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
4094 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
4095 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4096 | 运输车 (yùn shū chē) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
4097 | 配货 (pèi huò) – Dispatching goods – Phân phối hàng hóa |
4098 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
4099 | 集货 (jí huò) – Consolidating goods – Gom hàng |
4100 | 报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
4101 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs broker – Đại lý hải quan |
4102 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu |
4103 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở kho bãi |
4104 | 全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu |
4105 | 货物调度 (huò wù tiáo dù) – Cargo dispatching – Điều độ hàng hóa |
4106 | 车辆维护 (chē liàng wéi hù) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện |
4107 | 电动物流车 (diàn dòng wù liú chē) – Electric logistics vehicle – Xe vận chuyển điện |
4108 | 海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Sea transport timeliness – Thời gian vận chuyển đường biển |
4109 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics |
4110 | 路程 (lù chéng) – Journey, route – Hành trình, tuyến đường |
4111 | 商品追踪 (shāng pǐn zhuī zōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
4112 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transfer station – Trạm chuyển tiếp |
4113 | 可调度性 (kě tiáo dù xìng) – Dispatchability – Khả năng điều độ |
4114 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Nhà vận chuyển |
4115 | 反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo chiều |
4116 | 物流控制塔 (wù liú kòng zhì tǎ) – Logistics control tower – Tháp điều khiển logistics |
4117 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transport – Vận chuyển hàng loạt |
4118 | 高端运输 (gāo duān yùn shū) – High-end transportation – Vận chuyển cao cấp |
4119 | 仓库出租 (cāng kù chū zū) – Warehouse rental – Cho thuê kho |
4120 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transportation capacity – Năng lực vận chuyển |
4121 | 实时运输 (shí shí yùn shū) – Real-time transportation – Vận chuyển thời gian thực |
4122 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air logistics – Logistics hàng không |
4123 | 配送管理系统 (pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng |
4124 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển |
4125 | 海关税收 (hǎi guān shuì shōu) – Customs duties – Thuế hải quan |
4126 | 集货 (jí huò) – Consolidation of goods – Gom hàng |
4127 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods dispatch – Gửi hàng |
4128 | 定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Customized transportation – Vận chuyển tùy chỉnh |
4129 | 包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
4130 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport – Vận chuyển container |
4131 | 物流标准 (wù liú biāo zhǔn) – Logistics standards – Tiêu chuẩn logistics |
4132 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation equipment – Dụng cụ vận chuyển |
4133 | 外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics – Logistics gia công |
4134 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less Than Truckload) transport – Vận chuyển nhỏ hơn tải trọng xe |
4135 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full Truckload) transport – Vận chuyển tải trọng đầy xe |
4136 | 通关服务 (tōng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
4137 | 物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
4138 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ |
4139 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
4140 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
4141 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Tốc độ quay vòng kho |
4142 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
4143 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh |
4144 | 电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic data interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
4145 | 交货确认 (jiāo huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
4146 | 集装箱港口 (jí zhuāng xiāng gǎng kǒu) – Container port – Cảng container |
4147 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
4148 | 集货 (jí huò) – Consolidation – Ghép hàng |
4149 | 代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý |
4150 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4151 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Modes of transport – Các phương thức vận chuyển |
4152 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transportation – Vận chuyển tải trọng đầy xe |
4153 | 货车 (huò chē) – Truck – Xe tải |
4154 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến vận chuyển |
4155 | 集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm tập trung hàng hóa |
4156 | 运费 (yùn fèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
4157 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự nhận hàng |
4158 | 运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport responsibility – Trách nhiệm vận chuyển |
4159 | 运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
4160 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Môi giới vận chuyển |
4161 | 运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vận chuyển |
4162 | 短途货运 (duǎn tú huò yùn) – Short-distance freight transport – Vận chuyển hàng hóa quãng đường ngắn |
4163 | 长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-distance freight transport – Vận chuyển hàng hóa quãng đường dài |
4164 | 集装箱运输船 (jí zhuāng xiāng yùn shū chuán) – Container ship – Tàu vận chuyển container |
4165 | 物流流程 (wù liú liú chéng) – Logistics process – Quy trình logistics |
4166 | 集装箱拆解 (jí zhuāng xiāng chāi jiě) – Container dismantling – Tháo dỡ container |
4167 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn trình |
4168 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều độ hàng hóa |
4169 | 货物入境 (huò wù rù jìng) – Cargo import – Nhập cảnh hàng hóa |
4170 | 货物出境 (huò wù chū jìng) – Cargo export – Xuất cảnh hàng hóa |
4171 | 装卸平台 (zhuāng xiè píng tái) – Loading and unloading platform – Nền tảng xếp dỡ |
4172 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehouse costs – Chi phí kho |
4173 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
4174 | 货物装卸工具 (huò wù zhuāng xiè gōng jù) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
4175 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển |
4176 | 运输单 (yùn shū dān) – Transport order – Đơn vận chuyển |
4177 | 运输工具类型 (yùn shū gōng jù lèi xíng) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển |
4178 | 水路运输 (shuǐ lù yùn shū) – Water transport – Vận chuyển đường thủy |
4179 | 装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Chuyển hàng |
4180 | 国际运输服务 (guó jì yùn shū fú wù) – International transport services – Dịch vụ vận chuyển quốc tế |
4181 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng |
4182 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm chuyển vận |
4183 | 汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport (by vehicle) – Vận chuyển đường bộ (bằng xe) |
4184 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận chuyển |
4185 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Mô hình vận chuyển |
4186 | 集货 (jí huò) – Consolidate goods – Tập hợp hàng hóa |
4187 | 提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn |
4188 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Distribution service – Dịch vụ phân phối |
4189 | 远程运输 (yuǎn chéng yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
4190 | 运输可追溯性 (yùn shū kě zhuī sù xìng) – Transport traceability – Tính truy xuất được trong vận chuyển |
4191 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tags – Thẻ điện tử |
4192 | 运输服务网络 (yùn shū fú wù wǎng luò) – Transport service network – Mạng lưới dịch vụ vận chuyển |
4193 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Hàng hóa vận chuyển đường hàng không |
4194 | 回程运输 (huí chéng yùn shū) – Return transport – Vận chuyển về |
4195 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ |
4196 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
4197 | 运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển |
4198 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
4199 | 货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight charges – Phí vận chuyển |
4200 | 运输设备管理 (yùn shū shè bèi guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
4201 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – Cross-national logistics – Logistics xuyên quốc gia |
4202 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
4203 | 货物卸货 (huò wù xiè huò) – Cargo unloading – Dỡ hàng |
4204 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp |
4205 | 交货地 (jiāo huò dì) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
4206 | **运输调度 (yùn shū diào du) ** – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
4207 | 运输规划师 (yùn shū guī huà shī) – Transport planner – Nhà lập kế hoạch vận chuyển |
4208 | 配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
4209 | 物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics |
4210 | 流动仓储 (liú dòng cāng chǔ) – Mobile storage – Kho lưu động |
4211 | 货车调度 (huò chē diào du) – Truck dispatch – Điều phối xe tải |
4212 | 动态调度 (duō dòng tiáo du) – Dynamic dispatch – Điều phối động |
4213 | 运输调度中心 (yùn shū diào du zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
4214 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
4215 | 订舱 (dìng cāng) – Booking cargo space – Đặt chỗ vận chuyển |
4216 | 回程货物 (huí chéng huò wù) – Return cargo – Hàng hóa quay lại |
4217 | 包裹追踪 (bāo guǒ zhuī zōng) – Parcel tracking – Theo dõi bưu kiện |
4218 | 物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
4219 | 物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics |
4220 | 货车进出 (huò chē jìn chū) – Truck entry and exit – Vào ra xe tải |
4221 | 货车驾驶员 (huò chē jià shǐ yuán) – Truck driver – Lái xe tải |
4222 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
4223 | 调度管理 (diào dù guǎn lǐ) – Dispatch management – Quản lý điều phối |
4224 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa |
4225 | 物流转运 (wù liú zhuǎn yùn) – Logistics transfer – Chuyển giao logistics |
4226 | 搬运服务 (bān yùn fú wù) – Handling service – Dịch vụ bốc dỡ |
4227 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Đúng hẹn giao hàng |
4228 | 路由选择 (lù yóu xuǎn zé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường |
4229 | 电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic bill of lading – Hóa đơn vận tải điện tử |
4230 | 空运箱 (kōng yùn xiāng) – Air freight container – Thùng vận chuyển hàng không |
4231 | 高速公路运输 (gāo sù gōng lù yùn shū) – Highway transport – Vận chuyển đường cao tốc |
4232 | 车载运输 (chē zài yùn shū) – Vehicle-based transport – Vận chuyển bằng xe |
4233 | 物流信息共享 (wù liú xìn xī gòng xiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics |
4234 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
4235 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
4236 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
4237 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatching – Điều phối xe |
4238 | 多仓协同 (duō cāng xié tóng) – Multi-warehouse coordination – Điều phối nhiều kho |
4239 | 末端配送 (mò duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
4240 | 快递柜 (kuài dì guì) – Parcel locker – Tủ khóa nhận hàng |
4241 | 人工智能调度 (rén gōng zhì néng diào dù) – AI-based scheduling – Lập lịch bằng AI |
4242 | 快速转运 (kuài sù zhuǎn yùn) – Rapid transshipment – Trung chuyển nhanh |
4243 | 物流仓单 (wù liú cāng dān) – Warehouse receipt – Phiếu kho logistics |
4244 | 退货物流 (tuì huò wù liú) – Return logistics – Logistics hàng trả |
4245 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
4246 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
4247 | 自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automatic sorting – Phân loại tự động |
4248 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Mainline transport – Vận tải tuyến chính |
4249 | 货运仓库 (huò yùn cāng kù) – Freight warehouse – Kho hàng hóa |
4250 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận tải |
4251 | 物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
4252 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói |
4253 | 货运卡车 (huò yùn kǎ chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
4254 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
4255 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng lẻ |
4256 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full-truckload (FTL) transport – Vận chuyển nguyên xe |
4257 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận tải |
4258 | 超重货物 (chāo zhòng huò wù) – Overweight cargo – Hàng quá tải |
4259 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
4260 | 派送范围 (pài sòng fàn wéi) – Delivery range – Phạm vi giao hàng |
4261 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transfer center – Trung tâm trung chuyển |
4262 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi |
4263 | 运单查询 (yùn dān chá xún) – Waybill inquiry – Tra cứu vận đơn |
4264 | 自动仓储 (zì dòng cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho bãi tự động |
4265 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
4266 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
4267 | 港口仓储 (gǎng kǒu cāng chǔ) – Port warehousing – Kho bãi cảng |
4268 | 码头装卸 (mǎ tóu zhuāng xiè) – Wharf loading and unloading – Bốc dỡ tại bến cảng |
4269 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Trạm vận chuyển hàng hóa |
4270 | 拖车服务 (tuō chē fú wù) – Trailer service – Dịch vụ kéo xe hàng |
4271 | 中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transit transport – Vận chuyển trung chuyển |
4272 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – LCL (Less than Container Load) transport – Vận chuyển ghép container |
4273 | 货运代理合同 (huò yùn dài lǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
4274 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn nhanh |
4275 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
4276 | 铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Rail waybill – Vận đơn đường sắt |
4277 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
4278 | 收货确认 (shōu huò què rèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
4279 | 发票抬头 (fā piào tái tóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn |
4280 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê kho |
4281 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến cảng |
4282 | 转关运输 (zhuǎn guān yùn shū) – Transshipment transport – Vận chuyển quá cảnh |
4283 | 装货地点 (zhuāng huò dì diǎn) – Loading location – Địa điểm bốc hàng |
4284 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
4285 | 海运费率 (hǎi yùn fèi lǜ) – Ocean freight rate – Cước phí vận tải biển |
4286 | 运单编号 (yùn dān biān hào) – Waybill number – Mã vận đơn |
4287 | 通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
4288 | 港口拥堵 (gǎng kǒu yōng dǔ) – Port congestion – Tắc nghẽn cảng |
4289 | 跨境清关 (kuà jìng qīng guān) – Cross-border customs clearance – Thông quan xuyên biên giới |
4290 | 快件服务 (kuài jiàn fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
4291 | 航班时刻表 (háng bān shí kè biǎo) – Flight schedule – Lịch trình chuyến bay |
4292 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Sản lượng vận tải |
4293 | 订单编号 (dìng dān biān hào) – Order number – Mã đơn hàng |
4294 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery order – Phiếu lấy hàng |
4295 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
4296 | 海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs duty rate – Mức thuế hải quan |
4297 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Trucking transport – Vận tải xe tải |
4298 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
4299 | 关税计算 (guān shuì jì suàn) – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu |
4300 | 进出口规定 (jìn chū kǒu guī dìng) – Import-export regulations – Quy định xuất nhập khẩu |
4301 | 货运班轮 (huò yùn bān lún) – Cargo liner – Tàu chở hàng theo tuyến cố định |
4302 | 拼箱货 (pīn xiāng huò) – Less than container load (LCL) – Hàng lẻ ghép container |
4303 | 整箱货 (zhěng xiāng huò) – Full container load (FCL) – Hàng nguyên container |
4304 | 运输链 (yùn shū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận tải |
4305 | 货物流转 (huò wù liú zhuǎn) – Cargo circulation – Lưu chuyển hàng hóa |
4306 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng biển |
4307 | 运费报价 (yùn fèi bào jià) – Freight quotation – Báo giá vận chuyển |
4308 | 提单签发 (tí dān qiān fā) – Bill of lading issuance – Phát hành vận đơn |
4309 | 快递追踪 (kuài dì zhuī zōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
4310 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
4311 | 货物安检 (huò wù ān jiǎn) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
4312 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management (SCM) – Quản lý chuỗi cung ứng |
4313 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Mainline transport – Vận tải đường trục |
4314 | 自动化物流 (zì dòng huà wù liú) – Automated logistics – Logistics tự động hóa |
4315 | 电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử |
4316 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air waybill – Vận đơn đường hàng không |
4317 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
4318 | 全球分销 (quán qiú fēn xiāo) – Global distribution – Phân phối toàn cầu |
4319 | 第四方物流 (dì sì fāng wù liú) – Fourth-party logistics (4PL) – Dịch vụ logistics bên thứ tư |
4320 | 港口清关 (gǎng kǒu qīng guān) – Port customs clearance – Thông quan tại cảng |
4321 | 货物堆存 (huò wù duī cún) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa |
4322 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-haul transportation – Vận tải đường dài |
4323 | 货运物流园 (huò yùn wù liú yuán) – Freight logistics park – Khu logistics vận tải |
4324 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Intelligent scheduling – Điều phối thông minh |
4325 | 自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại hàng tự động |
4326 | 承运商 (chéng yùn shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
4327 | 超大货物 (chāo dà huò wù) – Oversized cargo – Hàng quá khổ |
4328 | 进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import and export tariffs – Thuế xuất nhập khẩu |
4329 | 集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container freight – Vận tải container |
4330 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than container load (LCL) – Vận chuyển hàng lẻ |
4331 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load (FCL) – Vận chuyển nguyên container |
4332 | 物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu công viên logistics |
4333 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transportation – Vận tải đường bộ |
4334 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận tải đường sắt |
4335 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Kho bãi logistics |
4336 | 入库管理 (rù kù guǎn lǐ) – Inbound warehouse management – Quản lý nhập kho |
4337 | 出库管理 (chū kù guǎn lǐ) – Outbound warehouse management – Quản lý xuất kho |
4338 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Hiệu suất giao hàng |
4339 | 仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
4340 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận tải |
4341 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý giao nhận |
4342 | 国际航运公司 (guó jì háng yùn gōng sī) – International shipping company – Công ty vận tải biển quốc tế |
4343 | 航空快递 (háng kōng kuài dì) – Air express delivery – Chuyển phát nhanh đường hàng không |
4344 | 公路快运 (gōng lù kuài yùn) – Express road transport – Vận tải nhanh đường bộ |
4345 | 航班货运 (háng bān huò yùn) – Flight cargo – Hàng hóa chuyến bay |
4346 | 合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract logistics – Logistics theo hợp đồng |
4347 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) – Vận tải hàng lẻ |
4348 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated transportation – Vận chuyển chuyên tuyến |
4349 | 自动分拣 (zì dòng fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động |
4350 | 海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – Less than container load (LCL) – Gửi hàng lẻ đường biển |
4351 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load (FCL) – Gửi hàng nguyên container |
4352 | 快递网络 (kuài dì wǎng luò) – Express network – Mạng lưới ch |