Thứ Tư, Tháng 2 19, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu, việc thành thạo tiếng Trung là một lợi thế vô cùng quan trọng, giúp bạn nắm bắt cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu, việc thành thạo tiếng Trung là một lợi thế vô cùng quan trọng, giúp bạn nắm bắt cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.

Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu cung cấp hệ thống từ vựng đầy đủ và chi tiết, được chia theo các nhóm chủ đề phổ biến trong ngành kế toán xuất nhập khẩu. Một số nội dung chính gồm:

Từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu

Các thuật ngữ về hóa đơn, chứng từ, báo cáo tài chính

Từ vựng liên quan đến thuế, hải quan, vận đơn, hợp đồng thương mại

Mẫu câu giao tiếp thực tế trong kế toán và xuất nhập khẩu

Các bài tập thực hành giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng

Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Hệ thống từ vựng phong phú: Tác giả Nguyễn Minh Vũ tổng hợp hàng trăm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, được giải thích rõ ràng, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các thuật ngữ và mẫu câu được trình bày trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học sử dụng chính xác trong công việc kế toán xuất nhập khẩu.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Cuốn sách dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán, nhân viên xuất nhập khẩu, kế toán doanh nghiệp, cũng như những người đang học và sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Ông là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với phương pháp giảng dạy thực tiễn và chuyên sâu, giúp hàng nghìn học viên thành thạo tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK các cấp.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng giúp người học nâng cao vốn từ vựng và ứng dụng hiệu quả vào công việc thực tế. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu cung cấp từ vựng, mà còn là một công cụ học tập có tính ứng dụng cao, giúp người học sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách hiệu quả trong thực tế.

1. Ứng dụng trực tiếp vào công việc kế toán xuất nhập khẩu

Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành bám sát thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay vào các nghiệp vụ kế toán và xuất nhập khẩu như:

Lập và kiểm tra hóa đơn, chứng từ kế toán bằng tiếng Trung

Hiểu rõ các thuật ngữ kế toán khi làm việc với đối tác Trung Quốc

Soạn thảo hợp đồng, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung

Giao tiếp chuyên môn với đồng nghiệp và khách hàng người Trung Quốc

2. Giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường làm việc

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ cung cấp từ vựng đơn lẻ mà còn đi kèm với mẫu câu thực tế, giúp người học biết cách sử dụng từ vựng trong từng tình huống cụ thể. Nhờ đó, người học có thể:

Giao tiếp trôi chảy trong các cuộc trao đổi nghiệp vụ kế toán xuất nhập khẩu

Đọc hiểu nhanh các văn bản kế toán, hợp đồng kinh tế bằng tiếng Trung

Viết email, báo cáo và tài liệu chuyên ngành một cách chính xác

3. Hỗ trợ ôn thi chứng chỉ HSK chuyên ngành

Đối với những ai đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK hoặc HSKK để phục vụ công việc, cuốn sách này là một tài liệu bổ trợ quan trọng. Nội dung sách được biên soạn theo hệ thống ngữ pháp và từ vựng phù hợp với tiêu chuẩn HSK, giúp người học vừa nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành vừa củng cố kiến thức để đạt kết quả cao trong kỳ thi.

4. Phù hợp với nhiều đối tượng học tập và làm việc

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu hướng đến nhiều nhóm người học khác nhau, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại đang học tiếng Trung để phục vụ cho việc học tập và thực tập

Nhân viên kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc

Doanh nhân, nhà quản lý, chủ doanh nghiệp làm việc với đối tác Trung Quốc và cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành

5. Nội dung biên soạn theo phương pháp khoa học, dễ học, dễ nhớ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách theo phương pháp tiếp cận thực tế – hệ thống – ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Nội dung được trình bày theo từng chủ đề rõ ràng, có ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và sử dụng một cách linh hoạt.

Với tính ứng dụng cao, nội dung thực tiễn và cách trình bày dễ hiểu, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và đạt hiệu quả cao trong công việc thực tế.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ứng dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” trong giảng dạy

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu, chuyên cung cấp các khóa học chất lượng cao cho học viên trên cả nước. Với định hướng đào tạo chuyên sâu theo từng chuyên ngành, hệ thống trung tâm đã chính thức đưa tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy hàng ngày, phục vụ công tác đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.

Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành

Việc sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” tại hệ thống ChineMaster Edu giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn có thể:

Tiếp cận hệ thống thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản

Áp dụng ngay vào công việc thực tế như lập báo cáo tài chính, kiểm toán sổ sách, giao dịch thương mại quốc tế bằng tiếng Trung

Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật các văn bản kế toán, chứng từ thương mại, hợp đồng xuất nhập khẩu

Thành thạo kỹ năng giao tiếp chuyên ngành khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính và kế toán

Chất lượng đào tạo theo chuẩn giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn đặt trọng tâm vào việc sử dụng giáo trình chuyên sâu và thực tiễn nhất để đảm bảo học viên có thể vận dụng kiến thức ngay sau khóa học. Chính vì vậy, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được lựa chọn làm tài liệu giảng dạy chính thức, đồng hành cùng các chương trình đào tạo chuyên ngành tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại và tiếng Trung doanh nghiệp.

Với sự đồng bộ trong giảng dạy, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu cam kết giúp học viên:

Phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu

Hiểu rõ cách vận dụng từ vựng vào thực tế công việc trong doanh nghiệp, công ty kế toán và xuất nhập khẩu

Tự tin làm việc với các đối tác Trung Quốc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn đa quốc gia

Sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy tiên tiến và tài liệu học tập chất lượng như “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” giúp hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục giữ vững vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín và chất lượng TOP 1 tại Hà Nội.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và uy tín hàng đầu, chuyên cung cấp các khóa học chuyên ngành tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Trong chương trình giảng dạy của hệ thống, tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lựa chọn làm tài liệu học tập chính thức, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu cho hàng nghìn học viên mỗi năm.

Tầm quan trọng của tác phẩm trong hệ thống đào tạo ChineMaster Edu

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Cuốn sách này được sử dụng rộng rãi trong các lớp học chuyên ngành, giúp học viên:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu và sử dụng linh hoạt trong thực tế

Đọc hiểu và dịch thuật chính xác các văn bản kế toán, hóa đơn, chứng từ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung

Giao tiếp chuyên môn hiệu quả khi làm việc với đối tác Trung Quốc

Luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh trong nghề nghiệp

Ứng dụng thực tiễn trong công việc và học tập

Tại hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm này không chỉ dành cho học viên đang theo học tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu mà còn được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung thương mại, tiếng Trung doanh nghiệp, và tiếng Trung xuất nhập khẩu thực tiễn. Các đối tượng sử dụng bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại muốn học thêm tiếng Trung để mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Nhân viên kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc hiệu quả hơn

Doanh nhân, chủ doanh nghiệp, nhà quản lý cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, thương mại quốc tế

Lý do tác phẩm được chọn làm tài liệu giảng dạy chính thức

Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã lựa chọn tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” làm tài liệu giảng dạy chính thức nhờ vào các ưu điểm vượt trội:

Hệ thống từ vựng phong phú và cập nhật mới nhất, phù hợp với các thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu hiện nay

Nội dung biên soạn khoa học, dễ hiểu, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào thực tế

Phương pháp giảng dạy thực dụng, tập trung vào việc sử dụng tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu trong công việc hàng ngày

Kết hợp với chương trình đào tạo HSK và HSKK, giúp học viên vừa học chuyên ngành vừa ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung quốc tế

Việc tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định giá trị thực tiễn và chất lượng của sách trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu và áp dụng vào công việc một cách hiệu quả.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Thư viện CHINEMASTER là một trong những thư viện chuyên ngành tiếng Trung lớn và uy tín tại Hà Nội, trực thuộc hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER. Tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn), thư viện này là nơi lưu trữ hàng loạt tài liệu học tập chất lượng, trong đó có tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Giá trị của tác phẩm trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu. Việc lưu trữ sách trong thư viện CHINEMASTER mang lại nhiều lợi ích:

Cung cấp nguồn tài liệu tham khảo chất lượng cao cho học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu

Hỗ trợ học viên tra cứu và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành để áp dụng vào công việc thực tế

Tạo điều kiện cho giáo viên và học viên tiếp cận tài liệu chuyên sâu, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập

Ứng dụng thực tiễn của tác phẩm trong học tập và công việc

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng mà còn là công cụ hỗ trợ học tập thực tế. Học viên có thể sử dụng sách để:

Học và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu một cách bài bản

Thực hành đọc hiểu các văn bản kế toán, hóa đơn, hợp đồng thương mại quốc tế bằng tiếng Trung

Cải thiện kỹ năng dịch thuật chuyên ngành, giúp ứng dụng vào công việc tại doanh nghiệp, công ty kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu

Chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, nâng cao lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp

Thư viện CHINEMASTER – Địa chỉ học tập và nghiên cứu tiếng Trung uy tín

Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”, mà còn cung cấp hàng loạt tài liệu học tập chất lượng cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình HSK 6 cấp, HSK 9 cấp mới nhất

Tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9, HSKK sơ-trung-cao cấp

Sách chuyên ngành tiếng Trung kế toán, thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, tài chính – ngân hàng

Việc tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được lưu trữ trong thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội khẳng định giá trị thực tiễn của cuốn sách trong hệ thống đào tạo Hán ngữ chuyên sâu. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với học viên, giáo viên và những ai muốn trau dồi kiến thức tiếng Trung chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu để ứng dụng vào thực tế.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (Kuàijì) Accounting – Kế toán
2账簿 (Zhàngbù) Ledger – Sổ kế toán
3凭证 (Píngzhèng) Voucher – Chứng từ
4总账 (Zǒngzhàng) General ledger – Sổ cái
5财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) Financial statement – Báo cáo tài chính
6税务 (Shuìwù) Taxation – Thuế vụ
7利润 (Lìrùn) Profit – Lợi nhuận
8成本 (Chéngběn) Cost – Chi phí
9进出口 (Jìn chūkǒu) Import and export – Xuất nhập khẩu
10报关 (Bàoguān) Customs declaration – Khai báo hải quan
11关税 (Guānshuì) Tariff – Thuế hải quan
12发票 (Fāpiào) Invoice – Hóa đơn
13装运单据 (Zhuāngyùn dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
14信用证 (Xìnyòngzhèng) Letter of credit – Thư tín dụng
15合同 (Hétóng) Contract – Hợp đồng
16清关 (Qīngguān) Customs clearance – Thông quan
17运费 (Yùnfèi) Freight – Cước phí vận chuyển
18目的港 (Mùdì gǎng) Port of destination – Cảng đến
19提单 (Tídān) Bill of lading – Vận đơn
20货物 (Huòwù) Cargo/Goods – Hàng hóa
21出口许可证 (Chūkǒu xǔkězhèng) Export license – Giấy phép xuất khẩu
22进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) Import license – Giấy phép nhập khẩu
23运输方式 (Yùnshū fāngshì) Mode of transport – Phương thức vận chuyển
24仓储费 (Cāngchǔ fèi) Storage fee – Phí lưu kho
25报关员 (Bàoguān yuán) Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan
26装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of loading – Cảng xếp hàng
27贸易术语 (Màoyì shùyǔ) Trade terms – Điều khoản thương mại
28商业发票 (Shāngyè fāpiào) Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
29形式发票 (Xíngshì fāpiào) Proforma invoice – Hóa đơn chiếu lệ
30装箱单 (Zhuāngxiāng dān) Packing list – Phiếu đóng gói
31原产地证书 (Yuánchǎndì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
32汇率 (Huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
33信用证开证行 (Xìnyòngzhèng kāizhèng háng) Issuing bank – Ngân hàng phát hành thư tín dụng
34装船通知 (Zhuāngchuán tōngzhī) Shipping notice – Thông báo xếp hàng lên tàu
35提货单 (Tíhuò dān) Delivery order – Lệnh giao hàng
36保险费 (Bǎoxiǎn fèi) Insurance premium – Phí bảo hiểm
37关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Customs tariff rate – Thuế suất hải quan
38税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) Tax policy – Chính sách thuế
39出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
40应付款 (Yīngfù kuǎn) Accounts payable – Khoản phải trả
41应收款 (Yīngshōu kuǎn) Accounts receivable – Khoản phải thu
42滞港费 (Zhìgǎng fèi) Demurrage charge – Phí lưu bãi
43目的地 (Mùdìdì) Destination – Điểm đến
44结算 (Jiésuàn) Settlement – Thanh toán
45关税单 (Guānshuì dān) Customs duty bill – Biên lai thuế hải quan
46托运 (Tuōyùn) Consignment – Gửi hàng
47保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded area – Khu vực bảo thuế
48贸易合同 (Màoyì hétóng) Trade contract – Hợp đồng thương mại
49贸易公司 (Màoyì gōngsī) Trading company – Công ty thương mại
50物流 (Wùliú) Logistics – Hậu cần, logistics
51交货期 (Jiāohuò qī) Delivery time – Thời gian giao hàng
52结汇 (Jiéhuì) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
53运单 (Yùndān) Waybill – Vận đơn
54仓库 (Cāngkù) Warehouse – Kho hàng
55保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
56到岸价 (Dào àn jià) CIF (Cost, Insurance, and Freight) – Giá CIF (bao gồm giá hàng, bảo hiểm, và vận chuyển)
57离岸价 (Lí àn jià) FOB (Free on Board) – Giá FOB (giá giao hàng tại cảng)
58增值税 (Zēngzhí shuì) Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
59报表 (Bàobiǎo) Report – Báo cáo
60信用额度 (Xìnyòng édù) Credit limit – Hạn mức tín dụng
61合同金额 (Hétóng jīn’é) Contract amount – Số tiền hợp đồng
62贸易平衡 (Màoyì pínghéng) Trade balance – Cán cân thương mại
63银行汇票 (Yínháng huìpiào) Bank draft – Hối phiếu ngân hàng
64汇款 (Huìkuǎn) Remittance – Chuyển tiền
65违约 (Wéiyuē) Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
66交货条件 (Jiāohuò tiáojiàn) Delivery terms – Điều kiện giao hàng
67不可抗力 (Bùkěkànglì) Force majeure – Bất khả kháng
68进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import duties – Thuế nhập khẩu
69出口关税 (Chūkǒu guānshuì) Export duties – Thuế xuất khẩu
70申报 (Shēnbào) Declaration – Khai báo
71货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarder – Đại lý vận tải
72预付款 (Yùfù kuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
73余款 (Yúkuǎn) Remaining payment – Số tiền còn lại
74贸易纠纷 (Màoyì jiūfēn) Trade dispute – Tranh chấp thương mại
75汇票 (Huìpiào) Bill of exchange – Hối phiếu
76海关 (Hǎiguān) Customs – Hải quan
77提单副本 (Tídān fùběn) Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn
78免税 (Miǎnshuì) Duty-free – Miễn thuế
79交货方式 (Jiāohuò fāngshì) Delivery method – Phương thức giao hàng
80订舱 (Dìngcāng) Booking – Đặt chỗ (vận chuyển)
81舱位 (Cāngwèi) Cargo space – Chỗ trên tàu/container
82关税清单 (Guānshuì qīngdān) Tariff list – Danh sách thuế hải quan
83货运单据 (Huòyùn dānjù) Freight documents – Chứng từ vận tải
84货物价值 (Huòwù jiàzhí) Cargo value – Giá trị hàng hóa
85海运 (Hǎiyùn) Ocean freight – Vận chuyển đường biển
86空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận chuyển đường hàng không
87陆运 (Lùyùn) Land transport – Vận chuyển đường bộ
88运费条款 (Yùnfèi tiáokuǎn) Freight terms – Điều khoản cước phí
89商业信用 (Shāngyè xìnyòng) Commercial credit – Tín dụng thương mại
90运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
91支付方式 (Zhīfù fāngshì) Payment method – Phương thức thanh toán
92海关申报 (Hǎiguān shēnbào) Customs declaration – Khai báo hải quan
93滞期费 (Zhìqī fèi) Demurrage fee – Phí lưu container quá hạn
94换单 (Huàn dān) Bill exchange – Đổi chứng từ vận tải
95提货港 (Tíhuò gǎng) Port of shipment – Cảng giao hàng
96货代公司 (Huòdài gōngsī) Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải
97离岸账户 (Lí àn zhànghù) Offshore account – Tài khoản nước ngoài
98多式联运 (Duōshì liányùn) Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
99交货凭证 (Jiāohuò píngzhèng) Proof of delivery – Chứng từ giao hàng
100物流成本 (Wùliú chéngběn) Logistics cost – Chi phí logistics
101贸易协定 (Màoyì xiédìng) Trade agreement – Hiệp định thương mại
102装货港 (Zhuānghuò gǎng) Port of loading – Cảng bốc hàng
103分期付款 (Fēnqí fùkuǎn) Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn
104发运通知 (Fāyùn tōngzhī) Shipping notification – Thông báo giao hàng
105收货人 (Shōuhuò rén) Consignee – Người nhận hàng
106发货人 (Fāhuò rén) Consignor – Người gửi hàng
107中转站 (Zhōngzhuǎn zhàn) Transit station – Trạm trung chuyển
108计量单位 (Jìliàng dānwèi) Unit of measurement – Đơn vị đo lường
109货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo list – Danh sách hàng hóa
110贸易流程 (Màoyì liúchéng) Trade process – Quy trình thương mại
111国际贸易 (Guójì màoyì) International trade – Thương mại quốc tế
112运输合同 (Yùnshū hétóng) Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
113贸易规则 (Màoyì guīzé) Trade rules – Quy tắc thương mại
114检验检疫 (Jiǎnyàn jiǎnyì) Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
115货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
116货运单 (Huòyùn dān) Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
117报关单 (Bàoguān dān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan
118目的地费用 (Mùdìdì fèiyòng) Destination charges – Chi phí tại điểm đến
119装运条款 (Zhuāngyùn tiáokuǎn) Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
120集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Công-ten-nơ
121仓储协议 (Cāngchǔ xiéyì) Storage agreement – Thỏa thuận lưu kho
122装货清单 (Zhuānghuò qīngdān) Loading list – Danh sách bốc hàng
123结汇单 (Jiéhuì dān) Settlement form – Biểu mẫu thanh toán
124目的地港 (Mùdìdì gǎng) Destination port – Cảng đích
125国际货代 (Guójì huòdài) International freight forwarding – Giao nhận quốc tế
126运费支付 (Yùnfèi zhīfù) Freight payment – Thanh toán cước phí
127贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade finance – Tài trợ thương mại
128退税申请 (Tuìshuì shēnqǐng) Tax refund application – Đơn xin hoàn thuế
129结算账户 (Jiésuàn zhànghù) Settlement account – Tài khoản thanh toán
130银行担保 (Yínháng dānbǎo) Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
131延期交货 (Yánqí jiāohuò) Delayed delivery – Giao hàng chậm
132违约金 (Wéiyuē jīn) Penalty – Tiền phạt vi phạm
133货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
134进口税 (Jìnkǒu shuì) Import tax – Thuế nhập khẩu
135出口货物 (Chūkǒu huòwù) Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
136清单核对 (Qīngdān héduì) Inventory check – Kiểm tra danh mục hàng hóa
137贸易伙伴 (Màoyì huǒbàn) Trade partner – Đối tác thương mại
138运输周期 (Yùnshū zhōuqī) Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển
139自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
140贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Terms of trade – Điều kiện thương mại
141成本核算 (Chéngběn hésuàn) Cost accounting – Tính toán chi phí
142支付保证 (Zhīfù bǎozhèng) Payment guarantee – Đảm bảo thanh toán
143保险索赔 (Bǎoxiǎn suǒpéi) Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
144运单号码 (Yùndān hàomǎ) Waybill number – Số vận đơn
145订单管理 (Dìngdān guǎnlǐ) Order management – Quản lý đơn hàng
146包装方式 (Bāozhuāng fāngshì) Packing method – Phương thức đóng gói
147运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transport route – Tuyến vận chuyển
148汇票到期日 (Huìpiào dàoqī rì) Bill maturity date – Ngày đáo hạn hối phiếu
149发货通知 (Fāhuò tōngzhī) Dispatch notice – Thông báo giao hàng
150进出口许可证 (Jìn chūkǒu xǔkězhèng) Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
151客户代码 (Kèhù dàimǎ) Client code – Mã khách hàng
152信用证条款 (Xìnyòngzhèng tiáokuǎn) Letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng
153装卸费用 (Zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ hàng hóa
154保税仓库 (Bǎoshuì cāngkù) Bonded warehouse – Kho bảo thuế
155出口清单 (Chūkǒu qīngdān) Export list – Danh sách xuất khẩu
156进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import list – Danh sách nhập khẩu
157货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
158提单签发日 (Tídān qiānfā rì) Bill of lading issuance date – Ngày phát hành vận đơn
159不可撤销信用证 (Bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) Irrevocable letter of credit – Thư tín dụng không thể hủy ngang
160贸易账款 (Màoyì zhàngkuǎn) Trade receivables – Khoản phải thu thương mại
161船运代理 (Chuányùn dàilǐ) Shipping agent – Đại lý vận tải biển
162保险条款 (Bǎoxiǎn tiáokuǎn) Insurance clause – Điều khoản bảo hiểm
163货物分类 (Huòwù fēnlèi) Cargo classification – Phân loại hàng hóa
164交货港 (Jiāohuò gǎng) Delivery port – Cảng giao hàng
165货物描述 (Huòwù miáoshù) Goods description – Mô tả hàng hóa
166托运单 (Tuōyùn dān) Consignment note – Phiếu gửi hàng
167海运提单 (Hǎiyùn tídān) Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
168清算 (Qīngsuàn) Settlement – Thanh toán
169进口商 (Jìnkǒu shāng) Importer – Nhà nhập khẩu
170出口商 (Chūkǒu shāng) Exporter – Nhà xuất khẩu
171支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
172提货 (Tíhuò) Pickup – Nhận hàng
173关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Tariff collection – Thu thuế hải quan
174海关检查 (Hǎiguān jiǎnchá) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
175国际发票 (Guójì fāpiào) International invoice – Hóa đơn quốc tế
176货物运输 (Huòwù yùnshū) Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
177信用证保证金 (Xìnyòngzhèng bǎozhèngjīn) Letter of credit margin – Tiền ký quỹ thư tín dụng
178外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
179进出口管理 (Jìnchūkǒu guǎnlǐ) Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu
180支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Chứng từ thanh toán
181合同违约 (Hétóng wéiyuē) Contract breach – Vi phạm hợp đồng
182商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) Commodity classification – Phân loại hàng hóa
183装卸操作 (Zhuāngxiè cāozuò) Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ
184货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Chuyển đổi ngoại tệ
185运输公司 (Yùnshū gōngsī) Transport company – Công ty vận tải
186货物分配 (Huòwù fēnpèi) Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
187商检证书 (Shāngjiǎn zhèngshū) Commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại
188运输调度 (Yùnshū tiáodù) Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
189船运公司 (Chuányùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải biển
190仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) Storage service – Dịch vụ kho bãi
191报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình hải quan
192货运保险 (Huòyùn bǎoxiǎn) Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
193仓储成本 (Cāngchǔ chéngběn) Storage cost – Chi phí lưu kho
194检疫证明 (Jiǎnyì zhèngmíng) Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
195装卸设备 (Zhuāngxiè shèbèi) Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
196贸易融资工具 (Màoyì róngzī gōngjù) Trade finance tools – Công cụ tài trợ thương mại
197进出口通关 (Jìnchūkǒu tōngguān) Import-export clearance – Thông quan xuất nhập khẩu
198货运方式 (Huòyùn fāngshì) Freight method – Phương thức vận chuyển
199账单 (Zhàngdān) Bill – Hóa đơn
200支付延迟 (Zhīfù yánchí) Payment delay – Trì hoãn thanh toán
201通关文件 (Tōngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
202货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
203进出口贸易 (Jìnchūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
204报关单证 (Bàoguān dānzhèng) Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
205发货单 (Fāhuò dān) Shipping order – Lệnh giao hàng
206客户索赔 (Kèhù suǒpéi) Customer claim – Yêu cầu bồi thường của khách hàng
207退货 (Tuìhuò) Return goods – Hàng trả lại
208单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document verification – Kiểm tra chứng từ
209运输途径 (Yùnshū tújìng) Transport route – Tuyến đường vận chuyển
210贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) Trade barriers – Rào cản thương mại
211进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import tariff rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
212出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tariff rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
213保险理赔 (Bǎoxiǎn lǐpéi) Insurance settlement – Giải quyết bảo hiểm
214运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
215货币兑换率 (Huòbì duìhuàn lǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
216托盘 (Tuōpán) Pallet – Pallet
217仓储空间 (Cāngchǔ kōngjiān) Storage space – Không gian kho bãi
218运费结算 (Yùnfèi jiésuàn) Freight settlement – Thanh toán cước phí
219清关服务 (Qīngguān fúwù) Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
220跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
221货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
222全球贸易 (Quánqiú màoyì) Global trade – Thương mại toàn cầu
223出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Export association – Hiệp hội xuất khẩu
224仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho bãi
225包装标准 (Bāozhuāng biāozhǔn) Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
226库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý tồn kho
227海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
228空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không
229支付安排 (Zhīfù ānpái) Payment arrangement – Sắp xếp thanh toán
230税务合规 (Shuìwù héguī) Tax compliance – Tuân thủ thuế
231运输文档 (Yùnshū wéndàng) Transport documents – Tài liệu vận chuyển
232商品清单 (Shāngpǐn qīngdān) Product list – Danh sách sản phẩm
233外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
234费用支付 (Fèiyòng zhīfù) Expense payment – Thanh toán chi phí
235货物交接 (Huòwù jiāojiē) Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
236运输计划 (Yùnshū jìhuà) Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
237出口信贷 (Chūkǒu xìnyòngdài) Export credit – Tín dụng xuất khẩu
238货物拆分 (Huòwù chāifēn) Cargo splitting – Phân chia hàng hóa
239货物配送 (Huòwù pèisòng) Goods delivery – Giao hàng hóa
240运送时间 (Yùnsòng shíjiān) Delivery time – Thời gian giao hàng
241运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
242进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
243出口报关 (Chūkǒu bàoguān) Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
244外贸信用 (Wàimào xìnyòng) Foreign trade credit – Tín dụng ngoại thương
245库存周转率 (Kùcún zhōuzuàn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
246进货 (Jìnhuò) Stock purchase – Mua hàng
247进出口贸易合同 (Jìnchūkǒu màoyì hétóng) Import-export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu
248应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) Accounts receivable – Khoản phải thu
249应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) Accounts payable – Khoản phải trả
250货运公司报价 (Huòyùn gōngsī bàojià) Freight company quote – Báo giá công ty vận tải
251不良债务 (Bùliáng zhàiwù) Bad debt – Nợ xấu
252增值税发票 (Zēngzhí shuì fāpiào) VAT invoice – Hóa đơn VAT
253贸易关系 (Màoyì guānxì) Trade relationship – Quan hệ thương mại
254采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn hàng mua sắm
255装船单证 (Zhuāngchuán dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
256货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
257运输协议 (Yùnshū xiéyì) Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
258出运通知 (Chūyùn tōngzhī) Shipping notice – Thông báo vận chuyển
259货物清关 (Huòwù qīngguān) Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
260运输成本 (Yùnshū chéngběn) Transport cost – Chi phí vận chuyển
261海关代码 (Hǎiguān dàimǎ) Customs code – Mã hải quan
262货物原产地 (Huòwù yuánchǎndì) Country of origin – Nước xuất xứ hàng hóa
263海关进口税 (Hǎiguān jìnkǒu shuì) Customs import duty – Thuế nhập khẩu hải quan
264关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Tariff reduction – Giảm thuế hải quan
265物流商 (Wùliú shāng) Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
266货运保险费 (Huòyùn bǎoxiǎn fèi) Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
267出口订单 (Chūkǒu dìngdān) Export order – Đơn hàng xuất khẩu
268供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
269货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
270进口商目录 (Jìnkǒu shāng mùlù) Importer directory – Danh mục nhà nhập khẩu
271合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract execution – Thực hiện hợp đồng
272出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
273市场调研 (Shìchǎng tiáoyán) Market research – Nghiên cứu thị trường
274清关手续 (Qīngguān shǒuxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan
275货物发运 (Huòwù fāyùn) Goods shipment – Gửi hàng hóa
276关税支付 (Guānshuì zhīfù) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan
277供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
278多式联运协议 (Duōshì liányùn xiéyì) Multimodal transport agreement – Thỏa thuận vận tải đa phương thức
279贸易付款 (Màoyì fùkuǎn) Trade payment – Thanh toán thương mại
280客户信用 (Kèhù xìnyòng) Customer credit – Tín dụng khách hàng
281关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Customs tariff preference – Ưu đãi thuế hải quan
282发货地点 (Fāhuò dìdiǎn) Shipping location – Địa điểm giao hàng
283货物丢失 (Huòwù diūshī) Cargo loss – Mất hàng hóa
284货物清单核对 (Huòwù qīngdān héduì) Cargo list verification – Kiểm tra danh sách hàng hóa
285发货地点 (Fāhuò dìdiǎn) Shipping point – Điểm giao hàng
286进出口商 (Jìnchūkǒu shāng) Import-export merchant – Thương nhân xuất nhập khẩu
287货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
288运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
289航运公司 (Hángyùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải biển
290进出口许可证书 (Jìnchūkǒu xǔkězhèngshū) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
291贸易协议 (Màoyì xiéyì) Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
292货物确认 (Huòwù quèrèn) Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa
293货物抵达 (Huòwù dǐdá) Goods arrival – Hàng hóa đến nơi
294出口申报 (Chūkǒu shēnbào) Export declaration – Khai báo xuất khẩu
295进口申报 (Jìnkǒu shēnbào) Import declaration – Khai báo nhập khẩu
296运输单号 (Yùnshū dān hào) Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
297货物超重 (Huòwù chāozhòng) Overweight cargo – Hàng hóa quá trọng lượng
298运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transport lead time – Thời gian vận chuyển
299进口商信任 (Jìnkǒu shāng xìnrèn) Importer trust – Niềm tin của nhà nhập khẩu
300退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) Return policy – Chính sách trả hàng
301订舱 (Dìng cāng) Cargo booking – Đặt chỗ hàng hóa
302签收单 (Qiānshōu dān) Receipt – Biên nhận
303风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) Risk management – Quản lý rủi ro
304货物包装清单 (Huòwù bāozhuāng qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa
305物流服务 (Wùliú fúwù) Logistics service – Dịch vụ logistics
306仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho
307货物发运 (Huòwù fāyùn) Goods dispatch – Gửi hàng hóa
308销售合同 (Xiāoshòu hétóng) Sales contract – Hợp đồng bán hàng
309交货港口 (Jiāohuò gǎngkǒu) Delivery port – Cảng giao hàng
310货物出库 (Huòwù chūkù) Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa
311进口商登记 (Jìnkǒu shāng dēngjì) Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu
312运输方式 (Yùnshū fāngshì) Shipping method – Phương thức vận chuyển
313货物短缺 (Huòwù duǎnquē) Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa
314海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Kho bãi ngoài nước
315自动化仓库 (Zìdònghuà cāngkù) Automated warehouse – Kho tự động
316贸易税务 (Màoyì shuìwù) Trade taxation – Thuế thương mại
317订单发货 (Dìngdān fāhuò) Order dispatch – Giao hàng đơn hàng
318贸易账目 (Màoyì zhàngmù) Trade account – Tài khoản thương mại
319信用证支付 (Xìnyòngzhèng zhīfù) Letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng
320关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế hải quan
321客户评价 (Kèhù píngjià) Customer feedback – Đánh giá khách hàng
322商品分配 (Shāngpǐn fēnpèi) Product allocation – Phân phối sản phẩm
323运输风险 (Yùnshū fēngxiǎn) Transport risk – Rủi ro vận chuyển
324批量采购 (Pīliàng cǎigòu) Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn
325进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import permit – Giấy phép nhập khẩu
326运输过程中 (Yùnshū guòchéng zhōng) During transportation – Trong quá trình vận chuyển
327发货时间 (Fāhuò shíjiān) Shipment time – Thời gian gửi hàng
328仓储空间不足 (Cāngchǔ kōngjiān bùzú) Insufficient storage space – Thiếu không gian kho
329进口物流 (Jìnkǒu wùliú) Import logistics – Logistics nhập khẩu
330出口物流 (Chūkǒu wùliú) Export logistics – Logistics xuất khẩu
331报关单证 (Bàoguān dānzhèng) Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan
332信用审查 (Xìnyòng shěnchá) Credit review – Xem xét tín dụng
333货物验收 (Huòwù yànshōu) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
334出货计划 (Chūhuò jìhuà) Shipment plan – Kế hoạch giao hàng
335货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
336进出口报关 (Jìnchūkǒu bàoguān) Import-export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu
337商品库存 (Shāngpǐn kùcún) Product inventory – Tồn kho sản phẩm
338供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
339电子发票 (Diànzǐ fāpiào) Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
340出货通知 (Chūhuò tōngzhī) Shipment notification – Thông báo giao hàng
341外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế
342海外支付 (Hǎiwài zhīfù) Overseas payment – Thanh toán quốc tế
343货运服务 (Huòyùn fúwù) Freight service – Dịch vụ vận tải
344货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
345买方责任 (Mǎifāng zérèn) Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua
346卖方责任 (Màifāng zérèn) Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán
347进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
348出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
349货物清关单 (Huòwù qīngguān dān) Customs clearance form – Mẫu chứng từ thông quan hàng hóa
350运输单号查询 (Yùnshū dān hào cháxún) Tracking number inquiry – Tra cứu số theo dõi
351货运保险赔偿 (Huòyùn bǎoxiǎn péicháng) Freight insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải
352货物停滞 (Huòwù tíngzhì) Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại
353关税免税 (Guānshuì miǎnshuì) Duty-free tariff – Thuế hải quan miễn thuế
354物流调度 (Wùliú tiáodù) Logistics scheduling – Lập lịch logistics
355海运清关 (Hǎiyùn qīngguān) Ocean freight customs clearance – Thông quan hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
356海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
357国际货币交易 (Guójì huòbì jiāoyì) International currency transaction – Giao dịch ngoại tệ quốc tế
358贸易审计 (Màoyì shěnjì) Trade audit – Kiểm toán thương mại
359货物损坏 (Huòwù sǔnhuài) Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
360报关手续费用 (Bàoguān shǒuxù fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thủ tục hải quan
361运输时效性 (Yùnshū shíxiào xìng) Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
362出口政策 (Chūkǒu zhèngcè) Export policy – Chính sách xuất khẩu
363进货单 (Jìnhuò dān) Purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
364海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
365货物准备 (Huòwù zhǔnbèi) Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa
366运输公司 (Yùnshū gōngsī) Shipping company – Công ty vận chuyển
367进口商支付 (Jìnkǒu shāng zhīfù) Importer payment – Thanh toán của nhà nhập khẩu
368出口商支付 (Chūkǒu shāng zhīfù) Exporter payment – Thanh toán của nhà xuất khẩu
369货物接收 (Huòwù jiēshōu) Goods receipt – Nhận hàng hóa
370报关资料 (Bàoguān zīliào) Customs documents – Tài liệu hải quan
371关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Tariff rate – Mức thuế suất
372进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòngzhèng) Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu
373出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòngzhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu
374货物退还 (Huòwù tuìhuán) Cargo return – Trả lại hàng hóa
375发货地点确认 (Fāhuò dìdiǎn quèrèn) Delivery location confirmation – Xác nhận địa điểm giao hàng
376进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import customs duty – Thuế hải quan nhập khẩu
377出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
378货物出库单 (Huòwù chūkù dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa
379进出口监管 (Jìnchūkǒu jiānguǎn) Import-export supervision – Giám sát xuất nhập khẩu
380海关估价 (Hǎiguān gūjià) Customs valuation – Định giá hải quan
381物流费用 (Wùliú fèiyòng) Logistics cost – Chi phí logistics
382国际运输 (Guójì yùnshū) International shipping – Vận chuyển quốc tế
383货物收发 (Huòwù shōufā) Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
384合规审查 (Hégūi shěnchá) Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
385订舱确认 (Dìng cāng quèrèn) Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ
386运输设备 (Yùnshū shèbèi) Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
387货物确认单 (Huòwù quèrèn dān) Goods confirmation document – Tài liệu xác nhận hàng hóa
388供应商发货 (Gōngyìng shāng fāhuò) Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp
389进口关税税单 (Jìnkǒu guānshuì shuì dān) Import duty bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
390货物装载 (Huòwù zhuāngzài) Cargo loading – Tải hàng hóa
391货物转交 (Huòwù zhuǎnjiāo) Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
392贸易障碍 (Màoyì zhàng’ài) Trade barriers – Rào cản thương mại
393货物审查 (Huòwù shěnchá) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
394物流供应商 (Wùliú gōngyìng shāng) Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
395进口退税 (Jìnkǒu tuìshuì) Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu
396出口信用证 (Chūkǒu xìnyòngzhèng) Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
397货物清关文件 (Huòwù qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hàng hóa
398仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing cost – Chi phí kho bãi
399集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container shipping – Vận chuyển container
400贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade financing – Tài trợ thương mại
401产品原产地证书 (Chǎnpǐn yuánchǎndì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm
402关税缴纳 (Guānshuì jiǎonà) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan
403物流单证 (Wùliú dānzhèng) Logistics documents – Chứng từ logistics
404报关公司 (Bàoguān gōngsī) Customs declaration company – Công ty khai báo hải quan
405货运合同 (Huòyùn hétóng) Freight contract – Hợp đồng vận tải
406航运路线 (Hángyùn lùxiàn) Shipping route – Tuyến đường vận tải biển
407海关通关 (Hǎiguān tōngguān) Customs clearance – Thông quan hải quan
408订单确认 (Dìngdān quèrèn) Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
409仓库库存 (Cāngkù kùcún) Warehouse inventory – Tồn kho kho
410海运货运单 (Hǎiyùn huòyùn dān) Ocean freight bill – Hóa đơn vận tải biển
411货物到港 (Huòwù dào gǎng) Goods arrival at port – Hàng hóa đến cảng
412支付结算 (Zhīfù jiésuàn) Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
413国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) International shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
414订舱确认单 (Dìng cāng quèrèn dān) Booking confirmation form – Mẫu xác nhận đặt chỗ
415装卸费用 (Zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading cost – Chi phí bốc dỡ
416运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
417退运货物 (Tuì yùn huòwù) Returned goods – Hàng hóa trả lại
418国际贸易术语 (Guójì màoyì shùyǔ) International trade terms – Các điều khoản thương mại quốc tế
419进口货物 (Jìnkǒu huòwù) Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
420出口货物 (Chūkǒu huòwù) Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
421货物装运 (Huòwù zhuāngyùn) Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
422货物接收确认 (Huòwù jiēshōu quèrèn) Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
423货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa
424集装箱 (Jí zhuāngxiāng) Container – Container
425贸易损失 (Màoyì sǔnshī) Trade loss – Thua lỗ thương mại
426商检单 (Shāngjiǎn dān) Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng
427仓库管理系统 (Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
428运输清单 (Yùnshū qīngdān) Shipping list – Danh sách vận chuyển
429海关监管 (Hǎiguān jiānguǎn) Customs supervision – Giám sát hải quan
430货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) Cargo transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
431进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
432出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu
433货物核实 (Huòwù héshí) Cargo verification – Xác minh hàng hóa
434风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) Risk assessment – Đánh giá rủi ro
435货物延迟 (Huòwù yánchí) Cargo delay – Trì hoãn hàng hóa
436运输单证不全 (Yùnshū dānzhèng bù quán) Incomplete shipping documents – Chứng từ vận chuyển không đầy đủ
437出口退税单 (Chūkǒu tuìshuì dān) Export tax refund form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu
438进口商品检查 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
439物流管理 (Wùliú guǎnlǐ) Logistics management – Quản lý logistics
440货运安排 (Huòyùn ānpái) Freight arrangement – Sắp xếp vận tải
441进出口产品 (Jìnchūkǒu chǎnpǐn) Import-export products – Sản phẩm xuất nhập khẩu
442关税支付 (Guānshuì zhīfù) Tariff payment – Thanh toán thuế hải quan
443运输标签 (Yùnshū biāoqiān) Shipping label – Nhãn vận chuyển
444货物运单 (Huòwù yùndān) Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa
445物流协调 (Wùliú xiétiáo) Logistics coordination – Điều phối logistics
446国际市场 (Guójì shìchǎng) International market – Thị trường quốc tế
447货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
448港口设施 (Gǎngkǒu shèshī) Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng
449运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transport route – Tuyến đường vận chuyển
450运费预付 (Yùnfèi yùfù) Prepaid freight – Cước phí đã trả trước
451运费到付 (Yùnfèi dào fù) Freight collect – Cước phí thanh toán khi nhận hàng
452货物追踪系统 (Huòwù zhuīzōng xìtǒng) Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
453货物检查 (Huòwù jiǎnchá) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
454贸易发展 (Màoyì fāzhǎn) Trade development – Phát triển thương mại
455支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) Payment terms – Điều khoản thanh toán
456交货期 (Jiāohuò qī) Delivery period – Thời gian giao hàng
457商品规格 (Shāngpǐn guīgé) Product specification – Quy cách sản phẩm
458进出口商品检验 (Jìnchūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import-export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu
459装运前检查 (Zhuāngyùn qián jiǎnchá) Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi vận chuyển
460发货人 (Fāhuò rén) Shipper – Người gửi hàng
461承运人 (Chéngyùn rén) Carrier – Người vận chuyển
462买方 (Mǎifāng) Buyer – Người mua
463卖方 (Màifāng) Seller – Người bán
464海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Cước phí vận chuyển biển
465空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight – Cước phí vận chuyển hàng không
466贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment method – Phương thức thanh toán trong thương mại
467货运信息 (Huòyùn xìnxī) Freight information – Thông tin vận tải
468生产许可证 (Shēngchǎn xǔkězhèng) Production license – Giấy phép sản xuất
469出口税 (Chūkǒu shuì) Export tax – Thuế xuất khẩu
470进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
471货运单据 (Huòyùn dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
472货物重量 (Huòwù zhòngliàng) Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
473海关费用 (Hǎiguān fèiyòng) Customs fees – Phí hải quan
474运输时效 (Yùnshū shíxiào) Shipping timeliness – Thời gian vận chuyển
475物流公司 (Wùliú gōngsī) Logistics company – Công ty logistics
476进出口商 (Jìnchūkǒu shāng) Import-export trader – Nhà kinh doanh xuất nhập khẩu
477分配系统 (Fēnpèi xìtǒng) Distribution system – Hệ thống phân phối
478运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
479货物退运单 (Huòwù tuìyùn dān) Goods return form – Mẫu đơn trả hàng hóa
480全球供应链 (Quánqiú gōngyìng liàn) Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
481付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) Payment method – Phương thức thanh toán
482货物集散 (Huòwù jísàn) Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa
483贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) Trade terms – Điều khoản thương mại
484进口订单 (Jìnkǒu dìngdān) Import order – Đơn hàng nhập khẩu
485货运代理公司 (Huòyùn dàilǐ gōngsī) Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
486发货人地址 (Fāhuò rén dìzhǐ) Shipper’s address – Địa chỉ người gửi hàng
487卸货港 (Xièhuò gǎng) Discharge port – Cảng dỡ hàng
488起运港 (Qǐyùn gǎng) Port of origin – Cảng xuất phát
489目的港 (Mùdì gǎng) Port of destination – Cảng đích
490关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs assessment – Đánh giá hải quan
491货运保险单 (Huòyùn bǎoxiǎn dān) Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải
492贸易信用保险 (Màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại
493供应链风险管理 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
494关税政策 (Guānshuì zhèngcè) Tariff policy – Chính sách thuế quan
495货物交接 (Huòwù jiāojiē) Goods handover – Bàn giao hàng hóa
496海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Bill of lading – Vận đơn biển
497物流仓储 (Wùliú cāngchǔ) Logistics warehousing – Kho bãi logistics
498国际贸易法 (Guójì màoyì fǎ) International trade law – Luật thương mại quốc tế
499进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) Import permit – Giấy phép nhập khẩu
500出口许可证 (Chūkǒu xǔkězhèng) Export permit – Giấy phép xuất khẩu
501海关申报单 (Hǎiguān shēnbào dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
502费用结算 (Fèiyòng jiésuàn) Cost settlement – Quyết toán chi phí
503进出口合同 (Jìnchūkǒu hétóng) Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu
504关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Tariff exemption – Miễn thuế hải quan
505商检证书 (Shāngjiǎn zhèngshū) Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra
506贸易核查 (Màoyì héchá) Trade audit – Kiểm toán thương mại
507仓库清单 (Cāngkù qīngdān) Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho
508商品条形码 (Shāngpǐn tiáoxíngmǎ) Product barcode – Mã vạch sản phẩm
509运输索赔 (Yùnshū suǒpéi) Transport claim – Khiếu nại vận chuyển
510进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu
511出口退税程序 (Chūkǒu tuìshuì chéngxù) Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
512运输中损坏 (Yùnshū zhōng sǔnhuài) Damage in transit – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển
513贸易信任 (Màoyì xìnrèn) Trade trust – Niềm tin thương mại
514货物交货期 (Huòwù jiāohuò qī) Cargo delivery period – Thời gian giao hàng hóa
515关税支付方式 (Guānshuì zhīfù fāngshì) Customs duty payment method – Phương thức thanh toán thuế hải quan
516货物运单号 (Huòwù yùndān hào) Cargo waybill number – Số vận đơn hàng hóa
517运输服务合同 (Yùnshū fúwù hétóng) Shipping service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
518外贸信用证 (Wàimào xìnyòngzhèng) Foreign trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế
519进出口报关单 (Jìnchūkǒu bàoguān dān) Import-export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu
520支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Phiếu thanh toán
521运输模式 (Yùnshū móshì) Transport mode – Phương thức vận chuyển
522货物运输单据 (Huòwù yùnshū dānjù) Cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
523进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
524货物到达 (Huòwù dàodá) Goods arrival – Hàng hóa đến
525进口代理 (Jìnkǒu dàilǐ) Import agent – Đại lý nhập khẩu
526出口代理 (Chūkǒu dàilǐ) Export agent – Đại lý xuất khẩu
527货运公司 (Huòyùn gōngsī) Freight company – Công ty vận tải
528关税控制 (Guānshuì kòngzhì) Tariff control – Kiểm soát thuế quan
529运输记录 (Yùnshū jìlù) Shipping record – Hồ sơ vận chuyển
530保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Chính sách bảo hiểm
531进出口商协会 (Jìnchūkǒu shāng xiéhuì) Import-export association – Hiệp hội xuất nhập khẩu
532库存控制 (Kùcún kòngzhì) Inventory control – Kiểm soát tồn kho
533货物安全 (Huòwù ānquán) Cargo security – An ninh hàng hóa
534订单跟踪 (Dìngdān gēnzōng) Order tracking – Theo dõi đơn hàng
535出口许可证号 (Chūkǒu xǔkězhèng hào) Export license number – Số giấy phép xuất khẩu
536物流配送 (Wùliú pèisòng) Logistics distribution – Phân phối logistics
537运输协议 (Yùnshū xiéyì) Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển
538货物装卸费用 (Huòwù zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading cost – Chi phí bốc dỡ hàng hóa
539跨境电商 (Kuà jìng diànshāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
540贸易策略 (Màoyì cèlüè) Trade strategy – Chiến lược thương mại
541发货方式 (Fāhuò fāngshì) Shipping method – Phương thức giao hàng
542贸易许可证 (Màoyì xǔkězhèng) Trade license – Giấy phép thương mại
543货运保险费用 (Huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
544港口费用 (Gǎngkǒu fèiyòng) Port charges – Phí cảng
545外贸交易 (Wàimào jiāoyì) Foreign trade transaction – Giao dịch thương mại quốc tế
546进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import tax revenue – Doanh thu thuế nhập khẩu
547物流运输方案 (Wùliú yùnshū fāng’àn) Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
548货物清关流程 (Huòwù qīngguān liúchéng) Cargo clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa
549贸易审批 (Màoyì shěnpī) Trade approval – Phê duyệt thương mại
550采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn đặt hàng
551库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
552集装箱运输成本 (Jí zhuāngxiāng yùnshū chéngběn) Container shipping cost – Chi phí vận chuyển container
553运输供应链 (Yùnshū gōngyìng liàn) Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải
554供应商评估 (Gōngyìng shāng pínggū) Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
555运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
556货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover receipt – Biên bản bàn giao hàng hóa
557进出口税务 (Jìnchūkǒu shuìwù) Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu
558仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Storage fees – Phí lưu kho
559货物检查报告 (Huòwù jiǎnchá bàogào) Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
560产品证书 (Chǎnpǐn zhèngshū) Product certificate – Chứng nhận sản phẩm
561贸易支付信用证 (Màoyì zhīfù xìnyòngzhèng) Trade payment letter of credit – Thư tín dụng thanh toán thương mại
562出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
563货物丢失 (Huòwù diūshī) Lost goods – Hàng hóa bị mất
564税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) Tax incentives – Ưu đãi thuế
565国际贸易理论 (Guójì màoyì lǐlùn) International trade theory – Lý thuyết thương mại quốc tế
566货物跟踪系统 (Huòwù gēnzōng xìtǒng) Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
567进出口配额 (Jìnchūkǒu pèi’é) Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
568货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
569贸易结算 (Màoyì jiésuàn) Trade settlement – Thanh toán thương mại
570进出口保险 (Jìnchūkǒu bǎoxiǎn) Import-export insurance – Bảo hiểm xuất nhập khẩu
571进口许可证号 (Jìnkǒu xǔkězhèng hào) Import license number – Số giấy phép nhập khẩu
572报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs declaration fees – Phí khai báo hải quan
573货物分类编码 (Huòwù fēnlèi biānmǎ) Cargo classification code – Mã phân loại hàng hóa
574货运路线 (Huòyùn lùxiàn) Freight route – Tuyến đường vận tải
575进口货物验收 (Jìnkǒu huòwù yànshōu) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
576出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyuán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
577全球物流 (Quánqiú wùliú) Global logistics – Logistics toàn cầu
578清关服务 (Qīngguān fúwù) Customs clearance services – Dịch vụ thông quan
579退税 (Tuìshuì) Tax refund – Hoàn thuế
580进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu
581贸易支付工具 (Màoyì zhīfù gōngjù) Trade payment instruments – Công cụ thanh toán thương mại
582运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Transportation cost – Chi phí vận chuyển
583港口拥堵 (Gǎngkǒu yōngdǔ) Port congestion – Tắc nghẽn cảng
584货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Goods claim – Khiếu nại hàng hóa
585海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Thông quan hải quan
586关税评估值 (Guānshuì pínggū zhí) Customs valuation – Đánh giá thuế quan
587运输代理商 (Yùnshū dàilǐ shāng) Freight forwarder – Đại lý vận tải
588国际海运 (Guójì hǎiyùn) International shipping – Vận chuyển quốc tế
589供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
590进出口货物清单 (Jìnchūkǒu huòwù qīngdān) Import-export cargo manifest – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu
591进出口许可证申请 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import-export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu
592产品质量检测 (Chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
593海关报关单 (Hǎiguān bàoguān dān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan
594海运提单号 (Hǎiyùn tí dān hào) Bill of lading number – Số vận đơn biển
595运输风险 (Yùnshū fēngxiǎn) Shipping risk – Rủi ro vận chuyển
596跨国公司 (Kuà guó gōngsī) Multinational company – Công ty đa quốc gia
597进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu
598出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu
599物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) Logistics tracking – Theo dõi logistics
600货物发运单 (Huòwù fāyùn dān) Cargo dispatch note – Phiếu xuất hàng hóa
601海关关税 (Hǎiguān guānshuì) Customs duties – Thuế hải quan
602进口许可证要求 (Jìnkǒu xǔkězhèng yāoqiú) Import license requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu
603税务审计 (Shuìwù shěnjì) Tax audit – Kiểm toán thuế
604物流公司协议 (Wùliú gōngsī xiéyì) Logistics company agreement – Thỏa thuận với công ty logistics
605运输公司协议 (Yùnshū gōngsī xiéyì) Shipping company agreement – Thỏa thuận với công ty vận tải
606货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transportation document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
607运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
608进出口账单 (Jìnchūkǒu zhàngdān) Import-export invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu
609货运物流 (Huòyùn wùliú) Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa
610进口货物申报 (Jìnkǒu huòwù shēnbào) Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
611出口货物申报 (Chūkǒu huòwù shēnbào) Export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu
612报关服务 (Bàoguān fúwù) Customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan
613货物损坏 (Huòwù sǔnhuài) Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
614关税豁免证书 (Guānshuì huòmiǎn zhèngshū) Tariff exemption certificate – Giấy chứng nhận miễn thuế
615进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎn yì) Import quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
616出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
617货物报关 (Huòwù bàoguān) Goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
618关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Tariff reduction – Giảm thuế quan
619运输合同签订 (Yùnshū hétóng qiāndìng) Shipping contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
620海关通关 (Hǎiguān tōngguān) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
621货物运输路径 (Huòwù yùnshū lùjìng) Cargo transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa
622运输时效性 (Yùnshū shíxiàoxìng) Shipping timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
623订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) Order processing – Xử lý đơn hàng
624贸易合同签订 (Màoyì hétóng qiāndìng) Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại
625运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping documentation – Hồ sơ vận chuyển
626物流管理系统 (Wùliú guǎnlǐ xìtǒng) Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
627贸易账户 (Màoyì zhànghù) Trade account – Tài khoản thương mại
628进口货物合规 (Jìnkǒu huòwù héguī) Import goods compliance – Tuân thủ hàng hóa nhập khẩu
629出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu
630供应商发票 (Gōngyìng shāng fāpiào) Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp
631运输单证管理 (Yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) Shipping documents management – Quản lý chứng từ vận chuyển
632港口管理 (Gǎngkǒu guǎnlǐ) Port management – Quản lý cảng
633贸易政策 (Màoyì zhèngcè) Trade policy – Chính sách thương mại
634货物损失理赔 (Huòwù sǔnshī lǐpéi) Goods loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa
635物流供应链 (Wùliú gōngyìng liàn) Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
636运输协议书 (Yùnshū xiéyì shū) Shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển
637货物过境 (Huòwù guò jìng) Goods transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
638关税申报 (Guānshuì shēnbào) Tariff declaration – Khai báo thuế quan
639货物验收报告 (Huòwù yànshōu bàogào) Goods acceptance report – Báo cáo kiểm nhận hàng hóa
640船运公司协议 (Chuányùn gōngsī xiéyì) Shipping company contract – Hợp đồng với công ty vận tải biển
641出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax refund claim – Đơn yêu cầu hoàn thuế xuất khẩu
642运输路线优化 (Yùnshū lùxiàn yōuhuà) Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
643产品质量保证 (Chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
644报关单审查 (Bàoguān dān shěnchá) Customs declaration review – Kiểm tra tờ khai hải quan
645贸易信用证 (Màoyì xìnyòngzhèng) Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại
646货物运输计划 (Huòwù yùnshū jìhuà) Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
647进口贸易政策 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè) Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu
648出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu
649贸易谈判 (Màoyì tánpàn) Trade negotiation – Đàm phán thương mại
650物流运输成本 (Wùliú yùnshū chéngběn) Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics
651货物清关申报 (Huòwù qīngguān shēnbào) Goods clearance declaration – Khai báo thông quan hàng hóa
652跨境运输 (Kuà jìng yùnshū) Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới
653进出口市场分析 (Jìnchūkǒu shìchǎng fēnxī) Import-export market analysis – Phân tích thị trường xuất nhập khẩu
654货物收发货单 (Huòwù shōu fā huò dān) Goods receipt and dispatch note – Phiếu nhận và gửi hàng hóa
655船舶运输 (Chuánbó yùnshū) Vessel transport – Vận chuyển bằng tàu
656货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) Cargo transport documentation – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
657货物配送 (Huòwù pèisòng) Goods distribution – Phân phối hàng hóa
658海关申报程序 (Hǎiguān shēnbào chéngxù) Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan
659货物安全检查 (Huòwù ānquán jiǎnchá) Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa
660货物卸货 (Huòwù xièhuò) Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
661海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Phí vận chuyển biển
662国际贸易合同 (Guójì màoyì hétóng) International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
663出口信用保险 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
664货物运输管理 (Huòwù yùnshū guǎnlǐ) Cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng hóa
665国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế
666报关时间 (Bàoguān shíjiān) Customs declaration time – Thời gian khai báo hải quan
667仓储运输 (Cāngchǔ yùnshū) Warehousing and transportation – Lưu kho và vận chuyển
668供应商选择 (Gōngyìng shāng xuǎnzé) Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
669国际物流协议 (Guójì wùliú xiéyì) International logistics agreement – Thỏa thuận logistics quốc tế
670货物分配 (Huòwù fēnpèi) Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa
671国际贸易规则 (Guójì màoyì guīzé) International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế
672海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs audit – Kiểm tra hải quan
673进出口审批 (Jìnchūkǒu shěnpī) Import-export approval – Phê duyệt xuất nhập khẩu
674货物追踪系统 (Huòwù zhuīzōng xìtǒng) Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
675货物清单审核 (Huòwù qīngdān shěnhé) Cargo manifest review – Xem xét danh sách hàng hóa
676外贸合同 (Wàimào hétóng) Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
677运输延误 (Yùnshū yánwù) Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
678关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Tariff rate – Mức thuế quan
679运输调度 (Yùnshū diàodù) Shipping scheduling – Lên lịch vận chuyển
680报关清单 (Bàoguān qīngdān) Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan
681货物装载计划 (Huòwù zhuāngzài jìhuà) Cargo loading plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa
682运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transportation tools – Công cụ vận chuyển
683外贸出口 (Wàimào chūkǒu) Foreign trade export – Xuất khẩu ngoại thương
684产品报关 (Chǎnpǐn bàoguān) Product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm
685付款条款 (Fùkuǎn tiáokuǎn) Payment terms – Điều khoản thanh toán
686进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
687货物运输风险 (Huòwù yùnshū fēngxiǎn) Cargo transportation risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
688运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Shipping cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
689保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded zone – Khu vực miễn thuế
690海关审计 (Hǎiguān shěnjì) Customs audit – Kiểm toán hải quan
691货物报关单提交 (Huòwù bàoguān dān tíjiāo) Submission of customs declaration form – Nộp tờ khai hải quan
692进口控制 (Jìnkǒu kòngzhì) Import control – Kiểm soát nhập khẩu
693货物安全 (Huòwù ānquán) Goods security – An ninh hàng hóa
694电子支付 (Diànzǐ zhīfù) Electronic payment – Thanh toán điện tử
695运输过程 (Yùnshū guòchéng) Shipping process – Quá trình vận chuyển
696贸易出口合同 (Màoyì chūkǒu hétóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
697通关费用 (Tōngguān fèiyòng) Clearance fee – Phí thông quan
698国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế
699国际支付 (Guójì zhīfù) International payment – Thanh toán quốc tế
700退货处理 (Tuìhuò chǔlǐ) Return handling – Xử lý trả hàng
701海关规定 (Hǎiguān guīdìng) Customs regulations – Quy định hải quan
702报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình khai báo hải quan
703进口审批 (Jìnkǒu shěnpī) Import approval – Phê duyệt nhập khẩu
704外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Chứng từ ngoại thương
705贸易政策调整 (Màoyì zhèngcè tiáozhěng) Trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại
706货物运输状态 (Huòwù yùnshū zhuàngtài) Cargo transportation status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
707进出口报关服务 (Jìnchūkǒu bàoguān fúwù) Import-export customs service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất nhập khẩu
708运输方案 (Yùnshū fāng’àn) Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
709货物送达 (Huòwù sòngdá) Goods delivery – Giao hàng hóa
710运费支付 (Yùnfèi zhīfù) Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển
711货物积压 (Huòwù jīyā) Cargo backlog – Hàng hóa tồn đọng
712贸易监管 (Màoyì jiānguǎn) Trade supervision – Giám sát thương mại
713关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế
714货物运输时效 (Huòwù yùnshū shíxiào) Cargo transportation timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa
715海关报关程序 (Hǎiguān bàoguān chéngxù) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
716货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo consignment – Gửi hàng hóa
717进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import tax revenue – Thu thuế nhập khẩu
718运输商选择 (Yùnshū shāng xuǎnzé) Carrier selection – Lựa chọn nhà vận chuyển
719货物仓储 (Huòwù cāngchǔ) Goods warehousing – Lưu kho hàng hóa
720货物运输监控 (Huòwù yùnshū jiānkòng) Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
721出口商品检验 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
722出口市场 (Chūkǒu shìchǎng) Export market – Thị trường xuất khẩu
723船运费用 (Chuányùn fèiyòng) Shipping cost – Phí vận chuyển bằng tàu
724货物发货单 (Huòwù fāhuò dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa
725供应商付款 (Gōngyìng shāng fùkuǎn) Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp
726货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
727关税核算 (Guānshuì hésuàn) Tariff calculation – Tính toán thuế quan
728国际采购 (Guójì cǎigòu) International procurement – Mua sắm quốc tế
729货物运输调度 (Huòwù yùnshū diàodù) Cargo transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa
730贸易结算方式 (Màoyì jiésuàn fāngshì) Trade settlement method – Phương thức thanh toán thương mại
731海关申报要求 (Hǎiguān shēnbào yāoqiú) Customs declaration requirements – Yêu cầu khai báo hải quan
732货物装卸费用 (Huòwù zhuāngxiè fèiyòng) Cargo loading/unloading fees – Phí bốc dỡ hàng hóa
733进口贸易程序 (Jìnkǒu màoyì chéngxù) Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu
734出口运输 (Chūkǒu yùnshū) Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu
735贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment method – Phương thức thanh toán thương mại
736货物出库 (Huòwù chūkù) Goods out of warehouse – Hàng hóa xuất kho
737运输保险费用 (Yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
738物流配送中心 (Wùliú pèisòng zhōngxīn) Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
739海关检查程序 (Hǎiguān jiǎnchá chéngxù) Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan
740运输风险评估 (Yùnshū fēngxiǎn pínggū) Shipping risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
741关税支付 (Guānshuì zhīfù) Tariff payment – Thanh toán thuế quan
742货物返还 (Huòwù fǎnhuí) Goods return – Trả lại hàng hóa
743进口文件 (Jìnkǒu wénjiàn) Import documents – Tài liệu nhập khẩu
744运输合同 (Yùnshū hétóng) Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển
745出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods manifest – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
746出口合规检查 (Chūkǒu héguī jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu
747货物配送计划 (Huòwù pèisòng jìhuà) Goods delivery plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa
748货物装运单证 (Huòwù zhuāngyùn dānzhèng) Cargo shipping documentation – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
749物流服务提供商 (Wùliú fúwù tígōng shāng) Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
750进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn) Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
751出口商品 (Chūkǒu shāngpǐn) Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
752运输时间 (Yùnshū shíjiān) Shipping time – Thời gian vận chuyển
753关税合规 (Guānshuì héguī) Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan
754货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
755海运装载 (Hǎiyùn zhuāngzài) Ocean freight loading – Bốc xếp vận chuyển biển
756国内运输 (Guónèi yùnshū) Domestic transportation – Vận chuyển nội địa
757货物接收单 (Huòwù jiēshōu dān) Goods receipt note – Phiếu nhận hàng hóa
758运输追踪 (Yùnshū zhuīzōng) Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
759贸易结算单据 (Màoyì jiésuàn dānjù) Trade settlement documents – Chứng từ thanh toán thương mại
760运费计算 (Yùnfèi jìsuàn) Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển
761进口货物检验 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
762出口退税手续 (Chūkǒu tuìshuì shǒuxù) Export tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu
763货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
764贸易合同谈判 (Màoyì hétóng tánpàn) Trade contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại
765运输协议执行 (Yùnshū xiéyì zhíxíng) Shipping agreement execution – Thực hiện thỏa thuận vận chuyển
766物流运输调度 (Wùliú yùnshū diàodù) Logistics transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển logistics
767关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Tariff exemption – Miễn thuế quan
768海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Thông quan hàng hóa
769运输路线选择 (Yùnshū lùxiàn xuǎnzé) Shipping route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
770运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
771海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan
772进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import tariffs – Thuế nhập khẩu
773货物交付 (Huòwù jiāofù) Goods delivery – Giao hàng hóa
774国际运输路线 (Guójì yùnshū lùxiàn) International shipping route – Tuyến đường vận chuyển quốc tế
775出口文件 (Chūkǒu wénjiàn) Export documents – Tài liệu xuất khẩu
776国际支付方式 (Guójì zhīfù fāngshì) International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế
777运输过程控制 (Yùnshū guòchéng kòngzhì) Shipping process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển
778商品合规 (Shāngpǐn héguī) Product compliance – Tuân thủ sản phẩm
779货物处理 (Huòwù chǔlǐ) Cargo handling – Xử lý hàng hóa
780货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
781货物存储 (Huòwù cúnchú) Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
782退货流程 (Tuìhuò liúchéng) Return process – Quy trình trả hàng
783供应链风险 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn) Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
784运输设备 (Yùnshū shèbèi) Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển
785仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing fees – Phí lưu kho
786物流信息系统 (Wùliú xìnxī xìtǒng) Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
787货物进出口 (Huòwù jìnchūkǒu) Cargo import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
788贸易合同执行 (Màoyì hétóng zhíxíng) Trade contract execution – Thực hiện hợp đồng thương mại
789海运运费 (Hǎiyùn yùnfèi) Ocean freight charges – Phí vận chuyển biển
790运输计划 (Yùnshū jìhuà) Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
791货物运输风险 (Huòwù yùnshū fēngxiǎn) Cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
792报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ khai báo hải quan
793货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods acceptance – Nhận hàng hóa
794国际贸易合作 (Guójì màoyì hézuò) International trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế
795进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Import product quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
796海关运输检查 (Hǎiguān yùnshū jiǎnchá) Customs transportation inspection – Kiểm tra vận chuyển hải quan
797货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover form – Phiếu bàn giao hàng hóa
798报关单填写 (Bàoguān dān tiánxiě) Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan
799运输设备管理 (Yùnshū shèbèi guǎnlǐ) Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
800海运提单 (Hǎiyùn tídān) Bill of lading – Vận đơn biển
801货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Cargo shipping order – Lệnh vận chuyển hàng hóa
802海关检查员 (Hǎiguān jiǎnchá yuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan
803运输调度 (Yùnshū diàodù) Shipping dispatch – Điều phối vận chuyển
804贸易金融服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade finance services – Dịch vụ tài chính thương mại
805报关资料 (Bàoguān zīliào) Customs documentation – Tài liệu khai báo hải quan
806国际贸易保险 (Guójì màoyì bǎoxiǎn) International trade insurance – Bảo hiểm thương mại quốc tế
807货物检疫 (Huòwù jiǎnqì) Goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa
808关税缴纳 (Guānshuì jiǎonà) Tariff payment – Thanh toán thuế quan
809电子支付系统 (Diànzǐ zhīfù xìtǒng) Electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử
810出口税收政策 (Chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu
811货物运输状态 (Huòwù yùnshū zhuàngtài) Cargo shipment status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
812进出口流程 (Jìnchūkǒu liúchéng) Import-export process – Quy trình xuất nhập khẩu
813货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
814运输调度系统 (Yùnshū diàodù xìtǒng) Shipping scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
815贸易信用证 (Màoyì xìnyòng zhèng) Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại
816关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Tariff collection – Thu thuế quan
817货物仓储费用 (Huòwù cāngchǔ fèiyòng) Goods warehousing fees – Phí lưu kho hàng hóa
818海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs clearance form – Phiếu thông quan
819贸易信函 (Màoyì xìnhán) Trade letter – Thư thương mại
820清关文件 (Qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
821国际运输网络 (Guójì yùnshū wǎngluò) International shipping network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế
822货物发货 (Huòwù fāhuò) Goods dispatch – Gửi hàng hóa
823外汇支付 (Wàihuì zhīfù) Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ
824贸易发票 (Màoyì fāpiào) Trade invoice – Hóa đơn thương mại
825货物收据 (Huòwù shōujù) Goods receipt – Biên nhận hàng hóa
826运输车辆 (Yùnshū chēliàng) Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
827贸易风险管理 (Màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) Trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại
828供应链协作 (Gōngyìng liàn xiézuò) Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
829出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
830报关时效 (Bàoguān shíxiào) Customs declaration timeliness – Thời gian khai báo hải quan
831国际市场调研 (Guójì shìchǎng tiáoyán) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
832出口商议价 (Chūkǒu shāng yìjià) Exporter negotiation – Đàm phán của nhà xuất khẩu
833进口商分析 (Jìnkǒu shāng fēnxī) Importer analysis – Phân tích nhà nhập khẩu
834供应链管理系统 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
835海关纳税申报 (Hǎiguān nàshuì shēnbào) Customs tax declaration – Khai báo thuế hải quan
836订单管理系统 (Dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
837运输服务商 (Yùnshū fúwù shāng) Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
838国际货运公司 (Guójì huòyùn gōngsī) International freight company – Công ty vận chuyển quốc tế
839货物追踪号码 (Huòwù zhuīzōng hàomǎ) Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa
840海运货物 (Hǎiyùn huòwù) Ocean freight cargo – Hàng hóa vận chuyển biển
841出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu
842运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transport tools – Công cụ vận chuyển
843货物运输条款 (Huòwù yùnshū tiáokuǎn) Cargo shipping terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
844物流仓库 (Wùliú cāngkù) Logistics warehouse – Kho logistics
845国际货币支付 (Guójì huòbì zhīfù) International currency payment – Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế
846关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff concession – Ưu đãi thuế quan
847货物收发 (Huòwù shōufā) Goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
848进口产品 (Jìnkǒu chǎnpǐn) Imported products – Sản phẩm nhập khẩu
849出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
850贸易合规性 (Màoyì héguīxìng) Trade compliance – Tuân thủ thương mại
851运输代理服务 (Yùnshū dàilǐ fúwù) Shipping agency services – Dịch vụ đại lý vận chuyển
852货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
853退运货物 (Tuìyùn huòwù) Returned goods – Hàng hóa trả lại
854货物退还单 (Huòwù tuìhuán dān) Goods return form – Phiếu trả hàng
855货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
856关税分类 (Guānshuì fēnlèi) Tariff classification – Phân loại thuế quan
857跨境贸易 (Kuàjìng màoyì) Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
858货物销售 (Huòwù xiāoshòu) Goods sale – Bán hàng hóa
859物流运输计划 (Wùliú yùnshū jìhuà) Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
860出口贸易证明 (Chūkǒu màoyì zhèngmíng) Export trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại xuất khẩu
861货运成本 (Huòyùn chéngběn) Freight cost – Chi phí vận tải
862货物包装材料 (Huòwù bāozhuāng cáiliào) Packaging materials for goods – Vật liệu đóng gói hàng hóa
863国际运输公司 (Guójì yùnshū gōngsī) International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế
864贸易融资 (Màoyì jīnróng) Trade finance – Tài chính thương mại
865关税征收范围 (Guānshuì zhēngshōu fànwéi) Scope of tariff collection – Phạm vi thu thuế quan
866货物进境 (Huòwù jìnjìng) Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh
867出口许可证管理 (Chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu
868进口货物到货通知 (Jìnkǒu huòwù dào huò tōngzhī) Import goods arrival notice – Thông báo hàng hóa nhập khẩu đã đến
869国际航运 (Guójì hángyùn) International shipping – Vận chuyển quốc tế
870运输设备损坏 (Yùnshū shèbèi sǔnhuài) Transport equipment damage – Hư hỏng thiết bị vận chuyển
871货物装卸合同 (Huòwù zhuāngxiè hétóng) Cargo loading and unloading contract – Hợp đồng bốc xếp hàng hóa
872运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transportation timeliness – Thời gian vận chuyển
873报关时限 (Bàoguān shíxiàn) Customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan
874货物存储费用 (Huòwù cúnchú fèiyòng) Storage fees for goods – Phí lưu kho hàng hóa
875贸易争议解决 (Màoyì zhēngyì jiějué) Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại
876进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
877出口报关流程 (Chūkǒu bàoguān liúchéng) Export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu
878货物运输安排 (Huòwù yùnshū ānpái) Cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
879国际贸易政策 (Guójì màoyì zhèngcè) International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế
880物流管理软件 (Wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
881海关手续 (Hǎiguān shǒuxù) Customs procedures – Thủ tục hải quan
882进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import product list – Danh sách sản phẩm nhập khẩu
883出口收入 (Chūkǒu shōurù) Export revenue – Doanh thu xuất khẩu
884货物退货政策 (Huòwù tuìhuò zhèngcè) Goods return policy – Chính sách trả hàng
885运输跟踪 (Yùnshū gēnzōng) Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển
886国际运输费用 (Guójì yùnshū fèiyòng) International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
887货物运输公司 (Huòwù yùnshū gōngsī) Cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa
888电子报关系统 (Diànzǐ bàoguān xìtǒng) Electronic customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử
889供应链透明化 (Gōngyìng liàn tòumíng huà) Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
890国际贸易协议 (Guójì màoyì xiéyì) International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
891进出口货物审查 (Jìnchūkǒu huòwù shěnchá) Import-export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu
892物流运输效率 (Wùliú yùnshū xiàolǜ) Logistics transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics
893货物运输服务协议 (Huòwù yùnshū fúwù xiéyì) Cargo transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
894海关报关代理 (Hǎiguān bàoguān dàilǐ) Customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan
895货物丢失索赔 (Huòwù diūshī suǒpéi) Cargo loss claim – Yêu cầu bồi thường mất hàng hóa
896进出口货物申报 (Jìnchūkǒu huòwù shēnbào) Import-export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu
897运输商选择标准 (Yùnshū shāng xuǎnzé biāozhǔn) Carrier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà vận chuyển
898运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
899贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment methods – Phương thức thanh toán thương mại
900关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế quan
901货物运输计划书 (Huòwù yùnshū jìhuà shū) Cargo transportation plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển hàng hóa
902国际汇款 (Guójì huìkuǎn) International remittance – Chuyển tiền quốc tế
903货物到达通知 (Huòwù dàodá tōngzhī) Goods arrival notice – Thông báo hàng hóa đã đến
904货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa
905贸易合同条款 (Màoyì hétóng tiáokuǎn) Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại
906运输管理软件 (Yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải
907国际运输合同 (Guójì yùnshū hétóng) International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
908报关公司 (Bàoguān gōngsī) Customs clearance company – Công ty khai báo hải quan
909货物清关 (Huòwù qīngguān) Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa
910进出口货物核对 (Jìnchūkǒu huòwù héduì) Import-export goods verification – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu
911进口产品目录 (Jìnkǒu chǎnpǐn mùlù) Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
912出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documents – Chứng từ xuất khẩu
913物流成本控制 (Wùliú chéngběn kòngzhì) Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
914货物配载 (Huòwù pèizài) Cargo loading – Xếp hàng hóa
915进出口货物统计 (Jìnchūkǒu huòwù tǒngjì) Import-export goods statistics – Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu
916货物海关审查 (Huòwù hǎiguān shěnchá) Customs inspection of goods – Kiểm tra hải quan hàng hóa
917货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Freight documentation – Tài liệu vận chuyển
918物流服务质量 (Wùliú fúwù zhìliàng) Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
919货物运输公司选择 (Huòwù yùnshū gōngsī xuǎnzé) Freight company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
920进出口贸易规则 (Jìnchūkǒu màoyì guīzé) Import-export trade regulations – Quy định thương mại xuất nhập khẩu
921运输时效性 (Yùnshū shíxiàoxìng) Transportation timeliness – Tính đúng giờ trong vận chuyển
922关税法规 (Guānshuì fǎguī) Tariff regulations – Quy định thuế quan
923运输协议 (Yùnshū xiéyì) Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
924供应商审核 (Gōngyìng shāng shěnhé) Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
925海运货运单 (Hǎiyùn huòyùn dān) Ocean freight bill – Hóa đơn vận chuyển biển
926出口货物检验 (Chūkǒu huòwù jiǎnyàn) Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
927国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế
928进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import duty – Thuế nhập khẩu
929物流调度 (Wùliú tiáodù) Logistics scheduling – Lịch trình logistics
930进出口政策 (Jìnchūkǒu zhèngcè) Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu
931货物集装箱 (Huòwù jí zhuāng xiāng) Cargo container – Container hàng hóa
932报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình khai báo hải quan
933运输风险管理 (Yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
934贸易融资服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade finance services – Dịch vụ tài chính thương mại
935货物配送网络 (Huòwù pèisòng wǎngluò) Goods distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
936进口申报系统 (Jìnkǒu shēnbào xìtǒng) Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu
937跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational company – Công ty đa quốc gia
938货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods inventory – Danh mục hàng hóa
939货物运输成本分析 (Huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) Cargo transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa
940集装箱运输 (Jí zhuāng xiāng yùnshū) Container shipping – Vận chuyển container
941国际贸易代理 (Guójì màoyì dàilǐ) International trade agency – Đại lý thương mại quốc tế
942进出口合规性检查 (Jìnchūkǒu héguīxìng jiǎnchá) Import-export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu
943货物管理系统 (Huòwù guǎnlǐ xìtǒng) Goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa
944物流跟踪系统 (Wùliú gēnzōng xìtǒng) Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
945进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
946国际支付结算 (Guójì zhīfù jiésuàn) International payment settlement – Thanh toán quốc tế
947出口退税文件 (Chūkǒu tuìshuì wénjiàn) Export tax refund documents – Tài liệu hoàn thuế xuất khẩu
948国际运输单证 (Guójì yùnshū dānzhèng) International shipping documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế
949进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
950国际贸易财务 (Guójì màoyì cáiwù) International trade finance – Tài chính thương mại quốc tế
951运输供应商 (Yùnshū gōngyìng shāng) Transportation supplier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
952进出口许可证管理 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Import-export license management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu
953海关税率 (Hǎiguān shuìlǜ) Customs duty rate – Tỷ lệ thuế hải quan
954货物清关流程 (Huòwù qīngguān liúchéng) Goods customs clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa
955出口费用 (Chūkǒu fèiyòng) Export costs – Chi phí xuất khẩu
956物流仓储 (Wùliú cāngchǔ) Logistics warehousing – Lưu kho logistics
957进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import goods release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu
958运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
959国际物流商 (Guójì wùliú shāng) International logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics quốc tế
960货物物流追踪 (Huòwù wùliú zhuīzōng) Cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa
961运输配送中心 (Yùnshū pèisòng zhōngxīn) Shipping distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển
962进出口合规检查 (Jìnchūkǒu héguī jiǎnchá) Import-export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu
963国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát quốc tế
964货物运输路线 (Huòwù yùnshū lùxiàn) Cargo shipping route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
965运输服务协议 (Yùnshū fúwù xiéyì) Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
966货运方式 (Huòyùn fāngshì) Shipping method – Phương thức vận chuyển
967海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs review – Xem xét hải quan
968运输网络 (Yùnshū wǎngluò) Transportation network – Mạng lưới vận chuyển
969海关发票 (Hǎiguān fāpiào) Customs invoice – Hóa đơn hải quan
970货物退货 (Huòwù tuìhuò) Goods return – Trả lại hàng hóa
971出口商品报关 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān) Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
972运输服务商 (Yùnshū fúwù shāng) Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
973进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
974海运费用 (Hǎiyùn fèiyòng) Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển biển
975出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export freight charge – Phí vận chuyển xuất khẩu
976集装箱运输协议 (Jí zhuāng xiāng yùnshū xiéyì) Container shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển container
977进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu
978运输管理计划 (Yùnshū guǎnlǐ jìhuà) Transportation management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển
979货物装卸 (Huòwù zhuāng xiè) Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
980出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
981关税合规性 (Guānshuì héguīxìng) Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan
982进出口报关代理 (Jìnchūkǒu bàoguān dàilǐ) Import-export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất nhập khẩu
983货物装运 (Huòwù zhuāngyùn) Goods shipment – Gửi hàng hóa
984货物分配 (Huòwù fēnpèi) Goods distribution – Phân phối hàng hóa
985货物入境 (Huòwù rùjìng) Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh
986物流配送计划 (Wùliú pèisòng jìhuà) Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics
987进出口申报系统 (Jìnchūkǒu shēnbào xìtǒng) Import-export declaration system – Hệ thống khai báo xuất nhập khẩu
988货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods acceptance – Kiểm tra hàng hóa
989出口信用证 (Chūkǒu xìnyòng zhèng) Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
990货运量 (Huòyùn liàng) Freight volume – Khối lượng vận chuyển
991运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển
992海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance release – Phát hành thông quan
993进口商品税 (Jìnkǒu shāngpǐn shuì) Import product tax – Thuế sản phẩm nhập khẩu
994物流中心 (Wùliú zhōngxīn) Logistics center – Trung tâm logistics
995出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
996货物配货 (Huòwù pèihuò) Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
997关税评估 (Guānshuì pínggū) Tariff assessment – Đánh giá thuế quan
998海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs duty collection – Thu thuế hải quan
999运输模式 (Yùnshū móshì) Transportation mode – Mô hình vận chuyển
1000物流运营 (Wùliú yùnyíng) Logistics operation – Hoạt động logistics
1001货物装卸设备 (Huòwù zhuāng xiè shèbèi) Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
1002进出口税收 (Jìnchūkǒu shuìshōu) Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu
1003运输调度 (Yùnshū tiáodù) Transportation dispatching – Điều phối vận chuyển
1004进出口货物管理 (Jìnchūkǒu huòwù guǎnlǐ) Import-export goods management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu
1005货运运输 (Huòyùn yùnshū) Freight shipping – Vận chuyển hàng hóa
1006运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping document – Tài liệu vận chuyển
1007国际运输成本 (Guójì yùnshū chéngběn) International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
1008货物计费 (Huòwù jìfèi) Cargo billing – Tính phí hàng hóa
1009进口报关清单 (Jìnkǒu bàoguān qīngdān) Import customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan nhập khẩu
1010出口商品报关单 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Export goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
1011运输安排 (Yùnshū ānpái) Transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1012货物运输管理系统 (Huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) Cargo transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa
1013运输安排计划 (Yùnshū ānpái jìhuà) Transportation scheduling plan – Kế hoạch sắp xếp vận chuyển
1014国际货币转账 (Guójì huòbì zhuǎnzhàng) International money transfer – Chuyển tiền quốc tế
1015货物进境 (Huòwù jìnjìng) Goods importation – Nhập khẩu hàng hóa
1016出口货物质量检查 (Chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnchá) Export goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu
1017进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
1018关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff preferences – Ưu đãi thuế quan
1019海关存货清单 (Hǎiguān cún huò qīngdān) Customs inventory list – Danh mục hàng hóa tồn kho hải quan
1020运输线路 (Yùnshū xiànlù) Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
1021外贸合同 (Wàimào hétóng) Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
1022外汇结算 (Wàihuì jiésuàn) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
1023货物转运中心 (Huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tiếp hàng hóa
1024货物配送流程 (Huòwù pèisòng liúchéng) Cargo delivery process – Quy trình giao hàng hóa
1025出口发票 (Chūkǒu fāpiào) Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
1026海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Mẫu phát hành hải quan
1027货运公司 (Huòyùn gōngsī) Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa
1028进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import manifest – Danh mục nhập khẩu
1029关税付款 (Guānshuì fùkuǎn) Tariff payment – Thanh toán thuế quan
1030运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
1031货物销售 (Huòwù xiāoshòu) Goods sales – Bán hàng hóa
1032贸易融资 (Màoyì jīnróng) Trade financing – Tài chính thương mại
1033进出口支付 (Jìnchūkǒu zhīfù) Import-export payment – Thanh toán xuất nhập khẩu
1034运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
1035货物运输工具 (Huòwù yùnshū gōngjù) Cargo transportation equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa
1036海关预审 (Hǎiguān yùshěn) Customs pre-inspection – Kiểm tra trước hải quan
1037外贸市场分析 (Wàimào shìchǎng fēnxī) Foreign trade market analysis – Phân tích thị trường thương mại quốc tế
1038进出口协议 (Jìnchūkǒu xiéyì) Import-export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu
1039货物仓储 (Huòwù cāngchǔ) Cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa
1040运输合同 (Yùnshū hétóng) Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
1041出口收据 (Chūkǒu shōujù) Export receipt – Biên nhận xuất khẩu
1042跨境物流 (Kuàjìng wùliú) Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới
1043进口商 (Jìnkǒu shāng) Importer – Người nhập khẩu
1044出口商 (Chūkǒu shāng) Exporter – Người xuất khẩu
1045贸易融资方案 (Màoyì jīnróng fāng’àn) Trade financing solution – Giải pháp tài chính thương mại
1046运输配送网络 (Yùnshū pèisòng wǎngluò) Distribution network – Mạng lưới phân phối
1047货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover note – Phiếu bàn giao hàng hóa
1048国际物流公司 (Guójì wùliú gōngsī) International logistics company – Công ty logistics quốc tế
1049货运单证管理 (Huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1050进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import tariff – Thuế nhập khẩu
1051国际运输服务 (Guójì yùnshū fúwù) International shipping service – Dịch vụ vận chuyển quốc tế
1052海关征税标准 (Hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) Customs duty standards – Tiêu chuẩn thuế hải quan
1053货物标签 (Huòwù biāoqiān) Cargo labeling – Nhãn mác hàng hóa
1054运输费用结算 (Yùnshū fèiyòng jiésuàn) Shipping cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1055进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1056跨境电商平台 (Kuàjìng diànshāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
1057贸易合规 (Màoyì héguī) Trade compliance – Tuân thủ thương mại
1058进口货物报关单 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān) Import goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
1059运输公司费用 (Yùnshū gōngsī fèiyòng) Shipping company fees – Phí công ty vận chuyển
1060关税计算 (Guānshuì jìsuàn) Tariff calculation – Tính toán thuế quan
1061进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1062国际物流运费 (Guójì wùliú yùnfèi) International logistics freight – Phí vận chuyển logistics quốc tế
1063进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng) Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
1064海关总署 (Hǎiguān zǒngshǔ) General Administration of Customs – Tổng cục Hải quan
1065进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1066出口申报单 (Chūkǒu shēnbào dān) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
1067货运标志 (Huòyùn biāozhì) Freight sign – Biểu tượng vận chuyển
1068跨境电商物流 (Kuàjìng diànshāng wùliú) Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
1069海运保险 (Hǎiyùn bǎoxiǎn) Ocean freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển biển
1070进口商品目录 (Jìnkǒu shāngpǐn mùlù) Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
1071货物清关 (Huòwù qīngguān) Goods clearance – Thông quan hàng hóa
1072仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehousing management – Quản lý kho bãi
1073货运操作 (Huòyùn cāozuò) Freight operation – Hoạt động vận chuyển
1074进口商品退货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) Return of imported goods – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
1075运输跟踪 (Yùnshū gēnzōng) Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
1076货物退税 (Huòwù tuìshuì) Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa
1077货物收发室 (Huòwù shōufā shì) Goods receiving and dispatch room – Phòng nhận và gửi hàng hóa
1078出口商贸条款 (Chūkǒu shāngmào tiáokuǎn) Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
1079货物运输代理 (Huòwù yùnshū dàilǐ) Cargo transportation agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
1080关税合规 (Guānshuì héguī) Customs compliance – Tuân thủ thuế quan
1081出口贸易政策 (Chūkǒu màoyì zhèngcè) Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu
1082货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) Mode of transportation for goods – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1083物流服务 (Wùliú fúwù) Logistics services – Dịch vụ logistics
1084海关出口审核 (Hǎiguān chūkǒu shěnhé) Customs export audit – Kiểm tra xuất khẩu của hải quan
1085运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
1086国际运输方式 (Guójì yùnshū fāngshì) International shipping methods – Phương thức vận chuyển quốc tế
1087出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu
1088进口税务 (Jìnkǒu shuìwù) Import taxation – Thuế nhập khẩu
1089国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
1090运输保险理赔 (Yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) Shipping insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển
1091跨境支付 (Kuàjìng zhīfù) Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
1092货物退还 (Huòwù tuìhuán) Goods return – Trả lại hàng hóa
1093进口文件处理 (Jìnkǒu wénjiàn chǔlǐ) Import document processing – Xử lý tài liệu nhập khẩu
1094货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transportation order – Đơn vận chuyển hàng hóa
1095国际支付系统 (Guójì zhīfù xìtǒng) International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế
1096运输安全管理 (Yùnshū ānquán guǎnlǐ) Transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
1097货物运输追踪 (Huòwù yùnshū zhuīzōng) Cargo transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1098国际贸易标准 (Guójì màoyì biāozhǔn) International trade standards – Tiêu chuẩn thương mại quốc tế
1099关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) Tariff preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế quan
1100货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
1101进口货物监管 (Jìnkǒu huòwù jiānguǎn) Import goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu
1102出口包装 (Chūkǒu bāozhuāng) Export packaging – Đóng gói xuất khẩu
1103进出口审计 (Jìnchūkǒu shěnjì) Import-export audit – Kiểm toán xuất nhập khẩu
1104国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế
1105货物分销 (Huòwù fēnxiāo) Goods distribution – Phân phối hàng hóa
1106外贸合同管理 (Wàimào hétóng guǎnlǐ) Foreign trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại quốc tế
1107进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods manifest – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1108海关出口单证 (Hǎiguān chūkǒu dānzhèng) Customs export documentation – Chứng từ xuất khẩu hải quan
1109物流进程 (Wùliú jìnchéng) Logistics process – Quy trình logistics
1110进口检查 (Jìnkǒu jiǎnchá) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1111出口退税申报 (Chūkǒu tuìshuì shēnbào) Export tax refund declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu
1112贸易关税 (Màoyì guānshuì) Trade tariff – Thuế thương mại
1113国际货物交换 (Guójì huòwù jiāohuàn) International goods exchange – Hoán đổi hàng hóa quốc tế
1114关税归类 (Guānshuì guīlèi) Tariff classification – Phân loại thuế quan
1115进出口权 (Jìnchūkǒu quán) Import-export rights – Quyền xuất nhập khẩu
1116货物交换平台 (Huòwù jiāohuàn píngtái) Goods exchange platform – Nền tảng trao đổi hàng hóa
1117货物运输计划 (Huòwù yùnshū jìhuà) Goods transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1118海关运输规定 (Hǎiguān yùnshū guīdìng) Customs transportation regulations – Quy định vận chuyển hải quan
1119进口货物数量 (Jìnkǒu huòwù shùliàng) Quantity of imported goods – Số lượng hàng hóa nhập khẩu
1120运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1121关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan
1122国际货运市场 (Guójì huòyùn shìchǎng) International freight market – Thị trường vận tải quốc tế
1123进口商品质量控制 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1124货物检验报告 (Huòwù jiǎnyàn bàogào) Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
1125跨境物流平台 (Kuàjìng wùliú píngtái) Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
1126外贸结算 (Wàimào jiésuàn) Foreign trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế
1127国际市场监管 (Guójì shìchǎng jiānguǎn) International market supervision – Giám sát thị trường quốc tế
1128货物递送服务 (Huòwù dìsòng fúwù) Goods delivery services – Dịch vụ giao hàng hóa
1129进口合同 (Jìnkǒu hétóng) Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1130出口协议 (Chūkǒu xiéyì) Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
1131国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1132进出口税 (Jìnchūkǒu shuì) Import-export tax – Thuế xuất nhập khẩu
1133进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of import goods – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu
1134货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
1135出口包装规范 (Chūkǒu bāozhuāng guīfàn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
1136跨境电商交易 (Kuàjìng diànshāng jiāoyì) Cross-border e-commerce transaction – Giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới
1137国际贸易区 (Guójì màoyì qū) International trade zone – Khu thương mại quốc tế
1138货物运输协议书 (Huòwù yùnshū xiéyì shū) Cargo transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1139进口货物清关手续 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) Import goods customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu
1140贸易信贷 (Màoyì xìndài) Trade credit – Tín dụng thương mại
1141进口海关文件 (Jìnkǒu hǎiguān wénjiàn) Import customs documents – Tài liệu hải quan nhập khẩu
1142货运成本 (Huòyùn chéngběn) Freight cost – Chi phí vận chuyển
1143跨境贸易服务 (Kuàjìng màoyì fúwù) Cross-border trade services – Dịch vụ thương mại xuyên biên giới
1144进出口许可证申请 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import-export license application – Đơn xin giấy phép xuất nhập khẩu
1145货物退还申请 (Huòwù tuìhuán shēnqǐng) Goods return request – Đơn yêu cầu trả lại hàng hóa
1146国际市场价格 (Guójì shìchǎng jiàgé) International market price – Giá thị trường quốc tế
1147进口批次 (Jìnkǒu pīcì) Import batch – Lô hàng nhập khẩu
1148出口成本 (Chūkǒu chéngběn) Export cost – Chi phí xuất khẩu
1149国际贸易规则 (Guójì màoyì guīzé) International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
1150运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Shipping costs – Chi phí vận chuyển
1151货物仓库管理 (Huòwù cāngkù guǎnlǐ) Warehouse management for goods – Quản lý kho hàng hóa
1152进口报关费 (Jìnkǒu bàoguān fèi) Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
1153贸易融资服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade financing services – Dịch vụ tài chính thương mại
1154货物入库 (Huòwù rùkù) Goods inbound – Hàng hóa nhập kho
1155货物出口计划 (Huòwù chūkǒu jìhuà) Export plan for goods – Kế hoạch xuất khẩu hàng hóa
1156运输管理 (Yùnshū guǎnlǐ) Transportation management – Quản lý vận chuyển
1157进口货物登记 (Jìnkǒu huòwù dēngjì) Import goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu
1158运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
1159国际支付平台 (Guójì zhīfù píngtái) International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế
1160货物运输时间 (Huòwù yùnshū shíjiān) Cargo transportation time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1161关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan
1162进口货物发票 (Jìnkǒu huòwù fāpiào) Import goods invoice – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu
1163出口交货 (Chūkǒu jiāohuò) Export delivery – Giao hàng xuất khẩu
1164货物出库 (Huòwù chūkù) Goods outbound – Hàng hóa xuất kho
1165进出口物流 (Jìnchūkǒu wùliú) Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu
1166进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration costs – Chi phí khai báo hải quan nhập khẩu
1167国际货物追踪 (Guójì huòwù zhuīzōng) International goods tracking – Theo dõi hàng hóa quốc tế
1168海运货物 (Hǎiyùn huòwù) Ocean freight goods – Hàng hóa vận chuyển biển
1169出口货物质量 (Chūkǒu huòwù zhìliàng) Export goods quality – Chất lượng hàng hóa xuất khẩu
1170货运损失 (Huòyùn sǔnshī) Freight loss – Mất mát trong vận chuyển
1171关税合规性 (Guānshuì héguīxìng) Customs duty compliance – Tuân thủ thuế hải quan
1172运输状态查询 (Yùnshū zhuàngtài cháxún) Shipping status inquiry – Tra cứu trạng thái vận chuyển
1173进出口业务流程 (Jìnchūkǒu yèwù liúchéng) Import-export business process – Quy trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu
1174货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) Cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
1175进口发票 (Jìnkǒu fāpiào) Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
1176国际贸易术语解释通则 (Guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé) Incoterms – Các điều khoản thương mại quốc tế
1177货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
1178货物重量 (Huòwù zhòngliàng) Goods weight – Trọng lượng hàng hóa
1179出口退税申请表 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
1180货物清关 (Huòwù qīngguān) Customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa
1181进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs documents – Chứng từ hải quan nhập khẩu
1182货物退换政策 (Huòwù tuìhuàn zhèngcè) Goods return and exchange policy – Chính sách trả lại và đổi hàng hóa
1183国际贸易平台 (Guójì màoyì píngtái) International trade platform – Nền tảng thương mại quốc tế
1184外贸支付结算 (Wàimào zhīfù jiésuàn) Foreign trade payment settlement – Thanh toán và quyết toán thương mại quốc tế
1185进出口认证 (Jìnchūkǒu rènzhèng) Import-export certification – Chứng nhận xuất nhập khẩu
1186货物包装规范 (Huòwù bāozhuāng guīfàn) Goods packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1187国际贸易风险 (Guójì màoyì fēngxiǎn) International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế
1188运输运输单 (Yùnshū yùnshū dān) Shipping waybill – Vận đơn
1189关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Customs tariff rate – Mức thuế quan
1190货物入库单 (Huòwù rùkù dān) Goods receiving note – Biên bản nhập kho hàng hóa
1191海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Thủ tục hải quan
1192运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1193关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs duty assessment – Đánh giá thuế hải quan
1194海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Ocean bill of lading – Vận đơn vận chuyển bằng đường biển
1195出口订单确认 (Chūkǒu dìngdān quèrèn) Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu
1196海关审批 (Hǎiguān shěnpī) Customs approval – Phê duyệt hải quan
1197进口运输安排 (Jìnkǒu yùnshū ānpái) Import transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển nhập khẩu
1198海关报关单 (Hǎiguān bàoguān dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
1199货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods list – Danh sách hàng hóa
1200进出口合规性 (Jìnchūkǒu héguīxìng) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu
1201国际市场准入 (Guójì shìchǎng zhǔnrù) International market access – Tiếp cận thị trường quốc tế
1202货物交易 (Huòwù jiāoyì) Goods transaction – Giao dịch hàng hóa
1203进口检验 (Jìnkǒu jiǎnyàn) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1204物流供应商 (Wùliú gōngyìng shāng) Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
1205国际供应链 (Guójì gōngyìng liàn) International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế
1206外贸发票 (Wàimào fāpiào) Foreign trade invoice – Hóa đơn thương mại quốc tế
1207货物单证 (Huòwù dānzhèng) Cargo documentation – Chứng từ hàng hóa
1208关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế
1209出口付款 (Chūkǒu fùkuǎn) Export payment – Thanh toán xuất khẩu
1210进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer liability – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu
1211国际供应链管理 (Guójì gōngyìng liàn guǎnlǐ) International supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế
1212货物跟踪系统 (Huòwù gēnzōng xìtǒng) Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
1213出口价格 (Chūkǒu jiàgé) Export price – Giá xuất khẩu
1214进出口贸易政策 (Jìnchūkǒu màoyì zhèngcè) Import-export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu
1215货物处理 (Huòwù chǔlǐ) Goods handling – Xử lý hàng hóa
1216出口商责任 (Chūkǒu shāng zérèn) Exporter liability – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu
1217货物进口税 (Huòwù jìnkǒu shuì) Goods import tax – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1218货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Goods transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
1219进出口监管 (Jìnchūkǒu jiānguǎn) Import-export regulation – Quản lý xuất nhập khẩu
1220货运物流服务 (Huòyùn wùliú fúwù) Freight logistics service – Dịch vụ logistics vận chuyển
1221进出口货物备案 (Jìnchūkǒu huòwù bèi’àn) Import-export goods filing – Đăng ký hàng hóa xuất nhập khẩu
1222进出口成本管理 (Jìnchūkǒu chéngběn guǎnlǐ) Import-export cost management – Quản lý chi phí xuất nhập khẩu
1223货运延误 (Huòyùn yánwù) Freight delay – Trễ vận chuyển hàng hóa
1224进口商定价 (Jìnkǒu shāng dìngjià) Importer pricing – Định giá của nhà nhập khẩu
1225出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export goods customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu
1226进口关税退还 (Jìnkǒu guānshuì tuìhuán) Import duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu
1227货物出口付款 (Huòwù chūkǒu fùkuǎn) Export goods payment – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu
1228贸易合作协议 (Màoyì hézuò xiéyì) Trade cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại
1229关税放宽 (Guānshuì fàngkuān) Tariff reduction – Giảm thuế quan
1230出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1231国际支付清算 (Guójì zhīfù qīngsuàn) International payment settlement – Thanh toán quốc tế
1232货物发货 (Huòwù fāhuò) Goods shipment – Gửi hàng hóa
1233进口退税程序 (Jìnkǒu tuìshuì chéngxù) Import tax refund process – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu
1234海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight charge – Phí vận chuyển biển
1235货物装卸费 (Huòwù zhuāngxiè fèi) Cargo loading and unloading fee – Phí xếp dỡ hàng hóa
1236报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan
1237进口供应商 (Jìnkǒu gōngyìng shāng) Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
1238出口订单处理 (Chūkǒu dìngdān chǔlǐ) Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu
1239国际货物运输协议 (Guójì huòwù yùnshū xiéyì) International cargo shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế
1240货物进口通关 (Huòwù jìnkǒu tōngguān) Goods import clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1241运输费用结算 (Yùnshū fèiyòng jiésuàn) Transportation cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1242出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1243出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
1244货物损坏索赔 (Huòwù sǔnhuài suǒpéi) Cargo damage claim – Yêu cầu bồi thường thiệt hại hàng hóa
1245海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs taxation – Đánh thuế hải quan
1246国际采购订单 (Guójì cǎigòu dìngdān) International procurement order – Đơn hàng mua sắm quốc tế
1247货物标签 (Huòwù biāoqiān) Goods label – Nhãn hàng hóa
1248进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1249贸易顺差 (Màoyì shùnchā) Trade surplus – Thặng dư thương mại
1250货物运输损失 (Huòwù yùnshū sǔnshī) Cargo transportation loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa
1251进口发货单 (Jìnkǒu fāhuò dān) Import delivery note – Phiếu giao hàng nhập khẩu
1252货物保险单 (Huòwù bǎoxiǎn dān) Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa
1253海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs review – Kiểm tra hải quan
1254进出口资金结算 (Jìnchūkǒu zījīn jiésuàn) Import-export funds settlement – Thanh toán tiền tệ xuất nhập khẩu
1255出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển xuất khẩu
1256货物装箱 (Huòwù zhuāngxiāng) Goods packing – Đóng gói hàng hóa
1257进口税收政策 (Jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu
1258国际采购合同 (Guójì cǎigòu hétóng) International procurement contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế
1259海运进出口 (Hǎiyùn jìnkǒu chūkǒu) Ocean freight import-export – Xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
1260货物单证审核 (Huòwù dānzhèng shěnhé) Cargo documentation verification – Xác minh chứng từ hàng hóa
1261国际海运 (Guójì hǎiyùn) International ocean shipping – Vận chuyển đường biển quốc tế
1262货物包装清单 (Huòwù bāozhuāng qīngdān) Goods packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa
1263关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan
1264进口管理 (Jìnkǒu guǎnlǐ) Import management – Quản lý nhập khẩu
1265海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs examination – Kiểm tra của hải quan
1266出口通关 (Chūkǒu tōngguān) Export clearance – Thông quan xuất khẩu
1267进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Imported goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1268海关罚款 (Hǎiguān fákuǎn) Customs fine – Phạt hải quan
1269贸易支付条件 (Màoyì zhīfù tiáojiàn) Trade payment terms – Điều khoản thanh toán thương mại
1270报关发票 (Bàoguān fāpiào) Customs declaration invoice – Hóa đơn khai báo hải quan
1271进出口报关公司 (Jìnchūkǒu bàoguān gōngsī) Import-export customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan xuất nhập khẩu
1272出口市场研究 (Chūkǒu shìchǎng yánjiū) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
1273货物运输网络 (Huòwù yùnshū wǎngluò) Cargo transportation network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa
1274国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Dịch vụ vận tải quốc tế
1275进口商注册 (Jìnkǒu shāng zhùcè) Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu
1276外汇结算 (Wàihuì jiésuàn) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ
1277关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế quan
1278货物出货单 (Huòwù chūhuò dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất hàng hóa
1279国际货运保险 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn) International freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1280货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) Goods transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1281国际物流系统 (Guójì wùliú xìtǒng) International logistics system – Hệ thống logistics quốc tế
1282出口付款方式 (Chūkǒu fùkuǎn fāngshì) Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1283进口产品验证 (Jìnkǒu chǎnpǐn yànzhèng) Imported product verification – Xác minh sản phẩm nhập khẩu
1284货物滞留 (Huòwù zhìliú) Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại
1285报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan
1286货物检查与验证 (Huòwù jiǎnchá yǔ yànzhèng) Goods inspection and verification – Kiểm tra và xác minh hàng hóa
1287关税减免申请书 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng shū) Tariff exemption application form – Mẫu đơn xin miễn thuế quan
1288国际运输文件 (Guójì yùnshū wénjiàn) International shipping documents – Tài liệu vận chuyển quốc tế
1289出口合同条款 (Chūkǒu hétóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
1290贸易保障基金 (Màoyì bǎozhàng jījīn) Trade protection fund – Quỹ bảo vệ thương mại
1291国际采购平台 (Guójì cǎigòu píngtái) International procurement platform – Nền tảng mua sắm quốc tế
1292出口物流商 (Chūkǒu wùliú shāng) Export logistics provider – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu
1293进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu
1294进出口贸易摩擦 (Jìnchūkǒu màoyì mócā) Import-export trade friction – Xung đột thương mại xuất nhập khẩu
1295国际货物追踪 (Guójì huòwù zhuīzōng) International cargo tracking – Theo dõi hàng hóa quốc tế
1296货物出入库 (Huòwù chūrùkù) Goods inbound and outbound – Hàng hóa nhập xuất kho
1297关税起征点 (Guānshuì qǐzhēng diǎn) Customs duty threshold – Ngưỡng thuế quan
1298货物通关 (Huòwù tōngguān) Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
1299出口发货 (Chūkǒu fāhuò) Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu
1300海关进口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import approval – Phê duyệt nhập khẩu của hải quan
1301出口货物装载 (Chūkǒu huòwù zhuāngzài) Export goods loading – Xếp hàng hóa xuất khẩu
1302货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo consignment – Ủy thác hàng hóa
1303进口清关文件 (Jìnkǒu qīngguān wénjiàn) Import clearance documents – Tài liệu thủ tục nhập khẩu
1304关税审查 (Guānshuì shěnchá) Tariff review – Kiểm tra thuế quan
1305海关检查费用 (Hǎiguān jiǎnchá fèiyòng) Customs inspection fee – Phí kiểm tra hải quan
1306进口通关手续 (Jìnkǒu tōngguān shǒuxù) Import clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
1307出口质量控制 (Chūkǒu zhìliàng kòngzhì) Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu
1308货物放行 (Huòwù fàngxíng) Cargo release – Giải phóng hàng hóa
1309海关清关流程 (Hǎiguān qīngguān liúchéng) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
1310进出口合规 (Jìnchūkǒu héguī) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu
1311进出口单证 (Jìnchūkǒu dānzhèng) Import-export documentation – Chứng từ xuất nhập khẩu
1312关税计征 (Guānshuì jìzhēng) Tariff assessment – Đánh giá thuế quan
1313出口退税申请书 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng shū) Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
1314海关监管程序 (Hǎiguān jiānguǎn chéngxù) Customs supervision procedure – Quy trình giám sát hải quan
1315进口海关税收 (Jìnkǒu hǎiguān shuìshōu) Customs duties on imports – Thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu
1316出口市场分析 (Chūkǒu shìchǎng fēnxī) Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu
1317进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu
1318货物调度 (Huòwù diàodù) Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
1319海运费支付 (Hǎiyùn fèi zhīfù) Ocean freight payment – Thanh toán phí vận chuyển biển
1320出口货物保险 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
1321运输承运商 (Yùnshū chéngyùn shāng) Carrier – Nhà vận chuyển
1322关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Customs duty collection – Thu thuế quan
1323货物报关 (Huòwù bàoguān) Goods declaration – Khai báo hàng hóa
1324进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan nhập khẩu
1325国际运输合约 (Guójì yùnshū héyuē) International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
1326出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
1327货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1328报关单据 (Bàoguān dānjù) Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
1329进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1330进口出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
1331海关检验 (Hǎiguān jiǎnyàn) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
1332关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan
1333运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
1334货物运输方式选择 (Huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) Choice of transportation method – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1335国际货物运输公司 (Guójì huòwù yùnshū gōngsī) International cargo transport company – Công ty vận chuyển hàng hóa quốc tế
1336货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý giao nhận hàng hóa
1337装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of shipment – Cảng xếp hàng
1338装运通知 (Zhuāngyùn tōngzhī) Shipping notice – Thông báo xếp hàng
1339保税仓库 (Bǎoshuì cāngkù) Bonded warehouse – Kho ngoại quan
1340海运提单 (Hǎiyùn tídān) Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển
1341航空货运单 (Hángkōng huòyùn dān) Airway bill – Vận đơn hàng không
1342出口货物分类 (Chūkǒu huòwù fēnlèi) Export goods classification – Phân loại hàng xuất khẩu
1343进口商品编码 (Jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu
1344国际商事条款 (Guójì shāngshì tiáokuǎn) International commercial terms (Incoterms) – Các điều khoản thương mại quốc tế
1345报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ đại lý hải quan
1346货物装运单 (Huòwù zhuāngyùn dān) Shipping order – Phiếu giao hàng
1347进口货物税率 (Jìnkǒu huòwù shuìlǜ) Import goods tariff rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
1348出口检疫证书 (Chūkǒu jiǎnyì zhèngshū) Export quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu
1349进口检验报告 (Jìnkǒu jiǎnyàn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
1350国际货运保险单 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn dān) International freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải quốc tế
1351货物免税 (Huòwù miǎnshuì) Duty-free goods – Hàng miễn thuế
1352港口装卸费 (Gǎngkǒu zhuāngxiè fèi) Port handling fees – Phí bốc dỡ tại cảng
1353出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export commodity catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1354装货清单 (Zhuānghuò qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa
1355出口目的地 (Chūkǒu mùdìdì) Export destination – Điểm đến xuất khẩu
1356进口贸易规则 (Jìnkǒu màoyì guīzé) Import trade regulations – Quy định thương mại nhập khẩu
1357货运保险条款 (Huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa
1358贸易赤字 (Màoyì chìzì) Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1359进口文件准备 (Jìnkǒu wénjiàn zhǔnbèi) Import document preparation – Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu
1360海关稽查 (Hǎiguān jīchá) Customs audit – Kiểm tra hải quan
1361货运班次 (Huòyùn bāncì) Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
1362货物储存费用 (Huòwù chúcún fèiyòng) Storage fees for goods – Chi phí lưu kho hàng hóa
1363多式联运 (Duōshì liányùn) Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức
1364出口货物征税 (Chūkǒu huòwù zhēngshuì) Export goods taxation – Đánh thuế hàng hóa xuất khẩu
1365进出口信用证 (Jìnchūkǒu xìnyòng zhèng) Import-export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu
1366集装箱运输 (Jízhuāngxiāng yùnshū) Container transportation – Vận chuyển container
1367国际商贸法律 (Guójì shāngmào fǎlǜ) International trade law – Luật thương mại quốc tế
1368进口限额 (Jìnkǒu xiàn’é) Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
1369出口商品退货 (Chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
1370出口商检 (Chūkǒu shāngjiǎn) Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1371进口货物清点 (Jìnkǒu huòwù qīngdiǎn) Import goods tallying – Kiểm kê hàng nhập khẩu
1372国际货币结算 (Guójì huòbì jiésuàn) International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế
1373出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
1374进口食品检疫 (Jìnkǒu shípǐn jiǎnyì) Imported food quarantine – Kiểm dịch thực phẩm nhập khẩu
1375运输工具申报 (Yùnshū gōngjù shēnbào) Declaration of transport means – Khai báo phương tiện vận chuyển
1376港口货物吞吐量 (Gǎngkǒu huòwù tūntǔ liàng) Port cargo throughput – Lượng hàng hóa qua cảng
1377出口市场竞争 (Chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu
1378进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import goods release – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1379出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export commodity price – Giá hàng xuất khẩu
1380关税税则 (Guānshuì shuìzé) Customs tariff schedule – Biểu thuế quan
1381海关报关员 (Hǎiguān bàoguān yuán) Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan
1382货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Goods transshipment – Trung chuyển hàng hóa
1383出口税费减免 (Chūkǒu shuìfèi jiǎnmiǎn) Export tax reduction – Giảm thuế phí xuất khẩu
1384国际运输路线 (Guójì yùnshū lùxiàn) International transport route – Tuyến đường vận tải quốc tế
1385国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transport insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
1386货物运输政策 (Huòwù yùnshū zhèngcè) Cargo transportation policy – Chính sách vận chuyển hàng hóa
1387进口限制商品 (Jìnkǒu xiànzhì shāngpǐn) Restricted import goods – Hàng hóa nhập khẩu bị hạn chế
1388出口商品检测 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎncè) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1389进口商品样品 (Jìnkǒu shāngpǐn yàngpǐn) Import goods sample – Mẫu hàng hóa nhập khẩu
1390出口风险评估 (Chūkǒu fēngxiǎn pínggū) Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu
1391货物出口时间 (Huòwù chūkǒu shíjiān) Goods export timing – Thời gian xuất khẩu hàng hóa
1392进口税率调整 (Jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) Import tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu
1393出口商品销售额 (Chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu’é) Export sales revenue – Doanh thu bán hàng xuất khẩu
1394运输保险赔偿 (Yùnshū bǎoxiǎn péicháng) Transport insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển
1395港口服务费用 (Gǎngkǒu fúwù fèiyòng) Port service charges – Phí dịch vụ cảng
1396国际货币兑换 (Guójì huòbì duìhuàn) International currency exchange – Đổi tiền tệ quốc tế
1397出口商品管理 (Chūkǒu shāngpǐn guǎnlǐ) Export goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu
1398货物运输提案 (Huòwù yùnshū tí’àn) Cargo transportation proposal – Đề án vận chuyển hàng hóa
1399出口贸易统计 (Chūkǒu màoyì tǒngjì) Export trade statistics – Thống kê thương mại xuất khẩu
1400进口商品优惠 (Jìnkǒu shāngpǐn yōuhuì) Import goods discount – Ưu đãi hàng hóa nhập khẩu
1401海运费用标准 (Hǎiyùn fèiyòng biāozhǔn) Ocean freight rate standard – Tiêu chuẩn chi phí vận tải biển
1402国际贸易支付 (Guójì màoyì zhīfù) International trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế
1403进口货物税收 (Jìnkǒu huòwù shuìshōu) Import goods taxation – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1404出口货运计划 (Chūkǒu huòyùn jìhuà) Export freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu
1405进口检验标准 (Jìnkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm định hàng nhập khẩu
1406出口商品备案 (Chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) Export goods registration – Đăng ký hàng xuất khẩu
1407关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách miễn giảm thuế quan
1408进口商品清关 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) Import goods customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
1409海关审查程序 (Hǎiguān shěnchá chéngxù) Customs review procedure – Quy trình kiểm tra hải quan
1410物流供应链管理 (Wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ) Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
1411国际市场需求 (Guójì shìchǎng xūqiú) International market demand – Nhu cầu thị trường quốc tế
1412进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import goods price – Giá hàng hóa nhập khẩu
1413出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu
1414进口关税调整 (Jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
1415贸易融资方式 (Màoyì róngzī fāngshì) Trade financing methods – Phương thức tài trợ thương mại
1416国际货运保险 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn) International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế
1417出口信用担保 (Chūkǒu xìnyòng dānbǎo) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
1418货运成本分析 (Huòyùn chéngběn fēnxī) Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
1419进口商品物流 (Jìnkǒu shāngpǐn wùliú) Import goods logistics – Logistics hàng nhập khẩu
1420出口关税政策 (Chūkǒu guānshuì zhèngcè) Export tariff policy – Chính sách thuế xuất khẩu
1421海关货物检查 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá) Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
1422进口贸易结算 (Jìnkǒu màoyì jiésuàn) Import trade settlement – Thanh toán thương mại nhập khẩu
1423出口商品保险 (Chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) Export goods insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu
1424物流运输时间 (Wùliú yùnshū shíjiān) Logistics transportation time – Thời gian vận chuyển logistics
1425出口市场营销 (Chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) Export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất khẩu
1426进口产品认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
1427国际贸易谈判 (Guójì màoyì tánpàn) International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế
1428出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export cargo loading – Xếp hàng xuất khẩu
1429进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import goods tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1430国际结算方式 (Guójì jiésuàn fāngshì) International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế
1431海关报关流程 (Hǎiguān bàoguān liúchéng) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
1432货物存储管理 (Huòwù cúnchǔ guǎnlǐ) Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa
1433进口许可证审批 (Jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu
1434出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
1435物流运输保险 (Wùliú yùnshū bǎoxiǎn) Logistics transportation insurance – Bảo hiểm vận tải logistics
1436国际市场考察 (Guójì shìchǎng kǎochá) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
1437进口商采购计划 (Jìnkǒu shāng cǎigòu jìhuà) Importer procurement plan – Kế hoạch mua hàng của nhà nhập khẩu
1438出口货运安排 (Chūkǒu huòyùn ānpái) Export freight arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu
1439海关货物申报 (Hǎiguān huòwù shēnbào) Customs cargo declaration – Khai báo hàng hóa hải quan
1440贸易融资协议 (Màoyì róngzī xiéyì) Trade finance agreement – Thỏa thuận tài trợ thương mại
1441出口贸易法规 (Chūkǒu màoyì fǎguī) Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu
1442进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
1443货物保险索赔 (Huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) Cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa
1444国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) International trade disputes – Tranh chấp thương mại quốc tế
1445出口市场推广 (Chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu
1446进口货物配送 (Jìnkǒu huòwù pèisòng) Import cargo distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu
1447海关检查程序 (Hǎiguān jiǎnchá chéngxù) Customs inspection procedures – Quy trình kiểm tra hải quan
1448贸易信贷管理 (Màoyì xìndài guǎnlǐ) Trade credit management – Quản lý tín dụng thương mại
1449出口货物交付 (Chūkǒu huòwù jiāofù) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu
1450进口产品成本 (Jìnkǒu chǎnpǐn chéngběn) Import product cost – Chi phí sản phẩm nhập khẩu
1451国际运输网络 (Guójì yùnshū wǎngluò) International transport network – Mạng lưới vận tải quốc tế
1452货运代理合同 (Huòyùn dàilǐ hétóng) Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
1453出口业务运营 (Chūkǒu yèwù yùnyíng) Export business operations – Hoạt động kinh doanh xuất khẩu
1454进口申报手续 (Jìnkǒu shēnbào shǒuxù) Import declaration procedures – Thủ tục khai báo nhập khẩu
1455海关通关时间 (Hǎiguān tōngguān shíjiān) Customs clearance time – Thời gian thông quan
1456进口货运代理 (Jìnkǒu huòyùn dàilǐ) Import freight forwarding – Đại lý vận tải hàng nhập khẩu
1457海关货物放行 (Hǎiguān huòwù fàngxíng) Customs goods release – Thông quan hàng hóa
1458贸易合同履行 (Màoyì hétóng lǚxíng) Trade contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thương mại
1459出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1460进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhíshuì) Import value-added tax – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1461物流运输渠道 (Wùliú yùnshū qúdào) Logistics transportation channels – Kênh vận chuyển logistics
1462国际贸易模式 (Guójì màoyì móshì) International trade model – Mô hình thương mại quốc tế
1463进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchǔ) Import goods warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu
1464海关估价方法 (Hǎiguān gūjià fāngfǎ) Customs valuation methods – Phương pháp định giá hải quan
1465出口业务管理 (Chūkǒu yèwù guǎnlǐ) Export business management – Quản lý kinh doanh xuất khẩu
1466进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
1467关税税率调整 (Guānshuì shuìlǜ tiáozhěng) Tariff rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất thuế quan
1468国际运输方式 (Guójì yùnshū fāngshì) International transportation methods – Phương thức vận tải quốc tế
1469进口商品市场 (Jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng) Import goods market – Thị trường hàng nhập khẩu
1470出口信用政策 (Chūkǒu xìnyòng zhèngcè) Export credit policy – Chính sách tín dụng xuất khẩu
1471海关申报材料 (Hǎiguān shēnbào cáiliào) Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan
1472贸易结算货币 (Màoyì jiésuàn huòbì) Trade settlement currency – Đồng tiền thanh toán thương mại
1473物流配送计划 (Wùliú pèisòng jìhuà) Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics
1474进口供应商管理 (Jìnkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) Import supplier management – Quản lý nhà cung cấp nhập khẩu
1475出口货运成本 (Chūkǒu huòyùn chéngběn) Export freight cost – Chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu
1476国际货运清关 (Guójì huòyùn qīngguān) International cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa quốc tế
1477进口商品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) Import goods certification – Chứng nhận hàng nhập khẩu
1478海运运输合同 (Hǎiyùn yùnshū hétóng) Ocean freight contract – Hợp đồng vận tải đường biển
1479关税征收标准 (Guānshuì zhēngshōu biāozhǔn) Tariff collection standards – Tiêu chuẩn thu thuế quan
1480国际市场竞争 (Guójì shìchǎng jìngzhēng) International market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế
1481进口报关流程 (Jìnkǒu bàoguān liúchéng) Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu
1482出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
1483进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1484出口退税比例 (Chūkǒu tuìshuì bǐlì) Export tax refund rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
1485关税豁免政策 (Guānshuì huòmiǎn zhèngcè) Tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế quan
1486进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
1487出口贸易方式 (Chūkǒu màoyì fāngshì) Export trade methods – Phương thức thương mại xuất khẩu
1488海关检查标准 (Hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan
1489国际物流成本 (Guójì wùliú chéngběn) International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế
1490进口商品保险 (Jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) Import goods insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
1491出口货运代理 (Chūkǒu huòyùn dàilǐ) Export freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng xuất khẩu
1492贸易融资服务 (Màoyì róngzī fúwù) Trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại
1493进口许可证办理 (Jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ) Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
1494出口商品交货 (Chūkǒu shāngpǐn jiāohuò) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu
1495关税申报文件 (Guānshuì shēnbào wénjiàn) Tariff declaration documents – Hồ sơ khai báo thuế quan
1496国际市场分析 (Guójì shìchǎng fēnxī) International market analysis – Phân tích thị trường quốc tế
1497进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu
1498出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
1499贸易争端解决 (Màoyì zhēngduān jiějué) Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại
1500进口货物交付 (Jìnkǒu huòwù jiāofù) Import goods delivery – Giao hàng nhập khẩu
1501海关估价体系 (Hǎiguān gūjià tǐxì) Customs valuation system – Hệ thống định giá hải quan
1502出口市场需求 (Chūkǒu shìchǎng xūqiú) Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu
1503进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1504国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) International transportation agreement – Thỏa thuận vận tải quốc tế
1505出口关税调整 (Chūkǒu guānshuì tiáozhěng) Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu
1506货运保险索赔 (Huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải
1507进出口贸易统计 (Jìn chūkǒu màoyì tǒngjì) Import and export trade statistics – Thống kê thương mại xuất nhập khẩu
1508进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import goods tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
1509海关货运监管 (Hǎiguān huòyùn jiānguǎn) Customs freight supervision – Giám sát hàng hóa hải quan
1510贸易信贷保险 (Màoyì xìndài bǎoxiǎn) Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại
1511出口运输安排 (Chūkǒu yùnshū ānpái) Export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu
1512国际清算制度 (Guójì qīngsuàn zhìdù) International clearing system – Hệ thống thanh toán quốc tế
1513关税税收政策 (Guānshuì shuìshōu zhèngcè) Tariff taxation policy – Chính sách thu thuế quan
1514进口商品供应 (Jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng) Import goods supply – Nguồn cung hàng nhập khẩu
1515出口业务咨询 (Chūkǒu yèwù zīxún) Export business consulting – Tư vấn kinh doanh xuất khẩu
1516进口贸易模式 (Jìnkǒu màoyì móshì) Import trade model – Mô hình thương mại nhập khẩu
1517出口信用等级 (Chūkǒu xìnyòng děngjí) Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
1518海关核查程序 (Hǎiguān héchá chéngxù) Customs verification procedures – Quy trình kiểm tra hải quan
1519进口商品检测 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè) Import goods inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
1520物流成本核算 (Wùliú chéngběn hésuàn) Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics
1521进口商品储存 (Jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) Import goods storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu
1522出口货运规划 (Chūkǒu huòyùn guīhuà) Export freight planning – Lập kế hoạch vận chuyển xuất khẩu
1523贸易合同风险 (Màoyì hétóng fēngxiǎn) Trade contract risks – Rủi ro hợp đồng thương mại
1524进口许可证管理 (Jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu
1525出口货运成本 (Chūkǒu huòyùn chéngběn) Export freight cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1526国际市场趋势 (Guójì shìchǎng qūshì) International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế
1527进口业务审批 (Jìnkǒu yèwù shěnpī) Import business approval – Phê duyệt kinh doanh nhập khẩu
1528出口商品推广 (Chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng) Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu
1529海关进口审批 (Hǎiguān jìnkǒu shěnpī) Customs import approval – Phê duyệt nhập khẩu hải quan
1530国际贸易统计 (Guójì màoyì tǒngjì) International trade statistics – Thống kê thương mại quốc tế
1531进口关税税率 (Jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) Import tariff rate – Thuế suất nhập khẩu
1532出口商品清单 (Chūkǒu shāngpǐn qīngdān) Export goods list – Danh sách hàng xuất khẩu
1533海关检查流程 (Hǎiguān jiǎnchá liúchéng) Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan
1534贸易支付结算 (Màoyì zhīfù jiésuàn) Trade payment settlement – Thanh toán giao dịch thương mại
1535进口商品备案 (Jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) Import goods registration – Đăng ký hàng nhập khẩu
1536国际物流网络 (Guójì wùliú wǎngluò) International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế
1537关税申报手续 (Guānshuì shēnbào shǒuxù) Tariff declaration procedures – Thủ tục khai báo thuế quan
1538进口货运保险 (Jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Import freight insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
1539海关税收政策 (Hǎiguān shuìshōu zhèngcè) Customs tax policy – Chính sách thuế hải quan
1540国际贸易术语 (Guójì màoyì shùyǔ) International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế
1541进口合同条款 (Jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
1542出口商品报价 (Chūkǒu shāngpǐn bàojià) Export goods quotation – Báo giá hàng xuất khẩu
1543关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) Tariff preference policy – Chính sách ưu đãi thuế quan
1544进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import cargo transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1545国际贸易法规 (Guójì màoyì fǎguī) International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế
1546进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import customs clearance service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu
1547海关进出口管理 (Hǎiguān jìn chūkǒu guǎnlǐ) Customs import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu hải quan
1548贸易融资渠道 (Màoyì róngzī qúdào) Trade financing channels – Kênh tài trợ thương mại
1549进口货物装卸 (Jìnkǒu huòwù zhuāngxiè) Import cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng nhập khẩu
1550出口贸易分析 (Chūkǒu màoyì fēnxī) Export trade analysis – Phân tích thương mại xuất khẩu
1551国际市场报价 (Guójì shìchǎng bàojià) International market quotation – Báo giá thị trường quốc tế
1552进口货运管理 (Jìnkǒu huòyùn guǎnlǐ) Import freight management – Quản lý vận tải hàng nhập khẩu
1553海关申报规范 (Hǎiguān shēnbào guīfàn) Customs declaration standards – Tiêu chuẩn khai báo hải quan
1554进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
1555出口货运保险 (Chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Export freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu
1556关税计算方法 (Guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Tariff calculation method – Phương pháp tính thuế quan
1557进口商品标签 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) Import goods labeling – Nhãn mác hàng nhập khẩu
1558国际物流标准 (Guójì wùliú biāozhǔn) International logistics standards – Tiêu chuẩn logistics quốc tế
1559海关监管措施 (Hǎiguān jiānguǎn cuòshī) Customs supervision measures – Biện pháp giám sát hải quan
1560贸易合同仲裁 (Màoyì hétóng zhòngcái) Trade contract arbitration – Trọng tài hợp đồng thương mại
1561进口货物关税 (Jìnkǒu huòwù guānshuì) Import goods tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1562出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
1563关税豁免申请 (Guānshuì huòmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế quan
1564进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import customs clearance cost – Chi phí thông quan nhập khẩu
1565出口许可证办理 (Chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
1566海关申报表格 (Hǎiguān shēnbào biǎogé) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
1567进口商品仓储 (Jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) Import goods warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu
1568国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade financing – Tài trợ thương mại quốc tế
1569进口商品运输 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1570出口关税豁免 (Chūkǒu guānshuì huòmiǎn) Export tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu
1571进口业务咨询 (Jìnkǒu yèwù zīxún) Import business consulting – Tư vấn kinh doanh nhập khẩu
1572出口商品贸易 (Chūkǒu shāngpǐn màoyì) Export goods trade – Thương mại hàng xuất khẩu
1573关税减免审批 (Guānshuì jiǎnmiǎn shěnpī) Tariff reduction approval – Phê duyệt giảm thuế quan
1574进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import goods inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1575出口报关单 (Chūkǒu bàoguāndān) Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1576海关税率调整 (Hǎiguān shuìlǜ tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế suất hải quan
1577国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1578进口商品配额 (Jìnkǒu shāngpǐn pèi’é) Import goods quota – Hạn ngạch hàng nhập khẩu
1579贸易合同签署 (Màoyì hétóng qiānshǔ) Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại
1580进口供应链管理 (Jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
1581出口商品营销 (Chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo) Export product marketing – Tiếp thị sản phẩm xuất khẩu
1582国际货运合同 (Guójì huòyùn hétóng) International freight contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
1583海关风险管理 (Hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan
1584出口许可审批 (Chūkǒu xǔkě shěnpī) Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu
1585国际贸易信用 (Guójì màoyì xìnyòng) International trade credit – Tín dụng thương mại quốc tế
1586进口物流服务 (Jìnkǒu wùliú fúwù) Import logistics services – Dịch vụ logistics nhập khẩu
1587出口市场趋势 (Chūkǒu shìchǎng qūshì) Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu
1588海关申报流程 (Hǎiguān shēnbào liúchéng) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
1589贸易纠纷仲裁 (Màoyì jiūfēn zhòngcái) Trade dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp thương mại
1590进口商品供应商 (Jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngshāng) Import goods supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu
1591出口信用评估 (Chūkǒu xìnyòng pínggū) Export credit evaluation – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
1592国际贸易壁垒 (Guójì màoyì bìlěi) International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế
1593进口许可制度 (Jìnkǒu xǔkě zhìdù) Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu
1594出口物流优化 (Chūkǒu wùliú yōuhuà) Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu
1595海关监管模式 (Hǎiguān jiānguǎn móshì) Customs supervision model – Mô hình giám sát hải quan
1596进口清关时间 (Jìnkǒu qīngguān shíjiān) Import customs clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu
1597国际结算风险 (Guójì jiésuàn fēngxiǎn) International settlement risk – Rủi ro thanh toán quốc tế
1598进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng nhập khẩu
1599出口贸易协议 (Chūkǒu màoyì xiéyì) Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1600进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1601出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export goods catalog – Danh mục hàng xuất khẩu
1602关税缴纳期限 (Guānshuì jiǎonà qīxiàn) Tariff payment deadline – Hạn nộp thuế quan
1603进口货运保险 (Jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Import freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu
1604出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export product pricing – Định giá hàng xuất khẩu
1605海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
1606国际市场调查 (Guójì shìchǎng diàochá) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
1607进口原材料 (Jìnkǒu yuáncáiliào) Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
1608出口企业认证 (Chūkǒu qǐyè rènzhèng) Export enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu
1609海关查验流程 (Hǎiguān cháyàn liúchéng) Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan
1610国际物流运输 (Guójì wùliú yùnshū) International logistics transportation – Vận tải logistics quốc tế
1611进口商品报价 (Jìnkǒu shāngpǐn bàojià) Import product quotation – Báo giá hàng nhập khẩu
1612出口订单管理 (Chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu
1613关税调整政策 (Guānshuì tiáozhěng zhèngcè) Tariff adjustment policy – Chính sách điều chỉnh thuế quan
1614进口商品运输方式 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) Import goods transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu
1615出口信用保险政策 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn zhèngcè) Export credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
1616海关税收规定 (Hǎiguān shuìshōu guīdìng) Customs tax regulations – Quy định thuế hải quan
1617国际贸易服务 (Guójì màoyì fúwù) International trade services – Dịch vụ thương mại quốc tế
1618进口商合同条款 (Jìnkǒu shāng hétóng tiáokuǎn) Importer contract terms – Điều khoản hợp đồng của nhà nhập khẩu
1619进口商品验收 (Jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) Import goods acceptance – Kiểm nhận hàng nhập khẩu
1620海关进口关税 (Hǎiguān jìnkǒu guānshuì) Customs import duties – Thuế nhập khẩu hải quan
1621出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin cấp phép xuất khẩu
1622贸易逆差 (Màoyì nìchā) Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1623进口原产地证明 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) Certificate of origin for imports – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
1624出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs clearance procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
1625进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer responsibilities – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu
1626出口业务拓展 (Chūkǒu yèwù tuòzhǎn) Export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất khẩu
1627贸易仲裁 (Màoyì zhòngcái) Trade arbitration – Trọng tài thương mại
1628国际货运费率 (Guójì huòyùn fèilǜ) International freight rates – Biểu phí vận chuyển quốc tế
1629进口产品质量控制 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Quality control for imported products – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
1630出口信用额度 (Chūkǒu xìnyòng édù) Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu
1631海关检查报告 (Hǎiguān jiǎnchá bàogào) Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan
1632国际运输合同 (Guójì yùnshū hétóng) International transport contract – Hợp đồng vận tải quốc tế
1633进口产品税率 (Jìnkǒu chǎnpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
1634出口退税比例 (Chūkǒu tuìshuì bǐlì) Export tax rebate ratio – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
1635进口业务流程 (Jìnkǒu yèwù liúchéng) Import business process – Quy trình kinh doanh nhập khẩu
1636出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) Export market research – Khảo sát thị trường xuất khẩu
1637进口货运渠道 (Jìnkǒu huòyùn qúdào) Import freight channels – Kênh vận chuyển hàng nhập khẩu
1638进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
1639进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import goods tariff – Thuế hàng nhập khẩu
1640出口商品检验 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1641海关报关单 (Hǎiguān bàoguāndān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan
1642进口检验检疫 (Jìnkǒu jiǎnyàn jiǎnyì) Import inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch hàng nhập khẩu
1643出口商协议 (Chūkǒu shāng xiéyì) Exporter agreement – Thỏa thuận nhà xuất khẩu
1644出口货运保险 (Chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Export freight insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu
1645海关估值 (Hǎiguān gūzhí) Customs valuation – Định giá hải quan
1646贸易顺差国 (Màoyì shùnchā guó) Trade surplus country – Quốc gia thặng dư thương mại
1647贸易逆差国 (Màoyì nìchā guó) Trade deficit country – Quốc gia thâm hụt thương mại
1648进口原材料税率 (Jìnkǒu yuáncáiliào shuìlǜ) Import raw materials tax rate – Thuế suất nguyên liệu nhập khẩu
1649出口商信用评估 (Chūkǒu shāng xìnyòng pínggū) Exporter credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà xuất khẩu
1650国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade finance – Tài trợ thương mại quốc tế
1651海关登记号 (Hǎiguān dēngjì hào) Customs registration number – Số đăng ký hải quan
1652进口企业备案 (Jìnkǒu qǐyè bèi’àn) Import enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp nhập khẩu
1653出口商市场份额 (Chūkǒu shāng shìchǎng fèn’é) Exporter market share – Thị phần nhà xuất khẩu
1654贸易伙伴关系 (Màoyì huǒbàn guānxì) Trade partnership – Quan hệ đối tác thương mại
1655进口贸易许可证 (Jìnkǒu màoyì xǔkězhèng) Import trade license – Giấy phép thương mại nhập khẩu
1656出口市场开发 (Chūkǒu shìchǎng kāifā) Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu
1657海关合规性检查 (Hǎiguān héguīxìng jiǎnchá) Customs compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hải quan
1658贸易数据分析 (Màoyì shùjù fēnxī) Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại
1659进口付款方式 (Jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) Import payment methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1660出口融资方式 (Chūkǒu róngzī fāngshì) Export financing methods – Phương thức tài trợ xuất khẩu
1661进口商品存储 (Jìnkǒu shāngpǐn cúnchú) Import goods storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu
1662出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export shipping documents – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu
1663海关验货单 (Hǎiguān yànhuò dān) Customs inspection list – Danh sách kiểm tra hải quan
1664进口货物检验报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu
1665出口商清关 (Chūkǒu shāng qīngguān) Exporter customs clearance – Thông quan xuất khẩu
1666国际贸易支付方式 (Guójì màoyì zhīfù fāngshì) International trade payment methods – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế
1667进口贸易管控 (Jìnkǒu màoyì guǎnkòng) Import trade control – Kiểm soát thương mại nhập khẩu
1668出口收汇 (Chūkǒu shōuhuì) Export receipt – Thu nhập từ xuất khẩu
1669海关进出口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu hải quan
1670贸易融资合同 (Màoyì róngzī hétóng) Trade financing contract – Hợp đồng tài trợ thương mại
1671进口关税申报 (Jìnkǒu guānshuì shēnbào) Import duty declaration – Khai báo thuế nhập khẩu
1672出口产品合规性 (Chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
1673进口业务流程管理 (Jìnkǒu yèwù liúchéng guǎnlǐ) Import business process management – Quản lý quy trình kinh doanh nhập khẩu
1674海关数据共享 (Hǎiguān shùjù gòngxiǎng) Customs data sharing – Chia sẻ dữ liệu hải quan
1675进口货物检查标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá biāozhǔn) Import goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu
1676出口单证管理 (Chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) Export documentation management – Quản lý chứng từ xuất khẩu
1677海关自动化系统 (Hǎiguān zìdònghuà xìtǒng) Customs automation system – Hệ thống tự động hóa hải quan
1678进口税收优惠 (Jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1679出口合同审查 (Chūkǒu hétóng shěnchá) Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu
1680进口税收征收 (Jìnkǒu shuìshōu zhēngshōu) Import tax collection – Thu thuế nhập khẩu
1681进口货物运输费用 (Jìnkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) Import freight costs – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu
1682出口报关单填写 (Chūkǒu bàoguān dān tiánxiě) Export declaration form filling – Điền tờ khai xuất khẩu
1683海关数据分析工具 (Hǎiguān shùjù fēnxī gōngjù) Customs data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu hải quan
1684进口配额 (Jìnkǒu pèi’é) Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
1685出口许可证审核 (Chūkǒu xǔkězhèng shěnhé) Export license review – Xem xét giấy phép xuất khẩu
1686海关进口备案 (Hǎiguān jìnkǒu bèi’àn) Customs import registration – Đăng ký nhập khẩu hải quan
1687进口商银行信用 (Jìnkǒu shāng yínháng xìnyòng) Importer’s bank credit – Tín dụng ngân hàng của nhà nhập khẩu
1688出口商品货物单证 (Chūkǒu shāngpǐn huòwù dānzhèng) Export product documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu
1689海关风险评估 (Hǎiguān fēngxiǎn pínggū) Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan
1690进口物流跟踪 (Jìnkǒu wùliú gēnzōng) Import logistics tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu
1691海关进出口管理系统 (Hǎiguān jìnkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Customs import-export management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu – xuất khẩu hải quan
1692进口商品质量认证 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu
1693出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Quy trình hải quan xuất khẩu
1694海关货物分类 (Hǎiguān huòwù fēnlèi) Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan
1695进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
1696出口货物保险单 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) Export cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
1697海关审核员 (Hǎiguān shěnhé yuán) Customs auditor – Kiểm toán viên hải quan
1698出口贸易合同管理 (Chūkǒu màoyì hétóng guǎnlǐ) Export trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại xuất khẩu
1699进口商品注册 (Jìnkǒu shāngpǐn zhùcè) Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu
1700出口商索赔 (Chūkǒu shāng suǒpéi) Exporter claim – Yêu cầu bồi thường của nhà xuất khẩu
1701出口商品定价 (Chūkǒu shāngpǐn dìngjià) Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
1702海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
1703国际货物运输保险 (Guójì huòwù yùnshū bǎoxiǎn) International cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế
1704进口税款支付 (Jìnkǒu shuì kuǎn zhīfù) Import tax payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
1705出口审计 (Chūkǒu shěnjì) Export audit – Kiểm toán xuất khẩu
1706海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phóng thích hàng hóa hải quan
1707进口商信用报告 (Jìnkǒu shāng xìnyòng bàogào) Importer credit report – Báo cáo tín dụng của nhà nhập khẩu
1708出口运输成本 (Chūkǒu yùnshū chéngběn) Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1709进口货物标识 (Jìnkǒu huòwù biāoshí) Import goods labeling – Gắn nhãn hàng nhập khẩu
1710海关进口合规性检查 (Hǎiguān jìnkǒu héguīxìng jiǎnchá) Customs import compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu hải quan
1711进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhíshuì) Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1712出口商对账单 (Chūkǒu shāng duìzhàng dān) Exporter statement – Bảng kê đối chiếu của nhà xuất khẩu
1713进口产品合规证书 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguī zhèngshū) Import product compliance certificate – Giấy chứng nhận tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
1714出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document verification – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu
1715海关出境清关 (Hǎiguān chūjìng qīngguān) Customs export clearance – Thông quan xuất khẩu hải quan
1716进口海运费用 (Jìnkǒu hǎiyùn fèiyòng) Import ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển nhập khẩu
1717出口价格谈判 (Chūkǒu jiàgé tánpàn) Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu
1718海关现场检查 (Hǎiguān xiànchǎng jiǎnchá) Customs on-site inspection – Kiểm tra trực tiếp của hải quan
1719进口商品海关核查 (Jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān héchá) Customs verification of import goods – Kiểm tra hải quan hàng nhập khẩu
1720出口关税减免 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu
1721海关收费 (Hǎiguān shōufèi) Customs fee – Phí hải quan
1722进口分销商 (Jìnkǒu fēnxiāoshāng) Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu
1723海关追踪系统 (Hǎiguān zhuīzōng xìtǒng) Customs tracking system – Hệ thống theo dõi hải quan
1724进口商品运输文件 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū wénjiàn) Import goods shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu
1725进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu
1726出口产品检测 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1727海关通关程序 (Hǎiguān tōngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan
1728进口合同履行 (Jìnkǒu hétóng lǚxíng) Import contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
1729出口供应链管理 (Chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu
1730进口商品价格申报 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) Import goods price declaration – Khai báo giá hàng nhập khẩu
1731出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods declaration – Khai báo hàng xuất khẩu
1732海关法规遵循 (Hǎiguān fǎguī zūnxún) Customs regulations compliance – Tuân thủ quy định hải quan
1733进口关税率 (Jìnkǒu guānshuì lǜ) Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu
1734出口物流服务 (Chūkǒu wùliú fúwù) Export logistics service – Dịch vụ logistics xuất khẩu
1735海关货物估价 (Hǎiguān huòwù gūjià) Customs goods valuation – Định giá hàng hóa hải quan
1736进口贸易审查 (Jìnkǒu màoyì shěnchá) Import trade review – Xem xét thương mại nhập khẩu
1737出口商品运输文件 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū wénjiàn) Export product shipping documents – Chứng từ vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
1738海关标志 (Hǎiguān biāozhì) Customs seal – Con dấu hải quan
1739进口申报价值 (Jìnkǒu shēnbào jiàzhí) Import declaration value – Giá trị khai báo nhập khẩu
1740出口支付保证 (Chūkǒu zhīfù bǎozhèng) Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu
1741海关发票检查 (Hǎiguān fāpiào jiǎnchá) Customs invoice inspection – Kiểm tra hóa đơn hải quan
1742进口市场拓展 (Jìnkǒu shìchǎng tuòzhǎn) Import market expansion – Mở rộng thị trường nhập khẩu
1743出口产品包装 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu
1744海关合作伙伴 (Hǎiguān hézuò huǒbàn) Customs partner – Đối tác hải quan
1745进口报关单填写 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánxiě) Import declaration form filling – Điền tờ khai nhập khẩu
1746出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
1747海关查验记录 (Hǎiguān cháyàn jìlù) Customs inspection record – Hồ sơ kiểm tra hải quan
1748进口商支付方式 (Jìnkǒu shāng zhīfù fāngshì) Importer payment method – Phương thức thanh toán của nhà nhập khẩu
1749出口单证准备 (Chūkǒu dānzhèng zhǔnbèi) Export document preparation – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu
1750海关进出口控制 (Hǎiguān jìnkǒu kòngzhì) Customs import-export control – Kiểm soát nhập khẩu – xuất khẩu hải quan
1751进口关税计算 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn) Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
1752出口税务管理 (Chūkǒu shuìwù guǎnlǐ) Export tax management – Quản lý thuế xuất khẩu
1753海关清关文件 (Hǎiguān qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Chứng từ thông quan hải quan
1754进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import goods declaration form – Tờ khai hàng nhập khẩu
1755出口报关流程 (Chūkǒu bàoguān liúchéng) Export declaration process – Quy trình khai báo xuất khẩu
1756海关核查人员 (Hǎiguān héchá rényuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan
1757进口货物审核 (Jìnkǒu huòwù shěnhé) Import goods review – Xem xét hàng nhập khẩu
1758出口货物运输文件 (Chūkǒu huòwù yùnshū wénjiàn) Export cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu
1759进口许可证核发 (Jìnkǒu xǔkězhèng héfā) Import license issuance – Cấp giấy phép nhập khẩu
1760出口商报关 (Chūkǒu shāng bàoguān) Exporter customs declaration – Khai báo hải quan của nhà xuất khẩu
1761海关支付 (Hǎiguān zhīfù) Customs payment – Thanh toán hải quan
1762进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu
1763出口合同签订 (Chūkǒu hétóng qiāndìng) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
1764海关关税调整 (Hǎiguān guānshuì tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan hải quan
1765进口报关单提交 (Jìnkǒu bàoguān dān tíjiāo) Import declaration form submission – Nộp tờ khai nhập khẩu
1766出口海关管理 (Chūkǒu hǎiguān guǎnlǐ) Export customs management – Quản lý hải quan xuất khẩu
1767海关法规更新 (Hǎiguān fǎguī gēngxīn) Customs regulation updates – Cập nhật quy định hải quan
1768进口贸易融资 (Jìnkǒu màoyì róngzī) Import trade financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu
1769出口报关服务 (Chūkǒu bàoguān fúwù) Export declaration service – Dịch vụ khai báo xuất khẩu
1770海关罚款制度 (Hǎiguān fákuǎn zhìdù) Customs fine system – Hệ thống phạt hải quan
1771出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document verification – Xác minh chứng từ xuất khẩu
1772海关退税审核 (Hǎiguān tuìshuì shěnhé) Customs tax refund review – Xem xét hoàn thuế hải quan
1773进口海关审查 (Jìnkǒu hǎiguān shěnchá) Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
1774出口货物检测 (Chūkǒu huòwù jiǎncè) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1775进口付款条件 (Jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
1776出口合同管理系统 (Chūkǒu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) Export contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng xuất khẩu
1777进口税务申报 (Jìnkǒu shuìwù shēnbào) Import tax declaration – Khai báo thuế nhập khẩu
1778海关出口合规 (Hǎiguān chūkǒu héguī) Customs export compliance – Tuân thủ xuất khẩu hải quan
1779进口商品价值评估 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) Import goods value assessment – Đánh giá giá trị hàng nhập khẩu
1780出口运输公司 (Chūkǒu yùnshū gōngsī) Export shipping company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
1781海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan
1782进口货物保险 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
1783出口商信用审核 (Chūkǒu shāng xìnyòng shěnhé) Exporter credit review – Xem xét tín dụng của nhà xuất khẩu
1784海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan
1785出口退税核查 (Chūkǒu tuìshuì héchá) Export tax refund audit – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu
1786海关信息系统 (Hǎiguān xìnxī xìtǒng) Customs information system – Hệ thống thông tin hải quan
1787进口商品控制 (Jìnkǒu shāngpǐn kòngzhì) Import product control – Kiểm soát sản phẩm nhập khẩu
1788出口产品单证 (Chūkǒu chǎnpǐn dānzhèng) Export product documentation – Chứng từ sản phẩm xuất khẩu
1789海关进口货物申报 (Hǎiguān jìnkǒu huòwù shēnbào) Customs import goods declaration – Khai báo hàng nhập khẩu hải quan
1790进口产品检疫 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
1791海关货物监控 (Hǎiguān huòwù jiānkòng) Customs cargo monitoring – Giám sát hàng hóa hải quan
1792进口核查报告 (Jìnkǒu héchá bàogào) Import audit report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
1793出口商品质量认证 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1794海关关税计算系统 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn xìtǒng) Customs tariff calculation system – Hệ thống tính toán thuế hải quan
1795进口监管政策 (Jìnkǒu jiānguǎn zhèngcè) Import supervision policy – Chính sách giám sát nhập khẩu
1796出口商品税收 (Chūkǒu shāngpǐn shuìshōu) Export product taxation – Thuế sản phẩm xuất khẩu
1797海关进出口通道 (Hǎiguān jìnkǒu tōngdào) Customs import-export channel – Kênh nhập khẩu – xuất khẩu hải quan
1798进口报关费 (Jìnkǒu bàoguān fèi) Import declaration fee – Phí khai báo nhập khẩu
1799出口单证管理 (Chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) Export document management – Quản lý chứng từ xuất khẩu
1800海关质量检查 (Hǎiguān zhìliàng jiǎnchá) Customs quality inspection – Kiểm tra chất lượng hải quan
1801出口货物运输合同 (Chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) Export cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu
1802出口贸易融资服务 (Chūkǒu màoyì róngzī fúwù) Export trade financing service – Dịch vụ tài trợ thương mại xuất khẩu
1803海关合规性评估 (Hǎiguān héguī xìng pínggū) Customs compliance assessment – Đánh giá sự tuân thủ hải quan
1804进口通关程序 (Jìnkǒu tōngguān chéngxù) Import clearance procedure – Quy trình thông quan nhập khẩu
1805出口产品检疫要求 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyì yāoqiú) Export product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
1806海关税单 (Hǎiguān shuì dān) Customs tax bill – Hóa đơn thuế hải quan
1807进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Mức thuế sản phẩm nhập khẩu
1808海关通关文件 (Hǎiguān tōngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Chứng từ thông quan hải quan
1809出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu
1810海关估值方法 (Hǎiguān gūzhí fāngfǎ) Customs valuation method – Phương pháp định giá hải quan
1811进口产品标识 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoshì) Import product labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu
1812出口贸易合规 (Chūkǒu màoyì héguī) Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu
1813海关税务计算 (Hǎiguān shuìwù jìsuàn) Customs tax calculation – Tính toán thuế hải quan
1814进口商品质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1815出口货物申报单 (Chūkǒu huòwù shēnbào dān) Export goods declaration form – Tờ khai hàng xuất khẩu
1816海关申报代码 (Hǎiguān shēnbào dàimǎ) Customs declaration code – Mã khai báo hải quan
1817进口商品检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
1818出口补贴政策 (Chūkǒu bǔtiē zhèngcè) Export subsidy policy – Chính sách trợ cấp xuất khẩu
1819海关数据监控 (Hǎiguān shùjù jiānkòng) Customs data monitoring – Giám sát dữ liệu hải quan
1820出口产品认证 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
1821海关自愿申报 (Hǎiguān zìyuàn shēnbào) Voluntary customs declaration – Khai báo hải quan tự nguyện
1822进口管理制度 (Jìnkǒu guǎnlǐ zhìdù) Import management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu
1823海关监管合规 (Hǎiguān jiānguǎn héguī) Customs regulatory compliance – Tuân thủ quy định hải quan
1824进口货物清关费用 (Jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) Import cargo clearance fees – Phí thông quan hàng nhập khẩu
1825出口货物放行 (Chūkǒu huòwù fàngxíng) Export cargo release – Thông quan hàng xuất khẩu
1826海关安全检查 (Hǎiguān ānquán jiǎnchá) Customs security inspection – Kiểm tra an ninh hải quan
1827进口商品贸易限制 (Jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiànzhì) Import product trade restrictions – Hạn chế thương mại sản phẩm nhập khẩu
1828出口关税退还 (Chūkǒu guānshuì tuìhuán) Export tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu
1829海关关税减免申请 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Customs tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế hải quan
1830进口货物检测标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎncè biāozhǔn) Import cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu
1831出口退税管理系统 (Chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ xìtǒng) Export tax refund management system – Hệ thống quản lý hoàn thuế xuất khẩu
1832海关合规审核 (Hǎiguān héguī shěnhé) Customs compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ hải quan
1833进口商品标志认证 (Jìnkǒu shāngpǐn biāozhì rènzhèng) Import product label certification – Chứng nhận nhãn sản phẩm nhập khẩu
1834出口报关单审核 (Chūkǒu bàoguān dān shěnhé) Export declaration form review – Xem xét tờ khai xuất khẩu
1835海关货物征税 (Hǎiguān huòwù zhēngshuì) Customs goods taxation – Đánh thuế hàng hóa hải quan
1836进口商品税号 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìhào) Import product tariff code – Mã thuế sản phẩm nhập khẩu
1837出口货物验收 (Chūkǒu huòwù yànshōu) Export cargo acceptance – Tiếp nhận hàng xuất khẩu
1838海关退税手续 (Hǎiguān tuìshuì shǒuxù) Customs tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế hải quan
1839进口商品海关检查 (Jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu
1840出口单证办理 (Chūkǒu dānzhèng bànlǐ) Export document processing – Xử lý chứng từ xuất khẩu
1841海关单证管理 (Hǎiguān dānzhèng guǎnlǐ) Customs document management – Quản lý chứng từ hải quan
1842进口货物发票 (Jìnkǒu huòwù fāpiào) Import cargo invoice – Hóa đơn hàng nhập khẩu
1843出口海关审核 (Chūkǒu hǎiguān shěnhé) Export customs audit – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
1844海关审计报告 (Hǎiguān shěnjì bàogào) Customs audit report – Báo cáo kiểm toán hải quan
1845进口企业合规 (Jìnkǒu qǐyè héguī) Importer compliance – Sự tuân thủ của doanh nghiệp nhập khẩu
1846出口商注册 (Chūkǒu shāng zhùcè) Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu
1847进口程序 (Jìnkǒu chéngxù) Import procedure – Quy trình nhập khẩu
1848海关税单申报 (Hǎiguān shuì dān shēnbào) Customs tax bill declaration – Khai báo hóa đơn thuế hải quan
1849进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of imported goods – Phóng thích hàng nhập khẩu
1850出口商资格认证 (Chūkǒu shāng zīgé rènzhèng) Exporter qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện nhà xuất khẩu
1851海关关税计算 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn) Customs duty calculation – Tính toán thuế hải quan
1852进口商品报告 (Jìnkǒu shāngpǐn bàogào) Import product report – Báo cáo sản phẩm nhập khẩu
1853出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
1854海关归类 (Hǎiguān guīlèi) Customs classification – Phân loại hải quan
1855进口政策调整 (Jìnkǒu zhèngcè tiáozhěng) Import policy adjustment – Điều chỉnh chính sách nhập khẩu
1856出口运输服务 (Chūkǒu yùnshū fúwù) Export transportation service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu
1857海关清关手续 (Hǎiguān qīngguān shǒuxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan
1858进口商品费用 (Jìnkǒu shāngpǐn fèiyòng) Import product costs – Chi phí sản phẩm nhập khẩu
1859出口产品质量控制 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1860海关政策变化 (Hǎiguān zhèngcè biànhuà) Customs policy change – Thay đổi chính sách hải quan
1861进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu
1862出口货物审查 (Chūkǒu huòwù shěnchá) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1863海关电子报关 (Hǎiguān diànzǐ bàoguān) Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
1864进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import product declaration form – Tờ khai sản phẩm nhập khẩu
1865出口关税支付 (Chūkǒu guānshuì zhīfù) Export tariff payment – Thanh toán thuế xuất khẩu
1866海关清关单证 (Hǎiguān qīngguān dānzhèng) Customs clearance documentation – Chứng từ thông quan hải quan
1867进口商品清关费 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèi) Import product clearance fee – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu
1868出口货物申报系统 (Chūkǒu huòwù shēnbào xìtǒng) Export goods declaration system – Hệ thống khai báo hàng xuất khẩu
1869海关批准 (Hǎiguān pīzhǔn) Customs approval – Phê duyệt hải quan
1870进口产品海关清关 (Jìnkǒu chǎnpǐn hǎiguān qīngguān) Import product customs clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu
1871出口产品发货 (Chūkǒu chǎnpǐn fāhuò) Export product shipment – Gửi hàng sản phẩm xuất khẩu
1872海关费用支付 (Hǎiguān fèiyòng zhīfù) Customs fee payment – Thanh toán phí hải quan
1873进口商品报关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) Import product declaration process – Quy trình khai báo sản phẩm nhập khẩu
1874出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
1875海关税务审查 (Hǎiguān shuìwù shěnchá) Customs tax audit – Kiểm tra thuế hải quan
1876进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế nhập khẩu sản phẩm
1877出口产品退换货政策 (Chūkǒu chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè) Export product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm xuất khẩu
1878海关合规检查 (Hǎiguān héguī jiǎnchá) Customs compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ hải quan
1879进口货物预审 (Jìnkǒu huòwù yùshěn) Import cargo pre-clearance – Phê duyệt trước khi thông quan hàng nhập khẩu
1880出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Exporter credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhà xuất khẩu
1881海关进出口数据 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu shùjù) Customs import and export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu hải quan
1882进口产品报关单证 (Jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān dānzhèng) Import product declaration documentation – Chứng từ khai báo sản phẩm nhập khẩu
1883出口商报关责任 (Chūkǒu shāng bàoguān zérèn) Exporter declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo của nhà xuất khẩu
1884进口货物运输许可证 (Jìnkǒu huòwù yùnshū xǔkězhèng) Import cargo transportation permit – Giấy phép vận chuyển hàng nhập khẩu
1885出口产品规格说明 (Chūkǒu chǎnpǐn guīgé shuōmíng) Export product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu
1886海关数据录入 (Hǎiguān shùjù lùrù) Customs data entry – Nhập dữ liệu hải quan
1887进口商报关记录 (Jìnkǒu shāng bàoguān jìlù) Importer declaration record – Hồ sơ khai báo của nhà nhập khẩu
1888海关货物检查 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
1889进口手续办理 (Jìnkǒu shǒuxù bànlǐ) Import procedure handling – Xử lý thủ tục nhập khẩu
1890出口配额 (Chūkǒu pèi’é) Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
1891海关费用清单 (Hǎiguān fèiyòng qīngdān) Customs fee list – Danh sách phí hải quan
1892进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Import tariff payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
1893出口产品退税 (Chūkǒu chǎnpǐn tuìshuì) Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu
1894海关运输手续 (Hǎiguān yùnshū shǒuxù) Customs transportation procedures – Thủ tục vận chuyển hải quan
1895进口税费审核 (Jìnkǒu shuìfèi shěnhé) Import tax fee review – Xem xét phí thuế nhập khẩu
1896出口贸易审核 (Chūkǒu màoyì shěnhé) Export trade review – Kiểm tra thương mại xuất khẩu
1897海关产品分类编码 (Hǎiguān chǎnpǐn fēnlèi biānmǎ) Customs product classification code – Mã phân loại sản phẩm hải quan
1898进口商品通关 (Jìnkǒu shāngpǐn tōngguān) Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu
1899出口商审核 (Chūkǒu shāng shěnhé) Exporter review – Kiểm tra nhà xuất khẩu
1900海关审查标准 (Hǎiguān shěnchá biāozhǔn) Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan
1901进口商品退货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) Import product return – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
1902出口货物转运 (Chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) Export goods transshipment – Chuyển hàng xuất khẩu
1903进口税务登记 (Jìnkǒu shuìwù dēngjì) Import tax registration – Đăng ký thuế nhập khẩu
1904海关清关费用 (Hǎiguān qīngguān fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thông quan hải quan
1905进口报关审核 (Jìnkǒu bàoguān shěnhé) Import declaration review – Kiểm tra khai báo nhập khẩu
1906出口合规审查 (Chūkǒu héguī shěnchá) Export compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ xuất khẩu
1907海关货物归类 (Hǎiguān huòwù guīlèi) Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan
1908进口手续清单 (Jìnkǒu shǒuxù qīngdān) Import procedure checklist – Danh sách thủ tục nhập khẩu
1909出口单证传输 (Chūkǒu dānzhèng chuánshū) Export document transmission – Truyền tải chứng từ xuất khẩu
1910海关审计程序 (Hǎiguān shěnjì chéngxù) Customs audit process – Quy trình kiểm toán hải quan
1911进口货物转运 (Jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) Import cargo transshipment – Chuyển hàng nhập khẩu
1912出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Xem xét chứng từ xuất khẩu
1913海关关税计算方法 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Customs tariff calculation method – Phương pháp tính thuế hải quan
1914进口报关表格 (Jìnkǒu bàoguān biǎogé) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
1915海关电子支付 (Hǎiguān diànzǐ zhīfù) Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan
1916进口商品质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1917出口业务处理 (Chūkǒu yèwù chǔlǐ) Export business processing – Xử lý công việc xuất khẩu
1918海关货物释放 (Hǎiguān huòwù shìfàng) Customs goods release – Phóng thích hàng hóa hải quan
1919进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
1920出口货物运输管理 (Chūkǒu huòwù yùnshū guǎnlǐ) Export cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng xuất khẩu
1921进口清关进度 (Jìnkǒu qīngguān jìndù) Import clearance progress – Tiến độ thông quan nhập khẩu
1922进口文件要求 (Jìnkǒu wénjiàn yāoqiú) Import document requirements – Yêu cầu tài liệu nhập khẩu
1923出口商品发货通知 (Chūkǒu shāngpǐn fāhuò tōngzhī) Export product shipment notice – Thông báo gửi hàng sản phẩm xuất khẩu
1924海关验收单 (Hǎiguān yànshōu dān) Customs acceptance form – Biên nhận kiểm tra hải quan
1925进口贸易条款 (Jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
1926出口汇款 (Chūkǒu huìkuǎn) Export remittance – Chuyển tiền xuất khẩu
1927海关核查 (Hǎiguān héchá) Customs verification – Kiểm tra hải quan
1928进口货物到港 (Jìnkǒu huòwù dào gǎng) Arrival of imported goods at port – Hàng nhập khẩu đến cảng
1929出口免税 (Chūkǒu miǎnshuì) Export duty exemption – Miễn thuế xuất khẩu
1930海关征收 (Hǎiguān zhēngshōu) Customs collection – Thu thuế hải quan
1931进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Customs tariff collection – Thu thuế hải quan nhập khẩu
1932出口合同管理 (Chūkǒu hétóng guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
1933海关货物审单 (Hǎiguān huòwù shěn dān) Customs goods document examination – Kiểm tra chứng từ hàng hóa hải quan
1934进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import product inventory – Danh sách sản phẩm nhập khẩu
1935出口公司注册 (Chūkǒu gōngsī zhùcè) Export company registration – Đăng ký công ty xuất khẩu
1936海关运输规则 (Hǎiguān yùnshū guīzé) Customs transportation rules – Quy tắc vận chuyển hải quan
1937进口商品报关代理 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) Import product declaration agent – Đại lý khai báo sản phẩm nhập khẩu
1938出口销售报告 (Chūkǒu xiāoshòu bàogào) Export sales report – Báo cáo bán hàng xuất khẩu
1939海关发票核查 (Hǎiguān fāpiào héchá) Customs invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hải quan
1940进口货物报关单证 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dānzhèng) Import cargo declaration documentation – Tài liệu khai báo hàng hóa nhập khẩu
1941出口费用结算 (Chūkǒu fèiyòng jiésuàn) Export cost settlement – Thanh toán chi phí xuất khẩu
1942海关管辖 (Hǎiguān guǎnxiá) Customs jurisdiction – Quyền hạn của hải quan
1943进口商品运输安排 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) Import product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu
1944出口运输许可 (Chūkǒu yùnshū xǔkě) Export transportation permit – Giấy phép vận chuyển xuất khẩu
1945海关协作 (Hǎiguān xiézuò) Customs cooperation – Hợp tác hải quan
1946进口关税清单 (Jìnkǒu guānshuì qīngdān) Import tariff list – Danh sách thuế nhập khẩu
1947出口账单 (Chūkǒu zhàngdān) Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
1948海关进出口审查 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu shěnchá) Customs import and export review – Kiểm tra xuất nhập khẩu hải quan
1949海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Giải phóng hàng hóa hải quan
1950进口商清关 (Jìnkǒu shāng qīngguān) Importer customs clearance – Thủ tục thông quan của nhà nhập khẩu
1951海关数据分析 (Hǎiguān shùjù fēnxī) Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan
1952进口商账户 (Jìnkǒu shāng zhànghù) Importer account – Tài khoản nhà nhập khẩu
1953出口汇率 (Chūkǒu huìlǜ) Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu
1954海关风险控制 (Hǎiguān fēngxiǎn kòngzhì) Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan
1955出口数据报告 (Chūkǒu shùjù bàogào) Export data report – Báo cáo dữ liệu xuất khẩu
1956进口价格评估 (Jìnkǒu jiàgé pínggū) Import price evaluation – Đánh giá giá nhập khẩu
1957出口合同履行 (Chūkǒu hétóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1958出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hétóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
1959海关审查要求 (Hǎiguān shěnchá yāoqiú) Customs inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan
1960出口商品运输跟踪 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū gēnzōng) Export product transportation tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
1961出口报告备案 (Chūkǒu bàogào bèi’àn) Export report filing – Lưu trữ báo cáo xuất khẩu
1962海关交易风险 (Hǎiguān jiāoyì fēngxiǎn) Customs transaction risk – Rủi ro giao dịch hải quan
1963进口商品入境检验 (Jìnkǒu shāngpǐn rùjìng jiǎnyàn) Import product entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu
1964出口贸易许可证 (Chūkǒu màoyì xǔkězhèng) Export trade license – Giấy phép thương mại xuất khẩu
1965海关数据提交 (Hǎiguān shùjù tíjiāo) Customs data submission – Nộp dữ liệu hải quan
1966进口产品检验合格 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn hégé) Import product inspection pass – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu đạt yêu cầu
1967出口物流管理 (Chūkǒu wùliú guǎnlǐ) Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu
1968进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1969海关放行程序 (Hǎiguān fàngxíng chéngxù) Customs release procedure – Quy trình giải phóng hàng hóa hải quan
1970进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu
1971海关验证程序 (Hǎiguān yànzhèng chéngxù) Customs verification process – Quy trình xác minh hải quan
1972进口许可证申请表 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng biǎo) Import license application form – Mẫu đơn xin giấy phép nhập khẩu
1973海关进出口监管 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) Customs import-export supervision – Giám sát nhập khẩu xuất khẩu hải quan
1974进口商资质认证 (Jìnkǒu shāng zīzhì rènzhèng) Importer qualification certification – Chứng nhận năng lực nhà nhập khẩu
1975出口产品检测 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1976海关异常货物处理 (Hǎiguān yìcháng huòwù chǔlǐ) Customs irregular goods handling – Xử lý hàng hóa không bình thường của hải quan
1977进口贸易协议 (Jìnkǒu màoyì xiéyì) Import trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1978出口海关单证 (Chūkǒu hǎiguān dānzhèng) Export customs documents – Chứng từ hải quan xuất khẩu
1979海关检验人员 (Hǎiguān jiǎnyàn rényuán) Customs inspection personnel – Nhân viên kiểm tra hải quan
1980进口货物保险 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
1981出口交货期 (Chūkǒu jiāohuò qī) Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu
1982海关扣留 (Hǎiguān kòuliú) Customs detention – Tạm giữ hàng hóa hải quan
1983进口贸易合规 (Jìnkǒu màoyì héguī) Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu
1984进口商品监管 (Jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) Import product supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu
1985出口清关文件 (Chūkǒu qīngguān wénjiàn) Export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
1986进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì) Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1987出口报告审核 (Chūkǒu bàogào shěnhé) Export report review – Xem xét báo cáo xuất khẩu
1988海关货物查验 (Hǎiguān huòwù cháyàn) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
1989进口商品估值 (Jìnkǒu shāngpǐn gūzhí) Import product valuation – Định giá sản phẩm nhập khẩu
1990出口商业发票 (Chūkǒu shāngyè fāpiào) Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu
1991海关核对 (Hǎiguān héduì) Customs verification – Xác minh hải quan
1992进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs declaration company – Công ty khai báo hải quan nhập khẩu
1993出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1994海关申报材料 (Hǎiguān shēnbào cáiliào) Customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan
1995海关数据报表 (Hǎiguān shùjù bàobiǎo) Customs data report – Báo cáo dữ liệu hải quan
1996进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Release of imported goods – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu
1997出口运输单据 (Chūkǒu yùnshū dānjù) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1998海关检测实验室 (Hǎiguān jiǎncè shíyànshì) Customs testing laboratory – Phòng thí nghiệm kiểm tra hải quan
1999进口运输保险 (Jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Import transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
2000出口商品关税 (Chūkǒu shāngpǐn guānshuì) Export product tariff – Thuế xuất khẩu sản phẩm
2001海关税务审计 (Hǎiguān shuìwù shěnjì) Customs tax audit – Kiểm toán thuế hải quan
2002进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import declaration fees – Phí khai báo nhập khẩu
2003出口发货单 (Chūkǒu fāhuò dān) Export delivery note – Phiếu giao hàng xuất khẩu
2004海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Customs electronic declaration – Khai báo hải quan điện tử
2005进口商品验收 (Jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) Acceptance of imported goods – Tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu
2006出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export goods label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu
2007海关货物审查 (Hǎiguān huòwù shěnchá) Customs goods examination – Kiểm tra hàng hóa hải quan
2008进口物品存储 (Jìnkǒu wùpǐn cúnchú) Storage of imported items – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu
2009出口凭证 (Chūkǒu píngzhèng) Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
2010海关资料审查 (Hǎiguān zīliào shěnchá) Customs document review – Xem xét tài liệu hải quan
2011进口采购订单 (Jìnkǒu cǎigòu dìngdān) Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
2012海关税务征收 (Hǎiguān shuìwù zhēngshōu) Customs tax collection – Thu thuế hải quan
2013进口贸易合约 (Jìnkǒu màoyì héyuē) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
2014海关关税优惠 (Hǎiguān guānshuì yōuhuì) Customs tariff preferential – Ưu đãi thuế hải quan
2015进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
2016海关收税 (Hǎiguān shōushuì) Customs tax collection – Thu thuế hải quan
2017进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu
2018出口商检 (Chūkǒu shāngjiǎn) Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
2019海关库存管理 (Hǎiguān kùcún guǎnlǐ) Customs inventory management – Quản lý tồn kho hải quan
2020进口商品档案 (Jìnkǒu shāngpǐn dǎng’àn) Import product file – Hồ sơ sản phẩm nhập khẩu
2021出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
2022海关违章处罚 (Hǎiguān wéizhāng chǔfá) Customs violation penalty – Xử phạt vi phạm hải quan
2023出口退税审核 (Chūkǒu tuìshuì shěnhé) Export tax refund review – Xem xét hoàn thuế xuất khẩu
2024进口货物清单管理 (Jìnkǒu huòwù qīngdān guǎnlǐ) Import cargo list management – Quản lý danh sách hàng hóa nhập khẩu
2025出口商品清关 (Chūkǒu shāngpǐn qīngguān) Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu
2026海关商品分类 (Hǎiguān shāngpǐn fēnlèi) Customs product classification – Phân loại sản phẩm hải quan
2027进口退税政策 (Jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) Import tax refund policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
2028出口产品合格证书 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) Export product certificate of conformity – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu hợp quy
2029进口商品合规 (Jìnkǒu shāngpǐn héguī) Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2030出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
2031海关审核 (Hǎiguān shěnchú) Customs review – Kiểm tra hải quan
2032进口商品原产地证明 (Jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu
2033出口关税减免政策 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Export tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu
2034海关装运清单 (Hǎiguān zhuāngyùn qīngdān) Customs shipment list – Danh sách vận chuyển hải quan
2035进口货物检验合格 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn hégé) Imported goods inspection passed – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu
2036出口商品汇率 (Chūkǒu shāngpǐn huìlǜ) Export product exchange rate – Tỷ giá sản phẩm xuất khẩu
2037海关货物放行证明 (Hǎiguān huòwù fàngxíng zhèngmíng) Customs goods release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hàng hóa hải quan
2038进口海关费用 (Jìnkǒu hǎiguān fèiyòng) Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu
2039出口通关服务 (Chūkǒu tōngguān fúwù) Export clearance services – Dịch vụ thông quan xuất khẩu
2040海关政策解读 (Hǎiguān zhèngcè jiědú) Customs policy interpretation – Giải thích chính sách hải quan
2041出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight calculation – Tính toán cước vận chuyển xuất khẩu
2042海关协定 (Hǎiguān xiédìng) Customs agreement – Hiệp định hải quan
2043进口货物处理 (Jìnkǒu huòwù chǔlǐ) Import goods processing – Xử lý hàng hóa nhập khẩu
2044海关货物登记 (Hǎiguān huòwù dēngjì) Customs goods registration – Đăng ký hàng hóa hải quan
2045进口关税核算 (Jìnkǒu guānshuì hésuàn) Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
2046出口退税系统 (Chūkǒu tuìshuì xìtǒng) Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu
2047海关档案管理 (Hǎiguān dǎng’àn guǎnlǐ) Customs file management – Quản lý hồ sơ hải quan
2048进口货物关税 (Jìnkǒu huòwù guānshuì) Import goods tariff – Thuế hàng hóa nhập khẩu
2049海关存储和保管 (Hǎiguān cúnchú hé bǎoguǎn) Customs storage and safekeeping – Lưu trữ và bảo quản hải quan
2050进口商品收货人 (Jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò rén) Import product consignee – Người nhận hàng hóa nhập khẩu
2051出口申报表格 (Chūkǒu shēnbào biǎogé) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
2052海关处置货物 (Hǎiguān chǔzhì huòwù) Customs disposal of goods – Xử lý hàng hóa hải quan
2053进口商品合规审查 (Jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnchá) Import product compliance audit – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2054出口发票要求 (Chūkǒu fāpiào yāoqiú) Export invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn xuất khẩu
2055海关放行通知 (Hǎiguān fàngxíng tōngzhī) Customs release notice – Thông báo giải phóng hải quan
2056进口商品关税优惠 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) Import product tariff preferences – Ưu đãi thuế nhập khẩu sản phẩm
2057出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
2058海关合法性检查 (Hǎiguān héfǎxìng jiǎnchá) Customs legality inspection – Kiểm tra tính hợp pháp hải quan
2059进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import clearance service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu
2060海关免税政策 (Hǎiguān miǎnshuì zhèngcè) Customs duty exemption policy – Chính sách miễn thuế hải quan
2061进口税款支付 (Jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
2062出口货物查验 (Chūkǒu huòwù cháyàn) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2063海关税号 (Hǎiguān shuìhào) Customs tariff code – Mã thuế hải quan
2064进口证书 (Jìnkǒu zhèngshū) Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu
2065出口装卸 (Chūkǒu zhuāngxiè) Export loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu
2066海关运输监管 (Hǎiguān yùnshū jiānguǎn) Customs transportation supervision – Giám sát vận chuyển hải quan
2067进口货物检疫证书 (Jìnkǒu huòwù jiǎnqì zhèngshū) Import goods quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
2068出口产品包装 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu
2069海关简化程序 (Hǎiguān jiǎnhuà chéngxù) Customs simplification procedure – Quy trình đơn giản hóa hải quan
2070出口货物管理 (Chūkǒu huòwù guǎnlǐ) Export goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu
2071海关清关文书 (Hǎiguān qīngguān wénshū) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan
2072进口合同履行 (Jìnkǒu hétong lǚxíng) Fulfillment of import contracts – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
2073出口费用估算 (Chūkǒu fèiyòng gūsàn) Export cost estimation – Ước tính chi phí xuất khẩu
2074海关商品预审 (Hǎiguān shāngpǐn yùshěn) Customs product pre-screening – Sàng lọc trước sản phẩm hải quan
2075进口税务审核 (Jìnkǒu shuìwù shěnhé) Import tax audit – Kiểm tra thuế nhập khẩu
2076出口贸易结算 (Chūkǒu màoyì jiésuàn) Export trade settlement – Thanh toán thương mại xuất khẩu
2077海关货物审查程序 (Hǎiguān huòwù shěnchá chéngxù) Customs goods inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa hải quan
2078海关审查周期 (Hǎiguān shěnchá zhōuqī) Customs review cycle – Chu kỳ kiểm tra hải quan
2079进口认证 (Jìnkǒu rènzhèng) Import certification – Chứng nhận nhập khẩu
2080出口进口许可证 (Chūkǒu jìnkǒu xǔkězhèng) Export/import permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
2081海关文件处理 (Hǎiguān wénjiàn chǔlǐ) Customs document handling – Xử lý tài liệu hải quan
2082进口货物关税评估 (Jìnkǒu huòwù guānshuì pínggū) Import goods tariff assessment – Đánh giá thuế hàng hóa nhập khẩu
2083出口运输单据 (Chūkǒu yùnshū dānjù) Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
2084海关查验程序 (Hǎiguān cháyàn chéngxù) Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan
2085进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
2086海关货物管理系统 (Hǎiguān huòwù guǎnlǐ xìtǒng) Customs goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa hải quan
2087进口物流公司 (Jìnkǒu wùliú gōngsī) Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu
2088进口关税政策 (Jìnkǒu guānshuì zhèngcè) Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu
2089出口退税计算 (Chūkǒu tuìshuì jìsuàn) Export tax refund calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu
2090海关集装箱管理 (Hǎiguān jí zhuāngxiāng guǎnlǐ) Customs container management – Quản lý container hải quan
2091进口原材料管理 (Jìnkǒu yuáncáiliào guǎnlǐ) Import raw materials management – Quản lý nguyên liệu nhập khẩu
2092出口货物通关 (Chūkǒu huòwù tōngguān) Export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
2093海关申报单证 (Hǎiguān shēnbào dānzhèng) Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan
2094进口费用清单 (Jìnkǒu fèiyòng qīngdān) Import cost list – Danh sách chi phí nhập khẩu
2095出口支付条款 (Chūkǒu zhīfù tiáokuǎn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
2096进口海运单 (Jìnkǒu hǎiyùn dān) Import sea freight bill – Hóa đơn vận chuyển đường biển nhập khẩu
2097出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2098海关审查人员 (Hǎiguān shěnchá rényuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan
2099进口海关申报 (Jìnkǒu hǎiguān shēnbào) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
2100海关存货检查 (Hǎiguān cúnhuò jiǎnchá) Customs inventory check – Kiểm tra tồn kho hải quan
2101出口报关信息 (Chūkǒu bàoguān xìnxī) Export declaration information – Thông tin khai báo xuất khẩu
2102海关电子支付系统 (Hǎiguān diànzǐ zhīfù xìtǒng) Customs electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử hải quan
2103进口申报进度 (Jìnkǒu shēnbào jìndù) Import declaration progress – Tiến độ khai báo nhập khẩu
2104出口货物检验证书 (Chūkǒu huòwù jiǎnyàn zhèngshū) Export cargo inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2105海关检查员 (Hǎiguān jiǎnchá yuán) Customs inspector – Thanh tra viên hải quan
2106进口物流配送 (Jìnkǒu wùliú pèisòng) Import logistics distribution – Phân phối logistics nhập khẩu
2107出口发票审查 (Chūkǒu fāpiào shěnchá) Export invoice review – Kiểm tra hóa đơn xuất khẩu
2108海关税收管理 (Hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ) Customs tax management – Quản lý thuế hải quan
2109海关货物跟踪 (Hǎiguān huòwù gēnzōng) Customs goods tracking – Theo dõi hàng hóa hải quan
2110进口产品合规性 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguīxìng) Import product compliance – Tính tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2111出口运输协议 (Chūkǒu yùnshū xiéyì) Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu
2112海关出口检疫 (Hǎiguān chūkǒu jiǎnqì) Customs export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu hải quan
2113出口发货通知 (Chūkǒu fāhuò tōngzhī) Export dispatch notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu
2114海关货物审计 (Hǎiguān huòwù shěnjì) Customs goods audit – Kiểm toán hàng hóa hải quan
2115进口货物申报程序 (Jìnkǒu huòwù shēnbào chéngxù) Import goods declaration procedure – Quy trình khai báo hàng hóa nhập khẩu
2116出口关税核算 (Chūkǒu guānshuì hésuàn) Export tariff calculation – Tính toán thuế xuất khẩu
2117海关关税支付 (Hǎiguān guānshuì zhīfù) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan
2118进口许可证审批 (Jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) Import permit approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu
2119出口物流跟踪 (Chūkǒu wùliú gēnzōng) Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu
2120海关商品审查报告 (Hǎiguān shāngpǐn shěnchá bàogào) Customs product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm hải quan
2121进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
2122海关统一编码 (Hǎiguān tǒngyī biānmǎ) Customs unified code – Mã số hải quan thống nhất
2123进口商品质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2124出口商品报关资料 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) Export product customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu
2125海关审核记录 (Hǎiguān shěnhé jìlù) Customs review records – Hồ sơ kiểm tra hải quan
2126进口费用结算 (Jìnkǒu fèiyòng jiésuàn) Import cost settlement – Thanh toán chi phí nhập khẩu
2127出口配送安排 (Chūkǒu pèisòng ānpái) Export distribution arrangement – Sắp xếp phân phối xuất khẩu
2128海关关税减免清单 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn qīngdān) Customs duty exemption list – Danh sách miễn giảm thuế hải quan
2129进口许可证发放 (Jìnkǒu xǔkězhèng fāfàng) Issuance of import permit – Cấp giấy phép nhập khẩu
2130出口报关准备 (Chūkǒu bàoguān zhǔnbèi) Export customs declaration preparation – Chuẩn bị khai báo hải quan xuất khẩu
2131进口清关时间 (Jìnkǒu qīngguān shíjiān) Import clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu
2132出口费用核算 (Chūkǒu fèiyòng hésuàn) Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu
2133海关通关流程 (Hǎiguān tōngguān liúchéng) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
2134进口货物报关要求 (Jìnkǒu huòwù bàoguān yāoqiú) Import goods declaration requirements – Yêu cầu khai báo hàng hóa nhập khẩu
2135出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2136海关违章罚款 (Hǎiguān wéizhāng fákuǎn) Customs violation fine – Phạt vi phạm hải quan
2137进口关税计算 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn) Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
2138出口退税手续 (Chūkǒu tuìshuì shǒuxù) Export tax refund procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu
2139海关查验结果 (Hǎiguān cháyàn jiéguǒ) Customs inspection result – Kết quả kiểm tra hải quan
2140进口申报资料准备 (Jìnkǒu shēnbào zīliào zhǔnbèi) Preparation of import declaration documents – Chuẩn bị tài liệu khai báo nhập khẩu
2141出口产品认证标志 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhì) Export product certification mark – Dấu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2142海关进口检验 (Hǎiguān jìnkǒu jiǎnyàn) Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan
2143海关政策变动 (Hǎiguān zhèngcè biàndòng) Customs policy changes – Thay đổi chính sách hải quan
2144进口货物通关 (Jìnkǒu huòwù tōngguān) Import goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2145出口物流成本 (Chūkǒu wùliú chéngběn) Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
2146进口商品检查 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
2147出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hétong) Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
2148海关申报单填写 (Hǎiguān shēnbào dān tiánxiě) Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan
2149进口支付账单 (Jìnkǒu zhīfù zhàngdān) Import payment invoice – Hóa đơn thanh toán nhập khẩu
2150出口商品认证报告 (Chūkǒu shāngpǐn rènzhèng bàogào) Export product certification report – Báo cáo chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2151海关进口运输 (Hǎiguān jìnkǒu yùnshū) Customs import transportation – Vận chuyển nhập khẩu hải quan
2152进口报关资料提交 (Jìnkǒu bàoguān zīliào tíjiāo) Submission of import declaration documents – Nộp tài liệu khai báo nhập khẩu
2153出口商品运输 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū) Export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
2154海关货物查验单 (Hǎiguān huòwù cháyàn dān) Customs cargo inspection form – Mẫu kiểm tra hàng hóa hải quan
2155进口报关单填报 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánbào) Filling of import declaration form – Điền tờ khai nhập khẩu
2156海关税率表 (Hǎiguān shuìlǜ biǎo) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
2157出口商品报关手续 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) Export goods customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
2158海关进口征税 (Hǎiguān jìnkǒu zhēngshuì) Customs import taxation – Thuế nhập khẩu hải quan
2159进口商品价格评估 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) Import product price assessment – Đánh giá giá trị sản phẩm nhập khẩu
2160出口商品标签 (Chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu
2161海关审查清单 (Hǎiguān shěnchá qīngdān) Customs audit checklist – Danh sách kiểm tra hải quan
2162进口货物退运 (Jìnkǒu huòwù tuìyùn) Import goods return – Hàng hóa nhập khẩu trả lại
2163海关报关单证审核 (Hǎiguān bàoguān dānzhèng shěnhé) Customs declaration documents review – Xem xét chứng từ khai báo hải quan
2164进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2165出口合同履行 (Chūkǒu hé tóng lǚxíng) Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2166海关货物申报清单 (Hǎiguān huòwù shēnbào qīngdān) Customs goods declaration inventory – Danh sách khai báo hàng hóa hải quan
2167进口商品质量检测 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2168出口贸易服务 (Chūkǒu màoyì fúwù) Export trade service – Dịch vụ thương mại xuất khẩu
2169海关征税规则 (Hǎiguān zhēngshuì guīzé) Customs taxation rules – Quy tắc thuế hải quan
2170进口商品许可证 (Jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) Import product license – Giấy phép sản phẩm nhập khẩu
2171出口商备案 (Chūkǒu shāng bèi’àn) Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu
2172海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release order – Lệnh giải phóng hải quan
2173进口贸易合规性 (Jìnkǒu màoyì héguīxìng) Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu
2174出口文件准备 (Chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu
2175海关价值核查 (Hǎiguān jiàzhí héchá) Customs value verification – Xác minh giá trị hải quan
2176进口商品分销 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo) Import product distribution – Phân phối sản phẩm nhập khẩu
2177出口商品检疫 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
2178进口单证 (Jìnkǒu dānzhèng) Import documents – Chứng từ nhập khẩu
2179进口支付 (Jìnkǒu zhīfù) Import payment – Thanh toán nhập khẩu
2180进口产品安全标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu
2181出口产品检验 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
2182进口运输 (Jìnkǒu yùnshū) Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu
2183海关处置 (Hǎiguān chǔzhì) Customs disposal – Xử lý hải quan
2184进口销售 (Jìnkǒu xiāoshòu) Import sales – Bán hàng nhập khẩu
2185海关货物放行 (Hǎiguān huòwù fàngxíng) Customs goods release – Giải phóng hàng hóa hải quan
2186进口费用 (Jìnkǒu fèiyòng) Import fees – Phí nhập khẩu
2187出口贸易 (Chūkǒu màoyì) Export trade – Thương mại xuất khẩu
2188进口货物分类 (Jìnkǒu huòwù fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
2189出口许可 (Chūkǒu xǔkě) Export license – Giấy phép xuất khẩu
2190海关注册 (Hǎiguān zhùcè) Customs registration – Đăng ký hải quan
2191出口运输保险 (Chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
2192海关征税标准 (Hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) Customs taxation standards – Tiêu chuẩn thuế hải quan
2193进口税务 (Jìnkǒu shuìwù) Import tax – Thuế nhập khẩu
2194出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
2195海关政策 (Hǎiguān zhèngcè) Customs policy – Chính sách hải quan
2196进口审查 (Jìnkǒu shěnchá) Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
2197海关分类 (Hǎiguān fēnlèi) Customs classification – Phân loại hải quan
2198进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import clearance – Thông quan nhập khẩu
2199海关货物审查 (Hǎiguān huòwù shěnchá) Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
2200进口运输服务 (Jìnkǒu yùnshū fúwù) Import transportation service – Dịch vụ vận chuyển nhập khẩu
2201出口物流公司 (Chūkǒu wùliú gōngsī) Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu
2202海关报关程序 (Hǎiguān bàoguān chéngxù) Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan
2203进口成本 (Jìnkǒu chéngběn) Import cost – Chi phí nhập khẩu
2204海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs taxation – Thuế hải quan
2205海关指引 (Hǎiguān zhǐyǐn) Customs guidelines – Hướng dẫn hải quan
2206进口商报关 (Jìnkǒu shāng bàoguān) Importer customs declaration – Khai báo hải quan của nhà nhập khẩu
2207海关资料清单 (Hǎiguān zīliào qīngdān) Customs documentation checklist – Danh sách tài liệu hải quan
2208进口商协议 (Jìnkǒu shāng xiéyì) Importer agreement – Thỏa thuận của nhà nhập khẩu
2209海关资料提交 (Hǎiguān zīliào tíjiāo) Submission of customs documents – Nộp tài liệu hải quan
2210出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan xuất khẩu
2211进口货物转关 (Jìnkǒu huòwù zhuǎn guān) Import goods transfer – Chuyển giao hàng hóa nhập khẩu
2212海关核查单 (Hǎiguān héchá dān) Customs verification form – Mẫu xác minh hải quan
2213进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnqì) Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
2214出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods transportation document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2215海关放行证 (Hǎiguān fàngxíng zhèng) Customs release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hải quan
2216进口增值税发票 (Jìnkǒu zēngzhí shuì fāpiào) Import VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
2217出口包装要求 (Chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu
2218海关国际运输 (Hǎiguān guójì yùnshū) Customs international transportation – Vận chuyển quốc tế hải quan
2219进口货物报关手续 (Jìnkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) Import goods declaration procedure – Thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu
2220出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export transportation costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
2221海关清关证书 (Hǎiguān qīngguān zhèngshū) Customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan hải quan
2222海关手续费用 (Hǎiguān shǒuxù fèiyòng) Customs procedure fees – Phí thủ tục hải quan
2223进口货物退税 (Jìnkǒu huòwù tuìshuì) Import goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu
2224出口商管理 (Chūkǒu shāng guǎnlǐ) Exporter management – Quản lý nhà xuất khẩu
2225海关通关指引 (Hǎiguān tōngguān zhǐyǐn) Customs clearance guidelines – Hướng dẫn thông quan hải quan
2226出口协议条款 (Chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
2227海关进出口检验 (Hǎiguān jìnchūkǒu jiǎnyàn) Customs import-export inspection – Kiểm tra nhập khẩu xuất khẩu hải quan
2228进口商货物提取 (Jìnkǒu shāng huòwù tíqǔ) Importer goods retrieval – Lấy hàng của nhà nhập khẩu
2229出口贸易合约 (Chūkǒu màoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2230海关进出口商品清单 (Hǎiguān jìnchūkǒu shāngpǐn qīngdān) Customs import-export product inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu hải quan
2231进口货物报关单审核 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān shěnhé) Import goods customs declaration form review – Xem xét tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu
2232出口货物放行 (Chūkǒu huòwù fàngxíng) Export goods release – Giải phóng hàng hóa xuất khẩu
2233海关申报表 (Hǎiguān shēnbào biǎo) Customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan
2234进口关税豁免 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
2235出口托运 (Chūkǒu tuōyùn) Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu
2236海关运费 (Hǎiguān yùnfèi) Customs freight charges – Phí vận chuyển hải quan
2237进口货物处置 (Jìnkǒu huòwù chǔzhì) Import cargo disposal – Xử lý hàng hóa nhập khẩu
2238出口合同条款 (Chūkǒu hétong tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
2239海关退税申请 (Hǎiguān tuìshuì shēnqǐng) Customs tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan
2240进口申报程序 (Jìnkǒu shēnbào chéngxù) Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu
2241出口信用证审查 (Chūkǒu xìnyòng zhèng shěnchá) Export letter of credit review – Xem xét thư tín dụng xuất khẩu
2242海关清关程序 (Hǎiguān qīngguān chéngxù) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
2243出口货物单证 (Chūkǒu huòwù dānzhèng) Export goods documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu
2244海关海运服务 (Hǎiguān hǎiyùn fúwù) Customs ocean freight service – Dịch vụ vận chuyển đường biển hải quan
2245进口商品检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá bàogào) Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
2246出口商银行信用证 (Chūkǒu shāng yínháng xìnyòng zhèng) Exporter bank letter of credit – Thư tín dụng ngân hàng của nhà xuất khẩu
2247进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import taxes – Thuế nhập khẩu
2248海关事务 (Hǎiguān shìwù) Customs affairs – Công việc hải quan
2249进口清关费 (Jìnkǒu qīngguān fèi) Import clearance fee – Phí thông quan nhập khẩu
2250海关政策变化 (Hǎiguān zhèngcè biànhuà) Customs policy changes – Thay đổi chính sách hải quan
2251出口产品安全认证 (Chūkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu
2252进口和出口流程 (Jìnkǒu hé chūkǒu liúchéng) Import and export process – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu
2253海关信用证 (Hǎiguān xìnyòng zhèng) Customs letter of credit – Thư tín dụng hải quan
2254出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2255进口货物处理 (Jìnkǒu huòwù chǔlǐ) Import cargo handling – Xử lý hàng hóa nhập khẩu
2256海关退税申请表 (Hǎiguān tuìshuì shēnqǐng biǎo) Customs tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế hải quan
2257出口成本计算 (Chūkǒu chéngběn jìsuàn) Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu
2258进口清关公司 (Jìnkǒu qīngguān gōngsī) Import clearance company – Công ty thông quan nhập khẩu
2259海关审计员 (Hǎiguān shěnjì yuán) Customs auditor – Kiểm toán viên hải quan
2260进口运输单 (Jìnkǒu yùnshū dān) Import transport document – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
2261出口产品检查 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnchá) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
2262进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
2263海关单证要求 (Hǎiguān dānzhèng yāoqiú) Customs documentation requirements – Yêu cầu chứng từ hải quan
2264进口发票核对 (Jìnkǒu fāpiào héduì) Import invoice verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
2265海关处理 (Hǎiguān chǔlǐ) Customs processing – Xử lý hải quan
2266出口业务主管 (Chūkǒu yèwù zhǔguǎn) Export business supervisor – Giám sát công việc xuất khẩu
2267进口费用明细 (Jìnkǒu fèiyòng míngxì) Import cost details – Chi tiết chi phí nhập khẩu
2268海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan
2269出口物流单证 (Chūkǒu wùliú dānzhèng) Export logistics documents – Chứng từ logistics xuất khẩu
2270进口商品来源 (Jìnkǒu shāngpǐn láiyuán) Import product origin – Nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu
2271海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Mẫu giải phóng hải quan
2272出口协议书 (Chūkǒu xiéyì shū) Export agreement document – Tài liệu hợp đồng xuất khẩu
2273进口支付方式 (Jìnkǒu zhīfù fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
2274海关纳税证明 (Hǎiguān nàshuì zhèngmíng) Customs tax certificate – Giấy chứng nhận thuế hải quan
2275出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs procedure – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
2276进口税务审计 (Jìnkǒu shuìwù shěnjì) Import tax audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu
2277海关部门 (Hǎiguān bùmén) Customs department – Phòng hải quan
2278出口保险 (Chūkǒu bǎoxiǎn) Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu
2279进口产品质量控制 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2280海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
2281进口海关手续 (Jìnkǒu hǎiguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
2282海关申报系统 (Hǎiguān shēnbào xìtǒng) Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan
2283海关出境检验 (Hǎiguān chūjìng jiǎnchá) Customs exit inspection – Kiểm tra xuất cảnh hải quan
2284出口电子单证 (Chūkǒu diànzǐ dānzhèng) Export electronic documents – Chứng từ điện tử xuất khẩu
2285进口产品关税 (Jìnkǒu chǎnpǐn guānshuì) Import product tariffs – Thuế nhập khẩu sản phẩm
2286海关进出口申报 (Hǎiguān jìnchūkǒu shēnbào) Customs import-export declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu
2287出口包装标准 (Chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
2288海关审核流程 (Hǎiguān shěnhé liúchéng) Customs review process – Quy trình xét duyệt hải quan
2289出口物流费用 (Chūkǒu wùliú fèiyòng) Export logistics costs – Chi phí logistics xuất khẩu
2290进口协议 (Jìnkǒu xiéyì) Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
2291海关法令 (Hǎiguān fǎlìng) Customs regulations – Quy định hải quan
2292出口销售协议 (Chūkǒu xiāoshòu xiéyì) Export sales agreement – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
2293进口合同管理 (Jìnkǒu hétong guǎnlǐ) Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu
2294海关处罚 (Hǎiguān chǔfá) Customs penalties – Hình phạt hải quan
2295出口许可申请 (Chūkǒu xǔkě shēnqǐng) Export permit application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
2296海关文件审核 (Hǎiguān wénjiàn shěnhé) Customs document review – Xem xét tài liệu hải quan
2297出口审批 (Chūkǒu shěnpī) Export approval – Phê duyệt xuất khẩu
2298进口货物海关估价 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān gūjià) Import cargo customs valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu hải quan
2299海关申报单 (Hǎiguān shēnbào dān) Customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan
2300出口货物检查 (Chūkǒu huòwù jiǎnchá) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2301海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Giải phóng hải quan
2302出口许可证书 (Chūkǒu xǔkězhèng shū) Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
2303进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedure – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
2304海关备案 (Hǎiguān bèi’àn) Customs filing – Hồ sơ hải quan
2305进口关税核算 (Jìnkǒu guānshuì hé suàn) Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
2306海关税率 (Hǎiguān shuìlǜ) Customs tariff rate – Mức thuế hải quan
2307进口商注册证书 (Jìnkǒu shāng zhùcè zhèngshū) Importer registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký nhà nhập khẩu
2308出口产品安全要求 (Chūkǒu chǎnpǐn ānquán yāoqiú) Export product safety requirements – Yêu cầu an toàn sản phẩm xuất khẩu
2309进口关税调整 (Jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) Import duty adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
2310出口合同履行 (Chūkǒu hétong lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2311进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
2312出口风险管理 (Chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu
2313进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ nhập khẩu
2314海关代理 (Hǎiguān dàilǐ) Customs agent – Đại lý hải quan
2315进口货物检查报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2316海关条款 (Hǎiguān tiáokuǎn) Customs terms – Điều khoản hải quan
2317出口销售单 (Chūkǒu xiāoshòu dān) Export sales order – Đơn bán hàng xuất khẩu
2318进口管理系统 (Jìnkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Import management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu
2319海关放行单证 (Hǎiguān fàngxíng dānzhèng) Customs release document – Chứng từ giải phóng hải quan
2320出口增值税 (Chūkǒu zēngzhí shuì) Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
2321进口代理公司 (Jìnkǒu dàilǐ gōngsī) Import agent company – Công ty đại lý nhập khẩu
2322海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Thông quan hải quan
2323进口单证审核 (Jìnkǒu dānzhèng shěnhé) Import document review – Xem xét chứng từ nhập khẩu
2324出口合同签署 (Chūkǒu hétong qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
2325进口通关单 (Jìnkǒu tōngguān dān) Import clearance form – Mẫu thông quan nhập khẩu
2326海关海运单证 (Hǎiguān hǎiyùn dānzhèng) Customs sea freight documents – Chứng từ vận tải biển hải quan
2327出口关税 (Chūkǒu guānshuì) Export duty – Thuế xuất khẩu
2328出口海关检查 (Chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
2329进口通关程序 (Jìnkǒu tōngguān chéngxù) Import clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
2330海关申报软件 (Hǎiguān shēnbào ruǎnjiàn) Customs declaration software – Phần mềm khai báo hải quan
2331出口报关单处理 (Chūkǒu bàoguān dān chǔlǐ) Export customs declaration handling – Xử lý tờ khai hải quan xuất khẩu
2332进口质量认证 (Jìnkǒu zhìliàng rènzhèng) Import quality certification – Chứng nhận chất lượng nhập khẩu
2333海关特殊程序 (Hǎiguān tèshū chéngxù) Customs special procedure – Thủ tục đặc biệt hải quan
2334出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export return of goods – Hàng hóa xuất khẩu bị trả lại
2335进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
2336出口申报单 (Chūkǒu shēnbào dān) Export declaration form – Mẫu tờ khai xuất khẩu
2337进口商品分类法 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi fǎ) Import product classification method – Phương pháp phân loại sản phẩm nhập khẩu
2338海关许可证 (Hǎiguān xǔkězhèng) Customs permit – Giấy phép hải quan
2339进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import manifest – Bảng kê khai báo nhập khẩu
2340海关电子单证 (Hǎiguān diànzǐ dānzhèng) Customs electronic documents – Chứng từ điện tử hải quan
2341出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export cargo label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu
2342出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hétong) Export shipping contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
2343进口商支付条款 (Jìnkǒu shāng zhīfù tiáokuǎn) Importer payment terms – Điều khoản thanh toán của nhà nhập khẩu
2344海关退货 (Hǎiguān tuìhuò) Customs return goods – Hàng hóa trả lại hải quan
2345出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs documentation – Tài liệu hải quan xuất khẩu
2346进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) Importer audit – Kiểm tra của nhà nhập khẩu
2347海关通关程序 (Hǎiguān tōngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan
2348出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétong) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2349进口检验合格证 (Jìnkǒu jiǎnyàn hé gé zhèng) Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra nhập khẩu đạt yêu cầu
2350出口商品许可证 (Chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) Export product license – Giấy phép sản phẩm xuất khẩu
2351进口货物退运流程 (Jìnkǒu huòwù tuìyùn liúchéng) Import return goods process – Quy trình trả lại hàng hóa nhập khẩu
2352进口报关员 (Jìnkǒu bàoguān yuán) Import customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
2353海关通知 (Hǎiguān tōngzhī) Customs notice – Thông báo hải quan
2354出口企业备案 (Chūkǒu qǐyè bèi’àn) Export enterprise filing – Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
2355进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import cargo release – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu
2356出口海关申报 (Chūkǒu hǎiguān shēnbào) Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
2357进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import clearance service – Dịch vụ thông quan nhập
2358海关滞纳金 (Hǎiguān zhìnà jīn) Customs late fee – Phí trễ hải quan
2359海关放行证明 (Hǎiguān fàngxíng zhèngmíng) Customs release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hải quan
2360出口支付方式 (Chūkǒu zhīfù fāngshì) Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
2361进口产品清关 (Jìnkǒu chǎnpǐn qīngguān) Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu
2362出口代理服务 (Chūkǒu dàilǐ fúwù) Export agency services – Dịch vụ đại lý xuất khẩu
2363进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu
2364出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu
2365进口报关服务 (Jìnkǒu bàoguān fúwù) Import customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu
2366出口文件认证 (Chūkǒu wénjiàn rènzhèng) Export document certification – Chứng nhận tài liệu xuất khẩu
2367海关审查单 (Hǎiguān shěnchá dān) Customs inspection sheet – Phiếu kiểm tra hải quan
2368出口报关处 (Chūkǒu bàoguān chù) Export customs office – Văn phòng khai báo hải quan xuất khẩu
2369进口商品价值 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí) Import product value – Giá trị sản phẩm nhập khẩu
2370海关邮政服务 (Hǎiguān yóuzhèng fúwù) Customs postal service – Dịch vụ bưu điện hải quan
2371出口合规性检查 (Chūkǒu héguī xìng jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ xuất khẩu
2372进口运输代理 (Jìnkǒu yùnshū dàilǐ) Import transportation agent – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
2373出口责任 (Chūkǒu zérèn) Export responsibility – Trách nhiệm xuất khẩu
2374进口运输清关 (Jìnkǒu yùnshū qīngguān) Import transportation clearance – Thông quan vận chuyển nhập khẩu
2375海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs examination – Kiểm tra hải quan
2376出口税款 (Chūkǒu shuìkuǎn) Export taxes – Thuế xuất khẩu
2377进口货物放行通知 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng tōngzhī) Import goods release notice – Thông báo giải phóng hàng hóa nhập khẩu
2378出口企业注册 (Chūkǒu qǐyè zhùcè) Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
2379进口贸易协议 (Jìnkǒu màoyì xiéyì) Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu
2380海关控制 (Hǎiguān kòngzhì) Customs control – Kiểm soát hải quan
2381进口货物入境 (Jìnkǒu huòwù rùjìng) Import goods entry – Hàng hóa nhập khẩu vào nước
2382出口贸易成本 (Chūkǒu màoyì chéngběn) Export trade cost – Chi phí thương mại xuất khẩu
2383海关检查标准 (Hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) Customs inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan
2384出口商品证书 (Chūkǒu shāngpǐn zhèngshū) Export product certificate – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2385海关信息报告 (Hǎiguān xìnxī bàogào) Customs information report – Báo cáo thông tin hải quan
2386出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của người xuất khẩu
2387进口商付款 (Jìnkǒu shāng fùkuǎn) Importer payment – Thanh toán của nhà nhập khẩu
2388出口商货物清单 (Chūkǒu shāng huòwù qīngdān) Exporter cargo list – Danh sách hàng hóa của người xuất khẩu
2389进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Payment of import duties – Thanh toán thuế nhập khẩu
2390海关核查 (Hǎiguān héchá) Customs verification – Kiểm tra của hải quan
2391出口海关文件处理 (Chūkǒu hǎiguān wénjiàn chǔlǐ) Export customs documentation handling – Xử lý tài liệu hải quan xuất khẩu
2392进口发票要求 (Jìnkǒu fāpiào yāoqiú) Import invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn nhập khẩu
2393海关确认书 (Hǎiguān quèrèn shū) Customs confirmation letter – Thư xác nhận hải quan
2394出口贸易文件 (Chūkǒu màoyì wénjiàn) Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu
2395进口仓储管理 (Jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) Import warehouse management – Quản lý kho nhập khẩu
2396海关关税减免政策 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Customs duty exemption policy – Chính sách miễn giảm thuế hải quan
2397出口验货 (Chūkǒu yànhuò) Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2398进口货物清关时效 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shíxiào) Import goods clearance timeliness – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu
2399出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2400进口商品登记 (Jìnkǒu shāngpǐn dēngjì) Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu
2401海关违法处罚 (Hǎiguān wéifǎ chǔfá) Customs violation penalty – Hình phạt vi phạm hải quan
2402出口销售协议 (Chūkǒu xiāoshòu xiéyì) Export sales agreement – Thỏa thuận bán hàng xuất khẩu
2403进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu
2404海关电子数据交换 (Hǎiguān diànzǐ shùjù jiāohuàn) Customs electronic data exchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hải quan
2405出口付款条件 (Chūkǒu zhīfù tiáojiàn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
2406进口检验程序 (Jìnkǒu jiǎnyàn chéngxù) Import inspection procedure – Quy trình kiểm tra nhập khẩu
2407海关进出口货物清单 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngdān) Customs import and export cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của hải quan
2408出口商品税收政策 (Chūkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) Export product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm xuất khẩu
2409海关海运费用 (Hǎiguān hǎiyùn fèiyòng) Customs ocean freight – Phí vận chuyển biển hải quan
2410海关批文 (Hǎiguān pīwén) Customs approval letter – Thư phê duyệt hải quan
2411出口贸易限制 (Chūkǒu màoyì xiànzhì) Export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất khẩu
2412进口报关单证要求 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng yāoqiú) Import declaration document requirements – Yêu cầu tài liệu khai báo nhập khẩu
2413海关管理系统 (Hǎiguān guǎnlǐ xìtǒng) Customs management system – Hệ thống quản lý hải quan
2414出口商品合规检查 (Chūkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) Export product compliance inspection – Kiểm tra tính hợp lệ sản phẩm xuất khẩu
2415进口清关时效性 (Jìnkǒu qīngguān shíxiàoxìng) Timeliness of import clearance – Tính kịp thời của thủ tục thông quan nhập khẩu
2416海关审批程序 (Hǎiguān shěnpī chéngxù) Customs approval process – Quy trình phê duyệt hải quan
2417出口发货证书 (Chūkǒu fāhuò zhèngshū) Export dispatch certificate – Chứng chỉ giao hàng xuất khẩu
2418出口货物证明 (Chūkǒu huòwù zhèngmíng) Export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu
2419进口货物申报单 (Jìnkǒu huòwù shēnbào dān) Import goods declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu
2420出口贸易公司 (Chūkǒu màoyì gōngsī) Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu
2421进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkě zhèngmíng) Import license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép nhập khẩu
2422海关检验要求 (Hǎiguān jiǎnyàn yāoqiú) Customs inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan
2423进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu
2424出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu
2425海关税务合规 (Hǎiguān shuìwù héguī) Customs tax compliance – Tuân thủ thuế hải quan
2426出口质量检验 (Chūkǒu zhìliàng jiǎnyàn) Export quality inspection – Kiểm tra chất lượng xuất khẩu
2427进口报关文件齐全 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn qíquán) Complete import declaration documents – Hồ sơ khai báo nhập khẩu đầy đủ
2428海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Giải phóng hải quan
2429出口电子支付 (Chūkǒu diànzǐ zhīfù) Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu
2430进口贸易商 (Jìnkǒu màoyì shāng) Import trader – Nhà buôn nhập khẩu
2431海关滞留货物 (Hǎiguān zhìliú huòwù) Customs detained goods – Hàng hóa bị hải quan tạm giữ
2432进口商信用记录 (Jìnkǒu shāng xìnyòng jìlù) Importer’s credit record – Hồ sơ tín dụng của nhà nhập khẩu
2433海关指定区域 (Hǎiguān zhǐdìng qūyù) Customs designated area – Khu vực chỉ định của hải quan
2434出口合同签署 (Chūkǒu hézuò qian shǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
2435进口货物检验报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2436海关税收政策 (Hǎiguān shuìshōu zhèngcè) Customs taxation policy – Chính sách thuế hải quan
2437出口单证要求 (Chūkǒu dānjù yāoqiú) Export documentation requirements – Yêu cầu tài liệu xuất khẩu
2438进口海关检查 (Jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
2439海关过境手续 (Hǎiguān guòjìng shǒuxù) Customs transit procedures – Thủ tục quá cảnh hải quan
2440出口商品条形码 (Chūkǒu shāngpǐn tiáoxíng mǎ) Export product barcode – Mã vạch sản phẩm xuất khẩu
2441海关特许经营 (Hǎiguān tèxǔ jīngyíng) Customs franchising – Kinh doanh nhượng quyền hải quan
2442进口配额管理 (Jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ) Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu
2443出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2444进口商品质检报告 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn bàogào) Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2445海关进口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import license – Giấy phép nhập khẩu hải quan
2446出口货物发票 (Chūkǒu huòwù fāpiào) Export goods invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu
2447进口商品归类 (Jìnkǒu shāngpǐn guīlèi) Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
2448海关通关放行 (Hǎiguān tōngguān fàngxíng) Customs clearance and release – Thông quan và giải phóng hải quan
2449出口运费结算 (Chūkǒu yùnfèi jiésuàn) Export freight settlement – Thanh toán cước phí xuất khẩu
2450进口付款方式 (Jìnkǒu zhīfù fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
2451海关业务管理系统 (Hǎiguān yèwù guǎnlǐ xìtǒng) Customs business management system – Hệ thống quản lý công việc hải quan
2452出口报关代理 (Chūkǒu bàoguān dàilǐ) Export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
2453进口货物申报税率 (Jìnkǒu huòwù shēnbào shuìlǜ) Import goods declaration tax rate – Thuế suất khai báo hàng hóa nhập khẩu
2454海关商品跟踪 (Hǎiguān shāngpǐn gēnzōng) Customs product tracking – Theo dõi sản phẩm hải quan
2455出口关税减免 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Export duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu
2456进口关税抵扣 (Jìnkǒu guānshuì dǐkòu) Import duty deduction – Khấu trừ thuế nhập khẩu
2457海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan
2458进口审批流程 (Jìnkǒu shěnpī liúchéng) Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu
2459海关通关费用 (Hǎiguān tōngguān fèiyòng) Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan
2460出口资金结算 (Chūkǒu zījīn jiésuàn) Export fund settlement – Thanh toán vốn xuất khẩu
2461进口商品税务审核 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shěnhé) Import product tax audit – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu
2462海关检疫单 (Hǎiguān jiǎnqì dān) Customs quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hải quan
2463出口市场准入 (Chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) Export market access – Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu
2464进口物流管理 (Jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) Import logistics management – Quản lý logistics nhập khẩu
2465海关海运提单 (Hǎiguān hǎiyùn tídān) Customs ocean bill of lading – Vận đơn biển hải quan
2466出口商品质量保证 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) Export product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2467进口商品标识 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoshì) Import product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu
2468海关分类税则 (Hǎiguān fēnlèi shuìzé) Customs tariff classification – Phân loại thuế hải quan
2469出口贸易协议 (Chūkǒu màoyì xiéyì) Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu
2470进口手续办理 (Jìnkǒu shǒuxù bànlǐ) Import procedures processing – Xử lý thủ tục nhập khẩu
2471海关转运单 (Hǎiguān zhuǎnyùn dān) Customs transit document – Tài liệu chuyển tiếp hải quan
2472进口货物验货 (Jìnkǒu huòwù yànhuò) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2473海关海关程序 (Hǎiguān hǎiguān chéngxù) Customs procedure – Thủ tục hải quan
2474出口商品登记 (Chūkǒu shāngpǐn dēngjì) Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu
2475进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
2476出口商品追踪 (Chūkǒu shāngpǐn zhuīzōng) Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu
2477进口商验货 (Jìnkǒu shāng yànhuò) Importer inspection – Kiểm tra của nhà nhập khẩu
2478海关关税减免申请 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Customs duty reduction application – Đơn xin giảm thuế hải quan
2479出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu
2480进口支付条款 (Jìnkǒu zhīfù tiáokuǎn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
2481海关运输许可 (Hǎiguān yùnshū xǔkě) Customs transportation license – Giấy phép vận chuyển hải quan
2482进口商品退税 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) Import product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu
2483海关通关审核 (Hǎiguān tōngguān shěnhé) Customs clearance review – Kiểm tra thủ tục thông quan
2484出口商品贸易管制 (Chūkǒu shāngpǐn màoyì guǎnzhì) Export product trade restrictions – Hạn chế thương mại sản phẩm xuất khẩu
2485进口手续审批 (Jìnkǒu shǒuxù shěnpī) Import procedure approval – Phê duyệt thủ tục nhập khẩu
2486海关物流检查 (Hǎiguān wùliú jiǎnchá) Customs logistics inspection – Kiểm tra logistics hải quan
2487出口商货物清单 (Chūkǒu shāng huòwù qīngdān) Exporter goods inventory – Danh mục hàng hóa của nhà xuất khẩu
2488海关报关系统 (Hǎiguān bàoguān xìtǒng) Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan
2489进口关税收取 (Jìnkǒu guānshuì shōuqǔ) Collection of import duties – Thu thập thuế nhập khẩu
2490进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu
2491进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
2492海关货物监管 (Hǎiguān huòwù jiānguǎn) Customs goods supervision – Giám sát hàng hóa hải quan
2493进口货物估价 (Jìnkǒu huòwù gūjià) Import goods valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu
2494出口报关费用 (Chūkǒu bàoguān fèiyòng) Export customs declaration fees – Phí khai báo hải quan xuất khẩu
2495海关验收标准 (Hǎiguān yànshōu biāozhǔn) Customs acceptance standards – Tiêu chuẩn chấp nhận của hải quan
2496出口价格评估 (Chūkǒu jiàgé pínggū) Export price assessment – Đánh giá giá xuất khẩu
2497进口商品限制 (Jìnkǒu shāngpǐn xiànzhì) Import product restrictions – Hạn chế sản phẩm nhập khẩu
2498海关监管报告 (Hǎiguān jiānguǎn bàogào) Customs supervision report – Báo cáo giám sát hải quan
2499进口报关代理服务 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ fúwù) Import customs declaration agent services – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
2500海关进出口许可证 (Hǎiguān jìnchūkǒu xǔkězhèng) Customs import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hải quan
2501出口商信用证申请 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng shēnqǐng) Exporter’s letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng của nhà xuất khẩu
2502进口配额控制 (Jìnkǒu pèi’é kòngzhì) Import quota control – Kiểm soát hạn ngạch nhập khẩu
2503海关关税稽查 (Hǎiguān guānshuì jīchá) Customs duty inspection – Kiểm tra thuế hải quan
2504进口结算单证 (Jìnkǒu jiésuàn dānzhèng) Import settlement documents – Chứng từ thanh toán nhập khẩu
2505海关监控系统 (Hǎiguān jiānkòng xìtǒng) Customs monitoring system – Hệ thống giám sát hải quan
2506进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
2507海关清关文件 (Hǎiguān qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan
2508进口退税申请 (Jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
2509出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2510海关关税调整 (Hǎiguān guānshuì tiáozhěng) Customs duty adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan
2511进口原产地证书 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) Import certificate of origin – Chứng chỉ xuất xứ nhập khẩu
2512海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Giấy phép giải phóng hàng hóa hải quan
2513出口成本控制 (Chūkǒu chéngběn kòngzhì) Export cost control – Kiểm soát chi phí xuất khẩu
2514进口货物支付 (Jìnkǒu huòwù zhīfù) Payment for import goods – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu
2515海关分类代码 (Hǎiguān fēnlèi dàimǎ) Customs classification code – Mã phân loại hải quan
2516进口税费支付 (Jìnkǒu shuìfèi zhīfù) Payment of import duties and taxes – Thanh toán thuế và phí nhập khẩu
2517海关货物抽查 (Hǎiguān huòwù chōuchá) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
2518海关税则表 (Hǎiguān shuìzé biǎo) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
2519进口数据管理 (Jìnkǒu shùjù guǎnlǐ) Import data management – Quản lý dữ liệu nhập khẩu
2520出口定价策略 (Chūkǒu dìngjià cèlüè) Export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất khẩu
2521进口货物赔偿 (Jìnkǒu huòwù péicháng) Import goods compensation – Bồi thường hàng hóa nhập khẩu
2522海关进口检查 (Hǎiguān jìnkǒu jiǎnchá) Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan
2523出口货物追踪系统 (Chūkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) Export goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu
2524进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
2525出口质量认证 (Chūkǒu zhìliàng rènzhèng) Export quality certification – Chứng nhận chất lượng xuất khẩu
2526进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods list – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
2527海关检疫要求 (Hǎiguān jiǎnyì yāoqiú) Customs quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hải quan
2528出口清关流程 (Chūkǒu qīngguān liúchéng) Export customs clearance process – Quy trình thông quan xuất khẩu
2529进口报关条款 (Jìnkǒu bàoguān tiáokuǎn) Import declaration terms – Điều khoản khai báo nhập khẩu
2530进口报关计划 (Jìnkǒu bàoguān jìhuà) Import declaration plan – Kế hoạch khai báo nhập khẩu
2531海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection sheet – Biên bản kiểm tra hải quan
2532进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu
2533海关关税政策 (Hǎiguān guānshuì zhèngcè) Customs duty policy – Chính sách thuế hải quan
2534出口结算单 (Chūkǒu jiésuàn dān) Export settlement form – Mẫu thanh toán xuất khẩu
2535进口证书认证 (Jìnkǒu zhèngshū rènzhèng) Import certificate verification – Xác minh chứng nhận nhập khẩu
2536海关申报期限 (Hǎiguān shēnbào qīxiàn) Customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan
2537进口货物增值税 (Jìnkǒu huòwù zēngzhíshuì) Import goods VAT – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu
2538海关监管策略 (Hǎiguān jiānguǎn cèlüè) Customs supervision strategy – Chiến lược giám sát hải quan
2539出口检疫报告 (Chūkǒu jiǎnyì bàogào) Export quarantine report – Báo cáo kiểm dịch xuất khẩu
2540海关分支机构 (Hǎiguān fēnzhī jīgòu) Customs branch office – Văn phòng chi nhánh hải quan
2541出口转运公司 (Chūkǒu zhuǎnyùn gōngsī) Export transshipment company – Công ty chuyển tải xuất khẩu
2542进口货物担保 (Jìnkǒu huòwù dānbǎo) Import goods guarantee – Bảo đảm hàng hóa nhập khẩu
2543海关检验合格证书 (Hǎiguān jiǎnyàn hégé zhèngshū) Customs inspection certificate of compliance – Chứng chỉ kiểm tra hải quan đạt yêu cầu
2544出口信贷政策 (Chūkǒu xìndài zhèngcè) Export credit policy – Chính sách tín dụng xuất khẩu
2545进口授权 (Jìnkǒu shòuquán) Import authorization – Ủy quyền nhập khẩu
2546海关检验报告 (Hǎiguān jiǎnyàn bàogào) Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan
2547出口商责任 (Chūkǒu shāng zérèn) Exporter responsibility – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu
2548海关退运程序 (Hǎiguān tuì yùn chéngxù) Customs re-export procedure – Quy trình tái xuất hải quan
2549海关通关证书 (Hǎiguān tōngguān zhèngshū) Customs clearance certificate – Chứng chỉ thông quan hải quan
2550出口货物验收 (Chūkǒu huòwù yànshōu) Export goods inspection and acceptance – Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa xuất khẩu
2551进口货物审查 (Jìnkǒu huòwù shěnchá) Import goods review – Xem xét hàng hóa nhập khẩu
2552海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection report – Biên bản kiểm tra hải quan
2553出口转口贸易 (Chūkǒu zhuǎn kǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu
2554进口订单确认 (Jìnkǒu dìngdān quèrèn) Import order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng nhập khẩu
2555海关清关程序 (Hǎiguān qīngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan
2556出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export fund management – Quản lý vốn xuất khẩu
2557进口发票审查 (Jìnkǒu fāpiào shěnchá) Import invoice review – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
2558海关进出口审批 (Hǎiguān jìn chūkǒu shěnpī) Customs import and export approval – Phê duyệt nhập khẩu và xuất khẩu hải quan
2559出口报关时限 (Chūkǒu bàoguān shíxiàn) Export declaration deadline – Thời hạn khai báo xuất khẩu
2560进口申报单 (Jìnkǒu shēnbào dān) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
2561海关数据传输 (Hǎiguān shùjù chuánshū) Customs data transmission – Truyền tải dữ liệu hải quan
2562出口报关审核 (Chūkǒu bàoguān shěnhé) Export declaration review – Xem xét khai báo xuất khẩu
2563进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) Importer audit – Kiểm toán nhà nhập khẩu
2564海关防伪措施 (Hǎiguān fángwěi cuòshī) Customs anti-counterfeit measures – Biện pháp chống hàng giả của hải quan
2565出口货物保管 (Chūkǒu huòwù bǎoguǎn) Export goods storage – Lưu kho hàng hóa xuất khẩu
2566进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) Importer letter of credit – Thư tín dụng nhà nhập khẩu
2567海关快速通道 (Hǎiguān kuàisù tōngdào) Customs fast track – Lối đi nhanh hải quan
2568出口增值税 (Chūkǒu zēngzhíshuì) Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
2569进口商检查 (Jìnkǒu shāng jiǎnchá) Importer inspection – Kiểm tra nhà nhập khẩu
2570海关关税减免 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan
2571出口退税制度 (Chūkǒu tuìshuì zhìdù) Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu
2572进口商监管 (Jìnkǒu shāng jiānguǎn) Importer supervision – Giám sát nhà nhập khẩu
2573出口业务流程 (Chūkǒu yèwù liúchéng) Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu
2574海关贸易统计 (Hǎiguān màoyì tǒngjì) Customs trade statistics – Thống kê thương mại hải quan
2575海关货物申报 (Hǎiguān huòwù shēnbào) Customs goods declaration – Khai báo hàng hóa hải quan
2576进口货物检测 (Jìnkǒu huòwù jiǎncè) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2577海关外贸政策 (Hǎiguān wàimào zhèngcè) Customs foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại hải quan
2578出口合同审查 (Chūkǒu héyuē shěnchá) Export contract review – Kiểm tra hợp đồng xuất khẩu
2579进口报关资料 (Jìnkǒu bàoguān zīliào) Import declaration documents – Hồ sơ khai báo nhập khẩu
2580海关进出口数据 (Hǎiguān jìn chūkǒu shùjù) Customs import-export data – Dữ liệu nhập khẩu xuất khẩu hải quan
2581出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export goods labeling – Dán nhãn hàng hóa xuất khẩu
2582进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Import duty collection – Thu thuế nhập khẩu
2583海关检查清单 (Hǎiguān jiǎnchá qīngdān) Customs inspection checklist – Danh sách kiểm tra hải quan
2584进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế quan hàng hóa nhập khẩu
2585海关贸易协定 (Hǎiguān màoyì xiédìng) Customs trade agreement – Hiệp định thương mại hải quan
2586出口清关单证 (Chūkǒu qīngguān dānzhèng) Export clearance documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu
2587海关紧急通关 (Hǎiguān jǐnjí tōngguān) Customs urgent clearance – Thông quan khẩn cấp hải quan
2588出口商检验合格 (Chūkǒu shāng jiǎnyàn hégé) Exporter inspection compliance – Tuân thủ kiểm tra của nhà xuất khẩu
2589进口运输方式 (Jìnkǒu yùnshū fāngshì) Import transportation method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
2590出口货物检疫单 (Chūkǒu huòwù jiǎnyì dān) Export goods quarantine form – Mẫu kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu
2591海关商品评估 (Hǎiguān shāngpǐn pínggū) Customs product evaluation – Đánh giá sản phẩm hải quan
2592出口货物单证 (Chūkǒu huòwù dānzhèng) Export goods documentation – Hồ sơ hàng hóa xuất khẩu
2593进口货物征税 (Jìnkǒu huòwù zhēngshuì) Import goods taxation – Đánh thuế hàng hóa nhập khẩu
2594海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phát hành hàng hóa hải quan
2595出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export declaration documentation – Hồ sơ khai báo xuất khẩu
2596进口报关资料准备 (Jìnkǒu bàoguān zīliào zhǔnbèi) Import declaration document preparation – Chuẩn bị hồ sơ khai báo nhập khẩu
2597出口交易合同 (Chūkǒu jiāoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2598进口商检验 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn) Importer inspection – Kiểm tra của nhà nhập khẩu
2599海关监管系统 (Hǎiguān jiānguǎn xìtǒng) Customs supervision system – Hệ thống giám sát hải quan
2600出口商账户 (Chūkǒu shāng zhànghù) Exporter account – Tài khoản nhà xuất khẩu
2601海关保税区 (Hǎiguān bǎoshuì qū) Customs bonded area – Khu vực miễn thuế hải quan
2602出口货物调拨 (Chūkǒu huòwù diàobō) Export goods transfer – Chuyển nhượng hàng hóa xuất khẩu
2603进口贸易合作 (Jìnkǒu màoyì hézuò) Import trade cooperation – Hợp tác thương mại nhập khẩu
2604出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export declaration documents – Tài liệu khai báo xuất khẩu
2605进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng nhà nhập khẩu
2606海关违规处罚 (Hǎiguān wéiguī chǔfá) Customs violation penalties – Xử phạt vi phạm hải quan
2607出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Export shipment documentation – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2608进口关税管理 (Jìnkǒu guānshuì guǎnlǐ) Import duty management – Quản lý thuế nhập khẩu
2609海关配额 (Hǎiguān pèi’é) Customs quota – Hạn ngạch hải quan
2610出口货物验证 (Chūkǒu huòwù yànzhèng) Export goods verification – Xác minh hàng hóa xuất khẩu
2611海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs examination – Kiểm tra hải quan
2612出口商品安全检查 (Chūkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) Export product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm xuất khẩu
2613进口商品税务核查 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìwù héchá) Import product tax review – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu
2614海关协作机制 (Hǎiguān xiézuò jīzhì) Customs cooperation mechanism – Cơ chế hợp tác hải quan
2615出口文件申报 (Chūkǒu wénjiàn shēnbào) Export document declaration – Khai báo tài liệu xuất khẩu
2616进口商合规审查 (Jìnkǒu shāng héguī shěnchá) Importer compliance audit – Kiểm toán tuân thủ của nhà nhập khẩu
2617进口合同管理 (Jìnkǒu héyuē guǎnlǐ) Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu
2618海关审计 (Hǎiguān shěnjì) Customs auditing – Kiểm toán hải quan
2619海关业务程序 (Hǎiguān yèwù chéngxù) Customs procedures – Quy trình hải quan
2620出口商审批 (Chūkǒu shāng shěnpī) Exporter approval – Phê duyệt nhà xuất khẩu
2621海关违法行为 (Hǎiguān wéifǎ xíngwéi) Customs illegal activities – Hành vi vi phạm hải quan
2622出口货物运输成本 (Chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) Export goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2623海关法 (Hǎiguān fǎ) Customs law – Luật hải quan
2624出口海运 (Chūkǒu hǎiyùn) Export sea freight – Vận tải biển xuất khẩu
2625进口关税征收系统 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu xìtǒng) Import duty collection system – Hệ thống thu thuế nhập khẩu
2626海关过境货物 (Hǎiguān guòjìng huòwù) Customs transit goods – Hàng hóa quá cảnh hải quan
2627出口货物提单 (Chūkǒu huòwù tí dān) Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu
2628进口商检验报告 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra của nhà nhập khẩu
2629海关关员 (Hǎiguān guānyuán) Customs officer – Nhân viên hải quan
2630进口供应链管理 (Jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
2631海关税则编码 (Hǎiguān shuìzé biānmǎ) Customs tariff code – Mã thuế hải quan
2632出口运输单证审核 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng shěnhé) Export shipping document review – Xem xét tài liệu vận chuyển xuất khẩu
2633进口贸易协调 (Jìnkǒu màoyì xiétiáo) Import trade coordination – Phối hợp thương mại nhập khẩu
2634出口利润 (Chūkǒu lìrùn) Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu
2635进口成本计算 (Jìnkǒu chéngběn jìsuàn) Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
2636进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty preferential – Ưu đãi thuế nhập khẩu
2637出口报关资料审核 (Chūkǒu bàoguān zīliào shěnhé) Export declaration document review – Xem xét tài liệu khai báo xuất khẩu
2638进口商品销售税 (Jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu shuì) Import goods sales tax – Thuế bán hàng hóa nhập khẩu
2639进口货物附加税 (Jìnkǒu huòwù fùjiā shuì) Additional tax on import goods – Thuế bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu
2640海关税收管理 (Hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ) Customs tax administration – Quản lý thu thuế hải quan
2641进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import declaration form review – Xem xét mẫu khai báo nhập khẩu
2642海关关税编码 (Hǎiguān guānshuì biānmǎ) Customs duty code – Mã thuế hải quan
2643出口运输安排 (Chūkǒu yùnshū ānpái) Export transportation arrangements – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu
2644进口税务合规 (Jìnkǒu shuìwù héguī) Import tax compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
2645出口商品分销 (Chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo) Export product distribution – Phân phối sản phẩm xuất khẩu
2646进口货物账单 (Jìnkǒu huòwù zhàngdān) Import goods bill – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu
2647海关通关手续 (Hǎiguān tōngguān shǒuxù) Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan
2648出口商检查 (Chūkǒu shāng jiǎnchá) Exporter inspection – Kiểm tra nhà xuất khẩu
2649进口商清单 (Jìnkǒu shāng qīngdān) Importer list – Danh sách nhà nhập khẩu
2650海关合规认证 (Hǎiguān héguī rènzhèng) Customs compliance certification – Chứng nhận tuân thủ hải quan
2651出口通关文件 (Chūkǒu tōngguān wénjiàn) Export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
2652进口货物核对 (Jìnkǒu huòwù héduì) Import goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu
2653海关贸易政策 (Hǎiguān màoyì zhèngcè) Customs trade policy – Chính sách thương mại hải quan
2654进口通关申报 (Jìnkǒu tōngguān shēnbào) Import clearance declaration – Khai báo thông quan nhập khẩu
2655海关信息交换 (Hǎiguān xìnxī jiāohuàn) Customs information exchange – Trao đổi thông tin hải quan
2656出口信贷保险 (Chūkǒu xìndài bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
2657进口监管 (Jìnkǒu jiānguǎn) Import supervision – Giám sát nhập khẩu
2658海关进出口政策 (Hǎiguān jìnchūkǒu zhèngcè) Customs import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu hải quan
2659出口信用证担保 (Chūkǒu xìnyòng zhèng dānbǎo) Export letter of credit guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng xuất khẩu
2660进口货物许可证 (Jìnkǒu huòwù xǔkězhèng) Import goods license – Giấy phép hàng hóa nhập khẩu
2661海关外汇管理 (Hǎiguān wàihuì guǎnlǐ) Customs foreign exchange management – Quản lý ngoại hối hải quan
2662出口运输公司 (Chūkǒu yùnshū gōngsī) Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
2663海关审查报告 (Hǎiguān shěnchá bàogào) Customs review report – Báo cáo kiểm tra hải quan
2664出口附加费 (Chūkǒu fùjiā fèi) Export surcharge – Phí phụ thu xuất khẩu
2665出口商品检疫 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
2666进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import declaration documents – Tài liệu khai báo nhập khẩu
2667出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
2668海关退税政策 (Hǎiguān tuìshuì zhèngcè) Customs tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hải quan
2669出口财务结算 (Chūkǒu cáiwù jiésuàn) Export financial settlement – Thanh toán tài chính xuất khẩu
2670海关业务流程 (Hǎiguān yèwù liúchéng) Customs business process – Quy trình nghiệp vụ hải quan
2671出口商信用审核 (Chūkǒu shāng xìnyòng shěnhé) Exporter credit review – Xem xét tín dụng nhà xuất khẩu
2672进口货物档案 (Jìnkǒu huòwù dàng’àn) Import goods file – Hồ sơ hàng hóa nhập khẩu
2673进口物流成本 (Jìnkǒu wùliú chéngběn) Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
2674海关检查员 (Hǎiguān jiǎncháyuán) Customs inspector – Thanh tra viên hải quan
2675出口报告 (Chūkǒu bàogào) Export report – Báo cáo xuất khẩu
2676海关封存 (Hǎiguān fēngcún) Customs seal – Niêm phong hải quan
2677出口通关费 (Chūkǒu tōngguān fèi) Export clearance fee – Phí thông quan xuất khẩu
2678海关进出口监控 (Hǎiguān jìnchūkǒu jiānkòng) Customs import-export monitoring – Giám sát xuất nhập khẩu hải quan
2679出口商品合格证 (Chūkǒu shāngpǐn hégé zhèng) Export product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm xuất khẩu
2680进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu
2681海关货物检查报告 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá bàogào) Customs goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa hải quan
2682出口货物风险管理 (Chūkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) Export goods risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa xuất khẩu
2683进口报关单证审核 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng shěnhé) Import declaration document review – Xem xét tài liệu khai báo nhập khẩu
2684进口货物许可证申请 (Jìnkǒu huòwù xǔkězhèng shēnqǐng) Import goods license application – Đơn xin cấp giấy phép hàng hóa nhập khẩu
2685海关支付账户 (Hǎiguān zhīfù zhànghù) Customs payment account – Tài khoản thanh toán hải quan
2686出口商品质量控制 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2687进口货物海关申报 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān shēnbào) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2688海关监管费用 (Hǎiguān jiānguǎn fèiyòng) Customs supervision fees – Phí giám sát hải quan
2689出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
2690进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu
2691海关申报错误 (Hǎiguān shēnbào cuòwù) Customs declaration error – Lỗi khai báo hải quan
2692出口合同履行 (Chūkǒu héyuē lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2693进口货物责任 (Jìnkǒu huòwù zérèn) Import goods liability – Trách nhiệm đối với hàng hóa nhập khẩu
2694出口单证操作 (Chūkǒu dānzhèng cāozuò) Export documentation operations – Thao tác tài liệu xuất khẩu
2695进口货物追溯 (Jìnkǒu huòwù zhuīsù) Import goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu
2696海关政策调整 (Hǎiguān zhèngcè tiáozhěng) Customs policy adjustment – Điều chỉnh chính sách hải quan
2697出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
2698进口报关程序变更 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù biàngēng) Changes in import declaration procedure – Thay đổi quy trình khai báo nhập khẩu
2699出口产品合规性 (Chūkǒu chǎnpǐn héguī xìng) Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
2700进口产品质量检验 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2701出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export documentation review – Xem xét tài liệu xuất khẩu
2702海关担保 (Hǎiguān dānbǎo) Customs bond – Bảo lãnh hải quan
2703海关申报表格 (Hǎiguān shēnbàobiǎo) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
2704出口货物预报 (Chūkǒu huòwù yùbào) Export goods pre-declaration – Khai báo trước hàng hóa xuất khẩu
2705进口商品分类目录 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi mùlù) Import product classification catalog – Danh mục phân loại sản phẩm nhập khẩu
2706海关许可证核查 (Hǎiguān xǔkězhèng héchá) Customs license verification – Xác minh giấy phép hải quan
2707出口价格条款 (Chūkǒu jiàgé tiáokuǎn) Export price terms – Điều khoản giá xuất khẩu
2708进口报关系统 (Jìnkǒu bàoguān xìtǒng) Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu
2709海关出口审批 (Hǎiguān chūkǒu shěnpī) Customs export approval – Phê duyệt xuất khẩu hải quan
2710进口报关错误修改 (Jìnkǒu bàoguān cuòwù xiūgǎi) Import declaration error correction – Sửa lỗi khai báo nhập khẩu
2711出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export goods return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
2712出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2713海关关务管理 (Hǎiguān guānwù guǎnlǐ) Customs affairs management – Quản lý công việc hải quan
2714出口合同履行报告 (Chūkǒu héyuē lǚxíng bàogào) Export contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2715进口货物追踪系统 (Jìnkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) Import goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa nhập khẩu
2716出口商品清单 (Chūkǒu shāngpǐn qīngdān) Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu
2717出口货物发运 (Chūkǒu huòwù fāyùn) Export goods shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2718进口商标注册 (Jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) Import trademark registration – Đăng ký thương hiệu nhập khẩu
2719出口产品质量检测 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) Export product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2720进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
2721进口商会 (Jìnkǒu shānghuì) Importers’ association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
2722进口风险控制 (Jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) Import risk control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu
2723出口审查 (Chūkǒu shěnchá) Export review – Kiểm tra xuất khẩu
2724出口货物储运 (Chūkǒu huòwù chǔyùn) Export goods storage and transportation – Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2725进口税单申报 (Jìnkǒu shuì dān shēnbào) Import tax bill declaration – Khai báo hóa đơn thuế nhập khẩu
2726出口融资 (Chūkǒu róngzī) Export financing – Tài trợ xuất khẩu
2727进口合规审查 (Jìnkǒu héguī shěnchá) Import compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ nhập khẩu
2728进口市场调查 (Jìnkǒu shìchǎng diàochá) Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
2729出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods inventory – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
2730进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product return – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
2731出口产品检测报告 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè bàogào) Export product testing report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
2732进口货物接收 (Jìnkǒu huòwù jiēshōu) Import goods receipt – Nhận hàng hóa nhập khẩu
2733出口合同条款 (Chūkǒu héyuē tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
2734出口税收优惠 (Chūkǒu shuìshōu yōuhuì) Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu
2735进口原材料 (Jìnkǒu yuán cáiliào) Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
2736出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export goods loading – Tải hàng hóa xuất khẩu
2737进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2738出口关务咨询 (Chūkǒu guānwù zīxún) Export customs consulting – Tư vấn hải quan xuất khẩu
2739出口运输保险 (Chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
2740进口商风险评估 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn pínggū) Importer risk assessment – Đánh giá rủi ro nhà nhập khẩu
2741出口协议谈判 (Chūkǒu xiéyì tánpàn) Export agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận xuất khẩu
2742进口税收合规 (Jìnkǒu shuìshōu héguī) Import tax compliance – Sự tuân thủ thuế nhập khẩu
2743进口货物核查 (Jìnkǒu huòwù héchá) Import goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu
2744出口监管 (Chūkǒu jiānguǎn) Export supervision – Giám sát xuất khẩu
2745进口货物清关手续 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) Import goods customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu
2746出口物流单证 (Chūkǒu wùliú dānzhèng) Export logistics documentation – Tài liệu logistics xuất khẩu
2747进口订单确认 (Jìnkǒu dìngdān quèrèn) Import order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu
2748出口监管合规 (Chūkǒu jiānguǎn héguī) Export compliance with supervision – Tuân thủ giám sát xuất khẩu
2749进口产品发票 (Jìnkǒu chǎnpǐn fāpiào) Import product invoice – Hóa đơn sản phẩm nhập khẩu
2750出口货物成本 (Chūkǒu huòwù chéngběn) Export goods cost – Chi phí hàng hóa xuất khẩu
2751进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū héyuē) Import transport contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
2752出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
2753进口关税计算方法 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Import duty calculation method – Phương pháp tính thuế nhập khẩu
2754出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documentation – Tài liệu xuất khẩu
2755进口贸易纠纷 (Jìnkǒu màoyì jiūfēn) Import trade disputes – Tranh chấp thương mại nhập khẩu
2756进口检疫证书 (Jìnkǒu jiǎnyì zhèngshū) Import quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch nhập khẩu
2757进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2758出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2759进口食品安全标准 (Jìnkǒu shípǐn ānquán biāozhǔn) Import food safety standards – Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nhập khẩu
2760进口商责任保险 (Jìnkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) Importer’s liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà nhập khẩu
2761进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
2762出口退税政策调整 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè tiáozhěng) Adjustment of export tax refund policy – Điều chỉnh chính sách hoàn thuế xuất khẩu
2763进口商评估报告 (Jìnkǒu shāng pínggū bàogào) Importer assessment report – Báo cáo đánh giá nhà nhập khẩu
2764出口许可申请 (Chūkǒu xǔkě shēnqǐng) Export permit application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu
2765出口发货单 (Chūkǒu fāhuò dān) Export dispatch note – Phiếu giao hàng xuất khẩu
2766进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì héyuē) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
2767出口商评估 (Chūkǒu shāng pínggū) Exporter evaluation – Đánh giá nhà xuất khẩu
2768进口操作指南 (Jìnkǒu cāozuò zhǐnán) Import operations guide – Hướng dẫn thủ tục nhập khẩu
2769出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export fund management – Quản lý quỹ xuất khẩu
2770进口货物存储 (Jìnkǒu huòwù cúnchǔ) Import goods storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu
2771进口手续 (Jìnkǒu shǒuxù) Import procedures – Thủ tục nhập khẩu
2772进口货物申报 (Jìnkǒu huòwù shēnbaò) Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
2773出口商信用调查 (Chūkǒu shāng xìnyòng diàochá) Exporter credit investigation – Điều tra tín dụng nhà xuất khẩu
2774进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documentation – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
2775出口价格协议 (Chūkǒu jiàgé xiéyì) Export price agreement – Thỏa thuận giá xuất khẩu
2776出口渠道 (Chūkǒu qúdào) Export channel – Kênh xuất khẩu
2777进口核查 (Jìnkǒu héchá) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
2778出口货物发货 (Chūkǒu huòwù fāhuò) Export goods dispatch – Gửi hàng hóa xuất khẩu
2779进口运输风险 (Jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn) Import transportation risk – Rủi ro vận chuyển nhập khẩu
2780出口责任 (Chūkǒu zérèn) Export liability – Trách nhiệm xuất khẩu
2781进口运输工具 (Jìnkǒu yùnshū gōngjù) Import transportation tools – Công cụ vận chuyển nhập khẩu
2782出口仓储服务 (Chūkǒu cāngchǔ fúwù) Export warehousing services – Dịch vụ kho bãi xuất khẩu
2783进口产品合规检查 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguī jiǎnchá) Import product compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2784进口商信任度 (Jìnkǒu shāng xìnrèndù) Importer trustworthiness – Độ tin cậy của nhà nhập khẩu
2785出口协议签订 (Chūkǒu xiéyì qiāndìng) Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu
2786进口仓储 (Jìnkǒu cāngchǔ) Import storage – Lưu trữ nhập khẩu
2787进口商合作 (Jìnkǒu shāng hézuò) Importer cooperation – Hợp tác với nhà nhập khẩu
2788出口产品定位 (Chūkǒu chǎnpǐn dìngwèi) Export product positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu
2789进口操作流程 (Jìnkǒu cāozuò liúchéng) Import operation process – Quy trình vận hành nhập khẩu
2790出口检验报告 (Chūkǒu jiǎnyàn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
2791出口信用保证 (Chūkǒu xìnyòng bǎozhèng) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
2792进口货物管理 (Jìnkǒu huòwù guǎnlǐ) Import goods management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu
2793出口资金安排 (Chūkǒu zījīn ānpái) Export fund arrangement – Sắp xếp tài chính xuất khẩu
2794进口商品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
2795出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu
2796进口销售合同 (Jìnkǒu xiāoshòu héyuē) Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
2797进口手续费用 (Jìnkǒu shǒuxù fèiyòng) Import procedure fees – Phí thủ tục nhập khẩu
2798出口船舶运输 (Chūkǒu chuánbó yùnshū) Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu bằng tàu
2799出口商品合规 (Chūkǒu shāngpǐn héguī) Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
2800进口企业认证 (Jìnkǒu qǐyè rènzhèng) Import enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp nhập khẩu
2801出口代理人 (Chūkǒu dàilǐrén) Export agent – Đại lý xuất khẩu
2802进口货物重量 (Jìnkǒu huòwù zhòngliàng) Import goods weight – Trọng lượng hàng hóa nhập khẩu
2803出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng diàoyán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
2804进口货物运输状态 (Jìnkǒu huòwù yùnshū zhuàngtài) Import goods shipping status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2805出口商品质量检测 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2806进口退货 (Jìnkǒu tuìhuò) Import return – Hoàn trả hàng hóa nhập khẩu
2807出口发票副本 (Chūkǒu fāpiào fùběn) Export invoice copy – Bản sao hóa đơn xuất khẩu
2808进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product duty – Thuế sản phẩm nhập khẩu
2809出口保险单 (Chūkǒu bǎoxiǎn dān) Export insurance policy – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu
2810进口审核 (Jìnkǒu shěnhé) Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
2811进口成本核算 (Jìnkǒu chéngběn hé suàn) Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu
2812出口贸易单证 (Chūkǒu màoyì dānzhèng) Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu
2813进口合同条款 (Jìnkǒu héyuē tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
2814出口退税操作流程 (Chūkǒu tuìshuì cāozuò liúchéng) Export tax refund operation process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
2815进口发票审核 (Jìnkǒu fāpiào shěnhé) Import invoice review – Xem xét hóa đơn nhập khẩu
2816出口产品验收 (Chūkǒu chǎnpǐn yànshōu) Export product acceptance – Nhận hàng xuất khẩu
2817进口信用证 (Jìnkǒu xìnyòng zhèng) Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
2818出口市场拓展 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu
2819进口商索赔 (Jìnkǒu shāng suǒpéi) Importer claim – Yêu cầu bồi thường của nhà nhập khẩu
2820出口货物验关 (Chūkǒu huòwù yànguān) Export goods customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa xuất khẩu
2821进口流程优化 (Jìnkǒu liúchéng yōuhuà) Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu
2822进口运输保险 (Jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
2823出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Xem xét tài liệu xuất khẩu
2824进口退货程序 (Jìnkǒu tuìhuò chéngxù) Import return procedure – Quy trình trả hàng nhập khẩu
2825出口信贷 (Chūkǒu xìndài) Export credit – Tín dụng xuất khẩu
2826进口审批程序 (Jìnkǒu shěnpī chéngxù) Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu
2827出口产品追踪 (Chūkǒu chǎnpǐn zhuīzōng) Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu
2828进口存货管理 (Jìnkǒu cún huò guǎnlǐ) Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu
2829出口信用保障 (Chūkǒu xìnyòng bǎozhàng) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
2830出口产品调查 (Chūkǒu chǎnpǐn diàochá) Export product survey – Khảo sát sản phẩm xuất khẩu
2831进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu
2832进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import customs declaration form review – Xem xét tờ khai hải quan nhập khẩu
2833进口商信用保险 (Jìnkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Importer credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhà nhập khẩu
2834出口发货计划 (Chūkǒu fāhuò jìhuà) Export shipment plan – Kế hoạch gửi hàng xuất khẩu
2835出口合同履行 (Chūkǒu héyuē lǚxíng) Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2836进口审计 (Jìnkǒu shěnjì) Import audit – Kiểm toán nhập khẩu
2837进口合同执行 (Jìnkǒu héyuē zhíxíng) Import contract execution – Thực thi hợp đồng nhập khẩu
2838出口发货通知 (Chūkǒu fāhuò tōngzhī) Export shipment notice – Thông báo gửi hàng xuất khẩu
2839进口审批文件 (Jìnkǒu shěnpī wénjiàn) Import approval documents – Tài liệu phê duyệt nhập khẩu
2840出口信用审核 (Chūkǒu xìnyòng shěnhé) Export credit review – Kiểm tra tín dụng xuất khẩu
2841进口商业发票 (Jìnkǒu shāngyè fāpiào) Import commercial invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
2842出口仓储 (Chūkǒu cāngchǔ) Export warehousing – Kho hàng xuất khẩu
2843出口付款条件 (Chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
2844进口报关费用核算 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng hé suàn) Import customs declaration fees accounting – Kế toán phí khai báo hải quan nhập khẩu
2845出口保险费用 (Chūkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) Export insurance fees – Phí bảo hiểm xuất khẩu
2846出口库存管理 (Chūkǒu kùcún guǎnlǐ) Export inventory management – Quản lý tồn kho xuất khẩu
2847进口货物运输单证 (Jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Import goods shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2848进口商检验 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
2849出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export customs clearance – Giải phóng hải quan hàng hóa xuất khẩu
2850进口产品标识 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoshì) Import product labeling – Ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu
2851出口业务分析 (Chūkǒu yèwù fēnxī) Export business analysis – Phân tích hoạt động xuất khẩu
2852进口交易记录 (Jìnkǒu jiāoyì jìlù) Import transaction record – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu
2853出口付款审核 (Chūkǒu fùkuǎn shěnhé) Export payment review – Kiểm tra thanh toán xuất khẩu
2854出口通关文件 (Chūkǒu tōngguān wénjiàn) Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
2855进口信用保险单 (Jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn dān) Import credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
2856进口销售税 (Jìnkǒu xiāoshòu shuì) Import sales tax – Thuế bán hàng nhập khẩu
2857出口交易条件 (Chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) Export trade terms – Điều kiện giao dịch xuất khẩu
2858出口合同解除 (Chūkǒu héyuē jiěchú) Export contract termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu
2859出口公司审计 (Chūkǒu gōngsī shěnjì) Export company audit – Kiểm toán công ty xuất khẩu
2860出口报关单审核 (Chūkǒu bàoguān dān shěnhé) Export customs declaration form review – Kiểm tra tờ khai hải quan xuất khẩu
2861进口商风险管理 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) Importer risk management – Quản lý rủi ro của nhà nhập khẩu
2862进口采购订单 (Jìnkǒu cǎigòu dìngdān) Import purchase order – Đơn hàng mua nhập khẩu
2863出口业务流程 (Chūkǒu yèwù liúchéng) Export business process – Quy trình công việc xuất khẩu
2864进口到货确认 (Jìnkǒu dào huò quèrèn) Import delivery confirmation – Xác nhận giao hàng nhập khẩu
2865进口货物标记 (Jìnkǒu huòwù biāojì) Import goods labeling – Ghi nhãn hàng hóa nhập khẩu
2866进口订单处理 (Jìnkǒu dìngdān chǔlǐ) Import order processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu
2867出口产品分类 (Chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi) Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu
2868进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu
2869进口信用管理 (Jìnkǒu xìnyòng guǎnlǐ) Import credit management – Quản lý tín dụng nhập khẩu
2870出口发票核对 (Chūkǒu fāpiào héduì) Export invoice verification – Xác minh hóa đơn xuất khẩu
2871出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods shipping bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2872进口付款确认 (Jìnkǒu fùkuǎn quèrèn) Import payment confirmation – Xác nhận thanh toán nhập khẩu
2873进口商检报告 (Jìnkǒu shāng jiǎn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
2874进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2875出口税收申报 (Chūkǒu shuìshōu shēnbào) Export tax declaration – Khai báo thuế xuất khẩu
2876出口运输方式 (Chūkǒu yùnshū fāngshì) Export transportation method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
2877进口运输单证 (Jìnkǒu yùnshū dānzhèng) Import transportation documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
2878出口收货人 (Chūkǒu shōuhuò rén) Export consignee – Người nhận hàng xuất khẩu
2879出口付款确认 (Chūkǒu fùkuǎn quèrèn) Export payment confirmation – Xác nhận thanh toán xuất khẩu
2880进口货物运输费用 (Jìnkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) Import goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2881出口装运单证 (Chūkǒu zhuāngyùn dānzhèng) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
2882进口货物抵达 (Jìnkǒu huòwù dǐdá) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đã đến
2883出口商检单证 (Chūkǒu shāng jiǎn dānzhèng) Export inspection documents – Tài liệu kiểm tra xuất khẩu
2884进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu
2885进口供应商发票 (Jìnkǒu gōngyìng shāng fāpiào) Import supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp nhập khẩu
2886出口目标市场 (Chūkǒu mùbiāo shìchǎng) Export target market – Thị trường mục tiêu xuất khẩu
2887进口备案 (Jìnkǒu bèi’àn) Import filing – Đăng ký nhập khẩu
2888出口审计报告 (Chūkǒu shěnjì bàogào) Export audit report – Báo cáo kiểm toán xuất khẩu
2889进口商品质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu
2890出口发票开具 (Chūkǒu fāpiào kāijù) Export invoice issuance – Cấp phát hóa đơn xuất khẩu
2891出口协议签署 (Chūkǒu xiéyì qiānshǔ) Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu
2892进口货物运输进度 (Jìnkǒu huòwù yùnshū jìndù) Import goods transportation progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2893出口商标注册 (Chūkǒu shāngbiāo zhùcè) Export trademark registration – Đăng ký thương hiệu xuất khẩu
2894进口订单处理流程 (Jìnkǒu dìngdān chǔlǐ liúchéng) Import order processing flow – Quy trình xử lý đơn hàng nhập khẩu
2895出口信用证开立 (Chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Export letter of credit issuance – Mở tín dụng xuất khẩu
2896进口货物清关费用 (Jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) Import customs clearance fee – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu
2897出口产品质量保证 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Export product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2898进口报关文件审查 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn shěnchá) Import customs declaration document review – Kiểm tra tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
2899出口商品检验合格证 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé zhèng) Export product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2900出口交易结算 (Chūkǒu jiāoyì jiésuàn) Export transaction settlement – Thanh toán giao dịch xuất khẩu
2901进口货物税务处理 (Jìnkǒu huòwù shuìwù chǔlǐ) Import goods tax processing – Xử lý thuế hàng hóa nhập khẩu
2902出口贸易融资 (Chūkǒu màoyì róngzī) Export trade financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu
2903进口商品检验合格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé) Import product inspection passed – Hàng hóa nhập khẩu đạt kiểm tra chất lượng
2904进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2905出口货物集装箱 (Chūkǒu huòwù jízhuāngxiāng) Export goods container – Container hàng hóa xuất khẩu
2906出口代理商 (Chūkǒu dàilǐ shāng) Export agent – Đại lý xuất khẩu
2907进口通关文件审核 (Jìnkǒu tōngguān wénjiàn shěn hé) Import clearance document review – Kiểm tra tài liệu thông quan nhập khẩu
2908进口货物运输单证管理 (Jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) Import goods transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2909出口货物成本分析 (Chūkǒu huòwù chéngběn fēnxī) Export goods cost analysis – Phân tích chi phí hàng hóa xuất khẩu
2910出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu
2911进口供应商合同 (Jìnkǒu gōngyìng shāng héyuē) Import supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp nhập khẩu
2912进口商品质量合格证 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé zhèng) Import product quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu
2913出口退货 (Chūkǒu tuìhuò) Export return – Hoàn trả xuất khẩu
2914进口货物风险 (Jìnkǒu huòwù fēngxiǎn) Import goods risk – Rủi ro hàng hóa nhập khẩu
2915出口产品合格认证 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé rènzhèng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2916出口代理费用 (Chūkǒu dàilǐ fèiyòng) Export agency fee – Phí đại lý xuất khẩu
2917进口货物保险理赔 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) Import goods insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
2918出口贸易融资方式 (Chūkǒu màoyì róngzī fāngshì) Export trade financing methods – Phương thức tài trợ thương mại xuất khẩu
2919进口市场分析 (Jìnkǒu shìchǎng fēnxī) Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
2920出口付款条件 (Chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
2921进口货物报关流程 (Jìnkǒu huòwù bàoguān liúchéng) Import goods customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2922出口产品包装要求 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu
2923进口贸易运输 (Jìnkǒu màoyì yùnshū) Import trade transportation – Vận chuyển thương mại nhập khẩu
2924进口信用证开立 (Jìnkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Import letter of credit issuance – Mở tín dụng nhập khẩu
2925出口商品条款 (Chūkǒu shāngpǐn tiáokuǎn) Export product terms – Điều khoản sản phẩm xuất khẩu
2926进口货物合同管理 (Jìnkǒu huòwù héyuē guǎnlǐ) Import goods contract management – Quản lý hợp đồng hàng hóa nhập khẩu
2927出口商检流程 (Chūkǒu shāng jiǎn liúchéng) Export inspection process – Quy trình kiểm tra xuất khẩu
2928进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance check – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
2929出口税收优惠政策 (Chūkǒu shuìshōu yōuhuì zhèngcè) Export tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu
2930进口商品退货处理 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) Import product return handling – Xử lý hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
2931出口物流 (Chūkǒu wùliú) Export logistics – Hậu cần xuất khẩu
2932进口关税退税 (Jìnkǒu guānshuì tuìshuì) Import duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu
2933进口许可证 (Jìnkǒu xǔkě zhèng) Import license – Giấy phép nhập khẩu
2934出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng) Export license – Giấy phép xuất khẩu
2935进口货物跟踪 (Jìnkǒu huòwù gēnzōng) Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
2936进口关税支付 (Jìnkǒu guānshuì zhīfù) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
2937进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
2938进口货物审批 (Jìnkǒu huòwù shěnpī) Import goods approval – Phê duyệt hàng hóa nhập khẩu
2939出口许可证办理 (Chūkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
2940进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import customs clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
2941出口商品配送 (Chūkǒu shāngpǐn pèisòng) Export product distribution – Phân phối sản phẩm xuất khẩu
2942进口商检 (Jìnkǒu shāng jiǎn) Import inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu
2943出口流程优化 (Chūkǒu liúchéng yōuhuà) Export process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu
2944进口销售统计 (Jìnkǒu xiāoshòu tǒngjì) Import sales statistics – Thống kê bán hàng nhập khẩu
2945出口生产计划 (Chūkǒu shēngchǎn jìhuà) Export production plan – Kế hoạch sản xuất xuất khẩu
2946出口商品包装设计 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu
2947进口流程管理 (Jìnkǒu liúchéng guǎnlǐ) Import process management – Quản lý quy trình nhập khẩu
2948出口市场调查 (Chūkǒu shìchǎng diàochá) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
2949进口货物审查 (Jìnkǒu huòwù shěnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2950出口关税减免政策 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Export duty reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu
2951进口货物关税计算 (Jìnkǒu huòwù guānshuì jìsuàn) Import goods duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa
2952出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2953进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
2954出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu
2955进口商品储存 (Jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) Import product storage – Lưu trữ sản phẩm nhập khẩu
2956进口发票审核 (Jìnkǒu fāpiào shěnhé) Import invoice audit – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
2957出口付款保障 (Chūkǒu fùkuǎn bǎozhàng) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán xuất khẩu
2958进口报关信息 (Jìnkǒu bàoguān xìnxī) Import customs declaration information – Thông tin khai báo hải quan nhập khẩu
2959出口商检合格证 (Chūkǒu shāng jiǎn héguī zhèng) Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu
2960进口转关手续 (Jìnkǒu zhuǎn guān shǒuxù) Import transshipment procedures – Thủ tục chuyển tải nhập khẩu
2961出口生产安排 (Chūkǒu shēngchǎn ānpái) Export production arrangement – Sắp xếp sản xuất xuất khẩu
2962进口报关员 (Jìnkǒu bàoguān yuán) Import customs broker – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
2963出口退货政策 (Chūkǒu tuìhuò zhèngcè) Export return policy – Chính sách hoàn trả xuất khẩu
2964进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
2965进口货物保险单 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) Import goods insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
2966出口付款方式选择 (Chūkǒu fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) Export payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán xuất khẩu
2967进口货物送货 (Jìnkǒu huòwù sònghuò) Import goods delivery – Giao hàng hóa nhập khẩu
2968出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu
2969出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu héyuē) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
2970进口货物检验标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎn yàn biāozhǔn) Import goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2971进口货物报关信息系统 (Jìnkǒu huòwù bàoguān xìnxī xìtǒng) Import goods customs declaration information system – Hệ thống thông tin khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2972进口货物海关检查 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) Import goods customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu
2973出口包装标准 (Chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì xuất khẩu
2974进口发货通知 (Jìnkǒu fāhuò tōngzhī) Import shipment notification – Thông báo vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2975进口关税计算器 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn qì) Import duty calculator – Máy tính thuế nhập khẩu
2976出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
2977进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Import goods release – Phóng thích hàng hóa nhập khẩu
2978出口产品追溯 (Chūkǒu chǎnpǐn zhuīsù) Export product traceability – Theo dõi xuất xứ sản phẩm xuất khẩu
2979进口企业备案 (Jìnkǒu qǐyè bèi’àn) Import enterprise filing – Hồ sơ doanh nghiệp nhập khẩu
2980出口营销计划 (Chūkǒu yíngxiāo jìhuà) Export marketing plan – Kế hoạch tiếp thị xuất khẩu
2981进口商品退税流程 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì liúchéng) Import product tax refund process – Quy trình hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu
2982出口报关员 (Chūkǒu bàoguān yuán) Export customs broker – Đại lý hải quan xuất khẩu
2983出口计划书 (Chūkǒu jìhuà shū) Export proposal – Đề xuất xuất khẩu
2984出口汇率波动 (Chūkǒu huìlǜ bōdòng) Export exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá xuất khẩu
2985出口保险条款 (Chūkǒu bǎoxiǎn tiáokuǎn) Export insurance terms – Điều khoản bảo hiểm xuất khẩu
2986进口合规性审查 (Jìnkǒu héguīxìng shěnchá) Import compliance review – Kiểm tra tính tuân thủ nhập khẩu
2987出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export customs clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu
2988进口税费 (Jìnkǒu shuìfèi) Import tax fees – Phí thuế nhập khẩu
2989出口产品标准 (Chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu
2990进口申报程序 (Jìnkǒu shēnbào chéngxù) Import declaration process – Quy trình khai báo nhập khẩu
2991进口批发商 (Jìnkǒu pīfā shāng) Import wholesaler – Nhà bán buôn nhập khẩu
2992进口产品退运手续 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìyùn shǒuxù) Import product return procedure – Thủ tục trả lại sản phẩm nhập khẩu
2993出口货物运输证书 (Chūkǒu huòwù yùnshū zhèngshū) Export goods transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2994进口运输费用 (Jìnkǒu yùnshū fèiyòng) Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
2995出口商检报告 (Chūkǒu shāng jiǎn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
2996进口商检认证 (Jìnkǒu shāng jiǎn rènzhèng) Import inspection certification – Chứng nhận kiểm tra nhập khẩu
2997出口货物报关单 (Chūkǒu huòwù bàoguān dān) Export goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
2998进口质量报告 (Jìnkǒu zhìliàng bàogào) Import quality report – Báo cáo chất lượng nhập khẩu
2999出口付款保证金 (Chūkǒu fùkuǎn bǎozhèngjīn) Export payment deposit – Tiền đặt cọc thanh toán xuất khẩu
3000进口货物进境 (Jìnkǒu huòwù jìnjìng) Import goods entry – Nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu
3001出口资金流动 (Chūkǒu zījīn liúdòng) Export capital flow – Dòng chảy vốn xuất khẩu
3002进口商品运输保险 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) Import product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu
3003出口销售合同履约 (Chūkǒu xiāoshòu héyuē lǚyuē) Export sales contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng bán hàng xuất khẩu
3004进口商品关税豁免 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) Import product duty exemption – Miễn thuế đối với sản phẩm nhập khẩu
3005出口汇率波动风险 (Chūkǒu huìlǜ bōdòng fēngxiǎn) Export exchange rate fluctuation risk – Rủi ro biến động tỷ giá xuất khẩu
3006进口许可证审核 (Jìnkǒu xǔkě zhèng shěnhé) Import license review – Kiểm tra giấy phép nhập khẩu
3007出口检验标准 (Chūkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) Export inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra xuất khẩu
3008进口转关操作 (Jìnkǒu zhuǎn guān cāozuò) Import transshipment operation – Hoạt động chuyển tải nhập khẩu
3009出口发票管理 (Chūkǒu fāpiào guǎnlǐ) Export invoice management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu
3010进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
3011出口支付保证 (Chūkǒu zhīfù bǎozhèng) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán xuất khẩu
3012进口收货 (Jìnkǒu shōuhuò) Import receiving – Nhận hàng nhập khẩu
3013出口付款单 (Chūkǒu fùkuǎn dān) Export payment order – Lệnh thanh toán xuất khẩu
3014进口订单管理 (Jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ) Import order management – Quản lý đơn hàng nhập khẩu
3015出口托运单 (Chūkǒu tuōyùn dān) Export consignment note – Phiếu gửi hàng xuất khẩu
3016进口货物标签 (Jìnkǒu huòwù biāoqiān) Import goods labeling – Dán nhãn hàng hóa nhập khẩu
3017进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì hé​tóng) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
3018出口发货时间 (Chūkǒu fāhuò shíjiān) Export shipment time – Thời gian xuất khẩu
3019进口通关系统 (Jìnkǒu tōngguān xìtǒng) Import clearance system – Hệ thống thông quan nhập khẩu
3020出口仓储管理 (Chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) Export warehousing management – Quản lý kho bãi xuất khẩu
3021进口支付条件 (Jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
3022出口货物风险评估 (Chūkǒu huòwù fēngxiǎn pínggū) Export goods risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa xuất khẩu
3023进口国际运输 (Jìnkǒu guójì yùnshū) Import international transport – Vận chuyển quốc tế nhập khẩu
3024进口关税豁免政策 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn zhèngcè) Import duty exemption policy – Chính sách miễn thuế nhập khẩu
3025出口项目融资 (Chūkǒu xiàngmù róngzī) Export project financing – Tài trợ dự án xuất khẩu
3026进口货物滞留 (Jìnkǒu huòwù zhìliú) Import goods detention – Hàng hóa nhập khẩu bị tạm giữ
3027进口产品认证标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) Import product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
3028出口退货流程 (Chūkǒu tuìhuò liúchéng) Export return process – Quy trình trả hàng xuất khẩu
3029出口货物准备 (Chūkǒu huòwù zhǔnbèi) Export goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu
3030进口货物保税区 (Jìnkǒu huòwù bǎoshuì qū) Import bonded area – Khu vực bảo thuế nhập khẩu
3031进口报关流程 (Jìnkǒu bàoguān liúchéng) Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu
3032出口货物检测报告 (Chūkǒu huòwù jiǎncè bàogào) Export goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
3033出口管理系统 (Chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu
3034进口代理报关 (Jìnkǒu dàilǐ bàoguān) Import agent customs clearance – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
3035出口商信用 (Chūkǒu shāng xìnyòng) Exporter creditworthiness – Độ tín nhiệm của nhà xuất khẩu
3036进口报关文件 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn) Import customs clearance documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
3037出口外汇管理 (Chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) Export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu
3038出口信用调查 (Chūkǒu xìnyòng diàochá) Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu
3039进口运输成本 (Jìnkǒu yùnshū chéngběn) Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
3040出口发货指令 (Chūkǒu fāhuò zhǐlìng) Export shipment instruction – Hướng dẫn gửi hàng xuất khẩu
3041进口货物损坏 (Jìnkǒu huòwù sǔnhuài) Import goods damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu
3042进口通关信息 (Jìnkǒu tōngguān xìnxī) Import customs clearance information – Thông tin thủ tục thông quan nhập khẩu
3043出口海运单 (Chūkǒu hǎiyùn dān) Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu
3044进口关税退税 (Jìnkǒu guānshuì tuìshuì) Import duty rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
3045出口货物追踪 (Chūkǒu huòwù zhuīzōng) Export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
3046进口商品转运 (Jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnyùn) Import product transshipment – Chuyển tải sản phẩm nhập khẩu
3047出口产品证明 (Chūkǒu chǎnpǐn zhèngmíng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
3048进口通关文件 (Jìnkǒu tōngguān wénjiàn) Import customs clearance documents – Hồ sơ thủ tục thông quan nhập khẩu
3049出口政策法规 (Chūkǒu zhèngcè fǎguī) Export policies and regulations – Chính sách và quy định xuất khẩu
3050出口计划 (Chūkǒu jìhuà) Export plan – Kế hoạch xuất khẩu
3051进口配送 (Jìnkǒu pèisòng) Import distribution – Phân phối hàng nhập khẩu
3052出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
3053进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import product customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
3054出口信用管理 (Chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ) Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu
3055进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu
3056出口操作流程 (Chūkǒu cāozuò liúchéng) Export operation process – Quy trình vận hành xuất khẩu
3057进口货物损失 (Jìnkǒu huòwù sǔnshī) Import goods loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu
3058出口货物质量保证 (Chūkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) Export goods quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu
3059进口退货处理 (Jìnkǒu tuìhuò chǔlǐ) Import return processing – Xử lý trả hàng nhập khẩu
3060进口仓库管理 (Jìnkǒu cāngkù guǎnlǐ) Import warehouse management – Quản lý kho hàng nhập khẩu
3061进口商品申报 (Jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) Import product declaration – Khai báo sản phẩm nhập khẩu
3062出口贸易合同审核 (Chūkǒu màoyì hé​tóng shěnhé) Export trade contract review – Kiểm tra hợp đồng thương mại xuất khẩu
3063进口清关代理 (Jìnkǒu qīngguān dàilǐ) Import customs clearance agent – Đại lý thông quan nhập khẩu
3064出口物流规划 (Chūkǒu wùliú guīhuà) Export logistics planning – Lập kế hoạch logistics xuất khẩu
3065进口合规审核 (Jìnkǒu héguī shěnhé) Import compliance audit – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
3066出口关税退税 (Chūkǒu guānshuì tuìshuì) Export duty rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
3067出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export cargo packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
3068出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods shipment receipt – Biên nhận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3069进口供应商评估 (Jìnkǒu gōngyìng shāng pínggū) Import supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp nhập khẩu
3070出口发货时间 (Chūkǒu fāhuò shíjiān) Export shipment time – Thời gian gửi hàng xuất khẩu
3071进口贸易战 (Jìnkǒu màoyì zhàn) Import trade war – Cuộc chiến thương mại nhập khẩu
3072进口订单管理系统 (Jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) Import order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng nhập khẩu
3073出口商品退换货 (Chūkǒu shāngpǐn tuìhuàn huò) Export product returns and exchanges – Trả và đổi hàng hóa xuất khẩu
3074进口风险评估 (Jìnkǒu fēngxiǎn pínggū) Import risk assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu
3075进口汇率波动 (Jìnkǒu huìlǜ bōdòng) Import exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá nhập khẩu
3076出口客户管理 (Chūkǒu kèhù guǎnlǐ) Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu
3077进口贸易政策变动 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè biàndòng) Changes in import trade policies – Thay đổi chính sách thương mại nhập khẩu
3078进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product returns – Trả lại sản phẩm nhập khẩu
3079出口优惠政策 (Chūkǒu yōuhuì zhèngcè) Export preferential policies – Chính sách ưu đãi xuất khẩu
3080进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import goods clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu
3081出口物流保险 (Chūkǒu wùliú bǎoxiǎn) Export logistics insurance – Bảo hiểm logistics xuất khẩu
3082进口商检 (Jìnkǒu shāngjiǎn) Import inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
3083进口通关流程 (Jìnkǒu tōngguān liúchéng) Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu
3084进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
3085进口监管规定 (Jìnkǒu jiānguǎn guīdìng) Import regulatory requirements – Yêu cầu quy định về nhập khẩu
3086出口贸易单证 (Chūkǒu màoyì dānzhèng) Export trade documents – Chứng từ thương mại xuất khẩu
3087进口产品合格证 (Jìnkǒu chǎnpǐn hégé zhèng) Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu
3088出口合同管理 (Chūkǒu hé​tóng guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
3089进口供应链优化 (Jìnkǒu gōngyìng liàn yōuhuà) Import supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu
3090进口商品退税 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) Import product tax rebate – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu
3091出口运输途径 (Chūkǒu yùnshū tújìng) Export shipping routes – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
3092进口产品质量检查 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3093进口申报要求 (Jìnkǒu shēnbào yāoqiú) Import declaration requirements – Yêu cầu khai báo nhập khẩu
3094进口商品质量合格 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé) Import product quality qualification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3095出口产品市场分析 (Chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) Export product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu
3096出口文件归档 (Chūkǒu wénjiàn guīdàng) Export document archiving – Lưu trữ tài liệu xuất khẩu
3097出口合同签署 (Chūkǒu hé​tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
3098进口商检标准 (Jìnkǒu shāngjiǎn biāozhǔn) Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu
3099出口配送管理 (Chūkǒu pèisòng guǎnlǐ) Export distribution management – Quản lý phân phối xuất khẩu
3100进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchú) Import goods warehousing – Kho hàng nhập khẩu
3101出口产品包装标准 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu
3102进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import license – Giấy phép nhập khẩu
3103进口产品安全认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) Import product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm nhập khẩu
3104出口货物监控 (Chūkǒu huòwù jiānkòng) Export goods monitoring – Giám sát hàng hóa xuất khẩu
3105进口货物质量保证 (Jìnkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) Import goods quality guarantee – Bảo đảm chất lượng hàng hóa nhập khẩu
3106出口文件审核 (Chūkǒu wénjiàn shěnhé) Export document review – Kiểm tra tài liệu xuất khẩu
3107进口货物损坏 (Jìnkǒu huòwù sǔnhuài) Import cargo damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu
3108出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hé​tóng) Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
3109进口退换货政策 (Jìnkǒu tuìhuàn huò zhèngcè) Import return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng nhập khẩu
3110出口清关服务 (Chūkǒu qīngguān fúwù) Export customs clearance service – Dịch vụ thông quan xuất khẩu
3111进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu
3112出口成本核算 (Chūkǒu chéngběn hé​suàn) Export cost accounting – Tính toán chi phí xuất khẩu
3113出口供应商管理 (Chūkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) Export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất khẩu
3114进口订单履行 (Jìnkǒu dìngdān lǚxíng) Import order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng nhập khẩu
3115出口产品性能 (Chūkǒu chǎnpǐn xìngnéng) Export product performance – Hiệu suất sản phẩm xuất khẩu
3116进口价格波动 (Jìnkǒu jiàgé bōdòng) Import price fluctuation – Biến động giá nhập khẩu
3117出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
3118出口税收减免 (Chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) Export tax reduction – Giảm thuế xuất khẩu
3119进口商检合格 (Jìnkǒu shāngjiǎn hégé) Import inspection passed – Kiểm tra nhập khẩu đạt yêu cầu
3120出口外汇管理 (Chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) Export foreign exchange management – Quản lý ngoại tệ xuất khẩu
3121进口预付税 (Jìnkǒu yùfù shuì) Import advance tax payment – Thanh toán thuế trước cho nhập khẩu
3122进口商会 (Jìnkǒu shānghuì) Import chamber of commerce – Phòng thương mại nhập khẩu
3123进口贸易规则 (Jìnkǒu màoyì guīzé) Import trade rules – Quy tắc thương mại nhập khẩu
3124进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin cấp phép nhập khẩu
3125进口出口中介 (Jìnkǒu chūkǒu zhōngjiè) Import-export intermediary – Trung gian xuất nhập khẩu
3126出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
3127进口退税政策 (Jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
3128出口运输跟踪 (Chūkǒu yùnshū gēnzōng) Export shipping tracking – Theo dõi vận chuyển xuất khẩu
3129出口商付款 (Chūkǒu shāng fùkuǎn) Exporter payment – Thanh toán của nhà xuất khẩu
3130进口商议价 (Jìnkǒu shāng yìjià) Importer negotiation – Đàm phán của nhà nhập khẩu
3131出口清关费用 (Chūkǒu qīngguān fèiyòng) Export clearance fees – Phí thông quan xuất khẩu
3132进口反倾销税 (Jìnkǒu fǎn qīngxiāo shuì) Import anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá nhập khẩu
3133出口补贴 (Chūkǒu bǔtiē) Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu
3134进口货物报关单 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān) Import cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu
3135出口贸易摩擦 (Chūkǒu màoyì mócā) Export trade friction – Mâu thuẫn trong thương mại xuất khẩu
3136出口市场营销 (Chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu
3137进口增值税退税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) Import VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
3138出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáo yán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
3139进口合同条款 (Jìnkǒu hé​tóng tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
3140进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkězhèng zhèngmíng) Import permit certificate – Chứng nhận giấy phép nhập khẩu
3141出口商融资 (Chūkǒu shāng róngzī) Export financing – Tài trợ xuất khẩu
3142进口货物核查 (Jìnkǒu huòwù héchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3143出口汇率风险 (Chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) Export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá xuất khẩu
3144进口商品声明 (Jìnkǒu shāngpǐn shēngmíng) Import product declaration – Tuyên bố sản phẩm nhập khẩu
3145出口税务政策 (Chūkǒu shuìwù zhèngcè) Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu
3146进口报关文件 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn) Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
3147出口贸易条款 (Chūkǒu màoyì tiáokuǎn) Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
3148进口商品溯源 (Jìnkǒu shāngpǐn sùyuán) Import product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu
3149进口商品税费 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìfèi) Import product taxes – Thuế sản phẩm nhập khẩu
3150进口中介服务 (Jìnkǒu zhōngjiè fúwù) Import intermediary service – Dịch vụ trung gian nhập khẩu
3151出口装运通知 (Chūkǒu zhuāngyùn tōngzhī) Export shipment notice – Thông báo vận chuyển xuất khẩu
3152进口海关审批 (Jìnkǒu hǎiguān shěnpī) Import customs approval – Phê duyệt hải quan nhập khẩu
3153出口商品折扣 (Chūkǒu shāngpǐn zhékòu) Export product discount – Giảm giá sản phẩm xuất khẩu
3154进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty preference – Ưu đãi thuế nhập khẩu
3155进口批量管理 (Jìnkǒu pīliàng guǎnlǐ) Import batch management – Quản lý lô hàng nhập khẩu
3156进口风险管理 (Jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) Import risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu
3157出口报关费用 (Chūkǒu bàoguān fèiyòng) Export customs declaration fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu
3158进口配额分配 (Jìnkǒu pèi’é fēnpèi) Import quota allocation – Phân bổ hạn ngạch nhập khẩu
3159进口报关时效 (Jìnkǒu bàoguān shíxiào) Import customs declaration efficiency – Hiệu quả khai báo hải quan nhập khẩu
3160出口贸易摩擦 (Chūkǒu màoyì mócā) Export trade friction – Mâu thuẫn thương mại xuất khẩu
3161进口商利润 (Jìnkǒu shāng lìrùn) Importer profit – Lợi nhuận của nhà nhập khẩu
3162出口质量标准 (Chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) Export quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu
3163进口原产地证明 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
3164出口货款结算 (Chūkǒu huòkuǎn jiésuàn) Export payment settlement – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
3165进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
3166出口结算方式 (Chūkǒu jiésuàn fāngshì) Export settlement method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
3167进口质量检验 (Jìnkǒu zhìliàng jiǎnyàn) Import quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhập khẩu
3168进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyì) Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
3169进口运费计算 (Jìnkǒu yùnfèi jìsuàn) Import freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển nhập khẩu
3170出口目的港 (Chūkǒu mùdì gǎng) Export destination port – Cảng đến xuất khẩu
3171进口贸易控制 (Jìnkǒu màoyì kòngzhì) Import trade control – Kiểm soát thương mại nhập khẩu
3172出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu
3173进口商品评估 (Jìnkǒu shāngpǐn pínggū) Import product evaluation – Đánh giá sản phẩm nhập khẩu
3174进口贸易壁垒 (Jìnkǒu màoyì bìlěi) Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu
3175出口商信用管理 (Chūkǒu shāng xìnyòng guǎnlǐ) Exporter credit management – Quản lý tín dụng người xuất khẩu
3176进口税费征收 (Jìnkǒu shuìfèi zhēngshōu) Import tax collection – Thu thuế nhập khẩu
3177出口订单履行 (Chūkǒu dìngdān lǚxíng) Export order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng xuất khẩu
3178出口结汇 (Chūkǒu jiéhuì) Export settlement of foreign exchange – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu
3179进口货物检验单 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn dān) Import goods inspection form – Phiếu kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3180进口贸易便利化 (Jìnkǒu màoyì biànlì huà) Import trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại nhập khẩu
3181出口货款担保 (Chūkǒu huòkuǎn dānbǎo) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán tiền hàng xuất khẩu
3182出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuì yùn) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
3183出口交货期 (Chūkǒu jiāohuò qī) Export delivery period – Thời gian giao hàng xuất khẩu
3184进口市场竞争 (Jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) Import market competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu
3185出口贸易流程 (Chūkǒu màoyì liúchéng) Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu
3186进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Import goods release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu
3187进口增值税退税政策 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì zhèngcè) Import VAT refund policy – Chính sách hoàn thuế GTGT nhập khẩu
3188进口采购策略 (Jìnkǒu cǎigòu cèlüè) Import purchasing strategy – Chiến lược mua sắm nhập khẩu
3189进口退货政策 (Jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) Import return policy – Chính sách trả lại hàng nhập khẩu
3190出口市场调研报告 (Chūkǒu shìchǎng tiáo yán bào gào) Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu
3191进口关税税率 (Jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
3192出口市场拓展策略 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) Export market expansion strategy – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu
3193进口原产地证书 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
3194进口单证审核 (Jìnkǒu dānzhèng shěnhé) Import documents review – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu
3195出口国际支付 (Chūkǒu guójì zhīfù) Export international payment – Thanh toán quốc tế xuất khẩu
3196进口费用核算 (Jìnkǒu fèiyòng hé suàn) Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu
3197出口市场渗透 (Chūkǒu shìchǎng shèntòu) Export market penetration – Xâm nhập thị trường xuất khẩu
3198出口退运申请 (Chūkǒu tuì yùn shēnqǐng) Export return application – Đơn xin trả lại hàng xuất khẩu
3199出口运费计算方法 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn fāngfǎ) Export freight calculation method – Phương pháp tính toán cước phí vận chuyển xuất khẩu
3200进口原产地规则 (Jìnkǒu yuánchǎndì guīzé) Import origin rules – Quy tắc xuất xứ nhập khẩu
3201出口货物合同 (Chūkǒu huòwù hé tóng) Export goods contract – Hợp đồng hàng hóa xuất khẩu
3202进口关税征收方式 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu fāngshì) Import duty collection method – Phương thức thu thuế nhập khẩu
3203进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import product pricing – Giá sản phẩm nhập khẩu
3204进口配额限制 (Jìnkǒu pèi’é xiànzhì) Import quota restriction – Hạn chế hạn ngạch nhập khẩu
3205出口商品配送 (Chūkǒu shāngpǐn pèisòng) Export product delivery – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
3206进口物流方案 (Jìnkǒu wùliú fāng’àn) Import logistics plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu
3207出口项目管理 (Chūkǒu xiàngmù guǎnlǐ) Export project management – Quản lý dự án xuất khẩu
3208出口退税率 (Chūkǒu tuìshuì lǜ) Export tax refund rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
3209进口商品审批 (Jìnkǒu shāngpǐn shěnpī) Import product approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu
3210进口账单 (Jìnkǒu zhàngdān) Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
3211进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
3212出口关税退还 (Chūkǒu guānshuì tuìhuán) Export duty refund – Hoàn thuế xuất khẩu
3213出口分销商 (Chūkǒu fēnxiāo shāng) Export distributor – Nhà phân phối xuất khẩu
3214出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3215进口原产地证书审核 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū shěnhé) Import certificate of origin review – Xem xét giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
3216进口发票 (Jìnkǒu fāpiào) Import receipt – Biên lai nhập khẩu
3217出口海关清关 (Chūkǒu hǎiguān qīngguān) Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
3218出口产品质量管理 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng guǎnlǐ) Export product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm xuất khẩu
3219出口商品宣传 (Chūkǒu shāngpǐn xuānchuán) Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu
3220进口商品检验标准 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3221进口产品报关单 (Jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān dān) Import product customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu
3222出口支付条件 (Chūkǒu zhīfù tiáojiàn) Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
3223进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa
3224进口商品报关手续 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) Import product customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu
3225进口支付结算 (Jìnkǒu zhīfù jiésuàn) Import payment settlement – Thanh toán nhập khẩu
3226出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hé tóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
3227进口贸易商 (Jìnkǒu màoyì shāng) Import trader – Thương nhân nhập khẩu
3228出口生产企业 (Chūkǒu shēngchǎn qǐyè) Export manufacturing enterprise – Doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu
3229进口产品质量保证 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Import product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3230进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs broker – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
3231进口商品合格证书 (Jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm nhập khẩu
3232出口退货 (Chūkǒu tuìhuò) Export returns – Hàng trả lại xuất khẩu
3233进口收费 (Jìnkǒu shōufèi) Import charges – Phí nhập khẩu
3234进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
3235出口业务发展 (Chūkǒu yèwù fāzhǎn) Export business development – Phát triển kinh doanh xuất khẩu
3236进口货物检验合格 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn hégé) Import goods inspection passed – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu
3237出口税务申报 (Chūkǒu shuìwù shēnbào) Export tax declaration – Khai báo thuế xuất khẩu
3238进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) Import tax invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu
3239出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3240出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export funds management – Quản lý tài chính xuất khẩu
3241进口成本控制 (Jìnkǒu chéngběn kòngzhì) Import cost control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu
3242出口货物发运 (Chūkǒu huòwù fāyùn) Export goods shipment – Gửi hàng xuất khẩu
3243出口合同条款 (Chūkǒu hé tóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
3244出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tax rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
3245进口信用保险 (Jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) Import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
3246进口核查 (Jìnkǒu héchá) Import verification – Xác minh nhập khẩu
3247出口价格分析 (Chūkǒu jiàgé fēnxī) Export price analysis – Phân tích giá xuất khẩu
3248进口贸易术语 (Jìnkǒu màoyì shùyǔ) Import trade terms – Điều kiện thương mại nhập khẩu
3249出口销售报表 (Chūkǒu xiāoshòu bàobiǎo) Export sales report – Báo cáo doanh thu xuất khẩu
3250进口结算货币 (Jìnkǒu jiésuàn huòbì) Import settlement currency – Tiền tệ thanh toán nhập khẩu
3251出口货物退税 (Chūkǒu huòwù tuìshuì) Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng xuất khẩu
3252出口贸易风险管理 (Chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) Export trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại xuất khẩu
3253进口合同审查 (Jìnkǒu hé tóng shěnchá) Import contract review – Xem xét hợp đồng nhập khẩu
3254进口申请书 (Jìnkǒu shēnqǐng shū) Import application form – Đơn xin nhập khẩu
3255进口商品标签 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu
3256出口汇率 (Chūkǒu huìlǜ) Export exchange rate – Tỷ giá hối đoái xuất khẩu
3257进口原材料采购 (Jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu) Import raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu nhập khẩu
3258出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hé tóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
3259进口商标注册 (Jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) Import trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu nhập khẩu
3260出口信用保险单 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn dān) Export credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
3261进口货物鉴定 (Jìnkǒu huòwù jiàndìng) Import goods inspection and certification – Kiểm định hàng hóa nhập khẩu
3262出口合同签署 (Chūkǒu hé tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
3263出口支付安排 (Chūkǒu zhīfù ānpái) Export payment arrangement – Sắp xếp thanh toán xuất khẩu
3264出口市场准入 (Chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu
3265进口海关清单 (Jìnkǒu hǎiguān qīngdān) Import customs manifest – Danh sách hải quan nhập khẩu
3266出口货物包装标准 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) Export goods packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì hàng xuất khẩu
3267进口货物运输安排 (Jìnkǒu huòwù yùnshū ānpái) Import goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3268进口单证审查 (Jìnkǒu dānzhèng shěnchá) Import document review – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu
3269出口发票认证 (Chūkǒu fāpiào rènzhèng) Export invoice verification – Xác nhận hóa đơn xuất khẩu
3270进口核算 (Jìnkǒu hésuàn) Import accounting – Kế toán nhập khẩu
3271出口外汇结算 (Chūkǒu wàihuì jiésuàn) Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu
3272进口政策变化 (Jìnkǒu zhèngcè biànhuà) Import policy change – Thay đổi chính sách nhập khẩu
3273出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
3274出口支付工具 (Chūkǒu zhīfù gōngjù) Export payment instruments – Công cụ thanh toán xuất khẩu
3275进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs agent – Đại lý hải quan nhập khẩu
3276出口合同履行 (Chūkǒu hé tóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
3277出口退货管理 (Chūkǒu tuìhuò guǎnlǐ) Export returns management – Quản lý hàng trả lại xuất khẩu
3278进口报关单填写 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánxiě) Import customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan nhập khẩu
3279出口物流供应商 (Chūkǒu wùliú gōngyìng shāng) Export logistics supplier – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu
3280进口商品关税计算 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) Import goods duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa
3281进口货物运输协议 (Jìnkǒu huòwù yùnshū xiéyì) Import goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3282出口保修服务 (Chūkǒu bǎoxiū fúwù) Export after-sales service – Dịch vụ bảo hành sau bán hàng xuất khẩu
3283出口商信用评级 (Chūkǒu shāng xìnyòng píngjí) Exporter credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà xuất khẩu
3284进口配件采购 (Jìnkǒu pèijiàn cǎigòu) Import spare parts procurement – Mua sắm phụ tùng nhập khẩu
3285进口商品退换货政策 (Jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) Import product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm nhập khẩu
3286进口许可证办理 (Jìnkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
3287出口销售渠道 (Chūkǒu xiāoshòu qúdào) Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu
3288出口产品检疫 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
3289进口货物报关程序 (Jìnkǒu huòwù bàoguān chéngxù) Import goods customs procedure – Quy trình hải quan hàng hóa nhập khẩu
3290出口贸易风险评估 (Chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) Export trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu
3291进口产品质量保证 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Import product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3292出口物流方案 (Chūkǒu wùliú fāng’àn) Export logistics solution – Giải pháp logistics xuất khẩu
3293进口产品检测 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3294出口资金结算 (Chūkǒu zījīn jiésuàn) Export fund settlement – Thanh toán quỹ xuất khẩu
3295进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3296进口商品申报 (Jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) Import product declaration – Tờ khai sản phẩm nhập khẩu
3297进口货物到达 (Jìnkǒu huòwù dào dá) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đã đến
3298进口付款条款 (Jìnkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
3299进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì hé tóng) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
3300出口货物运输方式 (Chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) Export shipping methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3301进口货物报关费用 (Jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) Import customs clearance fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu
3302进口货物运输途径 (Jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng) Import transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3303出口货物配送 (Chūkǒu huòwù pèisòng) Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu
3304进口库存管理 (Jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu
3305出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hé tóng) Export shipping contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
3306进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import customs declaration review – Xem xét tờ khai hải quan nhập khẩu
3307出口货物发货 (Chūkǒu huòwù fāhuò) Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu
3308进口发票核对 (Jìnkǒu fāpiào héduì) Import invoice verification – Xác nhận hóa đơn nhập khẩu
3309出口信用证开立 (Chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Opening of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu
3310进口商报关代理 (Jìnkǒu shāng bàoguān dàilǐ) Importer customs broker – Đại lý hải quan nhập khẩu
3311出口企业备案 (Chūkǒu qǐyè bèi’àn) Export company registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
3312出口货物交付 (Chūkǒu huòwù jiāofù) Export goods delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu
3313出口贸易术语 (Chūkǒu màoyì shùyǔ) Export trade terms – Điều kiện thương mại xuất khẩu
3314出口货物退货 (Chūkǒu huòwù tuìhuò) Export goods return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
3315进口报关资料 (Jìnkǒu bàoguān zīliào) Import customs documentation – Hồ sơ hải quan nhập khẩu
3316进口关税支付 (Jìnkǒu guānshuì zhīfù) Payment of import duties – Thanh toán thuế nhập khẩu
3317出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Hồ sơ tờ khai hải quan xuất khẩu
3318出口产品合格证书 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) Export product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
3319进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu
3320出口合同签署 (Chūkǒu hé tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
3321进口税费核算 (Jìnkǒu shuìfèi hé suàn) Import tax and fee calculation – Tính toán thuế và phí nhập khẩu
3322出口运输方式选择 (Chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) Export shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu
3323进口报关单据审核 (Jìnkǒu bàoguān dānjù shěnhé) Import customs document review – Kiểm tra các tài liệu hải quan nhập khẩu
3324出口货物包装标准 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) Export cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu
3325进口货物分配 (Jìnkǒu huòwù fēnpèi) Import goods allocation – Phân phối hàng hóa nhập khẩu
3326出口报关清单 (Chūkǒu bàoguān qīngdān) Export customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan xuất khẩu
3327进口付款方式 (Jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
3328出口订单审核 (Chūkǒu dìngdān shěnhé) Export order review – Xem xét đơn hàng xuất khẩu
3329进口商品质量检查 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3330出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
3331出口货物保险 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) Export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
3332进口税款支付 (Jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) Payment of import taxes – Thanh toán thuế nhập khẩu
3333出口商检验合格证 (Chūkǒu shāng jiǎnyàn hégé zhèng) Export commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại xuất khẩu
3334出口订单跟踪 (Chūkǒu dìngdān gēnzōng) Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu
3335进口增值税退税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) Import VAT rebate – Hoàn thuế VAT nhập khẩu
3336出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu
3337进口货物税号 (Jìnkǒu huòwù shuìhào) Import goods HS code – Mã HS hàng hóa nhập khẩu
3338出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
3339进口商品估价 (Jìnkǒu shāngpǐn gūjià) Import product valuation – Định giá sản phẩm nhập khẩu
3340进口商退税申请 (Jìnkǒu shāng tuìshuì shēnqǐng) Importer tax refund application – Đơn xin hoàn thuế của nhà nhập khẩu
3341出口商品报关 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān) Export product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu
3342出口商发票核对 (Chūkǒu shāng fāpiào héduì) Exporter’s invoice verification – Kiểm tra hóa đơn của nhà xuất khẩu
3343出口单证处理 (Chūkǒu dānzhèng chǔlǐ) Export document processing – Xử lý tài liệu xuất khẩu
3344出口付款审核 (Chūkǒu fùkuǎn shěnhé) Export payment audit – Kiểm tra thanh toán xuất khẩu
3345进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchǔ) Import goods storage – Kho bãi hàng hóa nhập khẩu
3346出口商品验货 (Chūkǒu shāngpǐn yànhuò) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
3347出口退款 (Chūkǒu tuìkuǎn) Export refund – Hoàn tiền xuất khẩu
3348出口担保 (Chūkǒu dānbǎo) Export guarantee – Đảm bảo xuất khẩu
3349进口商账单 (Jìnkǒu shāng zhàngdān) Importer bill – Hóa đơn của nhà nhập khẩu
3350进口协议书 (Jìnkǒu xiéyì shū) Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
3351进口商品保税区 (Jìnkǒu shāngpǐn bǎoshuì qū) Import bonded zone – Khu vực bảo thuế nhập khẩu
3352出口税收政策 (Chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Export taxation policy – Chính sách thuế xuất khẩu
3353进口货物检查记录 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá jìlù) Import goods inspection record – Hồ sơ kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3354进口货物评估 (Jìnkǒu huòwù pínggū) Import goods evaluation – Đánh giá hàng hóa nhập khẩu
3355进口付款安排 (Jìnkǒu fùkuǎn ānpái) Import payment arrangement – Sắp xếp thanh toán nhập khẩu
3356出口订舱 (Chūkǒu dìng cāng) Export booking – Đặt chỗ xuất khẩu
3357进口商发票 (Jìnkǒu shāng fāpiào) Importer invoice – Hóa đơn của nhà nhập khẩu
3358进口商品清关 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) Import product clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
3359进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu
3360出口货运代理 (Chūkǒu huòyùn dàilǐ) Export freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu
3361出口仓储费用 (Chūkǒu cāngchǔ fèiyòng) Export storage cost – Chi phí lưu kho xuất khẩu
3362进口报关费用支付 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng zhīfù) Import customs fees payment – Thanh toán phí hải quan nhập khẩu
3363出口货物运送 (Chūkǒu huòwù yùnsòng) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu
3364出口货物运输合同 (Chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) Export goods transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3365进口交易合同 (Jìnkǒu jiāoyì hétóng) Import trade contract – Hợp đồng giao dịch nhập khẩu
3366出口合规性检查 (Chūkǒu héguī xìng jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ xuất khẩu
3367出口金融服务 (Chūkǒu jīnróng fúwù) Export financial services – Dịch vụ tài chính xuất khẩu
3368进口单证审查 (Jìnkǒu dānzhèng shěnchá) Import document review – Xem xét chứng từ nhập khẩu
3369进口银行结算 (Jìnkǒu yínháng jiésuàn) Import bank settlement – Thanh toán ngân hàng nhập khẩu
3370出口运输风险 (Chūkǒu yùnshū fēngxiǎn) Export transportation risks – Rủi ro vận chuyển xuất khẩu
3371进口商品退换货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò) Import product returns – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
3372进口资金结算 (Jìnkǒu zījīn jiésuàn) Import fund settlement – Thanh toán vốn nhập khẩu
3373出口仓储服务 (Chūkǒu cāngchǔ fúwù) Export warehousing services – Dịch vụ lưu kho xuất khẩu
3374进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū hétóng) Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
3375进口关税管理 (Jìnkǒu guānshuì guǎnlǐ) Import tariff management – Quản lý thuế nhập khẩu
3376出口资金流动 (Chūkǒu zījīn liúdòng) Export fund flow – Dòng tiền xuất khẩu
3377出口货物储存 (Chūkǒu huòwù chǔcún) Export goods storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu
3378进口电子支付 (Jìnkǒu diànzǐ zhīfù) Import electronic payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu
3379出口集装箱 (Chūkǒu jí zhuāngxiāng) Export container – Container xuất khẩu
3380进口仓储费用 (Jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) Import warehousing costs – Chi phí lưu kho nhập khẩu
3381出口价格评估 (Chūkǒu jiàgé pínggū) Export price evaluation – Đánh giá giá xuất khẩu
3382进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu
3383出口关税退税 (Chūkǒu guānshuì tuìshuì) Export tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu
3384进口单证处理 (Jìnkǒu dānzhèng chǔlǐ) Import document handling – Xử lý chứng từ nhập khẩu
3385出口清关服务 (Chūkǒu qīngguān fúwù) Export customs clearance services – Dịch vụ thông quan xuất khẩu
3386进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import product price – Giá sản phẩm nhập khẩu
3387进口贸易制裁 (Jìnkǒu màoyì zhìcái) Import trade sanctions – Lệnh trừng phạt thương mại nhập khẩu
3388进口资金风险 (Jìnkǒu zījīn fēngxiǎn) Import fund risk – Rủi ro vốn nhập khẩu
3389出口订单履行 (Chūkǒu dìngdān lǚxíng) Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu
3390进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Import tariff collection – Thu thuế nhập khẩu
3391出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
3392进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu
3393进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
3394出口资金回流 (Chūkǒu zījīn huíliú) Export fund repatriation – Quay vòng vốn xuất khẩu
3395出口物流协调 (Chūkǒu wùliú xiétiáo) Export logistics coordination – Phối hợp logistics xuất khẩu
3396进口资金流动 (Jìnkǒu zījīn liúdòng) Import capital flow – Lưu động vốn nhập khẩu
3397出口合同谈判 (Chūkǒu hé​tóng tánpàn) Export contract negotiation – Thương lượng hợp đồng xuất khẩu
3398出口产品定价 (Chūkǒu chǎnpǐn dìngjià) Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
3399出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
3400进口产品检验 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3401进口审核报告 (Jìnkǒu shěnhé bàogào) Import audit report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu
3402进口审批程序 (Jìnkǒu shěnpī chéngxù) Import approval procedure – Quy trình phê duyệt nhập khẩu
3403出口货款支付 (Chūkǒu huò kuǎn zhīfù) Export payment for goods – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
3404进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import customs clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
3405出口渠道管理 (Chūkǒu qúdào guǎnlǐ) Export channel management – Quản lý kênh xuất khẩu
3406进口代理商 (Jìnkǒu dàilǐ shāng) Import agent – Đại lý nhập khẩu
3407出口信用评级 (Chūkǒu xìnyòng píngjí) Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
3408出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan xuất khẩu
3409进口税收减免 (Jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) Import tax reduction – Giảm thuế nhập khẩu
3410出口运输管理 (Chūkǒu yùnshū guǎnlǐ) Export transportation management – Quản lý vận chuyển xuất khẩu
3411进口支付担保 (Jìnkǒu zhīfù dānbǎo) Import payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán nhập khẩu
3412出口信用证 (Chūkǒu xìnyòng zhèng) Export letter of credit – L/C xuất khẩu
3413进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import customs clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu
3414出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
3415出口财务报告 (Chūkǒu cáiwù bàogào) Export financial report – Báo cáo tài chính xuất khẩu
3416出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hé​tóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
3417进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì) Import VAT – Thuế GTGT nhập khẩu
3418出口清单 (Chūkǒu qīngdān) Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu
3419进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Tỷ lệ thuế sản phẩm nhập khẩu
3420出口账单 (Chūkǒu zhàngdān) Export bill – Hóa đơn xuất khẩu
3421进口商检 (Jìnkǒu shāngjiǎn) Import commercial inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu
3422出口退税标准 (Chūkǒu tuìshuì biāozhǔn) Export tax rebate standards – Tiêu chuẩn hoàn thuế xuất khẩu
3423出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documents – Hồ sơ xuất khẩu
3424进口税款 (Jìnkǒu shuì kuǎn) Import tax payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
3425进口折扣 (Jìnkǒu zhékòu) Import discount – Giảm giá nhập khẩu
3426出口信用评估 (Chūkǒu xìnyòng pínggū) Export credit assessment – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
3427进口费用清单 (Jìnkǒu fèiyòng qīngdān) Import cost breakdown – Bảng kê chi phí nhập khẩu
3428出口合同履行 (Chūkǒu hé​tóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
3429进口税收优惠 (Jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) Import tax exemption – Miễn thuế nhập khẩu
3430出口合同执行 (Chūkǒu hé​tóng zhíxíng) Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
3431出口业务员 (Chūkǒu yèwùyuán) Export salesperson – Nhân viên xuất khẩu
3432进口产品检测 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Import product testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3433出口贸易报告 (Chūkǒu màoyì bàogào) Export trade report – Báo cáo thương mại xuất khẩu
3434进口销售合同 (Jìnkǒu xiāoshòu hé​tóng) Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
3435出口货物交接 (Chūkǒu huòwù jiāojiē) Export goods handover – Bàn giao hàng hóa xuất khẩu
3436进口信用报告 (Jìnkǒu xìnyòng bàogào) Import credit report – Báo cáo tín dụng nhập khẩu
3437进口货物入境 (Jìnkǒu huòwù rùjìng) Import goods entry – Nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu
3438出口贸易支付 (Chūkǒu màoyì zhīfù) Export trade payment – Thanh toán thương mại xuất khẩu
3439出口商检报告 (Chūkǒu shāngjiǎn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
3440进口付款凭证 (Jìnkǒu fùkuǎn píngzhèng) Import payment voucher – Phiếu thanh toán nhập khẩu
3441进口货物到货 (Jìnkǒu huòwù dào huò) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đến
3442出口退税审批 (Chūkǒu tuìshuì shěnpī) Export tax refund approval – Phê duyệt hoàn thuế xuất khẩu
3443出口业务单证 (Chūkǒu yèwù dānzhèng) Export business documents – Tài liệu kinh doanh xuất khẩu
3444出口贸易方式 (Chūkǒu màoyì fāngshì) Export trade method – Phương thức thương mại xuất khẩu
3445进口账单 (Jìnkǒu zhàngdān) Import bill – Hóa đơn nhập khẩu
3446出口合同条款 (Chūkǒu hé​tóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
3447进口采购计划 (Jìnkǒu cǎigòu jìhuà) Import purchasing plan – Kế hoạch mua sắm nhập khẩu
3448出口货物运输单据 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) Export goods shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3449进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của người nhập khẩu
3450进口货物价格 (Jìnkǒu huòwù jiàgé) Import goods price – Giá hàng hóa nhập khẩu
3451出口代理公司 (Chūkǒu dàilǐ gōngsī) Export agency company – Công ty đại lý xuất khẩu
3452出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods customs declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu
3453进口商支付条件 (Jìnkǒu shāng zhīfù tiáojiàn) Importer payment terms – Điều kiện thanh toán của người nhập khẩu
3454进口运输成本 (Jìnkǒu yùnshū chéngběn) Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
3455进口运输单证 (Jìnkǒu yùnshū dānzhèng) Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
3456进口关税征收标准 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu biāozhǔn) Import duty collection standards – Tiêu chuẩn thu thuế nhập khẩu
3457出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hé​tóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
3458进口商风险管理 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) Importer risk management – Quản lý rủi ro của người nhập khẩu
3459出口账单管理 (Chūkǒu zhàngdān guǎnlǐ) Export bill management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu
3460进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan nhập khẩu
3461出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Exporter credit insurance – Bảo hiểm tín dụng cho người xuất khẩu
3462进口税费 (Jìnkǒu shuì fèi) Import taxes and fees – Thuế và phí nhập khẩu
3463进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import permit application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
3464出口结算 (Chūkǒu jiésuàn) Export settlement – Thanh toán xuất khẩu
3465进口分销商 (Jìnkǒu fēnxiāo shāng) Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu
3466出口通关手续 (Chūkǒu tōngguān shǒuxù) Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu
3467进口商退税 (Jìnkǒu shāng tuìshuì) Importer tax refund – Hoàn thuế cho người nhập khẩu
3468进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū hé​tóng) Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
3469进口原材料 (Jìnkǒu yuáncái liào) Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
3470进口采购合同 (Jìnkǒu cǎigòu hé​tóng) Import purchase contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu
3471进口结算账户 (Jìnkǒu jiésuàn zhànghù) Import settlement account – Tài khoản thanh toán nhập khẩu
3472进口手续费 (Jìnkǒu shǒuxù fèi) Import service fee – Phí dịch vụ nhập khẩu
3473出口退货政策 (Chūkǒu tuìhuò zhèngcè) Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu
3474出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu
3475进口货物退货 (Jìnkǒu huòwù tuìhuò) Import goods return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
3476进口产品标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) Import product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu
3477进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng của người nhập khẩu
3478出口货物价格 (Chūkǒu huòwù jiàgé) Export goods price – Giá hàng hóa xuất khẩu
3479进口业务 (Jìnkǒu yèwù) Import business – Kinh doanh nhập khẩu
3480进口清关文件 (Jìnkǒu qīngguān wénjiàn) Import clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu
3481进口货物成本 (Jìnkǒu huòwù chéngběn) Import goods cost – Chi phí hàng hóa nhập khẩu
3482进口出口管理 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ) Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu
3483进口流程 (Jìnkǒu liúchéng) Import process – Quy trình nhập khẩu
3484出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu
3485进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Thủ tục hải quan nhập khẩu
3486进口装运 (Jìnkǒu zhuāngyùn) Import shipment – Lô hàng nhập khẩu
3487出口信用证支付 (Chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) Payment by export letter of credit – Thanh toán qua thư tín dụng xuất khẩu
3488进口税收政策 (Jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) Import taxation policy – Chính sách thuế nhập khẩu
3489出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Exporters association – Hiệp hội xuất khẩu
3490出口生产商 (Chūkǒu shēngchǎn shāng) Export manufacturer – Nhà sản xuất xuất khẩu
3491进口供货商 (Jìnkǒu gōnghuò shāng) Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
3492出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight calculation – Tính toán phí vận chuyển xuất khẩu
3493进口商品原产地 (Jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì) Origin of import goods – Nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu
3494出口合约管理 (Chūkǒu héyuē guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
3495进口退税 (Jìnkǒu tuìshuì) Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
3496出口退还税款 (Chūkǒu tuìhuán shuìkuǎn) Export tax refund – Hoàn lại thuế xuất khẩu
3497进口征收关税 (Jìnkǒu zhēngshōu guānshuì) Import duty collection – Thu thuế nhập khẩu
3498出口物流管理 (Chūkǒu wùliú guǎnlǐ) Export logistics management – Quản lý hậu cần xuất khẩu
3499进出口许可 (Jìnchūkǒu xǔkě) Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
3500报关单 (Bàoguān dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
3501海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận tải biển
3502空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận tải hàng không
3503外贸订单 (Wàimào dìngdān) Foreign trade order – Đơn đặt hàng ngoại thương
3504报关行 (Bàoguāng háng) Customs broker – Đại lý hải quan
3505贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Trade terms – Điều kiện thương mại
3506外贸付款 (Wàimào fùkuǎn) Foreign trade payment – Thanh toán ngoại thương
3507信用证 (Xìnyòng zhèng) Letter of credit – Thư tín dụng
3508清关文件 (Qīngguān wénjiàn) Clearance documents – Hồ sơ thông quan
3509货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transport document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
3510进出口报关单证 (Jìnchūkǒu bàoguān dānzhèng) Import-export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất nhập khẩu
3511国际贸易协议 (Guójì màoyì xiéyì) International trade agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế
3512进出口差额 (Jìnchūkǒu chā’é) Import-export balance – Cán cân xuất nhập khẩu
3513贸易数据 (Màoyì shùjù) Trade data – Dữ liệu thương mại
3514银行信用 (Yínháng xìnyòng) Bank credit – Tín dụng ngân hàng
3515汇率 (Huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá
3516货币支付 (Huòbì zhīfù) Currency payment – Thanh toán bằng tiền tệ
3517海关编码 (Hǎiguān biānmǎ) Customs code – Mã hải quan
3518外贸合作 (Wàimào hézuò) Foreign trade cooperation – Hợp tác ngoại thương
3519货物出口 (Huòwù chūkǒu) Goods export – Xuất khẩu hàng hóa
3520外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
3521进口货物报关 (Jìnkǒu huòwù bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
3522进口贸易 (Jìnkǒu màoyì) Import trade – Thương mại nhập khẩu
3523海外市场 (Hǎiwài shìchǎng) Overseas market – Thị trường nước ngoài
3524信用证保证 (Xìnyòng zhèng bǎozhèng) Letter of credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng
3525贸易风险控制 (Màoyì fēngxiǎn kòngzhì) Trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại
3526货物采购 (Huòwù cǎigòu) Goods procurement – Mua hàng hóa
3527贸易竞争 (Màoyì jìngzhēng) Trade competition – Cạnh tranh thương mại
3528进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import authorization – Giấy phép nhập khẩu
3529发货单 (Fāhuò dān) Shipment order – Đơn giao hàng
3530国际销售 (Guójì xiāoshòu) International sales – Bán hàng quốc tế
3531贸易渠道 (Màoyì qúdào) Trade channel – Kênh thương mại
3532报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs broker – Đại lý hải quan
3533海运集装箱 (Hǎiyùn jí zhuāngxiāng) Sea freight container – Container vận chuyển biển
3534陆运 (Lù yùn) Land transport – Vận tải đường bộ
3535海运单 (Hǎiyùn dān) Bill of lading – Vận đơn biển
3536仓库储存 (Cāngkù chǔcún) Warehouse storage – Lưu trữ kho
3537货物退换 (Huòwù tuì huàn) Goods return and exchange – Trả lại và đổi hàng hóa
3538分销商 (Fēnxiāo shāng) Distributor – Nhà phân phối
3539进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3540货运单 (Huòyùn dān) Freight document – Tài liệu vận chuyển hàng
3541运输服务 (Yùnshū fúwù) Shipping service – Dịch vụ vận chuyển
3542外汇控制 (Wàihuì kòngzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3543出货单 (Chū huò dān) Shipment note – Phiếu xuất hàng
3544货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
3545合规性 (Héguī xìng) Compliance – Tuân thủ
3546退税单 (Tuìshuì dān) Tax refund form – Mẫu đơn hoàn thuế
3547货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods inspection and acceptance – Kiểm tra và tiếp nhận hàng hóa
3548成本核算 (Chéngběn hé suàn) Cost accounting – Kế toán chi phí
3549进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkě zhèngmíng) Import permit certificate – Giấy chứng nhận phép nhập khẩu
3550仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
3551运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
3552交易条款 (Jiāoyì tiáokuǎn) Terms of trade – Điều khoản thương mại
3553进口通关 (Jìnkǒu tōngguān) Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
3554出口协议 (Chūkǒu xiéyì) Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu
3555托运人 (Tuōyùn rén) Consignor – Người gửi hàng
3556银行转账 (Yínháng zhuǎnzhàng) Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
3557交货期 (Jiāo huò qī) Delivery period – Thời gian giao hàng
3558采购合同 (Cǎigòu hétóng) Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
3559货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3560进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu
3561关税 (Guānshuì) Customs duty – Thuế hải quan
3562退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) Return policy – Chính sách đổi trả hàng
3563海运费 (Hǎiyùn fèi) Sea freight – Phí vận chuyển biển
3564海外仓库 (Hǎiwài cāngkù) Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
3565合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) Contract terms – Điều khoản hợp đồng
3566关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan
3567买卖合同 (Mǎimài hétóng) Sale and purchase contract – Hợp đồng mua bán
3568货物退运 (Huòwù tuì yùn) Return of goods – Hoàn trả hàng hóa
3569运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
3570付款确认 (Fùkuǎn quèrèn) Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
3571订单追踪 (Dìngdān zhuīzōng) Order tracking – Theo dõi đơn hàng
3572进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyì) Quarantine of imported goods – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
3573支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán
3574国际运输 (Guójì yùnshū) International transport – Vận chuyển quốc tế
3575商检 (Shāng jiǎn) Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa
3576库存周转 (Kùcún zhōuzhuǎn) Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
3577货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Goods transshipment – Chuyển hàng
3578货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa
3579全球采购 (Quánqiú cǎigòu) Global sourcing – Mua sắm toàn cầu
3580进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import approval – Phê duyệt nhập khẩu
3581运输调度 (Yùnshū diàodù) Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
3582进出口法规 (Jìnkǒu chūkǒu fǎguī) Import/export regulations – Quy định nhập khẩu/xuất khẩu
3583订单发货 (Dìngdān fāhuò) Order shipment – Gửi hàng theo đơn
3584采购发票 (Cǎigòu fāpiào) Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
3585运输条款 (Yùnshū tiáokuǎn) Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
3586贸易成本 (Màoyì chéngběn) Trade costs – Chi phí thương mại
3587贸易战 (Màoyì zhàn) Trade war – Chiến tranh thương mại
3588采购预算 (Cǎigòu yùsuàn) Procurement budget – Ngân sách mua sắm
3589清关费用 (Qīngguān fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thông quan
3590贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Trade conditions – Điều kiện thương mại
3591海运集装箱 (Hǎiyùn jízhuāngxiāng) Sea freight container – Container vận chuyển biển
3592转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu
3593代理服务 (Dàilǐ fúwù) Agency service – Dịch vụ đại lý
3594通关手续 (Tōngguān shǒuxù) Customs procedure – Thủ tục hải quan
3595信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) Credit risk – Rủi ro tín dụng
3596采购计划 (Cǎigòu jìhuà) Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
3597外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế
3598关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Customs duty adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan
3599货物分配 (Huòwù fēnpèi) Goods allocation – Phân phối hàng hóa
3600国际货运 (Guójì huòyùn) International freight – Vận chuyển quốc tế
3601仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho
3602进出口汇率 (Jìnkǒu chūkǒu huìlǜ) Import/export exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu/xuất khẩu
3603外贸市场 (Wàimào shìchǎng) Foreign trade market – Thị trường thương mại quốc tế
3604外币支付 (Wàibì zhīfù) Foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ
3605货物运输时间 (Huòwù yùnshū shíjiān) Goods shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
3606进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
3607国际付款 (Guójì fùkuǎn) International payment – Thanh toán quốc tế
3608船运合同 (Chuán yùn hétóng) Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển tàu
3609合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
3610外贸出口 (Wàimào chūkǒu) Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế
3611外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3612产品质量认证 (Chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm
3613产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) Product packaging – Bao bì sản phẩm
3614外贸物流 (Wàimào wùliú) Foreign trade logistics – Hậu cần thương mại quốc tế
3615免税额度 (Miǎnshuì èdù) Duty-free allowance – Mức miễn thuế
3616关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Customs duty preference – Ưu đãi thuế hải quan
3617贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) Trade barrier – Rào cản thương mại
3618外贸招标 (Wàimào zhāobiāo) Foreign trade bidding – Mời thầu thương mại quốc tế
3619进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
3620贸易合同争议 (Màoyì hétóng zhēngyì) Trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại
3621外贸税务 (Wàimào shuìwù) Foreign trade taxation – Thuế thương mại quốc tế
3622市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) Market access – Quyền tiếp cận thị trường
3623国际结算 (Guójì jiésuàn) International settlement – Thanh toán quốc tế
3624货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Đổi tiền tệ
3625信用证开立 (Xìnyòng zhèng kāilì) Letter of credit issuance – Mở tín dụng thư
3626贸易结算账户 (Màoyì jiésuàn zhànghù) Trade settlement account – Tài khoản thanh toán thương mại
3627国际汇率 (Guójì huìlǜ) International exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế
3628风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) Risk control – Kiểm soát rủi ro
3629信用保险 (Xìnyòng bǎoxiǎn) Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng
3630应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) Accounts receivable – Các khoản phải thu
3631应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) Accounts payable – Các khoản phải trả
3632交易金额 (Jiāoyì jīn’é) Transaction amount – Số tiền giao dịch
3633发票处理 (Fāpiào chǔlǐ) Invoice processing – Xử lý hóa đơn
3634发货单 (Fāhuò dān) Delivery note – Phiếu giao hàng
3635海关报关 (Hǎiguān bàoguān) Customs declaration – Khai báo hải quan
3636贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restriction – Quy định thương mại
3637合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract performance – Thực hiện hợp đồng
3638进出口监管 (Jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) Import and export supervision – Giám sát nhập khẩu và xuất khẩu
3639自动清关 (Zìdòng qīngguān) Automated customs clearance – Thông quan tự động
3640存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
3641外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối
3642资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Dòng vốn
3643运费预付 (Yùfèi yùfù) Freight prepaid – Cước phí đã trả trước
3644进口报关单 (Jìnkǒu bàoguāndān) Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
3645出口报关单 (Chūkǒu bàoguāndān) Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
3646批发 (Pīfā) Wholesale – Bán buôn
3647零售 (Língshòu) Retail – Bán lẻ
3648国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) International freight – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
3649进出口政策 (Jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) Import and export policy – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu
3650付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
3651保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded zone – Khu vực bảo thuế
3652关税退税 (Guānshuì tuìshuì) Duty drawback – Hoàn thuế hải quan
3653合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) Partner – Đối tác
3654进出口物流 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú) Import and export logistics – Logistics nhập khẩu và xuất khẩu
3655货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
3656运费 (Yùnfèi) Freight charges – Phí vận chuyển
3657信用证 (Xìnyòng zhèng) Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
3658财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) Financial statements – Báo cáo tài chính
3659现金流 (Xiànjīn liú) Cash flow – Dòng tiền
3660会计记录 (Kuàijì jìlù) Accounting records – Hồ sơ kế toán
3661账单 (Zhàngdān) Invoice – Hóa đơn
3662发票 (Fāpiào) Receipt – Phiếu thu
3663进出口税 (Jìnkǒu chūkǒu shuì) Import and export taxes – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
3664外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) Foreign exchange controls – Kiểm soát ngoại hối
3665支付方式 (Zhīfù fāngshì) Payment methods – Phương thức thanh toán
3666总账 (Zǒng zhàng) General ledger – Sổ cái
3667会计期间 (Kuàijì qījiān) Accounting period – Kỳ kế toán
3668折扣 (Zhékòu) Discount – Giảm giá
3669关税分类 (Guānshuì fēnlèi) Customs classification – Phân loại hải quan
3670报关员 (Bàoguānyuán) Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan
3671空运票 (Kōngyùn piào) Air waybill – Vận đơn hàng không
3672海运票 (Hǎiyùn piào) Sea waybill – Vận đơn hàng biển
3673进出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
3674自营进出口 (Zìyíng jìnkǒu chūkǒu) Self-operated import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu tự vận hành
3675进货单证 (Jìnhuò dānzhèng) Purchase documents – Hồ sơ mua hàng
3676转口贸易 (Zhuǎn kǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại tái xuất
3677货物估价 (Huòwù gūjià) Cargo valuation – Định giá hàng hóa
3678外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương
3679通关手续 (Tōngguān shǒuxù) Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
3680空运费用 (Kōngyùn fèiyòng) Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không
3681海运费用 (Hǎiyùn fèiyòng) Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển
3682船运单 (Chuányùn dān) Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển
3683货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
3684进出口费用 (Jìnkǒu chūkǒu fèiyòng) Import and export costs – Chi phí nhập khẩu và xuất khẩu
3685贸易帐 (Màoyì zhàng) Trade account – Tài khoản thương mại
3686外贸账户 (Wàimào zhànghù) Foreign trade account – Tài khoản ngoại thương
3687物流运输 (Wùliú yùnshū) Logistics transportation – Vận chuyển logistics
3688结汇 (Jiéhuì) Settlement of foreign exchange – Quy đổi ngoại tệ
3689外汇收入 (Wàihuì shōurù) Foreign exchange income – Thu nhập ngoại tệ
3690银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) Bank remittance – Chuyển khoản ngân hàng
3691担保 (Dānbǎo) Guarantee – Bảo lãnh
3692货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Cargo packaging – Bao bì hàng hóa
3693货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý vận chuyển
3694货运单据 (Huòyùn dānjù) Freight documents – Tài liệu vận chuyển
3695货物清关 (Huòwù qīngguān) Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa
3696进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import declaration – Khai báo nhập khẩu
3697出口报关 (Chūkǒu bàoguān) Export declaration – Khai báo xuất khẩu
3698银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) Bank statement – Bảng sao kê ngân hàng
3699关务管理 (Guānwù guǎnlǐ) Customs management – Quản lý hải quan
3700进出口合同 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng) Import and export contract – Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu
3701外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Hồ sơ ngoại thương
3702国际物流 (Guójì wùliú) International logistics – Logistics quốc tế
3703进出口税收政策 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Import and export tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu
3704海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
3705进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import permit application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu
3706集装箱 (Jí zhuāngxiāng) Container – Thùng container
3707集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container transport – Vận chuyển container
3708进出口检验 (Jìnkǒu chūkǒu jiǎn yàn) Import and export inspection – Kiểm tra nhập khẩu và xuất khẩu
3709进出口许可制度 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhìdù) Import and export licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu và xuất khẩu
3710货币汇率 (Huòbì huìlǜ) Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái
3711代收款 (Dàishōu kuǎn) Collection of payment – Thu tiền thay
3712进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
3713信用证融资 (Xìnyòng zhèng róngzī) Letter of credit financing – Tài trợ thư tín dụng
3714国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
3715报关员 (Bàoguān yuán) Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan
3716货物清单 (Huòwù qīngdān) Bill of goods – Danh sách hàng hóa
3717关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs valuation – Đánh giá hải quan
3718运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Transport documents – Tài liệu vận chuyển
3719货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
3720开具发票 (Kāijù fāpiào) Issue invoice – Xuất hóa đơn
3721预付款 (Yù fùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
3722保税区 (Bǎoshuì qū) Free trade zone – Khu vực tự do thương mại
3723商品价格 (Shāngpǐn jiàgé) Product price – Giá sản phẩm
3724供货商 (Gōnghuò shāng) Supplier – Nhà cung cấp
3725外汇 (Wàihuì) Foreign exchange – Ngoại hối
3726转账 (Zhuǎnzhàng) Transfer – Chuyển khoản
3727资金流动 (Zījīn liúdòng) Cash flow – Dòng tiền
3728支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) Payment conditions – Điều kiện thanh toán
3729货运单 (Huòyùn dān) Freight bill – Hóa đơn vận tải
3730托运单 (Tuōyùn dān) Consignment note – Giấy gửi hàng
3731装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of loading – Cảng bốc dỡ
3732交货 (Jiāohuò) Delivery – Giao hàng
3733贸易保护 (Màoyì bǎohù) Trade protection – Bảo vệ thương mại
3734交易条款 (Jiāoyì tiáokuǎn) Terms of trade – Điều khoản giao dịch
3735采购清单 (Cǎigòu qīngdān) Procurement list – Danh sách mua hàng
3736货币风险 (Huòbì fēngxiǎn) Currency risk – Rủi ro tiền tệ
3737信用证开立 (Xìnyòng zhèng kāilì) Opening of letter of credit – Mở thư tín dụng
3738仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Storage cost – Chi phí lưu kho
3739全球采购 (Quánqiú cǎigòu) Global procurement – Mua sắm toàn cầu
3740市场份额 (Shìchǎng fèn’é) Market share – Thị phần
3741发货时间 (Fāhuò shíjiān) Delivery time – Thời gian giao hàng
3742运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Freight cost – Chi phí vận chuyển
3743目标市场 (Mùbiāo shìchǎng) Target market – Thị trường mục tiêu
3744商品描述 (Shāngpǐn miáoshù) Product description – Mô tả sản phẩm
3745采购合同 (Cǎigòu hétóng) Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
3746关税 (Guānshuì) Customs duties – Thuế quan
3747合同谈判 (Hétóng tánpàn) Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng
3748反倾销 (Fǎn qīngxiāo) Anti-dumping – Chống bán phá giá
3749预付款 (Yù fùkuǎn) Prepayment – Thanh toán trước
3750货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
3751产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) Product certification – Chứng nhận sản phẩm
3752收货地址 (Shōuhuò dìzhǐ) Delivery address – Địa chỉ giao hàng
3753贸易风险 (Màoyì fēngxiǎn) Trade risk – Rủi ro thương mại
3754报价单 (Bàojià dān) Quotation – Báo giá
3755运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
3756关税政策 (Guānshuì zhèngcè) Customs policy – Chính sách hải quan
3757出口控制 (Chūkǒu kòngzhì) Export control – Kiểm soát xuất khẩu
3758商品编码 (Shāngpǐn biānmǎ) Product code – Mã sản phẩm
3759运输计划 (Yùnshū jìhuà) Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển
3760货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
3761进口商地址 (Jìnkǒu shāng dìzhǐ) Importer’s address – Địa chỉ của người nhập khẩu
3762支付确认 (Zhīfù quèrèn) Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
3763批量采购 (Pīliàng cǎigòu) Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
3764贸易协议 (Màoyì xiéyì) Trade agreement – Hiệp định thương mại
3765运输成本 (Yùnshū chéngběn) Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3766价格波动 (Jiàgé bōdòng) Price fluctuation – Biến động giá cả
3767结算方式 (Jiésuàn fāngshì) Settlement method – Phương thức thanh toán
3768跨境支付 (Kuà jìng zhīfù) Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
3769原产地证明 (Yuán chǎndì zhèngmíng) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3770质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) Quality control – Kiểm soát chất lượng
3771销售协议 (Xiāoshòu xiéyì) Sales agreement – Hợp đồng bán hàng
3772进出口许可证 (Jìn chūkǒu xǔkězhèng) Import and export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
3773海关申报 (Hǎiguān shēnbào) Customs declaration – Tờ khai hải quan
3774运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
3775贸易争端 (Màoyì zhēngduān) Trade dispute – Tranh chấp thương mại
3776出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
3777代收货款 (Dàishōu huòkuǎn) Collection of payment – Thu tiền thay cho
3778进口商账户 (Jìnkǒu shāng zhànghù) Importer account – Tài khoản của người nhập khẩu
3779现金流量 (Xiànjīn liúliàng) Cash flow – Dòng tiền
3780外贸融资 (Wàimào róngzī) Trade financing – Tài trợ thương mại
3781销售税 (Xiāoshòu shuì) Sales tax – Thuế bán hàng
3782结汇 (Jié huì) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ
3783货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
3784商检 (Shāngjiǎn) Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa
3785贸易成本 (Màoyì chéngběn) Trade cost – Chi phí thương mại
3786货物转运单 (Huòwù zhuǎnyùn dān) Transshipment bill of lading – Hóa đơn chuyển tiếp
3787关税合规 (Guānshuì héguī) Customs compliance – Tuân thủ hải quan
3788报关行 (Bàoguān háng) Customs broker – Đại lý hải quan
3789货物清单 (Huòwù qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói
3790外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3791发货 (Fāhuò) Shipment – Gửi hàng
3792收货 (Shōuhuò) Receiving goods – Nhận hàng
3793支付账单 (Zhīfù zhàngdān) Bill payment – Thanh toán hóa đơn
3794资金结算 (Zījīn jiésuàn) Fund settlement – Thanh toán vốn
3795信用调查 (Xìnyòng diàochá) Credit investigation – Điều tra tín dụng
3796供应商信用 (Gōngyìng shāng xìnyòng) Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp
3797批发价格 (Pīfā jiàgé) Wholesale price – Giá bán buôn
3798零售价格 (Língshòu jiàgé) Retail price – Giá bán lẻ
3799预付款 (Yùfùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
3800后付费 (Hòu fù fèi) Deferred payment – Thanh toán sau
3801结算货币 (Jiésuàn huòbì) Settlement currency – Tiền tệ thanh toán
3802贸易战争 (Màoyì zhànzhēng) Trade war – Chiến tranh thương mại
3803贸易配额 (Màoyì pèi’é) Trade quota – Hạn ngạch thương mại
3804关税壁垒 (Guānshuì bìlěi) Tariff barriers – Rào cản thuế quan
3805进出口配额 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é) Import/export quota – Hạn ngạch nhập khẩu/xuất khẩu
3806外汇市场 (Wàihuì shìchǎng) Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối
3807外汇储备 (Wàihuì chǔbèi) Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
3808外贸公司 (Wàimào gōngsī) Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế
3809国际运输 (Guójì yùnshū) International transportation – Vận chuyển quốc tế
3810陆运 (Lùyùn) Land freight – Vận chuyển đường bộ
3811产品退货 (Chǎnpǐn tuìhuò) Product return – Trả lại sản phẩm
3812国际清关 (Guójì qīngguān) International customs clearance – Thông quan quốc tế
3813商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) Product label – Nhãn sản phẩm
3814贸易保护主义 (Màoyì bǎohù zhǔyì) Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại
3815全球化 (Quánqiúhuà) Globalization – Toàn cầu hóa
3816产品检验 (Chǎnpǐn jiǎnyàn) Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
3817全球贸易网络 (Quánqiú màoyì wǎngluò) Global trade network – Mạng lưới thương mại toàn cầu
3818自贸区 (Zì mào qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
3819集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Thùng container
3820国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
3821原材料 (Yuáncáiliào) Raw materials – Nguyên liệu
3822贸易协定 (Màoyì xiédìng) Trade pact – Hiệp định thương mại
3823市场准入壁垒 (Shìchǎng zhǔnrù bìlěi) Market access barriers – Rào cản quyền tiếp cận thị trường
3824国际收支 (Guójì shōuzhī) International balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế
3825国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade financing – Tài chính thương mại quốc tế
3826跨境电商平台 (Kuà jìng diànshāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
3827海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận chuyển đường biển
3828装运 (Zhuāngyùn) Shipment – Gửi hàng
3829关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff preference – Ưu đãi thuế quan
3830进出口配额 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é) Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
3831仓储 (Cāngchǔ) Storage – Kho bãi
3832外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange control – Quản lý ngoại hối
3833货币汇率 (Huòbì huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
3834原产地 (Yuánchǎndì) Country of origin – Nước xuất xứ
3835贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Ma sát thương mại
3836进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng nhập khẩu
3837国内市场 (Guónèi shìchǎng) Domestic market – Thị trường nội địa
3838单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document review – Xem xét chứng từ
3839反向拍卖 (Fǎnxiàng pāimài) Reverse auction – Đấu giá ngược
3840贸易额 (Màoyì é) Trade volume – Khối lượng giao dịch
3841协议 (Xiéyì) Agreement – Hiệp định
3842市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) Market share – Thị phần
3843贸易资金 (Màoyì zījīn) Trade funds – Quỹ thương mại
3844汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái
3845进出口合同 (Jìnkǒu chūkǒu hé​tóng) Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu
3846仓单 (Cāng dān) Warehouse receipt – Phiếu kho
3847原产地证明 (Yuánchǎndì zhèngmíng) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3848费用分摊 (Fèiyòng fēntān) Cost allocation – Phân chia chi phí
3849转让单证 (Zhuǎnràng dānzhèng) Transfer of documents – Chuyển nhượng chứng từ
3850装卸 (Zhuāngxiè) Loading and unloading – Xếp dỡ
3851货物通关 (Huòwù tōngguān) Customs clearance – Thông quan hàng hóa
3852国际贸易委员会 (Guójì màoyì wěiyuánhuì) International Trade Commission – Ủy ban Thương mại Quốc tế
3853供应链 (Gōngyìng liàn) Supply chain – Chuỗi cung ứng
3854保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
3855融资 (Róngzī) Financing – Tài trợ
3856运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3857出口商会 (Chūkǒu shāng huì) Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu
3858采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn đặt hàng mua
3859国际货币 (Guójì huòbì) International currency – Tiền tệ quốc tế
3860结算汇率 (Jiésuàn huìlǜ) Settlement exchange rate – Tỷ giá thanh toán
3861结汇 (Jiéhuì) Foreign exchange settlement – Quyết toán ngoại tệ
3862供应商 (Gōngyìng shāng) Supplier – Nhà cung cấp
3863分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) Installment payment – Thanh toán trả góp
3864外贸信用证 (Wàimào xìnyòng zhèng) Foreign trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế
3865成本控制 (Chéngběn kòngzhì) Cost control – Kiểm soát chi phí
3866买方 (Mǎi fāng) Buyer – Người mua
3867卖方 (Mài fāng) Seller – Người bán
3868装箱单 (Zhuāngxiāng dān) Packing slip – Phiếu đóng gói
3869收汇 (Shōuhuì) Collection of payments – Thu tiền
3870出口退税单 (Chūkǒu tuìshuì dān) Export tax refund form – Biểu mẫu hoàn thuế xuất khẩu
3871关税 (Guānshuì) Tariff – Thuế quan
3872仓储费用 (Cāngchú fèiyòng) Storage fees – Phí lưu kho
3873运输安排 (Yùnshū ānpái) Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
3874出口合同 (Chūkǒu hétóng) Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
3875运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
3876货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3877发货 (Fāhuò) Shipment – Giao hàng
3878银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) Bank remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng
3879分销 (Fēnxiāo) Distribution – Phân phối
3880进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
3881税务报表 (Shuìwù bàobiǎo) Tax report – Báo cáo thuế
3882贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restrictions – Hạn chế thương mại
3883价格条款 (Jiàgé tiáokuǎn) Price terms – Điều khoản giá cả
3884发货通知 (Fāhuò tōngzhī) Shipping notice – Thông báo giao hàng
3885产品清单 (Chǎnpǐn qīngdān) Product list – Danh sách sản phẩm
3886交易成本 (Jiāoyì chéngběn) Transaction cost – Chi phí giao dịch
3887付款期限 (Fùkuǎn qīxiàn) Payment deadline – Thời hạn thanh toán
3888货物单证 (Huòwù dānzhèng) Goods documentation – Giấy tờ hàng hóa
3889外汇 (Wàihuì) Foreign exchange – Ngoại tệ
3890进口税 (Jìnkǒu shuì) Import duty – Thuế nhập khẩu
3891出口税 (Chūkǒu shuì) Export duty – Thuế xuất khẩu
3892物流 (Wùliú) Logistics – Logistics
3893出货单 (Chū huò dān) Delivery note – Phiếu giao hàng
3894订购合同 (Dìnggòu hétóng) Order contract – Hợp đồng đặt hàng
3895货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát hàng hóa
3896采购单 (Cǎigòu dān) Purchase order – Đơn hàng mua
3897收货单 (Shōuhuò dān) Receiving note – Phiếu nhận hàng
3898贸易商 (Màoyì shāng) Trader – Thương nhân
3899货运费用 (Huòyùn fèiyòng) Freight charges – Phí vận chuyển
3900船运 (Chuán yùn) Shipping by sea – Vận chuyển bằng tàu biển
3901空运 (Kōng yùn) Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
3902地面运输 (Dìmiàn yùnshū) Ground transportation – Vận chuyển đường bộ
3903转运 (Zhuǎnyùn) Transshipment – Chuyển tải
3904货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Hoán đổi tiền tệ
3905订单履行 (Dìngdān lǚxíng) Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
3906现金支付 (Xiànjīn zhīfù) Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
3907提前付款 (Tíqián fùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
3908付款协议 (Fùkuǎn xiéyì) Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
3909产品质量控制 (Chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
3910外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Tài liệu thương mại quốc tế
3911退货 (Tuìhuò) Return goods – Trả hàng
3912客户服务 (Kèhù fúwù) Customer service – Dịch vụ khách hàng
3913国际货运 (Guójì huòyùn) International freight – Vận tải quốc tế
3914预付款 (Yùfù kuǎn) Prepayment – Thanh toán trước
3915信贷 (Xìndài) Credit – Tín dụng
3916跨境电商 (Kuà jìng diàn shāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
3917海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển
3918空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight – Phí vận chuyển đường hàng không
3919陆运费 (Lùyùn fèi) Land freight – Phí vận chuyển đường bộ
3920起运港 (Qǐyùn gǎng) Port of departure – Cảng xuất phát
3921装运 (Zhuāngyùn) Shipment – Vận chuyển
3922航运公司 (Hángyùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải
3923货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo booking – Đặt chỗ hàng hóa
3924进口税 (Jìnkǒu shuì) Import duties – Thuế nhập khẩu
3925报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs fees – Phí hải quan
3926单证齐全 (Dānzhèng qíquán) Complete documentation – Tài liệu đầy đủ
3927支付周期 (Zhīfù zhōuqī) Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
3928退换货政策 (Tuì huàn huò zhèngcè) Return and exchange policy – Chính sách trả hàng và đổi hàng
3929关税 (Guānshuì) Customs duties – Thuế hải quan
3930报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs clearance fees – Phí làm thủ tục hải quan
3931货物清单 (Huòwù qīngdān) Packing list – Danh sách hàng hóa
3932税务申报 (Shuìwù shēnbào) Tax declaration – Khai báo thuế
3933财务审计 (Cáiwù shěnjì) Financial audit – Kiểm toán tài chính
3934库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý kho
3935报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs agent – Đại lý hải quan
3936海关规定 (Hǎiguān guīdìng) Customs regulation – Quy định hải quan
3937转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại tái xuất khẩu
3938关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Duty reduction – Giảm thuế
3939起运日期 (Qǐyùn rìqī) Shipping date – Ngày xuất hàng
3940保税区 (Bǎoshuì qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
3941退货 (Tuì huò) Return goods – Trả lại hàng
3942出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
3943开票 (Kāi piào) Issuing an invoice – Xuất hóa đơn
3944清关 (Qīngguān) Customs clearance – Thủ tục hải quan
3945产品定价 (Chǎnpǐn dìngjià) Product pricing – Định giá sản phẩm
3946库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho
3947海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển
3948空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
3949陆运 (Lùyùn) Land transport – Vận chuyển bằng đường bộ
3950关税评估 (Guānshuì pínggū) Duty assessment – Đánh giá thuế
3951信用报告 (Xìnyòng bàogào) Credit report – Báo cáo tín dụng
3952成本核算 (Chéngběn hésuàn) Cost accounting – Kế toán chi phí
3953包装标准 (Bāozhuāng biāozhǔn) Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
3954国内市场 (Guónèi shìchǎng) Domestic market – Thị trường trong nước
3955货运索赔 (Huòyùn suǒpéi) Freight claim – Khiếu nại vận tải
3956通关 (Tōngguān) Customs clearance – Thông quan
3957信用证背书 (Xìnyòng zhèng bèishū) Endorsement of letter of credit – Chứng nhận thư tín dụng
3958国际会计准则 (Guójì kuàijì zhǔnzé) International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
3959采购付款 (Cǎigòu fùkuǎn) Purchase payment – Thanh toán mua hàng
3960产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) Product packaging – Đóng gói sản phẩm
3961进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
3962货物分类 (Huòwù fēnlèi) Goods classification – Phân loại hàng hóa
3963价格谈判 (Jiàgé tánpàn) Price negotiation – Đàm phán giá
3964运输合同 (Yùnshū hé​tóng) Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
3965贸易法 (Màoyì fǎ) Trade law – Luật thương mại
3966海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff – Biểu thuế hải quan
3967付款通知 (Fùkuǎn tōngzhī) Payment notice – Thông báo thanh toán
3968开盘价格 (Kāipán jiàgé) Opening price – Giá mở cửa
3969闭盘价格 (Bìpán jiàgé) Closing price – Giá đóng cửa
3970货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ
3971企业报税 (Qǐyè bào shuì) Business tax filing – Khai thuế doanh nghiệp
3972贸易货币 (Màoyì huòbì) Trade currency – Tiền tệ giao dịch
3973市场趋势 (Shìchǎng qūshì) Market trend – Xu hướng thị trường
3974进出口管制 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu
3975汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
3976进出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
3977账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) Accounting processing – Xử lý kế toán
3978信用审查 (Xìnyòng shěnchá) Credit check – Kiểm tra tín dụng
3979海外仓储 (Hàiwài cāngchǔ) Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
3980港口费用 (Gǎngkǒu fèiyòng) Port fees – Phí cảng
3981装船单 (Zhuāng chuán dān) Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển
3982贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade finance – Tài chính thương mại
3983价格波动 (Jiàgé bōdòng) Price fluctuation – Biến động giá
3984托运单 (Tuōyùn dān) Shipping order – Đơn vận chuyển
3985集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container transportation – Vận chuyển container
3986融资担保 (Róngzī dānbǎo) Financing guarantee – Bảo lãnh tài chính
3987海关货值 (Hǎiguān huòzhí) Customs value – Giá trị hải quan
3988贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Va chạm thương mại
3989进出口增长 (Jìnkǒu chūkǒu zēngzhǎng) Import-export growth – Tăng trưởng xuất nhập khẩu
3990进出口合规 (Jìnkǒu chūkǒu héguī) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu
3991出口合同 (Chūkǒu héyuē) Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
3992进出口企业 (Jìnkǒu chūkǒu qǐyè) Import-export enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
3993销售发票 (Xiāoshòu fāpiào) Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
3994关税收支 (Guānshuì shōuzhī) Customs revenue – Thu nhập thuế quan
3995货物检查 (Huòwù jiǎnchá) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
3996进出口税 (Jìnkǒu chūkǒu shuì) Import-export duties – Thuế xuất nhập khẩu
3997市场调研 (Shìchǎng tiáo yán) Market research – Nghiên cứu thị trường
3998转运公司 (Zhuǎnyùn gōngsī) Forwarding company – Công ty vận chuyển
3999单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document verification – Xác minh chứng từ
4000支付货款 (Zhīfù huòkuǎn) Pay for goods – Thanh toán hàng hóa
4001贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) Trade terms – Điều kiện thương mại
4002货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa
4003交易记录 (Jiāoyì jìlù) Transaction record – Hồ sơ giao dịch
4004关税减免清单 (Guānshuì jiǎnmiǎn qīngdān) Tariff reduction list – Danh sách giảm thuế
4005市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) Market access – Tiếp cận thị trường
4006信用证审核 (Xìnyòngzhèng shěnhé) Letter of credit review – Xem xét thư tín dụng
4007出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu
4008出口货运 (Chūkǒu huòyùn) Export freight – Vận chuyển xuất khẩu
4009仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing cost – Chi phí lưu kho
4010海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Chi phí vận chuyển biển
4011海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Giải phóng hàng hóa qua hải quan
4012国际贸易协定 (Guójì màoyì xiédìng) International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
4013货物放行 (Huòwù fàngxíng) Release of goods – Phát hành hàng hóa
4014货物运送 (Huòwù yùnsòng) Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
4015关税与贸易 (Guānshuì yǔ màoyì) Tariffs and trade – Thuế quan và thương mại
4016国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế
4017进出口报关单 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān dān) Import-export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất nhập khẩu
4018贸易平衡 (Màoyì pínghéng) Trade balance – Cân bằng thương mại
4019货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Bill of lading – Vận đơn
4020进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
4021关税区 (Guānshuì qū) Customs zone – Khu vực thuế quan
4022海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Lưu kho tại nước ngoài
4023货物价值 (Huòwù jiàzhí) Goods value – Giá trị hàng hóa
4024进口许可证制度 (Jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) Import licensing system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu
4025国际银行支付 (Guójì yínháng zhīfù) International bank payment – Thanh toán qua ngân hàng quốc tế
4026国内贸易 (Guónèi màoyì) Domestic trade – Thương mại nội địa
4027清关代理 (Qīngguān dàilǐ) Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan
4028海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phát hành hải quan
4029外贸合约 (Wàimào héyuē) Foreign trade agreement – Hợp đồng ngoại thương
4030货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
4031国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) International trade terms – Điều kiện thương mại quốc tế
4032自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) Free trade zone – Khu vực tự do thương mại
4033汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
4034全球市场 (Quánqiú shìchǎng) Global market – Thị trường toàn cầu
4035进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu shāng) Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
4036关税壁垒 (Guānshuì bìlěi) Tariff barrier – Rào cản thuế quan
4037出口商信用 (Chūkǒu shāng xìnyòng) Export credit – Tín dụng xuất khẩu
4038进出口市场 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng) Import and export market – Thị trường nhập khẩu và xuất khẩu
4039跨境电商平台 (Kuà jìng diàn shāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
4040进口通关 (Jìnkǒu tōngguān) Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu
4041国际市场营销 (Guójì shìchǎng yíngxiāo) International marketing – Tiếp thị quốc tế
4042库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
4043贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Căng thẳng thương mại
4044支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
4045外贸协议 (Wàimào xiéyì) Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
4046贸易监管 (Màoyì jiānguǎn) Trade regulation – Quy định thương mại
4047商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) Product classification – Phân loại sản phẩm
4048电子支付 (Diànzǐ zhīfù) E-payment – Thanh toán điện tử
4049跨国公司 (Kuà guó gōngsī) Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
4050国际认证 (Guójì rènzhèng) International certification – Chứng nhận quốc tế
4051贸易代表 (Màoyì dàibiǎo) Trade representative – Đại diện thương mại
4052商业信函 (Shāngyè xìnhán) Business correspondence – Thư tín thương mại
4053物流网络 (Wùliú wǎngluò) Logistics network – Mạng lưới logistics
4054集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Container
4055合同谈判 (Hétóng tánpàn) Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
4056关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Duty reduction – Giảm thuế quan
4057海关程序 (Hǎiguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình hải quan
4058货物运输 (Huòwù yùnshū) Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
4059市场调研 (Shìchǎng diàoyán) Market research – Nghiên cứu thị trường
4060货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa
4061国际贸易关系 (Guójì màoyì guānxì) International trade relations – Quan hệ thương mại quốc tế
4062支付结算 (Zhīfù jiésuàn) Payment settlement – Thanh toán và giải quyết
4063跨国经营 (Kuà guó jīngyíng) Multinational operations – Hoạt động đa quốc gia
4064定价策略 (Dìngjià cèlüè) Pricing strategy – Chiến lược định giá
4065增值服务 (Zēngzhí fúwù) Value-added services – Dịch vụ gia tăng
4066合同违约 (Hétóng wéiyuē) Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
4067单证管理 (Dānzhèng guǎnlǐ) Document management – Quản lý chứng từ
4068收付款 (Shōu fù kuǎn) Payment receipt and disbursement – Nhận và thanh toán
4069货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods list – Danh mục hàng hóa
4070海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff – Thuế quan hải quan
4071本地化策略 (Běndì huà cèlüè) Localization strategy – Chiến lược địa phương hóa
4072海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Kho hàng nước ngoài
4073国际协议 (Guójì xiéyì) International agreement – Hiệp định quốc tế
4074关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Duty exemption – Miễn thuế quan
4075公司法 (Gōngsī fǎ) Company law – Luật công ty
4076债务融资 (Zhàiwù róngzī) Debt financing – Tài trợ nợ
4077行业规范 (Hángyè guīfàn) Industry standards – Tiêu chuẩn ngành
4078进出口业务 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù) Import and export business – Kinh doanh nhập khẩu xuất khẩu
4079利润分配 (Lìrùn fēnpèi) Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
4080贸易补贴 (Màoyì bǔtiē) Trade subsidy – Trợ cấp thương mại
4081增值税退税 (Zēngzhí shuì tuìshuì) VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng
4082贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Mâu thuẫn thương mại
4083外贸政策 (Wàimào zhèngcè) Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương
4084货物退运 (Huòwù tuìyùn) Goods return – Trả lại hàng hóa
4085国际竞争 (Guójì jìngzhēng) International competition – Cạnh tranh quốc tế
4086进出口管制 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) Import and export control – Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu
4087账单处理 (Zhàngdān chǔlǐ) Bill processing – Xử lý hóa đơn
4088转口贸易 (Zhuǎn kǒu màoyì) Transshipment trade – Thương mại chuyển tải
4089出口管制 (Chūkǒu guǎnzhì) Export control – Kiểm soát xuất khẩu
4090贸易合作 (Màoyì hézuò) Trade cooperation – Hợp tác thương mại
4091跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
4092外汇控制 (Wàihuì kòngzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại tệ
4093产品溯源 (Chǎnpǐn sùyuán) Product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm
4094进出口流程 (Jìnkǒu chūkǒu liúchéng) Import and export procedures – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu
4095货款支付 (Huòkuǎn zhīfù) Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa
4096金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn) Financial risk – Rủi ro tài chính
4097信用额度 (Xìnyòng èdù) Credit limit – Hạn mức tín dụng
4098业务流程 (Yèwù liúchéng) Business process – Quy trình kinh doanh
4099企业合规 (Qǐyè héguī) Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
4100信用记录 (Xìnyòng jìlù) Credit record – Hồ sơ tín dụng
4101供应商评价 (Gōngyìng shāng píngjià) Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
4102贸易限制 (Màoyì xiànzhì) Trade restrictions – Hạn chế thương mại
4103外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại tệ
4104信贷评估 (Xìndài pínggū) Credit assessment – Đánh giá tín dụng
4105全球化 (Quánqiú huà) Globalization – Toàn cầu hóa
4106资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Dòng chảy vốn
4107进出口平衡 (Jìnkǒu chūkǒu pínghéng) Import-export balance – Cân bằng nhập khẩu và xuất khẩu
4108进出口产品 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn) Import-export products – Sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu
4109收付款条件 (Shōu fù kuǎn tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
4110外贸信用保险 (Wàimào xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
4111进出口货物分类 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù fēnlèi) Import-export goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
4112商检 (Shāngjiǎn) Commercial inspection – Kiểm tra thương mại
4113经济合作 (Jīngjì hézuò) Economic cooperation – Hợp tác kinh tế
4114国际标准 (Guójì biāozhǔn) International standards – Tiêu chuẩn quốc tế
4115进出口关税政策 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì zhèngcè) Import-export tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu
4116区域经济一体化 (Qūyù jīngjì yìtǐ huà) Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực
4117跨境贸易 (Kuà jìng màoyì) Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
4118知识产权保护 (Zhīshì chǎnquán bǎohù) Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
4119仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho hàng
4120危险品运输 (Wéixiǎn pǐn yùnshū) Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
4121运输成本 (Yùnshū chéngběn) Transportation cost – Chi phí vận chuyển
4122贸易流通 (Màoyì liútōng) Trade circulation – Lưu thông thương mại
4123外贸发展 (Wàimào fāzhǎn) Foreign trade development – Phát triển thương mại quốc tế
4124海外投资 (Hàiwài tóuzī) Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài
4125企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zhízérèn) Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
4126商品标记 (Shāngpǐn biāojì) Product labeling – Ghi nhãn sản phẩm
4127条款 (Tiáokuǎn) Terms and conditions – Điều khoản
4128贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restriction – Hạn chế thương mại
4129原产地证书 (Yuánchǎn dì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
4130装运单据 (Zhuāngyùn dānjù) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
4131报关员 (Bàoguān yuán) Customs broker – Nhân viên hải quan
4132贸易障碍 (Màoyì zhàng’ài) Trade barrier – Rào cản thương mại
4133进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu shāng) Import-export trader – Thương nhân nhập khẩu và xuất khẩu
4134货物入库 (Huòwù rùkù) Goods warehousing – Nhập kho hàng hóa
4135海外市场 (Hàiwài shìchǎng) Overseas market – Thị trường nước ngoài
4136贸易规则 (Màoyì guīzé) Trade regulations – Quy định thương mại
4137自由贸易协定 (Zìyóu màoyì xiédìng) Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do
4138税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) Tax planning – Lập kế hoạch thuế
4139市场需求 (Shìchǎng xūqiú) Market demand – Nhu cầu thị trường
4140海外并购 (Hàiwài bìnggòu) Overseas mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập quốc tế
4141出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng) Export permit – Giấy phép xuất khẩu
4142市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) Market competition – Cạnh tranh thị trường
4143贸易差额 (Màoyì chā’é) Trade balance – Cán cân thương mại
4144国际合作 (Guójì hézuò) International cooperation – Hợp tác quốc tế
4145全球营销 (Quánqiú yíngxiāo) Global marketing – Tiếp thị toàn cầu
4146品牌价值 (Pǐnpái jiàzhí) Brand value – Giá trị thương hiệu
4147贸易便利化 (Màoyì biànlì huà) Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
4148国际商务 (Guójì shāngwù) International business – Kinh doanh quốc tế
4149区域经济合作 (Qūyù jīngjì hézuò) Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực
4150经济一体化 (Jīngjì yītǐ huà) Economic integration – Tích hợp kinh tế
4151外贸政策 (Wàimào zhèngcè) Foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại
4152自由港 (Zìyóu gǎng) Free port – Cảng tự do
4153市场开发 (Shìchǎng kāifā) Market development – Phát triển thị trường
4154市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) Market positioning – Định vị thị trường
4155国际投资 (Guójì tóuzī) International investment – Đầu tư quốc tế
4156资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Lưu chuyển vốn
4157外资企业 (Wàizī qǐyè) Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
4158市场需求分析 (Shìchǎng xūqiú fēnxī) Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường
4159国际竞争力 (Guójì jìngzhēng lì) International competitiveness – Năng lực cạnh tranh quốc tế
4160环境评估 (Huánjìng pínggū) Environmental assessment – Đánh giá môi trường
4161智慧物流 (Zhìhuì wùliú) Smart logistics – Logistics thông minh
4162资本市场 (Zīběn shìchǎng) Capital market – Thị trường vốn
4163市场渗透率 (Shìchǎng shèntòu lǜ) Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
4164国际法 (Guójì fǎ) International law – Luật quốc tế
4165品牌推广 (Pǐnpái tuīguǎng) Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
4166进出口总额 (Jìnchūkǒu zǒng’é) Total import and export volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu
4167企业文化 (Qǐyè wénhuà) Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
4168外商投资 (Wàishāng tóuzī) Foreign investment – Đầu tư nước ngoài
4169反垄断法 (Fǎn lǒngduàn fǎ) Anti-monopoly law – Luật chống độc quyền
4170采购管理 (Cǎigòu guǎnlǐ) Procurement management – Quản lý mua sắm
4171市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè) Marketing strategy – Chiến lược marketing
4172资金链 (Zījīn liàn) Cash flow chain – Chuỗi dòng tiền
4173采购成本 (Cǎigòu chéngběn) Procurement cost – Chi phí mua sắm
4174市场拓展 (Shìchǎng tuòzhǎn) Market expansion – Mở rộng thị trường
4175经济危机 (Jīngjì wēijī) Economic crisis – Khủng hoảng kinh tế
4176中介服务 (Zhōngjiè fúwù) Intermediary services – Dịch vụ trung gian
4177竞争对手 (Jìngzhēng duìshǒu) Competitor – Đối thủ cạnh tranh
4178客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
4179商业模式 (Shāngyè móshì) Business model – Mô hình kinh doanh
4180盈利模式 (Yínglì móshì) Profit model – Mô hình lợi nhuận
4181采购策略 (Cǎigòu cèlüè) Procurement strategy – Chiến lược mua sắm
4182资本结构 (Zīběn jiégòu) Capital structure – Cơ cấu vốn
4183企业战略 (Qǐyè zhànlüè) Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp
4184产业链 (Chǎnyè liàn) Industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp
4185财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) Financial management – Quản lý tài chính
4186跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
4187企业并购 (Qǐyè bìnggòu) Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
4188收入来源 (Shōurù láiyuán) Revenue source – Nguồn thu nhập
4189战略合作 (Zhànlüè hézuò) Strategic partnership – Quan hệ hợp tác chiến lược
4190投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
4191公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) Corporate governance – Quản trị công ty
4192价格战 (Jiàgé zhàn) Price war – Cuộc chiến giá cả
4193股东权益 (Gǔdōng quányì) Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông
4194电子商务 (Diànzǐ shāngwù) E-commerce – Thương mại điện tử
4195无形资产 (Wúxíng zīchǎn) Intangible assets – Tài sản vô hình
4196企业创新 (Qǐyè chuàngxīn) Corporate innovation – Sự đổi mới doanh nghiệp
4197市场调查 (Shìchǎng diàochá) Market research – Nghiên cứu thị trường
4198运营成本 (Yùnyíng chéngběn) Operating cost – Chi phí vận hành
4199劳动合同 (Láodòng hé​tóng) Labor contract – Hợp đồng lao động
4200市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) Market promotion – Quảng bá thị trường
4201技术创新 (Jìshù chuàngxīn) Technological innovation – Đổi mới công nghệ
4202客户需求 (Kèhù xūqiú) Customer demand – Nhu cầu khách hàng
4203跨部门合作 (Kuà bùmén hézuò) Cross-departmental cooperation – Hợp tác giữa các phòng ban
4204投资组合 (Tóuzī zǔhé) Investment portfolio – Danh mục đầu tư
4205资本运作 (Zīběn yùnzuò) Capital operation – Hoạt động vốn
4206客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4207商业智能 (Shāngyè zhìnéng) Business intelligence – Trí tuệ kinh doanh
4208信息技术 (Xìnxī jìshù) Information technology – Công nghệ thông tin
4209组织架构 (Zǔzhī jiàgòu) Organizational structure – Cấu trúc tổ chức
4210产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) Product life cycle – Vòng đời sản phẩm
4211增值服务 (Zēngzhí fúwù) Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị
4212市场细分 (Shìchǎng xìfēn) Market segmentation – Phân khúc thị trường
4213销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) Sales channels – Kênh bán hàng
4214社会责任 (Shèhuì zérèn) Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
4215产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
4216货币政策 (Huòbì zhèngcè) Monetary policy – Chính sách tiền tệ
4217人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) Human resources management – Quản lý nguồn nhân lực
4218战略规划 (Zhànlüè guīhuà) Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược
4219投资回报 (Tóuzī huíbào) Return on investment – Lợi nhuận đầu tư
4220营收增长 (Yíngshōu zēngzhǎng) Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
4221客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4222竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
4223业务流程 (Yèwù liúchéng) Business process – Quy trình công việc
4224技术支持 (Jìshù zhīchí) Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
4225产品设计 (Chǎnpǐn shèjì) Product design – Thiết kế sản phẩm
4226资本结构 (Zīběn jiégòu) Capital structure – Cấu trúc vốn
4227客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng
4228股东回报 (Gǔdōng huíbào) Shareholder returns – Lợi nhuận cổ đông
4229投资策略 (Tóuzī cèlüè) Investment strategy – Chiến lược đầu tư
4230业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) Business expansion – Mở rộng kinh doanh
4231股市分析 (Gǔshì fēnxī) Stock market analysis – Phân tích thị trường chứng khoán
4232供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) Vendor management – Quản lý nhà cung cấp
4233客户细分 (Kèhù xìfēn) Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
4234创新能力 (Chuàngxīn nénglì) Innovation capability – Khả năng đổi mới
4235市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) Marketing – Tiếp thị
4236人力资源 (Rénlì zīyuán) Human resources – Nguồn nhân lực
4237组织结构 (Zǔzhī jiégòu) Organizational structure – Cơ cấu tổ chức
4238预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) Budget management – Quản lý ngân sách
4239项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) Project management – Quản lý dự án
4240销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) Sales channel – Kênh bán hàng
4241战略合作 (Zhànlüè hézuò) Strategic partnership – Hợp tác chiến lược
4242盈利能力 (Yínglì nénglì) Profitability – Khả năng sinh lời
4243市场研究 (Shìchǎng yánjiū) Market research – Nghiên cứu thị trường
4244销售团队 (Xiāoshòu tuánduì) Sales team – Đội ngũ bán hàng
4245人才招聘 (Réncái zhāopìn) Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài
4246供应商关系 (Gōngyìng shāng guānxì) Supplier relationships – Mối quan hệ với nhà cung cấp
4247销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo) Sales target – Mục tiêu bán hàng
4248市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) Market share – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
4249产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) Product development – Phát triển sản phẩm
4250知识管理 (Zhīshì guǎnlǐ) Knowledge management – Quản lý tri thức
4251战略调整 (Zhànlüè tiáozhěng) Strategic adjustment – Điều chỉnh chiến lược
4252资本增值 (Zīběn zēngzhí) Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
4253客户体验 (Kèhù tǐyàn) Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
4254财务预测 (Cáiwù yùcè) Financial forecasting – Dự báo tài chính
4255资金筹集 (Zījīn chóují) Fundraising – Huy động vốn
4256劳动市场 (Láodòng shìchǎng) Labor market – Thị trường lao động
4257生产力提高 (Shēngchǎnlì tígāo) Productivity improvement – Nâng cao năng suất
4258人际关系 (Rénjì guānxì) Interpersonal relationships – Mối quan hệ giữa các cá nhân
4259收入增长 (Shōurù zēngzhǎng) Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
4260商业谈判 (Shāngyè tánpàn) Business negotiation – Đàm phán thương mại
4261合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) Contract management – Quản lý hợp đồng
4262绩效考核 (Jìxiào kǎohé) Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất
4263成本效益 (Chéngběn xiàoyì) Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
4264信息安全 (Xìnxī ānquán) Information security – An ninh thông tin
4265薪资结构 (Xīnzī jiégòu) Salary structure – Cơ cấu lương
4266股东权益 (Gǔdōng quányì) Shareholder equity – Vốn cổ đông
4267目标客户 (Mùbiāo kèhù) Target customers – Khách hàng mục tiêu
4268公司并购 (Gōngsī bìnggòu) Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty
4269公司文化 (Gōngsī wénhuà) Corporate culture – Văn hóa công ty
4270员工培训 (Yuángōng péixùn) Employee training – Đào tạo nhân viên
4271销售策略 (Xiāoshòu cèlüè) Sales strategy – Chiến lược bán hàng
4272市场分析 (Shìchǎng fēnxī) Market analysis – Phân tích thị trường
4273数据分析 (Shùjù fēnxī) Data analysis – Phân tích dữ liệu
4274品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
4275电子商务 (Diànzǐ shāngmào) E-commerce – Thương mại điện tử
4276用户体验 (Yònghù tǐyàn) User experience – Trải nghiệm người dùng
4277运营效率 (Yùnyíng xiàolǜ) Operational efficiency – Hiệu quả vận hành
4278公共关系 (Gōnggòng guānxì) Public relations (PR) – Quan hệ công chúng
4279债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) Debt management – Quản lý nợ
4280领导力 (Lǐngdǎo lì) Leadership – Lãnh đạo
4281市场趋势 (Shìchǎng qūshì) Market trends – Xu hướng thị trường
4282消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4283价值链 (Jiàzhí liàn) Value chain – Chuỗi giá trị
4284技术架构 (Jìshù jiàgòu) Technical architecture – Kiến trúc kỹ thuật
4285生产力工具 (Shēngchǎnlì gōngjù) Productivity tools – Công cụ năng suất
4286市场渗透 (Shìchǎng shèntòu) Market penetration – Xâm nhập thị trường
4287企业转型 (Qǐyè zhuǎnxíng) Business transformation – Chuyển đổi doanh nghiệp
4288经济模式 (Jīngjì móshì) Economic model – Mô hình kinh tế
4289品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi) Brand positioning – Định vị thương hiệu
4290产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
4291财务分析 (Cáiwù fēnxī) Financial analysis – Phân tích tài chính
4292组织文化 (Zǔzhī wénhuà) Organizational culture – Văn hóa tổ chức
4293顾客满意度 (Gùkè mǎnyì dù) Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4294质量管理 (Zhìliàng guǎnlǐ) Quality management – Quản lý chất lượng
4295合并与收购 (Hébìng yǔ shōugòu) Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
4296生产调度 (Shēngchǎn tiáodù) Production scheduling – Lập lịch sản xuất
4297营销渠道 (Yíngxiāo qúdào) Marketing channels – Kênh tiếp thị
4298商业模式创新 (Shāngyè móshì chuàngxīn) Business model innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh
4299客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
4300资本运作 (Zīběn yùnzùo) Capital operations – Hoạt động vốn
4301生产能力 (Shēngchǎn nénglì) Production capacity – Khả năng sản xuất
4302宏观经济 (Hóngguān jīngjì) Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô
4303产品多样化 (Chǎnpǐn duōyàng huà) Product diversification – Đa dạng hóa sản phẩm
4304经营策略 (Jīngyíng cèlüè) Business strategy – Chiến lược kinh doanh
4305顾客细分 (Gùkè xìfēn) Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
4306品牌形象 (Pǐnpái xíngxiàng) Brand image – Hình ảnh thương hiệu
4307产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) Product innovation – Đổi mới sản phẩm
4308公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
4309利润率 (Lìrùn lǜ) Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
4310劳动力市场 (Láodònglì shìchǎng) Labor market – Thị trường lao động
4311股市 (Gǔshì) Stock market – Thị trường chứng khoán
4312投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
4313企业合伙人 (Qǐyè héhuǒrén) Business partner – Đối tác kinh doanh
4314工作效率 (Gōngzuò xiàolǜ) Work efficiency – Hiệu suất làm việc
4315员工福利 (Yuángōng fúlì) Employee benefits – Phúc lợi nhân viên
4316竞争力 (Jìngzhēng lì) Competitiveness – Khả năng cạnh tranh
4317客户关系 (Kèhù guānxì) Customer relationship – Mối quan hệ khách hàng
4318风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
4319产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng) Product quality – Chất lượng sản phẩm
4320企业战略 (Qǐyè zhànlüè) Business strategy – Chiến lược doanh nghiệp
4321营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
4322客户需求 (Kèhù xūqiú) Customer needs – Nhu cầu khách hàng
4323股东 (Gǔdōng) Shareholder – Cổ đông
4324资本运作 (Zīběn yùnzuò) Capital operation – Vận hành vốn
4325品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
4326市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) Market promotion – Khuyến mại thị trường
4327广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) Advertising – Quảng cáo
4328市场反应 (Shìchǎng fǎnyìng) Market response – Phản ứng thị trường
4329消费趋势 (Xiāofèi qūshì) Consumption trends – Xu hướng tiêu dùng
4330零售商 (Língshòu shāng) Retailer – Nhà bán lẻ
4331财务预算 (Cáiwù yùsuàn) Financial budget – Ngân sách tài chính
4332创新能力 (Chuàngxīn nénglì) Innovation ability – Năng lực đổi mới
4333企业责任 (Qǐyè zérèn) Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp
4334生产力 (Shēngchǎnlì) Productivity – Năng suất lao động
4335劳动力成本 (Láodònglì chéngběn) Labor cost – Chi phí lao động
4336创新 (Chuàngxīn) Innovation – Đổi mới
4337品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4338战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) Strategic goals – Mục tiêu chiến lược
4339并购 (Bìnggòu) Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
4340法律合规 (Fǎlǜ héguī) Legal compliance – Tuân thủ pháp luật
4341人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) Human resources management – Quản lý nhân sự
4342团队合作 (Tuánduì hézuò) Teamwork – Hợp tác nhóm
4343公共关系 (Gōnggòng guānxì) Public relations – Quan hệ công chúng
4344法律风险 (Fǎlǜ fēngxiǎn) Legal risk – Rủi ro pháp lý
4345国际化 (Guójì huà) Internationalization – Quốc tế hóa
4346创业 (Chuàngyè) Entrepreneurship – Khởi nghiệp
4347财务报告 (Cáiwù bàogào) Financial report – Báo cáo tài chính
4348可持续发展 (Kě chíxù fāzhǎn) Sustainable development – Phát triển bền vững
4349投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
4350品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
4351网络营销 (Wǎngluò yíngxiāo) Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
4352用户体验 (Yònghù tǐyàn) User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
4353广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo
4354数据隐私 (Shùjù yǐnsī) Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu
4355生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
4356劳动法 (Láodòng fǎ) Labor law – Luật lao động
4357并购整合 (Bìnggòu zhěnghé) M&A integration – Tích hợp sáp nhập và mua lại
4358支付平台 (Zhīfù píngtái) Payment platform – Nền tảng thanh toán
4359文化差异 (Wénhuà chāyì) Cultural differences – Sự khác biệt văn hóa
4360消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4361广告投放 (Guǎnggào tóufàng) Ad placement – Đặt quảng cáo
4362战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) Strategic objectives – Mục tiêu chiến lược
4363股市波动 (Gǔshì bōdòng) Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán
4364创新文化 (Chuàngxīn wénhuà) Innovation culture – Văn hóa đổi mới
4365生产能力 (Shēngchǎn nénglì) Production capacity – Năng lực sản xuất
4366智能化 (Zhìnéng huà) Intelligence (Smart technology) – Công nghệ thông minh
4367可扩展性 (Kě kuòzhǎn xìng) Scalability – Khả năng mở rộng
4368危机管理 (Wēijī guǎnlǐ) Crisis management – Quản lý khủng hoảng
4369并购 (Bìnggòu) Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
4370营销活动 (Yíngxiāo huódòng) Marketing activities – Hoạt động tiếp thị
4371竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
4372社交媒体 (Shèjiāo méitǐ) Social media – Mạng xã hội
4373公关活动 (Gōngguān huódòng) Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng
4374品牌传播 (Pǐnpái chuánbō) Brand communication – Truyền thông thương hiệu
4375消费者满意度 (Xiāofèizhě mǎnyì dù) Consumer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4376数字化转型 (Shùzì huà zhuǎnxíng) Digital transformation – Chuyển đổi số
4377大数据分析 (Dà shùjù fēnxī) Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4378人工智能 (Rén gōng zhìnéng) Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
4379区块链 (Qūkuài liàn) Blockchain – Chuỗi khối
4380绿色环保 (Lǜsè huánbǎo) Green environmental protection – Bảo vệ môi trường xanh
4381环保技术 (Huánbǎo jìshù) Environmental technology – Công nghệ bảo vệ môi trường
4382自动化 (Zìdòng huà) Automation – Tự động hóa
4383线上销售 (Xiànshàng xiāoshòu) Online sales – Bán hàng trực tuyến
4384线下活动 (Xiànxià huódòng) Offline activities – Hoạt động ngoại tuyến
4385广告效果 (Guǎnggào xiàoguǒ) Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo
4386资本运营 (Zīběn yùnyíng) Capital operation – Vận hành vốn
4387行业分析 (Hángyè fēnxī) Industry analysis – Phân tích ngành
4388产品定制 (Chǎnpǐn dìngzhì) Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
4389数字营销 (Shùzì yíngxiāo) Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
4390营销活动 (Yíngxiāo huódòng) Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
4391消费者洞察 (Xiāofèizhě dòngchá) Consumer insights – Hiểu biết về người tiêu dùng
4392社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội
4393品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
4394企业并购 (Qǐyè bìnggòu) Corporate merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
4395消费者忠诚度 (Xiāofèizhě zhōngchéng dù) Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4396网络广告 (Wǎngluò guǎnggào) Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4397销售预测 (Xiāoshòu yùcè) Sales forecasting – Dự báo bán hàng
4398渠道分销 (Qúdào fēnxiāo) Channel distribution – Phân phối kênh
4399营销费用 (Yíngxiāo fèiyòng) Marketing expense – Chi phí tiếp thị
4400产品定位 (Chǎnpǐn dìngwèi) Product positioning – Định vị sản phẩm
4401品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng) Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4402预算编制 (Yùsuàn biānzhì) Budget preparation – Lập ngân sách
4403目标客户 (Mùbiāo kèhù) Target customer – Khách hàng mục tiêu
4404品牌价值 (Pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu
4405用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng
4406市场渗透 (Shìchǎng shèntòu) – Market penetration – Thâm nhập thị trường
4407电子商务 (Diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
4408客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4409搜索引擎优化 (Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search Engine Optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4410移动营销 (Yídòng yíngxiāo) – Mobile marketing – Tiếp thị di động
4411影响力营销 (Yǐngxiǎng lì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng
4412点击率 (Diǎnjī lǜ) – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột
4413投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
4414用户增长 (Yònghù zēngzhǎng) – User growth – Tăng trưởng người dùng
4415个性化推荐 (Gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Đề xuất cá nhân hóa
4416社群营销 (Shèqún yíngxiāo) – Community marketing – Tiếp thị cộng đồng
4417广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Phân phối quảng cáo
4418数据分析 (Shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu
4419消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4420用户留存率 (Yònghù liúcún lǜ) – User retention rate – Tỷ lệ giữ chân người dùng
4421会员制度 (Huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống thành viên
4422促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Hoạt động khuyến mãi
4423客户获取 (Kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Thu hút khách hàng
4424品牌重塑 (Pǐnpái chóngsù) – Brand repositioning – Tái định vị thương hiệu
4425内容营销 (Nèiróng yíngxiāo) – Content marketing – Tiếp thị nội dung
4426大数据 (Dà shùjù) – Big data – Dữ liệu lớn
4427跨平台营销 (Kuà píngtái yíngxiāo) – Cross-platform marketing – Tiếp thị đa nền tảng
4428在线支付 (Zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
4429免费试用 (Miǎnfèi shìyòng) – Free trial – Dùng thử miễn phí
4430忠诚度计划 (Zhōngchéng dù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
4431自动化营销 (Zìdòng huà yíngxiāo) – Marketing automation – Tiếp thị tự động
4432品牌联名 (Pǐnpái liánmíng) – Co-branding – Liên kết thương hiệu
4433社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social commerce – Thương mại xã hội
4434精准营销 (Jīngzhǔn yíngxiāo) – Precision marketing – Tiếp thị chính xác
4435用户体验 (Yònghù tǐyàn) – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
4436市场细分 (Shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường
4437品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4438数据驱动 (Shùjù qūdòng) – Data-driven – Hướng dữ liệu
4439社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội
4440增长黑客 (Zēngzhǎng hēikè) – Growth hacking – Chiến lược tăng trưởng
4441病毒营销 (Bìngdú yíngxiāo) – Viral marketing – Tiếp thị lan truyền
4442用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User persona – Chân dung khách hàng
4443A/B 测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm thử A/B
4444流量变现 (Liúliàng biànxiàn) – Traffic monetization – Kiếm tiền từ lưu lượng truy cập
4445精准投放 (Jīngzhǔn tóufàng) – Targeted advertising – Quảng cáo nhắm mục tiêu
4446客户细分 (Kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
4447品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu
4448市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Thị phần
4449竞品分析 (Jìngpǐn fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
4450内容创作 (Nèiróng chuàngzuò) – Content creation – Sáng tạo nội dung
4451销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng
4452KOL 营销 (KOL yíngxiāo) – Key Opinion Leader marketing – Tiếp thị người có ảnh hưởng
4453电子邮件营销 (Diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Email marketing – Tiếp thị qua email
4454品牌塑造 (Pǐnpái sùzào) – Brand building – Xây dựng thương hiệu
4455供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
4456私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private domain traffic – Lưu lượng riêng tư (tự sở hữu)
4457裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Fission marketing – Tiếp thị phân tách (lan tỏa)
4458网络口碑 (Wǎngluò kǒubēi) – Online word-of-mouth – Tiếp thị truyền miệng trực tuyến
4459社群裂变 (Shèqún lièbiàn) – Community fission – Tăng trưởng cộng đồng lan truyền
4460用户沉淀 (Yònghù chéndiàn) – User retention – Giữ chân người dùng
4461高转化率 (Gāo zhuǎnhuà lǜ) – High conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi cao
4462商业模式 (Shāngyè móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
4463品牌战略 (Pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
4464投放广告 (Tóufàng guǎnggào) – Advertising placement – Đặt quảng cáo
4465品牌溢价 (Pǐnpái yìjià) – Brand premium – Giá trị thương hiệu
4466客户留存 (Kèhù liúcún) – Customer retention – Giữ chân khách hàng
4467用户裂变 (Yònghù lièbiàn) – User fission – Mở rộng khách hàng thông qua chia sẻ
4468市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) – Market positioning – Định vị thị trường
4469消费升级 (Xiāofèi shēngjí) – Consumption upgrade – Nâng cấp tiêu dùng
4470产品迭代 (Chǎnpǐn dié dài) – Product iteration – Cải tiến sản phẩm
4471跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
4472客户生命周期 (Kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer life cycle – Vòng đời khách hàng
4473智能推荐 (Zhìnéng tuījiàn) – Smart recommendation – Gợi ý thông minh
4474精准触达 (Jīngzhǔn chùdá) – Precision reach – Tiếp cận chính xác
4475高净值用户 (Gāo jìngzhí yònghù) – High-net-worth user – Người dùng có giá trị cao
4476粉丝经济 (Fěnsī jīngjì) – Fan economy – Kinh tế người hâm mộ
4477社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social commerce – Thương mại điện tử qua mạng xã hội
4478CPS 计费 (CPS jìfèi) – Cost per sale – Mô hình tính phí theo doanh số
4479ROI (投资回报率) (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Tỷ suất hoàn vốn
4480DTC 品牌 (DTC pǐnpái) – Direct-to-consumer brand – Thương hiệu trực tiếp đến người tiêu dùng
4481社群运营 (Shèqún yùnyíng) – Community management – Quản lý cộng đồng
4482口碑传播 (Kǒubēi chuánbò) – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
4483线上转化 (Xiànshàng zhuǎnhuà) – Online conversion – Chuyển đổi trực tuyến
4484用户行为 (Yònghù xíngwéi) – User behavior – Hành vi người dùng
4485视频营销 (Shìpín yíngxiāo) – Video marketing – Tiếp thị qua video
4486KOC 营销 (KOC yíngxiāo) – Key opinion consumer marketing – Tiếp thị người tiêu dùng có ảnh hưởng
4487直播带货 (Zhíbò dàihuò) – Livestream e-commerce – Bán hàng qua livestream
4488私域增长 (Sīyù zēngzhǎng) – Private domain growth – Tăng trưởng lưu lượng tự sở hữu
4489市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
4490增长黑客 (Zēngzhǎng hēikè) – Growth hacking – Tăng trưởng thần tốc
4491市场需求 (Shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
4492竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
4493品牌传播 (Pǐnpái chuánbò) – Brand communication – Truyền thông thương hiệu
4494营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
4495消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insight – Hiểu biết về khách hàng
4496流量获取 (Liúliàng huòqǔ) – Traffic acquisition – Thu hút lưu lượng truy cập
4497市场饱和 (Shìchǎng bǎohé) – Market saturation – Bão hòa thị trường
4498客户反馈 (Kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
4499忠诚客户 (Zhōngchéng kèhù) – Loyal customer – Khách hàng trung thành
4500品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu
4501线上线下融合 (Xiànshàng xiànxià rónghé) – Online-offline integration – Sự kết hợp online và offline
4502社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội
4503病毒式营销 (Bìngdú shì yíngxiāo) – Viral marketing – Tiếp thị lan truyền
4504市场趋势 (Shìchǎng qūshì) – Market trends – Xu hướng thị trường
4505产品定位 (Chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm
4506数据驱动 (Shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa vào dữ liệu
4507千人千面 (Qiān rén qiān miàn) – Personalized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa
4508广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Advertising placement – Phân phối quảng cáo
4509销售转化率 (Xiāoshòu zhuǎnhuà lǜ) – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi bán hàng
4510用户粘性 (Yònghù niánxìng) – User stickiness – Mức độ gắn bó của người dùng
4511产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm
4512线上支付 (Xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
4513用户复购率 (Yònghù fùgòu lǜ) – Customer repurchase rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng
4514人工智能营销 (Réngōng zhìnéng yíngxiāo) – AI marketing – Tiếp thị trí tuệ nhân tạo
4515数字营销 (Shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
4516精准投放 (Jīngzhǔn tóufàng) – Precision targeting – Nhắm mục tiêu chính xác
4517目标客户 (Mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu
4518广告预算 (Guǎnggào yùsuàn) – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo
4519大数据分析 (Dàshùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4520裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Viral growth marketing – Tiếp thị tăng trưởng theo cấp số nhân
4521潜在客户 (Qiánzài kèhù) – Potential customer – Khách hàng tiềm năng
4522推广策略 (Tuīguǎng cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá
4523搜索引擎优化 (Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4524用户转化 (Yònghù zhuǎnhuà) – User conversion – Chuyển đổi người dùng
4525线上流量 (Xiànshàng liúliàng) – Online traffic – Lưu lượng truy cập trực tuyến
4526用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User profile – Chân dung khách hàng
4527品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu
4528竞争对手 (Jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
4529公关策略 (Gōngguān cèlüè) – Public relations strategy – Chiến lược quan hệ công chúng
4530用户满意度 (Yònghù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4531短视频营销 (Duǎn shìpín yíngxiāo) – Short video marketing – Tiếp thị video ngắn
4532市场洞察 (Shìchǎng dòngchá) – Market insight – Nhận định thị trường
4533产品推广 (Chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
4534社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social commerce – Thương mại điện tử trên mạng xã hội
4535盈利模式 (Yínglì móshì) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
4536会员体系 (Huìyuán tǐxì) – Membership system – Hệ thống thành viên
4537互动营销 (Hùdòng yíngxiāo) – Interactive marketing – Tiếp thị tương tác
4538增长黑客 (Zēngzhǎng hēikè) – Growth hacking – Tăng trưởng đột phá
4539品牌形象 (Pǐnpái xíngxiàng) – Brand image – Hình ảnh thương hiệu
4540市场调研 (Shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
4541市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
4542广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo
4543点击付费 (Diǎnjī fùfèi) – Pay-per-click (PPC) – Trả phí theo lượt nhấp
4544消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng
4545数据驱动 (Shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa trên dữ liệu
4546定价策略 (Dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
4547用户增长模型 (Yònghù zēngzhǎng móxíng) – Growth model – Mô hình tăng trưởng
4548A/B测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm thử A/B
4549KOL营销 (KOL yíngxiāo) – Key opinion leader marketing – Tiếp thị người có ảnh hưởng
4550ROI (投资回报率) (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
4551客户获取成本 (Kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost (CAC) – Chi phí để có được khách hàng
4552品牌合作 (Pǐnpái hézuò) – Brand collaboration – Hợp tác thương hiệu
4553社群经济 (Shèqún jīngjì) – Community economy – Kinh tế cộng đồng
4554用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User profile – Hồ sơ người dùng
4555搜索引擎营销 (Sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – Search engine marketing (SEM) – Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm
4556社交媒体广告 (Shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media ads – Quảng cáo mạng xã hội
4557流量池 (Liúliàng chí) – Traffic pool – Hồ lưu lượng
4558裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Viral growth marketing – Tiếp thị lan truyền
4559数据挖掘 (Shùjù wājué) – Data mining – Khai thác dữ liệu
4560用户触达 (Yònghù chùdá) – User reach – Khả năng tiếp cận người dùng
4561私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private domain traffic – Lưu lượng riêng
4562公域流量 (Gōngyù liúliàng) – Public domain traffic – Lưu lượng công khai
4563裂变增长 (Lièbiàn zēngzhǎng) – Exponential growth – Tăng trưởng bùng nổ
4564直播带货 (Zhíbò dài huò) – Livestream e-commerce – Bán hàng qua livestream
4565网红经济 (Wǎnghóng jīngjì) – Influencer economy – Kinh tế người ảnh hưởng
4566用户生命周期 (Yònghù shēngmìng zhōuqí) – User lifecycle – Vòng đời khách hàng
4567转化率 (Zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
4568裂变式推广 (Lièbiàn shì tuīguǎng) – Viral promotion – Quảng bá lan truyền
4569复购率 (Fùgòu lǜ) – Repurchase rate – Tỷ lệ mua lại
4570社群运营 (Shèqún yùnyíng) – Community operation – Vận hành cộng đồng
4571营销自动化 (Yíngxiāo zìdòng huà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
4572口碑营销 (Kǒubēi yíngxiāo) – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
4573会员营销 (Huìyuán yíngxiāo) – Membership marketing – Tiếp thị hội viên
4574定制化服务 (Dìngzhì huà fúwù) – Customized service – Dịch vụ cá nhân hóa
4575目标市场 (Mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu
4576品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning – Định vị thương hiệu
4577营销策划 (Yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị
4578竞价排名 (Jìngjià páimíng) – Bidding ranking – Xếp hạng đấu thầu
4579客户维护 (Kèhù wéihù) – Customer retention – Duy trì khách hàng
4580消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insights – Hiểu biết về khách hàng
4581品牌故事 (Pǐnpái gùshì) – Brand story – Câu chuyện thương hiệu
4582品牌代言人 (Pǐnpái dàiyánrén) – Brand ambassador – Đại sứ thương hiệu
4583用户黏性 (Yònghù niánxìng) – User stickiness – Độ trung thành của khách hàng
4584流量变现 (Liúliàng biànxiàn) – Traffic monetization – Kiếm tiền từ lưu lượng
4585营销闭环 (Yíngxiāo bìhuán) – Marketing loop – Chu trình tiếp thị khép kín
4586转介绍 (Zhuǎn jièshào) – Referral marketing – Tiếp thị giới thiệu
4587品牌忠诚计划 (Pǐnpái zhōngchéng jìhuà) – Brand loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
4588用户运营 (Yònghù yùnyíng) – User operation – Quản lý người dùng
4589社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social fission – Hiệu ứng lan truyền trên mạng xã hội
4590事件营销 (Shìjiàn yíngxiāo) – Event marketing – Tiếp thị sự kiện
4591品牌联名 (Pǐnpái liánmíng) – Co-branding – Hợp tác thương hiệu
4592短链营销 (Duǎnliàn yíngxiāo) – Short link marketing – Tiếp thị liên kết ngắn
4593场景营销 (Chǎngjǐng yíngxiāo) – Scenario-based marketing – Tiếp thị theo bối cảnh
4594社交媒体矩阵 (Shèjiāo méitǐ jǔzhèn) – Social media matrix – Hệ thống kênh mạng xã hội
4595社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social e-commerce – Thương mại điện tử qua mạng xã hội
4596SEO优化 (SEO yōuhuà) – SEO optimization – Tối ưu hóa SEO
4597搜索引擎营销 (Sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – Search engine marketing (SEM) – Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
4598付费广告 (Fùfèi guǎnggào) – Paid advertising – Quảng cáo trả phí
4599自然流量 (Zìrán liúliàng) – Organic traffic – Lưu lượng truy cập tự nhiên
4600影响者营销 (Yǐngxiǎng zhě yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người ảnh hưởng
4601私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private traffic – Lưu lượng riêng
4602裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Fission marketing – Tiếp thị bùng nổ
4603付费用户 (Fùfèi yònghù) – Paying users – Người dùng trả phí
4604促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chương trình khuyến mãi
4605品牌影响力 (Pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Ảnh hưởng thương hiệu
4606社群运营 (Shèqún yùnyíng) – Community operation – Quản lý cộng đồng
4607直播带货 (Zhíbò dàihuò) – Live-stream shopping – Bán hàng qua livestream
4608大数据营销 (Dà shùjù yíngxiāo) – Big data marketing – Tiếp thị dữ liệu lớn
4609客户旅程 (Kèhù lǚchéng) – Customer journey – Hành trình khách hàng
4610品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu
4611用户活跃度 (Yònghù huóyuè dù) – User engagement – Mức độ tương tác của người dùng
4612社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social fission – Hiệu ứng lan truyền qua mạng xã hội
4613全渠道营销 (Quán qúdào yíngxiāo) – Omni-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
4614裂变增长 (Lièbiàn zēngzhǎng) – Viral growth – Tăng trưởng lan truyền
4615数据采集 (Shùjù cǎijí) – Data collection – Thu thập dữ liệu
4616定向推广 (Dìngxiàng tuīguǎng) – Targeted promotion – Quảng bá có mục tiêu
4617营销漏斗 (Yíngxiāo lòudǒu) – Marketing funnel – Phễu tiếp thị
4618客单价 (Kèdān jià) – Customer unit price – Giá trị đơn hàng trung bình
4619用户分层 (Yònghù fēncéng) – User segmentation – Phân tầng người dùng
4620社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social viral growth – Tăng trưởng lan truyền trên mạng xã hội
4621用户生命周期 (Yònghù shēngmìng zhōuqī) – User life cycle – Vòng đời người dùng
4622广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Ad creativity – Sáng tạo quảng cáo
4623用户获取 (Yònghù huòqǔ) – User acquisition – Thu hút người dùng
4624客户忠诚计划 (Kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
4625大V营销 (Dà V yíngxiāo) – Key opinion leader marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
4626社交媒体运营 (Shèjiāo méitǐ yùnyíng) – Social media operation – Vận hành mạng xã hội
4627在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
4628话题营销 (Huàtí yíngxiāo) – Topic marketing – Tiếp thị theo chủ đề
4629品牌矩阵 (Pǐnpái jǔzhèn) – Brand matrix – Ma trận thương hiệu
4630裂变推广 (Lièbiàn tuīguǎng) – Viral promotion – Quảng bá lan truyền
4631社群裂变 (Shèqún lièbiàn) – Community viral growth – Lan truyền cộng đồng
4632高转化内容 (Gāo zhuǎnhuà nèiróng) – High-conversion content – Nội dung chuyển đổi cao
4633用户触达 (Yònghù chùdá) – User reach – Tiếp cận người dùng
4634社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social fission – Lan truyền trên mạng xã hội
4635精准投放 (Jīngzhǔn tóufàng) – Precision placement – Quảng cáo chính xác
4636用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi người dùng
4637定制化营销 (Dìngzhìhuà yíngxiāo) – Customized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa
4638自动化营销 (Zìdònghuà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động
4639客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
4640私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private domain traffic – Lưu lượng truy cập riêng
4641营销渠道 (Yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh tiếp thị
4642裂变增长 (Lièbiàn zēngzhǎng) – Exponential growth – Tăng trưởng theo cấp số nhân
4643用户洞察 (Yònghù dòngchá) – User insight – Thấu hiểu người dùng
4644精细化运营 (Jīngxìhuà yùnyíng) – Refined operation – Vận hành tinh gọn
4645DTC模式 (DTC móshì) – Direct-to-Consumer model – Mô hình bán trực tiếp tới khách hàng
4646裂变式营销 (Lièbiàn shì yíngxiāo) – Viral-style marketing – Tiếp thị kiểu lan truyền
4647用户生命周期价值 (Yònghù shēngmìng zhōuqī jiàzhí) – Customer lifetime value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng
4648线上线下结合 (Xiànshàng xiànxià jiéhé) – Online-offline integration – Kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến
4649成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
4650收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ) – Revenue management – Quản lý doanh thu
4651品牌识别度 (Pǐnpái shíbié dù) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
4652客户体验 (Kèhù tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
4653渠道分销 (Qúdào fēnxiāo) – Channel distribution – Phân phối qua kênh
4654品牌重塑 (Pǐnpái zhòngsù) – Brand rebranding – Tái cấu trúc thương hiệu
4655利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà) – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
4656交叉销售 (Jiāochā xiāoshòu) – Cross-selling – Bán hàng chéo
4657市场趋势 (Shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường
4658品牌传播策略 (Pǐnpái chuánbò cèlüè) – Brand communication strategy – Chiến lược truyền thông thương hiệu
4659促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotion activities – Hoạt động khuyến mãi
4660忠诚度计划 (Zhōngchéng dù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
4661购买行为 (Gòumǎi xíngwéi) – Buying behavior – Hành vi mua sắm
4662互联网营销 (Hùliánwǎng yíngxiāo) – Internet marketing – Tiếp thị trực tuyến
4663品牌曝光 (Pǐnpái pùguāng) – Brand exposure – Tiếp cận thương hiệu
4664用户获取成本 (Yònghù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost (CAC) – Chi phí thu hút khách hàng
4665电商平台 (Diànshāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
4666消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4667自有品牌 (Zìyǒu pǐnpái) – Private label brand – Thương hiệu riêng
4668客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
4669营销漏斗 (Yíngxiāo lòutóu) – Marketing funnel – Phễu tiếp thị
4670顾客忠诚度 (Gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4671生命周期管理 (Shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Lifecycle management – Quản lý vòng đời
4672忠实客户 (Zhōngshí kèhù) – Loyal customer – Khách hàng trung thành
4673市场开发 (Shìchǎng kāifā) – Market development – Phát triển thị trường
4674人工智能 (Réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo
4675客户反馈 (Kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
4676创新 (Chuàngxīn) – Innovation – Đổi mới
4677顾客体验管理 (Gùkè tǐyàn guǎnlǐ) – Customer experience management – Quản lý trải nghiệm khách hàng
4678消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insight – Hiểu biết về người tiêu dùng
4679社交媒体策略 (Shèjiāo méitǐ cèlüè) – Social media strategy – Chiến lược mạng xã hội
4680自动化营销 (Zìdònghuà yíngxiāo) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
4681关键词广告 (Guānjiàncí guǎnggào) – Keyword advertising – Quảng cáo từ khóa
4682品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
4683购物车放弃率 (Gòuwù chē fàngqì lǜ) – Shopping cart abandonment rate – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng
4684品牌延伸 (Pǐnpái yánshēn) – Brand extension – Mở rộng thương hiệu
4685消费者满意度 (Xiāofèi zhě mǎnyì dù) – Consumer satisfaction – Mức độ hài lòng của người tiêu dùng
4686数据可视化 (Shùjù kěshì huà) – Data visualization – Hiển thị dữ liệu
4687客户价值 (Kèhù jiàzhí) – Customer value – Giá trị khách hàng
4688利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
4689客户关系 (Kèhù guānxì) – Customer relationship – Mối quan hệ khách hàng
4690营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Hoạt động tiếp thị
4691产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Đổi mới sản phẩm
4692品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4693利润增长 (Lìrùn zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
4694线上销售 (Xiànshàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
4695个性化营销 (Gèxìng huà yíngxiāo) – Personalized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa
4696品牌宣传 (Pǐnpái xuānchuán) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
4697线上广告 (Xiànshàng guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4698营销数据 (Yíngxiāo shùjù) – Marketing data – Dữ liệu tiếp thị
4699顾客画像 (Gùkè huàxiàng) – Customer persona – Hồ sơ khách hàng
4700线上商店 (Xiànshàng shāngdiàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến
4701消费者信任 (Xiāofèi zhě xìnrèn) – Consumer trust – Niềm tin của người tiêu dùng
4702市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường
4703广告点击率 (Guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo
4704社交媒体影响力 (Shèjiāo méitǐ yǐngxiǎng lì) – Social media influence – Ảnh hưởng của mạng xã hội
4705促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
4706成本效益 (Chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
4707消费者满意 (Xiāofèi zhě mǎnyì) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
4708需求分析 (Xūqiú fēnxī) – Demand analysis – Phân tích nhu cầu
4709销售额 (Xiāoshòu’é) – Sales volume – Doanh thu
4710市场份额增长 (Shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Market share growth – Tăng trưởng thị phần
4711品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
4712目标受众 (Mùbiāo shòuzhòng) – Target audience – Đối tượng mục tiêu
4713广告效果 (Guǎnggào xiàoguǒ) – Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo
4714消费者忠诚度 (Xiāofèi zhě zhōngchéng dù) – Consumer loyalty – Lòng trung thành của người tiêu dùng
4715营销预算 (Yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị
4716市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Market survey – Khảo sát thị trường
4717在线广告 (Zàixiàn guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4718客户开发 (Kèhù kāifā) – Customer development – Phát triển khách hàng
4719消费者调研 (Xiāofèi zhě diàoyán) – Consumer research – Nghiên cứu người tiêu dùng
4720竞品分析 (Jìngpǐn fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
4721促销策略 (Cùxiāo cèlüè) – Promotional strategy – Chiến lược khuyến mãi
4722广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Advertising creativity – Sự sáng tạo quảng cáo
4723产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
4724市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
4725客户关系 (Kèhù guānxì) – Customer relationship – Quan hệ khách hàng
4726产品开发 (Chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm
4727客户维护 (Kèhù wéihù) – Customer maintenance – Bảo trì khách hàng
4728促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
4729线上推广 (Xiànshàng tuīguǎng) – Online promotion – Khuyến mãi trực tuyến
4730广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) – Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo
4731用户体验 (Yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng
4732客户需求 (Kèhù xūqiú) – Customer needs – Nhu cầu khách hàng
4733品牌推广 (Pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
4734广告效果 (Guǎnggào xiàoguǒ) – Advertising effect – Hiệu quả quảng cáo
4735促销计划 (Cùxiāo jìhuà) – Promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi
4736消费者偏好 (Xiāofèi zhě piānhào) – Consumer preference – Sở thích của người tiêu dùng
4737竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
4738广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Advertising creativity – Sáng tạo quảng cáo
4739电子商务 (Diànzǐ shāngmào) – E-commerce – Thương mại điện tử
4740广告设计 (Guǎnggào shèjì) – Advertising design – Thiết kế quảng cáo
4741市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
4742移动支付 (Yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán di động
4743社交媒体 (Shèjiāo méitǐ) – Social media – Mạng xã hội
4744线上商城 (Xiànshàng shāngchéng) – Online shopping mall – Trung tâm mua sắm trực tuyến
4745客户服务 (Kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
4746电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
4747数字营销 (Shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị số
4748多渠道营销 (Duō qúdào yíngxiāo) – Multi-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
4749客户流失 (Kèhù liúshī) – Customer churn – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
4750品牌策略 (Pǐnpái cèlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
4751销售增长 (Xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu
4752广告效果评估 (Guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Advertising effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo
4753用户粘性 (Yònghù niánxìng) – User stickiness – Mức độ gắn kết người dùng
4754智能营销 (Zhìnéng yíngxiāo) – Smart marketing – Tiếp thị thông minh
4755搜索引擎 (Sōusuǒ yǐnqíng) – Search engine – Công cụ tìm kiếm
4756大数据分析 (Dà shùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4757广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Advertising placement – Đặt quảng cáo
4758社交媒体广告 (Shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội
4759多媒体广告 (Duōméitǐ guǎnggào) – Multimedia advertising – Quảng cáo đa phương tiện
4760客户画像 (Kèhù huàxiàng) – Customer profiling – Hồ sơ khách hàng
4761顾客满意度 (Gùkè mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4762价格策略 (Jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
4763市场调研 (Shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
4764客户回馈 (Kèhù huíkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
4765零售商 (Língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
4766投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
4767产品定价 (Chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
4768市场定位策略 (Shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường
4769市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường
4770社会化媒体 (Shèhuì huà méitǐ) – Social media – Mạng xã hội
4771移动广告 (Yídòng guǎnggào) – Mobile advertising – Quảng cáo di động
4772品牌建设 (Pǐnpái jiànshè) – Brand development – Xây dựng thương hiệu
4773直接营销 (Zhíjiē yíngxiāo) – Direct marketing – Tiếp thị trực tiếp
4774广告投放策略 (Guǎnggào tóufàng cèlüè) – Advertising placement strategy – Chiến lược đặt quảng cáo
4775品牌传播渠道 (Pǐnpái chuánbò qúdào) – Brand communication channels – Kênh truyền thông thương hiệu
4776视频广告 (Shìpín guǎnggào) – Video advertising – Quảng cáo video
4777社交平台 (Shèjiāo píngtái) – Social platform – Nền tảng xã hội
4778网络营销 (Wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
4779社会影响力 (Shèhuì yǐngxiǎng lì) – Social influence – Ảnh hưởng xã hội
4780消费者忠诚 (Xiāofèi zhě zhōngchéng) – Consumer loyalty – Lòng trung thành của người tiêu dùng
4781品牌影响力 (Pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu
4782内容创作 (Nèiróng chuàngzuò) – Content creation – Tạo nội dung
4783消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer needs – Nhu cầu của người tiêu dùng
4784零售广告 (Língshòu guǎnggào) – Retail advertising – Quảng cáo bán lẻ
4785搜索广告 (Sōusuǒ guǎnggào) – Search advertising – Quảng cáo tìm kiếm
4786移动应用程序 (Yídòng yìngyòng chéngxù) – Mobile application – Ứng dụng di động
4787品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
4788社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội
4789产品推荐 (Chǎnpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm
4790消费者行为分析 (Xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng
4791数字广告 (Shùzì guǎnggào) – Digital advertising – Quảng cáo kỹ thuật số
4792广告平台 (Guǎnggào píngtái) – Advertising platform – Nền tảng quảng cáo
4793数据驱动营销 (Shùjù qūdòng yíngxiāo) – Data-driven marketing – Tiếp thị dựa trên dữ liệu
4794营销效果 (Yíngxiāo xiàoguǒ) – Marketing effectiveness – Hiệu quả tiếp thị
4795客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4796内容分发 (Nèiróng fēnhuì) – Content distribution – Phân phối nội dung
4797自动化营销 (Zìdòng huà yíngxiāo) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
4798跨渠道营销 (Kuà qúdào yíngxiāo) – Cross-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
4799影响者营销 (Yǐngxiǎng zhě yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng
4800付费点击 (Fùfèi diǎnjī) – Paid clicks – Nhấp chuột trả phí
4801A/B测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm tra A/B
4802广告优化 (Guǎnggào yōuhuà) – Ad optimization – Tối ưu quảng cáo
4803搜索排名 (Sōusuǒ pái míng) – Search ranking – Xếp hạng tìm kiếm
4804互动率 (Hùdòng lǜ) – Engagement rate – Tỷ lệ tương tác
4805广告文案 (Guǎnggào wén’àn) – Ad copy – Văn bản quảng cáo
4806营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
4807品牌口碑 (Pǐnpái kǒubēi) – Brand reputation – Danh tiếng thương hiệu
4808精准营销 (Jīngzhǔn yíngxiāo) – Targeted marketing – Tiếp thị nhắm mục tiêu
4809品牌资产 (Pǐnpái zīchǎn) – Brand equity – Giá trị thương hiệu
4810消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insight – Hiểu biết người tiêu dùng
4811流量 (Liúliàng) – Traffic – Lượng truy cập
4812广告收入 (Guǎnggào shōurù) – Ad revenue – Doanh thu quảng cáo
4813内容创作者 (Nèiróng chuàngzuò zhě) – Content creator – Người sáng tạo nội dung
4814广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Ad creativity – Sự sáng tạo quảng cáo
4815品牌传播 (Pǐnpái chuánbō) – Brand communication – Truyền thông thương hiệu
4816社交广告 (Shèjiāo guǎnggào) – Social advertising – Quảng cáo xã hội
4817可视化 (Kě shìhuà) – Visualization – Tạo hình ảnh
4818广告竞价 (Guǎnggào jìngjià) – Ad bidding – Đấu thầu quảng cáo
4819营销漏斗 (Yíngxiāo lòu tǒu) – Marketing funnel – Phễu tiếp thị
4820影响力 (Yǐngxiǎng lì) – Influence – Sức ảnh hưởng
4821社群管理 (Shèqún guǎnlǐ) – Community management – Quản lý cộng đồng
4822定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted ads – Quảng cáo nhắm mục tiêu
4823内容营销策略 (Nèiróng yíngxiāo cèlüè) – Content marketing strategy – Chiến lược tiếp thị nội dung
4824品牌声誉 (Pǐnpái shēngyù) – Brand reputation – Danh tiếng thương hiệu
4825社交媒体管理 (Shèjiāo méitǐ guǎnlǐ) – Social media management – Quản lý mạng xã hội
4826搜索引擎营销 (Sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – SEM (Search Engine Marketing) – Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
4827品牌资产管理 (Pǐnpái zīchǎn guǎnlǐ) – Brand asset management – Quản lý tài sản thương hiệu
4828社交分享 (Shèjiāo fēnxiǎng) – Social sharing – Chia sẻ xã hội
4829转化漏斗 (Zhuǎnhuà lòu tǒu) – Conversion funnel – Phễu chuyển đổi
4830定位分析 (Dìngwèi fēnxī) – Positioning analysis – Phân tích định vị
4831ROI (投资回报率) (Tóuzī huíbào lǜ) – ROI (Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn
4832品牌故事 (Pǐnpái gùshì) – Brand storytelling – Kể chuyện thương hiệu
4833客户生命周期 (Kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng
4834视频广告 (Shìpín guǎnggào) – Video ad – Quảng cáo video
4835社交媒体广告 (Shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media ads – Quảng cáo trên mạng xã hội
4836PPC (按点击付费广告) (Àn diǎnjī fùfèi guǎnggào) – PPC (Pay-per-click) – Quảng cáo trả tiền theo lần nhấp chuột
4837网站分析 (Wǎngzhàn fēnxī) – Website analytics – Phân tích website
4838内容优化 (Nèiróng yōuhuà) – Content optimization – Tối ưu hóa nội dung
4839社交媒体影响力 (Shèjiāo méitǐ yǐngxiǎng lì) – Social media influence – Sức ảnh hưởng trên mạng xã hội
4840顾客体验 (Gùkè tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
4841网络广告 (Wǎngluò guǎnggào) – Online advertisement – Quảng cáo trực tuyến
4842自动化营销 (Zìdòng huà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động
4843客户洞察 (Kèhù dòngchá) – Customer insights – Nhận thức về khách hàng
4844行为分析 (Xíngwéi fēnxī) – Behavioral analysis – Phân tích hành vi
4845社交媒体管理工具 (Shèjiāo méitǐ guǎnlǐ gōngjù) – Social media management tools – Công cụ quản lý mạng xã hội
4846互动广告 (Hùdòng guǎnggào) – Interactive ads – Quảng cáo tương tác
4847A/B 测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm tra A/B
4848市场拓展 (Shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường
4849搜索优化 (Sōusuǒ yōuhuà) – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4850回头客 (Huítóu kè) – Repeat customers – Khách hàng quay lại
4851流量来源 (Liúliàng láiyuán) – Traffic sources – Nguồn lưu lượng
4852内容日历 (Nèiróng rìlì) – Content calendar – Lịch nội dung
4853社交网络分析 (Shèjiāo wǎngluò fēnxī) – Social network analysis – Phân tích mạng xã hội
4854跨境电商 (Kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
4855搜索广告 (Sōusuǒ guǎnggào) – Search ads – Quảng cáo tìm kiếm
4856广告转化率 (Guǎnggào zhuǎnhuà lǜ) – Ad conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi quảng cáo
4857移动广告 (Yídòng guǎnggào) – Mobile ads – Quảng cáo di động
4858市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
4859网络分析 (Wǎngluò fēnxī) – Web analytics – Phân tích web
4860定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted ads – Quảng cáo định hướng
4861交互设计 (Jiāohù shèjì) – Interaction design – Thiết kế tương tác
4862社交广告 (Shèjiāo guǎnggào) – Social ads – Quảng cáo trên mạng xã hội
4863品牌识别 (Pǐnpái shíbié) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
4864客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer churn rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
4865视频广告 (Shìpín guǎnggào) – Video ads – Quảng cáo video
4866移动优化 (Yídòng yōuhuà) – Mobile optimization – Tối ưu hóa di động
4867实时数据 (Shíshí shùjù) – Real-time data – Dữ liệu thời gian thực
4868数据可视化 (Shùjù kěshì huà) – Data visualization – Hình ảnh hóa dữ liệu
4869影响力营销 (Yǐngxiǎnglì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
4870营销自动化工具 (Yíngxiāo zìdòng huà gōngjù) – Marketing automation tools – Công cụ tự động hóa tiếp thị
4871客户分析 (Kèhù fēnxī) – Customer analysis – Phân tích khách hàng
4872用户界面 (Yònghù jièmiàn) – User interface (UI) – Giao diện người dùng
4873广告系列 (Guǎnggào xìliè) – Ad campaign – Chiến dịch quảng cáo
4874转化漏斗 (Zhuǎnhuà lòudǒu) – Conversion funnel – Phễu chuyển đổi
4875定向营销 (Dìngxiàng yíngxiāo) – Targeted marketing – Tiếp thị định hướng
4876按点击付费 (Àn diǎnjī fùfèi) – Pay-per-click (PPC) – Trả tiền theo mỗi lần nhấp chuột
4877投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
4878线上促销 (Xiànshàng cùxiāo) – Online promotions – Khuyến mãi trực tuyến
4879客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
4880口碑营销 (Kǒubēi yíngxiāo) – Word of mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
4881情感分析 (Qínggǎn fēnxī) – Sentiment analysis – Phân tích cảm xúc
4882转换率 (Zhuǎnhuàn lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
4883客户回购率 (Kèhù huígòu lǜ) – Customer repurchase rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng
4884智能推荐 (Zhìnéng tuījiàn) – Smart recommendations – Gợi ý thông minh
4885广告排期 (Guǎnggào páiqī) – Ad scheduling – Lịch trình quảng cáo
4886可持续发展 (Kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững
4887市场调研报告 (Shìchǎng tiáo yán bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
4888客户转化 (Kèhù zhuǎnhuà) – Customer conversion – Chuyển đổi khách hàng
4889品牌声誉 (Pǐnpái shēngyù) – Brand reputation – Uy tín thương hiệu
4890广告效果分析 (Guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Advertising effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo
4891数据安全 (Shùjù ānquán) – Data security – Bảo mật dữ liệu
4892市场调控 (Shìchǎng tiáokòng) – Market regulation – Điều tiết thị trường
4893营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing activities – Hoạt động tiếp thị
4894定价策略 (Dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
4895分销渠道 (Fēnxiāo qúdào) – Distribution channels – Kênh phân phối
4896市场策略 (Shìchǎng cèlüè) – Market strategy – Chiến lược thị trường
4897消费者忠诚 (Xiāofèizhě zhōngchéng) – Consumer loyalty – Lòng trung thành của người tiêu dùng
4898客户细化 (Kèhù xìhuà) – Customer segmentation – Phân loại khách hàng
4899动态定价 (Dòngtài dìngjià) – Dynamic pricing – Định giá động
4900流量获取 (Liúliàng huòqǔ) – Traffic acquisition – Lấy lượt truy cập
4901创业精神 (Chuàngyè jīngshén) – Entrepreneurial spirit – Tinh thần khởi nghiệp
4902消费者满意度 (Xiāofèizhě mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4903市场分析 (Shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường
4904企业文化 (Qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
4905目标客户 (Mùbiāo kèhù) – Target customers – Khách hàng mục tiêu
4906成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí lợi ích
4907全渠道营销 (Quán qúdào yíngxiāo) – Omnichannel marketing – Tiếp thị đa kênh
4908增长战略 (Zēngzhǎng zhànlüè) – Growth strategy – Chiến lược tăng trưởng
4909客户获取 (Kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Tiếp cận khách hàng
4910客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng
4911价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Đề xuất giá trị
4912竞争对手分析 (Jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
4913利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận
4914消费者需求 (Xiāofèizhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng
4915品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
4916定制化 (Dìngzhì huà) – Customization – Tùy chỉnh
4917价格竞争 (Jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả
4918销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) – Sales channels – Kênh bán hàng
4919战略规划 (Zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược
4920电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – E-payment – Thanh toán điện tử
4921人工智能 (Rén gōng zhìnéng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo
4922云计算 (Yún jìsuàn) – Cloud computing – Điện toán đám mây
4923区块链 (Qūkuài liàn) – Blockchain – Công nghệ chuỗi khối
4924网络安全 (Wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An ninh mạng
4925直播 (Zhíbō) – Live stream – Phát trực tiếp
4926短视频 (Duǎn shìpín) – Short video – Video ngắn
4927网红 (Wǎnghóng) – Influencer – Người có ảnh hưởng trên mạng
4928客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – CRM (Customer Relationship Management) – Quản lý quan hệ khách hàng
4929品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Trung thành với thương hiệu
4930市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
4931促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi
4932信息安全 (Xìnxī ānquán) – Information security – An ninh thông tin
4933产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Sự đổi mới sản phẩm
4934销售业绩 (Xiāoshòu yèjī) – Sales performance – Hiệu suất bán hàng
4935定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted advertising – Quảng cáo nhắm mục tiêu
4936公关策略 (Gōngguān cèlüè) – PR strategy – Chiến lược quan hệ công chúng
4937网络广告 (Wǎngluò guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4938虚拟现实 (Xūnǐ xiànshí) – Virtual reality (VR) – Thực tế ảo
4939增强现实 (Zēngqiáng xiànshí) – Augmented reality (AR) – Thực tế tăng cường
4940数字货币 (Shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền tệ số
4941机器人 (Jīqìrén) – Robot – Robot
4942无人机 (Wú rén jī) – Drone – Máy bay không người lái
4943电动汽车 (Diàndòng qìchē) – Electric vehicle – Xe điện
4944互联网金融 (Hùliánwǎng jīnróng) – Internet finance – Tài chính Internet
4945共享经济 (Gòngxiǎng jīngjì) – Sharing economy – Kinh tế chia sẻ
4946数字化转型 (Shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số
4947创新创业 (Chuàngxīn chuàngyè) – Innovation and entrepreneurship – Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
4948融资 (Róngzī) – Fundraising – Gọi vốn
4949风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
4950股权投资 (Gǔquán tóuzī) – Equity investment – Đầu tư cổ phần
4951市值 (Shìzhí) – Market value – Giá trị thị trường
4952证券市场 (Zhèngquàn shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán
4953金融科技 (Jīnróng kējì) – Fintech (Financial Technology) – Công nghệ tài chính
4954物联网 (Wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
4955智能家居 (Zhìnéng jiājū) – Smart home – Nhà thông minh
4956创新思维 (Chuàngxīn sīwéi) – Creative thinking – Tư duy sáng tạo
4957销售额 (Xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
4958SEO (搜索引擎优化) (Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search Engine Optimization – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4959PPC (按点击付费广告) (Àn diǎn jī fùfèi guǎnggào) – Pay-per-click (PPC) – Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp
4960品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
4961公关危机 (Gōngguān wēijī) – PR crisis – Khủng hoảng quan hệ công chúng
4962跨平台 (Kuà píngtái) – Cross-platform – Đa nền tảng
4963会员制度 (Huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống hội viên
4964客户支持 (Kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
4965虚拟货币 (Xūnǐ huòbì) – Virtual currency – Tiền tệ ảo
4966风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
4967技术创新 (Jìshù chuàngxīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ
4968供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
4969创新 (Chuàngxīn) – Innovation – Sáng tạo
4970团队合作 (Tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm
4971执行力 (Zhíxíng lì) – Execution – Khả năng thực thi
4972供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
4973产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
4974业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
4975市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị
4976企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
4977项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) – Project management – Quản lý dự án
4978自动化 (Zìdòng huà) – Automation – Tự động hóa
4979人工智能 (Réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
4980区块链 (Qūkuài liàn) – Blockchain – Chuỗi khối
4981虚拟现实 (Xūnǐ xiànshí) – Virtual reality – Thực tế ảo
4982增强现实 (Zēngqiáng xiànshí) – Augmented reality – Thực tế tăng cường
4983客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
4984财务报告 (Cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính
4985股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
4986债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
4987行业趋势 (Hángyè qūshì) – Industry trends – Xu hướng ngành
4988客户需求 (Kèhù xūqiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
4989绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
4990合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
4991知识产权 (Zhīshì chǎnquán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
4992收入增长 (Shōurù zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
4993员工培训 (Yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên
4994现金流 (Xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền
4995目标设定 (Mùbiāo shèdìng) – Goal setting – Xác định mục tiêu
4996公关活动 (Gōngguān huódòng) – Public relations events – Sự kiện quan hệ công chúng
4997合规性 (Héguī xìng) – Compliance – Tính tuân thủ
4998法律风险 (Fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risk – Rủi ro pháp lý
4999战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) – Strategic goals – Mục tiêu chiến lược
5000组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức
5001跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
5002生产力提升 (Shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity improvement – Cải thiện năng suất
5003企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
5004国际贸易 (Guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
5005创新 (Chuàngxīn) – Innovation – Sự sáng tạo
5006风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
5007互联网 (Hùliánwǎng) – Internet – Internet
5008信息技术 (Xìnxī jìshù) – Information technology – Công nghệ thông tin
5009全球化 (Quánqiú huà) – Globalization – Toàn cầu hóa
5010跨文化沟通 (Kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa
5011市场渗透率 (Shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
5012行业领导者 (Hángyè lǐngdǎo zhě) – Industry leader – Người dẫn đầu ngành
5013合作协议 (Hézuò xiéyì) – Partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác
5014商业计划书 (Shāngyè jìhuà shū) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
5015供应商 (Gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
5016品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Mức độ nhận thức về thương hiệu
5017零售业 (Língshòu yè) – Retail industry – Ngành bán lẻ
5018批发商 (Pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
5019营收增长 (Yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
5020库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
5021财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
5022税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
5023品牌扩展 (Pǐnpái kuòzhǎn) – Brand extension – Mở rộng thương hiệu
5024战略联盟 (Zhànlüè liánméng) – Strategic alliance – Liên minh chiến lược
5025消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng
5026公关活动 (Gōngguān huódòng) – Public relations activity – Hoạt động quan hệ công chúng
5027市场份额 (Shìchǎng fēn’é) – Market share – Thị phần
5028消费者忠诚度 (Xiāofèi zhě zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
5029战略执行 (Zhànlüè zhíxíng) – Strategy execution – Triển khai chiến lược
5030信息透明 (Xìnxī tòumíng) – Information transparency – Minh bạch thông tin
5031企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
5032商业谈判 (Shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
5033财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
5034股东 (Gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông
5035投资者 (Tóuzī zhě) – Investor – Nhà đầu tư
5036预算 (Yùsuàn) – Budget – Ngân sách
5037财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
5038财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
5039现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Lưu chuyển tiền tệ
5040贷款 (Dàikuǎn) – Loan – Khoản vay
5041负债 (Fùzhài) – Debt – Nợ
5042收入 (Shōurù) – Income – Thu nhập
5043资本 (Zīběn) – Capital – Vốn
5044利润 (Lìrùn) – Profit – Lợi nhuận
5045财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
5046股市 (Gǔshì) – Stock market – Thị trường chứng khoán
5047资本市场 (Zīběn shìchǎng) – Capital market – Thị trường vốn
5048分红 (Fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
5049股利 (Gǔlì) – Dividend – Cổ tức
5050债务 (Zhàiwù) – Liabilities – Nợ phải trả
5051净资产 (Jìng zīchǎn) – Net assets – Tài sản ròng
5052会计 (Kuàijì) – Accounting – Kế toán
5053审计 (Shěnjì) – Audit – Kiểm toán
5054账单 (Zhàngdān) – Bill – Hóa đơn
5055余额 (Yú’é) – Balance – Số dư
5056年度报告 (Niándù bàogào) – Annual report – Báo cáo hàng năm
5057预算计划 (Yùsuàn jìhuà) – Budget plan – Kế hoạch ngân sách
5058现金支付 (Xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
5059支付系统 (Zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán
5060收入来源 (Shōurù láiyuán) – Source of income – Nguồn thu nhập
5061消费税 (Xiāofèi shuì) – Consumption tax – Thuế tiêu thụ
5062税务 (Shuìwù) – Taxation – Thuế vụ
5063税收 (Shuìshōu) – Tax revenue – Doanh thu thuế
5064个人所得税 (Gèrén suǒdé shuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
5065企业所得税 (Qǐyè suǒdé shuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
5066增值税 (Zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
5067融资 (Róngzī) – Financing – Huy động vốn
5068并购 (Bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
5069股权 (Gǔquán) – Equity – Cổ phần
5070资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
5071利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
5072现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
5073竞争力 (Jìngzhēng lì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh
5074股市波动 (Gǔshì bōdòng) – Stock market fluctuation – Biến động thị trường chứng khoán
5075外汇 (Wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại hối
5076汇率 (Huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
5077进口 (Jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu
5078出口 (Chūkǒu) – Export – Xuất khẩu
5079国内生产总值 (Guónèi shēngchǎn zǒngzhí) – GDP (Gross Domestic Product) – Tổng sản phẩm quốc nội
5080通货膨胀 (Tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát
5081货币政策 (Huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
5082财务危机 (Cáiwù wēijī) – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
5083债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Cơ cấu lại nợ
5084经济衰退 (Jīngjì shuāituì) – Economic recession – Suy thoái kinh tế
5085负债 (Fùzhài) – Liabilities – Nợ
5086盈余 (Yíngyú) – Surplus – Dư thừa
5087投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
5088资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
5089现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
5090资本成本 (Zīběn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
5091财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ lệ tài chính
5092损益表 (Sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Bảng lãi lỗ
5093信用评级 (Xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
5094债券 (Zhàiquàn) – Bond – Trái phiếu
5095股票 (Gǔpiào) – Stock – Cổ phiếu
5096股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán
5097货币供应量 (Huòbì gōngyìng liàng) – Money supply – Lượng tiền tệ cung ứng
5098流动性 (Liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5099资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
5100股市暴跌 (Gǔshì bàodiē) – Stock market crash – Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
5101金融危机 (Jīnróng wēijī) – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
5102货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency depreciation – Sự giảm giá trị đồng tiền
5103财政政策 (Cáizhèng zhèngcè) – Fiscal policy – Chính sách tài khóa
5104财政赤字 (Cáizhèng chìzì) – Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách
5105国债 (Guózhài) – National debt – Nợ quốc gia
5106央行 (Yāngháng) – Central bank – Ngân hàng trung ương
5107支出 (Zhīchū) – Expenditure – Chi tiêu
5108盈亏 (Yíngkuī) – Profit and loss – Lãi lỗ
5109长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
5110短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term investment – Đầu tư ngắn hạn
5111股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu
5112成本 (Chéngběn) – Cost – Chi phí
5113毛利 (Máolì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
5114净利 (Jìnglì) – Net profit – Lợi nhuận ròng
5115经营活动 (Jīngyíng huódòng) – Operating activities – Hoạt động kinh doanh
5116非经营活动 (Fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating activities – Hoạt động ngoài kinh doanh
5117财务审计 (Cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
5118股价 (Gǔjià) – Stock price – Giá cổ phiếu
5119收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ suất sinh lời
5120债务 (Zhàiwù) – Debt – Nợ
5121杠杆 (Gànggǎn) – Leverage – Đòn bẩy tài chính
5122信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
5123市场价值 (Shìchǎng jiàzhí) – Market value – Giá trị thị trường
5124期货 (Qīhuò) – Futures – Hợp đồng tương lai
5125股票回购 (Gǔpiào huígòu) – Stock buyback – Mua lại cổ phiếu
5126债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Debt repayment – Trả nợ
5127资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng trưởng vốn
5128财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
5129应收账款 (Yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
5130应付账款 (Yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
5131经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) – Economic growth – Tăng trưởng kinh tế
5132货币供应量 (Huòbì gōngyì liàng) – Money supply – Cung tiền
5133外汇储备 (Wàihuì chǔbèi) – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
5134财务自由 (Cáiwù zìyóu) – Financial freedom – Tự do tài chính
5135净利润 (Jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
5136资产回报率 (Zīchǎn huí bào lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
5137股本 (Gǔběn) – Capital stock – Vốn cổ phần
5138财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
5139宏观经济 (Hóngguān jīngjì) – Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô
5140微观经济 (Wēiguān jīngjì) – Microeconomics – Kinh tế vi mô
5141消费者信心 (Xiāofèizhě xìnxīn) – Consumer confidence – Niềm tin người tiêu dùng
5142生产总值 (Shēngchǎn zǒngzhí) – Gross production value – Tổng giá trị sản xuất
5143经济泡沫 (Jīngjì pàomò) – Economic bubble – Bong bóng kinh tế
5144税收 (Shuìshōu) – Tax revenue – Thuế thu
5145流动资金 (Liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
5146盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) – Earnings management – Quản lý lợi nhuận
5147资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn
5148财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
5149固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
5150变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
5151净现值 (Jìng xiànzhí) – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
5152资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
5153债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
5154市场供给 (Shìchǎng gōngjǐ) – Market supply – Cung thị trường
5155成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ lệ chi phí/lợi nhuận
5156生产力 (Shēngchǎn lì) – Productivity – Năng suất
5157资本回报 (Zīběn huíbào) – Return on capital – Lợi nhuận trên vốn
5158回报率 (Huíbào lǜ) – Return rate – Tỷ suất lợi nhuận
5159资产配置 (Zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
5160量化分析 (Liànghuà fēnxī) – Quantitative analysis – Phân tích định lượng
5161公司并购 (Gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại công ty
5162股价波动 (Gǔjià bōdòng) – Stock price fluctuation – Biến động giá cổ phiếu
5163投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư
5164项目融资 (Xiàngmù róngzī) – Project financing – Tài trợ dự án
5165外部经济 (Wàibù jīngjì) – External economy – Kinh tế ngoại vi
5166内需 (Nèi xū) – Domestic demand – Nhu cầu nội địa
5167产能过剩 (Chǎnnéng guòshèng) – Overcapacity – Thừa công suất
5168人力资源 (Rénlì zīyuán) – Human resources – Nguồn nhân lực
5169劳动生产率 (Láodòng shēngchǎn lǜ) – Labor productivity – Năng suất lao động
5170采购成本 (Cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm
5171利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Bảng kết quả hoạt động kinh doanh
5172现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
5173营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
5174营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
5175毛利 (Máo lì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
5176净利率 (Jìng lì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
5177毛利率 (Máo lì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
5178资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
5179运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
5180权益 (Quányì) – Equity – Vốn chủ sở hữu
5181资产 (Zīchǎn) – Asset – Tài sản
5182负债 (Fùzhài) – Liability – Nợ phải trả
5183账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí) – Book value – Giá trị sổ sách
5184证券 (Zhèngquàn) – Securities – Chứng khoán
5185金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính
5186期权 (Qīquán) – Options – Quyền chọn
5187基金 (Jījīn) – Fund – Quỹ đầu tư
5188通货膨胀率 (Tōnghuò péngzhàng lǜ) – Inflation rate – Tỷ lệ lạm phát
5189GDP (国内生产总值) (GDP, Guónèi shēngchǎn zǒngzhí) – Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội
5190资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
5191收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of return (RoR) – Tỷ suất sinh lời
5192股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi nhuận cổ đông
5193负债率 (Fùzhài lǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
5194短期债务 (Duǎnqī zhàiwù) – Short-term debt – Nợ ngắn hạn
5195长期债务 (Chángqī zhàiwù) – Long-term debt – Nợ dài hạn
5196资金流动性 (Zījīn liú dòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5197现金比率 (Xiànjīn bǐlǜ) – Cash ratio – Tỷ lệ tiền mặt
5198速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
5199流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện tại
5200偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
5201估值 (Gūzhí) – Valuation – Định giá
5202技术分析 (Jìshù fēnxī) – Technical analysis – Phân tích kỹ thuật
5203基本面分析 (Jīběnmiàn fēnxī) – Fundamental analysis – Phân tích cơ bản
5204股息 (Gǔxī) – Dividend – Cổ tức
5205股价波动 (Gǔjià bōdòng) – Stock price volatility – Biến động giá cổ phiếu
5206市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
5207股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
5208退市 (Tuì shì) – Delisting – Hủy niêm yết
5209收购 (Shōugòu) – Acquisition – Mua lại
5210合并 (Hébìng) – Merger – Sáp nhập
5211分红 (Fēnhóng) – Dividend payout – Phân chia cổ tức
5212资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
5213资金筹集 (Zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
5214回报率 (Huíbào lǜ) – Return rate – Tỷ lệ lợi nhuận
5215价值投资 (Jiàzhí tóuzī) – Value investing – Đầu tư giá trị
5216成长型投资 (Chéngzhǎng xíng tóuzī) – Growth investing – Đầu tư tăng trưởng
5217股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5218财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial health – Sức khỏe tài chính
5219收益增长 (Shōuyì zēngzhǎng) – Earnings growth – Tăng trưởng lợi nhuận
5220自由现金流 (Zìyóu xiànjīn liú) – Free cash flow – Dòng tiền tự do
5221经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
5222资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on capital (ROC) – Lợi nhuận trên vốn đầu tư
5223经济价值增加 (Jīngjì jiàzhí zēngjiā) – Economic value added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
5224流动性风险 (Liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
5225信贷风险 (Xìndài fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
5226市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk – Rủi ro thị trường
5227操作风险 (Cāozuò fēngxiǎn) – Operational risk – Rủi ro vận hành
5228投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
5229资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
5230银行利率 (Yínháng lìlǜ) – Bank interest rate – Lãi suất ngân hàng
5231贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan interest rate – Lãi suất vay
5232损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
5233毛利润 (Máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
5234经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
5235税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
5236税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
5237股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi tức cổ đông
5238无风险利率 (Wú fēngxiǎn lìlǜ) – Risk-free interest rate – Lãi suất không rủi ro
5239投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ với nhà đầu tư
5240企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
5241市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên thu nhập
5242股票分红 (Gǔpiào fēnhóng) – Stock dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
5243行业分析 (Hángyè fēnxī) – Industry analysis – Phân tích ngành
5244负债 (Fùzhài) – Liability – Nợ
5245市场波动 (Shìchǎng bōdòng) – Market volatility – Biến động thị trường
5246融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Lease financing – Tài trợ cho thuê
5247政府债券 (Zhèngfǔ zhàiquàn) – Government bond – Trái phiếu chính phủ
5248银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng
5249资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5250股票投资 (Gǔpiào tóuzī) – Stock investment – Đầu tư cổ phiếu
5251期货交易 (Qīhuò jiāoyì) – Futures trading – Giao dịch hợp đồng tương lai
5252衍生品 (Yǎnshēng pǐn) – Derivatives – Sản phẩm phái sinh
5253共同基金 (Gòngtóng jījīn) – Mutual fund – Quỹ tương hỗ
5254私人股本 (Sīrén gǔběn) – Private equity – Vốn cổ phần tư nhân
5255资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
5256运营资本 (Yùnyíng zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
5257收益率 (Shōuyì lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi
5258资本市场结构 (Zīběn shìchǎng jiégòu) – Capital market structure – Cấu trúc thị trường vốn
5259劳动力市场 (Láodònglì shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động
5260生产率 (Shēngchǎn lǜ) – Productivity – Năng suất lao động
5261失业率 (Shīyè lǜ) – Unemployment rate – Tỷ lệ thất nghiệp
5262复苏 (Fùsū) – Recovery – Phục hồi
5263自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
5264关税 (Guānshuì) – Tariff – Thuế quan
5265贸易战 (Màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
5266外资 (Wàizī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài
5267发展中国家 (Fāzhǎn zhōng guójiā) – Developing country – Quốc gia đang phát triển
5268发达国家 (Fādá guójiā) – Developed country – Quốc gia phát triển
5269债务危机 (Zhàiwù wēijī) – Debt crisis – Khủng hoảng nợ
5270国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
5271世界银行 (Shìjiè yínháng) – World Bank – Ngân hàng Thế giới
5272全球债务 (Quánqiú zhàiwù) – Global debt – Nợ toàn cầu
5273货币战争 (Huòbì zhànzhēng) – Currency war – Chiến tranh tiền tệ
5274国际资本流动 (Guójì zīběn liúdòng) – International capital flow – Dòng chảy vốn quốc tế
5275资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
5276股市崩盘 (Gǔshì bēngpán) – Stock market crash – Sụp đổ thị trường chứng khoán
5277商品价格 (Shāngpǐn jiàgé) – Commodity prices – Giá hàng hóa
5278垄断 (Lǒngduàn) – Monopoly – Độc quyền
5279经济学家 (Jīngjì xuéjiā) – Economist – Nhà kinh tế học
5280产业链 (Chǎnyè liàn) – Industrial chain – Chuỗi ngành công nghiệp
5281经济政策 (Jīngjì zhèngcè) – Economic policy – Chính sách kinh tế
5282劳动力成本 (Láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
5283资本主义 (Zīběn zhǔyì) – Capitalism – Chủ nghĩa tư bản
5284社会主义 (Shèhuì zhǔyì) – Socialism – Chủ nghĩa xã hội
5285全球经济 (Quánqiú jīngjì) – Global economy – Kinh tế toàn cầu
5286非营利组织 (Fēi yínglì zǔzhī) – Non-profit organization – Tổ chức phi lợi nhuận
5287消费品 (Xiāofèi pǐn) – Consumer goods – Hàng tiêu dùng
5288生产资料 (Shēngchǎn zīliào) – Means of production – Tư liệu sản xuất
5289工业化 (Gōngyè huà) – Industrialization – Công nghiệp hóa
5290农业 (Nóngyè) – Agriculture – Nông nghiệp
5291服务业 (Fúwù yè) – Service industry – Ngành dịch vụ
5292节约成本 (Jiéyuē chéngběn) – Cost-saving – Tiết kiệm chi phí
5293资源分配 (Zīyuán fēnpèi) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên
5294经济增长率 (Jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
5295消费者信心 (Xiāofèi zhě xìnxīn) – Consumer confidence – Niềm tin của người tiêu dùng
5296生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất
5297物价指数 (Wùjià zhǐshù) – Price index – Chỉ số giá cả
5298物资短缺 (Wùzī duǎnquē) – Shortage of goods – Thiếu hụt hàng hóa
5299金融产品 (Jīnróng chǎnpǐn) – Financial products – Sản phẩm tài chính
5300固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
5301流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
5302上市公司 (Shàngshì gōngsī) – Public company – Công ty đại chúng
5303利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo thu nhập
5304企业管理 (Qǐyè guǎnlǐ) – Business management – Quản lý doanh nghiệp
5305资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn
5306流动性 (Liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5307收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ lệ lợi nhuận
5308企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
5309盈利模式 (Yínglì móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
5310股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
5311公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
5312企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
5313利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
5314资本投入 (Zīběn tóurù) – Capital investment – Đầu tư vốn
5315税收 (Shuìshōu) – Taxation – Thuế
5316税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
5317合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
5318股市波动 (Gǔshì bōdòng) – Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán
5319收入 (Shōurù) – Revenue – Doanh thu
5320支出 (Zhīchū) – Expense – Chi phí
5321盈利 (Yínglì) – Profit – Lợi nhuận
5322毛利率 (Máo lìlǜ) – Gross margin – Biên lợi nhuận gộp
5323营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
5324运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí vận hành
5325股东权益比率 (Gǔdōng quányì bǐlǜ) – Equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
5326资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Lợi suất trên vốn
5327资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
5328流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
5329资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ đảm bảo vốn
5330税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – Post-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
5331外国直接投资 (Wàiguó zhíjiē tóuzī) – Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
5332企业债务 (Qǐyè zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp
5333股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
5334杠杆 (Gànggǎn) – Leverage – Đòn bẩy
5335利息 (Lìxī) – Interest – Lãi suất
5336年利率 (Nián lìlǜ) – Annual interest rate – Lãi suất hàng năm
5337偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt repayment ability – Khả năng trả nợ
5338创业投资 (Chuàngyè tóuzī) – Angel investment – Đầu tư thiên thần
5339债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
5340公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị công ty
5341并购 (Bìnggòu) – Merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại
5342净收入 (Jìng shōurù) – Net income – Thu nhập ròng
5343资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
5344盈余 (Yíngyú) – Surplus – Dư thừa, thặng dư
5345亏损 (Kuīsǔn) – Loss – Thua lỗ
5346融资 (Róngzī) – Financing – Tài trợ
5347盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
5348税务 (Shuìwù) – Taxation – Thuế
5349税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
5350现金储备 (Xiànjīn chǔbèi) – Cash reserves – Dự trữ tiền mặt
5351资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital gain – Lợi nhuận từ vốn
5352资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital gains tax – Thuế lợi nhuận từ vốn
5353负债 (Fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả
5354无形资产 (Wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
5355实物资产 (Shíwù zīchǎn) – Tangible assets – Tài sản hữu hình
5356税后收益 (Shuì hòu shōuyì) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
5357债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Debt repayment – Thanh toán nợ
5358收入来源 (Shōurù láiyuán) – Revenue sources – Nguồn thu nhập
5359企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
5360资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on capital (ROC) – Lợi tức trên vốn
5361回报率 (Huíbào lǜ) – Rate of return (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận
5362非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản dài hạn
5363流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
5364债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Default on debt – Vỡ nợ
5365偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt servicing capacity – Khả năng trả nợ
5366融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial lease – Cho thuê tài chính
5367债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
5368风险溢价 (Fēngxiǎn yìjià) – Risk premium – Phần bù rủi ro
5369投资回报 (Tóuzī huíbào) – Investment return – Lợi nhuận đầu tư
5370经济学 (Jīngjìxué) – Economics – Kinh tế học
5371信贷 (Xìndài) – Credit – Tín dụng
5372利率 (Lìlǜ) – Interest rate – Lãi suất
5373收益率 (Shōuyì lǜ) – Yield rate – Tỷ lệ lợi nhuận
5374现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
5375投机 (Tóujī) – Speculation – Đầu cơ
5376市值 (Shìzhí) – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
5377会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
5378本息 (Běn xī) – Principal and interest – Gốc và lãi
5379企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp
5380投资银行 (Tóuzī yínháng) – Investment bank – Ngân hàng đầu tư
5381资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5382套利 (Tàolì) – Arbitrage – Kinh doanh chênh lệch giá
5383资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
5384合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
5385招股说明书 (Zhāogǔ shuōmíngshū) – Prospectus – Sổ tay chào bán cổ phiếu
5386回购 (Huígòu) – Repurchase – Mua lại
5387风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk exposure – Mức độ tiếp xúc với rủi ro
5388期权 (Qīquán) – Option – Quyền chọn
5389证券交易所 (Zhèngquàn jiāoyì suǒ) – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán
5390股指 (Gǔ zhǐ) – Stock index – Chỉ số chứng khoán
5391现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
5392营业收入 (Yíngyè shōurù) – Revenue – Doanh thu
5393股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
5394资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
5395股权激励 (Gǔquán jīlì) – Stock option incentive – Khuyến khích quyền chọn cổ phiếu
5396税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – After-tax net profit – Lợi nhuận ròng sau thuế
5397企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Enterprise valuation – Định giá doanh nghiệp
5398股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5399资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ vốn tự có
5400公司债券 (Gōngsī zhàiquàn) – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp
5401现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
5402公司财报 (Gōngsī cáibào) – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
5403收益 (Shōuyì) – Return – Lợi tức
5404投资 (Tóuzī) – Investment – Đầu tư
5405股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán
5406价格波动 (Jiàgé bōdòng) – Price volatility – Biến động giá
5407公司估值 (Gōngsī gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty
5408借贷 (Jièdài) – Borrowing – Vay mượn
5409股票分割 (Gǔpiào fēngē) – Stock split – Tách cổ phiếu
5410资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital gain – Lợi nhuận vốn
5411企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
5412风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Đầu tư mạo hiểm
5413企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Enterprise value – Giá trị doanh nghiệp
5414企业债券 (Qǐyè zhàiquàn) – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp
5415国债 (Guózhài) – Government bond – Trái phiếu chính phủ
5416营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
5417税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
5418分销 (Fēnxiāo) – Distribution – Phân phối
5419销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of sales – Giá vốn hàng bán
5420损益表 (Sǔn yì biǎo) – Income statement – Báo cáo thu nhập
5421资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-assets ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
5422盈余 (Yíngyú) – Surplus – Dư thừa, lợi nhuận thặng dư
5423流动性 (Liúdòng xìng) – Liquidity – Thanh khoản
5424违约 (Wéiyuē) – Default – Vỡ nợ
5425清算 (Qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý
5426债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ
5427外汇 (Wàihuì) – Foreign exchange (Forex) – Ngoại hối
5428债券市场 (Zhàiquàn shìchǎng) – Bond market – Thị trường trái phiếu
5429财富管理 (Cáifù guǎnlǐ) – Wealth management – Quản lý tài sản cá nhân
5430收益率 (Shōuyì lǜ) – Return rate – Tỷ suất sinh lời
5431银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank loan – Khoản vay ngân hàng
5432债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vỡ nợ trái phiếu
5433违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty for default – Phí vi phạm hợp đồng
5434资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital gain – Lãi vốn
5435税基 (Shuì jī) – Tax base – Cơ sở thuế
5436供应链 (Gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
5437物流 (Wùliú) – Logistics – Hậu cần
5438国际市场 (Guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế
5439外贸 (Wàimào) – Foreign trade – Thương mại xuất nhập khẩu
5440自由贸易 (Zìyóu màoyì) – Free trade – Thương mại tự do
5441贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại
5442贸易协议 (Màoyì xiéyì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
5443发展中国家 (Fāzhǎn zhōng guójiā) – Developing countries – Các quốc gia đang phát triển
5444发达国家 (Fādá guójiā) – Developed countries – Các quốc gia phát triển
5445通货紧缩 (Tōnghuò jǐnsuō) – Deflation – Giảm phát
5446全球供应链 (Quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
5447资源配置 (Zīyuán pèizhì) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên
5448品牌管理 (Pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu
5449广告营销 (Guǎnggào yíngxiāo) – Advertising and marketing – Quảng cáo và tiếp thị
5450产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
5451员工福利 (Yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên
5452人力资源 (Rénlì zīyuán) – Human resources – Nhân lực
5453绩效评估 (Jīxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
5454团队合作 (Tuánduì hézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm
5455领导力 (Lǐngdǎo lì) – Leadership – Khả năng lãnh đạo
5456企业战略 (Qǐyè zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp
5457产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) – Product research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
5458采购 (Cǎigòu) – Procurement – Mua sắm
5459库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
5460盈亏平衡点 (Yíng kuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
5461税收 (Shuìshōu) – Tax – Thuế
5462亏损 (Kuīsǔn) – Loss – Lỗ
5463服务质量 (Fúwù zhìliàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ
5464销售增长 (Xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh số
5465跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
5466信用 (Xìnyòng) – Credit – Tín dụng
5467融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial leasing – Cho thuê tài chính
5468基金 (Jījīn) – Fund – Quỹ
5469劳动合同 (Láodòng hé​tóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động
5470员工福利 (Yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi cho nhân viên
5471招聘 (Zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng
5472绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
5473管理层 (Guǎnlǐ céng) – Management team – Ban quản lý
5474组织架构 (Zǔzhī jiàgòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức
5475公司战略 (Gōngsī zhànlüè) – Company strategy – Chiến lược công ty
5476库存 (Kùcún) – Inventory – Kho hàng
5477现金预算 (Xiànjīn yùsuàn) – Cash budget – Ngân sách tiền mặt
5478利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lợi nhuận
5479股份 (Gǔfèn) – Share – Cổ phiếu
5480并购 (Bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
5481破产 (Pòchǎn) – Bankruptcy – Phá sản
5482破产清算 (Pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy liquidation – Thanh lý phá sản
5483业务流程 (Yèwù liúchéng) – Business process – Quy trình kinh doanh
5484品牌 (Pǐnpái) – Brand – Thương hiệu
5485消费者 (Xiāofèi zhě) – Consumer – Người tiêu dùng
5486广告 (Guǎnggào) – Advertising – Quảng cáo
5487促销 (Cùxiāo) – Promotion – Khuyến mãi
5488股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông
5489财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
5490固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed costs – Chi phí cố định
5491变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable costs – Chi phí biến đổi
5492盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
5493利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận
5494内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
5495股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity financing – Tài trợ vốn chủ sở hữu
5496债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt financing – Tài trợ nợ
5497资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital gains – Lợi nhuận từ vốn
5498应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
5499应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
5500流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản
5501速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ nhanh
5502权益比率 (Quányì bǐlǜ) – Equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
5503偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt service ability – Khả năng trả nợ
5504营运资金 (Yíngyùn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
5505资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5506股票分割 (Gǔpiào fēngé) – Stock split – Tách cổ phiếu
5507外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
5508货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency depreciation – Sự giảm giá của đồng tiền
5509融资 (Róngzī) – Financing – Tài trợ, huy động vốn
5510并购 (Bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập
5511盈利预测 (Yínglì yùcè) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
5512支出 (Zhīchū) – Expenditure – Chi phí, chi tiêu
5513偿债期限 (Cháng zhài qīxiàn) – Debt maturity period – Thời gian đáo hạn nợ
5514风险 (Fēngxiǎn) – Risk – Rủi ro
5515回报 (Huíbào) – Return – Lợi nhuận
5516收益 (Shōuyì) – Income – Thu nhập
5517竞争力 (Jìngzhēnglì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh
5518盈亏平衡 (Yíngkuī pínghéng) – Break-even – Hoà vốn
5519估值模型 (Gūzhí móxíng) – Valuation model – Mô hình định giá
5520股票分析 (Gǔpiào fēnxī) – Stock analysis – Phân tích cổ phiếu
5521市值 (Shì zhí) – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
5522股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông
5523收益率 (Shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ suất sinh lợi
5524定价模型 (Dìngjià móxíng) – Pricing model – Mô hình định giá
5525储备金 (Chǔbèi jīn) – Reserve fund – Quỹ dự trữ
5526收入证明 (Shōurù zhèngmíng) – Proof of income – Giấy chứng nhận thu nhập
5527股票回报 (Gǔpiào huíbào) – Stock return – Lợi nhuận cổ phiếu
5528借贷 (Jièdài) – Lending – Cho vay
5529现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
5530外资银行 (Wàizī yínháng) – Foreign bank – Ngân hàng nước ngoài
5531市场流动性 (Shìchǎng liúdòngxìng) – Market liquidity – Tính thanh khoản của thị trường
5532投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Investment risk – Rủi ro đầu tư
5533收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
5534股权结构 (Gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cơ cấu cổ phần
5535现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền
5536利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
5537经营成本 (Jīngyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí hoạt động
5538合并财报 (Hébìng cáibào) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
5539回报率 (Huíbàolǜ) – Return rate – Tỷ lệ lợi nhuận
5540价格波动 (Jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá
5541股票发行 (Gǔpiào fāxíng) – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu
5542合伙企业 (Héhuǒ qǐyè) – Partnership – Doanh nghiệp hợp tác
5543股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông
5544多元化投资 (Duōyuán huà tóuzī) – Diversified investment – Đầu tư đa dạng
5545国际投资 (Guójì tóuzī) – International investment – Đầu tư quốc tế
5546经济周期 (Jīngjì zhōuqī) – Economic cycle – Chu kỳ kinh tế
5547现金账户 (Xiànjīn zhànghù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
5548资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí vốn
5549资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
5550股息支付 (Gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Thanh toán cổ tức
5551投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
5552市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ số giá/lợi nhuận
5553财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial health – Tình trạng tài chính khỏe mạnh
5554财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính
5555信用评分 (Xìnyòng píngfēn) – Credit rating – Điểm tín dụng
5556对冲基金 (Duìchōng jījīn) – Hedge fund – Quỹ đầu cơ
5557股权激励 (Gǔquán jīlì) – Stock option plan – Chương trình lựa chọn cổ phiếu
5558现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Tương đương tiền mặt
5559经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
5560个人财务规划 (Gèrén cáiwù guīhuà) – Personal financial planning – Kế hoạch tài chính cá nhân
5561回报周期 (Huíbào zhōuqī) – Return period – Thời gian hoàn vốn
5562非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản không lưu động
5563资本化成本 (Zīběn huà chéngběn) – Capitalized cost – Chi phí vốn hóa
5564债券评级 (Zhàiquàn píngjí) – Bond rating – Xếp hạng trái phiếu
5565利率风险 (Lìlǜ fēngxiǎn) – Interest rate risk – Rủi ro lãi suất
5566国际金融市场 (Guójì jīnróng shìchǎng) – International financial market – Thị trường tài chính quốc tế
5567衍生品 (Yǎnshēng pǐn) – Derivatives – Công cụ phái sinh
5568信贷额度 (Xìndài édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
5569资产证券化 (Zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản
5570并购重组 (Bìnggòu chóngzǔ) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
5571业绩预期 (Yèjì yùqī) – Earnings forecast – Dự báo lợi nhuận
5572周期性行业 (Zhōuqī xìng hángyè) – Cyclical industry – Ngành có tính chu kỳ
5573非周期性行业 (Fēi zhōuqī xìng hángyè) – Non-cyclical industry – Ngành không có tính chu kỳ
5574增长率 (Zēngzhǎng lǜ) – Growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng
5575总资产 (Zǒng zīchǎn) – Total assets – Tổng tài sản
5576资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
5577运营利润 (Yùnyíng lìrùn) – Operating income – Thu nhập từ hoạt động
5578证券市场 (Zhèngquàn shìchǎng) – Securities market – Thị trường chứng khoán
5579定价权 (Dìngjià quán) – Pricing power – Quyền định giá
5580生产力 (Shēngchǎnlì) – Productivity – Năng suất
5581股市崩盘 (Gǔshì bēngpán) – Stock market crash – Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
5582投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
5583股票指数 (Gǔpiào zhǐshù) – Stock index – Chỉ số chứng khoán
5584证券公司 (Zhèngquàn gōngsī) – Securities company – Công ty chứng khoán
5585市场流动性 (Shìchǎng liúdòngxìng) – Market liquidity – Thanh khoản thị trường
5586现金及现金等价物 (Xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and cash equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
5587管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Management expenses – Chi phí quản lý
5588贸易顺差 (Màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
5589贸易逆差 (Màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
5590市盈率 (Shìyínglǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
5591融资渠道 (Róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh huy động vốn
5592企业重组 (Qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
5593股市泡沫 (Gǔshì pàomò) – Stock market bubble – Bong bóng thị trường chứng khoán
5594风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
5595债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vi phạm nợ
5596融资成本 (Róngzī chéngběn) – Cost of financing – Chi phí huy động vốn
5597上市公司 (Shàngshì gōngsī) – Public company – Công ty niêm yết
5598企业资产 (Qǐyè zīchǎn) – Corporate assets – Tài sản doanh nghiệp
5599市场前景 (Shìchǎng qiánjǐng) – Market prospects – Triển vọng thị trường
5600股份制 (Gǔfèn zhì) – Shareholding system – Hệ thống cổ phần
5601销售额 (Xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
5602合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
5603税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
5604资本积累 (Zīběn jīlěi) – Capital accumulation – Tích lũy vốn
5605股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
5606公司战略 (Gōngsī zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược công ty
5607重组 (Chóngzǔ) – Restructuring – Tái cấu trúc
5608企业风险 (Qǐyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro doanh nghiệp
5609股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
5610资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund flow – Lưu chuyển vốn
5611广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) – Advertising – Quảng cáo
5612促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotion – Hoạt động khuyến mãi
5613应急预案 (Yìngjí yù’àn) – Emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp
5614危机管理 (Wēijī guǎnlǐ) – Crisis management – Quản lý khủng hoảng
5615质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
5616生产线 (Shēngchǎnxiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
5617投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư
5618财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
5619人才招聘 (Réncái zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng
5620领导力 (Lǐngdǎolì) – Leadership – Lãnh đạo
5621劳动法 (Láodòng fǎ) – Labor law – Luật lao động
5622工会 (Gōnghuì) – Labor union – Công đoàn
5623生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
5624广告 (Guǎnggào) – Advertisement – Quảng cáo
5625市场调研 (Shìchǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
5626定价 (Dìngjià) – Pricing – Định giá
5627客户关系 (Kè hù guān xì) – Customer relations – Quan hệ khách hàng
5628客户满意度 (Kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
5629客户服务 (Kè hù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
5630产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) – Product development – Phát triển sản phẩm
5631库存 (Kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho
5632配送 (Pèisòng) – Delivery – Giao hàng
5633质量管理 (Zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management – Quản lý chất lượng
5634标准 (Biāozhǔn) – Standard – Tiêu chuẩn
5635认证 (Rènzhèng) – Certification – Chứng nhận
5636专利 (Zhuānlì) – Patent – Bằng sáng chế
5637并购 (Bìnggòu) – Merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại
5638上市 (Shàngshì) – Listing – Niêm yết
5639商业伦理 (Shāngyè lúnlǐ) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
5640领导力 (Lǐngdǎo lì) – Leadership – Lãnh đạo
5641战略 (Zhànlüè) – Strategy – Chiến lược
5642战术 (Zhànshù) – Tactics – Tactics
5643损失 (Sǔnshī) – Loss – Thua lỗ
5644证券 (Zhèngquàn) – Security – Chứng khoán
5645顾客忠诚度 (Gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
5646合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác
5647销售额 (Xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh số bán hàng
5648销售策略 (Xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
5649售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
5650产品设计 (Chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm
5651研发 (Yánfā) – Research and development – Nghiên cứu và phát triển
5652技术创新 (Jìshù chuàngxīn) – Technological innovation – Sáng tạo công nghệ
5653运输 (Yùnshū) – Transportation – Vận chuyển
5654进出口 (Jìn chūkǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu
5655跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
5656物联网 (Wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Mạng lưới vạn vật
5657智能设备 (Zhìnéng shèbèi) – Smart devices – Thiết bị thông minh
5658数字货币 (Shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền kỹ thuật số
5659支付平台 (Zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
5660股市 (Gǔshì) – Stock market – Thị trường cổ phiếu
5661经济学 (Jīngjì xué) – Economics – Kinh tế học
5662供应和需求 (Gōngyìng hé xūqiú) – Supply and demand – Cung và cầu
5663商品 (Shāngpǐn) – Commodity – Hàng hóa
5664宏观调控 (Hóngguān tiáokòng) – Macroeconomic regulation – Điều tiết vĩ mô
5665支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết
5666资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn
5667企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Corporate value – Giá trị doanh nghiệp
5668产权 (Chǎnquán) – Property rights – Quyền sở hữu tài sản
5669股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
5670公司并购 (Gōngsī bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại công ty
5671资产重组 (Zīchǎn zhòngzǔ) – Asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản
5672盈余 (Yíngyú) – Surplus – Thặng dư
5673销售 (Xiāoshòu) – Sales – Bán hàng
5674竞争力 (Jìngzhēng lì) – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh
5675SEO (Search Engine Optimization) – SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
5676PPC (Pay-Per-Click) – PPC – Quảng cáo trả phí trên mỗi lần nhấp chuột
5677KPI (Key Performance Indicator) – KPI – Chỉ số hiệu suất chính
5678市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường
5679技术 (Jìshù) – Technology – Công nghệ
5680自动化 (Zìdònghuà) – Automation – Tự động hóa
5681物联网 (Wù liánwǎng) – Internet of Things – Mạng lưới vạn vật
56825G (Wǔ G) – 5G – Mạng 5G
5683自动驾驶 (Zìdòng jiàshǐ) – Autonomous driving – Lái tự động
5684传感器 (Chuángǎnqì) – Sensor – Cảm biến
5685可穿戴设备 (Kě chuāndài shèbèi) – Wearable devices – Thiết bị đeo được
5686算法 (Suànfǎ) – Algorithm – Thuật toán
5687虚拟货币 (Xūnǐ huòbì) – Cryptocurrency – Tiền mã hóa
5688人工智能助手 (Réngōng zhìnéng zhùshǒu) – AI assistant – Trợ lý AI
5689智能手机 (Zhìnéng shǒujī) – Smartphone – Điện thoại thông minh
5690电子商务平台 (Diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
5691分享经济 (Fēnxiǎng jīngjì) – Sharing economy – Kinh tế chia sẻ
5692全球化 (Quánqiúhuà) – Globalization – Toàn cầu hóa
5693本地化 (Běndìhuà) – Localization – Địa phương hóa
5694产业链 (Chǎnyè liàn) – Industry chain – Chuỗi ngành
5695消费者 (Xiāofèizhě) – Consumer – Người tiêu dùng
5696融资 (Róngzī) – Fundraising – Gây quỹ
5697创业 (Chuàngyè) – Entrepreneurship – Khởi nghiệp
5698目标 (Mùbiāo) – Goal – Mục tiêu
5699计划 (Jìhuà) – Plan – Kế hoạch
5700执行 (Zhíxíng) – Execution – Thực thi
5701合伙人 (Héhuǒrén) – Partner – Đối tác
5702客户 (Kèhù) – Client – Khách hàng
5703谈判 (Tánpàn) – Negotiation – Đàm phán
5704分析 (Fēnxī) – Analysis – Phân tích
5705竞争 (Jìngzhēng) – Competition – Cạnh tranh
5706合作 (Hézuò) – Cooperation – Hợp tác
5707定位 (Dìngwèi) – Positioning – Định vị
5708渠道 (Qúdào) – Channel – Kênh
5709生产 (Shēngchǎn) – Production – Sản xuất
5710交货 (Jiāo huò) – Delivery – Giao hàng
5711质量 (Zhìliàng) – Quality – Chất lượng
5712售后服务 (Shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
5713忠诚度 (Zhōngchéng dù) – Loyalty – Lòng trung thành
5714现金 (Xiànjīn) – Cash – Tiền mặt
5715存款 (Cúnkuǎn) – Deposit – Tiền gửi
5716投资回报 (Tóuzī huí bào) – Return on investment – Lợi tức đầu tư
5717资产 (Zīchǎn) – Assets – Tài sản
5718销售额 (Xiāoshòu’é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
5719增长 (Zēngzhǎng) – Growth – Tăng trưởng
5720运营 (Yùnyíng) – Operations – Hoạt động
5721盈利 (Yínglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
5722债权 (Zhàiquán) – Bond – Trái phiếu
5723董事会 (Dǒngshì huì) – Board of directors – Hội đồng quản trị
5724总经理 (Zǒng jīnglǐ) – General manager – Giám đốc điều hành
5725财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính
5726公司文化 (Gōngsī wénhuà) – Company culture – Văn hóa công ty
5727市场供应 (Shìchǎng gōngyìng) – Market supply – Cung ứng thị trường
5728价格战 (Jiàgé zhàn) – Price war – Cuộc chiến giá cả
5729技术研发 (Jìshù yánfā) – Technology research and development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ
5730物流管理 (Wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
5731库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng
5732社会责任 (Shèhuì zérèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
5733激励措施 (Jīlì cuòshī) – Incentive measures – Các biện pháp khuyến khích
5734组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Organizational structure – Cấu trúc tổ chức
5735广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo tuyên truyền
5736消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu của người tiêu dùng
5737满意度调查 (Mǎnyì dù diàochá) – Satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng
5738营销计划 (Yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
5739市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Xúc tiến thị trường
5740广告设计 (Guǎnggào shèjì) – Advertisement design – Thiết kế quảng cáo
5741消费者体验 (Xiāofèi zhě tǐyàn) – Consumer experience – Trải nghiệm của người tiêu dùng
5742品牌识别系统 (Pǐnpái shíbié xìtǒng) – Brand identity system – Hệ thống nhận diện thương hiệu
5743市场研究 (Shìchǎng yánjiū) – Market research – Nghiên cứu thị trường
5744客户忠诚 (Kèhù zhōngchéng) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
5745品牌联合 (Pǐnpái liánhé) – Brand alliance – Liên kết thương hiệu
5746产品差异化 (Chǎnpǐn chāyì huà) – Product differentiation – Sự khác biệt sản phẩm
5747产品定制 (Chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
5748品牌联想 (Pǐnpái liánxiǎng) – Brand association – Liên tưởng thương hiệu
5749广告活动 (Guǎnggào huódòng) – Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo
5750影响力营销 (Yǐngxiǎng lì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
5751PPC广告 (PPC guǎnggào) – PPC advertising – Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
5752用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User persona – Hồ sơ người dùng
5753营销成本 (Yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
5754定位策略 (Dìngwèi cèlüè) – Positioning strategy – Chiến lược định vị
5755品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
5756客户获取成本 (Kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
5757回报率 (Huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
5758品牌合作 (Pǐnpái hézuò) – Brand partnership – Hợp tác thương hiệu
5759市场份额分析 (Shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market share analysis – Phân tích thị phần
5760品牌重塑 (Pǐnpái chóngsù) – Brand repositioning – Định vị lại thương hiệu
5761线下活动 (Xiànxià huódòng) – Offline events – Hoạt động ngoại tuyến
5762品牌认同 (Pǐnpái rèntóng) – Brand recognition – Sự nhận diện thương hiệu
5763品牌忠实度 (Pǐnpái zhōngshí dù) – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu
5764多渠道营销 (Duō qúdào yíngxiāo) – Multichannel marketing – Tiếp thị đa kênh
5765客户留存率 (Kèhù liúcún lǜ) – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
5766市场细分策略 (Shìchǎng xìfēn cèlüè) – Market segmentation strategy – Chiến lược phân khúc thị trường
5767品牌价值观 (Pǐnpái jiàzhíguān) – Brand values – Giá trị thương hiệu
5768广告创意策划 (Guǎnggào chuàngyì cèhuà) – Advertising creative planning – Lập kế hoạch sáng tạo quảng cáo
5769客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
5770消费者满意度 (Xiāofèi zhě mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
5771品牌差异化 (Pǐnpái chāyì huà) – Brand differentiation – Sự khác biệt hóa thương hiệu
5772消费者调研 (Xiāofèi zhě tiáoyán) – Consumer research – Nghiên cứu người tiêu dùng
5773消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer needs – Nhu cầu người tiêu dùng
5774社交平台 (Shèjiāo píngtái) – Social platforms – Nền tảng mạng xã hội
5775情感营销 (Qínggǎn yíngxiāo) – Emotional marketing – Tiếp thị cảm xúc
5776线上广告投放 (Xiànshàng guǎnggào tóufàng) – Online ad placement – Đặt quảng cáo trực tuyến
5777客户洞察 (Kèhù dòngchá) – Customer insight – Hiểu biết về khách hàng
5778互动广告 (Hùdòng guǎnggào) – Interactive advertising – Quảng cáo tương tác
5779公关活动 (Gōngguān huódòng) – Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng
5780市场营销策划 (Shìchǎng yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị
5781品牌传播策略 (Pǐnpái chuánbō cèlüè) – Brand communication strategy – Chiến lược truyền thông thương hiệu
5782客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
5783市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
5784价格弹性 (Jiàgé tánxìng) – Price elasticity – Độ co giãn của giá
5785客户转化率 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Customer conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
5786忠诚度计划 (Zhōngchéng dù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình trung thành
5787在线销售 (Zàixiàn xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
5788市场分析报告 (Shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường
5789促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi
5790产品优化 (Chǎnpǐn yōuhuà) – Product optimization – Tối ưu hóa sản phẩm
5791广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Ad creativity – Sự sáng tạo trong quảng cáo
5792客户体验管理 (Kèhù tǐyàn guǎnlǐ) – Customer experience management – Quản lý trải nghiệm khách hàng
5793订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
5794用户增长策略 (Yònghù zēngzhǎng cèlüè) – User growth strategy – Chiến lược tăng trưởng người dùng
5795销售预测 (Xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh số
5796支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
5797会员营销 (Huìyuán yíngxiāo) – Membership marketing – Tiếp thị thành viên
5798客户互动 (Kèhù hùdòng) – Customer interaction – Tương tác với khách hàng
5799用户行为分析 (Yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng
5800运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operational cost – Chi phí vận hành
5801品牌建设 (Pǐnpái jiànshè) – Brand building – Xây dựng thương hiệu
5802用户体验设计 (Yònghù tǐyàn shèjì) – User experience design (UX) – Thiết kế trải nghiệm người dùng
5803跨境电商平台 (Kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
5804智能广告 (Zhìnéng guǎnggào) – Smart advertising – Quảng cáo thông minh
5805广告ROI (Guǎnggào ROI) – Ad ROI (Return on Investment) – Lợi tức từ quảng cáo
5806客户体验优化 (Kèhù tǐyàn yōuhuà) – Customer experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
5807市场反馈 (Shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback – Phản hồi thị trường
5808品牌认同 (Pǐnpái rèntóng) – Brand identification – Nhận diện thương hiệu
5809运营指标 (Yùnyíng zhǐbiāo) – Operational metrics – Chỉ số vận hành
5810电商平台优化 (Diànshāng píngtái yōuhuà) – E-commerce platform optimization – Tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử
5811用户转化率 (Yònghù zhuǎnhuà lǜ) – User conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi người dùng
5812客户群体 (Kèhù qún tǐ) – Customer base – Cơ sở khách hàng
5813线下营销 (Xiànxià yíngxiāo) – Offline marketing – Tiếp thị ngoại tuyến
5814搜索引擎广告 (Sōusuǒ yǐnqíng guǎnggào) – Search engine ads – Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
5815产品展示 (Chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
5816客户投诉 (Kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng
5817创新策略 (Chuàngxīn cèlüè) – Innovation strategy – Chiến lược đổi mới
5818折扣策略 (Zhékòu cèlüè) – Discount strategy – Chiến lược giảm giá
5819进货 (Jìnhuò) – Purchasing – Mua hàng
5820忠诚计划 (Zhōngchéng jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
5821库存管理系统 (Kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
5822品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
5823销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng
5824市场预测 (Shìchǎng yùcè) – Market forecast – Dự báo thị trường
5825定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted advertising – Quảng cáo định hướng
5826客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
5827网络推广 (Wǎngluò tuīguǎng) – Online promotion – Quảng bá trực tuyến
5828增值服务 (Zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ giá trị gia tăng
5829反向物流 (Fǎnxiàng wùliú) – Reverse logistics – Logistics ngược
5830影响力者营销 (Yǐngxiǎnglì zhě yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng
5831客户细分 (Kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân đoạn khách hàng
5832内容管理 (Nèiróng guǎnlǐ) – Content management – Quản lý nội dung
5833渠道管理 (Qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh phân phối
5834客户获取 (Kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Lấy khách hàng
5835品牌形象管理 (Pǐnpái xíngxiàng guǎnlǐ) – Brand image management – Quản lý hình ảnh thương hiệu
5836网站优化 (Wǎngzhàn yōuhuà) – Website optimization – Tối ưu hóa website
5837引导页 (Yǐndǎo yè) – Landing page – Trang đích
5838销售漏斗 (Xiāoshòu lòudǒu) – Sales funnel – Phễu bán hàng
5839跨渠道营销 (Kuà qúdào yíngxiāo) – Omnichannel marketing – Tiếp thị đa kênh
5840客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer churn rate – Tỷ lệ mất khách hàng
5841个性化推荐 (Gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Gợi ý cá nhân hóa
5842增值服务 (Zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng
5843消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insights – Nhận thức người tiêu dùng
5844创新产品 (Chuàngxīn chǎnpǐn) – Innovative products – Sản phẩm đổi mới
5845产品推荐 (Chǎnpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Gợi ý sản phẩm
5846跨界合作 (Kuàjiè hézuò) – Cross-industry collaboration – Hợp tác giữa các ngành
5847付费广告 (Fùfèi guǎnggào) – Paid advertisement – Quảng cáo trả phí
5848KOL营销 (KOL yíngxiāo) – KOL marketing – Tiếp thị KOL (Key Opinion Leader)
5849粉丝互动 (Fěnsī hùdòng) – Fan interaction – Tương tác với người hâm mộ
5850影响力营销 (Yǐngxiǎng lì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người có ảnh hưởng
5851跨境电商 (Kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
5852电商平台 (Diàn shāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
5853推广活动 (Tuīguǎng huódòng) – Promotion campaign – Chiến dịch khuyến mãi
5854线上推广 (Xiàn shàng tuīguǎng) – Online promotion – Khuyến mãi trực tuyến
5855算法优化 (Suànfǎ yōuhuà) – Algorithm optimization – Tối ưu hóa thuật toán
5856用户留存 (Yònghù liúcún) – User retention – Giữ chân người dùng
5857数据可视化 (Shùjù kěshìhuà) – Data visualization – Hiển thị dữ liệu
5858舆情监测 (Yúqíng jiāncè) – Public opinion monitoring – Giám sát dư luận
5859品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Mức độ trung thành với thương hiệu
5860商务拓展 (Shāngwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
5861价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Lời đề nghị giá trị
5862用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User persona – Chân dung người dùng
5863分销渠道 (Fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối
5864线下活动 (Xiàn xià huódòng) – Offline activities – Hoạt động ngoại tuyến
5865ROI (投资回报率) (ROI (Tóuzī huíbào lǜ)) – Return on investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
5866顾客关系管理 (Gùkè guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
5867KOL营销 (KOL yíngxiāo) – KOL marketing – Tiếp thị KOL
5868产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Sáng tạo sản phẩm
5869竞品分析 (Jìngpǐn fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích sản phẩm đối thủ
5870线上销售 (Xiàn shàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
5871产品生命周期管理 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm
5872数据分析工具 (Shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu
5873广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Advertisement placement – Đặt quảng cáo
5874关键绩效指标 (Guānjiàn jīxiào zhǐbiāo) – Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
5875价值链 (Jiàzhí liàn) – Value chain – Chuỗi giá trị
5876渠道策略 (Qúdào cèlüè) – Channel strategy – Chiến lược kênh
5877创新产品 (Chuàngxīn chǎnpǐn) – Innovative product – Sản phẩm sáng tạo
5878平台营销 (Píngtái yíngxiāo) – Platform marketing – Tiếp thị nền tảng
5879活动策划 (Huódòng cèhuà) – Event planning – Lập kế hoạch sự kiện
5880营销自动化 (Yíngxiāo zìdònghuà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
5881品牌差异化 (Pǐnpái chāyì huà) – Brand differentiation – Phân biệt thương hiệu
5882线上活动 (Xiàn shàng huódòng) – Online events – Sự kiện trực tuyến
5883数据分析师 (Shùjù fēnxī shī) – Data analyst – Chuyên gia phân tích dữ liệu
5884员工满意度 (Yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
5885激励机制 (Jīlì jīzhì) – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích
5886人才管理 (Réncái guǎnlǐ) – Talent management – Quản lý nhân tài
5887战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) – Strategic objectives – Mục tiêu chiến lược
5888定制化服务 (Dìngzhì huà fúwù) – Customized services – Dịch vụ tùy chỉnh
5889价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Lời hứa giá trị
5890商业机会 (Shāngyè jīhuì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
5891数据隐私 (Shùjù yǐnsī) – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu
5892采购流程 (Cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm
5893生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất
5894物流优化 (Wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
5895创新思维 (Chuàngxīn sīwéi) – Innovative thinking – Tư duy sáng tạo
5896产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
5897技术支持 (Jìshù zhīchí) – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
5898区块链 (Qūkuài liàn) – Blockchain – Công nghệ blockchain
5899智能化 (Zhìnéng huà) – Smartification – Sự thông minh hóa
5900无人驾驶 (Wú rén jiàshǐ) – Autonomous driving – Lái xe tự động
5901深度学习 (Shēndù xuéxí) – Deep learning – Học sâu
5902自然语言处理 (Zìrán yǔyán chǔlǐ) – Natural language processing (NLP) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
5903机器学习 (Jīqì xuéxí) – Machine learning – Học máy
5904人工神经网络 (Réngōng shénjīng wǎngluò) – Artificial neural network – Mạng nơ-ron nhân tạo
5905语音识别 (Yǔyīn shíbié) – Speech recognition – Nhận diện giọng nói
5906面部识别 (Miànbù shíbié) – Facial recognition – Nhận diện khuôn mặt
5907区块链技术 (Qūkuài liàn jìshù) – Blockchain technology – Công nghệ blockchain
5908加密货币 (Jiāmì huòbì) – Cryptocurrency – Tiền điện tử
5909比特币 (Bǐtè bì) – Bitcoin – Bitcoin
5910以太坊 (Yǐtài fāng) – Ethereum – Ethereum
5911去中心化 (Qù zhōngxīn huà) – Decentralization – Phi tập trung
5912智能合约 (Zhìnéng héyuē) – Smart contract – Hợp đồng thông minh
5913安全漏洞 (Ānquán lòudòng) – Security vulnerability – Lỗ hổng bảo mật
5914恶意软件 (Èyì ruǎnjiàn) – Malware – Phần mềm độc hại
5915网络攻击 (Wǎngluò gōngjí) – Cyberattack – Tấn công mạng
5916品牌营销 (Pǐnpái yíngxiāo) – Brand marketing – Tiếp thị thương hiệu
5917云存储 (Yún cúnchǔ) – Cloud storage – Lưu trữ đám mây
5918防火墙 (Fáng huǒqiáng) – Firewall – Tường lửa
5919虚拟货币 (Xūnǐ huòbì) – Virtual currency – Tiền ảo
5920在线教育 (Zàixiàn jiàoyù) – Online education – Giáo dục trực tuyến
5921智能硬件 (Zhìnéng yìngjiàn) – Smart hardware – Phần cứng thông minh
5922移动应用 (Yídòng yìngyòng) – Mobile application (App) – Ứng dụng di động
5923虚拟助手 (Xūnǐ zhùshǒu) – Virtual assistant – Trợ lý ảoTrong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu, việc thành thạo tiếng Trung là một lợi thế vô cùng quan trọng, giúp bạn nắm bắt cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn – Đào tạo tiếng Trung chuyên sâu với bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, trực thuộc hệ thống ChineMaster do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành. Với mục tiêu giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách bài bản, thực tiễn và chuyên sâu, trung tâm sử dụng bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền – Nền tảng học tiếng Trung vững chắc

Tại ChineMaster Lê Trọng Tấn, học viên được đào tạo theo lộ trình khoa học với bộ giáo trình chất lượng cao, được chia thành nhiều cấp độ và chuyên ngành khác nhau, bao gồm:

1. Bộ giáo trình Hán ngữ tổng quát:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

2. Bộ giáo trình chuyên ngành:

Hán ngữ Kế toán, Kiểm toán

Hán ngữ Tiếng Trung Thương mại

Hán ngữ Tiếng Trung Công xưởng

Hán ngữ Tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

Hán ngữ Tiếng Trung Logistics – Vận tải

Hán ngữ Tiếng Trung Du lịch

3. Bộ giáo trình HSK – HSKK – TOCFL:

Bộ giáo trình tiếng Trung HSK (1-9 cấp)

Bộ giáo trình HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Bộ giáo trình TOCFL (Band A, B, C)

4. Bộ giáo trình nhập hàng – Thương mại điện tử:

Hán ngữ Tiếng Trung Taobao, 1688, Order Taobao, Order 1688

Hán ngữ Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tận xưởng

Hán ngữ Tiếng Trung đặt hàng Taobao, 1688

Hán ngữ Tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến tận gốc

5. Bộ giáo trình dành riêng cho ngành nghề cụ thể:

Hán ngữ Tiếng Trung hợp đồng thương mại

Hán ngữ Tiếng Trung Kinh doanh, Buôn bán

Hán ngữ Tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, bán hàng, nhập hàng

Hán ngữ Tiếng Trung thực dụng

Hán ngữ Tiếng Trung Dầu khí

Hán ngữ Tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu

Tại sao nên học tiếng Trung tại CHINEMASTER Lê Trọng Tấn?

Giảng viên chất lượng cao: Được đào tạo trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia giảng dạy tiếng Trung với nhiều năm kinh nghiệm.

Giáo trình độc quyền: Hệ thống giáo trình chuyên sâu, bám sát thực tế, giúp học viên ứng dụng ngay vào công việc.

Môi trường học tập hiện đại: Lớp học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ, không gian thoải mái, chuyên nghiệp.

Lộ trình học bài bản: Phù hợp với mọi trình độ, từ sơ cấp đến cao cấp, từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành.

Cộng đồng học viên đông đảo: Học viên có thể kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và học tập cùng nhau.

Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và bộ giáo trình độc quyền, CHINEMASTER Lê Trọng Tấn cam kết mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả, giúp học viên thành thạo tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín và chất lượng, hãy đến ngay CHINEMASTER Lê Trọng Tấn để trải nghiệm!

Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online HSKK Trực Tuyến tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến trong hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là một trong những lựa chọn tối ưu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, Hán ngữ BOYAN và bộ giáo trình phát triển Hán ngữ, học viên sẽ được tiếp cận những tài liệu học tập bài bản, giúp phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc một cách hiệu quả nhất.

Khóa học này được thiết kế đặc biệt để học viên có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong thời gian ngắn. Bằng việc sử dụng bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSKK, học viên sẽ được trang bị đầy đủ các kiến thức cần thiết để đạt được chứng chỉ HSK và HSKK, cùng với khả năng giao tiếp tự tin và lưu loát với người bản ngữ.

Dưới sự dẫn dắt tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng viên chính tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, học viên sẽ được trải nghiệm một phương pháp đào tạo Hán ngữ bài bản và chuyên biệt. Các khóa học đều được thiết kế phù hợp với từng cấp độ, giúp học viên từng bước phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách logic và hiệu quả. Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên nắm vững lý thuyết mà còn chú trọng vào thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế, giúp học viên tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc ngay sau khi hoàn thành khóa học.

Một trong những ưu điểm nổi bật của chương trình học tại ChineMaster chính là việc áp dụng công nghệ trực tuyến, giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về không gian hay thời gian. Học viên sẽ được học qua nền tảng online tiện lợi, với các bài giảng video chi tiết, tài liệu học tập phong phú, và sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu không chỉ giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và phát triển trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực đàm phán, thương mại, du lịch, và hợp tác quốc tế với Trung Quốc.

Với phương pháp giảng dạy khoa học, giáo trình chất lượng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ giảng viên, học viên ChineMaster sẽ luôn tự tin giao tiếp tiếng Trung một cách thành thạo và hiệu quả.

Học Tiếng Trung Cùng Thầy Vũ – ChineMaster Edu: Hành Trình Chinh Phục Ngôn Ngữ Trung Quốc

Tiếng Trung ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trên thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và giáo dục. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, hệ thống bài giảng của Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với hàng vạn video bài giảng mỗi ngày, ChineMaster không chỉ cung cấp kiến thức bài bản mà còn giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Hệ Thống Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền

Một trong những điểm nổi bật của ChineMaster Edu chính là hệ thống giáo trình phong phú và bài bản do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Các bộ giáo trình tiêu biểu bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

Bộ giáo trình HSK (các cấp độ từ HSK1 đến HSK6)

Bộ giáo trình HSKK (Luyện thi khẩu ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Nhờ vào sự sắp xếp logic và khoa học, học viên có thể tiếp thu kiến thức dễ dàng, luyện tập từ vựng, ngữ pháp, phát âm chuẩn xác và nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên.

Giáo Trình Bổ Trợ Chuyên Ngành Độc Đáo

Ngoài các giáo trình chuẩn, ChineMaster Edu còn cung cấp giáo trình chuyên ngành giúp học viên ứng dụng tiếng Trung vào thực tế công việc:

Giáo trình tiếng Trung thương mại – Hỗ trợ học viên giao tiếp, đàm phán và làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Giáo trình kế toán tiếng Trung – Dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán tại các công ty Trung Quốc.

Giáo trình tiếng Trung công xưởng – Hữu ích cho người lao động trong các nhà máy, khu công nghiệp có vốn đầu tư từ Trung Quốc.

Với sự đa dạng trong hệ thống giáo trình, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn có thể áp dụng trực tiếp vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Học Tiếng Trung Mỗi Ngày Cùng ChineMaster Edu

ChineMaster Edu cung cấp hàng vạn video bài giảng mỗi ngày giúp học viên có thể tự học mọi lúc, mọi nơi. Các bài giảng được thiết kế theo phương pháp học kết hợp thực hành, giúp người học phát triển cả 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Những lợi ích khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu:

Lộ trình bài bản theo chuẩn HSK & HSKK

Học tập linh hoạt với hàng ngàn video miễn phí

Được hướng dẫn trực tiếp từ Thầy Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu

Ứng dụng thực tế với các giáo trình chuyên ngành phong phú

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, Tiếng Trung ChineMaster Edu của Thầy Vũ chính là sự lựa chọn tuyệt vời. Với hệ thống giáo trình chuyên sâu và hàng vạn bài giảng cập nhật mỗi ngày, học viên có thể nhanh chóng nâng cao trình độ, tự tin sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp, học tập và công việc.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay cùng Thầy Vũ – ChineMaster Edu!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK: Địa Chỉ Đào Tạo HSK Uy Tín Hàng Đầu Hà Nội

Học tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm mà còn nâng cao năng lực giao tiếp trong bối cảnh toàn cầu hóa. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với hệ thống giáo trình chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, trung tâm giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng và đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK một cách dễ dàng.

Chương Trình Đào Tạo Chứng Chỉ HSK & HSKK Độc Quyền

ChineMaster Edu tại Thanh Xuân cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK theo tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với mọi trình độ:

HSK 123: Dành cho người mới bắt đầu, giúp xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc.

HSK 456: Luyện thi trung cấp với các bài tập chuyên sâu về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu.

HSK 789: Luyện thi HSK cao cấp, giúp học viên đạt điểm cao và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và học thuật.

HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Chương trình luyện thi chứng chỉ HSKK, giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ.

Trung tâm sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, được thiết kế bài bản theo từng cấp độ, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

Hệ Thống Giáo Trình CHINEMASTER Toàn Diện

Toàn bộ hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sử dụng các giáo trình chuyên sâu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

1. Giáo Trình Hán Ngữ Chuẩn

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

2. Giáo Trình Luyện Thi HSK & TOCFL

Bộ giáo trình HSK 123, HSK 456, HSK 789

Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ TOCFL, TOCFL band A, TOCFL band B, TOCFL band C

3. Giáo Trình Chuyên Ngành Ứng Dụng

Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại & ngoại thương

Bộ giáo trình kế toán & kiểm toán tiếng Trung

Bộ giáo trình tiếng Trung công xưởng

Bộ giáo trình tiếng Trung Taobao, 1688, nhập hàng Trung Quốc

Bộ giáo trình đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Với hệ thống giáo trình đa dạng, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn có thể ứng dụng thực tế vào công việc hàng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại điện tử và xuất nhập khẩu.

Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại – Phát Triển 6 Kỹ Năng Toàn Diện

Tại trung tâm ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK, học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được rèn luyện 6 kỹ năng toàn diện:

Nghe: Luyện nghe hội thoại thực tế, nắm bắt ngữ điệu và phát âm chuẩn.

Nói: Giao tiếp tiếng Trung thành thạo với phương pháp phản xạ nhanh.

Đọc: Luyện đọc hiểu văn bản từ cơ bản đến nâng cao.

Viết: Củng cố kỹ năng viết, tạo lập văn bản chuyên nghiệp.

Gõ: Sử dụng bàn phím tiếng Trung để đánh máy nhanh và chính xác.

Dịch: Dịch thuật tiếng Trung ứng dụng thực tế trong công việc và học tập.

Với phương pháp giảng dạy thực hành theo tình huống thực tế, học viên có thể ứng dụng ngay kiến thức vào cuộc sống và công việc.

Lợi Ích Khi Học Tiếng Trung Tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK

Chương trình học bài bản theo lộ trình HSK & HSKK chuẩn quốc tế.

Hệ thống giáo trình độc quyền của Thầy Vũ giúp tiếp thu kiến thức nhanh chóng.

Giảng viên có nhiều năm kinh nghiệm, tận tình hướng dẫn học viên.

Môi trường học tập chuyên nghiệp, có hỗ trợ học online và offline.

Phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung, áp dụng thực tế vào công việc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội, ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK chính là lựa chọn hàng đầu. Với hệ thống giáo trình chuyên sâu và phương pháp đào tạo hiệu quả, học viên sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.

Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung cùng Thầy Vũ – ChineMaster Edu!

1. Khóa học tiếng Trung thực dụng

Học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng

“Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung và gặp khó khăn trong các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể tự tin giao tiếp trong những tình huống hàng ngày như gọi món, hỏi đường, thảo luận công việc với đồng nghiệp người Trung Quốc. Chương trình học được thiết kế rất dễ hiểu, tập trung vào các tình huống thực tế và từ vựng ứng dụng trực tiếp. Thầy Vũ hướng dẫn rất tận tình, giải thích kỹ lưỡng từng vấn đề, từ đó tôi cảm thấy tiến bộ rõ rệt. Bây giờ, tôi không chỉ tự tin giao tiếp mà còn cảm thấy thoải mái khi làm việc với đối tác người Trung Quốc trong công ty. Khóa học này thật sự rất bổ ích cho những ai cần tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”

2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

Học viên Hoàng Minh Tân – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

“Tôi là nhân viên văn phòng, làm việc trong một công ty có nhiều đối tác và khách hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, tôi chỉ có thể giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc ngày càng tăng. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong việc viết email, tham gia các cuộc họp trực tuyến với đối tác Trung Quốc. Tôi học được cách sử dụng các cụm từ chuyên ngành và từ vựng trong môi trường công sở, giúp tôi dễ dàng trao đổi công việc. Những bài học của Thầy Vũ thực sự rất dễ hiểu và áp dụng ngay vào công việc. Cảm ơn Thầy và Trung tâm rất nhiều!”

3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Học viên Trần Thị Bích – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Trước khi học, tôi gặp nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu, hợp đồng hay trao đổi với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững nhiều thuật ngữ chuyên ngành quan trọng, từ đó dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và thương mại. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và cụ thể, giúp tôi hiểu rõ từng khái niệm và áp dụng vào công việc. Không chỉ thế, Thầy còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế từ công việc, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác quốc tế.”

4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Học viên Lê Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Tôi làm trong ngành bán hàng và thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng người Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu yêu cầu và thuyết phục khách hàng. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong việc xây dựng các cuộc hội thoại bán hàng. Tôi học được cách giới thiệu sản phẩm, giải đáp thắc mắc và xử lý các tình huống thường gặp trong công việc bán hàng bằng tiếng Trung. Các bài học rất thực tế và Thầy Vũ luôn đưa ra các ví dụ cụ thể giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Bây giờ tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp và bán hàng cho khách hàng Trung Quốc.”

5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

Học viên Phan Thị Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là nhân viên kế toán trong một công ty có đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán đã giúp tôi giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến tài chính và kế toán. Khóa học cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành như báo cáo tài chính, thanh toán, thuế và kiểm toán, giúp tôi dễ dàng hiểu các hợp đồng và tài liệu kế toán. Ngoài ra, các bài học thực tế về cách viết báo cáo tài chính, biên soạn hợp đồng thương mại và xử lý các tình huống trong công việc giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì sự tận tâm trong việc giảng dạy và chia sẻ kiến thức.”

6. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Trần Quang Hiếu – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp đã giúp tôi rất nhiều trong việc mở rộng mối quan hệ và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Các bài học được thiết kế chuyên sâu về các tình huống trong môi trường doanh nghiệp, từ việc đàm phán hợp đồng, giới thiệu sản phẩm, đến quản lý nhân sự. Tôi học được cách sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả trong các cuộc họp, thương thảo hợp đồng và xử lý công việc nội bộ. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc truyền đạt các kỹ năng giao tiếp doanh nghiệp, khiến tôi cảm thấy tự tin hơn khi đại diện cho công ty giao tiếp với đối tác quốc tế.”

7. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên Phạm Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về giao tiếp kinh doanh. Trước đây tôi chỉ biết sử dụng tiếng Trung để giao tiếp cơ bản, nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ. Những bài học về chiến lược kinh doanh, marketing và các kỹ năng đàm phán đã giúp tôi nắm vững cách thức trao đổi thông tin trong môi trường kinh doanh quốc tế. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức quý báu và sự chỉ dẫn tận tình.”

8. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Lưu Văn Kỳ – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh, đặc biệt là khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể tự tin thảo luận các vấn đề kinh doanh, và phần lớn chỉ sử dụng tiếng Trung đơn giản trong các giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ buôn bán quan trọng như đặt hàng, thỏa thuận giá cả, hợp đồng mua bán và thanh toán. Bài học của Thầy Vũ rất chi tiết và thực tế, giúp tôi dễ dàng ứng dụng vào công việc ngay lập tức. Hơn nữa, Thầy Vũ còn chia sẻ rất nhiều câu chuyện thực tế và kinh nghiệm từ công việc của mình, khiến tôi có cái nhìn sâu sắc hơn về cách thức làm ăn với đối tác Trung Quốc. Giờ đây, tôi có thể tự tin đàm phán các giao dịch và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững với đối tác Trung Quốc.”

9. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Nguyễn Hoàng Sơn – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Với tôi, khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi đã từng gặp khó khăn khi tìm nguồn hàng từ Trung Quốc, chủ yếu vì không thể giao tiếp tốt với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, và xử lý các giao dịch xuất nhập khẩu một cách hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi các kỹ năng tìm kiếm nguồn hàng, từ việc sử dụng các nền tảng như Taobao hay 1688, đến việc giao tiếp và thỏa thuận với nhà cung cấp. Các bài học thực tế mà Thầy chia sẻ thực sự giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Nhờ khóa học, tôi đã có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng nguồn cung ứng hàng hóa cho công ty.”

10. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Phan Thị Tâm – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn mà tôi tham gia tại Trung tâm thực sự rất bổ ích và thiết thực đối với công việc của tôi trong ngành công nghiệp bán dẫn. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật liên quan đến vi mạch, chip bán dẫn và linh kiện điện tử từ các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng và có thể giao tiếp với các đối tác trong lĩnh vực này một cách tự tin hơn. Các bài học của Thầy Vũ được thiết kế cực kỳ chi tiết và dễ hiểu, từ những từ vựng cơ bản đến những khái niệm chuyên sâu trong ngành chip bán dẫn. Thầy cũng dành thời gian giải thích các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, từ đó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.”

11. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Lê Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi, vì tôi làm việc trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác và đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học này đã cung cấp cho tôi không chỉ từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ cách thức hoạt động của các vi mạch bán dẫn, chip điện tử, và các thành phần linh kiện trong ngành công nghệ cao. Các bài giảng của Thầy Vũ rất dễ hiểu, chi tiết và sát với thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với các nhà cung cấp Trung Quốc, cũng như khi đọc các tài liệu kỹ thuật. Đây là một khóa học rất đáng để đầu tư cho những ai làm việc trong ngành công nghệ cao.”

12. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên Nguyễn Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi kiến thức chuyên môn về mạch điện bán dẫn, một lĩnh vực khá phức tạp. Trong công việc, tôi phải xử lý rất nhiều tài liệu kỹ thuật liên quan đến mạch điện bán dẫn, và tôi gặp phải rất nhiều khó khăn vì những tài liệu này đều được viết bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học với các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến điện tử và mạch điện bán dẫn, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và hiểu các khái niệm. Thầy còn dạy tôi cách đọc tài liệu, ghi chép và áp dụng các từ ngữ vào thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tự tin hơn và hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng.”

13. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Nguyễn Thị Minh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm là một trong những khóa học mà tôi cảm thấy giá trị nhất trong suốt quá trình học tiếng Trung. Công việc của tôi liên quan đến việc quản lý và triển khai các phần mềm công nghệ thông tin, và tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác và nhà cung cấp phần mềm từ Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu phần mềm và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ công nghệ thông tin, từ việc xây dựng hệ thống phần mềm đến bảo mật thông tin và các vấn đề kỹ thuật khác. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong môi trường công nghệ toàn cầu và giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.”

14. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại đã mở ra cho tôi rất nhiều cơ hội trong công việc. Tôi làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp quan trọng trong thương mại, như ký kết hợp đồng, đàm phán giá cả, thanh toán quốc tế, v.v. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn cung cấp các bài học rất sát với thực tế, từ việc xử lý các tình huống đàm phán khó khăn đến cách thức soạn thảo hợp đồng. Nhờ có khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm rất nhiều!”

15. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Trần Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời đối với tôi. Công việc của tôi trong ngành dầu khí yêu cầu phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong việc ký kết hợp đồng, thảo luận về dự án, và xử lý các vấn đề kỹ thuật liên quan đến thiết bị. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình gặp rất nhiều khó khăn khi phải tiếp nhận tài liệu bằng tiếng Trung, đồng thời không tự tin khi trao đổi với đối tác. Sau khóa học, tôi không chỉ nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành về dầu khí mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình hợp đồng, thỏa thuận thương mại và kỹ thuật trong ngành này. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với yêu cầu công việc thực tế của tôi, từ việc dạy các từ vựng liên quan đến dầu khí, đến cách thức giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể tự tin hơn trong các cuộc họp và giao tiếp hiệu quả với các đối tác của mình. Khóa học đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng làm việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành dầu khí.”

16. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Nguyễn Mai Lan – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất tiện lợi và hiệu quả đối với tôi. Với công việc bận rộn và lịch trình không cố định, tôi không thể tham gia các khóa học truyền thống. Nhưng khóa học online của Trung tâm giúp tôi học tập một cách linh hoạt, tự sắp xếp thời gian học và hoàn toàn có thể kết nối với Thầy Vũ qua các buổi học trực tuyến. Điều đặc biệt của khóa học này là các bài giảng đều rất dễ hiểu và áp dụng vào thực tế, từ các tình huống giao tiếp hằng ngày đến các chủ đề chuyên môn. Thầy Vũ cũng sử dụng các phương pháp dạy sinh động, trực quan, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành để giúp học viên tiếp thu tốt nhất. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng nghe, nói và giao tiếp tiếng Trung của mình. Khóa học online này thực sự phù hợp với những người bận rộn như tôi mà vẫn có thể học và nâng cao trình độ tiếng Trung.”

17. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên Trần Minh Hưng – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Trước khi tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp, tôi chỉ mới bắt đầu học tiếng Trung và chưa có nhiều kiến thức nền tảng. Khóa học đã giúp tôi tiếp cận và làm quen với các kỹ năng cơ bản của tiếng Trung như từ vựng, ngữ pháp, và phát âm. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi rất tỉ mỉ và giải thích cặn kẽ từng phần bài học, từ cách học từ vựng hiệu quả cho đến phương pháp luyện nghe và luyện nói để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Điều tôi thích nhất ở khóa học là các bài học đều rất thực tế, giúp tôi có thể sử dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung và sẵn sàng tham gia kỳ thi HSK. Thầy Vũ luôn động viên và cung cấp những lời khuyên hữu ích giúp tôi vượt qua mọi thử thách trong quá trình học. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả như mong muốn.”

18. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên Lê Bảo An – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Khóa luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt lớn trong quá trình học tiếng Trung của tôi. Trước khi tham gia khóa học này, tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững nhưng không biết cách tổ chức ôn luyện hiệu quả để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học của Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các bài học luyện thi theo cấu trúc đề thi chuẩn HSK mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng làm bài, thời gian làm bài và giải quyết các vấn đề trong phần thi nghe, đọc, viết. Thầy Vũ cũng đặc biệt chú trọng đến kỹ năng nói trong phần HSKK, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong kỳ thi HSK và tôi đã đạt được kết quả như kỳ vọng. Lớp luyện thi thực sự rất hiệu quả và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK.”

19. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Học viên Đinh Minh Tâm – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Khóa luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp là một trong những khóa học nâng cao mà tôi đã tham gia và thực sự rất hài lòng. Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 7, 8, 9, tôi biết rằng việc luyện thi đúng cách là rất quan trọng. Khóa học của Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những phương pháp luyện thi cực kỳ hiệu quả và những chiến lược làm bài thi chuyên sâu. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách làm các phần thi HSK mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm để nâng cao kỹ năng nói và phát âm tiếng Trung chuẩn. Ngoài ra, phần luyện thi HSKK giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống cụ thể. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ HSK cao cấp.”

20. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên Phạm Quang Lâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi, bởi công việc của tôi liên quan đến quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế, và tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi đọc các tài liệu liên quan đến vận chuyển và không thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp với đối tác. Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực logistics như quản lý kho, vận chuyển hàng hóa, giấy tờ xuất nhập khẩu, các quy trình hải quan, v.v. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt trong việc áp dụng các từ ngữ vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các vấn đề vận chuyển một cách dễ dàng. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc.”

21. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên Nguyễn Hữu Thắng – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức rất thiết thực và hữu ích trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc về quy trình xuất nhập khẩu, hợp đồng và giấy tờ cần thiết. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn dạy tôi cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Thầy Vũ luôn sử dụng các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu để giúp học viên nắm bắt kiến thức nhanh chóng. Sau khóa học, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác, đọc hiểu các tài liệu và hợp đồng bằng tiếng Trung một cách dễ dàng hơn. Tôi thực sự cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể xử lý tốt các tình huống liên quan đến xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học vô cùng giá trị và tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được những tiến bộ này.”

22. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên Lê Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm nguồn hàng, làm quen với các thuật ngữ và giao tiếp với người bán trên các trang web Taobao và 1688. Thầy Vũ đã rất tận tâm trong việc hướng dẫn cách sử dụng các trang web này, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, cho đến cách xử lý các giao dịch. Thầy cũng dạy tôi cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách hiệu quả, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng. Tôi đã học được cách giao tiếp chính xác, tránh các hiểu lầm và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình nhập hàng. Sau khóa học, tôi đã nhập hàng thành công từ Taobao và 1688, và công việc nhập hàng trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với những ai muốn tìm nguồn hàng Trung Quốc và nhập hàng một cách chuyên nghiệp.”

23. Khóa học tiếng Trung Kế toán

Học viên Trần Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học cần thiết cho những ai làm trong ngành kế toán và tài chính. Công việc của tôi yêu cầu phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán, hóa đơn và báo cáo tài chính, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng quan trọng liên quan đến kế toán như kế toán tổng hợp, báo cáo tài chính, thuế và các quy định tài chính Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách thức làm việc trong môi trường kế toán Trung Quốc và hướng dẫn tôi cách giao tiếp trong các tình huống kế toán thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các báo cáo tài chính cũng như trao đổi về các vấn đề kế toán một cách dễ dàng. Đây là một khóa học vô cùng hữu ích và tôi rất biết ơn Trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng làm việc của mình.”

24. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Vũ Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong môi trường doanh nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ và quy trình công việc khi làm việc với các công ty Trung Quốc. Khóa học của Thầy Vũ đã dạy tôi những kiến thức cơ bản về giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, từ cách viết email, soạn hợp đồng, đến cách tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm như quản lý nhân sự, marketing, tài chính và chiến lược kinh doanh trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và xử lý các công việc liên quan đến đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi cải thiện khả năng làm việc trong môi trường doanh nghiệp.”

25. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên Phạm Hữu Tài – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học mà tôi rất tâm đắc. Là một doanh nhân, tôi cần giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc để mở rộng thị trường và phát triển kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp, hội thảo và đàm phán thương mại. Thầy Vũ đã dạy tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kinh doanh, từ cách chào hỏi, đàm phán giá cả, đến cách xử lý các tình huống bất ngờ trong quá trình đàm phán. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu rõ về các khái niệm trong kinh doanh và đầu tư tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã thực sự giúp tôi cải thiện khả năng kinh doanh và mở rộng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả này.”

26. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên Nguyễn Thiên Ân – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận và giao tiếp trong công việc. Là một người điều hành công ty xuất nhập khẩu, tôi cần có kỹ năng tiếng Trung vững vàng để quản lý các giao dịch thương mại, thương thảo hợp đồng, và tương tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các điều khoản hợp đồng và khó có thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc đàm phán. Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các từ vựng kinh doanh quan trọng và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường thương mại quốc tế. Khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng, mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng mềm như đàm phán, thương thảo hợp đồng, và xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc đàm phán kinh doanh và có thể giao tiếp một cách trôi chảy, hiểu rõ các thuật ngữ và điều khoản cần thiết trong các hợp đồng thương mại. Khóa học này đã thực sự cải thiện khả năng kinh doanh của tôi và giúp tôi thành công hơn trong công việc.”

27. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm trong lĩnh vực mua bán và phân phối hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác từ Trung Quốc, đặc biệt là khi đàm phán giá cả, phương thức vận chuyển, và thỏa thuận điều kiện thanh toán. Thầy Vũ đã rất nhiệt tình hướng dẫn tôi các kỹ năng cần thiết để xử lý các tình huống giao dịch trong ngành buôn bán. Tôi đã học được cách giao tiếp một cách chính xác, rõ ràng và hiệu quả, đồng thời hiểu rõ hơn về các quy trình giao dịch, ký hợp đồng, thanh toán, và xuất nhập khẩu hàng hóa. Các bài học thực tế và tình huống điển hình đã giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và quản lý các giao dịch buôn bán. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm thấy nó rất thiết thực với công việc của mình.”

28. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Trần Quang Vinh – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tìm kiếm nguồn hàng Trung Quốc hiệu quả và dễ dàng hơn bao giờ hết. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng tiếng Trung liên quan đến mua bán, thương mại, mà còn dạy tôi cách thương lượng giá cả, vận chuyển hàng hóa, và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình từ tìm kiếm sản phẩm, chọn lựa nhà cung cấp, đàm phán giá cả, đến việc xử lý thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khóa học, tôi đã có thể tìm nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý, đồng thời giao tiếp với nhà cung cấp một cách tự tin và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng tìm nguồn hàng từ Trung Quốc.”

29. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Lê Minh Hòa – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học cực kỳ chuyên sâu và hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là về bán dẫn và vi mạch. Là một kỹ sư công nghệ, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thảo luận về các sản phẩm bán dẫn, linh kiện điện tử và công nghệ vi mạch. Trước khi tham gia khóa học, tôi không hiểu rõ nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này, khiến tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và trao đổi với các đối tác. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và khái niệm quan trọng liên quan đến chip bán dẫn, vi mạch, và các quy trình công nghệ. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu rõ cách thức vận hành trong ngành công nghệ bán dẫn Trung Quốc và cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể trao đổi chuyên sâu về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực bán dẫn. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã mang lại cho tôi một khóa học giá trị như vậy.”

30. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Vũ Khắc Minh – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực vi mạch và bán dẫn, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Là một kỹ sư làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi thường xuyên phải đối mặt với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các khái niệm kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi nắm bắt được các từ vựng chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kỹ thuật. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng, mà còn hướng dẫn tôi cách giải thích các quy trình và phương pháp kỹ thuật trong ngành vi mạch bán dẫn bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, thảo luận kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vi mạch. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.”

31. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Nguyễn Văn Tú – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tôi là một lập trình viên và thường xuyên phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật, phần mềm và hệ thống công nghệ của các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải không ít khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và làm việc hiệu quả với các công cụ và tài liệu công nghệ bằng tiếng Trung. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Bài giảng không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế giúp tôi làm việc với đối tác Trung Quốc dễ dàng hơn. Tôi cũng được học cách trao đổi về các vấn đề kỹ thuật và công nghệ thông tin trong các cuộc họp hoặc qua email bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể giao tiếp một cách trôi chảy với các đối tác về các vấn đề công nghệ. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin, đặc biệt là với các đối tác từ Trung Quốc.”

32. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Phan Lê Bình – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và tôi thực sự rất hài lòng với kết quả đạt được. Là một nhân viên trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng, ký kết thỏa thuận và xử lý các tình huống phát sinh. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin và giải quyết các vấn đề thương mại với đối tác. Thầy Vũ đã giúp tôi học các từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên sâu về thương mại quốc tế, từ việc đàm phán giá cả, thỏa thuận các điều khoản hợp đồng đến việc giao nhận hàng hóa. Các tình huống thực tế trong khóa học giúp tôi dễ dàng ứng dụng kiến thức vào công việc của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán và có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc về các vấn đề thương mại. Tôi rất cảm ơn Trung tâm đã cung cấp một khóa học hữu ích và thiết thực như vậy.”

33. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Hoàng Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và thiết thực cho công việc của mình. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án dầu khí và khai thác năng lượng. Trước khi tham gia khóa học, tôi không hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến ngành dầu khí bằng tiếng Trung, điều này khiến tôi gặp khó khăn khi tham gia các cuộc họp hoặc đọc các tài liệu kỹ thuật. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong dầu khí, như các quy trình khai thác, vận chuyển và lưu trữ dầu khí. Thầy Vũ cũng dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công việc như đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề liên quan đến an toàn và môi trường. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật một cách suôn sẻ. Khóa học thực sự hữu ích cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

34. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Trần Thanh Hoài – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Tôi bắt đầu học tiếng Trung vì công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc và tôi không có nhiều thời gian tham gia các lớp học trực tiếp. Khóa học online đã giúp tôi học tiếng Trung một cách linh hoạt và tiết kiệm thời gian. Các bài học được thiết kế khoa học và dễ hiểu, giúp tôi học từng bước một cách có hệ thống. Thầy Vũ rất tận tình trong việc giải thích các bài học và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc. Khóa học online không chỉ giúp tôi học từ vựng và ngữ pháp, mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi nói tiếng Trung trong công việc. Sau một thời gian học, tôi đã có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ vì đã mang lại cho tôi một khóa học chất lượng như vậy.”

35. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên Lê Thị Hương – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Khóa học này đã giúp tôi xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc, đặc biệt là trong việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và khuyến khích chúng tôi tham gia vào các hoạt động giao tiếp để cải thiện khả năng phản xạ và từ vựng. Khóa học cũng cung cấp cho tôi các bài kiểm tra và bài tập thực tế giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK và HSKK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi HSK và HSKK. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và đạt được mục tiêu của mình.”

36. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên Nguyễn Minh Tùng – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Tôi là một học viên đã học tiếng Trung được một thời gian và cảm thấy rất tự tin về trình độ của mình. Tuy nhiên, khi chuẩn bị thi HSK 4 và HSKK trung cấp, tôi nhận ra rằng mình cần cải thiện rất nhiều về kỹ năng làm bài thi và khả năng giao tiếp. Khi tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã được Thầy Vũ hướng dẫn rất kỹ lưỡng về cách ôn luyện, cách làm bài thi và kỹ năng giao tiếp thực tế. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc phát triển khả năng nghe và nói, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc luyện thi HSK và HSKK. Ngoài ra, Thầy còn cung cấp những chiến lược hiệu quả để xử lý các câu hỏi khó trong kỳ thi và nâng cao khả năng làm bài nhanh chóng và chính xác. Khóa học cũng rất linh hoạt khi tôi có thể học online và làm bài tập tại nhà. Tôi cảm thấy mình tiến bộ rất nhiều sau khi tham gia khóa học và tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với kỳ thi. Nhờ sự tận tâm của Thầy Vũ, tôi đã đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi HSK và HSKK. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn thi HSK và HSKK với mục tiêu đạt điểm cao.”

37. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Học viên Đào Thu Hương – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Là một người đã học tiếng Trung lâu năm và đã có chứng chỉ HSK 5, tôi tham gia lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 7, HSK 8 và HSK 9. Lớp học này không chỉ giúp tôi củng cố lại kiến thức mà còn giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung một cách toàn diện, đặc biệt là trong kỹ năng đọc hiểu, nghe hiểu và viết. Thầy Vũ đã thiết kế bài giảng cực kỳ chi tiết và chuyên sâu, giúp tôi hiểu rõ cách thức làm bài thi ở các cấp độ cao và cách giải quyết những câu hỏi hóc búa trong đề thi. Thầy Vũ còn đặc biệt chú trọng vào việc luyện phản xạ tiếng Trung, giúp tôi cảm thấy tự nhiên hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Nhờ vào sự hướng dẫn tỉ mỉ của Thầy Vũ, tôi đã cải thiện được rất nhiều kỹ năng và tự tin hơn khi thi thử và thực sự đạt điểm cao trong kỳ thi HSK và HSKK. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu cao nhất của mình.”

38. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên Nguyễn Quang Hải – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi là một nhân viên trong ngành logistics và vận chuyển, và công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi các thông tin liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan và quản lý kho bãi. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ dạy rất tỉ mỉ và chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành logistics, từ các bước trong quy trình vận chuyển, giao nhận hàng hóa, đến các vấn đề về thủ tục hải quan và các loại giấy tờ cần thiết. Bài học của Thầy cũng rất thực tế và dễ ứng dụng vào công việc. Sau khi học xong khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về quy trình vận chuyển và thủ tục hành chính liên quan đến hàng hóa. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành logistics và vận chuyển.”

39. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên Lê Minh Ngọc – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi chỉ biết một ít từ vựng cơ bản và gặp khó khăn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác hay khi phải đọc tài liệu bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện được rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn cung cấp các tình huống thực tế trong công việc. Tôi học được cách đàm phán hợp đồng, xử lý các giấy tờ xuất nhập khẩu, như tờ khai hải quan, hợp đồng vận chuyển và các giấy tờ cần thiết khác. Điều tôi ấn tượng nhất là các buổi học của Thầy Vũ rất thực tế và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ hơn về các thủ tục xuất nhập khẩu. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và cần tiếng Trung để giải quyết công việc hàng ngày.”

40. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên Nguyễn Thiện – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn học cách tìm và nhập hàng hóa từ các trang web thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng Taobao và 1688 để tìm nguồn hàng cũng như giao dịch với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể dễ dàng tìm kiếm hàng hóa, liên hệ với nhà cung cấp và hiểu rõ các quy trình đặt hàng, thanh toán và vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam. Khóa học rất chi tiết và hướng dẫn tôi từng bước cách sử dụng các tính năng của Taobao và 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến cách đọc các thông tin sản phẩm và đặt hàng. Thầy Vũ cũng chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích để giúp tôi tránh các rủi ro khi mua hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và có thể bắt tay vào nhập hàng từ Taobao và 1688 một cách dễ dàng. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc qua các nền tảng trực tuyến.”

41. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi chưa hiểu rõ về quy trình, cách thức giao dịch và thương lượng giá cả, điều này khiến tôi mất nhiều thời gian và tốn kém chi phí. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin và hiểu biết hơn rất nhiều về việc nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ hướng dẫn chi tiết từng bước từ việc tìm nguồn hàng, đánh giá nhà cung cấp, cách đàm phán giá, cho đến các thủ tục vận chuyển hàng hóa. Tôi cũng học được cách tìm kiếm các sản phẩm chất lượng từ các nguồn hàng uy tín và tránh các nhà cung cấp không đáng tin cậy. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và đã thành công trong việc nhập hàng tận gốc với giá tốt. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi khuyên những ai đang có ý định nhập hàng từ Trung Quốc hãy tham gia để tránh những rủi ro và chi phí không cần thiết.”

42. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Phạm Hồng Quân – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Với vai trò là một giám đốc trong một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, tôi nhận ra rằng việc sử dụng tiếng Trung thành thạo không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả mà còn giúp nâng cao hiệu quả công việc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã mang đến cho tôi những kiến thức rất hữu ích về các tình huống giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, từ các cuộc họp, thương thảo hợp đồng, đến các cuộc trò chuyện thường ngày với đối tác. Thầy Vũ đã thiết kế bài giảng rất dễ hiểu và đặc biệt chú trọng đến các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Các bài học đều rất trực quan và có thể áp dụng ngay vào công việc của tôi. Tôi cũng học được cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành liên quan đến tài chính, nhân sự, hợp đồng và quản lý doanh nghiệp. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, giúp công ty tôi có những bước tiến lớn trong việc mở rộng thị trường.”

43. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên Vũ Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Với vai trò là một doanh nhân, việc học tiếng Trung là rất quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới và xây dựng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ đã tạo ra một môi trường học tập thân thiện và rất dễ tiếp cận, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các từ vựng, cụm từ và các mẫu câu giao tiếp trong môi trường doanh nhân. Điều tôi ấn tượng nhất là các bài học của Thầy đều rất thực tế và gắn liền với các tình huống giao tiếp mà tôi gặp phải trong công việc, từ việc đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề liên quan đến hợp tác kinh doanh, đến giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các sự kiện hoặc hội nghị. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi phát triển mối quan hệ kinh doanh và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp.”

44. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên Lê Anh Tài – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Với nhu cầu mở rộng thị trường sang Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kinh doanh và các kỹ năng cần thiết để đàm phán, ký kết hợp đồng, và quản lý các dự án hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều tài liệu hữu ích và phương pháp học hiệu quả, từ cách xây dựng chiến lược marketing, đến cách thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề trong hợp tác kinh doanh. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc kinh doanh của mình, từ việc tìm kiếm đối tác mới cho đến ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong hợp tác. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn phát triển kinh doanh và mở rộng thị trường sang Trung Quốc.”

45. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Nguyễn Quốc Tuấn – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Tôi làm trong ngành buôn bán và thường xuyên phải nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đàm phán giá cả và hiểu các điều khoản trong hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ chuyên ngành buôn bán, cách đàm phán giá, cách xử lý các tình huống phát sinh trong giao dịch và ký kết hợp đồng. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình, và những kiến thức mà tôi học được rất dễ áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và cải thiện được rất nhiều về kỹ năng đàm phán và quản lý đơn hàng. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã cung cấp một khóa học thực tế và hiệu quả như vậy.”

46. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Mai Văn Tùng – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Trước khi học, tôi không biết cách tìm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất và luôn phải thông qua các trung gian, điều này làm tăng giá thành sản phẩm và giảm lợi nhuận. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách sử dụng các công cụ tìm kiếm nguồn hàng uy tín, giao tiếp trực tiếp với các nhà sản xuất và thương lượng giá cả một cách dễ dàng. Khóa học cũng cung cấp cho tôi rất nhiều mẹo và kỹ năng để tránh các rủi ro khi giao dịch và nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi đã có thể tìm nguồn hàng tận gốc với giá tốt và tiết kiệm được rất nhiều chi phí. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai đang có nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc.”

47. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Nguyễn Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Là một kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, tôi luôn gặp phải khó khăn khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tìm hiểu, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích, giúp tôi dễ dàng hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến chip bán dẫn, vi mạch bán dẫn và mạch điện bán dẫn. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và tỉ mỉ từng khái niệm, từ cách phát âm đúng các thuật ngữ chuyên ngành cho đến cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể như trao đổi kỹ thuật, báo cáo và thảo luận với các đối tác Trung Quốc. Nhờ vào khóa học này, tôi không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành công nghiệp bán dẫn một cách dễ dàng và chuyên nghiệp hơn. Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu đã giúp tôi mở ra cơ hội giao tiếp và hợp tác hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao.”

48. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Lê Hữu Thái – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Với công việc liên quan đến thiết kế vi mạch bán dẫn, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin kỹ thuật với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Các thuật ngữ chuyên ngành khá phức tạp, và tôi chưa thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Thầy Vũ cung cấp cho chúng tôi những kiến thức rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành trong vi mạch bán dẫn, cũng như cách giao tiếp và trao đổi thông tin kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Mỗi buổi học đều được thiết kế sao cho dễ hiểu và có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi đã học được cách giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp một cách dễ dàng và tự tin hơn khi giao tiếp với các kỹ sư và chuyên gia trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội hợp tác trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn với các đối tác Trung Quốc.”

49. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên Nguyễn Quang Bình – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Với vai trò là một kỹ sư mạch điện, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và trao đổi các dự án liên quan đến mạch điện bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều rào cản trong việc giao tiếp vì các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp. Khóa học này đã giải quyết tất cả những vấn đề của tôi. Thầy Vũ giảng dạy các kiến thức rất cụ thể và dễ hiểu, với nhiều ví dụ thực tế trong ngành mạch điện bán dẫn. Tôi học được cách sử dụng các thuật ngữ chính xác khi mô tả các mạch điện, cũng như các phương pháp giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Điều tuyệt vời nhất là sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc thảo luận kỹ thuật, giải quyết các vấn đề về mạch điện bán dẫn, và đàm phán các điều khoản hợp tác với các đối tác Trung Quốc mà không còn bị hạn chế về ngôn ngữ. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai đang làm việc trong ngành điện tử và công nghệ bán dẫn.”

50. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Phạm Hải Đăng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Với công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi đã phải làm việc với rất nhiều đối tác Trung Quốc trong việc phát triển phần mềm và hệ thống công nghệ. Tuy nhiên, do rào cản ngôn ngữ, việc giao tiếp gặp không ít khó khăn. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Khóa học rất chuyên sâu và phù hợp với những người làm việc trong ngành công nghệ. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ liên quan đến phần mềm, hệ thống mạng, và các khái niệm kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thầy Vũ đã giảng dạy rất rõ ràng, với nhiều tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường công sở và các cuộc họp kỹ thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ thông tin. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi vượt qua khó khăn về ngôn ngữ và nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ.”

51. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất tuyệt vời. Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề thương mại. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong môi trường thương mại. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và chú trọng đến những tình huống thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Bây giờ tôi có thể tự tin khi tham gia vào các cuộc thương thảo, đàm phán hợp đồng và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không còn cảm thấy bối rối về ngôn ngữ. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm.”

52. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Ngô Minh Khang – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Với công việc liên quan đến ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án khai thác, vận chuyển và chế biến dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi các thông tin kỹ thuật và hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành dầu khí, từ các khái niệm kỹ thuật đến các cụm từ sử dụng trong các cuộc thương thảo hợp đồng. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng làm quen với những thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong ngành dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các dự án dầu khí, đồng thời nâng cao khả năng quản lý và thương lượng trong các hợp đồng hợp tác quốc tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

53. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Lý Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung online

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo. Trước khi học, tôi đã thử nhiều phương pháp học online nhưng không cảm thấy hiệu quả, do không có sự tương tác nhiều với giảng viên. Tuy nhiên, sau khi đăng ký khóa học này, tôi thấy sự khác biệt rõ rệt. Các buổi học được tổ chức trực tuyến rất sinh động và lôi cuốn, thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên ngay lập tức. Chương trình học không chỉ tập trung vào việc nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn chú trọng vào việc học từ vựng và ngữ pháp, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả. Một điểm đặc biệt là Thầy Vũ rất chú trọng đến các tình huống giao tiếp thực tế, điều này giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Sau một thời gian học, tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc hàng ngày, thậm chí là tham gia vào các cuộc họp trực tuyến với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải trở ngại ngôn ngữ. Tôi đánh giá rất cao phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại Trung tâm.”

54. Lớp luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp

Học viên Nguyễn Thị Lan – Lớp luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp

“Khóa luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSK 3 và HSKK sơ cấp một cách dễ dàng. Trước khi học, tôi chỉ biết một ít từ vựng tiếng Trung cơ bản, nhưng nhờ vào phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thầy Vũ, tôi đã nhanh chóng nắm vững kiến thức cần thiết để thi đỗ HSK 3. Lớp học được tổ chức theo một lộ trình hợp lý, từ cơ bản đến nâng cao, và đặc biệt là có rất nhiều bài tập thực hành giúp học viên củng cố kiến thức. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn động viên học viên trong suốt quá trình học. Tôi rất ấn tượng với sự tỉ mỉ của Thầy Vũ trong việc phân tích các bài thi HSK, giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi và cách làm bài hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều, và kết quả thi HSK 3 của tôi đã phản ánh rõ rệt sự tiến bộ của mình. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời, giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”

55. Lớp luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp

Học viên Phan Minh Hoàng – Lớp luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp

“Khóa luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 5 và HSKK trung cấp một cách xuất sắc. Tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài, nhưng khi chuẩn bị thi HSK, tôi cảm thấy khá lo lắng về khả năng làm bài thi của mình. May mắn thay, tôi đã tìm đến Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và tham gia lớp luyện thi HSK 4-6. Khóa học này được tổ chức rất bài bản và chuyên nghiệp, với phương pháp học dễ hiểu và hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho chúng tôi các kỹ năng làm bài thi mà còn chia sẻ những mẹo làm bài rất hữu ích. Các bài giảng luôn rõ ràng và dễ tiếp thu, và tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập thực hành được thiết kế sát với đề thi thật, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK. Điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm bài thi và đạt được kết quả mà mình mong muốn. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu thi HSK của mình.”

56. Lớp luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp

Học viên Trần Ngọc Bích – Lớp luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp

“Lớp luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời mà tôi không thể quên. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9, và tôi rất vui vì đã quyết định học tại Trung tâm này. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng làm bài thi. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi thi HSK 9. Các buổi học đều được giảng dạy rất sinh động và dễ hiểu, đặc biệt là phần thi nói và thi viết. Thầy Vũ rất chu đáo trong việc giảng giải và sửa lỗi, giúp tôi cải thiện từng bước. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và hài lòng với kết quả thi HSK 9 của mình. Tôi đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao và chứng chỉ HSK 9, nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ. Tôi chân thành cảm ơn Thầy và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.”

57. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên Hoàng Duy Minh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc của mình. Là một nhân viên logistics làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi thường xuyên phải giao tiếp với họ về việc vận chuyển hàng hóa, hợp đồng vận chuyển và các vấn đề liên quan đến quy trình logistics. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình trong logistics khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các tình huống giao tiếp cụ thể trong công việc logistics, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đồng thời tôi cũng có thể giải quyết các vấn đề trong công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tôi đánh giá cao chất lượng của khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

58. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên Nguyễn Tân Phát – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Là nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc để xử lý các đơn hàng và thủ tục hải quan. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu hợp đồng và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và quy trình trong xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu rõ hơn về các yêu cầu và thủ tục của ngành này. Đặc biệt, các bài học đều được thực hành với các tình huống thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

59. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên Lê Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thay đổi hoàn toàn cách tôi tiếp cận việc mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản và gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng cũng như giao dịch trên các trang web như Taobao và 1688. Tôi luôn phải nhờ người dịch, và điều này khiến tôi không thể chủ động trong công việc nhập hàng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự mình giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp, tìm kiếm nguồn hàng phù hợp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thương mại thường xuyên được sử dụng trên các trang này. Thầy Vũ rất tận tâm chỉ dạy từ các bước cơ bản nhất đến các chiến lược thương lượng, giúp tôi hiểu rõ cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu và thực tế, với nhiều ví dụ sinh động về các tình huống thương mại cụ thể. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao dịch mà còn tiết kiệm được rất nhiều chi phí khi tự nhập hàng từ Taobao và 1688. Đây là khóa học vô cùng hữu ích và tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.”

60. Khóa học tiếng Trung Kế toán

Học viên Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức rất bổ ích trong công việc. Là một kế toán viên làm việc trong một công ty có các đối tác Trung Quốc, tôi gặp phải không ít khó khăn khi phải xử lý các tài liệu và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Khi tham gia khóa học, tôi nhận ra rằng không chỉ cần phải học từ vựng chuyên ngành, mà còn phải nắm vững các thuật ngữ kế toán, các quy định pháp lý và quy trình trong công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, thanh toán và báo cáo tài chính. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc, đặc biệt là về các văn bản kế toán và những tình huống thực tế trong công việc. Các bài giảng đều rất cụ thể và dễ hiểu, với các ví dụ sinh động và sát với thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Ngoài ra, Thầy Vũ cũng luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của học viên, giúp tôi hiểu rõ từng khái niệm và thuật ngữ một cách dễ dàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc, có thể đọc và hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, đồng thời giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã tổ chức khóa học này.”

61. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Phan Văn Đức – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ. Là một kỹ sư phần mềm làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải giao tiếp với họ bằng tiếng Trung để hiểu và triển khai các dự án phần mềm, thiết kế hệ thống và xử lý các tài liệu kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung, và việc đọc tài liệu kỹ thuật tiếng Trung luôn là một thử thách lớn đối với tôi. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật một cách dễ dàng hơn rất nhiều. Thầy Vũ đã giúp tôi học các thuật ngữ công nghệ thông tin thông qua các bài học thực tế và dễ hiểu. Các buổi học được tổ chức rất bài bản, với phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng. Đặc biệt, Thầy Vũ luôn cập nhật các thuật ngữ mới nhất trong lĩnh vực công nghệ, giúp tôi không bị lạc hậu. Khóa học đã giúp tôi không chỉ hiểu các tài liệu kỹ thuật mà còn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học tuyệt vời như vậy.”

62. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Nguyễn Thiên An – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng đặc biệt và hữu ích đối với tôi. Là nhân viên trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu chuyên ngành về dầu khí, cũng như giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, hợp đồng và quy trình làm việc. Thầy Vũ đã rất tận tâm trong việc giảng dạy, với phương pháp truyền đạt dễ hiểu và trực quan, kết hợp với nhiều ví dụ thực tế. Khóa học không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ dầu khí mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp cơ bản trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã tổ chức khóa học này.”

63. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên Nguyễn Minh Quang – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Là một doanh nhân, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và thương lượng với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác do vốn từ vựng hạn chế và không thể hiểu các văn bản hợp đồng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích, đặc biệt là các thuật ngữ thương mại, quy trình đàm phán và các mẹo giao tiếp trong môi trường doanh nhân. Thầy Vũ rất tận tình trong việc chỉ dạy các kỹ năng đàm phán và giao tiếp, giúp tôi có thể xử lý các tình huống khó khăn trong công việc. Các bài học đều rất thực tế và áp dụng được ngay vào công việc, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự là một đầu tư giá trị cho sự nghiệp của tôi và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm Master Edu.”

64. Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

Học viên Mai Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

“Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại quốc tế, công việc hàng ngày yêu cầu phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc và xử lý rất nhiều tài liệu, hợp đồng thương mại, báo giá và thanh toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc dịch thuật và giao tiếp với đối tác, đặc biệt là khi các tài liệu chứa rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà tôi không quen thuộc. Sau khi học tại Trung tâm, tôi thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết, từ các thuật ngữ cơ bản cho đến các tình huống thương mại cụ thể trong xuất nhập khẩu. Các bài học rất thực tế, với nhiều tình huống ví dụ sinh động giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu, các thuật ngữ liên quan đến chứng từ, hợp đồng, vận chuyển và thanh toán. Tôi đã có thể tự tin đàm phán và giải quyết công việc với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải sự khó khăn như trước. Điều tôi đặc biệt thích là các bài giảng của Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp tôi hiểu sâu về văn hóa thương mại Trung Quốc, điều này thực sự quan trọng trong công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều và có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đây là khóa học mà tôi sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp của mình vì sự chất lượng và thực tế mà nó mang lại.”

65. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Lê Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là giám đốc điều hành của một doanh nghiệp có các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải hiểu rõ về cách thức giao dịch và các quy trình làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường gặp khó khăn trong việc xử lý các văn bản hợp đồng, thanh toán quốc tế và giao tiếp trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận công việc. Thầy Vũ đã truyền đạt rất rõ ràng và chi tiết về các thuật ngữ, quy trình công ty, cũng như những tình huống mà tôi sẽ gặp trong công việc hàng ngày. Các bài học thực tế và gần gũi với công việc kinh doanh giúp tôi có thể áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Một trong những điều tôi rất ấn tượng là cách Thầy Vũ dạy về đàm phán và giải quyết mâu thuẫn trong giao dịch thương mại, đây là kỹ năng cực kỳ quan trọng đối với tôi trong vai trò lãnh đạo doanh nghiệp. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức làm việc của các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã mang lại một khóa học chất lượng như vậy.”

66. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Trần Hùng Cường – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Là một người đang kinh doanh các mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, việc giao dịch và tìm nguồn hàng luôn là một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản và gặp rất nhiều khó khăn khi phải đàm phán và giao tiếp với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi học tại Trung tâm, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp một cách tự tin với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến mua bán, hợp đồng và các điều khoản trong giao dịch. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế về các thuật ngữ trong ngành buôn bán, cách thức đàm phán, cũng như các kỹ năng cần thiết để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu và luôn đi kèm với các tình huống cụ thể, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc đàm phán và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn học được cách thức làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Đây là một khóa học mà tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.”

67. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, tôi phải giao tiếp và xử lý tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải dịch các tài liệu kỹ thuật phức tạp và hiểu rõ về các thuật ngữ chuyên ngành bán dẫn bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ trong ngành bán dẫn và các quy trình kỹ thuật chuyên sâu, từ đó tôi có thể dễ dàng nắm bắt các tài liệu và thông tin cần thiết trong công việc. Ngoài ra, Thầy Vũ cũng chỉ dạy rất nhiều về các chiến lược đàm phán và thương thảo trong môi trường kỹ thuật, giúp tôi tự tin hơn trong việc giải quyết các tình huống khó khăn. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này. Đây là một khóa học tuyệt vời mà tôi sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại Trung tâm.”

68. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Lê Thiện Hòa – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức rất thực tế và hữu ích. Là kỹ sư trong ngành công nghiệp vi mạch bán dẫn, tôi cần phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật và trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật chuyên sâu. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung, và điều này khiến tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lý công việc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật, từ các bản vẽ mạch điện đến các báo cáo kỹ thuật. Thầy Vũ rất tận tình giảng dạy, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và ứng dụng chúng vào công việc hàng ngày. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, với nhiều ví dụ cụ thể giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực vi mạch. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã tổ chức một khóa học tuyệt vời như vậy.”

69. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên Nguyễn Thành Đạt – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua rất nhiều thử thách trong công việc kỹ thuật của mình. Là một kỹ sư điện tử, tôi phải tiếp xúc với nhiều tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, thông số kỹ thuật và yêu cầu phải hiểu các thuật ngữ đặc thù của ngành điện tử và bán dẫn bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp khó khăn trong việc nắm bắt thông tin và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc vì chưa đủ kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Sau khi học tại Trung tâm, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung về mạch điện bán dẫn. Các bài học được thiết kế rất thực tế và phù hợp với công việc của tôi, giúp tôi có thể dễ dàng hiểu các tài liệu và trao đổi kỹ thuật với các đồng nghiệp, đối tác từ Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi về từ vựng chuyên ngành mà còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu về cách thức làm việc và giao tiếp trong môi trường kỹ thuật cao. Tôi đã học được cách đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung một cách dễ dàng và hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan đến mạch điện bán dẫn. Khóa học này thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi phát triển nhiều kỹ năng quan trọng trong công việc, tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.”

70. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Trương Minh Nhật – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học thực sự tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành công nghệ. Là một lập trình viên phần mềm tại một công ty công nghệ lớn, tôi thường xuyên phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm và giải pháp công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và dịch các tài liệu kỹ thuật phức tạp từ tiếng Trung sang tiếng Việt. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết, từ những thuật ngữ cơ bản đến các thuật ngữ chuyên sâu trong ngành công nghệ thông tin. Bên cạnh đó, Thầy cũng dạy chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp cụ thể như họp kỹ thuật, thảo luận dự án và trình bày báo cáo. Các tình huống thực tế được đưa vào bài học rất sát với công việc hàng ngày của tôi. Điều này giúp tôi dễ dàng tiếp cận với các công nghệ mới, hiểu rõ hơn về các giải pháp kỹ thuật và phát triển các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công nghệ. Tôi đã có thể tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và trao đổi thông tin kỹ thuật một cách suôn sẻ. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.”

71. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Lý Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra một cơ hội mới cho tôi trong công việc. Là nhân viên bán hàng tại một công ty thương mại, tôi thường xuyên phải tiếp xúc với khách hàng và đối tác Trung Quốc để trao đổi thông tin về sản phẩm, giá cả, hợp đồng và vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản và không thể giao tiếp trôi chảy khi làm việc với khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi học tại Trung tâm, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách thức giao tiếp của mình. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ thương mại và các tình huống đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Các bài học đều rất thực tế và có tính ứng dụng cao. Thầy Vũ cũng giúp chúng tôi hiểu về phong cách giao tiếp và văn hóa thương mại Trung Quốc, điều này thực sự quan trọng khi đàm phán hợp đồng hoặc xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã trang bị cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Tôi rất hài lòng với kết quả sau khóa học và chắc chắn sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp của mình.”

72. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Phan Hồng Vân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đọc các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến các dự án khai thác dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi xử lý các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp với đối tác vì nhiều thuật ngữ phức tạp. Sau khi học xong khóa học tại Trung tâm, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và phù hợp với công việc của tôi, từ các thuật ngữ kỹ thuật đến các tình huống giao tiếp trong các cuộc họp và đàm phán. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến pháp lý và quy trình trong ngành dầu khí, điều này giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn, quy trình và văn hóa trong ngành dầu khí của Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

73. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể trình độ tiếng Trung của mình. Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, nhưng khóa học online của Trung tâm đã giải quyết hoàn hảo vấn đề đó. Các bài giảng online của Thầy Vũ rất dễ hiểu, với đầy đủ các tình huống và bài tập thực tế giúp tôi nắm vững kiến thức một cách hiệu quả. Tôi rất ấn tượng với cách Thầy Vũ giảng dạy, mặc dù học online nhưng tôi vẫn cảm thấy rất gần gũi và được hỗ trợ tận tình. Khóa học giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói và đọc tiếng Trung, đồng thời cung cấp cho tôi các kỹ năng giao tiếp trong công việc. Sau khi học, tôi có thể giao tiếp tự tin hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu tiếng Trung mà không gặp khó khăn. Khóa học online này thật sự rất tiện lợi và chất lượng, tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.”

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu, việc thành thạo tiếng Trung là một lợi thế vô cùng quan trọng, giúp bạn nắm bắt cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.

Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu cung cấp hệ thống từ vựng đầy đủ và chi tiết, được chia theo các nhóm chủ đề phổ biến trong ngành kế toán xuất nhập khẩu. Một số nội dung chính gồm:

Từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu

Các thuật ngữ về hóa đơn, chứng từ, báo cáo tài chính

Từ vựng liên quan đến thuế, hải quan, vận đơn, hợp đồng thương mại

Mẫu câu giao tiếp thực tế trong kế toán và xuất nhập khẩu

Các bài tập thực hành giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng

Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Hệ thống từ vựng phong phú: Tác giả Nguyễn Minh Vũ tổng hợp hàng trăm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, được giải thích rõ ràng, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các thuật ngữ và mẫu câu được trình bày trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học sử dụng chính xác trong công việc kế toán xuất nhập khẩu.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Cuốn sách dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán, nhân viên xuất nhập khẩu, kế toán doanh nghiệp, cũng như những người đang học và sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Ông là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với phương pháp giảng dạy thực tiễn và chuyên sâu, giúp hàng nghìn học viên thành thạo tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK các cấp.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng giúp người học nâng cao vốn từ vựng và ứng dụng hiệu quả vào công việc thực tế. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu cung cấp từ vựng, mà còn là một công cụ học tập có tính ứng dụng cao, giúp người học sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách hiệu quả trong thực tế.

1. Ứng dụng trực tiếp vào công việc kế toán xuất nhập khẩu

Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành bám sát thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay vào các nghiệp vụ kế toán và xuất nhập khẩu như:

Lập và kiểm tra hóa đơn, chứng từ kế toán bằng tiếng Trung

Hiểu rõ các thuật ngữ kế toán khi làm việc với đối tác Trung Quốc

Soạn thảo hợp đồng, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung

Giao tiếp chuyên môn với đồng nghiệp và khách hàng người Trung Quốc

2. Giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường làm việc

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ cung cấp từ vựng đơn lẻ mà còn đi kèm với mẫu câu thực tế, giúp người học biết cách sử dụng từ vựng trong từng tình huống cụ thể. Nhờ đó, người học có thể:

Giao tiếp trôi chảy trong các cuộc trao đổi nghiệp vụ kế toán xuất nhập khẩu

Đọc hiểu nhanh các văn bản kế toán, hợp đồng kinh tế bằng tiếng Trung

Viết email, báo cáo và tài liệu chuyên ngành một cách chính xác

3. Hỗ trợ ôn thi chứng chỉ HSK chuyên ngành

Đối với những ai đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK hoặc HSKK để phục vụ công việc, cuốn sách này là một tài liệu bổ trợ quan trọng. Nội dung sách được biên soạn theo hệ thống ngữ pháp và từ vựng phù hợp với tiêu chuẩn HSK, giúp người học vừa nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành vừa củng cố kiến thức để đạt kết quả cao trong kỳ thi.

4. Phù hợp với nhiều đối tượng học tập và làm việc

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu hướng đến nhiều nhóm người học khác nhau, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại đang học tiếng Trung để phục vụ cho việc học tập và thực tập

Nhân viên kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc

Doanh nhân, nhà quản lý, chủ doanh nghiệp làm việc với đối tác Trung Quốc và cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành

5. Nội dung biên soạn theo phương pháp khoa học, dễ học, dễ nhớ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách theo phương pháp tiếp cận thực tế – hệ thống – ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Nội dung được trình bày theo từng chủ đề rõ ràng, có ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và sử dụng một cách linh hoạt.

Với tính ứng dụng cao, nội dung thực tiễn và cách trình bày dễ hiểu, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và đạt hiệu quả cao trong công việc thực tế.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ứng dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” trong giảng dạy

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu, chuyên cung cấp các khóa học chất lượng cao cho học viên trên cả nước. Với định hướng đào tạo chuyên sâu theo từng chuyên ngành, hệ thống trung tâm đã chính thức đưa tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy hàng ngày, phục vụ công tác đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.

Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành

Việc sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” tại hệ thống ChineMaster Edu giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn có thể:

Tiếp cận hệ thống thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản

Áp dụng ngay vào công việc thực tế như lập báo cáo tài chính, kiểm toán sổ sách, giao dịch thương mại quốc tế bằng tiếng Trung

Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật các văn bản kế toán, chứng từ thương mại, hợp đồng xuất nhập khẩu

Thành thạo kỹ năng giao tiếp chuyên ngành khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính và kế toán

Chất lượng đào tạo theo chuẩn giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn đặt trọng tâm vào việc sử dụng giáo trình chuyên sâu và thực tiễn nhất để đảm bảo học viên có thể vận dụng kiến thức ngay sau khóa học. Chính vì vậy, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được lựa chọn làm tài liệu giảng dạy chính thức, đồng hành cùng các chương trình đào tạo chuyên ngành tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại và tiếng Trung doanh nghiệp.

Với sự đồng bộ trong giảng dạy, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu cam kết giúp học viên:

Phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu

Hiểu rõ cách vận dụng từ vựng vào thực tế công việc trong doanh nghiệp, công ty kế toán và xuất nhập khẩu

Tự tin làm việc với các đối tác Trung Quốc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn đa quốc gia

Sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy tiên tiến và tài liệu học tập chất lượng như “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” giúp hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục giữ vững vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín và chất lượng TOP 1 tại Hà Nội.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và uy tín hàng đầu, chuyên cung cấp các khóa học chuyên ngành tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Trong chương trình giảng dạy của hệ thống, tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lựa chọn làm tài liệu học tập chính thức, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu cho hàng nghìn học viên mỗi năm.

Tầm quan trọng của tác phẩm trong hệ thống đào tạo ChineMaster Edu

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Cuốn sách này được sử dụng rộng rãi trong các lớp học chuyên ngành, giúp học viên:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu và sử dụng linh hoạt trong thực tế

Đọc hiểu và dịch thuật chính xác các văn bản kế toán, hóa đơn, chứng từ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung

Giao tiếp chuyên môn hiệu quả khi làm việc với đối tác Trung Quốc

Luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh trong nghề nghiệp

Ứng dụng thực tiễn trong công việc và học tập

Tại hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm này không chỉ dành cho học viên đang theo học tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu mà còn được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung thương mại, tiếng Trung doanh nghiệp, và tiếng Trung xuất nhập khẩu thực tiễn. Các đối tượng sử dụng bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại muốn học thêm tiếng Trung để mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Nhân viên kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc hiệu quả hơn

Doanh nhân, chủ doanh nghiệp, nhà quản lý cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, thương mại quốc tế

Lý do tác phẩm được chọn làm tài liệu giảng dạy chính thức

Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã lựa chọn tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” làm tài liệu giảng dạy chính thức nhờ vào các ưu điểm vượt trội:

Hệ thống từ vựng phong phú và cập nhật mới nhất, phù hợp với các thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu hiện nay

Nội dung biên soạn khoa học, dễ hiểu, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào thực tế

Phương pháp giảng dạy thực dụng, tập trung vào việc sử dụng tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu trong công việc hàng ngày

Kết hợp với chương trình đào tạo HSK và HSKK, giúp học viên vừa học chuyên ngành vừa ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung quốc tế

Việc tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định giá trị thực tiễn và chất lượng của sách trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung kế toán xuất nhập khẩu và áp dụng vào công việc một cách hiệu quả.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Thư viện CHINEMASTER là một trong những thư viện chuyên ngành tiếng Trung lớn và uy tín tại Hà Nội, trực thuộc hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER. Tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn), thư viện này là nơi lưu trữ hàng loạt tài liệu học tập chất lượng, trong đó có tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Giá trị của tác phẩm trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một trong những tài liệu quan trọng, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu. Việc lưu trữ sách trong thư viện CHINEMASTER mang lại nhiều lợi ích:

Cung cấp nguồn tài liệu tham khảo chất lượng cao cho học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu

Hỗ trợ học viên tra cứu và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành để áp dụng vào công việc thực tế

Tạo điều kiện cho giáo viên và học viên tiếp cận tài liệu chuyên sâu, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập

Ứng dụng thực tiễn của tác phẩm trong học tập và công việc

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng mà còn là công cụ hỗ trợ học tập thực tế. Học viên có thể sử dụng sách để:

Học và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu một cách bài bản

Thực hành đọc hiểu các văn bản kế toán, hóa đơn, hợp đồng thương mại quốc tế bằng tiếng Trung

Cải thiện kỹ năng dịch thuật chuyên ngành, giúp ứng dụng vào công việc tại doanh nghiệp, công ty kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu

Chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, nâng cao lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp

Thư viện CHINEMASTER – Địa chỉ học tập và nghiên cứu tiếng Trung uy tín

Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”, mà còn cung cấp hàng loạt tài liệu học tập chất lượng cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình HSK 6 cấp, HSK 9 cấp mới nhất

Tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9, HSKK sơ-trung-cao cấp

Sách chuyên ngành tiếng Trung kế toán, thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, tài chính – ngân hàng

Việc tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” được lưu trữ trong thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội khẳng định giá trị thực tiễn của cuốn sách trong hệ thống đào tạo Hán ngữ chuyên sâu. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với học viên, giáo viên và những ai muốn trau dồi kiến thức tiếng Trung chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu để ứng dụng vào thực tế.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (Kuàijì) Accounting – Kế toán
2账簿 (Zhàngbù) Ledger – Sổ kế toán
3凭证 (Píngzhèng) Voucher – Chứng từ
4总账 (Zǒngzhàng) General ledger – Sổ cái
5财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) Financial statement – Báo cáo tài chính
6税务 (Shuìwù) Taxation – Thuế vụ
7利润 (Lìrùn) Profit – Lợi nhuận
8成本 (Chéngběn) Cost – Chi phí
9进出口 (Jìn chūkǒu) Import and export – Xuất nhập khẩu
10报关 (Bàoguān) Customs declaration – Khai báo hải quan
11关税 (Guānshuì) Tariff – Thuế hải quan
12发票 (Fāpiào) Invoice – Hóa đơn
13装运单据 (Zhuāngyùn dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
14信用证 (Xìnyòngzhèng) Letter of credit – Thư tín dụng
15合同 (Hétóng) Contract – Hợp đồng
16清关 (Qīngguān) Customs clearance – Thông quan
17运费 (Yùnfèi) Freight – Cước phí vận chuyển
18目的港 (Mùdì gǎng) Port of destination – Cảng đến
19提单 (Tídān) Bill of lading – Vận đơn
20货物 (Huòwù) Cargo/Goods – Hàng hóa
21出口许可证 (Chūkǒu xǔkězhèng) Export license – Giấy phép xuất khẩu
22进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) Import license – Giấy phép nhập khẩu
23运输方式 (Yùnshū fāngshì) Mode of transport – Phương thức vận chuyển
24仓储费 (Cāngchǔ fèi) Storage fee – Phí lưu kho
25报关员 (Bàoguān yuán) Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan
26装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of loading – Cảng xếp hàng
27贸易术语 (Màoyì shùyǔ) Trade terms – Điều khoản thương mại
28商业发票 (Shāngyè fāpiào) Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
29形式发票 (Xíngshì fāpiào) Proforma invoice – Hóa đơn chiếu lệ
30装箱单 (Zhuāngxiāng dān) Packing list – Phiếu đóng gói
31原产地证书 (Yuánchǎndì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
32汇率 (Huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
33信用证开证行 (Xìnyòngzhèng kāizhèng háng) Issuing bank – Ngân hàng phát hành thư tín dụng
34装船通知 (Zhuāngchuán tōngzhī) Shipping notice – Thông báo xếp hàng lên tàu
35提货单 (Tíhuò dān) Delivery order – Lệnh giao hàng
36保险费 (Bǎoxiǎn fèi) Insurance premium – Phí bảo hiểm
37关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Customs tariff rate – Thuế suất hải quan
38税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) Tax policy – Chính sách thuế
39出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
40应付款 (Yīngfù kuǎn) Accounts payable – Khoản phải trả
41应收款 (Yīngshōu kuǎn) Accounts receivable – Khoản phải thu
42滞港费 (Zhìgǎng fèi) Demurrage charge – Phí lưu bãi
43目的地 (Mùdìdì) Destination – Điểm đến
44结算 (Jiésuàn) Settlement – Thanh toán
45关税单 (Guānshuì dān) Customs duty bill – Biên lai thuế hải quan
46托运 (Tuōyùn) Consignment – Gửi hàng
47保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded area – Khu vực bảo thuế
48贸易合同 (Màoyì hétóng) Trade contract – Hợp đồng thương mại
49贸易公司 (Màoyì gōngsī) Trading company – Công ty thương mại
50物流 (Wùliú) Logistics – Hậu cần, logistics
51交货期 (Jiāohuò qī) Delivery time – Thời gian giao hàng
52结汇 (Jiéhuì) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
53运单 (Yùndān) Waybill – Vận đơn
54仓库 (Cāngkù) Warehouse – Kho hàng
55保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
56到岸价 (Dào àn jià) CIF (Cost, Insurance, and Freight) – Giá CIF (bao gồm giá hàng, bảo hiểm, và vận chuyển)
57离岸价 (Lí àn jià) FOB (Free on Board) – Giá FOB (giá giao hàng tại cảng)
58增值税 (Zēngzhí shuì) Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
59报表 (Bàobiǎo) Report – Báo cáo
60信用额度 (Xìnyòng édù) Credit limit – Hạn mức tín dụng
61合同金额 (Hétóng jīn’é) Contract amount – Số tiền hợp đồng
62贸易平衡 (Màoyì pínghéng) Trade balance – Cán cân thương mại
63银行汇票 (Yínháng huìpiào) Bank draft – Hối phiếu ngân hàng
64汇款 (Huìkuǎn) Remittance – Chuyển tiền
65违约 (Wéiyuē) Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
66交货条件 (Jiāohuò tiáojiàn) Delivery terms – Điều kiện giao hàng
67不可抗力 (Bùkěkànglì) Force majeure – Bất khả kháng
68进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import duties – Thuế nhập khẩu
69出口关税 (Chūkǒu guānshuì) Export duties – Thuế xuất khẩu
70申报 (Shēnbào) Declaration – Khai báo
71货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarder – Đại lý vận tải
72预付款 (Yùfù kuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
73余款 (Yúkuǎn) Remaining payment – Số tiền còn lại
74贸易纠纷 (Màoyì jiūfēn) Trade dispute – Tranh chấp thương mại
75汇票 (Huìpiào) Bill of exchange – Hối phiếu
76海关 (Hǎiguān) Customs – Hải quan
77提单副本 (Tídān fùběn) Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn
78免税 (Miǎnshuì) Duty-free – Miễn thuế
79交货方式 (Jiāohuò fāngshì) Delivery method – Phương thức giao hàng
80订舱 (Dìngcāng) Booking – Đặt chỗ (vận chuyển)
81舱位 (Cāngwèi) Cargo space – Chỗ trên tàu/container
82关税清单 (Guānshuì qīngdān) Tariff list – Danh sách thuế hải quan
83货运单据 (Huòyùn dānjù) Freight documents – Chứng từ vận tải
84货物价值 (Huòwù jiàzhí) Cargo value – Giá trị hàng hóa
85海运 (Hǎiyùn) Ocean freight – Vận chuyển đường biển
86空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận chuyển đường hàng không
87陆运 (Lùyùn) Land transport – Vận chuyển đường bộ
88运费条款 (Yùnfèi tiáokuǎn) Freight terms – Điều khoản cước phí
89商业信用 (Shāngyè xìnyòng) Commercial credit – Tín dụng thương mại
90运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
91支付方式 (Zhīfù fāngshì) Payment method – Phương thức thanh toán
92海关申报 (Hǎiguān shēnbào) Customs declaration – Khai báo hải quan
93滞期费 (Zhìqī fèi) Demurrage fee – Phí lưu container quá hạn
94换单 (Huàn dān) Bill exchange – Đổi chứng từ vận tải
95提货港 (Tíhuò gǎng) Port of shipment – Cảng giao hàng
96货代公司 (Huòdài gōngsī) Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải
97离岸账户 (Lí àn zhànghù) Offshore account – Tài khoản nước ngoài
98多式联运 (Duōshì liányùn) Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
99交货凭证 (Jiāohuò píngzhèng) Proof of delivery – Chứng từ giao hàng
100物流成本 (Wùliú chéngběn) Logistics cost – Chi phí logistics
101贸易协定 (Màoyì xiédìng) Trade agreement – Hiệp định thương mại
102装货港 (Zhuānghuò gǎng) Port of loading – Cảng bốc hàng
103分期付款 (Fēnqí fùkuǎn) Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn
104发运通知 (Fāyùn tōngzhī) Shipping notification – Thông báo giao hàng
105收货人 (Shōuhuò rén) Consignee – Người nhận hàng
106发货人 (Fāhuò rén) Consignor – Người gửi hàng
107中转站 (Zhōngzhuǎn zhàn) Transit station – Trạm trung chuyển
108计量单位 (Jìliàng dānwèi) Unit of measurement – Đơn vị đo lường
109货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo list – Danh sách hàng hóa
110贸易流程 (Màoyì liúchéng) Trade process – Quy trình thương mại
111国际贸易 (Guójì màoyì) International trade – Thương mại quốc tế
112运输合同 (Yùnshū hétóng) Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
113贸易规则 (Màoyì guīzé) Trade rules – Quy tắc thương mại
114检验检疫 (Jiǎnyàn jiǎnyì) Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
115货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
116货运单 (Huòyùn dān) Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
117报关单 (Bàoguān dān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan
118目的地费用 (Mùdìdì fèiyòng) Destination charges – Chi phí tại điểm đến
119装运条款 (Zhuāngyùn tiáokuǎn) Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
120集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Công-ten-nơ
121仓储协议 (Cāngchǔ xiéyì) Storage agreement – Thỏa thuận lưu kho
122装货清单 (Zhuānghuò qīngdān) Loading list – Danh sách bốc hàng
123结汇单 (Jiéhuì dān) Settlement form – Biểu mẫu thanh toán
124目的地港 (Mùdìdì gǎng) Destination port – Cảng đích
125国际货代 (Guójì huòdài) International freight forwarding – Giao nhận quốc tế
126运费支付 (Yùnfèi zhīfù) Freight payment – Thanh toán cước phí
127贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade finance – Tài trợ thương mại
128退税申请 (Tuìshuì shēnqǐng) Tax refund application – Đơn xin hoàn thuế
129结算账户 (Jiésuàn zhànghù) Settlement account – Tài khoản thanh toán
130银行担保 (Yínháng dānbǎo) Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
131延期交货 (Yánqí jiāohuò) Delayed delivery – Giao hàng chậm
132违约金 (Wéiyuē jīn) Penalty – Tiền phạt vi phạm
133货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
134进口税 (Jìnkǒu shuì) Import tax – Thuế nhập khẩu
135出口货物 (Chūkǒu huòwù) Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
136清单核对 (Qīngdān héduì) Inventory check – Kiểm tra danh mục hàng hóa
137贸易伙伴 (Màoyì huǒbàn) Trade partner – Đối tác thương mại
138运输周期 (Yùnshū zhōuqī) Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển
139自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
140贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Terms of trade – Điều kiện thương mại
141成本核算 (Chéngběn hésuàn) Cost accounting – Tính toán chi phí
142支付保证 (Zhīfù bǎozhèng) Payment guarantee – Đảm bảo thanh toán
143保险索赔 (Bǎoxiǎn suǒpéi) Insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
144运单号码 (Yùndān hàomǎ) Waybill number – Số vận đơn
145订单管理 (Dìngdān guǎnlǐ) Order management – Quản lý đơn hàng
146包装方式 (Bāozhuāng fāngshì) Packing method – Phương thức đóng gói
147运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transport route – Tuyến vận chuyển
148汇票到期日 (Huìpiào dàoqī rì) Bill maturity date – Ngày đáo hạn hối phiếu
149发货通知 (Fāhuò tōngzhī) Dispatch notice – Thông báo giao hàng
150进出口许可证 (Jìn chūkǒu xǔkězhèng) Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
151客户代码 (Kèhù dàimǎ) Client code – Mã khách hàng
152信用证条款 (Xìnyòngzhèng tiáokuǎn) Letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng
153装卸费用 (Zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ hàng hóa
154保税仓库 (Bǎoshuì cāngkù) Bonded warehouse – Kho bảo thuế
155出口清单 (Chūkǒu qīngdān) Export list – Danh sách xuất khẩu
156进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import list – Danh sách nhập khẩu
157货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
158提单签发日 (Tídān qiānfā rì) Bill of lading issuance date – Ngày phát hành vận đơn
159不可撤销信用证 (Bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) Irrevocable letter of credit – Thư tín dụng không thể hủy ngang
160贸易账款 (Màoyì zhàngkuǎn) Trade receivables – Khoản phải thu thương mại
161船运代理 (Chuányùn dàilǐ) Shipping agent – Đại lý vận tải biển
162保险条款 (Bǎoxiǎn tiáokuǎn) Insurance clause – Điều khoản bảo hiểm
163货物分类 (Huòwù fēnlèi) Cargo classification – Phân loại hàng hóa
164交货港 (Jiāohuò gǎng) Delivery port – Cảng giao hàng
165货物描述 (Huòwù miáoshù) Goods description – Mô tả hàng hóa
166托运单 (Tuōyùn dān) Consignment note – Phiếu gửi hàng
167海运提单 (Hǎiyùn tídān) Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
168清算 (Qīngsuàn) Settlement – Thanh toán
169进口商 (Jìnkǒu shāng) Importer – Nhà nhập khẩu
170出口商 (Chūkǒu shāng) Exporter – Nhà xuất khẩu
171支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
172提货 (Tíhuò) Pickup – Nhận hàng
173关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Tariff collection – Thu thuế hải quan
174海关检查 (Hǎiguān jiǎnchá) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
175国际发票 (Guójì fāpiào) International invoice – Hóa đơn quốc tế
176货物运输 (Huòwù yùnshū) Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
177信用证保证金 (Xìnyòngzhèng bǎozhèngjīn) Letter of credit margin – Tiền ký quỹ thư tín dụng
178外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
179进出口管理 (Jìnchūkǒu guǎnlǐ) Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu
180支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Chứng từ thanh toán
181合同违约 (Hétóng wéiyuē) Contract breach – Vi phạm hợp đồng
182商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) Commodity classification – Phân loại hàng hóa
183装卸操作 (Zhuāngxiè cāozuò) Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ
184货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Chuyển đổi ngoại tệ
185运输公司 (Yùnshū gōngsī) Transport company – Công ty vận tải
186货物分配 (Huòwù fēnpèi) Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
187商检证书 (Shāngjiǎn zhèngshū) Commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại
188运输调度 (Yùnshū tiáodù) Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
189船运公司 (Chuányùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải biển
190仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) Storage service – Dịch vụ kho bãi
191报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình hải quan
192货运保险 (Huòyùn bǎoxiǎn) Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
193仓储成本 (Cāngchǔ chéngběn) Storage cost – Chi phí lưu kho
194检疫证明 (Jiǎnyì zhèngmíng) Quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
195装卸设备 (Zhuāngxiè shèbèi) Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
196贸易融资工具 (Màoyì róngzī gōngjù) Trade finance tools – Công cụ tài trợ thương mại
197进出口通关 (Jìnchūkǒu tōngguān) Import-export clearance – Thông quan xuất nhập khẩu
198货运方式 (Huòyùn fāngshì) Freight method – Phương thức vận chuyển
199账单 (Zhàngdān) Bill – Hóa đơn
200支付延迟 (Zhīfù yánchí) Payment delay – Trì hoãn thanh toán
201通关文件 (Tōngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
202货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
203进出口贸易 (Jìnchūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
204报关单证 (Bàoguān dānzhèng) Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
205发货单 (Fāhuò dān) Shipping order – Lệnh giao hàng
206客户索赔 (Kèhù suǒpéi) Customer claim – Yêu cầu bồi thường của khách hàng
207退货 (Tuìhuò) Return goods – Hàng trả lại
208单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document verification – Kiểm tra chứng từ
209运输途径 (Yùnshū tújìng) Transport route – Tuyến đường vận chuyển
210贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) Trade barriers – Rào cản thương mại
211进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import tariff rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
212出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tariff rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
213保险理赔 (Bǎoxiǎn lǐpéi) Insurance settlement – Giải quyết bảo hiểm
214运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
215货币兑换率 (Huòbì duìhuàn lǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
216托盘 (Tuōpán) Pallet – Pallet
217仓储空间 (Cāngchǔ kōngjiān) Storage space – Không gian kho bãi
218运费结算 (Yùnfèi jiésuàn) Freight settlement – Thanh toán cước phí
219清关服务 (Qīngguān fúwù) Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
220跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
221货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
222全球贸易 (Quánqiú màoyì) Global trade – Thương mại toàn cầu
223出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Export association – Hiệp hội xuất khẩu
224仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho bãi
225包装标准 (Bāozhuāng biāozhǔn) Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
226库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý tồn kho
227海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
228空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không
229支付安排 (Zhīfù ānpái) Payment arrangement – Sắp xếp thanh toán
230税务合规 (Shuìwù héguī) Tax compliance – Tuân thủ thuế
231运输文档 (Yùnshū wéndàng) Transport documents – Tài liệu vận chuyển
232商品清单 (Shāngpǐn qīngdān) Product list – Danh sách sản phẩm
233外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
234费用支付 (Fèiyòng zhīfù) Expense payment – Thanh toán chi phí
235货物交接 (Huòwù jiāojiē) Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
236运输计划 (Yùnshū jìhuà) Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
237出口信贷 (Chūkǒu xìnyòngdài) Export credit – Tín dụng xuất khẩu
238货物拆分 (Huòwù chāifēn) Cargo splitting – Phân chia hàng hóa
239货物配送 (Huòwù pèisòng) Goods delivery – Giao hàng hóa
240运送时间 (Yùnsòng shíjiān) Delivery time – Thời gian giao hàng
241运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
242进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
243出口报关 (Chūkǒu bàoguān) Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
244外贸信用 (Wàimào xìnyòng) Foreign trade credit – Tín dụng ngoại thương
245库存周转率 (Kùcún zhōuzuàn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
246进货 (Jìnhuò) Stock purchase – Mua hàng
247进出口贸易合同 (Jìnchūkǒu màoyì hétóng) Import-export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu
248应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) Accounts receivable – Khoản phải thu
249应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) Accounts payable – Khoản phải trả
250货运公司报价 (Huòyùn gōngsī bàojià) Freight company quote – Báo giá công ty vận tải
251不良债务 (Bùliáng zhàiwù) Bad debt – Nợ xấu
252增值税发票 (Zēngzhí shuì fāpiào) VAT invoice – Hóa đơn VAT
253贸易关系 (Màoyì guānxì) Trade relationship – Quan hệ thương mại
254采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn hàng mua sắm
255装船单证 (Zhuāngchuán dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
256货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
257运输协议 (Yùnshū xiéyì) Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
258出运通知 (Chūyùn tōngzhī) Shipping notice – Thông báo vận chuyển
259货物清关 (Huòwù qīngguān) Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
260运输成本 (Yùnshū chéngběn) Transport cost – Chi phí vận chuyển
261海关代码 (Hǎiguān dàimǎ) Customs code – Mã hải quan
262货物原产地 (Huòwù yuánchǎndì) Country of origin – Nước xuất xứ hàng hóa
263海关进口税 (Hǎiguān jìnkǒu shuì) Customs import duty – Thuế nhập khẩu hải quan
264关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Tariff reduction – Giảm thuế hải quan
265物流商 (Wùliú shāng) Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
266货运保险费 (Huòyùn bǎoxiǎn fèi) Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
267出口订单 (Chūkǒu dìngdān) Export order – Đơn hàng xuất khẩu
268供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
269货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
270进口商目录 (Jìnkǒu shāng mùlù) Importer directory – Danh mục nhà nhập khẩu
271合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract execution – Thực hiện hợp đồng
272出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
273市场调研 (Shìchǎng tiáoyán) Market research – Nghiên cứu thị trường
274清关手续 (Qīngguān shǒuxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan
275货物发运 (Huòwù fāyùn) Goods shipment – Gửi hàng hóa
276关税支付 (Guānshuì zhīfù) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan
277供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
278多式联运协议 (Duōshì liányùn xiéyì) Multimodal transport agreement – Thỏa thuận vận tải đa phương thức
279贸易付款 (Màoyì fùkuǎn) Trade payment – Thanh toán thương mại
280客户信用 (Kèhù xìnyòng) Customer credit – Tín dụng khách hàng
281关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Customs tariff preference – Ưu đãi thuế hải quan
282发货地点 (Fāhuò dìdiǎn) Shipping location – Địa điểm giao hàng
283货物丢失 (Huòwù diūshī) Cargo loss – Mất hàng hóa
284货物清单核对 (Huòwù qīngdān héduì) Cargo list verification – Kiểm tra danh sách hàng hóa
285发货地点 (Fāhuò dìdiǎn) Shipping point – Điểm giao hàng
286进出口商 (Jìnchūkǒu shāng) Import-export merchant – Thương nhân xuất nhập khẩu
287货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
288运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
289航运公司 (Hángyùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải biển
290进出口许可证书 (Jìnchūkǒu xǔkězhèngshū) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
291贸易协议 (Màoyì xiéyì) Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
292货物确认 (Huòwù quèrèn) Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa
293货物抵达 (Huòwù dǐdá) Goods arrival – Hàng hóa đến nơi
294出口申报 (Chūkǒu shēnbào) Export declaration – Khai báo xuất khẩu
295进口申报 (Jìnkǒu shēnbào) Import declaration – Khai báo nhập khẩu
296运输单号 (Yùnshū dān hào) Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
297货物超重 (Huòwù chāozhòng) Overweight cargo – Hàng hóa quá trọng lượng
298运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transport lead time – Thời gian vận chuyển
299进口商信任 (Jìnkǒu shāng xìnrèn) Importer trust – Niềm tin của nhà nhập khẩu
300退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) Return policy – Chính sách trả hàng
301订舱 (Dìng cāng) Cargo booking – Đặt chỗ hàng hóa
302签收单 (Qiānshōu dān) Receipt – Biên nhận
303风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) Risk management – Quản lý rủi ro
304货物包装清单 (Huòwù bāozhuāng qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa
305物流服务 (Wùliú fúwù) Logistics service – Dịch vụ logistics
306仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho
307货物发运 (Huòwù fāyùn) Goods dispatch – Gửi hàng hóa
308销售合同 (Xiāoshòu hétóng) Sales contract – Hợp đồng bán hàng
309交货港口 (Jiāohuò gǎngkǒu) Delivery port – Cảng giao hàng
310货物出库 (Huòwù chūkù) Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa
311进口商登记 (Jìnkǒu shāng dēngjì) Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu
312运输方式 (Yùnshū fāngshì) Shipping method – Phương thức vận chuyển
313货物短缺 (Huòwù duǎnquē) Cargo shortage – Thiếu hụt hàng hóa
314海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Kho bãi ngoài nước
315自动化仓库 (Zìdònghuà cāngkù) Automated warehouse – Kho tự động
316贸易税务 (Màoyì shuìwù) Trade taxation – Thuế thương mại
317订单发货 (Dìngdān fāhuò) Order dispatch – Giao hàng đơn hàng
318贸易账目 (Màoyì zhàngmù) Trade account – Tài khoản thương mại
319信用证支付 (Xìnyòngzhèng zhīfù) Letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng
320关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế hải quan
321客户评价 (Kèhù píngjià) Customer feedback – Đánh giá khách hàng
322商品分配 (Shāngpǐn fēnpèi) Product allocation – Phân phối sản phẩm
323运输风险 (Yùnshū fēngxiǎn) Transport risk – Rủi ro vận chuyển
324批量采购 (Pīliàng cǎigòu) Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn
325进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import permit – Giấy phép nhập khẩu
326运输过程中 (Yùnshū guòchéng zhōng) During transportation – Trong quá trình vận chuyển
327发货时间 (Fāhuò shíjiān) Shipment time – Thời gian gửi hàng
328仓储空间不足 (Cāngchǔ kōngjiān bùzú) Insufficient storage space – Thiếu không gian kho
329进口物流 (Jìnkǒu wùliú) Import logistics – Logistics nhập khẩu
330出口物流 (Chūkǒu wùliú) Export logistics – Logistics xuất khẩu
331报关单证 (Bàoguān dānzhèng) Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan
332信用审查 (Xìnyòng shěnchá) Credit review – Xem xét tín dụng
333货物验收 (Huòwù yànshōu) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
334出货计划 (Chūhuò jìhuà) Shipment plan – Kế hoạch giao hàng
335货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
336进出口报关 (Jìnchūkǒu bàoguān) Import-export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu
337商品库存 (Shāngpǐn kùcún) Product inventory – Tồn kho sản phẩm
338供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
339电子发票 (Diànzǐ fāpiào) Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
340出货通知 (Chūhuò tōngzhī) Shipment notification – Thông báo giao hàng
341外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế
342海外支付 (Hǎiwài zhīfù) Overseas payment – Thanh toán quốc tế
343货运服务 (Huòyùn fúwù) Freight service – Dịch vụ vận tải
344货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
345买方责任 (Mǎifāng zérèn) Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua
346卖方责任 (Màifāng zérèn) Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán
347进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
348出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
349货物清关单 (Huòwù qīngguān dān) Customs clearance form – Mẫu chứng từ thông quan hàng hóa
350运输单号查询 (Yùnshū dān hào cháxún) Tracking number inquiry – Tra cứu số theo dõi
351货运保险赔偿 (Huòyùn bǎoxiǎn péicháng) Freight insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải
352货物停滞 (Huòwù tíngzhì) Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại
353关税免税 (Guānshuì miǎnshuì) Duty-free tariff – Thuế hải quan miễn thuế
354物流调度 (Wùliú tiáodù) Logistics scheduling – Lập lịch logistics
355海运清关 (Hǎiyùn qīngguān) Ocean freight customs clearance – Thông quan hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
356海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
357国际货币交易 (Guójì huòbì jiāoyì) International currency transaction – Giao dịch ngoại tệ quốc tế
358贸易审计 (Màoyì shěnjì) Trade audit – Kiểm toán thương mại
359货物损坏 (Huòwù sǔnhuài) Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
360报关手续费用 (Bàoguān shǒuxù fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thủ tục hải quan
361运输时效性 (Yùnshū shíxiào xìng) Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
362出口政策 (Chūkǒu zhèngcè) Export policy – Chính sách xuất khẩu
363进货单 (Jìnhuò dān) Purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
364海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
365货物准备 (Huòwù zhǔnbèi) Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa
366运输公司 (Yùnshū gōngsī) Shipping company – Công ty vận chuyển
367进口商支付 (Jìnkǒu shāng zhīfù) Importer payment – Thanh toán của nhà nhập khẩu
368出口商支付 (Chūkǒu shāng zhīfù) Exporter payment – Thanh toán của nhà xuất khẩu
369货物接收 (Huòwù jiēshōu) Goods receipt – Nhận hàng hóa
370报关资料 (Bàoguān zīliào) Customs documents – Tài liệu hải quan
371关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Tariff rate – Mức thuế suất
372进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòngzhèng) Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu
373出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòngzhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu
374货物退还 (Huòwù tuìhuán) Cargo return – Trả lại hàng hóa
375发货地点确认 (Fāhuò dìdiǎn quèrèn) Delivery location confirmation – Xác nhận địa điểm giao hàng
376进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import customs duty – Thuế hải quan nhập khẩu
377出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
378货物出库单 (Huòwù chūkù dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa
379进出口监管 (Jìnchūkǒu jiānguǎn) Import-export supervision – Giám sát xuất nhập khẩu
380海关估价 (Hǎiguān gūjià) Customs valuation – Định giá hải quan
381物流费用 (Wùliú fèiyòng) Logistics cost – Chi phí logistics
382国际运输 (Guójì yùnshū) International shipping – Vận chuyển quốc tế
383货物收发 (Huòwù shōufā) Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
384合规审查 (Hégūi shěnchá) Compliance review – Kiểm tra tuân thủ
385订舱确认 (Dìng cāng quèrèn) Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ
386运输设备 (Yùnshū shèbèi) Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
387货物确认单 (Huòwù quèrèn dān) Goods confirmation document – Tài liệu xác nhận hàng hóa
388供应商发货 (Gōngyìng shāng fāhuò) Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp
389进口关税税单 (Jìnkǒu guānshuì shuì dān) Import duty bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
390货物装载 (Huòwù zhuāngzài) Cargo loading – Tải hàng hóa
391货物转交 (Huòwù zhuǎnjiāo) Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
392贸易障碍 (Màoyì zhàng’ài) Trade barriers – Rào cản thương mại
393货物审查 (Huòwù shěnchá) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
394物流供应商 (Wùliú gōngyìng shāng) Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
395进口退税 (Jìnkǒu tuìshuì) Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu
396出口信用证 (Chūkǒu xìnyòngzhèng) Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
397货物清关文件 (Huòwù qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hàng hóa
398仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing cost – Chi phí kho bãi
399集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container shipping – Vận chuyển container
400贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade financing – Tài trợ thương mại
401产品原产地证书 (Chǎnpǐn yuánchǎndì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm
402关税缴纳 (Guānshuì jiǎonà) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan
403物流单证 (Wùliú dānzhèng) Logistics documents – Chứng từ logistics
404报关公司 (Bàoguān gōngsī) Customs declaration company – Công ty khai báo hải quan
405货运合同 (Huòyùn hétóng) Freight contract – Hợp đồng vận tải
406航运路线 (Hángyùn lùxiàn) Shipping route – Tuyến đường vận tải biển
407海关通关 (Hǎiguān tōngguān) Customs clearance – Thông quan hải quan
408订单确认 (Dìngdān quèrèn) Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
409仓库库存 (Cāngkù kùcún) Warehouse inventory – Tồn kho kho
410海运货运单 (Hǎiyùn huòyùn dān) Ocean freight bill – Hóa đơn vận tải biển
411货物到港 (Huòwù dào gǎng) Goods arrival at port – Hàng hóa đến cảng
412支付结算 (Zhīfù jiésuàn) Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
413国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) International shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
414订舱确认单 (Dìng cāng quèrèn dān) Booking confirmation form – Mẫu xác nhận đặt chỗ
415装卸费用 (Zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading cost – Chi phí bốc dỡ
416运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
417退运货物 (Tuì yùn huòwù) Returned goods – Hàng hóa trả lại
418国际贸易术语 (Guójì màoyì shùyǔ) International trade terms – Các điều khoản thương mại quốc tế
419进口货物 (Jìnkǒu huòwù) Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
420出口货物 (Chūkǒu huòwù) Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
421货物装运 (Huòwù zhuāngyùn) Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
422货物接收确认 (Huòwù jiēshōu quèrèn) Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
423货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa
424集装箱 (Jí zhuāngxiāng) Container – Container
425贸易损失 (Màoyì sǔnshī) Trade loss – Thua lỗ thương mại
426商检单 (Shāngjiǎn dān) Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng
427仓库管理系统 (Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
428运输清单 (Yùnshū qīngdān) Shipping list – Danh sách vận chuyển
429海关监管 (Hǎiguān jiānguǎn) Customs supervision – Giám sát hải quan
430货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) Cargo transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
431进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
432出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu
433货物核实 (Huòwù héshí) Cargo verification – Xác minh hàng hóa
434风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) Risk assessment – Đánh giá rủi ro
435货物延迟 (Huòwù yánchí) Cargo delay – Trì hoãn hàng hóa
436运输单证不全 (Yùnshū dānzhèng bù quán) Incomplete shipping documents – Chứng từ vận chuyển không đầy đủ
437出口退税单 (Chūkǒu tuìshuì dān) Export tax refund form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu
438进口商品检查 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
439物流管理 (Wùliú guǎnlǐ) Logistics management – Quản lý logistics
440货运安排 (Huòyùn ānpái) Freight arrangement – Sắp xếp vận tải
441进出口产品 (Jìnchūkǒu chǎnpǐn) Import-export products – Sản phẩm xuất nhập khẩu
442关税支付 (Guānshuì zhīfù) Tariff payment – Thanh toán thuế hải quan
443运输标签 (Yùnshū biāoqiān) Shipping label – Nhãn vận chuyển
444货物运单 (Huòwù yùndān) Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa
445物流协调 (Wùliú xiétiáo) Logistics coordination – Điều phối logistics
446国际市场 (Guójì shìchǎng) International market – Thị trường quốc tế
447货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
448港口设施 (Gǎngkǒu shèshī) Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng
449运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transport route – Tuyến đường vận chuyển
450运费预付 (Yùnfèi yùfù) Prepaid freight – Cước phí đã trả trước
451运费到付 (Yùnfèi dào fù) Freight collect – Cước phí thanh toán khi nhận hàng
452货物追踪系统 (Huòwù zhuīzōng xìtǒng) Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
453货物检查 (Huòwù jiǎnchá) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
454贸易发展 (Màoyì fāzhǎn) Trade development – Phát triển thương mại
455支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) Payment terms – Điều khoản thanh toán
456交货期 (Jiāohuò qī) Delivery period – Thời gian giao hàng
457商品规格 (Shāngpǐn guīgé) Product specification – Quy cách sản phẩm
458进出口商品检验 (Jìnchūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import-export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu
459装运前检查 (Zhuāngyùn qián jiǎnchá) Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi vận chuyển
460发货人 (Fāhuò rén) Shipper – Người gửi hàng
461承运人 (Chéngyùn rén) Carrier – Người vận chuyển
462买方 (Mǎifāng) Buyer – Người mua
463卖方 (Màifāng) Seller – Người bán
464海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Cước phí vận chuyển biển
465空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight – Cước phí vận chuyển hàng không
466贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment method – Phương thức thanh toán trong thương mại
467货运信息 (Huòyùn xìnxī) Freight information – Thông tin vận tải
468生产许可证 (Shēngchǎn xǔkězhèng) Production license – Giấy phép sản xuất
469出口税 (Chūkǒu shuì) Export tax – Thuế xuất khẩu
470进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
471货运单据 (Huòyùn dānjù) Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
472货物重量 (Huòwù zhòngliàng) Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
473海关费用 (Hǎiguān fèiyòng) Customs fees – Phí hải quan
474运输时效 (Yùnshū shíxiào) Shipping timeliness – Thời gian vận chuyển
475物流公司 (Wùliú gōngsī) Logistics company – Công ty logistics
476进出口商 (Jìnchūkǒu shāng) Import-export trader – Nhà kinh doanh xuất nhập khẩu
477分配系统 (Fēnpèi xìtǒng) Distribution system – Hệ thống phân phối
478运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
479货物退运单 (Huòwù tuìyùn dān) Goods return form – Mẫu đơn trả hàng hóa
480全球供应链 (Quánqiú gōngyìng liàn) Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
481付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) Payment method – Phương thức thanh toán
482货物集散 (Huòwù jísàn) Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa
483贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) Trade terms – Điều khoản thương mại
484进口订单 (Jìnkǒu dìngdān) Import order – Đơn hàng nhập khẩu
485货运代理公司 (Huòyùn dàilǐ gōngsī) Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
486发货人地址 (Fāhuò rén dìzhǐ) Shipper’s address – Địa chỉ người gửi hàng
487卸货港 (Xièhuò gǎng) Discharge port – Cảng dỡ hàng
488起运港 (Qǐyùn gǎng) Port of origin – Cảng xuất phát
489目的港 (Mùdì gǎng) Port of destination – Cảng đích
490关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs assessment – Đánh giá hải quan
491货运保险单 (Huòyùn bǎoxiǎn dān) Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải
492贸易信用保险 (Màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại
493供应链风险管理 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
494关税政策 (Guānshuì zhèngcè) Tariff policy – Chính sách thuế quan
495货物交接 (Huòwù jiāojiē) Goods handover – Bàn giao hàng hóa
496海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Bill of lading – Vận đơn biển
497物流仓储 (Wùliú cāngchǔ) Logistics warehousing – Kho bãi logistics
498国际贸易法 (Guójì màoyì fǎ) International trade law – Luật thương mại quốc tế
499进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) Import permit – Giấy phép nhập khẩu
500出口许可证 (Chūkǒu xǔkězhèng) Export permit – Giấy phép xuất khẩu
501海关申报单 (Hǎiguān shēnbào dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
502费用结算 (Fèiyòng jiésuàn) Cost settlement – Quyết toán chi phí
503进出口合同 (Jìnchūkǒu hétóng) Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu
504关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Tariff exemption – Miễn thuế hải quan
505商检证书 (Shāngjiǎn zhèngshū) Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra
506贸易核查 (Màoyì héchá) Trade audit – Kiểm toán thương mại
507仓库清单 (Cāngkù qīngdān) Warehouse inventory list – Danh sách tồn kho
508商品条形码 (Shāngpǐn tiáoxíngmǎ) Product barcode – Mã vạch sản phẩm
509运输索赔 (Yùnshū suǒpéi) Transport claim – Khiếu nại vận chuyển
510进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu
511出口退税程序 (Chūkǒu tuìshuì chéngxù) Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
512运输中损坏 (Yùnshū zhōng sǔnhuài) Damage in transit – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển
513贸易信任 (Màoyì xìnrèn) Trade trust – Niềm tin thương mại
514货物交货期 (Huòwù jiāohuò qī) Cargo delivery period – Thời gian giao hàng hóa
515关税支付方式 (Guānshuì zhīfù fāngshì) Customs duty payment method – Phương thức thanh toán thuế hải quan
516货物运单号 (Huòwù yùndān hào) Cargo waybill number – Số vận đơn hàng hóa
517运输服务合同 (Yùnshū fúwù hétóng) Shipping service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
518外贸信用证 (Wàimào xìnyòngzhèng) Foreign trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế
519进出口报关单 (Jìnchūkǒu bàoguān dān) Import-export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu
520支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Phiếu thanh toán
521运输模式 (Yùnshū móshì) Transport mode – Phương thức vận chuyển
522货物运输单据 (Huòwù yùnshū dānjù) Cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
523进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
524货物到达 (Huòwù dàodá) Goods arrival – Hàng hóa đến
525进口代理 (Jìnkǒu dàilǐ) Import agent – Đại lý nhập khẩu
526出口代理 (Chūkǒu dàilǐ) Export agent – Đại lý xuất khẩu
527货运公司 (Huòyùn gōngsī) Freight company – Công ty vận tải
528关税控制 (Guānshuì kòngzhì) Tariff control – Kiểm soát thuế quan
529运输记录 (Yùnshū jìlù) Shipping record – Hồ sơ vận chuyển
530保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Chính sách bảo hiểm
531进出口商协会 (Jìnchūkǒu shāng xiéhuì) Import-export association – Hiệp hội xuất nhập khẩu
532库存控制 (Kùcún kòngzhì) Inventory control – Kiểm soát tồn kho
533货物安全 (Huòwù ānquán) Cargo security – An ninh hàng hóa
534订单跟踪 (Dìngdān gēnzōng) Order tracking – Theo dõi đơn hàng
535出口许可证号 (Chūkǒu xǔkězhèng hào) Export license number – Số giấy phép xuất khẩu
536物流配送 (Wùliú pèisòng) Logistics distribution – Phân phối logistics
537运输协议 (Yùnshū xiéyì) Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển
538货物装卸费用 (Huòwù zhuāngxiè fèiyòng) Loading and unloading cost – Chi phí bốc dỡ hàng hóa
539跨境电商 (Kuà jìng diànshāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
540贸易策略 (Màoyì cèlüè) Trade strategy – Chiến lược thương mại
541发货方式 (Fāhuò fāngshì) Shipping method – Phương thức giao hàng
542贸易许可证 (Màoyì xǔkězhèng) Trade license – Giấy phép thương mại
543货运保险费用 (Huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
544港口费用 (Gǎngkǒu fèiyòng) Port charges – Phí cảng
545外贸交易 (Wàimào jiāoyì) Foreign trade transaction – Giao dịch thương mại quốc tế
546进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import tax revenue – Doanh thu thuế nhập khẩu
547物流运输方案 (Wùliú yùnshū fāng’àn) Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
548货物清关流程 (Huòwù qīngguān liúchéng) Cargo clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa
549贸易审批 (Màoyì shěnpī) Trade approval – Phê duyệt thương mại
550采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn đặt hàng
551库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
552集装箱运输成本 (Jí zhuāngxiāng yùnshū chéngběn) Container shipping cost – Chi phí vận chuyển container
553运输供应链 (Yùnshū gōngyìng liàn) Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải
554供应商评估 (Gōngyìng shāng pínggū) Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
555运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
556货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover receipt – Biên bản bàn giao hàng hóa
557进出口税务 (Jìnchūkǒu shuìwù) Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu
558仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Storage fees – Phí lưu kho
559货物检查报告 (Huòwù jiǎnchá bàogào) Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
560产品证书 (Chǎnpǐn zhèngshū) Product certificate – Chứng nhận sản phẩm
561贸易支付信用证 (Màoyì zhīfù xìnyòngzhèng) Trade payment letter of credit – Thư tín dụng thanh toán thương mại
562出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
563货物丢失 (Huòwù diūshī) Lost goods – Hàng hóa bị mất
564税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) Tax incentives – Ưu đãi thuế
565国际贸易理论 (Guójì màoyì lǐlùn) International trade theory – Lý thuyết thương mại quốc tế
566货物跟踪系统 (Huòwù gēnzōng xìtǒng) Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
567进出口配额 (Jìnchūkǒu pèi’é) Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
568货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
569贸易结算 (Màoyì jiésuàn) Trade settlement – Thanh toán thương mại
570进出口保险 (Jìnchūkǒu bǎoxiǎn) Import-export insurance – Bảo hiểm xuất nhập khẩu
571进口许可证号 (Jìnkǒu xǔkězhèng hào) Import license number – Số giấy phép nhập khẩu
572报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs declaration fees – Phí khai báo hải quan
573货物分类编码 (Huòwù fēnlèi biānmǎ) Cargo classification code – Mã phân loại hàng hóa
574货运路线 (Huòyùn lùxiàn) Freight route – Tuyến đường vận tải
575进口货物验收 (Jìnkǒu huòwù yànshōu) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
576出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyuán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
577全球物流 (Quánqiú wùliú) Global logistics – Logistics toàn cầu
578清关服务 (Qīngguān fúwù) Customs clearance services – Dịch vụ thông quan
579退税 (Tuìshuì) Tax refund – Hoàn thuế
580进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu
581贸易支付工具 (Màoyì zhīfù gōngjù) Trade payment instruments – Công cụ thanh toán thương mại
582运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Transportation cost – Chi phí vận chuyển
583港口拥堵 (Gǎngkǒu yōngdǔ) Port congestion – Tắc nghẽn cảng
584货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Goods claim – Khiếu nại hàng hóa
585海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Thông quan hải quan
586关税评估值 (Guānshuì pínggū zhí) Customs valuation – Đánh giá thuế quan
587运输代理商 (Yùnshū dàilǐ shāng) Freight forwarder – Đại lý vận tải
588国际海运 (Guójì hǎiyùn) International shipping – Vận chuyển quốc tế
589供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
590进出口货物清单 (Jìnchūkǒu huòwù qīngdān) Import-export cargo manifest – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu
591进出口许可证申请 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import-export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu
592产品质量检测 (Chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
593海关报关单 (Hǎiguān bàoguān dān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan
594海运提单号 (Hǎiyùn tí dān hào) Bill of lading number – Số vận đơn biển
595运输风险 (Yùnshū fēngxiǎn) Shipping risk – Rủi ro vận chuyển
596跨国公司 (Kuà guó gōngsī) Multinational company – Công ty đa quốc gia
597进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu
598出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu
599物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) Logistics tracking – Theo dõi logistics
600货物发运单 (Huòwù fāyùn dān) Cargo dispatch note – Phiếu xuất hàng hóa
601海关关税 (Hǎiguān guānshuì) Customs duties – Thuế hải quan
602进口许可证要求 (Jìnkǒu xǔkězhèng yāoqiú) Import license requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu
603税务审计 (Shuìwù shěnjì) Tax audit – Kiểm toán thuế
604物流公司协议 (Wùliú gōngsī xiéyì) Logistics company agreement – Thỏa thuận với công ty logistics
605运输公司协议 (Yùnshū gōngsī xiéyì) Shipping company agreement – Thỏa thuận với công ty vận tải
606货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transportation document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
607运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
608进出口账单 (Jìnchūkǒu zhàngdān) Import-export invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu
609货运物流 (Huòyùn wùliú) Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa
610进口货物申报 (Jìnkǒu huòwù shēnbào) Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
611出口货物申报 (Chūkǒu huòwù shēnbào) Export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu
612报关服务 (Bàoguān fúwù) Customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan
613货物损坏 (Huòwù sǔnhuài) Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
614关税豁免证书 (Guānshuì huòmiǎn zhèngshū) Tariff exemption certificate – Giấy chứng nhận miễn thuế
615进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎn yì) Import quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
616出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
617货物报关 (Huòwù bàoguān) Goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
618关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Tariff reduction – Giảm thuế quan
619运输合同签订 (Yùnshū hétóng qiāndìng) Shipping contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
620海关通关 (Hǎiguān tōngguān) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
621货物运输路径 (Huòwù yùnshū lùjìng) Cargo transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa
622运输时效性 (Yùnshū shíxiàoxìng) Shipping timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
623订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) Order processing – Xử lý đơn hàng
624贸易合同签订 (Màoyì hétóng qiāndìng) Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại
625运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping documentation – Hồ sơ vận chuyển
626物流管理系统 (Wùliú guǎnlǐ xìtǒng) Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
627贸易账户 (Màoyì zhànghù) Trade account – Tài khoản thương mại
628进口货物合规 (Jìnkǒu huòwù héguī) Import goods compliance – Tuân thủ hàng hóa nhập khẩu
629出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu
630供应商发票 (Gōngyìng shāng fāpiào) Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp
631运输单证管理 (Yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) Shipping documents management – Quản lý chứng từ vận chuyển
632港口管理 (Gǎngkǒu guǎnlǐ) Port management – Quản lý cảng
633贸易政策 (Màoyì zhèngcè) Trade policy – Chính sách thương mại
634货物损失理赔 (Huòwù sǔnshī lǐpéi) Goods loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa
635物流供应链 (Wùliú gōngyìng liàn) Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
636运输协议书 (Yùnshū xiéyì shū) Shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển
637货物过境 (Huòwù guò jìng) Goods transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
638关税申报 (Guānshuì shēnbào) Tariff declaration – Khai báo thuế quan
639货物验收报告 (Huòwù yànshōu bàogào) Goods acceptance report – Báo cáo kiểm nhận hàng hóa
640船运公司协议 (Chuányùn gōngsī xiéyì) Shipping company contract – Hợp đồng với công ty vận tải biển
641出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax refund claim – Đơn yêu cầu hoàn thuế xuất khẩu
642运输路线优化 (Yùnshū lùxiàn yōuhuà) Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
643产品质量保证 (Chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
644报关单审查 (Bàoguān dān shěnchá) Customs declaration review – Kiểm tra tờ khai hải quan
645贸易信用证 (Màoyì xìnyòngzhèng) Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại
646货物运输计划 (Huòwù yùnshū jìhuà) Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
647进口贸易政策 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè) Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu
648出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu
649贸易谈判 (Màoyì tánpàn) Trade negotiation – Đàm phán thương mại
650物流运输成本 (Wùliú yùnshū chéngběn) Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics
651货物清关申报 (Huòwù qīngguān shēnbào) Goods clearance declaration – Khai báo thông quan hàng hóa
652跨境运输 (Kuà jìng yùnshū) Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới
653进出口市场分析 (Jìnchūkǒu shìchǎng fēnxī) Import-export market analysis – Phân tích thị trường xuất nhập khẩu
654货物收发货单 (Huòwù shōu fā huò dān) Goods receipt and dispatch note – Phiếu nhận và gửi hàng hóa
655船舶运输 (Chuánbó yùnshū) Vessel transport – Vận chuyển bằng tàu
656货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) Cargo transport documentation – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
657货物配送 (Huòwù pèisòng) Goods distribution – Phân phối hàng hóa
658海关申报程序 (Hǎiguān shēnbào chéngxù) Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan
659货物安全检查 (Huòwù ānquán jiǎnchá) Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa
660货物卸货 (Huòwù xièhuò) Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
661海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Phí vận chuyển biển
662国际贸易合同 (Guójì màoyì hétóng) International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
663出口信用保险 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
664货物运输管理 (Huòwù yùnshū guǎnlǐ) Cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng hóa
665国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế
666报关时间 (Bàoguān shíjiān) Customs declaration time – Thời gian khai báo hải quan
667仓储运输 (Cāngchǔ yùnshū) Warehousing and transportation – Lưu kho và vận chuyển
668供应商选择 (Gōngyìng shāng xuǎnzé) Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
669国际物流协议 (Guójì wùliú xiéyì) International logistics agreement – Thỏa thuận logistics quốc tế
670货物分配 (Huòwù fēnpèi) Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa
671国际贸易规则 (Guójì màoyì guīzé) International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế
672海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs audit – Kiểm tra hải quan
673进出口审批 (Jìnchūkǒu shěnpī) Import-export approval – Phê duyệt xuất nhập khẩu
674货物追踪系统 (Huòwù zhuīzōng xìtǒng) Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
675货物清单审核 (Huòwù qīngdān shěnhé) Cargo manifest review – Xem xét danh sách hàng hóa
676外贸合同 (Wàimào hétóng) Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
677运输延误 (Yùnshū yánwù) Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
678关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Tariff rate – Mức thuế quan
679运输调度 (Yùnshū diàodù) Shipping scheduling – Lên lịch vận chuyển
680报关清单 (Bàoguān qīngdān) Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan
681货物装载计划 (Huòwù zhuāngzài jìhuà) Cargo loading plan – Kế hoạch bốc xếp hàng hóa
682运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transportation tools – Công cụ vận chuyển
683外贸出口 (Wàimào chūkǒu) Foreign trade export – Xuất khẩu ngoại thương
684产品报关 (Chǎnpǐn bàoguān) Product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm
685付款条款 (Fùkuǎn tiáokuǎn) Payment terms – Điều khoản thanh toán
686进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
687货物运输风险 (Huòwù yùnshū fēngxiǎn) Cargo transportation risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
688运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Shipping cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
689保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded zone – Khu vực miễn thuế
690海关审计 (Hǎiguān shěnjì) Customs audit – Kiểm toán hải quan
691货物报关单提交 (Huòwù bàoguān dān tíjiāo) Submission of customs declaration form – Nộp tờ khai hải quan
692进口控制 (Jìnkǒu kòngzhì) Import control – Kiểm soát nhập khẩu
693货物安全 (Huòwù ānquán) Goods security – An ninh hàng hóa
694电子支付 (Diànzǐ zhīfù) Electronic payment – Thanh toán điện tử
695运输过程 (Yùnshū guòchéng) Shipping process – Quá trình vận chuyển
696贸易出口合同 (Màoyì chūkǒu hétóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
697通关费用 (Tōngguān fèiyòng) Clearance fee – Phí thông quan
698国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế
699国际支付 (Guójì zhīfù) International payment – Thanh toán quốc tế
700退货处理 (Tuìhuò chǔlǐ) Return handling – Xử lý trả hàng
701海关规定 (Hǎiguān guīdìng) Customs regulations – Quy định hải quan
702报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình khai báo hải quan
703进口审批 (Jìnkǒu shěnpī) Import approval – Phê duyệt nhập khẩu
704外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Chứng từ ngoại thương
705贸易政策调整 (Màoyì zhèngcè tiáozhěng) Trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại
706货物运输状态 (Huòwù yùnshū zhuàngtài) Cargo transportation status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
707进出口报关服务 (Jìnchūkǒu bàoguān fúwù) Import-export customs service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất nhập khẩu
708运输方案 (Yùnshū fāng’àn) Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
709货物送达 (Huòwù sòngdá) Goods delivery – Giao hàng hóa
710运费支付 (Yùnfèi zhīfù) Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển
711货物积压 (Huòwù jīyā) Cargo backlog – Hàng hóa tồn đọng
712贸易监管 (Màoyì jiānguǎn) Trade supervision – Giám sát thương mại
713关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế
714货物运输时效 (Huòwù yùnshū shíxiào) Cargo transportation timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa
715海关报关程序 (Hǎiguān bàoguān chéngxù) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
716货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo consignment – Gửi hàng hóa
717进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import tax revenue – Thu thuế nhập khẩu
718运输商选择 (Yùnshū shāng xuǎnzé) Carrier selection – Lựa chọn nhà vận chuyển
719货物仓储 (Huòwù cāngchǔ) Goods warehousing – Lưu kho hàng hóa
720货物运输监控 (Huòwù yùnshū jiānkòng) Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
721出口商品检验 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
722出口市场 (Chūkǒu shìchǎng) Export market – Thị trường xuất khẩu
723船运费用 (Chuányùn fèiyòng) Shipping cost – Phí vận chuyển bằng tàu
724货物发货单 (Huòwù fāhuò dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa
725供应商付款 (Gōngyìng shāng fùkuǎn) Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp
726货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
727关税核算 (Guānshuì hésuàn) Tariff calculation – Tính toán thuế quan
728国际采购 (Guójì cǎigòu) International procurement – Mua sắm quốc tế
729货物运输调度 (Huòwù yùnshū diàodù) Cargo transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa
730贸易结算方式 (Màoyì jiésuàn fāngshì) Trade settlement method – Phương thức thanh toán thương mại
731海关申报要求 (Hǎiguān shēnbào yāoqiú) Customs declaration requirements – Yêu cầu khai báo hải quan
732货物装卸费用 (Huòwù zhuāngxiè fèiyòng) Cargo loading/unloading fees – Phí bốc dỡ hàng hóa
733进口贸易程序 (Jìnkǒu màoyì chéngxù) Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu
734出口运输 (Chūkǒu yùnshū) Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu
735贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment method – Phương thức thanh toán thương mại
736货物出库 (Huòwù chūkù) Goods out of warehouse – Hàng hóa xuất kho
737运输保险费用 (Yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
738物流配送中心 (Wùliú pèisòng zhōngxīn) Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
739海关检查程序 (Hǎiguān jiǎnchá chéngxù) Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan
740运输风险评估 (Yùnshū fēngxiǎn pínggū) Shipping risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
741关税支付 (Guānshuì zhīfù) Tariff payment – Thanh toán thuế quan
742货物返还 (Huòwù fǎnhuí) Goods return – Trả lại hàng hóa
743进口文件 (Jìnkǒu wénjiàn) Import documents – Tài liệu nhập khẩu
744运输合同 (Yùnshū hétóng) Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển
745出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods manifest – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
746出口合规检查 (Chūkǒu héguī jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu
747货物配送计划 (Huòwù pèisòng jìhuà) Goods delivery plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa
748货物装运单证 (Huòwù zhuāngyùn dānzhèng) Cargo shipping documentation – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
749物流服务提供商 (Wùliú fúwù tígōng shāng) Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
750进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn) Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
751出口商品 (Chūkǒu shāngpǐn) Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
752运输时间 (Yùnshū shíjiān) Shipping time – Thời gian vận chuyển
753关税合规 (Guānshuì héguī) Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan
754货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
755海运装载 (Hǎiyùn zhuāngzài) Ocean freight loading – Bốc xếp vận chuyển biển
756国内运输 (Guónèi yùnshū) Domestic transportation – Vận chuyển nội địa
757货物接收单 (Huòwù jiēshōu dān) Goods receipt note – Phiếu nhận hàng hóa
758运输追踪 (Yùnshū zhuīzōng) Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
759贸易结算单据 (Màoyì jiésuàn dānjù) Trade settlement documents – Chứng từ thanh toán thương mại
760运费计算 (Yùnfèi jìsuàn) Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển
761进口货物检验 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
762出口退税手续 (Chūkǒu tuìshuì shǒuxù) Export tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu
763货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
764贸易合同谈判 (Màoyì hétóng tánpàn) Trade contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại
765运输协议执行 (Yùnshū xiéyì zhíxíng) Shipping agreement execution – Thực hiện thỏa thuận vận chuyển
766物流运输调度 (Wùliú yùnshū diàodù) Logistics transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển logistics
767关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Tariff exemption – Miễn thuế quan
768海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Thông quan hàng hóa
769运输路线选择 (Yùnshū lùxiàn xuǎnzé) Shipping route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
770运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
771海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan
772进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import tariffs – Thuế nhập khẩu
773货物交付 (Huòwù jiāofù) Goods delivery – Giao hàng hóa
774国际运输路线 (Guójì yùnshū lùxiàn) International shipping route – Tuyến đường vận chuyển quốc tế
775出口文件 (Chūkǒu wénjiàn) Export documents – Tài liệu xuất khẩu
776国际支付方式 (Guójì zhīfù fāngshì) International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế
777运输过程控制 (Yùnshū guòchéng kòngzhì) Shipping process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển
778商品合规 (Shāngpǐn héguī) Product compliance – Tuân thủ sản phẩm
779货物处理 (Huòwù chǔlǐ) Cargo handling – Xử lý hàng hóa
780货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
781货物存储 (Huòwù cúnchú) Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
782退货流程 (Tuìhuò liúchéng) Return process – Quy trình trả hàng
783供应链风险 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn) Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
784运输设备 (Yùnshū shèbèi) Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển
785仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing fees – Phí lưu kho
786物流信息系统 (Wùliú xìnxī xìtǒng) Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
787货物进出口 (Huòwù jìnchūkǒu) Cargo import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
788贸易合同执行 (Màoyì hétóng zhíxíng) Trade contract execution – Thực hiện hợp đồng thương mại
789海运运费 (Hǎiyùn yùnfèi) Ocean freight charges – Phí vận chuyển biển
790运输计划 (Yùnshū jìhuà) Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
791货物运输风险 (Huòwù yùnshū fēngxiǎn) Cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
792报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ khai báo hải quan
793货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods acceptance – Nhận hàng hóa
794国际贸易合作 (Guójì màoyì hézuò) International trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế
795进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Import product quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
796海关运输检查 (Hǎiguān yùnshū jiǎnchá) Customs transportation inspection – Kiểm tra vận chuyển hải quan
797货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover form – Phiếu bàn giao hàng hóa
798报关单填写 (Bàoguān dān tiánxiě) Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan
799运输设备管理 (Yùnshū shèbèi guǎnlǐ) Transportation equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
800海运提单 (Hǎiyùn tídān) Bill of lading – Vận đơn biển
801货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Cargo shipping order – Lệnh vận chuyển hàng hóa
802海关检查员 (Hǎiguān jiǎnchá yuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan
803运输调度 (Yùnshū diàodù) Shipping dispatch – Điều phối vận chuyển
804贸易金融服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade finance services – Dịch vụ tài chính thương mại
805报关资料 (Bàoguān zīliào) Customs documentation – Tài liệu khai báo hải quan
806国际贸易保险 (Guójì màoyì bǎoxiǎn) International trade insurance – Bảo hiểm thương mại quốc tế
807货物检疫 (Huòwù jiǎnqì) Goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa
808关税缴纳 (Guānshuì jiǎonà) Tariff payment – Thanh toán thuế quan
809电子支付系统 (Diànzǐ zhīfù xìtǒng) Electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử
810出口税收政策 (Chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu
811货物运输状态 (Huòwù yùnshū zhuàngtài) Cargo shipment status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
812进出口流程 (Jìnchūkǒu liúchéng) Import-export process – Quy trình xuất nhập khẩu
813货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
814运输调度系统 (Yùnshū diàodù xìtǒng) Shipping scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
815贸易信用证 (Màoyì xìnyòng zhèng) Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại
816关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Tariff collection – Thu thuế quan
817货物仓储费用 (Huòwù cāngchǔ fèiyòng) Goods warehousing fees – Phí lưu kho hàng hóa
818海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs clearance form – Phiếu thông quan
819贸易信函 (Màoyì xìnhán) Trade letter – Thư thương mại
820清关文件 (Qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
821国际运输网络 (Guójì yùnshū wǎngluò) International shipping network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế
822货物发货 (Huòwù fāhuò) Goods dispatch – Gửi hàng hóa
823外汇支付 (Wàihuì zhīfù) Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ
824贸易发票 (Màoyì fāpiào) Trade invoice – Hóa đơn thương mại
825货物收据 (Huòwù shōujù) Goods receipt – Biên nhận hàng hóa
826运输车辆 (Yùnshū chēliàng) Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
827贸易风险管理 (Màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) Trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại
828供应链协作 (Gōngyìng liàn xiézuò) Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
829出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
830报关时效 (Bàoguān shíxiào) Customs declaration timeliness – Thời gian khai báo hải quan
831国际市场调研 (Guójì shìchǎng tiáoyán) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
832出口商议价 (Chūkǒu shāng yìjià) Exporter negotiation – Đàm phán của nhà xuất khẩu
833进口商分析 (Jìnkǒu shāng fēnxī) Importer analysis – Phân tích nhà nhập khẩu
834供应链管理系统 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
835海关纳税申报 (Hǎiguān nàshuì shēnbào) Customs tax declaration – Khai báo thuế hải quan
836订单管理系统 (Dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
837运输服务商 (Yùnshū fúwù shāng) Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
838国际货运公司 (Guójì huòyùn gōngsī) International freight company – Công ty vận chuyển quốc tế
839货物追踪号码 (Huòwù zhuīzōng hàomǎ) Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa
840海运货物 (Hǎiyùn huòwù) Ocean freight cargo – Hàng hóa vận chuyển biển
841出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu
842运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transport tools – Công cụ vận chuyển
843货物运输条款 (Huòwù yùnshū tiáokuǎn) Cargo shipping terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
844物流仓库 (Wùliú cāngkù) Logistics warehouse – Kho logistics
845国际货币支付 (Guójì huòbì zhīfù) International currency payment – Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế
846关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff concession – Ưu đãi thuế quan
847货物收发 (Huòwù shōufā) Goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
848进口产品 (Jìnkǒu chǎnpǐn) Imported products – Sản phẩm nhập khẩu
849出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
850贸易合规性 (Màoyì héguīxìng) Trade compliance – Tuân thủ thương mại
851运输代理服务 (Yùnshū dàilǐ fúwù) Shipping agency services – Dịch vụ đại lý vận chuyển
852货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
853退运货物 (Tuìyùn huòwù) Returned goods – Hàng hóa trả lại
854货物退还单 (Huòwù tuìhuán dān) Goods return form – Phiếu trả hàng
855货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
856关税分类 (Guānshuì fēnlèi) Tariff classification – Phân loại thuế quan
857跨境贸易 (Kuàjìng màoyì) Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
858货物销售 (Huòwù xiāoshòu) Goods sale – Bán hàng hóa
859物流运输计划 (Wùliú yùnshū jìhuà) Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
860出口贸易证明 (Chūkǒu màoyì zhèngmíng) Export trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại xuất khẩu
861货运成本 (Huòyùn chéngběn) Freight cost – Chi phí vận tải
862货物包装材料 (Huòwù bāozhuāng cáiliào) Packaging materials for goods – Vật liệu đóng gói hàng hóa
863国际运输公司 (Guójì yùnshū gōngsī) International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế
864贸易融资 (Màoyì jīnróng) Trade finance – Tài chính thương mại
865关税征收范围 (Guānshuì zhēngshōu fànwéi) Scope of tariff collection – Phạm vi thu thuế quan
866货物进境 (Huòwù jìnjìng) Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh
867出口许可证管理 (Chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu
868进口货物到货通知 (Jìnkǒu huòwù dào huò tōngzhī) Import goods arrival notice – Thông báo hàng hóa nhập khẩu đã đến
869国际航运 (Guójì hángyùn) International shipping – Vận chuyển quốc tế
870运输设备损坏 (Yùnshū shèbèi sǔnhuài) Transport equipment damage – Hư hỏng thiết bị vận chuyển
871货物装卸合同 (Huòwù zhuāngxiè hétóng) Cargo loading and unloading contract – Hợp đồng bốc xếp hàng hóa
872运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transportation timeliness – Thời gian vận chuyển
873报关时限 (Bàoguān shíxiàn) Customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan
874货物存储费用 (Huòwù cúnchú fèiyòng) Storage fees for goods – Phí lưu kho hàng hóa
875贸易争议解决 (Màoyì zhēngyì jiějué) Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại
876进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
877出口报关流程 (Chūkǒu bàoguān liúchéng) Export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu
878货物运输安排 (Huòwù yùnshū ānpái) Cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
879国际贸易政策 (Guójì màoyì zhèngcè) International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế
880物流管理软件 (Wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
881海关手续 (Hǎiguān shǒuxù) Customs procedures – Thủ tục hải quan
882进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import product list – Danh sách sản phẩm nhập khẩu
883出口收入 (Chūkǒu shōurù) Export revenue – Doanh thu xuất khẩu
884货物退货政策 (Huòwù tuìhuò zhèngcè) Goods return policy – Chính sách trả hàng
885运输跟踪 (Yùnshū gēnzōng) Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển
886国际运输费用 (Guójì yùnshū fèiyòng) International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
887货物运输公司 (Huòwù yùnshū gōngsī) Cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa
888电子报关系统 (Diànzǐ bàoguān xìtǒng) Electronic customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử
889供应链透明化 (Gōngyìng liàn tòumíng huà) Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
890国际贸易协议 (Guójì màoyì xiéyì) International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
891进出口货物审查 (Jìnchūkǒu huòwù shěnchá) Import-export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu
892物流运输效率 (Wùliú yùnshū xiàolǜ) Logistics transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển logistics
893货物运输服务协议 (Huòwù yùnshū fúwù xiéyì) Cargo transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
894海关报关代理 (Hǎiguān bàoguān dàilǐ) Customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan
895货物丢失索赔 (Huòwù diūshī suǒpéi) Cargo loss claim – Yêu cầu bồi thường mất hàng hóa
896进出口货物申报 (Jìnchūkǒu huòwù shēnbào) Import-export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu
897运输商选择标准 (Yùnshū shāng xuǎnzé biāozhǔn) Carrier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà vận chuyển
898运输成本分析 (Yùnshū chéngběn fēnxī) Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
899贸易支付方式 (Màoyì zhīfù fāngshì) Trade payment methods – Phương thức thanh toán thương mại
900关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế quan
901货物运输计划书 (Huòwù yùnshū jìhuà shū) Cargo transportation plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển hàng hóa
902国际汇款 (Guójì huìkuǎn) International remittance – Chuyển tiền quốc tế
903货物到达通知 (Huòwù dàodá tōngzhī) Goods arrival notice – Thông báo hàng hóa đã đến
904货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa
905贸易合同条款 (Màoyì hétóng tiáokuǎn) Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại
906运输管理软件 (Yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải
907国际运输合同 (Guójì yùnshū hétóng) International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
908报关公司 (Bàoguān gōngsī) Customs clearance company – Công ty khai báo hải quan
909货物清关 (Huòwù qīngguān) Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa
910进出口货物核对 (Jìnchūkǒu huòwù héduì) Import-export goods verification – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu
911进口产品目录 (Jìnkǒu chǎnpǐn mùlù) Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
912出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documents – Chứng từ xuất khẩu
913物流成本控制 (Wùliú chéngběn kòngzhì) Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
914货物配载 (Huòwù pèizài) Cargo loading – Xếp hàng hóa
915进出口货物统计 (Jìnchūkǒu huòwù tǒngjì) Import-export goods statistics – Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu
916货物海关审查 (Huòwù hǎiguān shěnchá) Customs inspection of goods – Kiểm tra hải quan hàng hóa
917货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Freight documentation – Tài liệu vận chuyển
918物流服务质量 (Wùliú fúwù zhìliàng) Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
919货物运输公司选择 (Huòwù yùnshū gōngsī xuǎnzé) Freight company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
920进出口贸易规则 (Jìnchūkǒu màoyì guīzé) Import-export trade regulations – Quy định thương mại xuất nhập khẩu
921运输时效性 (Yùnshū shíxiàoxìng) Transportation timeliness – Tính đúng giờ trong vận chuyển
922关税法规 (Guānshuì fǎguī) Tariff regulations – Quy định thuế quan
923运输协议 (Yùnshū xiéyì) Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
924供应商审核 (Gōngyìng shāng shěnhé) Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
925海运货运单 (Hǎiyùn huòyùn dān) Ocean freight bill – Hóa đơn vận chuyển biển
926出口货物检验 (Chūkǒu huòwù jiǎnyàn) Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
927国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế
928进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import duty – Thuế nhập khẩu
929物流调度 (Wùliú tiáodù) Logistics scheduling – Lịch trình logistics
930进出口政策 (Jìnchūkǒu zhèngcè) Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu
931货物集装箱 (Huòwù jí zhuāng xiāng) Cargo container – Container hàng hóa
932报关程序 (Bàoguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình khai báo hải quan
933运输风险管理 (Yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
934贸易融资服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade finance services – Dịch vụ tài chính thương mại
935货物配送网络 (Huòwù pèisòng wǎngluò) Goods distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
936进口申报系统 (Jìnkǒu shēnbào xìtǒng) Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu
937跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational company – Công ty đa quốc gia
938货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods inventory – Danh mục hàng hóa
939货物运输成本分析 (Huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) Cargo transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa
940集装箱运输 (Jí zhuāng xiāng yùnshū) Container shipping – Vận chuyển container
941国际贸易代理 (Guójì màoyì dàilǐ) International trade agency – Đại lý thương mại quốc tế
942进出口合规性检查 (Jìnchūkǒu héguīxìng jiǎnchá) Import-export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu
943货物管理系统 (Huòwù guǎnlǐ xìtǒng) Goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa
944物流跟踪系统 (Wùliú gēnzōng xìtǒng) Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
945进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
946国际支付结算 (Guójì zhīfù jiésuàn) International payment settlement – Thanh toán quốc tế
947出口退税文件 (Chūkǒu tuìshuì wénjiàn) Export tax refund documents – Tài liệu hoàn thuế xuất khẩu
948国际运输单证 (Guójì yùnshū dānzhèng) International shipping documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế
949进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
950国际贸易财务 (Guójì màoyì cáiwù) International trade finance – Tài chính thương mại quốc tế
951运输供应商 (Yùnshū gōngyìng shāng) Transportation supplier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
952进出口许可证管理 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Import-export license management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu
953海关税率 (Hǎiguān shuìlǜ) Customs duty rate – Tỷ lệ thuế hải quan
954货物清关流程 (Huòwù qīngguān liúchéng) Goods customs clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa
955出口费用 (Chūkǒu fèiyòng) Export costs – Chi phí xuất khẩu
956物流仓储 (Wùliú cāngchǔ) Logistics warehousing – Lưu kho logistics
957进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import goods release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu
958运输合同条款 (Yùnshū hétóng tiáokuǎn) Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
959国际物流商 (Guójì wùliú shāng) International logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics quốc tế
960货物物流追踪 (Huòwù wùliú zhuīzōng) Cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa
961运输配送中心 (Yùnshū pèisòng zhōngxīn) Shipping distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển
962进出口合规检查 (Jìnchūkǒu héguī jiǎnchá) Import-export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu
963国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát quốc tế
964货物运输路线 (Huòwù yùnshū lùxiàn) Cargo shipping route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
965运输服务协议 (Yùnshū fúwù xiéyì) Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
966货运方式 (Huòyùn fāngshì) Shipping method – Phương thức vận chuyển
967海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs review – Xem xét hải quan
968运输网络 (Yùnshū wǎngluò) Transportation network – Mạng lưới vận chuyển
969海关发票 (Hǎiguān fāpiào) Customs invoice – Hóa đơn hải quan
970货物退货 (Huòwù tuìhuò) Goods return – Trả lại hàng hóa
971出口商品报关 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān) Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
972运输服务商 (Yùnshū fúwù shāng) Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
973进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
974海运费用 (Hǎiyùn fèiyòng) Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển biển
975出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export freight charge – Phí vận chuyển xuất khẩu
976集装箱运输协议 (Jí zhuāng xiāng yùnshū xiéyì) Container shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển container
977进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu
978运输管理计划 (Yùnshū guǎnlǐ jìhuà) Transportation management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển
979货物装卸 (Huòwù zhuāng xiè) Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
980出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
981关税合规性 (Guānshuì héguīxìng) Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan
982进出口报关代理 (Jìnchūkǒu bàoguān dàilǐ) Import-export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất nhập khẩu
983货物装运 (Huòwù zhuāngyùn) Goods shipment – Gửi hàng hóa
984货物分配 (Huòwù fēnpèi) Goods distribution – Phân phối hàng hóa
985货物入境 (Huòwù rùjìng) Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh
986物流配送计划 (Wùliú pèisòng jìhuà) Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics
987进出口申报系统 (Jìnchūkǒu shēnbào xìtǒng) Import-export declaration system – Hệ thống khai báo xuất nhập khẩu
988货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods acceptance – Kiểm tra hàng hóa
989出口信用证 (Chūkǒu xìnyòng zhèng) Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
990货运量 (Huòyùn liàng) Freight volume – Khối lượng vận chuyển
991运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển
992海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance release – Phát hành thông quan
993进口商品税 (Jìnkǒu shāngpǐn shuì) Import product tax – Thuế sản phẩm nhập khẩu
994物流中心 (Wùliú zhōngxīn) Logistics center – Trung tâm logistics
995出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
996货物配货 (Huòwù pèihuò) Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
997关税评估 (Guānshuì pínggū) Tariff assessment – Đánh giá thuế quan
998海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs duty collection – Thu thuế hải quan
999运输模式 (Yùnshū móshì) Transportation mode – Mô hình vận chuyển
1000物流运营 (Wùliú yùnyíng) Logistics operation – Hoạt động logistics
1001货物装卸设备 (Huòwù zhuāng xiè shèbèi) Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
1002进出口税收 (Jìnchūkǒu shuìshōu) Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu
1003运输调度 (Yùnshū tiáodù) Transportation dispatching – Điều phối vận chuyển
1004进出口货物管理 (Jìnchūkǒu huòwù guǎnlǐ) Import-export goods management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu
1005货运运输 (Huòyùn yùnshū) Freight shipping – Vận chuyển hàng hóa
1006运输文件 (Yùnshū wénjiàn) Shipping document – Tài liệu vận chuyển
1007国际运输成本 (Guójì yùnshū chéngběn) International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
1008货物计费 (Huòwù jìfèi) Cargo billing – Tính phí hàng hóa
1009进口报关清单 (Jìnkǒu bàoguān qīngdān) Import customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan nhập khẩu
1010出口商品报关单 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Export goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
1011运输安排 (Yùnshū ānpái) Transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1012货物运输管理系统 (Huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) Cargo transportation management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa
1013运输安排计划 (Yùnshū ānpái jìhuà) Transportation scheduling plan – Kế hoạch sắp xếp vận chuyển
1014国际货币转账 (Guójì huòbì zhuǎnzhàng) International money transfer – Chuyển tiền quốc tế
1015货物进境 (Huòwù jìnjìng) Goods importation – Nhập khẩu hàng hóa
1016出口货物质量检查 (Chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnchá) Export goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu
1017进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
1018关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff preferences – Ưu đãi thuế quan
1019海关存货清单 (Hǎiguān cún huò qīngdān) Customs inventory list – Danh mục hàng hóa tồn kho hải quan
1020运输线路 (Yùnshū xiànlù) Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
1021外贸合同 (Wàimào hétóng) Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
1022外汇结算 (Wàihuì jiésuàn) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
1023货物转运中心 (Huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tiếp hàng hóa
1024货物配送流程 (Huòwù pèisòng liúchéng) Cargo delivery process – Quy trình giao hàng hóa
1025出口发票 (Chūkǒu fāpiào) Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
1026海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Mẫu phát hành hải quan
1027货运公司 (Huòyùn gōngsī) Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa
1028进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import manifest – Danh mục nhập khẩu
1029关税付款 (Guānshuì fùkuǎn) Tariff payment – Thanh toán thuế quan
1030运输工具 (Yùnshū gōngjù) Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
1031货物销售 (Huòwù xiāoshòu) Goods sales – Bán hàng hóa
1032贸易融资 (Màoyì jīnróng) Trade financing – Tài chính thương mại
1033进出口支付 (Jìnchūkǒu zhīfù) Import-export payment – Thanh toán xuất nhập khẩu
1034运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
1035货物运输工具 (Huòwù yùnshū gōngjù) Cargo transportation equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa
1036海关预审 (Hǎiguān yùshěn) Customs pre-inspection – Kiểm tra trước hải quan
1037外贸市场分析 (Wàimào shìchǎng fēnxī) Foreign trade market analysis – Phân tích thị trường thương mại quốc tế
1038进出口协议 (Jìnchūkǒu xiéyì) Import-export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu
1039货物仓储 (Huòwù cāngchǔ) Cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa
1040运输合同 (Yùnshū hétóng) Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
1041出口收据 (Chūkǒu shōujù) Export receipt – Biên nhận xuất khẩu
1042跨境物流 (Kuàjìng wùliú) Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới
1043进口商 (Jìnkǒu shāng) Importer – Người nhập khẩu
1044出口商 (Chūkǒu shāng) Exporter – Người xuất khẩu
1045贸易融资方案 (Màoyì jīnróng fāng’àn) Trade financing solution – Giải pháp tài chính thương mại
1046运输配送网络 (Yùnshū pèisòng wǎngluò) Distribution network – Mạng lưới phân phối
1047货物交接单 (Huòwù jiāojiē dān) Goods handover note – Phiếu bàn giao hàng hóa
1048国际物流公司 (Guójì wùliú gōngsī) International logistics company – Công ty logistics quốc tế
1049货运单证管理 (Huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1050进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) Import tariff – Thuế nhập khẩu
1051国际运输服务 (Guójì yùnshū fúwù) International shipping service – Dịch vụ vận chuyển quốc tế
1052海关征税标准 (Hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) Customs duty standards – Tiêu chuẩn thuế hải quan
1053货物标签 (Huòwù biāoqiān) Cargo labeling – Nhãn mác hàng hóa
1054运输费用结算 (Yùnshū fèiyòng jiésuàn) Shipping cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1055进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1056跨境电商平台 (Kuàjìng diànshāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
1057贸易合规 (Màoyì héguī) Trade compliance – Tuân thủ thương mại
1058进口货物报关单 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān) Import goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
1059运输公司费用 (Yùnshū gōngsī fèiyòng) Shipping company fees – Phí công ty vận chuyển
1060关税计算 (Guānshuì jìsuàn) Tariff calculation – Tính toán thuế quan
1061进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1062国际物流运费 (Guójì wùliú yùnfèi) International logistics freight – Phí vận chuyển logistics quốc tế
1063进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng) Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
1064海关总署 (Hǎiguān zǒngshǔ) General Administration of Customs – Tổng cục Hải quan
1065进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1066出口申报单 (Chūkǒu shēnbào dān) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
1067货运标志 (Huòyùn biāozhì) Freight sign – Biểu tượng vận chuyển
1068跨境电商物流 (Kuàjìng diànshāng wùliú) Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
1069海运保险 (Hǎiyùn bǎoxiǎn) Ocean freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển biển
1070进口商品目录 (Jìnkǒu shāngpǐn mùlù) Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
1071货物清关 (Huòwù qīngguān) Goods clearance – Thông quan hàng hóa
1072仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehousing management – Quản lý kho bãi
1073货运操作 (Huòyùn cāozuò) Freight operation – Hoạt động vận chuyển
1074进口商品退货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) Return of imported goods – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
1075运输跟踪 (Yùnshū gēnzōng) Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
1076货物退税 (Huòwù tuìshuì) Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa
1077货物收发室 (Huòwù shōufā shì) Goods receiving and dispatch room – Phòng nhận và gửi hàng hóa
1078出口商贸条款 (Chūkǒu shāngmào tiáokuǎn) Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
1079货物运输代理 (Huòwù yùnshū dàilǐ) Cargo transportation agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
1080关税合规 (Guānshuì héguī) Customs compliance – Tuân thủ thuế quan
1081出口贸易政策 (Chūkǒu màoyì zhèngcè) Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu
1082货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) Mode of transportation for goods – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1083物流服务 (Wùliú fúwù) Logistics services – Dịch vụ logistics
1084海关出口审核 (Hǎiguān chūkǒu shěnhé) Customs export audit – Kiểm tra xuất khẩu của hải quan
1085运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
1086国际运输方式 (Guójì yùnshū fāngshì) International shipping methods – Phương thức vận chuyển quốc tế
1087出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu
1088进口税务 (Jìnkǒu shuìwù) Import taxation – Thuế nhập khẩu
1089国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
1090运输保险理赔 (Yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) Shipping insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển
1091跨境支付 (Kuàjìng zhīfù) Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
1092货物退还 (Huòwù tuìhuán) Goods return – Trả lại hàng hóa
1093进口文件处理 (Jìnkǒu wénjiàn chǔlǐ) Import document processing – Xử lý tài liệu nhập khẩu
1094货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transportation order – Đơn vận chuyển hàng hóa
1095国际支付系统 (Guójì zhīfù xìtǒng) International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế
1096运输安全管理 (Yùnshū ānquán guǎnlǐ) Transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
1097货物运输追踪 (Huòwù yùnshū zhuīzōng) Cargo transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1098国际贸易标准 (Guójì màoyì biāozhǔn) International trade standards – Tiêu chuẩn thương mại quốc tế
1099关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) Tariff preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế quan
1100货物运输协议 (Huòwù yùnshū xiéyì) Goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
1101进口货物监管 (Jìnkǒu huòwù jiānguǎn) Import goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu
1102出口包装 (Chūkǒu bāozhuāng) Export packaging – Đóng gói xuất khẩu
1103进出口审计 (Jìnchūkǒu shěnjì) Import-export audit – Kiểm toán xuất nhập khẩu
1104国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế
1105货物分销 (Huòwù fēnxiāo) Goods distribution – Phân phối hàng hóa
1106外贸合同管理 (Wàimào hétóng guǎnlǐ) Foreign trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại quốc tế
1107进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods manifest – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1108海关出口单证 (Hǎiguān chūkǒu dānzhèng) Customs export documentation – Chứng từ xuất khẩu hải quan
1109物流进程 (Wùliú jìnchéng) Logistics process – Quy trình logistics
1110进口检查 (Jìnkǒu jiǎnchá) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1111出口退税申报 (Chūkǒu tuìshuì shēnbào) Export tax refund declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu
1112贸易关税 (Màoyì guānshuì) Trade tariff – Thuế thương mại
1113国际货物交换 (Guójì huòwù jiāohuàn) International goods exchange – Hoán đổi hàng hóa quốc tế
1114关税归类 (Guānshuì guīlèi) Tariff classification – Phân loại thuế quan
1115进出口权 (Jìnchūkǒu quán) Import-export rights – Quyền xuất nhập khẩu
1116货物交换平台 (Huòwù jiāohuàn píngtái) Goods exchange platform – Nền tảng trao đổi hàng hóa
1117货物运输计划 (Huòwù yùnshū jìhuà) Goods transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1118海关运输规定 (Hǎiguān yùnshū guīdìng) Customs transportation regulations – Quy định vận chuyển hải quan
1119进口货物数量 (Jìnkǒu huòwù shùliàng) Quantity of imported goods – Số lượng hàng hóa nhập khẩu
1120运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1121关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan
1122国际货运市场 (Guójì huòyùn shìchǎng) International freight market – Thị trường vận tải quốc tế
1123进口商品质量控制 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1124货物检验报告 (Huòwù jiǎnyàn bàogào) Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
1125跨境物流平台 (Kuàjìng wùliú píngtái) Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
1126外贸结算 (Wàimào jiésuàn) Foreign trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế
1127国际市场监管 (Guójì shìchǎng jiānguǎn) International market supervision – Giám sát thị trường quốc tế
1128货物递送服务 (Huòwù dìsòng fúwù) Goods delivery services – Dịch vụ giao hàng hóa
1129进口合同 (Jìnkǒu hétóng) Import contract – Hợp đồng nhập khẩu
1130出口协议 (Chūkǒu xiéyì) Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
1131国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1132进出口税 (Jìnchūkǒu shuì) Import-export tax – Thuế xuất nhập khẩu
1133进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of import goods – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu
1134货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
1135出口包装规范 (Chūkǒu bāozhuāng guīfàn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
1136跨境电商交易 (Kuàjìng diànshāng jiāoyì) Cross-border e-commerce transaction – Giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới
1137国际贸易区 (Guójì màoyì qū) International trade zone – Khu thương mại quốc tế
1138货物运输协议书 (Huòwù yùnshū xiéyì shū) Cargo transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1139进口货物清关手续 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) Import goods customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu
1140贸易信贷 (Màoyì xìndài) Trade credit – Tín dụng thương mại
1141进口海关文件 (Jìnkǒu hǎiguān wénjiàn) Import customs documents – Tài liệu hải quan nhập khẩu
1142货运成本 (Huòyùn chéngběn) Freight cost – Chi phí vận chuyển
1143跨境贸易服务 (Kuàjìng màoyì fúwù) Cross-border trade services – Dịch vụ thương mại xuyên biên giới
1144进出口许可证申请 (Jìnchūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import-export license application – Đơn xin giấy phép xuất nhập khẩu
1145货物退还申请 (Huòwù tuìhuán shēnqǐng) Goods return request – Đơn yêu cầu trả lại hàng hóa
1146国际市场价格 (Guójì shìchǎng jiàgé) International market price – Giá thị trường quốc tế
1147进口批次 (Jìnkǒu pīcì) Import batch – Lô hàng nhập khẩu
1148出口成本 (Chūkǒu chéngběn) Export cost – Chi phí xuất khẩu
1149国际贸易规则 (Guójì màoyì guīzé) International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
1150运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Shipping costs – Chi phí vận chuyển
1151货物仓库管理 (Huòwù cāngkù guǎnlǐ) Warehouse management for goods – Quản lý kho hàng hóa
1152进口报关费 (Jìnkǒu bàoguān fèi) Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
1153贸易融资服务 (Màoyì jīnróng fúwù) Trade financing services – Dịch vụ tài chính thương mại
1154货物入库 (Huòwù rùkù) Goods inbound – Hàng hóa nhập kho
1155货物出口计划 (Huòwù chūkǒu jìhuà) Export plan for goods – Kế hoạch xuất khẩu hàng hóa
1156运输管理 (Yùnshū guǎnlǐ) Transportation management – Quản lý vận chuyển
1157进口货物登记 (Jìnkǒu huòwù dēngjì) Import goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu
1158运输路线 (Yùnshū lùxiàn) Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
1159国际支付平台 (Guójì zhīfù píngtái) International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế
1160货物运输时间 (Huòwù yùnshū shíjiān) Cargo transportation time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1161关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan
1162进口货物发票 (Jìnkǒu huòwù fāpiào) Import goods invoice – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu
1163出口交货 (Chūkǒu jiāohuò) Export delivery – Giao hàng xuất khẩu
1164货物出库 (Huòwù chūkù) Goods outbound – Hàng hóa xuất kho
1165进出口物流 (Jìnchūkǒu wùliú) Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu
1166进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration costs – Chi phí khai báo hải quan nhập khẩu
1167国际货物追踪 (Guójì huòwù zhuīzōng) International goods tracking – Theo dõi hàng hóa quốc tế
1168海运货物 (Hǎiyùn huòwù) Ocean freight goods – Hàng hóa vận chuyển biển
1169出口货物质量 (Chūkǒu huòwù zhìliàng) Export goods quality – Chất lượng hàng hóa xuất khẩu
1170货运损失 (Huòyùn sǔnshī) Freight loss – Mất mát trong vận chuyển
1171关税合规性 (Guānshuì héguīxìng) Customs duty compliance – Tuân thủ thuế hải quan
1172运输状态查询 (Yùnshū zhuàngtài cháxún) Shipping status inquiry – Tra cứu trạng thái vận chuyển
1173进出口业务流程 (Jìnchūkǒu yèwù liúchéng) Import-export business process – Quy trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu
1174货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) Cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
1175进口发票 (Jìnkǒu fāpiào) Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
1176国际贸易术语解释通则 (Guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé) Incoterms – Các điều khoản thương mại quốc tế
1177货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
1178货物重量 (Huòwù zhòngliàng) Goods weight – Trọng lượng hàng hóa
1179出口退税申请表 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
1180货物清关 (Huòwù qīngguān) Customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa
1181进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs documents – Chứng từ hải quan nhập khẩu
1182货物退换政策 (Huòwù tuìhuàn zhèngcè) Goods return and exchange policy – Chính sách trả lại và đổi hàng hóa
1183国际贸易平台 (Guójì màoyì píngtái) International trade platform – Nền tảng thương mại quốc tế
1184外贸支付结算 (Wàimào zhīfù jiésuàn) Foreign trade payment settlement – Thanh toán và quyết toán thương mại quốc tế
1185进出口认证 (Jìnchūkǒu rènzhèng) Import-export certification – Chứng nhận xuất nhập khẩu
1186货物包装规范 (Huòwù bāozhuāng guīfàn) Goods packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1187国际贸易风险 (Guójì màoyì fēngxiǎn) International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế
1188运输运输单 (Yùnshū yùnshū dān) Shipping waybill – Vận đơn
1189关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) Customs tariff rate – Mức thuế quan
1190货物入库单 (Huòwù rùkù dān) Goods receiving note – Biên bản nhập kho hàng hóa
1191海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Thủ tục hải quan
1192运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1193关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs duty assessment – Đánh giá thuế hải quan
1194海运提单 (Hǎiyùn tí dān) Ocean bill of lading – Vận đơn vận chuyển bằng đường biển
1195出口订单确认 (Chūkǒu dìngdān quèrèn) Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu
1196海关审批 (Hǎiguān shěnpī) Customs approval – Phê duyệt hải quan
1197进口运输安排 (Jìnkǒu yùnshū ānpái) Import transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển nhập khẩu
1198海关报关单 (Hǎiguān bàoguān dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
1199货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods list – Danh sách hàng hóa
1200进出口合规性 (Jìnchūkǒu héguīxìng) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu
1201国际市场准入 (Guójì shìchǎng zhǔnrù) International market access – Tiếp cận thị trường quốc tế
1202货物交易 (Huòwù jiāoyì) Goods transaction – Giao dịch hàng hóa
1203进口检验 (Jìnkǒu jiǎnyàn) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1204物流供应商 (Wùliú gōngyìng shāng) Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
1205国际供应链 (Guójì gōngyìng liàn) International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế
1206外贸发票 (Wàimào fāpiào) Foreign trade invoice – Hóa đơn thương mại quốc tế
1207货物单证 (Huòwù dānzhèng) Cargo documentation – Chứng từ hàng hóa
1208关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế
1209出口付款 (Chūkǒu fùkuǎn) Export payment – Thanh toán xuất khẩu
1210进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer liability – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu
1211国际供应链管理 (Guójì gōngyìng liàn guǎnlǐ) International supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế
1212货物跟踪系统 (Huòwù gēnzōng xìtǒng) Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
1213出口价格 (Chūkǒu jiàgé) Export price – Giá xuất khẩu
1214进出口贸易政策 (Jìnchūkǒu màoyì zhèngcè) Import-export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu
1215货物处理 (Huòwù chǔlǐ) Goods handling – Xử lý hàng hóa
1216出口商责任 (Chūkǒu shāng zérèn) Exporter liability – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu
1217货物进口税 (Huòwù jìnkǒu shuì) Goods import tax – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1218货物运输途径 (Huòwù yùnshū tújìng) Goods transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
1219进出口监管 (Jìnchūkǒu jiānguǎn) Import-export regulation – Quản lý xuất nhập khẩu
1220货运物流服务 (Huòyùn wùliú fúwù) Freight logistics service – Dịch vụ logistics vận chuyển
1221进出口货物备案 (Jìnchūkǒu huòwù bèi’àn) Import-export goods filing – Đăng ký hàng hóa xuất nhập khẩu
1222进出口成本管理 (Jìnchūkǒu chéngběn guǎnlǐ) Import-export cost management – Quản lý chi phí xuất nhập khẩu
1223货运延误 (Huòyùn yánwù) Freight delay – Trễ vận chuyển hàng hóa
1224进口商定价 (Jìnkǒu shāng dìngjià) Importer pricing – Định giá của nhà nhập khẩu
1225出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export goods customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu
1226进口关税退还 (Jìnkǒu guānshuì tuìhuán) Import duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu
1227货物出口付款 (Huòwù chūkǒu fùkuǎn) Export goods payment – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu
1228贸易合作协议 (Màoyì hézuò xiéyì) Trade cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại
1229关税放宽 (Guānshuì fàngkuān) Tariff reduction – Giảm thuế quan
1230出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1231国际支付清算 (Guójì zhīfù qīngsuàn) International payment settlement – Thanh toán quốc tế
1232货物发货 (Huòwù fāhuò) Goods shipment – Gửi hàng hóa
1233进口退税程序 (Jìnkǒu tuìshuì chéngxù) Import tax refund process – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu
1234海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight charge – Phí vận chuyển biển
1235货物装卸费 (Huòwù zhuāngxiè fèi) Cargo loading and unloading fee – Phí xếp dỡ hàng hóa
1236报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan
1237进口供应商 (Jìnkǒu gōngyìng shāng) Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
1238出口订单处理 (Chūkǒu dìngdān chǔlǐ) Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu
1239国际货物运输协议 (Guójì huòwù yùnshū xiéyì) International cargo shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế
1240货物进口通关 (Huòwù jìnkǒu tōngguān) Goods import clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1241运输费用结算 (Yùnshū fèiyòng jiésuàn) Transportation cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1242出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất khẩu
1243出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
1244货物损坏索赔 (Huòwù sǔnhuài suǒpéi) Cargo damage claim – Yêu cầu bồi thường thiệt hại hàng hóa
1245海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs taxation – Đánh thuế hải quan
1246国际采购订单 (Guójì cǎigòu dìngdān) International procurement order – Đơn hàng mua sắm quốc tế
1247货物标签 (Huòwù biāoqiān) Goods label – Nhãn hàng hóa
1248进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1249贸易顺差 (Màoyì shùnchā) Trade surplus – Thặng dư thương mại
1250货物运输损失 (Huòwù yùnshū sǔnshī) Cargo transportation loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa
1251进口发货单 (Jìnkǒu fāhuò dān) Import delivery note – Phiếu giao hàng nhập khẩu
1252货物保险单 (Huòwù bǎoxiǎn dān) Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa
1253海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs review – Kiểm tra hải quan
1254进出口资金结算 (Jìnchūkǒu zījīn jiésuàn) Import-export funds settlement – Thanh toán tiền tệ xuất nhập khẩu
1255出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển xuất khẩu
1256货物装箱 (Huòwù zhuāngxiāng) Goods packing – Đóng gói hàng hóa
1257进口税收政策 (Jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu
1258国际采购合同 (Guójì cǎigòu hétóng) International procurement contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế
1259海运进出口 (Hǎiyùn jìnkǒu chūkǒu) Ocean freight import-export – Xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
1260货物单证审核 (Huòwù dānzhèng shěnhé) Cargo documentation verification – Xác minh chứng từ hàng hóa
1261国际海运 (Guójì hǎiyùn) International ocean shipping – Vận chuyển đường biển quốc tế
1262货物包装清单 (Huòwù bāozhuāng qīngdān) Goods packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa
1263关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan
1264进口管理 (Jìnkǒu guǎnlǐ) Import management – Quản lý nhập khẩu
1265海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs examination – Kiểm tra của hải quan
1266出口通关 (Chūkǒu tōngguān) Export clearance – Thông quan xuất khẩu
1267进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Imported goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1268海关罚款 (Hǎiguān fákuǎn) Customs fine – Phạt hải quan
1269贸易支付条件 (Màoyì zhīfù tiáojiàn) Trade payment terms – Điều khoản thanh toán thương mại
1270报关发票 (Bàoguān fāpiào) Customs declaration invoice – Hóa đơn khai báo hải quan
1271进出口报关公司 (Jìnchūkǒu bàoguān gōngsī) Import-export customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan xuất nhập khẩu
1272出口市场研究 (Chūkǒu shìchǎng yánjiū) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
1273货物运输网络 (Huòwù yùnshū wǎngluò) Cargo transportation network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa
1274国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) International freight forwarding – Dịch vụ vận tải quốc tế
1275进口商注册 (Jìnkǒu shāng zhùcè) Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu
1276外汇结算 (Wàihuì jiésuàn) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ
1277关税减免申请 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế quan
1278货物出货单 (Huòwù chūhuò dān) Goods dispatch note – Phiếu xuất hàng hóa
1279国际货运保险 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn) International freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1280货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) Goods transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1281国际物流系统 (Guójì wùliú xìtǒng) International logistics system – Hệ thống logistics quốc tế
1282出口付款方式 (Chūkǒu fùkuǎn fāngshì) Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
1283进口产品验证 (Jìnkǒu chǎnpǐn yànzhèng) Imported product verification – Xác minh sản phẩm nhập khẩu
1284货物滞留 (Huòwù zhìliú) Cargo detention – Hàng hóa bị giữ lại
1285报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan
1286货物检查与验证 (Huòwù jiǎnchá yǔ yànzhèng) Goods inspection and verification – Kiểm tra và xác minh hàng hóa
1287关税减免申请书 (Guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng shū) Tariff exemption application form – Mẫu đơn xin miễn thuế quan
1288国际运输文件 (Guójì yùnshū wénjiàn) International shipping documents – Tài liệu vận chuyển quốc tế
1289出口合同条款 (Chūkǒu hétóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
1290贸易保障基金 (Màoyì bǎozhàng jījīn) Trade protection fund – Quỹ bảo vệ thương mại
1291国际采购平台 (Guójì cǎigòu píngtái) International procurement platform – Nền tảng mua sắm quốc tế
1292出口物流商 (Chūkǒu wùliú shāng) Export logistics provider – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu
1293进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu
1294进出口贸易摩擦 (Jìnchūkǒu màoyì mócā) Import-export trade friction – Xung đột thương mại xuất nhập khẩu
1295国际货物追踪 (Guójì huòwù zhuīzōng) International cargo tracking – Theo dõi hàng hóa quốc tế
1296货物出入库 (Huòwù chūrùkù) Goods inbound and outbound – Hàng hóa nhập xuất kho
1297关税起征点 (Guānshuì qǐzhēng diǎn) Customs duty threshold – Ngưỡng thuế quan
1298货物通关 (Huòwù tōngguān) Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
1299出口发货 (Chūkǒu fāhuò) Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu
1300海关进口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import approval – Phê duyệt nhập khẩu của hải quan
1301出口货物装载 (Chūkǒu huòwù zhuāngzài) Export goods loading – Xếp hàng hóa xuất khẩu
1302货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo consignment – Ủy thác hàng hóa
1303进口清关文件 (Jìnkǒu qīngguān wénjiàn) Import clearance documents – Tài liệu thủ tục nhập khẩu
1304关税审查 (Guānshuì shěnchá) Tariff review – Kiểm tra thuế quan
1305海关检查费用 (Hǎiguān jiǎnchá fèiyòng) Customs inspection fee – Phí kiểm tra hải quan
1306进口通关手续 (Jìnkǒu tōngguān shǒuxù) Import clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
1307出口质量控制 (Chūkǒu zhìliàng kòngzhì) Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu
1308货物放行 (Huòwù fàngxíng) Cargo release – Giải phóng hàng hóa
1309海关清关流程 (Hǎiguān qīngguān liúchéng) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
1310进出口合规 (Jìnchūkǒu héguī) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu
1311进出口单证 (Jìnchūkǒu dānzhèng) Import-export documentation – Chứng từ xuất nhập khẩu
1312关税计征 (Guānshuì jìzhēng) Tariff assessment – Đánh giá thuế quan
1313出口退税申请书 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng shū) Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
1314海关监管程序 (Hǎiguān jiānguǎn chéngxù) Customs supervision procedure – Quy trình giám sát hải quan
1315进口海关税收 (Jìnkǒu hǎiguān shuìshōu) Customs duties on imports – Thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu
1316出口市场分析 (Chūkǒu shìchǎng fēnxī) Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu
1317进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu
1318货物调度 (Huòwù diàodù) Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
1319海运费支付 (Hǎiyùn fèi zhīfù) Ocean freight payment – Thanh toán phí vận chuyển biển
1320出口货物保险 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
1321运输承运商 (Yùnshū chéngyùn shāng) Carrier – Nhà vận chuyển
1322关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) Customs duty collection – Thu thuế quan
1323货物报关 (Huòwù bàoguān) Goods declaration – Khai báo hàng hóa
1324进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan nhập khẩu
1325国际运输合约 (Guójì yùnshū héyuē) International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
1326出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
1327货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1328报关单据 (Bàoguān dānjù) Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
1329进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Imported goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1330进口出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
1331海关检验 (Hǎiguān jiǎnyàn) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
1332关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan
1333运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
1334货物运输方式选择 (Huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) Choice of transportation method – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1335国际货物运输公司 (Guójì huòwù yùnshū gōngsī) International cargo transport company – Công ty vận chuyển hàng hóa quốc tế
1336货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý giao nhận hàng hóa
1337装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of shipment – Cảng xếp hàng
1338装运通知 (Zhuāngyùn tōngzhī) Shipping notice – Thông báo xếp hàng
1339保税仓库 (Bǎoshuì cāngkù) Bonded warehouse – Kho ngoại quan
1340海运提单 (Hǎiyùn tídān) Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển
1341航空货运单 (Hángkōng huòyùn dān) Airway bill – Vận đơn hàng không
1342出口货物分类 (Chūkǒu huòwù fēnlèi) Export goods classification – Phân loại hàng xuất khẩu
1343进口商品编码 (Jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) Import commodity code – Mã hàng hóa nhập khẩu
1344国际商事条款 (Guójì shāngshì tiáokuǎn) International commercial terms (Incoterms) – Các điều khoản thương mại quốc tế
1345报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs brokerage – Dịch vụ đại lý hải quan
1346货物装运单 (Huòwù zhuāngyùn dān) Shipping order – Phiếu giao hàng
1347进口货物税率 (Jìnkǒu huòwù shuìlǜ) Import goods tariff rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
1348出口检疫证书 (Chūkǒu jiǎnyì zhèngshū) Export quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu
1349进口检验报告 (Jìnkǒu jiǎnyàn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
1350国际货运保险单 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn dān) International freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải quốc tế
1351货物免税 (Huòwù miǎnshuì) Duty-free goods – Hàng miễn thuế
1352港口装卸费 (Gǎngkǒu zhuāngxiè fèi) Port handling fees – Phí bốc dỡ tại cảng
1353出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export commodity catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1354装货清单 (Zhuānghuò qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa
1355出口目的地 (Chūkǒu mùdìdì) Export destination – Điểm đến xuất khẩu
1356进口贸易规则 (Jìnkǒu màoyì guīzé) Import trade regulations – Quy định thương mại nhập khẩu
1357货运保险条款 (Huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa
1358贸易赤字 (Màoyì chìzì) Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1359进口文件准备 (Jìnkǒu wénjiàn zhǔnbèi) Import document preparation – Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu
1360海关稽查 (Hǎiguān jīchá) Customs audit – Kiểm tra hải quan
1361货运班次 (Huòyùn bāncì) Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
1362货物储存费用 (Huòwù chúcún fèiyòng) Storage fees for goods – Chi phí lưu kho hàng hóa
1363多式联运 (Duōshì liányùn) Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức
1364出口货物征税 (Chūkǒu huòwù zhēngshuì) Export goods taxation – Đánh thuế hàng hóa xuất khẩu
1365进出口信用证 (Jìnchūkǒu xìnyòng zhèng) Import-export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu
1366集装箱运输 (Jízhuāngxiāng yùnshū) Container transportation – Vận chuyển container
1367国际商贸法律 (Guójì shāngmào fǎlǜ) International trade law – Luật thương mại quốc tế
1368进口限额 (Jìnkǒu xiàn’é) Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
1369出口商品退货 (Chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
1370出口商检 (Chūkǒu shāngjiǎn) Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1371进口货物清点 (Jìnkǒu huòwù qīngdiǎn) Import goods tallying – Kiểm kê hàng nhập khẩu
1372国际货币结算 (Guójì huòbì jiésuàn) International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế
1373出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
1374进口食品检疫 (Jìnkǒu shípǐn jiǎnyì) Imported food quarantine – Kiểm dịch thực phẩm nhập khẩu
1375运输工具申报 (Yùnshū gōngjù shēnbào) Declaration of transport means – Khai báo phương tiện vận chuyển
1376港口货物吞吐量 (Gǎngkǒu huòwù tūntǔ liàng) Port cargo throughput – Lượng hàng hóa qua cảng
1377出口市场竞争 (Chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu
1378进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import goods release – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1379出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export commodity price – Giá hàng xuất khẩu
1380关税税则 (Guānshuì shuìzé) Customs tariff schedule – Biểu thuế quan
1381海关报关员 (Hǎiguān bàoguān yuán) Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan
1382货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Goods transshipment – Trung chuyển hàng hóa
1383出口税费减免 (Chūkǒu shuìfèi jiǎnmiǎn) Export tax reduction – Giảm thuế phí xuất khẩu
1384国际运输路线 (Guójì yùnshū lùxiàn) International transport route – Tuyến đường vận tải quốc tế
1385国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transport insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
1386货物运输政策 (Huòwù yùnshū zhèngcè) Cargo transportation policy – Chính sách vận chuyển hàng hóa
1387进口限制商品 (Jìnkǒu xiànzhì shāngpǐn) Restricted import goods – Hàng hóa nhập khẩu bị hạn chế
1388出口商品检测 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎncè) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1389进口商品样品 (Jìnkǒu shāngpǐn yàngpǐn) Import goods sample – Mẫu hàng hóa nhập khẩu
1390出口风险评估 (Chūkǒu fēngxiǎn pínggū) Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu
1391货物出口时间 (Huòwù chūkǒu shíjiān) Goods export timing – Thời gian xuất khẩu hàng hóa
1392进口税率调整 (Jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) Import tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu
1393出口商品销售额 (Chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu’é) Export sales revenue – Doanh thu bán hàng xuất khẩu
1394运输保险赔偿 (Yùnshū bǎoxiǎn péicháng) Transport insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển
1395港口服务费用 (Gǎngkǒu fúwù fèiyòng) Port service charges – Phí dịch vụ cảng
1396国际货币兑换 (Guójì huòbì duìhuàn) International currency exchange – Đổi tiền tệ quốc tế
1397出口商品管理 (Chūkǒu shāngpǐn guǎnlǐ) Export goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu
1398货物运输提案 (Huòwù yùnshū tí’àn) Cargo transportation proposal – Đề án vận chuyển hàng hóa
1399出口贸易统计 (Chūkǒu màoyì tǒngjì) Export trade statistics – Thống kê thương mại xuất khẩu
1400进口商品优惠 (Jìnkǒu shāngpǐn yōuhuì) Import goods discount – Ưu đãi hàng hóa nhập khẩu
1401海运费用标准 (Hǎiyùn fèiyòng biāozhǔn) Ocean freight rate standard – Tiêu chuẩn chi phí vận tải biển
1402国际贸易支付 (Guójì màoyì zhīfù) International trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế
1403进口货物税收 (Jìnkǒu huòwù shuìshōu) Import goods taxation – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1404出口货运计划 (Chūkǒu huòyùn jìhuà) Export freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu
1405进口检验标准 (Jìnkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm định hàng nhập khẩu
1406出口商品备案 (Chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) Export goods registration – Đăng ký hàng xuất khẩu
1407关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Tariff reduction policy – Chính sách miễn giảm thuế quan
1408进口商品清关 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) Import goods customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
1409海关审查程序 (Hǎiguān shěnchá chéngxù) Customs review procedure – Quy trình kiểm tra hải quan
1410物流供应链管理 (Wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ) Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
1411国际市场需求 (Guójì shìchǎng xūqiú) International market demand – Nhu cầu thị trường quốc tế
1412进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import goods price – Giá hàng hóa nhập khẩu
1413出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu
1414进口关税调整 (Jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
1415贸易融资方式 (Màoyì róngzī fāngshì) Trade financing methods – Phương thức tài trợ thương mại
1416国际货运保险 (Guójì huòyùn bǎoxiǎn) International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế
1417出口信用担保 (Chūkǒu xìnyòng dānbǎo) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
1418货运成本分析 (Huòyùn chéngběn fēnxī) Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
1419进口商品物流 (Jìnkǒu shāngpǐn wùliú) Import goods logistics – Logistics hàng nhập khẩu
1420出口关税政策 (Chūkǒu guānshuì zhèngcè) Export tariff policy – Chính sách thuế xuất khẩu
1421海关货物检查 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá) Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
1422进口贸易结算 (Jìnkǒu màoyì jiésuàn) Import trade settlement – Thanh toán thương mại nhập khẩu
1423出口商品保险 (Chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) Export goods insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu
1424物流运输时间 (Wùliú yùnshū shíjiān) Logistics transportation time – Thời gian vận chuyển logistics
1425出口市场营销 (Chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) Export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất khẩu
1426进口产品认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
1427国际贸易谈判 (Guójì màoyì tánpàn) International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế
1428出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export cargo loading – Xếp hàng xuất khẩu
1429进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import goods tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1430国际结算方式 (Guójì jiésuàn fāngshì) International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế
1431海关报关流程 (Hǎiguān bàoguān liúchéng) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
1432货物存储管理 (Huòwù cúnchǔ guǎnlǐ) Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa
1433进口许可证审批 (Jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu
1434出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
1435物流运输保险 (Wùliú yùnshū bǎoxiǎn) Logistics transportation insurance – Bảo hiểm vận tải logistics
1436国际市场考察 (Guójì shìchǎng kǎochá) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
1437进口商采购计划 (Jìnkǒu shāng cǎigòu jìhuà) Importer procurement plan – Kế hoạch mua hàng của nhà nhập khẩu
1438出口货运安排 (Chūkǒu huòyùn ānpái) Export freight arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu
1439海关货物申报 (Hǎiguān huòwù shēnbào) Customs cargo declaration – Khai báo hàng hóa hải quan
1440贸易融资协议 (Màoyì róngzī xiéyì) Trade finance agreement – Thỏa thuận tài trợ thương mại
1441出口贸易法规 (Chūkǒu màoyì fǎguī) Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu
1442进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
1443货物保险索赔 (Huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) Cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa
1444国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) International trade disputes – Tranh chấp thương mại quốc tế
1445出口市场推广 (Chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu
1446进口货物配送 (Jìnkǒu huòwù pèisòng) Import cargo distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu
1447海关检查程序 (Hǎiguān jiǎnchá chéngxù) Customs inspection procedures – Quy trình kiểm tra hải quan
1448贸易信贷管理 (Màoyì xìndài guǎnlǐ) Trade credit management – Quản lý tín dụng thương mại
1449出口货物交付 (Chūkǒu huòwù jiāofù) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu
1450进口产品成本 (Jìnkǒu chǎnpǐn chéngběn) Import product cost – Chi phí sản phẩm nhập khẩu
1451国际运输网络 (Guójì yùnshū wǎngluò) International transport network – Mạng lưới vận tải quốc tế
1452货运代理合同 (Huòyùn dàilǐ hétóng) Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
1453出口业务运营 (Chūkǒu yèwù yùnyíng) Export business operations – Hoạt động kinh doanh xuất khẩu
1454进口申报手续 (Jìnkǒu shēnbào shǒuxù) Import declaration procedures – Thủ tục khai báo nhập khẩu
1455海关通关时间 (Hǎiguān tōngguān shíjiān) Customs clearance time – Thời gian thông quan
1456进口货运代理 (Jìnkǒu huòyùn dàilǐ) Import freight forwarding – Đại lý vận tải hàng nhập khẩu
1457海关货物放行 (Hǎiguān huòwù fàngxíng) Customs goods release – Thông quan hàng hóa
1458贸易合同履行 (Màoyì hétóng lǚxíng) Trade contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thương mại
1459出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1460进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhíshuì) Import value-added tax – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1461物流运输渠道 (Wùliú yùnshū qúdào) Logistics transportation channels – Kênh vận chuyển logistics
1462国际贸易模式 (Guójì màoyì móshì) International trade model – Mô hình thương mại quốc tế
1463进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchǔ) Import goods warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu
1464海关估价方法 (Hǎiguān gūjià fāngfǎ) Customs valuation methods – Phương pháp định giá hải quan
1465出口业务管理 (Chūkǒu yèwù guǎnlǐ) Export business management – Quản lý kinh doanh xuất khẩu
1466进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
1467关税税率调整 (Guānshuì shuìlǜ tiáozhěng) Tariff rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất thuế quan
1468国际运输方式 (Guójì yùnshū fāngshì) International transportation methods – Phương thức vận tải quốc tế
1469进口商品市场 (Jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng) Import goods market – Thị trường hàng nhập khẩu
1470出口信用政策 (Chūkǒu xìnyòng zhèngcè) Export credit policy – Chính sách tín dụng xuất khẩu
1471海关申报材料 (Hǎiguān shēnbào cáiliào) Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan
1472贸易结算货币 (Màoyì jiésuàn huòbì) Trade settlement currency – Đồng tiền thanh toán thương mại
1473物流配送计划 (Wùliú pèisòng jìhuà) Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics
1474进口供应商管理 (Jìnkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) Import supplier management – Quản lý nhà cung cấp nhập khẩu
1475出口货运成本 (Chūkǒu huòyùn chéngběn) Export freight cost – Chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu
1476国际货运清关 (Guójì huòyùn qīngguān) International cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa quốc tế
1477进口商品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) Import goods certification – Chứng nhận hàng nhập khẩu
1478海运运输合同 (Hǎiyùn yùnshū hétóng) Ocean freight contract – Hợp đồng vận tải đường biển
1479关税征收标准 (Guānshuì zhēngshōu biāozhǔn) Tariff collection standards – Tiêu chuẩn thu thuế quan
1480国际市场竞争 (Guójì shìchǎng jìngzhēng) International market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế
1481进口报关流程 (Jìnkǒu bàoguān liúchéng) Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu
1482出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
1483进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1484出口退税比例 (Chūkǒu tuìshuì bǐlì) Export tax refund rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
1485关税豁免政策 (Guānshuì huòmiǎn zhèngcè) Tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế quan
1486进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
1487出口贸易方式 (Chūkǒu màoyì fāngshì) Export trade methods – Phương thức thương mại xuất khẩu
1488海关检查标准 (Hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan
1489国际物流成本 (Guójì wùliú chéngběn) International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế
1490进口商品保险 (Jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) Import goods insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
1491出口货运代理 (Chūkǒu huòyùn dàilǐ) Export freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng xuất khẩu
1492贸易融资服务 (Màoyì róngzī fúwù) Trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại
1493进口许可证办理 (Jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ) Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
1494出口商品交货 (Chūkǒu shāngpǐn jiāohuò) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu
1495关税申报文件 (Guānshuì shēnbào wénjiàn) Tariff declaration documents – Hồ sơ khai báo thuế quan
1496国际市场分析 (Guójì shìchǎng fēnxī) International market analysis – Phân tích thị trường quốc tế
1497进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu
1498出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
1499贸易争端解决 (Màoyì zhēngduān jiějué) Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại
1500进口货物交付 (Jìnkǒu huòwù jiāofù) Import goods delivery – Giao hàng nhập khẩu
1501海关估价体系 (Hǎiguān gūjià tǐxì) Customs valuation system – Hệ thống định giá hải quan
1502出口市场需求 (Chūkǒu shìchǎng xūqiú) Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu
1503进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1504国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) International transportation agreement – Thỏa thuận vận tải quốc tế
1505出口关税调整 (Chūkǒu guānshuì tiáozhěng) Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu
1506货运保险索赔 (Huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải
1507进出口贸易统计 (Jìn chūkǒu màoyì tǒngjì) Import and export trade statistics – Thống kê thương mại xuất nhập khẩu
1508进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import goods tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
1509海关货运监管 (Hǎiguān huòyùn jiānguǎn) Customs freight supervision – Giám sát hàng hóa hải quan
1510贸易信贷保险 (Màoyì xìndài bǎoxiǎn) Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại
1511出口运输安排 (Chūkǒu yùnshū ānpái) Export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu
1512国际清算制度 (Guójì qīngsuàn zhìdù) International clearing system – Hệ thống thanh toán quốc tế
1513关税税收政策 (Guānshuì shuìshōu zhèngcè) Tariff taxation policy – Chính sách thu thuế quan
1514进口商品供应 (Jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng) Import goods supply – Nguồn cung hàng nhập khẩu
1515出口业务咨询 (Chūkǒu yèwù zīxún) Export business consulting – Tư vấn kinh doanh xuất khẩu
1516进口贸易模式 (Jìnkǒu màoyì móshì) Import trade model – Mô hình thương mại nhập khẩu
1517出口信用等级 (Chūkǒu xìnyòng děngjí) Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
1518海关核查程序 (Hǎiguān héchá chéngxù) Customs verification procedures – Quy trình kiểm tra hải quan
1519进口商品检测 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè) Import goods inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
1520物流成本核算 (Wùliú chéngběn hésuàn) Logistics cost accounting – Hạch toán chi phí logistics
1521进口商品储存 (Jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) Import goods storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu
1522出口货运规划 (Chūkǒu huòyùn guīhuà) Export freight planning – Lập kế hoạch vận chuyển xuất khẩu
1523贸易合同风险 (Màoyì hétóng fēngxiǎn) Trade contract risks – Rủi ro hợp đồng thương mại
1524进口许可证管理 (Jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu
1525出口货运成本 (Chūkǒu huòyùn chéngběn) Export freight cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1526国际市场趋势 (Guójì shìchǎng qūshì) International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế
1527进口业务审批 (Jìnkǒu yèwù shěnpī) Import business approval – Phê duyệt kinh doanh nhập khẩu
1528出口商品推广 (Chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng) Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu
1529海关进口审批 (Hǎiguān jìnkǒu shěnpī) Customs import approval – Phê duyệt nhập khẩu hải quan
1530国际贸易统计 (Guójì màoyì tǒngjì) International trade statistics – Thống kê thương mại quốc tế
1531进口关税税率 (Jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) Import tariff rate – Thuế suất nhập khẩu
1532出口商品清单 (Chūkǒu shāngpǐn qīngdān) Export goods list – Danh sách hàng xuất khẩu
1533海关检查流程 (Hǎiguān jiǎnchá liúchéng) Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan
1534贸易支付结算 (Màoyì zhīfù jiésuàn) Trade payment settlement – Thanh toán giao dịch thương mại
1535进口商品备案 (Jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) Import goods registration – Đăng ký hàng nhập khẩu
1536国际物流网络 (Guójì wùliú wǎngluò) International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế
1537关税申报手续 (Guānshuì shēnbào shǒuxù) Tariff declaration procedures – Thủ tục khai báo thuế quan
1538进口货运保险 (Jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Import freight insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
1539海关税收政策 (Hǎiguān shuìshōu zhèngcè) Customs tax policy – Chính sách thuế hải quan
1540国际贸易术语 (Guójì màoyì shùyǔ) International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế
1541进口合同条款 (Jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
1542出口商品报价 (Chūkǒu shāngpǐn bàojià) Export goods quotation – Báo giá hàng xuất khẩu
1543关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) Tariff preference policy – Chính sách ưu đãi thuế quan
1544进口货物运输 (Jìnkǒu huòwù yùnshū) Import cargo transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1545国际贸易法规 (Guójì màoyì fǎguī) International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế
1546进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import customs clearance service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu
1547海关进出口管理 (Hǎiguān jìn chūkǒu guǎnlǐ) Customs import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu hải quan
1548贸易融资渠道 (Màoyì róngzī qúdào) Trade financing channels – Kênh tài trợ thương mại
1549进口货物装卸 (Jìnkǒu huòwù zhuāngxiè) Import cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng nhập khẩu
1550出口贸易分析 (Chūkǒu màoyì fēnxī) Export trade analysis – Phân tích thương mại xuất khẩu
1551国际市场报价 (Guójì shìchǎng bàojià) International market quotation – Báo giá thị trường quốc tế
1552进口货运管理 (Jìnkǒu huòyùn guǎnlǐ) Import freight management – Quản lý vận tải hàng nhập khẩu
1553海关申报规范 (Hǎiguān shēnbào guīfàn) Customs declaration standards – Tiêu chuẩn khai báo hải quan
1554进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
1555出口货运保险 (Chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Export freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu
1556关税计算方法 (Guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Tariff calculation method – Phương pháp tính thuế quan
1557进口商品标签 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) Import goods labeling – Nhãn mác hàng nhập khẩu
1558国际物流标准 (Guójì wùliú biāozhǔn) International logistics standards – Tiêu chuẩn logistics quốc tế
1559海关监管措施 (Hǎiguān jiānguǎn cuòshī) Customs supervision measures – Biện pháp giám sát hải quan
1560贸易合同仲裁 (Màoyì hétóng zhòngcái) Trade contract arbitration – Trọng tài hợp đồng thương mại
1561进口货物关税 (Jìnkǒu huòwù guānshuì) Import goods tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1562出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
1563关税豁免申请 (Guānshuì huòmiǎn shēnqǐng) Tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế quan
1564进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import customs clearance cost – Chi phí thông quan nhập khẩu
1565出口许可证办理 (Chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
1566海关申报表格 (Hǎiguān shēnbào biǎogé) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
1567进口商品仓储 (Jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) Import goods warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu
1568国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade financing – Tài trợ thương mại quốc tế
1569进口商品运输 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū) Import goods transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1570出口关税豁免 (Chūkǒu guānshuì huòmiǎn) Export tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu
1571进口业务咨询 (Jìnkǒu yèwù zīxún) Import business consulting – Tư vấn kinh doanh nhập khẩu
1572出口商品贸易 (Chūkǒu shāngpǐn màoyì) Export goods trade – Thương mại hàng xuất khẩu
1573关税减免审批 (Guānshuì jiǎnmiǎn shěnpī) Tariff reduction approval – Phê duyệt giảm thuế quan
1574进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import goods inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1575出口报关单 (Chūkǒu bàoguāndān) Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1576海关税率调整 (Hǎiguān shuìlǜ tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế suất hải quan
1577国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1578进口商品配额 (Jìnkǒu shāngpǐn pèi’é) Import goods quota – Hạn ngạch hàng nhập khẩu
1579贸易合同签署 (Màoyì hétóng qiānshǔ) Trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại
1580进口供应链管理 (Jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
1581出口商品营销 (Chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo) Export product marketing – Tiếp thị sản phẩm xuất khẩu
1582国际货运合同 (Guójì huòyùn hétóng) International freight contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
1583海关风险管理 (Hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan
1584出口许可审批 (Chūkǒu xǔkě shěnpī) Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu
1585国际贸易信用 (Guójì màoyì xìnyòng) International trade credit – Tín dụng thương mại quốc tế
1586进口物流服务 (Jìnkǒu wùliú fúwù) Import logistics services – Dịch vụ logistics nhập khẩu
1587出口市场趋势 (Chūkǒu shìchǎng qūshì) Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu
1588海关申报流程 (Hǎiguān shēnbào liúchéng) Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
1589贸易纠纷仲裁 (Màoyì jiūfēn zhòngcái) Trade dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp thương mại
1590进口商品供应商 (Jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngshāng) Import goods supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu
1591出口信用评估 (Chūkǒu xìnyòng pínggū) Export credit evaluation – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
1592国际贸易壁垒 (Guójì màoyì bìlěi) International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế
1593进口许可制度 (Jìnkǒu xǔkě zhìdù) Import licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu
1594出口物流优化 (Chūkǒu wùliú yōuhuà) Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu
1595海关监管模式 (Hǎiguān jiānguǎn móshì) Customs supervision model – Mô hình giám sát hải quan
1596进口清关时间 (Jìnkǒu qīngguān shíjiān) Import customs clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu
1597国际结算风险 (Guójì jiésuàn fēngxiǎn) International settlement risk – Rủi ro thanh toán quốc tế
1598进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng nhập khẩu
1599出口贸易协议 (Chūkǒu màoyì xiéyì) Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu
1600进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1601出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export goods catalog – Danh mục hàng xuất khẩu
1602关税缴纳期限 (Guānshuì jiǎonà qīxiàn) Tariff payment deadline – Hạn nộp thuế quan
1603进口货运保险 (Jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Import freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu
1604出口商品价格 (Chūkǒu shāngpǐn jiàgé) Export product pricing – Định giá hàng xuất khẩu
1605海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
1606国际市场调查 (Guójì shìchǎng diàochá) International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
1607进口原材料 (Jìnkǒu yuáncáiliào) Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
1608出口企业认证 (Chūkǒu qǐyè rènzhèng) Export enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu
1609海关查验流程 (Hǎiguān cháyàn liúchéng) Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan
1610国际物流运输 (Guójì wùliú yùnshū) International logistics transportation – Vận tải logistics quốc tế
1611进口商品报价 (Jìnkǒu shāngpǐn bàojià) Import product quotation – Báo giá hàng nhập khẩu
1612出口订单管理 (Chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu
1613关税调整政策 (Guānshuì tiáozhěng zhèngcè) Tariff adjustment policy – Chính sách điều chỉnh thuế quan
1614进口商品运输方式 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) Import goods transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu
1615出口信用保险政策 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn zhèngcè) Export credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
1616海关税收规定 (Hǎiguān shuìshōu guīdìng) Customs tax regulations – Quy định thuế hải quan
1617国际贸易服务 (Guójì màoyì fúwù) International trade services – Dịch vụ thương mại quốc tế
1618进口商合同条款 (Jìnkǒu shāng hétóng tiáokuǎn) Importer contract terms – Điều khoản hợp đồng của nhà nhập khẩu
1619进口商品验收 (Jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) Import goods acceptance – Kiểm nhận hàng nhập khẩu
1620海关进口关税 (Hǎiguān jìnkǒu guānshuì) Customs import duties – Thuế nhập khẩu hải quan
1621出口许可证申请 (Chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Export license application – Đơn xin cấp phép xuất khẩu
1622贸易逆差 (Màoyì nìchā) Trade deficit – Thâm hụt thương mại
1623进口原产地证明 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) Certificate of origin for imports – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
1624出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs clearance procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
1625进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer responsibilities – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu
1626出口业务拓展 (Chūkǒu yèwù tuòzhǎn) Export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất khẩu
1627贸易仲裁 (Màoyì zhòngcái) Trade arbitration – Trọng tài thương mại
1628国际货运费率 (Guójì huòyùn fèilǜ) International freight rates – Biểu phí vận chuyển quốc tế
1629进口产品质量控制 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Quality control for imported products – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
1630出口信用额度 (Chūkǒu xìnyòng édù) Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu
1631海关检查报告 (Hǎiguān jiǎnchá bàogào) Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan
1632国际运输合同 (Guójì yùnshū hétóng) International transport contract – Hợp đồng vận tải quốc tế
1633进口产品税率 (Jìnkǒu chǎnpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
1634出口退税比例 (Chūkǒu tuìshuì bǐlì) Export tax rebate ratio – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
1635进口业务流程 (Jìnkǒu yèwù liúchéng) Import business process – Quy trình kinh doanh nhập khẩu
1636出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) Export market research – Khảo sát thị trường xuất khẩu
1637进口货运渠道 (Jìnkǒu huòyùn qúdào) Import freight channels – Kênh vận chuyển hàng nhập khẩu
1638进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
1639进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import goods tariff – Thuế hàng nhập khẩu
1640出口商品检验 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1641海关报关单 (Hǎiguān bàoguāndān) Customs declaration form – Tờ khai hải quan
1642进口检验检疫 (Jìnkǒu jiǎnyàn jiǎnyì) Import inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch hàng nhập khẩu
1643出口商协议 (Chūkǒu shāng xiéyì) Exporter agreement – Thỏa thuận nhà xuất khẩu
1644出口货运保险 (Chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) Export freight insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu
1645海关估值 (Hǎiguān gūzhí) Customs valuation – Định giá hải quan
1646贸易顺差国 (Màoyì shùnchā guó) Trade surplus country – Quốc gia thặng dư thương mại
1647贸易逆差国 (Màoyì nìchā guó) Trade deficit country – Quốc gia thâm hụt thương mại
1648进口原材料税率 (Jìnkǒu yuáncáiliào shuìlǜ) Import raw materials tax rate – Thuế suất nguyên liệu nhập khẩu
1649出口商信用评估 (Chūkǒu shāng xìnyòng pínggū) Exporter credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà xuất khẩu
1650国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade finance – Tài trợ thương mại quốc tế
1651海关登记号 (Hǎiguān dēngjì hào) Customs registration number – Số đăng ký hải quan
1652进口企业备案 (Jìnkǒu qǐyè bèi’àn) Import enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp nhập khẩu
1653出口商市场份额 (Chūkǒu shāng shìchǎng fèn’é) Exporter market share – Thị phần nhà xuất khẩu
1654贸易伙伴关系 (Màoyì huǒbàn guānxì) Trade partnership – Quan hệ đối tác thương mại
1655进口贸易许可证 (Jìnkǒu màoyì xǔkězhèng) Import trade license – Giấy phép thương mại nhập khẩu
1656出口市场开发 (Chūkǒu shìchǎng kāifā) Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu
1657海关合规性检查 (Hǎiguān héguīxìng jiǎnchá) Customs compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hải quan
1658贸易数据分析 (Màoyì shùjù fēnxī) Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại
1659进口付款方式 (Jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) Import payment methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1660出口融资方式 (Chūkǒu róngzī fāngshì) Export financing methods – Phương thức tài trợ xuất khẩu
1661进口商品存储 (Jìnkǒu shāngpǐn cúnchú) Import goods storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu
1662出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export shipping documents – Hồ sơ vận chuyển xuất khẩu
1663海关验货单 (Hǎiguān yànhuò dān) Customs inspection list – Danh sách kiểm tra hải quan
1664进口货物检验报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu
1665出口商清关 (Chūkǒu shāng qīngguān) Exporter customs clearance – Thông quan xuất khẩu
1666国际贸易支付方式 (Guójì màoyì zhīfù fāngshì) International trade payment methods – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế
1667进口贸易管控 (Jìnkǒu màoyì guǎnkòng) Import trade control – Kiểm soát thương mại nhập khẩu
1668出口收汇 (Chūkǒu shōuhuì) Export receipt – Thu nhập từ xuất khẩu
1669海关进出口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu hải quan
1670贸易融资合同 (Màoyì róngzī hétóng) Trade financing contract – Hợp đồng tài trợ thương mại
1671进口关税申报 (Jìnkǒu guānshuì shēnbào) Import duty declaration – Khai báo thuế nhập khẩu
1672出口产品合规性 (Chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
1673进口业务流程管理 (Jìnkǒu yèwù liúchéng guǎnlǐ) Import business process management – Quản lý quy trình kinh doanh nhập khẩu
1674海关数据共享 (Hǎiguān shùjù gòngxiǎng) Customs data sharing – Chia sẻ dữ liệu hải quan
1675进口货物检查标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá biāozhǔn) Import goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu
1676出口单证管理 (Chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) Export documentation management – Quản lý chứng từ xuất khẩu
1677海关自动化系统 (Hǎiguān zìdònghuà xìtǒng) Customs automation system – Hệ thống tự động hóa hải quan
1678进口税收优惠 (Jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1679出口合同审查 (Chūkǒu hétóng shěnchá) Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu
1680进口税收征收 (Jìnkǒu shuìshōu zhēngshōu) Import tax collection – Thu thuế nhập khẩu
1681进口货物运输费用 (Jìnkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) Import freight costs – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu
1682出口报关单填写 (Chūkǒu bàoguān dān tiánxiě) Export declaration form filling – Điền tờ khai xuất khẩu
1683海关数据分析工具 (Hǎiguān shùjù fēnxī gōngjù) Customs data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu hải quan
1684进口配额 (Jìnkǒu pèi’é) Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
1685出口许可证审核 (Chūkǒu xǔkězhèng shěnhé) Export license review – Xem xét giấy phép xuất khẩu
1686海关进口备案 (Hǎiguān jìnkǒu bèi’àn) Customs import registration – Đăng ký nhập khẩu hải quan
1687进口商银行信用 (Jìnkǒu shāng yínháng xìnyòng) Importer’s bank credit – Tín dụng ngân hàng của nhà nhập khẩu
1688出口商品货物单证 (Chūkǒu shāngpǐn huòwù dānzhèng) Export product documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu
1689海关风险评估 (Hǎiguān fēngxiǎn pínggū) Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan
1690进口物流跟踪 (Jìnkǒu wùliú gēnzōng) Import logistics tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu
1691海关进出口管理系统 (Hǎiguān jìnkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Customs import-export management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu – xuất khẩu hải quan
1692进口商品质量认证 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu
1693出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs procedure – Quy trình hải quan xuất khẩu
1694海关货物分类 (Hǎiguān huòwù fēnlèi) Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan
1695进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
1696出口货物保险单 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) Export cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
1697海关审核员 (Hǎiguān shěnhé yuán) Customs auditor – Kiểm toán viên hải quan
1698出口贸易合同管理 (Chūkǒu màoyì hétóng guǎnlǐ) Export trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại xuất khẩu
1699进口商品注册 (Jìnkǒu shāngpǐn zhùcè) Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu
1700出口商索赔 (Chūkǒu shāng suǒpéi) Exporter claim – Yêu cầu bồi thường của nhà xuất khẩu
1701出口商品定价 (Chūkǒu shāngpǐn dìngjià) Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
1702海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs inspection – Kiểm tra hải quan
1703国际货物运输保险 (Guójì huòwù yùnshū bǎoxiǎn) International cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế
1704进口税款支付 (Jìnkǒu shuì kuǎn zhīfù) Import tax payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
1705出口审计 (Chūkǒu shěnjì) Export audit – Kiểm toán xuất khẩu
1706海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phóng thích hàng hóa hải quan
1707进口商信用报告 (Jìnkǒu shāng xìnyòng bàogào) Importer credit report – Báo cáo tín dụng của nhà nhập khẩu
1708出口运输成本 (Chūkǒu yùnshū chéngběn) Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
1709进口货物标识 (Jìnkǒu huòwù biāoshí) Import goods labeling – Gắn nhãn hàng nhập khẩu
1710海关进口合规性检查 (Hǎiguān jìnkǒu héguīxìng jiǎnchá) Customs import compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu hải quan
1711进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhíshuì) Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1712出口商对账单 (Chūkǒu shāng duìzhàng dān) Exporter statement – Bảng kê đối chiếu của nhà xuất khẩu
1713进口产品合规证书 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguī zhèngshū) Import product compliance certificate – Giấy chứng nhận tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
1714出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document verification – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu
1715海关出境清关 (Hǎiguān chūjìng qīngguān) Customs export clearance – Thông quan xuất khẩu hải quan
1716进口海运费用 (Jìnkǒu hǎiyùn fèiyòng) Import ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển nhập khẩu
1717出口价格谈判 (Chūkǒu jiàgé tánpàn) Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu
1718海关现场检查 (Hǎiguān xiànchǎng jiǎnchá) Customs on-site inspection – Kiểm tra trực tiếp của hải quan
1719进口商品海关核查 (Jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān héchá) Customs verification of import goods – Kiểm tra hải quan hàng nhập khẩu
1720出口关税减免 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu
1721海关收费 (Hǎiguān shōufèi) Customs fee – Phí hải quan
1722进口分销商 (Jìnkǒu fēnxiāoshāng) Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu
1723海关追踪系统 (Hǎiguān zhuīzōng xìtǒng) Customs tracking system – Hệ thống theo dõi hải quan
1724进口商品运输文件 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū wénjiàn) Import goods shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu
1725进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu
1726出口产品检测 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1727海关通关程序 (Hǎiguān tōngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan
1728进口合同履行 (Jìnkǒu hétóng lǚxíng) Import contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
1729出口供应链管理 (Chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu
1730进口商品价格申报 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) Import goods price declaration – Khai báo giá hàng nhập khẩu
1731出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods declaration – Khai báo hàng xuất khẩu
1732海关法规遵循 (Hǎiguān fǎguī zūnxún) Customs regulations compliance – Tuân thủ quy định hải quan
1733进口关税率 (Jìnkǒu guānshuì lǜ) Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu
1734出口物流服务 (Chūkǒu wùliú fúwù) Export logistics service – Dịch vụ logistics xuất khẩu
1735海关货物估价 (Hǎiguān huòwù gūjià) Customs goods valuation – Định giá hàng hóa hải quan
1736进口贸易审查 (Jìnkǒu màoyì shěnchá) Import trade review – Xem xét thương mại nhập khẩu
1737出口商品运输文件 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū wénjiàn) Export product shipping documents – Chứng từ vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
1738海关标志 (Hǎiguān biāozhì) Customs seal – Con dấu hải quan
1739进口申报价值 (Jìnkǒu shēnbào jiàzhí) Import declaration value – Giá trị khai báo nhập khẩu
1740出口支付保证 (Chūkǒu zhīfù bǎozhèng) Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu
1741海关发票检查 (Hǎiguān fāpiào jiǎnchá) Customs invoice inspection – Kiểm tra hóa đơn hải quan
1742进口市场拓展 (Jìnkǒu shìchǎng tuòzhǎn) Import market expansion – Mở rộng thị trường nhập khẩu
1743出口产品包装 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu
1744海关合作伙伴 (Hǎiguān hézuò huǒbàn) Customs partner – Đối tác hải quan
1745进口报关单填写 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánxiě) Import declaration form filling – Điền tờ khai nhập khẩu
1746出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
1747海关查验记录 (Hǎiguān cháyàn jìlù) Customs inspection record – Hồ sơ kiểm tra hải quan
1748进口商支付方式 (Jìnkǒu shāng zhīfù fāngshì) Importer payment method – Phương thức thanh toán của nhà nhập khẩu
1749出口单证准备 (Chūkǒu dānzhèng zhǔnbèi) Export document preparation – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu
1750海关进出口控制 (Hǎiguān jìnkǒu kòngzhì) Customs import-export control – Kiểm soát nhập khẩu – xuất khẩu hải quan
1751进口关税计算 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn) Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
1752出口税务管理 (Chūkǒu shuìwù guǎnlǐ) Export tax management – Quản lý thuế xuất khẩu
1753海关清关文件 (Hǎiguān qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Chứng từ thông quan hải quan
1754进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import goods declaration form – Tờ khai hàng nhập khẩu
1755出口报关流程 (Chūkǒu bàoguān liúchéng) Export declaration process – Quy trình khai báo xuất khẩu
1756海关核查人员 (Hǎiguān héchá rényuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan
1757进口货物审核 (Jìnkǒu huòwù shěnhé) Import goods review – Xem xét hàng nhập khẩu
1758出口货物运输文件 (Chūkǒu huòwù yùnshū wénjiàn) Export cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu
1759进口许可证核发 (Jìnkǒu xǔkězhèng héfā) Import license issuance – Cấp giấy phép nhập khẩu
1760出口商报关 (Chūkǒu shāng bàoguān) Exporter customs declaration – Khai báo hải quan của nhà xuất khẩu
1761海关支付 (Hǎiguān zhīfù) Customs payment – Thanh toán hải quan
1762进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) Importer responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu
1763出口合同签订 (Chūkǒu hétóng qiāndìng) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
1764海关关税调整 (Hǎiguān guānshuì tiáozhěng) Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan hải quan
1765进口报关单提交 (Jìnkǒu bàoguān dān tíjiāo) Import declaration form submission – Nộp tờ khai nhập khẩu
1766出口海关管理 (Chūkǒu hǎiguān guǎnlǐ) Export customs management – Quản lý hải quan xuất khẩu
1767海关法规更新 (Hǎiguān fǎguī gēngxīn) Customs regulation updates – Cập nhật quy định hải quan
1768进口贸易融资 (Jìnkǒu màoyì róngzī) Import trade financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu
1769出口报关服务 (Chūkǒu bàoguān fúwù) Export declaration service – Dịch vụ khai báo xuất khẩu
1770海关罚款制度 (Hǎiguān fákuǎn zhìdù) Customs fine system – Hệ thống phạt hải quan
1771出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document verification – Xác minh chứng từ xuất khẩu
1772海关退税审核 (Hǎiguān tuìshuì shěnhé) Customs tax refund review – Xem xét hoàn thuế hải quan
1773进口海关审查 (Jìnkǒu hǎiguān shěnchá) Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
1774出口货物检测 (Chūkǒu huòwù jiǎncè) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1775进口付款条件 (Jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
1776出口合同管理系统 (Chūkǒu hétóng guǎnlǐ xìtǒng) Export contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng xuất khẩu
1777进口税务申报 (Jìnkǒu shuìwù shēnbào) Import tax declaration – Khai báo thuế nhập khẩu
1778海关出口合规 (Hǎiguān chūkǒu héguī) Customs export compliance – Tuân thủ xuất khẩu hải quan
1779进口商品价值评估 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) Import goods value assessment – Đánh giá giá trị hàng nhập khẩu
1780出口运输公司 (Chūkǒu yùnshū gōngsī) Export shipping company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
1781海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan
1782进口货物保险 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
1783出口商信用审核 (Chūkǒu shāng xìnyòng shěnhé) Exporter credit review – Xem xét tín dụng của nhà xuất khẩu
1784海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan
1785出口退税核查 (Chūkǒu tuìshuì héchá) Export tax refund audit – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu
1786海关信息系统 (Hǎiguān xìnxī xìtǒng) Customs information system – Hệ thống thông tin hải quan
1787进口商品控制 (Jìnkǒu shāngpǐn kòngzhì) Import product control – Kiểm soát sản phẩm nhập khẩu
1788出口产品单证 (Chūkǒu chǎnpǐn dānzhèng) Export product documentation – Chứng từ sản phẩm xuất khẩu
1789海关进口货物申报 (Hǎiguān jìnkǒu huòwù shēnbào) Customs import goods declaration – Khai báo hàng nhập khẩu hải quan
1790进口产品检疫 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
1791海关货物监控 (Hǎiguān huòwù jiānkòng) Customs cargo monitoring – Giám sát hàng hóa hải quan
1792进口核查报告 (Jìnkǒu héchá bàogào) Import audit report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
1793出口商品质量认证 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1794海关关税计算系统 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn xìtǒng) Customs tariff calculation system – Hệ thống tính toán thuế hải quan
1795进口监管政策 (Jìnkǒu jiānguǎn zhèngcè) Import supervision policy – Chính sách giám sát nhập khẩu
1796出口商品税收 (Chūkǒu shāngpǐn shuìshōu) Export product taxation – Thuế sản phẩm xuất khẩu
1797海关进出口通道 (Hǎiguān jìnkǒu tōngdào) Customs import-export channel – Kênh nhập khẩu – xuất khẩu hải quan
1798进口报关费 (Jìnkǒu bàoguān fèi) Import declaration fee – Phí khai báo nhập khẩu
1799出口单证管理 (Chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) Export document management – Quản lý chứng từ xuất khẩu
1800海关质量检查 (Hǎiguān zhìliàng jiǎnchá) Customs quality inspection – Kiểm tra chất lượng hải quan
1801出口货物运输合同 (Chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) Export cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu
1802出口贸易融资服务 (Chūkǒu màoyì róngzī fúwù) Export trade financing service – Dịch vụ tài trợ thương mại xuất khẩu
1803海关合规性评估 (Hǎiguān héguī xìng pínggū) Customs compliance assessment – Đánh giá sự tuân thủ hải quan
1804进口通关程序 (Jìnkǒu tōngguān chéngxù) Import clearance procedure – Quy trình thông quan nhập khẩu
1805出口产品检疫要求 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyì yāoqiú) Export product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
1806海关税单 (Hǎiguān shuì dān) Customs tax bill – Hóa đơn thuế hải quan
1807进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Mức thuế sản phẩm nhập khẩu
1808海关通关文件 (Hǎiguān tōngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Chứng từ thông quan hải quan
1809出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu
1810海关估值方法 (Hǎiguān gūzhí fāngfǎ) Customs valuation method – Phương pháp định giá hải quan
1811进口产品标识 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoshì) Import product labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu
1812出口贸易合规 (Chūkǒu màoyì héguī) Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu
1813海关税务计算 (Hǎiguān shuìwù jìsuàn) Customs tax calculation – Tính toán thuế hải quan
1814进口商品质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1815出口货物申报单 (Chūkǒu huòwù shēnbào dān) Export goods declaration form – Tờ khai hàng xuất khẩu
1816海关申报代码 (Hǎiguān shēnbào dàimǎ) Customs declaration code – Mã khai báo hải quan
1817进口商品检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
1818出口补贴政策 (Chūkǒu bǔtiē zhèngcè) Export subsidy policy – Chính sách trợ cấp xuất khẩu
1819海关数据监控 (Hǎiguān shùjù jiānkòng) Customs data monitoring – Giám sát dữ liệu hải quan
1820出口产品认证 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
1821海关自愿申报 (Hǎiguān zìyuàn shēnbào) Voluntary customs declaration – Khai báo hải quan tự nguyện
1822进口管理制度 (Jìnkǒu guǎnlǐ zhìdù) Import management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu
1823海关监管合规 (Hǎiguān jiānguǎn héguī) Customs regulatory compliance – Tuân thủ quy định hải quan
1824进口货物清关费用 (Jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) Import cargo clearance fees – Phí thông quan hàng nhập khẩu
1825出口货物放行 (Chūkǒu huòwù fàngxíng) Export cargo release – Thông quan hàng xuất khẩu
1826海关安全检查 (Hǎiguān ānquán jiǎnchá) Customs security inspection – Kiểm tra an ninh hải quan
1827进口商品贸易限制 (Jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiànzhì) Import product trade restrictions – Hạn chế thương mại sản phẩm nhập khẩu
1828出口关税退还 (Chūkǒu guānshuì tuìhuán) Export tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu
1829海关关税减免申请 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Customs tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế hải quan
1830进口货物检测标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎncè biāozhǔn) Import cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu
1831出口退税管理系统 (Chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ xìtǒng) Export tax refund management system – Hệ thống quản lý hoàn thuế xuất khẩu
1832海关合规审核 (Hǎiguān héguī shěnhé) Customs compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ hải quan
1833进口商品标志认证 (Jìnkǒu shāngpǐn biāozhì rènzhèng) Import product label certification – Chứng nhận nhãn sản phẩm nhập khẩu
1834出口报关单审核 (Chūkǒu bàoguān dān shěnhé) Export declaration form review – Xem xét tờ khai xuất khẩu
1835海关货物征税 (Hǎiguān huòwù zhēngshuì) Customs goods taxation – Đánh thuế hàng hóa hải quan
1836进口商品税号 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìhào) Import product tariff code – Mã thuế sản phẩm nhập khẩu
1837出口货物验收 (Chūkǒu huòwù yànshōu) Export cargo acceptance – Tiếp nhận hàng xuất khẩu
1838海关退税手续 (Hǎiguān tuìshuì shǒuxù) Customs tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế hải quan
1839进口商品海关检查 (Jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu
1840出口单证办理 (Chūkǒu dānzhèng bànlǐ) Export document processing – Xử lý chứng từ xuất khẩu
1841海关单证管理 (Hǎiguān dānzhèng guǎnlǐ) Customs document management – Quản lý chứng từ hải quan
1842进口货物发票 (Jìnkǒu huòwù fāpiào) Import cargo invoice – Hóa đơn hàng nhập khẩu
1843出口海关审核 (Chūkǒu hǎiguān shěnhé) Export customs audit – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
1844海关审计报告 (Hǎiguān shěnjì bàogào) Customs audit report – Báo cáo kiểm toán hải quan
1845进口企业合规 (Jìnkǒu qǐyè héguī) Importer compliance – Sự tuân thủ của doanh nghiệp nhập khẩu
1846出口商注册 (Chūkǒu shāng zhùcè) Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu
1847进口程序 (Jìnkǒu chéngxù) Import procedure – Quy trình nhập khẩu
1848海关税单申报 (Hǎiguān shuì dān shēnbào) Customs tax bill declaration – Khai báo hóa đơn thuế hải quan
1849进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of imported goods – Phóng thích hàng nhập khẩu
1850出口商资格认证 (Chūkǒu shāng zīgé rènzhèng) Exporter qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện nhà xuất khẩu
1851海关关税计算 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn) Customs duty calculation – Tính toán thuế hải quan
1852进口商品报告 (Jìnkǒu shāngpǐn bàogào) Import product report – Báo cáo sản phẩm nhập khẩu
1853出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
1854海关归类 (Hǎiguān guīlèi) Customs classification – Phân loại hải quan
1855进口政策调整 (Jìnkǒu zhèngcè tiáozhěng) Import policy adjustment – Điều chỉnh chính sách nhập khẩu
1856出口运输服务 (Chūkǒu yùnshū fúwù) Export transportation service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu
1857海关清关手续 (Hǎiguān qīngguān shǒuxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan
1858进口商品费用 (Jìnkǒu shāngpǐn fèiyòng) Import product costs – Chi phí sản phẩm nhập khẩu
1859出口产品质量控制 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1860海关政策变化 (Hǎiguān zhèngcè biànhuà) Customs policy change – Thay đổi chính sách hải quan
1861进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu
1862出口货物审查 (Chūkǒu huòwù shěnchá) Export goods inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1863海关电子报关 (Hǎiguān diànzǐ bàoguān) Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
1864进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import product declaration form – Tờ khai sản phẩm nhập khẩu
1865出口关税支付 (Chūkǒu guānshuì zhīfù) Export tariff payment – Thanh toán thuế xuất khẩu
1866海关清关单证 (Hǎiguān qīngguān dānzhèng) Customs clearance documentation – Chứng từ thông quan hải quan
1867进口商品清关费 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèi) Import product clearance fee – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu
1868出口货物申报系统 (Chūkǒu huòwù shēnbào xìtǒng) Export goods declaration system – Hệ thống khai báo hàng xuất khẩu
1869海关批准 (Hǎiguān pīzhǔn) Customs approval – Phê duyệt hải quan
1870进口产品海关清关 (Jìnkǒu chǎnpǐn hǎiguān qīngguān) Import product customs clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu
1871出口产品发货 (Chūkǒu chǎnpǐn fāhuò) Export product shipment – Gửi hàng sản phẩm xuất khẩu
1872海关费用支付 (Hǎiguān fèiyòng zhīfù) Customs fee payment – Thanh toán phí hải quan
1873进口商品报关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) Import product declaration process – Quy trình khai báo sản phẩm nhập khẩu
1874出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
1875海关税务审查 (Hǎiguān shuìwù shěnchá) Customs tax audit – Kiểm tra thuế hải quan
1876进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế nhập khẩu sản phẩm
1877出口产品退换货政策 (Chūkǒu chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè) Export product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm xuất khẩu
1878海关合规检查 (Hǎiguān héguī jiǎnchá) Customs compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ hải quan
1879进口货物预审 (Jìnkǒu huòwù yùshěn) Import cargo pre-clearance – Phê duyệt trước khi thông quan hàng nhập khẩu
1880出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Exporter credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhà xuất khẩu
1881海关进出口数据 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu shùjù) Customs import and export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu hải quan
1882进口产品报关单证 (Jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān dānzhèng) Import product declaration documentation – Chứng từ khai báo sản phẩm nhập khẩu
1883出口商报关责任 (Chūkǒu shāng bàoguān zérèn) Exporter declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo của nhà xuất khẩu
1884进口货物运输许可证 (Jìnkǒu huòwù yùnshū xǔkězhèng) Import cargo transportation permit – Giấy phép vận chuyển hàng nhập khẩu
1885出口产品规格说明 (Chūkǒu chǎnpǐn guīgé shuōmíng) Export product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu
1886海关数据录入 (Hǎiguān shùjù lùrù) Customs data entry – Nhập dữ liệu hải quan
1887进口商报关记录 (Jìnkǒu shāng bàoguān jìlù) Importer declaration record – Hồ sơ khai báo của nhà nhập khẩu
1888海关货物检查 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
1889进口手续办理 (Jìnkǒu shǒuxù bànlǐ) Import procedure handling – Xử lý thủ tục nhập khẩu
1890出口配额 (Chūkǒu pèi’é) Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
1891海关费用清单 (Hǎiguān fèiyòng qīngdān) Customs fee list – Danh sách phí hải quan
1892进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Import tariff payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
1893出口产品退税 (Chūkǒu chǎnpǐn tuìshuì) Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu
1894海关运输手续 (Hǎiguān yùnshū shǒuxù) Customs transportation procedures – Thủ tục vận chuyển hải quan
1895进口税费审核 (Jìnkǒu shuìfèi shěnhé) Import tax fee review – Xem xét phí thuế nhập khẩu
1896出口贸易审核 (Chūkǒu màoyì shěnhé) Export trade review – Kiểm tra thương mại xuất khẩu
1897海关产品分类编码 (Hǎiguān chǎnpǐn fēnlèi biānmǎ) Customs product classification code – Mã phân loại sản phẩm hải quan
1898进口商品通关 (Jìnkǒu shāngpǐn tōngguān) Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu
1899出口商审核 (Chūkǒu shāng shěnhé) Exporter review – Kiểm tra nhà xuất khẩu
1900海关审查标准 (Hǎiguān shěnchá biāozhǔn) Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan
1901进口商品退货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) Import product return – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
1902出口货物转运 (Chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) Export goods transshipment – Chuyển hàng xuất khẩu
1903进口税务登记 (Jìnkǒu shuìwù dēngjì) Import tax registration – Đăng ký thuế nhập khẩu
1904海关清关费用 (Hǎiguān qīngguān fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thông quan hải quan
1905进口报关审核 (Jìnkǒu bàoguān shěnhé) Import declaration review – Kiểm tra khai báo nhập khẩu
1906出口合规审查 (Chūkǒu héguī shěnchá) Export compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ xuất khẩu
1907海关货物归类 (Hǎiguān huòwù guīlèi) Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan
1908进口手续清单 (Jìnkǒu shǒuxù qīngdān) Import procedure checklist – Danh sách thủ tục nhập khẩu
1909出口单证传输 (Chūkǒu dānzhèng chuánshū) Export document transmission – Truyền tải chứng từ xuất khẩu
1910海关审计程序 (Hǎiguān shěnjì chéngxù) Customs audit process – Quy trình kiểm toán hải quan
1911进口货物转运 (Jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) Import cargo transshipment – Chuyển hàng nhập khẩu
1912出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Xem xét chứng từ xuất khẩu
1913海关关税计算方法 (Hǎiguān guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Customs tariff calculation method – Phương pháp tính thuế hải quan
1914进口报关表格 (Jìnkǒu bàoguān biǎogé) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
1915海关电子支付 (Hǎiguān diànzǐ zhīfù) Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan
1916进口商品质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
1917出口业务处理 (Chūkǒu yèwù chǔlǐ) Export business processing – Xử lý công việc xuất khẩu
1918海关货物释放 (Hǎiguān huòwù shìfàng) Customs goods release – Phóng thích hàng hóa hải quan
1919进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
1920出口货物运输管理 (Chūkǒu huòwù yùnshū guǎnlǐ) Export cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng xuất khẩu
1921进口清关进度 (Jìnkǒu qīngguān jìndù) Import clearance progress – Tiến độ thông quan nhập khẩu
1922进口文件要求 (Jìnkǒu wénjiàn yāoqiú) Import document requirements – Yêu cầu tài liệu nhập khẩu
1923出口商品发货通知 (Chūkǒu shāngpǐn fāhuò tōngzhī) Export product shipment notice – Thông báo gửi hàng sản phẩm xuất khẩu
1924海关验收单 (Hǎiguān yànshōu dān) Customs acceptance form – Biên nhận kiểm tra hải quan
1925进口贸易条款 (Jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) Import trade terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
1926出口汇款 (Chūkǒu huìkuǎn) Export remittance – Chuyển tiền xuất khẩu
1927海关核查 (Hǎiguān héchá) Customs verification – Kiểm tra hải quan
1928进口货物到港 (Jìnkǒu huòwù dào gǎng) Arrival of imported goods at port – Hàng nhập khẩu đến cảng
1929出口免税 (Chūkǒu miǎnshuì) Export duty exemption – Miễn thuế xuất khẩu
1930海关征收 (Hǎiguān zhēngshōu) Customs collection – Thu thuế hải quan
1931进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Customs tariff collection – Thu thuế hải quan nhập khẩu
1932出口合同管理 (Chūkǒu hétóng guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
1933海关货物审单 (Hǎiguān huòwù shěn dān) Customs goods document examination – Kiểm tra chứng từ hàng hóa hải quan
1934进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import product inventory – Danh sách sản phẩm nhập khẩu
1935出口公司注册 (Chūkǒu gōngsī zhùcè) Export company registration – Đăng ký công ty xuất khẩu
1936海关运输规则 (Hǎiguān yùnshū guīzé) Customs transportation rules – Quy tắc vận chuyển hải quan
1937进口商品报关代理 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) Import product declaration agent – Đại lý khai báo sản phẩm nhập khẩu
1938出口销售报告 (Chūkǒu xiāoshòu bàogào) Export sales report – Báo cáo bán hàng xuất khẩu
1939海关发票核查 (Hǎiguān fāpiào héchá) Customs invoice verification – Kiểm tra hóa đơn hải quan
1940进口货物报关单证 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dānzhèng) Import cargo declaration documentation – Tài liệu khai báo hàng hóa nhập khẩu
1941出口费用结算 (Chūkǒu fèiyòng jiésuàn) Export cost settlement – Thanh toán chi phí xuất khẩu
1942海关管辖 (Hǎiguān guǎnxiá) Customs jurisdiction – Quyền hạn của hải quan
1943进口商品运输安排 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) Import product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu
1944出口运输许可 (Chūkǒu yùnshū xǔkě) Export transportation permit – Giấy phép vận chuyển xuất khẩu
1945海关协作 (Hǎiguān xiézuò) Customs cooperation – Hợp tác hải quan
1946进口关税清单 (Jìnkǒu guānshuì qīngdān) Import tariff list – Danh sách thuế nhập khẩu
1947出口账单 (Chūkǒu zhàngdān) Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
1948海关进出口审查 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu shěnchá) Customs import and export review – Kiểm tra xuất nhập khẩu hải quan
1949海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Giải phóng hàng hóa hải quan
1950进口商清关 (Jìnkǒu shāng qīngguān) Importer customs clearance – Thủ tục thông quan của nhà nhập khẩu
1951海关数据分析 (Hǎiguān shùjù fēnxī) Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan
1952进口商账户 (Jìnkǒu shāng zhànghù) Importer account – Tài khoản nhà nhập khẩu
1953出口汇率 (Chūkǒu huìlǜ) Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu
1954海关风险控制 (Hǎiguān fēngxiǎn kòngzhì) Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan
1955出口数据报告 (Chūkǒu shùjù bàogào) Export data report – Báo cáo dữ liệu xuất khẩu
1956进口价格评估 (Jìnkǒu jiàgé pínggū) Import price evaluation – Đánh giá giá nhập khẩu
1957出口合同履行 (Chūkǒu hétóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1958出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hétóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
1959海关审查要求 (Hǎiguān shěnchá yāoqiú) Customs inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan
1960出口商品运输跟踪 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū gēnzōng) Export product transportation tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
1961出口报告备案 (Chūkǒu bàogào bèi’àn) Export report filing – Lưu trữ báo cáo xuất khẩu
1962海关交易风险 (Hǎiguān jiāoyì fēngxiǎn) Customs transaction risk – Rủi ro giao dịch hải quan
1963进口商品入境检验 (Jìnkǒu shāngpǐn rùjìng jiǎnyàn) Import product entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu
1964出口贸易许可证 (Chūkǒu màoyì xǔkězhèng) Export trade license – Giấy phép thương mại xuất khẩu
1965海关数据提交 (Hǎiguān shùjù tíjiāo) Customs data submission – Nộp dữ liệu hải quan
1966进口产品检验合格 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn hégé) Import product inspection pass – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu đạt yêu cầu
1967出口物流管理 (Chūkǒu wùliú guǎnlǐ) Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu
1968进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1969海关放行程序 (Hǎiguān fàngxíng chéngxù) Customs release procedure – Quy trình giải phóng hàng hóa hải quan
1970进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu
1971海关验证程序 (Hǎiguān yànzhèng chéngxù) Customs verification process – Quy trình xác minh hải quan
1972进口许可证申请表 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng biǎo) Import license application form – Mẫu đơn xin giấy phép nhập khẩu
1973海关进出口监管 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) Customs import-export supervision – Giám sát nhập khẩu xuất khẩu hải quan
1974进口商资质认证 (Jìnkǒu shāng zīzhì rènzhèng) Importer qualification certification – Chứng nhận năng lực nhà nhập khẩu
1975出口产品检测 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1976海关异常货物处理 (Hǎiguān yìcháng huòwù chǔlǐ) Customs irregular goods handling – Xử lý hàng hóa không bình thường của hải quan
1977进口贸易协议 (Jìnkǒu màoyì xiéyì) Import trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1978出口海关单证 (Chūkǒu hǎiguān dānzhèng) Export customs documents – Chứng từ hải quan xuất khẩu
1979海关检验人员 (Hǎiguān jiǎnyàn rényuán) Customs inspection personnel – Nhân viên kiểm tra hải quan
1980进口货物保险 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
1981出口交货期 (Chūkǒu jiāohuò qī) Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu
1982海关扣留 (Hǎiguān kòuliú) Customs detention – Tạm giữ hàng hóa hải quan
1983进口贸易合规 (Jìnkǒu màoyì héguī) Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu
1984进口商品监管 (Jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) Import product supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu
1985出口清关文件 (Chūkǒu qīngguān wénjiàn) Export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
1986进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì) Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1987出口报告审核 (Chūkǒu bàogào shěnhé) Export report review – Xem xét báo cáo xuất khẩu
1988海关货物查验 (Hǎiguān huòwù cháyàn) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
1989进口商品估值 (Jìnkǒu shāngpǐn gūzhí) Import product valuation – Định giá sản phẩm nhập khẩu
1990出口商业发票 (Chūkǒu shāngyè fāpiào) Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu
1991海关核对 (Hǎiguān héduì) Customs verification – Xác minh hải quan
1992进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs declaration company – Công ty khai báo hải quan nhập khẩu
1993出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1994海关申报材料 (Hǎiguān shēnbào cáiliào) Customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan
1995海关数据报表 (Hǎiguān shùjù bàobiǎo) Customs data report – Báo cáo dữ liệu hải quan
1996进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Release of imported goods – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu
1997出口运输单据 (Chūkǒu yùnshū dānjù) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
1998海关检测实验室 (Hǎiguān jiǎncè shíyànshì) Customs testing laboratory – Phòng thí nghiệm kiểm tra hải quan
1999进口运输保险 (Jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Import transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
2000出口商品关税 (Chūkǒu shāngpǐn guānshuì) Export product tariff – Thuế xuất khẩu sản phẩm
2001海关税务审计 (Hǎiguān shuìwù shěnjì) Customs tax audit – Kiểm toán thuế hải quan
2002进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import declaration fees – Phí khai báo nhập khẩu
2003出口发货单 (Chūkǒu fāhuò dān) Export delivery note – Phiếu giao hàng xuất khẩu
2004海关电子申报 (Hǎiguān diànzǐ shēnbào) Customs electronic declaration – Khai báo hải quan điện tử
2005进口商品验收 (Jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) Acceptance of imported goods – Tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu
2006出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export goods label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu
2007海关货物审查 (Hǎiguān huòwù shěnchá) Customs goods examination – Kiểm tra hàng hóa hải quan
2008进口物品存储 (Jìnkǒu wùpǐn cúnchú) Storage of imported items – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu
2009出口凭证 (Chūkǒu píngzhèng) Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
2010海关资料审查 (Hǎiguān zīliào shěnchá) Customs document review – Xem xét tài liệu hải quan
2011进口采购订单 (Jìnkǒu cǎigòu dìngdān) Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
2012海关税务征收 (Hǎiguān shuìwù zhēngshōu) Customs tax collection – Thu thuế hải quan
2013进口贸易合约 (Jìnkǒu màoyì héyuē) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
2014海关关税优惠 (Hǎiguān guānshuì yōuhuì) Customs tariff preferential – Ưu đãi thuế hải quan
2015进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
2016海关收税 (Hǎiguān shōushuì) Customs tax collection – Thu thuế hải quan
2017进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu
2018出口商检 (Chūkǒu shāngjiǎn) Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu
2019海关库存管理 (Hǎiguān kùcún guǎnlǐ) Customs inventory management – Quản lý tồn kho hải quan
2020进口商品档案 (Jìnkǒu shāngpǐn dǎng’àn) Import product file – Hồ sơ sản phẩm nhập khẩu
2021出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
2022海关违章处罚 (Hǎiguān wéizhāng chǔfá) Customs violation penalty – Xử phạt vi phạm hải quan
2023出口退税审核 (Chūkǒu tuìshuì shěnhé) Export tax refund review – Xem xét hoàn thuế xuất khẩu
2024进口货物清单管理 (Jìnkǒu huòwù qīngdān guǎnlǐ) Import cargo list management – Quản lý danh sách hàng hóa nhập khẩu
2025出口商品清关 (Chūkǒu shāngpǐn qīngguān) Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu
2026海关商品分类 (Hǎiguān shāngpǐn fēnlèi) Customs product classification – Phân loại sản phẩm hải quan
2027进口退税政策 (Jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) Import tax refund policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
2028出口产品合格证书 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) Export product certificate of conformity – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu hợp quy
2029进口商品合规 (Jìnkǒu shāngpǐn héguī) Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2030出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
2031海关审核 (Hǎiguān shěnchú) Customs review – Kiểm tra hải quan
2032进口商品原产地证明 (Jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu
2033出口关税减免政策 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Export tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu
2034海关装运清单 (Hǎiguān zhuāngyùn qīngdān) Customs shipment list – Danh sách vận chuyển hải quan
2035进口货物检验合格 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn hégé) Imported goods inspection passed – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu
2036出口商品汇率 (Chūkǒu shāngpǐn huìlǜ) Export product exchange rate – Tỷ giá sản phẩm xuất khẩu
2037海关货物放行证明 (Hǎiguān huòwù fàngxíng zhèngmíng) Customs goods release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hàng hóa hải quan
2038进口海关费用 (Jìnkǒu hǎiguān fèiyòng) Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu
2039出口通关服务 (Chūkǒu tōngguān fúwù) Export clearance services – Dịch vụ thông quan xuất khẩu
2040海关政策解读 (Hǎiguān zhèngcè jiědú) Customs policy interpretation – Giải thích chính sách hải quan
2041出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight calculation – Tính toán cước vận chuyển xuất khẩu
2042海关协定 (Hǎiguān xiédìng) Customs agreement – Hiệp định hải quan
2043进口货物处理 (Jìnkǒu huòwù chǔlǐ) Import goods processing – Xử lý hàng hóa nhập khẩu
2044海关货物登记 (Hǎiguān huòwù dēngjì) Customs goods registration – Đăng ký hàng hóa hải quan
2045进口关税核算 (Jìnkǒu guānshuì hésuàn) Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
2046出口退税系统 (Chūkǒu tuìshuì xìtǒng) Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu
2047海关档案管理 (Hǎiguān dǎng’àn guǎnlǐ) Customs file management – Quản lý hồ sơ hải quan
2048进口货物关税 (Jìnkǒu huòwù guānshuì) Import goods tariff – Thuế hàng hóa nhập khẩu
2049海关存储和保管 (Hǎiguān cúnchú hé bǎoguǎn) Customs storage and safekeeping – Lưu trữ và bảo quản hải quan
2050进口商品收货人 (Jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò rén) Import product consignee – Người nhận hàng hóa nhập khẩu
2051出口申报表格 (Chūkǒu shēnbào biǎogé) Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu
2052海关处置货物 (Hǎiguān chǔzhì huòwù) Customs disposal of goods – Xử lý hàng hóa hải quan
2053进口商品合规审查 (Jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnchá) Import product compliance audit – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2054出口发票要求 (Chūkǒu fāpiào yāoqiú) Export invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn xuất khẩu
2055海关放行通知 (Hǎiguān fàngxíng tōngzhī) Customs release notice – Thông báo giải phóng hải quan
2056进口商品关税优惠 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) Import product tariff preferences – Ưu đãi thuế nhập khẩu sản phẩm
2057出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
2058海关合法性检查 (Hǎiguān héfǎxìng jiǎnchá) Customs legality inspection – Kiểm tra tính hợp pháp hải quan
2059进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import clearance service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu
2060海关免税政策 (Hǎiguān miǎnshuì zhèngcè) Customs duty exemption policy – Chính sách miễn thuế hải quan
2061进口税款支付 (Jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
2062出口货物查验 (Chūkǒu huòwù cháyàn) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2063海关税号 (Hǎiguān shuìhào) Customs tariff code – Mã thuế hải quan
2064进口证书 (Jìnkǒu zhèngshū) Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu
2065出口装卸 (Chūkǒu zhuāngxiè) Export loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu
2066海关运输监管 (Hǎiguān yùnshū jiānguǎn) Customs transportation supervision – Giám sát vận chuyển hải quan
2067进口货物检疫证书 (Jìnkǒu huòwù jiǎnqì zhèngshū) Import goods quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
2068出口产品包装 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu
2069海关简化程序 (Hǎiguān jiǎnhuà chéngxù) Customs simplification procedure – Quy trình đơn giản hóa hải quan
2070出口货物管理 (Chūkǒu huòwù guǎnlǐ) Export goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu
2071海关清关文书 (Hǎiguān qīngguān wénshū) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan
2072进口合同履行 (Jìnkǒu hétong lǚxíng) Fulfillment of import contracts – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
2073出口费用估算 (Chūkǒu fèiyòng gūsàn) Export cost estimation – Ước tính chi phí xuất khẩu
2074海关商品预审 (Hǎiguān shāngpǐn yùshěn) Customs product pre-screening – Sàng lọc trước sản phẩm hải quan
2075进口税务审核 (Jìnkǒu shuìwù shěnhé) Import tax audit – Kiểm tra thuế nhập khẩu
2076出口贸易结算 (Chūkǒu màoyì jiésuàn) Export trade settlement – Thanh toán thương mại xuất khẩu
2077海关货物审查程序 (Hǎiguān huòwù shěnchá chéngxù) Customs goods inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa hải quan
2078海关审查周期 (Hǎiguān shěnchá zhōuqī) Customs review cycle – Chu kỳ kiểm tra hải quan
2079进口认证 (Jìnkǒu rènzhèng) Import certification – Chứng nhận nhập khẩu
2080出口进口许可证 (Chūkǒu jìnkǒu xǔkězhèng) Export/import permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
2081海关文件处理 (Hǎiguān wénjiàn chǔlǐ) Customs document handling – Xử lý tài liệu hải quan
2082进口货物关税评估 (Jìnkǒu huòwù guānshuì pínggū) Import goods tariff assessment – Đánh giá thuế hàng hóa nhập khẩu
2083出口运输单据 (Chūkǒu yùnshū dānjù) Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
2084海关查验程序 (Hǎiguān cháyàn chéngxù) Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan
2085进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
2086海关货物管理系统 (Hǎiguān huòwù guǎnlǐ xìtǒng) Customs goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa hải quan
2087进口物流公司 (Jìnkǒu wùliú gōngsī) Import logistics company – Công ty logistics nhập khẩu
2088进口关税政策 (Jìnkǒu guānshuì zhèngcè) Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu
2089出口退税计算 (Chūkǒu tuìshuì jìsuàn) Export tax refund calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu
2090海关集装箱管理 (Hǎiguān jí zhuāngxiāng guǎnlǐ) Customs container management – Quản lý container hải quan
2091进口原材料管理 (Jìnkǒu yuáncáiliào guǎnlǐ) Import raw materials management – Quản lý nguyên liệu nhập khẩu
2092出口货物通关 (Chūkǒu huòwù tōngguān) Export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
2093海关申报单证 (Hǎiguān shēnbào dānzhèng) Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan
2094进口费用清单 (Jìnkǒu fèiyòng qīngdān) Import cost list – Danh sách chi phí nhập khẩu
2095出口支付条款 (Chūkǒu zhīfù tiáokuǎn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
2096进口海运单 (Jìnkǒu hǎiyùn dān) Import sea freight bill – Hóa đơn vận chuyển đường biển nhập khẩu
2097出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2098海关审查人员 (Hǎiguān shěnchá rényuán) Customs inspector – Nhân viên kiểm tra hải quan
2099进口海关申报 (Jìnkǒu hǎiguān shēnbào) Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
2100海关存货检查 (Hǎiguān cúnhuò jiǎnchá) Customs inventory check – Kiểm tra tồn kho hải quan
2101出口报关信息 (Chūkǒu bàoguān xìnxī) Export declaration information – Thông tin khai báo xuất khẩu
2102海关电子支付系统 (Hǎiguān diànzǐ zhīfù xìtǒng) Customs electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử hải quan
2103进口申报进度 (Jìnkǒu shēnbào jìndù) Import declaration progress – Tiến độ khai báo nhập khẩu
2104出口货物检验证书 (Chūkǒu huòwù jiǎnyàn zhèngshū) Export cargo inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2105海关检查员 (Hǎiguān jiǎnchá yuán) Customs inspector – Thanh tra viên hải quan
2106进口物流配送 (Jìnkǒu wùliú pèisòng) Import logistics distribution – Phân phối logistics nhập khẩu
2107出口发票审查 (Chūkǒu fāpiào shěnchá) Export invoice review – Kiểm tra hóa đơn xuất khẩu
2108海关税收管理 (Hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ) Customs tax management – Quản lý thuế hải quan
2109海关货物跟踪 (Hǎiguān huòwù gēnzōng) Customs goods tracking – Theo dõi hàng hóa hải quan
2110进口产品合规性 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguīxìng) Import product compliance – Tính tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2111出口运输协议 (Chūkǒu yùnshū xiéyì) Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu
2112海关出口检疫 (Hǎiguān chūkǒu jiǎnqì) Customs export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu hải quan
2113出口发货通知 (Chūkǒu fāhuò tōngzhī) Export dispatch notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu
2114海关货物审计 (Hǎiguān huòwù shěnjì) Customs goods audit – Kiểm toán hàng hóa hải quan
2115进口货物申报程序 (Jìnkǒu huòwù shēnbào chéngxù) Import goods declaration procedure – Quy trình khai báo hàng hóa nhập khẩu
2116出口关税核算 (Chūkǒu guānshuì hésuàn) Export tariff calculation – Tính toán thuế xuất khẩu
2117海关关税支付 (Hǎiguān guānshuì zhīfù) Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan
2118进口许可证审批 (Jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) Import permit approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu
2119出口物流跟踪 (Chūkǒu wùliú gēnzōng) Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu
2120海关商品审查报告 (Hǎiguān shāngpǐn shěnchá bàogào) Customs product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm hải quan
2121进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
2122海关统一编码 (Hǎiguān tǒngyī biānmǎ) Customs unified code – Mã số hải quan thống nhất
2123进口商品质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2124出口商品报关资料 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) Export product customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu
2125海关审核记录 (Hǎiguān shěnhé jìlù) Customs review records – Hồ sơ kiểm tra hải quan
2126进口费用结算 (Jìnkǒu fèiyòng jiésuàn) Import cost settlement – Thanh toán chi phí nhập khẩu
2127出口配送安排 (Chūkǒu pèisòng ānpái) Export distribution arrangement – Sắp xếp phân phối xuất khẩu
2128海关关税减免清单 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn qīngdān) Customs duty exemption list – Danh sách miễn giảm thuế hải quan
2129进口许可证发放 (Jìnkǒu xǔkězhèng fāfàng) Issuance of import permit – Cấp giấy phép nhập khẩu
2130出口报关准备 (Chūkǒu bàoguān zhǔnbèi) Export customs declaration preparation – Chuẩn bị khai báo hải quan xuất khẩu
2131进口清关时间 (Jìnkǒu qīngguān shíjiān) Import clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu
2132出口费用核算 (Chūkǒu fèiyòng hésuàn) Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu
2133海关通关流程 (Hǎiguān tōngguān liúchéng) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
2134进口货物报关要求 (Jìnkǒu huòwù bàoguān yāoqiú) Import goods declaration requirements – Yêu cầu khai báo hàng hóa nhập khẩu
2135出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2136海关违章罚款 (Hǎiguān wéizhāng fákuǎn) Customs violation fine – Phạt vi phạm hải quan
2137进口关税计算 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn) Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
2138出口退税手续 (Chūkǒu tuìshuì shǒuxù) Export tax refund procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu
2139海关查验结果 (Hǎiguān cháyàn jiéguǒ) Customs inspection result – Kết quả kiểm tra hải quan
2140进口申报资料准备 (Jìnkǒu shēnbào zīliào zhǔnbèi) Preparation of import declaration documents – Chuẩn bị tài liệu khai báo nhập khẩu
2141出口产品认证标志 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhì) Export product certification mark – Dấu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2142海关进口检验 (Hǎiguān jìnkǒu jiǎnyàn) Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan
2143海关政策变动 (Hǎiguān zhèngcè biàndòng) Customs policy changes – Thay đổi chính sách hải quan
2144进口货物通关 (Jìnkǒu huòwù tōngguān) Import goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2145出口物流成本 (Chūkǒu wùliú chéngběn) Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu
2146进口商品检查 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
2147出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hétong) Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
2148海关申报单填写 (Hǎiguān shēnbào dān tiánxiě) Customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan
2149进口支付账单 (Jìnkǒu zhīfù zhàngdān) Import payment invoice – Hóa đơn thanh toán nhập khẩu
2150出口商品认证报告 (Chūkǒu shāngpǐn rènzhèng bàogào) Export product certification report – Báo cáo chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2151海关进口运输 (Hǎiguān jìnkǒu yùnshū) Customs import transportation – Vận chuyển nhập khẩu hải quan
2152进口报关资料提交 (Jìnkǒu bàoguān zīliào tíjiāo) Submission of import declaration documents – Nộp tài liệu khai báo nhập khẩu
2153出口商品运输 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū) Export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
2154海关货物查验单 (Hǎiguān huòwù cháyàn dān) Customs cargo inspection form – Mẫu kiểm tra hàng hóa hải quan
2155进口报关单填报 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánbào) Filling of import declaration form – Điền tờ khai nhập khẩu
2156海关税率表 (Hǎiguān shuìlǜ biǎo) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
2157出口商品报关手续 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) Export goods customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
2158海关进口征税 (Hǎiguān jìnkǒu zhēngshuì) Customs import taxation – Thuế nhập khẩu hải quan
2159进口商品价格评估 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) Import product price assessment – Đánh giá giá trị sản phẩm nhập khẩu
2160出口商品标签 (Chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu
2161海关审查清单 (Hǎiguān shěnchá qīngdān) Customs audit checklist – Danh sách kiểm tra hải quan
2162进口货物退运 (Jìnkǒu huòwù tuìyùn) Import goods return – Hàng hóa nhập khẩu trả lại
2163海关报关单证审核 (Hǎiguān bàoguān dānzhèng shěnhé) Customs declaration documents review – Xem xét chứng từ khai báo hải quan
2164进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2165出口合同履行 (Chūkǒu hé tóng lǚxíng) Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2166海关货物申报清单 (Hǎiguān huòwù shēnbào qīngdān) Customs goods declaration inventory – Danh sách khai báo hàng hóa hải quan
2167进口商品质量检测 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2168出口贸易服务 (Chūkǒu màoyì fúwù) Export trade service – Dịch vụ thương mại xuất khẩu
2169海关征税规则 (Hǎiguān zhēngshuì guīzé) Customs taxation rules – Quy tắc thuế hải quan
2170进口商品许可证 (Jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) Import product license – Giấy phép sản phẩm nhập khẩu
2171出口商备案 (Chūkǒu shāng bèi’àn) Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu
2172海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release order – Lệnh giải phóng hải quan
2173进口贸易合规性 (Jìnkǒu màoyì héguīxìng) Import trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu
2174出口文件准备 (Chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu
2175海关价值核查 (Hǎiguān jiàzhí héchá) Customs value verification – Xác minh giá trị hải quan
2176进口商品分销 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo) Import product distribution – Phân phối sản phẩm nhập khẩu
2177出口商品检疫 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnqì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
2178进口单证 (Jìnkǒu dānzhèng) Import documents – Chứng từ nhập khẩu
2179进口支付 (Jìnkǒu zhīfù) Import payment – Thanh toán nhập khẩu
2180进口产品安全标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu
2181出口产品检验 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
2182进口运输 (Jìnkǒu yùnshū) Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu
2183海关处置 (Hǎiguān chǔzhì) Customs disposal – Xử lý hải quan
2184进口销售 (Jìnkǒu xiāoshòu) Import sales – Bán hàng nhập khẩu
2185海关货物放行 (Hǎiguān huòwù fàngxíng) Customs goods release – Giải phóng hàng hóa hải quan
2186进口费用 (Jìnkǒu fèiyòng) Import fees – Phí nhập khẩu
2187出口贸易 (Chūkǒu màoyì) Export trade – Thương mại xuất khẩu
2188进口货物分类 (Jìnkǒu huòwù fēnlèi) Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
2189出口许可 (Chūkǒu xǔkě) Export license – Giấy phép xuất khẩu
2190海关注册 (Hǎiguān zhùcè) Customs registration – Đăng ký hải quan
2191出口运输保险 (Chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
2192海关征税标准 (Hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) Customs taxation standards – Tiêu chuẩn thuế hải quan
2193进口税务 (Jìnkǒu shuìwù) Import tax – Thuế nhập khẩu
2194出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
2195海关政策 (Hǎiguān zhèngcè) Customs policy – Chính sách hải quan
2196进口审查 (Jìnkǒu shěnchá) Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
2197海关分类 (Hǎiguān fēnlèi) Customs classification – Phân loại hải quan
2198进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import clearance – Thông quan nhập khẩu
2199海关货物审查 (Hǎiguān huòwù shěnchá) Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
2200进口运输服务 (Jìnkǒu yùnshū fúwù) Import transportation service – Dịch vụ vận chuyển nhập khẩu
2201出口物流公司 (Chūkǒu wùliú gōngsī) Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu
2202海关报关程序 (Hǎiguān bàoguān chéngxù) Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan
2203进口成本 (Jìnkǒu chéngběn) Import cost – Chi phí nhập khẩu
2204海关征税 (Hǎiguān zhēngshuì) Customs taxation – Thuế hải quan
2205海关指引 (Hǎiguān zhǐyǐn) Customs guidelines – Hướng dẫn hải quan
2206进口商报关 (Jìnkǒu shāng bàoguān) Importer customs declaration – Khai báo hải quan của nhà nhập khẩu
2207海关资料清单 (Hǎiguān zīliào qīngdān) Customs documentation checklist – Danh sách tài liệu hải quan
2208进口商协议 (Jìnkǒu shāng xiéyì) Importer agreement – Thỏa thuận của nhà nhập khẩu
2209海关资料提交 (Hǎiguān zīliào tíjiāo) Submission of customs documents – Nộp tài liệu hải quan
2210出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan xuất khẩu
2211进口货物转关 (Jìnkǒu huòwù zhuǎn guān) Import goods transfer – Chuyển giao hàng hóa nhập khẩu
2212海关核查单 (Hǎiguān héchá dān) Customs verification form – Mẫu xác minh hải quan
2213进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnqì) Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
2214出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods transportation document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2215海关放行证 (Hǎiguān fàngxíng zhèng) Customs release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hải quan
2216进口增值税发票 (Jìnkǒu zēngzhí shuì fāpiào) Import VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
2217出口包装要求 (Chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu
2218海关国际运输 (Hǎiguān guójì yùnshū) Customs international transportation – Vận chuyển quốc tế hải quan
2219进口货物报关手续 (Jìnkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) Import goods declaration procedure – Thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu
2220出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export transportation costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
2221海关清关证书 (Hǎiguān qīngguān zhèngshū) Customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan hải quan
2222海关手续费用 (Hǎiguān shǒuxù fèiyòng) Customs procedure fees – Phí thủ tục hải quan
2223进口货物退税 (Jìnkǒu huòwù tuìshuì) Import goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu
2224出口商管理 (Chūkǒu shāng guǎnlǐ) Exporter management – Quản lý nhà xuất khẩu
2225海关通关指引 (Hǎiguān tōngguān zhǐyǐn) Customs clearance guidelines – Hướng dẫn thông quan hải quan
2226出口协议条款 (Chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
2227海关进出口检验 (Hǎiguān jìnchūkǒu jiǎnyàn) Customs import-export inspection – Kiểm tra nhập khẩu xuất khẩu hải quan
2228进口商货物提取 (Jìnkǒu shāng huòwù tíqǔ) Importer goods retrieval – Lấy hàng của nhà nhập khẩu
2229出口贸易合约 (Chūkǒu màoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2230海关进出口商品清单 (Hǎiguān jìnchūkǒu shāngpǐn qīngdān) Customs import-export product inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu hải quan
2231进口货物报关单审核 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān shěnhé) Import goods customs declaration form review – Xem xét tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu
2232出口货物放行 (Chūkǒu huòwù fàngxíng) Export goods release – Giải phóng hàng hóa xuất khẩu
2233海关申报表 (Hǎiguān shēnbào biǎo) Customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan
2234进口关税豁免 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
2235出口托运 (Chūkǒu tuōyùn) Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu
2236海关运费 (Hǎiguān yùnfèi) Customs freight charges – Phí vận chuyển hải quan
2237进口货物处置 (Jìnkǒu huòwù chǔzhì) Import cargo disposal – Xử lý hàng hóa nhập khẩu
2238出口合同条款 (Chūkǒu hétong tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
2239海关退税申请 (Hǎiguān tuìshuì shēnqǐng) Customs tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan
2240进口申报程序 (Jìnkǒu shēnbào chéngxù) Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu
2241出口信用证审查 (Chūkǒu xìnyòng zhèng shěnchá) Export letter of credit review – Xem xét thư tín dụng xuất khẩu
2242海关清关程序 (Hǎiguān qīngguān chéngxù) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
2243出口货物单证 (Chūkǒu huòwù dānzhèng) Export goods documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu
2244海关海运服务 (Hǎiguān hǎiyùn fúwù) Customs ocean freight service – Dịch vụ vận chuyển đường biển hải quan
2245进口商品检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá bàogào) Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
2246出口商银行信用证 (Chūkǒu shāng yínháng xìnyòng zhèng) Exporter bank letter of credit – Thư tín dụng ngân hàng của nhà xuất khẩu
2247进口税收 (Jìnkǒu shuìshōu) Import taxes – Thuế nhập khẩu
2248海关事务 (Hǎiguān shìwù) Customs affairs – Công việc hải quan
2249进口清关费 (Jìnkǒu qīngguān fèi) Import clearance fee – Phí thông quan nhập khẩu
2250海关政策变化 (Hǎiguān zhèngcè biànhuà) Customs policy changes – Thay đổi chính sách hải quan
2251出口产品安全认证 (Chūkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu
2252进口和出口流程 (Jìnkǒu hé chūkǒu liúchéng) Import and export process – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu
2253海关信用证 (Hǎiguān xìnyòng zhèng) Customs letter of credit – Thư tín dụng hải quan
2254出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2255进口货物处理 (Jìnkǒu huòwù chǔlǐ) Import cargo handling – Xử lý hàng hóa nhập khẩu
2256海关退税申请表 (Hǎiguān tuìshuì shēnqǐng biǎo) Customs tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế hải quan
2257出口成本计算 (Chūkǒu chéngběn jìsuàn) Export cost calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu
2258进口清关公司 (Jìnkǒu qīngguān gōngsī) Import clearance company – Công ty thông quan nhập khẩu
2259海关审计员 (Hǎiguān shěnjì yuán) Customs auditor – Kiểm toán viên hải quan
2260进口运输单 (Jìnkǒu yùnshū dān) Import transport document – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
2261出口产品检查 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnchá) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
2262进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
2263海关单证要求 (Hǎiguān dānzhèng yāoqiú) Customs documentation requirements – Yêu cầu chứng từ hải quan
2264进口发票核对 (Jìnkǒu fāpiào héduì) Import invoice verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
2265海关处理 (Hǎiguān chǔlǐ) Customs processing – Xử lý hải quan
2266出口业务主管 (Chūkǒu yèwù zhǔguǎn) Export business supervisor – Giám sát công việc xuất khẩu
2267进口费用明细 (Jìnkǒu fèiyòng míngxì) Import cost details – Chi tiết chi phí nhập khẩu
2268海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan
2269出口物流单证 (Chūkǒu wùliú dānzhèng) Export logistics documents – Chứng từ logistics xuất khẩu
2270进口商品来源 (Jìnkǒu shāngpǐn láiyuán) Import product origin – Nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu
2271海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Mẫu giải phóng hải quan
2272出口协议书 (Chūkǒu xiéyì shū) Export agreement document – Tài liệu hợp đồng xuất khẩu
2273进口支付方式 (Jìnkǒu zhīfù fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
2274海关纳税证明 (Hǎiguān nàshuì zhèngmíng) Customs tax certificate – Giấy chứng nhận thuế hải quan
2275出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs procedure – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
2276进口税务审计 (Jìnkǒu shuìwù shěnjì) Import tax audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu
2277海关部门 (Hǎiguān bùmén) Customs department – Phòng hải quan
2278出口保险 (Chūkǒu bǎoxiǎn) Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu
2279进口产品质量控制 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2280海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
2281进口海关手续 (Jìnkǒu hǎiguān shǒuxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
2282海关申报系统 (Hǎiguān shēnbào xìtǒng) Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan
2283海关出境检验 (Hǎiguān chūjìng jiǎnchá) Customs exit inspection – Kiểm tra xuất cảnh hải quan
2284出口电子单证 (Chūkǒu diànzǐ dānzhèng) Export electronic documents – Chứng từ điện tử xuất khẩu
2285进口产品关税 (Jìnkǒu chǎnpǐn guānshuì) Import product tariffs – Thuế nhập khẩu sản phẩm
2286海关进出口申报 (Hǎiguān jìnchūkǒu shēnbào) Customs import-export declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu
2287出口包装标准 (Chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu
2288海关审核流程 (Hǎiguān shěnhé liúchéng) Customs review process – Quy trình xét duyệt hải quan
2289出口物流费用 (Chūkǒu wùliú fèiyòng) Export logistics costs – Chi phí logistics xuất khẩu
2290进口协议 (Jìnkǒu xiéyì) Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
2291海关法令 (Hǎiguān fǎlìng) Customs regulations – Quy định hải quan
2292出口销售协议 (Chūkǒu xiāoshòu xiéyì) Export sales agreement – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
2293进口合同管理 (Jìnkǒu hétong guǎnlǐ) Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu
2294海关处罚 (Hǎiguān chǔfá) Customs penalties – Hình phạt hải quan
2295出口许可申请 (Chūkǒu xǔkě shēnqǐng) Export permit application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
2296海关文件审核 (Hǎiguān wénjiàn shěnhé) Customs document review – Xem xét tài liệu hải quan
2297出口审批 (Chūkǒu shěnpī) Export approval – Phê duyệt xuất khẩu
2298进口货物海关估价 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān gūjià) Import cargo customs valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu hải quan
2299海关申报单 (Hǎiguān shēnbào dān) Customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan
2300出口货物检查 (Chūkǒu huòwù jiǎnchá) Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2301海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Giải phóng hải quan
2302出口许可证书 (Chūkǒu xǔkězhèng shū) Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
2303进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs procedure – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
2304海关备案 (Hǎiguān bèi’àn) Customs filing – Hồ sơ hải quan
2305进口关税核算 (Jìnkǒu guānshuì hé suàn) Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
2306海关税率 (Hǎiguān shuìlǜ) Customs tariff rate – Mức thuế hải quan
2307进口商注册证书 (Jìnkǒu shāng zhùcè zhèngshū) Importer registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký nhà nhập khẩu
2308出口产品安全要求 (Chūkǒu chǎnpǐn ānquán yāoqiú) Export product safety requirements – Yêu cầu an toàn sản phẩm xuất khẩu
2309进口关税调整 (Jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) Import duty adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
2310出口合同履行 (Chūkǒu hétong lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2311进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
2312出口风险管理 (Chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu
2313进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ nhập khẩu
2314海关代理 (Hǎiguān dàilǐ) Customs agent – Đại lý hải quan
2315进口货物检查报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2316海关条款 (Hǎiguān tiáokuǎn) Customs terms – Điều khoản hải quan
2317出口销售单 (Chūkǒu xiāoshòu dān) Export sales order – Đơn bán hàng xuất khẩu
2318进口管理系统 (Jìnkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Import management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu
2319海关放行单证 (Hǎiguān fàngxíng dānzhèng) Customs release document – Chứng từ giải phóng hải quan
2320出口增值税 (Chūkǒu zēngzhí shuì) Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
2321进口代理公司 (Jìnkǒu dàilǐ gōngsī) Import agent company – Công ty đại lý nhập khẩu
2322海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Thông quan hải quan
2323进口单证审核 (Jìnkǒu dānzhèng shěnhé) Import document review – Xem xét chứng từ nhập khẩu
2324出口合同签署 (Chūkǒu hétong qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
2325进口通关单 (Jìnkǒu tōngguān dān) Import clearance form – Mẫu thông quan nhập khẩu
2326海关海运单证 (Hǎiguān hǎiyùn dānzhèng) Customs sea freight documents – Chứng từ vận tải biển hải quan
2327出口关税 (Chūkǒu guānshuì) Export duty – Thuế xuất khẩu
2328出口海关检查 (Chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu
2329进口通关程序 (Jìnkǒu tōngguān chéngxù) Import clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
2330海关申报软件 (Hǎiguān shēnbào ruǎnjiàn) Customs declaration software – Phần mềm khai báo hải quan
2331出口报关单处理 (Chūkǒu bàoguān dān chǔlǐ) Export customs declaration handling – Xử lý tờ khai hải quan xuất khẩu
2332进口质量认证 (Jìnkǒu zhìliàng rènzhèng) Import quality certification – Chứng nhận chất lượng nhập khẩu
2333海关特殊程序 (Hǎiguān tèshū chéngxù) Customs special procedure – Thủ tục đặc biệt hải quan
2334出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export return of goods – Hàng hóa xuất khẩu bị trả lại
2335进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
2336出口申报单 (Chūkǒu shēnbào dān) Export declaration form – Mẫu tờ khai xuất khẩu
2337进口商品分类法 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi fǎ) Import product classification method – Phương pháp phân loại sản phẩm nhập khẩu
2338海关许可证 (Hǎiguān xǔkězhèng) Customs permit – Giấy phép hải quan
2339进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) Import manifest – Bảng kê khai báo nhập khẩu
2340海关电子单证 (Hǎiguān diànzǐ dānzhèng) Customs electronic documents – Chứng từ điện tử hải quan
2341出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export cargo label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu
2342出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hétong) Export shipping contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
2343进口商支付条款 (Jìnkǒu shāng zhīfù tiáokuǎn) Importer payment terms – Điều khoản thanh toán của nhà nhập khẩu
2344海关退货 (Hǎiguān tuìhuò) Customs return goods – Hàng hóa trả lại hải quan
2345出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs documentation – Tài liệu hải quan xuất khẩu
2346进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) Importer audit – Kiểm tra của nhà nhập khẩu
2347海关通关程序 (Hǎiguān tōngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan
2348出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétong) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2349进口检验合格证 (Jìnkǒu jiǎnyàn hé gé zhèng) Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra nhập khẩu đạt yêu cầu
2350出口商品许可证 (Chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) Export product license – Giấy phép sản phẩm xuất khẩu
2351进口货物退运流程 (Jìnkǒu huòwù tuìyùn liúchéng) Import return goods process – Quy trình trả lại hàng hóa nhập khẩu
2352进口报关员 (Jìnkǒu bàoguān yuán) Import customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
2353海关通知 (Hǎiguān tōngzhī) Customs notice – Thông báo hải quan
2354出口企业备案 (Chūkǒu qǐyè bèi’àn) Export enterprise filing – Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
2355进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Import cargo release – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu
2356出口海关申报 (Chūkǒu hǎiguān shēnbào) Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
2357进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) Import clearance service – Dịch vụ thông quan nhập
2358海关滞纳金 (Hǎiguān zhìnà jīn) Customs late fee – Phí trễ hải quan
2359海关放行证明 (Hǎiguān fàngxíng zhèngmíng) Customs release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng hải quan
2360出口支付方式 (Chūkǒu zhīfù fāngshì) Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
2361进口产品清关 (Jìnkǒu chǎnpǐn qīngguān) Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu
2362出口代理服务 (Chūkǒu dàilǐ fúwù) Export agency services – Dịch vụ đại lý xuất khẩu
2363进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu
2364出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu
2365进口报关服务 (Jìnkǒu bàoguān fúwù) Import customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu
2366出口文件认证 (Chūkǒu wénjiàn rènzhèng) Export document certification – Chứng nhận tài liệu xuất khẩu
2367海关审查单 (Hǎiguān shěnchá dān) Customs inspection sheet – Phiếu kiểm tra hải quan
2368出口报关处 (Chūkǒu bàoguān chù) Export customs office – Văn phòng khai báo hải quan xuất khẩu
2369进口商品价值 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí) Import product value – Giá trị sản phẩm nhập khẩu
2370海关邮政服务 (Hǎiguān yóuzhèng fúwù) Customs postal service – Dịch vụ bưu điện hải quan
2371出口合规性检查 (Chūkǒu héguī xìng jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ xuất khẩu
2372进口运输代理 (Jìnkǒu yùnshū dàilǐ) Import transportation agent – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
2373出口责任 (Chūkǒu zérèn) Export responsibility – Trách nhiệm xuất khẩu
2374进口运输清关 (Jìnkǒu yùnshū qīngguān) Import transportation clearance – Thông quan vận chuyển nhập khẩu
2375海关查验 (Hǎiguān cháyàn) Customs examination – Kiểm tra hải quan
2376出口税款 (Chūkǒu shuìkuǎn) Export taxes – Thuế xuất khẩu
2377进口货物放行通知 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng tōngzhī) Import goods release notice – Thông báo giải phóng hàng hóa nhập khẩu
2378出口企业注册 (Chūkǒu qǐyè zhùcè) Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
2379进口贸易协议 (Jìnkǒu màoyì xiéyì) Import trade agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu
2380海关控制 (Hǎiguān kòngzhì) Customs control – Kiểm soát hải quan
2381进口货物入境 (Jìnkǒu huòwù rùjìng) Import goods entry – Hàng hóa nhập khẩu vào nước
2382出口贸易成本 (Chūkǒu màoyì chéngběn) Export trade cost – Chi phí thương mại xuất khẩu
2383海关检查标准 (Hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) Customs inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan
2384出口商品证书 (Chūkǒu shāngpǐn zhèngshū) Export product certificate – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2385海关信息报告 (Hǎiguān xìnxī bàogào) Customs information report – Báo cáo thông tin hải quan
2386出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của người xuất khẩu
2387进口商付款 (Jìnkǒu shāng fùkuǎn) Importer payment – Thanh toán của nhà nhập khẩu
2388出口商货物清单 (Chūkǒu shāng huòwù qīngdān) Exporter cargo list – Danh sách hàng hóa của người xuất khẩu
2389进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Payment of import duties – Thanh toán thuế nhập khẩu
2390海关核查 (Hǎiguān héchá) Customs verification – Kiểm tra của hải quan
2391出口海关文件处理 (Chūkǒu hǎiguān wénjiàn chǔlǐ) Export customs documentation handling – Xử lý tài liệu hải quan xuất khẩu
2392进口发票要求 (Jìnkǒu fāpiào yāoqiú) Import invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn nhập khẩu
2393海关确认书 (Hǎiguān quèrèn shū) Customs confirmation letter – Thư xác nhận hải quan
2394出口贸易文件 (Chūkǒu màoyì wénjiàn) Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu
2395进口仓储管理 (Jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) Import warehouse management – Quản lý kho nhập khẩu
2396海关关税减免政策 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Customs duty exemption policy – Chính sách miễn giảm thuế hải quan
2397出口验货 (Chūkǒu yànhuò) Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2398进口货物清关时效 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shíxiào) Import goods clearance timeliness – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu
2399出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2400进口商品登记 (Jìnkǒu shāngpǐn dēngjì) Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu
2401海关违法处罚 (Hǎiguān wéifǎ chǔfá) Customs violation penalty – Hình phạt vi phạm hải quan
2402出口销售协议 (Chūkǒu xiāoshòu xiéyì) Export sales agreement – Thỏa thuận bán hàng xuất khẩu
2403进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu
2404海关电子数据交换 (Hǎiguān diànzǐ shùjù jiāohuàn) Customs electronic data exchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hải quan
2405出口付款条件 (Chūkǒu zhīfù tiáojiàn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
2406进口检验程序 (Jìnkǒu jiǎnyàn chéngxù) Import inspection procedure – Quy trình kiểm tra nhập khẩu
2407海关进出口货物清单 (Hǎiguān jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngdān) Customs import and export cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của hải quan
2408出口商品税收政策 (Chūkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) Export product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm xuất khẩu
2409海关海运费用 (Hǎiguān hǎiyùn fèiyòng) Customs ocean freight – Phí vận chuyển biển hải quan
2410海关批文 (Hǎiguān pīwén) Customs approval letter – Thư phê duyệt hải quan
2411出口贸易限制 (Chūkǒu màoyì xiànzhì) Export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất khẩu
2412进口报关单证要求 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng yāoqiú) Import declaration document requirements – Yêu cầu tài liệu khai báo nhập khẩu
2413海关管理系统 (Hǎiguān guǎnlǐ xìtǒng) Customs management system – Hệ thống quản lý hải quan
2414出口商品合规检查 (Chūkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) Export product compliance inspection – Kiểm tra tính hợp lệ sản phẩm xuất khẩu
2415进口清关时效性 (Jìnkǒu qīngguān shíxiàoxìng) Timeliness of import clearance – Tính kịp thời của thủ tục thông quan nhập khẩu
2416海关审批程序 (Hǎiguān shěnpī chéngxù) Customs approval process – Quy trình phê duyệt hải quan
2417出口发货证书 (Chūkǒu fāhuò zhèngshū) Export dispatch certificate – Chứng chỉ giao hàng xuất khẩu
2418出口货物证明 (Chūkǒu huòwù zhèngmíng) Export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu
2419进口货物申报单 (Jìnkǒu huòwù shēnbào dān) Import goods declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu
2420出口贸易公司 (Chūkǒu màoyì gōngsī) Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu
2421进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkě zhèngmíng) Import license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép nhập khẩu
2422海关检验要求 (Hǎiguān jiǎnyàn yāoqiú) Customs inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan
2423进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu
2424出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu
2425海关税务合规 (Hǎiguān shuìwù héguī) Customs tax compliance – Tuân thủ thuế hải quan
2426出口质量检验 (Chūkǒu zhìliàng jiǎnyàn) Export quality inspection – Kiểm tra chất lượng xuất khẩu
2427进口报关文件齐全 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn qíquán) Complete import declaration documents – Hồ sơ khai báo nhập khẩu đầy đủ
2428海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs clearance – Giải phóng hải quan
2429出口电子支付 (Chūkǒu diànzǐ zhīfù) Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu
2430进口贸易商 (Jìnkǒu màoyì shāng) Import trader – Nhà buôn nhập khẩu
2431海关滞留货物 (Hǎiguān zhìliú huòwù) Customs detained goods – Hàng hóa bị hải quan tạm giữ
2432进口商信用记录 (Jìnkǒu shāng xìnyòng jìlù) Importer’s credit record – Hồ sơ tín dụng của nhà nhập khẩu
2433海关指定区域 (Hǎiguān zhǐdìng qūyù) Customs designated area – Khu vực chỉ định của hải quan
2434出口合同签署 (Chūkǒu hézuò qian shǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
2435进口货物检验报告 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) Import goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2436海关税收政策 (Hǎiguān shuìshōu zhèngcè) Customs taxation policy – Chính sách thuế hải quan
2437出口单证要求 (Chūkǒu dānjù yāoqiú) Export documentation requirements – Yêu cầu tài liệu xuất khẩu
2438进口海关检查 (Jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
2439海关过境手续 (Hǎiguān guòjìng shǒuxù) Customs transit procedures – Thủ tục quá cảnh hải quan
2440出口商品条形码 (Chūkǒu shāngpǐn tiáoxíng mǎ) Export product barcode – Mã vạch sản phẩm xuất khẩu
2441海关特许经营 (Hǎiguān tèxǔ jīngyíng) Customs franchising – Kinh doanh nhượng quyền hải quan
2442进口配额管理 (Jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ) Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu
2443出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2444进口商品质检报告 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn bàogào) Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2445海关进口许可 (Hǎiguān jìnkǒu xǔkě) Customs import license – Giấy phép nhập khẩu hải quan
2446出口货物发票 (Chūkǒu huòwù fāpiào) Export goods invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu
2447进口商品归类 (Jìnkǒu shāngpǐn guīlèi) Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
2448海关通关放行 (Hǎiguān tōngguān fàngxíng) Customs clearance and release – Thông quan và giải phóng hải quan
2449出口运费结算 (Chūkǒu yùnfèi jiésuàn) Export freight settlement – Thanh toán cước phí xuất khẩu
2450进口付款方式 (Jìnkǒu zhīfù fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
2451海关业务管理系统 (Hǎiguān yèwù guǎnlǐ xìtǒng) Customs business management system – Hệ thống quản lý công việc hải quan
2452出口报关代理 (Chūkǒu bàoguān dàilǐ) Export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
2453进口货物申报税率 (Jìnkǒu huòwù shēnbào shuìlǜ) Import goods declaration tax rate – Thuế suất khai báo hàng hóa nhập khẩu
2454海关商品跟踪 (Hǎiguān shāngpǐn gēnzōng) Customs product tracking – Theo dõi sản phẩm hải quan
2455出口关税减免 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Export duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu
2456进口关税抵扣 (Jìnkǒu guānshuì dǐkòu) Import duty deduction – Khấu trừ thuế nhập khẩu
2457海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan
2458进口审批流程 (Jìnkǒu shěnpī liúchéng) Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu
2459海关通关费用 (Hǎiguān tōngguān fèiyòng) Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan
2460出口资金结算 (Chūkǒu zījīn jiésuàn) Export fund settlement – Thanh toán vốn xuất khẩu
2461进口商品税务审核 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shěnhé) Import product tax audit – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu
2462海关检疫单 (Hǎiguān jiǎnqì dān) Customs quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hải quan
2463出口市场准入 (Chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) Export market access – Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu
2464进口物流管理 (Jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) Import logistics management – Quản lý logistics nhập khẩu
2465海关海运提单 (Hǎiguān hǎiyùn tídān) Customs ocean bill of lading – Vận đơn biển hải quan
2466出口商品质量保证 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) Export product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2467进口商品标识 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoshì) Import product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu
2468海关分类税则 (Hǎiguān fēnlèi shuìzé) Customs tariff classification – Phân loại thuế hải quan
2469出口贸易协议 (Chūkǒu màoyì xiéyì) Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu
2470进口手续办理 (Jìnkǒu shǒuxù bànlǐ) Import procedures processing – Xử lý thủ tục nhập khẩu
2471海关转运单 (Hǎiguān zhuǎnyùn dān) Customs transit document – Tài liệu chuyển tiếp hải quan
2472进口货物验货 (Jìnkǒu huòwù yànhuò) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2473海关海关程序 (Hǎiguān hǎiguān chéngxù) Customs procedure – Thủ tục hải quan
2474出口商品登记 (Chūkǒu shāngpǐn dēngjì) Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu
2475进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
2476出口商品追踪 (Chūkǒu shāngpǐn zhuīzōng) Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu
2477进口商验货 (Jìnkǒu shāng yànhuò) Importer inspection – Kiểm tra của nhà nhập khẩu
2478海关关税减免申请 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) Customs duty reduction application – Đơn xin giảm thuế hải quan
2479出口商信用证 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu
2480进口支付条款 (Jìnkǒu zhīfù tiáokuǎn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
2481海关运输许可 (Hǎiguān yùnshū xǔkě) Customs transportation license – Giấy phép vận chuyển hải quan
2482进口商品退税 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) Import product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu
2483海关通关审核 (Hǎiguān tōngguān shěnhé) Customs clearance review – Kiểm tra thủ tục thông quan
2484出口商品贸易管制 (Chūkǒu shāngpǐn màoyì guǎnzhì) Export product trade restrictions – Hạn chế thương mại sản phẩm xuất khẩu
2485进口手续审批 (Jìnkǒu shǒuxù shěnpī) Import procedure approval – Phê duyệt thủ tục nhập khẩu
2486海关物流检查 (Hǎiguān wùliú jiǎnchá) Customs logistics inspection – Kiểm tra logistics hải quan
2487出口商货物清单 (Chūkǒu shāng huòwù qīngdān) Exporter goods inventory – Danh mục hàng hóa của nhà xuất khẩu
2488海关报关系统 (Hǎiguān bàoguān xìtǒng) Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan
2489进口关税收取 (Jìnkǒu guānshuì shōuqǔ) Collection of import duties – Thu thập thuế nhập khẩu
2490进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu
2491进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
2492海关货物监管 (Hǎiguān huòwù jiānguǎn) Customs goods supervision – Giám sát hàng hóa hải quan
2493进口货物估价 (Jìnkǒu huòwù gūjià) Import goods valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu
2494出口报关费用 (Chūkǒu bàoguān fèiyòng) Export customs declaration fees – Phí khai báo hải quan xuất khẩu
2495海关验收标准 (Hǎiguān yànshōu biāozhǔn) Customs acceptance standards – Tiêu chuẩn chấp nhận của hải quan
2496出口价格评估 (Chūkǒu jiàgé pínggū) Export price assessment – Đánh giá giá xuất khẩu
2497进口商品限制 (Jìnkǒu shāngpǐn xiànzhì) Import product restrictions – Hạn chế sản phẩm nhập khẩu
2498海关监管报告 (Hǎiguān jiānguǎn bàogào) Customs supervision report – Báo cáo giám sát hải quan
2499进口报关代理服务 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ fúwù) Import customs declaration agent services – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
2500海关进出口许可证 (Hǎiguān jìnchūkǒu xǔkězhèng) Customs import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hải quan
2501出口商信用证申请 (Chūkǒu shāng xìnyòng zhèng shēnqǐng) Exporter’s letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng của nhà xuất khẩu
2502进口配额控制 (Jìnkǒu pèi’é kòngzhì) Import quota control – Kiểm soát hạn ngạch nhập khẩu
2503海关关税稽查 (Hǎiguān guānshuì jīchá) Customs duty inspection – Kiểm tra thuế hải quan
2504进口结算单证 (Jìnkǒu jiésuàn dānzhèng) Import settlement documents – Chứng từ thanh toán nhập khẩu
2505海关监控系统 (Hǎiguān jiānkòng xìtǒng) Customs monitoring system – Hệ thống giám sát hải quan
2506进口报关手续 (Jìnkǒu bàoguān shǒuxù) Import customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
2507海关清关文件 (Hǎiguān qīngguān wénjiàn) Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan
2508进口退税申请 (Jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
2509出口货物运输 (Chūkǒu huòwù yùnshū) Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2510海关关税调整 (Hǎiguān guānshuì tiáozhěng) Customs duty adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan
2511进口原产地证书 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) Import certificate of origin – Chứng chỉ xuất xứ nhập khẩu
2512海关放行单 (Hǎiguān fàngxíng dān) Customs release form – Giấy phép giải phóng hàng hóa hải quan
2513出口成本控制 (Chūkǒu chéngběn kòngzhì) Export cost control – Kiểm soát chi phí xuất khẩu
2514进口货物支付 (Jìnkǒu huòwù zhīfù) Payment for import goods – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu
2515海关分类代码 (Hǎiguān fēnlèi dàimǎ) Customs classification code – Mã phân loại hải quan
2516进口税费支付 (Jìnkǒu shuìfèi zhīfù) Payment of import duties and taxes – Thanh toán thuế và phí nhập khẩu
2517海关货物抽查 (Hǎiguān huòwù chōuchá) Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan
2518海关税则表 (Hǎiguān shuìzé biǎo) Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
2519进口数据管理 (Jìnkǒu shùjù guǎnlǐ) Import data management – Quản lý dữ liệu nhập khẩu
2520出口定价策略 (Chūkǒu dìngjià cèlüè) Export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất khẩu
2521进口货物赔偿 (Jìnkǒu huòwù péicháng) Import goods compensation – Bồi thường hàng hóa nhập khẩu
2522海关进口检查 (Hǎiguān jìnkǒu jiǎnchá) Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan
2523出口货物追踪系统 (Chūkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) Export goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu
2524进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
2525出口质量认证 (Chūkǒu zhìliàng rènzhèng) Export quality certification – Chứng nhận chất lượng xuất khẩu
2526进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods list – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
2527海关检疫要求 (Hǎiguān jiǎnyì yāoqiú) Customs quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hải quan
2528出口清关流程 (Chūkǒu qīngguān liúchéng) Export customs clearance process – Quy trình thông quan xuất khẩu
2529进口报关条款 (Jìnkǒu bàoguān tiáokuǎn) Import declaration terms – Điều khoản khai báo nhập khẩu
2530进口报关计划 (Jìnkǒu bàoguān jìhuà) Import declaration plan – Kế hoạch khai báo nhập khẩu
2531海关检查单 (Hǎiguān jiǎnchá dān) Customs inspection sheet – Biên bản kiểm tra hải quan
2532进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu
2533海关关税政策 (Hǎiguān guānshuì zhèngcè) Customs duty policy – Chính sách thuế hải quan
2534出口结算单 (Chūkǒu jiésuàn dān) Export settlement form – Mẫu thanh toán xuất khẩu
2535进口证书认证 (Jìnkǒu zhèngshū rènzhèng) Import certificate verification – Xác minh chứng nhận nhập khẩu
2536海关申报期限 (Hǎiguān shēnbào qīxiàn) Customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan
2537进口货物增值税 (Jìnkǒu huòwù zēngzhíshuì) Import goods VAT – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu
2538海关监管策略 (Hǎiguān jiānguǎn cèlüè) Customs supervision strategy – Chiến lược giám sát hải quan
2539出口检疫报告 (Chūkǒu jiǎnyì bàogào) Export quarantine report – Báo cáo kiểm dịch xuất khẩu
2540海关分支机构 (Hǎiguān fēnzhī jīgòu) Customs branch office – Văn phòng chi nhánh hải quan
2541出口转运公司 (Chūkǒu zhuǎnyùn gōngsī) Export transshipment company – Công ty chuyển tải xuất khẩu
2542进口货物担保 (Jìnkǒu huòwù dānbǎo) Import goods guarantee – Bảo đảm hàng hóa nhập khẩu
2543海关检验合格证书 (Hǎiguān jiǎnyàn hégé zhèngshū) Customs inspection certificate of compliance – Chứng chỉ kiểm tra hải quan đạt yêu cầu
2544出口信贷政策 (Chūkǒu xìndài zhèngcè) Export credit policy – Chính sách tín dụng xuất khẩu
2545进口授权 (Jìnkǒu shòuquán) Import authorization – Ủy quyền nhập khẩu
2546海关检验报告 (Hǎiguān jiǎnyàn bàogào) Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan
2547出口商责任 (Chūkǒu shāng zérèn) Exporter responsibility – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu
2548海关退运程序 (Hǎiguān tuì yùn chéngxù) Customs re-export procedure – Quy trình tái xuất hải quan
2549海关通关证书 (Hǎiguān tōngguān zhèngshū) Customs clearance certificate – Chứng chỉ thông quan hải quan
2550出口货物验收 (Chūkǒu huòwù yànshōu) Export goods inspection and acceptance – Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa xuất khẩu
2551进口货物审查 (Jìnkǒu huòwù shěnchá) Import goods review – Xem xét hàng hóa nhập khẩu
2552海关查验单 (Hǎiguān cháyàn dān) Customs inspection report – Biên bản kiểm tra hải quan
2553出口转口贸易 (Chūkǒu zhuǎn kǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu
2554进口订单确认 (Jìnkǒu dìngdān quèrèn) Import order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng nhập khẩu
2555海关清关程序 (Hǎiguān qīngguān chéngxù) Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan
2556出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export fund management – Quản lý vốn xuất khẩu
2557进口发票审查 (Jìnkǒu fāpiào shěnchá) Import invoice review – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
2558海关进出口审批 (Hǎiguān jìn chūkǒu shěnpī) Customs import and export approval – Phê duyệt nhập khẩu và xuất khẩu hải quan
2559出口报关时限 (Chūkǒu bàoguān shíxiàn) Export declaration deadline – Thời hạn khai báo xuất khẩu
2560进口申报单 (Jìnkǒu shēnbào dān) Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
2561海关数据传输 (Hǎiguān shùjù chuánshū) Customs data transmission – Truyền tải dữ liệu hải quan
2562出口报关审核 (Chūkǒu bàoguān shěnhé) Export declaration review – Xem xét khai báo xuất khẩu
2563进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) Importer audit – Kiểm toán nhà nhập khẩu
2564海关防伪措施 (Hǎiguān fángwěi cuòshī) Customs anti-counterfeit measures – Biện pháp chống hàng giả của hải quan
2565出口货物保管 (Chūkǒu huòwù bǎoguǎn) Export goods storage – Lưu kho hàng hóa xuất khẩu
2566进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) Importer letter of credit – Thư tín dụng nhà nhập khẩu
2567海关快速通道 (Hǎiguān kuàisù tōngdào) Customs fast track – Lối đi nhanh hải quan
2568出口增值税 (Chūkǒu zēngzhíshuì) Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu
2569进口商检查 (Jìnkǒu shāng jiǎnchá) Importer inspection – Kiểm tra nhà nhập khẩu
2570海关关税减免 (Hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan
2571出口退税制度 (Chūkǒu tuìshuì zhìdù) Export tax refund system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu
2572进口商监管 (Jìnkǒu shāng jiānguǎn) Importer supervision – Giám sát nhà nhập khẩu
2573出口业务流程 (Chūkǒu yèwù liúchéng) Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu
2574海关贸易统计 (Hǎiguān màoyì tǒngjì) Customs trade statistics – Thống kê thương mại hải quan
2575海关货物申报 (Hǎiguān huòwù shēnbào) Customs goods declaration – Khai báo hàng hóa hải quan
2576进口货物检测 (Jìnkǒu huòwù jiǎncè) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2577海关外贸政策 (Hǎiguān wàimào zhèngcè) Customs foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại hải quan
2578出口合同审查 (Chūkǒu héyuē shěnchá) Export contract review – Kiểm tra hợp đồng xuất khẩu
2579进口报关资料 (Jìnkǒu bàoguān zīliào) Import declaration documents – Hồ sơ khai báo nhập khẩu
2580海关进出口数据 (Hǎiguān jìn chūkǒu shùjù) Customs import-export data – Dữ liệu nhập khẩu xuất khẩu hải quan
2581出口货物标签 (Chūkǒu huòwù biāoqiān) Export goods labeling – Dán nhãn hàng hóa xuất khẩu
2582进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Import duty collection – Thu thuế nhập khẩu
2583海关检查清单 (Hǎiguān jiǎnchá qīngdān) Customs inspection checklist – Danh sách kiểm tra hải quan
2584进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế quan hàng hóa nhập khẩu
2585海关贸易协定 (Hǎiguān màoyì xiédìng) Customs trade agreement – Hiệp định thương mại hải quan
2586出口清关单证 (Chūkǒu qīngguān dānzhèng) Export clearance documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu
2587海关紧急通关 (Hǎiguān jǐnjí tōngguān) Customs urgent clearance – Thông quan khẩn cấp hải quan
2588出口商检验合格 (Chūkǒu shāng jiǎnyàn hégé) Exporter inspection compliance – Tuân thủ kiểm tra của nhà xuất khẩu
2589进口运输方式 (Jìnkǒu yùnshū fāngshì) Import transportation method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
2590出口货物检疫单 (Chūkǒu huòwù jiǎnyì dān) Export goods quarantine form – Mẫu kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu
2591海关商品评估 (Hǎiguān shāngpǐn pínggū) Customs product evaluation – Đánh giá sản phẩm hải quan
2592出口货物单证 (Chūkǒu huòwù dānzhèng) Export goods documentation – Hồ sơ hàng hóa xuất khẩu
2593进口货物征税 (Jìnkǒu huòwù zhēngshuì) Import goods taxation – Đánh thuế hàng hóa nhập khẩu
2594海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phát hành hàng hóa hải quan
2595出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export declaration documentation – Hồ sơ khai báo xuất khẩu
2596进口报关资料准备 (Jìnkǒu bàoguān zīliào zhǔnbèi) Import declaration document preparation – Chuẩn bị hồ sơ khai báo nhập khẩu
2597出口交易合同 (Chūkǒu jiāoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2598进口商检验 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn) Importer inspection – Kiểm tra của nhà nhập khẩu
2599海关监管系统 (Hǎiguān jiānguǎn xìtǒng) Customs supervision system – Hệ thống giám sát hải quan
2600出口商账户 (Chūkǒu shāng zhànghù) Exporter account – Tài khoản nhà xuất khẩu
2601海关保税区 (Hǎiguān bǎoshuì qū) Customs bonded area – Khu vực miễn thuế hải quan
2602出口货物调拨 (Chūkǒu huòwù diàobō) Export goods transfer – Chuyển nhượng hàng hóa xuất khẩu
2603进口贸易合作 (Jìnkǒu màoyì hézuò) Import trade cooperation – Hợp tác thương mại nhập khẩu
2604出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export declaration documents – Tài liệu khai báo xuất khẩu
2605进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng nhà nhập khẩu
2606海关违规处罚 (Hǎiguān wéiguī chǔfá) Customs violation penalties – Xử phạt vi phạm hải quan
2607出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Export shipment documentation – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2608进口关税管理 (Jìnkǒu guānshuì guǎnlǐ) Import duty management – Quản lý thuế nhập khẩu
2609海关配额 (Hǎiguān pèi’é) Customs quota – Hạn ngạch hải quan
2610出口货物验证 (Chūkǒu huòwù yànzhèng) Export goods verification – Xác minh hàng hóa xuất khẩu
2611海关审查 (Hǎiguān shěnchá) Customs examination – Kiểm tra hải quan
2612出口商品安全检查 (Chūkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) Export product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm xuất khẩu
2613进口商品税务核查 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìwù héchá) Import product tax review – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu
2614海关协作机制 (Hǎiguān xiézuò jīzhì) Customs cooperation mechanism – Cơ chế hợp tác hải quan
2615出口文件申报 (Chūkǒu wénjiàn shēnbào) Export document declaration – Khai báo tài liệu xuất khẩu
2616进口商合规审查 (Jìnkǒu shāng héguī shěnchá) Importer compliance audit – Kiểm toán tuân thủ của nhà nhập khẩu
2617进口合同管理 (Jìnkǒu héyuē guǎnlǐ) Import contract management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu
2618海关审计 (Hǎiguān shěnjì) Customs auditing – Kiểm toán hải quan
2619海关业务程序 (Hǎiguān yèwù chéngxù) Customs procedures – Quy trình hải quan
2620出口商审批 (Chūkǒu shāng shěnpī) Exporter approval – Phê duyệt nhà xuất khẩu
2621海关违法行为 (Hǎiguān wéifǎ xíngwéi) Customs illegal activities – Hành vi vi phạm hải quan
2622出口货物运输成本 (Chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) Export goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2623海关法 (Hǎiguān fǎ) Customs law – Luật hải quan
2624出口海运 (Chūkǒu hǎiyùn) Export sea freight – Vận tải biển xuất khẩu
2625进口关税征收系统 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu xìtǒng) Import duty collection system – Hệ thống thu thuế nhập khẩu
2626海关过境货物 (Hǎiguān guòjìng huòwù) Customs transit goods – Hàng hóa quá cảnh hải quan
2627出口货物提单 (Chūkǒu huòwù tí dān) Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu
2628进口商检验报告 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra của nhà nhập khẩu
2629海关关员 (Hǎiguān guānyuán) Customs officer – Nhân viên hải quan
2630进口供应链管理 (Jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
2631海关税则编码 (Hǎiguān shuìzé biānmǎ) Customs tariff code – Mã thuế hải quan
2632出口运输单证审核 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng shěnhé) Export shipping document review – Xem xét tài liệu vận chuyển xuất khẩu
2633进口贸易协调 (Jìnkǒu màoyì xiétiáo) Import trade coordination – Phối hợp thương mại nhập khẩu
2634出口利润 (Chūkǒu lìrùn) Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu
2635进口成本计算 (Jìnkǒu chéngběn jìsuàn) Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
2636进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty preferential – Ưu đãi thuế nhập khẩu
2637出口报关资料审核 (Chūkǒu bàoguān zīliào shěnhé) Export declaration document review – Xem xét tài liệu khai báo xuất khẩu
2638进口商品销售税 (Jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu shuì) Import goods sales tax – Thuế bán hàng hóa nhập khẩu
2639进口货物附加税 (Jìnkǒu huòwù fùjiā shuì) Additional tax on import goods – Thuế bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu
2640海关税收管理 (Hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ) Customs tax administration – Quản lý thu thuế hải quan
2641进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import declaration form review – Xem xét mẫu khai báo nhập khẩu
2642海关关税编码 (Hǎiguān guānshuì biānmǎ) Customs duty code – Mã thuế hải quan
2643出口运输安排 (Chūkǒu yùnshū ānpái) Export transportation arrangements – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu
2644进口税务合规 (Jìnkǒu shuìwù héguī) Import tax compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
2645出口商品分销 (Chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo) Export product distribution – Phân phối sản phẩm xuất khẩu
2646进口货物账单 (Jìnkǒu huòwù zhàngdān) Import goods bill – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu
2647海关通关手续 (Hǎiguān tōngguān shǒuxù) Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan
2648出口商检查 (Chūkǒu shāng jiǎnchá) Exporter inspection – Kiểm tra nhà xuất khẩu
2649进口商清单 (Jìnkǒu shāng qīngdān) Importer list – Danh sách nhà nhập khẩu
2650海关合规认证 (Hǎiguān héguī rènzhèng) Customs compliance certification – Chứng nhận tuân thủ hải quan
2651出口通关文件 (Chūkǒu tōngguān wénjiàn) Export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
2652进口货物核对 (Jìnkǒu huòwù héduì) Import goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu
2653海关贸易政策 (Hǎiguān màoyì zhèngcè) Customs trade policy – Chính sách thương mại hải quan
2654进口通关申报 (Jìnkǒu tōngguān shēnbào) Import clearance declaration – Khai báo thông quan nhập khẩu
2655海关信息交换 (Hǎiguān xìnxī jiāohuàn) Customs information exchange – Trao đổi thông tin hải quan
2656出口信贷保险 (Chūkǒu xìndài bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
2657进口监管 (Jìnkǒu jiānguǎn) Import supervision – Giám sát nhập khẩu
2658海关进出口政策 (Hǎiguān jìnchūkǒu zhèngcè) Customs import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu hải quan
2659出口信用证担保 (Chūkǒu xìnyòng zhèng dānbǎo) Export letter of credit guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng xuất khẩu
2660进口货物许可证 (Jìnkǒu huòwù xǔkězhèng) Import goods license – Giấy phép hàng hóa nhập khẩu
2661海关外汇管理 (Hǎiguān wàihuì guǎnlǐ) Customs foreign exchange management – Quản lý ngoại hối hải quan
2662出口运输公司 (Chūkǒu yùnshū gōngsī) Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu
2663海关审查报告 (Hǎiguān shěnchá bàogào) Customs review report – Báo cáo kiểm tra hải quan
2664出口附加费 (Chūkǒu fùjiā fèi) Export surcharge – Phí phụ thu xuất khẩu
2665出口商品检疫 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
2666进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import declaration documents – Tài liệu khai báo nhập khẩu
2667出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
2668海关退税政策 (Hǎiguān tuìshuì zhèngcè) Customs tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hải quan
2669出口财务结算 (Chūkǒu cáiwù jiésuàn) Export financial settlement – Thanh toán tài chính xuất khẩu
2670海关业务流程 (Hǎiguān yèwù liúchéng) Customs business process – Quy trình nghiệp vụ hải quan
2671出口商信用审核 (Chūkǒu shāng xìnyòng shěnhé) Exporter credit review – Xem xét tín dụng nhà xuất khẩu
2672进口货物档案 (Jìnkǒu huòwù dàng’àn) Import goods file – Hồ sơ hàng hóa nhập khẩu
2673进口物流成本 (Jìnkǒu wùliú chéngběn) Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
2674海关检查员 (Hǎiguān jiǎncháyuán) Customs inspector – Thanh tra viên hải quan
2675出口报告 (Chūkǒu bàogào) Export report – Báo cáo xuất khẩu
2676海关封存 (Hǎiguān fēngcún) Customs seal – Niêm phong hải quan
2677出口通关费 (Chūkǒu tōngguān fèi) Export clearance fee – Phí thông quan xuất khẩu
2678海关进出口监控 (Hǎiguān jìnchūkǒu jiānkòng) Customs import-export monitoring – Giám sát xuất nhập khẩu hải quan
2679出口商品合格证 (Chūkǒu shāngpǐn hégé zhèng) Export product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm xuất khẩu
2680进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu
2681海关货物检查报告 (Hǎiguān huòwù jiǎnchá bàogào) Customs goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa hải quan
2682出口货物风险管理 (Chūkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) Export goods risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa xuất khẩu
2683进口报关单证审核 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng shěnhé) Import declaration document review – Xem xét tài liệu khai báo nhập khẩu
2684进口货物许可证申请 (Jìnkǒu huòwù xǔkězhèng shēnqǐng) Import goods license application – Đơn xin cấp giấy phép hàng hóa nhập khẩu
2685海关支付账户 (Hǎiguān zhīfù zhànghù) Customs payment account – Tài khoản thanh toán hải quan
2686出口商品质量控制 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2687进口货物海关申报 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān shēnbào) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2688海关监管费用 (Hǎiguān jiānguǎn fèiyòng) Customs supervision fees – Phí giám sát hải quan
2689出口运输文件 (Chūkǒu yùnshū wénjiàn) Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
2690进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu
2691海关申报错误 (Hǎiguān shēnbào cuòwù) Customs declaration error – Lỗi khai báo hải quan
2692出口合同履行 (Chūkǒu héyuē lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2693进口货物责任 (Jìnkǒu huòwù zérèn) Import goods liability – Trách nhiệm đối với hàng hóa nhập khẩu
2694出口单证操作 (Chūkǒu dānzhèng cāozuò) Export documentation operations – Thao tác tài liệu xuất khẩu
2695进口货物追溯 (Jìnkǒu huòwù zhuīsù) Import goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu
2696海关政策调整 (Hǎiguān zhèngcè tiáozhěng) Customs policy adjustment – Điều chỉnh chính sách hải quan
2697出口商品目录 (Chūkǒu shāngpǐn mùlù) Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
2698进口报关程序变更 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù biàngēng) Changes in import declaration procedure – Thay đổi quy trình khai báo nhập khẩu
2699出口产品合规性 (Chūkǒu chǎnpǐn héguī xìng) Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
2700进口产品质量检验 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
2701出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export documentation review – Xem xét tài liệu xuất khẩu
2702海关担保 (Hǎiguān dānbǎo) Customs bond – Bảo lãnh hải quan
2703海关申报表格 (Hǎiguān shēnbàobiǎo) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
2704出口货物预报 (Chūkǒu huòwù yùbào) Export goods pre-declaration – Khai báo trước hàng hóa xuất khẩu
2705进口商品分类目录 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi mùlù) Import product classification catalog – Danh mục phân loại sản phẩm nhập khẩu
2706海关许可证核查 (Hǎiguān xǔkězhèng héchá) Customs license verification – Xác minh giấy phép hải quan
2707出口价格条款 (Chūkǒu jiàgé tiáokuǎn) Export price terms – Điều khoản giá xuất khẩu
2708进口报关系统 (Jìnkǒu bàoguān xìtǒng) Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu
2709海关出口审批 (Hǎiguān chūkǒu shěnpī) Customs export approval – Phê duyệt xuất khẩu hải quan
2710进口报关错误修改 (Jìnkǒu bàoguān cuòwù xiūgǎi) Import declaration error correction – Sửa lỗi khai báo nhập khẩu
2711出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export goods return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
2712出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì héyuē) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
2713海关关务管理 (Hǎiguān guānwù guǎnlǐ) Customs affairs management – Quản lý công việc hải quan
2714出口合同履行报告 (Chūkǒu héyuē lǚxíng bàogào) Export contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2715进口货物追踪系统 (Jìnkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) Import goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa nhập khẩu
2716出口商品清单 (Chūkǒu shāngpǐn qīngdān) Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu
2717出口货物发运 (Chūkǒu huòwù fāyùn) Export goods shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2718进口商标注册 (Jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) Import trademark registration – Đăng ký thương hiệu nhập khẩu
2719出口产品质量检测 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) Export product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2720进口商品检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
2721进口商会 (Jìnkǒu shānghuì) Importers’ association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
2722进口风险控制 (Jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) Import risk control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu
2723出口审查 (Chūkǒu shěnchá) Export review – Kiểm tra xuất khẩu
2724出口货物储运 (Chūkǒu huòwù chǔyùn) Export goods storage and transportation – Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2725进口税单申报 (Jìnkǒu shuì dān shēnbào) Import tax bill declaration – Khai báo hóa đơn thuế nhập khẩu
2726出口融资 (Chūkǒu róngzī) Export financing – Tài trợ xuất khẩu
2727进口合规审查 (Jìnkǒu héguī shěnchá) Import compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ nhập khẩu
2728进口市场调查 (Jìnkǒu shìchǎng diàochá) Import market research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
2729出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export goods inventory – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
2730进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product return – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
2731出口产品检测报告 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè bàogào) Export product testing report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
2732进口货物接收 (Jìnkǒu huòwù jiēshōu) Import goods receipt – Nhận hàng hóa nhập khẩu
2733出口合同条款 (Chūkǒu héyuē tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
2734出口税收优惠 (Chūkǒu shuìshōu yōuhuì) Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu
2735进口原材料 (Jìnkǒu yuán cáiliào) Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
2736出口货物装运 (Chūkǒu huòwù zhuāngyùn) Export goods loading – Tải hàng hóa xuất khẩu
2737进口货物放行 (Jìnkǒu huòwù fàngxíng) Release of imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2738出口关务咨询 (Chūkǒu guānwù zīxún) Export customs consulting – Tư vấn hải quan xuất khẩu
2739出口运输保险 (Chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu
2740进口商风险评估 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn pínggū) Importer risk assessment – Đánh giá rủi ro nhà nhập khẩu
2741出口协议谈判 (Chūkǒu xiéyì tánpàn) Export agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận xuất khẩu
2742进口税收合规 (Jìnkǒu shuìshōu héguī) Import tax compliance – Sự tuân thủ thuế nhập khẩu
2743进口货物核查 (Jìnkǒu huòwù héchá) Import goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu
2744出口监管 (Chūkǒu jiānguǎn) Export supervision – Giám sát xuất khẩu
2745进口货物清关手续 (Jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) Import goods customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu
2746出口物流单证 (Chūkǒu wùliú dānzhèng) Export logistics documentation – Tài liệu logistics xuất khẩu
2747进口订单确认 (Jìnkǒu dìngdān quèrèn) Import order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu
2748出口监管合规 (Chūkǒu jiānguǎn héguī) Export compliance with supervision – Tuân thủ giám sát xuất khẩu
2749进口产品发票 (Jìnkǒu chǎnpǐn fāpiào) Import product invoice – Hóa đơn sản phẩm nhập khẩu
2750出口货物成本 (Chūkǒu huòwù chéngběn) Export goods cost – Chi phí hàng hóa xuất khẩu
2751进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū héyuē) Import transport contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
2752出口报关手续 (Chūkǒu bàoguān shǒuxù) Export customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
2753进口关税计算方法 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn fāngfǎ) Import duty calculation method – Phương pháp tính thuế nhập khẩu
2754出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documentation – Tài liệu xuất khẩu
2755进口贸易纠纷 (Jìnkǒu màoyì jiūfēn) Import trade disputes – Tranh chấp thương mại nhập khẩu
2756进口检疫证书 (Jìnkǒu jiǎnyì zhèngshū) Import quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch nhập khẩu
2757进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2758出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2759进口食品安全标准 (Jìnkǒu shípǐn ānquán biāozhǔn) Import food safety standards – Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nhập khẩu
2760进口商责任保险 (Jìnkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) Importer’s liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà nhập khẩu
2761进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
2762出口退税政策调整 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè tiáozhěng) Adjustment of export tax refund policy – Điều chỉnh chính sách hoàn thuế xuất khẩu
2763进口商评估报告 (Jìnkǒu shāng pínggū bàogào) Importer assessment report – Báo cáo đánh giá nhà nhập khẩu
2764出口许可申请 (Chūkǒu xǔkě shēnqǐng) Export permit application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu
2765出口发货单 (Chūkǒu fāhuò dān) Export dispatch note – Phiếu giao hàng xuất khẩu
2766进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì héyuē) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
2767出口商评估 (Chūkǒu shāng pínggū) Exporter evaluation – Đánh giá nhà xuất khẩu
2768进口操作指南 (Jìnkǒu cāozuò zhǐnán) Import operations guide – Hướng dẫn thủ tục nhập khẩu
2769出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export fund management – Quản lý quỹ xuất khẩu
2770进口货物存储 (Jìnkǒu huòwù cúnchǔ) Import goods storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu
2771进口手续 (Jìnkǒu shǒuxù) Import procedures – Thủ tục nhập khẩu
2772进口货物申报 (Jìnkǒu huòwù shēnbaò) Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
2773出口商信用调查 (Chūkǒu shāng xìnyòng diàochá) Exporter credit investigation – Điều tra tín dụng nhà xuất khẩu
2774进口报关单证 (Jìnkǒu bàoguān dānzhèng) Import customs declaration documentation – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
2775出口价格协议 (Chūkǒu jiàgé xiéyì) Export price agreement – Thỏa thuận giá xuất khẩu
2776出口渠道 (Chūkǒu qúdào) Export channel – Kênh xuất khẩu
2777进口核查 (Jìnkǒu héchá) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
2778出口货物发货 (Chūkǒu huòwù fāhuò) Export goods dispatch – Gửi hàng hóa xuất khẩu
2779进口运输风险 (Jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn) Import transportation risk – Rủi ro vận chuyển nhập khẩu
2780出口责任 (Chūkǒu zérèn) Export liability – Trách nhiệm xuất khẩu
2781进口运输工具 (Jìnkǒu yùnshū gōngjù) Import transportation tools – Công cụ vận chuyển nhập khẩu
2782出口仓储服务 (Chūkǒu cāngchǔ fúwù) Export warehousing services – Dịch vụ kho bãi xuất khẩu
2783进口产品合规检查 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguī jiǎnchá) Import product compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
2784进口商信任度 (Jìnkǒu shāng xìnrèndù) Importer trustworthiness – Độ tin cậy của nhà nhập khẩu
2785出口协议签订 (Chūkǒu xiéyì qiāndìng) Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu
2786进口仓储 (Jìnkǒu cāngchǔ) Import storage – Lưu trữ nhập khẩu
2787进口商合作 (Jìnkǒu shāng hézuò) Importer cooperation – Hợp tác với nhà nhập khẩu
2788出口产品定位 (Chūkǒu chǎnpǐn dìngwèi) Export product positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu
2789进口操作流程 (Jìnkǒu cāozuò liúchéng) Import operation process – Quy trình vận hành nhập khẩu
2790出口检验报告 (Chūkǒu jiǎnyàn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
2791出口信用保证 (Chūkǒu xìnyòng bǎozhèng) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
2792进口货物管理 (Jìnkǒu huòwù guǎnlǐ) Import goods management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu
2793出口资金安排 (Chūkǒu zījīn ānpái) Export fund arrangement – Sắp xếp tài chính xuất khẩu
2794进口商品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
2795出口报关程序 (Chūkǒu bàoguān chéngxù) Export customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu
2796进口销售合同 (Jìnkǒu xiāoshòu héyuē) Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
2797进口手续费用 (Jìnkǒu shǒuxù fèiyòng) Import procedure fees – Phí thủ tục nhập khẩu
2798出口船舶运输 (Chūkǒu chuánbó yùnshū) Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu bằng tàu
2799出口商品合规 (Chūkǒu shāngpǐn héguī) Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu
2800进口企业认证 (Jìnkǒu qǐyè rènzhèng) Import enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp nhập khẩu
2801出口代理人 (Chūkǒu dàilǐrén) Export agent – Đại lý xuất khẩu
2802进口货物重量 (Jìnkǒu huòwù zhòngliàng) Import goods weight – Trọng lượng hàng hóa nhập khẩu
2803出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng diàoyán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
2804进口货物运输状态 (Jìnkǒu huòwù yùnshū zhuàngtài) Import goods shipping status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2805出口商品质量检测 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2806进口退货 (Jìnkǒu tuìhuò) Import return – Hoàn trả hàng hóa nhập khẩu
2807出口发票副本 (Chūkǒu fāpiào fùběn) Export invoice copy – Bản sao hóa đơn xuất khẩu
2808进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product duty – Thuế sản phẩm nhập khẩu
2809出口保险单 (Chūkǒu bǎoxiǎn dān) Export insurance policy – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu
2810进口审核 (Jìnkǒu shěnhé) Import audit – Kiểm tra nhập khẩu
2811进口成本核算 (Jìnkǒu chéngběn hé suàn) Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu
2812出口贸易单证 (Chūkǒu màoyì dānzhèng) Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu
2813进口合同条款 (Jìnkǒu héyuē tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
2814出口退税操作流程 (Chūkǒu tuìshuì cāozuò liúchéng) Export tax refund operation process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
2815进口发票审核 (Jìnkǒu fāpiào shěnhé) Import invoice review – Xem xét hóa đơn nhập khẩu
2816出口产品验收 (Chūkǒu chǎnpǐn yànshōu) Export product acceptance – Nhận hàng xuất khẩu
2817进口信用证 (Jìnkǒu xìnyòng zhèng) Import letter of credit – Thư tín dụng nhập khẩu
2818出口市场拓展 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu
2819进口商索赔 (Jìnkǒu shāng suǒpéi) Importer claim – Yêu cầu bồi thường của nhà nhập khẩu
2820出口货物验关 (Chūkǒu huòwù yànguān) Export goods customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa xuất khẩu
2821进口流程优化 (Jìnkǒu liúchéng yōuhuà) Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu
2822进口运输保险 (Jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
2823出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Xem xét tài liệu xuất khẩu
2824进口退货程序 (Jìnkǒu tuìhuò chéngxù) Import return procedure – Quy trình trả hàng nhập khẩu
2825出口信贷 (Chūkǒu xìndài) Export credit – Tín dụng xuất khẩu
2826进口审批程序 (Jìnkǒu shěnpī chéngxù) Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu
2827出口产品追踪 (Chūkǒu chǎnpǐn zhuīzōng) Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu
2828进口存货管理 (Jìnkǒu cún huò guǎnlǐ) Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu
2829出口信用保障 (Chūkǒu xìnyòng bǎozhàng) Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu
2830出口产品调查 (Chūkǒu chǎnpǐn diàochá) Export product survey – Khảo sát sản phẩm xuất khẩu
2831进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu
2832进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import customs declaration form review – Xem xét tờ khai hải quan nhập khẩu
2833进口商信用保险 (Jìnkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Importer credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhà nhập khẩu
2834出口发货计划 (Chūkǒu fāhuò jìhuà) Export shipment plan – Kế hoạch gửi hàng xuất khẩu
2835出口合同履行 (Chūkǒu héyuē lǚxíng) Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2836进口审计 (Jìnkǒu shěnjì) Import audit – Kiểm toán nhập khẩu
2837进口合同执行 (Jìnkǒu héyuē zhíxíng) Import contract execution – Thực thi hợp đồng nhập khẩu
2838出口发货通知 (Chūkǒu fāhuò tōngzhī) Export shipment notice – Thông báo gửi hàng xuất khẩu
2839进口审批文件 (Jìnkǒu shěnpī wénjiàn) Import approval documents – Tài liệu phê duyệt nhập khẩu
2840出口信用审核 (Chūkǒu xìnyòng shěnhé) Export credit review – Kiểm tra tín dụng xuất khẩu
2841进口商业发票 (Jìnkǒu shāngyè fāpiào) Import commercial invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
2842出口仓储 (Chūkǒu cāngchǔ) Export warehousing – Kho hàng xuất khẩu
2843出口付款条件 (Chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu
2844进口报关费用核算 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng hé suàn) Import customs declaration fees accounting – Kế toán phí khai báo hải quan nhập khẩu
2845出口保险费用 (Chūkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) Export insurance fees – Phí bảo hiểm xuất khẩu
2846出口库存管理 (Chūkǒu kùcún guǎnlǐ) Export inventory management – Quản lý tồn kho xuất khẩu
2847进口货物运输单证 (Jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Import goods shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2848进口商检验 (Jìnkǒu shāng jiǎnyàn) Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
2849出口货物清关 (Chūkǒu huòwù qīngguān) Export customs clearance – Giải phóng hải quan hàng hóa xuất khẩu
2850进口产品标识 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoshì) Import product labeling – Ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu
2851出口业务分析 (Chūkǒu yèwù fēnxī) Export business analysis – Phân tích hoạt động xuất khẩu
2852进口交易记录 (Jìnkǒu jiāoyì jìlù) Import transaction record – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu
2853出口付款审核 (Chūkǒu fùkuǎn shěnhé) Export payment review – Kiểm tra thanh toán xuất khẩu
2854出口通关文件 (Chūkǒu tōngguān wénjiàn) Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu
2855进口信用保险单 (Jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn dān) Import credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
2856进口销售税 (Jìnkǒu xiāoshòu shuì) Import sales tax – Thuế bán hàng nhập khẩu
2857出口交易条件 (Chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) Export trade terms – Điều kiện giao dịch xuất khẩu
2858出口合同解除 (Chūkǒu héyuē jiěchú) Export contract termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu
2859出口公司审计 (Chūkǒu gōngsī shěnjì) Export company audit – Kiểm toán công ty xuất khẩu
2860出口报关单审核 (Chūkǒu bàoguān dān shěnhé) Export customs declaration form review – Kiểm tra tờ khai hải quan xuất khẩu
2861进口商风险管理 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) Importer risk management – Quản lý rủi ro của nhà nhập khẩu
2862进口采购订单 (Jìnkǒu cǎigòu dìngdān) Import purchase order – Đơn hàng mua nhập khẩu
2863出口业务流程 (Chūkǒu yèwù liúchéng) Export business process – Quy trình công việc xuất khẩu
2864进口到货确认 (Jìnkǒu dào huò quèrèn) Import delivery confirmation – Xác nhận giao hàng nhập khẩu
2865进口货物标记 (Jìnkǒu huòwù biāojì) Import goods labeling – Ghi nhãn hàng hóa nhập khẩu
2866进口订单处理 (Jìnkǒu dìngdān chǔlǐ) Import order processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu
2867出口产品分类 (Chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi) Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu
2868进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu
2869进口信用管理 (Jìnkǒu xìnyòng guǎnlǐ) Import credit management – Quản lý tín dụng nhập khẩu
2870出口发票核对 (Chūkǒu fāpiào héduì) Export invoice verification – Xác minh hóa đơn xuất khẩu
2871出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods shipping bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2872进口付款确认 (Jìnkǒu fùkuǎn quèrèn) Import payment confirmation – Xác nhận thanh toán nhập khẩu
2873进口商检报告 (Jìnkǒu shāng jiǎn bàogào) Import inspection report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu
2874进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2875出口税收申报 (Chūkǒu shuìshōu shēnbào) Export tax declaration – Khai báo thuế xuất khẩu
2876出口运输方式 (Chūkǒu yùnshū fāngshì) Export transportation method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu
2877进口运输单证 (Jìnkǒu yùnshū dānzhèng) Import transportation documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
2878出口收货人 (Chūkǒu shōuhuò rén) Export consignee – Người nhận hàng xuất khẩu
2879出口付款确认 (Chūkǒu fùkuǎn quèrèn) Export payment confirmation – Xác nhận thanh toán xuất khẩu
2880进口货物运输费用 (Jìnkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) Import goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2881出口装运单证 (Chūkǒu zhuāngyùn dānzhèng) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
2882进口货物抵达 (Jìnkǒu huòwù dǐdá) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đã đến
2883出口商检单证 (Chūkǒu shāng jiǎn dānzhèng) Export inspection documents – Tài liệu kiểm tra xuất khẩu
2884进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu
2885进口供应商发票 (Jìnkǒu gōngyìng shāng fāpiào) Import supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp nhập khẩu
2886出口目标市场 (Chūkǒu mùbiāo shìchǎng) Export target market – Thị trường mục tiêu xuất khẩu
2887进口备案 (Jìnkǒu bèi’àn) Import filing – Đăng ký nhập khẩu
2888出口审计报告 (Chūkǒu shěnjì bàogào) Export audit report – Báo cáo kiểm toán xuất khẩu
2889进口商品质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu
2890出口发票开具 (Chūkǒu fāpiào kāijù) Export invoice issuance – Cấp phát hóa đơn xuất khẩu
2891出口协议签署 (Chūkǒu xiéyì qiānshǔ) Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu
2892进口货物运输进度 (Jìnkǒu huòwù yùnshū jìndù) Import goods transportation progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2893出口商标注册 (Chūkǒu shāngbiāo zhùcè) Export trademark registration – Đăng ký thương hiệu xuất khẩu
2894进口订单处理流程 (Jìnkǒu dìngdān chǔlǐ liúchéng) Import order processing flow – Quy trình xử lý đơn hàng nhập khẩu
2895出口信用证开立 (Chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Export letter of credit issuance – Mở tín dụng xuất khẩu
2896进口货物清关费用 (Jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) Import customs clearance fee – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu
2897出口产品质量保证 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Export product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2898进口报关文件审查 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn shěnchá) Import customs declaration document review – Kiểm tra tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
2899出口商品检验合格证 (Chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé zhèng) Export product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2900出口交易结算 (Chūkǒu jiāoyì jiésuàn) Export transaction settlement – Thanh toán giao dịch xuất khẩu
2901进口货物税务处理 (Jìnkǒu huòwù shuìwù chǔlǐ) Import goods tax processing – Xử lý thuế hàng hóa nhập khẩu
2902出口贸易融资 (Chūkǒu màoyì róngzī) Export trade financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu
2903进口商品检验合格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé) Import product inspection passed – Hàng hóa nhập khẩu đạt kiểm tra chất lượng
2904进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2905出口货物集装箱 (Chūkǒu huòwù jízhuāngxiāng) Export goods container – Container hàng hóa xuất khẩu
2906出口代理商 (Chūkǒu dàilǐ shāng) Export agent – Đại lý xuất khẩu
2907进口通关文件审核 (Jìnkǒu tōngguān wénjiàn shěn hé) Import clearance document review – Kiểm tra tài liệu thông quan nhập khẩu
2908进口货物运输单证管理 (Jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) Import goods transportation document management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2909出口货物成本分析 (Chūkǒu huòwù chéngběn fēnxī) Export goods cost analysis – Phân tích chi phí hàng hóa xuất khẩu
2910出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu
2911进口供应商合同 (Jìnkǒu gōngyìng shāng héyuē) Import supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp nhập khẩu
2912进口商品质量合格证 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé zhèng) Import product quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu
2913出口退货 (Chūkǒu tuìhuò) Export return – Hoàn trả xuất khẩu
2914进口货物风险 (Jìnkǒu huòwù fēngxiǎn) Import goods risk – Rủi ro hàng hóa nhập khẩu
2915出口产品合格认证 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé rènzhèng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
2916出口代理费用 (Chūkǒu dàilǐ fèiyòng) Export agency fee – Phí đại lý xuất khẩu
2917进口货物保险理赔 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) Import goods insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
2918出口贸易融资方式 (Chūkǒu màoyì róngzī fāngshì) Export trade financing methods – Phương thức tài trợ thương mại xuất khẩu
2919进口市场分析 (Jìnkǒu shìchǎng fēnxī) Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
2920出口付款条件 (Chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
2921进口货物报关流程 (Jìnkǒu huòwù bàoguān liúchéng) Import goods customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2922出口产品包装要求 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu
2923进口贸易运输 (Jìnkǒu màoyì yùnshū) Import trade transportation – Vận chuyển thương mại nhập khẩu
2924进口信用证开立 (Jìnkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Import letter of credit issuance – Mở tín dụng nhập khẩu
2925出口商品条款 (Chūkǒu shāngpǐn tiáokuǎn) Export product terms – Điều khoản sản phẩm xuất khẩu
2926进口货物合同管理 (Jìnkǒu huòwù héyuē guǎnlǐ) Import goods contract management – Quản lý hợp đồng hàng hóa nhập khẩu
2927出口商检流程 (Chūkǒu shāng jiǎn liúchéng) Export inspection process – Quy trình kiểm tra xuất khẩu
2928进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance check – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
2929出口税收优惠政策 (Chūkǒu shuìshōu yōuhuì zhèngcè) Export tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu
2930进口商品退货处理 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) Import product return handling – Xử lý hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
2931出口物流 (Chūkǒu wùliú) Export logistics – Hậu cần xuất khẩu
2932进口关税退税 (Jìnkǒu guānshuì tuìshuì) Import duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu
2933进口许可证 (Jìnkǒu xǔkě zhèng) Import license – Giấy phép nhập khẩu
2934出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng) Export license – Giấy phép xuất khẩu
2935进口货物跟踪 (Jìnkǒu huòwù gēnzōng) Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
2936进口关税支付 (Jìnkǒu guānshuì zhīfù) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
2937进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
2938进口货物审批 (Jìnkǒu huòwù shěnpī) Import goods approval – Phê duyệt hàng hóa nhập khẩu
2939出口许可证办理 (Chūkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
2940进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import customs clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
2941出口商品配送 (Chūkǒu shāngpǐn pèisòng) Export product distribution – Phân phối sản phẩm xuất khẩu
2942进口商检 (Jìnkǒu shāng jiǎn) Import inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu
2943出口流程优化 (Chūkǒu liúchéng yōuhuà) Export process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu
2944进口销售统计 (Jìnkǒu xiāoshòu tǒngjì) Import sales statistics – Thống kê bán hàng nhập khẩu
2945出口生产计划 (Chūkǒu shēngchǎn jìhuà) Export production plan – Kế hoạch sản xuất xuất khẩu
2946出口商品包装设计 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu
2947进口流程管理 (Jìnkǒu liúchéng guǎnlǐ) Import process management – Quản lý quy trình nhập khẩu
2948出口市场调查 (Chūkǒu shìchǎng diàochá) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
2949进口货物审查 (Jìnkǒu huòwù shěnchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2950出口关税减免政策 (Chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) Export duty reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu
2951进口货物关税计算 (Jìnkǒu huòwù guānshuì jìsuàn) Import goods duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa
2952出口货物运输安排 (Chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) Export goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2953进口货物清单 (Jìnkǒu huòwù qīngdān) Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
2954出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu
2955进口商品储存 (Jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) Import product storage – Lưu trữ sản phẩm nhập khẩu
2956进口发票审核 (Jìnkǒu fāpiào shěnhé) Import invoice audit – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
2957出口付款保障 (Chūkǒu fùkuǎn bǎozhàng) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán xuất khẩu
2958进口报关信息 (Jìnkǒu bàoguān xìnxī) Import customs declaration information – Thông tin khai báo hải quan nhập khẩu
2959出口商检合格证 (Chūkǒu shāng jiǎn héguī zhèng) Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu
2960进口转关手续 (Jìnkǒu zhuǎn guān shǒuxù) Import transshipment procedures – Thủ tục chuyển tải nhập khẩu
2961出口生产安排 (Chūkǒu shēngchǎn ānpái) Export production arrangement – Sắp xếp sản xuất xuất khẩu
2962进口报关员 (Jìnkǒu bàoguān yuán) Import customs broker – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
2963出口退货政策 (Chūkǒu tuìhuò zhèngcè) Export return policy – Chính sách hoàn trả xuất khẩu
2964进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
2965进口货物保险单 (Jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) Import goods insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
2966出口付款方式选择 (Chūkǒu fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) Export payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán xuất khẩu
2967进口货物送货 (Jìnkǒu huòwù sònghuò) Import goods delivery – Giao hàng hóa nhập khẩu
2968出口单证审核 (Chūkǒu dānzhèng shěnhé) Export document review – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu
2969出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu héyuē) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
2970进口货物检验标准 (Jìnkǒu huòwù jiǎn yàn biāozhǔn) Import goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2971进口货物报关信息系统 (Jìnkǒu huòwù bàoguān xìnxī xìtǒng) Import goods customs declaration information system – Hệ thống thông tin khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
2972进口货物海关检查 (Jìnkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) Import goods customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu
2973出口包装标准 (Chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) Export packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì xuất khẩu
2974进口发货通知 (Jìnkǒu fāhuò tōngzhī) Import shipment notification – Thông báo vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
2975进口关税计算器 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn qì) Import duty calculator – Máy tính thuế nhập khẩu
2976出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuìyùn) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
2977进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Import goods release – Phóng thích hàng hóa nhập khẩu
2978出口产品追溯 (Chūkǒu chǎnpǐn zhuīsù) Export product traceability – Theo dõi xuất xứ sản phẩm xuất khẩu
2979进口企业备案 (Jìnkǒu qǐyè bèi’àn) Import enterprise filing – Hồ sơ doanh nghiệp nhập khẩu
2980出口营销计划 (Chūkǒu yíngxiāo jìhuà) Export marketing plan – Kế hoạch tiếp thị xuất khẩu
2981进口商品退税流程 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì liúchéng) Import product tax refund process – Quy trình hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu
2982出口报关员 (Chūkǒu bàoguān yuán) Export customs broker – Đại lý hải quan xuất khẩu
2983出口计划书 (Chūkǒu jìhuà shū) Export proposal – Đề xuất xuất khẩu
2984出口汇率波动 (Chūkǒu huìlǜ bōdòng) Export exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá xuất khẩu
2985出口保险条款 (Chūkǒu bǎoxiǎn tiáokuǎn) Export insurance terms – Điều khoản bảo hiểm xuất khẩu
2986进口合规性审查 (Jìnkǒu héguīxìng shěnchá) Import compliance review – Kiểm tra tính tuân thủ nhập khẩu
2987出口清关 (Chūkǒu qīngguān) Export customs clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu
2988进口税费 (Jìnkǒu shuìfèi) Import tax fees – Phí thuế nhập khẩu
2989出口产品标准 (Chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu
2990进口申报程序 (Jìnkǒu shēnbào chéngxù) Import declaration process – Quy trình khai báo nhập khẩu
2991进口批发商 (Jìnkǒu pīfā shāng) Import wholesaler – Nhà bán buôn nhập khẩu
2992进口产品退运手续 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìyùn shǒuxù) Import product return procedure – Thủ tục trả lại sản phẩm nhập khẩu
2993出口货物运输证书 (Chūkǒu huòwù yùnshū zhèngshū) Export goods transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2994进口运输费用 (Jìnkǒu yùnshū fèiyòng) Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
2995出口商检报告 (Chūkǒu shāng jiǎn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
2996进口商检认证 (Jìnkǒu shāng jiǎn rènzhèng) Import inspection certification – Chứng nhận kiểm tra nhập khẩu
2997出口货物报关单 (Chūkǒu huòwù bàoguān dān) Export goods customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu
2998进口质量报告 (Jìnkǒu zhìliàng bàogào) Import quality report – Báo cáo chất lượng nhập khẩu
2999出口付款保证金 (Chūkǒu fùkuǎn bǎozhèngjīn) Export payment deposit – Tiền đặt cọc thanh toán xuất khẩu
3000进口货物进境 (Jìnkǒu huòwù jìnjìng) Import goods entry – Nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu
3001出口资金流动 (Chūkǒu zījīn liúdòng) Export capital flow – Dòng chảy vốn xuất khẩu
3002进口商品运输保险 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) Import product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu
3003出口销售合同履约 (Chūkǒu xiāoshòu héyuē lǚyuē) Export sales contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng bán hàng xuất khẩu
3004进口商品关税豁免 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) Import product duty exemption – Miễn thuế đối với sản phẩm nhập khẩu
3005出口汇率波动风险 (Chūkǒu huìlǜ bōdòng fēngxiǎn) Export exchange rate fluctuation risk – Rủi ro biến động tỷ giá xuất khẩu
3006进口许可证审核 (Jìnkǒu xǔkě zhèng shěnhé) Import license review – Kiểm tra giấy phép nhập khẩu
3007出口检验标准 (Chūkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) Export inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra xuất khẩu
3008进口转关操作 (Jìnkǒu zhuǎn guān cāozuò) Import transshipment operation – Hoạt động chuyển tải nhập khẩu
3009出口发票管理 (Chūkǒu fāpiào guǎnlǐ) Export invoice management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu
3010进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
3011出口支付保证 (Chūkǒu zhīfù bǎozhèng) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán xuất khẩu
3012进口收货 (Jìnkǒu shōuhuò) Import receiving – Nhận hàng nhập khẩu
3013出口付款单 (Chūkǒu fùkuǎn dān) Export payment order – Lệnh thanh toán xuất khẩu
3014进口订单管理 (Jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ) Import order management – Quản lý đơn hàng nhập khẩu
3015出口托运单 (Chūkǒu tuōyùn dān) Export consignment note – Phiếu gửi hàng xuất khẩu
3016进口货物标签 (Jìnkǒu huòwù biāoqiān) Import goods labeling – Dán nhãn hàng hóa nhập khẩu
3017进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì hé​tóng) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
3018出口发货时间 (Chūkǒu fāhuò shíjiān) Export shipment time – Thời gian xuất khẩu
3019进口通关系统 (Jìnkǒu tōngguān xìtǒng) Import clearance system – Hệ thống thông quan nhập khẩu
3020出口仓储管理 (Chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) Export warehousing management – Quản lý kho bãi xuất khẩu
3021进口支付条件 (Jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) Import payment terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
3022出口货物风险评估 (Chūkǒu huòwù fēngxiǎn pínggū) Export goods risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa xuất khẩu
3023进口国际运输 (Jìnkǒu guójì yùnshū) Import international transport – Vận chuyển quốc tế nhập khẩu
3024进口关税豁免政策 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn zhèngcè) Import duty exemption policy – Chính sách miễn thuế nhập khẩu
3025出口项目融资 (Chūkǒu xiàngmù róngzī) Export project financing – Tài trợ dự án xuất khẩu
3026进口货物滞留 (Jìnkǒu huòwù zhìliú) Import goods detention – Hàng hóa nhập khẩu bị tạm giữ
3027进口产品认证标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) Import product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
3028出口退货流程 (Chūkǒu tuìhuò liúchéng) Export return process – Quy trình trả hàng xuất khẩu
3029出口货物准备 (Chūkǒu huòwù zhǔnbèi) Export goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu
3030进口货物保税区 (Jìnkǒu huòwù bǎoshuì qū) Import bonded area – Khu vực bảo thuế nhập khẩu
3031进口报关流程 (Jìnkǒu bàoguān liúchéng) Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu
3032出口货物检测报告 (Chūkǒu huòwù jiǎncè bàogào) Export goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
3033出口管理系统 (Chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu
3034进口代理报关 (Jìnkǒu dàilǐ bàoguān) Import agent customs clearance – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
3035出口商信用 (Chūkǒu shāng xìnyòng) Exporter creditworthiness – Độ tín nhiệm của nhà xuất khẩu
3036进口报关文件 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn) Import customs clearance documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
3037出口外汇管理 (Chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) Export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu
3038出口信用调查 (Chūkǒu xìnyòng diàochá) Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu
3039进口运输成本 (Jìnkǒu yùnshū chéngběn) Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
3040出口发货指令 (Chūkǒu fāhuò zhǐlìng) Export shipment instruction – Hướng dẫn gửi hàng xuất khẩu
3041进口货物损坏 (Jìnkǒu huòwù sǔnhuài) Import goods damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu
3042进口通关信息 (Jìnkǒu tōngguān xìnxī) Import customs clearance information – Thông tin thủ tục thông quan nhập khẩu
3043出口海运单 (Chūkǒu hǎiyùn dān) Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu
3044进口关税退税 (Jìnkǒu guānshuì tuìshuì) Import duty rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
3045出口货物追踪 (Chūkǒu huòwù zhuīzōng) Export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
3046进口商品转运 (Jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnyùn) Import product transshipment – Chuyển tải sản phẩm nhập khẩu
3047出口产品证明 (Chūkǒu chǎnpǐn zhèngmíng) Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
3048进口通关文件 (Jìnkǒu tōngguān wénjiàn) Import customs clearance documents – Hồ sơ thủ tục thông quan nhập khẩu
3049出口政策法规 (Chūkǒu zhèngcè fǎguī) Export policies and regulations – Chính sách và quy định xuất khẩu
3050出口计划 (Chūkǒu jìhuà) Export plan – Kế hoạch xuất khẩu
3051进口配送 (Jìnkǒu pèisòng) Import distribution – Phân phối hàng nhập khẩu
3052出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export shipping documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu
3053进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import product customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu
3054出口信用管理 (Chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ) Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu
3055进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu
3056出口操作流程 (Chūkǒu cāozuò liúchéng) Export operation process – Quy trình vận hành xuất khẩu
3057进口货物损失 (Jìnkǒu huòwù sǔnshī) Import goods loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu
3058出口货物质量保证 (Chūkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) Export goods quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu
3059进口退货处理 (Jìnkǒu tuìhuò chǔlǐ) Import return processing – Xử lý trả hàng nhập khẩu
3060进口仓库管理 (Jìnkǒu cāngkù guǎnlǐ) Import warehouse management – Quản lý kho hàng nhập khẩu
3061进口商品申报 (Jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) Import product declaration – Khai báo sản phẩm nhập khẩu
3062出口贸易合同审核 (Chūkǒu màoyì hé​tóng shěnhé) Export trade contract review – Kiểm tra hợp đồng thương mại xuất khẩu
3063进口清关代理 (Jìnkǒu qīngguān dàilǐ) Import customs clearance agent – Đại lý thông quan nhập khẩu
3064出口物流规划 (Chūkǒu wùliú guīhuà) Export logistics planning – Lập kế hoạch logistics xuất khẩu
3065进口合规审核 (Jìnkǒu héguī shěnhé) Import compliance audit – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
3066出口关税退税 (Chūkǒu guānshuì tuìshuì) Export duty rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
3067出口货物包装 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng) Export cargo packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu
3068出口货物运输单 (Chūkǒu huòwù yùnshū dān) Export goods shipment receipt – Biên nhận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3069进口供应商评估 (Jìnkǒu gōngyìng shāng pínggū) Import supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp nhập khẩu
3070出口发货时间 (Chūkǒu fāhuò shíjiān) Export shipment time – Thời gian gửi hàng xuất khẩu
3071进口贸易战 (Jìnkǒu màoyì zhàn) Import trade war – Cuộc chiến thương mại nhập khẩu
3072进口订单管理系统 (Jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) Import order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng nhập khẩu
3073出口商品退换货 (Chūkǒu shāngpǐn tuìhuàn huò) Export product returns and exchanges – Trả và đổi hàng hóa xuất khẩu
3074进口风险评估 (Jìnkǒu fēngxiǎn pínggū) Import risk assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu
3075进口汇率波动 (Jìnkǒu huìlǜ bōdòng) Import exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá nhập khẩu
3076出口客户管理 (Chūkǒu kèhù guǎnlǐ) Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu
3077进口贸易政策变动 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè biàndòng) Changes in import trade policies – Thay đổi chính sách thương mại nhập khẩu
3078进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product returns – Trả lại sản phẩm nhập khẩu
3079出口优惠政策 (Chūkǒu yōuhuì zhèngcè) Export preferential policies – Chính sách ưu đãi xuất khẩu
3080进口货物清关 (Jìnkǒu huòwù qīngguān) Import goods clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu
3081出口物流保险 (Chūkǒu wùliú bǎoxiǎn) Export logistics insurance – Bảo hiểm logistics xuất khẩu
3082进口商检 (Jìnkǒu shāngjiǎn) Import inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
3083进口通关流程 (Jìnkǒu tōngguān liúchéng) Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu
3084进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
3085进口监管规定 (Jìnkǒu jiānguǎn guīdìng) Import regulatory requirements – Yêu cầu quy định về nhập khẩu
3086出口贸易单证 (Chūkǒu màoyì dānzhèng) Export trade documents – Chứng từ thương mại xuất khẩu
3087进口产品合格证 (Jìnkǒu chǎnpǐn hégé zhèng) Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu
3088出口合同管理 (Chūkǒu hé​tóng guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
3089进口供应链优化 (Jìnkǒu gōngyìng liàn yōuhuà) Import supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu
3090进口商品退税 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) Import product tax rebate – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu
3091出口运输途径 (Chūkǒu yùnshū tújìng) Export shipping routes – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
3092进口产品质量检查 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3093进口申报要求 (Jìnkǒu shēnbào yāoqiú) Import declaration requirements – Yêu cầu khai báo nhập khẩu
3094进口商品质量合格 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé) Import product quality qualification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3095出口产品市场分析 (Chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) Export product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu
3096出口文件归档 (Chūkǒu wénjiàn guīdàng) Export document archiving – Lưu trữ tài liệu xuất khẩu
3097出口合同签署 (Chūkǒu hé​tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
3098进口商检标准 (Jìnkǒu shāngjiǎn biāozhǔn) Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu
3099出口配送管理 (Chūkǒu pèisòng guǎnlǐ) Export distribution management – Quản lý phân phối xuất khẩu
3100进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchú) Import goods warehousing – Kho hàng nhập khẩu
3101出口产品包装标准 (Chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu
3102进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import license – Giấy phép nhập khẩu
3103进口产品安全认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) Import product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm nhập khẩu
3104出口货物监控 (Chūkǒu huòwù jiānkòng) Export goods monitoring – Giám sát hàng hóa xuất khẩu
3105进口货物质量保证 (Jìnkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) Import goods quality guarantee – Bảo đảm chất lượng hàng hóa nhập khẩu
3106出口文件审核 (Chūkǒu wénjiàn shěnhé) Export document review – Kiểm tra tài liệu xuất khẩu
3107进口货物损坏 (Jìnkǒu huòwù sǔnhuài) Import cargo damage – Hư hại hàng hóa nhập khẩu
3108出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hé​tóng) Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
3109进口退换货政策 (Jìnkǒu tuìhuàn huò zhèngcè) Import return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng nhập khẩu
3110出口清关服务 (Chūkǒu qīngguān fúwù) Export customs clearance service – Dịch vụ thông quan xuất khẩu
3111进口产品标签 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) Import product labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu
3112出口成本核算 (Chūkǒu chéngběn hé​suàn) Export cost accounting – Tính toán chi phí xuất khẩu
3113出口供应商管理 (Chūkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) Export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất khẩu
3114进口订单履行 (Jìnkǒu dìngdān lǚxíng) Import order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng nhập khẩu
3115出口产品性能 (Chūkǒu chǎnpǐn xìngnéng) Export product performance – Hiệu suất sản phẩm xuất khẩu
3116进口价格波动 (Jìnkǒu jiàgé bōdòng) Import price fluctuation – Biến động giá nhập khẩu
3117出口运输费用 (Chūkǒu yùnshū fèiyòng) Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu
3118出口税收减免 (Chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) Export tax reduction – Giảm thuế xuất khẩu
3119进口商检合格 (Jìnkǒu shāngjiǎn hégé) Import inspection passed – Kiểm tra nhập khẩu đạt yêu cầu
3120出口外汇管理 (Chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) Export foreign exchange management – Quản lý ngoại tệ xuất khẩu
3121进口预付税 (Jìnkǒu yùfù shuì) Import advance tax payment – Thanh toán thuế trước cho nhập khẩu
3122进口商会 (Jìnkǒu shānghuì) Import chamber of commerce – Phòng thương mại nhập khẩu
3123进口贸易规则 (Jìnkǒu màoyì guīzé) Import trade rules – Quy tắc thương mại nhập khẩu
3124进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import license application – Đơn xin cấp phép nhập khẩu
3125进口出口中介 (Jìnkǒu chūkǒu zhōngjiè) Import-export intermediary – Trung gian xuất nhập khẩu
3126出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
3127进口退税政策 (Jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
3128出口运输跟踪 (Chūkǒu yùnshū gēnzōng) Export shipping tracking – Theo dõi vận chuyển xuất khẩu
3129出口商付款 (Chūkǒu shāng fùkuǎn) Exporter payment – Thanh toán của nhà xuất khẩu
3130进口商议价 (Jìnkǒu shāng yìjià) Importer negotiation – Đàm phán của nhà nhập khẩu
3131出口清关费用 (Chūkǒu qīngguān fèiyòng) Export clearance fees – Phí thông quan xuất khẩu
3132进口反倾销税 (Jìnkǒu fǎn qīngxiāo shuì) Import anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá nhập khẩu
3133出口补贴 (Chūkǒu bǔtiē) Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu
3134进口货物报关单 (Jìnkǒu huòwù bàoguān dān) Import cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu
3135出口贸易摩擦 (Chūkǒu màoyì mócā) Export trade friction – Mâu thuẫn trong thương mại xuất khẩu
3136出口市场营销 (Chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu
3137进口增值税退税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) Import VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
3138出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáo yán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
3139进口合同条款 (Jìnkǒu hé​tóng tiáokuǎn) Import contract terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
3140进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkězhèng zhèngmíng) Import permit certificate – Chứng nhận giấy phép nhập khẩu
3141出口商融资 (Chūkǒu shāng róngzī) Export financing – Tài trợ xuất khẩu
3142进口货物核查 (Jìnkǒu huòwù héchá) Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3143出口汇率风险 (Chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) Export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá xuất khẩu
3144进口商品声明 (Jìnkǒu shāngpǐn shēngmíng) Import product declaration – Tuyên bố sản phẩm nhập khẩu
3145出口税务政策 (Chūkǒu shuìwù zhèngcè) Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu
3146进口报关文件 (Jìnkǒu bàoguān wénjiàn) Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
3147出口贸易条款 (Chūkǒu màoyì tiáokuǎn) Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu
3148进口商品溯源 (Jìnkǒu shāngpǐn sùyuán) Import product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu
3149进口商品税费 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìfèi) Import product taxes – Thuế sản phẩm nhập khẩu
3150进口中介服务 (Jìnkǒu zhōngjiè fúwù) Import intermediary service – Dịch vụ trung gian nhập khẩu
3151出口装运通知 (Chūkǒu zhuāngyùn tōngzhī) Export shipment notice – Thông báo vận chuyển xuất khẩu
3152进口海关审批 (Jìnkǒu hǎiguān shěnpī) Import customs approval – Phê duyệt hải quan nhập khẩu
3153出口商品折扣 (Chūkǒu shāngpǐn zhékòu) Export product discount – Giảm giá sản phẩm xuất khẩu
3154进口关税优惠 (Jìnkǒu guānshuì yōuhuì) Import duty preference – Ưu đãi thuế nhập khẩu
3155进口批量管理 (Jìnkǒu pīliàng guǎnlǐ) Import batch management – Quản lý lô hàng nhập khẩu
3156进口风险管理 (Jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) Import risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu
3157出口报关费用 (Chūkǒu bàoguān fèiyòng) Export customs declaration fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu
3158进口配额分配 (Jìnkǒu pèi’é fēnpèi) Import quota allocation – Phân bổ hạn ngạch nhập khẩu
3159进口报关时效 (Jìnkǒu bàoguān shíxiào) Import customs declaration efficiency – Hiệu quả khai báo hải quan nhập khẩu
3160出口贸易摩擦 (Chūkǒu màoyì mócā) Export trade friction – Mâu thuẫn thương mại xuất khẩu
3161进口商利润 (Jìnkǒu shāng lìrùn) Importer profit – Lợi nhuận của nhà nhập khẩu
3162出口质量标准 (Chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) Export quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu
3163进口原产地证明 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
3164出口货款结算 (Chūkǒu huòkuǎn jiésuàn) Export payment settlement – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
3165进口关税缴纳 (Jìnkǒu guānshuì jiǎonà) Import duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
3166出口结算方式 (Chūkǒu jiésuàn fāngshì) Export settlement method – Phương thức thanh toán xuất khẩu
3167进口质量检验 (Jìnkǒu zhìliàng jiǎnyàn) Import quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhập khẩu
3168进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyì) Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
3169进口运费计算 (Jìnkǒu yùnfèi jìsuàn) Import freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển nhập khẩu
3170出口目的港 (Chūkǒu mùdì gǎng) Export destination port – Cảng đến xuất khẩu
3171进口贸易控制 (Jìnkǒu màoyì kòngzhì) Import trade control – Kiểm soát thương mại nhập khẩu
3172出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) Export clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu
3173进口商品评估 (Jìnkǒu shāngpǐn pínggū) Import product evaluation – Đánh giá sản phẩm nhập khẩu
3174进口贸易壁垒 (Jìnkǒu màoyì bìlěi) Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu
3175出口商信用管理 (Chūkǒu shāng xìnyòng guǎnlǐ) Exporter credit management – Quản lý tín dụng người xuất khẩu
3176进口税费征收 (Jìnkǒu shuìfèi zhēngshōu) Import tax collection – Thu thuế nhập khẩu
3177出口订单履行 (Chūkǒu dìngdān lǚxíng) Export order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng xuất khẩu
3178出口结汇 (Chūkǒu jiéhuì) Export settlement of foreign exchange – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu
3179进口货物检验单 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn dān) Import goods inspection form – Phiếu kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3180进口贸易便利化 (Jìnkǒu màoyì biànlì huà) Import trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại nhập khẩu
3181出口货款担保 (Chūkǒu huòkuǎn dānbǎo) Export payment guarantee – Đảm bảo thanh toán tiền hàng xuất khẩu
3182出口货物退运 (Chūkǒu huòwù tuì yùn) Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
3183出口交货期 (Chūkǒu jiāohuò qī) Export delivery period – Thời gian giao hàng xuất khẩu
3184进口市场竞争 (Jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) Import market competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu
3185出口贸易流程 (Chūkǒu màoyì liúchéng) Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu
3186进口商品放行 (Jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) Import goods release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu
3187进口增值税退税政策 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì zhèngcè) Import VAT refund policy – Chính sách hoàn thuế GTGT nhập khẩu
3188进口采购策略 (Jìnkǒu cǎigòu cèlüè) Import purchasing strategy – Chiến lược mua sắm nhập khẩu
3189进口退货政策 (Jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) Import return policy – Chính sách trả lại hàng nhập khẩu
3190出口市场调研报告 (Chūkǒu shìchǎng tiáo yán bào gào) Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu
3191进口关税税率 (Jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
3192出口市场拓展策略 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) Export market expansion strategy – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu
3193进口原产地证书 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) Import certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
3194进口单证审核 (Jìnkǒu dānzhèng shěnhé) Import documents review – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu
3195出口国际支付 (Chūkǒu guójì zhīfù) Export international payment – Thanh toán quốc tế xuất khẩu
3196进口费用核算 (Jìnkǒu fèiyòng hé suàn) Import cost accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu
3197出口市场渗透 (Chūkǒu shìchǎng shèntòu) Export market penetration – Xâm nhập thị trường xuất khẩu
3198出口退运申请 (Chūkǒu tuì yùn shēnqǐng) Export return application – Đơn xin trả lại hàng xuất khẩu
3199出口运费计算方法 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn fāngfǎ) Export freight calculation method – Phương pháp tính toán cước phí vận chuyển xuất khẩu
3200进口原产地规则 (Jìnkǒu yuánchǎndì guīzé) Import origin rules – Quy tắc xuất xứ nhập khẩu
3201出口货物合同 (Chūkǒu huòwù hé tóng) Export goods contract – Hợp đồng hàng hóa xuất khẩu
3202进口关税征收方式 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu fāngshì) Import duty collection method – Phương thức thu thuế nhập khẩu
3203进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import product pricing – Giá sản phẩm nhập khẩu
3204进口配额限制 (Jìnkǒu pèi’é xiànzhì) Import quota restriction – Hạn chế hạn ngạch nhập khẩu
3205出口商品配送 (Chūkǒu shāngpǐn pèisòng) Export product delivery – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
3206进口物流方案 (Jìnkǒu wùliú fāng’àn) Import logistics plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu
3207出口项目管理 (Chūkǒu xiàngmù guǎnlǐ) Export project management – Quản lý dự án xuất khẩu
3208出口退税率 (Chūkǒu tuìshuì lǜ) Export tax refund rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
3209进口商品审批 (Jìnkǒu shāngpǐn shěnpī) Import product approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu
3210进口账单 (Jìnkǒu zhàngdān) Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
3211进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
3212出口关税退还 (Chūkǒu guānshuì tuìhuán) Export duty refund – Hoàn thuế xuất khẩu
3213出口分销商 (Chūkǒu fēnxiāo shāng) Export distributor – Nhà phân phối xuất khẩu
3214出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3215进口原产地证书审核 (Jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū shěnhé) Import certificate of origin review – Xem xét giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
3216进口发票 (Jìnkǒu fāpiào) Import receipt – Biên lai nhập khẩu
3217出口海关清关 (Chūkǒu hǎiguān qīngguān) Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
3218出口产品质量管理 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng guǎnlǐ) Export product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm xuất khẩu
3219出口商品宣传 (Chūkǒu shāngpǐn xuānchuán) Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu
3220进口商品检验标准 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3221进口产品报关单 (Jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān dān) Import product customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu
3222出口支付条件 (Chūkǒu zhīfù tiáojiàn) Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu
3223进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) Import product tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa
3224进口商品报关手续 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) Import product customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu
3225进口支付结算 (Jìnkǒu zhīfù jiésuàn) Import payment settlement – Thanh toán nhập khẩu
3226出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hé tóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
3227进口贸易商 (Jìnkǒu màoyì shāng) Import trader – Thương nhân nhập khẩu
3228出口生产企业 (Chūkǒu shēngchǎn qǐyè) Export manufacturing enterprise – Doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu
3229进口产品质量保证 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Import product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3230进口报关公司 (Jìnkǒu bàoguān gōngsī) Import customs broker – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu
3231进口商品合格证书 (Jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm nhập khẩu
3232出口退货 (Chūkǒu tuìhuò) Export returns – Hàng trả lại xuất khẩu
3233进口收费 (Jìnkǒu shōufèi) Import charges – Phí nhập khẩu
3234进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
3235出口业务发展 (Chūkǒu yèwù fāzhǎn) Export business development – Phát triển kinh doanh xuất khẩu
3236进口货物检验合格 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyàn hégé) Import goods inspection passed – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu
3237出口税务申报 (Chūkǒu shuìwù shēnbào) Export tax declaration – Khai báo thuế xuất khẩu
3238进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) Import tax invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu
3239出口货物运输单证 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3240出口资金管理 (Chūkǒu zījīn guǎnlǐ) Export funds management – Quản lý tài chính xuất khẩu
3241进口成本控制 (Jìnkǒu chéngběn kòngzhì) Import cost control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu
3242出口货物发运 (Chūkǒu huòwù fāyùn) Export goods shipment – Gửi hàng xuất khẩu
3243出口合同条款 (Chūkǒu hé tóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
3244出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tax rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
3245进口信用保险 (Jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) Import credit insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
3246进口核查 (Jìnkǒu héchá) Import verification – Xác minh nhập khẩu
3247出口价格分析 (Chūkǒu jiàgé fēnxī) Export price analysis – Phân tích giá xuất khẩu
3248进口贸易术语 (Jìnkǒu màoyì shùyǔ) Import trade terms – Điều kiện thương mại nhập khẩu
3249出口销售报表 (Chūkǒu xiāoshòu bàobiǎo) Export sales report – Báo cáo doanh thu xuất khẩu
3250进口结算货币 (Jìnkǒu jiésuàn huòbì) Import settlement currency – Tiền tệ thanh toán nhập khẩu
3251出口货物退税 (Chūkǒu huòwù tuìshuì) Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng xuất khẩu
3252出口贸易风险管理 (Chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) Export trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại xuất khẩu
3253进口合同审查 (Jìnkǒu hé tóng shěnchá) Import contract review – Xem xét hợp đồng nhập khẩu
3254进口申请书 (Jìnkǒu shēnqǐng shū) Import application form – Đơn xin nhập khẩu
3255进口商品标签 (Jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) Import product labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu
3256出口汇率 (Chūkǒu huìlǜ) Export exchange rate – Tỷ giá hối đoái xuất khẩu
3257进口原材料采购 (Jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu) Import raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu nhập khẩu
3258出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hé tóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
3259进口商标注册 (Jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) Import trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu nhập khẩu
3260出口信用保险单 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn dān) Export credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
3261进口货物鉴定 (Jìnkǒu huòwù jiàndìng) Import goods inspection and certification – Kiểm định hàng hóa nhập khẩu
3262出口合同签署 (Chūkǒu hé tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
3263出口支付安排 (Chūkǒu zhīfù ānpái) Export payment arrangement – Sắp xếp thanh toán xuất khẩu
3264出口市场准入 (Chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu
3265进口海关清单 (Jìnkǒu hǎiguān qīngdān) Import customs manifest – Danh sách hải quan nhập khẩu
3266出口货物包装标准 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) Export goods packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì hàng xuất khẩu
3267进口货物运输安排 (Jìnkǒu huòwù yùnshū ānpái) Import goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3268进口单证审查 (Jìnkǒu dānzhèng shěnchá) Import document review – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu
3269出口发票认证 (Chūkǒu fāpiào rènzhèng) Export invoice verification – Xác nhận hóa đơn xuất khẩu
3270进口核算 (Jìnkǒu hésuàn) Import accounting – Kế toán nhập khẩu
3271出口外汇结算 (Chūkǒu wàihuì jiésuàn) Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu
3272进口政策变化 (Jìnkǒu zhèngcè biànhuà) Import policy change – Thay đổi chính sách nhập khẩu
3273出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
3274出口支付工具 (Chūkǒu zhīfù gōngjù) Export payment instruments – Công cụ thanh toán xuất khẩu
3275进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) Import customs agent – Đại lý hải quan nhập khẩu
3276出口合同履行 (Chūkǒu hé tóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
3277出口退货管理 (Chūkǒu tuìhuò guǎnlǐ) Export returns management – Quản lý hàng trả lại xuất khẩu
3278进口报关单填写 (Jìnkǒu bàoguān dān tiánxiě) Import customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan nhập khẩu
3279出口物流供应商 (Chūkǒu wùliú gōngyìng shāng) Export logistics supplier – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu
3280进口商品关税计算 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) Import goods duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa
3281进口货物运输协议 (Jìnkǒu huòwù yùnshū xiéyì) Import goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3282出口保修服务 (Chūkǒu bǎoxiū fúwù) Export after-sales service – Dịch vụ bảo hành sau bán hàng xuất khẩu
3283出口商信用评级 (Chūkǒu shāng xìnyòng píngjí) Exporter credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà xuất khẩu
3284进口配件采购 (Jìnkǒu pèijiàn cǎigòu) Import spare parts procurement – Mua sắm phụ tùng nhập khẩu
3285进口商品退换货政策 (Jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) Import product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm nhập khẩu
3286进口许可证办理 (Jìnkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
3287出口销售渠道 (Chūkǒu xiāoshòu qúdào) Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu
3288出口产品检疫 (Chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyì) Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu
3289进口货物报关程序 (Jìnkǒu huòwù bàoguān chéngxù) Import goods customs procedure – Quy trình hải quan hàng hóa nhập khẩu
3290出口贸易风险评估 (Chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) Export trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu
3291进口产品质量保证 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) Import product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3292出口物流方案 (Chūkǒu wùliú fāng’àn) Export logistics solution – Giải pháp logistics xuất khẩu
3293进口产品检测 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3294出口资金结算 (Chūkǒu zījīn jiésuàn) Export fund settlement – Thanh toán quỹ xuất khẩu
3295进口货物运输保险 (Jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Import cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3296进口商品申报 (Jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) Import product declaration – Tờ khai sản phẩm nhập khẩu
3297进口货物到达 (Jìnkǒu huòwù dào dá) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đã đến
3298进口付款条款 (Jìnkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) Import payment terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
3299进口贸易合同 (Jìnkǒu màoyì hé tóng) Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
3300出口货物运输方式 (Chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) Export shipping methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3301进口货物报关费用 (Jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) Import customs clearance fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu
3302进口货物运输途径 (Jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng) Import transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
3303出口货物配送 (Chūkǒu huòwù pèisòng) Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu
3304进口库存管理 (Jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) Import inventory management – Quản lý tồn kho nhập khẩu
3305出口运输合同 (Chūkǒu yùnshū hé tóng) Export shipping contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
3306进口报关单审核 (Jìnkǒu bàoguān dān shěnhé) Import customs declaration review – Xem xét tờ khai hải quan nhập khẩu
3307出口货物发货 (Chūkǒu huòwù fāhuò) Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu
3308进口发票核对 (Jìnkǒu fāpiào héduì) Import invoice verification – Xác nhận hóa đơn nhập khẩu
3309出口信用证开立 (Chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) Opening of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu
3310进口商报关代理 (Jìnkǒu shāng bàoguān dàilǐ) Importer customs broker – Đại lý hải quan nhập khẩu
3311出口企业备案 (Chūkǒu qǐyè bèi’àn) Export company registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu
3312出口货物交付 (Chūkǒu huòwù jiāofù) Export goods delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu
3313出口贸易术语 (Chūkǒu màoyì shùyǔ) Export trade terms – Điều kiện thương mại xuất khẩu
3314出口货物退货 (Chūkǒu huòwù tuìhuò) Export goods return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu
3315进口报关资料 (Jìnkǒu bàoguān zīliào) Import customs documentation – Hồ sơ hải quan nhập khẩu
3316进口关税支付 (Jìnkǒu guānshuì zhīfù) Payment of import duties – Thanh toán thuế nhập khẩu
3317出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Hồ sơ tờ khai hải quan xuất khẩu
3318出口产品合格证书 (Chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) Export product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
3319进口产品退货 (Jìnkǒu chǎnpǐn tuìhuò) Import product return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu
3320出口合同签署 (Chūkǒu hé tóng qiānshǔ) Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu
3321进口税费核算 (Jìnkǒu shuìfèi hé suàn) Import tax and fee calculation – Tính toán thuế và phí nhập khẩu
3322出口运输方式选择 (Chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) Export shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu
3323进口报关单据审核 (Jìnkǒu bàoguān dānjù shěnhé) Import customs document review – Kiểm tra các tài liệu hải quan nhập khẩu
3324出口货物包装标准 (Chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) Export cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu
3325进口货物分配 (Jìnkǒu huòwù fēnpèi) Import goods allocation – Phân phối hàng hóa nhập khẩu
3326出口报关清单 (Chūkǒu bàoguān qīngdān) Export customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan xuất khẩu
3327进口付款方式 (Jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
3328出口订单审核 (Chūkǒu dìngdān shěnhé) Export order review – Xem xét đơn hàng xuất khẩu
3329进口商品质量检查 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3330出口运输单证 (Chūkǒu yùnshū dānzhèng) Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu
3331出口货物保险 (Chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) Export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
3332进口税款支付 (Jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) Payment of import taxes – Thanh toán thuế nhập khẩu
3333出口商检验合格证 (Chūkǒu shāng jiǎnyàn hégé zhèng) Export commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại xuất khẩu
3334出口订单跟踪 (Chūkǒu dìngdān gēnzōng) Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu
3335进口增值税退税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) Import VAT rebate – Hoàn thuế VAT nhập khẩu
3336出口商品包装 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu
3337进口货物税号 (Jìnkǒu huòwù shuìhào) Import goods HS code – Mã HS hàng hóa nhập khẩu
3338出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
3339进口商品估价 (Jìnkǒu shāngpǐn gūjià) Import product valuation – Định giá sản phẩm nhập khẩu
3340进口商退税申请 (Jìnkǒu shāng tuìshuì shēnqǐng) Importer tax refund application – Đơn xin hoàn thuế của nhà nhập khẩu
3341出口商品报关 (Chūkǒu shāngpǐn bàoguān) Export product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu
3342出口商发票核对 (Chūkǒu shāng fāpiào héduì) Exporter’s invoice verification – Kiểm tra hóa đơn của nhà xuất khẩu
3343出口单证处理 (Chūkǒu dānzhèng chǔlǐ) Export document processing – Xử lý tài liệu xuất khẩu
3344出口付款审核 (Chūkǒu fùkuǎn shěnhé) Export payment audit – Kiểm tra thanh toán xuất khẩu
3345进口货物仓储 (Jìnkǒu huòwù cāngchǔ) Import goods storage – Kho bãi hàng hóa nhập khẩu
3346出口商品验货 (Chūkǒu shāngpǐn yànhuò) Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
3347出口退款 (Chūkǒu tuìkuǎn) Export refund – Hoàn tiền xuất khẩu
3348出口担保 (Chūkǒu dānbǎo) Export guarantee – Đảm bảo xuất khẩu
3349进口商账单 (Jìnkǒu shāng zhàngdān) Importer bill – Hóa đơn của nhà nhập khẩu
3350进口协议书 (Jìnkǒu xiéyì shū) Import agreement – Hợp đồng nhập khẩu
3351进口商品保税区 (Jìnkǒu shāngpǐn bǎoshuì qū) Import bonded zone – Khu vực bảo thuế nhập khẩu
3352出口税收政策 (Chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Export taxation policy – Chính sách thuế xuất khẩu
3353进口货物检查记录 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá jìlù) Import goods inspection record – Hồ sơ kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3354进口货物评估 (Jìnkǒu huòwù pínggū) Import goods evaluation – Đánh giá hàng hóa nhập khẩu
3355进口付款安排 (Jìnkǒu fùkuǎn ānpái) Import payment arrangement – Sắp xếp thanh toán nhập khẩu
3356出口订舱 (Chūkǒu dìng cāng) Export booking – Đặt chỗ xuất khẩu
3357进口商发票 (Jìnkǒu shāng fāpiào) Importer invoice – Hóa đơn của nhà nhập khẩu
3358进口商品清关 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) Import product clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
3359进口报关费用 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng) Import customs fees – Phí hải quan nhập khẩu
3360出口货运代理 (Chūkǒu huòyùn dàilǐ) Export freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu
3361出口仓储费用 (Chūkǒu cāngchǔ fèiyòng) Export storage cost – Chi phí lưu kho xuất khẩu
3362进口报关费用支付 (Jìnkǒu bàoguān fèiyòng zhīfù) Import customs fees payment – Thanh toán phí hải quan nhập khẩu
3363出口货物运送 (Chūkǒu huòwù yùnsòng) Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu
3364出口货物运输合同 (Chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) Export goods transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3365进口交易合同 (Jìnkǒu jiāoyì hétóng) Import trade contract – Hợp đồng giao dịch nhập khẩu
3366出口合规性检查 (Chūkǒu héguī xìng jiǎnchá) Export compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ xuất khẩu
3367出口金融服务 (Chūkǒu jīnróng fúwù) Export financial services – Dịch vụ tài chính xuất khẩu
3368进口单证审查 (Jìnkǒu dānzhèng shěnchá) Import document review – Xem xét chứng từ nhập khẩu
3369进口银行结算 (Jìnkǒu yínháng jiésuàn) Import bank settlement – Thanh toán ngân hàng nhập khẩu
3370出口运输风险 (Chūkǒu yùnshū fēngxiǎn) Export transportation risks – Rủi ro vận chuyển xuất khẩu
3371进口商品退换货 (Jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò) Import product returns – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu
3372进口资金结算 (Jìnkǒu zījīn jiésuàn) Import fund settlement – Thanh toán vốn nhập khẩu
3373出口仓储服务 (Chūkǒu cāngchǔ fúwù) Export warehousing services – Dịch vụ lưu kho xuất khẩu
3374进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū hétóng) Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
3375进口关税管理 (Jìnkǒu guānshuì guǎnlǐ) Import tariff management – Quản lý thuế nhập khẩu
3376出口资金流动 (Chūkǒu zījīn liúdòng) Export fund flow – Dòng tiền xuất khẩu
3377出口货物储存 (Chūkǒu huòwù chǔcún) Export goods storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu
3378进口电子支付 (Jìnkǒu diànzǐ zhīfù) Import electronic payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu
3379出口集装箱 (Chūkǒu jí zhuāngxiāng) Export container – Container xuất khẩu
3380进口仓储费用 (Jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) Import warehousing costs – Chi phí lưu kho nhập khẩu
3381出口价格评估 (Chūkǒu jiàgé pínggū) Export price evaluation – Đánh giá giá xuất khẩu
3382进口商品报关 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) Import goods customs declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu
3383出口关税退税 (Chūkǒu guānshuì tuìshuì) Export tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu
3384进口单证处理 (Jìnkǒu dānzhèng chǔlǐ) Import document handling – Xử lý chứng từ nhập khẩu
3385出口清关服务 (Chūkǒu qīngguān fúwù) Export customs clearance services – Dịch vụ thông quan xuất khẩu
3386进口商品价格 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) Import product price – Giá sản phẩm nhập khẩu
3387进口贸易制裁 (Jìnkǒu màoyì zhìcái) Import trade sanctions – Lệnh trừng phạt thương mại nhập khẩu
3388进口资金风险 (Jìnkǒu zījīn fēngxiǎn) Import fund risk – Rủi ro vốn nhập khẩu
3389出口订单履行 (Chūkǒu dìngdān lǚxíng) Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu
3390进口关税征收 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) Import tariff collection – Thu thuế nhập khẩu
3391出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
3392进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Quy trình hải quan nhập khẩu
3393进口合规性检查 (Jìnkǒu héguī xìng jiǎnchá) Import compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
3394出口资金回流 (Chūkǒu zījīn huíliú) Export fund repatriation – Quay vòng vốn xuất khẩu
3395出口物流协调 (Chūkǒu wùliú xiétiáo) Export logistics coordination – Phối hợp logistics xuất khẩu
3396进口资金流动 (Jìnkǒu zījīn liúdòng) Import capital flow – Lưu động vốn nhập khẩu
3397出口合同谈判 (Chūkǒu hé​tóng tánpàn) Export contract negotiation – Thương lượng hợp đồng xuất khẩu
3398出口产品定价 (Chūkǒu chǎnpǐn dìngjià) Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
3399出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
3400进口产品检验 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3401进口审核报告 (Jìnkǒu shěnhé bàogào) Import audit report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu
3402进口审批程序 (Jìnkǒu shěnpī chéngxù) Import approval procedure – Quy trình phê duyệt nhập khẩu
3403出口货款支付 (Chūkǒu huò kuǎn zhīfù) Export payment for goods – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu
3404进口清关手续 (Jìnkǒu qīngguān shǒuxù) Import customs clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
3405出口渠道管理 (Chūkǒu qúdào guǎnlǐ) Export channel management – Quản lý kênh xuất khẩu
3406进口代理商 (Jìnkǒu dàilǐ shāng) Import agent – Đại lý nhập khẩu
3407出口信用评级 (Chūkǒu xìnyòng píngjí) Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu
3408出口报关文件 (Chūkǒu bàoguān wénjiàn) Export customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan xuất khẩu
3409进口税收减免 (Jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) Import tax reduction – Giảm thuế nhập khẩu
3410出口运输管理 (Chūkǒu yùnshū guǎnlǐ) Export transportation management – Quản lý vận chuyển xuất khẩu
3411进口支付担保 (Jìnkǒu zhīfù dānbǎo) Import payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán nhập khẩu
3412出口信用证 (Chūkǒu xìnyòng zhèng) Export letter of credit – L/C xuất khẩu
3413进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) Import customs clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu
3414出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
3415出口财务报告 (Chūkǒu cáiwù bàogào) Export financial report – Báo cáo tài chính xuất khẩu
3416出口销售合同 (Chūkǒu xiāoshòu hé​tóng) Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu
3417进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì) Import VAT – Thuế GTGT nhập khẩu
3418出口清单 (Chūkǒu qīngdān) Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu
3419进口商品税率 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) Import product tax rate – Tỷ lệ thuế sản phẩm nhập khẩu
3420出口账单 (Chūkǒu zhàngdān) Export bill – Hóa đơn xuất khẩu
3421进口商检 (Jìnkǒu shāngjiǎn) Import commercial inspection – Kiểm tra thương mại nhập khẩu
3422出口退税标准 (Chūkǒu tuìshuì biāozhǔn) Export tax rebate standards – Tiêu chuẩn hoàn thuế xuất khẩu
3423出口单证 (Chūkǒu dānzhèng) Export documents – Hồ sơ xuất khẩu
3424进口税款 (Jìnkǒu shuì kuǎn) Import tax payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
3425进口折扣 (Jìnkǒu zhékòu) Import discount – Giảm giá nhập khẩu
3426出口信用评估 (Chūkǒu xìnyòng pínggū) Export credit assessment – Đánh giá tín dụng xuất khẩu
3427进口费用清单 (Jìnkǒu fèiyòng qīngdān) Import cost breakdown – Bảng kê chi phí nhập khẩu
3428出口合同履行 (Chūkǒu hé​tóng lǚxíng) Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
3429进口税收优惠 (Jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) Import tax exemption – Miễn thuế nhập khẩu
3430出口合同执行 (Chūkǒu hé​tóng zhíxíng) Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
3431出口业务员 (Chūkǒu yèwùyuán) Export salesperson – Nhân viên xuất khẩu
3432进口产品检测 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) Import product testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
3433出口贸易报告 (Chūkǒu màoyì bàogào) Export trade report – Báo cáo thương mại xuất khẩu
3434进口销售合同 (Jìnkǒu xiāoshòu hé​tóng) Import sales contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
3435出口货物交接 (Chūkǒu huòwù jiāojiē) Export goods handover – Bàn giao hàng hóa xuất khẩu
3436进口信用报告 (Jìnkǒu xìnyòng bàogào) Import credit report – Báo cáo tín dụng nhập khẩu
3437进口货物入境 (Jìnkǒu huòwù rùjìng) Import goods entry – Nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu
3438出口贸易支付 (Chūkǒu màoyì zhīfù) Export trade payment – Thanh toán thương mại xuất khẩu
3439出口商检报告 (Chūkǒu shāngjiǎn bàogào) Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu
3440进口付款凭证 (Jìnkǒu fùkuǎn píngzhèng) Import payment voucher – Phiếu thanh toán nhập khẩu
3441进口货物到货 (Jìnkǒu huòwù dào huò) Import goods arrival – Hàng hóa nhập khẩu đến
3442出口退税审批 (Chūkǒu tuìshuì shěnpī) Export tax refund approval – Phê duyệt hoàn thuế xuất khẩu
3443出口业务单证 (Chūkǒu yèwù dānzhèng) Export business documents – Tài liệu kinh doanh xuất khẩu
3444出口贸易方式 (Chūkǒu màoyì fāngshì) Export trade method – Phương thức thương mại xuất khẩu
3445进口账单 (Jìnkǒu zhàngdān) Import bill – Hóa đơn nhập khẩu
3446出口合同条款 (Chūkǒu hé​tóng tiáokuǎn) Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
3447进口采购计划 (Jìnkǒu cǎigòu jìhuà) Import purchasing plan – Kế hoạch mua sắm nhập khẩu
3448出口货物运输单据 (Chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) Export goods shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3449进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của người nhập khẩu
3450进口货物价格 (Jìnkǒu huòwù jiàgé) Import goods price – Giá hàng hóa nhập khẩu
3451出口代理公司 (Chūkǒu dàilǐ gōngsī) Export agency company – Công ty đại lý xuất khẩu
3452出口货物报关 (Chūkǒu huòwù bàoguān) Export goods customs declaration – Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu
3453进口商支付条件 (Jìnkǒu shāng zhīfù tiáojiàn) Importer payment terms – Điều kiện thanh toán của người nhập khẩu
3454进口运输成本 (Jìnkǒu yùnshū chéngběn) Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
3455进口运输单证 (Jìnkǒu yùnshū dānzhèng) Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu
3456进口关税征收标准 (Jìnkǒu guānshuì zhēngshōu biāozhǔn) Import duty collection standards – Tiêu chuẩn thu thuế nhập khẩu
3457出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hé​tóng) Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
3458进口商风险管理 (Jìnkǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) Importer risk management – Quản lý rủi ro của người nhập khẩu
3459出口账单管理 (Chūkǒu zhàngdān guǎnlǐ) Export bill management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu
3460进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) Import customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan nhập khẩu
3461出口商信用保险 (Chūkǒu shāng xìnyòng bǎoxiǎn) Exporter credit insurance – Bảo hiểm tín dụng cho người xuất khẩu
3462进口税费 (Jìnkǒu shuì fèi) Import taxes and fees – Thuế và phí nhập khẩu
3463进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import permit application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
3464出口结算 (Chūkǒu jiésuàn) Export settlement – Thanh toán xuất khẩu
3465进口分销商 (Jìnkǒu fēnxiāo shāng) Import distributor – Nhà phân phối nhập khẩu
3466出口通关手续 (Chūkǒu tōngguān shǒuxù) Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu
3467进口商退税 (Jìnkǒu shāng tuìshuì) Importer tax refund – Hoàn thuế cho người nhập khẩu
3468进口运输合同 (Jìnkǒu yùnshū hé​tóng) Import transportation contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
3469进口原材料 (Jìnkǒu yuáncái liào) Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
3470进口采购合同 (Jìnkǒu cǎigòu hé​tóng) Import purchase contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu
3471进口结算账户 (Jìnkǒu jiésuàn zhànghù) Import settlement account – Tài khoản thanh toán nhập khẩu
3472进口手续费 (Jìnkǒu shǒuxù fèi) Import service fee – Phí dịch vụ nhập khẩu
3473出口退货政策 (Chūkǒu tuìhuò zhèngcè) Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu
3474出口报关单证 (Chūkǒu bàoguān dānzhèng) Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu
3475进口货物退货 (Jìnkǒu huòwù tuìhuò) Import goods return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
3476进口产品标准 (Jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) Import product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu
3477进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) Importer credit – Tín dụng của người nhập khẩu
3478出口货物价格 (Chūkǒu huòwù jiàgé) Export goods price – Giá hàng hóa xuất khẩu
3479进口业务 (Jìnkǒu yèwù) Import business – Kinh doanh nhập khẩu
3480进口清关文件 (Jìnkǒu qīngguān wénjiàn) Import clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu
3481进口货物成本 (Jìnkǒu huòwù chéngběn) Import goods cost – Chi phí hàng hóa nhập khẩu
3482进口出口管理 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ) Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu
3483进口流程 (Jìnkǒu liúchéng) Import process – Quy trình nhập khẩu
3484出口运费 (Chūkǒu yùnfèi) Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu
3485进口报关程序 (Jìnkǒu bàoguān chéngxù) Import customs procedure – Thủ tục hải quan nhập khẩu
3486进口装运 (Jìnkǒu zhuāngyùn) Import shipment – Lô hàng nhập khẩu
3487出口信用证支付 (Chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) Payment by export letter of credit – Thanh toán qua thư tín dụng xuất khẩu
3488进口税收政策 (Jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) Import taxation policy – Chính sách thuế nhập khẩu
3489出口商会 (Chūkǒu shānghuì) Exporters association – Hiệp hội xuất khẩu
3490出口生产商 (Chūkǒu shēngchǎn shāng) Export manufacturer – Nhà sản xuất xuất khẩu
3491进口供货商 (Jìnkǒu gōnghuò shāng) Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
3492出口运费计算 (Chūkǒu yùnfèi jìsuàn) Export freight calculation – Tính toán phí vận chuyển xuất khẩu
3493进口商品原产地 (Jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì) Origin of import goods – Nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu
3494出口合约管理 (Chūkǒu héyuē guǎnlǐ) Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu
3495进口退税 (Jìnkǒu tuìshuì) Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
3496出口退还税款 (Chūkǒu tuìhuán shuìkuǎn) Export tax refund – Hoàn lại thuế xuất khẩu
3497进口征收关税 (Jìnkǒu zhēngshōu guānshuì) Import duty collection – Thu thuế nhập khẩu
3498出口物流管理 (Chūkǒu wùliú guǎnlǐ) Export logistics management – Quản lý hậu cần xuất khẩu
3499进出口许可 (Jìnchūkǒu xǔkě) Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
3500报关单 (Bàoguān dān) Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
3501海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận tải biển
3502空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận tải hàng không
3503外贸订单 (Wàimào dìngdān) Foreign trade order – Đơn đặt hàng ngoại thương
3504报关行 (Bàoguāng háng) Customs broker – Đại lý hải quan
3505贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Trade terms – Điều kiện thương mại
3506外贸付款 (Wàimào fùkuǎn) Foreign trade payment – Thanh toán ngoại thương
3507信用证 (Xìnyòng zhèng) Letter of credit – Thư tín dụng
3508清关文件 (Qīngguān wénjiàn) Clearance documents – Hồ sơ thông quan
3509货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Goods transport document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
3510进出口报关单证 (Jìnchūkǒu bàoguān dānzhèng) Import-export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất nhập khẩu
3511国际贸易协议 (Guójì màoyì xiéyì) International trade agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế
3512进出口差额 (Jìnchūkǒu chā’é) Import-export balance – Cán cân xuất nhập khẩu
3513贸易数据 (Màoyì shùjù) Trade data – Dữ liệu thương mại
3514银行信用 (Yínháng xìnyòng) Bank credit – Tín dụng ngân hàng
3515汇率 (Huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá
3516货币支付 (Huòbì zhīfù) Currency payment – Thanh toán bằng tiền tệ
3517海关编码 (Hǎiguān biānmǎ) Customs code – Mã hải quan
3518外贸合作 (Wàimào hézuò) Foreign trade cooperation – Hợp tác ngoại thương
3519货物出口 (Huòwù chūkǒu) Goods export – Xuất khẩu hàng hóa
3520外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
3521进口货物报关 (Jìnkǒu huòwù bàoguān) Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
3522进口贸易 (Jìnkǒu màoyì) Import trade – Thương mại nhập khẩu
3523海外市场 (Hǎiwài shìchǎng) Overseas market – Thị trường nước ngoài
3524信用证保证 (Xìnyòng zhèng bǎozhèng) Letter of credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng
3525贸易风险控制 (Màoyì fēngxiǎn kòngzhì) Trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại
3526货物采购 (Huòwù cǎigòu) Goods procurement – Mua hàng hóa
3527贸易竞争 (Màoyì jìngzhēng) Trade competition – Cạnh tranh thương mại
3528进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import authorization – Giấy phép nhập khẩu
3529发货单 (Fāhuò dān) Shipment order – Đơn giao hàng
3530国际销售 (Guójì xiāoshòu) International sales – Bán hàng quốc tế
3531贸易渠道 (Màoyì qúdào) Trade channel – Kênh thương mại
3532报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs broker – Đại lý hải quan
3533海运集装箱 (Hǎiyùn jí zhuāngxiāng) Sea freight container – Container vận chuyển biển
3534陆运 (Lù yùn) Land transport – Vận tải đường bộ
3535海运单 (Hǎiyùn dān) Bill of lading – Vận đơn biển
3536仓库储存 (Cāngkù chǔcún) Warehouse storage – Lưu trữ kho
3537货物退换 (Huòwù tuì huàn) Goods return and exchange – Trả lại và đổi hàng hóa
3538分销商 (Fēnxiāo shāng) Distributor – Nhà phân phối
3539进口货物检查 (Jìnkǒu huòwù jiǎnchá) Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3540货运单 (Huòyùn dān) Freight document – Tài liệu vận chuyển hàng
3541运输服务 (Yùnshū fúwù) Shipping service – Dịch vụ vận chuyển
3542外汇控制 (Wàihuì kòngzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3543出货单 (Chū huò dān) Shipment note – Phiếu xuất hàng
3544货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
3545合规性 (Héguī xìng) Compliance – Tuân thủ
3546退税单 (Tuìshuì dān) Tax refund form – Mẫu đơn hoàn thuế
3547货物验收 (Huòwù yànshōu) Goods inspection and acceptance – Kiểm tra và tiếp nhận hàng hóa
3548成本核算 (Chéngběn hé suàn) Cost accounting – Kế toán chi phí
3549进口许可证明 (Jìnkǒu xǔkě zhèngmíng) Import permit certificate – Giấy chứng nhận phép nhập khẩu
3550仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
3551运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
3552交易条款 (Jiāoyì tiáokuǎn) Terms of trade – Điều khoản thương mại
3553进口通关 (Jìnkǒu tōngguān) Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
3554出口协议 (Chūkǒu xiéyì) Export agreement – Hợp đồng xuất khẩu
3555托运人 (Tuōyùn rén) Consignor – Người gửi hàng
3556银行转账 (Yínháng zhuǎnzhàng) Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
3557交货期 (Jiāo huò qī) Delivery period – Thời gian giao hàng
3558采购合同 (Cǎigòu hétóng) Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
3559货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3560进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu
3561关税 (Guānshuì) Customs duty – Thuế hải quan
3562退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) Return policy – Chính sách đổi trả hàng
3563海运费 (Hǎiyùn fèi) Sea freight – Phí vận chuyển biển
3564海外仓库 (Hǎiwài cāngkù) Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
3565合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) Contract terms – Điều khoản hợp đồng
3566关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan
3567买卖合同 (Mǎimài hétóng) Sale and purchase contract – Hợp đồng mua bán
3568货物退运 (Huòwù tuì yùn) Return of goods – Hoàn trả hàng hóa
3569运输时效 (Yùnshū shíxiào) Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
3570付款确认 (Fùkuǎn quèrèn) Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
3571订单追踪 (Dìngdān zhuīzōng) Order tracking – Theo dõi đơn hàng
3572进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyì) Quarantine of imported goods – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
3573支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) Payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán
3574国际运输 (Guójì yùnshū) International transport – Vận chuyển quốc tế
3575商检 (Shāng jiǎn) Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa
3576库存周转 (Kùcún zhōuzhuǎn) Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
3577货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) Goods transshipment – Chuyển hàng
3578货物索赔 (Huòwù suǒpéi) Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa
3579全球采购 (Quánqiú cǎigòu) Global sourcing – Mua sắm toàn cầu
3580进口许可 (Jìnkǒu xǔkě) Import approval – Phê duyệt nhập khẩu
3581运输调度 (Yùnshū diàodù) Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
3582进出口法规 (Jìnkǒu chūkǒu fǎguī) Import/export regulations – Quy định nhập khẩu/xuất khẩu
3583订单发货 (Dìngdān fāhuò) Order shipment – Gửi hàng theo đơn
3584采购发票 (Cǎigòu fāpiào) Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
3585运输条款 (Yùnshū tiáokuǎn) Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
3586贸易成本 (Màoyì chéngběn) Trade costs – Chi phí thương mại
3587贸易战 (Màoyì zhàn) Trade war – Chiến tranh thương mại
3588采购预算 (Cǎigòu yùsuàn) Procurement budget – Ngân sách mua sắm
3589清关费用 (Qīngguān fèiyòng) Customs clearance fee – Phí thông quan
3590贸易条件 (Màoyì tiáojiàn) Trade conditions – Điều kiện thương mại
3591海运集装箱 (Hǎiyùn jízhuāngxiāng) Sea freight container – Container vận chuyển biển
3592转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu
3593代理服务 (Dàilǐ fúwù) Agency service – Dịch vụ đại lý
3594通关手续 (Tōngguān shǒuxù) Customs procedure – Thủ tục hải quan
3595信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) Credit risk – Rủi ro tín dụng
3596采购计划 (Cǎigòu jìhuà) Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
3597外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế
3598关税调整 (Guānshuì tiáozhěng) Customs duty adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan
3599货物分配 (Huòwù fēnpèi) Goods allocation – Phân phối hàng hóa
3600国际货运 (Guójì huòyùn) International freight – Vận chuyển quốc tế
3601仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho
3602进出口汇率 (Jìnkǒu chūkǒu huìlǜ) Import/export exchange rate – Tỷ giá nhập khẩu/xuất khẩu
3603外贸市场 (Wàimào shìchǎng) Foreign trade market – Thị trường thương mại quốc tế
3604外币支付 (Wàibì zhīfù) Foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ
3605货物运输时间 (Huòwù yùnshū shíjiān) Goods shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
3606进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
3607国际付款 (Guójì fùkuǎn) International payment – Thanh toán quốc tế
3608船运合同 (Chuán yùn hétóng) Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển tàu
3609合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
3610外贸出口 (Wàimào chūkǒu) Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế
3611外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3612产品质量认证 (Chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm
3613产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) Product packaging – Bao bì sản phẩm
3614外贸物流 (Wàimào wùliú) Foreign trade logistics – Hậu cần thương mại quốc tế
3615免税额度 (Miǎnshuì èdù) Duty-free allowance – Mức miễn thuế
3616关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Customs duty preference – Ưu đãi thuế hải quan
3617贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) Trade barrier – Rào cản thương mại
3618外贸招标 (Wàimào zhāobiāo) Foreign trade bidding – Mời thầu thương mại quốc tế
3619进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
3620贸易合同争议 (Màoyì hétóng zhēngyì) Trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại
3621外贸税务 (Wàimào shuìwù) Foreign trade taxation – Thuế thương mại quốc tế
3622市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) Market access – Quyền tiếp cận thị trường
3623国际结算 (Guójì jiésuàn) International settlement – Thanh toán quốc tế
3624货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Đổi tiền tệ
3625信用证开立 (Xìnyòng zhèng kāilì) Letter of credit issuance – Mở tín dụng thư
3626贸易结算账户 (Màoyì jiésuàn zhànghù) Trade settlement account – Tài khoản thanh toán thương mại
3627国际汇率 (Guójì huìlǜ) International exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế
3628风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) Risk control – Kiểm soát rủi ro
3629信用保险 (Xìnyòng bǎoxiǎn) Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng
3630应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) Accounts receivable – Các khoản phải thu
3631应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) Accounts payable – Các khoản phải trả
3632交易金额 (Jiāoyì jīn’é) Transaction amount – Số tiền giao dịch
3633发票处理 (Fāpiào chǔlǐ) Invoice processing – Xử lý hóa đơn
3634发货单 (Fāhuò dān) Delivery note – Phiếu giao hàng
3635海关报关 (Hǎiguān bàoguān) Customs declaration – Khai báo hải quan
3636贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restriction – Quy định thương mại
3637合同履行 (Hétóng lǚxíng) Contract performance – Thực hiện hợp đồng
3638进出口监管 (Jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) Import and export supervision – Giám sát nhập khẩu và xuất khẩu
3639自动清关 (Zìdòng qīngguān) Automated customs clearance – Thông quan tự động
3640存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
3641外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối
3642资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Dòng vốn
3643运费预付 (Yùfèi yùfù) Freight prepaid – Cước phí đã trả trước
3644进口报关单 (Jìnkǒu bàoguāndān) Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
3645出口报关单 (Chūkǒu bàoguāndān) Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
3646批发 (Pīfā) Wholesale – Bán buôn
3647零售 (Língshòu) Retail – Bán lẻ
3648国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) International freight – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
3649进出口政策 (Jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) Import and export policy – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu
3650付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
3651保税区 (Bǎoshuì qū) Bonded zone – Khu vực bảo thuế
3652关税退税 (Guānshuì tuìshuì) Duty drawback – Hoàn thuế hải quan
3653合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) Partner – Đối tác
3654进出口物流 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú) Import and export logistics – Logistics nhập khẩu và xuất khẩu
3655货运单证 (Huòyùn dānzhèng) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
3656运费 (Yùnfèi) Freight charges – Phí vận chuyển
3657信用证 (Xìnyòng zhèng) Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
3658财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) Financial statements – Báo cáo tài chính
3659现金流 (Xiànjīn liú) Cash flow – Dòng tiền
3660会计记录 (Kuàijì jìlù) Accounting records – Hồ sơ kế toán
3661账单 (Zhàngdān) Invoice – Hóa đơn
3662发票 (Fāpiào) Receipt – Phiếu thu
3663进出口税 (Jìnkǒu chūkǒu shuì) Import and export taxes – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
3664外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) Foreign exchange controls – Kiểm soát ngoại hối
3665支付方式 (Zhīfù fāngshì) Payment methods – Phương thức thanh toán
3666总账 (Zǒng zhàng) General ledger – Sổ cái
3667会计期间 (Kuàijì qījiān) Accounting period – Kỳ kế toán
3668折扣 (Zhékòu) Discount – Giảm giá
3669关税分类 (Guānshuì fēnlèi) Customs classification – Phân loại hải quan
3670报关员 (Bàoguānyuán) Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan
3671空运票 (Kōngyùn piào) Air waybill – Vận đơn hàng không
3672海运票 (Hǎiyùn piào) Sea waybill – Vận đơn hàng biển
3673进出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
3674自营进出口 (Zìyíng jìnkǒu chūkǒu) Self-operated import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu tự vận hành
3675进货单证 (Jìnhuò dānzhèng) Purchase documents – Hồ sơ mua hàng
3676转口贸易 (Zhuǎn kǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại tái xuất
3677货物估价 (Huòwù gūjià) Cargo valuation – Định giá hàng hóa
3678外贸代理 (Wàimào dàilǐ) Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương
3679通关手续 (Tōngguān shǒuxù) Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
3680空运费用 (Kōngyùn fèiyòng) Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không
3681海运费用 (Hǎiyùn fèiyòng) Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển
3682船运单 (Chuányùn dān) Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển
3683货物清单 (Huòwù qīngdān) Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
3684进出口费用 (Jìnkǒu chūkǒu fèiyòng) Import and export costs – Chi phí nhập khẩu và xuất khẩu
3685贸易帐 (Màoyì zhàng) Trade account – Tài khoản thương mại
3686外贸账户 (Wàimào zhànghù) Foreign trade account – Tài khoản ngoại thương
3687物流运输 (Wùliú yùnshū) Logistics transportation – Vận chuyển logistics
3688结汇 (Jiéhuì) Settlement of foreign exchange – Quy đổi ngoại tệ
3689外汇收入 (Wàihuì shōurù) Foreign exchange income – Thu nhập ngoại tệ
3690银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) Bank remittance – Chuyển khoản ngân hàng
3691担保 (Dānbǎo) Guarantee – Bảo lãnh
3692货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Cargo packaging – Bao bì hàng hóa
3693货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý vận chuyển
3694货运单据 (Huòyùn dānjù) Freight documents – Tài liệu vận chuyển
3695货物清关 (Huòwù qīngguān) Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa
3696进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) Import declaration – Khai báo nhập khẩu
3697出口报关 (Chūkǒu bàoguān) Export declaration – Khai báo xuất khẩu
3698银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) Bank statement – Bảng sao kê ngân hàng
3699关务管理 (Guānwù guǎnlǐ) Customs management – Quản lý hải quan
3700进出口合同 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng) Import and export contract – Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu
3701外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Hồ sơ ngoại thương
3702国际物流 (Guójì wùliú) International logistics – Logistics quốc tế
3703进出口税收政策 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu zhèngcè) Import and export tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu
3704海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
3705进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) Import permit application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu
3706集装箱 (Jí zhuāngxiāng) Container – Thùng container
3707集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container transport – Vận chuyển container
3708进出口检验 (Jìnkǒu chūkǒu jiǎn yàn) Import and export inspection – Kiểm tra nhập khẩu và xuất khẩu
3709进出口许可制度 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhìdù) Import and export licensing system – Hệ thống cấp phép nhập khẩu và xuất khẩu
3710货币汇率 (Huòbì huìlǜ) Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái
3711代收款 (Dàishōu kuǎn) Collection of payment – Thu tiền thay
3712进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
3713信用证融资 (Xìnyòng zhèng róngzī) Letter of credit financing – Tài trợ thư tín dụng
3714国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
3715报关员 (Bàoguān yuán) Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan
3716货物清单 (Huòwù qīngdān) Bill of goods – Danh sách hàng hóa
3717关税评估 (Guānshuì pínggū) Customs valuation – Đánh giá hải quan
3718运输单证 (Yùnshū dānzhèng) Transport documents – Tài liệu vận chuyển
3719货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
3720开具发票 (Kāijù fāpiào) Issue invoice – Xuất hóa đơn
3721预付款 (Yù fùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
3722保税区 (Bǎoshuì qū) Free trade zone – Khu vực tự do thương mại
3723商品价格 (Shāngpǐn jiàgé) Product price – Giá sản phẩm
3724供货商 (Gōnghuò shāng) Supplier – Nhà cung cấp
3725外汇 (Wàihuì) Foreign exchange – Ngoại hối
3726转账 (Zhuǎnzhàng) Transfer – Chuyển khoản
3727资金流动 (Zījīn liúdòng) Cash flow – Dòng tiền
3728支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) Payment conditions – Điều kiện thanh toán
3729货运单 (Huòyùn dān) Freight bill – Hóa đơn vận tải
3730托运单 (Tuōyùn dān) Consignment note – Giấy gửi hàng
3731装运港 (Zhuāngyùn gǎng) Port of loading – Cảng bốc dỡ
3732交货 (Jiāohuò) Delivery – Giao hàng
3733贸易保护 (Màoyì bǎohù) Trade protection – Bảo vệ thương mại
3734交易条款 (Jiāoyì tiáokuǎn) Terms of trade – Điều khoản giao dịch
3735采购清单 (Cǎigòu qīngdān) Procurement list – Danh sách mua hàng
3736货币风险 (Huòbì fēngxiǎn) Currency risk – Rủi ro tiền tệ
3737信用证开立 (Xìnyòng zhèng kāilì) Opening of letter of credit – Mở thư tín dụng
3738仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Storage cost – Chi phí lưu kho
3739全球采购 (Quánqiú cǎigòu) Global procurement – Mua sắm toàn cầu
3740市场份额 (Shìchǎng fèn’é) Market share – Thị phần
3741发货时间 (Fāhuò shíjiān) Delivery time – Thời gian giao hàng
3742运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Freight cost – Chi phí vận chuyển
3743目标市场 (Mùbiāo shìchǎng) Target market – Thị trường mục tiêu
3744商品描述 (Shāngpǐn miáoshù) Product description – Mô tả sản phẩm
3745采购合同 (Cǎigòu hétóng) Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
3746关税 (Guānshuì) Customs duties – Thuế quan
3747合同谈判 (Hétóng tánpàn) Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng
3748反倾销 (Fǎn qīngxiāo) Anti-dumping – Chống bán phá giá
3749预付款 (Yù fùkuǎn) Prepayment – Thanh toán trước
3750货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
3751产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) Product certification – Chứng nhận sản phẩm
3752收货地址 (Shōuhuò dìzhǐ) Delivery address – Địa chỉ giao hàng
3753贸易风险 (Màoyì fēngxiǎn) Trade risk – Rủi ro thương mại
3754报价单 (Bàojià dān) Quotation – Báo giá
3755运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
3756关税政策 (Guānshuì zhèngcè) Customs policy – Chính sách hải quan
3757出口控制 (Chūkǒu kòngzhì) Export control – Kiểm soát xuất khẩu
3758商品编码 (Shāngpǐn biānmǎ) Product code – Mã sản phẩm
3759运输计划 (Yùnshū jìhuà) Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển
3760货物包装 (Huòwù bāozhuāng) Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
3761进口商地址 (Jìnkǒu shāng dìzhǐ) Importer’s address – Địa chỉ của người nhập khẩu
3762支付确认 (Zhīfù quèrèn) Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
3763批量采购 (Pīliàng cǎigòu) Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
3764贸易协议 (Màoyì xiéyì) Trade agreement – Hiệp định thương mại
3765运输成本 (Yùnshū chéngběn) Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3766价格波动 (Jiàgé bōdòng) Price fluctuation – Biến động giá cả
3767结算方式 (Jiésuàn fāngshì) Settlement method – Phương thức thanh toán
3768跨境支付 (Kuà jìng zhīfù) Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
3769原产地证明 (Yuán chǎndì zhèngmíng) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3770质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) Quality control – Kiểm soát chất lượng
3771销售协议 (Xiāoshòu xiéyì) Sales agreement – Hợp đồng bán hàng
3772进出口许可证 (Jìn chūkǒu xǔkězhèng) Import and export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
3773海关申报 (Hǎiguān shēnbào) Customs declaration – Tờ khai hải quan
3774运输保险单 (Yùnshū bǎoxiǎn dān) Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
3775贸易争端 (Màoyì zhēngduān) Trade dispute – Tranh chấp thương mại
3776出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) Export rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
3777代收货款 (Dàishōu huòkuǎn) Collection of payment – Thu tiền thay cho
3778进口商账户 (Jìnkǒu shāng zhànghù) Importer account – Tài khoản của người nhập khẩu
3779现金流量 (Xiànjīn liúliàng) Cash flow – Dòng tiền
3780外贸融资 (Wàimào róngzī) Trade financing – Tài trợ thương mại
3781销售税 (Xiāoshòu shuì) Sales tax – Thuế bán hàng
3782结汇 (Jié huì) Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ
3783货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
3784商检 (Shāngjiǎn) Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa
3785贸易成本 (Màoyì chéngběn) Trade cost – Chi phí thương mại
3786货物转运单 (Huòwù zhuǎnyùn dān) Transshipment bill of lading – Hóa đơn chuyển tiếp
3787关税合规 (Guānshuì héguī) Customs compliance – Tuân thủ hải quan
3788报关行 (Bàoguān háng) Customs broker – Đại lý hải quan
3789货物清单 (Huòwù qīngdān) Packing list – Danh sách đóng gói
3790外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3791发货 (Fāhuò) Shipment – Gửi hàng
3792收货 (Shōuhuò) Receiving goods – Nhận hàng
3793支付账单 (Zhīfù zhàngdān) Bill payment – Thanh toán hóa đơn
3794资金结算 (Zījīn jiésuàn) Fund settlement – Thanh toán vốn
3795信用调查 (Xìnyòng diàochá) Credit investigation – Điều tra tín dụng
3796供应商信用 (Gōngyìng shāng xìnyòng) Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp
3797批发价格 (Pīfā jiàgé) Wholesale price – Giá bán buôn
3798零售价格 (Língshòu jiàgé) Retail price – Giá bán lẻ
3799预付款 (Yùfùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
3800后付费 (Hòu fù fèi) Deferred payment – Thanh toán sau
3801结算货币 (Jiésuàn huòbì) Settlement currency – Tiền tệ thanh toán
3802贸易战争 (Màoyì zhànzhēng) Trade war – Chiến tranh thương mại
3803贸易配额 (Màoyì pèi’é) Trade quota – Hạn ngạch thương mại
3804关税壁垒 (Guānshuì bìlěi) Tariff barriers – Rào cản thuế quan
3805进出口配额 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é) Import/export quota – Hạn ngạch nhập khẩu/xuất khẩu
3806外汇市场 (Wàihuì shìchǎng) Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối
3807外汇储备 (Wàihuì chǔbèi) Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
3808外贸公司 (Wàimào gōngsī) Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế
3809国际运输 (Guójì yùnshū) International transportation – Vận chuyển quốc tế
3810陆运 (Lùyùn) Land freight – Vận chuyển đường bộ
3811产品退货 (Chǎnpǐn tuìhuò) Product return – Trả lại sản phẩm
3812国际清关 (Guójì qīngguān) International customs clearance – Thông quan quốc tế
3813商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) Product label – Nhãn sản phẩm
3814贸易保护主义 (Màoyì bǎohù zhǔyì) Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại
3815全球化 (Quánqiúhuà) Globalization – Toàn cầu hóa
3816产品检验 (Chǎnpǐn jiǎnyàn) Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
3817全球贸易网络 (Quánqiú màoyì wǎngluò) Global trade network – Mạng lưới thương mại toàn cầu
3818自贸区 (Zì mào qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
3819集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Thùng container
3820国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
3821原材料 (Yuáncáiliào) Raw materials – Nguyên liệu
3822贸易协定 (Màoyì xiédìng) Trade pact – Hiệp định thương mại
3823市场准入壁垒 (Shìchǎng zhǔnrù bìlěi) Market access barriers – Rào cản quyền tiếp cận thị trường
3824国际收支 (Guójì shōuzhī) International balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế
3825国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) International trade financing – Tài chính thương mại quốc tế
3826跨境电商平台 (Kuà jìng diànshāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
3827海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận chuyển đường biển
3828装运 (Zhuāngyùn) Shipment – Gửi hàng
3829关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) Tariff preference – Ưu đãi thuế quan
3830进出口配额 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é) Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
3831仓储 (Cāngchǔ) Storage – Kho bãi
3832外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) Foreign exchange control – Quản lý ngoại hối
3833货币汇率 (Huòbì huìlǜ) Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
3834原产地 (Yuánchǎndì) Country of origin – Nước xuất xứ
3835贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Ma sát thương mại
3836进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng nhập khẩu
3837国内市场 (Guónèi shìchǎng) Domestic market – Thị trường nội địa
3838单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document review – Xem xét chứng từ
3839反向拍卖 (Fǎnxiàng pāimài) Reverse auction – Đấu giá ngược
3840贸易额 (Màoyì é) Trade volume – Khối lượng giao dịch
3841协议 (Xiéyì) Agreement – Hiệp định
3842市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) Market share – Thị phần
3843贸易资金 (Màoyì zījīn) Trade funds – Quỹ thương mại
3844汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái
3845进出口合同 (Jìnkǒu chūkǒu hé​tóng) Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu
3846仓单 (Cāng dān) Warehouse receipt – Phiếu kho
3847原产地证明 (Yuánchǎndì zhèngmíng) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3848费用分摊 (Fèiyòng fēntān) Cost allocation – Phân chia chi phí
3849转让单证 (Zhuǎnràng dānzhèng) Transfer of documents – Chuyển nhượng chứng từ
3850装卸 (Zhuāngxiè) Loading and unloading – Xếp dỡ
3851货物通关 (Huòwù tōngguān) Customs clearance – Thông quan hàng hóa
3852国际贸易委员会 (Guójì màoyì wěiyuánhuì) International Trade Commission – Ủy ban Thương mại Quốc tế
3853供应链 (Gōngyìng liàn) Supply chain – Chuỗi cung ứng
3854保险单 (Bǎoxiǎn dān) Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
3855融资 (Róngzī) Financing – Tài trợ
3856运输费用 (Yùnshū fèiyòng) Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3857出口商会 (Chūkǒu shāng huì) Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu
3858采购订单 (Cǎigòu dìngdān) Purchase order – Đơn đặt hàng mua
3859国际货币 (Guójì huòbì) International currency – Tiền tệ quốc tế
3860结算汇率 (Jiésuàn huìlǜ) Settlement exchange rate – Tỷ giá thanh toán
3861结汇 (Jiéhuì) Foreign exchange settlement – Quyết toán ngoại tệ
3862供应商 (Gōngyìng shāng) Supplier – Nhà cung cấp
3863分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) Installment payment – Thanh toán trả góp
3864外贸信用证 (Wàimào xìnyòng zhèng) Foreign trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế
3865成本控制 (Chéngběn kòngzhì) Cost control – Kiểm soát chi phí
3866买方 (Mǎi fāng) Buyer – Người mua
3867卖方 (Mài fāng) Seller – Người bán
3868装箱单 (Zhuāngxiāng dān) Packing slip – Phiếu đóng gói
3869收汇 (Shōuhuì) Collection of payments – Thu tiền
3870出口退税单 (Chūkǒu tuìshuì dān) Export tax refund form – Biểu mẫu hoàn thuế xuất khẩu
3871关税 (Guānshuì) Tariff – Thuế quan
3872仓储费用 (Cāngchú fèiyòng) Storage fees – Phí lưu kho
3873运输安排 (Yùnshū ānpái) Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
3874出口合同 (Chūkǒu hétóng) Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
3875运输单据 (Yùnshū dānjù) Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
3876货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3877发货 (Fāhuò) Shipment – Giao hàng
3878银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) Bank remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng
3879分销 (Fēnxiāo) Distribution – Phân phối
3880进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
3881税务报表 (Shuìwù bàobiǎo) Tax report – Báo cáo thuế
3882贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restrictions – Hạn chế thương mại
3883价格条款 (Jiàgé tiáokuǎn) Price terms – Điều khoản giá cả
3884发货通知 (Fāhuò tōngzhī) Shipping notice – Thông báo giao hàng
3885产品清单 (Chǎnpǐn qīngdān) Product list – Danh sách sản phẩm
3886交易成本 (Jiāoyì chéngběn) Transaction cost – Chi phí giao dịch
3887付款期限 (Fùkuǎn qīxiàn) Payment deadline – Thời hạn thanh toán
3888货物单证 (Huòwù dānzhèng) Goods documentation – Giấy tờ hàng hóa
3889外汇 (Wàihuì) Foreign exchange – Ngoại tệ
3890进口税 (Jìnkǒu shuì) Import duty – Thuế nhập khẩu
3891出口税 (Chūkǒu shuì) Export duty – Thuế xuất khẩu
3892物流 (Wùliú) Logistics – Logistics
3893出货单 (Chū huò dān) Delivery note – Phiếu giao hàng
3894订购合同 (Dìnggòu hétóng) Order contract – Hợp đồng đặt hàng
3895货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát hàng hóa
3896采购单 (Cǎigòu dān) Purchase order – Đơn hàng mua
3897收货单 (Shōuhuò dān) Receiving note – Phiếu nhận hàng
3898贸易商 (Màoyì shāng) Trader – Thương nhân
3899货运费用 (Huòyùn fèiyòng) Freight charges – Phí vận chuyển
3900船运 (Chuán yùn) Shipping by sea – Vận chuyển bằng tàu biển
3901空运 (Kōng yùn) Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
3902地面运输 (Dìmiàn yùnshū) Ground transportation – Vận chuyển đường bộ
3903转运 (Zhuǎnyùn) Transshipment – Chuyển tải
3904货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Hoán đổi tiền tệ
3905订单履行 (Dìngdān lǚxíng) Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
3906现金支付 (Xiànjīn zhīfù) Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
3907提前付款 (Tíqián fùkuǎn) Advance payment – Thanh toán trước
3908付款协议 (Fùkuǎn xiéyì) Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
3909产品质量控制 (Chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
3910外贸单证 (Wàimào dānzhèng) Foreign trade documents – Tài liệu thương mại quốc tế
3911退货 (Tuìhuò) Return goods – Trả hàng
3912客户服务 (Kèhù fúwù) Customer service – Dịch vụ khách hàng
3913国际货运 (Guójì huòyùn) International freight – Vận tải quốc tế
3914预付款 (Yùfù kuǎn) Prepayment – Thanh toán trước
3915信贷 (Xìndài) Credit – Tín dụng
3916跨境电商 (Kuà jìng diàn shāng) Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
3917海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển
3918空运费 (Kōngyùn fèi) Air freight – Phí vận chuyển đường hàng không
3919陆运费 (Lùyùn fèi) Land freight – Phí vận chuyển đường bộ
3920起运港 (Qǐyùn gǎng) Port of departure – Cảng xuất phát
3921装运 (Zhuāngyùn) Shipment – Vận chuyển
3922航运公司 (Hángyùn gōngsī) Shipping company – Công ty vận tải
3923货物托运 (Huòwù tuōyùn) Cargo booking – Đặt chỗ hàng hóa
3924进口税 (Jìnkǒu shuì) Import duties – Thuế nhập khẩu
3925报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs fees – Phí hải quan
3926单证齐全 (Dānzhèng qíquán) Complete documentation – Tài liệu đầy đủ
3927支付周期 (Zhīfù zhōuqī) Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
3928退换货政策 (Tuì huàn huò zhèngcè) Return and exchange policy – Chính sách trả hàng và đổi hàng
3929关税 (Guānshuì) Customs duties – Thuế hải quan
3930报关费用 (Bàoguān fèiyòng) Customs clearance fees – Phí làm thủ tục hải quan
3931货物清单 (Huòwù qīngdān) Packing list – Danh sách hàng hóa
3932税务申报 (Shuìwù shēnbào) Tax declaration – Khai báo thuế
3933财务审计 (Cáiwù shěnjì) Financial audit – Kiểm toán tài chính
3934库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý kho
3935报关代理 (Bàoguān dàilǐ) Customs agent – Đại lý hải quan
3936海关规定 (Hǎiguān guīdìng) Customs regulation – Quy định hải quan
3937转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) Re-export trade – Thương mại tái xuất khẩu
3938关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Duty reduction – Giảm thuế
3939起运日期 (Qǐyùn rìqī) Shipping date – Ngày xuất hàng
3940保税区 (Bǎoshuì qū) Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
3941退货 (Tuì huò) Return goods – Trả lại hàng
3942出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
3943开票 (Kāi piào) Issuing an invoice – Xuất hóa đơn
3944清关 (Qīngguān) Customs clearance – Thủ tục hải quan
3945产品定价 (Chǎnpǐn dìngjià) Product pricing – Định giá sản phẩm
3946库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho
3947海运 (Hǎiyùn) Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển
3948空运 (Kōngyùn) Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
3949陆运 (Lùyùn) Land transport – Vận chuyển bằng đường bộ
3950关税评估 (Guānshuì pínggū) Duty assessment – Đánh giá thuế
3951信用报告 (Xìnyòng bàogào) Credit report – Báo cáo tín dụng
3952成本核算 (Chéngběn hésuàn) Cost accounting – Kế toán chi phí
3953包装标准 (Bāozhuāng biāozhǔn) Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
3954国内市场 (Guónèi shìchǎng) Domestic market – Thị trường trong nước
3955货运索赔 (Huòyùn suǒpéi) Freight claim – Khiếu nại vận tải
3956通关 (Tōngguān) Customs clearance – Thông quan
3957信用证背书 (Xìnyòng zhèng bèishū) Endorsement of letter of credit – Chứng nhận thư tín dụng
3958国际会计准则 (Guójì kuàijì zhǔnzé) International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
3959采购付款 (Cǎigòu fùkuǎn) Purchase payment – Thanh toán mua hàng
3960产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) Product packaging – Đóng gói sản phẩm
3961进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
3962货物分类 (Huòwù fēnlèi) Goods classification – Phân loại hàng hóa
3963价格谈判 (Jiàgé tánpàn) Price negotiation – Đàm phán giá
3964运输合同 (Yùnshū hé​tóng) Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
3965贸易法 (Màoyì fǎ) Trade law – Luật thương mại
3966海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff – Biểu thuế hải quan
3967付款通知 (Fùkuǎn tōngzhī) Payment notice – Thông báo thanh toán
3968开盘价格 (Kāipán jiàgé) Opening price – Giá mở cửa
3969闭盘价格 (Bìpán jiàgé) Closing price – Giá đóng cửa
3970货币兑换 (Huòbì duìhuàn) Currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ
3971企业报税 (Qǐyè bào shuì) Business tax filing – Khai thuế doanh nghiệp
3972贸易货币 (Màoyì huòbì) Trade currency – Tiền tệ giao dịch
3973市场趋势 (Shìchǎng qūshì) Market trend – Xu hướng thị trường
3974进出口管制 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu
3975汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
3976进出口贸易 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì) Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
3977账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) Accounting processing – Xử lý kế toán
3978信用审查 (Xìnyòng shěnchá) Credit check – Kiểm tra tín dụng
3979海外仓储 (Hàiwài cāngchǔ) Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
3980港口费用 (Gǎngkǒu fèiyòng) Port fees – Phí cảng
3981装船单 (Zhuāng chuán dān) Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển
3982贸易融资 (Màoyì róngzī) Trade finance – Tài chính thương mại
3983价格波动 (Jiàgé bōdòng) Price fluctuation – Biến động giá
3984托运单 (Tuōyùn dān) Shipping order – Đơn vận chuyển
3985集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) Container transportation – Vận chuyển container
3986融资担保 (Róngzī dānbǎo) Financing guarantee – Bảo lãnh tài chính
3987海关货值 (Hǎiguān huòzhí) Customs value – Giá trị hải quan
3988贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Va chạm thương mại
3989进出口增长 (Jìnkǒu chūkǒu zēngzhǎng) Import-export growth – Tăng trưởng xuất nhập khẩu
3990进出口合规 (Jìnkǒu chūkǒu héguī) Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu
3991出口合同 (Chūkǒu héyuē) Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
3992进出口企业 (Jìnkǒu chūkǒu qǐyè) Import-export enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
3993销售发票 (Xiāoshòu fāpiào) Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
3994关税收支 (Guānshuì shōuzhī) Customs revenue – Thu nhập thuế quan
3995货物检查 (Huòwù jiǎnchá) Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
3996进出口税 (Jìnkǒu chūkǒu shuì) Import-export duties – Thuế xuất nhập khẩu
3997市场调研 (Shìchǎng tiáo yán) Market research – Nghiên cứu thị trường
3998转运公司 (Zhuǎnyùn gōngsī) Forwarding company – Công ty vận chuyển
3999单证审核 (Dānzhèng shěnhé) Document verification – Xác minh chứng từ
4000支付货款 (Zhīfù huòkuǎn) Pay for goods – Thanh toán hàng hóa
4001贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) Trade terms – Điều kiện thương mại
4002货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa
4003交易记录 (Jiāoyì jìlù) Transaction record – Hồ sơ giao dịch
4004关税减免清单 (Guānshuì jiǎnmiǎn qīngdān) Tariff reduction list – Danh sách giảm thuế
4005市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) Market access – Tiếp cận thị trường
4006信用证审核 (Xìnyòngzhèng shěnhé) Letter of credit review – Xem xét thư tín dụng
4007出口税率 (Chūkǒu shuìlǜ) Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu
4008出口货运 (Chūkǒu huòyùn) Export freight – Vận chuyển xuất khẩu
4009仓储费用 (Cāngchǔ fèiyòng) Warehousing cost – Chi phí lưu kho
4010海运费 (Hǎiyùn fèi) Ocean freight – Chi phí vận chuyển biển
4011海关清关 (Hǎiguān qīngguān) Customs clearance – Giải phóng hàng hóa qua hải quan
4012国际贸易协定 (Guójì màoyì xiédìng) International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
4013货物放行 (Huòwù fàngxíng) Release of goods – Phát hành hàng hóa
4014货物运送 (Huòwù yùnsòng) Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
4015关税与贸易 (Guānshuì yǔ màoyì) Tariffs and trade – Thuế quan và thương mại
4016国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế
4017进出口报关单 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān dān) Import-export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất nhập khẩu
4018贸易平衡 (Màoyì pínghéng) Trade balance – Cân bằng thương mại
4019货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) Bill of lading – Vận đơn
4020进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) Import tariff exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
4021关税区 (Guānshuì qū) Customs zone – Khu vực thuế quan
4022海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Lưu kho tại nước ngoài
4023货物价值 (Huòwù jiàzhí) Goods value – Giá trị hàng hóa
4024进口许可证制度 (Jìnkǒu xǔkězhèng zhìdù) Import licensing system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu
4025国际银行支付 (Guójì yínháng zhīfù) International bank payment – Thanh toán qua ngân hàng quốc tế
4026国内贸易 (Guónèi màoyì) Domestic trade – Thương mại nội địa
4027清关代理 (Qīngguān dàilǐ) Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan
4028海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) Customs release – Phát hành hải quan
4029外贸合约 (Wàimào héyuē) Foreign trade agreement – Hợp đồng ngoại thương
4030货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
4031国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) International trade terms – Điều kiện thương mại quốc tế
4032自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) Free trade zone – Khu vực tự do thương mại
4033汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
4034全球市场 (Quánqiú shìchǎng) Global market – Thị trường toàn cầu
4035进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu shāng) Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
4036关税壁垒 (Guānshuì bìlěi) Tariff barrier – Rào cản thuế quan
4037出口商信用 (Chūkǒu shāng xìnyòng) Export credit – Tín dụng xuất khẩu
4038进出口市场 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng) Import and export market – Thị trường nhập khẩu và xuất khẩu
4039跨境电商平台 (Kuà jìng diàn shāng píngtái) Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
4040进口通关 (Jìnkǒu tōngguān) Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu
4041国际市场营销 (Guójì shìchǎng yíngxiāo) International marketing – Tiếp thị quốc tế
4042库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
4043贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Căng thẳng thương mại
4044支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
4045外贸协议 (Wàimào xiéyì) Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
4046贸易监管 (Màoyì jiānguǎn) Trade regulation – Quy định thương mại
4047商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) Product classification – Phân loại sản phẩm
4048电子支付 (Diànzǐ zhīfù) E-payment – Thanh toán điện tử
4049跨国公司 (Kuà guó gōngsī) Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
4050国际认证 (Guójì rènzhèng) International certification – Chứng nhận quốc tế
4051贸易代表 (Màoyì dàibiǎo) Trade representative – Đại diện thương mại
4052商业信函 (Shāngyè xìnhán) Business correspondence – Thư tín thương mại
4053物流网络 (Wùliú wǎngluò) Logistics network – Mạng lưới logistics
4054集装箱 (Jízhuāngxiāng) Container – Container
4055合同谈判 (Hétóng tánpàn) Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
4056关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) Duty reduction – Giảm thuế quan
4057海关程序 (Hǎiguān chéngxù) Customs procedure – Quy trình hải quan
4058货物运输 (Huòwù yùnshū) Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
4059市场调研 (Shìchǎng diàoyán) Market research – Nghiên cứu thị trường
4060货运代理 (Huòyùn dàilǐ) Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa
4061国际贸易关系 (Guójì màoyì guānxì) International trade relations – Quan hệ thương mại quốc tế
4062支付结算 (Zhīfù jiésuàn) Payment settlement – Thanh toán và giải quyết
4063跨国经营 (Kuà guó jīngyíng) Multinational operations – Hoạt động đa quốc gia
4064定价策略 (Dìngjià cèlüè) Pricing strategy – Chiến lược định giá
4065增值服务 (Zēngzhí fúwù) Value-added services – Dịch vụ gia tăng
4066合同违约 (Hétóng wéiyuē) Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
4067单证管理 (Dānzhèng guǎnlǐ) Document management – Quản lý chứng từ
4068收付款 (Shōu fù kuǎn) Payment receipt and disbursement – Nhận và thanh toán
4069货物清单 (Huòwù qīngdān) Goods list – Danh mục hàng hóa
4070海关税则 (Hǎiguān shuìzé) Customs tariff – Thuế quan hải quan
4071本地化策略 (Běndì huà cèlüè) Localization strategy – Chiến lược địa phương hóa
4072海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) Overseas warehousing – Kho hàng nước ngoài
4073国际协议 (Guójì xiéyì) International agreement – Hiệp định quốc tế
4074关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) Duty exemption – Miễn thuế quan
4075公司法 (Gōngsī fǎ) Company law – Luật công ty
4076债务融资 (Zhàiwù róngzī) Debt financing – Tài trợ nợ
4077行业规范 (Hángyè guīfàn) Industry standards – Tiêu chuẩn ngành
4078进出口业务 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù) Import and export business – Kinh doanh nhập khẩu xuất khẩu
4079利润分配 (Lìrùn fēnpèi) Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
4080贸易补贴 (Màoyì bǔtiē) Trade subsidy – Trợ cấp thương mại
4081增值税退税 (Zēngzhí shuì tuìshuì) VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng
4082贸易摩擦 (Màoyì mócā) Trade friction – Mâu thuẫn thương mại
4083外贸政策 (Wàimào zhèngcè) Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương
4084货物退运 (Huòwù tuìyùn) Goods return – Trả lại hàng hóa
4085国际竞争 (Guójì jìngzhēng) International competition – Cạnh tranh quốc tế
4086进出口管制 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) Import and export control – Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu
4087账单处理 (Zhàngdān chǔlǐ) Bill processing – Xử lý hóa đơn
4088转口贸易 (Zhuǎn kǒu màoyì) Transshipment trade – Thương mại chuyển tải
4089出口管制 (Chūkǒu guǎnzhì) Export control – Kiểm soát xuất khẩu
4090贸易合作 (Màoyì hézuò) Trade cooperation – Hợp tác thương mại
4091跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
4092外汇控制 (Wàihuì kòngzhì) Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại tệ
4093产品溯源 (Chǎnpǐn sùyuán) Product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm
4094进出口流程 (Jìnkǒu chūkǒu liúchéng) Import and export procedures – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu
4095货款支付 (Huòkuǎn zhīfù) Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa
4096金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn) Financial risk – Rủi ro tài chính
4097信用额度 (Xìnyòng èdù) Credit limit – Hạn mức tín dụng
4098业务流程 (Yèwù liúchéng) Business process – Quy trình kinh doanh
4099企业合规 (Qǐyè héguī) Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
4100信用记录 (Xìnyòng jìlù) Credit record – Hồ sơ tín dụng
4101供应商评价 (Gōngyìng shāng píngjià) Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
4102贸易限制 (Màoyì xiànzhì) Trade restrictions – Hạn chế thương mại
4103外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại tệ
4104信贷评估 (Xìndài pínggū) Credit assessment – Đánh giá tín dụng
4105全球化 (Quánqiú huà) Globalization – Toàn cầu hóa
4106资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Dòng chảy vốn
4107进出口平衡 (Jìnkǒu chūkǒu pínghéng) Import-export balance – Cân bằng nhập khẩu và xuất khẩu
4108进出口产品 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn) Import-export products – Sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu
4109收付款条件 (Shōu fù kuǎn tiáojiàn) Payment terms – Điều kiện thanh toán
4110外贸信用保险 (Wàimào xìnyòng bǎoxiǎn) Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
4111进出口货物分类 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù fēnlèi) Import-export goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
4112商检 (Shāngjiǎn) Commercial inspection – Kiểm tra thương mại
4113经济合作 (Jīngjì hézuò) Economic cooperation – Hợp tác kinh tế
4114国际标准 (Guójì biāozhǔn) International standards – Tiêu chuẩn quốc tế
4115进出口关税政策 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì zhèngcè) Import-export tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu
4116区域经济一体化 (Qūyù jīngjì yìtǐ huà) Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực
4117跨境贸易 (Kuà jìng màoyì) Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
4118知识产权保护 (Zhīshì chǎnquán bǎohù) Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
4119仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) Warehouse management – Quản lý kho hàng
4120危险品运输 (Wéixiǎn pǐn yùnshū) Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
4121运输成本 (Yùnshū chéngběn) Transportation cost – Chi phí vận chuyển
4122贸易流通 (Màoyì liútōng) Trade circulation – Lưu thông thương mại
4123外贸发展 (Wàimào fāzhǎn) Foreign trade development – Phát triển thương mại quốc tế
4124海外投资 (Hàiwài tóuzī) Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài
4125企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zhízérèn) Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
4126商品标记 (Shāngpǐn biāojì) Product labeling – Ghi nhãn sản phẩm
4127条款 (Tiáokuǎn) Terms and conditions – Điều khoản
4128贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) Trade restriction – Hạn chế thương mại
4129原产地证书 (Yuánchǎn dì zhèngshū) Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
4130装运单据 (Zhuāngyùn dānjù) Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
4131报关员 (Bàoguān yuán) Customs broker – Nhân viên hải quan
4132贸易障碍 (Màoyì zhàng’ài) Trade barrier – Rào cản thương mại
4133进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu shāng) Import-export trader – Thương nhân nhập khẩu và xuất khẩu
4134货物入库 (Huòwù rùkù) Goods warehousing – Nhập kho hàng hóa
4135海外市场 (Hàiwài shìchǎng) Overseas market – Thị trường nước ngoài
4136贸易规则 (Màoyì guīzé) Trade regulations – Quy định thương mại
4137自由贸易协定 (Zìyóu màoyì xiédìng) Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do
4138税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) Tax planning – Lập kế hoạch thuế
4139市场需求 (Shìchǎng xūqiú) Market demand – Nhu cầu thị trường
4140海外并购 (Hàiwài bìnggòu) Overseas mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập quốc tế
4141出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng) Export permit – Giấy phép xuất khẩu
4142市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) Market competition – Cạnh tranh thị trường
4143贸易差额 (Màoyì chā’é) Trade balance – Cán cân thương mại
4144国际合作 (Guójì hézuò) International cooperation – Hợp tác quốc tế
4145全球营销 (Quánqiú yíngxiāo) Global marketing – Tiếp thị toàn cầu
4146品牌价值 (Pǐnpái jiàzhí) Brand value – Giá trị thương hiệu
4147贸易便利化 (Màoyì biànlì huà) Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
4148国际商务 (Guójì shāngwù) International business – Kinh doanh quốc tế
4149区域经济合作 (Qūyù jīngjì hézuò) Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực
4150经济一体化 (Jīngjì yītǐ huà) Economic integration – Tích hợp kinh tế
4151外贸政策 (Wàimào zhèngcè) Foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại
4152自由港 (Zìyóu gǎng) Free port – Cảng tự do
4153市场开发 (Shìchǎng kāifā) Market development – Phát triển thị trường
4154市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) Market positioning – Định vị thị trường
4155国际投资 (Guójì tóuzī) International investment – Đầu tư quốc tế
4156资本流动 (Zīběn liúdòng) Capital flow – Lưu chuyển vốn
4157外资企业 (Wàizī qǐyè) Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
4158市场需求分析 (Shìchǎng xūqiú fēnxī) Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường
4159国际竞争力 (Guójì jìngzhēng lì) International competitiveness – Năng lực cạnh tranh quốc tế
4160环境评估 (Huánjìng pínggū) Environmental assessment – Đánh giá môi trường
4161智慧物流 (Zhìhuì wùliú) Smart logistics – Logistics thông minh
4162资本市场 (Zīběn shìchǎng) Capital market – Thị trường vốn
4163市场渗透率 (Shìchǎng shèntòu lǜ) Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
4164国际法 (Guójì fǎ) International law – Luật quốc tế
4165品牌推广 (Pǐnpái tuīguǎng) Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
4166进出口总额 (Jìnchūkǒu zǒng’é) Total import and export volume – Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu
4167企业文化 (Qǐyè wénhuà) Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
4168外商投资 (Wàishāng tóuzī) Foreign investment – Đầu tư nước ngoài
4169反垄断法 (Fǎn lǒngduàn fǎ) Anti-monopoly law – Luật chống độc quyền
4170采购管理 (Cǎigòu guǎnlǐ) Procurement management – Quản lý mua sắm
4171市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè) Marketing strategy – Chiến lược marketing
4172资金链 (Zījīn liàn) Cash flow chain – Chuỗi dòng tiền
4173采购成本 (Cǎigòu chéngběn) Procurement cost – Chi phí mua sắm
4174市场拓展 (Shìchǎng tuòzhǎn) Market expansion – Mở rộng thị trường
4175经济危机 (Jīngjì wēijī) Economic crisis – Khủng hoảng kinh tế
4176中介服务 (Zhōngjiè fúwù) Intermediary services – Dịch vụ trung gian
4177竞争对手 (Jìngzhēng duìshǒu) Competitor – Đối thủ cạnh tranh
4178客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
4179商业模式 (Shāngyè móshì) Business model – Mô hình kinh doanh
4180盈利模式 (Yínglì móshì) Profit model – Mô hình lợi nhuận
4181采购策略 (Cǎigòu cèlüè) Procurement strategy – Chiến lược mua sắm
4182资本结构 (Zīběn jiégòu) Capital structure – Cơ cấu vốn
4183企业战略 (Qǐyè zhànlüè) Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp
4184产业链 (Chǎnyè liàn) Industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp
4185财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) Financial management – Quản lý tài chính
4186跨国公司 (Kuàguó gōngsī) Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
4187企业并购 (Qǐyè bìnggòu) Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
4188收入来源 (Shōurù láiyuán) Revenue source – Nguồn thu nhập
4189战略合作 (Zhànlüè hézuò) Strategic partnership – Quan hệ hợp tác chiến lược
4190投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
4191公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) Corporate governance – Quản trị công ty
4192价格战 (Jiàgé zhàn) Price war – Cuộc chiến giá cả
4193股东权益 (Gǔdōng quányì) Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông
4194电子商务 (Diànzǐ shāngwù) E-commerce – Thương mại điện tử
4195无形资产 (Wúxíng zīchǎn) Intangible assets – Tài sản vô hình
4196企业创新 (Qǐyè chuàngxīn) Corporate innovation – Sự đổi mới doanh nghiệp
4197市场调查 (Shìchǎng diàochá) Market research – Nghiên cứu thị trường
4198运营成本 (Yùnyíng chéngběn) Operating cost – Chi phí vận hành
4199劳动合同 (Láodòng hé​tóng) Labor contract – Hợp đồng lao động
4200市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) Market promotion – Quảng bá thị trường
4201技术创新 (Jìshù chuàngxīn) Technological innovation – Đổi mới công nghệ
4202客户需求 (Kèhù xūqiú) Customer demand – Nhu cầu khách hàng
4203跨部门合作 (Kuà bùmén hézuò) Cross-departmental cooperation – Hợp tác giữa các phòng ban
4204投资组合 (Tóuzī zǔhé) Investment portfolio – Danh mục đầu tư
4205资本运作 (Zīběn yùnzuò) Capital operation – Hoạt động vốn
4206客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4207商业智能 (Shāngyè zhìnéng) Business intelligence – Trí tuệ kinh doanh
4208信息技术 (Xìnxī jìshù) Information technology – Công nghệ thông tin
4209组织架构 (Zǔzhī jiàgòu) Organizational structure – Cấu trúc tổ chức
4210产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) Product life cycle – Vòng đời sản phẩm
4211增值服务 (Zēngzhí fúwù) Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị
4212市场细分 (Shìchǎng xìfēn) Market segmentation – Phân khúc thị trường
4213销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) Sales channels – Kênh bán hàng
4214社会责任 (Shèhuì zérèn) Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
4215产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
4216货币政策 (Huòbì zhèngcè) Monetary policy – Chính sách tiền tệ
4217人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) Human resources management – Quản lý nguồn nhân lực
4218战略规划 (Zhànlüè guīhuà) Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược
4219投资回报 (Tóuzī huíbào) Return on investment – Lợi nhuận đầu tư
4220营收增长 (Yíngshōu zēngzhǎng) Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
4221客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4222竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
4223业务流程 (Yèwù liúchéng) Business process – Quy trình công việc
4224技术支持 (Jìshù zhīchí) Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
4225产品设计 (Chǎnpǐn shèjì) Product design – Thiết kế sản phẩm
4226资本结构 (Zīběn jiégòu) Capital structure – Cấu trúc vốn
4227客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng
4228股东回报 (Gǔdōng huíbào) Shareholder returns – Lợi nhuận cổ đông
4229投资策略 (Tóuzī cèlüè) Investment strategy – Chiến lược đầu tư
4230业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) Business expansion – Mở rộng kinh doanh
4231股市分析 (Gǔshì fēnxī) Stock market analysis – Phân tích thị trường chứng khoán
4232供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) Vendor management – Quản lý nhà cung cấp
4233客户细分 (Kèhù xìfēn) Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
4234创新能力 (Chuàngxīn nénglì) Innovation capability – Khả năng đổi mới
4235市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) Marketing – Tiếp thị
4236人力资源 (Rénlì zīyuán) Human resources – Nguồn nhân lực
4237组织结构 (Zǔzhī jiégòu) Organizational structure – Cơ cấu tổ chức
4238预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) Budget management – Quản lý ngân sách
4239项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) Project management – Quản lý dự án
4240销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) Sales channel – Kênh bán hàng
4241战略合作 (Zhànlüè hézuò) Strategic partnership – Hợp tác chiến lược
4242盈利能力 (Yínglì nénglì) Profitability – Khả năng sinh lời
4243市场研究 (Shìchǎng yánjiū) Market research – Nghiên cứu thị trường
4244销售团队 (Xiāoshòu tuánduì) Sales team – Đội ngũ bán hàng
4245人才招聘 (Réncái zhāopìn) Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài
4246供应商关系 (Gōngyìng shāng guānxì) Supplier relationships – Mối quan hệ với nhà cung cấp
4247销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo) Sales target – Mục tiêu bán hàng
4248市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) Market share – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
4249产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) Product development – Phát triển sản phẩm
4250知识管理 (Zhīshì guǎnlǐ) Knowledge management – Quản lý tri thức
4251战略调整 (Zhànlüè tiáozhěng) Strategic adjustment – Điều chỉnh chiến lược
4252资本增值 (Zīběn zēngzhí) Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
4253客户体验 (Kèhù tǐyàn) Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
4254财务预测 (Cáiwù yùcè) Financial forecasting – Dự báo tài chính
4255资金筹集 (Zījīn chóují) Fundraising – Huy động vốn
4256劳动市场 (Láodòng shìchǎng) Labor market – Thị trường lao động
4257生产力提高 (Shēngchǎnlì tígāo) Productivity improvement – Nâng cao năng suất
4258人际关系 (Rénjì guānxì) Interpersonal relationships – Mối quan hệ giữa các cá nhân
4259收入增长 (Shōurù zēngzhǎng) Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
4260商业谈判 (Shāngyè tánpàn) Business negotiation – Đàm phán thương mại
4261合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) Contract management – Quản lý hợp đồng
4262绩效考核 (Jìxiào kǎohé) Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất
4263成本效益 (Chéngběn xiàoyì) Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
4264信息安全 (Xìnxī ānquán) Information security – An ninh thông tin
4265薪资结构 (Xīnzī jiégòu) Salary structure – Cơ cấu lương
4266股东权益 (Gǔdōng quányì) Shareholder equity – Vốn cổ đông
4267目标客户 (Mùbiāo kèhù) Target customers – Khách hàng mục tiêu
4268公司并购 (Gōngsī bìnggòu) Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty
4269公司文化 (Gōngsī wénhuà) Corporate culture – Văn hóa công ty
4270员工培训 (Yuángōng péixùn) Employee training – Đào tạo nhân viên
4271销售策略 (Xiāoshòu cèlüè) Sales strategy – Chiến lược bán hàng
4272市场分析 (Shìchǎng fēnxī) Market analysis – Phân tích thị trường
4273数据分析 (Shùjù fēnxī) Data analysis – Phân tích dữ liệu
4274品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
4275电子商务 (Diànzǐ shāngmào) E-commerce – Thương mại điện tử
4276用户体验 (Yònghù tǐyàn) User experience – Trải nghiệm người dùng
4277运营效率 (Yùnyíng xiàolǜ) Operational efficiency – Hiệu quả vận hành
4278公共关系 (Gōnggòng guānxì) Public relations (PR) – Quan hệ công chúng
4279债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) Debt management – Quản lý nợ
4280领导力 (Lǐngdǎo lì) Leadership – Lãnh đạo
4281市场趋势 (Shìchǎng qūshì) Market trends – Xu hướng thị trường
4282消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4283价值链 (Jiàzhí liàn) Value chain – Chuỗi giá trị
4284技术架构 (Jìshù jiàgòu) Technical architecture – Kiến trúc kỹ thuật
4285生产力工具 (Shēngchǎnlì gōngjù) Productivity tools – Công cụ năng suất
4286市场渗透 (Shìchǎng shèntòu) Market penetration – Xâm nhập thị trường
4287企业转型 (Qǐyè zhuǎnxíng) Business transformation – Chuyển đổi doanh nghiệp
4288经济模式 (Jīngjì móshì) Economic model – Mô hình kinh tế
4289品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi) Brand positioning – Định vị thương hiệu
4290产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
4291财务分析 (Cáiwù fēnxī) Financial analysis – Phân tích tài chính
4292组织文化 (Zǔzhī wénhuà) Organizational culture – Văn hóa tổ chức
4293顾客满意度 (Gùkè mǎnyì dù) Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4294质量管理 (Zhìliàng guǎnlǐ) Quality management – Quản lý chất lượng
4295合并与收购 (Hébìng yǔ shōugòu) Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
4296生产调度 (Shēngchǎn tiáodù) Production scheduling – Lập lịch sản xuất
4297营销渠道 (Yíngxiāo qúdào) Marketing channels – Kênh tiếp thị
4298商业模式创新 (Shāngyè móshì chuàngxīn) Business model innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh
4299客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
4300资本运作 (Zīběn yùnzùo) Capital operations – Hoạt động vốn
4301生产能力 (Shēngchǎn nénglì) Production capacity – Khả năng sản xuất
4302宏观经济 (Hóngguān jīngjì) Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô
4303产品多样化 (Chǎnpǐn duōyàng huà) Product diversification – Đa dạng hóa sản phẩm
4304经营策略 (Jīngyíng cèlüè) Business strategy – Chiến lược kinh doanh
4305顾客细分 (Gùkè xìfēn) Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
4306品牌形象 (Pǐnpái xíngxiàng) Brand image – Hình ảnh thương hiệu
4307产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) Product innovation – Đổi mới sản phẩm
4308公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
4309利润率 (Lìrùn lǜ) Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
4310劳动力市场 (Láodònglì shìchǎng) Labor market – Thị trường lao động
4311股市 (Gǔshì) Stock market – Thị trường chứng khoán
4312投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
4313企业合伙人 (Qǐyè héhuǒrén) Business partner – Đối tác kinh doanh
4314工作效率 (Gōngzuò xiàolǜ) Work efficiency – Hiệu suất làm việc
4315员工福利 (Yuángōng fúlì) Employee benefits – Phúc lợi nhân viên
4316竞争力 (Jìngzhēng lì) Competitiveness – Khả năng cạnh tranh
4317客户关系 (Kèhù guānxì) Customer relationship – Mối quan hệ khách hàng
4318风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
4319产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng) Product quality – Chất lượng sản phẩm
4320企业战略 (Qǐyè zhànlüè) Business strategy – Chiến lược doanh nghiệp
4321营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
4322客户需求 (Kèhù xūqiú) Customer needs – Nhu cầu khách hàng
4323股东 (Gǔdōng) Shareholder – Cổ đông
4324资本运作 (Zīběn yùnzuò) Capital operation – Vận hành vốn
4325品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
4326市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) Market promotion – Khuyến mại thị trường
4327广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) Advertising – Quảng cáo
4328市场反应 (Shìchǎng fǎnyìng) Market response – Phản ứng thị trường
4329消费趋势 (Xiāofèi qūshì) Consumption trends – Xu hướng tiêu dùng
4330零售商 (Língshòu shāng) Retailer – Nhà bán lẻ
4331财务预算 (Cáiwù yùsuàn) Financial budget – Ngân sách tài chính
4332创新能力 (Chuàngxīn nénglì) Innovation ability – Năng lực đổi mới
4333企业责任 (Qǐyè zérèn) Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp
4334生产力 (Shēngchǎnlì) Productivity – Năng suất lao động
4335劳动力成本 (Láodònglì chéngběn) Labor cost – Chi phí lao động
4336创新 (Chuàngxīn) Innovation – Đổi mới
4337品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4338战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) Strategic goals – Mục tiêu chiến lược
4339并购 (Bìnggòu) Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
4340法律合规 (Fǎlǜ héguī) Legal compliance – Tuân thủ pháp luật
4341人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) Human resources management – Quản lý nhân sự
4342团队合作 (Tuánduì hézuò) Teamwork – Hợp tác nhóm
4343公共关系 (Gōnggòng guānxì) Public relations – Quan hệ công chúng
4344法律风险 (Fǎlǜ fēngxiǎn) Legal risk – Rủi ro pháp lý
4345国际化 (Guójì huà) Internationalization – Quốc tế hóa
4346创业 (Chuàngyè) Entrepreneurship – Khởi nghiệp
4347财务报告 (Cáiwù bàogào) Financial report – Báo cáo tài chính
4348可持续发展 (Kě chíxù fāzhǎn) Sustainable development – Phát triển bền vững
4349投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
4350品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
4351网络营销 (Wǎngluò yíngxiāo) Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
4352用户体验 (Yònghù tǐyàn) User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
4353广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo
4354数据隐私 (Shùjù yǐnsī) Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu
4355生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
4356劳动法 (Láodòng fǎ) Labor law – Luật lao động
4357并购整合 (Bìnggòu zhěnghé) M&A integration – Tích hợp sáp nhập và mua lại
4358支付平台 (Zhīfù píngtái) Payment platform – Nền tảng thanh toán
4359文化差异 (Wénhuà chāyì) Cultural differences – Sự khác biệt văn hóa
4360消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4361广告投放 (Guǎnggào tóufàng) Ad placement – Đặt quảng cáo
4362战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) Strategic objectives – Mục tiêu chiến lược
4363股市波动 (Gǔshì bōdòng) Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán
4364创新文化 (Chuàngxīn wénhuà) Innovation culture – Văn hóa đổi mới
4365生产能力 (Shēngchǎn nénglì) Production capacity – Năng lực sản xuất
4366智能化 (Zhìnéng huà) Intelligence (Smart technology) – Công nghệ thông minh
4367可扩展性 (Kě kuòzhǎn xìng) Scalability – Khả năng mở rộng
4368危机管理 (Wēijī guǎnlǐ) Crisis management – Quản lý khủng hoảng
4369并购 (Bìnggòu) Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
4370营销活动 (Yíngxiāo huódòng) Marketing activities – Hoạt động tiếp thị
4371竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
4372社交媒体 (Shèjiāo méitǐ) Social media – Mạng xã hội
4373公关活动 (Gōngguān huódòng) Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng
4374品牌传播 (Pǐnpái chuánbō) Brand communication – Truyền thông thương hiệu
4375消费者满意度 (Xiāofèizhě mǎnyì dù) Consumer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4376数字化转型 (Shùzì huà zhuǎnxíng) Digital transformation – Chuyển đổi số
4377大数据分析 (Dà shùjù fēnxī) Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4378人工智能 (Rén gōng zhìnéng) Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
4379区块链 (Qūkuài liàn) Blockchain – Chuỗi khối
4380绿色环保 (Lǜsè huánbǎo) Green environmental protection – Bảo vệ môi trường xanh
4381环保技术 (Huánbǎo jìshù) Environmental technology – Công nghệ bảo vệ môi trường
4382自动化 (Zìdòng huà) Automation – Tự động hóa
4383线上销售 (Xiànshàng xiāoshòu) Online sales – Bán hàng trực tuyến
4384线下活动 (Xiànxià huódòng) Offline activities – Hoạt động ngoại tuyến
4385广告效果 (Guǎnggào xiàoguǒ) Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo
4386资本运营 (Zīběn yùnyíng) Capital operation – Vận hành vốn
4387行业分析 (Hángyè fēnxī) Industry analysis – Phân tích ngành
4388产品定制 (Chǎnpǐn dìngzhì) Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
4389数字营销 (Shùzì yíngxiāo) Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
4390营销活动 (Yíngxiāo huódòng) Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
4391消费者洞察 (Xiāofèizhě dòngchá) Consumer insights – Hiểu biết về người tiêu dùng
4392社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội
4393品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
4394企业并购 (Qǐyè bìnggòu) Corporate merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
4395消费者忠诚度 (Xiāofèizhě zhōngchéng dù) Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4396网络广告 (Wǎngluò guǎnggào) Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4397销售预测 (Xiāoshòu yùcè) Sales forecasting – Dự báo bán hàng
4398渠道分销 (Qúdào fēnxiāo) Channel distribution – Phân phối kênh
4399营销费用 (Yíngxiāo fèiyòng) Marketing expense – Chi phí tiếp thị
4400产品定位 (Chǎnpǐn dìngwèi) Product positioning – Định vị sản phẩm
4401品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng) Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4402预算编制 (Yùsuàn biānzhì) Budget preparation – Lập ngân sách
4403目标客户 (Mùbiāo kèhù) Target customer – Khách hàng mục tiêu
4404品牌价值 (Pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu
4405用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng
4406市场渗透 (Shìchǎng shèntòu) – Market penetration – Thâm nhập thị trường
4407电子商务 (Diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
4408客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4409搜索引擎优化 (Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search Engine Optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4410移动营销 (Yídòng yíngxiāo) – Mobile marketing – Tiếp thị di động
4411影响力营销 (Yǐngxiǎng lì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng
4412点击率 (Diǎnjī lǜ) – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột
4413投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
4414用户增长 (Yònghù zēngzhǎng) – User growth – Tăng trưởng người dùng
4415个性化推荐 (Gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Đề xuất cá nhân hóa
4416社群营销 (Shèqún yíngxiāo) – Community marketing – Tiếp thị cộng đồng
4417广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Phân phối quảng cáo
4418数据分析 (Shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu
4419消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4420用户留存率 (Yònghù liúcún lǜ) – User retention rate – Tỷ lệ giữ chân người dùng
4421会员制度 (Huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống thành viên
4422促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Hoạt động khuyến mãi
4423客户获取 (Kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Thu hút khách hàng
4424品牌重塑 (Pǐnpái chóngsù) – Brand repositioning – Tái định vị thương hiệu
4425内容营销 (Nèiróng yíngxiāo) – Content marketing – Tiếp thị nội dung
4426大数据 (Dà shùjù) – Big data – Dữ liệu lớn
4427跨平台营销 (Kuà píngtái yíngxiāo) – Cross-platform marketing – Tiếp thị đa nền tảng
4428在线支付 (Zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
4429免费试用 (Miǎnfèi shìyòng) – Free trial – Dùng thử miễn phí
4430忠诚度计划 (Zhōngchéng dù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
4431自动化营销 (Zìdòng huà yíngxiāo) – Marketing automation – Tiếp thị tự động
4432品牌联名 (Pǐnpái liánmíng) – Co-branding – Liên kết thương hiệu
4433社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social commerce – Thương mại xã hội
4434精准营销 (Jīngzhǔn yíngxiāo) – Precision marketing – Tiếp thị chính xác
4435用户体验 (Yònghù tǐyàn) – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
4436市场细分 (Shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường
4437品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4438数据驱动 (Shùjù qūdòng) – Data-driven – Hướng dữ liệu
4439社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội
4440增长黑客 (Zēngzhǎng hēikè) – Growth hacking – Chiến lược tăng trưởng
4441病毒营销 (Bìngdú yíngxiāo) – Viral marketing – Tiếp thị lan truyền
4442用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User persona – Chân dung khách hàng
4443A/B 测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm thử A/B
4444流量变现 (Liúliàng biànxiàn) – Traffic monetization – Kiếm tiền từ lưu lượng truy cập
4445精准投放 (Jīngzhǔn tóufàng) – Targeted advertising – Quảng cáo nhắm mục tiêu
4446客户细分 (Kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
4447品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu
4448市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Thị phần
4449竞品分析 (Jìngpǐn fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
4450内容创作 (Nèiróng chuàngzuò) – Content creation – Sáng tạo nội dung
4451销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng
4452KOL 营销 (KOL yíngxiāo) – Key Opinion Leader marketing – Tiếp thị người có ảnh hưởng
4453电子邮件营销 (Diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Email marketing – Tiếp thị qua email
4454品牌塑造 (Pǐnpái sùzào) – Brand building – Xây dựng thương hiệu
4455供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
4456私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private domain traffic – Lưu lượng riêng tư (tự sở hữu)
4457裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Fission marketing – Tiếp thị phân tách (lan tỏa)
4458网络口碑 (Wǎngluò kǒubēi) – Online word-of-mouth – Tiếp thị truyền miệng trực tuyến
4459社群裂变 (Shèqún lièbiàn) – Community fission – Tăng trưởng cộng đồng lan truyền
4460用户沉淀 (Yònghù chéndiàn) – User retention – Giữ chân người dùng
4461高转化率 (Gāo zhuǎnhuà lǜ) – High conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi cao
4462商业模式 (Shāngyè móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
4463品牌战略 (Pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
4464投放广告 (Tóufàng guǎnggào) – Advertising placement – Đặt quảng cáo
4465品牌溢价 (Pǐnpái yìjià) – Brand premium – Giá trị thương hiệu
4466客户留存 (Kèhù liúcún) – Customer retention – Giữ chân khách hàng
4467用户裂变 (Yònghù lièbiàn) – User fission – Mở rộng khách hàng thông qua chia sẻ
4468市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) – Market positioning – Định vị thị trường
4469消费升级 (Xiāofèi shēngjí) – Consumption upgrade – Nâng cấp tiêu dùng
4470产品迭代 (Chǎnpǐn dié dài) – Product iteration – Cải tiến sản phẩm
4471跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
4472客户生命周期 (Kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer life cycle – Vòng đời khách hàng
4473智能推荐 (Zhìnéng tuījiàn) – Smart recommendation – Gợi ý thông minh
4474精准触达 (Jīngzhǔn chùdá) – Precision reach – Tiếp cận chính xác
4475高净值用户 (Gāo jìngzhí yònghù) – High-net-worth user – Người dùng có giá trị cao
4476粉丝经济 (Fěnsī jīngjì) – Fan economy – Kinh tế người hâm mộ
4477社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social commerce – Thương mại điện tử qua mạng xã hội
4478CPS 计费 (CPS jìfèi) – Cost per sale – Mô hình tính phí theo doanh số
4479ROI (投资回报率) (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Tỷ suất hoàn vốn
4480DTC 品牌 (DTC pǐnpái) – Direct-to-consumer brand – Thương hiệu trực tiếp đến người tiêu dùng
4481社群运营 (Shèqún yùnyíng) – Community management – Quản lý cộng đồng
4482口碑传播 (Kǒubēi chuánbò) – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
4483线上转化 (Xiànshàng zhuǎnhuà) – Online conversion – Chuyển đổi trực tuyến
4484用户行为 (Yònghù xíngwéi) – User behavior – Hành vi người dùng
4485视频营销 (Shìpín yíngxiāo) – Video marketing – Tiếp thị qua video
4486KOC 营销 (KOC yíngxiāo) – Key opinion consumer marketing – Tiếp thị người tiêu dùng có ảnh hưởng
4487直播带货 (Zhíbò dàihuò) – Livestream e-commerce – Bán hàng qua livestream
4488私域增长 (Sīyù zēngzhǎng) – Private domain growth – Tăng trưởng lưu lượng tự sở hữu
4489市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
4490增长黑客 (Zēngzhǎng hēikè) – Growth hacking – Tăng trưởng thần tốc
4491市场需求 (Shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
4492竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
4493品牌传播 (Pǐnpái chuánbò) – Brand communication – Truyền thông thương hiệu
4494营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
4495消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insight – Hiểu biết về khách hàng
4496流量获取 (Liúliàng huòqǔ) – Traffic acquisition – Thu hút lưu lượng truy cập
4497市场饱和 (Shìchǎng bǎohé) – Market saturation – Bão hòa thị trường
4498客户反馈 (Kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
4499忠诚客户 (Zhōngchéng kèhù) – Loyal customer – Khách hàng trung thành
4500品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu
4501线上线下融合 (Xiànshàng xiànxià rónghé) – Online-offline integration – Sự kết hợp online và offline
4502社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội
4503病毒式营销 (Bìngdú shì yíngxiāo) – Viral marketing – Tiếp thị lan truyền
4504市场趋势 (Shìchǎng qūshì) – Market trends – Xu hướng thị trường
4505产品定位 (Chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm
4506数据驱动 (Shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa vào dữ liệu
4507千人千面 (Qiān rén qiān miàn) – Personalized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa
4508广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Advertising placement – Phân phối quảng cáo
4509销售转化率 (Xiāoshòu zhuǎnhuà lǜ) – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi bán hàng
4510用户粘性 (Yònghù niánxìng) – User stickiness – Mức độ gắn bó của người dùng
4511产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm
4512线上支付 (Xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
4513用户复购率 (Yònghù fùgòu lǜ) – Customer repurchase rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng
4514人工智能营销 (Réngōng zhìnéng yíngxiāo) – AI marketing – Tiếp thị trí tuệ nhân tạo
4515数字营销 (Shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
4516精准投放 (Jīngzhǔn tóufàng) – Precision targeting – Nhắm mục tiêu chính xác
4517目标客户 (Mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu
4518广告预算 (Guǎnggào yùsuàn) – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo
4519大数据分析 (Dàshùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4520裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Viral growth marketing – Tiếp thị tăng trưởng theo cấp số nhân
4521潜在客户 (Qiánzài kèhù) – Potential customer – Khách hàng tiềm năng
4522推广策略 (Tuīguǎng cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá
4523搜索引擎优化 (Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4524用户转化 (Yònghù zhuǎnhuà) – User conversion – Chuyển đổi người dùng
4525线上流量 (Xiànshàng liúliàng) – Online traffic – Lưu lượng truy cập trực tuyến
4526用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User profile – Chân dung khách hàng
4527品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu
4528竞争对手 (Jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
4529公关策略 (Gōngguān cèlüè) – Public relations strategy – Chiến lược quan hệ công chúng
4530用户满意度 (Yònghù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4531短视频营销 (Duǎn shìpín yíngxiāo) – Short video marketing – Tiếp thị video ngắn
4532市场洞察 (Shìchǎng dòngchá) – Market insight – Nhận định thị trường
4533产品推广 (Chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
4534社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social commerce – Thương mại điện tử trên mạng xã hội
4535盈利模式 (Yínglì móshì) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
4536会员体系 (Huìyuán tǐxì) – Membership system – Hệ thống thành viên
4537互动营销 (Hùdòng yíngxiāo) – Interactive marketing – Tiếp thị tương tác
4538增长黑客 (Zēngzhǎng hēikè) – Growth hacking – Tăng trưởng đột phá
4539品牌形象 (Pǐnpái xíngxiàng) – Brand image – Hình ảnh thương hiệu
4540市场调研 (Shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
4541市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
4542广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo
4543点击付费 (Diǎnjī fùfèi) – Pay-per-click (PPC) – Trả phí theo lượt nhấp
4544消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng
4545数据驱动 (Shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa trên dữ liệu
4546定价策略 (Dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
4547用户增长模型 (Yònghù zēngzhǎng móxíng) – Growth model – Mô hình tăng trưởng
4548A/B测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm thử A/B
4549KOL营销 (KOL yíngxiāo) – Key opinion leader marketing – Tiếp thị người có ảnh hưởng
4550ROI (投资回报率) (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
4551客户获取成本 (Kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost (CAC) – Chi phí để có được khách hàng
4552品牌合作 (Pǐnpái hézuò) – Brand collaboration – Hợp tác thương hiệu
4553社群经济 (Shèqún jīngjì) – Community economy – Kinh tế cộng đồng
4554用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User profile – Hồ sơ người dùng
4555搜索引擎营销 (Sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – Search engine marketing (SEM) – Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm
4556社交媒体广告 (Shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media ads – Quảng cáo mạng xã hội
4557流量池 (Liúliàng chí) – Traffic pool – Hồ lưu lượng
4558裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Viral growth marketing – Tiếp thị lan truyền
4559数据挖掘 (Shùjù wājué) – Data mining – Khai thác dữ liệu
4560用户触达 (Yònghù chùdá) – User reach – Khả năng tiếp cận người dùng
4561私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private domain traffic – Lưu lượng riêng
4562公域流量 (Gōngyù liúliàng) – Public domain traffic – Lưu lượng công khai
4563裂变增长 (Lièbiàn zēngzhǎng) – Exponential growth – Tăng trưởng bùng nổ
4564直播带货 (Zhíbò dài huò) – Livestream e-commerce – Bán hàng qua livestream
4565网红经济 (Wǎnghóng jīngjì) – Influencer economy – Kinh tế người ảnh hưởng
4566用户生命周期 (Yònghù shēngmìng zhōuqí) – User lifecycle – Vòng đời khách hàng
4567转化率 (Zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
4568裂变式推广 (Lièbiàn shì tuīguǎng) – Viral promotion – Quảng bá lan truyền
4569复购率 (Fùgòu lǜ) – Repurchase rate – Tỷ lệ mua lại
4570社群运营 (Shèqún yùnyíng) – Community operation – Vận hành cộng đồng
4571营销自动化 (Yíngxiāo zìdòng huà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
4572口碑营销 (Kǒubēi yíngxiāo) – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
4573会员营销 (Huìyuán yíngxiāo) – Membership marketing – Tiếp thị hội viên
4574定制化服务 (Dìngzhì huà fúwù) – Customized service – Dịch vụ cá nhân hóa
4575目标市场 (Mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu
4576品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning – Định vị thương hiệu
4577营销策划 (Yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị
4578竞价排名 (Jìngjià páimíng) – Bidding ranking – Xếp hạng đấu thầu
4579客户维护 (Kèhù wéihù) – Customer retention – Duy trì khách hàng
4580消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insights – Hiểu biết về khách hàng
4581品牌故事 (Pǐnpái gùshì) – Brand story – Câu chuyện thương hiệu
4582品牌代言人 (Pǐnpái dàiyánrén) – Brand ambassador – Đại sứ thương hiệu
4583用户黏性 (Yònghù niánxìng) – User stickiness – Độ trung thành của khách hàng
4584流量变现 (Liúliàng biànxiàn) – Traffic monetization – Kiếm tiền từ lưu lượng
4585营销闭环 (Yíngxiāo bìhuán) – Marketing loop – Chu trình tiếp thị khép kín
4586转介绍 (Zhuǎn jièshào) – Referral marketing – Tiếp thị giới thiệu
4587品牌忠诚计划 (Pǐnpái zhōngchéng jìhuà) – Brand loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
4588用户运营 (Yònghù yùnyíng) – User operation – Quản lý người dùng
4589社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social fission – Hiệu ứng lan truyền trên mạng xã hội
4590事件营销 (Shìjiàn yíngxiāo) – Event marketing – Tiếp thị sự kiện
4591品牌联名 (Pǐnpái liánmíng) – Co-branding – Hợp tác thương hiệu
4592短链营销 (Duǎnliàn yíngxiāo) – Short link marketing – Tiếp thị liên kết ngắn
4593场景营销 (Chǎngjǐng yíngxiāo) – Scenario-based marketing – Tiếp thị theo bối cảnh
4594社交媒体矩阵 (Shèjiāo méitǐ jǔzhèn) – Social media matrix – Hệ thống kênh mạng xã hội
4595社交电商 (Shèjiāo diànshāng) – Social e-commerce – Thương mại điện tử qua mạng xã hội
4596SEO优化 (SEO yōuhuà) – SEO optimization – Tối ưu hóa SEO
4597搜索引擎营销 (Sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – Search engine marketing (SEM) – Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
4598付费广告 (Fùfèi guǎnggào) – Paid advertising – Quảng cáo trả phí
4599自然流量 (Zìrán liúliàng) – Organic traffic – Lưu lượng truy cập tự nhiên
4600影响者营销 (Yǐngxiǎng zhě yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người ảnh hưởng
4601私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private traffic – Lưu lượng riêng
4602裂变营销 (Lièbiàn yíngxiāo) – Fission marketing – Tiếp thị bùng nổ
4603付费用户 (Fùfèi yònghù) – Paying users – Người dùng trả phí
4604促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chương trình khuyến mãi
4605品牌影响力 (Pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Ảnh hưởng thương hiệu
4606社群运营 (Shèqún yùnyíng) – Community operation – Quản lý cộng đồng
4607直播带货 (Zhíbò dàihuò) – Live-stream shopping – Bán hàng qua livestream
4608大数据营销 (Dà shùjù yíngxiāo) – Big data marketing – Tiếp thị dữ liệu lớn
4609客户旅程 (Kèhù lǚchéng) – Customer journey – Hành trình khách hàng
4610品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu
4611用户活跃度 (Yònghù huóyuè dù) – User engagement – Mức độ tương tác của người dùng
4612社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social fission – Hiệu ứng lan truyền qua mạng xã hội
4613全渠道营销 (Quán qúdào yíngxiāo) – Omni-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
4614裂变增长 (Lièbiàn zēngzhǎng) – Viral growth – Tăng trưởng lan truyền
4615数据采集 (Shùjù cǎijí) – Data collection – Thu thập dữ liệu
4616定向推广 (Dìngxiàng tuīguǎng) – Targeted promotion – Quảng bá có mục tiêu
4617营销漏斗 (Yíngxiāo lòudǒu) – Marketing funnel – Phễu tiếp thị
4618客单价 (Kèdān jià) – Customer unit price – Giá trị đơn hàng trung bình
4619用户分层 (Yònghù fēncéng) – User segmentation – Phân tầng người dùng
4620社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social viral growth – Tăng trưởng lan truyền trên mạng xã hội
4621用户生命周期 (Yònghù shēngmìng zhōuqī) – User life cycle – Vòng đời người dùng
4622广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Ad creativity – Sáng tạo quảng cáo
4623用户获取 (Yònghù huòqǔ) – User acquisition – Thu hút người dùng
4624客户忠诚计划 (Kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
4625大V营销 (Dà V yíngxiāo) – Key opinion leader marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
4626社交媒体运营 (Shèjiāo méitǐ yùnyíng) – Social media operation – Vận hành mạng xã hội
4627在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
4628话题营销 (Huàtí yíngxiāo) – Topic marketing – Tiếp thị theo chủ đề
4629品牌矩阵 (Pǐnpái jǔzhèn) – Brand matrix – Ma trận thương hiệu
4630裂变推广 (Lièbiàn tuīguǎng) – Viral promotion – Quảng bá lan truyền
4631社群裂变 (Shèqún lièbiàn) – Community viral growth – Lan truyền cộng đồng
4632高转化内容 (Gāo zhuǎnhuà nèiróng) – High-conversion content – Nội dung chuyển đổi cao
4633用户触达 (Yònghù chùdá) – User reach – Tiếp cận người dùng
4634社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social fission – Lan truyền trên mạng xã hội
4635精准投放 (Jīngzhǔn tóufàng) – Precision placement – Quảng cáo chính xác
4636用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi người dùng
4637定制化营销 (Dìngzhìhuà yíngxiāo) – Customized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa
4638自动化营销 (Zìdònghuà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động
4639客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
4640私域流量 (Sīyù liúliàng) – Private domain traffic – Lưu lượng truy cập riêng
4641营销渠道 (Yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh tiếp thị
4642裂变增长 (Lièbiàn zēngzhǎng) – Exponential growth – Tăng trưởng theo cấp số nhân
4643用户洞察 (Yònghù dòngchá) – User insight – Thấu hiểu người dùng
4644精细化运营 (Jīngxìhuà yùnyíng) – Refined operation – Vận hành tinh gọn
4645DTC模式 (DTC móshì) – Direct-to-Consumer model – Mô hình bán trực tiếp tới khách hàng
4646裂变式营销 (Lièbiàn shì yíngxiāo) – Viral-style marketing – Tiếp thị kiểu lan truyền
4647用户生命周期价值 (Yònghù shēngmìng zhōuqī jiàzhí) – Customer lifetime value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng
4648线上线下结合 (Xiànshàng xiànxià jiéhé) – Online-offline integration – Kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến
4649成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
4650收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ) – Revenue management – Quản lý doanh thu
4651品牌识别度 (Pǐnpái shíbié dù) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
4652客户体验 (Kèhù tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
4653渠道分销 (Qúdào fēnxiāo) – Channel distribution – Phân phối qua kênh
4654品牌重塑 (Pǐnpái zhòngsù) – Brand rebranding – Tái cấu trúc thương hiệu
4655利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà) – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
4656交叉销售 (Jiāochā xiāoshòu) – Cross-selling – Bán hàng chéo
4657市场趋势 (Shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường
4658品牌传播策略 (Pǐnpái chuánbò cèlüè) – Brand communication strategy – Chiến lược truyền thông thương hiệu
4659促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotion activities – Hoạt động khuyến mãi
4660忠诚度计划 (Zhōngchéng dù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
4661购买行为 (Gòumǎi xíngwéi) – Buying behavior – Hành vi mua sắm
4662互联网营销 (Hùliánwǎng yíngxiāo) – Internet marketing – Tiếp thị trực tuyến
4663品牌曝光 (Pǐnpái pùguāng) – Brand exposure – Tiếp cận thương hiệu
4664用户获取成本 (Yònghù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost (CAC) – Chi phí thu hút khách hàng
4665电商平台 (Diànshāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
4666消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
4667自有品牌 (Zìyǒu pǐnpái) – Private label brand – Thương hiệu riêng
4668客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
4669营销漏斗 (Yíngxiāo lòutóu) – Marketing funnel – Phễu tiếp thị
4670顾客忠诚度 (Gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4671生命周期管理 (Shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Lifecycle management – Quản lý vòng đời
4672忠实客户 (Zhōngshí kèhù) – Loyal customer – Khách hàng trung thành
4673市场开发 (Shìchǎng kāifā) – Market development – Phát triển thị trường
4674人工智能 (Réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo
4675客户反馈 (Kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
4676创新 (Chuàngxīn) – Innovation – Đổi mới
4677顾客体验管理 (Gùkè tǐyàn guǎnlǐ) – Customer experience management – Quản lý trải nghiệm khách hàng
4678消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insight – Hiểu biết về người tiêu dùng
4679社交媒体策略 (Shèjiāo méitǐ cèlüè) – Social media strategy – Chiến lược mạng xã hội
4680自动化营销 (Zìdònghuà yíngxiāo) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
4681关键词广告 (Guānjiàncí guǎnggào) – Keyword advertising – Quảng cáo từ khóa
4682品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
4683购物车放弃率 (Gòuwù chē fàngqì lǜ) – Shopping cart abandonment rate – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng
4684品牌延伸 (Pǐnpái yánshēn) – Brand extension – Mở rộng thương hiệu
4685消费者满意度 (Xiāofèi zhě mǎnyì dù) – Consumer satisfaction – Mức độ hài lòng của người tiêu dùng
4686数据可视化 (Shùjù kěshì huà) – Data visualization – Hiển thị dữ liệu
4687客户价值 (Kèhù jiàzhí) – Customer value – Giá trị khách hàng
4688利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
4689客户关系 (Kèhù guānxì) – Customer relationship – Mối quan hệ khách hàng
4690营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Hoạt động tiếp thị
4691产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Đổi mới sản phẩm
4692品牌忠诚 (Pǐnpái zhōngchéng) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4693利润增长 (Lìrùn zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
4694线上销售 (Xiànshàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
4695个性化营销 (Gèxìng huà yíngxiāo) – Personalized marketing – Tiếp thị cá nhân hóa
4696品牌宣传 (Pǐnpái xuānchuán) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
4697线上广告 (Xiànshàng guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4698营销数据 (Yíngxiāo shùjù) – Marketing data – Dữ liệu tiếp thị
4699顾客画像 (Gùkè huàxiàng) – Customer persona – Hồ sơ khách hàng
4700线上商店 (Xiànshàng shāngdiàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến
4701消费者信任 (Xiāofèi zhě xìnrèn) – Consumer trust – Niềm tin của người tiêu dùng
4702市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường
4703广告点击率 (Guǎnggào diǎnjī lǜ) – Ad click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo
4704社交媒体影响力 (Shèjiāo méitǐ yǐngxiǎng lì) – Social media influence – Ảnh hưởng của mạng xã hội
4705促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
4706成本效益 (Chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
4707消费者满意 (Xiāofèi zhě mǎnyì) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
4708需求分析 (Xūqiú fēnxī) – Demand analysis – Phân tích nhu cầu
4709销售额 (Xiāoshòu’é) – Sales volume – Doanh thu
4710市场份额增长 (Shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Market share growth – Tăng trưởng thị phần
4711品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
4712目标受众 (Mùbiāo shòuzhòng) – Target audience – Đối tượng mục tiêu
4713广告效果 (Guǎnggào xiàoguǒ) – Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo
4714消费者忠诚度 (Xiāofèi zhě zhōngchéng dù) – Consumer loyalty – Lòng trung thành của người tiêu dùng
4715营销预算 (Yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị
4716市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Market survey – Khảo sát thị trường
4717在线广告 (Zàixiàn guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4718客户开发 (Kèhù kāifā) – Customer development – Phát triển khách hàng
4719消费者调研 (Xiāofèi zhě diàoyán) – Consumer research – Nghiên cứu người tiêu dùng
4720竞品分析 (Jìngpǐn fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
4721促销策略 (Cùxiāo cèlüè) – Promotional strategy – Chiến lược khuyến mãi
4722广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Advertising creativity – Sự sáng tạo quảng cáo
4723产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
4724市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
4725客户关系 (Kèhù guānxì) – Customer relationship – Quan hệ khách hàng
4726产品开发 (Chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm
4727客户维护 (Kèhù wéihù) – Customer maintenance – Bảo trì khách hàng
4728促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
4729线上推广 (Xiànshàng tuīguǎng) – Online promotion – Khuyến mãi trực tuyến
4730广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) – Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo
4731用户体验 (Yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng
4732客户需求 (Kèhù xūqiú) – Customer needs – Nhu cầu khách hàng
4733品牌推广 (Pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
4734广告效果 (Guǎnggào xiàoguǒ) – Advertising effect – Hiệu quả quảng cáo
4735促销计划 (Cùxiāo jìhuà) – Promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi
4736消费者偏好 (Xiāofèi zhě piānhào) – Consumer preference – Sở thích của người tiêu dùng
4737竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
4738广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Advertising creativity – Sáng tạo quảng cáo
4739电子商务 (Diànzǐ shāngmào) – E-commerce – Thương mại điện tử
4740广告设计 (Guǎnggào shèjì) – Advertising design – Thiết kế quảng cáo
4741市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
4742移动支付 (Yídòng zhīfù) – Mobile payment – Thanh toán di động
4743社交媒体 (Shèjiāo méitǐ) – Social media – Mạng xã hội
4744线上商城 (Xiànshàng shāngchéng) – Online shopping mall – Trung tâm mua sắm trực tuyến
4745客户服务 (Kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
4746电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
4747数字营销 (Shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị số
4748多渠道营销 (Duō qúdào yíngxiāo) – Multi-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
4749客户流失 (Kèhù liúshī) – Customer churn – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
4750品牌策略 (Pǐnpái cèlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
4751销售增长 (Xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu
4752广告效果评估 (Guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Advertising effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo
4753用户粘性 (Yònghù niánxìng) – User stickiness – Mức độ gắn kết người dùng
4754智能营销 (Zhìnéng yíngxiāo) – Smart marketing – Tiếp thị thông minh
4755搜索引擎 (Sōusuǒ yǐnqíng) – Search engine – Công cụ tìm kiếm
4756大数据分析 (Dà shùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4757广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Advertising placement – Đặt quảng cáo
4758社交媒体广告 (Shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội
4759多媒体广告 (Duōméitǐ guǎnggào) – Multimedia advertising – Quảng cáo đa phương tiện
4760客户画像 (Kèhù huàxiàng) – Customer profiling – Hồ sơ khách hàng
4761顾客满意度 (Gùkè mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4762价格策略 (Jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
4763市场调研 (Shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
4764客户回馈 (Kèhù huíkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
4765零售商 (Língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
4766投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
4767产品定价 (Chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
4768市场定位策略 (Shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường
4769市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường
4770社会化媒体 (Shèhuì huà méitǐ) – Social media – Mạng xã hội
4771移动广告 (Yídòng guǎnggào) – Mobile advertising – Quảng cáo di động
4772品牌建设 (Pǐnpái jiànshè) – Brand development – Xây dựng thương hiệu
4773直接营销 (Zhíjiē yíngxiāo) – Direct marketing – Tiếp thị trực tiếp
4774广告投放策略 (Guǎnggào tóufàng cèlüè) – Advertising placement strategy – Chiến lược đặt quảng cáo
4775品牌传播渠道 (Pǐnpái chuánbò qúdào) – Brand communication channels – Kênh truyền thông thương hiệu
4776视频广告 (Shìpín guǎnggào) – Video advertising – Quảng cáo video
4777社交平台 (Shèjiāo píngtái) – Social platform – Nền tảng xã hội
4778网络营销 (Wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
4779社会影响力 (Shèhuì yǐngxiǎng lì) – Social influence – Ảnh hưởng xã hội
4780消费者忠诚 (Xiāofèi zhě zhōngchéng) – Consumer loyalty – Lòng trung thành của người tiêu dùng
4781品牌影响力 (Pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu
4782内容创作 (Nèiróng chuàngzuò) – Content creation – Tạo nội dung
4783消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer needs – Nhu cầu của người tiêu dùng
4784零售广告 (Língshòu guǎnggào) – Retail advertising – Quảng cáo bán lẻ
4785搜索广告 (Sōusuǒ guǎnggào) – Search advertising – Quảng cáo tìm kiếm
4786移动应用程序 (Yídòng yìngyòng chéngxù) – Mobile application – Ứng dụng di động
4787品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
4788社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội
4789产品推荐 (Chǎnpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm
4790消费者行为分析 (Xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng
4791数字广告 (Shùzì guǎnggào) – Digital advertising – Quảng cáo kỹ thuật số
4792广告平台 (Guǎnggào píngtái) – Advertising platform – Nền tảng quảng cáo
4793数据驱动营销 (Shùjù qūdòng yíngxiāo) – Data-driven marketing – Tiếp thị dựa trên dữ liệu
4794营销效果 (Yíngxiāo xiàoguǒ) – Marketing effectiveness – Hiệu quả tiếp thị
4795客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4796内容分发 (Nèiróng fēnhuì) – Content distribution – Phân phối nội dung
4797自动化营销 (Zìdòng huà yíngxiāo) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
4798跨渠道营销 (Kuà qúdào yíngxiāo) – Cross-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
4799影响者营销 (Yǐngxiǎng zhě yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng
4800付费点击 (Fùfèi diǎnjī) – Paid clicks – Nhấp chuột trả phí
4801A/B测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm tra A/B
4802广告优化 (Guǎnggào yōuhuà) – Ad optimization – Tối ưu quảng cáo
4803搜索排名 (Sōusuǒ pái míng) – Search ranking – Xếp hạng tìm kiếm
4804互动率 (Hùdòng lǜ) – Engagement rate – Tỷ lệ tương tác
4805广告文案 (Guǎnggào wén’àn) – Ad copy – Văn bản quảng cáo
4806营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
4807品牌口碑 (Pǐnpái kǒubēi) – Brand reputation – Danh tiếng thương hiệu
4808精准营销 (Jīngzhǔn yíngxiāo) – Targeted marketing – Tiếp thị nhắm mục tiêu
4809品牌资产 (Pǐnpái zīchǎn) – Brand equity – Giá trị thương hiệu
4810消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insight – Hiểu biết người tiêu dùng
4811流量 (Liúliàng) – Traffic – Lượng truy cập
4812广告收入 (Guǎnggào shōurù) – Ad revenue – Doanh thu quảng cáo
4813内容创作者 (Nèiróng chuàngzuò zhě) – Content creator – Người sáng tạo nội dung
4814广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Ad creativity – Sự sáng tạo quảng cáo
4815品牌传播 (Pǐnpái chuánbō) – Brand communication – Truyền thông thương hiệu
4816社交广告 (Shèjiāo guǎnggào) – Social advertising – Quảng cáo xã hội
4817可视化 (Kě shìhuà) – Visualization – Tạo hình ảnh
4818广告竞价 (Guǎnggào jìngjià) – Ad bidding – Đấu thầu quảng cáo
4819营销漏斗 (Yíngxiāo lòu tǒu) – Marketing funnel – Phễu tiếp thị
4820影响力 (Yǐngxiǎng lì) – Influence – Sức ảnh hưởng
4821社群管理 (Shèqún guǎnlǐ) – Community management – Quản lý cộng đồng
4822定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted ads – Quảng cáo nhắm mục tiêu
4823内容营销策略 (Nèiróng yíngxiāo cèlüè) – Content marketing strategy – Chiến lược tiếp thị nội dung
4824品牌声誉 (Pǐnpái shēngyù) – Brand reputation – Danh tiếng thương hiệu
4825社交媒体管理 (Shèjiāo méitǐ guǎnlǐ) – Social media management – Quản lý mạng xã hội
4826搜索引擎营销 (Sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – SEM (Search Engine Marketing) – Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
4827品牌资产管理 (Pǐnpái zīchǎn guǎnlǐ) – Brand asset management – Quản lý tài sản thương hiệu
4828社交分享 (Shèjiāo fēnxiǎng) – Social sharing – Chia sẻ xã hội
4829转化漏斗 (Zhuǎnhuà lòu tǒu) – Conversion funnel – Phễu chuyển đổi
4830定位分析 (Dìngwèi fēnxī) – Positioning analysis – Phân tích định vị
4831ROI (投资回报率) (Tóuzī huíbào lǜ) – ROI (Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn
4832品牌故事 (Pǐnpái gùshì) – Brand storytelling – Kể chuyện thương hiệu
4833客户生命周期 (Kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng
4834视频广告 (Shìpín guǎnggào) – Video ad – Quảng cáo video
4835社交媒体广告 (Shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media ads – Quảng cáo trên mạng xã hội
4836PPC (按点击付费广告) (Àn diǎnjī fùfèi guǎnggào) – PPC (Pay-per-click) – Quảng cáo trả tiền theo lần nhấp chuột
4837网站分析 (Wǎngzhàn fēnxī) – Website analytics – Phân tích website
4838内容优化 (Nèiróng yōuhuà) – Content optimization – Tối ưu hóa nội dung
4839社交媒体影响力 (Shèjiāo méitǐ yǐngxiǎng lì) – Social media influence – Sức ảnh hưởng trên mạng xã hội
4840顾客体验 (Gùkè tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
4841网络广告 (Wǎngluò guǎnggào) – Online advertisement – Quảng cáo trực tuyến
4842自动化营销 (Zìdòng huà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động
4843客户洞察 (Kèhù dòngchá) – Customer insights – Nhận thức về khách hàng
4844行为分析 (Xíngwéi fēnxī) – Behavioral analysis – Phân tích hành vi
4845社交媒体管理工具 (Shèjiāo méitǐ guǎnlǐ gōngjù) – Social media management tools – Công cụ quản lý mạng xã hội
4846互动广告 (Hùdòng guǎnggào) – Interactive ads – Quảng cáo tương tác
4847A/B 测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Kiểm tra A/B
4848市场拓展 (Shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường
4849搜索优化 (Sōusuǒ yōuhuà) – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4850回头客 (Huítóu kè) – Repeat customers – Khách hàng quay lại
4851流量来源 (Liúliàng láiyuán) – Traffic sources – Nguồn lưu lượng
4852内容日历 (Nèiróng rìlì) – Content calendar – Lịch nội dung
4853社交网络分析 (Shèjiāo wǎngluò fēnxī) – Social network analysis – Phân tích mạng xã hội
4854跨境电商 (Kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
4855搜索广告 (Sōusuǒ guǎnggào) – Search ads – Quảng cáo tìm kiếm
4856广告转化率 (Guǎnggào zhuǎnhuà lǜ) – Ad conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi quảng cáo
4857移动广告 (Yídòng guǎnggào) – Mobile ads – Quảng cáo di động
4858市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
4859网络分析 (Wǎngluò fēnxī) – Web analytics – Phân tích web
4860定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted ads – Quảng cáo định hướng
4861交互设计 (Jiāohù shèjì) – Interaction design – Thiết kế tương tác
4862社交广告 (Shèjiāo guǎnggào) – Social ads – Quảng cáo trên mạng xã hội
4863品牌识别 (Pǐnpái shíbié) – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
4864客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer churn rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
4865视频广告 (Shìpín guǎnggào) – Video ads – Quảng cáo video
4866移动优化 (Yídòng yōuhuà) – Mobile optimization – Tối ưu hóa di động
4867实时数据 (Shíshí shùjù) – Real-time data – Dữ liệu thời gian thực
4868数据可视化 (Shùjù kěshì huà) – Data visualization – Hình ảnh hóa dữ liệu
4869影响力营销 (Yǐngxiǎnglì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
4870营销自动化工具 (Yíngxiāo zìdòng huà gōngjù) – Marketing automation tools – Công cụ tự động hóa tiếp thị
4871客户分析 (Kèhù fēnxī) – Customer analysis – Phân tích khách hàng
4872用户界面 (Yònghù jièmiàn) – User interface (UI) – Giao diện người dùng
4873广告系列 (Guǎnggào xìliè) – Ad campaign – Chiến dịch quảng cáo
4874转化漏斗 (Zhuǎnhuà lòudǒu) – Conversion funnel – Phễu chuyển đổi
4875定向营销 (Dìngxiàng yíngxiāo) – Targeted marketing – Tiếp thị định hướng
4876按点击付费 (Àn diǎnjī fùfèi) – Pay-per-click (PPC) – Trả tiền theo mỗi lần nhấp chuột
4877投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
4878线上促销 (Xiànshàng cùxiāo) – Online promotions – Khuyến mãi trực tuyến
4879客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
4880口碑营销 (Kǒubēi yíngxiāo) – Word of mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
4881情感分析 (Qínggǎn fēnxī) – Sentiment analysis – Phân tích cảm xúc
4882转换率 (Zhuǎnhuàn lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
4883客户回购率 (Kèhù huígòu lǜ) – Customer repurchase rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng
4884智能推荐 (Zhìnéng tuījiàn) – Smart recommendations – Gợi ý thông minh
4885广告排期 (Guǎnggào páiqī) – Ad scheduling – Lịch trình quảng cáo
4886可持续发展 (Kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững
4887市场调研报告 (Shìchǎng tiáo yán bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
4888客户转化 (Kèhù zhuǎnhuà) – Customer conversion – Chuyển đổi khách hàng
4889品牌声誉 (Pǐnpái shēngyù) – Brand reputation – Uy tín thương hiệu
4890广告效果分析 (Guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Advertising effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo
4891数据安全 (Shùjù ānquán) – Data security – Bảo mật dữ liệu
4892市场调控 (Shìchǎng tiáokòng) – Market regulation – Điều tiết thị trường
4893营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing activities – Hoạt động tiếp thị
4894定价策略 (Dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá
4895分销渠道 (Fēnxiāo qúdào) – Distribution channels – Kênh phân phối
4896市场策略 (Shìchǎng cèlüè) – Market strategy – Chiến lược thị trường
4897消费者忠诚 (Xiāofèizhě zhōngchéng) – Consumer loyalty – Lòng trung thành của người tiêu dùng
4898客户细化 (Kèhù xìhuà) – Customer segmentation – Phân loại khách hàng
4899动态定价 (Dòngtài dìngjià) – Dynamic pricing – Định giá động
4900流量获取 (Liúliàng huòqǔ) – Traffic acquisition – Lấy lượt truy cập
4901创业精神 (Chuàngyè jīngshén) – Entrepreneurial spirit – Tinh thần khởi nghiệp
4902消费者满意度 (Xiāofèizhě mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4903市场分析 (Shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường
4904企业文化 (Qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
4905目标客户 (Mùbiāo kèhù) – Target customers – Khách hàng mục tiêu
4906成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí lợi ích
4907全渠道营销 (Quán qúdào yíngxiāo) – Omnichannel marketing – Tiếp thị đa kênh
4908增长战略 (Zēngzhǎng zhànlüè) – Growth strategy – Chiến lược tăng trưởng
4909客户获取 (Kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Tiếp cận khách hàng
4910客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng
4911价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Đề xuất giá trị
4912竞争对手分析 (Jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
4913利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận
4914消费者需求 (Xiāofèizhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng
4915品牌认知 (Pǐnpái rènzhī) – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
4916定制化 (Dìngzhì huà) – Customization – Tùy chỉnh
4917价格竞争 (Jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả
4918销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) – Sales channels – Kênh bán hàng
4919战略规划 (Zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược
4920电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – E-payment – Thanh toán điện tử
4921人工智能 (Rén gōng zhìnéng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo
4922云计算 (Yún jìsuàn) – Cloud computing – Điện toán đám mây
4923区块链 (Qūkuài liàn) – Blockchain – Công nghệ chuỗi khối
4924网络安全 (Wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An ninh mạng
4925直播 (Zhíbō) – Live stream – Phát trực tiếp
4926短视频 (Duǎn shìpín) – Short video – Video ngắn
4927网红 (Wǎnghóng) – Influencer – Người có ảnh hưởng trên mạng
4928客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – CRM (Customer Relationship Management) – Quản lý quan hệ khách hàng
4929品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Trung thành với thương hiệu
4930市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing
4931促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi
4932信息安全 (Xìnxī ānquán) – Information security – An ninh thông tin
4933产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Sự đổi mới sản phẩm
4934销售业绩 (Xiāoshòu yèjī) – Sales performance – Hiệu suất bán hàng
4935定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted advertising – Quảng cáo nhắm mục tiêu
4936公关策略 (Gōngguān cèlüè) – PR strategy – Chiến lược quan hệ công chúng
4937网络广告 (Wǎngluò guǎnggào) – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4938虚拟现实 (Xūnǐ xiànshí) – Virtual reality (VR) – Thực tế ảo
4939增强现实 (Zēngqiáng xiànshí) – Augmented reality (AR) – Thực tế tăng cường
4940数字货币 (Shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền tệ số
4941机器人 (Jīqìrén) – Robot – Robot
4942无人机 (Wú rén jī) – Drone – Máy bay không người lái
4943电动汽车 (Diàndòng qìchē) – Electric vehicle – Xe điện
4944互联网金融 (Hùliánwǎng jīnróng) – Internet finance – Tài chính Internet
4945共享经济 (Gòngxiǎng jīngjì) – Sharing economy – Kinh tế chia sẻ
4946数字化转型 (Shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số
4947创新创业 (Chuàngxīn chuàngyè) – Innovation and entrepreneurship – Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
4948融资 (Róngzī) – Fundraising – Gọi vốn
4949风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
4950股权投资 (Gǔquán tóuzī) – Equity investment – Đầu tư cổ phần
4951市值 (Shìzhí) – Market value – Giá trị thị trường
4952证券市场 (Zhèngquàn shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán
4953金融科技 (Jīnróng kējì) – Fintech (Financial Technology) – Công nghệ tài chính
4954物联网 (Wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
4955智能家居 (Zhìnéng jiājū) – Smart home – Nhà thông minh
4956创新思维 (Chuàngxīn sīwéi) – Creative thinking – Tư duy sáng tạo
4957销售额 (Xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
4958SEO (搜索引擎优化) (Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search Engine Optimization – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4959PPC (按点击付费广告) (Àn diǎn jī fùfèi guǎnggào) – Pay-per-click (PPC) – Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp
4960品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
4961公关危机 (Gōngguān wēijī) – PR crisis – Khủng hoảng quan hệ công chúng
4962跨平台 (Kuà píngtái) – Cross-platform – Đa nền tảng
4963会员制度 (Huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống hội viên
4964客户支持 (Kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
4965虚拟货币 (Xūnǐ huòbì) – Virtual currency – Tiền tệ ảo
4966风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
4967技术创新 (Jìshù chuàngxīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ
4968供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
4969创新 (Chuàngxīn) – Innovation – Sáng tạo
4970团队合作 (Tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm
4971执行力 (Zhíxíng lì) – Execution – Khả năng thực thi
4972供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
4973产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
4974业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
4975市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị
4976企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
4977项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) – Project management – Quản lý dự án
4978自动化 (Zìdòng huà) – Automation – Tự động hóa
4979人工智能 (Réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
4980区块链 (Qūkuài liàn) – Blockchain – Chuỗi khối
4981虚拟现实 (Xūnǐ xiànshí) – Virtual reality – Thực tế ảo
4982增强现实 (Zēngqiáng xiànshí) – Augmented reality – Thực tế tăng cường
4983客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
4984财务报告 (Cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính
4985股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
4986债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
4987行业趋势 (Hángyè qūshì) – Industry trends – Xu hướng ngành
4988客户需求 (Kèhù xūqiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
4989绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
4990合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
4991知识产权 (Zhīshì chǎnquán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
4992收入增长 (Shōurù zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
4993员工培训 (Yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên
4994现金流 (Xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền
4995目标设定 (Mùbiāo shèdìng) – Goal setting – Xác định mục tiêu
4996公关活动 (Gōngguān huódòng) – Public relations events – Sự kiện quan hệ công chúng
4997合规性 (Héguī xìng) – Compliance – Tính tuân thủ
4998法律风险 (Fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risk – Rủi ro pháp lý
4999战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) – Strategic goals – Mục tiêu chiến lược
5000组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức
5001跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
5002生产力提升 (Shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity improvement – Cải thiện năng suất
5003企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
5004国际贸易 (Guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
5005创新 (Chuàngxīn) – Innovation – Sự sáng tạo
5006风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
5007互联网 (Hùliánwǎng) – Internet – Internet
5008信息技术 (Xìnxī jìshù) – Information technology – Công nghệ thông tin
5009全球化 (Quánqiú huà) – Globalization – Toàn cầu hóa
5010跨文化沟通 (Kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa
5011市场渗透率 (Shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
5012行业领导者 (Hángyè lǐngdǎo zhě) – Industry leader – Người dẫn đầu ngành
5013合作协议 (Hézuò xiéyì) – Partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác
5014商业计划书 (Shāngyè jìhuà shū) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
5015供应商 (Gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
5016品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Mức độ nhận thức về thương hiệu
5017零售业 (Língshòu yè) – Retail industry – Ngành bán lẻ
5018批发商 (Pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
5019营收增长 (Yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
5020库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
5021财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
5022税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
5023品牌扩展 (Pǐnpái kuòzhǎn) – Brand extension – Mở rộng thương hiệu
5024战略联盟 (Zhànlüè liánméng) – Strategic alliance – Liên minh chiến lược
5025消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng
5026公关活动 (Gōngguān huódòng) – Public relations activity – Hoạt động quan hệ công chúng
5027市场份额 (Shìchǎng fēn’é) – Market share – Thị phần
5028消费者忠诚度 (Xiāofèi zhě zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
5029战略执行 (Zhànlüè zhíxíng) – Strategy execution – Triển khai chiến lược
5030信息透明 (Xìnxī tòumíng) – Information transparency – Minh bạch thông tin
5031企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
5032商业谈判 (Shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
5033财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
5034股东 (Gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông
5035投资者 (Tóuzī zhě) – Investor – Nhà đầu tư
5036预算 (Yùsuàn) – Budget – Ngân sách
5037财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
5038财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
5039现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Lưu chuyển tiền tệ
5040贷款 (Dàikuǎn) – Loan – Khoản vay
5041负债 (Fùzhài) – Debt – Nợ
5042收入 (Shōurù) – Income – Thu nhập
5043资本 (Zīběn) – Capital – Vốn
5044利润 (Lìrùn) – Profit – Lợi nhuận
5045财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
5046股市 (Gǔshì) – Stock market – Thị trường chứng khoán
5047资本市场 (Zīběn shìchǎng) – Capital market – Thị trường vốn
5048分红 (Fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
5049股利 (Gǔlì) – Dividend – Cổ tức
5050债务 (Zhàiwù) – Liabilities – Nợ phải trả
5051净资产 (Jìng zīchǎn) – Net assets – Tài sản ròng
5052会计 (Kuàijì) – Accounting – Kế toán
5053审计 (Shěnjì) – Audit – Kiểm toán
5054账单 (Zhàngdān) – Bill – Hóa đơn
5055余额 (Yú’é) – Balance – Số dư
5056年度报告 (Niándù bàogào) – Annual report – Báo cáo hàng năm
5057预算计划 (Yùsuàn jìhuà) – Budget plan – Kế hoạch ngân sách
5058现金支付 (Xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
5059支付系统 (Zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán
5060收入来源 (Shōurù láiyuán) – Source of income – Nguồn thu nhập
5061消费税 (Xiāofèi shuì) – Consumption tax – Thuế tiêu thụ
5062税务 (Shuìwù) – Taxation – Thuế vụ
5063税收 (Shuìshōu) – Tax revenue – Doanh thu thuế
5064个人所得税 (Gèrén suǒdé shuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
5065企业所得税 (Qǐyè suǒdé shuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
5066增值税 (Zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
5067融资 (Róngzī) – Financing – Huy động vốn
5068并购 (Bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
5069股权 (Gǔquán) – Equity – Cổ phần
5070资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
5071利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
5072现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
5073竞争力 (Jìngzhēng lì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh
5074股市波动 (Gǔshì bōdòng) – Stock market fluctuation – Biến động thị trường chứng khoán
5075外汇 (Wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại hối
5076汇率 (Huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
5077进口 (Jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu
5078出口 (Chūkǒu) – Export – Xuất khẩu
5079国内生产总值 (Guónèi shēngchǎn zǒngzhí) – GDP (Gross Domestic Product) – Tổng sản phẩm quốc nội
5080通货膨胀 (Tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát
5081货币政策 (Huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
5082财务危机 (Cáiwù wēijī) – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
5083债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Cơ cấu lại nợ
5084经济衰退 (Jīngjì shuāituì) – Economic recession – Suy thoái kinh tế
5085负债 (Fùzhài) – Liabilities – Nợ
5086盈余 (Yíngyú) – Surplus – Dư thừa
5087投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
5088资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
5089现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
5090资本成本 (Zīběn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
5091财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ lệ tài chính
5092损益表 (Sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Bảng lãi lỗ
5093信用评级 (Xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
5094债券 (Zhàiquàn) – Bond – Trái phiếu
5095股票 (Gǔpiào) – Stock – Cổ phiếu
5096股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán
5097货币供应量 (Huòbì gōngyìng liàng) – Money supply – Lượng tiền tệ cung ứng
5098流动性 (Liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5099资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
5100股市暴跌 (Gǔshì bàodiē) – Stock market crash – Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
5101金融危机 (Jīnróng wēijī) – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
5102货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency depreciation – Sự giảm giá trị đồng tiền
5103财政政策 (Cáizhèng zhèngcè) – Fiscal policy – Chính sách tài khóa
5104财政赤字 (Cáizhèng chìzì) – Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách
5105国债 (Guózhài) – National debt – Nợ quốc gia
5106央行 (Yāngháng) – Central bank – Ngân hàng trung ương
5107支出 (Zhīchū) – Expenditure – Chi tiêu
5108盈亏 (Yíngkuī) – Profit and loss – Lãi lỗ
5109长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
5110短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term investment – Đầu tư ngắn hạn
5111股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu
5112成本 (Chéngběn) – Cost – Chi phí
5113毛利 (Máolì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
5114净利 (Jìnglì) – Net profit – Lợi nhuận ròng
5115经营活动 (Jīngyíng huódòng) – Operating activities – Hoạt động kinh doanh
5116非经营活动 (Fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating activities – Hoạt động ngoài kinh doanh
5117财务审计 (Cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
5118股价 (Gǔjià) – Stock price – Giá cổ phiếu
5119收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ suất sinh lời
5120债务 (Zhàiwù) – Debt – Nợ
5121杠杆 (Gànggǎn) – Leverage – Đòn bẩy tài chính
5122信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
5123市场价值 (Shìchǎng jiàzhí) – Market value – Giá trị thị trường
5124期货 (Qīhuò) – Futures – Hợp đồng tương lai
5125股票回购 (Gǔpiào huígòu) – Stock buyback – Mua lại cổ phiếu
5126债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Debt repayment – Trả nợ
5127资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng trưởng vốn
5128财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
5129应收账款 (Yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
5130应付账款 (Yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
5131经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) – Economic growth – Tăng trưởng kinh tế
5132货币供应量 (Huòbì gōngyì liàng) – Money supply – Cung tiền
5133外汇储备 (Wàihuì chǔbèi) – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
5134财务自由 (Cáiwù zìyóu) – Financial freedom – Tự do tài chính
5135净利润 (Jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
5136资产回报率 (Zīchǎn huí bào lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
5137股本 (Gǔběn) – Capital stock – Vốn cổ phần
5138财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
5139宏观经济 (Hóngguān jīngjì) – Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô
5140微观经济 (Wēiguān jīngjì) – Microeconomics – Kinh tế vi mô
5141消费者信心 (Xiāofèizhě xìnxīn) – Consumer confidence – Niềm tin người tiêu dùng
5142生产总值 (Shēngchǎn zǒngzhí) – Gross production value – Tổng giá trị sản xuất
5143经济泡沫 (Jīngjì pàomò) – Economic bubble – Bong bóng kinh tế
5144税收 (Shuìshōu) – Tax revenue – Thuế thu
5145流动资金 (Liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
5146盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) – Earnings management – Quản lý lợi nhuận
5147资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn
5148财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
5149固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
5150变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
5151净现值 (Jìng xiànzhí) – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
5152资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
5153债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
5154市场供给 (Shìchǎng gōngjǐ) – Market supply – Cung thị trường
5155成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-profit ratio – Tỷ lệ chi phí/lợi nhuận
5156生产力 (Shēngchǎn lì) – Productivity – Năng suất
5157资本回报 (Zīběn huíbào) – Return on capital – Lợi nhuận trên vốn
5158回报率 (Huíbào lǜ) – Return rate – Tỷ suất lợi nhuận
5159资产配置 (Zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
5160量化分析 (Liànghuà fēnxī) – Quantitative analysis – Phân tích định lượng
5161公司并购 (Gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại công ty
5162股价波动 (Gǔjià bōdòng) – Stock price fluctuation – Biến động giá cổ phiếu
5163投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư
5164项目融资 (Xiàngmù róngzī) – Project financing – Tài trợ dự án
5165外部经济 (Wàibù jīngjì) – External economy – Kinh tế ngoại vi
5166内需 (Nèi xū) – Domestic demand – Nhu cầu nội địa
5167产能过剩 (Chǎnnéng guòshèng) – Overcapacity – Thừa công suất
5168人力资源 (Rénlì zīyuán) – Human resources – Nguồn nhân lực
5169劳动生产率 (Láodòng shēngchǎn lǜ) – Labor productivity – Năng suất lao động
5170采购成本 (Cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua sắm
5171利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Bảng kết quả hoạt động kinh doanh
5172现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
5173营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
5174营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
5175毛利 (Máo lì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
5176净利率 (Jìng lì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
5177毛利率 (Máo lì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
5178资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
5179运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
5180权益 (Quányì) – Equity – Vốn chủ sở hữu
5181资产 (Zīchǎn) – Asset – Tài sản
5182负债 (Fùzhài) – Liability – Nợ phải trả
5183账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí) – Book value – Giá trị sổ sách
5184证券 (Zhèngquàn) – Securities – Chứng khoán
5185金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính
5186期权 (Qīquán) – Options – Quyền chọn
5187基金 (Jījīn) – Fund – Quỹ đầu tư
5188通货膨胀率 (Tōnghuò péngzhàng lǜ) – Inflation rate – Tỷ lệ lạm phát
5189GDP (国内生产总值) (GDP, Guónèi shēngchǎn zǒngzhí) – Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội
5190资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
5191收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of return (RoR) – Tỷ suất sinh lời
5192股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi nhuận cổ đông
5193负债率 (Fùzhài lǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
5194短期债务 (Duǎnqī zhàiwù) – Short-term debt – Nợ ngắn hạn
5195长期债务 (Chángqī zhàiwù) – Long-term debt – Nợ dài hạn
5196资金流动性 (Zījīn liú dòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5197现金比率 (Xiànjīn bǐlǜ) – Cash ratio – Tỷ lệ tiền mặt
5198速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
5199流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện tại
5200偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
5201估值 (Gūzhí) – Valuation – Định giá
5202技术分析 (Jìshù fēnxī) – Technical analysis – Phân tích kỹ thuật
5203基本面分析 (Jīběnmiàn fēnxī) – Fundamental analysis – Phân tích cơ bản
5204股息 (Gǔxī) – Dividend – Cổ tức
5205股价波动 (Gǔjià bōdòng) – Stock price volatility – Biến động giá cổ phiếu
5206市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
5207股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
5208退市 (Tuì shì) – Delisting – Hủy niêm yết
5209收购 (Shōugòu) – Acquisition – Mua lại
5210合并 (Hébìng) – Merger – Sáp nhập
5211分红 (Fēnhóng) – Dividend payout – Phân chia cổ tức
5212资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
5213资金筹集 (Zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
5214回报率 (Huíbào lǜ) – Return rate – Tỷ lệ lợi nhuận
5215价值投资 (Jiàzhí tóuzī) – Value investing – Đầu tư giá trị
5216成长型投资 (Chéngzhǎng xíng tóuzī) – Growth investing – Đầu tư tăng trưởng
5217股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5218财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial health – Sức khỏe tài chính
5219收益增长 (Shōuyì zēngzhǎng) – Earnings growth – Tăng trưởng lợi nhuận
5220自由现金流 (Zìyóu xiànjīn liú) – Free cash flow – Dòng tiền tự do
5221经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
5222资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on capital (ROC) – Lợi nhuận trên vốn đầu tư
5223经济价值增加 (Jīngjì jiàzhí zēngjiā) – Economic value added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
5224流动性风险 (Liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
5225信贷风险 (Xìndài fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
5226市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk – Rủi ro thị trường
5227操作风险 (Cāozuò fēngxiǎn) – Operational risk – Rủi ro vận hành
5228投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
5229资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
5230银行利率 (Yínháng lìlǜ) – Bank interest rate – Lãi suất ngân hàng
5231贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan interest rate – Lãi suất vay
5232损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
5233毛利润 (Máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
5234经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
5235税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
5236税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
5237股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi tức cổ đông
5238无风险利率 (Wú fēngxiǎn lìlǜ) – Risk-free interest rate – Lãi suất không rủi ro
5239投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ với nhà đầu tư
5240企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
5241市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên thu nhập
5242股票分红 (Gǔpiào fēnhóng) – Stock dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
5243行业分析 (Hángyè fēnxī) – Industry analysis – Phân tích ngành
5244负债 (Fùzhài) – Liability – Nợ
5245市场波动 (Shìchǎng bōdòng) – Market volatility – Biến động thị trường
5246融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Lease financing – Tài trợ cho thuê
5247政府债券 (Zhèngfǔ zhàiquàn) – Government bond – Trái phiếu chính phủ
5248银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng
5249资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5250股票投资 (Gǔpiào tóuzī) – Stock investment – Đầu tư cổ phiếu
5251期货交易 (Qīhuò jiāoyì) – Futures trading – Giao dịch hợp đồng tương lai
5252衍生品 (Yǎnshēng pǐn) – Derivatives – Sản phẩm phái sinh
5253共同基金 (Gòngtóng jījīn) – Mutual fund – Quỹ tương hỗ
5254私人股本 (Sīrén gǔběn) – Private equity – Vốn cổ phần tư nhân
5255资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
5256运营资本 (Yùnyíng zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
5257收益率 (Shōuyì lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi
5258资本市场结构 (Zīběn shìchǎng jiégòu) – Capital market structure – Cấu trúc thị trường vốn
5259劳动力市场 (Láodònglì shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động
5260生产率 (Shēngchǎn lǜ) – Productivity – Năng suất lao động
5261失业率 (Shīyè lǜ) – Unemployment rate – Tỷ lệ thất nghiệp
5262复苏 (Fùsū) – Recovery – Phục hồi
5263自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
5264关税 (Guānshuì) – Tariff – Thuế quan
5265贸易战 (Màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
5266外资 (Wàizī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài
5267发展中国家 (Fāzhǎn zhōng guójiā) – Developing country – Quốc gia đang phát triển
5268发达国家 (Fādá guójiā) – Developed country – Quốc gia phát triển
5269债务危机 (Zhàiwù wēijī) – Debt crisis – Khủng hoảng nợ
5270国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
5271世界银行 (Shìjiè yínháng) – World Bank – Ngân hàng Thế giới
5272全球债务 (Quánqiú zhàiwù) – Global debt – Nợ toàn cầu
5273货币战争 (Huòbì zhànzhēng) – Currency war – Chiến tranh tiền tệ
5274国际资本流动 (Guójì zīběn liúdòng) – International capital flow – Dòng chảy vốn quốc tế
5275资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
5276股市崩盘 (Gǔshì bēngpán) – Stock market crash – Sụp đổ thị trường chứng khoán
5277商品价格 (Shāngpǐn jiàgé) – Commodity prices – Giá hàng hóa
5278垄断 (Lǒngduàn) – Monopoly – Độc quyền
5279经济学家 (Jīngjì xuéjiā) – Economist – Nhà kinh tế học
5280产业链 (Chǎnyè liàn) – Industrial chain – Chuỗi ngành công nghiệp
5281经济政策 (Jīngjì zhèngcè) – Economic policy – Chính sách kinh tế
5282劳动力成本 (Láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
5283资本主义 (Zīběn zhǔyì) – Capitalism – Chủ nghĩa tư bản
5284社会主义 (Shèhuì zhǔyì) – Socialism – Chủ nghĩa xã hội
5285全球经济 (Quánqiú jīngjì) – Global economy – Kinh tế toàn cầu
5286非营利组织 (Fēi yínglì zǔzhī) – Non-profit organization – Tổ chức phi lợi nhuận
5287消费品 (Xiāofèi pǐn) – Consumer goods – Hàng tiêu dùng
5288生产资料 (Shēngchǎn zīliào) – Means of production – Tư liệu sản xuất
5289工业化 (Gōngyè huà) – Industrialization – Công nghiệp hóa
5290农业 (Nóngyè) – Agriculture – Nông nghiệp
5291服务业 (Fúwù yè) – Service industry – Ngành dịch vụ
5292节约成本 (Jiéyuē chéngběn) – Cost-saving – Tiết kiệm chi phí
5293资源分配 (Zīyuán fēnpèi) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên
5294经济增长率 (Jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
5295消费者信心 (Xiāofèi zhě xìnxīn) – Consumer confidence – Niềm tin của người tiêu dùng
5296生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất
5297物价指数 (Wùjià zhǐshù) – Price index – Chỉ số giá cả
5298物资短缺 (Wùzī duǎnquē) – Shortage of goods – Thiếu hụt hàng hóa
5299金融产品 (Jīnróng chǎnpǐn) – Financial products – Sản phẩm tài chính
5300固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
5301流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
5302上市公司 (Shàngshì gōngsī) – Public company – Công ty đại chúng
5303利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo thu nhập
5304企业管理 (Qǐyè guǎnlǐ) – Business management – Quản lý doanh nghiệp
5305资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn
5306流动性 (Liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5307收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ lệ lợi nhuận
5308企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
5309盈利模式 (Yínglì móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
5310股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
5311公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
5312企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
5313利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
5314资本投入 (Zīběn tóurù) – Capital investment – Đầu tư vốn
5315税收 (Shuìshōu) – Taxation – Thuế
5316税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
5317合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
5318股市波动 (Gǔshì bōdòng) – Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán
5319收入 (Shōurù) – Revenue – Doanh thu
5320支出 (Zhīchū) – Expense – Chi phí
5321盈利 (Yínglì) – Profit – Lợi nhuận
5322毛利率 (Máo lìlǜ) – Gross margin – Biên lợi nhuận gộp
5323营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
5324运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí vận hành
5325股东权益比率 (Gǔdōng quányì bǐlǜ) – Equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
5326资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Lợi suất trên vốn
5327资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
5328流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
5329资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ đảm bảo vốn
5330税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – Post-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
5331外国直接投资 (Wàiguó zhíjiē tóuzī) – Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
5332企业债务 (Qǐyè zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp
5333股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
5334杠杆 (Gànggǎn) – Leverage – Đòn bẩy
5335利息 (Lìxī) – Interest – Lãi suất
5336年利率 (Nián lìlǜ) – Annual interest rate – Lãi suất hàng năm
5337偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt repayment ability – Khả năng trả nợ
5338创业投资 (Chuàngyè tóuzī) – Angel investment – Đầu tư thiên thần
5339债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
5340公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị công ty
5341并购 (Bìnggòu) – Merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại
5342净收入 (Jìng shōurù) – Net income – Thu nhập ròng
5343资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
5344盈余 (Yíngyú) – Surplus – Dư thừa, thặng dư
5345亏损 (Kuīsǔn) – Loss – Thua lỗ
5346融资 (Róngzī) – Financing – Tài trợ
5347盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
5348税务 (Shuìwù) – Taxation – Thuế
5349税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
5350现金储备 (Xiànjīn chǔbèi) – Cash reserves – Dự trữ tiền mặt
5351资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital gain – Lợi nhuận từ vốn
5352资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital gains tax – Thuế lợi nhuận từ vốn
5353负债 (Fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả
5354无形资产 (Wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
5355实物资产 (Shíwù zīchǎn) – Tangible assets – Tài sản hữu hình
5356税后收益 (Shuì hòu shōuyì) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
5357债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Debt repayment – Thanh toán nợ
5358收入来源 (Shōurù láiyuán) – Revenue sources – Nguồn thu nhập
5359企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
5360资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on capital (ROC) – Lợi tức trên vốn
5361回报率 (Huíbào lǜ) – Rate of return (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận
5362非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản dài hạn
5363流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
5364债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Default on debt – Vỡ nợ
5365偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt servicing capacity – Khả năng trả nợ
5366融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial lease – Cho thuê tài chính
5367债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
5368风险溢价 (Fēngxiǎn yìjià) – Risk premium – Phần bù rủi ro
5369投资回报 (Tóuzī huíbào) – Investment return – Lợi nhuận đầu tư
5370经济学 (Jīngjìxué) – Economics – Kinh tế học
5371信贷 (Xìndài) – Credit – Tín dụng
5372利率 (Lìlǜ) – Interest rate – Lãi suất
5373收益率 (Shōuyì lǜ) – Yield rate – Tỷ lệ lợi nhuận
5374现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
5375投机 (Tóujī) – Speculation – Đầu cơ
5376市值 (Shìzhí) – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
5377会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
5378本息 (Běn xī) – Principal and interest – Gốc và lãi
5379企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp
5380投资银行 (Tóuzī yínháng) – Investment bank – Ngân hàng đầu tư
5381资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
5382套利 (Tàolì) – Arbitrage – Kinh doanh chênh lệch giá
5383资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
5384合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
5385招股说明书 (Zhāogǔ shuōmíngshū) – Prospectus – Sổ tay chào bán cổ phiếu
5386回购 (Huígòu) – Repurchase – Mua lại
5387风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk exposure – Mức độ tiếp xúc với rủi ro
5388期权 (Qīquán) – Option – Quyền chọn
5389证券交易所 (Zhèngquàn jiāoyì suǒ) – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán
5390股指 (Gǔ zhǐ) – Stock index – Chỉ số chứng khoán
5391现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
5392营业收入 (Yíngyè shōurù) – Revenue – Doanh thu
5393股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
5394资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
5395股权激励 (Gǔquán jīlì) – Stock option incentive – Khuyến khích quyền chọn cổ phiếu
5396税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – After-tax net profit – Lợi nhuận ròng sau thuế
5397企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Enterprise valuation – Định giá doanh nghiệp
5398股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5399资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ vốn tự có
5400公司债券 (Gōngsī zhàiquàn) – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp
5401现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
5402公司财报 (Gōngsī cáibào) – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
5403收益 (Shōuyì) – Return – Lợi tức
5404投资 (Tóuzī) – Investment – Đầu tư
5405股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán
5406价格波动 (Jiàgé bōdòng) – Price volatility – Biến động giá
5407公司估值 (Gōngsī gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty
5408借贷 (Jièdài) – Borrowing – Vay mượn
5409股票分割 (Gǔpiào fēngē) – Stock split – Tách cổ phiếu
5410资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital gain – Lợi nhuận vốn
5411企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
5412风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Đầu tư mạo hiểm
5413企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Enterprise value – Giá trị doanh nghiệp
5414企业债券 (Qǐyè zhàiquàn) – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp
5415国债 (Guózhài) – Government bond – Trái phiếu chính phủ
5416营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
5417税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
5418分销 (Fēnxiāo) – Distribution – Phân phối
5419销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of sales – Giá vốn hàng bán
5420损益表 (Sǔn yì biǎo) – Income statement – Báo cáo thu nhập
5421资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-assets ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
5422盈余 (Yíngyú) – Surplus – Dư thừa, lợi nhuận thặng dư
5423流动性 (Liúdòng xìng) – Liquidity – Thanh khoản
5424违约 (Wéiyuē) – Default – Vỡ nợ
5425清算 (Qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý
5426债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ
5427外汇 (Wàihuì) – Foreign exchange (Forex) – Ngoại hối
5428债券市场 (Zhàiquàn shìchǎng) – Bond market – Thị trường trái phiếu
5429财富管理 (Cáifù guǎnlǐ) – Wealth management – Quản lý tài sản cá nhân
5430收益率 (Shōuyì lǜ) – Return rate – Tỷ suất sinh lời
5431银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank loan – Khoản vay ngân hàng
5432债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vỡ nợ trái phiếu
5433违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty for default – Phí vi phạm hợp đồng
5434资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital gain – Lãi vốn
5435税基 (Shuì jī) – Tax base – Cơ sở thuế
5436供应链 (Gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
5437物流 (Wùliú) – Logistics – Hậu cần
5438国际市场 (Guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế
5439外贸 (Wàimào) – Foreign trade – Thương mại xuất nhập khẩu
5440自由贸易 (Zìyóu màoyì) – Free trade – Thương mại tự do
5441贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại
5442贸易协议 (Màoyì xiéyì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
5443发展中国家 (Fāzhǎn zhōng guójiā) – Developing countries – Các quốc gia đang phát triển
5444发达国家 (Fādá guójiā) – Developed countries – Các quốc gia phát triển
5445通货紧缩 (Tōnghuò jǐnsuō) – Deflation – Giảm phát
5446全球供应链 (Quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
5447资源配置 (Zīyuán pèizhì) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên
5448品牌管理 (Pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu
5449广告营销 (Guǎnggào yíngxiāo) – Advertising and marketing – Quảng cáo và tiếp thị
5450产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
5451员工福利 (Yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên
5452人力资源 (Rénlì zīyuán) – Human resources – Nhân lực
5453绩效评估 (Jīxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
5454团队合作 (Tuánduì hézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm
5455领导力 (Lǐngdǎo lì) – Leadership – Khả năng lãnh đạo
5456企业战略 (Qǐyè zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp
5457产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) – Product research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
5458采购 (Cǎigòu) – Procurement – Mua sắm
5459库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
5460盈亏平衡点 (Yíng kuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
5461税收 (Shuìshōu) – Tax – Thuế
5462亏损 (Kuīsǔn) – Loss – Lỗ
5463服务质量 (Fúwù zhìliàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ
5464销售增长 (Xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh số
5465跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
5466信用 (Xìnyòng) – Credit – Tín dụng
5467融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial leasing – Cho thuê tài chính
5468基金 (Jījīn) – Fund – Quỹ
5469劳动合同 (Láodòng hé​tóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động
5470员工福利 (Yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi cho nhân viên
5471招聘 (Zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng
5472绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất
5473管理层 (Guǎnlǐ céng) – Management team – Ban quản lý
5474组织架构 (Zǔzhī jiàgòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức
5475公司战略 (Gōngsī zhànlüè) – Company strategy – Chiến lược công ty
5476库存 (Kùcún) – Inventory – Kho hàng
5477现金预算 (Xiànjīn yùsuàn) – Cash budget – Ngân sách tiền mặt
5478利润表 (Lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lợi nhuận
5479股份 (Gǔfèn) – Share – Cổ phiếu
5480并购 (Bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
5481破产 (Pòchǎn) – Bankruptcy – Phá sản
5482破产清算 (Pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy liquidation – Thanh lý phá sản
5483业务流程 (Yèwù liúchéng) – Business process – Quy trình kinh doanh
5484品牌 (Pǐnpái) – Brand – Thương hiệu
5485消费者 (Xiāofèi zhě) – Consumer – Người tiêu dùng
5486广告 (Guǎnggào) – Advertising – Quảng cáo
5487促销 (Cùxiāo) – Promotion – Khuyến mãi
5488股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông
5489财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
5490固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed costs – Chi phí cố định
5491变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable costs – Chi phí biến đổi
5492盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
5493利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận
5494内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
5495股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity financing – Tài trợ vốn chủ sở hữu
5496债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt financing – Tài trợ nợ
5497资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital gains – Lợi nhuận từ vốn
5498应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
5499应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
5500流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản
5501速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ nhanh
5502权益比率 (Quányì bǐlǜ) – Equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
5503偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt service ability – Khả năng trả nợ
5504营运资金 (Yíngyùn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
5505资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5506股票分割 (Gǔpiào fēngé) – Stock split – Tách cổ phiếu
5507外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
5508货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency depreciation – Sự giảm giá của đồng tiền
5509融资 (Róngzī) – Financing – Tài trợ, huy động vốn
5510并购 (Bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập
5511盈利预测 (Yínglì yùcè) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
5512支出 (Zhīchū) – Expenditure – Chi phí, chi tiêu
5513偿债期限 (Cháng zhài qīxiàn) – Debt maturity period – Thời gian đáo hạn nợ
5514风险 (Fēngxiǎn) – Risk – Rủi ro
5515回报 (Huíbào) – Return – Lợi nhuận
5516收益 (Shōuyì) – Income – Thu nhập
5517竞争力 (Jìngzhēnglì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh
5518盈亏平衡 (Yíngkuī pínghéng) – Break-even – Hoà vốn
5519估值模型 (Gūzhí móxíng) – Valuation model – Mô hình định giá
5520股票分析 (Gǔpiào fēnxī) – Stock analysis – Phân tích cổ phiếu
5521市值 (Shì zhí) – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
5522股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông
5523收益率 (Shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ suất sinh lợi
5524定价模型 (Dìngjià móxíng) – Pricing model – Mô hình định giá
5525储备金 (Chǔbèi jīn) – Reserve fund – Quỹ dự trữ
5526收入证明 (Shōurù zhèngmíng) – Proof of income – Giấy chứng nhận thu nhập
5527股票回报 (Gǔpiào huíbào) – Stock return – Lợi nhuận cổ phiếu
5528借贷 (Jièdài) – Lending – Cho vay
5529现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
5530外资银行 (Wàizī yínháng) – Foreign bank – Ngân hàng nước ngoài
5531市场流动性 (Shìchǎng liúdòngxìng) – Market liquidity – Tính thanh khoản của thị trường
5532投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Investment risk – Rủi ro đầu tư
5533收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
5534股权结构 (Gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cơ cấu cổ phần
5535现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền
5536利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
5537经营成本 (Jīngyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí hoạt động
5538合并财报 (Hébìng cáibào) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
5539回报率 (Huíbàolǜ) – Return rate – Tỷ lệ lợi nhuận
5540价格波动 (Jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá
5541股票发行 (Gǔpiào fāxíng) – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu
5542合伙企业 (Héhuǒ qǐyè) – Partnership – Doanh nghiệp hợp tác
5543股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông
5544多元化投资 (Duōyuán huà tóuzī) – Diversified investment – Đầu tư đa dạng
5545国际投资 (Guójì tóuzī) – International investment – Đầu tư quốc tế
5546经济周期 (Jīngjì zhōuqī) – Economic cycle – Chu kỳ kinh tế
5547现金账户 (Xiànjīn zhànghù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
5548资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí vốn
5549资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
5550股息支付 (Gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Thanh toán cổ tức
5551投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
5552市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ số giá/lợi nhuận
5553财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial health – Tình trạng tài chính khỏe mạnh
5554财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính
5555信用评分 (Xìnyòng píngfēn) – Credit rating – Điểm tín dụng
5556对冲基金 (Duìchōng jījīn) – Hedge fund – Quỹ đầu cơ
5557股权激励 (Gǔquán jīlì) – Stock option plan – Chương trình lựa chọn cổ phiếu
5558现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Tương đương tiền mặt
5559经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
5560个人财务规划 (Gèrén cáiwù guīhuà) – Personal financial planning – Kế hoạch tài chính cá nhân
5561回报周期 (Huíbào zhōuqī) – Return period – Thời gian hoàn vốn
5562非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản không lưu động
5563资本化成本 (Zīběn huà chéngběn) – Capitalized cost – Chi phí vốn hóa
5564债券评级 (Zhàiquàn píngjí) – Bond rating – Xếp hạng trái phiếu
5565利率风险 (Lìlǜ fēngxiǎn) – Interest rate risk – Rủi ro lãi suất
5566国际金融市场 (Guójì jīnróng shìchǎng) – International financial market – Thị trường tài chính quốc tế
5567衍生品 (Yǎnshēng pǐn) – Derivatives – Công cụ phái sinh
5568信贷额度 (Xìndài édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
5569资产证券化 (Zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản
5570并购重组 (Bìnggòu chóngzǔ) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
5571业绩预期 (Yèjì yùqī) – Earnings forecast – Dự báo lợi nhuận
5572周期性行业 (Zhōuqī xìng hángyè) – Cyclical industry – Ngành có tính chu kỳ
5573非周期性行业 (Fēi zhōuqī xìng hángyè) – Non-cyclical industry – Ngành không có tính chu kỳ
5574增长率 (Zēngzhǎng lǜ) – Growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng
5575总资产 (Zǒng zīchǎn) – Total assets – Tổng tài sản
5576资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
5577运营利润 (Yùnyíng lìrùn) – Operating income – Thu nhập từ hoạt động
5578证券市场 (Zhèngquàn shìchǎng) – Securities market – Thị trường chứng khoán
5579定价权 (Dìngjià quán) – Pricing power – Quyền định giá
5580生产力 (Shēngchǎnlì) – Productivity – Năng suất
5581股市崩盘 (Gǔshì bēngpán) – Stock market crash – Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
5582投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
5583股票指数 (Gǔpiào zhǐshù) – Stock index – Chỉ số chứng khoán
5584证券公司 (Zhèngquàn gōngsī) – Securities company – Công ty chứng khoán
5585市场流动性 (Shìchǎng liúdòngxìng) – Market liquidity – Thanh khoản thị trường
5586现金及现金等价物 (Xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and cash equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
5587管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Management expenses – Chi phí quản lý
5588贸易顺差 (Màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
5589贸易逆差 (Màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
5590市盈率 (Shìyínglǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
5591融资渠道 (Róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh huy động vốn
5592企业重组 (Qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
5593股市泡沫 (Gǔshì pàomò) – Stock market bubble – Bong bóng thị trường chứng khoán
5594风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
5595债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vi phạm nợ
5596融资成本 (Róngzī chéngběn) – Cost of financing – Chi phí huy động vốn
5597上市公司 (Shàngshì gōngsī) – Public company – Công ty niêm yết
5598企业资产 (Qǐyè zīchǎn) – Corporate assets – Tài sản doanh nghiệp
5599市场前景 (Shìchǎng qiánjǐng) – Market prospects – Triển vọng thị trường
5600股份制 (Gǔfèn zhì) – Shareholding system – Hệ thống cổ phần
5601销售额 (Xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
5602合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
5603税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
5604资本积累 (Zīběn jīlěi) – Capital accumulation – Tích lũy vốn
5605股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
5606公司战略 (Gōngsī zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược công ty
5607重组 (Chóngzǔ) – Restructuring – Tái cấu trúc
5608企业风险 (Qǐyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro doanh nghiệp
5609股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
5610资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund flow – Lưu chuyển vốn
5611广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) – Advertising – Quảng cáo
5612促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotion – Hoạt động khuyến mãi
5613应急预案 (Yìngjí yù’àn) – Emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp
5614危机管理 (Wēijī guǎnlǐ) – Crisis management – Quản lý khủng hoảng
5615质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
5616生产线 (Shēngchǎnxiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
5617投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư
5618财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
5619人才招聘 (Réncái zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng
5620领导力 (Lǐngdǎolì) – Leadership – Lãnh đạo
5621劳动法 (Láodòng fǎ) – Labor law – Luật lao động
5622工会 (Gōnghuì) – Labor union – Công đoàn
5623生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
5624广告 (Guǎnggào) – Advertisement – Quảng cáo
5625市场调研 (Shìchǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
5626定价 (Dìngjià) – Pricing – Định giá
5627客户关系 (Kè hù guān xì) – Customer relations – Quan hệ khách hàng
5628客户满意度 (Kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
5629客户服务 (Kè hù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
5630产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) – Product development – Phát triển sản phẩm
5631库存 (Kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho
5632配送 (Pèisòng) – Delivery – Giao hàng
5633质量管理 (Zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management – Quản lý chất lượng
5634标准 (Biāozhǔn) – Standard – Tiêu chuẩn
5635认证 (Rènzhèng) – Certification – Chứng nhận
5636专利 (Zhuānlì) – Patent – Bằng sáng chế
5637并购 (Bìnggòu) – Merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại
5638上市 (Shàngshì) – Listing – Niêm yết
5639商业伦理 (Shāngyè lúnlǐ) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
5640领导力 (Lǐngdǎo lì) – Leadership – Lãnh đạo
5641战略 (Zhànlüè) – Strategy – Chiến lược
5642战术 (Zhànshù) – Tactics – Tactics
5643损失 (Sǔnshī) – Loss – Thua lỗ
5644证券 (Zhèngquàn) – Security – Chứng khoán
5645顾客忠诚度 (Gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
5646合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác
5647销售额 (Xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh số bán hàng
5648销售策略 (Xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
5649售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
5650产品设计 (Chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm
5651研发 (Yánfā) – Research and development – Nghiên cứu và phát triển
5652技术创新 (Jìshù chuàngxīn) – Technological innovation – Sáng tạo công nghệ
5653运输 (Yùnshū) – Transportation – Vận chuyển
5654进出口 (Jìn chūkǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu
5655跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
5656物联网 (Wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Mạng lưới vạn vật
5657智能设备 (Zhìnéng shèbèi) – Smart devices – Thiết bị thông minh
5658数字货币 (Shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền kỹ thuật số
5659支付平台 (Zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
5660股市 (Gǔshì) – Stock market – Thị trường cổ phiếu
5661经济学 (Jīngjì xué) – Economics – Kinh tế học
5662供应和需求 (Gōngyìng hé xūqiú) – Supply and demand – Cung và cầu
5663商品 (Shāngpǐn) – Commodity – Hàng hóa
5664宏观调控 (Hóngguān tiáokòng) – Macroeconomic regulation – Điều tiết vĩ mô
5665支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết
5666资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn
5667企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Corporate value – Giá trị doanh nghiệp
5668产权 (Chǎnquán) – Property rights – Quyền sở hữu tài sản
5669股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
5670公司并购 (Gōngsī bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại công ty
5671资产重组 (Zīchǎn zhòngzǔ) – Asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản
5672盈余 (Yíngyú) – Surplus – Thặng dư
5673销售 (Xiāoshòu) – Sales – Bán hàng
5674竞争力 (Jìngzhēng lì) – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh
5675SEO (Search Engine Optimization) – SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
5676PPC (Pay-Per-Click) – PPC – Quảng cáo trả phí trên mỗi lần nhấp chuột
5677KPI (Key Performance Indicator) – KPI – Chỉ số hiệu suất chính
5678市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường
5679技术 (Jìshù) – Technology – Công nghệ
5680自动化 (Zìdònghuà) – Automation – Tự động hóa
5681物联网 (Wù liánwǎng) – Internet of Things – Mạng lưới vạn vật
56825G (Wǔ G) – 5G – Mạng 5G
5683自动驾驶 (Zìdòng jiàshǐ) – Autonomous driving – Lái tự động
5684传感器 (Chuángǎnqì) – Sensor – Cảm biến
5685可穿戴设备 (Kě chuāndài shèbèi) – Wearable devices – Thiết bị đeo được
5686算法 (Suànfǎ) – Algorithm – Thuật toán
5687虚拟货币 (Xūnǐ huòbì) – Cryptocurrency – Tiền mã hóa
5688人工智能助手 (Réngōng zhìnéng zhùshǒu) – AI assistant – Trợ lý AI
5689智能手机 (Zhìnéng shǒujī) – Smartphone – Điện thoại thông minh
5690电子商务平台 (Diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
5691分享经济 (Fēnxiǎng jīngjì) – Sharing economy – Kinh tế chia sẻ
5692全球化 (Quánqiúhuà) – Globalization – Toàn cầu hóa
5693本地化 (Běndìhuà) – Localization – Địa phương hóa
5694产业链 (Chǎnyè liàn) – Industry chain – Chuỗi ngành
5695消费者 (Xiāofèizhě) – Consumer – Người tiêu dùng
5696融资 (Róngzī) – Fundraising – Gây quỹ
5697创业 (Chuàngyè) – Entrepreneurship – Khởi nghiệp
5698目标 (Mùbiāo) – Goal – Mục tiêu
5699计划 (Jìhuà) – Plan – Kế hoạch
5700执行 (Zhíxíng) – Execution – Thực thi
5701合伙人 (Héhuǒrén) – Partner – Đối tác
5702客户 (Kèhù) – Client – Khách hàng
5703谈判 (Tánpàn) – Negotiation – Đàm phán
5704分析 (Fēnxī) – Analysis – Phân tích
5705竞争 (Jìngzhēng) – Competition – Cạnh tranh
5706合作 (Hézuò) – Cooperation – Hợp tác
5707定位 (Dìngwèi) – Positioning – Định vị
5708渠道 (Qúdào) – Channel – Kênh
5709生产 (Shēngchǎn) – Production – Sản xuất
5710交货 (Jiāo huò) – Delivery – Giao hàng
5711质量 (Zhìliàng) – Quality – Chất lượng
5712售后服务 (Shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
5713忠诚度 (Zhōngchéng dù) – Loyalty – Lòng trung thành
5714现金 (Xiànjīn) – Cash – Tiền mặt
5715存款 (Cúnkuǎn) – Deposit – Tiền gửi
5716投资回报 (Tóuzī huí bào) – Return on investment – Lợi tức đầu tư
5717资产 (Zīchǎn) – Assets – Tài sản
5718销售额 (Xiāoshòu’é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
5719增长 (Zēngzhǎng) – Growth – Tăng trưởng
5720运营 (Yùnyíng) – Operations – Hoạt động
5721盈利 (Yínglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
5722债权 (Zhàiquán) – Bond – Trái phiếu
5723董事会 (Dǒngshì huì) – Board of directors – Hội đồng quản trị
5724总经理 (Zǒng jīnglǐ) – General manager – Giám đốc điều hành
5725财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính
5726公司文化 (Gōngsī wénhuà) – Company culture – Văn hóa công ty
5727市场供应 (Shìchǎng gōngyìng) – Market supply – Cung ứng thị trường
5728价格战 (Jiàgé zhàn) – Price war – Cuộc chiến giá cả
5729技术研发 (Jìshù yánfā) – Technology research and development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ
5730物流管理 (Wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
5731库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng
5732社会责任 (Shèhuì zérèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
5733激励措施 (Jīlì cuòshī) – Incentive measures – Các biện pháp khuyến khích
5734组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Organizational structure – Cấu trúc tổ chức
5735广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo tuyên truyền
5736消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu của người tiêu dùng
5737满意度调查 (Mǎnyì dù diàochá) – Satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng
5738营销计划 (Yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị
5739市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Xúc tiến thị trường
5740广告设计 (Guǎnggào shèjì) – Advertisement design – Thiết kế quảng cáo
5741消费者体验 (Xiāofèi zhě tǐyàn) – Consumer experience – Trải nghiệm của người tiêu dùng
5742品牌识别系统 (Pǐnpái shíbié xìtǒng) – Brand identity system – Hệ thống nhận diện thương hiệu
5743市场研究 (Shìchǎng yánjiū) – Market research – Nghiên cứu thị trường
5744客户忠诚 (Kèhù zhōngchéng) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
5745品牌联合 (Pǐnpái liánhé) – Brand alliance – Liên kết thương hiệu
5746产品差异化 (Chǎnpǐn chāyì huà) – Product differentiation – Sự khác biệt sản phẩm
5747产品定制 (Chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
5748品牌联想 (Pǐnpái liánxiǎng) – Brand association – Liên tưởng thương hiệu
5749广告活动 (Guǎnggào huódòng) – Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo
5750影响力营销 (Yǐngxiǎng lì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
5751PPC广告 (PPC guǎnggào) – PPC advertising – Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
5752用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User persona – Hồ sơ người dùng
5753营销成本 (Yíngxiāo chéngběn) – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
5754定位策略 (Dìngwèi cèlüè) – Positioning strategy – Chiến lược định vị
5755品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
5756客户获取成本 (Kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
5757回报率 (Huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
5758品牌合作 (Pǐnpái hézuò) – Brand partnership – Hợp tác thương hiệu
5759市场份额分析 (Shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market share analysis – Phân tích thị phần
5760品牌重塑 (Pǐnpái chóngsù) – Brand repositioning – Định vị lại thương hiệu
5761线下活动 (Xiànxià huódòng) – Offline events – Hoạt động ngoại tuyến
5762品牌认同 (Pǐnpái rèntóng) – Brand recognition – Sự nhận diện thương hiệu
5763品牌忠实度 (Pǐnpái zhōngshí dù) – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu
5764多渠道营销 (Duō qúdào yíngxiāo) – Multichannel marketing – Tiếp thị đa kênh
5765客户留存率 (Kèhù liúcún lǜ) – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
5766市场细分策略 (Shìchǎng xìfēn cèlüè) – Market segmentation strategy – Chiến lược phân khúc thị trường
5767品牌价值观 (Pǐnpái jiàzhíguān) – Brand values – Giá trị thương hiệu
5768广告创意策划 (Guǎnggào chuàngyì cèhuà) – Advertising creative planning – Lập kế hoạch sáng tạo quảng cáo
5769客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
5770消费者满意度 (Xiāofèi zhě mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
5771品牌差异化 (Pǐnpái chāyì huà) – Brand differentiation – Sự khác biệt hóa thương hiệu
5772消费者调研 (Xiāofèi zhě tiáoyán) – Consumer research – Nghiên cứu người tiêu dùng
5773消费者需求 (Xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer needs – Nhu cầu người tiêu dùng
5774社交平台 (Shèjiāo píngtái) – Social platforms – Nền tảng mạng xã hội
5775情感营销 (Qínggǎn yíngxiāo) – Emotional marketing – Tiếp thị cảm xúc
5776线上广告投放 (Xiànshàng guǎnggào tóufàng) – Online ad placement – Đặt quảng cáo trực tuyến
5777客户洞察 (Kèhù dòngchá) – Customer insight – Hiểu biết về khách hàng
5778互动广告 (Hùdòng guǎnggào) – Interactive advertising – Quảng cáo tương tác
5779公关活动 (Gōngguān huódòng) – Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng
5780市场营销策划 (Shìchǎng yíngxiāo cèhuà) – Marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị
5781品牌传播策略 (Pǐnpái chuánbō cèlüè) – Brand communication strategy – Chiến lược truyền thông thương hiệu
5782客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
5783市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
5784价格弹性 (Jiàgé tánxìng) – Price elasticity – Độ co giãn của giá
5785客户转化率 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Customer conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
5786忠诚度计划 (Zhōngchéng dù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình trung thành
5787在线销售 (Zàixiàn xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
5788市场分析报告 (Shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường
5789促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi
5790产品优化 (Chǎnpǐn yōuhuà) – Product optimization – Tối ưu hóa sản phẩm
5791广告创意 (Guǎnggào chuàngyì) – Ad creativity – Sự sáng tạo trong quảng cáo
5792客户体验管理 (Kèhù tǐyàn guǎnlǐ) – Customer experience management – Quản lý trải nghiệm khách hàng
5793订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
5794用户增长策略 (Yònghù zēngzhǎng cèlüè) – User growth strategy – Chiến lược tăng trưởng người dùng
5795销售预测 (Xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh số
5796支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
5797会员营销 (Huìyuán yíngxiāo) – Membership marketing – Tiếp thị thành viên
5798客户互动 (Kèhù hùdòng) – Customer interaction – Tương tác với khách hàng
5799用户行为分析 (Yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng
5800运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operational cost – Chi phí vận hành
5801品牌建设 (Pǐnpái jiànshè) – Brand building – Xây dựng thương hiệu
5802用户体验设计 (Yònghù tǐyàn shèjì) – User experience design (UX) – Thiết kế trải nghiệm người dùng
5803跨境电商平台 (Kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
5804智能广告 (Zhìnéng guǎnggào) – Smart advertising – Quảng cáo thông minh
5805广告ROI (Guǎnggào ROI) – Ad ROI (Return on Investment) – Lợi tức từ quảng cáo
5806客户体验优化 (Kèhù tǐyàn yōuhuà) – Customer experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
5807市场反馈 (Shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback – Phản hồi thị trường
5808品牌认同 (Pǐnpái rèntóng) – Brand identification – Nhận diện thương hiệu
5809运营指标 (Yùnyíng zhǐbiāo) – Operational metrics – Chỉ số vận hành
5810电商平台优化 (Diànshāng píngtái yōuhuà) – E-commerce platform optimization – Tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử
5811用户转化率 (Yònghù zhuǎnhuà lǜ) – User conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi người dùng
5812客户群体 (Kèhù qún tǐ) – Customer base – Cơ sở khách hàng
5813线下营销 (Xiànxià yíngxiāo) – Offline marketing – Tiếp thị ngoại tuyến
5814搜索引擎广告 (Sōusuǒ yǐnqíng guǎnggào) – Search engine ads – Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
5815产品展示 (Chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
5816客户投诉 (Kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng
5817创新策略 (Chuàngxīn cèlüè) – Innovation strategy – Chiến lược đổi mới
5818折扣策略 (Zhékòu cèlüè) – Discount strategy – Chiến lược giảm giá
5819进货 (Jìnhuò) – Purchasing – Mua hàng
5820忠诚计划 (Zhōngchéng jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
5821库存管理系统 (Kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
5822品牌认知度 (Pǐnpái rènzhī dù) – Brand awareness – Nhận thức thương hiệu
5823销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng
5824市场预测 (Shìchǎng yùcè) – Market forecast – Dự báo thị trường
5825定向广告 (Dìngxiàng guǎnggào) – Targeted advertising – Quảng cáo định hướng
5826客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
5827网络推广 (Wǎngluò tuīguǎng) – Online promotion – Quảng bá trực tuyến
5828增值服务 (Zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ giá trị gia tăng
5829反向物流 (Fǎnxiàng wùliú) – Reverse logistics – Logistics ngược
5830影响力者营销 (Yǐngxiǎnglì zhě yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng
5831客户细分 (Kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân đoạn khách hàng
5832内容管理 (Nèiróng guǎnlǐ) – Content management – Quản lý nội dung
5833渠道管理 (Qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh phân phối
5834客户获取 (Kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Lấy khách hàng
5835品牌形象管理 (Pǐnpái xíngxiàng guǎnlǐ) – Brand image management – Quản lý hình ảnh thương hiệu
5836网站优化 (Wǎngzhàn yōuhuà) – Website optimization – Tối ưu hóa website
5837引导页 (Yǐndǎo yè) – Landing page – Trang đích
5838销售漏斗 (Xiāoshòu lòudǒu) – Sales funnel – Phễu bán hàng
5839跨渠道营销 (Kuà qúdào yíngxiāo) – Omnichannel marketing – Tiếp thị đa kênh
5840客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer churn rate – Tỷ lệ mất khách hàng
5841个性化推荐 (Gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Gợi ý cá nhân hóa
5842增值服务 (Zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng
5843消费者洞察 (Xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer insights – Nhận thức người tiêu dùng
5844创新产品 (Chuàngxīn chǎnpǐn) – Innovative products – Sản phẩm đổi mới
5845产品推荐 (Chǎnpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Gợi ý sản phẩm
5846跨界合作 (Kuàjiè hézuò) – Cross-industry collaboration – Hợp tác giữa các ngành
5847付费广告 (Fùfèi guǎnggào) – Paid advertisement – Quảng cáo trả phí
5848KOL营销 (KOL yíngxiāo) – KOL marketing – Tiếp thị KOL (Key Opinion Leader)
5849粉丝互动 (Fěnsī hùdòng) – Fan interaction – Tương tác với người hâm mộ
5850影响力营销 (Yǐngxiǎng lì yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người có ảnh hưởng
5851跨境电商 (Kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
5852电商平台 (Diàn shāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
5853推广活动 (Tuīguǎng huódòng) – Promotion campaign – Chiến dịch khuyến mãi
5854线上推广 (Xiàn shàng tuīguǎng) – Online promotion – Khuyến mãi trực tuyến
5855算法优化 (Suànfǎ yōuhuà) – Algorithm optimization – Tối ưu hóa thuật toán
5856用户留存 (Yònghù liúcún) – User retention – Giữ chân người dùng
5857数据可视化 (Shùjù kěshìhuà) – Data visualization – Hiển thị dữ liệu
5858舆情监测 (Yúqíng jiāncè) – Public opinion monitoring – Giám sát dư luận
5859品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Mức độ trung thành với thương hiệu
5860商务拓展 (Shāngwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh
5861价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Lời đề nghị giá trị
5862用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User persona – Chân dung người dùng
5863分销渠道 (Fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối
5864线下活动 (Xiàn xià huódòng) – Offline activities – Hoạt động ngoại tuyến
5865ROI (投资回报率) (ROI (Tóuzī huíbào lǜ)) – Return on investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
5866顾客关系管理 (Gùkè guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
5867KOL营销 (KOL yíngxiāo) – KOL marketing – Tiếp thị KOL
5868产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Sáng tạo sản phẩm
5869竞品分析 (Jìngpǐn fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích sản phẩm đối thủ
5870线上销售 (Xiàn shàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
5871产品生命周期管理 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm
5872数据分析工具 (Shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu
5873广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Advertisement placement – Đặt quảng cáo
5874关键绩效指标 (Guānjiàn jīxiào zhǐbiāo) – Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
5875价值链 (Jiàzhí liàn) – Value chain – Chuỗi giá trị
5876渠道策略 (Qúdào cèlüè) – Channel strategy – Chiến lược kênh
5877创新产品 (Chuàngxīn chǎnpǐn) – Innovative product – Sản phẩm sáng tạo
5878平台营销 (Píngtái yíngxiāo) – Platform marketing – Tiếp thị nền tảng
5879活动策划 (Huódòng cèhuà) – Event planning – Lập kế hoạch sự kiện
5880营销自动化 (Yíngxiāo zìdònghuà) – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
5881品牌差异化 (Pǐnpái chāyì huà) – Brand differentiation – Phân biệt thương hiệu
5882线上活动 (Xiàn shàng huódòng) – Online events – Sự kiện trực tuyến
5883数据分析师 (Shùjù fēnxī shī) – Data analyst – Chuyên gia phân tích dữ liệu
5884员工满意度 (Yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
5885激励机制 (Jīlì jīzhì) – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích
5886人才管理 (Réncái guǎnlǐ) – Talent management – Quản lý nhân tài
5887战略目标 (Zhànlüè mùbiāo) – Strategic objectives – Mục tiêu chiến lược
5888定制化服务 (Dìngzhì huà fúwù) – Customized services – Dịch vụ tùy chỉnh
5889价值主张 (Jiàzhí zhǔzhāng) – Value proposition – Lời hứa giá trị
5890商业机会 (Shāngyè jīhuì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
5891数据隐私 (Shùjù yǐnsī) – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu
5892采购流程 (Cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm
5893生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất
5894物流优化 (Wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
5895创新思维 (Chuàngxīn sīwéi) – Innovative thinking – Tư duy sáng tạo
5896产品研发 (Chǎnpǐn yánfā) – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
5897技术支持 (Jìshù zhīchí) – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
5898区块链 (Qūkuài liàn) – Blockchain – Công nghệ blockchain
5899智能化 (Zhìnéng huà) – Smartification – Sự thông minh hóa
5900无人驾驶 (Wú rén jiàshǐ) – Autonomous driving – Lái xe tự động
5901深度学习 (Shēndù xuéxí) – Deep learning – Học sâu
5902自然语言处理 (Zìrán yǔyán chǔlǐ) – Natural language processing (NLP) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
5903机器学习 (Jīqì xuéxí) – Machine learning – Học máy
5904人工神经网络 (Réngōng shénjīng wǎngluò) – Artificial neural network – Mạng nơ-ron nhân tạo
5905语音识别 (Yǔyīn shíbié) – Speech recognition – Nhận diện giọng nói
5906面部识别 (Miànbù shíbié) – Facial recognition – Nhận diện khuôn mặt
5907区块链技术 (Qūkuài liàn jìshù) – Blockchain technology – Công nghệ blockchain
5908加密货币 (Jiāmì huòbì) – Cryptocurrency – Tiền điện tử
5909比特币 (Bǐtè bì) – Bitcoin – Bitcoin
5910以太坊 (Yǐtài fāng) – Ethereum – Ethereum
5911去中心化 (Qù zhōngxīn huà) – Decentralization – Phi tập trung
5912智能合约 (Zhìnéng héyuē) – Smart contract – Hợp đồng thông minh
5913安全漏洞 (Ānquán lòudòng) – Security vulnerability – Lỗ hổng bảo mật
5914恶意软件 (Èyì ruǎnjiàn) – Malware – Phần mềm độc hại
5915网络攻击 (Wǎngluò gōngjí) – Cyberattack – Tấn công mạng
5916品牌营销 (Pǐnpái yíngxiāo) – Brand marketing – Tiếp thị thương hiệu
5917云存储 (Yún cúnchǔ) – Cloud storage – Lưu trữ đám mây
5918防火墙 (Fáng huǒqiáng) – Firewall – Tường lửa
5919虚拟货币 (Xūnǐ huòbì) – Virtual currency – Tiền ảo
5920在线教育 (Zàixiàn jiàoyù) – Online education – Giáo dục trực tuyến
5921智能硬件 (Zhìnéng yìngjiàn) – Smart hardware – Phần cứng thông minh
5922移动应用 (Yídòng yìngyòng) – Mobile application (App) – Ứng dụng di động
5923虚拟助手 (Xūnǐ zhùshǒu) – Virtual assistant – Trợ lý ảoTrong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu, việc thành thạo tiếng Trung là một lợi thế vô cùng quan trọng, giúp bạn nắm bắt cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu một cách bài bản.

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn – Đào tạo tiếng Trung chuyên sâu với bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, trực thuộc hệ thống ChineMaster do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành. Với mục tiêu giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách bài bản, thực tiễn và chuyên sâu, trung tâm sử dụng bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền – Nền tảng học tiếng Trung vững chắc

Tại ChineMaster Lê Trọng Tấn, học viên được đào tạo theo lộ trình khoa học với bộ giáo trình chất lượng cao, được chia thành nhiều cấp độ và chuyên ngành khác nhau, bao gồm:

1. Bộ giáo trình Hán ngữ tổng quát:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

2. Bộ giáo trình chuyên ngành:

Hán ngữ Kế toán, Kiểm toán

Hán ngữ Tiếng Trung Thương mại

Hán ngữ Tiếng Trung Công xưởng

Hán ngữ Tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

Hán ngữ Tiếng Trung Logistics – Vận tải

Hán ngữ Tiếng Trung Du lịch

3. Bộ giáo trình HSK – HSKK – TOCFL:

Bộ giáo trình tiếng Trung HSK (1-9 cấp)

Bộ giáo trình HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Bộ giáo trình TOCFL (Band A, B, C)

4. Bộ giáo trình nhập hàng – Thương mại điện tử:

Hán ngữ Tiếng Trung Taobao, 1688, Order Taobao, Order 1688

Hán ngữ Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tận xưởng

Hán ngữ Tiếng Trung đặt hàng Taobao, 1688

Hán ngữ Tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến tận gốc

5. Bộ giáo trình dành riêng cho ngành nghề cụ thể:

Hán ngữ Tiếng Trung hợp đồng thương mại

Hán ngữ Tiếng Trung Kinh doanh, Buôn bán

Hán ngữ Tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, bán hàng, nhập hàng

Hán ngữ Tiếng Trung thực dụng

Hán ngữ Tiếng Trung Dầu khí

Hán ngữ Tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu

Tại sao nên học tiếng Trung tại CHINEMASTER Lê Trọng Tấn?

Giảng viên chất lượng cao: Được đào tạo trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia giảng dạy tiếng Trung với nhiều năm kinh nghiệm.

Giáo trình độc quyền: Hệ thống giáo trình chuyên sâu, bám sát thực tế, giúp học viên ứng dụng ngay vào công việc.

Môi trường học tập hiện đại: Lớp học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ, không gian thoải mái, chuyên nghiệp.

Lộ trình học bài bản: Phù hợp với mọi trình độ, từ sơ cấp đến cao cấp, từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành.

Cộng đồng học viên đông đảo: Học viên có thể kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và học tập cùng nhau.

Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và bộ giáo trình độc quyền, CHINEMASTER Lê Trọng Tấn cam kết mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả, giúp học viên thành thạo tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín và chất lượng, hãy đến ngay CHINEMASTER Lê Trọng Tấn để trải nghiệm!

Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online HSKK Trực Tuyến tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến trong hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là một trong những lựa chọn tối ưu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, Hán ngữ BOYAN và bộ giáo trình phát triển Hán ngữ, học viên sẽ được tiếp cận những tài liệu học tập bài bản, giúp phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung Quốc một cách hiệu quả nhất.

Khóa học này được thiết kế đặc biệt để học viên có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong thời gian ngắn. Bằng việc sử dụng bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSKK, học viên sẽ được trang bị đầy đủ các kiến thức cần thiết để đạt được chứng chỉ HSK và HSKK, cùng với khả năng giao tiếp tự tin và lưu loát với người bản ngữ.

Dưới sự dẫn dắt tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng viên chính tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, học viên sẽ được trải nghiệm một phương pháp đào tạo Hán ngữ bài bản và chuyên biệt. Các khóa học đều được thiết kế phù hợp với từng cấp độ, giúp học viên từng bước phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách logic và hiệu quả. Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên nắm vững lý thuyết mà còn chú trọng vào thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế, giúp học viên tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc ngay sau khi hoàn thành khóa học.

Một trong những ưu điểm nổi bật của chương trình học tại ChineMaster chính là việc áp dụng công nghệ trực tuyến, giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về không gian hay thời gian. Học viên sẽ được học qua nền tảng online tiện lợi, với các bài giảng video chi tiết, tài liệu học tập phong phú, và sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu không chỉ giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và phát triển trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực đàm phán, thương mại, du lịch, và hợp tác quốc tế với Trung Quốc.

Với phương pháp giảng dạy khoa học, giáo trình chất lượng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ giảng viên, học viên ChineMaster sẽ luôn tự tin giao tiếp tiếng Trung một cách thành thạo và hiệu quả.

Học Tiếng Trung Cùng Thầy Vũ – ChineMaster Edu: Hành Trình Chinh Phục Ngôn Ngữ Trung Quốc

Tiếng Trung ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trên thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và giáo dục. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, hệ thống bài giảng của Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với hàng vạn video bài giảng mỗi ngày, ChineMaster không chỉ cung cấp kiến thức bài bản mà còn giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Hệ Thống Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền

Một trong những điểm nổi bật của ChineMaster Edu chính là hệ thống giáo trình phong phú và bài bản do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Các bộ giáo trình tiêu biểu bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

Bộ giáo trình HSK (các cấp độ từ HSK1 đến HSK6)

Bộ giáo trình HSKK (Luyện thi khẩu ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Nhờ vào sự sắp xếp logic và khoa học, học viên có thể tiếp thu kiến thức dễ dàng, luyện tập từ vựng, ngữ pháp, phát âm chuẩn xác và nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên.

Giáo Trình Bổ Trợ Chuyên Ngành Độc Đáo

Ngoài các giáo trình chuẩn, ChineMaster Edu còn cung cấp giáo trình chuyên ngành giúp học viên ứng dụng tiếng Trung vào thực tế công việc:

Giáo trình tiếng Trung thương mại – Hỗ trợ học viên giao tiếp, đàm phán và làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Giáo trình kế toán tiếng Trung – Dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán tại các công ty Trung Quốc.

Giáo trình tiếng Trung công xưởng – Hữu ích cho người lao động trong các nhà máy, khu công nghiệp có vốn đầu tư từ Trung Quốc.

Với sự đa dạng trong hệ thống giáo trình, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn có thể áp dụng trực tiếp vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Học Tiếng Trung Mỗi Ngày Cùng ChineMaster Edu

ChineMaster Edu cung cấp hàng vạn video bài giảng mỗi ngày giúp học viên có thể tự học mọi lúc, mọi nơi. Các bài giảng được thiết kế theo phương pháp học kết hợp thực hành, giúp người học phát triển cả 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Những lợi ích khi học tiếng Trung tại ChineMaster Edu:

Lộ trình bài bản theo chuẩn HSK & HSKK

Học tập linh hoạt với hàng ngàn video miễn phí

Được hướng dẫn trực tiếp từ Thầy Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu

Ứng dụng thực tế với các giáo trình chuyên ngành phong phú

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, Tiếng Trung ChineMaster Edu của Thầy Vũ chính là sự lựa chọn tuyệt vời. Với hệ thống giáo trình chuyên sâu và hàng vạn bài giảng cập nhật mỗi ngày, học viên có thể nhanh chóng nâng cao trình độ, tự tin sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp, học tập và công việc.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay cùng Thầy Vũ – ChineMaster Edu!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK: Địa Chỉ Đào Tạo HSK Uy Tín Hàng Đầu Hà Nội

Học tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm mà còn nâng cao năng lực giao tiếp trong bối cảnh toàn cầu hóa. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với hệ thống giáo trình chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, trung tâm giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng và đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK một cách dễ dàng.

Chương Trình Đào Tạo Chứng Chỉ HSK & HSKK Độc Quyền

ChineMaster Edu tại Thanh Xuân cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK theo tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với mọi trình độ:

HSK 123: Dành cho người mới bắt đầu, giúp xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc.

HSK 456: Luyện thi trung cấp với các bài tập chuyên sâu về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu.

HSK 789: Luyện thi HSK cao cấp, giúp học viên đạt điểm cao và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và học thuật.

HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Chương trình luyện thi chứng chỉ HSKK, giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ.

Trung tâm sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, được thiết kế bài bản theo từng cấp độ, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

Hệ Thống Giáo Trình CHINEMASTER Toàn Diện

Toàn bộ hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sử dụng các giáo trình chuyên sâu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

1. Giáo Trình Hán Ngữ Chuẩn

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

2. Giáo Trình Luyện Thi HSK & TOCFL

Bộ giáo trình HSK 123, HSK 456, HSK 789

Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ TOCFL, TOCFL band A, TOCFL band B, TOCFL band C

3. Giáo Trình Chuyên Ngành Ứng Dụng

Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại & ngoại thương

Bộ giáo trình kế toán & kiểm toán tiếng Trung

Bộ giáo trình tiếng Trung công xưởng

Bộ giáo trình tiếng Trung Taobao, 1688, nhập hàng Trung Quốc

Bộ giáo trình đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Với hệ thống giáo trình đa dạng, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn có thể ứng dụng thực tế vào công việc hàng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại điện tử và xuất nhập khẩu.

Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại – Phát Triển 6 Kỹ Năng Toàn Diện

Tại trung tâm ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK, học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được rèn luyện 6 kỹ năng toàn diện:

Nghe: Luyện nghe hội thoại thực tế, nắm bắt ngữ điệu và phát âm chuẩn.

Nói: Giao tiếp tiếng Trung thành thạo với phương pháp phản xạ nhanh.

Đọc: Luyện đọc hiểu văn bản từ cơ bản đến nâng cao.

Viết: Củng cố kỹ năng viết, tạo lập văn bản chuyên nghiệp.

Gõ: Sử dụng bàn phím tiếng Trung để đánh máy nhanh và chính xác.

Dịch: Dịch thuật tiếng Trung ứng dụng thực tế trong công việc và học tập.

Với phương pháp giảng dạy thực hành theo tình huống thực tế, học viên có thể ứng dụng ngay kiến thức vào cuộc sống và công việc.

Lợi Ích Khi Học Tiếng Trung Tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK

Chương trình học bài bản theo lộ trình HSK & HSKK chuẩn quốc tế.

Hệ thống giáo trình độc quyền của Thầy Vũ giúp tiếp thu kiến thức nhanh chóng.

Giảng viên có nhiều năm kinh nghiệm, tận tình hướng dẫn học viên.

Môi trường học tập chuyên nghiệp, có hỗ trợ học online và offline.

Phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung, áp dụng thực tế vào công việc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội, ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK chính là lựa chọn hàng đầu. Với hệ thống giáo trình chuyên sâu và phương pháp đào tạo hiệu quả, học viên sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.

Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung cùng Thầy Vũ – ChineMaster Edu!

1. Khóa học tiếng Trung thực dụng

Học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng

“Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung và gặp khó khăn trong các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể tự tin giao tiếp trong những tình huống hàng ngày như gọi món, hỏi đường, thảo luận công việc với đồng nghiệp người Trung Quốc. Chương trình học được thiết kế rất dễ hiểu, tập trung vào các tình huống thực tế và từ vựng ứng dụng trực tiếp. Thầy Vũ hướng dẫn rất tận tình, giải thích kỹ lưỡng từng vấn đề, từ đó tôi cảm thấy tiến bộ rõ rệt. Bây giờ, tôi không chỉ tự tin giao tiếp mà còn cảm thấy thoải mái khi làm việc với đối tác người Trung Quốc trong công ty. Khóa học này thật sự rất bổ ích cho những ai cần tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”

2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

Học viên Hoàng Minh Tân – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

“Tôi là nhân viên văn phòng, làm việc trong một công ty có nhiều đối tác và khách hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, tôi chỉ có thể giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc ngày càng tăng. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong việc viết email, tham gia các cuộc họp trực tuyến với đối tác Trung Quốc. Tôi học được cách sử dụng các cụm từ chuyên ngành và từ vựng trong môi trường công sở, giúp tôi dễ dàng trao đổi công việc. Những bài học của Thầy Vũ thực sự rất dễ hiểu và áp dụng ngay vào công việc. Cảm ơn Thầy và Trung tâm rất nhiều!”

3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Học viên Trần Thị Bích – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Trước khi học, tôi gặp nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu, hợp đồng hay trao đổi với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững nhiều thuật ngữ chuyên ngành quan trọng, từ đó dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và thương mại. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và cụ thể, giúp tôi hiểu rõ từng khái niệm và áp dụng vào công việc. Không chỉ thế, Thầy còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế từ công việc, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác quốc tế.”

4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Học viên Lê Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

“Tôi làm trong ngành bán hàng và thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng người Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu yêu cầu và thuyết phục khách hàng. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong việc xây dựng các cuộc hội thoại bán hàng. Tôi học được cách giới thiệu sản phẩm, giải đáp thắc mắc và xử lý các tình huống thường gặp trong công việc bán hàng bằng tiếng Trung. Các bài học rất thực tế và Thầy Vũ luôn đưa ra các ví dụ cụ thể giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Bây giờ tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp và bán hàng cho khách hàng Trung Quốc.”

5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

Học viên Phan Thị Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

“Tôi là nhân viên kế toán trong một công ty có đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán đã giúp tôi giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến tài chính và kế toán. Khóa học cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành như báo cáo tài chính, thanh toán, thuế và kiểm toán, giúp tôi dễ dàng hiểu các hợp đồng và tài liệu kế toán. Ngoài ra, các bài học thực tế về cách viết báo cáo tài chính, biên soạn hợp đồng thương mại và xử lý các tình huống trong công việc giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì sự tận tâm trong việc giảng dạy và chia sẻ kiến thức.”

6. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Trần Quang Hiếu – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp đã giúp tôi rất nhiều trong việc mở rộng mối quan hệ và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Các bài học được thiết kế chuyên sâu về các tình huống trong môi trường doanh nghiệp, từ việc đàm phán hợp đồng, giới thiệu sản phẩm, đến quản lý nhân sự. Tôi học được cách sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả trong các cuộc họp, thương thảo hợp đồng và xử lý công việc nội bộ. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc truyền đạt các kỹ năng giao tiếp doanh nghiệp, khiến tôi cảm thấy tự tin hơn khi đại diện cho công ty giao tiếp với đối tác quốc tế.”

7. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên Phạm Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về giao tiếp kinh doanh. Trước đây tôi chỉ biết sử dụng tiếng Trung để giao tiếp cơ bản, nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ. Những bài học về chiến lược kinh doanh, marketing và các kỹ năng đàm phán đã giúp tôi nắm vững cách thức trao đổi thông tin trong môi trường kinh doanh quốc tế. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức quý báu và sự chỉ dẫn tận tình.”

8. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Lưu Văn Kỳ – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh, đặc biệt là khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể tự tin thảo luận các vấn đề kinh doanh, và phần lớn chỉ sử dụng tiếng Trung đơn giản trong các giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ buôn bán quan trọng như đặt hàng, thỏa thuận giá cả, hợp đồng mua bán và thanh toán. Bài học của Thầy Vũ rất chi tiết và thực tế, giúp tôi dễ dàng ứng dụng vào công việc ngay lập tức. Hơn nữa, Thầy Vũ còn chia sẻ rất nhiều câu chuyện thực tế và kinh nghiệm từ công việc của mình, khiến tôi có cái nhìn sâu sắc hơn về cách thức làm ăn với đối tác Trung Quốc. Giờ đây, tôi có thể tự tin đàm phán các giao dịch và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững với đối tác Trung Quốc.”

9. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Nguyễn Hoàng Sơn – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Với tôi, khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi đã từng gặp khó khăn khi tìm nguồn hàng từ Trung Quốc, chủ yếu vì không thể giao tiếp tốt với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, và xử lý các giao dịch xuất nhập khẩu một cách hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi các kỹ năng tìm kiếm nguồn hàng, từ việc sử dụng các nền tảng như Taobao hay 1688, đến việc giao tiếp và thỏa thuận với nhà cung cấp. Các bài học thực tế mà Thầy chia sẻ thực sự giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Nhờ khóa học, tôi đã có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng nguồn cung ứng hàng hóa cho công ty.”

10. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Phan Thị Tâm – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn mà tôi tham gia tại Trung tâm thực sự rất bổ ích và thiết thực đối với công việc của tôi trong ngành công nghiệp bán dẫn. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật liên quan đến vi mạch, chip bán dẫn và linh kiện điện tử từ các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng và có thể giao tiếp với các đối tác trong lĩnh vực này một cách tự tin hơn. Các bài học của Thầy Vũ được thiết kế cực kỳ chi tiết và dễ hiểu, từ những từ vựng cơ bản đến những khái niệm chuyên sâu trong ngành chip bán dẫn. Thầy cũng dành thời gian giải thích các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, từ đó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.”

11. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Lê Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi, vì tôi làm việc trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác và đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học này đã cung cấp cho tôi không chỉ từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ cách thức hoạt động của các vi mạch bán dẫn, chip điện tử, và các thành phần linh kiện trong ngành công nghệ cao. Các bài giảng của Thầy Vũ rất dễ hiểu, chi tiết và sát với thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với các nhà cung cấp Trung Quốc, cũng như khi đọc các tài liệu kỹ thuật. Đây là một khóa học rất đáng để đầu tư cho những ai làm việc trong ngành công nghệ cao.”

12. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên Nguyễn Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi kiến thức chuyên môn về mạch điện bán dẫn, một lĩnh vực khá phức tạp. Trong công việc, tôi phải xử lý rất nhiều tài liệu kỹ thuật liên quan đến mạch điện bán dẫn, và tôi gặp phải rất nhiều khó khăn vì những tài liệu này đều được viết bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học với các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến điện tử và mạch điện bán dẫn, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và hiểu các khái niệm. Thầy còn dạy tôi cách đọc tài liệu, ghi chép và áp dụng các từ ngữ vào thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tự tin hơn và hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng.”

13. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Nguyễn Thị Minh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm là một trong những khóa học mà tôi cảm thấy giá trị nhất trong suốt quá trình học tiếng Trung. Công việc của tôi liên quan đến việc quản lý và triển khai các phần mềm công nghệ thông tin, và tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác và nhà cung cấp phần mềm từ Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu phần mềm và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ công nghệ thông tin, từ việc xây dựng hệ thống phần mềm đến bảo mật thông tin và các vấn đề kỹ thuật khác. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong môi trường công nghệ toàn cầu và giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.”

14. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại đã mở ra cho tôi rất nhiều cơ hội trong công việc. Tôi làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp quan trọng trong thương mại, như ký kết hợp đồng, đàm phán giá cả, thanh toán quốc tế, v.v. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn cung cấp các bài học rất sát với thực tế, từ việc xử lý các tình huống đàm phán khó khăn đến cách thức soạn thảo hợp đồng. Nhờ có khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm rất nhiều!”

15. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Trần Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời đối với tôi. Công việc của tôi trong ngành dầu khí yêu cầu phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong việc ký kết hợp đồng, thảo luận về dự án, và xử lý các vấn đề kỹ thuật liên quan đến thiết bị. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình gặp rất nhiều khó khăn khi phải tiếp nhận tài liệu bằng tiếng Trung, đồng thời không tự tin khi trao đổi với đối tác. Sau khóa học, tôi không chỉ nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành về dầu khí mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình hợp đồng, thỏa thuận thương mại và kỹ thuật trong ngành này. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với yêu cầu công việc thực tế của tôi, từ việc dạy các từ vựng liên quan đến dầu khí, đến cách thức giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể tự tin hơn trong các cuộc họp và giao tiếp hiệu quả với các đối tác của mình. Khóa học đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng làm việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành dầu khí.”

16. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Nguyễn Mai Lan – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất tiện lợi và hiệu quả đối với tôi. Với công việc bận rộn và lịch trình không cố định, tôi không thể tham gia các khóa học truyền thống. Nhưng khóa học online của Trung tâm giúp tôi học tập một cách linh hoạt, tự sắp xếp thời gian học và hoàn toàn có thể kết nối với Thầy Vũ qua các buổi học trực tuyến. Điều đặc biệt của khóa học này là các bài giảng đều rất dễ hiểu và áp dụng vào thực tế, từ các tình huống giao tiếp hằng ngày đến các chủ đề chuyên môn. Thầy Vũ cũng sử dụng các phương pháp dạy sinh động, trực quan, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành để giúp học viên tiếp thu tốt nhất. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng nghe, nói và giao tiếp tiếng Trung của mình. Khóa học online này thực sự phù hợp với những người bận rộn như tôi mà vẫn có thể học và nâng cao trình độ tiếng Trung.”

17. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên Trần Minh Hưng – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Trước khi tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp, tôi chỉ mới bắt đầu học tiếng Trung và chưa có nhiều kiến thức nền tảng. Khóa học đã giúp tôi tiếp cận và làm quen với các kỹ năng cơ bản của tiếng Trung như từ vựng, ngữ pháp, và phát âm. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi rất tỉ mỉ và giải thích cặn kẽ từng phần bài học, từ cách học từ vựng hiệu quả cho đến phương pháp luyện nghe và luyện nói để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Điều tôi thích nhất ở khóa học là các bài học đều rất thực tế, giúp tôi có thể sử dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung và sẵn sàng tham gia kỳ thi HSK. Thầy Vũ luôn động viên và cung cấp những lời khuyên hữu ích giúp tôi vượt qua mọi thử thách trong quá trình học. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả như mong muốn.”

18. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên Lê Bảo An – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Khóa luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt lớn trong quá trình học tiếng Trung của tôi. Trước khi tham gia khóa học này, tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững nhưng không biết cách tổ chức ôn luyện hiệu quả để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học của Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các bài học luyện thi theo cấu trúc đề thi chuẩn HSK mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng làm bài, thời gian làm bài và giải quyết các vấn đề trong phần thi nghe, đọc, viết. Thầy Vũ cũng đặc biệt chú trọng đến kỹ năng nói trong phần HSKK, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong kỳ thi HSK và tôi đã đạt được kết quả như kỳ vọng. Lớp luyện thi thực sự rất hiệu quả và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK.”

19. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Học viên Đinh Minh Tâm – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Khóa luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp là một trong những khóa học nâng cao mà tôi đã tham gia và thực sự rất hài lòng. Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 7, 8, 9, tôi biết rằng việc luyện thi đúng cách là rất quan trọng. Khóa học của Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những phương pháp luyện thi cực kỳ hiệu quả và những chiến lược làm bài thi chuyên sâu. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách làm các phần thi HSK mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm để nâng cao kỹ năng nói và phát âm tiếng Trung chuẩn. Ngoài ra, phần luyện thi HSKK giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống cụ thể. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ HSK cao cấp.”

20. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên Phạm Quang Lâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi, bởi công việc của tôi liên quan đến quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế, và tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi đọc các tài liệu liên quan đến vận chuyển và không thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp với đối tác. Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực logistics như quản lý kho, vận chuyển hàng hóa, giấy tờ xuất nhập khẩu, các quy trình hải quan, v.v. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt trong việc áp dụng các từ ngữ vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các vấn đề vận chuyển một cách dễ dàng. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc.”

21. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên Nguyễn Hữu Thắng – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức rất thiết thực và hữu ích trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc về quy trình xuất nhập khẩu, hợp đồng và giấy tờ cần thiết. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn dạy tôi cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Thầy Vũ luôn sử dụng các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu để giúp học viên nắm bắt kiến thức nhanh chóng. Sau khóa học, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác, đọc hiểu các tài liệu và hợp đồng bằng tiếng Trung một cách dễ dàng hơn. Tôi thực sự cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể xử lý tốt các tình huống liên quan đến xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học vô cùng giá trị và tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được những tiến bộ này.”

22. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên Lê Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm nguồn hàng, làm quen với các thuật ngữ và giao tiếp với người bán trên các trang web Taobao và 1688. Thầy Vũ đã rất tận tâm trong việc hướng dẫn cách sử dụng các trang web này, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, cho đến cách xử lý các giao dịch. Thầy cũng dạy tôi cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách hiệu quả, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng. Tôi đã học được cách giao tiếp chính xác, tránh các hiểu lầm và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình nhập hàng. Sau khóa học, tôi đã nhập hàng thành công từ Taobao và 1688, và công việc nhập hàng trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với những ai muốn tìm nguồn hàng Trung Quốc và nhập hàng một cách chuyên nghiệp.”

23. Khóa học tiếng Trung Kế toán

Học viên Trần Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học cần thiết cho những ai làm trong ngành kế toán và tài chính. Công việc của tôi yêu cầu phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán, hóa đơn và báo cáo tài chính, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng quan trọng liên quan đến kế toán như kế toán tổng hợp, báo cáo tài chính, thuế và các quy định tài chính Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách thức làm việc trong môi trường kế toán Trung Quốc và hướng dẫn tôi cách giao tiếp trong các tình huống kế toán thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các báo cáo tài chính cũng như trao đổi về các vấn đề kế toán một cách dễ dàng. Đây là một khóa học vô cùng hữu ích và tôi rất biết ơn Trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng làm việc của mình.”

24. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Vũ Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong môi trường doanh nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ và quy trình công việc khi làm việc với các công ty Trung Quốc. Khóa học của Thầy Vũ đã dạy tôi những kiến thức cơ bản về giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, từ cách viết email, soạn hợp đồng, đến cách tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm như quản lý nhân sự, marketing, tài chính và chiến lược kinh doanh trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và xử lý các công việc liên quan đến đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi cải thiện khả năng làm việc trong môi trường doanh nghiệp.”

25. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên Phạm Hữu Tài – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học mà tôi rất tâm đắc. Là một doanh nhân, tôi cần giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc để mở rộng thị trường và phát triển kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp, hội thảo và đàm phán thương mại. Thầy Vũ đã dạy tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kinh doanh, từ cách chào hỏi, đàm phán giá cả, đến cách xử lý các tình huống bất ngờ trong quá trình đàm phán. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu rõ về các khái niệm trong kinh doanh và đầu tư tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã thực sự giúp tôi cải thiện khả năng kinh doanh và mở rộng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả này.”

26. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên Nguyễn Thiên Ân – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận và giao tiếp trong công việc. Là một người điều hành công ty xuất nhập khẩu, tôi cần có kỹ năng tiếng Trung vững vàng để quản lý các giao dịch thương mại, thương thảo hợp đồng, và tương tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các điều khoản hợp đồng và khó có thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc đàm phán. Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các từ vựng kinh doanh quan trọng và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường thương mại quốc tế. Khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng, mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng mềm như đàm phán, thương thảo hợp đồng, và xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc đàm phán kinh doanh và có thể giao tiếp một cách trôi chảy, hiểu rõ các thuật ngữ và điều khoản cần thiết trong các hợp đồng thương mại. Khóa học này đã thực sự cải thiện khả năng kinh doanh của tôi và giúp tôi thành công hơn trong công việc.”

27. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm trong lĩnh vực mua bán và phân phối hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác từ Trung Quốc, đặc biệt là khi đàm phán giá cả, phương thức vận chuyển, và thỏa thuận điều kiện thanh toán. Thầy Vũ đã rất nhiệt tình hướng dẫn tôi các kỹ năng cần thiết để xử lý các tình huống giao dịch trong ngành buôn bán. Tôi đã học được cách giao tiếp một cách chính xác, rõ ràng và hiệu quả, đồng thời hiểu rõ hơn về các quy trình giao dịch, ký hợp đồng, thanh toán, và xuất nhập khẩu hàng hóa. Các bài học thực tế và tình huống điển hình đã giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và quản lý các giao dịch buôn bán. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm thấy nó rất thiết thực với công việc của mình.”

28. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Trần Quang Vinh – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tìm kiếm nguồn hàng Trung Quốc hiệu quả và dễ dàng hơn bao giờ hết. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng tiếng Trung liên quan đến mua bán, thương mại, mà còn dạy tôi cách thương lượng giá cả, vận chuyển hàng hóa, và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình từ tìm kiếm sản phẩm, chọn lựa nhà cung cấp, đàm phán giá cả, đến việc xử lý thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khóa học, tôi đã có thể tìm nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý, đồng thời giao tiếp với nhà cung cấp một cách tự tin và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng tìm nguồn hàng từ Trung Quốc.”

29. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Lê Minh Hòa – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học cực kỳ chuyên sâu và hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là về bán dẫn và vi mạch. Là một kỹ sư công nghệ, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thảo luận về các sản phẩm bán dẫn, linh kiện điện tử và công nghệ vi mạch. Trước khi tham gia khóa học, tôi không hiểu rõ nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này, khiến tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và trao đổi với các đối tác. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và khái niệm quan trọng liên quan đến chip bán dẫn, vi mạch, và các quy trình công nghệ. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu rõ cách thức vận hành trong ngành công nghệ bán dẫn Trung Quốc và cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể trao đổi chuyên sâu về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực bán dẫn. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã mang lại cho tôi một khóa học giá trị như vậy.”

30. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Vũ Khắc Minh – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực vi mạch và bán dẫn, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Là một kỹ sư làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi thường xuyên phải đối mặt với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các khái niệm kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi nắm bắt được các từ vựng chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kỹ thuật. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng, mà còn hướng dẫn tôi cách giải thích các quy trình và phương pháp kỹ thuật trong ngành vi mạch bán dẫn bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, thảo luận kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vi mạch. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.”

31. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Nguyễn Văn Tú – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tôi là một lập trình viên và thường xuyên phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật, phần mềm và hệ thống công nghệ của các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải không ít khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và làm việc hiệu quả với các công cụ và tài liệu công nghệ bằng tiếng Trung. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Bài giảng không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế giúp tôi làm việc với đối tác Trung Quốc dễ dàng hơn. Tôi cũng được học cách trao đổi về các vấn đề kỹ thuật và công nghệ thông tin trong các cuộc họp hoặc qua email bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể giao tiếp một cách trôi chảy với các đối tác về các vấn đề công nghệ. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin, đặc biệt là với các đối tác từ Trung Quốc.”

32. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Phan Lê Bình – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và tôi thực sự rất hài lòng với kết quả đạt được. Là một nhân viên trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng, ký kết thỏa thuận và xử lý các tình huống phát sinh. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin và giải quyết các vấn đề thương mại với đối tác. Thầy Vũ đã giúp tôi học các từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên sâu về thương mại quốc tế, từ việc đàm phán giá cả, thỏa thuận các điều khoản hợp đồng đến việc giao nhận hàng hóa. Các tình huống thực tế trong khóa học giúp tôi dễ dàng ứng dụng kiến thức vào công việc của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán và có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc về các vấn đề thương mại. Tôi rất cảm ơn Trung tâm đã cung cấp một khóa học hữu ích và thiết thực như vậy.”

33. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Hoàng Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và thiết thực cho công việc của mình. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án dầu khí và khai thác năng lượng. Trước khi tham gia khóa học, tôi không hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến ngành dầu khí bằng tiếng Trung, điều này khiến tôi gặp khó khăn khi tham gia các cuộc họp hoặc đọc các tài liệu kỹ thuật. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong dầu khí, như các quy trình khai thác, vận chuyển và lưu trữ dầu khí. Thầy Vũ cũng dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công việc như đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề liên quan đến an toàn và môi trường. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật một cách suôn sẻ. Khóa học thực sự hữu ích cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

34. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Trần Thanh Hoài – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Tôi bắt đầu học tiếng Trung vì công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc và tôi không có nhiều thời gian tham gia các lớp học trực tiếp. Khóa học online đã giúp tôi học tiếng Trung một cách linh hoạt và tiết kiệm thời gian. Các bài học được thiết kế khoa học và dễ hiểu, giúp tôi học từng bước một cách có hệ thống. Thầy Vũ rất tận tình trong việc giải thích các bài học và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc. Khóa học online không chỉ giúp tôi học từ vựng và ngữ pháp, mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi nói tiếng Trung trong công việc. Sau một thời gian học, tôi đã có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ vì đã mang lại cho tôi một khóa học chất lượng như vậy.”

35. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên Lê Thị Hương – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

“Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Khóa học này đã giúp tôi xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc, đặc biệt là trong việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và khuyến khích chúng tôi tham gia vào các hoạt động giao tiếp để cải thiện khả năng phản xạ và từ vựng. Khóa học cũng cung cấp cho tôi các bài kiểm tra và bài tập thực tế giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK và HSKK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi HSK và HSKK. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và đạt được mục tiêu của mình.”

36. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên Nguyễn Minh Tùng – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

“Tôi là một học viên đã học tiếng Trung được một thời gian và cảm thấy rất tự tin về trình độ của mình. Tuy nhiên, khi chuẩn bị thi HSK 4 và HSKK trung cấp, tôi nhận ra rằng mình cần cải thiện rất nhiều về kỹ năng làm bài thi và khả năng giao tiếp. Khi tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã được Thầy Vũ hướng dẫn rất kỹ lưỡng về cách ôn luyện, cách làm bài thi và kỹ năng giao tiếp thực tế. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc phát triển khả năng nghe và nói, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc luyện thi HSK và HSKK. Ngoài ra, Thầy còn cung cấp những chiến lược hiệu quả để xử lý các câu hỏi khó trong kỳ thi và nâng cao khả năng làm bài nhanh chóng và chính xác. Khóa học cũng rất linh hoạt khi tôi có thể học online và làm bài tập tại nhà. Tôi cảm thấy mình tiến bộ rất nhiều sau khi tham gia khóa học và tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với kỳ thi. Nhờ sự tận tâm của Thầy Vũ, tôi đã đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi HSK và HSKK. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn thi HSK và HSKK với mục tiêu đạt điểm cao.”

37. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Học viên Đào Thu Hương – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

“Là một người đã học tiếng Trung lâu năm và đã có chứng chỉ HSK 5, tôi tham gia lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 7, HSK 8 và HSK 9. Lớp học này không chỉ giúp tôi củng cố lại kiến thức mà còn giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung một cách toàn diện, đặc biệt là trong kỹ năng đọc hiểu, nghe hiểu và viết. Thầy Vũ đã thiết kế bài giảng cực kỳ chi tiết và chuyên sâu, giúp tôi hiểu rõ cách thức làm bài thi ở các cấp độ cao và cách giải quyết những câu hỏi hóc búa trong đề thi. Thầy Vũ còn đặc biệt chú trọng vào việc luyện phản xạ tiếng Trung, giúp tôi cảm thấy tự nhiên hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Nhờ vào sự hướng dẫn tỉ mỉ của Thầy Vũ, tôi đã cải thiện được rất nhiều kỹ năng và tự tin hơn khi thi thử và thực sự đạt điểm cao trong kỳ thi HSK và HSKK. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu cao nhất của mình.”

38. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên Nguyễn Quang Hải – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi là một nhân viên trong ngành logistics và vận chuyển, và công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi các thông tin liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan và quản lý kho bãi. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ dạy rất tỉ mỉ và chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành logistics, từ các bước trong quy trình vận chuyển, giao nhận hàng hóa, đến các vấn đề về thủ tục hải quan và các loại giấy tờ cần thiết. Bài học của Thầy cũng rất thực tế và dễ ứng dụng vào công việc. Sau khi học xong khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về quy trình vận chuyển và thủ tục hành chính liên quan đến hàng hóa. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành logistics và vận chuyển.”

39. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên Lê Minh Ngọc – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi chỉ biết một ít từ vựng cơ bản và gặp khó khăn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác hay khi phải đọc tài liệu bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện được rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn cung cấp các tình huống thực tế trong công việc. Tôi học được cách đàm phán hợp đồng, xử lý các giấy tờ xuất nhập khẩu, như tờ khai hải quan, hợp đồng vận chuyển và các giấy tờ cần thiết khác. Điều tôi ấn tượng nhất là các buổi học của Thầy Vũ rất thực tế và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ hơn về các thủ tục xuất nhập khẩu. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và cần tiếng Trung để giải quyết công việc hàng ngày.”

40. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên Nguyễn Thiện – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn học cách tìm và nhập hàng hóa từ các trang web thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng Taobao và 1688 để tìm nguồn hàng cũng như giao dịch với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể dễ dàng tìm kiếm hàng hóa, liên hệ với nhà cung cấp và hiểu rõ các quy trình đặt hàng, thanh toán và vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam. Khóa học rất chi tiết và hướng dẫn tôi từng bước cách sử dụng các tính năng của Taobao và 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến cách đọc các thông tin sản phẩm và đặt hàng. Thầy Vũ cũng chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích để giúp tôi tránh các rủi ro khi mua hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và có thể bắt tay vào nhập hàng từ Taobao và 1688 một cách dễ dàng. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc qua các nền tảng trực tuyến.”

41. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi chưa hiểu rõ về quy trình, cách thức giao dịch và thương lượng giá cả, điều này khiến tôi mất nhiều thời gian và tốn kém chi phí. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin và hiểu biết hơn rất nhiều về việc nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ hướng dẫn chi tiết từng bước từ việc tìm nguồn hàng, đánh giá nhà cung cấp, cách đàm phán giá, cho đến các thủ tục vận chuyển hàng hóa. Tôi cũng học được cách tìm kiếm các sản phẩm chất lượng từ các nguồn hàng uy tín và tránh các nhà cung cấp không đáng tin cậy. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và đã thành công trong việc nhập hàng tận gốc với giá tốt. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi khuyên những ai đang có ý định nhập hàng từ Trung Quốc hãy tham gia để tránh những rủi ro và chi phí không cần thiết.”

42. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Phạm Hồng Quân – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Với vai trò là một giám đốc trong một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, tôi nhận ra rằng việc sử dụng tiếng Trung thành thạo không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả mà còn giúp nâng cao hiệu quả công việc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã mang đến cho tôi những kiến thức rất hữu ích về các tình huống giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, từ các cuộc họp, thương thảo hợp đồng, đến các cuộc trò chuyện thường ngày với đối tác. Thầy Vũ đã thiết kế bài giảng rất dễ hiểu và đặc biệt chú trọng đến các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Các bài học đều rất trực quan và có thể áp dụng ngay vào công việc của tôi. Tôi cũng học được cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành liên quan đến tài chính, nhân sự, hợp đồng và quản lý doanh nghiệp. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, giúp công ty tôi có những bước tiến lớn trong việc mở rộng thị trường.”

43. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên Vũ Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Với vai trò là một doanh nhân, việc học tiếng Trung là rất quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới và xây dựng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ đã tạo ra một môi trường học tập thân thiện và rất dễ tiếp cận, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các từ vựng, cụm từ và các mẫu câu giao tiếp trong môi trường doanh nhân. Điều tôi ấn tượng nhất là các bài học của Thầy đều rất thực tế và gắn liền với các tình huống giao tiếp mà tôi gặp phải trong công việc, từ việc đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề liên quan đến hợp tác kinh doanh, đến giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các sự kiện hoặc hội nghị. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi phát triển mối quan hệ kinh doanh và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp.”

44. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên Lê Anh Tài – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

“Với nhu cầu mở rộng thị trường sang Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kinh doanh và các kỹ năng cần thiết để đàm phán, ký kết hợp đồng, và quản lý các dự án hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều tài liệu hữu ích và phương pháp học hiệu quả, từ cách xây dựng chiến lược marketing, đến cách thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề trong hợp tác kinh doanh. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc kinh doanh của mình, từ việc tìm kiếm đối tác mới cho đến ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong hợp tác. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn phát triển kinh doanh và mở rộng thị trường sang Trung Quốc.”

45. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Nguyễn Quốc Tuấn – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Tôi làm trong ngành buôn bán và thường xuyên phải nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đàm phán giá cả và hiểu các điều khoản trong hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ chuyên ngành buôn bán, cách đàm phán giá, cách xử lý các tình huống phát sinh trong giao dịch và ký kết hợp đồng. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình, và những kiến thức mà tôi học được rất dễ áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và cải thiện được rất nhiều về kỹ năng đàm phán và quản lý đơn hàng. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã cung cấp một khóa học thực tế và hiệu quả như vậy.”

46. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên Mai Văn Tùng – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Trước khi học, tôi không biết cách tìm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất và luôn phải thông qua các trung gian, điều này làm tăng giá thành sản phẩm và giảm lợi nhuận. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách sử dụng các công cụ tìm kiếm nguồn hàng uy tín, giao tiếp trực tiếp với các nhà sản xuất và thương lượng giá cả một cách dễ dàng. Khóa học cũng cung cấp cho tôi rất nhiều mẹo và kỹ năng để tránh các rủi ro khi giao dịch và nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi đã có thể tìm nguồn hàng tận gốc với giá tốt và tiết kiệm được rất nhiều chi phí. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai đang có nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc.”

47. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Nguyễn Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Là một kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, tôi luôn gặp phải khó khăn khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tìm hiểu, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích, giúp tôi dễ dàng hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến chip bán dẫn, vi mạch bán dẫn và mạch điện bán dẫn. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và tỉ mỉ từng khái niệm, từ cách phát âm đúng các thuật ngữ chuyên ngành cho đến cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể như trao đổi kỹ thuật, báo cáo và thảo luận với các đối tác Trung Quốc. Nhờ vào khóa học này, tôi không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành công nghiệp bán dẫn một cách dễ dàng và chuyên nghiệp hơn. Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu đã giúp tôi mở ra cơ hội giao tiếp và hợp tác hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao.”

48. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Lê Hữu Thái – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Với công việc liên quan đến thiết kế vi mạch bán dẫn, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin kỹ thuật với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Các thuật ngữ chuyên ngành khá phức tạp, và tôi chưa thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Thầy Vũ cung cấp cho chúng tôi những kiến thức rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành trong vi mạch bán dẫn, cũng như cách giao tiếp và trao đổi thông tin kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Mỗi buổi học đều được thiết kế sao cho dễ hiểu và có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi đã học được cách giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp một cách dễ dàng và tự tin hơn khi giao tiếp với các kỹ sư và chuyên gia trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội hợp tác trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn với các đối tác Trung Quốc.”

49. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên Nguyễn Quang Bình – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Với vai trò là một kỹ sư mạch điện, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và trao đổi các dự án liên quan đến mạch điện bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều rào cản trong việc giao tiếp vì các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp. Khóa học này đã giải quyết tất cả những vấn đề của tôi. Thầy Vũ giảng dạy các kiến thức rất cụ thể và dễ hiểu, với nhiều ví dụ thực tế trong ngành mạch điện bán dẫn. Tôi học được cách sử dụng các thuật ngữ chính xác khi mô tả các mạch điện, cũng như các phương pháp giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Điều tuyệt vời nhất là sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc thảo luận kỹ thuật, giải quyết các vấn đề về mạch điện bán dẫn, và đàm phán các điều khoản hợp tác với các đối tác Trung Quốc mà không còn bị hạn chế về ngôn ngữ. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai đang làm việc trong ngành điện tử và công nghệ bán dẫn.”

50. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Phạm Hải Đăng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Với công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi đã phải làm việc với rất nhiều đối tác Trung Quốc trong việc phát triển phần mềm và hệ thống công nghệ. Tuy nhiên, do rào cản ngôn ngữ, việc giao tiếp gặp không ít khó khăn. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Khóa học rất chuyên sâu và phù hợp với những người làm việc trong ngành công nghệ. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ liên quan đến phần mềm, hệ thống mạng, và các khái niệm kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thầy Vũ đã giảng dạy rất rõ ràng, với nhiều tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường công sở và các cuộc họp kỹ thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ thông tin. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi vượt qua khó khăn về ngôn ngữ và nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ.”

51. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất tuyệt vời. Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề thương mại. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong môi trường thương mại. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và chú trọng đến những tình huống thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Bây giờ tôi có thể tự tin khi tham gia vào các cuộc thương thảo, đàm phán hợp đồng và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không còn cảm thấy bối rối về ngôn ngữ. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm.”

52. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Ngô Minh Khang – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Với công việc liên quan đến ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án khai thác, vận chuyển và chế biến dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi các thông tin kỹ thuật và hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành dầu khí, từ các khái niệm kỹ thuật đến các cụm từ sử dụng trong các cuộc thương thảo hợp đồng. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng làm quen với những thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong ngành dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các dự án dầu khí, đồng thời nâng cao khả năng quản lý và thương lượng trong các hợp đồng hợp tác quốc tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

53. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Lý Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung online

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo. Trước khi học, tôi đã thử nhiều phương pháp học online nhưng không cảm thấy hiệu quả, do không có sự tương tác nhiều với giảng viên. Tuy nhiên, sau khi đăng ký khóa học này, tôi thấy sự khác biệt rõ rệt. Các buổi học được tổ chức trực tuyến rất sinh động và lôi cuốn, thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên ngay lập tức. Chương trình học không chỉ tập trung vào việc nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn chú trọng vào việc học từ vựng và ngữ pháp, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả. Một điểm đặc biệt là Thầy Vũ rất chú trọng đến các tình huống giao tiếp thực tế, điều này giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Sau một thời gian học, tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc hàng ngày, thậm chí là tham gia vào các cuộc họp trực tuyến với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải trở ngại ngôn ngữ. Tôi đánh giá rất cao phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại Trung tâm.”

54. Lớp luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp

Học viên Nguyễn Thị Lan – Lớp luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp

“Khóa luyện thi HSK 1-3 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSK 3 và HSKK sơ cấp một cách dễ dàng. Trước khi học, tôi chỉ biết một ít từ vựng tiếng Trung cơ bản, nhưng nhờ vào phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thầy Vũ, tôi đã nhanh chóng nắm vững kiến thức cần thiết để thi đỗ HSK 3. Lớp học được tổ chức theo một lộ trình hợp lý, từ cơ bản đến nâng cao, và đặc biệt là có rất nhiều bài tập thực hành giúp học viên củng cố kiến thức. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn động viên học viên trong suốt quá trình học. Tôi rất ấn tượng với sự tỉ mỉ của Thầy Vũ trong việc phân tích các bài thi HSK, giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi và cách làm bài hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều, và kết quả thi HSK 3 của tôi đã phản ánh rõ rệt sự tiến bộ của mình. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời, giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”

55. Lớp luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp

Học viên Phan Minh Hoàng – Lớp luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp

“Khóa luyện thi HSK 4-6 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 5 và HSKK trung cấp một cách xuất sắc. Tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài, nhưng khi chuẩn bị thi HSK, tôi cảm thấy khá lo lắng về khả năng làm bài thi của mình. May mắn thay, tôi đã tìm đến Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và tham gia lớp luyện thi HSK 4-6. Khóa học này được tổ chức rất bài bản và chuyên nghiệp, với phương pháp học dễ hiểu và hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho chúng tôi các kỹ năng làm bài thi mà còn chia sẻ những mẹo làm bài rất hữu ích. Các bài giảng luôn rõ ràng và dễ tiếp thu, và tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập thực hành được thiết kế sát với đề thi thật, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK. Điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm bài thi và đạt được kết quả mà mình mong muốn. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu thi HSK của mình.”

56. Lớp luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp

Học viên Trần Ngọc Bích – Lớp luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp

“Lớp luyện thi HSK 7-9 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời mà tôi không thể quên. Tôi đã tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9, và tôi rất vui vì đã quyết định học tại Trung tâm này. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng làm bài thi. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi thi HSK 9. Các buổi học đều được giảng dạy rất sinh động và dễ hiểu, đặc biệt là phần thi nói và thi viết. Thầy Vũ rất chu đáo trong việc giảng giải và sửa lỗi, giúp tôi cải thiện từng bước. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và hài lòng với kết quả thi HSK 9 của mình. Tôi đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao và chứng chỉ HSK 9, nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ. Tôi chân thành cảm ơn Thầy và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu.”

57. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên Hoàng Duy Minh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc của mình. Là một nhân viên logistics làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi thường xuyên phải giao tiếp với họ về việc vận chuyển hàng hóa, hợp đồng vận chuyển và các vấn đề liên quan đến quy trình logistics. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình trong logistics khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các tình huống giao tiếp cụ thể trong công việc logistics, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đồng thời tôi cũng có thể giải quyết các vấn đề trong công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tôi đánh giá cao chất lượng của khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

58. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên Nguyễn Tân Phát – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Là nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc để xử lý các đơn hàng và thủ tục hải quan. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu hợp đồng và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và quy trình trong xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu rõ hơn về các yêu cầu và thủ tục của ngành này. Đặc biệt, các bài học đều được thực hành với các tình huống thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

59. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên Lê Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thay đổi hoàn toàn cách tôi tiếp cận việc mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản và gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng cũng như giao dịch trên các trang web như Taobao và 1688. Tôi luôn phải nhờ người dịch, và điều này khiến tôi không thể chủ động trong công việc nhập hàng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự mình giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp, tìm kiếm nguồn hàng phù hợp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thương mại thường xuyên được sử dụng trên các trang này. Thầy Vũ rất tận tâm chỉ dạy từ các bước cơ bản nhất đến các chiến lược thương lượng, giúp tôi hiểu rõ cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu và thực tế, với nhiều ví dụ sinh động về các tình huống thương mại cụ thể. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao dịch mà còn tiết kiệm được rất nhiều chi phí khi tự nhập hàng từ Taobao và 1688. Đây là khóa học vô cùng hữu ích và tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.”

60. Khóa học tiếng Trung Kế toán

Học viên Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức rất bổ ích trong công việc. Là một kế toán viên làm việc trong một công ty có các đối tác Trung Quốc, tôi gặp phải không ít khó khăn khi phải xử lý các tài liệu và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Khi tham gia khóa học, tôi nhận ra rằng không chỉ cần phải học từ vựng chuyên ngành, mà còn phải nắm vững các thuật ngữ kế toán, các quy định pháp lý và quy trình trong công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, thanh toán và báo cáo tài chính. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc, đặc biệt là về các văn bản kế toán và những tình huống thực tế trong công việc. Các bài giảng đều rất cụ thể và dễ hiểu, với các ví dụ sinh động và sát với thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Ngoài ra, Thầy Vũ cũng luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của học viên, giúp tôi hiểu rõ từng khái niệm và thuật ngữ một cách dễ dàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc, có thể đọc và hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, đồng thời giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã tổ chức khóa học này.”

61. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Phan Văn Đức – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ. Là một kỹ sư phần mềm làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải giao tiếp với họ bằng tiếng Trung để hiểu và triển khai các dự án phần mềm, thiết kế hệ thống và xử lý các tài liệu kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung, và việc đọc tài liệu kỹ thuật tiếng Trung luôn là một thử thách lớn đối với tôi. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật một cách dễ dàng hơn rất nhiều. Thầy Vũ đã giúp tôi học các thuật ngữ công nghệ thông tin thông qua các bài học thực tế và dễ hiểu. Các buổi học được tổ chức rất bài bản, với phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng. Đặc biệt, Thầy Vũ luôn cập nhật các thuật ngữ mới nhất trong lĩnh vực công nghệ, giúp tôi không bị lạc hậu. Khóa học đã giúp tôi không chỉ hiểu các tài liệu kỹ thuật mà còn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học tuyệt vời như vậy.”

62. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Nguyễn Thiên An – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng đặc biệt và hữu ích đối với tôi. Là nhân viên trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu chuyên ngành về dầu khí, cũng như giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, hợp đồng và quy trình làm việc. Thầy Vũ đã rất tận tâm trong việc giảng dạy, với phương pháp truyền đạt dễ hiểu và trực quan, kết hợp với nhiều ví dụ thực tế. Khóa học không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ dầu khí mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp cơ bản trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì đã tổ chức khóa học này.”

63. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên Nguyễn Minh Quang – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Là một doanh nhân, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và thương lượng với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác do vốn từ vựng hạn chế và không thể hiểu các văn bản hợp đồng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích, đặc biệt là các thuật ngữ thương mại, quy trình đàm phán và các mẹo giao tiếp trong môi trường doanh nhân. Thầy Vũ rất tận tình trong việc chỉ dạy các kỹ năng đàm phán và giao tiếp, giúp tôi có thể xử lý các tình huống khó khăn trong công việc. Các bài học đều rất thực tế và áp dụng được ngay vào công việc, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự là một đầu tư giá trị cho sự nghiệp của tôi và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm Master Edu.”

64. Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

Học viên Mai Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu

“Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại quốc tế, công việc hàng ngày yêu cầu phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc và xử lý rất nhiều tài liệu, hợp đồng thương mại, báo giá và thanh toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc dịch thuật và giao tiếp với đối tác, đặc biệt là khi các tài liệu chứa rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà tôi không quen thuộc. Sau khi học tại Trung tâm, tôi thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết, từ các thuật ngữ cơ bản cho đến các tình huống thương mại cụ thể trong xuất nhập khẩu. Các bài học rất thực tế, với nhiều tình huống ví dụ sinh động giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu, các thuật ngữ liên quan đến chứng từ, hợp đồng, vận chuyển và thanh toán. Tôi đã có thể tự tin đàm phán và giải quyết công việc với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải sự khó khăn như trước. Điều tôi đặc biệt thích là các bài giảng của Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp tôi hiểu sâu về văn hóa thương mại Trung Quốc, điều này thực sự quan trọng trong công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều và có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đây là khóa học mà tôi sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp của mình vì sự chất lượng và thực tế mà nó mang lại.”

65. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên Lê Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là giám đốc điều hành của một doanh nghiệp có các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải hiểu rõ về cách thức giao dịch và các quy trình làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường gặp khó khăn trong việc xử lý các văn bản hợp đồng, thanh toán quốc tế và giao tiếp trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận công việc. Thầy Vũ đã truyền đạt rất rõ ràng và chi tiết về các thuật ngữ, quy trình công ty, cũng như những tình huống mà tôi sẽ gặp trong công việc hàng ngày. Các bài học thực tế và gần gũi với công việc kinh doanh giúp tôi có thể áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Một trong những điều tôi rất ấn tượng là cách Thầy Vũ dạy về đàm phán và giải quyết mâu thuẫn trong giao dịch thương mại, đây là kỹ năng cực kỳ quan trọng đối với tôi trong vai trò lãnh đạo doanh nghiệp. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức làm việc của các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã mang lại một khóa học chất lượng như vậy.”

66. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên Trần Hùng Cường – Khóa học tiếng Trung Buôn bán

“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Là một người đang kinh doanh các mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, việc giao dịch và tìm nguồn hàng luôn là một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản và gặp rất nhiều khó khăn khi phải đàm phán và giao tiếp với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi học tại Trung tâm, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp một cách tự tin với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến mua bán, hợp đồng và các điều khoản trong giao dịch. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế về các thuật ngữ trong ngành buôn bán, cách thức đàm phán, cũng như các kỹ năng cần thiết để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu và luôn đi kèm với các tình huống cụ thể, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc đàm phán và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn học được cách thức làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Đây là một khóa học mà tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.”

67. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, tôi phải giao tiếp và xử lý tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải dịch các tài liệu kỹ thuật phức tạp và hiểu rõ về các thuật ngữ chuyên ngành bán dẫn bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ trong ngành bán dẫn và các quy trình kỹ thuật chuyên sâu, từ đó tôi có thể dễ dàng nắm bắt các tài liệu và thông tin cần thiết trong công việc. Ngoài ra, Thầy Vũ cũng chỉ dạy rất nhiều về các chiến lược đàm phán và thương thảo trong môi trường kỹ thuật, giúp tôi tự tin hơn trong việc giải quyết các tình huống khó khăn. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này. Đây là một khóa học tuyệt vời mà tôi sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại Trung tâm.”

68. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên Lê Thiện Hòa – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức rất thực tế và hữu ích. Là kỹ sư trong ngành công nghiệp vi mạch bán dẫn, tôi cần phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật và trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật chuyên sâu. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung, và điều này khiến tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lý công việc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật, từ các bản vẽ mạch điện đến các báo cáo kỹ thuật. Thầy Vũ rất tận tình giảng dạy, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và ứng dụng chúng vào công việc hàng ngày. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, với nhiều ví dụ cụ thể giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực vi mạch. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã tổ chức một khóa học tuyệt vời như vậy.”

69. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên Nguyễn Thành Đạt – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua rất nhiều thử thách trong công việc kỹ thuật của mình. Là một kỹ sư điện tử, tôi phải tiếp xúc với nhiều tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, thông số kỹ thuật và yêu cầu phải hiểu các thuật ngữ đặc thù của ngành điện tử và bán dẫn bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp khó khăn trong việc nắm bắt thông tin và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc vì chưa đủ kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Sau khi học tại Trung tâm, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung về mạch điện bán dẫn. Các bài học được thiết kế rất thực tế và phù hợp với công việc của tôi, giúp tôi có thể dễ dàng hiểu các tài liệu và trao đổi kỹ thuật với các đồng nghiệp, đối tác từ Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi về từ vựng chuyên ngành mà còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu về cách thức làm việc và giao tiếp trong môi trường kỹ thuật cao. Tôi đã học được cách đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung một cách dễ dàng và hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan đến mạch điện bán dẫn. Khóa học này thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi phát triển nhiều kỹ năng quan trọng trong công việc, tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.”

70. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên Trương Minh Nhật – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học thực sự tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành công nghệ. Là một lập trình viên phần mềm tại một công ty công nghệ lớn, tôi thường xuyên phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm và giải pháp công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và dịch các tài liệu kỹ thuật phức tạp từ tiếng Trung sang tiếng Việt. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết, từ những thuật ngữ cơ bản đến các thuật ngữ chuyên sâu trong ngành công nghệ thông tin. Bên cạnh đó, Thầy cũng dạy chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp cụ thể như họp kỹ thuật, thảo luận dự án và trình bày báo cáo. Các tình huống thực tế được đưa vào bài học rất sát với công việc hàng ngày của tôi. Điều này giúp tôi dễ dàng tiếp cận với các công nghệ mới, hiểu rõ hơn về các giải pháp kỹ thuật và phát triển các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công nghệ. Tôi đã có thể tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và trao đổi thông tin kỹ thuật một cách suôn sẻ. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.”

71. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên Lý Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra một cơ hội mới cho tôi trong công việc. Là nhân viên bán hàng tại một công ty thương mại, tôi thường xuyên phải tiếp xúc với khách hàng và đối tác Trung Quốc để trao đổi thông tin về sản phẩm, giá cả, hợp đồng và vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản và không thể giao tiếp trôi chảy khi làm việc với khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi học tại Trung tâm, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách thức giao tiếp của mình. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ thương mại và các tình huống đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Các bài học đều rất thực tế và có tính ứng dụng cao. Thầy Vũ cũng giúp chúng tôi hiểu về phong cách giao tiếp và văn hóa thương mại Trung Quốc, điều này thực sự quan trọng khi đàm phán hợp đồng hoặc xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã trang bị cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Tôi rất hài lòng với kết quả sau khóa học và chắc chắn sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp của mình.”

72. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên Phan Hồng Vân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đọc các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến các dự án khai thác dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi xử lý các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp với đối tác vì nhiều thuật ngữ phức tạp. Sau khi học xong khóa học tại Trung tâm, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và phù hợp với công việc của tôi, từ các thuật ngữ kỹ thuật đến các tình huống giao tiếp trong các cuộc họp và đàm phán. Thầy Vũ cũng giúp tôi hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến pháp lý và quy trình trong ngành dầu khí, điều này giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn, quy trình và văn hóa trong ngành dầu khí của Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

73. Khóa học tiếng Trung online

Học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể trình độ tiếng Trung của mình. Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, nhưng khóa học online của Trung tâm đã giải quyết hoàn hảo vấn đề đó. Các bài giảng online của Thầy Vũ rất dễ hiểu, với đầy đủ các tình huống và bài tập thực tế giúp tôi nắm vững kiến thức một cách hiệu quả. Tôi rất ấn tượng với cách Thầy Vũ giảng dạy, mặc dù học online nhưng tôi vẫn cảm thấy rất gần gũi và được hỗ trợ tận tình. Khóa học giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói và đọc tiếng Trung, đồng thời cung cấp cho tôi các kỹ năng giao tiếp trong công việc. Sau khi học, tôi có thể giao tiếp tự tin hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu tiếng Trung mà không gặp khó khăn. Khóa học online này thật sự rất tiện lợi và chất lượng, tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.”

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!