Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một cuốn ebook chuyên sâu thuộc dòng sách Hán ngữ, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách này như một tài liệu học tập thiết yếu, hỗ trợ người học tiếp cận từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
6001 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ), Transport funds management, Quản lý quỹ vận chuyển |
6002 | 运输仓储费用 (yùnshū cāngchǔ fèiyòng), Transport storage cost, Chi phí kho vận chuyển |
6003 | 运输结算期 (yùnshū jiésuàn qī), Transport settlement period, Thời gian thanh toán vận chuyển |
6004 | 运输费用跟踪 (yùnshū fèiyòng gēnzōng), Transport cost tracking, Theo dõi chi phí vận chuyển |
6005 | 运输费用申报 (yùnshū fèiyòng shēnbào), Transport cost declaration, Khai báo chi phí vận chuyển |
6006 | 运输交易系统 (yùnshū jiāoyì xìtǒng), Transport transaction system, Hệ thống giao dịch vận chuyển |
6007 | 运输采购合同 (yùnshū cǎigòu hétóng), Transport procurement contract, Hợp đồng mua sắm vận chuyển |
6008 | 运输电子发票 (yùnshū diànzǐ fāpiào), Transport electronic invoice, Hóa đơn điện tử vận chuyển |
6009 | 运输支出 (yùnshū zhīchū), Transport expenditure, Chi tiêu vận chuyển |
6010 | 运输货物交接 (yùnshū huòwù jiāojiē), Transport goods handover, Bàn giao hàng hóa vận chuyển |
6011 | 运输报关 (yùnshū bàoguān), Transport customs declaration, Khai báo hải quan vận chuyển |
6012 | 运输供应商管理 (yùnshū gōngyìngshāng guǎnlǐ), Transport supplier management, Quản lý nhà cung cấp vận chuyển |
6013 | 运输安全监管 (yùnshū ānquán jiānguǎn), Transport safety supervision, Giám sát an toàn vận chuyển |
6014 | 运输进出口 (yùnshū jìnchūkǒu), Transport import and export, Xuất nhập khẩu vận chuyển |
6015 | 运输控制系统 (yùnshū kòngzhì xìtǒng), Transport control system, Hệ thống kiểm soát vận chuyển |
6016 | 运输收益管理 (yùnshū shōuyì guǎnlǐ), Transport revenue management, Quản lý doanh thu vận chuyển |
6017 | 运输远期合同 (yùnshū yuǎnqī hétóng), Transport forward contract, Hợp đồng vận chuyển kỳ hạn |
6018 | 运输策略制定 (yùnshū cèlüè zhìdìng), Transport strategy formulation, Xây dựng chiến lược vận chuyển |
6019 | 运输目标设定 (yùnshū mùbiāo shèdìng), Transport goal setting, Đặt mục tiêu vận chuyển |
6020 | 运输责任追究 (yùnshū zérèn zhuījiù), Transport accountability, Truy cứu trách nhiệm vận chuyển |
6021 | 运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng), Transport service level, Mức độ dịch vụ vận chuyển |
6022 | 运输损失赔偿 (yùnshū sǔnshī péicháng), Transport loss compensation, Bồi thường thiệt hại vận chuyển |
6023 | 运输运输成本控制 (yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì), Transport transport cost control, Kiểm soát chi phí vận chuyển vận chuyển |
6024 | 运输供应商结算 (yùnshū gōngyìngshāng jiésuàn), Transport supplier settlement, Thanh toán nhà cung cấp vận chuyển |
6025 | 运输货物交付 (yùnshū huòwù jiāofù), Transport goods delivery, Giao hàng hóa vận chuyển |
6026 | 运输供应商评估 (yùnshū gōngyìngshāng pínggū), Transport supplier evaluation, Đánh giá nhà cung cấp vận chuyển |
6027 | 运输费率协议 (yùnshū fèilǜ xiéyì), Transport rate agreement, Thỏa thuận cước phí vận chuyển |
6028 | 运输费用申请 (yùnshū fèiyòng shēnqǐng), Transport cost application, Đơn xin chi phí vận chuyển |
6029 | 运输货物检查 (yùnshū huòwù jiǎnchá), Transport goods inspection, Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
6030 | 运输路径 (yùnshū lùjìng), Transport route, Tuyến đường vận chuyển |
6031 | 运输调度 (yùnshū diàodù), Transport dispatch, Điều độ vận chuyển |
6032 | 运输站点 (yùnshū zhàndiǎn), Transport station, Trạm vận chuyển |
6033 | 运输货物损坏 (yùnshū huòwù sǔnhuài), Transport goods damage, Hư hỏng hàng hóa vận chuyển |
6034 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ), Transport agent, Đại lý vận chuyển |
6035 | 运输平台 (yùnshū píngtái), Transport platform, Nền tảng vận chuyển |
6036 | 运输货运 (yùnshū huòyùn), Transport freight, Vận chuyển hàng hóa |
6037 | 运输协议签署 (yùnshū xiéyì qiānshǔ), Transport agreement signing, Ký kết thỏa thuận vận chuyển |
6038 | 运输部门 (yùnshū bùmén), Transport department, Bộ phận vận chuyển |
6039 | 运输履约 (yùnshū lǚyuē), Transport fulfillment, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6040 | 运输电子系统 (yùnshū diànzǐ xìtǒng), Transport electronic system, Hệ thống điện tử vận chuyển |
6041 | 运输标识 (yùnshū biāoshí), Transport signage, Biển báo vận chuyển |
6042 | 运输纠纷解决 (yùnshū jiūfēn jiějué), Transport dispute resolution, Giải quyết tranh chấp vận chuyển |
6043 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng), Transport goods packaging, Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
6044 | 运输反馈机制 (yùnshū fǎnkuì jīzhì), Transport feedback mechanism, Cơ chế phản hồi vận chuyển |
6045 | 运输运行效率 (yùnshū yùnxíng xiàolǜ), Transport operational efficiency, Hiệu quả vận hành vận chuyển |
6046 | 运输报告 (yùnshū bàogào), Transport report, Báo cáo vận chuyển |
6047 | 运输运输周期 (yùnshū yùnshū zhōuqī), Transport cycle, Chu kỳ vận chuyển |
6048 | 运输票据 (yùnshū piàojù), Transport voucher, Chứng từ vận chuyển |
6049 | 运输协议执行 (yùnshū xiéyì zhíxíng), Transport agreement enforcement, Thi hành thỏa thuận vận chuyển |
6050 | 运输货运市场 (yùnshū huòyùn shìchǎng), Transport freight market, Thị trường vận chuyển hàng hóa |
6051 | 运输货物交货 (yùnshū huòwù jiāohuò), Transport goods delivery, Giao hàng hóa vận chuyển |
6052 | 运输电子单证 (yùnshū diànzǐ dānzhèng), Transport electronic documents, Tài liệu điện tử vận chuyển |
6053 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ), Transport financial management, Quản lý tài chính vận chuyển |
6054 | 运输运输协调 (yùnshū yùnshū xiétiáo), Transport coordination, Điều phối vận chuyển |
6055 | 运输市场需求 (yùnshū shìchǎng xūqiú), Transport market demand, Nhu cầu thị trường vận chuyển |
6056 | 运输赔偿 (yùnshū péicháng), Transport compensation, Bồi thường vận chuyển |
6057 | 运输业务 (yùnshū yèwù), Transport business, Công việc vận chuyển |
6058 | 运输作业 (yùnshū zuòyè), Transport operation, Hoạt động vận chuyển |
6059 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn), Transport dispatch center, Trung tâm điều độ vận chuyển |
6060 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà), Transport route optimization, Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
6061 | 运输协议管理 (yùnshū xiéyì guǎnlǐ), Transport agreement management, Quản lý thỏa thuận vận chuyển |
6062 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù), Transport vehicle dispatch, Điều độ phương tiện vận chuyển |
6063 | 运输记录 (yùnshū jìlù), Transport records, Hồ sơ vận chuyển |
6064 | 运输统计 (yùnshū tǒngjì), Transport statistics, Thống kê vận chuyển |
6065 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà), Transport optimization, Tối ưu hóa vận chuyển |
6066 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng), Transport punctuality, Đúng giờ vận chuyển |
6067 | 运输中转 (yùnshū zhōngzhuǎn), Transport transshipment, Chuyển tải vận chuyển |
6068 | 运输库存 (yùnshū kùcún), Transport inventory, Kho vận chuyển |
6069 | 运输业务外包 (yùnshū yèwù wàibāo), Transport outsourcing, Thuê ngoài dịch vụ vận chuyển |
6070 | 运输可视化 (yùnshū kěshìhuà), Transport visualization, Hình ảnh hóa vận chuyển |
6071 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng), Transport dispatch system, Hệ thống điều độ vận chuyển |
6072 | 运输轨迹 (yùnshū guǐjì), Transport route tracking, Theo dõi lộ trình vận chuyển |
6073 | 运输司机管理 (yùnshū sījī guǎnlǐ), Transport driver management, Quản lý tài xế vận chuyển |
6074 | 运输部门绩效 (yùnshū bùmén jìxiào), Transport department performance, Hiệu suất bộ phận vận chuyển |
6075 | 运输合规性 (yùnshū héguī xìng), Transport compliance, Tuân thủ vận chuyển |
6076 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng), Transport security, Bảo mật vận chuyển |
6077 | 运输总经理 (yùnshū zǒng jīnglǐ), Transport general manager, Tổng giám đốc vận chuyển |
6078 | 运输评估 (yùnshū pínggū), Transport assessment, Đánh giá vận chuyển |
6079 | 运输作业计划 (yùnshū zuòyè jìhuà), Transport operation plan, Kế hoạch vận hành vận chuyển |
6080 | 运输分配 (yùnshū fēnpèi), Transport allocation, Phân phối vận chuyển |
6081 | 运输单据 (yùnshū dānjù), Transport documents, Tài liệu vận chuyển |
6082 | 运输供应商评估 (yùnshū gōngyìng shāng pínggū), Transport supplier evaluation, Đánh giá nhà cung cấp vận chuyển |
6083 | 运输运输标志 (yùnshū yùnshū biāozhì), Transport label, Nhãn vận chuyển |
6084 | 运输费用明细 (yùnshū fèiyòng míngxì), Transport cost details, Chi tiết chi phí vận chuyển |
6085 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn), Transport vehicle insurance, Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
6086 | 运输补偿 (yùnshū bǔcháng), Transport compensation, Bồi thường vận chuyển |
6087 | 运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng), Transport plan execution, Thực hiện kế hoạch vận chuyển |
6088 | 运输时效性控制 (yùnshū shíxiàoxìng kòngzhì), Transport timeliness control, Kiểm soát tính kịp thời vận chuyển |
6089 | 运输异常 (yùnshū yìcháng), Transport exception, Ngoại lệ vận chuyển |
6090 | 运输调整 (yùnshū tiáozhěng), Transport adjustment, Điều chỉnh vận chuyển |
6091 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà), Transport path optimization, Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
6092 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn), Transport contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
6093 | 运输采购 (yùnshū cǎigòu), Transport procurement, Mua sắm vận chuyển |
6094 | 运输分拣 (yùnshū fēnjiǎn), Transport sorting, Phân loại vận chuyển |
6095 | 运输配载 (yùnshū pèizài), Transport loading, Tải hàng vận chuyển |
6096 | 运输路线管理 (yùnshū lùxiàn guǎnlǐ), Transport route management, Quản lý tuyến đường vận chuyển |
6097 | 运输数据采集 (yùnshū shùjù cǎijí), Transport data collection, Thu thập dữ liệu vận chuyển |
6098 | 运输班次 (yùnshū bāncì), Transport shift, Ca vận chuyển |
6099 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ), Transport order management, Quản lý đơn hàng vận chuyển |
6100 | 运输客户满意度 (yùnshū kèhù mǎnyì dù), Transport customer satisfaction, Mức độ hài lòng khách hàng vận chuyển |
6101 | 运输经济性 (yùnshū jīngjìxìng), Transport economy, Tính kinh tế của vận chuyển |
6102 | 运输责任 (yùnshū zérèn), Transport responsibility, Trách nhiệm vận chuyển |
6103 | 运输排班 (yùnshū páibān), Transport scheduling, Lịch trình vận chuyển |
6104 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī), Transport loss, Mất mát vận chuyển |
6105 | 运输承运方式 (yùnshū chéngyùn fāngshì), Transport mode of delivery, Phương thức giao hàng vận chuyển |
6106 | 运输收入核算 (yùnshū shōurù hésuàn), Transport revenue accounting, Kế toán doanh thu vận chuyển |
6107 | 运输通关 (yùnshū tōngguān), Transport clearance, Thông quan vận chuyển |
6108 | 运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū), Transport performance evaluation, Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
6109 | 运输计划跟踪 (yùnshū jìhuà gēnzōng), Transport plan tracking, Theo dõi kế hoạch vận chuyển |
6110 | 运输时效监控 (yùnshū shíxiàó jiānkòng), Transport timeliness monitoring, Giám sát tính kịp thời vận chuyển |
6111 | 运输税务处理 (yùnshū shuìwù chǔlǐ), Transport tax handling, Xử lý thuế vận chuyển |
6112 | 运输绩效管理 (yùnshū jìxiào guǎnlǐ), Transport performance management, Quản lý hiệu suất vận chuyển |
6113 | 运输司机管理 (yùnshū sījī guǎnlǐ), Transport driver management, Quản lý lái xe vận chuyển |
6114 | 运输法规遵循 (yùnshū fǎguī zūnxún), Transport regulatory compliance, Tuân thủ quy định vận chuyển |
6115 | 运输调整申请 (yùnshū tiáozhěng shēnqǐng), Transport adjustment request, Đơn yêu cầu điều chỉnh vận chuyển |
6116 | 运输流程改进 (yùnshū liúchéng gǎijìn), Transport process improvement, Cải tiến quy trình vận chuyển |
6117 | 运输人员培训 (yùnshū rényuán péixùn), Transport personnel training, Đào tạo nhân viên vận chuyển |
6118 | 运输运输容量 (yùnshū yùnshū róngliàng), Transport capacity, Dung lượng vận chuyển |
6119 | 运输流量管理 (yùnshū liúliàng guǎnlǐ), Transport flow management, Quản lý lưu lượng vận chuyển |
6120 | 运输质量审核 (yùnshū zhìliàng shěnhé), Transport quality audit, Kiểm tra chất lượng vận chuyển |
6121 | 运输单据归档 (yùnshū dānjù guīdǎng), Transport document archiving, Lưu trữ tài liệu vận chuyển |
6122 | 运输装卸作业 (yùnshū zhuāngxiè zuòyè), Transport loading and unloading operation, Công việc bốc dỡ vận chuyển |
6123 | 运输合规审查 (yùnshū héguī shěnchá), Transport compliance audit, Kiểm tra tuân thủ vận chuyển |
6124 | 运输决策支持 (yùnshū juécè zhīchí), Transport decision support, Hỗ trợ quyết định vận chuyển |
6125 | 运输安全监控 (yùnshū ānquán jiānkòng), Transport safety monitoring, Giám sát an toàn vận chuyển |
6126 | 运输记录管理 (yùnshū jìlù guǎnlǐ), Transport record management, Quản lý hồ sơ vận chuyển |
6127 | 运输货物追踪系统 (yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng), Transport cargo tracking system, Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
6128 | 运输路径优化软件 (yùnshū lùjìng yōuhuà ruǎnjiàn), Transport route optimization software, Phần mềm tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
6129 | 运输协同 (yùnshū xiétóng), Transport collaboration, Hợp tác vận chuyển |
6130 | 运输供应链协作 (yùnshū gōngyìng liàn xiézuò), Transport supply chain collaboration, Hợp tác chuỗi cung ứng vận chuyển |
6131 | 运输出口报关 (yùnshū chūkǒu bàoguān), Transport export customs declaration, Khai báo hải quan xuất khẩu vận chuyển |
6132 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē), Transport contract performance, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6133 | 运输设备更新 (yùnshū shèbèi gēngxīn), Transport equipment renewal, Cập nhật thiết bị vận chuyển |
6134 | 运输运输管理 (yùnshū yùnshū guǎnlǐ), Transport management, Quản lý vận chuyển |
6135 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn), Transport contract negotiation, Thương lượng hợp đồng vận chuyển |
6136 | 运输支付结算 (yùnshū zhīfù jiésuàn), Transport payment settlement, Thanh toán chi phí vận chuyển |
6137 | 运输货物盘点 (yùnshū huòwù pándiǎn), Transport cargo inventory, Kiểm kê hàng hóa vận chuyển |
6138 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ), Transport inventory management, Quản lý kho vận chuyển |
6139 | 运输服务商选择 (yùnshū fúwù shāng xuǎnzé), Transport service provider selection, Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
6140 | 运输账单对账 (yùnshū zhàngdān duìzhàng), Transport invoice reconciliation, Đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
6141 | 运输货物卸货 (yùnshū huòwù xièhuò), Transport unloading of goods, Dỡ hàng hóa vận chuyển |
6142 | 运输人员考核 (yùnshū rényuán kǎohé), Transport personnel evaluation, Đánh giá nhân viên vận chuyển |
6143 | 运输保险索赔 (yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi), Transport insurance claim, Yêu cầu bảo hiểm vận chuyển |
6144 | 运输安全评估 (yùnshū ānquán pínggū), Transport safety assessment, Đánh giá an toàn vận chuyển |
6145 | 运输损耗控制 (yùnshū sǔnhào kòngzhì), Transport loss control, Kiểm soát tổn thất vận chuyển |
6146 | 运输运输费用核算 (yùnshū yùnshū fèiyòng hésuàn), Transport cost accounting, Kế toán chi phí vận chuyển |
6147 | 运输货物质量检验 (yùnshū huòwù zhìliàng jiǎnyàn), Transport cargo quality inspection, Kiểm tra chất lượng hàng hóa vận chuyển |
6148 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo), Transport expense reimbursement, Hoàn phí vận chuyển |
6149 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng), Transport contract performance, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6150 | 运输操作规程 (yùnshū cāozuò guīchéng), Transport operating procedures, Quy trình vận hành vận chuyển |
6151 | 运输报表分析 (yùnshū bàobiǎo fēnxī), Transport report analysis, Phân tích báo cáo vận chuyển |
6152 | 运输合同纠纷 (yùnshū hétóng jiūfēn), Transport contract dispute, Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
6153 | 运输供应商谈判 (yùnshū gōngyìng shāng tánpàn), Transport supplier negotiation, Thương lượng với nhà cung cấp vận chuyển |
6154 | 运输风险预测 (yùnshū fēngxiǎn yùcè), Transport risk forecasting, Dự báo rủi ro vận chuyển |
6155 | 运输服务质量监控 (yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng), Transport service quality monitoring, Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
6156 | 运输线路选择 (yùnshū xiànlù xuǎnzé), Transport route selection, Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
6157 | 运输费用审核流程 (yùnshū fèiyòng shěnhé liúchéng), Transport cost audit process, Quy trình kiểm tra chi phí vận chuyển |
6158 | 运输服务商评估 (yùnshū fúwù shāng pínggū), Transport service provider evaluation, Đánh giá nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
6159 | 运输运输业绩 (yùnshū yùnshū yèjì), Transport performance, Thành tích vận chuyển |
6160 | 运输货物发货 (yùnshū huòwù fāhuò), Transport goods dispatch, Gửi hàng vận chuyển |
6161 | 运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī), Transport expense analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
6162 | 运输运输数据 (yùnshū yùnshū shùjù), Transport data, Dữ liệu vận chuyển |
6163 | 运输可持续性 (yùnshū kěchíxùxìng), Transport sustainability, Tính bền vững trong vận chuyển |
6164 | 运输货物回程 (yùnshū huòwù huíchéng), Transport goods return, Hàng hóa vận chuyển trả lại |
6165 | 运输货运协议 (yùnshū huòyùn xiéyì), Transport freight agreement, Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
6166 | 运输通关手续 (yùnshū tōngguān shǒuxù), Transport customs procedure, Thủ tục hải quan vận chuyển |
6167 | 运输运输货运 (yùnshū yùnshū huòyùn), Transport freight transport, Vận chuyển hàng hóa |
6168 | 运输货物装卸 (yùnshū huòwù zhuāngxiè), Transport cargo loading and unloading, Bốc xếp hàng hóa vận chuyển |
6169 | 运输货运合作 (yùnshū huòyùn hézuò), Transport freight cooperation, Hợp tác vận chuyển hàng hóa |
6170 | 运输合同履行监控 (yùnshū hétóng lǚxíng jiānkòng), Transport contract performance monitoring, Giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6171 | 运输运输延误 (yùnshū yùnshū yánwù), Transport delay, Chậm trễ vận chuyển |
6172 | 运输服务商管理 (yùnshū fúwù shāng guǎnlǐ), Transport service provider management, Quản lý nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
6173 | 运输运输流程优化 (yùnshū yùnshū liúchéng yōuhuà), Transport process optimization, Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
6174 | 运输货物集装 (yùnshū huòwù jízhuāng), Transport cargo consolidation, Ghép hàng hóa vận chuyển |
6175 | 运输运输运输商 (yùnshū yùnshū yùnshū shāng), Transport carrier, Nhà vận chuyển |
6176 | 运输运输调度 (yùnshū yùnshū diàodù), Transport dispatch, Điều phối vận chuyển |
6177 | 运输运输费用分摊 (yùnshū yùnshū fèiyòng fēntān), Transport cost allocation, Phân chia chi phí vận chuyển |
6178 | 运输运输车辆管理 (yùnshū yùnshū chēliàng guǎnlǐ), Transport vehicle management, Quản lý phương tiện vận chuyển |
6179 | 运输运输模式选择 (yùnshū yùnshū móshì xuǎnzé), Transport mode selection, Lựa chọn phương thức vận chuyển |
6180 | 运输配载控制 (yùnshū pèizài kòngzhì), Transport loading control, Kiểm soát chất hàng vận chuyển |
6181 | 运输运输单证 (yùnshū yùnshū dānzhèng), Transport documentation, Giấy tờ vận chuyển |
6182 | 运输货物单证管理 (yùnshū huòwù dānzhèng guǎnlǐ), Transport cargo documentation management, Quản lý giấy tờ hàng hóa vận chuyển |
6183 | 运输物流协调 (yùnshū wùliú xiétiáo), Transport logistics coordination, Điều phối logistics vận chuyển |
6184 | 运输运输报关 (yùnshū yùnshū bàoguān), Transport customs declaration, Khai báo hải quan vận chuyển |
6185 | 运输承运商选择 (yùnshū chéngyùn shāng xuǎnzé), Transport carrier selection, Lựa chọn nhà vận chuyển |
6186 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù), Transport vehicle scheduling, Lên lịch phương tiện vận chuyển |
6187 | 运输货运量计算 (yùnshū huòyùn liàng jìsuàn), Transport freight volume calculation, Tính toán khối lượng hàng hóa vận chuyển |
6188 | 运输运输质量保障 (yùnshū yùnshū zhìliàng bǎozhàng), Transport quality assurance, Đảm bảo chất lượng vận chuyển |
6189 | 运输运输市场分析 (yùnshū yùnshū shìchǎng fēnxī), Transport market analysis, Phân tích thị trường vận chuyển |
6190 | 运输货运量监控 (yùnshū huòyùn liàng jiānkòng), Transport freight volume monitoring, Giám sát khối lượng hàng hóa vận chuyển |
6191 | 运输海运成本 (yùnshū hǎiyùn chéngběn), Sea transport cost, Chi phí vận chuyển đường biển |
6192 | 运输铁路运输 (yùnshū tiělù yùnshū), Railway transport, Vận chuyển đường sắt |
6193 | 运输航空运输 (yùnshū hángkōng yùnshū), Air transport, Vận chuyển đường hàng không |
6194 | 运输陆运成本 (yùnshū lù yùn chéngběn), Land transport cost, Chi phí vận chuyển đường bộ |
6195 | 运输全球运输 (yùnshū quánqiú yùnshū), Global transport, Vận chuyển toàn cầu |
6196 | 运输出口运输 (yùnshū chūkǒu yùnshū), Export transport, Vận chuyển xuất khẩu |
6197 | 运输进口运输 (yùnshū jìnkǒu yùnshū), Import transport, Vận chuyển nhập khẩu |
6198 | 运输货运市场 (yùnshū huòyùn shìchǎng), Freight transport market, Thị trường vận chuyển hàng hóa |
6199 | 运输国际运输 (yùnshū guójì yùnshū), International transport, Vận chuyển quốc tế |
6200 | 运输运输费用控制 (yùnshū yùnshū fèiyòng kòngzhì), Transport cost control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
6201 | 运输运输档案管理 (yùnshū yùnshū dǎng’àn guǎnlǐ), Transport file management, Quản lý hồ sơ vận chuyển |
6202 | 运输货物检查 (yùnshū huòwù jiǎnchá), Cargo inspection, Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
6203 | 运输运输平台 (yùnshū yùnshū píngtái), Transport platform, Nền tảng vận chuyển |
6204 | 运输运输服务 (yùnshū yùnshū fúwù), Transport service, Dịch vụ vận chuyển |
6205 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi), Cargo classification, Phân loại hàng hóa vận chuyển |
6206 | 运输货物验收 (yùnshū huòwù yànshōu), Cargo acceptance, Tiếp nhận hàng hóa vận chuyển |
6207 | 运输运输部门 (yùnshū yùnshū bùmén), Transport department, Bộ phận vận chuyển |
6208 | 运输运输方案 (yùnshū yùnshū fāng’àn), Transport plan, Kế hoạch vận chuyển |
6209 | 运输货物调度 (yùnshū huòwù diàodù), Cargo scheduling, Lập lịch hàng hóa vận chuyển |
6210 | 运输货运公司 (yùnshū huòyùn gōngsī), Freight company, Công ty vận chuyển hàng hóa |
6211 | 运输运输任务 (yùnshū yùnshū rènwù), Transport task, Nhiệm vụ vận chuyển |
6212 | 运输货运结算 (yùnshū huòyùn jiésuàn), Freight settlement, Thanh toán vận chuyển hàng hóa |
6213 | 运输跨境运输 (yùnshū kuàjìng yùnshū), Cross-border transport, Vận chuyển xuyên biên giới |
6214 | 运输运输费用结算 (yùnshū yùnshū fèiyòng jiésuàn), Transport cost settlement, Thanh toán chi phí vận chuyển |
6215 | 运输运输协议书 (yùnshū yùnshū xiéyì shū), Transport agreement, Hợp đồng vận chuyển |
6216 | 运输运输合同 (yùnshū yùnshū hétóng), Transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
6217 | 运输运输监控系统 (yùnshū yùnshū jiānkòng xìtǒng), Transport monitoring system, Hệ thống giám sát vận chuyển |
6218 | 运输货物报关单 (yùnshū huòwù bàoguān dān), Cargo customs declaration form, Mẫu khai báo hải quan hàng hóa |
6219 | 运输运输文件 (yùnshū yùnshū wénjiàn), Transport document, Tài liệu vận chuyển |
6220 | 运输运输成本管理 (yùnshū yùnshū chéngběn guǎnlǐ), Transport cost management, Quản lý chi phí vận chuyển |
6221 | 运输货运公司收费 (yùnshū huòyùn gōngsī shōufèi), Freight company charges, Phí của công ty vận chuyển |
6222 | 运输运输作业流程 (yùnshū yùnshū zuòyè liúchéng), Transport operation process, Quy trình vận hành vận chuyển |
6223 | 运输运输安全措施 (yùnshū yùnshū ānquán cuòshī), Transport safety measures, Các biện pháp an toàn vận chuyển |
6224 | 运输运输配套设施 (yùnshū yùnshū pèitào shèshī), Transport supporting facilities, Cơ sở hạ tầng hỗ trợ vận chuyển |
6225 | 运输运输路线规划 (yùnshū yùnshū lùxiàn guīhuà), Transport route planning, Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
6226 | 运输运输网络优化 (yùnshū yùnshū wǎngluò yōuhuà), Transport network optimization, Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
6227 | 运输货运利润 (yùnshū huòyùn lìrùn), Freight profit, Lợi nhuận từ vận chuyển hàng hóa |
6228 | 运输运输时间表 (yùnshū yùnshū shíjiān biǎo), Transport timetable, Lịch trình vận chuyển |
6229 | 运输货物标签 (yùnshū huòwù biāoqiān), Cargo label, Nhãn hàng hóa vận chuyển |
6230 | 运输运输公司合作 (yùnshū yùnshū gōngsī hézuò), Transport company cooperation, Hợp tác giữa các công ty vận chuyển |
6231 | 运输货运责任 (yùnshū huòyùn zérèn), Freight responsibility, Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
6232 | 运输运输原材料 (yùnshū yùnshū yuáncáiliào), Transport raw materials, Vận chuyển nguyên liệu thô |
6233 | 运输运输公司成本 (yùnshū yùnshū gōngsī chéngběn), Transport company costs, Chi phí công ty vận chuyển |
6234 | 运输运输公司管理 (yùnshū yùnshū gōngsī guǎnlǐ), Transport company management, Quản lý công ty vận chuyển |
6235 | 运输货物运送 (yùnshū huòwù yùnsòng), Cargo transportation, Vận chuyển hàng hóa |
6236 | 运输运输价格 (yùnshū yùnshū jiàgé), Transport price, Giá vận chuyển |
6237 | 运输运单号 (yùnshū yùndān hào), Tracking number, Số vận đơn |
6238 | 运输货运收入 (yùnshū huòyùn shōurù), Freight revenue, Doanh thu vận chuyển hàng hóa |
6239 | 运输客户满意度 (yùnshū kèhù mǎnyì dù), Customer satisfaction in transport, Mức độ hài lòng của khách hàng về vận chuyển |
6240 | 运输运输设备维护 (yùnshū yùnshū shèbèi wéihù), Transport equipment maintenance, Bảo trì thiết bị vận chuyển |
6241 | 运输货运市场分析 (yùnshū huòyùn shìchǎng fēnxī), Freight market analysis, Phân tích thị trường vận chuyển hàng hóa |
6242 | 运输运输业务发展 (yùnshū yùnshū yèwù fāzhǎn), Transport business development, Phát triển kinh doanh vận chuyển |
6243 | 运输运输利润率 (yùnshū yùnshū lìrùn lǜ), Transport profit margin, Tỷ suất lợi nhuận vận chuyển |
6244 | 运输货运成本核算 (yùnshū huòyùn chéngběn hésuàn), Freight cost accounting, Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
6245 | 运输运输物流技术 (yùnshū yùnshū wùliú jìshù), Transport logistics technology, Công nghệ logistics vận chuyển |
6246 | 运输货运结算单 (yùnshū huòyùn jiésuàn dān), Freight settlement slip, Phiếu thanh toán vận chuyển hàng hóa |
6247 | 运输运输责任保险 (yùnshū yùnshū zérèn bǎoxiǎn), Transport liability insurance, Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
6248 | 运输货运管理系统 (yùnshū huòyùn guǎnlǐ xìtǒng), Freight management system, Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
6249 | 运输运输收费标准 (yùnshū yùnshū shōufèi biāozhǔn), Transport charging standards, Tiêu chuẩn phí vận chuyển |
6250 | 运输运输保险单 (yùnshū yùnshū bǎoxiǎn dān), Transport insurance policy, Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
6251 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng), Cargo tracking, Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
6252 | 运输运输量 (yùnshū yùnshū liàng), Transport volume, Khối lượng vận chuyển |
6253 | 运输运输过程 (yùnshū yùnshū guòchéng), Transport process, Quy trình vận chuyển |
6254 | 运输运输公司评估 (yùnshū yùnshū gōngsī pínggū), Transport company evaluation, Đánh giá công ty vận chuyển |
6255 | 运输运输控制系统 (yùnshū yùnshū kòngzhì xìtǒng), Transport control system, Hệ thống kiểm soát vận chuyển |
6256 | 运输货运公司监管 (yùnshū huòyùn gōngsī jiānguǎn), Freight company supervision, Giám sát công ty vận chuyển hàng hóa |
6257 | 运输运输服务提供商 (yùnshū yùnshū fúwù tígōng shāng), Transport service provider, Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
6258 | 运输运输货物保险 (yùnshū yùnshū huòwù bǎoxiǎn), Transport cargo insurance, Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
6259 | 运输货运指令 (yùnshū huòyùn zhǐlìng), Freight instruction, Lệnh vận chuyển hàng hóa |
6260 | 运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì), Transport model, Mô hình vận chuyển |
6261 | 运输运输质量控制 (yùnshū yùnshū zhìliàng kòngzhì), Transport quality control, Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
6262 | 运输货运合同条款 (yùnshū huòyùn hétóng tiáokuǎn), Freight contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
6263 | 运输物流计划 (yùnshū wùliú jìhuà), Logistics plan, Kế hoạch logistics vận chuyển |
6264 | 运输货物清关 (yùnshū huòwù qīngguān), Cargo customs clearance, Thông quan hàng hóa vận chuyển |
6265 | 运输运输效率分析 (yùnshū yùnshū xiàolǜ fēnxī), Transport efficiency analysis, Phân tích hiệu quả vận chuyển |
6266 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng), Cargo packaging, Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
6267 | 运输运输风险评估 (yùnshū yùnshū fēngxiǎn pínggū), Transport risk assessment, Đánh giá rủi ro vận chuyển |
6268 | 运输货物交接 (yùnshū huòwù jiāojiē), Cargo handover, Bàn giao hàng hóa vận chuyển |
6269 | 运输运输商协议 (yùnshū yùnshū shāng xiéyì), Transport carrier agreement, Thỏa thuận với đơn vị vận chuyển |
6270 | 运输运输价格协商 (yùnshū yùnshū jiàgé xiéshāng), Transport price negotiation, Thương lượng giá vận chuyển |
6271 | 运输运输合同履行 (yùnshū yùnshū hétóng lǚxíng), Transport contract performance, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6272 | 运输运输效率提升 (yùnshū yùnshū xiàolǜ tíshēng), Transport efficiency improvement, Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
6273 | 运输货运运输合约 (yùnshū huòyùn yùnshū héyuē), Freight transport contract, Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
6274 | 运输运输报表 (yùnshū yùnshū bàobiǎo), Transport report, Báo cáo vận chuyển |
6275 | 运输货物进出口 (yùnshū huòwù jìnchūkǒu), Cargo import and export, Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
6276 | 运输运输任务分配 (yùnshū yùnshū rènwù fēnpèi), Transport task allocation, Phân bổ nhiệm vụ vận chuyển |
6277 | 运输货运运输方式 (yùnshū huòyùn yùnshū fāngshì), Freight transport method, Phương thức vận chuyển hàng hóa |
6278 | 运输货运仓库管理 (yùnshū huòyùn cāngkù guǎnlǐ), Freight warehouse management, Quản lý kho vận chuyển hàng hóa |
6279 | 运输货运车队 (yùnshū huòyùn chēduì), Freight fleet, Đội xe vận chuyển hàng hóa |
6280 | 运输运输优化 (yùnshū yùnshū yōuhuà), Transport optimization, Tối ưu hóa vận chuyển |
6281 | 运输货运前景 (yùnshū huòyùn qiánjǐng), Freight prospects, Triển vọng vận chuyển hàng hóa |
6282 | 运输运输服务质量 (yùnshū yùnshū fúwù zhìliàng), Transport service quality, Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
6283 | 运输运输合同修改 (yùnshū yùnshū hétóng xiūgǎi), Transport contract modification, Sửa đổi hợp đồng vận chuyển |
6284 | 运输货物配送 (yùnshū huòwù pèisòng), Cargo distribution, Phân phối hàng hóa vận chuyển |
6285 | 运输运输需求 (yùnshū yùnshū xūqiú), Transport demand, Nhu cầu vận chuyển |
6286 | 运输货物到达时间 (yùnshū huòwù dàodá shíjiān), Cargo arrival time, Thời gian hàng hóa đến |
6287 | 运输货物运输时间 (yùnshū huòwù yùnshū shíjiān), Cargo transport time, Thời gian vận chuyển hàng hóa |
6288 | 运输运输业务流程 (yùnshū yùnshū yèwù liúchéng), Transport business process, Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
6289 | 运输运输费用预算 (yùnshū yùnshū fèiyòng yùsuàn), Transport cost budget, Ngân sách chi phí vận chuyển |
6290 | 运输货运运输服务 (yùnshū huòyùn yùnshū fúwù), Freight transport service, Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
6291 | 运输货物查验 (yùnshū huòwù cháyàn), Cargo inspection, Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
6292 | 运输货物入库 (yùnshū huòwù rùkù), Cargo warehousing, Kho hàng hóa vận chuyển |
6293 | 运输运输车辆 (yùnshū yùnshū chēliàng), Transport vehicle, Phương tiện vận chuyển |
6294 | 运输费用账单 (yùnshū fèiyòng zhàngdān), Transport cost invoice, Hóa đơn chi phí vận chuyển |
6295 | 运输费率 (yùnshū fèilǜ), Transport rate, Mức phí vận chuyển |
6296 | 运输服务条款 (yùnshū fúwù tiáokuǎn), Transport service terms, Điều khoản dịch vụ vận chuyển |
6297 | 运输收费标准 (yùnshū shōufèi biāozhǔn), Transport charge standard, Tiêu chuẩn phí vận chuyển |
6298 | 运输运输过程控制 (yùnshū yùnshū guòchéng kòngzhì), Transport process control, Kiểm soát quy trình vận chuyển |
6299 | 运输运输费用核算 (yùnshū yùnshū fèiyòng hé suàn), Transport cost calculation, Tính toán chi phí vận chuyển |
6300 | 运输运输服务合同 (yùnshū yùnshū fúwù hétóng), Transport service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
6301 | 运输运送流程 (yùnshū yùnsòng liúchéng), Transport delivery process, Quy trình giao nhận vận chuyển |
6302 | 运输运输财务报表 (yùnshū yùnshū cáiwù bàobiǎo), Transport financial statement, Báo cáo tài chính vận chuyển |
6303 | 运输运输折扣 (yùnshū yùnshū zhékòu), Transport discount, Giảm giá vận chuyển |
6304 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn), Operational cost of transport, Chi phí hoạt động vận chuyển |
6305 | 运输货运发票 (yùnshū huòyùn fāpiào), Freight invoice, Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
6306 | 运输车辆费用 (yùnshū chēliàng fèiyòng), Vehicle transport cost, Chi phí vận chuyển phương tiện |
6307 | 运输运输商费用 (yùnshū yùnshū shāng fèiyòng), Carrier cost, Chi phí nhà vận chuyển |
6308 | 运输货物管理系统 (yùnshū huòwù guǎnlǐ xìtǒng), Cargo management system, Hệ thống quản lý hàng hóa vận chuyển |
6309 | 运输货运费用报告 (yùnshū huòyùn fèiyòng bàogào), Freight cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển hàng hóa |
6310 | 运输客户费用 (yùnshū kèhù fèiyòng), Customer transport cost, Chi phí vận chuyển khách hàng |
6311 | 运输运输服务费用 (yùnshū yùnshū fúwù fèiyòng), Transport service charge, Phí dịch vụ vận chuyển |
6312 | 运输运输利润分析 (yùnshū yùnshū lìrùn fēnxī), Transport profit analysis, Phân tích lợi nhuận vận chuyển |
6313 | 运输运输费用审核 (yùnshū yùnshū fèiyòng shěnhé), Transport cost audit, Kiểm toán chi phí vận chuyển |
6314 | 运输运输价格变化 (yùnshū yùnshū jiàgé biànhuà), Transport price fluctuation, Biến động giá vận chuyển |
6315 | 运输货物配送费用 (yùnshū huòwù pèisòng fèiyòng), Cargo distribution cost, Chi phí phân phối hàng hóa vận chuyển |
6316 | 运输运输开票 (yùnshū yùnshū kāi piào), Transport invoicing, Lập hóa đơn vận chuyển |
6317 | 运输运输协议 (yùnshū yùnshū xiéyì), Transport agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
6318 | 运输货物运输风险 (yùnshū huòwù yùnshū fēngxiǎn), Freight transport risk, Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
6319 | 运输运输供应链 (yùnshū yùnshū gōngyìng liàn), Transport supply chain, Chuỗi cung ứng vận chuyển |
6320 | 运输运输调度 (yùnshū yùnshū diàodù), Transport scheduling, Lịch trình vận chuyển |
6321 | 运输运输费用审核员 (yùnshū yùnshū fèiyòng shěnhé yuán), Transport cost auditor, Kiểm toán viên chi phí vận chuyển |
6322 | 运输运输协调员 (yùnshū yùnshū xiétiáo yuán), Transport coordinator, Điều phối viên vận chuyển |
6323 | 运输运输经济性分析 (yùnshū yùnshū jīngjìxìng fēnxī), Transport cost-effectiveness analysis, Phân tích hiệu quả kinh tế vận chuyển |
6324 | 运输运输费用记录 (yùnshū yùnshū fèiyòng jìlù), Transport cost records, Hồ sơ chi phí vận chuyển |
6325 | 运输运输费用预测 (yùnshū yùnshū fèiyòng yùcè), Transport cost forecasting, Dự báo chi phí vận chuyển |
6326 | 运输运输调度系统 (yùnshū yùnshū diàodù xìtǒng), Transport dispatch system, Hệ thống điều phối vận chuyển |
6327 | 运输运输费用明细 (yùnshū yùnshū fèiyòng míngxì), Transport cost details, Chi tiết chi phí vận chuyển |
6328 | 运输运输账单调整 (yùnshū yùnshū zhàngdān tiáozhěng), Transport invoice adjustment, Điều chỉnh hóa đơn vận chuyển |
6329 | 运输运输货物清单 (yùnshū yùnshū huòwù qīngdān), Transport cargo list, Danh sách hàng hóa vận chuyển |
6330 | 运输运输账目 (yùnshū yùnshū zhàngmù), Transport accounts, Sổ sách vận chuyển |
6331 | 运输运输公司成本 (yùnshū yùnshū gōngsī chéngběn), Transport company cost, Chi phí công ty vận chuyển |
6332 | 运输运输结算方式 (yùnshū yùnshū jiésuàn fāngshì), Transport settlement method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
6333 | 运输运输业务成本 (yùnshū yùnshū yèwù chéngběn), Transport business cost, Chi phí nghiệp vụ vận chuyển |
6334 | 运输运输费用调整表 (yùnshū yùnshū fèiyòng tiáozhěng biǎo), Transport cost adjustment form, Mẫu điều chỉnh chi phí vận chuyển |
6335 | 运输货物费用计算 (yùnshū huòwù fèiyòng jìsuàn), Cargo cost calculation, Tính toán chi phí hàng hóa vận chuyển |
6336 | 运输货运运输清单 (yùnshū huòyùn yùnshū qīngdān), Freight transport checklist, Danh sách kiểm tra vận chuyển hàng hóa |
6337 | 运输运输付款方式 (yùnshū yùnshū fùkuǎn fāngshì), Transport payment method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
6338 | 运费估算 (yùnfèi gūsuan), Freight estimation, Ước tính cước phí |
6339 | 运输利润核算 (yùnshū lìrùn hésuàn), Transport profit accounting, Kế toán lợi nhuận vận chuyển |
6340 | 运输货物登记表 (yùnshū huòwù dēngjì biǎo), Transport goods registration form, Phiếu đăng ký hàng hóa vận chuyển |
6341 | 运输收入结算 (yùnshū shōurù jiésuàn), Transport revenue settlement, Quyết toán doanh thu vận chuyển |
6342 | 运输运费核算标准 (yùnshū yùnfèi hésuàn biāozhǔn), Freight accounting standard, Chuẩn mực kế toán cước phí |
6343 | 运输折旧费用 (yùnshū zhējiù fèiyòng), Transport depreciation expense, Chi phí khấu hao vận chuyển |
6344 | 运输税费计算 (yùnshū shuìfèi jìsuàn), Calculation of transport taxes, Tính thuế phí vận chuyển |
6345 | 运输固定资产 (yùnshū gùdìng zīchǎn), Transport fixed assets, Tài sản cố định ngành vận chuyển |
6346 | 运输资产折旧 (yùnshū zīchǎn zhējiù), Depreciation of transport assets, Khấu hao tài sản vận chuyển |
6347 | 运输成本控制制度 (yùnshū chéngběn kòngzhì zhìdù), Transport cost control system, Hệ thống kiểm soát chi phí vận chuyển |
6348 | 运输成本归集 (yùnshū chéngběn guījí), Collection of transport costs, Tập hợp chi phí vận chuyển |
6349 | 运输税收优惠 (yùnshū shuìshōu yōuhuì), Transport tax incentives, Ưu đãi thuế cho vận chuyển |
6350 | 运输增值税发票 (yùnshū zēngzhíshuì fāpiào), VAT transport invoice, Hóa đơn VAT vận chuyển |
6351 | 运输财务核算流程 (yùnshū cáiwù hésuàn liúchéng), Financial accounting process for transport, Quy trình hạch toán tài chính vận chuyển |
6352 | 运输运输凭证整理 (yùnshū yùnshū píngzhèng zhěnglǐ), Transport document sorting, Sắp xếp chứng từ vận chuyển |
6353 | 运输预付款记录 (yùnshū yùfù kuǎn jìlù), Advance payment record for transport, Ghi chép khoản tạm ứng vận chuyển |
6354 | 运输费用结算方式 (yùnshū fèiyòng jiésuàn fāngshì), Expense settlement method in transport, Phương thức thanh toán chi phí vận chuyển |
6355 | 运输内部成本分配 (yùnshū nèibù chéngběn fēnpèi), Internal cost allocation in transport, Phân bổ chi phí nội bộ vận chuyển |
6356 | 运输成本差异分析 (yùnshū chéngběn chāyì fēnxī), Cost variance analysis in transport, Phân tích chênh lệch chi phí vận chuyển |
6357 | 运输运输开销计划 (yùnshū yùnshū kāixiāo jìhuà), Transport expense plan, Kế hoạch chi tiêu vận chuyển |
6358 | 运输运输报销制度 (yùnshū yùnshū bàoxiāo zhìdù), Transport reimbursement policy, Quy chế hoàn chi phí vận chuyển |
6359 | 运输费用预算报表 (yùnshū fèiyòng yùsuàn bàobiǎo), Budget report for transport cost, Báo cáo dự toán chi phí vận chuyển |
6360 | 运输付款审批 (yùnshū fùkuǎn shěnpī), Payment approval for transport, Phê duyệt thanh toán vận chuyển |
6361 | 运输运输财务系统 (yùnshū yùnshū cáiwù xìtǒng), Transport financial system, Hệ thống tài chính vận chuyển |
6362 | 运输运输财务风险 (yùnshū yùnshū cáiwù fēngxiǎn), Financial risk in transport, Rủi ro tài chính trong vận chuyển |
6363 | 运输货运报表分析 (yùnshū huòyùn bàobiǎo fēnxī), Freight report analysis, Phân tích báo cáo vận chuyển hàng |
6364 | 运输运价分析报告 (yùnshū yùnjià fēnxī bàogào), Transport rate analysis report, Báo cáo phân tích đơn giá vận chuyển |
6365 | 运输分公司财务 (yùnshū fēngōngsī cáiwù), Branch transport accounting, Kế toán chi nhánh vận chuyển |
6366 | 运输长期合同核算 (yùnshū chángqī hétóng hésuàn), Long-term transport contract accounting, Kế toán hợp đồng vận chuyển dài hạn |
6367 | 运输运输审计制度 (yùnshū yùnshū shěnjì zhìdù), Transport audit policy, Chính sách kiểm toán vận chuyển |
6368 | 运输会计内部控制 (yùnshū kuàijì nèibù kòngzhì), Internal accounting control for transport, Kiểm soát nội bộ kế toán vận chuyển |
6369 | 运输运输利润分配 (yùnshū yùnshū lìrùn fēnpèi), Transport profit distribution, Phân phối lợi nhuận vận chuyển |
6370 | 运输运输现金流管理 (yùnshū yùnshū xiànjīnliú guǎnlǐ), Transport cash flow management, Quản lý dòng tiền vận chuyển |
6371 | 运输往来账核对 (yùnshū wǎnglái zhàng héduì), Reconciliation of transport accounts, Đối chiếu công nợ vận chuyển |
6372 | 运输运输业务核算科目 (yùnshū yùnshū yèwù hésuàn kēmù), Accounting subjects for transport operations, Tài khoản kế toán nghiệp vụ vận chuyển |
6373 | 运输货运会计流程 (yùnshū huòyùn kuàijì liúchéng), Accounting procedure for freight, Quy trình kế toán vận chuyển hàng hóa |
6374 | 运输运输成本预测 (yùnshū yùnshū chéngběn yùcè), Transport cost forecasting, Dự báo chi phí vận chuyển |
6375 | 运输货物流转核算 (yùnshū huòwù liúzhuǎn hésuàn), Cargo movement accounting, Kế toán lưu chuyển hàng hóa |
6376 | 运输运输责任划分 (yùnshū yùnshū zérèn huàfēn), Responsibility allocation in transport, Phân chia trách nhiệm vận chuyển |
6377 | 运输运输税务申报 (yùnshū yùnshū shuìwù shēnbào), Tax declaration for transport, Khai thuế vận chuyển |
6378 | 运输合同收入确认 (yùnshū hétóng shōurù quèrèn), Revenue recognition of transport contracts, Ghi nhận doanh thu hợp đồng vận chuyển |
6379 | 运输运输凭证入账 (yùnshū yùnshū píngzhèng rùzhàng), Posting transport vouchers, Hạch toán chứng từ vận chuyển |
6380 | 运输设备维护费 (yùnshū shèbèi wéihù fèi), Transport equipment maintenance cost, Chi phí bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
6381 | 运输事故赔偿款 (yùnshū shìgù péicháng kuǎn), Transport accident compensation, Khoản bồi thường sự cố vận chuyển |
6382 | 运输滞留费用 (yùnshū zhìliú fèiyòng), Demurrage charge, Chi phí lưu kho bãi |
6383 | 运输途中损耗 (yùnshū túzhōng sǔnhào), In-transit loss, Tổn thất trong quá trình vận chuyển |
6384 | 运输退货处理 (yùnshū tuìhuò chǔlǐ), Transport return processing, Xử lý hàng hoàn vận chuyển |
6385 | 运输运输保险 (yùnshū yùnshū bǎoxiǎn), Transport insurance, Bảo hiểm vận chuyển |
6386 | 运输保险赔付 (yùnshū bǎoxiǎn péifù), Insurance compensation for transport, Bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
6387 | 运输税金缴纳 (yùnshū shuìjīn jiǎonà), Payment of transport taxes, Nộp thuế vận chuyển |
6388 | 运输仓储费用 (yùnshū cāngchǔ fèiyòng), Storage cost in transport, Chi phí kho bãi trong vận chuyển |
6389 | 运输集装箱费用 (yùnshū jízhuāngxiāng fèiyòng), Container charge, Chi phí container |
6390 | 运输燃料费用 (yùnshū ránliào fèiyòng), Fuel cost in transport, Chi phí nhiên liệu vận chuyển |
6391 | 运输油耗核算 (yùnshū yóuhào hésuàn), Fuel consumption accounting, Hạch toán tiêu hao nhiên liệu |
6392 | 运输司机工资 (yùnshū sījī gōngzī), Driver wage, Lương tài xế |
6393 | 运输夜间补贴 (yùnshū yèjiān bǔtiē), Night shift allowance for transport, Phụ cấp vận chuyển ban đêm |
6394 | 运输超时费用 (yùnshū chāoshí fèiyòng), Overtime transport cost, Chi phí làm thêm vận chuyển |
6395 | 运输路线成本核算 (yùnshū lùxiàn chéngběn hésuàn), Route cost accounting, Hạch toán chi phí theo tuyến đường |
6396 | 运输运能利用率 (yùnshū yùnnéng lìyòng lǜ), Transport capacity utilization, Tỷ lệ sử dụng năng lực vận chuyển |
6397 | 运输运载率分析 (yùnshū yùnzài lǜ fēnxī), Load factor analysis, Phân tích hệ số tải |
6398 | 运输车辆折旧 (yùnshū chēliàng zhējiù), Vehicle depreciation, Khấu hao phương tiện vận chuyển |
6399 | 运输车辆报废处理 (yùnshū chēliàng bàofèi chǔlǐ), Disposal of transport vehicles, Thanh lý phương tiện vận chuyển |
6400 | 运输新车采购预算 (yùnshū xīnchē cǎigòu yùsuàn), New vehicle procurement budget, Dự toán mua xe vận chuyển |
6401 | 运输运价调整记录 (yùnshū yùnjià tiáozhěng jìlù), Freight rate adjustment record, Ghi chép điều chỉnh đơn giá vận chuyển |
6402 | 运输价格协议管理 (yùnshū jiàgé xiéyì guǎnlǐ), Price agreement management in transport, Quản lý thỏa thuận giá vận chuyển |
6403 | 运输竞争报价分析 (yùnshū jìngzhēng bàojià fēnxī), Competitive freight quote analysis, Phân tích báo giá vận chuyển cạnh tranh |
6404 | 运输多式联运核算 (yùnshū duōshì liányùn hésuàn), Multimodal transport accounting, Hạch toán vận chuyển đa phương thức |
6405 | 运输联运成本分摊 (yùnshū liányùn chéngběn fēntān), Intermodal cost allocation, Phân bổ chi phí vận chuyển liên hợp |
6406 | 运输跨境运输报表 (yùnshū kuàjìng yùnshū bàobiǎo), Cross-border transport report, Báo cáo vận chuyển xuyên biên giới |
6407 | 运输货运附加费 (yùnshū huòyùn fùjiāfèi), Freight surcharge, Phụ phí vận chuyển |
6408 | 运输港口费用 (yùnshū gǎngkǒu fèiyòng), Port charges, Phí cảng |
6409 | 运输报关费用 (yùnshū bàoguān fèiyòng), Customs clearance fee, Phí làm thủ tục hải quan |
6410 | 运输通关时间成本 (yùnshū tōngguān shíjiān chéngběn), Customs time cost, Chi phí thời gian thông quan |
6411 | 运输国际运输核算 (yùnshū guójì yùnshū hésuàn), International transport accounting, Kế toán vận chuyển quốc tế |
6412 | 运输外币结算 (yùnshū wàibì jiésuàn), Foreign currency settlement for transport, Thanh toán vận chuyển bằng ngoại tệ |
6413 | 运输汇兑损益 (yùnshū huìduì sǔnyì), Exchange gain/loss in transport, Lãi/lỗ tỷ giá trong vận chuyển |
6414 | 运输运单审核 (yùnshū yùndān shěnhé), Transport document audit, Kiểm tra vận đơn |
6415 | 运输运单入账 (yùnshū yùndān rùzhàng), Transport bill entry, Ghi sổ vận đơn |
6416 | 运输合同核查 (yùnshū hétóng héchá), Transport contract verification, Kiểm tra hợp đồng vận chuyển |
6417 | 运输服务成本分析 (yùnshū fúwù chéngběn fēnxī), Transport service cost analysis, Phân tích chi phí dịch vụ vận chuyển |
6418 | 运输运输账龄分析 (yùnshū yùnshū zhànglíng fēnxī), Transport aging analysis, Phân tích tuổi nợ vận chuyển |
6419 | 运输费用标准制定 (yùnshū fèiyòng biāozhǔn zhìdìng), Cost standard setting for transport, Xây dựng định mức chi phí vận chuyển |
6420 | 运输绩效考核指标 (yùnshū jìxiào kǎohé zhǐbiāo), Transport performance indicators, Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả vận chuyển |
6421 | 运输财务分析报告 (yùnshū cáiwù fēnxī bàogào), Financial analysis report for transport, Báo cáo phân tích tài chính ngành vận chuyển |
6422 | 运输预算执行情况 (yùnshū yùsuàn zhíxíng qíngkuàng), Transport budget execution, Tình hình thực hiện ngân sách vận chuyển |
6423 | 运输财务透明度 (yùnshū cáiwù tòumíngdù), Transport financial transparency, Tính minh bạch tài chính vận chuyển |
6424 | 运输审计跟踪 (yùnshū shěnjì gēnzōng), Transport audit follow-up, Theo dõi kiểm toán vận chuyển |
6425 | 运输税负分析 (yùnshū shuìfù fēnxī), Transport tax burden analysis, Phân tích gánh nặng thuế vận chuyển |
6426 | 运输成本对比分析 (yùnshū chéngběn duìbǐ fēnxī), Transport cost comparative analysis, Phân tích so sánh chi phí vận chuyển |
6427 | 运输服务采购合同 (yùnshū fúwù cǎigòu hétóng), Transport service procurement contract, Hợp đồng mua dịch vụ vận chuyển |
6428 | 运输年度成本预算 (yùnshū niándù chéngběn yùsuàn), Annual transport cost budget, Dự toán chi phí vận chuyển hàng năm |
6429 | 运输异常费用识别 (yùnshū yìcháng fèiyòng shíbié), Identification of abnormal transport costs, Nhận diện chi phí bất thường trong vận chuyển |
6430 | 运输成本节约方案 (yùnshū chéngběn jiéyuē fāng’àn), Transport cost saving plan, Phương án tiết kiệm chi phí vận chuyển |
6431 | 运输发票管理流程 (yùnshū fāpiào guǎnlǐ liúchéng), Transport invoice management process, Quy trình quản lý hóa đơn vận chuyển |
6432 | 运输付款审批制度 (yùnshū fùkuǎn shěnpī zhìdù), Payment approval system for transport, Chế độ phê duyệt thanh toán vận chuyển |
6433 | 运输账务处理流程 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ liúchéng), Transport accounting process, Quy trình xử lý kế toán vận chuyển |
6434 | 运输绩效审计 (yùnshū jìxiào shěnjì), Transport performance audit, Kiểm toán hiệu quả vận chuyển |
6435 | 运输合规性审查 (yùnshū hégéxìng shěnchá), Transport compliance review, Rà soát tính tuân thủ vận chuyển |
6436 | 运输成本波动分析 (yùnshū chéngběn bōdòng fēnxī), Transport cost fluctuation analysis, Phân tích biến động chi phí vận chuyển |
6437 | 运输对账单 (yùnshū duìzhàngdān), Transport reconciliation statement, Bảng đối chiếu vận chuyển |
6438 | 运输月度报告 (yùnshū yuèdù bàogào), Monthly transport report, Báo cáo vận chuyển hàng tháng |
6439 | 运输付款计划表 (yùnshū fùkuǎn jìhuà biǎo), Transport payment schedule, Bảng kế hoạch thanh toán vận chuyển |
6440 | 运输数据归档 (yùnshū shùjù guīdàng), Transport data archiving, Lưu trữ dữ liệu vận chuyển |
6441 | 运输统计报表 (yùnshū tǒngjì bàobiǎo), Transport statistical report, Báo cáo thống kê vận chuyển |
6442 | 运输账务系统集成 (yùnshū zhàngwù xìtǒng jíchéng), Integration of transport accounting systems, Tích hợp hệ thống kế toán vận chuyển |
6443 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà), Transport process optimization, Tối ưu quy trình vận chuyển |
6444 | 运输预算控制点 (yùnshū yùsuàn kòngzhì diǎn), Budget control point for transport, Điểm kiểm soát ngân sách vận chuyển |
6445 | 运输绩效评价机制 (yùnshū jìxiào píngjià jīzhì), Transport performance evaluation mechanism, Cơ chế đánh giá hiệu quả vận chuyển |
6446 | 运输合同付款条款 (yùnshū hétóng fùkuǎn tiáokuǎn), Payment terms of transport contract, Điều khoản thanh toán hợp đồng vận chuyển |
6447 | 运输服务供应商评估 (yùnshū fúwù gōngyìngshāng pínggū), Evaluation of transport service providers, Đánh giá nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
6448 | 运输运价波动风险 (yùnshū yùnjià bōdòng fēngxiǎn), Transport rate fluctuation risk, Rủi ro biến động cước phí vận chuyển |
6449 | 运输账目透明性 (yùnshū zhàngmù tòumíngxìng), Transparency of transport accounts, Tính minh bạch của sổ sách vận chuyển |
6450 | 运输费用审批制度 (yùnshū fèiyòng shěnpī zhìdù), Cost approval system for transport, Chế độ duyệt chi phí vận chuyển |
6451 | 运输战略成本管理 (yùnshū zhànlüè chéngběn guǎnlǐ), Strategic cost management in transport, Quản lý chi phí chiến lược trong vận chuyển |
6452 | 运输财务制度建设 (yùnshū cáiwù zhìdù jiànshè), Development of transport financial system, Xây dựng hệ thống tài chính vận chuyển |
6453 | 运输预警机制 (yùnshū yùjǐng jīzhì), Transport early warning system, Cơ chế cảnh báo sớm vận chuyển |
6454 | 运输费用年度审计 (yùnshū fèiyòng niándù shěnjì), Annual audit of transport costs, Kiểm toán chi phí vận chuyển hàng năm |
6455 | 运输付款周期 (yùnshū fùkuǎn zhōuqī), Payment cycle for transport, Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
6456 | 运输合同履约率 (yùnshū hétóng lǚyuē lǜ), Contract fulfillment rate for transport, Tỷ lệ thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6457 | 运输运营支出预算 (yùnshū yùnyíng zhīchū yùsuàn), Operating expense budget for transport, Dự toán chi phí hoạt động vận chuyển |
6458 | 运输应收账款管理 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts receivable management for transport, Quản lý công nợ phải thu vận chuyển |
6459 | 运输应付账款管理 (yùnshū yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts payable management for transport, Quản lý công nợ phải trả vận chuyển |
6460 | 运输报销流程控制 (yùnshū bàoxiāo liúchéng kòngzhì), Reimbursement process control in transport, Kiểm soát quy trình thanh toán lại vận chuyển |
6461 | 运输财务月结 (yùnshū cáiwù yuèjié), Monthly financial closing for transport, Kết sổ tài chính vận chuyển hàng tháng |
6462 | 运输财务年结 (yùnshū cáiwù niánjié), Annual financial closing for transport, Kết sổ tài chính vận chuyển hàng năm |
6463 | 运输报表合规审查 (yùnshū bàobiǎo hégé shěnchá), Compliance review of transport reports, Kiểm tra tuân thủ báo cáo vận chuyển |
6464 | 运输物流与财务衔接 (yùnshū wùliú yǔ cáiwù xiánjiē), Coordination between logistics and finance, Liên kết giữa hậu cần và tài chính |
6465 | 运输付款授权流程 (yùnshū fùkuǎn shòuquán liúchéng), Payment authorization procedure in transport, Quy trình ủy quyền thanh toán |
6466 | 运输财务风险评估 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn pínggū), Financial risk assessment for transport, Đánh giá rủi ro tài chính trong vận chuyển |
6467 | 运输定价模型 (yùnshū dìngjià móxíng), Pricing model for transport, Mô hình định giá vận chuyển |
6468 | 运输成本预测 (yùnshū chéngběn yùcè), Transport cost forecasting, Dự báo chi phí vận chuyển |
6469 | 运输供应链成本核算 (yùnshū gōngyìngliàn chéngběn hésuàn), Supply chain transport cost accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển trong chuỗi cung ứng |
6470 | 运输项目财务分析 (yùnshū xiàngmù cáiwù fēnxī), Financial analysis of transport project, Phân tích tài chính dự án vận chuyển |
6471 | 运输项目成本分解 (yùnshū xiàngmù chéngběn fēnjiě), Cost breakdown of transport project, Phân tích chi tiết chi phí dự án vận chuyển |
6472 | 运输投资回报率 (yùnshū tóuzī huíbàolǜ), Return on transport investment, Tỷ suất hoàn vốn đầu tư vận chuyển |
6473 | 运输资金预算 (yùnshū zījīn yùsuàn), Transport capital budget, Dự toán vốn cho vận chuyển |
6474 | 运输付款策略 (yùnshū fùkuǎn cèlüè), Transport payment strategy, Chiến lược thanh toán vận chuyển |
6475 | 运输费用节省比率 (yùnshū fèiyòng jiéshěng bǐlǜ), Transport cost saving rate, Tỷ lệ tiết kiệm chi phí vận chuyển |
6476 | 运输项目结算流程 (yùnshū xiàngmù jiésuàn liúchéng), Transport project settlement process, Quy trình quyết toán dự án vận chuyển |
6477 | 运输合同应付账款 (yùnshū hétóng yìngfù zhàngkuǎn), Accounts payable under transport contract, Công nợ phải trả trong hợp đồng vận chuyển |
6478 | 运输财务透明度 (yùnshū cáiwù tòumíngdù), Financial transparency in transport, Minh bạch tài chính trong vận chuyển |
6479 | 运输风险控制机制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì jīzhì), Transport risk control mechanism, Cơ chế kiểm soát rủi ro vận chuyển |
6480 | 运输成本监控系统 (yùnshū chéngběn jiānkòng xìtǒng), Transport cost monitoring system, Hệ thống giám sát chi phí vận chuyển |
6481 | 运输发票追踪管理 (yùnshū fāpiào zhuīzōng guǎnlǐ), Invoice tracking management for transport, Quản lý theo dõi hóa đơn vận chuyển |
6482 | 运输供应链财务协调 (yùnshū gōngyìngliàn cáiwù xiétiáo), Financial coordination in transport supply chain, Phối hợp tài chính trong chuỗi cung ứng vận chuyển |
6483 | 运输付款逾期分析 (yùnshū fùkuǎn yúqī fēnxī), Analysis of overdue transport payments, Phân tích thanh toán vận chuyển quá hạn |
6484 | 运输合同风险评估 (yùnshū hétóng fēngxiǎn pínggū), Transport contract risk assessment, Đánh giá rủi ro hợp đồng vận chuyển |
6485 | 运输财务报告自动化 (yùnshū cáiwù bàogào zìdònghuà), Automation of transport financial reports, Tự động hóa báo cáo tài chính vận chuyển |
6486 | 运输费用调整机制 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng jīzhì), Transport cost adjustment mechanism, Cơ chế điều chỉnh chi phí vận chuyển |
6487 | 运输会计审查流程 (yùnshū kuàijì shěnchá liúchéng), Transport accounting audit process, Quy trình kiểm toán kế toán vận chuyển |
6488 | 运输付款授权机制 (yùnshū fùkuǎn shòuquán jīzhì), Payment authorization mechanism for transport, Cơ chế ủy quyền thanh toán vận chuyển |
6489 | 运输合作协议 (yùnshū hézuò xiéyì), Transport cooperation agreement, Thỏa thuận hợp tác vận chuyển |
6490 | 运输预付款管理 (yùnshū yùfù kuǎn guǎnlǐ), Advance payment management for transport, Quản lý tạm ứng chi phí vận chuyển |
6491 | 运输财务合并报表 (yùnshū cáiwù hébìng bàobiǎo), Consolidated transport financial statements, Báo cáo tài chính hợp nhất vận chuyển |
6492 | 运输费用分摊比例 (yùnshū fèiyòng fēntān bǐlì), Cost sharing ratio for transport, Tỷ lệ phân bổ chi phí vận chuyển |
6493 | 运输部门财务指标 (yùnshū bùmén cáiwù zhǐbiāo), Financial indicators of transport department, Chỉ số tài chính của bộ phận vận chuyển |
6494 | 运输单据整理归档 (yùnshū dānjù zhěnglǐ guīdàng), Document filing for transport, Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
6495 | 运输成本变动趋势 (yùnshū chéngběn biàndòng qūshì), Transport cost trend, Xu hướng biến động chi phí vận chuyển |
6496 | 运输财务内控体系 (yùnshū cáiwù nèikòng tǐxì), Internal control system for transport finance, Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính vận chuyển |
6497 | 运输资金流动分析 (yùnshū zījīn liúdòng fēnxī), Analysis of transport cash flow, Phân tích dòng tiền trong vận chuyển |
6498 | 运输付款责任划分 (yùnshū fùkuǎn zérèn huàfēn), Responsibility division of transport payments, Phân công trách nhiệm thanh toán vận chuyển |
6499 | 运输会计科目设置 (yùnshū kuàijì kēmù shèzhì), Setup of transport accounting subjects, Thiết lập các tài khoản kế toán vận chuyển |
6500 | 运输项目预算执行 (yùnshū xiàngmù yùsuàn zhíxíng), Execution of transport project budget, Thực hiện ngân sách dự án vận chuyển |
6501 | 运输财务报销标准 (yùnshū cáiwù bàoxiāo biāozhǔn), Transport reimbursement standards, Chuẩn mực hoàn ứng chi phí vận chuyển |
6502 | 运输付款审批流程 (yùnshū fùkuǎn shěnpī liúchéng), Payment approval procedure in transport, Quy trình duyệt thanh toán vận chuyển |
6503 | 运输审计发现整改 (yùnshū shěnjì fāxiàn zhěnggǎi), Rectification of audit findings in transport, Khắc phục phát hiện kiểm toán vận chuyển |
6504 | 运输合同执行监控 (yùnshū hétóng zhíxíng jiānkòng), Monitoring execution of transport contracts, Giám sát thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6505 | 运输费用报销制度 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo zhìdù), Transport reimbursement system, Chế độ thanh toán lại chi phí vận chuyển |
6506 | 运输财务计划协同 (yùnshū cáiwù jìhuà xiétóng), Coordination of transport financial planning, Phối hợp lập kế hoạch tài chính vận chuyển |
6507 | 运输内部财务稽核 (yùnshū nèibù cáiwù jīhé), Internal financial audit in transport, Kiểm tra tài chính nội bộ vận chuyển |
6508 | 运输项目财务跟踪 (yùnshū xiàngmù cáiwù gēnzōng), Financial tracking of transport projects, Theo dõi tài chính dự án vận chuyển |
6509 | 运输预结算控制 (yùnshū yùjiésuàn kòngzhì), Control of pre-settlement in transport, Kiểm soát quyết toán tạm thời vận chuyển |
6510 | 运输费用归属调整 (yùnshū fèiyòng guīshǔ tiáozhěng), Adjustment of transport cost allocation, Điều chỉnh phân bổ chi phí vận chuyển |
6511 | 运输结算时效管理 (yùnshū jiésuàn shíxiào guǎnlǐ), Settlement timeliness management, Quản lý thời gian quyết toán vận chuyển |
6512 | 运输付款稽核流程 (yùnshū fùkuǎn jīhé liúchéng), Payment audit process in transport, Quy trình kiểm toán thanh toán vận chuyển |
6513 | 运输财务审计应对 (yùnshū cáiwù shěnjì yìngduì), Response to transport financial audit, Ứng phó kiểm toán tài chính vận chuyển |
6514 | 运输成本核算工具 (yùnshū chéngběn hésuàn gōngjù), Transport cost accounting tools, Công cụ hạch toán chi phí vận chuyển |
6515 | 运输项目财务预算 (yùnshū xiàngmù cáiwù yùsuàn), Transport project financial budget, Ngân sách tài chính dự án vận chuyển |
6516 | 运输成本对比报告 (yùnshū chéngběn duìbǐ bàogào), Transport cost comparison report, Báo cáo so sánh chi phí vận chuyển |
6517 | 运输付款流程优化 (yùnshū fùkuǎn liúchéng yōuhuà), Optimization of payment process in transport, Tối ưu quy trình thanh toán vận chuyển |
6518 | 运输会计信息披露 (yùnshū kuàijì xìnxī pīlù), Disclosure of transport accounting information, Công bố thông tin kế toán vận chuyển |
6519 | 运输费用归档系统 (yùnshū fèiyòng guīdàng xìtǒng), Transport cost archiving system, Hệ thống lưu trữ chi phí vận chuyển |
6520 | 运输业务财务整合 (yùnshū yèwù cáiwù zhěnghé), Financial integration of transport operations, Tích hợp tài chính nghiệp vụ vận chuyển |
6521 | 运输项目成本核查 (yùnshū xiàngmù chéngběn héchá), Transport project cost verification, Kiểm tra chi phí dự án vận chuyển |
6522 | 运输报销单据审查 (yùnshū bàoxiāo dānjù shěnchá), Reimbursement document review, Rà soát chứng từ thanh toán vận chuyển |
6523 | 运输财务稽核机制 (yùnshū cáiwù jīhé jīzhì), Transport financial audit mechanism, Cơ chế kiểm toán tài chính vận chuyển |
6524 | 运输费用预测模型 (yùnshū fèiyòng yùcè móxíng), Transport cost forecasting model, Mô hình dự báo chi phí vận chuyển |
6525 | 运输应付账款余额 (yùnshū yìngfù zhàngkuǎn yú’é), Transport accounts payable balance, Số dư phải trả vận chuyển |
6526 | 运输部门预算考核 (yùnshū bùmén yùsuàn kǎohé), Budget assessment of transport department, Đánh giá ngân sách bộ phận vận chuyển |
6527 | 运输财务制度建设 (yùnshū cáiwù zhìdù jiànshè), Financial system development in transport, Xây dựng chế độ tài chính vận chuyển |
6528 | 运输账目核对流程 (yùnshū zhàngmù héduì liúchéng), Account reconciliation procedure, Quy trình đối chiếu sổ sách vận chuyển |
6529 | 运输结算文件审查 (yùnshū jiésuàn wénjiàn shěnchá), Settlement document verification, Rà soát chứng từ quyết toán vận chuyển |
6530 | 运输成本偏差控制 (yùnshū chéngběn piānchā kòngzhì), Transport cost deviation control, Kiểm soát sai lệch chi phí vận chuyển |
6531 | 运输付款计划制定 (yùnshū fùkuǎn jìhuà zhìdìng), Payment scheduling for transport, Lập kế hoạch thanh toán vận chuyển |
6532 | 运输费用项目分类 (yùnshū fèiyòng xiàngmù fēnlèi), Classification of transport cost items, Phân loại khoản mục chi phí vận chuyển |
6533 | 运输结算账户管理 (yùnshū jiésuàn zhànghù guǎnlǐ), Management of settlement accounts, Quản lý tài khoản quyết toán vận chuyển |
6534 | 运输业务收入核算 (yùnshū yèwù shōurù hésuàn), Revenue accounting for transport business, Hạch toán doanh thu vận chuyển |
6535 | 运输成本分摊机制 (yùnshū chéngběn fēntān jīzhì), Transport cost-sharing mechanism, Cơ chế phân bổ chi phí vận chuyển |
6536 | 运输合同审查标准 (yùnshū hétóng shěnchá biāozhǔn), Contract review standards, Tiêu chuẩn thẩm định hợp đồng vận chuyển |
6537 | 运输财务稽核计划 (yùnshū cáiwù jīhé jìhuà), Transport audit plan, Kế hoạch kiểm toán vận chuyển |
6538 | 运输预算超支警报 (yùnshū yùsuàn chāozhī jǐngbào), Budget overrun alert, Cảnh báo vượt ngân sách vận chuyển |
6539 | 运输资金拨付流程 (yùnshū zījīn bōfù liúchéng), Fund disbursement procedure, Quy trình cấp phát vốn vận chuyển |
6540 | 运输财务操作规范 (yùnshū cáiwù cāozuò guīfàn), Transport financial operation standards, Chuẩn hóa thao tác tài chính vận chuyển |
6541 | 运输结算流程优化 (yùnshū jiésuàn liúchéng yōuhuà), Optimization of settlement process, Tối ưu hóa quy trình quyết toán vận chuyển |
6542 | 运输会计处理方法 (yùnshū kuàijì chǔlǐ fāngfǎ), Accounting treatment methods, Phương pháp xử lý kế toán vận chuyển |
6543 | 运输财务分析报告 (yùnshū cáiwù fēnxī bàogào), Financial analysis report, Báo cáo phân tích tài chính vận chuyển |
6544 | 运输内部控制检查 (yùnshū nèibù kòngzhì jiǎnchá), Internal control inspection, Kiểm tra kiểm soát nội bộ vận chuyển |
6545 | 运输采购支付流程 (yùnshū cǎigòu zhīfù liúchéng), Procurement payment procedure, Quy trình thanh toán mua sắm vận chuyển |
6546 | 运输费用比率分析 (yùnshū fèiyòng bǐlǜ fēnxī), Expense ratio analysis, Phân tích tỷ lệ chi phí vận chuyển |
6547 | 运输合同付款周期 (yùnshū hétóng fùkuǎn zhōuqī), Payment cycle of transport contracts, Chu kỳ thanh toán hợp đồng vận chuyển |
6548 | 运输账单审核机制 (yùnshū zhàngdān shěnhé jīzhì), Invoice review mechanism, Cơ chế kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
6549 | 运输财务绩效评估 (yùnshū cáiwù jìxiào pínggū), Financial performance evaluation, Đánh giá hiệu quả tài chính vận chuyển |
6550 | 运输结算异常处理 (yùnshū jiésuàn yìcháng chǔlǐ), Settlement exception handling, Xử lý bất thường quyết toán vận chuyển |
6551 | 运输会计凭证管理 (yùnshū kuàijì píngzhèng guǎnlǐ), Accounting voucher management, Quản lý chứng từ kế toán vận chuyển |
6552 | 运输应收账款管理 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts receivable management, Quản lý công nợ phải thu vận chuyển |
6553 | 运输服务财务结算 (yùnshū fúwù cáiwù jiésuàn), Financial settlement of transport services, Quyết toán tài chính dịch vụ vận chuyển |
6554 | 运输分包商付款管理 (yùnshū fēnbāo shāng fùkuǎn guǎnlǐ), Subcontractor payment management, Quản lý thanh toán nhà thầu phụ vận chuyển |
6555 | 运输资产折旧核算 (yùnshū zīchǎn zhéjiù hésuàn), Depreciation of transport assets, Hạch toán khấu hao tài sản vận chuyển |
6556 | 运输保险赔付处理 (yùnshū bǎoxiǎn péifù chǔlǐ), Insurance claim handling, Xử lý bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
6557 | 运输风险准备金提取 (yùnshū fēngxiǎn zhǔnbèijīn tíqǔ), Risk reserve extraction, Trích lập quỹ dự phòng rủi ro vận chuyển |
6558 | 运输合同收入确认 (yùnshū hétóng shōurù quèrèn), Revenue recognition from transport contract, Xác nhận doanh thu hợp đồng vận chuyển |
6559 | 运输异常费用记录 (yùnshū yìcháng fèiyòng jìlù), Recording of abnormal costs, Ghi nhận chi phí bất thường vận chuyển |
6560 | 运输成本结构分析 (yùnshū chéngběn jiégòu fēnxī), Cost structure analysis, Phân tích cấu trúc chi phí vận chuyển |
6561 | 运输票据入账规则 (yùnshū piàojù rùzhàng guīzé), Rules for billing entry, Quy tắc ghi sổ chứng từ vận chuyển |
6562 | 运输供应商对账流程 (yùnshū gōngyìngshāng duìzhàng liúchéng), Vendor reconciliation procedure, Quy trình đối chiếu với nhà cung cấp vận chuyển |
6563 | 运输费用审核标准 (yùnshū fèiyòng shěnhé biāozhǔn), Cost verification standard, Tiêu chuẩn thẩm định chi phí vận chuyển |
6564 | 运输财务差错处理 (yùnshū cáiwù chācuò chǔlǐ), Error handling in transport accounting, Xử lý sai sót kế toán vận chuyển |
6565 | 运输票据凭证 (yùnshū piàojù píngzhèng), Transport voucher, Chứng từ vận chuyển |
6566 | 运输发票核实 (yùnshū fāpiào héshí), Invoice verification, Xác minh hóa đơn vận chuyển |
6567 | 运输差旅费用报销 (yùnshū chàilǚ fèiyòng bàoxiāo), Travel expense reimbursement, Hoàn trả chi phí công tác vận chuyển |
6568 | 运输现金流管理 (yùnshū xiànjīnliú guǎnlǐ), Cash flow management in transport, Quản lý dòng tiền vận chuyển |
6569 | 运输会计信息化系统 (yùnshū kuàijì xìnxīhuà xìtǒng), Transport accounting information system, Hệ thống thông tin kế toán vận chuyển |
6570 | 运输审计追踪 (yùnshū shěnjì zhuīzōng), Audit tracing, Truy vết kiểm toán vận chuyển |
6571 | 运输合同收入估算 (yùnshū hétóng shōurù gūsuàn), Contract revenue estimation, Ước tính doanh thu hợp đồng vận chuyển |
6572 | 运输车辆折旧 (yùnshū chēliàng zhéjiù), Vehicle depreciation, Khấu hao phương tiện vận chuyển |
6573 | 运输项目账务结算 (yùnshū xiàngmù zhàngwù jiésuàn), Project account settlement, Quyết toán tài khoản dự án vận chuyển |
6574 | 运输会计数据分析 (yùnshū kuàijì shùjù fēnxī), Accounting data analysis, Phân tích dữ liệu kế toán vận chuyển |
6575 | 运输服务结算清单 (yùnshū fúwù jiésuàn qīngdān), Settlement list of services, Danh sách quyết toán dịch vụ vận chuyển |
6576 | 运输账款异常管理 (yùnshū zhàngkuǎn yìcháng guǎnlǐ), Exception management of accounts, Quản lý bất thường công nợ vận chuyển |
6577 | 运输费用凭证入账 (yùnshū fèiyòng píngzhèng rùzhàng), Voucher posting for expenses, Ghi sổ chứng từ chi phí vận chuyển |
6578 | 运输发票对账系统 (yùnshū fāpiào duìzhàng xìtǒng), Invoice reconciliation system, Hệ thống đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
6579 | 运输票据归档管理 (yùnshū piàojù guīdàng guǎnlǐ), Document filing management, Quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
6580 | 运输结算凭证开具 (yùnshū jiésuàn píngzhèng kāijù), Issuance of settlement vouchers, Lập chứng từ quyết toán vận chuyển |
6581 | 运输采购发票管理 (yùnshū cǎigòu fāpiào guǎnlǐ), Procurement invoice management, Quản lý hóa đơn mua sắm vận chuyển |
6582 | 运输成本分配比率 (yùnshū chéngběn fēnpèi bǐlǜ), Cost allocation ratio, Tỷ lệ phân bổ chi phí vận chuyển |
6583 | 运输核算范围定义 (yùnshū hésuàn fànwéi dìngyì), Scope of accounting definition, Xác định phạm vi hạch toán vận chuyển |
6584 | 运输会计记录保管 (yùnshū kuàijì jìlù bǎoguǎn), Record keeping in accounting, Lưu giữ hồ sơ kế toán vận chuyển |
6585 | 运输会计凭单传递 (yùnshū kuàijì píngdān chuándì), Voucher transmission, Truyền chứng từ kế toán vận chuyển |
6586 | 运输税务申报资料 (yùnshū shuìwù shēnbào zīliào), Tax declaration documents, Hồ sơ khai báo thuế vận chuyển |
6587 | 运输收入入账时间点 (yùnshū shōurù rùzhàng shíjiāndiǎn), Revenue recognition timing, Thời điểm ghi nhận doanh thu vận chuyển |
6588 | 运输会计核查流程 (yùnshū kuàijì héchá liúchéng), Accounting verification process, Quy trình kiểm tra kế toán vận chuyển |
6589 | 运输费用项目列表 (yùnshū fèiyòng xiàngmù lièbiǎo), Expense item list, Danh mục khoản mục chi phí vận chuyển |
6590 | 运输付款申请流程 (yùnshū fùkuǎn shēnqǐng liúchéng), Payment request process, Quy trình yêu cầu thanh toán vận chuyển |
6591 | 运输预付款核销 (yùnshū yùfù kuǎn héxiāo), Advance payment write-off, Bù trừ tạm ứng vận chuyển |
6592 | 运输财务合规审查 (yùnshū cáiwù héguī shěnchá), Financial compliance review, Rà soát tuân thủ tài chính vận chuyển |
6593 | 运输固定资产登记 (yùnshū gùdìng zīchǎn dēngjì), Fixed asset registration, Đăng ký tài sản cố định vận chuyển |
6594 | 运输合同收支对比 (yùnshū hétóng shōuzhī duìbǐ), Contract revenue-expense comparison, So sánh thu chi hợp đồng vận chuyển |
6595 | 运输结算进度表 (yùnshū jiésuàn jìndù biǎo), Settlement schedule, Bảng tiến độ quyết toán vận chuyển |
6596 | 运输付款审批权限 (yùnshū fùkuǎn shěnpī quánxiàn), Payment approval authority, Thẩm quyền phê duyệt thanh toán vận chuyển |
6597 | 运输会计作业标准 (yùnshū kuàijì zuòyè biāozhǔn), Accounting operation standards, Tiêu chuẩn thao tác kế toán vận chuyển |
6598 | 运输月度财务报表 (yùnshū yuèdù cáiwù bàobiǎo), Monthly financial report, Báo cáo tài chính hàng tháng vận chuyển |
6599 | 运输成本审查小组 (yùnshū chéngběn shěnchá xiǎozǔ), Cost review committee, Nhóm kiểm tra chi phí vận chuyển |
6600 | 运输合同违约金核算 (yùnshū hétóng wéiyuējuīn hésuàn), Liquidated damages accounting, Hạch toán phạt vi phạm hợp đồng vận chuyển |
6601 | 运输付款时间控制 (yùnshū fùkuǎn shíjiān kòngzhì), Payment timing control, Kiểm soát thời gian thanh toán vận chuyển |
6602 | 运输供应链账务处理 (yùnshū gōngyìngliàn zhàngwù chǔlǐ), Supply chain accounting, Xử lý kế toán chuỗi cung ứng vận chuyển |
6603 | 运输运输费用统计表 (yùnshū yùnshū fèiyòng tǒngjì biǎo), Transport cost statistics, Bảng thống kê chi phí vận chuyển |
6604 | 运输报账单处理规范 (yùnshū bàozhàng dān chǔlǐ guīfàn), Expense report handling rules, Quy chuẩn xử lý phiếu báo cáo vận chuyển |
6605 | 运输结算会计模板 (yùnshū jiésuàn kuàijì móbǎn), Settlement accounting template, Mẫu hạch toán quyết toán vận chuyển |
6606 | 运输项目财务流程图 (yùnshū xiàngmù cáiwù liúchéngtú), Financial flowchart for projects, Sơ đồ quy trình tài chính dự án vận chuyển |
6607 | 运输费用实报实销制度 (yùnshū fèiyòng shíbào shíxiāo zhìdù), Actual reimbursement policy, Chế độ thanh toán chi phí thực tế vận chuyển |
6608 | 运输审计问题整改报告 (yùnshū shěnjì wèntí zhěnggǎi bàogào), Audit issue rectification report, Báo cáo khắc phục sai sót kiểm toán vận chuyển |
6609 | 运输财务接口标准 (yùnshū cáiwù jiēkǒu biāozhǔn), Financial interface standard, Tiêu chuẩn kết nối hệ thống tài chính vận chuyển |
6610 | 运输成本控制指标体系 (yùnshū chéngběn kòngzhì zhǐbiāo tǐxì), Cost control index system, Hệ thống chỉ tiêu kiểm soát chi phí vận chuyển |
6611 | 运输支出凭证审查制度 (yùnshū zhīchū píngzhèng shěnchá zhìdù), Voucher review system, Chế độ kiểm soát chứng từ chi vận chuyển |
6612 | 运输业务收入账务处理 (yùnshū yèwù shōurù zhàngwù chǔlǐ), Business revenue accounting, Xử lý kế toán doanh thu vận chuyển |
6613 | 运输票据稽核程序 (yùnshū piàojù jīhé chéngxù), Voucher auditing process, Quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
6614 | 运输业务核算模块 (yùnshū yèwù hésuàn mókuài), Accounting module for transport, Mô-đun hạch toán nghiệp vụ vận chuyển |
6615 | 运输财务数据交互 (yùnshū cáiwù shùjù jiāohù), Financial data interaction, Trao đổi dữ liệu tài chính vận chuyển |
6616 | 运输应收账款管理系统 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ xìtǒng), Accounts receivable system, Hệ thống quản lý công nợ phải thu vận chuyển |
6617 | 运输合同执行情况分析 (yùnshū hétóng zhíxíng qíngkuàng fēnxī), Contract performance analysis, Phân tích tình hình thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6618 | 运输运营成本分类 (yùnshū yùnyíng chéngběn fēnlèi), Operating cost classification, Phân loại chi phí vận hành vận chuyển |
6619 | 运输支付审批流程 (yùnshū zhīfù shěnpī liúchéng), Payment approval process, Quy trình phê duyệt chi trả vận chuyển |
6620 | 运输收入确认政策 (yùnshū shōurù quèrèn zhèngcè), Revenue recognition policy, Chính sách ghi nhận doanh thu vận chuyển |
6621 | 运输会计电算化系统 (yùnshū kuàijì diànsuànhuà xìtǒng), Computerized accounting system, Hệ thống kế toán điện tử vận chuyển |
6622 | 运输供应商结算记录 (yùnshū gōngyìngshāng jiésuàn jìlù), Vendor settlement records, Hồ sơ thanh toán nhà cung cấp vận chuyển |
6623 | 运输财务异常处理流程 (yùnshū cáiwù yìcháng chǔlǐ liúchéng), Exception handling procedure, Quy trình xử lý bất thường tài chính vận chuyển |
6624 | 运输税率变动影响分析 (yùnshū shuìlǜ biàndòng yǐngxiǎng fēnxī), Tax rate impact analysis, Phân tích ảnh hưởng thay đổi thuế suất vận chuyển |
6625 | 运输预算控制体系 (yùnshū yùsuàn kòngzhì tǐxì), Budget control system, Hệ thống kiểm soát ngân sách vận chuyển |
6626 | 运输定价模型分析 (yùnshū dìngjià móxíng fēnxī), Pricing model analysis, Phân tích mô hình định giá vận chuyển |
6627 | 运输资产处置会计处理 (yùnshū zīchǎn chǔzhì kuàijì chǔlǐ), Asset disposal accounting, Xử lý kế toán thanh lý tài sản vận chuyển |
6628 | 运输账单错漏纠正 (yùnshū zhàngdān cuòlòu jiūzhèng), Billing error correction, Sửa sai hóa đơn vận chuyển |
6629 | 运输会计科目使用规范 (yùnshū kuàijì kēmù shǐyòng guīfàn), Chart of accounts usage, Quy chuẩn sử dụng tài khoản kế toán vận chuyển |
6630 | 运输运费结算单据 (yùnshū yùnfèi jiésuàn dānjù), Freight settlement document, Chứng từ thanh toán cước vận chuyển |
6631 | 运输支付计划表 (yùnshū zhīfù jìhuà biǎo), Payment schedule, Bảng kế hoạch thanh toán vận chuyển |
6632 | 运输费用归集原则 (yùnshū fèiyòng guījí yuánzé), Cost accumulation principle, Nguyên tắc tập hợp chi phí vận chuyển |
6633 | 运输收入分类明细 (yùnshū shōurù fēnlèi míngxì), Revenue detail classification, Chi tiết phân loại doanh thu vận chuyển |
6634 | 运输运营财务状况分析 (yùnshū yùnyíng cáiwù zhuàngkuàng fēnxī), Financial condition analysis, Phân tích tình hình tài chính vận hành vận chuyển |
6635 | 运输财务风险控制措施 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī), Financial risk control, Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính vận chuyển |
6636 | 运输服务费用明细单 (yùnshū fúwù fèiyòng míngxì dān), Service cost detail, Phiếu chi tiết chi phí dịch vụ vận chuyển |
6637 | 运输会计稽核规范 (yùnshū kuàijì jīhé guīfàn), Audit specification, Quy chuẩn kiểm toán kế toán vận chuyển |
6638 | 运输应付账款周转率 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ), Accounts payable turnover, Vòng quay công nợ phải trả vận chuyển |
6639 | 运输财务年度结算流程 (yùnshū cáiwù niándù jiésuàn liúchéng), Annual settlement process, Quy trình quyết toán tài chính năm vận chuyển |
6640 | 运输合同账款确认单 (yùnshū hétóng zhàngkuǎn quèrèn dān), Contract receivables confirmation, Phiếu xác nhận công nợ hợp đồng vận chuyển |
6641 | 运输税费清单管理 (yùnshū shuìfèi qīngdān guǎnlǐ), Tax fee list management, Quản lý bảng thuế phí vận chuyển |
6642 | 运输发票录入流程 (yùnshū fāpiào lùrù liúchéng), Invoice entry procedure, Quy trình nhập hóa đơn vận chuyển |
6643 | 运输数据财务接口 (yùnshū shùjù cáiwù jiēkǒu), Data-financial interface, Giao tiếp dữ liệu – tài chính vận chuyển |
6644 | 运输会计信息审核机制 (yùnshū kuàijì xìnxī shěnhé jīzhì), Information audit mechanism, Cơ chế kiểm duyệt thông tin kế toán vận chuyển |
6645 | 运输定期财务评估 (yùnshū dìngqī cáiwù pínggū), Periodic financial evaluation, Đánh giá tài chính định kỳ vận chuyển |
6646 | 运输异常费用报告 (yùnshū yìcháng fèiyòng bàogào), Abnormal cost report, Báo cáo chi phí bất thường vận chuyển |
6647 | 运输凭证影像归档系统 (yùnshū píngzhèng yǐngxiàng guīdàng xìtǒng), Voucher image archiving system, Hệ thống lưu trữ ảnh chứng từ vận chuyển |
6648 | 运输收入滞后分析 (yùnshū shōurù zhìhòu fēnxī), Revenue delay analysis, Phân tích chậm ghi nhận doanh thu vận chuyển |
6649 | 运输项目成本监控表 (yùnshū xiàngmù chéngběn jiānkòng biǎo), Cost monitoring sheet, Bảng giám sát chi phí dự án vận chuyển |
6650 | 运输现金支出登记表 (yùnshū xiànjīn zhīchū dēngjì biǎo), Cash expenditure register, Sổ ghi chi tiền mặt vận chuyển |
6651 | 运输费用变动记录 (yùnshū fèiyòng biàndòng jìlù), Cost fluctuation record, Ghi chép biến động chi phí vận chuyển |
6652 | 运输应收款催收管理 (yùnshū yīngshōu kuǎn cuīshōu guǎnlǐ), Receivables collection management, Quản lý thu hồi công nợ vận chuyển |
6653 | 运输付款合同明细 (yùnshū fùkuǎn hétóng míngxì), Payment contract detail, Chi tiết hợp đồng thanh toán vận chuyển |
6654 | 运输资产负债管理 (yùnshū zīchǎn fùzhài guǎnlǐ), Asset-liability management, Quản lý tài sản và nợ phải trả vận chuyển |
6655 | 运输成本结构分析 (yùnshū chéngběn jiégòu fēnxī), Cost structure analysis, Phân tích cơ cấu chi phí vận chuyển |
6656 | 运输记账凭证编制流程 (yùnshū jìzhàng píngzhèng biānzhì liúchéng), Voucher preparation process, Quy trình lập chứng từ ghi sổ vận chuyển |
6657 | 运输票据查验标准 (yùnshū piàojù cháyàn biāozhǔn), Document inspection standard, Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ vận chuyển |
6658 | 运输财务报告模板 (yùnshū cáiwù bàogào móbǎn), Financial report template, Mẫu báo cáo tài chính vận chuyển |
6659 | 运输资金流向图 (yùnshū zījīn liúxiàng tú), Fund flow chart, Biểu đồ dòng tiền vận chuyển |
6660 | 运输资金预算执行率 (yùnshū zījīn yùsuàn zhíxíng lǜ), Budget execution rate, Tỷ lệ thực hiện ngân sách vận chuyển |
6661 | 运输结算方式确认表 (yùnshū jiésuàn fāngshì quèrèn biǎo), Settlement method confirmation, Bảng xác nhận phương thức thanh toán vận chuyển |
6662 | 运输日常账务登记 (yùnshū rìcháng zhàngwù dēngjì), Daily bookkeeping, Ghi sổ kế toán hằng ngày của vận chuyển |
6663 | 运输财务审查流程 (yùnshū cáiwù shěnchá liúchéng), Financial review procedure, Quy trình rà soát tài chính vận chuyển |
6664 | 运输付款审批制度 (yùnshū fùkuǎn shěnpī zhìdù), Payment approval system, Chế độ phê duyệt thanh toán vận chuyển |
6665 | 运输合同执行账务追踪 (yùnshū hétóng zhíxíng zhàngwù zhuīzōng), Contract execution tracking, Theo dõi thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6666 | 运输差旅费用报销 (yùnshū chàilǚ fèiyòng bàoxiāo), Travel reimbursement, Hoàn ứng chi phí công tác vận chuyển |
6667 | 运输应计费用明细表 (yùnshū yīngjì fèiyòng míngxì biǎo), Accrued expense detail, Bảng chi tiết chi phí dồn tích vận chuyển |
6668 | 运输应收款逾期分析 (yùnshū yīngshōu kuǎn yúqī fēnxī), Overdue receivables analysis, Phân tích công nợ quá hạn vận chuyển |
6669 | 运输发票对账制度 (yùnshū fāpiào duìzhàng zhìdù), Invoice reconciliation system, Chế độ đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
6670 | 运输服务财务报表合并 (yùnshū fúwù cáiwù bàobiǎo hébìng), Service report consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính dịch vụ vận chuyển |
6671 | 运输项目资金核拨表 (yùnshū xiàngmù zījīn hébō biǎo), Project fund allocation sheet, Bảng cấp phát vốn dự án vận chuyển |
6672 | 运输应付款核对机制 (yùnshū yīngfù kuǎn héduì jīzhì), Payable verification mechanism, Cơ chế đối chiếu công nợ phải trả vận chuyển |
6673 | 运输税金核算与申报 (yùnshū shuìjīn hésuàn yǔ shēnbào), Tax accounting and filing, Hạch toán và khai thuế vận chuyển |
6674 | 运输收入滞后对账表 (yùnshū shōurù zhìhòu duìzhàng biǎo), Delayed income reconciliation, Bảng đối chiếu doanh thu ghi nhận trễ |
6675 | 运输备用金管理办法 (yùnshū bèiyòngjīn guǎnlǐ bànfǎ), Petty cash policy, Quy định quản lý tiền mặt dự phòng vận chuyển |
6676 | 运输资产减值准备 (yùnshū zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi), Asset impairment reserve, Dự phòng tổn thất tài sản vận chuyển |
6677 | 运输审计调整明细 (yùnshū shěnjì tiáozhěng míngxì), Audit adjustment details, Chi tiết điều chỉnh kiểm toán vận chuyển |
6678 | 运输营业外收支核算 (yùnshū yíngyèwài shōuzhī hésuàn), Non-operating income/expense, Hạch toán thu/chi ngoài hoạt động vận chuyển |
6679 | 运输费用标准化制度 (yùnshū fèiyòng biāozhǔnhuà zhìdù), Standardized cost system, Hệ thống chuẩn hóa chi phí vận chuyển |
6680 | 运输审计流程图 (yùnshū shěnjì liúchéng tú), Audit flowchart, Lưu đồ quy trình kiểm toán vận chuyển |
6681 | 运输项目财务报销制度 (yùnshū xiàngmù cáiwù bàoxiāo zhìdù), Project expense policy, Quy định hoàn chi phí dự án vận chuyển |
6682 | 运输应付款期分析 (yùnshū yīngfù kuǎn qī fēnxī), Payables due date analysis, Phân tích thời hạn thanh toán vận chuyển |
6683 | 运输会计系统安全控制 (yùnshū kuàijì xìtǒng ānquán kòngzhì), System security control, Kiểm soát an toàn hệ thống kế toán vận chuyển |
6684 | 运输预算执行偏差 (yùnshū yùsuàn zhíxíng piānchā), Budget deviation, Chênh lệch thực hiện ngân sách vận chuyển |
6685 | 运输电子发票归档 (yùnshū diànzǐ fāpiào guīdàng), E-invoice archiving, Lưu trữ hóa đơn điện tử vận chuyển |
6686 | 运输多币种结算流程 (yùnshū duō bìzhǒng jiésuàn liúchéng), Multi-currency settlement, Quy trình thanh toán đa tiền tệ vận chuyển |
6687 | 运输跨部门财务对接 (yùnshū kuà bùmén cáiwù duìjiē), Inter-department financial coordination, Phối hợp tài chính liên phòng ban vận chuyển |
6688 | 运输账务调整申请单 (yùnshū zhàngwù tiáozhěng shēnqǐng dān), Adjustment request form, Phiếu yêu cầu điều chỉnh kế toán vận chuyển |
6689 | 运输系统对账日志 (yùnshū xìtǒng duìzhàng rìzhì), Reconciliation log, Nhật ký đối chiếu hệ thống vận chuyển |
6690 | 运输客户账期设定 (yùnshū kèhù zhàngqī shèdìng), Customer credit term setting, Thiết lập thời hạn thanh toán cho khách hàng vận chuyển |
6691 | 运输税费退还机制 (yùnshū shuìfèi tuìhuán jīzhì), Tax refund mechanism, Cơ chế hoàn thuế vận chuyển |
6692 | 运输应付账款账龄分析 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn zhànglíng fēnxī), Payables aging analysis, Phân tích tuổi nợ phải trả vận chuyển |
6693 | 运输分公司账务管理 (yùnshū fēngōngsī zhàngwù guǎnlǐ), Branch accounting management, Quản lý kế toán chi nhánh vận chuyển |
6694 | 运输定期对账机制 (yùnshū dìngqī duìzhàng jīzhì), Regular reconciliation system, Cơ chế đối chiếu định kỳ vận chuyển |
6695 | 运输财务档案编号规则 (yùnshū cáiwù dàng’àn biānhào guīzé), Document numbering rule, Quy tắc đánh số hồ sơ tài chính vận chuyển |
6696 | 运输固定资产台账 (yùnshū gùdìng zīchǎn táizhàng), Fixed asset register, Sổ theo dõi tài sản cố định vận chuyển |
6697 | 运输外币汇兑损益 (yùnshū wàibì huìduì sǔnyì), Forex gain/loss, Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá vận chuyển |
6698 | 运输采购付款审核流程 (yùnshū cǎigòu fùkuǎn shěnhé liúchéng), Purchase payment approval, Quy trình duyệt chi thanh toán mua sắm vận chuyển |
6699 | 运输费用中心划分标准 (yùnshū fèiyòng zhōngxīn huàfēn biāozhǔn), Cost center division standard, Chuẩn phân chia trung tâm chi phí vận chuyển |
6700 | 运输服务计费方式 (yùnshū fúwù jìfèi fāngshì), Billing method, Phương thức tính phí dịch vụ vận chuyển |
6701 | 运输收入与成本匹配机制 (yùnshū shōurù yǔ chéngběn pǐpèi jīzhì), Revenue-cost matching, Cơ chế khớp doanh thu và chi phí vận chuyển |
6702 | 运输合同财务审核表 (yùnshū hétóng cáiwù shěnhé biǎo), Financial contract review form, Phiếu kiểm tra tài chính hợp đồng vận chuyển |
6703 | 运输会计档案保管制度 (yùnshū kuàijì dàng’àn bǎoguǎn zhìdù), Accounting document retention, Chế độ lưu trữ hồ sơ kế toán vận chuyển |
6704 | 运输服务绩效核算 (yùnshū fúwù jìxiào hésuàn), Service performance accounting, Hạch toán hiệu suất dịch vụ vận chuyển |
6705 | 运输税务稽查准备材料 (yùnshū shuìwù jīchá zhǔnbèi cáiliào), Tax audit preparation, Tài liệu chuẩn bị cho thanh tra thuế vận chuyển |
6706 | 运输系统自动记账功能 (yùnshū xìtǒng zìdòng jìzhàng gōngnéng), Auto-bookkeeping function, Tính năng ghi sổ tự động của hệ thống vận chuyển |
6707 | 运输成本责任划分机制 (yùnshū chéngběn zérèn huàfēn jīzhì), Cost responsibility allocation, Cơ chế phân bổ trách nhiệm chi phí vận chuyển |
6708 | 运输会计年度结账表 (yùnshū kuàijì niándù jiézhàng biǎo), Annual closing statement, Bảng quyết toán cuối năm kế toán vận chuyển |
6709 | 运输跨期收入确认表 (yùnshū kuàqī shōurù quèrèn biǎo), Cross-period revenue confirmation, Phiếu xác nhận doanh thu dồn kỳ vận chuyển |
6710 | 运输成本控制计划 (yùnshū chéngběn kòngzhì jìhuà), Cost control plan, Kế hoạch kiểm soát chi phí vận chuyển |
6711 | 运输费用年度比较表 (yùnshū fèiyòng niándù bǐjiào biǎo), Annual cost comparison, Bảng so sánh chi phí vận chuyển theo năm |
6712 | 运输部门财务责任制 (yùnshū bùmén cáiwù zérèn zhì), Departmental financial responsibility, Chế độ trách nhiệm tài chính bộ phận vận chuyển |
6713 | 运输费用调整申请单 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng shēnqǐng dān), Expense adjustment request, Phiếu yêu cầu điều chỉnh chi phí vận chuyển |
6714 | 运输服务定价模型 (yùnshū fúwù dìngjià móxíng), Pricing model, Mô hình định giá dịch vụ vận chuyển |
6715 | 运输财务稽核标准 (yùnshū cáiwù jīhé biāozhǔn), Financial audit standards, Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính vận chuyển |
6716 | 运输会计核算制度 (yùnshū kuàijì hésuàn zhìdù), Accounting policy, Chế độ hạch toán kế toán vận chuyển |
6717 | 运输费用总账管理 (yùnshū fèiyòng zǒngzhàng guǎnlǐ), General ledger management, Quản lý sổ cái chi phí vận chuyển |
6718 | 运输付款流程管控 (yùnshū fùkuǎn liúchéng guǎnkòng), Payment control process, Quản lý quy trình thanh toán vận chuyển |
6719 | 运输项目盈亏分析表 (yùnshū xiàngmù yíngkuī fēnxī biǎo), Profit-loss analysis, Bảng phân tích lãi lỗ dự án vận chuyển |
6720 | 运输单据审核制度 (yùnshū dānjù shěnhé zhìdù), Document review system, Hệ thống kiểm tra chứng từ vận chuyển |
6721 | 运输财务年度审计报告 (yùnshū cáiwù niándù shěnjì bàogào), Annual audit report, Báo cáo kiểm toán tài chính vận chuyển hàng năm |
6722 | 运输业务财务跟踪表 (yùnshū yèwù cáiwù gēnzōng biǎo), Transaction tracking report, Bảng theo dõi tài chính nghiệp vụ vận chuyển |
6723 | 运输单位运营成本表 (yùnshū dānwèi yùnyíng chéngběn biǎo), Unit operating cost, Bảng chi phí vận hành của đơn vị vận chuyển |
6724 | 运输资产购置明细 (yùnshū zīchǎn gòuzhì míngxì), Asset acquisition detail, Chi tiết mua sắm tài sản vận chuyển |
6725 | 运输合规支出明细表 (yùnshū hégé zhīchū míngxì biǎo), Compliance expense details, Bảng chi tiết chi phí hợp lệ vận chuyển |
6726 | 运输应收账款结算表 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn jiésuàn biǎo), Receivable settlement sheet, Bảng thanh toán công nợ phải thu vận chuyển |
6727 | 运输成本核算要素 (yùnshū chéngběn hésuàn yàosù), Costing elements, Các yếu tố cấu thành chi phí vận chuyển |
6728 | 运输项目预算执行率分析 (yùnshū xiàngmù yùsuàn zhíxíng lǜ fēnxī), Budget execution rate analysis, Phân tích tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án vận chuyển |
6729 | 运输费用预提机制 (yùnshū fèiyòng yùtí jīzhì), Accrual mechanism, Cơ chế trích trước chi phí vận chuyển |
6730 | 运输专项资金审批流程 (yùnshū zhuānxiàng zījīn shěnpī liúchéng), Special fund approval process, Quy trình phê duyệt quỹ chuyên dụng vận chuyển |
6731 | 运输费用标准比率 (yùnshū fèiyòng biāozhǔn bǐlǜ), Standard cost ratio, Tỷ lệ chi phí tiêu chuẩn vận chuyển |
6732 | 运输利润分配方案 (yùnshū lìrùn fēnpèi fāng’àn), Profit distribution plan, Phương án phân phối lợi nhuận vận chuyển |
6733 | 运输预算差异分析表 (yùnshū yùsuàn chāyì fēnxī biǎo), Budget variance analysis, Bảng phân tích chênh lệch ngân sách vận chuyển |
6734 | 运输损益结转制度 (yùnshū sǔnyì jiézhuǎn zhìdù), Profit and loss carry-forward system, Chế độ kết chuyển lãi/lỗ vận chuyển |
6735 | 运输总账科目设置表 (yùnshū zǒngzhàng kēmù shèzhì biǎo), Ledger account setting, Bảng thiết lập tài khoản tổng vận chuyển |
6736 | 运输费用分类明细表 (yùnshū fèiyòng fēnlèi míngxì biǎo), Expense classification, Bảng phân loại chi phí vận chuyển |
6737 | 运输报销审核制度 (yùnshū bàoxiāo shěnhé zhìdù), Reimbursement review policy, Chính sách kiểm soát hoàn ứng vận chuyển |
6738 | 运输财务操作规程 (yùnshū cáiwù cāozuò guīchéng), Financial operation procedure, Quy trình thao tác tài chính vận chuyển |
6739 | 运输营运资金调度表 (yùnshū yíngyùn zījīn diàodù biǎo), Working capital allocation sheet, Bảng điều phối vốn lưu động vận chuyển |
6740 | 运输付款计划执行表 (yùnshū fùkuǎn jìhuà zhíxíng biǎo), Payment plan execution, Bảng thực hiện kế hoạch thanh toán vận chuyển |
6741 | 运输成本预算审批表 (yùnshū chéngběn yùsuàn shěnpī biǎo), Cost budget approval sheet, Phiếu phê duyệt ngân sách chi phí vận chuyển |
6742 | 运输合同付款节点表 (yùnshū hétóng fùkuǎn jiédiǎn biǎo), Payment milestone table, Bảng mốc thanh toán hợp đồng vận chuyển |
6743 | 运输客户信用额度设置 (yùnshū kèhù xìnyòng édù shèzhì), Credit limit setting, Thiết lập hạn mức tín dụng khách hàng vận chuyển |
6744 | 运输财务预算调整记录 (yùnshū cáiwù yùsuàn tiáozhěng jìlù), Budget adjustment record, Hồ sơ điều chỉnh ngân sách tài chính vận chuyển |
6745 | 运输合同执行跟踪表 (yùnshū hétóng zhíxíng gēnzōng biǎo), Contract tracking sheet, Bảng theo dõi thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6746 | 运输财务月度报表模板 (yùnshū cáiwù yuèdù bàobiǎo móbǎn), Monthly report template, Mẫu báo cáo tài chính hàng tháng vận chuyển |
6747 | 运输经营活动现金流量 (yùnshū jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng), Operating cash flow, Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh vận chuyển |
6748 | 运输应收账款周转率 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Receivables turnover ratio, Vòng quay khoản phải thu vận chuyển |
6749 | 运输支付方式控制制度 (yùnshū zhīfù fāngshì kòngzhì zhìdù), Payment method control, Chế độ kiểm soát phương thức thanh toán vận chuyển |
6750 | 运输项目财务绩效考核 (yùnshū xiàngmù cáiwù jìxiào kǎohé), Financial performance evaluation, Đánh giá hiệu quả tài chính dự án vận chuyển |
6751 | 运输资产折旧方法 (yùnshū zīchǎn zhējiù fāngfǎ), Depreciation method, Phương pháp khấu hao tài sản vận chuyển |
6752 | 运输支出项目明细表 (yùnshū zhīchū xiàngmù míngxì biǎo), Expense item list, Bảng chi tiết các hạng mục chi tiêu vận chuyển |
6753 | 运输服务税负分析 (yùnshū fúwù shuìfù fēnxī), Tax burden analysis, Phân tích gánh nặng thuế dịch vụ vận chuyển |
6754 | 运输收入自动结转机制 (yùnshū shōurù zìdòng jiézhuǎn jīzhì), Auto revenue transfer, Cơ chế kết chuyển doanh thu tự động |
6755 | 运输应收账款风险评估 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn fēngxiǎn pínggū), Receivables risk assessment, Đánh giá rủi ro khoản phải thu vận chuyển |
6756 | 运输合同履行财务控制 (yùnshū hétóng lǚxíng cáiwù kòngzhì), Contract execution financial control, Kiểm soát tài chính thực hiện hợp đồng vận chuyển |
6757 | 运输收入分类核算制度 (yùnshū shōurù fēnlèi hésuàn zhìdù), Income classification system, Chế độ phân loại doanh thu vận chuyển |
6758 | 运输账簿查验制度 (yùnshū zhàngbù cháyàn zhìdù), Ledger inspection system, Chế độ kiểm tra sổ sách kế toán vận chuyển |
6759 | 运输付款审批控制点 (yùnshū fùkuǎn shěnpī kòngzhì diǎn), Payment control points, Điểm kiểm soát phê duyệt thanh toán vận chuyển |
6760 | 运输预算调整计划 (yùnshū yùsuàn tiáozhěng jìhuà), Budget adjustment plan, Kế hoạch điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
6761 | 运输财务月结流程 (yùnshū cáiwù yuèjié liúchéng), Monthly closing process, Quy trình kết sổ hàng tháng vận chuyển |
6762 | 运输年度预算目标 (yùnshū niándù yùsuàn mùbiāo), Annual budget target, Mục tiêu ngân sách vận chuyển hàng năm |
6763 | 运输项目投资回报分析 (yùnshū xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī), ROI analysis, Phân tích lợi tức đầu tư dự án vận chuyển |
6764 | 运输财务内部控制体系 (yùnshū cáiwù nèibù kòngzhì tǐxì), Internal control system, Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính vận chuyển |
6765 | 运输结算凭证汇总表 (yùnshū jiésuàn píngzhèng huìzǒng biǎo), Voucher summary sheet, Bảng tổng hợp chứng từ thanh toán vận chuyển |
6766 | 运输会计年度对账表 (yùnshū kuàijì niándù duìzhàng biǎo), Annual reconciliation sheet, Bảng đối chiếu kế toán hàng năm vận chuyển |
6767 | 运输固定资产投资计划 (yùnshū gùdìng zīchǎn tóuzī jìhuà), Fixed asset investment plan, Kế hoạch đầu tư tài sản cố định vận chuyển |
6768 | 运输服务收入确认流程 (yùnshū fúwù shōurù quèrèn liúchéng), Revenue recognition process, Quy trình ghi nhận doanh thu dịch vụ vận chuyển |
6769 | 运输业务发票登记簿 (yùnshū yèwù fāpiào dēngjì bù), Invoice register, Sổ đăng ký hóa đơn nghiệp vụ vận chuyển |
6770 | 运输账款回收记录表 (yùnshū zhàngkuǎn huíshōu jìlù biǎo), Collection record, Bảng ghi nhận thu hồi công nợ vận chuyển |
6771 | 运输车辆折旧清单 (yùnshū chēliàng zhējiù qīngdān), Vehicle depreciation list, Danh sách khấu hao xe vận chuyển |
6772 | 运输费用年度对比分析 (yùnshū fèiyòng niándù duìbǐ fēnxī), Annual cost comparison analysis, Phân tích so sánh chi phí vận chuyển theo năm |
6773 | 运输专用设备采购预算 (yùnshū zhuānyòng shèbèi cǎigòu yùsuàn), Equipment purchase budget, Ngân sách mua sắm thiết bị chuyên dụng vận chuyển |
6774 | 运输业务应付账款明细 (yùnshū yèwù yīngfù zhàngkuǎn míngxì), Payable details, Chi tiết các khoản phải trả trong nghiệp vụ vận chuyển |
6775 | 运输合同预算管理办法 (yùnshū hétóng yùsuàn guǎnlǐ bànfǎ), Contract budget regulation, Quy chế quản lý ngân sách hợp đồng vận chuyển |
6776 | 运输付款审批工作流 (yùnshū fùkuǎn shěnpī gōngzuò liú), Payment approval workflow, Luồng công việc phê duyệt thanh toán vận chuyển |
6777 | 运输现金流出控制表 (yùnshū xiànjīn liúchū kòngzhì biǎo), Cash outflow control, Bảng kiểm soát dòng tiền ra vận chuyển |
6778 | 运输账务调整报告 (yùnshū zhàngwù tiáozhěng bàogào), Accounting adjustment report, Báo cáo điều chỉnh nghiệp vụ kế toán vận chuyển |
6779 | 运输绩效财务报告 (yùnshū jìxiào cáiwù bàogào), Performance financial report, Báo cáo tài chính đánh giá hiệu suất vận chuyển |
6780 | 运输票据管理制度 (yùnshū piàojù guǎnlǐ zhìdù), Bill management system, Chế độ quản lý hóa đơn chứng từ vận chuyển |
6781 | 运输资金流向图 (yùnshū zījīn liúxiàng tú), Cash flow diagram, Sơ đồ dòng tiền vận chuyển |
6782 | 运输收入预测模型 (yùnshū shōurù yùcè móxíng), Revenue forecasting model, Mô hình dự báo doanh thu vận chuyển |
6783 | 运输项目财务预算书 (yùnshū xiàngmù cáiwù yùsuàn shū), Project financial budget, Hồ sơ ngân sách tài chính dự án vận chuyển |
6784 | 运输核算周期设定 (yùnshū hésuàn zhōuqī shèdìng), Accounting cycle setup, Thiết lập chu kỳ hạch toán vận chuyển |
6785 | 运输业务税收核算 (yùnshū yèwù shuìshōu hésuàn), Tax accounting, Kế toán thuế nghiệp vụ vận chuyển |
6786 | 运输财务数据备份计划 (yùnshū cáiwù shùjù bèifèn jìhuà), Data backup plan, Kế hoạch sao lưu dữ liệu tài chính vận chuyển |
6787 | 运输应付账款风险控制 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn fēngxiǎn kòngzhì), Payable risk control, Kiểm soát rủi ro công nợ phải trả vận chuyển |
6788 | 运输利润核算方式 (yùnshū lìrùn hésuàn fāngshì), Profit calculation method, Phương pháp tính lợi nhuận vận chuyển |
6789 | 运输发票分类归档 (yùnshū fāpiào fēnlèi guīdǎng), Invoice categorization, Phân loại và lưu trữ hóa đơn vận chuyển |
6790 | 运输成本核算流程图 (yùnshū chéngběn hésuàn liúchéng tú), Costing process diagram, Lưu đồ quy trình tính chi phí vận chuyển |
6791 | 运输服务收支平衡表 (yùnshū fúwù shōuzhī pínghéng biǎo), Income-expenditure balance sheet, Bảng cân đối thu chi dịch vụ vận chuyển |
6792 | 运输费用率分析报告 (yùnshū fèiyòng lǜ fēnxī bàogào), Cost rate analysis, Báo cáo phân tích tỷ lệ chi phí vận chuyển |
6793 | 运输资金调度流程图 (yùnshū zījīn diàodù liúchéng tú), Fund allocation flowchart, Lưu đồ điều phối vốn vận chuyển |
6794 | 运输资产报废审批表 (yùnshū zīchǎn bàofèi shěnpī biǎo), Asset write-off approval, Phiếu phê duyệt thanh lý tài sản vận chuyển |
6795 | 运输收入项目明细表 (yùnshū shōurù xiàngmù míngxì biǎo), Revenue item details, Bảng chi tiết hạng mục doanh thu vận chuyển |
6796 | 运输预算审核程序 (yùnshū yùsuàn shěnhé chéngxù), Budget review procedure, Thủ tục thẩm định ngân sách vận chuyển |
6797 | 运输现金流预测表 (yùnshū xiànjīn liú yùcè biǎo), Cash flow forecast, Bảng dự báo dòng tiền vận chuyển |
6798 | 运输财务归档清单 (yùnshū cáiwù guīdǎng qīngdān), Financial archiving list, Danh sách lưu trữ tài liệu tài chính vận chuyển |
6799 | 运输项目结算文件 (yùnshū xiàngmù jiésuàn wénjiàn), Project settlement document, Hồ sơ quyết toán dự án vận chuyển |
6800 | 运输收入挂账控制表 (yùnshū shōurù guàzhàng kòngzhì biǎo), Revenue deferral control, Bảng kiểm soát ghi nhận doanh thu tạm thời |
6801 | 运输费用按月分摊表 (yùnshū fèiyòng àn yuè fēntān biǎo), Monthly cost allocation, Bảng phân bổ chi phí theo tháng vận chuyển |
6802 | 运输外包财务处理方案 (yùnshū wàibāo cáiwù chǔlǐ fāng’àn), Outsourcing financial plan, Phương án xử lý tài chính vận chuyển thuê ngoài |
6803 | 运输收入财务确认表 (yùnshū shōurù cáiwù quèrèn biǎo), Revenue confirmation form, Phiếu xác nhận doanh thu vận chuyển |
6804 | 运输资产使用年限表 (yùnshū zīchǎn shǐyòng niánxiàn biǎo), Asset useful life table, Bảng tuổi thọ sử dụng tài sản vận chuyển |
6805 | 运输预算执行进度表 (yùnshū yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo), Budget implementation schedule, Bảng tiến độ thực hiện ngân sách vận chuyển |
6806 | 运输结算差异分析表 (yùnshū jiésuàn chāyì fēnxī biǎo), Settlement variance analysis, Bảng phân tích chênh lệch quyết toán vận chuyển |
6807 | 运输财务报告审批制度 (yùnshū cáiwù bàogào shěnpī zhìdù), Financial report approval, Quy trình phê duyệt báo cáo tài chính vận chuyển |
6808 | 运输业务成本压缩措施 (yùnshū yèwù chéngběn yāsuō cuòshī), Cost reduction measures, Biện pháp tiết giảm chi phí vận chuyển |
6809 | 运输资产折旧计划 (yùnshū zīchǎn zhējiù jìhuà), Asset depreciation plan, Kế hoạch khấu hao tài sản vận chuyển |
6810 | 运输费用报销流程 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo liúchéng), Expense reimbursement process, Quy trình hoàn trả chi phí vận chuyển |
6811 | 运输支出控制表 (yùnshū zhīchū kòngzhì biǎo), Expenditure control sheet, Bảng kiểm soát chi phí vận chuyển |
6812 | 运输现金管理方案 (yùnshū xiànjīn guǎnlǐ fāng’àn), Cash management plan, Phương án quản lý tiền mặt vận chuyển |
6813 | 运输资产处置报表 (yùnshū zīchǎn chǔzhì bàobiǎo), Asset disposal report, Báo cáo thanh lý tài sản vận chuyển |
6814 | 运输财务监督流程 (yùnshū cáiwù jiāndū liúchéng), Financial supervision process, Quy trình giám sát tài chính vận chuyển |
6815 | 运输资金流动表 (yùnshū zījīn liúdòng biǎo), Fund flow table, Bảng dòng chảy vốn vận chuyển |
6816 | 运输合同结算方式 (yùnshū hétóng jiésuàn fāngshì), Contract settlement method, Phương thức thanh toán hợp đồng vận chuyển |
6817 | 运输财务报表编制规范 (yùnshū cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn), Financial statement preparation standards, Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính vận chuyển |
6818 | 运输经济效益分析 (yùnshū jīngjì xiàoyì fēnxī), Economic benefit analysis, Phân tích hiệu quả kinh tế vận chuyển |
6819 | 运输核算指标体系 (yùnshū hésuàn zhǐbiāo tǐxì), Accounting indicator system, Hệ thống chỉ tiêu hạch toán vận chuyển |
6820 | 运输月度报销审核表 (yùnshū yuèdù bàoxiāo shěnpī biǎo), Monthly reimbursement review sheet, Bảng kiểm duyệt hoàn trả chi phí hàng tháng vận chuyển |
6821 | 运输财务监控系统 (yùnshū cáiwù jiānkòng xìtǒng), Financial monitoring system, Hệ thống giám sát tài chính vận chuyển |
6822 | 运输成本分析表 (yùnshū chéngběn fēnxī biǎo), Cost analysis sheet, Bảng phân tích chi phí vận chuyển |
6823 | 运输税务合规报告 (yùnshū shuìwù héguī bàogào), Tax compliance report, Báo cáo tuân thủ thuế vận chuyển |
6824 | 运输财务审计计划 (yùnshū cáiwù shěnjì jìhuà), Financial audit plan, Kế hoạch kiểm toán tài chính vận chuyển |
6825 | 运输物流成本控制 (yùnshū wùliú chéngběn kòngzhì), Logistics cost control, Kiểm soát chi phí logistics vận chuyển |
6826 | 运输固定资产报告 (yùnshū gùdìng zīchǎn bàogào), Fixed asset report, Báo cáo tài sản cố định vận chuyển |
6827 | 运输资金支出表 (yùnshū zījīn zhīchū biǎo), Fund expenditure table, Bảng chi tiêu vốn vận chuyển |
6828 | 运输业务财务报表 (yùnshū yèwù cáiwù bàobiǎo), Business financial statements, Báo cáo tài chính nghiệp vụ vận chuyển |
6829 | 运输损益核算 (yùnshū sǔnyì hésuàn), Profit and loss accounting, Hạch toán lãi lỗ vận chuyển |
6830 | 运输现金流量表 (yùnshū xiànjīn liúliàng biǎo), Cash flow statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ vận chuyển |
6831 | 运输折旧费用表 (yùnshū zhējiù fèiyòng biǎo), Depreciation expense table, Bảng chi phí khấu hao vận chuyển |
6832 | 运输会计科目设置 (yùnshū kuàijì kēmù shèzhì), Accounting code setup, Thiết lập mã tài khoản kế toán vận chuyển |
6833 | 运输税前利润 (yùnshū shuì qián lìrùn), Pre-tax profit, Lợi nhuận trước thuế vận chuyển |
6834 | 运输资产管理计划 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ jìhuà), Asset management plan, Kế hoạch quản lý tài sản vận chuyển |
6835 | 运输支付清单 (yùnshū zhīfù qīngdān), Payment list, Danh sách thanh toán vận chuyển |
6836 | 运输年度财务报告 (yùnshū niándù cáiwù bàogào), Annual financial report, Báo cáo tài chính hàng năm vận chuyển |
6837 | 运输账务清理流程 (yùnshū zhàngwù qīnglǐ liúchéng), Accounting cleanup process, Quy trình làm sạch sổ sách kế toán vận chuyển |
6838 | 运输资产评估报告 (yùnshū zīchǎn pínggū bàogào), Asset evaluation report, Báo cáo đánh giá tài sản vận chuyển |
6839 | 运输年度审计流程 (yùnshū niándù shěnjì liúchéng), Annual audit process, Quy trình kiểm toán hàng năm vận chuyển |
6840 | 运输财务预算编制 (yùnshū cáiwù yùsuàn biānzhì), Financial budget preparation, Lập ngân sách tài chính vận chuyển |
6841 | 运输费用预付记录 (yùnshū fèiyòng yùfù jìlù), Prepaid expense record, Hồ sơ chi phí trả trước vận chuyển |
6842 | 运输结算单据 (yùnshū jiésuàn dānjiù), Settlement documents, Tài liệu thanh toán vận chuyển |
6843 | 运输现金盘点表 (yùnshū xiànjīn pándiǎn biǎo), Cash inventory table, Bảng kiểm kê tiền mặt vận chuyển |
6844 | 运输现金收入表 (yùnshū xiànjīn shōurù biǎo), Cash receipt table, Bảng thu nhập tiền mặt vận chuyển |
6845 | 运输账务处理程序 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ chéngxù), Accounting processing procedure, Quy trình xử lý nghiệp vụ kế toán vận chuyển |
6846 | 运输固定资产折旧明细 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhējiù míngxì), Fixed asset depreciation details, Chi tiết khấu hao tài sản cố định vận chuyển |
6847 | 运输外部审计报告 (yùnshū wàibù shěnjì bàogào), External audit report, Báo cáo kiểm toán bên ngoài vận chuyển |
6848 | 运输财务风险管理 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ), Financial risk management, Quản lý rủi ro tài chính vận chuyển |
6849 | 运输营业外收入 (yùnshū yíngyè wài shōurù), Non-operating income, Thu nhập ngoài hoạt động vận chuyển |
6850 | 运输支出预警系统 (yùnshū zhīchū yùjǐng xìtǒng), Expenditure warning system, Hệ thống cảnh báo chi phí vận chuyển |
6851 | 运输库存管理表 (yùnshū kùcún guǎnlǐ biǎo), Inventory management table, Bảng quản lý tồn kho vận chuyển |
6852 | 运输税务申报表 (yùnshū shuìwù shēnbào biǎo), Tax return form, Mẫu khai báo thuế vận chuyển |
6853 | 运输财务合规性审查 (yùnshū cáiwù héguīxìng shěnchá), Financial compliance audit, Kiểm tra tuân thủ tài chính vận chuyển |
6854 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng), Insurance expense, Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
6855 | 运输利润分析模型 (yùnshū lìrùn fēnxī móxíng), Profit analysis model, Mô hình phân tích lợi nhuận vận chuyển |
6856 | 运输固定成本 (yùnshū gùdìng chéngběn), Fixed cost, Chi phí cố định vận chuyển |
6857 | 运输变动成本 (yùnshū biàndòng chéngběn), Variable cost, Chi phí biến động vận chuyển |
6858 | 运输净利润 (yùnshū jìng lìrùn), Net profit, Lợi nhuận ròng vận chuyển |
6859 | 运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān), Cost allocation, Phân bổ chi phí vận chuyển |
6860 | 运输资金预算 (yùnshū zījīn yùsuàn), Fund budget, Ngân sách vốn vận chuyển |
6861 | 运输营运资金 (yùnshū yíngyùn zījīn), Working capital, Vốn lưu động vận chuyển |
6862 | 运输季度财务报告 (yùnshū jìdù cáiwù bàogào), Quarterly financial report, Báo cáo tài chính quý vận chuyển |
6863 | 运输现金流量分析 (yùnshū xiànjīn liúliàng fēnxī), Cash flow analysis, Phân tích dòng tiền vận chuyển |
6864 | 运输支出核算表 (yùnshū zhīchū hésuàn biǎo), Expense accounting table, Bảng hạch toán chi phí vận chuyển |
6865 | 运输营收核算 (yùnshū yíngshōu hésuàn), Revenue accounting, Hạch toán doanh thu vận chuyển |
6866 | 运输业务合同管理 (yùnshū yèwù hétóng guǎnlǐ), Business contract management, Quản lý hợp đồng nghiệp vụ vận chuyển |
6867 | 运输预算控制 (yùnshū yùsuàn kòngzhì), Budget control, Kiểm soát ngân sách vận chuyển |
6868 | 运输货物价值评估 (yùnshū huòwù jiàzhí pínggū), Goods valuation, Đánh giá giá trị hàng hóa vận chuyển |
6869 | 运输业务收入核算 (yùnshū yèwù shōurù hésuàn), Business revenue accounting, Hạch toán doanh thu nghiệp vụ vận chuyển |
6870 | 运输退货处理 (yùnshū tuìhuò chǔlǐ), Returns processing, Xử lý trả hàng vận chuyển |
6871 | 运输客户付款流程 (yùnshū kèhù fùkuǎn liúchéng), Customer payment process, Quy trình thanh toán của khách hàng vận chuyển |
6872 | 运输现金支付流程 (yùnshū xiànjīn zhīfù liúchéng), Cash payment process, Quy trình thanh toán tiền mặt vận chuyển |
6873 | 运输成本计算方法 (yùnshū chéngběn jìsuàn fāngfǎ), Cost calculation method, Phương pháp tính toán chi phí vận chuyển |
6874 | 运输单位费用分析 (yùnshū dānwèi fèiyòng fēnxī), Unit cost analysis, Phân tích chi phí đơn vị vận chuyển |
6875 | 运输账单匹配 (yùnshū zhàngdān pǐpèi), Bill matching, Khớp hóa đơn vận chuyển |
6876 | 运输资本结构 (yùnshū zīběn jiégòu), Capital structure, Cơ cấu vốn vận chuyển |
6877 | 运输账务清理 (yùnshū zhàngwù qīnglǐ), Accounting cleanup, Dọn dẹp sổ sách kế toán vận chuyển |
6878 | 运输外部审计程序 (yùnshū wàibù shěnjì chéngxù), External audit procedures, Quy trình kiểm toán bên ngoài vận chuyển |
6879 | 运输财务计划调整 (yùnshū cáiwù jìhuà tiáozhěng), Financial plan adjustment, Điều chỉnh kế hoạch tài chính vận chuyển |
6880 | 运输固定资产管理表 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ biǎo), Fixed asset management table, Bảng quản lý tài sản cố định vận chuyển |
6881 | 运输收入预测 (yùnshū shōurù yùcè), Revenue forecasting, Dự báo doanh thu vận chuyển |
6882 | 运输负债管理 (yùnshū fùzhài guǎnlǐ), Debt management, Quản lý nợ vận chuyển |
6883 | 运输流动资金管理 (yùnshū liúdòng zījīn guǎnlǐ), Working capital management, Quản lý vốn lưu động vận chuyển |
6884 | 运输支出审核 (yùnshū zhīchū shěnhé), Expenditure review, Kiểm tra chi phí vận chuyển |
6885 | 运输利润预测 (yùnshū lìrùn yùcè), Profit forecasting, Dự báo lợi nhuận vận chuyển |
6886 | 运输账务审计 (yùnshū zhàngwù shěnjì), Accounting audit, Kiểm toán sổ sách vận chuyển |
6887 | 运输会计系统设计 (yùnshū kuàijì xìtǒng shèjì), Accounting system design, Thiết kế hệ thống kế toán vận chuyển |
6888 | 运输费用控制表 (yùnshū fèiyòng kòngzhì biǎo), Expense control sheet, Bảng kiểm soát chi phí vận chuyển |
6889 | 运输资产盘点 (yùnshū zīchǎn pándiǎn), Asset inventory, Kiểm kê tài sản vận chuyển |
6890 | 运输运输管理报表 (yùnshū yùnshū guǎnlǐ bàobiǎo), Transportation management report, Báo cáo quản lý vận chuyển |
6891 | 运输短期负债 (yùnshū duǎnqī fùzhài), Short-term liabilities, Nợ ngắn hạn vận chuyển |
6892 | 运输长期负债 (yùnshū chángqī fùzhài), Long-term liabilities, Nợ dài hạn vận chuyển |
6893 | 运输融资计划 (yùnshū róngzī jìhuà), Financing plan, Kế hoạch huy động vốn vận chuyển |
6894 | 运输合同履约审查 (yùnshū hétóng lǚyuē shěnchá), Contract compliance audit, Kiểm tra tuân thủ hợp đồng vận chuyển |
6895 | 运输现金收入报告 (yùnshū xiànjīn shōurù bàogào), Cash income report, Báo cáo thu nhập tiền mặt vận chuyển |
6896 | 运输利润分配计划 (yùnshū lìrùn fēnpèi jìhuà), Profit distribution plan, Kế hoạch phân phối lợi nhuận vận chuyển |
6897 | 运输账务核对 (yùnshū zhàngwù héduì), Account reconciliation, Đối chiếu tài khoản vận chuyển |
6898 | 运输资产负债表 (yùnshū zīchǎn fùzhài biǎo), Balance sheet, Bảng cân đối tài sản vận chuyển |
6899 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Administrative expenses, Chi phí quản lý vận chuyển |
6900 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo), Expense reimbursement, Hoàn trả chi phí vận chuyển |
6901 | 运输清算程序 (yùnshū qīngsuàn chéngxù), Settlement procedure, Quy trình thanh toán vận chuyển |
6902 | 运输运输成本核算 (yùnshū yùnshū chéngběn hésuàn), Transportation cost accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển |
6903 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī), Data analysis, Phân tích dữ liệu vận chuyển |
6904 | 运输收入确认 (yùnshū shōurù quèrèn), Revenue recognition, Công nhận doanh thu vận chuyển |
6905 | 运输业务亏损 (yùnshū yèwù kuīsǔn), Business loss, Lỗ kinh doanh vận chuyển |
6906 | 运输运营效率 (yùnshū yùnyíng xiàolǜ), Operational efficiency, Hiệu quả vận hành vận chuyển |
6907 | 运输运费收入 (yùnshū yùnfèi shōurù), Freight income, Doanh thu cước phí vận chuyển |
6908 | 运输融资成本 (yùnshū róngzī chéngběn), Financing cost, Chi phí huy động vốn vận chuyển |
6909 | 运输收入增长 (yùnshū shōurù zēngzhǎng), Revenue growth, Tăng trưởng doanh thu vận chuyển |
6910 | 运输运营风险 (yùnshū yùnyíng fēngxiǎn), Operational risk, Rủi ro vận hành vận chuyển |
6911 | 运输费用控制系统 (yùnshū fèiyòng kòngzhì xìtǒng), Expense control system, Hệ thống kiểm soát chi phí vận chuyển |
6912 | 运输财务审计报告 (yùnshū cáiwù shěnjì bàogào), Financial audit report, Báo cáo kiểm toán tài chính vận chuyển |
6913 | 运输资产评估 (yùnshū zīchǎn pínggū), Asset valuation, Đánh giá tài sản vận chuyển |
6914 | 运输现金管理 (yùnshū xiànjīn guǎnlǐ), Cash management, Quản lý tiền mặt vận chuyển |
6915 | 运输支出预算 (yùnshū zhīchū yùsuàn), Expenditure budget, Ngân sách chi phí vận chuyển |
6916 | 运输设备折旧 (yùnshū shèbèi zhédiù), Equipment depreciation, Khấu hao thiết bị vận chuyển |
6917 | 运输综合利润 (yùnshū zōnghé lìrùn), Comprehensive profit, Lợi nhuận tổng hợp vận chuyển |
6918 | 运输盈利能力 (yùnshū yínglì nénglì), Profitability, Khả năng sinh lợi vận chuyển |
6919 | 运输收入差异分析 (yùnshū shōurù chāyì fēnxī), Revenue variance analysis, Phân tích sự chênh lệch doanh thu vận chuyển |
6920 | 运输运输管理费用 (yùnshū yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Transportation management expenses, Chi phí quản lý vận chuyển |
6921 | 运输支付平台 (yùnshū zhīfù píngtái), Payment platform, Nền tảng thanh toán vận chuyển |
6922 | 运输税务申报 (yùnshū shuìwù shēnbào), Tax declaration, Khai báo thuế vận chuyển |
6923 | 运输货运单证管理 (yùnshū huòyùn dānzhèng guǎnlǐ), Freight documentation management, Quản lý chứng từ vận tải |
6924 | 运输现金流表 (yùnshū xiànjīn liúbiǎo), Cash flow statement, Báo cáo dòng tiền vận chuyển |
6925 | 运输经营策略 (yùnshū jīngyíng cèlüè), Business strategy, Chiến lược kinh doanh vận chuyển |
6926 | 运输客户账单 (yùnshū kèhù zhàngdān), Customer invoice, Hóa đơn khách hàng vận chuyển |
6927 | 运输预算执行 (yùnshū yùsuàn zhíxíng), Budget execution, Thực hiện ngân sách vận chuyển |
6928 | 运输期末结算 (yùnshū qīmò jiésuàn), End-of-period settlement, Thanh toán cuối kỳ vận chuyển |
6929 | 运输供应商付款 (yùnshū gōngyìngshāng fùkuǎn), Supplier payment, Thanh toán nhà cung cấp vận chuyển |
6930 | 运输分摊计算 (yùnshū fēntān jìsuàn), Allocation calculation, Tính toán phân bổ vận chuyển |
6931 | 运输负债比率 (yùnshū fùzhài bǐlǜ), Debt ratio, Tỷ lệ nợ vận chuyển |
6932 | 运输财务系统实施 (yùnshū cáiwù xìtǒng shíshī), Financial system implementation, Triển khai hệ thống tài chính vận chuyển |
6933 | 运输收入核算系统 (yùnshū shōurù hésuàn xìtǒng), Revenue accounting system, Hệ thống hạch toán doanh thu vận chuyển |
6934 | 运输现金支付 (yùnshū xiànjīn zhīfù), Cash payment, Thanh toán tiền mặt vận chuyển |
6935 | 运输资产配置 (yùnshū zīchǎn pèizhì), Asset allocation, Phân bổ tài sản vận chuyển |
6936 | 运输财务流程优化 (yùnshū cáiwù liúchéng yōuhuà), Financial process optimization, Tối ưu hóa quy trình tài chính vận chuyển |
6937 | 运输债务偿还 (yùnshū zhàiwù chánghuán), Debt repayment, Thanh toán nợ vận chuyển |
6938 | 运输盈利分配 (yùnshū yínglì fēnpèi), Profit distribution, Phân chia lợi nhuận vận chuyển |
6939 | 运输服务质量管理 (yùnshū fúwù zhìliàng guǎnlǐ), Service quality management, Quản lý chất lượng dịch vụ vận chuyển |
6940 | 运输会计核算 (yùnshū kuàijì hésuàn), Accounting calculation, Hạch toán kế toán vận chuyển |
6941 | 运输单证管理系统 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ xìtǒng), Documentation management system, Hệ thống quản lý chứng từ vận chuyển |
6942 | 运输现金流动 (yùnshū xiànjīn liúdòng), Cash flow, Dòng tiền vận chuyển |
6943 | 运输预算表格 (yùnshū yùsuàn biǎogé), Budget spreadsheet, Bảng ngân sách vận chuyển |
6944 | 运输费用审核系统 (yùnshū fèiyòng shěnhé xìtǒng), Expense auditing system, Hệ thống kiểm tra chi phí vận chuyển |
6945 | 运输资产负债率 (yùnshū zīchǎn fùzhàilǜ), Asset-liability ratio, Tỷ lệ tài sản nợ vận chuyển |
6946 | 运输收入流动分析 (yùnshū shōurù liúdòng fēnxī), Income flow analysis, Phân tích dòng thu nhập vận chuyển |
6947 | 运输帐务管理 (yùnshū zhàngwù guǎnlǐ), Account management, Quản lý tài khoản vận chuyển |
6948 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng), Fund flow, Dòng tiền vận chuyển |
6949 | 运输审计报告 (yùnshū shěnjì bàogào), Audit report, Báo cáo kiểm toán vận chuyển |
6950 | 运输亏损分析 (yùnshū kuīsǔn fēnxī), Loss analysis, Phân tích lỗ vận chuyển |
6951 | 运输支出报告 (yùnshū zhīchū bàogào), Expenditure report, Báo cáo chi tiêu vận chuyển |
6952 | 运输财务预算 (yùnshū cáiwù yùsuàn), Financial budget, Ngân sách tài chính vận chuyển |
6953 | 运输固定资产 (yùnshū gùdìng zīchǎn), Fixed assets, Tài sản cố định vận chuyển |
6954 | 运输收益预测 (yùnshū shōuyì yùcè), Revenue forecast, Dự báo doanh thu vận chuyển |
6955 | 运输应收账款 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn), Accounts receivable, Khoản phải thu vận chuyển |
6956 | 运输应付账款 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn), Accounts payable, Khoản phải trả vận chuyển |
6957 | 运输财务流程 (yùnshū cáiwù liúchéng), Financial process, Quy trình tài chính vận chuyển |
6958 | 运输物流成本 (yùnshū wùliú chéngběn), Logistics cost, Chi phí logistics vận chuyển |
6959 | 运输报告系统 (yùnshū bàogào xìtǒng), Reporting system, Hệ thống báo cáo vận chuyển |
6960 | 运输盈利预测 (yùnshū yínglì yùcè), Profit forecast, Dự báo lợi nhuận vận chuyển |
6961 | 运输财务分析 (yùnshū cáiwù fēnxī), Financial analysis, Phân tích tài chính vận chuyển |
6962 | 运输运输差异 (yùnshū yùnshū chāyì), Transportation variance, Sự khác biệt trong vận chuyển |
6963 | 运输电子支付 (yùnshū diànzǐ zhīfù), Electronic payment, Thanh toán điện tử vận chuyển |
6964 | 运输生产成本 (yùnshū shēngchǎn chéngběn), Production cost, Chi phí sản xuất vận chuyển |
6965 | 运输税费管理 (yùnshū shuìfèi guǎnlǐ), Tax management, Quản lý thuế vận chuyển |
6966 | 运输货物损失 (yùnshū huòwù sǔnshī), Goods loss, Mất mát hàng hóa vận chuyển |
6967 | 运输运输报表 (yùnshū yùnshū bàobiǎo), Transportation report, Báo cáo vận chuyển |
6968 | 运输运输合同 (yùnshū yùnshū hétóng), Transportation contract, Hợp đồng vận chuyển |
6969 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ), Fund management, Quản lý quỹ vận chuyển |
6970 | 运输运营报告 (yùnshū yùnyíng bàogào), Operations report, Báo cáo vận hành vận chuyển |
6971 | 运输成本核算表 (yùnshū chéngběn hésuàn biǎo), Cost accounting sheet, Bảng tính toán chi phí vận chuyển |
6972 | 运输财务核算 (yùnshū cáiwù hésuàn), Financial accounting, Hạch toán tài chính vận chuyển |
6973 | 运输实际支出 (yùnshū shíjì zhīchū), Actual expenditure, Chi tiêu thực tế vận chuyển |
6974 | 运输盈利分析 (yùnshū yínglì fēnxī), Profit analysis, Phân tích lợi nhuận vận chuyển |
6975 | 运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ), Supply chain management, Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
6976 | 运输经营分析 (yùnshū jīngyíng fēnxī), Business analysis, Phân tích kinh doanh vận chuyển |
6977 | 运输年度报告 (yùnshū niándù bàogào), Annual report, Báo cáo năm vận chuyển |
6978 | 运输审计流程 (yùnshū shěnjì liúchéng), Audit process, Quy trình kiểm toán vận chuyển |
6979 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān), Goods list, Danh sách hàng hóa vận chuyển |
6980 | 运输付款方式 (yùnshū fùkuǎn fāngshì), Payment method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
6981 | 运输税务合规 (yùnshū shuìwù héguī), Tax compliance, Tuân thủ thuế vận chuyển |
6982 | 运输信用风险 (yùnshū xìnyòng fēngxiǎn), Credit risk, Rủi ro tín dụng vận chuyển |
6983 | 运输运输计划 (yùnshū yùnshū jìhuà), Transportation plan, Kế hoạch vận chuyển |
6984 | 运输承运人责任 (yùnshū chéngyùn rén zérèn), Carrier responsibility, Trách nhiệm của người vận chuyển |
6985 | 运输运输成本分析 (yùnshū yùnshū chéngběn fēnxī), Transportation cost analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
6986 | 运输费用报表 (yùnshū fèiyòng bàobiǎo), Expense report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
6987 | 运输利润报告 (yùnshū lìrùn bàogào), Profit report, Báo cáo lợi nhuận vận chuyển |
6988 | 运输服务收入 (yùnshū fúwù shōurù), Service income, Doanh thu dịch vụ vận chuyển |
6989 | 运输运输跟踪 (yùnshū yùnshū gēnzōng), Transportation tracking, Theo dõi vận chuyển |
6990 | 运输账户余额 (yùnshū zhànghù yú’é), Account balance, Số dư tài khoản vận chuyển |
6991 | 运输运输时间 (yùnshū yùnshū shíjiān), Transportation time, Thời gian vận chuyển |
6992 | 运输车辆折旧 (yùnshū chēliàng zhédiù), Vehicle depreciation, Khấu hao phương tiện vận chuyển |
6993 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì), Cost control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
6994 | 运输支付流程 (yùnshū zhīfù liúchéng), Payment process, Quy trình thanh toán vận chuyển |
6995 | 运输费用审核 (yùnshū fèiyòng shěnhé), Expense audit, Kiểm tra chi phí vận chuyển |
6996 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ), Warehouse management, Quản lý kho vận chuyển |
6997 | 运输服务成本 (yùnshū fúwù chéngběn), Service cost, Chi phí dịch vụ vận chuyển |
6998 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn), Operating cost, Chi phí hoạt động vận chuyển |
6999 | 运输报销制度 (yùnshū bàoxiāo zhìdù), Reimbursement system, Hệ thống hoàn trả vận chuyển |
7000 | 运输配送服务 (yùnshū pèisòng fúwù), Delivery service, Dịch vụ giao hàng vận chuyển |
7001 | 运输运输方式 (yùnshū yùnshū fāngshì), Transportation method, Phương thức vận chuyển |
7002 | 运输订单跟踪 (yùnshū dìngdān gēnzōng), Order tracking, Theo dõi đơn hàng vận chuyển |
7003 | 运输付款记录 (yùnshū fùkuǎn jìlù), Payment record, Hồ sơ thanh toán vận chuyển |
7004 | 运输供应商管理 (yùnshū gōngyìng shāng guǎnlǐ), Supplier management, Quản lý nhà cung cấp vận chuyển |
7005 | 运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì), Quality control, Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
7006 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng), Business process, Quy trình kinh doanh vận chuyển |
7007 | 运输现金流量 (yùnshū xiànjīn liúliàng), Cash flow, Dòng tiền vận chuyển |
7008 | 运输税务报告 (yùnshū shuìwù bàogào), Tax report, Báo cáo thuế vận chuyển |
7009 | 运输预算编制 (yùnshū yùsuàn biānzhì), Budget preparation, Lập ngân sách vận chuyển |
7010 | 运输运输合同条款 (yùnshū yùnshū hétóng tiáokuǎn), Transportation contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
7011 | 运输车队维护 (yùnshū chēduì wéihù), Fleet maintenance, Bảo trì đội xe vận chuyển |
7012 | 运输应付账款管理 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts payable management, Quản lý khoản phải trả vận chuyển |
7013 | 运输应收账款管理 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts receivable management, Quản lý khoản phải thu vận chuyển |
7014 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng), Dispatch system, Hệ thống điều phối vận chuyển |
7015 | 运输交货时间 (yùnshū jiāohuò shíjiān), Delivery time, Thời gian giao hàng vận chuyển |
7016 | 运输分配系统 (yùnshū fēnpèi xìtǒng), Allocation system, Hệ thống phân phối vận chuyển |
7017 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ), Risk management, Quản lý rủi ro vận chuyển |
7018 | 运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng), Plan adjustment, Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
7019 | 运输付款条件 (yùnshū fùkuǎn tiáojiàn), Payment terms, Điều kiện thanh toán vận chuyển |
7020 | 运输供应商结算 (yùnshū gōngyìng shāng jiésuàn), Supplier settlement, Thanh toán nhà cung cấp vận chuyển |
7021 | 运输预付款 (yùnshū yùfùkuǎn), Advance payment, Thanh toán trước vận chuyển |
7022 | 运输支出计划 (yùnshū zhīchū jìhuà), Expenditure plan, Kế hoạch chi tiêu vận chuyển |
7023 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng), Service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
7024 | 运输总成本 (yùnshū zǒng chéngběn), Total cost, Tổng chi phí vận chuyển |
7025 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Settlement bill, Hóa đơn thanh toán vận chuyển |
7026 | 运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo), Planning table, Bảng kế hoạch vận chuyển |
7027 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū), Vehicle repair, Sửa chữa phương tiện vận chuyển |
7028 | 运输费用核对 (yùnshū fèiyòng héduì), Expense verification, Kiểm tra chi phí vận chuyển |
7029 | 运输资产清单 (yùnshū zīchǎn qīngdān), Asset list, Danh sách tài sản vận chuyển |
7030 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn), Cost accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển |
7031 | 运输财务报告 (yùnshū cáiwù bàogào), Financial report, Báo cáo tài chính vận chuyển |
7032 | 运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī), Expense approval, Phê duyệt chi phí vận chuyển |
7033 | 运输质量检查 (yùnshū zhìliàng jiǎnchá), Quality inspection, Kiểm tra chất lượng vận chuyển |
7034 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū), Risk assessment, Đánh giá rủi ro vận chuyển |
7035 | 运输客户结算 (yùnshū kèhù jiésuàn), Customer settlement, Thanh toán khách hàng vận chuyển |
7036 | 运输发票 (yùnshū fāpiào), Invoice, Hóa đơn vận chuyển |
7037 | 运输计算器 (yùnshū jìsuànqì), Calculator, Máy tính vận chuyển |
7038 | 运输经营分析 (yùnshū jīngyíng fēnxī), Operational analysis, Phân tích hoạt động vận chuyển |
7039 | 运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì), Cost control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
7040 | 运输风险管理计划 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà), Risk management plan, Kế hoạch quản lý rủi ro vận chuyển |
7041 | 运输预测 (yùnshū yùcè), Forecast, Dự báo vận chuyển |
7042 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn), Contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
7043 | 运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào), Expense report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
7044 | 运输增值税 (yùnshū zēngzhí shuì), VAT (Value Added Tax), Thuế giá trị gia tăng vận chuyển |
7045 | 运输交付成本 (yùnshū jiāofù chéngběn), Delivery cost, Chi phí giao hàng vận chuyển |
7046 | 运输货物储存 (yùnshū huòwù chǔcún), Goods storage, Lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
7047 | 运输订单核对 (yùnshū dìngdān héduì), Order verification, Xác nhận đơn hàng vận chuyển |
7048 | 运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ), Logistics management, Quản lý logistics vận chuyển |
7049 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn), Expense budget, Ngân sách chi phí vận chuyển |
7050 | 运输客户服务 (yùnshū kèhù fúwù), Customer service, Dịch vụ khách hàng vận chuyển |
7051 | 运输税务审计 (yùnshū shuìwù shěnjì), Tax audit, Kiểm toán thuế vận chuyển |
7052 | 运输交货周期 (yùnshū jiāohuò zhōuqī), Delivery cycle, Chu kỳ giao hàng vận chuyển |
7053 | 运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ), Equipment management, Quản lý thiết bị vận chuyển |
7054 | 运输核算制度 (yùnshū hésuàn zhìdù), Accounting system, Hệ thống kế toán vận chuyển |
7055 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn), Cost accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển |
7056 | 运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū), Performance evaluation, Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
7057 | 运输价格调整 (yùnshū jiàgé tiáozhěng), Price adjustment, Điều chỉnh giá vận chuyển |
7058 | 运输结算单据 (yùnshū jiésuàn dānjù), Settlement document, Tài liệu thanh toán vận chuyển |
7059 | 运输发货计划 (yùnshū fāhuò jìhuà), Shipping plan, Kế hoạch giao hàng vận chuyển |
7060 | 运输运输方式选择 (yùnshū yùnshū fāngshì xuǎnzé), Transportation method selection, Lựa chọn phương thức vận chuyển |
7061 | 运输风险预警 (yùnshū fēngxiǎn yùjǐng), Risk warning, Cảnh báo rủi ro vận chuyển |
7062 | 运输资产核查 (yùnshū zīchǎn héchá), Asset inspection, Kiểm tra tài sản vận chuyển |
7063 | 运输分配计划 (yùnshū fēnpèi jìhuà), Allocation plan, Kế hoạch phân phối vận chuyển |
7064 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng), Capital flow, Dòng tiền vận chuyển |
7065 | 运输现金流量表 (yùnshū xiànjīn liúliàng biǎo), Cash flow statement, Bảng báo cáo dòng tiền vận chuyển |
7066 | 运输财务预算表 (yùnshū cáiwù yùsuàn biǎo), Financial budget statement, Bảng ngân sách tài chính vận chuyển |
7067 | 运输货物运输方式 (yùnshū huòwù yùnshū fāngshì), Goods transportation method, Phương thức vận chuyển hàng hóa |
7068 | 运输多渠道运输 (yùnshū duō qúdào yùnshū), Multimodal transportation, Vận chuyển đa phương thức |
7069 | 运输运输合同管理 (yùnshū yùnshū hétóng guǎnlǐ), Transport contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
7070 | 运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ), Asset management, Quản lý tài sản vận chuyển |
7071 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà), Dispatch plan, Kế hoạch điều phối vận chuyển |
7072 | 运输账单管理 (yùnshū zhàngdān guǎnlǐ), Bill management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
7073 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ), Order management, Quản lý đơn hàng vận chuyển |
7074 | 运输产品运输计划 (yùnshū chǎnpǐn yùnshū jìhuà), Product transportation plan, Kế hoạch vận chuyển sản phẩm |
7075 | 运输付款审批 (yùnshū fùkuǎn shěnpī), Payment approval, Phê duyệt thanh toán vận chuyển |
7076 | 运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù), Fleet dispatch, Điều phối đội xe vận chuyển |
7077 | 运输协议 (yùnshū xiéyì), Agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
7078 | 运输费用清单 (yùnshū fèiyòng qīngdān), Expense list, Danh sách chi phí vận chuyển |
7079 | 运输目标成本 (yùnshū mùbiāo chéngběn), Target cost, Chi phí mục tiêu vận chuyển |
7080 | 运输运输单 (yùnshū yùnshū dān), Transport document, Tài liệu vận chuyển |
7081 | 运输结算协议 (yùnshū jiésuàn xiéyì), Settlement agreement, Thỏa thuận thanh toán vận chuyển |
7082 | 运输运输方案 (yùnshū yùnshū fāng’àn), Transportation plan, Kế hoạch vận chuyển |
7083 | 运输中介 (yùnshū zhōngjiè), Intermediary, Trung gian vận chuyển |
7084 | 运输存货管理 (yùnshū cún huò guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý hàng tồn kho vận chuyển |
7085 | 运输账务核算 (yùnshū zhàngwù hésuàn), Accounting settlement, Hạch toán kế toán vận chuyển |
7086 | 运输调整费用 (yùnshū tiáozhěng fèiyòng), Adjustment fees, Phí điều chỉnh vận chuyển |
7087 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù), Equipment maintenance, Bảo trì thiết bị vận chuyển |
7088 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà), Cost optimization, Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
7089 | 运输资金分配 (yùnshū zījīn fēnpèi), Fund allocation, Phân bổ vốn vận chuyển |
7090 | 运输成本分析报告 (yùnshū chéngběn fēnxī bàogào), Cost analysis report, Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
7091 | 运输供应商 (yùnshū gōngyìng shāng), Supplier, Nhà cung cấp vận chuyển |
7092 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng), Management system, Hệ thống quản lý vận chuyển |
7093 | 运输运输费用单 (yùnshū yùnshū fèiyòng dān), Transport fee slip, Phiếu chi phí vận chuyển |
7094 | 运输车载设备 (yùnshū chē zài shèbèi), Onboard equipment, Thiết bị trên xe vận chuyển |
7095 | 运输运输成本分析 (yùnshū yùnshū chéngběn fēnxī), Transport cost analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
7096 | 运输货运计划 (yùnshū huòyùn jìhuà), Freight plan, Kế hoạch vận tải |
7097 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng), Business process, Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
7098 | 运输数据记录 (yùnshū shùjù jìlù), Data record, Hồ sơ dữ liệu vận chuyển |
7099 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ), Document management, Quản lý chứng từ vận chuyển |
7100 | 运输货物赔偿 (yùnshū huòwù péicháng), Cargo compensation, Bồi thường hàng hóa vận chuyển |
7101 | 运输仓储费用 (yùnshū cāngchǔ fèiyòng), Storage cost, Chi phí kho bãi vận chuyển |
7102 | 运输账务管理 (yùnshū zhàngwù guǎnlǐ), Accounting management, Quản lý kế toán vận chuyển |
7103 | 运输审核流程 (yùnshū shěnhé liúchéng), Audit process, Quy trình kiểm tra vận chuyển |
7104 | 运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì), Transportation mode, Phương thức vận chuyển |
7105 | 运输信用管理 (yùnshū xìnyòng guǎnlǐ), Credit management, Quản lý tín dụng vận chuyển |
7106 | 运输运输风险 (yùnshū yùnshū fēngxiǎn), Transport risk, Rủi ro vận chuyển |
7107 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng), Insurance cost, Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
7108 | 运输采购流程 (yùnshū cǎigòu liúchéng), Procurement process, Quy trình mua sắm vận chuyển |
7109 | 运输运输计划安排 (yùnshū yùnshū jìhuà ānpái), Transportation schedule arrangement, Sắp xếp lịch trình vận chuyển |
7110 | 运输单证费用 (yùnshū dānzhèng fèiyòng), Document fee, Phí chứng từ vận chuyển |
7111 | 运输货物交付 (yùnshū huòwù jiāofù), Cargo delivery, Giao hàng hóa vận chuyển |
7112 | 运输运输系统 (yùnshū yùnshū xìtǒng), Transport system, Hệ thống vận chuyển |
7113 | 运输支付条款 (yùnshū zhīfù tiáokuǎn), Payment terms, Điều khoản thanh toán vận chuyển |
7114 | 运输费用分配 (yùnshū fèiyòng fēnpèi), Cost allocation, Phân bổ chi phí vận chuyển |
7115 | 运输车载管理 (yùnshū chē zài guǎnlǐ), Vehicle management, Quản lý phương tiện vận chuyển |
7116 | 运输结算流程 (yùnshū jiésuàn liúchéng), Settlement process, Quy trình thanh toán vận chuyển |
7117 | 运输货物准备 (yùnshū huòwù zhǔnbèi), Cargo preparation, Chuẩn bị hàng hóa vận chuyển |
7118 | 运输配送方案 (yùnshū pèisòng fāng’àn), Delivery plan, Kế hoạch phân phối vận chuyển |
7119 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ), Warehouse management, Quản lý kho bãi vận chuyển |
7120 | 运输服务条款 (yùnshū fúwù tiáokuǎn), Service terms, Điều khoản dịch vụ vận chuyển |
7121 | 运输费用结构 (yùnshū fèiyòng jiégòu), Cost structure, Cấu trúc chi phí vận chuyển |
7122 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà), Supply chain optimization, Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
7123 | 运输管理系统实施 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng shíshī), Implementation of management system, Triển khai hệ thống quản lý vận chuyển |
7124 | 运输合作协议 (yùnshū hézuò xiéyì), Cooperation agreement, Thỏa thuận hợp tác vận chuyển |
7125 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng), Service quality, Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
7126 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ), Contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
7127 | 运输货物运输单 (yùnshū huòwù yùnshū dān), Cargo transport document, Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
7128 | 运输单据审核 (yùnshū dānjù shěnhé), Document verification, Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
7129 | 运输部门 (yùnshū bùmén), Department, Phòng ban vận chuyển |
7130 | 运输业务预算 (yùnshū yèwù yùsuàn), Business budget, Ngân sách nghiệp vụ vận chuyển |
7131 | 运输付款条件 (yùnshū fùkuǎn tiáojiàn), Payment conditions, Điều kiện thanh toán vận chuyển |
7132 | 运输目标设定 (yùnshū mùbiāo shèdìng), Target setting, Thiết lập mục tiêu vận chuyển |
7133 | 运输业务流程优化 (yùnshū yèwù liúchéng yōuhuà), Business process optimization, Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
7134 | 运输报表 (yùnshū bàobiǎo), Report, Báo cáo vận chuyển |
7135 | 运输发货单 (yùnshū fāhuò dān), Delivery note, Phiếu giao hàng |
7136 | 运输付款明细 (yùnshū fùkuǎn míngxì), Payment details, Chi tiết thanh toán vận chuyển |
7137 | 运输协议签署 (yùnshū xiéyì qiānshǔ), Agreement signing, Ký kết thỏa thuận vận chuyển |
7138 | 运输质量保证 (yùnshū zhìliàng bǎozhèng), Quality assurance, Đảm bảo chất lượng vận chuyển |
7139 | 运输单证要求 (yùnshū dānzhèng yāoqiú), Document requirements, Yêu cầu chứng từ vận chuyển |
7140 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī), Cost analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
7141 | 运输账目调整 (yùnshū zhàngmù tiáozhěng), Account adjustment, Điều chỉnh tài khoản vận chuyển |
7142 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ), Vehicle management, Quản lý phương tiện vận chuyển |
7143 | 运输收货单 (yùnshū shōuhuò dān), Goods receipt note, Phiếu nhận hàng vận chuyển |
7144 | 运输费用调度 (yùnshū fèiyòng diàodù), Cost dispatch, Điều phối chi phí vận chuyển |
7145 | 运输供应商评估 (yùnshū gōngyìng shāng pínggū), Supplier evaluation, Đánh giá nhà cung cấp vận chuyển |
7146 | 运输承运商 (yùnshū chéngyùn shāng), Carrier, Nhà vận chuyển |
7147 | 运输付款凭证 (yùnshū fùkuǎn píngzhèng), Payment voucher, Chứng từ thanh toán vận chuyển |
7148 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng), Contract execution, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
7149 | 运输转运费用 (yùnshū zhuǎnyùn fèiyòng), Transshipment fees, Phí chuyển tải vận chuyển |
7150 | 运输绩效考核 (yùnshū jìxiào kǎohé), Performance evaluation, Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
7151 | 运输储运管理 (yùnshū chǔyùn guǎnlǐ), Storage and transport management, Quản lý kho bãi và vận chuyển |
7152 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng), Cargo packaging, Bao bì hàng hóa vận chuyển |
7153 | 运输合同履行进度 (yùnshū hétóng lǚxíng jìndù), Contract performance progress, Tiến độ thực hiện hợp đồng vận chuyển |
7154 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn), Cost calculation, Tính toán chi phí vận chuyển |
7155 | 运输供应链成本 (yùnshū gōngyìng liàn chéngběn), Supply chain cost, Chi phí chuỗi cung ứng vận chuyển |
7156 | 运输运输节点 (yùnshū yùnshū jiédiǎn), Transport node, Điểm vận chuyển |
7157 | 运输账务结算 (yùnshū zhàngwù jiésuàn), Account settlement, Thanh toán kế toán vận chuyển |
7158 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī), Demand analysis, Phân tích nhu cầu vận chuyển |
7159 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn), Cargo insurance, Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
7160 | 运输应收账款 (yùnshū yìng shōu zhàngkuǎn), Accounts receivable, Tài khoản phải thu vận chuyển |
7161 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng), Transportation service fees, Phí dịch vụ vận chuyển |
7162 | 运输公司财务报表 (yùnshū gōngsī cáiwù bàobiǎo), Transportation company financial statements, Báo cáo tài chính công ty vận chuyển |
7163 | 运输物品库存 (yùnshū wùpǐn kùcún), Transport goods inventory, Hàng tồn kho vận chuyển |
7164 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì), Risk control, Kiểm soát rủi ro vận chuyển |
7165 | 运输业务审计 (yùnshū yèwù shěnjì), Transport business audit, Kiểm toán nghiệp vụ vận chuyển |
7166 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ), Ticket management, Quản lý chứng từ vận chuyển |
7167 | 运输记录存档 (yùnshū jìlù cúndàng), Record filing, Lưu trữ hồ sơ vận chuyển |
7168 | 运输业务决策 (yùnshū yèwù juécè), Business decision-making, Quyết định nghiệp vụ vận chuyển |
7169 | 运输预算审查 (yùnshū yùsuàn shěnchá), Budget review, Xem xét ngân sách vận chuyển |
7170 | 运输项目管理 (yùnshū xiàngmù guǎnlǐ), Project management, Quản lý dự án vận chuyển |
7171 | 运输税务处理 (yùnshū shuìwù chǔlǐ), Tax processing, Xử lý thuế vận chuyển |
7172 | 运输收付款清单 (yùnshū shōufù kuǎn qīngdān), Payment receipt list, Danh sách thanh toán và thu tiền vận chuyển |
7173 | 运输自动化系统 (yùnshū zìdònghuà xìtǒng), Automation system, Hệ thống tự động hóa vận chuyển |
7174 | 运输公司资本结构 (yùnshū gōngsī zīběn jiégòu), Capital structure, Cơ cấu vốn công ty vận chuyển |
7175 | 运输合同履行状态 (yùnshū hétóng lǚxíng zhuàngtài), Contract performance status, Tình trạng thực hiện hợp đồng vận chuyển |
7176 | 运输仓库管理 (yùnshū cāngkù guǎnlǐ), Warehouse management, Quản lý kho vận chuyển |
7177 | 运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ), Dispatch management, Quản lý điều phối vận chuyển |
7178 | 运输支付方式 (yùnshū zhīfù fāngshì), Payment method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
7179 | 运输数据记录 (yùnshū shùjù jìlù), Data recording, Ghi chép dữ liệu vận chuyển |
7180 | 运输收入确认 (yùnshū shōurù quèrèn), Revenue recognition, Xác nhận doanh thu vận chuyển |
7181 | 运输财务审计 (yùnshū cáiwù shěnjì), Financial audit, Kiểm toán tài chính vận chuyển |
7182 | 运输管理人员 (yùnshū guǎnlǐ rényuán), Management personnel, Nhân viên quản lý vận chuyển |
7183 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn), Dispatch center, Trung tâm điều phối vận chuyển |
7184 | 运输增值税 (yùnshū zēngzhí shuì), Value-added tax, Thuế giá trị gia tăng vận chuyển |
7185 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Management expenses, Chi phí quản lý vận chuyển |
7186 | 运输账户管理 (yùnshū zhànghù guǎnlǐ), Account management, Quản lý tài khoản vận chuyển |
7187 | 运输价格确认 (yùnshū jiàgé quèrèn), Price confirmation, Xác nhận giá vận chuyển |
7188 | 运输费用分析报告 (yùnshū fèiyòng fēnxī bàogào), Expense analysis report, Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
7189 | 运输业务支出 (yùnshū yèwù zhīchū), Business expenses, Chi phí nghiệp vụ vận chuyển |
7190 | 运输帐单确认 (yùnshū zhàngdān quèrèn), Bill confirmation, Xác nhận hóa đơn vận chuyển |
7191 | 运输账务结算周期 (yùnshū zhàngwù jiésuàn zhōuqī), Account settlement cycle, Chu kỳ thanh toán kế toán vận chuyển |
7192 | 运输盈亏分析 (yùnshū yíngkuī fēnxī), Profit and loss analysis, Phân tích lợi nhuận và thua lỗ vận chuyển |
7193 | 运输收入分析 (yùnshū shōurù fēnxī), Revenue analysis, Phân tích doanh thu vận chuyển |
7194 | 运输预算批准 (yùnshū yùsuàn pīzhǔn), Budget approval, Phê duyệt ngân sách vận chuyển |
7195 | 运输货物装卸 (yùnshū huòwù zhuāngxiè), Loading and unloading goods, Xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
7196 | 运输管理系统评估 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng pínggū), Management system evaluation, Đánh giá hệ thống quản lý vận chuyển |
7197 | 运输资产折旧 (yùnshū zīchǎn zhédiū), Asset depreciation, Khấu hao tài sản vận chuyển |
7198 | 运输收入结算 (yùnshū shōurù jiésuàn), Revenue settlement, Thanh toán doanh thu vận chuyển |
7199 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý tồn kho vận chuyển |
7200 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng), Transportation service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
7201 | 运输信用证 (yùnshū xìnyòngzhèng), Transport letter of credit, Thư tín dụng vận chuyển |
7202 | 运输支付记录 (yùnshū zhīfù jìlù), Payment record, Hồ sơ thanh toán vận chuyển |
7203 | 运输财务审计报告 (yùnshū cáiwù shěnjì bàogào), Transportation financial audit report, Báo cáo kiểm toán tài chính vận chuyển |
7204 | 运输成本分配 (yùnshū chéngběn fēnpèi), Cost allocation, Phân bổ chi phí vận chuyển |
7205 | 运输存货盘点 (yùnshū cún huò pándiǎn), Inventory counting, Kiểm kê hàng hóa vận chuyển |
7206 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn), Operating cost, Chi phí vận hành vận chuyển |
7207 | 运输运输费用核算 (yùnshū yùnshū fèiyòng hé suàn), Transportation cost calculation, Tính toán chi phí vận chuyển |
7208 | 运输采购管理 (yùnshū cǎigòu guǎnlǐ), Purchasing management, Quản lý mua sắm vận chuyển |
7209 | 运输收入确认方式 (yùnshū shōurù quèrèn fāngshì), Revenue recognition method, Phương pháp xác nhận doanh thu vận chuyển |
7210 | 运输业务分析 (yùnshū yèwù fēnxī), Business analysis, Phân tích nghiệp vụ vận chuyển |
7211 | 运输付款核对 (yùnshū fùkuǎn héduì), Payment verification, Xác minh thanh toán vận chuyển |
7212 | 运输服务费用明细 (yùnshū fúwù fèiyòng míngxì), Detailed transportation service fees, Chi tiết phí dịch vụ vận chuyển |
7213 | 运输付款周期 (yùnshū fùkuǎn zhōuqī), Payment cycle, Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
7214 | 运输货物发票 (yùnshū huòwù fāpiào), Transport goods invoice, Hóa đơn hàng hóa vận chuyển |
7215 | 运输结算方式 (yùnshū jiésuàn fāngshì), Settlement method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
7216 | 运输费用支付 (yùnshū fèiyòng zhīfù), Expense payment, Thanh toán chi phí vận chuyển |
7217 | 运输财务系统 (yùnshū cáiwù xìtǒng), Financial system, Hệ thống tài chính vận chuyển |
7218 | 运输报销流程 (yùnshū bàoxiāo liúchéng), Reimbursement process, Quy trình hoàn trả chi phí vận chuyển |
7219 | 运输账务分类 (yùnshū zhàngwù fēnlèi), Account classification, Phân loại kế toán vận chuyển |
7220 | 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ), Cost management, Quản lý chi phí vận chuyển |
7221 | 运输应收账款 (yùnshū yìng shōu zhàngkuǎn), Accounts receivable, Các khoản phải thu vận chuyển |
7222 | 运输应付账款 (yùnshū yìng fù zhàngkuǎn), Accounts payable, Các khoản phải trả vận chuyển |
7223 | 运输发货确认 (yùnshū fāhuò quèrèn), Shipping confirmation, Xác nhận gửi hàng vận chuyển |
7224 | 运输报告生成 (yùnshū bàogào shēngchéng), Report generation, Tạo báo cáo vận chuyển |
7225 | 运输付款管理 (yùnshū fùkuǎn guǎnlǐ), Payment management, Quản lý thanh toán vận chuyển |
7226 | 运输库存控制 (yùnshū kùcún kòngzhì), Inventory control, Kiểm soát tồn kho vận chuyển |
7227 | 运输损耗管理 (yùnshū sǔnhào guǎnlǐ), Loss management, Quản lý hao hụt vận chuyển |
7228 | 运输发货通知 (yùnshū fāhuò tōngzhī), Shipping notification, Thông báo gửi hàng vận chuyển |
7229 | 运输费用核对 (yùnshū fèiyòng héduì), Expense verification, Xác minh chi phí vận chuyển |
7230 | 运输结算文件 (yùnshū jiésuàn wénjiàn), Settlement document, Tài liệu thanh toán vận chuyển |
7231 | 运输货物损坏 (yùnshū huòwù sǔnhuài), Cargo damage, Hư hỏng hàng hóa vận chuyển |
7232 | 运输运输路径 (yùnshū yùnshū lùjìng), Transport route, Lộ trình vận chuyển |
7233 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng), Contract performance, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
7234 | 运输付款方式确认 (yùnshū fùkuǎn fāngshì quèrèn), Payment method confirmation, Xác nhận phương thức thanh toán vận chuyển |
7235 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn), Cost calculation, Tính toán chi phí vận chuyển |
7236 | 运输收入分类 (yùnshū shōurù fēnlèi), Revenue classification, Phân loại doanh thu vận chuyển |
7237 | 运输运营分析 (yùnshū yùnyíng fēnxī), Operations analysis, Phân tích hoạt động vận chuyển |
7238 | 运输数据报告 (yùnshū shùjù bàogào), Data report, Báo cáo dữ liệu vận chuyển |
7239 | 运输清关 (yùnshū qīngguān), Customs clearance, Thủ tục hải quan vận chuyển |
7240 | 运输财务核算 (yùnshū cáiwù hé suàn), Financial accounting, Kế toán tài chính vận chuyển |
7241 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Management costs, Chi phí quản lý vận chuyển |
7242 | 运输费用明细表 (yùnshū fèiyòng míngxì biǎo), Expense detail table, Bảng chi tiết chi phí vận chuyển |
7243 | 运输账务处理 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ), Accounting treatment, Xử lý kế toán vận chuyển |
7244 | 运输项目预算 (yùnshū xiàngmù yùsuàn), Project budget, Ngân sách dự án vận chuyển |
7245 | 运输损失赔偿 (yùnshū sǔnshī péicháng), Loss compensation, Bồi thường thiệt hại vận chuyển |
7246 | 运输应收账款管理 (yùnshū yìng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts receivable management, Quản lý các khoản phải thu vận chuyển |
7247 | 运输付款计划 (yùnshū fùkuǎn jìhuà), Payment plan, Kế hoạch thanh toán vận chuyển |
7248 | 运输凭证 (yùnshū píngzhèng), Voucher, Chứng từ vận chuyển |
7249 | 运输采购成本 (yùnshū cǎigòu chéngběn), Procurement cost, Chi phí mua sắm vận chuyển |
7250 | 运输货运单 (yùnshū huòyùn dān), Freight bill, Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
7251 | 运输物料管理 (yùnshū wùliào guǎnlǐ), Material management, Quản lý vật liệu vận chuyển |
7252 | 运输账单结算 (yùnshū zhàngdān jiésuàn), Bill settlement, Thanh toán hóa đơn vận chuyển |
7253 | 运输审批流程 (yùnshū shěnpī liúchéng), Approval process, Quy trình phê duyệt vận chuyển |
7254 | 运输日常费用 (yùnshū rìcháng fèiyòng), Daily expenses, Chi phí hàng ngày vận chuyển |
7255 | 运输货物确认 (yùnshū huòwù quèrèn), Cargo confirmation, Xác nhận hàng hóa vận chuyển |
7256 | 运输账务调整 (yùnshū zhàngwù tiáozhěng), Accounting adjustment, Điều chỉnh kế toán vận chuyển |
7257 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Settlement statement, Bản sao thanh toán vận chuyển |
7258 | 运输周期成本 (yùnshū zhōuqī chéngběn), Cycle cost, Chi phí chu kỳ vận chuyển |
7259 | 运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù), Transport equipment, Thiết bị vận chuyển |
7260 | 运输发货方式 (yùnshū fāhuò fāngshì), Shipping method, Phương thức giao hàng vận chuyển |
7261 | 运输运输网络 (yùnshū yùnshū wǎngluò), Transport network, Mạng lưới vận chuyển |
7262 | 运输成本中心 (yùnshū chéngběn zhōngxīn), Cost center, Trung tâm chi phí vận chuyển |
7263 | 运输托运单 (yùnshū tuōyùn dān), Consignment note, Phiếu gửi hàng vận chuyển |
7264 | 运输可用资金 (yùnshū kěyòng zījīn), Available funds, Quỹ sẵn có vận chuyển |
7265 | 运输应付票据 (yùnshū yìngfù piàojù), Payable bills, Hóa đơn phải trả vận chuyển |
7266 | 运输补偿金 (yùnshū bǔcháng jīn), Compensation, Tiền bồi thường vận chuyển |
7267 | 运输物流公司 (yùnshū wùliú gōngsī), Logistics company, Công ty logistics vận chuyển |
7268 | 运输费用清算 (yùnshū fèiyòng qīngsuàn), Fee settlement, Thanh toán phí vận chuyển |
7269 | 运输利润表 (yùnshū lìrùn biǎo), Profit and loss statement, Báo cáo lãi lỗ vận chuyển |
7270 | 运输资产负债表 (yùnshū zīchǎn fùzhài biǎo), Balance sheet, Bảng cân đối kế toán vận chuyển |
7271 | 运输汇总表 (yùnshū huìzǒng biǎo), Summary table, Bảng tổng hợp vận chuyển |
7272 | 运输对账单 (yùnshū duìzhàng dān), Reconciliation statement, Bảng đối chiếu vận chuyển |
7273 | 运输审批单 (yùnshū shěnpī dān), Approval form, Biểu mẫu phê duyệt vận chuyển |
7274 | 运输交付 (yùnshū jiāofù), Delivery, Giao hàng |
7275 | 运输结算方式 (yùnshū jiésuàn fāngshì), Settlement method, Phương thức thanh toán |
7276 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn), Cost accounting, Kế toán chi phí vận chuyển |
7277 | 运输收益管理 (yùnshū shōuyì guǎnlǐ), Revenue management, Quản lý doanh thu vận chuyển |
7278 | 运输票据 (yùnshū piàojù), Bill, Hóa đơn vận chuyển |
7279 | 运输预算 (yùnshū yùsuàn), Budget, Ngân sách vận chuyển |
7280 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng), Service fees, Chi phí dịch vụ vận chuyển |
7281 | 运输负债管理 (yùnshū fùzhài guǎnlǐ), Liability management, Quản lý nợ vận chuyển |
7282 | 运输预算审批 (yùnshū yùsuàn shěnpī), Budget approval, Phê duyệt ngân sách vận chuyển |
7283 | 运输账目 (yùnshū zhàngmù), Accounts, Sổ sách vận chuyển |
7284 | 运输盈亏分析 (yùnshū yíngkuī fēnxī), Profit and loss analysis, Phân tích lãi lỗ vận chuyển |
7285 | 运输发票管理 (yùnshū fāpiào guǎnlǐ), Invoice management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
7286 | 运输折扣 (yùnshū zhékòu), Discount, Giảm giá vận chuyển |
7287 | 运输预付费用 (yùnshū yùfù fèiyòng), Prepaid expenses, Chi phí trả trước vận chuyển |
7288 | 运输支付期限 (yùnshū zhīfù qīxiàn), Payment term, Thời hạn thanh toán vận chuyển |
7289 | 运输开支 (yùnshū kāizhī), Expenditure, Chi tiêu vận chuyển |
7290 | 运输外汇 (yùnshū wàihuì), Foreign exchange, Ngoại hối vận chuyển |
7291 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī), Loss, Thiệt hại vận chuyển |
7292 | 运输利润率 (yùnshū lìrùn lǜ), Profit margin, Biên lợi nhuận vận chuyển |
7293 | 运输清单 (yùnshū qīngdān), Checklist, Danh sách kiểm tra vận chuyển |
7294 | 运输运输服务 (yùnshū yùnshū fúwù), Transport services, Dịch vụ vận chuyển |
7295 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng), Packaging, Đóng gói vận chuyển |
7296 | 运输合同管理 (yùnshū hétonɡ guǎnlǐ), Contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
7297 | 运输物流系统 (yùnshū wùliú xìtǒng), Logistics system, Hệ thống logistics vận chuyển |
7298 | 运输仓储 (yùnshū cāngchǔ), Warehousing, Kho vận chuyển |
7299 | 运输调度 (yùnshū diàodù), Dispatch, Điều phối vận chuyển |
7300 | 运输发货计划 (yùnshū fāhuò jìhuà), Shipping plan, Kế hoạch giao hàng |
7301 | 运输付款确认 (yùnshū fùkuǎn quèrèn), Payment confirmation, Xác nhận thanh toán vận chuyển |
7302 | 运输税务 (yùnshū shuìwù), Taxation, Thuế vận chuyển |
7303 | 运输延期 (yùnshū yánqī), Delay, Hoãn vận chuyển |
7304 | 运输账目核对 (yùnshū zhàngmù héduì), Account reconciliation, Đối chiếu sổ sách vận chuyển |
7305 | 运输账单 (yùnshū zhàngdān), Billing, Hóa đơn vận chuyển |
7306 | 运输客户 (yùnshū kèhù), Customer, Khách hàng vận chuyển |
7307 | 运输帐户管理 (yùnshū zhànghù guǎnlǐ), Account management, Quản lý tài khoản vận chuyển |
7308 | 运输余额 (yùnshū yú’é), Balance, Số dư vận chuyển |
7309 | 运输成本核算系统 (yùnshū chéngběn hé suàn xìtǒng), Cost accounting system, Hệ thống kế toán chi phí vận chuyển |
7310 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétonɡ), Service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
7311 | 运输支付系统 (yùnshū zhīfù xìtǒng), Payment system, Hệ thống thanh toán vận chuyển |
7312 | 运输付款记录表 (yùnshū fùkuǎn jìlù biǎo), Payment record table, Bảng ghi chép thanh toán vận chuyển |
7313 | 运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì), Expense control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
7314 | 运输账户对账 (yùnshū zhànghù duìzhàng), Account reconciliation, Đối chiếu tài khoản vận chuyển |
7315 | 运输分摊费用 (yùnshū fēntān fèiyòng), Allocated costs, Chi phí phân bổ vận chuyển |
7316 | 运输损益表 (yùnshū sǔn yì biǎo), Profit and loss statement, Báo cáo lãi lỗ vận chuyển |
7317 | 运输增值税发票 (yùnshū zēngzhí shuì fāpiào), VAT invoice, Hóa đơn VAT vận chuyển |
7318 | 运输运输费用报表 (yùnshū yùnshū fèiyòng bàobiǎo), Transportation cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
7319 | 运输总账 (yùnshū zǒngzhàng), General ledger, Sổ cái tổng hợp vận chuyển |
7320 | 运输盈亏表 (yùnshū yíngkuī biǎo), Income statement, Báo cáo thu nhập vận chuyển |
7321 | 运输库存核算 (yùnshū kùcún hé suàn), Inventory accounting, Kế toán tồn kho vận chuyển |
7322 | 运输资金计划 (yùnshū zījīn jìhuà), Fund plan, Kế hoạch tài chính vận chuyển |
7323 | 运输应付账款 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn), Accounts payable, Phải trả vận chuyển |
7324 | 运输应收账款 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn), Accounts receivable, Phải thu vận chuyển |
7325 | 运输客户管理 (yùnshū kèhù guǎnlǐ), Customer management, Quản lý khách hàng vận chuyển |
7326 | 运输货物管理 (yùnshū huòwù guǎnlǐ), Goods management, Quản lý hàng hóa vận chuyển |
7327 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Settlement document, Chứng từ thanh toán vận chuyển |
7328 | 运输运输收入 (yùnshū yùnshū shōurù), Transportation revenue, Doanh thu vận chuyển |
7329 | 运输付款日 (yùnshū fùkuǎn rì), Payment date, Ngày thanh toán vận chuyển |
7330 | 运输直接费用 (yùnshū zhíjiē fèiyòng), Direct costs, Chi phí trực tiếp vận chuyển |
7331 | 运输间接费用 (yùnshū jiànjiē fèiyòng), Indirect costs, Chi phí gián tiếp vận chuyển |
7332 | 运输发票审核 (yùnshū fāpiào shěnhé), Invoice verification, Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
7333 | 运输公司财务 (yùnshū gōngsī cáiwù), Company finance, Tài chính công ty vận chuyển |
7334 | 运输货运管理 (yùnshū huòyùn guǎnlǐ), Freight management, Quản lý vận tải hàng hóa |
7335 | 运输租赁费用 (yùnshū zūlìn fèiyòng), Leasing costs, Chi phí thuê vận chuyển |
7336 | 运输付款账户 (yùnshū fùkuǎn zhànghù), Payment account, Tài khoản thanh toán vận chuyển |
7337 | 运输账务处理 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ), Account processing, Xử lý sổ sách vận chuyển |
7338 | 运输报销系统 (yùnshū bàoxiāo xìtǒng), Reimbursement system, Hệ thống hoàn trả chi phí vận chuyển |
7339 | 运输预付款 (yùnshū yùfù kuǎn), Prepayment, Thanh toán trước vận chuyển |
7340 | 运输账单管理 (yùnshū zhàngdān guǎnlǐ), Billing management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
7341 | 运输客户账单 (yùnshū kèhù zhàngdān), Customer bill, Hóa đơn khách hàng vận chuyển |
7342 | 运输业务核算 (yùnshū yèwù hé suàn), Business accounting, Kế toán hoạt động vận chuyển |
7343 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng), Service fee, Phí dịch vụ vận chuyển |
7344 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ), Shipping agent, Đại lý vận chuyển |
7345 | 运输配送成本 (yùnshū pèisòng chéngběn), Delivery cost, Chi phí giao hàng |
7346 | 运输账务报表 (yùnshū zhàngwù bàobiǎo), Accounting statement, Báo cáo kế toán vận chuyển |
7347 | 运输客户付款 (yùnshū kèhù fùkuǎn), Customer payment, Thanh toán của khách hàng |
7348 | 运输资本支出 (yùnshū zīběn zhīchū), Capital expenditure, Chi phí đầu tư vận chuyển |
7349 | 运输交易记录 (yùnshū jiāoyì jìlù), Transaction record, Hồ sơ giao dịch vận chuyển |
7350 | 运输应收账款账单 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn zhàngdān), Receivable billing, Hóa đơn phải thu vận chuyển |
7351 | 运输应付账款账单 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn zhàngdān), Payable billing, Hóa đơn phải trả vận chuyển |
7352 | 运输货物收据 (yùnshū huòwù shōujù), Receipt of goods, Biên lai hàng hóa |
7353 | 运输发货清单 (yùnshū fāhuò qīngdān), Shipment list, Danh sách gửi hàng |
7354 | 运输协议 (yùnshū xiéyì), Shipping agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
7355 | 运输资产折旧 (yùnshū zīchǎn zhédiù), Asset depreciation, Khấu hao tài sản vận chuyển |
7356 | 运输订单 (yùnshū dìngdān), Order, Đơn đặt hàng vận chuyển |
7357 | 运输公司税务 (yùnshū gōngsī shuìwù), Company tax, Thuế công ty vận chuyển |
7358 | 运输付款期限 (yùnshū fùkuǎn qīxiàn), Payment terms, Điều kiện thanh toán vận chuyển |
7359 | 运输票据处理 (yùnshū piàojù chǔlǐ), Bill processing, Xử lý chứng từ vận chuyển |
7360 | 运输劳务费用 (yùnshū láowù fèiyòng), Labor cost, Chi phí lao động vận chuyển |
7361 | 运输费用类别 (yùnshū fèiyòng lèibié), Cost category, Loại chi phí vận chuyển |
7362 | 运输回款 (yùnshū huíkuǎn), Payment receipt, Thanh toán nhận lại từ vận chuyển |
7363 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn), Insurance, Bảo hiểm vận chuyển |
7364 | 运输货车 (yùnshū huòchē), Freight truck, Xe tải chở hàng |
7365 | 运输租赁合同 (yùnshū zūlìn hé tóng), Leasing contract, Hợp đồng thuê vận chuyển |
7366 | 运输包装费用 (yùnshū bāozhuāng fèiyòng), Packaging cost, Chi phí đóng gói vận chuyển |
7367 | 运输分期付款 (yùnshū fēnqī fùkuǎn), Installment payment, Thanh toán trả góp vận chuyển |
7368 | 运输增值服务 (yùnshū zēngzhí fúwù), Value-added services, Dịch vụ giá trị gia tăng vận chuyển |
7369 | 运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng), Cargo tracking, Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
7370 | 运输计费标准 (yùnshū jìfèi biāozhǔn), Billing standard, Tiêu chuẩn tính phí vận chuyển |
7371 | 运输交货期 (yùnshū jiāohuò qī), Delivery deadline, Thời hạn giao hàng vận chuyển |
7372 | 运输合同执行 (yùnshū hé tóng zhíxíng), Contract execution, Thực thi hợp đồng vận chuyển |
7373 | 运输货运单证 (yùnshū huòyùn dānzhèng), Shipping documents, Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
7374 | 运输自营配送 (yùnshū zì yíng pèisòng), Self-operated delivery, Giao hàng tự quản lý |
7375 | 运输运营成本 (yùnshū yùn yíng chéngběn), Operational costs, Chi phí vận hành vận chuyển |
7376 | 运输发货日期 (yùnshū fāhuò rìqī), Shipping date, Ngày gửi hàng |
7377 | 运输客户付款情况 (yùnshū kèhù fùkuǎn qíngkuàng), Customer payment status, Tình trạng thanh toán khách hàng vận chuyển |
7378 | 运输销售收入 (yùnshū xiāoshòu shōurù), Sales revenue, Doanh thu bán hàng vận chuyển |
7379 | 运输分销商 (yùnshū fēnxiāo shāng), Distributor, Nhà phân phối vận chuyển |
7380 | 运输调整费用 (yùnshū tiáozhěng fèiyòng), Adjustment costs, Chi phí điều chỉnh vận chuyển |
7381 | 运输退货费用 (yùnshū tuìhuò fèiyòng), Return cost, Chi phí trả hàng vận chuyển |
7382 | 运输运输费用结算 (yùnshū yùnshū fèiyòng jiésuàn), Transportation cost settlement, Thanh toán chi phí vận chuyển |
7383 | 运输预算 (yùnshū yùsuàn), Transportation budget, Ngân sách vận chuyển |
7384 | 运输报销 (yùnshū bàoxiāo), Expense reimbursement, Hoàn trả chi phí vận chuyển |
7385 | 运输存货 (yùnshū cúnhuò), Inventory, Hàng tồn kho vận chuyển |
7386 | 运输应收票据 (yùnshū yīngshōu piàojù), Receivable notes, Hối phiếu phải thu vận chuyển |
7387 | 运输业务成本 (yùnshū yèwù chéngběn), Business costs, Chi phí hoạt động vận chuyển |
7388 | 运输运费折扣 (yùnshū yùnfèi zhékòu), Freight discount, Giảm giá cước vận chuyển |
7389 | 运输装卸费用 (yùnshū zhuāngxiè fèiyòng), Loading and unloading costs, Chi phí bốc dỡ vận chuyển |
7390 | 运输物流费用 (yùnshū wùliú fèiyòng), Logistics costs, Chi phí logistics vận chuyển |
7391 | 运输运输服务商 (yùnshū yùnshū fúwù shāng), Transport service provider, Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
7392 | 运输运单号 (yùnshū yùndān hào), Tracking number, Số vận đơn vận chuyển |
7393 | 运输货物转运 (yùnshū huòwù zhuǎnyùn), Cargo transshipment, Chuyển tải hàng hóa |
7394 | 运输运输商 (yùnshū yùnshū shāng), Carrier, Nhà vận chuyển |
7395 | 运输财务报表 (yùnshū cáiwù bàobiǎo), Financial statement, Báo cáo tài chính vận chuyển |
7396 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn), Cost accounting, Kế toán chi phí vận chuyển |
7397 | 运输仓储费用 (yùnshū cāngchǔ fèiyòng), Warehousing costs, Chi phí kho bãi vận chuyển |
7398 | 运输货运代理 (yùnshū huòyùn dàilǐ), Freight forwarding, Dịch vụ giao nhận vận chuyển |
7399 | 运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ), Operations management, Quản lý hoạt động vận chuyển |
7400 | 运输供应商账款 (yùnshū gōngyìng shāng zhàngkuǎn), Supplier payables, Các khoản phải trả cho nhà cung cấp vận chuyển |
7401 | 运输售后服务 (yùnshū shòuhòu fúwù), After-sales service, Dịch vụ hậu mãi vận chuyển |
7402 | 运输运输合同审查 (yùnshū yùnshū hé tóng shěnchá), Contract review, Xem xét hợp đồng vận chuyển |
7403 | 运输运输计划 (yùnshū yùnshū jìhuà), Transportation planning, Kế hoạch vận chuyển |
7404 | 运输合约条款 (yùnshū héyuē tiáokuǎn), Contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
7405 | 运输运输过程监控 (yùnshū yùnshū guòchéng jiānkòng), Process monitoring, Giám sát quá trình vận chuyển |
7406 | 运输报告 (yùnshū bàogào), Report, Báo cáo vận chuyển |
7407 | 运输付款期限 (yùnshū fùkuǎn qīxiàn), Payment due date, Ngày đáo hạn thanh toán vận chuyển |
7408 | 运输外包服务 (yùnshū wàibāo fúwù), Outsourced services, Dịch vụ gia công vận chuyển |
7409 | 运输节省成本 (yùnshū jiéshěng chéngběn), Cost savings, Tiết kiệm chi phí vận chuyển |
7410 | 运输生产调度 (yùnshū shēngchǎn diàodù), Production scheduling, Lịch trình sản xuất vận chuyển |
7411 | 运输合同履行 (yùnshū hé tóng lǚxíng), Contract fulfillment, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
7412 | 运输整车运输 (yùnshū zhěngchē yùnshū), Full truckload, Vận chuyển nguyên xe |
7413 | 运输费用预估 (yùnshū fèiyòng yùgū), Estimated cost, Chi phí ước tính vận chuyển |
7414 | 运输流量管理 (yùnshū liúliàng guǎnlǐ), Flow management, Quản lý lưu lượng vận chuyển |
7415 | 运输物流供应商 (yùnshū wùliú gōngyìng shāng), Logistics supplier, Nhà cung cấp logistics vận chuyển |
7416 | 运输销售费用 (yùnshū xiāoshòu fèiyòng), Sales costs, Chi phí bán hàng vận chuyển |
7417 | 运输合同管理 (yùnshū hé tóng guǎnlǐ), Contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
7418 | 运输票据核对 (yùnshū piàojù héduì), Bill verification, Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
7419 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ), Capital management, Quản lý vốn vận chuyển |
7420 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà), Route optimization, Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
7421 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Management fees, Chi phí quản lý vận chuyển |
7422 | 运输装载效率 (yùnshū zhuāngzài xiàolǜ), Loading efficiency, Hiệu quả bốc dỡ vận chuyển |
7423 | 运输网络设计 (yùnshū wǎngluò shèjì), Network design, Thiết kế mạng lưới vận chuyển |
7424 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn), Supply chain, Chuỗi cung ứng vận chuyển |
7425 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng), Cash flow, Lưu chuyển tiền tệ vận chuyển |
7426 | 运输合规性检查 (yùnshū héguīxìng jiǎnchá), Compliance check, Kiểm tra sự tuân thủ vận chuyển |
7427 | 运输税务筹划 (yùnshū shuìwù chóuhuà), Tax planning, Lập kế hoạch thuế vận chuyển |
7428 | 运输批量采购 (yùnshū pīliàng cǎigòu), Bulk purchasing, Mua sắm số lượng lớn vận chuyển |
7429 | 运输交货期 (yùnshū jiāohuò qī), Delivery time, Thời gian giao hàng vận chuyển |
7430 | 运输运输风险 (yùnshū yùnshū fēngxiǎn), Transport risks, Rủi ro vận chuyển |
7431 | 运输固定成本 (yùnshū gùdìng chéngběn), Fixed costs, Chi phí cố định vận chuyển |
7432 | 运输变动成本 (yùnshū biàndòng chéngběn), Variable costs, Chi phí biến động vận chuyển |
7433 | 运输系统集成 (yùnshū xìtǒng jíchéng), System integration, Tích hợp hệ thống vận chuyển |
7434 | 运输支付条件 (yùnshū zhīfù tiáojiàn), Payment terms, Điều kiện thanh toán vận chuyển |
7435 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn), Partners, Đối tác hợp tác vận chuyển |
7436 | 运输退货政策 (yùnshū tuìhuò zhèngcè), Return policy, Chính sách trả hàng vận chuyển |
7437 | 运输定期审计 (yùnshū dìngqī shěnjì), Periodic audit, Kiểm toán định kỳ vận chuyển |
7438 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng), Insurance costs, Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
7439 | 运输车况检查 (yùnshū chē kuàng jiǎnchá), Vehicle inspection, Kiểm tra tình trạng xe vận chuyển |
7440 | 运输应付账款 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn), Accounts payable, Các khoản phải trả vận chuyển |
7441 | 运输客户满意度 (yùnshū kèhù mǎnyì dù), Customer satisfaction, Mức độ hài lòng khách hàng vận chuyển |
7442 | 运输售后支持 (yùnshū shòuhòu zhīchí), After-sales support, Hỗ trợ hậu mãi vận chuyển |
7443 | 运输月度报告 (yùnshū yuèdù bàogào), Monthly report, Báo cáo tháng vận chuyển |
7444 | 运输电商物流 (yùnshū diànshāng wùliú), E-commerce logistics, Logistics thương mại điện tử |
7445 | 运输标准化流程 (yùnshū biāozhǔnhuà liúchéng), Standardized process, Quy trình chuẩn hóa vận chuyển |
7446 | 运输运输合同管理 (yùnshū yùnshū hé tóng guǎnlǐ), Transport contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
7447 | 运输支付计划 (yùnshū zhīfù jìhuà), Payment plan, Kế hoạch thanh toán vận chuyển |
7448 | 运输年度审计 (yùnshū niándù shěnjì), Annual audit, Kiểm toán năm vận chuyển |
7449 | 运输即时配送 (yùnshū jíshí pèisòng), Real-time delivery, Giao hàng ngay lập tức vận chuyển |
7450 | 运输公司成本核算 (yùnshū gōngsī chéngběn hé suàn), Company cost accounting, Kế toán chi phí công ty vận chuyển |
7451 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý kho hàng vận chuyển |
7452 | 运输专业咨询 (yùnshū zhuānyè zīxún), Professional consulting, Tư vấn chuyên nghiệp vận chuyển |
7453 | 运输运输设备折旧 (yùnshū yùnshū shèbèi zhéjiù), Depreciation of transport equipment, Khấu hao thiết bị vận chuyển |
7454 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn), Contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
7455 | 运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà), Network optimization, Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
7456 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè), Demand forecasting, Dự báo nhu cầu vận chuyển |
7457 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi), Insurance claim, Yêu cầu bảo hiểm vận chuyển |
7458 | 运输分销渠道 (yùnshū fēnxiāo qúdào), Distribution channel, Kênh phân phối vận chuyển |
7459 | 运输系统维护 (yùnshū xìtǒng wéihù), System maintenance, Bảo trì hệ thống vận chuyển |
7460 | 运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī), Profit analysis, Phân tích lợi nhuận vận chuyển |
7461 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān), Cargo manifest, Danh sách hàng hóa vận chuyển |
7462 | 运输合同条款 (yùnshū hé tóng tiáokuǎn), Contract clauses, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
7463 | 运输仓储费用 (yùnshū cāngchǔ fèiyòng), Storage costs, Chi phí kho bãi vận chuyển |
7464 | 运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng), Logistics tracking, Theo dõi logistics vận chuyển |
7465 | 运输计划管理 (yùnshū jìhuà guǎnlǐ), Planning management, Quản lý kế hoạch vận chuyển |
7466 | 运输特殊费用 (yùnshū tèshū fèiyòng), Special fees, Phí đặc biệt vận chuyển |
7467 | 运输差异分析 (yùnshū chāyì fēnxī), Variance analysis, Phân tích sự chênh lệch vận chuyển |
7468 | 运输自动化 (yùnshū zìdònghuà), Automation, Tự động hóa vận chuyển |
7469 | 运输配送中心 (yùnshū pèisòng zhōngxīn), Distribution center, Trung tâm phân phối vận chuyển |
7470 | 运输作业计划 (yùnshū zuòyè jìhuà), Operations plan, Kế hoạch vận hành vận chuyển |
7471 | 运输成本预测 (yùnshū chéngběn yùcè), Cost forecasting, Dự báo chi phí vận chuyển |
7472 | 运输出库管理 (yùnshū chūkù guǎnlǐ), Outbound management, Quản lý xuất kho vận chuyển |
7473 | 运输生产计划 (yùnshū shēngchǎn jìhuà), Production plan, Kế hoạch sản xuất vận chuyển |
7474 | 运输库存优化 (yùnshū kùcún yōuhuà), Inventory optimization, Tối ưu hóa kho hàng vận chuyển |
7475 | 运输物流整合 (yùnshū wùliú zhěnghé), Logistics integration, Tích hợp logistics vận chuyển |
7476 | 运输质量检验 (yùnshū zhìliàng jiǎnyàn), Quality inspection, Kiểm tra chất lượng vận chuyển |
7477 | 运输运输法规 (yùnshū yùnshū fǎguī), Transport regulations, Quy định vận chuyển |
7478 | 运输系统设计 (yùnshū xìtǒng shèjì), System design, Thiết kế hệ thống vận chuyển |
7479 | 运输定期报告 (yùnshū dìngqī bàogào), Periodic report, Báo cáo định kỳ vận chuyển |
7480 | 运输物流分析 (yùnshū wùliú fēnxī), Logistics analysis, Phân tích logistics vận chuyển |
7481 | 运输运输状态 (yùnshū yùnshū zhuàngtài), Transport status, Tình trạng vận chuyển |
7482 | 运输数据管理 (yùnshū shùjù guǎnlǐ), Data management, Quản lý dữ liệu vận chuyển |
7483 | 运输协调计划 (yùnshū xiétiáo jìhuà), Coordination plan, Kế hoạch phối hợp vận chuyển |
7484 | 运输文档归档 (yùnshū wéndàng guīdǎng), Document archiving, Lưu trữ tài liệu vận chuyển |
7485 | 运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì), Transport mode, Hình thức vận chuyển |
7486 | 运输任务分配 (yùnshū rènwu fēnpèi), Task allocation, Phân bổ nhiệm vụ vận chuyển |
7487 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng), Service provider, Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
7488 | 运输战略规划 (yùnshū zhànlüè guīhuà), Strategic planning, Lập kế hoạch chiến lược vận chuyển |
7489 | 运输设备投资 (yùnshū shèbèi tóuzī), Equipment investment, Đầu tư thiết bị vận chuyển |
7490 | 运输履行率 (yùnshū lǚxíng lǜ), Fulfillment rate, Tỷ lệ thực hiện vận chuyển |
7491 | 运输过程中 (yùnshū guòchéng zhōng), In the transport process, Trong quá trình vận chuyển |
7492 | 运输通关费用 (yùnshū tōngguān fèiyòng), Customs clearance fees, Phí thông quan vận chuyển |
7493 | 运输作业成本 (yùnshū zuòyè chéngběn), Operational costs, Chi phí hoạt động vận chuyển |
7494 | 运输供应链成本 (yùnshū gōngyìng liàn chéngběn), Supply chain costs, Chi phí chuỗi cung ứng vận chuyển |
7495 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn), Expense settlement, Thanh toán chi phí vận chuyển |
7496 | 运输运输文件 (yùnshū yùnshū wénjiàn), Transport documents, Tài liệu vận chuyển |
7497 | 运输账簿 (yùnshū zhàngbù), Ledger, Sổ kế toán vận chuyển |
7498 | 运输设备折旧 (yùnshū shèbèi zhéjiù), Equipment depreciation, Khấu hao thiết bị vận chuyển |
7499 | 运输仓储费用计算 (yùnshū cāngchǔ fèiyòng jìsuàn), Storage cost calculation, Tính toán chi phí kho bãi vận chuyển |
7500 | 运输票据核对 (yùnshū piàojù héduì), Invoice reconciliation, Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
7501 | 运输外包服务 (yùnshū wàibāo fúwù), Outsourced services, Dịch vụ thuê ngoài vận chuyển |
7502 | 运输客户对账 (yùnshū kèhù duìzhàng), Customer reconciliation, Đối chiếu khách hàng vận chuyển |
7503 | 运输合同履行 (yùnshū hé tóng lǚxíng), Contract execution, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
7504 | 运输账目分类 (yùnshū zhàngmù fēnlèi), Account classification, Phân loại tài khoản vận chuyển |
7505 | 运输清关服务 (yùnshū qīngguān fúwù), Customs clearance services, Dịch vụ thông quan vận chuyển |
7506 | 运输设备维护费用 (yùnshū shèbèi wéihù fèiyòng), Equipment maintenance costs, Chi phí bảo trì thiết bị vận chuyển |
7507 | 运输周期管理 (yùnshū zhōuqī guǎnlǐ), Cycle management, Quản lý chu kỳ vận chuyển |
7508 | 运输成本核算报表 (yùnshū chéngběn hé suàn bàobiǎo), Cost accounting report, Báo cáo kế toán chi phí vận chuyển |
7509 | 运输资源调配 (yùnshū zīyuán tiáopèi), Resource allocation, Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
7510 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng), Monitoring system, Hệ thống giám sát vận chuyển |
7511 | 运输信息平台 (yùnshū xìnxī píngtái), Information platform, Nền tảng thông tin vận chuyển |
7512 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn), Business partner, Đối tác kinh doanh vận chuyển |
7513 | 运输流程标准化 (yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà), Process standardization, Tiêu chuẩn hóa quy trình vận chuyển |
7514 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn), Management software, Phần mềm quản lý vận chuyển |
7515 | 运输单证审核 (yùnshū dānzhèng shěnhé), Document audit, Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
7516 | 运输货物出入库 (yùnshū huòwù chūrù kù), Goods in/out warehouse, Hàng hóa vào/ra kho vận chuyển |
7517 | 运输费用调度 (yùnshū fèiyòng tiáodù), Fee scheduling, Lên lịch chi phí vận chuyển |
7518 | 运输质量管理 (yùnshū zhìliàng guǎnlǐ), Quality management, Quản lý chất lượng vận chuyển |
7519 | 运输营运成本 (yùnshū yíngyùn chéngběn), Operating costs, Chi phí vận hành vận chuyển |
7520 | 运输合同修改 (yùnshū hé tóng xiūgǎi), Contract modification, Sửa đổi hợp đồng vận chuyển |
7521 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng), Transportation management system, Hệ thống quản lý vận chuyển |
7522 | 运输合同条款 (yùnshū hé tóng tiáokuǎn), Contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
7523 | 运输费用管理 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ), Cost management, Quản lý chi phí vận chuyển |
7524 | 运输商 (yùnshū shāng), Carrier, Nhà vận chuyển |
7525 | 运输文件整理 (yùnshū wénjiàn zhěnglǐ), Document sorting, Sắp xếp tài liệu vận chuyển |
7526 | 运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng), Process monitoring, Giám sát quá trình vận chuyển |
7527 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn), Cost budgeting, Dự toán chi phí vận chuyển |
7528 | 运输运单处理 (yùnshū yùndān chǔlǐ), Bill of lading processing, Xử lý vận đơn |
7529 | 运输收货确认 (yùnshū shōuhuò quèrèn), Receipt confirmation, Xác nhận nhận hàng vận chuyển |
7530 | 运输物料清单 (yùnshū wùliào qīngdān), Material list, Danh sách vật liệu vận chuyển |
7531 | 运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī), Cost approval, Phê duyệt chi phí vận chuyển |
7532 | 运输货运保险 (yùnshū huòyùn bǎoxiǎn), Cargo insurance, Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
7533 | 运输预算调整 (yùnshū yùsuàn tiáozhěng), Budget adjustment, Điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
7534 | 运输战略分析 (yùnshū zhànlüè fēnxī), Strategic analysis, Phân tích chiến lược vận chuyển |
7535 | 运输调度优化 (yùnshū tiáodù yōuhuà), Dispatch optimization, Tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
7536 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà), Process optimization, Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
7537 | 运输责任保险 (yùnshū zérèn bǎoxiǎn), Liability insurance, Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
7538 | 运输货物清关 (yùnshū huòwù qīngguān), Cargo clearance, Thông quan hàng hóa vận chuyển |
7539 | 运输运输成本控制 (yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì), Transport cost control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
7540 | 运输运输单据 (yùnshū yùnshū dānjù), Transport documents, Chứng từ vận chuyển |
7541 | 运输财务报表 (yùnshū cáiwù bàobiǎo), Financial statements, Báo cáo tài chính vận chuyển |
7542 | 运输支出预算 (yùnshū zhīchū yùsuàn), Expense budget, Dự toán chi phí vận chuyển |
7543 | 运输现金流 (yùnshū xiànjīn liú), Cash flow, Dòng tiền vận chuyển |
7544 | 运输管理软件系统 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng), Management software system, Hệ thống phần mềm quản lý vận chuyển |
7545 | 运输货运组织 (yùnshū huòyùn zǔzhī), Cargo organization, Tổ chức vận tải hàng hóa |
7546 | 运输日常管理 (yùnshū rìcháng guǎnlǐ), Daily management, Quản lý vận chuyển hàng ngày |
7547 | 运输服务优化 (yùnshū fúwù yōuhuà), Service optimization, Tối ưu hóa dịch vụ vận chuyển |
7548 | 运输配送管理 (yùnshū pèisòng guǎnlǐ), Delivery management, Quản lý phân phối vận chuyển |
7549 | 运输货运规划 (yùnshū huòyùn guīhuà), Cargo planning, Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
7550 | 运输审计检查 (yùnshū shěnjì jiǎnchá), Audit inspection, Kiểm tra kiểm toán vận chuyển |
7551 | 运输调度管理 (yùnshū tiáodù guǎnlǐ), Dispatch management, Quản lý điều phối vận chuyển |
7552 | 运输运输报告 (yùnshū yùnshū bàogào), Transport report, Báo cáo vận chuyển |
7553 | 运输费用优化 (yùnshū fèiyòng yōuhuà), Cost optimization, Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
7554 | 运输利润率 (yùnshū lìrùn lǜ), Profit margin, Tỷ lệ lợi nhuận vận chuyển |
7555 | 运输支出报告 (yùnshū zhīchū bàogào), Expense report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
7556 | 运输货运运输 (yùnshū huòyùn yùnshū), Cargo transport, Vận chuyển hàng hóa |
7557 | 运输资金调度 (yùnshū zījīn tiáodù), Capital dispatch, Điều phối vốn vận chuyển |
7558 | 运输报关费用 (yùnshū bàoguān fèiyòng), Customs clearance cost, Chi phí thông quan |
7559 | 运输货运监控 (yùnshū huòyùn jiānkòng), Cargo monitoring, Giám sát hàng hóa vận chuyển |
7560 | 运输价格分析 (yùnshū jiàgé fēnxī), Price analysis, Phân tích giá vận chuyển |
7561 | 运输资本成本 (yùnshū zīběn chéngběn), Capital cost, Chi phí vốn vận chuyển |
7562 | 运输货运调度 (yùnshū huòyùn tiáodù), Cargo dispatch, Điều phối vận chuyển hàng hóa |
7563 | 运输装卸费用 (yùnshū zhuāngxiè fèiyòng), Loading and unloading cost, Chi phí bốc dỡ |
7564 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng), Capital flow, Dòng chảy vốn vận chuyển |
7565 | 运输合同金额 (yùnshū hé tóng jīn’é), Contract amount, Số tiền hợp đồng vận chuyển |
7566 | 运输运输单据审核 (yùnshū yùnshū dānjù shěnhé), Bill of lading review, Xem xét chứng từ vận chuyển |
7567 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng), Service cost, Chi phí dịch vụ vận chuyển |
7568 | 运输运输费用明细 (yùnshū yùnshū fèiyòng míngxì), Detailed cost of transport, Chi tiết chi phí vận chuyển |
7569 | 运输运输周期分析 (yùnshū yùnshū zhōuqī fēnxī), Transport cycle analysis, Phân tích chu kỳ vận chuyển |
7570 | 运输资源配置 (yùnshū zīyuán pèizhì), Resource allocation, Phân bổ nguồn lực vận chuyển |
7571 | 运输资本计划 (yùnshū zīběn jìhuà), Capital planning, Kế hoạch vốn vận chuyển |
7572 | 运输利润管理 (yùnshū lìrùn guǎnlǐ), Profit management, Quản lý lợi nhuận vận chuyển |
7573 | 运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān), Cost allocation, Phân chia chi phí vận chuyển |
7574 | 运输财务报表分析 (yùnshū cáiwù bàobiǎo fēnxī), Financial statement analysis, Phân tích báo cáo tài chính vận chuyển |
7575 | 运输运输系统集成 (yùnshū yùnshū xìtǒng jíchéng), Transport system integration, Tích hợp hệ thống vận chuyển |
7576 | 运输市场调研 (yùnshū shìchǎng tiáoyán), Market research, Nghiên cứu thị trường vận chuyển |
7577 | 运输资金报表 (yùnshū zījīn bàobiǎo), Capital statement, Báo cáo vốn vận chuyển |
7578 | 运输现金流管理 (yùnshū xiànjīn liú guǎnlǐ), Cash flow management, Quản lý dòng tiền vận chuyển |
7579 | 运输固定资产管理 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ), Fixed asset management, Quản lý tài sản cố định vận chuyển |
7580 | 运输资金流动分析 (yùnshū zījīn liúdòng fēnxī), Capital flow analysis, Phân tích dòng chảy vốn vận chuyển |
7581 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý kho vận chuyển |
7582 | 运输运输方式 (yùnshū yùnshū fāngshì), Transport mode, Phương thức vận chuyển |
7583 | 运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng), Operational process, Quy trình vận hành vận chuyển |
7584 | 运输货运方式 (yùnshū huòyùn fāngshì), Freight mode, Phương thức vận tải hàng hóa |
7585 | 运输预付款 (yùnshū yùfù kuǎn) – Transportation advance payment – Tạm ứng vận chuyển |
7586 | 运输收入核算 (yùnshū shōurù hésuàn) – Transportation revenue accounting – Hạch toán doanh thu vận chuyển |
7587 | 运费标准 (yùnfèi biāozhǔn) – Freight standard – Tiêu chuẩn cước phí |
7588 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān) – Freight settlement sheet – Phiếu thanh toán vận chuyển |
7589 | 装运确认单 (zhuāngyùn quèrèn dān) – Shipment confirmation form – Phiếu xác nhận giao hàng |
7590 | 运输预算控制 (yùnshū yùsuàn kòngzhì) – Transportation budget control – Kiểm soát ngân sách vận chuyển |
7591 | 运输差旅费 (yùnshū chàlǚ fèi) – Travel expense – Chi phí đi công tác vận chuyển |
7592 | 运输审计流程 (yùnshū shěnjì liúchéng) – Transportation audit process – Quy trình kiểm toán vận chuyển |
7593 | 运输外包服务 (yùnshū wàibāo fúwù) – Outsourced transportation service – Dịch vụ vận chuyển thuê ngoài |
7594 | 装卸服务费 (zhuāngxiè fúwù fèi) – Loading/unloading service fee – Phí dịch vụ bốc dỡ |
7595 | 运费核实 (yùnfèi héshí) – Freight verification – Xác minh cước phí |
7596 | 运输工具折旧 (yùnshū gōngjù zhéjiù) – Depreciation of transport tools – Khấu hao công cụ vận chuyển |
7597 | 运费记账凭证 (yùnfèi jìzhàng píngzhèng) – Freight accounting voucher – Chứng từ kế toán cước phí |
7598 | 运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
7599 | 合同运输费用 (hétóng yùnshū fèiyòng) – Contract transportation cost – Chi phí vận chuyển theo hợp đồng |
7600 | 运输成本报销 (yùnshū chéngběn bàoxiāo) – Reimbursement of transportation cost – Hoàn chi phí vận chuyển |
7601 | 运输系统维护费 (yùnshū xìtǒng wéihù fèi) – System maintenance fee – Phí bảo trì hệ thống vận chuyển |
7602 | 运输利润核算 (yùnshū lìrùn hésuàn) – Transportation profit accounting – Hạch toán lợi nhuận vận chuyển |
7603 | 货运代理费 (huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải |
7604 | 运费收入确认 (yùnfèi shōurù quèrèn) – Freight income recognition – Ghi nhận doanh thu cước phí |
7605 | 运输账龄分析 (yùnshū zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ vận chuyển |
7606 | 运输合同审查 (yùnshū hétóng shěnchá) – Contract review – Rà soát hợp đồng vận chuyển |
7607 | 运输库存周转率 (yùnshū kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay kho vận chuyển |
7608 | 运输违约成本 (yùnshū wéiyuē chéngběn) – Breach of contract cost – Chi phí vi phạm hợp đồng |
7609 | 运输应付账款 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn) – Transportation accounts payable – Khoản phải trả vận chuyển |
7610 | 运输应收账款 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn) – Transportation accounts receivable – Khoản phải thu vận chuyển |
7611 | 运单管理系统 (yùndān guǎnlǐ xìtǒng) – Waybill management system – Hệ thống quản lý vận đơn |
7612 | 运费分析报表 (yùnfèi fēnxī bàobiǎo) – Freight analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
7613 | 运输分包合同 (yùnshū fēnbāo hétóng) – Subcontract transportation contract – Hợp đồng vận chuyển phụ |
7614 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý hóa đơn vận chuyển |
7615 | 装卸时间成本 (zhuāngxiè shíjiān chéngběn) – Loading time cost – Chi phí thời gian bốc dỡ |
7616 | 运输定价策略 (yùnshū dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá vận chuyển |
7617 | 运输毛利率 (yùnshū máolìlǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp vận chuyển |
7618 | 运输系统集成费用 (yùnshū xìtǒng jíchéng fèiyòng) – System integration cost – Chi phí tích hợp hệ thống |
7619 | 运费差异分析 (yùnfèi chāyì fēnxī) – Freight variance analysis – Phân tích chênh lệch chi phí |
7620 | 运输作业流程图 (yùnshū zuòyè liúchéng tú) – Operation flowchart – Sơ đồ quy trình vận chuyển |
7621 | 运输资产负债表 (yùnshū zīchǎn fùzhài biǎo) – Transportation balance sheet – Bảng cân đối vận chuyển |
7622 | 运输相关会计政策 (yùnshū xiāngguān kuàijì zhèngcè) – Related accounting policies – Chính sách kế toán liên quan |
7623 | 运输节税方案 (yùnshū jiéshuì fāng’àn) – Tax saving plan – Giải pháp tiết kiệm thuế vận chuyển |
7624 | 运输收款周期 (yùnshū shōu kuǎn zhōuqī) – Collection cycle – Chu kỳ thu tiền vận chuyển |
7625 | 运费折扣管理 (yùnfèi zhékòu guǎnlǐ) – Freight discount management – Quản lý chiết khấu vận chuyển |
7626 | 运费异常处理 (yùnfèi yìcháng chǔlǐ) – Freight exception handling – Xử lý bất thường cước phí |
7627 | 运输跨期费用 (yùnshū kuàqī fèiyòng) – Accrued transport expense – Chi phí vận chuyển dồn kỳ |
7628 | 运输定期对账 (yùnshū dìngqī duìzhàng) – Periodic reconciliation – Đối chiếu định kỳ vận chuyển |
7629 | 运输审计报告 (yùnshū shěnjì bàogào) – Transportation audit report – Báo cáo kiểm toán vận chuyển |
7630 | 运输成本归集 (yùnshū chéngběn guījí) – Cost collection – Tập hợp chi phí vận chuyển |
7631 | 运费付款审批 (yùnfèi fùkuǎn shěnpī) – Freight payment approval – Phê duyệt thanh toán cước phí |
7632 | 运输开票流程 (yùnshū kāipiào liúchéng) – Invoicing process – Quy trình xuất hóa đơn vận chuyển |
7633 | 运输资金周转 (yùnshū zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn vận chuyển |
7634 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
7635 | 运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū) – Transportation performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
7636 | 运单编号 (yùndān biānhào) – Waybill number – Mã số vận đơn |
7637 | 运费支付方式 (yùnfèi zhīfù fāngshì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán cước |
7638 | 运输会计科目 (yùnshū kuàijì kēmù) – Transportation account title – Tài khoản kế toán vận chuyển |
7639 | 运输固定资产 (yùnshū gùdìng zīchǎn) – Transportation fixed assets – Tài sản cố định vận chuyển |
7640 | 运费应计费用 (yùnfèi yīngjì fèiyòng) – Accrued freight expenses – Chi phí vận chuyển phải trả |
7641 | 运输财务报表 (yùnshū cáiwù bàobiǎo) – Transportation financial statement – Báo cáo tài chính vận chuyển |
7642 | 运费调整机制 (yùnfèi tiáozhěng jīzhì) – Freight adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh cước |
7643 | 运输收入确认时间 (yùnshū shōurù quèrèn shíjiān) – Freight revenue recognition timing – Thời điểm ghi nhận doanh thu vận chuyển |
7644 | 运费税收政策 (yùnfèi shuìshōu zhèngcè) – Freight tax policy – Chính sách thuế cho vận chuyển |
7645 | 运输附加费 (yùnshū fùjiā fèi) – Additional freight charge – Phụ phí vận chuyển |
7646 | 运费清单 (yùnfèi qīngdān) – Freight list – Bảng kê cước phí |
7647 | 运价波动风险 (yùnjià bōdòng fēngxiǎn) – Freight rate fluctuation risk – Rủi ro biến động giá cước |
7648 | 运输资本成本 (yùnshū zīběn chéngběn) – Transportation capital cost – Chi phí vốn vận chuyển |
7649 | 运单录入系统 (yùndān lùrù xìtǒng) – Waybill entry system – Hệ thống nhập vận đơn |
7650 | 运费成本中心 (yùnfèi chéngběn zhōngxīn) – Freight cost center – Trung tâm chi phí cước |
7651 | 运输应收账款周转率 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Receivables turnover – Vòng quay khoản phải thu vận chuyển |
7652 | 运输审计检查 (yùnshū shěnjì jiǎnchá) – Transportation audit inspection – Kiểm tra kiểm toán vận chuyển |
7653 | 运费与利润分析 (yùnfèi yǔ lìrùn fēnxī) – Freight and profit analysis – Phân tích lợi nhuận và cước phí |
7654 | 运输损耗率 (yùnshū sǔnhào lǜ) – Transportation loss rate – Tỷ lệ hao hụt vận chuyển |
7655 | 运费分摊比例 (yùnfèi fēntān bǐlì) – Freight cost allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí vận chuyển |
7656 | 运输投资回报率 (yùnshū tóuzī huíbào lǜ) – Transportation ROI – Tỷ suất hoàn vốn vận chuyển |
7657 | 运费单价 (yùnfèi dānjià) – Freight unit price – Đơn giá cước |
7658 | 运输利润率 (yùnshū lìrùn lǜ) – Transportation profit margin – Biên lợi nhuận vận chuyển |
7659 | 运费支付周期 (yùnfèi zhīfù zhōuqī) – Freight payment cycle – Chu kỳ thanh toán cước |
7660 | 运输系统升级 (yùnshū xìtǒng shēngjí) – Transportation system upgrade – Nâng cấp hệ thống vận chuyển |
7661 | 运输业务外审 (yùnshū yèwù wàishěn) – External audit – Kiểm toán ngoài hoạt động vận chuyển |
7662 | 运输设备融资租赁 (yùnshū shèbèi róngzī zūlìn) – Equipment leasing – Thuê tài chính thiết bị vận chuyển |
7663 | 运费开支比例 (yùnfèi kāizhī bǐlì) – Freight expense ratio – Tỷ lệ chi phí vận chuyển |
7664 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
7665 | 运输作业报告 (yùnshū zuòyè bàogào) – Transportation operations report – Báo cáo hoạt động vận chuyển |
7666 | 运费支付审批表 (yùnfèi zhīfù shěnpī biǎo) – Freight payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán cước |
7667 | 运费成本计算表 (yùnfèi chéngběn jìsuàn biǎo) – Freight cost calculation sheet – Bảng tính chi phí cước |
7668 | 运输费用编码 (yùnshū fèiyòng biānmǎ) – Freight expense code – Mã chi phí vận chuyển |
7669 | 运输会计科目编码 (yùnshū kuàijì kēmù biānmǎ) – Transportation account code – Mã tài khoản kế toán vận chuyển |
7670 | 运费预算表 (yùnfèi yùsuàn biǎo) – Freight budget table – Bảng dự toán cước |
7671 | 运费控制流程 (yùnfèi kòngzhì liúchéng) – Freight control process – Quy trình kiểm soát cước phí |
7672 | 运输报表审计 (yùnshū bàobiǎo shěnjì) – Transportation report audit – Kiểm toán báo cáo vận chuyển |
7673 | 运费利润分析 (yùnfèi lìrùn fēnxī) – Freight profit analysis – Phân tích lợi nhuận cước |
7674 | 运输开支报销流程 (yùnshū kāizhī bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn chi phí vận chuyển |
7675 | 运费价格谈判 (yùnfèi jiàgé tánpàn) – Freight price negotiation – Đàm phán giá cước |
7676 | 运输定价模型 (yùnshū dìngjià móxíng) – Pricing model – Mô hình định giá vận chuyển |
7677 | 运费审核制度 (yùnfèi shěnhé zhìdù) – Freight review system – Chế độ xét duyệt cước |
7678 | 运输财务计划 (yùnshū cáiwù jìhuà) – Transportation financial plan – Kế hoạch tài chính vận chuyển |
7679 | 运输应收核销 (yùnshū yīngshōu héxiāo) – Receivables write-off – Xử lý công nợ vận chuyển |
7680 | 运费调整申请单 (yùnfèi tiáozhěng shēnqǐng dān) – Freight adjustment request – Phiếu điều chỉnh cước |
7681 | 运费付款记录 (yùnfèi fùkuǎn jìlù) – Freight payment record – Hồ sơ thanh toán vận chuyển |
7682 | 运费核算表 (yùnfèi hésuàn biǎo) – Freight calculation sheet – Bảng hạch toán cước |
7683 | 运输成本分类 (yùnshū chéngběn fēnlèi) – Classification of transport cost – Phân loại chi phí vận chuyển |
7684 | 运费应付账款 (yùnfèi yīngfù zhàngkuǎn) – Freight accounts payable – Phải trả chi phí cước |
7685 | 运输折旧费用 (yùnshū zhējiù fèiyòng) – Transport depreciation expense – Chi phí khấu hao vận chuyển |
7686 | 运输资产折旧年限 (yùnshū zīchǎn zhējiù niánxiàn) – Depreciation life of transport assets – Thời gian khấu hao tài sản vận chuyển |
7687 | 运输成本管控 (yùnshū chéngběn guǎnkòng) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
7688 | 运输项目预算 (yùnshū xiàngmù yùsuàn) – Transportation project budget – Dự toán dự án vận chuyển |
7689 | 运输项目决算 (yùnshū xiàngmù juésuàn) – Final settlement of transport project – Quyết toán dự án vận chuyển |
7690 | 运输风险准备金 (yùnshū fēngxiǎn zhǔnbèijīn) – Transport risk reserve – Quỹ dự phòng rủi ro vận chuyển |
7691 | 运费补贴 (yùnfèi bǔtiē) – Freight subsidy – Trợ cấp chi phí vận chuyển |
7692 | 运输财务分录 (yùnshū cáiwù fēnlù) – Transport journal entry – Bút toán tài chính vận chuyển |
7693 | 运单编号系统 (yùndān biānhào xìtǒng) – Waybill numbering system – Hệ thống mã số vận đơn |
7694 | 运输收支平衡 (yùnshū shōuzhī pínghéng) – Transport revenue and expenditure balance – Cân đối thu chi vận chuyển |
7695 | 运费报销单 (yùnfèi bàoxiāo dān) – Freight reimbursement form – Phiếu hoàn ứng chi phí vận chuyển |
7696 | 运输成本归集 (yùnshū chéngběn guījí) – Collection of transport cost – Tập hợp chi phí vận chuyển |
7697 | 运输合同收入 (yùnshū hétóng shōurù) – Transport contract revenue – Doanh thu từ hợp đồng vận chuyển |
7698 | 运费应计入库成本 (yùnfèi yīng jìrù kù chéngběn) – Freight included in inventory cost – Cước phí tính vào giá vốn hàng tồn |
7699 | 运输财务分析报告 (yùnshū cáiwù fēnxī bàogào) – Transport financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính vận chuyển |
7700 | 运费与库存管理 (yùnfèi yǔ kùcún guǎnlǐ) – Freight and inventory management – Quản lý cước và tồn kho |
7701 | 运费差旅报销 (yùnfèi chàilǚ bàoxiāo) – Freight travel reimbursement – Hoàn ứng đi lại cho vận chuyển |
7702 | 运输服务发票 (yùnshū fúwù fāpiào) – Transport service invoice – Hóa đơn dịch vụ vận chuyển |
7703 | 运输服务结算单 (yùnshū fúwù jiésuàn dān) – Transport settlement sheet – Phiếu thanh toán dịch vụ vận chuyển |
7704 | 运费收入账户 (yùnfèi shōurù zhànghù) – Freight revenue account – Tài khoản doanh thu cước |
7705 | 运费支出账户 (yùnfèi zhīchū zhànghù) – Freight expense account – Tài khoản chi phí cước |
7706 | 运输审计跟踪 (yùnshū shěnjì gēnzōng) – Transport audit tracking – Theo dõi kiểm toán vận chuyển |
7707 | 运费预算差异分析 (yùnfèi yùsuàn chāyì fēnxī) – Freight budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách cước |
7708 | 运输付款申请流程 (yùnshū fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Freight payment request process – Quy trình đề nghị thanh toán vận chuyển |
7709 | 运费分配标准 (yùnfèi fēnpèi biāozhǔn) – Freight allocation standard – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí cước |
7710 | 运输业务会计凭证 (yùnshū yèwù kuàijì píngzhèng) – Transport accounting voucher – Chứng từ kế toán vận chuyển |
7711 | 运费扣除凭证 (yùnfèi kòuchú píngzhèng) – Freight deduction document – Chứng từ khấu trừ cước phí |
7712 | 运输项目财务绩效 (yùnshū xiàngmù cáiwù jìxiào) – Financial performance of transport projects – Hiệu quả tài chính dự án vận chuyển |
7713 | 运费计价方式 (yùnfèi jìjià fāngshì) – Freight pricing method – Phương pháp định giá cước |
7714 | 运费税率 (yùnfèi shuìlǜ) – Freight tax rate – Thuế suất cước |
7715 | 运输科目设置 (yùnshū kēmù shèzhì) – Transport account setup – Cài đặt tài khoản vận chuyển |
7716 | 运费支出分析 (yùnfèi zhīchū fēnxī) – Freight expenditure analysis – Phân tích chi tiêu cước phí |
7717 | 运费应计负债 (yùnfèi yīngjì fùzhài) – Accrued freight liability – Nợ phải trả cước |
7718 | 运费收款单 (yùnfèi shōukuǎn dān) – Freight receipt – Phiếu thu tiền cước |
7719 | 运费支付单 (yùnfèi zhīfù dān) – Freight payment slip – Phiếu chi cước phí |
7720 | 运费标准变更 (yùnfèi biāozhǔn biàngēng) – Freight standard change – Thay đổi tiêu chuẩn cước |
7721 | 运费调整记录 (yùnfèi tiáozhěng jìlù) – Freight adjustment record – Ghi nhận điều chỉnh cước |
7722 | 运费预提 (yùnfèi yùtí) – Freight accrual – Dự phòng chi phí cước |
7723 | 运费科目对照表 (yùnfèi kēmù duìzhào biǎo) – Freight account reference table – Bảng đối chiếu tài khoản cước |
7724 | 运输付款计划 (yùnshū fùkuǎn jìhuà) – Transportation payment plan – Kế hoạch thanh toán vận chuyển |
7725 | 运输发票开具规则 (yùnshū fāpiào kāijù guīzé) – Invoice issuing rules – Quy tắc xuất hóa đơn vận chuyển |
7726 | 运费预付款核销 (yùnfèi yùfù kuǎn héxiāo) – Freight prepayment write-off – Thanh toán tạm ứng cước |
7727 | 运费滞纳金 (yùnfèi zhìnàjīn) – Freight late fee – Phí chậm thanh toán cước |
7728 | 运输账目清算 (yùnshū zhàngmù qīngsuàn) – Transport account liquidation – Quyết toán sổ sách vận chuyển |
7729 | 运输开支计划 (yùnshū kāizhī jìhuà) – Transport expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu vận chuyển |
7730 | 运费支付审批单 (yùnfèi zhīfù shěnpī dān) – Freight payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán cước |
7731 | 运输应收账款 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn) – Transport accounts receivable – Khoản phải thu vận chuyển |
7732 | 运输应付账款分析 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn fēnxī) – Transport payables analysis – Phân tích khoản phải trả vận chuyển |
7733 | 运费会计政策 (yùnfèi kuàijì zhèngcè) – Freight accounting policy – Chính sách kế toán cước phí |
7734 | 运输费用分类账 (yùnshū fèiyòng fēnlèi zhàng) – Transport expense subledger – Sổ phụ chi phí vận chuyển |
7735 | 运单处理流程 (yùndān chǔlǐ liúchéng) – Waybill processing procedure – Quy trình xử lý vận đơn |
7736 | 运输成本控制表 (yùnshū chéngběn kòngzhì biǎo) – Transport cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí vận chuyển |
7737 | 运费分摊方案 (yùnfèi fēntān fāng’àn) – Freight allocation plan – Phương án phân bổ chi phí cước |
7738 | 运输财务档案 (yùnshū cáiwù dàng’àn) – Transport financial records – Hồ sơ tài chính vận chuyển |
7739 | 运输设备管理账 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ zhàng) – Transport equipment ledger – Sổ quản lý thiết bị vận tải |
7740 | 运费年度预算 (yùnfèi niándù yùsuàn) – Annual freight budget – Ngân sách cước phí hàng năm |
7741 | 运费年度执行情况 (yùnfèi niándù zhíxíng qíngkuàng) – Annual freight execution status – Tình hình thực hiện ngân sách cước |
7742 | 运费控制策略 (yùnfèi kòngzhì cèlüè) – Freight control strategy – Chiến lược kiểm soát cước phí |
7743 | 运费成本预测 (yùnfèi chéngběn yùcè) – Freight cost forecast – Dự báo chi phí vận chuyển |
7744 | 运费应计会计科目 (yùnfèi yīngjì kuàijì kēmù) – Accrued freight accounting subject – Mục kế toán chi phí dồn tích |
7745 | 运费科目使用分析 (yùnfèi kēmù shǐyòng fēnxī) – Freight account usage analysis – Phân tích sử dụng tài khoản cước |
7746 | 运费财务报表项目 (yùnfèi cáiwù bàobiǎo xiàngmù) – Freight in financial statement items – Khoản cước trong báo cáo tài chính |
7747 | 运费审计要点 (yùnfèi shěnjì yàodiǎn) – Freight audit highlights – Các điểm chính của kiểm toán cước |
7748 | 运输服务合同模板 (yùnshū fúwù hétóng móbǎn) – Transport service contract template – Mẫu hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
7749 | 运费计入成本原则 (yùnfèi jìrù chéngběn yuánzé) – Principle of freight capitalization – Nguyên tắc hạch toán cước vào chi phí |
7750 | 运费报表分析指标 (yùnfèi bàobiǎo fēnxī zhǐbiāo) – Freight report analysis indicators – Chỉ tiêu phân tích báo cáo cước |
7751 | 运费支出监控机制 (yùnfèi zhīchū jiānkòng jīzhì) – Freight expenditure monitoring mechanism – Cơ chế giám sát chi phí cước |
7752 | 运费发票认证流程 (yùnfèi fāpiào rènzhèng liúchéng) – Freight invoice validation process – Quy trình xác nhận hóa đơn cước |
7753 | 运费项目明细表 (yùnfèi xiàngmù míngxì biǎo) – Freight item detail table – Bảng chi tiết hạng mục cước |
7754 | 运费分期付款计划 (yùnfèi fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Freight installment payment plan – Kế hoạch thanh toán cước theo kỳ |
7755 | 运费报账审核制度 (yùnfèi bàozhàng shěnhé zhìdù) – Freight reimbursement approval policy – Quy chế phê duyệt hoàn ứng cước |
7756 | 运输报账凭证 (yùnshū bàozhàng píngzhèng) – Transport reimbursement voucher – Chứng từ quyết toán vận chuyển |
7757 | 运费预算调整单 (yùnfèi yùsuàn tiáozhěng dān) – Freight budget adjustment form – Phiếu điều chỉnh ngân sách cước |
7758 | 运输资金流动分析 (yùnshū zījīn liúdòng fēnxī) – Transport cash flow analysis – Phân tích dòng tiền vận chuyển |
7759 | 运费账务处理程序 (yùnfèi zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Freight accounting procedure – Quy trình xử lý sổ sách cước |
7760 | 运费付款审批流程 (yùnfèi fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Freight payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán cước |
7761 | 运费税务处理规定 (yùnfèi shuìwù chǔlǐ guīdìng) – Freight tax handling regulations – Quy định xử lý thuế cước |
7762 | 运费发票记账规则 (yùnfèi fāpiào jìzhàng guīzé) – Freight invoice posting rule – Quy tắc ghi sổ hóa đơn cước |
7763 | 运输账簿管理制度 (yùnshū zhàngbù guǎnlǐ zhìdù) – Transport ledger management policy – Chế độ quản lý sổ sách vận chuyển |
7764 | 运费预算执行差异 (yùnfèi yùsuàn zhíxíng chāyì) – Freight budget execution variance – Chênh lệch thực hiện ngân sách cước |
7765 | 运费付款记录表 (yùnfèi fùkuǎn jìlù biǎo) – Freight payment record sheet – Bảng ghi nhận thanh toán cước |
7766 | 运费报表系统 (yùnfèi bàobiǎo xìtǒng) – Freight reporting system – Hệ thống lập báo cáo cước |
7767 | 运费成本分析报表 (yùnfèi chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Freight cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí cước |
7768 | 运费收入核算表 (yùnfèi shōurù hésuàn biǎo) – Freight revenue statement – Bảng hạch toán doanh thu cước |
7769 | 运费调整审批表 (yùnfèi tiáozhěng shěnpī biǎo) – Freight adjustment approval form – Phiếu phê duyệt điều chỉnh cước |
7770 | 运费付款周期 (yùnfèi fùkuǎn zhōuqī) – Freight payment cycle – Chu kỳ thanh toán cước |
7771 | 运费付款方式 (yùnfèi fùkuǎn fāngshì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán cước |
7772 | 运费会计处理流程图 (yùnfèi kuàijì chǔlǐ liúchéng tú) – Freight accounting process chart – Lưu đồ xử lý kế toán cước |
7773 | 运费合同付款条款 (yùnfèi hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Freight contract payment terms – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng vận chuyển |
7774 | 运费收入确认时点 (yùnfèi shōurù quèrèn shídiǎn) – Freight revenue recognition timing – Thời điểm ghi nhận doanh thu cước |
7775 | 运费应收账款周转率 (yùnfèi yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Freight accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu cước |
7776 | 运输收入账户 (yùnshū shōurù zhànghù) – Transport income account – Tài khoản doanh thu vận chuyển |
7777 | 运费支付记录 (yùnfèi zhīfù jìlù) – Freight payment record – Hồ sơ thanh toán cước |
7778 | 运费税率 (yùnfèi shuìlǜ) – Freight tax rate – Thuế suất cước vận chuyển |
7779 | 运费审批权限 (yùnfèi shěnpī quánxiàn) – Freight approval authority – Quyền hạn phê duyệt cước |
7780 | 运费相关合同 (yùnfèi xiāngguān hétóng) – Freight-related contract – Hợp đồng liên quan đến cước |
7781 | 运费预算控制系统 (yùnfèi yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Freight budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách cước |
7782 | 运输补贴会计处理 (yùnshū bǔtiē kuàijì chǔlǐ) – Accounting for transport subsidies – Hạch toán trợ cấp vận chuyển |
7783 | 运费汇总表 (yùnfèi huìzǒng biǎo) – Freight summary sheet – Bảng tổng hợp cước phí |
7784 | 运费付款申请单 (yùnfèi fùkuǎn shēnqǐng dān) – Freight payment application – Đơn xin thanh toán cước |
7785 | 运费预算执行报告 (yùnfèi yùsuàn zhíxíng bàogào) – Freight budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách cước |
7786 | 运费明细账 (yùnfèi míngxì zhàng) – Freight detail ledger – Sổ chi tiết cước vận chuyển |
7787 | 运费应收项目 (yùnfèi yīngshōu xiàngmù) – Freight receivable item – Khoản mục phải thu cước |
7788 | 运费应付项目 (yùnfèi yīngfù xiàngmù) – Freight payable item – Khoản mục phải trả cước |
7789 | 运费核算标准 (yùnfèi hésuàn biāozhǔn) – Freight accounting standard – Tiêu chuẩn hạch toán cước |
7790 | 运费收入确认 (yùnfèi shōurù quèrèn) – Freight revenue recognition – Ghi nhận doanh thu cước |
7791 | 运费支出确认 (yùnfèi zhīchū quèrèn) – Freight expenditure recognition – Ghi nhận chi phí cước |
7792 | 运费调整报告 (yùnfèi tiáozhěng bàogào) – Freight adjustment report – Báo cáo điều chỉnh cước |
7793 | 运费审核流程 (yùnfèi shěnhé liúchéng) – Freight audit process – Quy trình kiểm tra cước |
7794 | 运费控制表单 (yùnfèi kòngzhì biǎodān) – Freight control form – Biểu mẫu kiểm soát cước |
7795 | 运费分类政策 (yùnfèi fēnlèi zhèngcè) – Freight classification policy – Chính sách phân loại cước |
7796 | 运费会计准则 (yùnfèi kuàijì zhǔnzé) – Freight accounting principle – Chuẩn mực kế toán cước |
7797 | 运费发票记录 (yùnfèi fāpiào jìlù) – Freight invoice record – Hồ sơ hóa đơn cước |
7798 | 运费结算单 (yùnfèi jiésuàn dān) – Freight settlement slip – Phiếu thanh toán cước |
7799 | 运费费用中心 (yùnfèi fèiyòng zhōngxīn) – Freight cost center – Trung tâm chi phí cước |
7800 | 运费计算系统 (yùnfèi jìsuàn xìtǒng) – Freight calculation system – Hệ thống tính cước |
7801 | 运费报销规定 (yùnfèi bàoxiāo guīdìng) – Freight reimbursement policy – Quy định hoàn cước |
7802 | 运费预提账务 (yùnfèi yùtí zhàngwù) – Accrued freight accounting – Hạch toán cước phí trích trước |
7803 | 运费核算流程图 (yùnfèi hésuàn liúchéng tú) – Freight accounting flowchart – Lưu đồ hạch toán cước |
7804 | 运费对账记录 (yùnfèi duìzhàng jìlù) – Freight reconciliation record – Hồ sơ đối chiếu cước |
7805 | 运费月报 (yùnfèi yuèbào) – Freight monthly report – Báo cáo cước hàng tháng |
7806 | 运费季报 (yùnfèi jìbào) – Freight quarterly report – Báo cáo cước quý |
7807 | 运费年报 (yùnfèi niánbào) – Freight annual report – Báo cáo cước hàng năm |
7808 | 运费发票管理系统 (yùnfèi fāpiào guǎnlǐ xìtǒng) – Freight invoice management system – Hệ thống quản lý hóa đơn cước |
7809 | 运费会计系统对接 (yùnfèi kuàijì xìtǒng duìjiē) – Freight system integration – Kết nối hệ thống kế toán cước |
7810 | 运费数据分析报告 (yùnfèi shùjù fēnxī bàogào) – Freight data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu cước |
7811 | 运费报销审批权限 (yùnfèi bàoxiāo shěnpī quánxiàn) – Freight reimbursement approval rights – Quyền phê duyệt hoàn ứng cước |
7812 | 运费绩效指标 (yùnfèi jìxiào zhǐbiāo) – Freight performance indicators – Chỉ số hiệu quả chi phí cước |
7813 | 运费审计报告 (yùnfèi shěnjì bàogào) – Freight audit report – Báo cáo kiểm toán cước |
7814 | 运费项目预算 (yùnfèi xiàngmù yùsuàn) – Freight item budget – Ngân sách hạng mục cước |
7815 | 运费支出分析表 (yùnfèi zhīchū fēnxī biǎo) – Freight expense analysis form – Biểu phân tích chi phí cước |
7816 | 运费成本核算模型 (yùnfèi chéngběn hésuàn móxíng) – Freight cost accounting model – Mô hình tính giá thành cước |
7817 | 运费资金使用效率 (yùnfèi zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Freight capital utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn chi cho vận chuyển |
7818 | 运费信息汇总系统 (yùnfèi xìnxī huìzǒng xìtǒng) – Freight information system – Hệ thống thông tin tổng hợp cước |
7819 | 运费账务稽核 (yùnfèi zhàngwù jīhé) – Freight accounting audit – Kiểm tra sổ sách cước |
7820 | 运费标准制定 (yùnfèi biāozhǔn zhìdìng) – Freight standard formulation – Soạn thảo tiêu chuẩn cước |
7821 | 运费预算执行率 (yùnfèi yùsuàn zhíxíng lǜ) – Freight budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách cước |
7822 | 运费结算周期 (yùnfèi jiésuàn zhōuqī) – Freight settlement period – Chu kỳ quyết toán cước |
7823 | 运费审批流程图 (yùnfèi shěnpī liúchéng tú) – Freight approval flowchart – Lưu đồ phê duyệt cước vận chuyển |
7824 | 运费控制预算表 (yùnfèi kòngzhì yùsuàn biǎo) – Freight control budget form – Biểu ngân sách kiểm soát cước |
7825 | 运费支出趋势图 (yùnfèi zhīchū qūshì tú) – Freight expense trend chart – Biểu đồ xu hướng chi phí cước |
7826 | 运费结算政策 (yùnfèi jiésuàn zhèngcè) – Freight settlement policy – Chính sách quyết toán cước |
7827 | 运费账龄分析 (yùnfèi zhànglíng fēnxī) – Freight aging analysis – Phân tích tuổi nợ cước |
7828 | 运费收支情况汇总 (yùnfèi shōuzhī qíngkuàng huìzǒng) – Freight income & expense summary – Tổng hợp thu chi vận chuyển |
7829 | 运费预算调整申请 (yùnfèi yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Freight budget adjustment request – Đơn xin điều chỉnh ngân sách cước |
7830 | 运费往来对账单 (yùnfèi wǎnglái duìzhàng dān) – Freight reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ cước |
7831 | 运费付款明细 (yùnfèi fùkuǎn míngxì) – Freight payment detail – Chi tiết thanh toán cước |
7832 | 运费预计支出 (yùnfèi yùjì zhīchū) – Estimated freight expense – Chi phí vận chuyển dự kiến |
7833 | 运费成本估算 (yùnfèi chéngběn gūsuàn) – Freight cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
7834 | 运费清算报告 (yùnfèi qīngsuàn bàogào) – Freight clearing report – Báo cáo quyết toán cước |
7835 | 运费内部控制机制 (yùnfèi nèibù kòngzhì jīzhì) – Freight internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ cước |
7836 | 运费合规检查 (yùnfèi héguī jiǎnchá) – Freight compliance check – Kiểm tra tuân thủ cước |
7837 | 运费应计费用 (yùnfèi yīngjì fèiyòng) – Accrued freight cost – Chi phí cước dồn tích |
7838 | 运费前期支付记录 (yùnfèi qiánqī zhīfù jìlù) – Prepaid freight record – Hồ sơ thanh toán cước trước |
7839 | 运费税务申报 (yùnfèi shuìwù shēnbào) – Freight tax filing – Khai báo thuế cước |
7840 | 运费预收款项 (yùnfèi yùshōu kuǎnxiàng) – Freight advance receipt – Khoản thu trước cước |
7841 | 运费预付款项 (yùnfèi yùfù kuǎnxiàng) – Freight advance payment – Khoản ứng trước cước |
7842 | 运费成本控制点 (yùnfèi chéngběn kòngzhì diǎn) – Freight cost control point – Điểm kiểm soát chi phí vận chuyển |
7843 | 运费责任追踪 (yùnfèi zérèn zhuīzōng) – Freight responsibility tracking – Theo dõi trách nhiệm cước |
7844 | 运费成本科目 (yùnfèi chéngběn kēmù) – Freight cost account – Tài khoản chi phí vận chuyển |
7845 | 运费报销单 (yùnfèi bàoxiāo dān) – Freight reimbursement form – Phiếu hoàn ứng cước |
7846 | 运费结算凭证 (yùnfèi jiésuàn píngzhèng) – Freight settlement voucher – Chứng từ quyết toán cước |
7847 | 运费差异调整表 (yùnfèi chāyì tiáozhěng biǎo) – Freight variance adjustment sheet – Bảng điều chỉnh chênh lệch cước |
7848 | 运费资金流入 (yùnfèi zījīn liúrù) – Freight cash inflow – Dòng tiền vào từ cước |
7849 | 运费资金流出 (yùnfèi zījīn liúchū) – Freight cash outflow – Dòng tiền ra cho cước |
7850 | 运费预估报表 (yùnfèi yùgū bàobiǎo) – Freight estimate report – Báo cáo ước tính cước |
7851 | 运费收入科目 (yùnfèi shōurù kēmù) – Freight income account – Tài khoản thu cước |
7852 | 运费支出预算表 (yùnfèi zhīchū yùsuàn biǎo) – Freight expense budget form – Biểu ngân sách chi cước |
7853 | 运费审计流程 (yùnfèi shěnjì liúchéng) – Freight audit process – Quy trình kiểm toán cước |
7854 | 运费会计年度 (yùnfèi kuàijì niándù) – Freight accounting year – Năm tài chính cước |
7855 | 运费分析报表 (yùnfèi fēnxī bàobiǎo) – Freight analysis report – Báo cáo phân tích cước |
7856 | 运费支付流程控制 (yùnfèi zhīfù liúchéng kòngzhì) – Freight payment process control – Kiểm soát quy trình thanh toán cước |
7857 | 运费管理权限设置 (yùnfèi guǎnlǐ quánxiàn shèzhì) – Freight management authority settings – Thiết lập quyền quản lý cước |
7858 | 运费日常支出记录 (yùnfèi rìcháng zhīchū jìlù) – Daily freight expense record – Ghi chép chi phí vận chuyển hàng ngày |
7859 | 运费周转时间分析 (yùnfèi zhōuzhuǎn shíjiān fēnxī) – Freight turnover time analysis – Phân tích thời gian quay vòng cước |
7860 | 运费绩效评估表 (yùnfèi jìxiào pínggū biǎo) – Freight performance evaluation – Biểu đánh giá hiệu quả chi phí |
7861 | 运费成本最小化策略 (yùnfèi chéngběn zuìxiǎohuà cèlüè) – Freight cost minimization strategy – Chiến lược tối thiểu hóa chi phí cước |
7862 | 运费控制制度 (yùnfèi kòngzhì zhìdù) – Freight control system – Chế độ kiểm soát cước |
7863 | 运费预算分析图表 (yùnfèi yùsuàn fēnxī túbiǎo) – Freight budget analysis chart – Biểu đồ phân tích ngân sách cước |
7864 | 运费分摊表 (yùnfèi fēntān biǎo) – Freight apportionment sheet – Bảng phân bổ cước |
7865 | 运费流动分析 (yùnfèi liúdòng fēnxī) – Freight cash flow analysis – Phân tích lưu chuyển cước |
7866 | 运费财务报表整合 (yùnfèi cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Freight financial report integration – Tích hợp báo cáo tài chính cước |
7867 | 运费凭证编号 (yùnfèi píngzhèng biānhào) – Freight voucher number – Số chứng từ cước |
7868 | 运费预提调整记录 (yùnfèi yùtí tiáozhěng jìlù) – Accrued freight adjustment record – Ghi chép điều chỉnh trích trước cước |
7869 | 运费差异核对表 (yùnfèi chāyì héduì biǎo) – Freight variance check sheet – Bảng đối chiếu chênh lệch cước |
7870 | 运费审批权限表 (yùnfèi shěnpī quánxiàn biǎo) – Freight approval authority sheet – Bảng phân quyền phê duyệt cước |
7871 | 运费追溯记录 (yùnfèi zhuīsù jìlù) – Freight traceability record – Hồ sơ truy xuất cước |
7872 | 运费专项预算 (yùnfèi zhuānxiàng yùsuàn) – Special freight budget – Ngân sách cước chuyên biệt |
7873 | 运费记录核实单 (yùnfèi jìlù héshí dān) – Freight record verification form – Phiếu xác minh ghi chép cước |
7874 | 运费付款计划表 (yùnfèi fùkuǎn jìhuà biǎo) – Freight payment schedule – Kế hoạch thanh toán cước |
7875 | 运费账簿登记 (yùnfèi zhàngbù dēngjì) – Freight ledger entry – Ghi sổ kế toán cước |
7876 | 运费收支平衡表 (yùnfèi shōuzhī pínghéng biǎo) – Freight income-expenditure balance – Bảng cân đối thu chi cước |
7877 | 运费付款流程审批 (yùnfèi fùkuǎn liúchéng shěnpī) – Freight payment process approval – Phê duyệt quy trình thanh toán cước |
7878 | 运费资金计划 (yùnfèi zījīn jìhuà) – Freight fund plan – Kế hoạch dòng tiền cước |
7879 | 运费数据分析系统 (yùnfèi shùjù fēnxī xìtǒng) – Freight data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu cước |
7880 | 运费财务控制流程 (yùnfèi cáiwù kòngzhì liúchéng) – Freight financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính cước |
7881 | 运费业务分析报表 (yùnfèi yèwù fēnxī bàobiǎo) – Freight business analysis report – Báo cáo phân tích nghiệp vụ cước |
7882 | 运费费用归类表 (yùnfèi fèiyòng guīlèi biǎo) – Freight cost classification – Bảng phân loại chi phí cước |
7883 | 运费预警机制 (yùnfèi yùjǐng jīzhì) – Freight warning mechanism – Cơ chế cảnh báo cước |
7884 | 运费决算分析 (yùnfèi juésuàn fēnxī) – Freight final account analysis – Phân tích quyết toán cước |
7885 | 运费付款控制点 (yùnfèi fùkuǎn kòngzhì diǎn) – Freight payment control point – Điểm kiểm soát thanh toán cước |
7886 | 运费成本结构图 (yùnfèi chéngběn jiégòu tú) – Freight cost structure chart – Sơ đồ cấu trúc chi phí cước |
7887 | 运费增减变动明细 (yùnfèi zēngjiǎn biàndòng míngxì) – Freight increase/decrease detail – Chi tiết biến động cước |
7888 | 运费合约成本表 (yùnfèi héyuē chéngběn biǎo) – Freight contract cost sheet – Bảng chi phí theo hợp đồng cước |
7889 | 运费项目核算单元 (yùnfèi xiàngmù hésuàn dānyuán) – Freight cost unit – Đơn vị hạch toán cước |
7890 | 运费统计报表系统 (yùnfèi tǒngjì bàobiǎo xìtǒng) – Freight reporting system – Hệ thống báo cáo thống kê cước |
7891 | 运费账目清查 (yùnfèi zhàngmù qīngchá) – Freight account check – Kiểm tra tài khoản cước |
7892 | 运费交易凭证 (yùnfèi jiāoyì píngzhèng) – Freight transaction voucher – Chứng từ giao dịch cước |
7893 | 运费预提标准 (yùnfèi yùtí biāozhǔn) – Freight accrual standard – Tiêu chuẩn trích trước cước |
7894 | 运费审计报告模板 (yùnfèi shěnjì bàogào móbǎn) – Freight audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán cước |
7895 | 运费明细账单 (yùnfèi míngxì zhàngdān) – Freight detailed bill – Hóa đơn chi tiết cước |
7896 | 运费支付记录表 (yùnfèi zhīfù jìlù biǎo) – Freight payment record sheet – Bảng ghi chép thanh toán cước |
7897 | 运费责任划分 (yùnfèi zérèn huàfēn) – Freight responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm chi phí cước |
7898 | 运费年度报告 (yùnfèi niándù bàogào) – Annual freight report – Báo cáo cước hàng năm |
7899 | 运费审批报告 (yùnfèi shěnpī bàogào) – Freight approval report – Báo cáo phê duyệt cước |
7900 | 运费分类标准 (yùnfèi fēnlèi biāozhǔn) – Freight classification standard – Tiêu chuẩn phân loại cước |
7901 | 运费绩效考核指标 (yùnfèi jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Freight performance indicators – Chỉ số đánh giá hiệu quả chi phí cước |
7902 | 运费会计科目设置 (yùnfèi kuàijì kēmù shèzhì) – Freight account setup – Thiết lập tài khoản kế toán cước |
7903 | 运费会计制度 (yùnfèi kuàijì zhìdù) – Freight accounting system – Chế độ kế toán cước |
7904 | 运费会计核算要求 (yùnfèi kuàijì hésuàn yāoqiú) – Freight accounting requirements – Yêu cầu hạch toán kế toán cước |
7905 | 运费单据归档 (yùnfèi dānjù guīdàng) – Freight document filing – Lưu trữ chứng từ cước |
7906 | 运费凭证审核 (yùnfèi píngzhèng shěnhé) – Freight voucher verification – Xác minh chứng từ cước |
7907 | 运费管理流程优化 (yùnfèi guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Freight process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
7908 | 运费收付款明细账 (yùnfèi shōufù kuǎn míngxì zhàng) – Freight receivable/payable ledger – Sổ chi tiết thu chi cước |
7909 | 运费变动记录 (yùnfèi biàndòng jìlù) – Freight change record – Ghi chép biến động chi phí cước |
7910 | 运费跟踪记录 (yùnfèi gēnzōng jìlù) – Freight tracking log – Nhật ký theo dõi cước |
7911 | 运费核算流程图 (yùnfèi hésuàn liúchéng tú) – Freight accounting flowchart – Sơ đồ quy trình hạch toán cước |
7912 | 运费成本比重分析 (yùnfèi chéngběn bǐzhòng fēnxī) – Freight cost ratio analysis – Phân tích tỷ trọng chi phí cước |
7913 | 运费调整申请表 (yùnfèi tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Freight adjustment application – Đơn xin điều chỉnh chi phí cước |
7914 | 运费核销凭证 (yùnfèi héxiāo píngzhèng) – Freight write-off voucher – Chứng từ hạch toán chi phí cước |
7915 | 运费业务流程标准 (yùnfèi yèwù liúchéng biāozhǔn) – Freight business process standard – Chuẩn quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
7916 | 运费估算报告 (yùnfèi gūsuàn bàogào) – Freight estimation report – Báo cáo ước tính cước |
7917 | 运费拨款审批表 (yùnfèi bōkuǎn shěnpī biǎo) – Freight appropriation approval – Biểu phê duyệt phân bổ cước |
7918 | 运费项目清单 (yùnfèi xiàngmù qīngdān) – Freight item list – Danh sách mục cước |
7919 | 运费计划执行率 (yùnfèi jìhuà zhíxíng lǜ) – Freight plan execution rate – Tỷ lệ thực hiện kế hoạch cước |
7920 | 运费控制台账 (yùnfèi kòngzhì táizhàng) – Freight control ledger – Sổ theo dõi kiểm soát cước |
7921 | 运费合同付款节点 (yùnfèi hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Freight contract payment milestones – Các mốc thanh toán hợp đồng vận chuyển |
7922 | 运费计划调整记录 (yùnfèi jìhuà tiáozhěng jìlù) – Freight plan adjustment record – Ghi chép điều chỉnh kế hoạch cước |
7923 | 运费成本预估表 (yùnfèi chéngběn yùgū biǎo) – Estimated freight cost sheet – Bảng dự toán chi phí vận chuyển |
7924 | 运费分摊依据 (yùnfèi fēntān yījù) – Freight allocation basis – Căn cứ phân bổ chi phí vận chuyển |
7925 | 运费支付台账 (yùnfèi zhīfù táizhàng) – Freight payment ledger – Sổ thanh toán chi phí vận chuyển |
7926 | 运费对账管理 (yùnfèi duìzhàng guǎnlǐ) – Freight reconciliation management – Quản lý đối chiếu chi phí vận chuyển |
7927 | 运费对账差异分析 (yùnfèi duìzhàng chāyì fēnxī) – Freight reconciliation variance analysis – Phân tích chênh lệch đối chiếu vận chuyển |
7928 | 运费科目对照表 (yùnfèi kēmù duìzhào biǎo) – Freight account comparison table – Bảng đối chiếu hạng mục chi phí vận chuyển |
7929 | 运费分类会计处理 (yùnfèi fēnlèi kuàijì chǔlǐ) – Freight classification accounting – Xử lý kế toán theo phân loại chi phí vận chuyển |
7930 | 运费付款执行情况 (yùnfèi fùkuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Freight payment execution – Tình hình thực hiện thanh toán vận chuyển |
7931 | 运费风险控制流程 (yùnfèi fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Freight risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro chi phí vận chuyển |
7932 | 运费系统集成 (yùnfèi xìtǒng jíchéng) – Freight system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển |
7933 | 运费成本标准化 (yùnfèi chéngběn biāozhǔnhuà) – Freight cost standardization – Chuẩn hóa chi phí vận chuyển |
7934 | 运费系统接口 (yùnfèi xìtǒng jiēkǒu) – Freight system interface – Giao diện hệ thống vận chuyển |
7935 | 运费报告模板 (yùnfèi bàogào móbǎn) – Freight report template – Mẫu báo cáo chi phí vận chuyển |
7936 | 运费数据归档 (yùnfèi shùjù guīdàng) – Freight data archiving – Lưu trữ dữ liệu vận chuyển |
7937 | 运费退费流程 (yùnfèi tuìfèi liúchéng) – Freight refund process – Quy trình hoàn cước |
7938 | 运费应付款管理 (yùnfèi yīngfùkuǎn guǎnlǐ) – Freight payable management – Quản lý các khoản phải trả cước |
7939 | 运费审批权限 (yùnfèi shěnpī quánxiàn) – Freight approval authority – Thẩm quyền phê duyệt chi phí vận chuyển |
7940 | 运费付款优先级 (yùnfèi fùkuǎn yōuxiānjí) – Freight payment priority – Mức độ ưu tiên thanh toán cước |
7941 | 运费成本分析图表 (yùnfèi chéngběn fēnxī túbiǎo) – Freight cost analysis chart – Biểu đồ phân tích chi phí vận chuyển |
7942 | 运费合同台账 (yùnfèi hétóng táizhàng) – Freight contract ledger – Sổ hợp đồng vận chuyển |
7943 | 运费对账单 (yùnfèi duìzhàng dān) – Freight reconciliation statement – Bảng đối chiếu cước |
7944 | 运费收支分析 (yùnfèi shōuzhī fēnxī) – Freight revenue and expenditure analysis – Phân tích thu chi vận chuyển |
7945 | 运费支付审批记录 (yùnfèi zhīfù shěnpī jìlù) – Freight payment approval record – Ghi chép phê duyệt thanh toán vận chuyển |
7946 | 运费系统维护 (yùnfèi xìtǒng wéihù) – Freight system maintenance – Bảo trì hệ thống vận chuyển |
7947 | 运费预测模型 (yùnfèi yùcè móxíng) – Freight forecasting model – Mô hình dự báo chi phí vận chuyển |
7948 | 运费异常报告 (yùnfèi yìcháng bàogào) – Freight exception report – Báo cáo bất thường chi phí vận chuyển |
7949 | 运费成本审计 (yùnfèi chéngběn shěnjì) – Freight cost audit – Kiểm toán chi phí vận chuyển |
7950 | 运费定价机制 (yùnfèi dìngjià jīzhì) – Freight pricing mechanism – Cơ chế định giá vận chuyển |
7951 | 运费预警报表 (yùnfèi yùjǐng bàobiǎo) – Freight warning report – Báo cáo cảnh báo vận chuyển |
7952 | 运费付款周期表 (yùnfèi fùkuǎn zhōuqī biǎo) – Freight payment cycle table – Bảng chu kỳ thanh toán cước |
7953 | 运费分摊表 (yùnfèi fēntān biǎo) – Freight apportionment sheet – Bảng phân bổ chi phí vận chuyển |
7954 | 运费合同审计 (yùnfèi hétóng shěnjì) – Freight contract audit – Kiểm toán hợp đồng vận chuyển |
7955 | 运费记录清单 (yùnfèi jìlù qīngdān) – Freight record list – Danh sách ghi chép chi phí vận chuyển |
7956 | 运费预算模板 (yùnfèi yùsuàn móbǎn) – Freight budget template – Mẫu dự toán chi phí vận chuyển |
7957 | 运费计划报批表 (yùnfèi jìhuà bàopī biǎo) – Freight plan approval form – Biểu trình phê duyệt kế hoạch vận chuyển |
7958 | 运费科目汇总 (yùnfèi kēmù huìzǒng) – Freight account summary – Tổng hợp hạng mục chi phí vận chuyển |
7959 | 运费总账 (yùnfèi zǒngzhàng) – Freight general ledger – Sổ cái chi phí vận chuyển |
7960 | 运费会计信息系统 (yùnfèi kuàijì xìnxī xìtǒng) – Freight accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán vận chuyển |
7961 | 运费预算执行控制 (yùnfèi yùsuàn zhíxíng kòngzhì) – Freight budget execution control – Kiểm soát thực hiện ngân sách vận chuyển |
7962 | 运费发票管理流程 (yùnfèi fāpiào guǎnlǐ liúchéng) – Freight invoice management process – Quy trình quản lý hóa đơn cước |
7963 | 运费成本预测分析 (yùnfèi chéngběn yùcè fēnxī) – Freight cost forecasting analysis – Phân tích dự báo chi phí vận chuyển |
7964 | 运费预付账户 (yùnfèi yùfù zhànghù) – Prepaid freight account – Tài khoản chi trước cước vận chuyển |
7965 | 运费负债账户 (yùnfèi fùzhài zhànghù) – Freight liability account – Tài khoản nợ phải trả vận chuyển |
7966 | 运费应付账款 (yùnfèi yīngfù zhàngkuǎn) – Freight accounts payable – Khoản phải trả cước vận chuyển |
7967 | 运费预付款 (yùnfèi yùfù kuǎn) – Freight prepayment – Khoản ứng trước chi phí vận chuyển |
7968 | 运费记账凭证 (yùnfèi jìzhàng píngzhèng) – Freight accounting voucher – Chứng từ kế toán chi phí vận chuyển |
7969 | 运费明细账 (yùnfèi míngxì zhàng) – Freight subsidiary ledger – Sổ chi tiết vận chuyển |
7970 | 运费入账时间点 (yùnfèi rùzhàng shíjiāndiǎn) – Freight recognition timing – Thời điểm ghi nhận chi phí vận chuyển |
7971 | 运费付款单 (yùnfèi fùkuǎn dān) – Freight payment form – Phiếu chi vận chuyển |
7972 | 运费预算执行率 (yùnfèi yùsuàn zhíxíng lǜ) – Freight budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách vận chuyển |
7973 | 运费发票收集 (yùnfèi fāpiào shōují) – Freight invoice collection – Thu thập hóa đơn chi phí vận chuyển |
7974 | 运费价格波动分析 (yùnfèi jiàgé bōdòng fēnxī) – Freight price fluctuation analysis – Phân tích biến động giá vận chuyển |
7975 | 运费预估模型 (yùnfèi yùgū móxíng) – Freight estimation model – Mô hình ước tính chi phí vận chuyển |
7976 | 运费付款控制点 (yùnfèi fùkuǎn kòngzhì diǎn) – Freight payment control point – Điểm kiểm soát thanh toán vận chuyển |
7977 | 运费入账标准 (yùnfèi rùzhàng biāozhǔn) – Freight capitalization criteria – Tiêu chuẩn ghi nhận chi phí vận chuyển |
7978 | 运费分摊方案 (yùnfèi fēntān fāng’àn) – Freight allocation plan – Phương án phân bổ chi phí vận chuyển |
7979 | 运费核算误差 (yùnfèi hésuàn wùchā) – Freight accounting error – Sai sót trong hạch toán chi phí vận chuyển |
7980 | 运费凭证编号 (yùnfèi píngzhèng biānhào) – Freight voucher number – Mã số chứng từ vận chuyển |
7981 | 运费会计处理流程 (yùnfèi kuàijì chǔlǐ liúchéng) – Freight accounting process – Quy trình xử lý kế toán chi phí vận chuyển |
7982 | 运费期末调整 (yùnfèi qīmò tiáozhěng) – Freight end-of-period adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ chi phí vận chuyển |
7983 | 运费付款申请单 (yùnfèi fùkuǎn shēnqǐng dān) – Freight payment application – Đơn xin thanh toán chi phí vận chuyển |
7984 | 运费支付审批流程 (yùnfèi zhīfù shěnpī liúchéng) – Freight payment approval process – Quy trình phê duyệt chi phí vận chuyển |
7985 | 运费对账单模板 (yùnfèi duìzhàng dān móbǎn) – Freight reconciliation form template – Mẫu biểu đối chiếu chi phí vận chuyển |
7986 | 运费审计报告 (yùnfèi shěnjì bàogào) – Freight audit report – Báo cáo kiểm toán chi phí vận chuyển |
7987 | 运费结算差异 (yùnfèi jiésuàn chāyì) – Freight settlement difference – Chênh lệch quyết toán vận chuyển |
7988 | 运费计提方法 (yùnfèi jìtí fāngfǎ) – Freight accrual method – Phương pháp trích trước chi phí vận chuyển |
7989 | 运费合同台账编号 (yùnfèi hétóng táizhàng biānhào) – Freight contract ledger code – Mã sổ hợp đồng vận chuyển |
7990 | 运费科目结构 (yùnfèi kēmù jiégòu) – Freight account structure – Cấu trúc tài khoản chi phí vận chuyển |
7991 | 运费会计政策说明 (yùnfèi kuàijì zhèngcè shuōmíng) – Freight accounting policy statement – Giải trình chính sách kế toán chi phí vận chuyển |
7992 | 运费成本对比分析 (yùnfèi chéngběn duìbǐ fēnxī) – Freight cost comparison analysis – Phân tích so sánh chi phí vận chuyển |
7993 | 运费结算流程图 (yùnfèi jiésuàn liúchéng tú) – Freight settlement flowchart – Lưu đồ quyết toán chi phí vận chuyển |
7994 | 运费预算审批表 (yùnfèi yùsuàn shěnpī biǎo) – Freight budget approval form – Biểu phê duyệt ngân sách vận chuyển |
7995 | 运费付款审批权限表 (yùnfèi fùkuǎn shěnpī quánxiàn biǎo) – Freight payment authority matrix – Bảng phân quyền phê duyệt thanh toán vận chuyển |
7996 | 运费支付节点表 (yùnfèi zhīfù jiédiǎn biǎo) – Freight payment milestone table – Bảng các mốc thanh toán vận chuyển |
7997 | 运费科目审定表 (yùnfèi kēmù shěndìng biǎo) – Freight account validation form – Biểu xác minh tài khoản vận chuyển |
7998 | 运费核对工作指引 (yùnfèi héduì gōngzuò zhǐyǐn) – Freight reconciliation guidelines – Hướng dẫn kiểm tra đối chiếu vận chuyển |
7999 | 运费科目说明书 (yùnfèi kēmù shuōmíngshū) – Freight account manual – Sổ tay hướng dẫn tài khoản vận chuyển |
8000 | 运费付款提醒 (yùnfèi fùkuǎn tíxǐng) – Freight payment reminder – Nhắc thanh toán vận chuyển |
8001 | 运费统计报表 (yùnfèi tǒngjì bàobiǎo) – Freight statistics report – Báo cáo thống kê vận chuyển |
8002 | 运费管理指引 (yùnfèi guǎnlǐ zhǐyǐn) – Freight management guideline – Hướng dẫn quản lý vận chuyển |
8003 | 运费付款追踪 (yùnfèi fùkuǎn zhuīzōng) – Freight payment tracking – Theo dõi thanh toán vận chuyển |
8004 | 运费合同登记表 (yùnfèi hétóng dēngjì biǎo) – Freight contract registration form – Biểu đăng ký hợp đồng vận chuyển |
8005 | 运费汇总报告 (yùnfèi huìzǒng bàogào) – Freight summary report – Báo cáo tổng hợp vận chuyển |
8006 | 运费稽核制度 (yùnfèi jīhé zhìdù) – Freight auditing system – Chế độ kiểm soát vận chuyển |
8007 | 运费付款通知单 (yùnfèi fùkuǎn tōngzhī dān) – Freight payment notice – Thông báo thanh toán vận chuyển |
8008 | 运费结转方式 (yùnfèi jiézhuǎn fāngshì) – Freight rollover method – Phương pháp kết chuyển chi phí vận chuyển |
8009 | 运费月度计划表 (yùnfèi yuèdù jìhuà biǎo) – Monthly freight plan – Kế hoạch chi phí vận chuyển theo tháng |
8010 | 运费记录备份 (yùnfèi jìlù bèifèn) – Freight record backup – Sao lưu dữ liệu vận chuyển |
8011 | 运费调整单 (yùnfèi tiáozhěng dān) – Freight adjustment form – Phiếu điều chỉnh chi phí vận chuyển |
8012 | 运费费用明细 (yùnfèi fèiyòng míngxì) – Freight cost breakdown – Bảng chi tiết chi phí vận chuyển |
8013 | 运费付款计划表 (yùnfèi fùkuǎn jìhuà biǎo) – Freight payment schedule – Lịch thanh toán vận chuyển |
8014 | 运费审计流程 (yùnfèi shěnjì liúchéng) – Freight audit process – Quy trình kiểm toán vận chuyển |
8015 | 运费发票处理 (yùnfèi fāpiào chǔlǐ) – Freight invoice processing – Xử lý hóa đơn vận chuyển |
8016 | 运费科目审核 (yùnfèi kēmù shěnhé) – Freight account review – Rà soát tài khoản chi phí vận chuyển |
8017 | 运费折旧费用 (yùnfèi zhéjiù fèiyòng) – Freight depreciation expense – Chi phí khấu hao vận chuyển |
8018 | 运费年终调整 (yùnfèi niánzhōng tiáozhěng) – Year-end freight adjustment – Điều chỉnh vận chuyển cuối năm |
8019 | 运费年度预算 (yùnfèi niándù yùsuàn) – Annual freight budget – Ngân sách vận chuyển hằng năm |
8020 | 运费对账记录 (yùnfèi duìzhàng jìlù) – Freight reconciliation record – Hồ sơ đối chiếu chi phí vận chuyển |
8021 | 运费相关科目 (yùnfèi xiāngguān kēmù) – Freight-related accounts – Các tài khoản liên quan đến vận chuyển |
8022 | 运费管理账户 (yùnfèi guǎnlǐ zhànghù) – Freight management account – Tài khoản quản lý vận chuyển |
8023 | 运费转账凭证 (yùnfèi zhuǎnzhàng píngzhèng) – Freight transfer voucher – Chứng từ chuyển khoản vận chuyển |
8024 | 运费计费方式 (yùnfèi jìfèi fāngshì) – Freight billing method – Phương thức tính phí vận chuyển |
8025 | 运费单价核对 (yùnfèi dānjià héduì) – Freight unit price verification – Kiểm tra đơn giá vận chuyển |
8026 | 运费科目设置 (yùnfèi kēmù shèzhì) – Freight account setup – Thiết lập tài khoản vận chuyển |
8027 | 运费付款流程图 (yùnfèi fùkuǎn liúchéng tú) – Freight payment flowchart – Sơ đồ luồng thanh toán vận chuyển |
8028 | 运费财务报表 (yùnfèi cáiwù bàobiǎo) – Freight financial report – Báo cáo tài chính chi phí vận chuyển |
8029 | 运费支出限制 (yùnfèi zhīchū xiànzhì) – Freight expenditure limit – Giới hạn chi phí vận chuyển |
8030 | 运费支付比率 (yùnfèi zhīfù bǐlǜ) – Freight payment ratio – Tỷ lệ thanh toán chi phí vận chuyển |
8031 | 运费预算偏差 (yùnfèi yùsuàn piānchā) – Freight budget variance – Sai lệch ngân sách vận chuyển |
8032 | 运费价格审核 (yùnfèi jiàgé shěnhé) – Freight price audit – Kiểm toán giá cước vận chuyển |
8033 | 运费付款时间表 (yùnfèi fùkuǎn shíjiān biǎo) – Freight payment timeline – Bảng thời gian thanh toán vận chuyển |
8034 | 运费支付责任人 (yùnfèi zhīfù zérèn rén) – Freight payment responsible party – Người chịu trách nhiệm thanh toán vận chuyển |
8035 | 运费会计流程图 (yùnfèi kuàijì liúchéng tú) – Freight accounting flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán vận chuyển |
8036 | 运费成本控制表 (yùnfèi chéngběn kòngzhì biǎo) – Freight cost control form – Biểu kiểm soát chi phí vận chuyển |
8037 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Freight calculator – Công cụ tính toán cước phí |
8038 | 运费对账时间点 (yùnfèi duìzhàng shíjiāndiǎn) – Freight reconciliation date – Thời điểm đối chiếu chi phí vận chuyển |
8039 | 运费付款权限 (yùnfèi fùkuǎn quánxiàn) – Freight payment authorization – Quyền phê duyệt thanh toán vận chuyển |
8040 | 运费对账周期 (yùnfèi duìzhàng zhōuqī) – Freight reconciliation cycle – Chu kỳ đối chiếu chi phí vận chuyển |
8041 | 运费控制政策 (yùnfèi kòngzhì zhèngcè) – Freight control policy – Chính sách kiểm soát vận chuyển |
8042 | 运费付款审批表 (yùnfèi fùkuǎn shěnpī biǎo) – Freight payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán vận chuyển |
8043 | 运费支付流程 (yùnfèi zhīfù liúchéng) – Freight payment process – Quy trình thanh toán chi phí vận chuyển |
8044 | 运费付款凭证号 (yùnfèi fùkuǎn píngzhèng hào) – Freight payment voucher number – Mã chứng từ thanh toán vận chuyển |
8045 | 运费发票编号 (yùnfèi fāpiào biānhào) – Freight invoice number – Số hóa đơn chi phí vận chuyển |
8046 | 运费审计清单 (yùnfèi shěnjì qīngdān) – Freight audit checklist – Danh sách kiểm toán chi phí vận chuyển |
8047 | 运费成本账 (yùnfèi chéngběn zhàng) – Freight cost ledger – Sổ chi phí vận chuyển |
8048 | 运费控制报表 (yùnfèi kòngzhì bàobiǎo) – Freight control report – Báo cáo kiểm soát chi phí vận chuyển |
8049 | 运费付款确认书 (yùnfèi fùkuǎn quèrèn shū) – Freight payment confirmation – Xác nhận thanh toán chi phí vận chuyển |
8050 | 运费计费明细 (yùnfèi jìfèi míngxì) – Freight billing details – Chi tiết tính phí vận chuyển |
8051 | 运费支付证明 (yùnfèi zhīfù zhèngmíng) – Freight payment proof – Giấy tờ chứng minh thanh toán vận chuyển |
8052 | 运费分析报告 (yùnfèi fēnxī bàogào) – Freight analysis report – Báo cáo phân tích vận chuyển |
8053 | 运费发票归档 (yùnfèi fāpiào guīdǎng) – Freight invoice filing – Lưu trữ hóa đơn vận chuyển |
8054 | 运费付款系统 (yùnfèi fùkuǎn xìtǒng) – Freight payment system – Hệ thống thanh toán chi phí vận chuyển |
8055 | 运费账务处理 (yùnfèi zhàngwù chǔlǐ) – Freight bookkeeping – Hạch toán chi phí vận chuyển |
8056 | 运费明细分类账 (yùnfèi míngxì fēnlèi zhàng) – Freight subledger – Sổ cái phụ chi phí vận chuyển |
8057 | 运费账户核对 (yùnfèi zhànghù héduì) – Freight account reconciliation – Đối chiếu tài khoản vận chuyển |
8058 | 运费付款流程控制 (yùnfèi fùkuǎn liúchéng kòngzhì) – Freight payment process control – Kiểm soát quy trình thanh toán vận chuyển |
8059 | 运费申报表 (yùnfèi shēnbào biǎo) – Freight declaration form – Biểu khai chi phí vận chuyển |
8060 | 运费预算审查 (yùnfèi yùsuàn shěnchá) – Freight budget review – Rà soát ngân sách vận chuyển |
8061 | 运费支付计划表 (yùnfèi zhīfù jìhuà biǎo) – Freight payment schedule form – Bảng kế hoạch thanh toán vận chuyển |
8062 | 运费成本核算 (yùnfèi chéngběn hésuàn) – Freight cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
8063 | 运费调整流程 (yùnfèi tiáozhěng liúchéng) – Freight adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh vận chuyển |
8064 | 运费记录系统 (yùnfèi jìlù xìtǒng) – Freight recording system – Hệ thống ghi nhận vận chuyển |
8065 | 运费应付账款 (yùnfèi yīngfù zhàngkuǎn) – Freight accounts payable – Khoản phải trả chi phí vận chuyển |
8066 | 运费付款授权 (yùnfèi fùkuǎn shòuquán) – Freight payment authorization – Ủy quyền thanh toán chi phí vận chuyển |
8067 | 运费预付账款 (yùnfèi yùfù zhàngkuǎn) – Freight prepaid account – Khoản chi trước cho vận chuyển |
8068 | 运费估算表 (yùnfèi gūsuàn biǎo) – Freight estimate form – Bảng ước tính chi phí vận chuyển |
8069 | 运费科目代码 (yùnfèi kēmù dàimǎ) – Freight account code – Mã tài khoản chi phí vận chuyển |
8070 | 运费折扣记录 (yùnfèi zhékòu jìlù) – Freight discount record – Hồ sơ chiết khấu vận chuyển |
8071 | 运费付款对账 (yùnfèi fùkuǎn duìzhàng) – Freight payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán vận chuyển |
8072 | 运费分类账 (yùnfèi fēnlèi zhàng) – Freight ledger – Sổ cái vận chuyển |
8073 | 运费总账记录 (yùnfèi zǒngzhàng jìlù) – Freight general ledger record – Ghi chép tổng sổ vận chuyển |
8074 | 运费项目审批 (yùnfèi xiàngmù shěnpī) – Freight project approval – Phê duyệt hạng mục chi phí vận chuyển |
8075 | 运费交易记录 (yùnfèi jiāoyì jìlù) – Freight transaction record – Hồ sơ giao dịch vận chuyển |
8076 | 运费付款报告 (yùnfèi fùkuǎn bàogào) – Freight payment report – Báo cáo thanh toán vận chuyển |
8077 | 运费发票管理 (yùnfèi fāpiào guǎnlǐ) – Freight invoice management – Quản lý hóa đơn vận chuyển |
8078 | 运费审计报告 (yùnfèi shěnjì bàogào) – Freight audit report – Báo cáo kiểm toán vận chuyển |
8079 | 运费支付审批 (yùnfèi zhīfù shěnpī) – Freight payment approval – Phê duyệt thanh toán vận chuyển |
8080 | 运费预算制定 (yùnfèi yùsuàn zhìdìng) – Freight budget formulation – Lập ngân sách vận chuyển |
8081 | 运费清算单 (yùnfèi qīngsuàn dān) – Freight settlement form – Phiếu thanh toán chi phí vận chuyển |
8082 | 运费成本分配 (yùnfèi chéngběn fēnpèi) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
8083 | 运费应收账款 (yùnfèi yīngshōu zhàngkuǎn) – Freight accounts receivable – Khoản phải thu chi phí vận chuyển |
8084 | 运费对账差异 (yùnfèi duìzhàng chāyì) – Freight reconciliation difference – Chênh lệch đối chiếu vận chuyển |
8085 | 运费采购单 (yùnfèi cǎigòu dān) – Freight purchase order – Phiếu mua vận chuyển |
8086 | 运费审批流程 (yùnfèi shěnpī liúchéng) – Freight approval process – Quy trình phê duyệt vận chuyển |
8087 | 运费预算分析 (yùnfèi yùsuàn fēnxī) – Freight budget analysis – Phân tích ngân sách vận chuyển |
8088 | 运费控制指标 (yùnfèi kòngzhì zhǐbiāo) – Freight control indicators – Chỉ số kiểm soát vận chuyển |
8089 | 运费绩效评估 (yùnfèi jìxiào pínggū) – Freight performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
8090 | 运费付款对账单 (yùnfèi fùkuǎn duìzhàng dān) – Freight payment reconciliation statement – Bảng đối chiếu thanh toán vận chuyển |
8091 | 运费发票核销 (yùnfèi fāpiào héxiāo) – Freight invoice write-off – Xử lý hóa đơn vận chuyển |
8092 | 运费风险管理 (yùnfèi fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
8093 | 运费合同条款 (yùnfèi hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
8094 | 运费成本分析表 (yùnfèi chéngběn fēnxī biǎo) – Freight cost analysis sheet – Bảng phân tích chi phí vận chuyển |
8095 | 运费报销申请 (yùnfèi bàoxiāo shēnqǐng) – Freight reimbursement application – Đơn xin hoàn chi phí vận chuyển |
8096 | 运费退回单 (yùnfèi tuìhuí dān) – Freight return form – Phiếu hoàn phí vận chuyển |
8097 | 运费数据统计 (yùnfèi shùjù tǒngjì) – Freight data statistics – Thống kê dữ liệu vận chuyển |
8098 | 运费付款清单 (yùnfèi fùkuǎn qīngdān) – Freight payment list – Danh sách thanh toán vận chuyển |
8099 | 运费确认函 (yùnfèi quèrèn hán) – Freight confirmation letter – Thư xác nhận chi phí vận chuyển |
8100 | 运费账务管理 (yùnfèi zhàngwù guǎnlǐ) – Freight accounting management – Quản lý kế toán vận chuyển |
8101 | 运费发票审核 (yùnfèi fāpiào shěnhé) – Freight invoice review – Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
8102 | 运费核算模型 (yùnfèi hésuàn móxíng) – Freight accounting model – Mô hình tính toán chi phí vận chuyển |
8103 | 运费审计清单 (yùnfèi shěnjì qīngdān) – Freight audit checklist – Danh sách kiểm toán vận chuyển |
8104 | 运费预算调整 (yùnfèi yùsuàn tiáozhěng) – Freight budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
Cuốn ebook được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển, hai ngành nghề có nhu cầu sử dụng tiếng Trung ngày càng cao trong bối cảnh giao thương quốc tế. Nội dung sách được biên soạn dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, đảm bảo tính hệ thống, khoa học và thực tiễn.
Điểm nổi bật của cuốn sách:
Từ vựng chuyên ngành phong phú: Cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về kế toán (hóa đơn, báo cáo tài chính, thuế, v.v.) và vận chuyển (logistics, vận tải, giao nhận, v.v.), đi kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
Phù hợp với mọi trình độ: Dù bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK hay cần tiếng Trung chuyên ngành cho công việc, cuốn sách đều đáp ứng nhu cầu học tập.
Phương pháp học hiện đại: Tích hợp các kỹ thuật ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp người học nắm bắt và ứng dụng nhanh chóng.
Tính ứng dụng cao: Từ vựng được chọn lọc dựa trên thực tế công việc, giúp người học tự tin sử dụng trong môi trường làm việc quốc tế.
Đối tượng phù hợp:
Người học tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành.
Sinh viên, nhân viên kế toán, logistics đang làm việc với đối tác Trung Quốc.
Thí sinh ôn thi HSK, HSKK ở các cấp độ khác nhau.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với uy tín trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình, đã mang đến một tài liệu không chỉ thực dụng mà còn truyền cảm hứng học tập. Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là lựa chọn lý tưởng để bạn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để bắt đầu hành trình nâng cao năng lực tiếng Trung của bạn cùng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA!
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 3” CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Trong thời đại kinh tế hội nhập sâu rộng, lĩnh vực vận chuyển và logistics ngày càng đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh và thương mại quốc tế. Chính vì vậy, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển trong công việc thực tế và trong các kỳ thi lấy chứng chỉ HSK – HSKK ngày càng trở nên cấp thiết đối với người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Nắm bắt được nhu cầu thực tiễn đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế – đã biên soạn và phát hành cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3. Đây là phần tiếp theo trong chuỗi tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu được hệ thống hóa theo từng chủ đề sát với thực tế công việc kế toán vận chuyển tại doanh nghiệp.
Cuốn sách này được trình bày một cách mạch lạc, bài bản và khoa học, tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển. Nội dung trong sách bao gồm các mảng từ vựng phong phú và đa dạng như chi phí vận chuyển nội địa và quốc tế, chi phí vận tải bằng đường biển – đường bộ – đường hàng không, các loại thuế và phụ phí vận chuyển, chứng từ kế toán liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hóa, quy trình hạch toán kế toán vận tải, các điều khoản giao nhận, mã số hàng hóa, các loại cước phí vận tải quốc tế, cũng như các khái niệm kế toán cơ bản và nâng cao trong lĩnh vực logistics.
Bên cạnh đó, tác phẩm còn cung cấp các mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong môi trường làm việc thực tế của kế toán vận chuyển, được diễn giải kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt rõ ràng. Đây là điểm nổi bật giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn có thể ứng dụng ngay vào các tình huống giao tiếp chuyên ngành hoặc trong các bài thi viết và nói của kỳ thi HSKK.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3 là tài liệu không thể thiếu cho những người học đang theo đuổi định hướng tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán vận tải, logistics, xuất nhập khẩu và ngoại thương. Đồng thời, đây cũng là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho các bạn học viên đang luyện thi các cấp độ HSK từ sơ cấp đến cao cấp (HSK 1 – HSK 9) và các trình độ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Những từ vựng trong sách đều được chọn lọc kỹ lưỡng theo tiêu chí xuất hiện nhiều trong công việc thực tế và có tần suất xuất hiện cao trong đề thi HSK – HSKK.
Tác phẩm này được biên soạn dựa trên phương pháp giảng dạy BOYA cải tiến – một hệ thống đào tạo ngôn ngữ đặc biệt do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng và phát triển trong suốt nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy và đào tạo học viên khắp cả nước. Với kinh nghiệm thực tế giảng dạy hàng ngàn học viên luyện thi HSK, HSKK, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã phát triển bộ giáo trình mang tính ứng dụng cao, dễ học, dễ hiểu và mang lại hiệu quả học tập rõ rệt cho người học tiếng Trung ở mọi cấp độ.
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng đơn thuần, ebook này còn là một công cụ học tập toàn diện, hỗ trợ người học rèn luyện kỹ năng ghi nhớ, phân tích và áp dụng từ vựng vào thực tế công việc, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và bài bản.
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3 cũng là một phần quan trọng trong bộ sưu tập các ebook chuyên ngành do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm các chủ đề như kế toán công ty, kế toán xây dựng, kế toán hải quan, kế toán dầu khí, từ vựng thương mại, và rất nhiều chủ đề ứng dụng thực tiễn khác. Mỗi cuốn sách đều phản ánh một sự đầu tư nghiêm túc cả về mặt nội dung chuyên môn và kỹ thuật biên soạn, nhằm mang lại cho người học một công cụ học tập hiệu quả, chuẩn hóa theo khung ngôn ngữ HSK mới nhất.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3 là một tài liệu học thuật thiết thực, được thiết kế dành riêng cho những người học đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành, mong muốn nâng cao trình độ ngôn ngữ trong môi trường công sở, đặc biệt là trong lĩnh vực vận chuyển – logistics – xuất nhập khẩu. Với sự dẫn dắt tận tâm và chuyên môn sâu rộng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và chuyên nghiệp.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp.
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một cuốn ebook chuyên sâu thuộc series giáo trình Hán ngữ BOYA do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển, hai lĩnh vực quan trọng trong môi trường kinh doanh quốc tế hiện nay.
Điểm nổi bật của tác phẩm
Nội dung chuyên sâu, thực tiễn:
Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng, cụm từ và mẫu câu thường dùng trong các tình huống thực tế liên quan đến kế toán (kế toán tài chính, kế toán quản trị) và vận chuyển (logistics, giao nhận, vận tải quốc tế). Nội dung được xây dựng sát với nhu cầu làm việc thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
Phương pháp giảng dạy hiện đại:
Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Phù hợp với nhiều trình độ:
Cuốn sách được thiết kế linh hoạt, phù hợp cho cả người học ở trình độ trung cấp (HSK 4-6) lẫn cao cấp (HSK 7-9). Các từ vựng được giải thích rõ ràng bằng tiếng Trung, tiếng Việt và kèm theo ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt.
Hỗ trợ thi chứng chỉ HSK và HSKK:
Ngoài việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, ebook còn tích hợp các mẹo và kỹ năng làm bài thi HSK, HSKK, giúp người học tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Trung quốc tế.
Đối tượng người học
Nhân viên làm việc trong ngành kế toán, tài chính, logistics, vận chuyển có nhu cầu sử dụng tiếng Trung.
Sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại, vận tải quốc tế muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ.
Người học tiếng Trung ở trình độ trung cấp và cao cấp, chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK.
Những ai quan tâm đến việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành để phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Lợi ích khi sử dụng ebook
Tiết kiệm thời gian: Nội dung được trình bày ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào các từ vựng và tình huống thực tế.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các cuộc đối thoại chuyên môn.
Định hướng nghề nghiệp: Cuốn sách là công cụ hữu ích giúp người học xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc để làm việc trong các công ty đa quốc gia.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, ông đã giúp hàng ngàn học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK ở các cấp độ khác nhau. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của ông được đánh giá cao nhờ tính thực tiễn, khoa học và hiệu quả trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 không chỉ là một cuốn ebook học tiếng Trung mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực chuyên môn. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người học sẽ tìm thấy sự tự tin và kiến thức cần thiết để thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành!
Giới Thiệu Tác Phẩm Hán Ngữ: Cuốn Sách Ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 3
Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 3 là một phần quan trọng trong bộ sưu tập sách học tiếng Trung chuyên sâu về lĩnh vực kế toán vận chuyển. Được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng, cuốn sách này không chỉ mang lại những kiến thức hữu ích về từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên có cái nhìn sâu sắc về các thuật ngữ và quy trình kế toán trong ngành vận chuyển bằng tiếng Trung.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung, đặc biệt là các kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK ở cả ba cấp độ (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Ông cũng là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, bộ giáo trình nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hiệu quả và dễ hiểu, được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung trên toàn quốc.
Cuốn ebook này không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là công cụ hỗ trợ quan trọng cho những ai đang làm việc hoặc muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán vận chuyển. Từ việc quản lý sổ sách kế toán, kiểm soát chi phí vận chuyển, đến việc hiểu rõ các quy trình và hợp đồng vận tải, cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành có thể áp dụng trực tiếp vào công việc.
Nội dung cuốn sách bao gồm:
Các từ vựng liên quan đến kế toán vận chuyển, như chi phí vận chuyển, phí bảo hiểm, chi phí kho bãi, thuế vận chuyển và các thuật ngữ khác.
Hướng dẫn cách sử dụng các từ vựng này trong các tình huống giao tiếp công việc hàng ngày.
Các bài tập thực hành giúp học viên củng cố kiến thức và luyện tập khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Chế độ luyện thi và các bài kiểm tra giúp người học chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt là trong các tình huống công việc thực tế.
Sự nổi bật của cuốn sách:
Tiện lợi và dễ dàng tiếp cận: Cuốn sách dưới dạng ebook giúp người học có thể dễ dàng tra cứu và học tập mọi lúc mọi nơi.
Tính chuyên môn cao: Với nội dung tập trung vào các từ vựng chuyên ngành kế toán vận chuyển, cuốn sách mang lại giá trị thực tiễn cho những ai đang làm việc trong ngành này.
Phù hợp với mọi đối tượng: Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có kiến thức cơ bản, cuốn sách đều cung cấp những kiến thức bổ ích cho mọi trình độ.
Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 3 không chỉ là một tài liệu học tập quan trọng mà còn là một bước đệm vững chắc cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán vận chuyển. Tác phẩm này là một phần không thể thiếu trong bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi tiếng Trung và phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành Kế toán và Vận chuyển trong tiếng Trung.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Nội dung chuyên sâu, thực tiễn
Cuốn sách tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên ngành trong lĩnh vực Kế toán và Vận chuyển, được trình bày một cách hệ thống và dễ hiểu. Nội dung được thiết kế để phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, giúp người học nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.
Phương pháp biên soạn độc đáo
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và ví dụ minh họa thực tế. Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và câu ví dụ, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Là một phần của bộ giáo trình đồ sộ do CHINEMASTER phát triển, cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn là một mảnh ghép quan trọng trong lộ trình học tiếng Trung toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao.
Tầm ảnh hưởng của CHINEMASTER và tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung. Ông không chỉ là một tác giả mà còn là một nhà giáo dục tâm huyết, luôn đặt mục tiêu giúp học viên đạt được hiệu quả cao nhất trong việc học ngôn ngữ. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành biểu tượng uy tín tại Việt Nam, cung cấp các khóa học, tài liệu và công cụ học tập chất lượng, trong đó ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một minh chứng rõ nét.
Đối tượng sử dụng
Cuốn sách phù hợp với:
Nhân viên kế toán, logistics, vận chuyển cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Thương mại, hoặc Ngôn ngữ Trung Quốc.
Người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tài liệu đáng giá trong hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3: Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3 nổi bật như một dấu mốc quan trọng trong chuỗi Tác phẩm thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ giáo trình chuyên biệt và đồ sộ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, trực tiếp biên soạn. Cuốn sách này không chỉ là công cụ học tập hiệu quả dành cho người học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là cánh tay đắc lực hỗ trợ giới chuyên viên kế toán, nhân sự logistics, vận chuyển – xuất nhập khẩu trong công việc thực tế hằng ngày.
1. Nền tảng học thuật vững chắc từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu Việt Nam về Hán ngữ ứng dụng. Ông đồng thời là người sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Hà Nội, với triết lý đào tạo Thực học – Thực hành – Thực chiến. Không chỉ đơn thuần là một người viết sách, ông còn là người thiết kế toàn bộ hệ thống giáo trình, giáo án, bài giảng, phương pháp giảng dạy và hệ thống đánh giá theo chuẩn quốc tế HSK, HSKK, TOCFL. Bộ giáo trình do ông biên soạn, bao gồm cả cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3, phản ánh tư duy sư phạm thực tiễn, hiện đại, sát với nhu cầu người học và yêu cầu công việc thực tế tại doanh nghiệp.
2. Tính ứng dụng cao trong lĩnh vực Kế toán – Vận chuyển – Xuất nhập khẩu
Nội dung trong cuốn ebook được biên soạn bài bản, tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành về kế toán vận chuyển, bao gồm:
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến hóa đơn vận chuyển, chứng từ kho bãi, phí vận chuyển nội địa và quốc tế, biểu mẫu thanh toán vận tải.
Các thuật ngữ kế toán trong hoạt động logistics như: định mức chi phí, phân bổ chi phí vận tải, khấu hao tài sản vận chuyển,…
Cấu trúc câu và mẫu câu ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và văn bản thực tế.
Đặc biệt, mỗi từ vựng đều được trình bày với phiên âm Pinyin chuẩn xác và nghĩa tiếng Việt rõ ràng, kèm theo nhiều câu ví dụ thực tiễn, giúp người học nắm chắc ngữ cảnh sử dụng.
3. Phần 3 – Mảnh ghép nâng cao trong chuỗi học liệu chuyên sâu
Khác với Phần 1 và Phần 2 tập trung vào từ vựng cơ bản và trung cấp, Phần 3 của cuốn sách ebook hướng đến trình độ nâng cao, thích hợp với học viên đã có nền tảng vững chắc về tiếng Trung chuyên ngành và đang có nhu cầu nâng cao năng lực ngôn ngữ để phục vụ công việc ở mức độ chuyên sâu hơn, đặc biệt là trong các vị trí quản lý, kiểm toán nội bộ, báo cáo tài chính vận chuyển xuyên biên giới.
4. Tích hợp hệ sinh thái học tập CHINEMASTER
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3 không đứng độc lập, mà được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái học tập trực tuyến và ngoại tuyến của ChineMaster – nơi học viên có thể:
Tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán – Vận chuyển thực tế, sử dụng bộ sách này làm tài liệu chính.
Tương tác trực tiếp với giảng viên Nguyễn Minh Vũ, đặt câu hỏi, giải thích bài học, luyện tập theo chuyên đề.
Truy cập hệ thống chữ Hán học thuật, luyện tập HSK/HSKK chuyên ngành, và bài giảng video cập nhật liên tục trên nền tảng ChineMaster EDU.
Với cách biên soạn chi tiết, khoa học, dễ tiếp cận nhưng vẫn đảm bảo chiều sâu học thuật, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 3 chính là công cụ học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc hoặc chuẩn bị bước chân vào lĩnh vực logistics – vận chuyển – kế toán tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Đây là minh chứng tiêu biểu cho năng lực biên soạn giáo trình chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, khẳng định vị thế độc tôn của thương hiệu CHINEMASTER trên bản đồ giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Giới thiệu về cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một tác phẩm nổi bật trong loạt sách giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, nổi tiếng tại Việt Nam về các khóa học tiếng Trung và bộ giáo trình Hán ngữ toàn tập.
Với mục tiêu cung cấp cho học viên những kiến thức vững chắc về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán và Vận chuyển, cuốn sách này không chỉ phù hợp với những ai đang theo đuổi nghề nghiệp trong ngành kế toán, vận chuyển, logistics mà còn dành cho những học viên mong muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong các ngành chuyên môn này.
Nội dung sách
Trong Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tổng hợp và phân loại các từ vựng chuyên ngành Kế toán và Vận chuyển một cách chi tiết và rõ ràng. Cuốn sách được chia thành nhiều mục nhỏ, mỗi mục tập trung vào một chủ đề cụ thể, từ đó giúp người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ. Các từ vựng được sắp xếp theo cấu trúc dễ hiểu, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên học theo lộ trình từ dễ đến khó.
Đặc biệt, cuốn sách này còn mang tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc thực tế, với những thuật ngữ về tài chính, hóa đơn, hợp đồng vận chuyển, và các quy trình kế toán liên quan đến ngành vận tải. Học viên sẽ có được những kiến thức cần thiết để làm việc với các đối tác và khách hàng người Trung Quốc trong các lĩnh vực này.
Phương pháp học hiệu quả
Với phương pháp giảng dạy độc đáo của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 không chỉ đơn thuần là một cuốn sách vựng, mà còn là một công cụ học tập mạnh mẽ. Các từ vựng được kết hợp với ví dụ thực tế, bài tập ứng dụng, giúp học viên không chỉ học được từ mới mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
Ngoài ra, cuốn ebook này còn giúp học viên củng cố khả năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các bài luyện tập và những tình huống thực tế trong ngành Kế toán Vận chuyển. Điều này sẽ giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER, một thương hiệu nổi tiếng với các khóa học chất lượng cao và bộ giáo trình Hán ngữ toàn tập. Các sách của ông luôn được đánh giá cao về tính chuyên môn, dễ hiểu và dễ áp dụng.
Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3, tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong việc phát triển các tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành, giúp học viên nâng cao năng lực giao tiếp và làm việc hiệu quả trong các lĩnh vực Kế toán, Vận chuyển và Logistics.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 không chỉ là một công cụ học tập hữu ích, mà còn là một tài liệu chuyên sâu giúp học viên nâng cao khả năng làm việc và giao tiếp trong môi trường kế toán và vận chuyển. Đây chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong ngành này và mở rộng khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Đây là một nguồn tài liệu quý giá dành cho những ai đang tìm kiếm sự chuyên sâu trong việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và vận chuyển.
Giá trị nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook này được thiết kế với mục tiêu cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành một cách cô đọng, thực tiễn và dễ ứng dụng. Nội dung sách tập trung vào:
Từ vựng chuyên sâu: Các thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển được trình bày rõ ràng, kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho người học ở trình độ trung cấp và cao cấp, đặc biệt là những ai làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc ngành logistics, tài chính.
Cấu trúc khoa học: Sách được chia thành các chủ đề nhỏ, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Các tác phẩm của ông không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập thông qua phương pháp giảng dạy sáng tạo. CHINEMASTER đã trở thành thương hiệu uy tín, được đông đảo học viên tại Việt Nam tin tưởng nhờ vào sự chuyên nghiệp và tận tâm.
Đối tượng phù hợp
Cuốn sách đặc biệt phù hợp với:
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung, kế toán hoặc vận tải.
Nhân viên làm việc trong các công ty có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 không chỉ là một cuốn ebook, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp giảng dạy khoa học và tính ứng dụng cao, giáo trình này đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Tác phẩm này được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là các ngành kế toán và vận chuyển. Giáo trình tập trung vào:
Từ vựng chuyên ngành: Cung cấp bộ từ vựng phong phú, sát với thực tế, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ chuyên môn.
Ngữ pháp thực tiễn: Các cấu trúc ngữ pháp được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp với ví dụ minh họa cụ thể.
Tình huống ứng dụng: Các bài học được xây dựng dựa trên các tình huống thực tế trong công việc, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào môi trường làm việc.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giáo trình khuyến khích học viên phát triển cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Vai trò của Giáo trình trong Hệ thống ChineMaster
ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi tiếng với các khóa học chất lượng cao và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đứng đầu là Thầy Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một trong những tài liệu cốt lõi được sử dụng trong các khóa học tại đây, đặc biệt dành cho học viên hướng tới kỳ thi HSK và các ứng dụng thực tiễn trong công việc.
Tài liệu này không chỉ được sử dụng trong lớp học mà còn được chia sẻ và lưu trữ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ là nơi học viên trao đổi kiến thức mà còn là kho tàng tài liệu học tiếng Trung chất lượng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao trình độ.
Hệ thống CHINEMASTER EDU – Đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, hệ thống đã xây dựng được uy tín vững chắc thông qua:
Chương trình học đa dạng: Từ các khóa học HSK, tiếng Trung giao tiếp, đến tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, vận chuyển, thương mại.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Kết hợp công nghệ và thực hành thực tế, giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Được đào tạo bài bản, tận tâm và có kinh nghiệm thực tiễn.
Cộng đồng học viên rộng lớn: Hỗ trợ học viên kết nối, trao đổi và chia sẻ kinh nghiệm học tập.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục ngôn ngữ này trong các lĩnh vực chuyên môn. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, người học có thể yên tâm tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Giới Thiệu Tác Phẩm Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 3 Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung quan trọng và được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster (Chinese Master) – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Cuốn sách này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là một phần không thể thiếu trong quá trình giảng dạy tại hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster, nơi chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu từ HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, cùng với những khóa học chuyên biệt về các lĩnh vực như kế toán, xuất nhập khẩu, vận chuyển, thương mại, và nhiều ngành nghề khác.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 được xây dựng với mục tiêu giúp người học không chỉ nắm vững các từ vựng và cụm từ tiếng Trung chuyên ngành mà còn làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển. Cuốn sách cung cấp cho học viên các bài học từ cơ bản đến nâng cao, được biên soạn cẩn thận để giúp học viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc thực tế.
Sách không chỉ đơn thuần là học từ vựng, mà còn hướng dẫn cách áp dụng các từ và cụm từ vào giao tiếp thực tế, phục vụ công việc và giao dịch trong ngành vận chuyển và kế toán. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, học viên sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường công sở, kế toán, và giao dịch quốc tế.
Cuốn sách này cũng được chia sẻ và lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster Forum, Chinese Master Education Forum, MASTEREDU, và Hán ngữ ChineseHSK, nơi các học viên và giáo viên có thể trao đổi kiến thức, thảo luận về các chủ đề liên quan đến tiếng Trung và các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, vận chuyển, xuất nhập khẩu, và nhiều ngành nghề khác.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tự hào là nơi sử dụng giáo trình này trong quá trình giảng dạy, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung, đặc biệt là các kỹ năng tiếng Trung trong môi trường công sở và chuyên ngành. Trung tâm luôn cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK từ cơ bản đến nâng cao và đáp ứng yêu cầu công việc trong môi trường quốc tế.
Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân đã đào tạo hàng nghìn học viên thành công, từ những người mới bắt đầu cho đến những người cần đạt trình độ cao để phục vụ công việc.
ChineMaster EDU là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, cung cấp không chỉ các khóa học tiếng Trung giao tiếp mà còn các chương trình đào tạo chuyên sâu trong các ngành nghề, mang đến cho học viên những kiến thức hữu ích và cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị to lớn cho những ai đang tìm kiếm sự phát triển vượt bậc trong việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm được ra mắt trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kế toán và vận chuyển, ngày càng gia tăng. Với nội dung được biên soạn công phu, Giáo trình Hán ngữ Phần 3 đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ vào tính thực tiễn và sự chuyên sâu. Các học viên tại ChineMaster Education đã bày tỏ sự hài lòng với cách tác giả Nguyễn Minh Vũ tổ chức nội dung, giúp họ dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các từ vựng chuyên ngành phức tạp. Sự hưởng ứng tích cực này là minh chứng cho chất lượng và tầm ảnh hưởng của giáo trình trong cộng đồng học tiếng Trung.
Một phần quan trọng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một mảnh ghép quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tác phẩm đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế với mục tiêu cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên. Phần 3 tập trung vào việc xây dựng và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành kế toán và vận chuyển, hai lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao trong giao tiếp và công việc.
Cuốn sách không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng mà còn được xây dựng theo một lộ trình học tập khoa học, kết hợp các ví dụ thực tế, bài tập ứng dụng và giải thích chi tiết. Điều này giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tiễn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung.
Giá trị vượt trội của giáo trình ebook tiếng Trung
Điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 nằm ở định dạng ebook tiện lợi, cho phép học viên dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc, mọi nơi. Tác phẩm này mang lại lợi ích to lớn trong việc:
Phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành: Giáo trình cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú, được sắp xếp theo chủ đề và mức độ khó, giúp học viên từng bước xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng và cụm từ được trình bày kèm theo ví dụ minh họa, giúp học viên hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng trong môi trường làm việc thực tế.
Hỗ trợ học viên tự học: Với cấu trúc rõ ràng và nội dung dễ tiếp cận, giáo trình là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai muốn tự học hoặc bổ sung kiến thức ngoài giờ học tại trung tâm.
Tầm nhìn và đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và tâm huyết trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã mang đến một tác phẩm không chỉ có giá trị học thuật mà còn chứa đựng sự tận tâm dành cho học viên. Giáo trình này là minh chứng cho nỗ lực của ông trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động hiện đại.
Sự ra mắt thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 tại ChineMaster Education không chỉ khẳng định vị thế của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là một bước tiến quan trọng, mở ra cơ hội cho hàng ngàn học viên tiếp cận với nguồn tài liệu học tập chất lượng, từ đó chinh phục các mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến ước mơ làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng và giá trị thiết thực mà tác phẩm mang lại, đây chắc chắn sẽ tiếp tục là một tài liệu không thể thiếu trong hành trình học tập của nhiều thế hệ học viên. Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tự hào là nơi khởi đầu cho sự lan tỏa của tác phẩm này, và hy vọng sẽ tiếp tục đồng hành cùng học viên trên con đường chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Dấu ấn nổi bật trong hệ thống giáo trình chuyên ngành của ChineMaster MASTEREDU
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên trên cả nước. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ học thuật quan trọng, góp phần xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc cho người học trong lĩnh vực kế toán vận chuyển – một lĩnh vực đặc thù đòi hỏi độ chính xác cao và ngôn ngữ chuyên sâu.
Tác phẩm này là một phần trong chuỗi “Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập” – công trình nghiên cứu và biên soạn công phu của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống ChineMaster và là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với cấu trúc bài bản, phân chia theo từng chủ điểm chuyên môn rõ ràng và hệ thống hóa từ vựng theo tình huống thực tế, cuốn sách mang đến cho người học khả năng ứng dụng linh hoạt kiến thức vào công việc kế toán logistics, vận tải hàng hóa, khai báo chứng từ, hạch toán, kiểm kê, và quản lý chi phí vận chuyển.
Điểm đặc biệt của tác phẩm này là khả năng kết nối lý thuyết với thực tiễn. Từng nhóm từ vựng được lồng ghép khéo léo vào các mẫu câu thông dụng trong môi trường kế toán vận chuyển thực tế, giúp học viên không chỉ ghi nhớ mặt chữ mà còn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng, tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ trong công việc hàng ngày. Cuốn ebook cũng được biên soạn với phiên bản kỹ thuật số dễ dàng truy cập, hỗ trợ học trực tuyến hiệu quả cho cả học viên tự học và học viên đang theo học các khóa đào tạo chuyên ngành tại ChineMaster.
Không thể phủ nhận, “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3” chính là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết, sự sáng tạo và tầm nhìn chiến lược của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong hành trình nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người Việt. Cuốn sách đã, đang và sẽ tiếp tục là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi chuyên ngành kế toán vận chuyển bằng tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành có tính ứng dụng cao nhất hiện nay. Với nội dung được chọn lọc kỹ lưỡng, bám sát thực tế công việc kế toán trong lĩnh vực vận chuyển – logistics, tác phẩm này giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống, mà còn dễ dàng vận dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên môn hàng ngày.
Điểm nổi bật tạo nên tính thực dụng của tác phẩm nằm ở việc:
Từ vựng chuyên ngành được phân loại rõ ràng theo ngữ cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng đúng cách trong công việc.
Mỗi đơn vị từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa sát thực tế, đảm bảo khả năng ghi nhớ lâu dài và hiệu quả.
Ngôn ngữ Hán ngữ được xây dựng chuẩn xác, có đối chiếu pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ, phù hợp với cả người mới học lẫn người đã có nền tảng.
Bố cục khoa học, logic, dễ tra cứu, dễ ôn tập và sử dụng linh hoạt như một cẩm nang chuyên ngành.
Chính vì tính thực tiễn cao này, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3” đã được đưa vào giảng dạy chính thức trong hệ thống đào tạo của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – Quận Thanh Xuân, đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Việc đưa tác phẩm vào giảng dạy đại trà không chỉ là minh chứng cho giá trị ứng dụng vượt trội của tác phẩm mà còn thể hiện chiến lược đào tạo chuyên sâu, thực chiến của hệ thống giáo dục ChineMaster.
Tác phẩm không chỉ là tài liệu học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán vận chuyển tại các công ty Trung – Việt hoặc môi trường quốc tế.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Giới thiệu về tác phẩm
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một trong những tài liệu chuyên ngành nổi bật thuộc Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Được thiết kế dành riêng cho các học viên và chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và logistics, tác phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam. Với nội dung thực tiễn và tính ứng dụng cao, tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Tính thực dụng của tác phẩm
1. Nội dung chuyên sâu và sát với thực tế
Tác phẩm tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và vận chuyển, bao gồm các khía cạnh như quản lý chuỗi cung ứng, thanh toán thuế phí, vận hành logistics, và giao dịch thương mại quốc tế. Các từ vựng được trình bày không chỉ đơn thuần là danh sách, mà còn đi kèm với các ví dụ thực tế và tình huống ứng dụng, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong công việc hàng ngày. Ví dụ, các thuật ngữ như 供应链 (gōngyìngliàn) (chuỗi cung ứng) hay 税费结算 (shuìfèi jiésuàn) (giải quyết thuế và phí) được giải thích chi tiết, hỗ trợ người học áp dụng trực tiếp vào các hoạt động như soạn thảo hợp đồng hoặc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
2. Hỗ trợ phát triển kỹ năng toàn diện
Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế, từ giao tiếp, viết báo cáo, đến xử lý chứng từ. Điều này giúp học viên phát triển đồng thời các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và dịch thuật. Đặc biệt, các bài tập thực hành trong tài liệu được thiết kế để mô phỏng các tình huống làm việc thực tế, chẳng hạn như trao đổi với nhà cung cấp, xử lý thủ tục hải quan, hoặc quản lý kho bãi. Theo phản hồi từ học viên, khóa học sử dụng tài liệu này đã giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc.
3. Phù hợp với nhu cầu nghề nghiệp
Trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển, nhu cầu về nhân sự thông thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics tăng cao. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đáp ứng chính xác nhu cầu này bằng cách cung cấp kiến thức chuyên môn hóa, giúp học viên dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp. Đặc biệt, tài liệu này rất hữu ích cho các kế toán viên, nhân viên logistics, và nhà quản lý làm việc trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc có quan hệ đối tác với Trung Quốc. Các khóa học tại ChineMaster sử dụng tài liệu này đã được đánh giá cao vì tính thực tiễn, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
4. Tích hợp vào hệ thống giáo dục ChineMaster
Tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, một hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, tài liệu này được khai thác tối đa để mang lại hiệu quả học tập cao nhất. Các khóa học tại ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, sử dụng tài liệu này không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn nhấn mạnh thực hành, đảm bảo học viên có thể sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc thực tế.
5. Cập nhật và linh hoạt
Tác phẩm được thiết kế để phù hợp với các thay đổi trong ngành kế toán và logistics, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại điện tử và vận chuyển quốc tế phát triển mạnh mẽ. Nội dung được cập nhật thường xuyên, bao gồm các thuật ngữ mới liên quan đến logistics xanh (绿色物流 – lǜsè wùliú) hay phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng (供应链数据分析 – gōngyìngliàn shùjù fēnxī), đảm bảo tính hiện đại và phù hợp với xu hướng toàn cầu. Ngoài ra, tài liệu được cung cấp dưới dạng sách in và ebook, tạo sự linh hoạt cho học viên học trực tiếp hoặc trực tuyến.
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong các lĩnh vực kế toán và logistics. Với nội dung chuyên sâu, thiết kế thực tiễn, và sự tích hợp vào hệ thống đào tạo chất lượng của ChineMaster Education, tài liệu này đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho hàng nghìn học viên tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ giúp nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của tác giả Nguyễn Minh Vũ đang được đánh giá cao về tính ứng dụng thực tiễn. Đặc biệt, cuốn sách này đã được đưa vào sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị thực tiễn của tác phẩm này, cũng như lợi ích mà nó mang lại cho người học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Vận chuyển. Nắm vững từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Hiểu rõ từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao năng lực chuyên môn, tự tin làm việc trong môi trường quốc tế. Cuốn sách sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc để xử lý các tình huống thực tế trong công việc liên quan đến kế toán và vận chuyển.
CHINEMASTER EDUCATION và Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Việc CHINEMASTER EDUCATION lựa chọn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 làm giáo trình chính là minh chứng rõ ràng cho tính thực dụng của tác phẩm. CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm Hán ngữ hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, luôn đặt chất lượng đào tạo lên hàng đầu. Họ đã nhìn thấy giá trị thực tiễn mà cuốn sách mang lại cho học viên, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ứng dụng từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển vào công việc.
Tôi đã có dịp trò chuyện với một vài học viên tại CHINEMASTER EDUCATION. Họ chia sẻ rằng cuốn sách này đã giúp họ rất nhiều trong việc học từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển. Trước đây, họ gặp rất nhiều khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng chuyên ngành. Nhưng sau khi học theo cuốn sách này, việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Họ có thể tự tin giao tiếp với đối tác nước ngoài và xử lý các tài liệu chuyên ngành một cách hiệu quả.
Tính ứng dụng thực tiễn của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Hán ngữ. Cuốn sách tập trung vào các từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển thiết yếu, thường xuyên được sử dụng trong thực tế. Không chỉ cung cấp nghĩa của từ, cuốn sách còn giải thích ngữ cảnh sử dụng, giúp người học hiểu rõ và sử dụng từ vựng một cách chính xác.
Một điểm mạnh nữa của cuốn sách là cách trình bày khoa học, logic, dễ hiểu. Các từ vựng được phân loại theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Ngoài ra, cuốn sách còn có nhiều bài tập thực hành, giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển.
Lợi ích khi nắm vững Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển là một lợi thế cạnh tranh rất lớn. Nó mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn với mức lương cao trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt là các công ty có hoạt động kinh doanh liên quan đến Trung Quốc.
Biết từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển cũng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đàm phán và hợp tác với đối tác nước ngoài. Bạn có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, phân tích báo cáo tài chính và xử lý các vấn đề liên quan đến kế toán và vận chuyển.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER EDUCATION
Sự kết hợp giữa tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER EDUCATION đã tạo nên một chương trình đào tạo Hán ngữ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Tác giả Nguyễn Minh Vũ với kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn đã tạo ra một tác phẩm Hán ngữ giá trị. CHINEMASTER EDUCATION với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại đã giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Tôi đã từng chứng kiến một học viên của CHINEMASTER EDUCATION, sau khi hoàn thành khóa học từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển, đã tự tin xin việc vào một công ty logistics lớn. Anh ấy chia sẻ rằng kiến thức và kỹ năng mà anh ấy học được từ cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 đã giúp anh ấy rất nhiều trong công việc. Anh ấy có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và chính xác.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ Hán ngữ chuyên ngành Kế toán Vận chuyển. Việc CHINEMASTER EDUCATION lựa chọn cuốn sách này làm giáo trình chính là một minh chứng rõ ràng cho tính thực dụng của nó. Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển, thì đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Liên hệ CHINEMASTER EDUCATION để tìm hiểu thêm về các khóa học Hán ngữ.
Học Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 có khó không?
Cuốn sách được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng người học. CHINEMASTER EDUCATION cũng có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ học viên trong quá trình học tập.
Học xong khóa học Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển tại CHINEMASTER EDUCATION, tôi có cơ hội việc làm nào?
Nắm vững từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn trong các công ty logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế,…
Tính Thực Dụng Nổi Bật của Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3:
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng khô khan, mà nó còn thể hiện tính thực dụng cao độ, đáp ứng trực tiếp nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển bằng tiếng Trung. Sự đón nhận và sử dụng rộng rãi của nó tại CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm uy tín hàng đầu tại Thanh Xuân, Hà Nội, là minh chứng rõ ràng cho giá trị thiết thực mà cuốn sách mang lại.
1. Bám sát nghiệp vụ chuyên ngành:
Từ vựng chuyên sâu và chính xác: Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành kế toán và vận chuyển, được chọn lọc kỹ lưỡng và trình bày một cách hệ thống. Người học có thể dễ dàng tìm thấy các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính (财务报表 – cáiwù bàobiǎo), nghiệp vụ hạch toán (会计核算 – kuàijì hésuàn), quản lý kho vận (仓储管理 – cāngchǔ guǎnlǐ), logistics (物流 – wùliú), thủ tục hải quan (海关手续 – hǎiguān shǒuxù), và nhiều lĩnh vực khác.
Ngữ cảnh sử dụng cụ thể: Không chỉ liệt kê từ vựng, tác phẩm có thể còn đi kèm với các ví dụ minh họa, cụm từ thường dùng, hoặc thậm chí các đoạn hội thoại ngắn mô phỏng tình huống thực tế trong công việc. Điều này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên.
2. Phục vụ trực tiếp nhu cầu học tập và làm việc:
Hỗ trợ đắc lực cho học viên CHINEMASTER EDUCATION: Việc CHINEMASTER EDUCATION đưa Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 vào chương trình giảng dạy cho thấy sự đánh giá cao của trung tâm đối với tính thực tiễn của cuốn sách. Nó trở thành một công cụ không thể thiếu, giúp học viên xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc để tiếp thu kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Ứng dụng cao trong môi trường làm việc: Đối với những người đang hoặc sẽ làm việc trong các công ty có yếu tố Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển, cuốn sách là một nguồn tài liệu vô giá. Nó giúp họ tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên môn, và xử lý các nghiệp vụ một cách trôi chảy.
3. Tính hệ thống và khoa học trong biên soạn:
Cấu trúc logic, dễ tra cứu: Một cuốn sách thực dụng thường được biên soạn một cách khoa học, với cấu trúc rõ ràng, mục lục chi tiết, và có thể có thêm bảng chú giải hoặc chỉ mục. Điều này giúp người học dễ dàng tìm kiếm và ôn tập từ vựng khi cần thiết.
Phương pháp học tập hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ có thể đã áp dụng các phương pháp sư phạm tiên tiến vào việc biên soạn, chẳng hạn như phân loại từ vựng theo chủ đề, mức độ quan trọng, hoặc tần suất sử dụng. Điều này giúp người học tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống và ghi nhớ lâu hơn.
4. Uy tín của tác giả và đơn vị sử dụng:
Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Với kinh nghiệm và uy tín của mình trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung chuyên ngành, tác giả Nguyễn Minh Vũ đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nội dung cuốn sách.
CHINEMASTER EDUCATION: Việc một trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín hàng đầu như CHINEMASTER EDUCATION lựa chọn và sử dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 là một sự khẳng định mạnh mẽ về chất lượng và tính thực dụng của tác phẩm. Điều này cho thấy cuốn sách thực sự đáp ứng được nhu cầu đào tạo khắt khe của một đơn vị giáo dục uy tín.
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của Nguyễn Minh Vũ đã chứng minh được tính thực dụng vượt trội của mình thông qua việc cung cấp một nguồn từ vựng chuyên sâu, chính xác, bám sát nghiệp vụ, và phục vụ trực tiếp cho nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển. Sự tin tưởng và sử dụng rộng rãi của tác phẩm tại CHINEMASTER EDUCATION càng khẳng định thêm giá trị thiết thực và hiệu quả mà nó mang lại cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là một cuốn sách từ vựng thông thường, mà là một công cụ đắc lực giúp người học chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
Giới thiệu tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 3 của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình từ cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, tác phẩm này đóng vai trò như một tài liệu hướng dẫn đắc lực trong việc phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách không chỉ giúp người học mở rộng mạng lưới từ vựng chuyên biệt trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển mà còn hỗ trợ nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường thực tế. Với phương pháp giảng dạy khoa học và hệ thống bài học dễ hiểu, tác phẩm đã mang lại giá trị thực tiễn cao, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng từ vựng vào công việc hoặc học tập.
Sự đóng góp của tác phẩm này đối với cộng đồng học tiếng Trung là không thể phủ nhận. Đây là một tài liệu bổ ích, giúp học viên tiếp cận và sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.