Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và thương mại xuyên biên giới ngày càng phát triển, việc trang bị cho bản thân năng lực tiếng Trung chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính, kế toán và logistics. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc thực tế, tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK tại Việt Nam – đã biên soạn và cho ra đời bộ sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển. Cuốn sách Phần 2 của bộ ebook này tiếp tục mở rộng và đào sâu vào các mảng từ vựng chuyên biệt, đóng vai trò quan trọng trong nghiệp vụ kế toán vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
3001 | 运输账单核对 – Transport bill verification – yùnshū zhàngdān héduì – Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
3002 | 运输应收账款 – Transport accounts receivable – yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn – Các khoản phải thu vận chuyển |
3003 | 运输应付账款 – Transport accounts payable – yùnshū yīngfù zhàngkuǎn – Các khoản phải trả vận chuyển |
3004 | 运输外包服务 – Transport outsourcing services – yùnshū wàibāo fúwù – Dịch vụ thuê ngoài vận chuyển |
3005 | 运输运输模式 – Transport transport mode – yùnshū yùnshū móshì – Hình thức vận chuyển |
3006 | 运输损耗 – Transport loss – yùnshū sǔnhào – Thiệt hại vận chuyển |
3007 | 运输付款审核 – Transport payment review – yùnshū fùkuǎn shěnhé – Xem xét thanh toán vận chuyển |
3008 | 运输库存管理系统 – Transport inventory management system – yùnshū kùcún guǎnlǐ xìtǒng – Hệ thống quản lý tồn kho vận chuyển |
3009 | 运输运营管理 – Transport operation management – yùnshū yùnyíng guǎnlǐ – Quản lý vận hành vận chuyển |
3010 | 运输银行贷款 – Transport bank loan – yùnshū yínháng dàikuǎn – Vay ngân hàng vận chuyển |
3011 | 运输采购计划 – Transport procurement plan – yùnshū cǎigòu jìhuà – Kế hoạch mua sắm vận chuyển |
3012 | 运输投资回报率 – Transport return on investment – yùnshū tóuzī huíbào lǜ – Tỷ lệ hoàn vốn vận chuyển |
3013 | 运输运输模式选择 – Transport mode selection – yùnshū yùnshū móshì xuǎnzé – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
3014 | 运输预警系统 – Transport early warning system – yùnshū yùjǐng xìtǒng – Hệ thống cảnh báo sớm vận chuyển |
3015 | 运输税收优惠 – Transport tax incentive – yùnshū shuìshōu yōuhuì – Ưu đãi thuế vận chuyển |
3016 | 运输会计记录 – Transport accounting record – yùnshū kuàijì jìlù – Hồ sơ kế toán vận chuyển |
3017 | 运输偿债能力 – Transport debt repayment ability – yùnshū chángzhài nénglì – Khả năng thanh toán nợ vận chuyển |
3018 | 运输国际运输 – Transport international transportation – yùnshū guójì yùnshū – Vận chuyển quốc tế |
3019 | 运输货物交付 – Transport goods delivery – yùnshū huòwù jiāofù – Giao hàng vận chuyển |
3020 | 运输合同审查 – Transport contract review – yùnshū hétóng shěnchá – Xem xét hợp đồng vận chuyển |
3021 | 运输应付费用 – Transport payable expenses – yùnshū yīngfù fèiyòng – Chi phí phải trả vận chuyển |
3022 | 运输增值税 – Transport value-added tax (VAT) – yùnshū zēngzhí shuì – Thuế giá trị gia tăng vận chuyển |
3023 | 运输支出 – Transport expenditure – yùnshū zhīchū – Chi phí vận chuyển |
3024 | 运输业务分析 – Transport business analysis – yùnshū yèwù fēnxī – Phân tích kinh doanh vận chuyển |
3025 | 运输报表 – Transport report – yùnshū bàobiǎo – Báo cáo vận chuyển |
3026 | 运输支票支付 – Transport cheque payment – yùnshū zhīpiào zhīfù – Thanh toán bằng séc vận chuyển |
3027 | 运输运营收入 – Transport operating revenue – yùnshū yùnyíng shōurù – Doanh thu từ hoạt động vận chuyển |
3028 | 运输票据 – Transport bill – yùnshū piàojù – Hóa đơn vận chuyển |
3029 | 运输回报 – Transport return – yùnshū huíbào – Lợi nhuận vận chuyển |
3030 | 运输未结算 – Transport unsettled – yùnshū wèi jiésuàn – Chưa thanh toán vận chuyển |
3031 | 运输收入确认 – Transport income recognition – yùnshū shōurù quèrèn – Xác nhận thu nhập vận chuyển |
3032 | 运输折扣 – Transport discount – yùnshū zhékòu – Chiết khấu vận chuyển |
3033 | 运输货物估价 – Transport goods valuation – yùnshū huòwù gūjià – Định giá hàng hóa vận chuyển |
3034 | 运输折旧 – Transport depreciation – yùnshū zhédiào – Khấu hao vận chuyển |
3035 | 运输库存费用 – Transport inventory cost – yùnshū kùcún fèiyòng – Chi phí tồn kho vận chuyển |
3036 | 运输仓储管理 – Transport warehouse management – yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ – Quản lý kho vận chuyển |
3037 | 运输账务审核 – Transport account audit – yùnshū zhàngwù shěnhé – Kiểm tra tài khoản vận chuyển |
3038 | 运输收款管理 – Transport receivables management – yùnshū shōu kuǎn guǎnlǐ – Quản lý thu nợ vận chuyển |
3039 | 运输资金调度 – Transport fund scheduling – yùnshū zījīn tiáodù – Lập kế hoạch phân bổ quỹ vận chuyển |
3040 | 运输货运代理 – Transport freight forwarding – yùnshū huòyùn dàilǐ – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3041 | 运输资金流动管理 – Transport cash flow management – yùnshū zījīn liúdòng guǎnlǐ – Quản lý dòng tiền vận chuyển |
3042 | 运输欠款 – Transport debt – yùnshū qiànkuǎn – Nợ vận chuyển |
3043 | 运输服务费用核算 – Transport service cost accounting – yùnshū fúwù fèiyòng hésuàn – Kế toán chi phí dịch vụ vận chuyển |
3044 | 运输税务核算 – Transport tax accounting – yùnshū shuìwù hésuàn – Kế toán thuế vận chuyển |
3045 | 运输账单管理 – Transport invoice management – yùnshū zhàngdān guǎnlǐ – Quản lý hóa đơn vận chuyển |
3046 | 运输利润表 – Transport profit and loss statement – yùnshū lìrùn biǎo – Báo cáo lợi nhuận và lỗ vận chuyển |
3047 | 运输收费标准 – Transport charging standard – yùnshū shōufèi biāozhǔn – Tiêu chuẩn thu phí vận chuyển |
3048 | 运输经营管理 – Transport management – yùnshū jīngyíng guǎnlǐ – Quản lý điều hành vận chuyển |
3049 | 运输资金保障 – Transport fund security – yùnshū zījīn bǎozhàng – Đảm bảo quỹ vận chuyển |
3050 | 运输合同结算 – Transport contract settlement – yùnshū hétóng jiésuàn – Thanh toán hợp đồng vận chuyển |
3051 | 运输融资租赁 – Transport finance leasing – yùnshū róngzī zūlìn – Cho thuê tài chính vận chuyển |
3052 | 运输成本控制方法 – Transport cost control methods – yùnshū chéngběn kòngzhì fāngfǎ – Phương pháp kiểm soát chi phí vận chuyển |
3053 | 运输票据管理 – Transport bill management – yùnshū piàojù guǎnlǐ – Quản lý hóa đơn vận chuyển |
3054 | 运输流动资金 – Transport working capital – yùnshū liúdòng zījīn – Vốn lưu động vận chuyển |
3055 | 运输税费 – Transport taxes and fees – yùnshū shuìfèi – Thuế và phí vận chuyển |
3056 | 运输采购 – Transport procurement – yùnshū cǎigòu – Mua sắm vận chuyển |
3057 | 运输资金调度计划 – Transport fund scheduling plan – yùnshū zījīn tiáodù jìhuà – Kế hoạch phân bổ quỹ vận chuyển |
3058 | 运输借款 – Transport loan – yùnshū jièkuǎn – Khoản vay vận chuyển |
3059 | 运输经营收入 – Transport operating income – yùnshū jīngyíng shōurù – Thu nhập từ hoạt động vận chuyển |
3060 | 运输财务报表分析 – Transport financial statement analysis – yùnshū cáiwù bàobiǎo fēnxī – Phân tích báo cáo tài chính vận chuyển |
3061 | 运输资产负债 – Transport assets and liabilities – yùnshū zīchǎn fùzhài – Tài sản và nợ vận chuyển |
3062 | 运输资金偿还 – Transport fund repayment – yùnshū zījīn chánghuán – Hoàn trả quỹ vận chuyển |
3063 | 运输财务规划 – Transport financial planning – yùnshū cáiwù guīhuà – Lập kế hoạch tài chính vận chuyển |
3064 | 运输储备 – Transport reserves – yùnshū chǔbèi – Dự trữ vận chuyển |
3065 | 运输担保 – Transport guarantee – yùnshū dānbǎo – Bảo đảm vận chuyển |
3066 | 运输收入确认准则 – Transport revenue recognition principle – yùnshū shōurù quèrèn zhǔnzé – Nguyên tắc xác nhận thu nhập vận chuyển |
3067 | 运输总账 – Transport general ledger – yùnshū zǒng zhàng – Sổ cái tổng hợp vận chuyển |
3068 | 运输报告 – Transport report – yùnshū bàogào – Báo cáo vận chuyển |
3069 | 运输季度审计 – Transport quarterly audit – yùnshū jìdù shěnjì – Kiểm toán quý vận chuyển |
3070 | 运输年度报告 – Transport annual report – yùnshū niándù bàogào – Báo cáo thường niên vận chuyển |
3071 | 运输采购订单 – Transport procurement order – yùnshū cǎigòu dìngdān – Đơn đặt hàng vận chuyển |
3072 | 运输分摊费用 – Transport allocation of expenses – yùnshū fēntān fèiyòng – Phân chia chi phí vận chuyển |
3073 | 运输营运资本 – Transport operating capital – yùnshū yíngyùn zījīn – Vốn vận hành vận chuyển |
3074 | 运输会计政策 – Transport accounting policies – yùnshū kuàijì zhèngcè – Chính sách kế toán vận chuyển |
3075 | 运输收益率 – Transport return on investment – yùnshū shōuyì lǜ – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vận chuyển |
3076 | 运输会计账单 – Transport accounting bill – yùnshū kuàijì zhàngdān – Hóa đơn kế toán vận chuyển |
3077 | 运输收入分析 – Transport revenue analysis – yùnshū shōurù fēnxī – Phân tích thu nhập vận chuyển |
3078 | 运输费用预算控制 – Transport cost budget control – yùnshū fèiyòng yùsuàn kòngzhì – Kiểm soát ngân sách chi phí vận chuyển |
3079 | 运输短期贷款 – Transport short-term loan – yùnshū duǎnqī dàikuǎn – Khoản vay ngắn hạn vận chuyển |
3080 | 运输长期贷款 – Transport long-term loan – yùnshū chángqī dàikuǎn – Khoản vay dài hạn vận chuyển |
3081 | 运输租赁会计 – Transport leasing accounting – yùnshū zūlìn kuàijì – Kế toán cho thuê vận chuyển |
3082 | 运输关税 – Transport customs duties – yùnshū guānshuì – Thuế quan vận chuyển |
3083 | 运输税务报告 – Transport tax report – yùnshū shuìwù bàogào – Báo cáo thuế vận chuyển |
3084 | 运输货物发票 – Transport goods invoice – yùnshū huòwù fāpiào – Hóa đơn hàng hóa vận chuyển |
3085 | 运输应付款项 – Transport payables – yùnshū yīngfù kuǎnxiàng – Khoản phải trả vận chuyển |
3086 | 运输折旧 – Transport depreciation – yùnshū zhéjiù – Khấu hao vận chuyển |
3087 | 运输预付账款 – Transport prepaid accounts – yùnshū yùfù zhàngkuǎn – Khoản trả trước vận chuyển |
3088 | 运输报销 – Transport reimbursement – yùnshū bàoxiāo – Hoàn trả chi phí vận chuyển |
3089 | 运输利润表 – Transport income statement – yùnshū lìrùn biǎo – Báo cáo lãi lỗ vận chuyển |
3090 | 运输资金周转 – Transport fund turnover – yùnshū zījīn zhōuzhuǎn – Lưu chuyển vốn vận chuyển |
3091 | 运输融资成本 – Transport financing costs – yùnshū róngzī chéngběn – Chi phí tài chính vận chuyển |
3092 | 运输价格控制 – Transport price control – yùnshū jiàgé kòngzhì – Kiểm soát giá vận chuyển |
3093 | 运输货物管理 – Transport goods management – yùnshū huòwù guǎnlǐ – Quản lý hàng hóa vận chuyển |
3094 | 运输运输责任 – Transport liability – yùnshū yùnshū zérèn – Trách nhiệm vận chuyển |
3095 | 运输生产成本 – Transport production costs – yùnshū shēngchǎn chéngběn – Chi phí sản xuất vận chuyển |
3096 | 运输货运保险 – Transport cargo insurance – yùnshū huòyùn bǎoxiǎn – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
3097 | 运输债务 – Transport debt – yùnshū zhàiwù – Nợ vận chuyển |
3098 | 运输合约 – Transport contract – yùnshū héyuē – Hợp đồng vận chuyển |
3099 | 运输审计跟踪 – Transport audit tracking – yùnshū shěnjì gēnzōng – Theo dõi kiểm toán vận chuyển |
3100 | 运输应纳税款 – Transport payable tax – yùnshū yīng nà shuìkuǎn – Thuế phải nộp vận chuyển |
3101 | 运输收款凭证 – Transport receipt voucher – yùnshū shōukuǎn píngzhèng – Biên lai thu tiền vận chuyển |
3102 | 运输收支平衡 – Transport balance of income and expenses – yùnshū shōuzhī pínghéng – Cân bằng thu chi vận chuyển |
3103 | 运输手续费 – Transport handling fees – yùnshū shǒuxù fèi – Phí xử lý vận chuyển |
3104 | 运输支付凭证 – Transport payment voucher – yùnshū zhīfù píngzhèng – Chứng từ thanh toán vận chuyển |
3105 | 运输安全费用 – Transport safety costs – yùnshū ānquán fèiyòng – Chi phí an toàn vận chuyển |
3106 | 运输退税 – Transport tax refund – yùnshū tuìshuì – Hoàn thuế vận chuyển |
3107 | 运输企业税务 – Transport enterprise tax – yùnshū qǐyè shuìwù – Thuế doanh nghiệp vận chuyển |
3108 | 运输外部费用 – Transport external costs – yùnshū wàibù fèiyòng – Chi phí ngoài phạm vi vận chuyển |
3109 | 运输预算差异 – Transport budget variance – yùnshū yùsuàn chāyì – Chênh lệch ngân sách vận chuyển |
3110 | 运输资金风险 – Transport capital risk – yùnshū zījīn fēngxiǎn – Rủi ro vốn vận chuyển |
3111 | 运输报表分析 – Transport statement analysis – yùnshū bàobiǎo fēnxī – Phân tích báo cáo vận chuyển |
3112 | 运输成本分析工具 – Transport cost analysis tool – yùnshū chéngběn fēnxī gōngjù – Công cụ phân tích chi phí vận chuyển |
3113 | 运输现金流量表 – Transport cash flow statement – yùnshū xiànjīn liúliàng biǎo – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ vận chuyển |
3114 | 运输货物发货 – Transport goods shipment – yùnshū huòwù fāhuò – Giao hàng vận chuyển |
3115 | 运输购货付款 – Transport purchase payment – yùnshū gòuhuò fùkuǎn – Thanh toán mua hàng vận chuyển |
3116 | 运输债务偿还 – Transport debt repayment – yùnshū zhàiwù chánghuán – Hoàn trả nợ vận chuyển |
3117 | 运输供应商付款 – Transport supplier payment – yùnshū gōngyìngshāng fùkuǎn – Thanh toán cho nhà cung cấp vận chuyển |
3118 | 运输股东分红 – Transport shareholder dividend – yùnshū gǔdōng fēnhóng – Cổ tức cổ đông vận chuyển |
3119 | 运输折旧费用 – Transport depreciation expenses – yùnshū zhéjiù fèiyòng – Chi phí khấu hao vận chuyển |
3120 | 运输经营成本 – Transport operating costs – yùnshū jīngyíng chéngběn – Chi phí vận hành vận chuyển |
3121 | 运输费用核算 – Transport expense accounting – yùnshū fèiyòng hésuàn – Kế toán chi phí vận chuyển |
3122 | 运输管理费用 – Transport management fees – yùnshū guǎnlǐ fèi – Phí quản lý vận chuyển |
3123 | 运输税收合规 – Transport tax compliance – yùnshū shuìshōu héguī – Tuân thủ thuế vận chuyển |
3124 | 运输年度预算 – Transport annual budget – yùnshū niándù yùsuàn – Ngân sách hàng năm vận chuyển |
3125 | 运输企业合并 – Transport company merger – yùnshū qǐyè hébìng – Sáp nhập doanh nghiệp vận chuyển |
3126 | 运输目标成本 – Transport target cost – yùnshū mùbiāo chéngběn – Mục tiêu chi phí vận chuyển |
3127 | 运输费用调整 – Transport expense adjustment – yùnshū fèiyòng tiáozhěng – Điều chỉnh chi phí vận chuyển |
3128 | 运输投资回报率 – Transport return on investment – yùnshū tóuzī huíbào lǜ – Tỷ suất sinh lợi từ đầu tư vận chuyển |
3129 | 运输财务部门 – Transport financial department – yùnshū cáiwù bùmén – Phòng tài chính vận chuyển |
3130 | 运输收入和支出 – Transport income and expenses – yùnshū shōurù hé zhīchū – Thu nhập và chi tiêu vận chuyển |
3131 | 运输费用管理 – Transport cost management – yùnshū fèiyòng guǎnlǐ – Quản lý chi phí vận chuyển |
3132 | 运输物流费用 – Transport logistics costs – yùnshū wùliú fèiyòng – Chi phí logistics vận chuyển |
3133 | 运输承运商付款 – Transport carrier payment – yùnshū chéngyùnshāng fùkuǎn – Thanh toán cho nhà vận chuyển |
3134 | 运输时效管理 – Transport timeliness management – yùnshū shíxiào guǎnlǐ – Quản lý thời gian vận chuyển |
3135 | 运输服务水平 – Transport service level – yùnshū fúwù shuǐpíng – Mức độ dịch vụ vận chuyển |
3136 | 运输货物配送 – Transport goods delivery – yùnshū huòwù pèisòng – Phân phối hàng hóa vận chuyển |
3137 | 运输资本投资 – Transport capital investment – yùnshū zījīn tóuzī – Đầu tư vốn vận chuyển |
3138 | 运输月度报告 – Transport monthly report – yùnshū yuèdù bàogào – Báo cáo tháng vận chuyển |
3139 | 运输开支分析 – Transport expenditure analysis – yùnshū kāizhī fēnxī – Phân tích chi tiêu vận chuyển |
3140 | 运输增值服务 – Transport value-added services – yùnshū zēngzhí fúwù – Dịch vụ giá trị gia tăng vận chuyển |
3141 | 运输业务审核 – Transport business audit – yùnshū yèwù shěnhé – Kiểm tra nghiệp vụ vận chuyển |
3142 | 运输现金流 – Transport cash flow – yùnshū xiànjīn liú – Lưu chuyển tiền mặt vận chuyển |
3143 | 运输政策分析 – Transport policy analysis – yùnshū zhèngcè fēnxī – Phân tích chính sách vận chuyển |
3144 | 运输服务评估 – Transport service evaluation – yùnshū fúwù pínggū – Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
3145 | 运输固定成本 – Transport fixed costs – yùnshū gùdìng chéngběn – Chi phí cố định vận chuyển |
3146 | 运输营业利润 – Transport operating profit – yùnshū yíngyè lìrùn – Lợi nhuận hoạt động vận chuyển |
3147 | 运输管理报告 – Transport management report – yùnshū guǎnlǐ bàogào – Báo cáo quản lý vận chuyển |
3148 | 运输运输费用 – Transport freight costs – yùnshū yùnshū fèiyòng – Chi phí cước vận chuyển |
3149 | 运输计划管理 – Transport planning management – yùnshū jìhuà guǎnlǐ – Quản lý kế hoạch vận chuyển |
3150 | 运输资源配置 – Transport resource allocation – yùnshū zīyuán pèizhì – Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
3151 | 运输业务跟踪 – Transport business tracking – yùnshū yèwù gēnzōng – Theo dõi nghiệp vụ vận chuyển |
3152 | 运输预算编制 – Transport budget preparation – yùnshū yùsuàn biānzhì – Lập kế hoạch ngân sách vận chuyển |
3153 | 运输路线优化 – Transport route optimization – yùnshū lùxiàn yōuhuà – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
3154 | 运输支出核算 – Transport expense accounting – yùnshū zhīchū hésuàn – Kế toán chi tiêu vận chuyển |
3155 | 运输价格谈判 – Transport price negotiation – yùnshū jiàgé tánpàn – Đàm phán giá cước vận chuyển |
3156 | 运输车辆折旧 – Transport vehicle depreciation – yùnshū chēliàng zhédiào – Khấu hao phương tiện vận chuyển |
3157 | 运输货物调度 – Transport goods dispatch – yùnshū huòwù diàodù – Điều phối hàng hóa vận chuyển |
3158 | 运输服务外包 – Transport service outsourcing – yùnshū fúwù wàibāo – Dịch vụ vận chuyển thuê ngoài |
3159 | 运输事故赔偿 – Transport accident compensation – yùnshū shìgù péicháng – Bồi thường tai nạn vận chuyển |
3160 | 运输资源优化 – Transport resource optimization – yùnshū zīyuán yōuhuà – Tối ưu hóa tài nguyên vận chuyển |
3161 | 运输调度软件 – Transport dispatch software – yùnshū diàodù ruǎnjiàn – Phần mềm điều phối vận chuyển |
3162 | 运输会计科目 – Transport accounting item – yùnshū kuàijì kēmù – Mục kế toán vận chuyển |
3163 | 运输服务管理 – Transport service management – yùnshū fúwù guǎnlǐ – Quản lý dịch vụ vận chuyển |
3164 | 运输分包商管理 – Transport subcontractor management – yùnshū fēnbāoshāng guǎnlǐ – Quản lý nhà thầu phụ vận chuyển |
3165 | 运输收支平衡 – Transport balance of income and expenditure – yùnshū shōuzhī pínghéng – Cân bằng thu chi vận chuyển |
3166 | 运输路线选择 – Transport route selection – yùnshū lùxiàn xuǎnzé – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
3167 | 运输成本控制模型 – Transport cost control model – yùnshū chéngběn kòngzhì móxíng – Mô hình kiểm soát chi phí vận chuyển |
3168 | 运输供应链管理 – Transport supply chain management – yùnshū gōngyìngliàn guǎnlǐ – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
3169 | 运输成本预测 – Transport cost forecasting – yùnshū chéngběn yùcè – Dự báo chi phí vận chuyển |
3170 | 运输路线规划 – Transport route planning – yùnshū lùxiàn guīhuà – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
3171 | 运输外包费用 – Transport outsourcing cost – yùnshū wàibāo fèiyòng – Chi phí vận chuyển thuê ngoài |
3172 | 运输配载方案 – Transport loading plan – yùnshū pèizài fāng’àn – Kế hoạch xếp hàng vận chuyển |
3173 | 运输进度跟踪 – Transport schedule tracking – yùnshū jìndù gēnzōng – Theo dõi tiến độ vận chuyển |
3174 | 运输预测报告 – Transport forecast report – yùnshū yùcè bàogào – Báo cáo dự báo vận chuyển |
3175 | 运输装载效率 – Transport loading efficiency – yùnshū zhuāngzài xiàolǜ – Hiệu quả xếp hàng vận chuyển |
3176 | 运输存货管理 – Transport inventory control – yùnshū cún huò guǎnlǐ – Quản lý hàng tồn kho vận chuyển |
3177 | 运输运营利润 – Transport operating profit – yùnshū yùnyíng lìrùn – Lợi nhuận hoạt động vận chuyển |
3178 | 运输协同管理 – Transport collaborative management – yùnshū xiétóng guǎnlǐ – Quản lý hợp tác vận chuyển |
3179 | 运输数据整合 – Transport data integration – yùnshū shùjù zhěnghé – Tích hợp dữ liệu vận chuyển |
3180 | 运输供应链优化 – Transport supply chain optimization – yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
3181 | 运输效率评估 – Transport efficiency evaluation – yùnshū xiàolǜ pínggū – Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
3182 | 运输渠道选择 – Transport channel selection – yùnshū qúdào xuǎnzé – Lựa chọn kênh vận chuyển |
3183 | 运输成本节约 – Transport cost saving – yùnshū chéngběn jiéyuē – Tiết kiệm chi phí vận chuyển |
3184 | 运输保险理赔 – Transport insurance claim – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi – Giải quyết yêu cầu bảo hiểm vận chuyển |
3185 | 运输运营效率 – Transport operation efficiency – yùnshū yùnyíng xiàolǜ – Hiệu quả vận hành vận chuyển |
3186 | 运输企业财务管理 – Transport enterprise financial management – yùnshū qǐyè cáiwù guǎnlǐ – Quản lý tài chính doanh nghiệp vận chuyển |
3187 | 运输成本审计 – Transport cost audit – yùnshū chéngběn shěnjì – Kiểm toán chi phí vận chuyển |
3188 | 运输安全检查 – Transport safety inspection – yùnshū ānquán jiǎnchá – Kiểm tra an toàn vận chuyển |
3189 | 运输调度系统 – Transport dispatch system – yùnshū diàodù xìtǒng – Hệ thống điều phối vận chuyển |
3190 | 运输货物追踪 – Transport goods tracking – yùnshū huòwù zhuīzōng – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
3191 | 运输费用核对 – Transport fee verification – yùnshū fèiyòng héduì – Kiểm tra chi phí vận chuyển |
3192 | 运输目标设定 – Transport objective setting – yùnshū mùbiāo shèdìng – Xác định mục tiêu vận chuyển |
3193 | 运输量预测 – Transport volume forecasting – yùnshū liàng yùcè – Dự báo khối lượng vận chuyển |
3194 | 运输成本分配模型 – Transport cost allocation model – yùnshū chéngběn fēnpèi móxíng – Mô hình phân bổ chi phí vận chuyển |
3195 | 运输车辆调度 – Transport vehicle dispatch – yùnshū chēliàng diàodù – Điều phối phương tiện vận chuyển |
3196 | 运输成本核对 – Transport cost verification – yùnshū chéngběn héduì – Kiểm tra chi phí vận chuyển |
3197 | 运输时间控制 – Transport time control – yùnshū shíjiān kòngzhì – Kiểm soát thời gian vận chuyển |
3198 | 运输质量审核 – Transport quality audit – yùnshū zhìliàng shěnhé – Kiểm tra chất lượng vận chuyển |
3199 | 运输控制系统 – Transport control system – yùnshū kòngzhì xìtǒng – Hệ thống kiểm soát vận chuyển |
3200 | 运输计划执行 – Transport plan execution – yùnshū jìhuà zhíxíng – Thực thi kế hoạch vận chuyển |
3201 | 运输技术支持 – Transport technical support – yùnshū jìshù zhīchí – Hỗ trợ kỹ thuật vận chuyển |
3202 | 运输物流优化 – Transport logistics optimization – yùnshū wùliú yōuhuà – Tối ưu hóa logistics vận chuyển |
3203 | 运输监控系统 – Transport monitoring system – yùnshū jiānkòng xìtǒng – Hệ thống giám sát vận chuyển |
3204 | 运输货物损失 – Transport goods loss – yùnshū huòwù sǔnshī – Mất mát hàng hóa vận chuyển |
3205 | 运输保险费 – Transport insurance fee – yùnshū bǎoxiǎn fèi – Phí bảo hiểm vận chuyển |
3206 | 运输清单 – Transport manifest – yùnshū qīngdān – Danh sách vận chuyển |
3207 | 运输关税 – Transport tariff – yùnshū guānshuì – Thuế vận chuyển |
3208 | 运输时间表 – Transport schedule – yùnshū shíjiān biǎo – Lịch trình vận chuyển |
3209 | 运输成本模型 – Transport cost model – yùnshū chéngběn móxíng – Mô hình chi phí vận chuyển |
3210 | 运输流程标准化 – Transport process standardization – yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà – Chuẩn hóa quy trình vận chuyển |
3211 | 运输账单审核 – Transport invoice verification – yùnshū zhàngdān shěnhé – Xác nhận hóa đơn vận chuyển |
3212 | 运输计划跟踪 – Transport plan tracking – yùnshū jìhuà gēnzōng – Theo dõi kế hoạch vận chuyển |
3213 | 运输调度优化 – Transport dispatch optimization – yùnshū diàodù yōuhuà – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
3214 | 运输时效性 – Transport timeliness – yùnshū shíxiàoxìng – Tính kịp thời vận chuyển |
3215 | 运输进度控制 – Transport progress control – yùnshū jìndù kòngzhì – Kiểm soát tiến độ vận chuyển |
3216 | 运输保险理赔流程 – Transport insurance claim process – yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng – Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
3217 | 运输单证费用 – Transport documentation fees – yùnshū dānzhèng fèiyòng – Phí chứng từ vận chuyển |
3218 | 运输市场需求 – Transport market demand – yùnshū shìchǎng xūqiú – Nhu cầu thị trường vận chuyển |
3219 | 运输服务创新 – Transport service innovation – yùnshū fúwù chuàngxīn – Đổi mới dịch vụ vận chuyển |
3220 | 运输退货处理 – Transport returns handling – yùnshū tuìhuò chǔlǐ – Xử lý trả hàng vận chuyển |
3221 | 运输合同谈判 – Transport contract negotiation – yùnshū hétóng tánpàn – Thương lượng hợp đồng vận chuyển |
3222 | 运输承运人责任 – Transport carrier responsibility – yùnshū chéngyùn rén zérèn – Trách nhiệm của đơn vị vận chuyển |
3223 | 运输车辆维修 – Transport vehicle maintenance – yùnshū chēliàng wéixiū – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
3224 | 运输人员培训 – Transport personnel training – yùnshū rényuán péixùn – Đào tạo nhân viên vận chuyển |
3225 | 运输运输损坏 – Transport damage – yùnshū yùnshū sǔnhuài – Thiệt hại vận chuyển |
3226 | 运输服务监督 – Transport service supervision – yùnshū fúwù jiāndū – Giám sát dịch vụ vận chuyển |
3227 | 运输审计流程 – Transport audit process – yùnshū shěnjì liúchéng – Quy trình kiểm toán vận chuyển |
3228 | 运输提货单 – Transport pick-up slip – yùnshū tíhuò dān – Phiếu lấy hàng vận chuyển |
3229 | 运输站点管理 – Transport station management – yùnshū zhàndiǎn guǎnlǐ – Quản lý điểm vận chuyển |
3230 | 运输需求计划 – Transport demand planning – yùnshū xūqiú jìhuà – Lập kế hoạch nhu cầu vận chuyển |
3231 | 运输过程分析 – Transport process analysis – yùnshū guòchéng fēnxī – Phân tích quá trình vận chuyển |
3232 | 运输服务提供商 – Transport service provider – yùnshū fúwù tígōng shāng – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
3233 | 运输费用核算 – Transport cost accounting – yùnshū fèiyòng hé suàn – Kế toán chi phí vận chuyển |
3234 | 运输资源调配 – Transport resource allocation – yùnshū zīyuán diàopèi – Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
3235 | 运输结算单 – Transport settlement document – yùnshū jiésuàn dān – Chứng từ thanh toán vận chuyển |
3236 | 运输转运 – Transport transshipment – yùnshū zhuǎnyùn – Vận chuyển chuyển tiếp |
3237 | 运输服务标准 – Transport service standards – yùnshū fúwù biāozhǔn – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
3238 | 运输收费管理 – Transport fee management – yùnshū shōufèi guǎnlǐ – Quản lý phí vận chuyển |
3239 | 运输结算协议 – Transport settlement agreement – yùnshū jiésuàn xiéyì – Thỏa thuận thanh toán vận chuyển |
3240 | 运输业务审计 – Transport business audit – yùnshū yèwù shěnjì – Kiểm toán nghiệp vụ vận chuyển |
3241 | 运输项目计划 – Transport project plan – yùnshū xiàngmù jìhuà – Kế hoạch dự án vận chuyển |
3242 | 运输经济性评估 – Transport cost-effectiveness evaluation – yùnshū jīngjìxìng pínggū – Đánh giá hiệu quả kinh tế vận chuyển |
3243 | 运输供应商谈判 – Transport supplier negotiation – yùnshū gōngyìng shāng tánpàn – Thương lượng với nhà cung cấp vận chuyển |
3244 | 运输进出口管理 – Transport import-export management – yùnshū jìnchūkǒu guǎnlǐ – Quản lý nhập khẩu xuất khẩu vận chuyển |
3245 | 运输销售费用 – Transport sales cost – yùnshū xiāoshòu fèiyòng – Chi phí bán hàng vận chuyển |
3246 | 运输损失赔偿 – Transport loss compensation – yùnshū sǔnhuài péicháng – Bồi thường thiệt hại vận chuyển |
3247 | 运输动态监控 – Transport dynamic monitoring – yùnshū dòngtài jiānkòng – Giám sát động trong vận chuyển |
3248 | 运输全程跟踪 – Transport full-tracking – yùnshū quánchéng gēnzōng – Theo dõi toàn bộ quá trình vận chuyển |
3249 | 运输延迟费用 – Transport delay fees – yùnshū yánchí fèiyòng – Phí chậm trễ vận chuyển |
3250 | 运输质量标准 – Transport quality standards – yùnshū zhìliàng biāozhǔn – Tiêu chuẩn chất lượng vận chuyển |
3251 | 运输速度 – Transport speed – yùnshū sùdù – Tốc độ vận chuyển |
3252 | 运输产品包装 – Transport product packaging – yùnshū chǎnpǐn bāozhuāng – Bao bì sản phẩm vận chuyển |
3253 | 运输服务改善 – Transport service improvement – yùnshū fúwù gǎishàn – Cải thiện dịch vụ vận chuyển |
3254 | 运输库存分析 – Transport inventory analysis – yùnshū kùcún fēnxī – Phân tích tồn kho vận chuyển |
3255 | 运输任务分配 – Transport task allocation – yùnshū rènwù fēnpèi – Phân công nhiệm vụ vận chuyển |
3256 | 运输供需平衡 – Transport supply-demand balance – yùnshū gōngxū pínghéng – Cân bằng cung cầu vận chuyển |
3257 | 运输设备管理 – Transport equipment management – yùnshū shèbèi guǎnlǐ – Quản lý thiết bị vận chuyển |
3258 | 运输能源管理 – Transport energy management – yùnshū néngyuán guǎnlǐ – Quản lý năng lượng vận chuyển |
3259 | 运输风险预警 – Transport risk early warning – yùnshū fēngxiǎn yùjǐng – Cảnh báo sớm rủi ro vận chuyển |
3260 | 运输合规性 – Transport compliance – yùnshū héguīxìng – Tuân thủ vận chuyển |
3261 | 运输业务成本 – Transport business cost – yùnshū yèwù chéngběn – Chi phí nghiệp vụ vận chuyển |
3262 | 运输方案制定 – Transport plan formulation – yùnshū fāng’àn zhìdìng – Lập kế hoạch vận chuyển |
3263 | 运输自动化 – Transport automation – yùnshū zìdòng huà – Tự động hóa vận chuyển |
3264 | 运输成本核算系统 – Transport cost accounting system – yùnshū chéngběn hé suàn xìtǒng – Hệ thống kế toán chi phí vận chuyển |
3265 | 运输运单 – Transport waybill – yùnshū yùndān – Vận đơn vận chuyển |
3266 | 运输协调员 – Transport coordinator – yùnshū xiétiáo yuán – Điều phối viên vận chuyển |
3267 | 运输优化措施 – Transport optimization measures – yùnshū yōuhuà cuòshī – Biện pháp tối ưu hóa vận chuyển |
3268 | 运输服务价格 – Transport service price – yùnshū fúwù jiàgé – Giá dịch vụ vận chuyển |
3269 | 运输经费 – Transport funds – yùnshū jīngfèi – Quỹ vận chuyển |
3270 | 运输成本效益 – Transport cost-effectiveness – yùnshū chéngběn xiàoyì – Hiệu quả chi phí vận chuyển |
3271 | 运输路径选择 – Transport route selection – yùnshū lùjìng xuǎnzé – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
3272 | 运输信息系统 – Transport information system – yùnshū xìnxī xìtǒng – Hệ thống thông tin vận chuyển |
3273 | 运输计划安排 – Transport scheduling – yùnshū jìhuà ānpái – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
3274 | 运输物品分类 – Transport item classification – yùnshū wùpǐn fēnlèi – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
3275 | 运输审批流程 – Transport approval process – yùnshū shěnpī liúchéng – Quy trình phê duyệt vận chuyển |
3276 | 运输部门 – Transport department – yùnshū bùmén – Phòng ban vận chuyển |
3277 | 运输质量管理 – Transport quality management – yùnshū zhìliàng guǎnlǐ – Quản lý chất lượng vận chuyển |
3278 | 运输调度中心 – Transport dispatch center – yùnshū diàodù zhōngxīn – Trung tâm điều phối vận chuyển |
3279 | 运输货车 – Transport truck – yùnshū huòchē – Xe tải vận chuyển |
3280 | 运输车辆维护 – Transport vehicle maintenance – yùnshū chēliàng wéihù – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
3281 | 运输进度监控 – Transport progress monitoring – yùnshū jìndù jiānkòng – Giám sát tiến độ vận chuyển |
3282 | 运输司机 – Transport driver – yùnshū sījī – Tài xế vận chuyển |
3283 | 运输管理软件 – Transport management software – yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn – Phần mềm quản lý vận chuyển |
3284 | 运输市场调研 – Transport market research – yùnshū shìchǎng tiáo yán – Nghiên cứu thị trường vận chuyển |
3285 | 运输不合格 – Transport non-compliance – yùnshū bù hégé – Không tuân thủ vận chuyển |
3286 | 运输事故处理 – Transport accident handling – yùnshū shìgù chǔlǐ – Xử lý tai nạn vận chuyển |
3287 | 运输收入核算 – Transport revenue accounting – yùnshū shōurù hé suàn – Kế toán doanh thu vận chuyển |
3288 | 运输调度计划 – Transport dispatch plan – yùnshū diàodù jìhuà – Kế hoạch điều phối vận chuyển |
3289 | 运输档案管理 – Transport record management – yùnshū dǎng’àn guǎnlǐ – Quản lý hồ sơ vận chuyển |
3290 | 运输租赁 – Transport leasing – yùnshū zūlìn – Thuê mướn vận chuyển |
3291 | 运输信用评级 – Transport credit rating – yùnshū xìnyòng píngjí – Xếp hạng tín dụng vận chuyển |
3292 | 运输货物追踪系统 – Transport cargo tracking system – yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
3293 | 运输电商平台 – Transport e-commerce platform – yùnshū diànshāng píngtái – Nền tảng thương mại điện tử vận chuyển |
3294 | 运输技术创新 – Transport technological innovation – yùnshū jìshù chuàngxīn – Sáng tạo công nghệ vận chuyển |
3295 | 运输结算时间 – Transport settlement time – yùnshū jiésuàn shíjiān – Thời gian thanh toán vận chuyển |
3296 | 运输保障措施 – Transport guarantee measures – yùnshū bǎozhàng cuòshī – Biện pháp bảo đảm vận chuyển |
3297 | 运输策略 – Transport strategy – yùnshū cèlüè – Chiến lược vận chuyển |
3298 | 运输运输管理 – Transport logistics management – yùnshū yùnshū guǎnlǐ – Quản lý logistics vận chuyển |
3299 | 运输供应商 – Transport supplier – yùnshū gōngyìng shāng – Nhà cung cấp vận chuyển |
3300 | 运输过程 – Transport process – yùnshū guòchéng – Quá trình vận chuyển |
3301 | 运输调度 – Transport dispatch – yùnshū diàodù – Điều phối vận chuyển |
3302 | 运输计划表 – Transport schedule – yùnshū jìhuà biǎo – Biểu đồ kế hoạch vận chuyển |
3303 | 运输需求 – Transport demand – yùnshū xūqiú – Nhu cầu vận chuyển |
3304 | 运输服务商 – Transport service provider – yùnshū fúwù shāng – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
3305 | 运输运输企业 – Transport enterprise – yùnshū yùnshū qǐyè – Doanh nghiệp vận chuyển |
3306 | 运输合同签订 – Transport contract signing – yùnshū hétóng qiāndìng – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
3307 | 运输法规 – Transport regulations – yùnshū fǎguī – Quy định vận chuyển |
3308 | 运输签收 – Transport receipt – yùnshū qiānshōu – Nhận hàng vận chuyển |
3309 | 运输服务协议书 – Transport service agreement – yùnshū fúwù xiéyì shū – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3310 | 运输合作伙伴 – Transport partner – yùnshū hézuò huǒbàn – Đối tác hợp tác vận chuyển |
3311 | 运输车队 – Transport fleet – yùnshū chēduì – Đội xe vận chuyển |
3312 | 运输库存管理 – Transport inventory management – yùnshū kùcún guǎnlǐ – Quản lý kho vận chuyển |
3313 | 运输紧急调度 – Transport emergency dispatch – yùnshū jǐnjí diàodù – Điều phối vận chuyển khẩn cấp |
3314 | 运输项目 – Transport project – yùnshū xiàngmù – Dự án vận chuyển |
3315 | 运输资金调度 – Transport fund dispatch – yùnshū zījīn diàodù – Điều phối quỹ vận chuyển |
3316 | 运输调查 – Transport survey – yùnshū diàochá – Khảo sát vận chuyển |
3317 | 运输现场管理 – Transport site management – yùnshū xiànchǎng guǎnlǐ – Quản lý tại chỗ vận chuyển |
3318 | 运输运输需求预测 – Transport demand forecasting – yùnshū yùnshū xūqiú yùcè – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
3319 | 运输车辆登记 – Transport vehicle registration – yùnshū chēliàng dēngjì – Đăng ký phương tiện vận chuyển |
3320 | 运输货运服务 – Transport freight service – yùnshū huòyùn fúwù – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
3321 | 运输运输设施 – Transport facilities – yùnshū yùnshū shèshī – Cơ sở vật chất vận chuyển |
3322 | 运输车货匹配 – Transport vehicle-cargo matching – yùnshū chē huò pǐpèi – Phù hợp xe hàng |
3323 | 运输作业成本 – Transport operational cost – yùnshū zuòyè chéngběn – Chi phí hoạt động vận chuyển |
3324 | 运输报关 – Transport customs declaration – yùnshū bàoguān – Khai báo hải quan vận chuyển |
3325 | 运输配送系统 – Transport distribution system – yùnshū pèisòng xìtǒng – Hệ thống phân phối vận chuyển |
3326 | 运输零担运输 – Transport LTL (Less than Truckload) – yùnshū língdān yùnshū – Vận chuyển lẻ |
3327 | 运输船运 – Transport shipping – yùnshū chuányùn – Vận chuyển bằng tàu |
3328 | 运输整车运输 – Transport FTL (Full Truckload) – yùnshū zhěngchē yùnshū – Vận chuyển toàn tải |
3329 | 运输物料管理 – Transport material management – yùnshū wùliào guǎnlǐ – Quản lý vật liệu vận chuyển |
3330 | 运输提前预定 – Transport early booking – yùnshū tíqián yùdìng – Đặt trước vận chuyển |
3331 | 运输延期 – Transport delay – yùnshū yánqī – Trì hoãn vận chuyển |
3332 | 运输多式联运 – Transport intermodal transport – yùnshū duōshì liányùn – Vận chuyển đa phương thức |
3333 | 运输空运 – Transport air transport – yùnshū kōngyùn – Vận chuyển bằng đường hàng không |
3334 | 运输配送成本 – Transport delivery cost – yùnshū pèisòng chéngběn – Chi phí giao hàng vận chuyển |
3335 | 运输发货人 – Transport consignor – yùnshū fāhuòrén – Người gửi hàng |
3336 | 运输公司 – Transport company – yùnshū gōngsī – Công ty vận chuyển |
3337 | 运输方式 – Mode of transport – yùnshū fāngshì – Phương thức vận chuyển |
3338 | 运输路线 – Transport route – yùnshū lùxiàn – Tuyến đường vận chuyển |
3339 | 运输网 – Transport network – yùnshū wǎng – Mạng lưới vận chuyển |
3340 | 运输效率 – Transport efficiency – yùnshū xiàolǜ – Hiệu quả vận chuyển |
3341 | 运输物流 – Transport logistics – yùnshū wùliú – Logistics vận chuyển |
3342 | 运输费用 – Transport cost – yùnshū fèiyòng – Chi phí vận chuyển |
3343 | 运输合同 – Transport contract – yùnshū hétóng – Hợp đồng vận chuyển |
3344 | 运输模式 – Transport mode – yùnshū móshì – Mô hình vận chuyển |
3345 | 运输组织 – Transport organization – yùnshū zǔzhī – Tổ chức vận chuyển |
3346 | 运输车辆 – Transport vehicle – yùnshū chēliàng – Phương tiện vận chuyển |
3347 | 运输限制 – Transport limitation – yùnshū xiànzhì – Giới hạn vận chuyển |
3348 | 运输进度 – Transport schedule – yùnshū jìndù – Tiến độ vận chuyển |
3349 | 运输代理 – Transport agent – yùnshū dàilǐ – Đại lý vận chuyển |
3350 | 运输监控 – Transport monitoring – yùnshū jiānkòng – Giám sát vận chuyển |
3351 | 运输承运人 – Transport carrier – yùnshū chéngyùn rén – Người vận chuyển |
3352 | 运输操作 – Transport operation – yùnshū cāozuò – Hoạt động vận chuyển |
3353 | 运输服务 – Transport service – yùnshū fúwù – Dịch vụ vận chuyển |
3354 | 运输进出口 – Transport import and export – yùnshū jìnchūkǒu – Xuất nhập khẩu vận chuyển |
3355 | 运输协议书 – Transport agreement document – yùnshū xiéyì shū – Văn bản thỏa thuận vận chuyển |
3356 | 运输货物 – Transport goods – yùnshū huòwù – Hàng hóa vận chuyển |
3357 | 运输服务提供者 – Transport service provider – yùnshū fúwù tígōng zhě – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
3358 | 运输运行 – Transport operation – yùnshū yùnxíng – Vận hành vận chuyển |
3359 | 运输单位 – Transport unit – yùnshū dānwèi – Đơn vị vận chuyển |
3360 | 运输货运 – Transport freight – yùnshū huòyùn – Vận chuyển hàng hóa |
3361 | 运输结算表 – Transport settlement form – yùnshū jiésuàn biǎo – Biểu mẫu thanh toán vận chuyển |
3362 | 运输成本核算 – Transport cost accounting – yùnshū chéngběn hé suàn – Kế toán chi phí vận chuyển |
3363 | 运输退款 – Transport refund – yùnshū tuìkuǎn – Hoàn tiền vận chuyển |
3364 | 运输风险 – Transport risk – yùnshū fēngxiǎn – Rủi ro vận chuyển |
3365 | 运输设备 – Transport equipment – yùnshū shèbèi – Thiết bị vận chuyển |
3366 | 运输系统 – Transport system – yùnshū xìtǒng – Hệ thống vận chuyển |
3367 | 运输行业 – Transport industry – yùnshū hángyè – Ngành vận chuyển |
3368 | 运输指令 – Transport instruction – yùnshū zhǐlìng – Chỉ thị vận chuyển |
3369 | 运输计算 – Transport calculation – yùnshū jìsuàn – Tính toán vận chuyển |
3370 | 运输配载 – Transport loading – yùnshū pèizài – Xếp hàng vận chuyển |
3371 | 运输配送 – Transport delivery – yùnshū pèisòng – Giao hàng vận chuyển |
3372 | 运输检验 – Transport inspection – yùnshū jiǎnyàn – Kiểm tra vận chuyển |
3373 | 运输设备维修 – Transport equipment maintenance – yùnshū shèbèi wéixiū – Sửa chữa thiết bị vận chuyển |
3374 | 运输方案 – Transport plan – yùnshū fāng’àn – Kế hoạch vận chuyển |
3375 | 运输公司财务报表 – Transport company financial statement – yùnshū gōngsī cáiwù bàobiǎo – Báo cáo tài chính công ty vận chuyển |
3376 | 运输文件 – Transport document – yùnshū wénjiàn – Tài liệu vận chuyển |
3377 | 运输收入 – Transport revenue – yùnshū shōurù – Doanh thu vận chuyển |
3378 | 运输税务 – Transport taxation – yùnshū shuìwù – Thuế vận chuyển |
3379 | 运输库存 – Transport inventory – yùnshū kùcún – Kho vận chuyển |
3380 | 运输网络建设 – Transport network construction – yùnshū wǎngluò jiànshè – Xây dựng mạng lưới vận chuyển |
3381 | 运输需求分析 – Transport demand analysis – yùnshū xūqiú fēnxī – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
3382 | 运输协议执行 – Transport agreement execution – yùnshū xiéyì zhíxíng – Thực thi thỏa thuận vận chuyển |
3383 | 运输优化 – Transport optimization – yùnshū yōuhuà – Tối ưu hóa vận chuyển |
3384 | 运输收入预测 – Transport revenue forecasting – yùnshū shōurù yùcè – Dự báo doanh thu vận chuyển |
3385 | 运输合同签署 – Transport contract signing – yùnshū hétóng qiānshǔ – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
3386 | 运输公司收入 – Transport company income – yùnshū gōngsī shōurù – Thu nhập công ty vận chuyển |
3387 | 运输服务提供 – Transport service provision – yùnshū fúwù tígōng – Cung cấp dịch vụ vận chuyển |
3388 | 运输运输路线规划 – Transport route planning – yùnshū yùnshū lùxiàn guīhuà – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
3389 | 运输合同履行 – Transport contract fulfillment – yùnshū hétóng lǚxíng – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3390 | 运输配送服务 – Transport distribution service – yùnshū pèisòng fúwù – Dịch vụ phân phối vận chuyển |
3391 | 运输物品运输 – Transport goods transportation – yùnshū wùpǐn yùnshū – Vận chuyển hàng hóa |
3392 | 运输调度员 – Transport dispatcher – yùnshū diàodù yuán – Nhân viên điều phối vận chuyển |
3393 | 运输配送计划 – Transport delivery plan – yùnshū pèisòng jìhuà – Kế hoạch giao hàng vận chuyển |
3394 | 运输结算系统 – Transport settlement system – Hệ thống thanh toán vận chuyển |
3395 | 运输承运人 – Carrier – Người vận chuyển |
3396 | 运输服务发票 – Transport service invoice – Hóa đơn dịch vụ vận chuyển |
3397 | 运输路线优化 – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
3398 | 运输作业流程 – Transport operation process – Quy trình tác nghiệp vận chuyển |
3399 | 运输价格调整 – Transport price adjustment – Điều chỉnh giá vận chuyển |
3400 | 运输交易记录 – Transport transaction record – Ghi chép giao dịch vận chuyển |
3401 | 运输财务制度 – Transport financial system – Chế độ tài chính vận chuyển |
3402 | 运输合规管理 – Transport compliance management – Quản lý tuân thủ trong vận chuyển |
3403 | 运输服务合同 – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3404 | 运输收入核算 – Transport revenue accounting – Hạch toán doanh thu vận chuyển |
3405 | 运输成本预测 – Transport cost forecasting – Dự báo chi phí vận chuyển |
3406 | 运输会计准则 – Transport accounting standards – Chuẩn mực kế toán vận chuyển |
3407 | 运输账目审计 – Transport account audit – Kiểm toán sổ sách vận chuyển |
3408 | 运输发票管理 – Transport invoice management – Quản lý hóa đơn vận chuyển |
3409 | 运输收入分析 – Transport revenue analysis – Phân tích doanh thu vận chuyển |
3410 | 运输服务质量控制 – Transport service quality control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
3411 | 运输开票系统 – Transport invoicing system – Hệ thống xuất hóa đơn vận chuyển |
3412 | 运输项目预算 – Transport project budget – Ngân sách dự án vận chuyển |
3413 | 运输成本核算方法 – Transport cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí vận chuyển |
3414 | 运输费用分摊 – Allocation of transport costs – Phân bổ chi phí vận chuyển |
3415 | 运输财务报告 – Transport financial report – Báo cáo tài chính vận chuyển |
3416 | 运输固定资产 – Transport fixed assets – Tài sản cố định ngành vận chuyển |
3417 | 运输预算编制 – Transport budget preparation – Lập ngân sách vận chuyển |
3418 | 运输流程控制 – Transport process control – Kiểm soát quy trình vận chuyển |
3419 | 运输会计信息系统 – Transport accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán vận chuyển |
3420 | 运输项目核算 – Transport project accounting – Hạch toán dự án vận chuyển |
3421 | 运输数据分析 – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
3422 | 运输单据归档 – Filing of transport documents – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3423 | 运输部门预算控制 – Transport department budget control – Kiểm soát ngân sách phòng vận chuyển |
3424 | 运输票据审核 – Transport bill verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3425 | 运输资产管理 – Transport asset management – Quản lý tài sản vận chuyển |
3426 | 运输收益率 – Transport profitability – Tỷ suất lợi nhuận ngành vận chuyển |
3427 | 运输税收政策 – Transport tax policy – Chính sách thuế vận chuyển |
3428 | 运输运营成本 – Transport operating cost – Chi phí vận hành vận chuyển |
3429 | 运输费用报销 – Reimbursement of transport costs – Hoàn ứng chi phí vận chuyển |
3430 | 运输付款条件 – Transport payment terms – Điều kiện thanh toán vận chuyển |
3431 | 运输项目评估 – Transport project evaluation – Đánh giá dự án vận chuyển |
3432 | 运输分包管理 – Transport subcontracting management – Quản lý thầu phụ vận chuyển |
3433 | 运输供应链协同 – Transport supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng vận chuyển |
3434 | 运输应收账款 – Accounts receivable for transport – Các khoản phải thu vận chuyển |
3435 | yùnshū yīng shōu zhàng kuǎn |
3436 | 运输应付账款 – Accounts payable for transport – Các khoản phải trả vận chuyển |
3437 | yùnshū yīng fù zhàng kuǎn |
3438 | 运输服务费用 – Transportation service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
3439 | yùnshū fúwù fèiyòng |
3440 | 运输保险支出 – Transport insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
3441 | yùnshū bǎoxiǎn zhīchū |
3442 | 运输设备折旧 – Depreciation of transport equipment – Khấu hao thiết bị vận chuyển |
3443 | yùnshū shèbèi zhējiù |
3444 | 运输收入确认 – Revenue recognition for transport – Ghi nhận doanh thu vận chuyển |
3445 | yùnshū shōurù quèrèn |
3446 | 运输应税收入 – Taxable transport income – Doanh thu chịu thuế vận chuyển |
3447 | yùnshū yīng shuì shōurù |
3448 | 运输进项税额 – Input VAT for transport – Thuế GTGT đầu vào vận chuyển |
3449 | yùnshū jìn xiàng shuì’é |
3450 | 运输销项税额 – Output VAT for transport – Thuế GTGT đầu ra vận chuyển |
3451 | yùnshū xiāo xiàng shuì’é |
3452 | 运输会计科目 – Transport accounting subject – Tài khoản kế toán vận chuyển |
3453 | yùnshū kuàijì kēmù |
3454 | 运输结算周期 – Transport settlement cycle – Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
3455 | yùnshū jiésuàn zhōuqī |
3456 | 运输资金流动 – Transport cash flow – Dòng tiền vận chuyển |
3457 | yùnshū zījīn liúdòng |
3458 | 运输付款流程 – Payment process for transport – Quy trình thanh toán vận chuyển |
3459 | yùnshū fùkuǎn liúchéng |
3460 | 运输报账制度 – Expense reporting system for transport – Chế độ báo cáo chi phí vận chuyển |
3461 | yùnshū bàozhàng zhìdù |
3462 | 运输费用审计 – Audit of transport expenses – Kiểm toán chi phí vận chuyển |
3463 | yùnshū fèiyòng shěnjì |
3464 | 运输会计报表 – Transport accounting statements – Báo cáo kế toán vận chuyển |
3465 | yùnshū kuàijì bàobiǎo |
3466 | 运输项目盈亏分析 – Profit and loss analysis of transport projects – Phân tích lãi lỗ dự án vận chuyển |
3467 | yùnshū xiàngmù yíngkuī fēnxī |
3468 | 运输票据处理 – Transport bill processing – Xử lý hóa đơn vận chuyển |
3469 | yùnshū piàojù chǔlǐ |
3470 | 运输财务核对 – Transport financial reconciliation – Đối chiếu tài chính vận chuyển |
3471 | yùnshū cáiwù héduì |
3472 | 运输成本控制点 – Transport cost control points – Điểm kiểm soát chi phí vận chuyển |
3473 | yùnshū chéngběn kòngzhì diǎn |
3474 | 运输税务登记 – Transport tax registration – Đăng ký thuế vận chuyển |
3475 | yùnshū shuìwù dēngjì |
3476 | 运输收入科目 – Transport revenue account – Tài khoản doanh thu vận chuyển |
3477 | yùnshū shōurù kēmù |
3478 | 运输付款审核 – Transport payment verification – Kiểm tra thanh toán vận chuyển |
3479 | yùnshū fùkuǎn shěnhé |
3480 | 运输预算报表 – Transport budget report – Báo cáo ngân sách vận chuyển |
3481 | yùnshū yùsuàn bàobiǎo |
3482 | 运输内部控制 – Internal control for transport – Kiểm soát nội bộ vận chuyển |
3483 | yùnshū nèibù kòngzhì |
3484 | 运输项目跟踪 – Transport project tracking – Theo dõi dự án vận chuyển |
3485 | yùnshū xiàngmù gēnzōng |
3486 | 运输核算原则 – Principles of transport accounting – Nguyên tắc hạch toán vận chuyển |
3487 | yùnshū hésuàn yuánzé |
3488 | 运输单据编制 – Preparation of transport documents – Lập chứng từ vận chuyển |
3489 | yùnshū dānjù biānzhì |
3490 | 运输数据汇总 – Transport data aggregation – Tổng hợp dữ liệu vận chuyển |
3491 | yùnshū shùjù huìzǒng |
3492 | 运输会计流程图 – Transport accounting flowchart – Lưu đồ kế toán vận chuyển |
3493 | yùnshū kuàijì liú |
3494 | 运输应收账款 (yùnshū yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable for transport – Các khoản phải thu vận chuyển |
3495 | 运输应付账款 (yùnshū yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable for transport – Các khoản phải trả vận chuyển |
3496 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transportation service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
3497 | 运输保险支出 (yùnshū bǎoxiǎn zhīchū) – Transport insurance expense – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
3498 | 运输设备折旧 (yùnshū shèbèi zhējiù) – Depreciation of transport equipment – Khấu hao thiết bị vận chuyển |
3499 | 运输收入确认 (yùnshū shōurù quèrèn) – Revenue recognition for transport – Ghi nhận doanh thu vận chuyển |
3500 | 运输应税收入 (yùnshū yīng shuì shōurù) – Taxable transport income – Doanh thu chịu thuế vận chuyển |
3501 | 运输进项税额 (yùnshū jìnxiàng shuì’é) – Input VAT for transport – Thuế GTGT đầu vào vận chuyển |
3502 | 运输销项税额 (yùnshū xiāoxiàng shuì’é) – Output VAT for transport – Thuế GTGT đầu ra vận chuyển |
3503 | 运输会计科目 (yùnshū kuàijì kēmù) – Transport accounting subject – Tài khoản kế toán vận chuyển |
3504 | 运输结算周期 (yùnshū jiésuàn zhōuqī) – Transport settlement cycle – Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
3505 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng) – Transport cash flow – Dòng tiền vận chuyển |
3506 | 运输付款流程 (yùnshū fùkuǎn liúchéng) – Payment process for transport – Quy trình thanh toán vận chuyển |
3507 | 运输报账制度 (yùnshū bàozhàng zhìdù) – Expense reporting system for transport – Chế độ báo cáo chi phí vận chuyển |
3508 | 运输费用审计 (yùnshū fèiyòng shěnjì) – Audit of transport expenses – Kiểm toán chi phí vận chuyển |
3509 | 运输会计报表 (yùnshū kuàijì bàobiǎo) – Transport accounting statements – Báo cáo kế toán vận chuyển |
3510 | 运输项目盈亏分析 (yùnshū xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Profit and loss analysis of transport projects – Phân tích lãi lỗ dự án vận chuyển |
3511 | 运输票据处理 (yùnshū piàojù chǔlǐ) – Transport bill processing – Xử lý hóa đơn vận chuyển |
3512 | 运输财务核对 (yùnshū cáiwù héduì) – Transport financial reconciliation – Đối chiếu tài chính vận chuyển |
3513 | 运输成本控制点 (yùnshū chéngběn kòngzhì diǎn) – Transport cost control points – Điểm kiểm soát chi phí vận chuyển |
3514 | 运输税务登记 (yùnshū shuìwù dēngjì) – Transport tax registration – Đăng ký thuế vận chuyển |
3515 | 运输收入科目 (yùnshū shōurù kēmù) – Transport revenue account – Tài khoản doanh thu vận chuyển |
3516 | 运输付款审核 (yùnshū fùkuǎn shěnhé) – Transport payment verification – Kiểm tra thanh toán vận chuyển |
3517 | 运输预算报表 (yùnshū yùsuàn bàobiǎo) – Transport budget report – Báo cáo ngân sách vận chuyển |
3518 | 运输内部控制 (yùnshū nèibù kòngzhì) – Internal control for transport – Kiểm soát nội bộ vận chuyển |
3519 | 运输项目跟踪 (yùnshū xiàngmù gēnzōng) – Transport project tracking – Theo dõi dự án vận chuyển |
3520 | 运输核算原则 (yùnshū hésuàn yuánzé) – Principles of transport accounting – Nguyên tắc hạch toán vận chuyển |
3521 | 运输单据编制 (yùnshū dānjù biānzhì) – Preparation of transport documents – Lập chứng từ vận chuyển |
3522 | 运输数据汇总 (yùnshū shùjù huìzǒng) – Transport data aggregation – Tổng hợp dữ liệu vận chuyển |
3523 | 运输会计流程图 (yùnshū kuàijì liúchéng tú) – Transport accounting flowchart – Lưu đồ kế toán vận chuyển |
3524 | 运输财务报告 (yùnshū cáiwù bàogào) – Transport financial report – Báo cáo tài chính vận chuyển |
3525 | 运输付款审批 (yùnshū fùkuǎn shěnpī) – Transport payment approval – Phê duyệt thanh toán vận chuyển |
3526 | 运输成本估算 (yùnshū chéngběn gūsuàn) – Estimated transport cost – Dự toán chi phí vận chuyển |
3527 | 运输成本结转 (yùnshū chéngběn jiézhuǎn) – Transport cost carry forward – Kết chuyển chi phí vận chuyển |
3528 | 运输会计分录 (yùnshū kuàijì fēnlù) – Transport accounting entries – Bút toán kế toán vận chuyển |
3529 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
3530 | 运输发票登记 (yùnshū fāpiào dēngjì) – Transport invoice registration – Đăng ký hóa đơn vận chuyển |
3531 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān) – Transport settlement slip – Phiếu quyết toán vận chuyển |
3532 | 运输账簿登记 (yùnshū zhàngbù dēngjì) – Transport ledger registration – Đăng ký sổ sách vận chuyển |
3533 | 运输项目核算 (yùnshū xiàngmù hésuàn) – Transport project accounting – Hạch toán dự án vận chuyển |
3534 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
3535 | 运输现金流预测 (yùnshū xiànjīn liú yùcè) – Transport cash flow forecast – Dự báo dòng tiền vận chuyển |
3536 | 运输财务审查 (yùnshū cáiwù shěnchá) – Transport financial review – Xem xét tài chính vận chuyển |
3537 | 运输票据归档 (yùnshū piàojù guīdǎng) – Archiving of transport bills – Lưu trữ hóa đơn vận chuyển |
3538 | 运输会计职责 (yùnshū kuàijì zhízé) – Responsibilities of transport accountant – Trách nhiệm kế toán vận chuyển |
3539 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Transport expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí vận chuyển |
3540 | 运输财务操作流程 (yùnshū cáiwù cāozuò liúchéng) – Financial operating procedure for transport – Quy trình thao tác tài chính vận chuyển |
3541 | 运输固定资产管理 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Transport fixed asset management – Quản lý tài sản cố định vận chuyển |
3542 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3543 | 运输应收票据 (yùnshū yīng shōu piàojù) – Notes receivable from transport – Hối phiếu phải thu từ vận chuyển |
3544 | 运输应付票据 (yùnshū yīng fù piàojù) – Notes payable for transport – Hối phiếu phải trả cho vận chuyển |
3545 | 运输收入分析 (yùnshū shōurù fēnxī) – Transport revenue analysis – Phân tích doanh thu vận chuyển |
3546 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost accounting – Hạch toán chi phí vận chuyển |
3547 | 运输项目会计 (yùnshū xiàngmù kuàijì) – Transport project accountant – Kế toán dự án vận chuyển |
3548 | 运输财务控制点 (yùnshū cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial control points for transport – Điểm kiểm soát tài chính vận chuyển |
3549 | 运输资金结算 (yùnshū zījīn jiésuàn) – Transport fund settlement – Thanh toán vốn vận chuyển |
3550 | 运输定价策略 (yùnshū dìngjià cèlüè) – Transport pricing strategy – Chiến lược định giá vận chuyển |
3551 | 运输开票流程 (yùnshū kāipiào liúchéng) – Invoicing process for transport – Quy trình xuất hóa đơn vận chuyển |
3552 | 运输成本结构 (yùnshū chéngběn jiégòu) – Structure of transport cost – Cấu trúc chi phí vận chuyển |
3553 | 运输现金支出 (yùnshū xiànjīn zhīchū) – Transport cash expenditure – Chi tiêu tiền mặt vận chuyển |
3554 | 运输项目预算 (yùnshū xiàngmù yùsuàn) – Budget for transport project – Ngân sách dự án vận chuyển |
3555 | 运输发票审核 (yùnshū fāpiào shěnhé) – Invoice audit for transport – Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
3556 | 运输发票核销 (yùnshū fāpiào héxiāo) – Invoice verification for transport – Thanh toán hóa đơn vận chuyển |
3557 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng) – Transport administrative expenses – Chi phí quản lý vận chuyển |
3558 | 运输信用控制 (yùnshū xìnyòng kòngzhì) – Transport credit control – Kiểm soát tín dụng vận chuyển |
3559 | 运输项目利润率 (yùnshū xiàngmù lìrùnlǜ) – Profit margin of transport project – Biên lợi nhuận dự án vận chuyển |
3560 | 运输项目支出明细 (yùnshū xiàngmù zhīchū míngxì) – Detailed transport project expenses – Chi tiết chi tiêu dự án vận chuyển |
3561 | 运输审计报告 (yùnshū shěnjì bàogào) – Transport audit report – Báo cáo kiểm toán vận chuyển |
3562 | 运输费用分类 (yùnshū fèiyòng fēnlèi) – Classification of transport expenses – Phân loại chi phí vận chuyển |
3563 | 运输付款明细 (yùnshū fùkuǎn míngxì) – Payment details for transport – Chi tiết thanh toán vận chuyển |
3564 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng) – Transport business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
3565 | 运输财务自动化 (yùnshū cáiwù zìdòng huà) – Transport financial automation – Tự động hóa tài chính vận chuyển |
3566 | 运输业务外包 (yùnshū yèwù wàibāo) – Outsourcing of transport services – Thuê ngoài dịch vụ vận chuyển |
3567 | 运输成本控制系统 (yùnshū chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Transport cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí vận chuyển |
3568 | 运输财务系统 (yùnshū cáiwù xìtǒng) – Transport financial system – Hệ thống tài chính vận chuyển |
3569 | 运输资金调拨 (yùnshū zījīn diàobō) – Allocation of transport funds – Điều phối vốn vận chuyển |
3570 | 运输付款周期 (yùnshū fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle for transport – Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
3571 | 运输应收管理 (yùnshū yīng shōu guǎnlǐ) – Transport receivables management – Quản lý khoản phải thu vận chuyển |
3572 | 运输应付管理 (yùnshū yīng fù guǎnlǐ) – Transport payables management – Quản lý khoản phải trả vận chuyển |
3573 | 运输损益表 (yùnshū sǔnyì biǎo) – Transport profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ vận chuyển |
3574 | 运输财务比率 (yùnshū cáiwù bǐlǜ) – Financial ratios of transport – Tỷ số tài chính vận chuyển |
3575 | 运输利润分配 (yùnshū lìrùn fēnpèi) – Distribution of transport profits – Phân phối lợi nhuận vận chuyển |
3576 | 运输内部账 (yùnshū nèibù zhàng) – Internal transport accounts – Sổ sách nội bộ vận chuyển |
3577 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Budget for transport expenses – Ngân sách chi phí vận chuyển |
3578 | 运输税费计算 (yùnshū shuìfèi jìsuàn) – Calculation of transport taxes – Tính toán thuế vận chuyển |
3579 | 运输业务核算 (yùnshū yèwù hésuàn) – Accounting of transport operations – Hạch toán nghiệp vụ vận chuyển |
3580 | 运输财务绩效评估 (yùnshū cáiwù jìxiào pínggū) – Transport financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính vận chuyển |
3581 | 运输财务预算报告 (yùnshū cáiwù yùsuàn bàogào) – Transport financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính vận chuyển |
3582 | 运输项目收支表 (yùnshū xiàngmù shōu zhī biǎo) – Transport project income and expenditure statement – Bảng thu chi dự án vận chuyển |
3583 | 运输会计制度 (yùnshū kuàijì zhìdù) – Transport accounting system – Chế độ kế toán vận chuyển |
3584 | 运输资产负债表 (yùnshū zīchǎn fùzhài biǎo) – Transport balance sheet – Bảng cân đối kế toán vận chuyển |
3585 | 运输现金流量表 (yùnshū xiànjīn liúliàng biǎo) – Transport cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ vận chuyển |
3586 | 运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ) – Transport asset management – Quản lý tài sản vận chuyển |
3587 | 运输固定资产折旧 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of transport fixed assets – Khấu hao tài sản cố định vận chuyển |
3588 | 运输总账管理 (yùnshū zǒngzhàng guǎnlǐ) – Transport general ledger management – Quản lý sổ cái vận chuyển |
3589 | 运输财务决策支持 (yùnshū cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support for transport – Hỗ trợ quyết định tài chính vận chuyển |
3590 | 运输收入确认 (yùnshū shōurù quèrèn) – Transport revenue recognition – Ghi nhận doanh thu vận chuyển |
3591 | 运输差旅报销 (yùnshū chàlǚ bàoxiāo) – Transport travel reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác vận chuyển |
3592 | 运输发票管理 (yùnshū fāpiào guǎnlǐ) – Transport invoice management – Quản lý hóa đơn vận chuyển |
3593 | 运输收款确认 (yùnshū shōukuǎn quèrèn) – Transport receipt confirmation – Xác nhận khoản thu vận chuyển |
3594 | 运输预付款核销 (yùnshū yùfù kuǎn héxiāo) – Transport prepayment write-off – Thanh toán tạm ứng vận chuyển |
3595 | 运输合同档案 (yùnshū hétóng dàng’àn) – Transport contract files – Hồ sơ hợp đồng vận chuyển |
3596 | 运输成本差异 (yùnshū chéngběn chāyì) – Transport cost variance – Chênh lệch chi phí vận chuyển |
3597 | 运输成本报表 (yùnshū chéngběn bàobiǎo) – Transport cost statement – Báo cáo chi phí vận chuyển |
3598 | 运输财务内控 (yùnshū cáiwù nèikòng) – Transport financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính vận chuyển |
3599 | 运输付款流程 (yùnshū fùkuǎn liúchéng) – Transport payment process – Quy trình thanh toán vận chuyển |
3600 | 运输核算流程图 (yùnshū hésuàn liúchéng tú) – Transport accounting flowchart – Sơ đồ quy trình hạch toán vận chuyển |
3601 | 运输收入凭证 (yùnshū shōurù píngzhèng) – Transport revenue voucher – Chứng từ doanh thu vận chuyển |
3602 | 运输会计报表 (yùnshū kuàijì bàobiǎo) – Transport accounting report – Báo cáo kế toán vận chuyển |
3603 | 运输报销流程 (yùnshū bàoxiāo liúchéng) – Transport reimbursement process – Quy trình hoàn ứng vận chuyển |
3604 | 运输内部控制制度 (yùnshū nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system for transport – Chế độ kiểm soát nội bộ vận chuyển |
3605 | 运输收入分析报表 (yùnshū shōurù fēnxī bàobiǎo) – Transport income analysis report – Báo cáo phân tích doanh thu vận chuyển |
3606 | 运输付款核对 (yùnshū fùkuǎn héduì) – Transport payment verification – Đối chiếu thanh toán vận chuyển |
3607 | 运输付款记录 (yùnshū fùkuǎn jìlù) – Transport payment records – Ghi chép thanh toán vận chuyển |
3608 | 运输预算调整 (yùnshū yùsuàn tiáozhěng) – Transport budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
3609 | 运输支出控制 (yùnshū zhīchū kòngzhì) – Transport expense control – Kiểm soát chi tiêu vận chuyển |
3610 | 运输收入目标 (yùnshū shōurù mùbiāo) – Transport revenue target – Mục tiêu doanh thu vận chuyển |
3611 | 运输合同收入确认 (yùnshū hétóng shōurù quèrèn) – Contract revenue recognition for transport – Ghi nhận doanh thu hợp đồng vận chuyển |
3612 | 运输项目总账 (yùnshū xiàngmù zǒngzhàng) – General ledger for transport project – Sổ cái dự án vận chuyển |
3613 | 运输项目明细账 (yùnshū xiàngmù míngxì zhàng) – Subsidiary ledger for transport project – Sổ chi tiết dự án vận chuyển |
3614 | 运输成本追踪 (yùnshū chéngběn zhuīzōng) – Transport cost tracking – Theo dõi chi phí vận chuyển |
3615 | 运输开支预测 (yùnshū kāizhī yùcè) – Transport expense forecast – Dự báo chi phí vận chuyển |
3616 | 运输服务收益 (yùnshū fúwù shōuyì) – Transport service income – Thu nhập dịch vụ vận chuyển |
3617 | 运输财务分析指标 (yùnshū cáiwù fēnxī zhǐbiāo) – Financial analysis indicators for transport – Chỉ số phân tích tài chính vận chuyển |
3618 | 运输发票编号 (yùnshū fāpiào biānhào) – Transport invoice number – Mã số hóa đơn vận chuyển |
3619 | 运输费用报销表 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo biǎo) – Transport expense reimbursement form – Phiếu hoàn ứng chi phí vận chuyển |
3620 | 运输税金管理 (yùnshū shuìjīn guǎnlǐ) – Transport tax management – Quản lý thuế vận chuyển |
3621 | 运输纳税申报 (yùnshū nàshuì shēnbào) – Transport tax declaration – Khai thuế vận chuyển |
3622 | 运输项目资金安排 (yùnshū xiàngmù zījīn ānpái) – Fund allocation for transport project – Sắp xếp vốn dự án vận chuyển |
3623 | 运输日常开支 (yùnshū rìcháng kāizhī) – Daily transport expenses – Chi tiêu vận chuyển hàng ngày |
3624 | 运输预付款记录 (yùnshū yùfù kuǎn jìlù) – Prepayment records for transport – Ghi chép tạm ứng vận chuyển |
3625 | 运输预算执行情况 (yùnshū yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget implementation for transport – Tình hình thực hiện ngân sách vận chuyển |
3626 | 运输财务信息系统 (yùnshū cáiwù xìnxī xìtǒng) – Transport financial information system – Hệ thống thông tin tài chính vận chuyển |
3627 | 运输绩效评估体系 (yùnshū jìxiào pínggū tǐxì) – Transport performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất vận chuyển |
3628 | 运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī) – Transport profit analysis – Phân tích lợi nhuận vận chuyển |
3629 | 运输账款核对 (yùnshū zhàngkuǎn héduì) – Transport account reconciliation – Đối chiếu công nợ vận chuyển |
3630 | 运输现金支出明细 (yùnshū xiànjīn zhīchū míngxì) – Detailed cash disbursement for transport – Chi tiết chi tiêu tiền mặt vận chuyển |
3631 | 运输核算部门 (yùnshū hésuàn bùmén) – Transport accounting department – Bộ phận kế toán vận chuyển |
3632 | 运输财务稽核 (yùnshū cáiwù jīhé) – Transport financial audit – Kiểm toán tài chính vận chuyển |
3633 | 运输专项资金管理 (yùnshū zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ) – Special fund management for transport – Quản lý quỹ chuyên biệt vận chuyển |
3634 | 运输定期报告 (yùnshū dìngqī bàogào) – Periodic transport report – Báo cáo định kỳ vận chuyển |
3635 | 运输项目财务负责人 (yùnshū xiàngmù cáiwù fùzérén) – Financial manager for transport project – Người phụ trách tài chính dự án vận chuyển |
3636 | 运输报表系统 (yùnshū bàobiǎo xìtǒng) – Transport reporting system – Hệ thống báo cáo vận chuyển |
3637 | 运输凭证整理 (yùnshū píngzhèng zhěnglǐ) – Transport voucher organization – Sắp xếp chứng từ vận chuyển |
3638 | 运输项目审计 (yùnshū xiàngmù shěnjì) – Transport project audit – Kiểm toán dự án vận chuyển |
3639 | 运输合同付款进度 (yùnshū hétóng fùkuǎn jìndù) – Transport contract payment schedule – Tiến độ thanh toán hợp đồng vận chuyển |
3640 | 运输成本比例 (yùnshū chéngběn bǐlì) – Transport cost ratio – Tỷ lệ chi phí vận chuyển |
3641 | 运输收入归类 (yùnshū shōurù guīlèi) – Transport income classification – Phân loại doanh thu vận chuyển |
3642 | 运输支出报销制度 (yùnshū zhīchū bàoxiāo zhìdù) – Expense reimbursement system for transport – Chế độ hoàn ứng chi phí vận chuyển |
3643 | 运输资产折旧 (yùnshū zīchǎn zhéjiù) – Transport asset depreciation – Khấu hao tài sản vận chuyển |
3644 | 运输合同管理系统 (yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
3645 | 运输税务审计 (yùnshū shuìwù shěnjì) – Transport tax audit – Kiểm toán thuế vận chuyển |
3646 | 运输结算清单 (yùnshū jiésuàn qīngdān) – Transport settlement list – Danh sách quyết toán vận chuyển |
3647 | 运输成本核对 (yùnshū chéngběn héduì) – Transport cost verification – Đối chiếu chi phí vận chuyển |
3648 | 运输付款明细 (yùnshū fùkuǎn míngxì) – Transport payment details – Chi tiết thanh toán vận chuyển |
3649 | 运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī) – Transport expense analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
3650 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn) – Transport operating cost – Chi phí vận hành vận chuyển |
3651 | 运输收入核实 (yùnshū shōurù héshí) – Transport income verification – Xác minh doanh thu vận chuyển |
3652 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
3653 | 运输收支平衡表 (yùnshū shōuzhī pínghéng biǎo) – Transport income and expenditure balance sheet – Bảng cân đối thu chi vận chuyển |
3654 | 运输项目盈亏分析 (yùnshū xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Profit and loss analysis for transport projects – Phân tích lãi lỗ dự án vận chuyển |
3655 | 运输发票核验 (yùnshū fāpiào héyàn) – Transport invoice verification – Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
3656 | 运输费用报批 (yùnshū fèiyòng bàopī) – Transport expense approval – Trình duyệt chi phí vận chuyển |
3657 | 运输合同核算 (yùnshū hétóng hésuàn) – Contract accounting for transport – Hạch toán hợp đồng vận chuyển |
3658 | 运输专用账户 (yùnshū zhuānyòng zhànghù) – Dedicated transport account – Tài khoản chuyên dụng vận chuyển |
3659 | 运输收入总账 (yùnshū shōurù zǒngzhàng) – Transport revenue general ledger – Sổ cái doanh thu vận chuyển |
3660 | 运输折旧费用 (yùnshū zhéjiù fèiyòng) – Transport depreciation expense – Chi phí khấu hao vận chuyển |
3661 | 运输付款单据 (yùnshū fùkuǎn dānjù) – Transport payment documents – Chứng từ thanh toán vận chuyển |
3662 | 运输凭证录入 (yùnshū píngzhèng lùrù) – Transport voucher entry – Nhập liệu chứng từ vận chuyển |
3663 | 运输固定资产管理 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management for transport – Quản lý tài sản cố định vận chuyển |
3664 | 运输预算科目 (yùnshū yùsuàn kēmù) – Transport budget items – Mục ngân sách vận chuyển |
3665 | 运输收支核对 (yùnshū shōuzhī héduì) – Transport income and expenditure check – Kiểm tra thu chi vận chuyển |
3666 | 运输资金平衡 (yùnshū zījīn pínghéng) – Transport fund balance – Cân đối vốn vận chuyển |
3667 | 运输会计核查 (yùnshū kuàijì héchá) – Transport accounting check – Kiểm tra kế toán vận chuyển |
3668 | 运输应付账款 (yùnshū yìngfù zhàngkuǎn) – Transport accounts payable – Các khoản phải trả vận chuyển |
3669 | 运输会计记账 (yùnshū kuàijì jìzhàng) – Transport bookkeeping – Ghi sổ kế toán vận chuyển |
3670 | 运输预算执行报告 (yùnshū yùsuàn zhíxíng bàogào) – Transport budget implementation report – Báo cáo thực hiện ngân sách vận chuyển |
3671 | 运输账务处理 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ) – Transport accounting processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán vận chuyển |
3672 | 运输结算制度 (yùnshū jiésuàn zhìdù) – Transport settlement system – Chế độ quyết toán vận chuyển |
3673 | 运输收支科目 (yùnshū shōuzhī kēmù) – Transport income and expense items – Hạng mục thu chi vận chuyển |
3674 | 运输付款审批表 (yùnshū fùkuǎn shěnpī biǎo) – Transport payment approval form – Phiếu phê duyệt thanh toán vận chuyển |
3675 | 运输项目财务预算 (yùnshū xiàngmù cáiwù yùsuàn) – Financial budget for transport projects – Dự toán tài chính dự án vận chuyển |
3676 | 运输项目财务报告 (yùnshū xiàngmù cáiwù bàogào) – Financial report for transport project – Báo cáo tài chính dự án vận chuyển |
3677 | 运输年度支出 (yùnshū niándù zhīchū) – Annual transport expenditure – Chi tiêu hàng năm vận chuyển |
3678 | 运输项目资金平衡 (yùnshū xiàngmù zījīn pínghéng) – Project fund balance in transport – Cân đối vốn dự án vận chuyển |
3679 | 运输票据管理制度 (yùnshū piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Transport bill management system – Hệ thống quản lý phiếu vận chuyển |
3680 | 运输应收账款 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn) – Transport accounts receivable – Các khoản phải thu vận chuyển |
3681 | 运输定期财务核算 (yùnshū dìngqī cáiwù hésuàn) – Periodic financial accounting for transport – Hạch toán tài chính định kỳ vận chuyển |
3682 | 运输内部审计程序 (yùnshū nèibù shěnjì chéngxù) – Internal audit procedure for transport – Quy trình kiểm toán nội bộ vận chuyển |
3683 | 运输采购核算 (yùnshū cǎigòu hésuàn) – Transport procurement accounting – Hạch toán mua sắm vận chuyển |
3684 | 运输项目投资回报率 (yùnshū xiàngmù tóuzī huíbàolǜ) – ROI of transport project – Tỷ suất hoàn vốn dự án vận chuyển |
3685 | 运输项目合同执行 (yùnshū xiàngmù hétóng zhíxíng) – Execution of transport project contracts – Thực hiện hợp đồng dự án vận chuyển |
3686 | 运输财务稽核 (yùnshū cáiwù jīhé) – Transport financial inspection – Kiểm tra tài chính vận chuyển |
3687 | 运输财务内部控制 (yùnshū cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control for transport – Kiểm soát nội bộ tài chính vận chuyển |
3688 | 运输运输单证审核 (yùnshū dānzhèng shěnhé) – Transport document verification – Thẩm tra chứng từ vận chuyển |
3689 | 运输业务收入核算 (yùnshū yèwù shōurù hésuàn) – Accounting for transport business income – Hạch toán doanh thu kinh doanh vận chuyển |
3690 | 运输项目付款计划 (yùnshū xiàngmù fùkuǎn jìhuà) – Payment plan for transport project – Kế hoạch thanh toán dự án vận chuyển |
3691 | 运输资产盘点 (yùnshū zīchǎn pándiǎn) – Transport asset inventory – Kiểm kê tài sản vận chuyển |
3692 | 运输租赁合同管理 (yùnshū zūlìn hétóng guǎnlǐ) – Transport lease contract management – Quản lý hợp đồng thuê vận chuyển |
3693 | 运输附加费用 (yùnshū fùjiā fèiyòng) – Additional transport costs – Chi phí vận chuyển bổ sung |
3694 | 运输资产价值评估 (yùnshū zīchǎn jiàzhí pínggū) – Transport asset valuation – Định giá tài sản vận chuyển |
3695 | 运输数据对账 (yùnshū shùjù duìzhàng) – Transport data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu vận chuyển |
3696 | 运输发票管理流程 (yùnshū fāpiào guǎnlǐ liúchéng) – Transport invoice management process – Quy trình quản lý hóa đơn vận chuyển |
3697 | 运输资产负债分析 (yùnshū zīchǎn fùzhài fēnxī) – Transport assets and liabilities analysis – Phân tích tài sản và nợ phải trả vận chuyển |
3698 | 运输车辆使用成本 (yùnshū chēliàng shǐyòng chéngběn) – Vehicle usage cost in transport – Chi phí sử dụng phương tiện vận chuyển |
3699 | 运输结算审核流程 (yùnshū jiésuàn shěnhé liúchéng) – Transport settlement review process – Quy trình xét duyệt quyết toán vận chuyển |
3700 | 运输审计风险点 (yùnshū shěnjì fēngxiǎn diǎn) – Transport audit risk points – Các điểm rủi ro trong kiểm toán vận chuyển |
3701 | 运输预算控制系统 (yùnshū yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system for transport – Hệ thống kiểm soát ngân sách vận chuyển |
3702 | 运输预算编制流程 (yùnshū yùsuàn biānzhì liúchéng) – Transport budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vận chuyển |
3703 | 运输资金使用审批 (yùnshū zījīn shǐyòng shěnpī) – Approval of transport fund usage – Phê duyệt sử dụng quỹ vận chuyển |
3704 | 运输损益核算 (yùnshū sǔnyì hésuàn) – Transport profit and loss accounting – Hạch toán lãi lỗ vận chuyển |
3705 | 运输收入确认标准 (yùnshū shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue recognition criteria for transport – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu vận chuyển |
3706 | 运输客户应收账款 (yùnshū kèhù yìngshōu zhàngkuǎn) – Customer receivables in transport – Khoản phải thu khách hàng vận chuyển |
3707 | 运输业务往来账 (yùnshū yèwù wǎnglái zhàng) – Transport transaction account – Sổ giao dịch kinh doanh vận chuyển |
3708 | 运输流程成本分析 (yùnshū liúchéng chéngběn fēnxī) – Process cost analysis for transport – Phân tích chi phí quy trình vận chuyển |
3709 | 运输付款风险控制 (yùnshū fùkuǎn fēngxiǎn kòngzhì) – Payment risk control in transport – Kiểm soát rủi ro thanh toán vận chuyển |
3710 | 运输服务合同核对 (yùnshū fúwù hétóng héduì) – Transport service contract verification – Kiểm tra hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
3711 | 运输车辆保险费用 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn fèiyòng) – Vehicle insurance cost in transport – Chi phí bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
3712 | 运输资产购置 (yùnshū zīchǎn gòuzhì) – Acquisition of transport assets – Mua sắm tài sản vận chuyển |
3713 | 运输账务自动化系统 (yùnshū zhàngwù zìdònghuà xìtǒng) – Automated accounting system for transport – Hệ thống kế toán tự động cho vận chuyển |
3714 | 运输供应商付款记录 (yùnshū gōngyìngshāng fùkuǎn jìlù) – Supplier payment record for transport – Hồ sơ thanh toán cho nhà cung cấp vận chuyển |
3715 | 运输成本控制点 (yùnshū chéngběn kòngzhì diǎn) – Cost control points in transport – Điểm kiểm soát chi phí vận chuyển |
3716 | 运输付款账期 (yùnshū fùkuǎn zhàngqī) – Payment terms for transport – Kỳ hạn thanh toán vận chuyển |
3717 | 运输业务核算制度 (yùnshū yèwù hésuàn zhìdù) – Business accounting system for transport – Chế độ hạch toán kinh doanh vận chuyển |
3718 | 运输采购预算 (yùnshū cǎigòu yùsuàn) – Transport procurement budget – Dự toán mua sắm vận chuyển |
3719 | 运输资产台账 (yùnshū zīchǎn táizhàng) – Asset register for transport – Sổ theo dõi tài sản vận chuyển |
3720 | 运输支出标准 (yùnshū zhīchū biāozhǔn) – Expenditure standards for transport – Tiêu chuẩn chi tiêu vận chuyển |
3721 | 运输预付账款 (yùnshū yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid accounts for transport – Khoản trả trước cho vận chuyển |
3722 | 运输业务绩效分析 (yùnshū yèwù jìxiào fēnxī) – Performance analysis of transport business – Phân tích hiệu suất kinh doanh vận chuyển |
3723 | 运输服务费用结算 (yùnshū fúwù fèiyòng jiésuàn) – Settlement of transport service fees – Quyết toán phí dịch vụ vận chuyển |
3724 | 运输承运合同核算 (yùnshū chéngyùn hétóng hésuàn) – Carrier contract accounting – Hạch toán hợp đồng vận tải |
3725 | 运输维修费用 (yùnshū wéixiū fèiyòng) – Transport maintenance expenses – Chi phí bảo trì vận chuyển |
3726 | 运输仓储成本 (yùnshū cāngchǔ chéngběn) – Storage cost in transport – Chi phí lưu kho trong vận chuyển |
3727 | 运输承运人付款 (yùnshū chéngyùnrén fùkuǎn) – Carrier payments – Thanh toán cho người vận chuyển |
3728 | 运输票据存档 (yùnshū piàojù cún dàng) – Transport document archiving – Lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3729 | 运输业务流动资金 (yùnshū yèwù liúdòng zījīn) – Working capital for transport business – Vốn lưu động cho kinh doanh vận chuyển |
3730 | 运输预算调整机制 (yùnshū yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget adjustment mechanism in transport – Cơ chế điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
3731 | 运输会计凭证管理 (yùnshū kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Transport accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán vận chuyển |
3732 | 运输审计报告编制 (yùnshū shěnjì bàogào biānzhì) – Preparation of transport audit reports – Lập báo cáo kiểm toán vận chuyển |
3733 | 运输收入与成本对比 (yùnshū shōurù yǔ chéngběn duìbǐ) – Comparison of transport income and costs – So sánh thu và chi vận chuyển |
3734 | 运输财务状况分析 (yùnshū cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Analysis of transport financial status – Phân tích tình hình tài chính vận chuyển |
3735 | 运输应付账款核对 (yùnshū yìngfù zhàngkuǎn héduì) – Verification of accounts payable in transport – Đối chiếu khoản phải trả vận chuyển |
3736 | 运输会计系统开发 (yùnshū kuàijì xìtǒng kāifā) – Development of transport accounting system – Phát triển hệ thống kế toán vận chuyển |
3737 | 运输支付结算流程 (yùnshū zhīfù jiésuàn liúchéng) – Transport payment and settlement process – Quy trình thanh toán và quyết toán vận chuyển |
3738 | 运输会计档案管理 (yùnshū kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Management of transport accounting records – Quản lý hồ sơ kế toán vận chuyển |
3739 | 运输合同财务风险 (yùnshū hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Financial risks of transport contracts – Rủi ro tài chính hợp đồng vận chuyển |
3740 | 运输专项资金使用 (yùnshū zhuānxiàng zījīn shǐyòng) – Use of special transport funds – Sử dụng quỹ chuyên dụng cho vận chuyển |
3741 | 运输日常支出记录 (yùnshū rìcháng zhīchū jìlù) – Daily transport expenditure records – Ghi chép chi tiêu vận chuyển hàng ngày |
3742 | 运输固定资产摊销 (yùnshū gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Depreciation of transport fixed assets – Khấu hao tài sản cố định vận chuyển |
3743 | 运输内部结算制度 (yùnshū nèibù jiésuàn zhìdù) – Internal settlement system in transport – Chế độ quyết toán nội bộ vận chuyển |
3744 | 运输采购结算明细 (yùnshū cǎigòu jiésuàn míngxì) – Transport procurement settlement details – Chi tiết quyết toán mua sắm vận chuyển |
3745 | 运输应收账款回收 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn huíshōu) – Collection of transport receivables – Thu hồi khoản phải thu vận chuyển |
3746 | 运输增值税发票 (yùnshū zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice in transport – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng trong vận chuyển |
3747 | 运输收入账务处理 (yùnshū shōurù zhàngwù chǔlǐ) – Transport income accounting – Xử lý kế toán doanh thu vận chuyển |
3748 | 运输费用科目设置 (yùnshū fèiyòng kēmù shèzhì) – Setup of transport expense items – Thiết lập hạng mục chi phí vận chuyển |
3749 | 运输发票开具规范 (yùnshū fāpiào kāijù guīfàn) – Standard for issuing transport invoices – Quy chuẩn lập hóa đơn vận chuyển |
3750 | 运输会计核算标准 (yùnshū kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Transport accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán vận chuyển |
3751 | 运输成本费用核定 (yùnshū chéngběn fèiyòng hédìng) – Cost determination for transport – Định mức chi phí vận chuyển |
3752 | 运输业务财务支持 (yùnshū yèwù cáiwù zhīchí) – Financial support for transport operations – Hỗ trợ tài chính cho hoạt động vận chuyển |
3753 | 运输业务收款流程 (yùnshū yèwù shōukuǎn liúchéng) – Collection process for transport business – Quy trình thu tiền kinh doanh vận chuyển |
3754 | 运输单据真实性审核 (yùnshū dānjù zhēnshíxìng shěnhé) – Authenticity verification of transport documents – Kiểm tra tính xác thực của chứng từ vận chuyển |
3755 | 运输费用调整机制 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng jīzhì) – Mechanism for adjusting transport costs – Cơ chế điều chỉnh chi phí vận chuyển |
3756 | 运输预付款控制 (yùnshū yùfùkuǎn kòngzhì) – Control of transport prepayments – Kiểm soát khoản trả trước vận chuyển |
3757 | 运输会计核对程序 (yùnshū kuàijì héduì chéngxù) – Accounting verification procedure for transport – Quy trình đối chiếu kế toán vận chuyển |
3758 | 运输企业财务报表 (yùnshū qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Financial statements of transport enterprises – Báo cáo tài chính doanh nghiệp vận chuyển |
3759 | 运输资金调度计划 (yùnshū zījīn diàodù jìhuà) – Fund scheduling plan for transport – Kế hoạch điều phối vốn vận chuyển |
3760 | 运输成本会计政策 (yùnshū chéngběn kuàijì zhèngcè) – Cost accounting policy in transport – Chính sách kế toán chi phí vận chuyển |
3761 | 运输项目财务监控 (yùnshū xiàngmù cáiwù jiānkòng) – Financial monitoring of transport projects – Giám sát tài chính dự án vận chuyển |
3762 | 运输票据审核机制 (yùnshū piàojù shěnhé jīzhì) – Transport invoice audit mechanism – Cơ chế kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
3763 | 运输费用明细账 (yùnshū fèiyòng míngxì zhàng) – Transport expense sub-ledger – Sổ chi tiết chi phí vận chuyển |
3764 | 运输服务结算发票 (yùnshū fúwù jiésuàn fāpiào) – Settlement invoices for transport services – Hóa đơn thanh toán dịch vụ vận chuyển |
3765 | 运输会计工作流程 (yùnshū kuàijì gōngzuò liúchéng) – Workflow for transport accounting – Quy trình công việc kế toán vận chuyển |
3766 | 运输付款审批制度 (yùnshū fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Payment approval system in transport – Chế độ phê duyệt thanh toán vận chuyển |
3767 | 运输项目结算报告 (yùnshū xiàngmù jiésuàn bàogào) – Settlement report of transport project – Báo cáo quyết toán dự án vận chuyển |
3768 | 运输付款责任划分 (yùnshū fùkuǎn zérèn huàfēn) – Payment responsibility in transport – Phân chia trách nhiệm thanh toán vận chuyển |
3769 | 运输费用预算编制 (yùnshū fèiyòng yùsuàn biānzhì) – Transport expense budget preparation – Lập ngân sách chi phí vận chuyển |
3770 | 运输项目审计跟踪 (yùnshū xiàngmù shěnjì gēnzōng) – Transport project audit tracking – Theo dõi kiểm toán dự án vận chuyển |
3771 | 运输项目风险储备 (yùnshū xiàngmù fēngxiǎn chǔbèi) – Risk reserve for transport projects – Dự phòng rủi ro dự án vận chuyển |
3772 | 运输会计人员职责 (yùnshū kuàijì rényuán zhízé) – Duties of transport accounting personnel – Nhiệm vụ của nhân viên kế toán vận chuyển |
3773 | 运输会计制度建设 (yùnshū kuàijì zhìdù jiànshè) – Development of transport accounting system – Xây dựng chế độ kế toán vận chuyển |
3774 | 运输付款台账管理 (yùnshū fùkuǎn táizhàng guǎnlǐ) – Management of payment ledger for transport – Quản lý sổ thanh toán vận chuyển |
3775 | 运输合同执行进度 (yùnshū hétóng zhíxíng jìndù) – Progress of transport contract execution – Tiến độ thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3776 | 运输预算审批流程 (yùnshū yùsuàn shěnpī liúchéng) – Transport budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách vận chuyển |
3777 | 运输报销凭证审核 (yùnshū bàoxiāo píngzhèng shěnhé) – Audit of transport reimbursement vouchers – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng vận chuyển |
3778 | 运输财务系统对接 (yùnshū cáiwù xìtǒng duìjiē) – Integration with transport financial systems – Kết nối hệ thống tài chính vận chuyển |
3779 | 运输收入预测分析 (yùnshū shōurù yùcè fēnxī) – Forecast and analysis of transport revenue – Dự báo và phân tích doanh thu vận chuyển |
3780 | 运输开票流程优化 (yùnshū kāipiào liúchéng yōuhuà) – Optimization of transport invoicing process – Tối ưu hóa quy trình xuất hóa đơn vận chuyển |
3781 | 运输项目财务报批 (yùnshū xiàngmù cáiwù bàopī) – Financial approval for transport projects – Phê duyệt tài chính dự án vận chuyển |
3782 | 运输账务数据整理 (yùnshū zhàngwù shùjù zhěnglǐ) – Sorting of transport accounting data – Sắp xếp dữ liệu kế toán vận chuyển |
3783 | 运输付款流程控制 (yùnshū fùkuǎn liúchéng kòngzhì) – Control of transport payment process – Kiểm soát quy trình thanh toán vận chuyển |
3784 | 运输核算自动化 (yùnshū hésuàn zìdònghuà) – Automation of transport accounting – Tự động hóa hạch toán vận chuyển |
3785 | 运输费用月度分析 (yùnshū fèiyòng yuèdù fēnxī) – Monthly analysis of transport costs – Phân tích chi phí vận chuyển theo tháng |
3786 | 运输应收账龄分析 (yùnshū yìngshōu zhànglíng fēnxī) – Aging analysis of transport receivables – Phân tích tuổi nợ phải thu vận chuyển |
3787 | 运输业务预付款比例 (yùnshū yèwù yùfùkuǎn bǐlì) – Prepayment ratio in transport business – Tỷ lệ thanh toán trước trong vận chuyển |
3788 | 运输项目资金结余 (yùnshū xiàngmù zījīn jiéyú) – Fund balance of transport project – Dư quỹ của dự án vận chuyển |
3789 | 运输会计凭证编号 (yùnshū kuàijì píngzhèng biānhào) – Transport accounting voucher number – Mã số chứng từ kế toán vận chuyển |
3790 | 运输固定资产管理台账 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ táizhàng) – Ledger for managing transport fixed assets – Sổ theo dõi tài sản cố định vận chuyển |
3791 | 运输资金拨付记录 (yùnshū zījīn bōfù jìlù) – Record of transport fund disbursement – Ghi chép giải ngân vốn vận chuyển |
3792 | 运输账户对账单 (yùnshū zhànghù duìzhàngdān) – Transport account reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài khoản vận chuyển |
3793 | 运输成本结构分析 (yùnshū chéngběn jiégòu fēnxī) – Analysis of transport cost structure – Phân tích cơ cấu chi phí vận chuyển |
3794 | 运输报表生成频率 (yùnshū bàobiǎo shēngchéng pínlǜ) – Frequency of transport report generation – Tần suất lập báo cáo vận chuyển |
3795 | 运输发票验真系统 (yùnshū fāpiào yànzhēn xìtǒng) – Transport invoice verification system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
3796 | 运输费用分摊原则 (yùnshū fèiyòng fēntān yuánzé) – Cost-sharing principles in transport – Nguyên tắc phân bổ chi phí vận chuyển |
3797 | 运输资金需求预测 (yùnshū zījīn xūqiú yùcè) – Forecast of transport fund requirements – Dự báo nhu cầu vốn vận chuyển |
3798 | 运输收入分类统计 (yùnshū shōurù fēnlèi tǒngjì) – Classification and statistics of transport income – Thống kê phân loại doanh thu vận chuyển |
3799 | 运输付款风险评估 (yùnshū fùkuǎn fēngxiǎn pínggū) – Payment risk assessment in transport – Đánh giá rủi ro thanh toán vận chuyển |
3800 | 运输财务操作规范 (yùnshū cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial operation standards in transport – Chuẩn hóa thao tác tài chính vận chuyển |
3801 | 运输应收账款催收 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Collection follow-up of transport receivables – Nhắc nợ khoản phải thu vận chuyển |
3802 | 运输采购报销流程 (yùnshū cǎigòu bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process for transport purchases – Quy trình hoàn ứng mua sắm vận chuyển |
3803 | 运输项目结转处理 (yùnshū xiàngmù jiézhuǎn chǔlǐ) – Carry-forward processing for transport projects – Xử lý kết chuyển dự án vận chuyển |
3804 | 运输会计岗位分工 (yùnshū kuàijì gǎngwèi fēngōng) – Division of accounting roles in transport – Phân công nhiệm vụ kế toán vận chuyển |
3805 | 运输账簿查账制度 (yùnshū zhàngbù cházhàng zhìdù) – Audit system for transport ledgers – Chế độ kiểm tra sổ sách vận chuyển |
3806 | 运输数据接口规范 (yùnshū shùjù jiēkǒu guīfàn) – Standards for transport data interfaces – Chuẩn hóa giao diện dữ liệu vận chuyển |
3807 | 运输成本预算审批 (yùnshū chéngběn yùsuàn shěnpī) – Approval of transport cost budget – Phê duyệt ngân sách chi phí vận chuyển |
3808 | 运输资金流动分析 (yùnshū zījīn liúdòng fēnxī) – Analysis of transport cash flow – Phân tích dòng tiền vận chuyển |
3809 | 运输应付账款明细表 (yùnshū yìngfù zhàngkuǎn míngxì biǎo) – Details of transport payables – Bảng chi tiết khoản phải trả vận chuyển |
3810 | 运输合同付款计划 (yùnshū hétóng fùkuǎn jìhuà) – Payment plan of transport contracts – Kế hoạch thanh toán hợp đồng vận chuyển |
3811 | 运输内部控制程序 (yùnshū nèibù kòngzhì chéngxù) – Internal control procedures for transport – Quy trình kiểm soát nội bộ vận chuyển |
3812 | 运输财务监督机制 (yùnshū cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial supervision mechanism in transport – Cơ chế giám sát tài chính vận chuyển |
3813 | 运输资产盘点记录 (yùnshū zīchǎn pándiǎn jìlù) – Inventory records of transport assets – Ghi chép kiểm kê tài sản vận chuyển |
3814 | 运输差旅费报销制度 (yùnshū chàlǚfèi bàoxiāo zhìdù) – Travel expense reimbursement system in transport – Chế độ hoàn ứng chi phí công tác vận chuyển |
3815 | 运输成本控制分析 (yùnshū chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis in transport – Phân tích kiểm soát chi phí vận chuyển |
3816 | 运输账务结算流程图 (yùnshū zhàngwù jiésuàn liúchéngtú) – Flowchart of transport account settlement – Sơ đồ quy trình quyết toán vận chuyển |
3817 | 运输预算执行监控 (yùnshū yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Monitoring of transport budget execution – Giám sát thực hiện ngân sách vận chuyển |
3818 | 运输财务系统集成 (yùnshū cáiwù xìtǒng jíchéng) – Integration of transport financial systems – Tích hợp hệ thống tài chính vận chuyển |
3819 | 运输费用预测模型 (yùnshū fèiyòng yùcè móxíng) – Cost forecasting model in transport – Mô hình dự báo chi phí vận chuyển |
3820 | 运输项目财务总结 (yùnshū xiàngmù cáiwù zǒngjié) – Financial summary of transport projects – Tổng kết tài chính dự án vận chuyển |
3821 | 运输付款凭证生成 (yùnshū fùkuǎn píngzhèng shēngchéng) – Generation of transport payment vouchers – Tạo chứng từ thanh toán vận chuyển |
3822 | 运输会计培训计划 (yùnshū kuàijì péixùn jìhuà) – Training plan for transport accounting – Kế hoạch đào tạo kế toán vận chuyển |
3823 | 运输会计信息保密制度 (yùnshū kuàijì xìnxī bǎomì zhìdù) – Confidentiality system for transport accounting – Chế độ bảo mật thông tin kế toán vận chuyển |
3824 | 运输费用控制软件 (yùnshū fèiyòng kòngzhì ruǎnjiàn) – Cost control software for transport – Phần mềm kiểm soát chi phí vận chuyển |
3825 | 运输合同结算规则 (yùnshū hétóng jiésuàn guīzé) – Settlement rules for transport contracts – Quy tắc quyết toán hợp đồng vận chuyển |
3826 | 运输预算调整机制 (yùnshū yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget adjustment mechanism for transport – Cơ chế điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
3827 | 运输资金流向报告 (yùnshū zījīn liúxiàng bàogào) – Report on transport fund flows – Báo cáo dòng tiền vận chuyển |
3828 | 运输财务数据备份 (yùnshū cáiwù shùjù bèifèn) – Backup of transport financial data – Sao lưu dữ liệu tài chính vận chuyển |
3829 | 运输收入核对表 (yùnshū shōurù héduì biǎo) – Transport revenue reconciliation form – Bảng đối chiếu doanh thu vận chuyển |
3830 | 运输发票归档系统 (yùnshū fāpiào guīdàng xìtǒng) – Invoice filing system for transport – Hệ thống lưu trữ hóa đơn vận chuyển |
3831 | 运输账务稽核流程 (yùnshū zhàngwù jīhé liúchéng) – Transport accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán vận chuyển |
3832 | 运输款项拨付审批 (yùnshū kuǎnxiàng bōfù shěnpī) – Fund disbursement approval in transport – Phê duyệt giải ngân khoản vận chuyển |
3833 | 运输项目现金流控制 (yùnshū xiàngmù xiànjīn liú kòngzhì) – Cash flow control for transport projects – Kiểm soát dòng tiền dự án vận chuyển |
3834 | 运输部门财务汇总表 (yùnshū bùmén cáiwù huìzǒng biǎo) – Transport department financial summary – Bảng tổng hợp tài chính bộ phận vận chuyển |
3835 | 运输付款确认流程 (yùnshū fùkuǎn quèrèn liúchéng) – Transport payment confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán vận chuyển |
3836 | 运输成本追踪报告 (yùnshū chéngběn zhuīzōng bàogào) – Transport cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí vận chuyển |
3837 | 运输税务申报辅助表 (yùnshū shuìwù shēnbào fǔzhù biǎo) – Transport tax filing support sheet – Bảng hỗ trợ khai báo thuế vận chuyển |
3838 | 运输会计凭证归档 (yùnshū kuàijì píngzhèng guīdàng) – Filing of transport accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán vận chuyển |
3839 | 运输部门财务责任人 (yùnshū bùmén cáiwù zérèn rén) – Financial responsible person of transport dept – Người phụ trách tài chính bộ phận vận chuyển |
3840 | 运输项目资本结构分析 (yùnshū xiàngmù zīběn jiégòu fēnxī) – Capital structure analysis of transport project – Phân tích cơ cấu vốn dự án vận chuyển |
3841 | 运输费用标准制定 (yùnshū fèiyòng biāozhǔn zhìdìng) – Formulation of transport cost standards – Xây dựng tiêu chuẩn chi phí vận chuyển |
3842 | 运输发票编号规则 (yùnshū fāpiào biānhào guīzé) – Rules for numbering transport invoices – Quy tắc đánh số hóa đơn vận chuyển |
3843 | 运输资金使用效率 (yùnshū zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of fund usage in transport – Hiệu suất sử dụng vốn trong vận chuyển |
3844 | 运输报销单审核制度 (yùnshū bàoxiāo dān shěnhé zhìdù) – System for reviewing transport reimbursement slips – Chế độ kiểm tra phiếu hoàn ứng vận chuyển |
3845 | 运输财务检查周期 (yùnshū cáiwù jiǎnchá zhōuqī) – Financial inspection cycle in transport – Chu kỳ kiểm tra tài chính vận chuyển |
3846 | 运输付款单据存档 (yùnshū fùkuǎn dānjù cúndàng) – Archiving of transport payment documents – Lưu trữ chứng từ thanh toán vận chuyển |
3847 | 运输项目税费分配 (yùnshū xiàngmù shuìfèi fēnpèi) – Allocation of taxes and fees in transport projects – Phân bổ thuế phí trong dự án vận chuyển |
3848 | 运输预算执行分析 (yùnshū yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Analysis of budget execution in transport – Phân tích thực hiện ngân sách vận chuyển |
3849 | 运输成本异常监控 (yùnshū chéngběn yìcháng jiānkòng) – Monitoring of abnormal transport costs – Giám sát chi phí vận chuyển bất thường |
3850 | 运输会计审计意见书 (yùnshū kuàijì shěnjì yìjiàn shū) – Transport accounting audit opinion – Ý kiến kiểm toán kế toán vận chuyển |
3851 | 运输付款异常处理 (yùnshū fùkuǎn yìcháng chǔlǐ) – Handling of abnormal transport payments – Xử lý thanh toán bất thường trong vận chuyển |
3852 | 运输收入确认流程 (yùnshū shōurù quèrèn liúchéng) – Revenue recognition process in transport – Quy trình ghi nhận doanh thu vận chuyển |
3853 | 运输支出审批控制 (yùnshū zhīchū shěnpī kòngzhì) – Expense approval control in transport – Kiểm soát phê duyệt chi tiêu vận chuyển |
3854 | 运输项目预决算对比 (yùnshū xiàngmù yùjuésuàn duìbǐ) – Comparison of transport project estimates and actuals – So sánh dự toán và quyết toán dự án vận chuyển |
3855 | 运输财务月报模板 (yùnshū cáiwù yuèbào móbǎn) – Monthly financial report template for transport – Mẫu báo cáo tài chính tháng cho vận chuyển |
3856 | 运输付款审批节点 (yùnshū fùkuǎn shěnpī jiédiǎn) – Approval checkpoints in transport payment – Các điểm kiểm duyệt thanh toán vận chuyển |
3857 | 运输费用对比分析 (yùnshū fèiyòng duìbǐ fēnxī) – Comparative analysis of transport costs – Phân tích so sánh chi phí vận chuyển |
3858 | 运输项目合同金额控制 (yùnshū xiàngmù hétóng jīn’é kòngzhì) – Contract amount control for transport projects – Kiểm soát giá trị hợp đồng dự án vận chuyển |
3859 | 运输会计数据交互标准 (yùnshū kuàijì shùjù jiāohù biāozhǔn) – Data interaction standards for transport accounting – Tiêu chuẩn tương tác dữ liệu kế toán vận chuyển |
3860 | 运输财务审批责任制 (yùnshū cáiwù shěnpī zérèn zhì) – Responsibility system for financial approvals in transport – Chế độ trách nhiệm phê duyệt tài chính vận chuyển |
3861 | 运输账簿打印格式 (yùnshū zhàngbù dǎyìn géshì) – Ledger printing format for transport – Định dạng in sổ sách vận chuyển |
3862 | 运输成本动态更新机制 (yùnshū chéngběn dòngtài gēngxīn jīzhì) – Dynamic update mechanism for transport costs – Cơ chế cập nhật động chi phí vận chuyển |
3863 | 运输会计档案编号规则 (yùnshū kuàijì dàng’àn biānhào guīzé) – File numbering rules for transport accounting – Quy tắc đánh số hồ sơ kế toán vận chuyển |
3864 | 运输资产折旧年限 (yùnshū zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Depreciation period of transport assets – Thời gian khấu hao tài sản vận chuyển |
3865 | 运输应付款项核销 (yùnshū yìngfù kuǎnxiàng héxiāo) – Write-off of transport payables – Xóa sổ khoản phải trả vận chuyển |
3866 | 运输预算控制流程图 (yùnshū yùsuàn kòngzhì liúchéngtú) – Flowchart of budget control in transport – Sơ đồ kiểm soát ngân sách vận chuyển |
3867 | 运输现金账户管理 (yùnshū xiànjīn zhànghù guǎnlǐ) – Management of transport cash accounts – Quản lý tài khoản tiền mặt vận chuyển |
3868 | 运输会计数据加密措施 (yùnshū kuàijì shùjù jiāmì cuòshī) – Encryption measures for transport accounting data – Biện pháp mã hóa dữ liệu kế toán vận chuyển |
3869 | 运输财务报告审核制度 (yùnshū cáiwù bàogào shěnhé zhìdù) – Review system for transport financial reports – Chế độ kiểm tra báo cáo tài chính vận chuyển |
3870 | 运输支出预算上限 (yùnshū zhīchū yùsuàn shàngxiàn) – Expenditure budget ceiling for transport – Giới hạn ngân sách chi cho vận chuyển |
3871 | 运输财务报告交付期限 (yùnshū cáiwù bàogào jiāofù qīxiàn) – Submission deadline for transport financial reports – Hạn nộp báo cáo tài chính vận chuyển |
3872 | 运输合同发票核对机制 (yùnshū hétóng fāpiào héduì jīzhì) – Invoice verification mechanism for transport contracts – Cơ chế đối chiếu hóa đơn hợp đồng vận chuyển |
3873 | 运输成本分配方法 (yùnshū chéngběn fēnpèi fāngfǎ) – Cost allocation method in transport – Phương pháp phân bổ chi phí vận chuyển |
3874 | 运输会计职责说明书 (yùnshū kuàijì zhízé shuōmíng shū) – Job description for transport accounting – Mô tả công việc kế toán vận chuyển |
3875 | 运输财务系统维护计划 (yùnshū cáiwù xìtǒng wéihù jìhuà) – Maintenance plan for transport financial system – Kế hoạch bảo trì hệ thống tài chính vận chuyển |
3876 | 运输业务财务对接流程 (yùnshū yèwù cáiwù duìjiē liúchéng) – Financial-business interface process in transport – Quy trình kết nối tài chính – nghiệp vụ vận chuyển |
3877 | 运输项目财务配套制度 (yùnshū xiàngmù cáiwù pèitào zhìdù) – Supporting financial system for transport projects – Chế độ tài chính hỗ trợ dự án vận chuyển |
3878 | 运输财务信息化管理 (yùnshū cáiwù xìnxī huà guǎnlǐ) – Digital financial management in transport – Quản lý tài chính số hóa trong vận chuyển |
3879 | 运输应收账款催收 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Transport accounts receivable collection – Thu hồi công nợ phải thu vận chuyển |
3880 | 运输资金风险识别 (yùnshū zījīn fēngxiǎn shíbié) – Risk identification for transport funds – Nhận diện rủi ro tài chính vận chuyển |
3881 | 运输合同变更财务评估 (yùnshū hétóng biàngēng cáiwù pínggū) – Financial evaluation of transport contract changes – Đánh giá tài chính thay đổi hợp đồng vận chuyển |
3882 | 运输利润分析表 (yùnshū lìrùn fēnxī biǎo) – Transport profit analysis sheet – Bảng phân tích lợi nhuận vận chuyển |
3883 | 运输收入与成本对比表 (yùnshū shōurù yǔ chéngběn duìbǐ biǎo) – Revenue and cost comparison in transport – Bảng so sánh doanh thu và chi phí vận chuyển |
3884 | 运输审计发现整改报告 (yùnshū shěnjì fāxiàn zhěnggǎi bàogào) – Rectification report for audit findings in transport – Báo cáo khắc phục phát hiện kiểm toán vận chuyển |
3885 | 运输项目现金流入计划 (yùnshū xiàngmù xiànjīn liúrù jìhuà) – Cash inflow plan for transport project – Kế hoạch dòng tiền vào dự án vận chuyển |
3886 | 运输票据管理制度 (yùnshū piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Ticket/invoice management system in transport – Chế độ quản lý phiếu/hóa đơn vận chuyển |
3887 | 运输会计系统接口设计 (yùnshū kuàijì xìtǒng jiēkǒu shèjì) – Interface design of transport accounting system – Thiết kế giao diện hệ thống kế toán vận chuyển |
3888 | 运输成本异常预警机制 (yùnshū chéngběn yìcháng yùjǐng jīzhì) – Early warning system for abnormal transport costs – Cơ chế cảnh báo sớm chi phí vận chuyển bất thường |
3889 | 运输合同账款清单 (yùnshū hétóng zhàngkuǎn qīngdān) – Contract settlement list in transport – Danh sách quyết toán hợp đồng vận chuyển |
3890 | 运输项目绩效评估报表 (yùnshū xiàngmù jìxiào pínggū bàobiǎo) – Performance evaluation report of transport project – Báo cáo đánh giá hiệu suất dự án vận chuyển |
3891 | 运输项目预付款核算 (yùnshū xiàngmù yùfù kuǎn hésuàn) – Advance payment accounting for transport project – Hạch toán tạm ứng dự án vận chuyển |
3892 | 运输资金池管理 (yùnshū zījīn chí guǎnlǐ) – Transport cash pool management – Quản lý quỹ tiền vận chuyển |
3893 | 运输财务控制矩阵 (yùnshū cáiwù kòngzhì jǔzhèn) – Financial control matrix in transport – Ma trận kiểm soát tài chính trong vận chuyển |
3894 | 运输财务分析模型 (yùnshū cáiwù fēnxī móxíng) – Transport financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính vận chuyển |
3895 | 运输票据查验流程 (yùnshū piàojù cháyàn liúchéng) – Verification process for transport bills – Quy trình kiểm tra chứng từ vận chuyển |
3896 | 运输核算科目说明 (yùnshū hésuàn kēmù shuōmíng) – Description of transport accounting subjects – Giải thích các khoản mục hạch toán vận chuyển |
3897 | 运输报销电子化系统 (yùnshū bàoxiāo diànzǐ huà xìtǒng) – Electronic reimbursement system for transport – Hệ thống hoàn ứng điện tử trong vận chuyển |
3898 | 运输收付款账户设置 (yùnshū shōu fù kuǎn zhànghù shèzhì) – Setup of transport payment and collection accounts – Thiết lập tài khoản thu chi vận chuyển |
3899 | 运输资产评估标准 (yùnshū zīchǎn pínggū biāozhǔn) – Valuation standards for transport assets – Tiêu chuẩn định giá tài sản vận chuyển |
3900 | 运输会计人员职责分工 (yùnshū kuàijì rényuán zhízé fēngōng) – Job division of transport accounting staff – Phân công nhiệm vụ nhân viên kế toán vận chuyển |
3901 | 运输报表传递时限 (yùnshū bàobiǎo chuándì shíxiàn) – Deadline for transport report submission – Thời hạn chuyển báo cáo vận chuyển |
3902 | 运输费用分类明细 (yùnshū fèiyòng fēnlèi míngxì) – Detailed transport cost classification – Bảng chi tiết phân loại chi phí vận chuyển |
3903 | 运输合同付款计划表 (yùnshū hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Contract payment schedule in transport – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng vận chuyển |
3904 | 运输财务报表统一模板 (yùnshū cáiwù bàobiǎo tǒngyī móbǎn) – Standardized template for transport financial statements – Mẫu chuẩn hóa báo cáo tài chính vận chuyển |
3905 | 运输财务制度更新记录 (yùnshū cáiwù zhìdù gēngxīn jìlù) – Update log of transport financial policies – Nhật ký cập nhật chế độ tài chính vận chuyển |
3906 | 运输财务数据接口规范 (yùnshū cáiwù shùjù jiēkǒu guīfàn) – Data interface standard for transport finance – Quy chuẩn giao diện dữ liệu tài chính vận chuyển |
3907 | 运输项目开支控制报表 (yùnshū xiàngmù kāizhī kòngzhì bàobiǎo) – Project expenditure control report in transport – Báo cáo kiểm soát chi tiêu dự án vận chuyển |
3908 | 运输部门预算汇总表 (yùnshū bùmén yùsuàn huìzǒng biǎo) – Departmental transport budget summary – Tổng hợp ngân sách bộ phận vận chuyển |
3909 | 运输税务稽核流程图 (yùnshū shuìwù jīhé liúchéngtú) – Tax audit process map in transport – Lưu đồ kiểm tra thuế vận chuyển |
3910 | 运输固定资产管理账 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ zhàng) – Fixed asset register for transport – Sổ quản lý tài sản cố định vận chuyển |
3911 | 运输资产使用年限估算 (yùnshū zīchǎn shǐyòng niánxiàn gūsuàn) – Estimated useful life of transport assets – Ước tính thời gian sử dụng tài sản vận chuyển |
3912 | 运输项目收入预算表 (yùnshū xiàngmù shōurù yùsuàn biǎo) – Income budget for transport projects – Ngân sách doanh thu dự án vận chuyển |
3913 | 运输项目支付计划表 (yùnshū xiàngmù zhīfù jìhuà biǎo) – Payment plan for transport projects – Kế hoạch thanh toán dự án vận chuyển |
3914 | 运输会计年度总结报告 (yùnshū kuàijì niándù zǒngjié bàogào) – Annual transport accounting summary report – Báo cáo tổng kết kế toán vận chuyển hằng năm |
3915 | 运输会计内部控制测试 (yùnshū kuàijì nèibù kòngzhì cèshì) – Internal control test in transport accounting – Kiểm tra kiểm soát nội bộ kế toán vận chuyển |
3916 | 运输会计项目对账系统 (yùnshū kuàijì xiàngmù duìzhàng xìtǒng) – Reconciliation system for transport accounting – Hệ thống đối soát kế toán vận chuyển |
3917 | 运输资产转让核算 (yùnshū zīchǎn zhuǎnràng hésuàn) – Accounting for transport asset transfers – Hạch toán chuyển nhượng tài sản vận chuyển |
3918 | 运输财务绩效对比表 (yùnshū cáiwù jìxiào duìbǐ biǎo) – Comparison of financial performance in transport – Bảng so sánh hiệu suất tài chính vận chuyển |
3919 | 运输固定资产折旧方法 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation methods for transport fixed assets – Phương pháp khấu hao tài sản cố định vận chuyển |
3920 | 运输资金使用报批流程 (yùnshū zījīn shǐyòng bàopī liúchéng) – Approval process for transport fund usage – Quy trình phê duyệt sử dụng vốn vận chuyển |
3921 | 运输报销流程规范 (yùnshū bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Reimbursement procedure standard in transport – Quy chuẩn quy trình hoàn ứng vận chuyển |
3922 | 运输资金预算调整报告 (yùnshū zījīn yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Fund budget adjustment report for transport – Báo cáo điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
3923 | 运输项目资金核拨制度 (yùnshū xiàngmù zījīn hébō zhìdù) – Fund allocation system for transport projects – Chế độ phân bổ vốn dự án vận chuyển |
3924 | 运输财务系统测试报告 (yùnshū cáiwù xìtǒng cèshì bàogào) – Transport financial system test report – Báo cáo kiểm thử hệ thống tài chính vận chuyển |
3925 | 运输票据归档制度 (yùnshū piàojù guīdàng zhìdù), Transport document archiving system, Chế độ lưu trữ chứng từ vận chuyển |
3926 | 运输业务财务接口 (yùnshū yèwù cáiwù jiēkǒu), Financial interface for transport operations, Giao diện tài chính cho nghiệp vụ vận chuyển |
3927 | 运输账户权限设置 (yùnshū zhànghù quánxiàn shèzhì), Transport account permission setting, Thiết lập quyền hạn tài khoản vận chuyển |
3928 | 运输业务费用归集 (yùnshū yèwù fèiyòng guījí), Cost accumulation for transport operations, Tập hợp chi phí nghiệp vụ vận chuyển |
3929 | 运输项目经济效益分析 (yùnshū xiàngmù jīngjì xiàoyì fēnxī), Economic benefit analysis of transport project, Phân tích hiệu quả kinh tế dự án vận chuyển |
3930 | 运输审计整改计划 (yùnshū shěnjì zhěnggǎi jìhuà), Audit rectification plan for transport, Kế hoạch khắc phục kiểm toán vận chuyển |
3931 | 运输发票稽核系统 (yùnshū fāpiào jīhé xìtǒng), Invoice verification system for transport, Hệ thống kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
3932 | 运输运营财务一体化 (yùnshū yùnyíng cáiwù yītǐ huà), Integrated transport operation and finance, Tích hợp tài chính và vận hành vận chuyển |
3933 | 运输项目财务监控 (yùnshū xiàngmù cáiwù jiānkòng), Financial monitoring of transport projects, Giám sát tài chính dự án vận chuyển |
3934 | 运输税务管理制度 (yùnshū shuìwù guǎnlǐ zhìdù), Tax management system in transport, Chế độ quản lý thuế trong vận chuyển |
3935 | 运输资本预算审批 (yùnshū zīběn yùsuàn shěnpī), Capital budget approval for transport, Phê duyệt ngân sách vốn vận chuyển |
3936 | 运输付款审批流程 (yùnshū fùkuǎn shěnpī liúchéng), Payment approval process for transport, Quy trình phê duyệt thanh toán vận chuyển |
3937 | 运输年度审计报告 (yùnshū niándù shěnjì bàogào), Annual audit report for transport, Báo cáo kiểm toán hàng năm vận chuyển |
3938 | 运输合同履约担保金 (yùnshū hétóng lǚyuē dānbǎo jīn), Performance bond for transport contracts, Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3939 | 运输分包成本核算 (yùnshū fēnbāo chéngběn hésuàn), Subcontracting cost accounting in transport, Hạch toán chi phí thầu phụ vận chuyển |
3940 | 运输资产盘点表 (yùnshū zīchǎn pándiǎn biǎo), Transport asset inventory sheet, Phiếu kiểm kê tài sản vận chuyển |
3941 | 运输预算控制报表 (yùnshū yùsuàn kòngzhì bàobiǎo), Transport budget control report, Báo cáo kiểm soát ngân sách vận chuyển |
3942 | 运输资金使用跟踪表 (yùnshū zījīn shǐyòng gēnzōng biǎo), Fund usage tracking for transport, Bảng theo dõi sử dụng vốn vận chuyển |
3943 | 运输合同财务条款 (yùnshū hétóng cáiwù tiáokuǎn), Financial terms in transport contracts, Điều khoản tài chính trong hợp đồng vận chuyển |
3944 | 运输费用报销管理 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ), Transport expense reimbursement management, Quản lý hoàn ứng chi phí vận chuyển |
3945 | 运输结算凭证审核 (yùnshū jiésuàn píngzhèng shěnhé), Review of transport settlement vouchers, Kiểm tra chứng từ quyết toán vận chuyển |
3946 | 运输项目绩效对账 (yùnshū xiàngmù jìxiào duìzhàng), Project performance reconciliation in transport, Đối soát hiệu quả dự án vận chuyển |
3947 | 运输固定资产标签管理 (yùnshū gùdìng zīchǎn biāoqiān guǎnlǐ), Fixed asset tagging in transport, Quản lý nhãn dán tài sản cố định vận chuyển |
3948 | 运输财务决策支持系统 (yùnshū cáiwù juécè zhīchí xìtǒng), Financial decision support system for transport, Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính vận chuyển |
3949 | 运输财务制度执行情况 (yùnshū cáiwù zhìdù zhíxíng qíngkuàng), Implementation of financial policies in transport, Tình hình thực hiện chế độ tài chính vận chuyển |
3950 | 运输合同执行进度表 (yùnshū hétóng zhíxíng jìndù biǎo), Contract execution schedule in transport, Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng vận chuyển |
3951 | 运输部门财务分析会议 (yùnshū bùmén cáiwù fēnxī huìyì), Transport department financial analysis meeting, Họp phân tích tài chính bộ phận vận chuyển |
3952 | 运输收入确认标准 (yùnshū shōurù quèrèn biāozhǔn), Revenue recognition standards in transport, Chuẩn mực ghi nhận doanh thu vận chuyển |
3953 | 运输财务信息保密制度 (yùnshū cáiwù xìnxī bǎomì zhìdù), Confidentiality system for transport finance, Chế độ bảo mật thông tin tài chính vận chuyển |
3954 | 运输发票开具流程 (yùnshū fāpiào kāijù liúchéng), Invoice issuance procedure for transport, Quy trình lập hóa đơn vận chuyển |
3955 | 运输预收款项核算 (yùnshū yùshōu kuǎnxiàng hésuàn), Accounting for transport advance receipts, Hạch toán khoản tạm thu vận chuyển |
3956 | 运输成本预算表 (yùnshū chéngběn yùsuàn biǎo), Transport cost budget sheet, Bảng ngân sách chi phí vận chuyển |
3957 | 运输项目利润率分析 (yùnshū xiàngmù lìrùn lǜ fēnxī), Profit margin analysis of transport project, Phân tích tỷ suất lợi nhuận dự án vận chuyển |
3958 | 运输项目报销审批流程 (yùnshū xiàngmù bàoxiāo shěnpī liúchéng), Reimbursement approval process for transport project, Quy trình phê duyệt hoàn ứng dự án vận chuyển |
3959 | 运输财务内部稽核制度 (yùnshū cáiwù nèibù jīhé zhìdù), Internal financial audit system in transport, Chế độ kiểm toán nội bộ tài chính vận chuyển |
3960 | 运输税率调整通知 (yùnshū shuìlǜ tiáozhěng tōngzhī), Transport tax rate adjustment notice, Thông báo điều chỉnh thuế suất vận chuyển |
3961 | 运输项目成本分摊比例 (yùnshū xiàngmù chéngběn fēntān bǐlì), Cost allocation ratio of transport project, Tỷ lệ phân bổ chi phí dự án vận chuyển |
3962 | 运输账务稽核流程图 (yùnshū zhàngwù jīhé liúchéng tú), Transport accounting audit flowchart, Lưu đồ kiểm toán kế toán vận chuyển |
3963 | 运输付款记录汇总表 (yùnshū fùkuǎn jìlù huìzǒng biǎo), Payment record summary for transport, Bảng tổng hợp ghi chép thanh toán vận chuyển |
3964 | 运输会计人员培训计划 (yùnshū kuàijì rényuán péixùn jìhuà), Training plan for transport accountants, Kế hoạch đào tạo kế toán vận chuyển |
3965 | 运输报表出具频率 (yùnshū bàobiǎo chūjù pínlǜ), Frequency of transport report issuance, Tần suất lập báo cáo vận chuyển |
3966 | 运输项目收支明细 (yùnshū xiàngmù shōu zhī míngxì), Income and expenditure details for transport project, Chi tiết thu chi dự án vận chuyển |
3967 | 运输项目审计发现清单 (yùnshū xiàngmù shěnjì fāxiàn qīngdān), Audit findings list for transport project, Danh sách phát hiện kiểm toán dự án vận chuyển |
3968 | 运输会计核算流程说明 (yùnshū kuàijì hésuàn liúchéng shuōmíng), Accounting process description in transport, Mô tả quy trình hạch toán vận chuyển |
3969 | 运输财务专员职责说明 (yùnshū cáiwù zhuānyuán zhízé shuōmíng), Transport finance officer job description, Mô tả công việc nhân viên tài chính vận chuyển |
3970 | 运输固定资产转移流程 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhuǎnyí liúchéng), Transfer process of transport fixed assets, Quy trình chuyển giao tài sản cố định vận chuyển |
3971 | 运输成本控制点 (yùnshū chéngběn kòngzhì diǎn), Cost control points in transport, Các điểm kiểm soát chi phí vận chuyển |
3972 | 运输会计差错处理规定 (yùnshū kuàijì chācuò chǔlǐ guīdìng), Accounting error handling policy in transport, Quy định xử lý sai sót kế toán vận chuyển |
3973 | 运输付款凭证登记簿 (yùnshū fùkuǎn píngzhèng dēngjì bù), Payment voucher register for transport, Sổ đăng ký chứng từ thanh toán vận chuyển |
3974 | 运输预付账款清单 (yùnshū yùfù zhàngkuǎn qīngdān), List of prepaid accounts in transport, Danh sách tài khoản trả trước trong vận chuyển |
3975 | 运输项目资金拨付表 (yùnshū xiàngmù zījīn bōfù biǎo), Fund disbursement form for transport project, Biểu cấp phát vốn dự án vận chuyển |
3976 | 运输运营利润核算 (yùnshū yùnyíng lìrùn hésuàn), Operating profit calculation in transport, Hạch toán lợi nhuận vận hành vận chuyển |
3977 | 运输专项资金使用明细 (yùnshū zhuānxiàng zījīn shǐyòng míngxì), Details of special fund usage in transport, Chi tiết sử dụng quỹ chuyên dụng vận chuyển |
3978 | 运输成本控制分析报告 (yùnshū chéngběn kòngzhì fēnxī bàogào), Transport cost control analysis report, Báo cáo phân tích kiểm soát chi phí vận chuyển |
3979 | 运输应收账款清理计划 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn qīnglǐ jìhuà), Receivables cleanup plan in transport, Kế hoạch xử lý công nợ phải thu vận chuyển |
3980 | 运输业务账务流程图 (yùnshū yèwù zhàngwù liúchéng tú), Business accounting flowchart for transport, Lưu đồ kế toán nghiệp vụ vận chuyển |
3981 | 运输项目支出明细表 (yùnshū xiàngmù zhīchū míngxì biǎo), Detailed expenditure sheet for transport project, Bảng chi tiết chi phí dự án vận chuyển |
3982 | 运输费用控制节点 (yùnshū fèiyòng kòngzhì jiédiǎn), Cost control checkpoints in transport, Các điểm kiểm soát chi phí trong vận chuyển |
3983 | 运输成本核算标准 (yùnshū chéngběn hésuàn biāozhǔn), Cost accounting standards for transport, Chuẩn mực hạch toán chi phí vận chuyển |
3984 | 运输报销凭证标准 (yùnshū bàoxiāo píngzhèng biāozhǔn), Reimbursement voucher standard for transport, Tiêu chuẩn chứng từ hoàn ứng vận chuyển |
3985 | 运输经营收入核算 (yùnshū jīngyíng shōurù hésuàn), Revenue accounting for transport operations, Hạch toán doanh thu hoạt động vận chuyển |
3986 | 运输费用归类标准 (yùnshū fèiyòng guīlèi biāozhǔn), Classification standard for transport expenses, Chuẩn phân loại chi phí vận chuyển |
3987 | 运输资产转让协议 (yùnshū zīchǎn zhuǎnràng xiéyì), Transfer agreement for transport assets, Hợp đồng chuyển nhượng tài sản vận chuyển |
3988 | 运输部门内部财务报告 (yùnshū bùmén nèibù cáiwù bàogào), Internal financial report of transport department, Báo cáo tài chính nội bộ bộ phận vận chuyển |
3989 | 运输运营成本明细 (yùnshū yùnyíng chéngběn míngxì), Operation cost details in transport, Chi tiết chi phí vận hành vận chuyển |
3990 | 运输资金调配计划 (yùnshū zījīn tiáopèi jìhuà), Capital allocation plan in transport, Kế hoạch phân bổ vốn trong vận chuyển |
3991 | 运输项目财务预算书 (yùnshū xiàngmù cáiwù yùsuàn shū), Financial budget book for transport project, Sổ ngân sách tài chính dự án vận chuyển |
3992 | 运输会计账簿登记规则 (yùnshū kuàijì zhàngbù dēngjì guīzé), Transport accounting ledger entry rules, Quy tắc ghi sổ kế toán vận chuyển |
3993 | 运输外部审计流程 (yùnshū wàibù shěnjì liúchéng), External audit process for transport, Quy trình kiểm toán bên ngoài ngành vận chuyển |
3994 | 运输项目财务总结报告 (yùnshū xiàngmù cáiwù zǒngjié bàogào), Financial summary report of transport project, Báo cáo tổng kết tài chính dự án vận chuyển |
3995 | 运输财务信息披露制度 (yùnshū cáiwù xìnxī pīlù zhìdù), Financial disclosure system in transport, Chế độ công khai thông tin tài chính vận chuyển |
3996 | 运输固定资产折旧计划 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhéjiù jìhuà), Depreciation plan for transport fixed assets, Kế hoạch khấu hao tài sản cố định vận chuyển |
3997 | 运输预算控制制度 (yùnshū yùsuàn kòngzhì zhìdù), Budget control system for transport, Hệ thống kiểm soát ngân sách vận chuyển |
3998 | 运输费用分摊办法 (yùnshū fèiyòng fēntān bànfǎ), Expense sharing method in transport, Phương pháp phân bổ chi phí vận chuyển |
3999 | 运输应付账款管理制度 (yùnshū yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ zhìdù), Payables management system in transport, Hệ thống quản lý công nợ phải trả trong vận chuyển |
4000 | 运输会计核对制度 (yùnshū kuàijì héduì zhìdù), Accounting reconciliation policy in transport, Chế độ đối chiếu kế toán vận chuyển |
4001 | 运输资金调度权限 (yùnshū zījīn diàodù quánxiàn), Fund allocation authority in transport, Quyền điều phối vốn vận chuyển |
4002 | 运输报销单填写规范 (yùnshū bàoxiāo dān tiánxiě guīfàn), Standard for filling in transport reimbursement forms, Quy chuẩn điền biểu mẫu hoàn ứng vận chuyển |
4003 | 运输采购付款流程 (yùnshū cǎigòu fùkuǎn liúchéng), Transport procurement payment process, Quy trình thanh toán mua hàng vận chuyển |
4004 | 运输部门财务月报模板 (yùnshū bùmén cáiwù yuèbào móbǎn), Monthly finance report template for transport department, Mẫu báo cáo tài chính tháng bộ phận vận chuyển |
4005 | 运输专项预算审批流程 (yùnshū zhuānxiàng yùsuàn shěnpī liúchéng), Special budget approval process for transport, Quy trình phê duyệt ngân sách chuyên dụng cho vận chuyển |
4006 | 运输资金使用审批权限 (yùnshū zījīn shǐyòng shěnpī quánxiàn), Approval authority for transport fund usage, Quyền phê duyệt sử dụng vốn vận chuyển |
4007 | 运输部门成本分配方案 (yùnshū bùmén chéngběn fēnpèi fāng’àn), Cost allocation plan for transport department, Phương án phân bổ chi phí phòng vận chuyển |
4008 | 运输发票核销登记表 (yùnshū fāpiào héxiāo dēngjì biǎo), Transport invoice write-off register, Sổ ghi chép thanh toán hóa đơn vận chuyển |
4009 | 运输合同预付款管理制度 (yùnshū hétóng yùfù kuǎn guǎnlǐ zhìdù), Prepayment management for transport contracts, Chế độ quản lý tạm ứng hợp đồng vận chuyển |
4010 | 运输项目财务节点 (yùnshū xiàngmù cáiwù jiédiǎn), Financial milestones for transport projects, Mốc tài chính trong dự án vận chuyển |
4011 | 运输分公司会计制度 (yùnshū fēngōngsī kuàijì zhìdù), Accounting system for transport branches, Chế độ kế toán chi nhánh vận chuyển |
4012 | 运输服务成本构成 (yùnshū fúwù chéngběn gòuchéng), Cost components of transport services, Cấu thành chi phí dịch vụ vận chuyển |
4013 | 运输成本预测模型 (yùnshū chéngběn yùcè móxíng), Transport cost forecasting model, Mô hình dự báo chi phí vận chuyển |
4014 | 运输固定资产报废流程 (yùnshū gùdìng zīchǎn bàofèi liúchéng), Disposal process for transport fixed assets, Quy trình thanh lý tài sản cố định vận chuyển |
4015 | 运输部门利润表分析 (yùnshū bùmén lìrùnbǎo fēnxī), Profit statement analysis for transport department, Phân tích báo cáo lãi lỗ bộ phận vận chuyển |
4016 | 运输应收账款催收流程 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn cuīshōu liúchéng), Receivables collection process in transport, Quy trình thu hồi công nợ vận chuyển |
4017 | 运输结算款项确认书 (yùnshū jiésuàn kuǎnxiàng quèrèn shū), Transport settlement confirmation, Giấy xác nhận thanh toán vận chuyển |
4018 | 运输财务指标监测系统 (yùnshū cáiwù zhǐbiāo jiāncè xìtǒng), Transport financial indicator monitoring system, Hệ thống giám sát chỉ số tài chính vận chuyển |
4019 | 运输资产配置计划 (yùnshū zīchǎn pèizhì jìhuà), Transport asset allocation plan, Kế hoạch phân bổ tài sản vận chuyển |
4020 | 运输费用统计口径 (yùnshū fèiyòng tǒngjì kǒujìng), Statistical scope of transport expenses, Phạm vi thống kê chi phí vận chuyển |
4021 | 运输财务报告编制指南 (yùnshū cáiwù bàogào biānzhì zhǐnán), Transport financial report preparation guide, Hướng dẫn lập báo cáo tài chính vận chuyển |
4022 | 运输收入确认政策 (yùnshū shōurù quèrèn zhèngcè), Revenue recognition policy in transport, Chính sách ghi nhận doanh thu vận chuyển |
4023 | 运输票据管理办法 (yùnshū piàojù guǎnlǐ bànfǎ), Transport bill management method, Phương pháp quản lý phiếu vận chuyển |
4024 | 运输项目结算计划 (yùnshū xiàngmù jiésuàn jìhuà), Transport project settlement plan, Kế hoạch quyết toán dự án vận chuyển |
4025 | 运输单位经济效益分析 (yùnshū dānwèi jīngjì xiàoyì fēnxī), Economic efficiency analysis of transport unit, Phân tích hiệu quả kinh tế đơn vị vận chuyển |
4026 | 运输部门年度预算表 (yùnshū bùmén niándù yùsuàn biǎo), Annual budget form of transport department, Bảng ngân sách năm phòng vận chuyển |
4027 | 运输业务财务制度 (yùnshū yèwù cáiwù zhìdù), Financial system for transport operations, Chế độ tài chính nghiệp vụ vận chuyển |
4028 | 运输成本分摊制度 (yùnshū chéngběn fēntān zhìdù), Cost sharing system for transport, Chế độ phân bổ chi phí vận chuyển |
4029 | 运输工程审计报告 (yùnshū gōngchéng shěnjì bàogào), Transport project audit report, Báo cáo kiểm toán công trình vận chuyển |
4030 | 运输合同结算单 (yùnshū hétóng jiésuàn dān), Transport contract settlement form, Phiếu quyết toán hợp đồng vận chuyển |
4031 | 运输应付款项控制表 (yùnshū yìngfù kuǎnxiàng kòngzhì biǎo), Payables control sheet for transport, Bảng kiểm soát công nợ phải trả vận chuyển |
4032 | 运输收入台账 (yùnshū shōurù táizhàng), Transport revenue ledger, Sổ theo dõi doanh thu vận chuyển |
4033 | 运输财务内控制度 (yùnshū cáiwù nèikòng zhìdù), Internal financial control system in transport, Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính vận chuyển |
4034 | 运输支出分类明细 (yùnshū zhīchū fēnlèi míngxì), Categorized expenditure details for transport, Chi tiết phân loại chi phí vận chuyển |
4035 | 运输费用报销清单 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo qīngdān), Transport expense reimbursement list, Danh sách hoàn ứng chi phí vận chuyển |
4036 | 运输财务风险分析报告 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn fēnxī bàogào), Financial risk analysis report for transport, Báo cáo phân tích rủi ro tài chính vận chuyển |
4037 | 运输结算对账单 (yùnshū jiésuàn duìzhàng dān), Transport reconciliation statement, Bảng đối chiếu quyết toán vận chuyển |
4038 | 运输资产使用效率评估 (yùnshū zīchǎn shǐyòng xiàolǜ pínggū), Evaluation of asset utilization efficiency in transport, Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản vận chuyển |
4039 | 运输业务毛利分析 (yùnshū yèwù máolì fēnxī), Gross profit analysis of transport business, Phân tích lợi nhuận gộp hoạt động vận chuyển |
4040 | 运输付款流程图 (yùnshū fùkuǎn liúchéng tú), Transport payment process flowchart, Lưu đồ quy trình thanh toán vận chuyển |
4041 | 运输财务软件配置 (yùnshū cáiwù ruǎnjiàn pèizhì), Configuration of transport accounting software, Cấu hình phần mềm kế toán vận chuyển |
4042 | 运输运营成本比较表 (yùnshū yùnyíng chéngběn bǐjiào biǎo), Operation cost comparison table for transport, Bảng so sánh chi phí vận hành vận chuyển |
4043 | 运输税务申报流程 (yùnshū shuìwù shēnbào liúchéng), Transport tax declaration process, Quy trình kê khai thuế vận chuyển |
4044 | 运输会计核算方法 (yùnshū kuàijì hésuàn fāngfǎ), Accounting methods in transport, Phương pháp hạch toán kế toán vận chuyển |
4045 | 运输合同财务条款 (yùnshū hétóng cáiwù tiáokuǎn), Financial clauses in transport contracts, Điều khoản tài chính trong hợp đồng vận chuyển |
4046 | 运输部门财务责任人 (yùnshū bùmén cáiwù zérènrén), Person responsible for transport department finances, Người phụ trách tài chính phòng vận chuyển |
4047 | 运输会计审核制度 (yùnshū kuàijì shěnhé zhìdù), Accounting audit system in transport, Chế độ kiểm tra kế toán vận chuyển |
4048 | 运输项目报销制度 (yùnshū xiàngmù bàoxiāo zhìdù), Reimbursement system for transport projects, Chế độ hoàn ứng dự án vận chuyển |
4049 | 运输成本计算明细 (yùnshū chéngběn jìsuàn míngxì), Cost calculation details for transport, Chi tiết tính toán chi phí vận chuyển |
4050 | 运输利润分配方案 (yùnshū lìrùn fēnpèi fāng’àn), Profit distribution plan for transport, Phương án phân phối lợi nhuận vận chuyển |
4051 | 运输固定资产审计表 (yùnshū gùdìng zīchǎn shěnjì biǎo), Audit form for fixed assets in transport, Bảng kiểm toán tài sản cố định vận chuyển |
4052 | 运输支出审批流程 (yùnshū zhīchū shěnpī liúchéng), Expenditure approval process in transport, Quy trình phê duyệt chi phí vận chuyển |
4053 | 运输预算执行报告 (yùnshū yùsuàn zhíxíng bàogào), Budget execution report for transport, Báo cáo thực hiện ngân sách vận chuyển |
4054 | 运输应收账龄分析表 (yùnshū yìngshōu zhànglíng fēnxī biǎo), Accounts receivable aging analysis for transport, Phân tích tuổi nợ phải thu vận chuyển |
4055 | 运输会计责任分工表 (yùnshū kuàijì zérèn fēngōng biǎo), Division of accounting responsibilities in transport, Bảng phân công trách nhiệm kế toán vận chuyển |
4056 | 运输财务档案管理制度 (yùnshū cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù), Financial file management system in transport, Chế độ quản lý hồ sơ tài chính vận chuyển |
4057 | 运输收入核对表 (yùnshū shōurù héduì biǎo), Transport income reconciliation form, Phiếu đối chiếu doanh thu vận chuyển |
4058 | 运输设备折旧表 (yùnshū shèbèi zhéjiù biǎo), Depreciation schedule for transport equipment, Bảng khấu hao thiết bị vận chuyển |
4059 | 运输财务审查清单 (yùnshū cáiwù shěnchá qīngdān), Financial review checklist for transport, Danh sách kiểm tra tài chính vận chuyển |
4060 | 运输投资回报分析 (yùnshū tóuzī huíbào fēnxī), Transport investment return analysis, Phân tích lợi nhuận đầu tư vận chuyển |
4061 | 运输采购明细账 (yùnshū cǎigòu míngxì zhàng), Detailed purchasing ledger for transport, Sổ chi tiết mua hàng vận chuyển |
4062 | 运输资金支出明细 (yùnshū zījīn zhīchū míngxì), Details of transport fund expenditure, Chi tiết chi tiêu vốn vận chuyển |
4063 | 运输结算凭证审批表 (yùnshū jiésuàn píngzhèng shěnpī biǎo), Transport settlement voucher approval form, Biểu duyệt chứng từ quyết toán vận chuyển |
4064 | 运输收入与支出对比表 (yùnshū shōurù yǔ zhīchū duìbǐ biǎo), Income and expense comparison sheet in transport, Bảng so sánh thu – chi vận chuyển |
4065 | 运输预付款核销制度 (yùnshū yùfù kuǎn héxiāo zhìdù), Advance payment write-off system in transport, Chế độ thanh toán tạm ứng trong vận chuyển |
4066 | 运输项目财务风险预警机制 (yùnshū xiàngmù cáiwù fēngxiǎn yùjǐng jīzhì), Financial risk early warning system for transport project, Cơ chế cảnh báo rủi ro tài chính dự án vận chuyển |
4067 | 运输资产评估方法 (yùnshū zīchǎn pínggū fāngfǎ), Asset evaluation methods in transport, Phương pháp định giá tài sản vận chuyển |
4068 | 运输成本预算调整表 (yùnshū chéngběn yùsuàn tiáozhěng biǎo), Transport cost budget adjustment form, Bảng điều chỉnh ngân sách chi phí vận chuyển |
4069 | 运输财务报表模板 (yùnshū cáiwù bàobiǎo móbǎn), Transport financial report template, Mẫu báo cáo tài chính vận chuyển |
4070 | 运输部门资金使用审批流程 (yùnshū bùmén zījīn shǐyòng shěnpī liúchéng), Fund usage approval process in transport department, Quy trình phê duyệt sử dụng vốn phòng vận chuyển |
4071 | 运输费用分类账 (yùnshū fèiyòng fēnlèi zhàng), Categorized transport expense ledger, Sổ cái phân loại chi phí vận chuyển |
4072 | 运输应收账款催收记录 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn cuīshōu jìlù), Transport receivables collection record, Hồ sơ nhắc thu công nợ vận chuyển |
4073 | 运输预算差异分析 (yùnshū yùsuàn chāyì fēnxī), Budget variance analysis for transport, Phân tích chênh lệch ngân sách vận chuyển |
4074 | 运输项目收入预测表 (yùnshū xiàngmù shōurù yùcè biǎo), Transport project revenue forecast, Bảng dự báo doanh thu dự án vận chuyển |
4075 | 运输管理费用预算 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng yùsuàn), Transport administrative expense budget, Ngân sách chi phí quản lý vận chuyển |
4076 | 运输付款申请单 (yùnshū fùkuǎn shēnqǐng dān), Transport payment request form, Phiếu đề nghị thanh toán vận chuyển |
4077 | 运输发票认证流程 (yùnshū fāpiào rènzhèng liúchéng), Invoice verification process in transport, Quy trình xác thực hóa đơn vận chuyển |
4078 | 运输合同履行监控表 (yùnshū hétóng lǚxíng jiānkòng biǎo), Transport contract execution monitoring sheet, Bảng theo dõi thực hiện hợp đồng vận chuyển |
4079 | 运输成本中心管理制度 (yùnshū chéngběn zhōngxīn guǎnlǐ zhìdù), Transport cost center management system, Hệ thống quản lý trung tâm chi phí vận chuyển |
4080 | 运输资产购置预算 (yùnshū zīchǎn gòuzhì yùsuàn), Transport asset acquisition budget, Ngân sách mua sắm tài sản vận chuyển |
4081 | 运输报销流程图 (yùnshū bàoxiāo liúchéng tú), Transport reimbursement process flowchart, Lưu đồ quy trình hoàn ứng vận chuyển |
4082 | 运输财务绩效评估 (yùnshū cáiwù jìxiào pínggū), Financial performance evaluation in transport, Đánh giá hiệu suất tài chính vận chuyển |
4083 | 运输资金周转率分析 (yùnshū zījīn zhōuzhuǎn lǜ fēnxī), Fund turnover analysis in transport, Phân tích vòng quay vốn vận chuyển |
4084 | 运输业务月度汇总表 (yùnshū yèwù yuèdù huìzǒng biǎo), Monthly summary sheet of transport business, Bảng tổng hợp hàng tháng nghiệp vụ vận chuyển |
4085 | 运输收入自动化核算系统 (yùnshū shōurù zìdònghuà hésuàn xìtǒng), Automated revenue accounting system for transport, Hệ thống hạch toán doanh thu vận chuyển tự động |
4086 | 运输预付账款核查表 (yùnshū yùfù zhàngkuǎn héchá biǎo), Prepaid account verification sheet in transport, Phiếu kiểm tra tạm ứng vận chuyển |
4087 | 运输审计整改报告 (yùnshū shěnjì zhěnggǎi bàogào), Transport audit rectification report, Báo cáo khắc phục kiểm toán vận chuyển |
4088 | 运输合同预算对比分析 (yùnshū hétóng yùsuàn duìbǐ fēnxī), Contract budget comparison analysis for transport, Phân tích so sánh ngân sách hợp đồng vận chuyển |
4089 | 运输财务制度执行情况表 (yùnshū cáiwù zhìdù zhíxíng qíngkuàng biǎo), Execution status sheet of financial system in transport, Bảng theo dõi thực hiện chế độ tài chính vận chuyển |
4090 | 运输材料采购预算表 (yùnshū cáiliào cǎigòu yùsuàn biǎo), Budget form for transport materials procurement, Bảng dự toán mua vật tư vận chuyển |
4091 | 运输运营数据月报 (yùnshū yùnyíng shùjù yuèbào), Monthly operating data report for transport, Báo cáo dữ liệu vận hành hàng tháng |
4092 | 运输运力配置表 (yùnshū yùnlì pèizhì biǎo), Transport capacity allocation sheet, Bảng phân bổ năng lực vận chuyển |
4093 | 运输项目盈亏分析表 (yùnshū xiàngmù yíngkuī fēnxī biǎo), Profit and loss analysis sheet for transport projects, Bảng phân tích lãi lỗ dự án vận chuyển |
4094 | 运输部门差旅费用报表 (yùnshū bùmén chàilǚ fèiyòng bàobiǎo), Travel expense report for transport department, Báo cáo chi phí công tác phòng vận chuyển |
4095 | 运输固定资产报废申请表 (yùnshū gùdìng zīchǎn bàofèi shēnqǐng biǎo), Fixed asset scrap application form in transport, Phiếu đề nghị thanh lý tài sản cố định vận chuyển |
4096 | 运输资金月度调度表 (yùnshū zījīn yuèdù diàodù biǎo), Monthly fund scheduling sheet for transport, Bảng điều phối vốn hàng tháng vận chuyển |
4097 | 运输客户账款对账记录 (yùnshū kèhù zhàngkuǎn duìzhàng jìlù), Customer account reconciliation record in transport, Hồ sơ đối chiếu công nợ khách hàng vận chuyển |
4098 | 运输供应商付款记录表 (yùnshū gōngyìngshāng fùkuǎn jìlù biǎo), Supplier payment record sheet for transport, Bảng theo dõi thanh toán nhà cung cấp vận chuyển |
4099 | 运输财务报表审核流程 (yùnshū cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng), Financial statement review process in transport, Quy trình duyệt báo cáo tài chính vận chuyển |
4100 | 运输运输计划财务分析 (yùnshū yùnshū jìhuà cáiwù fēnxī), Transport planning financial analysis, Phân tích tài chính kế hoạch vận chuyển |
4101 | 运输应收款项管理流程 (yùnshū yìngshōu kuǎnxiàng guǎnlǐ liúchéng), Receivables management process in transport, Quy trình quản lý công nợ phải thu vận chuyển |
4102 | 运输调度费用分配表 (yùnshū diàodù fèiyòng fēnpèi biǎo), Dispatch cost allocation sheet in transport, Bảng phân bổ chi phí điều phối vận chuyển |
4103 | 运输损耗财务记录 (yùnshū sǔnhào cáiwù jìlù), Financial record of transport losses, Ghi chép tổn thất tài chính vận chuyển |
4104 | 运输发票开具登记表 (yùnshū fāpiào kāijù dēngjì biǎo), Invoice issuance register for transport, Sổ đăng ký phát hành hóa đơn vận chuyển |
4105 | 运输项目资金流入分析 (yùnshū xiàngmù zījīn liúrù fēnxī), Fund inflow analysis for transport projects, Phân tích dòng tiền vào dự án vận chuyển |
4106 | 运输预算执行偏差原因分析 (yùnshū yùsuàn zhíxíng piānchā yuányīn fēnxī), Analysis of budget execution deviations in transport, Phân tích nguyên nhân chênh lệch thực hiện ngân sách vận chuyển |
4107 | 运输资产利用情况表 (yùnshū zīchǎn lìyòng qíngkuàng biǎo), Asset usage status sheet in transport, Bảng tình hình sử dụng tài sản vận chuyển |
4108 | 运输部门年度财务总结报告 (yùnshū bùmén niándù cáiwù zǒngjié bàogào), Annual financial summary report of transport department, Báo cáo tổng kết tài chính năm phòng vận chuyển |
4109 | 运输内部审计操作手册 (yùnshū nèibù shěnjì cāozuò shǒucè), Internal audit operation manual for transport, Sổ tay kiểm toán nội bộ vận chuyển |
4110 | 运输信用评估报告 (yùnshū xìnyòng pínggū bàogào), Transport credit evaluation report, Báo cáo đánh giá tín dụng vận chuyển |
4111 | 运输财务预测与预算系统 (yùnshū cáiwù yùcè yǔ yùsuàn xìtǒng), Transport financial forecasting and budgeting system, Hệ thống dự báo & lập ngân sách tài chính vận chuyển |
4112 | 运输业务支出管控制度 (yùnshū yèwù zhīchū guǎnkòng zhìdù), Expense control system for transport operations, Chế độ kiểm soát chi tiêu nghiệp vụ vận chuyển |
4113 | 运输往来账对账制度 (yùnshū wǎnglái zhàng duìzhàng zhìdù), Reconciliation system for transport transaction accounts, Chế độ đối chiếu tài khoản giao dịch vận chuyển |
4114 | 运输预算动态调整机制 (yùnshū yùsuàn dòngtài tiáozhěng jīzhì), Dynamic adjustment mechanism for transport budgets, Cơ chế điều chỉnh ngân sách vận chuyển linh hoạt |
4115 | 运输运输合同财务归档标准 (yùnshū yùnshū hétóng cáiwù guīdàng biāozhǔn), Financial archiving standards for transport contracts, Tiêu chuẩn lưu trữ tài chính hợp đồng vận chuyển |
4116 | 运输收入与成本分析报表 (yùnshū shōurù yǔ chéngběn fēnxī bàobiǎo), Income and cost analysis report for transport, Báo cáo phân tích doanh thu và chi phí vận chuyển |
4117 | 运输成本计算方法 (yùnshū chéngběn jìsuàn fāngfǎ), Transport cost calculation method, Phương pháp tính chi phí vận chuyển |
4118 | 运输财务档案管理制度 (yùnshū cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù), Financial archive management system for transport, Chế độ quản lý hồ sơ tài chính vận chuyển |
4119 | 运输财务人员岗位职责 (yùnshū cáiwù rényuán gǎngwèi zhízé), Job responsibilities of transport financial staff, Chức trách nhân viên kế toán vận chuyển |
4120 | 运输费用审查制度 (yùnshū fèiyòng shěnchá zhìdù), Transport cost review system, Chế độ kiểm tra chi phí vận chuyển |
4121 | 运输运单财务编号 (yùnshū yùndān cáiwù biānhào), Financial code for waybill, Mã tài chính phiếu vận chuyển |
4122 | 运输财务信息系统接口 (yùnshū cáiwù xìnxī xìtǒng jiēkǒu), Interface of transport financial information system, Giao diện hệ thống thông tin tài chính vận chuyển |
4123 | 运输发票开票软件 (yùnshū fāpiào kāipiào ruǎnjiàn), Transport invoice software, Phần mềm xuất hóa đơn vận chuyển |
4124 | 运输成本标准制定 (yùnshū chéngběn biāozhǔn zhìdìng), Establishment of transport cost standards, Xây dựng tiêu chuẩn chi phí vận chuyển |
4125 | 运输收入核对流程 (yùnshū shōurù héduì liúchéng), Revenue verification process for transport, Quy trình đối soát doanh thu vận chuyển |
4126 | 运输项目财务预算书 (yùnshū xiàngmù cáiwù yùsuàn shū), Financial budget document for transport project, Tài liệu dự toán tài chính dự án vận chuyển |
4127 | 运输成本回溯分析 (yùnshū chéngběn huísù fēnxī), Retrospective analysis of transport costs, Phân tích hồi cứu chi phí vận chuyển |
4128 | 运输财务指标体系 (yùnshū cáiwù zhǐbiāo tǐxì), Transport financial indicators system, Hệ thống chỉ số tài chính vận chuyển |
4129 | 运输付款审批表 (yùnshū fùkuǎn shěnpī biǎo), Payment approval form for transport, Phiếu duyệt thanh toán vận chuyển |
4130 | 运输采购付款流程图 (yùnshū cǎigòu fùkuǎn liúchéng tú), Flowchart of transport procurement payment, Lưu đồ thanh toán mua hàng vận chuyển |
4131 | 运输财务凭证生成规则 (yùnshū cáiwù píngzhèng shēngchéng guīzé), Rules for generating transport financial vouchers, Quy tắc lập chứng từ kế toán vận chuyển |
4132 | 运输账款结算政策 (yùnshū zhàngkuǎn jiésuàn zhèngcè), Transport account settlement policy, Chính sách thanh toán công nợ vận chuyển |
4133 | 运输发票报销规范 (yùnshū fāpiào bàoxiāo guīfàn), Reimbursement regulations for transport invoices, Quy định hoàn ứng hóa đơn vận chuyển |
4134 | 运输收入日报表 (yùnshū shōurù rìbào biǎo), Daily revenue report for transport, Báo cáo doanh thu hằng ngày vận chuyển |
4135 | 运输付款日程表 (yùnshū fùkuǎn rìchéng biǎo), Transport payment schedule, Lịch thanh toán vận chuyển |
4136 | 运输成本控制计划 (yùnshū chéngběn kòngzhì jìhuà), Transport cost control plan, Kế hoạch kiểm soát chi phí vận chuyển |
4137 | 运输项目财务跟踪表 (yùnshū xiàngmù cáiwù gēnzōng biǎo), Financial tracking sheet for transport project, Bảng theo dõi tài chính dự án vận chuyển |
4138 | 运输财务自动报表系统 (yùnshū cáiwù zìdòng bàobiǎo xìtǒng), Automatic reporting system for transport finance, Hệ thống báo cáo tài chính tự động vận chuyển |
4139 | 运输付款流程控制节点 (yùnshū fùkuǎn liúchéng kòngzhì jiédiǎn), Control points in transport payment process, Các điểm kiểm soát trong quy trình thanh toán vận chuyển |
4140 | 运输数据与财务对接机制 (yùnshū shùjù yǔ cáiwù duìjiē jīzhì), Mechanism for interfacing transport data with finance, Cơ chế kết nối dữ liệu vận chuyển với kế toán |
4141 | 运输财务分析指标库 (yùnshū cáiwù fēnxī zhǐbiāo kù), Transport financial analysis indicator database, Kho chỉ số phân tích tài chính vận chuyển |
4142 | 运输收付款记录表 (yùnshū shōu fùkuǎn jìlù biǎo), Record of transport receipts and payments, Bảng ghi chép thu chi vận chuyển |
4143 | 运输运输路径成本核算 (yùnshū yùnshū lùjìng chéngběn hésuàn), Cost accounting for transport routes, Hạch toán chi phí tuyến vận chuyển |
4144 | 运输项目预算调整申请表 (yùnshū xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng biǎo), Budget adjustment application form for transport project, Phiếu điều chỉnh ngân sách dự án vận chuyển |
4145 | 运输财务对账计划表 (yùnshū cáiwù duìzhàng jìhuà biǎo), Financial reconciliation plan for transport, Kế hoạch đối chiếu tài chính vận chuyển |
4146 | 运输财务工作月报 (yùnshū cáiwù gōngzuò yuèbào), Monthly financial report of transport accounting, Báo cáo công việc tài chính hàng tháng vận chuyển |
4147 | 运输财务差错纠正流程 (yùnshū cáiwù chācuò jiūzhèng liúchéng), Financial error correction process in transport, Quy trình sửa lỗi tài chính vận chuyển |
4148 | 运输专项资金管理制度 (yùnshū zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ zhìdù), Management system for transport special funds, Chế độ quản lý quỹ chuyên biệt vận chuyển |
4149 | 运输项目投融资计划表 (yùnshū xiàngmù tóuróngzī jìhuà biǎo), Investment and financing plan for transport project, Kế hoạch đầu tư & tài trợ dự án vận chuyển |
4150 | 运输部门财务培训教材 (yùnshū bùmén cáiwù péixùn jiàocái), Financial training materials for transport department, Tài liệu đào tạo tài chính phòng vận chuyển |
4151 | 运输服务定价模型 (yùnshū fúwù dìngjià móxíng), Pricing model for transport services, Mô hình định giá dịch vụ vận chuyển |
4152 | 运输财务风险评估报告 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào), Financial risk assessment report for transport, Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính vận chuyển |
4153 | 运输年度资金使用报告 (yùnshū niándù zījīn shǐyòng bàogào), Annual fund usage report for transport, Báo cáo sử dụng vốn năm vận chuyển |
4154 | 运输资产负债表明细表 (yùnshū zīchǎn fùzhài biǎo míngxì biǎo), Transport balance sheet detail table, Bảng chi tiết bảng cân đối kế toán vận chuyển |
4155 | 运输固定资产折旧表 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhējiù biǎo), Depreciation sheet for transport fixed assets, Bảng khấu hao tài sản cố định vận chuyển |
4156 | 运输采购流程财务控制点 (yùnshū cǎigòu liúchéng cáiwù kòngzhì diǎn), Financial control points in transport procurement process, Các điểm kiểm soát tài chính trong quy trình mua hàng vận chuyển |
4157 | 运输合规支出标准 (yùnshū hégé zhīchū biāozhǔn), Compliance expenditure standards for transport, Tiêu chuẩn chi tiêu hợp quy vận chuyển |
4158 | 运输项目付款时间表 (yùnshū xiàngmù fùkuǎn shíjiān biǎo), Payment schedule for transport project, Lịch thanh toán dự án vận chuyển |
4159 | 运输财务流程优化建议书 (yùnshū cáiwù liúchéng yōuhuà jiànyì shū), Proposal for optimizing transport financial process, Đề xuất cải tiến quy trình tài chính vận chuyển |
4160 | 运输应付款项分类账 (yùnshū yìngfù kuǎnxiàng fēnlèi zhàng), Payables ledger for transport, Sổ cái các khoản phải trả vận chuyển |
4161 | 运输利润率监控报表 (yùnshū lìrùnlǜ jiānkòng bàobiǎo), Transport profit margin monitoring report, Báo cáo theo dõi biên lợi nhuận vận chuyển |
4162 | 运输费用分摊制度 (yùnshū fèiyòng fēntān zhìdù), Cost apportionment system for transport, Chế độ phân bổ chi phí vận chuyển |
4163 | 运输发票对账单 (yùnshū fāpiào duìzhàng dān), Invoice reconciliation statement for transport, Bảng đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
4164 | 运输部门财务工作手册 (yùnshū bùmén cáiwù gōngzuò shǒucè), Transport department financial manual, Sổ tay công tác tài chính phòng vận chuyển |
4165 | 运输付款流程制度 (yùnshū fùkuǎn liúchéng zhìdù), Transport payment process system, Hệ thống quy trình thanh toán vận chuyển |
4166 | 运输项目费用控制表 (yùnshū xiàngmù fèiyòng kòngzhì biǎo), Project transport cost control sheet, Bảng kiểm soát chi phí dự án vận chuyển |
4167 | 运输收入与成本核对表 (yùnshū shōurù yǔ chéngběn héduì biǎo), Revenue and cost reconciliation sheet for transport, Bảng đối chiếu doanh thu và chi phí vận chuyển |
4168 | 运输应收账款分析报告 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī bàogào), Accounts receivable analysis report for transport, Báo cáo phân tích khoản phải thu vận chuyển |
4169 | 运输财务系统维护计划 (yùnshū cáiwù xìtǒng wéihù jìhuà), Maintenance plan for transport financial system, Kế hoạch bảo trì hệ thống tài chính vận chuyển |
4170 | 运输成本控制手册 (yùnshū chéngběn kòngzhì shǒucè), Transport cost control manual, Sổ tay kiểm soát chi phí vận chuyển |
4171 | 运输开票流程指引 (yùnshū kāipiào liúchéng zhǐyǐn), Billing process guide for transport, Hướng dẫn quy trình xuất hóa đơn vận chuyển |
4172 | 运输财务审计清单 (yùnshū cáiwù shěnjì qīngdān), Audit checklist for transport finance, Danh sách kiểm tra kiểm toán vận chuyển |
4173 | 运输项目资金流向图 (yùnshū xiàngmù zījīn liúxiàng tú), Cash flow diagram of transport project, Biểu đồ dòng tiền dự án vận chuyển |
4174 | 运输财务处理软件配置 (yùnshū cáiwù chǔlǐ ruǎnjiàn pèizhì), Configuration of transport financial processing software, Cấu hình phần mềm xử lý tài chính vận chuyển |
4175 | 运输结算单样本 (yùnshū jiésuàn dān yàngběn), Sample of transport settlement form, Mẫu phiếu quyết toán vận chuyển |
4176 | 运输服务税务登记 (yùnshū fúwù shuìwù dēngjì), Tax registration for transport services, Đăng ký thuế dịch vụ vận chuyển |
4177 | 运输成本对比分析表 (yùnshū chéngběn duìbǐ fēnxī biǎo), Transport cost comparison analysis sheet, Bảng so sánh chi phí vận chuyển |
4178 | 运输审计整改措施表 (yùnshū shěnjì zhěnggǎi cuòshī biǎo), Transport audit rectification measures sheet, Bảng biện pháp khắc phục kiểm toán vận chuyển |
4179 | 运输财务合同档案表 (yùnshū cáiwù hétóng dàng’àn biǎo), Financial contract archive sheet for transport, Bảng lưu trữ hợp đồng tài chính vận chuyển |
4180 | 运输应付账款结算单 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn jiésuàn dān), Payables settlement form for transport, Phiếu thanh toán khoản phải trả vận chuyển |
4181 | 运输服务收支台账 (yùnshū fúwù shōu zhī táizhàng), Transport service revenue and expenditure ledger, Sổ cái thu chi dịch vụ vận chuyển |
4182 | 运输收入发票登记表 (yùnshū shōurù fāpiào dēngjì biǎo), Invoice registration form for transport income, Bảng đăng ký hóa đơn thu vận chuyển |
4183 | 运输业务应收票据 (yùnshū yèwù yīngshōu piàojù), Notes receivable for transport business, Phiếu thu phải thu kinh doanh vận chuyển |
4184 | 运输项目专项审计报告 (yùnshū xiàngmù zhuānxiàng shěnjì bàogào), Special audit report for transport project, Báo cáo kiểm toán chuyên đề dự án vận chuyển |
4185 | 运输收入预算执行表 (yùnshū shōurù yùsuàn zhíxíng biǎo), Income budget execution form for transport, Bảng thực hiện ngân sách thu vận chuyển |
4186 | 运输成本分配标准 (yùnshū chéngběn fēnpèi biāozhǔn), Transport cost allocation standard, Tiêu chuẩn phân bổ chi phí vận chuyển |
4187 | 运输收款进度计划表 (yùnshū shōukuǎn jìndù jìhuà biǎo), Transport collection schedule, Kế hoạch tiến độ thu tiền vận chuyển |
4188 | 运输固定资产账册 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhàngcè), Fixed asset register for transport, Sổ đăng ký tài sản cố định vận chuyển |
4189 | 运输发票稽核流程图 (yùnshū fāpiào jīhé liúchéng tú), Invoice verification flowchart for transport, Lưu đồ kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
4190 | 运输费用支出申请单 (yùnshū fèiyòng zhīchū shēnqǐng dān), Transport expense application form, Đơn đề nghị chi phí vận chuyển |
4191 | 运输业务税务合规手册 (yùnshū yèwù shuìwù hégé shǒucè), Tax compliance manual for transport operations, Sổ tay tuân thủ thuế trong vận chuyển |
4192 | 运输成本控制指标卡 (yùnshū chéngběn kòngzhì zhǐbiāo kǎ), Transport cost control indicator card, Thẻ chỉ số kiểm soát chi phí vận chuyển |
4193 | 运输项目财务报表封面 (yùnshū xiàngmù cáiwù bàobiǎo fēngmiàn), Cover page of transport financial report, Trang bìa báo cáo tài chính dự án vận chuyển |
4194 | 运输财务对账说明书 (yùnshū cáiwù duìzhàng shuōmíngshū), Transport financial reconciliation instruction, Hướng dẫn đối chiếu kế toán vận chuyển |
4195 | 运输合同付款记录表 (yùnshū hétóng fùkuǎn jìlù biǎo), Contract payment record for transport, Bảng ghi chép thanh toán hợp đồng vận chuyển |
4196 | 运输应付账款统计报表 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn tǒngjì bàobiǎo), Payables statistics report for transport, Báo cáo thống kê công nợ phải trả vận chuyển |
4197 | 运输服务收支预算表 (yùnshū fúwù shōu zhī yùsuàn biǎo), Income and expenditure budget for transport services, Bảng dự toán thu chi dịch vụ vận chuyển |
4198 | 运输收入与利润分析表 (yùnshū shōurù yǔ lìrùn fēnxī biǎo), Income and profit analysis for transport, Bảng phân tích doanh thu và lợi nhuận vận chuyển |
4199 | 运输成本核算软件 (yùnshū chéngběn hésuàn ruǎnjiàn), Transport cost accounting software, Phần mềm hạch toán chi phí vận chuyển |
4200 | 运输收款确认单 (yùnshū shōukuǎn quèrèn dān), Transport payment receipt confirmation, Phiếu xác nhận thu tiền vận chuyển |
4201 | 运输财务操作手册 (yùnshū cáiwù cāozuò shǒucè), Transport financial operation manual, Sổ tay thao tác tài chính vận chuyển |
4202 | 运输项目预付款报表 (yùnshū xiàngmù yùfù kuǎn bàobiǎo), Advance payment report for transport project, Báo cáo tạm ứng dự án vận chuyển |
4203 | 运输服务费用发票台账 (yùnshū fúwù fèiyòng fāpiào táizhàng), Invoice ledger for transport service expenses, Sổ hóa đơn chi phí dịch vụ vận chuyển |
4204 | 运输应付发票明细表 (yùnshū yīngfù fāpiào míngxì biǎo), Payable invoice detail list for transport, Danh sách chi tiết hóa đơn phải trả vận chuyển |
4205 | 运输付款审批流程表 (yùnshū fùkuǎn shěnpī liúchéng biǎo), Transport payment approval flowchart, Lưu đồ duyệt chi vận chuyển |
4206 | 运输服务财务风险评估表 (yùnshū fúwù cáiwù fēngxiǎn pínggū biǎo), Financial risk assessment form for transport services, Biểu mẫu đánh giá rủi ro tài chính vận chuyển |
4207 | 运输财务凭证编号规则 (yùnshū cáiwù píngzhèng biānhào guīzé), Voucher numbering rules for transport finance, Quy tắc đánh số chứng từ vận chuyển |
4208 | 运输预算执行偏差分析 (yùnshū yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī), Budget variance analysis for transport, Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách vận chuyển |
4209 | 运输票据流转记录表 (yùnshū piàojù liúzhuǎn jìlù biǎo), Transport bill circulation record, Bảng lưu chuyển chứng từ vận chuyển |
4210 | 运输费用控制图表 (yùnshū fèiyòng kòngzhì túbiǎo), Transport expense control chart, Biểu đồ kiểm soát chi phí vận chuyển |
4211 | 运输项目财务审核意见书 (yùnshū xiàngmù cáiwù shěnhé yìjiàn shū), Financial audit comment for transport project, Ý kiến kiểm toán tài chính dự án vận chuyển |
4212 | 运输费用管理制度 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ zhìdù), Transport cost management system, Hệ thống quản lý chi phí vận chuyển |
4213 | 运输风险管控报告 (yùnshū fēngxiǎn guǎnkòng bàogào), Transport risk control report, Báo cáo kiểm soát rủi ro vận chuyển |
4214 | 运输财务合规审查表 (yùnshū cáiwù hégé shěnchá biǎo), Transport financial compliance review form, Bảng kiểm tra tuân thủ tài chính vận chuyển |
4215 | 运输资金流动情况表 (yùnshū zījīn liúdòng qíngkuàng biǎo), Transport fund flow status sheet, Bảng tình trạng dòng tiền vận chuyển |
4216 | 运输项目费用核算表 (yùnshū xiàngmù fèiyòng hésuàn biǎo), Transport project cost accounting sheet, Bảng hạch toán chi phí dự án vận chuyển |
4217 | 运输利润分析报告 (yùnshū lìrùn fēnxī bàogào), Transport profit analysis report, Báo cáo phân tích lợi nhuận vận chuyển |
4218 | 运输财务预算表 (yùnshū cáiwù yùsuàn biǎo), Transport financial budget sheet, Bảng ngân sách tài chính vận chuyển |
4219 | 运输固定资产管理表 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ biǎo), Transport fixed asset management sheet, Bảng quản lý tài sản cố định vận chuyển |
4220 | 运输成本审核记录 (yùnshū chéngběn shěnhé jìlù), Transport cost audit record, Biên bản kiểm tra chi phí vận chuyển |
4221 | 运输发票审核流程 (yùnshū fāpiào shěnhé liúchéng), Transport invoice verification process, Quy trình kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
4222 | 运输收入确认标准 (yùnshū shōurù quèrèn biāozhǔn), Transport revenue recognition standard, Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu vận chuyển |
4223 | 运输合同审批程序 (yùnshū hétóng shěnpī chéngxù), Transport contract approval procedure, Quy trình phê duyệt hợp đồng vận chuyển |
4224 | 运输发票税务合规性报告 (yùnshū fāpiào shuìwù hégéxìng bàogào), Transport invoice tax compliance report, Báo cáo tuân thủ thuế hóa đơn vận chuyển |
4225 | 运输收入确认流程 (yùnshū shōurù quèrèn liúchéng), Transport revenue confirmation process, Quy trình xác nhận doanh thu vận chuyển |
4226 | 运输资产折旧计算表 (yùnshū zīchǎn zhédiào jìsuàn biǎo), Transport asset depreciation calculation sheet, Bảng tính khấu hao tài sản vận chuyển |
4227 | 运输账务处理方法 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ fāngfǎ), Transport accounting method, Phương pháp kế toán vận chuyển |
4228 | 运输费用审批流程 (yùnshū fèiyòng shěnpī liúchéng), Transport expense approval process, Quy trình duyệt chi phí vận chuyển |
4229 | 运输现金流量表 (yùnshū xiànjīn liúliàng biǎo), Transport cash flow statement, Bảng lưu chuyển tiền tệ vận chuyển |
4230 | 运输应付账款管理 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ), Transport accounts payable management, Quản lý khoản phải trả vận chuyển |
4231 | 运输财务数据分析表 (yùnshū cáiwù shùjù fēnxī biǎo), Transport financial data analysis sheet, Bảng phân tích dữ liệu tài chính vận chuyển |
4232 | 运输资金调配管理 (yùnshū zījīn tiáopèi guǎnlǐ), Transport fund allocation management, Quản lý phân bổ vốn vận chuyển |
4233 | 运输支出控制报告 (yùnshū zhīchū kòngzhì bàogào), Transport expenditure control report, Báo cáo kiểm soát chi tiêu vận chuyển |
4234 | 运输风险评估报告 (yùnshū fēngxiǎn pínggū bàogào), Transport risk assessment report, Báo cáo đánh giá rủi ro vận chuyển |
4235 | 运输项目付款明细 (yùnshū xiàngmù fùkuǎn míngxì), Transport project payment details, Chi tiết thanh toán dự án vận chuyển |
4236 | 运输现金流量监控 (yùnshū xiànjīn liúliàng jiānkòng), Transport cash flow monitoring, Giám sát dòng tiền vận chuyển |
4237 | 运输付款审核流程 (yùnshū fùkuǎn shěnhé liúchéng), Transport payment audit process, Quy trình kiểm tra thanh toán vận chuyển |
4238 | 运输财务内部审计报告 (yùnshū cáiwù nèibù shěnjì bàogào), Internal financial audit report for transport, Báo cáo kiểm toán nội bộ tài chính vận chuyển |
4239 | 运输资产评估报告 (yùnshū zīchǎn pínggū bàogào), Transport asset evaluation report, Báo cáo đánh giá tài sản vận chuyển |
4240 | 运输费用分析报告 (yùnshū fèiyòng fēnxī bàogào), Transport cost analysis report, Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
4241 | 运输支付记录表 (yùnshū zhīfù jìlù biǎo), Transport payment record sheet, Bảng ghi chép thanh toán vận chuyển |
4242 | 运输供应商付款结算单 (yùnshū gōngyìng shāng fùkuǎn jiésuàn dān), Transport supplier payment settlement form, Phiếu quyết toán thanh toán nhà cung cấp vận chuyển |
4243 | 运输财务结算表 (yùnshū cáiwù jiésuàn biǎo), Transport financial settlement form, Bảng quyết toán tài chính vận chuyển |
4244 | 运输成本控制报告 (yùnshū chéngběn kòngzhì bàogào), Transport cost control report, Báo cáo kiểm soát chi phí vận chuyển |
4245 | 运输服务合同审核表 (yùnshū fúwù hétóng shěnhé biǎo), Transport service contract review form, Bảng kiểm tra hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
4246 | 运输运输费用支付记录 (yùnshū yùnshū fèiyòng zhīfù jìlù), Transport expense payment record, Ghi chép thanh toán chi phí vận chuyển |
4247 | 运输销售收入分析报告 (yùnshū xiāoshòu shōurù fēnxī bàogào), Transport sales revenue analysis report, Báo cáo phân tích doanh thu bán hàng vận chuyển |
4248 | 运输财务管理政策 (yùnshū cáiwù guǎnlǐ zhèngcè), Transport financial management policy, Chính sách quản lý tài chính vận chuyển |
4249 | 运输成本核算软件功能 (yùnshū chéngběn hésuàn ruǎnjiàn gōngnéng), Transport cost accounting software functionality, Chức năng phần mềm hạch toán chi phí vận chuyển |
4250 | 运输业务处理程序 (yùnshū yèwù chǔlǐ chéngxù), Transport business processing procedure, Quy trình xử lý nghiệp vụ vận chuyển |
4251 | 运输应收款项管理 (yùnshū yīngshōu kuǎnxiàng guǎnlǐ), Transport receivables management, Quản lý khoản phải thu vận chuyển |
4252 | 运输成本预测分析 (yùnshū chéngběn yùcè fēnxī), Transport cost forecasting analysis, Phân tích dự báo chi phí vận chuyển |
4253 | 运输支付计划表 (yùnshū zhīfù jìhuà biǎo), Transport payment schedule sheet, Bảng kế hoạch thanh toán vận chuyển |
4254 | 运输财务数据报表 (yùnshū cáiwù shùjù bàobiǎo), Transport financial data report, Báo cáo dữ liệu tài chính vận chuyển |
4255 | 运输账务结算单 (yùnshū zhàngwù jiésuàn dān), Transport accounting settlement form, Phiếu quyết toán kế toán vận chuyển |
4256 | 运输收入核算 (yùnshū shōurù hésuàn), Transport revenue accounting, Hạch toán doanh thu vận chuyển |
4257 | 运输支出核算 (yùnshū zhīchū hésuàn), Transport expenditure accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển |
4258 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo), Transport expense reimbursement, Hoàn trả chi phí vận chuyển |
4259 | 运输账务调整 (yùnshū zhàngwù tiáozhěng), Transport accounting adjustment, Điều chỉnh kế toán vận chuyển |
4260 | 运输业务核算 (yùnshū yèwù hésuàn), Transport business accounting, Hạch toán nghiệp vụ vận chuyển |
4261 | 运输总账 (yùnshū zǒngzhàng), Transport general ledger, Sổ cái vận chuyển |
4262 | 运输付款申请 (yùnshū fùkuǎn shēnqǐng), Transport payment request, Yêu cầu thanh toán vận chuyển |
4263 | 运输发票核对 (yùnshū fāpiào héduì), Transport invoice verification, Kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
4264 | 运输收入确认 (yùnshū shōurù quèrèn), Transport revenue recognition, Xác nhận doanh thu vận chuyển |
4265 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Transport settlement form, Phiếu thanh toán vận chuyển |
4266 | 运输费用确认 (yùnshū fèiyòng quèrèn), Transport expense recognition, Xác nhận chi phí vận chuyển |
4267 | 运输税务申报 (yùnshū shuìwù shēnbào), Transport tax declaration, Khai báo thuế vận chuyển |
4268 | 运输债务管理 (yùnshū zhàiwù guǎnlǐ), Transport debt management, Quản lý nợ vận chuyển |
4269 | 运输预算调整 (yùnshū yùsuàn tiáozhěng), Transport budget adjustment, Điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
4270 | 运输现金支付 (yùnshū xiànjīn zhīfù), Transport cash payment, Thanh toán bằng tiền mặt vận chuyển |
4271 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn), Transport expense settlement, Quyết toán chi phí vận chuyển |
4272 | 运输应收账款 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn), Transport accounts receivable, Khoản phải thu vận chuyển |
4273 | 运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ), Transport asset management, Quản lý tài sản vận chuyển |
4274 | 运输付款审核 (yùnshū fùkuǎn shěnhé), Transport payment audit, Kiểm tra thanh toán vận chuyển |
4275 | 运输财务报告 (yùnshū cáiwù bàogào), Transport financial report, Báo cáo tài chính vận chuyển |
4276 | 运输账簿 (yùnshū zhàngbù), Transport ledger, Sổ kế toán vận chuyển |
4277 | 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ), Transport cost management, Quản lý chi phí vận chuyển |
4278 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ), Transport fund management, Quản lý vốn vận chuyển |
4279 | 运输财务规划 (yùnshū cáiwù guīhuà), Transport financial planning, Lập kế hoạch tài chính vận chuyển |
4280 | 运输结算调整 (yùnshū jiésuàn tiáozhěng), Transport settlement adjustment, Điều chỉnh quyết toán vận chuyển |
4281 | 运输采购管理 (yùnshū cǎigòu guǎnlǐ), Transport procurement management, Quản lý mua sắm vận chuyển |
4282 | 运输供应商付款 (yùnshū gōngyìng shāng fùkuǎn), Transport supplier payment, Thanh toán cho nhà cung cấp vận chuyển |
4283 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī), Transport cost analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
4284 | 运输应付账款 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn), Transport accounts payable, Khoản phải trả vận chuyển |
4285 | 运输现金流管理 (yùnshū xiànjīn liú guǎnlǐ), Transport cash flow management, Quản lý dòng tiền vận chuyển |
4286 | 运输损益表 (yùnshū sǔnyì biǎo), Transport profit and loss statement, Báo cáo lãi lỗ vận chuyển |
4287 | 运输现金管理 (yùnshū xiànjīn guǎnlǐ), Transport cash management, Quản lý tiền mặt vận chuyển |
4288 | 运输应收款管理 (yùnshū yīngshōu kuǎn guǎnlǐ), Transport receivables management, Quản lý khoản phải thu vận chuyển |
4289 | 运输利润分配 (yùnshū lìrùn fēnpèi), Transport profit distribution, Phân phối lợi nhuận vận chuyển |
4290 | 运输预算报告 (yùnshū yùsuàn bàogào), Transport budget report, Báo cáo ngân sách vận chuyển |
4291 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng), Transport fund flow, Dòng chảy vốn vận chuyển |
4292 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì), Transport cost control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4293 | 运输利润确认 (yùnshū lìrùn quèrèn), Transport profit recognition, Xác nhận lợi nhuận vận chuyển |
4294 | 运输付款计划 (yùnshū fùkuǎn jìhuà), Transport payment plan, Kế hoạch thanh toán vận chuyển |
4295 | 运输业务报告 (yùnshū yèwù bàogào), Transport business report, Báo cáo nghiệp vụ vận chuyển |
4296 | 运输资产折旧 (yùnshū zīchǎn zhédiào), Transport asset depreciation, Khấu hao tài sản vận chuyển |
4297 | 运输税务审计 (yùnshū shuìwù shěnjì), Transport tax audit, Kiểm toán thuế vận chuyển |
4298 | 运输资金支出 (yùnshū zījīn zhīchū), Transport fund expenditure, Chi tiêu vốn vận chuyển |
4299 | 运输收入分析 (yùnshū shōurù fēnxī), Transport revenue analysis, Phân tích doanh thu vận chuyển |
4300 | 运输应收账款核算 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn hésuàn), Transport receivables accounting, Hạch toán khoản phải thu vận chuyển |
4301 | 运输财务审计 (yùnshū cáiwù shěnjì), Transport financial audit, Kiểm toán tài chính vận chuyển |
4302 | 运输付款审核记录 (yùnshū fùkuǎn shěnhé jìlù), Transport payment audit record, Hồ sơ kiểm tra thanh toán vận chuyển |
4303 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ), Transport contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
4304 | 运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī), Transport expense approval, Phê duyệt chi phí vận chuyển |
4305 | 运输资金回流 (yùnshū zījīn huíliú), Transport fund repatriation, Quay lại dòng vốn vận chuyển |
4306 | 运输财务预测 (yùnshū cáiwù yùcè), Transport financial forecast, Dự báo tài chính vận chuyển |
4307 | 运输账务归类 (yùnshū zhàngwù guīlèi), Transport accounting classification, Phân loại kế toán vận chuyển |
4308 | 运输结算会计 (yùnshū jiésuàn kuàijì), Transport settlement accounting, Kế toán quyết toán vận chuyển |
4309 | 运输供应商账款 (yùnshū gōngyìng shāng zhàngkuǎn), Transport supplier accounts payable, Khoản phải trả nhà cung cấp vận chuyển |
4310 | 运输供应商应收账款 (yùnshū gōngyìng shāng yīngshōu zhàngkuǎn), Transport supplier receivables, Khoản phải thu nhà cung cấp vận chuyển |
4311 | 运输税金计算 (yùnshū shuìjīn jìsuàn), Transport tax calculation, Tính toán thuế vận chuyển |
4312 | 运输支出分类 (yùnshū zhīchū fēnlèi), Transport expenditure classification, Phân loại chi phí vận chuyển |
4313 | 运输总账汇总 (yùnshū zǒngzhàng huìzǒng), Transport general ledger summary, Tóm tắt sổ cái vận chuyển |
4314 | 运输支付明细 (yùnshū zhīfù míngxì), Transport payment details, Chi tiết thanh toán vận chuyển |
4315 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng), Transport service fee, Phí dịch vụ vận chuyển |
4316 | 运输贷款管理 (yùnshū dàikuǎn guǎnlǐ), Transport loan management, Quản lý vay vận chuyển |
4317 | 运输折旧政策 (yùnshū zhédiào zhèngcè), Transport depreciation policy, Chính sách khấu hao vận chuyển |
4318 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn), Transport cost accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển |
4319 | 运输预算执行 (yùnshū yùsuàn zhíxíng), Transport budget execution, Thực hiện ngân sách vận chuyển |
4320 | 运输公司报表 (yùnshū gōngsī bàobiǎo), Transport company reports, Báo cáo công ty vận chuyển |
4321 | 运输发票管理 (yùnshū fāpiào guǎnlǐ), Transport invoice management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
4322 | 运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū), Transport performance evaluation, Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
4323 | 运输流动资产 (yùnshū liúdòng zīchǎn), Transport current assets, Tài sản lưu động vận chuyển |
4324 | 运输贷款偿还 (yùnshū dàikuǎn chánghuán), Transport loan repayment, Thanh toán vay vận chuyển |
4325 | 运输退货管理 (yùnshū tuìhuò guǎnlǐ), Transport returns management, Quản lý hàng trả lại vận chuyển |
4326 | 运输支付周期 (yùnshū zhīfù zhōuqī), Transport payment cycle, Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
4327 | 运输会计政策 (yùnshū kuàijì zhèngcè), Transport accounting policy, Chính sách kế toán vận chuyển |
4328 | 运输利润计算 (yùnshū lìrùn jìsuàn), Transport profit calculation, Tính toán lợi nhuận vận chuyển |
4329 | 运输结算期 (yùnshū jiésuàn qī), Transport settlement period, Thời kỳ quyết toán vận chuyển |
4330 | 运输偿还责任 (yùnshū chánghuán zérèn), Transport repayment responsibility, Trách nhiệm hoàn trả vận chuyển |
4331 | 运输资产负债表 (yùnshū zīchǎn fùzhài biǎo), Transport balance sheet, Bảng cân đối kế toán vận chuyển |
4332 | 运输会计系统 (yùnshū kuàijì xìtǒng), Transport accounting system, Hệ thống kế toán vận chuyển |
4333 | 运输资金周转 (yùnshū zījīn zhōuzhuǎn), Transport fund turnover, Vòng quay vốn vận chuyển |
4334 | 运输付款状态 (yùnshū fùkuǎn zhuàngtài), Transport payment status, Tình trạng thanh toán vận chuyển |
4335 | 运输账单管理 (yùnshū zhàngdān guǎnlǐ), Transport billing management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
4336 | 运输成本分配 (yùnshū chéngběn fēnpèi), Transport cost allocation, Phân bổ chi phí vận chuyển |
4337 | 运输税务规划 (yùnshū shuìwù guīhuà), Transport tax planning, Lập kế hoạch thuế vận chuyển |
4338 | 运输退货费用 (yùnshū tuìhuò fèiyòng), Transport return fees, Phí hoàn trả vận chuyển |
4339 | 运输财务报表分析 (yùnshū cáiwù bàobiǎo fēnxī), Transport financial statement analysis, Phân tích báo cáo tài chính vận chuyển |
4340 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān), Transport goods inventory, Danh sách hàng hóa vận chuyển |
4341 | 运输收入确认标准 (yùnshū shōurù quèrèn biāozhǔn), Transport revenue recognition criteria, Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu vận chuyển |
4342 | 运输定价策略 (yùnshū dìngjià cèlüè), Transport pricing strategy, Chiến lược định giá vận chuyển |
4343 | 运输收入预测 (yùnshū shōurù yùcè), Transport revenue forecast, Dự báo doanh thu vận chuyển |
4344 | 运输资金管理策略 (yùnshū zījīn guǎnlǐ cèlüè), Transport fund management strategy, Chiến lược quản lý vốn vận chuyển |
4345 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn), Transport cost budget, Ngân sách chi phí vận chuyển |
4346 | 运输核算方法 (yùnshū hésuàn fāngfǎ), Transport accounting method, Phương pháp hạch toán vận chuyển |
4347 | 运输会计凭证 (yùnshū kuàijì píngzhèng), Transport accounting voucher, Chứng từ kế toán vận chuyển |
4348 | 运输账务处理 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ), Transport accounting processing, Xử lý kế toán vận chuyển |
4349 | 运输资产管理政策 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ zhèngcè), Transport asset management policy, Chính sách quản lý tài sản vận chuyển |
4350 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn), Transport cost accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển |
4351 | 运输报销程序 (yùnshū bàoxiāo chéngxù), Transport reimbursement procedure, Quy trình hoàn trả vận chuyển |
4352 | 运输付款审批 (yùnshū fùkuǎn shěnpī), Transport payment approval, Phê duyệt thanh toán vận chuyển |
4353 | 运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ), Transport supply chain management, Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
4354 | 运输账务检查 (yùnshū zhàngwù jiǎnchá), Transport accounting audit, Kiểm tra kế toán vận chuyển |
4355 | 运输应付账款核算 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn hésuàn), Transport accounts payable accounting, Hạch toán khoản phải trả vận chuyển |
4356 | 运输财务状况 (yùnshū cáiwù zhuàngkuàng), Transport financial condition, Tình trạng tài chính vận chuyển |
4357 | 运输增值税管理 (yùnshū zēngzhí shuì guǎnlǐ), Transport VAT management, Quản lý thuế giá trị gia tăng vận chuyển |
4358 | 运输管理报告 (yùnshū guǎnlǐ bàogào), Transport management report, Báo cáo quản lý vận chuyển |
4359 | 运输会计处理 (yùnshū kuàijì chǔlǐ), Transport accounting treatment, Xử lý kế toán vận chuyển |
4360 | 运输收入管理 (yùnshū shōurù guǎnlǐ), Transport revenue management, Quản lý doanh thu vận chuyển |
4361 | 运输财务分析报告 (yùnshū cáiwù fēnxī bàogào), Transport financial analysis report, Báo cáo phân tích tài chính vận chuyển |
4362 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà), Transport cost optimization, Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
4363 | 运输销售收入 (yùnshū xiāoshòu shōurù), Transport sales revenue, Doanh thu bán hàng vận chuyển |
4364 | 运输信用管理 (yùnshū xìnyòng guǎnlǐ), Transport credit management, Quản lý tín dụng vận chuyển |
4365 | 运输费用明细表 (yùnshū fèiyòng míngxì biǎo), Transport expense breakdown, Bảng chi tiết chi phí vận chuyển |
4366 | 运输资金投入 (yùnshū zījīn tóurù), Transport capital investment, Đầu tư vốn vận chuyển |
4367 | 运输利润管理 (yùnshū lìrùn guǎnlǐ), Transport profit management, Quản lý lợi nhuận vận chuyển |
4368 | 运输退货核算 (yùnshū tuìhuò hésuàn), Transport return accounting, Hạch toán hàng trả lại vận chuyển |
4369 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ), Transport document management, Quản lý chứng từ vận chuyển |
4370 | 运输电子支付 (yùnshū diànzǐ zhīfù), Transport electronic payment, Thanh toán điện tử vận chuyển |
4371 | 运输总账管理 (yùnshū zǒngzhàng guǎnlǐ), Transport general ledger management, Quản lý sổ cái vận chuyển |
4372 | 运输资金监控 (yùnshū zījīn jiānkòng), Transport fund monitoring, Giám sát vốn vận chuyển |
4373 | 运输账务审计计划 (yùnshū zhàngwù shěnjì jìhuà), Transport accounting audit plan, Kế hoạch kiểm toán kế toán vận chuyển |
4374 | 运输财务审计报告 (yùnshū cáiwù shěnjì bàogào), Transport financial audit report, Báo cáo kiểm toán tài chính vận chuyển |
4375 | 运输财务预算 (yùnshū cáiwù yùsuàn), Transport financial budget, Ngân sách tài chính vận chuyển |
4376 | 运输税务合规 (yùnshū shuìwù héguī), Transport tax compliance, Tuân thủ thuế vận chuyển |
4377 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī), Transport data analysis, Phân tích dữ liệu vận chuyển |
4378 | 运输财务预警 (yùnshū cáiwù yùjǐng), Transport financial early warning, Cảnh báo tài chính vận chuyển |
4379 | 运输合同审计 (yùnshū hétong shěnjì), Transport contract audit, Kiểm toán hợp đồng vận chuyển |
4380 | 运输绩效分析 (yùnshū jìxiào fēnxī), Transport performance analysis, Phân tích hiệu suất vận chuyển |
4381 | 运输支出控制 (yùnshū zhīchū kòngzhì), Transport expenditure control, Kiểm soát chi tiêu vận chuyển |
4382 | 运输资金回流 (yùnshū zījīn huílíu), Transport fund turnover, Quay vòng vốn vận chuyển |
4383 | 运输资本支出 (yùnshū zīběn zhīchū), Transport capital expenditure, Chi tiêu vốn vận chuyển |
4384 | 运输数据报告 (yùnshū shùjù bàogào), Transport data report, Báo cáo dữ liệu vận chuyển |
4385 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū), Transport risk assessment, Đánh giá rủi ro vận chuyển |
4386 | 运输定期审计 (yùnshū dìngqī shěnjì), Transport regular audit, Kiểm toán định kỳ vận chuyển |
4387 | 运输经营分析 (yùnshū jīngyíng fēnxī), Transport operation analysis, Phân tích hoạt động vận chuyển |
4388 | 运输财务审查 (yùnshū cáiwù shěnchá), Transport financial review, Xem xét tài chính vận chuyển |
4389 | 运输资金状况 (yùnshū zījīn zhuàngkuàng), Transport fund condition, Tình trạng vốn vận chuyển |
4390 | 运输预算编制 (yùnshū yùsuàn biānzhì), Transport budget preparation, Lập ngân sách vận chuyển |
4391 | 运输账单分析 (yùnshū zhàngdān fēnxī), Transport invoice analysis, Phân tích hóa đơn vận chuyển |
4392 | 运输收入税务 (yùnshū shōurù shuìwù), Transport income tax, Thuế thu nhập vận chuyển |
4393 | 运输利润核算 (yùnshū lìrùn hésuàn), Transport profit accounting, Hạch toán lợi nhuận vận chuyển |
4394 | 运输支出预算 (yùnshū zhīchū yùsuàn), Transport expense budget, Ngân sách chi tiêu vận chuyển |
4395 | 运输审计报告 (yùnshū shěnchí bàogào), Transport audit report, Báo cáo kiểm toán vận chuyển |
4396 | 运输内部控制 (yùnshū nèibù kòngzhì), Transport internal control, Kiểm soát nội bộ vận chuyển |
4397 | 运输预算监控 (yùnshū yùsuàn jiānkòng), Transport budget monitoring, Giám sát ngân sách vận chuyển |
4398 | 运输账务结算 (yùnshū zhàngwù jiésuàn), Transport account settlement, Thanh toán tài khoản vận chuyển |
4399 | 运输销售核算 (yùnshū xiāoshòu hésuàn), Transport sales accounting, Hạch toán doanh thu bán hàng vận chuyển |
4400 | 运输支出控制 (yùnshū zhīchū kòngzhì), Transport expenditure control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4401 | 运输经济效益 (yùnshū jīngjì xiàoyì), Transport economic benefits, Lợi ích kinh tế vận chuyển |
4402 | 运输报销管理 (yùnshū bàoxiāo guǎnlǐ), Transport reimbursement management, Quản lý hoàn trả vận chuyển |
4403 | 运输总账调整 (yùnshū zǒngzhàng tiáozhěng), Transport general ledger adjustment, Điều chỉnh sổ cái vận chuyển |
4404 | 运输收入确认流程 (yùnshū shōurù quèrèn liúchéng), Transport revenue recognition process, Quy trình xác nhận doanh thu vận chuyển |
4405 | 运输财务结算 (yùnshū cáiwù jiésuàn), Transport financial settlement, Thanh toán tài chính vận chuyển |
4406 | 运输合同管理 (yùnshū hétong guǎnlǐ), Transport contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
4407 | 运输支出明细 (yùnshū zhīchū míngxì), Transport expenditure details, Chi tiết chi phí vận chuyển |
4408 | 运输付款流程 (yùnshū fùkuǎn liúchéng), Transport payment process, Quy trình thanh toán vận chuyển |
4409 | 运输货物价值 (yùnshū huòwù jiàzhí), Transport goods value, Giá trị hàng hóa vận chuyển |
4410 | 运输会计凭证管理 (yùnshū kuàijì píngzhèng guǎnlǐ), Transport accounting voucher management, Quản lý chứng từ kế toán vận chuyển |
4411 | 运输费用计划 (yùnshū fèiyòng jìhuà), Transport cost plan, Kế hoạch chi phí vận chuyển |
4412 | 运输资金调度 (yùnshū zījīn diàodù), Transport fund scheduling, Điều động vốn vận chuyển |
4413 | 运输账目核对 (yùnshū zhàngmù héduì), Transport account reconciliation, Đối chiếu tài khoản vận chuyển |
4414 | 运输会计账目 (yùnshū kuàijì zhàngmù), Transport accounting ledger, Sổ sách kế toán vận chuyển |
4415 | 运输业务管理 (yùnshū yèwù guǎnlǐ), Transport business management, Quản lý nghiệp vụ vận chuyển |
4416 | 运输利润预测 (yùnshū lìrùn yùcè), Transport profit forecast, Dự báo lợi nhuận vận chuyển |
4417 | 运输资产负债管理 (yùnshū zīchǎn fùzhài guǎnlǐ), Transport asset and liability management, Quản lý tài sản và nợ phải trả vận chuyển |
4418 | 运输资金配置 (yùnshū zījīn pèizhì), Transport fund allocation, Phân bổ vốn vận chuyển |
4419 | 运输支出审核 (yùnshū zhīchū shěnhé), Transport expense audit, Kiểm toán chi phí vận chuyển |
4420 | 运输损益分析 (yùnshū sǔnyì fēnxī), Transport profit and loss analysis, Phân tích lãi lỗ vận chuyển |
4421 | 运输支出管理 (yùnshū zhīchū guǎnlǐ), Transport expense management, Quản lý chi phí vận chuyển |
4422 | 运输审计计划 (yùnshū shěnchí jìhuà), Transport audit plan, Kế hoạch kiểm toán vận chuyển |
4423 | 运输固定资产管理 (yùnshū gùdìng zīchǎn guǎnlǐ), Transport fixed asset management, Quản lý tài sản cố định vận chuyển |
4424 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì), Transport risk control, Kiểm soát rủi ro vận chuyển |
4425 | 运输运费核算 (yùnshū yùnfèi hésuàn), Transport freight accounting, Hạch toán cước vận chuyển |
4426 | 运输货物损失 (yùnshū huòwù sǔnshī), Transport cargo loss, Mất mát hàng hóa trong vận chuyển |
4427 | 运输结算方式 (yùnshū jiésuàn fāngshì), Transport settlement method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
4428 | 运输操作费用 (yùnshū cāozuò fèiyòng), Transport operating expenses, Chi phí hoạt động vận chuyển |
4429 | 运输核算系统 (yùnshū hésuàn xìtǒng), Transport accounting system, Hệ thống hạch toán vận chuyển |
4430 | 运输总账审计 (yùnshū zǒngzhàng shěnchí), Transport general ledger audit, Kiểm toán sổ cái vận chuyển |
4431 | 运输报表编制 (yùnshū bàobiǎo biānzhì), Transport financial statement preparation, Lập báo cáo tài chính vận chuyển |
4432 | 运输税务审查 (yùnshū shuìwù shěnchá), Transport tax review, Kiểm tra thuế vận chuyển |
4433 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ), Transport invoice management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
4434 | 运输支付控制 (yùnshū zhīfù kòngzhì), Transport payment control, Kiểm soát thanh toán vận chuyển |
4435 | 运输收入分析 (yùnshū shōurù fēnxī), Transport income analysis, Phân tích doanh thu vận chuyển |
4436 | 运输供应商管理 (yùnshū gōngyìng shāng guǎnlǐ), Transport supplier management, Quản lý nhà cung cấp vận chuyển |
4437 | 运输单据核对 (yùnshū dānjù héduì), Transport document reconciliation, Đối chiếu chứng từ vận chuyển |
4438 | 运输税收管理 (yùnshū shuìshōu guǎnlǐ), Transport tax management, Quản lý thuế vận chuyển |
4439 | 运输利润分析 (yùnshū lìrùn fēnxī), Transport profit analysis, Phân tích lợi nhuận vận chuyển |
4440 | 运输运输费用 (yùnshū yùnfèi fèiyòng), Transport transport cost, Chi phí vận chuyển |
4441 | 运输账目清单 (yùnshū zhàngmù qīngdān), Transport account list, Danh sách tài khoản vận chuyển |
4442 | 运输合同履行 (yùnshū hétong lǚxíng), Transport contract fulfillment, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
4443 | 运输现金流量 (yùnshū xiànjīn liúliàng), Transport cash flow, Dòng tiền vận chuyển |
4444 | 运输票据审计 (yùnshū piàojù shěnchí), Transport voucher audit, Kiểm toán chứng từ vận chuyển |
4445 | 运输内部审计 (yùnshū nèibù shěnchí), Transport internal audit, Kiểm toán nội bộ vận chuyển |
4446 | 运输账单确认 (yùnshū zhàngdān quèrèn), Transport bill confirmation, Xác nhận hóa đơn vận chuyển |
4447 | 运输数据监控 (yùnshū shùjù jiānkòng), Transport data monitoring, Giám sát dữ liệu vận chuyển |
4448 | 运输财务合规 (yùnshū cáiwù héguī), Transport financial compliance, Tuân thủ tài chính vận chuyển |
4449 | 运输银行对账 (yùnshū yínháng duìzhàng), Transport bank reconciliation, Đối chiếu ngân hàng vận chuyển |
4450 | 运输付款结算 (yùnshū fùkuǎn jiésuàn), Transport payment settlement, Thanh toán tiền vận chuyển |
4451 | 运输数据备份 (yùnshū shùjù bèifèn), Transport data backup, Sao lưu dữ liệu vận chuyển |
4452 | 运输预算控制 (yùnshū yùsuàn kòngzhì), Transport budget control, Kiểm soát ngân sách vận chuyển |
4453 | 运输成本中心 (yùnshū chéngběn zhōngxīn), Transport cost center, Trung tâm chi phí vận chuyển |
4454 | 运输资产分类 (yùnshū zīchǎn fēnlèi), Transport asset classification, Phân loại tài sản vận chuyển |
4455 | 运输支付审批 (yùnshū zhīfù shěnpī), Transport payment approval, Phê duyệt thanh toán vận chuyển |
4456 | 运输运营分析 (yùnshū yùnyíng fēnxī), Transport operation analysis, Phân tích hoạt động vận chuyển |
4457 | 运输付款周期 (yùnshū fùkuǎn zhōuqī), Transport payment cycle, Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
4458 | 运输合规审计 (yùnshū héguī shěnchí), Transport compliance audit, Kiểm toán tuân thủ vận chuyển |
4459 | 运输财务分析 (yùnshū cáiwù fēnxī), Transport financial analysis, Phân tích tài chính vận chuyển |
4460 | 运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng), Transport information system, Hệ thống thông tin vận chuyển |
4461 | 运输发票核对 (yùnshū fāpiào héduì), Transport invoice reconciliation, Đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
4462 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn), Transport expense accounting, Hạch toán chi phí vận chuyển |
4463 | 运输财务报告分析 (yùnshū cáiwù bàogào fēnxī), Transport financial report analysis, Phân tích báo cáo tài chính vận chuyển |
4464 | 运输支付审核 (yùnshū zhīfù shěnhé), Transport payment review, Xem xét thanh toán vận chuyển |
4465 | 运输会计审计 (yùnshū kuàijì shěnchí), Transport accounting audit, Kiểm toán kế toán vận chuyển |
4466 | 运输票据处理 (yùnshū piàojù chǔlǐ), Transport voucher processing, Xử lý chứng từ vận chuyển |
4467 | 运输财务决策 (yùnshū cáiwù juécè), Transport financial decision-making, Quyết định tài chính vận chuyển |
4468 | 运输固定资产折旧 (yùnshū gùdìng zīchǎn zhédiù), Transport fixed asset depreciation, Khấu hao tài sản cố định vận chuyển |
4469 | 运输财务监督 (yùnshū cáiwù jiāndū), Transport financial supervision, Giám sát tài chính vận chuyển |
4470 | 运输预算管理 (yùnshū yùsuàn guǎnlǐ), Transport budget management, Quản lý ngân sách vận chuyển |
4471 | 运输资金计划 (yùnshū zījīn jìhuà), Transport funding plan, Kế hoạch tài trợ vận chuyển |
4472 | 运输收支平衡 (yùnshū shōuzhī pínghéng), Transport income and expenditure balance, Cân bằng thu chi vận chuyển |
4473 | 运输税务管理 (yùnshū shuìwù guǎnlǐ), Transport tax management, Quản lý thuế vận chuyển |
4474 | 运输货物核算 (yùnshū huòwù hésuàn), Transport goods accounting, Hạch toán hàng hóa vận chuyển |
4475 | 运输货运保险 (yùnshū huòyùn bǎoxiǎn), Transport cargo insurance, Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
4476 | 运输清单管理 (yùnshū qīngdān guǎnlǐ), Transport inventory management, Quản lý tồn kho vận chuyển |
4477 | 运输付款安排 (yùnshū fùkuǎn ānpái), Transport payment arrangement, Sắp xếp thanh toán vận chuyển |
4478 | 运输财务合规性 (yùnshū cáiwù héguīxìng), Transport financial compliance, Tính tuân thủ tài chính vận chuyển |
4479 | 运输财务咨询 (yùnshū cáiwù zīxún), Transport financial consulting, Tư vấn tài chính vận chuyển |
4480 | 运输成本核算方式 (yùnshū chéngběn hésuàn fāngshì), Transport cost accounting method, Phương pháp hạch toán chi phí vận chuyển |
4481 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ), Transport inventory control, Kiểm soát tồn kho vận chuyển |
4482 | 运输账户管理 (yùnshū zhànghù guǎnlǐ), Transport account management, Quản lý tài khoản vận chuyển |
4483 | 运输财务计划 (yùnshū cáiwù jìhuà), Transport financial planning, Lập kế hoạch tài chính vận chuyển |
4484 | 运输资金调度 (yùnshū zījīn diàodù), Transport fund scheduling, Lập kế hoạch điều phối vốn vận chuyển |
4485 | 运输税务风险 (yùnshū shuìwù fēngxiǎn), Transport tax risk, Rủi ro thuế vận chuyển |
4486 | 运输付款期限 (yùnshū fùkuǎn qīxiàn), Transport payment deadline, Hạn thanh toán vận chuyển |
4487 | 运输税务报告 (yùnshū shuìwù bàogào), Transport tax report, Báo cáo thuế vận chuyển |
4488 | 运输资产折旧计划 (yùnshū zīchǎn zhédiù jìhuà), Transport asset depreciation plan, Kế hoạch khấu hao tài sản vận chuyển |
4489 | 运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì), Transport expense control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4490 | 运输应收账款 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn), Transport accounts receivable, Các khoản phải thu vận chuyển |
4491 | 运输运输代理 (yùnshū yùnfèi dàilǐ), Transport agency, Đại lý vận chuyển |
4492 | 运输盈亏平衡分析 (yùnshū yíngkuī pínghéng fēnxī), Transport breakeven analysis, Phân tích điểm hòa vốn vận chuyển |
4493 | 运输财务审批 (yùnshū cáiwù shěnpī), Transport financial approval, Phê duyệt tài chính vận chuyển |
4494 | 运输税务核算 (yùnshū shuìwù hésuàn), Transport tax accounting, Hạch toán thuế vận chuyển |
4495 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ), Transport warehousing management, Quản lý kho vận chuyển |
4496 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà), Transport supply chain optimization, Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
4497 | 运输费用计划 (yùnshū fèiyòng jìhuà), Transport expense planning, Kế hoạch chi phí vận chuyển |
4498 | 运输财务策略 (yùnshū cáiwù cèlüè), Transport financial strategy, Chiến lược tài chính vận chuyển |
4499 | 运输现金流分析 (yùnshū xiànjīn liú fēnxī), Transport cash flow analysis, Phân tích dòng tiền vận chuyển |
4500 | 运输财务预测 (yùnshū cáiwù yùcè), Transport financial forecasting, Dự báo tài chính vận chuyển |
4501 | 运输成本核算标准 (yùnshū chéngběn hésuàn biāozhǔn), Transport cost accounting standard, Tiêu chuẩn hạch toán chi phí vận chuyển |
4502 | 运输合同付款 (yùnshū hétong fùkuǎn), Transport contract payment, Thanh toán hợp đồng vận chuyển |
4503 | 运输应付账款管理 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ), Transport accounts payable management, Quản lý các khoản phải trả vận chuyển |
4504 | 运输费用控制措施 (yùnshū fèiyòng kòngzhì cuòshī), Transport cost control measures, Biện pháp kiểm soát chi phí vận chuyển |
4505 | 运输审计报告 (yùnshū shěnjì bàogào), Transport audit report, Báo cáo kiểm toán vận chuyển |
4506 | 运输收入确认方法 (yùnshū shōurù quèrèn fāngfǎ), Transport revenue recognition method, Phương pháp xác nhận doanh thu vận chuyển |
4507 | 运输财务责任 (yùnshū cáiwù zérèn), Transport financial responsibility, Trách nhiệm tài chính vận chuyển |
4508 | 运输财务风险管理 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ), Transport financial risk management, Quản lý rủi ro tài chính vận chuyển |
4509 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ), Transport voucher management, Quản lý chứng từ vận chuyển |
4510 | 运输财务审批流程 (yùnshū cáiwù shěnpī liúchéng), Transport financial approval process, Quy trình phê duyệt tài chính vận chuyển |
4511 | 运输财务自动化 (yùnshū cáiwù zìdònghuà), Transport financial automation, Tự động hóa tài chính vận chuyển |
4512 | 运输资金风险管理 (yùnshū zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ), Transport fund risk management, Quản lý rủi ro vốn vận chuyển |
4513 | 运输财政支持 (yùnshū cáizhèng zhīchí), Transport fiscal support, Hỗ trợ tài chính vận chuyển |
4514 | 运输财务审计 (yùnshū cáiwù shěnchí), Transport financial audit, Kiểm toán tài chính vận chuyển |
4515 | 运输营运成本 (yùnshū yíngyùn chéngběn), Transport operational cost, Chi phí hoạt động vận chuyển |
4516 | 运输财务报告标准 (yùnshū cáiwù bàogào biāozhǔn), Transport financial reporting standard, Tiêu chuẩn báo cáo tài chính vận chuyển |
4517 | 运输物资采购管理 (yùnshū wùzī cǎigòu guǎnlǐ), Transport material procurement management, Quản lý mua sắm vật liệu vận chuyển |
4518 | 运输资金流动分析 (yùnshū zījīn liúdòng fēnxī), Transport fund flow analysis, Phân tích dòng chảy vốn vận chuyển |
4519 | 运输财务计划调整 (yùnshū cáiwù jìhuà tiáozhěng), Transport financial plan adjustment, Điều chỉnh kế hoạch tài chính vận chuyển |
4520 | 运输付款方式 (yùnshū fùkuǎn fāngshì), Transport payment method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
4521 | 运输保险管理 (yùnshū bǎoxiǎn guǎnlǐ), Transport insurance management, Quản lý bảo hiểm vận chuyển |
4522 | 运输差旅费核算 (yùnshū chāliǔ fèi hésuàn), Transport travel expense accounting, Hạch toán chi phí công tác vận chuyển |
4523 | 运输运输方式 (yùnshū yùnfèi fāngshì), Transport shipping method, Phương thức vận chuyển |
4524 | 运输运营分析 (yùnshū yùnyíng fēnxī), Transport operations analysis, Phân tích hoạt động vận chuyển |
4525 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng), Transport business process, Quy trình công việc vận chuyển |
4526 | 运输收入成本分析 (yùnshū shōurù chéngběn fēnxī), Transport revenue-cost analysis, Phân tích doanh thu – chi phí vận chuyển |
4527 | 运输项目预算 (yùnshū xiàngmù yùsuàn), Transport project budget, Ngân sách dự án vận chuyển |
4528 | 运输财务数据管理 (yùnshū cáiwù shùjù guǎnlǐ), Transport financial data management, Quản lý dữ liệu tài chính vận chuyển |
4529 | 运输资金流转 (yùnshū zījīn liúzhuǎn), Transport capital flow, Dòng chảy vốn vận chuyển |
4530 | 运输经营成本 (yùnshū jīngyíng chéngběn), Transport operating costs, Chi phí hoạt động vận chuyển |
4531 | 运输收入报告 (yùnshū shōurù bàogào), Transport income report, Báo cáo doanh thu vận chuyển |
4532 | 运输预算编制 (yùnshū yùsuàn biānzhì), Transport budget preparation, Soạn thảo ngân sách vận chuyển |
4533 | 运输资金安排 (yùnshū zījīn ānpái), Transport fund arrangement, Sắp xếp tài trợ vận chuyển |
4534 | 运输财务指导 (yùnshū cáiwù zhǐdǎo), Transport financial guidance, Hướng dẫn tài chính vận chuyển |
4535 | 运输费用核查 (yùnshū fèiyòng héchá), Transport expense verification, Kiểm tra chi phí vận chuyển |
4536 | 运输税务处理 (yùnshū shuìwù chǔlǐ), Transport tax processing, Xử lý thuế vận chuyển |
4537 | 运输风险预警 (yùnshū fēngxiǎn yùjǐng), Transport risk alert, Cảnh báo rủi ro vận chuyển |
4538 | 运输成本报表 (yùnshū chéngběn bàobiǎo), Transport cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
4539 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ), Transport capital management, Quản lý vốn vận chuyển |
4540 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ), Transport inventory management, Quản lý tồn kho vận chuyển |
4541 | 运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng), Transport cargo tracking, Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
4542 | 运输出库 (yùnshū chūkù), Transport outbound, Xuất kho vận chuyển |
4543 | 运输入库 (yùnshū rùkù), Transport inbound, Nhập kho vận chuyển |
4544 | 运输运输协议 (yùnshū yùnfèi xiéyì), Transport shipping agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
4545 | 运输销售分析 (yùnshū xiāoshòu fēnxī), Transport sales analysis, Phân tích doanh số vận chuyển |
4546 | 运输收款管理 (yùnshū shōu kuǎn guǎnlǐ), Transport receivables management, Quản lý các khoản phải thu vận chuyển |
4547 | 运输财务透明度 (yùnshū cáiwù tòumíng dù), Transport financial transparency, Minh bạch tài chính vận chuyển |
4548 | 运输运输协议谈判 (yùnshū yùnfèi xiéyì tánpàn), Transport shipping agreement negotiation, Thương thảo thỏa thuận vận chuyển |
4549 | 运输预算审核 (yùnshū yùsuàn shěnhé), Transport budget review, Xem xét ngân sách vận chuyển |
4550 | 运输利润率 (yùnshū lìrùn lǜ), Transport profit margin, Biên lợi nhuận vận chuyển |
4551 | 运输财务审计计划 (yùnshū cáiwù shěnjì jìhuà), Transport financial audit plan, Kế hoạch kiểm toán tài chính vận chuyển |
4552 | 运输账单审核 (yùnshū zhàngdān shěnhé), Transport invoice verification, Xác minh hóa đơn vận chuyển |
4553 | 运输营运资金流 (yùnshū yíngyùn zījīn liú), Transport operational cash flow, Dòng tiền hoạt động vận chuyển |
4554 | 运输账务报告 (yùnshū zhàngwù bàogào), Transport accounting report, Báo cáo kế toán vận chuyển |
4555 | 运输项目成本管理 (yùnshū xiàngmù chéngběn guǎnlǐ), Transport project cost management, Quản lý chi phí dự án vận chuyển |
4556 | 运输税务筹划 (yùnshū shuìwù chóuhuà), Transport tax planning, Lập kế hoạch thuế vận chuyển |
4557 | 运输业绩报告 (yùnshū yèjī bàogào), Transport performance report, Báo cáo thành tích vận chuyển |
4558 | 运输资金周转率 (yùnshū zījīn zhōuzhuǎn lǜ), Transport capital turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay vốn vận chuyển |
4559 | 运输设备折旧 (yùnshū shèbèi zhédiū), Transport equipment depreciation, Khấu hao thiết bị vận chuyển |
4560 | 运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ), Transport equipment management, Quản lý thiết bị vận chuyển |
4561 | 运输费用确认 (yùnshū fèiyòng quèrèn), Transport expense confirmation, Xác nhận chi phí vận chuyển |
4562 | 运输月度报告 (yùnshū yuèdù bàogào), Transport monthly report, Báo cáo hàng tháng vận chuyển |
4563 | 运输财务审查报告 (yùnshū cáiwù shěnchá bàogào), Transport financial review report, Báo cáo kiểm tra tài chính vận chuyển |
4564 | 运输投资回报率 (yùnshū tóuzī huíbào lǜ), Transport return on investment (ROI), Tỷ suất hoàn vốn đầu tư vận chuyển |
4565 | 运输财务分析工具 (yùnshū cáiwù fēnxī gōngjù), Transport financial analysis tool, Công cụ phân tích tài chính vận chuyển |
4566 | 运输库存分析 (yùnshū kùcún fēnxī), Transport inventory analysis, Phân tích tồn kho vận chuyển |
4567 | 运输资金预算 (yùnshū zījīn yùsuàn), Transport fund budget, Ngân sách vốn vận chuyển |
4568 | 运输运营分析报告 (yùnshū yùnyíng fēnxī bàogào), Transport operations analysis report, Báo cáo phân tích hoạt động vận chuyển |
4569 | 运输合同审核 (yùnshū hétong shěnhé), Transport contract review, Xem xét hợp đồng vận chuyển |
4570 | 运输财务风险评估 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn pínggū), Transport financial risk assessment, Đánh giá rủi ro tài chính vận chuyển |
4571 | 运输账务调整 (yùnshū zhàngwù tiáozhěng), Transport account adjustment, Điều chỉnh tài khoản vận chuyển |
4572 | 运输财务差异分析 (yùnshū cáiwù chāyì fēnxī), Transport financial variance analysis, Phân tích chênh lệch tài chính vận chuyển |
4573 | 运输总成本 (yùnshū zǒng chéngběn), Total transport cost, Tổng chi phí vận chuyển |
4574 | 运输收入 (yùnshū shōurù), Transport revenue, Doanh thu vận chuyển |
4575 | 运输预算 (yùnshū yùsuàn), Transport budget, Ngân sách vận chuyển |
4576 | 运输现金流 (yùnshū xiànjīn liú), Transport cash flow, Dòng tiền vận chuyển |
4577 | 运输业务费用 (yùnshū yèwù fèiyòng), Transport operating expenses, Chi phí vận hành vận chuyển |
4578 | 运输会计 (yùnshū kuàijì), Transport accounting, Kế toán vận chuyển |
4579 | 运输审计 (yùnshū shěnjì), Transport audit, Kiểm toán vận chuyển |
4580 | 运输总账 (yùnshū zǒngzhàng), Transport general ledger, Sổ cái tổng hợp vận chuyển |
4581 | 运输公司财务 (yùnshū gōngsī cáiwù), Transport company finance, Tài chính công ty vận chuyển |
4582 | 运输结算 (yùnshū jiésuàn), Transport settlement, Thanh toán vận chuyển |
4583 | 运输收支平衡 (yùnshū shōuzhī pínghéng), Transport balance of income and expenditure, Cân đối thu chi vận chuyển |
4584 | 运输分配系统 (yùnshū fēnpèi xìtǒng), Transport allocation system, Hệ thống phân bổ vận chuyển |
4585 | 运输货物损耗 (yùnshū huòwù sǔnhào), Transport cargo loss, Thiệt hại hàng hóa vận chuyển |
4586 | 运输资金流动性 (yùnshū zījīn liúdòngxìng), Transport liquidity, Tính thanh khoản vốn vận chuyển |
4587 | 运输开支 (yùnshū kāizhī), Transport expenditure, Chi phí vận chuyển |
4588 | 运输费用清单 (yùnshū fèiyòng qīngdān), Transport expense list, Danh sách chi phí vận chuyển |
4589 | 运输收益 (yùnshū shōuyì), Transport earnings, Lợi nhuận vận chuyển |
4590 | 运输支出 (yùnshū zhīchū), Transport outlay, Chi tiêu vận chuyển |
4591 | 运输盈利 (yùnshū yínglì), Transport profit, Lợi nhuận vận chuyển |
4592 | 运输货物运输单 (yùnshū huòwù yùnshū dān), Transport cargo bill of lading, Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
4593 | 运输贸易 (yùnshū màoyì), Transport trade, Thương mại vận chuyển |
4594 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Transport management fee, Phí quản lý vận chuyển |
4595 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn), Transport operating cost, Chi phí hoạt động vận chuyển |
4596 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn), Transport risk, Rủi ro vận chuyển |
4597 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ), Transport fleet management, Quản lý đội xe vận chuyển |
4598 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng), Transport management system (TMS), Hệ thống quản lý vận chuyển |
4599 | 运输调度 (yùnshū tiáodù), Transport dispatch, Điều độ vận chuyển |
4600 | 运输计划 (yùnshū jìhuà), Transport planning, Kế hoạch vận chuyển |
4601 | 运输货运管理 (yùnshū huòyùn guǎnlǐ), Transport freight management, Quản lý vận tải hàng hóa |
4602 | 运输付款 (yùnshū fùkuǎn), Transport payment, Thanh toán vận chuyển |
4603 | 运输票据 (yùnshū piàojù), Transport voucher, Phiếu vận chuyển |
4604 | 运输费用报表 (yùnshū fèiyòng bàobiǎo), Transport expense report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
4605 | 运输人员薪酬 (yùnshū rényuán xīnchóu), Transport personnel salary, Lương nhân viên vận chuyển |
4606 | 运输财务处理 (yùnshū cáiwù chǔlǐ), Transport financial processing, Xử lý tài chính vận chuyển |
4607 | 运输公司利润 (yùnshū gōngsī lìrùn), Transport company profit, Lợi nhuận công ty vận chuyển |
4608 | 运输应付账款 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn), Transport accounts payable, Các khoản phải trả vận chuyển |
4609 | 运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ), Transport operations management, Quản lý hoạt động vận chuyển |
4610 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng), Transport service quality, Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
4611 | 运输追踪 (yùnshū zhuīzōng), Transport tracking, Theo dõi vận chuyển |
4612 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn), Transport management software, Phần mềm quản lý vận chuyển |
4613 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn), Transport supply chain, Chuỗi cung ứng vận chuyển |
4614 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng), Transport service fees, Phí dịch vụ vận chuyển |
4615 | 运输收入预测 (yùnshū shōurù yùcè), Transport revenue forecasting, Dự báo doanh thu vận chuyển |
4616 | 运输公司账务 (yùnshū gōngsī zhàngwù), Transport company accounting, Kế toán công ty vận chuyển |
4617 | 运输账户余额 (yùnshū zhànghù yú’é), Transport account balance, Số dư tài khoản vận chuyển |
4618 | 运输业务收入 (yùnshū yèwù shōurù), Transport business revenue, Doanh thu hoạt động vận chuyển |
4619 | 运输支出预算 (yùnshū zhīchū yùsuàn), Transport expenditure budget, Ngân sách chi tiêu vận chuyển |
4620 | 运输费用分类 (yùnshū fèiyòng fēnlèi), Transport expense classification, Phân loại chi phí vận chuyển |
4621 | 运输调度系统 (yùnshū tiáodù xìtǒng), Transport dispatch system, Hệ thống điều độ vận chuyển |
4622 | 运输设备 (yùnshū shèbèi), Transport equipment, Thiết bị vận chuyển |
4623 | 运输工具 (yùnshū gōngjù), Transport tools, Công cụ vận chuyển |
4624 | 运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng), Transport plan adjustment, Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
4625 | 运输外包 (yùnshū wàibāo), Transport outsourcing, Thuê ngoài vận chuyển |
4626 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ), Transport warehouse management, Quản lý kho vận chuyển |
4627 | 运输公司资本结构 (yùnshū gōngsī zīběn jiégòu), Transport company capital structure, Cấu trúc vốn công ty vận chuyển |
4628 | 运输债务 (yùnshū zhàiwù), Transport debt, Nợ vận chuyển |
4629 | 运输税务 (yùnshū shuìwù), Transport tax, Thuế vận chuyển |
4630 | 运输设备折旧 (yùnshū shèbèi zhédiù), Transport equipment depreciation, Khấu hao thiết bị vận chuyển |
4631 | 运输合同条款 (yùnshū hétong tiáokuǎn), Transport contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
4632 | 运输付款条款 (yùnshū fùkuǎn tiáokuǎn), Transport payment terms, Điều khoản thanh toán vận chuyển |
4633 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī), Transport loss, Thiệt hại vận chuyển |
4634 | 运输收支平衡表 (yùnshū shōuzhī pínghéng biǎo), Transport balance sheet, Bảng cân đối thu chi vận chuyển |
4635 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ), Transport fund management, Quản lý quỹ vận chuyển |
4636 | 运输承运商 (yùnshū chéngyùn shāng), Transport carrier, Nhà vận chuyển |
4637 | 运输物流 (yùnshū wùliú), Transport logistics, Logistics vận chuyển |
4638 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn), Transport insurance, Bảo hiểm vận chuyển |
4639 | 运输资产负债表 (yùnshū zīchǎn fùzhài biǎo), Transport balance sheet, Bảng cân đối tài sản vận chuyển |
4640 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù), Transport equipment maintenance, Bảo trì thiết bị vận chuyển |
4641 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ), Transport risk management, Quản lý rủi ro vận chuyển |
4642 | 运输单位 (yùnshū dānwèi), Transport unit, Đơn vị vận chuyển |
4643 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn), Transport cost accounting, Kế toán chi phí vận chuyển |
4644 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétong), Transport service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
4645 | 运输配送 (yùnshū pèisòng), Transport delivery, Giao hàng vận chuyển |
4646 | 运输时效 (yùnshū shíxiào), Transport timeliness, Thời gian vận chuyển |
4647 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn), Transport expense settlement, Thanh toán chi phí vận chuyển |
4648 | 运输公司报告 (yùnshū gōngsī bàogào), Transport company report, Báo cáo công ty vận chuyển |
4649 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng), Transport cash flow, Dòng tiền vận chuyển |
4650 | 运输调度管理 (yùnshū tiáodù guǎnlǐ), Transport scheduling management, Quản lý lập lịch vận chuyển |
4651 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ), Transport voucher management, Quản lý phiếu vận chuyển |
4652 | 运输合同管理系统 (yùnshū hétong guǎnlǐ xìtǒng), Transport contract management system, Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
4653 | 运输报销 (yùnshū bàoxiāo), Transport reimbursement, Hoàn trả chi phí vận chuyển |
4654 | 运输成本分配系统 (yùnshū chéngběn fēnpèi xìtǒng), Transport cost allocation system, Hệ thống phân bổ chi phí vận chuyển |
4655 | 运输费用节约 (yùnshū fèiyòng jiéyuē), Transport cost saving, Tiết kiệm chi phí vận chuyển |
4656 | 运输费用控制 (yùnshū fèiyòng kòngzhì), Transport cost control, Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4657 | 运输收入确认 (yùnshū shōurù quèrèn), Transport revenue recognition, Công nhận doanh thu vận chuyển |
4658 | 运输财务管理 (yùnshū cáiwù guǎnlǐ), Transport financial management, Quản lý tài chính vận chuyển |
4659 | 运输支付方式 (yùnshū zhīfù fāngshì), Transport payment method, Phương thức thanh toán vận chuyển |
4660 | 运输账务清算 (yùnshū zhàngwù qīngsuàn), Transport accounting settlement, Thanh toán kế toán vận chuyển |
4661 | 运输货物损失 (yùnshū huòwù sǔnshī), Transport goods loss, Mất mát hàng hóa vận chuyển |
4662 | 运输结算周期 (yùnshū jiésuàn zhōuqī), Transport settlement cycle, Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
4663 | 运输资金流动性 (yùnshū zījīn liúdòng xìng), Transport liquidity, Tính thanh khoản của vốn vận chuyển |
4664 | 运输发货计划 (yùnshū fāhuò jìhuà), Transport dispatch plan, Kế hoạch gửi hàng vận chuyển |
4665 | 运输支付条款 (yùnshū zhīfù tiáokuǎn), Transport payment terms, Điều khoản thanh toán vận chuyển |
4666 | 运输汇率波动 (yùnshū huìlǜ bōdòng), Transport exchange rate fluctuation, Biến động tỷ giá vận chuyển |
4667 | 运输应收账款 (yùnshū yīng shōu zhàngkuǎn), Transport accounts receivable, Các khoản phải thu vận chuyển |
4668 | 运输应付账款 (yùnshū yīng fù zhàngkuǎn), Transport accounts payable, Các khoản phải trả vận chuyển |
4669 | 运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng), Transport goods tracking, Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
4670 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng), Transport management system, Hệ thống quản lý vận chuyển |
4671 | 运输合同支付 (yùnshū hétong zhīfù), Transport contract payment, Thanh toán hợp đồng vận chuyển |
4672 | 运输融资 (yùnshū róngzī), Transport financing, Tài trợ vận chuyển |
4673 | 运输外包费用 (yùnshū wàibāo fèiyòng), Transport outsourcing fees, Phí thuê ngoài vận chuyển |
4674 | 运输固定资产 (yùnshū gùdìng zīchǎn), Transport fixed assets, Tài sản cố định vận chuyển |
4675 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng), Transport business process, Quy trình hoạt động vận chuyển |
4676 | 运输财务报表 (yùnshū cáiwù bàobiǎo), Transport financial statement, Báo cáo tài chính vận chuyển |
4677 | 运输政策 (yùnshū zhèngcè), Transport policy, Chính sách vận chuyển |
4678 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén), Transport carrier, Người vận chuyển |
4679 | 运输税率 (yùnshū shuìlǜ), Transport tax rate, Tỷ lệ thuế vận chuyển |
4680 | 运输利润率分析 (yùnshū lìrùn lǜ fēnxī), Transport profit margin analysis, Phân tích tỷ suất lợi nhuận vận chuyển |
4681 | 运输成本节约 (yùnshū chéngběn jiéyuē), Transport cost saving, Tiết kiệm chi phí vận chuyển |
4682 | 运输报销流程 (yùnshū bàoxiāo liúchéng), Transport reimbursement process, Quy trình hoàn trả chi phí vận chuyển |
4683 | 运输调度费用 (yùnshū tiáodù fèiyòng), Transport dispatch costs, Chi phí điều độ vận chuyển |
4684 | 运输质量管理 (yùnshū zhìliàng guǎnlǐ), Transport quality management, Quản lý chất lượng vận chuyển |
4685 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng), Transport service provider, Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
4686 | 运输运营 (yùnshū yùnyíng), Transport operations, Hoạt động vận chuyển |
4687 | 运输供应商 (yùnshū gōngyìng shāng), Transport supplier, Nhà cung cấp vận chuyển |
4688 | 运输支持服务 (yùnshū zhīchí fúwù), Transport support services, Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển |
4689 | 运输运输费用分析 (yùnshū yùnshū fèiyòng fēnxī), Transport transportation cost analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
4690 | 运输资产评估 (yùnshū zīchǎn pínggū), Transport asset evaluation, Đánh giá tài sản vận chuyển |
4691 | 运输账务审核 (yùnshū zhàngwù shěnhé), Transport accounting review, Kiểm tra kế toán vận chuyển |
4692 | 运输方式 (yùnshū fāngshì), Transport mode, Phương thức vận chuyển |
4693 | 运输需求 (yùnshū xūqiú), Transport demand, Nhu cầu vận chuyển |
4694 | 运输服务 (yùnshū fúwù), Transport services, Dịch vụ vận chuyển |
4695 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn), Transport route, Lộ trình vận chuyển |
4696 | 运输调度 (yùnshū tiáodù), Transport scheduling, Điều độ vận chuyển |
4697 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò), Transport network, Mạng lưới vận chuyển |
4698 | 运输公司 (yùnshū gōngsī), Transport company, Công ty vận chuyển |
4699 | 运输合同 (yùnshū hétong), Transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
4700 | 运输流程 (yùnshū liúchéng), Transport process, Quy trình vận chuyển |
4701 | 运输公司费用 (yùnshū gōngsī fèiyòng), Transport company fees, Phí công ty vận chuyển |
4702 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé), Transport mode selection, Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4703 | 运输票据 (yùnshū piàojù), Transport receipts, Hóa đơn vận chuyển |
4704 | 运输调度员 (yùnshū tiáodù yuán), Transport dispatcher, Nhân viên điều độ vận chuyển |
4705 | 运输项目 (yùnshū xiàngmù), Transport project, Dự án vận chuyển |
4706 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo), Transport cost reimbursement, Hoàn trả chi phí vận chuyển |
4707 | 运输费用审批 (yùnshū fèiyòng shěnpī), Transport cost approval, Phê duyệt chi phí vận chuyển |
4708 | 运输行业标准 (yùnshū hángyè biāozhǔn), Transport industry standards, Tiêu chuẩn ngành vận chuyển |
4709 | 运输帐户管理 (yùnshū zhànghù guǎnlǐ), Transport account management, Quản lý tài khoản vận chuyển |
4710 | 运输业务分析 (yùnshū yèwù fēnxī), Transport business analysis, Phân tích hoạt động vận chuyển |
4711 | 运输系统升级 (yùnshū xìtǒng shēngjí), Transport system upgrade, Nâng cấp hệ thống vận chuyển |
4712 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ), Transport efficiency, Hiệu quả vận chuyển |
4713 | 运输安全 (yùnshū ānquán), Transport safety, An toàn vận chuyển |
4714 | 运输容量 (yùnshū róngliàng), Transport capacity, Công suất vận chuyển |
4715 | 运输事故 (yùnshū shìgù), Transport accident, Tai nạn vận chuyển |
4716 | 运输货物 (yùnshū huòwù), Transport goods, Hàng hóa vận chuyển |
4717 | 运输价格 (yùnshū jiàgé), Transport price, Giá vận chuyển |
4718 | 运输合同纠纷 (yùnshū hétong jiūfēn), Transport contract dispute, Tranh chấp hợp đồng vận chuyển |
4719 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì), Transport service agreement, Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
4720 | 运输支出 (yùnshū zhīchū), Transport expenditure, Chi phí vận chuyển |
4721 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ), Transport receipt management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
4722 | 运输项目分析 (yùnshū xiàngmù fēnxī), Transport project analysis, Phân tích dự án vận chuyển |
4723 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng), Transport service charges, Phí dịch vụ vận chuyển |
4724 | 运输系统开发 (yùnshū xìtǒng kāifā), Transport system development, Phát triển hệ thống vận chuyển |
4725 | 运输进度 (yùnshū jìndù), Transport progress, Tiến độ vận chuyển |
4726 | 运输车队 (yùnshū chēduì), Transport fleet, Đội xe vận chuyển |
4727 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn), Transport cost calculation, Tính toán chi phí vận chuyển |
4728 | 运输配载 (yùnshū pèizài), Transport loading, Phân phối hàng hóa |
4729 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Transport management costs, Chi phí quản lý vận chuyển |
4730 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng), Transport monitoring, Giám sát vận chuyển |
4731 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà), Transport cost optimization, Tối ưu chi phí vận chuyển |
4732 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng), Transport business process, Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
4733 | 运输账单 (yùnshū zhàngdān), Transport invoice, Hóa đơn vận chuyển |
4734 | 运输合同履行 (yùnshū hétong lǚxíng), Transport contract performance, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
4735 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng), Transport documents, Tài liệu vận chuyển |
4736 | 运输车载设备 (yùnshū chēzài shèbèi), Transport onboard equipment, Thiết bị trên xe vận chuyển |
4737 | 运输延误 (yùnshū yánwù), Transport delay, Trì hoãn vận chuyển |
4738 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng), Transport cargo tracking, Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
4739 | 运输支付 (yùnshū zhīfù), Transport payment, Thanh toán vận chuyển |
4740 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi), Transport insurance claim, Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
4741 | 运输回程 (yùnshū huíchéng), Transport return trip, Chuyến đi trở về |
4742 | 运输货物检验 (yùnshū huòwù jiǎnyàn), Transport goods inspection, Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
4743 | 运输调度中心 (yùnshū tiáodù zhōngxīn), Transport dispatch center, Trung tâm điều độ vận chuyển |
4744 | 运输装卸 (yùnshū zhuāngxiè), Transport loading and unloading, Tải và dỡ hàng |
4745 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái), Transport schedule arrangement, Sắp xếp thời gian vận chuyển |
4746 | 运输工具采购 (yùnshū gōngjù cǎigòu), Transport equipment procurement, Mua sắm thiết bị vận chuyển |
4747 | 运输收入核算 (yùnshū shōurù hé suàn), Transport revenue accounting, Kế toán doanh thu vận chuyển |
4748 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén), Transport carrier, Nhà vận chuyển |
4749 | 运输模式选择 (yùnshū móshì xuǎnzé), Transport mode selection, Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4750 | 运输货运量 (yùnshū huòyùn liàng), Transport freight volume, Khối lượng hàng hóa vận chuyển |
4751 | 运输员工资 (yùnshū yuán gōngzī), Transport employee wages, Lương nhân viên vận chuyển |
4752 | 运输货物损坏 (yùnshū huòwù sǔnhuài), Transport cargo damage, Hư hỏng hàng hóa vận chuyển |
4753 | 运输管理人员 (yùnshū guǎnlǐ rényuán), Transport management personnel, Nhân viên quản lý vận chuyển |
4754 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn), Transport partner, Đối tác vận chuyển |
4755 | 运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà), Transport network optimization, Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
4756 | 运输公司成本 (yùnshū gōngsī chéngběn), Transport company cost, Chi phí công ty vận chuyển |
4757 | 运输收货单 (yùnshū shōuhuò dān), Transport receipt, Biên nhận vận chuyển |
4758 | 运输团队 (yùnshū tuánduì), Transport team, Đội vận chuyển |
4759 | 运输网络安全 (yùnshū wǎngluò ānquán), Transport network security, An ninh mạng lưới vận chuyển |
4760 | 运输公司费用预算 (yùnshū gōngsī fèiyòng yùsuàn), Transport company budget, Ngân sách công ty vận chuyển |
4761 | 运输服务评估 (yùnshū fúwù pínggū), Transport service evaluation, Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
4762 | 运输目标设定 (yùnshū mùbiāo shèdìng), Transport goal setting, Thiết lập mục tiêu vận chuyển |
4763 | 运输订单 (yùnshū dìngdān), Transport order, Đơn hàng vận chuyển |
4764 | 运输设施管理 (yùnshū shèshī guǎnlǐ), Transport facility management, Quản lý cơ sở vật chất vận chuyển |
4765 | 运输系统整合 (yùnshū xìtǒng zhěnghé), Transport system integration, Tích hợp hệ thống vận chuyển |
4766 | 运输时效 (yùnshū shíxiào), Transport timeliness, Đúng hạn vận chuyển |
4767 | 运输设施维修 (yùnshū shèshī wéixiū), Transport facility maintenance, Bảo trì cơ sở vật chất vận chuyển |
4768 | 运输调度软件 (yùnshū tiáodù ruǎnjiàn), Transport scheduling software, Phần mềm điều độ vận chuyển |
4769 | 运输管理标准 (yùnshū guǎnlǐ biāozhǔn), Transport management standards, Tiêu chuẩn quản lý vận chuyển |
4770 | 运输费用报表 (yùnshū fèiyòng bàobiǎo), Transport cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
4771 | 运输调度中心运营 (yùnshū tiáodù zhōngxīn yùnyíng), Transport dispatch center operation, Vận hành trung tâm điều độ vận chuyển |
4772 | 运输业务管理 (yùnshū yèwù guǎnlǐ), Transport business management, Quản lý hoạt động vận chuyển |
4773 | 运输承运协议 (yùnshū chéngyùn xiéyì), Transport carrier agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
4774 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn), Transport cost settlement, Thanh toán chi phí vận chuyển |
4775 | 运输货物交接 (yùnshū huòwù jiāojiē), Transport cargo handover, Bàn giao hàng hóa vận chuyển |
4776 | 运输计划 (yùnshū jìhuà), Transport plan, Kế hoạch vận chuyển |
4777 | 运输承运条件 (yùnshū chéngyùn tiáojiàn), Transport carrier conditions, Điều kiện vận chuyển |
4778 | 运输发票 (yùnshū fāpiào), Transport invoice, Hóa đơn vận chuyển |
4779 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn), Transport cost accounting, Kế toán chi phí vận chuyển |
4780 | 运输网络分析 (yùnshū wǎngluò fēnxī), Transport network analysis, Phân tích mạng lưới vận chuyển |
4781 | 运输进度跟踪 (yùnshū jìndù gēnzōng), Transport progress tracking, Theo dõi tiến độ vận chuyển |
4782 | 运输合同审查 (yùnshū hétong shěnchá), Transport contract review, Kiểm tra hợp đồng vận chuyển |
4783 | 运输物流成本 (yùnshū wùliú chéngběn), Transport logistics cost, Chi phí logistics vận chuyển |
4784 | 运输费用预测 (yùnshū fèiyòng yùcè), Transport cost forecast, Dự báo chi phí vận chuyển |
4785 | 运输设备更新 (yùnshū shèbèi gēngxīn), Transport equipment upgrade, Nâng cấp thiết bị vận chuyển |
4786 | 运输数据录入 (yùnshū shùjù lùrù), Transport data entry, Nhập dữ liệu vận chuyển |
4787 | 运输业务流程优化 (yùnshū yèwù liúchéng yōuhuà), Transport business process optimization, Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
4788 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù), Transport vehicle dispatch, Điều độ phương tiện vận chuyển |
4789 | 运输车辆保养 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng), Transport vehicle maintenance, Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
4790 | 运输公司服务质量 (yùnshū gōngsī fúwù zhìliàng), Transport company service quality, Chất lượng dịch vụ công ty vận chuyển |
4791 | 运输操作规范 (yùnshū cāozuò guīfàn), Transport operation standards, Quy chuẩn vận hành vận chuyển |
4792 | 运输配送 (yùnshū pèisòng), Transport distribution, Phân phối vận chuyển |
4793 | 运输业务协议 (yùnshū yèwù xiéyì), Transport business agreement, Thỏa thuận nghiệp vụ vận chuyển |
4794 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ), Transport vehicle management, Quản lý phương tiện vận chuyển |
4795 | 运输货物交付 (yùnshū huòwù jiāofù), Transport cargo delivery, Giao hàng vận chuyển |
4796 | 运输费用清单 (yùnshū fèiyòng qīngdān), Transport cost list, Danh sách chi phí vận chuyển |
4797 | 运输运输人员 (yùnshū yùnshū rényuán), Transport personnel, Nhân viên vận chuyển |
4798 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ), Transport timeliness management, Quản lý hiệu quả vận chuyển |
4799 | 运输设备损坏 (yùnshū shèbèi sǔnhuài), Transport equipment damage, Hư hỏng thiết bị vận chuyển |
4800 | 运输管理服务 (yùnshū guǎnlǐ fúwù), Transport management service, Dịch vụ quản lý vận chuyển |
4801 | 运输物流分析 (yùnshū wùliú fēnxī), Transport logistics analysis, Phân tích logistics vận chuyển |
4802 | 运输合同签订 (yùnshū hétong qiāndìng), Transport contract signing, Ký kết hợp đồng vận chuyển |
4803 | 运输商检 (yùnshū shāngjiǎn), Transport inspection, Kiểm tra vận chuyển |
4804 | 运输方案评估 (yùnshū fāng’àn pínggū), Transport plan evaluation, Đánh giá phương án vận chuyển |
4805 | 运输货物安全 (yùnshū huòwù ānquán), Transport cargo safety, An toàn hàng hóa vận chuyển |
4806 | 运输市场调研 (yùnshū shìchǎng tiáoyán), Transport market research, Nghiên cứu thị trường vận chuyển |
4807 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà), Transport route planning, Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
4808 | 运输订单确认 (yùnshū dìngdān quèrèn), Transport order confirmation, Xác nhận đơn hàng vận chuyển |
4809 | 运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng), Transport logistics tracking, Theo dõi logistics vận chuyển |
4810 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi), Transport cargo classification, Phân loại hàng hóa vận chuyển |
4811 | 运输商选择 (yùnshū shāng xuǎnzé), Transport carrier selection, Lựa chọn nhà vận chuyển |
4812 | 运输业务费用 (yùnshū yèwù fèiyòng), Transport business expenses, Chi phí nghiệp vụ vận chuyển |
4813 | 运输成本核算系统 (yùnshū chéngběn hésuàn xìtǒng), Transport cost accounting system, Hệ thống kế toán chi phí vận chuyển |
4814 | 运输客户管理 (yùnshū kèhù guǎnlǐ), Transport customer management, Quản lý khách hàng vận chuyển |
4815 | 运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá), Transport safety inspection, Kiểm tra an toàn vận chuyển |
4816 | 运输管理流程 (yùnshū guǎnlǐ liúchéng), Transport management process, Quy trình quản lý vận chuyển |
4817 | 运输途径 (yùnshū tújìng), Transport route, Tuyến đường vận chuyển |
4818 | 运输设备维修 (yùnshū shèbèi wéixiū), Transport equipment maintenance, Sửa chữa thiết bị vận chuyển |
4819 | 运输企业管理 (yùnshū qǐyè guǎnlǐ), Transport enterprise management, Quản lý doanh nghiệp vận chuyển |
4820 | 运输业绩评估 (yùnshū yèjī pínggū), Transport performance evaluation, Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
4821 | 运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì), Transport quality control, Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
4822 | 运输物流服务 (yùnshū wùliú fúwù), Transport logistics service, Dịch vụ logistics vận chuyển |
4823 | 运输策略 (yùnshū cèlüè), Transport strategy, Chiến lược vận chuyển |
4824 | 运输统计分析 (yùnshū tǒngjì fēnxī), Transport statistical analysis, Phân tích thống kê vận chuyển |
4825 | 运输路径选择 (yùnshū lùjìng xuǎnzé), Transport route selection, Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
4826 | 运输报表 (yùnshū bàobiǎo), Transport report, Báo cáo vận chuyển |
4827 | 运输组织结构 (yùnshū zǔzhī jiégòu), Transport organizational structure, Cấu trúc tổ chức vận chuyển |
4828 | 运输业务流程自动化 (yùnshū yèwù liúchéng zìdònghuà), Transport business process automation, Tự động hóa quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
4829 | 运输运输效率 (yùnshū yùnshū xiàolǜ), Transport efficiency, Hiệu quả vận chuyển |
4830 | 运输环境影响 (yùnshū huánjìng yǐngxiǎng), Transport environmental impact, Tác động môi trường của vận chuyển |
4831 | 运输损失管理 (yùnshū sǔnshī guǎnlǐ), Transport loss management, Quản lý tổn thất vận chuyển |
4832 | 运输自动化系统 (yùnshū zìdònghuà xìtǒng), Transport automation system, Hệ thống tự động hóa vận chuyển |
4833 | 运输客户满意度 (yùnshū kèhù mǎnyì dù), Transport customer satisfaction, Mức độ hài lòng của khách hàng vận chuyển |
4834 | 运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng), Transport operating procedures, Quy trình vận hành vận chuyển |
4835 | 运输业绩考核 (yùnshū yèjī kǎohé), Transport performance appraisal, Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
4836 | 运输服务网络 (yùnshū fúwù wǎngluò), Transport service network, Mạng lưới dịch vụ vận chuyển |
4837 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé), Transport company selection, Lựa chọn công ty vận chuyển |
4838 | 运输设备采购 (yùnshū shèbèi cǎigòu), Transport equipment procurement, Mua sắm thiết bị vận chuyển |
4839 | 运输管理层 (yùnshū guǎnlǐ céng), Transport management level, Cấp quản lý vận chuyển |
4840 | 运输仓库管理 (yùnshū cāngkù guǎnlǐ), Transport warehouse management, Quản lý kho vận chuyển |
4841 | 运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù), Transport tools, Công cụ vận chuyển |
4842 | 运输责任保险 (yùnshū zérèn bǎoxiǎn), Transport liability insurance, Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
4843 | 运输运营成本 (yùnshū yùn yíng chéngběn), Transport operating costs, Chi phí vận hành vận chuyển |
4844 | 运输发货跟踪 (yùnshū fāhuò gēnzōng), Transport shipment tracking, Theo dõi giao hàng vận chuyển |
4845 | 运输物流技术 (yùnshū wùliú jìshù), Transport logistics technology, Công nghệ logistics vận chuyển |
4846 | 运输时效评估 (yùnshū shíxiào pínggū), Transport timeliness evaluation, Đánh giá thời gian vận chuyển |
4847 | 运输方式 (yùnshū fāngshì), Transport mode, Hình thức vận chuyển |
4848 | 运输区间 (yùnshū qūjiān), Transport range, Phạm vi vận chuyển |
4849 | 运输价格 (yùnshū jiàgé), Transport price, Giá cước vận chuyển |
4850 | 运输协议 (yùnshū xiéyì), Transport agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
4851 | 运输系统集成 (yùnshū xìtǒng jíchéng), Transport system integration, Tích hợp hệ thống vận chuyển |
4852 | 运输线路 (yùnshū xiànlù), Transport route, Tuyến đường vận chuyển |
4853 | 运输损害 (yùnshū sǔnhài), Transport damage, Thiệt hại vận chuyển |
4854 | 运输运单 (yùnshū yùndān), Transport bill of lading, Vận đơn |
4855 | 运输中介 (yùnshū zhōngjiè), Transport intermediary, Trung gian vận chuyển |
4856 | 运输终端 (yùnshū zhōngduān), Transport terminal, Nhà ga vận chuyển |
4857 | 运输物品 (yùnshū wùpǐn), Transport goods, Hàng hóa vận chuyển |
4858 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng), Transport guarantee, Đảm bảo vận chuyển |
4859 | 运输库存 (yùnshū kùcún), Transport inventory, Tồn kho vận chuyển |
4860 | 运输合作 (yùnshū hézuò), Transport cooperation, Hợp tác vận chuyển |
4861 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī), Transport cycle, Chu kỳ vận chuyển |
4862 | 运输信息共享 (yùnshū xìnxī gòngxiǎng), Transport information sharing, Chia sẻ thông tin vận chuyển |
4863 | 运输合同签署 (yùnshū hétong qiānshǔ), Transport contract signing, Ký kết hợp đồng vận chuyển |
4864 | 运输人员 (yùnshū rényuán), Transport personnel, Nhân viên vận chuyển |
4865 | 运输规划 (yùnshū guīhuà), Transport planning, Lập kế hoạch vận chuyển |
4866 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn), Transport path, Lộ trình vận chuyển |
4867 | 运输货物管理 (yùnshū huòwù guǎnlǐ), Transport cargo management, Quản lý hàng hóa vận chuyển |
4868 | 运输服务改进 (yùnshū fúwù gǎijìn), Transport service improvement, Cải tiến dịch vụ vận chuyển |
4869 | 运输标准化 (yùnshū biāozhǔnhuà), Transport standardization, Tiêu chuẩn hóa vận chuyển |
4870 | 运输信息系统管理 (yùnshū xìnxī xìtǒng guǎnlǐ), Transport information system management, Quản lý hệ thống thông tin vận chuyển |
4871 | 运输货运量 (yùnshū huòyùn liàng), Transport cargo volume, Khối lượng hàng hóa vận chuyển |
4872 | 运输设备更新 (yùnshū shèbèi gēngxīn), Transport equipment update, Cập nhật thiết bị vận chuyển |
4873 | 运输车载系统 (yùnshū chē zài xìtǒng), Transport vehicle system, Hệ thống xe vận chuyển |
4874 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè), Transport demand forecasting, Dự báo nhu cầu vận chuyển |
4875 | 运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà), Transport process optimization, Tối ưu hóa quá trình vận chuyển |
4876 | 运输运输合同 (yùnshū yùnshū hétong), Transport shipment contract, Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
4877 | 运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn), Transport safety standards, Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
4878 | 运输仓储服务 (yùnshū cāngchú fúwù), Transport warehousing service, Dịch vụ kho vận chuyển |
4879 | 运输部门 (yùnshū bùmén), Transport department, Phòng ban vận chuyển |
4880 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī), Transport demand analysis, Phân tích nhu cầu vận chuyển |
4881 | 运输车间 (yùnshū chējiān), Transport workshop, Xưởng vận chuyển |
4882 | 运输协议管理 (yùnshū xiéyì guǎnlǐ), Transport contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
4883 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn), Transport cost calculation, Tính toán chi phí vận chuyển |
4884 | 运输生产 (yùnshū shēngchǎn), Transport production, Sản xuất vận chuyển |
4885 | 运输信息处理 (yùnshū xìnxī chǔlǐ), Transport information processing, Xử lý thông tin vận chuyển |
4886 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ), Transport agency, Đại lý vận chuyển |
4887 | 运输基础设施 (yùnshū jīchǔ shèshī), Transport infrastructure, Cơ sở hạ tầng vận chuyển |
4888 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng), Transport service provider, Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
4889 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn), Transport cargo insurance, Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
4890 | 运输预定 (yùnshū yùdìng), Transport reservation, Đặt chỗ vận chuyển |
4891 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà), Transport route optimization, Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
4892 | 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng), Transport tracking system, Hệ thống theo dõi vận chuyển |
4893 | 运输延迟 (yùnshū yánchí), Transport delay, Trì hoãn vận chuyển |
4894 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng), Transport efficiency improvement, Cải thiện hiệu quả vận chuyển |
4895 | 运输技术支持 (yùnshū jìshù zhīchí), Transport technical support, Hỗ trợ kỹ thuật vận chuyển |
4896 | 运输信息流 (yùnshū xìnxī liú), Transport information flow, Dòng chảy thông tin vận chuyển |
4897 | 运输集中管理 (yùnshū jízhōng guǎnlǐ), Transport centralized management, Quản lý tập trung vận chuyển |
4898 | 运输管理优化 (yùnshū guǎnlǐ yōuhuà), Transport management optimization, Tối ưu hóa quản lý vận chuyển |
4899 | 运输工作流程 (yùnshū gōngzuò liúchéng), Transport workflow, Quy trình công việc vận chuyển |
4900 | 运输卡车 (yùnshū kǎchē), Transport truck, Xe tải vận chuyển |
4901 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn), Transport solution, Giải pháp vận chuyển |
4902 | 运输项目管理 (yùnshū xiàngmù guǎnlǐ), Transport project management, Quản lý dự án vận chuyển |
4903 | 运输调度系统 (yùnshū tiáodù xìtǒng), Transport scheduling system, Hệ thống lập lịch vận chuyển |
4904 | 运输履行 (yùnshū lǚxíng), Transport execution, Thực hiện vận chuyển |
4905 | 运输时效 (yùnshū shíxiào), Transport timeliness, Tính kịp thời vận chuyển |
4906 | 运输集成 (yùnshū jíchéng), Transport integration, Tích hợp vận chuyển |
4907 | 运输伙伴 (yùnshū huǒbàn), Transport partner, Đối tác vận chuyển |
4908 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng), Transport monitoring system, Hệ thống giám sát vận chuyển |
4909 | 运输远程管理 (yùnshū yuǎnchéng guǎnlǐ), Transport remote management, Quản lý vận chuyển từ xa |
4910 | 运输调度中心 (yùnshū tiáodù zhōngxīn), Transport dispatch center, Trung tâm điều phối vận chuyển |
4911 | 运输管理平台 (yùnshū guǎnlǐ píngtái), Transport management platform, Nền tảng quản lý vận chuyển |
4912 | 运输货物状态 (yùnshū huòwù zhuàngtài), Transport cargo status, Tình trạng hàng hóa vận chuyển |
4913 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé), Transport route selection, Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
4914 | 运输专业人员 (yùnshū zhuānyè rényuán), Transport professional, Chuyên gia vận chuyển |
4915 | 运输法则 (yùnshū fǎzé), Transport regulation, Quy định vận chuyển |
4916 | 运输协议执行 (yùnshū xiéyì zhíxíng), Transport contract execution, Thực thi hợp đồng vận chuyển |
4917 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn), Transport partner cooperation, Hợp tác với đối tác vận chuyển |
4918 | 运输状态更新 (yùnshū zhuàngtài gēngxīn), Transport status update, Cập nhật tình trạng vận chuyển |
4919 | 运输调度 (yùnshū tiáodù), Transport dispatch, Điều phối vận chuyển |
4920 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn), Transport route, Tuyến đường vận chuyển |
4921 | 运输成本 (yùnshū chéngběn), Transport cost, Chi phí vận chuyển |
4922 | 运输工具 (yùnshū gōngjù), Transport tool, Công cụ vận chuyển |
4923 | 运输合同 (yùnshū hétóng), Transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
4924 | 运输服务 (yùnshū fúwù), Transport service, Dịch vụ vận chuyển |
4925 | 运输渠道 (yùnshū qúdào), Transport channel, Kênh vận chuyển |
4926 | 运输速度 (yùnshū sùdù), Transport speed, Tốc độ vận chuyển |
4927 | 运输标识 (yùnshū biāoshí), Transport label, Nhãn vận chuyển |
4928 | 运输检查 (yùnshū jiǎnchá), Transport inspection, Kiểm tra vận chuyển |
4929 | 运输时间 (yùnshū shíjiān), Transport time, Thời gian vận chuyển |
4930 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng), Transport fee, Phí vận chuyển |
4931 | 运输代理商 (yùnshū dàilǐ shāng), Transport agent, Đại lý vận chuyển |
4932 | 运输公司管理 (yùnshū gōngsī guǎnlǐ), Transport company management, Quản lý công ty vận chuyển |
4933 | 运输任务 (yùnshū rènwù), Transport task, Nhiệm vụ vận chuyển |
4934 | 运输市场 (yùnshū shìchǎng), Transport market, Thị trường vận chuyển |
4935 | 运输执行 (yùnshū zhíxíng), Transport execution, Thực hiện vận chuyển |
4936 | 运输计算 (yùnshū jìsuàn), Transport calculation, Tính toán vận chuyển |
4937 | 运输公司审计 (yùnshū gōngsī shěnjì), Transport company audit, Kiểm toán công ty vận chuyển |
4938 | 运输清单 (yùnshū qīngdān), Transport inventory, Danh sách vận chuyển |
4939 | 运输计划管理 (yùnshū jìhuà guǎnlǐ), Transport planning management, Quản lý kế hoạch vận chuyển |
4940 | 运输监督 (yùnshū jiāndū), Transport supervision, Giám sát vận chuyển |
4941 | 运输团队 (yùnshū tuánduì), Transport team, Đội ngũ vận chuyển |
4942 | 运输合规 (yùnshū héguī), Transport compliance, Tuân thủ vận chuyển |
4943 | 运输数据库 (yùnshū shùjùkù), Transport database, Cơ sở dữ liệu vận chuyển |
4944 | 运输标准 (yùnshū biāozhǔn), Transport standard, Tiêu chuẩn vận chuyển |
4945 | 运输信息化 (yùnshū xìnxī huà), Transport informatization, Tin học hóa vận chuyển |
4946 | 运输限制 (yùnshū xiànzhì), Transport restriction, Giới hạn vận chuyển |
4947 | 运输记录 (yùnshū jìlù), Transport record, Hồ sơ vận chuyển |
4948 | 运输方向 (yùnshū fāngxiàng), Transport direction, Hướng vận chuyển |
4949 | 运输作业 (yùnshū zuòyè), Transport operation, Công việc vận chuyển |
4950 | 运输调度员 (yùnshū tiáodùyuán), Transport dispatcher, Nhân viên điều phối vận chuyển |
4951 | 运输市场分析 (yùnshū shìchǎng fēnxī), Transport market analysis, Phân tích thị trường vận chuyển |
4952 | 运输控制 (yùnshū kòngzhì), Transport control, Kiểm soát vận chuyển |
4953 | 运输系统 (yùnshū xìtǒng), Transport system, Hệ thống vận chuyển |
4954 | 运输核算 (yùnshū hésuàn), Transport accounting, Kế toán vận chuyển |
4955 | 运输绩效 (yùnshū jìxiào), Transport performance, Hiệu suất vận chuyển |
4956 | 运输折扣 (yùnshū zhékòu), Transport discount, Giảm giá vận chuyển |
4957 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn), Transport terms, Điều khoản vận chuyển |
4958 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Transport management fees, Phí quản lý vận chuyển |
4959 | 运输费用支付 (yùnshū fèiyòng zhīfù), Transport cost payment, Thanh toán chi phí vận chuyển |
4960 | 运输净收益 (yùnshū jìng shōuyì), Transport net income, Thu nhập ròng vận chuyển |
4961 | 运输订单处理 (yùnshū dìngdān chǔlǐ), Transport order processing, Xử lý đơn hàng vận chuyển |
4962 | 运输估算 (yùnshū gūsuàn), Transport estimation, Ước tính vận chuyển |
4963 | 运输费用审核 (yùnshū fèiyòng shěnhé), Transport cost audit, Kiểm toán chi phí vận chuyển |
4964 | 运输发票 (yùnshū fāpiào), Transport receipt, Hóa đơn vận chuyển |
4965 | 运输运费 (yùnshū yùnfèi), Transport freight, Phí vận tải |
4966 | 运输物流公司 (yùnshū wùliú gōngsī), Transport logistics company, Công ty logistics vận chuyển |
4967 | 运输商 (yùnshū shāng), Transport provider, Nhà cung cấp vận chuyển |
4968 | 运输业务 (yùnshū yèwù), Transport business, Hoạt động vận chuyển |
4969 | 运输调度系统 (yùnshū tiáodù xìtǒng), Transport dispatch system, Hệ thống điều phối vận chuyển |
4970 | 运输调度计划 (yùnshū tiáodù jìhuà), Transport dispatch plan, Kế hoạch điều phối vận chuyển |
4971 | 运输客户 (yùnshū kèhù), Transport customer, Khách hàng vận chuyển |
4972 | 运输客户关系 (yùnshū kèhù guānxì), Transport customer relationship, Quan hệ khách hàng vận chuyển |
4973 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ), Transport safety management, Quản lý an toàn vận chuyển |
4974 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī), Transport loss, Mất mát trong vận chuyển |
4975 | 运输延误 (yùnshū yánwù), Transport delay, Trễ trong vận chuyển |
4976 | 运输事故赔偿 (yùnshū shìgù péicháng), Transport accident compensation, Bồi thường tai nạn vận chuyển |
4977 | 运输事故报告 (yùnshū shìgù bàogào), Transport accident report, Báo cáo tai nạn vận chuyển |
4978 | 运输装载 (yùnshū zhuāngzài), Transport loading, Tải hàng vận chuyển |
4979 | 运输卸货 (yùnshū xiè huò), Transport unloading, Dỡ hàng vận chuyển |
4980 | 运输包裹 (yùnshū bāoguǒ), Transport parcel, Bưu kiện vận chuyển |
4981 | 运输运单 (yùnshū yùndān), Transport waybill, Vận đơn vận chuyển |
4982 | 运输业务单 (yùnshū yèwù dān), Transport transaction sheet, Bảng giao dịch vận chuyển |
4983 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn), Transport cost accounting, Kế toán chi phí vận chuyển |
4984 | 运输市场趋势 (yùnshū shìchǎng qūshì), Transport market trends, Xu hướng thị trường vận chuyển |
4985 | 运输分析报告 (yùnshū fēnxī bàogào), Transport analysis report, Báo cáo phân tích vận chuyển |
4986 | 运输财务 (yùnshū cáiwù), Transport finance, Tài chính vận chuyển |
4987 | 运输账目 (yùnshū zhàngmù), Transport accounts, Sổ sách vận chuyển |
4988 | 运输账单管理 (yùnshū zhàngdān guǎnlǐ), Transport invoice management, Quản lý hóa đơn vận chuyển |
4989 | 运输核对 (yùnshū héduì), Transport reconciliation, Đối chiếu vận chuyển |
4990 | 运输利润 (yùnshū lìrùn), Transport profit, Lợi nhuận vận chuyển |
4991 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng), Transport goods tracking, Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
4992 | 运输错误 (yùnshū cuòwù), Transport error, Lỗi vận chuyển |
4993 | 运输账务审计 (yùnshū zhàngwù shěnjì), Transport audit, Kiểm toán vận chuyển |
4994 | 运输凭证 (yùnshū píngzhèng), Transport certificate, Chứng từ vận chuyển |
4995 | 运输过程 (yùnshū guòchéng), Transport process, Quy trình vận chuyển |
4996 | 运输税务 (yùnshū shuìwù), Transport taxation, Thuế vận chuyển |
4997 | 运输费率 (yùnshū fèilǜ), Transport rate, Tỷ lệ vận chuyển |
4998 | 运输会计报表 (yùnshū kuàijì bàobiǎo), Transport accounting report, Báo cáo kế toán vận chuyển |
4999 | 运输发货 (yùnshū fāhuò), Transport dispatch, Gửi hàng vận chuyển |
5000 | 运输收货 (yùnshū shōuhuò), Transport receipt, Nhận hàng vận chuyển |
5001 | 运输报关 (yùnshū bàoguān), Transport customs clearance, Thông quan vận chuyển |
5002 | 运输货运量 (yùnshū huòyùn liàng), Transport cargo volume, Lượng hàng hóa vận chuyển |
5003 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi), Transport goods classification, Phân loại hàng hóa vận chuyển |
5004 | 运输运输计划 (yùnshū yùnshū jìhuà), Transport shipping plan, Kế hoạch giao hàng vận chuyển |
5005 | 运输仓储 (yùnshū cāngchú), Transport storage, Kho bãi vận chuyển |
5006 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi), Transport insurance claim, Đền bù bảo hiểm vận chuyển |
5007 | 运输计费 (yùnshū jìfèi), Transport billing, Tính phí vận chuyển |
5008 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn), Transport supervision, Giám sát vận chuyển |
5009 | 运输运营 (yùnshū yùnyíng), Transport operation, Vận hành vận chuyển |
5010 | 运输转运 (yùnshū zhuǎnyùn), Transport transshipment, Chuyển tải vận chuyển |
5011 | 运输调度员 (yùnshū tiáodù yuán), Transport dispatcher, Nhân viên điều phối vận chuyển |
5012 | 运输环节 (yùnshū huánjié), Transport link, Giai đoạn vận chuyển |
5013 | 运输运输能力 (yùnshū yùnshū nénglì), Transport capacity, Năng lực vận chuyển |
5014 | 运输服务协议书 (yùnshū fúwù xiéyì shū), Transport service agreement, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
5015 | 运输服务标准 (yùnshū fúwù biāozhǔn), Transport service standards, Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
5016 | 运输运营报告 (yùnshū yùnyíng bàogào), Transport operation report, Báo cáo vận hành vận chuyển |
5017 | 运输经济性 (yùnshū jīngjìxìng), Transport economy, Tính kinh tế vận chuyển |
5018 | 运输数据管理 (yùnshū shùjù guǎnlǐ), Transport data management, Quản lý dữ liệu vận chuyển |
5019 | 运输合同 (yùnshū hétóng), Transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
5020 | 运输会计分录 (yùnshū kuàijì fēnlù), Transport accounting entry, Bút toán kế toán vận chuyển |
5021 | 运输运输设备 (yùnshū yùnshū shèbèi), Transport equipment, Thiết bị vận chuyển |
5022 | 运输收据 (yùnshū shōujù), Transport receipt, Biên lai vận chuyển |
5023 | 运输报关文件 (yùnshū bàoguān wénjiàn), Transport customs document, Tài liệu thông quan vận chuyển |
5024 | 运输账目核对 (yùnshū zhàngmù héduì), Transport account reconciliation, Đối chiếu sổ sách vận chuyển |
5025 | 运输人员薪酬 (yùnshū rényuán xīnchóu), Transport staff salary, Lương nhân viên vận chuyển |
5026 | 运输企业成本 (yùnshū qǐyè chéngběn), Transport company cost, Chi phí công ty vận chuyển |
5027 | 运输公司账单 (yùnshū gōngsī zhàngdān), Transport company bill, Hóa đơn công ty vận chuyển |
5028 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Transport settlement slip, Phiếu thanh toán vận chuyển |
5029 | 运输账单编号 (yùnshū zhàngdān biānhào), Transport invoice number, Số hóa đơn vận chuyển |
5030 | 运输供应商账单 (yùnshū gōngyìng shāng zhàngdān), Transport supplier invoice, Hóa đơn nhà cung cấp vận chuyển |
5031 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo), Transport cost reimbursement, Hoàn phí vận chuyển |
5032 | 运输费用审核 (yùnshū fèiyòng shěnhé), Transport cost audit, Kiểm tra chi phí vận chuyển |
5033 | 运输信贷 (yùnshū xìndài), Transport credit, Tín dụng vận chuyển |
5034 | 运输资本支出 (yùnshū zīběn zhīchū), Transport capital expenditure, Chi phí vốn vận chuyển |
5035 | 运输负债 (yùnshū fùzhài), Transport liability, Nghĩa vụ vận chuyển |
5036 | 运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī), Transport cost analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
5037 | 运输企业盈利 (yùnshū qǐyè yínglì), Transport company profit, Lợi nhuận công ty vận chuyển |
5038 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn), Transport cost calculation, Tính toán chi phí vận chuyển |
5039 | 运输付款请求 (yùnshū fùkuǎn qǐngqiú), Transport payment request, Yêu cầu thanh toán vận chuyển |
5040 | 运输运输方案 (yùnshū yùnshū fāng’àn), Transport solution, Giải pháp vận chuyển |
5041 | 运输按量结算 (yùnshū àn liàng jiésuàn), Transport settlement by quantity, Thanh toán vận chuyển theo số lượng |
5042 | 运输会计年度 (yùnshū kuàijì nián dù), Transport fiscal year, Năm tài chính vận chuyển |
5043 | 运输运输预算 (yùnshū yùnshū yùsuàn), Transport budget, Ngân sách vận chuyển |
5044 | 运输应收账款 (yùnshū yīng shōu zhàng kuǎn), Transport receivables, Công nợ phải thu vận chuyển |
5045 | 运输应付账款 (yùnshū yīng fù zhàng kuǎn), Transport payables, Công nợ phải trả vận chuyển |
5046 | 运输收益 (yùnshū shōuyì), Transport earnings, Thu nhập vận chuyển |
5047 | 运输资本 (yùnshū zīběn), Transport capital, Vốn vận chuyển |
5048 | 运输单据 (yùnshū dānjù), Transport document, Tài liệu vận chuyển |
5049 | 运输管理费用 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng), Transport management cost, Chi phí quản lý vận chuyển |
5050 | 运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì), Transport mode, Phương thức vận chuyển |
5051 | 运输运输协定 (yùnshū yùnshū xiédìng), Transport agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
5052 | 运输财务报告 (yùnshū cáiwù bào gào), Transport financial report, Báo cáo tài chính vận chuyển |
5053 | 运输监管机构 (yùnshū jiānguǎn jīgòu), Transport regulatory body, Cơ quan quản lý vận chuyển |
5054 | 运输发货通知 (yùnshū fāhuò tōngzhī), Transport shipment notice, Thông báo gửi hàng vận chuyển |
5055 | 运输核算系统 (yùnshū hésuàn xìtǒng), Transport accounting system, Hệ thống kế toán vận chuyển |
5056 | 运输运输行业 (yùnshū yùnshū hángyè), Transport industry, Ngành vận chuyển |
5057 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ), Transport document management, Quản lý tài liệu vận chuyển |
5058 | 运输安全审查 (yùnshū ānquán shěnchá), Transport safety inspection, Kiểm tra an toàn vận chuyển |
5059 | 运输补贴 (yùnshū bǔtiē), Transport subsidy, Trợ cấp vận chuyển |
5060 | 运输差异分析 (yùnshū chāyì fēnxī), Transport variance analysis, Phân tích chênh lệch vận chuyển |
5061 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn), Transport contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5062 | 运输交通费用 (yùnshū jiāotōng fèiyòng), Transport traffic costs, Chi phí giao thông vận chuyển |
5063 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng), Transport service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
5064 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān), Transport cargo list, Danh sách hàng hóa vận chuyển |
5065 | 运输燃料费用 (yùnshū ránliào fèiyòng), Transport fuel cost, Chi phí nhiên liệu vận chuyển |
5066 | 运输费用管理 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ), Transport cost management, Quản lý chi phí vận chuyển |
5067 | 运输操作程序 (yùnshū cāozuò chéngxù), Transport operating procedure, Quy trình vận hành vận chuyển |
5068 | 运输运输成本报表 (yùnshū yùnshū chéngběn bàobiǎo), Transport cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
5069 | 运输代理商费用 (yùnshū dàilǐ shāng fèiyòng), Transport agent fee, Phí đại lý vận chuyển |
5070 | 运输货物托运 (yùnshū huòwù tuōyùn), Transport cargo shipment, Gửi hàng hóa vận chuyển |
5071 | 运输支付账单 (yùnshū zhīfù zhàngdān), Transport payment bill, Hóa đơn thanh toán vận chuyển |
5072 | 运输报关费用 (yùnshū bàoguān fèiyòng), Transport customs clearance cost, Chi phí thông quan vận chuyển |
5073 | 运输采购合同 (yùnshū cǎigòu hétóng), Transport purchase contract, Hợp đồng mua hàng vận chuyển |
5074 | 运输货物接收 (yùnshū huòwù jiēshōu), Transport cargo receipt, Biên nhận hàng hóa vận chuyển |
5075 | 运输运营费用 (yùnshū yùnzuò fèiyòng), Transport operating expenses, Chi phí vận hành vận chuyển |
5076 | 运输交易账单 (yùnshū jiāoyì zhàngdān), Transport transaction bill, Hóa đơn giao dịch vận chuyển |
5077 | 运输费用审计 (yùnshū fèiyòng shěnjì), Transport cost audit, Kiểm toán chi phí vận chuyển |
5078 | 运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsuàn), Transport cost estimation, Ước tính chi phí vận chuyển |
5079 | 运输退货费用 (yùnshū tuìhuò fèiyòng), Transport return cost, Chi phí trả hàng vận chuyển |
5080 | 运输长期债务 (yùnshū chángqī zhàiwù), Transport long-term debt, Nợ dài hạn vận chuyển |
5081 | 运输分摊费用 (yùnshū fēntān fèiyòng), Transport allocated cost, Chi phí phân bổ vận chuyển |
5082 | 运输货物装卸 (yùnshū huòwù zhuāngxiè), Transport cargo loading and unloading, Xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
5083 | 运输自有运输 (yùnshū zìyǒu yùnshū), Transport own transport, Vận chuyển tự quản |
5084 | 运输运输协议 (yùnshū yùnshū xiéyì), Transport transport agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
5085 | 运输物流方案 (yùnshū wùliú fāng’àn), Transport logistics solution, Giải pháp logistics vận chuyển |
5086 | 运输费用分摊 (yùnshū fèiyòng fēntān), Transport cost allocation, Phân bổ chi phí vận chuyển |
5087 | 运输折旧 (yùnshū zhédiū), Transport depreciation, Khấu hao vận chuyển |
5088 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù), Transport vehicle maintenance, Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
5089 | 运输货运代理 (yùnshū huòyùn dàilǐ), Transport freight forwarding, Đại lý vận tải hàng hóa |
5090 | 运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān), Transport cost sharing, Chia sẻ chi phí vận chuyển |
5091 | 运输货运费用 (yùnshū huòyùn fèiyòng), Transport freight charges, Phí vận tải hàng hóa |
5092 | 运输货物出库 (yùnshū huòwù chūkù), Transport goods out of warehouse, Xuất kho hàng hóa vận chuyển |
5093 | 运输客户账单 (yùnshū kèhù zhàngdān), Transport customer bill, Hóa đơn khách hàng vận chuyển |
5094 | 运输支出明细 (yùnshū zhīchū míngxì), Transport expense details, Chi tiết chi phí vận chuyển |
5095 | 运输通关费用 (yùnshū tōngguān fèiyòng), Transport customs clearance fees, Phí thông quan vận chuyển |
5096 | 运输供应商发票 (yùnshū gōngyìng shāng fāpiào), Transport supplier invoice, Hóa đơn nhà cung cấp vận chuyển |
5097 | 运输服务支付 (yùnshū fúwù zhīfù), Transport service payment, Thanh toán dịch vụ vận chuyển |
5098 | 运输进货管理 (yùnshū jìnhuò guǎnlǐ), Transport inbound goods management, Quản lý hàng hóa nhập kho vận chuyển |
5099 | 运输手续费 (yùnshū shǒuxù fèi), Transport handling fee, Phí xử lý vận chuyển |
5100 | 运输资金报表 (yùnshū zījīn bàobiǎo), Transport fund report, Báo cáo quỹ vận chuyển |
5101 | 运输合约 (yùnshū héyuē), Transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
5102 | 运输业务报表 (yùnshū yèwù bàobiǎo), Transport business report, Báo cáo hoạt động vận chuyển |
5103 | 运输增值税 (yùnshū zēngzhí shuì), Transport VAT, Thuế giá trị gia tăng vận chuyển |
5104 | 运输票据 (yùnshū piàojù), Transport receipt, Biên lai vận chuyển |
5105 | 运输付款记录 (yùnshū fùkuǎn jìlù), Transport payment record, Hồ sơ thanh toán vận chuyển |
5106 | 运输货物装卸单 (yùnshū huòwù zhuāngxiè dān), Transport cargo loading/unloading order, Đơn hàng xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
5107 | 运输期末结算 (yùnshū qīmò jiésuàn), Transport period-end settlement, Thanh toán cuối kỳ vận chuyển |
5108 | 运输客户结算 (yùnshū kèhù jiésuàn), Transport customer settlement, Thanh toán với khách hàng vận chuyển |
5109 | 运输报关单 (yùnshū bàoguān dān), Transport customs declaration form, Tờ khai hải quan vận chuyển |
5110 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn), Transport cost budget, Ngân sách chi phí vận chuyển |
5111 | 运输进出口报关 (yùnshū jìnchūkǒu bàoguān), Transport import/export customs clearance, Thủ tục hải quan nhập khẩu/xuất khẩu vận chuyển |
5112 | 运输客户对账 (yùnshū kèhù duìzhàng), Transport customer reconciliation, Đối chiếu với khách hàng vận chuyển |
5113 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn), Transport expense accounting, Kế toán chi phí vận chuyển |
5114 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà), Transport process optimization, Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
5115 | 运输项目跟踪 (yùnshū xiàngmù gēnzōng), Transport project tracking, Theo dõi dự án vận chuyển |
5116 | 运输服务标准 (yùnshū fúwù biāozhǔn), Transport service standard, Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
5117 | 运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn), Transport management cost, Chi phí quản lý vận chuyển |
5118 | 运输付款账单 (yùnshū fùkuǎn zhàngdān), Transport payment invoice, Hóa đơn thanh toán vận chuyển |
5119 | 运输成本明细 (yùnshū chéngběn míngxì), Transport cost details, Chi tiết chi phí vận chuyển |
5120 | 运输交通运输 (yùnshū jiāotōng yùnshū), Transport traffic transport, Vận chuyển giao thông vận tải |
5121 | 运输平台管理 (yùnshū píngtái guǎnlǐ), Transport platform management, Quản lý nền tảng vận chuyển |
5122 | 运输退税 (yùnshū tuìshuì), Transport tax refund, Hoàn thuế vận chuyển |
5123 | 运输劳动力成本 (yùnshū láodònglì chéngběn), Transport labor cost, Chi phí lao động vận chuyển |
5124 | 运输项目费用 (yùnshū xiàngmù fèiyòng), Transport project cost, Chi phí dự án vận chuyển |
5125 | 运输物流库存 (yùnshū wùliú kùcún), Transport logistics inventory, Tồn kho logistics vận chuyển |
5126 | 运输合同管理 (yùnshū héyuē guǎnlǐ), Transport contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
5127 | 运输费用预付 (yùnshū fèiyòng yùfù), Transport expense advance, Tạm ứng chi phí vận chuyển |
5128 | 运输财务审核 (yùnshū cáiwù shěnhé), Transport financial audit, Kiểm toán tài chính vận chuyển |
5129 | 运输票据管理 (yùnshū piàojù guǎnlǐ), Transport receipt management, Quản lý biên lai vận chuyển |
5130 | 运输收费标准 (yùnshū shōufèi biāozhǔn), Transport charging standard, Tiêu chuẩn thu phí vận chuyển |
5131 | 运输结算账户 (yùnshū jiésuàn zhànghù), Transport settlement account, Tài khoản thanh toán vận chuyển |
5132 | 运输费用分配 (yùnshū fèiyòng fēnpèi), Transport cost allocation, Phân bổ chi phí vận chuyển |
5133 | 运输劳务费用 (yùnshū láowù fèiyòng), Transport labor cost, Chi phí lao động vận chuyển |
5134 | 运输发票审核 (yùnshū fāpiào shěnhé), Transport invoice review, Xem xét hóa đơn vận chuyển |
5135 | 运输应收款 (yùnshū yīng shōu kuǎn), Transport receivables, Khoản phải thu vận chuyển |
5136 | 运输应付款 (yùnshū yīng fù kuǎn), Transport payables, Khoản phải trả vận chuyển |
5137 | 运输资源调度 (yùnshū zīyuán diàodù), Transport resource scheduling, Lập lịch tài nguyên vận chuyển |
5138 | 运输业务记录 (yùnshū yèwù jìlù), Transport business record, Hồ sơ hoạt động vận chuyển |
5139 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù héyuē), Transport service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
5140 | 运输客户信用 (yùnshū kèhù xìnyòng), Transport customer credit, Tín dụng khách hàng vận chuyển |
5141 | 运输合同履约 (yùnshū héyuē lǚyuē), Transport contract fulfillment, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5142 | 运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà), Transport system optimization, Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển |
5143 | 运输操作程序 (yùnshū cāozuò chéngxù), Transport operating procedures, Quy trình vận hành vận chuyển |
5144 | 运输付款周期分析 (yùnshū fùkuǎn zhōuqī fēnxī), Transport payment cycle analysis, Phân tích chu kỳ thanh toán vận chuyển |
5145 | 运输货物分拣 (yùnshū huòwù fēnjiǎn), Transport cargo sorting, Phân loại hàng hóa vận chuyển |
5146 | 运输运输成本 (yùnshū yùnshū chéngběn), Transport transport costs, Chi phí vận chuyển |
5147 | 运输定期结算 (yùnshū dìngqī jiésuàn), Transport periodic settlement, Thanh toán định kỳ vận chuyển |
5148 | 运输合规检查 (yùnshū héguī jiǎnchá), Transport compliance check, Kiểm tra tuân thủ vận chuyển |
5149 | 运输工作报告 (yùnshū gōngzuò bàogào), Transport work report, Báo cáo công việc vận chuyển |
5150 | 运输设施投资 (yùnshū shèshī tóuzī), Transport infrastructure investment, Đầu tư cơ sở hạ tầng vận chuyển |
5151 | 运输客户分析 (yùnshū kèhù fēnxī), Transport customer analysis, Phân tích khách hàng vận chuyển |
5152 | 运输付款审核 (yùnshū fùkuǎn shěnhé), Transport payment review, Xem xét thanh toán vận chuyển |
5153 | 运输信用评估 (yùnshū xìnyòng pínggū), Transport credit assessment, Đánh giá tín dụng vận chuyển |
5154 | 运输服务账单 (yùnshū fúwù zhàngdān), Transport service bill, Hóa đơn dịch vụ vận chuyển |
5155 | 运输资源计划 (yùnshū zīyuán jìhuà), Transport resource planning, Lập kế hoạch tài nguyên vận chuyển |
5156 | 运输运输费用报表 (yùnshū yùnshū fèiyòng bàobiǎo), Transport transportation cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
5157 | 运输业绩分析 (yùnshū yèjī fēnxī), Transport performance analysis, Phân tích hiệu suất vận chuyển |
5158 | 运输公司账户 (yùnshū gōngsī zhànghù), Transport company account, Tài khoản công ty vận chuyển |
5159 | 运输交易记录 (yùnshū jiāoyì jìlù), Transport transaction record, Hồ sơ giao dịch vận chuyển |
5160 | 运输资金调度 (yùnshū zījīn diàodù), Transport fund scheduling, Điều phối vốn vận chuyển |
5161 | 运输投资回报 (yùnshū tóuzī huíbào), Transport investment return, Lợi nhuận đầu tư vận chuyển |
5162 | 运输业绩考核 (yùnshū yèjī kǎohé), Transport performance evaluation, Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
5163 | 运输外包费用 (yùnshū wàibāo fèiyòng), Transport outsourcing costs, Chi phí thuê ngoài vận chuyển |
5164 | 运输税收优化 (yùnshū shuìshōu yōuhuà), Transport tax optimization, Tối ưu thuế vận chuyển |
5165 | 运输物料管理 (yùnshū wùliào guǎnlǐ), Transport materials management, Quản lý vật liệu vận chuyển |
5166 | 运输运费审计 (yùnshū yùnfèi shěnjì), Transport freight audit, Kiểm toán cước vận chuyển |
5167 | 运输外部成本 (yùnshū wàibù chéngběn), Transport external costs, Chi phí bên ngoài vận chuyển |
5168 | 运输运输协议 (yùnshū yùnshū xiéyì), Transport shipping agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
5169 | 运输合同履行 (yùnshū héyuē lǚxíng), Transport contract execution, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5170 | 运输责任分配 (yùnshū zérèn fēnpèi), Transport responsibility allocation, Phân bổ trách nhiệm vận chuyển |
5171 | 运输财务报表 (yùnshū cáiwù bàobiǎo), Transport financial statements, Báo cáo tài chính vận chuyển |
5172 | 运输运输收益 (yùnshū yùnshū shōuyì), Transport transportation revenue, Doanh thu vận chuyển |
5173 | 运输应收账款 (yùnshū yīng shōu zhàngkuǎn), Transport accounts receivable, Khoản phải thu vận chuyển |
5174 | 运输付款条件 (yùnshū fùkuǎn tiáojiàn), Transport payment terms, Điều kiện thanh toán vận chuyển |
5175 | 运输报关文件 (yùnshū bàoguān wénjiàn), Transport customs documents, Tài liệu hải quan vận chuyển |
5176 | 运输企业内部审计 (yùnshū qǐyè nèibù shěnjì), Transport internal audit, Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp vận chuyển |
5177 | 运输费用比较 (yùnshū fèiyòng bǐjiào), Transport cost comparison, So sánh chi phí vận chuyển |
5178 | 运输运输计划 (yùnshū yùnshū jìhuà), Transport transportation plan, Kế hoạch vận chuyển |
5179 | 运输财务政策 (yùnshū cáiwù zhèngcè), Transport financial policy, Chính sách tài chính vận chuyển |
5180 | 运输油费 (yùnshū yóufèi), Transport fuel cost, Chi phí xăng dầu vận chuyển |
5181 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù), Transport vehicle maintenance, Bảo trì phương tiện vận chuyển |
5182 | 运输运输管理软件 (yùnshū yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn), Transport management software, Phần mềm quản lý vận chuyển |
5183 | 运输运输需求预测 (yùnshū yùnshū xūqiú yùcè), Transport demand forecasting, Dự báo nhu cầu vận chuyển |
5184 | 运输合同违约 (yùnshū héyuē wéiyuē), Transport contract breach, Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
5185 | 运输货物配送 (yùnshū huòwù pèisòng), Transport goods delivery, Giao hàng vận chuyển |
5186 | 运输费用明细 (yùnshū fèiyòng míngxì), Transport cost breakdown, Chi tiết chi phí vận chuyển |
5187 | 运输货物处理 (yùnshū huòwù chǔlǐ), Transport cargo handling, Xử lý hàng hóa vận chuyển |
5188 | 运输货物安全 (yùnshū huòwù ānquán), Transport cargo security, An ninh hàng hóa vận chuyển |
5189 | 运输车辆成本 (yùnshū chēliàng chéngběn), Transport vehicle cost, Chi phí phương tiện vận chuyển |
5190 | 运输发货单 (yùnshū fāhuò dān), Transport shipment note, Phiếu gửi hàng vận chuyển |
5191 | 运输发票开具 (yùnshū fāpiào kāijù), Transport invoice issuance, Phát hành hóa đơn vận chuyển |
5192 | 运输货物损坏 (yùnshū huòwù sǔnhuài), Transport cargo damage, Hư hại hàng hóa vận chuyển |
5193 | 运输回程费用 (yùnshū huíchéng fèiyòng), Transport return trip cost, Chi phí chuyến về vận chuyển |
5194 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn), Transport dispatch center, Trung tâm điều phối vận chuyển |
5195 | 运输全程监控 (yùnshū quánchéng jiānkòng), Transport full tracking, Theo dõi toàn bộ quá trình vận chuyển |
5196 | 运输客户服务 (yùnshū kèhù fúwù), Transport customer service, Dịch vụ khách hàng vận chuyển |
5197 | 运输财务流程 (yùnshū cáiwù liúchéng), Transport financial process, Quy trình tài chính vận chuyển |
5198 | 运输合同谈判 (yùnshū héyuē tánpàn), Transport contract negotiation, Thương thảo hợp đồng vận chuyển |
5199 | 运输业务预算 (yùnshū yèwù yùsuàn), Transport business budget, Ngân sách công việc vận chuyển |
5200 | 运输发货时间 (yùnshū fāhuò shíjiān), Transport delivery time, Thời gian giao hàng vận chuyển |
5201 | 运输运费调整 (yùnshū yùnfèi tiáozhěng), Transport freight adjustment, Điều chỉnh cước vận chuyển |
5202 | 运输违约赔偿 (yùnshū wéiyuē péicháng), Transport breach compensation, Bồi thường vi phạm hợp đồng vận chuyển |
5203 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Transport settlement bill, Hóa đơn thanh toán vận chuyển |
5204 | 运输资本成本 (yùnshū zīběn chéngběn), Transport capital cost, Chi phí vốn vận chuyển |
5205 | 运输代理费用 (yùnshū dàilǐ fèiyòng), Transport agency fees, Phí đại lý vận chuyển |
5206 | 运输效益分析 (yùnshū xiàoyì fēnxī), Transport efficiency analysis, Phân tích hiệu quả vận chuyển |
5207 | 运输合规性 (yùnshū héguīxìng), Transport compliance, Tính tuân thủ vận chuyển |
5208 | 运输配送网络 (yùnshū pèisòng wǎngluò), Transport distribution network, Mạng lưới phân phối vận chuyển |
5209 | 运输合同条款 (yùnshū héyuē tiáokuǎn), Transport contract terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5210 | 运输发货计划 (yùnshū fāhuò jìhuà), Transport shipping plan, Kế hoạch gửi hàng vận chuyển |
5211 | 运输业务报表 (yùnshū yèwù bàobiǎo), Transport business report, Báo cáo công việc vận chuyển |
5212 | 运输货物调度 (yùnshū huòwù diàodù), Transport cargo dispatch, Điều phối hàng hóa vận chuyển |
5213 | 运输收货确认 (yùnshū shōuhuò quèrèn), Transport receipt confirmation, Xác nhận nhận hàng vận chuyển |
5214 | 运输代理服务 (yùnshū dàilǐ fúwù), Transport agency services, Dịch vụ đại lý vận chuyển |
5215 | 运输账单发放 (yùnshū zhàngdān fāfàng), Transport invoice issuance, Phát hành hóa đơn vận chuyển |
5216 | 运输跨境支付 (yùnshū kuàjìng zhīfù), Transport cross-border payment, Thanh toán xuyên biên giới vận chuyển |
5217 | 运输业务审核 (yùnshū yèwù shěnhé), Transport business audit, Kiểm tra công việc vận chuyển |
5218 | 运输运输线路 (yùnshū yùnshū xiànlù), Transport transportation route, Tuyến đường vận chuyển |
5219 | 运输运输资金 (yùnshū yùnshū zījīn), Transport transportation funds, Quỹ vận chuyển |
5220 | 运输运营评估 (yùnshū yùnyíng pínggū), Transport operation evaluation, Đánh giá hoạt động vận chuyển |
5221 | 运输收款确认 (yùnshū shōukuǎn quèrèn), Transport payment confirmation, Xác nhận thanh toán vận chuyển |
5222 | 运输资金周转 (yùnshū zījīn zhōuzhuǎn), Transport fund turnover, Quay vòng vốn vận chuyển |
5223 | 运输运输策略 (yùnshū yùnshū cèlüè), Transport transportation strategy, Chiến lược vận chuyển |
5224 | 运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ), Transport logistics management, Quản lý logistics vận chuyển |
5225 | 运输票据处理 (yùnshū piàojù chǔlǐ), Transport document handling, Xử lý chứng từ vận chuyển |
5226 | 运输增值服务 (yùnshū zēngzhí fúwù), Transport value-added services, Dịch vụ gia tăng vận chuyển |
5227 | 运输运输通关 (yùnshū yùnshū tōngguān), Transport customs clearance, Thông quan vận chuyển |
5228 | 运输海关手续 (yùnshū hǎiguān shǒuxù), Transport customs procedures, Thủ tục hải quan vận chuyển |
5229 | 运输货物装卸 (yùnshū huòwù zhuāngxiè), Transport cargo loading and unloading, Tải và dỡ hàng hóa vận chuyển |
5230 | 运输支付结算 (yùnshū zhīfù jiésuàn), Transport payment settlement, Thanh toán và quyết toán vận chuyển |
5231 | 运输业务监控 (yùnshū yèwù jiānkòng), Transport business monitoring, Giám sát công việc vận chuyển |
5232 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng), Transport capital flow, Dòng tiền vận chuyển |
5233 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn), Transport agreement terms, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5234 | 运输折扣政策 (yùnshū zhékòu zhèngcè), Transport discount policy, Chính sách chiết khấu vận chuyển |
5235 | 运输提货费用 (yùnshū tíhuò fèiyòng), Transport pick-up fee, Phí lấy hàng vận chuyển |
5236 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng), Transport cargo packaging, Bao bì hàng hóa vận chuyển |
5237 | 运输货物运送 (yùnshū huòwù yùnsòng), Transport cargo delivery, Giao hàng hóa vận chuyển |
5238 | 运输运输合约 (yùnshū yùnshū héyuē), Transport transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
5239 | 运输设备采购 (yùnshū shèbèi cǎigòu), Transport equipment purchase, Mua sắm thiết bị vận chuyển |
5240 | 运输关税调整 (yùnshū guānshuì tiáozhěng), Transport tariff adjustment, Điều chỉnh thuế quan vận chuyển |
5241 | 运输作业流程 (yùnshū zuòyè liúchéng), Transport operation process, Quy trình công việc vận chuyển |
5242 | 运输储存管理 (yùnshū chǔcún guǎnlǐ), Transport storage management, Quản lý lưu trữ vận chuyển |
5243 | 运输合同履行 (yùnshū héyuē lǚxíng), Transport contract fulfillment, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5244 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān), Transport cargo inventory, Danh sách hàng hóa vận chuyển |
5245 | 运输货物清关 (yùnshū huòwù qīngguān), Transport cargo customs clearance, Thủ tục hải quan hàng hóa vận chuyển |
5246 | 运输货物分配 (yùnshū huòwù fēnpèi), Transport cargo distribution, Phân phối hàng hóa vận chuyển |
5247 | 运输运输中介 (yùnshū yùnshū zhōngjiè), Transport transport intermediary, Trung gian vận chuyển |
5248 | 运输合同条款审核 (yùnshū héyuē tiáokuǎn shěnhé), Transport contract terms review, Xem xét điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5249 | 运输货物标签 (yùnshū huòwù biāoqiān), Transport cargo labeling, Gắn nhãn hàng hóa vận chuyển |
5250 | 运输运费计算 (yùnshū yùnfèi jìsuàn), Transport freight calculation, Tính toán cước vận chuyển |
5251 | 运输货物退换 (yùnshū huòwù tuì huàn), Transport cargo return/exchange, Trả hàng hóa vận chuyển |
5252 | 运输货物折损 (yùnshū huòwù zhésǔn), Transport cargo damage, Hư hỏng hàng hóa vận chuyển |
5253 | 运输提货时间 (yùnshū tíhuò shíjiān), Transport pick-up time, Thời gian lấy hàng vận chuyển |
5254 | 运输紧急处理 (yùnshū jǐnjí chǔlǐ), Transport emergency handling, Xử lý khẩn cấp vận chuyển |
5255 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ), Transport document management, Quản lý chứng từ vận chuyển |
5256 | 运输核销管理 (yùnshū héxiāo guǎnlǐ), Transport write-off management, Quản lý hủy bỏ vận chuyển |
5257 | 运输关税税率 (yùnshū guānshuì shuìlǜ), Transport tariff rate, Mức thuế quan vận chuyển |
5258 | 运输结算周期管理 (yùnshū jiésuàn zhōuqī guǎnlǐ), Transport settlement cycle management, Quản lý chu kỳ thanh toán vận chuyển |
5259 | 运输合同金额 (yùnshū héyuē jīn’é), Transport contract amount, Số tiền hợp đồng vận chuyển |
5260 | 运输货物补充 (yùnshū huòwù bǔchōng), Transport cargo replenishment, Bổ sung hàng hóa vận chuyển |
5261 | 运输价格调整 (yùnshū jiàgé tiáozhěng), Transport price adjustment, Điều chỉnh giá vận chuyển |
5262 | 运输运输计划 (yùnshū yùnshū jìhuà), Transport transport plan, Kế hoạch vận chuyển |
5263 | 运输发货安排 (yùnshū fāhuò ānpái), Transport shipping arrangement, Sắp xếp gửi hàng vận chuyển |
5264 | 运输退款政策 (yùnshū tuìkuǎn zhèngcè), Transport refund policy, Chính sách hoàn tiền vận chuyển |
5265 | 运输设施维护 (yùnshū shèshī wéihù), Transport facility maintenance, Bảo trì cơ sở vật chất vận chuyển |
5266 | 运输装卸时间 (yùnshū zhuāngxiè shíjiān), Transport loading and unloading time, Thời gian bốc xếp hàng hóa vận chuyển |
5267 | 运输存货管理 (yùnshū cún huò guǎnlǐ), Transport inventory management, Quản lý tồn kho vận chuyển |
5268 | 运输运营报告 (yùnshū yùnyíng bàogào), Transport operation report, Báo cáo hoạt động vận chuyển |
5269 | 运输货物运输 (yùnshū huòwù yùnshū), Transport cargo shipment, Vận chuyển hàng hóa |
5270 | 运输结算清单 (yùnshū jiésuàn qīngdān), Transport settlement list, Danh sách thanh toán vận chuyển |
5271 | 运输海关报关 (yùnshū hǎiguān bàoguān), Transport customs declaration, Khai báo hải quan vận chuyển |
5272 | 运输货物清关单 (yùnshū huòwù qīngguān dān), Transport cargo clearance form, Mẫu đơn thông quan hàng hóa |
5273 | 运输跨境支付 (yùnshū kuà jìng zhīfù), Transport cross-border payment, Thanh toán xuyên biên giới vận chuyển |
5274 | 运输服务收费 (yùnshū fúwù shōufèi), Transport service fee, Phí dịch vụ vận chuyển |
5275 | 运输出货管理 (yùnshū chū huò guǎnlǐ), Transport dispatch management, Quản lý xuất hàng vận chuyển |
5276 | 运输客户付款 (yùnshū kèhù fùkuǎn), Transport customer payment, Thanh toán của khách hàng vận chuyển |
5277 | 运输报表审核 (yùnshū bàobiǎo shěnhé), Transport report review, Xem xét báo cáo vận chuyển |
5278 | 运输账目审核 (yùnshū zhàngmù shěnhé), Transport account audit, Kiểm toán tài khoản vận chuyển |
5279 | 运输票据核对 (yùnshū piàojù héduì), Transport bill verification, Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
5280 | 运输货物退运 (yùnshū huòwù tuìyùn), Transport cargo return shipment, Gửi lại hàng hóa vận chuyển |
5281 | 运输出口费用 (yùnshū chūkǒu fèiyòng), Transport export cost, Chi phí xuất khẩu vận chuyển |
5282 | 运输进口费用 (yùnshū jìnkǒu fèiyòng), Transport import cost, Chi phí nhập khẩu vận chuyển |
5283 | 运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào), Transport cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
5284 | 运输文件归档 (yùnshū wénjiàn guīdǎng), Transport document archiving, Lưu trữ tài liệu vận chuyển |
5285 | 运输货物索赔 (yùnshū huòwù suǒpéi), Transport cargo claim, Khiếu nại hàng hóa vận chuyển |
5286 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng), Transport insurance cost, Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
5287 | 运输货物运输商 (yùnshū huòwù yùnsòng shāng), Transport carrier, Nhà vận chuyển hàng hóa |
5288 | 运输装卸费用 (yùnshū zhuāngxiè fèiyòng), Transport loading and unloading cost, Chi phí bốc dỡ hàng hóa vận chuyển |
5289 | 运输运送调度 (yùnshū yùnsòng tiáodù), Transport dispatch scheduling, Lịch trình điều phối vận chuyển |
5290 | 运输贸易条款 (yùnshū màoyì tiáokuǎn), Transport trade terms, Điều khoản thương mại vận chuyển |
5291 | 运输配载优化 (yùnshū pèizài yōuhuà), Transport load optimization, Tối ưu hóa tải trọng vận chuyển |
5292 | 运输运单管理 (yùnshū yùndān guǎnlǐ), Transport waybill management, Quản lý vận đơn vận chuyển |
5293 | 运输运输成本控制 (yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì), Transport transportation cost control, Kiểm soát chi phí vận tải |
5294 | 运输核算方法 (yùnshū hésuàn fāngfǎ), Transport accounting method, Phương pháp kế toán vận chuyển |
5295 | 运输货物物流方案 (yùnshū huòwù wùliú fāng’àn), Transport cargo logistics plan, Kế hoạch logistics hàng hóa vận chuyển |
5296 | 运输运输设施 (yùnshū yùnshū shèshī), Transport infrastructure, Cơ sở hạ tầng vận chuyển |
5297 | 运输运输调度员 (yùnshū yùnshū tiáodù yuán), Transport dispatcher, Nhân viên điều phối vận chuyển |
5298 | 运输履约保障 (yùnshū lǚyuē bǎozhàng), Transport performance guarantee, Đảm bảo thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5299 | 运输货物储运 (yùnshū huòwù chǔ yùn), Transport cargo storage and transportation, Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa |
5300 | 运输货物转运 (yùnshū huòwù zhuǎnyùn), Transport transshipment, Chuyển tải hàng hóa |
5301 | 运输货物进度 (yùnshū huòwù jìndù), Transport cargo progress, Tiến độ hàng hóa vận chuyển |
5302 | 运输货物整理 (yùnshū huòwù zhěnglǐ), Transport cargo sorting, Sắp xếp hàng hóa vận chuyển |
5303 | 运输支付审核 (yùnshū zhīfù shěnhé), Transport payment audit, Kiểm tra thanh toán vận chuyển |
5304 | 运输运输标准 (yùnshū yùnshū biāozhǔn), Transport standards, Tiêu chuẩn vận chuyển |
5305 | 运输交付期 (yùnshū jiāofù qī), Transport delivery period, Thời gian giao hàng vận chuyển |
5306 | 运输运输计划书 (yùnshū yùnshū jìhuà shū), Transport plan document, Tài liệu kế hoạch vận chuyển |
5307 | 运输运输信息系统 (yùnshū yùnshū xìnxī xìtǒng), Transport information system, Hệ thống thông tin vận chuyển |
5308 | 运输运输效率 (yùnshū yùnshū xiàolǜ), Transport transportation efficiency, Hiệu quả vận chuyển |
5309 | 运输货运单证 (yùnshū huòyùn dānzhèng), Transport freight documentation, Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
5310 | 运输合同履行 (yùnshū héyuē lǚxíng), Transport contract performance, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5311 | 运输货物分配 (yùnshū huòwù fēnpèi), Transport cargo allocation, Phân phối hàng hóa vận chuyển |
5312 | 运输租赁费用 (yùnshū zūlìn fèiyòng), Transport leasing cost, Chi phí thuê vận chuyển |
5313 | 运输账目结算 (yùnshū zhàngmù jiésuàn), Transport account settlement, Thanh toán tài khoản vận chuyển |
5314 | 运输退货费用 (yùnshū tuìhuò fèiyòng), Transport return shipment cost, Chi phí vận chuyển trả hàng |
5315 | 运输出货时间 (yùnshū chū huò shíjiān), Transport shipping time, Thời gian giao hàng vận chuyển |
5316 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng), Transport cargo packaging, Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
5317 | 运输运输路线 (yùnshū yùnshū lùxiàn), Transport transport route, Tuyến đường vận chuyển |
5318 | 运输物流链 (yùnshū wùliú liàn), Transport logistics chain, Chuỗi logistics vận chuyển |
5319 | 运输货物库存 (yùnshū huòwù kùcún), Transport cargo inventory, Tồn kho hàng hóa vận chuyển |
5320 | 运输运输风险 (yùnshū yùnshū fēngxiǎn), Transport transportation risk, Rủi ro vận chuyển |
5321 | 运输物流管理系统 (yùnshū wùliú guǎnlǐ xìtǒng), Transport logistics management system, Hệ thống quản lý logistics vận chuyển |
5322 | 运输调度管理 (yùnshū tiáodù guǎnlǐ), Transport dispatch management, Quản lý điều phối vận chuyển |
5323 | 运输货物验收 (yùnshū huòwù yànshōu), Transport cargo acceptance, Kiểm tra và chấp nhận hàng hóa vận chuyển |
5324 | 运输分配系统 (yùnshū fēnpèi xìtǒng), Transport distribution system, Hệ thống phân phối vận chuyển |
5325 | 运输货物搬运 (yùnshū huòwù bānyùn), Transport cargo handling, Vận chuyển hàng hóa |
5326 | 运输节约成本 (yùnshū jiéyuē chéngběn), Transport cost saving, Tiết kiệm chi phí vận chuyển |
5327 | 运输客户投诉 (yùnshū kèhù tóusù), Transport customer complaint, Khiếu nại của khách hàng vận chuyển |
5328 | 运输货物退运申请 (yùnshū huòwù tuìyùn shēnqǐng), Transport cargo return request, Đơn xin trả hàng vận chuyển |
5329 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù), Transport vehicle dispatch, Điều phối xe vận chuyển |
5330 | 运输运输合同 (yùnshū yùnshū héyuē), Transport transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
5331 | 运输服务报价 (yùnshū fúwù bàojià), Transport service quotation, Báo giá dịch vụ vận chuyển |
5332 | 运输运输合同管理 (yùnshū yùnshū héyuē guǎnlǐ), Transport transport contract management, Quản lý hợp đồng vận chuyển |
5333 | 运输运输调整 (yùnshū yùnshū tiáozhěng), Transport transportation adjustment, Điều chỉnh vận chuyển |
5334 | 运输货物存储 (yùnshū huòwù cúnchú), Transport cargo storage, Lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
5335 | 运输项目结算 (yùnshū xiàngmù jiésuàn), Transport project settlement, Thanh toán dự án vận chuyển |
5336 | 运输物流费用 (yùnshū wùliú fèiyòng), Transport logistics cost, Chi phí logistics vận chuyển |
5337 | 运输货物入库 (yùnshū huòwù rùkù), Transport cargo inbound, Nhập kho hàng hóa vận chuyển |
5338 | 运输退换货政策 (yùnshū tuìhuàn huò zhèngcè), Transport return and exchange policy, Chính sách đổi trả hàng hóa vận chuyển |
5339 | 运输文档管理 (yùnshū wéndàng guǎnlǐ), Transport documentation management, Quản lý tài liệu vận chuyển |
5340 | 运输货物识别 (yùnshū huòwù shíbié), Transport cargo identification, Nhận diện hàng hóa vận chuyển |
5341 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi), Transport insurance claims, Giải quyết yêu cầu bảo hiểm vận chuyển |
5342 | 运输分包商 (yùnshū fēnbāo shāng), Transport subcontractor, Nhà thầu phụ vận chuyển |
5343 | 运输运输成本 (yùnshū yùnshū chéngběn), Transport transportation costs, Chi phí vận chuyển |
5344 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn), Transport operating costs, Chi phí vận hành vận chuyển |
5345 | 运输物流网络 (yùnshū wùliú wǎngluò), Transport logistics network, Mạng lưới logistics vận chuyển |
5346 | 运输车载系统 (yùnshū chēzài xìtǒng), Transport on-board system, Hệ thống trên xe vận chuyển |
5347 | 运输货物配送 (yùnshū huòwù pèisòng), Transport cargo distribution, Phân phối hàng hóa vận chuyển |
5348 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù), Transport vehicle scheduling, Lịch trình xe vận chuyển |
5349 | 运输时效控制 (yùnshū shíxiào kòngzhì), Transport timeliness control, Kiểm soát thời gian vận chuyển |
5350 | 运输过境清关 (yùnshū guòjìng qīngguān), Transport customs clearance, Thủ tục hải quan vận chuyển |
5351 | 运输运输协议 (yùnshū yùnshū xiéyì), Transport transportation agreement, Thỏa thuận vận chuyển |
5352 | 运输货物保护 (yùnshū huòwù bǎohù), Transport cargo protection, Bảo vệ hàng hóa vận chuyển |
5353 | 运输供应商选择 (yùnshū gōngyìng shāng xuǎnzé), Transport supplier selection, Lựa chọn nhà cung cấp vận chuyển |
5354 | 运输合同签订 (yùnshū héyuē qiāndìng), Transport contract signing, Ký kết hợp đồng vận chuyển |
5355 | 运输货物损失 (yùnshū huòwù sǔnshī), Transport cargo loss, Mất mát hàng hóa vận chuyển |
5356 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū), Transport vehicle maintenance, Bảo trì xe vận chuyển |
5357 | 运输货物进货 (yùnshū huòwù jìnhuò), Transport cargo inbound, Hàng hóa nhập kho vận chuyển |
5358 | 运输分销商 (yùnshū fēnxiāo shāng), Transport distributor, Nhà phân phối vận chuyển |
5359 | 运输物流合作 (yùnshū wùliú hézuò), Transport logistics cooperation, Hợp tác logistics vận chuyển |
5360 | 运输运费估算 (yùnshū yùnfèi gūsùan), Transport freight estimation, Ước tính cước phí vận chuyển |
5361 | 运输运输规划 (yùnshū yùnshū guīhuà), Transport transport planning, Lập kế hoạch vận chuyển |
5362 | 运输运输风险管理 (yùnshū yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ), Transport transportation risk management, Quản lý rủi ro vận chuyển |
5363 | 运输内部审计 (yùnshū nèibù shěnjì), Transport internal audit, Kiểm toán nội bộ vận chuyển |
5364 | 运输运输供应链 (yùnshū yùnshū gōngyìng liàn), Transport transport supply chain, Chuỗi cung ứng vận chuyển |
5365 | 运输货物过期 (yùnshū huòwù guòqī), Transport cargo expiration, Hết hạn hàng hóa vận chuyển |
5366 | 运输调度优化 (yùnshū tiáodù yōuhuà), Transport scheduling optimization, Tối ưu lịch trình vận chuyển |
5367 | 运输客户订单 (yùnshū kèhù dìngdān), Transport customer order, Đơn hàng của khách hàng vận chuyển |
5368 | 运输货物取货 (yùnshū huòwù qǔhuò), Transport cargo pickup, Lấy hàng hóa vận chuyển |
5369 | 运输货运价格 (yùnshū huòyùn jiàgé), Transport freight price, Giá cước vận chuyển |
5370 | 运输运输费用管理 (yùnshū yùnshū fèiyòng guǎnlǐ), Transport transportation cost management, Quản lý chi phí vận chuyển |
5371 | 运输货物清关 (yùnshū huòwù qīngguān), Transport cargo customs clearance, Thông quan hàng hóa vận chuyển |
5372 | 运输远程跟踪 (yùnshū yuǎnchéng gēnzōng), Transport remote tracking, Theo dõi từ xa vận chuyển |
5373 | 运输货运物流 (yùnshū huòyùn wùliú), Transport freight logistics, Logistics vận chuyển hàng hóa |
5374 | 运输运输计划变更 (yùnshū yùnshū jìhuà biàngēng), Transport transport plan change, Thay đổi kế hoạch vận chuyển |
5375 | 运输物流中心 (yùnshū wùliú zhōngxīn), Transport logistics center, Trung tâm logistics vận chuyển |
5376 | 运输货物调度 (yùnshū huòwù tiáodù), Transport cargo dispatch, Điều phối hàng hóa vận chuyển |
5377 | 运输资源配置 (yùnshū zīyuán pèizhì), Transport resource allocation, Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
5378 | 运输运输协议管理 (yùnshū yùnshū xiéyì guǎnlǐ), Transport transportation agreement management, Quản lý thỏa thuận vận chuyển |
5379 | 运输全程服务 (yùnshū quánchéng fúwù), Transport full-service, Dịch vụ vận chuyển trọn gói |
5380 | 运输货物储存 (yùnshū huòwù chǔcún), Transport cargo storage, Lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
5381 | 运输交货日期 (yùnshū jiāohuò rìqī), Transport delivery date, Ngày giao hàng vận chuyển |
5382 | 运输运输需求 (yùnshū yùnshū xūqiú), Transport transportation demand, Nhu cầu vận chuyển |
5383 | 运输运输时效 (yùnshū yùnshū shíxiào), Transport transportation timeliness, Thời gian vận chuyển |
5384 | 运输货运代理 (yùnshū huòyùn dàilǐ), Transport freight forwarding, Đại lý vận chuyển hàng hóa |
5385 | 运输运输单证 (yùnshū yùnshū dānzhèng), Transport transport documents, Hồ sơ vận chuyển |
5386 | 运输运输计费 (yùnshū yùnshū jìfèi), Transport transport billing, Hóa đơn vận chuyển |
5387 | 运输运输货物的追踪 (yùnshū yùnshū huòwù de zhuīzōng), Transport cargo tracking, Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
5388 | 运输国际运输 (yùnshū guójì yùnshū), Transport international transport, Vận chuyển quốc tế |
5389 | 运输服务质量保证 (yùnshū fúwù zhìliàng bǎozhèng), Transport service quality assurance, Đảm bảo chất lượng dịch vụ vận chuyển |
5390 | 运输运输单元 (yùnshū yùnshū dānyuán), Transport transport unit, Đơn vị vận chuyển |
5391 | 运输车辆定位 (yùnshū chēliàng dìngwèi), Transport vehicle tracking, Theo dõi xe vận chuyển |
5392 | 运输货物调度计划 (yùnshū huòwù tiáodù jìhuà), Transport cargo dispatch plan, Kế hoạch điều phối hàng hóa |
5393 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà), Transport supply chain optimization, Tối ưu chuỗi cung ứng vận chuyển |
5394 | 运输协作平台 (yùnshū xiézuò píngtái), Transport collaboration platform, Nền tảng hợp tác vận chuyển |
5395 | 运输电商物流 (yùnshū diànshāng wùliú), Transport e-commerce logistics, Logistics vận chuyển thương mại điện tử |
5396 | 运输运输过程中 (yùnshū yùnshū guòchéng zhōng), Transport during transportation process, Trong quá trình vận chuyển |
5397 | 运输运输周期 (yùnshū yùnshū zhōuqī), Transport transportation cycle, Chu kỳ vận chuyển |
5398 | 运输快速运输 (yùnshū kuàisù yùnshū), Transport expedited transport, Vận chuyển nhanh |
5399 | 运输物流服务商 (yùnshū wùliú fúwù shāng), Transport logistics service provider, Nhà cung cấp dịch vụ logistics vận chuyển |
5400 | 运输货物出口 (yùnshū huòwù chūkǒu), Transport cargo export, Xuất khẩu hàng hóa vận chuyển |
5401 | 运输服务保障 (yùnshū fúwù bǎozhàng), Transport service guarantee, Bảo đảm dịch vụ vận chuyển |
5402 | 运输自动化调度 (yùnshū zìdòng huà tiáodù), Transport automated dispatch, Điều phối tự động vận chuyển |
5403 | 运输电商平台 (yùnshū diànshāng píngtái), Transport e-commerce platform, Nền tảng thương mại điện tử vận chuyển |
5404 | 运输运输事故 (yùnshū yùnshū shìgù), Transport transportation accident, Tai nạn vận chuyển |
5405 | 运输进口关税 (yùnshū jìnkǒu guānshuì), Transport import duties, Thuế nhập khẩu vận chuyển |
5406 | 运输货物监控 (yùnshū huòwù jiānkòng), Transport cargo monitoring, Giám sát hàng hóa vận chuyển |
5407 | 运输物流评估 (yùnshū wùliú pínggū), Transport logistics evaluation, Đánh giá logistics vận chuyển |
5408 | 运输货物验收 (yùnshū huòwù yànshōu), Transport cargo inspection, Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
5409 | 运输仓储服务 (yùnshū cāngchú fúwù), Transport warehousing service, Dịch vụ kho bãi vận chuyển |
5410 | 运输数据报表 (yùnshū shùjù bàobiǎo), Transport data report, Báo cáo dữ liệu vận chuyển |
5411 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà), Transport route planning, Quy hoạch tuyến vận chuyển |
5412 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè), Transport demand forecasting, Dự đoán nhu cầu vận chuyển |
5413 | 运输货量统计 (yùnshū huòliàng tǒngjì), Transport cargo volume statistics, Thống kê sản lượng vận chuyển |
5414 | 运输成本结构 (yùnshū chéngběn jiégòu), Transport cost structure, Cơ cấu chi phí vận chuyển |
5415 | 运输作业流程 (yùnshū zuòyè liúchéng), Transport operation procedure, Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
5416 | 运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān), Transport cost apportionment, Phân bổ chi phí vận chuyển |
5417 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng), Transport service contract, Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
5418 | 运输货物登记 (yùnshū huòwù dēngjì), Transport cargo registration, Đăng ký hàng hóa vận chuyển |
5419 | 运输配送时间 (yùnshū pèisòng shíjiān), Transport delivery time, Thời gian giao hàng |
5420 | 运输异常处理 (yùnshū yìcháng chǔlǐ), Transport exception handling, Xử lý sự cố vận chuyển |
5421 | 运输任务分配 (yùnshū rènwù fēnpèi), Transport task allocation, Phân công nhiệm vụ vận chuyển |
5422 | 运输运输路径 (yùnshū yùnshū lùjìng), Transport transportation path, Lộ trình vận chuyển |
5423 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà), Transport route optimization, Tối ưu hóa tuyến đường |
5424 | 运输调度计划 (yùnshū tiáodù jìhuà), Transport scheduling plan, Kế hoạch điều phối |
5425 | 运输运输数据分析 (yùnshū yùnshū shùjù fēnxī), Transport data analysis, Phân tích dữ liệu vận chuyển |
5426 | 运输合同模板 (yùnshū héyuē móbǎn), Transport contract template, Mẫu hợp đồng vận chuyển |
5427 | 运输绩效考核 (yùnshū jìxiào kǎohé), Transport performance evaluation, Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
5428 | 运输物料清单 (yùnshū wùliào qīngdān), Transport material list, Danh sách nguyên vật liệu |
5429 | 运输合规检查 (yùnshū hégé jiǎnchá), Transport compliance inspection, Kiểm tra tuân thủ vận chuyển |
5430 | 运输合同审计 (yùnshū héyuē shěnjì), Transport contract audit, Kiểm toán hợp đồng vận chuyển |
5431 | 运输货损赔偿 (yùnshū huòsǔn péicháng), Transport damage compensation, Bồi thường hàng hóa hư hỏng |
5432 | 运输报价单 (yùnshū bàojià dān), Transport quotation, Bảng báo giá vận chuyển |
5433 | 运输单位核算 (yùnshū dānwèi hésuàn), Transport unit accounting, Hạch toán đơn vị vận chuyển |
5434 | 运输配送计划 (yùnshū pèisòng jìhuà), Transport delivery schedule, Kế hoạch phân phối |
5435 | 运输服务收款 (yùnshū fúwù shōukuǎn), Transport service collection, Thu tiền dịch vụ vận chuyển |
5436 | 运输发票申请 (yùnshū fāpiào shēnqǐng), Transport invoice application, Yêu cầu xuất hóa đơn |
5437 | 运输客户对账 (yùnshū kèhù duìzhàng), Transport client reconciliation, Đối chiếu công nợ khách hàng |
5438 | 运输电子单据 (yùnshū diànzǐ dānjù), Transport e-documents, Chứng từ điện tử vận chuyển |
5439 | 运输交付报告 (yùnshū jiāofù bàogào), Transport delivery report, Báo cáo giao hàng |
5440 | 运输合同条文 (yùnshū héyuē tiáowén), Transport contract clause, Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5441 | 运输调度平台 (yùnshū tiáodù píngtái), Transport dispatching platform, Nền tảng điều phối vận chuyển |
5442 | 运输运费核算表 (yùnshū yùnfèi hésuàn biǎo), Transport freight calculation sheet, Bảng tính cước phí |
5443 | 运输物流仓储 (yùnshū wùliú cāngchǔ), Transport logistics warehousing, Kho vận logistics |
5444 | 运输差旅费用 (yùnshū chàlǚ fèiyòng), Transport travel expenses, Chi phí đi lại vận chuyển |
5445 | 运输报价审批 (yùnshū bàojià shěnpī), Transport quotation approval, Phê duyệt báo giá |
5446 | 运输调拨单 (yùnshū diàobō dān), Transport transfer order, Phiếu điều chuyển vận chuyển |
5447 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn), Transport operating cost, Chi phí vận hành vận chuyển |
5448 | 运输服务税 (yùnshū fúwù shuì), Transport service tax, Thuế dịch vụ vận chuyển |
5449 | 运输任务管理 (yùnshū rènwù guǎnlǐ), Transport task management, Quản lý nhiệm vụ vận chuyển |
5450 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ), Fleet management, Quản lý đội xe |
5451 | 运输燃料费用 (yùnshū ránliào fèiyòng), Fuel cost for transport, Chi phí nhiên liệu vận chuyển |
5452 | 运输事故记录 (yùnshū shìgù jìlù), Transport accident record, Ghi chép tai nạn vận chuyển |
5453 | 运输服务评价 (yùnshū fúwù píngjià), Transport service evaluation, Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
5454 | 运输委托书 (yùnshū wěituōshū), Transport authorization letter, Giấy ủy quyền vận chuyển |
5455 | 运输工具折旧 (yùnshū gōngjù zhējiù), Depreciation of transport equipment, Khấu hao phương tiện vận chuyển |
5456 | 运输退货处理 (yùnshū tuìhuò chǔlǐ), Transport return processing, Xử lý hàng trả lại |
5457 | 运输异常成本 (yùnshū yìcháng chéngběn), Transport exception cost, Chi phí phát sinh bất thường |
5458 | 运输数据接口 (yùnshū shùjù jiēkǒu), Transport data interface, Giao diện dữ liệu vận chuyển |
5459 | 运输开票系统 (yùnshū kāipiào xìtǒng), Transport invoicing system, Hệ thống lập hóa đơn vận chuyển |
5460 | 运输客户分类 (yùnshū kèhù fēnlèi), Transport customer classification, Phân loại khách hàng vận chuyển |
5461 | 运输盈利能力 (yùnshū yínglì nénglì), Transport profitability, Khả năng sinh lời vận chuyển |
5462 | 运输应急方案 (yùnshū yìngjí fāng’àn), Transport contingency plan, Kế hoạch khẩn cấp vận chuyển |
5463 | 运输资产登记 (yùnshū zīchǎn dēngjì), Transport asset registration, Đăng ký tài sản vận chuyển |
5464 | 运输质量标准 (yùnshū zhìliàng biāozhǔn), Transport quality standard, Tiêu chuẩn chất lượng vận chuyển |
5465 | 运输承运人信息 (yùnshū chéngyùnrén xìnxī), Carrier information, Thông tin người vận chuyển |
5466 | 运输损耗率 (yùnshū sǔnhào lǜ), Transport loss rate, Tỷ lệ tổn thất vận chuyển |
5467 | 运输客户对账单 (yùnshū kèhù duìzhàngdān), Transport client statement, Bảng đối chiếu công nợ vận chuyển |
5468 | 运输物流系统 (yùnshū wùliú xìtǒng), Transport logistics system, Hệ thống logistics vận chuyển |
5469 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng), Transport contract fulfillment, Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5470 | 运输付款申请单 (yùnshū fùkuǎn shēnqǐng dān), Transport payment request, Phiếu yêu cầu thanh toán vận chuyển |
5471 | 运输工具盘点 (yùnshū gōngjù pándiǎn), Transport equipment inventory, Kiểm kê phương tiện vận chuyển |
5472 | 运输投保单 (yùnshū tóubǎo dān), Transport insurance policy, Giấy bảo hiểm vận chuyển |
5473 | 运输发票登记 (yùnshū fāpiào dēngjì), Transport invoice registration, Ghi sổ hóa đơn vận chuyển |
5474 | 运输成本报告 (yùnshū chéngběn bàogào), Transport cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
5475 | 运输服务流程 (yùnshū fúwù liúchéng), Transport service procedure, Quy trình dịch vụ vận chuyển |
5476 | 运输司机信息 (yùnshū sījī xìnxī), Driver information, Thông tin tài xế |
5477 | 运输服务账簿 (yùnshū fúwù zhàngbù), Transport service ledger, Sổ sách dịch vụ vận chuyển |
5478 | 运输收入明细 (yùnshū shōurù míngxì), Transport revenue detail, Chi tiết doanh thu vận chuyển |
5479 | 运输报表模板 (yùnshū bàobiǎo móbǎn), Transport report template, Mẫu báo cáo vận chuyển |
5480 | 运输预算审批 (yùnshū yùsuàn shěnpī), Transport budget approval, Phê duyệt ngân sách vận chuyển |
5481 | 运输报销单 (yùnshū bàoxiāo dān), Transport reimbursement form, Phiếu hoàn chi vận chuyển |
5482 | 运输成本控制点 (yùnshū chéngběn kòngzhì diǎn), Transport cost control point, Điểm kiểm soát chi phí |
5483 | 运输计划单 (yùnshū jìhuà dān), Transport plan form, Phiếu kế hoạch vận chuyển |
5484 | 运输服务统计表 (yùnshū fúwù tǒngjì biǎo), Transport service statistics sheet, Bảng thống kê dịch vụ vận chuyển |
5485 | 运输服务收入 (yùnshū fúwù shōurù), Transport service income, Doanh thu dịch vụ vận chuyển |
5486 | 运输损失处理 (yùnshū sǔnshī chǔlǐ), Transport loss handling, Xử lý tổn thất vận chuyển |
5487 | 运输服务开支 (yùnshū fúwù kāizhī), Transport service expenditure, Chi phí dịch vụ vận chuyển |
5488 | 运输材料采购 (yùnshū cáiliào cǎigòu), Transport material procurement, Mua sắm vật liệu vận chuyển |
5489 | 运输账务系统 (yùnshū zhàngwù xìtǒng), Transport accounting system, Hệ thống kế toán vận chuyển |
5490 | 运输发票核对 (yùnshū fāpiào héduì), Transport invoice verification, Đối chiếu hóa đơn vận chuyển |
5491 | 运输账簿记录 (yùnshū zhàngbù jìlù), Transport ledger entry, Ghi sổ kế toán vận chuyển |
5492 | 运输收款记录 (yùnshū shōukuǎn jìlù), Transport receipt record, Ghi nhận khoản thu vận chuyển |
5493 | 运输预付款 (yùnshū yùfù kuǎn), Transport advance payment, Khoản tạm ứng vận chuyển |
5494 | 运输欠款账目 (yùnshū qiànkuǎn zhàngmù), Transport debt account, Tài khoản công nợ vận chuyển |
5495 | 运输分期付款 (yùnshū fēnqī fùkuǎn), Transport installment payment, Thanh toán vận chuyển theo kỳ |
5496 | 运输信用期 (yùnshū xìnyòng qī), Transport credit term, Thời hạn tín dụng vận chuyển |
5497 | 运输资金流 (yùnshū zījīn liú), Transport cash flow, Dòng tiền vận chuyển |
5498 | 运输票据核查 (yùnshū piàojù héchá), Transport document inspection, Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
5499 | 运输项目结算 (yùnshū xiàngmù jiésuàn), Transport project settlement, Quyết toán dự án vận chuyển |
5500 | 运输折旧费用 (yùnshū zhējiù fèiyòng), Transport depreciation cost, Chi phí khấu hao vận chuyển |
5501 | 运输资产摊销 (yùnshū zīchǎn tānxiāo), Transport asset amortization, Phân bổ tài sản vận chuyển |
5502 | 运输明细账 (yùnshū míngxì zhàng), Transport subsidiary ledger, Sổ chi tiết vận chuyển |
5503 | 运输成本核算标准 (yùnshū chéngběn hésuàn biāozhǔn), Standard cost accounting for transport, Chuẩn mực hạch toán chi phí vận chuyển |
5504 | 运输支出明细表 (yùnshū zhīchū míngxì biǎo), Transport expense detail form, Bảng chi tiết chi phí vận chuyển |
5505 | 运输审核程序 (yùnshū shěnhé chéngxù), Transport audit procedure, Quy trình kiểm toán vận chuyển |
5506 | 运输差旅费 (yùnshū chàlǚ fèi), Transport travel expense, Chi phí công tác vận chuyển |
5507 | 运输付款核准 (yùnshū fùkuǎn hézhǔn), Transport payment approval, Phê duyệt thanh toán vận chuyển |
5508 | 运输收支平衡 (yùnshū shōu zhī pínghéng), Transport revenue and expense balance, Cân đối thu chi vận chuyển |
5509 | 运输会计制度 (yùnshū kuàijì zhìdù), Transport accounting system, Chế độ kế toán vận chuyển |
5510 | 运输业务审核 (yùnshū yèwù shěnhé), Transport business audit, Kiểm toán nghiệp vụ vận chuyển |
5511 | 运输资产管理系统 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng), Transport asset management system, Hệ thống quản lý tài sản vận chuyển |
5512 | 运输服务成本控制 (yùnshū fúwù chéngběn kòngzhì), Transport service cost control, Kiểm soát chi phí dịch vụ vận chuyển |
5513 | 运输设备投资 (yùnshū shèbèi tóuzī), Transport equipment investment, Đầu tư thiết bị vận chuyển |
5514 | 运输工具维修费 (yùnshū gōngjù wéixiū fèi), Transport vehicle maintenance cost, Chi phí bảo dưỡng phương tiện |
5515 | 运输调度费 (yùnshū diàodù fèi), Dispatching cost, Chi phí điều phối vận chuyển |
5516 | 运输交货期 (yùnshū jiāohuò qī), Delivery time, Thời gian giao hàng |
5517 | 运输运费率 (yùnshū yùnfèi lǜ), Freight rate, Mức cước phí vận chuyển |
5518 | 运输系统维护费 (yùnshū xìtǒng wéihù fèi), System maintenance fee, Phí bảo trì hệ thống vận chuyển |
5519 | 运输作业费 (yùnshū zuòyè fèi), Transport operation fee, Chi phí vận hành vận chuyển |
5520 | 运输部门预算 (yùnshū bùmén yùsuàn), Transport department budget, Ngân sách bộ phận vận chuyển |
5521 | 运输责任保险费 (yùnshū zérèn bǎoxiǎn fèi), Transport liability insurance premium, Phí bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
5522 | 运输报关费 (yùnshū bàoguān fèi), Transport customs clearance fee, Phí khai báo hải quan |
5523 | 运输合同审查 (yùnshū hétóng shěnchá), Transport contract review, Rà soát hợp đồng vận chuyển |
5524 | 运输账务处理流程 (yùnshū zhàngwù chǔlǐ liúchéng), Accounting process of transport, Quy trình xử lý kế toán vận chuyển |
5525 | 运输会计报表分析 (yùnshū kuàijì bàobiǎo fēnxī), Transport financial statement analysis, Phân tích báo cáo tài chính vận chuyển |
5526 | 运输项目成本核算 (yùnshū xiàngmù chéngběn hésuàn), Project transport cost accounting, Hạch toán chi phí dự án vận chuyển |
5527 | 运输差异分析 (yùnshū chāyì fēnxī), Transport variance analysis, Phân tích sai lệch vận chuyển |
5528 | 运输开支审批 (yùnshū kāizhī shěnpī), Transport expenditure approval, Phê duyệt chi tiêu vận chuyển |
5529 | 运输物流账务管理 (yùnshū wùliú zhàngwù guǎnlǐ), Transport logistics accounting management, Quản lý kế toán logistics vận chuyển |
5530 | 运输计费方式 (yùnshū jìfèi fāngshì), Transport billing method, Phương thức tính phí vận chuyển |
5531 | 运输附加费用 (yùnshū fùjiā fèiyòng), Additional transport fees, Phí vận chuyển bổ sung |
5532 | 运输托运费 (yùnshū tuōyùn fèi), Consignment fee, Phí ủy thác vận chuyển |
5533 | 运输交货确认 (yùnshū jiāohuò quèrèn), Delivery confirmation, Xác nhận giao hàng |
5534 | 运输装卸费 (yùnshū zhuāngxiè fèi), Loading and unloading fee, Phí bốc dỡ hàng hóa |
5535 | 运输发运单 (yùnshū fāyùn dān), Dispatch note, Phiếu gửi hàng |
5536 | 运输期间费用 (yùnshū qījiān fèiyòng), Period transport cost, Chi phí vận chuyển theo kỳ |
5537 | 运输预算执行 (yùnshū yùsuàn zhíxíng), Budget execution for transport, Thực hiện ngân sách vận chuyển |
5538 | 运输合同付款条款 (yùnshū hétóng fùkuǎn tiáokuǎn), Payment terms in transport contract, Điều khoản thanh toán trong hợp đồng vận chuyển |
5539 | 运输控制制度 (yùnshū kòngzhì zhìdù), Transport control system, Hệ thống kiểm soát vận chuyển |
5540 | 运输物流会计 (yùnshū wùliú kuàijì), Transport logistics accounting, Kế toán hậu cần vận chuyển |
5541 | 运输成本控制目标 (yùnshū chéngběn kòngzhì mùbiāo), Transport cost control objectives, Mục tiêu kiểm soát chi phí vận chuyển |
5542 | 运输绩效考核 (yùnshū jìxiào kǎohé), Transport performance appraisal, Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
5543 | 运输差错费用 (yùnshū chācuò fèiyòng), Transport error cost, Chi phí sai sót vận chuyển |
5544 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Transport settlement slip, Phiếu quyết toán vận chuyển |
5545 | 运输路线成本分析 (yùnshū lùxiàn chéngběn fēnxī), Route cost analysis, Phân tích chi phí tuyến đường |
5546 | 运输代理费 (yùnshū dàilǐ fèi), Freight agent fee, Phí đại lý vận chuyển |
5547 | 运输收入确认 (yùnshū shōurù quèrèn), Transport revenue recognition, Ghi nhận doanh thu vận chuyển |
5548 | 运输差旅支出 (yùnshū chàlǚ zhīchū), Transport travel expense, Chi phí đi lại cho vận chuyển |
5549 | 运输信用评估 (yùnshū xìnyòng pínggū), Transport credit evaluation, Đánh giá tín dụng vận chuyển |
5550 | 运输公司应付票据 (yùnshū gōngsī yīngfù piàojù), Transport company notes payable, Hối phiếu phải trả của công ty vận chuyển |
5551 | 运输风险准备金 (yùnshū fēngxiǎn zhǔnbèijīn), Transport risk reserve, Quỹ dự phòng rủi ro vận chuyển |
5552 | 运输退货处理 (yùnshū tuìhuò chǔlǐ), Return handling in transport, Xử lý hàng hoàn trong vận chuyển |
5553 | 运输优惠政策 (yùnshū yōuhuì zhèngcè), Transport discount policy, Chính sách chiết khấu vận chuyển |
5554 | 运输车辆折旧年限 (yùnshū chēliàng zhējiù niánxiàn), Depreciation period of transport vehicles, Thời gian khấu hao phương tiện vận chuyển |
5555 | 运输合同台账 (yùnshū hétóng táizhàng), Transport contract ledger, Sổ hợp đồng vận chuyển |
5556 | 运输运单管理 (yùnshū yùndān guǎnlǐ), Waybill management, Quản lý vận đơn |
5557 | 运输运营费用分摊 (yùnshū yùnyíng fèiyòng fēntān), Transport operating cost allocation, Phân bổ chi phí vận hành vận chuyển |
5558 | 运输审核制度 (yùnshū shěnhé zhìdù), Transport audit system, Chế độ kiểm toán vận chuyển |
5559 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi), Transport insurance fee, Phí bảo hiểm vận chuyển |
5560 | 运输运营分析 (yùnshū yùnyíng fēnxī), Transport operation analysis, Phân tích vận hành vận chuyển |
5561 | 运输货代费 (yùnshū huòdài fèi), Freight forwarding fee, Phí giao nhận vận tải |
5562 | 运输合同履约分析 (yùnshū hétóng lǚyuē fēnxī), Transport contract performance analysis, Phân tích thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5563 | 运输运营预算 (yùnshū yùnyíng yùsuàn), Transport operation budget, Ngân sách vận hành vận chuyển |
5564 | 运输货物责任险 (yùnshū huòwù zérèn xiǎn), Cargo liability insurance, Bảo hiểm trách nhiệm hàng hóa vận chuyển |
5565 | 运输工作单 (yùnshū gōngzuò dān), Transport job order, Phiếu công việc vận chuyển |
5566 | 运输应计费用 (yùnshū yìngjì fèiyòng), Accrued transport expenses, Chi phí vận chuyển dồn tích |
5567 | 运输成本分配率 (yùnshū chéngběn fēnpèi lǜ), Transport cost allocation rate, Tỷ lệ phân bổ chi phí vận chuyển |
5568 | 运输成本核查 (yùnshū chéngběn héchá), Transport cost verification, Kiểm tra chi phí vận chuyển |
5569 | 运输成本构成 (yùnshū chéngběn gòuchéng), Composition of transport cost, Cơ cấu chi phí vận chuyển |
5570 | 运输分包结算 (yùnshū fēnbāo jiésuàn), Subcontract transport settlement, Quyết toán vận chuyển thầu phụ |
5571 | 运输票据核对 (yùnshū piàojù héduì), Transport bill reconciliation, Đối chiếu chứng từ vận chuyển |
5572 | 运输预提费用 (yùnshū yùtí fèiyòng), Transport accrued expenses, Chi phí vận chuyển trích trước |
5573 | 运输损益报表 (yùnshū sǔnyì bàobiǎo), Transport profit and loss statement, Báo cáo lãi lỗ vận chuyển |
5574 | 运输绩效成本 (yùnshū jìxiào chéngběn), Transport performance cost, Chi phí hiệu suất vận chuyển |
5575 | 运输风险管控 (yùnshū fēngxiǎn guǎnkòng), Transport risk control, Kiểm soát rủi ro vận chuyển |
5576 | 运输调度成本 (yùnshū diàodù chéngběn), Dispatching cost, Chi phí điều phối vận chuyển |
5577 | 运输成本率 (yùnshū chéngběn lǜ), Transport cost ratio, Tỷ lệ chi phí vận chuyển |
5578 | 运输项目账务 (yùnshū xiàngmù zhàngwù), Transport project accounting, Kế toán dự án vận chuyển |
5579 | 运输审核流程 (yùnshū shěnhé liúchéng), Transport audit procedure, Quy trình kiểm tra vận chuyển |
5580 | 运输费用统计表 (yùnshū fèiyòng tǒngjì biǎo), Transport cost statistics table, Bảng thống kê chi phí vận chuyển |
5581 | 运输人工成本 (yùnshū réngōng chéngběn), Labor cost in transport, Chi phí nhân công vận chuyển |
5582 | 运输专用科目 (yùnshū zhuānyòng kēmù), Transport-specific accounts, Tài khoản chuyên dùng cho vận chuyển |
5583 | 运输成本预算差异 (yùnshū chéngběn yùsuàn chāyì), Budget variance in transport cost, Sai lệch ngân sách chi phí vận chuyển |
5584 | 运输货损处理 (yùnshū huò sǔn chǔlǐ), Handling of goods damage in transport, Xử lý tổn thất hàng hóa vận chuyển |
5585 | 运输付款审批流程 (yùnshū fùkuǎn shěnpī liúchéng), Payment approval process in transport, Quy trình phê duyệt thanh toán vận chuyển |
5586 | 运输工具保险 (yùnshū gōngjù bǎoxiǎn), Transport equipment insurance, Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
5587 | 运输合同条款分析 (yùnshū hétóng tiáokuǎn fēnxī), Analysis of transport contract terms, Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5588 | 运输延期费用 (yùnshū yánqī fèiyòng), Delay cost in transport, Chi phí trễ vận chuyển |
5589 | 运输运费计算方式 (yùnshū yùnfèi jìsuàn fāngshì), Freight calculation method, Phương pháp tính phí vận tải |
5590 | 运输费入账时间 (yùnshū fèi rùzhàng shíjiān), Freight posting time, Thời gian hạch toán phí vận chuyển |
5591 | 运输承运责任 (yùnshū chéngyùn zérèn), Carrier liability, Trách nhiệm của đơn vị vận chuyển |
5592 | 运输控制表单 (yùnshū kòngzhì biǎodān), Transport control form, Biểu mẫu kiểm soát vận chuyển |
5593 | 运输会计科目代码 (yùnshū kuàijì kēmù dàimǎ), Transport accounting code, Mã số tài khoản kế toán vận chuyển |
5594 | 运输成本明细表 (yùnshū chéngběn míngxì biǎo), Transport cost detail sheet, Bảng chi tiết chi phí vận chuyển |
5595 | 运输车辆购置支出 (yùnshū chēliàng gòuzhì zhīchū), Transport vehicle acquisition expense, Chi phí mua phương tiện vận chuyển |
5596 | 运输票据登记 (yùnshū piàojù dēngjì), Transport bill registration, Ghi nhận chứng từ vận chuyển |
5597 | 运输成本偏差分析 (yùnshū chéngběn piānchā fēnxī), Transport cost deviation analysis, Phân tích chênh lệch chi phí vận chuyển |
5598 | 运输费用审核表 (yùnshū fèiyòng shěnhé biǎo), Transport expense audit form, Phiếu kiểm duyệt chi phí vận chuyển |
5599 | 运输增值服务费用 (yùnshū zēngzhí fúwù fèiyòng), Value-added transport service fee, Phí dịch vụ gia tăng trong vận chuyển |
5600 | 运输事故报告 (yùnshū shìgù bàogào), Transport incident report, Báo cáo tai nạn vận chuyển |
5601 | 运输专项支出 (yùnshū zhuānxiàng zhīchū), Special transport expenditure, Chi phí đặc biệt cho vận chuyển |
5602 | 运输相关税金 (yùnshū xiāngguān shuìjīn), Related transport taxes, Các loại thuế liên quan đến vận chuyển |
5603 | 运输公司账簿 (yùnshū gōngsī zhàngbù), Transport company ledger, Sổ sách công ty vận chuyển |
5604 | 运输应付账款管理 (yùnshū yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ), Management of transport accounts payable, Quản lý khoản phải trả vận chuyển |
5605 | 运输作业流程图 (yùnshū zuòyè liúchéng tú), Transport operation flowchart, Sơ đồ quy trình vận chuyển |
5606 | 运输单位成本 (yùnshū dānwèi chéngběn), Unit transport cost, Chi phí vận chuyển đơn vị |
5607 | 运输成本结构分析 (yùnshū chéngběn jiégòu fēnxī), Transport cost structure analysis, Phân tích cơ cấu chi phí vận chuyển |
5608 | 运输收入与成本对比 (yùnshū shōurù yǔ chéngběn duìbǐ), Revenue vs. transport cost comparison, So sánh doanh thu và chi phí vận chuyển |
5609 | 运输盈利能力分析 (yùnshū yínglì nénglì fēnxī), Transport profitability analysis, Phân tích khả năng sinh lời của vận chuyển |
5610 | 运输票据管理系统 (yùnshū piàojù guǎnlǐ xìtǒng), Transport invoice management system, Hệ thống quản lý hóa đơn vận chuyển |
5611 | 运输客户账龄分析 (yùnshū kèhù zhànglíng fēnxī), Transport customer aging analysis, Phân tích tuổi nợ khách hàng vận chuyển |
5612 | 运输核算流程优化 (yùnshū hésuàn liúchéng yōuhuà), Optimization of transport accounting process, Tối ưu hóa quy trình hạch toán vận chuyển |
5613 | 运输项目财务预算 (yùnshū xiàngmù cáiwù yùsuàn), Financial budget of transport project, Ngân sách tài chính dự án vận chuyển |
5614 | 运输折旧核算 (yùnshū zhéjiù hésuàn), Depreciation accounting for transport, Hạch toán khấu hao vận chuyển |
5615 | 运输外包成本 (yùnshū wàibāo chéngběn), Outsourced transport cost, Chi phí vận chuyển thuê ngoài |
5616 | 运输开票信息 (yùnshū kāipiào xìnxī), Transport invoicing information, Thông tin lập hóa đơn vận chuyển |
5617 | 运输人工支出明细 (yùnshū réngōng zhīchū míngxì), Transport labor expense detail, Chi tiết chi phí nhân công vận chuyển |
5618 | 运输账务分类 (yùnshū zhàngwù fēnlèi), Transport accounting classification, Phân loại nghiệp vụ kế toán vận chuyển |
5619 | 运输付款明细表 (yùnshū fùkuǎn míngxì biǎo), Transport payment detail sheet, Bảng chi tiết thanh toán vận chuyển |
5620 | 运输成本核算系统 (yùnshū chéngběn hésuàn xìtǒng), Transport cost accounting system, Hệ thống tính toán chi phí vận chuyển |
5621 | 运输票据分类管理 (yùnshū piàojù fēnlèi guǎnlǐ), Categorized management of transport bills, Quản lý phân loại chứng từ vận chuyển |
5622 | 运输预算控制机制 (yùnshū yùsuàn kòngzhì jīzhì), Transport budget control mechanism, Cơ chế kiểm soát ngân sách vận chuyển |
5623 | 运输损益平衡点 (yùnshū sǔnyì pínghéngdiǎn), Transport break-even point, Điểm hòa vốn vận chuyển |
5624 | 运输成本变动分析 (yùnshū chéngběn biàndòng fēnxī), Transport cost fluctuation analysis, Phân tích biến động chi phí vận chuyển |
5625 | 运输应收账款 (yùnshū yìngshōu zhàngkuǎn), Transport accounts receivable, Khoản phải thu vận chuyển |
5626 | 运输发票登记系统 (yùnshū fāpiào dēngjì xìtǒng), Transport invoice registration system, Hệ thống đăng ký hóa đơn vận chuyển |
5627 | 运输财务风险分析 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn fēnxī), Transport financial risk analysis, Phân tích rủi ro tài chính vận chuyển |
5628 | 运输运营绩效报告 (yùnshū yùnyíng jìxiào bàogào), Transport operation performance report, Báo cáo hiệu quả vận hành vận chuyển |
5629 | 运输业务量分析 (yùnshū yèwù liàng fēnxī), Transport volume analysis, Phân tích sản lượng vận chuyển |
5630 | 运输控制费用 (yùnshū kòngzhì fèiyòng), Controllable transport costs, Chi phí vận chuyển có thể kiểm soát |
5631 | 运输战略规划预算 (yùnshū zhànlüè guīhuà yùsuàn), Strategic transport planning budget, Ngân sách quy hoạch chiến lược vận chuyển |
5632 | 运输收入入账时间 (yùnshū shōurù rùzhàng shíjiān), Revenue recognition time in transport, Thời gian ghi nhận doanh thu vận chuyển |
5633 | 运输车辆维护费 (yùnshū chēliàng wéihù fèi), Vehicle maintenance fee, Phí bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
5634 | 运输差旅费用 (yùnshū chàilǚ fèiyòng), Transport travel expense, Chi phí công tác vận chuyển |
5635 | 运输业务核算模式 (yùnshū yèwù hésuàn móshì), Transport accounting model, Mô hình hạch toán vận chuyển |
5636 | 运输信息系统费用 (yùnshū xìnxī xìtǒng fèiyòng), Transport information system cost, Chi phí hệ thống thông tin vận chuyển |
5637 | 运输客户对账单 (yùnshū kèhù duìzhàngdān), Customer transport reconciliation statement, Bảng đối chiếu khách hàng vận chuyển |
5638 | 运输运营毛利率 (yùnshū yùnyíng máolìlǜ), Gross margin of transport operation, Biên lợi nhuận gộp vận hành vận chuyển |
5639 | 运输成本对比分析 (yùnshū chéngběn duìbǐ fēnxī), Comparative analysis of transport costs, So sánh chi phí vận chuyển |
5640 | 运输月度支出 (yùnshū yuèdù zhīchū), Monthly transport expenses, Chi phí vận chuyển hàng tháng |
5641 | 运输财务指标 (yùnshū cáiwù zhǐbiāo), Transport financial indicators, Chỉ số tài chính vận chuyển |
5642 | 运输盈亏分析 (yùnshū yíngkuī fēnxī), Transport profit and loss analysis, Phân tích lãi lỗ vận chuyển |
5643 | 运输月结单 (yùnshū yuèjiédān), Monthly transport statement, Bảng tổng hợp vận chuyển hàng tháng |
5644 | 运输成本考核 (yùnshū chéngběn kǎohé), Transport cost assessment, Đánh giá chi phí vận chuyển |
5645 | 运输盈利报表 (yùnshū yínglì bàobiǎo), Transport profit statement, Báo cáo lợi nhuận vận chuyển |
5646 | 运输资产折旧表 (yùnshū zīchǎn zhéjiù biǎo), Transport asset depreciation sheet, Bảng khấu hao tài sản vận chuyển |
5647 | 运输年度预算 (yùnshū niándù yùsuàn), Annual transport budget, Ngân sách vận chuyển hàng năm |
5648 | 运输会计报销单 (yùnshū kuàijì bàoxiāo dān), Transport reimbursement form, Phiếu hoàn ứng kế toán vận chuyển |
5649 | 运输资金占用率 (yùnshū zījīn zhànyòng lǜ), Transport fund occupancy rate, Tỷ lệ chiếm dụng vốn vận chuyển |
5650 | 运输运营成本分配 (yùnshū yùnyíng chéngběn fēnpèi), Operating cost allocation for transport, Phân bổ chi phí vận hành vận chuyển |
5651 | 运输财务内控制度 (yùnshū cáiwù nèikòng zhìdù), Internal financial control system for transport, Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính vận chuyển |
5652 | 运输业务分类核算 (yùnshū yèwù fēnlèi hésuàn), Categorized accounting for transport business, Hạch toán phân loại nghiệp vụ vận chuyển |
5653 | 运输负债明细表 (yùnshū fùzhài míngxì biǎo), Transport liabilities detail sheet, Bảng chi tiết nợ phải trả vận chuyển |
5654 | 运输会计账套设置 (yùnshū kuàijì zhàngtào shèzhì), Transport accounting ledger setup, Thiết lập sổ sách kế toán vận chuyển |
5655 | 运输收支平衡分析 (yùnshū shōu-zhī pínghéng fēnxī), Transport revenue-expenditure balance analysis, Phân tích cân đối thu chi vận chuyển |
5656 | 运输结算凭证 (yùnshū jiésuàn píngzhèng), Transport settlement voucher, Chứng từ thanh toán vận chuyển |
5657 | 运输费用分摊表 (yùnshū fèiyòng fēntān biǎo), Transport cost apportionment table, Bảng phân bổ chi phí vận chuyển |
5658 | 运输采购付款单 (yùnshū cǎigòu fùkuǎn dān), Transport procurement payment form, Phiếu thanh toán mua sắm vận chuyển |
5659 | 运输成本预测报告 (yùnshū chéngběn yùcè bàogào), Forecast report of transport cost, Báo cáo dự đoán chi phí vận chuyển |
5660 | 运输收入明细 (yùnshū shōurù míngxì), Transport income details, Chi tiết doanh thu vận chuyển |
5661 | 运输支出票据 (yùnshū zhīchū piàojù), Transport expense bills, Hóa đơn chi phí vận chuyển |
5662 | 运输业务收款登记 (yùnshū yèwù shōukuǎn dēngjì), Collection registration for transport business, Đăng ký thu tiền dịch vụ vận chuyển |
5663 | 运输物流费用 (yùnshū wùliú fèiyòng), Logistics fee for transport, Phí logistics vận chuyển |
5664 | 运输成本月报 (yùnshū chéngběn yuèbào), Monthly transport cost report, Báo cáo chi phí vận chuyển hàng tháng |
5665 | 运输计费标准 (yùnshū jìfèi biāozhǔn), Transport billing standard, Tiêu chuẩn tính phí vận chuyển |
5666 | 运输客户结算方式 (yùnshū kèhù jiésuàn fāngshì), Transport customer settlement method, Phương thức thanh toán của khách hàng vận chuyển |
5667 | 运输项目收支 (yùnshū xiàngmù shōu-zhī), Transport project revenue and expenditure, Thu chi dự án vận chuyển |
5668 | 运输资金周转率 (yùnshū zījīn zhōuzhuǎn lǜ), Transport capital turnover rate, Tỷ lệ quay vòng vốn vận chuyển |
5669 | 运输会计核算周期 (yùnshū kuàijì hésuàn zhōuqī), Transport accounting period, Chu kỳ hạch toán vận chuyển |
5670 | 运输财务分析模型 (yùnshū cáiwù fēnxī móxíng), Financial analysis model for transport, Mô hình phân tích tài chính vận chuyển |
5671 | 运输费用审核流程 (yùnshū fèiyòng shěnhé liúchéng), Expense review process for transport, Quy trình kiểm duyệt chi phí vận chuyển |
5672 | 运输运费计算表 (yùnshū yùnfèi jìsuàn biǎo), Freight calculation sheet, Bảng tính cước vận chuyển |
5673 | 运输项目利润率 (yùnshū xiàngmù lìrùnlǜ), Transport project profit margin, Biên lợi nhuận dự án vận chuyển |
5674 | 运输服务费率 (yùnshū fúwù fèilǜ), Transport service rate, Mức phí dịch vụ vận chuyển |
5675 | 运输财务会计制度 (yùnshū cáiwù kuàijì zhìdù), Transport financial accounting system, Chế độ kế toán tài chính vận chuyển |
5676 | 运输开支记录 (yùnshū kāizhī jìlù), Transport expenditure record, Ghi chép chi tiêu vận chuyển |
5677 | 运输会计凭证录入 (yùnshū kuàijì píngzhèng lùrù), Entry of transport accounting vouchers, Nhập liệu chứng từ kế toán vận chuyển |
5678 | 运输人工成本 (yùnshū réngōng chéngběn), Labor cost of transport, Chi phí nhân công vận chuyển |
5679 | 运输合同收入 (yùnshū hétóng shōurù), Transport contract revenue, Doanh thu từ hợp đồng vận chuyển |
5680 | 运输服务核算单位 (yùnshū fúwù hésuàn dānwèi), Transport service accounting unit, Đơn vị hạch toán dịch vụ vận chuyển |
5681 | 运输财务软件 (yùnshū cáiwù ruǎnjiàn), Transport financial software, Phần mềm tài chính vận chuyển |
5682 | 运输收入汇总表 (yùnshū shōurù huìzǒng biǎo), Transport income summary sheet, Bảng tổng hợp doanh thu vận chuyển |
5683 | 运输业务日常核算 (yùnshū yèwù rìcháng hésuàn), Daily accounting of transport business, Hạch toán hàng ngày dịch vụ vận chuyển |
5684 | 运输财务报销流程 (yùnshū cáiwù bàoxiāo liúchéng), Reimbursement process of transport finance, Quy trình hoàn ứng tài chính vận chuyển |
5685 | 运输收入与支出对账 (yùnshū shōurù yǔ zhīchū duìzhàng), Reconciliation of transport income and expenses, Đối chiếu thu chi vận chuyển |
5686 | 运输核算标准 (yùnshū hésuàn biāozhǔn), Transport accounting standard, Tiêu chuẩn hạch toán vận chuyển |
5687 | 运输项目核算表 (yùnshū xiàngmù hésuàn biǎo), Transport project accounting sheet, Bảng hạch toán dự án vận chuyển |
5688 | 运输会计月报 (yùnshū kuàijì yuèbào), Monthly transport accounting report, Báo cáo kế toán vận chuyển hàng tháng |
5689 | 运输设备折旧费用 (yùnshū shèbèi zhéjiù fèiyòng), Depreciation cost of transport equipment, Chi phí khấu hao thiết bị vận chuyển |
5690 | 运输开支统计表 (yùnshū kāizhī tǒngjì biǎo), Transport expenditure statistics table, Bảng thống kê chi phí vận chuyển |
5691 | 运输项目支出计划 (yùnshū xiàngmù zhīchū jìhuà), Transport project expenditure plan, Kế hoạch chi tiêu dự án vận chuyển |
5692 | 运输成本差异分析 (yùnshū chéngběn chāyì fēnxī), Transport cost variance analysis, Phân tích chênh lệch chi phí vận chuyển |
5693 | 运输收款单据 (yùnshū shōukuǎn dānjù), Transport receipt voucher, Chứng từ thu vận chuyển |
5694 | 运输支出凭证 (yùnshū zhīchū píngzhèng), Transport expense voucher, Chứng từ chi vận chuyển |
5695 | 运输业务台账 (yùnshū yèwù táizhàng), Transport business ledger, Sổ cái nghiệp vụ vận chuyển |
5696 | 运输税费明细表 (yùnshū shuìfèi míngxì biǎo), Transport tax and fee details, Bảng chi tiết thuế phí vận chuyển |
5697 | 运输资产管理表 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ biǎo), Transport asset management table, Bảng quản lý tài sản vận chuyển |
5698 | 运输发票登记簿 (yùnshū fāpiào dēngjì bù), Transport invoice register, Sổ đăng ký hóa đơn vận chuyển |
5699 | 运输运费支付单 (yùnshū yùnfèi zhīfù dān), Transport freight payment slip, Phiếu thanh toán cước phí vận chuyển |
5700 | 运输收入记账凭证 (yùnshū shōurù jìzhàng píngzhèng), Transport income journal voucher, Chứng từ ghi sổ doanh thu vận chuyển |
5701 | 运输费用明细账 (yùnshū fèiyòng míngxì zhàng), Transport expense sub-ledger, Sổ chi tiết chi phí vận chuyển |
5702 | 运输采购入库单 (yùnshū cǎigòu rùkù dān), Transport procurement receipt, Phiếu nhập kho vận chuyển |
5703 | 运输车辆折旧率 (yùnshū chēliàng zhéjiù lǜ), Depreciation rate of transport vehicles, Tỷ lệ khấu hao phương tiện vận chuyển |
5704 | 运输物资盘点表 (yùnshū wùzī pándiǎn biǎo), Transport inventory count sheet, Bảng kiểm kê vật tư vận chuyển |
5705 | 运输预付款记录 (yùnshū yùfù kuǎn jìlù), Prepayment record for transport, Ghi chép tạm ứng vận chuyển |
5706 | 运输业务成本结转 (yùnshū yèwù chéngběn jiézhuǎn), Cost transfer of transport business, Kết chuyển chi phí vận chuyển |
5707 | 运输合同发票对账 (yùnshū hétóng fāpiào duìzhàng), Contract invoice reconciliation, Đối chiếu hóa đơn hợp đồng vận chuyển |
5708 | 运输月度收入对比 (yùnshū yuèdù shōurù duìbǐ), Monthly transport income comparison, So sánh doanh thu vận chuyển hàng tháng |
5709 | 运输人工费用统计 (yùnshū réngōng fèiyòng tǒngjì), Labor cost statistics in transport, Thống kê chi phí nhân công vận chuyển |
5710 | 运输差旅费报销 (yùnshū chàilǚ fèi bàoxiāo), Travel expense reimbursement for transport, Hoàn ứng chi phí công tác vận chuyển |
5711 | 运输保险费支出 (yùnshū bǎoxiǎn fèi zhīchū), Insurance expense in transport, Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
5712 | 运输装卸费记录 (yùnshū zhuāngxiè fèi jìlù), Loading/unloading fee record, Ghi chép phí bốc dỡ vận chuyển |
5713 | 运输运单收入统计 (yùnshū yùndān shōurù tǒngjì), Waybill revenue statistics, Thống kê doanh thu theo vận đơn |
5714 | 运输付款结算单 (yùnshū fùkuǎn jiésuàn dān), Transport payment settlement form, Phiếu quyết toán thanh toán vận chuyển |
5715 | 运输车辆维修账单 (yùnshū chēliàng wéixiū zhàngdān), Vehicle maintenance invoice, Hóa đơn sửa chữa phương tiện vận chuyển |
5716 | 运输应收账款跟踪 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn gēnzōng), Transport accounts receivable tracking, Theo dõi công nợ phải thu vận chuyển |
5717 | 运输应付账款清单 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn qīngdān), Payables list for transport, Danh sách công nợ phải trả vận chuyển |
5718 | 运输会计报表系统 (yùnshū kuàijì bàobiǎo xìtǒng), Transport accounting reporting system, Hệ thống báo cáo kế toán vận chuyển |
5719 | 运输收入确认原则 (yùnshū shōurù quèrèn yuánzé), Transport revenue recognition principle, Nguyên tắc ghi nhận doanh thu vận chuyển |
5720 | 运输成本归集方法 (yùnshū chéngběn guījí fāngfǎ), Transport cost accumulation method, Phương pháp tập hợp chi phí vận chuyển |
5721 | 运输税率变动记录 (yùnshū shuìlǜ biàndòng jìlù), Transport tax rate change log, Ghi chép thay đổi thuế suất vận chuyển |
5722 | 运输付款审批流程 (yùnshū fùkuǎn shěnpī liúchéng), Transport payment approval process, Quy trình phê duyệt thanh toán vận chuyển |
5723 | 运输客户对账表 (yùnshū kèhù duìzhàng biǎo), Customer reconciliation form for transport, Bảng đối chiếu khách hàng vận chuyển |
5724 | 运输业务利润分析 (yùnshū yèwù lìrùn fēnxī), Profit analysis of transport business, Phân tích lợi nhuận dịch vụ vận chuyển |
5725 | 运输预算控制系统 (yùnshū yùsuàn kòngzhì xìtǒng), Transport budget control system, Hệ thống kiểm soát ngân sách vận chuyển |
5726 | 运输折旧费用统计 (yùnshū zhéjiù fèiyòng tǒngjì), Transport depreciation cost statistics, Thống kê chi phí khấu hao vận chuyển |
5727 | 运输运力成本核算 (yùnshū yùnlì chéngběn hésuàn), Cost accounting of transport capacity, Hạch toán chi phí năng lực vận chuyển |
5728 | 运输工资费用归集 (yùnshū gōngzī fèiyòng guījí), Wage cost collection in transport, Tập hợp chi phí tiền lương vận chuyển |
5729 | 运输费用标准表 (yùnshū fèiyòng biāozhǔn biǎo), Standard transport cost table, Bảng tiêu chuẩn chi phí vận chuyển |
5730 | 运输服务账务处理 (yùnshū fúwù zhàngwù chǔlǐ), Accounting for transport services, Xử lý sổ sách dịch vụ vận chuyển |
5731 | 运输支出比例分析 (yùnshū zhīchū bǐlì fēnxī), Expense ratio analysis for transport, Phân tích tỷ lệ chi phí vận chuyển |
5732 | 运输预算执行情况 (yùnshū yùsuàn zhíxíng qíngkuàng), Transport budget execution status, Tình hình thực hiện ngân sách vận chuyển |
5733 | 运输审计工作底稿 (yùnshū shěnjì gōngzuò dǐgǎo), Transport audit working papers, Hồ sơ làm việc kiểm toán vận chuyển |
5734 | 运输内部成本核算 (yùnshū nèibù chéngběn hésuàn), Internal cost accounting for transport, Hạch toán chi phí nội bộ vận chuyển |
5735 | 运输固定资产台账 (yùnshū gùdìng zīchǎn táizhàng), Fixed asset ledger for transport, Sổ tài sản cố định vận chuyển |
5736 | 运输发票税额核算 (yùnshū fāpiào shuì’é hésuàn), Invoice tax accounting for transport, Hạch toán thuế hóa đơn vận chuyển |
5737 | 运输项目合同跟踪 (yùnshū xiàngmù hétóng gēnzōng), Transport project contract tracking, Theo dõi hợp đồng dự án vận chuyển |
5738 | 运输成本率变化 (yùnshū chéngběn lǜ biànhuà), Transport cost rate change, Biến động tỷ lệ chi phí vận chuyển |
5739 | 运输项目应收款项 (yùnshū xiàngmù yīngshōu kuǎnxiàng), Transport project receivables, Khoản phải thu dự án vận chuyển |
5740 | 运输资产盘点表 (yùnshū zīchǎn pándiǎn biǎo), Transport asset inventory list, Bảng kiểm kê tài sản vận chuyển |
5741 | 运输作业单 (yùnshū zuòyè dān), Transport operation form, Phiếu tác nghiệp vận chuyển |
5742 | 运输签收单 (yùnshū qiānshōu dān), Delivery receipt, Phiếu ký nhận hàng hóa |
5743 | 运输合同编号 (yùnshū hétóng biānhào), Transport contract number, Mã số hợp đồng vận chuyển |
5744 | 运输运单系统 (yùnshū yùndān xìtǒng), Waybill system, Hệ thống vận đơn |
5745 | 运输车辆折旧账 (yùnshū chēliàng zhéjiù zhàng), Vehicle depreciation ledger, Sổ khấu hao phương tiện |
5746 | 运输票据流转 (yùnshū piàojù liúzhuǎn), Circulation of transport documents, Lưu chuyển chứng từ vận chuyển |
5747 | 运输付款明细 (yùnshū fùkuǎn míngxì), Payment details for transport, Chi tiết thanh toán vận chuyển |
5748 | 运输应计费用 (yùnshū yīngjì fèiyòng), Accrued transport expenses, Chi phí vận chuyển dồn tích |
5749 | 运输收入账务处理 (yùnshū shōurù zhàngwù chǔlǐ), Accounting for transport income, Hạch toán doanh thu vận chuyển |
5750 | 运输结算单据 (yùnshū jiésuàn dānjù), Transport settlement document, Chứng từ quyết toán vận chuyển |
5751 | 运输成本分析表 (yùnshū chéngběn fēnxī biǎo), Transport cost analysis table, Bảng phân tích chi phí vận chuyển |
5752 | 运输合同台账 (yùnshū hétóng táizhàng), Transport contract ledger, Sổ cái hợp đồng vận chuyển |
5753 | 运输收支对比表 (yùnshū shōuzhī duìbǐ biǎo), Transport income-expense comparison, Bảng so sánh thu chi vận chuyển |
5754 | 运输货物出入库单 (yùnshū huòwù chūrùkù dān), Goods in/out warehouse slip, Phiếu xuất nhập kho hàng hóa vận chuyển |
5755 | 运输承运单位 (yùnshū chéngyùn dānwèi), Carrier organization, Đơn vị vận tải |
5756 | 运输客户账龄分析 (yùnshū kèhù zhànglíng fēnxī), Customer aging analysis for transport, Phân tích tuổi nợ khách hàng vận chuyển |
5757 | 运输订单结算 (yùnshū dìngdān jiésuàn), Order settlement for transport, Quyết toán đơn đặt hàng vận chuyển |
5758 | 运输项目预算控制 (yùnshū xiàngmù yùsuàn kòngzhì), Project budget control in transport, Kiểm soát ngân sách dự án vận chuyển |
5759 | 运输资产减值测试 (yùnshū zīchǎn jiǎnzhí cèshì), Asset impairment test in transport, Kiểm tra giảm giá trị tài sản vận chuyển |
5760 | 运输保险赔付记录 (yùnshū bǎoxiǎn péifù jìlù), Insurance claim record, Ghi chép bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
5761 | 运输仓储费用核算 (yùnshū cāngchǔ fèiyòng hésuàn), Storage cost accounting in transport, Hạch toán chi phí kho vận |
5762 | 运输合同执行记录 (yùnshū hétóng zhíxíng jìlù), Contract performance record, Ghi chép thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5763 | 运输作业费用对账 (yùnshū zuòyè fèiyòng duìzhàng), Operation cost reconciliation, Đối chiếu chi phí tác nghiệp vận chuyển |
5764 | 运输车辆年检费用 (yùnshū chēliàng niánjiǎn fèiyòng), Annual inspection cost for transport vehicles, Chi phí đăng kiểm phương tiện |
5765 | 运输项目财务评估 (yùnshū xiàngmù cáiwù pínggū), Financial evaluation of transport project, Đánh giá tài chính dự án vận chuyển |
5766 | 运输路线优化分析 (yùnshū lùxiàn yōuhuà fēnxī), Route optimization analysis, Phân tích tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
5767 | 运输服务付款周期 (yùnshū fúwù fùkuǎn zhōuqī), Payment cycle for transport service, Chu kỳ thanh toán dịch vụ vận chuyển |
5768 | 运输业务税务合规 (yùnshū yèwù shuìwù hégé), Tax compliance in transport business, Tuân thủ thuế trong vận chuyển |
5769 | 运输运营绩效考核 (yùnshū yùnyíng jìxiào kǎohé), Transport performance evaluation, Đánh giá hiệu quả hoạt động vận chuyển |
5770 | 运输合同风险管理 (yùnshū hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ), Transport contract risk management, Quản lý rủi ro hợp đồng vận chuyển |
5771 | 运输成本与利润分析 (yùnshū chéngběn yǔ lìrùn fēnxī), Transport cost-profit analysis, Phân tích chi phí và lợi nhuận vận chuyển |
5772 | 运输资产评估报告 (yùnshū zīchǎn pínggū bàogào), Asset appraisal report, Báo cáo đánh giá tài sản vận chuyển |
5773 | 运输项目结算表 (yùnshū xiàngmù jiésuàn biǎo), Transport project settlement form, Phiếu quyết toán dự án vận chuyển |
5774 | 运输收入年度报告 (yùnshū shōurù niándù bàogào), Annual transport income report, Báo cáo doanh thu vận chuyển hàng năm |
5775 | 运输预付账款监控 (yùnshū yùfù zhàngkuǎn jiānkòng), Monitoring of transport advances, Giám sát khoản tạm ứng vận chuyển |
5776 | 运输业务财务流程 (yùnshū yèwù cáiwù liúchéng), Financial process of transport business, Quy trình tài chính hoạt động vận chuyển |
5777 | 运输车辆资产台账 (yùnshū chēliàng zīchǎn táizhàng), Transport vehicle asset ledger, Sổ tài sản phương tiện vận chuyển |
5778 | 运输收入成本对比 (yùnshū shōurù chéngběn duìbǐ), Revenue-cost comparison in transport, So sánh doanh thu – chi phí vận chuyển |
5779 | 运输运输报损单 (yùnshū bàosǔn dān), Transport damage report, Phiếu báo tổn vận chuyển |
5780 | 运输车辆油耗记录 (yùnshū chēliàng yóuhào jìlù), Fuel consumption record, Ghi chép tiêu hao nhiên liệu phương tiện |
5781 | 运输项目财务控制 (yùnshū xiàngmù cáiwù kòngzhì), Financial control of transport project, Kiểm soát tài chính dự án vận chuyển |
5782 | 运输车辆费用分类 (yùnshū chēliàng fèiyòng fēnlèi), Vehicle cost classification, Phân loại chi phí phương tiện vận chuyển |
5783 | 运输合同条款解析 (yùnshū hétóng tiáokuǎn jiěxī), Contract clause analysis, Phân tích điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5784 | 运输财务处理原则 (yùnshū cáiwù chǔlǐ yuánzé), Financial treatment principles, Nguyên tắc xử lý tài chính vận chuyển |
5785 | 运输项目投资回报率 (yùnshū xiàngmù tóuzī huíbàolǜ), ROI of transport project, Tỷ suất hoàn vốn đầu tư dự án vận chuyển |
5786 | 运输客户信用评估 (yùnshū kèhù xìnyòng pínggū), Transport client credit evaluation, Đánh giá tín dụng khách hàng vận chuyển |
5787 | 运输业务核算周期 (yùnshū yèwù hésuàn zhōuqī), Transport accounting period, Chu kỳ hạch toán vận chuyển |
5788 | 运输预估费用 (yùnshū yùgū fèiyòng), Estimated transport cost, Chi phí vận chuyển ước tính |
5789 | 运输运力安排 (yùnshū yùnlì ānpái), Transport capacity arrangement, Sắp xếp năng lực vận chuyển |
5790 | 运输欠款清单 (yùnshū qiànkuǎn qīngdān), Outstanding payment list, Danh sách khoản nợ vận chuyển |
5791 | 运输收据管理 (yùnshū shōujù guǎnlǐ), Receipt management for transport, Quản lý biên lai vận chuyển |
5792 | 运输成本调整表 (yùnshū chéngběn tiáozhěng biǎo), Transport cost adjustment form, Bảng điều chỉnh chi phí vận chuyển |
5793 | 运输付款审批表 (yùnshū fùkuǎn shěnpī biǎo), Payment approval form for transport, Phiếu phê duyệt thanh toán vận chuyển |
5794 | 运输业务税票 (yùnshū yèwù shuìpiào), Tax invoice for transport business, Hóa đơn thuế dịch vụ vận chuyển |
5795 | 运输服务发票 (yùnshū fúwù fāpiào), Service invoice for transport, Hóa đơn dịch vụ vận tải |
5796 | 运输营运现金流 (yùnshū yíngyùn xiànjīnliú), Operating cash flow from transport, Dòng tiền hoạt động từ vận chuyển |
5797 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān), Transport goods list, Danh sách hàng hóa vận chuyển |
5798 | 运输进出库数据 (yùnshū jìn chū kù shùjù), Transport in/out warehouse data, Dữ liệu nhập xuất kho vận chuyển |
5799 | 运输调度计划表 (yùnshū diàodù jìhuà biǎo), Transport dispatch plan, Kế hoạch điều phối vận chuyển |
5800 | 运输折旧成本 (yùnshū zhéjiù chéngběn), Depreciation cost of transport, Chi phí khấu hao vận chuyển |
5801 | 运输材料成本核算 (yùnshū cáiliào chéngběn hésuàn), Material cost accounting for transport, Hạch toán chi phí nguyên vật liệu vận chuyển |
5802 | 运输物流分析报告 (yùnshū wùliú fēnxī bàogào), Logistics analysis report, Báo cáo phân tích hậu cần vận chuyển |
5803 | 运输差旅费用报销 (yùnshū chàilǚ fèiyòng bàoxiāo), Travel expense reimbursement, Hoàn ứng chi phí công tác vận chuyển |
5804 | 运输管理费用核算 (yùnshū guǎnlǐ fèiyòng hésuàn), Management cost accounting for transport, Hạch toán chi phí quản lý vận chuyển |
5805 | 运输车辆维修记录 (yùnshū chēliàng wéixiū jìlù), Vehicle maintenance records, Hồ sơ bảo trì phương tiện vận chuyển |
5806 | 运输业务利润分析 (yùnshū yèwù lìrùn fēnxī), Transport business profit analysis, Phân tích lợi nhuận hoạt động vận chuyển |
5807 | 运输应收账管理 (yùnshū yīngshōu zhàng guǎnlǐ), Management of transport receivables, Quản lý khoản phải thu vận chuyển |
5808 | 运输车辆购置费用 (yùnshū chēliàng gòuzhì fèiyòng), Vehicle acquisition cost, Chi phí mua phương tiện vận chuyển |
5809 | 运输调拨单据 (yùnshū diàobō dānjù), Transfer document for transport, Chứng từ điều điều phối vận chuyển |
5810 | 运输服务绩效报告 (yùnshū fúwù jìxiào bàogào), Transport service performance report, Báo cáo hiệu suất dịch vụ vận chuyển |
5811 | 运输资产使用率 (yùnshū zīchǎn shǐyòng lǜ), Utilization rate of transport assets, Tỷ lệ sử dụng tài sản vận chuyển |
5812 | 运输相关法律费用 (yùnshū xiāngguān fǎlǜ fèiyòng), Legal costs related to transport, Chi phí pháp lý liên quan vận chuyển |
5813 | 运输异常费用记录 (yùnshū yìcháng fèiyòng jìlù), Abnormal cost record for transport, Ghi nhận chi phí bất thường vận chuyển |
5814 | 运输应付账管理 (yùnshū yīngfù zhàng guǎnlǐ), Management of transport payables, Quản lý khoản phải trả vận chuyển |
5815 | 运输合同履约情况 (yùnshū hétóng lǚyuē qíngkuàng), Contract performance status, Tình hình thực hiện hợp đồng vận chuyển |
5816 | 运输欠费催缴单 (yùnshū qiànfèi cuījiǎo dān), Overdue payment reminder, Phiếu nhắc nợ vận chuyển |
5817 | 运输业务预算控制 (yùnshū yèwù yùsuàn kòngzhì), Transport business budget control, Kiểm soát ngân sách hoạt động vận chuyển |
5818 | 运输财务风险评估 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn pínggū), Financial risk assessment, Đánh giá rủi ro tài chính vận chuyển |
5819 | 运输运营成本明细 (yùnshū yùnyíng chéngběn míngxì), Operational cost details, Chi tiết chi phí vận hành vận chuyển |
5820 | 运输设备折旧周期 (yùnshū shèbèi zhéjiù zhōuqī), Depreciation cycle of transport equipment, Chu kỳ khấu hao thiết bị vận chuyển |
5821 | 运输税收优惠政策 (yùnshū shuìshōu yōuhuì zhèngcè), Tax incentive policy for transport, Chính sách ưu đãi thuế cho vận chuyển |
5822 | 运输应收款账龄 (yùnshū yīngshōu kuǎn zhànglíng), Aging of transport receivables, Tuổi nợ khoản phải thu vận chuyển |
5823 | 运输审计报告分析 (yùnshū shěnjì bàogào fēnxī), Audit report analysis, Phân tích báo cáo kiểm toán vận chuyển |
5824 | 运输服务成本率 (yùnshū fúwù chéngběn lǜ), Service cost ratio, Tỷ lệ chi phí dịch vụ vận chuyển |
5825 | 运输车辆租赁协议 (yùnshū chēliàng zūlìn xiéyì), Vehicle lease agreement, Thỏa thuận thuê phương tiện vận chuyển |
5826 | 运输操作日志 (yùnshū cāozuò rìzhì), Transport operation log, Nhật ký vận hành vận chuyển |
5827 | 运输支付流程图 (yùnshū zhīfù liúchéng tú), Payment workflow diagram, Sơ đồ quy trình thanh toán vận chuyển |
5828 | 运输事故赔偿金 (yùnshū shìgù péicháng jīn), Compensation for transport accidents, Tiền bồi thường tai nạn vận chuyển |
5829 | 运输任务完成率 (yùnshū rènwù wánchéng lǜ), Task completion rate, Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ vận chuyển |
5830 | 运输备用金使用 (yùnshū bèiyòngjīn shǐyòng), Use of transport petty cash, Sử dụng quỹ dự phòng vận chuyển |
5831 | 运输结算周期 (yùnshū jiésuàn zhōuqī), Settlement cycle, Chu kỳ thanh toán vận chuyển |
5832 | 运输合同条款修改 (yùnshū hétóng tiáokuǎn xiūgǎi), Contract clause modification, Điều chỉnh điều khoản hợp đồng vận chuyển |
5833 | 运输调账凭证 (yùnshū tiáozhàng píngzhèng), Transport adjustment voucher, Phiếu điều chỉnh kế toán vận chuyển |
5834 | 运输服务对账单 (yùnshū fúwù duìzhàngdān), Transport service reconciliation statement, Bảng đối chiếu dịch vụ vận chuyển |
5835 | 运输支出控制表 (yùnshū zhīchū kòngzhì biǎo), Transport expenditure control sheet, Bảng kiểm soát chi phí vận chuyển |
5836 | 运输供应商信息表 (yùnshū gōngyìngshāng xìnxī biǎo), Transport supplier information form, Biểu thông tin nhà cung cấp vận chuyển |
5837 | 运输成本对比表 (yùnshū chéngběn duìbǐ biǎo), Transport cost comparison sheet, Bảng so sánh chi phí vận chuyển |
5838 | 运输利润核算表 (yùnshū lìrùn hésuàn biǎo), Transport profit accounting sheet, Bảng hạch toán lợi nhuận vận chuyển |
5839 | 运输应付款项明细 (yùnshū yīngfù kuǎnxiàng míngxì), Transport payable details, Chi tiết khoản phải trả vận chuyển |
5840 | 运输预算申报表 (yùnshū yùsuàn shēnbào biǎo), Transport budget application form, Mẫu đăng ký ngân sách vận chuyển |
5841 | 运输工具折旧额 (yùnshū gōngjù zhéjiù é), Depreciation of transport tools, Mức khấu hao công cụ vận chuyển |
5842 | 运输票据审核单 (yùnshū piàojù shěnhé dān), Transport invoice audit form, Phiếu kiểm tra hóa đơn vận chuyển |
5843 | 运输项目收益率 (yùnshū xiàngmù shōuyì lǜ), Return on transport projects, Tỷ suất sinh lời của dự án vận chuyển |
5844 | 运输票据存档 (yùnshū piàojù cúndàng), Archiving transport documents, Lưu trữ hóa đơn vận chuyển |
5845 | 运输业务科目设置 (yùnshū yèwù kēmù shèzhì), Transport account setup, Thiết lập tài khoản kế toán vận chuyển |
5846 | 运输成本分摊率 (yùnshū chéngběn fēntān lǜ), Transport cost apportionment rate, Tỷ lệ phân bổ chi phí vận chuyển |
5847 | 运输核算标准 (yùnshū hésuàn biāozhǔn), Transport accounting standard, Chuẩn mực hạch toán vận chuyển |
5848 | 运输车辆营运证 (yùnshū chēliàng yíngyùn zhèng), Vehicle operation license, Giấy phép vận hành phương tiện vận chuyển |
5849 | 运输票据编号 (yùnshū piàojù biānhào), Transport invoice number, Mã số hóa đơn vận chuyển |
5850 | 运输月度财务报表 (yùnshū yuèdù cáiwù bàobiǎo), Monthly financial report of transport, Báo cáo tài chính hàng tháng vận chuyển |
5851 | 运输增值服务费 (yùnshū zēngzhí fúwù fèi), Transport value-added service fee, Phí dịch vụ giá trị gia tăng vận chuyển |
5852 | 运输折旧年限 (yùnshū zhéjiù niánxiàn), Depreciation life of transport assets, Thời gian khấu hao tài sản vận chuyển |
5853 | 运输资产评估报告 (yùnshū zīchǎn pínggū bàogào), Transport asset valuation report, Báo cáo định giá tài sản vận chuyển |
5854 | 运输合同付款计划 (yùnshū hétóng fùkuǎn jìhuà), Contract payment plan, Kế hoạch thanh toán hợp đồng vận chuyển |
5855 | 运输违约罚款 (yùnshū wéiyuē fákuǎn), Transport breach penalty, Phí phạt vi phạm hợp đồng vận chuyển |
5856 | 运输运费报价单 (yùnshū yùnfèi bàojià dān), Freight quotation, Bảng báo giá cước vận chuyển |
5857 | 运输报价审批表 (yùnshū bàojià shěnpī biǎo), Transport quote approval form, Phiếu duyệt báo giá vận chuyển |
5858 | 运输合同变更单 (yùnshū hétóng biàngēng dān), Contract modification form, Phiếu điều chỉnh hợp đồng vận chuyển |
5859 | 运输调度费用表 (yùnshū diàodù fèiyòng biǎo), Dispatch expense sheet, Bảng chi phí điều phối vận chuyển |
5860 | 运输业绩核算 (yùnshū yèjì hésuàn), Transport performance accounting, Hạch toán hiệu quả hoạt động vận chuyển |
5861 | 运输财务对账 (yùnshū cáiwù duìzhàng), Transport financial reconciliation, Đối chiếu tài chính vận chuyển |
5862 | 运输凭证编号 (yùnshū píngzhèng biānhào), Transport voucher number, Mã số chứng từ vận chuyển |
5863 | 运输服务结算单 (yùnshū fúwù jiésuàn dān), Transport service settlement sheet, Phiếu quyết toán dịch vụ vận chuyển |
5864 | 运输流程成本分析 (yùnshū liúchéng chéngběn fēnxī), Process cost analysis, Phân tích chi phí quy trình vận chuyển |
5865 | 运输辅助费用 (yùnshū fǔzhù fèiyòng), Auxiliary transport costs, Chi phí hỗ trợ vận chuyển |
5866 | 运输服务合同期限 (yùnshū fúwù hétóng qīxiàn), Transport contract term, Thời hạn hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
5867 | 运输资产管理台账 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ táizhàng), Asset management ledger, Sổ quản lý tài sản vận chuyển |
5868 | 运输系统维护费 (yùnshū xìtǒng wéihù fèi), Transport system maintenance fee, Phí bảo trì hệ thống vận chuyển |
5869 | 运输审计跟踪记录 (yùnshū shěnjì gēnzōng jìlù), Transport audit tracking record, Ghi chú theo dõi kiểm toán vận chuyển |
5870 | 运输客户对账单 (yùnshū kèhù duìzhàngdān), Customer transport reconciliation, Đối chiếu với khách hàng vận chuyển |
5871 | 运输票据分类账 (yùnshū piàojù fēnlèi zhàng), Transport invoice ledger, Sổ cái hóa đơn vận chuyển |
5872 | 运输作业单据 (yùnshū zuòyè dānjù), Transport operation document, Chứng từ thao tác vận chuyển |
5873 | 运输数据导入模板 (yùnshū shùjù dǎorù móbǎn), Transport data import template, Mẫu nhập dữ liệu vận chuyển |
5874 | 运输服务明细表 (yùnshū fúwù míngxì biǎo), Service details form, Bảng chi tiết dịch vụ vận chuyển |
5875 | 运输核销流程图 (yùnshū héxiāo liúchéng tú), Transport write-off process, Sơ đồ quy trình xóa sổ vận chuyển |
5876 | 运输审计问题清单 (yùnshū shěnjì wèntí qīngdān), Transport audit issues list, Danh sách vấn đề kiểm toán vận chuyển |
5877 | 运输账目重分类 (yùnshū zhàngmù chóng fēnlèi), Transport account reclassification, Phân loại lại tài khoản vận chuyển |
5878 | 运输付款确认函 (yùnshū fùkuǎn quèrèn hán), Payment confirmation letter, Thư xác nhận thanh toán vận chuyển |
5879 | 运输结算系统 (yùnshū jiésuàn xìtǒng), Transport settlement system, Hệ thống thanh toán vận chuyển |
5880 | 运输支出申请表 (yùnshū zhīchū shēnqǐng biǎo), Transport expense application, Phiếu đề nghị chi phí vận chuyển |
5881 | 运输服务合同模板 (yùnshū fúwù hétóng móbǎn), Transport service contract template, Mẫu hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
5882 | 运输发票开具申请 (yùnshū fāpiào kāijù shēnqǐng), Transport invoice issuance request, Đơn đề nghị xuất hóa đơn vận chuyển |
5883 | 运输业务报销单 (yùnshū yèwù bàoxiāo dān), Transport business reimbursement form, Phiếu thanh toán công tác phí vận chuyển |
5884 | 运输合作伙伴名单 (yùnshū hézuò huǒbàn míngdān), Transport partner list, Danh sách đối tác vận chuyển |
5885 | 运输运输线路成本表 (yùnshū yùnshū xiànlù chéngběn biǎo), Transport route cost table, Bảng chi phí tuyến vận chuyển |
5886 | 运输过程审核报告 (yùnshū guòchéng shěnhé bàogào), Transport process audit report, Báo cáo kiểm tra quy trình vận chuyển |
5887 | 运输运单记录表 (yùnshū yùndān jìlù biǎo), Waybill record form, Phiếu ghi vận đơn |
5888 | 运输运能利用率 (yùnshū yùnnéng lìyòng lǜ), Transport capacity utilization rate, Tỷ lệ sử dụng năng lực vận chuyển |
5889 | 运输收款明细账 (yùnshū shōukuǎn míngxì zhàng), Transport receipt ledger, Sổ chi tiết thu tiền vận chuyển |
5890 | 运输预收账款登记簿 (yùnshū yùshōu zhàngkuǎn dēngjì bù), Advance receipt register, Sổ đăng ký khoản thu trước vận chuyển |
5891 | 运输服务欠款追踪 (yùnshū fúwù qiànkuǎn zhuīzōng), Transport service arrears tracking, Theo dõi công nợ dịch vụ vận chuyển |
5892 | 运输单据扫描归档 (yùnshū dānjù sǎomiáo guīdàng), Scanning and archiving transport documents, Quét và lưu trữ chứng từ vận chuyển |
5893 | 运输项目预算控制 (yùnshū xiàngmù yùsuàn kòngzhì), Transport project budget control, Kiểm soát ngân sách dự án vận chuyển |
5894 | 运输固定资产清单 (yùnshū gùdìng zīchǎn qīngdān), Fixed asset list for transport, Danh sách tài sản cố định vận chuyển |
5895 | 运输财务异常分析 (yùnshū cáiwù yìcháng fēnxī), Analysis of financial anomalies in transport, Phân tích bất thường tài chính vận chuyển |
5896 | 运输利润分配方案 (yùnshū lìrùn fēnpèi fāng’àn), Transport profit distribution plan, Phương án phân chia lợi nhuận vận chuyển |
5897 | 运输应收账款分析 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī), Transport receivables analysis, Phân tích khoản phải thu vận chuyển |
5898 | 运输业务数据报表 (yùnshū yèwù shùjù bàobiǎo), Transport business data report, Báo cáo dữ liệu nghiệp vụ vận chuyển |
5899 | 运输计费系统设置 (yùnshū jìfèi xìtǒng shèzhì), Transport billing system setup, Cài đặt hệ thống tính phí vận chuyển |
5900 | 运输单据作废记录 (yùnshū dānjù zuòfèi jìlù), Cancelled transport document record, Ghi chú chứng từ vận chuyển bị hủy |
5901 | 运输票据交接清单 (yùnshū piàojù jiāojiē qīngdān), Transport document handover list, Danh sách bàn giao hóa đơn vận chuyển |
5902 | 运输成本控制流程 (yùnshū chéngběn kòngzhì liúchéng), Transport cost control process, Quy trình kiểm soát chi phí vận chuyển |
5903 | 运输会计凭证审核 (yùnshū kuàijì píngzhèng shěnhé), Transport accounting voucher audit, Kiểm tra chứng từ kế toán vận chuyển |
5904 | 运输付款申请流程 (yùnshū fùkuǎn shēnqǐng liúchéng), Transport payment request procedure, Quy trình yêu cầu thanh toán vận chuyển |
5905 | 运输财务报销制度 (yùnshū cáiwù bàoxiāo zhìdù), Transport reimbursement policy, Chính sách hoàn ứng tài chính vận chuyển |
5906 | 运输收入确认标准 (yùnshū shōurù quèrèn biāozhǔn), Transport revenue recognition standard, Chuẩn mực ghi nhận doanh thu vận chuyển |
5907 | 运输财务审计清单 (yùnshū cáiwù shěnjì qīngdān), Transport financial audit checklist, Danh sách kiểm toán tài chính vận chuyển |
5908 | 运输应付账款对账单 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn duìzhàngdān), Transport payable reconciliation form, Bảng đối chiếu công nợ phải trả vận chuyển |
5909 | 运输财务年度计划 (yùnshū cáiwù niándù jìhuà), Transport financial annual plan, Kế hoạch tài chính năm ngành vận chuyển |
5910 | 运输资产调拨单 (yùnshū zīchǎn diàobō dān), Transport asset transfer form, Phiếu điều chuyển tài sản vận chuyển |
5911 | 运输供应商发票核对 (yùnshū gōngyìngshāng fāpiào héduì), Supplier invoice reconciliation, Đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp vận chuyển |
5912 | 运输运营成本报表 (yùnshū yùnyíng chéngběn bàobiǎo), Transport operating cost report, Báo cáo chi phí vận hành vận chuyển |
5913 | 运输系统账务接口 (yùnshū xìtǒng zhàngwù jiēkǒu), Transport system accounting interface, Giao diện kết nối kế toán hệ thống vận chuyển |
5914 | 运输发票开具流程 (yùnshū fāpiào kāijù liúchéng), Transport invoice issuance process, Quy trình phát hành hóa đơn vận chuyển |
5915 | 运输预算调整单 (yùnshū yùsuàn tiáozhěng dān), Transport budget adjustment form, Phiếu điều chỉnh ngân sách vận chuyển |
5916 | 运输单据归档编号 (yùnshū dānjù guīdàng biānhào), Document archive number, Mã số lưu trữ chứng từ vận chuyển |
5917 | 运输数据分析模板 (yùnshū shùjù fēnxī móbǎn), Transport data analysis template, Mẫu phân tích dữ liệu vận chuyển |
5918 | 运输操作成本核算 (yùnshū cāozuò chéngběn hésuàn), Transport operation cost accounting, Hạch toán chi phí thao tác vận chuyển |
5919 | 运输服务计价方式 (yùnshū fúwù jìjià fāngshì), Pricing method of transport service, Phương pháp định giá dịch vụ vận chuyển |
5920 | 运输运输工具采购合同 (yùnshū yùnshū gōngjù cǎigòu hétóng), Procurement contract for transport tools, Hợp đồng mua sắm phương tiện vận chuyển |
5921 | 运输付款流程跟踪表 (yùnshū fùkuǎn liúchéng gēnzōng biǎo), Payment process tracking sheet, Bảng theo dõi quy trình thanh toán vận chuyển |
5922 | 运输合同管理制度 (yùnshū hétóng guǎnlǐ zhìdù), Transport contract management system, Hệ thống quản lý hợp đồng vận chuyển |
5923 | 运输会计政策文件 (yùnshū kuàijì zhèngcè wénjiàn), Transport accounting policy document, Tài liệu chính sách kế toán vận chuyển |
5924 | 运输付款计划明细 (yùnshū fùkuǎn jìhuà míngxì), Transport payment schedule details, Chi tiết kế hoạch thanh toán vận chuyển |
5925 | 运输成本预测表 (yùnshū chéngběn yùcè biǎo), Transport cost forecast sheet, Bảng dự báo chi phí vận chuyển |
5926 | 运输运能配置报表 (yùnshū yùnnéng pèizhì bàobiǎo), Transport capacity allocation report, Báo cáo phân bổ năng lực vận chuyển |
5927 | 运输支出明细对账表 (yùnshū zhīchū míngxì duìzhàng biǎo), Transport expenditure reconciliation, Bảng đối chiếu chi tiết chi phí vận chuyển |
5928 | 运输业务统计报表 (yùnshū yèwù tǒngjì bàobiǎo), Transport business statistics report, Báo cáo thống kê nghiệp vụ vận chuyển |
5929 | 运输订单管理系统 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ xìtǒng), Transport order management system, Hệ thống quản lý đơn hàng vận chuyển |
5930 | 运输资产报废记录 (yùnshū zīchǎn bàofèi jìlù), Transport asset disposal record, Ghi chép thanh lý tài sản vận chuyển |
5931 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū), Transport service quality assessment, Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
5932 | 运输票据归档管理 (yùnshū piàojù guīdàng guǎnlǐ), Transport document archiving management, Quản lý lưu trữ chứng từ vận chuyển |
5933 | 运输采购成本核算 (yùnshū cǎigòu chéngběn hésuàn), Transport procurement cost accounting, Hạch toán chi phí mua sắm vận chuyển |
5934 | 运输费用预算表 (yùnshū fèiyòng yùsuàn biǎo), Transport cost budget table, Bảng ngân sách chi phí vận chuyển |
5935 | 运输报销流程 (yùnshū bàoxiāo liúchéng), Transport reimbursement process, Quy trình hoàn ứng chi phí vận chuyển |
5936 | 运输运输工具费用 (yùnshū yùnshū gōngjù fèiyòng), Transport tool expenses, Chi phí phương tiện vận chuyển |
5937 | 运输合同签订日期 (yùnshū hétóng qiāndìng rìqī), Transport contract signing date, Ngày ký hợp đồng vận chuyển |
5938 | 运输运输成本预算 (yùnshū yùnshū chéngběn yùsuàn), Transport cost budget, Ngân sách chi phí vận chuyển |
5939 | 运输货物报关单 (yùnshū huòwù bào guān dān), Transport goods customs declaration form, Tờ khai hải quan hàng hóa vận chuyển |
5940 | 运输货物损耗记录 (yùnshū huòwù sǔnhào jìlù), Transport goods loss record, Ghi chép tổn thất hàng hóa vận chuyển |
5941 | 运输发票编号 (yùnshū fāpiào biānhào), Transport invoice number, Số hóa đơn vận chuyển |
5942 | 运输信用额度管理 (yùnshū xìnyòng èdù guǎnlǐ), Transport credit limit management, Quản lý hạn mức tín dụng vận chuyển |
5943 | 运输运输服务费用 (yùnshū yùnshū fúwù fèiyòng), Transport service fees, Phí dịch vụ vận chuyển |
5944 | 运输内部成本核算 (yùnshū nèibù chéngběn hésuàn), Internal transport cost accounting, Hạch toán chi phí nội bộ vận chuyển |
5945 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ), Fleet management, Quản lý đội xe vận chuyển |
5946 | 运输销售发票管理 (yùnshū xiāoshòu fāpiào guǎnlǐ), Transport sales invoice management, Quản lý hóa đơn bán hàng vận chuyển |
5947 | 运输项目成本预算 (yùnshū xiàngmù chéngběn yùsuàn), Transport project cost budget, Ngân sách chi phí dự án vận chuyển |
5948 | 运输单位成本 (yùnshū dānwèi chéngběn), Transport unit cost, Chi phí đơn vị vận chuyển |
5949 | 运输支付方式选择 (yùnshū zhīfù fāngshì xuǎnzé), Transport payment method selection, Lựa chọn phương thức thanh toán vận chuyển |
5950 | 运输定价政策 (yùnshū dìngjià zhèngcè), Transport pricing policy, Chính sách định giá vận chuyển |
5951 | 运输调度安排 (yùnshū diàodù ānpái), Transport dispatch arrangement, Sắp xếp điều độ vận chuyển |
5952 | 运输现金流量表 (yùnshū xiànjīn liúliàng biǎo), Transport cash flow statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ vận chuyển |
5953 | 运输综合报表 (yùnshū zōnghé bàobiǎo), Transport comprehensive report, Báo cáo tổng hợp vận chuyển |
5954 | 运输损益表 (yùnshū sǔn yì biǎo), Transport profit and loss statement, Báo cáo lãi lỗ vận chuyển |
5955 | 运输增值税申报表 (yùnshū zēngzhí shuì shēnbào biǎo), Transport VAT declaration form, Tờ khai thuế giá trị gia tăng vận chuyển |
5956 | 运输应收账款管理 (yùnshū yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ), Transport receivables management, Quản lý khoản phải thu vận chuyển |
5957 | 运输国际运输成本 (yùnshū guójì yùnshū chéngběn), International transport costs, Chi phí vận chuyển quốc tế |
5958 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo), Transport expense reimbursement, Hoàn ứng chi phí vận chuyển |
5959 | 运输客户回款 (yùnshū kèhù huíkuǎn), Transport customer payment, Thanh toán khách hàng vận chuyển |
5960 | 运输运输费用分析 (yùnshū yùnshū fèiyòng fēnxī), Transport cost analysis, Phân tích chi phí vận chuyển |
5961 | 运输利润率 (yùnshū lìrùn lǜ), Transport profit margin, Tỷ lệ lợi nhuận vận chuyển |
5962 | 运输供应商对账 (yùnshū gōngyìngshāng duìzhàng), Transport supplier reconciliation, Đối chiếu nhà cung cấp vận chuyển |
5963 | 运输运输税费 (yùnshū yùnshū shuìfèi), Transport taxes and fees, Thuế và phí vận chuyển |
5964 | 运输账务整理 (yùnshū zhàngwù zhěnglǐ), Transport accounting organization, Tổ chức kế toán vận chuyển |
5965 | 运输运输预付款 (yùnshū yùfù kuǎn), Transport advance payment, Thanh toán trước vận chuyển |
5966 | 运输财务风险控制 (yùnshū cáiwù fēngxiǎn kòngzhì), Transport financial risk control, Kiểm soát rủi ro tài chính vận chuyển |
5967 | 运输贷款管理 (yùnshū dàikuǎn guǎnlǐ), Transport loan management, Quản lý khoản vay vận chuyển |
5968 | 运输结算单 (yùnshū jiésuàn dān), Transport settlement sheet, Phiếu thanh toán vận chuyển |
5969 | 运输付款确认 (yùnshū fùkuǎn quèrèn), Transport payment confirmation, Xác nhận thanh toán vận chuyển |
5970 | 运输外部审计 (yùnshū wàibù shěnjì), External transport audit, Kiểm toán bên ngoài vận chuyển |
5971 | 运输结算差异 (yùnshū jiésuàn chāyì), Transport settlement discrepancy, Chênh lệch thanh toán vận chuyển |
5972 | 运输国际结算 (yùnshū guójì jiésuàn), International transport settlement, Thanh toán quốc tế vận chuyển |
5973 | 运输货物价值评估 (yùnshū huòwù jiàzhí pínggū), Transport goods value assessment, Đánh giá giá trị hàng hóa vận chuyển |
5974 | 运输税务计划 (yùnshū shuìwù jìhuà), Transport tax planning, Lập kế hoạch thuế vận chuyển |
5975 | 运输电子支付系统 (yùnshū diànzǐ zhīfù xìtǒng), Transport electronic payment system, Hệ thống thanh toán điện tử vận chuyển |
5976 | 运输应付账款 (yùnshū yīngfù zhàngkuǎn), Transport payables, Khoản phải trả vận chuyển |
5977 | 运输费用调整 (yùnshū fèiyòng tiáozhěng), Transport cost adjustment, Điều chỉnh chi phí vận chuyển |
5978 | 运输管理费 (yùnshū guǎnlǐ fèi), Transport management fee, Phí quản lý vận chuyển |
5979 | 运输现金流 (yùnshū xiànjīn liú), Transport cash flow, Lưu chuyển tiền tệ vận chuyển |
5980 | 运输进项税 (yùnshū jìnxiàng shuì), Transport input tax, Thuế đầu vào vận chuyển |
5981 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū), Transport vehicle maintenance, Bảo trì phương tiện vận chuyển |
5982 | 运输货物存储费用 (yùnshū huòwù cúnchú fèiyòng), Transport goods storage fee, Phí lưu kho hàng hóa vận chuyển |
5983 | 运输供应商付款 (yùnshū gōngyìngshāng fùkuǎn), Transport supplier payment, Thanh toán nhà cung cấp vận chuyển |
5984 | 运输费用报告 (yùnshū fèiyòng bàogào), Transport expense report, Báo cáo chi phí vận chuyển |
5985 | 运输采购订单 (yùnshū cǎigòu dìngdān), Transport purchase order, Đơn đặt hàng mua sắm vận chuyển |
5986 | 运输业务分析 (yùnshū yèwù fēnxī), Transport business analysis, Phân tích nghiệp vụ vận chuyển |
5987 | 运输资产折旧 (yùnshū zīchǎn zhédiū), Transport asset depreciation, Khấu hao tài sản vận chuyển |
5988 | 运输货物配送 (yùnshū huòwù pèisòng), Transport goods distribution, Phân phối hàng hóa vận chuyển |
5989 | 运输关税管理 (yùnshū guānshuì guǎnlǐ), Transport customs duty management, Quản lý thuế nhập khẩu vận chuyển |
5990 | 运输账目审计 (yùnshū zhàngmù shěnjì), Transport account audit, Kiểm toán tài khoản vận chuyển |
5991 | 运输清单确认 (yùnshū qīngdān quèrèn), Transport inventory confirmation, Xác nhận danh mục vận chuyển |
5992 | 运输货物清关 (yùnshū huòwù qīngguān), Transport goods customs clearance, Thông quan hàng hóa vận chuyển |
5993 | 运输税款支付 (yùnshū shuìkuǎn zhīfù), Transport tax payment, Thanh toán thuế vận chuyển |
5994 | 运输交货方式 (yùnshū jiāohuò fāngshì), Transport delivery method, Phương thức giao hàng vận chuyển |
5995 | 运输货物出库 (yùnshū huòwù chūkù), Transport goods outbound, Xuất kho hàng hóa vận chuyển |
5996 | 运输库房管理 (yùnshū kùfáng guǎnlǐ), Transport warehouse management, Quản lý kho vận chuyển |
5997 | 运输客户退货 (yùnshū kèhù tuìhuò), Transport customer returns, Khách hàng trả hàng vận chuyển |
5998 | 运输售后服务 (yùnshū shòuhòu fúwù), Transport after-sales service, Dịch vụ hậu mãi vận chuyển |
5999 | 运输运输代理 (yùnshū yùnshū dàilǐ), Transport agent, Đại lý vận chuyển |
6000 | 运输商 (yùnshū shāng), Transporter, Nhà vận chuyển |
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và điều hành hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster – nơi chuyên giảng dạy các khóa luyện thi HSK 1 đến HSK 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Thầy còn là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình chuyên sâu, nổi bật nhất là hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA do chính Thầy phát triển dựa trên quá trình giảng dạy thực tiễn kéo dài nhiều năm. Các giáo trình này không chỉ phục vụ việc luyện thi lấy chứng chỉ mà còn tập trung vào khả năng ứng dụng thực tế trong đời sống và công việc.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 được thiết kế với nội dung phong phú, cập nhật sát với thực tiễn nghề nghiệp, hệ thống hóa các nhóm từ vựng có tính chuyên môn cao, giúp người học hiểu và sử dụng từ đúng ngữ cảnh. Nội dung của cuốn sách tập trung vào các chủ đề cụ thể liên quan đến kế toán vận chuyển như:
Hệ thống thuật ngữ liên quan đến hóa đơn vận chuyển, vận đơn đường biển, vận đơn hàng không, vận đơn nội địa, và hợp đồng giao nhận.
Các thuật ngữ về thuế, phí giao nhận, chi phí vận chuyển nội địa và quốc tế, chi phí lưu kho, chi phí bốc dỡ, và phụ phí nhiên liệu.
Các cụm từ chuyên ngành sử dụng trong nghiệp vụ kế toán như lập chứng từ kế toán vận tải, ghi nhận chi phí giao nhận, theo dõi công nợ giao nhận, hạch toán chi phí logistics.
Từ ngữ liên quan đến kiểm kê hàng hóa trong quá trình vận chuyển, phân bổ chi phí vận tải, xác định giá vốn hàng bán theo phương thức giao nhận hàng hóa.
Ngoài ra, sách còn tích hợp nhiều mẫu câu điển hình được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp như công ty vận tải, công ty xuất nhập khẩu, công ty giao nhận quốc tế, v.v. Người học không chỉ học được từ mới mà còn hiểu được cách vận dụng vào tình huống thực tế thông qua hệ thống ví dụ rõ ràng, chính xác và sát với ngữ cảnh sử dụng.
Tài liệu này đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:
Học viên đang luyện thi chứng chỉ HSK 3 đến HSK 9 và HSKK các cấp.
Sinh viên khối ngành Kinh tế, Tài chính, Kế toán, Logistics có định hướng làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc tại doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
Biên – phiên dịch viên chuyên ngành kế toán – vận tải đang cần trau dồi vốn từ chuyên sâu.
Nhân viên làm việc tại các công ty vận tải quốc tế, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty logistics có nhu cầu giao tiếp, soạn thảo, và xử lý hồ sơ kế toán bằng tiếng Trung.
Việc sở hữu và học tập với cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 sẽ giúp người học:
Nắm vững hàng trăm từ vựng chuyên ngành thường xuyên xuất hiện trong các nghiệp vụ thực tế.
Tăng cường khả năng biên – phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán và logistics.
Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung trong việc lập báo cáo tài chính, kê khai chứng từ vận chuyển, và trình bày số liệu kế toán chuyên môn.
Chuẩn bị kiến thức vững chắc phục vụ cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp người học phát triển chuyên môn, ứng dụng tiếng Trung vào thực tiễn nghề nghiệp trong thời kỳ toàn cầu hóa mạnh mẽ. Đây là một trong những tác phẩm có giá trị ứng dụng cao trong hệ thống sách học tiếng Trung chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã, đang và sẽ tiếp tục đồng hành cùng cộng đồng học tiếng Trung Việt Nam trên hành trình chinh phục tri thức và hội nhập quốc tế.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – Một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên sâu được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và là người sở hữu thương hiệu độc quyền ChineMaster tại Việt Nam – cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 được đánh giá là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nổi bật về tính ứng dụng và chuyên môn sâu. Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là tài liệu chuyên ngành phục vụ đào tạo tiếng Trung thực chiến trong lĩnh vực kế toán vận chuyển và logistics.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là hệ sinh thái học liệu đồ sộ, bao gồm hàng trăm đầu sách điện tử (ebooks) được phát triển có hệ thống, tập trung vào việc đào tạo toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung. Bộ giáo trình này là kết tinh từ hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo thực tiễn của Thầy Nguyễn Minh Vũ, hướng đến mục tiêu xây dựng một chương trình học tiếng Trung toàn diện, hiện đại và sát với nhu cầu thị trường lao động quốc tế.
Trong tổng thể hệ thống đó, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 đóng vai trò là cầu nối giữa kiến thức tiếng Trung và các kỹ năng nghiệp vụ kế toán chuyên ngành. Sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu, chuẩn xác và có tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc thực tế tại các công ty vận tải, xuất nhập khẩu, logistics, chuỗi cung ứng và doanh nghiệp thương mại quốc tế.
Những điểm nổi bật của cuốn sách:
Chuyên môn hóa cao: Từ vựng được phân loại rõ ràng theo từng nghiệp vụ cụ thể như: hạch toán chi phí vận tải, lập hóa đơn vận chuyển, thanh toán quốc tế, quản lý kho bãi, kê khai chứng từ xuất nhập khẩu, v.v.
Ngôn ngữ chính xác, sát thực tế: Các thuật ngữ trong sách bám sát hệ thống ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng tại Trung Quốc, phù hợp với tiêu chuẩn phiên dịch và biên dịch chuyên nghiệp.
Hỗ trợ luyện thi HSK & HSKK: Sách đồng thời giúp người học mở rộng vốn từ vựng cho các kỳ thi HSK cấp cao từ HSK 4, 5, 6 đến HSK 7, 8, 9 cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Giáo trình ứng dụng thực tiễn: Không chỉ phục vụ mục đích học thuật, sách còn có giá trị thực hành cao dành cho sinh viên chuyên ngành, nhân sự trong lĩnh vực kế toán vận tải, hoặc các biên – phiên dịch viên đang làm việc trong ngành logistics.
Vị trí của cuốn sách trong hệ thống giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ:
Là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 thể hiện rõ triết lý giảng dạy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Học tiếng Trung phải đi đôi với ứng dụng thực tiễn. Các tác phẩm trong bộ giáo trình không chỉ nhằm mục đích thi lấy chứng chỉ, mà còn được thiết kế để phục vụ công việc, đặc biệt là các ngành nghề chuyên sâu như kế toán doanh nghiệp, kế toán vận chuyển, thương mại quốc tế và ngoại thương Trung – Việt.
Về thương hiệu CHINEMASTER:
CHINEMASTER là thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập, đã được đăng ký bảo hộ tại Việt Nam. Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp duy nhất tại Việt Nam áp dụng đồng bộ bộ giáo trình do chính Thầy Vũ biên soạn – từ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, giáo trình Hán ngữ 9 quyển, giáo trình HSK các cấp, cho đến hệ thống sách chuyên ngành. CHINEMASTER hiện là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc trong đào tạo tiếng Trung HSK, HSKK và tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một tài liệu học thuật thông thường mà còn là minh chứng rõ nét cho sự đầu tư nghiêm túc, công phu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công cuộc chuẩn hóa hệ thống học liệu tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai đang theo đuổi mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản, hệ thống và định hướng nghề nghiệp rõ ràng.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Niềm tự hào trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm, ủng hộ và đón nhận nồng nhiệt từ đông đảo học viên và cộng đồng yêu thích tiếng Trung trên toàn quốc. Không chỉ đơn thuần là một cuốn ebook dạy từ vựng, tác phẩm này còn là cầu nối kiến thức chuyên ngành kế toán vận chuyển với hệ thống ngôn ngữ Hán ngữ thực chiến, được biên soạn bài bản và công phu.
Sự đón nhận mạnh mẽ từ cộng đồng học viên
Tác phẩm ngay lập tức tạo nên làn sóng hưởng ứng tích cực trong giới học viên chuyên ngành kế toán, vận tải, logistics và ngoại thương nhờ tính ứng dụng cao, thiết kế nội dung dễ tiếp cận, và vốn từ vựng chuyên sâu, chuyên biệt. Các học viên tại hệ thống ChineMaster, đặc biệt là tại cơ sở Quận Thanh Xuân Hà Nội, đã sử dụng cuốn sách như một công cụ hỗ trợ học tập đắc lực để xây dựng mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển – vốn là mảng từ vựng mà các giáo trình phổ thông hiếm khi đề cập đến một cách đầy đủ và có hệ thống.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Tinh hoa học liệu tiếng Trung chuyên ngành
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một mắt xích quan trọng trong chuỗi tác phẩm thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác và phát triển. Bộ giáo trình đồ sộ này là nền tảng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành duy nhất tại Việt Nam được thiết kế dành riêng cho từng lĩnh vực cụ thể như: kế toán doanh nghiệp, kế toán vận tải, thương mại quốc tế, kỹ thuật, y tế, công xưởng, và nhiều ngành nghề khác.
Tác phẩm không chỉ bổ sung kiến thức cho những người học tiếng Trung ở trình độ trung cấp và cao cấp, mà còn giúp những người làm việc trong môi trường song ngữ Việt – Trung nâng cao năng lực chuyên môn, sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác, chuyên nghiệp và phù hợp với đặc thù ngành nghề.
Lợi ích nổi bật từ cuốn sách:
Mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu: Phát triển hệ thống từ vựng đặc thù trong lĩnh vực kế toán vận chuyển, bao gồm: chứng từ giao nhận, kê khai chi phí vận tải, quản lý hóa đơn vận chuyển quốc tế, báo cáo thuế vận chuyển, điều phối hàng hóa, và các thuật ngữ liên quan đến logistics và chuỗi cung ứng.
Tối ưu hiệu quả luyện thi HSK và HSKK: Đặc biệt phù hợp với học viên đang ôn luyện HSK cấp 5, 6 và cấp cao (HSK 7, 8, 9), đồng thời hỗ trợ tích cực cho các kỳ thi HSKK sơ – trung – cao cấp.
Ứng dụng thực tế cao: Nội dung trong sách bám sát thực tiễn nghiệp vụ, rất hữu ích cho phiên dịch viên, kế toán viên, nhân viên giao nhận, thủ kho, và nhân sự làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Phù hợp với định hướng học tập dài hạn: Là bước chuẩn bị ngôn ngữ vững chắc cho người học tiếng Trung định hướng làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc, công ty đa quốc gia hoặc muốn du học chuyên ngành kinh tế – thương mại tại Trung Quốc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tạo dựng nền tảng học liệu tiếng Trung chuyên ngành bài bản
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER – chính là người đầu tiên tại Việt Nam tiên phong xây dựng một hệ sinh thái học liệu tiếng Trung ứng dụng, chuyên ngành và thực chiến. Các tác phẩm giáo trình của Thầy không chỉ dừng lại ở lý thuyết ngôn ngữ mà còn gắn liền với các tình huống giao tiếp công việc thực tế, phản ánh đúng nhu cầu thị trường lao động.
Với phương châm Dạy tiếng Trung là phải phục vụ cho công việc thực tiễn, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đầu tư tâm huyết xây dựng hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU trở thành trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực giao tiếp ứng dụng, luyện thi HSK – HSKK, tiếng Trung văn phòng, tiếng Trung thương mại, và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành.
Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng học liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mà còn là món quà quý báu dành cho cộng đồng học viên muốn vươn lên trong hành trình làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Với chất lượng nội dung vượt trội và giá trị thực tiễn cao, cuốn ebook này xứng đáng trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của mọi học viên tiếng Trung hiện đại.
Tính thực dụng vượt trội của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong số những tác phẩm Hán ngữ ứng dụng nổi bật nhất hiện nay tại Việt Nam, cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế không thể thay thế nhờ tính thực dụng vượt trội, được kiểm chứng thông qua quá trình đưa vào giảng dạy và áp dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – thương hiệu đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Một tác phẩm Hán ngữ mang tính ứng dụng cao, gắn liền với thực tế công việc
Tác phẩm không đơn thuần là một cuốn sách từ vựng chuyên ngành. Dưới góc nhìn đào tạo thực chiến của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ ứng dụng – cuốn ebook này được thiết kế sát với nhu cầu thực tế trong công việc kế toán vận chuyển. Từng nhóm từ vựng được hệ thống hóa logic theo chủ đề như:
Hạch toán chi phí vận chuyển nội địa & quốc tế
Kiểm soát hóa đơn vận tải hàng hóa
Kê khai thuế giao nhận – logistics
Điều phối vận chuyển và công tác kho bãi
Báo cáo tài chính vận chuyển liên doanh hoặc doanh nghiệp FDI
Biên dịch hợp đồng vận tải Trung – Việt
Nhờ đó, người học có thể nhanh chóng ứng dụng ngay vào công việc thực tế như biên – phiên dịch, lập chứng từ, phân tích dữ liệu vận chuyển, hoặc trao đổi nghiệp vụ với đối tác Trung Quốc.
Được áp dụng đại trà trong Hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân
Cuốn sách đã chính thức được đưa vào giảng dạy đại trà trong các lớp tiếng Trung chuyên ngành kế toán, logistics, vận tải tại Trung tâm ChineMaster – hệ thống đào tạo Hán ngữ hàng đầu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập. Với sự kết hợp giữa giáo trình gốc và phương pháp giảng dạy trực quan sinh động, hàng nghìn học viên của hệ thống tại Quận Thanh Xuân đã gặt hái được hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên sâu.
Ngoài ra, nhiều khóa đào tạo chuyên ngành cũng tích hợp tài liệu này làm giáo trình chính thức, đi kèm bài tập thực hành mô phỏng chứng từ, hồ sơ vận tải thực tế, nhằm giúp học viên làm quen với môi trường làm việc thật ngay trong quá trình học tập.
Lợi ích thực tiễn dành cho người học
Phát triển từ vựng theo chiều sâu, không lan man, đúng trọng tâm chuyên ngành
Luyện dịch và phản xạ chuyên ngành, phục vụ phiên dịch thực tế tại doanh nghiệp
Chuẩn bị nền tảng vững chắc cho kỳ thi HSK cấp cao và HSKK chuyên sâu
Rút ngắn thời gian làm quen với công việc thực tế, thích hợp cho sinh viên mới ra trường hoặc người đi làm muốn chuyển đổi nghề nghiệp
Tăng lợi thế cạnh tranh nghề nghiệp cho ứng viên tiếng Trung trong ngành logistics, vận tải, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế
Tác phẩm của người tiên phong trong đào tạo Hán ngữ ứng dụng chuyên ngành
Với định hướng đào tạo Hán ngữ chuyên ngành thực tiễn, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống ChineMaster – đã không ngừng cống hiến cho cộng đồng học viên các tác phẩm có giá trị ứng dụng cao. Bộ sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là minh chứng rõ ràng cho triết lý giáo dục học để làm được, học để ứng dụng thực tế của Thầy.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một tài liệu học thuật đơn thuần, mà còn là công cụ thực chiến mạnh mẽ, được áp dụng đại trà và hiệu quả trong môi trường đào tạo chuyên sâu tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tiếng Trung chuyên ngành mang tính thực tế cao, sát với công việc và có tính định hướng nghề nghiệp rõ ràng, thì đây chính là cuốn sách bạn không nên bỏ qua.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu giảng dạy chủ lực trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam, đặc biệt là mảng chuyên ngành kế toán – vận chuyển, tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành giáo trình trọng điểm và tài liệu giảng dạy chính thức trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội hiện nay.
Tác phẩm chuyên sâu – Giá trị thiết thực cho học viên tiếng Trung ngành kế toán vận chuyển
Cuốn ebook này không chỉ là tập hợp từ vựng khô khan, mà được biên soạn theo chiến lược ngôn ngữ chuyên ngành thực tiễn, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của học viên đang theo đuổi nghề nghiệp trong lĩnh vực:
Kế toán vận tải – logistics
Điều phối vận chuyển quốc tế
Xuất nhập khẩu – giao nhận hàng hóa
Tài chính – kê khai thuế liên quan đến hoạt động vận chuyển
Biên phiên dịch chứng từ – hợp đồng vận tải
Mỗi từ vựng được trình bày có hệ thống, kèm theo ví dụ minh họa và ngữ cảnh thực tế giúp người học nắm chắc, ghi nhớ lâu và ứng dụng ngay vào công việc.
Được triển khai rộng rãi trong toàn bộ hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Ngay sau khi phát hành, tác phẩm đã nhanh chóng được đưa vào sử dụng chính thức tại các lớp học chuyên đề tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – nơi đào tạo chuyên sâu tiếng Trung giao tiếp và HSK 9 cấp theo lộ trình bài bản do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp xây dựng.
Học viên các lớp chuyên ngành kế toán, logistics, xuất nhập khẩu được tiếp cận trực tiếp nội dung sách trong giờ học, kết hợp luyện phản xạ, làm bài tập thực hành, và xử lý tình huống thực tế trong môi trường giả lập doanh nghiệp.
Đặc biệt, hệ thống lớp học offline và online của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đều sử dụng tác phẩm này như giáo trình chuẩn đầu vào cho các học viên mong muốn theo đuổi lĩnh vực kế toán vận chuyển bằng tiếng Trung.
Lý do tác phẩm được ưa chuộng tại Hệ thống CHINEMASTER
Tính thực tế cao: Phù hợp với nghiệp vụ thực tế tại doanh nghiệp xuất nhập khẩu và vận tải hàng hóa
Tập trung chuyên ngành rõ ràng: Không lan man, học đúng trọng tâm nghề nghiệp
Dễ tiếp cận: Phù hợp với cả người mới học lẫn người học nâng cao cần từ vựng chuyên sâu
Gắn liền lộ trình luyện thi HSK & HSKK: Giúp học viên vừa học chuyên ngành, vừa nâng cấp chứng chỉ tiếng Trung
Định hướng đào tạo theo mô hình học để làm
Triết lý giáo dục của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn hướng tới Học để làm được – học để ứng dụng vào công việc, không dừng lại ở lý thuyết. Do đó, tác phẩm này là một mắt xích không thể thiếu trong hệ sinh thái giáo trình đào tạo Hán ngữ ứng dụng của CHINEMASTER – nơi mà từng cuốn sách đều phục vụ trực tiếp cho mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng của người học.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một cuốn sách Hán ngữ học thuật, mà là giải pháp học tập toàn diện cho những ai đang theo đuổi mục tiêu làm việc bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán – vận chuyển – logistics. Việc cuốn sách được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân chính là minh chứng rõ ràng cho tính hiệu quả, thực dụng và ứng dụng cao của tác phẩm này.
Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2: Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một trong những tác phẩm Hán ngữ nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, tác phẩm này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và vận chuyển.
Nền tảng từ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ giáo trình đồ sộ, được Tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng dựa trên kinh nghiệm nhiều năm đào tạo các chứng chỉ HSK (từ cấp 1 đến 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Bộ giáo trình này không chỉ tập trung vào ngôn ngữ tổng quát mà còn đi sâu vào các lĩnh vực chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người học. Trong đó, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một mảnh ghép quan trọng, kế thừa tinh hoa từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, đồng thời được tác giả phát triển thêm để phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam.
Nội dung và giá trị của Ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 được thiết kế với mục tiêu cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và vận chuyển một cách khoa học và thực tiễn. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Các từ và cụm từ được chọn lọc kỹ lưỡng, tập trung vào các tình huống thực tế như lập báo cáo tài chính, quản lý logistics, giao tiếp trong vận chuyển quốc tế.
Ví dụ minh họa cụ thể: Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ rõ ràng, giúp người học hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Sách kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, hỗ trợ người học ghi nhớ lâu dài và áp dụng linh hoạt.
Phù hợp đa trình độ: Dù bạn đang ở cấp độ HSK sơ cấp hay đã đạt HSK cao cấp, cuốn sách đều mang lại giá trị với cách trình bày dễ tiếp cận và nội dung phân cấp rõ ràng.
Phần 2 của series tiếp tục mở rộng các chủ đề từ Phần 1, bổ sung thêm nhiều từ vựng mới, các tình huống giao tiếp nâng cao và những kiến thức cập nhật, đáp ứng nhu cầu của người học trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với vai trò giảng viên mà còn là nhà sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Việt Nam. Với sứ mệnh giúp người Việt chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả, ông đã xây dựng thương hiệu CHINEMASTER trở thành biểu tượng của chất lượng và sự tận tâm. Các tác phẩm của ông, bao gồm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2, đều mang dấu ấn của sự chuyên nghiệp, thực tiễn và sáng tạo, giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ và nghề nghiệp.
Tại sao nên chọn Ebook này?
Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho người làm việc trong lĩnh vực kế toán, vận chuyển, logistics hoặc những ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành.
Chất lượng đảm bảo: Được biên soạn bởi chuyên gia uy tín, kế thừa từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng.
Hỗ trợ sự nghiệp: Giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế, mở ra nhiều cơ hội thăng tiến.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa để người học mở cánh cửa đến với thế giới tiếng Trung chuyên ngành. Dưới sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây là tài liệu lý tưởng cho những ai muốn chinh phục HSK, HSKK và đạt được thành công trong sự nghiệp. Hãy khám phá ngay để trải nghiệm giá trị mà tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu này mang lại!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những tác phẩm chuyên sâu về từ vựng chuyên ngành kế toán trong lĩnh vực vận chuyển, được biên soạn công phu bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Tiếp nối thành công của Phần 1, cuốn ebook Phần 2 tiếp tục mở rộng và đào sâu các thuật ngữ tiếng Trung chuyên dụng trong các hoạt động kế toán vận chuyển, bao gồm: chi phí vận chuyển nội địa và quốc tế, vận đơn, thuế vận tải, thanh toán logistics, kiểm toán vận chuyển, hợp đồng giao nhận, khấu hao phương tiện vận tải, và nhiều khía cạnh thực tiễn trong nghiệp vụ kế toán vận chuyển hiện đại.
Đặc biệt, toàn bộ nội dung cuốn sách được trình bày song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm Pinyin, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn có thể luyện đọc, luyện phát âm và tăng cường kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kế toán – vận chuyển thực tế.
Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho:
Học viên luyện thi các cấp độ chứng chỉ HSK 1 đến HSK 9,
Người học tiếng Trung luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp,
Sinh viên chuyên ngành kế toán – vận chuyển,
Nhân sự trong ngành logistics và xuất nhập khẩu muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm này là một phần không thể tách rời trong hệ thống giáo trình chuyên ngành tiếng Trung được xây dựng và phát triển bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới và các bộ giáo trình HSK 6 cấp – HSK 9 cấp đang được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm luyện thi HSK, HSKK trên toàn quốc.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không chỉ mang giá trị ngôn ngữ mà còn là một tài liệu học thuật chuyên sâu, đồng hành cùng người học trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành ở trình độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang hướng đến môi trường làm việc chuyên nghiệp, hội nhập quốc tế và sử dụng tiếng Trung như một công cụ giao tiếp trong lĩnh vực logistics – vận chuyển hiện đại.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 nổi bật như một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER, độc quyền tại Việt Nam.
Tiếp nối sự thành công của phần đầu, Phần 2 của cuốn sách mang đến hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán vận chuyển được chọn lọc và biên soạn tỉ mỉ, phục vụ cho nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực logistics, vận tải, xuất nhập khẩu và kế toán doanh nghiệp. Với lối trình bày khoa học, dễ tiếp cận, kết hợp song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm Pinyin, cuốn sách giúp người học tiếp cận nhanh chóng với vốn từ vựng chuyên sâu và ứng dụng thực tế hiệu quả.
Tác phẩm này không chỉ là tài liệu tham khảo hữu ích cho người học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là một phần không thể thiếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo các chứng chỉ HSK 1-9 và HSKK sơ – trung – cao cấp – trực tiếp thiết kế và biên soạn. Bộ giáo trình này đã và đang trở thành nền tảng học tập chuẩn mực tại các trung tâm luyện thi HSK – HSKK hàng đầu Việt Nam, đặc biệt là tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER do chính tác giả sáng lập và điều hành.
CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, đã kiến tạo một hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện: từ Hán ngữ sơ cấp đến cao cấp, từ luyện thi chứng chỉ đến tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong các lĩnh vực như kế toán, tài chính, logistics, xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại, dầu khí, và văn phòng doanh nghiệp.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 chính là minh chứng cho tâm huyết, trình độ học thuật và kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong việc phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên ngành phù hợp với nhu cầu hội nhập, làm việc chuyên nghiệp tại môi trường doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên ngành được sử dụng chính thức tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những giáo trình tiêu biểu và có tính ứng dụng cao, đặc biệt trong môi trường đào tạo thực tiễn chuyên sâu. Cuốn sách là một phần quan trọng trong hệ thống giáo trình đào tạo tại các trung tâm tiếng Trung hàng đầu mang thương hiệu CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được đánh giá là trung tâm luyện thi và đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Với nội dung được thiết kế bài bản, cuốn giáo trình không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán vận chuyển mà còn tích hợp phương pháp học tập kết hợp song ngữ Trung – Việt, kèm phiên âm Pinyin và ứng dụng thực tiễn. Người học có thể dễ dàng nâng cao năng lực từ vựng chuyên môn, phục vụ cho các công việc liên quan đến logistics, kế toán doanh nghiệp, quản lý vận chuyển, thanh toán quốc tế, và xuất nhập khẩu.
Tác phẩm là một phần không thể thiếu trong bộ Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK các cấp độ từ 1 đến 9 và HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp – trực tiếp biên soạn và giảng dạy tại hệ thống trung tâm CHINEMASTER EDU. Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung quốc toàn diện nhất tại Việt Nam hiện nay, với chương trình đào tạo bài bản, cập nhật, liên tục khai giảng hàng tháng, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành thực tiễn.
Đáng chú ý, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng học thuật và diễn đàn chuyên ngành lớn như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Sự xuất hiện của cuốn sách trên các diễn đàn uy tín này cho thấy tính học thuật, thực tiễn và giá trị sử dụng cao của giáo trình trong cộng đồng học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là đối tượng học viên đang theo học tại các trung tâm thuộc hệ thống CHINEMASTER trên toàn quốc.
Với nội dung chất lượng, hình thức trình bày logic, mang tính thực hành cao, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là lựa chọn tối ưu cho những ai đang theo đuổi mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành bài bản, chuẩn hóa theo hệ thống HSK – HSKK, hướng đến sự nghiệp kế toán, logistics và thương mại quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education – MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm và đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên đang theo học tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, đặc biệt tại cơ sở Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Sự ra đời của cuốn sách không chỉ là một cột mốc quan trọng trong tiến trình phát triển hệ thống giáo trình chuyên ngành, mà còn khẳng định vị thế tiên phong của Thầy Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng chuyên sâu.
Cuốn giáo trình này là một mảnh ghép đặc biệt thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – công trình học thuật quy mô lớn do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, trực tiếp sáng tác và hệ thống hóa. Với bố cục chặt chẽ, nội dung chuyên ngành sát thực tế và cách tiếp cận ngôn ngữ dễ hiểu, cuốn ebook đã giúp hàng nghìn học viên nhanh chóng xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển, một lĩnh vực vốn đòi hỏi sự chính xác cao trong thuật ngữ cũng như khả năng phản xạ ngôn ngữ chuyên biệt.
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 đặc biệt hữu ích cho các học viên đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong các lĩnh vực như logistics, kế toán vận tải, quản lý kho vận, thanh toán quốc tế, xuất nhập khẩu, v.v. Với hệ thống từ vựng song ngữ Trung – Việt có phiên âm Pinyin chuẩn hóa, học viên dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và ứng dụng thực tiễn trong công việc và thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành.
Không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, tác phẩm này còn là cầu nối giúp học viên mở rộng mạng lưới ngôn ngữ chuyên sâu, nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đồng thời là tài liệu tham khảo giá trị cho quá trình luyện thi HSK, HSKK các cấp theo chương trình đào tạo chuẩn tại Trung tâm ChineMaster – Chinese Master – MASTEREDU – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK.
Sự hưởng ứng tích cực và sự đánh giá cao từ người học đối với tác phẩm này cũng chính là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo chuẩn mực và định hướng giáo dục thực tiễn mà hệ thống ChineMaster Education đang theo đuổi. Với tâm huyết và trình độ học thuật cao, Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị trí hàng đầu của mình trong lĩnh vực biên soạn giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, góp phần lan tỏa giá trị tri thức đến cộng đồng học tiếng Trung trên toàn quốc.
Tính thực dụng vượt trội của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – Đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong thời đại học để làm – học để ứng dụng, những tác phẩm mang tính thực tiễn cao luôn là ưu tiên hàng đầu của người học. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một trong những giáo trình chuyên ngành điển hình về tính ứng dụng thực tiễn cao, hiện đang được sử dụng đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – Quận Thanh Xuân, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Với trọng tâm là phát triển kho từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển, tác phẩm này được thiết kế chuyên biệt cho các học viên đang theo học tiếng Trung chuyên ngành hoặc đang công tác trong các lĩnh vực như logistics, xuất nhập khẩu, kế toán doanh nghiệp, vận tải – kho bãi, v.v. Thay vì chỉ cung cấp từ vựng đơn lẻ, giáo trình trình bày từ ngữ theo cụm chuyên ngành gắn liền với tình huống công việc thực tế, giúp học viên ứng dụng ngay vào trong công việc, giao tiếp và biên – phiên dịch.
Tác phẩm sử dụng hệ thống song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm Pinyin chuẩn hóa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ, phát âm chuẩn và sử dụng linh hoạt trong môi trường giao tiếp thực tế với người bản ngữ hoặc khi làm việc với tài liệu tiếng Trung chuyên ngành.
Việc đưa tác phẩm vào giảng dạy rộng rãi trong toàn bộ Hệ thống trung tâm ChineMaster tại cơ sở Quận Thanh Xuân – Hà Nội, bao gồm các đơn vị trực thuộc như Chinese Master, ChineseHSK, Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đã khẳng định giá trị ứng dụng cao và vai trò trọng tâm của giáo trình này trong chương trình đào tạo chuyên sâu của hệ thống. Đây không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là bộ công cụ thực tế giúp học viên trang bị ngôn ngữ nghề nghiệp, sẵn sàng hội nhập môi trường làm việc quốc tế.
Với sứ mệnh mang đến nền tảng tiếng Trung thực tiễn – thực chiến – thực dụng, CHINEMASTER EDUCATION không ngừng mở rộng các chương trình đào tạo theo định hướng chuyên ngành. Và tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 chính là một mắt xích quan trọng trong chuỗi hệ thống giáo trình chuyên biệt mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập hệ thống, đồng thời là chuyên gia đầu ngành về giảng dạy HSK – HSKK – đã dày công xây dựng.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – Đơn vị uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những cuốn sách chuyên ngành nổi bật được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu theo định hướng HSK – HSKK. Ngay từ khi ra mắt, tác phẩm này đã nhanh chóng được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân đưa vào giảng dạy rộng rãi và trở thành giáo trình cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển.
Cuốn sách mang nội dung trọng tâm về từ vựng tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán và vận tải, được biên soạn bài bản với hệ thống song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm Pinyin chuẩn hóa. Nhờ vậy, học viên không chỉ dễ học, dễ nhớ mà còn có thể ứng dụng ngay vào các tình huống giao tiếp công việc thực tế, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp, logistics, xuất nhập khẩu và vận chuyển quốc tế.
Việc đưa tác phẩm vào sử dụng đại trà tại các cơ sở thuộc CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK, bao gồm Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Chinese Master, ChineseHSK, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ…, đã minh chứng cho giá trị ứng dụng cao và tính thực tiễn vượt trội của giáo trình này. Đồng thời, đây cũng là một bước tiến khẳng định định hướng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành bài bản, chuyên sâu, thực chiến mà hệ thống ChineMaster theo đuổi từ những ngày đầu thành lập.
Không chỉ phục vụ cho việc học từ vựng đơn thuần, cuốn sách còn đóng vai trò như một bộ công cụ làm việc bằng tiếng Trung cho các học viên đang làm việc trong lĩnh vực kế toán vận chuyển, giúp họ dễ dàng tiếp cận với các văn bản, chứng từ, biểu mẫu chuyên ngành bằng tiếng Trung và nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên sâu.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam, đã không ngừng sáng tạo và cập nhật các giáo trình thiết thực, đáp ứng sát nhu cầu học tập và làm việc thực tế của người học. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một minh chứng rõ nét cho tư duy giáo dục định hướng nghề nghiệp mà Thầy Vũ luôn kiên định và theo đuổi.
Với những đóng góp thiết thực như vậy, cuốn sách ebook này xứng đáng là một trong những giáo trình chuyên ngành tiếng Trung thực dụng hàng đầu, được đông đảo học viên lựa chọn khi theo học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2
Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK & HSKK toàn diện
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là tác phẩm ebook chuyên ngành thuộc bộ Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam – CHINEMASTER – Chinese Master – Thanh Xuân HSK. Đây là phần tiếp nối của loạt sách chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, tập trung vào mảng kế toán logistics, vận chuyển hàng hóa và chuỗi cung ứng, được trình bày hệ thống và bám sát thực tế công việc.
1. TÁC GIẢ – NGƯỜI KIẾN TẠO NỀN GIÁO DỤC TIẾNG TRUNG THỰC HÀNH HIỆN ĐẠI
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người đã sáng tác bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản BÁC NHÃ gồm 9 quyển, là bộ sách Hán ngữ độc quyền dùng để luyện thi các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ-trung-cao cấp. Giáo trình này đồng thời tương thích với kỳ thi TOCFL band A, B, C, được đánh giá cao về tính ứng dụng và chiều sâu học thuật.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ chuyên ngành, tác giả Nguyễn Minh Vũ hiện đang trực tiếp đào tạo các lớp HSK, HSKK và tiếng Trung thương mại – chuyên ngành đa dạng như: kế toán, kiểm toán, logistics, xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại, biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng, order Taobao – Tmall – 1688, và vận chuyển hàng Trung – Việt.
2. NỘI DUNG SÁCH – CHUYÊN SÂU VÀ THỰC TIỄN
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 được xây dựng theo tiêu chí:
Đúng chuyên ngành – Đúng ngữ cảnh – Đúng mục tiêu học tập
Từ vựng chuyên ngành được trình bày song ngữ Trung – Việt, có pinyin phiên âm chuẩn, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng trong thực tế.
Bao gồm hàng trăm từ vựng chuyên sâu liên quan đến:
Hóa đơn vận chuyển
Phiếu nhập xuất kho
Kế toán vận tải quốc tế
Phí bảo hiểm, cước phí, VAT logistics
Hợp đồng vận chuyển, tracking hàng hóa
Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong lĩnh vực kho vận – kế toán
Tác phẩm được biên soạn dành riêng cho người học tiếng Trung cần ứng dụng thực tế trong công việc, đặc biệt là các bạn làm trong lĩnh vực: logistics, kế toán doanh nghiệp, xuất nhập khẩu, thương mại điện tử, vận tải và kho vận quốc tế.
3. GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CAO – PHỤC VỤ CÁC MỤC TIÊU THI CỬ VÀ CÔNG VIỆC
Không chỉ là công cụ học tập lý tưởng để:
Luyện thi chứng chỉ HSK 4 – HSK 9,
Thi năng lực khẩu ngữ HSKK trung cấp – cao cấp,
Mà cuốn sách còn phù hợp để:
Luyện thi đầu vào biên phiên dịch chuyên ngành,
Nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên sâu tiếng Trung ngành kế toán – vận chuyển,
Ứng dụng linh hoạt trong công việc thực tế tại các công ty vận tải, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty logistics, thương mại Taobao – 1688 – Tmall…
4. THUỘC HỆ SINH THÁI GIÁO TRÌNH ĐỘC QUYỀN – CHINEMASTER
Tác phẩm là một phần trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành được lưu trữ, phân phối và sử dụng chính thức trong hệ sinh thái đào tạo tại:
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chinese Master Education (MASTEREDU)
Hệ thống luyện thi HSK – HSKK Thanh Xuân HSK Hà Nội
Đây là địa chỉ uy tín top đầu cả nước trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, nổi bật với giáo trình tự biên soạn – độc quyền bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà là bản đồ ngôn ngữ thực hành giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong các bối cảnh nghề nghiệp chuyên sâu. Cuốn ebook là lựa chọn không thể thiếu cho mọi học viên đang theo đuổi con đường tiếng Trung thương mại – kế toán – logistics – xuất nhập khẩu.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2
Một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong hệ sinh thái giáo trình tiếng Trung độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 nổi bật như một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nhất, góp phần hoàn thiện bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, hiện đại và thực tiễn bậc nhất hiện nay tại Việt Nam.
1. Giá trị cốt lõi của tác phẩm – Kết nối ngôn ngữ với nghề nghiệp
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Trung không chỉ còn là ngôn ngữ giao tiếp phổ thông mà đã và đang trở thành ngôn ngữ công cụ chuyên ngành, phục vụ trực tiếp cho các lĩnh vực cụ thể như kế toán, logistics, vận chuyển, tài chính, thương mại điện tử, xuất nhập khẩu… Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 ra đời với sứ mệnh kết nối năng lực ngôn ngữ với năng lực nghề nghiệp, cung cấp cho người học:
Kho từ vựng chuyên sâu, sát thực tế công việc ngành kế toán vận chuyển;
Phiên âm chuẩn xác giúp luyện đọc đúng âm Hán ngữ chuyên ngành;
Nghĩa tiếng Việt đầy đủ và dễ hiểu, phục vụ tra cứu nhanh và học tập hiệu quả;
Tính ứng dụng cao trong giao tiếp doanh nghiệp, giao dịch quốc tế, kiểm toán vận tải, xuất nhập hàng hóa, quản lý kho bãi và phân tích chi phí vận hành…
2. Nằm trong hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn tập – Kế thừa tinh hoa và đổi mới
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một mảnh ghép quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – người đã dành trọn tâm huyết sáng lập nên thương hiệu CHINEMASTER – hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu độc quyền tại Việt Nam.
Không giống với những tài liệu dạy tiếng Trung đại trà, giáo trình của Thầy Vũ được thiết kế theo hướng:
Khoa học – Hệ thống – Ứng dụng cao,
Phân cấp rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao, từ phổ thông đến chuyên ngành,
Tích hợp nội dung luyện thi HSK 1-9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp,
Đồng thời phù hợp với chuẩn năng lực TOCFL A-B-C dành cho học viên quốc tế.
Cuốn sách là minh chứng rõ ràng cho tinh thần đổi mới giáo dục ngôn ngữ gắn liền thực tiễn nghề nghiệp, phản ánh đúng định hướng mà Thầy Nguyễn Minh Vũ đang tiên phong xây dựng trong toàn bộ hệ sinh thái giáo trình ChineMaster.
3. Tác giả – Người tiên phong xây dựng nền Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam
Nguyễn Minh Vũ, Thạc sĩ Hán ngữ và là nhà sáng lập hệ thống trung tâm ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, chính là người đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam xây dựng một hệ thống giáo trình tiếng Trung theo mô hình giáo dục chuyên ngành hóa.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (phiên bản BÁC NHÃ) do ông sáng tác hiện đang là tài liệu cốt lõi cho các khóa học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK sơ-trung-cao cấp, đồng thời còn được sử dụng hiệu quả trong chương trình luyện thi TOCFL và các lớp đào tạo biên phiên dịch, giao tiếp thương mại, order Taobao/1688, dịch vụ vận chuyển Trung – Việt, logistics…
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là sự tiếp nối thành công của Phần 1, đồng thời mở rộng chuyên sâu vào những khía cạnh ngôn ngữ học thuật trong môi trường doanh nghiệp kế toán – vận tải hiện đại.
4. Được sử dụng chính thức tại các trung tâm thuộc hệ thống CHINEMASTER
Cuốn sách hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức trong các chương trình học chuyên ngành tại:
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội
ChineMaster Edu – Chinese Master Education
Lớp luyện thi HSK & HSKK thực chiến tại Thanh Xuân HSK
Đây là những trung tâm uy tín hàng đầu cả nước về đào tạo tiếng Trung theo hướng chuyên ngành hóa – thực tiễn hóa, nơi tất cả học viên đều được tiếp cận với giáo trình độc quyền và nội dung giảng dạy cập nhật từng ngày do chính Thầy Vũ biên soạn và trực tiếp giảng dạy.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không chỉ là một công cụ học từ vựng đơn thuần, mà còn là một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành tiêu biểu, là sản phẩm trí tuệ tiêu chuẩn cao của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển.
Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho:
Người học tiếng Trung muốn phát triển theo hướng nghề nghiệp;
Học viên đang luyện thi các cấp độ HSK & HSKK;
Người đi làm trong lĩnh vực kế toán – logistics – vận chuyển – xuất nhập khẩu muốn sử dụng tiếng Trung như một ngôn ngữ chuyên nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Một trong những cuốn sách giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tiêu biểu được sử dụng chính thức trong hệ thống trung tâm ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK – CHINEMASTER EDU
Trong dòng chảy phát triển mạnh mẽ của việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác đã và đang khẳng định vị thế một giáo trình tiêu biểu hàng đầu, được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu thuộc CHINEMASTER EDU – Hệ thống giáo dục tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam.
1. Một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được sử dụng chính thức tại Thanh Xuân HSK – Top 1 Hà Nội
Tác phẩm này hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức tại:
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chinese Master – ChineseHSK
Thanh Xuân HSK – THANHXUANHSK – Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đây là những địa chỉ học tiếng Trung chuyên ngành được đánh giá uy tín top 1 toàn quốc, đặc biệt nổi bật trong đào tạo các lớp HSK – HSKK chuyên sâu và chương trình tiếng Trung thương mại – công xưởng – kế toán – vận chuyển – xuất nhập khẩu – logistics – đàm phán – order hàng Trung Quốc…
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành được phân loại bài bản, sát thực tế, dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng, đặc biệt phù hợp cho học viên làm việc trong các môi trường:
Doanh nghiệp vận tải – hậu cần (logistics)
Kế toán vận chuyển – điều phối hàng hóa
Giao dịch thương mại Trung – Việt
Các công ty xuất nhập khẩu, kho bãi và vận hành doanh nghiệp
2. Nằm trong hệ sinh thái giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong đổi mới giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Thạc sĩ Hán ngữ và chuyên gia đào tạo HSK – HSKK chuyên sâu, là người sáng lập hệ thống trung tâm CHINEMASTER – Chinese Master Education – Thanh Xuân HSK. Đồng thời, ông cũng là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (phiên bản BÁC NHÃ) gồm 9 quyển luyện thi HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ cấp đến cao cấp – một trong những công trình nghiên cứu giáo trình Hán ngữ chuyên sâu và hệ thống nhất hiện nay tại Việt Nam.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là sự tiếp nối thành công của phần 1, được xây dựng theo triết lý Ngôn ngữ phải gắn với nghề nghiệp và thực tiễn, giúp người học không chỉ tiếp cận với vốn từ ngữ chuyên sâu mà còn hiểu rõ cách dùng, văn cảnh, kết cấu câu và ứng dụng thực tế trong từng lĩnh vực chuyên ngành cụ thể.
3. Lưu trữ trên hệ thống diễn đàn học thuật tiếng Trung chuyên sâu
Toàn bộ nội dung của tác phẩm này được lưu trữ chính thức trên các diễn đàn học thuật của hệ sinh thái ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ – nơi lưu trữ đầy đủ các giáo trình Hán ngữ chuyên ngành độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Những diễn đàn này là kho học liệu điện tử khổng lồ, phục vụ hàng nghìn học viên luyện thi HSK – HSKK cũng như học tiếng Trung chuyên ngành theo từng lĩnh vực cụ thể, giúp cộng đồng học viên tiếng Trung trên toàn quốc dễ dàng truy cập, học tập và trao đổi tài liệu mọi lúc – mọi nơi.
4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Hệ thống CHINEMASTER EDU không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung thông thường, mà còn là trung tâm nghiên cứu – phát triển giáo trình tiếng Trung hiện đại, thực chiến, chuyên sâu và bài bản nhất tại Việt Nam hiện nay. Với đội ngũ giảng viên tâm huyết, giáo trình được đầu tư bài bản, nội dung cập nhật liên tục và học liệu điện tử phong phú, hệ thống này là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn:
Luyện thi HSK – HSKK từ căn bản đến nâng cao;
Học tiếng Trung ứng dụng chuyên ngành như thương mại, kế toán, vận chuyển, order hàng Trung Quốc, logistics, tài chính, kiểm toán;
Tiếp cận mô hình học – thi – ứng dụng theo tiêu chuẩn quốc tế TOCFL – HSK mới nhất;
Được học trực tiếp từ giáo trình do chính Thầy Vũ – người biên soạn – trực tiếp giảng dạy.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng chuyên ngành, mà còn là một trong những giáo trình tiếng Trung tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – phản ánh rõ triết lý giáo dục hiện đại, hướng tới sự chuyên sâu, thực tiễn và hội nhập nghề nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách vừa học tiếng Trung – vừa làm nghề – vừa luyện thi HSK/HSKK, thì đây chính là giải pháp toàn diện và tối ưu nhất đến từ hệ thống CHINEMASTER EDU.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Khẳng định giá trị chuyên sâu ngay từ ngày đầu ra mắt tại hệ thống ChineMaster Education – MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được công bố và chính thức đưa vào giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và sự hưởng ứng tích cực, nhiệt liệt từ cộng đồng học viên tiếng Trung trên toàn quốc.
Sự ra đời của cuốn sách này không chỉ đánh dấu bước tiến mới trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra một hướng đi rõ ràng và thiết thực dành cho những học viên có nhu cầu học tập chuyên sâu theo lĩnh vực kế toán vận chuyển – logistics – thương mại – xuất nhập khẩu – quản lý chuỗi cung ứng Trung – Việt.
Một phần nhỏ nhưng vô cùng giá trị trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một phần nhỏ nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống ChineMaster – biên soạn và phát triển trong nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy thực tế. Đại Giáo trình này bao gồm các phân hệ giáo trình từ vựng tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung giao tiếp thực tế, tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kiểm toán, tiếng Trung công xưởng, tiếng Trung kỹ thuật… được xây dựng theo hướng:
Chuyên môn hóa cao: Phân chia rõ ràng theo từng lĩnh vực ngành nghề cụ thể.
Tối ưu hóa mục tiêu nghề nghiệp: Phục vụ trực tiếp cho công việc và thực tiễn ứng dụng trong doanh nghiệp.
Gắn liền với HSK – HSKK – TOCFL: Giúp học viên luyện thi hiệu quả và kết hợp sử dụng từ vựng chuyên ngành vào bài thi.
Với nội dung được trình bày khoa học, có hệ thống và hướng tới thực tiễn sử dụng, tác phẩm phần 2 này tiếp nối thành công của phần 1, mở rộng thêm khối lượng từ vựng theo ngữ cảnh vận chuyển – kế toán – giao nhận – điều phối hàng hóa – hợp đồng – thanh toán – hậu cần…
Mang lại lợi ích thiết thực và to lớn cho người học tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng, mà còn là một giáo trình học tập chuyên sâu được thiết kế để giúp người học:
Tăng cường vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển một cách bài bản;
Làm chủ hệ thống thuật ngữ giao nhận – vận tải – logistics – hóa đơn – thanh toán trong tiếng Trung hiện đại;
Phản xạ ngôn ngữ chuyên ngành chính xác, chuẩn xác theo ngữ cảnh công việc thực tế;
Ứng dụng trực tiếp trong quá trình biên – phiên dịch tiếng Trung thương mại – kế toán – hậu cần;
Chuẩn bị hành trang ngôn ngữ chuyên môn vững chắc để làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt, đa quốc gia.
Không chỉ học viên trong lĩnh vực kế toán – logistics, mà ngay cả những bạn đang luyện thi HSK cấp độ cao, HSKK trung – cao cấp hoặc đang học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc đều đánh giá cao giá trị thực tiễn mà giáo trình này mang lại.
ChineMaster Education – MASTEREDU: Môi trường lý tưởng để phát huy trọn vẹn giá trị của giáo trình
Hệ thống ChineMaster Education – MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là nơi đã đưa cuốn sách này vào giảng dạy và ứng dụng thực tiễn đầu tiên. Đây cũng là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu hàng đầu tại Việt Nam, chuyên đào tạo các khóa học từ HSK sơ cấp đến cao cấp, HSKK giao tiếp, và các khóa tiếng Trung ứng dụng theo chuyên đề.
Học viên tại đây không chỉ được học trực tiếp từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng tác giáo trình, mà còn được tiếp cận với hệ sinh thái học liệu điện tử đa dạng, cập nhật hàng ngày, cùng hệ thống diễn đàn học thuật ChineMaster EDU, nơi lưu trữ và chia sẻ tài nguyên học tập vô cùng phong phú.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không đơn thuần là một cuốn ebook học từ vựng, mà còn là một công cụ ngôn ngữ chuyên sâu có giá trị ứng dụng cao trong học thuật, công việc và thi cử.
Sự đón nhận nồng nhiệt của cộng đồng học viên từ những ngày đầu tiên ra mắt tại ChineMaster Education chính là minh chứng rõ ràng cho chất lượng – uy tín – sự cần thiết của tác phẩm này trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Tính thực dụng vượt trội của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 – Một công trình ứng dụng tiêu biểu trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân
Trong bối cảnh học tiếng Trung không còn dừng lại ở việc giao tiếp cơ bản mà ngày càng đi sâu vào chuyên ngành thực tiễn, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chứng minh được tính thực dụng mạnh mẽ và giá trị ứng dụng thực tế vượt trội. Đây là một trong những giáo trình tiêu biểu được đưa vào giảng dạy đại trà trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION – Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Việt Nam.
Cấu trúc thực dụng – Phục vụ tối đa cho công việc thực tế
Tác phẩm này không phải là một cuốn từ điển lý thuyết khô khan. Ngược lại, nó được biên soạn theo hướng phục vụ trực tiếp cho các hoạt động kế toán – vận chuyển – giao nhận – thanh toán – hậu cần – hợp đồng thương mại trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.
Các từ vựng trong giáo trình được chia nhóm theo ngữ cảnh nghiệp vụ cụ thể, kèm theo ví dụ đi kèm, giúp học viên dễ dàng hình dung tình huống sử dụng và ứng dụng trực tiếp trong công việc thực tiễn như:
Lập hóa đơn, báo giá, thanh toán qua ngân hàng bằng tiếng Trung
Giao tiếp với đối tác vận chuyển hoặc kho vận bằng từ ngữ chuyên ngành
Biên – phiên dịch chứng từ kế toán, hóa đơn, hợp đồng vận chuyển
Làm việc với các phần mềm, bảng biểu logistics bằng thuật ngữ tiếng Trung chính xác
Ứng dụng thực tiễn trong môi trường doanh nghiệp và công việc xuất nhập khẩu
Với hệ thống thuật ngữ phong phú, sát với quy trình thực tế, giáo trình này là nguồn tài liệu không thể thiếu cho:
Nhân sự làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc hoặc công ty liên doanh Trung – Việt
Người học tiếng Trung chuyên ngành để chuẩn bị phỏng vấn, đi làm
Các kế toán viên, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên kho vận, cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên môn
Người học HSK cấp cao, HSKK trung – cao cấp, cần tích lũy vốn từ chuyên sâu để mở rộng bài nói và viết
Tính thực dụng của tác phẩm không chỉ thể hiện ở nội dung, mà còn ở cách trình bày logic – dễ tiếp cận – sát thực tế, giúp học viên tiếp thu nhanh – nhớ lâu – ứng dụng chính xác.
Được sử dụng đại trà trong hệ thống đào tạo CHINEMASTER EDUCATION
Tác phẩm này đã được đưa vào sử dụng đại trà và chính thức trong chương trình đào tạo tại hệ thống ChineMaster Education – MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội. Đây là trung tâm đi đầu trong việc:
Ứng dụng giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – đảm bảo tính chính xác và hệ thống cao
Kết hợp giáo trình với luyện thi HSK – HSKK – TOCFL và giảng dạy giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành
Phát triển mạng lưới học viên học tiếng Trung ứng dụng theo hướng nghề nghiệp thực tiễn
Sự phổ cập rộng rãi của cuốn sách trong chương trình giảng dạy là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn, hiệu quả sư phạm và tầm ảnh hưởng chuyên môn sâu rộng mà tác phẩm này mang lại cho người học.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không đơn thuần là một giáo trình học thuật, mà là cầu nối thực tế giữa ngôn ngữ và nghề nghiệp, giữa tiếng Trung học thuật và môi trường công việc.
Tác phẩm này chính là minh chứng rõ ràng cho phương châm đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION:
Học để dùng – Học để làm việc – Học để phát triển nghề nghiệp thực tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên ngành được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK, Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt là tại khu vực Hà Nội, CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân được biết đến như một đơn vị đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 với định hướng chuyên môn hóa mạnh mẽ và sát thực tế. Một trong những giáo trình nổi bật, có tính ứng dụng cao và được sử dụng rộng rãi, đại trà trong toàn hệ thống, chính là Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2, do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster biên soạn.
Giá trị học thuật và ứng dụng thực tiễn vượt trội
Khác với các sách từ vựng tiếng Trung thông thường, Tác phẩm này được thiết kế chuyên biệt cho lĩnh vực kế toán – vận chuyển – logistics – xuất nhập khẩu, hướng đến nhu cầu học tập của:
Nhân sự làm trong doanh nghiệp Trung – Việt
Học viên học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc thực tế
Người học luyện thi HSK cấp cao cần vốn từ chuyên sâu
Người làm kế toán, kho vận, điều phối, hậu cần, thanh toán thương mại
Với cách trình bày logic, hệ thống từ vựng theo chủ đề cụ thể, ví dụ sát thực tế, giáo trình giúp người học không chỉ hiểu được ý nghĩa từ vựng, mà còn biết cách áp dụng vào tình huống nghề nghiệp cụ thể, từ biên phiên dịch, giao tiếp đến soạn thảo văn bản chuyên ngành.
Sự phổ biến rộng rãi trong hệ thống đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK
Tác phẩm này hiện đã được đưa vào giảng dạy chính thức và sử dụng thường xuyên trong hệ thống các lớp học tiếng Trung tại:
Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân
ChineMaster EDU
Diễn đàn tiếng Trung ChineseHSK
ChineMaster Forum
MASTEREDU Education System
Việc đưa giáo trình vào sử dụng rộng rãi, liên tục và xuyên suốt các chương trình đào tạo là minh chứng cho chất lượng, giá trị thực tiễn và sự phù hợp cao của giáo trình với định hướng đào tạo nghề nghiệp của hệ thống.
Vai trò then chốt trong chiến lược đào tạo chuyên ngành tiếng Trung
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác, và giữ vai trò như một công cụ ngôn ngữ chuyên ngành quan trọng, phục vụ cho việc đào tạo học viên theo hướng:
Thực hành – Ứng dụng – Đi làm được ngay
Học tiếng Trung để đáp ứng yêu cầu chuyên môn
Trang bị vốn từ chuyên sâu phục vụ công việc thực tiễn
Giáo trình này góp phần quan trọng vào chiến lược đào tạo tiếng Trung chuyên ngành đa lĩnh vực của CHINEMASTER EDU, từ kế toán, kiểm toán, logistics, vận chuyển cho đến xuất nhập khẩu, biên phiên dịch, và nghiệp vụ thương mại.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách đơn thuần, mà là một công cụ đào tạo chuyên ngành thực sự hiệu quả, được tin tưởng sử dụng rộng rãi trong toàn hệ thống CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK, trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội.
Giáo trình này tiếp tục khẳng định giá trị sư phạm xuất sắc, hướng đi đúng đắn và tầm nhìn dài hạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một nền tảng giáo dục tiếng Trung thực tiễn, chuyên sâu và toàn diện tại Việt Nam.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK các cấp
Tiếp nối thành công vang dội của phần đầu, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn tiếp tục mang đến cho người học tiếng Trung một nguồn tư liệu chuyên sâu, bài bản và cực kỳ thực tế trong lĩnh vực kế toán vận chuyển – một phân nhánh quan trọng của chuyên ngành kế toán – logistics hiện đại.
Cuốn sách được xây dựng khoa học, kết hợp phương pháp học từ vựng theo tình huống và ngữ cảnh thực tế, giúp người học không chỉ hiểu rõ từ vựng chuyên ngành, mà còn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp, làm việc thực tế với đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong môi trường làm việc liên quan đến xuất nhập khẩu, vận tải, chứng từ, kế toán quốc tế và logistics xuyên biên giới.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster, là một trong những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK 1-9 cấp, HSKK sơ – trung – cao cấp. Đồng thời, thầy còn là người trực tiếp phát triển hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA độc quyền với các phiên bản cải tiến nhằm hỗ trợ người học Việt Nam tiếp cận kiến thức tiếng Trung hiện đại một cách hiệu quả nhất.
Những điểm nổi bật trong cuốn sách này bao gồm:
Hệ thống 500+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển nâng cao, kèm phiên âm và dịch nghĩa chuẩn xác.
Phân loại từ vựng theo chức năng kế toán – chứng từ – vận đơn – kiểm kê – bảo hiểm hàng hóa – quy trình vận chuyển.
Gắn từ vựng với mẫu câu thực tiễn, phù hợp cho người học tiếng Trung để giao tiếp công việc hoặc chuẩn bị thi các chứng chỉ quốc tế.
Nội dung được thiết kế phù hợp cho cả người học tiếng Trung trung cấp đến nâng cao đang hướng đến công việc chuyên sâu trong ngành kế toán – logistics.
Tích hợp các tình huống thực tế tại hiện trường giao nhận – kho vận – khai báo hải quan – kiểm toán doanh nghiệp vận tải.
Với phong cách giảng dạy rõ ràng, dễ tiếp cận, luôn lấy nhu cầu ứng dụng thực tế làm trung tâm, Tác giả Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định vị thế là người dẫn đầu trong việc biên soạn tài liệu Hán ngữ chuyên ngành cho người Việt.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là người bạn đồng hành không thể thiếu dành cho:
Sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc, kế toán, logistics, xuất nhập khẩu
Người đi làm cần sử dụng tiếng Trung trong nghiệp vụ kế toán – vận chuyển
Học viên luyện thi HSK cấp cao và HSKK chuyên ngành
Hãy sở hữu ngay cuốn sách chuyên ngành này để mở rộng vốn từ vựng và tăng khả năng ứng dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp!
CUỐN SÁCH EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2: TÁC PHẨM HÁN NGỮ TIÊU BIỂU TRONG ĐẠI GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TOÀN TẬP CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ – NHÀ SÁNG LẬP THƯƠNG HIỆU CHINEMASTER
Trong dòng chảy phát triển mạnh mẽ của giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 đã khẳng định vị thế là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – trực tiếp biên soạn và phát hành.
Không đơn thuần là một tập hợp từ vựng, cuốn sách này là một công trình biên soạn công phu, kết tinh từ kinh nghiệm đào tạo thực tiễn và kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành kế toán – logistics – vận tải quốc tế.
Nội dung đặc sắc – Ứng dụng thực tiễn cao
Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển được chọn lọc và phân nhóm khoa học. Nội dung được trình bày rõ ràng, có phiên âm và giải nghĩa sát nghĩa chuyên môn, đi kèm với các ví dụ cụ thể giúp người học dễ dàng tiếp thu và vận dụng vào công việc thực tế.
Các nhóm từ vựng được trình bày theo từng chuyên đề cụ thể như:
Vận đơn, phiếu nhập – xuất kho, biên bản giao nhận
Các loại chi phí vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa, chi phí phát sinh
Quy trình nghiệp vụ kế toán vận tải, kiểm kê hàng hóa, định mức tiêu hao
Chứng từ kế toán, báo cáo tài chính liên quan đến xuất nhập khẩu và logistics
Vị trí chiến lược trong hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành
Cuốn sách này là phần nối tiếp của bộ tài liệu chuyên ngành do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn trong dự án phát triển Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là hệ thống giáo trình độc quyền thuộc thương hiệu CHINEMASTER, được xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung thực tế và định hướng nghề nghiệp rõ ràng cho người học.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung giao tiếp mà còn là người tiên phong trong việc thiết kế giáo trình luyện thi HSK 1-9 và HSKK sơ trung cao cấp theo chuẩn quốc tế. Với tư duy đào tạo hiện đại và phương pháp tiếp cận linh hoạt, ông đã mang đến một hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện và ứng dụng cao.
Với độ chính xác chuyên môn, tính thực tiễn và khả năng ứng dụng vượt trội, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không chỉ là tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là cẩm nang quý giá cho những ai đang theo đuổi nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán vận chuyển, logistics và xuất nhập khẩu.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2: Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam
Trong hệ thống học liệu Hán ngữ chuyên sâu hiện nay tại Việt Nam, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 đã và đang giữ vị trí nổi bật như một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – trực tiếp biên soạn và phát triển.
Cuốn sách được xem là bước phát triển tiếp nối từ Phần 1, tiếp tục khai thác chiều sâu từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển, logistics và xuất nhập khẩu với độ chính xác cao, phục vụ cho mục tiêu học tập và làm việc thực tiễn trong môi trường doanh nghiệp, thương mại quốc tế.
Tư duy hệ thống – Tính ứng dụng cao – Kiến thức chuyên môn sâu rộng
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không đơn thuần là tập hợp từ vựng, mà là một hệ thống học liệu được tổ chức logic và chặt chẽ, phản ánh đúng bản chất của hoạt động kế toán và vận tải hàng hóa trong thực tế. Người học sẽ được tiếp cận với:
Các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành sâu như: vận đơn, định mức chi phí vận chuyển, quản lý kho bãi, chứng từ kế toán vận chuyển, hóa đơn quốc tế, phí bảo hiểm hàng hóa…
Cấu trúc bài học chuẩn hóa: từ vựng – phiên âm – dịch nghĩa – ví dụ – tình huống ứng dụng thực tiễn.
Hệ thống ví dụ và ngữ cảnh giúp người học không chỉ nhớ từ mà còn hiểu sâu về cách sử dụng từ trong môi trường doanh nghiệp thực tế.
Một phần trong chiến lược giáo trình toàn diện của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những tác phẩm chuyên đề thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình được Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công xây dựng nhằm cung cấp nền tảng tiếng Trung thực chiến cho các học viên ở nhiều lĩnh vực nghề nghiệp. Cuốn sách là thành quả tiếp nối của quá trình giảng dạy thực tế, khảo sát nhu cầu thị trường và cập nhật các thuật ngữ kế toán – logistics hiện đại nhất.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi, mà còn là người đi đầu trong công cuộc đổi mới giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam. Với thương hiệu CHINEMASTER, ông đã khẳng định uy tín vững chắc trong cộng đồng học tiếng Trung thông qua hàng nghìn tài liệu, giáo trình, bài giảng và khóa học chất lượng cao.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 xứng đáng là một tác phẩm trọng điểm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, đồng thời là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán – vận chuyển – xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Cuốn sách không chỉ là một sản phẩm ngôn ngữ, mà còn là một giá trị chuyên môn ứng dụng, được chắt lọc và biên soạn bởi một chuyên gia hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành – Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Sự đón nhận tích cực ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ thời điểm chính thức ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt và phản hồi tích cực từ đông đảo học viên, giảng viên, cũng như cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn ebook thông thường, mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một dự án biên soạn công phu được Tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng qua nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu. Với trọng tâm tập trung vào lĩnh vực kế toán vận chuyển, cuốn sách mang đến một kho tàng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuẩn xác, khoa học và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và thi cử của đông đảo người học.
Sự khác biệt của tác phẩm: Thiết thực – Chuyên sâu – Ứng dụng cao
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 được thiết kế với bố cục mạch lạc, dễ tiếp cận, đồng thời khai thác mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – logistics – xuất nhập khẩu một cách bài bản. Mỗi mục từ đều được trình bày đầy đủ: tiếng Trung – phiên âm – nghĩa tiếng Việt – ví dụ thực tế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Cuốn sách đặc biệt phù hợp với:
Sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Trung và kinh tế – kế toán
Nhân sự làm việc trong ngành vận tải – xuất nhập khẩu – tài chính kế toán cần bổ sung tiếng Trung chuyên môn
Học viên luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK kết hợp định hướng tiếng Trung ứng dụng theo ngành nghề cụ thể
Một mắt xích quan trọng trong hệ thống giáo trình toàn tập
Tác phẩm này chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, nhưng lại đóng vai trò rất rõ ràng và quan trọng trong việc phát triển từ vựng tiếng Trung chuyên ngành riêng biệt cho từng nhóm nghề nghiệp cụ thể. Đây là hướng đi chiến lược mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER Education MASTEREDU – đã khởi xướng nhằm đưa người học đến gần hơn với năng lực sử dụng tiếng Trung thực chiến, thay vì chỉ dừng lại ở lý thuyết.
Với bề dày kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung HSK các cấp độ (HSK 1-9, HSKK sơ – trung – cao cấp), Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã định hướng rõ ràng hệ thống giáo trình của mình không chỉ phục vụ việc thi cử mà còn trực tiếp hỗ trợ người học chinh phục các lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể bằng tiếng Trung – trong đó có kế toán, vận tải, logistics, tài chính, thương mại quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc, sáng tạo và hướng đến hiệu quả học tập thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này không chỉ góp phần hoàn thiện hệ thống giáo trình chuyên ngành tiếng Trung tại Việt Nam, mà còn mang đến giá trị ứng dụng cao cho người học trong hành trình phát triển chuyên môn và sự nghiệp quốc tế.
Tính thực dụng vượt trội của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ của thị trường lao động chuyên ngành, nhu cầu học tiếng Trung mang tính ứng dụng ngày càng trở nên cấp thiết. Đáp ứng đúng xu hướng này, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã khẳng định giá trị thực tiễn vượt trội, và hiện đang được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Một tác phẩm gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp
Không giống như nhiều tài liệu từ vựng đơn thuần mang tính liệt kê, cuốn sách này được thiết kế theo tiêu chí học để dùng ngay, lấy nhu cầu thực tế của người học làm trung tâm. Từng mục từ được chọn lọc kỹ lưỡng theo hệ thống chủ đề xoay quanh các hoạt động kế toán – vận chuyển – logistics – chứng từ quốc tế. Nhờ vậy, học viên dễ dàng:
Áp dụng từ vựng vào công việc kế toán vận tải, xuất nhập khẩu, quản lý kho, giao nhận hàng hóa…
Giao tiếp thành thạo trong các tình huống thực tế tại công ty Trung Quốc, văn phòng thương mại, hoặc trong các giao dịch quốc tế.
Tăng tốc độ đọc hiểu và xử lý chứng từ chuyên môn tiếng Trung (hóa đơn, vận đơn, phiếu xuất kho…).
Áp dụng rộng rãi và hiệu quả thực tế tại CHINEMASTER EDUCATION
Ngay sau khi phát hành, tác phẩm đã được đưa vào chương trình giảng dạy chính thức tại tất cả các lớp chuyên ngành của hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đặc biệt là các lớp:
Tiếng Trung Kế toán doanh nghiệp Trung – Việt
Tiếng Trung Xuất nhập khẩu & Logistics thực chiến
Khóa luyện dịch tiếng Trung chuyên ngành vận chuyển và thương mại
Sự tích hợp bài bản của cuốn sách trong lộ trình đào tạo giúp học viên không chỉ thi đỗ HSK/HSKK, mà còn làm chủ ngôn ngữ nghề nghiệp chuyên biệt. Đây chính là giá trị thực dụng cốt lõi khiến tác phẩm được đông đảo học viên, giảng viên và nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong định hướng Tiếng Trung Thực dụng theo ngành nghề
Với triết lý dạy để người học làm được việc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – đã đầu tư công sức và kiến thức chuyên sâu để đưa vào cuốn sách này những yếu tố ứng dụng thực tế, nhằm giúp người học rút ngắn khoảng cách từ kiến thức đến kỹ năng nghề nghiệp. Từ cấu trúc ngôn ngữ, hệ thống bài tập, đến ví dụ thực tế đều mang đậm tính hướng nghiệp và sát với nhu cầu tuyển dụng hiện nay.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không chỉ là một tác phẩm giáo trình đơn lẻ, mà là công cụ học tập và làm việc thiết thực dành cho những ai đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành. Việc được đưa vào sử dụng đại trà tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân chính là minh chứng rõ rệt nhất cho tính thực dụng và hiệu quả đào tạo thực tiễn của tác phẩm này.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong thế giới học tiếng Trung, đặc biệt là khi nghiên cứu các ngành nghề chuyên biệt như kế toán vận chuyển, việc lựa chọn tài liệu học phù hợp đóng vai trò quan trọng đối với hiệu quả học tập. Chính vì lý do đó, tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những tài liệu được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Tính ứng dụng cao của cuốn sách trong giảng dạy
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một tài liệu học lý thuyết, mà còn là công cụ học tập thực tế, giúp học viên làm quen và sử dụng ngay từ vựng chuyên ngành trong các tình huống công việc cụ thể. Được biên soạn và phát triển bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia lâu năm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, cuốn sách này mang lại những giá trị vô cùng thiết thực cho các học viên trong việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, vận chuyển, logistics và các ngành nghề có liên quan.
Từng từ ngữ trong sách đều được chọn lọc tỉ mỉ và sắp xếp theo các chủ đề cụ thể, giúp học viên không chỉ làm chủ ngữ pháp, mà còn tiếp cận những thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong thực tế công việc. Tác phẩm Hán ngữ này được đưa vào giảng dạy ở tất cả các lớp chuyên ngành tại hệ thống CHINEMASTER, từ các lớp tiếng Trung Kế toán, tiếng Trung Xuất nhập khẩu, tiếng Trung Vận chuyển cho đến các lớp tiếng Trung Thương mại quốc tế.
Được đánh giá cao trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER
Với sự áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 vào giảng dạy tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện khả năng giao tiếp chuyên ngành, đọc hiểu tài liệu chuyên môn, và ứng dụng tiếng Trung vào công việc.
Các giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đánh giá cao tính chuyên sâu và sát thực tiễn của tác phẩm. Đặc biệt, với hệ thống bài tập và ví dụ thực tế trong sách, học viên dễ dàng tiếp cận các tình huống giao dịch, thương thảo hợp đồng, xử lý chứng từ, vận đơn, hóa đơn… bằng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả.
Sự công nhận từ cộng đồng học viên
Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER, tác phẩm này đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên. Nhiều học viên chia sẻ rằng, sau khi học và áp dụng từ vựng từ cuốn sách, họ cảm thấy tự tin hơn trong công việc hàng ngày, đặc biệt là khi phải giao tiếp và xử lý tài liệu với đối tác Trung Quốc. Chất lượng giảng dạy và ứng dụng thực tế mà cuốn sách mang lại giúp học viên phát triển toàn diện cả về kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong ngữ cảnh công việc chuyên ngành.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chứng minh tính ứng dụng và thực tiễn cao, mang đến cho học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK những lợi ích lớn trong việc học tiếng Trung chuyên ngành. Được sử dụng rộng rãi tại một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, tác phẩm không chỉ là công cụ hỗ trợ học tiếng Trung mà còn là chìa khóa giúp học viên phát triển kỹ năng nghề nghiệp và đạt được thành công trong công việc.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Chuyên gia đào tạo: Chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và chứng chỉ HSK/HSKK. Tác phẩm này là phần tiếp nối của series chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung, tập trung vào hai lĩnh vực chuyên môn: kế toán và vận chuyển. Đây là tài liệu học tập lý tưởng dành cho người học tiếng Trung ở các cấp độ, đặc biệt là những ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Điểm nổi bật của tác phẩm
Nội dung chuyên sâu: Ebook cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học theo chủ đề kế toán và vận chuyển, giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, tác phẩm kết hợp lý thuyết và thực hành, phù hợp với các kỳ thi HSK và HSKK.
Ứng dụng thực tiễn: Các từ vựng và ví dụ trong sách được thiết kế để sử dụng trực tiếp trong công việc thực tế, từ giao tiếp trong văn phòng kế toán đến quản lý logistics trong ngành vận chuyển.
Hỗ trợ đa cấp độ: Phù hợp cho người học từ sơ cấp đến cao cấp, giúp xây dựng nền tảng vững chắc và mở rộng vốn từ chuyên ngành.
Đối tượng sử dụng
Người học tiếng Trung chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (từ cấp 1 đến cấp 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Nhân viên kế toán, vận chuyển, logistics muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Giáo viên và học viên đang tìm kiếm tài liệu giảng dạy và học tập chuyên sâu về Hán ngữ.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, ông đã giúp hàng ngàn học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của ông được đánh giá cao nhờ tính thực tiễn và hiệu quả, trở thành tài liệu tham khảo quan trọng cho người học tiếng Trung.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy khám phá tác phẩm để nâng tầm kỹ năng Hán ngữ của bạn!
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2
TÁC GIẢ: THẠC SĨ NGUYỄN MINH VŨ – CHUYÊN GIA ĐÀO TẠO CHỨNG CHỈ TIẾNG TRUNG HSK 1-9 VÀ HSKK SƠ – TRUNG – CAO CẤP
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong chuỗi sách chuyên ngành tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người được mệnh danh là người dẫn đường đáng tin cậy trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam. Cuốn sách này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là một công cụ thực hành mạnh mẽ dành cho những ai đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, vận chuyển, logistics, xuất nhập khẩu và các ngành nghề liên quan đến xử lý chứng từ, số liệu tài chính trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Tác phẩm được biên soạn tỉ mỉ dựa trên nhu cầu thực tiễn của hàng nghìn học viên tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster cũng như cộng đồng học viên đang học tiếng Trung chuyên ngành trên khắp cả nước. Phần 2 của cuốn sách tiếp nối phần 1 với nội dung mở rộng, chuyên sâu hơn, bao gồm các nhóm từ vựng mới mang tính ứng dụng thực tế rất cao trong lĩnh vực kế toán vận chuyển, từ cơ bản đến nâng cao.
Toàn bộ từ vựng trong sách được trình bày song ngữ Trung – Việt, kèm phiên âm pinyin đầy đủ, chú thích tiếng Trung dễ hiểu, ví dụ minh họa rõ ràng. Tác phẩm được xây dựng trên nền tảng chuẩn mực của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, kết hợp cùng hệ thống từ vựng thực tế trong lĩnh vực nghiệp vụ kế toán vận chuyển. Cách trình bày có hệ thống, khoa học, dễ theo dõi giúp người học có thể từng bước làm chủ kiến thức, từ nhận diện từ vựng, hiểu nghĩa, áp dụng vào văn bản và cuối cùng là vận dụng trong giao tiếp, biên phiên dịch chuyên ngành.
Nội dung của cuốn sách bao gồm các chủ đề quan trọng như:
Từ vựng về các loại chi phí vận chuyển trong nước và quốc tế
Hạch toán chi phí logistics, lưu kho, vận tải đường biển, đường bộ
Các thuật ngữ kế toán trong thanh toán dịch vụ vận chuyển
Biểu mẫu báo cáo tài chính trong lĩnh vực vận chuyển
Các quy trình ghi nhận và xử lý số liệu kế toán liên quan đến vận chuyển hàng hóa
Cách sử dụng từ vựng kế toán vận chuyển trong các phần mềm kế toán chuyên dụng tiếng Trung
Đặc biệt, tác phẩm này còn là một tài liệu thiết thực giúp người học tiếng Trung luyện thi các cấp độ chứng chỉ HSK từ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời phục vụ cho việc luyện thi chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Việc lồng ghép hệ thống từ vựng chuyên ngành với các kỹ năng tiếng Trung tổng hợp như nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch giúp người học phát triển toàn diện ngôn ngữ trong ngữ cảnh chuyên sâu. Đây cũng chính là phương pháp giảng dạy nổi bật đã được áp dụng rộng rãi trong hệ thống giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà giáo mà còn là một chuyên gia ngôn ngữ, người biên soạn hàng nghìn giáo trình tiếng Trung HSK – HSKK độc quyền, sáng tạo hàng loạt hệ thống bài giảng, video học online miễn phí trên nhiều nền tảng số phục vụ cộng đồng học viên Việt Nam. Những tác phẩm của Thầy không đơn thuần là tài liệu học tập, mà còn là kết tinh của sự tâm huyết, thực tế, hiện đại, dễ tiếp cận và đặc biệt phù hợp với người Việt học tiếng Trung theo định hướng ứng dụng thực tiễn.
Với cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2, người học hoàn toàn có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế như doanh nghiệp sản xuất, xuất nhập khẩu, logistics, vận chuyển hàng hóa, kế toán công ty liên doanh hoặc hợp tác với Trung Quốc. Từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ chuyên ngành, gia tăng năng lực cạnh tranh và phát triển sự nghiệp vững chắc.
Đây chính là một trong những tác phẩm không thể thiếu trong hành trang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển dành cho những ai đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng, bài bản, uy tín và hiệu quả cao.
CUỐN SÁCH EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN PHẦN 2 – TÁC PHẨM HÁN NGỮ TIÊU BIỂU TRONG ĐẠI GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TOÀN TẬP CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Trong hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ hiện đại và ứng dụng tại Việt Nam, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 nổi bật như một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành tiêu biểu, thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – dày công xây dựng và phát triển độc quyền.
Đây không chỉ là một cuốn ebook từ vựng đơn thuần, mà là kết quả của quá trình nghiên cứu sâu rộng, biên soạn công phu với tiêu chí ứng dụng thực tế, đặc biệt phục vụ cho những người đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, vận chuyển, logistics và xuất nhập khẩu. Cuốn sách là phần tiếp nối trong chuỗi tài liệu chuyên ngành tiếng Trung được tích hợp trực tiếp vào chương trình đào tạo tại hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – nơi được đánh giá là đơn vị tiên phong về đào tạo tiếng Trung theo hướng chuyên môn hóa và cá nhân hóa tại Việt Nam.
Trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mỗi cuốn sách đều không chỉ đơn thuần truyền tải kiến thức ngôn ngữ mà còn thể hiện rõ nét định hướng đào tạo toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch. Cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Hán học hiện đại, nội dung nghiệp vụ chuyên ngành sâu sắc, và phương pháp sư phạm đặc thù đã được chứng minh qua hàng chục nghìn học viên trên toàn quốc.
Toàn bộ từ vựng trong sách được biên soạn có hệ thống theo từng chủ đề nghiệp vụ cụ thể như:
Chi phí vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế
Hạch toán kế toán trong logistics và chuỗi cung ứng
Biểu mẫu và thuật ngữ báo cáo tài chính liên quan đến vận chuyển
Quy trình ghi nhận và xử lý số liệu kế toán vận chuyển
Từ vựng thực hành dành cho biên phiên dịch tiếng Trung ngành kế toán – vận chuyển
Không dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn lồng ghép các ví dụ thực tiễn, cấu trúc ngữ pháp áp dụng, ngữ cảnh sử dụng, và các dạng câu giao tiếp công việc thông dụng. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ mặt chữ mà còn nắm được cách vận dụng từ vựng vào thực tế làm việc với đối tác Trung Quốc, với hồ sơ kế toán bằng tiếng Trung, hoặc trong môi trường doanh nghiệp có sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ giao tiếp chính.
Với vị thế là Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một hệ sinh thái giáo trình tiếng Trung toàn diện, phủ khắp các lĩnh vực từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành sâu như kế toán, kiểm toán, thương mại, xuất nhập khẩu, tài chính, pháp lý, y dược, công xưởng, và nhiều lĩnh vực đặc thù khác.
Chính vì thế, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống giáo trình chuyên ngành đỉnh cao, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, đồng thời mở rộng cánh cửa hội nhập nghề nghiệp cho hàng vạn học viên Việt Nam đang có nhu cầu làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ học tiếng Trung chuyên ngành thực sự hiệu quả, bài bản, có chiều sâu và ứng dụng thực tế cao, thì cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 chính là lựa chọn không thể thiếu trong tủ sách học tập của bạn.
TÁC PHẨM GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN PHẦN 2 – TÁC PHẨM GIÁO TRÌNH CHUYÊN NGÀNH ĐƯỢC SỬ DỤNG TẠI HỆ THỐNG TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG CHINEMASTER THANHXUANHSK QUẬN THANH XUÂN HÀ NỘI
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành tiêu biểu, đang được chính thức sử dụng trong các chương trình đào tạo tiếng Trung tại hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu hiện nay: CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), trực thuộc quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Được đánh giá là trung tâm tiếng Trung uy tín Top 1 tại Hà Nội, hệ thống đào tạo ChineMaster của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung HSK 1-9 và tiếng Trung HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, mà còn nổi bật với các chương trình chuyên sâu theo ngành nghề. Trong số đó, lĩnh vực kế toán – vận chuyển – xuất nhập khẩu là một trong những thế mạnh được đầu tư kỹ lưỡng nhất về mặt giáo trình, tài liệu và phương pháp giảng dạy.
Cuốn giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 chính là tác phẩm tiêu biểu trong bộ giáo trình chuyên ngành kế toán – vận chuyển, biên soạn độc quyền bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành hệ thống Chinese Master Education tại Việt Nam. Tác phẩm này cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung thực tế, chuẩn nghiệp vụ, theo từng chủ đề và tình huống công việc cụ thể, giúp học viên dễ dàng ứng dụng trực tiếp trong môi trường doanh nghiệp, văn phòng, kế toán thuế, kho vận, logistics, hoặc xuất nhập khẩu quốc tế.
Không chỉ dừng lại ở lớp học, cuốn giáo trình này còn được lưu trữ, chia sẻ và phổ biến rộng rãi trên các nền tảng học thuật uy tín như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây đều là những diễn đàn học thuật có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, với hàng nghìn bài giảng chuyên sâu, giáo trình học tiếng Trung miễn phí, tài liệu luyện thi HSK – HSKK chất lượng cao và cập nhật thường xuyên.
Ngoài ra, toàn bộ hệ thống tài liệu chuyên ngành – bao gồm cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – đều được tích hợp và đồng bộ hóa trong nền tảng học tập online và offline của hệ thống CHINEMASTER EDU – được mệnh danh là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam hiện nay.
Với sự kết hợp giữa tính học thuật cao, tính ứng dụng thực tế, cùng khả năng tiếp cận rộng rãi qua hệ thống diễn đàn và lớp học chính quy, tác phẩm giáo trình này đã trở thành tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo học chuyên ngành tiếng Trung kế toán – vận chuyển hoặc đang chuẩn bị hành trang ngôn ngữ cho các vị trí công việc liên quan đến logistics, chuỗi cung ứng, vận đơn, chứng từ kế toán và xuất nhập khẩu quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tiếng Trung chuyên ngành bài bản, hiệu quả và có tính ứng dụng cao, giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn lý tưởng hàng đầu dành cho bạn trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu.
TÁC PHẨM GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN PHẦN 2 – SỨC ẢNH HƯỞNG MẠNH MẼ NGAY TỪ NGÀY ĐẦU RA MẮT TRONG HỆ THỐNG TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG CHINEMASTER MASTEREDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã nhanh chóng trở thành một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành được đón nhận nồng nhiệt nhất trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt, cuốn giáo trình này đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi và phản hồi tích cực từ hàng ngàn học viên đang theo học tại trung tâm, đặc biệt là những người theo đuổi các ngành nghề liên quan đến kế toán, vận chuyển, xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế.
Điểm nổi bật của tác phẩm này chính là khả năng ứng dụng thực tiễn cao, nội dung từ vựng được biên soạn tỉ mỉ theo từng mảng kiến thức chuyên ngành cụ thể, giúp người học nắm chắc hệ thống thuật ngữ chuyên môn và sử dụng linh hoạt trong công việc thực tế. Tác phẩm không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là công cụ đắc lực hỗ trợ người học xây dựng nền tảng ngôn ngữ chuyên sâu theo lĩnh vực một cách bài bản, có hệ thống.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một phần nhỏ nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn Tập – công trình giáo dục Hán ngữ đồ sộ được Tác giả Nguyễn Minh Vũ đầu tư hàng chục năm nghiên cứu và biên soạn. Bộ giáo trình này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ hệ thống đào tạo tiếng Trung thuộc Thương hiệu CHINEMASTER – hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc chuyên sâu và toàn diện nhất tại Việt Nam.
Với định dạng sách ebook hiện đại, tác phẩm nhanh chóng được lan tỏa trên các nền tảng học tập trực tuyến, diễn đàn học thuật lớn như Diễn đàn ChineMaster, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ, giúp hàng ngàn học viên trong và ngoài hệ thống có thể dễ dàng tiếp cận, tải về và sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Không chỉ mang lại giá trị học thuật to lớn, cuốn ebook này còn giúp người học:
Củng cố kỹ năng ghi nhớ từ vựng chuyên ngành tiếng Trung một cách khoa học
Phát triển khả năng dịch thuật ứng dụng và biên phiên dịch chuyên sâu
Tăng cường khả năng phản xạ tiếng Trung chuyên ngành trong công việc thực tế
Mở rộng vốn từ và kiến thức trong lĩnh vực kế toán – vận chuyển – xuất nhập khẩu
Tác phẩm này tiếp tục khẳng định tên tuổi của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK – HSKK hàng đầu tại Việt Nam, đồng thời là Nhà sáng lập Thương hiệu độc quyền CHINEMASTER. Với sứ mệnh lan tỏa tri thức và đưa tiếng Trung ứng dụng vào đời sống và công việc, mỗi cuốn sách do Thầy Vũ biên soạn đều là một thành quả trí tuệ quý giá, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
TÍNH THỰC DỤNG VƯỢT TRỘI CỦA TÁC PHẨM HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN PHẦN 2 TRONG HỆ THỐNG GIÁO DỤC CHINEMASTER EDUCATION QUẬN THANH XUÂN – HÀ NỘI
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ học thuật có tính thực dụng cao, được ứng dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội.
Điểm cốt lõi làm nên tính thực dụng của tác phẩm này chính là:
1. Nội dung bám sát thực tế công việc
Toàn bộ từ vựng trong sách đều được tuyển chọn từ các tình huống nghề nghiệp thực tế trong ngành kế toán, vận chuyển, xuất nhập khẩu, giúp học viên dễ dàng áp dụng trực tiếp vào môi trường công việc hàng ngày như làm báo cáo, kê khai hải quan, lập hóa đơn, xử lý chứng từ, đàm phán đơn hàng quốc tế,…
2. Kết hợp ngôn ngữ chuyên ngành và ngôn ngữ giao tiếp
Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, mà còn lồng ghép các mẫu câu hội thoại chuyên ngành, giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên môn thực tế với đối tác, đồng nghiệp, và khách hàng người Trung Quốc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
3. Ứng dụng rộng rãi trong đào tạo chuyên ngành
Tác phẩm đã được đưa vào giảng dạy đại trà tại các lớp học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – vận chuyển – xuất nhập khẩu trong toàn hệ thống ChineMaster Education – MASTEREDU, giúp học viên:
Trau dồi vốn từ chuyên sâu
Cải thiện kỹ năng biên phiên dịch chuyên ngành
Nâng cao năng lực giao tiếp công việc bằng tiếng Trung
Đạt hiệu quả cao trong các kỳ thi HSK chuyên ngành ứng dụng
4. Giáo trình chuẩn mực, thiết kế thân thiện
Tác phẩm được trình bày dễ đọc, dễ tra cứu, đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt và chú giải tình huống sử dụng. Hình thức ebook tiện lợi giúp học viên học mọi lúc mọi nơi, trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân.
Việc đưa tác phẩm vào chương trình đào tạo đại trà tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ thể hiện giá trị ứng dụng thực tiễn, mà còn khẳng định tính học thuật nghiêm túc và sự đóng góp thiết thực của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành ứng dụng tại Việt Nam.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 chính là cây cầu nối quan trọng giữa kiến thức ngôn ngữ và năng lực hành nghề thực tế, mở ra con đường phát triển nghề nghiệp vững chắc cho hàng ngàn học viên tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy các chứng chỉ quốc tế như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp, cùng sự am hiểu sâu sắc về giáo trình Hán ngữ BOYA, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một tài liệu học tập chuyên sâu, thiết thực và phù hợp với nhu cầu thực tiễn.
Nội dung nổi bật của Ebook
Tác phẩm này là phần tiếp nối của series Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển, tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và vận chuyển bằng tiếng Trung. Nội dung được thiết kế một cách khoa học, bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Danh sách từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển.
Ví dụ minh họa: Các câu ví dụ thực tế giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đi kèm chú thích về ý nghĩa, cách phát âm (Pinyin) và cách ứng dụng trong giao tiếp chuyên môn.
Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để củng cố kiến thức, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Đối tượng phù hợp
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 hướng tới:
Những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, vận chuyển và logistics, muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Học viên đang ôn thi các chứng chỉ HSK, HSKK, đặc biệt là các cấp độ trung và cao cấp.
Giáo viên, sinh viên hoặc bất kỳ ai quan tâm đến việc học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
Giá trị của Ebook
Dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, ebook này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp người học tiếp cận với văn hóa và cách giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi tiếng với các khóa học chất lượng cao và phương pháp giảng dạy sáng tạo. Ông là người sáng tạo ra nhiều tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với tâm huyết mang đến những giá trị học thuật tốt nhất, các tác phẩm của ông luôn nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên và giới chuyên môn.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển. Với nội dung phong phú, cách trình bày rõ ràng và sự dẫn dắt từ chuyên gia Nguyễn Minh Vũ, đây sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình chinh phục Hán ngữ và phát triển sự nghiệp.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ – CUỐN SÁCH EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2
TÁC GIẢ: NGUYỄN MINH VŨ – CHUYÊN GIA ĐÀO TẠO CHỨNG CHỈ TIẾNG TRUNG HSK VÀ HSKK CÁC CẤP
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những tác phẩm chuyên sâu tiếp nối thành công của phần đầu, nằm trong hệ thống tài liệu giảng dạy và học tập tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Tác phẩm được thiết kế đặc biệt dành cho người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán vận chuyển, logistics và các hoạt động liên quan đến xuất nhập khẩu, nhằm phục vụ nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp, chính xác và hiệu quả.
Nội dung cuốn sách được biên soạn có hệ thống, tập trung vào các nhóm từ vựng chuyên ngành thiết yếu liên quan đến công việc kế toán trong vận chuyển, bao gồm từ vựng về hóa đơn vận tải, chi phí logistics, báo cáo tài chính vận chuyển, kê khai hải quan, mã vận đơn, định mức kho vận, công nợ trong xuất nhập khẩu, cùng nhiều thuật ngữ thực tiễn khác. Các từ vựng đều được trình bày rõ ràng kèm phiên âm Hán ngữ (pinyin), nghĩa tiếng Việt chuẩn xác và ví dụ minh họa sát thực tế, giúp người học dễ hiểu, dễ nhớ và dễ vận dụng trong công việc hàng ngày.
Đặc biệt, cuốn sách này được xây dựng theo phương pháp học tiếng Trung ứng dụng thực tế, lồng ghép giữa lý thuyết và tình huống giao tiếp công sở, giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách linh hoạt và chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán vận chuyển.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 phù hợp với nhiều đối tượng học viên, bao gồm sinh viên chuyên ngành tiếng Trung thương mại, nhân viên kế toán, nhân viên logistics, cán bộ phụ trách chứng từ, giao nhận hàng hóa quốc tế, cũng như người học đang ôn luyện chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp.
Tác phẩm này là một phần trong chuỗi giáo trình tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, người đồng thời là sáng lập viên hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo học viên thi chứng chỉ HSK – HSKK, Thầy Vũ đã xây dựng một phương pháp học tập hoàn toàn mới dựa trên nền tảng của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và các bộ tài liệu độc quyền do chính thầy biên soạn.
Thông qua cuốn sách này, người học không chỉ trang bị thêm kiến thức từ vựng chuyên sâu, mà còn rèn luyện khả năng tư duy và xử lý tình huống thực tế trong công việc. Đây chính là công cụ học tập thiết thực và hiệu quả, đặc biệt đối với những người đang hướng đến việc ứng dụng tiếng Trung trong môi trường kế toán quốc tế, doanh nghiệp Trung Quốc, hoặc các công ty có hoạt động thương mại xuyên biên giới.
Với bố cục chặt chẽ, nội dung thực tiễn, ví dụ cụ thể và phương pháp giảng dạy bài bản, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của người học tiếng Trung chuyên ngành trên con đường chinh phục tri thức và hội nhập quốc tế bằng ngôn ngữ Trung Hoa.
CUỐN SÁCH EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2
MỘT TRONG NHỮNG TÁC PHẨM HÁN NGỮ TIÊU BIỂU TRONG ĐẠI GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TOÀN TẬP CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ – NHÀ SÁNG LẬP CHINEMASTER
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn. Đây là một bộ tài liệu chuyên sâu, được xây dựng có hệ thống theo chuẩn HSK và HSKK, phục vụ cho việc học tiếng Trung ứng dụng thực tế trong các ngành nghề chuyên biệt, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển – một lĩnh vực có nhu cầu sử dụng tiếng Trung ngày càng cao tại Việt Nam và các nước có quan hệ thương mại với Trung Quốc.
Với kinh nghiệm hơn 15 năm giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster (thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) – đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng nên bộ giáo trình toàn diện này. Mỗi cuốn sách trong Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập không chỉ đơn thuần là tài liệu học ngôn ngữ, mà còn là cầu nối tri thức, mở rộng năng lực chuyên môn, và trang bị kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành cho người học trong thời đại hội nhập.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 cung cấp cho người học hàng trăm từ vựng chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao trong các hoạt động như: hạch toán chi phí vận chuyển, kê khai thuế xuất nhập khẩu, báo cáo tài chính logistics, xử lý hóa đơn vận tải, làm chứng từ kho vận, và các nghiệp vụ kế toán đặc thù trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa. Mỗi từ vựng trong sách đều được chú thích rõ ràng bằng tiếng Trung giản thể, phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt chính xác, đi kèm ví dụ thực tế trong bối cảnh công việc cụ thể, giúp người học ghi nhớ lâu và vận dụng nhanh vào thực tiễn.
Không chỉ là tài liệu học từ vựng đơn thuần, cuốn sách còn thể hiện tư duy biên soạn sư phạm hiện đại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: chú trọng tính ứng dụng, đề cao khả năng tư duy ngôn ngữ chuyên ngành, và hỗ trợ người học phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết theo tiêu chuẩn của kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đồng thời phù hợp cho người luyện thi HSKK ở cả ba cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Điểm đặc biệt khiến cuốn sách này trở thành một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong hệ thống giáo trình của ChineMaster chính là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, giữa ngôn ngữ học thuật và ngôn ngữ công việc, giữa giáo trình chuẩn hóa và nhu cầu học tập cá nhân hóa. Đây chính là yếu tố tạo nên bản sắc riêng của thương hiệu ChineMaster – một thương hiệu đào tạo tiếng Trung thực chiến có bản quyền và uy tín tại Việt Nam.
Thông qua cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2, Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ mang đến cho người học một công cụ học tập hiệu quả, mà còn đóng góp vào việc chuẩn hóa hệ thống từ vựng chuyên ngành tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán – vận chuyển, vốn vẫn còn thiếu hụt trong các tài liệu giảng dạy hiện hành. Tác phẩm cũng khẳng định vị thế tiên phong của ChineMaster trong lĩnh vực biên soạn giáo trình chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp, phục vụ cho sự phát triển bền vững của cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Cuốn sách này là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, nhân viên kế toán, chuyên viên logistics, người học tiếng Trung thương mại, và cả những ai đang tìm kiếm con đường phát triển sự nghiệp gắn liền với ngôn ngữ Trung Hoa trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.
TÁC PHẨM GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2 CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
MỘT TRONG NHỮNG CUỐN SÁCH TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH ĐƯỢC SỬ DỤNG CHÍNH THỨC TRONG HỆ THỐNG TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG CHINEMASTER – CHINESE MASTER – CHINESEHSK – THANH XUÂN HSK THANHXUANHSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tiêu biểu, hiện đang được sử dụng chính thức trong toàn bộ hệ thống đào tạo tiếng Trung của ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội hiện nay.
Cuốn giáo trình này nằm trong chuỗi Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành được biên soạn độc quyền bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster – hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam. Với mục tiêu đào tạo tiếng Trung theo định hướng ứng dụng thực tiễn, cuốn sách là công cụ học tập không thể thiếu dành cho những người học đang theo đuổi chuyên ngành kế toán trong lĩnh vực vận chuyển, logistics, xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.
Nội dung cuốn sách được thiết kế chuyên sâu theo chuẩn HSK – HSKK, kết hợp giữa từ vựng chuyên ngành và tình huống công việc thực tế. Người học không chỉ nắm vững thuật ngữ kế toán vận chuyển tiếng Trung mà còn được rèn luyện kỹ năng sử dụng trong các tình huống như: lập hóa đơn vận tải, kê khai thuế giao nhận, báo cáo chi phí logistics, phân tích công nợ xuất nhập khẩu, và xử lý chứng từ kho vận. Tất cả đều được trình bày khoa học, dễ học, dễ nhớ và đặc biệt phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người đang làm việc trong lĩnh vực có sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm giáo trình này hiện đang được lưu trữ và chia sẻ trên hệ thống diễn đàn tiếng Trung chuyên sâu do ChineMaster xây dựng và vận hành, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU – Chuyên trang học tiếng Trung ứng dụng
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Cộng đồng luyện thi HSK – HSKK toàn quốc
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ – Nơi chia sẻ các giáo trình do Nguyễn Minh Vũ biên soạn
Đây là những nền tảng học thuật được hàng nghìn học viên, giáo viên và chuyên viên tiếng Trung trên cả nước tin dùng, nhờ sự cập nhật liên tục, tài liệu chuyên sâu và hệ thống nội dung học tập được kiểm duyệt chất lượng bởi chính đội ngũ chuyên gia của ChineMaster.
Không chỉ dừng lại ở giá trị học thuật, cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 còn mang theo sứ mệnh đóng góp vào việc nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành cho người học Việt Nam, đáp ứng xu hướng hội nhập và phát triển của thị trường lao động đa ngôn ngữ. Đây là tài liệu lý tưởng cho sinh viên các trường kinh tế, cán bộ xuất nhập khẩu, nhân viên kế toán trong các doanh nghiệp Trung – Việt, và cả những ai đang luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
ChineMaster EDU – hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam – luôn lấy học viên làm trung tâm, đặt chất lượng giáo trình lên hàng đầu và đổi mới liên tục theo hướng thực tiễn hóa chương trình học. Tác phẩm giáo trình này là minh chứng rõ ràng cho định hướng đó.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung kế toán vận chuyển mang tính chuyên môn cao, tính ứng dụng mạnh mẽ và do chuyên gia hàng đầu trực tiếp biên soạn, thì cuốn sách này chính là lựa chọn không thể bỏ qua trong hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.
TÁC PHẨM GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN VẬN CHUYỂN – PHẦN 2 CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ NHẬN ĐƯỢC SỰ HƯỞNG ỨNG NHIỆT LIỆT NGAY TỪ NGÀY ĐẦU RA MẮT TẠI CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU
Từ những ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và hưởng ứng tích cực, nhiệt liệt từ cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung chuyên ngành trên khắp cả nước.
Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là một phần quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster – dày công nghiên cứu, biên soạn và phát triển theo định hướng ứng dụng thực tiễn. Với tâm huyết mang đến cho người học Việt Nam một hệ thống giáo trình tiếng Trung bài bản, sâu sắc và sát với nhu cầu sử dụng thực tế trong công việc chuyên ngành, tác phẩm này đã thực sự trở thành một công cụ học tập không thể thiếu đối với những ai đang làm việc hoặc theo đuổi lĩnh vực kế toán vận chuyển – kế toán logistics – kế toán xuất nhập khẩu – tài chính doanh nghiệp liên kết Trung – Việt.
Cuốn sách được trình bày dưới dạng ebook tiếng Trung chuyên ngành, có cấu trúc rõ ràng, khoa học và dễ tiếp cận cho mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến người đang đi làm. Nội dung xoay quanh hệ thống từ vựng chuyên sâu liên quan đến các nghiệp vụ kế toán vận tải, xử lý chứng từ logistics, báo cáo chi phí vận chuyển, kê khai thuế vận chuyển – giao nhận hàng hóa, và đặc biệt là các mẫu câu tiếng Trung dùng trong giao dịch kế toán thực tế tại doanh nghiệp.
Giáo trình không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, mà còn giúp học viên xây dựng được một mạng lưới từ vựng chuyên ngành riêng biệt, từ đó từng bước phát triển khả năng nghe – nói – đọc – viết – gõ chữ – dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành một cách toàn diện, chính xác và hiệu quả.
Tác phẩm được đánh giá cao không chỉ nhờ nội dung học thuật chất lượng mà còn bởi tính ứng dụng thực tiễn vượt trội. Nhiều học viên tại hệ thống ChineMaster đã chia sẻ rằng chính cuốn sách này là chìa khóa thành công giúp họ vượt qua các kỳ thi HSK 6 – HSK 9 – HSKK cao cấp, cũng như thuận lợi hơn trong quá trình làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics – kế toán tài chính.
Việc phát hành dưới định dạng ebook hiện đại cũng là một điểm cộng lớn, giúp học viên có thể dễ dàng truy cập, học mọi lúc mọi nơi và tiện lợi trong việc tra cứu, ghi chú cũng như tích hợp với các nền tảng học tập trực tuyến trong hệ sinh thái học tiếng Trung do ChineMaster phát triển.
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại – logistics – kế toán, tác phẩm này của Thầy Vũ thực sự là một bước đột phá về mặt nội dung và phương pháp học tập, mang lại giá trị thiết thực lâu dài cho cộng đồng người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tính Thực Dụng Vượt Trội của Tác Phẩm Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển – Phần 2 trong Hệ Thống Giáo Dục CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân
Trong thời đại hội nhập kinh tế sâu rộng, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán vận chuyển và logistics, đang trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với đội ngũ nhân sự trẻ. Trước nhu cầu này, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời và nhanh chóng khẳng định được vị thế của mình như một giáo trình học thuật mang tính thực dụng cao, có giá trị ứng dụng mạnh mẽ trong thực tế công việc.
Tác phẩm này không đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà là một công cụ chuyên sâu phục vụ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng và chính xác hệ thống từ vựng – thuật ngữ – mẫu câu sử dụng trong các tình huống kế toán vận chuyển thực tế như:
Giao dịch và thanh toán cước phí vận tải
Hạch toán chi phí vận chuyển nội địa và quốc tế
Kiểm soát hóa đơn – chứng từ logistics bằng tiếng Trung
Báo cáo kế toán liên quan đến vận đơn, chi phí kho bãi, phí bốc xếp, bảo hiểm vận tải, v.v.
Đặc biệt, tính thực dụng của giáo trình được thể hiện rõ nét qua việc tác phẩm này đã được đưa vào giảng dạy đại trà trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, nơi được công nhận là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, với trụ sở chính tại Quận Thanh Xuân.
Giáo trình được xây dựng theo mô hình học ứng dụng – không dạy lý thuyết suông, mà chú trọng huấn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế bằng tiếng Trung chuyên ngành, gắn liền với nghiệp vụ kế toán và quy trình vận chuyển. Các nội dung trong sách được thiết kế để học viên có thể sử dụng ngay trong công việc tại các công ty xuất nhập khẩu, công ty logistics quốc tế hoặc phòng kế toán của các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Chính vì vậy, cuốn sách không chỉ được học viên yêu thích mà còn được nhiều doanh nghiệp đánh giá cao và chủ động lựa chọn đưa vào chương trình đào tạo nội bộ cho nhân sự.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những minh chứng rõ ràng cho định hướng giáo dục thực tiễn – ứng dụng – sát nhu cầu thị trường mà Hệ thống ChineMaster và Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn theo đuổi.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: E-book Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2
E-book Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 123 đến HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả đã mang đến một tài liệu học tập chất lượng, thiết thực, đặc biệt dành cho những người làm việc trong ngành kế toán và vận chuyển.
Tác phẩm này là phần tiếp nối của series từ vựng chuyên ngành, được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển. Nội dung e-book tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành kế toán và vận chuyển, được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung muốn nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường chuyên môn.
Điểm nổi bật của e-book:
Chuyên sâu và thực tiễn: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành kế toán và vận chuyển.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp lý thuyết và ứng dụng, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Hỗ trợ đa trình độ: Phù hợp cho người học từ sơ cấp đến cao cấp, đặc biệt là những ai đang ôn luyện HSK và HSKK.
Tính tiện lợi: Định dạng e-book dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, hỗ trợ học mọi lúc, mọi nơi.
Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếng Trung tiếp cận gần hơn với môi trường làm việc quốc tế. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Hãy sở hữu ngay e-book này để nâng tầm kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Với kinh nghiệm dày dặn và chuyên môn sâu rộng, ông đã thành công trong việc hướng dẫn hàng ngàn học viên đạt được các chứng chỉ danh giá như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp, dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính ông phát triển.
Về tác phẩm
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là phần tiếp nối của series tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành, được thiết kế dành riêng cho những người học muốn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển. Tác phẩm tập trung vào:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên sâu, được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa thực tế.
Ứng dụng thực tiễn: Hỗ trợ người học áp dụng từ vựng vào các tình huống làm việc thực tế, từ giao tiếp với đối tác, xử lý tài liệu kế toán, đến quản lý quy trình vận chuyển quốc tế.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp với các kỹ thuật giảng dạy độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng thành thạo.
Đối tượng phù hợp
Nhân sự ngành kế toán và vận chuyển: Những người cần sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Học viên HSK và HSKK: Người học chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (từ cấp 1 đến cấp 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Người yêu thích tiếng Trung chuyên ngành: Những ai muốn mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Điểm nổi bật
Nội dung chuyên sâu: Được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động và các tiêu chuẩn quốc tế.
Phong cách giảng dạy của Nguyễn Minh Vũ: Dễ hiểu, gần gũi, kết hợp lý thuyết và thực hành.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho cả tự học và học nhóm, giúp người học nhanh chóng làm chủ từ vựng chuyên ngành.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục tận tâm mà còn là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – một tài liệu học tiếng Trung được đánh giá cao trên toàn cầu. Với hàng loạt khóa đào tạo thành công và các chứng chỉ HSK, HSKK đạt chuẩn, ông đã khẳng định vị thế là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và phát triển sự nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa. Hãy để tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ mang đến nhiều giá trị thực dụng cho người học tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển.
Một số ưu điểm thực dụng của tác phẩm này bao gồm:
Cung cấp từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách tập trung vào từ vựng tiếng Trung liên quan đến kế toán và vận chuyển, giúp người học nắm vững thuật ngữ chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong công việc.
Áp dụng thực tế: Với nội dung sát với thực tế, cuốn sách giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống thực tế của ngành kế toán và vận chuyển.
Hỗ trợ giảng dạy và học tập: Tác phẩm được sử dụng trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trong những cơ sở uy tín tại Hà Nội, cho thấy tính hiệu quả và thực dụng của nó trong quá trình giảng dạy và học tập.
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Cuốn sách không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ như đọc, viết và giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập và giảng dạy có giá trị, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và vận chuyển.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những cuốn ebook chuyên ngành độc quyền nằm trong hệ thống học liệu tiếng Trung ứng dụng do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát hành. Đây là phần nối tiếp của cuốn Phần 1 cùng tên, tiếp tục khai thác sâu hơn và có hệ thống hơn về lĩnh vực kế toán – vận chuyển trong tiếng Trung hiện đại.
Với vai trò là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 – HSK 456 – HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế nội dung cuốn ebook này dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – một hệ thống giáo trình chuẩn mực được ông cải tiến và tái cấu trúc để phù hợp với mục tiêu học tiếng Trung theo hướng ứng dụng thực tiễn nghề nghiệp.
Điểm nổi bật của cuốn ebook này:
Kho từ vựng chuyên ngành sâu rộng: Bao gồm hàng trăm thuật ngữ chuyên dụng trong lĩnh vực kế toán vận chuyển, được trình bày song ngữ Trung – Việt và kèm phiên âm pinyin chính xác.
Thiết kế khoa học – dễ tiếp thu: Từ vựng được phân loại theo chủ đề nhỏ, giúp người học dễ ghi nhớ và áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Tích hợp kiến thức HSK – HSKK: Các từ vựng trong sách đều được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với hệ thống đề thi HSK các cấp, đặc biệt là từ cấp 4 trở lên, và có giá trị hỗ trợ ôn luyện kỹ năng nghe – nói cho kỳ thi HSKK.
Mã nguồn đóng – nội dung độc quyền: Cuốn sách được bảo vệ bản quyền và chỉ được phân phối nội bộ trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Điều này đảm bảo tính độc đáo, chuyên sâu và không trùng lặp với bất kỳ tài liệu tiếng Trung nào khác trên thị trường.
Ai nên đọc cuốn sách này?
Học viên đang theo học các lớp tiếng Trung chuyên ngành tại hệ thống ChineMaster.
Người đi làm trong lĩnh vực kế toán, logistics, xuất nhập khẩu, cần trau dồi vốn từ vựng chuyên môn bằng tiếng Trung.
Thí sinh ôn thi HSK cấp 5–6 hoặc HSKK trung – cao cấp đang tìm kiếm tài liệu học thuật mang tính ứng dụng cao.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không đơn thuần là một cuốn từ điển thuật ngữ, mà là tác phẩm học thuật chuyên sâu, phản ánh kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn hơn 15 năm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc thiết kế chương trình tiếng Trung chuyên ngành. Đây là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung để làm việc thực tế trong môi trường chuyên nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sách chuyên ngành tiếng Trung ứng dụng thực tiễn tại ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành nổi bật được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nội dung chuyên sâu – Phục vụ thực tiễn học và làm
Cuốn sách nằm trong bộ Giáo trình Hán ngữ ứng dụng chuyên ngành được thiết kế đặc biệt dành cho các học viên đang theo học tiếng Trung với mục tiêu làm việc trong lĩnh vực kế toán, vận chuyển, logistics và xuất nhập khẩu. Nội dung sách bám sát thực tiễn công việc, kết hợp hệ thống từ vựng chuyên ngành với cấu trúc luyện thi HSK – HSKK, giúp học viên:
Nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Giao tiếp chuyên môn thành thạo bằng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp.
Tự tin ôn thi chứng chỉ HSK và HSKK các cấp độ nhờ kho từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn đề thi quốc tế.
Độc quyền phát hành trong Hệ thống ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ này thuộc mã nguồn đóng, được phát hành độc quyền nội bộ và sử dụng chính thức trong hệ thống đào tạo tiếng Trung của CHINEMASTER EDU – nơi được đánh giá là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam.
Cuốn sách hiện đang được lưu trữ và chia sẻ trong các diễn đàn học thuật tiếng Trung chuyên sâu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ ChineMaster xây dựng và vận hành:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU – Nền tảng chia sẻ học liệu độc quyền
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Các nền tảng này đóng vai trò là kho lưu trữ học liệu chính thống và duy nhất dành cho cộng đồng học viên theo học tiếng Trung ứng dụng, đồng thời hỗ trợ thí sinh ôn luyện HSK – HSKK bằng tài liệu chuyên sâu không đại trà, không sao chép.
Định hướng sử dụng cuốn sách
Dành cho học viên đang theo học tại hệ thống ChineMaster hoặc những người học tiếng Trung chuyên ngành mong muốn tiếp cận tài liệu bài bản, đúng định hướng công việc thực tế.
Tài liệu tham khảo chuẩn mực cho giáo viên dạy tiếng Trung chuyên ngành và giảng viên HSK các cấp độ.
Nguồn học liệu ôn thi HSK và HSKK chính quy, giúp học viên tiết kiệm thời gian ôn luyện nhờ phương pháp học từ vựng kết hợp ứng dụng tình huống thực tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là minh chứng cho triết lý đào tạo tiếng Trung Học để làm – Học để sống – Học để hội nhập mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống ChineMaster đã không ngừng theo đuổi trong suốt hơn một thập kỷ qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên ngành độc quyền tại ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành có giá trị thực tiễn cao, được Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát hành nội bộ trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK). Đây là địa chỉ học tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được hàng nghìn học viên tin tưởng theo học trong suốt nhiều năm qua.
Giáo trình chuyên sâu – Ứng dụng thực tế – Chuẩn đầu ra chứng chỉ HSK – HSKK
Cuốn sách là Phần 2 trong bộ giáo trình từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Vận chuyển, được thiết kế dành riêng cho:
Người học tiếng Trung có định hướng làm việc trong ngành kế toán, logistics, xuất nhập khẩu;
Học viên cần ôn luyện các chứng chỉ tiếng Trung HSK 4, 5, 6 và HSKK sơ – trung – cao cấp;
Người đã có nền tảng Hán ngữ cơ bản và muốn nâng cao vốn từ chuyên ngành gắn liền với thực tiễn công việc.
Tác phẩm được biên soạn theo định hướng học để làm, tích hợp đồng thời ba yếu tố: từ vựng – ngữ cảnh – kỹ năng ứng dụng, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh giao tiếp trong doanh nghiệp.
Lưu trữ độc quyền trên các diễn đàn học thuật của ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ này được lưu trữ và phổ biến chính thức trên hệ thống các diễn đàn tiếng Trung chuyên biệt của ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU – Nền tảng chia sẻ học liệu chuyên sâu
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây là những kênh phân phối nội dung chính thống, nơi chia sẻ tài liệu gốc có bản quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ với mã nguồn đóng (không công khai đại trà), nhằm đảm bảo chất lượng chuyên môn cao nhất và ngăn chặn tình trạng sao chép tràn lan trên Internet.
ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Tác phẩm này là một phần không thể tách rời trong bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành của CHINEMASTER EDU – nơi được đánh giá là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK – HSKK bài bản, và chương trình đào tạo tiếng Trung ứng dụng phục vụ nghề nghiệp cụ thể.
Với phương châm Học để sử dụng, học để làm chủ ngôn ngữ, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang dẫn dắt hàng nghìn học viên không chỉ thi đỗ các kỳ thi HSK quốc tế, mà còn ứng dụng tiếng Trung thành công trong công việc kế toán, vận chuyển, xuất nhập khẩu, và thương mại quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành bài bản, sâu sắc, có định hướng ứng dụng rõ ràng và được giảng dạy bởi một chuyên gia đào tạo HSK hàng đầu, thì Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn hàng đầu mà bạn không nên bỏ lỡ.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự kiện học thuật được đón nhận nồng nhiệt ngay từ ngày đầu ra mắt
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt chính thức trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành một trong những tác phẩm học thuật tiếng Trung chuyên ngành được cộng đồng học viên đón nhận nồng nhiệt và tích cực hưởng ứng.
Đây là minh chứng rõ nét cho giá trị thực tiễn và chiều sâu chuyên môn mà cuốn sách mang lại, đồng thời thể hiện uy tín vững chắc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng và luyện thi HSK – HSKK tại Việt Nam.
Một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Bộ công trình học thuật đồ sộ
Tác phẩm này không đứng riêng lẻ, mà là một phần nhỏ trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình được chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng công phu, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên ngành. Mỗi phần trong đại bộ sách này đều được thiết kế chuyên sâu, có định hướng ứng dụng cụ thể, giúp học viên học đến đâu, dùng được đến đó.
Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2, học viên không chỉ được tiếp cận kho từ vựng chuyên ngành giàu tính thực tế, mà còn được hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh nghề nghiệp, từ đó phát triển được một mạng lưới từ vựng chuyên ngành riêng biệt, mang tính cá nhân hóa cao và sát với nhu cầu sử dụng trong công việc.
Lợi ích nổi bật dành cho người học
Phát triển năng lực từ vựng chuyên ngành chuyên sâu, tập trung vào lĩnh vực kế toán – vận chuyển – logistics.
Tăng tốc quá trình học tiếng Trung ứng dụng, nhờ nội dung thực tiễn, không dàn trải lan man.
Hỗ trợ tối ưu cho các kỳ thi HSK cấp độ cao và HSKK chuyên ngành, nhờ sự tích hợp chiến lược từ khóa chuyên môn thường xuất hiện trong đề thi.
Xây dựng nền tảng tiếng Trung nghề nghiệp vững chắc, phục vụ cho mục tiêu làm việc lâu dài trong môi trường có yếu tố Trung Quốc.
Sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên
Hàng nghìn học viên tại ChineMaster Education – MASTEREDU đã bày tỏ sự hào hứng và đánh giá cao tác phẩm này ngay trong tuần lễ đầu tiên ra mắt. Các lớp học chuyên đề tại trung tâm cũng nhanh chóng đưa nội dung sách vào giảng dạy thực tiễn, kết hợp với các buổi thảo luận chuyên sâu nhằm giúp học viên khai thác tối đa giá trị ứng dụng của cuốn sách.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không chỉ là một cuốn sách, mà là một công cụ học tập chiến lược, mở rộng tư duy chuyên ngành và hỗ trợ người học vươn đến năng lực sử dụng tiếng Trung ở cấp độ chuyên sâu. Đây là một điểm nhấn không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung ứng dụng hiện đại, và cũng là biểu tượng cho sự đổi mới trong cách tiếp cận giáo trình chuyên ngành mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang tiên phong thực hiện tại Việt Nam.
Tính thực dụng vượt trội của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại mà tiếng Trung không chỉ là một ngoại ngữ mà còn là công cụ làm việc chuyên nghiệp, các tài liệu giảng dạy tiếng Trung cần phải vượt qua khuôn khổ lý thuyết để hướng tới tính ứng dụng thực tế cao. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã thể hiện trọn vẹn tinh thần đó – một giáo trình học thuật nhưng giàu tính thực dụng, đáp ứng đúng nhu cầu học để sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.
Đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education
Ngay sau khi hoàn thiện và xuất bản dưới dạng ebook, Tác phẩm Hán ngữ này đã được Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội chính thức đưa vào sử dụng đại trà trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây là hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, nổi bật với chương trình học bài bản, ứng dụng thực tiễn và sát với yêu cầu công việc thực tế của học viên.
Việc tác phẩm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster không chỉ thể hiện chất lượng chuyên môn vượt trội, mà còn chứng minh được mức độ phù hợp của nội dung sách đối với học viên thực tế.
Học để làm – Học để sử dụng – Học để phát triển sự nghiệp
Tác phẩm này được thiết kế với định hướng rõ ràng:
Phát triển vốn từ vựng chuyên ngành tiếng Trung kế toán – vận chuyển – logistics.
Rèn luyện khả năng phản xạ và giao tiếp trong môi trường công việc thực tế có yếu tố Trung Quốc.
Chuẩn bị nền tảng vững chắc để thi chứng chỉ HSK – HSKK ở cấp độ cao, đặc biệt là các kỳ thi yêu cầu vốn từ chuyên môn sâu.
Từng chương, từng bài học trong sách đều bám sát các tình huống sử dụng trong thực tế nghề nghiệp, giúp người học trực tiếp vận dụng ngay sau khi học – đúng theo tiêu chí học là làm được mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đặt ra cho toàn bộ hệ thống giáo trình của mình.
Lý do cuốn sách có tính thực dụng cao
Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng theo chuyên ngành: không lan man, không hàn lâm, tập trung đúng trọng tâm nghề nghiệp kế toán – vận chuyển.
Tích hợp ngữ cảnh sử dụng thực tế: từ giao tiếp nội bộ công ty, xử lý hóa đơn chứng từ, khai báo hải quan đến quy trình vận chuyển và logistics.
Phù hợp cho cả người học và người đi làm: cấu trúc bài học logic, dễ tiếp cận, dễ tra cứu, tiện lợi khi cần áp dụng vào công việc.
Tương thích với khung luyện thi HSK – HSKK: hỗ trợ tối đa cho các kỳ thi năng lực tiếng Trung quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn trong việc học tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – vận chuyển – xuất nhập khẩu. Đây không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là công cụ làm việc hiệu quả, góp phần trang bị cho người học một năng lực ngôn ngữ chuyên sâu, sẵn sàng hội nhập vào môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2: Cẩm Nang Bỏ Túi Cho Dân Chuyên Ngành
Bạn đang loay hoay với hàng tá thuật ngữ tiếng Trung kế toán vận chuyển chuyên ngành? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này? Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là giải pháp hoàn hảo cho bạn. Cuốn sách này được thiết kế để giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung cốt lõi, từ đó tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán vận chuyển không chỉ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, xử lý các chứng từ, hợp đồng và giao tiếp một cách chuyên nghiệp. Cuốn sách này chính là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa thành công trong lĩnh vực kế toán vận chuyển.
Tác Giả Uy Tín – Chất Lượng Đảm Bảo
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 được biên soạn bởi chuyên gia Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Tác giả Nguyễn Minh Vũ là cái tên quen thuộc với cộng đồng học tiếng Trung, đặc biệt là những ai đang theo đuổi chứng chỉ HSK từ cấp độ 1 đến 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả. Chính vì vậy, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng và tính ứng dụng của cuốn ebook này.
Nội Dung Sách Chi Tiết, Bám Sát Thực Tế
Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển thường gặp trong thực tế công việc. Sách không chỉ cung cấp phiên âm, nghĩa tiếng Việt mà còn kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Bên cạnh đó, sách còn bổ sung các bài tập thực hành, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng.
Hãy tưởng tượng bạn đang đàm phán một hợp đồng vận chuyển quan trọng với đối tác Trung Quốc. Việc am hiểu từ vựng tiếng Trung kế toán vận chuyển sẽ giúp bạn tự tin trao đổi, thương lượng và đạt được thỏa thuận có lợi. Hoặc khi bạn cần phân tích một báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, cuốn sách này sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng.
Học Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Dễ Dàng Hơn Với Ebook
Với định dạng ebook tiện lợi, bạn có thể học từ vựng tiếng Trung kế toán vận chuyển mọi lúc, mọi nơi, trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay. Không cần mang theo sách vở cồng kềnh, bạn vẫn có thể tra cứu và học tập một cách dễ dàng. Đây là một giải pháp học tập linh hoạt và hiệu quả cho những người bận rộn.
Phần 2 Nâng Cao – Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Là phần tiếp theo của cuốn Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 1, phần 2 này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng lên một tầm cao mới. Sách tập trung vào các thuật ngữ chuyên sâu hơn, đáp ứng nhu cầu của những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và muốn nâng cao trình độ chuyên môn.
Đầu Tư Cho Kiến Thức – Gặt Hái Thành Công
Đầu tư vào kiến thức tiếng Trung kế toán vận chuyển chính là đầu tư cho tương lai của bạn. Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi thế cạnh tranh, mở ra cánh cửa cho những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và thăng tiến trong sự nghiệp. Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là cầu nối vững chắc giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
Để biết thêm thông tin chi tiết về cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 và các khóa học tiếng Trung khác của tác giả Nguyễn Minh Vũ, vui lòng liên hệ: [Thông tin liên hệ của bạn].
Cuốn sách này phù hợp với đối tượng nào?
Cuốn Từ vựng tiếng Trung kế toán vận chuyển phần 2 này phù hợp với những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung và muốn chuyên sâu vào lĩnh vực kế toán vận chuyển. Sách cũng rất hữu ích cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, ngoại thương, logistics và những người đang làm việc trong lĩnh vực liên quan.
Tôi có cần phải học phần 1 trước khi học phần 2 không?
Mặc dù phần 2 là phần nâng cao, nhưng bạn không nhất thiết phải học phần 1 trước. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có nền tảng từ vựng vững chắc hơn, việc học phần 1 trước sẽ rất hữu ích. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế cả hai phần sao cho bổ trợ lẫn nhau, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng quý giá cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển. Với nội dung chi tiết, bám sát thực tế và phương pháp giảng dạy dễ hiểu, cuốn sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng cốt lõi, tự tin giao tiếp và thành công trong công việc. Hãy đầu tư cho kiến thức ngay hôm nay để gặt hái thành công trong tương lai!
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 – Bí Quyết Thành Thạo Tiếng Trung Chuyên Ngành
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển? Bạn muốn tìm kiếm một giáo trình Hán ngữ chất lượng, bài bản và thực tiễn? Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được sử dụng tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Đây là một trong những giáo trình tiếng Trung uy tín hàng đầu, được đánh giá cao về chất lượng và tính ứng dụng.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán vận chuyển sẽ mở ra cho bạn vô số cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý các chứng từ, hợp đồng và thăng tiến trong sự nghiệp. Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 sẽ trang bị cho bạn nền tảng kiến thức vững chắc, giúp bạn tự tin bước vào thế giới tiếng Trung chuyên ngành.
ChineMaster – Bệ Phóng Vững Chắc Cho Hành Trình Chinh Phục Tiếng Trung
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK được biết đến là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, ChineMaster đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả. Việc Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 được sử dụng tại ChineMaster là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của giáo trình Hán ngữ này.
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên Gia Đào Tạo Tiếng Trung Hàng Đầu
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một cái tên quen thuộc trong cộng đồng học tiếng Trung. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo, ông đã giúp rất nhiều học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK các cấp độ. Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 là kết tinh của kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn của tác giả, mang đến cho người học những bài học bổ ích và thiết thực.
Nội Dung Giáo Trình Hán Ngữ Sâu Sắc, Bám Sát Thực Tế
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành kế toán vận chuyển thường gặp trong thực tế công việc. Giáo trình cung cấp đầy đủ phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng. Đặc biệt, phần 2 này nâng cao và mở rộng vốn từ vựng so với phần 1, đáp ứng nhu cầu học tập của những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản.
Diễn Đàn Tiếng Trung – Kho Tàng Kiến Thức Bổ Ích
Giáo trình Hán ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 cũng được chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là những cộng đồng học tập sôi nổi, nơi bạn có thể giao lưu, trao đổi kinh nghiệm và học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Trung.
CHINEMASTER EDU – Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Trung Toàn Diện
CHINEMASTER EDU là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, cung cấp đa dạng các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên. Với phương châm Học để thành công, CHINEMASTER EDU cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm học tập tốt nhất.
Giáo trình này có phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung không?
Giáo trình Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 được thiết kế dành cho những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản. Nếu bạn là người mới bắt đầu, nên bắt đầu với các khóa học tiếng Trung cơ bản trước khi học chuyên sâu vào lĩnh vực kế toán vận chuyển.
Học tại ChineMaster có lợi ích gì?
Học tại ChineMaster bạn sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. CHINEMASTER EDU cam kết mang đến cho bạn chất lượng đào tạo tốt nhất, giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Trung.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một giáo trình Hán ngữ chất lượng, giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển một cách hiệu quả. Kết hợp với môi trường học tập chuyên nghiệp tại ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, bạn sẽ tự tin chinh phục tiếng Trung và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.
Tính Thực Dụng Của Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 – Cầu Nối Hữu Ích Cho Dân Chuyên Ngành
Bạn đang tìm kiếm một tài liệu Hán ngữ thực sự hữu ích cho công việc trong lĩnh vực kế toán vận chuyển? Bạn muốn một cuốn sách từ vựng tiếng Trung không chỉ dạy lý thuyết suông mà còn áp dụng được ngay vào thực tế? Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách từ vựng thông thường, mà còn là một cẩm nang bỏ túi, một công cụ đắc lực cho bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực kế toán vận chuyển liên quan đến tiếng Trung. Việc được Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, một đơn vị uy tín TOP 1 tại Hà Nội tin tưởng và đưa vào sử dụng đại trà càng khẳng định thêm giá trị thực tiễn của tác phẩm này.
Sự am hiểu từ vựng tiếng Trung kế toán vận chuyển không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Từ việc giao tiếp với đối tác, đàm phán hợp đồng đến xử lý chứng từ, mọi thứ đều trở nên dễ dàng hơn khi bạn có vốn từ vựng phong phú và chính xác.
Bám Sát Nhu Cầu Thực Tế Của Ngành Kế Toán Vận Chuyển
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lựa chọn và biên soạn những từ vựng tiếng Trung thiết yếu nhất, thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực kế toán vận chuyển. Không lan man, không lý thuyết suông, mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng vào thực tế công việc.
Hãy tưởng tượng bạn đang phải xử lý một lô hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán vận chuyển sẽ giúp bạn nhanh chóng kiểm tra chứng từ, xác định các thông số quan trọng và tránh được những sai sót không đáng có. Hoặc khi bạn cần trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến thanh toán, vận chuyển, bạn sẽ tự tin hơn, chuyên nghiệp hơn và đạt được hiệu quả giao tiếp cao hơn.
CHINEMASTER EDUCATION – Sự Khẳng Định Về Chất Lượng
Việc Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 được Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân lựa chọn và đưa vào sử dụng đại trà là một minh chứng rõ ràng cho tính thực dụng và chất lượng của tác phẩm. CHINEMASTER EDUCATION được biết đến là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo bài bản. Sự lựa chọn của CHINEMASTER EDUCATION chính là sự bảo chứng đáng tin cậy cho giá trị của cuốn sách.
Học Để Áp Dụng – Triết Lý Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn tâm niệm học để áp dụng. Ông không chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức mà còn hướng dẫn người học cách vận dụng từ vựng vào thực tế công việc. Chính vì vậy, Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc của bạn.
Từ Vựng Phong Phú, Hệ Thống – Nền Tảng Vững Chắc Cho Thành Công
Với Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2, bạn sẽ được trang bị một vốn từ vựng phong phú, hệ thống và chuyên sâu. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin giao tiếp, làm việc và thành công trong lĩnh vực kế toán vận chuyển quốc tế.
Tại sao Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 lại được đánh giá cao về tính thực dụng?
Tác phẩm tập trung vào các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển thực sự cần thiết trong công việc, được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Học xong cuốn sách này, tôi có thể làm việc được ngay trong lĩnh vực kế toán vận chuyển không?
Cuốn sách cung cấp cho bạn nền tảng từ vựng vững chắc. Kết hợp với việc luyện tập và thực hành thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể tự tin ứng dụng kiến thức đã học vào công việc.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Vận Chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu Hán ngữ vô cùng thực dụng, giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vận chuyển và tự tin ứng dụng vào công việc. Hãy để cuốn sách này trở thành người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục thành công của bạn.
Khám phá chuyên sâu từ vựng tiếng Trung Kế toán – Vận chuyển cùng Nguyễn Minh Vũ!
Bạn đang trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Vận chuyển? Bạn mong muốn nâng cao vốn từ vựng một cách hệ thống và hiệu quả? Vậy thì, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là chìa khóa vàng dành cho bạn!
Tiếp nối thành công của phần 1, ebook Phần 2 này tiếp tục mở rộng và đi sâu vào thế giới từ vựng chuyên ngành, trang bị cho bạn những thuật ngữ then chốt, giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế trong lĩnh vực Kế toán và Vận chuyển.
Điểm nổi bật của ebook:
Chuyên sâu và bám sát thực tế: Nội dung ebook được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào các từ vựng và cụm từ thường xuyên được sử dụng trong môi trường làm việc Kế toán và Vận chuyển.
Hệ thống và khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề rõ ràng, giúp bạn dễ dàng tra cứu, học tập và ghi nhớ một cách logic.
Được biên soạn bởi chuyên gia: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc của tác giả sẽ mang đến cho bạn nguồn tài liệu chất lượng và đáng tin cậy.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù bạn là sinh viên chuyên ngành, người mới bắt đầu làm việc trong lĩnh vực liên quan, hay đang muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, ebook này đều là một công cụ học tập hữu ích.
Tiện lợi và dễ dàng tiếp cận: Với định dạng ebook, bạn có thể học mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị điện tử của mình.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 sẽ giúp bạn:
Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả.
Nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu, báo cáo chuyên môn.
Tự tin hơn trong giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác.
Chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi tiếng Trung chuyên ngành.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu nguồn tài liệu vô giá này từ chuyên gia Nguyễn Minh Vũ. Hãy tải ngay ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 và chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách tự tin và thành công!
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – Chìa khóa thành công tại ChineMaster, Trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu Hà Nội
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Vận chuyển, tài liệu học tập chất lượng là yếu tố then chốt. Và tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những giáo trình tiếng Trung hàng đầu, được tin dùng bởi học viên và giảng viên.
ChineMaster – Ngọn cờ đầu trong đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội
Với uy tín và chất lượng đã được khẳng định, ChineMaster tự hào là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Nơi đây không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung tổng quát, mà còn chú trọng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – Giáo trình được tin chọn
Tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ được lựa chọn và sử dụng rộng rãi tại ChineMaster, bởi những ưu điểm vượt trội:
Chuyên sâu và thực tiễn: Giáo trình đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành, giúp học viên nắm vững kiến thức và ứng dụng hiệu quả trong công việc.
Hệ thống và khoa học: Nội dung được sắp xếp logic, dễ hiểu, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách bài bản.
Được biên soạn bởi chuyên gia: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của giáo trình.
Lan tỏa tri thức trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín
Giá trị của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ được khẳng định tại ChineMaster, mà còn được lan tỏa trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Tại đây, học viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể trao đổi, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học tập, đồng thời tiếp cận với nguồn tài liệu quý giá từ tác giả Nguyễn Minh Vũ.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
ChineMaster EDU không chỉ là một trung tâm tiếng Trung, mà còn là một hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chất lượng, ChineMaster EDU cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Hà Nội, hãy đến với ChineMaster và khám phá sức mạnh của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hãy để ChineMaster EDU đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung!
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 – Tính Thực Dụng Tuyệt Vời, Vũ Khí Không Thể Thiếu Tại CHINEMASTER EDUCATION
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Vận chuyển trở thành một kỹ năng thiết yếu. Hiểu được điều này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2, một cuốn sách mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc của đông đảo người học.
Tính Thực Dụng Vượt Trội, Ứng Dụng Ngay Vào Công Việc
Điểm nổi bật của tác phẩm này chính là tính thực dụng, được thể hiện qua những khía cạnh sau:
Tập trung vào từ vựng thiết yếu: Cuốn sách không lan man vào lý thuyết suông, mà tập trung vào những từ vựng và cụm từ thường xuyên được sử dụng trong thực tế công việc Kế toán và Vận chuyển.
Tình huống thực tế: Các ví dụ và bài tập được xây dựng dựa trên các tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng hình dung và ứng dụng vào công việc của mình.
Cập nhật xu hướng: Nội dung được cập nhật liên tục, phản ánh những thay đổi và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực Kế toán và Vận chuyển.
Hỗ trợ công việc hiệu quả: Người học có thể sử dụng cuốn sách như một công cụ hỗ trợ đắc lực trong công việc, giúp họ giao tiếp và xử lý các tình huống một cách chuyên nghiệp.
CHINEMASTER EDUCATION – Nơi Tính Thực Dụng Được Đề Cao
Tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, quận Thanh Xuân, Hà Nội, tính thực dụng luôn được đề cao trong phương pháp giảng dạy. Chính vì vậy, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 đã được đưa vào sử dụng đại trà, trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo.
Ứng dụng vào giảng dạy: Giảng viên tại CHINEMASTER EDUCATION sử dụng cuốn sách như một tài liệu tham khảo quan trọng, giúp học viên nắm vững kiến thức và ứng dụng hiệu quả.
Hỗ trợ học viên: Cuốn sách giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế, nâng cao hiệu quả công việc.
Đào tạo nhân lực chất lượng cao: CHINEMASTER EDUCATION góp phần đào tạo ra những nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực Kế toán và Vận chuyển.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển Phần 2 không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là một công cụ đắc lực, giúp người học nâng cao năng lực chuyên môn và thành công trong sự nghiệp. Hãy đến với CHINEMASTER EDUCATION để trải nghiệm sự khác biệt và chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả!
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập giá trị dành cho những ai đang theo đuổi chuyên ngành kế toán và vận chuyển trong tiếng Trung. Cuốn ebook này cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu, giúp người học có thể nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và vận tải, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK với nhiều cấp độ, từ HSK 123 đến HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Dưới sự hướng dẫn của ông, hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA được áp dụng hiệu quả để giúp học viên tiếp cận với kiến thức một cách bài bản và hệ thống. Cuốn sách này hứa hẹn sẽ là một công cụ hữu ích không chỉ cho người học mà còn cho những ai đang làm việc trong ngành kế toán và vận tải, cần sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo.
Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu quan trọng dành cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, giáo trình này không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kế toán và vận chuyển.
Tầm quan trọng của cuốn sách
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán và vận tải là một lợi thế lớn đối với những ai muốn làm việc trong môi trường giao thương quốc tế. Cuốn giáo trình này mang đến:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, giúp người học sử dụng chính xác trong thực tế.
Các mẫu câu ứng dụng, hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả trong các tình huống nghề nghiệp.
Cách tiếp cận theo phương pháp giảng dạy của hệ thống ChineMaster, giúp học viên hiểu sâu sắc nội dung và áp dụng vào thực tế.
Hệ thống lưu trữ và chia sẻ tài liệu
Tác phẩm này được lưu trữ và thảo luận rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung như:
Forum ChineMaster – Nơi chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Trung chuyên ngành.
Diễn đàn MASTEREDU – Kênh trao đổi về giáo trình và phương pháp học.
Diễn đàn ChineseHSK – Cộng đồng học viên luyện thi HSK với nhiều cấp độ khác nhau.
Diễn đàn Thầy Vũ – Tập hợp các tài liệu, kinh nghiệm giảng dạy từ chính tác giả.
Với sự hỗ trợ của CHINEMASTER EDU, hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, cuốn sách này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ ngôn ngữ cho người học, đặc biệt là những ai đang hướng đến việc thi chứng chỉ HSK hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán và vận tải.
Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà còn mang giá trị thực tiễn cao, đặc biệt đối với những người làm việc trong ngành kế toán và vận tải có sử dụng tiếng Trung. Việc cuốn giáo trình này được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã minh chứng cho tính ứng dụng rộng rãi và hiệu quả của nó.
1. Tính thực dụng trong học tập và công việc
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Cuốn sách giúp người học nắm vững các thuật ngữ cần thiết trong lĩnh vực kế toán và vận tải, tạo nền tảng vững chắc để giao tiếp và làm việc với các đối tác sử dụng tiếng Trung.
Áp dụng trong môi trường thực tế: Nội dung của sách không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có tính ứng dụng cao, giúp người học có thể sử dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày như soạn thảo hợp đồng, trao đổi nghiệp vụ với đồng nghiệp nước ngoài.
Hỗ trợ thi chứng chỉ HSK: Từ vựng và cấu trúc câu trong giáo trình được biên soạn dựa trên hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp người học đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
2. Tính thực dụng trong hệ thống giáo dục
Với việc được giảng dạy rộng rãi tại CHINEMASTER EDUCATION, cuốn sách trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Trung tâm này nổi tiếng với phương pháp đào tạo bài bản, giúp học viên có thể tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng.
3. Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động
Trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển mạnh, việc sở hữu vốn tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh lớn. Cuốn sách này cung cấp cho học viên không chỉ kiến thức ngôn ngữ mà còn kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, giúp họ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.
Nhìn chung, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Vận chuyển – Phần 2 không chỉ là một giáo trình phục vụ việc học tập mà còn là một công cụ hữu ích cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và vận tải có sử dụng tiếng Trung. Đây chính là lý do mà giáo trình này đã được đưa vào sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục uy tín hàng đầu tại Hà Nội.