Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực khách sạn - nhà hàng, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành tài liệu tham khảo không thể thiếu cho người học tiếng Trung ở nhiều trình độ khác nhau. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, người đồng thời là tác giả bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới.

0
13
Từ vựng tiếng Trung Khách sạn - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Khách sạn - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Mục lục

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực khách sạn – nhà hàng, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành tài liệu tham khảo không thể thiếu cho người học tiếng Trung ở nhiều trình độ khác nhau. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, người đồng thời là tác giả bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

STTTừ vựng tiếng Trung Khách sạn – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1酒店 (jiǔdiàn) – hotel – khách sạn
2前台 (qiántái) – front desk – quầy lễ tân
3接待员 (jiēdàiyuán) – receptionist – nhân viên lễ tân
4客房 (kèfáng) – guest room – phòng khách
5单人房 (dānrénfáng) – single room – phòng đơn
6双人房 (shuāngrénfáng) – double room – phòng đôi
7豪华套房 (háohuá tàofáng) – deluxe suite – phòng suite sang trọng
8房卡 (fángkǎ) – room card – thẻ phòng
9订房 (dìngfáng) – book a room – đặt phòng
10入住 (rùzhù) – check in – nhận phòng
11退房 (tuìfáng) – check out – trả phòng
12服务员 (fúwùyuán) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ
13客房服务 (kèfáng fúwù) – room service – dịch vụ phòng
14餐厅 (cāntīng) – restaurant – nhà hàng
15自助早餐 (zìzhù zǎocān) – buffet breakfast – bữa sáng buffet
16洗衣服务 (xǐyī fúwù) – laundry service – dịch vụ giặt ủi
17免费WiFi (miǎnfèi WiFi) – free WiFi – wifi miễn phí
18空调 (kōngtiáo) – air conditioner – máy lạnh
19电梯 (diàntī) – elevator – thang máy
20停车场 (tíngchēchǎng) – parking lot – bãi đậu xe
21酒吧 (jiǔbā) – bar – quầy bar
22游泳池 (yóuyǒngchí) – swimming pool – hồ bơi
23健身房 (jiànshēnfáng) – gym – phòng gym
24行李 (xínglǐ) – luggage – hành lý
25行李员 (xínglǐyuán) – bellboy – nhân viên khuân hành lý
26保安 (bǎo’ān) – security guard – bảo vệ
27客人 (kèrén) – guest – khách
28押金 (yājīn) – deposit – tiền đặt cọc
29取消预订 (qǔxiāo yùdìng) – cancel reservation – hủy đặt phòng
30房价 (fángjià) – room rate – giá phòng
31接送服务 (jiēsòng fúwù) – shuttle service – dịch vụ đưa đón
32早餐券 (zǎocān quàn) – breakfast coupon – phiếu ăn sáng
33客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room cleaning – dọn phòng
34拖鞋 (tuōxié) – slippers – dép đi trong phòng
35浴巾 (yùjīn) – bath towel – khăn tắm
36洗发水 (xǐfàshuǐ) – shampoo – dầu gội
37沐浴露 (mùyùlù) – shower gel – sữa tắm
38卫生纸 (wèishēngzhǐ) – toilet paper – giấy vệ sinh
39洗手液 (xǐshǒuyè) – hand soap – xà phòng rửa tay
40牙刷 (yáshuā) – toothbrush – bàn chải đánh răng
41牙膏 (yágāo) – toothpaste – kem đánh răng
42吹风机 (chuīfēngjī) – hair dryer – máy sấy tóc
43熨斗 (yùndǒu) – iron – bàn ủi
44迷你吧 (mínǐ bā) – mini bar – tủ lạnh mini
45报警器 (bàojǐngqì) – alarm – thiết bị báo động
46保险箱 (bǎoxiǎnxiāng) – safe – két sắt
47电视机 (diànshìjī) – TV – tivi
48遥控器 (yáokòngqì) – remote control – điều khiển từ xa
49订金 (dìngjīn) – advance payment – tiền đặt cọc trước
50全额付款 (quán’é fùkuǎn) – full payment – thanh toán toàn bộ
51发票 (fāpiào) – invoice – hóa đơn
52折扣 (zhékòu) – discount – chiết khấu
53特价 (tèjià) – special price – giá ưu đãi
54提前入住 (tíqián rùzhù) – early check-in – nhận phòng sớm
55延迟退房 (yánchí tuìfáng) – late check-out – trả phòng trễ
56预订确认 (yùdìng quèrèn) – reservation confirmation – xác nhận đặt phòng
57客户服务 (kèhù fúwù) – customer service – dịch vụ khách hàng
58投诉 (tóusù) – complaint – khiếu nại
59意见 (yìjiàn) – opinion – ý kiến
60评价 (píngjià) – review – đánh giá
61房间号码 (fángjiān hàomǎ) – room number – số phòng
62楼层 (lóucéng) – floor – tầng
63紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm
64火警 (huǒjǐng) – fire alarm – báo cháy
65会议室 (huìyìshì) – conference room – phòng hội nghị
66商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm thương vụ
67免费取消 (miǎnfèi qǔxiāo) – free cancellation – hủy miễn phí
68改期 (gǎiqī) – reschedule – dời ngày
69升级 (shēngjí) – upgrade – nâng cấp
70房型 (fángxíng) – room type – loại phòng
71景观房 (jǐngguān fáng) – room with a view – phòng có cảnh đẹp
72海景房 (hǎijǐng fáng) – sea view room – phòng nhìn ra biển
73吸烟房 (xīyān fáng) – smoking room – phòng được hút thuốc
74无烟房 (wúyān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc
75临时预订 (línshí yùdìng) – walk-in booking – đặt phòng trực tiếp (không đặt trước)
76网络预订 (wǎngluò yùdìng) – online reservation – đặt phòng online
77旅客 (lǚkè) – traveler – khách du lịch
78长住 (chángzhù) – long-term stay – lưu trú dài hạn
79临时住宿 (línshí zhùsù) – temporary stay – ở tạm thời
80退还押金 (tuìhuán yājīn) – return deposit – hoàn trả tiền cọc
81接待处 (jiēdàichù) – reception area – khu vực tiếp tân
82迎宾员 (yíngbīnyuán) – greeter – người đón khách
83行李车 (xínglǐchē) – luggage cart – xe đẩy hành lý
84候车区 (hòuchē qū) – waiting area – khu chờ xe
85大堂 (dàtáng) – lobby – sảnh lớn
86大堂经理 (dàtáng jīnglǐ) – lobby manager – quản lý sảnh
87接线员 (jiēxiànyuán) – operator – tổng đài viên
88夜班前台 (yèbān qiántái) – night shift receptionist – lễ tân ca đêm
89夜床服务 (yèchuáng fúwù) – turndown service – dịch vụ chuẩn bị giường
90客房服务员 (kèfáng fúwùyuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng
91预定记录 (yùdìng jìlù) – booking record – hồ sơ đặt phòng
92订房网站 (dìngfáng wǎngzhàn) – booking website – trang đặt phòng
93订房电话 (dìngfáng diànhuà) – booking hotline – số điện thoại đặt phòng
94住宿登记 (zhùsù dēngjì) – check-in registration – đăng ký lưu trú
95客户名单 (kèhù míngdān) – guest list – danh sách khách
96常客 (chángkè) – regular guest – khách quen
97首次入住 (shǒucì rùzhù) – first-time guest – khách lần đầu
98会员卡 (huìyuánkǎ) – membership card – thẻ hội viên
99会员制度 (huìyuán zhìdù) – membership program – chương trình thành viên
100累计积分 (lěijì jīfēn) – accumulate points – tích điểm
101免费住宿 (miǎnfèi zhùsù) – free stay – ở miễn phí
102优惠券 (yōuhuìquàn) – discount coupon – phiếu giảm giá
103推荐码 (tuījiàn mǎ) – referral code – mã giới thiệu
104顾客满意度 (gùkè mǎnyìdù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng
105满意调查 (mǎnyì diàochá) – satisfaction survey – khảo sát hài lòng
106投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại
107退房清单 (tuìfáng qīngdān) – check-out list – danh sách trả phòng
108清洁工具 (qīngjié gōngjù) – cleaning tools – dụng cụ vệ sinh
109消毒液 (xiāodú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng
110卫浴用品 (wèiyù yòngpǐn) – toiletries – đồ dùng nhà tắm
111床单 (chuángdān) – bed sheet – ga giường
112枕头 (zhěntou) – pillow – gối
113被子 (bèizi) – quilt – chăn
114床垫 (chuángdiàn) – mattress – nệm
115插座 (chāzuò) – power outlet – ổ cắm điện
116夜灯 (yèdēng) – night lamp – đèn ngủ
117壁灯 (bìdēng) – wall lamp – đèn gắn tường
118遮光窗帘 (zhēguāng chuānglián) – blackout curtain – rèm chắn sáng
119地毯 (dìtǎn) – carpet – thảm
120房间钥匙 (fángjiān yàoshi) – room key – chìa khóa phòng
121备用钥匙 (bèiyòng yàoshi) – spare key – chìa khóa dự phòng
122丢失物品 (diūshī wùpǐn) – lost item – đồ vật bị mất
123失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – quầy nhận đồ thất lạc
124客房电话 (kèfáng diànhuà) – room phone – điện thoại phòng
125拨打电话 (bōdǎ diànhuà) – make a call – gọi điện thoại
126留言服务 (liúyán fúwù) – message service – dịch vụ để lại tin nhắn
127闹钟服务 (nàozhōng fúwù) – wake-up call – dịch vụ gọi báo thức
128房间维修 (fángjiān wéixiū) – room maintenance – bảo trì phòng
129水管工 (shuǐguǎngōng) – plumber – thợ sửa ống nước
130电工 (diàngōng) – electrician – thợ điện
131网络连接 (wǎngluò liánjiē) – internet connection – kết nối internet
132无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – wireless network – mạng không dây
133网络密码 (wǎngluò mìmǎ) – Wi-Fi password – mật khẩu Wi-Fi
134空调遥控器 (kōngtiáo yáokòngqì) – air conditioner remote – điều khiển máy lạnh
135温度调节 (wēndù tiáojié) – temperature adjustment – điều chỉnh nhiệt độ
136房间隔音 (fángjiān géyīn) – soundproofing – cách âm phòng
137电视遥控器 (diànshì yáokòngqì) – TV remote – điều khiển tivi
138有线电视 (yǒuxiàn diànshì) – cable TV – truyền hình cáp
139卫星电视 (wèixīng diànshì) – satellite TV – truyền hình vệ tinh
140迷你吧 (mínǐ bā) – minibar – quầy bar mini
141饮料清单 (yǐnliào qīngdān) – beverage list – danh sách đồ uống
142小吃 (xiǎochī) – snack – đồ ăn vặt
143客房菜单 (kèfáng càidān) – room menu – thực đơn tại phòng
144房内送餐 (fángnèi sòngcān) – in-room dining – phục vụ ăn tại phòng
145免费早餐 (miǎnfèi zǎocān) – free breakfast – bữa sáng miễn phí
146自助早餐 (zìzhù zǎocān) – buffet breakfast – buffet sáng
147餐厅预订 (cāntīng yùdìng) – restaurant reservation – đặt bàn ăn
148餐厅服务员 (cāntīng fúwùyuán) – restaurant waiter – nhân viên phục vụ nhà hàng
149主厨 (zhǔchú) – head chef – bếp trưởng
150菜单推荐 (càidān tuījiàn) – menu recommendation – gợi ý món ăn
151素食选项 (sùshí xuǎnxiàng) – vegetarian option – lựa chọn ăn chay
152过敏提示 (guòmǐn tíshì) – allergy warning – cảnh báo dị ứng
153饮食偏好 (yǐnshí piānhào) – dietary preference – sở thích ăn uống
154儿童座椅 (értóng zuòyǐ) – child seat – ghế trẻ em
155叫车服务 (jiàochē fúwù) – taxi service – dịch vụ gọi xe
156机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport transfer – đưa đón sân bay
157租车服务 (zūchē fúwù) – car rental service – dịch vụ cho thuê xe
158导游服务 (dǎoyóu fúwù) – tour guide service – dịch vụ hướng dẫn viên
159城市导览 (chéngshì dǎolǎn) – city tour – tham quan thành phố
160行李寄存 (xínglǐ jìcún) – luggage storage – gửi hành lý
161退房手续 (tuìfáng shǒuxù) – check-out procedure – thủ tục trả phòng
162发票开具 (fāpiào kāijù) – invoice issuance – xuất hóa đơn
163住宿费用 (zhùsù fèiyòng) – accommodation fee – phí lưu trú
164房价包含 (fángjià bāohán) – room rate includes – giá phòng bao gồm
165额外费用 (éwài fèiyòng) – extra charge – phí phát sinh
166取消政策 (qǔxiāo zhèngcè) – cancellation policy – chính sách hủy phòng
167退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – refund process – quy trình hoàn tiền
168信用卡担保 (xìnyòngkǎ dānbǎo) – credit card guarantee – bảo đảm bằng thẻ tín dụng
169现金支付 (xiànjīn zhīfù) – cash payment – thanh toán tiền mặt
170电子支付 (diànzǐ zhīfù) – electronic payment – thanh toán điện tử
171扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – QR code payment – thanh toán quét mã
172客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng
173评论系统 (pínglùn xìtǒng) – review system – hệ thống đánh giá
174评分标准 (píngfēn biāozhǔn) – rating criteria – tiêu chí đánh giá
175好评 (hǎopíng) – positive review – đánh giá tốt
176差评 (chàpíng) – negative review – đánh giá xấu
177住客评论 (zhùkè pínglùn) – guest review – nhận xét của khách
178在线预订 (zàixiàn yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến
179预订确认 (yùdìng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng
180预订编号 (yùdìng biānhào) – booking number – mã đặt phòng
181订单详情 (dìngdān xiángqíng) – order details – chi tiết đơn đặt
182房型选择 (fángxíng xuǎnzé) – room type selection – lựa chọn loại phòng
183标准间 (biāozhǔn jiān) – standard room – phòng tiêu chuẩn
184高级间 (gāojí jiān) – superior room – phòng cao cấp
185豪华间 (háohuá jiān) – deluxe room – phòng sang trọng
186套房 (tàofáng) – suite – phòng hạng sang
187行政套房 (xíngzhèng tàofáng) – executive suite – phòng tổng thống
188海景房 (hǎijǐng fáng) – sea view room – phòng hướng biển
189城景房 (chéngjǐng fáng) – city view room – phòng hướng thành phố
190连通房 (liántōng fáng) – connecting room – phòng thông nhau
191家庭房 (jiātíng fáng) – family room – phòng gia đình
192单人床 (dānrén chuáng) – single bed – giường đơn
193双人床 (shuāngrén chuáng) – double bed – giường đôi
194大床房 (dàchuáng fáng) – king-size room – phòng giường lớn
195加床服务 (jiāchuáng fúwù) – extra bed service – dịch vụ thêm giường
196婴儿床 (yīng’ér chuáng) – baby cot – cũi trẻ em
197床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – bed linen change – thay ga giường
198每日清洁 (měirì qīngjié) – daily cleaning – dọn phòng hàng ngày
199毛巾更换 (máojīn gēnghuàn) – towel replacement – thay khăn
200熨烫服务 (yùntàng fúwù) – ironing service – dịch vụ ủi đồ
201干洗服务 (gānxǐ fúwù) – dry cleaning service – dịch vụ giặt khô
202唤醒服务 (huànxǐng fúwù) – wake-up call – dịch vụ báo thức
203前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk – lễ tân
204行李服务员 (xínglǐ fúwùyuán) – bellboy – nhân viên hành lý
205门卫 (ménwèi) – doorman – nhân viên gác cổng
206保安 (bǎo’ān) – security guard – nhân viên bảo vệ
207值班经理 (zhíbān jīnglǐ) – duty manager – quản lý ca trực
208酒店经理 (jiǔdiàn jīnglǐ) – hotel manager – giám đốc khách sạn
209解决问题 (jiějué wèntí) – problem solving – giải quyết vấn đề
210礼貌待客 (lǐmào dàikè) – polite reception – tiếp đãi lịch sự
211顾客满意 (gùkè mǎnyì) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách
212常客计划 (chángkè jìhuà) – loyalty program – chương trình khách hàng thân thiết
213积分兑换 (jīfēn duìhuàn) – points redemption – đổi điểm
214会员卡 (huìyuán kǎ) – membership card – thẻ hội viên
215优惠券 (yōuhuì quàn) – discount coupon – phiếu giảm giá
216限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – limited-time offer – ưu đãi có thời hạn
217节假日价格 (jiéjiàrì jiàgé) – holiday rate – giá ngày lễ
218旺季 (wàngjì) – peak season – mùa cao điểm
219淡季 (dànjì) – low season – mùa thấp điểm
220房间打扫 (fángjiān dǎsǎo) – room cleaning – dọn phòng
221客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎnxiāng) – room safe – két sắt trong phòng
222电热水壶 (diàn rèshuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước điện
223咖啡机 (kāfēi jī) – coffee machine – máy pha cà phê
224免费茶包 (miǎnfèi chábāo) – free tea bags – trà túi lọc miễn phí
225免费咖啡 (miǎnfèi kāfēi) – free coffee – cà phê miễn phí
226浴袍 (yùpáo) – bathrobe – áo choàng tắm
227洗发水 (xǐfà shuǐ) – shampoo – dầu gội
228沐浴露 (mùyù lù) – shower gel – sữa tắm
229护发素 (hùfà sù) – conditioner – dầu xả
230洗手液 (xǐshǒu yè) – hand wash – nước rửa tay
231香皂 (xiāngzào) – soap – xà phòng
232剃须刀 (tìxūdāo) – razor – dao cạo râu
233梳子 (shūzi) – comb – lược
234吹风机 (chuīfēng jī) – hair dryer – máy sấy tóc
235洗衣袋 (xǐyī dài) – laundry bag – túi đựng đồ giặt
236拖把 (tuōbǎ) – mop – cây lau nhà
237清洁剂 (qīngjié jì) – detergent – chất tẩy rửa
238马桶刷 (mǎtǒng shuā) – toilet brush – bàn chải cọ bồn cầu
239电视遥控器 (diànshì yáokòngqì) – TV remote – điều khiển TV
240电视节目 (diànshì jiémù) – TV program – chương trình truyền hình
241信号覆盖 (xìnhào fùgài) – signal coverage – vùng phủ sóng
242网络速度 (wǎngluò sùdù) – internet speed – tốc độ mạng
243网络故障 (wǎngluò gùzhàng) – network failure – sự cố mạng
244插座 (chāzuò) – power socket – ổ cắm điện
245电源适配器 (diànyuán shìpèiqì) – power adapter – bộ đổi nguồn
246电压 (diànyā) – voltage – điện áp
247卡片失效 (kǎpiàn shīxiào) – card invalid – thẻ không hoạt động
248上网密码 (shàngwǎng mìmǎ) – internet password – mật khẩu WiFi
249客房电视 (kèfáng diànshì) – in-room TV – tivi trong phòng
250房间隔音 (fángjiān géyīn) – room soundproofing – cách âm phòng
251空调温度 (kōngtiáo wēndù) – air-con temperature – nhiệt độ điều hòa
252窗帘 (chuānglián) – curtain – rèm cửa
253阳台 (yángtái) – balcony – ban công
254景观 (jǐngguān) – view – cảnh quan
255照明设备 (zhàomíng shèbèi) – lighting equipment – thiết bị chiếu sáng
256开关 (kāiguān) – switch – công tắc
257通风 (tōngfēng) – ventilation – thông gió
258热水供应 (rèshuǐ gōngyìng) – hot water supply – cung cấp nước nóng
259冷水供应 (lěngshuǐ gōngyìng) – cold water supply – cung cấp nước lạnh
260水压 (shuǐyā) – water pressure – áp lực nước
261自来水 (zìláishuǐ) – tap water – nước máy
262饮用水 (yǐnyòngshuǐ) – drinking water – nước uống
263矿泉水 (kuàngquánshuǐ) – mineral water – nước khoáng
264客房服务员 (kèfáng fúwùyuán) – room attendant – nhân viên phục vụ phòng
265前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – lễ tân
266客房送餐 (kèfáng sòngcān) – room service – dịch vụ ăn uống tại phòng
267餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – food & beverage service – dịch vụ ẩm thực
268餐单 (cāndān) – menu – thực đơn
269点餐 (diǎncān) – to order food – gọi món
270小吃 (xiǎochī) – snack – món ăn nhẹ
271饮料 (yǐnliào) – drink – đồ uống
272果汁 (guǒzhī) – juice – nước hoa quả
273啤酒 (píjiǔ) – beer – bia
274红酒 (hóngjiǔ) – red wine – rượu vang đỏ
275等候区 (děnghòu qū) – waiting area – khu vực chờ
276行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên hành lý
277搬运行李 (bānyùn xínglǐ) – carry luggage – vận chuyển hành lý
278行李推车 (xínglǐ tuīchē) – luggage trolley – xe đẩy hành lý
279存包服务 (cúnbāo fúwù) – luggage storage – gửi hành lý
280寄存行李 (jìcún xínglǐ) – deposit luggage – ký gửi hành lý
281保安人员 (bǎo’ān rényuán) – security personnel – nhân viên bảo vệ
282监控系统 (jiānkòng xìtǒng) – surveillance system – hệ thống giám sát
283消防设施 (xiāofáng shèshī) – fire protection equipment – thiết bị chữa cháy
284灭火器 (mièhuǒqì) – fire extinguisher – bình chữa cháy
285火警警报器 (huǒjǐng jǐngbàoqì) – fire alarm – chuông báo cháy
286疏散路线 (shūsàn lùxiàn) – evacuation route – lối thoát hiểm
287楼梯 (lóutī) – stairs – cầu thang
288楼层指示牌 (lóucéng zhǐshìpái) – floor sign – biển báo tầng
289指南 (zhǐnán) – guide – hướng dẫn
290逃生图 (táoshēng tú) – escape map – sơ đồ thoát hiểm
291地板 (dìbǎn) – floor – sàn nhà
292墙纸 (qiángzhǐ) – wallpaper – giấy dán tường
293天花板 (tiānhuābǎn) – ceiling – trần nhà
294装饰 (zhuāngshì) – decoration – trang trí
295艺术品 (yìshùpǐn) – artwork – tác phẩm nghệ thuật
296照片墙 (zhàopiàn qiáng) – photo wall – tường ảnh
297欢迎语 (huānyíng yǔ) – welcome message – lời chào mừng
298服务指南 (fúwù zhǐnán) – service guide – sổ tay dịch vụ
299酒店介绍 (jiǔdiàn jièshào) – hotel introduction – giới thiệu khách sạn
300电子门卡 (diànzǐ ménkǎ) – key card – thẻ từ mở cửa
301门铃 (ménlíng) – doorbell – chuông cửa
302门锁 (ménsuǒ) – door lock – ổ khóa cửa
303门缝 (ménfèng) – door gap – khe cửa
304门挡 (méndǎng) – door stopper – chặn cửa
305门链 (ménliàn) – door chain – dây xích cửa
306观景窗 (guānjǐng chuāng) – peephole – lỗ nhìn trộm
307智能锁 (zhìnéng suǒ) – smart lock – khóa thông minh
308房卡失效 (fángkǎ shīxiào) – card deactivated – thẻ bị vô hiệu
309上锁 (shàngsuǒ) – lock – khóa lại
310开锁 (kāisuǒ) – unlock – mở khóa
311叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi dậy
312自动叫醒 (zìdòng jiàoxǐng) – automatic wake-up – tự động gọi dậy
313忘带钥匙 (wàng dài yàoshi) – forget the key – quên mang chìa khóa
314门打不开 (mén dǎ bù kāi) – can’t open the door – không mở được cửa
315联系前台 (liánxì qiántái) – contact front desk – liên hệ lễ tân
316维修服务 (wéixiū fúwù) – repair service – dịch vụ sửa chữa
317管道维修 (guǎndào wéixiū) – plumbing repair – sửa chữa ống nước
318灯坏了 (dēng huàile) – light is broken – đèn bị hỏng
319空调坏了 (kōngtiáo huàile) – air conditioner is broken – máy lạnh bị hỏng
320插座松动 (chāzuò sōngdòng) – loose socket – ổ cắm lỏng
321网络故障 (wǎngluò gùzhàng) – network issue – sự cố mạng
322没热水 (méi rèshuǐ) – no hot water – không có nước nóng
323水龙头漏水 (shuǐlóngtóu lòushuǐ) – leaking tap – vòi nước bị rò
324浴室地滑 (yùshì dì huá) – slippery bathroom floor – sàn phòng tắm trơn
325灯光调节 (dēngguāng tiáojié) – light adjustment – điều chỉnh ánh sáng
326拉窗帘 (lā chuānglián) – draw curtains – kéo rèm cửa
327窗帘遥控器 (chuānglián yáokòngqì) – curtain remote – điều khiển rèm cửa
328洗漱用品 (xǐshù yòngpǐn) – toiletries – đồ dùng vệ sinh cá nhân
329护发素 (hùfàsù) – conditioner – dầu xả
330毛巾 (máojīn) – towel – khăn mặt
331拖鞋 (tuōxié) – slippers – dép đi trong nhà
332面巾纸 (miànjīnzhǐ) – facial tissue – khăn giấy
333卫浴设备 (wèiyù shèbèi) – bathroom facilities – thiết bị phòng tắm
334卫生间 (wèishēngjiān) – restroom – nhà vệ sinh
335马桶 (mǎtǒng) – toilet – bồn cầu
336洗手台 (xǐshǒutái) – wash basin – bồn rửa tay
337浴缸 (yùgāng) – bathtub – bồn tắm
338淋浴 (línyù) – shower – vòi sen
339淋浴喷头 (línyù pēntóu) – showerhead – đầu vòi sen
340冷水 (lěngshuǐ) – cold water – nước lạnh
341热水 (rèshuǐ) – hot water – nước nóng
342排水不畅 (páishuǐ bù chàng) – poor drainage – thoát nước kém
343排气扇 (páiqìshàn) – exhaust fan – quạt hút mùi
344浴室镜子 (yùshì jìngzi) – bathroom mirror – gương trong phòng tắm
345放大镜 (fàngdàjìng) – magnifying mirror – gương phóng đại
346洗手液 (xǐshǒuyè) – hand soap – nước rửa tay
347洗手乳 (xǐshǒurǔ) – hand wash – sữa rửa tay
348洗面奶 (xǐmiànnǎi) – facial cleanser – sữa rửa mặt
349漱口杯 (shùkǒubēi) – mouthwash cup – cốc súc miệng
350牙线 (yáxiàn) – dental floss – chỉ nha khoa
351棉签 (miánqiān) – cotton swab – tăm bông
352指甲剪 (zhǐjiǎ jiǎn) – nail clipper – bấm móng tay
353化妆棉 (huàzhuāng mián) – cotton pad – bông tẩy trang
354卸妆油 (xièzhuāng yóu) – makeup remover – dầu tẩy trang
355卫生巾 (wèishēngjīn) – sanitary napkin – băng vệ sinh
356安全套 (ānquántào) – condom – bao cao su
357客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room cleaning – dọn phòng
358清洁员 (qīngjiéyuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng
359更换毛巾 (gēnghuàn máojīn) – change towel – thay khăn
360更换床单 (gēnghuàn chuángdān) – change bed sheet – thay ga giường
361清洗浴室 (qīngxǐ yùshì) – clean bathroom – lau chùi phòng tắm
362吸尘 (xīchén) – vacuum – hút bụi
363补充用品 (bǔchōng yòngpǐn) – replenish supplies – bổ sung vật dụng
364清洁剂 (qīngjiéjì) – cleaner – chất tẩy rửa
365清洁布 (qīngjié bù) – cleaning cloth – khăn lau
366垃圾桶 (lājītǒng) – trash bin – thùng rác
367垃圾袋 (lājīdài) – trash bag – túi rác
368垃圾清理 (lājī qīnglǐ) – trash removal – dọn rác
369自助洗衣 (zìzhù xǐyī) – self-service laundry – giặt ủi tự phục vụ
370洗衣袋 (xǐyīdài) – laundry bag – túi đựng đồ giặt
371洗衣单 (xǐyī dān) – laundry list – phiếu giặt ủi
372洗衣房 (xǐyī fáng) – laundry room – phòng giặt
373洗衣机 (xǐyījī) – washing machine – máy giặt
374干衣机 (gānyījī) – dryer – máy sấy
375熨衣板 (yùnyībǎn) – ironing board – bàn để ủi
376衣架 (yījià) – clothes hanger – móc áo
377晾衣绳 (liàngyī shéng) – clothesline – dây phơi đồ
378洗后取衣 (xǐ hòu qǔ yī) – pick up clothes after wash – lấy đồ sau khi giặt
379衣物遗失 (yīwù yíshī) – lost clothes – mất đồ giặt
380洗坏衣物 (xǐ huài yīwù) – damaged clothes – đồ bị hư sau khi giặt
381特殊衣物 (tèshū yīwù) – delicate clothing – đồ đặc biệt
382干洗 (gānxǐ) – dry clean – giặt khô
383洗衣费用 (xǐyī fèiyòng) – laundry fee – phí giặt ủi
384付费洗衣 (fùfèi xǐyī) – paid laundry – giặt ủi có tính phí
385免费洗衣 (miǎnfèi xǐyī) – free laundry – giặt ủi miễn phí
386送餐服务 (sòngcān fúwù) – room delivery – dịch vụ giao thức ăn lên phòng
387餐厅服务 (cāntīng fúwù) – restaurant service – dịch vụ nhà hàng
388客房菜单 (kèfáng càidān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng
38924小时服务 (24 xiǎoshí fúwù) – 24-hour service – dịch vụ 24 giờ
390叫餐服务 (jiàocān fúwù) – meal ordering service – dịch vụ gọi món
391酒吧服务 (jiǔbā fúwù) – bar service – dịch vụ quầy bar
392酒水菜单 (jiǔshuǐ càidān) – beverage menu – thực đơn đồ uống
393烛光晚餐 (zhúguāng wǎncān) – candlelight dinner – bữa tối dưới ánh nến
394早晨咖啡 (zǎochén kāfēi) – morning coffee – cà phê sáng
395自助餐 (zìzhùcān) – buffet – tiệc tự chọn
396客人反馈 (kèrén fǎnkuì) – guest feedback – phản hồi của khách
397客人投诉 (kèrén tóusù) – guest complaint – phàn nàn của khách
398客人满意度 (kèrén mǎnyì dù) – guest satisfaction – mức độ hài lòng của khách
399退房 (tuìfáng) – check-out – trả phòng
400入住 (rùzhù) – check-in – nhận phòng
401入住时间 (rùzhù shíjiān) – check-in time – thời gian nhận phòng
402退房时间 (tuìfáng shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng
403延迟退房 (yánchí tuìfáng) – late check-out – trả phòng muộn
404预定确认 (yùdìng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng
405预定取消 (yùdìng qǔxiāo) – booking cancellation – hủy đặt phòng
406房间升级 (fángjiān shēngjí) – room upgrade – nâng cấp phòng
407酒店折扣 (jiǔdiàn zhédiǎn) – hotel discount – giảm giá khách sạn
408支付方式 (zhīfù fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán
409信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – credit card payment – thanh toán bằng thẻ tín dụng
410现金支付 (xiànjīn zhīfù) – cash payment – thanh toán bằng tiền mặt
411积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – reward points – điểm thưởng
412优惠券 (yōuhuì quàn) – voucher – phiếu giảm giá
413会员卡 (huìyuán kǎ) – membership card – thẻ thành viên
414会员折扣 (huìyuán zhédiǎn) – member discount – giảm giá cho thành viên
415酒店预定网站 (jiǔdiàn yùdìng wǎngzhàn) – hotel booking website – trang web đặt phòng khách sạn
416客房设施 (kèfáng shèshī) – room facilities – tiện nghi phòng
417房间类型 (fángjiān lèixíng) – room type – loại phòng
418单人间 (dānrén jiān) – single room – phòng đơn
419双人间 (shuāngrén jiān) – double room – phòng đôi
420套房 (tào fáng) – suite – phòng suite
421无障碍房间 (wú zhàng’ài fángjiān) – accessible room – phòng dành cho người khuyết tật
422迷你吧 (mínǐ bā) – minibar – minibar
423保险箱 (bǎoxiǎnxiāng) – safe – két an toàn
424沙发 (shāfā) – sofa – ghế sofa
425床头灯 (chuángtóu dēng) – bedside lamp – đèn đầu giường
426空调 (kōngtiáo) – air conditioner – máy điều hòa
427暖气 (nuǎnqì) – heating – hệ thống sưởi
428电视 (diànshì) – television – tivi
429卫星电视 (wèixīng diànshì) – satellite TV – tivi vệ tinh
430电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote – điều khiển tivi
431无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – Wi-Fi – mạng không dây
432有线网络 (yǒuxiàn wǎngluò) – wired internet – internet có dây
433网络密码 (wǎngluò mìmǎ) – internet password – mật khẩu internet
434公共区域 (gōnggòng qūyù) – public area – khu vực công cộng
435酒店大堂 (jiǔdiàn dàtáng) – hotel lobby – sảnh khách sạn
436服务台 (fúwùtái) – service desk – bàn phục vụ
437行李架 (xínglǐ jià) – luggage rack – giá để hành lý
438行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên xách hành lý
439迎宾员 (yíngbīn yuán) – concierge – nhân viên tiếp đón
440门卫 (ménwèi) – security guard – bảo vệ
441门禁 (ménjìn) – entrance control – kiểm soát ra vào
442安全措施 (ānquán cuòshī) – safety measures – biện pháp an ninh
443安全检查 (ānquán jiǎnchá) – security check – kiểm tra an ninh
444消防安全 (xiāofáng ānquán) – fire safety – an toàn phòng cháy chữa cháy
445紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm
446紧急疏散 (jǐnjí shūsàn) – emergency evacuation – sơ tán khẩn cấp
447失火 (shīhuǒ) – fire – cháy
448火灾报警 (huǒzāi bào jǐng) – fire alarm – báo cháy
449电梯按钮 (diàntī ànniǔ) – elevator button – nút thang máy
450电梯容量 (diàntī róngliàng) – elevator capacity – sức chứa thang máy
451楼层指示牌 (lóucéng zhǐshì pái) – floor directory – bảng chỉ dẫn tầng
452会议室 (huìyì shì) – conference room – phòng họp
453会议设施 (huìyì shèshī) – conference facilities – thiết bị phòng họp
454会议桌 (huìyì zhuō) – conference table – bàn họp
455讲台 (jiǎngtái) – podium – bục giảng
456投影仪 (tóuyǐng yí) – projector – máy chiếu
457视听设备 (shìtīng shèbèi) – audiovisual equipment – thiết bị nghe nhìn
458音响 (yīnxiǎng) – sound system – hệ thống âm thanh
459白板 (báibǎn) – whiteboard – bảng trắng
460记号笔 (jìhào bǐ) – marker – bút dạ quang
461便签纸 (biànqiān zhǐ) – notepad – giấy ghi chú
462速记员 (sùjì yuán) – stenographer – nhân viên ghi biên bản
463电话会议 (diànhuà huìyì) – conference call – cuộc họp qua điện thoại
464网络会议 (wǎngluò huìyì) – online meeting – cuộc họp trực tuyến
465客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – phàn nàn của khách hàng
466客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – customer satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
467酒店管理 (jiǔdiàn guǎnlǐ) – hotel management – quản lý khách sạn
468管理人员 (guǎnlǐ rényuán) – manager – nhân viên quản lý
469酒店运营 (jiǔdiàn yùnyíng) – hotel operations – hoạt động khách sạn
470酒店设施 (jiǔdiàn shèshī) – hotel facilities – tiện nghi khách sạn
471客房预定 (kèfáng yùdìng) – room reservation – đặt phòng
472入住登记 (rùzhù dēngjì) – check-in registration – đăng ký nhận phòng
473退房登记 (tuìfáng dēngjì) – check-out registration – đăng ký trả phòng
474预定系统 (yùdìng xìtǒng) – reservation system – hệ thống đặt phòng
475预定确认函 (yùdìng quèrèn hán) – booking confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng
476住宿费 (zhùsù fèi) – accommodation fee – phí lưu trú
477预付款 (yùfù kuǎn) – deposit – tiền đặt cọc
478顾客意见 (gùkè yìjiàn) – customer feedback – ý kiến khách hàng
479酒店星级 (jiǔdiàn xīngjí) – hotel star rating – xếp hạng sao khách sạn
480星级酒店 (xīngjí jiǔdiàn) – star-rated hotel – khách sạn theo xếp hạng sao
481高档酒店 (gāodàng jiǔdiàn) – luxury hotel – khách sạn cao cấp
482经济型酒店 (jīngjìxíng jiǔdiàn) – economy hotel – khách sạn giá rẻ
483民宿 (mínsù) – guesthouse – nhà khách
484露营 (lùyíng) – camping – cắm trại
485度假村 (dùjià cūn) – resort – khu nghỉ dưỡng
486主题酒店 (zhǔtí jiǔdiàn) – themed hotel – khách sạn theo chủ đề
487自助酒店 (zìzhù jiǔdiàn) – self-service hotel – khách sạn tự phục vụ
488客房服务员 (kèfáng fúwù yuán) – room attendant – nhân viên phục vụ phòng
489餐厅服务员 (cāntīng fúwù yuán) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ nhà hàng
490礼宾服务 (lǐbīn fúwù) – concierge service – dịch vụ lễ tân
491酒吧侍应生 (jiǔbā shìyìng shēng) – bartender – nhân viên pha chế
492会议协调员 (huìyì xiétiáo yuán) – conference coordinator – điều phối viên hội nghị
493清洁服务 (qīngjié fúwù) – cleaning service – dịch vụ vệ sinh
494客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room tidying – dọn dẹp phòng
495自助早餐 (zìzhù zǎocān) – buffet breakfast – bữa sáng tự chọn
496餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – food and beverage service – dịch vụ ăn uống
497餐厅营业时间 (cāntīng yíngyè shíjiān) – restaurant operating hours – giờ hoạt động của nhà hàng
498开放式厨房 (kāifàng shì chūfáng) – open kitchen – bếp mở
499预订服务 (yùdìng fúwù) – booking service – dịch vụ đặt chỗ
500特殊饮食要求 (tèshū yǐnshí yāoqiú) – special dietary request – yêu cầu chế độ ăn uống đặc biệt
501禁烟房 (jìn yān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc
502吸烟房 (xī yān fáng) – smoking room – phòng hút thuốc
503宠物友好 (chǒngwù yǒu hǎo) – pet-friendly – thân thiện với thú cưng
504住宿协议 (zhùsù xiéyì) – accommodation agreement – thỏa thuận lưu trú
505住房条件 (zhùfáng tiáojiàn) – housing conditions – điều kiện phòng
506酒店管理系统 (jiǔdiàn guǎnlǐ xìtǒng) – hotel management system – hệ thống quản lý khách sạn
507房间清单 (fángjiān qīngdān) – room inventory – danh sách phòng
508损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – damage compensation – bồi thường thiệt hại
509入住政策 (rùzhù zhèngcè) – check-in policy – chính sách nhận phòng
510退房政策 (tuìfáng zhèngcè) – check-out policy – chính sách trả phòng
511酒店规则 (jiǔdiàn guīzé) – hotel rules – quy định khách sạn
512紧急联系方式 (jǐnjí liánxì fāngshì) – emergency contact – thông tin liên hệ khẩn cấp
513酒店餐厅 (jiǔdiàn cāntīng) – hotel restaurant – nhà hàng khách sạn
514酒店水疗 (jiǔdiàn shuǐliáo) – hotel spa – spa khách sạn
515礼品店 (lǐpǐn diàn) – gift shop – cửa hàng quà tặng
516健身房 (jiànshēn fáng) – gym – phòng tập thể dục
517游泳池 (yóuyǒng chí) – swimming pool – hồ bơi
518温泉 (wēnquán) – hot spring – suối nước nóng
519桑拿 (sāngná) – sauna – xông hơi
520水疗中心 (shuǐliáo zhōngxīn) – spa center – trung tâm spa
521健身课程 (jiànshēn kèchéng) – fitness class – lớp học thể dục
522会议安排 (huìyì ānpái) – conference arrangement – sắp xếp hội nghị
523托运行李 (tuōyùn xínglǐ) – luggage storage – lưu trữ hành lý
524无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessibility facilities – tiện nghi cho người khuyết tật
525高速互联网 (gāosù wǎngluò) – high-speed internet – internet tốc độ cao
526自行车出租 (zìxíngchē chūzū) – bicycle rental – cho thuê xe đạp
527机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport shuttle – dịch vụ đưa đón sân bay
528酒店交通 (jiǔdiàn jiāotōng) – hotel transportation – phương tiện di chuyển của khách sạn
529车库 (chēkù) – parking lot – bãi đỗ xe
530代客泊车 (dàikè bó chē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe
531高档房间 (gāodàng fángjiān) – luxury room – phòng cao cấp
532标准房 (biāozhǔn fáng) – standard room – phòng tiêu chuẩn
533单人间 (dān rén jiān) – single room – phòng đơn
534双人间 (shuāng rén jiān) – double room – phòng đôi
535三人间 (sān rén jiān) – triple room – phòng ba người
536酒店标准 (jiǔdiàn biāozhǔn) – hotel standard – tiêu chuẩn khách sạn
537包早餐 (bāo zǎocān) – breakfast included – bao gồm bữa sáng
538无烟楼层 (wú yān lóucéng) – non-smoking floor – tầng không hút thuốc
539酒店优惠 (jiǔdiàn yōuhuì) – hotel discount – ưu đãi khách sạn
540住宿条件 (zhùsù tiáojiàn) – accommodation conditions – điều kiện lưu trú
541住客 (zhùkè) – guest – khách lưu trú
542客户资料 (kèhù zīliào) – guest profile – hồ sơ khách
543自助服务 (zìzhù fúwù) – self-service – tự phục vụ
544长期入住 (chángqī rùzhù) – long-term stay – lưu trú dài hạn
545短期入住 (duǎnqī rùzhù) – short-term stay – lưu trú ngắn hạn
546入住证明 (rùzhù zhèngmíng) – check-in certificate – chứng nhận nhận phòng
547退房证明 (tuìfáng zhèngmíng) – check-out certificate – chứng nhận trả phòng
548酒店检查 (jiǔdiàn jiǎnchá) – hotel inspection – kiểm tra khách sạn
549客房清单 (kèfáng qīngdān) – room checklist – danh sách phòng
550酒店评级 (jiǔdiàn píngjí) – hotel rating – xếp hạng khách sạn
551酒店形象 (jiǔdiàn xíngxiàng) – hotel image – hình ảnh khách sạn
552酒店满意度 (jiǔdiàn mǎnyì dù) – hotel satisfaction – mức độ hài lòng khách sạn
553客房饮料 (kèfáng yǐnliào) – in-room drinks – đồ uống trong phòng
554客房餐单 (kèfáng cāndān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng
555客房安排 (kèfáng ānpái) – room arrangement – sắp xếp phòng
556酒店预订 (jiǔdiàn yùdìng) – hotel booking – đặt khách sạn
557团体预订 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng theo nhóm
558取消预订 (qǔxiāo yùdìng) – cancel booking – hủy đặt phòng
559付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán
560酒店周边 (jiǔdiàn zhōubiān) – hotel surroundings – khu vực xung quanh khách sạn
561酒店位置 (jiǔdiàn wèizhì) – hotel location – vị trí khách sạn
562酒店外观 (jiǔdiàn wàiguān) – hotel exterior – ngoại thất khách sạn
563酒店内饰 (jiǔdiàn nèishì) – hotel interior – nội thất khách sạn
564客房装饰 (kèfáng zhuāngshì) – room decoration – trang trí phòng
565电梯卡 (diàntī kǎ) – elevator card – thẻ thang máy
566会议室 (huìyì shì) – meeting room – phòng họp
567洽谈室 (qiàtán shì) – conference room – phòng hội nghị
568接待大厅 (jiēdài dàtīng) – reception hall – sảnh tiếp tân
569酒店标志 (jiǔdiàn biāozhì) – hotel sign – biển hiệu khách sạn
570招牌菜 (zhāopái cài) – signature dish – món ăn đặc trưng
571餐饮区域 (cānyǐn qūyù) – dining area – khu vực ăn uống
572休息区 (xiūxí qū) – lounge area – khu vực nghỉ ngơi
573娱乐设施 (yúlè shèshī) – entertainment facilities – tiện nghi giải trí
574运动设施 (yùndòng shèshī) – sports facilities – tiện nghi thể thao
575高尔夫球场 (gāo’ěrfū qiúchǎng) – golf course – sân golf
576网吧 (wǎngbā) – internet cafe – quán internet
577电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – email – email
578商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm dịch vụ doanh nghiệp
579酒店接待 (jiǔdiàn jiēdài) – hotel reception – tiếp tân khách sạn
580酒店保险 (jiǔdiàn bǎoxiǎn) – hotel insurance – bảo hiểm khách sạn
581酒店服务 (jiǔdiàn fúwù) – hotel service – dịch vụ khách sạn
582酒店发票 (jiǔdiàn fāpiào) – hotel invoice – hóa đơn khách sạn
583酒店服务条款 (jiǔdiàn fúwù tiáokuǎn) – hotel terms and conditions – điều khoản và điều kiện dịch vụ khách sạn
584提供发票 (tígōng fāpiào) – provide invoice – cung cấp hóa đơn
585换房 (huàn fáng) – room change – đổi phòng
586房间清洁 (fángjiān qīngjié) – room cleaning – dọn phòng
587酒店前台 (jiǔdiàn qiántái) – hotel front desk – quầy lễ tân khách sạn
588酒店星级评定 (jiǔdiàn xīngjí píngdìng) – hotel star rating assessment – đánh giá xếp hạng sao khách sạn
589办理入住手续 (bànlǐ rùzhù shǒuxù) – check-in procedure – thủ tục nhận phòng
590客房服务电话 (kèfáng fúwù diànhuà) – room service phone – điện thoại dịch vụ phòng
591额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charges – phụ phí
592打折优惠 (dǎzhé yōuhuì) – discount offer – ưu đãi giảm giá
593酒店促销 (jiǔdiàn cùxiāo) – hotel promotion – khuyến mãi khách sạn
594酒店活动 (jiǔdiàn huódòng) – hotel event – sự kiện khách sạn
595旅游信息 (lǚyóu xìnxī) – tourist information – thông tin du lịch
596预定电话 (yùdìng diànhuà) – booking phone number – số điện thoại đặt phòng
597旅游套餐 (lǚyóu tàocān) – travel package – gói du lịch
598酒店周边设施 (jiǔdiàn zhōubiān shèshī) – hotel nearby facilities – tiện nghi xung quanh khách sạn
599酒店安全 (jiǔdiàn ānquán) – hotel safety – an toàn khách sạn
600安全柜 (ānquán guì) – safe – két an toàn
601电子门锁 (diànzǐ ménsuǒ) – electronic door lock – khóa cửa điện tử
602紧急报警 (jǐnjí bào jǐng) – emergency alarm – báo động khẩn cấp
603酒店紧急事件 (jiǔdiàn jǐnjí shìjiàn) – hotel emergency – sự cố khẩn cấp khách sạn
604酒店安全保障 (jiǔdiàn ānquán bǎozhàng) – hotel security guarantee – bảo đảm an ninh khách sạn
605酒店管理层 (jiǔdiàn guǎnlǐ céng) – hotel management – ban quản lý khách sạn
606客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách hàng
607顾客投诉 (gùkè tóusù) – customer complaint – phàn nàn của khách
608酒店信用 (jiǔdiàn xìnyòng) – hotel reputation – uy tín khách sạn
609酒店评价 (jiǔdiàn píngjià) – hotel review – đánh giá khách sạn
610住客反馈 (zhùkè fǎnkuì) – guest review – đánh giá của khách lưu trú
611住宿体验 (zhùsù tǐyàn) – accommodation experience – trải nghiệm lưu trú
612退房流程 (tuìfáng liúchéng) – check-out process – thủ tục trả phòng
613离店 (lìdiàn) – check out – trả phòng
614住客偏好 (zhùkè piānhào) – guest preference – sở thích của khách
615服务质量 (fúwù zhìliàng) – service quality – chất lượng dịch vụ
616清洁服务 (qīngjié fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn dẹp
617浴室用品 (yùshì yòngpǐn) – bathroom amenities – tiện nghi phòng tắm
618电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote – điều khiển từ xa TV
619水壶 (shuǐhú) – kettle – ấm nước
620电热水器 (diànrè shuǐqì) – water heater – máy nước nóng
621护理服务 (hùlǐ fúwù) – healthcare service – dịch vụ chăm sóc sức khỏe
622酒店酒吧 (jiǔdiàn jiǔbā) – hotel bar – quầy bar khách sạn
623餐厅预定 (cāntīng yùdìng) – restaurant reservation – đặt bàn nhà hàng
624餐具 (cānjù) – tableware – dụng cụ ăn uống
625早餐时间 (zǎocān shíjiān) – breakfast time – thời gian ăn sáng
626午餐时间 (wǔcān shíjiān) – lunch time – thời gian ăn trưa
627晚餐时间 (wǎncān shíjiān) – dinner time – thời gian ăn tối
628酒水单 (jiǔshuǐ dān) – drinks menu – thực đơn đồ uống
629素食 (sùshí) – vegetarian – đồ ăn chay
630不含酒精饮料 (bù hán jiǔjīng yǐnliào) – non-alcoholic drinks – đồ uống không cồn
631酒水 (jiǔshuǐ) – alcoholic drinks – đồ uống có cồn
632房间内饮料 (fángjiān nèi yǐnliào) – in-room drinks – đồ uống trong phòng
633酒店内购物 (jiǔdiàn nèi gòuwù) – in-hotel shopping – mua sắm trong khách sạn
634纪念品商店 (jìniànpǐn shāngdiàn) – souvenir shop – cửa hàng quà lưu niệm
635专卖店 (zhuānmài diàn) – boutique – cửa hàng chuyên dụng
636按摩服务 (ànmó fúwù) – massage service – dịch vụ mát-xa
637温水游泳池 (wēnshuǐ yóuyǒng chí) – heated pool – hồ bơi nước ấm
638开放式泳池 (kāifàng shì yǒuyǒng chí) – open-air pool – hồ bơi ngoài trời
639水疗 (shuǐliáo) – hydrotherapy – liệu pháp thủy liệu
640室内游泳池 (shìnèi yóuyǒng chí) – indoor pool – hồ bơi trong nhà
641酒店护理 (jiǔdiàn hùlǐ) – hotel care – chăm sóc khách sạn
642游览活动 (yóulǎn huódòng) – sightseeing activity – hoạt động tham quan
643旅行团 (lǚxíng tuán) – tour group – đoàn du lịch
644酒店旅游服务 (jiǔdiàn lǚyóu fúwù) – hotel tour services – dịch vụ du lịch của khách sạn
645假期套餐 (jiàqī tàocān) – holiday package – gói nghỉ dưỡng
646长住折扣 (cháng zhù zhékòu) – long-stay discount – giảm giá cho khách ở lâu
647晚间活动 (wǎnjiān huódòng) – evening activities – hoạt động buổi tối
648夜间娱乐 (yèjiān yúlè) – night entertainment – giải trí ban đêm
649酒店前台服务 (jiǔdiàn qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ lễ tân
650订房确认 (dìngfáng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng
651酒店客人 (jiǔdiàn kèrén) – hotel guest – khách sạn
652住客卡 (zhùkè kǎ) – guest card – thẻ khách
653客人登记 (kèrén dēngjì) – guest registration – đăng ký khách
654酒店服务员 (jiǔdiàn fúwùyuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn
655客房服务单 (kèfáng fúwù dān) – room service menu – thực đơn phục vụ phòng
656酒店业主 (jiǔdiàn yèzhǔ) – hotel owner – chủ khách sạn
657豪华套房 (háohuá tàofáng) – luxury suite – suite cao cấp
658三人间 (sānrén jiān) – triple room – phòng ba người
659套房 (tàofáng) – suite – phòng suite
660吸烟房 (xīyān fáng) – smoking room – phòng hút thuốc
661非吸烟房 (fēi xīyān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc
662豪华房 (háohuá fáng) – deluxe room – phòng cao cấp
663海景房 (hǎijǐng fáng) – sea view room – phòng có tầm nhìn ra biển
664城市景观房 (chéngshì jǐngguān fáng) – city view room – phòng có tầm nhìn ra thành phố
665酒店用品 (jiǔdiàn yòngpǐn) – hotel supplies – đồ dùng khách sạn
666茶水区 (cháshuǐ qū) – tea station – khu vực trà
667按摩浴缸 (ànmó yùgāng) – jacuzzi – bể sục massage
668酒店接送服务 (jiǔdiàn jiēsòng fúwù) – hotel shuttle service – dịch vụ đưa đón khách sạn
669行李搬运 (xínglǐ bānyùn) – luggage handling – chuyển hành lý
670自行车租赁 (zìxíngchē zūlìn) – bicycle rental – cho thuê xe đạp
671接机服务 (jiējī fúwù) – airport pickup service – dịch vụ đón sân bay
672洗衣服务 (xǐyī fúwù) – laundry service – dịch vụ giặt là
673打扫房间 (dǎsǎo fángjiān) – room cleaning – dọn phòng
674酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchēchǎng) – hotel parking lot – bãi đỗ xe khách sạn
675自驾车停车 (zìjiàchē tíngchē) – self-parking – tự đỗ xe
676酒店收费 (jiǔdiàn shōufèi) – hotel charges – phí khách sạn
677客房升级 (kèfáng shēngjí) – room upgrade – nâng cấp phòng
678无线上网 (wúxiàn shàngwǎng) – Wi-Fi – Wi-Fi
679酒店房价 (jiǔdiàn fángjià) – hotel rate – giá phòng khách sạn
680酒店促销活动 (jiǔdiàn cùxiāo huódòng) – hotel promotion – khuyến mãi khách sạn
681酒店奖励计划 (jiǔdiàn jiǎnglì jìhuà) – hotel loyalty program – chương trình thưởng khách sạn
682优惠券 (yōuhuìquàn) – coupon – phiếu giảm giá
683酒店礼品 (jiǔdiàn lǐpǐn) – hotel gifts – quà tặng khách sạn
684客房饮料 (kèfáng yǐnliào) – room drinks – đồ uống trong phòng
685硬币 (yìngbì) – coin – đồng xu
686纸币 (zhǐbì) – paper money – tiền giấy
687酒店库存 (jiǔdiàn kùcún) – hotel inventory – tồn kho khách sạn
688客房配件 (kèfáng pèijiàn) – room accessories – phụ kiện phòng
689客房钥匙卡 (kèfáng yàoshi kǎ) – room key card – thẻ chìa khóa phòng
690酒店保安 (jiǔdiàn bǎo’ān) – hotel security – an ninh khách sạn
691酒店急救 (jiǔdiàn jíjiù) – hotel first aid – cấp cứu khách sạn
692住客身份 (zhùkè shēnfèn) – guest identity – thông tin khách
693预订系统 (yùdìng xìtǒng) – booking system – hệ thống đặt phòng
694酒店设施 (jiǔdiàn shèshī) – hotel facilities – cơ sở vật chất khách sạn
695客房类型 (kèfáng lèixíng) – room type – loại phòng
696超大床 (chāo dà chuáng) – king-size bed – giường cỡ lớn
697酒店服务项目 (jiǔdiàn fúwù xiàngmù) – hotel services – dịch vụ khách sạn
698酒店餐饮 (jiǔdiàn cānyǐn) – hotel dining – ẩm thực khách sạn
699酒店娱乐设施 (jiǔdiàn yúlè shèshī) – hotel entertainment facilities – cơ sở vật chất giải trí khách sạn
700游乐场 (yóulèchǎng) – playground – sân chơi
701健身房设施 (jiànshēn fáng shèshī) – gym facilities – cơ sở vật chất phòng tập
702客房设施 (kèfáng shèshī) – room facilities – cơ sở vật chất phòng
703客房设备 (kèfáng shèbèi) – room equipment – thiết bị phòng
704房间内电话 (fángjiān nèi diànhuà) – in-room phone – điện thoại trong phòng
705电视服务 (diànshì fúwù) – TV service – dịch vụ TV
706无线网络服务 (wúxiàn wǎngluò fúwù) – Wi-Fi service – dịch vụ Wi-Fi
70724小时客房服务 (24 xiǎoshí kèfáng fúwù) – 24-hour room service – dịch vụ phòng 24 giờ
708行李存放 (xínglǐ cúnfàng) – luggage storage – lưu trữ hành lý
709酒店活动 (jiǔdiàn huódòng) – hotel activities – hoạt động khách sạn
710酒店折扣 (jiǔdiàn zhékòu) – hotel discount – giảm giá khách sạn
711住客优惠 (zhùkè yōuhuì) – guest discount – ưu đãi khách
712酒店优惠 (jiǔdiàn yōuhuì) – hotel promotion – khuyến mãi khách sạn
713酒店设施使用 (jiǔdiàn shèshī shǐyòng) – hotel facility usage – sử dụng cơ sở vật chất khách sạn
714宴会厅 (yànhuì tīng) – banquet hall – hội trường tiệc
715会议服务 (huìyì fúwù) – conference service – dịch vụ hội nghị
716多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multifunctional hall – hội trường đa năng
717婚礼策划 (hūnlǐ cèhuà) – wedding planning – tổ chức đám cưới
718纪念品店 (jìniànpǐn diàn) – souvenir shop – cửa hàng quà lưu niệm
719旅游咨询台 (lǚyóu zīxún tái) – tourist information desk – bàn tư vấn du lịch
720夜间娱乐活动 (yèjiān yúlè huódòng) – night entertainment activities – hoạt động giải trí đêm
721酒店夜生活 (jiǔdiàn yè shēnghuó) – hotel nightlife – cuộc sống đêm khách sạn
722酒店活动组织 (jiǔdiàn huódòng zǔzhī) – hotel event organization – tổ chức sự kiện khách sạn
723酒店安全检查 (jiǔdiàn ānquán jiǎnchá) – hotel security check – kiểm tra an ninh khách sạn
724酒店监控系统 (jiǔdiàn jiānkòng xìtǒng) – hotel surveillance system – hệ thống giám sát khách sạn
725酒店急救包 (jiǔdiàn jíjiù bāo) – hotel first aid kit – bộ sơ cứu khách sạn
726酒店消防设施 (jiǔdiàn xiāofáng shèshī) – hotel fire safety facilities – thiết bị phòng cháy chữa cháy khách sạn
727酒店政策 (jiǔdiàn zhèngcè) – hotel policy – chính sách khách sạn
728房费 (fángfèi) – room rate – giá phòng
729客人评价 (kèrén píngjià) – guest review – đánh giá của khách
730优惠券 (yōuhuìquàn) – voucher – phiếu giảm giá
731预约 (yùyuē) – reservation – đặt trước
732欢迎信 (huānyíng xìn) – welcome letter – thư chào đón
733酒店官方网站 (jiǔdiàn guānfāng wǎngzhàn) – hotel official website – trang web chính thức của khách sạn
734酒店地址 (jiǔdiàn dìzhǐ) – hotel address – địa chỉ khách sạn
735客房卡 (kèfáng kǎ) – room key card – thẻ phòng
736大堂酒吧 (dàtáng jiǔbā) – lobby bar – quầy bar trong sảnh
737旅行代理商 (lǚxíng dàilǐ shāng) – travel agent – đại lý du lịch
738团体预定 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng nhóm
739独立浴室 (dúlì yùshì) – private bathroom – phòng tắm riêng
740旅游套餐 (lǚyóu tào cān) – travel package – gói du lịch
741酒店出口 (jiǔdiàn chūkǒu) – hotel exit – cửa ra khách sạn
742酒店入口 (jiǔdiàn rùkǒu) – hotel entrance – cửa vào khách sạn
743客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room cleaning – dọn dẹp phòng
744酒店大厅 (jiǔdiàn dàtīng) – hotel hall – sảnh khách sạn
745客人投诉 (kèrén tóusù) – guest complaint – khiếu nại của khách
746酒店设施清单 (jiǔdiàn shèshī qīngdān) – hotel facilities list – danh sách tiện nghi khách sạn
747前台工作人员 (qiántái gōngzuò rényuán) – front desk staff – nhân viên lễ tân
748无障碍房 (wú zhàng’ài fáng) – accessible room – phòng dành cho người khuyết tật
749专用停车场 (zhuānyòng tíngchē chǎng) – private parking lot – bãi đậu xe riêng
750会议设施 (huìyì shèshī) – conference facilities – thiết bị hội nghị
751迷你吧 (míní bā) – minibar – minibar
752房间空调 (fángjiān kōngtiáo) – room air conditioning – điều hòa phòng
753酒店停车 (jiǔdiàn tíngchē) – hotel parking – đỗ xe khách sạn
754客房舒适度 (kèfáng shūshì dù) – room comfort – sự thoải mái của phòng
755酒店入住率 (jiǔdiàn rùzhù lǜ) – hotel occupancy rate – tỷ lệ lấp đầy khách sạn
756客房内景 (kèfáng nèi jǐng) – room view – tầm nhìn từ phòng
757健身中心 (jiànshēn zhōngxīn) – fitness center – trung tâm thể dục
758观光游览 (guānguāng yóulǎn) – sightseeing tour – tham quan du lịch
759酒店活动日程 (jiǔdiàn huódòng rìchéng) – hotel event schedule – lịch trình sự kiện khách sạn
760旅行服务 (lǚxíng fúwù) – travel service – dịch vụ du lịch
761客房改进 (kèfáng gǎijìn) – room improvement – cải tiến phòng
762酒店销售 (jiǔdiàn xiāoshòu) – hotel sales – bán hàng khách sạn
763酒店商务中心 (jiǔdiàn shāngwù zhōngxīn) – hotel business center – trung tâm kinh doanh khách sạn
764酒店文化 (jiǔdiàn wénhuà) – hotel culture – văn hóa khách sạn
765酒店等级 (jiǔdiàn děngjí) – hotel rating – xếp hạng khách sạn
766旅行安排 (lǚxíng ānpái) – travel arrangement – sắp xếp du lịch
767高级套房 (gāojí tào fáng) – executive suite – phòng suite cao cấp
768酒店推荐 (jiǔdiàn tuījiàn) – hotel recommendation – đề xuất khách sạn
769客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎn xiāng) – room safe – két an toàn phòng
770旅行接送服务 (lǚxíng jiēsòng fúwù) – travel transfer service – dịch vụ đón tiễn
771早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – morning wake-up service – dịch vụ gọi dậy buổi sáng
772酒店客房服务 (jiǔdiàn kèfáng fúwù) – hotel room service – dịch vụ phòng khách sạn
773毛巾 (máojīn) – towel – khăn
774客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room cleaning – vệ sinh phòng
775早餐 (zǎocān) – breakfast – bữa sáng
776会议室预定 (huìyì shì yùdìng) – meeting room booking – đặt phòng họp
777迷你冰箱 (míní bīngxiāng) – mini fridge – tủ lạnh mini
778酒店内消费 (jiǔdiàn nèi xiāofèi) – hotel expenses – chi phí trong khách sạn
779免费早餐 (miǎnfèi zǎocān) – complimentary breakfast – bữa sáng miễn phí
780烟雾报警器 (yānwù bào jǐng qì) – smoke detector – máy báo khói
781紧急出口 (jǐn jí chūkǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm
782免费Wi-Fi (miǎnfèi Wi-Fi) – free Wi-Fi – Wi-Fi miễn phí
783客房内电话 (kèfáng nèi diànhuà) – room telephone – điện thoại trong phòng
784酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchē chǎng) – hotel parking lot – bãi đậu xe khách sạn
785自助洗衣 (zìzhù xǐyī) – self-service laundry – giặt tự phục vụ
786婚礼服务 (hūnlǐ fúwù) – wedding service – dịch vụ tổ chức đám cưới
787免费接送 (miǎnfèi jiēsòng) – free shuttle – xe đưa đón miễn phí
788清洁用品 (qīngjié yòngpǐn) – cleaning supplies – đồ dùng vệ sinh
789客房服务单 (kèfáng fúwù dān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng
790酒店安全 (jiǔdiàn ānquán) – hotel security – an ninh khách sạn
791旅游信息 (lǚyóu xìnxī) – travel information – thông tin du lịch
792预定变更 (yùdìng biàngēng) – reservation change – thay đổi đặt phòng
793客房入住 (kèfáng rùzhù) – room check-in – nhận phòng
794客房入住登记 (kèfáng rùzhù dēngjì) – room check-in registration – đăng ký nhận phòng
795酒店优惠 (jiǔdiàn yōuhuì) – hotel discount – giảm giá khách sạn
796特殊需求 (tèshū xūqiú) – special request – yêu cầu đặc biệt
797无烟房 (wú yān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc
798酒店洗衣 (jiǔdiàn xǐyī) – hotel laundry – dịch vụ giặt ủi khách sạn
799酒店宴会 (jiǔdiàn yànhuì) – hotel banquet – tiệc khách sạn
800旅游导游 (lǚyóu dǎoyóu) – tour guide – hướng dẫn viên du lịch
801酒店美容 (jiǔdiàn měiróng) – hotel spa – spa khách sạn
802客房保险柜 (kèfáng bǎoxiǎn guì) – room safe – két an toàn trong phòng
803管理费 (guǎnlǐ fèi) – management fee – phí quản lý
804快速入住 (kuàisù rùzhù) – express check-in – nhận phòng nhanh
805快速退房 (kuàisù tuìfáng) – express check-out – trả phòng nhanh
806安全卡 (ānquán kǎ) – safety card – thẻ an toàn
807房间预定 (fángjiān yùdìng) – room booking – đặt phòng
808办理入住 (bànlǐ rùzhù) – check-in process – thủ tục nhận phòng
809办理退房 (bànlǐ tuìfáng) – check-out process – thủ tục trả phòng
810早班 (zǎo bān) – morning shift – ca sáng
811夜班 (yè bān) – night shift – ca đêm
812酒店外卖 (jiǔdiàn wàimài) – hotel takeout – đồ ăn mang đi từ khách sạn
813房间窗帘 (fángjiān chuānglián) – room curtain – rèm cửa phòng
814酒店电梯 (jiǔdiàn diàntī) – hotel elevator – thang máy khách sạn
815房间清洁员 (fángjiān qīngjié yuán) – room attendant – nhân viên dọn phòng
816免费停车 (miǎnfèi tíngchē) – free parking – đậu xe miễn phí
817空调 (kōngtiáo) – air conditioning – điều hòa không khí
818客房收费 (kèfáng shōufèi) – room charges – phí phòng
819订房网站 (dìngfáng wǎngzhàn) – booking website – website đặt phòng
820酒店入住时间 (jiǔdiàn rùzhù shíjiān) – hotel check-in time – giờ nhận phòng khách sạn
821酒店退房时间 (jiǔdiàn tuìfáng shíjiān) – hotel check-out time – giờ trả phòng khách sạn
822客房温度 (kèfáng wēndù) – room temperature – nhiệt độ phòng
823酒店预订 (jiǔdiàn yùdìng) – hotel reservation – đặt phòng khách sạn
824钥匙卡 (yàoshi kǎ) – key card – thẻ khóa
825酒店设施 (jiǔdiàn shèshī) – hotel amenities – tiện nghi khách sạn
826餐厅菜单 (cāntīng càidān) – restaurant menu – thực đơn nhà hàng
827酒店泳池 (jiǔdiàn yǒngchí) – hotel pool – hồ bơi khách sạn
828入住登记表 (rùzhù dēngjì biǎo) – check-in registration form – mẫu đăng ký nhận phòng
829行李寄存 (xínglǐ jìcún) – luggage storage – lưu trữ hành lý
830客房设备 (kèfáng shèbèi) – room equipment – trang thiết bị phòng
831旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – travel consultancy – tư vấn du lịch
832会议室租赁 (huìyì shì zūlìn) – meeting room rental – cho thuê phòng họp
833退房手续表 (tuìfáng shǒuxù biǎo) – check-out procedure form – mẫu thủ tục trả phòng
834临时入住 (línshí rùzhù) – temporary check-in – nhận phòng tạm thời
835客房毛巾 (kèfáng máojīn) – room towel – khăn phòng
836客房套件 (kèfáng tàojiàn) – room suite – phòng suite
837机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport transfer – đón tiễn sân bay
838烹饪课程 (pēngrèn kèchéng) – cooking class – lớp học nấu ăn
839客房报纸 (kèfáng bàozhǐ) – room newspaper – báo phòng
840酒店泳池区域 (jiǔdiàn yǒngchí qūyù) – hotel pool area – khu vực hồ bơi khách sạn
841温泉浴 (wēnquán yù) – hot spring bath – tắm suối nước nóng
842瑜伽课程 (yújiā kèchéng) – yoga class – lớp học yoga
843无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – handicap facilities – tiện nghi cho người khuyết tật
844安全箱 (ānquán xiāng) – safety deposit box – hộp an toàn
845热水壶 (rèshuǐ hú) – kettle – ấm đun nước
846空调遥控器 (kōngtiáo yáokòng qì) – air conditioner remote – điều khiển điều hòa
847门卡 (mén kǎ) – door card – thẻ cửa
848客房清洁服务 (kèfáng qīngjié fúwù) – room cleaning service – dịch vụ dọn phòng
849浴室 (yùshì) – bathroom – phòng tắm
850酒店设施维护 (jiǔdiàn shèshī wéihù) – hotel facilities maintenance – bảo trì tiện nghi khách sạn
851美容服务 (měiróng fúwù) – beauty services – dịch vụ làm đẹp
852商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm kinh doanh
853旅行社 (lǚxíng shè) – travel agency – công ty du lịch
854专车服务 (zhuānchē fúwù) – private car service – dịch vụ xe riêng
855酒店健身房 (jiǔdiàn jiànshēn fáng) – hotel gym – phòng tập thể dục khách sạn
856会务服务 (huìwù fúwù) – conference services – dịch vụ hội nghị
857代客泊车 (dàikè bōchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe
858预约服务 (yùyuē fúwù) – reservation service – dịch vụ đặt trước
859接待处 (jiēdài chù) – reception – khu tiếp đón
860客房用品 (kèfáng yòngpǐn) – room amenities – đồ dùng trong phòng
861高级套房 (gāojí tào fáng) – deluxe suite – phòng suite hạng sang
862会议安排 (huìyì ānpái) – meeting arrangements – sắp xếp hội nghị
863酒店服务质量 (jiǔdiàn fúwù zhìliàng) – hotel service quality – chất lượng dịch vụ khách sạn
864设施检查 (shèshī jiǎnchá) – facility inspection – kiểm tra tiện nghi
865酒店房价 (jiǔdiàn fángjià) – hotel room rate – giá phòng khách sạn
866客房维修 (kèfáng wéixiū) – room maintenance – bảo trì phòng
867退房手续 (tuìfáng shǒuxù) – check-out procedures – thủ tục trả phòng
868酒店服务人员 (jiǔdiàn fúwù rényuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn
869室内游泳池 (shìnèi yóngchí) – indoor swimming pool – hồ bơi trong nhà
870宴会厅 (yànhuìtīng) – banquet hall – sảnh tiệc
871酒店接待 (jiǔdiàn jiēdài) – hotel reception – tiếp đón khách sạn
872酒店设施维修 (jiǔdiàn shèshī wéixiū) – hotel facility repair – sửa chữa tiện nghi khách sạn
873特别优惠 (tèbié yōuhuì) – special offer – ưu đãi đặc biệt
874机场接送服务 (jīchǎng jiēsòng fúwù) – airport shuttle service – dịch vụ đưa đón sân bay
875健身课程 (jiànshēn kèchéng) – fitness classes – lớp học thể dục
876婴儿床 (yīng’ér chuáng) – baby cot – giường em bé
877小吃区 (xiǎochī qū) – snack bar – khu ăn vặt
878酒店餐饮服务 (jiǔdiàn cānyǐn fúwù) – hotel dining services – dịch vụ ăn uống khách sạn
879酒店设施服务 (jiǔdiàn shèshī fúwù) – hotel facilities services – dịch vụ tiện nghi khách sạn
880烟雾探测器 (yānwù tàncèqì) – smoke detector – thiết bị phát hiện khói
881会议预定 (huìyì yùdìng) – meeting booking – đặt phòng hội nghị
882休闲娱乐设施 (xiūxián yúlè shèshī) – leisure facilities – tiện nghi giải trí
883酒店网络 (jiǔdiàn wǎngluò) – hotel internet – mạng internet khách sạn
884客房小吃 (kèfáng xiǎochī) – in-room snacks – đồ ăn vặt trong phòng
885客房安全 (kèfáng ānquán) – room security – an ninh phòng
886客房电视 (kèfáng diànshì) – room TV – tivi phòng
887临时入住安排 (línshí rùzhù ānpái) – temporary stay arrangement – sắp xếp lưu trú tạm thời
888接待员 (jiēdài yuán) – receptionist – nhân viên lễ tân
889售票服务 (shòupiào fúwù) – ticketing service – dịch vụ bán vé
890酒店设施清单 (jiǔdiàn shèshī qīngdān) – hotel facilities checklist – danh sách tiện nghi khách sạn
891酒店审核 (jiǔdiàn shěnhé) – hotel review – đánh giá khách sạn
892酒店入住表格 (jiǔdiàn rùzhù biǎogé) – hotel check-in form – mẫu đăng ký nhận phòng khách sạn
893酒店前台电话 (jiǔdiàn qiántái diànhuà) – hotel front desk phone – điện thoại lễ tân khách sạn
894酒店大厅 (jiǔdiàn dàtīng) – hotel lobby – sảnh khách sạn
895高级客房 (gāojí kèfáng) – premium room – phòng cao cấp
896无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessible facilities – tiện nghi cho người khuyết tật
897订房系统 (dìngfáng xìtǒng) – booking system – hệ thống đặt phòng
898酒店证书 (jiǔdiàn zhèngshū) – hotel certificate – chứng nhận khách sạn
899售后服务 (shòuhòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi
900夜间安保 (yèjiān ānbǎo) – night security – bảo vệ đêm
901电梯服务 (diàntī fúwù) – elevator service – dịch vụ thang máy
902会展服务 (huìzhǎn fúwù) – exhibition services – dịch vụ triển lãm
903酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchēchǎng) – hotel parking lot – bãi đậu xe khách sạn
904离店时间 (lídiàn shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng
905预订热线 (yùdìng rèxiàn) – reservation hotline – đường dây nóng đặt phòng
906酒店设施维修 (jiǔdiàn shèshī wéixiū) – hotel facilities maintenance – bảo trì tiện nghi khách sạn
907特价房 (tèjià fáng) – special rate room – phòng giá đặc biệt
908前台登记 (qiántái dēngjì) – front desk registration – đăng ký lễ tân
909客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại của khách hàng
910酒店宣传 (jiǔdiàn xuānchuán) – hotel promotion – quảng bá khách sạn
911办理入住 (bànlǐ rùzhù) – check-in procedure – thủ tục nhận phòng
912换房服务 (huànfáng fúwù) – room change service – dịch vụ đổi phòng
913退房服务 (tuìfáng fúwù) – check-out service – dịch vụ trả phòng
914自由行服务 (zìyóu xíng fúwù) – independent travel service – dịch vụ du lịch tự túc
915贵宾服务 (guìbīn fúwù) – VIP service – dịch vụ VIP
916客房浴室 (kèfáng yùshì) – room bathroom – phòng tắm trong phòng
917酒店订房网站 (jiǔdiàn dìngfáng wǎngzhàn) – hotel booking website – trang web đặt phòng khách sạn
918大堂吧 (dàtáng ba) – lobby bar – quầy bar sảnh
919室内照明 (shìnèi zhàomíng) – indoor lighting – ánh sáng trong phòng
920暖气系统 (nuǎnqì xìtǒng) – heating system – hệ thống sưởi
921空调系统 (kōngtiáo xìtǒng) – air conditioning system – hệ thống điều hòa không khí
922酒店门票 (jiǔdiàn ménpiào) – hotel ticket – vé khách sạn
923酒店会员卡 (jiǔdiàn huìyuán kǎ) – hotel membership card – thẻ hội viên khách sạn
924酒店卫生 (jiǔdiàn wèishēng) – hotel hygiene – vệ sinh khách sạn
925客房温控 (kèfáng wēnkòng) – room temperature control – điều chỉnh nhiệt độ phòng
926优惠活动 (yōuhuì huódòng) – promotional activities – hoạt động khuyến mãi
927酒店配套设施 (jiǔdiàn pèitào shèshī) – hotel amenities – tiện nghi khách sạn
928免费停车 (miǎnfèi tíngchē) – free parking – đỗ xe miễn phí
929酒店服务指南 (jiǔdiàn fúwù zhǐnán) – hotel service guide – hướng dẫn dịch vụ khách sạn
930酒店住宿优惠 (jiǔdiàn zhùsù yōuhuì) – hotel accommodation discount – giảm giá lưu trú khách sạn
931酒店特色 (jiǔdiàn tèsè) – hotel feature – đặc điểm của khách sạn
932观光旅游 (guānguāng lǚyóu) – sightseeing tour – tour tham quan
933住宿安全 (zhùsù ānquán) – accommodation safety – an toàn lưu trú
934酒店服务标准 (jiǔdiàn fúwù biāozhǔn) – hotel service standard – tiêu chuẩn dịch vụ khách sạn
935床上用品 (chuáng shàng yòngpǐn) – bed linens – đồ dùng giường ngủ
936酒店客人 (jiǔdiàn kèrén) – hotel guest – khách hàng khách sạn
937酒店预订 (jiǔdiàn yùdìng) – hotel booking – đặt phòng khách sạn
938酒店巴士 (jiǔdiàn bāshì) – hotel shuttle – xe buýt đưa đón khách sạn
939住宿规定 (zhùsù guīdìng) – accommodation policy – quy định lưu trú
940提前离店 (tíqián lídiàn) – early check-out – trả phòng sớm
941酒店接待 (jiǔdiàn jiēdài) – hotel reception – lễ tân khách sạn
942预付款 (yùfù kuǎn) – advance payment – thanh toán trước
943客房钥匙 (kèfáng yàoshi) – room key – chìa khóa phòng
944网络服务 (wǎngluò fúwù) – internet service – dịch vụ internet
945客房用品 (kèfáng yòngpǐn) – room amenities – tiện nghi phòng
946酒店宣传册 (jiǔdiàn xuānchuán cè) – hotel brochure – tờ rơi quảng cáo khách sạn
947住客登记 (zhùkè dēngjì) – guest registration – đăng ký khách lưu trú
948长期住宿 (chángqī zhùsù) – long-term stay – lưu trú dài hạn
949酒店租赁 (jiǔdiàn zūlìn) – hotel leasing – cho thuê khách sạn
950客房清理 (kèfáng qīnglǐ) – room cleaning service – dịch vụ dọn phòng
951酒店入住 (jiǔdiàn rùzhù) – hotel check-in – nhận phòng khách sạn
952早餐服务 (zǎocān fúwù) – breakfast service – dịch vụ bữa sáng
953酒店场地 (jiǔdiàn chǎngdì) – hotel venue – địa điểm khách sạn
954酒店晚餐 (jiǔdiàn wǎncān) – hotel dinner – bữa tối khách sạn
955酒店购物 (jiǔdiàn gòuwù) – hotel shopping – mua sắm trong khách sạn
956酒店活动室 (jiǔdiàn huódòng shì) – hotel activity room – phòng hoạt động khách sạn
957专用电梯 (zhuānyòng diàntī) – private elevator – thang máy riêng
958宴会厅 (yànhuìtīng) – banquet hall – phòng tiệc
959浴室用品 (yùshì yòngpǐn) – bathroom amenities – đồ dùng phòng tắm
960酒店早餐时间 (jiǔdiàn zǎocān shíjiān) – hotel breakfast time – thời gian bữa sáng khách sạn
961高级套房 (gāojí tàofáng) – deluxe suite – suite cao cấp
962酒店清洁服务 (jiǔdiàn qīngjié fúwù) – hotel cleaning service – dịch vụ dọn dẹp khách sạn
963短期住宿 (duǎnqī zhùsù) – short-term stay – lưu trú ngắn hạn
964座位预定 (zuòwèi yùdìng) – seat reservation – đặt chỗ ngồi
965酒店卫生间 (jiǔdiàn wèishēngjiān) – hotel restroom – nhà vệ sinh khách sạn
966酒店发票打印 (jiǔdiàn fāpiào dǎyìn) – hotel invoice printing – in hóa đơn khách sạn
967无烟区 (wúyān qū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc
968叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ báo thức
969预约停车 (yùyuē tíngchē) – reserved parking – đặt chỗ đậu xe
970行李搬运 (xínglǐ bānyùn) – luggage handling – vận chuyển hành lý
971空调房间 (kōngtiáo fángjiān) – air-conditioned room – phòng có máy lạnh
972宠物友好 (chǒngwù yǒuhǎo) – pet-friendly – thân thiện với thú cưng
973前台结账 (qiántái jiézhàng) – front desk checkout – thanh toán tại quầy lễ tân
974行政楼层 (xíngzhèng lóucéng) – executive floor – tầng hành chính
975客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎnxiāng) – in-room safe – két sắt trong phòng
976观光信息 (guānguāng xìnxī) – sightseeing information – thông tin tham quan
977旅游指南 (lǚyóu zhǐnán) – travel guide – hướng dẫn du lịch
978邮件接收 (yóujiàn jiēshōu) – mail reception – nhận thư
979房卡丢失 (fángkǎ diūshī) – lost room card – mất thẻ phòng
980加床服务 (jiā chuáng fúwù) – extra bed service – dịch vụ giường phụ
981会议室预订 (huìyìshì yùdìng) – meeting room reservation – đặt phòng họp
982视频监控 (shìpín jiānkòng) – video surveillance – giám sát bằng camera
983电梯按钮 (diàntī ànniǔ) – elevator button – nút bấm thang máy
984客房配件 (kèfáng pèijiàn) – room accessories – phụ kiện trong phòng
985电水壶 (diànshuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước
986单人房 (dānrén fáng) – single room – phòng đơn
987双人房 (shuāngrén fáng) – double room – phòng đôi
988豪华房 (háohuá fáng) – luxury room – phòng sang trọng
989三人房 (sānrén fáng) – triple room – phòng ba người
990无障碍房 (wú zhàng’ài fáng) – accessible room – phòng cho người khuyết tật
991网上评论 (wǎngshàng pínglùn) – online review – đánh giá trực tuyến
992忘记物品 (wàngjì wùpǐn) – forgotten items – đồ vật bị quên
993酒店热线 (jiǔdiàn rèxiàn) – hotel hotline – đường dây nóng khách sạn
994礼貌服务 (lǐmào fúwù) – courteous service – dịch vụ lịch sự
995床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – sheet replacement – thay ga trải giường
996房间除味 (fángjiān chúwèi) – room deodorization – khử mùi phòng
997自动贩卖机 (zìdòng fànmài jī) – vending machine – máy bán hàng tự động
998室内温度 (shìnèi wēndù) – room temperature – nhiệt độ trong phòng
999预订修改 (yùdìng xiūgǎi) – booking modification – chỉnh sửa đặt phòng
1000商务服务 (shāngwù fúwù) – business service – dịch vụ doanh nhân
1001门卡识别 (ménkǎ shíbié) – key card recognition – nhận diện thẻ từ
1002智能入住 (zhìnéng rùzhù) – smart check-in – nhận phòng thông minh
1003多语种服务 (duō yǔzhǒng fúwù) – multilingual service – dịch vụ đa ngôn ngữ
1004安全通道 (ānquán tōngdào) – emergency exit – lối thoát hiểm
1005酒店礼宾部 (jiǔdiàn lǐbīnbù) – hotel concierge – bộ phận lễ tân đặc biệt
1006行李标签 (xínglǐ biāoqiān) – luggage tag – thẻ hành lý
1007客房送水 (kèfáng sòng shuǐ) – room water service – phục vụ nước trong phòng
1008入住凭证 (rùzhù píngzhèng) – check-in voucher – phiếu nhận phòng
1009退房单据 (tuìfáng dānjù) – check-out slip – phiếu trả phòng
1010洗衣单 (xǐyī dān) – laundry form – phiếu giặt ủi
1011保安服务 (bǎo’ān fúwù) – security service – dịch vụ bảo vệ
1012室内电话 (shìnèi diànhuà) – in-room phone – điện thoại nội bộ
1013电话费 (diànhuà fèi) – telephone fee – phí điện thoại
1014送餐服务 (sòngcān fúwù) – room service – dịch vụ phục vụ tại phòng
1015夜宵服务 (yèxiāo fúwù) – late-night snack service – dịch vụ đồ ăn khuya
1016折叠床 (zhédié chuáng) – folding bed – giường gấp
1017婴儿床 (yīng’ér chuáng) – baby crib – cũi trẻ em
1018浴帽 (yùmào) – shower cap – mũ tắm
1019吹风机 (chuīfēngjī) – hairdryer – máy sấy tóc
1020化妆镜 (huàzhuāng jìng) – makeup mirror – gương trang điểm
1021遮光窗帘 (zhēguāng chuānglián) – blackout curtain – rèm cản sáng
1022灯光开关 (dēngguāng kāiguān) – light switch – công tắc đèn
1023插座 (chāzuò) – power outlet – ổ cắm
1024USB接口 (USB jiēkǒu) – USB port – cổng USB
1025充电器 (chōngdiànqì) – charger – bộ sạc
1026网络连接 (wǎngluò liánjiē) – internet connection – kết nối mạng
1027信号强度 (xìnhào qiángdù) – signal strength – độ mạnh tín hiệu
1028客房安静 (kèfáng ānjìng) – quiet room – phòng yên tĩnh
1029景观房 (jǐngguān fáng) – scenic room – phòng có cảnh đẹp
1030城市景观 (chéngshì jǐngguān) – city view – tầm nhìn thành phố
1031吸烟房 (xīyān fáng) – smoking room – phòng cho phép hút thuốc
1032双床房 (shuāngchuáng fáng) – twin room – phòng hai giường đơn
1033总统套房 (zǒngtǒng tàofáng) – presidential suite – phòng tổng thống
1034经济房 (jīngjì fáng) – economy room – phòng hạng tiết kiệm
1035豪华房 (háohuá fáng) – deluxe room – phòng sang trọng
1036行政房 (xíngzhèng fáng) – executive room – phòng điều hành
1037加床服务 (jiā chuáng fúwù) – extra bed service – dịch vụ thêm giường
1038升级服务 (shēngjí fúwù) – upgrade service – dịch vụ nâng hạng
1039更改日期 (gēnggǎi rìqī) – change date – thay đổi ngày
1040到达时间 (dàodá shíjiān) – arrival time – thời gian đến
1041离店时间 (lí diàn shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng
1042预付款 (yùfù kuǎn) – prepayment – thanh toán trước
1043信用卡付款 (xìnyòngkǎ fùkuǎn) – credit card payment – thanh toán bằng thẻ tín dụng
1044收据 (shōujù) – receipt – biên lai
1045消费记录 (xiāofèi jìlù) – consumption record – lịch sử chi tiêu
1046账单明细 (zhàngdān míngxì) – bill details – chi tiết hóa đơn
1047免费服务 (miǎnfèi fúwù) – free service – dịch vụ miễn phí
1048收费项目 (shōufèi xiàngmù) – chargeable items – hạng mục tính phí
1049投诉 (tóusù) – complaint – phàn nàn
1050意见卡 (yìjiàn kǎ) – feedback card – phiếu góp ý
1051满意度调查 (mǎnyìdù diàochá) – satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng
1052回访电话 (huífǎng diànhuà) – follow-up call – cuộc gọi theo dõi
1053宾客留言 (bīnkè liúyán) – guest message – tin nhắn khách để lại
1054迎宾饮料 (yíngbīn yǐnliào) – welcome drink – đồ uống chào đón
1055纪念品 (jìniànpǐn) – souvenir – quà lưu niệm
1056房卡 (fángkǎ) – room key card – thẻ phòng
1057遗失物品 (yíshī wùpǐn) – lost item – đồ thất lạc
1058找回服务 (zhǎohuí fúwù) – lost and found – dịch vụ tìm đồ thất lạc
1059禁止喧哗 (jìnzhǐ xuānhuá) – no loud noise – cấm làm ồn
1060请勿打扰 (qǐng wù dǎrǎo) – do not disturb – xin đừng làm phiền
1061正在打扫 (zhèngzài dǎsǎo) – cleaning in progress – đang vệ sinh
1062请即清理 (qǐng jí qīnglǐ) – please clean – đề nghị dọn phòng
1063服务电话 (fúwù diànhuà) – service hotline – đường dây dịch vụ
1064前台值班 (qiántái zhíbān) – front desk on duty – lễ tân trực
1065夜班服务 (yèbān fúwù) – night shift service – dịch vụ ca đêm
1066全年无休 (quánnián wúxiū) – open all year – mở cửa quanh năm
1067节假日服务 (jiéjiàrì fúwù) – holiday service – phục vụ ngày lễ
1068自动售货机 (zìdòng shòuhuòjī) – vending machine – máy bán hàng tự động
1069自动取款机 (zìdòng qǔkuǎnjī) – ATM – máy rút tiền tự động
1070上网服务 (shàngwǎng fúwù) – internet service – dịch vụ internet
1071密码 (mìmǎ) – password – mật khẩu
1072网络中断 (wǎngluò zhōngduàn) – network interruption – mất kết nối mạng
1073技术支持 (jìshù zhīchí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật
1074会议厅 (huìyì tīng) – conference hall – phòng hội nghị
1075多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multi-function room – phòng đa chức năng
1076宴会厅 (yànhuì tīng) – banquet hall – phòng tiệc
1077视频设备 (shìpín shèbèi) – video equipment – thiết bị hình ảnh
1078麦克风 (màikèfēng) – microphone – micro
1079音响设备 (yīnxiǎng shèbèi) – sound system – hệ thống âm thanh
1080签到处 (qiāndào chù) – check-in area – khu vực điểm danh
1081茶歇区 (cháxiē qū) – refreshment area – khu vực giải lao
1082礼宾服务 (lǐbīn fúwù) – concierge service – dịch vụ hướng dẫn
1083行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên khuân hành lý
1084保洁员 (bǎojié yuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng
1085保安员 (bǎo’ān yuán) – security guard – nhân viên bảo vệ
1086服务生 (fúwù shēng) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ
1087客房服务员 (kèfáng fúwùyuán) – room attendant – nhân viên phục vụ buồng phòng
1088客户经理 (kèhù jīnglǐ) – guest relations manager – quản lý chăm sóc khách hàng
1089总经理 (zǒng jīnglǐ) – general manager – tổng giám đốc
1090员工培训 (yuángōng péixùn) – staff training – đào tạo nhân viên
1091服务流程 (fúwù liúchéng) – service procedure – quy trình phục vụ
1092操作规范 (cāozuò guīfàn) – operating standard – tiêu chuẩn vận hành
1093卫生标准 (wèishēng biāozhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh
1094服务态度 (fúwù tàidù) – service attitude – thái độ phục vụ
1095职业素养 (zhíyè sùyǎng) – professional quality – tác phong nghề nghiệp
1096着装要求 (zhuózhuāng yāoqiú) – dress code – quy định trang phục
1097仪容仪表 (yíróng yíbiǎo) – appearance – diện mạo tác phong
1098礼貌用语 (lǐmào yòngyǔ) – polite language – ngôn ngữ lịch sự
1099接待流程 (jiēdài liúchéng) – reception procedure – quy trình tiếp đón
1100退房流程 (tuìfáng liúchéng) – check-out procedure – quy trình trả phòng
1101房间检查 (fángjiān jiǎnchá) – room inspection – kiểm tra phòng
1102客户需求 (kèhù xūqiú) – customer needs – nhu cầu của khách
1103客户满意 (kèhù mǎnyì) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách
1104满意度提升 (mǎnyìdù tíshēng) – satisfaction improvement – nâng cao sự hài lòng
1105建议收集 (jiànyì shōují) – suggestion collection – thu thập ý kiến
1106评价系统 (píngjià xìtǒng) – evaluation system – hệ thống đánh giá
1107回头客 (huítóu kè) – return guest – khách quay lại
1108长住客人 (cháng zhù kèrén) – long-stay guest – khách lưu trú dài hạn
1109新客户 (xīn kèhù) – new guest – khách hàng mới
1110房卡 (fángkǎ) – key card – thẻ từ phòng
1111押金收据 (yājīn shōujù) – deposit receipt – biên nhận đặt cọc
1112退押金 (tuì yājīn) – return deposit – hoàn trả tiền đặt cọc
1113丢失物品 (diūshī wùpǐn) – lost item – vật bị mất
1114遗失报告 (yíshī bàogào) – lost report – báo cáo mất đồ
1115找回物品 (zhǎo huí wùpǐn) – recover item – tìm lại đồ
1116失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – đồ thất lạc
1117贵重物品 (guìzhòng wùpǐn) – valuables – vật quý giá
1118开锁服务 (kāisuǒ fúwù) – unlocking service – dịch vụ mở khóa
1119紧急情况 (jǐnjí qíngkuàng) – emergency – tình huống khẩn cấp
1120火警警报 (huǒjǐng jǐngbào) – fire alarm – chuông báo cháy
1121疏散通道 (shūsàn tōngdào) – evacuation route – lối thoát hiểm
1122医疗急救 (yīliáo jíjiù) – medical emergency – cấp cứu y tế
1123护理站 (hùlǐ zhàn) – nurse station – trạm y tế
1124客人晕倒 (kèrén yūndǎo) – guest fainted – khách bị ngất
1125打急救电话 (dǎ jíjiù diànhuà) – call emergency – gọi cấp cứu
1126药品箱 (yàopǐn xiāng) – medicine box – hộp thuốc
1127病历记录 (bìnglì jìlù) – medical record – hồ sơ bệnh án
1128顾客信息 (gùkè xìnxī) – customer information – thông tin khách hàng
1129登记表格 (dēngjì biǎogé) – registration form – phiếu đăng ký
1130证件登记 (zhèngjiàn dēngjì) – ID registration – đăng ký giấy tờ tùy thân
1131个人资料 (gèrén zīliào) – personal information – thông tin cá nhân
1132资料保密 (zīliào bǎomì) – data confidentiality – bảo mật thông tin
1133顾客隐私 (gùkè yǐnsī) – customer privacy – quyền riêng tư của khách
1134改期服务 (gǎiqī fúwù) – rescheduling service – dịch vụ đổi ngày
1135提前离店 (tíqián lídiàn) – early departure – rời khách sạn sớm
1136住房证明 (zhùfáng zhèngmíng) – proof of stay – giấy xác nhận lưu trú
1137电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – e-invoice – hóa đơn điện tử
1138索要发票 (suǒyào fāpiào) – request invoice – yêu cầu hóa đơn
1139汇率兑换 (huìlǜ duìhuàn) – currency exchange – đổi tiền
1140小费 (xiǎofèi) – tip – tiền boa
1141刷卡支付 (shuākǎ zhīfù) – card payment – thanh toán bằng thẻ
1142手机支付 (shǒujī zhīfù) – mobile payment – thanh toán qua điện thoại
1143微信支付 (wēixìn zhīfù) – WeChat Pay – thanh toán qua WeChat
1144支付宝 (Zhīfùbǎo) – Alipay – Alipay
1145外币支付 (wàibì zhīfù) – foreign currency payment – thanh toán bằng ngoại tệ
1146信用卡 (xìnyòngkǎ) – credit card – thẻ tín dụng
1147借记卡 (jièjìkǎ) – debit card – thẻ ghi nợ
1148账户余额 (zhànghù yú’é) – account balance – số dư tài khoản
1149结账时间 (jiézhàng shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng
1150快速结账 (kuàisù jiézhàng) – express checkout – trả phòng nhanh
1151自动结账机 (zìdòng jiézhàng jī) – self-checkout machine – máy trả phòng tự động
1152不可退款 (bùkě tuìkuǎn) – non-refundable – không hoàn tiền
1153每晚价格 (měi wǎn jiàgé) – nightly rate – giá theo đêm
1154含税价格 (hánshuì jiàgé) – tax-included price – giá đã bao gồm thuế
1155不含税价格 (bù hánshuì jiàgé) – tax-excluded price – giá chưa gồm thuế
1156附加费 (fùjiāfèi) – surcharge – phụ phí
1157服务费 (fúwù fèi) – service charge – phí dịch vụ
1158清洁费 (qīngjié fèi) – cleaning fee – phí dọn phòng
1159行李费 (xínglǐ fèi) – luggage fee – phí hành lý
1160停车费 (tíngchē fèi) – parking fee – phí gửi xe
1161加床费 (jiāchuáng fèi) – extra bed fee – phí giường phụ
1162早餐费 (zǎocān fèi) – breakfast charge – phí ăn sáng
1163房型升级费 (fángxíng shēngjí fèi) – room upgrade fee – phí nâng hạng phòng
1164换房费 (huànfáng fèi) – room change fee – phí đổi phòng
1165大床房 (dàchuáng fáng) – king room – phòng giường lớn
1166无障碍房 (wúzhàng’ài fáng) – accessible room – phòng cho người khuyết tật
1167城市景观房 (chéngshì jǐngguān fáng) – city view room – phòng nhìn ra thành phố
1168高楼层房 (gāolóucéng fáng) – high floor room – phòng tầng cao
1169靠近电梯房 (kàojìn diàntī fáng) – room near elevator – phòng gần thang máy
1170安静房 (ānjìng fáng) – quiet room – phòng yên tĩnh
1171室内温泉 (shìnèi wēnquán) – in-room hot spring – suối nước nóng trong phòng
1172露台房 (lùtái fáng) – terrace room – phòng có ban công
1173阳台房 (yángtái fáng) – balcony room – phòng có ban công
1174宠物房 (chǒngwù fáng) – pet room – phòng cho thú cưng
1175配有厨房的房间 (pèiyǒu chúfáng de fángjiān) – room with kitchen – phòng có bếp
1176家具齐全 (jiājù qíquán) – fully furnished – đầy đủ nội thất
1177房间面积 (fángjiān miànjī) – room size – diện tích phòng
1178免费洗漱用品 (miǎnfèi xǐshù yòngpǐn) – free toiletries – đồ dùng vệ sinh miễn phí
1179一次性用品 (yīcìxìng yòngpǐn) – disposable items – đồ dùng một lần
1180浴室拖鞋 (yùshì tuōxié) – bathroom slippers – dép đi trong phòng
1181洗发水 (xǐfàshuǐ) – shampoo – dầu gội đầu
1182漱口水 (shùkǒushuǐ) – mouthwash – nước súc miệng
1183毛巾 (máojīn) – towel – khăn tắm
1184浴巾 (yùjīn) – bath towel – khăn tắm lớn
1185擦手巾 (cāshǒujīn) – hand towel – khăn lau tay
1186地巾 (dìjīn) – bath mat – khăn lót sàn nhà tắm
1187床单 (chuángdān) – bed sheet – ga trải giường
1188枕套 (zhěntào) – pillowcase – vỏ gối
1189床头灯 (chuángtóudēng) – bedside lamp – đèn ngủ
1190闹钟 (nàozhōng) – alarm clock – đồng hồ báo thức
1191暖气 (nuǎnqì) – heater – máy sưởi
1192加湿器 (jiāshīqì) – humidifier – máy tạo ẩm
1193冰箱 (bīngxiāng) – refrigerator – tủ lạnh
1194电热水壶 (diànrèshuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước điện
1195咖啡机 (kāfēijī) – coffee machine – máy pha cà phê
1196微波炉 (wēibōlú) – microwave – lò vi sóng
1197杯子 (bēizi) – cup – cốc
1198水杯 (shuǐbēi) – water cup – cốc nước
1199咖啡杯 (kāfēibēi) – coffee cup – ly cà phê
1200酒杯 (jiǔbēi) – wine glass – ly rượu
1201碗 (wǎn) – bowl – bát
1202盘子 (pánzi) – plate – đĩa
1203刀叉 (dāo chā) – knife and fork – dao và nĩa
1204筷子 (kuàizi) – chopsticks – đũa
1205桌子 (zhuōzi) – table – bàn
1206椅子 (yǐzi) – chair – ghế
1207沙发 (shāfā) – sofa – ghế sô pha
1208茶几 (chájī) – coffee table – bàn trà
1209书桌 (shūzhuō) – writing desk – bàn viết
1210衣柜 (yīguì) – wardrobe – tủ quần áo
1211行李架 (xínglǐjià) – luggage rack – giá để hành lý
1212衣架 (yījià) – clothes hanger – móc treo quần áo
1213熨斗 (yùndǒu) – iron – bàn là
1214熨衣板 (yùnyībǎn) – ironing board – bàn để là
1215灯光控制 (dēngguāng kòngzhì) – lighting control – điều khiển ánh sáng
1216百叶窗 (bǎiyěchuāng) – blinds – rèm lá
1217景观窗 (jǐngguān chuāng) – scenic window – cửa sổ nhìn ra cảnh đẹp
1218落地窗 (luòdì chuāng) – floor-to-ceiling window – cửa sổ sát đất
1219景观阳台 (jǐngguān yángtái) – scenic balcony – ban công ngắm cảnh
1220无障碍房间 (wúzhàng’ài fángjiān) – accessible room – phòng không rào cản (cho người khuyết tật)
1221套房 (tàofáng) – suite – phòng cao cấp
1222双床房 (shuāngchuáng fáng) – twin room – phòng hai giường
1223连接房 (liánjiē fáng) – connecting room – phòng liên thông
1224商务套房 (shāngwù tàofáng) – business suite – phòng doanh nhân
1225行政套房 (xíngzhèng tàofáng) – executive suite – phòng hành chính
1226房型升级 (fángxíng shēngjí) – room upgrade – nâng cấp phòng
1227叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi báo thức
1228干洗服务 (gānxǐ fúwù) – dry cleaning – dịch vụ giặt khô
1229客房清洁 (kèfáng qīngjié) – housekeeping – dọn phòng
1230床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – linen change – thay ga giường
1231毛巾更换 (máojīn gēnghuàn) – towel change – thay khăn
1232房间打扫 (fángjiān dǎsǎo) – room cleaning – vệ sinh phòng
1233每日清洁 (měirì qīngjié) – daily cleaning – dọn dẹp hàng ngày
1234临时清洁 (línshí qīngjié) – on-demand cleaning – dọn phòng theo yêu cầu
1235床铺整理 (chuángpù zhěnglǐ) – bed making – xếp lại giường
1236卫浴清洁 (wèiyù qīngjié) – bathroom cleaning – vệ sinh phòng tắm
1237补充用品 (bǔchōng yòngpǐn) – replenishing amenities – bổ sung đồ dùng
1238小冰箱补货 (xiǎo bīngxiāng bǔhuò) – minibar restocking – bổ sung minibar
1239房内维修 (fángnèi wéixiū) – in-room maintenance – sửa chữa trong phòng
1240紧急维修 (jǐnjí wéixiū) – emergency repair – sửa chữa khẩn cấp
1241灯泡更换 (dēngpào gēnghuàn) – light bulb replacement – thay bóng đèn
1242空调检修 (kōngtiáo jiǎnxiū) – air conditioner check – kiểm tra điều hòa
1243热水器检查 (rèshuǐqì jiǎnchá) – water heater inspection – kiểm tra máy nước nóng
1244排水系统 (páishuǐ xìtǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước
1245漏水问题 (lòushuǐ wèntí) – water leakage – vấn đề rò rỉ nước
1246水压问题 (shuǐyā wèntí) – water pressure issue – vấn đề áp lực nước
1247网络密码 (wǎngluò mìmǎ) – network password – mật khẩu Wi-Fi
1248信号弱 (xìnhào ruò) – weak signal – tín hiệu yếu
1249网络中断 (wǎngluò zhōngduàn) – network interruption – mất kết nối
1250网络客服 (wǎngluò kèfú) – internet support – hỗ trợ mạng
1251投诉服务 (tóusù fúwù) – complaint service – dịch vụ tiếp nhận khiếu nại
1252满意度调查 (mǎnyì dù diàochá) – satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng
1253回访电话 (huífǎng diànhuà) – follow-up call – cuộc gọi chăm sóc sau lưu trú
1254回头客 (huítóukè) – return guest – khách quay lại
1255新客户 (xīn kèhù) – new customer – khách hàng mới
1256客户数据库 (kèhù shùjùkù) – customer database – cơ sở dữ liệu khách hàng
1257顾客偏好 (gùkè piānhào) – customer preferences – sở thích của khách
1258顾客意见 (gùkè yìjiàn) – customer feedback – ý kiến phản hồi
1259忠诚客户 (zhōngchéng kèhù) – loyal customer – khách hàng trung thành
1260奖励积分 (jiǎnglì jīfēn) – reward points – điểm thưởng
1261会员折扣 (huìyuán zhékòu) – member discount – giảm giá cho hội viên
1262促销活动 (cùxiāo huódòng) – promotion campaign – chương trình khuyến mãi
1263特价房 (tèjià fáng) – special offer room – phòng giá ưu đãi
1264节日套餐 (jiérì tàocān) – holiday package – gói nghỉ lễ
1265会议套餐 (huìyì tàocān) – conference package – gói hội nghị
1266长住优惠 (chángzhù yōuhuì) – long-stay discount – ưu đãi lưu trú dài ngày
1267自动退房 (zìdòng tuìfáng) – self check-out – tự trả phòng
1268电子门卡 (diànzǐ ménkǎ) – electronic key card – thẻ mở cửa điện tử
1269门卡失效 (ménkǎ shīxiào) – key card failure – thẻ không hoạt động
1270门卡补办 (ménkǎ bǔbàn) – reissue key card – cấp lại thẻ
1271客房电话 (kèfáng diànhuà) – room phone – điện thoại trong phòng
1272国际长途 (guójì chángtú) – international call – cuộc gọi quốc tế
1273电话费 (diànhuà fèi) – phone charge – phí điện thoại
1274房间密码箱 (fángjiān mìmǎxiāng) – room safe – két sắt trong phòng
1275贵重物品 (guìzhòng wùpǐn) – valuables – đồ quý giá
1276失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – quầy thất lạc
1277保安部门 (bǎo’ān bùmén) – security department – bộ phận an ninh
1278消防演习 (xiāofáng yǎnxí) – fire drill – diễn tập phòng cháy
1279应急通道 (yìngjí tōngdào) – emergency exit – lối thoát hiểm
1280疏散指示 (shūsàn zhǐshì) – evacuation instruction – hướng dẫn sơ tán
1281客房保险 (kèfáng bǎoxiǎn) – room insurance – bảo hiểm phòng ở
1282设施损坏 (shèshī sǔnhuài) – facility damage – thiết bị hư hỏng
1283责任赔偿 (zérèn péicháng) – liability compensation – bồi thường trách nhiệm
1284纠纷处理 (jiūfēn chǔlǐ) – dispute resolution – xử lý tranh chấp
1285价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – price adjustment – điều chỉnh giá
1286账单明细 (zhàngdān míngxì) – itemized bill – hóa đơn chi tiết
1287账单错误 (zhàngdān cuòwù) – billing error – lỗi hóa đơn
1288账单核对 (zhàngdān héduì) – bill verification – kiểm tra hóa đơn
1289客户签字 (kèhù qiānzì) – customer signature – chữ ký khách hàng
1290发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – invoice request – yêu cầu xuất hóa đơn
1291税务发票 (shuìwù fāpiào) – tax invoice – hóa đơn thuế
1292财务部门 (cáiwù bùmén) – finance department – bộ phận tài chính
1293退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – refund procedure – quy trình hoàn tiền
1294退押金 (tuì yājīn) – deposit refund – hoàn tiền đặt cọc
1295信用卡授权 (xìnyòngkǎ shòuquán) – credit card authorization – ủy quyền thẻ tín dụng
1296预付房费 (yùfù fángfèi) – pre-paid room – phòng trả trước
1297住宿账单 (zhùsù zhàngdān) – accommodation bill – hóa đơn lưu trú
1298账单结清 (zhàngdān jiéqīng) – bill settlement – thanh toán hóa đơn
1299电子发票 (diànzǐ fāpiào) – e-invoice – hóa đơn điện tử
1300微信支付 (wēixìn zhīfù) – WeChat Pay – thanh toán bằng WeChat
1301支付宝支付 (zhīfùbǎo zhīfù) – Alipay payment – thanh toán bằng Alipay
1302银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – bank transfer – chuyển khoản ngân hàng
1303快速结账 (kuàisù jiézhàng) – express checkout – thanh toán nhanh
1304信用额度 (xìnyòng édù) – credit limit – hạn mức tín dụng
1305房间服务费 (fángjiān fúwù fèi) – room service fee – phí dịch vụ phòng
1306加床费 (jiā chuáng fèi) – extra bed fee – phí giường phụ
1307押金单 (yājīn dān) – deposit receipt – biên lai đặt cọc
1308发票抬头 (fāpiào táitóu) – invoice title – tiêu đề hóa đơn
1309报销凭证 (bàoxiāo píngzhèng) – reimbursement voucher – chứng từ hoàn trả
1310团体预订 (tuántǐ yùdìng) – group reservation – đặt phòng theo đoàn
1311企业合作 (qǐyè hézuò) – corporate cooperation – hợp tác doanh nghiệp
1312商务协议 (shāngwù xiéyì) – business agreement – hợp đồng thương mại
1313客户关系 (kèhù guānxì) – client relationship – quan hệ khách hàng
1314服务流程 (fúwù liúchéng) – service process – quy trình phục vụ
1315服务标准 (fúwù biāozhǔn) – service standard – tiêu chuẩn dịch vụ
1316服务意识 (fúwù yìshí) – service awareness – ý thức dịch vụ
1317顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng
1318投诉表 (tóusù biǎo) – complaint form – phiếu khiếu nại
1319评价系统 (píngjià xìtǒng) – rating system – hệ thống đánh giá
1320网络评价 (wǎngluò píngjià) – online review – đánh giá trực tuyến
1321星级评价 (xīngjí píngjià) – star rating – đánh giá sao
1322差评 (chàpíng) – negative review – đánh giá tiêu cực
1323好评 (hǎopíng) – positive review – đánh giá tích cực
1324点评平台 (diǎnpíng píngtái) – review platform – nền tảng đánh giá
1325网页预订 (wǎngyè yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến
1326移动端预订 (yídòng duān yùdìng) – mobile booking – đặt phòng qua thiết bị di động
1327预订变更 (yùdìng biàngēng) – booking modification – thay đổi đặt phòng
1328预订取消 (yùdìng qǔxiāo) – booking cancellation – hủy đặt phòng
1329取消政策 (qǔxiāo zhèngcè) – cancellation policy – chính sách hủy
1330不可退改 (bùkě tuì gǎi) – non-refundable – không hoàn không đổi
1331可免费取消 (kě miǎnfèi qǔxiāo) – free cancellation – hủy miễn phí
1332退订费 (tuìdìng fèi) – cancellation fee – phí hủy đặt
1333预订条款 (yùdìng tiáokuǎn) – booking terms – điều khoản đặt phòng
1334预订成功 (yùdìng chénggōng) – booking successful – đặt phòng thành công
1335预订失败 (yùdìng shībài) – booking failed – đặt phòng thất bại
1336备用房间 (bèiyòng fángjiān) – backup room – phòng dự phòng
1337系统维护 (xìtǒng wéihù) – system maintenance – bảo trì hệ thống
1338房态系统 (fángtài xìtǒng) – room status system – hệ thống tình trạng phòng
1339客房管理系统 (kèfáng guǎnlǐ xìtǒng) – property management system – hệ thống quản lý khách sạn
1340收银系统 (shōuyín xìtǒng) – POS system – hệ thống thu ngân
1341自助入住机 (zìzhù rùzhù jī) – self check-in kiosk – máy tự nhận phòng
1342自助退房机 (zìzhù tuìfáng jī) – self checkout kiosk – máy tự trả phòng
1343智能门锁 (zhìnéng ménsuǒ) – smart lock – khóa cửa thông minh
1344房卡感应器 (fángkǎ gǎnyìng qì) – room card sensor – cảm biến thẻ phòng
1345客控系统 (kèkòng xìtǒng) – guest control system – hệ thống điều khiển phòng khách
1346空调控制面板 (kōngtiáo kòngzhì miànbǎn) – air conditioner control panel – bảng điều khiển điều hòa
1347灯光调节器 (dēngguāng tiáojié qì) – light dimmer – bộ điều chỉnh ánh sáng
1348窗帘遥控器 (chuānglián yáokòngqì) – curtain remote control – điều khiển rèm cửa
1349房间清扫状态 (fángjiān qīngsǎo zhuàngtài) – room cleaning status – trạng thái dọn phòng
1350请勿打扰灯 (qǐngwù dǎrǎo dēng) – do not disturb light – đèn “đừng làm phiền”
1351请即清理灯 (qǐng jí qīnglǐ dēng) – make up room light – đèn “dọn phòng ngay”
1352呼叫服务 (hūjiào fúwù) – service call – gọi dịch vụ
1353客房响应时间 (kèfáng xiǎngyìng shíjiān) – response time – thời gian phản hồi
1354智能语音助手 (zhìnéng yǔyīn zhùshǒu) – voice assistant – trợ lý giọng nói
1355虚拟前台 (xūnǐ qiántái) – virtual front desk – lễ tân ảo
1356数字钥匙 (shùzì yàoshi) – digital key – chìa khóa kỹ thuật số
1357人脸识别门锁 (rénliǎn shíbié ménsuǒ) – facial recognition lock – khóa nhận diện khuôn mặt
1358无接触服务 (wú jiēchù fúwù) – contactless service – dịch vụ không tiếp xúc
1359智能客房 (zhìnéng kèfáng) – smart guestroom – phòng thông minh
1360机器人服务员 (jīqìrén fúwùyuán) – robot waiter – robot phục vụ
1361行李机器人 (xínglǐ jīqìrén) – luggage robot – robot vận chuyển hành lý
1362清洁机器人 (qīngjié jīqìrén) – cleaning robot – robot dọn dẹp
1363语音控制 (yǔyīn kòngzhì) – voice control – điều khiển bằng giọng nói
1364虚拟现实导览 (xūnǐ xiànshí dǎolǎn) – VR tour – tham quan thực tế ảo
1365酒店APP (jiǔdiàn āipǔpǔ) – hotel app – ứng dụng khách sạn
1366在线客服 (zàixiàn kèfú) – online customer service – hỗ trợ trực tuyến
1367实时聊天 (shíshí liáotiān) – live chat – trò chuyện trực tiếp
1368手机开门 (shǒujī kāimén) – mobile door unlock – mở cửa bằng điện thoại
1369自助报修 (zìzhù bàoxiū) – self-repair request – yêu cầu sửa chữa tự động
1370酒店智能化 (jiǔdiàn zhìnénghuà) – hotel digitalization – số hóa khách sạn
1371数据分析系统 (shùjù fēnxī xìtǒng) – data analysis system – hệ thống phân tích dữ liệu
1372顾客偏好分析 (gùkè piānhào fēnxī) – customer preference analysis – phân tích sở thích khách hàng
1373个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – personalized recommendation – gợi ý cá nhân hóa
1374用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – UX optimization – tối ưu trải nghiệm người dùng
1375反馈机制 (fǎnkuì jīzhì) – feedback mechanism – cơ chế phản hồi
1376智能化管理 (zhìnénghuà guǎnlǐ) – intelligent management – quản lý thông minh
1377自动排房 (zìdòng páifáng) – auto room assignment – phân phòng tự động
1378能源管理系统 (néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – energy management system – hệ thống quản lý năng lượng
1379环保节能 (huánbǎo jiénéng) – eco-friendly & energy-saving – tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường
1380节能灯具 (jiénéng dēngjù) – energy-saving light – đèn tiết kiệm điện
1381水资源回收 (shuǐ zīyuán huíshōu) – water recycling – tái chế nước
1382垃圾分类 (lājī fēnlèi) – waste sorting – phân loại rác
1383无纸化入住 (wú zhǐhuà rùzhù) – paperless check-in – nhận phòng không giấy tờ
1384环保用品 (huánbǎo yòngpǐn) – eco-friendly products – sản phẩm thân thiện với môi trường
1385减塑政策 (jiǎnsù zhèngcè) – plastic reduction policy – chính sách giảm nhựa
1386绿色认证 (lǜsè rènzhèng) – green certification – chứng nhận xanh
1387可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) – sustainable development – phát triển bền vững
1388绿色酒店 (lǜsè jiǔdiàn) – green hotel – khách sạn xanh
1389环保标志 (huánbǎo biāozhì) – eco label – nhãn hiệu bảo vệ môi trường
1390预定平台 (yùdìng píngtái) – booking platform – nền tảng đặt phòng
1391在线预定 (zàixiàn yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến
1392团体预定 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng theo nhóm
1393取消预定 (qǔxiāo yùdìng) – booking cancellation – hủy đặt phòng
1394入住确认 (rùzhù quèrèn) – check-in confirmation – xác nhận nhận phòng
1395退房确认 (tuìfáng quèrèn) – check-out confirmation – xác nhận trả phòng
1396酒店点评 (jiǔdiàn diǎnpíng) – hotel review – đánh giá khách sạn
1397客房设施 (kèfáng shèshī) – room amenities – tiện nghi phòng khách
1398温馨提示 (wēn xīn tíshì) – warm reminder – lời nhắc nhở thân thiện
1399客户要求 (kèhù yāoqiú) – customer request – yêu cầu của khách hàng
1400预约餐厅 (yùyuē cāntīng) – restaurant reservation – đặt chỗ nhà hàng
1401餐厅位置 (cāntīng wèizhì) – restaurant location – vị trí nhà hàng
1402VIP 客户 (VIP kèhù) – VIP guest – khách hàng VIP
1403豪华套房 (háohuá tàofáng) – luxury suite – phòng suite sang trọng
1404单人房 (dān rén fáng) – single room – phòng đơn
1405双人房 (shuāng rén fáng) – double room – phòng đôi
1406健身房 (jiànshēnfáng) – gym – phòng tập thể dục
1407停车场 (tíngchēchǎng) – parking lot – bãi đỗ xe
1408机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport transfer – dịch vụ đưa đón sân bay
1409安全存款箱 (ānquán cúnkuǎn xiāng) – safety deposit box – két an toàn
1410叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ đánh thức
1411酒店前台 (jiǔdiàn qiántái) – hotel front desk – lễ tân khách sạn
1412电话预定 (diànhuà yùdìng) – phone booking – đặt phòng qua điện thoại
1413电子邮件确认 (diànzǐ yóujiàn quèrèn) – email confirmation – xác nhận qua email
1414客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room cleaning – dọn dẹp phòng
1415欢迎饮料 (huānyíng yǐnliào) – welcome drink – đồ uống chào đón
1416预付费 (yù fùfèi) – prepayment – thanh toán trước
1417售后服务 (shòu hòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi
1418房间钥匙卡 (fángjiān yàoshi kǎ) – room key card – thẻ khóa phòng
1419报到表 (bàodào biǎo) – check-in form – mẫu đăng ký nhận phòng
1420接待处 (jiēdài chù) – reception desk – quầy tiếp tân
1421大堂酒吧 (dàtáng jiǔbā) – lobby bar – quầy bar sảnh
1422夜间服务 (yèjiān fúwù) – night service – dịch vụ ban đêm
1423客房送餐 (kèfáng sòngcān) – in-room dining – ăn uống trong phòng
1424预定确认邮件 (yùdìng quèrèn yóujiàn) – booking confirmation email – email xác nhận đặt phòng
1425客房清洁服务 (kèfáng qīngjié fúwù) – housekeeping service – dịch vụ dọn phòng
1426浴室设施 (yùshì shèshī) – bathroom facilities – tiện nghi phòng tắm
1427牙刷 (yá shuā) – toothbrush – bàn chải đánh răng
1428电吹风 (diàn chuīfēng) – hairdryer – máy sấy tóc
1429日常清洁 (rìcháng qīngjié) – daily cleaning – dọn dẹp hàng ngày
1430保险箱 (bǎoxiǎn xiāng) – safe deposit box – két an toàn
1431室内电话 (shìnèi diànhuà) – in-room phone – điện thoại trong phòng
1432烟雾探测器 (yānwù tàncè qì) – smoke detector – thiết bị phát hiện khói
1433火灾报警器 (huǒzāi bào jǐng qì) – fire alarm – chuông báo cháy
1434安全检查 (ānquán jiǎnchá) – safety inspection – kiểm tra an toàn
1435客人服务 (kèrén fúwù) – guest service – dịch vụ khách hàng
1436贵宾休息室 (guìbīn xiūxí shì) – VIP lounge – phòng chờ VIP
1437非吸烟区 (fēi xīyān qū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc
1438吸烟区 (xīyān qū) – smoking area – khu vực hút thuốc
1439吸烟室 (xīyān shì) – smoking room – phòng hút thuốc
1440高速无线网络 (gāosù wúxiàn wǎngluò) – high-speed Wi-Fi – Wi-Fi tốc độ cao
1441宽带互联网 (kuāndài hùliánwǎng) – broadband internet – internet băng thông rộng
1442会议安排 (huìyì ānpái) – meeting arrangements – sắp xếp cuộc họp
1443旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – travel information – thông tin du lịch
1444旅游服务台 (lǚyóu fúwù tái) – travel desk – quầy dịch vụ du lịch
1445客房内饮料 (kèfáng nèi yǐnliào) – in-room beverages – đồ uống trong phòng
1446外币兑换 (wàibì duìhuàn) – foreign exchange – đổi ngoại tệ
1447硬件设施 (yìngjiàn shèshī) – hardware facilities – cơ sở vật chất
1448酒店外部环境 (jiǔdiàn wàibù huánjìng) – hotel exterior environment – môi trường bên ngoài khách sạn
1449电梯按键 (diàntī ànjiàn) – elevator button – nút thang máy
1450楼层编号 (lóucéng biānhào) – floor number – số tầng
1451周边设施 (zhōubiān shèshī) – surrounding facilities – tiện ích xung quanh
1452休闲设施 (xiūxián shèshī) – leisure facilities – tiện nghi giải trí
1453商务设施 (shāngwù shèshī) – business facilities – tiện nghi văn phòng
1454健康设施 (jiànkāng shèshī) – health facilities – tiện nghi sức khỏe
1455离店时间 (lídìan shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng
1456续住 (xù zhù) – extend stay – gia hạn lưu trú
1457住客反馈 (zhùkè fǎnkuì) – guest feedback – phản hồi của khách
1458星级酒店 (xīngjí jiǔdiàn) – star-rated hotel – khách sạn xếp hạng sao
1459被子 (bèizi) – blanket – chăn
1460床头柜 (chuángtóu guì) – bedside table – bàn đầu giường
1461挂衣架 (guà yījià) – clothes hanger – móc treo quần áo
1462空调 (kòngtiáo) – air conditioner – máy điều hòa
1463电风扇 (diàn fēngshàn) – electric fan – quạt điện
1464电池 (diànchí) – battery – pin
1465插座 (chāzuò) – socket – ổ cắm
1466电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote control – điều khiển từ xa TV
1467收音机 (shōuyīnjī) – radio – máy nghe đài
1468电话账单 (diànhuà zhàngdān) – phone bill – hóa đơn điện thoại
1469安全通道 (ānquán tōngdào) – safety passage – lối đi an toàn
1470酒店游泳池 (jiǔdiàn yóuyǒng chí) – hotel swimming pool – hồ bơi khách sạn
1471健身房 (jiànshēn fáng) – gym – phòng gym
1472按摩 (ànmó) – massage – massage
1473多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multifunctional hall – phòng đa năng
1474旅游服务 (lǚyóu fúwù) – tour service – dịch vụ du lịch
1475自动提款机 (zìdòng tíkuǎn jī) – ATM – máy rút tiền tự động
1476保险柜 (bǎoxiǎn guì) – safe – két sắt
1477前台服务 (qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ quầy lễ tân
1478餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – catering service – dịch vụ ăn uống
1479招待服务 (zhāodài fúwù) – hosting service – dịch vụ tiếp đón
1480订房确认 (dìngfáng quèrèn) – reservation confirmation – xác nhận đặt phòng
1481打扫房间 (dǎsǎo fángjiān) – clean the room – dọn phòng
1482客房内餐饮 (kèfáng nèi cānyǐn) – in-room dining – ăn uống trong phòng
1483旅游咨询台 (lǚyóu zīxún tái) – travel inquiry desk – quầy tư vấn du lịch
1484商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm văn phòng
1485送餐服务 (sòngcān fúwù) – meal delivery service – dịch vụ giao đồ ăn
1486前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – tiếp nhận tại quầy lễ tân
1487门房 (ménfáng) – doorman – người gác cửa
1488客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – housekeeping – dọn dẹp phòng
1489客人意见 (kèrén yìjiàn) – guest opinion – ý kiến khách
1490住宿条件 (zhùsù tiáojiàn) – accommodation condition – điều kiện lưu trú
1491休闲区 (xiūxián qū) – leisure area – khu vực giải trí
1492高级房 (gāojí fáng) – deluxe room – phòng sang trọng
1493小礼品 (xiǎo lǐpǐn) – small gifts – quà tặng nhỏ
1494早餐供应 (zǎocān gōngyìng) – breakfast service – dịch vụ bữa sáng
1495酒水饮料 (jiǔ shuǐ yǐnliào) – alcoholic beverages – đồ uống có cồn
1496早餐自助 (zǎocān zìzhù) – breakfast buffet – buffet bữa sáng
1497晚餐 (wǎncān) – dinner – bữa tối
1498预定 (yùdìng) – reservation – đặt phòng
1499酒店员工 (jiǔdiàn yuángōng) – hotel staff – nhân viên khách sạn
1500礼品袋 (lǐpǐn dài) – gift bag – túi quà
1501设施清单 (shèshī qīngdān) – facility list – danh sách tiện nghi
1502旅游包车 (lǚyóu bāo chē) – tourist chartered bus – xe bus du lịch
1503精英会员 (jīngyīng huìyuán) – elite member – thành viên ưu tú
1504客房价格 (kèfáng jiàgé) – room price – giá phòng
1505订单确认 (dìngdān quèrèn) – order confirmation – xác nhận đơn hàng
1506宾馆 (bīnguǎn) – inn – nhà nghỉ
1507拥挤 (yōngjǐ) – crowded – đông đúc
1508可用房 (kě yòng fáng) – available room – phòng còn trống
1509卫生间 (wèishēngjiān) – bathroom – nhà vệ sinh
1510房间清洁 (fángjiān qīngjié) – room cleaning – dọn dẹp phòng
1511保安 (bǎo’ān) – security – bảo vệ
1512行李架 (xínglǐ jià) – luggage rack – giá hành lý
1513过夜服务 (guòyè fúwù) – overnight service – dịch vụ qua đêm
1514夜间接待 (yèjiān jiēdài) – night reception – tiếp nhận ban đêm
1515高级套房 (gāojí tào fáng) – executive suite – suite cao cấp
1516特价房 (tèjià fáng) – special rate room – phòng giá ưu đãi
1517客房钥匙 (kèfáng yàoshi) – guest room key – chìa khóa phòng khách
1518订房确认 (dìng fáng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng
1519预定取消 (yùdìng qǔxiāo) – reservation cancellation – hủy đặt phòng
1520房间更换 (fángjiān gēnghuàn) – room change – thay đổi phòng
1521快速入住 (kuàisù rùzhù) – fast check-in – nhận phòng nhanh
1522快速退房 (kuàisù tuìfáng) – fast check-out – trả phòng nhanh
1523酒店定位 (jiǔdiàn dìngwèi) – hotel location – vị trí khách sạn
1524客房设施 (kèfáng shèshī) – room amenities – tiện nghi phòng
1525无障碍客房 (wú zhàng’ài kèfáng) – accessible room – phòng dành cho người khuyết tật
1526附加费用 (fùjiā fèiyòng) – additional charges – phụ phí
1527免费早餐 (miǎn fèi zǎocān) – free breakfast – bữa sáng miễn phí
1528旅馆 (lǚguǎn) – inn – nhà nghỉ
1529酒店官网 (jiǔdiàn guāngwǎng) – hotel official website – trang web chính thức của khách sạn
1530旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – travel consultation – tư vấn du lịch
1531住宿价格 (zhùsù jiàgé) – accommodation price – giá lưu trú
1532客户支持 (kèhù zhīchí) – customer support – hỗ trợ khách hàng
1533非住宿服务 (fēi zhùsù fúwù) – non-accommodation services – dịch vụ không lưu trú
1534行李保管 (xínglǐ bǎoguǎn) – luggage storage – lưu trữ hành lý
1535按摩服务 (ànmó fúwù) – massage service – dịch vụ massage
1536套餐服务 (tào cān fúwù) – package service – dịch vụ trọn gói
1537精品酒店 (jīngpǐn jiǔdiàn) – boutique hotel – khách sạn boutique
1538小型酒店 (xiǎoxíng jiǔdiàn) – small hotel – khách sạn nhỏ
1539高端酒店 (gāoduān jiǔdiàn) – high-end hotel – khách sạn cao cấp
1540联合住宿 (liánhé zhùsù) – combined accommodation – lưu trú kết hợp
1541预订确认 (yùdìng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt chỗ
1542无烟区 (wú yānqū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc
1543吸烟区 (xī yānqū) – smoking area – khu vực hút thuốc
1544旅行社 (lǚxíngshè) – travel agency – công ty du lịch
1545客户评价 (kèhù píngjià) – customer review – đánh giá của khách hàng
1546会议设备 (huìyì shèbèi) – conference equipment – thiết bị hội nghị
1547客房配备 (kèfáng pèibèi) – room amenities – tiện nghi phòng
1548咖啡机 (kāfēi jī) – coffee maker – máy pha cà phê
1549空调 (kōngtiáo) – air conditioning – điều hòa
1550洗发水 (xǐfà shuǐ) – shampoo – dầu gội đầu
1551电水壶 (diàn shuǐhú) – electric kettle – ấm siêu tốc
1552付费频道 (fùfèi píndào) – pay-per-view channels – kênh trả tiền theo yêu cầu
1553预定热线 (yùdìng rèxiàn) – booking hotline – đường dây nóng đặt phòng
1554打扫 (dǎsǎo) – cleaning – dọn dẹp
1555酒店大厅 (jiǔdiàn dàtáng) – hotel lobby – sảnh khách sạn
1556客人入住 (kè rén rùzhù) – guest check-in – khách nhận phòng
1557儿童看护 (értóng kànhù) – child care – chăm sóc trẻ em
1558住宿套餐 (zhùsù tào cān) – accommodation package – gói lưu trú
1559客房出租 (kèfáng chūzū) – room rental – cho thuê phòng
1560快速入住手续 (kuàisù rùzhù shǒuxù) – fast check-in procedure – thủ tục nhận phòng nhanh
1561行李检查 (xínglǐ jiǎnchá) – luggage inspection – kiểm tra hành lý
1562退房结算 (tuìfáng jiésuàn) – check-out settlement – thanh toán khi trả phòng
1563优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – discounted price – giá giảm
1564高级房 (gāojí fáng) – superior room – phòng cao cấp
1565离店登记 (lídìan dēngjì) – check-out registration – đăng ký trả phòng
1566酒店服务 (jiǔdiàn fúwù) – hotel services – dịch vụ khách sạn
1567旅行套餐 (lǚxíng tào cān) – travel package – gói du lịch
1568早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – morning wake-up call – dịch vụ gọi thức dậy
1569客房卫生 (kèfáng wèishēng) – room hygiene – vệ sinh phòng
1570浴室设施 (yùshì shèshī) – bathroom facilities – thiết bị phòng tắm
1571预定系统 (yùdìng xìtǒng) – booking system – hệ thống đặt phòng
1572酒店礼品 (jiǔdiàn lǐpǐn) – hotel gift – quà tặng khách sạn
1573咨询服务 (zīxún fúwù) – concierge service – dịch vụ tư vấn
1574客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách
1575附加费 (fùjiā fèi) – additional fee – phí phụ thu
1576安全设施 (ānquán shèshī) – safety facilities – thiết bị an toàn
1577客房调度 (kèfáng diàodù) – room allocation – phân bổ phòng
1578收费项目 (shōufèi xiàngmù) – charged items – các mục tính phí
1579保险服务 (bǎoxiǎn fúwù) – insurance service – dịch vụ bảo hiểm
1580借用服务 (jièyòng fúwù) – borrowing service – dịch vụ mượn
1581室内游泳池 (shìnèi yóuyǒngchí) – indoor swimming pool – hồ bơi trong nhà
1582礼宾服务 (lǐbīn fúwù) – bellboy service – dịch vụ hành lý
1583储物柜 (chǔwù guì) – locker – tủ khóa
1584售票服务 (shòupiào fúwù) – ticket service – dịch vụ bán vé
1585环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – environmental policy – chính sách bảo vệ môi trường
1586酒店设施清单 (jiǔdiàn shèshī qīngdān) – hotel amenities list – danh sách tiện nghi khách sạn
1587客房清单 (kèfáng qīngdān) – room inventory – danh sách phòng
1588服务员 (fúwùyuán) – waiter / waitress – nhân viên phục vụ
1589配套服务 (pèitào fúwù) – supporting services – dịch vụ hỗ trợ
1590自助餐 (zìzhùcān) – buffet – bữa ăn tự chọn
1591点餐 (diǎncān) – order food – gọi món
1592客房送餐 (kèfáng sòngcān) – room service – dịch vụ phòng
1593夜总会 (yè zǒnghuì) – nightclub – câu lạc bộ đêm
1594传真服务 (chuánzhēn fúwù) – fax service – dịch vụ fax
1595早晨报纸 (zǎochén bàozhǐ) – morning newspaper – báo buổi sáng
1596保险箱 (bǎoxiǎn xiāng) – safe deposit box – két sắt
1597门卡 (ménkǎ) – room key card – thẻ phòng
1598床头柜 (chuángtóu guì) – nightstand – tủ đầu giường
1599电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote – điều khiển TV
1600餐桌 (cānzhuō) – dining table – bàn ăn
1601办公桌 (bàngōngzhuō) – desk – bàn làm việc
1602空调 (kōngtiáo) – air conditioning – máy lạnh
1603保姆服务 (bǎomǔ fúwù) – nanny service – dịch vụ giữ trẻ
1604聚会 (jùhuì) – gathering – cuộc họp mặt
1605电热水壶 (diànrè shuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước điện
1606客房指示 (kèfáng zhǐshì) – room instruction – hướng dẫn phòng
1607额外收费 (éwài shōufèi) – extra charge – phí phụ thu
1608账单 (zhàngdān) – bill – hóa đơn
1609代客泊车 (dàikè bóchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe
1610防火门 (fánghuǒmén) – fire door – cửa chống cháy
1611消防设备 (xiāofáng shèbèi) – fire safety equipment – thiết bị phòng cháy chữa cháy
1612步行街 (bùxíngjiē) – pedestrian street – phố đi bộ
1613私人订制 (sīrén dìngzhì) – custom-made – theo yêu cầu riêng
1614厨房 (chúfáng) – kitchen – nhà bếp
1615汽车租赁 (qìchē zūlìn) – car rental – cho thuê ô tô
1616行李传送 (xínglǐ chuánsòng) – luggage delivery – giao hành lý
1617迎宾 (yíngbīn) – reception – tiếp đón
1618礼宾 (lǐbīn) – concierge – nhân viên lễ tân
1619日间服务 (rìjiān fúwù) – daytime service – dịch vụ ban ngày
1620夜间服务 (yèjiān fúwù) – nighttime service – dịch vụ ban đêm
1621午餐 (wǔcān) – lunch – bữa trưa
1622小型会议 (xiǎoxíng huìyì) – small meeting – cuộc họp nhỏ
1623多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multifunction hall – phòng đa năng
1624接送服务 (jiēsòng fúwù) – pick-up service – dịch vụ đón tiễn
1625高级套房 (gāojí tàofáng) – deluxe suite – phòng suite cao cấp
1626商务套房 (shāngwù tàofáng) – business suite – phòng suite doanh nhân
1627大床 (dà chuáng) – king-size bed – giường cỡ lớn
1628婴儿床 (yīngér chuáng) – baby crib – cũi em bé
1629房间设施 (fángjiān shèshī) – room amenities – tiện nghi phòng
1630锁 (suǒ) – lock – ổ khóa
1631电视 (diànshì) – television – ti vi
1632窗帘 (chuānglián) – curtains – rèm cửa
1633电热水器 (diànrè shuǐqì) – electric water heater – bình nước nóng
1634电子门锁 (diànzǐ mén suǒ) – electronic door lock – khóa cửa điện tử
1635国际酒店 (guójì jiǔdiàn) – international hotel – khách sạn quốc tế
1636本地酒店 (běndì jiǔdiàn) – local hotel – khách sạn địa phương
1637预订网站 (yùdìng wǎngzhàn) – booking website – trang web đặt phòng
1638星级酒店 (xīngjí jiǔdiàn) – star-rated hotel – khách sạn sao
1639豪华酒店 (háohuá jiǔdiàn) – luxury hotel – khách sạn sang trọng
1640经济型酒店 (jīngjì xíng jiǔdiàn) – economy hotel – khách sạn giá rẻ
1641会议中心 (huìyì zhōngxīn) – conference center – trung tâm hội nghị
1642沙滩 (shātān) – beach – bãi biển
1643休息室 (xiūxí shì) – lounge – phòng chờ
1644咖啡厅 (kāfēi tīng) – café – quán cà phê
1645面包房 (miànbāo fáng) – bakery – tiệm bánh mì
1646自助餐 (zìzhù cān) – buffet – tiệc tự chọn
1647提前预定 (tíqián yùdìng) – early booking – đặt phòng trước
1648住宿预订 (zhùsù yùdìng) – accommodation reservation – đặt phòng lưu trú
1649呼叫服务 (hūjiào fúwù) – call service – dịch vụ gọi
1650大堂 (dàtáng) – lobby – sảnh
1651账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – bill settlement – thanh toán hóa đơn
1652住宿登记 (zhùsù dēngjì) – check-in – đăng ký lưu trú
1653住宿确认 (zhùsù quèrèn) – accommodation confirmation – xác nhận lưu trú
1654会议服务 (huìyì fúwù) – meeting service – dịch vụ hội nghị
1655接待大厅 (jiēdài dàtáng) – reception hall – sảnh tiếp đón
1656热水器 (rè shuǐqì) – water heater – bình nước nóng
1657茶壶 (cháhú) – teapot – ấm trà
1658客房管理 (kèfáng guǎnlǐ) – room management – quản lý phòng
1659预定确认 (yùdìng quèrèn) – reservation confirmation – xác nhận đặt phòng
1660高级套房 (gāojí tào fáng) – suite – phòng suite
1661单人床 (dān rén chuáng) – single bed – giường đơn
1662双人床 (shuāng rén chuáng) – double bed – giường đôi
1663加床 (jiā chuáng) – extra bed – giường phụ
1664床头柜 (chuángtóu guì) – bedside table – tủ đầu giường
1665餐具 (cānjù) – tableware – bộ đồ ăn
1666欢迎词 (huānyíng cí) – welcome message – lời chào đón
1667特价房 (tèjià fáng) – discounted room – phòng giá giảm
1668额外收费 (éwài shōufèi) – extra charge – phụ phí
1669退房手续 (tuì fáng shǒuxù) – check-out procedure – thủ tục trả phòng
1670住宿登记表 (zhùsù dēngjì biǎo) – check-in form – mẫu đăng ký lưu trú
1671服务员 (fúwùyuán) – waiter/waitress – người phục vụ
1672电吹风 (diàn chuīfēng) – hair dryer – máy sấy tóc
1673自行车出租 (zìxíngchē chūzū) – bike rental – cho thuê xe đạp
1674洗澡间 (xǐzǎo jiān) – bathroom – phòng tắm
1675酒店经理 (jiǔdiàn jīnglǐ) – hotel manager – quản lý khách sạn
1676退房时间 (tuì fáng shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng
1677入住时间 (rùzhù shíjiān) – check-in time – giờ nhận phòng
1678自助服务 (zìzhù fúwù) – self-service – dịch vụ tự phục vụ
1679酒店官网 (jiǔdiàn guāngwǎng) – hotel website – trang web khách sạn
1680住宿费用 (zhùsù fèiyòng) – accommodation cost – chi phí lưu trú
1681酒店工作人员 (jiǔdiàn gōngzuò rényuán) – hotel personnel – nhân viên khách sạn
1682防火设备 (fánghuǒ shèbèi) – fire equipment – thiết bị phòng cháy
1683安全出口 (ānquán chūkǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm
1684游览指南 (yóulǎn zhǐnán) – sightseeing guide – hướng dẫn tham quan
1685城市地图 (chéngshì dìtú) – city map – bản đồ thành phố
1686无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – wireless internet – internet không dây
1687宽带 (kuāndài) – broadband – băng thông rộng
1688客房钥匙卡 (kèfáng yàoshi kǎ) – room key card – thẻ khóa phòng
1689客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room housekeeping – dịch vụ dọn dẹp phòng
1690酒店车 (jiǔdiàn chē) – hotel shuttle – xe đưa đón khách sạn
1691美容 (měiróng) – beauty treatment – điều trị sắc đẹp
1692酒店条款 (jiǔdiàn tiáokuǎn) – hotel policy – chính sách khách sạn
1693留言本 (liúyán běn) – guestbook – sổ ghi chép ý kiến khách
1694预订平台 (yùdìng píngtái) – booking platform – nền tảng đặt phòng
1695住宿安排 (zhùsù ānpái) – accommodation arrangement – sắp xếp chỗ ở
1696房间服务 (fángjiān fúwù) – room service – dịch vụ phòng
1697酒店餐饮 (jiǔdiàn cānyǐn) – hotel dining – ăn uống tại khách sạn
1698商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm dịch vụ doanh nhân
1699停车场 (tíngchē chǎng) – parking lot – bãi đỗ xe
1700按摩 (ànmó) – massage – mát-xa
1701多语言服务 (duō yǔyán fúwù) – multilingual service – dịch vụ đa ngôn ngữ
1702早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi dậy
1703自助餐 (zìzhù cān) – buffet – bữa ăn tự chọn
1704订房记录 (dìng fáng jìlù) – reservation record – ghi chép đặt phòng
1705旅客服务台 (lǚkè fúwùtái) – guest service desk – quầy dịch vụ khách
1706旅游设施 (lǚyóu shèshī) – tourism facilities – cơ sở vật chất du lịch
1707入住手续 (rùzhù shǒuxù) – check-in procedure – thủ tục nhận phòng
1708出租车服务 (chūzū chē fúwù) – taxi service – dịch vụ taxi
1709酒店餐单 (jiǔdiàn cāndān) – hotel menu – thực đơn khách sạn
1710酒店预定电话 (jiǔdiàn yùdìng diànhuà) – hotel reservation phone number – số điện thoại đặt phòng khách sạn
1711高级餐厅 (gāojí cāntīng) – fine dining restaurant – nhà hàng cao cấp
1712食品安全 (shípǐn ānquán) – food safety – an toàn thực phẩm
1713自驾游 (zìjià yóu) – self-driving tour – du lịch tự lái
1714宾馆 (bīnguǎn) – guesthouse – nhà nghỉ
1715住宿优惠 (zhùsù yōuhuì) – accommodation discount – giảm giá chỗ ở
1716连锁酒店 (liánsuǒ jiǔdiàn) – chain hotel – khách sạn chuỗi
1717库存房间 (kùcún fángjiān) – available room – phòng còn trống
1718酒店装饰 (jiǔdiàn zhuāngshì) – hotel decoration – trang trí khách sạn
1719预定日期 (yùdìng rìqī) – booking date – ngày đặt phòng
1720房间清扫 (fángjiān qīngsǎo) – room cleaning – dọn dẹp phòng
1721旅游景点 (lǚyóu jǐngdiǎn) – tourist attraction – điểm tham quan
1722婚房 (hūn fáng) – honeymoon suite – phòng tân hôn
1723温馨提示 (wēn xīn tíshì) – friendly reminder – lời nhắc nhở thân thiện
1724酒店座位 (jiǔdiàn zuòwèi) – hotel seating – chỗ ngồi khách sạn
1725酒店前台 (jiǔdiàn qiántái) – hotel front desk – quầy tiếp tân khách sạn
1726订房确认书 (dìng fáng quèrèn shū) – reservation confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng
1727订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – order cancellation – hủy đơn đặt phòng
1728服务台 (fúwùtái) – service desk – quầy dịch vụ
1729定金 (dìngjīn) – deposit – tiền đặt cọc
1730酒店装修 (jiǔdiàn zhuāngxiū) – hotel renovation – cải tạo khách sạn
1731酒店床单 (jiǔdiàn chuángdān) – hotel bed linen – khăn trải giường khách sạn
1732游乐区 (yóulè qū) – play area – khu vui chơi
1733睡眠质量 (shuìmián zhìliàng) – sleep quality – chất lượng giấc ngủ
1734网上预订 (wǎngshàng yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến
1735前台服务 (qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ quầy tiếp tân
1736高档酒店 (gāodàng jiǔdiàn) – high-end hotel – khách sạn cao cấp
1737酒店票务 (jiǔdiàn piàowù) – hotel ticketing – dịch vụ vé khách sạn
1738临时住宿 (línshí zhùsù) – temporary accommodation – chỗ ở tạm thời
1739安全出口 (ānquán chūkǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm
1740住宿优惠券 (zhùsù yōuhuìquàn) – accommodation voucher – phiếu giảm giá chỗ ở
1741酒店客户 (jiǔdiàn kèhù) – hotel client – khách hàng khách sạn
1742客房内饰 (kèfáng nèishì) – room interior – nội thất phòng
1743招待所 (zhāodàisuǒ) – guesthouse – nhà khách
1744会展中心 (huìzhǎn zhōngxīn) – exhibition center – trung tâm triển lãm
1745温泉酒店 (wēnquán jiǔdiàn) – hot spring hotel – khách sạn suối nước nóng
1746公共区域 (gōnggòng qūyù) – public area – khu vực chung
1747酒店前台电话 (jiǔdiàn qiántái diànhuà) – hotel front desk phone number – số điện thoại quầy tiếp tân
1748商务套房 (shāngwù tàofáng) – business suite – phòng suite dành cho doanh nhân
1749客人需求 (kèrén xūqiú) – guest request – yêu cầu của khách
1750酒店大堂 (jiǔdiàn dàtáng) – hotel lobby – đại sảnh khách sạn
1751自助餐厅 (zìzhù cāntīng) – self-service restaurant – nhà hàng tự phục vụ
1752酒店会籍 (jiǔdiàn huìjí) – hotel membership – thẻ hội viên khách sạn
1753旅游套餐 (lǚyóu tàocān) – holiday package – gói du lịch
1754酒店游泳池 (jiǔdiàn yóuyǒngchí) – hotel swimming pool – hồ bơi khách sạn
1755酒店预订网站 (jiǔdiàn yùdìng wǎngzhàn) – hotel booking website – trang web đặt phòng khách sạn
1756全天候服务 (quán tiānhòu fúwù) – 24-hour service – dịch vụ 24 giờ
1757室内服务 (shìnèi fúwù) – in-room service – dịch vụ trong phòng
1758酒店接机 (jiǔdiàn jiējī) – airport transfer – dịch vụ đón sân bay
1759机场班车 (jīchǎng bānchē) – airport shuttle – xe buýt sân bay
1760儿童游乐区 (értóng yóulè qū) – children’s play area – khu vui chơi trẻ em
1761精美小吃 (jīngměi xiǎochī) – gourmet snacks – món ăn nhẹ ngon
1762快捷入住 (kuàijié rùzhù) – express check-in – nhận phòng nhanh
1763前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – tiếp đón quầy lễ tân
1764商务会议室 (shāngwù huìyì shì) – business meeting room – phòng họp doanh nhân
1765酒店健身房 (jiǔdiàn jiànshēnfáng) – hotel gym – phòng tập thể dục khách sạn
1766高速互联网 (gāosù hùliánwǎng) – high-speed internet – internet tốc độ cao
1767酒店服务电话 (jiǔdiàn fúwù diànhuà) – hotel service phone number – số điện thoại dịch vụ khách sạn
1768按时退房 (ànshí tuìfáng) – timely check-out – trả phòng đúng giờ
1769机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport pickup – đón và tiễn sân bay
1770自助入住 (zìzhù rùzhù) – self-check-in – tự nhận phòng
1771预订取消政策 (yùdìng qǔxiāo zhèngcè) – cancellation policy – chính sách hủy đặt phòng
1772配套设施 (pèitào shèshī) – amenities – tiện nghi kèm theo
1773豪华客房 (háohuá kèfáng) – deluxe room – phòng sang trọng
1774酒店内餐厅 (jiǔdiàn nèi cāntīng) – hotel restaurant – nhà hàng trong khách sạn
1775过夜停车 (guòyè tíngchē) – overnight parking – đỗ xe qua đêm
1776客房无线网络 (kèfáng wúxiàn wǎngluò) – room Wi-Fi – Wi-Fi phòng
1777商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm doanh nghiệp
1778酒店电话 (jiǔdiàn diànhuà) – hotel telephone – điện thoại khách sạn
1779精装套房 (jīngzhuāng tàofáng) – well-decorated suite – suite trang trí đẹp
1780酒店卡片 (jiǔdiàn kǎpiàn) – hotel card – thẻ khách sạn
1781客房内设 (kèfáng nèi shè) – room setting – bố trí phòng
1782高档餐厅 (gāodàng cāntīng) – fine dining restaurant – nhà hàng cao cấp
1783酒店房型 (jiǔdiàn fángxíng) – hotel room type – loại phòng khách sạn
1784自助早餐 (zìzhù zǎocān) – self-service breakfast – bữa sáng tự chọn
1785迷你吧 (míní bā) – minibar – quầy bar mini
1786房间加床 (fángjiān jiāchuáng) – extra bed – giường phụ trong phòng
1787网络费用 (wǎngluò fèiyòng) – internet fee – phí internet
1788泳池毛巾 (yǒngchí máojīn) – pool towel – khăn hồ bơi
1789提前预定 (tíqián yùdìng) – early reservation – đặt phòng trước
1790温泉浴池 (wēnquán yùchí) – hot spring pool – hồ nước suối khoáng nóng
1791客人意见箱 (kèrén yìjiàn xiāng) – guest feedback box – hộp góp ý của khách
1792酒店礼宾 (jiǔdiàn lǐbīn) – hotel concierge – lễ tân khách sạn
1793托管服务 (tuōguǎn fúwù) – babysitting service – dịch vụ trông trẻ
1794迟到退房 (chídào tuìfáng) – late check-out – trả phòng muộn
1795酒店早餐 (jiǔdiàn zǎocān) – hotel breakfast – bữa sáng khách sạn
1796酒店浴室 (jiǔdiàn yùshì) – hotel bathroom – phòng tắm khách sạn
1797禁烟客房 (jìn yān kèfáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc
1798酒店建筑 (jiǔdiàn jiànzhú) – hotel architecture – kiến trúc khách sạn
1799自助晚餐 (zìzhù wǎncān) – buffet dinner – bữa tối tự chọn
1800套餐价格 (tào cān jiàgé) – package price – giá gói dịch vụ
1801会务服务 (huìwù fúwù) – conference service – dịch vụ hội nghị
1802小型会议室 (xiǎoxíng huìyì shì) – small meeting room – phòng họp nhỏ
1803宴会服务 (yànhuì fúwù) – banquet service – dịch vụ tiệc
1804旅游信息台 (lǚyóu xìnxī tái) – tourist information desk – bàn thông tin du lịch
1805健康护理 (jiànkāng hùlǐ) – health care – chăm sóc sức khỏe
1806客房电话 (kèfáng diànhuà) – room telephone – điện thoại phòng
1807售货机 (shòuhuò jī) – vending machine – máy bán hàng tự động
1808高级套房 (gāojí tàofáng) – executive suite – phòng suite cao cấp
1809洗漱用品 (xǐshù yòngpǐn) – toiletries – đồ vệ sinh cá nhân
1810客房大床 (kèfáng dà chuáng) – king-size bed – giường cỡ lớn trong phòng
1811高楼层 (gāo lóucéng) – high floor – tầng cao
1812温度调节器 (wēndù tiáojié qì) – thermostat – thiết bị điều chỉnh nhiệt độ
1813单次收费 (dān cì shōufèi) – one-time charge – phí một lần
1814饭店送餐 (fàndiàn sòngcān) – restaurant delivery – giao thức ăn từ nhà hàng
1815无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessibility facilities – cơ sở vật chất cho người khuyết tật
1816会员专属优惠 (huìyuán zhuānshǔ yōuhuì) – member-exclusive discount – ưu đãi dành riêng cho hội viên
1817快速退房 (kuàisù tuìfáng) – quick check-out – trả phòng nhanh
1818宽带上网 (kuāndài shàngwǎng) – broadband internet – internet băng thông rộng
1819行李服务 (xínglǐ fúwù) – luggage service – dịch vụ hành lý
1820滑雪场 (huáxuěchǎng) – ski resort – khu trượt tuyết
1821滑雪教练 (huáxuě jiàoliàn) – ski instructor – huấn luyện viên trượt tuyết
1822睡衣 (shuìyī) – pajamas – đồ ngủ
1823旅游巴士 (lǚyóu bāshì) – tour bus – xe buýt du lịch
1824欢迎饮料 (huānyíng yǐnliào) – welcome drink – đồ uống chào mừng
1825开放时间 (kāifàng shíjiān) – opening hours – giờ mở cửa
1826候车区 (hòuchē qū) – waiting area – khu vực chờ
1827出租车 (chūzūchē) – taxi – taxi
1828换钱 (huànqián) – currency exchange – đổi tiền
1829高级服务 (gāojí fúwù) – premium service – dịch vụ cao cấp
1830客房门卡 (kèfáng ménkǎ) – room key card – thẻ khóa phòng
1831可入住时间 (kě rùzhù shíjiān) – check-in time – thời gian nhận phòng
1832送餐服务 (sòngcān fúwù) – room service – dịch vụ ăn uống tại phòng
1833高级会议室 (gāojí huìyì shì) – executive meeting room – phòng họp cao cấp
1834开放式厨房 (kāifàng shì chúfáng) – open kitchen – bếp mở
1835秘书服务 (mìshū fúwù) – secretary service – dịch vụ thư ký
1836托盘 (tuōpán) – tray – khay
1837清晨服务 (qīngchén fúwù) – morning service – dịch vụ buổi sáng
1838工作台 (gōngzuò tái) – work desk – bàn làm việc
1839保洁员 (bǎojié yuán) – housekeeping staff – nhân viên dọn phòng
1840健身房器械 (jiànshēn fáng qìxiè) – gym equipment – thiết bị phòng tập
1841自动售货机 (zìdòng shòuhuò jī) – vending machine – máy bán hàng tự động
1842会议室 (huìyì shì) – conference room – phòng hội nghị
1843精美装修 (jīngměi zhuāngxiū) – exquisite decoration – trang trí tinh xảo
1844开放式露台 (kāifàng shì lùtái) – open terrace – sân thượng mở
1845晚宴 (wǎnyàn) – dinner party – bữa tiệc tối
1846计费 (jìfèi) – billing – thanh toán
1847早餐自助 (zǎocān zìzhù) – buffet breakfast – bữa sáng tự chọn
1848空调 (kōngtiáo) – air conditioner – điều hòa
1849客房服务 (kèfáng fúwù) – guest room service – dịch vụ phòng khách
1850洗浴设施 (xǐyù shèshī) – bathing facilities – tiện nghi tắm rửa
1851烟雾报警器 (yānwù bào jǐng qì) – smoke detector – máy phát hiện khói
1852免税店 (miǎnshuì diàn) – duty-free shop – cửa hàng miễn thuế
1853自动门 (zìdòng mén) – automatic door – cửa tự động
1854装修 (zhuāngxiū) – renovation – cải tạo
1855向导 (xiàngdǎo) – guide – hướng dẫn viên
1856住宿安排 (zhùsù ānpái) – accommodation arrangements – sắp xếp chỗ ở
1857预订确认书 (yùdìng quèrèn shū) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng
1858退订 (tuìdìng) – cancellation – hủy đặt phòng
1859行李托运 (xínglǐ tuōyùn) – luggage check-in – gửi hành lý
1860清洁用品 (qīngjié yòngpǐn) – cleaning supplies – dụng cụ vệ sinh
1861商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm doanh nhân
1862游泳池区 (yóuyǒngchí qū) – swimming pool area – khu vực hồ bơi
1863健身房 (jiànshēn fáng) – fitness center – trung tâm thể hình
1864客房清洁员 (kèfáng qīngjié yuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng
1865安保人员 (ānbǎo rényuán) – security staff – nhân viên an ninh
1866送货上门 (sòng huò shàngmén) – home delivery – giao hàng tận nơi
1867客房卡 (kèfáng kǎ) – room card – thẻ phòng
1868代客泊车 (dài kè bǎchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe
1869欢迎信息 (huānyíng xìnxī) – welcome information – thông tin chào mừng
1870欢迎饮品 (huānyíng yǐnpǐn) – welcome drink – thức uống chào đón
1871锁芯 (suǒxīn) – lock cylinder – lõi khóa
1872卧室 (wòshì) – bedroom – phòng ngủ
1873床垫 (chuángdiàn) – mattress – đệm
1874夜床服务 (yèchuáng fúwù) – turn-down service – dịch vụ chuẩn bị giường ban đêm
1875纸巾 (zhǐjīn) – tissue – khăn giấy
1876座位 (zuòwèi) – seat – chỗ ngồi
1877入住率 (rùzhù lǜ) – occupancy rate – tỷ lệ lấp đầy
1878自助入住 (zìzhù rùzhù) – self-check-in – tự làm thủ tục nhận phòng
1879夜间接待 (yèjiān jiēdài) – night reception – tiếp tân đêm
1880机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport shuttle – xe đưa đón sân bay
1881清扫服务 (qīngsǎo fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn dẹp
1882空房 (kōngfáng) – vacant room – phòng trống
1883餐厅预订 (cāntīng yùdìng) – restaurant reservation – đặt bàn nhà hàng
1884睡衣 (shuìyī) – pajamas – bộ đồ ngủ
1885游泳池毛巾 (yóuyǒngchí máojīn) – pool towel – khăn bể bơi
1886电话 (diànhuà) – telephone – điện thoại
1887售票处 (shòupiàochù) – ticket counter – quầy bán vé
1888配送服务 (pèisòng fúwù) – delivery service – dịch vụ giao hàng
1889订房系统 (dìngfáng xìtǒng) – reservation system – hệ thống đặt phòng
1890空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – air purifier – máy lọc không khí
1891手提包 (shǒutí bāo) – handbag – túi xách
1892售货员 (shòuhuòyuán) – sales clerk – nhân viên bán hàng
1893迎宾 (yíngbīn) – welcome – chào đón
1894电脑 (diànnǎo) – computer – máy tính
1895行李存放处 (xínglǐ cúnfàng chù) – luggage storage – nơi lưu trữ hành lý
1896迎宾饮品 (yíngbīn yǐnpǐn) – welcome drink – thức uống chào đón
1897欢迎卡 (huānyíng kǎ) – welcome card – thẻ chào đón
1898保险 (bǎoxiǎn) – insurance – bảo hiểm
1899服务人员 (fúwù rényuán) – service staff – nhân viên phục vụ
1900住宿税 (zhùsù shuì) – lodging tax – thuế lưu trú
1901预付费用 (yùfù fèiyòng) – prepaid fee – phí đã trả trước
1902大堂吧 (dàtáng bā) – lobby bar – quầy bar trong sảnh
1903接待处 (jiēdài chù) – reception – quầy tiếp tân
1904报纸 (bàozhǐ) – newspaper – báo chí
1905自驾车 (zìjiàchē) – self-driving car – xe tự lái
1906餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – dining service – dịch vụ ăn uống
1907早餐时间 (zǎocān shíjiān) – breakfast time – giờ ăn sáng
1908刷卡机 (shuākǎ jī) – card reader – máy quẹt thẻ
1909电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – email – thư điện tử
1910免费无线 (miǎnfèi wúxiàn) – free Wi-Fi – wifi miễn phí
1911代客泊车 (dàikè bóchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe cho khách
1912早餐券 (zǎocān quàn) – breakfast voucher – phiếu ăn sáng
1913消防设备 (xiāofáng shèbèi) – fire safety equipment – thiết bị an toàn phòng cháy
1914外卖服务 (wàimài fúwù) – takeaway service – dịch vụ mang đi
1915门卡 (mén kǎ) – room key card – thẻ khóa phòng
1916自助餐厅 (zìzhù cāntīng) – buffet restaurant – nhà hàng tự chọn
1917酒店宣传册 (jiǔdiàn xuānchuán cè) – hotel brochure – tờ rơi khách sạn
1918酒店设施图 (jiǔdiàn shèshī tú) – hotel facility map – bản đồ tiện nghi khách sạn
1919电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote control – điều khiển tivi
1920接待台 (jiēdài tái) – reception desk – bàn tiếp tân
1921环保措施 (huánbǎo cuòshī) – environmental measures – biện pháp bảo vệ môi trường
1922游泳池 (yóuyǒngchí) – swimming pool – bể bơi
1923行李处理 (xínglǐ chǔlǐ) – luggage handling – xử lý hành lý
1924停车场 (tíngchē chǎng) – parking lot – bãi đậu xe
1925儿童游乐区 (értóng yóulè qū) – children’s play area – khu vui chơi cho trẻ em
1926洗手间 (xǐshǒujiān) – restroom – nhà vệ sinh
1927保姆 (bǎomǔ) – babysitter – người trông trẻ
1928房费 (fáng fèi) – room rate – giá phòng
1929全额付款 (quán é fùkuǎn) – full payment – thanh toán đầy đủ
1930景观房 (jǐngguān fáng) – scenic room – phòng có cảnh
1931干净 (gānjìng) – clean – sạch sẽ
1932静音模式 (jìngyīn móshì) – silent mode – chế độ im lặng
1933无人值守 (wú rén zhíshǒu) – unattended – không có người phục vụ
1934礼宾部 (lǐbīn bù) – concierge – bộ phận lễ tân
1935房间温度 (fángjiān wēndù) – room temperature – nhiệt độ phòng
1936不打扰 (bù dǎrǎo) – do not disturb – không làm phiền
1937空房 (kōng fáng) – vacant room – phòng trống
1938会员福利 (huìyuán fúlì) – membership benefits – quyền lợi thành viên
1939托运行李 (tuōyùn xínglǐ) – luggage delivery – giao hành lý
1940贵重物品 (guìzhòng wùpǐn) – valuables – vật có giá trị
1941特别要求 (tèbié yāoqiú) – special request – yêu cầu đặc biệt
1942外卖 (wàimài) – takeaway – mang đi
1943日间接待 (rìjiān jiēdài) – day reception – tiếp tân ban ngày
1944酒店规定 (jiǔdiàn guīdìng) – hotel regulations – quy định khách sạn
1945提供早餐 (tígōng zǎocān) – offer breakfast – cung cấp bữa sáng
1946宽带 (kuāndài) – broadband – mạng băng thông rộng
1947服务台 (fúwù tái) – service desk – quầy dịch vụ
1948拒绝服务 (jùjué fúwù) – refuse service – từ chối dịch vụ
1949浴室用品 (yùshì yòngpǐn) – bathroom amenities – dụng cụ phòng tắm
1950自动取款机 (zìdòng qǔkuǎn jī) – ATM – máy rút tiền tự động
1951手机充电器 (shǒujī chōngdiàn qì) – phone charger – bộ sạc điện thoại
1952头等舱 (tóuděng cāng) – first class – hạng nhất
1953会议服务 (huìyì fúwù) – meeting service – dịch vụ họp
1954午餐盒 (wǔcān hé) – lunch box – hộp cơm trưa
1955外币兑换 (wàibì duìhuàn) – foreign currency exchange – đổi ngoại tệ
1956会员专享 (huìyuán zhuānxiǎng) – member exclusive – đặc quyền thành viên
1957每日清洁 (měi rì qīngjié) – daily cleaning – dọn dẹp hàng ngày
1958住宿确认 (zhùsù quèrèn) – accommodation confirmation – xác nhận chỗ ở
1959安全措施 (ānquán cuòshī) – security measures – biện pháp an ninh
1960售卖机 (shòumài jī) – vending machine – máy bán tự động
1961住宿套餐 (zhùsù tàocān) – accommodation package – gói chỗ ở
1962传单 (chuándān) – brochure – tờ rơi
1963室内游泳池 (shìnèi yóuyǒng chí) – indoor swimming pool – hồ bơi trong nhà
1964空房率 (kōng fáng lǜ) – vacancy rate – tỷ lệ phòng trống
1965套餐 (tàocān) – set meal – bữa ăn theo set
1966专业服务 (zhuānyè fúwù) – professional service – dịch vụ chuyên nghiệp
1967升级服务 (shēngjí fúwù) – upgrade service – dịch vụ nâng cấp
1968房间设施 (fángjiān shèshī) – room facilities – tiện nghi phòng
1969打扫服务 (dǎsǎo fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn phòng
1970吊床 (diàochuáng) – hammock – võng
1971淋浴 (línyù) – shower – vòi hoa sen
1972临时停车 (línshí tíngchē) – temporary parking – đỗ xe tạm thời
1973计费标准 (jìfèi biāozhǔn) – billing standard – tiêu chuẩn tính phí
1974退房时间 (tuìfáng shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng
1975提供接送 (tígōng jiēsòng) – provide shuttle service – cung cấp dịch vụ đưa đón
1976电子钥匙 (diànzǐ yàoshi) – electronic key – chìa khóa điện tử
1977电子房卡 (diànzǐ fángkǎ) – electronic room card – thẻ phòng điện tử
1978额外费用 (éwài fèiyòng) – extra charges – phí phát sinh
1979自助餐 (zìzhù cān) – buffet – bữa tiệc tự chọn
1980旅客 (lǚkè) – guest – khách du lịch
1981住宿标准 (zhùsù biāozhǔn) – accommodation standard – tiêu chuẩn chỗ ở
1982酒店标志 (jiǔdiàn biāozhì) – hotel logo – logo khách sạn
1983钥匙柜 (yàoshi guì) – key cabinet – tủ khóa
1984打折 (dǎzhé) – discount – giảm giá
1985早晨服务 (zǎochén fúwù) – morning service – dịch vụ buổi sáng
1986床头灯 (chuángtóu dēng) – bedside lamp – đèn ngủ
1987电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – electric curtains – rèm cửa điện
1988空调温控 (kōngtiáo wēnkòng) – air conditioning temperature control – điều khiển nhiệt độ điều hòa
1989露台 (lùtái) – terrace – sân thượng
1990有氧健身 (yǒu yǎng jiànshēn) – aerobics – thể dục nhịp điệu
1991海滩 (hǎitān) – beach – bãi biển
1992睡觉质量 (shuìjiào zhìliàng) – sleep quality – chất lượng giấc ngủ
1993饭店 (fàndiàn) – restaurant (in a hotel) – nhà hàng
1994住宿服务 (zhùsù fúwù) – accommodation service – dịch vụ chỗ ở
1995电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – electronic bill – hóa đơn điện tử
1996无障碍房间 (wú zhàng’ài fángjiān) – accessible room – phòng cho người khuyết tật
1997报警系统 (bàojǐng xìtǒng) – alarm system – hệ thống báo động
1998度假村 (dùjiàcūn) – resort – khu nghỉ dưỡng
1999游泳池旁 (yóuyǒngchí páng) – poolside – bờ hồ bơi
2000客房清洁员 (kèfáng qīngjiéyuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng
2001主人房 (zhǔrén fáng) – master room – phòng chính
2002观景房 (guānjǐng fáng) – room with a view – phòng có cảnh đẹp
2003接待员 (jiēdà yuán) – receptionist – nhân viên lễ tân
2004快速入住 (kuàisù rùzhù) – fast check-in – làm thủ tục nhận phòng nhanh
2005预定 (yùdìng) – booking – đặt phòng
2006订单号 (dìngdān hào) – booking number – số đơn đặt phòng
2007隔音 (géyīn) – soundproof – cách âm
2008移动电话 (yídòng diànhuà) – mobile phone – điện thoại di động
2009保证金 (bǎozhèng jīn) – deposit – tiền đặt cọc
2010特殊要求 (tèshū yāoqiú) – special request – yêu cầu đặc biệt
2011临时住客 (línshí zhùkè) – temporary guest – khách tạm trú
2012活动空间 (huódòng kōngjiān) – event space – không gian sự kiện
2013双重床 (shuāngchóng chuáng) – twin bed – giường đôi riêng
2014附加服务 (fùjiā fúwù) – additional service – dịch vụ bổ sung
2015单次入住 (dāncì rùzhù) – one-time stay – lưu trú một lần
2016遇到问题 (yù dào wèntí) – encounter a problem – gặp vấn đề
2017招待会 (zhāodàihuì) – reception (event) – tiệc tiếp đón
2018锁匙 (suǒchì) – key – chìa khóa
2019工作日 (gōngzuò rì) – business day – ngày làm việc
2020道路指引 (dàolù zhǐyǐn) – directions – chỉ dẫn đường đi
2021网络接入 (wǎngluò jiērù) – internet access – truy cập internet
2022热水器 (rè shuǐ qì) – water heater – bình nước nóng
2023干洗 (gānxǐ) – dry cleaning – giặt khô
2024房屋清单 (fángwū qīngdān) – room inventory – danh mục phòng
2025外出登记 (wàichū dēngjì) – sign-out – đăng ký ra ngoài
2026出租车 (chūzūchē) – taxi – xe taxi
2027停车位 (tíngchē wèi) – parking space – chỗ đỗ xe
2028整洁 (zhěngjié) – tidy – gọn gàng
2029便捷 (biànjié) – convenient – thuận tiện
2030清洁工具 (qīngjié gōngjù) – cleaning tools – dụng cụ dọn dẹp
2031休闲区域 (xiūxián qūyù) – leisure area – khu vực giải trí
2032门禁系统 (ménjìn xìtǒng) – access control system – hệ thống kiểm soát cửa
2033水果篮 (shuǐguǒ lán) – fruit basket – giỏ trái cây
2034私密性 (sīmìxìng) – privacy – tính riêng tư
2035活动安排 (huódòng ānpái) – event arrangement – sắp xếp sự kiện
2036电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng) – email – email
2037存包处 (cún bāo chù) – baggage storage – khu gửi đồ
2038预付款 (yù fù kuǎn) – prepayment – thanh toán trước
2039上网 (shàngwǎng) – internet browsing – duyệt internet
2040防盗 (fángdào) – anti-theft – chống trộm
2041免费停车 (miǎn fèi tíngchē) – free parking – đỗ xe miễn phí
2042订单确认 (dìngdān quèrèn) – order confirmation – xác nhận đơn đặt hàng
2043旅游景点 (lǚyóu jǐngdiǎn) – tourist attraction – điểm du lịch
2044顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách hàng
2045预定确认信 (yùdìng quèrèn xìn) – booking confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng
2046洗衣房 (xǐ yī fáng) – laundry room – phòng giặt
2047整体评价 (zhěngtǐ píngjià) – overall rating – đánh giá tổng thể
2048房间预定 (fángjiān yùdìng) – room reservation – đặt phòng
2049客房服务员 (kèfáng fúwù yuán) – room service staff – nhân viên dịch vụ phòng
2050洗浴设施 (xǐyù shèshī) – bathing facilities – cơ sở vật chất tắm rửa
2051电视节目 (diànshì jiémù) – TV program – chương trình TV
2052电话铃声 (diànhuà língshēng) – phone ringtone – âm thanh chuông điện thoại
2053冷气 (lěngqì) – air conditioning – điều hòa lạnh
2054安全锁 (ānquán suǒ) – security lock – khóa an toàn
2055电子门卡 (diànzǐ mén kǎ) – electronic key card – thẻ khóa điện tử
2056美容院 (měiróngyuàn) – beauty salon – tiệm làm đẹp
2057贵宾室 (guìbīn shì) – VIP room – phòng VIP
2058俱乐部 (jùlèbù) – club – câu lạc bộ
2059音响系统 (yīnxiǎng xìtǒng) – sound system – hệ thống âm thanh
2060工作台 (gōngzuò tái) – desk – bàn làm việc
2061放松 (fàngsōng) – relaxation – thư giãn
2062旅行保险 (lǚxíng bǎoxiǎn) – travel insurance – bảo hiểm du lịch
2063房间卡 (fángjiān kǎ) – room key card – thẻ phòng
2064退房 (tuì fáng) – check-out – trả phòng
2065入住 (rù zhù) – check-in – nhận phòng
2066早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – wake-up call – dịch vụ gọi dậy
2067客户评价 (kèhù píngjià) – guest review – đánh giá khách hàng
2068无烟区 (wú yān qū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc
2069网速 (wǎngsù) – internet speed – tốc độ internet
2070吧台 (bātái) – bar counter – quầy bar
2071度假 (dùjià) – vacation – kỳ nghỉ
2072房间内设 (fángjiān nèi shè) – in-room facilities – tiện nghi trong phòng
2073健身器材 (jiànshēn qìcái) – fitness equipment – thiết bị tập thể dục
2074电影租赁 (diànyǐng zūlìn) – movie rental – cho thuê phim
2075客房维修 (kèfáng wéixiū) – room maintenance – sửa chữa phòng
2076餐厅服务员 (cāntīng fúwù yuán) – waiter – nhân viên phục vụ nhà hàng
2077照片 (zhàopiàn) – photograph – bức ảnh
2078电视机 (diànshì jī) – television – ti vi
2079住宿协议 (zhùsù xiéyì) – accommodation agreement – hợp đồng lưu trú
2080客房服务费 (kèfáng fúwù fèi) – room service charge – phí dịch vụ phòng
2081入住登记表 (rù zhù dēngjì biǎo) – check-in registration form – mẫu đăng ký nhận phòng
2082配套服务 (pèitào fúwù) – supplementary services – dịch vụ bổ sung
2083旅游套餐 (lǚyóu tàocān) – tour package – gói du lịch
2084交通便利 (jiāotōng biànlì) – convenient transportation – giao thông thuận tiện
2085道路指示 (dàolù zhǐshì) – road directions – chỉ dẫn đường
2086自助洗衣机 (zìzhù xǐyī jī) – self-service washing machine – máy giặt tự động
2087暖气设备 (nuǎnqì shèbèi) – heating system – hệ thống sưởi
2088预约 (yùyuē) – reservation – đặt chỗ
2089会议安排 (huìyì ānpái) – meeting arrangement – sắp xếp cuộc họp
2090团体优惠 (tuántǐ yōuhuì) – group discount – giảm giá nhóm
2091卫生间 (wèishēngjiān) – restroom – phòng vệ sinh
2092客房服务菜单 (kèfáng fúwù càidān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng
2093电梯卡 (diàntī kǎ) – elevator key card – thẻ thang máy
2094保洁员 (bǎojié yuán) – cleaner – nhân viên vệ sinh
2095设施 (shèshī) – facilities – cơ sở vật chất
2096开放区域 (kāifàng qūyù) – open area – khu vực mở
2097酒吧菜单 (jiǔbā càidān) – bar menu – thực đơn quầy bar
2098离开时间 (líkāi shíjiān) – departure time – thời gian rời đi
2099预订 (yùdìng) – booking – đặt chỗ
2100无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessible facilities – cơ sở vật chất dành cho người khuyết tật
2101精致装修 (jīngzhì zhuāngxiū) – exquisite decoration – trang trí tinh tế
2102笔记本 (bǐjìběn) – notebook – sổ tay
2103电视台 (diànshì tái) – TV channel – kênh truyền hình
2104送餐服务 (sòngcān fúwù) – meal delivery service – dịch vụ giao bữa ăn
2105会议套餐 (huìyì tàocān) – meeting package – gói hội nghị
2106卫生检查 (wèishēng jiǎnchá) – health inspection – kiểm tra vệ sinh
2107接机服务 (jiē jī fúwù) – airport pick-up service – dịch vụ đón sân bay
2108送机服务 (sòng jī fúwù) – airport drop-off service – dịch vụ tiễn sân bay
2109快速退房 (kuàisù tuì fáng) – fast check-out – trả phòng nhanh
2110自由入住 (zìyóu rùzhù) – flexible check-in – nhận phòng linh hoạt
2111住宿优惠 (zhùsù yōuhuì) – accommodation discount – giảm giá lưu trú
2112休闲区 (xiūxián qū) – relaxation area – khu vực thư giãn
2113旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – tourist information – thông tin du lịch
2114代订 (dài dìng) – booking service – dịch vụ đặt chỗ
2115迎宾水果 (yíngbīn shuǐguǒ) – welcome fruit – trái cây chào đón
2116早退费 (zǎo tuì fèi) – early departure fee – phí rời đi sớm
2117房间电话 (fángjiān diànhuà) – room telephone – điện thoại phòng
2118滑水道 (huá shuǐdào) – waterslide – cầu trượt nước
2119收费停车 (shōufèi tíngchē) – paid parking – bãi đỗ xe có phí
2120更衣室 (gēngyī shì) – changing room – phòng thay đồ
2121吧台 (bā tái) – bar counter – quầy bar
2122房间清洁 (fángjiān qīngjié) – room cleaning – vệ sinh phòng
2123出租车 (chūzū chē) – taxi – xe taxi
2124会议设备 (huìyì shèbèi) – meeting equipment – thiết bị hội nghị
2125打扫 (dǎsǎo) – to clean – lau dọn
2126搭乘接送服务 (dāchéng jiēsòng fúwù) – shuttle service – dịch vụ đưa đón
2127付费电视 (fùfèi diànshì) – pay-per-view TV – truyền hình trả tiền theo yêu cầu
2128带有浴缸的房间 (dài yǒu yùgāng de fángjiān) – room with bathtub – phòng có bồn tắm
2129投币电话 (tóubì diànhuà) – coin-operated phone – điện thoại trả tiền
2130提前预定 (tíqián yùdìng) – early booking – đặt trước
2131硬件设施 (yìngjiàn shèshī) – hardware facilities – cơ sở vật chất phần cứng
2132额外费用 (éwài fèiyòng) – extra charges – phí phụ thu
2133出租服务 (chūzū fúwù) – rental service – dịch vụ cho thuê
2134额外床位 (éwài chuángwèi) – extra bed – giường phụ
2135免税商品 (miǎn shuì shāngpǐn) – duty-free products – sản phẩm miễn thuế
2136酒店客服 (jiǔdiàn kèfú) – hotel customer service – dịch vụ khách hàng khách sạn
2137会议预定 (huìyì yùdìng) – meeting booking – đặt phòng họp
2138前台 (qiántái) – front desk – quầy tiếp tân
2139接机服务 (jiē jī fúwù) – airport pickup – dịch vụ đón sân bay
2140免费Wi-Fi (miǎn fèi Wi-Fi) – free Wi-Fi – Wi-Fi miễn phí
2141热水 (rè shuǐ) – hot water – nước nóng
2142洗浴用品 (xǐyù yòngpǐn) – bath amenities – đồ dùng tắm
2143游泳池设施 (yóuyǒng chí shèshī) – swimming pool facilities – tiện nghi hồ bơi
2144备用床单 (bèiyòng chuángdān) – spare bed sheets – ga giường dự phòng
2145空调调节 (kōngtiáo tiáojié) – air conditioning adjustment – điều chỉnh điều hòa
2146座位安排 (zuòwèi ānpái) – seating arrangement – sắp xếp chỗ ngồi
2147预定政策 (yùdìng zhèngcè) – booking policy – chính sách đặt phòng
2148客户评价 (kèhù píngjià) – customer review – đánh giá khách hàng
2149预定取消政策 (yùdìng qǔxiāo zhèngcè) – booking cancellation policy – chính sách hủy đặt phòng
2150夜床服务 (yèchuáng fúwù) – turndown service – dịch vụ dọn giường buổi tối
2151远程服务 (yuǎnchéng fúwù) – remote service – dịch vụ từ xa
2152酒店安保 (jiǔdiàn ānbǎo) – hotel security – an ninh khách sạn
2153储物柜 (chǔwù guì) – locker – tủ đựng đồ
2154洗浴区 (xǐyù qū) – bathing area – khu vực tắm
2155客房内 (kèfáng nèi) – in-room – trong phòng
2156酒店管理者 (jiǔdiàn guǎnlǐ zhě) – hotel manager – quản lý khách sạn
2157大堂吧 (dàtáng bā) – lobby bar – quầy bar sảnh
2158客房门 (kèfáng mén) – room door – cửa phòng
2159行李车 (xínglǐ chē) – luggage trolley – xe đẩy hành lý
2160预订号码 (yùdìng hàomǎ) – booking number – số đặt phòng
2161外卖服务 (wàimài fúwù) – delivery service – dịch vụ giao đồ ăn
2162会议设施 (huìyì shèshī) – meeting facilities – tiện nghi hội nghị
2163房卡 (fáng kǎ) – room card – thẻ phòng
2164保险箱 (bǎoxiǎn xiāng) – safe – két sắt
2165洗手液 (xǐshǒu yè) – hand wash – xà phòng rửa tay
2166家庭套房 (jiātíng tào fáng) – family suite – phòng gia đình
2167外部设施 (wàibù shèshī) – external facilities – tiện nghi bên ngoài
2168桑拿浴 (sāngná yù) – sauna – phòng xông hơi
2169配送服务 (pèisòng fúwù) – delivery service – dịch vụ vận chuyển
2170业务中心 (yèwù zhōngxīn) – business center – trung tâm dịch vụ
2171行政楼层 (xíngzhèng lóucéng) – executive floor – tầng điều hành
2172房间视野 (fángjiān shìyě) – room view – cảnh quan phòng
2173礼品卡 (lǐpǐn kǎ) – gift card – thẻ quà tặng
2174豪华套房 (háohuá tào fáng) – luxury suite – phòng suite sang trọng
2175自助餐 (zìzhùcān) – buffet – bữa tiệc tự chọn
2176传真机 (chuánzhēn jī) – fax machine – máy fax
2177短信服务 (duǎnxìn fúwù) – SMS service – dịch vụ tin nhắn
2178酒店官网 (jiǔdiàn guānwǎng) – hotel official website – trang web chính thức của khách sạn
2179订房 (dìng fáng) – room reservation – đặt phòng
2180优惠券 (yōuhuì quàn) – coupon – phiếu giảm giá
2181积分计划 (jīfēn jìhuà) – loyalty program – chương trình khách hàng thân thiết
2182深夜服务 (shēn yè fúwù) – late-night service – dịch vụ khuya
2183自由退房 (zìyóu tuì fáng) – flexible check-out – trả phòng linh hoạt
2184专用通道 (zhuānyòng tōngdào) – dedicated passage – lối đi riêng
2185场地租赁 (chǎngdì zūlìn) – venue rental – thuê địa điểm
2186酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchē chǎng) – hotel parking lot – bãi đỗ xe khách sạn
2187开放式会议室 (kāifàng shì huìyì shì) – open meeting room – phòng họp mở
2188高级客房 (gāojí kèfáng) – deluxe room – phòng cao cấp
2189早餐区 (zǎocān qū) – breakfast area – khu vực ăn sáng
2190提供床单 (tígōng chuángdān) – provide sheets – cung cấp ga giường
2191增值税 (zēngzhí shuì) – VAT (Value Added Tax) – thuế giá trị gia tăng
2192礼宾接待 (lǐbīn jiēdài) – concierge reception – tiếp tân lễ tân
2193客人要求 (kèrén yāoqiú) – guest request – yêu cầu của khách
2194浴室设施 (yùshì shèshī) – bathroom amenities – tiện nghi phòng tắm
2195补充用品 (bǔchōng yòngpǐn) – additional supplies – vật dụng bổ sung
2196酒店条款 (jiǔdiàn tiáokuǎn) – hotel terms and conditions – điều khoản khách sạn
2197室内设计 (shìnèi shèjì) – interior design – thiết kế nội thất
2198旅游活动 (lǚyóu huódòng) – tour activities – hoạt động du lịch
2199宽带网络 (kuāndài wǎngluò) – broadband internet – internet băng thông rộng
2200订房平台 (dìng fáng píngtái) – booking platform – nền tảng đặt phòng
2201住宿预订 (zhùsù yùdìng) – accommodation booking – đặt chỗ ở
2202早期退房 (zǎoqī tuì fáng) – early check-out – trả phòng sớm
2203退房手续 (tuì fáng shǒuxù) – check-out procedures – thủ tục trả phòng
2204额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charges – phí phụ thu
2205接待台 (jiēdài tái) – reception desk – quầy tiếp tân
2206安全措施 (ānquán cuòshī) – safety measures – biện pháp an toàn
2207停车费 (tíngchē fèi) – parking fee – phí đỗ xe
2208夜间值班 (yèjiān zhíbān) – night shift – trực đêm
2209酒店门卡 (jiǔdiàn ménkǎ) – hotel key card – thẻ khóa khách sạn
2210客房预定 (kèfáng yùdìng) – room reservation – đặt phòng khách sạn
2211床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – bed linen change – thay đổi ga giường
2212随时可用 (suíshí kě yòng) – available at any time – có sẵn bất cứ lúc nào
2213代客停车 (dàikè tíngchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe hộ
2214客房预订确认 (kèfáng yùdìng quèrèn) – room booking confirmation – xác nhận đặt phòng
2215客人满意度 (kèrén mǎnyì dù) – guest satisfaction – sự hài lòng của khách
2216退房流程 (tuì fáng liúchéng) – check-out process – quy trình trả phòng
2217高速网络 (gāosù wǎngluò) – high-speed internet – internet tốc độ cao
2218酒店自助 (jiǔdiàn zìzhù) – hotel self-service – dịch vụ tự phục vụ của khách sạn
2219住客名单 (zhùkè míngdān) – guest list – danh sách khách
2220宴会预订 (yànhuì yùdìng) – banquet booking – đặt tiệc
2221额外收费 (éwài shōufèi) – extra charge – phí phụ trội
2222临时床 (línshí chuáng) – extra bed – giường phụ
2223客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room cleaning service – dịch vụ dọn phòng
2224前台服务 (qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ lễ tân
2225酒店工作人员 (jiǔdiàn gōngzuò rényuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn
2226贵宾服务 (guìbīn fúwù) – VIP service – dịch vụ dành cho khách VIP
2227精致套房 (jīngzhì tào fáng) – deluxe suite – phòng suite sang trọng
2228酒店信用卡 (jiǔdiàn xìnyòng kǎ) – hotel credit card – thẻ tín dụng khách sạn
2229刷卡 (shuākǎ) – swipe the card – quẹt thẻ
2230退房时间 (tuì fáng shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng
2231房间改动 (fángjiān gǎidòng) – room change – thay đổi phòng
2232酒店地图 (jiǔdiàn dìtú) – hotel map – bản đồ khách sạn
2233电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote control – điều khiển TV
2234空调遥控器 (kōngtiáo yáokòng qì) – air conditioning remote control – điều khiển điều hòa
2235健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) – health check-up – kiểm tra sức khỏe
2236商务服务 (shāngwù fúwù) – business service – dịch vụ kinh doanh
2237会议套餐 (huìyì tào cān) – conference package – gói hội nghị
2238设备故障 (shèbèi gùzhàng) – equipment malfunction – sự cố thiết bị
2239贴心服务 (tiēxīn fúwù) – thoughtful service – dịch vụ chu đáo
2240免费接送 (miǎnfèi jiēsòng) – free transfer – dịch vụ đưa đón miễn phí
2241双床房 (shuāng chuáng fáng) – twin room – phòng hai giường
2242预订确认号 (yùdìng quèrèn hào) – booking confirmation number – mã xác nhận đặt phòng
2243会务安排 (huìwù ānpái) – conference arrangement – sắp xếp hội nghị
2244早餐自助 (zǎocān zìzhù) – breakfast buffet – bữa sáng tự chọn
2245免费入住 (miǎnfèi rùzhù) – free stay – lưu trú miễn phí
2246手提箱 (shǒutíxiāng) – suitcase – vali
2247洗漱用品 (xǐshù yòngpǐn) – toiletries – đồ dùng vệ sinh
2248空调温度 (kōngtiáo wēndù) – air conditioner temperature – nhiệt độ điều hòa
2249门禁系统 (ménjìn xìtǒng) – access control system – hệ thống kiểm soát ra vào
2250办理入住 (bànlǐ rùzhù) – check-in – làm thủ tục nhận phòng
2251办理退房 (bànlǐ tuìfáng) – check-out – làm thủ tục trả phòng
2252自助洗衣机 (zìzhù xǐyī jī) – self-service laundry machine – máy giặt tự phục vụ
2253温泉浴池 (wēnquán yùchí) – hot spring bath – bể tắm suối nước nóng
2254欢迎饮品 (huānyíng yǐnpǐn) – welcome drink – đồ uống chào đón
2255礼宾车 (lǐbīn chē) – concierge car – xe phục vụ khách VIP
2256室内装饰 (shìnèi zhuāngshì) – interior decoration – trang trí nội thất
2257延迟入住 (yánchí rùzhù) – late check-in – nhận phòng muộn
2258提前退房 (tíqián tuìfáng) – early check-out – trả phòng sớm
2259客房毛巾 (kèfáng máojīn) – room towel – khăn tắm trong phòng
2260欢迎卡片 (huānyíng kǎpiàn) – welcome card – thiệp chào đón
2261温度控制 (wēndù kòngzhì) – temperature control – điều khiển nhiệt độ
2262招待区 (zhāodài qū) – lounge area – khu vực tiếp khách
2263卫浴设施 (wèiyù shèshī) – bathroom facilities – tiện nghi phòng tắm
2264景点推荐 (jǐngdiǎn tuījiàn) – sightseeing recommendation – gợi ý tham quan
2265前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – tiếp đón tại lễ tân
2266会客厅 (huìkè tīng) – reception hall – phòng tiếp khách
2267周边设施 (zhōubiān shèshī) – surrounding facilities – tiện nghi xung quanh
2268酒店建筑 (jiǔdiàn jiànzhù) – hotel building – tòa nhà khách sạn
2269客房小物件 (kèfáng xiǎo wùjiàn) – room amenities – vật dụng trong phòng
2270租车服务 (zū chē fúwù) – car rental service – dịch vụ cho thuê xe
2271欢迎礼物 (huānyíng lǐwù) – welcome gift – quà chào đón
2272客房消耗品 (kèfáng xiāohào pǐn) – room consumables – vật phẩm tiêu hao trong phòng
2273电热毯 (diànrè tǎn) – electric blanket – chăn điện
2274预约接送 (yùyuē jiēsòng) – scheduled pick-up – đón xe theo lịch hẹn
2275酒店电话 (jiǔdiàn diànhuà) – hotel phone – điện thoại khách sạn
2276专属服务 (zhuānshǔ fúwù) – exclusive service – dịch vụ đặc biệt
2277旅游包车 (lǚyóu bāochē) – chartered car for travel – thuê xe du lịch
2278无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – wireless internet – mạng không dây
2279贵宾楼 (guìbīn lóu) – VIP floor – tầng VIP
2280行李车 (xínglǐ chē) – luggage cart – xe đẩy hành lý
2281旅游活动 (lǚyóu huódòng) – tourism activity – hoạt động du lịch
228224小时接待 (24 xiǎoshí jiēdài) – 24-hour reception – lễ tân 24 giờ
2283停车位 (tíngchē wèi) – parking space – chỗ đậu xe
2284安全箱 (ānquán xiāng) – safety deposit box – két an toàn
2285夜床服务 (yè chuáng fúwù) – turndown service – dịch vụ dọn giường ban đêm
2286咨询台 (zīxún tái) – information desk – quầy thông tin
2287租赁服务 (zūlìn fúwù) – rental service – dịch vụ cho thuê
2288温水游泳池 (wēn shuǐ yóuyǒngchí) – heated swimming pool – hồ bơi nước ấm
2289餐饮订单 (cānyǐn dìngdān) – food order – đơn đặt món
2290报销单 (bàoxiāo dān) – reimbursement form – đơn hoàn phí
2291办公服务 (bàngōng fúwù) – business service – dịch vụ văn phòng
2292打扫房间 (dǎsǎo fángjiān) – room cleaning – dọn dẹp phòng
2293旅游交通 (lǚyóu jiāotōng) – travel transportation – giao thông du lịch
2294酒店指引 (jiǔdiàn zhǐyǐn) – hotel guide – hướng dẫn khách sạn
2295地图 (dìtú) – map – bản đồ
2296房间内餐饮 (fángjiān nèi cānyǐn) – in-room dining – ăn uống trong phòng
2297无烟区域 (wú yān qūyù) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc
2298高级套房 (gāojí tào fáng) – deluxe suite – phòng suite cao cấp
2299连通房 (liántōng fáng) – connecting room – phòng liên thông
2300自动提款机 (zìdòng tí kuǎn jī) – ATM – máy rút tiền tự động
2301失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – bộ phận thất lạc
2302取消预定 (qǔxiāo yùdìng) – cancel reservation – hủy đặt phòng
2303客房清单 (kèfáng qīngdān) – room inventory – danh sách đồ đạc trong phòng
2304餐厅营业时间 (cāntīng yíngyè shíjiān) – restaurant opening hours – giờ mở cửa nhà hàng
2305酒店接送 (jiǔdiàn jiēsòng) – hotel transfer – dịch vụ đưa đón khách sạn
2306夜班 (yèbān) – night shift – ca đêm
2307客房价格 (kèfáng jiàgé) – room rate – giá phòng
2308自助入住 (zìzhù rùzhù) – self check-in – nhận phòng tự động
2309餐厅营业 (cāntīng yíngyè) – restaurant service – dịch vụ nhà hàng
2310预定取消费 (yùdìng qǔxiāo fèi) – cancellation fee – phí hủy đặt phòng
2311酒店泳池 (jiǔdiàn yǒngchí) – hotel swimming pool – hồ bơi khách sạn
2312托管服务 (tuōguǎn fúwù) – babysitting service – dịch vụ giữ trẻ
2313按时入住 (ànshí rùzhù) – on-time check-in – nhận phòng đúng giờ
2314住宿政策 (zhùsù zhèngcè) – accommodation policy – chính sách lưu trú
2315出租车服务 (chūzūchē fúwù) – taxi service – dịch vụ taxi
2316住宿时间 (zhùsù shíjiān) – stay duration – thời gian lưu trú
2317收费 (shōufèi) – charge – phí
2318退房手续 (tuìfáng shǒuxù) – check-out process – thủ tục trả phòng
2319酒店购物 (jiǔdiàn gòuwù) – hotel shopping – mua sắm tại khách sạn
2320票务服务 (piàowù fúwù) – ticketing service – dịch vụ vé
2321按摩浴缸 (ànmó yùgāng) – jacuzzi – bồn tắm sục
2322旅客信息 (lǚkè xìnxī) – guest information – thông tin khách
2323专车接送 (zhuānchē jiēsòng) – private car transfer – dịch vụ xe đưa đón riêng
2324温控系统 (wēn kòng xìtǒng) – temperature control system – hệ thống điều chỉnh nhiệt độ
2325共享区域 (gòngxiǎng qūyù) – shared area – khu vực chung
2326双层床 (shuāng céng chuáng) – bunk bed – giường tầng
2327客房预约 (kèfáng yùyuē) – room reservation – đặt phòng
2328自动结账 (zìdòng jiézhàng) – automatic checkout – thanh toán tự động
2329会议室设备 (huìyì shì shèbèi) – conference room equipment – thiết bị phòng họp
2330旅游接待 (lǚyóu jiēdài) – tour reception – tiếp đón khách du lịch
2331旅行服务台 (lǚxíng fúwù tái) – travel desk – quầy dịch vụ du lịch
2332旅游活动 (lǚyóu huódòng) – tourist activities – hoạt động du lịch
2333登记表格 (dēngjì biǎogé) – registration form – mẫu đăng ký
2334客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎnxiāng) – in-room safe – két an toàn trong phòng
2335免费停车 (miǎn fèi tíngchē) – free parking – bãi đỗ xe miễn phí
2336会议服务 (huìyì fúwù) – conference services – dịch vụ hội nghị
2337旅游巴士 (lǚyóu bāshì) – tourist bus – xe buýt du lịch
2338早餐时间 (zǎocān shíjiān) – breakfast hours – giờ ăn sáng
2339叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi thức dậy
2340电视遥控器 (diànshì yáokòngqì) – TV remote control – điều khiển tivi
2341订房热线 (dìngfáng rèxiàn) – room reservation hotline – đường dây đặt phòng
2342旅游指南 (lǚyóu zhǐnán) – tourist guide – hướng dẫn du lịch
2343室内温度 (shìnèi wēndù) – room temperature – nhiệt độ phòng
2344机场贵宾室 (jīchǎng guìbīn shì) – airport VIP lounge – phòng chờ VIP sân bay
2345酒店认证 (jiǔdiàn rènzhèng) – hotel certification – chứng nhận khách sạn
2346行李托运 (xínglǐ tuōyùn) – luggage check-in – kiểm tra hành lý
2347打扫卫生 (dǎsǎo wèishēng) – sanitation cleaning – dọn vệ sinh
2348私人泳池 (sīrén yǒngchí) – private pool – hồ bơi riêng
2349酒店品牌 (jiǔdiàn pǐnpái) – hotel brand – thương hiệu khách sạn
2350行李推车 (xínglǐ tuīchē) – luggage cart – xe đẩy hành lý
2351客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – customer service center – trung tâm dịch vụ khách hàng
2352私人接送 (sīrén jiēsòng) – private transfer – đưa đón riêng
2353住宿标准 (zhùsù biāozhǔn) – accommodation standard – tiêu chuẩn lưu trú
2354住宿环境 (zhùsù huánjìng) – accommodation environment – môi trường lưu trú
2355酒店预定系统 (jiǔdiàn yùdìng xìtǒng) – hotel reservation system – hệ thống đặt phòng khách sạn
2356保安服务 (bǎo’ān fúwù) – security service – dịch vụ an ninh
2357订房条件 (dìngfáng tiáojiàn) – room booking conditions – điều kiện đặt phòng
2358扩展服务 (kuòzhǎn fúwù) – extended services – dịch vụ mở rộng
2359欢迎礼包 (huānyíng lǐbāo) – welcome package – gói quà chào đón
2360游览服务 (yóulǎn fúwù) – sightseeing service – dịch vụ tham quan
2361洗衣房 (xǐyī fáng) – laundry room – phòng giặt là
2362酒店评论 (jiǔdiàn pínglùn) – hotel review – đánh giá khách sạn
2363旅游推荐 (lǚyóu tuījiàn) – travel recommendation – giới thiệu du lịch
2364高级套房服务 (gāojí tàofáng fúwù) – suite service – dịch vụ phòng suite
2365打扫服务 (dǎsǎo fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn dẹp
2366酒店总经理 (jiǔdiàn zǒng jīnglǐ) – hotel general manager – giám đốc điều hành khách sạn
2367订房电话 (dìngfáng diànhuà) – reservation phone number – số điện thoại đặt phòng
2368晚餐时段 (wǎncān shíduàn) – dinner time – giờ ăn tối
2369隔音效果 (géyīn xiàoguǒ) – soundproofing – hiệu quả cách âm
2370酒店接待员 (jiǔdiàn jiēdài yuán) – hotel receptionist – lễ tân khách sạn
2371服务费用 (fúwù fèiyòng) – service charge – phí dịch vụ
2372过夜停车 (guò yè tíngchē) – overnight parking – đỗ xe qua đêm
2373住客 (zhùkè) – guest – khách
2374商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm thương mại
2375接待 (jiēdài) – reception – tiếp đón
2376登记表 (dēngjì biǎo) – registration form – mẫu đăng ký
2377团体预订 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng nhóm
2378自费项目 (zìfèi xiàngmù) – optional paid service – dịch vụ trả phí tùy chọn
2379离店时间 (lìdiàn shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng
2380商场 (shāngchǎng) – shopping mall – trung tâm mua sắm
2381精致装修 (jīngzhì zhuāngxiū) – exquisite decoration – trang trí tinh xảo
2382预定确认书 (yùdìng quèrèn shū) – booking confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng
2383订房热线 (dìngfáng rèxiàn) – booking hotline – đường dây nóng đặt phòng
2384总台 (zǒngtái) – front desk – quầy lễ tân
2385酒店接待人员 (jiǔdiàn jiēdài rényuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn
2386电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – electric curtains – rèm điện
2387地理位置 (dìlǐ wèizhì) – geographical location – vị trí địa lý
2388接待大厅 (jiēdài dàtīng) – reception hall – sảnh tiếp đón
2389服务费 (fúwù fèi) – service fee – phí dịch vụ
2390空调遥控器 (kōngtiáo yáokòng qì) – air conditioning remote control – điều khiển từ xa điều hòa
2391雾霾 (wùmái) – smog – khói bụi
2392特色餐饮 (tèsè cānyǐn) – specialty dining – ẩm thực đặc sắc
2393行李运输 (xínglǐ yùnshū) – luggage transport – vận chuyển hành lý
2394自助入住 (zìzhù rùzhù) – self check-in – tự đăng ký nhận phòng
2395垃圾桶 (lājī tǒng) – trash bin – thùng rác
2396暖水器 (nuǎnshuǐ qì) – water heater – máy nước nóng
2397额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charges – phí bổ sung
2398信用卡支付 (xìnyòng kǎ zhīfù) – credit card payment – thanh toán bằng thẻ tín dụng
2399行李搬运 (xínglǐ bānyùn) – luggage handling – xử lý hành lý
2400休闲设施 (xiūxián shèshī) – leisure facilities – cơ sở vật chất giải trí
2401小费 (xiǎofèi) – tip – tiền bo
2402桑拿 (sāngná) – sauna – phòng xông hơi
2403代客泊车 (dàikè bó chē) – valet parking – dịch vụ đậu xe
2404失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – phòng đồ thất lạc
2405托管服务 (tuōguǎn fúwù) – childcare service – dịch vụ giữ trẻ
2406浴袍 (yùbào) – bathrobe – áo choàng tắm
2407备品 (bèipǐn) – amenities – tiện nghi
2408防火设施 (fánghuǒ shèshī) – fire safety facilities – cơ sở vật chất phòng cháy chữa cháy
2409应急计划 (yìngjí jìhuà) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp
2410客房内饮品 (kèfáng nèi yǐn pǐn) – in-room drinks – đồ uống trong phòng
2411休闲娱乐 (xiūxián yúlè) – recreational activities – hoạt động giải trí
2412酒吧营业时间 (jiǔbā yíngyè shíjiān) – bar opening hours – giờ mở cửa quầy bar
2413室外游泳池 (shìwài yóuyǒngchí) – outdoor swimming pool – hồ bơi ngoài trời
2414房间价格 (fángjiān jiàgé) – room rate – giá phòng
2415优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – discount rate – giá ưu đãi
2416早鸟优惠 (zǎo niǎo yōuhuì) – early bird discount – giảm giá đặt phòng sớm
2417高峰期 (gāofēngqī) – peak season – mùa cao điểm
2418混合房型 (hùnhé fángxíng) – mixed room type – phòng hỗn hợp
2419周末特价 (zhōumò tèjià) – weekend special offer – ưu đãi cuối tuần
2420活动套餐 (huódòng tào cān) – activity package – gói hoạt động
2421会议设施 (huìyì shèshī) – conference facilities – cơ sở vật chất hội nghị
2422昼夜值班 (zhòuyè zhíbān) – 24-hour duty – trực ca 24/7
2423快餐区 (kuàicān qū) – fast food area – khu vực thức ăn nhanh
2424住宿证 (zhùsù zhèng) – accommodation certificate – giấy chứng nhận lưu trú
2425隔音效果 (gé yīn xiàoguǒ) – soundproof effect – hiệu quả cách âm
2426无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – disabled facilities – cơ sở vật chất cho người khuyết tật
2427提供早餐 (tígōng zǎocān) – breakfast provided – cung cấp bữa sáng
2428座位预订 (zuòwèi yùdìng) – seat reservation – đặt chỗ
2429酒水单 (jiǔ shuǐ dān) – drink menu – thực đơn đồ uống
2430订房热线 (dìngfáng rèxiàn) – room reservation hotline – đường dây nóng đặt phòng
2431室内保险箱 (shìnèi bǎoxiǎn xiāng) – in-room safe – két sắt trong phòng
2432优先入住 (yōuxiān rùzhù) – priority check-in – nhận phòng ưu tiên
2433夜间接待 (yèjiān jiēdài) – night reception – tiếp đón ban đêm
2434无线上网 (wúxiàn shàngwǎng) – wireless internet – internet không dây
2435儿童乐园 (értóng lèyuán) – children’s play area – khu vui chơi trẻ em
2436住客专享 (zhùkè zhuānxiǎng) – exclusive for guests – chỉ dành cho khách
2437售票处 (shòupiào chù) – ticket counter – quầy vé
2438拾荒员 (shíhuāng yuán) – garbage collector – nhân viên thu gom rác
2439行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên khuân vác hành lý
2440普通套房 (pǔtōng tào fáng) – standard suite – phòng suite tiêu chuẩn
2441房费包括 (fángfèi bāokuò) – room rate includes – giá phòng bao gồm
2442额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charge – phí phụ thu
2443住客满意度调查 (zhùkè mǎnyì dù diàochá) – guest satisfaction survey – khảo sát sự hài lòng của khách
2444环境评价 (huánjìng píngjià) – environmental rating – đánh giá môi trường
2445精选套餐 (jīngxuǎn tào cān) – selected package – gói chọn lọc
2446客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – customer loyalty program – chương trình khách hàng thân thiết
2447酒店餐饮服务 (jiǔdiàn cānyǐn fúwù) – hotel dining service – dịch vụ ăn uống khách sạn
2448购物区 (gòuwù qū) – shopping area – khu mua sắm
2449保健中心 (bǎojiàn zhōngxīn) – wellness center – trung tâm chăm sóc sức khỏe
2450美容护理 (měiróng hùlǐ) – beauty treatment – dịch vụ chăm sóc sắc đẹp
2451健身房 (jiànshēn fáng) – fitness room – phòng gym
2452旅游服务 (lǚyóu fúwù) – travel service – dịch vụ du lịch
2453酒店礼品店 (jiǔdiàn lǐpǐn diàn) – hotel gift shop – cửa hàng quà tặng khách sạn
2454失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – mất đồ
2455代订餐厅 (dài dìng cāntīng) – restaurant reservation – đặt bàn nhà hàng
2456客房消耗品 (kèfáng xiāohào pǐn) – room amenities – tiện nghi trong phòng
2457餐饮服务员 (cānyǐn fúwù yuán) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ
2458餐厅预订 (cāntīng yùdìng) – restaurant booking – đặt bàn nhà hàng
2459售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – after-sales guarantee – bảo hành sau bán hàng
2460智能客房 (zhìnéng kèfáng) – smart room – phòng thông minh

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được Nguyễn Minh Vũ thiết kế bài bản, hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chuyên ngành khách sạn một cách khoa học và thực tiễn. Từng từ vựng đều được trình bày đầy đủ ba phần: tiếng Trung, pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và ứng dụng nhanh chóng trong các tình huống giao tiếp thực tế tại môi trường khách sạn.

Điểm nổi bật của cuốn sách:

Nội dung phong phú: Bao quát từ những thuật ngữ cơ bản đến chuyên sâu trong ngành khách sạn.

Thiết kế thân thiện: Cấu trúc rõ ràng, logic, dễ tra cứu và thuận tiện trong quá trình học tập.

Ứng dụng thực tế cao: Phù hợp cho học viên đang theo học chương trình tiếng Trung chuyên ngành du lịch – khách sạn, cũng như những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK.

Tính hệ thống chuẩn mực: Toàn bộ từ vựng trong sách đều bám sát với giáo trình Hán ngữ BOYA và hệ thống thi cử HSK-HSKK, được Tác giả Nguyễn Minh Vũ đúc kết qua nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo chuyên sâu.

Với tâm huyết mang lại giá trị thực tiễn cao cho cộng đồng học tiếng Trung, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn sách này như một cây cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ giỏi lý thuyết mà còn thành thạo giao tiếp trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn tài liệu chất lượng, chuyên sâu và chuẩn mực về từ vựng tiếng Trung khách sạn, thì Từ vựng tiếng Trung Khách sạn chính là lựa chọn hoàn hảo để đồng hành cùng bạn trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp.

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong hành trình học tiếng Trung chuyên sâu theo từng lĩnh vực chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi ngành Nhà hàng – Khách sạn hoặc có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường dịch vụ chuyên nghiệp.

Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng với hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới do chính anh phát triển, cùng với hệ thống luyện thi chứng chỉ tiếng Trung các cấp độ từ HSK 1-2-3, HSK 4-5-6, HSK 7-8-9, và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu giáo trình Hán ngữ thực tiễn, Tác giả đã dày công xây dựng cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn nhằm cung cấp cho người học một bộ từ vựng bài bản, thiết thực và sát với môi trường làm việc thực tế.

Cuốn sách tập trung vào việc hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề đặc thù trong ngành khách sạn như:

Đặt phòng và lễ tân

Dịch vụ buồng phòng

Nhà hàng khách sạn

Dịch vụ chăm sóc khách hàng

Quản lý sự kiện, hội nghị

Từ vựng giao tiếp trong các tình huống thực tế

Đặc biệt, mỗi từ vựng trong ebook đều đi kèm phiên âm pinyin chuẩn xác và ngữ cảnh sử dụng cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ nhanh chóng mà còn biết vận dụng ngay trong giao tiếp và công việc.

Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn ebook còn gợi ý các mẫu câu thông dụng, mẫu hội thoại chuẩn mực, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho người học tự tin giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn, đồng thời là nguồn tài liệu hữu ích cho các học viên đang luyện thi HSK và HSKK trình độ cao.

Với sự đầu tư nghiêm túc về nội dung và phương pháp biên soạn khoa học, Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là cầu nối giúp người học dễ dàng chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và hội nhập vào môi trường làm việc quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn chuẩn mực, thực tế và ứng dụng cao, thì cuốn ebook này chính là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn.

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một tác phẩm độc đáo được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp. Với kinh nghiệm dày dạn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ cũng như văn hóa Trung Quốc, Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho người học những kiến thức quý giá và thiết thực.

Cuốn sách này được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn có thể áp dụng vào thực tiễn trong ngành dịch vụ khách sạn. Nội dung của ebook bao gồm các từ vựng thông dụng, cụm từ cần thiết và mẫu câu giao tiếp cơ bản liên quan đến lĩnh vực lưu trú, đảm bảo rằng người đọc có thể tự tin giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp.

Ngoài ra, tác giả cũng cung cấp những bài tập thực hành phong phú nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ là tài liệu hữu ích cho sinh viên ngành du lịch, khách sạn mà còn dành cho bất kỳ ai có nhu cầu nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách hứa hẹn sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc của bạn.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Tác phẩm Hán ngữ nổi bật của Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên Nguyễn Minh Vũ cùng thương hiệu độc quyền CHINEMASTER đã trở nên quen thuộc với hàng ngàn học viên. Là nhà sáng lập CHINEMASTER, Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với phương pháp giảng dạy sáng tạo mà còn được biết đến qua các tác phẩm Hán ngữ chất lượng, trong đó cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một điểm sáng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.

Giới thiệu về cuốn sách

Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung mong muốn làm việc trong ngành du lịch, khách sạn hoặc các lĩnh vực liên quan đến dịch vụ. Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp vốn từ vựng thực tế, các mẫu câu giao tiếp thông dụng và các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc tại khách sạn. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, tác phẩm này không chỉ giúp người học nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mang đến sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong thực tế.

Cuốn ebook này nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ giáo trình nổi bật của Nguyễn Minh Vũ, được xây dựng với mục tiêu hệ thống hóa kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Tác phẩm thể hiện sự tâm huyết của tác giả trong việc mang đến tài liệu học tập chất lượng, dễ tiếp cận và phù hợp với nhu cầu của người học Việt Nam.

Điểm nổi bật của cuốn sách

Nội dung thực tiễn: Cuốn sách cung cấp hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến các hoạt động trong khách sạn như đặt phòng, tiếp đón khách, xử lý yêu cầu, và hướng dẫn dịch vụ. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo tính ứng dụng cao.

Tình huống giao tiếp thực tế: Mỗi chương trong sách đều đi kèm với các đoạn hội thoại mẫu, giúp người học dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể.

Phương pháp học hiệu quả: Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy độc quyền của CHINEMASTER, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài thông qua các bài tập thực hành và ví dụ minh họa.

Định dạng ebook tiện lợi: Là một cuốn sách điện tử, Từ vựng tiếng Trung Khách sạn dễ dàng được truy cập trên nhiều thiết bị, phù hợp với người học bận rộn.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã đóng góp không nhỏ vào việc phổ biến và nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Các tác phẩm của ông, bao gồm cả Từ vựng tiếng Trung Khách sạn, không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ này. CHINEMASTER đã trở thành thương hiệu độc quyền, được công nhận rộng rãi nhờ vào sự chuyên nghiệp và tận tâm trong giáo dục.

Đối tượng phù hợp

Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với:

Nhân viên, quản lý trong ngành khách sạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Sinh viên chuyên ngành du lịch, khách sạn hoặc tiếng Trung.

Những người học tiếng Trung có nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống công việc thực tế.

Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế. Với sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, tác phẩm này xứng đáng là một trong những cuốn sách Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, thực tiễn và dễ tiếp cận, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao tại Việt Nam, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã nhanh chóng khẳng định được vị thế của mình như một tài liệu học tập và tham khảo không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành dịch vụ khách sạn – du lịch. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam.

Tầm quan trọng và giá trị của cuốn sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không đơn thuần chỉ liệt kê các từ vựng thông thường, mà còn được thiết kế khoa học, hệ thống hóa chặt chẽ, bám sát thực tiễn nghiệp vụ khách sạn, giúp người học không chỉ nắm vững từ ngữ chuyên ngành mà còn thực hành hiệu quả trong môi trường công việc thực tế.

Nội dung sách bao gồm:

Các nhóm từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất trong lĩnh vực khách sạn: đặt phòng, lễ tân, buồng phòng, dịch vụ nhà hàng, chăm sóc khách hàng, quản lý sự kiện, xử lý phàn nàn, dịch vụ phòng, v.v.

Các mẫu câu ứng dụng thường gặp trong giao tiếp khách sạn, giúp người học luyện tập kỹ năng sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Phần giải thích chi tiết từ ngữ, kèm phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ, rõ ràng.

Các tình huống giao tiếp mẫu, bài tập thực hành và câu hỏi ôn tập cuối mỗi chương, giúp người học tự kiểm tra tiến độ tiếp thu.

Cuốn sách được trình bày dễ hiểu, logic, phù hợp với nhiều đối tượng học viên từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt hữu ích cho:

Sinh viên ngành Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn.

Nhân sự đang làm việc trong lĩnh vực khách sạn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức chuyên sâu theo hướng chuyên ngành dịch vụ.

Vai trò của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống CHINEMASTER, là người đứng sau thành công của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Ông được biết đến với kinh nghiệm giảng dạy phong phú, chuyên sâu và sự tâm huyết trong việc phát triển các bộ tài liệu tiếng Trung chuyên ngành bài bản, cập nhật thực tế.

Không chỉ là người biên soạn bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) 9 quyển luyện thi HSK 1-9 cấp, HSKK sơ-trung-cao cấp và TOCFL band A, B, C, Thầy Nguyễn Minh Vũ còn liên tục sáng tác và cập nhật những bộ tài liệu tiếng Trung chuyên ngành như:

Tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Tiếng Trung Logistics

Tiếng Trung Kế toán – Kiểm toán

Tiếng Trung Thương mại quốc tế

Tiếng Trung Công xưởng – Nhà máy

Và đặc biệt là Tiếng Trung Khách sạn – Nhà hàng.

Tác giả đã đầu tư rất nhiều thời gian nghiên cứu, khảo sát thực tế môi trường khách sạn – du lịch để từ đó xây dựng nên một nội dung sách sát thực tế, dễ áp dụng, không lý thuyết suông.

CHINEMASTER – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam

CHINEMASTER do Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng lập là hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu, chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại, luyện thi HSK, HSKK và TOCFL với chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Các khóa học tại CHINEMASTER đều sử dụng trực tiếp những giáo trình và ebook chuyên ngành do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn cũng chính là một phần quan trọng trong hệ thống đào tạo bài bản này, đảm bảo học viên không chỉ vững từ vựng, mà còn thành thạo kỹ năng giao tiếp chuyên ngành, tự tin làm việc trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp quốc tế.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập tiếng Trung chuyên ngành đơn thuần mà còn là cầu nối vững chắc giúp người học nhanh chóng hội nhập và phát triển sự nghiệp trong ngành dịch vụ khách sạn – du lịch. Đây là một tác phẩm tiêu biểu mà bất kỳ ai đang có ý định học tiếng Trung chuyên ngành đều không nên bỏ qua.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành khách sạn được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thực tiễn và phương pháp giảng dạy hiện đại, cuốn giáo trình này đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho hàng ngàn học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung Quốc.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực khách sạn, du lịch và dịch vụ. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:

Nội dung thực tiễn: Giáo trình tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành khách sạn, từ việc đón tiếp khách, xử lý đặt phòng, đến cung cấp dịch vụ ăn uống và giải quyết khiếu nại.

Từ vựng chuyên ngành: Hệ thống từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.

Phương pháp học hiện đại: Giáo trình kết hợp các bài tập thực hành, ví dụ minh họa và hướng dẫn chi tiết, giúp học viên nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.

Tính ứng dụng cao: Không chỉ phục vụ học viên tại ChineMaster, giáo trình còn được sử dụng rộng rãi trong các khóa học trực tuyến và các diễn đàn tiếng Trung do Thầy Vũ quản lý.

Vai trò của Giáo trình tại Hệ thống ChineMaster

ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với đội ngũ giảng viên chất lượng và chương trình đào tạo bài bản. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được tích hợp vào các khóa học chuyên ngành tại trung tâm, giúp học viên:

Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.

Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành.

Tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, đặc biệt trong ngành du lịch và khách sạn.

Hệ thống ChineMaster không chỉ sử dụng giáo trình này trong giảng dạy trực tiếp mà còn chia sẻ tài liệu thông qua các nền tảng trực tuyến như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Những diễn đàn này là nơi học viên có thể truy cập các tài liệu học tập, trao đổi kiến thức và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng học tiếng Trung toàn quốc.

ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến chương trình học toàn diện, chất lượng và hiệu quả. Hệ thống không chỉ cung cấp các khóa học trực tiếp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, mà còn phát triển các khóa học trực tuyến, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trên khắp cả nước.

Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster đã xây dựng được uy tín vững chắc thông qua:

Chương trình học đa dạng: Từ các khóa học cơ bản, nâng cao đến chuyên ngành như khách sạn, thương mại, y học.

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giáo viên đều có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và tận tâm với học viên.

Cộng đồng học tập sôi nổi: Các diễn đàn tiếng Trung do Thầy Vũ sáng lập là nơi kết nối hàng ngàn học viên, tạo nên một môi trường học tập năng động và hỗ trợ lẫn nhau.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc một cách thực tiễn nhất. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, khẳng định vị thế của ChineMaster là đơn vị đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất cả nước.

Hãy tham gia ngay các khóa học tại ChineMaster – Thanh Xuân HSK hoặc truy cập các diễn đàn tiếng Trung của Thầy Vũ để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và chuyên nghiệp!

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tinh hoa giáo trình Hán ngữ trong hệ thống ChineMaster

Trong hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành không thể thiếu. Đây không chỉ là tài liệu giảng dạy tiêu chuẩn mà còn là kim chỉ nam giúp học viên phát triển nhanh chóng vốn từ vựng chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực khách sạn – du lịch, một ngành nghề đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và quốc tế.

Giáo trình được thiết kế khoa học, bài bản, bám sát thực tế, giúp người học vừa tiếp thu nhanh từ vựng chuyên ngành, vừa thực hành giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp. Tác phẩm là thành quả nghiên cứu chuyên sâu, đúc kết kinh nghiệm giảng dạy và dịch thuật nhiều năm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi được đánh giá là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội hiện nay.

Điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn:

Hệ thống từ vựng phong phú, chuẩn xác, bám sát các tình huống thực tế trong ngành khách sạn.

Bài tập ứng dụng đa dạng, giúp học viên thực hành ngay lập tức, phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính và dịch tiếng Trung.

Phiên âm chuẩn xác theo hệ thống pinyin tiêu chuẩn, hỗ trợ tối đa cho người mới bắt đầu.

Giải thích nghĩa tiếng Trung chi tiết, giúp học viên hiểu sâu sắc từng khái niệm, từ đó ứng dụng linh hoạt trong công việc.

Hiện nay, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được lưu trữ rộng rãi trên các hệ thống diễn đàn học tiếng Trung lớn như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster – nơi chia sẻ hàng ngàn tài liệu học tiếng Trung độc quyền.

Forum tiếng Trung Chinese Master Education – môi trường giao lưu học thuật cho cộng đồng yêu tiếng Trung.

Diễn đàn MASTEREDU – nơi kết nối học viên và giáo viên tiếng Trung trên toàn quốc.

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – hệ thống hỗ trợ luyện thi HSK-HSKK hiệu quả nhất.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ – diễn đàn học tiếng Trung miễn phí hàng đầu hiện nay.

Tất cả các nền tảng này đều nằm trong CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện và chuyên sâu nhất tại Việt Nam, do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển.

Sự ra đời của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn một lần nữa khẳng định tâm huyết, trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển chương trình đào tạo tiếng Trung thực dụng, chuyên sâu, bám sát nhu cầu thực tế của xã hội hiện đại.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn: Cánh cửa mở ra thế giới ngôn ngữ chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được cảm tình và sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường, mà còn là một bước đột phá trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng chuyên ngành tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực khách sạn – một ngành nghề đang ngày càng phát triển tại Việt Nam.

Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ ngay khi được giới thiệu. Với nội dung được thiết kế chuyên biệt, cuốn sách này đáp ứng nhu cầu học tập của những người đang làm việc hoặc có ý định tham gia vào ngành khách sạn, nơi mà tiếng Trung đang trở thành một kỹ năng quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Học viên tại ChineMaster Education đã đánh giá cao tính thực tiễn và sự phong phú của hệ thống từ vựng được biên soạn trong giáo trình, giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp và ứng dụng thực tế.

Một phần trong kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Là một phần nhỏ nhưng vô cùng giá trị trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn mang đến một góc nhìn chuyên sâu về cách học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Cuốn sách được biên soạn dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng khác nhau. Nội dung của giáo trình không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn cung cấp các ví dụ thực tế, bài tập áp dụng và cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể, từ đặt phòng, phục vụ khách hàng đến quản lý khách sạn.

Lợi ích to lớn cho học viên

Tác phẩm này mang lại giá trị vượt trội trong việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu và tập trung vào các tình huống thực tế, giáo trình giúp học viên:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành khách sạn: Từ các thuật ngữ cơ bản như đặt phòng, dịch vụ ăn uống đến các khái niệm nâng cao liên quan đến quản lý và vận hành khách sạn.

Tăng cường khả năng giao tiếp: Các mẫu câu và tình huống thực tế trong giáo trình giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Hỗ trợ học tập linh hoạt: Định dạng ebook cho phép học viên học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của những người làm việc trong ngành dịch vụ.

Tầm nhìn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với tâm huyết và kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung, đã tạo nên một tác phẩm không chỉ mang tính học thuật mà còn rất gần gũi với nhu cầu thực tiễn. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là minh chứng cho nỗ lực của ông trong việc xây dựng một hệ thống giáo trình toàn diện, giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên sâu. Đây cũng là một phần quan trong trong sứ mệnh của ChineMaster Education, nơi đào tạo tiếng Trung không chỉ là học ngôn ngữ, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã và đang khẳng định vị thế của mình như một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn mà nó mang lại, tác phẩm này xứng đáng là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình học tập và phát triển sự nghiệp trong ngành khách sạn. Hãy cùng khám phá và trải nghiệm để thấy được sức mạnh của ngôn ngữ qua từng trang sách của Tác giả Nguyễn Minh Vũ!

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Một bước tiến mới cho cộng đồng học viên ChineMaster Education MASTEREDU

Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên. Sự ra đời của cuốn sách không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu theo từng lĩnh vực mà còn mở ra một hướng đi mới trong việc phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn.

Tác phẩm này là một phần nhỏ trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ và hệ thống mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn trong nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy. Với bố cục chặt chẽ, nội dung chuẩn mực, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được thiết kế nhằm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng chuyên ngành, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc tại khách sạn và các ngành dịch vụ liên quan.

Không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, tác phẩm còn tích hợp phương pháp học tập hiện đại, khoa học, kết hợp giữa ghi nhớ từ vựng và thực hành ứng dụng qua các tình huống giao tiếp cụ thể, sát với thực tế công việc. Điều này đã mang lại lợi ích to lớn cho học viên, giúp họ rút ngắn thời gian học tập, ghi nhớ sâu hơn và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên ngành.

Phiên bản ebook của cuốn sách còn giúp học viên tiếp cận nội dung học tập mọi lúc mọi nơi, phù hợp với xu hướng học trực tuyến linh hoạt ngày nay. Qua đó, tác phẩm càng khẳng định vai trò tiên phong của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU trong việc đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là cây cầu nối đưa học viên đến gần hơn với mục tiêu sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp, mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực khách sạn – du lịch quốc tế.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập và nghiên cứu tiếng Trung vô cùng hữu ích, đặc biệt là cho những người đang làm việc trong ngành khách sạn hoặc có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành.

Thông tin tác phẩm

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tên sách: Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

Loại sách: Ebook

Ngôn ngữ: Tiếng Trung, Tiếng Anh, Tiếng Việt

Nội dung chính

Cuốn sách này cung cấp một lượng lớn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn, bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến việc đặt phòng, phục vụ khách hàng, quản lý khách sạn, và nhiều hơn nữa. Tác giả đã sắp xếp và phân loại các từ vựng một cách khoa học và dễ hiểu, giúp người học có thể dễ dàng tìm kiếm và học tập.

Đặc điểm nổi bật

Cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn phong phú và hữu ích

Sắp xếp và phân loại từ vựng khoa học và dễ hiểu

Dễ dàng tìm kiếm và học tập

Ebook tiện lợi, có thể đọc trên nhiều thiết bị khác nhau

Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Cuốn sách này được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một thư viện chuyên về tài liệu học tập và nghiên cứu tiếng Trung. Địa chỉ của thư viện là:

Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)

Người học có thể đến thư viện để đọc và học tập từ cuốn sách này, hoặc có thể liên hệ với thư viện để biết thêm thông tin về cách truy cập và sử dụng tài liệu.

Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một cuốn ebook Hán ngữ nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực khách sạn và du lịch. Với nội dung thực tiễn, phong phú và cách trình bày dễ hiểu, cuốn sách đã trở thành một tài liệu học tập giá trị, hỗ trợ người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật của tác phẩm

Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng và cụm từ thông dụng trong ngành khách sạn, bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến đặt phòng, lễ tân, dịch vụ phòng, nhà hàng, và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường khách sạn.

Ngữ cảnh thực tiễn: Mỗi từ vựng được giải thích kèm ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.

Phương pháp học hiệu quả: Sách được biên soạn theo cách hệ thống, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.

Hỗ trợ đa dạng đối tượng: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là nhân viên khách sạn, hướng dẫn viên du lịch, hoặc sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ và du lịch.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung. Với kinh nghiệm nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã tạo ra nhiều tài liệu học tập chất lượng, trong đó Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.

Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích học tiếng Trung tại Hà Nội. Thư viện nằm ở vị trí thuận lợi:

Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Khu vực: Gần Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, và Tây Sơn.

Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ cuốn ebook này mà còn cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Trung đa dạng khác, từ sách giáo trình, từ điển, đến các tài liệu chuyên ngành. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn khám phá và nâng cao kỹ năng Hán ngữ.

Ý nghĩa của tác phẩm

Trong bối cảnh ngành du lịch và khách sạn tại Việt Nam ngày càng phát triển, việc thành thạo tiếng Trung đã trở thành một lợi thế lớn. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn mở ra cơ hội giao tiếp tự tin với khách hàng Trung Quốc, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và cơ hội nghề nghiệp.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực khách sạn và du lịch. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, cuốn ebook này dễ dàng tiếp cận và mang lại giá trị thực tiễn cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chất lượng để học tiếng Trung, hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Hà Nội, để khám phá tác phẩm này và nhiều tài liệu hữu ích khác.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành được biên soạn bài bản và công phu, dành riêng cho các bạn học viên, giáo viên và những người đang làm việc trong lĩnh vực nhà hàng – khách sạn có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu. Đây là một phần trong hệ thống tài liệu độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) thuộc Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education.

Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ tập hợp các từ vựng chuyên ngành theo chủ đề rõ ràng, mà còn kèm theo các mẫu câu thực tế, tình huống giao tiếp thực hành và hướng dẫn phát âm chuẩn theo phiên âm pinyin chính xác. Nhờ vậy, người học có thể nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế tại khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng và các môi trường du lịch chuyên nghiệp.

Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ và phục vụ bạn đọc tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (khu vực gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn). Đây là địa điểm học tập và nghiên cứu uy tín, chuyên biệt cho những ai yêu thích và mong muốn chinh phục tiếng Trung theo một phương pháp bài bản, hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với các giáo trình truyền thống.

Việc Tác giả Nguyễn Minh Vũ cho ra đời tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã góp phần hoàn thiện hơn kho tài liệu chuyên ngành đa dạng và phong phú của hệ thống ChineMaster. Nội dung sách ebook được cập nhật thường xuyên, bám sát với thực tiễn công việc, đồng thời giữ vững triết lý đào tạo: “Học tiếng Trung để sử dụng thành thạo thực tế” mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn theo đuổi.

Đặc biệt, do thuộc danh mục tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG, sách ebook này chỉ có tại hệ thống ChineMaster và không phát hành ra ngoài thị trường tự do. Điều này càng khẳng định tính độc quyền, chất lượng và giá trị thực tiễn cao của tài liệu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn vừa đầy đủ, vừa chuẩn xác, đồng thời dễ ứng dụng trong thực tế thì Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện ChineMaster chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Người bạn đồng hành đắc lực của học viên tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành khách sạn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – một cuốn sách không chỉ đơn thuần là kho từ vựng, mà còn là cẩm nang giúp người học dễ dàng nắm bắt và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp.

Tại sao Từ vựng tiếng Trung Khách sạn lại được yêu thích?

Điểm đặc biệt của cuốn ebook này nằm ở cách trình bày khoa học, dễ hiểu và sát với thực tế công việc. Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mới mà còn biết cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và nghiệp vụ khách sạn. Từ những thuật ngữ cơ bản như “đặt phòng”, “check-in”, “dịch vụ phòng” đến các cụm từ chuyên sâu về quản lý khách sạn, thanh toán, quản lý nhân sự… đều được tổng hợp đầy đủ và cập nhật.

Nguyễn Minh Vũ – Người truyền cảm hứng học tiếng Trung chuyên ngành

Không chỉ là một tác phẩm học thuật, ebook này còn mang dấu ấn của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người thầy tận tâm và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân, anh đã thấu hiểu những khó khăn mà học viên gặp phải khi học tiếng Trung chuyên ngành khách sạn. Từ đó, anh đã tạo ra một tài liệu vừa thực tiễn, vừa dễ tiếp cận, giúp học viên tự tin hơn khi bước vào môi trường làm việc quốc tế.

ChineMaster Thanh Xuân – Nơi kiến thức và thực tiễn giao thoa

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung theo chuẩn HSK. Trung tâm tự hào khi là nơi đầu tiên và duy nhất tại Hà Nội ứng dụng rộng rãi bộ giáo trình do chính Nguyễn Minh Vũ biên soạn, trong đó có ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, học viên tại ChineMaster không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống thực tế trong ngành khách sạn.

Tác phẩm góp phần nâng tầm chất lượng đào tạo Hán ngữ

Nhờ sự đồng hành của ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn, hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại ChineMaster Thanh Xuân ngày càng phát triển mạnh mẽ. Cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu trong các khóa học chuyên ngành, giúp học viên nhanh chóng làm chủ vốn từ vựng chuyên sâu và tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế đầy cạnh tranh. Đây cũng là minh chứng cho sự uy tín và chất lượng đào tạo TOP 1 tại Hà Nội của Trung tâm.

Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tập đơn thuần mà còn là người bạn đồng hành tin cậy của hàng ngàn học viên tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân. Với sự kết hợp giữa nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại, đây chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong ngành khách sạn – ngành nghề đầy tiềm năng và cơ hội phát triển tại Việt Nam và quốc tế.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội

Giới thiệu về ChineMaster Edu

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, với trụ sở tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung Quốc. Với phương châm Chất lượng học tập là hàng đầu, chúng tôi không ngừng cải tiến chương trình giảng dạy để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn

Một trong những tài liệu nổi bật mà hệ thống trung tâm đang sử dụng để phục vụ công tác đào tạo là Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn. Tài liệu này không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường khách sạn.

Nội dung và ứng dụng

Tác phẩm này bao gồm các từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến ngành du lịch và khách sạn, như:

Từ vựng về dịch vụ: Đặt phòng, lễ tân, dịch vụ phòng.

Câu giao tiếp thường dùng: Chào hỏi, phản hồi yêu cầu của khách hàng.

Tình huống thực tế: Mô phỏng các tình huống giao tiếp giữa nhân viên khách sạn và khách hàng.

Bằng việc sử dụng tài liệu này, học viên có thể phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp trong ngành.

Lợi ích của việc áp dụng tài liệu

Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn vào chương trình đào tạo mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

Đào tạo chuyên sâu: Giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực khách sạn.

Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Học viên được thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế, nâng cao khả năng phản xạ.

Cải thiện sự tự tin: Học viên sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, cam kết cung cấp cho học viên những tài liệu học tập chất lượng nhất. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, giúp học viên sẵn sàng cho những cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Tính thực dụng của Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn là chìa khóa vàng để mở cánh cửa bước vào thế giới dịch vụ đầy tiềm năng. Bạn đang khao khát chinh phục lĩnh vực này nhưng lại loay hoay với hàng ngàn từ vựng? Đừng lo, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường khách sạn quốc tế.

Nắm vững từ vựng tiếng Trung khách sạn không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Từ việc đón tiếp khách hàng, xử lý tình huống phát sinh đến thăng tiến lên các vị trí quản lý, tất cả đều nằm trong tầm tay bạn. Hãy cùng khám phá hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành này và biến ước mơ thành hiện thực!

Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn: Cẩm nang thiết yếu cho người học

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn công phu, tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn cao. Sách cung cấp một hệ thống từ vựng tiếng Trung khách sạn phong phú, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao, được sắp xếp khoa học theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép các ví dụ minh họa sinh động, giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng tiếng Trung khách sạn một cách chính xác. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn bổ sung thêm các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường khách sạn, giúp người học tự tin ứng dụng vào thực tế.

CHINEMASTER EDUCATION: Ứng dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn vào giảng dạy

Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, một trong những trung tâm Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã nhanh chóng nhận thấy giá trị thực tiễn của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ. CHINEMASTER đã đưa cuốn sách này vào chương trình giảng dạy, giúp học viên tiếp cận với nguồn từ vựng tiếng Trung khách sạn chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong ngành dịch vụ.

Việc ứng dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn vào chương trình đào tạo đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Học viên CHINEMASTER EDUCATION không chỉ nắm vững từ vựng mà còn tự tin giao tiếp, xử lý tình huống chuyên nghiệp, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường lao động. Hình dung xem, một học viên có thể tự tin chào đón khách bằng tiếng Trung, giới thiệu các dịch vụ của khách sạn một cách trôi chảy, xử lý các yêu cầu của khách hàng một cách chuyên nghiệp, đó chính là thành công mà CHINEMASTER EDUCATION hướng đến.

Lợi ích khi sử dụng Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Nguyễn Minh Vũ

Sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ nhận được những lợi ích thiết thực:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Từ việc check-in, check-out, đặt phòng, đến các dịch vụ ăn uống, giải trí, bạn sẽ thành thạo tất cả.

Tự tin giao tiếp: Giao tiếp với khách hàng, đồng nghiệp người Trung Quốc một cách trôi chảy, chuyên nghiệp.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Cơ hội làm việc tại các khách sạn, resort, công ty du lịch quốc tế đang chờ đón bạn.

Nâng cao giá trị bản thân: Khả năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành, sẽ là điểm cộng sáng giá trên con đường sự nghiệp của bạn.

Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc tại một khách sạn 5 sao, tự tin giao tiếp với khách hàng người Trung Quốc, xử lý các tình huống phát sinh một cách chuyên nghiệp. Đó chính là sức mạnh của từ vựng tiếng Trung khách sạn.

Từ vựng tiếng Trung Khách sạn: Bước đệm vững chắc cho tương lai

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị cho mình từ vựng tiếng Trung khách sạn là vô cùng cần thiết. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là cầu nối giúp bạn tiếp cận gần hơn với ước mơ chinh phục ngành dịch vụ khách sạn. CHINEMASTER EDUCATION tin rằng với sự nỗ lực và nguồn tài liệu chất lượng, bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công trên con đường sự nghiệp của mình.

Liên hệ CHINEMASTER EDUCATION ngay hôm nay để được tư vấn và trải nghiệm môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp!

Học từ vựng tiếng Trung khách sạn ở đâu hiệu quả?

Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một lựa chọn hàng đầu. CHINEMASTER EDUCATION sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên nhanh chóng nắm vững từ vựng và tự tin giao tiếp.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ có phù hợp với người mới bắt đầu không?

Cuốn sách được biên soạn từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng, kể cả người mới bắt đầu. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, người học có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức.

Làm thế nào để mua cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ?

Bạn có thể liên hệ trực tiếp với CHINEMASTER EDUCATION để được tư vấn và mua sách. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm mua sách tại các nhà sách lớn trên toàn quốc.

Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai đam mê ngành dịch vụ khách sạn. Hãy để cuốn sách này cùng CHINEMASTER EDUCATION đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục từ vựng tiếng Trung khách sạn và chạm đến thành công!

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!