Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực khách sạn – nhà hàng, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành tài liệu tham khảo không thể thiếu cho người học tiếng Trung ở nhiều trình độ khác nhau. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, người đồng thời là tác giả bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
STT | Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 酒店 (jiǔdiàn) – hotel – khách sạn |
2 | 前台 (qiántái) – front desk – quầy lễ tân |
3 | 接待员 (jiēdàiyuán) – receptionist – nhân viên lễ tân |
4 | 客房 (kèfáng) – guest room – phòng khách |
5 | 单人房 (dānrénfáng) – single room – phòng đơn |
6 | 双人房 (shuāngrénfáng) – double room – phòng đôi |
7 | 豪华套房 (háohuá tàofáng) – deluxe suite – phòng suite sang trọng |
8 | 房卡 (fángkǎ) – room card – thẻ phòng |
9 | 订房 (dìngfáng) – book a room – đặt phòng |
10 | 入住 (rùzhù) – check in – nhận phòng |
11 | 退房 (tuìfáng) – check out – trả phòng |
12 | 服务员 (fúwùyuán) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ |
13 | 客房服务 (kèfáng fúwù) – room service – dịch vụ phòng |
14 | 餐厅 (cāntīng) – restaurant – nhà hàng |
15 | 自助早餐 (zìzhù zǎocān) – buffet breakfast – bữa sáng buffet |
16 | 洗衣服务 (xǐyī fúwù) – laundry service – dịch vụ giặt ủi |
17 | 免费WiFi (miǎnfèi WiFi) – free WiFi – wifi miễn phí |
18 | 空调 (kōngtiáo) – air conditioner – máy lạnh |
19 | 电梯 (diàntī) – elevator – thang máy |
20 | 停车场 (tíngchēchǎng) – parking lot – bãi đậu xe |
21 | 酒吧 (jiǔbā) – bar – quầy bar |
22 | 游泳池 (yóuyǒngchí) – swimming pool – hồ bơi |
23 | 健身房 (jiànshēnfáng) – gym – phòng gym |
24 | 行李 (xínglǐ) – luggage – hành lý |
25 | 行李员 (xínglǐyuán) – bellboy – nhân viên khuân hành lý |
26 | 保安 (bǎo’ān) – security guard – bảo vệ |
27 | 客人 (kèrén) – guest – khách |
28 | 押金 (yājīn) – deposit – tiền đặt cọc |
29 | 取消预订 (qǔxiāo yùdìng) – cancel reservation – hủy đặt phòng |
30 | 房价 (fángjià) – room rate – giá phòng |
31 | 接送服务 (jiēsòng fúwù) – shuttle service – dịch vụ đưa đón |
32 | 早餐券 (zǎocān quàn) – breakfast coupon – phiếu ăn sáng |
33 | 客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room cleaning – dọn phòng |
34 | 拖鞋 (tuōxié) – slippers – dép đi trong phòng |
35 | 浴巾 (yùjīn) – bath towel – khăn tắm |
36 | 洗发水 (xǐfàshuǐ) – shampoo – dầu gội |
37 | 沐浴露 (mùyùlù) – shower gel – sữa tắm |
38 | 卫生纸 (wèishēngzhǐ) – toilet paper – giấy vệ sinh |
39 | 洗手液 (xǐshǒuyè) – hand soap – xà phòng rửa tay |
40 | 牙刷 (yáshuā) – toothbrush – bàn chải đánh răng |
41 | 牙膏 (yágāo) – toothpaste – kem đánh răng |
42 | 吹风机 (chuīfēngjī) – hair dryer – máy sấy tóc |
43 | 熨斗 (yùndǒu) – iron – bàn ủi |
44 | 迷你吧 (mínǐ bā) – mini bar – tủ lạnh mini |
45 | 报警器 (bàojǐngqì) – alarm – thiết bị báo động |
46 | 保险箱 (bǎoxiǎnxiāng) – safe – két sắt |
47 | 电视机 (diànshìjī) – TV – tivi |
48 | 遥控器 (yáokòngqì) – remote control – điều khiển từ xa |
49 | 订金 (dìngjīn) – advance payment – tiền đặt cọc trước |
50 | 全额付款 (quán’é fùkuǎn) – full payment – thanh toán toàn bộ |
51 | 发票 (fāpiào) – invoice – hóa đơn |
52 | 折扣 (zhékòu) – discount – chiết khấu |
53 | 特价 (tèjià) – special price – giá ưu đãi |
54 | 提前入住 (tíqián rùzhù) – early check-in – nhận phòng sớm |
55 | 延迟退房 (yánchí tuìfáng) – late check-out – trả phòng trễ |
56 | 预订确认 (yùdìng quèrèn) – reservation confirmation – xác nhận đặt phòng |
57 | 客户服务 (kèhù fúwù) – customer service – dịch vụ khách hàng |
58 | 投诉 (tóusù) – complaint – khiếu nại |
59 | 意见 (yìjiàn) – opinion – ý kiến |
60 | 评价 (píngjià) – review – đánh giá |
61 | 房间号码 (fángjiān hàomǎ) – room number – số phòng |
62 | 楼层 (lóucéng) – floor – tầng |
63 | 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
64 | 火警 (huǒjǐng) – fire alarm – báo cháy |
65 | 会议室 (huìyìshì) – conference room – phòng hội nghị |
66 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm thương vụ |
67 | 免费取消 (miǎnfèi qǔxiāo) – free cancellation – hủy miễn phí |
68 | 改期 (gǎiqī) – reschedule – dời ngày |
69 | 升级 (shēngjí) – upgrade – nâng cấp |
70 | 房型 (fángxíng) – room type – loại phòng |
71 | 景观房 (jǐngguān fáng) – room with a view – phòng có cảnh đẹp |
72 | 海景房 (hǎijǐng fáng) – sea view room – phòng nhìn ra biển |
73 | 吸烟房 (xīyān fáng) – smoking room – phòng được hút thuốc |
74 | 无烟房 (wúyān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc |
75 | 临时预订 (línshí yùdìng) – walk-in booking – đặt phòng trực tiếp (không đặt trước) |
76 | 网络预订 (wǎngluò yùdìng) – online reservation – đặt phòng online |
77 | 旅客 (lǚkè) – traveler – khách du lịch |
78 | 长住 (chángzhù) – long-term stay – lưu trú dài hạn |
79 | 临时住宿 (línshí zhùsù) – temporary stay – ở tạm thời |
80 | 退还押金 (tuìhuán yājīn) – return deposit – hoàn trả tiền cọc |
81 | 接待处 (jiēdàichù) – reception area – khu vực tiếp tân |
82 | 迎宾员 (yíngbīnyuán) – greeter – người đón khách |
83 | 行李车 (xínglǐchē) – luggage cart – xe đẩy hành lý |
84 | 候车区 (hòuchē qū) – waiting area – khu chờ xe |
85 | 大堂 (dàtáng) – lobby – sảnh lớn |
86 | 大堂经理 (dàtáng jīnglǐ) – lobby manager – quản lý sảnh |
87 | 接线员 (jiēxiànyuán) – operator – tổng đài viên |
88 | 夜班前台 (yèbān qiántái) – night shift receptionist – lễ tân ca đêm |
89 | 夜床服务 (yèchuáng fúwù) – turndown service – dịch vụ chuẩn bị giường |
90 | 客房服务员 (kèfáng fúwùyuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng |
91 | 预定记录 (yùdìng jìlù) – booking record – hồ sơ đặt phòng |
92 | 订房网站 (dìngfáng wǎngzhàn) – booking website – trang đặt phòng |
93 | 订房电话 (dìngfáng diànhuà) – booking hotline – số điện thoại đặt phòng |
94 | 住宿登记 (zhùsù dēngjì) – check-in registration – đăng ký lưu trú |
95 | 客户名单 (kèhù míngdān) – guest list – danh sách khách |
96 | 常客 (chángkè) – regular guest – khách quen |
97 | 首次入住 (shǒucì rùzhù) – first-time guest – khách lần đầu |
98 | 会员卡 (huìyuánkǎ) – membership card – thẻ hội viên |
99 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – membership program – chương trình thành viên |
100 | 累计积分 (lěijì jīfēn) – accumulate points – tích điểm |
101 | 免费住宿 (miǎnfèi zhùsù) – free stay – ở miễn phí |
102 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – discount coupon – phiếu giảm giá |
103 | 推荐码 (tuījiàn mǎ) – referral code – mã giới thiệu |
104 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyìdù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng |
105 | 满意调查 (mǎnyì diàochá) – satisfaction survey – khảo sát hài lòng |
106 | 投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
107 | 退房清单 (tuìfáng qīngdān) – check-out list – danh sách trả phòng |
108 | 清洁工具 (qīngjié gōngjù) – cleaning tools – dụng cụ vệ sinh |
109 | 消毒液 (xiāodú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng |
110 | 卫浴用品 (wèiyù yòngpǐn) – toiletries – đồ dùng nhà tắm |
111 | 床单 (chuángdān) – bed sheet – ga giường |
112 | 枕头 (zhěntou) – pillow – gối |
113 | 被子 (bèizi) – quilt – chăn |
114 | 床垫 (chuángdiàn) – mattress – nệm |
115 | 插座 (chāzuò) – power outlet – ổ cắm điện |
116 | 夜灯 (yèdēng) – night lamp – đèn ngủ |
117 | 壁灯 (bìdēng) – wall lamp – đèn gắn tường |
118 | 遮光窗帘 (zhēguāng chuānglián) – blackout curtain – rèm chắn sáng |
119 | 地毯 (dìtǎn) – carpet – thảm |
120 | 房间钥匙 (fángjiān yàoshi) – room key – chìa khóa phòng |
121 | 备用钥匙 (bèiyòng yàoshi) – spare key – chìa khóa dự phòng |
122 | 丢失物品 (diūshī wùpǐn) – lost item – đồ vật bị mất |
123 | 失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – quầy nhận đồ thất lạc |
124 | 客房电话 (kèfáng diànhuà) – room phone – điện thoại phòng |
125 | 拨打电话 (bōdǎ diànhuà) – make a call – gọi điện thoại |
126 | 留言服务 (liúyán fúwù) – message service – dịch vụ để lại tin nhắn |
127 | 闹钟服务 (nàozhōng fúwù) – wake-up call – dịch vụ gọi báo thức |
128 | 房间维修 (fángjiān wéixiū) – room maintenance – bảo trì phòng |
129 | 水管工 (shuǐguǎngōng) – plumber – thợ sửa ống nước |
130 | 电工 (diàngōng) – electrician – thợ điện |
131 | 网络连接 (wǎngluò liánjiē) – internet connection – kết nối internet |
132 | 无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – wireless network – mạng không dây |
133 | 网络密码 (wǎngluò mìmǎ) – Wi-Fi password – mật khẩu Wi-Fi |
134 | 空调遥控器 (kōngtiáo yáokòngqì) – air conditioner remote – điều khiển máy lạnh |
135 | 温度调节 (wēndù tiáojié) – temperature adjustment – điều chỉnh nhiệt độ |
136 | 房间隔音 (fángjiān géyīn) – soundproofing – cách âm phòng |
137 | 电视遥控器 (diànshì yáokòngqì) – TV remote – điều khiển tivi |
138 | 有线电视 (yǒuxiàn diànshì) – cable TV – truyền hình cáp |
139 | 卫星电视 (wèixīng diànshì) – satellite TV – truyền hình vệ tinh |
140 | 迷你吧 (mínǐ bā) – minibar – quầy bar mini |
141 | 饮料清单 (yǐnliào qīngdān) – beverage list – danh sách đồ uống |
142 | 小吃 (xiǎochī) – snack – đồ ăn vặt |
143 | 客房菜单 (kèfáng càidān) – room menu – thực đơn tại phòng |
144 | 房内送餐 (fángnèi sòngcān) – in-room dining – phục vụ ăn tại phòng |
145 | 免费早餐 (miǎnfèi zǎocān) – free breakfast – bữa sáng miễn phí |
146 | 自助早餐 (zìzhù zǎocān) – buffet breakfast – buffet sáng |
147 | 餐厅预订 (cāntīng yùdìng) – restaurant reservation – đặt bàn ăn |
148 | 餐厅服务员 (cāntīng fúwùyuán) – restaurant waiter – nhân viên phục vụ nhà hàng |
149 | 主厨 (zhǔchú) – head chef – bếp trưởng |
150 | 菜单推荐 (càidān tuījiàn) – menu recommendation – gợi ý món ăn |
151 | 素食选项 (sùshí xuǎnxiàng) – vegetarian option – lựa chọn ăn chay |
152 | 过敏提示 (guòmǐn tíshì) – allergy warning – cảnh báo dị ứng |
153 | 饮食偏好 (yǐnshí piānhào) – dietary preference – sở thích ăn uống |
154 | 儿童座椅 (értóng zuòyǐ) – child seat – ghế trẻ em |
155 | 叫车服务 (jiàochē fúwù) – taxi service – dịch vụ gọi xe |
156 | 机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport transfer – đưa đón sân bay |
157 | 租车服务 (zūchē fúwù) – car rental service – dịch vụ cho thuê xe |
158 | 导游服务 (dǎoyóu fúwù) – tour guide service – dịch vụ hướng dẫn viên |
159 | 城市导览 (chéngshì dǎolǎn) – city tour – tham quan thành phố |
160 | 行李寄存 (xínglǐ jìcún) – luggage storage – gửi hành lý |
161 | 退房手续 (tuìfáng shǒuxù) – check-out procedure – thủ tục trả phòng |
162 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – invoice issuance – xuất hóa đơn |
163 | 住宿费用 (zhùsù fèiyòng) – accommodation fee – phí lưu trú |
164 | 房价包含 (fángjià bāohán) – room rate includes – giá phòng bao gồm |
165 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – extra charge – phí phát sinh |
166 | 取消政策 (qǔxiāo zhèngcè) – cancellation policy – chính sách hủy phòng |
167 | 退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – refund process – quy trình hoàn tiền |
168 | 信用卡担保 (xìnyòngkǎ dānbǎo) – credit card guarantee – bảo đảm bằng thẻ tín dụng |
169 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – cash payment – thanh toán tiền mặt |
170 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – electronic payment – thanh toán điện tử |
171 | 扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – QR code payment – thanh toán quét mã |
172 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng |
173 | 评论系统 (pínglùn xìtǒng) – review system – hệ thống đánh giá |
174 | 评分标准 (píngfēn biāozhǔn) – rating criteria – tiêu chí đánh giá |
175 | 好评 (hǎopíng) – positive review – đánh giá tốt |
176 | 差评 (chàpíng) – negative review – đánh giá xấu |
177 | 住客评论 (zhùkè pínglùn) – guest review – nhận xét của khách |
178 | 在线预订 (zàixiàn yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến |
179 | 预订确认 (yùdìng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng |
180 | 预订编号 (yùdìng biānhào) – booking number – mã đặt phòng |
181 | 订单详情 (dìngdān xiángqíng) – order details – chi tiết đơn đặt |
182 | 房型选择 (fángxíng xuǎnzé) – room type selection – lựa chọn loại phòng |
183 | 标准间 (biāozhǔn jiān) – standard room – phòng tiêu chuẩn |
184 | 高级间 (gāojí jiān) – superior room – phòng cao cấp |
185 | 豪华间 (háohuá jiān) – deluxe room – phòng sang trọng |
186 | 套房 (tàofáng) – suite – phòng hạng sang |
187 | 行政套房 (xíngzhèng tàofáng) – executive suite – phòng tổng thống |
188 | 海景房 (hǎijǐng fáng) – sea view room – phòng hướng biển |
189 | 城景房 (chéngjǐng fáng) – city view room – phòng hướng thành phố |
190 | 连通房 (liántōng fáng) – connecting room – phòng thông nhau |
191 | 家庭房 (jiātíng fáng) – family room – phòng gia đình |
192 | 单人床 (dānrén chuáng) – single bed – giường đơn |
193 | 双人床 (shuāngrén chuáng) – double bed – giường đôi |
194 | 大床房 (dàchuáng fáng) – king-size room – phòng giường lớn |
195 | 加床服务 (jiāchuáng fúwù) – extra bed service – dịch vụ thêm giường |
196 | 婴儿床 (yīng’ér chuáng) – baby cot – cũi trẻ em |
197 | 床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – bed linen change – thay ga giường |
198 | 每日清洁 (měirì qīngjié) – daily cleaning – dọn phòng hàng ngày |
199 | 毛巾更换 (máojīn gēnghuàn) – towel replacement – thay khăn |
200 | 熨烫服务 (yùntàng fúwù) – ironing service – dịch vụ ủi đồ |
201 | 干洗服务 (gānxǐ fúwù) – dry cleaning service – dịch vụ giặt khô |
202 | 唤醒服务 (huànxǐng fúwù) – wake-up call – dịch vụ báo thức |
203 | 前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk – lễ tân |
204 | 行李服务员 (xínglǐ fúwùyuán) – bellboy – nhân viên hành lý |
205 | 门卫 (ménwèi) – doorman – nhân viên gác cổng |
206 | 保安 (bǎo’ān) – security guard – nhân viên bảo vệ |
207 | 值班经理 (zhíbān jīnglǐ) – duty manager – quản lý ca trực |
208 | 酒店经理 (jiǔdiàn jīnglǐ) – hotel manager – giám đốc khách sạn |
209 | 解决问题 (jiějué wèntí) – problem solving – giải quyết vấn đề |
210 | 礼貌待客 (lǐmào dàikè) – polite reception – tiếp đãi lịch sự |
211 | 顾客满意 (gùkè mǎnyì) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách |
212 | 常客计划 (chángkè jìhuà) – loyalty program – chương trình khách hàng thân thiết |
213 | 积分兑换 (jīfēn duìhuàn) – points redemption – đổi điểm |
214 | 会员卡 (huìyuán kǎ) – membership card – thẻ hội viên |
215 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – discount coupon – phiếu giảm giá |
216 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – limited-time offer – ưu đãi có thời hạn |
217 | 节假日价格 (jiéjiàrì jiàgé) – holiday rate – giá ngày lễ |
218 | 旺季 (wàngjì) – peak season – mùa cao điểm |
219 | 淡季 (dànjì) – low season – mùa thấp điểm |
220 | 房间打扫 (fángjiān dǎsǎo) – room cleaning – dọn phòng |
221 | 客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎnxiāng) – room safe – két sắt trong phòng |
222 | 电热水壶 (diàn rèshuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước điện |
223 | 咖啡机 (kāfēi jī) – coffee machine – máy pha cà phê |
224 | 免费茶包 (miǎnfèi chábāo) – free tea bags – trà túi lọc miễn phí |
225 | 免费咖啡 (miǎnfèi kāfēi) – free coffee – cà phê miễn phí |
226 | 浴袍 (yùpáo) – bathrobe – áo choàng tắm |
227 | 洗发水 (xǐfà shuǐ) – shampoo – dầu gội |
228 | 沐浴露 (mùyù lù) – shower gel – sữa tắm |
229 | 护发素 (hùfà sù) – conditioner – dầu xả |
230 | 洗手液 (xǐshǒu yè) – hand wash – nước rửa tay |
231 | 香皂 (xiāngzào) – soap – xà phòng |
232 | 剃须刀 (tìxūdāo) – razor – dao cạo râu |
233 | 梳子 (shūzi) – comb – lược |
234 | 吹风机 (chuīfēng jī) – hair dryer – máy sấy tóc |
235 | 洗衣袋 (xǐyī dài) – laundry bag – túi đựng đồ giặt |
236 | 拖把 (tuōbǎ) – mop – cây lau nhà |
237 | 清洁剂 (qīngjié jì) – detergent – chất tẩy rửa |
238 | 马桶刷 (mǎtǒng shuā) – toilet brush – bàn chải cọ bồn cầu |
239 | 电视遥控器 (diànshì yáokòngqì) – TV remote – điều khiển TV |
240 | 电视节目 (diànshì jiémù) – TV program – chương trình truyền hình |
241 | 信号覆盖 (xìnhào fùgài) – signal coverage – vùng phủ sóng |
242 | 网络速度 (wǎngluò sùdù) – internet speed – tốc độ mạng |
243 | 网络故障 (wǎngluò gùzhàng) – network failure – sự cố mạng |
244 | 插座 (chāzuò) – power socket – ổ cắm điện |
245 | 电源适配器 (diànyuán shìpèiqì) – power adapter – bộ đổi nguồn |
246 | 电压 (diànyā) – voltage – điện áp |
247 | 卡片失效 (kǎpiàn shīxiào) – card invalid – thẻ không hoạt động |
248 | 上网密码 (shàngwǎng mìmǎ) – internet password – mật khẩu WiFi |
249 | 客房电视 (kèfáng diànshì) – in-room TV – tivi trong phòng |
250 | 房间隔音 (fángjiān géyīn) – room soundproofing – cách âm phòng |
251 | 空调温度 (kōngtiáo wēndù) – air-con temperature – nhiệt độ điều hòa |
252 | 窗帘 (chuānglián) – curtain – rèm cửa |
253 | 阳台 (yángtái) – balcony – ban công |
254 | 景观 (jǐngguān) – view – cảnh quan |
255 | 照明设备 (zhàomíng shèbèi) – lighting equipment – thiết bị chiếu sáng |
256 | 开关 (kāiguān) – switch – công tắc |
257 | 通风 (tōngfēng) – ventilation – thông gió |
258 | 热水供应 (rèshuǐ gōngyìng) – hot water supply – cung cấp nước nóng |
259 | 冷水供应 (lěngshuǐ gōngyìng) – cold water supply – cung cấp nước lạnh |
260 | 水压 (shuǐyā) – water pressure – áp lực nước |
261 | 自来水 (zìláishuǐ) – tap water – nước máy |
262 | 饮用水 (yǐnyòngshuǐ) – drinking water – nước uống |
263 | 矿泉水 (kuàngquánshuǐ) – mineral water – nước khoáng |
264 | 客房服务员 (kèfáng fúwùyuán) – room attendant – nhân viên phục vụ phòng |
265 | 前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – lễ tân |
266 | 客房送餐 (kèfáng sòngcān) – room service – dịch vụ ăn uống tại phòng |
267 | 餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – food & beverage service – dịch vụ ẩm thực |
268 | 餐单 (cāndān) – menu – thực đơn |
269 | 点餐 (diǎncān) – to order food – gọi món |
270 | 小吃 (xiǎochī) – snack – món ăn nhẹ |
271 | 饮料 (yǐnliào) – drink – đồ uống |
272 | 果汁 (guǒzhī) – juice – nước hoa quả |
273 | 啤酒 (píjiǔ) – beer – bia |
274 | 红酒 (hóngjiǔ) – red wine – rượu vang đỏ |
275 | 等候区 (děnghòu qū) – waiting area – khu vực chờ |
276 | 行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên hành lý |
277 | 搬运行李 (bānyùn xínglǐ) – carry luggage – vận chuyển hành lý |
278 | 行李推车 (xínglǐ tuīchē) – luggage trolley – xe đẩy hành lý |
279 | 存包服务 (cúnbāo fúwù) – luggage storage – gửi hành lý |
280 | 寄存行李 (jìcún xínglǐ) – deposit luggage – ký gửi hành lý |
281 | 保安人员 (bǎo’ān rényuán) – security personnel – nhân viên bảo vệ |
282 | 监控系统 (jiānkòng xìtǒng) – surveillance system – hệ thống giám sát |
283 | 消防设施 (xiāofáng shèshī) – fire protection equipment – thiết bị chữa cháy |
284 | 灭火器 (mièhuǒqì) – fire extinguisher – bình chữa cháy |
285 | 火警警报器 (huǒjǐng jǐngbàoqì) – fire alarm – chuông báo cháy |
286 | 疏散路线 (shūsàn lùxiàn) – evacuation route – lối thoát hiểm |
287 | 楼梯 (lóutī) – stairs – cầu thang |
288 | 楼层指示牌 (lóucéng zhǐshìpái) – floor sign – biển báo tầng |
289 | 指南 (zhǐnán) – guide – hướng dẫn |
290 | 逃生图 (táoshēng tú) – escape map – sơ đồ thoát hiểm |
291 | 地板 (dìbǎn) – floor – sàn nhà |
292 | 墙纸 (qiángzhǐ) – wallpaper – giấy dán tường |
293 | 天花板 (tiānhuābǎn) – ceiling – trần nhà |
294 | 装饰 (zhuāngshì) – decoration – trang trí |
295 | 艺术品 (yìshùpǐn) – artwork – tác phẩm nghệ thuật |
296 | 照片墙 (zhàopiàn qiáng) – photo wall – tường ảnh |
297 | 欢迎语 (huānyíng yǔ) – welcome message – lời chào mừng |
298 | 服务指南 (fúwù zhǐnán) – service guide – sổ tay dịch vụ |
299 | 酒店介绍 (jiǔdiàn jièshào) – hotel introduction – giới thiệu khách sạn |
300 | 电子门卡 (diànzǐ ménkǎ) – key card – thẻ từ mở cửa |
301 | 门铃 (ménlíng) – doorbell – chuông cửa |
302 | 门锁 (ménsuǒ) – door lock – ổ khóa cửa |
303 | 门缝 (ménfèng) – door gap – khe cửa |
304 | 门挡 (méndǎng) – door stopper – chặn cửa |
305 | 门链 (ménliàn) – door chain – dây xích cửa |
306 | 观景窗 (guānjǐng chuāng) – peephole – lỗ nhìn trộm |
307 | 智能锁 (zhìnéng suǒ) – smart lock – khóa thông minh |
308 | 房卡失效 (fángkǎ shīxiào) – card deactivated – thẻ bị vô hiệu |
309 | 上锁 (shàngsuǒ) – lock – khóa lại |
310 | 开锁 (kāisuǒ) – unlock – mở khóa |
311 | 叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi dậy |
312 | 自动叫醒 (zìdòng jiàoxǐng) – automatic wake-up – tự động gọi dậy |
313 | 忘带钥匙 (wàng dài yàoshi) – forget the key – quên mang chìa khóa |
314 | 门打不开 (mén dǎ bù kāi) – can’t open the door – không mở được cửa |
315 | 联系前台 (liánxì qiántái) – contact front desk – liên hệ lễ tân |
316 | 维修服务 (wéixiū fúwù) – repair service – dịch vụ sửa chữa |
317 | 管道维修 (guǎndào wéixiū) – plumbing repair – sửa chữa ống nước |
318 | 灯坏了 (dēng huàile) – light is broken – đèn bị hỏng |
319 | 空调坏了 (kōngtiáo huàile) – air conditioner is broken – máy lạnh bị hỏng |
320 | 插座松动 (chāzuò sōngdòng) – loose socket – ổ cắm lỏng |
321 | 网络故障 (wǎngluò gùzhàng) – network issue – sự cố mạng |
322 | 没热水 (méi rèshuǐ) – no hot water – không có nước nóng |
323 | 水龙头漏水 (shuǐlóngtóu lòushuǐ) – leaking tap – vòi nước bị rò |
324 | 浴室地滑 (yùshì dì huá) – slippery bathroom floor – sàn phòng tắm trơn |
325 | 灯光调节 (dēngguāng tiáojié) – light adjustment – điều chỉnh ánh sáng |
326 | 拉窗帘 (lā chuānglián) – draw curtains – kéo rèm cửa |
327 | 窗帘遥控器 (chuānglián yáokòngqì) – curtain remote – điều khiển rèm cửa |
328 | 洗漱用品 (xǐshù yòngpǐn) – toiletries – đồ dùng vệ sinh cá nhân |
329 | 护发素 (hùfàsù) – conditioner – dầu xả |
330 | 毛巾 (máojīn) – towel – khăn mặt |
331 | 拖鞋 (tuōxié) – slippers – dép đi trong nhà |
332 | 面巾纸 (miànjīnzhǐ) – facial tissue – khăn giấy |
333 | 卫浴设备 (wèiyù shèbèi) – bathroom facilities – thiết bị phòng tắm |
334 | 卫生间 (wèishēngjiān) – restroom – nhà vệ sinh |
335 | 马桶 (mǎtǒng) – toilet – bồn cầu |
336 | 洗手台 (xǐshǒutái) – wash basin – bồn rửa tay |
337 | 浴缸 (yùgāng) – bathtub – bồn tắm |
338 | 淋浴 (línyù) – shower – vòi sen |
339 | 淋浴喷头 (línyù pēntóu) – showerhead – đầu vòi sen |
340 | 冷水 (lěngshuǐ) – cold water – nước lạnh |
341 | 热水 (rèshuǐ) – hot water – nước nóng |
342 | 排水不畅 (páishuǐ bù chàng) – poor drainage – thoát nước kém |
343 | 排气扇 (páiqìshàn) – exhaust fan – quạt hút mùi |
344 | 浴室镜子 (yùshì jìngzi) – bathroom mirror – gương trong phòng tắm |
345 | 放大镜 (fàngdàjìng) – magnifying mirror – gương phóng đại |
346 | 洗手液 (xǐshǒuyè) – hand soap – nước rửa tay |
347 | 洗手乳 (xǐshǒurǔ) – hand wash – sữa rửa tay |
348 | 洗面奶 (xǐmiànnǎi) – facial cleanser – sữa rửa mặt |
349 | 漱口杯 (shùkǒubēi) – mouthwash cup – cốc súc miệng |
350 | 牙线 (yáxiàn) – dental floss – chỉ nha khoa |
351 | 棉签 (miánqiān) – cotton swab – tăm bông |
352 | 指甲剪 (zhǐjiǎ jiǎn) – nail clipper – bấm móng tay |
353 | 化妆棉 (huàzhuāng mián) – cotton pad – bông tẩy trang |
354 | 卸妆油 (xièzhuāng yóu) – makeup remover – dầu tẩy trang |
355 | 卫生巾 (wèishēngjīn) – sanitary napkin – băng vệ sinh |
356 | 安全套 (ānquántào) – condom – bao cao su |
357 | 客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room cleaning – dọn phòng |
358 | 清洁员 (qīngjiéyuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng |
359 | 更换毛巾 (gēnghuàn máojīn) – change towel – thay khăn |
360 | 更换床单 (gēnghuàn chuángdān) – change bed sheet – thay ga giường |
361 | 清洗浴室 (qīngxǐ yùshì) – clean bathroom – lau chùi phòng tắm |
362 | 吸尘 (xīchén) – vacuum – hút bụi |
363 | 补充用品 (bǔchōng yòngpǐn) – replenish supplies – bổ sung vật dụng |
364 | 清洁剂 (qīngjiéjì) – cleaner – chất tẩy rửa |
365 | 清洁布 (qīngjié bù) – cleaning cloth – khăn lau |
366 | 垃圾桶 (lājītǒng) – trash bin – thùng rác |
367 | 垃圾袋 (lājīdài) – trash bag – túi rác |
368 | 垃圾清理 (lājī qīnglǐ) – trash removal – dọn rác |
369 | 自助洗衣 (zìzhù xǐyī) – self-service laundry – giặt ủi tự phục vụ |
370 | 洗衣袋 (xǐyīdài) – laundry bag – túi đựng đồ giặt |
371 | 洗衣单 (xǐyī dān) – laundry list – phiếu giặt ủi |
372 | 洗衣房 (xǐyī fáng) – laundry room – phòng giặt |
373 | 洗衣机 (xǐyījī) – washing machine – máy giặt |
374 | 干衣机 (gānyījī) – dryer – máy sấy |
375 | 熨衣板 (yùnyībǎn) – ironing board – bàn để ủi |
376 | 衣架 (yījià) – clothes hanger – móc áo |
377 | 晾衣绳 (liàngyī shéng) – clothesline – dây phơi đồ |
378 | 洗后取衣 (xǐ hòu qǔ yī) – pick up clothes after wash – lấy đồ sau khi giặt |
379 | 衣物遗失 (yīwù yíshī) – lost clothes – mất đồ giặt |
380 | 洗坏衣物 (xǐ huài yīwù) – damaged clothes – đồ bị hư sau khi giặt |
381 | 特殊衣物 (tèshū yīwù) – delicate clothing – đồ đặc biệt |
382 | 干洗 (gānxǐ) – dry clean – giặt khô |
383 | 洗衣费用 (xǐyī fèiyòng) – laundry fee – phí giặt ủi |
384 | 付费洗衣 (fùfèi xǐyī) – paid laundry – giặt ủi có tính phí |
385 | 免费洗衣 (miǎnfèi xǐyī) – free laundry – giặt ủi miễn phí |
386 | 送餐服务 (sòngcān fúwù) – room delivery – dịch vụ giao thức ăn lên phòng |
387 | 餐厅服务 (cāntīng fúwù) – restaurant service – dịch vụ nhà hàng |
388 | 客房菜单 (kèfáng càidān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng |
389 | 24小时服务 (24 xiǎoshí fúwù) – 24-hour service – dịch vụ 24 giờ |
390 | 叫餐服务 (jiàocān fúwù) – meal ordering service – dịch vụ gọi món |
391 | 酒吧服务 (jiǔbā fúwù) – bar service – dịch vụ quầy bar |
392 | 酒水菜单 (jiǔshuǐ càidān) – beverage menu – thực đơn đồ uống |
393 | 烛光晚餐 (zhúguāng wǎncān) – candlelight dinner – bữa tối dưới ánh nến |
394 | 早晨咖啡 (zǎochén kāfēi) – morning coffee – cà phê sáng |
395 | 自助餐 (zìzhùcān) – buffet – tiệc tự chọn |
396 | 客人反馈 (kèrén fǎnkuì) – guest feedback – phản hồi của khách |
397 | 客人投诉 (kèrén tóusù) – guest complaint – phàn nàn của khách |
398 | 客人满意度 (kèrén mǎnyì dù) – guest satisfaction – mức độ hài lòng của khách |
399 | 退房 (tuìfáng) – check-out – trả phòng |
400 | 入住 (rùzhù) – check-in – nhận phòng |
401 | 入住时间 (rùzhù shíjiān) – check-in time – thời gian nhận phòng |
402 | 退房时间 (tuìfáng shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng |
403 | 延迟退房 (yánchí tuìfáng) – late check-out – trả phòng muộn |
404 | 预定确认 (yùdìng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng |
405 | 预定取消 (yùdìng qǔxiāo) – booking cancellation – hủy đặt phòng |
406 | 房间升级 (fángjiān shēngjí) – room upgrade – nâng cấp phòng |
407 | 酒店折扣 (jiǔdiàn zhédiǎn) – hotel discount – giảm giá khách sạn |
408 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán |
409 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – credit card payment – thanh toán bằng thẻ tín dụng |
410 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – cash payment – thanh toán bằng tiền mặt |
411 | 积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – reward points – điểm thưởng |
412 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – voucher – phiếu giảm giá |
413 | 会员卡 (huìyuán kǎ) – membership card – thẻ thành viên |
414 | 会员折扣 (huìyuán zhédiǎn) – member discount – giảm giá cho thành viên |
415 | 酒店预定网站 (jiǔdiàn yùdìng wǎngzhàn) – hotel booking website – trang web đặt phòng khách sạn |
416 | 客房设施 (kèfáng shèshī) – room facilities – tiện nghi phòng |
417 | 房间类型 (fángjiān lèixíng) – room type – loại phòng |
418 | 单人间 (dānrén jiān) – single room – phòng đơn |
419 | 双人间 (shuāngrén jiān) – double room – phòng đôi |
420 | 套房 (tào fáng) – suite – phòng suite |
421 | 无障碍房间 (wú zhàng’ài fángjiān) – accessible room – phòng dành cho người khuyết tật |
422 | 迷你吧 (mínǐ bā) – minibar – minibar |
423 | 保险箱 (bǎoxiǎnxiāng) – safe – két an toàn |
424 | 沙发 (shāfā) – sofa – ghế sofa |
425 | 床头灯 (chuángtóu dēng) – bedside lamp – đèn đầu giường |
426 | 空调 (kōngtiáo) – air conditioner – máy điều hòa |
427 | 暖气 (nuǎnqì) – heating – hệ thống sưởi |
428 | 电视 (diànshì) – television – tivi |
429 | 卫星电视 (wèixīng diànshì) – satellite TV – tivi vệ tinh |
430 | 电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote – điều khiển tivi |
431 | 无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – Wi-Fi – mạng không dây |
432 | 有线网络 (yǒuxiàn wǎngluò) – wired internet – internet có dây |
433 | 网络密码 (wǎngluò mìmǎ) – internet password – mật khẩu internet |
434 | 公共区域 (gōnggòng qūyù) – public area – khu vực công cộng |
435 | 酒店大堂 (jiǔdiàn dàtáng) – hotel lobby – sảnh khách sạn |
436 | 服务台 (fúwùtái) – service desk – bàn phục vụ |
437 | 行李架 (xínglǐ jià) – luggage rack – giá để hành lý |
438 | 行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên xách hành lý |
439 | 迎宾员 (yíngbīn yuán) – concierge – nhân viên tiếp đón |
440 | 门卫 (ménwèi) – security guard – bảo vệ |
441 | 门禁 (ménjìn) – entrance control – kiểm soát ra vào |
442 | 安全措施 (ānquán cuòshī) – safety measures – biện pháp an ninh |
443 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) – security check – kiểm tra an ninh |
444 | 消防安全 (xiāofáng ānquán) – fire safety – an toàn phòng cháy chữa cháy |
445 | 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm |
446 | 紧急疏散 (jǐnjí shūsàn) – emergency evacuation – sơ tán khẩn cấp |
447 | 失火 (shīhuǒ) – fire – cháy |
448 | 火灾报警 (huǒzāi bào jǐng) – fire alarm – báo cháy |
449 | 电梯按钮 (diàntī ànniǔ) – elevator button – nút thang máy |
450 | 电梯容量 (diàntī róngliàng) – elevator capacity – sức chứa thang máy |
451 | 楼层指示牌 (lóucéng zhǐshì pái) – floor directory – bảng chỉ dẫn tầng |
452 | 会议室 (huìyì shì) – conference room – phòng họp |
453 | 会议设施 (huìyì shèshī) – conference facilities – thiết bị phòng họp |
454 | 会议桌 (huìyì zhuō) – conference table – bàn họp |
455 | 讲台 (jiǎngtái) – podium – bục giảng |
456 | 投影仪 (tóuyǐng yí) – projector – máy chiếu |
457 | 视听设备 (shìtīng shèbèi) – audiovisual equipment – thiết bị nghe nhìn |
458 | 音响 (yīnxiǎng) – sound system – hệ thống âm thanh |
459 | 白板 (báibǎn) – whiteboard – bảng trắng |
460 | 记号笔 (jìhào bǐ) – marker – bút dạ quang |
461 | 便签纸 (biànqiān zhǐ) – notepad – giấy ghi chú |
462 | 速记员 (sùjì yuán) – stenographer – nhân viên ghi biên bản |
463 | 电话会议 (diànhuà huìyì) – conference call – cuộc họp qua điện thoại |
464 | 网络会议 (wǎngluò huìyì) – online meeting – cuộc họp trực tuyến |
465 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – phàn nàn của khách hàng |
466 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – customer satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
467 | 酒店管理 (jiǔdiàn guǎnlǐ) – hotel management – quản lý khách sạn |
468 | 管理人员 (guǎnlǐ rényuán) – manager – nhân viên quản lý |
469 | 酒店运营 (jiǔdiàn yùnyíng) – hotel operations – hoạt động khách sạn |
470 | 酒店设施 (jiǔdiàn shèshī) – hotel facilities – tiện nghi khách sạn |
471 | 客房预定 (kèfáng yùdìng) – room reservation – đặt phòng |
472 | 入住登记 (rùzhù dēngjì) – check-in registration – đăng ký nhận phòng |
473 | 退房登记 (tuìfáng dēngjì) – check-out registration – đăng ký trả phòng |
474 | 预定系统 (yùdìng xìtǒng) – reservation system – hệ thống đặt phòng |
475 | 预定确认函 (yùdìng quèrèn hán) – booking confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng |
476 | 住宿费 (zhùsù fèi) – accommodation fee – phí lưu trú |
477 | 预付款 (yùfù kuǎn) – deposit – tiền đặt cọc |
478 | 顾客意见 (gùkè yìjiàn) – customer feedback – ý kiến khách hàng |
479 | 酒店星级 (jiǔdiàn xīngjí) – hotel star rating – xếp hạng sao khách sạn |
480 | 星级酒店 (xīngjí jiǔdiàn) – star-rated hotel – khách sạn theo xếp hạng sao |
481 | 高档酒店 (gāodàng jiǔdiàn) – luxury hotel – khách sạn cao cấp |
482 | 经济型酒店 (jīngjìxíng jiǔdiàn) – economy hotel – khách sạn giá rẻ |
483 | 民宿 (mínsù) – guesthouse – nhà khách |
484 | 露营 (lùyíng) – camping – cắm trại |
485 | 度假村 (dùjià cūn) – resort – khu nghỉ dưỡng |
486 | 主题酒店 (zhǔtí jiǔdiàn) – themed hotel – khách sạn theo chủ đề |
487 | 自助酒店 (zìzhù jiǔdiàn) – self-service hotel – khách sạn tự phục vụ |
488 | 客房服务员 (kèfáng fúwù yuán) – room attendant – nhân viên phục vụ phòng |
489 | 餐厅服务员 (cāntīng fúwù yuán) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ nhà hàng |
490 | 礼宾服务 (lǐbīn fúwù) – concierge service – dịch vụ lễ tân |
491 | 酒吧侍应生 (jiǔbā shìyìng shēng) – bartender – nhân viên pha chế |
492 | 会议协调员 (huìyì xiétiáo yuán) – conference coordinator – điều phối viên hội nghị |
493 | 清洁服务 (qīngjié fúwù) – cleaning service – dịch vụ vệ sinh |
494 | 客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room tidying – dọn dẹp phòng |
495 | 自助早餐 (zìzhù zǎocān) – buffet breakfast – bữa sáng tự chọn |
496 | 餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – food and beverage service – dịch vụ ăn uống |
497 | 餐厅营业时间 (cāntīng yíngyè shíjiān) – restaurant operating hours – giờ hoạt động của nhà hàng |
498 | 开放式厨房 (kāifàng shì chūfáng) – open kitchen – bếp mở |
499 | 预订服务 (yùdìng fúwù) – booking service – dịch vụ đặt chỗ |
500 | 特殊饮食要求 (tèshū yǐnshí yāoqiú) – special dietary request – yêu cầu chế độ ăn uống đặc biệt |
501 | 禁烟房 (jìn yān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc |
502 | 吸烟房 (xī yān fáng) – smoking room – phòng hút thuốc |
503 | 宠物友好 (chǒngwù yǒu hǎo) – pet-friendly – thân thiện với thú cưng |
504 | 住宿协议 (zhùsù xiéyì) – accommodation agreement – thỏa thuận lưu trú |
505 | 住房条件 (zhùfáng tiáojiàn) – housing conditions – điều kiện phòng |
506 | 酒店管理系统 (jiǔdiàn guǎnlǐ xìtǒng) – hotel management system – hệ thống quản lý khách sạn |
507 | 房间清单 (fángjiān qīngdān) – room inventory – danh sách phòng |
508 | 损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – damage compensation – bồi thường thiệt hại |
509 | 入住政策 (rùzhù zhèngcè) – check-in policy – chính sách nhận phòng |
510 | 退房政策 (tuìfáng zhèngcè) – check-out policy – chính sách trả phòng |
511 | 酒店规则 (jiǔdiàn guīzé) – hotel rules – quy định khách sạn |
512 | 紧急联系方式 (jǐnjí liánxì fāngshì) – emergency contact – thông tin liên hệ khẩn cấp |
513 | 酒店餐厅 (jiǔdiàn cāntīng) – hotel restaurant – nhà hàng khách sạn |
514 | 酒店水疗 (jiǔdiàn shuǐliáo) – hotel spa – spa khách sạn |
515 | 礼品店 (lǐpǐn diàn) – gift shop – cửa hàng quà tặng |
516 | 健身房 (jiànshēn fáng) – gym – phòng tập thể dục |
517 | 游泳池 (yóuyǒng chí) – swimming pool – hồ bơi |
518 | 温泉 (wēnquán) – hot spring – suối nước nóng |
519 | 桑拿 (sāngná) – sauna – xông hơi |
520 | 水疗中心 (shuǐliáo zhōngxīn) – spa center – trung tâm spa |
521 | 健身课程 (jiànshēn kèchéng) – fitness class – lớp học thể dục |
522 | 会议安排 (huìyì ānpái) – conference arrangement – sắp xếp hội nghị |
523 | 托运行李 (tuōyùn xínglǐ) – luggage storage – lưu trữ hành lý |
524 | 无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessibility facilities – tiện nghi cho người khuyết tật |
525 | 高速互联网 (gāosù wǎngluò) – high-speed internet – internet tốc độ cao |
526 | 自行车出租 (zìxíngchē chūzū) – bicycle rental – cho thuê xe đạp |
527 | 机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport shuttle – dịch vụ đưa đón sân bay |
528 | 酒店交通 (jiǔdiàn jiāotōng) – hotel transportation – phương tiện di chuyển của khách sạn |
529 | 车库 (chēkù) – parking lot – bãi đỗ xe |
530 | 代客泊车 (dàikè bó chē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe |
531 | 高档房间 (gāodàng fángjiān) – luxury room – phòng cao cấp |
532 | 标准房 (biāozhǔn fáng) – standard room – phòng tiêu chuẩn |
533 | 单人间 (dān rén jiān) – single room – phòng đơn |
534 | 双人间 (shuāng rén jiān) – double room – phòng đôi |
535 | 三人间 (sān rén jiān) – triple room – phòng ba người |
536 | 酒店标准 (jiǔdiàn biāozhǔn) – hotel standard – tiêu chuẩn khách sạn |
537 | 包早餐 (bāo zǎocān) – breakfast included – bao gồm bữa sáng |
538 | 无烟楼层 (wú yān lóucéng) – non-smoking floor – tầng không hút thuốc |
539 | 酒店优惠 (jiǔdiàn yōuhuì) – hotel discount – ưu đãi khách sạn |
540 | 住宿条件 (zhùsù tiáojiàn) – accommodation conditions – điều kiện lưu trú |
541 | 住客 (zhùkè) – guest – khách lưu trú |
542 | 客户资料 (kèhù zīliào) – guest profile – hồ sơ khách |
543 | 自助服务 (zìzhù fúwù) – self-service – tự phục vụ |
544 | 长期入住 (chángqī rùzhù) – long-term stay – lưu trú dài hạn |
545 | 短期入住 (duǎnqī rùzhù) – short-term stay – lưu trú ngắn hạn |
546 | 入住证明 (rùzhù zhèngmíng) – check-in certificate – chứng nhận nhận phòng |
547 | 退房证明 (tuìfáng zhèngmíng) – check-out certificate – chứng nhận trả phòng |
548 | 酒店检查 (jiǔdiàn jiǎnchá) – hotel inspection – kiểm tra khách sạn |
549 | 客房清单 (kèfáng qīngdān) – room checklist – danh sách phòng |
550 | 酒店评级 (jiǔdiàn píngjí) – hotel rating – xếp hạng khách sạn |
551 | 酒店形象 (jiǔdiàn xíngxiàng) – hotel image – hình ảnh khách sạn |
552 | 酒店满意度 (jiǔdiàn mǎnyì dù) – hotel satisfaction – mức độ hài lòng khách sạn |
553 | 客房饮料 (kèfáng yǐnliào) – in-room drinks – đồ uống trong phòng |
554 | 客房餐单 (kèfáng cāndān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng |
555 | 客房安排 (kèfáng ānpái) – room arrangement – sắp xếp phòng |
556 | 酒店预订 (jiǔdiàn yùdìng) – hotel booking – đặt khách sạn |
557 | 团体预订 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng theo nhóm |
558 | 取消预订 (qǔxiāo yùdìng) – cancel booking – hủy đặt phòng |
559 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán |
560 | 酒店周边 (jiǔdiàn zhōubiān) – hotel surroundings – khu vực xung quanh khách sạn |
561 | 酒店位置 (jiǔdiàn wèizhì) – hotel location – vị trí khách sạn |
562 | 酒店外观 (jiǔdiàn wàiguān) – hotel exterior – ngoại thất khách sạn |
563 | 酒店内饰 (jiǔdiàn nèishì) – hotel interior – nội thất khách sạn |
564 | 客房装饰 (kèfáng zhuāngshì) – room decoration – trang trí phòng |
565 | 电梯卡 (diàntī kǎ) – elevator card – thẻ thang máy |
566 | 会议室 (huìyì shì) – meeting room – phòng họp |
567 | 洽谈室 (qiàtán shì) – conference room – phòng hội nghị |
568 | 接待大厅 (jiēdài dàtīng) – reception hall – sảnh tiếp tân |
569 | 酒店标志 (jiǔdiàn biāozhì) – hotel sign – biển hiệu khách sạn |
570 | 招牌菜 (zhāopái cài) – signature dish – món ăn đặc trưng |
571 | 餐饮区域 (cānyǐn qūyù) – dining area – khu vực ăn uống |
572 | 休息区 (xiūxí qū) – lounge area – khu vực nghỉ ngơi |
573 | 娱乐设施 (yúlè shèshī) – entertainment facilities – tiện nghi giải trí |
574 | 运动设施 (yùndòng shèshī) – sports facilities – tiện nghi thể thao |
575 | 高尔夫球场 (gāo’ěrfū qiúchǎng) – golf course – sân golf |
576 | 网吧 (wǎngbā) – internet cafe – quán internet |
577 | 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – email – email |
578 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm dịch vụ doanh nghiệp |
579 | 酒店接待 (jiǔdiàn jiēdài) – hotel reception – tiếp tân khách sạn |
580 | 酒店保险 (jiǔdiàn bǎoxiǎn) – hotel insurance – bảo hiểm khách sạn |
581 | 酒店服务 (jiǔdiàn fúwù) – hotel service – dịch vụ khách sạn |
582 | 酒店发票 (jiǔdiàn fāpiào) – hotel invoice – hóa đơn khách sạn |
583 | 酒店服务条款 (jiǔdiàn fúwù tiáokuǎn) – hotel terms and conditions – điều khoản và điều kiện dịch vụ khách sạn |
584 | 提供发票 (tígōng fāpiào) – provide invoice – cung cấp hóa đơn |
585 | 换房 (huàn fáng) – room change – đổi phòng |
586 | 房间清洁 (fángjiān qīngjié) – room cleaning – dọn phòng |
587 | 酒店前台 (jiǔdiàn qiántái) – hotel front desk – quầy lễ tân khách sạn |
588 | 酒店星级评定 (jiǔdiàn xīngjí píngdìng) – hotel star rating assessment – đánh giá xếp hạng sao khách sạn |
589 | 办理入住手续 (bànlǐ rùzhù shǒuxù) – check-in procedure – thủ tục nhận phòng |
590 | 客房服务电话 (kèfáng fúwù diànhuà) – room service phone – điện thoại dịch vụ phòng |
591 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charges – phụ phí |
592 | 打折优惠 (dǎzhé yōuhuì) – discount offer – ưu đãi giảm giá |
593 | 酒店促销 (jiǔdiàn cùxiāo) – hotel promotion – khuyến mãi khách sạn |
594 | 酒店活动 (jiǔdiàn huódòng) – hotel event – sự kiện khách sạn |
595 | 旅游信息 (lǚyóu xìnxī) – tourist information – thông tin du lịch |
596 | 预定电话 (yùdìng diànhuà) – booking phone number – số điện thoại đặt phòng |
597 | 旅游套餐 (lǚyóu tàocān) – travel package – gói du lịch |
598 | 酒店周边设施 (jiǔdiàn zhōubiān shèshī) – hotel nearby facilities – tiện nghi xung quanh khách sạn |
599 | 酒店安全 (jiǔdiàn ānquán) – hotel safety – an toàn khách sạn |
600 | 安全柜 (ānquán guì) – safe – két an toàn |
601 | 电子门锁 (diànzǐ ménsuǒ) – electronic door lock – khóa cửa điện tử |
602 | 紧急报警 (jǐnjí bào jǐng) – emergency alarm – báo động khẩn cấp |
603 | 酒店紧急事件 (jiǔdiàn jǐnjí shìjiàn) – hotel emergency – sự cố khẩn cấp khách sạn |
604 | 酒店安全保障 (jiǔdiàn ānquán bǎozhàng) – hotel security guarantee – bảo đảm an ninh khách sạn |
605 | 酒店管理层 (jiǔdiàn guǎnlǐ céng) – hotel management – ban quản lý khách sạn |
606 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách hàng |
607 | 顾客投诉 (gùkè tóusù) – customer complaint – phàn nàn của khách |
608 | 酒店信用 (jiǔdiàn xìnyòng) – hotel reputation – uy tín khách sạn |
609 | 酒店评价 (jiǔdiàn píngjià) – hotel review – đánh giá khách sạn |
610 | 住客反馈 (zhùkè fǎnkuì) – guest review – đánh giá của khách lưu trú |
611 | 住宿体验 (zhùsù tǐyàn) – accommodation experience – trải nghiệm lưu trú |
612 | 退房流程 (tuìfáng liúchéng) – check-out process – thủ tục trả phòng |
613 | 离店 (lìdiàn) – check out – trả phòng |
614 | 住客偏好 (zhùkè piānhào) – guest preference – sở thích của khách |
615 | 服务质量 (fúwù zhìliàng) – service quality – chất lượng dịch vụ |
616 | 清洁服务 (qīngjié fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn dẹp |
617 | 浴室用品 (yùshì yòngpǐn) – bathroom amenities – tiện nghi phòng tắm |
618 | 电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote – điều khiển từ xa TV |
619 | 水壶 (shuǐhú) – kettle – ấm nước |
620 | 电热水器 (diànrè shuǐqì) – water heater – máy nước nóng |
621 | 护理服务 (hùlǐ fúwù) – healthcare service – dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
622 | 酒店酒吧 (jiǔdiàn jiǔbā) – hotel bar – quầy bar khách sạn |
623 | 餐厅预定 (cāntīng yùdìng) – restaurant reservation – đặt bàn nhà hàng |
624 | 餐具 (cānjù) – tableware – dụng cụ ăn uống |
625 | 早餐时间 (zǎocān shíjiān) – breakfast time – thời gian ăn sáng |
626 | 午餐时间 (wǔcān shíjiān) – lunch time – thời gian ăn trưa |
627 | 晚餐时间 (wǎncān shíjiān) – dinner time – thời gian ăn tối |
628 | 酒水单 (jiǔshuǐ dān) – drinks menu – thực đơn đồ uống |
629 | 素食 (sùshí) – vegetarian – đồ ăn chay |
630 | 不含酒精饮料 (bù hán jiǔjīng yǐnliào) – non-alcoholic drinks – đồ uống không cồn |
631 | 酒水 (jiǔshuǐ) – alcoholic drinks – đồ uống có cồn |
632 | 房间内饮料 (fángjiān nèi yǐnliào) – in-room drinks – đồ uống trong phòng |
633 | 酒店内购物 (jiǔdiàn nèi gòuwù) – in-hotel shopping – mua sắm trong khách sạn |
634 | 纪念品商店 (jìniànpǐn shāngdiàn) – souvenir shop – cửa hàng quà lưu niệm |
635 | 专卖店 (zhuānmài diàn) – boutique – cửa hàng chuyên dụng |
636 | 按摩服务 (ànmó fúwù) – massage service – dịch vụ mát-xa |
637 | 温水游泳池 (wēnshuǐ yóuyǒng chí) – heated pool – hồ bơi nước ấm |
638 | 开放式泳池 (kāifàng shì yǒuyǒng chí) – open-air pool – hồ bơi ngoài trời |
639 | 水疗 (shuǐliáo) – hydrotherapy – liệu pháp thủy liệu |
640 | 室内游泳池 (shìnèi yóuyǒng chí) – indoor pool – hồ bơi trong nhà |
641 | 酒店护理 (jiǔdiàn hùlǐ) – hotel care – chăm sóc khách sạn |
642 | 游览活动 (yóulǎn huódòng) – sightseeing activity – hoạt động tham quan |
643 | 旅行团 (lǚxíng tuán) – tour group – đoàn du lịch |
644 | 酒店旅游服务 (jiǔdiàn lǚyóu fúwù) – hotel tour services – dịch vụ du lịch của khách sạn |
645 | 假期套餐 (jiàqī tàocān) – holiday package – gói nghỉ dưỡng |
646 | 长住折扣 (cháng zhù zhékòu) – long-stay discount – giảm giá cho khách ở lâu |
647 | 晚间活动 (wǎnjiān huódòng) – evening activities – hoạt động buổi tối |
648 | 夜间娱乐 (yèjiān yúlè) – night entertainment – giải trí ban đêm |
649 | 酒店前台服务 (jiǔdiàn qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ lễ tân |
650 | 订房确认 (dìngfáng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng |
651 | 酒店客人 (jiǔdiàn kèrén) – hotel guest – khách sạn |
652 | 住客卡 (zhùkè kǎ) – guest card – thẻ khách |
653 | 客人登记 (kèrén dēngjì) – guest registration – đăng ký khách |
654 | 酒店服务员 (jiǔdiàn fúwùyuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn |
655 | 客房服务单 (kèfáng fúwù dān) – room service menu – thực đơn phục vụ phòng |
656 | 酒店业主 (jiǔdiàn yèzhǔ) – hotel owner – chủ khách sạn |
657 | 豪华套房 (háohuá tàofáng) – luxury suite – suite cao cấp |
658 | 三人间 (sānrén jiān) – triple room – phòng ba người |
659 | 套房 (tàofáng) – suite – phòng suite |
660 | 吸烟房 (xīyān fáng) – smoking room – phòng hút thuốc |
661 | 非吸烟房 (fēi xīyān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc |
662 | 豪华房 (háohuá fáng) – deluxe room – phòng cao cấp |
663 | 海景房 (hǎijǐng fáng) – sea view room – phòng có tầm nhìn ra biển |
664 | 城市景观房 (chéngshì jǐngguān fáng) – city view room – phòng có tầm nhìn ra thành phố |
665 | 酒店用品 (jiǔdiàn yòngpǐn) – hotel supplies – đồ dùng khách sạn |
666 | 茶水区 (cháshuǐ qū) – tea station – khu vực trà |
667 | 按摩浴缸 (ànmó yùgāng) – jacuzzi – bể sục massage |
668 | 酒店接送服务 (jiǔdiàn jiēsòng fúwù) – hotel shuttle service – dịch vụ đưa đón khách sạn |
669 | 行李搬运 (xínglǐ bānyùn) – luggage handling – chuyển hành lý |
670 | 自行车租赁 (zìxíngchē zūlìn) – bicycle rental – cho thuê xe đạp |
671 | 接机服务 (jiējī fúwù) – airport pickup service – dịch vụ đón sân bay |
672 | 洗衣服务 (xǐyī fúwù) – laundry service – dịch vụ giặt là |
673 | 打扫房间 (dǎsǎo fángjiān) – room cleaning – dọn phòng |
674 | 酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchēchǎng) – hotel parking lot – bãi đỗ xe khách sạn |
675 | 自驾车停车 (zìjiàchē tíngchē) – self-parking – tự đỗ xe |
676 | 酒店收费 (jiǔdiàn shōufèi) – hotel charges – phí khách sạn |
677 | 客房升级 (kèfáng shēngjí) – room upgrade – nâng cấp phòng |
678 | 无线上网 (wúxiàn shàngwǎng) – Wi-Fi – Wi-Fi |
679 | 酒店房价 (jiǔdiàn fángjià) – hotel rate – giá phòng khách sạn |
680 | 酒店促销活动 (jiǔdiàn cùxiāo huódòng) – hotel promotion – khuyến mãi khách sạn |
681 | 酒店奖励计划 (jiǔdiàn jiǎnglì jìhuà) – hotel loyalty program – chương trình thưởng khách sạn |
682 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – coupon – phiếu giảm giá |
683 | 酒店礼品 (jiǔdiàn lǐpǐn) – hotel gifts – quà tặng khách sạn |
684 | 客房饮料 (kèfáng yǐnliào) – room drinks – đồ uống trong phòng |
685 | 硬币 (yìngbì) – coin – đồng xu |
686 | 纸币 (zhǐbì) – paper money – tiền giấy |
687 | 酒店库存 (jiǔdiàn kùcún) – hotel inventory – tồn kho khách sạn |
688 | 客房配件 (kèfáng pèijiàn) – room accessories – phụ kiện phòng |
689 | 客房钥匙卡 (kèfáng yàoshi kǎ) – room key card – thẻ chìa khóa phòng |
690 | 酒店保安 (jiǔdiàn bǎo’ān) – hotel security – an ninh khách sạn |
691 | 酒店急救 (jiǔdiàn jíjiù) – hotel first aid – cấp cứu khách sạn |
692 | 住客身份 (zhùkè shēnfèn) – guest identity – thông tin khách |
693 | 预订系统 (yùdìng xìtǒng) – booking system – hệ thống đặt phòng |
694 | 酒店设施 (jiǔdiàn shèshī) – hotel facilities – cơ sở vật chất khách sạn |
695 | 客房类型 (kèfáng lèixíng) – room type – loại phòng |
696 | 超大床 (chāo dà chuáng) – king-size bed – giường cỡ lớn |
697 | 酒店服务项目 (jiǔdiàn fúwù xiàngmù) – hotel services – dịch vụ khách sạn |
698 | 酒店餐饮 (jiǔdiàn cānyǐn) – hotel dining – ẩm thực khách sạn |
699 | 酒店娱乐设施 (jiǔdiàn yúlè shèshī) – hotel entertainment facilities – cơ sở vật chất giải trí khách sạn |
700 | 游乐场 (yóulèchǎng) – playground – sân chơi |
701 | 健身房设施 (jiànshēn fáng shèshī) – gym facilities – cơ sở vật chất phòng tập |
702 | 客房设施 (kèfáng shèshī) – room facilities – cơ sở vật chất phòng |
703 | 客房设备 (kèfáng shèbèi) – room equipment – thiết bị phòng |
704 | 房间内电话 (fángjiān nèi diànhuà) – in-room phone – điện thoại trong phòng |
705 | 电视服务 (diànshì fúwù) – TV service – dịch vụ TV |
706 | 无线网络服务 (wúxiàn wǎngluò fúwù) – Wi-Fi service – dịch vụ Wi-Fi |
707 | 24小时客房服务 (24 xiǎoshí kèfáng fúwù) – 24-hour room service – dịch vụ phòng 24 giờ |
708 | 行李存放 (xínglǐ cúnfàng) – luggage storage – lưu trữ hành lý |
709 | 酒店活动 (jiǔdiàn huódòng) – hotel activities – hoạt động khách sạn |
710 | 酒店折扣 (jiǔdiàn zhékòu) – hotel discount – giảm giá khách sạn |
711 | 住客优惠 (zhùkè yōuhuì) – guest discount – ưu đãi khách |
712 | 酒店优惠 (jiǔdiàn yōuhuì) – hotel promotion – khuyến mãi khách sạn |
713 | 酒店设施使用 (jiǔdiàn shèshī shǐyòng) – hotel facility usage – sử dụng cơ sở vật chất khách sạn |
714 | 宴会厅 (yànhuì tīng) – banquet hall – hội trường tiệc |
715 | 会议服务 (huìyì fúwù) – conference service – dịch vụ hội nghị |
716 | 多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multifunctional hall – hội trường đa năng |
717 | 婚礼策划 (hūnlǐ cèhuà) – wedding planning – tổ chức đám cưới |
718 | 纪念品店 (jìniànpǐn diàn) – souvenir shop – cửa hàng quà lưu niệm |
719 | 旅游咨询台 (lǚyóu zīxún tái) – tourist information desk – bàn tư vấn du lịch |
720 | 夜间娱乐活动 (yèjiān yúlè huódòng) – night entertainment activities – hoạt động giải trí đêm |
721 | 酒店夜生活 (jiǔdiàn yè shēnghuó) – hotel nightlife – cuộc sống đêm khách sạn |
722 | 酒店活动组织 (jiǔdiàn huódòng zǔzhī) – hotel event organization – tổ chức sự kiện khách sạn |
723 | 酒店安全检查 (jiǔdiàn ānquán jiǎnchá) – hotel security check – kiểm tra an ninh khách sạn |
724 | 酒店监控系统 (jiǔdiàn jiānkòng xìtǒng) – hotel surveillance system – hệ thống giám sát khách sạn |
725 | 酒店急救包 (jiǔdiàn jíjiù bāo) – hotel first aid kit – bộ sơ cứu khách sạn |
726 | 酒店消防设施 (jiǔdiàn xiāofáng shèshī) – hotel fire safety facilities – thiết bị phòng cháy chữa cháy khách sạn |
727 | 酒店政策 (jiǔdiàn zhèngcè) – hotel policy – chính sách khách sạn |
728 | 房费 (fángfèi) – room rate – giá phòng |
729 | 客人评价 (kèrén píngjià) – guest review – đánh giá của khách |
730 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – voucher – phiếu giảm giá |
731 | 预约 (yùyuē) – reservation – đặt trước |
732 | 欢迎信 (huānyíng xìn) – welcome letter – thư chào đón |
733 | 酒店官方网站 (jiǔdiàn guānfāng wǎngzhàn) – hotel official website – trang web chính thức của khách sạn |
734 | 酒店地址 (jiǔdiàn dìzhǐ) – hotel address – địa chỉ khách sạn |
735 | 客房卡 (kèfáng kǎ) – room key card – thẻ phòng |
736 | 大堂酒吧 (dàtáng jiǔbā) – lobby bar – quầy bar trong sảnh |
737 | 旅行代理商 (lǚxíng dàilǐ shāng) – travel agent – đại lý du lịch |
738 | 团体预定 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng nhóm |
739 | 独立浴室 (dúlì yùshì) – private bathroom – phòng tắm riêng |
740 | 旅游套餐 (lǚyóu tào cān) – travel package – gói du lịch |
741 | 酒店出口 (jiǔdiàn chūkǒu) – hotel exit – cửa ra khách sạn |
742 | 酒店入口 (jiǔdiàn rùkǒu) – hotel entrance – cửa vào khách sạn |
743 | 客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room cleaning – dọn dẹp phòng |
744 | 酒店大厅 (jiǔdiàn dàtīng) – hotel hall – sảnh khách sạn |
745 | 客人投诉 (kèrén tóusù) – guest complaint – khiếu nại của khách |
746 | 酒店设施清单 (jiǔdiàn shèshī qīngdān) – hotel facilities list – danh sách tiện nghi khách sạn |
747 | 前台工作人员 (qiántái gōngzuò rényuán) – front desk staff – nhân viên lễ tân |
748 | 无障碍房 (wú zhàng’ài fáng) – accessible room – phòng dành cho người khuyết tật |
749 | 专用停车场 (zhuānyòng tíngchē chǎng) – private parking lot – bãi đậu xe riêng |
750 | 会议设施 (huìyì shèshī) – conference facilities – thiết bị hội nghị |
751 | 迷你吧 (míní bā) – minibar – minibar |
752 | 房间空调 (fángjiān kōngtiáo) – room air conditioning – điều hòa phòng |
753 | 酒店停车 (jiǔdiàn tíngchē) – hotel parking – đỗ xe khách sạn |
754 | 客房舒适度 (kèfáng shūshì dù) – room comfort – sự thoải mái của phòng |
755 | 酒店入住率 (jiǔdiàn rùzhù lǜ) – hotel occupancy rate – tỷ lệ lấp đầy khách sạn |
756 | 客房内景 (kèfáng nèi jǐng) – room view – tầm nhìn từ phòng |
757 | 健身中心 (jiànshēn zhōngxīn) – fitness center – trung tâm thể dục |
758 | 观光游览 (guānguāng yóulǎn) – sightseeing tour – tham quan du lịch |
759 | 酒店活动日程 (jiǔdiàn huódòng rìchéng) – hotel event schedule – lịch trình sự kiện khách sạn |
760 | 旅行服务 (lǚxíng fúwù) – travel service – dịch vụ du lịch |
761 | 客房改进 (kèfáng gǎijìn) – room improvement – cải tiến phòng |
762 | 酒店销售 (jiǔdiàn xiāoshòu) – hotel sales – bán hàng khách sạn |
763 | 酒店商务中心 (jiǔdiàn shāngwù zhōngxīn) – hotel business center – trung tâm kinh doanh khách sạn |
764 | 酒店文化 (jiǔdiàn wénhuà) – hotel culture – văn hóa khách sạn |
765 | 酒店等级 (jiǔdiàn děngjí) – hotel rating – xếp hạng khách sạn |
766 | 旅行安排 (lǚxíng ānpái) – travel arrangement – sắp xếp du lịch |
767 | 高级套房 (gāojí tào fáng) – executive suite – phòng suite cao cấp |
768 | 酒店推荐 (jiǔdiàn tuījiàn) – hotel recommendation – đề xuất khách sạn |
769 | 客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎn xiāng) – room safe – két an toàn phòng |
770 | 旅行接送服务 (lǚxíng jiēsòng fúwù) – travel transfer service – dịch vụ đón tiễn |
771 | 早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – morning wake-up service – dịch vụ gọi dậy buổi sáng |
772 | 酒店客房服务 (jiǔdiàn kèfáng fúwù) – hotel room service – dịch vụ phòng khách sạn |
773 | 毛巾 (máojīn) – towel – khăn |
774 | 客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room cleaning – vệ sinh phòng |
775 | 早餐 (zǎocān) – breakfast – bữa sáng |
776 | 会议室预定 (huìyì shì yùdìng) – meeting room booking – đặt phòng họp |
777 | 迷你冰箱 (míní bīngxiāng) – mini fridge – tủ lạnh mini |
778 | 酒店内消费 (jiǔdiàn nèi xiāofèi) – hotel expenses – chi phí trong khách sạn |
779 | 免费早餐 (miǎnfèi zǎocān) – complimentary breakfast – bữa sáng miễn phí |
780 | 烟雾报警器 (yānwù bào jǐng qì) – smoke detector – máy báo khói |
781 | 紧急出口 (jǐn jí chūkǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm |
782 | 免费Wi-Fi (miǎnfèi Wi-Fi) – free Wi-Fi – Wi-Fi miễn phí |
783 | 客房内电话 (kèfáng nèi diànhuà) – room telephone – điện thoại trong phòng |
784 | 酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchē chǎng) – hotel parking lot – bãi đậu xe khách sạn |
785 | 自助洗衣 (zìzhù xǐyī) – self-service laundry – giặt tự phục vụ |
786 | 婚礼服务 (hūnlǐ fúwù) – wedding service – dịch vụ tổ chức đám cưới |
787 | 免费接送 (miǎnfèi jiēsòng) – free shuttle – xe đưa đón miễn phí |
788 | 清洁用品 (qīngjié yòngpǐn) – cleaning supplies – đồ dùng vệ sinh |
789 | 客房服务单 (kèfáng fúwù dān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng |
790 | 酒店安全 (jiǔdiàn ānquán) – hotel security – an ninh khách sạn |
791 | 旅游信息 (lǚyóu xìnxī) – travel information – thông tin du lịch |
792 | 预定变更 (yùdìng biàngēng) – reservation change – thay đổi đặt phòng |
793 | 客房入住 (kèfáng rùzhù) – room check-in – nhận phòng |
794 | 客房入住登记 (kèfáng rùzhù dēngjì) – room check-in registration – đăng ký nhận phòng |
795 | 酒店优惠 (jiǔdiàn yōuhuì) – hotel discount – giảm giá khách sạn |
796 | 特殊需求 (tèshū xūqiú) – special request – yêu cầu đặc biệt |
797 | 无烟房 (wú yān fáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc |
798 | 酒店洗衣 (jiǔdiàn xǐyī) – hotel laundry – dịch vụ giặt ủi khách sạn |
799 | 酒店宴会 (jiǔdiàn yànhuì) – hotel banquet – tiệc khách sạn |
800 | 旅游导游 (lǚyóu dǎoyóu) – tour guide – hướng dẫn viên du lịch |
801 | 酒店美容 (jiǔdiàn měiróng) – hotel spa – spa khách sạn |
802 | 客房保险柜 (kèfáng bǎoxiǎn guì) – room safe – két an toàn trong phòng |
803 | 管理费 (guǎnlǐ fèi) – management fee – phí quản lý |
804 | 快速入住 (kuàisù rùzhù) – express check-in – nhận phòng nhanh |
805 | 快速退房 (kuàisù tuìfáng) – express check-out – trả phòng nhanh |
806 | 安全卡 (ānquán kǎ) – safety card – thẻ an toàn |
807 | 房间预定 (fángjiān yùdìng) – room booking – đặt phòng |
808 | 办理入住 (bànlǐ rùzhù) – check-in process – thủ tục nhận phòng |
809 | 办理退房 (bànlǐ tuìfáng) – check-out process – thủ tục trả phòng |
810 | 早班 (zǎo bān) – morning shift – ca sáng |
811 | 夜班 (yè bān) – night shift – ca đêm |
812 | 酒店外卖 (jiǔdiàn wàimài) – hotel takeout – đồ ăn mang đi từ khách sạn |
813 | 房间窗帘 (fángjiān chuānglián) – room curtain – rèm cửa phòng |
814 | 酒店电梯 (jiǔdiàn diàntī) – hotel elevator – thang máy khách sạn |
815 | 房间清洁员 (fángjiān qīngjié yuán) – room attendant – nhân viên dọn phòng |
816 | 免费停车 (miǎnfèi tíngchē) – free parking – đậu xe miễn phí |
817 | 空调 (kōngtiáo) – air conditioning – điều hòa không khí |
818 | 客房收费 (kèfáng shōufèi) – room charges – phí phòng |
819 | 订房网站 (dìngfáng wǎngzhàn) – booking website – website đặt phòng |
820 | 酒店入住时间 (jiǔdiàn rùzhù shíjiān) – hotel check-in time – giờ nhận phòng khách sạn |
821 | 酒店退房时间 (jiǔdiàn tuìfáng shíjiān) – hotel check-out time – giờ trả phòng khách sạn |
822 | 客房温度 (kèfáng wēndù) – room temperature – nhiệt độ phòng |
823 | 酒店预订 (jiǔdiàn yùdìng) – hotel reservation – đặt phòng khách sạn |
824 | 钥匙卡 (yàoshi kǎ) – key card – thẻ khóa |
825 | 酒店设施 (jiǔdiàn shèshī) – hotel amenities – tiện nghi khách sạn |
826 | 餐厅菜单 (cāntīng càidān) – restaurant menu – thực đơn nhà hàng |
827 | 酒店泳池 (jiǔdiàn yǒngchí) – hotel pool – hồ bơi khách sạn |
828 | 入住登记表 (rùzhù dēngjì biǎo) – check-in registration form – mẫu đăng ký nhận phòng |
829 | 行李寄存 (xínglǐ jìcún) – luggage storage – lưu trữ hành lý |
830 | 客房设备 (kèfáng shèbèi) – room equipment – trang thiết bị phòng |
831 | 旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – travel consultancy – tư vấn du lịch |
832 | 会议室租赁 (huìyì shì zūlìn) – meeting room rental – cho thuê phòng họp |
833 | 退房手续表 (tuìfáng shǒuxù biǎo) – check-out procedure form – mẫu thủ tục trả phòng |
834 | 临时入住 (línshí rùzhù) – temporary check-in – nhận phòng tạm thời |
835 | 客房毛巾 (kèfáng máojīn) – room towel – khăn phòng |
836 | 客房套件 (kèfáng tàojiàn) – room suite – phòng suite |
837 | 机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport transfer – đón tiễn sân bay |
838 | 烹饪课程 (pēngrèn kèchéng) – cooking class – lớp học nấu ăn |
839 | 客房报纸 (kèfáng bàozhǐ) – room newspaper – báo phòng |
840 | 酒店泳池区域 (jiǔdiàn yǒngchí qūyù) – hotel pool area – khu vực hồ bơi khách sạn |
841 | 温泉浴 (wēnquán yù) – hot spring bath – tắm suối nước nóng |
842 | 瑜伽课程 (yújiā kèchéng) – yoga class – lớp học yoga |
843 | 无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – handicap facilities – tiện nghi cho người khuyết tật |
844 | 安全箱 (ānquán xiāng) – safety deposit box – hộp an toàn |
845 | 热水壶 (rèshuǐ hú) – kettle – ấm đun nước |
846 | 空调遥控器 (kōngtiáo yáokòng qì) – air conditioner remote – điều khiển điều hòa |
847 | 门卡 (mén kǎ) – door card – thẻ cửa |
848 | 客房清洁服务 (kèfáng qīngjié fúwù) – room cleaning service – dịch vụ dọn phòng |
849 | 浴室 (yùshì) – bathroom – phòng tắm |
850 | 酒店设施维护 (jiǔdiàn shèshī wéihù) – hotel facilities maintenance – bảo trì tiện nghi khách sạn |
851 | 美容服务 (měiróng fúwù) – beauty services – dịch vụ làm đẹp |
852 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm kinh doanh |
853 | 旅行社 (lǚxíng shè) – travel agency – công ty du lịch |
854 | 专车服务 (zhuānchē fúwù) – private car service – dịch vụ xe riêng |
855 | 酒店健身房 (jiǔdiàn jiànshēn fáng) – hotel gym – phòng tập thể dục khách sạn |
856 | 会务服务 (huìwù fúwù) – conference services – dịch vụ hội nghị |
857 | 代客泊车 (dàikè bōchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe |
858 | 预约服务 (yùyuē fúwù) – reservation service – dịch vụ đặt trước |
859 | 接待处 (jiēdài chù) – reception – khu tiếp đón |
860 | 客房用品 (kèfáng yòngpǐn) – room amenities – đồ dùng trong phòng |
861 | 高级套房 (gāojí tào fáng) – deluxe suite – phòng suite hạng sang |
862 | 会议安排 (huìyì ānpái) – meeting arrangements – sắp xếp hội nghị |
863 | 酒店服务质量 (jiǔdiàn fúwù zhìliàng) – hotel service quality – chất lượng dịch vụ khách sạn |
864 | 设施检查 (shèshī jiǎnchá) – facility inspection – kiểm tra tiện nghi |
865 | 酒店房价 (jiǔdiàn fángjià) – hotel room rate – giá phòng khách sạn |
866 | 客房维修 (kèfáng wéixiū) – room maintenance – bảo trì phòng |
867 | 退房手续 (tuìfáng shǒuxù) – check-out procedures – thủ tục trả phòng |
868 | 酒店服务人员 (jiǔdiàn fúwù rényuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn |
869 | 室内游泳池 (shìnèi yóngchí) – indoor swimming pool – hồ bơi trong nhà |
870 | 宴会厅 (yànhuìtīng) – banquet hall – sảnh tiệc |
871 | 酒店接待 (jiǔdiàn jiēdài) – hotel reception – tiếp đón khách sạn |
872 | 酒店设施维修 (jiǔdiàn shèshī wéixiū) – hotel facility repair – sửa chữa tiện nghi khách sạn |
873 | 特别优惠 (tèbié yōuhuì) – special offer – ưu đãi đặc biệt |
874 | 机场接送服务 (jīchǎng jiēsòng fúwù) – airport shuttle service – dịch vụ đưa đón sân bay |
875 | 健身课程 (jiànshēn kèchéng) – fitness classes – lớp học thể dục |
876 | 婴儿床 (yīng’ér chuáng) – baby cot – giường em bé |
877 | 小吃区 (xiǎochī qū) – snack bar – khu ăn vặt |
878 | 酒店餐饮服务 (jiǔdiàn cānyǐn fúwù) – hotel dining services – dịch vụ ăn uống khách sạn |
879 | 酒店设施服务 (jiǔdiàn shèshī fúwù) – hotel facilities services – dịch vụ tiện nghi khách sạn |
880 | 烟雾探测器 (yānwù tàncèqì) – smoke detector – thiết bị phát hiện khói |
881 | 会议预定 (huìyì yùdìng) – meeting booking – đặt phòng hội nghị |
882 | 休闲娱乐设施 (xiūxián yúlè shèshī) – leisure facilities – tiện nghi giải trí |
883 | 酒店网络 (jiǔdiàn wǎngluò) – hotel internet – mạng internet khách sạn |
884 | 客房小吃 (kèfáng xiǎochī) – in-room snacks – đồ ăn vặt trong phòng |
885 | 客房安全 (kèfáng ānquán) – room security – an ninh phòng |
886 | 客房电视 (kèfáng diànshì) – room TV – tivi phòng |
887 | 临时入住安排 (línshí rùzhù ānpái) – temporary stay arrangement – sắp xếp lưu trú tạm thời |
888 | 接待员 (jiēdài yuán) – receptionist – nhân viên lễ tân |
889 | 售票服务 (shòupiào fúwù) – ticketing service – dịch vụ bán vé |
890 | 酒店设施清单 (jiǔdiàn shèshī qīngdān) – hotel facilities checklist – danh sách tiện nghi khách sạn |
891 | 酒店审核 (jiǔdiàn shěnhé) – hotel review – đánh giá khách sạn |
892 | 酒店入住表格 (jiǔdiàn rùzhù biǎogé) – hotel check-in form – mẫu đăng ký nhận phòng khách sạn |
893 | 酒店前台电话 (jiǔdiàn qiántái diànhuà) – hotel front desk phone – điện thoại lễ tân khách sạn |
894 | 酒店大厅 (jiǔdiàn dàtīng) – hotel lobby – sảnh khách sạn |
895 | 高级客房 (gāojí kèfáng) – premium room – phòng cao cấp |
896 | 无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessible facilities – tiện nghi cho người khuyết tật |
897 | 订房系统 (dìngfáng xìtǒng) – booking system – hệ thống đặt phòng |
898 | 酒店证书 (jiǔdiàn zhèngshū) – hotel certificate – chứng nhận khách sạn |
899 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
900 | 夜间安保 (yèjiān ānbǎo) – night security – bảo vệ đêm |
901 | 电梯服务 (diàntī fúwù) – elevator service – dịch vụ thang máy |
902 | 会展服务 (huìzhǎn fúwù) – exhibition services – dịch vụ triển lãm |
903 | 酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchēchǎng) – hotel parking lot – bãi đậu xe khách sạn |
904 | 离店时间 (lídiàn shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng |
905 | 预订热线 (yùdìng rèxiàn) – reservation hotline – đường dây nóng đặt phòng |
906 | 酒店设施维修 (jiǔdiàn shèshī wéixiū) – hotel facilities maintenance – bảo trì tiện nghi khách sạn |
907 | 特价房 (tèjià fáng) – special rate room – phòng giá đặc biệt |
908 | 前台登记 (qiántái dēngjì) – front desk registration – đăng ký lễ tân |
909 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại của khách hàng |
910 | 酒店宣传 (jiǔdiàn xuānchuán) – hotel promotion – quảng bá khách sạn |
911 | 办理入住 (bànlǐ rùzhù) – check-in procedure – thủ tục nhận phòng |
912 | 换房服务 (huànfáng fúwù) – room change service – dịch vụ đổi phòng |
913 | 退房服务 (tuìfáng fúwù) – check-out service – dịch vụ trả phòng |
914 | 自由行服务 (zìyóu xíng fúwù) – independent travel service – dịch vụ du lịch tự túc |
915 | 贵宾服务 (guìbīn fúwù) – VIP service – dịch vụ VIP |
916 | 客房浴室 (kèfáng yùshì) – room bathroom – phòng tắm trong phòng |
917 | 酒店订房网站 (jiǔdiàn dìngfáng wǎngzhàn) – hotel booking website – trang web đặt phòng khách sạn |
918 | 大堂吧 (dàtáng ba) – lobby bar – quầy bar sảnh |
919 | 室内照明 (shìnèi zhàomíng) – indoor lighting – ánh sáng trong phòng |
920 | 暖气系统 (nuǎnqì xìtǒng) – heating system – hệ thống sưởi |
921 | 空调系统 (kōngtiáo xìtǒng) – air conditioning system – hệ thống điều hòa không khí |
922 | 酒店门票 (jiǔdiàn ménpiào) – hotel ticket – vé khách sạn |
923 | 酒店会员卡 (jiǔdiàn huìyuán kǎ) – hotel membership card – thẻ hội viên khách sạn |
924 | 酒店卫生 (jiǔdiàn wèishēng) – hotel hygiene – vệ sinh khách sạn |
925 | 客房温控 (kèfáng wēnkòng) – room temperature control – điều chỉnh nhiệt độ phòng |
926 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – promotional activities – hoạt động khuyến mãi |
927 | 酒店配套设施 (jiǔdiàn pèitào shèshī) – hotel amenities – tiện nghi khách sạn |
928 | 免费停车 (miǎnfèi tíngchē) – free parking – đỗ xe miễn phí |
929 | 酒店服务指南 (jiǔdiàn fúwù zhǐnán) – hotel service guide – hướng dẫn dịch vụ khách sạn |
930 | 酒店住宿优惠 (jiǔdiàn zhùsù yōuhuì) – hotel accommodation discount – giảm giá lưu trú khách sạn |
931 | 酒店特色 (jiǔdiàn tèsè) – hotel feature – đặc điểm của khách sạn |
932 | 观光旅游 (guānguāng lǚyóu) – sightseeing tour – tour tham quan |
933 | 住宿安全 (zhùsù ānquán) – accommodation safety – an toàn lưu trú |
934 | 酒店服务标准 (jiǔdiàn fúwù biāozhǔn) – hotel service standard – tiêu chuẩn dịch vụ khách sạn |
935 | 床上用品 (chuáng shàng yòngpǐn) – bed linens – đồ dùng giường ngủ |
936 | 酒店客人 (jiǔdiàn kèrén) – hotel guest – khách hàng khách sạn |
937 | 酒店预订 (jiǔdiàn yùdìng) – hotel booking – đặt phòng khách sạn |
938 | 酒店巴士 (jiǔdiàn bāshì) – hotel shuttle – xe buýt đưa đón khách sạn |
939 | 住宿规定 (zhùsù guīdìng) – accommodation policy – quy định lưu trú |
940 | 提前离店 (tíqián lídiàn) – early check-out – trả phòng sớm |
941 | 酒店接待 (jiǔdiàn jiēdài) – hotel reception – lễ tân khách sạn |
942 | 预付款 (yùfù kuǎn) – advance payment – thanh toán trước |
943 | 客房钥匙 (kèfáng yàoshi) – room key – chìa khóa phòng |
944 | 网络服务 (wǎngluò fúwù) – internet service – dịch vụ internet |
945 | 客房用品 (kèfáng yòngpǐn) – room amenities – tiện nghi phòng |
946 | 酒店宣传册 (jiǔdiàn xuānchuán cè) – hotel brochure – tờ rơi quảng cáo khách sạn |
947 | 住客登记 (zhùkè dēngjì) – guest registration – đăng ký khách lưu trú |
948 | 长期住宿 (chángqī zhùsù) – long-term stay – lưu trú dài hạn |
949 | 酒店租赁 (jiǔdiàn zūlìn) – hotel leasing – cho thuê khách sạn |
950 | 客房清理 (kèfáng qīnglǐ) – room cleaning service – dịch vụ dọn phòng |
951 | 酒店入住 (jiǔdiàn rùzhù) – hotel check-in – nhận phòng khách sạn |
952 | 早餐服务 (zǎocān fúwù) – breakfast service – dịch vụ bữa sáng |
953 | 酒店场地 (jiǔdiàn chǎngdì) – hotel venue – địa điểm khách sạn |
954 | 酒店晚餐 (jiǔdiàn wǎncān) – hotel dinner – bữa tối khách sạn |
955 | 酒店购物 (jiǔdiàn gòuwù) – hotel shopping – mua sắm trong khách sạn |
956 | 酒店活动室 (jiǔdiàn huódòng shì) – hotel activity room – phòng hoạt động khách sạn |
957 | 专用电梯 (zhuānyòng diàntī) – private elevator – thang máy riêng |
958 | 宴会厅 (yànhuìtīng) – banquet hall – phòng tiệc |
959 | 浴室用品 (yùshì yòngpǐn) – bathroom amenities – đồ dùng phòng tắm |
960 | 酒店早餐时间 (jiǔdiàn zǎocān shíjiān) – hotel breakfast time – thời gian bữa sáng khách sạn |
961 | 高级套房 (gāojí tàofáng) – deluxe suite – suite cao cấp |
962 | 酒店清洁服务 (jiǔdiàn qīngjié fúwù) – hotel cleaning service – dịch vụ dọn dẹp khách sạn |
963 | 短期住宿 (duǎnqī zhùsù) – short-term stay – lưu trú ngắn hạn |
964 | 座位预定 (zuòwèi yùdìng) – seat reservation – đặt chỗ ngồi |
965 | 酒店卫生间 (jiǔdiàn wèishēngjiān) – hotel restroom – nhà vệ sinh khách sạn |
966 | 酒店发票打印 (jiǔdiàn fāpiào dǎyìn) – hotel invoice printing – in hóa đơn khách sạn |
967 | 无烟区 (wúyān qū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc |
968 | 叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ báo thức |
969 | 预约停车 (yùyuē tíngchē) – reserved parking – đặt chỗ đậu xe |
970 | 行李搬运 (xínglǐ bānyùn) – luggage handling – vận chuyển hành lý |
971 | 空调房间 (kōngtiáo fángjiān) – air-conditioned room – phòng có máy lạnh |
972 | 宠物友好 (chǒngwù yǒuhǎo) – pet-friendly – thân thiện với thú cưng |
973 | 前台结账 (qiántái jiézhàng) – front desk checkout – thanh toán tại quầy lễ tân |
974 | 行政楼层 (xíngzhèng lóucéng) – executive floor – tầng hành chính |
975 | 客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎnxiāng) – in-room safe – két sắt trong phòng |
976 | 观光信息 (guānguāng xìnxī) – sightseeing information – thông tin tham quan |
977 | 旅游指南 (lǚyóu zhǐnán) – travel guide – hướng dẫn du lịch |
978 | 邮件接收 (yóujiàn jiēshōu) – mail reception – nhận thư |
979 | 房卡丢失 (fángkǎ diūshī) – lost room card – mất thẻ phòng |
980 | 加床服务 (jiā chuáng fúwù) – extra bed service – dịch vụ giường phụ |
981 | 会议室预订 (huìyìshì yùdìng) – meeting room reservation – đặt phòng họp |
982 | 视频监控 (shìpín jiānkòng) – video surveillance – giám sát bằng camera |
983 | 电梯按钮 (diàntī ànniǔ) – elevator button – nút bấm thang máy |
984 | 客房配件 (kèfáng pèijiàn) – room accessories – phụ kiện trong phòng |
985 | 电水壶 (diànshuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước |
986 | 单人房 (dānrén fáng) – single room – phòng đơn |
987 | 双人房 (shuāngrén fáng) – double room – phòng đôi |
988 | 豪华房 (háohuá fáng) – luxury room – phòng sang trọng |
989 | 三人房 (sānrén fáng) – triple room – phòng ba người |
990 | 无障碍房 (wú zhàng’ài fáng) – accessible room – phòng cho người khuyết tật |
991 | 网上评论 (wǎngshàng pínglùn) – online review – đánh giá trực tuyến |
992 | 忘记物品 (wàngjì wùpǐn) – forgotten items – đồ vật bị quên |
993 | 酒店热线 (jiǔdiàn rèxiàn) – hotel hotline – đường dây nóng khách sạn |
994 | 礼貌服务 (lǐmào fúwù) – courteous service – dịch vụ lịch sự |
995 | 床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – sheet replacement – thay ga trải giường |
996 | 房间除味 (fángjiān chúwèi) – room deodorization – khử mùi phòng |
997 | 自动贩卖机 (zìdòng fànmài jī) – vending machine – máy bán hàng tự động |
998 | 室内温度 (shìnèi wēndù) – room temperature – nhiệt độ trong phòng |
999 | 预订修改 (yùdìng xiūgǎi) – booking modification – chỉnh sửa đặt phòng |
1000 | 商务服务 (shāngwù fúwù) – business service – dịch vụ doanh nhân |
1001 | 门卡识别 (ménkǎ shíbié) – key card recognition – nhận diện thẻ từ |
1002 | 智能入住 (zhìnéng rùzhù) – smart check-in – nhận phòng thông minh |
1003 | 多语种服务 (duō yǔzhǒng fúwù) – multilingual service – dịch vụ đa ngôn ngữ |
1004 | 安全通道 (ānquán tōngdào) – emergency exit – lối thoát hiểm |
1005 | 酒店礼宾部 (jiǔdiàn lǐbīnbù) – hotel concierge – bộ phận lễ tân đặc biệt |
1006 | 行李标签 (xínglǐ biāoqiān) – luggage tag – thẻ hành lý |
1007 | 客房送水 (kèfáng sòng shuǐ) – room water service – phục vụ nước trong phòng |
1008 | 入住凭证 (rùzhù píngzhèng) – check-in voucher – phiếu nhận phòng |
1009 | 退房单据 (tuìfáng dānjù) – check-out slip – phiếu trả phòng |
1010 | 洗衣单 (xǐyī dān) – laundry form – phiếu giặt ủi |
1011 | 保安服务 (bǎo’ān fúwù) – security service – dịch vụ bảo vệ |
1012 | 室内电话 (shìnèi diànhuà) – in-room phone – điện thoại nội bộ |
1013 | 电话费 (diànhuà fèi) – telephone fee – phí điện thoại |
1014 | 送餐服务 (sòngcān fúwù) – room service – dịch vụ phục vụ tại phòng |
1015 | 夜宵服务 (yèxiāo fúwù) – late-night snack service – dịch vụ đồ ăn khuya |
1016 | 折叠床 (zhédié chuáng) – folding bed – giường gấp |
1017 | 婴儿床 (yīng’ér chuáng) – baby crib – cũi trẻ em |
1018 | 浴帽 (yùmào) – shower cap – mũ tắm |
1019 | 吹风机 (chuīfēngjī) – hairdryer – máy sấy tóc |
1020 | 化妆镜 (huàzhuāng jìng) – makeup mirror – gương trang điểm |
1021 | 遮光窗帘 (zhēguāng chuānglián) – blackout curtain – rèm cản sáng |
1022 | 灯光开关 (dēngguāng kāiguān) – light switch – công tắc đèn |
1023 | 插座 (chāzuò) – power outlet – ổ cắm |
1024 | USB接口 (USB jiēkǒu) – USB port – cổng USB |
1025 | 充电器 (chōngdiànqì) – charger – bộ sạc |
1026 | 网络连接 (wǎngluò liánjiē) – internet connection – kết nối mạng |
1027 | 信号强度 (xìnhào qiángdù) – signal strength – độ mạnh tín hiệu |
1028 | 客房安静 (kèfáng ānjìng) – quiet room – phòng yên tĩnh |
1029 | 景观房 (jǐngguān fáng) – scenic room – phòng có cảnh đẹp |
1030 | 城市景观 (chéngshì jǐngguān) – city view – tầm nhìn thành phố |
1031 | 吸烟房 (xīyān fáng) – smoking room – phòng cho phép hút thuốc |
1032 | 双床房 (shuāngchuáng fáng) – twin room – phòng hai giường đơn |
1033 | 总统套房 (zǒngtǒng tàofáng) – presidential suite – phòng tổng thống |
1034 | 经济房 (jīngjì fáng) – economy room – phòng hạng tiết kiệm |
1035 | 豪华房 (háohuá fáng) – deluxe room – phòng sang trọng |
1036 | 行政房 (xíngzhèng fáng) – executive room – phòng điều hành |
1037 | 加床服务 (jiā chuáng fúwù) – extra bed service – dịch vụ thêm giường |
1038 | 升级服务 (shēngjí fúwù) – upgrade service – dịch vụ nâng hạng |
1039 | 更改日期 (gēnggǎi rìqī) – change date – thay đổi ngày |
1040 | 到达时间 (dàodá shíjiān) – arrival time – thời gian đến |
1041 | 离店时间 (lí diàn shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng |
1042 | 预付款 (yùfù kuǎn) – prepayment – thanh toán trước |
1043 | 信用卡付款 (xìnyòngkǎ fùkuǎn) – credit card payment – thanh toán bằng thẻ tín dụng |
1044 | 收据 (shōujù) – receipt – biên lai |
1045 | 消费记录 (xiāofèi jìlù) – consumption record – lịch sử chi tiêu |
1046 | 账单明细 (zhàngdān míngxì) – bill details – chi tiết hóa đơn |
1047 | 免费服务 (miǎnfèi fúwù) – free service – dịch vụ miễn phí |
1048 | 收费项目 (shōufèi xiàngmù) – chargeable items – hạng mục tính phí |
1049 | 投诉 (tóusù) – complaint – phàn nàn |
1050 | 意见卡 (yìjiàn kǎ) – feedback card – phiếu góp ý |
1051 | 满意度调查 (mǎnyìdù diàochá) – satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng |
1052 | 回访电话 (huífǎng diànhuà) – follow-up call – cuộc gọi theo dõi |
1053 | 宾客留言 (bīnkè liúyán) – guest message – tin nhắn khách để lại |
1054 | 迎宾饮料 (yíngbīn yǐnliào) – welcome drink – đồ uống chào đón |
1055 | 纪念品 (jìniànpǐn) – souvenir – quà lưu niệm |
1056 | 房卡 (fángkǎ) – room key card – thẻ phòng |
1057 | 遗失物品 (yíshī wùpǐn) – lost item – đồ thất lạc |
1058 | 找回服务 (zhǎohuí fúwù) – lost and found – dịch vụ tìm đồ thất lạc |
1059 | 禁止喧哗 (jìnzhǐ xuānhuá) – no loud noise – cấm làm ồn |
1060 | 请勿打扰 (qǐng wù dǎrǎo) – do not disturb – xin đừng làm phiền |
1061 | 正在打扫 (zhèngzài dǎsǎo) – cleaning in progress – đang vệ sinh |
1062 | 请即清理 (qǐng jí qīnglǐ) – please clean – đề nghị dọn phòng |
1063 | 服务电话 (fúwù diànhuà) – service hotline – đường dây dịch vụ |
1064 | 前台值班 (qiántái zhíbān) – front desk on duty – lễ tân trực |
1065 | 夜班服务 (yèbān fúwù) – night shift service – dịch vụ ca đêm |
1066 | 全年无休 (quánnián wúxiū) – open all year – mở cửa quanh năm |
1067 | 节假日服务 (jiéjiàrì fúwù) – holiday service – phục vụ ngày lễ |
1068 | 自动售货机 (zìdòng shòuhuòjī) – vending machine – máy bán hàng tự động |
1069 | 自动取款机 (zìdòng qǔkuǎnjī) – ATM – máy rút tiền tự động |
1070 | 上网服务 (shàngwǎng fúwù) – internet service – dịch vụ internet |
1071 | 密码 (mìmǎ) – password – mật khẩu |
1072 | 网络中断 (wǎngluò zhōngduàn) – network interruption – mất kết nối mạng |
1073 | 技术支持 (jìshù zhīchí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật |
1074 | 会议厅 (huìyì tīng) – conference hall – phòng hội nghị |
1075 | 多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multi-function room – phòng đa chức năng |
1076 | 宴会厅 (yànhuì tīng) – banquet hall – phòng tiệc |
1077 | 视频设备 (shìpín shèbèi) – video equipment – thiết bị hình ảnh |
1078 | 麦克风 (màikèfēng) – microphone – micro |
1079 | 音响设备 (yīnxiǎng shèbèi) – sound system – hệ thống âm thanh |
1080 | 签到处 (qiāndào chù) – check-in area – khu vực điểm danh |
1081 | 茶歇区 (cháxiē qū) – refreshment area – khu vực giải lao |
1082 | 礼宾服务 (lǐbīn fúwù) – concierge service – dịch vụ hướng dẫn |
1083 | 行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên khuân hành lý |
1084 | 保洁员 (bǎojié yuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng |
1085 | 保安员 (bǎo’ān yuán) – security guard – nhân viên bảo vệ |
1086 | 服务生 (fúwù shēng) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ |
1087 | 客房服务员 (kèfáng fúwùyuán) – room attendant – nhân viên phục vụ buồng phòng |
1088 | 客户经理 (kèhù jīnglǐ) – guest relations manager – quản lý chăm sóc khách hàng |
1089 | 总经理 (zǒng jīnglǐ) – general manager – tổng giám đốc |
1090 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – staff training – đào tạo nhân viên |
1091 | 服务流程 (fúwù liúchéng) – service procedure – quy trình phục vụ |
1092 | 操作规范 (cāozuò guīfàn) – operating standard – tiêu chuẩn vận hành |
1093 | 卫生标准 (wèishēng biāozhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh |
1094 | 服务态度 (fúwù tàidù) – service attitude – thái độ phục vụ |
1095 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – professional quality – tác phong nghề nghiệp |
1096 | 着装要求 (zhuózhuāng yāoqiú) – dress code – quy định trang phục |
1097 | 仪容仪表 (yíróng yíbiǎo) – appearance – diện mạo tác phong |
1098 | 礼貌用语 (lǐmào yòngyǔ) – polite language – ngôn ngữ lịch sự |
1099 | 接待流程 (jiēdài liúchéng) – reception procedure – quy trình tiếp đón |
1100 | 退房流程 (tuìfáng liúchéng) – check-out procedure – quy trình trả phòng |
1101 | 房间检查 (fángjiān jiǎnchá) – room inspection – kiểm tra phòng |
1102 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – customer needs – nhu cầu của khách |
1103 | 客户满意 (kèhù mǎnyì) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách |
1104 | 满意度提升 (mǎnyìdù tíshēng) – satisfaction improvement – nâng cao sự hài lòng |
1105 | 建议收集 (jiànyì shōují) – suggestion collection – thu thập ý kiến |
1106 | 评价系统 (píngjià xìtǒng) – evaluation system – hệ thống đánh giá |
1107 | 回头客 (huítóu kè) – return guest – khách quay lại |
1108 | 长住客人 (cháng zhù kèrén) – long-stay guest – khách lưu trú dài hạn |
1109 | 新客户 (xīn kèhù) – new guest – khách hàng mới |
1110 | 房卡 (fángkǎ) – key card – thẻ từ phòng |
1111 | 押金收据 (yājīn shōujù) – deposit receipt – biên nhận đặt cọc |
1112 | 退押金 (tuì yājīn) – return deposit – hoàn trả tiền đặt cọc |
1113 | 丢失物品 (diūshī wùpǐn) – lost item – vật bị mất |
1114 | 遗失报告 (yíshī bàogào) – lost report – báo cáo mất đồ |
1115 | 找回物品 (zhǎo huí wùpǐn) – recover item – tìm lại đồ |
1116 | 失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – đồ thất lạc |
1117 | 贵重物品 (guìzhòng wùpǐn) – valuables – vật quý giá |
1118 | 开锁服务 (kāisuǒ fúwù) – unlocking service – dịch vụ mở khóa |
1119 | 紧急情况 (jǐnjí qíngkuàng) – emergency – tình huống khẩn cấp |
1120 | 火警警报 (huǒjǐng jǐngbào) – fire alarm – chuông báo cháy |
1121 | 疏散通道 (shūsàn tōngdào) – evacuation route – lối thoát hiểm |
1122 | 医疗急救 (yīliáo jíjiù) – medical emergency – cấp cứu y tế |
1123 | 护理站 (hùlǐ zhàn) – nurse station – trạm y tế |
1124 | 客人晕倒 (kèrén yūndǎo) – guest fainted – khách bị ngất |
1125 | 打急救电话 (dǎ jíjiù diànhuà) – call emergency – gọi cấp cứu |
1126 | 药品箱 (yàopǐn xiāng) – medicine box – hộp thuốc |
1127 | 病历记录 (bìnglì jìlù) – medical record – hồ sơ bệnh án |
1128 | 顾客信息 (gùkè xìnxī) – customer information – thông tin khách hàng |
1129 | 登记表格 (dēngjì biǎogé) – registration form – phiếu đăng ký |
1130 | 证件登记 (zhèngjiàn dēngjì) – ID registration – đăng ký giấy tờ tùy thân |
1131 | 个人资料 (gèrén zīliào) – personal information – thông tin cá nhân |
1132 | 资料保密 (zīliào bǎomì) – data confidentiality – bảo mật thông tin |
1133 | 顾客隐私 (gùkè yǐnsī) – customer privacy – quyền riêng tư của khách |
1134 | 改期服务 (gǎiqī fúwù) – rescheduling service – dịch vụ đổi ngày |
1135 | 提前离店 (tíqián lídiàn) – early departure – rời khách sạn sớm |
1136 | 住房证明 (zhùfáng zhèngmíng) – proof of stay – giấy xác nhận lưu trú |
1137 | 电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – e-invoice – hóa đơn điện tử |
1138 | 索要发票 (suǒyào fāpiào) – request invoice – yêu cầu hóa đơn |
1139 | 汇率兑换 (huìlǜ duìhuàn) – currency exchange – đổi tiền |
1140 | 小费 (xiǎofèi) – tip – tiền boa |
1141 | 刷卡支付 (shuākǎ zhīfù) – card payment – thanh toán bằng thẻ |
1142 | 手机支付 (shǒujī zhīfù) – mobile payment – thanh toán qua điện thoại |
1143 | 微信支付 (wēixìn zhīfù) – WeChat Pay – thanh toán qua WeChat |
1144 | 支付宝 (Zhīfùbǎo) – Alipay – Alipay |
1145 | 外币支付 (wàibì zhīfù) – foreign currency payment – thanh toán bằng ngoại tệ |
1146 | 信用卡 (xìnyòngkǎ) – credit card – thẻ tín dụng |
1147 | 借记卡 (jièjìkǎ) – debit card – thẻ ghi nợ |
1148 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – account balance – số dư tài khoản |
1149 | 结账时间 (jiézhàng shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng |
1150 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – express checkout – trả phòng nhanh |
1151 | 自动结账机 (zìdòng jiézhàng jī) – self-checkout machine – máy trả phòng tự động |
1152 | 不可退款 (bùkě tuìkuǎn) – non-refundable – không hoàn tiền |
1153 | 每晚价格 (měi wǎn jiàgé) – nightly rate – giá theo đêm |
1154 | 含税价格 (hánshuì jiàgé) – tax-included price – giá đã bao gồm thuế |
1155 | 不含税价格 (bù hánshuì jiàgé) – tax-excluded price – giá chưa gồm thuế |
1156 | 附加费 (fùjiāfèi) – surcharge – phụ phí |
1157 | 服务费 (fúwù fèi) – service charge – phí dịch vụ |
1158 | 清洁费 (qīngjié fèi) – cleaning fee – phí dọn phòng |
1159 | 行李费 (xínglǐ fèi) – luggage fee – phí hành lý |
1160 | 停车费 (tíngchē fèi) – parking fee – phí gửi xe |
1161 | 加床费 (jiāchuáng fèi) – extra bed fee – phí giường phụ |
1162 | 早餐费 (zǎocān fèi) – breakfast charge – phí ăn sáng |
1163 | 房型升级费 (fángxíng shēngjí fèi) – room upgrade fee – phí nâng hạng phòng |
1164 | 换房费 (huànfáng fèi) – room change fee – phí đổi phòng |
1165 | 大床房 (dàchuáng fáng) – king room – phòng giường lớn |
1166 | 无障碍房 (wúzhàng’ài fáng) – accessible room – phòng cho người khuyết tật |
1167 | 城市景观房 (chéngshì jǐngguān fáng) – city view room – phòng nhìn ra thành phố |
1168 | 高楼层房 (gāolóucéng fáng) – high floor room – phòng tầng cao |
1169 | 靠近电梯房 (kàojìn diàntī fáng) – room near elevator – phòng gần thang máy |
1170 | 安静房 (ānjìng fáng) – quiet room – phòng yên tĩnh |
1171 | 室内温泉 (shìnèi wēnquán) – in-room hot spring – suối nước nóng trong phòng |
1172 | 露台房 (lùtái fáng) – terrace room – phòng có ban công |
1173 | 阳台房 (yángtái fáng) – balcony room – phòng có ban công |
1174 | 宠物房 (chǒngwù fáng) – pet room – phòng cho thú cưng |
1175 | 配有厨房的房间 (pèiyǒu chúfáng de fángjiān) – room with kitchen – phòng có bếp |
1176 | 家具齐全 (jiājù qíquán) – fully furnished – đầy đủ nội thất |
1177 | 房间面积 (fángjiān miànjī) – room size – diện tích phòng |
1178 | 免费洗漱用品 (miǎnfèi xǐshù yòngpǐn) – free toiletries – đồ dùng vệ sinh miễn phí |
1179 | 一次性用品 (yīcìxìng yòngpǐn) – disposable items – đồ dùng một lần |
1180 | 浴室拖鞋 (yùshì tuōxié) – bathroom slippers – dép đi trong phòng |
1181 | 洗发水 (xǐfàshuǐ) – shampoo – dầu gội đầu |
1182 | 漱口水 (shùkǒushuǐ) – mouthwash – nước súc miệng |
1183 | 毛巾 (máojīn) – towel – khăn tắm |
1184 | 浴巾 (yùjīn) – bath towel – khăn tắm lớn |
1185 | 擦手巾 (cāshǒujīn) – hand towel – khăn lau tay |
1186 | 地巾 (dìjīn) – bath mat – khăn lót sàn nhà tắm |
1187 | 床单 (chuángdān) – bed sheet – ga trải giường |
1188 | 枕套 (zhěntào) – pillowcase – vỏ gối |
1189 | 床头灯 (chuángtóudēng) – bedside lamp – đèn ngủ |
1190 | 闹钟 (nàozhōng) – alarm clock – đồng hồ báo thức |
1191 | 暖气 (nuǎnqì) – heater – máy sưởi |
1192 | 加湿器 (jiāshīqì) – humidifier – máy tạo ẩm |
1193 | 冰箱 (bīngxiāng) – refrigerator – tủ lạnh |
1194 | 电热水壶 (diànrèshuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước điện |
1195 | 咖啡机 (kāfēijī) – coffee machine – máy pha cà phê |
1196 | 微波炉 (wēibōlú) – microwave – lò vi sóng |
1197 | 杯子 (bēizi) – cup – cốc |
1198 | 水杯 (shuǐbēi) – water cup – cốc nước |
1199 | 咖啡杯 (kāfēibēi) – coffee cup – ly cà phê |
1200 | 酒杯 (jiǔbēi) – wine glass – ly rượu |
1201 | 碗 (wǎn) – bowl – bát |
1202 | 盘子 (pánzi) – plate – đĩa |
1203 | 刀叉 (dāo chā) – knife and fork – dao và nĩa |
1204 | 筷子 (kuàizi) – chopsticks – đũa |
1205 | 桌子 (zhuōzi) – table – bàn |
1206 | 椅子 (yǐzi) – chair – ghế |
1207 | 沙发 (shāfā) – sofa – ghế sô pha |
1208 | 茶几 (chájī) – coffee table – bàn trà |
1209 | 书桌 (shūzhuō) – writing desk – bàn viết |
1210 | 衣柜 (yīguì) – wardrobe – tủ quần áo |
1211 | 行李架 (xínglǐjià) – luggage rack – giá để hành lý |
1212 | 衣架 (yījià) – clothes hanger – móc treo quần áo |
1213 | 熨斗 (yùndǒu) – iron – bàn là |
1214 | 熨衣板 (yùnyībǎn) – ironing board – bàn để là |
1215 | 灯光控制 (dēngguāng kòngzhì) – lighting control – điều khiển ánh sáng |
1216 | 百叶窗 (bǎiyěchuāng) – blinds – rèm lá |
1217 | 景观窗 (jǐngguān chuāng) – scenic window – cửa sổ nhìn ra cảnh đẹp |
1218 | 落地窗 (luòdì chuāng) – floor-to-ceiling window – cửa sổ sát đất |
1219 | 景观阳台 (jǐngguān yángtái) – scenic balcony – ban công ngắm cảnh |
1220 | 无障碍房间 (wúzhàng’ài fángjiān) – accessible room – phòng không rào cản (cho người khuyết tật) |
1221 | 套房 (tàofáng) – suite – phòng cao cấp |
1222 | 双床房 (shuāngchuáng fáng) – twin room – phòng hai giường |
1223 | 连接房 (liánjiē fáng) – connecting room – phòng liên thông |
1224 | 商务套房 (shāngwù tàofáng) – business suite – phòng doanh nhân |
1225 | 行政套房 (xíngzhèng tàofáng) – executive suite – phòng hành chính |
1226 | 房型升级 (fángxíng shēngjí) – room upgrade – nâng cấp phòng |
1227 | 叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi báo thức |
1228 | 干洗服务 (gānxǐ fúwù) – dry cleaning – dịch vụ giặt khô |
1229 | 客房清洁 (kèfáng qīngjié) – housekeeping – dọn phòng |
1230 | 床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – linen change – thay ga giường |
1231 | 毛巾更换 (máojīn gēnghuàn) – towel change – thay khăn |
1232 | 房间打扫 (fángjiān dǎsǎo) – room cleaning – vệ sinh phòng |
1233 | 每日清洁 (měirì qīngjié) – daily cleaning – dọn dẹp hàng ngày |
1234 | 临时清洁 (línshí qīngjié) – on-demand cleaning – dọn phòng theo yêu cầu |
1235 | 床铺整理 (chuángpù zhěnglǐ) – bed making – xếp lại giường |
1236 | 卫浴清洁 (wèiyù qīngjié) – bathroom cleaning – vệ sinh phòng tắm |
1237 | 补充用品 (bǔchōng yòngpǐn) – replenishing amenities – bổ sung đồ dùng |
1238 | 小冰箱补货 (xiǎo bīngxiāng bǔhuò) – minibar restocking – bổ sung minibar |
1239 | 房内维修 (fángnèi wéixiū) – in-room maintenance – sửa chữa trong phòng |
1240 | 紧急维修 (jǐnjí wéixiū) – emergency repair – sửa chữa khẩn cấp |
1241 | 灯泡更换 (dēngpào gēnghuàn) – light bulb replacement – thay bóng đèn |
1242 | 空调检修 (kōngtiáo jiǎnxiū) – air conditioner check – kiểm tra điều hòa |
1243 | 热水器检查 (rèshuǐqì jiǎnchá) – water heater inspection – kiểm tra máy nước nóng |
1244 | 排水系统 (páishuǐ xìtǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước |
1245 | 漏水问题 (lòushuǐ wèntí) – water leakage – vấn đề rò rỉ nước |
1246 | 水压问题 (shuǐyā wèntí) – water pressure issue – vấn đề áp lực nước |
1247 | 网络密码 (wǎngluò mìmǎ) – network password – mật khẩu Wi-Fi |
1248 | 信号弱 (xìnhào ruò) – weak signal – tín hiệu yếu |
1249 | 网络中断 (wǎngluò zhōngduàn) – network interruption – mất kết nối |
1250 | 网络客服 (wǎngluò kèfú) – internet support – hỗ trợ mạng |
1251 | 投诉服务 (tóusù fúwù) – complaint service – dịch vụ tiếp nhận khiếu nại |
1252 | 满意度调查 (mǎnyì dù diàochá) – satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng |
1253 | 回访电话 (huífǎng diànhuà) – follow-up call – cuộc gọi chăm sóc sau lưu trú |
1254 | 回头客 (huítóukè) – return guest – khách quay lại |
1255 | 新客户 (xīn kèhù) – new customer – khách hàng mới |
1256 | 客户数据库 (kèhù shùjùkù) – customer database – cơ sở dữ liệu khách hàng |
1257 | 顾客偏好 (gùkè piānhào) – customer preferences – sở thích của khách |
1258 | 顾客意见 (gùkè yìjiàn) – customer feedback – ý kiến phản hồi |
1259 | 忠诚客户 (zhōngchéng kèhù) – loyal customer – khách hàng trung thành |
1260 | 奖励积分 (jiǎnglì jīfēn) – reward points – điểm thưởng |
1261 | 会员折扣 (huìyuán zhékòu) – member discount – giảm giá cho hội viên |
1262 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – promotion campaign – chương trình khuyến mãi |
1263 | 特价房 (tèjià fáng) – special offer room – phòng giá ưu đãi |
1264 | 节日套餐 (jiérì tàocān) – holiday package – gói nghỉ lễ |
1265 | 会议套餐 (huìyì tàocān) – conference package – gói hội nghị |
1266 | 长住优惠 (chángzhù yōuhuì) – long-stay discount – ưu đãi lưu trú dài ngày |
1267 | 自动退房 (zìdòng tuìfáng) – self check-out – tự trả phòng |
1268 | 电子门卡 (diànzǐ ménkǎ) – electronic key card – thẻ mở cửa điện tử |
1269 | 门卡失效 (ménkǎ shīxiào) – key card failure – thẻ không hoạt động |
1270 | 门卡补办 (ménkǎ bǔbàn) – reissue key card – cấp lại thẻ |
1271 | 客房电话 (kèfáng diànhuà) – room phone – điện thoại trong phòng |
1272 | 国际长途 (guójì chángtú) – international call – cuộc gọi quốc tế |
1273 | 电话费 (diànhuà fèi) – phone charge – phí điện thoại |
1274 | 房间密码箱 (fángjiān mìmǎxiāng) – room safe – két sắt trong phòng |
1275 | 贵重物品 (guìzhòng wùpǐn) – valuables – đồ quý giá |
1276 | 失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – quầy thất lạc |
1277 | 保安部门 (bǎo’ān bùmén) – security department – bộ phận an ninh |
1278 | 消防演习 (xiāofáng yǎnxí) – fire drill – diễn tập phòng cháy |
1279 | 应急通道 (yìngjí tōngdào) – emergency exit – lối thoát hiểm |
1280 | 疏散指示 (shūsàn zhǐshì) – evacuation instruction – hướng dẫn sơ tán |
1281 | 客房保险 (kèfáng bǎoxiǎn) – room insurance – bảo hiểm phòng ở |
1282 | 设施损坏 (shèshī sǔnhuài) – facility damage – thiết bị hư hỏng |
1283 | 责任赔偿 (zérèn péicháng) – liability compensation – bồi thường trách nhiệm |
1284 | 纠纷处理 (jiūfēn chǔlǐ) – dispute resolution – xử lý tranh chấp |
1285 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – price adjustment – điều chỉnh giá |
1286 | 账单明细 (zhàngdān míngxì) – itemized bill – hóa đơn chi tiết |
1287 | 账单错误 (zhàngdān cuòwù) – billing error – lỗi hóa đơn |
1288 | 账单核对 (zhàngdān héduì) – bill verification – kiểm tra hóa đơn |
1289 | 客户签字 (kèhù qiānzì) – customer signature – chữ ký khách hàng |
1290 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – invoice request – yêu cầu xuất hóa đơn |
1291 | 税务发票 (shuìwù fāpiào) – tax invoice – hóa đơn thuế |
1292 | 财务部门 (cáiwù bùmén) – finance department – bộ phận tài chính |
1293 | 退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – refund procedure – quy trình hoàn tiền |
1294 | 退押金 (tuì yājīn) – deposit refund – hoàn tiền đặt cọc |
1295 | 信用卡授权 (xìnyòngkǎ shòuquán) – credit card authorization – ủy quyền thẻ tín dụng |
1296 | 预付房费 (yùfù fángfèi) – pre-paid room – phòng trả trước |
1297 | 住宿账单 (zhùsù zhàngdān) – accommodation bill – hóa đơn lưu trú |
1298 | 账单结清 (zhàngdān jiéqīng) – bill settlement – thanh toán hóa đơn |
1299 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – e-invoice – hóa đơn điện tử |
1300 | 微信支付 (wēixìn zhīfù) – WeChat Pay – thanh toán bằng WeChat |
1301 | 支付宝支付 (zhīfùbǎo zhīfù) – Alipay payment – thanh toán bằng Alipay |
1302 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – bank transfer – chuyển khoản ngân hàng |
1303 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – express checkout – thanh toán nhanh |
1304 | 信用额度 (xìnyòng édù) – credit limit – hạn mức tín dụng |
1305 | 房间服务费 (fángjiān fúwù fèi) – room service fee – phí dịch vụ phòng |
1306 | 加床费 (jiā chuáng fèi) – extra bed fee – phí giường phụ |
1307 | 押金单 (yājīn dān) – deposit receipt – biên lai đặt cọc |
1308 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – invoice title – tiêu đề hóa đơn |
1309 | 报销凭证 (bàoxiāo píngzhèng) – reimbursement voucher – chứng từ hoàn trả |
1310 | 团体预订 (tuántǐ yùdìng) – group reservation – đặt phòng theo đoàn |
1311 | 企业合作 (qǐyè hézuò) – corporate cooperation – hợp tác doanh nghiệp |
1312 | 商务协议 (shāngwù xiéyì) – business agreement – hợp đồng thương mại |
1313 | 客户关系 (kèhù guānxì) – client relationship – quan hệ khách hàng |
1314 | 服务流程 (fúwù liúchéng) – service process – quy trình phục vụ |
1315 | 服务标准 (fúwù biāozhǔn) – service standard – tiêu chuẩn dịch vụ |
1316 | 服务意识 (fúwù yìshí) – service awareness – ý thức dịch vụ |
1317 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng |
1318 | 投诉表 (tóusù biǎo) – complaint form – phiếu khiếu nại |
1319 | 评价系统 (píngjià xìtǒng) – rating system – hệ thống đánh giá |
1320 | 网络评价 (wǎngluò píngjià) – online review – đánh giá trực tuyến |
1321 | 星级评价 (xīngjí píngjià) – star rating – đánh giá sao |
1322 | 差评 (chàpíng) – negative review – đánh giá tiêu cực |
1323 | 好评 (hǎopíng) – positive review – đánh giá tích cực |
1324 | 点评平台 (diǎnpíng píngtái) – review platform – nền tảng đánh giá |
1325 | 网页预订 (wǎngyè yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến |
1326 | 移动端预订 (yídòng duān yùdìng) – mobile booking – đặt phòng qua thiết bị di động |
1327 | 预订变更 (yùdìng biàngēng) – booking modification – thay đổi đặt phòng |
1328 | 预订取消 (yùdìng qǔxiāo) – booking cancellation – hủy đặt phòng |
1329 | 取消政策 (qǔxiāo zhèngcè) – cancellation policy – chính sách hủy |
1330 | 不可退改 (bùkě tuì gǎi) – non-refundable – không hoàn không đổi |
1331 | 可免费取消 (kě miǎnfèi qǔxiāo) – free cancellation – hủy miễn phí |
1332 | 退订费 (tuìdìng fèi) – cancellation fee – phí hủy đặt |
1333 | 预订条款 (yùdìng tiáokuǎn) – booking terms – điều khoản đặt phòng |
1334 | 预订成功 (yùdìng chénggōng) – booking successful – đặt phòng thành công |
1335 | 预订失败 (yùdìng shībài) – booking failed – đặt phòng thất bại |
1336 | 备用房间 (bèiyòng fángjiān) – backup room – phòng dự phòng |
1337 | 系统维护 (xìtǒng wéihù) – system maintenance – bảo trì hệ thống |
1338 | 房态系统 (fángtài xìtǒng) – room status system – hệ thống tình trạng phòng |
1339 | 客房管理系统 (kèfáng guǎnlǐ xìtǒng) – property management system – hệ thống quản lý khách sạn |
1340 | 收银系统 (shōuyín xìtǒng) – POS system – hệ thống thu ngân |
1341 | 自助入住机 (zìzhù rùzhù jī) – self check-in kiosk – máy tự nhận phòng |
1342 | 自助退房机 (zìzhù tuìfáng jī) – self checkout kiosk – máy tự trả phòng |
1343 | 智能门锁 (zhìnéng ménsuǒ) – smart lock – khóa cửa thông minh |
1344 | 房卡感应器 (fángkǎ gǎnyìng qì) – room card sensor – cảm biến thẻ phòng |
1345 | 客控系统 (kèkòng xìtǒng) – guest control system – hệ thống điều khiển phòng khách |
1346 | 空调控制面板 (kōngtiáo kòngzhì miànbǎn) – air conditioner control panel – bảng điều khiển điều hòa |
1347 | 灯光调节器 (dēngguāng tiáojié qì) – light dimmer – bộ điều chỉnh ánh sáng |
1348 | 窗帘遥控器 (chuānglián yáokòngqì) – curtain remote control – điều khiển rèm cửa |
1349 | 房间清扫状态 (fángjiān qīngsǎo zhuàngtài) – room cleaning status – trạng thái dọn phòng |
1350 | 请勿打扰灯 (qǐngwù dǎrǎo dēng) – do not disturb light – đèn “đừng làm phiền” |
1351 | 请即清理灯 (qǐng jí qīnglǐ dēng) – make up room light – đèn “dọn phòng ngay” |
1352 | 呼叫服务 (hūjiào fúwù) – service call – gọi dịch vụ |
1353 | 客房响应时间 (kèfáng xiǎngyìng shíjiān) – response time – thời gian phản hồi |
1354 | 智能语音助手 (zhìnéng yǔyīn zhùshǒu) – voice assistant – trợ lý giọng nói |
1355 | 虚拟前台 (xūnǐ qiántái) – virtual front desk – lễ tân ảo |
1356 | 数字钥匙 (shùzì yàoshi) – digital key – chìa khóa kỹ thuật số |
1357 | 人脸识别门锁 (rénliǎn shíbié ménsuǒ) – facial recognition lock – khóa nhận diện khuôn mặt |
1358 | 无接触服务 (wú jiēchù fúwù) – contactless service – dịch vụ không tiếp xúc |
1359 | 智能客房 (zhìnéng kèfáng) – smart guestroom – phòng thông minh |
1360 | 机器人服务员 (jīqìrén fúwùyuán) – robot waiter – robot phục vụ |
1361 | 行李机器人 (xínglǐ jīqìrén) – luggage robot – robot vận chuyển hành lý |
1362 | 清洁机器人 (qīngjié jīqìrén) – cleaning robot – robot dọn dẹp |
1363 | 语音控制 (yǔyīn kòngzhì) – voice control – điều khiển bằng giọng nói |
1364 | 虚拟现实导览 (xūnǐ xiànshí dǎolǎn) – VR tour – tham quan thực tế ảo |
1365 | 酒店APP (jiǔdiàn āipǔpǔ) – hotel app – ứng dụng khách sạn |
1366 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – online customer service – hỗ trợ trực tuyến |
1367 | 实时聊天 (shíshí liáotiān) – live chat – trò chuyện trực tiếp |
1368 | 手机开门 (shǒujī kāimén) – mobile door unlock – mở cửa bằng điện thoại |
1369 | 自助报修 (zìzhù bàoxiū) – self-repair request – yêu cầu sửa chữa tự động |
1370 | 酒店智能化 (jiǔdiàn zhìnénghuà) – hotel digitalization – số hóa khách sạn |
1371 | 数据分析系统 (shùjù fēnxī xìtǒng) – data analysis system – hệ thống phân tích dữ liệu |
1372 | 顾客偏好分析 (gùkè piānhào fēnxī) – customer preference analysis – phân tích sở thích khách hàng |
1373 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – personalized recommendation – gợi ý cá nhân hóa |
1374 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – UX optimization – tối ưu trải nghiệm người dùng |
1375 | 反馈机制 (fǎnkuì jīzhì) – feedback mechanism – cơ chế phản hồi |
1376 | 智能化管理 (zhìnénghuà guǎnlǐ) – intelligent management – quản lý thông minh |
1377 | 自动排房 (zìdòng páifáng) – auto room assignment – phân phòng tự động |
1378 | 能源管理系统 (néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – energy management system – hệ thống quản lý năng lượng |
1379 | 环保节能 (huánbǎo jiénéng) – eco-friendly & energy-saving – tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường |
1380 | 节能灯具 (jiénéng dēngjù) – energy-saving light – đèn tiết kiệm điện |
1381 | 水资源回收 (shuǐ zīyuán huíshōu) – water recycling – tái chế nước |
1382 | 垃圾分类 (lājī fēnlèi) – waste sorting – phân loại rác |
1383 | 无纸化入住 (wú zhǐhuà rùzhù) – paperless check-in – nhận phòng không giấy tờ |
1384 | 环保用品 (huánbǎo yòngpǐn) – eco-friendly products – sản phẩm thân thiện với môi trường |
1385 | 减塑政策 (jiǎnsù zhèngcè) – plastic reduction policy – chính sách giảm nhựa |
1386 | 绿色认证 (lǜsè rènzhèng) – green certification – chứng nhận xanh |
1387 | 可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) – sustainable development – phát triển bền vững |
1388 | 绿色酒店 (lǜsè jiǔdiàn) – green hotel – khách sạn xanh |
1389 | 环保标志 (huánbǎo biāozhì) – eco label – nhãn hiệu bảo vệ môi trường |
1390 | 预定平台 (yùdìng píngtái) – booking platform – nền tảng đặt phòng |
1391 | 在线预定 (zàixiàn yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến |
1392 | 团体预定 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng theo nhóm |
1393 | 取消预定 (qǔxiāo yùdìng) – booking cancellation – hủy đặt phòng |
1394 | 入住确认 (rùzhù quèrèn) – check-in confirmation – xác nhận nhận phòng |
1395 | 退房确认 (tuìfáng quèrèn) – check-out confirmation – xác nhận trả phòng |
1396 | 酒店点评 (jiǔdiàn diǎnpíng) – hotel review – đánh giá khách sạn |
1397 | 客房设施 (kèfáng shèshī) – room amenities – tiện nghi phòng khách |
1398 | 温馨提示 (wēn xīn tíshì) – warm reminder – lời nhắc nhở thân thiện |
1399 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – customer request – yêu cầu của khách hàng |
1400 | 预约餐厅 (yùyuē cāntīng) – restaurant reservation – đặt chỗ nhà hàng |
1401 | 餐厅位置 (cāntīng wèizhì) – restaurant location – vị trí nhà hàng |
1402 | VIP 客户 (VIP kèhù) – VIP guest – khách hàng VIP |
1403 | 豪华套房 (háohuá tàofáng) – luxury suite – phòng suite sang trọng |
1404 | 单人房 (dān rén fáng) – single room – phòng đơn |
1405 | 双人房 (shuāng rén fáng) – double room – phòng đôi |
1406 | 健身房 (jiànshēnfáng) – gym – phòng tập thể dục |
1407 | 停车场 (tíngchēchǎng) – parking lot – bãi đỗ xe |
1408 | 机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport transfer – dịch vụ đưa đón sân bay |
1409 | 安全存款箱 (ānquán cúnkuǎn xiāng) – safety deposit box – két an toàn |
1410 | 叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ đánh thức |
1411 | 酒店前台 (jiǔdiàn qiántái) – hotel front desk – lễ tân khách sạn |
1412 | 电话预定 (diànhuà yùdìng) – phone booking – đặt phòng qua điện thoại |
1413 | 电子邮件确认 (diànzǐ yóujiàn quèrèn) – email confirmation – xác nhận qua email |
1414 | 客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room cleaning – dọn dẹp phòng |
1415 | 欢迎饮料 (huānyíng yǐnliào) – welcome drink – đồ uống chào đón |
1416 | 预付费 (yù fùfèi) – prepayment – thanh toán trước |
1417 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
1418 | 房间钥匙卡 (fángjiān yàoshi kǎ) – room key card – thẻ khóa phòng |
1419 | 报到表 (bàodào biǎo) – check-in form – mẫu đăng ký nhận phòng |
1420 | 接待处 (jiēdài chù) – reception desk – quầy tiếp tân |
1421 | 大堂酒吧 (dàtáng jiǔbā) – lobby bar – quầy bar sảnh |
1422 | 夜间服务 (yèjiān fúwù) – night service – dịch vụ ban đêm |
1423 | 客房送餐 (kèfáng sòngcān) – in-room dining – ăn uống trong phòng |
1424 | 预定确认邮件 (yùdìng quèrèn yóujiàn) – booking confirmation email – email xác nhận đặt phòng |
1425 | 客房清洁服务 (kèfáng qīngjié fúwù) – housekeeping service – dịch vụ dọn phòng |
1426 | 浴室设施 (yùshì shèshī) – bathroom facilities – tiện nghi phòng tắm |
1427 | 牙刷 (yá shuā) – toothbrush – bàn chải đánh răng |
1428 | 电吹风 (diàn chuīfēng) – hairdryer – máy sấy tóc |
1429 | 日常清洁 (rìcháng qīngjié) – daily cleaning – dọn dẹp hàng ngày |
1430 | 保险箱 (bǎoxiǎn xiāng) – safe deposit box – két an toàn |
1431 | 室内电话 (shìnèi diànhuà) – in-room phone – điện thoại trong phòng |
1432 | 烟雾探测器 (yānwù tàncè qì) – smoke detector – thiết bị phát hiện khói |
1433 | 火灾报警器 (huǒzāi bào jǐng qì) – fire alarm – chuông báo cháy |
1434 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
1435 | 客人服务 (kèrén fúwù) – guest service – dịch vụ khách hàng |
1436 | 贵宾休息室 (guìbīn xiūxí shì) – VIP lounge – phòng chờ VIP |
1437 | 非吸烟区 (fēi xīyān qū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc |
1438 | 吸烟区 (xīyān qū) – smoking area – khu vực hút thuốc |
1439 | 吸烟室 (xīyān shì) – smoking room – phòng hút thuốc |
1440 | 高速无线网络 (gāosù wúxiàn wǎngluò) – high-speed Wi-Fi – Wi-Fi tốc độ cao |
1441 | 宽带互联网 (kuāndài hùliánwǎng) – broadband internet – internet băng thông rộng |
1442 | 会议安排 (huìyì ānpái) – meeting arrangements – sắp xếp cuộc họp |
1443 | 旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – travel information – thông tin du lịch |
1444 | 旅游服务台 (lǚyóu fúwù tái) – travel desk – quầy dịch vụ du lịch |
1445 | 客房内饮料 (kèfáng nèi yǐnliào) – in-room beverages – đồ uống trong phòng |
1446 | 外币兑换 (wàibì duìhuàn) – foreign exchange – đổi ngoại tệ |
1447 | 硬件设施 (yìngjiàn shèshī) – hardware facilities – cơ sở vật chất |
1448 | 酒店外部环境 (jiǔdiàn wàibù huánjìng) – hotel exterior environment – môi trường bên ngoài khách sạn |
1449 | 电梯按键 (diàntī ànjiàn) – elevator button – nút thang máy |
1450 | 楼层编号 (lóucéng biānhào) – floor number – số tầng |
1451 | 周边设施 (zhōubiān shèshī) – surrounding facilities – tiện ích xung quanh |
1452 | 休闲设施 (xiūxián shèshī) – leisure facilities – tiện nghi giải trí |
1453 | 商务设施 (shāngwù shèshī) – business facilities – tiện nghi văn phòng |
1454 | 健康设施 (jiànkāng shèshī) – health facilities – tiện nghi sức khỏe |
1455 | 离店时间 (lídìan shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng |
1456 | 续住 (xù zhù) – extend stay – gia hạn lưu trú |
1457 | 住客反馈 (zhùkè fǎnkuì) – guest feedback – phản hồi của khách |
1458 | 星级酒店 (xīngjí jiǔdiàn) – star-rated hotel – khách sạn xếp hạng sao |
1459 | 被子 (bèizi) – blanket – chăn |
1460 | 床头柜 (chuángtóu guì) – bedside table – bàn đầu giường |
1461 | 挂衣架 (guà yījià) – clothes hanger – móc treo quần áo |
1462 | 空调 (kòngtiáo) – air conditioner – máy điều hòa |
1463 | 电风扇 (diàn fēngshàn) – electric fan – quạt điện |
1464 | 电池 (diànchí) – battery – pin |
1465 | 插座 (chāzuò) – socket – ổ cắm |
1466 | 电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote control – điều khiển từ xa TV |
1467 | 收音机 (shōuyīnjī) – radio – máy nghe đài |
1468 | 电话账单 (diànhuà zhàngdān) – phone bill – hóa đơn điện thoại |
1469 | 安全通道 (ānquán tōngdào) – safety passage – lối đi an toàn |
1470 | 酒店游泳池 (jiǔdiàn yóuyǒng chí) – hotel swimming pool – hồ bơi khách sạn |
1471 | 健身房 (jiànshēn fáng) – gym – phòng gym |
1472 | 按摩 (ànmó) – massage – massage |
1473 | 多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multifunctional hall – phòng đa năng |
1474 | 旅游服务 (lǚyóu fúwù) – tour service – dịch vụ du lịch |
1475 | 自动提款机 (zìdòng tíkuǎn jī) – ATM – máy rút tiền tự động |
1476 | 保险柜 (bǎoxiǎn guì) – safe – két sắt |
1477 | 前台服务 (qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ quầy lễ tân |
1478 | 餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – catering service – dịch vụ ăn uống |
1479 | 招待服务 (zhāodài fúwù) – hosting service – dịch vụ tiếp đón |
1480 | 订房确认 (dìngfáng quèrèn) – reservation confirmation – xác nhận đặt phòng |
1481 | 打扫房间 (dǎsǎo fángjiān) – clean the room – dọn phòng |
1482 | 客房内餐饮 (kèfáng nèi cānyǐn) – in-room dining – ăn uống trong phòng |
1483 | 旅游咨询台 (lǚyóu zīxún tái) – travel inquiry desk – quầy tư vấn du lịch |
1484 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm văn phòng |
1485 | 送餐服务 (sòngcān fúwù) – meal delivery service – dịch vụ giao đồ ăn |
1486 | 前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – tiếp nhận tại quầy lễ tân |
1487 | 门房 (ménfáng) – doorman – người gác cửa |
1488 | 客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – housekeeping – dọn dẹp phòng |
1489 | 客人意见 (kèrén yìjiàn) – guest opinion – ý kiến khách |
1490 | 住宿条件 (zhùsù tiáojiàn) – accommodation condition – điều kiện lưu trú |
1491 | 休闲区 (xiūxián qū) – leisure area – khu vực giải trí |
1492 | 高级房 (gāojí fáng) – deluxe room – phòng sang trọng |
1493 | 小礼品 (xiǎo lǐpǐn) – small gifts – quà tặng nhỏ |
1494 | 早餐供应 (zǎocān gōngyìng) – breakfast service – dịch vụ bữa sáng |
1495 | 酒水饮料 (jiǔ shuǐ yǐnliào) – alcoholic beverages – đồ uống có cồn |
1496 | 早餐自助 (zǎocān zìzhù) – breakfast buffet – buffet bữa sáng |
1497 | 晚餐 (wǎncān) – dinner – bữa tối |
1498 | 预定 (yùdìng) – reservation – đặt phòng |
1499 | 酒店员工 (jiǔdiàn yuángōng) – hotel staff – nhân viên khách sạn |
1500 | 礼品袋 (lǐpǐn dài) – gift bag – túi quà |
1501 | 设施清单 (shèshī qīngdān) – facility list – danh sách tiện nghi |
1502 | 旅游包车 (lǚyóu bāo chē) – tourist chartered bus – xe bus du lịch |
1503 | 精英会员 (jīngyīng huìyuán) – elite member – thành viên ưu tú |
1504 | 客房价格 (kèfáng jiàgé) – room price – giá phòng |
1505 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – order confirmation – xác nhận đơn hàng |
1506 | 宾馆 (bīnguǎn) – inn – nhà nghỉ |
1507 | 拥挤 (yōngjǐ) – crowded – đông đúc |
1508 | 可用房 (kě yòng fáng) – available room – phòng còn trống |
1509 | 卫生间 (wèishēngjiān) – bathroom – nhà vệ sinh |
1510 | 房间清洁 (fángjiān qīngjié) – room cleaning – dọn dẹp phòng |
1511 | 保安 (bǎo’ān) – security – bảo vệ |
1512 | 行李架 (xínglǐ jià) – luggage rack – giá hành lý |
1513 | 过夜服务 (guòyè fúwù) – overnight service – dịch vụ qua đêm |
1514 | 夜间接待 (yèjiān jiēdài) – night reception – tiếp nhận ban đêm |
1515 | 高级套房 (gāojí tào fáng) – executive suite – suite cao cấp |
1516 | 特价房 (tèjià fáng) – special rate room – phòng giá ưu đãi |
1517 | 客房钥匙 (kèfáng yàoshi) – guest room key – chìa khóa phòng khách |
1518 | 订房确认 (dìng fáng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng |
1519 | 预定取消 (yùdìng qǔxiāo) – reservation cancellation – hủy đặt phòng |
1520 | 房间更换 (fángjiān gēnghuàn) – room change – thay đổi phòng |
1521 | 快速入住 (kuàisù rùzhù) – fast check-in – nhận phòng nhanh |
1522 | 快速退房 (kuàisù tuìfáng) – fast check-out – trả phòng nhanh |
1523 | 酒店定位 (jiǔdiàn dìngwèi) – hotel location – vị trí khách sạn |
1524 | 客房设施 (kèfáng shèshī) – room amenities – tiện nghi phòng |
1525 | 无障碍客房 (wú zhàng’ài kèfáng) – accessible room – phòng dành cho người khuyết tật |
1526 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – additional charges – phụ phí |
1527 | 免费早餐 (miǎn fèi zǎocān) – free breakfast – bữa sáng miễn phí |
1528 | 旅馆 (lǚguǎn) – inn – nhà nghỉ |
1529 | 酒店官网 (jiǔdiàn guāngwǎng) – hotel official website – trang web chính thức của khách sạn |
1530 | 旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – travel consultation – tư vấn du lịch |
1531 | 住宿价格 (zhùsù jiàgé) – accommodation price – giá lưu trú |
1532 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – customer support – hỗ trợ khách hàng |
1533 | 非住宿服务 (fēi zhùsù fúwù) – non-accommodation services – dịch vụ không lưu trú |
1534 | 行李保管 (xínglǐ bǎoguǎn) – luggage storage – lưu trữ hành lý |
1535 | 按摩服务 (ànmó fúwù) – massage service – dịch vụ massage |
1536 | 套餐服务 (tào cān fúwù) – package service – dịch vụ trọn gói |
1537 | 精品酒店 (jīngpǐn jiǔdiàn) – boutique hotel – khách sạn boutique |
1538 | 小型酒店 (xiǎoxíng jiǔdiàn) – small hotel – khách sạn nhỏ |
1539 | 高端酒店 (gāoduān jiǔdiàn) – high-end hotel – khách sạn cao cấp |
1540 | 联合住宿 (liánhé zhùsù) – combined accommodation – lưu trú kết hợp |
1541 | 预订确认 (yùdìng quèrèn) – booking confirmation – xác nhận đặt chỗ |
1542 | 无烟区 (wú yānqū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc |
1543 | 吸烟区 (xī yānqū) – smoking area – khu vực hút thuốc |
1544 | 旅行社 (lǚxíngshè) – travel agency – công ty du lịch |
1545 | 客户评价 (kèhù píngjià) – customer review – đánh giá của khách hàng |
1546 | 会议设备 (huìyì shèbèi) – conference equipment – thiết bị hội nghị |
1547 | 客房配备 (kèfáng pèibèi) – room amenities – tiện nghi phòng |
1548 | 咖啡机 (kāfēi jī) – coffee maker – máy pha cà phê |
1549 | 空调 (kōngtiáo) – air conditioning – điều hòa |
1550 | 洗发水 (xǐfà shuǐ) – shampoo – dầu gội đầu |
1551 | 电水壶 (diàn shuǐhú) – electric kettle – ấm siêu tốc |
1552 | 付费频道 (fùfèi píndào) – pay-per-view channels – kênh trả tiền theo yêu cầu |
1553 | 预定热线 (yùdìng rèxiàn) – booking hotline – đường dây nóng đặt phòng |
1554 | 打扫 (dǎsǎo) – cleaning – dọn dẹp |
1555 | 酒店大厅 (jiǔdiàn dàtáng) – hotel lobby – sảnh khách sạn |
1556 | 客人入住 (kè rén rùzhù) – guest check-in – khách nhận phòng |
1557 | 儿童看护 (értóng kànhù) – child care – chăm sóc trẻ em |
1558 | 住宿套餐 (zhùsù tào cān) – accommodation package – gói lưu trú |
1559 | 客房出租 (kèfáng chūzū) – room rental – cho thuê phòng |
1560 | 快速入住手续 (kuàisù rùzhù shǒuxù) – fast check-in procedure – thủ tục nhận phòng nhanh |
1561 | 行李检查 (xínglǐ jiǎnchá) – luggage inspection – kiểm tra hành lý |
1562 | 退房结算 (tuìfáng jiésuàn) – check-out settlement – thanh toán khi trả phòng |
1563 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – discounted price – giá giảm |
1564 | 高级房 (gāojí fáng) – superior room – phòng cao cấp |
1565 | 离店登记 (lídìan dēngjì) – check-out registration – đăng ký trả phòng |
1566 | 酒店服务 (jiǔdiàn fúwù) – hotel services – dịch vụ khách sạn |
1567 | 旅行套餐 (lǚxíng tào cān) – travel package – gói du lịch |
1568 | 早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – morning wake-up call – dịch vụ gọi thức dậy |
1569 | 客房卫生 (kèfáng wèishēng) – room hygiene – vệ sinh phòng |
1570 | 浴室设施 (yùshì shèshī) – bathroom facilities – thiết bị phòng tắm |
1571 | 预定系统 (yùdìng xìtǒng) – booking system – hệ thống đặt phòng |
1572 | 酒店礼品 (jiǔdiàn lǐpǐn) – hotel gift – quà tặng khách sạn |
1573 | 咨询服务 (zīxún fúwù) – concierge service – dịch vụ tư vấn |
1574 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách |
1575 | 附加费 (fùjiā fèi) – additional fee – phí phụ thu |
1576 | 安全设施 (ānquán shèshī) – safety facilities – thiết bị an toàn |
1577 | 客房调度 (kèfáng diàodù) – room allocation – phân bổ phòng |
1578 | 收费项目 (shōufèi xiàngmù) – charged items – các mục tính phí |
1579 | 保险服务 (bǎoxiǎn fúwù) – insurance service – dịch vụ bảo hiểm |
1580 | 借用服务 (jièyòng fúwù) – borrowing service – dịch vụ mượn |
1581 | 室内游泳池 (shìnèi yóuyǒngchí) – indoor swimming pool – hồ bơi trong nhà |
1582 | 礼宾服务 (lǐbīn fúwù) – bellboy service – dịch vụ hành lý |
1583 | 储物柜 (chǔwù guì) – locker – tủ khóa |
1584 | 售票服务 (shòupiào fúwù) – ticket service – dịch vụ bán vé |
1585 | 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – environmental policy – chính sách bảo vệ môi trường |
1586 | 酒店设施清单 (jiǔdiàn shèshī qīngdān) – hotel amenities list – danh sách tiện nghi khách sạn |
1587 | 客房清单 (kèfáng qīngdān) – room inventory – danh sách phòng |
1588 | 服务员 (fúwùyuán) – waiter / waitress – nhân viên phục vụ |
1589 | 配套服务 (pèitào fúwù) – supporting services – dịch vụ hỗ trợ |
1590 | 自助餐 (zìzhùcān) – buffet – bữa ăn tự chọn |
1591 | 点餐 (diǎncān) – order food – gọi món |
1592 | 客房送餐 (kèfáng sòngcān) – room service – dịch vụ phòng |
1593 | 夜总会 (yè zǒnghuì) – nightclub – câu lạc bộ đêm |
1594 | 传真服务 (chuánzhēn fúwù) – fax service – dịch vụ fax |
1595 | 早晨报纸 (zǎochén bàozhǐ) – morning newspaper – báo buổi sáng |
1596 | 保险箱 (bǎoxiǎn xiāng) – safe deposit box – két sắt |
1597 | 门卡 (ménkǎ) – room key card – thẻ phòng |
1598 | 床头柜 (chuángtóu guì) – nightstand – tủ đầu giường |
1599 | 电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote – điều khiển TV |
1600 | 餐桌 (cānzhuō) – dining table – bàn ăn |
1601 | 办公桌 (bàngōngzhuō) – desk – bàn làm việc |
1602 | 空调 (kōngtiáo) – air conditioning – máy lạnh |
1603 | 保姆服务 (bǎomǔ fúwù) – nanny service – dịch vụ giữ trẻ |
1604 | 聚会 (jùhuì) – gathering – cuộc họp mặt |
1605 | 电热水壶 (diànrè shuǐhú) – electric kettle – ấm đun nước điện |
1606 | 客房指示 (kèfáng zhǐshì) – room instruction – hướng dẫn phòng |
1607 | 额外收费 (éwài shōufèi) – extra charge – phí phụ thu |
1608 | 账单 (zhàngdān) – bill – hóa đơn |
1609 | 代客泊车 (dàikè bóchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe |
1610 | 防火门 (fánghuǒmén) – fire door – cửa chống cháy |
1611 | 消防设备 (xiāofáng shèbèi) – fire safety equipment – thiết bị phòng cháy chữa cháy |
1612 | 步行街 (bùxíngjiē) – pedestrian street – phố đi bộ |
1613 | 私人订制 (sīrén dìngzhì) – custom-made – theo yêu cầu riêng |
1614 | 厨房 (chúfáng) – kitchen – nhà bếp |
1615 | 汽车租赁 (qìchē zūlìn) – car rental – cho thuê ô tô |
1616 | 行李传送 (xínglǐ chuánsòng) – luggage delivery – giao hành lý |
1617 | 迎宾 (yíngbīn) – reception – tiếp đón |
1618 | 礼宾 (lǐbīn) – concierge – nhân viên lễ tân |
1619 | 日间服务 (rìjiān fúwù) – daytime service – dịch vụ ban ngày |
1620 | 夜间服务 (yèjiān fúwù) – nighttime service – dịch vụ ban đêm |
1621 | 午餐 (wǔcān) – lunch – bữa trưa |
1622 | 小型会议 (xiǎoxíng huìyì) – small meeting – cuộc họp nhỏ |
1623 | 多功能厅 (duō gōngnéng tīng) – multifunction hall – phòng đa năng |
1624 | 接送服务 (jiēsòng fúwù) – pick-up service – dịch vụ đón tiễn |
1625 | 高级套房 (gāojí tàofáng) – deluxe suite – phòng suite cao cấp |
1626 | 商务套房 (shāngwù tàofáng) – business suite – phòng suite doanh nhân |
1627 | 大床 (dà chuáng) – king-size bed – giường cỡ lớn |
1628 | 婴儿床 (yīngér chuáng) – baby crib – cũi em bé |
1629 | 房间设施 (fángjiān shèshī) – room amenities – tiện nghi phòng |
1630 | 锁 (suǒ) – lock – ổ khóa |
1631 | 电视 (diànshì) – television – ti vi |
1632 | 窗帘 (chuānglián) – curtains – rèm cửa |
1633 | 电热水器 (diànrè shuǐqì) – electric water heater – bình nước nóng |
1634 | 电子门锁 (diànzǐ mén suǒ) – electronic door lock – khóa cửa điện tử |
1635 | 国际酒店 (guójì jiǔdiàn) – international hotel – khách sạn quốc tế |
1636 | 本地酒店 (běndì jiǔdiàn) – local hotel – khách sạn địa phương |
1637 | 预订网站 (yùdìng wǎngzhàn) – booking website – trang web đặt phòng |
1638 | 星级酒店 (xīngjí jiǔdiàn) – star-rated hotel – khách sạn sao |
1639 | 豪华酒店 (háohuá jiǔdiàn) – luxury hotel – khách sạn sang trọng |
1640 | 经济型酒店 (jīngjì xíng jiǔdiàn) – economy hotel – khách sạn giá rẻ |
1641 | 会议中心 (huìyì zhōngxīn) – conference center – trung tâm hội nghị |
1642 | 沙滩 (shātān) – beach – bãi biển |
1643 | 休息室 (xiūxí shì) – lounge – phòng chờ |
1644 | 咖啡厅 (kāfēi tīng) – café – quán cà phê |
1645 | 面包房 (miànbāo fáng) – bakery – tiệm bánh mì |
1646 | 自助餐 (zìzhù cān) – buffet – tiệc tự chọn |
1647 | 提前预定 (tíqián yùdìng) – early booking – đặt phòng trước |
1648 | 住宿预订 (zhùsù yùdìng) – accommodation reservation – đặt phòng lưu trú |
1649 | 呼叫服务 (hūjiào fúwù) – call service – dịch vụ gọi |
1650 | 大堂 (dàtáng) – lobby – sảnh |
1651 | 账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – bill settlement – thanh toán hóa đơn |
1652 | 住宿登记 (zhùsù dēngjì) – check-in – đăng ký lưu trú |
1653 | 住宿确认 (zhùsù quèrèn) – accommodation confirmation – xác nhận lưu trú |
1654 | 会议服务 (huìyì fúwù) – meeting service – dịch vụ hội nghị |
1655 | 接待大厅 (jiēdài dàtáng) – reception hall – sảnh tiếp đón |
1656 | 热水器 (rè shuǐqì) – water heater – bình nước nóng |
1657 | 茶壶 (cháhú) – teapot – ấm trà |
1658 | 客房管理 (kèfáng guǎnlǐ) – room management – quản lý phòng |
1659 | 预定确认 (yùdìng quèrèn) – reservation confirmation – xác nhận đặt phòng |
1660 | 高级套房 (gāojí tào fáng) – suite – phòng suite |
1661 | 单人床 (dān rén chuáng) – single bed – giường đơn |
1662 | 双人床 (shuāng rén chuáng) – double bed – giường đôi |
1663 | 加床 (jiā chuáng) – extra bed – giường phụ |
1664 | 床头柜 (chuángtóu guì) – bedside table – tủ đầu giường |
1665 | 餐具 (cānjù) – tableware – bộ đồ ăn |
1666 | 欢迎词 (huānyíng cí) – welcome message – lời chào đón |
1667 | 特价房 (tèjià fáng) – discounted room – phòng giá giảm |
1668 | 额外收费 (éwài shōufèi) – extra charge – phụ phí |
1669 | 退房手续 (tuì fáng shǒuxù) – check-out procedure – thủ tục trả phòng |
1670 | 住宿登记表 (zhùsù dēngjì biǎo) – check-in form – mẫu đăng ký lưu trú |
1671 | 服务员 (fúwùyuán) – waiter/waitress – người phục vụ |
1672 | 电吹风 (diàn chuīfēng) – hair dryer – máy sấy tóc |
1673 | 自行车出租 (zìxíngchē chūzū) – bike rental – cho thuê xe đạp |
1674 | 洗澡间 (xǐzǎo jiān) – bathroom – phòng tắm |
1675 | 酒店经理 (jiǔdiàn jīnglǐ) – hotel manager – quản lý khách sạn |
1676 | 退房时间 (tuì fáng shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng |
1677 | 入住时间 (rùzhù shíjiān) – check-in time – giờ nhận phòng |
1678 | 自助服务 (zìzhù fúwù) – self-service – dịch vụ tự phục vụ |
1679 | 酒店官网 (jiǔdiàn guāngwǎng) – hotel website – trang web khách sạn |
1680 | 住宿费用 (zhùsù fèiyòng) – accommodation cost – chi phí lưu trú |
1681 | 酒店工作人员 (jiǔdiàn gōngzuò rényuán) – hotel personnel – nhân viên khách sạn |
1682 | 防火设备 (fánghuǒ shèbèi) – fire equipment – thiết bị phòng cháy |
1683 | 安全出口 (ānquán chūkǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
1684 | 游览指南 (yóulǎn zhǐnán) – sightseeing guide – hướng dẫn tham quan |
1685 | 城市地图 (chéngshì dìtú) – city map – bản đồ thành phố |
1686 | 无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – wireless internet – internet không dây |
1687 | 宽带 (kuāndài) – broadband – băng thông rộng |
1688 | 客房钥匙卡 (kèfáng yàoshi kǎ) – room key card – thẻ khóa phòng |
1689 | 客房清洁 (kèfáng qīngjié) – room housekeeping – dịch vụ dọn dẹp phòng |
1690 | 酒店车 (jiǔdiàn chē) – hotel shuttle – xe đưa đón khách sạn |
1691 | 美容 (měiróng) – beauty treatment – điều trị sắc đẹp |
1692 | 酒店条款 (jiǔdiàn tiáokuǎn) – hotel policy – chính sách khách sạn |
1693 | 留言本 (liúyán běn) – guestbook – sổ ghi chép ý kiến khách |
1694 | 预订平台 (yùdìng píngtái) – booking platform – nền tảng đặt phòng |
1695 | 住宿安排 (zhùsù ānpái) – accommodation arrangement – sắp xếp chỗ ở |
1696 | 房间服务 (fángjiān fúwù) – room service – dịch vụ phòng |
1697 | 酒店餐饮 (jiǔdiàn cānyǐn) – hotel dining – ăn uống tại khách sạn |
1698 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm dịch vụ doanh nhân |
1699 | 停车场 (tíngchē chǎng) – parking lot – bãi đỗ xe |
1700 | 按摩 (ànmó) – massage – mát-xa |
1701 | 多语言服务 (duō yǔyán fúwù) – multilingual service – dịch vụ đa ngôn ngữ |
1702 | 早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi dậy |
1703 | 自助餐 (zìzhù cān) – buffet – bữa ăn tự chọn |
1704 | 订房记录 (dìng fáng jìlù) – reservation record – ghi chép đặt phòng |
1705 | 旅客服务台 (lǚkè fúwùtái) – guest service desk – quầy dịch vụ khách |
1706 | 旅游设施 (lǚyóu shèshī) – tourism facilities – cơ sở vật chất du lịch |
1707 | 入住手续 (rùzhù shǒuxù) – check-in procedure – thủ tục nhận phòng |
1708 | 出租车服务 (chūzū chē fúwù) – taxi service – dịch vụ taxi |
1709 | 酒店餐单 (jiǔdiàn cāndān) – hotel menu – thực đơn khách sạn |
1710 | 酒店预定电话 (jiǔdiàn yùdìng diànhuà) – hotel reservation phone number – số điện thoại đặt phòng khách sạn |
1711 | 高级餐厅 (gāojí cāntīng) – fine dining restaurant – nhà hàng cao cấp |
1712 | 食品安全 (shípǐn ānquán) – food safety – an toàn thực phẩm |
1713 | 自驾游 (zìjià yóu) – self-driving tour – du lịch tự lái |
1714 | 宾馆 (bīnguǎn) – guesthouse – nhà nghỉ |
1715 | 住宿优惠 (zhùsù yōuhuì) – accommodation discount – giảm giá chỗ ở |
1716 | 连锁酒店 (liánsuǒ jiǔdiàn) – chain hotel – khách sạn chuỗi |
1717 | 库存房间 (kùcún fángjiān) – available room – phòng còn trống |
1718 | 酒店装饰 (jiǔdiàn zhuāngshì) – hotel decoration – trang trí khách sạn |
1719 | 预定日期 (yùdìng rìqī) – booking date – ngày đặt phòng |
1720 | 房间清扫 (fángjiān qīngsǎo) – room cleaning – dọn dẹp phòng |
1721 | 旅游景点 (lǚyóu jǐngdiǎn) – tourist attraction – điểm tham quan |
1722 | 婚房 (hūn fáng) – honeymoon suite – phòng tân hôn |
1723 | 温馨提示 (wēn xīn tíshì) – friendly reminder – lời nhắc nhở thân thiện |
1724 | 酒店座位 (jiǔdiàn zuòwèi) – hotel seating – chỗ ngồi khách sạn |
1725 | 酒店前台 (jiǔdiàn qiántái) – hotel front desk – quầy tiếp tân khách sạn |
1726 | 订房确认书 (dìng fáng quèrèn shū) – reservation confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng |
1727 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – order cancellation – hủy đơn đặt phòng |
1728 | 服务台 (fúwùtái) – service desk – quầy dịch vụ |
1729 | 定金 (dìngjīn) – deposit – tiền đặt cọc |
1730 | 酒店装修 (jiǔdiàn zhuāngxiū) – hotel renovation – cải tạo khách sạn |
1731 | 酒店床单 (jiǔdiàn chuángdān) – hotel bed linen – khăn trải giường khách sạn |
1732 | 游乐区 (yóulè qū) – play area – khu vui chơi |
1733 | 睡眠质量 (shuìmián zhìliàng) – sleep quality – chất lượng giấc ngủ |
1734 | 网上预订 (wǎngshàng yùdìng) – online booking – đặt phòng trực tuyến |
1735 | 前台服务 (qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ quầy tiếp tân |
1736 | 高档酒店 (gāodàng jiǔdiàn) – high-end hotel – khách sạn cao cấp |
1737 | 酒店票务 (jiǔdiàn piàowù) – hotel ticketing – dịch vụ vé khách sạn |
1738 | 临时住宿 (línshí zhùsù) – temporary accommodation – chỗ ở tạm thời |
1739 | 安全出口 (ānquán chūkǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm |
1740 | 住宿优惠券 (zhùsù yōuhuìquàn) – accommodation voucher – phiếu giảm giá chỗ ở |
1741 | 酒店客户 (jiǔdiàn kèhù) – hotel client – khách hàng khách sạn |
1742 | 客房内饰 (kèfáng nèishì) – room interior – nội thất phòng |
1743 | 招待所 (zhāodàisuǒ) – guesthouse – nhà khách |
1744 | 会展中心 (huìzhǎn zhōngxīn) – exhibition center – trung tâm triển lãm |
1745 | 温泉酒店 (wēnquán jiǔdiàn) – hot spring hotel – khách sạn suối nước nóng |
1746 | 公共区域 (gōnggòng qūyù) – public area – khu vực chung |
1747 | 酒店前台电话 (jiǔdiàn qiántái diànhuà) – hotel front desk phone number – số điện thoại quầy tiếp tân |
1748 | 商务套房 (shāngwù tàofáng) – business suite – phòng suite dành cho doanh nhân |
1749 | 客人需求 (kèrén xūqiú) – guest request – yêu cầu của khách |
1750 | 酒店大堂 (jiǔdiàn dàtáng) – hotel lobby – đại sảnh khách sạn |
1751 | 自助餐厅 (zìzhù cāntīng) – self-service restaurant – nhà hàng tự phục vụ |
1752 | 酒店会籍 (jiǔdiàn huìjí) – hotel membership – thẻ hội viên khách sạn |
1753 | 旅游套餐 (lǚyóu tàocān) – holiday package – gói du lịch |
1754 | 酒店游泳池 (jiǔdiàn yóuyǒngchí) – hotel swimming pool – hồ bơi khách sạn |
1755 | 酒店预订网站 (jiǔdiàn yùdìng wǎngzhàn) – hotel booking website – trang web đặt phòng khách sạn |
1756 | 全天候服务 (quán tiānhòu fúwù) – 24-hour service – dịch vụ 24 giờ |
1757 | 室内服务 (shìnèi fúwù) – in-room service – dịch vụ trong phòng |
1758 | 酒店接机 (jiǔdiàn jiējī) – airport transfer – dịch vụ đón sân bay |
1759 | 机场班车 (jīchǎng bānchē) – airport shuttle – xe buýt sân bay |
1760 | 儿童游乐区 (értóng yóulè qū) – children’s play area – khu vui chơi trẻ em |
1761 | 精美小吃 (jīngměi xiǎochī) – gourmet snacks – món ăn nhẹ ngon |
1762 | 快捷入住 (kuàijié rùzhù) – express check-in – nhận phòng nhanh |
1763 | 前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – tiếp đón quầy lễ tân |
1764 | 商务会议室 (shāngwù huìyì shì) – business meeting room – phòng họp doanh nhân |
1765 | 酒店健身房 (jiǔdiàn jiànshēnfáng) – hotel gym – phòng tập thể dục khách sạn |
1766 | 高速互联网 (gāosù hùliánwǎng) – high-speed internet – internet tốc độ cao |
1767 | 酒店服务电话 (jiǔdiàn fúwù diànhuà) – hotel service phone number – số điện thoại dịch vụ khách sạn |
1768 | 按时退房 (ànshí tuìfáng) – timely check-out – trả phòng đúng giờ |
1769 | 机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport pickup – đón và tiễn sân bay |
1770 | 自助入住 (zìzhù rùzhù) – self-check-in – tự nhận phòng |
1771 | 预订取消政策 (yùdìng qǔxiāo zhèngcè) – cancellation policy – chính sách hủy đặt phòng |
1772 | 配套设施 (pèitào shèshī) – amenities – tiện nghi kèm theo |
1773 | 豪华客房 (háohuá kèfáng) – deluxe room – phòng sang trọng |
1774 | 酒店内餐厅 (jiǔdiàn nèi cāntīng) – hotel restaurant – nhà hàng trong khách sạn |
1775 | 过夜停车 (guòyè tíngchē) – overnight parking – đỗ xe qua đêm |
1776 | 客房无线网络 (kèfáng wúxiàn wǎngluò) – room Wi-Fi – Wi-Fi phòng |
1777 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm doanh nghiệp |
1778 | 酒店电话 (jiǔdiàn diànhuà) – hotel telephone – điện thoại khách sạn |
1779 | 精装套房 (jīngzhuāng tàofáng) – well-decorated suite – suite trang trí đẹp |
1780 | 酒店卡片 (jiǔdiàn kǎpiàn) – hotel card – thẻ khách sạn |
1781 | 客房内设 (kèfáng nèi shè) – room setting – bố trí phòng |
1782 | 高档餐厅 (gāodàng cāntīng) – fine dining restaurant – nhà hàng cao cấp |
1783 | 酒店房型 (jiǔdiàn fángxíng) – hotel room type – loại phòng khách sạn |
1784 | 自助早餐 (zìzhù zǎocān) – self-service breakfast – bữa sáng tự chọn |
1785 | 迷你吧 (míní bā) – minibar – quầy bar mini |
1786 | 房间加床 (fángjiān jiāchuáng) – extra bed – giường phụ trong phòng |
1787 | 网络费用 (wǎngluò fèiyòng) – internet fee – phí internet |
1788 | 泳池毛巾 (yǒngchí máojīn) – pool towel – khăn hồ bơi |
1789 | 提前预定 (tíqián yùdìng) – early reservation – đặt phòng trước |
1790 | 温泉浴池 (wēnquán yùchí) – hot spring pool – hồ nước suối khoáng nóng |
1791 | 客人意见箱 (kèrén yìjiàn xiāng) – guest feedback box – hộp góp ý của khách |
1792 | 酒店礼宾 (jiǔdiàn lǐbīn) – hotel concierge – lễ tân khách sạn |
1793 | 托管服务 (tuōguǎn fúwù) – babysitting service – dịch vụ trông trẻ |
1794 | 迟到退房 (chídào tuìfáng) – late check-out – trả phòng muộn |
1795 | 酒店早餐 (jiǔdiàn zǎocān) – hotel breakfast – bữa sáng khách sạn |
1796 | 酒店浴室 (jiǔdiàn yùshì) – hotel bathroom – phòng tắm khách sạn |
1797 | 禁烟客房 (jìn yān kèfáng) – non-smoking room – phòng không hút thuốc |
1798 | 酒店建筑 (jiǔdiàn jiànzhú) – hotel architecture – kiến trúc khách sạn |
1799 | 自助晚餐 (zìzhù wǎncān) – buffet dinner – bữa tối tự chọn |
1800 | 套餐价格 (tào cān jiàgé) – package price – giá gói dịch vụ |
1801 | 会务服务 (huìwù fúwù) – conference service – dịch vụ hội nghị |
1802 | 小型会议室 (xiǎoxíng huìyì shì) – small meeting room – phòng họp nhỏ |
1803 | 宴会服务 (yànhuì fúwù) – banquet service – dịch vụ tiệc |
1804 | 旅游信息台 (lǚyóu xìnxī tái) – tourist information desk – bàn thông tin du lịch |
1805 | 健康护理 (jiànkāng hùlǐ) – health care – chăm sóc sức khỏe |
1806 | 客房电话 (kèfáng diànhuà) – room telephone – điện thoại phòng |
1807 | 售货机 (shòuhuò jī) – vending machine – máy bán hàng tự động |
1808 | 高级套房 (gāojí tàofáng) – executive suite – phòng suite cao cấp |
1809 | 洗漱用品 (xǐshù yòngpǐn) – toiletries – đồ vệ sinh cá nhân |
1810 | 客房大床 (kèfáng dà chuáng) – king-size bed – giường cỡ lớn trong phòng |
1811 | 高楼层 (gāo lóucéng) – high floor – tầng cao |
1812 | 温度调节器 (wēndù tiáojié qì) – thermostat – thiết bị điều chỉnh nhiệt độ |
1813 | 单次收费 (dān cì shōufèi) – one-time charge – phí một lần |
1814 | 饭店送餐 (fàndiàn sòngcān) – restaurant delivery – giao thức ăn từ nhà hàng |
1815 | 无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessibility facilities – cơ sở vật chất cho người khuyết tật |
1816 | 会员专属优惠 (huìyuán zhuānshǔ yōuhuì) – member-exclusive discount – ưu đãi dành riêng cho hội viên |
1817 | 快速退房 (kuàisù tuìfáng) – quick check-out – trả phòng nhanh |
1818 | 宽带上网 (kuāndài shàngwǎng) – broadband internet – internet băng thông rộng |
1819 | 行李服务 (xínglǐ fúwù) – luggage service – dịch vụ hành lý |
1820 | 滑雪场 (huáxuěchǎng) – ski resort – khu trượt tuyết |
1821 | 滑雪教练 (huáxuě jiàoliàn) – ski instructor – huấn luyện viên trượt tuyết |
1822 | 睡衣 (shuìyī) – pajamas – đồ ngủ |
1823 | 旅游巴士 (lǚyóu bāshì) – tour bus – xe buýt du lịch |
1824 | 欢迎饮料 (huānyíng yǐnliào) – welcome drink – đồ uống chào mừng |
1825 | 开放时间 (kāifàng shíjiān) – opening hours – giờ mở cửa |
1826 | 候车区 (hòuchē qū) – waiting area – khu vực chờ |
1827 | 出租车 (chūzūchē) – taxi – taxi |
1828 | 换钱 (huànqián) – currency exchange – đổi tiền |
1829 | 高级服务 (gāojí fúwù) – premium service – dịch vụ cao cấp |
1830 | 客房门卡 (kèfáng ménkǎ) – room key card – thẻ khóa phòng |
1831 | 可入住时间 (kě rùzhù shíjiān) – check-in time – thời gian nhận phòng |
1832 | 送餐服务 (sòngcān fúwù) – room service – dịch vụ ăn uống tại phòng |
1833 | 高级会议室 (gāojí huìyì shì) – executive meeting room – phòng họp cao cấp |
1834 | 开放式厨房 (kāifàng shì chúfáng) – open kitchen – bếp mở |
1835 | 秘书服务 (mìshū fúwù) – secretary service – dịch vụ thư ký |
1836 | 托盘 (tuōpán) – tray – khay |
1837 | 清晨服务 (qīngchén fúwù) – morning service – dịch vụ buổi sáng |
1838 | 工作台 (gōngzuò tái) – work desk – bàn làm việc |
1839 | 保洁员 (bǎojié yuán) – housekeeping staff – nhân viên dọn phòng |
1840 | 健身房器械 (jiànshēn fáng qìxiè) – gym equipment – thiết bị phòng tập |
1841 | 自动售货机 (zìdòng shòuhuò jī) – vending machine – máy bán hàng tự động |
1842 | 会议室 (huìyì shì) – conference room – phòng hội nghị |
1843 | 精美装修 (jīngměi zhuāngxiū) – exquisite decoration – trang trí tinh xảo |
1844 | 开放式露台 (kāifàng shì lùtái) – open terrace – sân thượng mở |
1845 | 晚宴 (wǎnyàn) – dinner party – bữa tiệc tối |
1846 | 计费 (jìfèi) – billing – thanh toán |
1847 | 早餐自助 (zǎocān zìzhù) – buffet breakfast – bữa sáng tự chọn |
1848 | 空调 (kōngtiáo) – air conditioner – điều hòa |
1849 | 客房服务 (kèfáng fúwù) – guest room service – dịch vụ phòng khách |
1850 | 洗浴设施 (xǐyù shèshī) – bathing facilities – tiện nghi tắm rửa |
1851 | 烟雾报警器 (yānwù bào jǐng qì) – smoke detector – máy phát hiện khói |
1852 | 免税店 (miǎnshuì diàn) – duty-free shop – cửa hàng miễn thuế |
1853 | 自动门 (zìdòng mén) – automatic door – cửa tự động |
1854 | 装修 (zhuāngxiū) – renovation – cải tạo |
1855 | 向导 (xiàngdǎo) – guide – hướng dẫn viên |
1856 | 住宿安排 (zhùsù ānpái) – accommodation arrangements – sắp xếp chỗ ở |
1857 | 预订确认书 (yùdìng quèrèn shū) – booking confirmation – xác nhận đặt phòng |
1858 | 退订 (tuìdìng) – cancellation – hủy đặt phòng |
1859 | 行李托运 (xínglǐ tuōyùn) – luggage check-in – gửi hành lý |
1860 | 清洁用品 (qīngjié yòngpǐn) – cleaning supplies – dụng cụ vệ sinh |
1861 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm doanh nhân |
1862 | 游泳池区 (yóuyǒngchí qū) – swimming pool area – khu vực hồ bơi |
1863 | 健身房 (jiànshēn fáng) – fitness center – trung tâm thể hình |
1864 | 客房清洁员 (kèfáng qīngjié yuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng |
1865 | 安保人员 (ānbǎo rényuán) – security staff – nhân viên an ninh |
1866 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – home delivery – giao hàng tận nơi |
1867 | 客房卡 (kèfáng kǎ) – room card – thẻ phòng |
1868 | 代客泊车 (dài kè bǎchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe |
1869 | 欢迎信息 (huānyíng xìnxī) – welcome information – thông tin chào mừng |
1870 | 欢迎饮品 (huānyíng yǐnpǐn) – welcome drink – thức uống chào đón |
1871 | 锁芯 (suǒxīn) – lock cylinder – lõi khóa |
1872 | 卧室 (wòshì) – bedroom – phòng ngủ |
1873 | 床垫 (chuángdiàn) – mattress – đệm |
1874 | 夜床服务 (yèchuáng fúwù) – turn-down service – dịch vụ chuẩn bị giường ban đêm |
1875 | 纸巾 (zhǐjīn) – tissue – khăn giấy |
1876 | 座位 (zuòwèi) – seat – chỗ ngồi |
1877 | 入住率 (rùzhù lǜ) – occupancy rate – tỷ lệ lấp đầy |
1878 | 自助入住 (zìzhù rùzhù) – self-check-in – tự làm thủ tục nhận phòng |
1879 | 夜间接待 (yèjiān jiēdài) – night reception – tiếp tân đêm |
1880 | 机场接送 (jīchǎng jiēsòng) – airport shuttle – xe đưa đón sân bay |
1881 | 清扫服务 (qīngsǎo fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn dẹp |
1882 | 空房 (kōngfáng) – vacant room – phòng trống |
1883 | 餐厅预订 (cāntīng yùdìng) – restaurant reservation – đặt bàn nhà hàng |
1884 | 睡衣 (shuìyī) – pajamas – bộ đồ ngủ |
1885 | 游泳池毛巾 (yóuyǒngchí máojīn) – pool towel – khăn bể bơi |
1886 | 电话 (diànhuà) – telephone – điện thoại |
1887 | 售票处 (shòupiàochù) – ticket counter – quầy bán vé |
1888 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – delivery service – dịch vụ giao hàng |
1889 | 订房系统 (dìngfáng xìtǒng) – reservation system – hệ thống đặt phòng |
1890 | 空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – air purifier – máy lọc không khí |
1891 | 手提包 (shǒutí bāo) – handbag – túi xách |
1892 | 售货员 (shòuhuòyuán) – sales clerk – nhân viên bán hàng |
1893 | 迎宾 (yíngbīn) – welcome – chào đón |
1894 | 电脑 (diànnǎo) – computer – máy tính |
1895 | 行李存放处 (xínglǐ cúnfàng chù) – luggage storage – nơi lưu trữ hành lý |
1896 | 迎宾饮品 (yíngbīn yǐnpǐn) – welcome drink – thức uống chào đón |
1897 | 欢迎卡 (huānyíng kǎ) – welcome card – thẻ chào đón |
1898 | 保险 (bǎoxiǎn) – insurance – bảo hiểm |
1899 | 服务人员 (fúwù rényuán) – service staff – nhân viên phục vụ |
1900 | 住宿税 (zhùsù shuì) – lodging tax – thuế lưu trú |
1901 | 预付费用 (yùfù fèiyòng) – prepaid fee – phí đã trả trước |
1902 | 大堂吧 (dàtáng bā) – lobby bar – quầy bar trong sảnh |
1903 | 接待处 (jiēdài chù) – reception – quầy tiếp tân |
1904 | 报纸 (bàozhǐ) – newspaper – báo chí |
1905 | 自驾车 (zìjiàchē) – self-driving car – xe tự lái |
1906 | 餐饮服务 (cānyǐn fúwù) – dining service – dịch vụ ăn uống |
1907 | 早餐时间 (zǎocān shíjiān) – breakfast time – giờ ăn sáng |
1908 | 刷卡机 (shuākǎ jī) – card reader – máy quẹt thẻ |
1909 | 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – email – thư điện tử |
1910 | 免费无线 (miǎnfèi wúxiàn) – free Wi-Fi – wifi miễn phí |
1911 | 代客泊车 (dàikè bóchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe cho khách |
1912 | 早餐券 (zǎocān quàn) – breakfast voucher – phiếu ăn sáng |
1913 | 消防设备 (xiāofáng shèbèi) – fire safety equipment – thiết bị an toàn phòng cháy |
1914 | 外卖服务 (wàimài fúwù) – takeaway service – dịch vụ mang đi |
1915 | 门卡 (mén kǎ) – room key card – thẻ khóa phòng |
1916 | 自助餐厅 (zìzhù cāntīng) – buffet restaurant – nhà hàng tự chọn |
1917 | 酒店宣传册 (jiǔdiàn xuānchuán cè) – hotel brochure – tờ rơi khách sạn |
1918 | 酒店设施图 (jiǔdiàn shèshī tú) – hotel facility map – bản đồ tiện nghi khách sạn |
1919 | 电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote control – điều khiển tivi |
1920 | 接待台 (jiēdài tái) – reception desk – bàn tiếp tân |
1921 | 环保措施 (huánbǎo cuòshī) – environmental measures – biện pháp bảo vệ môi trường |
1922 | 游泳池 (yóuyǒngchí) – swimming pool – bể bơi |
1923 | 行李处理 (xínglǐ chǔlǐ) – luggage handling – xử lý hành lý |
1924 | 停车场 (tíngchē chǎng) – parking lot – bãi đậu xe |
1925 | 儿童游乐区 (értóng yóulè qū) – children’s play area – khu vui chơi cho trẻ em |
1926 | 洗手间 (xǐshǒujiān) – restroom – nhà vệ sinh |
1927 | 保姆 (bǎomǔ) – babysitter – người trông trẻ |
1928 | 房费 (fáng fèi) – room rate – giá phòng |
1929 | 全额付款 (quán é fùkuǎn) – full payment – thanh toán đầy đủ |
1930 | 景观房 (jǐngguān fáng) – scenic room – phòng có cảnh |
1931 | 干净 (gānjìng) – clean – sạch sẽ |
1932 | 静音模式 (jìngyīn móshì) – silent mode – chế độ im lặng |
1933 | 无人值守 (wú rén zhíshǒu) – unattended – không có người phục vụ |
1934 | 礼宾部 (lǐbīn bù) – concierge – bộ phận lễ tân |
1935 | 房间温度 (fángjiān wēndù) – room temperature – nhiệt độ phòng |
1936 | 不打扰 (bù dǎrǎo) – do not disturb – không làm phiền |
1937 | 空房 (kōng fáng) – vacant room – phòng trống |
1938 | 会员福利 (huìyuán fúlì) – membership benefits – quyền lợi thành viên |
1939 | 托运行李 (tuōyùn xínglǐ) – luggage delivery – giao hành lý |
1940 | 贵重物品 (guìzhòng wùpǐn) – valuables – vật có giá trị |
1941 | 特别要求 (tèbié yāoqiú) – special request – yêu cầu đặc biệt |
1942 | 外卖 (wàimài) – takeaway – mang đi |
1943 | 日间接待 (rìjiān jiēdài) – day reception – tiếp tân ban ngày |
1944 | 酒店规定 (jiǔdiàn guīdìng) – hotel regulations – quy định khách sạn |
1945 | 提供早餐 (tígōng zǎocān) – offer breakfast – cung cấp bữa sáng |
1946 | 宽带 (kuāndài) – broadband – mạng băng thông rộng |
1947 | 服务台 (fúwù tái) – service desk – quầy dịch vụ |
1948 | 拒绝服务 (jùjué fúwù) – refuse service – từ chối dịch vụ |
1949 | 浴室用品 (yùshì yòngpǐn) – bathroom amenities – dụng cụ phòng tắm |
1950 | 自动取款机 (zìdòng qǔkuǎn jī) – ATM – máy rút tiền tự động |
1951 | 手机充电器 (shǒujī chōngdiàn qì) – phone charger – bộ sạc điện thoại |
1952 | 头等舱 (tóuděng cāng) – first class – hạng nhất |
1953 | 会议服务 (huìyì fúwù) – meeting service – dịch vụ họp |
1954 | 午餐盒 (wǔcān hé) – lunch box – hộp cơm trưa |
1955 | 外币兑换 (wàibì duìhuàn) – foreign currency exchange – đổi ngoại tệ |
1956 | 会员专享 (huìyuán zhuānxiǎng) – member exclusive – đặc quyền thành viên |
1957 | 每日清洁 (měi rì qīngjié) – daily cleaning – dọn dẹp hàng ngày |
1958 | 住宿确认 (zhùsù quèrèn) – accommodation confirmation – xác nhận chỗ ở |
1959 | 安全措施 (ānquán cuòshī) – security measures – biện pháp an ninh |
1960 | 售卖机 (shòumài jī) – vending machine – máy bán tự động |
1961 | 住宿套餐 (zhùsù tàocān) – accommodation package – gói chỗ ở |
1962 | 传单 (chuándān) – brochure – tờ rơi |
1963 | 室内游泳池 (shìnèi yóuyǒng chí) – indoor swimming pool – hồ bơi trong nhà |
1964 | 空房率 (kōng fáng lǜ) – vacancy rate – tỷ lệ phòng trống |
1965 | 套餐 (tàocān) – set meal – bữa ăn theo set |
1966 | 专业服务 (zhuānyè fúwù) – professional service – dịch vụ chuyên nghiệp |
1967 | 升级服务 (shēngjí fúwù) – upgrade service – dịch vụ nâng cấp |
1968 | 房间设施 (fángjiān shèshī) – room facilities – tiện nghi phòng |
1969 | 打扫服务 (dǎsǎo fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn phòng |
1970 | 吊床 (diàochuáng) – hammock – võng |
1971 | 淋浴 (línyù) – shower – vòi hoa sen |
1972 | 临时停车 (línshí tíngchē) – temporary parking – đỗ xe tạm thời |
1973 | 计费标准 (jìfèi biāozhǔn) – billing standard – tiêu chuẩn tính phí |
1974 | 退房时间 (tuìfáng shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng |
1975 | 提供接送 (tígōng jiēsòng) – provide shuttle service – cung cấp dịch vụ đưa đón |
1976 | 电子钥匙 (diànzǐ yàoshi) – electronic key – chìa khóa điện tử |
1977 | 电子房卡 (diànzǐ fángkǎ) – electronic room card – thẻ phòng điện tử |
1978 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – extra charges – phí phát sinh |
1979 | 自助餐 (zìzhù cān) – buffet – bữa tiệc tự chọn |
1980 | 旅客 (lǚkè) – guest – khách du lịch |
1981 | 住宿标准 (zhùsù biāozhǔn) – accommodation standard – tiêu chuẩn chỗ ở |
1982 | 酒店标志 (jiǔdiàn biāozhì) – hotel logo – logo khách sạn |
1983 | 钥匙柜 (yàoshi guì) – key cabinet – tủ khóa |
1984 | 打折 (dǎzhé) – discount – giảm giá |
1985 | 早晨服务 (zǎochén fúwù) – morning service – dịch vụ buổi sáng |
1986 | 床头灯 (chuángtóu dēng) – bedside lamp – đèn ngủ |
1987 | 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – electric curtains – rèm cửa điện |
1988 | 空调温控 (kōngtiáo wēnkòng) – air conditioning temperature control – điều khiển nhiệt độ điều hòa |
1989 | 露台 (lùtái) – terrace – sân thượng |
1990 | 有氧健身 (yǒu yǎng jiànshēn) – aerobics – thể dục nhịp điệu |
1991 | 海滩 (hǎitān) – beach – bãi biển |
1992 | 睡觉质量 (shuìjiào zhìliàng) – sleep quality – chất lượng giấc ngủ |
1993 | 饭店 (fàndiàn) – restaurant (in a hotel) – nhà hàng |
1994 | 住宿服务 (zhùsù fúwù) – accommodation service – dịch vụ chỗ ở |
1995 | 电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – electronic bill – hóa đơn điện tử |
1996 | 无障碍房间 (wú zhàng’ài fángjiān) – accessible room – phòng cho người khuyết tật |
1997 | 报警系统 (bàojǐng xìtǒng) – alarm system – hệ thống báo động |
1998 | 度假村 (dùjiàcūn) – resort – khu nghỉ dưỡng |
1999 | 游泳池旁 (yóuyǒngchí páng) – poolside – bờ hồ bơi |
2000 | 客房清洁员 (kèfáng qīngjiéyuán) – housekeeper – nhân viên dọn phòng |
2001 | 主人房 (zhǔrén fáng) – master room – phòng chính |
2002 | 观景房 (guānjǐng fáng) – room with a view – phòng có cảnh đẹp |
2003 | 接待员 (jiēdà yuán) – receptionist – nhân viên lễ tân |
2004 | 快速入住 (kuàisù rùzhù) – fast check-in – làm thủ tục nhận phòng nhanh |
2005 | 预定 (yùdìng) – booking – đặt phòng |
2006 | 订单号 (dìngdān hào) – booking number – số đơn đặt phòng |
2007 | 隔音 (géyīn) – soundproof – cách âm |
2008 | 移动电话 (yídòng diànhuà) – mobile phone – điện thoại di động |
2009 | 保证金 (bǎozhèng jīn) – deposit – tiền đặt cọc |
2010 | 特殊要求 (tèshū yāoqiú) – special request – yêu cầu đặc biệt |
2011 | 临时住客 (línshí zhùkè) – temporary guest – khách tạm trú |
2012 | 活动空间 (huódòng kōngjiān) – event space – không gian sự kiện |
2013 | 双重床 (shuāngchóng chuáng) – twin bed – giường đôi riêng |
2014 | 附加服务 (fùjiā fúwù) – additional service – dịch vụ bổ sung |
2015 | 单次入住 (dāncì rùzhù) – one-time stay – lưu trú một lần |
2016 | 遇到问题 (yù dào wèntí) – encounter a problem – gặp vấn đề |
2017 | 招待会 (zhāodàihuì) – reception (event) – tiệc tiếp đón |
2018 | 锁匙 (suǒchì) – key – chìa khóa |
2019 | 工作日 (gōngzuò rì) – business day – ngày làm việc |
2020 | 道路指引 (dàolù zhǐyǐn) – directions – chỉ dẫn đường đi |
2021 | 网络接入 (wǎngluò jiērù) – internet access – truy cập internet |
2022 | 热水器 (rè shuǐ qì) – water heater – bình nước nóng |
2023 | 干洗 (gānxǐ) – dry cleaning – giặt khô |
2024 | 房屋清单 (fángwū qīngdān) – room inventory – danh mục phòng |
2025 | 外出登记 (wàichū dēngjì) – sign-out – đăng ký ra ngoài |
2026 | 出租车 (chūzūchē) – taxi – xe taxi |
2027 | 停车位 (tíngchē wèi) – parking space – chỗ đỗ xe |
2028 | 整洁 (zhěngjié) – tidy – gọn gàng |
2029 | 便捷 (biànjié) – convenient – thuận tiện |
2030 | 清洁工具 (qīngjié gōngjù) – cleaning tools – dụng cụ dọn dẹp |
2031 | 休闲区域 (xiūxián qūyù) – leisure area – khu vực giải trí |
2032 | 门禁系统 (ménjìn xìtǒng) – access control system – hệ thống kiểm soát cửa |
2033 | 水果篮 (shuǐguǒ lán) – fruit basket – giỏ trái cây |
2034 | 私密性 (sīmìxìng) – privacy – tính riêng tư |
2035 | 活动安排 (huódòng ānpái) – event arrangement – sắp xếp sự kiện |
2036 | 电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng) – email – email |
2037 | 存包处 (cún bāo chù) – baggage storage – khu gửi đồ |
2038 | 预付款 (yù fù kuǎn) – prepayment – thanh toán trước |
2039 | 上网 (shàngwǎng) – internet browsing – duyệt internet |
2040 | 防盗 (fángdào) – anti-theft – chống trộm |
2041 | 免费停车 (miǎn fèi tíngchē) – free parking – đỗ xe miễn phí |
2042 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – order confirmation – xác nhận đơn đặt hàng |
2043 | 旅游景点 (lǚyóu jǐngdiǎn) – tourist attraction – điểm du lịch |
2044 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách hàng |
2045 | 预定确认信 (yùdìng quèrèn xìn) – booking confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng |
2046 | 洗衣房 (xǐ yī fáng) – laundry room – phòng giặt |
2047 | 整体评价 (zhěngtǐ píngjià) – overall rating – đánh giá tổng thể |
2048 | 房间预定 (fángjiān yùdìng) – room reservation – đặt phòng |
2049 | 客房服务员 (kèfáng fúwù yuán) – room service staff – nhân viên dịch vụ phòng |
2050 | 洗浴设施 (xǐyù shèshī) – bathing facilities – cơ sở vật chất tắm rửa |
2051 | 电视节目 (diànshì jiémù) – TV program – chương trình TV |
2052 | 电话铃声 (diànhuà língshēng) – phone ringtone – âm thanh chuông điện thoại |
2053 | 冷气 (lěngqì) – air conditioning – điều hòa lạnh |
2054 | 安全锁 (ānquán suǒ) – security lock – khóa an toàn |
2055 | 电子门卡 (diànzǐ mén kǎ) – electronic key card – thẻ khóa điện tử |
2056 | 美容院 (měiróngyuàn) – beauty salon – tiệm làm đẹp |
2057 | 贵宾室 (guìbīn shì) – VIP room – phòng VIP |
2058 | 俱乐部 (jùlèbù) – club – câu lạc bộ |
2059 | 音响系统 (yīnxiǎng xìtǒng) – sound system – hệ thống âm thanh |
2060 | 工作台 (gōngzuò tái) – desk – bàn làm việc |
2061 | 放松 (fàngsōng) – relaxation – thư giãn |
2062 | 旅行保险 (lǚxíng bǎoxiǎn) – travel insurance – bảo hiểm du lịch |
2063 | 房间卡 (fángjiān kǎ) – room key card – thẻ phòng |
2064 | 退房 (tuì fáng) – check-out – trả phòng |
2065 | 入住 (rù zhù) – check-in – nhận phòng |
2066 | 早晨叫醒服务 (zǎochén jiàoxǐng fúwù) – wake-up call – dịch vụ gọi dậy |
2067 | 客户评价 (kèhù píngjià) – guest review – đánh giá khách hàng |
2068 | 无烟区 (wú yān qū) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc |
2069 | 网速 (wǎngsù) – internet speed – tốc độ internet |
2070 | 吧台 (bātái) – bar counter – quầy bar |
2071 | 度假 (dùjià) – vacation – kỳ nghỉ |
2072 | 房间内设 (fángjiān nèi shè) – in-room facilities – tiện nghi trong phòng |
2073 | 健身器材 (jiànshēn qìcái) – fitness equipment – thiết bị tập thể dục |
2074 | 电影租赁 (diànyǐng zūlìn) – movie rental – cho thuê phim |
2075 | 客房维修 (kèfáng wéixiū) – room maintenance – sửa chữa phòng |
2076 | 餐厅服务员 (cāntīng fúwù yuán) – waiter – nhân viên phục vụ nhà hàng |
2077 | 照片 (zhàopiàn) – photograph – bức ảnh |
2078 | 电视机 (diànshì jī) – television – ti vi |
2079 | 住宿协议 (zhùsù xiéyì) – accommodation agreement – hợp đồng lưu trú |
2080 | 客房服务费 (kèfáng fúwù fèi) – room service charge – phí dịch vụ phòng |
2081 | 入住登记表 (rù zhù dēngjì biǎo) – check-in registration form – mẫu đăng ký nhận phòng |
2082 | 配套服务 (pèitào fúwù) – supplementary services – dịch vụ bổ sung |
2083 | 旅游套餐 (lǚyóu tàocān) – tour package – gói du lịch |
2084 | 交通便利 (jiāotōng biànlì) – convenient transportation – giao thông thuận tiện |
2085 | 道路指示 (dàolù zhǐshì) – road directions – chỉ dẫn đường |
2086 | 自助洗衣机 (zìzhù xǐyī jī) – self-service washing machine – máy giặt tự động |
2087 | 暖气设备 (nuǎnqì shèbèi) – heating system – hệ thống sưởi |
2088 | 预约 (yùyuē) – reservation – đặt chỗ |
2089 | 会议安排 (huìyì ānpái) – meeting arrangement – sắp xếp cuộc họp |
2090 | 团体优惠 (tuántǐ yōuhuì) – group discount – giảm giá nhóm |
2091 | 卫生间 (wèishēngjiān) – restroom – phòng vệ sinh |
2092 | 客房服务菜单 (kèfáng fúwù càidān) – room service menu – thực đơn dịch vụ phòng |
2093 | 电梯卡 (diàntī kǎ) – elevator key card – thẻ thang máy |
2094 | 保洁员 (bǎojié yuán) – cleaner – nhân viên vệ sinh |
2095 | 设施 (shèshī) – facilities – cơ sở vật chất |
2096 | 开放区域 (kāifàng qūyù) – open area – khu vực mở |
2097 | 酒吧菜单 (jiǔbā càidān) – bar menu – thực đơn quầy bar |
2098 | 离开时间 (líkāi shíjiān) – departure time – thời gian rời đi |
2099 | 预订 (yùdìng) – booking – đặt chỗ |
2100 | 无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – accessible facilities – cơ sở vật chất dành cho người khuyết tật |
2101 | 精致装修 (jīngzhì zhuāngxiū) – exquisite decoration – trang trí tinh tế |
2102 | 笔记本 (bǐjìběn) – notebook – sổ tay |
2103 | 电视台 (diànshì tái) – TV channel – kênh truyền hình |
2104 | 送餐服务 (sòngcān fúwù) – meal delivery service – dịch vụ giao bữa ăn |
2105 | 会议套餐 (huìyì tàocān) – meeting package – gói hội nghị |
2106 | 卫生检查 (wèishēng jiǎnchá) – health inspection – kiểm tra vệ sinh |
2107 | 接机服务 (jiē jī fúwù) – airport pick-up service – dịch vụ đón sân bay |
2108 | 送机服务 (sòng jī fúwù) – airport drop-off service – dịch vụ tiễn sân bay |
2109 | 快速退房 (kuàisù tuì fáng) – fast check-out – trả phòng nhanh |
2110 | 自由入住 (zìyóu rùzhù) – flexible check-in – nhận phòng linh hoạt |
2111 | 住宿优惠 (zhùsù yōuhuì) – accommodation discount – giảm giá lưu trú |
2112 | 休闲区 (xiūxián qū) – relaxation area – khu vực thư giãn |
2113 | 旅游咨询 (lǚyóu zīxún) – tourist information – thông tin du lịch |
2114 | 代订 (dài dìng) – booking service – dịch vụ đặt chỗ |
2115 | 迎宾水果 (yíngbīn shuǐguǒ) – welcome fruit – trái cây chào đón |
2116 | 早退费 (zǎo tuì fèi) – early departure fee – phí rời đi sớm |
2117 | 房间电话 (fángjiān diànhuà) – room telephone – điện thoại phòng |
2118 | 滑水道 (huá shuǐdào) – waterslide – cầu trượt nước |
2119 | 收费停车 (shōufèi tíngchē) – paid parking – bãi đỗ xe có phí |
2120 | 更衣室 (gēngyī shì) – changing room – phòng thay đồ |
2121 | 吧台 (bā tái) – bar counter – quầy bar |
2122 | 房间清洁 (fángjiān qīngjié) – room cleaning – vệ sinh phòng |
2123 | 出租车 (chūzū chē) – taxi – xe taxi |
2124 | 会议设备 (huìyì shèbèi) – meeting equipment – thiết bị hội nghị |
2125 | 打扫 (dǎsǎo) – to clean – lau dọn |
2126 | 搭乘接送服务 (dāchéng jiēsòng fúwù) – shuttle service – dịch vụ đưa đón |
2127 | 付费电视 (fùfèi diànshì) – pay-per-view TV – truyền hình trả tiền theo yêu cầu |
2128 | 带有浴缸的房间 (dài yǒu yùgāng de fángjiān) – room with bathtub – phòng có bồn tắm |
2129 | 投币电话 (tóubì diànhuà) – coin-operated phone – điện thoại trả tiền |
2130 | 提前预定 (tíqián yùdìng) – early booking – đặt trước |
2131 | 硬件设施 (yìngjiàn shèshī) – hardware facilities – cơ sở vật chất phần cứng |
2132 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – extra charges – phí phụ thu |
2133 | 出租服务 (chūzū fúwù) – rental service – dịch vụ cho thuê |
2134 | 额外床位 (éwài chuángwèi) – extra bed – giường phụ |
2135 | 免税商品 (miǎn shuì shāngpǐn) – duty-free products – sản phẩm miễn thuế |
2136 | 酒店客服 (jiǔdiàn kèfú) – hotel customer service – dịch vụ khách hàng khách sạn |
2137 | 会议预定 (huìyì yùdìng) – meeting booking – đặt phòng họp |
2138 | 前台 (qiántái) – front desk – quầy tiếp tân |
2139 | 接机服务 (jiē jī fúwù) – airport pickup – dịch vụ đón sân bay |
2140 | 免费Wi-Fi (miǎn fèi Wi-Fi) – free Wi-Fi – Wi-Fi miễn phí |
2141 | 热水 (rè shuǐ) – hot water – nước nóng |
2142 | 洗浴用品 (xǐyù yòngpǐn) – bath amenities – đồ dùng tắm |
2143 | 游泳池设施 (yóuyǒng chí shèshī) – swimming pool facilities – tiện nghi hồ bơi |
2144 | 备用床单 (bèiyòng chuángdān) – spare bed sheets – ga giường dự phòng |
2145 | 空调调节 (kōngtiáo tiáojié) – air conditioning adjustment – điều chỉnh điều hòa |
2146 | 座位安排 (zuòwèi ānpái) – seating arrangement – sắp xếp chỗ ngồi |
2147 | 预定政策 (yùdìng zhèngcè) – booking policy – chính sách đặt phòng |
2148 | 客户评价 (kèhù píngjià) – customer review – đánh giá khách hàng |
2149 | 预定取消政策 (yùdìng qǔxiāo zhèngcè) – booking cancellation policy – chính sách hủy đặt phòng |
2150 | 夜床服务 (yèchuáng fúwù) – turndown service – dịch vụ dọn giường buổi tối |
2151 | 远程服务 (yuǎnchéng fúwù) – remote service – dịch vụ từ xa |
2152 | 酒店安保 (jiǔdiàn ānbǎo) – hotel security – an ninh khách sạn |
2153 | 储物柜 (chǔwù guì) – locker – tủ đựng đồ |
2154 | 洗浴区 (xǐyù qū) – bathing area – khu vực tắm |
2155 | 客房内 (kèfáng nèi) – in-room – trong phòng |
2156 | 酒店管理者 (jiǔdiàn guǎnlǐ zhě) – hotel manager – quản lý khách sạn |
2157 | 大堂吧 (dàtáng bā) – lobby bar – quầy bar sảnh |
2158 | 客房门 (kèfáng mén) – room door – cửa phòng |
2159 | 行李车 (xínglǐ chē) – luggage trolley – xe đẩy hành lý |
2160 | 预订号码 (yùdìng hàomǎ) – booking number – số đặt phòng |
2161 | 外卖服务 (wàimài fúwù) – delivery service – dịch vụ giao đồ ăn |
2162 | 会议设施 (huìyì shèshī) – meeting facilities – tiện nghi hội nghị |
2163 | 房卡 (fáng kǎ) – room card – thẻ phòng |
2164 | 保险箱 (bǎoxiǎn xiāng) – safe – két sắt |
2165 | 洗手液 (xǐshǒu yè) – hand wash – xà phòng rửa tay |
2166 | 家庭套房 (jiātíng tào fáng) – family suite – phòng gia đình |
2167 | 外部设施 (wàibù shèshī) – external facilities – tiện nghi bên ngoài |
2168 | 桑拿浴 (sāngná yù) – sauna – phòng xông hơi |
2169 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – delivery service – dịch vụ vận chuyển |
2170 | 业务中心 (yèwù zhōngxīn) – business center – trung tâm dịch vụ |
2171 | 行政楼层 (xíngzhèng lóucéng) – executive floor – tầng điều hành |
2172 | 房间视野 (fángjiān shìyě) – room view – cảnh quan phòng |
2173 | 礼品卡 (lǐpǐn kǎ) – gift card – thẻ quà tặng |
2174 | 豪华套房 (háohuá tào fáng) – luxury suite – phòng suite sang trọng |
2175 | 自助餐 (zìzhùcān) – buffet – bữa tiệc tự chọn |
2176 | 传真机 (chuánzhēn jī) – fax machine – máy fax |
2177 | 短信服务 (duǎnxìn fúwù) – SMS service – dịch vụ tin nhắn |
2178 | 酒店官网 (jiǔdiàn guānwǎng) – hotel official website – trang web chính thức của khách sạn |
2179 | 订房 (dìng fáng) – room reservation – đặt phòng |
2180 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – coupon – phiếu giảm giá |
2181 | 积分计划 (jīfēn jìhuà) – loyalty program – chương trình khách hàng thân thiết |
2182 | 深夜服务 (shēn yè fúwù) – late-night service – dịch vụ khuya |
2183 | 自由退房 (zìyóu tuì fáng) – flexible check-out – trả phòng linh hoạt |
2184 | 专用通道 (zhuānyòng tōngdào) – dedicated passage – lối đi riêng |
2185 | 场地租赁 (chǎngdì zūlìn) – venue rental – thuê địa điểm |
2186 | 酒店停车场 (jiǔdiàn tíngchē chǎng) – hotel parking lot – bãi đỗ xe khách sạn |
2187 | 开放式会议室 (kāifàng shì huìyì shì) – open meeting room – phòng họp mở |
2188 | 高级客房 (gāojí kèfáng) – deluxe room – phòng cao cấp |
2189 | 早餐区 (zǎocān qū) – breakfast area – khu vực ăn sáng |
2190 | 提供床单 (tígōng chuángdān) – provide sheets – cung cấp ga giường |
2191 | 增值税 (zēngzhí shuì) – VAT (Value Added Tax) – thuế giá trị gia tăng |
2192 | 礼宾接待 (lǐbīn jiēdài) – concierge reception – tiếp tân lễ tân |
2193 | 客人要求 (kèrén yāoqiú) – guest request – yêu cầu của khách |
2194 | 浴室设施 (yùshì shèshī) – bathroom amenities – tiện nghi phòng tắm |
2195 | 补充用品 (bǔchōng yòngpǐn) – additional supplies – vật dụng bổ sung |
2196 | 酒店条款 (jiǔdiàn tiáokuǎn) – hotel terms and conditions – điều khoản khách sạn |
2197 | 室内设计 (shìnèi shèjì) – interior design – thiết kế nội thất |
2198 | 旅游活动 (lǚyóu huódòng) – tour activities – hoạt động du lịch |
2199 | 宽带网络 (kuāndài wǎngluò) – broadband internet – internet băng thông rộng |
2200 | 订房平台 (dìng fáng píngtái) – booking platform – nền tảng đặt phòng |
2201 | 住宿预订 (zhùsù yùdìng) – accommodation booking – đặt chỗ ở |
2202 | 早期退房 (zǎoqī tuì fáng) – early check-out – trả phòng sớm |
2203 | 退房手续 (tuì fáng shǒuxù) – check-out procedures – thủ tục trả phòng |
2204 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charges – phí phụ thu |
2205 | 接待台 (jiēdài tái) – reception desk – quầy tiếp tân |
2206 | 安全措施 (ānquán cuòshī) – safety measures – biện pháp an toàn |
2207 | 停车费 (tíngchē fèi) – parking fee – phí đỗ xe |
2208 | 夜间值班 (yèjiān zhíbān) – night shift – trực đêm |
2209 | 酒店门卡 (jiǔdiàn ménkǎ) – hotel key card – thẻ khóa khách sạn |
2210 | 客房预定 (kèfáng yùdìng) – room reservation – đặt phòng khách sạn |
2211 | 床单更换 (chuángdān gēnghuàn) – bed linen change – thay đổi ga giường |
2212 | 随时可用 (suíshí kě yòng) – available at any time – có sẵn bất cứ lúc nào |
2213 | 代客停车 (dàikè tíngchē) – valet parking – dịch vụ đỗ xe hộ |
2214 | 客房预订确认 (kèfáng yùdìng quèrèn) – room booking confirmation – xác nhận đặt phòng |
2215 | 客人满意度 (kèrén mǎnyì dù) – guest satisfaction – sự hài lòng của khách |
2216 | 退房流程 (tuì fáng liúchéng) – check-out process – quy trình trả phòng |
2217 | 高速网络 (gāosù wǎngluò) – high-speed internet – internet tốc độ cao |
2218 | 酒店自助 (jiǔdiàn zìzhù) – hotel self-service – dịch vụ tự phục vụ của khách sạn |
2219 | 住客名单 (zhùkè míngdān) – guest list – danh sách khách |
2220 | 宴会预订 (yànhuì yùdìng) – banquet booking – đặt tiệc |
2221 | 额外收费 (éwài shōufèi) – extra charge – phí phụ trội |
2222 | 临时床 (línshí chuáng) – extra bed – giường phụ |
2223 | 客房打扫 (kèfáng dǎsǎo) – room cleaning service – dịch vụ dọn phòng |
2224 | 前台服务 (qiántái fúwù) – front desk service – dịch vụ lễ tân |
2225 | 酒店工作人员 (jiǔdiàn gōngzuò rényuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn |
2226 | 贵宾服务 (guìbīn fúwù) – VIP service – dịch vụ dành cho khách VIP |
2227 | 精致套房 (jīngzhì tào fáng) – deluxe suite – phòng suite sang trọng |
2228 | 酒店信用卡 (jiǔdiàn xìnyòng kǎ) – hotel credit card – thẻ tín dụng khách sạn |
2229 | 刷卡 (shuākǎ) – swipe the card – quẹt thẻ |
2230 | 退房时间 (tuì fáng shíjiān) – check-out time – thời gian trả phòng |
2231 | 房间改动 (fángjiān gǎidòng) – room change – thay đổi phòng |
2232 | 酒店地图 (jiǔdiàn dìtú) – hotel map – bản đồ khách sạn |
2233 | 电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – TV remote control – điều khiển TV |
2234 | 空调遥控器 (kōngtiáo yáokòng qì) – air conditioning remote control – điều khiển điều hòa |
2235 | 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) – health check-up – kiểm tra sức khỏe |
2236 | 商务服务 (shāngwù fúwù) – business service – dịch vụ kinh doanh |
2237 | 会议套餐 (huìyì tào cān) – conference package – gói hội nghị |
2238 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – equipment malfunction – sự cố thiết bị |
2239 | 贴心服务 (tiēxīn fúwù) – thoughtful service – dịch vụ chu đáo |
2240 | 免费接送 (miǎnfèi jiēsòng) – free transfer – dịch vụ đưa đón miễn phí |
2241 | 双床房 (shuāng chuáng fáng) – twin room – phòng hai giường |
2242 | 预订确认号 (yùdìng quèrèn hào) – booking confirmation number – mã xác nhận đặt phòng |
2243 | 会务安排 (huìwù ānpái) – conference arrangement – sắp xếp hội nghị |
2244 | 早餐自助 (zǎocān zìzhù) – breakfast buffet – bữa sáng tự chọn |
2245 | 免费入住 (miǎnfèi rùzhù) – free stay – lưu trú miễn phí |
2246 | 手提箱 (shǒutíxiāng) – suitcase – vali |
2247 | 洗漱用品 (xǐshù yòngpǐn) – toiletries – đồ dùng vệ sinh |
2248 | 空调温度 (kōngtiáo wēndù) – air conditioner temperature – nhiệt độ điều hòa |
2249 | 门禁系统 (ménjìn xìtǒng) – access control system – hệ thống kiểm soát ra vào |
2250 | 办理入住 (bànlǐ rùzhù) – check-in – làm thủ tục nhận phòng |
2251 | 办理退房 (bànlǐ tuìfáng) – check-out – làm thủ tục trả phòng |
2252 | 自助洗衣机 (zìzhù xǐyī jī) – self-service laundry machine – máy giặt tự phục vụ |
2253 | 温泉浴池 (wēnquán yùchí) – hot spring bath – bể tắm suối nước nóng |
2254 | 欢迎饮品 (huānyíng yǐnpǐn) – welcome drink – đồ uống chào đón |
2255 | 礼宾车 (lǐbīn chē) – concierge car – xe phục vụ khách VIP |
2256 | 室内装饰 (shìnèi zhuāngshì) – interior decoration – trang trí nội thất |
2257 | 延迟入住 (yánchí rùzhù) – late check-in – nhận phòng muộn |
2258 | 提前退房 (tíqián tuìfáng) – early check-out – trả phòng sớm |
2259 | 客房毛巾 (kèfáng máojīn) – room towel – khăn tắm trong phòng |
2260 | 欢迎卡片 (huānyíng kǎpiàn) – welcome card – thiệp chào đón |
2261 | 温度控制 (wēndù kòngzhì) – temperature control – điều khiển nhiệt độ |
2262 | 招待区 (zhāodài qū) – lounge area – khu vực tiếp khách |
2263 | 卫浴设施 (wèiyù shèshī) – bathroom facilities – tiện nghi phòng tắm |
2264 | 景点推荐 (jǐngdiǎn tuījiàn) – sightseeing recommendation – gợi ý tham quan |
2265 | 前台接待 (qiántái jiēdài) – front desk reception – tiếp đón tại lễ tân |
2266 | 会客厅 (huìkè tīng) – reception hall – phòng tiếp khách |
2267 | 周边设施 (zhōubiān shèshī) – surrounding facilities – tiện nghi xung quanh |
2268 | 酒店建筑 (jiǔdiàn jiànzhù) – hotel building – tòa nhà khách sạn |
2269 | 客房小物件 (kèfáng xiǎo wùjiàn) – room amenities – vật dụng trong phòng |
2270 | 租车服务 (zū chē fúwù) – car rental service – dịch vụ cho thuê xe |
2271 | 欢迎礼物 (huānyíng lǐwù) – welcome gift – quà chào đón |
2272 | 客房消耗品 (kèfáng xiāohào pǐn) – room consumables – vật phẩm tiêu hao trong phòng |
2273 | 电热毯 (diànrè tǎn) – electric blanket – chăn điện |
2274 | 预约接送 (yùyuē jiēsòng) – scheduled pick-up – đón xe theo lịch hẹn |
2275 | 酒店电话 (jiǔdiàn diànhuà) – hotel phone – điện thoại khách sạn |
2276 | 专属服务 (zhuānshǔ fúwù) – exclusive service – dịch vụ đặc biệt |
2277 | 旅游包车 (lǚyóu bāochē) – chartered car for travel – thuê xe du lịch |
2278 | 无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – wireless internet – mạng không dây |
2279 | 贵宾楼 (guìbīn lóu) – VIP floor – tầng VIP |
2280 | 行李车 (xínglǐ chē) – luggage cart – xe đẩy hành lý |
2281 | 旅游活动 (lǚyóu huódòng) – tourism activity – hoạt động du lịch |
2282 | 24小时接待 (24 xiǎoshí jiēdài) – 24-hour reception – lễ tân 24 giờ |
2283 | 停车位 (tíngchē wèi) – parking space – chỗ đậu xe |
2284 | 安全箱 (ānquán xiāng) – safety deposit box – két an toàn |
2285 | 夜床服务 (yè chuáng fúwù) – turndown service – dịch vụ dọn giường ban đêm |
2286 | 咨询台 (zīxún tái) – information desk – quầy thông tin |
2287 | 租赁服务 (zūlìn fúwù) – rental service – dịch vụ cho thuê |
2288 | 温水游泳池 (wēn shuǐ yóuyǒngchí) – heated swimming pool – hồ bơi nước ấm |
2289 | 餐饮订单 (cānyǐn dìngdān) – food order – đơn đặt món |
2290 | 报销单 (bàoxiāo dān) – reimbursement form – đơn hoàn phí |
2291 | 办公服务 (bàngōng fúwù) – business service – dịch vụ văn phòng |
2292 | 打扫房间 (dǎsǎo fángjiān) – room cleaning – dọn dẹp phòng |
2293 | 旅游交通 (lǚyóu jiāotōng) – travel transportation – giao thông du lịch |
2294 | 酒店指引 (jiǔdiàn zhǐyǐn) – hotel guide – hướng dẫn khách sạn |
2295 | 地图 (dìtú) – map – bản đồ |
2296 | 房间内餐饮 (fángjiān nèi cānyǐn) – in-room dining – ăn uống trong phòng |
2297 | 无烟区域 (wú yān qūyù) – non-smoking area – khu vực không hút thuốc |
2298 | 高级套房 (gāojí tào fáng) – deluxe suite – phòng suite cao cấp |
2299 | 连通房 (liántōng fáng) – connecting room – phòng liên thông |
2300 | 自动提款机 (zìdòng tí kuǎn jī) – ATM – máy rút tiền tự động |
2301 | 失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – bộ phận thất lạc |
2302 | 取消预定 (qǔxiāo yùdìng) – cancel reservation – hủy đặt phòng |
2303 | 客房清单 (kèfáng qīngdān) – room inventory – danh sách đồ đạc trong phòng |
2304 | 餐厅营业时间 (cāntīng yíngyè shíjiān) – restaurant opening hours – giờ mở cửa nhà hàng |
2305 | 酒店接送 (jiǔdiàn jiēsòng) – hotel transfer – dịch vụ đưa đón khách sạn |
2306 | 夜班 (yèbān) – night shift – ca đêm |
2307 | 客房价格 (kèfáng jiàgé) – room rate – giá phòng |
2308 | 自助入住 (zìzhù rùzhù) – self check-in – nhận phòng tự động |
2309 | 餐厅营业 (cāntīng yíngyè) – restaurant service – dịch vụ nhà hàng |
2310 | 预定取消费 (yùdìng qǔxiāo fèi) – cancellation fee – phí hủy đặt phòng |
2311 | 酒店泳池 (jiǔdiàn yǒngchí) – hotel swimming pool – hồ bơi khách sạn |
2312 | 托管服务 (tuōguǎn fúwù) – babysitting service – dịch vụ giữ trẻ |
2313 | 按时入住 (ànshí rùzhù) – on-time check-in – nhận phòng đúng giờ |
2314 | 住宿政策 (zhùsù zhèngcè) – accommodation policy – chính sách lưu trú |
2315 | 出租车服务 (chūzūchē fúwù) – taxi service – dịch vụ taxi |
2316 | 住宿时间 (zhùsù shíjiān) – stay duration – thời gian lưu trú |
2317 | 收费 (shōufèi) – charge – phí |
2318 | 退房手续 (tuìfáng shǒuxù) – check-out process – thủ tục trả phòng |
2319 | 酒店购物 (jiǔdiàn gòuwù) – hotel shopping – mua sắm tại khách sạn |
2320 | 票务服务 (piàowù fúwù) – ticketing service – dịch vụ vé |
2321 | 按摩浴缸 (ànmó yùgāng) – jacuzzi – bồn tắm sục |
2322 | 旅客信息 (lǚkè xìnxī) – guest information – thông tin khách |
2323 | 专车接送 (zhuānchē jiēsòng) – private car transfer – dịch vụ xe đưa đón riêng |
2324 | 温控系统 (wēn kòng xìtǒng) – temperature control system – hệ thống điều chỉnh nhiệt độ |
2325 | 共享区域 (gòngxiǎng qūyù) – shared area – khu vực chung |
2326 | 双层床 (shuāng céng chuáng) – bunk bed – giường tầng |
2327 | 客房预约 (kèfáng yùyuē) – room reservation – đặt phòng |
2328 | 自动结账 (zìdòng jiézhàng) – automatic checkout – thanh toán tự động |
2329 | 会议室设备 (huìyì shì shèbèi) – conference room equipment – thiết bị phòng họp |
2330 | 旅游接待 (lǚyóu jiēdài) – tour reception – tiếp đón khách du lịch |
2331 | 旅行服务台 (lǚxíng fúwù tái) – travel desk – quầy dịch vụ du lịch |
2332 | 旅游活动 (lǚyóu huódòng) – tourist activities – hoạt động du lịch |
2333 | 登记表格 (dēngjì biǎogé) – registration form – mẫu đăng ký |
2334 | 客房保险箱 (kèfáng bǎoxiǎnxiāng) – in-room safe – két an toàn trong phòng |
2335 | 免费停车 (miǎn fèi tíngchē) – free parking – bãi đỗ xe miễn phí |
2336 | 会议服务 (huìyì fúwù) – conference services – dịch vụ hội nghị |
2337 | 旅游巴士 (lǚyóu bāshì) – tourist bus – xe buýt du lịch |
2338 | 早餐时间 (zǎocān shíjiān) – breakfast hours – giờ ăn sáng |
2339 | 叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – wake-up service – dịch vụ gọi thức dậy |
2340 | 电视遥控器 (diànshì yáokòngqì) – TV remote control – điều khiển tivi |
2341 | 订房热线 (dìngfáng rèxiàn) – room reservation hotline – đường dây đặt phòng |
2342 | 旅游指南 (lǚyóu zhǐnán) – tourist guide – hướng dẫn du lịch |
2343 | 室内温度 (shìnèi wēndù) – room temperature – nhiệt độ phòng |
2344 | 机场贵宾室 (jīchǎng guìbīn shì) – airport VIP lounge – phòng chờ VIP sân bay |
2345 | 酒店认证 (jiǔdiàn rènzhèng) – hotel certification – chứng nhận khách sạn |
2346 | 行李托运 (xínglǐ tuōyùn) – luggage check-in – kiểm tra hành lý |
2347 | 打扫卫生 (dǎsǎo wèishēng) – sanitation cleaning – dọn vệ sinh |
2348 | 私人泳池 (sīrén yǒngchí) – private pool – hồ bơi riêng |
2349 | 酒店品牌 (jiǔdiàn pǐnpái) – hotel brand – thương hiệu khách sạn |
2350 | 行李推车 (xínglǐ tuīchē) – luggage cart – xe đẩy hành lý |
2351 | 客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – customer service center – trung tâm dịch vụ khách hàng |
2352 | 私人接送 (sīrén jiēsòng) – private transfer – đưa đón riêng |
2353 | 住宿标准 (zhùsù biāozhǔn) – accommodation standard – tiêu chuẩn lưu trú |
2354 | 住宿环境 (zhùsù huánjìng) – accommodation environment – môi trường lưu trú |
2355 | 酒店预定系统 (jiǔdiàn yùdìng xìtǒng) – hotel reservation system – hệ thống đặt phòng khách sạn |
2356 | 保安服务 (bǎo’ān fúwù) – security service – dịch vụ an ninh |
2357 | 订房条件 (dìngfáng tiáojiàn) – room booking conditions – điều kiện đặt phòng |
2358 | 扩展服务 (kuòzhǎn fúwù) – extended services – dịch vụ mở rộng |
2359 | 欢迎礼包 (huānyíng lǐbāo) – welcome package – gói quà chào đón |
2360 | 游览服务 (yóulǎn fúwù) – sightseeing service – dịch vụ tham quan |
2361 | 洗衣房 (xǐyī fáng) – laundry room – phòng giặt là |
2362 | 酒店评论 (jiǔdiàn pínglùn) – hotel review – đánh giá khách sạn |
2363 | 旅游推荐 (lǚyóu tuījiàn) – travel recommendation – giới thiệu du lịch |
2364 | 高级套房服务 (gāojí tàofáng fúwù) – suite service – dịch vụ phòng suite |
2365 | 打扫服务 (dǎsǎo fúwù) – cleaning service – dịch vụ dọn dẹp |
2366 | 酒店总经理 (jiǔdiàn zǒng jīnglǐ) – hotel general manager – giám đốc điều hành khách sạn |
2367 | 订房电话 (dìngfáng diànhuà) – reservation phone number – số điện thoại đặt phòng |
2368 | 晚餐时段 (wǎncān shíduàn) – dinner time – giờ ăn tối |
2369 | 隔音效果 (géyīn xiàoguǒ) – soundproofing – hiệu quả cách âm |
2370 | 酒店接待员 (jiǔdiàn jiēdài yuán) – hotel receptionist – lễ tân khách sạn |
2371 | 服务费用 (fúwù fèiyòng) – service charge – phí dịch vụ |
2372 | 过夜停车 (guò yè tíngchē) – overnight parking – đỗ xe qua đêm |
2373 | 住客 (zhùkè) – guest – khách |
2374 | 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) – business center – trung tâm thương mại |
2375 | 接待 (jiēdài) – reception – tiếp đón |
2376 | 登记表 (dēngjì biǎo) – registration form – mẫu đăng ký |
2377 | 团体预订 (tuántǐ yùdìng) – group booking – đặt phòng nhóm |
2378 | 自费项目 (zìfèi xiàngmù) – optional paid service – dịch vụ trả phí tùy chọn |
2379 | 离店时间 (lìdiàn shíjiān) – check-out time – giờ trả phòng |
2380 | 商场 (shāngchǎng) – shopping mall – trung tâm mua sắm |
2381 | 精致装修 (jīngzhì zhuāngxiū) – exquisite decoration – trang trí tinh xảo |
2382 | 预定确认书 (yùdìng quèrèn shū) – booking confirmation letter – thư xác nhận đặt phòng |
2383 | 订房热线 (dìngfáng rèxiàn) – booking hotline – đường dây nóng đặt phòng |
2384 | 总台 (zǒngtái) – front desk – quầy lễ tân |
2385 | 酒店接待人员 (jiǔdiàn jiēdài rényuán) – hotel staff – nhân viên khách sạn |
2386 | 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – electric curtains – rèm điện |
2387 | 地理位置 (dìlǐ wèizhì) – geographical location – vị trí địa lý |
2388 | 接待大厅 (jiēdài dàtīng) – reception hall – sảnh tiếp đón |
2389 | 服务费 (fúwù fèi) – service fee – phí dịch vụ |
2390 | 空调遥控器 (kōngtiáo yáokòng qì) – air conditioning remote control – điều khiển từ xa điều hòa |
2391 | 雾霾 (wùmái) – smog – khói bụi |
2392 | 特色餐饮 (tèsè cānyǐn) – specialty dining – ẩm thực đặc sắc |
2393 | 行李运输 (xínglǐ yùnshū) – luggage transport – vận chuyển hành lý |
2394 | 自助入住 (zìzhù rùzhù) – self check-in – tự đăng ký nhận phòng |
2395 | 垃圾桶 (lājī tǒng) – trash bin – thùng rác |
2396 | 暖水器 (nuǎnshuǐ qì) – water heater – máy nước nóng |
2397 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charges – phí bổ sung |
2398 | 信用卡支付 (xìnyòng kǎ zhīfù) – credit card payment – thanh toán bằng thẻ tín dụng |
2399 | 行李搬运 (xínglǐ bānyùn) – luggage handling – xử lý hành lý |
2400 | 休闲设施 (xiūxián shèshī) – leisure facilities – cơ sở vật chất giải trí |
2401 | 小费 (xiǎofèi) – tip – tiền bo |
2402 | 桑拿 (sāngná) – sauna – phòng xông hơi |
2403 | 代客泊车 (dàikè bó chē) – valet parking – dịch vụ đậu xe |
2404 | 失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – phòng đồ thất lạc |
2405 | 托管服务 (tuōguǎn fúwù) – childcare service – dịch vụ giữ trẻ |
2406 | 浴袍 (yùbào) – bathrobe – áo choàng tắm |
2407 | 备品 (bèipǐn) – amenities – tiện nghi |
2408 | 防火设施 (fánghuǒ shèshī) – fire safety facilities – cơ sở vật chất phòng cháy chữa cháy |
2409 | 应急计划 (yìngjí jìhuà) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
2410 | 客房内饮品 (kèfáng nèi yǐn pǐn) – in-room drinks – đồ uống trong phòng |
2411 | 休闲娱乐 (xiūxián yúlè) – recreational activities – hoạt động giải trí |
2412 | 酒吧营业时间 (jiǔbā yíngyè shíjiān) – bar opening hours – giờ mở cửa quầy bar |
2413 | 室外游泳池 (shìwài yóuyǒngchí) – outdoor swimming pool – hồ bơi ngoài trời |
2414 | 房间价格 (fángjiān jiàgé) – room rate – giá phòng |
2415 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – discount rate – giá ưu đãi |
2416 | 早鸟优惠 (zǎo niǎo yōuhuì) – early bird discount – giảm giá đặt phòng sớm |
2417 | 高峰期 (gāofēngqī) – peak season – mùa cao điểm |
2418 | 混合房型 (hùnhé fángxíng) – mixed room type – phòng hỗn hợp |
2419 | 周末特价 (zhōumò tèjià) – weekend special offer – ưu đãi cuối tuần |
2420 | 活动套餐 (huódòng tào cān) – activity package – gói hoạt động |
2421 | 会议设施 (huìyì shèshī) – conference facilities – cơ sở vật chất hội nghị |
2422 | 昼夜值班 (zhòuyè zhíbān) – 24-hour duty – trực ca 24/7 |
2423 | 快餐区 (kuàicān qū) – fast food area – khu vực thức ăn nhanh |
2424 | 住宿证 (zhùsù zhèng) – accommodation certificate – giấy chứng nhận lưu trú |
2425 | 隔音效果 (gé yīn xiàoguǒ) – soundproof effect – hiệu quả cách âm |
2426 | 无障碍设施 (wú zhàng’ài shèshī) – disabled facilities – cơ sở vật chất cho người khuyết tật |
2427 | 提供早餐 (tígōng zǎocān) – breakfast provided – cung cấp bữa sáng |
2428 | 座位预订 (zuòwèi yùdìng) – seat reservation – đặt chỗ |
2429 | 酒水单 (jiǔ shuǐ dān) – drink menu – thực đơn đồ uống |
2430 | 订房热线 (dìngfáng rèxiàn) – room reservation hotline – đường dây nóng đặt phòng |
2431 | 室内保险箱 (shìnèi bǎoxiǎn xiāng) – in-room safe – két sắt trong phòng |
2432 | 优先入住 (yōuxiān rùzhù) – priority check-in – nhận phòng ưu tiên |
2433 | 夜间接待 (yèjiān jiēdài) – night reception – tiếp đón ban đêm |
2434 | 无线上网 (wúxiàn shàngwǎng) – wireless internet – internet không dây |
2435 | 儿童乐园 (értóng lèyuán) – children’s play area – khu vui chơi trẻ em |
2436 | 住客专享 (zhùkè zhuānxiǎng) – exclusive for guests – chỉ dành cho khách |
2437 | 售票处 (shòupiào chù) – ticket counter – quầy vé |
2438 | 拾荒员 (shíhuāng yuán) – garbage collector – nhân viên thu gom rác |
2439 | 行李员 (xínglǐ yuán) – bellboy – nhân viên khuân vác hành lý |
2440 | 普通套房 (pǔtōng tào fáng) – standard suite – phòng suite tiêu chuẩn |
2441 | 房费包括 (fángfèi bāokuò) – room rate includes – giá phòng bao gồm |
2442 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – additional charge – phí phụ thu |
2443 | 住客满意度调查 (zhùkè mǎnyì dù diàochá) – guest satisfaction survey – khảo sát sự hài lòng của khách |
2444 | 环境评价 (huánjìng píngjià) – environmental rating – đánh giá môi trường |
2445 | 精选套餐 (jīngxuǎn tào cān) – selected package – gói chọn lọc |
2446 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – customer loyalty program – chương trình khách hàng thân thiết |
2447 | 酒店餐饮服务 (jiǔdiàn cānyǐn fúwù) – hotel dining service – dịch vụ ăn uống khách sạn |
2448 | 购物区 (gòuwù qū) – shopping area – khu mua sắm |
2449 | 保健中心 (bǎojiàn zhōngxīn) – wellness center – trung tâm chăm sóc sức khỏe |
2450 | 美容护理 (měiróng hùlǐ) – beauty treatment – dịch vụ chăm sóc sắc đẹp |
2451 | 健身房 (jiànshēn fáng) – fitness room – phòng gym |
2452 | 旅游服务 (lǚyóu fúwù) – travel service – dịch vụ du lịch |
2453 | 酒店礼品店 (jiǔdiàn lǐpǐn diàn) – hotel gift shop – cửa hàng quà tặng khách sạn |
2454 | 失物招领 (shīwù zhāolǐng) – lost and found – mất đồ |
2455 | 代订餐厅 (dài dìng cāntīng) – restaurant reservation – đặt bàn nhà hàng |
2456 | 客房消耗品 (kèfáng xiāohào pǐn) – room amenities – tiện nghi trong phòng |
2457 | 餐饮服务员 (cānyǐn fúwù yuán) – waiter/waitress – nhân viên phục vụ |
2458 | 餐厅预订 (cāntīng yùdìng) – restaurant booking – đặt bàn nhà hàng |
2459 | 售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – after-sales guarantee – bảo hành sau bán hàng |
2460 | 智能客房 (zhìnéng kèfáng) – smart room – phòng thông minh |
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được Nguyễn Minh Vũ thiết kế bài bản, hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chuyên ngành khách sạn một cách khoa học và thực tiễn. Từng từ vựng đều được trình bày đầy đủ ba phần: tiếng Trung, pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và ứng dụng nhanh chóng trong các tình huống giao tiếp thực tế tại môi trường khách sạn.
Điểm nổi bật của cuốn sách:
Nội dung phong phú: Bao quát từ những thuật ngữ cơ bản đến chuyên sâu trong ngành khách sạn.
Thiết kế thân thiện: Cấu trúc rõ ràng, logic, dễ tra cứu và thuận tiện trong quá trình học tập.
Ứng dụng thực tế cao: Phù hợp cho học viên đang theo học chương trình tiếng Trung chuyên ngành du lịch – khách sạn, cũng như những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK.
Tính hệ thống chuẩn mực: Toàn bộ từ vựng trong sách đều bám sát với giáo trình Hán ngữ BOYA và hệ thống thi cử HSK-HSKK, được Tác giả Nguyễn Minh Vũ đúc kết qua nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo chuyên sâu.
Với tâm huyết mang lại giá trị thực tiễn cao cho cộng đồng học tiếng Trung, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn sách này như một cây cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ giỏi lý thuyết mà còn thành thạo giao tiếp trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn tài liệu chất lượng, chuyên sâu và chuẩn mực về từ vựng tiếng Trung khách sạn, thì Từ vựng tiếng Trung Khách sạn chính là lựa chọn hoàn hảo để đồng hành cùng bạn trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp.
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình học tiếng Trung chuyên sâu theo từng lĩnh vực chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi ngành Nhà hàng – Khách sạn hoặc có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường dịch vụ chuyên nghiệp.
Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng với hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới do chính anh phát triển, cùng với hệ thống luyện thi chứng chỉ tiếng Trung các cấp độ từ HSK 1-2-3, HSK 4-5-6, HSK 7-8-9, và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu giáo trình Hán ngữ thực tiễn, Tác giả đã dày công xây dựng cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn nhằm cung cấp cho người học một bộ từ vựng bài bản, thiết thực và sát với môi trường làm việc thực tế.
Cuốn sách tập trung vào việc hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề đặc thù trong ngành khách sạn như:
Đặt phòng và lễ tân
Dịch vụ buồng phòng
Nhà hàng khách sạn
Dịch vụ chăm sóc khách hàng
Quản lý sự kiện, hội nghị
Từ vựng giao tiếp trong các tình huống thực tế
Đặc biệt, mỗi từ vựng trong ebook đều đi kèm phiên âm pinyin chuẩn xác và ngữ cảnh sử dụng cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ nhanh chóng mà còn biết vận dụng ngay trong giao tiếp và công việc.
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn ebook còn gợi ý các mẫu câu thông dụng, mẫu hội thoại chuẩn mực, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho người học tự tin giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn, đồng thời là nguồn tài liệu hữu ích cho các học viên đang luyện thi HSK và HSKK trình độ cao.
Với sự đầu tư nghiêm túc về nội dung và phương pháp biên soạn khoa học, Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là cầu nối giúp người học dễ dàng chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và hội nhập vào môi trường làm việc quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn chuẩn mực, thực tế và ứng dụng cao, thì cuốn ebook này chính là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một tác phẩm độc đáo được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp. Với kinh nghiệm dày dạn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ cũng như văn hóa Trung Quốc, Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho người học những kiến thức quý giá và thiết thực.
Cuốn sách này được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn có thể áp dụng vào thực tiễn trong ngành dịch vụ khách sạn. Nội dung của ebook bao gồm các từ vựng thông dụng, cụm từ cần thiết và mẫu câu giao tiếp cơ bản liên quan đến lĩnh vực lưu trú, đảm bảo rằng người đọc có thể tự tin giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp.
Ngoài ra, tác giả cũng cung cấp những bài tập thực hành phong phú nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ là tài liệu hữu ích cho sinh viên ngành du lịch, khách sạn mà còn dành cho bất kỳ ai có nhu cầu nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách hứa hẹn sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc của bạn.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Tác phẩm Hán ngữ nổi bật của Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên Nguyễn Minh Vũ cùng thương hiệu độc quyền CHINEMASTER đã trở nên quen thuộc với hàng ngàn học viên. Là nhà sáng lập CHINEMASTER, Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với phương pháp giảng dạy sáng tạo mà còn được biết đến qua các tác phẩm Hán ngữ chất lượng, trong đó cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một điểm sáng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.
Giới thiệu về cuốn sách
Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung mong muốn làm việc trong ngành du lịch, khách sạn hoặc các lĩnh vực liên quan đến dịch vụ. Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp vốn từ vựng thực tế, các mẫu câu giao tiếp thông dụng và các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc tại khách sạn. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, tác phẩm này không chỉ giúp người học nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mang đến sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong thực tế.
Cuốn ebook này nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ giáo trình nổi bật của Nguyễn Minh Vũ, được xây dựng với mục tiêu hệ thống hóa kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Tác phẩm thể hiện sự tâm huyết của tác giả trong việc mang đến tài liệu học tập chất lượng, dễ tiếp cận và phù hợp với nhu cầu của người học Việt Nam.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Nội dung thực tiễn: Cuốn sách cung cấp hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến các hoạt động trong khách sạn như đặt phòng, tiếp đón khách, xử lý yêu cầu, và hướng dẫn dịch vụ. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo tính ứng dụng cao.
Tình huống giao tiếp thực tế: Mỗi chương trong sách đều đi kèm với các đoạn hội thoại mẫu, giúp người học dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể.
Phương pháp học hiệu quả: Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy độc quyền của CHINEMASTER, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài thông qua các bài tập thực hành và ví dụ minh họa.
Định dạng ebook tiện lợi: Là một cuốn sách điện tử, Từ vựng tiếng Trung Khách sạn dễ dàng được truy cập trên nhiều thiết bị, phù hợp với người học bận rộn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã đóng góp không nhỏ vào việc phổ biến và nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Các tác phẩm của ông, bao gồm cả Từ vựng tiếng Trung Khách sạn, không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ này. CHINEMASTER đã trở thành thương hiệu độc quyền, được công nhận rộng rãi nhờ vào sự chuyên nghiệp và tận tâm trong giáo dục.
Đối tượng phù hợp
Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với:
Nhân viên, quản lý trong ngành khách sạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung.
Sinh viên chuyên ngành du lịch, khách sạn hoặc tiếng Trung.
Những người học tiếng Trung có nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống công việc thực tế.
Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế. Với sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, tác phẩm này xứng đáng là một trong những cuốn sách Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, thực tiễn và dễ tiếp cận, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao tại Việt Nam, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã nhanh chóng khẳng định được vị thế của mình như một tài liệu học tập và tham khảo không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành dịch vụ khách sạn – du lịch. Đây là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam.
Tầm quan trọng và giá trị của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không đơn thuần chỉ liệt kê các từ vựng thông thường, mà còn được thiết kế khoa học, hệ thống hóa chặt chẽ, bám sát thực tiễn nghiệp vụ khách sạn, giúp người học không chỉ nắm vững từ ngữ chuyên ngành mà còn thực hành hiệu quả trong môi trường công việc thực tế.
Nội dung sách bao gồm:
Các nhóm từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất trong lĩnh vực khách sạn: đặt phòng, lễ tân, buồng phòng, dịch vụ nhà hàng, chăm sóc khách hàng, quản lý sự kiện, xử lý phàn nàn, dịch vụ phòng, v.v.
Các mẫu câu ứng dụng thường gặp trong giao tiếp khách sạn, giúp người học luyện tập kỹ năng sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Phần giải thích chi tiết từ ngữ, kèm phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ, rõ ràng.
Các tình huống giao tiếp mẫu, bài tập thực hành và câu hỏi ôn tập cuối mỗi chương, giúp người học tự kiểm tra tiến độ tiếp thu.
Cuốn sách được trình bày dễ hiểu, logic, phù hợp với nhiều đối tượng học viên từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt hữu ích cho:
Sinh viên ngành Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn.
Nhân sự đang làm việc trong lĩnh vực khách sạn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành.
Người học tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức chuyên sâu theo hướng chuyên ngành dịch vụ.
Vai trò của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống CHINEMASTER, là người đứng sau thành công của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Ông được biết đến với kinh nghiệm giảng dạy phong phú, chuyên sâu và sự tâm huyết trong việc phát triển các bộ tài liệu tiếng Trung chuyên ngành bài bản, cập nhật thực tế.
Không chỉ là người biên soạn bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) 9 quyển luyện thi HSK 1-9 cấp, HSKK sơ-trung-cao cấp và TOCFL band A, B, C, Thầy Nguyễn Minh Vũ còn liên tục sáng tác và cập nhật những bộ tài liệu tiếng Trung chuyên ngành như:
Tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tiếng Trung Logistics
Tiếng Trung Kế toán – Kiểm toán
Tiếng Trung Thương mại quốc tế
Tiếng Trung Công xưởng – Nhà máy
Và đặc biệt là Tiếng Trung Khách sạn – Nhà hàng.
Tác giả đã đầu tư rất nhiều thời gian nghiên cứu, khảo sát thực tế môi trường khách sạn – du lịch để từ đó xây dựng nên một nội dung sách sát thực tế, dễ áp dụng, không lý thuyết suông.
CHINEMASTER – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam
CHINEMASTER do Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng lập là hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu, chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại, luyện thi HSK, HSKK và TOCFL với chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Các khóa học tại CHINEMASTER đều sử dụng trực tiếp những giáo trình và ebook chuyên ngành do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn cũng chính là một phần quan trọng trong hệ thống đào tạo bài bản này, đảm bảo học viên không chỉ vững từ vựng, mà còn thành thạo kỹ năng giao tiếp chuyên ngành, tự tin làm việc trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp quốc tế.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập tiếng Trung chuyên ngành đơn thuần mà còn là cầu nối vững chắc giúp người học nhanh chóng hội nhập và phát triển sự nghiệp trong ngành dịch vụ khách sạn – du lịch. Đây là một tác phẩm tiêu biểu mà bất kỳ ai đang có ý định học tiếng Trung chuyên ngành đều không nên bỏ qua.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành khách sạn được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, thực tiễn và phương pháp giảng dạy hiện đại, cuốn giáo trình này đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho hàng ngàn học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung Quốc.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực khách sạn, du lịch và dịch vụ. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
Nội dung thực tiễn: Giáo trình tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành khách sạn, từ việc đón tiếp khách, xử lý đặt phòng, đến cung cấp dịch vụ ăn uống và giải quyết khiếu nại.
Từ vựng chuyên ngành: Hệ thống từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Phương pháp học hiện đại: Giáo trình kết hợp các bài tập thực hành, ví dụ minh họa và hướng dẫn chi tiết, giúp học viên nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.
Tính ứng dụng cao: Không chỉ phục vụ học viên tại ChineMaster, giáo trình còn được sử dụng rộng rãi trong các khóa học trực tuyến và các diễn đàn tiếng Trung do Thầy Vũ quản lý.
Vai trò của Giáo trình tại Hệ thống ChineMaster
ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với đội ngũ giảng viên chất lượng và chương trình đào tạo bài bản. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được tích hợp vào các khóa học chuyên ngành tại trung tâm, giúp học viên:
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.
Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành.
Tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, đặc biệt trong ngành du lịch và khách sạn.
Hệ thống ChineMaster không chỉ sử dụng giáo trình này trong giảng dạy trực tiếp mà còn chia sẻ tài liệu thông qua các nền tảng trực tuyến như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Những diễn đàn này là nơi học viên có thể truy cập các tài liệu học tập, trao đổi kiến thức và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng học tiếng Trung toàn quốc.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến chương trình học toàn diện, chất lượng và hiệu quả. Hệ thống không chỉ cung cấp các khóa học trực tiếp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, mà còn phát triển các khóa học trực tuyến, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trên khắp cả nước.
Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster đã xây dựng được uy tín vững chắc thông qua:
Chương trình học đa dạng: Từ các khóa học cơ bản, nâng cao đến chuyên ngành như khách sạn, thương mại, y học.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giáo viên đều có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và tận tâm với học viên.
Cộng đồng học tập sôi nổi: Các diễn đàn tiếng Trung do Thầy Vũ sáng lập là nơi kết nối hàng ngàn học viên, tạo nên một môi trường học tập năng động và hỗ trợ lẫn nhau.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc một cách thực tiễn nhất. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, khẳng định vị thế của ChineMaster là đơn vị đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất cả nước.
Hãy tham gia ngay các khóa học tại ChineMaster – Thanh Xuân HSK hoặc truy cập các diễn đàn tiếng Trung của Thầy Vũ để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và chuyên nghiệp!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tinh hoa giáo trình Hán ngữ trong hệ thống ChineMaster
Trong hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành không thể thiếu. Đây không chỉ là tài liệu giảng dạy tiêu chuẩn mà còn là kim chỉ nam giúp học viên phát triển nhanh chóng vốn từ vựng chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực khách sạn – du lịch, một ngành nghề đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và quốc tế.
Giáo trình được thiết kế khoa học, bài bản, bám sát thực tế, giúp người học vừa tiếp thu nhanh từ vựng chuyên ngành, vừa thực hành giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp. Tác phẩm là thành quả nghiên cứu chuyên sâu, đúc kết kinh nghiệm giảng dạy và dịch thuật nhiều năm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi được đánh giá là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội hiện nay.
Điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn:
Hệ thống từ vựng phong phú, chuẩn xác, bám sát các tình huống thực tế trong ngành khách sạn.
Bài tập ứng dụng đa dạng, giúp học viên thực hành ngay lập tức, phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính và dịch tiếng Trung.
Phiên âm chuẩn xác theo hệ thống pinyin tiêu chuẩn, hỗ trợ tối đa cho người mới bắt đầu.
Giải thích nghĩa tiếng Trung chi tiết, giúp học viên hiểu sâu sắc từng khái niệm, từ đó ứng dụng linh hoạt trong công việc.
Hiện nay, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được lưu trữ rộng rãi trên các hệ thống diễn đàn học tiếng Trung lớn như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster – nơi chia sẻ hàng ngàn tài liệu học tiếng Trung độc quyền.
Forum tiếng Trung Chinese Master Education – môi trường giao lưu học thuật cho cộng đồng yêu tiếng Trung.
Diễn đàn MASTEREDU – nơi kết nối học viên và giáo viên tiếng Trung trên toàn quốc.
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – hệ thống hỗ trợ luyện thi HSK-HSKK hiệu quả nhất.
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ – diễn đàn học tiếng Trung miễn phí hàng đầu hiện nay.
Tất cả các nền tảng này đều nằm trong CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện và chuyên sâu nhất tại Việt Nam, do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển.
Sự ra đời của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn một lần nữa khẳng định tâm huyết, trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển chương trình đào tạo tiếng Trung thực dụng, chuyên sâu, bám sát nhu cầu thực tế của xã hội hiện đại.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn: Cánh cửa mở ra thế giới ngôn ngữ chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được cảm tình và sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường, mà còn là một bước đột phá trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng chuyên ngành tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực khách sạn – một ngành nghề đang ngày càng phát triển tại Việt Nam.
Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ ngay khi được giới thiệu. Với nội dung được thiết kế chuyên biệt, cuốn sách này đáp ứng nhu cầu học tập của những người đang làm việc hoặc có ý định tham gia vào ngành khách sạn, nơi mà tiếng Trung đang trở thành một kỹ năng quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Học viên tại ChineMaster Education đã đánh giá cao tính thực tiễn và sự phong phú của hệ thống từ vựng được biên soạn trong giáo trình, giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp và ứng dụng thực tế.
Một phần trong kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Là một phần nhỏ nhưng vô cùng giá trị trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn mang đến một góc nhìn chuyên sâu về cách học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Cuốn sách được biên soạn dưới dạng ebook, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng khác nhau. Nội dung của giáo trình không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn cung cấp các ví dụ thực tế, bài tập áp dụng và cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể, từ đặt phòng, phục vụ khách hàng đến quản lý khách sạn.
Lợi ích to lớn cho học viên
Tác phẩm này mang lại giá trị vượt trội trong việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu và tập trung vào các tình huống thực tế, giáo trình giúp học viên:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành khách sạn: Từ các thuật ngữ cơ bản như đặt phòng, dịch vụ ăn uống đến các khái niệm nâng cao liên quan đến quản lý và vận hành khách sạn.
Tăng cường khả năng giao tiếp: Các mẫu câu và tình huống thực tế trong giáo trình giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hỗ trợ học tập linh hoạt: Định dạng ebook cho phép học viên học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của những người làm việc trong ngành dịch vụ.
Tầm nhìn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với tâm huyết và kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung, đã tạo nên một tác phẩm không chỉ mang tính học thuật mà còn rất gần gũi với nhu cầu thực tiễn. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là minh chứng cho nỗ lực của ông trong việc xây dựng một hệ thống giáo trình toàn diện, giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên sâu. Đây cũng là một phần quan trong trong sứ mệnh của ChineMaster Education, nơi đào tạo tiếng Trung không chỉ là học ngôn ngữ, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã và đang khẳng định vị thế của mình như một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn mà nó mang lại, tác phẩm này xứng đáng là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình học tập và phát triển sự nghiệp trong ngành khách sạn. Hãy cùng khám phá và trải nghiệm để thấy được sức mạnh của ngôn ngữ qua từng trang sách của Tác giả Nguyễn Minh Vũ!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Một bước tiến mới cho cộng đồng học viên ChineMaster Education MASTEREDU
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên. Sự ra đời của cuốn sách không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu theo từng lĩnh vực mà còn mở ra một hướng đi mới trong việc phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn.
Tác phẩm này là một phần nhỏ trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ và hệ thống mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn trong nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy. Với bố cục chặt chẽ, nội dung chuẩn mực, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn được thiết kế nhằm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng chuyên ngành, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc tại khách sạn và các ngành dịch vụ liên quan.
Không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, tác phẩm còn tích hợp phương pháp học tập hiện đại, khoa học, kết hợp giữa ghi nhớ từ vựng và thực hành ứng dụng qua các tình huống giao tiếp cụ thể, sát với thực tế công việc. Điều này đã mang lại lợi ích to lớn cho học viên, giúp họ rút ngắn thời gian học tập, ghi nhớ sâu hơn và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc chuyên ngành.
Phiên bản ebook của cuốn sách còn giúp học viên tiếp cận nội dung học tập mọi lúc mọi nơi, phù hợp với xu hướng học trực tuyến linh hoạt ngày nay. Qua đó, tác phẩm càng khẳng định vai trò tiên phong của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU trong việc đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là cây cầu nối đưa học viên đến gần hơn với mục tiêu sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp, mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực khách sạn – du lịch quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập và nghiên cứu tiếng Trung vô cùng hữu ích, đặc biệt là cho những người đang làm việc trong ngành khách sạn hoặc có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành.
Thông tin tác phẩm
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên sách: Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
Loại sách: Ebook
Ngôn ngữ: Tiếng Trung, Tiếng Anh, Tiếng Việt
Nội dung chính
Cuốn sách này cung cấp một lượng lớn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn, bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến việc đặt phòng, phục vụ khách hàng, quản lý khách sạn, và nhiều hơn nữa. Tác giả đã sắp xếp và phân loại các từ vựng một cách khoa học và dễ hiểu, giúp người học có thể dễ dàng tìm kiếm và học tập.
Đặc điểm nổi bật
Cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn phong phú và hữu ích
Sắp xếp và phân loại từ vựng khoa học và dễ hiểu
Dễ dàng tìm kiếm và học tập
Ebook tiện lợi, có thể đọc trên nhiều thiết bị khác nhau
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Cuốn sách này được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một thư viện chuyên về tài liệu học tập và nghiên cứu tiếng Trung. Địa chỉ của thư viện là:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)
Người học có thể đến thư viện để đọc và học tập từ cuốn sách này, hoặc có thể liên hệ với thư viện để biết thêm thông tin về cách truy cập và sử dụng tài liệu.
Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một cuốn ebook Hán ngữ nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực khách sạn và du lịch. Với nội dung thực tiễn, phong phú và cách trình bày dễ hiểu, cuốn sách đã trở thành một tài liệu học tập giá trị, hỗ trợ người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật của tác phẩm
Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng và cụm từ thông dụng trong ngành khách sạn, bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến đặt phòng, lễ tân, dịch vụ phòng, nhà hàng, và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường khách sạn.
Ngữ cảnh thực tiễn: Mỗi từ vựng được giải thích kèm ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Sách được biên soạn theo cách hệ thống, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Hỗ trợ đa dạng đối tượng: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là nhân viên khách sạn, hướng dẫn viên du lịch, hoặc sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ và du lịch.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung. Với kinh nghiệm nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã tạo ra nhiều tài liệu học tập chất lượng, trong đó Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích học tiếng Trung tại Hà Nội. Thư viện nằm ở vị trí thuận lợi:
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Khu vực: Gần Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, và Tây Sơn.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ cuốn ebook này mà còn cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Trung đa dạng khác, từ sách giáo trình, từ điển, đến các tài liệu chuyên ngành. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn khám phá và nâng cao kỹ năng Hán ngữ.
Ý nghĩa của tác phẩm
Trong bối cảnh ngành du lịch và khách sạn tại Việt Nam ngày càng phát triển, việc thành thạo tiếng Trung đã trở thành một lợi thế lớn. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn mở ra cơ hội giao tiếp tự tin với khách hàng Trung Quốc, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và cơ hội nghề nghiệp.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực khách sạn và du lịch. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, cuốn ebook này dễ dàng tiếp cận và mang lại giá trị thực tiễn cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chất lượng để học tiếng Trung, hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Hà Nội, để khám phá tác phẩm này và nhiều tài liệu hữu ích khác.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành được biên soạn bài bản và công phu, dành riêng cho các bạn học viên, giáo viên và những người đang làm việc trong lĩnh vực nhà hàng – khách sạn có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu. Đây là một phần trong hệ thống tài liệu độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) thuộc Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education.
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn không chỉ tập hợp các từ vựng chuyên ngành theo chủ đề rõ ràng, mà còn kèm theo các mẫu câu thực tế, tình huống giao tiếp thực hành và hướng dẫn phát âm chuẩn theo phiên âm pinyin chính xác. Nhờ vậy, người học có thể nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế tại khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng và các môi trường du lịch chuyên nghiệp.
Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ và phục vụ bạn đọc tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (khu vực gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn). Đây là địa điểm học tập và nghiên cứu uy tín, chuyên biệt cho những ai yêu thích và mong muốn chinh phục tiếng Trung theo một phương pháp bài bản, hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với các giáo trình truyền thống.
Việc Tác giả Nguyễn Minh Vũ cho ra đời tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khách sạn đã góp phần hoàn thiện hơn kho tài liệu chuyên ngành đa dạng và phong phú của hệ thống ChineMaster. Nội dung sách ebook được cập nhật thường xuyên, bám sát với thực tiễn công việc, đồng thời giữ vững triết lý đào tạo: “Học tiếng Trung để sử dụng thành thạo thực tế” mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn theo đuổi.
Đặc biệt, do thuộc danh mục tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG, sách ebook này chỉ có tại hệ thống ChineMaster và không phát hành ra ngoài thị trường tự do. Điều này càng khẳng định tính độc quyền, chất lượng và giá trị thực tiễn cao của tài liệu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn vừa đầy đủ, vừa chuẩn xác, đồng thời dễ ứng dụng trong thực tế thì Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện ChineMaster chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Người bạn đồng hành đắc lực của học viên tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành khách sạn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – một cuốn sách không chỉ đơn thuần là kho từ vựng, mà còn là cẩm nang giúp người học dễ dàng nắm bắt và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp.
Tại sao Từ vựng tiếng Trung Khách sạn lại được yêu thích?
Điểm đặc biệt của cuốn ebook này nằm ở cách trình bày khoa học, dễ hiểu và sát với thực tế công việc. Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ mới mà còn biết cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và nghiệp vụ khách sạn. Từ những thuật ngữ cơ bản như “đặt phòng”, “check-in”, “dịch vụ phòng” đến các cụm từ chuyên sâu về quản lý khách sạn, thanh toán, quản lý nhân sự… đều được tổng hợp đầy đủ và cập nhật.
Nguyễn Minh Vũ – Người truyền cảm hứng học tiếng Trung chuyên ngành
Không chỉ là một tác phẩm học thuật, ebook này còn mang dấu ấn của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người thầy tận tâm và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân, anh đã thấu hiểu những khó khăn mà học viên gặp phải khi học tiếng Trung chuyên ngành khách sạn. Từ đó, anh đã tạo ra một tài liệu vừa thực tiễn, vừa dễ tiếp cận, giúp học viên tự tin hơn khi bước vào môi trường làm việc quốc tế.
ChineMaster Thanh Xuân – Nơi kiến thức và thực tiễn giao thoa
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung theo chuẩn HSK. Trung tâm tự hào khi là nơi đầu tiên và duy nhất tại Hà Nội ứng dụng rộng rãi bộ giáo trình do chính Nguyễn Minh Vũ biên soạn, trong đó có ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, học viên tại ChineMaster không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống thực tế trong ngành khách sạn.
Tác phẩm góp phần nâng tầm chất lượng đào tạo Hán ngữ
Nhờ sự đồng hành của ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn, hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại ChineMaster Thanh Xuân ngày càng phát triển mạnh mẽ. Cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu trong các khóa học chuyên ngành, giúp học viên nhanh chóng làm chủ vốn từ vựng chuyên sâu và tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế đầy cạnh tranh. Đây cũng là minh chứng cho sự uy tín và chất lượng đào tạo TOP 1 tại Hà Nội của Trung tâm.
Tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tập đơn thuần mà còn là người bạn đồng hành tin cậy của hàng ngàn học viên tại Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân. Với sự kết hợp giữa nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại, đây chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong ngành khách sạn – ngành nghề đầy tiềm năng và cơ hội phát triển tại Việt Nam và quốc tế.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội
Giới thiệu về ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, với trụ sở tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung Quốc. Với phương châm Chất lượng học tập là hàng đầu, chúng tôi không ngừng cải tiến chương trình giảng dạy để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn
Một trong những tài liệu nổi bật mà hệ thống trung tâm đang sử dụng để phục vụ công tác đào tạo là Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn. Tài liệu này không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng chuyên ngành mà còn giúp học viên làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường khách sạn.
Nội dung và ứng dụng
Tác phẩm này bao gồm các từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến ngành du lịch và khách sạn, như:
Từ vựng về dịch vụ: Đặt phòng, lễ tân, dịch vụ phòng.
Câu giao tiếp thường dùng: Chào hỏi, phản hồi yêu cầu của khách hàng.
Tình huống thực tế: Mô phỏng các tình huống giao tiếp giữa nhân viên khách sạn và khách hàng.
Bằng việc sử dụng tài liệu này, học viên có thể phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp trong ngành.
Lợi ích của việc áp dụng tài liệu
Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn vào chương trình đào tạo mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
Đào tạo chuyên sâu: Giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực khách sạn.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Học viên được thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế, nâng cao khả năng phản xạ.
Cải thiện sự tự tin: Học viên sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, cam kết cung cấp cho học viên những tài liệu học tập chất lượng nhất. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, giúp học viên sẵn sàng cho những cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Tính thực dụng của Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn là chìa khóa vàng để mở cánh cửa bước vào thế giới dịch vụ đầy tiềm năng. Bạn đang khao khát chinh phục lĩnh vực này nhưng lại loay hoay với hàng ngàn từ vựng? Đừng lo, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường khách sạn quốc tế.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung khách sạn không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Từ việc đón tiếp khách hàng, xử lý tình huống phát sinh đến thăng tiến lên các vị trí quản lý, tất cả đều nằm trong tầm tay bạn. Hãy cùng khám phá hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành này và biến ước mơ thành hiện thực!
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn: Cẩm nang thiết yếu cho người học
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn công phu, tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn cao. Sách cung cấp một hệ thống từ vựng tiếng Trung khách sạn phong phú, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao, được sắp xếp khoa học theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép các ví dụ minh họa sinh động, giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng tiếng Trung khách sạn một cách chính xác. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn bổ sung thêm các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường khách sạn, giúp người học tự tin ứng dụng vào thực tế.
CHINEMASTER EDUCATION: Ứng dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn vào giảng dạy
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, một trong những trung tâm Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã nhanh chóng nhận thấy giá trị thực tiễn của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ. CHINEMASTER đã đưa cuốn sách này vào chương trình giảng dạy, giúp học viên tiếp cận với nguồn từ vựng tiếng Trung khách sạn chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong ngành dịch vụ.
Việc ứng dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Khách sạn vào chương trình đào tạo đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Học viên CHINEMASTER EDUCATION không chỉ nắm vững từ vựng mà còn tự tin giao tiếp, xử lý tình huống chuyên nghiệp, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường lao động. Hình dung xem, một học viên có thể tự tin chào đón khách bằng tiếng Trung, giới thiệu các dịch vụ của khách sạn một cách trôi chảy, xử lý các yêu cầu của khách hàng một cách chuyên nghiệp, đó chính là thành công mà CHINEMASTER EDUCATION hướng đến.
Lợi ích khi sử dụng Từ vựng tiếng Trung Khách sạn của Nguyễn Minh Vũ
Sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ nhận được những lợi ích thiết thực:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Từ việc check-in, check-out, đặt phòng, đến các dịch vụ ăn uống, giải trí, bạn sẽ thành thạo tất cả.
Tự tin giao tiếp: Giao tiếp với khách hàng, đồng nghiệp người Trung Quốc một cách trôi chảy, chuyên nghiệp.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Cơ hội làm việc tại các khách sạn, resort, công ty du lịch quốc tế đang chờ đón bạn.
Nâng cao giá trị bản thân: Khả năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành, sẽ là điểm cộng sáng giá trên con đường sự nghiệp của bạn.
Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc tại một khách sạn 5 sao, tự tin giao tiếp với khách hàng người Trung Quốc, xử lý các tình huống phát sinh một cách chuyên nghiệp. Đó chính là sức mạnh của từ vựng tiếng Trung khách sạn.
Từ vựng tiếng Trung Khách sạn: Bước đệm vững chắc cho tương lai
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị cho mình từ vựng tiếng Trung khách sạn là vô cùng cần thiết. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là cầu nối giúp bạn tiếp cận gần hơn với ước mơ chinh phục ngành dịch vụ khách sạn. CHINEMASTER EDUCATION tin rằng với sự nỗ lực và nguồn tài liệu chất lượng, bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công trên con đường sự nghiệp của mình.
Liên hệ CHINEMASTER EDUCATION ngay hôm nay để được tư vấn và trải nghiệm môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp!
Học từ vựng tiếng Trung khách sạn ở đâu hiệu quả?
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một lựa chọn hàng đầu. CHINEMASTER EDUCATION sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên nhanh chóng nắm vững từ vựng và tự tin giao tiếp.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ có phù hợp với người mới bắt đầu không?
Cuốn sách được biên soạn từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng, kể cả người mới bắt đầu. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, người học có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Làm thế nào để mua cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ?
Bạn có thể liên hệ trực tiếp với CHINEMASTER EDUCATION để được tư vấn và mua sách. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm mua sách tại các nhà sách lớn trên toàn quốc.
Từ vựng tiếng Trung Khách sạn – Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai đam mê ngành dịch vụ khách sạn. Hãy để cuốn sách này cùng CHINEMASTER EDUCATION đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục từ vựng tiếng Trung khách sạn và chạm đến thành công!