Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Cầu nối chuyên ngành cho người học kế toán
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chuyên sâu về từ vựng kế toán bằng tiếng Trung? Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của thầy Nguyễn Minh Vũ chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là chuyên gia đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 123, HSK 456, HSK 789 đến HSKK các cấp độ, mà còn là người có kinh nghiệm thực tế trong việc áp dụng tiếng Trung vào lĩnh vực chuyên môn kế toán. Với nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA, thầy đã xây dựng một tài liệu có hệ thống và thực tiễn.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 综合会计 (Zōnghé kuàijì) – General Accounting – Kế toán tổng hợp |
2 | 资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
3 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
4 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
5 | 现金流 (Xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
6 | 收入 (Shōurù) – Revenue – Doanh thu |
7 | 费用 (Fèiyòng) – Expense – Chi phí |
8 | 资产 (Zīchǎn) – Asset – Tài sản |
9 | 负债 (Fùzhài) – Liability – Nợ phải trả |
10 | 所有者权益 (Suǒyǒu zhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
11 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Tài khoản kế toán |
12 | 审计 (Shěnjì) – Audit – Kiểm toán |
13 | 估值 (Gūzhí) – Valuation – Định giá |
14 | 折旧 (Zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao |
15 | 预付款 (Yùfù kuǎn) – Prepayment – Trả trước |
16 | 应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
17 | 应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
18 | 税务 (Shuìwù) – Taxation – Thuế |
19 | 现金 (Xiànjīn) – Cash – Tiền mặt |
20 | 银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng |
21 | 账本 (Zhàngběn) – Ledger – Sổ cái |
22 | 交易 (Jiāoyì) – Transaction – Giao dịch |
23 | 会计凭证 (Kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
24 | 记账 (Jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
25 | 日记账 (Rìjìzhàng) – Journal – Sổ nhật ký |
26 | 总账 (Zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
27 | 明细账 (Míngxìzhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
28 | 期初余额 (Qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ |
29 | 期末余额 (Qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
30 | 贷方 (Dàifāng) – Credit – Có (bên có trong kế toán) |
31 | 借方 (Jièfāng) – Debit – Nợ (bên nợ trong kế toán) |
32 | 净利润 (Jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
33 | 毛利润 (Máo lìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
34 | 运营利润 (Yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
35 | 资本 (Zīběn) – Capital – Vốn |
36 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CAPEX) – Chi phí vốn |
37 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
38 | 经营活动 (Jīngyíng huódòng) – Business Activities – Hoạt động kinh doanh |
39 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
40 | 应计 (Yīng jì) – Accrual – Dồn tích |
41 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước |
42 | 递延费用 (Dìyán fèiyòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước |
43 | 递延收入 (Dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
44 | 营运资本 (Yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
45 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động |
46 | 固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
47 | 无形资产 (Wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình |
48 | 负债表 (Fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng nợ phải trả |
49 | 流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
50 | 长期负债 (Chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
51 | 累计折旧 (Lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
52 | 资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
53 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng |
54 | 未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
55 | 税前利润 (Shuìqián lìrùn) – Profit Before Tax (PBT) – Lợi nhuận trước thuế |
56 | 税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – Profit After Tax (PAT) – Lợi nhuận sau thuế |
57 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán |
58 | 营业成本 (Yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
59 | 研发费用 (Yánfā fèiyòng) – R&D Expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
60 | 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expense – Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61 | 销售费用 (Xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expense – Chi phí bán hàng |
62 | 其他收入 (Qítā shōurù) – Other Income – Thu nhập khác |
63 | 其他费用 (Qítā fèiyòng) – Other Expense – Chi phí khác |
64 | 利息收入 (Lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi |
65 | 利息支出 (Lìxí zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
66 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
67 | 股票股利 (Gǔpiào gǔlì) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu |
68 | 现金股利 (Xiànjīn gǔlì) – Cash Dividend – Cổ tức bằng tiền mặt |
69 | 财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
70 | 会计报表附注 (Kuàijì bàobiǎo fùzhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
71 | 资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
72 | 财务控制 (Cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
73 | 预算 (Yùsuàn) – Budget – Ngân sách |
74 | 预算编制 (Yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách |
75 | 预算盈余 (Yùsuàn yíngyú) – Budget Surplus – Thặng dư ngân sách |
76 | 预算赤字 (Yùsuàn chìzì) – Budget Deficit – Thâm hụt ngân sách |
77 | 损益表 (Sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
78 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
79 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
80 | 股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
81 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
82 | 营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
83 | 毛利率 (Máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
84 | 净利率 (Jìng lìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
85 | 现金比率 (Xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt |
86 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn |
87 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
88 | 负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
89 | 权益比率 (Quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
90 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
91 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
92 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả |
93 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Hệ số nợ trên tài sản |
94 | 息税前利润 (Xīshuì qián lìrùn) – Earnings Before Interest and Taxes (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
95 | 息税折旧摊销前利润 (Xīshuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn) – Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization (EBITDA) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao |
96 | 股东 (Gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông |
97 | 普通股 (Pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông |
98 | 优先股 (Yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi |
99 | 股票市值 (Gǔpiào shìzhí) – Market Capitalization – Vốn hóa thị trường |
100 | 发行股票 (Fāxíng gǔpiào) – Stock Issuance – Phát hành cổ phiếu |
101 | 股票回购 (Gǔpiào huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu |
102 | 债券 (Zhàiquàn) – Bond – Trái phiếu |
103 | 公司债券 (Gōngsī zhàiquàn) – Corporate Bond – Trái phiếu doanh nghiệp |
104 | 政府债券 (Zhèngfǔ zhàiquàn) – Government Bond – Trái phiếu chính phủ |
105 | 应付利息 (Yīng fù lìxí) – Interest Payable – Lãi phải trả |
106 | 递延税款 (Dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại |
107 | 纳税义务 (Nàshuì yìwù) – Tax Obligation – Nghĩa vụ thuế |
108 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Deduction – Giảm trừ thuế |
109 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi tức vốn |
110 | 企业所得税 (Qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
111 | 个人所得税 (Gèrén suǒdé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
112 | 进项税 (Jìnxiàng shuì) – Input VAT – Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
113 | 销项税 (Xiāoxiàng shuì) – Output VAT – Thuế giá trị gia tăng đầu ra |
114 | 预提税 (Yùtí shuì) – Withholding Tax – Thuế khấu trừ tại nguồn |
115 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
116 | 资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
117 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
118 | 盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
119 | 内部审计 (Nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
120 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
121 | 资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
122 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn |
123 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
124 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính |
125 | 经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
126 | 财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
127 | 营运现金流 (Yíngyùn xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
128 | 投资现金流 (Tóuzī xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
129 | 融资现金流 (Róngzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
130 | 固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
131 | 变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
132 | 平均成本 (Píngjūn chéngběn) – Average Cost – Chi phí trung bình |
133 | 限制性资产 (Xiànzhìxìng zīchǎn) – Restricted Asset – Tài sản bị hạn chế |
134 | 应计负债 (Yīng jì fùzhài) – Accrued Liability – Nợ phải trả dồn tích |
135 | 长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn |
136 | 短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn |
137 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
138 | 资本损失 (Zīběn sǔnshī) – Capital Loss – Lỗ vốn |
139 | 财务健全性 (Cáiwù jiànquánxìng) – Financial Soundness – Sự lành mạnh tài chính |
140 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản |
141 | 资产清算 (Zīchǎn qīngsuàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản |
142 | 财务流动性 (Cáiwù liúdòngxìng) – Financial Liquidity – Thanh khoản tài chính |
143 | 资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
144 | 负债重组 (Fùzhài chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
145 | 应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
146 | 盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
147 | 现金折扣 (Xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt |
148 | 账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
149 | 经济附加值 (Jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
150 | 内部收益率 (Nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
151 | 资本成本 (Zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
152 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Finance Lease – Thuê tài chính |
153 | 经营租赁 (Jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động |
154 | 自由现金流 (Zìyóu xiànjīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do |
155 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư tài sản cố định |
156 | 运营支出 (Yùnyíng zhīchū) – Operating Expense (OpEx) – Chi phí vận hành |
157 | 经济折旧 (Jīngjì zhéjiù) – Economic Depreciation – Khấu hao kinh tế |
158 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
159 | 税基侵蚀 (Shuìjī qīngshí) – Base Erosion – Xói mòn cơ sở thuế |
160 | 交易成本 (Jiāoyì chéngběn) – Transaction Cost – Chi phí giao dịch |
161 | 证券化 (Zhèngquànhuà) – Securitization – Chứng khoán hóa |
162 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Chỉ số tài chính |
163 | 违约风险 (Wéiyuē fēngxiǎn) – Default Risk – Rủi ro vỡ nợ |
164 | 信贷评级 (Xìndài píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
165 | 资本回收期 (Zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
166 | 资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Cường độ vốn cao |
167 | 应税收入 (Yīngshuì shōurù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
168 | 资产证券化 (Zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
169 | 资金错配 (Zījīn cuòpèi) – Asset-Liability Mismatch – Sự mất cân đối tài sản và nợ |
170 | 经济利润 (Jīngjì lìrùn) – Economic Profit – Lợi nhuận kinh tế |
171 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
172 | 应收票据 (Yīng shōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu |
173 | 应付票据 (Yīng fù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả |
174 | 资本公积金 (Zīběn gōngjījīn) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần |
175 | 资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản |
176 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
177 | 期初存货 (Qīchū cúnhuò) – Beginning Inventory – Tồn kho đầu kỳ |
178 | 期末存货 (Qīmò cúnhuò) – Ending Inventory – Tồn kho cuối kỳ |
179 | 财务弹性 (Cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
180 | 资产转移 (Zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản |
181 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
182 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tài sản |
183 | 产权比率 (Chǎnquán bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
184 | 经济增长率 (Jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
185 | 经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh |
186 | 财务杠杆率 (Cáiwù gànggǎn lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
187 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
188 | 递延资产 (Dìyán zīchǎn) – Deferred Assets – Tài sản hoãn lại |
189 | 资产泡沫 (Zīchǎn pàomò) – Asset Bubble – Bong bóng tài sản |
190 | 经济衰退 (Jīngjì shuāituì) – Economic Recession – Suy thoái kinh tế |
191 | 会计期间 (Kuàijì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
192 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
193 | 利润最大化 (Lìrùn zuìdàhuà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
194 | 亏损弥补 (Kuīsǔn míbǔ) – Loss Compensation – Bù lỗ |
195 | 经营成果 (Jīngyíng chéngguǒ) – Business Performance – Kết quả kinh doanh |
196 | 资本扩张 (Zīběn kuòzhāng) – Capital Expansion – Mở rộng vốn |
197 | 资本积累 (Zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn |
198 | 会计责任 (Kuàijì zérèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán |
199 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
200 | 营运利润 (Yíngyùn lìrùn) – Operating Income – Lợi nhuận hoạt động |
201 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí vốn |
202 | 投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư |
203 | 长期偿债能力 (Chángqī chángzhài nénglì) – Long-term Solvency – Khả năng thanh toán dài hạn |
204 | 税后资本成本 (Shuìhòu zīběn chéngběn) – After-tax Cost of Capital – Chi phí vốn sau thuế |
205 | 资本预算管理 (Zīběn yùsuàn guǎnlǐ) – Capital Budgeting Management – Quản lý ngân sách vốn |
206 | 货币时间价值 (Huòbì shíjiān jiàzhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền |
207 | 资金来源 (Zījīn láiyuán) – Source of Funds – Nguồn vốn |
208 | 资金运用 (Zījīn yùnyòng) – Fund Utilization – Sử dụng vốn |
209 | 资本市场 (Zīběn shìchǎng) – Capital Market – Thị trường vốn |
210 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ |
211 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
212 | 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
213 | 内幕交易 (Nèimù jiāoyì) – Insider Trading – Giao dịch nội gián |
214 | 资产配置 (Zīchǎn pèizhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
215 | 资本密集产业 (Zīběn mìjí chǎnyè) – Capital-intensive Industry – Ngành công nghiệp thâm dụng vốn |
216 | 资本支出控制 (Zīběn zhīchū kòngzhì) – Capital Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu vốn |
217 | 经济增值 (Jīngjì zēngzhí) – Economic Added Value – Giá trị kinh tế gia tăng |
218 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính |
219 | 资产证券 (Zīchǎn zhèngquàn) – Asset-backed Securities – Chứng khoán đảm bảo bằng tài sản |
220 | 财务不确定性 (Cáiwù bùquèdìngxìng) – Financial Uncertainty – Sự không chắc chắn về tài chính |
221 | 财务会计 (Cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
222 | 管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị |
223 | 审计报告 (Shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
224 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
225 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
226 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
227 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Hạng mục kế toán |
228 | 资产折旧 (Zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
229 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước |
230 | 损益结转 (Sǔnyì jiézhuǎn) – Profit and Loss Transfer – Kết chuyển lãi lỗ |
231 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund Turnover Ratio – Hệ số quay vòng vốn |
232 | 资产净值 (Zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value (NAV) – Giá trị tài sản ròng |
233 | 资产配置策略 (Zīchǎn pèizhì cèlüè) – Asset Allocation Strategy – Chiến lược phân bổ tài sản |
234 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
235 | 税务合规 (Shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
236 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng |
237 | 市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường |
238 | 信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
239 | 经营杠杆比率 (Jīngyíng gànggǎn bǐlǜ) – Operating Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy hoạt động |
240 | 财务杠杆比率 (Cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
241 | 资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn |
242 | 资本市场效率 (Zīběn shìchǎng xiàolǜ) – Capital Market Efficiency – Hiệu quả thị trường vốn |
243 | 资产净收益 (Zīchǎn jìng shōuyì) – Net Asset Return – Lợi nhuận ròng trên tài sản |
244 | 经济资本 (Jīngjì zīběn) – Economic Capital – Vốn kinh tế |
245 | 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) – Risk Capital – Vốn rủi ro |
246 | 资本回收 (Zīběn huíshōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
247 | 财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính |
248 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Hoạch định tài chính |
249 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản |
250 | 税收负担 (Shuìshōu fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
251 | 资本结构调整 (Zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu vốn |
252 | 资本扩张计划 (Zīběn kuòzhāng jìhuà) – Capital Expansion Plan – Kế hoạch mở rộng vốn |
253 | 税收筹划方案 (Shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Strategy – Chiến lược hoạch định thuế |
254 | 现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
255 | 资产证券化产品 (Zīchǎn zhèngquànhuà chǎnpǐn) – Asset Securitization Products – Sản phẩm chứng khoán hóa tài sản |
256 | 资本预算评估 (Zīběn yùsuàn pínggū) – Capital Budget Evaluation – Đánh giá ngân sách vốn |
257 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
258 | 资金池管理 (Zījīn chí guǎnlǐ) – Cash Pooling Management – Quản lý quỹ tập trung |
259 | 财务自律 (Cáiwù zìlǜ) – Financial Discipline – Kỷ luật tài chính |
260 | 资产管理计划 (Zīchǎn guǎnlǐ jìhuà) – Asset Management Plan – Kế hoạch quản lý tài sản |
261 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn |
262 | 运营资本 (Yùnyíng zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
263 | 资本回笼 (Zīběn huílóng) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
264 | 股利政策 (Gǔlì zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
265 | 财务流动性 (Cáiwù liúdòngxìng) – Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính |
266 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn |
267 | 预算外支出 (Yùsuàn wài zhīchū) – Off-budget Expenditure – Chi tiêu ngoài ngân sách |
268 | 资产结构 (Zīchǎn jiégòu) – Asset Structure – Cơ cấu tài sản |
269 | 资本盈余 (Zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
270 | 财务数据分析 (Cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
271 | 资产重估 (Zīchǎn chónggū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản |
272 | 财务操纵 (Cáiwù cāozǒng) – Financial Manipulation – Gian lận tài chính |
273 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
274 | 固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định |
275 | 税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
276 | 资本回收率 (Zīběn huíshōu lǜ) – Capital Recovery Rate – Tỷ lệ thu hồi vốn |
277 | 会计差错更正 (Kuàijì chācuò gēngzhèng) – Accounting Error Correction – Sửa chữa sai sót kế toán |
278 | 经营业绩 (Jīngyíng yèjī) – Business Performance – Hiệu suất kinh doanh |
279 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
280 | 财务治理 (Cáiwù zhìlǐ) – Financial Governance – Quản trị tài chính |
281 | 税收激励 (Shuìshōu jīlì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
282 | 经营成本 (Jīngyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
283 | 财务约束 (Cáiwù yuēshù) – Financial Constraints – Hạn chế tài chính |
284 | 经济杠杆 (Jīngjì gànggǎn) – Economic Leverage – Đòn bẩy kinh tế |
285 | 债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vỡ nợ |
286 | 资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn |
287 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
288 | 资本净值 (Zīběn jìngzhí) – Capital Net Worth – Giá trị ròng vốn |
289 | 经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
290 | 资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Divestment – Thoái vốn tài sản |
291 | 资本回笼速度 (Zīběn huílóng sùdù) – Capital Turnover Speed – Tốc độ thu hồi vốn |
292 | 公司财务策略 (Gōngsī cáiwù cèlüè) – Corporate Financial Strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
293 | 债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
294 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
295 | 财务审慎 (Cáiwù shěnshèn) – Financial Prudence – Thận trọng tài chính |
296 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Khoản tương đương tiền |
297 | 财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Condition – Tình trạng tài chính lành mạnh |
298 | 财务杠杆效应 (Cáiwù gànggǎn xiàoyìng) – Financial Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính |
299 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
300 | 财务合规性 (Cáiwù hégé xìng) – Financial Compliance – Tính tuân thủ tài chính |
301 | 税后经营利润 (Shuìhòu jīngyíng lìrùn) – Net Operating Profit After Tax – Lợi nhuận hoạt động sau thuế |
302 | 资本筹集 (Zīběn chóují) – Capital Raising – Huy động vốn |
303 | 资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận trên vốn |
304 | 资本市场风险 (Zīběn shìchǎng fēngxiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn |
305 | 现金周转 (Xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt |
306 | 营业外收入 (Yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
307 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
308 | 资本性支出 (Zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn |
309 | 经营性支出 (Jīngyíng xìng zhīchū) – Operating Expenditure – Chi phí hoạt động |
310 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
311 | 应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
312 | 资本存量 (Zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Tồn kho vốn |
313 | 税前利润 (Shuìqián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
314 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
315 | 会计公报 (Kuàijì gōngbào) – Accounting Bulletin – Thông báo kế toán |
316 | 财务年度 (Cáiwù niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
317 | 资本市场流动性 (Zīběn shìchǎng liúdòngxìng) – Capital Market Liquidity – Tính thanh khoản thị trường vốn |
318 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán |
319 | 财务优化 (Cáiwù yōuhuà) – Financial Optimization – Tối ưu tài chính |
320 | 股息收益率 (Gǔxī shōuyì lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức |
321 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
322 | 资产折旧率 (Zīchǎn zhéjiù lǜ) – Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản |
323 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Reduction – Giảm thuế |
324 | 资本形成 (Zīběn xíngchéng) – Capital Formation – Hình thành vốn |
325 | 债务资本 (Zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay |
326 | 权益资本 (Quányì zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
327 | 财务监控 (Cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính |
328 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
329 | 货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Mất giá tiền tệ |
330 | 货币升值 (Huòbì shēngzhí) – Currency Appreciation – Tăng giá tiền tệ |
331 | 财务漏洞 (Cáiwù lòudòng) – Financial Loophole – Lỗ hổng tài chính |
332 | 会计职业道德 (Kuàijì zhíyè dàodé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
333 | 财务披露 (Cáiwù pīlù) – Financial Disclosure – Công bố tài chính |
334 | 财务预警 (Cáiwù yùjǐng) – Financial Warning – Cảnh báo tài chính |
335 | 审计意见 (Shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
336 | 资本管理 (Zīběn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
337 | 财务负担 (Cáiwù fùdān) – Financial Burden – Gánh nặng tài chính |
338 | 企业财务状况 (Qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate Financial Condition – Tình hình tài chính doanh nghiệp |
339 | 资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency – Hiệu suất sử dụng vốn |
340 | 短期负债 (Duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
341 | 资本增长率 (Zīběn zēngzhǎng lǜ) – Capital Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng vốn |
342 | 税务避险 (Shuìwù bìxiǎn) – Tax Avoidance – Tránh thuế |
343 | 财务压力测试 (Cáiwù yālì cèshì) – Financial Stress Test – Kiểm tra áp lực tài chính |
344 | 会计内部控制 (Kuàijì nèibù kòngzhì) – Internal Accounting Control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
345 | 盈利能力分析 (Yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
346 | 资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
347 | 资本周转率 (Zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
348 | 资金流动分析 (Zījīn liúdòng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
349 | 账目调整 (Zhàngmù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
350 | 会计政策 (Kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
351 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính |
352 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
353 | 资本性收入 (Zīběn xìng shōurù) – Capital Income – Thu nhập từ vốn |
354 | 会计年报 (Kuàijì niánbào) – Annual Accounting Report – Báo cáo kế toán hàng năm |
355 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
356 | 税收征管 (Shuìshōu zhēngguǎn) – Tax Collection & Administration – Quản lý thuế |
357 | 资本租赁 (Zīběn zūlìn) – Capital Lease – Thuê tài chính |
358 | 资本支配 (Zīběn zhīpèi) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
359 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán |
360 | 会计基础 (Kuàijì jīchǔ) – Accounting Basics – Cơ sở kế toán |
361 | 资金调度 (Zījīn diàodù) – Fund Allocation – Điều phối vốn |
362 | 现金流动 (Xiànjīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
363 | 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính |
364 | 资产证券 (Zīchǎn zhèngquàn) – Asset Securities – Chứng khoán hóa tài sản |
365 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
366 | 资本投资回报 (Zīběn tóuzī huíbào) – Return on Capital Investment – Lợi nhuận đầu tư vốn |
367 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
368 | 会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimates – Dự toán kế toán |
369 | 长期资本 (Chángqī zīběn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn |
370 | 企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
371 | 资本成本 (Zīběn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn |
372 | 税务稽查 (Shuìwù jīchá) – Tax Audit – Thanh tra thuế |
373 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
374 | 会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
375 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Dự toán vốn |
376 | 资本折旧 (Zīběn zhéjiù) – Capital Depreciation – Khấu hao vốn |
377 | 资产再评估 (Zīchǎn zài pínggū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản |
378 | 资产核算 (Zīchǎn hésuàn) – Asset Accounting – Hạch toán tài sản |
379 | 固定资本 (Gùdìng zīběn) – Fixed Capital – Vốn cố định |
380 | 流动资本 (Liúdòng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
381 | 资产结构优化 (Zīchǎn jiégòu yōuhuà) – Asset Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tài sản |
382 | 财务改革 (Cáiwù gǎigé) – Financial Reform – Cải cách tài chính |
383 | 会计系统 (Kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
384 | 资本结构比率 (Zīběn jiégòu bǐlǜ) – Capital Structure Ratio – Tỷ lệ cơ cấu vốn |
385 | 财务整合 (Cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Hội nhập tài chính |
386 | 资产分类 (Zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản |
387 | 会计职业资格 (Kuàijì zhíyè zīgé) – Accounting Certification – Chứng chỉ kế toán |
388 | 税务策划 (Shuìwù cèhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
389 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính |
390 | 资产评估报告 (Zīchǎn pínggū bàogào) – Asset Valuation Report – Báo cáo định giá tài sản |
391 | 资本筹措 (Zīběn chóucuò) – Capital Raising – Huy động vốn |
392 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ phải trả |
393 | 审计程序 (Shěnjì chéngxù) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán |
394 | 资本合并 (Zīběn hébìng) – Capital Consolidation – Hợp nhất vốn |
395 | 预算编制 (Yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách |
396 | 财务独立 (Cáiwù dúlì) – Financial Independence – Độc lập tài chính |
397 | 资本转移 (Zīběn zhuǎnyí) – Capital Transfer – Chuyển nhượng vốn |
398 | 资本融资 (Zīběn róngzī) – Capital Financing – Huy động tài chính |
399 | 账务分析 (Zhàngwù fēnxī) – Account Analysis – Phân tích tài khoản |
400 | 财务平衡 (Cáiwù pínghéng) – Financial Balance – Cân đối tài chính |
401 | 资产增值 (Zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Gia tăng giá trị tài sản |
402 | 资本减值 (Zīběn jiǎnzhí) – Capital Impairment – Giảm giá trị vốn |
403 | 负债比率分析 (Fùzhài bǐlǜ fēnxī) – Debt Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ nợ |
404 | 资产置换 (Zīchǎn zhìhuàn) – Asset Swap – Hoán đổi tài sản |
405 | 会计责任制度 (Kuàijì zérèn zhìdù) – Accounting Responsibility System – Chế độ trách nhiệm kế toán |
406 | 资本充足性 (Zīběn chōngzúxìng) – Capital Adequacy – Độ đầy đủ vốn |
407 | 资产损失 (Zīchǎn sǔnshī) – Asset Loss – Mất mát tài sản |
408 | 资本保全 (Zīběn bǎoquán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
409 | 预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
410 | 资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
411 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Fund Liquidity – Tính thanh khoản của quỹ |
412 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính |
413 | 资本市场分析 (Zīběn shìchǎng fēnxī) – Capital Market Analysis – Phân tích thị trường vốn |
414 | 资本折旧比率 (Zīběn zhéjiù bǐlǜ) – Capital Depreciation Ratio – Tỷ lệ khấu hao vốn |
415 | 长期财务规划 (Chángqī cáiwù guīhuà) – Long-term Financial Planning – Hoạch định tài chính dài hạn |
416 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
417 | 税务会计 (Shuìwù kuàijì) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
418 | 资本调整 (Zīběn tiáozhěng) – Capital Adjustment – Điều chỉnh vốn |
419 | 会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
420 | 审计标准 (Shěnjì biāozhǔn) – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
421 | 财务自由 (Cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính |
422 | 资本利润率 (Zīběn lìrùn lǜ) – Capital Profit Margin – Biên lợi nhuận vốn |
423 | 资本负债结构 (Zīběn fùzhài jiégòu) – Capital-Liability Structure – Cơ cấu vốn và nợ |
424 | 资产资本化 (Zīchǎn zīběnhuà) – Asset Capitalization – Tư bản hóa tài sản |
425 | 财务战略 (Cáiwù zhànlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
426 | 资产变现 (Zīchǎn biànxiàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản |
427 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
428 | 预算外资金 (Yùsuàn wài zījīn) – Off-Budget Funds – Quỹ ngoài ngân sách |
429 | 资本流出 (Zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra |
430 | 资本流入 (Zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn chảy vào |
431 | 资本运作效率 (Zīběn yùnzuò xiàolǜ) – Capital Operation Efficiency – Hiệu quả vận hành vốn |
432 | 资本存量 (Zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Lượng vốn tích lũy |
433 | 资本周转 (Zīběn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
434 | 负债管理策略 (Fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategy – Chiến lược quản lý nợ |
435 | 资本约束 (Zīběn yuēshù) – Capital Constraint – Hạn chế vốn |
436 | 资金风险 (Zījīn fēngxiǎn) – Fund Risk – Rủi ro vốn |
437 | 资产最优配置 (Zīchǎn zuìyōu pèizhì) – Optimal Asset Allocation – Phân bổ tài sản tối ưu |
438 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
439 | 资产优化 (Zīchǎn yōuhuà) – Asset Optimization – Tối ưu hóa tài sản |
440 | 资本密集型产业 (Zīběn mìjíxíng chǎnyè) – Capital-intensive Industry – Ngành công nghiệp thâm dụng vốn |
441 | 财务风险控制 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
442 | 税务优惠 (Shuìwù yōuhuì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế |
443 | 资本再投资 (Zīběn zàitóuzī) – Capital Reinvestment – Tái đầu tư vốn |
444 | 资本净值 (Zīběn jìngzhí) – Net Capital Value – Giá trị vốn ròng |
445 | 资本回报期 (Zīběn huíbào qī) – Capital Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
446 | 资本投资收益 (Zīběn tóuzī shōuyì) – Return on Capital Investment – Lợi nhuận đầu tư vốn |
447 | 资金安全性 (Zījīn ānquán xìng) – Fund Security – An toàn vốn |
448 | 资本市场波动 (Zīběn shìchǎng bōdòng) – Capital Market Volatility – Biến động thị trường vốn |
449 | 资本约束政策 (Zīběn yuēshù zhèngcè) – Capital Constraint Policy – Chính sách hạn chế vốn |
450 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
451 | 资本租赁费用 (Zīběn zūlìn fèiyòng) – Capital Lease Expense – Chi phí thuê tài chính |
452 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Investment Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
453 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Capital Yield Rate – Tỷ suất sinh lời vốn |
454 | 资产流动比率 (Zīchǎn liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
455 | 资本安全边际 (Zīběn ānquán biānjì) – Capital Safety Margin – Biên độ an toàn vốn |
456 | 资本负债比例 (Zīběn fùzhài bǐlì) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
457 | 投资回报分析 (Tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư |
458 | 资本成本控制 (Zīběn chéngběn kòngzhì) – Capital Cost Control – Kiểm soát chi phí vốn |
459 | 资产负债状况 (Zīchǎn fùzhài zhuàngkuàng) – Asset-Liability Status – Tình trạng tài sản và nợ |
460 | 资金结算 (Zījīn jiésuàn) – Fund Settlement – Thanh toán vốn |
461 | 资本杠杆作用 (Zīběn gànggǎn zuòyòng) – Capital Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy vốn |
462 | 资产折旧政策 (Zīchǎn zhéjiù zhèngcè) – Asset Depreciation Policy – Chính sách khấu hao tài sản |
463 | 税收结构 (Shuìshōu jiégòu) – Tax Structure – Cơ cấu thuế |
464 | 财务独立性 (Cáiwù dúlìxìng) – Financial Independence – Độc lập tài chính |
465 | 资产评估标准 (Zīchǎn pínggū biāozhǔn) – Asset Valuation Standards – Tiêu chuẩn định giá tài sản |
466 | 负债权益比率 (Fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
467 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
468 | 财务核算 (Cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính |
469 | 预算外收入 (Yùsuàn wài shōurù) – Off-Budget Revenue – Thu nhập ngoài ngân sách |
470 | 短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term Investments – Đầu tư ngắn hạn |
471 | 长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-term Investments – Đầu tư dài hạn |
472 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn |
473 | 资本投资 (Zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
474 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
475 | 资本使用效率 (Zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency – Hiệu suất sử dụng vốn |
476 | 盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận |
477 | 资本净流入 (Zīběn jìng liúrù) – Net Capital Inflow – Dòng vốn ròng chảy vào |
478 | 资本净流出 (Zīběn jìng liúchū) – Net Capital Outflow – Dòng vốn ròng chảy ra |
479 | 资本扩张策略 (Zīběn kuòzhāng cèlüè) – Capital Expansion Strategy – Chiến lược mở rộng vốn |
480 | 财务危机 (Cáiwù wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
481 | 资本负债管理 (Zīběn fùzhài guǎnlǐ) – Capital and Debt Management – Quản lý vốn và nợ |
482 | 财务自主权 (Cáiwù zìzhǔquán) – Financial Autonomy – Tự chủ tài chính |
483 | 资本储备 (Zīběn chǔbèi) – Capital Reserve – Dự trữ vốn |
484 | 财务信用 (Cáiwù xìnyòng) – Financial Credit – Tín dụng tài chính |
485 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn |
486 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
487 | 资本负债比率 (Zīběn fùzhài bǐlǜ) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ vốn |
488 | 资本分配 (Zīběn fēnpèi) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
489 | 财务估值 (Cáiwù gūzhí) – Financial Valuation – Định giá tài chính |
490 | 资本租赁 (Zīběn zūlìn) – Capital Leasing – Thuê tài chính |
491 | 资本现金流 (Zīběn xiànjīn liú) – Capital Cash Flow – Dòng tiền vốn |
492 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính |
493 | 资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Supervision – Giám sát thị trường vốn |
494 | 资产增值策略 (Zīchǎn zēngzhí cèlüè) – Asset Appreciation Strategy – Chiến lược gia tăng giá trị tài sản |
495 | 资金调度 (Zījīn diàodù) – Fund Scheduling – Điều phối vốn |
496 | 财务资源优化 (Cáiwù zīyuán yōuhuà) – Financial Resource Optimization – Tối ưu hóa nguồn lực tài chính |
497 | 资本密集企业 (Zīběn mìjí qǐyè) – Capital-Intensive Enterprise – Doanh nghiệp thâm dụng vốn |
498 | 财务纪律 (Cáiwù jìlǜ) – Financial Discipline – Kỷ luật tài chính |
499 | 货币资金 (Huòbì zījīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ |
500 | 资本流动性 (Zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
501 | 长期负债比率 (Chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn |
502 | 资本回报分析 (Zīběn huíbào fēnxī) – Capital Return Analysis – Phân tích lợi nhuận vốn |
503 | 会计循环 (Kuàijì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
504 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
505 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
506 | 资产组合 (Zīchǎn zǔhé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản |
507 | 会计原则 (Kuàijì yuánzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán |
508 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
509 | 资本利用率 (Zīběn lìyòng lǜ) – Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn |
510 | 会计政策 (Kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
511 | 资本流转 (Zīběn liúzhuǎn) – Capital Circulation – Vòng quay vốn |
512 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư |
513 | 资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
514 | 资本优化 (Zīběn yōuhuà) – Capital Optimization – Tối ưu hóa vốn |
515 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
516 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Thanh khoản tài sản |
517 | 资产管理效率 (Zīchǎn guǎnlǐ xiàolǜ) – Asset Management Efficiency – Hiệu suất quản lý tài sản |
518 | 会计报告 (Kuàijì bàogào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
519 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
520 | 资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Hoàn vốn |
521 | 投资估值 (Tóuzī gūzhí) – Investment Valuation – Định giá đầu tư |
522 | 资产负债错配 (Zīchǎn fùzhài cuòpèi) – Asset-Liability Mismatch – Sự lệch pha tài sản và nợ |
523 | 资产增长率 (Zīchǎn zēngzhǎng lǜ) – Asset Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng tài sản |
524 | 财务透明化 (Cáiwù tòumíng huà) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
525 | 资产折旧费用 (Zīchǎn zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao tài sản |
526 | 利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
527 | 资金池 (Zījīn chí) – Fund Pool – Quỹ vốn |
528 | 资本外流 (Zīběn wàiliú) – Capital Flight – Chảy máu vốn |
529 | 财务风控 (Cáiwù fēngkòng) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
530 | 资本集中 (Zīběn jízhōng) – Capital Concentration – Tập trung vốn |
531 | 资产估价 (Zīchǎn gūjià) – Asset Appraisal – Định giá tài sản |
532 | 财务数据 (Cáiwù shùjù) – Financial Data – Dữ liệu tài chính |
533 | 现金预算 (Xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt |
534 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
535 | 资本账户 (Zīběn zhànghù) – Capital Account – Tài khoản vốn |
536 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
537 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
538 | 资产调整 (Zīchǎn tiáozhěng) – Asset Adjustment – Điều chỉnh tài sản |
539 | 资本冻结 (Zīběn dòngjié) – Capital Freeze – Đóng băng vốn |
540 | 会计成本 (Kuàijì chéngběn) – Accounting Cost – Chi phí kế toán |
541 | 资本评估 (Zīběn pínggū) – Capital Assessment – Đánh giá vốn |
542 | 资本流动率 (Zīběn liúdòng lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển vốn |
543 | 财务诚信 (Cáiwù chéngxìn) – Financial Integrity – Liêm chính tài chính |
544 | 资本使用 (Zīběn shǐyòng) – Capital Utilization – Sử dụng vốn |
545 | 资金调配 (Zījīn diàopèi) – Fund Allocation – Phân bổ quỹ |
546 | 资本投资回收期 (Zīběn tóuzī huíshōu qī) – Capital Investment Payback Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư |
547 | 资本杠杆 (Zīběn gànggǎn) – Capital Leverage – Đòn bẩy vốn |
548 | 现金存量 (Xiànjīn cúnliàng) – Cash Stock – Dự trữ tiền mặt |
549 | 资本控制 (Zīběn kòngzhì) – Capital Control – Kiểm soát vốn |
550 | 会计等式 (Kuàijì děngshì) – Accounting Equation – Phương trình kế toán |
551 | 财务可持续性 (Cáiwù kě chíxù xìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính |
552 | 资本变动 (Zīběn biàndòng) – Capital Changes – Biến động vốn |
553 | 资本贷款 (Zīběn dàikuǎn) – Capital Loan – Khoản vay vốn |
554 | 资本外汇 (Zīběn wàihuì) – Capital Forex – Ngoại hối vốn |
555 | 资本稳定性 (Zīběn wěndìng xìng) – Capital Stability – Sự ổn định vốn |
556 | 资金池管理 (Zījīn chí guǎnlǐ) – Fund Pool Management – Quản lý quỹ vốn |
557 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
558 | 资本动员 (Zīběn dòngyuán) – Capital Mobilization – Huy động vốn |
559 | 资产再评估 (Zīchǎn zài pínggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản |
560 | 资本退出 (Zīběn tuìchū) – Capital Withdrawal – Rút vốn |
561 | 资本周转率 (Zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate – Tỷ lệ vòng quay vốn |
562 | 资本负债配比 (Zīběn fùzhài pèibǐ) – Capital-Debt Matching – Phối hợp vốn và nợ |
563 | 会计职业道德 (Kuàijì zhíyè dàodé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề kế toán |
564 | 资本负债错配 (Zīběn fùzhài cuòpèi) – Capital-Liability Mismatch – Bất cân xứng vốn và nợ |
565 | 资本投资策略 (Zīběn tóuzī cèlüè) – Capital Investment Strategy – Chiến lược đầu tư vốn |
566 | 资本预算管理 (Zīběn yùsuàn guǎnlǐ) – Capital Budget Management – Quản lý ngân sách vốn |
567 | 资本成本管理 (Zīběn chéngběn guǎnlǐ) – Capital Cost Management – Quản lý chi phí vốn |
568 | 资本动态 (Zīběn dòngtài) – Capital Dynamics – Động thái vốn |
569 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Mức độ minh bạch tài chính |
570 | 财务责任 (Cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính |
571 | 税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
572 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ |
573 | 资本集中度 (Zīběn jízhōng dù) – Capital Concentration Ratio – Tỷ lệ tập trung vốn |
574 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
575 | 资本配置 (Zīběn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
576 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
577 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
578 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
579 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ |
580 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn) – Accounting Accounting – Hạch toán kế toán |
581 | 现金周转率 (Xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
582 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
583 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Benefit – Hiệu quả kinh tế |
584 | 证券投资 (Zhèngquàn tóuzī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán |
585 | 投资组合管理 (Tóuzī zǔhé guǎnlǐ) – Portfolio Management – Quản lý danh mục đầu tư |
586 | 会计利润 (Kuàijì lìrùn) – Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán |
587 | 资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn |
588 | 利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
589 | 企业会计准则 (Qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Enterprise Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
590 | 资产处置 (Zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản |
591 | 债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
592 | 资本流入 (Zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào |
593 | 资本流出 (Zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn ra |
594 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
595 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
596 | 资产摊销 (Zīchǎn tānxiāo) – Asset Amortization – Phân bổ tài sản |
597 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Vận hành vốn |
598 | 资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn |
599 | 负债权益比 (Fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
600 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
601 | 资产净值 (Zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng |
602 | 资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Stripping – Tách tài sản |
603 | 营运资金 (Yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
604 | 会计负债 (Kuàijì fùzhài) – Accounting Liability – Nợ kế toán |
605 | 资本增发 (Zīběn zēngfā) – Capital Issuance – Phát hành vốn |
606 | 经济周期 (Jīngjì zhōuqī) – Economic Cycle – Chu kỳ kinh tế |
607 | 长期债务 (Chángqī zhàiwù) – Long-Term Debt – Nợ dài hạn |
608 | 资金平衡 (Zījīn pínghéng) – Fund Balance – Cân đối vốn |
609 | 资本溢价 (Zīběn yìjià) – Capital Premium – Thặng dư vốn cổ phần |
610 | 投资现金流 (Tóuzī xiànjīn liú) – Investment Cash Flow – Dòng tiền đầu tư |
611 | 经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh |
612 | 股权资本 (Gǔquán zīběn) – Equity Capital – Vốn cổ phần |
613 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn |
614 | 盈亏平衡 (Yíngkuī pínghéng) – Break-even – Điểm hòa vốn |
615 | 资本存量 (Zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Dự trữ vốn |
616 | 财务流动性 (Cáiwù liúdòng xìng) – Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính |
617 | 资金筹集 (Zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn |
618 | 资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gains – Lãi vốn |
619 | 资产错配 (Zīchǎn cuòpèi) – Asset Mismatch – Mất cân đối tài sản |
620 | 资本需求 (Zīběn xūqiú) – Capital Demand – Nhu cầu vốn |
621 | 资本外逃 (Zīběn wàitáo) – Capital Flight – Chạy vốn |
622 | 资本利率 (Zīběn lìlǜ) – Capital Interest Rate – Lãi suất vốn |
623 | 资本偿付能力 (Zīběn chángfù nénglì) – Capital Solvency – Khả năng thanh toán vốn |
624 | 资产冻结 (Zīchǎn dòngjié) – Asset Freeze – Đóng băng tài sản |
625 | 资本流量 (Zīběn liúliàng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
626 | 资本风险 (Zīběn fēngxiǎn) – Capital Risk – Rủi ro vốn |
627 | 资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital-intensive – Tập trung vốn |
628 | 财务自主权 (Cáiwù zìzhǔ quán) – Financial Autonomy – Quyền tự chủ tài chính |
629 | 资本分配 (Zīběn fēnpèi) – Capital Distribution – Phân bổ vốn |
630 | 财务弹性 (Cáiwù tánxìng) – Financial Elasticity – Độ linh hoạt tài chính |
631 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
632 | 税收抵免 (Shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Miễn giảm thuế |
633 | 财务整合 (Cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Hợp nhất tài chính |
634 | 资本利润率 (Zīběn lìrùn lǜ) – Capital Profitability – Khả năng sinh lời của vốn |
635 | 资本变现 (Zīběn biànxiàn) – Capital Liquidation – Hiện thực hóa vốn |
636 | 现金回报率 (Xiànjīn huíbào lǜ) – Cash Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận tiền mặt |
637 | 流动性风险 (Liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
638 | 负债结构 (Fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ |
639 | 资本吸收能力 (Zīběn xīshōu nénglì) – Capital Absorption Capacity – Khả năng hấp thụ vốn |
640 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản nợ |
641 | 资本充足标准 (Zīběn chōngzú biāozhǔn) – Capital Adequacy Standards – Tiêu chuẩn đủ vốn |
642 | 资本保值 (Zīběn bǎozhí) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
643 | 资本盈利能力 (Zīběn yínglì nénglì) – Capital Profitability – Khả năng sinh lợi của vốn |
644 | 财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính |
645 | 资产负债比例 (Zīchǎn fùzhài bǐlì) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
646 | 资本节约 (Zīběn jiéyuē) – Capital Conservation – Tiết kiệm vốn |
647 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
648 | 资本重组 (Zīběn chóngzǔ) – Capital Restructuring – Tái cấu trúc vốn |
649 | 经济适用资本 (Jīngjì shìyòng zīběn) – Economic Capital Utilization – Sử dụng vốn kinh tế |
650 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budgeting – Lập ngân sách tài chính |
651 | 资本支撑能力 (Zīběn zhīchēng nénglì) – Capital Support Ability – Khả năng hỗ trợ vốn |
652 | 资本负债比例 (Zīběn fùzhài bǐlì) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
653 | 资产回收期 (Zīchǎn huíshōu qī) – Asset Recovery Period – Thời gian thu hồi tài sản |
654 | 资本报酬率 (Zīběn bàochóu lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
655 | 资本利用效率 (Zīběn lìyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency – Hiệu suất sử dụng vốn |
656 | 资本密度 (Zīběn mìdù) – Capital Density – Mật độ vốn |
657 | 资本短缺 (Zīběn duǎnquē) – Capital Shortage – Thiếu hụt vốn |
658 | 资本周转率 (Zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate – Vòng quay vốn |
659 | 资本储备 (Zīběn chúbèi) – Capital Reserve – Dự trữ vốn |
660 | 财务适应性 (Cáiwù shìyìng xìng) – Financial Adaptability – Khả năng thích nghi tài chính |
661 | 预提收入 (Yùtí shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu trích trước |
662 | 可比公司 (Kě bǐ gōngsī) – Comparable Company – Công ty so sánh |
663 | 财务预警 (Cáiwù yùjǐng) – Financial Early Warning – Cảnh báo tài chính |
664 | 税务负担 (Shuìwù fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
665 | 营业外收入 (Yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động |
666 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
667 | 股东会 (Gǔdōng huì) – Shareholders Meeting – Đại hội cổ đông |
668 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
669 | 短期融资 (Duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Tài trợ ngắn hạn |
670 | 长期融资 (Chángqī róngzī) – Long-term Financing – Tài trợ dài hạn |
671 | 成本分摊 (Chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
672 | 会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
673 | 财务重组 (Cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Cơ cấu lại tài chính |
674 | 负债清算 (Fùzhài qīngsuàn) – Debt Liquidation – Thanh lý nợ |
675 | 税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
676 | 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý |
677 | 盈利预测 (Yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
678 | 资产负债表日 (Zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày báo cáo tài chính |
679 | 净资产 (Jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng |
680 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
681 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
682 | 会计账户 (Kuàijì zhànghù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
683 | 市场价值 (Shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
684 | 负债风险 (Fùzhài fēngxiǎn) – Debt Risk – Rủi ro nợ |
685 | 资本效率 (Zīběn xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả vốn |
686 | 经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động |
687 | 资金风险 (Zījīn fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
688 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
689 | 资本负担 (Zīběn fùdān) – Capital Burden – Gánh nặng vốn |
690 | 现金收支 (Xiànjīn shōuzhī) – Cash Receipts and Disbursements – Thu chi tiền mặt |
691 | 会计核算基础 (Kuàijì hésuàn jīchǔ) – Basis of Accounting – Cơ sở hạch toán |
692 | 净现金流 (Jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
693 | 财务政策 (Cáiwù zhèngcè) – Financial Policy – Chính sách tài chính |
694 | 资产总额 (Zīchǎn zǒng’é) – Total Assets – Tổng tài sản |
695 | 股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông |
696 | 会计错误 (Kuàijì cuòwù) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
697 | 财务分析报告 (Cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
698 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
699 | 税务审计 (Shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
700 | 会计估算 (Kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
701 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân chia lợi nhuận |
702 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu |
703 | 会计记录 (Kuàijì jìlù) – Accounting Record – Hồ sơ kế toán |
704 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Income – Doanh thu hoạt động |
705 | 税前盈利 (Shuì qián yínglì) – Pre-tax Earnings – Lợi nhuận trước thuế |
706 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
707 | 应付税款 (Yīngfù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả |
708 | 税前净利润 (Shuì qián jìng lìrùn) – Pre-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng trước thuế |
709 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục kế toán |
710 | 固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư vào tài sản cố định |
711 | 存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
712 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động |
713 | 非营业收入 (Fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động |
714 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowings – Vay ngắn hạn |
715 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Borrowings – Vay dài hạn |
716 | 利润增长率 (Lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
717 | 资本报酬率 (Zīběn bàochóu lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận vốn |
718 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Rate – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
719 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi tức đầu tư |
720 | 预算差异 (Yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Biến động ngân sách |
721 | 投资项目 (Tóuzī xiàngmù) – Investment Project – Dự án đầu tư |
722 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
723 | 盈亏分析 (Yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lợi nhuận và thua lỗ |
724 | 会计数据 (Kuàijì shùjù) – Accounting Data – Dữ liệu kế toán |
725 | 财务审核 (Cáiwù shěnhé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
726 | 会计报告期 (Kuàijì bàogào qī) – Accounting Reporting Period – Kỳ báo cáo kế toán |
727 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Strategy – Chiến lược thuế |
728 | 税后回报 (Shuì hòu huíbào) – After-tax Return – Lợi tức sau thuế |
729 | 资产增值 (Zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản |
730 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm giá trị tài sản |
731 | 持有至到期投资 (Chíyǒu zhì dàoqī tóuzī) – Held-to-maturity Investments – Đầu tư giữ đến đáo hạn |
732 | 预算控制 (Yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
733 | 成本分析 (Chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
734 | 收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu |
735 | 净现值 (Jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
736 | 会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán |
737 | 报表分析 (Bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
738 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính |
739 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
740 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
741 | 企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
742 | 现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
743 | 股东价值 (Gǔdōng jiàzhí) – Shareholder Value – Giá trị cổ đông |
744 | 财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
745 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
746 | 财务报告 (Cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
747 | 费用分摊 (Fèiyòng fēntān) – Cost Sharing – Phân chia chi phí |
748 | 财务调节 (Cáiwù tiáojié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính |
749 | 企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp |
750 | 会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System (AIS) – Hệ thống thông tin kế toán |
751 | 经营活动 (Jīngyíng huódòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh |
752 | 财务分析工具 (Cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính |
753 | 税后现金流 (Shuì hòu xiànjīn liú) – After-tax Cash Flow – Dòng tiền sau thuế |
754 | 净资产回报率 (Jìng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
755 | 会计审计 (Kuàijì shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
756 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
757 | 应收账款管理 (Yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu |
758 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
759 | 税务处理 (Shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling – Xử lý thuế |
760 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính |
761 | 分红政策 (Fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức |
762 | 资产负债表分析 (Zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
763 | 现金流量表分析 (Xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
764 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt Servicing Ability – Khả năng trả nợ |
765 | 税前收入 (Shuì qián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế |
766 | 税务风险 (Shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế |
767 | 财务合规 (Cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
768 | 现金预算 (Xiànjīn yùsuàn) – Cash Budgeting – Ngân sách tiền mặt |
769 | 现金及现金等价物 (Xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và tương đương tiền mặt |
770 | 资本化 (Zīběn huà) – Capitalization – Vốn hóa |
771 | 税基 (Shuì jī) – Tax Base – Cơ sở thuế |
772 | 资产收购 (Zīchǎn shōugòu) – Asset Acquisition – Mua lại tài sản |
773 | 财务绩效 (Cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính |
774 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính |
775 | 现金流量管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
776 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính |
777 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn thuế |
778 | 会计差错 (Kuàijì chācuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
779 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Earnings Distribution – Phân phối lợi nhuận |
780 | 企业债务 (Qǐyè zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
781 | 增值税 (Zēngzhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
782 | 财务违规 (Cáiwù wéiguī) – Financial Irregularities – Vi phạm tài chính |
783 | 会计差异 (Kuàijì chāyì) – Accounting Differences – Sự khác biệt kế toán |
784 | 业务合并 (Yèwù hébìng) – Business Consolidation – Sáp nhập kinh doanh |
785 | 应收款项 (Yīng shōu kuǎnxiàng) – Receivables – Các khoản phải thu |
786 | 应付款项 (Yīng fù kuǎnxiàng) – Payables – Các khoản phải trả |
787 | 现金转化率 (Xiànjīn zhuǎnhuà lǜ) – Cash Conversion Ratio – Tỷ lệ chuyển đổi tiền mặt |
788 | 市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ lệ giá/lợi nhuận |
789 | 资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budgeting – Lập ngân sách chi tiêu vốn |
790 | 现金储备 (Xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
791 | 累积折旧 (Lěijī zhédiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
792 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
793 | 借款成本 (Jièkuǎn chéngběn) – Borrowing Cost – Chi phí vay |
794 | 资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
795 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
796 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Dự trữ thặng dư |
797 | 投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì) – Investor Relations – Quan hệ nhà đầu tư |
798 | 会计调整 (Kuàijì tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán |
799 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
800 | 税务合规 (Shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
801 | 按揭贷款 (Ànjiē dàikuǎn) – Mortgage Loan – Vay thế chấp |
802 | 财务模型 (Cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính |
803 | 应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
804 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
805 | 固定资产周转率 (Gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định |
806 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
807 | 财务欺诈 (Cáiwù qīzhà) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
808 | 盈亏平衡分析 (Yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn |
809 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
810 | 财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
811 | 企业价值评估 (Qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
812 | 税务申报 (Shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
813 | 财务合并 (Cáiwù hébìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính |
814 | 财务分配 (Cáiwù fēnpèi) – Financial Allocation – Phân bổ tài chính |
815 | 会计年度 (Kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
816 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch hoạch định thuế |
817 | 财务报告标准 (Cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
818 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vào tài sản cố định |
819 | 资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Ngành sử dụng nhiều vốn |
820 | 财务信息披露 (Cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Disclosure – Công bố thông tin tài chính |
821 | 短期资本 (Duǎnqī zīběn) – Short-term Capital – Vốn ngắn hạn |
822 | 资产负债表比率 (Zīchǎn fùzhài biǎo bǐlǜ) – Balance Sheet Ratio – Tỷ lệ bảng cân đối kế toán |
823 | 税务成本 (Shuìwù chéngběn) – Tax Cost – Chi phí thuế |
824 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
825 | 税务风险管理 (Shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế |
826 | 财务审计过程 (Cáiwù shěnjì guòchéng) – Financial Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính |
827 | 长期偿债能力 (Chángqī chángzhài nénglì) – Long-term Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ dài hạn |
828 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
829 | 税务评估 (Shuìwù pínggū) – Tax Assessment – Đánh giá thuế |
830 | 会计学 (Kuàijì xué) – Accounting Studies – Học kế toán |
831 | 财务稳健性 (Cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính |
832 | 税务局 (Shuìwù jú) – Tax Bureau – Cục thuế |
833 | 企业偿还能力 (Qǐyè chánghuán nénglì) – Corporate Repayment Capacity – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp |
834 | 资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
835 | 财务报告体系 (Cáiwù bàogào tǐxì) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
836 | 现金流量表编制 (Xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì) – Preparation of Cash Flow Statement – Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
837 | 外部融资 (Wàibù róngzī) – External Financing – Tài trợ bên ngoài |
838 | 内部融资 (Nèibù róngzī) – Internal Financing – Tài trợ nội bộ |
839 | 财务决策 (Cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Quyết định tài chính |
840 | 财务指标分析 (Cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
841 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
842 | 企业资本结构 (Qǐyè zīběn jiégòu) – Corporate Capital Structure – Cấu trúc vốn doanh nghiệp |
843 | 长期投资收益 (Chángqī tóuzī shōuyì) – Long-term Investment Return – Lợi tức đầu tư dài hạn |
844 | 总收入 (Zǒng shōurù) – Total Revenue – Tổng doanh thu |
845 | 会计软件 (Kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
846 | 财务信息系统 (Cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial Information System – Hệ thống thông tin tài chính |
847 | 成本中心 (Chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí |
848 | 收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
849 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
850 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
851 | 融资结构 (Róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài trợ |
852 | 现金流入 (Xiànjīn liú rù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
853 | 现金流出 (Xiànjīn liú chū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
854 | 公允价值 (Gōngyǔn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
855 | 短期债务 (Duǎnqī zhàiwù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
856 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
857 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
858 | 筹资活动现金流 (Chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
859 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
860 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
861 | 经营现金流量 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh |
862 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
863 | 财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính |
864 | 成本核算 (Chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
865 | 核心资本 (Héxīn zīběn) – Core Capital – Vốn lõi |
866 | 会计分配 (Kuàijì fēnpèi) – Accounting Allocation – Phân bổ kế toán |
867 | 增值税税率 (Zēngzhí shuì shuìlǜ) – VAT Rate – Tỷ lệ thuế GTGT |
868 | 盈余公积金 (Yíngyú gōngjī jīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự trữ thặng dư |
869 | 银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
870 | 财务报告分析 (Cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
871 | 企业税负 (Qǐyè shuì fù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
872 | 销售收入 (Xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
873 | 经常性收入 (Jīngcháng xìng shōurù) – Recurring Income – Thu nhập thường xuyên |
874 | 非经常性收入 (Fēi jīngcháng xìng shōurù) – Non-recurring Income – Thu nhập không thường xuyên |
875 | 税后收入 (Shuì hòu shōurù) – Post-tax Income – Thu nhập sau thuế |
876 | 外币交易 (Wàibì jiāoyì) – Foreign Currency Transaction – Giao dịch ngoại tệ |
877 | 外汇差额 (Wàihuì chā’é) – Foreign Exchange Differential – Chênh lệch ngoại hối |
878 | 国际财务报告标准 (Guójì cáiwù bàogào biāozhǔn) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
879 | 会计师事务所 (Kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
880 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động |
881 | 长期应收账款 (Chángqī yīng shōu zhàngkuǎn) – Long-term Receivables – Khoản phải thu dài hạn |
882 | 短期应收账款 (Duǎnqī yīng shōu zhàngkuǎn) – Short-term Receivables – Khoản phải thu ngắn hạn |
883 | 增值税退税 (Zēngzhí shuì tuì shuì) – VAT Refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng |
884 | 采购成本 (Cǎigòu chéngběn) – Purchase Cost – Chi phí mua hàng |
885 | 税收优惠政策 (Shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế |
886 | 存货跌价准备 (Cúnhuò diējì zhǔnbèi) – Provision for Decline in Inventory Value – Dự phòng giảm giá trị hàng tồn kho |
887 | 费用报销 (Fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
888 | 附加税 (Fùjiā shuì) – Additional Tax – Thuế bổ sung |
889 | 投资活动 (Tóuzī huódòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư |
890 | 筹资活动 (Chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ |
891 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
892 | 资产表 (Zīchǎn biǎo) – Asset Statement – Báo cáo tài sản |
893 | 会计监督 (Kuàijì jiāndū) – Accounting Supervision – Giám sát kế toán |
894 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính |
895 | 税务处理 (Shuìwù chǔlǐ) – Tax Treatment – Xử lý thuế |
896 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
897 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
898 | 累积盈余 (Lěijī yíngyú) – Accumulated Earnings – Lợi nhuận lũy kế |
899 | 会计核算 (Kuàijì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
900 | 现金流出量 (Xiànjīn liú chū liàng) – Cash Outflow Amount – Số lượng dòng tiền ra |
901 | 企业税务 (Qǐyè shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
902 | 税务核查 (Shuìwù héchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế |
903 | 资金流动 (Zījīn liú dòng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
904 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
905 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Strategy – Chiến lược thuế |
906 | 应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu |
907 | 应付账款管理 (Yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả |
908 | 流动资金 (Liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
909 | 利润表分析 (Lìrùn biǎo fēnxī) – Profit and Loss Statement Analysis – Phân tích báo cáo lợi nhuận |
910 | 盈余分析 (Yíngyú fēnxī) – Surplus Analysis – Phân tích thặng dư |
911 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
912 | 税务策划 (Shuìwù cèhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
913 | 财务策略 (Cáiwù cèlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
914 | 财务审计程序 (Cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial Audit Procedures – Quy trình kiểm toán tài chính |
915 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán ngoài |
916 | 收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
917 | 存货盘点 (Cúnhuò pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho |
918 | 账务处理系统 (Zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting Processing System – Hệ thống xử lý kế toán |
919 | 报表编制 (Bàobiǎo biānzhì) – Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
920 | 投资管理 (Tóuzī guǎnlǐ) – Investment Management – Quản lý đầu tư |
921 | 信用分析 (Xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng |
922 | 税收合规 (Shuìshōu héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
923 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
924 | 现金流分析 (Xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
925 | 财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì) – Financial Report Preparation – Lập báo cáo tài chính |
926 | 税务咨询 (Shuìwù zīxún) – Tax Consulting – Tư vấn thuế |
927 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
928 | 财务管理工具 (Cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial Management Tools – Công cụ quản lý tài chính |
929 | 税务罚款 (Shuìwù fákuǎn) – Tax Penalty – Phạt thuế |
930 | 合同管理 (Hé tóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
931 | 应付利息 (Yīng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
932 | 应收利息 (Yīng shōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
933 | 财务成本 (Cáiwù chéngběn) – Financial Cost – Chi phí tài chính |
934 | 净现值 (Jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
935 | 内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
936 | 会计变动 (Kuàijì biàndòng) – Accounting Change – Thay đổi kế toán |
937 | 会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán |
938 | 经济利益 (Jīngjì lìyì) – Economic Benefits – Lợi ích kinh tế |
939 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
940 | 财务现金流 (Cáiwù xiànjīn liú) – Financial Cash Flow – Dòng tiền tài chính |
941 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận |
942 | 金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính |
943 | 利润总额 (Lìrùn zǒng’é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
944 | 持股比例 (Chí gǔ bǐlì) – Shareholding Ratio – Tỷ lệ sở hữu cổ phần |
945 | 资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn |
946 | 借款成本 (Jièkuǎn chéngběn) – Borrowing Cost – Chi phí vay vốn |
947 | 所得税 (Suǒdé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập |
948 | 法定储备 (Fǎdìng chǔbèi) – Legal Reserves – Dự trữ theo luật định |
949 | 非经营性收入 (Fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động |
950 | 现金流动性 (Xiànjīn liú dòng xìng) – Liquidity of Cash Flow – Tính thanh khoản của dòng tiền |
951 | 税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế |
952 | 合同收入 (Hétóng shōurù) – Contract Revenue – Doanh thu từ hợp đồng |
953 | 财务审批 (Cáiwù shěnpī) – Financial Approval – Phê duyệt tài chính |
954 | 固定资产管理 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định |
955 | 市场风险管理 (Shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Market Risk Management – Quản lý rủi ro thị trường |
956 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
957 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
958 | 财务整合 (Cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính |
959 | 税务筹集 (Shuìwù chóují) – Tax Collection – Thu thập thuế |
960 | 会计制度 (Kuàijì zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
961 | 税务报告 (Shuìwù bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
962 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn |
963 | 增值税 (Zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
964 | 收益增长率 (Shōuyì zēngzhǎng lǜ) – Earnings Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
965 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
966 | 盈亏平衡点 (Yíng kuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
967 | 财务负债 (Cáiwù fùzhài) – Financial Liabilities – Nợ tài chính |
968 | 股东权益变动 (Gǔdōng quányì biàndòng) – Changes in Shareholders’ Equity – Biến động vốn chủ sở hữu |
969 | 收益表 (Shōuyì biǎo) – Earnings Statement – Báo cáo lợi nhuận |
970 | 核算单位 (Hésuàn dānwèi) – Accounting Entity – Đơn vị kế toán |
971 | 财务账户 (Cáiwù zhànghù) – Financial Account – Tài khoản tài chính |
972 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán |
973 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
974 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
975 | 筹资活动现金流 (Chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
976 | 预算偏差 (Yùsuàn piānchā) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách |
977 | 会计政策变化 (Kuàijì zhèngcè biànhuà) – Accounting Policy Changes – Thay đổi chính sách kế toán |
978 | 跨期成本 (Kuà qī chéngběn) – Deferred Costs – Chi phí hoãn lại |
979 | 风险评估报告 (Fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro |
980 | 期末余额 (Qī mò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
981 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
982 | 资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản |
983 | 风险报告 (Fēngxiǎn bàogào) – Risk Report – Báo cáo rủi ro |
984 | 账务记录 (Zhàngwù jìlù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán |
985 | 财务预测报告 (Cáiwù yùcè bàogào) – Financial Forecast Report – Báo cáo dự báo tài chính |
986 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xem xét tài chính |
987 | 财务运营 (Cáiwù yùnyíng) – Financial Operations – Vận hành tài chính |
988 | 融资计划 (Róngzī jìhuà) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ |
989 | 核算标准 (Hésuàn biāozhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
990 | 财务会计报告 (Cáiwù kuàijì bàogào) – Financial Accounting Report – Báo cáo kế toán tài chính |
991 | 跨期收入 (Kuàqī shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
992 | 持续经营假设 (Chíxù jīngyíng jiǎshè) – Going Concern Assumption – Giả định hoạt động liên tục |
993 | 合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
994 | 不可分配利润 (Bù kě fēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận không phân phối |
995 | 公允价值 (Gōngyùn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
996 | 财务风险评估 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
997 | 税收合规性 (Shuìshōu héguī xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
998 | 会计期末结账 (Kuàijì qī mò jié zhàng) – Accounting Period-End Closing – Đóng sổ cuối kỳ kế toán |
999 | 企业重组 (Qǐyè zhòngzǔ) – Business Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1000 | 总账 (Zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái |
1001 | 子账 (Zǐ zhàng) – Subledger – Sổ phụ |
1002 | 合并报表调整 (Hébìng bàobiǎo tiáozhěng) – Consolidation Adjustments – Điều chỉnh báo cáo hợp nhất |
1003 | 财务操作 (Cáiwù cāozuò) – Financial Operations – Hoạt động tài chính |
1004 | 内部财务控制 (Nèibù cáiwù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
1005 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Mã số tài khoản kế toán |
1006 | 财务管理信息 (Cáiwù guǎnlǐ xìnxī) – Financial Management Information – Thông tin quản lý tài chính |
1007 | 利润分配方案 (Lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
1008 | 核算与审计 (Hésuàn yǔ shěnjì) – Accounting and Audit – Kế toán và kiểm toán |
1009 | 固定资产管理系统 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Fixed Asset Management System – Hệ thống quản lý tài sản cố định |
1010 | 总账系统 (Zǒngzhàng xìtǒng) – General Ledger System – Hệ thống sổ cái |
1011 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Plan – Kế hoạch hoạch định thuế |
1012 | 资金管理系统 (Zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Capital Management System – Hệ thống quản lý vốn |
1013 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
1014 | 企业财务计划 (Qǐyè cáiwù jìhuà) – Corporate Financial Plan – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp |
1015 | 应收账款周转 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
1016 | 应付账款周转 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả |
1017 | 财务业绩 (Cáiwù yèjī) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính |
1018 | 会计档案 (Kuàijì dǎng’àn) – Accounting Files – Hồ sơ kế toán |
1019 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên viên phân tích tài chính |
1020 | 固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định |
1021 | 可变成本 (Kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
1022 | 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
1023 | 现金管理政策 (Xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash Management Policy – Chính sách quản lý tiền mặt |
1024 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
1025 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn |
1026 | 账务审计 (Zhàngwù shěnjì) – Account Audit – Kiểm toán tài khoản |
1027 | 财务收入 (Cáiwù shōurù) – Financial Income – Thu nhập tài chính |
1028 | 财务支出 (Cáiwù zhīchū) – Financial Expenditure – Chi phí tài chính |
1029 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng tiền |
1030 | 财务记录 (Cáiwù jìlù) – Financial Record – Hồ sơ tài chính |
1031 | 财务报告期 (Cáiwù bàogào qī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
1032 | 应收账款余额 (Yīng shōu zhàngkuǎn yú’é) – Accounts Receivable Balance – Số dư phải thu |
1033 | 税务机关 (Shuìwù jīguān) – Tax Authority – Cơ quan thuế |
1034 | 资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi phí vốn |
1035 | 财务流程 (Cáiwù liúchéng) – Financial Process – Quy trình tài chính |
1036 | 借贷关系 (Jièdài guānxi) – Borrowing and Lending Relationship – Mối quan hệ vay mượn |
1037 | 资产重估 (Zīchǎn zhòng gū) – Asset Revaluation – Tái định giá tài sản |
1038 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiào) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
1039 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn |
1040 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1041 | 企业利润 (Qǐyè lìrùn) – Enterprise Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
1042 | 费用分摊 (Fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
1043 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
1044 | 投资者关系 (Tóuzī zhě guānxi) – Investor Relations – Quan hệ nhà đầu tư |
1045 | 销售毛利 (Xiāoshòu máolì) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
1046 | 现金折扣 (Xiànjīn zhédiào) – Cash Discount – Giảm giá thanh toán tiền mặt |
1047 | 财务整合计划 (Cáiwù zhěnghé jìhuà) – Financial Integration Plan – Kế hoạch tích hợp tài chính |
1048 | 会计报表分析 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1049 | 企业资产负债表 (Qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Corporate Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp |
1050 | 财务决策 (Cáiwù juécè) – Financial Decision Making – Quyết định tài chính |
1051 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
1052 | 收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
1053 | 会计估算 (Kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán |
1054 | 财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes – Chú thích báo cáo tài chính |
1055 | 收入增长 (Shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
1056 | 会计错误 (Kuàijì cuòwù) – Accounting Mistakes – Lỗi kế toán |
1057 | 业务外收入 (Yèwù wài shōurù) – Non-operating Revenue – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
1058 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và quyết toán |
1059 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Condition Statement – Bảng tình trạng tài chính |
1060 | 综合财务报表 (Zōnghé cáiwù bàobiǎo) – Comprehensive Financial Statements – Báo cáo tài chính tổng hợp |
1061 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng danh mục tài khoản |
1062 | 本期收入 (Běnqī shōurù) – Current Period Revenue – Doanh thu trong kỳ |
1063 | 上期收入 (Shàngqī shōurù) – Previous Period Revenue – Doanh thu kỳ trước |
1064 | 报表审计 (Bàobiǎo shěnjì) – Statement Audit – Kiểm toán báo cáo |
1065 | 财务状况分析 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình trạng tài chính |
1066 | 成本会计 (Chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
1067 | 盈亏平衡 (Yíng kuī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
1068 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn |
1069 | 会计处理 (Kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
1070 | 财务报告期 (Cáiwù bàobiǎo qī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
1071 | 税务登记 (Shuìwù dēngjì) – Tax Registration – Đăng ký thuế |
1072 | 资本使用效率 (Zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
1073 | 财务报表审核 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1074 | 预算差异 (Yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách |
1075 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Chi phí bán hàng |
1076 | 会计管理 (Kuàijì guǎnlǐ) – Accounting Management – Quản lý kế toán |
1077 | 会计期末 (Kuàijì qīmò) – Accounting Period End – Kết thúc kỳ kế toán |
1078 | 负债总额 (Fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ |
1079 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán |
1080 | 合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1081 | 财务年度 (Cáiwù niándù) – Financial Year – Năm tài chính |
1082 | 预算差异分析 (Yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
1083 | 报表审核 (Bàobiǎo shěnhé) – Statement Review – Xem xét báo cáo |
1084 | 税务计划 (Shuìwù jìhuà) – Tax Plan – Kế hoạch thuế |
1085 | 资产重估 (Zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản |
1086 | 税务责任 (Shuìwù zérèn) – Tax Liability – Trách nhiệm thuế |
1087 | 财务重组 (Cáiwù zhòngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
1088 | 外部财务审计 (Wàibù cáiwù shěnjì) – External Financial Audit – Kiểm toán tài chính bên ngoài |
1089 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
1090 | 财务业绩评估 (Cáiwù yèjī pínggū) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
1091 | 账务清算 (Zhàngwù qīngsuàn) – Account Settlement – Thanh toán tài khoản |
1092 | 资金使用 (Zījīn shǐyòng) – Fund Utilization – Sử dụng vốn |
1093 | 纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
1094 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
1095 | 会计基础 (Kuàijì jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
1096 | 会计准则变动 (Kuàijì zhǔnzé biàndòng) – Changes in Accounting Standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
1097 | 企业负债 (Qǐyè fùzhài) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
1098 | 现金流出 (Xiànjīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
1099 | 现金流入 (Xiànjīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
1100 | 会计核算 (Kuàijì hé suàn) – Accounting Computation – Tính toán kế toán |
1101 | 固定资产折旧率 (Gùdìng zīchǎn zhédiào lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
1102 | 应付利息 (Yīng fù lìxí) – Accrued Interest – Lãi phải trả |
1103 | 负债风险 (Fùzhài fēngxiǎn) – Liability Risk – Rủi ro nợ |
1104 | 企业收入 (Qǐyè shōurù) – Enterprise Revenue – Doanh thu doanh nghiệp |
1105 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư |
1106 | 会计处理方法 (Kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) – Accounting Treatment Method – Phương pháp xử lý kế toán |
1107 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn |
1108 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo) – Financial Objective – Mục tiêu tài chính |
1109 | 费用确认 (Fèiyòng quèrèn) – Expense Recognition – Công nhận chi phí |
1110 | 会计师 (Kuàijì shī) – Accountant – Kế toán viên |
1111 | 会计处理程序 (Kuàijì chǔlǐ chéngxù) – Accounting Procedure – Quy trình xử lý kế toán |
1112 | 会计审核 (Kuàijì shěnhé) – Accounting Audit – Kiểm tra kế toán |
1113 | 盈亏分析 (Yíng kuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ |
1114 | 预算审批 (Yùsuàn shěnpī) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách |
1115 | 税务控制 (Shuìwù kòngzhì) – Tax Control – Kiểm soát thuế |
1116 | 盈利模式 (Yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
1117 | 投资分析 (Tóuzī fēnxī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư |
1118 | 财务平衡 (Cáiwù pínghéng) – Financial Balance – Cân bằng tài chính |
1119 | 现金管理策略 (Xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash Management Strategy – Chiến lược quản lý tiền mặt |
1120 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính |
1121 | 预算执行报告 (Yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
1122 | 长期资产 (Chángqī zīchǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn |
1123 | 资本投入 (Zīběn tóurù) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
1124 | 会计方法 (Kuàijì fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán |
1125 | 现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
1126 | 会计误差 (Kuàijì wùchā) – Accounting Mistake – Sai sót kế toán |
1127 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
1128 | 预算执行率 (Yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
1129 | 资本支出计划 (Zīběn zhīchū jìhuà) – Capital Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu vốn |
1130 | 现金流出量 (Xiànjīn liúchū liàng) – Cash Outflow Volume – Lượng dòng tiền ra |
1131 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
1132 | 盈亏分析报告 (Yíng kuī fēnxī bàogào) – Profit and Loss Analysis Report – Báo cáo phân tích lãi lỗ |
1133 | 财务平衡表 (Cáiwù pínghéng biǎo) – Financial Balance Sheet – Bảng cân đối tài chính |
1134 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
1135 | 企业会计 (Qǐyè kuàijì) – Corporate Accounting – Kế toán doanh nghiệp |
1136 | 财务管理制度 (Cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
1137 | 会计总账 (Kuàijì zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
1138 | 税务减免 (Shuìwù jiǎnmiǎn) – Tax Reduction – Giảm thuế |
1139 | 会计年度 (Kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm kế toán |
1140 | 财务目标管理 (Cáiwù mùbiāo guǎnlǐ) – Financial Goal Management – Quản lý mục tiêu tài chính |
1141 | 财务预算控制 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
1142 | 财务报告审查 (Cáiwù bàogào shěnchá) – Financial Report Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1143 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
1144 | 会计报告格式 (Kuàijì bàogào géshì) – Accounting Report Format – Định dạng báo cáo kế toán |
1145 | 投资收入 (Tóuzī shōurù) – Investment Income – Thu nhập đầu tư |
1146 | 盈亏预算 (Yíng kuī yùsuàn) – Profit and Loss Budget – Ngân sách lãi lỗ |
1147 | 税务纳税 (Shuìwù nàshuì) – Tax Payment – Thanh toán thuế |
1148 | 资金调度 (Zījīn tiáodù) – Fund Dispatch – Điều động vốn |
1149 | 会计报表编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
1150 | 资本收入 (Zīběn shōurù) – Capital Income – Thu nhập từ vốn |
1151 | 税务准备金 (Shuìwù zhǔnbèijīn) – Tax Provision – Dự phòng thuế |
1152 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1153 | 会计凭证存档 (Kuàijì píngzhèng cún dǎng) – Accounting Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1154 | 成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ) – Cost Profit Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận chi phí |
1155 | 财务审计意见 (Cáiwù shěnjì yìjiàn) – Financial Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
1156 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
1157 | 融资活动 (Róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính |
1158 | 负债资本比率 (Fùzhài zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu |
1159 | 税前利润率 (Shuì qián lìrùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận trước thuế |
1160 | 经营性现金流 (Jīngyíng xìng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1161 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Ngân sách vốn |
1162 | 税务筹备 (Shuìwù chóubèi) – Tax Preparation – Chuẩn bị thuế |
1163 | 流动比率分析 (Liúdòng bǐlǜ fēnxī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản |
1164 | 财务调整 (Cáiwù tiáozhěng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính |
1165 | 投资策略 (Tóuzī cèlüè) – Investment Strategy – Chiến lược đầu tư |
1166 | 财务工具 (Cáiwù gōngjù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính |
1167 | 财务收入确认 (Cáiwù shōurù quèrèn) – Financial Revenue Recognition – Công nhận doanh thu tài chính |
1168 | 税务合规报告 (Shuìwù héguī bàogào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế |
1169 | 财务审计方法 (Cáiwù shěnjì fāngfǎ) – Financial Audit Method – Phương pháp kiểm toán tài chính |
1170 | 财务回顾 (Cáiwù huígù) – Financial Review – Xem xét tài chính |
1171 | 财务绩效评估 (Cáiwù jīxiào pínggū) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
1172 | 投资回报期 (Tóuzī huíbào qī) – Return on Investment Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
1173 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn |
1174 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản/ nợ |
1175 | 会计处理方法 (Kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) – Accounting Treatment Methods – Phương pháp xử lý kế toán |
1176 | 现金折扣 (Xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt |
1177 | 票据贴现 (Piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu |
1178 | 资本投资回报 (Zīběn tóuzī huíbào) – Capital Investment Return – Lợi nhuận đầu tư vốn |
1179 | 资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
1180 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
1181 | 财务管理流程 (Cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial Management Process – Quy trình quản lý tài chính |
1182 | 企业破产 (Qǐyè pòchǎn) – Corporate Bankruptcy – Phá sản doanh nghiệp |
1183 | 经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn) – Operating Risk – Rủi ro kinh doanh |
1184 | 费用摊销 (Fèiyòng tānxiāo) – Expense Amortization – Phân bổ chi phí |
1185 | 应计项目 (Yīng jì xiàngmù) – Accrual Items – Các khoản dồn tích |
1186 | 财务数据整合 (Cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration – Tích hợp dữ liệu tài chính |
1187 | 投资风险评估 (Tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư |
1188 | 现金流动性管理 (Xiànjīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Cash Flow Liquidity Management – Quản lý thanh khoản dòng tiền |
1189 | 盈亏点分析 (Yíngkuī diǎn fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn |
1190 | 会计记账 (Kuàijì jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
1191 | 经营现金流量 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1192 | 营业支出 (Yíngyè zhīchū) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
1193 | 会计合并 (Kuàijì hébìng) – Accounting Consolidation – Hợp nhất kế toán |
1194 | 税务合规性 (Shuìwù héguī xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
1195 | 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
1196 | 财务报表披露 (Cáiwù bàobiǎo pīlù) – Financial Statement Disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
1197 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1198 | 企业税收 (Qǐyè shuìshōu) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
1199 | 预算外开支 (Yùsuàn wài kāizhī) – Off-budget Expenditure – Chi tiêu ngoài ngân sách |
1200 | 预提税款 (Yùtí shuìkuǎn) – Tax Accrual – Thuế trích trước |
1201 | 财务会计准则 (Cáiwù kuàijì zhǔnzé) – Financial Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán tài chính |
1202 | 财务结算 (Cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính |
1203 | 经营会计 (Jīngyíng kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị |
1204 | 财务分析模型 (Cáiwù fēnxī móxíng) – Financial Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính |
1205 | 企业会计准则 (Qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Corporate Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
1206 | 资产流失 (Zīchǎn liúshī) – Asset Drain – Thất thoát tài sản |
1207 | 财务弹性 (Cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Linh hoạt tài chính |
1208 | 经营利润率 (Jīngyíng lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
1209 | 资本负债表 (Zīběn fùzhài biǎo) – Capital Balance Sheet – Bảng cân đối vốn |
1210 | 固定负债 (Gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ cố định |
1211 | 税务减免 (Shuìwù jiǎnmiǎn) – Tax Relief – Giảm thuế |
1212 | 投资损失 (Tóuzī sǔnshī) – Investment Loss – Lỗ đầu tư |
1213 | 现金溢余 (Xiànjīn yìyú) – Cash Surplus – Dư tiền mặt |
1214 | 应计支出 (Yīng jì zhīchū) – Accrued Expenditure – Chi phí dồn tích |
1215 | 资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
1216 | 自有资本 (Zìyǒu zīběn) – Own Capital – Vốn tự có |
1217 | 财务结构 (Cáiwù jiégòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính |
1218 | 现金流风险 (Xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền |
1219 | 财务道德 (Cáiwù dàodé) – Financial Ethics – Đạo đức tài chính |
1220 | 税收稽查 (Shuìshōu jīchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
1221 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí vốn vay |
1222 | 财务预测误差 (Cáiwù yùcè wùchā) – Financial Forecast Error – Sai số dự báo tài chính |
1223 | 财务审计 (Cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
1224 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
1225 | 财务压力测试 (Cáiwù yālì cèshì) – Financial Stress Test – Kiểm tra sức chịu tài chính |
1226 | 资产贬值 (Zīchǎn biǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản |
1227 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statements – Báo cáo kế toán |
1228 | 财务软件 (Cáiwù ruǎnjiàn) – Financial Software – Phần mềm tài chính |
1229 | 经营杠杆率 (Jīngyíng gànggǎn lǜ) – Operating Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy hoạt động |
1230 | 现金流折现 (Xiànjīn liú zhéxiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Dòng tiền chiết khấu |
1231 | 审计证据 (Shěnjì zhèngjù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán |
1232 | 财务责任报告 (Cáiwù zérèn bàogào) – Financial Responsibility Report – Báo cáo trách nhiệm tài chính |
1233 | 财务重组 (Cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính |
1234 | 资产转换 (Zīchǎn zhuǎnhuàn) – Asset Conversion – Chuyển đổi tài sản |
1235 | 财务管理系统 (Cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
1236 | 经营绩效分析 (Jīngyíng jìxiào fēnxī) – Operating Performance Analysis – Phân tích hiệu suất hoạt động |
1237 | 审计调整 (Shěnjì tiáozhěng) – Audit Adjustments – Điều chỉnh kiểm toán |
1238 | 财务集中管理 (Cáiwù jízhōng guǎnlǐ) – Centralized Financial Management – Quản lý tài chính tập trung |
1239 | 资产回报 (Zīchǎn huíbào) – Asset Return – Lợi nhuận tài sản |
1240 | 会计错误 (Kuàijì cuòwù) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
1241 | 资金链断裂 (Zījīn liàn duànliè) – Cash Flow Break – Đứt gãy chuỗi vốn |
1242 | 财务安全 (Cáiwù ānquán) – Financial Security – An toàn tài chính |
1243 | 财务造假 (Cáiwù zàojiǎ) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
1244 | 资产回收 (Zīchǎn huíshōu) – Asset Recovery – Thu hồi tài sản |
1245 | 财务预算审查 (Cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial Budget Review – Rà soát ngân sách tài chính |
1246 | 财务透明 (Cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
1247 | 经营数据分析 (Jīngyíng shùjù fēnxī) – Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh |
1248 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Vận hành vốn |
1249 | 资本投资回报率 (Zīběn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
1250 | 财务核算制度 (Cáiwù hésuàn zhìdù) – Financial Accounting System – Hệ thống kế toán tài chính |
1251 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
1252 | 资产损益表 (Zīchǎn sǔnyì biǎo) – Statement of Gains and Losses – Báo cáo lãi lỗ tài sản |
1253 | 资产净利润 (Zīchǎn jìnglìrùn) – Net Asset Profit – Lợi nhuận ròng từ tài sản |
1254 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính |
1255 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
1256 | 投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
1257 | 资本市场效率 (Zīběn shìchǎng xiàolǜ) – Capital Market Efficiency – Hiệu suất thị trường vốn |
1258 | 企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì) – Debt Paying Ability – Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp |
1259 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
1260 | 资本积累速度 (Zīběn jīlěi sùdù) – Capital Accumulation Speed – Tốc độ tích lũy vốn |
1261 | 经营性负债 (Jīngyíng xìng fùzhài) – Operating Liabilities – Nợ hoạt động |
1262 | 财务绩效考核 (Cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
1263 | 投资资本 (Tóuzī zīběn) – Invested Capital – Vốn đầu tư |
1264 | 经营活动净现金流 (Jīngyíng huódòng jìng xiànjīn liú) – Net Operating Cash Flow – Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
1265 | 财务柔性 (Cáiwù róuxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
1266 | 资本来源 (Zīběn láiyuán) – Source of Capital – Nguồn vốn |
1267 | 财务优化 (Cáiwù yōuhuà) – Financial Optimization – Tối ưu hóa tài chính |
1268 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Yield – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1269 | 资金分配 (Zījīn fēnpèi) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
1270 | 资本充裕度 (Zīběn chōngyù dù) – Capital Sufficiency – Độ đầy đủ vốn |
1271 | 财务压力 (Cáiwù yālì) – Financial Pressure – Áp lực tài chính |
1272 | 财务透明性 (Cáiwù tòumíng xìng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
1273 | 现金存量 (Xiànjīn cúnliàng) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
1274 | 资产摊销 (Zīchǎn tānxiāo) – Asset Amortization – Khấu hao tài sản |
1275 | 资本性支出 (Zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
1276 | 负债表 (Fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
1277 | 资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
1278 | 现金周转率 (Xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tiền mặt |
1279 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
1280 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Items – Hạng mục kế toán |
1281 | 财务报销 (Cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn chi phí tài chính |
1282 | 经济活动 (Jīngjì huódòng) – Economic Activities – Hoạt động kinh tế |
1283 | 资本负债率 (Zīběn fùzhài lǜ) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ vốn |
1284 | 会计误差 (Kuàijì wùchā) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
1285 | 经营盈利 (Jīngyíng yínglì) – Business Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
1286 | 财务合规性 (Cáiwù hégé xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
1287 | 会计期 (Kuàijì qī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
1288 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Investment Return – Lợi tức đầu tư |
1289 | 经营预算 (Jīngyíng yùsuàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động |
1290 | 资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Divestment – Cắt giảm tài sản |
1291 | 资产流动比率 (Zīchǎn liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện thời |
1292 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh |
1293 | 资产负债表日 (Zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán |
1294 | 资本性收入 (Zīběn xìng shōurù) – Capital Revenue – Thu nhập từ vốn |
1295 | 营业费用 (Yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
1296 | 资产账面价值 (Zīchǎn zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value of Assets – Giá trị sổ sách của tài sản |
1297 | 应计收入 (Yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
1298 | 应计费用 (Yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
1299 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng vốn |
1300 | 财务杠杆比率 (Cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio – Hệ số đòn bẩy tài chính |
1301 | 营业净利润 (Yíngyè jìng lìrùn) – Net Operating Profit – Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1302 | 现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu tiền mặt |
1303 | 现金支出 (Xiànjīn zhīchū) – Cash Payments – Chi tiền mặt |
1304 | 资产折旧表 (Zīchǎn zhéjiù biǎo) – Depreciation Schedule – Bảng khấu hao tài sản |
1305 | 经济价值 (Jīngjì jiàzhí) – Economic Value – Giá trị kinh tế |
1306 | 利润留存 (Lìrùn liúcún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
1307 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
1308 | 资产转让 (Zīchǎn zhuǎnràng) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản |
1309 | 现金头寸 (Xiànjīn tóucùn) – Cash Position – Vị thế tiền mặt |
1310 | 资产净收益 (Zīchǎn jìng shōuyì) – Net Asset Income – Thu nhập ròng từ tài sản |
1311 | 经济责任 (Jīngjì zérèn) – Economic Responsibility – Trách nhiệm kinh tế |
1312 | 资产整合 (Zīchǎn zhěnghé) – Asset Integration – Tích hợp tài sản |
1313 | 资本储备 (Zīběn chǔbèi) – Capital Reserves – Dự trữ vốn |
1314 | 经营管理费用 (Jīngyíng guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý kinh doanh |
1315 | 财务整顿 (Cáiwù zhěngdùn) – Financial Rectification – Chỉnh đốn tài chính |
1316 | 股东权益报酬率 (Gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1317 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
1318 | 现金比率 (Xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ số tiền mặt |
1319 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Mobility – Sự lưu động vốn |
1320 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
1321 | 企业税负 (Qǐyè shuìfù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
1322 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1323 | 经济增长率 (Jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
1324 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
1325 | 税基侵蚀 (Shuìjī qīnshí) – Tax Base Erosion – Xói mòn cơ sở thuế |
1326 | 资产增值税 (Zīchǎn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi tức vốn |
1327 | 资产出售 (Zīchǎn chūshòu) – Asset Sale – Bán tài sản |
1328 | 票据贴现 (Piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu thương phiếu |
1329 | 资产分布 (Zīchǎn fēnbù) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
1330 | 投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư |
1331 | 外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
1332 | 资本流通 (Zīběn liútōng) – Capital Circulation – Lưu thông vốn |
1333 | 资产租赁 (Zīchǎn zūlìn) – Asset Leasing – Cho thuê tài sản |
1334 | 经济复苏 (Jīngjì fùsū) – Economic Recovery – Phục hồi kinh tế |
1335 | 业务合规性 (Yèwù hégé xìng) – Business Compliance – Tuân thủ kinh doanh |
1336 | 资本市场改革 (Zīběn shìchǎng gǎigé) – Capital Market Reform – Cải cách thị trường vốn |
1337 | 费用分配 (Fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
1338 | 资产处置 (Zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
1339 | 流动性管理 (Liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản |
1340 | 企业资本 (Qǐyè zīběn) – Corporate Capital – Vốn doanh nghiệp |
1341 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1342 | 应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1343 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các chỉ số tài chính |
1344 | 资产周转 (Zīchǎn zhōuzhuǎn) – Asset Turnover – Vòng quay tài sản |
1345 | 业务收入 (Yèwù shōurù) – Business Revenue – Doanh thu kinh doanh |
1346 | 净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
1347 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
1348 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế |
1349 | 资产负债匹配 (Zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Cân đối tài sản và nợ |
1350 | 经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) – Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế |
1351 | 资产回购 (Zīchǎn huígòu) – Asset Repurchase – Mua lại tài sản |
1352 | 企业财务规划 (Qǐyè cáiwù guīhuà) – Corporate Financial Planning – Hoạch định tài chính doanh nghiệp |
1353 | 现金流管理 (Xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
1354 | 业务净利润 (Yèwù jìng lìrùn) – Net Business Profit – Lợi nhuận kinh doanh ròng |
1355 | 资金结构 (Zījīn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
1356 | 财务合规 (Cáiwù hégé) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
1357 | 会计实务 (Kuàijì shíwù) – Accounting Practice – Thực hành kế toán |
1358 | 报销管理 (Bàoxiāo guǎnlǐ) – Reimbursement Management – Quản lý hoàn ứng |
1359 | 会计审查 (Kuàijì shěnchá) – Accounting Review – Rà soát kế toán |
1360 | 资产负债结构 (Zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset-Liability Structure – Cơ cấu tài sản và nợ |
1361 | 经济活动分析 (Jīngjì huódòng fēnxī) – Economic Activity Analysis – Phân tích hoạt động kinh tế |
1362 | 企业合并会计 (Qǐyè hébìng kuàijì) – Business Combination Accounting – Kế toán hợp nhất doanh nghiệp |
1363 | 资产分拆 (Zīchǎn fēnchāi) – Asset Spin-off – Tách tài sản |
1364 | 资金筹措 (Zījīn chóucuò) – Fundraising – Huy động vốn |
1365 | 成本管理 (Chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí |
1366 | 资本负债匹配 (Zīběn fùzhài pǐpèi) – Capital-Liability Matching – Cân đối vốn và nợ |
1367 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Examination – Kiểm tra tài chính |
1368 | 经济效益分析 (Jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Benefit Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế |
1369 | 资产证券化会计 (Zīchǎn zhèngquànhuà kuàijì) – Securitization Accounting – Kế toán chứng khoán hóa tài sản |
1370 | 债务融资工具 (Zhàiwù róngzī gōngjù) – Debt Financing Instruments – Công cụ tài trợ nợ |
1371 | 会计估值 (Kuàijì gūzhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán |
1372 | 企业盈利模式 (Qǐyè yínglì móshì) – Corporate Profit Model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp |
1373 | 经济政策影响 (Jīngjì zhèngcè yǐngxiǎng) – Economic Policy Impact – Ảnh hưởng của chính sách kinh tế |
1374 | 财务杠杆管理 (Cáiwù gànggǎn guǎnlǐ) – Financial Leverage Management – Quản lý đòn bẩy tài chính |
1375 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản |
1376 | 资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản |
1377 | 预算调整 (Yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
1378 | 现金流优化 (Xiànjīn liú yōuhuà) – Cash Flow Optimization – Tối ưu hóa dòng tiền |
1379 | 资产负债管理策略 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Asset-Liability Management Strategy – Chiến lược quản lý tài sản và nợ |
1380 | 会计记录 (Kuàijì jìlù) – Accounting Records – Ghi chép kế toán |
1381 | 盈亏平衡分析 (Yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích hòa vốn |
1382 | 资产管理策略 (Zīchǎn guǎnlǐ cèlüè) – Asset Management Strategy – Chiến lược quản lý tài sản |
1383 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
1384 | 贷款偿还能力 (Dàikuǎn chánghuán nénglì) – Loan Repayment Ability – Khả năng trả nợ vay |
1385 | 资本投资回报率 (Zīběn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Capital Investment – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
1386 | 财务决策 (Cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Ra quyết định tài chính |
1387 | 资本积累策略 (Zīběn jīlěi cèlüè) – Capital Accumulation Strategy – Chiến lược tích lũy vốn |
1388 | 投资回收 (Tóuzī huíshōu) – Investment Recovery – Thu hồi đầu tư |
1389 | 资产估值 (Zīchǎn gūzhí) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
1390 | 资本流失 (Zīběn liúshī) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra |
1391 | 资金流动性管理 (Zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản |
1392 | 经营财务分析 (Jīngyíng cáiwù fēnxī) – Operational Financial Analysis – Phân tích tài chính hoạt động |
1393 | 资本回收期 (Zīběn huíshōu qī) – Capital Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
1394 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset to Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1395 | 利润最大化战略 (Lìrùn zuìdàhuà zhànlüè) – Profit Maximization Strategy – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận |
1396 | 资产分布 (Zīchǎn fēnbù) – Asset Distribution – Phân bổ tài sản |
1397 | 资本结构调整方案 (Zīběn jiégòu tiáozhěng fāng’àn) – Capital Structure Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh cơ cấu vốn |
1398 | 经济波动 (Jīngjì bōdòng) – Economic Fluctuations – Biến động kinh tế |
1399 | 会计核算方法 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Methods – Phương pháp hạch toán |
1400 | 应收账款 (Yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
1401 | 应付账款 (Yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
1402 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
1403 | 纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
1404 | 资金需求 (Zījīn xūqiú) – Capital Requirements – Nhu cầu vốn |
1405 | 融资渠道 (Róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn |
1406 | 货币资金 (Huòbì zījīn) – Monetary Funds – Vốn tiền tệ |
1407 | 税务优化 (Shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
1408 | 资金调度 (Zījīn tiáodù) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
1409 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
1410 | 企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
1411 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
1412 | 变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
1413 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiǔ) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
1414 | 收益质量 (Shōuyì zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng thu nhập |
1415 | 财务复核 (Cáiwù fùhé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
1416 | 投资基金 (Tóuzī jījīn) – Investment Fund – Quỹ đầu tư |
1417 | 融资方案 (Róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn |
1418 | 资金池 (Zījīn chí) – Cash Pool – Hồ sơ tiền mặt |
1419 | 跨国会计 (Kuàguó kuàijì) – International Accounting – Kế toán quốc tế |
1420 | 企业财务 (Qǐyè cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
1421 | 总账 (Zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái |
1422 | 会计准则变更 (Kuàijì zhǔnzé biàngēng) – Accounting Standard Change – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
1423 | 税务筹集 (Shuìwù chóují) – Tax Accumulation – Tích lũy thuế |
1424 | 短期贷款 (Duǎnqī dàikuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn |
1425 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Income – Thu nhập hoạt động |
1426 | 资本资产定价模型 (Zīběn zīchǎn dìngjià móxíng) – Capital Asset Pricing Model (CAPM) – Mô hình định giá tài sản vốn |
1427 | 企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
1428 | 企业估值模型 (Qǐyè gūzhí móxíng) – Business Valuation Model – Mô hình định giá doanh nghiệp |
1429 | 金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Sản phẩm phái sinh tài chính |
1430 | 税前收益 (Shuì qián shōuyì) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế |
1431 | 财务稳健 (Cáiwù wěnjiàn) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
1432 | 会计内部控制 (Kuàijì nèibù kòngzhì) – Internal Control in Accounting – Kiểm soát nội bộ trong kế toán |
1433 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiǔ) – Depreciation – Khấu hao tài sản |
1434 | 资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn |
1435 | 税后收入 (Shuì hòu shōurù) – After-tax Income – Thu nhập sau thuế |
1436 | 应付利息 (Yìng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
1437 | 税务申报 (Shuìwù shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
1438 | 费用会计 (Fèiyòng kuàijì) – Expense Accounting – Kế toán chi phí |
1439 | 税务规避 (Shuìwù guībì) – Tax Avoidance – Tránh thuế |
1440 | 会计盈余 (Kuàijì yíngyú) – Accounting Surplus – Thặng dư kế toán |
1441 | 资本存量 (Zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
1442 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiǔ) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
1443 | 债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
1444 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất sinh lợi |
1445 | 总账科目 (Zǒng zhàng kēmù) – General Ledger Accounts – Tài khoản sổ cái |
1446 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế |
1447 | 应收账款周转率 (Yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1448 | 应付账款周转率 (Yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1449 | 应付账款 (Yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1450 | 应收账款 (Yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1451 | 本期利润 (Běn qī lìrùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận kỳ này |
1452 | 现金管理系统 (Xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash Management System – Hệ thống quản lý tiền mặt |
1453 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Reports – Báo cáo kế toán |
1454 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ lệ tài chính |
1455 | 收益质量 (Shōuyì zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận |
1456 | 会计账目 (Kuàijì zhàngmù) – Accounting Accounts – Tài khoản kế toán |
1457 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Categories – Các hạng mục kế toán |
1458 | 财务核算 (Cáiwù hé suàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
1459 | 税务风险评估 (Shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thuế |
1460 | 资本运作 (Zīběn yùndòng) – Capital Operation – Vận hành vốn |
1461 | 管理报表 (Guǎnlǐ bàobiǎo) – Management Reports – Báo cáo quản lý |
1462 | 企业所得税率 (Qǐyè suǒdé shuìlǜ) – Corporate Tax Rate – Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp |
1463 | 会计项目 (Kuàijì xiàngmù) – Accounting Items – Hạng mục kế toán |
1464 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Bảng tình hình tài chính |
1465 | 总账账户 (Zǒng zhàng zhànghù) – General Ledger Accounts – Tài khoản sổ cái |
1466 | 财务决策 (Cáiwù juécè) – Financial Decision – Quyết định tài chính |
1467 | 现金短缺 (Xiànjīn duǎnquē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt |
1468 | 资产折旧费用 (Zīchǎn zhédiǔ fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao tài sản |
1469 | 会计流程 (Kuàijì liúchéng) – Accounting Process – Quy trình kế toán |
1470 | 税务申报表 (Shuìwù shēnbàobiǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
1471 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Sơ đồ tài khoản |
1472 | 税务减免政策 (Shuìwù jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tax Exemption Policy – Chính sách miễn thuế |
1473 | 财务综合分析 (Cáiwù zònghé fēnxī) – Comprehensive Financial Analysis – Phân tích tài chính toàn diện |
1474 | 财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính |
1475 | 税务政策调整 (Shuìwù zhèngcè tiáozhěng) – Tax Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế |
1476 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ nợ |
1477 | 公司财务 (Gōngsī cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
1478 | 资本结构分析 (Zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn |
1479 | 营业税 (Yíngyè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh |
1480 | 财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
1481 | 总资产 (Zǒng zīchǎn) – Total Assets – Tổng tài sản |
1482 | 财务计划书 (Cáiwù jìhuà shū) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính |
1483 | 税务代理 (Shuìwù dàilǐ) – Tax Agency – Đại lý thuế |
1484 | 应付账款管理 (Yìng fù zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
1485 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
1486 | 财务调整表 (Cáiwù tiáozhěng biǎo) – Financial Adjustment Table – Bảng điều chỉnh tài chính |
1487 | 资本准备金 (Zīběn zhǔnbèijīn) – Capital Reserve – Dự trữ vốn |
1488 | 纳税申报 (Nà shuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
1489 | 融资活动 (Róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ |
1490 | 应收账款管理 (Yìng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu |
1491 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
1492 | 财务决策分析 (Cáiwù juécè fēnxī) – Financial Decision Analysis – Phân tích quyết định tài chính |
1493 | 企业预算 (Qǐyè yùsuàn) – Corporate Budget – Ngân sách doanh nghiệp |
1494 | 税务遵从 (Shuìwù zūncóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
1495 | 财务税务合规 (Cáiwù shuìwù héguī) – Financial and Tax Compliance – Tuân thủ tài chính và thuế |
1496 | 账务处理程序 (Zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting Procedure – Quy trình xử lý kế toán |
1497 | 短期偿债能力 (Duǎnqī chángzhài nénglì) – Short-term Solvency – Khả năng thanh toán ngắn hạn |
1498 | 会计税务计划 (Kuàijì shuìwù jìhuà) – Accounting and Tax Plan – Kế hoạch kế toán và thuế |
1499 | 固定资产折旧计算 (Gùdìng zīchǎn zhédiǔ jìsuàn) – Fixed Asset Depreciation Calculation – Tính toán khấu hao tài sản cố định |
1500 | 财务报告审核 (Cáiwù bàogào shěnhé) – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1501 | 销售费用 (Xiāoshòu fèiyòng) – Sales Expenses – Chi phí bán hàng |
1502 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
1503 | 财务报告分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1504 | 成本结构 (Chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí |
1505 | 确认收入 (Quèrèn shōurù) – Revenue Confirmation – Xác nhận doanh thu |
1506 | 税务抵免 (Shuìwù dǐmiǎn) – Tax Credit – Giảm trừ thuế |
1507 | 累积盈余 (Lěijī yíngyú) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
1508 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Items – Các hạng mục kế toán |
1509 | 公司税务 (Gōngsī shuìwù) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
1510 | 会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
1511 | 固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī) – Investment in Fixed Assets – Đầu tư vào tài sản cố định |
1512 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động |
1513 | 财务报告 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
1514 | 预算报告 (Yùsuàn bàogào) – Budget Report – Báo cáo ngân sách |
1515 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách |
1516 | 公司财务分析 (Gōngsī cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1517 | 现金及现金等价物 (Xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và tương đương tiền |
1518 | 税务调整 (Shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
1519 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
1520 | 项目会计 (Xiàngmù kuàijì) – Project Accounting – Kế toán dự án |
1521 | 财务合规性 (Cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
1522 | 财务核算 (Cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
1523 | 税务稽查 (Shuìwù jīchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
1524 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1525 | 收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu |
1526 | 税务报表 (Shuìwù bàobiǎo) – Tax Report – Báo cáo thuế |
1527 | 融资活动现金流 (Róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
1528 | 收入中心 (Shōurù zhōngxīn) – Revenue Center – Trung tâm doanh thu |
1529 | 利润中心 (Lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận |
1530 | 财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1531 | 预提费用 (Yù tí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
1532 | 总支出 (Zǒng zhīchū) – Total Expenses – Tổng chi phí |
1533 | 财务报表审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1534 | 财务报表调整 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1535 | 企业税务筹划 (Qǐyè shuìwù chóuhuà) – Corporate Tax Planning – Kế hoạch thuế doanh nghiệp |
1536 | 银行账户 (Yínháng zhànghù) – Bank Account – Tài khoản ngân hàng |
1537 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1538 | 税前利润调整 (Shuì qián lìrùn tiáozhěng) – Pre-tax Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận trước thuế |
1539 | 资产报废 (Zīchǎn bàofèi) – Asset Write-off – Xóa bỏ tài sản |
1540 | 预提税款 (Yù tí shuì kuǎn) – Accrued Tax – Thuế phải trả |
1541 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính |
1542 | 固定资产折旧计提 (Gùdìng zīchǎn zhédiǔ jìtí) – Depreciation Provision for Fixed Assets – Dự phòng khấu hao tài sản cố định |
1543 | 应付工资 (Yìng fù gōngzī) – Accrued Wages – Tiền lương phải trả |
1544 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư |
1545 | 应收款项 (Yìng shōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu |
1546 | 会计年度 (Kuàijì nián dù) – Accounting Year – Năm tài chính |
1547 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền |
1548 | 持有待售资产 (Chíyǒu dàishòu zīchǎn) – Held-for-Sale Assets – Tài sản chờ bán |
1549 | 会计凭证审核 (Kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1550 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
1551 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1552 | 短期财务计划 (Duǎnqī cáiwù jìhuà) – Short-term Financial Plan – Kế hoạch tài chính ngắn hạn |
1553 | 会计报表分析 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting Report Analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
1554 | 固定资产重估 (Gùdìng zīchǎn zhònggū) – Revaluation of Fixed Assets – Tái đánh giá tài sản cố định |
1555 | 企业利润分配 (Qǐyè lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution of Enterprise – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp |
1556 | 资本溢价 (Zīběn yìjià) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
1557 | 承诺性负债 (Chéngnuò xìng fùzhài) – Contingent Liabilities – Nợ tiềm tàng |
1558 | 亏损 (Kuīsǔn) – Loss – Lỗ |
1559 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
1560 | 非经常性损益 (Fēi jīngcháng xìng sǔn yì) – Non-recurring Gains and Losses – Lãi lỗ không thường xuyên |
1561 | 企业现金流 (Qǐyè xiànjīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp |
1562 | 收入调整 (Shōurù tiáozhěng) – Revenue Adjustment – Điều chỉnh doanh thu |
1563 | 销售收入确认 (Xiāoshòu shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
1564 | 负债表 (Fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng kê nợ |
1565 | 固定资产清理 (Gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Fixed Asset Disposal – Xử lý tài sản cố định |
1566 | 财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Report – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1567 | 股利分配 (Gǔlì fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
1568 | 财务计量 (Cáiwù jìliàng) – Financial Measurement – Đo lường tài chính |
1569 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản |
1570 | 累积折旧 (Lěijī zhédiǔ) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
1571 | 资本化 (Zīběn huà) – Capitalization – Hóa vốn |
1572 | 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán |
1573 | 营业外收支 (Yíngyè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu chi ngoài hoạt động |
1574 | 审计委员会 (Shěnjì wěiyuánhuì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán |
1575 | 投资预算 (Tóuzī yùsuàn) – Investment Budget – Ngân sách đầu tư |
1576 | 应付票据 (Yìng fù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
1577 | 应收票据 (Yìng shōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
1578 | 固定资产增加 (Gùdìng zīchǎn zēngjiā) – Increase in Fixed Assets – Tăng trưởng tài sản cố định |
1579 | 财务管理体系 (Cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
1580 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn |
1581 | 年度财务报告 (Niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính năm |
1582 | 采购成本 (Cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm |
1583 | 银行对账 (Yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối chiếu ngân hàng |
1584 | 累计盈余 (Lěijī yíngyú) – Accumulated Earnings – Lợi nhuận lũy kế |
1585 | 应付股利 (Yìng fù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
1586 | 资产变动分析 (Zīchǎn biàndòng fēnxī) – Asset Movement Analysis – Phân tích biến động tài sản |
1587 | 应计费用 (Yìng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn lại |
1588 | 银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng |
1589 | 存货 (Cúnhuò) – Inventory – Hàng tồn kho |
1590 | 资产增值 (Zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Tăng giá tài sản |
1591 | 负债 (Fùzhài) – Liabilities – Nợ |
1592 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ |
1593 | 盈亏平衡 (Yíngkuī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
1594 | 薪资管理 (Xīnzī guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương |
1595 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
1596 | 资产重估 (Zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Tái đánh giá tài sản |
1597 | 项目投资 (Xiàngmù tóuzī) – Project Investment – Đầu tư dự án |
1598 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
1599 | 会计记录 (Kuàijì jìlù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán |
1600 | 外币兑换 (Wàibì duìhuàn) – Foreign Currency Exchange – Hoán đổi ngoại tệ |
1601 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bản sao kê ngân hàng |
1602 | 会计审计报告 (Kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting Audit Report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
1603 | 投资资本 (Tóuzī zīběn) – Investment Capital – Vốn đầu tư |
1604 | 年度预算 (Niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách hàng năm |
1605 | 现金存款 (Xiànjīn cúnkuǎn) – Cash Deposits – Tiền gửi tiền mặt |
1606 | 营业外费用 (Yíngyè wài fèiyòng) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động |
1607 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
1608 | 应收账款周转率 (Yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1609 | 应付账款周转率 (Yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1610 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Position – Tình hình tài chính |
1611 | 财务分析报表 (Cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
1612 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
1613 | 账户余额 (Zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
1614 | 资本融资 (Zīběn róngzī) – Capital Financing – Huy động vốn |
1615 | 会计信息 (Kuàijì xìnxī) – Accounting Information – Thông tin kế toán |
1616 | 净利润率 (Jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
1617 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính |
1618 | 会计分析 (Kuàijì fēnxī) – Accounting Analysis – Phân tích kế toán |
1619 | 成本分配 (Chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
1620 | 预算超支 (Yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách |
1621 | 会计年度 (Kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm tài chính |
1622 | 账务系统 (Zhàngwù xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
1623 | 应计收入 (Yìng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn lại |
1624 | 会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) – Accounting Policy Changes – Thay đổi chính sách kế toán |
1625 | 账务报表 (Zhàngwù bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
1626 | 税务计划 (Shuìwù jìhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
1627 | 现金支付 (Xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
1628 | 累计折旧 (Lěijì zhédiǔ) – Accumulated Depreciation – Khấu hao tích lũy |
1629 | 子账户 (Zǐ zhànghù) – Sub-account – Tài khoản phụ |
1630 | 银行借款 (Yínháng jièkuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
1631 | 税务申报表 (Shuìwù shēnbào biǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
1632 | 销售折扣 (Xiāoshòu zhédiǎn) – Sales Discount – Giảm giá bán |
1633 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenditure – Chi tiêu ngoài hoạt động |
1634 | 股东权益报表 (Gǔdōng quányì bàobiǎo) – Shareholders’ Equity Statement – Báo cáo vốn chủ sở hữu |
1635 | 应付税款 (Yìng fù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả |
1636 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Journal Entry – Bút toán kế toán |
1637 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Mã kế toán |
1638 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
1639 | 外部审计师 (Wàibù shěnjì shī) – External Auditor – Kiểm toán viên bên ngoài |
1640 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn |
1641 | 会计人员 (Kuàijì rényuán) – Accountant – Nhân viên kế toán |
1642 | 会计期末 (Kuàijì qīmò) – End of Accounting Period – Kết thúc kỳ kế toán |
1643 | 负债总额 (Fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
1644 | 资金来源 (Zījīn láiyuán) – Fund Sources – Nguồn vốn |
1645 | 资产报表 (Zīchǎn bàobiǎo) – Asset Statement – Báo cáo tài sản |
1646 | 现金支付流 (Xiànjīn zhīfù liú) – Cash Payment Flow – Dòng chảy thanh toán bằng tiền mặt |
1647 | 会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Accounting Statement Audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
1648 | 资金调度 (Zījīn tiáodù) – Fund Allocation – Phân bổ quỹ |
1649 | 会计凭证存档 (Kuàijì píngzhèng cún dàng) – Accounting Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1650 | 采购发票 (Cǎigòu fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng |
1651 | 销售发票 (Xiāoshòu fāpiào) – Sales Invoice – Hóa đơn bán hàng |
1652 | 利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
1653 | 预付款 (Yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
1654 | 本期利润 (Běn qī lìrùn) – Profit for the Period – Lợi nhuận kỳ này |
1655 | 会计科目分类 (Kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting Account Classification – Phân loại mã kế toán |
1656 | 自有资金 (Zìyǒu zījīn) – Own Funds – Vốn chủ sở hữu |
1657 | 税务管理 (Shuìwù guǎnlǐ) – Tax Management – Quản lý thuế |
1658 | 企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1659 | 资金管理报告 (Zījīn guǎnlǐ bàogào) – Fund Management Report – Báo cáo quản lý quỹ |
1660 | 营业成本 (Yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
1661 | 固定成本核算 (Gùdìng chéngběn hé suàn) – Fixed Cost Accounting – Kế toán chi phí cố định |
1662 | 会计年度报告 (Kuàijì niándù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính năm |
1663 | 融资方式 (Róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức tài trợ |
1664 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
1665 | 资产折旧率 (Zīchǎn zhédiǔ lǜ) – Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản |
1666 | 现金支出 (Xiànjīn zhīchū) – Cash Expenditure – Chi tiêu tiền mặt |
1667 | 财务审计合规性 (Cáiwù shěnjì héguī xìng) – Financial Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
1668 | 账户结算 (Zhànghù jiésuàn) – Account Settlement – Thanh toán tài khoản |
1669 | 财务审计意见 (Cáiwù shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
1670 | 资本项目 (Zīběn xiàngmù) – Capital Project – Dự án vốn |
1671 | 股利 (Gǔlì) – Dividend – Cổ tức |
1672 | 年度报告 (Niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo hàng năm |
1673 | 信贷额度 (Xìndài édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
1674 | 会计报告合规性 (Kuàijì bàogào héguī xìng) – Accounting Report Compliance – Tuân thủ báo cáo kế toán |
1675 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng) – Capital Operations – Vận hành vốn |
1676 | 亏损 (Kuīsǔn) – Loss – Thua lỗ |
1677 | 账务核对 (Zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
1678 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
1679 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả trước |
1680 | 资本金 (Zīběn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn |
1681 | 审计计划 (Shěnjì jìhuà) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán |
1682 | 资本运营能力 (Zīběn yùnyíng nénglì) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
1683 | 预收收入 (Yù shōu shōurù) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
1684 | 资本要求 (Zīběn yāoqiú) – Capital Requirement – Yêu cầu về vốn |
1685 | 预付款项 (Yù fù kuǎnxiàng) – Prepaid Items – Khoản thanh toán trước |
1686 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng |
1687 | 固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset List – Danh sách tài sản cố định |
1688 | 资本收益税 (Zīběn shōuyì shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận từ vốn |
1689 | 计提费用 (Jìtí fèiyòng) – Provision for Expenses – Dự phòng chi phí |
1690 | 现金和现金等价物 (Xiànjīn hé xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
1691 | 总成本 (Zǒng chéngběn) – Total Costs – Tổng chi phí |
1692 | 财务报告审计意见 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì yìjiàn) – Financial Statement Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán báo cáo tài chính |
1693 | 财务报表审计报告 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì bàogào) – Financial Statement Audit Report – Báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính |
1694 | 负债比例 (Fùzhài bǐlǜ) – Debt Proportion – Tỷ lệ nợ |
1695 | 资本金要求 (Zīběn jīn yāoqiú) – Capital Requirements – Yêu cầu về vốn |
1696 | 纳税申报表 (Nàshuì shēnbào biǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
1697 | 财务监测 (Cáiwù jiāncè) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính |
1698 | 财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Chuyên gia lập kế hoạch tài chính |
1699 | 财务收入 (Cáiwù shōurù) – Financial Revenue – Doanh thu tài chính |
1700 | 负债资本比率 (Fùzhài zīběn bǐlǜ) – Debt to Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
1701 | 财务报告公开 (Cáiwù bàobiǎo gōngkāi) – Financial Report Disclosure – Công khai báo cáo tài chính |
1702 | 企业利润表 (Qǐyè lìrùn biǎo) – Corporate Income Statement – Báo cáo thu nhập doanh nghiệp |
1703 | 税务报表 (Shuìwù bàobiǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
1704 | 财务报告系统 (Cáiwù bàogào xìtǒng) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
1705 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
1706 | 现金流入表 (Xiànjīn liú rù biǎo) – Cash Inflow Statement – Bảng dòng tiền vào |
1707 | 负债偿还 (Fùzhài chánghuán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ |
1708 | 利润分析 (Lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận |
1709 | 财务报告审查 (Cáiwù bàogào shěnchá) – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1710 | 企业资源计划 (Qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp |
1711 | 财务危机 (Cáiwù wéijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
1712 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
1713 | 审计风险 (Shěnjì fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán |
1714 | 销售利润 (Xiāoshòu lìrùn) – Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng |
1715 | 会计审计标准 (Kuàijì shěnjì biāozhǔn) – Accounting Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
1716 | 公司会计政策 (Gōngsī kuàijì zhèngcè) – Company Accounting Policy – Chính sách kế toán của công ty |
1717 | 资金使用计划 (Zījīn shǐyòng jìhuà) – Capital Utilization Plan – Kế hoạch sử dụng vốn |
1718 | 经济资源 (Jīngjì zīyuán) – Economic Resources – Tài nguyên kinh tế |
1719 | 负债表 (Fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng nợ |
1720 | 公司审计 (Gōngsī shěnjì) – Company Audit – Kiểm toán công ty |
1721 | 固定成本核算 (Gùdìng chéngběn hé suàn) – Fixed Cost Calculation – Tính toán chi phí cố định |
1722 | 财务估算 (Cáiwù gūsuàn) – Financial Estimation – Ước tính tài chính |
1723 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Các tài khoản kế toán |
1724 | 财务预警 (Cáiwù yùjǐng) – Financial Alert – Cảnh báo tài chính |
1725 | 财务绩效 (Cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính |
1726 | 会计合规 (Kuàijì héguī) – Accounting Compliance – Tuân thủ kế toán |
1727 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên gia phân tích tài chính |
1728 | 内部控制 (Nèi bù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
1729 | 现金流动 (Xiànjīn liúdòng) – Cash Flow Movement – Dòng tiền lưu chuyển |
1730 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lợi nhuận |
1731 | 财务报告审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1732 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
1733 | 税收报告 (Shuìshōu bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
1734 | 应收账款管理 (Yìng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu |
1735 | 应付账款管理 (Yìng fù zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả |
1736 | 利润分配计划 (Lìrùn fēnpèi jìhuà) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
1737 | 投资决策 (Tóuzī juécè) – Investment Decision – Quyết định đầu tư |
1738 | 经营业绩 (Jīngyíng yèjī) – Operational Performance – Hiệu suất hoạt động |
1739 | 利润和损失 (Lìrùn hé sǔnshī) – Profit and Loss – Lợi nhuận và thua lỗ |
1740 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
1741 | 资金管理政策 (Zījīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash Management Policy – Chính sách quản lý tiền mặt |
1742 | 税务核算 (Shuìwù hé suàn) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
1743 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Sơ đồ tài khoản kế toán |
1744 | 营业外收支 (Yíngyè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
1745 | 营业周期 (Yíngyè zhōuqī) – Operating Cycle – Chu kỳ kinh doanh |
1746 | 长期负债管理 (Chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-Term Liability Management – Quản lý nợ dài hạn |
1747 | 财务报告书 (Cáiwù bàogào shū) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
1748 | 现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt |
1749 | 负债资本比 (Fùzhài zīběn bǐ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1750 | 资本融资 (Zīběn róngzī) – Capital Financing – Tài trợ vốn |
1751 | 营业成本核算 (Yíngyè chéngběn hé suàn) – Operating Cost Accounting – Kế toán chi phí hoạt động |
1752 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standard – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
1753 | 现金盈余 (Xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Dư tiền mặt |
1754 | 财务报表审阅 (Cáiwù bàobiǎo shěnyuè) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
1755 | 资本成本率 (Zīběn chéngběn lǜ) – Cost of Capital Rate – Tỷ lệ chi phí vốn |
1756 | 营业外费用 (Yíngyè wài fèiyòng) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
1757 | 营业外损益 (Yíngyè wài sǔn yì) – Non-operating Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ ngoài hoạt động kinh doanh |
1758 | 税务抵免 (Shuìwù dǐmiǎn) – Tax Credit – Miễn thuế |
1759 | 资金运营 (Zījīn yùnyíng) – Fund Operation – Hoạt động quỹ |
1760 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
1761 | 资本公积金 (Zīběn gōngjī jīn) – Capital Reserve Fund – Quỹ dự trữ vốn |
1762 | 税务检查 (Shuìwù jiǎnchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế |
1763 | 持续经营 (Chíxù jīngyíng) – Going Concern – Hoạt động liên tục |
1764 | 营业收入确认 (Yíngyè shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
1765 | 投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì) – Investor Relations – Quan hệ với nhà đầu tư |
1766 | 财务结构 (Cáiwù jiégòu) – Financial Structure – Cấu trúc tài chính |
1767 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn |
1768 | 财务业绩评估 (Cáiwù yèjī pínggū) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
1769 | 短期偿债能力 (Duǎnqī chángzhài nénglì) – Short-term Solvency – Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn |
1770 | 长期偿债能力 (Chángqī chángzhài nénglì) – Long-term Solvency – Khả năng thanh toán nợ dài hạn |
1771 | 固定成本率 (Gùdìng chéngběn lǜ) – Fixed Cost Ratio – Tỷ lệ chi phí cố định |
1772 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
1773 | 资本运营效率 (Zīběn yùnyíng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả hoạt động vốn |
1774 | 利润分配政策 (Lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận |
1775 | 财务审计程序 (Cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial Audit Procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
1776 | 财务报表修正 (Cáiwù bàobiǎo xiūzhèng) – Financial Statement Correction – Sửa chữa báo cáo tài chính |
1777 | 利润调整 (Lìrùn tiáozhěng) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận |
1778 | 业务流程优化 (Yèwù liúchéng yōuhuà) – Business Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh |
1779 | 税务合规性 (Shuìwù héguī xìng) – Tax Compliance – Tính tuân thủ thuế |
1780 | 财务报表标准 (Cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial Statement Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
1781 | 税务责任人 (Shuìwù zérèn rén) – Taxpayer – Người nộp thuế |
1782 | 资本构成 (Zīběn gòuchéng) – Capital Composition – Cấu trúc vốn |
1783 | 资本负债比率 (Zīběn fùzhài bǐlǜ) – Capital-to-Debt Ratio – Tỷ lệ vốn trên nợ |
1784 | 核算科目 (Hésuàn kēmù) – Accounting Category – Hạng mục kế toán |
1785 | 财务计算 (Cáiwù jìsuàn) – Financial Calculation – Tính toán tài chính |
1786 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Account Chart – Bảng kê tài khoản |
1787 | 会计报表分析 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting Statement Analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
1788 | 经营预算 (Jīngyíng yùsuàn) – Operational Budget – Ngân sách hoạt động |
1789 | 营业活动现金流 (Yíngyè huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1790 | 非营业性损益 (Fēi yíngyè xìng sǔn yì) – Non-operating Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ không thuộc hoạt động kinh doanh |
1791 | 资金来源 (Zījīn láiyuán) – Sources of Funds – Nguồn vốn |
1792 | 公司估值 (Gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty |
1793 | 报销单据 (Bàoxiāo dānjù) – Reimbursement Form – Biên lai hoàn trả |
1794 | 会计审计制度 (Kuàijì shěnjì zhìdù) – Accounting Audit System – Hệ thống kiểm toán kế toán |
1795 | 公司财务状况 (Gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Company Financial Status – Tình trạng tài chính công ty |
1796 | 长期资本投资 (Chángqī zīběn tóuzī) – Long-term Capital Investment – Đầu tư vốn dài hạn |
1797 | 财务报告制度 (Cáiwù bàobiǎo zhìdù) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
1798 | 销售利润 (Xiāoshòu lìrùn) – Sales Profit – Lợi nhuận từ bán hàng |
1799 | 营业收入预测 (Yíngyè shōurù yùcè) – Revenue Forecast – Dự báo doanh thu |
1800 | 资产出售 (Zīchǎn chūshòu) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
1801 | 短期债务偿还 (Duǎnqī zhàiwù chánghuán) – Short-term Debt Repayment – Thanh toán nợ ngắn hạn |
1802 | 长期债务偿还 (Chángqī zhàiwù chánghuán) – Long-term Debt Repayment – Thanh toán nợ dài hạn |
1803 | 资本注入 (Zīběn zhùrù) – Capital Injection – Đổ vốn |
1804 | 会计年度 (Kuàijì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
1805 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ |
1806 | 财务规划模型 (Cáiwù guīhuà móxíng) – Financial Planning Model – Mô hình lập kế hoạch tài chính |
1807 | 会计报告周期 (Kuàijì bàogào zhōuqī) – Accounting Reporting Period – Kỳ báo cáo kế toán |
1808 | 运营现金流 (Yùnyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1809 | 企业税务规划 (Qǐyè shuìwù guīhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
1810 | 预算执行进度 (Yùsuàn zhíxíng jìndù) – Budget Execution Progress – Tiến độ thực hiện ngân sách |
1811 | 税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – After-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng sau thuế |
1812 | 债务结构 (Zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ |
1813 | 经营费用 (Jīngyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
1814 | 经济效益分析 (Jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế |
1815 | 利润预算 (Lìrùn yùsuàn) – Profit Budget – Ngân sách lợi nhuận |
1816 | 债务资本比率 (Zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1817 | 会计风险 (Kuàijì fēngxiǎn) – Accounting Risk – Rủi ro kế toán |
1818 | 固定资产折旧费 (Gùdìng zīchǎn zhédiù fèi) – Depreciation Expense of Fixed Assets – Chi phí khấu hao tài sản cố định |
1819 | 财务报表汇总 (Cáiwù bàobiǎo huìzǒng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1820 | 外部审计报告 (Wàibù shěnjì bàogào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
1821 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
1822 | 资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
1823 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
1824 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
1825 | 成本核算方法 (Chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Method – Phương pháp kế toán chi phí |
1826 | 财务审计周期 (Cáiwù shěnjì zhōuqī) – Financial Audit Period – Kỳ kiểm toán tài chính |
1827 | 短期资产 (Duǎnqī zīchǎn) – Short-term Assets – Tài sản ngắn hạn |
1828 | 财务报告结构 (Cáiwù bàobiǎo jiégòu) – Financial Statement Structure – Cấu trúc báo cáo tài chính |
1829 | 会计决策 (Kuàijì juécè) – Accounting Decisions – Quyết định kế toán |
1830 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1831 | 总成本 (Zǒng chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí |
1832 | 盈余公积金 (Yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
1833 | 借款利息 (Jièkuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi suất vay |
1834 | 会计估算方法 (Kuàijì gūsuàn fāngfǎ) – Accounting Estimation Methods – Phương pháp ước tính kế toán |
1835 | 税务申报表 (Shuìwù shēnbàobiǎo) – Tax Return Form – Tờ khai thuế |
1836 | 资本重组 (Zīběn zhòngzǔ) – Capital Restructuring – Tái cấu trúc vốn |
1837 | 会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1838 | 财务盈余 (Cáiwù yíngyú) – Financial Surplus – Dư thừa tài chính |
1839 | 会计核算基础 (Kuàijì hésuàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
1840 | 会计帐务 (Kuàijì zhàngwù) – Accounting Transactions – Giao dịch kế toán |
1841 | 股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder Returns – Lợi nhuận cho cổ đông |
1842 | 现金流入 (Xiànjīn liú rù) – Cash Inflows – Dòng tiền vào |
1843 | 现金流出 (Xiànjīn liú chū) – Cash Outflows – Dòng tiền ra |
1844 | 财务预算管理 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial Budget Management – Quản lý ngân sách tài chính |
1845 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù) – Accounting Books – Sổ sách kế toán |
1846 | 企业负债 (Qǐyè fùzhài) – Corporate Liabilities – Nợ doanh nghiệp |
1847 | 经营资本 (Jīngyíng zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
1848 | 营业收入增长率 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
1849 | 应付工资 (Yìngfù gōngzī) – Payable Wages – Lương phải trả |
1850 | 税务遵从 (Shuìwù zūnchí) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
1851 | 财务对账 (Cáiwù duìzhàng) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính |
1852 | 费用预算 (Fèiyòng yùsuàn) – Expense Budget – Ngân sách chi phí |
1853 | 营运利润 (Yíngyùn lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
1854 | 税务负担优化 (Shuìwù fùdān yōuhuà) – Tax Burden Optimization – Tối ưu hóa gánh nặng thuế |
1855 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Investment Return – Hoàn vốn đầu tư |
1856 | 短期财务负债 (Duǎnqī cáiwù fùzhài) – Short-term Financial Liabilities – Nợ tài chính ngắn hạn |
1857 | 长期财务负债 (Chángqī cáiwù fùzhài) – Long-term Financial Liabilities – Nợ tài chính dài hạn |
1858 | 净利润率 (Jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
1859 | 盈利模式分析 (Yínglì móshì fēnxī) – Profit Model Analysis – Phân tích mô hình lợi nhuận |
1860 | 资产负债表项目 (Zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Các mục trong bảng cân đối kế toán |
1861 | 企业审计 (Qǐyè shěnjì) – Corporate Audit – Kiểm toán doanh nghiệp |
1862 | 预算执行情况 (Yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status – Tình trạng thực hiện ngân sách |
1863 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Activities Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1864 | 财务报告周期 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
1865 | 财务制度 (Cáiwù zhìdù) – Financial System – Hệ thống tài chính |
1866 | 资本项目 (Zīběn xiàngmù) – Capital Items – Mục vốn |
1867 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset Liability Ratio – Tỷ lệ nợ tài sản |
1868 | 财务报告披露 (Cáiwù bàobiǎo pīlù) – Financial Report Disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
1869 | 营销费用 (Yíngxiāo fèiyòng) – Marketing Expenses – Chi phí marketing |
1870 | 财务透明度报告 (Cáiwù tòumíngdù bàogào) – Financial Transparency Report – Báo cáo minh bạch tài chính |
1871 | 长期投资收益 (Chángqī tóuzī shōuyì) – Long-term Investment Income – Lợi nhuận từ đầu tư dài hạn |
1872 | 临时应付账款 (Línshí yìngfù zhàngkuǎn) – Temporary Payables – Khoản phải trả tạm thời |
1873 | 临时应收账款 (Línshí yìngshōu zhàngkuǎn) – Temporary Receivables – Khoản phải thu tạm thời |
1874 | 累积折旧 (Lěijī zhédiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao tích lũy |
1875 | 财务审查计划 (Cáiwù shěnchá jìhuà) – Financial Review Plan – Kế hoạch kiểm tra tài chính |
1876 | 企业财务状况 (Qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate Financial Position – Tình trạng tài chính doanh nghiệp |
1877 | 会计科目余额 (Kuàijì kēmù yú’é) – Accounting Account Balance – Số dư tài khoản kế toán |
1878 | 会计报表编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
1879 | 财务数据报告 (Cáiwù shùjù bàogào) – Financial Data Reporting – Báo cáo dữ liệu tài chính |
1880 | 财务审计周期 (Cáiwù shěnchá zhōuqī) – Financial Audit Cycle – Chu kỳ kiểm toán tài chính |
1881 | 销售折扣 (Xiāoshòu zhékòu) – Sales Discount – Chiết khấu bán hàng |
1882 | 预付款项 (Yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
1883 | 提前支付 (Tíqián zhīfù) – Prepayment – Thanh toán trước |
1884 | 会计期间 (Kuàijì qījiān) – Accounting Period – Thời kỳ kế toán |
1885 | 资本成本率 (Zīběn chéngběn lǜ) – Capital Cost Rate – Tỷ lệ chi phí vốn |
1886 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1887 | 应付账款周转率 (Yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1888 | 累计净利润 (Lěijī jìng lìrùn) – Accumulated Net Profit – Lợi nhuận ròng tích lũy |
1889 | 短期投资回报 (Duǎnqī tóuzī huíbào) – Short-term Investment Return – Lợi nhuận từ đầu tư ngắn hạn |
1890 | 会计年度报告 (Kuàijì niándù bàogào) – Annual Accounting Report – Báo cáo kế toán hàng năm |
1891 | 销售成本分析 (Xiāoshòu chéngběn fēnxī) – Sales Cost Analysis – Phân tích chi phí bán hàng |
1892 | 财务审计意见 (Cáiwù shěnchá yìjiàn) – Financial Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
1893 | 财务政策 (Cáiwù zhèngcè) – Financial Policies – Chính sách tài chính |
1894 | 营销费用率 (Yíngxiāo fèiyòng lǜ) – Marketing Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí marketing |
1895 | 长期负债比例 (Chángqī fùzhài bǐlì) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn |
1896 | 财务状况评估 (Cáiwù zhuàngkuàng pínggū) – Financial Condition Assessment – Đánh giá tình trạng tài chính |
1897 | 财务准备金 (Cáiwù zhǔnbèijīn) – Financial Reserves – Dự trữ tài chính |
1898 | 应计费用 (Yìngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
1899 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Entries – Bút toán kế toán |
1900 | 财务资金流动 (Cáiwù zījīn liúdòng) – Financial Fund Flow – Dòng chảy quỹ tài chính |
1901 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Benefits – Lợi ích kinh tế |
1902 | 固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Danh sách tài sản cố định |
1903 | 长期财务规划 (Chángqī cáiwù guīhuà) – Long-term Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính dài hạn |
1904 | 企业税务管理 (Qǐyè shuìwù guǎnlǐ) – Corporate Tax Management – Quản lý thuế doanh nghiệp |
1905 | 税务避税 (Shuìwù bìshuì) – Tax Evasion – Trốn thuế |
1906 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền |
1907 | 会计标准 (Kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
1908 | 资产保值 (Zīchǎn bǎozhí) – Asset Preservation – Bảo vệ giá trị tài sản |
1909 | 财务报告周期性 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqīxìng) – Periodicity of Financial Reporting – Tính chu kỳ của báo cáo tài chính |
1910 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
1911 | 企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1912 | 固定资产折旧率 (Gùdìng zīchǎn zhédiù lǜ) – Fixed Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
1913 | 会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1914 | 资产增值税 (Zīchǎn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ tài sản |
1915 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng chảy quỹ |
1916 | 财务年度预算 (Cáiwù niándù yùsuàn) – Annual Financial Budget – Ngân sách tài chính hàng năm |
1917 | 应计法 (Yìngjì fǎ) – Accrual Basis – Phương pháp dồn tích |
1918 | 现金法 (Xiànjīn fǎ) – Cash Basis – Phương pháp tiền mặt |
1919 | 外币会计 (Wàibì kuàijì) – Foreign Currency Accounting – Kế toán ngoại tệ |
1920 | 公司资金管理 (Gōngsī zījīn guǎnlǐ) – Corporate Fund Management – Quản lý quỹ doanh nghiệp |
1921 | 报告期 (Bàogào qī) – Reporting Period – Kỳ báo cáo |
1922 | 财务重述 (Cáiwù zhòngshù) – Financial Restatement – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1923 | 固定资产投资收益 (Gùdìng zīchǎn tóuzī shōuyì) – Fixed Asset Investment Return – Lợi nhuận từ đầu tư tài sản cố định |
1924 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Combination – Sáp nhập doanh nghiệp |
1925 | 公司税收 (Gōngsī shuìshōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
1926 | 财务报表重述 (Cáiwù bàobiǎo zhòngshù) – Restatement of Financial Statements – Điều chỉnh lại báo cáo tài chính |
1927 | 资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn |
1928 | 税务审计 (Shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
1929 | 现金存量 (Xiànjīn cúnliàng) – Cash Holdings – Dự trữ tiền mặt |
1930 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Báo cáo tình hình tài chính |
1931 | 应计收入 (Yìngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu |
1932 | 资金运作 (Zījīn yùnzuò) – Fund Operations – Hoạt động quỹ |
1933 | 资本公积金 (Zīběn gōngjī jīn) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
1934 | 财务期末调整 (Cáiwù qī mò tiáozhěng) – Financial Year-end Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ tài chính |
1935 | 持有到期投资 (Chíyǒu dào qī tóuzī) – Held-to-maturity Investment – Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
1936 | 利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Lợi tức từ lãi suất |
1937 | 营业外收支 (Yíngyè wài shōuzhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động |
1938 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn |
1939 | 损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
1940 | 权责发生制 (Quánzé fāshēng zhì) – Accrual Basis – Nguyên tắc kế toán dồn tích |
1941 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Tài khoản trả trước |
1942 | 累计折旧 (Lěijì zhédiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
1943 | 折旧费用 (Zhédiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
1944 | 利润总额 (Lìrùn zǒng’é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
1945 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
1946 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền |
1947 | 企业利润 (Qǐyè lìrùn) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
1948 | 账面利润 (Zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận sổ sách |
1949 | 资产贬值 (Zīchǎn biǎnzhí) – Asset Depreciation – Giảm giá trị tài sản |
1950 | 股票投资 (Gǔpiào tóuzī) – Stock Investment – Đầu tư cổ phiếu |
1951 | 债券市场 (Zhàiquàn shìchǎng) – Bond Market – Thị trường trái phiếu |
1952 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế |
1953 | 税基侵蚀 (Shuìjī qīnshí) – Base Erosion – Xói mòn cơ sở thuế |
1954 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìngxìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
1955 | 资产重估 (Zīchǎn chónggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản |
1956 | 贷款违约 (Dàikuǎn wéiyuē) – Loan Default – Vỡ nợ vay |
1957 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty |
1958 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gains – Thu nhập từ vốn |
1959 | 流动性管理 (Liúdòngxìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản |
1960 | 会计报表编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Preparation of Financial Statements – Lập báo cáo tài chính |
1961 | 账目核对 (Zhàngmù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
1962 | 审计合规 (Shěnjì hégé) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán |
1963 | 递延收入 (Dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
1964 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động |
1965 | 运营杠杆 (Yùnyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
1966 | 财务报告 (Cáiwù bàogào) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính |
1967 | 预提负债 (Yùtí fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả trích trước |
1968 | 资产管理比率 (Zīchǎn guǎnlǐ bǐlǜ) – Asset Management Ratio – Tỷ lệ quản lý tài sản |
1969 | 资本化 (Zīběnhuà) – Capitalization – Vốn hóa |
1970 | 税收抵免 (Shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Khoản giảm thuế |
1971 | 资本密集度 (Zīběn mìjí dù) – Capital Intensity – Mức độ sử dụng vốn |
1972 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ |
1973 | 经济增加值 (Jīngjì zēngjiā zhí) – Economic Value Added – Giá trị gia tăng kinh tế |
1974 | 企业财务规划 (Qǐyè cáiwù guīhuà) – Corporate Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp |
1975 | 管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì) – Management Accounting – Kế toán quản trị |
1976 | 应计原则 (Yīngjì yuánzé) – Accrual Principle – Nguyên tắc dồn tích |
1977 | 现金基础 (Xiànjīn jīchǔ) – Cash Basis – Cơ sở tiền mặt |
1978 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1979 | 资金回笼 (Zījīn huílóng) – Fund Recovery – Thu hồi vốn |
1980 | 财务评估 (Cáiwù pínggū) – Financial Evaluation – Đánh giá tài chính |
1981 | 现金持有量 (Xiànjīn chíyǒu liàng) – Cash Holding – Số dư tiền mặt |
1982 | 债务结构 (Zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ |
1983 | 机会成本 (Jīhuì chéngběn) – Opportunity Cost – Chi phí cơ hội |
1984 | 边际成本 (Biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí cận biên |
1985 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn |
1986 | 财务舞弊 (Cáiwù wǔbì) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
1987 | 预算平衡 (Yùsuàn pínghéng) – Budget Balance – Cân đối ngân sách |
1988 | 资金配置 (Zījīn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
1989 | 债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ |
1990 | 资本报酬率 (Zīběn bàochóu lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
1991 | 企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Enterprise Valuation – Định giá doanh nghiệp |
1992 | 应计费用 (Yīngjì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích |
1993 | 预收收入 (Yùshōu shōurù) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
1994 | 加权平均资本成本 (Jiāquán píngjūn zīběn chéngběn) – Weighted Average Cost of Capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân gia quyền |
1995 | 现值 (Xiànzhí) – Present Value – Giá trị hiện tại |
1996 | 终值 (Zhōngzhí) – Future Value – Giá trị tương lai |
1997 | 经济折旧 (Jīngjì zhédiù) – Economic Depreciation – Khấu hao kinh tế |
1998 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
1999 | 年金现值 (Niánjīn xiànzhí) – Present Value of Annuity – Giá trị hiện tại của niên kim |
2000 | 年金终值 (Niánjīn zhōngzhí) – Future Value of Annuity – Giá trị tương lai của niên kim |
2001 | 货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Sự mất giá của tiền tệ |
2002 | 货币升值 (Huòbì shēngzhí) – Currency Appreciation – Sự tăng giá của tiền tệ |
2003 | 资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
2004 | 经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn) – Business Leverage – Đòn bẩy kinh doanh |
2005 | 盈亏临界点 (Yíngkuī línjiè diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
2006 | 营业周期 (Yíngyè zhōuqī) – Business Cycle – Chu kỳ kinh doanh |
2007 | 证券交易所 (Zhèngquàn jiāoyì suǒ) – Stock Exchange – Sở giao dịch chứng khoán |
2008 | 资本亏损 (Zīběn kuīsǔn) – Capital Loss – Lỗ vốn |
2009 | 损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
2010 | 所得税 (Suǒdéshuì) – Income Tax – Thuế thu nhập |
2011 | 应纳税所得额 (Yīng nàshuì suǒdé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
2012 | 递延所得税 (Dìyán suǒdéshuì) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
2013 | 预收款项 (Yùshōu kuǎnxiàng) – Advance Receipts – Khoản thu trước |
2014 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản không lưu động |
2015 | 商誉 (Shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại |
2016 | 资产摊销 (Zīchǎn tānxiāo) – Amortization – Sự phân bổ tài sản |
2017 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành |
2018 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
2019 | 运营资本 (Yùnyíng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
2020 | 应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng giấy nợ |
2021 | 应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng giấy nợ |
2022 | 财务报销 (Cáiwù bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
2023 | 经济增加值 (Jīngjì zēngjià zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
2024 | 财务操纵 (Cáiwù cāozòng) – Financial Manipulation – Thao túng tài chính |
2025 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Flow Turnover – Vòng quay dòng tiền |
2026 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
2027 | 利率风险 (Lìlǜ fēngxiǎn) – Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất |
2028 | 应计负债 (Yīngjì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả dồn tích |
2029 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
2030 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
2031 | 总资产周转率 (Zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản |
2032 | 历史成本 (Lìshǐ chéngběn) – Historical Cost – Giá vốn lịch sử |
2033 | 权益乘数 (Quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu |
2034 | 资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Ngành công nghiệp thâm dụng vốn |
2035 | 经营活动现金流量 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
2036 | 投资活动现金流量 (Tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
2037 | 筹资活动现金流量 (Chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
2038 | 破产风险 (Pòchǎn fēngxiǎn) – Bankruptcy Risk – Rủi ro phá sản |
2039 | 资本负债比率 (Zīběn fùzhài bǐlǜ) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
2040 | 自由现金流量 (Zìyóu xiànjīn liúliàng) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do |
2041 | 会计透明度 (Kuàijì tòumíng dù) – Accounting Transparency – Minh bạch kế toán |
2042 | 营业费用 (Yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses (OPEX) – Chi phí hoạt động |
2043 | 存货成本 (Cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí hàng tồn kho |
2044 | 证券市场 (Zhèngquàn shìchǎng) – Securities Market – Thị trường chứng khoán |
2045 | 股票收益 (Gǔpiào shōuyì) – Stock Return – Lợi nhuận cổ phiếu |
2046 | 股息支付 (Gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức |
2047 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
2048 | 负债表日 (Fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán |
2049 | 期末调整 (Qīmò tiáozhěng) – Year-end Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ |
2050 | 资金运作 (Zījīn yùnzuò) – Fund Operations – Vận hành quỹ |
2051 | 资产负债匹配 (Zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Phù hợp tài sản – nợ |
2052 | 经济周期 (Jīngjì zhōuqí) – Economic Cycle – Chu kỳ kinh tế |
2053 | 运营资金 (Yùnyíng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
2054 | 资本预算分析 (Zīběn yùsuàn fēnxī) – Capital Budget Analysis – Phân tích ngân sách vốn |
2055 | 投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn |
2056 | 记账凭证 (Jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
2057 | 会计事务所 (Kuàijì shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
2058 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
2059 | 资产折旧率 (Zīchǎn zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao |
2060 | 折旧费用 (Zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
2061 | 财务自主权 (Cáiwù zìzhǔ quán) – Financial Autonomy – Tự chủ tài chính |
2062 | 负债权益比率 (Fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2063 | 利润留存 (Lìrùn liúcún) – Retained Profit – Lợi nhuận giữ lại |
2064 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxí) – Loan Interest – Lãi vay |
2065 | 资产流动率 (Zīchǎn liúdòng lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tài sản |
2066 | 会计审核 (Kuàijì shěnhé) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
2067 | 营运资本 (Yíngyùn zīběn) – Operating Capital – Vốn vận hành |
2068 | 会计记账 (Kuàijì jìzhàng) – Accounting Entries – Ghi chép kế toán |
2069 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
2070 | 会计报销 (Kuàijì bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí |
2071 | 财务信息 (Cáiwù xìnxī) – Financial Information – Thông tin tài chính |
2072 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
2073 | 会计师事务所 (Kuàijìshī shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kiểm toán |
2074 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
2075 | 财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
2076 | 资本市场融资 (Zīběn shìchǎng róngzī) – Capital Market Financing – Huy động vốn từ thị trường vốn |
2077 | 现金流动率 (Xiànjīn liúdòng lǜ) – Cash Liquidity Ratio – Hệ số thanh khoản tiền mặt |
2078 | 资本充足 (Zīběn chōngzú) – Capital Adequacy – Đủ vốn |
2079 | 财务信息披露 (Cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure – Công bố thông tin tài chính |
2080 | 货币政策 (Huòbì zhèngcè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ |
2081 | 会计报表合并 (Kuàijì bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2082 | 资本外流 (Zīběn wàiliú) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra |
2083 | 资本内流 (Zīběn nèiliú) – Capital Inflow – Dòng vốn chảy vào |
2084 | 资产管理公司 (Zīchǎn guǎnlǐ gōngsī) – Asset Management Company – Công ty quản lý tài sản |
2085 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn từ nợ |
2086 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn từ cổ phần |
2087 | 财务责任制 (Cáiwù zérèn zhì) – Financial Responsibility System – Chế độ trách nhiệm tài chính |
2088 | 现金持有量 (Xiànjīn chíyǒu liàng) – Cash Holding – Lượng tiền mặt nắm giữ |
2089 | 应计费用 (Yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
2090 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất lợi nhuận sử dụng vốn |
2091 | 财务可行性 (Cáiwù kěxíng xìng) – Financial Feasibility – Tính khả thi tài chính |
2092 | 预算盈亏 (Yùsuàn yíngkuī) – Budget Surplus/Deficit – Thặng dư/thâm hụt ngân sách |
2093 | 应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả |
2094 | 财务稳健性 (Cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
2095 | 财务灵活性 (Cáiwù línghuó xìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
2096 | 投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
2097 | 负债权益比率 (Fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio (D/E Ratio) – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2098 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán ngắn hạn |
2099 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh toán nhanh |
2100 | 资本报酬率 (Zīběn bàochóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
2101 | 财务弹性 (Cáiwù tánxìng) – Financial Elasticity – Tính đàn hồi tài chính |
2102 | 现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Income – Thu nhập tiền mặt |
2103 | 现金流折现 (Xiànjīn liú zhéxiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Chiết khấu dòng tiền |
2104 | 财务盈余 (Cáiwù yíngyú) – Financial Surplus – Thặng dư tài chính |
2105 | 财务困境 (Cáiwù kùnjìng) – Financial Distress – Khó khăn tài chính |
2106 | 销售毛利率 (Xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
2107 | 短期资产 (Duǎnqī zīchǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn |
2108 | 长期资产 (Chángqī zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
2109 | 累积亏损 (Lěijī kuīsǔn) – Accumulated Losses – Lỗ lũy kế |
2110 | 应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
2111 | 应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2112 | 资产清单 (Zīchǎn qīngdān) – Asset Listing – Danh mục tài sản |
2113 | 应交税费 (Yīng jiāo shuì fèi) – Taxes Payable – Thuế phải nộp |
2114 | 预算超支 (Yùsuàn chāo zhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách |
2115 | 债务融资比率 (Zhàiwù róngzī bǐlǜ) – Debt Financing Ratio – Tỷ lệ huy động vốn từ nợ |
2116 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
2117 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
2118 | 经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2119 | 资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận từ vốn |
2120 | 盈余公积金 (Yíngyú gōngjī jīn) – Retained Earnings Fund – Quỹ lợi nhuận giữ lại |
2121 | 经常性收入 (Jīngcháng xìng shōurù) – Recurring Revenue – Doanh thu định kỳ |
2122 | 非经常性收入 (Fēi jīngcháng xìng shōurù) – Non-recurring Revenue – Doanh thu không định kỳ |
2123 | 报表合并 (Bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2124 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
2125 | 借款 (Jièkuǎn) – Loan – Khoản vay |
2126 | 融资结构 (Róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính |
2127 | 资本投资回报率 (Zīběn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
2128 | 资产负债表审计 (Zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối tài sản |
2129 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
2130 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn vay |
2131 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàngdān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
2132 | 持股比例 (Chí gǔ bǐlǜ) – Equity Share – Tỷ lệ cổ phần |
2133 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Chi phí hàng bán |
2134 | 市值 (Shìzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
2135 | 核心资产 (Héxīn zīchǎn) – Core Assets – Tài sản cốt lõi |
2136 | 非核心资产 (Fēi héxīn zīchǎn) – Non-core Assets – Tài sản không cốt lõi |
2137 | 经济附加值 (Jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế |
2138 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính |
2139 | 销售回款 (Xiāoshòu huíkuǎn) – Sales Receipts – Tiền thu từ bán hàng |
2140 | 销售退货 (Xiāoshòu tuìhuò) – Sales Returns – Hàng trả lại từ khách hàng |
2141 | 资本补充 (Zīběn bǔchōng) – Capital Supplementation – Bổ sung vốn |
2142 | 负债率 (Fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
2143 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất |
2144 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
2145 | 采购成本 (Cǎigòu chéngběn) – Procurement Costs – Chi phí mua sắm |
2146 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí huy động vốn |
2147 | 利息费用 (Lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
2148 | 会计帐簿 (Kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
2149 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Items – Các mục kế toán |
2150 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
2151 | 财务周期 (Cáiwù zhōuqī) – Financial Cycle – Chu kỳ tài chính |
2152 | 资本偿还 (Zīběn chánghuán) – Capital Repayment – Thanh toán vốn |
2153 | 企业税务 (Qǐyè shuìwù) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
2154 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
2155 | 会计操作 (Kuàijì cāozuò) – Accounting Operation – Hoạt động kế toán |
2156 | 财务审核 (Cáiwù shěnhé) – Financial Review – Xem xét tài chính |
2157 | 销售管理 (Xiāoshòu guǎnlǐ) – Sales Management – Quản lý bán hàng |
2158 | 税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Profit Before Tax (PBT) – Lợi nhuận trước thuế |
2159 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng giá trị vốn |
2160 | 账务管理 (Zhàngwù guǎnlǐ) – Account Management – Quản lý tài khoản |
2161 | 纳税人 (Nàshuì rén) – Taxpayer – Người nộp thuế |
2162 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
2163 | 合同会计 (Hétóng kuàijì) – Contract Accounting – Kế toán hợp đồng |
2164 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
2165 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Condition Report – Báo cáo tình hình tài chính |
2166 | 汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
2167 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2168 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) – Contract Performance – Thực hiện hợp đồng |
2169 | 应计收入 (Yìng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu tích lũy |
2170 | 固定资产折旧率 (Gùdìng zīchǎn zhédiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
2171 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
2172 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền |
2173 | 资产出售 (Zīchǎn chūshòu) – Asset Disposal – Bán tài sản |
2174 | 营业收入增长 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
2175 | 财务周期分析 (Cáiwù zhōuqī fēnxī) – Financial Cycle Analysis – Phân tích chu kỳ tài chính |
2176 | 税负优化 (Shuì fù yōuhuà) – Tax Burden Optimization – Tối ưu hóa gánh nặng thuế |
2177 | 股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cho cổ đông |
2178 | 盈利预警 (Yínglì yùjǐng) – Profit Warning – Cảnh báo lợi nhuận |
2179 | 持有到期投资 (Chí yǒu dào qī tóuzī) – Held-to-maturity Investments – Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
2180 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2181 | 固定资产登记 (Gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed Asset Register – Sổ đăng ký tài sản cố định |
2182 | 税务筹集 (Shuìwù chóují) – Tax Collection – Thu thuế |
2183 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
2184 | 项目成本 (Xiàngmù chéngběn) – Project Costs – Chi phí dự án |
2185 | 应收账款催收 (Yīng shōu zhàngkuǎn cuī shōu) – Accounts Receivable Collection – Thu hồi các khoản phải thu |
2186 | 客户欠款 (Kèhù qiàn kuǎn) – Customer Arrears – Nợ khách hàng |
2187 | 税收优化 (Shuìshōu yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
2188 | 财务报告审核 (Cáiwù bàogào shěnhé) – Financial Report Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2189 | 财务外包 (Cáiwù wàibāo) – Financial Outsourcing – Gia công tài chính |
2190 | 公共财务 (Gōnggòng cáiwù) – Public Finance – Tài chính công |
2191 | 成本预测 (Chéngběn yùcè) – Cost Forecast – Dự báo chi phí |
2192 | 财务利润 (Cáiwù lìrùn) – Financial Profit – Lợi nhuận tài chính |
2193 | 企业价值评估 (Qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Đánh giá giá trị doanh nghiệp |
2194 | 财务透明度报告 (Cáiwù tòumíng dù bàogào) – Financial Transparency Report – Báo cáo minh bạch tài chính |
2195 | 运营资金 (Yùnyíng zījīn) – Operational Funds – Vốn lưu động |
2196 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá) – Tax Examination – Kiểm tra thuế |
2197 | 纳税筹划 (Nàshuì chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
2198 | 会计确认 (Kuàijì quèrèn) – Accounting Recognition – Xác nhận kế toán |
2199 | 审计跟踪 (Shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Theo dõi kiểm toán |
2200 | 财务标准 (Cáiwù biāozhǔn) – Financial Standard – Tiêu chuẩn tài chính |
2201 | 会计目标 (Kuàijì mùbiāo) – Accounting Objective – Mục tiêu kế toán |
2202 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
2203 | 税务负担 (Shuìwù fùdān) – Tax Liability – Nghĩa vụ thuế |
2204 | 持有的债券 (Chí yǒu de zhàiquàn) – Held Bonds – Trái phiếu nắm giữ |
2205 | 企业审计 (Qǐyè shěnjì) – Company Audit – Kiểm toán doanh nghiệp |
2206 | 贷款偿还 (Dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Hoàn trả khoản vay |
2207 | 证券交易 (Zhèngquàn jiāoyì) – Securities Trading – Giao dịch chứng khoán |
2208 | 银行贷款利率 (Yínháng dàikuǎn lìlǜ) – Bank Loan Interest Rate – Lãi suất vay ngân hàng |
2209 | 会计假设 (Kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumptions – Giả định kế toán |
2210 | 净收入 (Jìng shōurù) – Net Income – Thu nhập ròng |
2211 | 财务重述 (Cáiwù chóngshù) – Financial Restatement – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2212 | 外部财务报表 (Wàibù cáiwù bàobiǎo) – External Financial Statements – Báo cáo tài chính bên ngoài |
2213 | 负债资本比 (Fùzhài zīběn bǐ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2214 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng tài khoản kế toán |
2215 | 财务年度 (Cáiwù nián dù) – Financial Year – Năm tài chính |
2216 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Journal Entry – Bút toán kế toán |
2217 | 财务重构 (Cáiwù zhònggòu) – Financial Restructuring – Cơ cấu lại tài chính |
2218 | 定期存款 (Dìngqī cúnkuǎn) – Fixed Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
2219 | 现金持有 (Xiànjīn chíyǒu) – Cash Holding – Nắm giữ tiền mặt |
2220 | 经营收益 (Jīngyíng shōuyì) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2221 | 货币市场 (Huòbì shìchǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ |
2222 | 资产价值 (Zīchǎn jiàzhí) – Asset Value – Giá trị tài sản |
2223 | 现金清算 (Xiànjīn qīngsuàn) – Cash Settlement – Thanh toán bằng tiền mặt |
2224 | 薪资支出 (Xīnzī zhīchū) – Salary Expense – Chi phí tiền lương |
2225 | 会计年度 (Kuàijì nián dù) – Accounting Year – Năm kế toán |
2226 | 股息分配 (Gǔxī fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
2227 | 内部报告 (Nèibù bàogào) – Internal Report – Báo cáo nội bộ |
2228 | 支付现金 (Zhīfù xiànjīn) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
2229 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowing – Vay ngắn hạn |
2230 | 税收合规性 (Shuìshōu héguī xìng) – Tax Compliance – Sự tuân thủ thuế |
2231 | 现金盈余 (Xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Thặng dư tiền mặt |
2232 | 应收账款 (Yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
2233 | 应付账款 (Yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
2234 | 应付票据 (Yīng fù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
2235 | 税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế |
2236 | 企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Business Value – Giá trị doanh nghiệp |
2237 | 存货周转率 (Cún huò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
2238 | 资本运营 (Zīběn yùnxíng) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
2239 | 债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vi phạm nghĩa vụ nợ |
2240 | 费用控制 (Fèiyòng kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi phí |
2241 | 应收款项 (Yīng shōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu |
2242 | 账务核对 (Zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Hòa giải tài khoản |
2243 | 财务报告审查 (Cáiwù bàogào shěnchá) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
2244 | 股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông |
2245 | 存货管理 (Cún huò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
2246 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán |
2247 | 经营收入 (Jīngyíng shōurù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2248 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay phải thu |
2249 | 固定资产投资回报 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào) – Return on Investment in Fixed Assets – Lợi tức đầu tư vào tài sản cố định |
2250 | 股本 (Gǔběn) – Share Capital – Vốn cổ phần |
2251 | 经济负担 (Jīngjì fùdān) – Economic Burden – Gánh nặng kinh tế |
2252 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
2253 | 固定资产折旧表 (Gùdìng zīchǎn zhédiù biǎo) – Fixed Asset Depreciation Schedule – Bảng khấu hao tài sản cố định |
2254 | 财务日程 (Cáiwù rìchéng) – Financial Calendar – Lịch tài chính |
2255 | 企业财务结构 (Qǐyè cáiwù jiégòu) – Business Financial Structure – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp |
2256 | 收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu |
2257 | 总负债 (Zǒng fùzhài) – Total Liabilities – Tổng nợ |
2258 | 金融分析 (Jīnróng fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
2259 | 财务报表调整 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial Statement Adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2260 | 财务预测分析 (Cáiwù yùcè fēnxī) – Financial Forecasting Analysis – Phân tích dự báo tài chính |
2261 | 会计转移 (Kuàijì zhuǎnyí) – Accounting Transfer – Chuyển nhượng kế toán |
2262 | 财务透明 (Cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
2263 | 收益管理系统 (Shōuyì guǎnlǐ xìtǒng) – Revenue Management System – Hệ thống quản lý doanh thu |
2264 | 股票回购 (Gǔpiào huígòu) – Share Buyback – Mua lại cổ phiếu |
2265 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư tài sản cố định |
2266 | 财务报表的编制 (Cáiwù bàobiǎo de biānzhì) – Preparation of Financial Statements – Lập báo cáo tài chính |
2267 | 财务报告的分析 (Cáiwù bàobiǎo de fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2268 | 会计准备金 (Kuàijì zhǔnbèi jīn) – Accounting Reserves – Dự phòng kế toán |
2269 | 市场定价 (Shìchǎng dìngjià) – Market Pricing – Định giá thị trường |
2270 | 应付账款周期 (Yīng fù zhàng kuǎn zhōuqī) – Accounts Payable Cycle – Chu kỳ phải trả |
2271 | 股东报告 (Gǔdōng bàogào) – Shareholder Report – Báo cáo cổ đông |
2272 | 销售净利率 (Xiāoshòu jìng lìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
2273 | 财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health – Tình trạng sức khỏe tài chính |
2274 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu |
2275 | 市场价值分析 (Shìchǎng jiàzhí fēnxī) – Market Value Analysis – Phân tích giá trị thị trường |
2276 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Consolidation – Hợp nhất doanh nghiệp |
2277 | 财务报表整合 (Cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2278 | 营销成本 (Yíngxiāo chéngběn) – Marketing Costs – Chi phí tiếp thị |
2279 | 市场营销预算 (Shìchǎng yíngxiāo yùsuàn) – Marketing Budget – Ngân sách tiếp thị |
2280 | 外部资本融资 (Wàibù zīběn róngzī) – External Capital Financing – Tài trợ vốn ngoài |
2281 | 税务合规性 (Shuìwù héguīxìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
2282 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản |
2283 | 企业重组 (Qǐyè zhòngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
2284 | 期末调整 (Qī mò tiáozhěng) – Year-end Adjustment – Điều chỉnh cuối năm |
2285 | 成本核算方法 (Chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods – Phương pháp kế toán chi phí |
2286 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù) – Accounting Book – Sổ kế toán |
2287 | 借款利率 (Jièkuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
2288 | 税务策划 (Shuìwù cèhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
2289 | 税负 (Shuì fù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
2290 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
2291 | 经营成本分析 (Jīngyíng chéngběn fēnxī) – Operating Cost Analysis – Phân tích chi phí hoạt động |
2292 | 公司资产管理 (Gōngsī zīchǎn guǎnlǐ) – Corporate Asset Management – Quản lý tài sản công ty |
2293 | 固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Danh mục tài sản cố định |
2294 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
2295 | 营销费用 (Yíngxiāo fèiyòng) – Marketing Expenses – Chi phí tiếp thị |
2296 | 固定资产报废 (Gùdìng zīchǎn bàofèi) – Fixed Asset Disposal – Thanh lý tài sản cố định |
2297 | 财务报表的审核 (Cáiwù bàobiǎo de shěnhé) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
2298 | 销售额 (Xiāoshòu é) – Sales Amount – Số tiền bán hàng |
2299 | 收入来源 (Shōurù láiyuán) – Source of Income – Nguồn thu nhập |
2300 | 财务报表分析工具 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial Statement Analysis Tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
2301 | 经营资金 (Jīngyíng zījīn) – Operating Funds – Vốn hoạt động |
2302 | 市场价格 (Shìchǎng jiàgé) – Market Price – Giá thị trường |
2303 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
2304 | 外部报告 (Wàibù bàogào) – External Report – Báo cáo bên ngoài |
2305 | 偿还能力 (Chánghuán nénglì) – Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
2306 | 预算审查 (Yùsuàn shěnchá) – Budget Review – Xem xét ngân sách |
2307 | 应收账款管理 (Yīng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý phải thu |
2308 | 现金流量预测模型 (Xiànjīn liúliàng yùcè móxíng) – Cash Flow Forecasting Model – Mô hình dự báo dòng tiền |
2309 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Surplus Distribution – Phân phối thặng dư |
2310 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiū) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
2311 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
2312 | 经济附加值 (Jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added – Giá trị gia tăng kinh tế |
2313 | 外部资金 (Wàibù zījīn) – External Capital – Vốn bên ngoài |
2314 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
2315 | 资金链 (Zījīn liàn) – Capital Chain – Chuỗi vốn |
2316 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính lành mạnh |
2317 | 销售收入确认 (Xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales Revenue Recognition – Công nhận doanh thu bán hàng |
2318 | 总账核对 (Zǒng zhàng héduì) – General Ledger Reconciliation – Đối chiếu sổ cái |
2319 | 税收收入 (Shuìshōu shōurù) – Tax Revenue – Doanh thu thuế |
2320 | 应付账款余额 (Yīng fù zhàng kuǎn yú’é) – Accounts Payable Balance – Số dư phải trả |
2321 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Tỷ suất hoàn vốn tài sản cố định |
2322 | 报表调整 (Bàobiǎo tiáozhěng) – Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2323 | 资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Hoàn vốn đầu tư |
2324 | 财务合规性 (Cáiwù héguīxìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
2325 | 信用评级 (Xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
2326 | 会计年度结算 (Kuàijì niándù jiésuàn) – Accounting Year Settlement – Kết toán năm tài chính |
2327 | 资本使用率 (Zīběn shǐyòng lǜ) – Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn |
2328 | 固定资产折旧率 (Gùdìng zīchǎn zhédiū lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
2329 | 项目融资 (Xiàngmù róngzī) – Project Financing – Tài trợ dự án |
2330 | 资本密集型行业 (Zīběn mìjí xíng hángyè) – Capital-intensive Industry – Ngành công nghiệp sử dụng nhiều vốn |
2331 | 会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán |
2332 | 税务稽查 (Shuìwù jīchá) – Tax Inspection – Thanh tra thuế |
2333 | 销售税 (Xiāoshòu shuì) – Sales Tax – Thuế bán hàng |
2334 | 企业收入 (Qǐyè shōurù) – Business Income – Thu nhập doanh nghiệp |
2335 | 会计核算制度 (Kuàijì hésuàn zhìdù) – Accounting System – Chế độ kế toán |
2336 | 项目成本 (Xiàngmù chéngběn) – Project Cost – Chi phí dự án |
2337 | 销售退货 (Xiāoshòu tuìhuò) – Sales Return – Hàng trả lại |
2338 | 总负债 (Zǒng fùzhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
2339 | 会计记录保管 (Kuàijì jìlù bǎoguǎn) – Accounting Record Keeping – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
2340 | 增值税发票 (Zēngzhí shuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
2341 | 现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu nhập tiền mặt |
2342 | 报表合并 (Bàobiǎo hébìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2343 | 期末余额 (Qī mò yú’é) – End-of-Period Balance – Số dư cuối kỳ |
2344 | 现金存款 (Xiànjīn cúnkuǎn) – Cash Deposit – Tiền gửi mặt |
2345 | 本期利润 (Běnqī lìrùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận kỳ này |
2346 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
2347 | 确认收入 (Quèrèn shōurù) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
2348 | 会计核算体系 (Kuàijì hésuàn tǐxì) – Accounting Calculation System – Hệ thống tính toán kế toán |
2349 | 会计岗位 (Kuàijì gǎngwèi) – Accounting Position – Vị trí kế toán |
2350 | 财务记录 (Cáiwù jìlù) – Financial Records – Hồ sơ tài chính |
2351 | 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý |
2352 | 税前盈余 (Shuì qián yíngyú) – Pre-tax Surplus – Thặng dư trước thuế |
2353 | 负债结构 (Fùzhài jiégòu) – Liability Structure – Cấu trúc nợ |
2354 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế |
2355 | 账面亏损 (Zhàngmiàn kuīsǔn) – Book Loss – Lỗ sổ sách |
2356 | 财务指标分析 (Cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Indicator Analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
2357 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý sổ sách |
2358 | 薪资管理 (Xīnzī guǎnlǐ) – Payroll Management – Quản lý tiền lương |
2359 | 生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Production Cost – Chi phí sản xuất |
2360 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Mã tài khoản kế toán |
2361 | 累计折旧 (Lěijì zhédiū) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
2362 | 增值税退税 (Zēngzhí shuì tuìshuì) – VAT Refund – Hoàn thuế VAT |
2363 | 总账 (Zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
2364 | 投资风险分析 (Tóuzī fēngxiǎn fēnxī) – Investment Risk Analysis – Phân tích rủi ro đầu tư |
2365 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
2366 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
2367 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận từ vốn |
2368 | 现金支付账单 (Xiànjīn zhīfù zhàngdān) – Cash Bill Payment – Thanh toán hóa đơn bằng tiền mặt |
2369 | 会计预算 (Kuàijì yùsuàn) – Accounting Budget – Ngân sách kế toán |
2370 | 盈利模型 (Yínglì móxíng) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
2371 | 支付账单 (Zhīfù zhàngdān) – Bill Payment – Thanh toán hóa đơn |
2372 | 收入来源 (Shōurù láiyuán) – Sources of Revenue – Nguồn thu nhập |
2373 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2374 | 企业年报 (Qǐyè niánbào) – Corporate Annual Report – Báo cáo thường niên của doanh nghiệp |
2375 | 营业收入增长 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng) – Operating Income Growth – Tăng trưởng thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2376 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Income – Thu nhập từ vốn |
2377 | 账务处理程序 (Zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting Processing Procedures – Quy trình xử lý kế toán |
2378 | 会计政策变化 (Kuàijì zhèngcè biànhuà) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán |
2379 | 增值税计提 (Zēngzhí shuì jìtī) – VAT Accrual – Tính thuế giá trị gia tăng |
2380 | 财务报告期 (Cáiwù bàogào qī) – Financial Reporting Period – Thời kỳ báo cáo tài chính |
2381 | 财务收支 (Cáiwù shōu zhī) – Financial Income and Expenditure – Thu chi tài chính |
2382 | 会计审查 (Kuàijì shěnchá) – Accounting Inspection – Kiểm tra kế toán |
2383 | 营业外收入 (Yíngyè wài shōurù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động |
2384 | 费用核算 (Fèiyòng hésuàn) – Expense Calculation – Tính toán chi phí |
2385 | 会计部门 (Kuàijì bùmén) – Accounting Department – Phòng kế toán |
2386 | 信贷管理 (Xìndài guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
2387 | 项目财务管理 (Xiàngmù cáiwù guǎnlǐ) – Project Financial Management – Quản lý tài chính dự án |
2388 | 会计收入 (Kuàijì shōurù) – Accounting Revenue – Doanh thu kế toán |
2389 | 会计日记账 (Kuàijì rìjì zhàng) – Accounting Journal – Sổ nhật ký kế toán |
2390 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiū) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
2391 | 营业费用管理 (Yíngyè fèiyòng guǎnlǐ) – Operating Expense Management – Quản lý chi phí hoạt động |
2392 | 投资计划 (Tóuzī jìhuà) – Investment Plan – Kế hoạch đầu tư |
2393 | 累积盈余 (Lěijī yíngyú) – Accumulated Surplus – Lợi nhuận tích lũy |
2394 | 会计科目设置 (Kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of Accounts Setup – Thiết lập bảng mã tài khoản |
2395 | 应付账款管理 (Yīngfù zhàng kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý nợ phải trả |
2396 | 投资财务分析 (Tóuzī cáiwù fēnxī) – Investment Financial Analysis – Phân tích tài chính đầu tư |
2397 | 固定资产评估 (Gùdìng zīchǎn pínggū) – Fixed Asset Valuation – Định giá tài sản cố định |
2398 | 纳税申报表 (Nàshuì shēnbào biǎo) – Tax Return Form – Mẫu khai báo thuế |
2399 | 财务报告审计 (Cáiwù bàogào shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2400 | 投资资产 (Tóuzī zīchǎn) – Investment Asset – Tài sản đầu tư |
2401 | 费用率 (Fèiyòng lǜ) – Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí |
2402 | 流动性风险 (Liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
2403 | 硬资产 (Yìng zīchǎn) – Hard Assets – Tài sản cứng |
2404 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay phải thu |
2405 | 应付账款周转率 (Yīngfù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay phải trả |
2406 | 会计审计报告 (Kuàijì shěnchá bàogào) – Accounting Audit Report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
2407 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ sách kế toán |
2408 | 税收筹划方案 (Shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Phương án lập kế hoạch thuế |
2409 | 财务报告期末 (Cáiwù bàogào qī mò) – End of Financial Reporting Period – Kết thúc kỳ báo cáo tài chính |
2410 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnchá bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
2411 | 营业费用核算 (Yíngyè fèiyòng hésuàn) – Operating Expense Accounting – Kế toán chi phí hoạt động |
2412 | 投资成本 (Tóuzī chéngběn) – Investment Cost – Chi phí đầu tư |
2413 | 会计部门职能 (Kuàijì bùmén zhínéng) – Accounting Department Functions – Chức năng của phòng kế toán |
2414 | 会计期末调整 (Kuàijì qīmò tiáozhěng) – End-of-Period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ |
2415 | 资金调度 (Zījīn diàodù) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
2416 | 会计明细账 (Kuàijì míngxì zhàng) – Accounting Subsidiary Ledger – Sổ kế toán chi tiết |
2417 | 资本收购 (Zīběn shōugòu) – Capital Acquisition – Mua lại vốn |
2418 | 税务征收 (Shuìwù zhēngshōu) – Tax Collection – Thu thuế |
2419 | 财务存款 (Cáiwù cúnkuǎn) – Financial Deposit – Tiền gửi tài chính |
2420 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
2421 | 会计确认 (Kuàijì quèrèn) – Accounting Recognition – Công nhận kế toán |
2422 | 财务预算计划 (Cáiwù yùsuàn jìhuà) – Financial Budget Plan – Kế hoạch ngân sách tài chính |
2423 | 税务监管 (Shuìwù jiānguǎn) – Tax Supervision – Giám sát thuế |
2424 | 营业额 (Yíngyè é) – Turnover – Doanh thu |
2425 | 资产价值评估 (Zīchǎn jiàzhí pínggū) – Asset Valuation – Đánh giá giá trị tài sản |
2426 | 财务报表准备 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2427 | 会计核算方法 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Methodology – Phương pháp kế toán |
2428 | 财务流程优化 (Cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
2429 | 财务控制框架 (Cáiwù kòngzhì kuàngjià) – Financial Control Framework – Khung kiểm soát tài chính |
2430 | 会计差异 (Kuàijì chāyì) – Accounting Discrepancy – Sự khác biệt kế toán |
2431 | 税务筹划策略 (Shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế |
2432 | 债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
2433 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnchá biāozhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2434 | 会计法则 (Kuàijì fǎzé) – Accounting Rules – Quy tắc kế toán |
2435 | 税前收入 (Shuìqián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế |
2436 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
2437 | 会计准则遵循 (Kuàijì zhǔnzé zūnxún) – Adherence to Accounting Standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
2438 | 管理层报告 (Guǎnlǐ céng bàogào) – Management Report – Báo cáo quản lý |
2439 | 会计专业人员 (Kuàijì zhuānyè rényuán) – Accounting Professionals – Chuyên gia kế toán |
2440 | 纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Nộp thuế |
2441 | 应收账款周转 (Yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay công nợ phải thu |
2442 | 应付账款周转 (Yīngfù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay công nợ phải trả |
2443 | 财务风险评估报告 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
2444 | 财务核查 (Cáiwù héchá) – Financial Inspection – Kiểm tra tài chính |
2445 | 融资结构 (Róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu huy động vốn |
2446 | 财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Status – Tình trạng sức khỏe tài chính |
2447 | 会计准则委员会 (Kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì) – Accounting Standards Board – Hội đồng chuẩn mực kế toán |
2448 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ |
2449 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản cố định |
2450 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
2451 | 现金收支平衡 (Xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash Balance – Cân bằng thu chi tiền mặt |
2452 | 业务成本 (Yèwù chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
2453 | 内部审计 (Nèibù shěnchá) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
2454 | 外部审计 (Wàibù shěnchá) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
2455 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2456 | 会计审计 (Kuàijì shěnchá) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
2457 | 税收审计 (Shuìshōu shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
2458 | 财务监督 (Cáiwù jiāndū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
2459 | 固定资产清理 (Gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Fixed Asset Disposal – Thanh lý tài sản cố định |
2460 | 税务报表 (Shuìwù bàobiǎo) – Tax Return – Báo cáo thuế |
2461 | 会计信息披露 (Kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
2462 | 财务健康分析 (Cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial Health Analysis – Phân tích tình trạng tài chính |
2463 | 财务预算执行情况 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status – Tình trạng thực hiện ngân sách tài chính |
2464 | 营业外收支管理 (Yíngyè wài shōuzhī guǎnlǐ) – Non-operating Income and Expenses Management – Quản lý thu nhập và chi phí ngoài hoạt động |
2465 | 财务数据处理 (Cáiwù shùjù chǔlǐ) – Financial Data Processing – Xử lý dữ liệu tài chính |
2466 | 财务透明度要求 (Cáiwù tòumíng dù yāoqiú) – Financial Transparency Requirements – Yêu cầu minh bạch tài chính |
2467 | 收入与支出预算 (Shōurù yǔ zhīchū yùsuàn) – Income and Expenditure Budget – Ngân sách thu nhập và chi phí |
2468 | 分红政策 (Fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
2469 | 预算偏差 (Yùsuàn piānchā) – Budget Variance – Biến động ngân sách |
2470 | 企业财务健康 (Qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate Financial Health – Tình trạng tài chính doanh nghiệp |
2471 | 财务调度 (Cáiwù diàodù) – Financial Scheduling – Lập lịch tài chính |
2472 | 应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
2473 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
2474 | 会计实务 (Kuàijì shíwù) – Accounting Practices – Thực hành kế toán |
2475 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo) – Financial Objectives – Mục tiêu tài chính |
2476 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnchá bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
2477 | 管理费用率 (Guǎnlǐ fèiyòng lǜ) – Management Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí quản lý |
2478 | 财务核算系统 (Cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial Accounting System – Hệ thống kế toán tài chính |
2479 | 流动性比率 (Liúdòngxìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
2480 | 财务报表审计意见 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
2481 | 股东回报率 (Gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return – Tỷ suất lợi nhuận cho cổ đông |
2482 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay phải thu |
2483 | 外部审计报告 (Wàibù shěnchá bàogào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
2484 | 筹资现金流 (Chóuzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
2485 | 会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán |
2486 | 会计实习 (Kuàijì shíxí) – Accounting Internship – Thực tập kế toán |
2487 | 财务制度建设 (Cáiwù zhìdù jiànshè) – Financial System Construction – Xây dựng hệ thống tài chính |
2488 | 现金账户 (Xiànjīn zhànghù) – Cash Account – Tài khoản tiền mặt |
2489 | 会计报表编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting Statement Preparation – Lập báo cáo kế toán |
2490 | 会计学 (Kuàijì xué) – Accounting Science – Khoa học kế toán |
2491 | 纳税人 (Nàshuìrén) – Taxpayer – Người nộp thuế |
2492 | 应付账款管理 (Yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý phải trả |
2493 | 财务报告审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2494 | 会计审计意见 (Kuàijì shěnchá yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
2495 | 财务数据管理 (Cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial Data Management – Quản lý dữ liệu tài chính |
2496 | 期末结算 (Qīmò jiésuàn) – Year-end Settlement – Thanh toán cuối kỳ |
2497 | 应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
2498 | 应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
2499 | 股权激励 (Gǔquán jīlì) – Stock Incentive – Khuyến khích cổ phần |
2500 | 会计政策调整 (Kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán |
2501 | 企业资本结构 (Qǐyè zīběn jiégòu) – Corporate Capital Structure – Cơ cấu vốn doanh nghiệp |
2502 | 财务优化策略 (Cáiwù yōuhuà cèlüè) – Financial Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa tài chính |
2503 | 管理报告 (Guǎnlǐ bàogào) – Management Report – Báo cáo quản lý |
2504 | 财务审计 (Cáiwù shěnchá) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
2505 | 应付股利 (Yīngfù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
2506 | 融资结构 (Róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài trợ |
2507 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn |
2508 | 盈亏账户 (Yíngkuī zhànghù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lãi lỗ |
2509 | 借贷差额 (Jièdài chā’é) – Borrowing and Lending Gap – Chênh lệch vay mượn |
2510 | 财务报告合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguīxìng) – Financial Reporting Compliance – Sự tuân thủ báo cáo tài chính |
2511 | 财务管理报告 (Cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Financial Management Report – Báo cáo quản lý tài chính |
2512 | 财务风险分析 (Cáiwù fēngxiǎn fēnxī) – Financial Risk Analysis – Phân tích rủi ro tài chính |
2513 | 应收账款周转 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay phải thu |
2514 | 核算周期 (Hésuàn zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
2515 | 营业外收支 (Yíngyè wài shōuzhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
2516 | 现金预算表 (Xiànjīn yùsuàn biǎo) – Cash Budget Statement – Bảng ngân sách tiền mặt |
2517 | 会计总账 (Kuàijì zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái kế toán |
2518 | 应付款项 (Yīngfù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả |
2519 | 应收款项 (Yīngshōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu |
2520 | 财务管理软件 (Cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính |
2521 | 外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
2522 | 税收政策调整 (Shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Tax Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế |
2523 | 公司财务报表 (Gōngsī cáiwù bàobiǎo) – Company Financial Statements – Báo cáo tài chính công ty |
2524 | 会计审核 (Kuàijì shěnhé) – Accounting Review – Xem xét kế toán |
2525 | 自有资金 (Zì yǒu zījīn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
2526 | 应收账款逾期 (Yīngshōu zhàngkuǎn yúqī) – Overdue Accounts Receivable – Phải thu quá hạn |
2527 | 企业税收负担 (Qǐyè shuìshōu fùdān) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
2528 | 财务报表修正 (Cáiwù bàobiǎo xiūzhèng) – Financial Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2529 | 企业财务政策 (Qǐyè cáiwù zhèngcè) – Corporate Financial Policies – Chính sách tài chính doanh nghiệp |
2530 | 财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2531 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Độ minh bạch tài chính |
2532 | 投资回报期 (Tóuzī huíbào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
2533 | 公司税收 (Gōngsī shuìshōu) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
2534 | 财务监管 (Cáiwù jiānguǎn) – Financial Regulation – Quy định tài chính |
2535 | 财务共享 (Cáiwù gòngxiǎng) – Financial Sharing – Chia sẻ tài chính |
2536 | 财务资本结构 (Cáiwù zīběn jiégòu) – Financial Capital Structure – Cơ cấu vốn tài chính |
2537 | 资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
2538 | 期末结账 (Qīmò jiézhàng) – Year-end Closing – Kết toán cuối kỳ |
2539 | 会计报告标准 (Kuàijì bàobiǎo biāozhǔn) – Accounting Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
2540 | 财务盈利 (Cáiwù yínglì) – Financial Profit – Lợi nhuận tài chính |
2541 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
2542 | 税收管理 (Shuìshōu guǎnlǐ) – Tax Management – Quản lý thuế |
2543 | 财务重组 (Cáiwù zhòngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính |
2544 | 会计依据 (Kuàijì yījù) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
2545 | 会计审查 (Kuàijì shěnchá) – Accounting Audit – Kiểm tra kế toán |
2546 | 财务报表修订 (Cáiwù bàobiǎo xiūdìng) – Financial Statement Revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
2547 | 跨国会计 (Kuàiguó kuàijì) – International Accounting – Kế toán quốc tế |
2548 | 资产保值 (Zīchǎn bǎozhí) – Asset Preservation – Bảo vệ tài sản |
2549 | 财务报告周期 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính |
2550 | 会计师事务所 (Kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kiểm toán |
2551 | 税务局 (Shuìwùjú) – Tax Bureau – Cục thuế |
2552 | 现金流动 (Xiànjīn liúdòng) – Cash Flow Movement – Dòng chảy tiền tệ |
2553 | 税务合规审查 (Shuìwù héguī shěnchá) – Tax Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ thuế |
2554 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình hình tài chính |
2555 | 法律合规 (Fǎlǜ héguī) – Legal Compliance – Tuân thủ pháp lý |
2556 | 营销成本 (Yíngxiāo chéngběn) – Marketing Costs – Chi phí marketing |
2557 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn) – Accounting Computation – Tính toán kế toán |
2558 | 存货管理系统 (Cúnhuò guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý hàng tồn kho |
2559 | 企业财务健康 (Qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate Financial Health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
2560 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
2561 | 财务税收报告 (Cáiwù shuìshōu bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
2562 | 资金调度 (Zījīn diàodù) – Fund Allocation – Phân bổ nguồn vốn |
2563 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tiền tương đương |
2564 | 营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
2565 | 外部报告 (Wàibù bàogào) – External Reporting – Báo cáo bên ngoài |
2566 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2567 | 营业收入增减 (Yíngyè shōurù zēngjiǎn) – Changes in Operating Income – Biến động doanh thu hoạt động |
2568 | 外部审计师 (Wàibù shěnjì shī) – External Auditor – Kiểm toán viên ngoài |
2569 | 负债比例 (Fùzhài bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
2570 | 收入分配 (Shōurù fēnpèi) – Revenue Allocation – Phân chia thu nhập |
2571 | 资本资本化 (Zīběn zīběnhuà) – Capitalization of Capital – Vốn hóa vốn |
2572 | 会计审核意见 (Kuàijì shěnhé yìjiàn) – Accounting Review Opinion – Ý kiến kiểm tra kế toán |
2573 | 税收抵免 (Shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Khấu trừ thuế |
2574 | 营销成本率 (Yíngxiāo chéngběn lǜ) – Marketing Cost Ratio – Tỷ lệ chi phí marketing |
2575 | 财务审计工作 (Cáiwù shěnjì gōngzuò) – Financial Audit Work – Công việc kiểm toán tài chính |
2576 | 公司财务部 (Gōngsī cáiwù bù) – Company Finance Department – Phòng tài chính công ty |
2577 | 会计余额 (Kuàijì yú’é) – Accounting Balance – Số dư kế toán |
2578 | 企业合并报表 (Qǐyè hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2579 | 账户分类 (Zhànghù fēnlèi) – Account Classification – Phân loại tài khoản |
2580 | 财务健康检查 (Cáiwù jiànkāng jiǎnchá) – Financial Health Check – Kiểm tra sức khỏe tài chính |
2581 | 持股比例 (Chígǔ bǐlì) – Shareholding Ratio – Tỷ lệ sở hữu cổ phần |
2582 | 汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
2583 | 现金支付流 (Xiànjīn zhīfù liú) – Cash Outflow – Dòng tiền chi ra |
2584 | 账户清理 (Zhànghù qīnglǐ) – Account Reconciliation – Hòa giải tài khoản |
2585 | 外部投资者 (Wàibù tóuzī zhě) – External Investors – Nhà đầu tư bên ngoài |
2586 | 财务报表复核 (Cáiwù bàobiǎo fùhé) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
2587 | 公司合并 (Gōngsī hébìng) – Company Merger – Sáp nhập công ty |
2588 | 财务审计要求 (Cáiwù shěnjì yāoqiú) – Audit Requirements – Yêu cầu kiểm toán |
2589 | 会计披露 (Kuàijì pīlù) – Accounting Disclosure – Công bố kế toán |
2590 | 贷款偿还 (Dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Trả nợ vay |
2591 | 资本利用率 (Zīběn lìyòng lǜ) – Capital Utilization Ratio – Tỷ lệ sử dụng vốn |
2592 | 现金收入预测 (Xiànjīn shōurù yùcè) – Cash Revenue Forecast – Dự báo doanh thu tiền mặt |
2593 | 税务管理系统 (Shuìwù guǎnlǐ xìtǒng) – Tax Management System – Hệ thống quản lý thuế |
2594 | 现金结算 (Xiànjīn jiésuàn) – Cash Settlement – Thanh toán bằng tiền mặt |
2595 | 审计追溯 (Shěnjì zhuīsù) – Audit Trail – Lần theo dấu vết kiểm toán |
2596 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowings – Khoản vay ngắn hạn |
2597 | 财务审计流程 (Cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính |
2598 | 持有至到期投资 (Chíyǒu zhì dàoqī tóuzī) – Held-to-maturity Investment – Đầu tư giữ đến kỳ đáo hạn |
2599 | 现金及现金等价物 (Xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền |
2600 | 销售额 (Xiāoshòu é) – Sales Volume – Khối lượng bán hàng |
2601 | 税务负债 (Shuìwù fùzhài) – Tax Liabilities – Nợ thuế |
2602 | 资本来源 (Zīběn láiyuán) – Capital Source – Nguồn vốn |
2603 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục kế toán |
2604 | 资产清单 (Zīchǎn qīngdān) – Asset Inventory – Danh sách tài sản |
2605 | 劳动成本 (Láodòng chéngběn) – Labor Cost – Chi phí lao động |
2606 | 财务内部控制 (Cáiwù nèibù kòngzhì) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
2607 | 核算部门 (Hésuàn bùmén) – Accounting Department – Bộ phận kế toán |
2608 | 记账 (Jìzhàng) – Bookkeeping – Kế toán sổ sách |
2609 | 累计折旧 (Lěijī zhédiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
2610 | 累积亏损 (Lěijī kuīsǔn) – Accumulated Loss – Lỗ lũy kế |
2611 | 账务处理系统 (Zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Account Processing System – Hệ thống xử lý tài khoản |
2612 | 金融市场 (Jīnróng shìchǎng) – Financial Market – Thị trường tài chính |
2613 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời đầu tư |
2614 | 短期投资收益 (Duǎnqī tóuzī shōuyì) – Short-term Investment Income – Thu nhập từ đầu tư ngắn hạn |
2615 | 税务处理 (Shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế |
2616 | 现金周转 (Xiànjīn zhōuzuǎn) – Cash Turnover – Quay vòng tiền mặt |
2617 | 公司财务计划 (Gōngsī cáiwù jìhuà) – Corporate Financial Planning – Kế hoạch tài chính công ty |
2618 | 期末余额 (Qīmò yú’é) – End of Period Balance – Số dư cuối kỳ |
2619 | 资本市场投资 (Zīběn shìchǎng tóuzī) – Capital Market Investment – Đầu tư vào thị trường vốn |
2620 | 会计合并 (Kuàijì hébìng) – Accounting Consolidation – Sáp nhập kế toán |
2621 | 银行存款利率 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ) – Bank Deposit Interest Rate – Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng |
2622 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập vốn |
2623 | 会计科目设置 (Kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting Chart Setup – Thiết lập biểu đồ kế toán |
2624 | 账务报告 (Zhàngwù bàogào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
2625 | 会计审查 (Kuàijì shěnchá) – Accounting Review – Xem xét kế toán |
2626 | 盈利模式 (Yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình sinh lợi |
2627 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
2628 | 货币资金管理 (Huòbì zījīn guǎnlǐ) – Monetary Fund Management – Quản lý quỹ tiền tệ |
2629 | 会计审核 (Kuàijì shěnhé) – Accounting Review – Kiểm tra kế toán |
2630 | 非营利组织 (Fēi yínglì zǔzhī) – Non-profit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận |
2631 | 项目预算 (Xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án |
2632 | 税收审计 (Shuìshōu shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
2633 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời đầu tư |
2634 | 企业重组 (Qǐyè chóngzǔ) – Business Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
2635 | 会计报表编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting Report Preparation – Lập báo cáo kế toán |
2636 | 资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Divestiture – Thanh lý tài sản |
2637 | 会计误差 (Kuàijì wùchā) – Accounting Mistake – Lỗi kế toán |
2638 | 应付利息 (Yìngfù lìxí) – Interest Payable – Lãi phải trả |
2639 | 外币兑换 (Wàibì duìhuàn) – Foreign Currency Exchange – Đổi ngoại tệ |
2640 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate Merger and Acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2641 | 会计原理 (Kuàijì yuánlǐ) – Accounting Principles – Nguyên lý kế toán |
2642 | 财务收支平衡 (Cáiwù shōuzhī pínghéng) – Financial Balance – Cân bằng thu chi tài chính |
2643 | 合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
2644 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ sinh lời từ đầu tư |
2645 | 资金池 (Zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền mặt |
2646 | 现金收支 (Xiànjīn shōuzhī) – Cash Inflow and Outflow – Dòng thu chi tiền mặt |
2647 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
2648 | 会计档案 (Kuàijì dàng’àn) – Accounting Files – Hồ sơ kế toán |
2649 | 内部控制制度 (Nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
2650 | 总账核对 (Zǒngzhàng héduì) – General Ledger Reconciliation – Đối chiếu sổ cái |
2651 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Giảm giá trị tài sản |
2652 | 合同义务 (Hétóng yìwù) – Contractual Obligation – Nghĩa vụ hợp đồng |
2653 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý tiền lương |
2654 | 付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
2655 | 经营亏损 (Jīngyíng kuīsǔn) – Operating Loss – Lỗ từ hoạt động kinh doanh |
2656 | 投资资金 (Tóuzī zījīn) – Investment Fund – Quỹ đầu tư |
2657 | 外汇损益 (Wàihuì sǔnyì) – Foreign Exchange Gain and Loss – Lãi lỗ ngoại hối |
2658 | 企业盈利 (Qǐyè yínglì) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
2659 | 会计处理程序 (Kuàijì chǔlǐ chéngxù) – Accounting Processing Procedure – Quy trình xử lý kế toán |
2660 | 长期负债 (Chángqī fùzhài) – Long-term Debt – Nợ dài hạn |
2661 | 短期负债 (Duǎnqī fùzhài) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
2662 | 会计准则遵循 (Kuàijì zhǔnzé zūn xún) – Adherence to Accounting Standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
2663 | 账务周期 (Zhàngwù zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
2664 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
2665 | 销售费用 (Xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng |
2666 | 应计利息 (Yīng jì lìxí) – Accrued Interest – Lãi phải trả |
2667 | 计提准备金 (Jìtí zhǔnbèi jīn) – Provision – Dự phòng |
2668 | 核心资本 (Héxīn zīběn) – Core Capital – Vốn cốt lõi |
2669 | 资金运作 (Zījīn yùnzuò) – Fund Operation – Vận hành quỹ |
2670 | 会计报表审查 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2671 | 支付利息 (Zhīfù lìxí) – Interest Payment – Thanh toán lãi |
2672 | 税前会计利润 (Shuì qián kuàijì lìrùn) – Pre-tax Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán trước thuế |
2673 | 财务预算表 (Cáiwù yùsuàn biǎo) – Financial Budget Sheet – Bảng ngân sách tài chính |
2674 | 企业税务负担 (Qǐyè shuìwù fùdān) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
2675 | 企业偿债能力 (Qǐyè cháng zhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp |
2676 | 公司预算 (Gōngsī yùsuàn) – Company Budget – Ngân sách công ty |
2677 | 财务目标设定 (Cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial Goal Setting – Đặt mục tiêu tài chính |
2678 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment – Lợi nhuận từ đầu tư |
2679 | 现金收支平衡 (Xiànjīn shōuzhī pínghéng) – Cash Flow Balance – Cân bằng thu chi tiền mặt |
2680 | 账务核算 (Zhàngwù hésuàn) – Account Calculation – Tính toán tài khoản |
2681 | 汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá |
2682 | 资本投资回报率 (Zīběn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Capital Investment – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư vốn |
2683 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Tax Strategy – Chiến lược thuế |
2684 | 财务重组 (Cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
2685 | 盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) – Surplus Management – Quản lý thặng dư |
2686 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
2687 | 税收申报 (Shuìshōu shēnbào) – Tax Filing – Khai thuế |
2688 | 税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – Post-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng sau thuế |
2689 | 固定成本分摊 (Gùdìng chéngběn fēntān) – Fixed Cost Allocation – Phân bổ chi phí cố định |
2690 | 支付预算 (Zhīfù yùsuàn) – Payment Budget – Ngân sách thanh toán |
2691 | 企业盈利能力 (Qǐyè yínglì nénglì) – Corporate Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
2692 | 债务资本比率 (Zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2693 | 业务调整 (Yèwù tiáozhěng) – Business Adjustment – Điều chỉnh hoạt động kinh doanh |
2694 | 财务健康度 (Cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Tình trạng tài chính |
2695 | 纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Return Filing – Nộp tờ khai thuế |
2696 | 账目清单 (Zhàngmù qīngdān) – Account List – Danh sách tài khoản |
2697 | 资金需求 (Zījīn xūqiú) – Fund Requirement – Nhu cầu vốn |
2698 | 费用分类 (Fèiyòng fēnlèi) – Expense Classification – Phân loại chi phí |
2699 | 累计折旧 (Lěijì zhédiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao tích lũy |
2700 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnzhì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
2701 | 经营效率 (Jīngyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
2702 | 损益表 (Sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ |
2703 | 企业合规 (Qǐyè héguī) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
2704 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời vốn |
2705 | 税务规划师 (Shuìwù guīhuà shī) – Tax Planner – Chuyên gia lập kế hoạch thuế |
2706 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
2707 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục tài khoản |
2708 | 财务计划书 (Cáiwù jìhuà shū) – Financial Plan Document – Tài liệu kế hoạch tài chính |
2709 | 收入支出 (Shōurù zhīchū) – Income and Expenditure – Thu nhập và chi tiêu |
2710 | 会计记录 (Kuàijì jìlù) – Accounting Record – Ghi chép kế toán |
2711 | 账户科目 (Zhànghù kēmù) – Account Subject – Mục tài khoản |
2712 | 税务代理 (Shuìwù dàilǐ) – Tax Agent – Đại lý thuế |
2713 | 盈亏状况 (Yíng kuī zhuàngkuàng) – Profit and Loss Status – Tình trạng lãi lỗ |
2714 | 营业外收支 (Yíngyè wài shōuzhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu chi ngoài hoạt động kinh doanh |
2715 | 财务税务规划 (Cáiwù shuìwù guīhuà) – Financial and Tax Planning – Lập kế hoạch tài chính và thuế |
2716 | 临时财务报告 (Línshí cáiwù bàogào) – Interim Financial Report – Báo cáo tài chính tạm thời |
2717 | 信用评估 (Xìnyòng pínggū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng |
2718 | 信用管理 (Xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
2719 | 会计审计报告 (Kuàijì shěnzhì bàogào) – Accounting Audit Report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
2720 | 费用分析 (Fèiyòng fēnxī) – Expense Analysis – Phân tích chi phí |
2721 | 支出项目 (Zhīchū xiàngmù) – Expense Item – Hạng mục chi phí |
2722 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi suất vay |
2723 | 费用报销 (Fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn phí |
2724 | 财务审查计划 (Cáiwù shěnchá jìhuà) – Financial Audit Plan – Kế hoạch kiểm tra tài chính |
2725 | 盈余公积金 (Yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
2726 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn |
2727 | 税务审计 (Shuìwù shěnzhì) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
2728 | 财务信息披露 (Cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Disclosure – Công khai thông tin tài chính |
2729 | 公司合并财务报表 (Gōngsī hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements for Mergers – Báo cáo tài chính hợp nhất cho các vụ sáp nhập |
2730 | 审计风险 (Shěnzhì fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán |
2731 | 销售退货 (Xiāoshòu tuìhuò) – Sales Returns – Hàng bán bị trả lại |
2732 | 退还税款 (Tuìhuán shuìkuǎn) – Tax Refund – Hoàn thuế |
2733 | 审计报告 (Shěnzhì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
2734 | 跨期费用 (Kuà qī fèiyòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
2735 | 税前扣除 (Shuì qián kòuchú) – Pre-tax Deduction – Khấu trừ trước thuế |
2736 | 核算方法 (Hésuàn fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán |
2737 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
2738 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá) – Tax Review – Kiểm tra thuế |
2739 | 法定存款 (Fǎdìng cúnkuǎn) – Statutory Deposit – Tiền gửi theo quy định |
2740 | 预算分析 (Yùsuàn fēnxī) – Budget Analysis – Phân tích ngân sách |
2741 | 财务顾问 (Cáiwù gùwèn) – Financial Advisor – Cố vấn tài chính |
2742 | 支付账户 (Zhīfù zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
2743 | 会计期间表 (Kuàijì qījiān biǎo) – Accounting Period Table – Bảng kỳ kế toán |
2744 | 预算余额 (Yùsuàn yú’é) – Budget Balance – Số dư ngân sách |
2745 | 纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Khai thuế |
2746 | 可变成本 (Kě biàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
2747 | 纳税义务 (Nàshuì yìwù) – Tax Liability – Nghĩa vụ thuế |
2748 | 财务报告审计 (Cáiwù bàogào shěnzhì) – Financial Report Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2749 | 账务结算 (Zhàngwù jiésuàn) – Account Settlement – Thanh toán tài khoản |
2750 | 财务收支 (Cáiwù shōuzhī) – Financial Receipts and Payments – Thu chi tài chính |
2751 | 汇率变动 (Huìlǜ biàndòng) – Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá |
2752 | 无形资产摊销 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình |
2753 | 支付周期 (Zhīfù zhōuqī) – Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán |
2754 | 损益表 (Sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
2755 | 公司所得税 (Gōngsī suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
2756 | 企业财务报表 (Qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statement – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
2757 | 财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2758 | 跨期调整 (Kuà qī tiáozhěng) – Cross-period Adjustment – Điều chỉnh qua các kỳ |
2759 | 经济利益 (Jīngjì lìyì) – Economic Benefit – Lợi ích kinh tế |
2760 | 财务支出 (Cáiwù zhīchū) – Financial Expense – Chi phí tài chính |
2761 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn |
2762 | 应付款项 (Yīng fù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả |
2763 | 融资活动现金流 (Róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
2764 | 资本费用 (Zīběn fèiyòng) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn |
2765 | 现金持有量 (Xiànjīn chíyǒu liàng) – Cash Holdings – Số dư tiền mặt |
2766 | 信贷风险 (Xìndài fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
2767 | 流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ phải trả ngắn hạn |
2768 | 长期负债 (Chángqī fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ phải trả dài hạn |
2769 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
2770 | 应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
2771 | 应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp |
2772 | 毛利 (Máo lì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
2773 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditures – Chi tiêu vốn |
2774 | 资本回报 (Zīběn huíbào) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn |
2775 | 盈亏预测 (Yíngkuī yùcè) – Profit and Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ |
2776 | 费用管理 (Fèiyòng guǎnlǐ) – Expense Management – Quản lý chi phí |
2777 | 财务软件 (Cáiwù ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
2778 | 财务规划与分析 (Cáiwù guīhuà yǔ fēnxī) – Financial Planning and Analysis (FP&A) – Lập kế hoạch và phân tích tài chính |
2779 | 财务审核流程 (Cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính |
2780 | 公司财务状况 (Gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Company’s Financial Status – Tình trạng tài chính công ty |
2781 | 净现金流 (Jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền thuần |
2782 | 市值 (Shì zhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
2783 | 股票分红 (Gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu |
2784 | 税务规划 (Shuìwù huìhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
2785 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay phải thu |
2786 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay phải trả |
2787 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
2788 | 税后收益 (Shuì hòu shōuyì) – After-tax Return – Lợi nhuận sau thuế |
2789 | 综合收益 (Zōnghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện |
2790 | 外部融资 (Wàibù róngzī) – External Financing – Tài trợ từ bên ngoài |
2791 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận từ đầu tư |
2792 | 公司债券 (Gōngsī zhàiquàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu công ty |
2793 | 收入核算 (Shōurù hésuàn) – Revenue Accounting – Kế toán doanh thu |
2794 | 估值方法 (Gūzhí fāngfǎ) – Valuation Method – Phương pháp định giá |
2795 | 金融资产 (Jīnróng zīchǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính |
2796 | 债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
2797 | 偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng thanh toán nợ |
2798 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustments – Điều chỉnh sổ sách kế toán |
2799 | 企业财务风险 (Qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
2800 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí sử dụng vốn |
2801 | 企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp |
2802 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggé) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
2803 | 市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Hệ số giá trên lợi nhuận |
2804 | 会计年度结束 (Kuàijì niándù jiéshù) – Fiscal Year End – Kết thúc năm tài chính |
2805 | 损益表 (Sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
2806 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
2807 | 利润增长 (Lìrùn zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
2808 | 应收账款催收 (Yīng shōu zhàngkuǎn cuī shōu) – Accounts Receivable Collection – Thu hồi công nợ phải thu |
2809 | 应付账款管理 (Yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý công nợ phải trả |
2810 | 税前会计调整 (Shuì qián kuàijì tiáozhěng) – Pre-tax Accounting Adjustments – Điều chỉnh kế toán trước thuế |
2811 | 股权激励 (Gǔquán jīlì) – Equity Incentives – Khuyến khích cổ phần |
2812 | 股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
2813 | 财务预算编制 (Cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budgeting – Lập ngân sách tài chính |
2814 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
2815 | 财务成本控制 (Cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính |
2816 | 资本投资回报 (Zīběn tóuzī huíbào) – Capital Investment Return – Lợi nhuận từ đầu tư vốn |
2817 | 会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng) – Accounting Policy Changes – Thay đổi chính sách kế toán |
2818 | 会计系统审计 (Kuàijì xìtǒng shěnjì) – Accounting System Audit – Kiểm toán hệ thống kế toán |
2819 | 会计职能 (Kuàijì zhínéng) – Accounting Function – Chức năng kế toán |
2820 | 会计师事务所 (Kuàijìshī shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
2821 | 财务审计工作底稿 (Cáiwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Audit Workpapers – Giấy tờ làm việc kiểm toán |
2822 | 偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
2823 | 销售利润率 (Xiāoshòu lìrùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng |
2824 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
2825 | 应付税款 (Yīng fù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp |
2826 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế |
2827 | 财务透明度审查 (Cáiwù tòumíng dù shěnchá) – Financial Transparency Review – Kiểm tra tính minh bạch tài chính |
2828 | 账户对账 (Zhànghù duìzhàng) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
2829 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Phương án lập kế hoạch thuế |
2830 | 税务核算 (Shuìwù hésuàn) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
2831 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
2832 | 递延税款 (Dìyán shuìkuǎn) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại |
2833 | 支付款项 (Zhīfù kuǎnxiàng) – Payment Items – Khoản thanh toán |
2834 | 结算账目 (Jiésuàn zhàngmù) – Settlement Accounts – Các tài khoản thanh toán |
2835 | 资产报表 (Zīchǎn bàobiǎo) – Asset Report – Báo cáo tài sản |
2836 | 税务信息披露 (Shuìwù xìnxī pīlù) – Tax Information Disclosure – Công khai thông tin thuế |
2837 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động |
2838 | 财务合规性 (Cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tính tuân thủ tài chính |
2839 | 税收抵免 (Shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Miễn thuế |
2840 | 总资产收益率 (Zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tài sản |
2841 | 会计准则变动 (Kuàijì zhǔnzé biàndòng) – Change in Accounting Standards – Thay đổi trong chuẩn mực kế toán |
2842 | 财务资料 (Cáiwù zīliào) – Financial Data – Dữ liệu tài chính |
2843 | 税务政策 (Shuìwù zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
2844 | 财务监管 (Cáiwù jiānguǎn) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
2845 | 报表调整 (Bàobiǎo tiáozhěng) – Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo |
2846 | 会计变动 (Kuàijì biàndòng) – Accounting Changes – Thay đổi kế toán |
2847 | 会计年度 (Kuàijì niándù) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
2848 | 应付账款 (Yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
2849 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiù) – Depreciation of Assets – Khấu hao tài sản |
2850 | 税务咨询 (Shuìwù zīxún) – Tax Consultation – Tư vấn thuế |
2851 | 生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Production Costs – Chi phí sản xuất |
2852 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
2853 | 本期损益 (Běn qī sǔnyì) – Current Period Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ trong kỳ |
2854 | 现金收支 (Xiànjīn shōuzhī) – Cash Inflows and Outflows – Dòng tiền thu và chi |
2855 | 税前利润率 (Shuì qián lìrùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận trước thuế |
2856 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Principle – Nguyên tắc kế toán |
2857 | 收益确认 (Shōuyì quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
2858 | 资金运作 (Zījīn yùnzuò) – Capital Operations – Vận hành vốn |
2859 | 合并会计报表 (Hébìng kuàijì bàobiǎo) – Consolidated Accounting Statements – Báo cáo kế toán hợp nhất |
2860 | 会计年度结束 (Kuàijì niándù jiéshù) – End of Accounting Year – Kết thúc năm tài chính |
2861 | 预付账款 (Yù fù zhàngkuǎn) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
2862 | 现金流量管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý lưu chuyển tiền tệ |
2863 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
2864 | 利息收入 (Lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi suất |
2865 | 会计工作底稿 (Kuàijì gōngzuò dǐgǎo) – Accounting Workpapers – Tài liệu làm việc kế toán |
2866 | 预估损益 (Yù gū sǔnyì) – Estimated Profit and Loss – Ước tính lợi nhuận và lỗ |
2867 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Relief – Giảm thuế |
2868 | 股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholder Meeting – Cuộc họp cổ đông |
2869 | 会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policies – Thay đổi chính sách kế toán |
2870 | 企业财务目标 (Qǐyè cáiwù mùbiāo) – Corporate Financial Goals – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp |
2871 | 财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguīxìng) – Financial Statement Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2872 | 会计师事务所 (Kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
2873 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình hình tài chính lành mạnh |
2874 | 公司盈利 (Gōngsī yínglì) – Company Profit – Lợi nhuận công ty |
2875 | 资产重组 (Zīchǎn zhòngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
2876 | 财务数据报告 (Cáiwù shùjù bàogào) – Financial Data Report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
2877 | 股票发行 (Gǔpiào fāxíng) – Stock Issuance – Phát hành cổ phiếu |
2878 | 经营损益 (Jīngyíng sǔnyì) – Operating Profit and Loss – Lãi lỗ kinh doanh |
2879 | 融资计划 (Róngzī jìhuà) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn |
2880 | 会计科目余额 (Kuàijì kēmù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
2881 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
2882 | 股票市场分析 (Gǔpiào shìchǎng fēnxī) – Stock Market Analysis – Phân tích thị trường chứng khoán |
2883 | 财务运营 (Cáiwù yùnxíng) – Financial Operations – Hoạt động tài chính |
2884 | 货币资金 (Huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền tệ và quỹ |
2885 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
2886 | 应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp |
2887 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
2888 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
2889 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi vay |
2890 | 财务报销 (Cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn ứng tài chính |
2891 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Hệ số vòng quay hàng tồn kho |
2892 | 自有资金 (Zìyǒu zījīn) – Own Funds – Nguồn vốn tự có |
2893 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Benefits – Hiệu quả kinh tế |
2894 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng) – Capital Operations – Hoạt động vốn |
2895 | 业绩考核 (Yèjì kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2896 | 资金短缺 (Zījīn duǎnquē) – Fund Shortage – Thiếu hụt vốn |
2897 | 会计核对 (Kuàijì héduì) – Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán |
2898 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Hệ số thanh khoản |
2899 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Hệ số thanh toán nhanh |
2900 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
2901 | 应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Thương phiếu phải trả |
2902 | 应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu |
2903 | 会计差错 (Kuàijì chācuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
2904 | 资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Ngành thâm dụng vốn |
2905 | 税务合规 (Shuìwù hégui) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
2906 | 股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
2907 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Lưu chuyển vốn |
2908 | 应计费用 (Yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
2909 | 资产保值 (Zīchǎn bǎozhí) – Asset Preservation – Bảo toàn tài sản |
2910 | 经济动荡 (Jīngjì dòngdàng) – Economic Turbulence – Biến động kinh tế |
2911 | 资金调配 (Zījīn tiáopèi) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
2912 | 税务减免 (Shuìwù jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế |
2913 | 经济指标 (Jīngjì zhǐbiāo) – Economic Indicator – Chỉ số kinh tế |
2914 | 资本密集 (Zīběn mìjí) – Capital Intensive – Ngành thâm dụng vốn |
2915 | 经济泡沫 (Jīngjì pàomò) – Economic Bubble – Bong bóng kinh tế |
2916 | 资产负债 (Zīchǎn fùzhài) – Assets and Liabilities – Tài sản và nợ phải trả |
2917 | 资金配置 (Zījīn pèizhì) – Fund Allocation – Phân bổ quỹ |
2918 | 现金结算 (Xiànjīn jiésuàn) – Cash Settlement – Thanh toán tiền mặt |
2919 | 经济改革 (Jīngjì gǎigé) – Economic Reform – Cải cách kinh tế |
2920 | 资产分配 (Zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
2921 | 资产转移 (Zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển giao tài sản |
2922 | 资本增发 (Zīběn zēngfā) – Capital Increase – Phát hành thêm vốn |
2923 | 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
2924 | 资产风险 (Zīchǎn fēngxiǎn) – Asset Risk – Rủi ro tài sản |
2925 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Fund Liquidity – Thanh khoản vốn |
2926 | 现金流动 (Xiànjīn liúdòng) – Cash Flow Movement – Biến động dòng tiền |
2927 | 经济衰退风险 (Jīngjì shuāituì fēngxiǎn) – Recession Risk – Rủi ro suy thoái kinh tế |
2928 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2929 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2930 | 资产流失 (Zīchǎn liúshī) – Asset Loss – Tổn thất tài sản |
2931 | 资产剥离计划 (Zīchǎn bōlí jìhuà) – Asset Divestiture Plan – Kế hoạch thoái vốn tài sản |
2932 | 资产证券化风险 (Zīchǎn zhèngquànhuà fēngxiǎn) – Asset Securitization Risk – Rủi ro chứng khoán hóa tài sản |
2933 | 资产收益 (Zīchǎn shōuyì) – Asset Returns – Lợi nhuận tài sản |
2934 | 财务合规 (Cáiwù hégūi) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
2935 | 经济政策 (Jīngjì zhèngcè) – Economic Policy – Chính sách kinh tế |
2936 | 资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Giám sát thị trường vốn |
2937 | 资金安全 (Zījīn ānquán) – Fund Security – An toàn vốn |
2938 | 资金运作 (Zījīn yùnzuò) – Fund Operation – Hoạt động vốn |
2939 | 资本配置策略 (Zīběn pèizhì cèlüè) – Capital Allocation Strategy – Chiến lược phân bổ vốn |
2940 | 资产增长 (Zīchǎn zēngzhǎng) – Asset Growth – Tăng trưởng tài sản |
2941 | 现金流动比率 (Xiànjīn liúdòng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ dòng tiền |
2942 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
2943 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2944 | 经济预测 (Jīngjì yùcè) – Economic Forecast – Dự báo kinh tế |
2945 | 资金循环 (Zījīn xúnhuán) – Capital Circulation – Lưu chuyển vốn |
2946 | 预算审查 (Yùsuàn shěnchá) – Budget Review – Kiểm tra ngân sách |
2947 | 现金周转率 (Xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt |
2948 | 经济可行性分析 (Jīngjì kěxíngxìng fēnxī) – Economic Feasibility Analysis – Phân tích tính khả thi kinh tế |
2949 | 负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) – Liability Ratio – Tỷ lệ nợ |
2950 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Thanh khoản tiền mặt |
2951 | 经济指标 (Jīngjì zhǐbiāo) – Economic Indicators – Chỉ số kinh tế |
2952 | 资本密集型 (Zīběn mìjíxíng) – Capital Intensive – Ngành sử dụng nhiều vốn |
2953 | 货币流通 (Huòbì liútōng) – Money Circulation – Lưu thông tiền tệ |
2954 | 贷款审批 (Dàikuǎn shěnpī) – Loan Approval – Phê duyệt khoản vay |
2955 | 财务记账 (Cáiwù jìzhàng) – Financial Bookkeeping – Ghi sổ kế toán tài chính |
2956 | 财务报销 (Cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn tiền tài chính |
2957 | 负债融资 (Fùzhài róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ |
2958 | 权益融资 (Quányì róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
2959 | 资产扩张 (Zīchǎn kuòzhāng) – Asset Expansion – Mở rộng tài sản |
2960 | 业务合并 (Yèwù hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
2961 | 货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Phá giá tiền tệ |
2962 | 资金募集 (Zījīn mùjí) – Fundraising – Gây quỹ |
2963 | 现金储备 (Xiànjīn chúbèi) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt |
2964 | 经济全球化 (Jīngjì quánqiúhuà) – Economic Globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
2965 | 现金流预算 (Xiànjīn liú yùsuàn) – Cash Flow Budgeting – Lập ngân sách dòng tiền |
2966 | 企业所得税 (Qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
2967 | 业务外包 (Yèwù wàibāo) – Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ kinh doanh |
2968 | 财务报销制度 (Cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Reimbursement Policy – Chính sách hoàn tiền tài chính |
2969 | 营运成本 (Yíngyùn chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
2970 | 贸易顺差 (Màoyì shùnchā) – Trade Surplus – Thặng dư thương mại |
2971 | 贸易逆差 (Màoyì nìchā) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại |
2972 | 财政盈余 (Cáizhèng yíngyú) – Fiscal Surplus – Thặng dư tài khóa |
2973 | 财政赤字 (Cáizhèng chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt tài khóa |
2974 | 财政拨款 (Cáizhèng bōkuǎn) – Fiscal Appropriation – Phân bổ tài chính |
2975 | 资本密集 (Zīběn mìjí) – Capital Intensive – Đòi hỏi vốn cao |
2976 | 企业兼并 (Qǐyè jiānbìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
2977 | 贷款风险 (Dàikuǎn fēngxiǎn) – Loan Risk – Rủi ro tín dụng |
2978 | 税务稽查 (Shuìwù jīchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
2979 | 违约责任 (Wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2980 | 贷款担保 (Dàikuǎn dānbǎo) – Loan Guarantee – Bảo lãnh khoản vay |
2981 | 财政政策 (Cáizhèng zhèngcè) – Fiscal Policy – Chính sách tài khóa |
2982 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn |
2983 | 资本市场操作 (Zīběn shìchǎng cāozuò) – Capital Market Operations – Hoạt động thị trường vốn |
2984 | 资本密集型产业 (Zīběn mìjíxíng chǎnyè) – Capital Intensive Industry – Ngành công nghiệp thâm dụng vốn |
2985 | 贸易融资 (Màoyì róngzī) – Trade Finance – Tài trợ thương mại |
2986 | 财政赤字率 (Cáizhèng chìzì lǜ) – Fiscal Deficit Ratio – Tỷ lệ thâm hụt tài khóa |
2987 | 资本回报期 (Zīběn huíbào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
2988 | 经济稳定性 (Jīngjì wěndìng xìng) – Economic Stability – Sự ổn định kinh tế |
2989 | 宏观经济 (Hóngguān jīngjì) – Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô |
2990 | 赊销 (Shēxiāo) – Credit Sales – Bán chịu |
2991 | 资本存量 (Zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Lượng vốn |
2992 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
2993 | 负债清偿 (Fùzhài qīngcháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ |
2994 | 资本回购 (Zīběn huígòu) – Capital Buyback – Mua lại vốn |
2995 | 企业重组 (Qǐyè chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
2996 | 资产负债错配 (Zīchǎn fùzhài cuòpèi) – Asset-Liability Mismatch – Bất cân xứng tài sản-nợ |
2997 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
2998 | 固定收益 (Gùdìng shōuyì) – Fixed Income – Thu nhập cố định |
2999 | 资产证券 (Zīchǎn zhèngquàn) – Asset Securities – Chứng khoán tài sản |
3000 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế tăng giá trị vốn |
3001 | 会计年终结算 (Kuàijì niánzhōng jiésuàn) – Year-end Accounting Settlement – Quyết toán cuối năm |
3002 | 现金流量比率 (Xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ lưu chuyển tiền tệ |
3003 | 资本风险管理 (Zīběn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital Risk Management – Quản lý rủi ro vốn |
3004 | 资本成本分析 (Zīběn chéngběn fēnxī) – Capital Cost Analysis – Phân tích chi phí vốn |
3005 | 资本供应 (Zīběn gōngyìng) – Capital Supply – Cung ứng vốn |
3006 | 资本使用效率 (Zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu suất sử dụng vốn |
3007 | 资本存储 (Zīběn cúnchǔ) – Capital Storage – Lưu trữ vốn |
3008 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Returns – Lợi nhuận đầu tư |
3009 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity – Thanh khoản tiền mặt |
3010 | 资产折旧方法 (Zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Methods – Phương pháp khấu hao tài sản |
3011 | 财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính |
3012 | 资本需求 (Zīběn xūqiú) – Capital Requirements – Nhu cầu vốn |
3013 | 股息支付 (Gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
3014 | 股权投资 (Gǔquán tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần |
3015 | 资金短缺 (Zījīn duǎnquē) – Capital Shortage – Thiếu hụt vốn |
3016 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng vốn |
3017 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Capital Yield – Tỷ suất sinh lời vốn |
3018 | 资产负债结构 (Zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset-Liability Structure – Cấu trúc tài sản và nợ |
3019 | 资本投资回收期 (Zīběn tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
3020 | 资金流动性风险 (Zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
3021 | 债务风险 (Zhàiwù fēngxiǎn) – Debt Risk – Rủi ro nợ |
3022 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn |
3023 | 盈余 (Yíngyú) – Surplus – Thặng dư |
3024 | 市场估值 (Shìchǎng gūzhí) – Market Valuation – Định giá thị trường |
3025 | 偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ |
3026 | 固定比率 (Gùdìng bǐlǜ) – Fixed Ratio – Tỷ lệ cố định |
3027 | 财务稳健 (Cáiwù wěnjiàn) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
3028 | 股利支付率 (Gǔlì zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
3029 | 盈余质量 (Yíngyú zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận |
3030 | 投资回报期 (Tóuzī huíbào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
3031 | 债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
3032 | 市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận |
3033 | 经营现金流量 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
3034 | 企业收入 (Qǐyè shōurù) – Company Revenue – Doanh thu doanh nghiệp |
3035 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ số tài chính |
3036 | 企业资产负债表 (Qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Company Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp |
3037 | 公司利润表 (Gōngsī lìrùn biǎo) – Company Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty |
3038 | 确定成本 (Quèdìng chéngběn) – Determining Cost – Xác định chi phí |
3039 | 现金回笼 (Xiànjīn huílóng) – Cash Collection – Thu hồi tiền mặt |
3040 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Mục kế toán |
3041 | 资本流动性 (Zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
3042 | 应付账款管理 (Yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
3043 | 应收账款管理 (Yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu |
3044 | 确定财务目标 (Quèdìng cáiwù mùbiāo) – Setting Financial Goals – Xác định mục tiêu tài chính |
3045 | 资产回报率 (Zīchǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
3046 | 资本回报率 (Zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
3047 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt |
3048 | 经济实惠 (Jīngjì shíhuì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế |
3049 | 债务资本 (Zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay nợ |
3050 | 财务系统 (Cáiwù xìtǒng) – Financial System – Hệ thống tài chính |
3051 | 利润管理 (Lìrùn guǎnlǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận |
3052 | 投资回报 (Tóuzī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
3053 | 业务财务分析 (Yèwù cáiwù fēnxī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3054 | 经济分析 (Jīngjì fēnxī) – Economic Analysis – Phân tích kinh tế |
3055 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lợi nhuận và lỗ |
3056 | 分析报告 (Fēnxī bàogào) – Analysis Report – Báo cáo phân tích |
3057 | 资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Mô hình đòi hỏi nhiều vốn |
3058 | 会计记账 (Kuàijì jìzhàng) – Accounting Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
3059 | 会计师事务所 (Kuàijì shī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
3060 | 利息支出 (Lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
3061 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng tiền vốn |
3062 | 核算 (Hésuàn) – Accounting – Kế toán |
3063 | 财务差错 (Cáiwù chācuò) – Financial Error – Lỗi tài chính |
3064 | 预算审计 (Yùsuàn shěnjì) – Budget Audit – Kiểm toán ngân sách |
3065 | 账簿 (Zhàngbù) – Ledger – Sổ kế toán |
3066 | 审计跟踪 (Shěnjì gēnzōng) – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán |
3067 | 资金使用 (Zījīn shǐyòng) – Fund Usage – Sử dụng vốn |
3068 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Return – Lợi tức đầu tư |
3069 | 营销成本 (Yíngxiāo chéngběn) – Marketing Cost – Chi phí marketing |
3070 | 税收扣除 (Shuìshōu kòuchú) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế |
3071 | 盈余调整 (Yíngyú tiáozhěng) – Earnings Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận |
3072 | 税务顾问 (Shuìwù gùwèn) – Tax Consultant – Tư vấn thuế |
3073 | 报表编制 (Bàobiǎo biānzhì) – Statement Preparation – Soạn thảo báo cáo |
3074 | 经营分析 (Jīngyíng fēnxī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động |
3075 | 股权激励 (Gǔquán jīlì) – Equity Incentive – Khuyến khích cổ phần |
3076 | 企业管理 (Qǐyè guǎnlǐ) – Corporate Management – Quản lý doanh nghiệp |
3077 | 会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Dự tính kế toán |
3078 | 生产管理 (Shēngchǎn guǎnlǐ) – Production Management – Quản lý sản xuất |
3079 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
3080 | 分销渠道 (Fēnxiāo qúdào) – Distribution Channel – Kênh phân phối |
3081 | 利息费用 (Lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
3082 | 总收入 (Zǒng shōurù) – Gross Income – Tổng thu nhập |
3083 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn |
3084 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn |
3085 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
3086 | 会计支出 (Kuàijì zhīchū) – Accounting Expense – Chi phí kế toán |
3087 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
3088 | 分红 (Fēnhóng) – Dividends – Cổ tức |
3089 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận |
3090 | 市场分析 (Shìchǎng fēnxī) – Market Analysis – Phân tích thị trường |
3091 | 核算单位 (Hésuàn dānwèi) – Accounting Unit – Đơn vị kế toán |
3092 | 负债偿还 (Fùzhài chánghuán) – Debt Repayment – Hoàn trả nợ |
3093 | 总体成本 (Zǒngtǐ chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí |
3094 | 行业分析 (Hángyè fēnxī) – Industry Analysis – Phân tích ngành |
3095 | 企业资金管理 (Qǐyè zījīn guǎnlǐ) – Corporate Fund Management – Quản lý vốn doanh nghiệp |
3096 | 直接成本 (Zhíjiē chéngběn) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp |
3097 | 间接成本 (Jiànjiē chéngběn) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp |
3098 | 现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
3099 | 分配政策 (Fēnpèi zhèngcè) – Distribution Policy – Chính sách phân phối |
3100 | 盈亏 (Yíngkuī) – Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ |
3101 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ số tài chính |
3102 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
3103 | 销售毛利率 (Xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ lệ lợi nhuận gộp |
3104 | 营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Tỷ lệ lợi nhuận kinh doanh |
3105 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ hoàn vốn tài sản |
3106 | 权益回报率 (Quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ hoàn vốn chủ sở hữu |
3107 | 自有资金 (Zìyǒu zījīn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
3108 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn cổ đông |
3109 | 收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu |
3110 | 非营业收入 (Fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động |
3111 | 贡献毛利 (Gòngxiàn máolì) – Contribution Margin – Lợi nhuận đóng góp |
3112 | 企业合并与收购 (Qǐyè hébìng yǔ shōugòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3113 | 营运资金 (Yíngyùn zījīn) – Operating Capital – Vốn lưu động |
3114 | 企业治理 (Qǐyè zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
3115 | 负债 (Fùzhài) – Liability – Nợ |
3116 | 毛利 (Máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
3117 | 成本 (Chéngběn) – Cost – Chi phí |
3118 | 收益 (Shōuyì) – Income – Thu nhập |
3119 | 纳税 (Nàshuì) – Taxation – Thuế |
3120 | 税务 (Shuìwù) – Tax – Thuế |
3121 | 退税 (Tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
3122 | 税负 (Shuìfù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
3123 | 银行对账单 (Yínháng duì zhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
3124 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3125 | 报销 (Bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn trả |
3126 | 投资收入 (Tóuzī shōurù) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
3127 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
3128 | 自有资本 (Zìyǒu zīběn) – Own Capital – Vốn chủ sở hữu |
3129 | 担保 (Dānbǎo) – Guarantee – Bảo lãnh |
3130 | 固定资产周转率 (Gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover – Vòng quay tài sản cố định |
3131 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán |
3132 | 股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Dividends – Cổ tức |
3133 | 资本增加 (Zīběn zēngjiā) – Capital Increase – Tăng vốn |
3134 | 资本减少 (Zīběn jiǎnshǎo) – Capital Decrease – Giảm vốn |
3135 | 成本核算表 (Chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Statement – Bảng kê chi phí |
3136 | 财务收支 (Cáiwù shōuzhī) – Financial Income and Expenditure – Thu chi tài chính |
3137 | 分摊费用 (Fēntān fèiyòng) – Allocated Expenses – Chi phí phân bổ |
3138 | 财务报告分析 (Cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
3139 | 财务决算 (Cáiwù juésuàn) – Financial Settlement – Quyết toán tài chính |
3140 | 借款利息 (Jièkuǎn lìxí) – Loan Interest – Lãi vay |
3141 | 贷款管理 (Dàikuǎn guǎnlǐ) – Loan Management – Quản lý khoản vay |
3142 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ |
3143 | 财务回报 (Cáiwù huíbào) – Financial Return – Lợi nhuận tài chính |
3144 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payments – Thanh toán trả góp |
3145 | 企业财务管理 (Qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Corporate Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp |
3146 | 应付利息 (Yìng fù lìxí) – Interest Payable – Lãi phải trả |
3147 | 跨期成本 (Kuà qī chéngběn) – Cross-period Cost – Chi phí qua kỳ |
3148 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập thuế |
3149 | 财务清算 (Cáiwù qīngsuàn) – Financial Liquidation – Thanh lý tài chính |
3150 | 担保基金 (Dānbǎo jījīn) – Guarantee Fund – Quỹ bảo lãnh |
3151 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng cổ phần |
3152 | 企业年报 (Qǐyè nián bào) – Corporate Annual Report – Báo cáo thường niên của công ty |
3153 | 资本利润率 (Zīběn lìrùn lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
3154 | 清算 (Qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý |
3155 | 合同审计 (Hétóng shěnjì) – Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng |
3156 | 财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì) – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
3157 | 积极税务筹划 (Jījí shuìwù chóuhuà) – Aggressive Tax Planning – Lập kế hoạch thuế tích cực |
3158 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng danh mục tài khoản kế toán |
3159 | 结算账户 (Jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
3160 | 财务调度 (Cáiwù diàodù) – Financial Scheduling – Lập kế hoạch tài chính |
3161 | 财务模型分析 (Cáiwù móxíng fēnxī) – Financial Model Analysis – Phân tích mô hình tài chính |
3162 | 企业财务报表 (Qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
3163 | 财务效益 (Cáiwù xiàoyì) – Financial Benefit – Lợi ích tài chính |
3164 | 会计手册 (Kuàijì shǒucè) – Accounting Manual – Sổ tay kế toán |
3165 | 资金筹集 (Zījīn chóují) – Fund Raising – Huy động vốn |
3166 | 纳税申报表 (Nàshuì shēnbào biǎo) – Tax Declaration Form – Mẫu khai thuế |
3167 | 客户应收账款 (Kèhù yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu từ khách hàng |
3168 | 财务预算执行 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Budget Implementation – Thực hiện ngân sách tài chính |
3169 | 外部审计 (Wàibù shěnji) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
3170 | 利润表调整 (Lìrùn biǎo tiáozhěng) – Income Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo thu nhập |
3171 | 财务亏损 (Cáiwù kuīsǔn) – Financial Loss – Lỗ tài chính |
3172 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
3173 | 财务周期管理 (Cáiwù zhōuqī guǎnlǐ) – Financial Cycle Management – Quản lý chu kỳ tài chính |
3174 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
3175 | 变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến động |
3176 | 财务重组 (Cáiwù zhòngzǔ) – Financial Restructuring – Cơ cấu lại tài chính |
3177 | 会计调整 (Kuàijì tiáozhěng) – Accounting Adjustments – Điều chỉnh kế toán |
3178 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhè) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3179 | 直接成本 (Zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp |
3180 | 间接成本 (Jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp |
3181 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of Goods Sold – Chi phí hàng bán |
3182 | 应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu đã ghi nhận |
3183 | 借贷平衡 (Jièdài pínghéng) – Loan Balance – Cân đối vay nợ |
3184 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
3185 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu |
3186 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng khoản phải trả |
3187 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
3188 | 速动比率 (Sù dòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
3189 | 变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến động |
3190 | 财务控制系统 (Cáiwù kòngzhì xìtǒng) – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3191 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
3192 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục tài khoản kế toán |
3193 | 结转 (Jiézhuǎn) – Carry Forward – Chuyển sang kỳ sau |
3194 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Income – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
3195 | 年度财务报告 (Niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm |
3196 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Benefit – Lợi ích kinh tế |
3197 | 财务清算 (Cáiwù qīngsuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính |
3198 | 会计资本 (Kuàijì zīběn) – Accounting Capital – Vốn kế toán |
3199 | 借贷关系 (Jièdài guānxì) – Borrowing and Lending Relationship – Quan hệ vay mượn |
3200 | 账务审计 (Zhàngwù shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán sổ sách |
3201 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
3202 | 应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu |
3203 | 应计费用 (Yīng jì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả |
3204 | 资产价值评估 (Zīchǎn jiàzhí pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
3205 | 成本核算标准 (Chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí |
3206 | 会计差异 (Kuàijì chāyì) – Accounting Difference – Sự khác biệt kế toán |
3207 | 收入分配 (Shōurù fēnpèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập |
3208 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ cái kế toán |
3209 | 支出预算 (Zhīchū yùsuàn) – Expense Budget – Ngân sách chi tiêu |
3210 | 收入来源 (Shōurù láiyuán) – Source of Revenue – Nguồn thu nhập |
3211 | 纳税 (Nàshuì) – Tax Payment – Nộp thuế |
3212 | 会计核算方法 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán |
3213 | 公司财务健康状况 (Gōngsī cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Company’s Financial Health – Tình trạng tài chính của công ty |
3214 | 财务独立性 (Cáiwù dúlìxìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính |
3215 | 负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
3216 | 收入账户 (Shōurù zhànghù) – Revenue Account – Tài khoản doanh thu |
3217 | 收入模型 (Shōurù móxíng) – Revenue Model – Mô hình doanh thu |
3218 | 资本盈余 (Zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Lợi nhuận vốn |
3219 | 应付账款周期 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts Payable Cycle – Chu kỳ thanh toán nợ |
3220 | 自有资本 (Zìyǒu zīběn) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
3221 | 应付税款 (Yīng fù shuì kuǎn) – Payable Tax – Thuế phải trả |
3222 | 应收税款 (Yīng shōu shuì kuǎn) – Receivable Tax – Thuế phải thu |
3223 | 经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
3224 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàngdān) – Bank Statement – Bản sao kê ngân hàng |
3225 | 报销单 (Bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu hoàn trả |
3226 | 本期利润 (Běnqī lìrùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận trong kỳ |
3227 | 结转 (Jié zhuǎn) – Carry Forward – Chuyển tiếp |
3228 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Dự phòng lợi nhuận |
3229 | 非流动负债 (Fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn |
3230 | 年度报告 (Niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo thường niên |
3231 | 持有到期投资 (Chí yǒu dào qī tóuzī) – Held-to-maturity Investment – Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
3232 | 欠款 (Qiàn kuǎn) – Arrears – Khoản nợ chưa thanh toán |
3233 | 股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Dividend Distribution – Phân chia cổ tức |
3234 | 营业外收入 (Yíngyè wài shōurù) – Non-operating Revenue – Thu nhập ngoài hoạt động |
3235 | 非经营性资产 (Fēi jīngyíngxìng zīchǎn) – Non-operating Assets – Tài sản không phải là tài sản kinh doanh |
3236 | 基本收入 (Jīběn shōurù) – Basic Income – Thu nhập cơ bản |
3237 | 账务处理程序 (Zhàngwù chǔlǐ chéngxù) – Accounting Process – Quy trình kế toán |
3238 | 股息 (Gǔxī) – Dividend – Cổ tức |
3239 | 应付利息 (Yīng fù lìxī) – Accrued Interest – Lãi phải trả |
3240 | 短期债权 (Duǎnqī zhàiquán) – Short-term Receivables – Khoản phải thu ngắn hạn |
3241 | 长期债权 (Chángqī zhàiquán) – Long-term Receivables – Khoản phải thu dài hạn |
3242 | 短期贷款 (Duǎnqī dàikuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
3243 | 长期贷款 (Chángqī dàikuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn |
3244 | 扣除税前利润 (Kòuchú shuì qián lìrùn) – Earnings Before Tax (EBT) – Lợi nhuận trước thuế |
3245 | 应付账款管理 (Yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
3246 | 现金流 (Xiànjīn liú) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
3247 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí không liên quan đến hoạt động chính |
3248 | 外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá |
3249 | 净现金流 (Jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền mặt ròng |
3250 | 转让定价 (Zhuǎnràng dìngjià) – Transfer Pricing – Định giá chuyển nhượng |
3251 | 负债成本 (Fùzhài chéngběn) – Cost of Debt – Chi phí nợ |
3252 | 无偿援助 (Wúcháng yuánzhù) – Gratuitous Assistance – Hỗ trợ không trả |
3253 | 非货币交易 (Fēi huòbì jiāoyì) – Non-monetary Transaction – Giao dịch phi tiền tệ |
3254 | 直接法 (Zhíjiē fǎ) – Direct Method – Phương pháp trực tiếp |
3255 | 间接法 (Jiànjiē fǎ) – Indirect Method – Phương pháp gián tiếp |
3256 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động |
3257 | 回报率 (Huíbào lǜ) – Rate of Return – Tỷ lệ lợi nhuận |
3258 | 亏损结转 (Kuīsǔn jiézhuǎn) – Loss Carryforward – Chuyển lỗ |
3259 | 贷款偿还期 (Dàikuǎn chánghuán qī) – Loan Repayment Period – Thời gian trả nợ vay |
3260 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
3261 | 负债 (Fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả |
3262 | 应付税款 (Yīng fù shuìkuǎn) – Tax Payable – Thuế phải trả |
3263 | 公允价值变动 (Gōngyǔn jiàzhí biàndòng) – Fair Value Changes – Biến động giá trị hợp lý |
3264 | 外币折算 (Wàibì zhésuàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi ngoại tệ |
3265 | 核算中心 (Hésuàn zhōngxīn) – Accounting Center – Trung tâm kế toán |
3266 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Mục kế toán |
3267 | 薪资管理 (Xīnzī guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý tiền lương |
3268 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxi) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
3269 | 债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
3270 | 借款利息 (Jièkuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi vay |
3271 | 资本性支出 (Zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditures – Chi phí vốn |
3272 | 操作现金流 (Cāozuò xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động |
3273 | 分红 (Fēnhóng) – Dividend – Cổ tức |
3274 | 进项税 (Jìnxiàng shuì) – Input Tax – Thuế đầu vào |
3275 | 销项税 (Xiāo xiàng shuì) – Output Tax – Thuế đầu ra |
3276 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Khoản trả trước |
3277 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Dự trữ thặng dư |
3278 | 法定储备 (Fǎdìng chǔbèi) – Statutory Reserve – Dự trữ pháp định |
3279 | 自有资本 (Zìyǒu zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
3280 | 利息保障倍数 (Lìxī bǎozhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số khả năng trả lãi |
3281 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
3282 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư |
3283 | 筹资活动现金流 (Chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài trợ |
3284 | 银行借款 (Yínháng jièkuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng |
3285 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Quyền lợi cổ đông |
3286 | 税后净利 (Shuì hòu jìng lì) – After-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng sau thuế |
3287 | 进出口税 (Jìnchūkǒu shuì) – Import/Export Tax – Thuế nhập khẩu/xuất khẩu |
3288 | 生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất |
3289 | 毛利率 (Máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
3290 | 净利率 (Jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
3291 | 利润率 (Lìrùn lǜ) – Profitability Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận |
3292 | 保险费用 (Bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance Expenses – Chi phí bảo hiểm |
3293 | 担保贷款 (Dānbǎo dàikuǎn) – Secured Loan – Vay có tài sản đảm bảo |
3294 | 无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Unsecured Loan – Vay không có tài sản đảm bảo |
3295 | 生产经营 (Shēngchǎn jīngyíng) – Production and Operations – Sản xuất và vận hành |
3296 | 经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
3297 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí tài trợ |
3298 | 收益表 (Shōuyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
3299 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loans – Khoản vay ngắn hạn |
3300 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn |
3301 | 营业支出 (Yíngyè zhīchū) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động kinh doanh |
3302 | 销售毛利 (Xiāoshòu máo lì) – Gross Margin on Sales – Biên lợi nhuận gộp từ bán hàng |
3303 | 负债总额 (Fùzhài zǒng é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
3304 | 扣除项目 (Kòuchú xiàngmù) – Deductions – Các khoản khấu trừ |
3305 | 可变成本 (Kě biàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
3306 | 经常性收入 (Jīngcháng xìng shōurù) – Recurring Revenue – Doanh thu thường xuyên |
3307 | 资本回报率 (Zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn trên vốn |
3308 | 资本回流 (Zīběn huílíu) – Capital Repayment – Hoàn trả vốn |
3309 | 经营周期 (Jīngyíng zhōuqī) – Operating Cycle – Chu kỳ hoạt động |
3310 | 资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Fund Utilization – Hiệu quả sử dụng vốn |
3311 | 信用额度 (Xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
3312 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
3313 | 应付账款周转率 (Yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả |
3314 | 投资回报率 (Tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
3315 | 扣除税前利润 (Kòuchú shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit Deductions – Các khoản khấu trừ trước thuế |
3316 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Finance Lease – Cho thuê tài chính |
3317 | 经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro vận hành |
3318 | 商誉 (Shāngyù) – Goodwill – Giá trị thương hiệu |
3319 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước |
3320 | 不良债务 (Bùliáng zhàiwù) – Bad Debts – Nợ xấu |
3321 | 利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi suất |
3322 | 营业现金流 (Yíngyè xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3323 | 公积金 (Gōngjījīn) – Reserve Fund – Quỹ dự phòng |
3324 | 企业合并报表 (Qǐyè hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3325 | 信用贷款 (Xìnyòng dàikuǎn) – Credit Loan – Khoản vay tín chấp |
3326 | 采购与支付 (Cǎigòu yǔ zhīfù) – Procurement and Payment – Mua sắm và thanh toán |
3327 | 经营收入 (Jīngyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
3328 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
3329 | 开支审批 (Kāizhī shěnpī) – Expense Approval – Phê duyệt chi tiêu |
3330 | 税务优惠 (Shuìwù yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
3331 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt |
3332 | 企业资金管理 (Qǐyè zījīn guǎnlǐ) – Corporate Fund Management – Quản lý nguồn vốn doanh nghiệp |
3333 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết |
3334 | 财务合规性 (Cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Sự tuân thủ tài chính |
3335 | 税收征管 (Shuìshōu zhēngguǎn) – Tax Administration – Quản lý thuế |
3336 | 现金周转 (Xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Quay vòng tiền mặt |
3337 | 市场价值调整 (Shìchǎng jiàzhí tiáozhěng) – Market Value Adjustment – Điều chỉnh giá trị thị trường |
3338 | 预期收益 (Yùqī shōuyì) – Expected Profit – Lợi nhuận kỳ vọng |
3339 | 纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Đăng ký thuế |
3340 | 应计负债 (Yīng jì fùzhài) – Accrued Liabilities – Các khoản nợ phải trả đã ghi nhận |
3341 | 税务审计 (Shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
3342 | 财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Status – Tình trạng tài chính khỏe mạnh |
3343 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial Lease – Cho thuê tài chính |
3344 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư |
3345 | 财务稽核 (Cáiwù jīhé) – Financial Auditing – Kiểm tra tài chính |
3346 | 企业风险管理 (Qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Corporate Risk Management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp |
3347 | 合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Report – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3348 | 财务核算系统 (Cáiwù hé suàn xìtǒng) – Financial Accounting System – Hệ thống kế toán tài chính |
3349 | 会计核算标准 (Kuàijì hé suàn biāozhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
3350 | 企业税收规划 (Qǐyè shuìshōu guīhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
3351 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3352 | 资金管理政策 (Zījīn guǎnlǐ zhèngcè) – Fund Management Policy – Chính sách quản lý vốn |
3353 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán |
3354 | 经济成本 (Jīngjì chéngběn) – Economic Cost – Chi phí kinh tế |
3355 | 企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì) – Corporate Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp |
3356 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chí xác nhận doanh thu |
3357 | 盈余质量 (Yíngyú zhìliàng) – Profit Quality – Chất lượng lợi nhuận |
3358 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
3359 | 支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán |
3360 | 财务重述 (Cáiwù zhòngshù) – Financial Restatement – Sửa đổi báo cáo tài chính |
3361 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggǎ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
3362 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
3363 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
3364 | 销售退货 (Xiāoshòu tuìhuò) – Sales Returns – Hàng bán trả lại |
3365 | 非经营活动 (Fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating Activities – Hoạt động ngoài kinh doanh |
3366 | 资本金 (Zīběn jīn) – Capital – Vốn chủ sở hữu |
3367 | 预收款项 (Yù shōu kuǎnxiàng) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
3368 | 项目核算 (Xiàngmù hé suàn) – Project Accounting – Kế toán dự án |
3369 | 管理成本 (Guǎnlǐ chéngběn) – Management Costs – Chi phí quản lý |
3370 | 银行存款利息 (Yínháng cúnkuǎn lìxī) – Bank Deposit Interest – Lãi suất tiền gửi ngân hàng |
3371 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng phải thu |
3372 | 存货管理 (Cún huò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
3373 | 营业外收支 (Yíngyè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu chi ngoài hoạt động kinh doanh |
3374 | 财务政策调整 (Cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính |
3375 | 账户科目 (Zhànghù kēmù) – Account Category – Chuyên mục tài khoản |
3376 | 非营业利润 (Fēi yíngyè lìrùn) – Non-operating Profit – Lợi nhuận không kinh doanh |
3377 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
3378 | 会计核算系统 (Kuàijì hé suàn xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
3379 | 财务核算标准 (Cáiwù hé suàn biāozhǔn) – Financial Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
3380 | 财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
3381 | 经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎ) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
3382 | 股东会议 (Gǔdōng huìyì) – Shareholders Meeting – Cuộc họp cổ đông |
3383 | 资产清理 (Zīchǎn qīnglǐ) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
3384 | 会计准则体系 (Kuàijì zhǔnzé tǐxì) – Accounting Standards System – Hệ thống chuẩn mực kế toán |
3385 | 固定资产核算 (Gùdìng zīchǎn hé suàn) – Fixed Asset Accounting – Kế toán tài sản cố định |
3386 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng kê tài khoản |
3387 | 应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
3388 | 应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
3389 | 股东权益报酬率 (Gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3390 | 企业年报 (Qǐyè niánbào) – Corporate Annual Report – Báo cáo thường niên doanh nghiệp |
3391 | 企业收入 (Qǐyè shōurù) – Corporate Revenue – Doanh thu doanh nghiệp |
3392 | 会计人员 (Kuàijì rényuán) – Accounting Personnel – Nhân viên kế toán |
3393 | 应收票据 (Yīng shōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
3394 | 资本利润率 (Zīběn lìrùn lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn |
3395 | 股东会议决议 (Gǔdōng huìyì juéyì) – Shareholder Meeting Resolution – Quyết nghị cuộc họp cổ đông |
3396 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn |
3397 | 核算基础 (Hé suàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
3398 | 利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ lệ lợi nhuận |
3399 | 市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Tỷ lệ giá trên thu nhập |
3400 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay phải thu |
3401 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn |
3402 | 公司账簿 (Gōngsī zhàngbù) – Company Ledgers – Sổ sách công ty |
3403 | 结转 (Jiézhuǎn) – Carry Forward – Chuyển tiếp |
3404 | 账务分类 (Zhàngwù fēnlèi) – Account Classification – Phân loại tài khoản |
3405 | 期初余额 (Qī chū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ |
3406 | 所得税费用 (Suǒdé shuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập |
3407 | 利润和损失表 (Lìrùn hé sǔnshī biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ |
3408 | 应收账款周转天数 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiāns hù) – Days Sales Outstanding (DSO) – Số ngày phải thu |
3409 | 总账表 (Zǒng zhàng biǎo) – General Ledger Report – Báo cáo sổ cái |
3410 | 资本结构调整 (Zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital Structure Adjustment – Điều chỉnh cấu trúc vốn |
3411 | 业务收入 (Yèwù shōurù) – Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
3412 | 应付账款周转率 (Yìng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả |
3413 | 债务偿还能力 (Zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
3414 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Lợi nhuận trên tài sản ròng |
3415 | 项目支出 (Xiàngmù zhīchū) – Project Expenditure – Chi phí dự án |
3416 | 财务健康度 (Cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Sức khỏe tài chính |
3417 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
3418 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư |
3419 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
3420 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng hệ thống tài khoản |
3421 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Bảng cân đối kế toán |
3422 | 财务部门 (Cáiwù bùmén) – Finance Department – Phòng tài chính |
3423 | 电子账单 (Diànzǐ zhàngdān) – Electronic Bill – Hóa đơn điện tử |
3424 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Account – Tài khoản chi trả trước |
3425 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn |
3426 | 应付工资 (Yìngfù gōngzī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả |
3427 | 月度报表 (Yuèdù bàobiǎo) – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng |
3428 | 季度报表 (Jìdù bàobiǎo) – Quarterly Report – Báo cáo hàng quý |
3429 | 年度报表 (Niándù bàobiǎo) – Annual Report – Báo cáo hàng năm |
3430 | 营业额 (Yíngyè é) – Revenue – Doanh thu |
3431 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận từ đầu tư |
3432 | 跨期调整 (Kuà qī tiáozhěng) – Period Adjustment – Điều chỉnh kỳ kế toán |
3433 | 报表审计 (Bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3434 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lợi nhuận |
3435 | 现金存款 (Xiànjīn cúnkuǎn) – Cash Deposit – Tiền gửi |
3436 | 年终报告 (Niánzhōng bàogào) – Year-end Report – Báo cáo cuối năm |
3437 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3438 | 应付账款周转率 (Yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
3439 | 盈亏表 (Yíngkuī biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3440 | 财务独立性 (Cáiwù dúlì xìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính |
3441 | 其他应收款 (Qítā yìngshōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác |
3442 | 税务核对 (Shuìwù héduì) – Tax Reconciliation – Đối chiếu thuế |
3443 | 非营业收入 (Fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
3444 | 毛利率 (Máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
3445 | 净利率 (Jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
3446 | 应付股息 (Yìngfù gǔxī) – Payable Dividends – Cổ tức phải trả |
3447 | 应收股息 (Yìngshōu gǔxī) – Receivable Dividends – Cổ tức phải thu |
3448 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách đầu tư vốn |
3449 | 赤字 (Chìzì) – Deficit – Thâm hụt |
3450 | 筹资活动 (Chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn |
3451 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3452 | 应付账款周转率 (Yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
3453 | 现金流 (Xiànjīn liú) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
3454 | 本期利润 (Běn qī lìrùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận trong kỳ |
3455 | 预计税费 (Yùjì shuìfèi) – Estimated Taxes – Thuế ước tính |
3456 | 短期负债比率 (Duǎnqī fùzhài bǐlǜ) – Short-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn |
3457 | 现金周期 (Xiànjīn zhōuqī) – Cash Cycle – Chu kỳ tiền mặt |
3458 | 税前盈亏 (Shuì qián yíngkuī) – Pre-tax Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ trước thuế |
3459 | 负债偿还能力 (Fùzhài chánghuán nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
3460 | 固定成本分摊 (Gùdìng chéngběn fēntān) – Allocation of Fixed Costs – Phân bổ chi phí cố định |
3461 | 营业外利润 (Yíngyè wài lìrùn) – Non-operating Profit – Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh |
3462 | 资金管理制度 (Zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Capital Management System – Hệ thống quản lý vốn |
3463 | 负债结构 (Fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ |
3464 | 营业收入增长率 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ) – Operating Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
3465 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Items – Các khoản mục kế toán |
3466 | 报销流程 (Bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình hoàn trả |
3467 | 成本核算系统 (Chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost Accounting System – Hệ thống kế toán chi phí |
3468 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng kê các khoản mục kế toán |
3469 | 账目清理 (Zhàngmù qīnglǐ) – Account Reconciliation – Điều chỉnh tài khoản |
3470 | 会计准则更新 (Kuàijì zhǔnzé gēngxīn) – Accounting Standards Update – Cập nhật chuẩn mực kế toán |
3471 | 审计跟踪 (Shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán |
3472 | 应付利息 (Yìngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
3473 | 持有至到期投资 (Chí yǒu zhì dàoqī tóuzī) – Held-to-Maturity Investment – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3474 | 递延税项 (Dìyán shuì xiàng) – Deferred Tax Items – Mục thuế hoãn lại |
3475 | 基本面分析 (Jīběn miàn fēnxī) – Fundamental Analysis – Phân tích cơ bản |
3476 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Sales Costs – Chi phí bán hàng |
3477 | 成本利润 (Chéngběn lìrùn) – Cost Profit – Lợi nhuận từ chi phí |
3478 | 期末调整 (Qī mò tiáozhěng) – Period-end Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ |
3479 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Sự giảm giá trị tài sản |
3480 | 贷款偿还 (Dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Thanh toán vay |
3481 | 股票分红 (Gǔpiào fēnhóng) – Dividend – Cổ tức |
3482 | 供应商账户 (Gōngyìng shāng zhànghù) – Supplier Account – Tài khoản nhà cung cấp |
3483 | 预算执行情况 (Yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Performance – Thực hiện ngân sách |
3484 | 销售毛利率 (Xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Margin – Tỷ lệ lãi gộp |
3485 | 企业战略 (Qǐyè zhànlüè) – Corporate Strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
3486 | 成本核算报告 (Chéngběn hésuàn bàogào) – Cost Accounting Report – Báo cáo kế toán chi phí |
3487 | 会计调账 (Kuàijì tiáo zhàng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán |
3488 | 经营收入 (Jīngyíng shōurù) – Operating Income – Thu nhập hoạt động |
3489 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí vận hành |
3490 | 筹资活动现金流量 (Chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
3491 | 现金折现 (Xiànjīn zhédiàn) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt |
3492 | 累计折旧额 (Lěijī zhédiù é) – Accumulated Depreciation Amount – Tổng khấu hao |
3493 | 经营模式 (Jīngyíng móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
3494 | 盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lợi |
3495 | 现金销售 (Xiànjīn xiāoshòu) – Cash Sale – Bán hàng tiền mặt |
3496 | 税前利润 (Shuìqián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế |
3497 | 账户余额 (Zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
3498 | 销售毛利 (Xiāoshòu máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
3499 | 核算科目 (Hésuàn kēmù) – Accounting Item – Mục kế toán |
3500 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Chỉ số tài chính |
3501 | 账户调节 (Zhànghù tiáojié) – Account Reconciliation – Điều chỉnh tài khoản |
3502 | 可持续发展 (Kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable Development – Phát triển bền vững |
3503 | 财务账簿 (Cáiwù zhàngbù) – Financial Ledger – Sổ cái tài chính |
3504 | 经营分析 (Jīngyíng fēnxī) – Business Analysis – Phân tích kinh doanh |
3505 | 账目分类 (Zhàngmù fēnlèi) – Account Classification – Phân loại tài khoản |
3506 | 公司税务 (Gōngsī shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
3507 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) – Revenue from Operations – Doanh thu từ hoạt động |
3508 | 收入来源 (Shōurù láiyuán) – Sources of Income – Nguồn thu nhập |
3509 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng chảy vốn |
3510 | 营业收入增长率 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ) – Operating Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
3511 | 股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
3512 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
3513 | 资本负债表 (Zīběn fùzhài biǎo) – Capital Liability Statement – Bảng cân đối vốn |
3514 | 会计账务 (Kuàijì zhàngwù) – Accounting Transactions – Giao dịch kế toán |
3515 | 财务报告审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
3516 | 资本运作 (Zīběn yùnzòu) – Capital Operation – Vận hành vốn |
3517 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý tài chính |
3518 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Transaction Processing – Xử lý giao dịch |
3519 | 资本增长 (Zīběn zēngzhǎng) – Capital Growth – Tăng trưởng vốn |
3520 | 经营成本 (Jīngyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động kinh doanh |
3521 | 融资活动现金流 (Róngzī huódòng xiànjīn liúdòng) – Financing Activity Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3522 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liúdòng) – Operating Activity Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3523 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liúdòng) – Investing Activity Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3524 | 财务资金管理 (Cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial Fund Management – Quản lý quỹ tài chính |
3525 | 计提折旧 (Jì tí zhédiù) – Depreciation Accrual – Dự phòng khấu hao |
3526 | 会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán |
3527 | 税务抵扣 (Shuìwù dǐkòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế |
3528 | 财务重述 (Cáiwù zhòngshù) – Financial Restatement – Cải chính báo cáo tài chính |
3529 | 股票分红 (Gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức cổ phiếu |
3530 | 企业分立 (Qǐyè fēnlì) – Business Split – Tách doanh nghiệp |
3531 | 净现金流 (Jìng xiànjīn liúdòng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
3532 | 损益表 (Sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3533 | 预收款项 (Yù shōu kuǎn xiàng) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
3534 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loans – Vay ngắn hạn |
3535 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Loans – Vay dài hạn |
3536 | 现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Tiền thu vào |
3537 | 现金支出 (Xiànjīn zhīchū) – Cash Payments – Chi tiêu tiền mặt |
3538 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính |
3539 | 经常性损益 (Jīngcháng xìng sǔn yì) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động thường xuyên |
3540 | 一般性收入 (Yìbān xìng shōurù) – General Income – Thu nhập thông thường |
3541 | 货币流动性 (Huòbì liúdòng xìng) – Liquidity of Money – Tính thanh khoản của tiền |
3542 | 财务管理报表 (Cáiwù guǎnlǐ bàobiǎo) – Financial Management Report – Báo cáo quản lý tài chính |
3543 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liúdòng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3544 | 投资现金流 (Tóuzī xiànjīn liúdòng) – Investment Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3545 | 资产结构 (Zīchǎn jiégòu) – Asset Structure – Cấu trúc tài sản |
3546 | 企业净值 (Qǐyè jìngzhí) – Business Net Worth – Giá trị ròng của doanh nghiệp |
3547 | 企业资金管理 (Qǐyè zījīn guǎnlǐ) – Corporate Fund Management – Quản lý quỹ doanh nghiệp |
3548 | 资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gain – Lãi vốn |
3549 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi từ đầu tư |
3550 | 借贷平衡 (Jièdài pínghéng) – Credit and Debit Balance – Cân đối tín dụng và nợ |
3551 | 现金流入 (Xiànjīn liúrù) – Cash Inflows – Dòng tiền vào |
3552 | 现金流出 (Xiànjīn liúchū) – Cash Outflows – Dòng tiền ra |
3553 | 资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Đánh giá tài sản |
3554 | 业务费用 (Yèwù fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
3555 | 公司税 (Gōngsī shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
3556 | 经济活动 (Jīngjì huódòng) – Economic Activity – Hoạt động kinh tế |
3557 | 业务周期 (Yèwù zhōuqī) – Business Cycle – Chu kỳ kinh doanh |
3558 | 分析报告 (Fēnxī bàogào) – Analytical Report – Báo cáo phân tích |
3559 | 应收款项 (Yīng shōu kuǎn xiàng) – Receivables – Khoản phải thu |
3560 | 货币资金 (Huòbì zījīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và tương đương tiền |
3561 | 年度审计 (Niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán năm |
3562 | 不良贷款 (Bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan – Khoản vay xấu |
3563 | 流动资产比率 (Liúdòng zīchǎn bǐlǜ) – Current Asset Ratio – Tỷ lệ tài sản lưu động |
3564 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
3565 | 金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
3566 | 预算差异 (Yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Phân biệt ngân sách |
3567 | 应收账款 (Yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
3568 | 应付账款 (Yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
3569 | 偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
3570 | 会计误差 (Kuàijì wùchā) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
3571 | 核算 (Hésuàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
3572 | 应计会计 (Yìng jì kuàijì) – Accrual Accounting – Kế toán theo phương pháp dồn tích |
3573 | 现金会计 (Xiànjīn kuàijì) – Cash Accounting – Kế toán theo phương pháp tiền mặt |
3574 | 会计年度审计 (Kuàijì niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán năm |
3575 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Quay vòng vốn |
3576 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiào) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
3577 | 税收抵免 (Shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Giảm trừ thuế |
3578 | 运营效率 (Yùnyíng xiàolǜ) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
3579 | 资本开支 (Zīběn kāizhī) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn |
3580 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3581 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
3582 | 会计核算周期 (Kuàijì hésuàn zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
3583 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ sinh lời trên tài sản |
3584 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
3585 | 企业合规性 (Qǐyè héguī xìng) – Corporate Compliance – Tuân thủ quy định doanh nghiệp |
3586 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Inspection – Kiểm tra tài chính |
3587 | 净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền thuần |
3588 | 财务效益 (Cáiwù xiàoyì) – Financial Efficiency – Hiệu quả tài chính |
3589 | 收入预算 (Shōurù yùsuàn) – Income Budget – Ngân sách thu nhập |
3590 | 企业财务结构 (Qǐyè cáiwù jiégòu) – Corporate Financial Structure – Cơ cấu tài chính doanh nghiệp |
3591 | 会计记账 (Kuàijì jì zhàng) – Accounting Journalizing – Ghi sổ kế toán |
3592 | 支出控制 (Zhīchū kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi phí |
3593 | 资产折旧率 (Zīchǎn zhédiào lǜ) – Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản |
3594 | 财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì) – Financial Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3595 | 资本补充 (Zīběn bǔchōng) – Capital Injection – Bổ sung vốn |
3596 | 银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng |
3597 | 资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu cấu trúc vốn |
3598 | 合同负债 (Hétóng fùzhài) – Contract Liabilities – Nợ theo hợp đồng |
3599 | 资产核算 (Zīchǎn hé suàn) – Asset Accounting – Kế toán tài sản |
3600 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động kinh doanh |
3601 | 利息收入 (Lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi vay |
3602 | 股本 (Gǔběn) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
3603 | 股东会议 (Gǔdōng huìyì) – Shareholder Meeting – Cuộc họp cổ đông |
3604 | 确定收益 (Quèdìng shōuyì) – Determining Income – Xác định thu nhập |
3605 | 现金资产 (Xiànjīn zīchǎn) – Cash Assets – Tài sản tiền mặt |
3606 | 跨期调整 (Kuàqī tiáozhěng) – Period Adjustments – Điều chỉnh qua các kỳ |
3607 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay nợ phải thu |
3608 | 应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay nợ phải trả |
3609 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
3610 | 期末结转 (Qīmò jiézhuǎn) – Carryforward at Year-End – Chuyển số dư cuối kỳ |
3611 | 税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
3612 | 税务核查 (Shuìwù héchá) – Tax Verification – Kiểm tra thuế |
3613 | 会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) – Change in Accounting Policies – Thay đổi chính sách kế toán |
3614 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng phân loại tài khoản |
3615 | 税前盈利 (Shuìqián yínglì) – Pre-tax Earnings – Lợi nhuận trước thuế |
3616 | 财务报告制度 (Cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
3617 | 年度报告 (Niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo năm |
3618 | 固定资产增值 (Gùdìng zīchǎn zēngzhí) – Fixed Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản cố định |
3619 | 税后现金流 (Shuìhòu xiànjīn liú) – After-tax Cash Flow – Dòng tiền sau thuế |
3620 | 财务调节 (Cáiwù tiáojié) – Financial Reconciliation – Điều chỉnh tài chính |
3621 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Borrowing – Vay dài hạn |
3622 | 合并调整 (Hébìng tiáozhěng) – Consolidation Adjustment – Điều chỉnh hợp nhất |
3623 | 资金运作 (Zījīn yùnzuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn |
3624 | 财务控股 (Cáiwù kònggǔ) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
3625 | 本期收入 (Běn qī shōurù) – Current Period Revenue – Doanh thu kỳ này |
3626 | 资金链 (Zījīn liàn) – Cash Flow Chain – Chuỗi dòng tiền |
3627 | 支出预算 (Zhīchū yùsuàn) – Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu |
3628 | 收入预算 (Shōurù yùsuàn) – Revenue Budget – Ngân sách doanh thu |
3629 | 股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
3630 | 期末余额 (Qī mò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
3631 | 投资活动 (Tóuzī huódòng) – Investment Activity – Hoạt động đầu tư |
3632 | 经营活动 (Jīngyíng huódòng) – Operating Activity – Hoạt động kinh doanh |
3633 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận |
3634 | 报表合并 (Bàobiǎo hébìng) – Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo |
3635 | 纳税申报 (Shuì shuō shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
3636 | 会计信息披露 (Kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
3637 | 账面损失 (Zhàngmiàn sǔnshī) – Book Loss – Lỗ sổ sách |
3638 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận |
3639 | 纳税义务 (Shuì shuō yìwù) – Tax Obligation – Nghĩa vụ thuế |
3640 | 报表编制 (Bàobiǎo biānzhì) – Statement Preparation – Lập báo cáo |
3641 | 贷款偿还 (Dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Hoàn trả vay |
3642 | 借贷关系 (Jièdài guānxì) – Credit Relationship – Mối quan hệ tín dụng |
3643 | 利润指标 (Lìrùn zhǐbiāo) – Profit Indicator – Chỉ tiêu lợi nhuận |
3644 | 财务资源 (Cáiwù zīyuán) – Financial Resources – Tài nguyên tài chính |
3645 | 税务遵从 (Shuìwù zūn cóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
3646 | 预算监控 (Yùsuàn jiānkòng) – Budget Monitoring – Giám sát ngân sách |
3647 | 负债融资 (Fùzhài róngzī) – Debt Financing – Tài trợ nợ |
3648 | 资产贬值 (Zīchǎn biǎnzhí) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
3649 | 支付能力 (Zhīfù nénglì) – Payment Ability – Khả năng thanh toán |
3650 | 资本构成 (Zīběn gòuchéng) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
3651 | 企业利润 (Qǐyè lìrùn) – Business Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
3652 | 借款成本 (Jièkuǎn chéngběn) – Loan Cost – Chi phí vay |
3653 | 财务审计程序 (Cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính |
3654 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư |
3655 | 经营费用 (Jīngyíng fèiyòng) – Operating Expense – Chi phí hoạt động |
3656 | 收益质量 (Shōuyì zhìliàng) – Quality of Earnings – Chất lượng thu nhập |
3657 | 财务重述 (Cáiwù zhòngshù) – Financial Restatement – Tái khẳng định tài chính |
3658 | 企业账簿 (Qǐyè zhàngbù) – Business Ledger – Sổ sách doanh nghiệp |
3659 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Avoidance – Tránh thuế |
3660 | 综合收益 (Zōnghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập tổng hợp |
3661 | 留存收益 (Liúcún shōuyì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3662 | 总资产收益率 (Zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản |
3663 | 成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ) – Cost Profit Margin – Biên lợi nhuận chi phí |
3664 | 投资回报率 (Tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
3665 | 非经常性损益 (Fēi jīngchángxìng sǔn yì) – Non-recurring Gain or Loss – Lãi lỗ bất thường |
3666 | 合同资产 (Hétóng zīchǎn) – Contract Assets – Tài sản hợp đồng |
3667 | 合同负债 (Hétóng fùzhài) – Contract Liabilities – Nợ hợp đồng |
3668 | 财务政策变动 (Cáiwù zhèngcè biàndòng) – Financial Policy Changes – Thay đổi chính sách tài chính |
3669 | 附注 (Fùzhù) – Notes (Financial) – Chú thích (tài chính) |
3670 | 存货估价 (Cúnhuò gūjià) – Inventory Valuation – Đánh giá hàng tồn kho |
3671 | 提取准备金 (Tíqǔ zhǔnbèijīn) – Provision Fund – Quỹ dự phòng |
3672 | 可转换债券 (Kě zhuǎnhuàn zhàiquàn) – Convertible Bonds – Trái phiếu chuyển đổi |
3673 | 账面损失 (Zhàngmiàn sǔnshī) – Book Loss – Lỗ trên sổ sách |
3674 | 账面利润 (Zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách |
3675 | 营运资金 (Yíngyùn zījīn) – Operating Funds – Quỹ vận hành |
3676 | 利息保障倍数 (Lìxī bǎozhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bảo vệ lãi suất |
3677 | 退税 (Tuì shuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
3678 | 票据流转 (Piàojù liúzhuǎn) – Bill Circulation – Luân chuyển hối phiếu |
3679 | 资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi phí đầu tư |
3680 | 税后净利 (Shuì hòu jìng lì) – After-tax Net Income – Lợi nhuận ròng sau thuế |
3681 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
3682 | 存货跌价准备 (Cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory Write-down Provision – Quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
3683 | 持有至到期投资 (Chíyǒu zhì dàoqī tóuzī) – Held-to-maturity Investments – Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
3684 | 银行借款 (Yínháng jièkuǎn) – Bank Loans – Khoản vay ngân hàng |
3685 | 净营运资本 (Jìng yíngyùn zījīn) – Net Operating Capital – Vốn lưu động ròng |
3686 | 偿债期 (Cháng zhài qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ |
3687 | 报表重述 (Bàobiǎo zhòngshù) – Restatement of Financial Statements – Lập lại báo cáo tài chính |
3688 | 营运利润 (Yíngyùn lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động |
3689 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investment Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3690 | 筹资活动现金流 (Chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3691 | 市盈率 (Shì yíng lǜ) – Price-to-earnings Ratio (P/E ratio) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận |
3692 | 业务利润 (Yèwù lìrùn) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
3693 | 负债融资比率 (Fùzhài róngzī bǐlǜ) – Debt Financing Ratio – Tỷ lệ tài trợ bằng nợ |
3694 | 成本效益 (Chéngběn xiàoyì) – Cost Effectiveness – Hiệu quả chi phí |
3695 | 资产报酬率 (Zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ sinh lời trên tài sản |
3696 | 财务独立性 (Cáiwù dúlì xìng) – Financial Independence – Độc lập tài chính |
3697 | 净营运资本 (Jìng yíngyùn zījīn) – Net Working Capital – Vốn lưu động ròng |
3698 | 收益增长 (Shōuyì zēngzhǎng) – Earnings Growth – Tăng trưởng thu nhập |
3699 | 可变成本 (Kěbiàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
3700 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalent – Tương đương tiền mặt |
3701 | 税基 (Shuì jī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế |
3702 | 免税收入 (Miǎn shuì shōurù) – Tax-exempt Income – Thu nhập miễn thuế |
3703 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit Allocation – Phân chia lợi nhuận |
3704 | 税前盈余 (Shuì qián yíngyú) – Pre-tax Earnings – Lợi nhuận trước thuế |
3705 | 税后盈余 (Shuì hòu yíngyú) – Post-tax Earnings – Lợi nhuận sau thuế |
3706 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài chính |
3707 | 本期收入 (Běn qī shōurù) – Current Period Revenue – Doanh thu trong kỳ |
3708 | 本期支出 (Běn qī zhīchū) – Current Period Expenses – Chi phí trong kỳ |
3709 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment – Lợi nhuận đầu tư |
3710 | 融资结构 (Róngzī jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn |
3711 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Bảng báo cáo tình hình tài chính |
3712 | 股票回报率 (Gǔpiào huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3713 | 融资策略 (Róngzī cèlüè) – Financing Strategy – Chiến lược tài chính |
3714 | 财务预估 (Cáiwù yùgū) – Financial Forecast – Dự báo tài chính |
3715 | 应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu |
3716 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản |
3717 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn |
3718 | 税后收益 (Shuì hòu shōuyì) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
3719 | 子公司财务报表 (Zǐ gōngsī cáiwù bàobiǎo) – Subsidiary Financial Statements – Báo cáo tài chính công ty con |
3720 | 杠杆效应 (Gànggǎn xiàoyìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy |
3721 | 非经营性收入 (Fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không phải từ hoạt động kinh doanh |
3722 | 资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
3723 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Movement – Di chuyển vốn |
3724 | 股票回报 (Gǔpiào huíbào) – Stock Return – Lợi nhuận cổ phiếu |
3725 | 应付票据 (Yīng fù piàojù) – Notes Payable – Hóa đơn phải trả |
3726 | 应收票据 (Yīng shōu piàojù) – Notes Receivable – Hóa đơn phải thu |
3727 | 有形资产 (Yǒuxíng zīchǎn) – Tangible Assets – Tài sản hữu hình |
3728 | 报表分析 (Bàobiǎo fēnxī) – Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
3729 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Category – Hạng mục kế toán |
3730 | 税收 (Shuìshōu) – Taxation – Thuế |
3731 | 累积折旧 (Lěijī zhédiào) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
3732 | 提取准备金 (Tíqǔ zhǔnbèijīn) – Provision for Reserves – Dự phòng dự trữ |
3733 | 利润分配表 (Lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Allocation Statement – Báo cáo phân phối lợi nhuận |
3734 | 支付账款 (Zhīfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
3735 | 年度审计 (Niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán thường niên |
3736 | 非经营性现金流 (Fēi jīngyíng xìanjīn liú) – Non-operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động không kinh doanh |
3737 | 财务风险控制 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
3738 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
3739 | 企业税收 (Qǐyè shuìshōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
3740 | 应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý phải thu |
3741 | 应付账款管理 (Yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý phải trả |
3742 | 财务报告准则 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnzé) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
3743 | 流动性 (Liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
3744 | 核算基础 (Hésuàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
3745 | 期末结转 (Qī mò jiézhuǎn) – End of Period Carryover – Chuyển khoản cuối kỳ |
3746 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng phải trả |
3747 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Assets Investment – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư tài sản cố định |
3748 | 财务损益 (Cáiwù sǔn yì) – Financial Profit and Loss – Lợi nhuận và thua lỗ tài chính |
3749 | 固定资产折旧法 (Gùdìng zīchǎn zhédiào fǎ) – Depreciation Method for Fixed Assets – Phương pháp khấu hao tài sản cố định |
3750 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
3751 | 财务报告审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Report Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
3752 | 会计计量 (Kuàijì jìliàng) – Accounting Measurement – Đo lường kế toán |
3753 | 提前偿还 (Tíqián chánghuán) – Early Repayment – Trả nợ trước hạn |
3754 | 收益性 (Shōuyì xìng) – Profitability – Khả năng sinh lời |
3755 | 税务审核 (Shuìwù shěnhé) – Tax Review – Xem xét thuế |
3756 | 会计方法 (Kuàijì fāngfǎ) – Accounting Methods – Phương pháp kế toán |
3757 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn đủ |
3758 | 持有至到期投资 (Chíyǒu zhì dàoqī tóuzī) – Held-to-Maturity Investment – Đầu tư giữ đến kỳ hạn |
3759 | 财务违规 (Cáiwù wéiguī) – Financial Violation – Vi phạm tài chính |
3760 | 税率 (Shuì lǜ) – Tax Rate – Tỷ lệ thuế |
3761 | 存货周转 (Cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Quay vòng hàng tồn kho |
3762 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng mục tài khoản |
3763 | 固定资产盘点 (Gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed Asset Inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
3764 | 会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3765 | 财务预算编制 (Cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budget Preparation – Lập ngân sách tài chính |
3766 | 会计估算 (Kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán |
3767 | 财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguī xìng) – Financial Statement Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
3768 | 投资回报率 (Tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
3769 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
3770 | 股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
3771 | 资本回报率 (Zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư |
3772 | 税后收益 (Shuì hòu shōuyì) – Post-tax Income – Thu nhập sau thuế |
3773 | 非经营活动 (Fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating Activities – Hoạt động không phải kinh doanh |
3774 | 财务报表的透明度 (Cáiwù bàobiǎo de tòumíng dù) – Transparency of Financial Statements – Tính minh bạch của báo cáo tài chính |
3775 | 会计合规性 (Kuàijì héguī xìng) – Accounting Compliance – Tuân thủ kế toán |
3776 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Tỷ lệ lãi suất vay |
3777 | 现金流预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
3778 | 经济实惠 (Jīngjì shíhuì) – Economical – Tiết kiệm chi phí |
3779 | 合并财务报表的编制 (Hébìng cáiwù bàobiǎo de biānzhì) – Preparation of Consolidated Financial Statements – Lập báo cáo tài chính hợp nhất |
3780 | 收支平衡 (Shōuzhī pínghéng) – Break-even – Điểm hòa vốn |
3781 | 定期审计 (Dìngqī shěnjì) – Periodic Audit – Kiểm toán định kỳ |
3782 | 利润预测 (Lìrùn yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
3783 | 现金流动表 (Xiànjīn liúdòng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3784 | 收款政策 (Shōu kuǎn zhèngcè) – Collection Policy – Chính sách thu tiền |
3785 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Quay vòng vốn |
3786 | 固定成本分析 (Gùdìng chéngběn fēnxī) – Fixed Cost Analysis – Phân tích chi phí cố định |
3787 | 非现金流 (Fēi xiànjīn liú) – Non-Cash Flow – Dòng tiền không phải tiền mặt |
3788 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ |
Cuốn sách này mang đến:
Hệ thống từ vựng kế toán tổng hợp được phân loại khoa học
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán thường dùng trong doanh nghiệp Trung Quốc
Cách sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế
Bài tập ứng dụng giúp củng cố kiến thức
Dù bạn là sinh viên chuyên ngành kế toán, người đi làm muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung, hay kế toán viên đang làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc, ebook này sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao năng lực chuyên môn với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực kế toán Trung-Việt.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp: Tài nguyên chuyên ngành thiết yếu
Tác phẩm độc đáo từ chuyên gia Hán ngữ Nguyễn Minh Vũ
Thư viện CHINEMASTER hân hạnh giới thiệu đến quý độc giả tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – ebook chất lượng cao do thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán có nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thầy Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, với chuyên môn sâu rộng trong việc giảng dạy và chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế:
HSK 123 (cơ bản)
HSK 456 (trung cấp)
HSK 789 (cao cấp)
HSKK sơ cấp
HSKK trung cấp
HSKK cao cấp
Với kinh nghiệm giảng dạy theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, thầy Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp kiến thức ngôn ngữ với chuyên môn kế toán để tạo nên cuốn cẩm nang thiết thực cho người học.
Đặc điểm nổi bật của ebook
Chuyên biệt: Tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Hệ thống: Phân loại theo các mảng kế toán, từ kế toán tổng quát đến chuyên sâu
Thực tiễn: Đưa ra ví dụ thực tế trong môi trường làm việc kế toán tại doanh nghiệp Trung Quốc
Dễ tiếp cận: Kèm phiên âm, giải thích chi tiết và cách sử dụng trong ngữ cảnh
Đối tượng độc giả
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính
Kế toán viên làm việc tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc
Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành
Phiên dịch viên trong lĩnh vực tài chính kế toán
Thông tin thư viện lưu trữ
Quý độc giả có thể tìm hiểu và tiếp cận tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp tại:
Thư viện CHINEMASTER
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là quan hệ thương mại Việt-Trung phát triển mạnh mẽ, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của thầy Nguyễn Minh Vũ chính là chiếc chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa thành công trong lĩnh vực này.
Hãy đến Thư viện CHINEMASTER để khám phá tài nguyên học tập quý giá này cùng nhiều tài liệu Hán ngữ chất lượng khác!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Đây là một trong những giáo trình tiêu biểu được sử dụng tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, một đơn vị đào tạo uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Giới thiệu về giáo trình
Cuốn sách này được biên soạn với mục đích cung cấp cho người học vốn từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung, giúp họ có thể làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, đặc biệt là với các đối tác, doanh nghiệp Trung Quốc. Nội dung giáo trình được biên soạn một cách khoa học, logic, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán đầy đủ, được phân loại theo chủ đề
Kết hợp lý thuyết với các ví dụ thực tế trong lĩnh vực kế toán
Cung cấp các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường làm việc kế toán
Bài tập thực hành đa dạng giúp củng cố kiến thức
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia giảng dạy tiếng Trung có nhiều năm kinh nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành. Với kiến thức sâu rộng về cả tiếng Trung và chuyên môn kế toán, thầy đã biên soạn nhiều giáo trình chất lượng, được nhiều học viên và đồng nghiệp đánh giá cao.
Hệ thống trung tâm ChineMaster
Giáo trình này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo của ChineMaster, bao gồm các trung tâm:
Chinese Master
ChineseHSK
Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK)
Các trung tâm này nằm trong quận Thanh Xuân, Hà Nội và được đánh giá là những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu.
Tiếp cận giáo trình
Tài liệu này được phổ biến và chia sẻ trên nhiều diễn đàn học tiếng Trung chính thống như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, nơi cung cấp không chỉ những giáo trình chất lượng như cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn đem đến phương pháp giảng dạy hiệu quả, môi trường học tập chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Tải ngay Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Chìa khóa chinh phục ngành Kế toán!
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán? Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng cho hành trình chinh phục ngành Kế toán của bạn.
Lợi ích khi sở hữu Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Cuốn sách này thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của người Việt trong lĩnh vực tiếng Trung. Với việc sở hữu cuốn sách này, bạn sẽ có cơ hội:
Sở hữu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán đa dạng và phong phú
Nâng cao kỹ năng đọc, viết và giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc
Hiểu rõ hơn về các thuật ngữ, khái niệm và quy trình kế toán theo chuẩn mực quốc tế
Tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu tiếng Trung liên quan đến Kế toán
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Kế toán
Nội dung Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Cuốn sách bao gồm các chủ đề chính sau:
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về Kế toán
Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán
Các quy trình và thủ tục kế toán bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình doanh nghiệp và thuế
Các ví dụ minh họa và bài tập thực hành
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn tài liệu, ông đã tạo ra nhiều tác phẩm có giá trị, giúp hàng nghìn học viên chinh phục tiếng Trung và đạt được thành công trong sự nghiệp.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp là một nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán. Với nội dung phong phú và cách trình bày dễ hiểu, cuốn sách này sẽ giúp bạn chinh phục ngành Kế toán và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Tải ngay Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp và bắt đầu hành trình chinh phục ngành Kế toán ngay hôm nay!
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung uy tín và chất lượng để nâng cao kỹ năng của mình? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung hàng đầu được sử dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Lợi ích khi sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Giáo trình này được biên soạn nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của người Việt trong lĩnh vực tiếng Trung. Với việc sử dụng giáo trình này, bạn sẽ có cơ hội:
Sở hữu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán đa dạng và phong phú
Nâng cao kỹ năng đọc, viết và giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc
Hiểu rõ hơn về các thuật ngữ, khái niệm và quy trình kế toán theo chuẩn mực quốc tế
Tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu tiếng Trung liên quan đến Kế toán
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Kế toán
Nội dung Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Giáo trình bao gồm các chủ đề chính sau:
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về Kế toán
Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán
Các quy trình và thủ tục kế toán bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình doanh nghiệp và thuế
Các ví dụ minh họa và bài tập thực hành
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia giảng dạy tiếng Trung
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn tài liệu, ông đã tạo ra nhiều tác phẩm có giá trị, giúp hàng nghìn học viên chinh phục tiếng Trung và đạt được thành công trong sự nghiệp.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
Hệ thống trung tâm tiếng Trung này là một trong những trung tâm uy tín top 1 tại Hà Nội, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại. Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp được lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín, nơi mà học viên và giảng viên có thể trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và tài liệu học tập.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU là một hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc uy tín, cung cấp các khóa học và chương trình đào tạo đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Hệ thống này cam kết mang lại cho học viên kiến thức và kỹ năng tiếng Trung chất lượng, giúp họ đạt được mục tiêu ngôn ngữ và sự nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán. Với nội dung phong phú và cách trình bày dễ hiểu, giáo trình này sẽ giúp bạn chinh phục ngành Kế toán và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán đang trở thành một lợi thế cạnh tranh vượt trội cho các kế toán viên, sinh viên ngành tài chính – kế toán, và những ai đang làm việc trong lĩnh vực doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, đặc biệt là doanh nghiệp Trung Quốc. Nắm bắt được nhu cầu học tập ngày càng lớn này, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam, đã dày công biên soạn và cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – một tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của ông.
Điểm nổi bật của cuốn sách:
Từ vựng chọn lọc chuẩn HSK chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán tổng hợp theo chuẩn khung HSK và HSKK, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tra cứu và vận dụng trong thực tế công việc.
Bố cục khoa học – dễ học – dễ nhớ: Các từ vựng được trình bày kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa thực tế trong môi trường kế toán – tài chính, giúp người học hiểu sâu và nhớ lâu.
Tài liệu học tập thực chiến: Cuốn ebook không chỉ là tài liệu học thuật mà còn là “vũ khí” học tiếng Trung hiệu quả cho những ai đang làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong môi trường kế toán doanh nghiệp Trung – Việt.
Tác phẩm tiêu biểu trong hệ thống giáo trình của CHINEMASTER: Đây là một phần quan trọng trong chuỗi sách chuyên ngành thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – người được mệnh danh là “kiến trúc sư trưởng” trong việc xây dựng hệ thống đào tạo Hán ngữ chuyên sâu theo từng lĩnh vực tại Việt Nam.
Về Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ:
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên kỳ cựu với hàng nghìn video bài giảng trực tuyến được lan tỏa miễn phí đến cộng đồng học tiếng Trung, mà còn là tác giả độc quyền của loạt giáo trình nổi tiếng như:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển (phiên bản mới)
Giáo trình Hán ngữ 9 quyển (phiên bản mới)
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp
Và đặc biệt là hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, nổi bật như: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Văn phòng, Kế toán Kho, Kế toán Thuế, và Kế toán Tổng hợp,…
CHINEMASTER – Thương hiệu độc quyền đi đầu về đào tạo Hán ngữ chuyên ngành
CHINEMASTER do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập, là một thương hiệu đào tạo tiếng Trung có hệ thống bài bản và chuyên sâu hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với các khóa đào tạo HSK, HSKK và các chương trình Hán ngữ chuyên ngành như: kế toán, thương mại, giao thương quốc tế, xuất nhập khẩu, và truyền thông số.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối ngôn ngữ giúp người học tiếp cận gần hơn với thế giới kế toán chuyên nghiệp bằng tiếng Trung. Đây chắc chắn là tài liệu không thể thiếu trong tủ sách của bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung ứng dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ tài liệu chuyên sâu trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster
Trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực Kế toán Tổng hợp, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế là một trong những giáo trình chuyên sâu, chất lượng cao và thực tiễn nhất. Đây là một phần quan trọng trong bộ giáo trình độc quyền được giảng dạy tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, địa chỉ học tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán mà còn giúp học viên nắm bắt được cách sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh kế toán thực tế. Nhờ vậy, người học có thể ứng dụng ngay vào công việc như: làm báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ, hoạch định ngân sách, hoặc tham gia các buổi đàm phán thương mại với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán – tài chính.
Điểm đặc biệt đáng chú ý, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và phổ biến rộng rãi trên các nền tảng học thuật lớn về tiếng Trung như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Nhờ sự kết nối chặt chẽ giữa nội dung sách và hệ sinh thái đào tạo của CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, học viên không chỉ tiếp cận giáo trình một cách bài bản mà còn được hỗ trợ học tập qua cộng đồng học thuật năng động, giải đáp thắc mắc kịp thời và chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ những chuyên gia hàng đầu.
Lý do bạn nên chọn học với giáo trình này:
Được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình Bác Nhã), người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, đàm phán và biên phiên dịch.
Nội dung giáo trình sát với thực tế công việc trong ngành kế toán tổng hợp.
Học viên có cơ hội luyện tập bài bản từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ từ HSK 1-9, HSKK sơ – trung – cao cấp.
Tích hợp phương pháp học hiện đại, gắn liền với các chương trình thi chứng chỉ quốc tế và ứng dụng công việc thực tế.
Với tất cả những ưu điểm vượt trội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu dành cho những ai đang theo đuổi mục tiêu chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên ngành Hán ngữ kế toán độc quyền tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những cuốn sách tiếng Trung và giáo trình Hán ngữ chuyên ngành nổi bật, hiện đang được sử dụng làm tài liệu giảng dạy chính thức tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Giáo trình này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung một cách bài bản, mà còn chú trọng đến việc ứng dụng thực tiễn thông qua các ví dụ giao tiếp, hội thoại, biên – phiên dịch và phân tích ngữ nghĩa theo bối cảnh chuyên ngành. Đây là một tài liệu cực kỳ hữu ích dành cho:
Sinh viên chuyên ngành Kế toán – Tài chính đang học tiếng Trung
Học viên luyện thi HSK chuyên ngành kế toán
Người đi làm trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính, thuế có nhu cầu học tiếng Trung
Giáo viên và giảng viên tiếng Trung đang giảng dạy các khóa Hán ngữ chuyên ngành
Tác phẩm được chính thức lưu trữ, phân phối và chia sẻ rộng rãi trên hệ thống diễn đàn học tiếng Trung lớn nhất cả nước bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Tất cả đều thuộc hệ thống CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, nơi quy tụ các chương trình giảng dạy tiếng Trung hiện đại, tiên tiến, đi đầu trong công tác đào tạo Hán ngữ thực dụng, HSK, HSKK và đặc biệt là các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, dẫn đầu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và đồng thời là tác giả của hàng loạt đầu sách tiếng Trung chuyên sâu, giáo trình Hán ngữ độc quyền – ChineMaster hiện đang là lựa chọn số một của hàng ngàn học viên trên cả nước.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của tác giả Nguyễn Minh Vũ ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ nhiệt tình và phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên. Đây không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung cho người học, đặc biệt trong lĩnh vực chuyên ngành kế toán.
Tác phẩm này là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình đồ sộ do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với định dạng ebook tiện lợi, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp mang đến cho học viên cơ hội tiếp cận một hệ thống từ vựng phong phú, chuyên sâu và thực tiễn, được thiết kế riêng biệt để đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nội dung sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chính xác, linh hoạt trong các ngữ cảnh thực tế, giúp người học xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên không chỉ khẳng định chất lượng của tác phẩm mà còn minh chứng cho tầm nhìn và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Đây thực sự là một nguồn tài liệu quý giá, mang lại lợi ích to lớn cho những ai mong muốn mở rộng mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời góp phần nâng cao vị thế của Hệ thống ChineMaster Education trong lĩnh vực đào tạo ngôn ngữ.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cú hích lớn cho cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Đây không chỉ là một cuốn ebook thông thường, mà là một phần không thể tách rời trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ và mang tính học thuật cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một tên tuổi uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu theo hướng thực dụng và ứng dụng.
Điểm nhấn nổi bật của Tác phẩm:
Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán tổng hợp được biên soạn bài bản, logic và dễ tiếp cận.
Các thuật ngữ kế toán được giải nghĩa rõ ràng, có phiên âm chuẩn, giúp học viên nắm chắc nội dung và vận dụng linh hoạt.
Phù hợp với người mới học tiếng Trung kế toán cũng như người đã có nền tảng cơ bản và muốn nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành.
Là tài liệu trọng tâm trong các khóa học kế toán tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt tại cơ sở Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Ứng dụng thực tiễn vượt trội:
Tác phẩm không chỉ phục vụ tốt cho sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán – tài chính mà còn rất hữu ích với:
Nhân sự làm việc tại các doanh nghiệp Trung – Việt có sử dụng tiếng Trung trong công tác kế toán.
Người học có định hướng thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK chuyên ngành kế toán.
Học viên đang tham gia các khóa đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại trung tâm ChineMaster.
Tác phẩm không chỉ là giáo trình – mà là hành trang ngôn ngữ chuyên sâu
Sự ra đời của cuốn “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” đã hỗ trợ hàng nghìn học viên tại Trung tâm ChineMaster vững vàng hơn trong quá trình học tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách góp phần mở rộng năng lực sử dụng từ vựng trong lĩnh vực kế toán – tài chính, đồng thời giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn trong môi trường làm việc thực tế.
Tác phẩm này xứng đáng được xem là hành trang ngôn ngữ không thể thiếu đối với những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán có liên quan đến tiếng Trung.
Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ dừng lại ở việc nhận được sự yêu mến từ học viên mà còn lan tỏa sức ảnh hưởng đến những người làm công tác giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, tác phẩm đã trở thành một tài liệu tham khảo không thể thiếu trong các khóa học tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Các giáo viên tại đây cũng đánh giá cao sự tỉ mỉ trong việc biên soạn của tác giả Nguyễn Minh Vũ, khi ông không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn lồng ghép các ví dụ thực tiễn, giúp học viên dễ dàng liên hệ với công việc thực tế trong ngành kế toán.
Bên cạnh đó, việc ra mắt dưới dạng ebook đã tạo điều kiện thuận lợi cho học viên tiếp cận tài liệu mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại. Điều này càng khẳng định tầm nhìn chiến lược của tác giả trong việc kết hợp giữa giáo dục truyền thống và công nghệ số, mang lại trải nghiệm học tập tối ưu cho người dùng. Không ít học viên chia sẻ rằng, nhờ cuốn giáo trình này, họ không chỉ cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành mà còn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp công việc với đối tác nước ngoài.
Hơn nữa, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp còn là minh chứng cho sự phát triển không ngừng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Tác phẩm này không chỉ là một bước tiến trong việc hệ thống hóa kiến thức tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra hướng đi mới cho các dự án giáo dục tiếp theo của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng, đây chắc chắn sẽ là động lực để ông tiếp tục cống hiến, mang đến nhiều sản phẩm chất lượng hơn nữa, góp phần nâng cao trình độ tiếng Trung của người học Việt Nam trên mọi lĩnh vực.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại quận Thanh Xuân, Hà Nội đã không ngừng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc chuyên sâu. Hiện nay, tất cả các cơ sở tại khu vực này đều đồng loạt sử dụng giáo trình Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp.
Giáo trình này được đánh giá cao nhờ cách tiếp cận thực tiễn, giúp học viên dễ dàng ứng dụng kiến thức ngôn ngữ vào lĩnh vực kế toán tổng hợp. Sự kết hợp giữa việc học từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung tạo nền tảng vững chắc để học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng một cách hiệu quả vào công việc hàng ngày.
Ngoài ra, đội ngũ giảng viên tại các trung tâm thuộc hệ thống ChineMaster Edu đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, luôn nhiệt huyết trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho học viên. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, linh hoạt, hệ thống trung tâm này đã thu hút được sự quan tâm của đông đảo người học trên khắp Hà Nội và các khu vực lân cận.
Việc đồng loạt áp dụng giáo trình chất lượng như Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp chính là minh chứng cho sự cam kết của ChineMaster Edu trong việc mang đến môi trường học tập hiệu quả, chuyên nghiệp và sáng tạo. Đây chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung và đạt được thành tựu lớn trong sự nghiệp chuyên ngành kế toán.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” trong giảng dạy và đào tạo tiếng Trung mỗi ngày
Hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội vừa chính thức đưa vào sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp nhằm phục vụ công tác đào tạo chuyên sâu và giảng dạy thực tiễn tiếng Trung ứng dụng mỗi ngày cho học viên thuộc mọi trình độ.
Đây là một bước tiến quan trọng trong chiến lược nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại hệ thống. Với định hướng Học để ứng dụng, học để làm việc, Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” giúp học viên tiếp cận khối lượng từ vựng chuyên ngành kế toán một cách bài bản, chuẩn xác và thực tiễn, qua đó nhanh chóng sử dụng được trong môi trường làm việc thực tế, đặc biệt là các công ty có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Tác phẩm độc quyền – MÃ NGUỒN ĐÓNG – chỉ có tại ChineMaster Edu
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” là một trong những giáo trình chuyên ngành do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát triển độc quyền trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster. Đây là tài liệu có mã nguồn đóng, được cấp bản quyền và chỉ triển khai nội bộ trong hệ thống, không phân phối đại trà. Điều này đảm bảo tính độc quyền, nhất quán và chất lượng chuyên môn cao trong quá trình giảng dạy.
Nội dung giáo trình được thiết kế chuyên sâu, kết hợp giữa từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu thực tế và các tình huống sử dụng từ ngữ chuyên ngành kế toán, mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả vượt trội cho học viên.
Phục vụ giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày tại cơ sở Quận Thanh Xuân
Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi đặt trụ sở chính của hệ thống ChineMaster Edu, Tác phẩm này đã được triển khai đồng bộ trong toàn bộ chương trình đào tạo từ sơ cấp đến nâng cao, đặc biệt cho các lớp tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Tài chính – Doanh nghiệp.
Mỗi ngày, hàng trăm học viên đang học tập và thực hành tiếng Trung cùng với đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, sử dụng bộ giáo trình đặc biệt này như công cụ chính để tiếp cận từ vựng, cấu trúc và kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục giữ vững vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội với phương châm “Học đúng thứ cần, dùng đúng lúc cần”, tiên phong đưa tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng vào thực tế, đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và nghề nghiệp.
Tối Ưu Hóa Giảng Dạy Tiếng Trung Tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong quá trình toàn cầu hóa, nhu cầu học tiếng Trung Quốc đang ngày càng tăng cao tại Việt Nam. Nhận thức được tầm quan trọng của việc sở hữu một ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, nhiều trung tâm đào tạo tiếng Trung đã ra đời. Một trong số đó là Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm này đã và đang áp dụng một phương pháp giảng dạy hiện đại, hiệu quả, và đặc biệt chú trọng vào việc sử dụng các tác phẩm Hán ngữ cũng như từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán tổng hợp.
Tác Phẩm Hán Ngữ – Nền Tảng Vững Chắc Cho Người Học
Tác phẩm Hán ngữ là bộ sách giáo khoa được biên soạn công phu, bao gồm nhiều chủ đề và cấp độ khác nhau. Việc sử dụng tác phẩm này trong giảng dạy tại ChineMaster Edu giúp học viên tiếp cận với ngôn ngữ một cách tự nhiên và bài bản. Thông qua các bài học, học viên không chỉ nắm vững được cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cơ bản mà còn có thể hiểu sâu sắc về văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp – Chìa Khóa Thành Công Trong Sự Nghiệp
Trong thời đại kinh tế hội nhập, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm cho người học. ChineMaster Edu nhận thức được điều này và đã tích hợp từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp vào chương trình giảng dạy của mình. Học viên sẽ được trang bị những kiến thức và từ vựng chuyên ngành, giúp họ tự tin khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy học viên làm trung tâm. Giáo viên tại trung tâm đều được đào tạo bài bản, có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Họ sử dụng các phương tiện hỗ trợ giảng dạy như máy chiếu, tài liệu trực tuyến, và phần mềm học tiếng Trung để tạo nên một môi trường học tập thú vị và hiệu quả.
Kết Quả Đạt Được
Với việc áp dụng tác phẩm Hán ngữ và từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp vào giảng dạy, ChineMaster Edu đã đạt được nhiều kết quả đáng tự hào. Học viên của trung tâm không chỉ đạt được điểm số cao trong các kỳ thi mà còn có thể giao tiếp tự tin với người bản xứ. Nhiều học viên đã thành công trong việc xin việc làm tại các công ty lớn có sử dụng tiếng Trung.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã khẳng định được vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và nội dung học tập đa dạng, phong phú, trung tâm này là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo uy tín và chất lượng, ChineMaster Edu là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu mang tính thực dụng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên và người làm việc trong lĩnh vực kế toán tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Tác phẩm này không chỉ là một bộ sưu tập từ vựng phong phú mà còn được thiết kế với mục tiêu ứng dụng thực tiễn, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống công việc cụ thể.
Tính thực dụng nổi bật của tác phẩm
Nội dung chuyên sâu và phù hợp với thực tế:
Tác phẩm tập hợp hàng trăm, thậm chí hàng nghìn từ vựng liên quan đến lĩnh vực kế toán tổng hợp, từ các thuật ngữ cơ bản như kế toán (会计 – kuàijì), bảng cân đối kế toán (资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo) đến những khái niệm phức tạp hơn như kiểm toán thuế (税务审计 – shuìwù shěnjì) hay hạch toán (核算 – hésuàn). Các từ vựng này được chọn lọc kỹ lưỡng, phản ánh đúng nhu cầu sử dụng trong môi trường làm việc thực tế tại các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc liên doanh.
Hỗ trợ ứng dụng trực tiếp trong công việc:
Với cách sắp xếp khoa học và hướng dẫn cụ thể, người học có thể dễ dàng áp dụng từ vựng vào các hoạt động như lập báo cáo tài chính, xử lý chứng từ kế toán, hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm nghề kế toán tại Việt Nam, nơi nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung ngày càng tăng do sự mở rộng của các doanh nghiệp Trung Quốc.
Phương pháp học tập thực tiễn:
Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn kết hợp với các ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng, giúp người học hiểu rõ cách dùng từ trong câu. Điều này giúp rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành, biến việc học tiếng Trung chuyên ngành trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn.
Vai trò trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp đã được tích hợp và sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam. Sự phổ biến của tài liệu này trong hệ thống giáo dục của CHINEMASTER minh chứng cho giá trị thực tiễn và chất lượng của nó.
Nâng cao hiệu quả giảng dạy: Các giảng viên tại CHINEMASTER sử dụng tác phẩm như một công cụ chính trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, giúp học viên nhanh chóng làm quen với thuật ngữ và phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn.
Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động: Với sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ kinh tế Việt – Trung, tài liệu này đã góp phần đào tạo hàng nghìn học viên, chuẩn bị cho họ hành trang vững chắc để làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc các vị trí đòi hỏi khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – kế toán.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là cầu nối thực dụng giữa ngôn ngữ và công việc. Việc được áp dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định giá trị vượt trội của nó trong việc hỗ trợ người học đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Đây là một minh chứng rõ ràng cho tầm nhìn và tài năng của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng những công cụ học tập thiết thực, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tính thực dụng của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Nguyễn Minh Vũ
Bạn đang tìm kiếm tài liệu từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp chất lượng? Bạn muốn nâng cao trình độ chuyên môn và tự tin giao tiếp trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung? Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp chuyên sâu mà còn mang đến những kiến thức thực tiễn, giúp bạn áp dụng ngay vào công việc.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn mà còn giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, nhu cầu về nhân lực thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán ngày càng tăng cao. Cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là cầu nối vững chắc giúp bạn chinh phục những đỉnh cao mới trong sự nghiệp.
Hành trình từ lý thuyết đến thực hành với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển khô khan. Nó được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế của tác giả, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Sách được biên soạn một cách logic, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán tổng hợp.
Ví dụ, khi học về Bảng cân đối kế toán (资产负债表 – Zīchǎn fùzhài biǎo), bạn không chỉ được học từ vựng mà còn được tìm hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Sách cung cấp các ví dụ cụ thể, các đoạn hội thoại minh họa, giúp bạn hình dung rõ ràng cách áp dụng từ vựng vào công việc. Điều này giúp bạn không chỉ biết từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
CHINEMASTER EDUCATION – Bệ phóng tài năng với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Nguyễn Minh Vũ đã được đưa vào sử dụng đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu. CHINEMASTER EDUCATION luôn tiên phong trong việc cập nhật giáo trình và phương pháp giảng dạy tiên tiến, nhằm mang đến cho học viên những kiến thức chất lượng và trải nghiệm học tập tốt nhất.
Việc áp dụng cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình đào tạo đã chứng minh tính thực tiễn và hiệu quả của nó. Học viên tại CHINEMASTER EDUCATION không chỉ nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Nhiều học viên sau khi tốt nghiệp đã tự tin ứng tuyển vào các vị trí công việc liên quan đến kế toán tại các doanh nghiệp Trung Quốc và đạt được thành công đáng kể.
Vì sao Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Nguyễn Minh Vũ lại được tin dùng?
Cuốn sách này được đánh giá cao bởi tính thực dụng và dễ áp dụng. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép kiến thức chuyên môn vào các tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng liên hệ và ghi nhớ. Ngoài ra, sách còn cung cấp các bài tập thực hành, giúp học viên củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc trong một công ty Trung Quốc và cần trình bày báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp sẽ giúp bạn tự tin thể hiện năng lực chuyên môn và tạo ấn tượng tốt với đối tác. Cuốn sách của Nguyễn Minh Vũ sẽ là vũ khí bí mật giúp bạn thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
CHINEMASTER EDUCATION – Lựa chọn hàng đầu cho tương lai của bạn
CHINEMASTER EDUCATION không chỉ cung cấp chương trình đào tạo từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp chất lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập năng động và sáng tạo. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, CHINEMASTER EDUCATION cam kết mang đến cho học viên những giá trị tốt nhất.
CHINEMASTER EDUCATION tự hào là bệ phóng cho hàng ngàn học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Hãy đến với CHINEMASTER EDUCATION để trải nghiệm sự khác biệt và khẳng định bản thân.
Học từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp có khó không?
Việc học từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn có phương pháp học tập đúng đắn và sự hướng dẫn tận tình từ giảng viên giàu kinh nghiệm tại CHINEMASTER EDUCATION. Chúng tôi sử dụng giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Tôi cần có kiến thức nền tảng nào để học từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp?
Bạn không cần phải có kiến thức kế toán chuyên sâu để bắt đầu học từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp tại CHINEMASTER EDUCATION. Khóa học được thiết kế phù hợp với nhiều đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người đã có kiến thức cơ bản về kế toán.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể làm việc ở đâu?
Sau khi hoàn thành khóa học từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp tại CHINEMASTER EDUCATION, bạn có thể ứng tuyển vào các vị trí liên quan đến kế toán tại các doanh nghiệp Trung Quốc, các công ty đa quốc gia, hoặc làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Nguyễn Minh Vũ là tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung. Kết hợp với chương trình đào tạo chất lượng tại CHINEMASTER EDUCATION, bạn sẽ có cơ hội phát triển sự nghiệp và mở ra tương lai tươi sáng.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ gây bão tại ChineMaster Education MASTEREDU
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành một ngôi sao trong cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt mà tác phẩm này nhận được đã chứng minh sức hút đặc biệt và giá trị thiết thực mà nó mang lại.
Là một phần nhỏ trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập. Nó mở ra một cánh cửa kiến thức chuyên sâu, trang bị cho học viên một mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán tổng hợp vững chắc.
Điểm đặc biệt của giáo trình nằm ở sự chuyên biệt và tính ứng dụng cao. Thay vì những danh sách từ vựng khô khan và rời rạc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn, hệ thống hóa các thuật ngữ kế toán một cách khoa học, logic và dễ hiểu. Nhờ đó, học viên có thể tiếp cận và nắm bắt các khái niệm chuyên ngành một cách bài bản, tự tin hơn khi đọc tài liệu, trao đổi công việc hay làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán.
Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ ràng nhất cho những nỗ lực và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn khơi gợi niềm hứng thú, giúp học viên cảm thấy tự tin và có động lực hơn trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Với những lợi ích thiết thực mà Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp mang lại, không khó hiểu khi tác phẩm này đã và đang trở thành một người bạn đồng hành không thể thiếu của các học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU, góp phần quan trọng vào sự thành công của họ trên con đường phát triển sự nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.