Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự là một tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành giá trị được biên soạn bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và các chứng chỉ HSK.
Với kinh nghiệm sâu rộng trong việc đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao như HSK 123, HSK 456, HSK 789, cùng với các cấp độ của HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn cuốn sách này dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计 (huì jì) – Accounting – Kế toán |
2 | 会计师 (huì jì shī) – Accountant – Kế toán viên |
3 | 会计账簿 (huì jì zhàng bù) – Accounting books – Sổ sách kế toán |
4 | 会计系统 (huì jì xì tǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
5 | 会计凭证 (huì jì píng zhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
6 | 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
7 | 利润 (lì rùn) – Profit – Lợi nhuận |
8 | 收入 (shōu rù) – Revenue – Doanh thu |
9 | 成本 (chéng běn) – Cost – Chi phí |
10 | 所得税 (suǒ dé shuì) – Income tax – Thuế thu nhập |
11 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính |
12 | 人力资源 (rén lì zī yuán) – Human resources – Nhân sự |
13 | 人力资源部 (rén lì zī yuán bù) – HR department – Bộ phận nhân sự |
14 | 招聘 (zhāo pìn) – Recruitment – Tuyển dụng |
15 | 员工培训 (yuán gōng péi xùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên |
16 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
17 | 薪酬 (xīn chóu) – Salary & compensation – Lương thưởng |
18 | 员工福利 (yuán gōng fú lì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
19 | 绩效评估 (jì xiào píng gū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
20 | 社会保险 (shè huì bǎo xiǎn) – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
21 | 人事政策 (rén shì zhèng cè) – HR policies – Chính sách nhân sự |
22 | 劳动纪律 (láo dòng jì lǜ) – Work discipline – Kỷ luật lao động |
23 | 工资 (gōng zī) – Wage/Salary – Lương |
24 | 奖金 (jiǎng jīn) – Bonus – Tiền thưởng |
25 | 津贴 (jīn tiē) – Allowance – Phụ cấp |
26 | 扣税 (kòu shuì) – Tax deduction – Khấu trừ thuế |
27 | 加班费 (jiā bān fèi) – Overtime pay – Lương làm thêm giờ |
28 | 基本工资 (jī běn gōng zī) – Basic salary – Lương cơ bản |
29 | 绩效工资 (jì xiào gōng zī) – Performance salary – Lương theo hiệu suất |
30 | 最低工资 (zuì dī gōng zī) – Minimum wage – Lương tối thiểu |
31 | 年薪 (nián xīn) – Annual salary – Lương năm |
32 | 月薪 (yuè xīn) – Monthly salary – Lương tháng |
33 | 日薪 (rì xīn) – Daily wage – Lương ngày |
34 | 时薪 (shí xīn) – Hourly wage – Lương theo giờ |
35 | 社保 (shè bǎo) – Social security – Bảo hiểm xã hội |
36 | 医保 (yī bǎo) – Medical insurance – Bảo hiểm y tế |
37 | 公积金 (gōng jī jīn) – Housing fund – Quỹ nhà ở |
38 | 退休金 (tuì xiū jīn) – Pension – Lương hưu |
39 | 失业保险 (shī yè bǎo xiǎn) – Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
40 | 工伤保险 (gōng shāng bǎo xiǎn) – Work injury insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
41 | 个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
42 | 考勤 (kǎo qín) – Attendance – Chấm công |
43 | 请假 (qǐng jià) – Request leave – Xin nghỉ phép |
44 | 病假 (bìng jià) – Sick leave – Nghỉ ốm |
45 | 事假 (shì jià) – Personal leave – Nghỉ việc riêng |
46 | 年假 (nián jià) – Annual leave – Nghỉ phép năm |
47 | 产假 (chǎn jià) – Maternity leave – Nghỉ thai sản |
48 | 陪产假 (péi chǎn jià) – Paternity leave – Nghỉ thai sản (cho nam giới) |
49 | 工龄 (gōng líng) – Work experience – Thâm niên làm việc |
50 | 试用期 (shì yòng qī) – Probation period – Thời gian thử việc |
51 | 转正 (zhuǎn zhèng) – Become official staff – Chính thức hóa nhân viên |
52 | 解雇 (jiě gù) – Dismissal/Firing – Sa thải |
53 | 裁员 (cái yuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự |
54 | 辞职 (cí zhí) – Resignation – Từ chức |
55 | 离职 (lí zhí) – Leaving a job – Nghỉ việc |
56 | 跳槽 (tiào cáo) – Job hopping – Nhảy việc |
57 | 合同期 (hé tóng qī) – Contract period – Thời hạn hợp đồng |
58 | 续签合同 (xù qiān hé tóng) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
59 | 终止合同 (zhōng zhǐ hé tóng) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
60 | 劳动法 (láo dòng fǎ) – Labor law – Luật lao động |
61 | 工会 (gōng huì) – Labor union – Công đoàn |
62 | 仲裁 (zhòng cái) – Arbitration – Trọng tài lao động |
63 | 违约 (wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
64 | 福利待遇 (fú lì dài yù) – Employee benefits – Chế độ phúc lợi |
65 | 奖金制度 (jiǎng jīn zhì dù) – Bonus system – Chế độ thưởng |
66 | 晋升 (jìn shēng) – Promotion – Thăng chức |
67 | 降职 (jiàng zhí) – Demotion – Giáng chức |
68 | 岗位 (gǎng wèi) – Job position – Vị trí công việc |
69 | 职称 (zhí chēng) – Job title – Chức danh |
70 | 企业文化 (qǐ yè wén huà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
71 | 职位 (zhí wèi) – Job position – Chức vụ |
72 | 职责 (zhí zé) – Job responsibility – Trách nhiệm công việc |
73 | 应聘 (yìng pìn) – Apply for a job – Ứng tuyển |
74 | 招聘会 (zhāo pìn huì) – Job fair – Hội chợ việc làm |
75 | 简历 (jiǎn lì) – Resume/CV – Sơ yếu lý lịch |
76 | 面试 (miàn shì) – Interview – Phỏng vấn |
77 | 录用 (lù yòng) – Hire/employ – Tuyển dụng |
78 | 背景调查 (bèi jǐng diào chá) – Background check – Kiểm tra lý lịch |
79 | 工作经验 (gōng zuò jīng yàn) – Work experience – Kinh nghiệm làm việc |
80 | 职业规划 (zhí yè guī huà) – Career planning – Định hướng nghề nghiệp |
81 | 职场 (zhí chǎng) – Workplace – Nơi làm việc |
82 | 绩效考核 (jì xiào kǎo hé) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
83 | 工作压力 (gōng zuò yā lì) – Work pressure – Áp lực công việc |
84 | 工作环境 (gōng zuò huán jìng) – Work environment – Môi trường làm việc |
85 | 团队合作 (tuán duì hé zuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
86 | 加班 (jiā bān) – Overtime – Làm thêm giờ |
87 | 调岗 (diào gǎng) – Job transfer – Điều chuyển công việc |
88 | 远程工作 (yuǎn chéng gōng zuò) – Remote work – Làm việc từ xa |
89 | 居家办公 (jū jiā bàn gōng) – Work from home – Làm việc tại nhà |
90 | 人事管理 (rén shì guǎn lǐ) – Personnel management – Quản lý nhân sự |
91 | 员工关系 (yuán gōng guān xì) – Employee relations – Quan hệ nhân viên |
92 | 职业道德 (zhí yè dào dé) – Professional ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
93 | 违规 (wéi guī) – Violation – Vi phạm |
94 | 处罚 (chǔ fá) – Penalty – Hình phạt |
95 | 劳资纠纷 (láo zī jiū fēn) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
96 | 请假条 (qǐng jià tiáo) – Leave request – Đơn xin nghỉ phép |
97 | 签到 (qiān dào) – Sign in – Điểm danh |
98 | 签退 (qiān tuì) – Sign out – Đăng xuất/ra về |
99 | 企业管理 (qǐ yè guǎn lǐ) – Enterprise management – Quản lý doanh nghiệp |
100 | 公司制度 (gōng sī zhì dù) – Company regulations – Quy chế công ty |
101 | 入职培训 (rù zhí péi xùn) – Onboarding training – Đào tạo hội nhập |
102 | 职业病 (zhí yè bìng) – Occupational disease – Bệnh nghề nghiệp |
103 | 工伤 (gōng shāng) – Work injury – Tai nạn lao động |
104 | 赔偿 (péi cháng) – Compensation – Bồi thường |
105 | 员工手册 (yuán gōng shǒu cè) – Employee handbook – Sổ tay nhân viên |
106 | 劳动合同法 (láo dòng hé tóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động |
107 | 工时 (gōng shí) – Working hours – Giờ làm việc |
108 | 弹性工作制 (tán xìng gōng zuò zhì) – Flexible working system – Chế độ làm việc linh hoạt |
109 | 轮班 (lún bān) – Shift work – Làm việc theo ca |
110 | 早班 (zǎo bān) – Morning shift – Ca sáng |
111 | 晚班 (wǎn bān) – Night shift – Ca đêm |
112 | 倒班 (dǎo bān) – Rotating shift – Ca xoay |
113 | 调薪 (diào xīn) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
114 | 加薪 (jiā xīn) – Salary raise – Tăng lương |
115 | 绩效奖金 (jì xiào jiǎng jīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
116 | 股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity incentive – Chế độ thưởng cổ phiếu |
117 | 职工代表 (zhí gōng dài biǎo) – Employee representative – Đại diện công nhân viên |
118 | 入职 (rù zhí) – Onboarding – Nhận việc |
119 | 离职证明 (lí zhí zhèng míng) – Resignation certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc |
120 | 员工编号 (yuán gōng biān hào) – Employee ID – Mã số nhân viên |
121 | 工牌 (gōng pái) – Work badge – Thẻ nhân viên |
122 | 考勤机 (kǎo qín jī) – Attendance machine – Máy chấm công |
123 | 指纹考勤 (zhǐ wén kǎo qín) – Fingerprint attendance – Chấm công vân tay |
124 | 人脸识别 (rén liǎn shí bié) – Face recognition – Nhận diện khuôn mặt |
125 | 工龄奖 (gōng líng jiǎng) – Seniority award – Thưởng thâm niên |
126 | 全勤奖 (quán qín jiǎng) – Full attendance award – Thưởng chuyên cần |
127 | 带薪休假 (dài xīn xiū jià) – Paid leave – Nghỉ phép có lương |
128 | 无薪假 (wú xīn jià) – Unpaid leave – Nghỉ phép không lương |
129 | 试用期工资 (shì yòng qī gōng zī) – Probation salary – Lương thử việc |
130 | 转正工资 (zhuǎn zhèng gōng zī) – Official salary – Lương chính thức |
131 | 底薪 (dǐ xīn) – Basic pay – Lương cơ bản |
132 | 年终奖 (nián zhōng jiǎng) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
133 | 工会主席 (gōng huì zhǔ xí) – Union chairman – Chủ tịch công đoàn |
134 | 职工福利 (zhí gōng fú lì) – Employee welfare – Phúc lợi nhân viên |
135 | 商业保险 (shāng yè bǎo xiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
136 | 医疗补助 (yī liáo bǔ zhù) – Medical subsidy – Trợ cấp y tế |
137 | 住房补贴 (zhù fáng bǔ tiē) – Housing subsidy – Trợ cấp nhà ở |
138 | 交通补贴 (jiāo tōng bǔ tiē) – Transportation allowance – Trợ cấp đi lại |
139 | 通讯补贴 (tōng xùn bǔ tiē) – Communication allowance – Trợ cấp điện thoại |
140 | 餐饮补助 (cān yǐn bǔ zhù) – Meal subsidy – Trợ cấp ăn uống |
141 | 独生子女补贴 (dú shēng zǐ nǚ bǔ tiē) – Only-child allowance – Trợ cấp con một |
142 | 五险一金 (wǔ xiǎn yī jīn) – Five insurances and one fund – Năm loại bảo hiểm và một quỹ |
143 | 税前工资 (shuì qián gōng zī) – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
144 | 税后工资 (shuì hòu gōng zī) – After-tax salary – Lương sau thuế |
145 | 个税起征点 (gè shuì qǐ zhēng diǎn) – Personal income tax threshold – Mức khởi điểm chịu thuế thu nhập cá nhân |
146 | 税率 (shuì lǜ) – Tax rate – Thuế suất |
147 | 扣除额 (kòu chú é) – Deduction amount – Khoản khấu trừ |
148 | 工资单 (gōng zī dān) – Payslip – Bảng lương |
149 | 银行代发 (yín háng dài fā) – Bank payroll processing – Phát lương qua ngân hàng |
150 | 劳务派遣 (láo wù pài qiǎn) – Labor dispatch – Phái cử lao động |
151 | 兼职 (jiān zhí) – Part-time job – Công việc bán thời gian |
152 | 全职 (quán zhí) – Full-time job – Công việc toàn thời gian |
153 | 合同工 (hé tóng gōng) – Contract employee – Nhân viên hợp đồng |
154 | 临时工 (lín shí gōng) – Temporary worker – Nhân viên thời vụ |
155 | 正式员工 (zhèng shì yuán gōng) – Official employee – Nhân viên chính thức |
156 | 劳务关系 (láo wù guān xì) – Labor relationship – Quan hệ lao động |
157 | 人力成本 (rén lì chéng běn) – Human cost – Chi phí nhân công |
158 | 企业年金 (qǐ yè nián jīn) – Enterprise annuity – Lương hưu doanh nghiệp |
159 | 经济补偿金 (jīng jì bǔ cháng jīn) – Economic compensation – Tiền bồi thường kinh tế |
160 | 裁员补偿 (cái yuán bǔ cháng) – Layoff compensation – Bồi thường cắt giảm nhân sự |
161 | 工龄计算 (gōng líng jì suàn) – Seniority calculation – Tính thâm niên |
162 | 离退休 (lí tuì xiū) – Retirement and resignation – Nghỉ hưu và thôi việc |
163 | 退休年龄 (tuì xiū nián líng) – Retirement age – Tuổi nghỉ hưu |
164 | 法定节假日 (fǎ dìng jié jià rì) – Legal holidays – Ngày nghỉ lễ theo quy định |
165 | 加班补助 (jiā bān bǔ zhù) – Overtime allowance – Trợ cấp tăng ca |
166 | 公司架构 (gōng sī jià gòu) – Company structure – Cơ cấu công ty |
167 | 部门 (bù mén) – Department – Bộ phận, phòng ban |
168 | 财务部 (cái wù bù) – Finance department – Phòng tài chính |
169 | 人力资源部 (rén lì zī yuán bù) – Human resources department – Phòng nhân sự |
170 | 行政部 (xíng zhèng bù) – Administration department – Phòng hành chính |
171 | 市场部 (shì chǎng bù) – Marketing department – Phòng marketing |
172 | 销售部 (xiāo shòu bù) – Sales department – Phòng kinh doanh |
173 | 采购部 (cǎi gòu bù) – Purchasing department – Phòng mua hàng |
174 | 生产部 (shēng chǎn bù) – Production department – Phòng sản xuất |
175 | 研发部 (yán fā bù) – Research & Development (R&D) – Phòng nghiên cứu và phát triển |
176 | 客服部 (kè fù bù) – Customer service department – Phòng chăm sóc khách hàng |
177 | 运营部 (yùn yíng bù) – Operations department – Phòng vận hành |
178 | 物流部 (wù liú bù) – Logistics department – Phòng hậu cần |
179 | 合伙人 (hé huǒ rén) – Partner – Đối tác |
180 | 股东 (gǔ dōng) – Shareholder – Cổ đông |
181 | 董事长 (dǒng shì zhǎng) – Chairman of the board – Chủ tịch hội đồng quản trị |
182 | 总裁 (zǒng cái) – President/CEO – Tổng giám đốc |
183 | 副总裁 (fù zǒng cái) – Vice President – Phó tổng giám đốc |
184 | 总经理 (zǒng jīng lǐ) – General Manager – Tổng giám đốc điều hành |
185 | 主管 (zhǔ guǎn) – Supervisor – Giám sát viên |
186 | 经理 (jīng lǐ) – Manager – Quản lý |
187 | 主任 (zhǔ rèn) – Director – Giám đốc |
188 | 组长 (zǔ zhǎng) – Team leader – Trưởng nhóm |
189 | 助理 (zhù lǐ) – Assistant – Trợ lý |
190 | 秘书 (mì shū) – Secretary – Thư ký |
191 | 实习生 (shí xí shēng) – Intern – Thực tập sinh |
192 | 合同制员工 (hé tóng zhì yuán gōng) – Contract employee – Nhân viên hợp đồng |
193 | 派遣员工 (pài qiǎn yuán gōng) – Dispatched employee – Nhân viên phái cử |
194 | 兼职人员 (jiān zhí rén yuán) – Part-time staff – Nhân viên bán thời gian |
195 | 试用期员工 (shì yòng qī yuán gōng) – Probationary employee – Nhân viên thử việc |
196 | 工资表 (gōng zī biǎo) – Payroll – Bảng lương |
197 | 工资结算 (gōng zī jié suàn) – Salary settlement – Thanh toán lương |
198 | 薪资调整 (xīn zī tiáo zhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
199 | 员工考核 (yuán gōng kǎo hé) – Employee assessment – Đánh giá nhân viên |
200 | 人事档案 (rén shì dàng àn) – Personnel file – Hồ sơ nhân sự |
201 | 入职手续 (rù zhí shǒu xù) – Onboarding procedures – Thủ tục nhận việc |
202 | 离职手续 (lí zhí shǒu xù) – Resignation procedures – Thủ tục nghỉ việc |
203 | 合同期满 (hé tóng qī mǎn) – Contract expiration – Hợp đồng hết hạn |
204 | 续签劳动合同 (xù qiān láo dòng hé tóng) – Renew labor contract – Gia hạn hợp đồng lao động |
205 | 解除劳动合同 (jiě chú láo dòng hé tóng) – Terminate labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
206 | 加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – Overtime application – Đơn xin làm thêm giờ |
207 | 病假证明 (bìng jià zhèng míng) – Sick leave certificate – Giấy chứng nhận nghỉ ốm |
208 | 员工满意度 (yuán gōng mǎn yì dù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
209 | 员工流失率 (yuán gōng liú shī lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
210 | 企业责任 (qǐ yè zé rèn) – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
211 | 职业发展 (zhí yè fā zhǎn) – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
212 | 公司条例 (gōng sī tiáo lì) – Company regulations – Quy định công ty |
213 | 入职培训 (rù zhí péi xùn) – Onboarding training – Đào tạo nhập môn |
214 | 离职原因 (lí zhí yuán yīn) – Reason for resignation – Lý do nghỉ việc |
215 | 解雇 (jiě gù) – Dismissal – Sa thải |
216 | 自愿离职 (zì yuàn lí zhí) – Voluntary resignation – Nghỉ việc tự nguyện |
217 | 辞职信 (cí zhí xìn) – Resignation letter – Đơn xin nghỉ việc |
218 | 无故旷工 (wú gù kuàng gōng) – Unexcused absence – Vắng mặt không lý do |
219 | 调岗申请 (diào gǎng shēn qǐng) – Job transfer application – Đơn xin điều chuyển công việc |
220 | 岗位描述 (gǎng wèi miáo shù) – Job description – Mô tả công việc |
221 | 工作考勤 (gōng zuò kǎo qín) – Work attendance – Chấm công |
222 | 考勤记录 (kǎo qín jì lù) – Attendance record – Bảng ghi chấm công |
223 | 迟到 (chí dào) – Late arrival – Đi làm muộn |
224 | 早退 (zǎo tuì) – Early leave – Về sớm |
225 | 请假制度 (qǐng jià zhì dù) – Leave policy – Chế độ nghỉ phép |
226 | 婚假 (hūn jià) – Marriage leave – Nghỉ cưới |
227 | 陪产假 (péi chǎn jià) – Paternity leave – Nghỉ thai sản cho bố |
228 | 丧假 (sāng jià) – Bereavement leave – Nghỉ tang |
229 | 工伤假 (gōng shāng jià) – Work injury leave – Nghỉ do tai nạn lao động |
230 | 社保缴纳 (shè bǎo jiǎo nà) – Social security payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
231 | 住房公积金 (zhù fáng gōng jī jīn) – Housing provident fund – Quỹ nhà ở |
232 | 医疗保险 (yī liáo bǎo xiǎn) – Medical insurance – Bảo hiểm y tế |
233 | 生育保险 (shēng yù bǎo xiǎn) – Maternity insurance – Bảo hiểm thai sản |
234 | 薪酬体系 (xīn chóu tǐ xì) – Salary structure – Hệ thống lương |
235 | 奖金制度 (jiǎng jīn zhì dù) – Bonus policy – Chính sách thưởng |
236 | 调薪机制 (diào xīn jī zhì) – Salary adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh lương |
237 | 工资扣除 (gōng zī kòu chú) – Salary deduction – Khấu trừ lương |
238 | 加班工资 (jiā bān gōng zī) – Overtime pay – Lương làm thêm giờ |
239 | 最低工资标准 (zuì dī gōng zī biāo zhǔn) – Minimum wage standard – Mức lương tối thiểu |
240 | 工资发放日 (gōng zī fā fàng rì) – Payroll date – Ngày phát lương |
241 | 双薪 (shuāng xīn) – Double salary – Lương tháng thứ 13 |
242 | 季度奖金 (jì dù jiǎng jīn) – Quarterly bonus – Thưởng theo quý |
243 | 年终考核 (nián zhōng kǎo hé) – Year-end evaluation – Đánh giá cuối năm |
244 | 升职加薪 (shēng zhí jiā xīn) – Promotion and salary increase – Thăng chức và tăng lương |
245 | 公司文化 (gōng sī wén huà) – Company culture – Văn hóa công ty |
246 | 职场礼仪 (zhí chǎng lǐ yí) – Workplace etiquette – Nghi thức nơi làm việc |
247 | 职业规划 (zhí yè guī huà) – Career planning – Kế hoạch nghề nghiệp |
248 | 晋升机会 (jìn shēng jī huì) – Promotion opportunity – Cơ hội thăng tiến |
249 | 管理培训 (guǎn lǐ péi xùn) – Management training – Đào tạo quản lý |
250 | 领导能力 (lǐng dǎo néng lì) – Leadership skills – Kỹ năng lãnh đạo |
251 | 沟通技巧 (gōu tōng jì qiǎo) – Communication skills – Kỹ năng giao tiếp |
252 | 时间管理 (shí jiān guǎn lǐ) – Time management – Quản lý thời gian |
253 | 工作效率 (gōng zuò xiào lǜ) – Work efficiency – Hiệu suất công việc |
254 | 员工激励 (yuán gōng jī lì) – Employee motivation – Tạo động lực cho nhân viên |
255 | 职业倦怠 (zhí yè juàn dài) – Job burnout – Kiệt sức trong công việc |
256 | 心理辅导 (xīn lǐ fǔ dǎo) – Psychological counseling – Tư vấn tâm lý |
257 | 企业文化建设 (qǐ yè wén huà jiàn shè) – Corporate culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
258 | 员工满意度调查 (yuán gōng mǎn yì dù diào chá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
259 | 人才招聘 (rén cái zhāo pìn) – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
260 | 招聘流程 (zhāo pìn liú chéng) – Recruitment process – Quy trình tuyển dụng |
261 | 面试技巧 (miàn shì jì qiǎo) – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn |
262 | 试用期评估 (shì yòng qī píng gū) – Probation evaluation – Đánh giá thử việc |
263 | 员工流动率 (yuán gōng liú dòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nhân sự thay đổi |
264 | 离职访谈 (lí zhí fǎng tán) – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
265 | 保密协议 (bǎo mì xié yì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật |
266 | 竞业禁止 (jìng yè jìn zhǐ) – Non-compete agreement – Thỏa thuận không cạnh tranh |
267 | 劳动仲裁 (láo dòng zhòng cái) – Labor arbitration – Trọng tài lao động |
268 | 工会组织 (gōng huì zǔ zhī) – Trade union organization – Tổ chức công đoàn |
269 | 员工申诉 (yuán gōng shēn sù) – Employee complaint – Khiếu nại của nhân viên |
270 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
271 | 人事管理系统 (rén shì guǎn lǐ xì tǒng) – HR management system – Hệ thống quản lý nhân sự |
272 | 电子考勤 (diàn zǐ kǎo qín) – Electronic attendance – Chấm công điện tử |
273 | 薪资计算 (xīn zī jì suàn) – Salary calculation – Tính toán lương |
274 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
275 | 劳动保险 (láo dòng bǎo xiǎn) – Labor insurance – Bảo hiểm lao động |
276 | 工伤认定 (gōng shāng rèn dìng) – Work injury identification – Xác định tai nạn lao động |
277 | 健康体检 (jiàn kāng tǐ jiǎn) – Health check-up – Khám sức khỏe |
278 | 安全培训 (ān quán péi xùn) – Safety training – Đào tạo an toàn |
279 | 职业病防治 (zhí yè bìng fáng zhì) – Occupational disease prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp |
280 | 消防演习 (xiāo fáng yǎn xí) – Fire drill – Diễn tập phòng cháy chữa cháy |
281 | 突发事件应对 (tū fā shì jiàn yìng duì) – Emergency response – Ứng phó sự cố khẩn cấp |
282 | 工作满意度 (gōng zuò mǎn yì dù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
283 | 团队建设 (tuán duì jiàn shè) – Team building – Xây dựng đội ngũ |
284 | 培训课程 (péi xùn kè chéng) – Training course – Khóa đào tạo |
285 | 职业技能提升 (zhí yè jì néng tí shēng) – Professional skills improvement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
286 | 多元化与包容性 (duō yuán huà yǔ bāo róng xìng) – Diversity and inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
287 | 远程办公 (yuǎn chéng bàn gōng) – Remote work – Làm việc từ xa |
288 | 弹性工作制 (tán xìng gōng zuò zhì) – Flexible work schedule – Chế độ làm việc linh hoạt |
289 | 绩效改进计划 (jì xiào gǎi jìn jì huà) – Performance improvement plan (PIP) – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
290 | 员工福利计划 (yuán gōng fú lì jì huà) – Employee benefits plan – Chương trình phúc lợi nhân viên |
291 | 工龄 (gōng líng) – Years of service – Thâm niên làm việc |
292 | 劳动合同期 (láo dòng hé tóng qī) – Labor contract period – Thời hạn hợp đồng lao động |
293 | 工伤补偿 (gōng shāng bǔ cháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
294 | 员工考核 (yuán gōng kǎo hé) – Employee evaluation – Đánh giá nhân viên |
295 | 考核标准 (kǎo hé biāo zhǔn) – Evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
296 | 关键绩效指标 (guān jiàn jì xiào zhǐ biāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
297 | 目标管理 (mù biāo guǎn lǐ) – Objective management – Quản lý mục tiêu |
298 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
299 | 加班审批 (jiā bān shěn pī) – Overtime approval – Phê duyệt làm thêm giờ |
300 | 差旅费用 (chā lǚ fèi yòng) – Travel expenses – Chi phí công tác |
301 | 员工补贴 (yuán gōng bǔ tiē) – Employee allowance – Trợ cấp nhân viên |
302 | 节日福利 (jié rì fú lì) – Holiday benefits – Phúc lợi ngày lễ |
303 | 年终奖金 (nián zhōng jiǎng jīn) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
304 | 培训发展 (péi xùn fā zhǎn) – Training and development – Đào tạo và phát triển |
305 | 职业成长 (zhí yè chéng zhǎng) – Career growth – Phát triển nghề nghiệp |
306 | 学习曲线 (xué xí qū xiàn) – Learning curve – Đường cong học tập |
307 | 人才储备 (rén cái chǔ bèi) – Talent pool – Nguồn nhân tài dự trữ |
308 | 人才梯队建设 (rén cái tī duì jiàn shè) – Talent pipeline development – Xây dựng đội ngũ nhân tài |
309 | 绩效反馈 (jì xiào fǎn kuì) – Performance feedback – Phản hồi hiệu suất |
310 | 职业转换 (zhí yè zhuǎn huàn) – Career transition – Chuyển đổi nghề nghiệp |
311 | 内部晋升 (nèi bù jìn shēng) – Internal promotion – Thăng tiến nội bộ |
312 | 组织架构 (zǔ zhī jià gòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
313 | 薪资谈判 (xīn zī tán pàn) – Salary negotiation – Đàm phán lương |
314 | 转正 (zhuǎn zhèng) – Becoming a permanent employee – Chuyển sang nhân viên chính thức |
315 | 弹性福利 (tán xìng fú lì) – Flexible benefits – Phúc lợi linh hoạt |
316 | 股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity incentive – Cổ phiếu khuyến khích |
317 | 职位空缺 (zhí wèi kōng quē) – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
318 | 人才竞争 (rén cái jìng zhēng) – Talent competition – Cạnh tranh nhân sự |
319 | 离职风险 (lí zhí fēng xiǎn) – Resignation risk – Rủi ro nghỉ việc |
320 | 人力资源外包 (rén lì zī yuán wài bāo) – HR outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
321 | 薪酬保密 (xīn chóu bǎo mì) – Salary confidentiality – Bảo mật lương |
322 | 企业忠诚度 (qǐ yè zhōng chéng dù) – Corporate loyalty – Mức độ trung thành với doanh nghiệp |
323 | 劳动争议 (láo dòng zhēng yì) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
324 | 法律合规 (fǎ lǜ hé guī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
325 | 社会保险基金 (shè huì bǎo xiǎn jī jīn) – Social insurance fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
326 | 个税扣除 (gè shuì kòu chú) – Personal tax deduction – Khấu trừ thuế thu nhập cá nhân |
327 | 远程招聘 (yuǎn chéng zhāo pìn) – Remote recruitment – Tuyển dụng từ xa |
328 | 虚拟团队 (xū nǐ tuán duì) – Virtual team – Đội ngũ làm việc trực tuyến |
329 | 员工满意度提升 (yuán gōng mǎn yì dù tí shēng) – Employee satisfaction improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên |
330 | 心理安全感 (xīn lǐ ān quán gǎn) – Psychological safety – Cảm giác an toàn tâm lý |
331 | 用工形式 (yòng gōng xíng shì) – Employment type – Hình thức tuyển dụng |
332 | 全职员工 (quán zhí yuán gōng) – Full-time employee – Nhân viên toàn thời gian |
333 | 兼职员工 (jiān zhí yuán gōng) – Part-time employee – Nhân viên bán thời gian |
334 | 合同工 (hé tóng gōng) – Contract worker – Nhân viên hợp đồng |
335 | 正式员工 (zhèng shì yuán gōng) – Permanent employee – Nhân viên chính thức |
336 | 社保缴纳 (shè bǎo jiǎo nà) – Social security contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
337 | 公积金提取 (gōng jī jīn tí qǔ) – Housing fund withdrawal – Rút quỹ nhà ở |
338 | 养老保险 (yǎng lǎo bǎo xiǎn) – Pension insurance – Bảo hiểm hưu trí |
339 | 加班工资 (jiā bān gōng zī) – Overtime pay – Lương tăng ca |
340 | 工时制度 (gōng shí zhì dù) – Working hours system – Chế độ giờ làm việc |
341 | 排班表 (pái bān biǎo) – Work schedule – Lịch làm việc |
342 | 陪产假 (péi chǎn jià) – Paternity leave – Nghỉ thai sản cho cha |
343 | 无薪假 (wú xīn jià) – Unpaid leave – Nghỉ không lương |
344 | 离职补偿 (lí zhí bǔ cháng) – Severance compensation – Trợ cấp thôi việc |
345 | 裁员 (cái yuán) – Layoff – Sa thải nhân viên |
346 | 解雇 (jiě gù) – Dismissal – Đuổi việc |
347 | 辞职 (cí zhí) – Resignation – Tự nghỉ việc |
348 | 补充医疗保险 (bǔ chōng yī liáo bǎo xiǎn) – Supplementary medical insurance – Bảo hiểm y tế bổ sung |
349 | 股权分配 (gǔ quán fēn pèi) – Equity distribution – Phân chia cổ phần |
350 | 期权激励 (qī quán jī lì) – Stock option incentive – Quyền chọn cổ phiếu |
351 | 年度调薪 (nián dù tiáo xīn) – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm |
352 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority pay – Lương thâm niên |
353 | 职业发展通道 (zhí yè fā zhǎn tōng dào) – Career development path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
354 | 员工晋升 (yuán gōng jìn shēng) – Employee promotion – Thăng tiến nhân viên |
355 | 人才测评 (rén cái cè píng) – Talent assessment – Đánh giá nhân tài |
356 | 心理测评 (xīn lǐ cè píng) – Psychological assessment – Đánh giá tâm lý |
357 | 绩效改进 (jì xiào gǎi jìn) – Performance improvement – Cải thiện hiệu suất |
358 | 组织发展 (zǔ zhī fā zhǎn) – Organizational development – Phát triển tổ chức |
359 | 领导力培养 (lǐng dǎo lì péi yǎng) – Leadership development – Đào tạo năng lực lãnh đạo |
360 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
361 | 文化融合 (wén huà róng hé) – Cultural integration – Hội nhập văn hóa |
362 | 远程工作政策 (yuǎn chéng gōng zuò zhèng cè) – Remote work policy – Chính sách làm việc từ xa |
363 | 灵活用工 (líng huó yòng gōng) – Flexible employment – Tuyển dụng linh hoạt |
364 | 岗位职责 (gǎng wèi zhí zé) – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
365 | 职位描述 (zhí wèi miáo shù) – Job description – Mô tả công việc |
366 | 校园招聘 (xiào yuán zhāo pìn) – Campus recruitment – Tuyển dụng sinh viên |
367 | 社招 (shè zhāo) – Social recruitment – Tuyển dụng xã hội |
368 | 猎头招聘 (liè tóu zhāo pìn) – Headhunting recruitment – Tuyển dụng săn đầu người |
369 | 雇主品牌 (gù zhǔ pǐn pái) – Employer branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
370 | 招聘广告 (zhāo pìn guǎng gào) – Job advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
371 | 简历筛选 (jiǎn lì shāi xuǎn) – Resume screening – Sàng lọc hồ sơ |
372 | 人才库 (rén cái kù) – Talent pool – Cơ sở dữ liệu nhân tài |
373 | 心理测验 (xīn lǐ cè yàn) – Psychological test – Bài kiểm tra tâm lý |
374 | 能力评估 (néng lì píng gū) – Competency assessment – Đánh giá năng lực |
375 | 员工忠诚度 (yuán gōng zhōng chéng dù) – Employee loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
376 | 组织氛围 (zǔ zhī fēn wéi) – Organizational climate – Bầu không khí tổ chức |
377 | 企业文化建设 (qǐ yè wén huà jiàn shè) – Corporate culture development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
378 | 团队协作 (tuán duì xié zuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
379 | 人际关系 (rén jì guān xì) – Interpersonal relationships – Quan hệ giữa các cá nhân |
380 | 工作动机 (gōng zuò dòng jī) – Work motivation – Động lực làm việc |
381 | 激励机制 (jī lì jī zhì) – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích |
382 | 培训体系 (péi xùn tǐ xì) – Training system – Hệ thống đào tạo |
383 | 企业内训 (qǐ yè nèi xùn) – Corporate internal training – Đào tạo nội bộ doanh nghiệp |
384 | 外部培训 (wài bù péi xùn) – External training – Đào tạo bên ngoài |
385 | 职业发展路径 (zhí yè fā zhǎn lù jìng) – Career development path – Lộ trình phát triển sự nghiệp |
386 | 继任者计划 (jì rèn zhě jì huà) – Succession planning – Kế hoạch kế nhiệm |
387 | 人才梯队 (rén cái tī duì) – Talent pipeline – Nguồn nhân lực kế cận |
388 | 高潜人才 (gāo qián rén cái) – High-potential talent – Nhân tài tiềm năng cao |
389 | 领导力发展 (lǐng dǎo lì fā zhǎn) – Leadership development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
390 | 绩效管理 (jì xiào guǎn lǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất |
391 | 关键人才 (guān jiàn rén cái) – Key talent – Nhân sự quan trọng |
392 | 组织变革 (zǔ zhī biàn gé) – Organizational change – Thay đổi tổ chức |
393 | 裁员计划 (cái yuán jì huà) – Layoff plan – Kế hoạch cắt giảm nhân sự |
394 | 经济补偿 (jīng jì bǔ cháng) – Economic compensation – Bồi thường kinh tế |
395 | 岗位轮换 (gǎng wèi lún huàn) – Job rotation – Luân chuyển công việc |
396 | 工作分析 (gōng zuò fēn xī) – Job analysis – Phân tích công việc |
397 | 薪酬结构 (xīn chóu jié gòu) – Salary structure – Cấu trúc lương |
398 | 奖金制度 (jiǎng jīn zhì dù) – Bonus system – Hệ thống thưởng |
399 | 绩效工资 (jì xiào gōng zī) – Performance-based pay – Lương theo hiệu suất |
400 | 企业福利 (qǐ yè fú lì) – Corporate benefits – Phúc lợi doanh nghiệp |
401 | 劳动争议仲裁 (láo dòng zhēng yì zhòng cái) – Labor dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp lao động |
402 | 远程办公 (yuǎn chéng bàng gōng) – Remote work – Làm việc từ xa |
403 | 聘用协议 (pìn yòng xié yì) – Employment agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
404 | 考勤制度 (kǎo qín zhì dù) – Attendance system – Hệ thống chấm công |
405 | 出勤率 (chū qín lǜ) – Attendance rate – Tỷ lệ đi làm |
406 | 迟到早退 (chí dào zǎo tuì) – Late arrival and early leave – Đi trễ về sớm |
407 | 请假制度 (qǐng jià zhì dù) – Leave policy – Chính sách nghỉ phép |
408 | 工时计算 (gōng shí jì suàn) – Working hours calculation – Tính toán giờ làm việc |
409 | 加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – Overtime application – Đơn xin tăng ca |
410 | 夜班补贴 (yè bān bǔ tiē) – Night shift allowance – Phụ cấp ca đêm |
411 | 薪资核算 (xīn zī hé suàn) – Salary calculation – Tính toán lương |
412 | 税前工资 (shuì qián gōng zī) – Gross salary – Lương trước thuế |
413 | 税后工资 (shuì hòu gōng zī) – Net salary – Lương sau thuế |
414 | 工资单 (gōng zī dān) – Payroll slip – Phiếu lương |
415 | 薪酬外包 (xīn chóu wài bāo) – Payroll outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ trả lương |
416 | 工龄补贴 (gōng líng bǔ tiē) – Seniority allowance – Phụ cấp thâm niên |
417 | 能力模型 (néng lì mó xíng) – Competency model – Mô hình năng lực |
418 | 胜任力 (shèng rèn lì) – Competency – Năng lực đáp ứng công việc |
419 | 员工敬业度 (yuán gōng jìng yè dù) – Employee engagement – Mức độ gắn kết nhân viên |
420 | 职级体系 (zhí jí tǐ xì) – Job grading system – Hệ thống phân cấp chức vụ |
421 | 晋升标准 (jìn shēng biāo zhǔn) – Promotion criteria – Tiêu chuẩn thăng chức |
422 | 人才测评工具 (rén cái cè píng gōng jù) – Talent assessment tools – Công cụ đánh giá nhân tài |
423 | 关键岗位 (guān jiàn gǎng wèi) – Key positions – Vị trí chủ chốt |
424 | 业务流程优化 (yè wù liú chéng yōu huà) – Business process optimization – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh |
425 | 培训需求分析 (péi xùn xū qiú fēn xī) – Training needs analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo |
426 | 在线学习平台 (zài xiàn xué xí píng tái) – Online learning platform – Nền tảng học tập trực tuyến |
427 | 课程开发 (kè chéng kāi fā) – Course development – Phát triển khóa học |
428 | 导师制度 (dǎo shī zhì dù) – Mentorship system – Hệ thống cố vấn |
429 | 职业规划 (zhí yè guī huà) – Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
430 | 晋升通道 (jìn shēng tōng dào) – Promotion pathway – Lộ trình thăng tiến |
431 | 人才引进 (rén cái yǐn jìn) – Talent introduction – Thu hút nhân tài |
432 | 全球招聘 (quán qiú zhāo pìn) – Global recruitment – Tuyển dụng toàn cầu |
433 | 跨文化管理 (kuà wén huà guǎn lǐ) – Cross-cultural management – Quản lý đa văn hóa |
434 | 雇佣关系 (gù yōng guān xì) – Employment relationship – Quan hệ lao động |
435 | 劳资纠纷 (láo zī jiū fēn) – Labor disputes – Tranh chấp lao động |
436 | 企业治理 (qǐ yè zhì lǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
437 | 劳工权益 (láo gōng quán yì) – Labor rights – Quyền lợi người lao động |
438 | 离职面谈 (lí zhí miàn tán) – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
439 | 人力资源分析 (rén lì zī yuán fēn xī) – HR analytics – Phân tích nhân sự |
440 | 人力资本投资 (rén lì zī běn tóu zī) – Human capital investment – Đầu tư vào vốn nhân lực |
441 | 数据驱动决策 (shù jù qū dòng jué cè) – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
442 | 岗位评估 (gǎng wèi píng gū) – Job evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
443 | 组织效能 (zǔ zhī xiào néng) – Organizational effectiveness – Hiệu quả tổ chức |
444 | 工作职责 (gōng zuò zhí zé) – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
445 | 试用期管理 (shì yòng qī guǎn lǐ) – Probation management – Quản lý thử việc |
446 | 目标设定 (mù biāo shè dìng) – Goal setting – Thiết lập mục tiêu |
447 | 工作量分析 (gōng zuò liàng fēn xī) – Workload analysis – Phân tích khối lượng công việc |
448 | 雇佣合同 (gù yōng hé tóng) – Employment contract – Hợp đồng tuyển dụng |
449 | 解雇程序 (jiě gù chéng xù) – Dismissal procedure – Quy trình sa thải |
450 | 绩效激励 (jì xiào jī lì) – Performance incentives – Khuyến khích hiệu suất |
451 | 工作轮岗 (gōng zuò lún gǎng) – Job rotation – Luân phiên công việc |
452 | 领导能力培养 (lǐng dǎo néng lì péi yǎng) – Leadership training – Đào tạo lãnh đạo |
453 | 团队管理 (tuán duì guǎn lǐ) – Team management – Quản lý đội nhóm |
454 | 多样性管理 (duō yàng xìng guǎn lǐ) – Diversity management – Quản lý sự đa dạng |
455 | 薪资结构优化 (xīn zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc lương |
456 | 员工激励方案 (yuán gōng jī lì fāng àn) – Employee incentive plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
457 | 核心竞争力 (hé xīn jìng zhēng lì) – Core competency – Năng lực cốt lõi |
458 | 培训课程开发 (péi xùn kè chéng kāi fā) – Training course development – Phát triển khóa đào tạo |
459 | 岗位胜任力 (gǎng wèi shèng rèn lì) – Job competency – Năng lực vị trí |
460 | 企业战略 (qǐ yè zhàn lüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
461 | 组织氛围调查 (zǔ zhī fēn wéi diào chá) – Organizational climate survey – Khảo sát môi trường làm việc |
462 | 管理风格 (guǎn lǐ fēng gé) – Management style – Phong cách quản lý |
463 | 数字化人力资源 (shù zì huà rén lì zī yuán) – Digital HR – Nhân sự số hóa |
464 | 人才管理系统 (rén cái guǎn lǐ xì tǒng) – Talent management system – Hệ thống quản lý nhân tài |
465 | 知识管理 (zhī shì guǎn lǐ) – Knowledge management – Quản lý tri thức |
466 | 工作场所安全 (gōng zuò chǎng suǒ ān quán) – Workplace safety – An toàn nơi làm việc |
467 | 员工关系管理 (yuán gōng guān xì guǎn lǐ) – Employee relations management – Quản lý quan hệ nhân viên |
468 | 劳务派遣 (láo wù pài qiǎn) – Labor dispatch – Điều phối lao động |
469 | 人力资源共享中心 (rén lì zī yuán gòng xiǎng zhōng xīn) – HR shared services center – Trung tâm nhân sự chung |
470 | 绩效目标设定 (jì xiào mù biāo shè dìng) – Performance goal setting – Thiết lập mục tiêu hiệu suất |
471 | 学习与发展 (xué xí yǔ fā zhǎn) – Learning and development – Học tập và phát triển |
472 | 薪资外部竞争力 (xīn zī wài bù jìng zhēng lì) – External salary competitiveness – Tính cạnh tranh của lương bên ngoài |
473 | 社保缴纳 (shè bǎo jiǎo nà) – Social security contributions – Đóng bảo hiểm xã hội |
474 | 职业倦怠 (zhí yè juàn dài) – Job burnout – Kiệt sức nghề nghiệp |
475 | 企业价值观 (qǐ yè jià zhí guān) – Corporate values – Giá trị doanh nghiệp |
476 | 离职管理 (lí zhí guǎn lǐ) – Resignation management – Quản lý nghỉ việc |
477 | 人才吸引 (rén cái xī yǐn) – Talent attraction – Thu hút nhân tài |
478 | 员工忠诚度计划 (yuán gōng zhōng chéng dù jì huà) – Employee loyalty program – Chương trình trung thành của nhân viên |
479 | 团队凝聚力 (tuán duì níng jù lì) – Team cohesion – Sự gắn kết đội nhóm |
480 | 人才库 (rén cái kù) – Talent pool – Kho dữ liệu nhân tài |
481 | 岗位要求 (gǎng wèi yāo qiú) – Job requirements – Yêu cầu công việc |
482 | 职位发布 (zhí wèi fā bù) – Job posting – Đăng tin tuyển dụng |
483 | 背调 (bèi diào) – Background check – Kiểm tra lý lịch |
484 | 正式录用 (zhèng shì lù yòng) – Official employment – Tuyển dụng chính thức |
485 | 人力资源规划 (rén lì zī yuán guī huà) – HR planning – Hoạch định nhân sự |
486 | 组织文化 (zǔ zhī wén huà) – Organizational culture – Văn hóa tổ chức |
487 | 企业使命 (qǐ yè shǐ mìng) – Corporate mission – Sứ mệnh doanh nghiệp |
488 | 愿景目标 (yuàn jǐng mù biāo) – Vision and goals – Tầm nhìn và mục tiêu |
489 | 核心价值观 (hé xīn jià zhí guān) – Core values – Giá trị cốt lõi |
490 | 培训预算 (péi xùn yù suàn) – Training budget – Ngân sách đào tạo |
491 | 考核标准 (kǎo hé biāo zhǔn) – Appraisal criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
492 | 员工流失率 (yuán gōng liú shī lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
493 | 薪酬体系 (xīn chóu tǐ xì) – Compensation system – Hệ thống lương thưởng |
494 | 工资结构 (gōng zī jié gòu) – Salary structure – Cấu trúc lương |
495 | 社保公积金 (shè bǎo gōng jī jīn) – Social security and housing fund – Bảo hiểm xã hội và quỹ nhà ở |
496 | 员工津贴 (yuán gōng jīn tiē) – Employee allowance – Trợ cấp nhân viên |
497 | 健康保险 (jiàn kāng bǎo xiǎn) – Health insurance – Bảo hiểm y tế |
498 | 陪产假 (péi chǎn jià) – Paternity leave – Nghỉ thai sản cho nam |
499 | 加班费 (jiā bān fèi) – Overtime pay – Lương tăng ca |
500 | 工伤赔偿 (gōng shāng péi cháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
501 | 离职补偿 (lí zhí bǔ cháng) – Severance compensation – Bồi thường nghỉ việc |
502 | 无固定期限合同 (wú gù dìng qī xiàn hé tóng) – Indefinite contract – Hợp đồng không thời hạn |
503 | 固定期限合同 (gù dìng qī xiàn hé tóng) – Fixed-term contract – Hợp đồng có thời hạn |
504 | 远程办公 (yuǎn chéng bàngōng) – Remote work – Làm việc từ xa |
505 | 人力资本 (rén lì zī běn) – Human capital – Vốn nhân lực |
506 | 人才流动 (rén cái liú dòng) – Talent mobility – Sự dịch chuyển nhân tài |
507 | 职业生涯规划 (zhí yè shēng yá guī huà) – Career planning – Hoạch định sự nghiệp |
508 | 岗位空缺 (gǎng wèi kōng quē) – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
509 | 外部招聘 (wài bù zhāo pìn) – External recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
510 | 猎头服务 (liè tóu fú wù) – Headhunting service – Dịch vụ săn đầu người |
511 | 求职信 (qiú zhí xìn) – Cover letter – Thư xin việc |
512 | 工作经历 (gōng zuò jīng lì) – Work experience – Kinh nghiệm làm việc |
513 | 组织行为学 (zǔ zhī xíng wéi xué) – Organizational behavior – Hành vi tổ chức |
514 | 团队合作 (tuán duì hé zuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
515 | 工作氛围 (gōng zuò fēn wéi) – Work atmosphere – Môi trường làm việc |
516 | 员工发展 (yuán gōng fā zhǎn) – Employee development – Phát triển nhân viên |
517 | 核心员工 (hé xīn yuán gōng) – Key employees – Nhân viên nòng cốt |
518 | 人才梯队 (rén cái tī duì) – Talent pipeline – Hệ thống nhân tài kế cận |
519 | 创新管理 (chuàng xīn guǎn lǐ) – Innovation management – Quản lý đổi mới |
520 | 人事变动 (rén shì biàn dòng) – Personnel changes – Biến động nhân sự |
521 | 工作与生活平衡 (gōng zuò yǔ shēng huó píng héng) – Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
522 | 人才培养 (rén cái péi yǎng) – Talent development – Phát triển nhân tài |
523 | 企业再培训 (qǐ yè zài péi xùn) – Corporate retraining – Đào tạo lại trong doanh nghiệp |
524 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
525 | 加薪制度 (jiā xīn zhì dù) – Salary increment policy – Chính sách tăng lương |
526 | 招聘广告 (zhāo pìn guǎng gào) – Recruitment advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
527 | 组织调整 (zǔ zhī tiáo zhěng) – Organizational restructuring – Điều chỉnh tổ chức |
528 | 试用期考核 (shì yòng qī kǎo hé) – Probation assessment – Đánh giá thử việc |
529 | 职业健康 (zhí yè jiàn kāng) – Occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp |
530 | 组织沟通 (zǔ zhī gōu tōng) – Organizational communication – Giao tiếp trong tổ chức |
531 | 劳动争议调解 (láo dòng zhēng yì tiáo jiě) – Labor dispute mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
532 | 职业发展机会 (zhí yè fā zhǎn jī huì) – Career development opportunities – Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
533 | 员工奖惩制度 (yuán gōng jiǎng chéng zhì dù) – Employee reward and punishment system – Hệ thống thưởng phạt nhân viên |
534 | 出勤管理 (chū qín guǎn lǐ) – Attendance management – Quản lý điểm danh |
535 | 员工流动性 (yuán gōng liú dòng xìng) – Employee mobility – Tính linh động của nhân viên |
536 | 工时制度 (gōng shí zhì dù) – Working hours system – Hệ thống giờ làm việc |
537 | 职工福利 (zhí gōng fú lì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
538 | 敬业精神 (jìng yè jīng shén) – Professional dedication – Tinh thần tận tụy trong công việc |
539 | 人事档案 (rén shì dàng àn) – Personnel files – Hồ sơ nhân sự |
540 | 劳动力市场 (láo dòng lì shì chǎng) – Labor market – Thị trường lao động |
541 | 社会保障 (shè huì bǎo zhàng) – Social security – An sinh xã hội |
542 | 带薪病假 (dài xīn bìng jià) – Paid sick leave – Nghỉ ốm có lương |
543 | 加班政策 (jiā bān zhèng cè) – Overtime policy – Chính sách làm thêm giờ |
544 | 劳动法规 (láo dòng fǎ guī) – Labor regulations – Quy định lao động |
545 | 人才战略 (rén cái zhàn lüè) – Talent strategy – Chiến lược nhân tài |
546 | 员工激励 (yuán gōng jī lì) – Employee motivation – Động viên nhân viên |
547 | 绩效面谈 (jì xiào miàn tán) – Performance review meeting – Buổi đánh giá hiệu suất |
548 | 薪酬调整 (xīn chóu tiáo zhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
549 | 岗位轮换 (gǎng wèi lún huàn) – Job rotation – Luân chuyển vị trí |
550 | 企业文化适应 (qǐ yè wén huà shì yìng) – Corporate culture adaptation – Thích nghi với văn hóa doanh nghiệp |
551 | 内部沟通 (nèi bù gōu tōng) – Internal communication – Giao tiếp nội bộ |
552 | 员工敬业度 (yuán gōng jìng yè dù) – Employee engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
553 | 工资谈判 (gōng zī tán pàn) – Salary negotiation – Đàm phán lương |
554 | 解雇通知 (jiě gù tōng zhī) – Termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
555 | 人才储备 (rén cái chǔ bèi) – Talent reserve – Dự trữ nhân tài |
556 | 公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
557 | 职业资格 (zhí yè zī gé) – Professional qualification – Chứng chỉ hành nghề |
558 | 离职手续 (lí zhí shǒu xù) – Resignation procedure – Thủ tục nghỉ việc |
559 | 退休计划 (tuì xiū jì huà) – Retirement plan – Kế hoạch nghỉ hưu |
560 | 团队建设 (tuán duì jiàn shè) – Team building – Xây dựng đội nhóm |
561 | 非正式沟通 (fēi zhèng shì gōu tōng) – Informal communication – Giao tiếp không chính thức |
562 | 人事调动 (rén shì diào dòng) – Personnel transfer – Điều động nhân sự |
563 | 职场心理学 (zhí chǎng xīn lǐ xué) – Workplace psychology – Tâm lý học nơi làm việc |
564 | 兼职招聘 (jiān zhí zhāo pìn) – Part-time recruitment – Tuyển dụng bán thời gian |
565 | 劳动合同期限 (láo dòng hé tóng qī xiàn) – Labor contract duration – Thời hạn hợp đồng lao động |
566 | 违规解雇 (wéi guī jiě gù) – Unlawful dismissal – Sa thải trái luật |
567 | 年度考核 (nián dù kǎo hé) – Annual appraisal – Đánh giá hàng năm |
568 | 薪资福利 (xīn zī fú lì) – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
569 | 团队绩效 (tuán duì jì xiào) – Team performance – Hiệu suất nhóm |
570 | 员工入职 (yuán gōng rù zhí) – Employee onboarding – Quy trình hội nhập nhân viên |
571 | 解雇补偿 (jiě gù bǔ cháng) – Severance compensation – Bồi thường khi sa thải |
572 | 工会组织 (gōng huì zǔ zhī) – Labor union – Công đoàn |
573 | 员工申诉 (yuán gōng shēn sù) – Employee grievance – Khiếu nại của nhân viên |
574 | 绩效指标 (jì xiào zhǐ biāo) – Performance indicators – Chỉ số hiệu suất |
575 | 管理者培训 (guǎn lǐ zhě péi xùn) – Manager training – Đào tạo quản lý |
576 | 试用期政策 (shì yòng qī zhèng cè) – Probation policy – Chính sách thử việc |
577 | 劳动法规遵从 (láo dòng fǎ guī zūn cóng) – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
578 | 关键岗位 (guān jiàn gǎng wèi) – Key positions – Vị trí quan trọng |
579 | 技能提升 (jì néng tí shēng) – Skill enhancement – Nâng cao kỹ năng |
580 | 员工敬业 (yuán gōng jìng yè) – Employee commitment – Sự tận tụy của nhân viên |
581 | 短期激励 (duǎn qī jī lì) – Short-term incentives – Khuyến khích ngắn hạn |
582 | 长期激励 (cháng qī jī lì) – Long-term incentives – Khuyến khích dài hạn |
583 | 战略性人力资源 (zhàn lüè xìng rén lì zī yuán) – Strategic HR – Nhân sự chiến lược |
584 | 岗位职责描述 (gǎng wèi zhí zé miáo shù) – Job description – Mô tả công việc |
585 | 内部推荐 (nèi bù tuī jiàn) – Internal referral – Giới thiệu nội bộ |
586 | 心理健康支持 (xīn lǐ jiàn kāng zhī chí) – Mental health support – Hỗ trợ sức khỏe tinh thần |
587 | 员工离职率 (yuán gōng lí zhí lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
588 | 晋升路径 (jìn shēng lù jìng) – Promotion path – Lộ trình thăng tiến |
589 | 劳动争议 (láo dòng zhēng yì) – Labor disputes – Tranh chấp lao động |
590 | 考勤记录 (kǎo qín jì lù) – Attendance records – Hồ sơ chấm công |
591 | 员工援助计划 (yuán gōng yuán zhù jì huà) – Employee assistance program (EAP) – Chương trình hỗ trợ nhân viên |
592 | 公司规章制度 (gōng sī guī zhāng zhì dù) – Company regulations – Quy chế công ty |
593 | 团队沟通技巧 (tuán duì gōu tōng jì qiǎo) – Team communication skills – Kỹ năng giao tiếp nhóm |
594 | 工作职责调整 (gōng zuò zhí zé tiáo zhěng) – Job responsibility adjustment – Điều chỉnh trách nhiệm công việc |
595 | 裁员补偿 (cái yuán bǔ cháng) – Redundancy compensation – Bồi thường khi cắt giảm nhân sự |
596 | 团队协作 (tuán duì xié zuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
597 | 企业目标 (qǐ yè mù biāo) – Corporate goals – Mục tiêu doanh nghiệp |
598 | 劳务外包 (láo wù wài bāo) – Labor outsourcing – Gia công lao động |
599 | 外包管理 (wài bāo guǎn lǐ) – Outsourcing management – Quản lý thuê ngoài |
600 | 员工休假 (yuán gōng xiū jià) – Employee leave – Nghỉ phép nhân viên |
601 | 人才流失 (rén cái liú shī) – Talent attrition – Mất nhân tài |
602 | 组织结构调整 (zǔ zhī jié gòu tiáo zhěng) – Organizational restructuring – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
603 | 工作满意度 (gōng zuò mǎn yì dù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
604 | 远程办公政策 (yuǎn chéng bàn gōng zhèng cè) – Remote work policy – Chính sách làm việc từ xa |
605 | 劳动力管理 (láo dòng lì guǎn lǐ) – Workforce management – Quản lý lực lượng lao động |
606 | 企业培训计划 (qǐ yè péi xùn jì huà) – Corporate training program – Chương trình đào tạo doanh nghiệp |
607 | 薪资核算 (xīn zī hé suàn) – Payroll accounting – Tính toán lương |
608 | 企业文化塑造 (qǐ yè wén huà sù zào) – Corporate culture shaping – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
609 | 求职面试 (qiú zhí miàn shì) – Job interview – Phỏng vấn xin việc |
610 | 员工关系管理 (yuán gōng guān xì guǎn lǐ) – Employee relationship management – Quản lý quan hệ nhân viên |
611 | 绩效提升计划 (jì xiào tí shēng jì huà) – Performance improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
612 | 员工发展计划 (yuán gōng fā zhǎn jì huà) – Employee development plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
613 | 组织目标 (zǔ zhī mù biāo) – Organizational goals – Mục tiêu tổ chức |
614 | 招聘渠道 (zhāo pìn qú dào) – Recruitment channels – Kênh tuyển dụng |
615 | 社交招聘 (shè jiāo zhāo pìn) – Social recruitment – Tuyển dụng qua mạng xã hội |
616 | 应聘者筛选 (yìng pìn zhě shāi xuǎn) – Candidate screening – Sàng lọc ứng viên |
617 | 劳动合同签订 (láo dòng hé tóng qiān dìng) – Labor contract signing – Ký kết hợp đồng lao động |
618 | 人员流动率 (rén yuán liú dòng lǜ) – Staff turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự |
619 | 年度薪酬审查 (nián dù xīn chóu shěn chá) – Annual salary review – Xem xét lương hàng năm |
620 | 岗位职责说明书 (gǎng wèi zhí zé shuō míng shū) – Job responsibility statement – Bản mô tả trách nhiệm công việc |
621 | 企业文化推广 (qǐ yè wén huà tuī guǎng) – Corporate culture promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
622 | 组织效能 (zǔ zhī xiào néng) – Organizational effectiveness – Hiệu suất tổ chức |
623 | 绩效考核标准 (jì xiào kǎo hé biāo zhǔn) – Performance evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
624 | 灵活工作制度 (líng huó gōng zuò zhì dù) – Flexible working system – Chế độ làm việc linh hoạt |
625 | 人才竞争力 (rén cái jìng zhēng lì) – Talent competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài |
626 | 绩效工资 (jì xiào gōng zī) – Performance-based salary – Lương theo hiệu suất |
627 | 岗位胜任力 (gǎng wèi shèng rèn lì) – Job competency – Năng lực vị trí công việc |
628 | 关键人才 (guān jiàn rén cái) – Key talent – Nhân tài chủ chốt |
629 | 企业招聘战略 (qǐ yè zhāo pìn zhàn lüè) – Corporate recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
630 | 员工建议箱 (yuán gōng jiàn yì xiāng) – Employee suggestion box – Hòm thư góp ý của nhân viên |
631 | 企业人力资源管理 (qǐ yè rén lì zī yuán guǎn lǐ) – Corporate human resource management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp |
632 | 工作时间管理 (gōng zuò shí jiān guǎn lǐ) – Work time management – Quản lý thời gian làm việc |
633 | 数据分析与决策 (shù jù fēn xī yǔ jué cè) – Data analysis and decision making – Phân tích dữ liệu và ra quyết định |
634 | 职业满意度 (zhí yè mǎn yì dù) – Career satisfaction – Sự hài lòng trong nghề nghiệp |
635 | 员工满意度指数 (yuán gōng mǎn yì dù zhǐ shù) – Employee satisfaction index – Chỉ số hài lòng của nhân viên |
636 | 管理层发展 (guǎn lǐ céng fā zhǎn) – Management development – Phát triển đội ngũ quản lý |
637 | 薪酬福利制度 (xīn chóu fú lì zhì dù) – Salary and benefits system – Chế độ lương thưởng và phúc lợi |
638 | 职位空缺 (zhí wèi kōng quē) – Job vacancy – Vị trí trống |
639 | 招聘广告投放 (zhāo pìn guǎng gào tóu fàng) – Job advertisement placement – Đăng tin tuyển dụng |
640 | 求职网站 (qiú zhí wǎng zhàn) – Job search website – Trang web tìm việc |
641 | 人事档案管理 (rén shì dàng àn guǎn lǐ) – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
642 | 员工工龄 (yuán gōng gōng líng) – Employee seniority – Thâm niên nhân viên |
643 | 内部调动 (nèi bù diào dòng) – Internal transfer – Điều chuyển nội bộ |
644 | 人才培养 (rén cái péi yǎng) – Talent cultivation – Bồi dưỡng nhân tài |
645 | 企业员工满意度调查 (qǐ yè yuán gōng mǎn yì dù diào chá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
646 | 职业资格认证 (zhí yè zī gé rèn zhèng) – Professional qualification certification – Chứng chỉ hành nghề |
647 | 组织结构优化 (zǔ zhī jié gòu yōu huà) – Organizational structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
648 | 绩效考核体系 (jì xiào kǎo hé tǐ xì) – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
649 | 绩效改进计划 (jì xiào gǎi jìn jì huà) – Performance improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
650 | 企业价值观 (qǐ yè jià zhí guān) – Corporate values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
651 | 薪酬谈判 (xīn chóu tán pàn) – Salary negotiation – Đàm phán lương |
652 | 企业培训师 (qǐ yè péi xùn shī) – Corporate trainer – Giảng viên đào tạo doanh nghiệp |
653 | 人力资源咨询 (rén lì zī yuán zī xún) – HR consulting – Tư vấn nhân sự |
654 | 职业心理学 (zhí yè xīn lǐ xué) – Occupational psychology – Tâm lý học nghề nghiệp |
655 | 领导力测评 (lǐng dǎo lì cè píng) – Leadership assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
656 | 职业技能评估 (zhí yè jì néng píng gū) – Professional skills assessment – Đánh giá kỹ năng nghề nghiệp |
657 | 公司年终奖 (gōng sī nián zhōng jiǎng) – Company year-end bonus – Thưởng cuối năm công ty |
658 | 劳动力供需 (láo dòng lì gōng xū) – Labor supply and demand – Cung cầu lao động |
659 | 企业忠诚度 (qǐ yè zhōng chéng dù) – Corporate loyalty – Mức độ trung thành với công ty |
660 | 雇佣合同 (gù yōng hé tóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
661 | 员工流失率 (yuán gōng liú shī lǜ) – Employee attrition rate – Tỷ lệ nhân viên rời đi |
662 | 工会代表 (gōng huì dài biǎo) – Union representative – Đại diện công đoàn |
663 | 人力资本投资 (rén lì zī běn tóu zī) – Human capital investment – Đầu tư vào nguồn nhân lực |
664 | 年度绩效考核 (nián dù jì xiào kǎo hé) – Annual performance evaluation – Đánh giá hiệu suất hàng năm |
665 | 企业文化认同 (qǐ yè wén huà rèn tóng) – Corporate culture identity – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp |
666 | 工作场所公平性 (gōng zuò chǎng suǒ gōng píng xìng) – Workplace fairness – Sự công bằng tại nơi làm việc |
667 | 员工健康管理 (yuán gōng jiàn kāng guǎn lǐ) – Employee health management – Quản lý sức khỏe nhân viên |
668 | 职业生涯指导 (zhí yè shēng yá zhǐ dǎo) – Career coaching – Hướng dẫn phát triển sự nghiệp |
669 | 劳动力市场趋势 (láo dòng lì shì chǎng qū shì) – Labor market trends – Xu hướng thị trường lao động |
670 | 雇员动机 (gù yuán dòng jī) – Employee motivation – Động lực của nhân viên |
671 | 人才流动管理 (rén cái liú dòng guǎn lǐ) – Talent mobility management – Quản lý sự dịch chuyển nhân tài |
672 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
673 | 离职分析 (lí zhí fēn xī) – Turnover analysis – Phân tích tình trạng nghỉ việc |
674 | 人力资源数据分析 (rén lì zī yuán shù jù fēn xī) – HR data analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự |
675 | 劳动报酬 (láo dòng bào chóu) – Labor remuneration – Thù lao lao động |
676 | 技能提升计划 (jì néng tí shēng jì huà) – Skills enhancement program – Chương trình nâng cao kỹ năng |
677 | 劳动合同续签 (láo dòng hé tóng xù qiān) – Labor contract renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
678 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
679 | 岗位分析 (gǎng wèi fēn xī) – Job analysis – Phân tích công việc |
680 | 职位匹配度 (zhí wèi pǐ pèi dù) – Job fit – Độ phù hợp với vị trí công việc |
681 | 企业领导力发展 (qǐ yè lǐng dǎo lì fā zhǎn) – Corporate leadership development – Phát triển năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
682 | 雇佣市场趋势 (gù yōng shì chǎng qū shì) – Employment market trends – Xu hướng thị trường lao động |
683 | 非现金福利 (fēi xiàn jīn fú lì) – Non-cash benefits – Phúc lợi phi tiền mặt |
684 | 薪资等级 (xīn zī děng jí) – Salary grade – Cấp bậc lương |
685 | 奖励与认可 (jiǎng lì yǔ rèn kě) – Rewards and recognition – Khen thưởng và công nhận |
686 | 人才获取策略 (rén cái huò qǔ cè lüè) – Talent acquisition strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
687 | 人才评估中心 (rén cái píng gū zhōng xīn) – Assessment center – Trung tâm đánh giá nhân tài |
688 | 员工工作压力 (yuán gōng gōng zuò yā lì) – Employee work stress – Áp lực công việc của nhân viên |
689 | 企业培训预算 (qǐ yè péi xùn yù suàn) – Corporate training budget – Ngân sách đào tạo doanh nghiệp |
690 | 人才储备 (rén cái chǔ bèi) – Talent pool – Dự trữ nhân tài |
691 | 继任计划 (jì rèn jì huà) – Succession planning – Kế hoạch kế nhiệm |
692 | 人力资源技术 (rén lì zī yuán jì shù) – HR technology – Công nghệ nhân sự |
693 | 内部人才流动 (nèi bù rén cái liú dòng) – Internal talent mobility – Luân chuyển nhân tài nội bộ |
694 | 外包人力资源 (wài bāo rén lì zī yuán) – Outsourced HR – Thuê ngoài nhân sự |
695 | 团队绩效考核 (tuán duì jì xiào kǎo hé) – Team performance evaluation – Đánh giá hiệu suất đội nhóm |
696 | 人才短缺 (rén cái duǎn quē) – Talent shortage – Sự thiếu hụt nhân tài |
697 | 离职面试 (lí zhí miàn shì) – Exit interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc |
698 | 无薪休假 (wú xīn xiū jià) – Unpaid leave – Nghỉ không lương |
699 | 兼职工作 (jiān zhí gōng zuò) – Part-time job – Công việc bán thời gian |
700 | 全职工作 (quán zhí gōng zuò) – Full-time job – Công việc toàn thời gian |
701 | 工资调整 (gōng zī tiáo zhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
702 | 岗位胜任能力 (gǎng wèi shèng rèn néng lì) – Job competency – Năng lực đảm nhiệm công việc |
703 | 人力资源管理系统 (rén lì zī yuán guǎn lǐ xì tǒng) – HR management system (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
704 | 工作描述 (gōng zuò miáo shù) – Job description – Mô tả công việc |
705 | 考勤管理 (kǎo qín guǎn lǐ) – Attendance management – Quản lý chấm công |
706 | 年度奖金 (nián dù jiǎng jīn) – Annual bonus – Thưởng hàng năm |
707 | 股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity incentives – Cổ phiếu khuyến khích |
708 | 职位晋升 (zhí wèi jìn shēng) – Job promotion – Thăng chức |
709 | 员工福利计划 (yuán gōng fú lì jì huà) – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
710 | 职场压力 (zhí chǎng yā lì) – Workplace stress – Áp lực nơi làm việc |
711 | 人才引进 (rén cái yǐn jìn) – Talent acquisition – Thu hút nhân tài |
712 | 短期合同 (duǎn qī hé tóng) – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn |
713 | 长期雇佣 (cháng qī gù yōng) – Long-term employment – Tuyển dụng dài hạn |
714 | 工时管理 (gōng shí guǎn lǐ) – Work hours management – Quản lý giờ làm việc |
715 | 薪酬调查 (xīn chóu diào chá) – Salary survey – Khảo sát lương |
716 | 离职率 (lí zhí lǜ) – Turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
717 | 简历筛选 (jiǎn lì shāi xuǎn) – Resume screening – Lọc hồ sơ |
718 | 员工敬业度调查 (yuán gōng jìng yè dù diào chá) – Employee engagement survey – Khảo sát mức độ gắn kết nhân viên |
719 | 团队领导力 (tuán duì lǐng dǎo lì) – Team leadership – Khả năng lãnh đạo nhóm |
720 | 绩效辅导 (jì xiào fǔ dǎo) – Performance coaching – Hướng dẫn cải thiện hiệu suất |
721 | 企业招聘策略 (qǐ yè zhāo pìn cè lüè) – Corporate recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
722 | 劳资谈判 (láo zī tán pàn) – Labor negotiation – Đàm phán lao động |
723 | 雇主责任 (gù zhǔ zé rèn) – Employer responsibility – Trách nhiệm của nhà tuyển dụng |
724 | 绩效考核标准 (jì xiào kǎo hé biāo zhǔn) – Performance appraisal standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
725 | 职业培训 (zhí yè péi xùn) – Vocational training – Đào tạo nghề nghiệp |
726 | 社会保险缴纳 (shè huì bǎo xiǎn jiǎo nà) – Social security contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
727 | 裁员补偿 (cái yuán bǔ cháng) – Severance compensation – Bồi thường khi cắt giảm nhân sự |
728 | 无固定期限合同 (wú gù dìng qī xiàn hé tóng) – Indefinite-term contract – Hợp đồng không thời hạn |
729 | 雇员发展计划 (gù yuán fā zhǎn jì huà) – Employee development plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
730 | 职业指导 (zhí yè zhǐ dǎo) – Career guidance – Hướng dẫn nghề nghiệp |
731 | 团队士气 (tuán duì shì qì) – Team morale – Tinh thần đội nhóm |
732 | 工作授权 (gōng zuò shòu quán) – Work authorization – Ủy quyền công việc |
733 | 技能认证 (jì néng rèn zhèng) – Skills certification – Chứng nhận kỹ năng |
734 | 企业发展战略 (qǐ yè fā zhǎn zhàn lüè) – Corporate development strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp |
735 | 培训效果评估 (péi xùn xiào guǒ píng gū) – Training effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo |
736 | 企业价值主张 (qǐ yè jià zhí zhǔ zhāng) – Employer value proposition (EVP) – Giá trị cốt lõi của nhà tuyển dụng |
737 | 劳动纪律 (láo dòng jì lǜ) – Labor discipline – Kỷ luật lao động |
738 | 人才发展 (rén cái fā zhǎn) – Talent development – Phát triển nhân tài |
739 | 企业合规 (qǐ yè hé guī) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
740 | 员工行为准则 (yuán gōng xíng wéi zhǔn zé) – Employee code of conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
741 | 轮班制度 (lún bān zhì dù) – Shift system – Chế độ làm việc theo ca |
742 | 员工出勤率 (yuán gōng chū qín lǜ) – Employee attendance rate – Tỷ lệ chuyên cần của nhân viên |
743 | 加薪申请 (jiā xīn shēn qǐng) – Salary increase request – Đơn đề nghị tăng lương |
744 | 员工晋升通道 (yuán gōng jìn shēng tōng dào) – Employee promotion path – Lộ trình thăng tiến của nhân viên |
745 | 裁员方案 (cái yuán fāng àn) – Layoff plan – Phương án cắt giảm nhân sự |
746 | 岗位编制 (gǎng wèi biān zhì) – Job staffing – Biên chế vị trí công việc |
747 | 招聘需求分析 (zhāo pìn xū qiú fēn xī) – Recruitment needs analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
748 | 入职体检 (rù zhí tǐ jiǎn) – Pre-employment medical examination – Khám sức khỏe trước khi vào làm |
749 | 社保缴费基数 (shè bǎo jiǎo fèi jī shù) – Social security contribution base – Mức đóng bảo hiểm xã hội |
750 | 岗位胜任力模型 (gǎng wèi shèng rèn lì mó xíng) – Job competency model – Mô hình năng lực vị trí |
751 | 劳动合同终止 (láo dòng hé tóng zhōng zhǐ) – Labor contract termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
752 | 人才竞争力 (rén cái jìng zhēng lì) – Talent competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân sự |
753 | 人力资源规划 (rén lì zī yuán guī huà) – Human resource planning – Hoạch định nhân sự |
754 | 岗位胜任标准 (gǎng wèi shèng rèn biāo zhǔn) – Job competency standard – Tiêu chuẩn năng lực vị trí |
755 | 招聘面试技巧 (zhāo pìn miàn shì jì qiǎo) – Recruitment interview skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
756 | 劳动关系和谐 (láo dòng guān xì hé xié) – Harmonious labor relations – Quan hệ lao động hài hòa |
757 | 招聘渠道优化 (zhāo pìn qú dào yōu huà) – Optimization of recruitment channels – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
758 | 企业人才吸引力 (qǐ yè rén cái xī yǐn lì) – Employer attractiveness – Sức hút của doanh nghiệp đối với nhân tài |
759 | 关键绩效指标 (guān jiàn jì xiào zhǐ biāo) – Key performance indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
760 | 绩效管理体系 (jì xiào guǎn lǐ tǐ xì) – Performance management system – Hệ thống quản lý hiệu suất |
761 | 人才储备计划 (rén cái chǔ bèi jì huà) – Talent reserve plan – Kế hoạch dự trữ nhân tài |
762 | 员工敬业精神 (yuán gōng jìng yè jīng shén) – Employee dedication – Tinh thần cống hiến của nhân viên |
763 | 工作满意度调查 (gōng zuò mǎn yì dù diào chá) – Job satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc |
764 | 企业组织架构 (qǐ yè zǔ zhī jià gòu) – Corporate organizational structure – Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp |
765 | 工作授权管理 (gōng zuò shòu quán guǎn lǐ) – Work delegation management – Quản lý ủy quyền công việc |
766 | 企业培训机制 (qǐ yè péi xùn jī zhì) – Corporate training mechanism – Cơ chế đào tạo doanh nghiệp |
767 | 雇佣法律合规 (gù yōng fǎ lǜ hé guī) – Employment law compliance – Tuân thủ luật lao động |
768 | 员工工作动机 (yuán gōng gōng zuò dòng jī) – Employee work motivation – Động lực làm việc của nhân viên |
769 | 绩效反馈机制 (jì xiào fǎn kuì jī zhì) – Performance feedback mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất |
770 | 绩效奖金计算 (jì xiào jiǎng jīn jì suàn) – Performance bonus calculation – Tính toán thưởng hiệu suất |
771 | 企业内部晋升 (qǐ yè nèi bù jìn shēng) – Internal corporate promotion – Thăng tiến nội bộ doanh nghiệp |
772 | 工资单 (gōng zī dān) – Payroll – Bảng lương |
773 | 工资发放日 (gōng zī fā fàng rì) – Payday – Ngày phát lương |
774 | 奖金激励 (jiǎng jīn jī lì) – Bonus incentives – Thưởng khuyến khích |
775 | 考勤记录 (kǎo qín jì lù) – Attendance record – Hồ sơ chấm công |
776 | 员工成本 (yuán gōng chéng běn) – Employee cost – Chi phí nhân viên |
777 | 年终结算 (nián zhōng jié suàn) – Year-end settlement – Quyết toán cuối năm |
778 | 薪酬结构调整 (xīn chóu jié gòu tiáo zhěng) – Compensation structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
779 | 节假日工资 (jié jià rì gōng zī) – Holiday pay – Lương ngày lễ |
780 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority wage – Lương thâm niên |
781 | 员工社保 (yuán gōng shè bǎo) – Employee social insurance – Bảo hiểm xã hội của nhân viên |
782 | 企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
783 | 工资发放方式 (gōng zī fā fàng fāng shì) – Payroll distribution method – Phương thức trả lương |
784 | 工资预支 (gōng zī yù zhī) – Salary advance – Tạm ứng lương |
785 | 税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
786 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
787 | 工资预算 (gōng zī yù suàn) – Salary budget – Ngân sách lương |
788 | 奖金分配 (jiǎng jīn fēn pèi) – Bonus distribution – Phân bổ tiền thưởng |
789 | 社保缴费 (shè bǎo jiǎo fèi) – Social security payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
790 | 退休基金 (tuì xiū jī jīn) – Retirement fund – Quỹ hưu trí |
791 | 企业年金 (qǐ yè nián jīn) – Enterprise annuity – Trợ cấp hưu trí doanh nghiệp |
792 | 劳动法规定 (láo dòng fǎ guī dìng) – Labor law regulations – Quy định của luật lao động |
793 | 劳动合同管理 (láo dòng hé tóng guǎn lǐ) – Labor contract management – Quản lý hợp đồng lao động |
794 | 离职清算 (lí zhí qīng suàn) – Resignation settlement – Quyết toán khi nghỉ việc |
795 | 绩效奖金考核 (jì xiào jiǎng jīn kǎo hé) – Performance bonus assessment – Đánh giá thưởng hiệu suất |
796 | 工资调整方案 (gōng zī tiáo zhěng fāng àn) – Salary adjustment plan – Phương án điều chỉnh lương |
797 | 人事档案审核 (rén shì dàng àn shěn hé) – Personnel file review – Kiểm tra hồ sơ nhân sự |
798 | 离职补偿金 (lí zhí bǔ cháng jīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
799 | 薪酬保密制度 (xīn chóu bǎo mì zhì dù) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật lương |
800 | 工资审核 (gōng zī shěn hé) – Payroll audit – Kiểm toán tiền lương |
801 | 员工养老保险 (yuán gōng yǎng lǎo bǎo xiǎn) – Employee pension insurance – Bảo hiểm hưu trí nhân viên |
802 | 工资统计 (gōng zī tǒng jì) – Salary statistics – Thống kê tiền lương |
803 | 企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Corporate financial status – Tình hình tài chính doanh nghiệp |
804 | 绩效工资制度 (jì xiào gōng zī zhì dù) – Performance-based salary system – Chế độ lương theo hiệu suất |
805 | 奖金计算规则 (jiǎng jīn jì suàn guī zé) – Bonus calculation rules – Quy tắc tính thưởng |
806 | 企业财务规划 (qǐ yè cái wù guī huà) – Corporate financial planning – Hoạch định tài chính doanh nghiệp |
807 | 员工培训计划 (yuán gōng péi xùn jì huà) – Employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
808 | 人力资源管理系统 (rén lì zī yuán guǎn lǐ xì tǒng) – Human Resource Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
809 | 公司文化 (gōng sī wén huà) – Company culture – Văn hóa doanh nghiệp |
810 | 雇员福利 (gù yuán fú lì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
811 | 薪酬福利 (xīn chóu fú lì) – Compensation and benefits – Lương thưởng và phúc lợi |
812 | 加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – Overtime request – Đơn xin làm thêm giờ |
813 | 休假政策 (xiū jià zhèng cè) – Leave policy – Chính sách nghỉ phép |
814 | 劳动保护 (láo dòng bǎo hù) – Labor protection – Bảo hộ lao động |
815 | 人才流失 (rén cái liú shī) – Talent loss – Sự mất nhân tài |
816 | 员工晋升制度 (yuán gōng jìn shēng zhì dù) – Employee promotion system – Chế độ thăng tiến nhân viên |
817 | 招聘预算 (zhāo pìn yù suàn) – Recruitment budget – Ngân sách tuyển dụng |
818 | 职业发展规划 (zhí yè fā zhǎn guī huà) – Career development plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
819 | 人力资源配置 (rén lì zī yuán pèi zhì) – Human resource allocation – Phân bổ nguồn nhân lực |
820 | 企业培训课程 (qǐ yè péi xùn kè chéng) – Corporate training courses – Khóa đào tạo doanh nghiệp |
821 | 岗位技能要求 (gǎng wèi jì néng yāo qiú) – Job skill requirements – Yêu cầu kỹ năng công việc |
822 | 职业健康管理 (zhí yè jiàn kāng guǎn lǐ) – Occupational health management – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp |
823 | 工资计算方法 (gōng zī jì suàn fāng fǎ) – Salary calculation method – Phương pháp tính lương |
824 | 绩效改进方案 (jì xiào gǎi jìn fāng àn) – Performance improvement plan – Phương án cải thiện hiệu suất |
825 | 工资保密协议 (gōng zī bǎo mì xié yì) – Salary confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật lương |
826 | 合同终止协议 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
827 | 职业资格认证 (zhí yè zī gé rèn zhèng) – Professional certification – Chứng nhận nghề nghiệp |
828 | 工资发放记录 (gōng zī fā fàng jì lù) – Salary payment records – Hồ sơ chi trả lương |
829 | 劳动合同管理系统 (láo dòng hé tóng guǎn lǐ xì tǒng) – Labor contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng lao động |
830 | 员工安全培训 (yuán gōng ān quán péi xùn) – Employee safety training – Đào tạo an toàn lao động |
831 | 工作时间管理 (gōng zuò shí jiān guǎn lǐ) – Working hours management – Quản lý thời gian làm việc |
832 | 劳动合同备案 (láo dòng hé tóng bèi àn) – Labor contract filing – Lưu trữ hợp đồng lao động |
833 | 人才吸引策略 (rén cái xī yǐn cè lüè) – Talent attraction strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
834 | 年终考核 (nián zhōng kǎo hé) – Year-end assessment – Đánh giá cuối năm |
835 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc lương |
836 | 财务合规 (cái wù hé guī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
837 | 招聘网站管理 (zhāo pìn wǎng zhàn guǎn lǐ) – Job portal management – Quản lý trang web tuyển dụng |
838 | 试用期制度 (shì yòng qī zhì dù) – Probation policy – Chính sách thử việc |
839 | 考勤系统 (kǎo qín xì tǒng) – Attendance system – Hệ thống chấm công |
840 | 奖金发放 (jiǎng jīn fā fàng) – Bonus distribution – Chi trả tiền thưởng |
841 | 加班费计算 (jiā bān fèi jì suàn) – Overtime pay calculation – Tính lương làm thêm giờ |
842 | 社保登记 (shè bǎo dēng jì) – Social security registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội |
843 | 公积金缴纳 (gōng jī jīn jiǎo nà) – Housing fund contribution – Đóng quỹ nhà ở |
844 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
845 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – Payroll accounting – Kế toán tiền lương |
846 | 企业财务审计 (qǐ yè cái wù shěn jì) – Corporate financial audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
847 | 企业现金流 (qǐ yè xiàn jīn liú) – Corporate cash flow – Dòng tiền doanh nghiệp |
848 | 财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính |
849 | 财务风控 (cái wù fēng kòng) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
850 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
851 | 人力成本分析 (rén lì chéng běn fēn xī) – Human cost analysis – Phân tích chi phí nhân sự |
852 | 年假计算 (nián jià jì suàn) – Annual leave calculation – Tính toán ngày nghỉ phép năm |
853 | 员工保险 (yuán gōng bǎo xiǎn) – Employee insurance – Bảo hiểm nhân viên |
854 | 健康检查 (jiàn kāng jiǎn chá) – Health check-up – Kiểm tra sức khỏe |
855 | 税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax incentives – Chính sách ưu đãi thuế |
856 | 企业债务管理 (qǐ yè zhài wù guǎn lǐ) – Corporate debt management – Quản lý nợ doanh nghiệp |
857 | 工资发放模式 (gōng zī fā fàng mó shì) – Salary payment model – Mô hình chi trả lương |
858 | 个人工资单 (gè rén gōng zī dān) – Personal payslip – Phiếu lương cá nhân |
859 | 人工成本控制 (rén gōng chéng běn kòng zhì) – Labor cost control – Kiểm soát chi phí nhân công |
860 | 薪酬透明度 (xīn chóu tòu míng dù) – Salary transparency – Tính minh bạch trong lương thưởng |
861 | 工资支付延迟 (gōng zī zhī fù yán chí) – Delayed salary payment – Chậm trả lương |
862 | 劳动合同解除 (láo dòng hé tóng jiě chú) – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
863 | 辞职申请 (cí zhí shēn qǐng) – Resignation application – Đơn xin nghỉ việc |
864 | 员工调薪 (yuán gōng diào xīn) – Salary adjustment for employees – Điều chỉnh lương nhân viên |
865 | 企业薪酬策略 (qǐ yè xīn chóu cè lüè) – Corporate compensation strategy – Chiến lược lương thưởng doanh nghiệp |
866 | 财务数据分析 (cái wù shù jù fēn xī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
867 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì) – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
868 | 市场薪资调查 (shì chǎng xīn zī diào chá) – Market salary survey – Khảo sát lương thị trường |
869 | 薪酬激励方案 (xīn chóu jī lì fāng àn) – Compensation incentive plan – Phương án khuyến khích lương thưởng |
870 | 劳动合同文本 (láo dòng hé tóng wén běn) – Labor contract text – Văn bản hợp đồng lao động |
871 | 人力资源规划 (rén lì zī yuán guī huà) – Human resource planning – Hoạch định nguồn nhân lực |
872 | 新员工培训 (xīn yuán gōng péi xùn) – New employee training – Đào tạo nhân viên mới |
873 | 岗位编制 (gǎng wèi biān zhì) – Position establishment – Cơ cấu vị trí |
874 | 工作绩效评估 (gōng zuò jì xiào píng gū) – Work performance evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc |
875 | 人力资源政策 (rén lì zī yuán zhèng cè) – Human resources policy – Chính sách nhân sự |
876 | 职业发展路径 (zhí yè fā zhǎn lù jìng) – Career development path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
877 | 薪资调查 (xīn zī diào chá) – Salary survey – Khảo sát lương |
878 | 劳动关系管理 (láo dòng guān xì guǎn lǐ) – Labor relations management – Quản lý quan hệ lao động |
879 | 职业道德规范 (zhí yè dào dé guī fàn) – Professional ethics guidelines – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
880 | 人才培养计划 (rén cái péi yǎng jì huà) – Talent development plan – Kế hoạch đào tạo nhân tài |
881 | 人事变更 (rén shì biàn gēng) – Personnel changes – Thay đổi nhân sự |
882 | 职业技能培训 (zhí yè jì néng péi xùn) – Professional skills training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
883 | 工作时间安排 (gōng zuò shí jiān ān pái) – Work schedule arrangement – Sắp xếp thời gian làm việc |
884 | 员工满意度调查 (yuán gōng mǎn yì dù diào chá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
885 | 人事招聘 (rén shì zhāo pìn) – Personnel recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
886 | 员工激励 (yuán gōng jī lì) – Employee motivation – Động lực nhân viên |
887 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority-based salary – Lương theo thâm niên |
888 | 人力资源成本 (rén lì zī yuán chéng běn) – Human resource costs – Chi phí nhân sự |
889 | 出勤记录 (chū qín jì lù) – Attendance records – Hồ sơ chấm công |
890 | 企业财务战略 (qǐ yè cái wù zhàn lüè) – Corporate financial strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
891 | 裁员 (cái yuán) – Layoff – Sa thải nhân sự |
892 | 人力资源审计 (rén lì zī yuán shěn jì) – HR audit – Kiểm toán nhân sự |
893 | 员工流动率 (yuán gōng liú dòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
894 | 薪酬管理 (xīn chóu guǎn lǐ) – Compensation management – Quản lý lương thưởng |
895 | 职业发展规划 (zhí yè fā zhǎn guī huà) – Career development plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
896 | 公司并购 (gōng sī bìng gòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
897 | 股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity incentive – Khuyến khích bằng cổ phần |
898 | 工资保密制度 (gōng zī bǎo mì zhì dù) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật lương |
899 | 社会责任 (shè huì zé rèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
900 | 招聘计划 (zhāo pìn jì huà) – Recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng |
901 | 企业税务管理 (qǐ yè shuì wù guǎn lǐ) – Corporate tax management – Quản lý thuế doanh nghiệp |
902 | 劳动纠纷 (láo dòng jiū fēn) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
903 | 加班补贴 (jiā bān bǔ tiē) – Overtime allowance – Phụ cấp làm thêm giờ |
904 | 管理培训生 (guǎn lǐ péi xùn shēng) – Management trainee – Nhân viên tập sự quản lý |
905 | 人事调整 (rén shì tiáo zhěng) – Personnel adjustment – Điều chỉnh nhân sự |
906 | 财务预测 (cái wù yù cè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính |
907 | 招聘广告设计 (zhāo pìn guǎng gào shè jì) – Job advertisement design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
908 | 财务控制 (cái wù kòng zhì) – Financial control – Kiểm soát tài chính |
909 | 人才保留策略 (rén cái bǎo liú cè lüè) – Talent retention strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài |
910 | 工作压力管理 (gōng zuò yā lì guǎn lǐ) – Work stress management – Quản lý áp lực công việc |
911 | 招聘流程优化 (zhāo pìn liú chéng yōu huà) – Recruitment process optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
912 | 求职者体验 (qiú zhí zhě tǐ yàn) – Candidate experience – Trải nghiệm ứng viên |
913 | 企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Corporate financial health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
914 | 公司财务目标 (gōng sī cái wù mù biāo) – Corporate financial goals – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp |
915 | 薪资结算周期 (xīn zī jié suàn zhōu qī) – Payroll settlement cycle – Chu kỳ tính lương |
916 | 入职培训手册 (rù zhí péi xùn shǒu cè) – Onboarding training manual – Sổ tay đào tạo hội nhập |
917 | 社保补贴 (shè bǎo bǔ tiē) – Social security subsidy – Trợ cấp bảo hiểm xã hội |
918 | 股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Shareholder dividends – Cổ tức cổ đông |
919 | 公司成本管理 (gōng sī chéng běn guǎn lǐ) – Corporate cost management – Quản lý chi phí doanh nghiệp |
920 | 企业运营资金 (qǐ yè yùn yíng zī jīn) – Corporate operating funds – Quỹ vận hành doanh nghiệp |
921 | 员工招聘渠道 (yuán gōng zhāo pìn qú dào) – Employee recruitment channels – Kênh tuyển dụng nhân viên |
922 | 财务规划 (cái wù guī huà) – Financial planning – Hoạch định tài chính |
923 | 公司税收政策 (gōng sī shuì shōu zhèng cè) – Corporate tax policy – Chính sách thuế doanh nghiệp |
924 | 职业技能测评 (zhí yè jì néng cè píng) – Professional skill assessment – Đánh giá kỹ năng nghề nghiệp |
925 | 薪资支付方式 (xīn zī zhī fù fāng shì) – Salary payment method – Phương thức trả lương |
926 | 财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
927 | 公司债务管理 (gōng sī zhài wù guǎn lǐ) – Corporate debt management – Quản lý nợ doanh nghiệp |
928 | 社会保险缴纳 (shè huì bǎo xiǎn jiǎo nà) – Social insurance payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
929 | 组织绩效管理 (zǔ zhī jì xiào guǎn lǐ) – Organizational performance management – Quản lý hiệu suất tổ chức |
930 | 人才招聘策略 (rén cái zhāo pìn cè lüè) – Talent recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
931 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
932 | 企业文化培训 (qǐ yè wén huà péi xùn) – Corporate culture training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp |
933 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
934 | 财务管理制度 (cái wù guǎn lǐ zhì dù) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
935 | 企业薪酬政策 (qǐ yè xīn chóu zhèng cè) – Corporate salary policy – Chính sách lương của doanh nghiệp |
936 | 合同到期 (hé tóng dào qī) – Contract expiration – Hợp đồng hết hạn |
937 | 应收账款管理 (yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu |
938 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
939 | 财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial accounting – Hạch toán tài chính |
940 | 员工工作绩效 (yuán gōng gōng zuò jì xiào) – Employee work performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
941 | 经济补偿金 (jīng jì bǔ cháng jīn) – Economic compensation fund – Quỹ bồi thường kinh tế |
942 | 公司财务报告 (gōng sī cái wù bào gào) – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
943 | 职业健康安全 (zhí yè jiàn kāng ān quán) – Occupational health and safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
944 | 招聘面试技巧 (zhāo pìn miàn shì jì qiǎo) – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
945 | 劳动关系调整 (láo dòng guān xì tiáo zhěng) – Labor relations adjustment – Điều chỉnh quan hệ lao động |
946 | 员工离职原因 (yuán gōng lí zhí yuán yīn) – Reasons for employee resignation – Lý do nghỉ việc của nhân viên |
947 | 加班工资计算 (jiā bān gōng zī jì suàn) – Overtime wage calculation – Tính toán tiền lương làm thêm |
948 | 奖金计算方法 (jiǎng jīn jì suàn fāng fǎ) – Bonus calculation method – Phương pháp tính thưởng |
949 | 公司股权分配 (gōng sī gǔ quán fēn pèi) – Corporate equity distribution – Phân phối cổ phần doanh nghiệp |
950 | 商业财务分析 (shāng yè cái wù fēn xī) – Business financial analysis – Phân tích tài chính kinh doanh |
951 | 员工职业发展 (yuán gōng zhí yè fā zhǎn) – Employee career development – Phát triển sự nghiệp của nhân viên |
952 | 团队管理能力 (tuán duì guǎn lǐ néng lì) – Team management skills – Kỹ năng quản lý nhóm |
953 | 绩效薪酬体系 (jì xiào xīn chóu tǐ xì) – Performance-based salary system – Hệ thống lương theo hiệu suất |
954 | 企业财务健康评估 (qǐ yè cái wù jiàn kāng píng gū) – Corporate financial health assessment – Đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
955 | 人才储备管理 (rén cái chǔ bèi guǎn lǐ) – Talent reserve management – Quản lý dự trữ nhân tài |
956 | 员工满意度评估 (yuán gōng mǎn yì dù píng gū) – Employee satisfaction evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên |
957 | 企业资金流动 (qǐ yè zī jīn liú dòng) – Corporate cash flow – Dòng tiền của doanh nghiệp |
958 | 企业财务控制 (qǐ yè cái wù kòng zhì) – Corporate financial control – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp |
959 | 人才发展规划 (rén cái fā zhǎn guī huà) – Talent development plan – Kế hoạch phát triển nhân tài |
960 | 企业财务透明度 (qǐ yè cái wù tòu míng dù) – Corporate financial transparency – Minh bạch tài chính doanh nghiệp |
961 | 人才绩效管理 (rén cái jì xiào guǎn lǐ) – Talent performance management – Quản lý hiệu suất nhân tài |
962 | 财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial consolidation – Hợp nhất tài chính |
963 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
964 | 劳动合约 (láo dòng hé yuē) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
965 | 年度财务报表 (nián dù cái wù bào biǎo) – Annual financial statement – Báo cáo tài chính hàng năm |
966 | 入职手续 (rù zhí shǒu xù) – Onboarding process – Thủ tục nhận việc |
967 | 辞退通知 (cí tuì tōng zhī) – Dismissal notice – Thông báo sa thải |
968 | 企业年金 (qǐ yè nián jīn) – Corporate annuity – Lương hưu doanh nghiệp |
969 | 薪资结构 (xīn zī jié gòu) – Salary structure – Cơ cấu lương |
970 | 人事成本 (rén shì chéng běn) – Personnel cost – Chi phí nhân sự |
971 | 财务报销 (cái wù bào xiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính |
972 | 财务策略 (cái wù cè lüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính |
973 | 考勤制度 (kǎo qín zhì dù) – Attendance system – Chế độ chấm công |
974 | 财务控制系统 (cái wù kòng zhì xì tǒng) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
975 | 财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
976 | 报税流程 (bào shuì liú chéng) – Tax filing process – Quy trình khai báo thuế |
977 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
978 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
979 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
980 | 工资条 (gōng zī tiáo) – Payslip – Bảng lương |
981 | 工龄 (gōng líng) – Years of service – Thâm niên công tác |
982 | 离职补偿 (lí zhí bǔ cháng) – Severance compensation – Bồi thường khi nghỉ việc |
983 | 内部审计 (nèi bù shěn jì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
984 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
985 | 财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
986 | 企业资产管理 (qǐ yè zī chǎn guǎn lǐ) – Enterprise asset management – Quản lý tài sản doanh nghiệp |
987 | 福利待遇 (fú lì dài yù) – Employee benefits – Đãi ngộ phúc lợi |
988 | 招聘市场 (zhāo pìn shì chǎng) – Recruitment market – Thị trường tuyển dụng |
989 | 社保基数 (shè bǎo jī shù) – Social insurance base – Mức đóng bảo hiểm xã hội |
990 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông |
991 | 税务稽查 (shuì wù jī chá) – Tax audit – Thanh tra thuế |
992 | 经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operational budget – Ngân sách hoạt động |
993 | 公司估值 (gōng sī gū zhí) – Company valuation – Định giá công ty |
994 | 收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu |
995 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
996 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận |
997 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital expenditure (CAPEX) – Chi phí đầu tư vốn |
998 | 运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating cost – Chi phí vận hành |
999 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
1000 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current assets – Tài sản lưu động |
1001 | 长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
1002 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn |
1003 | 资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset valuation – Định giá tài sản |
1004 | 税率调整 (shuì lǜ tiáo zhěng) – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
1005 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – Payroll accounting – Hạch toán lương |
1006 | 社会福利 (shè huì fú lì) – Social welfare – Phúc lợi xã hội |
1007 | 人力成本 (rén lì chéng běn) – Human resource cost – Chi phí nhân lực |
1008 | 年度奖金 (nián dù jiǎng jīn) – Annual bonus – Thưởng cuối năm |
1009 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1010 | 绩效激励 (jì xiào jī lì) – Performance incentive – Khuyến khích hiệu suất |
1011 | 人事流动 (rén shì liú dòng) – Personnel turnover – Biến động nhân sự |
1012 | 招聘需求 (zhāo pìn xū qiú) – Recruitment needs – Nhu cầu tuyển dụng |
1013 | 考勤统计 (kǎo qín tǒng jì) – Attendance statistics – Thống kê chấm công |
1014 | 人事考核 (rén shì kǎo hé) – Personnel assessment – Đánh giá nhân sự |
1015 | 工资发放 (gōng zī fā fàng) – Salary distribution – Phát lương |
1016 | 企业用工成本 (qǐ yè yòng gōng chéng běn) – Enterprise labor cost – Chi phí lao động doanh nghiệp |
1017 | 绩效考核指标 (jì xiào kǎo hé zhǐ biāo) – Performance evaluation indicators – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
1018 | 离职面谈 (lí zhí miàn tán) – Exit interview – Phỏng vấn thôi việc |
1019 | 公司架构调整 (gōng sī jià gòu tiáo zhěng) – Corporate structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu công ty |
1020 | 财务独立性 (cái wù dú lì xìng) – Financial independence – Tính độc lập tài chính |
1021 | 股权激励计划 (gǔ quán jī lì jì huà) – Equity incentive plan – Kế hoạch khuyến khích cổ phần |
1022 | 年度经营目标 (nián dù jīng yíng mù biāo) – Annual business objectives – Mục tiêu kinh doanh hàng năm |
1023 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1024 | 财务透明 (cái wù tòu míng) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1025 | 人事调动 (rén shì tiáo dòng) – Personnel transfer – Điều động nhân sự |
1026 | 企业审计 (qǐ yè shěn jì) – Corporate audit – Kiểm toán doanh nghiệp |
1027 | 年度审计 (nián dù shěn jì) – Annual audit – Kiểm toán hàng năm |
1028 | 薪资审查 (xīn zī shěn chá) – Salary review – Xem xét lại lương |
1029 | 资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
1030 | 商业计划书 (shāng yè jì huà shū) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
1031 | 劳动力成本 (láo dòng lì chéng běn) – Labor cost – Chi phí lao động |
1032 | 劳工权益 (láo gōng quán yì) – Labor rights – Quyền lợi lao động |
1033 | 工时管理 (gōng shí guǎn lǐ) – Work hour management – Quản lý giờ làm việc |
1034 | 社保福利 (shè bǎo fú lì) – Social security benefits – Phúc lợi bảo hiểm xã hội |
1035 | 预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
1036 | 税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
1037 | 税务咨询 (shuì wù zī xún) – Tax advisory – Tư vấn thuế |
1038 | 财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial analysis – Phân tích tài chính |
1039 | 税务报表 (shuì wù bào biǎo) – Tax report – Báo cáo thuế |
1040 | 业务开支 (yè wù kāi zhī) – Operational expenses – Chi phí hoạt động |
1041 | 财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
1042 | 账务核对 (zhàng wù hé duì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
1043 | 审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
1044 | 财务报表准备 (cái wù bào biǎo zhǔn bèi) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1045 | 固定资产管理 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định |
1046 | 财务政策 (cái wù zhèng cè) – Financial policy – Chính sách tài chính |
1047 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
1048 | 资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ) – Asset management – Quản lý tài sản |
1049 | 运营利润 (yùn yíng lì rùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động |
1050 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
1051 | 人员配备 (rén yuán pèi bèi) – Staffing – Bố trí nhân sự |
1052 | 劳动法规定 (láo dòng fǎ guī dìng) – Labor law regulation – Quy định của luật lao động |
1053 | 加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – Overtime request – Đơn xin làm thêm |
1054 | 离职手续 (lí zhí shǒu xù) – Exit procedure – Thủ tục nghỉ việc |
1055 | 工资核算系统 (gōng zī hé suàn xì tǒng) – Payroll system – Hệ thống tính lương |
1056 | 工作表现 (gōng zuò biǎo xiàn) – Job performance – Hiệu suất công việc |
1057 | 员工调查 (yuán gōng diào chá) – Employee survey – Khảo sát nhân viên |
1058 | 员工福利待遇 (yuán gōng fú lì dài yù) – Employee benefits package – Gói phúc lợi nhân viên |
1059 | 人力资源发展 (rén lì zī yuán fā zhǎn) – Human resources development – Phát triển nhân lực |
1060 | 年度预算 (nián dù yù suàn) – Annual budget – Ngân sách hàng năm |
1061 | 财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính |
1062 | 绩效考核制度 (jì xiào kǎo hé zhì dù) – Performance appraisal system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1063 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial auditing – Kiểm toán tài chính |
1064 | 人力资源战略 (rén lì zī yuán zhàn lüè) – Human resource strategy – Chiến lược nhân sự |
1065 | 人工成本 (rén gōng chéng běn) – Labor cost – Chi phí lao động |
1066 | 工资支付 (gōng zī zhī fù) – Salary payment – Thanh toán lương |
1067 | 工资税前 (gōng zī shuì qián) – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
1068 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
1069 | 财务预算分析 (cái wù yù suàn fēn xī) – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
1070 | 人事部门 (rén shì bù mén) – HR department – Bộ phận nhân sự |
1071 | 劳动法合规 (láo dòng fǎ hé guī) – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
1072 | 社保费 (shè bǎo fèi) – Social insurance fee – Phí bảo hiểm xã hội |
1073 | 员工福利 (yuán gōng fú lì) – Employee welfare – Phúc lợi nhân viên |
1074 | 收入税 (shōu rù shuì) – Income tax – Thuế thu nhập |
1075 | 工资税后 (gōng zī shuì hòu) – Post-tax salary – Lương sau thuế |
1076 | 年假 (nián jià) – Annual leave – Nghỉ phép hàng năm |
1077 | 劳务合同 (láo wù hé tóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
1078 | 员工绩效 (yuán gōng jì xiào) – Employee performance – Hiệu suất nhân viên |
1079 | 财务报告 (cái wù bào gào) – Financial report – Báo cáo tài chính |
1080 | 公司审计 (gōng sī shěn jì) – Company audit – Kiểm toán công ty |
1081 | 劳动市场 (láo dòng shì chǎng) – Labor market – Thị trường lao động |
1082 | 职业培训 (zhí yè péi xùn) – Vocational training – Đào tạo nghề |
1083 | 员工流动性 (yuán gōng liú dòng xìng) – Employee turnover – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
1084 | 季度报告 (jì dù bào gào) – Quarterly report – Báo cáo quý |
1085 | 企业重组 (qǐ yè zhòng zǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1086 | 福利待遇 (fú lì dài yù) – Benefits package – Gói phúc lợi |
1087 | 税务筹划师 (shuì wù chóu huà shī) – Tax planner – Chuyên gia hoạch định thuế |
1088 | 项目预算 (xiàng mù yù suàn) – Project budget – Ngân sách dự án |
1089 | 收入分配 (shōu rù fēn pèi) – Income distribution – Phân phối thu nhập |
1090 | 社会保险计划 (shè huì bǎo xiǎn jì huà) – Social insurance plan – Kế hoạch bảo hiểm xã hội |
1091 | 工资支付明细 (gōng zī zhī fù míng xì) – Salary payment details – Chi tiết thanh toán lương |
1092 | 员工健康保险 (yuán gōng jiàn kāng bǎo xiǎn) – Employee health insurance – Bảo hiểm y tế nhân viên |
1093 | 薪酬管理体系 (xīn chóu guǎn lǐ tǐ xì) – Compensation management system – Hệ thống quản lý lương thưởng |
1094 | 税务风险 (shuì wù fēng xiǎn) – Tax risk – Rủi ro thuế |
1095 | 税务负担 (shuì wù fù dān) – Tax burden – Gánh nặng thuế |
1096 | 企业账目 (qǐ yè zhàng mù) – Company accounts – Sổ sách công ty |
1097 | 审计公司 (shěn jì gōng sī) – Audit firm – Công ty kiểm toán |
1098 | 财务报告审查 (cái wù bào gào shěn chá) – Financial report review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1099 | 内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
1100 | 收入报告 (shōu rù bào gào) – Income report – Báo cáo thu nhập |
1101 | 财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1102 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
1103 | 公司税务 (gōng sī shuì wù) – Company tax – Thuế doanh nghiệp |
1104 | 财务部门 (cái wù bù mén) – Finance department – Bộ phận tài chính |
1105 | 临时雇员 (lín shí gù yuán) – Temporary employee – Nhân viên tạm thời |
1106 | 员工招聘 (yuán gōng zhāo pìn) – Employee recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
1107 | 社保扣款 (shè bǎo kòu kuǎn) – Social security deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
1108 | 总收入 (zǒng shōu rù) – Total income – Tổng thu nhập |
1109 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông |
1110 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
1111 | 福利补贴 (fú lì bǔ tiē) – Welfare subsidy – Trợ cấp phúc lợi |
1112 | 员工评价 (yuán gōng píng jià) – Employee evaluation – Đánh giá nhân viên |
1113 | 劳动保障 (láo dòng bǎo zhàng) – Labor protection – Bảo vệ lao động |
1114 | 年终总结 (nián zhōng zǒng jié) – Year-end summary – Tóm tắt cuối năm |
1115 | 预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget preparation – Soạn thảo ngân sách |
1116 | 绩效奖励 (jì xiào jiǎng lì) – Performance rewards – Thưởng hiệu suất |
1117 | 人事档案 (rén shì dǎng àn) – Personnel file – Hồ sơ nhân sự |
1118 | 劳务报酬 (láo wù bào chóu) – Labor remuneration – Thù lao lao động |
1119 | 养老金计划 (yǎng lǎo jīn jì huà) – Pension plan – Kế hoạch lương hưu |
1120 | 工资单 (gōng zī dān) – Pay slip – Bảng lương |
1121 | 财务系统 (cái wù xì tǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính |
1122 | 企业财务报表 (qǐ yè cái wù bào biǎo) – Corporate financial statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
1123 | 劳动法诉讼 (láo dòng fǎ sù sòng) – Labor law litigation – Kiện tụng lao động |
1124 | 人事档案管理 (rén shì dǎng àn guǎn lǐ) – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1125 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1126 | 收入来源 (shōu rù lái yuán) – Source of income – Nguồn thu nhập |
1127 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax policy – Chính sách thuế |
1128 | 财务报告系统 (cái wù bào gào xì tǒng) – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính |
1129 | 企业税收 (qǐ yè shuì shōu) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp |
1130 | 个人所得税申报 (gè rén suǒ dé shuì shēn bào) – Personal income tax declaration – Khai báo thuế thu nhập cá nhân |
1131 | 年度报告 (nián dù bào gào) – Annual report – Báo cáo hàng năm |
1132 | 薪资核算 (xīn zī hé suàn) – Payroll calculation – Tính toán lương |
1133 | 社会保险卡 (shè huì bǎo xiǎn kǎ) – Social insurance card – Thẻ bảo hiểm xã hội |
1134 | 职工福利 (zhí gōng fú lì) – Employee benefits – Phúc lợi công nhân |
1135 | 税务代理 (shuì wù dài lǐ) – Tax agent – Đại lý thuế |
1136 | 股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Shareholder dividend – Cổ tức cổ đông |
1137 | 总账 (zǒng zhàng) – General ledger – Sổ cái tổng hợp |
1138 | 资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn |
1139 | 工资报表 (gōng zī bào biǎo) – Salary statement – Bảng lương |
1140 | 员工工资 (yuán gōng gōng zī) – Employee salary – Lương nhân viên |
1141 | 退休金计划 (tuì xiū jīn jì huà) – Retirement plan – Kế hoạch hưu trí |
1142 | 财务监管 (cái wù jiān guǎn) – Financial supervision – Giám sát tài chính |
1143 | 工资福利 (gōng zī fú lì) – Wages and benefits – Lương và phúc lợi |
1144 | 固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed cost – Chi phí cố định |
1145 | 劳动市场调查 (láo dòng shì chǎng diào chá) – Labor market survey – Khảo sát thị trường lao động |
1146 | 财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial accounting – Kế toán tài chính |
1147 | 劳动力供给 (láo dòng lì gōng jǐ) – Labor supply – Cung cấp lao động |
1148 | 年终审核 (nián zhōng shěn hé) – Year-end audit – Kiểm toán cuối năm |
1149 | 人力资源调配 (rén lì zī yuán tiáo pèi) – Human resource allocation – Phân bổ nhân lực |
1150 | 劳务派遣 (láo wù pài qiǎn) – Labor dispatch – Cử lao động |
1151 | 劳动力成本控制 (láo dòng lì chéng běn kòng zhì) – Labor cost control – Kiểm soát chi phí lao động |
1152 | 财务核对 (cái wù hé duì) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính |
1153 | 员工招聘广告 (yuán gōng zhāo pìn guǎng gào) – Employee recruitment advertisement – Quảng cáo tuyển dụng nhân viên |
1154 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash flow – Dòng tiền |
1155 | 财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính |
1156 | 绩效奖励方案 (jì xiào jiǎng lì fāng àn) – Performance reward plan – Kế hoạch thưởng hiệu suất |
1157 | 人力资源培训 (rén lì zī yuán péi xùn) – Human resources training – Đào tạo nhân sự |
1158 | 工资结构分析 (gōng zī jié gòu fēn xī) – Salary structure analysis – Phân tích cấu trúc lương |
1159 | 工资上限 (gōng zī shàng xiàn) – Salary cap – Mức trần lương |
1160 | 劳动力市场需求 (láo dòng lì shì chǎng xū qiú) – Labor market demand – Nhu cầu thị trường lao động |
1161 | 劳动法修改 (láo dòng fǎ xiū gǎi) – Labor law amendment – Sửa đổi luật lao động |
1162 | 财务经理 (cái wù jīng lǐ) – Financial manager – Giám đốc tài chính |
1163 | 员工福利政策 (yuán gōng fú lì zhèng cè) – Employee benefits policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
1164 | 税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax audit – Kiểm toán thuế |
1165 | 工资支付时间 (gōng zī zhī fù shí jiān) – Salary payment time – Thời gian thanh toán lương |
1166 | 财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Financial report preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1167 | 薪酬管理制度 (xīn chóu guǎn lǐ zhì dù) – Compensation management system – Hệ thống quản lý lương thưởng |
1168 | 员工满意度调查 (yuán gōng mǎn yì dù diào chá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1169 | 财务计划 (cái wù jì huà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
1170 | 社会保险金 (shè huì bǎo xiǎn jīn) – Social insurance fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
1171 | 企业财务管理 (qǐ yè cái wù guǎn lǐ) – Corporate financial management – Quản lý tài chính doanh nghiệp |
1172 | 人工成本预算 (rén gōng chéng běn yù suàn) – Labor cost budget – Ngân sách chi phí lao động |
1173 | 财务收益 (cái wù shōu yì) – Financial income – Lợi nhuận tài chính |
1174 | 员工辞职 (yuán gōng cí zhí) – Employee resignation – Nhân viên nghỉ việc |
1175 | 劳务成本 (láo wù chéng běn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
1176 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
1177 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả |
1178 | 企业资金运作 (qǐ yè zī jīn yùn zuò) – Corporate capital operation – Vận hành vốn doanh nghiệp |
1179 | 年终考核 (nián zhōng kǎo hé) – Year-end performance review – Đánh giá hiệu suất cuối năm |
1180 | 工资单管理 (gōng zī dān guǎn lǐ) – Payroll slip management – Quản lý bảng lương |
1181 | 劳动法律 (láo dòng fǎ lǜ) – Labor laws – Luật lao động |
1182 | 社保报销 (shè bǎo bào xiāo) – Social security reimbursement – Hoàn trả bảo hiểm xã hội |
1183 | 企业盈利能力 (qǐ yè yíng lì néng lì) – Corporate profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
1184 | 人事评估 (rén shì píng gū) – Personnel assessment – Đánh giá nhân sự |
1185 | 财务成本分析 (cái wù chéng běn fēn xī) – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính |
1186 | 人力资源分配 (rén lì zī yuán fēn pèi) – Human resource allocation – Phân bổ nguồn nhân lực |
1187 | 人才招聘计划 (rén cái zhāo pìn jì huà) – Talent recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân tài |
1188 | 财务内部审计 (cái wù nèi bù shěn jì) – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
1189 | 年终奖励 (nián zhōng jiǎng lì) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
1190 | 企业财税规划 (qǐ yè cái shuì guī huà) – Corporate financial and tax planning – Hoạch định tài chính và thuế doanh nghiệp |
1191 | 劳务派遣管理 (láo wù pài qiǎn guǎn lǐ) – Labor dispatch management – Quản lý lao động cho thuê |
1192 | 社会保险缴费 (shè huì bǎo xiǎn jiǎo fèi) – Social insurance contributions – Đóng góp bảo hiểm xã hội |
1193 | 工资单核对 (gōng zī dān hé duì) – Payroll slip verification – Đối chiếu bảng lương |
1194 | 税务法规 (shuì wù fǎ guī) – Tax regulations – Quy định về thuế |
1195 | 企业人事管理 (qǐ yè rén shì guǎn lǐ) – Corporate personnel management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp |
1196 | 人才吸引战略 (rén cái xī yǐn zhàn lüè) – Talent attraction strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
1197 | 劳动保障体系 (láo dòng bǎo zhàng tǐ xì) – Labor protection system – Hệ thống bảo vệ lao động |
1198 | 财务投资决策 (cái wù tóu zī jué cè) – Financial investment decision – Quyết định đầu tư tài chính |
1199 | 财务绩效分析 (cái wù jì xiào fēn xī) – Financial performance analysis – Phân tích hiệu suất tài chính |
1200 | 劳务合同签订 (láo wù hé tóng qiān dìng) – Signing of labor contract – Ký kết hợp đồng lao động |
1201 | 薪资计算方式 (xīn zī jì suàn fāng shì) – Salary calculation method – Phương pháp tính lương |
1202 | 企业盈利模式 (qǐ yè yíng lì mó shì) – Corporate profit model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp |
1203 | 绩效工资制度 (jì xiào gōng zī zhì dù) – Performance-based salary system – Hệ thống lương theo hiệu suất |
1204 | 员工满意度提升 (yuán gōng mǎn yì dù tí shēng) – Employee satisfaction improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên |
1205 | 公司财务评估 (gōng sī cái wù píng gū) – Corporate financial evaluation – Đánh giá tài chính doanh nghiệp |
1206 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
1207 | 劳务成本分析 (láo wù chéng běn fēn xī) – Labor cost analysis – Phân tích chi phí lao động |
1208 | 劳动安全 (láo dòng ān quán) – Work safety – An toàn lao động |
1209 | 薪酬激励 (xīn chóu jī lì) – Salary incentive – Động lực lương thưởng |
1210 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
1211 | 企业融资 (qǐ yè róng zī) – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp |
1212 | 裁员补偿 (cái yuán bǔ cháng) – Layoff compensation – Bồi thường khi sa thải |
1213 | 工资等级 (gōng zī děng jí) – Salary level – Cấp bậc lương |
1214 | 企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Corporate financial status – Tình trạng tài chính doanh nghiệp |
1215 | 工资核对 (gōng zī hé duì) – Payroll reconciliation – Đối chiếu lương |
1216 | 年度财务预算 (nián dù cái wù yù suàn) – Annual financial budget – Ngân sách tài chính hàng năm |
1217 | 社保缴纳 (shè bǎo jiǎo nà) – Social insurance payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
1218 | 企业利润分配 (qǐ yè lì rùn fēn pèi) – Corporate profit distribution – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp |
1219 | 公司财务管理 (gōng sī cái wù guǎn lǐ) – Company financial management – Quản lý tài chính công ty |
1220 | 财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính |
1221 | 招聘公告 (zhāo pìn gōng gào) – Job announcement – Thông báo tuyển dụng |
1222 | 劳动合同终止 (láo dòng hé tóng zhōng zhǐ) – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1223 | 薪资计算规则 (xīn zī jì suàn guī zé) – Salary calculation rules – Quy tắc tính lương |
1224 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting subject – Hạng mục kế toán |
1225 | 预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget preparation – Lập ngân sách |
1226 | 工资发放日期 (gōng zī fā fàng rì qī) – Salary payment date – Ngày phát lương |
1227 | 年终财务审计 (nián zhōng cái wù shěn jì) – Year-end financial audit – Kiểm toán tài chính cuối năm |
1228 | 工资核算方法 (gōng zī hé suàn fāng fǎ) – Salary accounting method – Phương pháp tính lương |
1229 | 企业现金流管理 (qǐ yè xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Corporate cash flow management – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp |
1230 | 企业用工制度 (qǐ yè yòng gōng zhì dù) – Corporate employment system – Hệ thống sử dụng lao động của doanh nghiệp |
1231 | 绩效考核 (jì xiào kǎo hé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
1232 | 企业投资回报 (qǐ yè tóu zī huí bào) – Corporate investment return – Lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp |
1233 | 会计期末调整 (kuài jì qī mò tiáo zhěng) – End-of-period accounting adjustments – Điều chỉnh kế toán cuối kỳ |
1234 | 工资支付方式 (gōng zī zhī fù fāng shì) – Salary payment method – Phương thức thanh toán lương |
1235 | 劳动市场变化 (láo dòng shì chǎng biàn huà) – Labor market changes – Biến động thị trường lao động |
1236 | 财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù) – Financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính |
1237 | 薪资结构调整 (xīn zī jié gòu tiáo zhěng) – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
1238 | 人事调动 (rén shì diào dòng) – Personnel transfer – Điều chuyển nhân sự |
1239 | 薪酬水平 (xīn chóu shuǐ píng) – Salary level – Mức lương |
1240 | 财务决策 (cái wù jué cè) – Financial decision-making – Ra quyết định tài chính |
1241 | 财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial review – Rà soát tài chính |
1242 | 工资发放管理 (gōng zī fā fàng guǎn lǐ) – Payroll management – Quản lý chi trả lương |
1243 | 奖金激励机制 (jiǎng jīn jī lì jī zhì) – Bonus incentive mechanism – Cơ chế thưởng khuyến khích |
1244 | 离职补偿 (lí zhí bǔ cháng) – Severance compensation – Bồi thường thôi việc |
1245 | 企业薪资策略 (qǐ yè xīn zī cè lüè) – Corporate salary strategy – Chiến lược lương của doanh nghiệp |
1246 | 工资调整机制 (gōng zī tiáo zhěng jī zhì) – Salary adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh lương |
1247 | 员工保险计划 (yuán gōng bǎo xiǎn jì huà) – Employee insurance plan – Kế hoạch bảo hiểm nhân viên |
1248 | 财务管理体系 (cái wù guǎn lǐ tǐ xì) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
1249 | 企业支出控制 (qǐ yè zhī chū kòng zhì) – Corporate expense control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp |
1250 | 社会保险条例 (shè huì bǎo xiǎn tiáo lì) – Social insurance regulations – Quy định bảo hiểm xã hội |
1251 | 财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
1252 | 考勤记录 (kǎo qín jì lù) – Attendance record – Bản ghi chấm công |
1253 | 企业盈利增长 (qǐ yè yíng lì zēng zhǎng) – Corporate profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp |
1254 | 财务控制措施 (cái wù kòng zhì cuò shī) – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính |
1255 | 员工奖金计划 (yuán gōng jiǎng jīn jì huà) – Employee bonus plan – Kế hoạch thưởng nhân viên |
1256 | 企业人力规划 (qǐ yè rén lì guī huà) – Corporate workforce planning – Hoạch định nhân lực doanh nghiệp |
1257 | 劳务外包 (láo wù wài bāo) – Labor outsourcing – Thuê ngoài lao động |
1258 | 年度会计核算 (nián dù kuài jì hé suàn) – Annual accounting settlement – Quyết toán kế toán hàng năm |
1259 | 企业成本削减 (qǐ yè chéng běn xuē jiǎn) – Corporate cost reduction – Cắt giảm chi phí doanh nghiệp |
1260 | 工资绩效考核 (gōng zī jì xiào kǎo hé) – Salary performance assessment – Đánh giá hiệu suất lương |
1261 | 财务管理软件 (cái wù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính |
1262 | 雇佣协议 (gù yōng xié yì) – Employment agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
1263 | 公司财务架构 (gōng sī cái wù jià gòu) – Corporate financial structure – Cấu trúc tài chính doanh nghiệp |
1264 | 税务优化 (shuì wù yōu huà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế |
1265 | 人才流失率 (rén cái liú shī lǜ) – Talent turnover rate – Tỷ lệ nhân tài rời bỏ |
1266 | 财务危机管理 (cái wù wēi jī guǎn lǐ) – Financial crisis management – Quản lý khủng hoảng tài chính |
1267 | 工资支付合规 (gōng zī zhī fù hé guī) – Salary payment compliance – Tuân thủ quy định trả lương |
1268 | 企业福利体系 (qǐ yè fú lì tǐ xì) – Corporate welfare system – Hệ thống phúc lợi doanh nghiệp |
1269 | 商业财务策略 (shāng yè cái wù cè lüè) – Business financial strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
1270 | 财务报销制度 (cái wù bào xiāo zhì dù) – Financial reimbursement system – Hệ thống hoàn trả tài chính |
1271 | 绩效工资考核 (jì xiào gōng zī kǎo hé) – Performance salary assessment – Đánh giá lương hiệu suất |
1272 | 股东财务报告 (gǔ dōng cái wù bào gào) – Shareholder financial report – Báo cáo tài chính cổ đông |
1273 | 人才招聘体系 (rén cái zhāo pìn tǐ xì) – Talent recruitment system – Hệ thống tuyển dụng nhân tài |
1274 | 企业运营成本 (qǐ yè yùn yíng chéng běn) – Corporate operating cost – Chi phí vận hành doanh nghiệp |
1275 | 工资管理流程 (gōng zī guǎn lǐ liú chéng) – Salary management process – Quy trình quản lý lương |
1276 | 财务平衡 (cái wù píng héng) – Financial balance – Cân đối tài chính |
1277 | 社会保险缴纳 (shè huì bǎo xiǎn jiǎo nà) – Social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
1278 | 收入证明 (shōu rù zhèng míng) – Income certificate – Giấy chứng nhận thu nhập |
1279 | 劳动监察 (láo dòng jiān chá) – Labor inspection – Thanh tra lao động |
1280 | 公司财务运营 (gōng sī cái wù yùn yíng) – Corporate financial operations – Hoạt động tài chính doanh nghiệp |
1281 | 财务外包 (cái wù wài bāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài tài chính |
1282 | 财务健康状况 (cái wù jiàn kāng zhuàng kuàng) – Financial health status – Tình trạng tài chính lành mạnh |
1283 | 企业税收 (qǐ yè shuì shōu) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp |
1284 | 财务记录 (cái wù jì lù) – Financial records – Hồ sơ tài chính |
1285 | 劳动保护 (láo dòng bǎo hù) – Labor protection – Bảo vệ lao động |
1286 | 财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính |
1287 | 工资计算系统 (gōng zī jì suàn xì tǒng) – Payroll calculation system – Hệ thống tính lương |
1288 | 企业投资 (qǐ yè tóu zī) – Corporate investment – Đầu tư doanh nghiệp |
1289 | 会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting settlement – Quyết toán kế toán |
1290 | 工资单 (gōng zī dān) – Payslip – Phiếu lương |
1291 | 人力资源管理 (rén lì zī yuán guǎn lǐ) – Human resource management – Quản lý nhân sự |
1292 | 加班津贴 (jiā bān jīn tiē) – Overtime allowance – Trợ cấp làm thêm giờ |
1293 | 财务咨询 (cái wù zī xún) – Financial consulting – Tư vấn tài chính |
1294 | 企业运营预算 (qǐ yè yùn yíng yù suàn) – Business operation budget – Ngân sách hoạt động doanh nghiệp |
1295 | 工作合同 (gōng zuò hé tóng) – Work contract – Hợp đồng làm việc |
1296 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
1297 | 薪酬政策 (xīn chóu zhèng cè) – Compensation policy – Chính sách lương thưởng |
1298 | 公司资产 (gōng sī zī chǎn) – Company assets – Tài sản công ty |
1299 | 人才管理 (rén cái guǎn lǐ) – Talent management – Quản lý nhân tài |
1300 | 财务安全 (cái wù ān quán) – Financial security – An toàn tài chính |
1301 | 薪资支付 (xīn zī zhī fù) – Salary payment – Thanh toán lương |
1302 | 财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1303 | 社会保险 (shè huì bǎo xiǎn) – Social security insurance – Bảo hiểm xã hội |
1304 | 工资政策 (gōng zī zhèng cè) – Salary policy – Chính sách lương |
1305 | 企业预算 (qǐ yè yù suàn) – Corporate budget – Ngân sách doanh nghiệp |
1306 | 财务负债 (cái wù fù zhài) – Financial liabilities – Nợ tài chính |
1307 | 工资考核 (gōng zī kǎo hé) – Salary evaluation – Đánh giá lương |
1308 | 劳动成本 (láo dòng chéng běn) – Labor cost – Chi phí lao động |
1309 | 公司财务预算 (gōng sī cái wù yù suàn) – Company financial budget – Ngân sách tài chính công ty |
1310 | 企业财务分析 (qǐ yè cái wù fēn xī) – Corporate financial analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1311 | 工资单管理 (gōng zī dān guǎn lǐ) – Payslip management – Quản lý phiếu lương |
1312 | 人才保留 (rén cái bǎo liú) – Talent retention – Giữ chân nhân tài |
1313 | 会计凭证审核 (kuài jì píng zhèng shěn hé) – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1314 | 薪酬结构 (xīn chóu jié gòu) – Compensation structure – Cấu trúc lương thưởng |
1315 | 企业财务策略 (qǐ yè cái wù cè lüè) – Corporate financial strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
1316 | 退休金计划 (tuì xiū jīn jì huà) – Pension plan – Kế hoạch lương hưu |
1317 | 企业财务监管 (qǐ yè cái wù jiān guǎn) – Corporate financial supervision – Giám sát tài chính doanh nghiệp |
1318 | 工资福利 (gōng zī fú lì) – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
1319 | 税务减免 (shuì wù jiǎn miǎn) – Tax exemption – Giảm thuế |
1320 | 工资支付方式 (gōng zī zhī fù fāng shì) – Salary payment methods – Phương thức trả lương |
1321 | 公司会计制度 (gōng sī kuài jì zhì dù) – Company accounting system – Hệ thống kế toán công ty |
1322 | 社会保险政策 (shè huì bǎo xiǎn zhèng cè) – Social insurance policy – Chính sách bảo hiểm xã hội |
1323 | 员工激励计划 (yuán gōng jī lì jì huà) – Employee incentive plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1324 | 工资发放时间 (gōng zī fā fàng shí jiān) – Payroll distribution timing – Thời gian chi trả lương |
1325 | 公司税务 (gōng sī shuì wù) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp |
1326 | 员工绩效考核 (yuán gōng jì xiào kǎo hé) – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1327 | 年度财务审计 (nián dù cái wù shěn jì) – Annual financial audit – Kiểm toán tài chính hàng năm |
1328 | 劳动合同纠纷 (láo dòng hé tóng jiū fēn) – Labor contract dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động |
1329 | 企业财务目标 (qǐ yè cái wù mù biāo) – Corporate financial goals – Mục tiêu tài chính doanh nghiệp |
1330 | 工资等级 (gōng zī děng jí) – Salary grade – Cấp bậc lương |
1331 | 社保缴费 (shè bǎo jiǎo fèi) – Social security contribution – Đóng phí bảo hiểm xã hội |
1332 | 企业融资 (qǐ yè róng zī) – Corporate financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
1333 | 工资差距 (gōng zī chā jù) – Wage gap – Chênh lệch lương |
1334 | 财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
1335 | 薪酬体系 (xīn chóu tǐ xì) – Salary system – Hệ thống lương |
1336 | 社会保险缴费基数 (shè huì bǎo xiǎn jiǎo fèi jī shù) – Social insurance payment base – Mức đóng bảo hiểm xã hội |
1337 | 工资税 (gōng zī shuì) – Wage tax – Thuế lương |
1338 | 财务规划 (cái wù guī huà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
1339 | 工资级别 (gōng zī jí bié) – Salary level – Mức lương |
1340 | 企业纳税 (qǐ yè nà shuì) – Corporate taxation – Nộp thuế doanh nghiệp |
1341 | 财务责任 (cái wù zé rèn) – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính |
1342 | 员工考勤 (yuán gōng kǎo qín) – Employee attendance – Chấm công nhân viên |
1343 | 财务报销 (cái wù bào xiāo) – Financial reimbursement – Hoàn trả tài chính |
1344 | 劳动仲裁委员会 (láo dòng zhòng cái wěi yuán huì) – Labor arbitration committee – Ủy ban trọng tài lao động |
1345 | 公司财务战略 (gōng sī cái wù zhàn lüè) – Corporate financial strategy – Chiến lược tài chính công ty |
1346 | 劳动合同违约 (láo dòng hé tóng wéi yuē) – Breach of labor contract – Vi phạm hợp đồng lao động |
1347 | 工资支付方式 (gōng zī zhī fù fāng shì) – Payroll payment method – Phương thức trả lương |
1348 | 财务会计 (cái wù kuài jì) – Financial accounting – Kế toán tài chính |
1349 | 劳动时间 (láo dòng shí jiān) – Working hours – Thời gian làm việc |
1350 | 企业财务分析师 (qǐ yè cái wù fēn xī shī) – Corporate financial analyst – Nhà phân tích tài chính doanh nghiệp |
1351 | 企业社保 (qǐ yè shè bǎo) – Corporate social security – Bảo hiểm xã hội doanh nghiệp |
1352 | 工资奖金 (gōng zī jiǎng jīn) – Salary bonus – Tiền thưởng lương |
1353 | 财务绩效 (cái wù jì xiào) – Financial performance – Hiệu suất tài chính |
1354 | 人力资源评估 (rén lì zī yuán píng gū) – Human resource assessment – Đánh giá nhân sự |
1355 | 退休金待遇 (tuì xiū jīn dài yù) – Pension benefits – Chế độ lương hưu |
1356 | 工资调整标准 (gōng zī tiáo zhěng biāo zhǔn) – Salary adjustment criteria – Tiêu chuẩn điều chỉnh lương |
1357 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
1358 | 企业投资回报 (qǐ yè tóu zī huí bào) – Corporate investment return – Lợi tức đầu tư doanh nghiệp |
1359 | 员工工资发放 (yuán gōng gōng zī fā fàng) – Employee salary distribution – Phát lương nhân viên |
1360 | 工资收入结构 (gōng zī shōu rù jié gòu) – Salary income structure – Cấu trúc thu nhập lương |
1361 | 税务检查 (shuì wù jiǎn chá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
1362 | 财务记录管理 (cái wù jì lù guǎn lǐ) – Financial record management – Quản lý hồ sơ tài chính |
1363 | 人事变动记录 (rén shì biàn dòng jì lù) – Personnel change record – Hồ sơ biến động nhân sự |
1364 | 工资单审核 (gōng zī dān shěn hé) – Payroll audit – Kiểm tra phiếu lương |
1365 | 企业财务预算分析 (qǐ yè cái wù yù suàn fēn xī) – Corporate financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính doanh nghiệp |
1366 | 工资结算 (gōng zī jié suàn) – Payroll settlement – Quyết toán lương |
1367 | 企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng) – Corporate financial health – Tình hình tài chính lành mạnh của doanh nghiệp |
1368 | 公司财务数据 (gōng sī cái wù shù jù) – Company financial data – Dữ liệu tài chính công ty |
1369 | 员工成本 (yuán gōng chéng běn) – Employee cost – Chi phí nhân sự |
1370 | 薪资计算方法 (xīn zī jì suàn fāng fǎ) – Salary calculation method – Phương pháp tính lương |
1371 | 企业财务报销 (qǐ yè cái wù bào xiāo) – Corporate financial reimbursement – Hoàn trả tài chính doanh nghiệp |
1372 | 财务管理系统 (cái wù guǎn lǐ xì tǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
1373 | 员工离职 (yuán gōng lí zhí) – Employee resignation – Nhân viên nghỉ việc |
1374 | 工资结算日 (gōng zī jié suàn rì) – Payroll settlement date – Ngày quyết toán lương |
1375 | 企业财务风险 (qǐ yè cái wù fēng xiǎn) – Corporate financial risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
1376 | 财务合规性 (cái wù hé guī xìng) – Financial compliance – Tính tuân thủ tài chính |
1377 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
1378 | 企业财务增长 (qǐ yè cái wù zēng zhǎng) – Corporate financial growth – Tăng trưởng tài chính doanh nghiệp |
1379 | 公司财务政策 (gōng sī cái wù zhèng cè) – Company financial policy – Chính sách tài chính công ty |
1380 | 社会保险补助 (shè huì bǎo xiǎn bǔ zhù) – Social insurance subsidy – Trợ cấp bảo hiểm xã hội |
1381 | 企业财务投资 (qǐ yè cái wù tóu zī) – Corporate financial investment – Đầu tư tài chính doanh nghiệp |
1382 | 工资绩效考核 (gōng zī jì xiào kǎo hé) – Salary performance evaluation – Đánh giá hiệu suất lương |
1383 | 企业财务报销制度 (qǐ yè cái wù bào xiāo zhì dù) – Corporate financial reimbursement system – Chế độ hoàn trả tài chính doanh nghiệp |
1384 | 员工工作时间 (yuán gōng gōng zuò shí jiān) – Employee working hours – Giờ làm việc của nhân viên |
1385 | 企业会计准则 (qǐ yè kuài jì zhǔn zé) – Corporate accounting standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
1386 | 个人所得税率 (gè rén suǒ dé shuì lǜ) – Personal income tax rate – Thuế suất thu nhập cá nhân |
1387 | 工资薪酬制度 (gōng zī xīn chóu zhì dù) – Salary and compensation system – Hệ thống lương và đãi ngộ |
1388 | 企业财务透明度 (qǐ yè cái wù tòu míng dù) – Corporate financial transparency – Tính minh bạch tài chính doanh nghiệp |
1389 | 财务结算 (cái wù jié suàn) – Financial settlement – Quyết toán tài chính |
1390 | 年终财务报告 (nián zhōng cái wù bào gào) – Year-end financial report – Báo cáo tài chính cuối năm |
1391 | 工资发放标准 (gōng zī fā fàng biāo zhǔn) – Salary payment standards – Tiêu chuẩn chi trả lương |
1392 | 财务控制制度 (cái wù kòng zhì zhì dù) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
1393 | 企业财务结构 (qǐ yè cái wù jié gòu) – Corporate financial structure – Cơ cấu tài chính doanh nghiệp |
1394 | 劳动力短缺 (láo dòng lì duǎn quē) – Labor shortage – Thiếu hụt lao động |
1395 | 企业税务筹划 (qǐ yè shuì wù chóu huà) – Corporate tax planning – Hoạch định thuế doanh nghiệp |
1396 | 工资结算流程 (gōng zī jié suàn liú chéng) – Payroll settlement process – Quy trình quyết toán lương |
1397 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
1398 | 企业财务保障 (qǐ yè cái wù bǎo zhàng) – Corporate financial security – Đảm bảo tài chính doanh nghiệp |
1399 | 劳动法修订 (láo dòng fǎ xiū dìng) – Labor law revision – Sửa đổi luật lao động |
1400 | 工资增长率 (gōng zī zēng zhǎng lǜ) – Wage growth rate – Tốc độ tăng lương |
1401 | 企业财务成本 (qǐ yè cái wù chéng běn) – Corporate financial cost – Chi phí tài chính doanh nghiệp |
1402 | 公司财务平衡 (gōng sī cái wù píng héng) – Company financial balance – Cân bằng tài chính công ty |
1403 | 工资分配制度 (gōng zī fēn pèi zhì dù) – Salary distribution system – Hệ thống phân phối lương |
1404 | 企业财务管理制度 (qǐ yè cái wù guǎn lǐ zhì dù) – Corporate financial management system – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp |
1405 | 社会保险缴费比例 (shè huì bǎo xiǎn jiǎo fèi bǐ lì) – Social insurance contribution ratio – Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội |
1406 | 劳动争议处理 (láo dòng zhēng yì chǔ lǐ) – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1407 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào) – Financial annual report – Báo cáo tài chính hàng năm |
1408 | 企业薪酬福利 (qǐ yè xīn chóu fú lì) – Corporate salary and benefits – Lương và phúc lợi doanh nghiệp |
1409 | 工资单 (gōng zī dān) – Payroll slip – Bảng lương |
1410 | 企业财务计划 (qǐ yè cái wù jì huà) – Corporate financial plan – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp |
1411 | 企业盈利 (qǐ yè yíng lì) – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
1412 | 工资分期支付 (gōng zī fēn qī zhī fù) – Installment salary payment – Trả lương theo kỳ |
1413 | 人力成本 (rén lì chéng běn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
1414 | 员工调薪 (yuán gōng tiáo xīn) – Employee salary adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
1415 | 财务报告制度 (cái wù bào gào zhì dù) – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính |
1416 | 企业社保缴纳 (qǐ yè shè bǎo jiǎo nà) – Corporate social insurance payment – Đóng bảo hiểm xã hội doanh nghiệp |
1417 | 工资水平 (gōng zī shuǐ píng) – Salary level – Mức lương |
1418 | 员工绩效管理 (yuán gōng jì xiào guǎn lǐ) – Employee performance management – Quản lý hiệu suất nhân viên |
1419 | 财务内控 (cái wù nèi kòng) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
1420 | 工资计算周期 (gōng zī jì suàn zhōu qī) – Salary calculation cycle – Chu kỳ tính lương |
1421 | 企业资产管理 (qǐ yè zī chǎn guǎn lǐ) – Corporate asset management – Quản lý tài sản doanh nghiệp |
1422 | 企业工资预算 (qǐ yè gōng zī yù suàn) – Corporate salary budget – Ngân sách tiền lương doanh nghiệp |
1423 | 员工年终考核 (yuán gōng nián zhōng kǎo hé) – Employee year-end assessment – Đánh giá nhân viên cuối năm |
1424 | 劳动法规范 (láo dòng fǎ guī fàn) – Labor law regulations – Quy định luật lao động |
1425 | 工资奖金制度 (gōng zī jiǎng jīn zhì dù) – Salary and bonus system – Chế độ tiền lương và thưởng |
1426 | 企业财务稳定性 (qǐ yè cái wù wěn dìng xìng) – Corporate financial stability – Sự ổn định tài chính doanh nghiệp |
1427 | 工资税率 (gōng zī shuì lǜ) – Wage tax rate – Thuế suất tiền lương |
1428 | 人力资源数据库 (rén lì zī yuán shù jù kù) – Human resources database – Cơ sở dữ liệu nhân sự |
1429 | 财务投资管理 (cái wù tóu zī guǎn lǐ) – Financial investment management – Quản lý đầu tư tài chính |
1430 | 工资总额 (gōng zī zǒng é) – Total payroll amount – Tổng quỹ lương |
1431 | 企业财务负债 (qǐ yè cái wù fù zhài) – Corporate financial liabilities – Nợ tài chính doanh nghiệp |
1432 | 劳动补偿 (láo dòng bǔ cháng) – Labor compensation – Bồi thường lao động |
1433 | 企业财务资产 (qǐ yè cái wù zī chǎn) – Corporate financial assets – Tài sản tài chính doanh nghiệp |
1434 | 员工考勤管理 (yuán gōng kǎo qín guǎn lǐ) – Employee attendance management – Quản lý chấm công nhân viên |
1435 | 企业税收政策 (qǐ yè shuì shōu zhèng cè) – Corporate tax policies – Chính sách thuế doanh nghiệp |
1436 | 工资发放方式 (gōng zī fā fàng fāng shì) – Salary distribution method – Phương thức phát lương |
1437 | 劳动保险费 (láo dòng bǎo xiǎn fèi) – Labor insurance fee – Phí bảo hiểm lao động |
1438 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1439 | 薪酬增长 (xīn chóu zēng zhǎng) – Salary increase – Tăng lương |
1440 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn trả tài chính |
1441 | 企业人力资源政策 (qǐ yè rén lì zī yuán zhèng cè) – Corporate human resource policies – Chính sách nhân sự doanh nghiệp |
1442 | 财务战略规划 (cái wù zhàn lüè guī huà) – Financial strategic planning – Hoạch định chiến lược tài chính |
1443 | 财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1444 | 企业财务合并 (qǐ yè cái wù hé bìng) – Corporate financial consolidation – Hợp nhất tài chính doanh nghiệp |
1445 | 工资税收 (gōng zī shuì shōu) – Payroll tax – Thuế tiền lương |
1446 | 人力资源配置 (rén lì zī yuán pèi zhì) – Human resource allocation – Phân bổ nhân sự |
1447 | 财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
1448 | 劳动市场趋势 (láo dòng shì chǎng qū shì) – Labor market trends – Xu hướng thị trường lao động |
1449 | 企业财务稳定 (qǐ yè cái wù wěn dìng) – Corporate financial stability – Sự ổn định tài chính doanh nghiệp |
1450 | 工资考评制度 (gōng zī kǎo píng zhì dù) – Salary evaluation system – Hệ thống đánh giá tiền lương |
1451 | 员工社保缴费 (yuán gōng shè bǎo jiǎo fèi) – Employee social security contributions – Đóng bảo hiểm xã hội nhân viên |
1452 | 人事管理流程 (rén shì guǎn lǐ liú chéng) – HR management process – Quy trình quản lý nhân sự |
1453 | 财务绩效考核 (cái wù jì xiào kǎo hé) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
1454 | 劳动法遵循 (láo dòng fǎ zūn xún) – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
1455 | 工资调整策略 (gōng zī tiáo zhěng cè lüè) – Salary adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh lương |
1456 | 企业财务支出 (qǐ yè cái wù zhī chū) – Corporate financial expenditure – Chi tiêu tài chính doanh nghiệp |
1457 | 社保待遇 (shè bǎo dài yù) – Social security benefits – Chế độ bảo hiểm xã hội |
1458 | 财务政策调整 (cái wù zhèng cè tiáo zhěng) – Financial policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính |
1459 | 企业财务运营 (qǐ yè cái wù yùn yíng) – Corporate financial operations – Hoạt động tài chính doanh nghiệp |
1460 | 工资税务申报 (gōng zī shuì wù shēn bào) – Payroll tax declaration – Khai báo thuế tiền lương |
1461 | 社保缴费基数 (shè bǎo jiǎo fèi jī shù) – Social insurance payment base – Mức đóng bảo hiểm xã hội |
1462 | 财务投资回报 (cái wù tóu zī huí bào) – Financial investment return – Lợi tức đầu tư tài chính |
1463 | 人力资源开发 (rén lì zī yuán kāi fā) – Human resource development – Phát triển nhân lực |
1464 | 薪资报表 (xīn zī bào biǎo) – Salary report – Báo cáo tiền lương |
1465 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1466 | 劳动法规解读 (láo dòng fǎ guī jiě dú) – Interpretation of labor laws – Giải thích quy định lao động |
1467 | 工资管理系统 (gōng zī guǎn lǐ xì tǒng) – Payroll management system – Hệ thống quản lý tiền lương |
1468 | 社保补充保险 (shè bǎo bǔ chōng bǎo xiǎn) – Supplementary social insurance – Bảo hiểm xã hội bổ sung |
1469 | 劳动争议调解 (láo dòng zhēng yì tiáo jiě) – Mediation of labor disputes – Hòa giải tranh chấp lao động |
1470 | 薪资核算 (xīn zī hé suàn) – Salary accounting – Hạch toán lương |
1471 | 财务风控管理 (cái wù fēng kòng guǎn lǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
1472 | 劳动成本优化 (láo dòng chéng běn yōu huà) – Optimization of labor costs – Tối ưu hóa chi phí lao động |
1473 | 工资级别 (gōng zī jí bié) – Salary grade – Cấp bậc lương |
1474 | 社保待遇调整 (shè bǎo dài yù tiáo zhěng) – Adjustment of social security benefits – Điều chỉnh chế độ bảo hiểm xã hội |
1475 | 劳动关系政策 (láo dòng guān xì zhèng cè) – Labor relations policy – Chính sách quan hệ lao động |
1476 | 薪资支付方式 (xīn zī zhī fù fāng shì) – Salary payment method – Phương thức chi trả lương |
1477 | 财务管理流程 (cái wù guǎn lǐ liú chéng) – Financial management process – Quy trình quản lý tài chính |
1478 | 员工工时统计 (yuán gōng gōng shí tǒng jì) – Employee working hours statistics – Thống kê giờ làm việc nhân viên |
1479 | 社保缴费方式 (shè bǎo jiǎo fèi fāng shì) – Social insurance payment method – Phương thức đóng bảo hiểm xã hội |
1480 | 招聘管理 (zhāo pìn guǎn lǐ) – Recruitment management – Quản lý tuyển dụng |
1481 | 劳动时间 (láo dòng shí jiān) – Working hours – Thời gian lao động |
1482 | 财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
1483 | 聘用合同 (pìn yòng hé tóng) – Employment contract – Hợp đồng tuyển dụng |
1484 | 工资审核 (gōng zī shěn hé) – Salary audit – Kiểm tra bảng lương |
1485 | 会计标准 (kuài jì biāo zhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
1486 | 薪酬体系 (xīn chóu tǐ xì) – Compensation system – Hệ thống đãi ngộ |
1487 | 出勤记录 (chū qín jì lù) – Attendance record – Bảng chấm công |
1488 | 财务报告周期 (cái wù bào gào zhōu qī) – Financial reporting cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính |
1489 | 工资核对 (gōng zī hé duì) – Payroll verification – Đối soát lương |
1490 | 岗位责任制 (gǎng wèi zé rèn zhì) – Post responsibility system – Chế độ trách nhiệm công việc |
1491 | 员工离职管理 (yuán gōng lí zhí guǎn lǐ) – Employee resignation management – Quản lý nghỉ việc |
1492 | 财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính |
1493 | 工作流管理 (gōng zuò liú guǎn lǐ) – Workflow management – Quản lý quy trình làm việc |
1494 | 工资级差 (gōng zī jí chà) – Salary differential – Mức chênh lệch lương |
1495 | 工资计算软件 (gōng zī jì suàn ruǎn jiàn) – Payroll software – Phần mềm tính lương |
1496 | 财务评估 (cái wù píng gū) – Financial evaluation – Đánh giá tài chính |
1497 | 退休金计划 (tuì xiū jīn jì huà) – Pension plan – Kế hoạch hưu trí |
1498 | 薪酬结构分析 (xīn chóu jié gòu fēn xī) – Compensation structure analysis – Phân tích cơ cấu lương |
1499 | 项目成本核算 (xiàng mù chéng běn hé suàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án |
1500 | 劳动法培训 (láo dòng fǎ péi xùn) – Labor law training – Đào tạo luật lao động |
1501 | 财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī) – Financial situation analysis – Phân tích tình hình tài chính |
1502 | 津贴管理 (jīn tiē guǎn lǐ) – Allowance management – Quản lý phụ cấp |
1503 | 福利政策 (fú lì zhèng cè) – Benefits policy – Chính sách phúc lợi |
1504 | 工资调整流程 (gōng zī tiáo zhěng liú chéng) – Salary adjustment process – Quy trình điều chỉnh lương |
1505 | 人力资本管理 (rén lì zī běn guǎn lǐ) – Human capital management – Quản lý vốn nhân lực |
1506 | 财务清单 (cái wù qīng dān) – Financial checklist – Danh sách tài chính |
1507 | 奖惩制度 (jiǎng chěng zhì dù) – Reward and punishment system – Chế độ khen thưởng kỷ luật |
1508 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting principles – Nguyên tắc kế toán |
1509 | 员工激励机制 (yuán gōng jī lì jī zhì) – Employee motivation mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
1510 | 项目财务分析 (xiàng mù cái wù fēn xī) – Project financial analysis – Phân tích tài chính dự án |
1511 | 福利申报 (fú lì shēn bào) – Benefits declaration – Khai báo phúc lợi |
1512 | 员工轮岗 (yuán gōng lún gǎng) – Job rotation – Luân chuyển vị trí |
1513 | 报销流程 (bào xiāo liú chéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
1514 | 工资延期发放 (gōng zī yán qī fā fàng) – Delayed salary payment – Trì hoãn chi trả lương |
1515 | 岗位晋升 (gǎng wèi jìn shēng) – Job promotion – Thăng chức |
1516 | 员工考勤 (yuán gōng kǎo qín) – Employee attendance – Điểm danh nhân viên |
1517 | 预算外支出 (yù suàn wài zhī chū) – Off-budget expenditure – Chi ngoài ngân sách |
1518 | 培训费用 (péi xùn fèi yòng) – Training cost – Chi phí đào tạo |
1519 | 预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích |
1520 | 工资保密制度 (gōng zī bǎo mì zhì dù) – Salary confidentiality system – Chế độ bảo mật lương |
1521 | 休假管理 (xiū jià guǎn lǐ) – Leave management – Quản lý nghỉ phép |
1522 | 员工流动率 (yuán gōng liú dòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ thay đổi nhân sự |
1523 | 债务管理 (zhài wù guǎn lǐ) – Debt management – Quản lý nợ |
1524 | 人力资源成本 (rén lì zī yuán chéng běn) – Human resource cost – Chi phí nhân sự |
1525 | 福利报表 (fú lì bào biǎo) – Benefits report – Báo cáo phúc lợi |
1526 | 员工满意计划 (yuán gōng mǎn yì jì huà) – Employee satisfaction plan – Kế hoạch cải thiện hài lòng |
1527 | 临时工 (lín shí gōng) – Temporary worker – Lao động thời vụ |
1528 | 养老金缴纳 (yǎng lǎo jīn jiǎo nà) – Pension contribution – Đóng góp hưu trí |
1529 | 人力资源规划 (rén lì zī yuán guī huà) – Human resource planning – Quy hoạch nguồn nhân lực |
1530 | 招聘渠道 (zhāo pìn qú dào) – Recruitment channel – Kênh tuyển dụng |
1531 | 财务报销制度 (cái wù bào xiāo zhì dù) – Reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng |
1532 | 会计信息系统 (kuài jì xìn xī xì tǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
1533 | 双重工资制度 (shuāng chóng gōng zī zhì dù) – Dual salary system – Chế độ lương kép |
1534 | 月度财报 (yuè dù cái bào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
1535 | 差旅报销 (chā lǚ bào xiāo) – Travel reimbursement – Hoàn ứng công tác phí |
1536 | 员工培训体系 (yuán gōng péi xùn tǐ xì) – Employee training system – Hệ thống đào tạo nhân viên |
1537 | 财务共享中心 (cái wù gòng xiǎng zhōng xīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung |
1538 | 薪资满意度 (xīn zī mǎn yì dù) – Salary satisfaction – Mức độ hài lòng về lương |
1539 | 岗位分类 (gǎng wèi fēn lèi) – Job classification – Phân loại chức danh |
1540 | 财务稽核 (cái wù jī hé) – Financial audit – Kiểm tra tài chính |
1541 | 工资结构 (gōng zī jié gòu) – Salary structure – Cơ cấu lương |
1542 | 福利优化 (fú lì yōu huà) – Benefits optimization – Tối ưu phúc lợi |
1543 | 考勤异常 (kǎo qín yì cháng) – Attendance anomaly – Bất thường chấm công |
1544 | 岗位外包 (gǎng wèi wài bāo) – Job outsourcing – Thuê ngoài vị trí làm việc |
1545 | 财务制度 (cái wù zhì dù) – Financial system – Chế độ tài chính |
1546 | 工资条 (gōng zī tiáo) – Payslip – Phiếu lương |
1547 | 年假制度 (nián jià zhì dù) – Annual leave system – Chế độ nghỉ phép năm |
1548 | 聘用流程 (pìn yòng liú chéng) – Hiring process – Quy trình tuyển dụng |
1549 | 会计分析 (kuài jì fēn xī) – Accounting analysis – Phân tích kế toán |
1550 | 福利项目 (fú lì xiàng mù) – Benefit programs – Chương trình phúc lợi |
1551 | 节假日工资 (jié jià rì gōng zī) – Holiday pay – Lương ngày nghỉ lễ |
1552 | 薪资对比 (xīn zī duì bǐ) – Salary benchmarking – So sánh mức lương |
1553 | 员工出差 (yuán gōng chū chāi) – Business trip – Nhân viên đi công tác |
1554 | 人事信息系统 (rén shì xìn xī xì tǒng) – HR information system – Hệ thống thông tin nhân sự |
1555 | 岗位职责说明书 (gǎng wèi zhí zé shuō míng shū) – Job description document – Bản mô tả công việc |
1556 | 薪资范围 (xīn zī fàn wéi) – Salary range – Khung lương |
1557 | 培训需求 (péi xùn xū qiú) – Training needs – Nhu cầu đào tạo |
1558 | 成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
1559 | 员工满意度评估 (yuán gōng mǎn yì dù píng gū) – Employee satisfaction assessment – Đánh giá sự hài lòng nhân viên |
1560 | 内部晋升机制 (nèi bù jìn shēng jī zhì) – Internal promotion system – Cơ chế thăng tiến nội bộ |
1561 | 社保缴纳 (shè bǎo jiǎo nà) – Social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
1562 | 财务预算表 (cái wù yù suàn biǎo) – Financial budget sheet – Bảng ngân sách tài chính |
1563 | 岗位需求分析 (gǎng wèi xū qiú fēn xī) – Job demand analysis – Phân tích nhu cầu vị trí |
1564 | 招聘流程管理 (zhāo pìn liú chéng guǎn lǐ) – Recruitment process management – Quản lý quy trình tuyển dụng |
1565 | 发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
1566 | 员工关系管理 (yuán gōng guān xì guǎn lǐ) – Employee relations management – Quản lý quan hệ lao động |
1567 | 绩效评估标准 (jì xiào píng gū biāo zhǔn) – Performance evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1568 | 财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial goal – Mục tiêu tài chính |
1569 | 候选人筛选 (hòu xuǎn rén shāi xuǎn) – Candidate screening – Sàng lọc ứng viên |
1570 | 入职引导 (rù zhí yǐn dǎo) – Job orientation – Hướng dẫn nhập việc |
1571 | 会计实务 (kuài jì shí wù) – Accounting practice – Thực hành kế toán |
1572 | 假期申请 (jià qī shēn qǐng) – Leave application – Đơn xin nghỉ phép |
1573 | 账目核对 (zhàng mù hé duì) – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
1574 | 职能划分 (zhí néng huà fēn) – Functional division – Phân chia chức năng |
1575 | 财务流程优化 (cái wù liú chéng yōu huà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
1576 | 福利项目执行 (fú lì xiàng mù zhí xíng) – Benefits implementation – Thực hiện chương trình phúc lợi |
1577 | 员工动态 (yuán gōng dòng tài) – Employee updates – Biến động nhân sự |
1578 | 会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting policy – Chính sách kế toán |
1579 | 员工行为规范 (yuán gōng xíng wéi guī fàn) – Employee code of conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
1580 | 财务报告标准 (cái wù bào gào biāo zhǔn) – Financial reporting standard – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
1581 | 离职原因分析 (lí zhí yuán yīn fēn xī) – Resignation reason analysis – Phân tích lý do nghỉ việc |
1582 | 人事制度 (rén shì zhì dù) – HR policies – Chế độ nhân sự |
1583 | 会计凭证编号 (kuài jì píng zhèng biān hào) – Voucher number – Mã số chứng từ |
1584 | 差旅费标准 (chā lǚ fèi biāo zhǔn) – Travel expense standard – Tiêu chuẩn chi phí công tác |
1585 | 福利申报 (fú lì shēn bào) – Benefit declaration – Khai báo phúc lợi |
1586 | 加班记录 (jiā bān jì lù) – Overtime record – Ghi nhận làm thêm giờ |
1587 | 项目财务 (xiàng mù cái wù) – Project finance – Tài chính dự án |
1588 | 聘用合同 (pìn yòng hé tóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
1589 | 工资等级 (gōng zī děng jí) – Pay grade – Bậc lương |
1590 | 员工请假 (yuán gōng qǐng jià) – Employee leave – Nhân viên xin nghỉ |
1591 | 总账科目 (zǒng zhàng kē mù) – General ledger – Sổ cái tổng hợp |
1592 | 职业发展路径 (zhí yè fā zhǎn lù jìng) – Career path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
1593 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1594 | 雇主责任 (gù zhǔ zé rèn) – Employer liability – Trách nhiệm người sử dụng lao động |
1595 | 培训计划书 (péi xùn jì huà shū) – Training plan – Kế hoạch đào tạo |
1596 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
1597 | 员工满意度调查 (yuán gōng mǎn yì dù diào chá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng nhân viên |
1598 | 工资调整建议 (gōng zī tiáo zhěng jiàn yì) – Salary adjustment proposal – Đề xuất điều chỉnh lương |
1599 | 会计电算化 (kuài jì diàn suàn huà) – Computerized accounting – Kế toán máy |
1600 | 债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ |
1601 | 财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial indicator – Chỉ số tài chính |
1602 | 雇佣形式 (gù yōng xíng shì) – Employment type – Hình thức tuyển dụng |
1603 | 员工评估报告 (yuán gōng píng gū bào gào) – Employee evaluation report – Báo cáo đánh giá nhân viên |
1604 | 发票验证 (fā piào yàn zhèng) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn |
1605 | 经济补偿金 (jīng jì bǔ cháng jīn) – Economic compensation – Bồi thường kinh tế |
1606 | 人员编制 (rén yuán biān zhì) – Staffing – Biên chế nhân sự |
1607 | 入职体检 (rù zhí tǐ jiǎn) – Pre-employment physical – Khám sức khỏe đầu vào |
1608 | 费用科目 (fèi yòng kē mù) – Expense account – Mục chi phí |
1609 | 审批流程 (shěn pī liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
1610 | 聘用标准 (pìn yòng biāo zhǔn) – Hiring criteria – Tiêu chí tuyển dụng |
1611 | 试用期工资 (shì yòng qī gōng zī) – Probation salary – Mức lương thử việc |
1612 | 账户余额 (zhàng hù yú é) – Account balance – Số dư tài khoản |
1613 | 绩效面谈 (jì xiào miàn tán) – Performance interview – Phỏng vấn hiệu suất |
1614 | 福利分析 (fú lì fēn xī) – Benefit analysis – Phân tích phúc lợi |
1615 | 职责分工 (zhí zé fēn gōng) – Division of responsibilities – Phân công trách nhiệm |
1616 | 财务稽核 (cái wù jī hé) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
1617 | 入职资料 (rù zhí zī liào) – Onboarding documents – Hồ sơ nhận việc |
1618 | 离职结算 (lí zhí jié suàn) – Exit settlement – Quyết toán nghỉ việc |
1619 | 工资发放方式 (gōng zī fā fàng fāng shì) – Salary payment method – Hình thức phát lương |
1620 | 培训评估 (péi xùn píng gū) – Training evaluation – Đánh giá đào tạo |
1621 | 人才流失率 (rén cái liú shī lǜ) – Talent turnover rate – Tỷ lệ nhân tài nghỉ việc |
1622 | 会计制度改革 (kuài jì zhì dù gǎi gé) – Accounting reform – Cải cách chế độ kế toán |
1623 | 财务预测 (cái wù yù cè) – Financial forecast – Dự báo tài chính |
1624 | 绩效奖励制度 (jì xiào jiǎng lì zhì dù) – Performance reward system – Hệ thống thưởng hiệu suất |
1625 | 工资汇总表 (gōng zī huì zǒng biǎo) – Salary summary sheet – Bảng tổng hợp lương |
1626 | 管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative expenses – Chi phí quản lý |
1627 | 岗位胜任力 (gǎng wèi shèng rèn lì) – Job competency – Năng lực phù hợp vị trí |
1628 | 福利制度 (fú lì zhì dù) – Benefits policy – Chính sách phúc lợi |
1629 | 离职面谈报告 (lí zhí miàn tán bào gào) – Exit interview report – Báo cáo phỏng vấn nghỉ việc |
1630 | 薪酬结构 (xīn chóu jié gòu) – Compensation structure – Cấu trúc đãi ngộ |
1631 | 聘用流程标准 (pìn yòng liú chéng biāo zhǔn) – Hiring process standard – Tiêu chuẩn quy trình tuyển dụng |
1632 | 工资计算器 (gōng zī jì suàn qì) – Salary calculator – Máy tính lương |
1633 | 组织架构图 (zǔ zhī jià gòu tú) – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
1634 | 员工工作日志 (yuán gōng gōng zuò rì zhì) – Employee work log – Nhật ký công việc nhân viên |
1635 | 会议记录 (huì yì jì lù) – Meeting minutes – Biên bản họp |
1636 | 费用预算控制 (fèi yòng yù suàn kòng zhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí |
1637 | 薪酬调查 (xīn chóu diào chá) – Compensation survey – Khảo sát lương |
1638 | 员工动态分析 (yuán gōng dòng tài fēn xī) – Employee trends analysis – Phân tích biến động nhân sự |
1639 | 职业健康检查 (zhí yè jiàn kāng jiǎn chá) – Occupational health check – Kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp |
1640 | 预算管理制度 (yù suàn guǎn lǐ zhì dù) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách |
1641 | 绩效改进计划 (jì xiào gǎi jìn jì huà) – Performance improvement plan – Kế hoạch cải tiến hiệu suất |
1642 | 员工出勤表 (yuán gōng chū qín biǎo) – Attendance sheet – Bảng chấm công |
1643 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
1644 | 薪资透明度 (xīn zī tòu míng dù) – Salary transparency – Minh bạch lương thưởng |
1645 | 财务风险控制 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
1646 | 绩效跟踪 (jì xiào gēn zōng) – Performance tracking – Theo dõi hiệu suất |
1647 | 员工奖励方案 (yuán gōng jiǎng lì fāng àn) – Employee reward plan – Kế hoạch thưởng nhân viên |
1648 | 年终评估 (nián zhōng píng gū) – Year-end evaluation – Đánh giá cuối năm |
1649 | 工资异常处理 (gōng zī yì cháng chǔ lǐ) – Salary anomaly handling – Xử lý bất thường tiền lương |
1650 | 合同到期 (hé tóng dào qī) – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
1651 | 薪酬调整 (xīn chóu tiáo zhěng) – Compensation adjustment – Điều chỉnh lương thưởng |
1652 | 福利计划 (fú lì jì huà) – Benefit plan – Kế hoạch phúc lợi |
1653 | 财务制度 (cái wù zhì dù) – Financial system – Hệ thống tài chính |
1654 | 招聘公告 (zhāo pìn gōng gào) – Recruitment announcement – Thông báo tuyển dụng |
1655 | 工作职责说明书 (gōng zuò zhí zé shuō míng shū) – Job description – Bản mô tả công việc |
1656 | 加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – Overtime application – Đơn xin làm thêm |
1657 | 财务审批 (cái wù shěn pī) – Financial approval – Phê duyệt tài chính |
1658 | 工资发放记录 (gōng zī fā fàng jì lù) – Salary payment record – Ghi chép phát lương |
1659 | 部门预算 (bù mén yù suàn) – Departmental budget – Ngân sách phòng ban |
1660 | 应付工资 (yīng fù gōng zī) – Wages payable – Lương phải trả |
1661 | 面试评分表 (miàn shì píng fēn biǎo) – Interview evaluation form – Phiếu đánh giá phỏng vấn |
1662 | 财务软件 (cái wù ruǎn jiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
1663 | 入职培训 (rù zhí péi xùn) – Orientation training – Đào tạo hội nhập |
1664 | 岗位责任制 (gǎng wèi zé rèn zhì) – Position responsibility system – Chế độ trách nhiệm công việc |
1665 | 雇员福利 (gù yuán fú lì) – Employee welfare – Phúc lợi người lao động |
1666 | 会计科目表 (kuài jì kē mù biǎo) – Chart of accounts – Hệ thống tài khoản kế toán |
1667 | 员工流动率 (yuán gōng liú dòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
1668 | 绩效报表 (jì xiào bào biǎo) – Performance report – Báo cáo hiệu suất |
1669 | 税务申报表 (shuì wù shēn bào biǎo) – Tax declaration form – Tờ khai thuế |
1670 | 工资发放日期 (gōng zī fā fàng rì qī) – Pay date – Ngày phát lương |
1671 | 员工培训档案 (yuán gōng péi xùn dàng àn) – Training record – Hồ sơ đào tạo nhân viên |
1672 | 员工考勤系统 (yuán gōng kǎo qín xì tǒng) – Attendance system – Hệ thống chấm công |
1673 | 绩效考评标准 (jì xiào kǎo píng biāo zhǔn) – Performance evaluation standard – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1674 | 奖惩制度 (jiǎng chěng zhì dù) – Reward and punishment system – Chế độ khen thưởng và kỷ luật |
1675 | 公司财务报告 (gōng sī cái wù bào gào) – Company financial report – Báo cáo tài chính công ty |
1676 | 岗位空缺 (gǎng wèi kòng quē) – Job vacancy – Vị trí còn trống |
1677 | 应聘者信息 (yìng pìn zhě xìn xī) – Applicant information – Thông tin ứng viên |
1678 | 员工福利待遇 (yuán gōng fú lì dài yù) – Employee benefits – Đãi ngộ phúc lợi nhân viên |
1679 | 部门绩效 (bù mén jì xiào) – Departmental performance – Hiệu suất phòng ban |
1680 | 财务审核流程 (cái wù shěn hé liú chéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
1681 | 试用期结束评估 (shì yòng qī jié shù píng gū) – End-of-probation evaluation – Đánh giá kết thúc thử việc |
1682 | 薪资福利政策 (xīn zī fú lì zhèng cè) – Compensation & benefit policy – Chính sách lương và phúc lợi |
1683 | 会计事务所 (kuài jì shì wù suǒ) – Accounting firm – Công ty kế toán |
1684 | 零用金管理 (líng yòng jīn guǎn lǐ) – Petty cash management – Quản lý tiền lẻ |
1685 | 员工意见调查 (yuán gōng yì jiàn diào chá) – Employee feedback survey – Khảo sát ý kiến nhân viên |
1686 | 薪资档案 (xīn zī dàng àn) – Salary file – Hồ sơ tiền lương |
1687 | 工资调整通知 (gōng zī tiáo zhěng tōng zhī) – Salary adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lương |
1688 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – Working hours record – Ghi chép giờ làm |
1689 | 人事信息管理 (rén shì xìn xī guǎn lǐ) – Personnel information management – Quản lý thông tin nhân sự |
1690 | 岗位调动 (gǎng wèi diào dòng) – Job transfer – Điều chuyển công tác |
1691 | 薪资对比分析 (xīn zī duì bǐ fēn xī) – Salary comparison analysis – Phân tích so sánh lương |
1692 | 休假申请表 (xiū jià shēn qǐng biǎo) – Leave application form – Đơn xin nghỉ phép |
1693 | 工资审核 (gōng zī shěn hé) – Salary review – Duyệt bảng lương |
1694 | 薪资结构分析 (xīn zī jié gòu fēn xī) – Compensation structure analysis – Phân tích cấu trúc lương |
1695 | 人事记录表 (rén shì jì lù biǎo) – Personnel record form – Biểu ghi nhân sự |
1696 | 会计结账 (kuài jì jié zhàng) – Accounting closing – Kết toán kế toán |
1697 | 财务风险评估 (cái wù fēng xiǎn píng gū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
1698 | 人力资源战略 (rén lì zī yuán zhàn lüè) – Human resources strategy – Chiến lược nhân sự |
1699 | 税务筹划报告 (shuì wù chóu huà bào gào) – Tax planning report – Báo cáo lập kế hoạch thuế |
1700 | 年终绩效考核 (nián zhōng jì xiào kǎo hé) – Year-end performance appraisal – Đánh giá hiệu suất cuối năm |
1701 | 出差补贴 (chū chāi bǔ tiē) – Travel allowance – Phụ cấp công tác |
1702 | 试用期评估表 (shì yòng qī píng gū biǎo) – Probation evaluation form – Biểu đánh giá thử việc |
1703 | 考勤异常 (kǎo qín yì cháng) – Attendance anomalies – Bất thường chấm công |
1704 | 年度考核标准 (nián dù kǎo hé biāo zhǔn) – Annual assessment criteria – Tiêu chí đánh giá năm |
1705 | 工资级别 (gōng zī jí bié) – Salary grade – Bậc lương |
1706 | 支出明细 (zhī chū míng xì) – Expense details – Chi tiết chi tiêu |
1707 | 会计报表系统 (kuài jì bào biǎo xì tǒng) – Accounting report system – Hệ thống báo cáo kế toán |
1708 | 人员结构分析 (rén yuán jié gòu fēn xī) – Staff structure analysis – Phân tích cơ cấu nhân sự |
1709 | 项目人力分配 (xiàng mù rén lì fēn pèi) – Project manpower allocation – Phân bổ nhân sự dự án |
1710 | 薪资核算流程 (xīn zī hé suàn liú chéng) – Salary accounting process – Quy trình tính lương |
1711 | 试用期协议 (shì yòng qī xié yì) – Probation agreement – Thỏa thuận thử việc |
1712 | 会计报税 (kuài jì bào shuì) – Tax filing by accountant – Kê khai thuế kế toán |
1713 | 差旅支出报表 (chā lǚ zhī chū bào biǎo) – Travel expense report – Báo cáo chi phí công tác |
1714 | 年度加薪计划 (nián dù jiā xīn jì huà) – Annual raise plan – Kế hoạch tăng lương hàng năm |
1715 | 培训记录表 (péi xùn jì lù biǎo) – Training log – Sổ ghi đào tạo |
1716 | 费用报销单 (fèi yòng bào xiāo dān) – Expense reimbursement form – Phiếu hoàn chi phí |
1717 | 员工异动表 (yuán gōng yì dòng biǎo) – Employee change form – Phiếu điều động nhân viên |
1718 | 项目预算报告 (xiàng mù yù suàn bào gào) – Project budget report – Báo cáo ngân sách dự án |
1719 | 岗位说明书 (gǎng wèi shuō míng shū) – Position specification – Mô tả vị trí công việc |
1720 | 工资预估表 (gōng zī yù gū biǎo) – Salary estimation sheet – Bảng ước tính tiền lương |
1721 | 财务流程图 (cái wù liú chéng tú) – Financial flowchart – Lưu đồ tài chính |
1722 | 年终对账 (nián zhōng duì zhàng) – Year-end reconciliation – Đối chiếu cuối năm |
1723 | 人事统计报表 (rén shì tǒng jì bào biǎo) – HR statistics report – Báo cáo thống kê nhân sự |
1724 | 员工健康检查 (yuán gōng jiàn kāng jiǎn chá) – Employee health check – Khám sức khỏe nhân viên |
1725 | 财务职责 (cái wù zhí zé) – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính |
1726 | 人事变动公告 (rén shì biàn dòng gōng gào) – Personnel change notice – Thông báo thay đổi nhân sự |
1727 | 工资核对表 (gōng zī hé duì biǎo) – Salary verification form – Phiếu đối chiếu lương |
1728 | 年度预算 (nián dù yù suàn) – Annual budget – Ngân sách năm |
1729 | 福利申请表 (fú lì shēn qǐng biǎo) – Benefit application form – Đơn xin phúc lợi |
1730 | 项目支出明细 (xiàng mù zhī chū míng xì) – Project expenditure details – Chi tiết chi phí dự án |
1731 | 报销单据 (bào xiāo dān jù) – Reimbursement receipt – Hóa đơn hoàn ứng |
1732 | 员工招聘会 (yuán gōng zhāo pìn huì) – Job fair – Hội chợ việc làm |
1733 | 工资支付周期 (gōng zī zhī fù zhōu qī) – Pay cycle – Chu kỳ trả lương |
1734 | 员工工资卡 (yuán gōng gōng zī kǎ) – Payroll card – Thẻ trả lương |
1735 | 财务责任人 (cái wù zé rèn rén) – Financial officer – Người phụ trách tài chính |
1736 | 工资预算审批 (gōng zī yù suàn shěn pī) – Salary budget approval – Phê duyệt ngân sách lương |
1737 | 岗位职责表 (gǎng wèi zhí zé biǎo) – Job responsibility form – Phiếu phân công công việc |
1738 | 人力成本分析 (rén lì chéng běn fēn xī) – Labor cost analysis – Phân tích chi phí nhân công |
1739 | 会计科目明细 (kuài jì kē mù míng xì) – Account details – Chi tiết tài khoản kế toán |
1740 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash flow – Dòng tiền |
1741 | 财务计划 (cái wù jì huà) – Financial plan – Kế hoạch tài chính |
1742 | 工资异常报告 (gōng zī yì cháng bào gào) – Abnormal salary report – Báo cáo lương bất thường |
1743 | 财务支出计划 (cái wù zhī chū jì huà) – Expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu |
1744 | 员工调岗申请 (yuán gōng tiáo gǎng shēn qǐng) – Job transfer request – Đơn xin chuyển vị trí |
1745 | 财务报告模板 (cái wù bào gào mó bàn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính |
1746 | 薪资结算时间 (xīn zī jié suàn shí jiān) – Salary settlement time – Thời gian chốt lương |
1747 | 福利发放 (fú lì fā fàng) – Benefit distribution – Phát phúc lợi |
1748 | 部门职责说明 (bù mén zhí zé shuō míng) – Department responsibilities – Mô tả trách nhiệm phòng ban |
1749 | 考核评语 (kǎo hé píng yǔ) – Appraisal comments – Nhận xét đánh giá |
1750 | 合同签订日期 (hé tóng qiān dìng rì qī) – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
1751 | 试用期跟踪 (shì yòng qī gēn zōng) – Probation tracking – Theo dõi thử việc |
1752 | 绩效考核表 (jì xiào kǎo hé biǎo) – Performance evaluation form – Phiếu đánh giá hiệu suất |
1753 | 离职结算 (lí zhí jié suàn) – Final settlement – Thanh toán nghỉ việc |
1754 | 财务报账 (cái wù bào zhàng) – Financial reporting – Báo cáo tài chính |
1755 | 人事变更记录 (rén shì biàn gēng jì lù) – Personnel change record – Ghi chú thay đổi nhân sự |
1756 | 借支申请 (jiè zhī shēn qǐng) – Advance payment request – Yêu cầu tạm ứng |
1757 | 月度报表 (yuè dù bào biǎo) – Monthly report – Báo cáo hàng tháng |
1758 | 请假类型 (qǐng jià lèi xíng) – Leave type – Loại nghỉ phép |
1759 | 财务管理制度 (cái wù guǎn lǐ zhì dù) – Financial management system – Chế độ quản lý tài chính |
1760 | 培训反馈 (péi xùn fǎn kuì) – Training feedback – Phản hồi sau đào tạo |
1761 | 岗位空缺 (gǎng wèi kōng quē) – Job vacancy – Vị trí trống |
1762 | 招聘面试表 (zhāo pìn miàn shì biǎo) – Interview form – Phiếu phỏng vấn |
1763 | 员工档案更新 (yuán gōng dàng àn gēng xīn) – Employee record update – Cập nhật hồ sơ nhân viên |
1764 | 福利政策 (fú lì zhèng cè) – Welfare policy – Chính sách phúc lợi |
1765 | 审计流程 (shěn jì liú chéng) – Audit procedure – Quy trình kiểm toán |
1766 | 离职清单 (lí zhí qīng dān) – Resignation checklist – Danh sách việc cần làm khi nghỉ việc |
1767 | 人事审批流程 (rén shì shěn pī liú chéng) – HR approval process – Quy trình phê duyệt nhân sự |
1768 | 会计凭证编号 (kuài jì píng zhèng biān hào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán |
1769 | 社保缴费明细 (shè bǎo jiǎo fèi míng xì) – Social insurance payment details – Chi tiết đóng bảo hiểm xã hội |
1770 | 岗位评价 (gǎng wèi píng jià) – Job evaluation – Đánh giá vị trí |
1771 | 聘用通知 (pìn yòng tōng zhī) – Employment notice – Thông báo tuyển dụng |
1772 | 工资计算器 (gōng zī jì suàn qì) – Salary calculator – Công cụ tính lương |
1773 | 财务审计师 (cái wù shěn jì shī) – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
1774 | 离职面谈表 (lí zhí miàn tán biǎo) – Exit interview form – Biểu phỏng vấn nghỉ việc |
1775 | 人事数据分析 (rén shì shù jù fēn xī) – HR data analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự |
1776 | 薪酬对比报告 (xīn chóu duì bǐ bào gào) – Compensation comparison report – Báo cáo so sánh thu nhập |
1777 | 招聘岗位职责 (zhāo pìn gǎng wèi zhí zé) – Job description for recruitment – Mô tả công việc tuyển dụng |
1778 | 值班安排 (zhí bān ān pái) – Duty schedule – Lịch trực |
1779 | 财务结算单 (cái wù jié suàn dān) – Financial settlement slip – Phiếu quyết toán |
1780 | 员工表彰 (yuán gōng biǎo zhāng) – Employee recognition – Khen thưởng nhân viên |
1781 | 会计日记账 (kuài jì rì jì zhàng) – Accounting journal – Nhật ký kế toán |
1782 | 项目奖金制度 (xiàng mù jiǎng jīn zhì dù) – Project bonus scheme – Chế độ thưởng dự án |
1783 | 培训跟进计划 (péi xùn gēn jìn jì huà) – Training follow-up plan – Kế hoạch theo sát đào tạo |
1784 | 财务年度审计 (cái wù nián dù shěn jì) – Annual financial audit – Kiểm toán tài chính năm |
1785 | 合同续签流程 (hé tóng xù qiān liú chéng) – Contract renewal process – Quy trình gia hạn hợp đồng |
1786 | 绩效奖金比例 (jì xiào jiǎng jīn bǐ lì) – Performance bonus ratio – Tỷ lệ thưởng hiệu suất |
1787 | 薪资调整表 (xīn zī tiáo zhěng biǎo) – Salary adjustment form – Phiếu điều chỉnh lương |
1788 | 福利津贴 (fú lì jīn tiē) – Welfare allowance – Trợ cấp phúc lợi |
1789 | 审批流程表 (shěn pī liú chéng biǎo) – Approval process sheet – Biểu quy trình phê duyệt |
1790 | 招聘需求计划 (zhāo pìn xū qiú jì huà) – Recruitment requirement plan – Kế hoạch nhu cầu tuyển dụng |
1791 | 劳动报酬 (láo dòng bào chóu) – Labor compensation – Thù lao lao động |
1792 | 会计周期 (kuài jì zhōu qī) – Accounting cycle – Chu kỳ kế toán |
1793 | 财务科目 (cái wù kē mù) – Financial item – Hạng mục tài chính |
1794 | 入职引导 (rù zhí yǐn dǎo) – Onboarding – Hướng dẫn nhập chức |
1795 | 会计错误更正 (kuài jì cuò wù gēng zhèng) – Accounting error correction – Sửa sai kế toán |
1796 | 岗位职责书 (gǎng wèi zhí zé shū) – Job responsibility document – Văn bản mô tả công việc |
1797 | 人才评估 (rén cái píng gū) – Talent evaluation – Đánh giá nhân tài |
1798 | 项目结算 (xiàng mù jié suàn) – Project settlement – Quyết toán dự án |
1799 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
1800 | 会计审查 (kuài jì shěn chá) – Accounting review – Rà soát kế toán |
1801 | 招聘流程图 (zhāo pìn liú chéng tú) – Recruitment flowchart – Sơ đồ quy trình tuyển dụng |
1802 | 年度人力资源规划 (nián dù rén lì zī yuán guī huà) – Annual HR planning – Kế hoạch nhân sự năm |
1803 | 薪酬制度改革 (xīn chóu zhì dù gǎi gé) – Compensation system reform – Cải cách hệ thống lương |
1804 | 税务登记证 (shuì wù dēng jì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
1805 | 加班工资计算 (jiā bān gōng zī jì suàn) – Overtime wage calculation – Tính lương tăng ca |
1806 | 工资延迟支付 (gōng zī yán chí zhī fù) – Delayed salary payment – Trả lương chậm |
1807 | 员工调研 (yuán gōng diào yán) – Employee survey – Khảo sát nhân viên |
1808 | 组织变革管理 (zǔ zhī biàn gé guǎn lǐ) – Change management – Quản lý thay đổi tổ chức |
1809 | 会计师事务所 (kuài jì shī shì wù suǒ) – Accounting firm – Công ty kiểm toán |
1810 | 实习期 (shí xí qī) – Internship period – Thời gian thực tập |
1811 | 离职赔偿金 (lí zhí péi cháng jīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
1812 | 月度绩效考核 (yuè dù jì xiào kǎo hé) – Monthly performance appraisal – Đánh giá hiệu suất hàng tháng |
1813 | 年度审计报告 (nián dù shěn jì bào gào) – Annual audit report – Báo cáo kiểm toán năm |
1814 | 员工值班表 (yuán gōng zhí bān biǎo) – Employee duty roster – Lịch trực nhân viên |
1815 | 会计手册 (kuài jì shǒu cè) – Accounting manual – Sổ tay kế toán |
1816 | 组织效能评估 (zǔ zhī xiào néng píng gū) – Organizational performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tổ chức |
1817 | 工资对账单 (gōng zī duì zhàng dān) – Payroll reconciliation – Bảng đối chiếu lương |
1818 | 员工等级制度 (yuán gōng děng jí zhì dù) – Employee grading system – Hệ thống phân cấp nhân viên |
1819 | 招聘数据库 (zhāo pìn shù jù kù) – Recruitment database – Cơ sở dữ liệu tuyển dụng |
1820 | 岗位技能要求 (gǎng wèi jì néng yāo qiú) – Job skill requirements – Yêu cầu kỹ năng vị trí |
1821 | 会计岗位说明书 (kuài jì gǎng wèi shuō míng shū) – Accountant job description – Mô tả công việc kế toán |
1822 | 员工工作量评估 (yuán gōng gōng zuò liàng píng gū) – Workload assessment – Đánh giá khối lượng công việc |
1823 | 绩效反馈会议 (jì xiào fǎn kuì huì yì) – Performance feedback meeting – Cuộc họp phản hồi hiệu suất |
1824 | 新员工培训计划 (xīn yuán gōng péi xùn jì huà) – New employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên mới |
Đây là tài liệu chuyên biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn chuyên sâu vào lĩnh vực Kế toán và Nhân sự. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành thiết yếu, giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên môn trong môi trường làm việc quốc tế hoặc các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Nội dung của sách được tổ chức khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ hiểu được nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh trong công việc thực tế. Đặc biệt, với phương pháp giảng dạy đặc trưng của Thầy Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách mang đến cách tiếp cận hiệu quả giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Cuốn sách là công cụ hữu ích cho sinh viên chuyên ngành tiếng Trung, những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, nhân sự tại các công ty Trung Quốc hoặc có quan hệ làm ăn với đối tác Trung Quốc, cũng như những ai muốn mở rộng kiến thức tiếng Trung chuyên ngành.
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự
Nội dung chuyên sâu và thực tiễn
Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng đơn thuần mà còn đi sâu vào các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc kế toán và nhân sự. Người học sẽ được tiếp cận với các mẫu câu, đoạn hội thoại và tài liệu mẫu thường gặp trong công việc hàng ngày như: báo cáo tài chính, hợp đồng lao động, quy trình tuyển dụng, chính sách lương thưởng bằng tiếng Trung.
Phương pháp học hiệu quả
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tích hợp các phương pháp học từ vựng hiện đại, giúp người học ghi nhớ lâu dài thông qua:
Phân loại từ vựng theo chủ đề và tần suất sử dụng
Hệ thống liên kết ngữ nghĩa giữa các từ
Kỹ thuật ghi nhớ thông qua hình ảnh và ngữ cảnh
Bài tập thực hành và ứng dụng đa dạng
Tương thích với chuẩn HSK
Đặc biệt, cuốn sách được biên soạn có sự tham chiếu đến các cấp độ HSK, giúp người học không chỉ nắm được từ vựng chuyên ngành mà còn có thể chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ. Các từ vựng được đánh dấu theo cấp độ HSK tương ứng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học có lộ trình.
Định hướng ứng dụng
Cuốn sách hướng đến việc ứng dụng thực tế ngay lập tức, với các phần:
Từ vựng chuyên ngành kế toán (thuật ngữ tài chính, kiểm toán, thuế…)
Từ vựng chuyên ngành nhân sự (tuyển dụng, đào tạo, phát triển nhân tài…)
Mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong giao tiếp chuyên ngành
Bài đọc và tình huống thực tế trong môi trường công sở
Hình thức ebook tiện lợi
Với định dạng ebook, người học có thể dễ dàng tra cứu mọi lúc mọi nơi, đặc biệt thuận tiện cho việc học linh hoạt. Tính năng tìm kiếm nhanh giúp tra cứu từ vựng hiệu quả, tiết kiệm thời gian.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự xứng đáng là tài liệu tham khảo quý giá cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc có sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ: Một nguồn tài liệu quý giá cho cộng đồng học tiếng Trung
Trong thế giới hiện đại, việc học tiếng Trung trở nên ngày càng phổ biến và cần thiết. Với sự phát triển không ngừng của kinh tế và thương mại quốc tế, việc nắm vững tiếng Trung đã trở thành một lợi thế cạnh tranh không nhỏ trong môi trường làm việc toàn cầu. Một trong những chủ đề quan trọng mà người học tiếng Trung cần nắm vững là lĩnh vực kế toán và nhân sự, hai lĩnh vực cốt lõi trong bất kỳ tổ chức kinh doanh nào.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận thức được nhu cầu cấp thiết này và đã biên soạn tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự. Đây là một nguồn tài liệu quý giá không chỉ cho người học tiếng Trung mà còn cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán và nhân sự, muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.
Nội dung và giá trị của tác phẩm
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ cung cấp cho người đọc một kho tàng từ vựng chuyên ngành về kế toán và nhân sự. Những từ vựng này được lựa chọn và biên soạn một cách cẩn thận, giúp người đọc nắm bắt được những thuật ngữ quan trọng và thông dụng nhất trong lĩnh vực này. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, tác phẩm còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh chuyên ngành, qua đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy trong lĩnh vực học tiếng Trung và nghiên cứu văn hóa Trung Quốc. Địa chỉ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi mà người học và nghiên cứu có thể tìm thấy nhiều tài liệu quý giá và phong phú về tiếng Trung và các lĩnh vực liên quan.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ là một đóng góp quan trọng cho cộng đồng học tiếng Trung và những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và nhân sự. Với nội dung phong phú và giá trị thực tiễn cao, tác phẩm này chắc chắn sẽ trở thành một nguồn tài liệu tham khảo không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Hãy đến với Thư viện CHINEMASTER để khám phá và tận dụng nguồn tài liệu quý giá này.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự – Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày một tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán – nhân sự. Đáp ứng nhu cầu thực tế đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam – đã cho ra đời cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự, một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành tiêu biểu thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính anh biên soạn và phát triển.
Nét đặc sắc của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự không đơn thuần chỉ là tập hợp từ vựng chuyên ngành, mà còn là một công cụ học tập được xây dựng bài bản, khoa học và thực tế. Nội dung sách được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể trong lĩnh vực kế toán nhân sự như: hợp đồng lao động, bảng lương, bảo hiểm xã hội, thuế TNCN, tuyển dụng, đào tạo nhân sự, điều chuyển nhân sự, đánh giá hiệu suất công việc, quy chế thưởng – phạt, và nhiều khía cạnh liên quan khác.
Mỗi từ vựng đều được trình bày đầy đủ ba phần: tiếng Trung, phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và vận dụng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.
Giá trị thực tiễn cao
Điểm nổi bật nhất của cuốn sách chính là tính ứng dụng cao. Nội dung sách không chỉ phù hợp với sinh viên các ngành kinh tế đang học tiếng Trung, mà còn đặc biệt hữu ích đối với các kế toán viên, cán bộ nhân sự đang làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc doanh nghiệp Việt Nam có hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Thông qua việc học từ vựng chuyên sâu theo lĩnh vực, người học sẽ được trang bị đầy đủ năng lực ngôn ngữ để xử lý các nghiệp vụ chuyên môn bằng tiếng Trung một cách tự tin và chuyên nghiệp.
Một phần quan trọng trong hệ thống giáo trình độc quyền
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự là một phần không thể tách rời trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình chuyên ngành đồ sộ, bài bản và toàn diện do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn. Toàn bộ hệ thống giáo trình này bao gồm các chủ đề chuyên sâu như: kế toán văn phòng, kế toán thuế, kế toán nội bộ, kế toán nhà máy, kế toán tiền lương, kế toán tài sản cố định, kế toán xuất nhập khẩu, và rất nhiều lĩnh vực khác, giúp người học phát triển toàn diện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính và biên dịch tiếng Trung trong môi trường thực tế.
Thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – Cam kết chất lượng hàng đầu
Là nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo tiếng Trung chuyên ngành độc quyền tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang tạo dựng nên một hệ sinh thái học tiếng Trung chuyên sâu, hiện đại và thiết thực. Với hàng nghìn video bài giảng được chia sẻ miễn phí trên hệ thống học liệu trực tuyến, cùng hàng loạt cuốn sách chuyên ngành do chính anh biên soạn, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang góp phần quan trọng trong việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho học viên trên khắp cả nước.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa bước vào thế giới chuyên ngành kế toán nhân sự bằng tiếng Trung
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực Kế toán và Nhân sự, không thể không nhắc tới tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự do Tác giả Nguyễn Minh Vũ — người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Quận Thanh Xuân, Hà Nội — biên soạn và phát hành.
Đây là một trong những cuốn giáo trình tiếng Trung hiếm hoi tại Việt Nam được thiết kế chuyên sâu, bài bản và sát với thực tế công việc trong lĩnh vực kế toán và nhân sự. Tác phẩm không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú, mà còn chú trọng giải thích cặn kẽ từng thuật ngữ chuyên ngành, giúp học viên hiểu sâu sắc và áp dụng linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.
Điểm nổi bật của giáo trình:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành chuẩn hóa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong các tình huống công việc.
Bài tập vận dụng phong phú, bám sát các tình huống thực tiễn của doanh nghiệp trong giao tiếp kế toán – nhân sự.
Phù hợp cho mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và mong muốn nâng cao chuyên sâu.
Giáo trình này hiện đang được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn học tiếng Trung uy tín như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây là những cộng đồng học tập sôi động, nơi mà học viên có thể dễ dàng tìm kiếm tài liệu học tập chuẩn hóa và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên cũng như các thành viên kỳ cựu trong diễn đàn.
Hệ thống CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam – không ngừng cập nhật và nâng cấp chương trình giảng dạy, nhằm mang đến cho học viên những tài liệu học tập chất lượng nhất, đồng thời giữ vững vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu cả nước.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự không chỉ là cuốn sách học tập, mà còn là người bạn đồng hành không thể thiếu của những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và nhân sự với ngôn ngữ tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự bùng nổ mới trong kho tàng học liệu Hán ngữ chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên làn sóng hưởng ứng tích cực và sự đón nhận nồng nhiệt từ đông đảo cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung, đặc biệt là những người đang theo học và làm việc trong lĩnh vực kế toán – nhân sự.
Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng tiếng Trung, mà còn là một phần nhỏ tinh túy nằm trong đại tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung đồ sộ và chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu, biên soạn và hoàn thiện trong nhiều năm. Với định hướng tập trung phát triển các mảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực Kế toán – Nhân sự, tác phẩm này đã nhanh chóng trở thành cuốn ebook “gối đầu giường” không thể thiếu của hàng ngàn học viên trên cả nước.
Điểm nổi bật của cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự chính là việc tích hợp hệ thống từ vựng chuyên ngành sâu rộng, được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề nghiệp vụ trong ngành Kế toán – Nhân sự như: chấm công, tính lương, bảo hiểm, hợp đồng lao động, quy chế nội bộ, quản lý nhân sự, phân tích tài chính nhân sự,… giúp học viên dễ dàng nắm bắt, ghi nhớ và vận dụng thực tế.
Không chỉ vậy, cuốn giáo trình còn được trình bày song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm pinyin chi tiết, hỗ trợ tối đa cho người học ở mọi trình độ. Nhờ vào phương pháp biên soạn có chiều sâu, nội dung phong phú cùng tính ứng dụng thực tiễn cao, tác phẩm đã mở ra cánh cửa tri thức vững chắc giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Sự ra đời của tác phẩm này một lần nữa khẳng định vai trò dẫn đầu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster MASTEREDU trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là công cụ chiến lược giúp học viên mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu, nâng cao năng lực ngôn ngữ và khẳng định bản thân trong thị trường lao động quốc tế ngày càng cạnh tranh khốc liệt.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự” – Giải pháp học tiếng Trung thực dụng hàng đầu trong lĩnh vực kế toán nhân sự
Trong thời đại hội nhập sâu rộng, việc thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán – nhân sự đã trở thành một nhu cầu thiết yếu của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty có vốn đầu tư từ Trung Quốc, Đài Loan. Nhận thức được tầm quan trọng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam – đã dày công biên soạn nên Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự” nhằm đáp ứng nhu cầu học tập thực tế và chuyên sâu của người học.
Tính thực dụng nổi bật của tác phẩm
Điểm nổi bật và cũng là ưu điểm vượt trội của tác phẩm này chính là tính ứng dụng thực tiễn cực cao. Khác với các tài liệu học thuật thông thường, tác phẩm tập trung khai thác các tình huống sử dụng ngôn ngữ thực tế trong môi trường làm việc kế toán – nhân sự, giúp người học:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Hệ thống từ vựng được chọn lọc và sắp xếp theo chủ đề rõ ràng, bao gồm các lĩnh vực như: bảng lương, hợp đồng lao động, quản lý nhân sự, đánh giá hiệu suất, bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân, quyết toán lương, báo cáo tài chính…
Ứng dụng vào công việc ngay lập tức: Người học có thể sử dụng từ vựng và mẫu câu trong các tình huống cụ thể như viết báo cáo, giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý nghiệp vụ kế toán – nhân sự bằng tiếng Trung.
Phù hợp cho mọi đối tượng: Từ sinh viên chuyên ngành, người đi làm trong lĩnh vực kế toán, nhân sự cho tới các nhà quản lý cấp trung trong doanh nghiệp đều có thể sử dụng hiệu quả.
Đưa vào giảng dạy đại trà trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION
Với tính thực tiễn vượt trội, tác phẩm đã được Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội đưa vào giảng dạy chính thức trong các khóa học chuyên đề tiếng Trung kế toán nhân sự. Đây là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, được sáng lập và điều hành bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nơi hội tụ hàng nghìn học viên mỗi năm đến học tập và thi lấy chứng chỉ HSK, HSKK cũng như các khóa giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.
Hệ thống giáo trình, tài liệu giảng dạy tại ChineMaster đều là tác phẩm độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng đào tạo cao và phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp hiện nay.
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự” không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà còn là công cụ đắc lực giúp người học tiếp cận thực tiễn công việc bằng tiếng Trung, nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Với việc đưa tác phẩm vào sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, tác giả Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định dấu ấn của mình trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung thực dụng tại Việt Nam.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam. Với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chất lượng cao, chuyên nghiệp và thực tiễn, hệ thống này không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy cũng như cập nhật tài liệu học tập để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Một trong những điểm nhấn nổi bật gần đây là việc đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự trong toàn bộ chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự – Bước đột phá trong giáo dục Hán ngữ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự là một trong những sáng tác tiêu biểu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và cũng là linh hồn của hệ thống ChineMaster. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học thuật đơn thuần mà còn là một công cụ thực tiễn, được thiết kế chuyên sâu để phục vụ những người học tiếng Trung với mục tiêu ứng dụng trong lĩnh vực kế toán và quản lý nhân sự. Bộ từ vựng được biên soạn kỹ lưỡng, bao quát các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp thực tế và các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc liên quan đến kế toán và nhân sự tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc có yếu tố Trung Quốc.
Sự ra đời của tác phẩm này xuất phát từ nhu cầu thực tế của thị trường lao động hiện nay. Với sự phát triển mạnh mẽ của mối quan hệ kinh tế Việt – Trung, ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các đối tác Trung Quốc, kéo theo nhu cầu cấp thiết về nhân sự thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và quản trị nhân lực. Nhận thấy khoảng trống trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và phát triển Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự, mang đến một giải pháp toàn diện cho học viên.
Ứng dụng đồng loạt tại hệ thống ChineMaster – Cam kết chất lượng đào tạo
Việc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự trong công tác đào tạo và giảng dạy hàng ngày là một minh chứng rõ ràng cho cam kết nâng cao chất lượng giáo dục của đơn vị này. Tác phẩm được tích hợp vào các khóa học chuyên sâu, từ lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến các khóa luyện thi HSK, HSKK và đặc biệt là các khóa học tiếng Trung chuyên ngành dành cho người đi làm.
Mỗi ngày, tại các cơ sở của ChineMaster ở Quận Thanh Xuân, học viên được tiếp cận với hệ thống từ vựng chuyên ngành thông qua các bài giảng livestream trực tiếp, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách áp dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như lập báo cáo tài chính, trao đổi với đối tác Trung Quốc hay xử lý các vấn đề nhân sự trong môi trường làm việc song ngữ.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên tại ChineMaster:
Nắm vững kiến thức chuyên ngành: Học viên được trang bị vốn từ vựng phong phú và chính xác, giúp họ tự tin làm việc trong các vị trí kế toán, nhân sự tại các công ty liên quan đến Trung Quốc.
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Với khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán và nhân sự, học viên có lợi thế lớn trên thị trường lao động đầy cạnh tranh.
Phương pháp học tập thực tiễn: Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đi kèm các ví dụ thực tế, bài tập tình huống, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
ChineMaster – Tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Việc đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược của ChineMaster trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn khẳng định vai trò tiên phong của hệ thống này trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Đây là bước đi quan trọng giúp ChineMaster tiếp tục giữ vững vị trí TOP 1 về chất lượng đào tạo tiếng Trung, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội về nguồn nhân lực chất lượng.
Với trụ sở chính đặt tại số 1, ngõ 48, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, hệ thống ChineMaster không chỉ là nơi học tập mà còn là cái nôi nuôi dưỡng đam mê và tài năng cho hàng nghìn học viên. Sự kết hợp giữa đội ngũ giảng viên xuất sắc, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu độc quyền như Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự đã tạo nên một ChineMaster vững mạnh, luôn đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung Quốc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội, với việc ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự, không chỉ mang đến một chương trình đào tạo chất lượng mà còn mở ra cánh cửa cơ hội cho học viên trong các lĩnh vực chuyên môn. Đây là minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cũng như toàn thể đội ngũ ChineMaster, góp phần nâng cao vị thế của giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam trong thời đại hội nhập.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong xu thế hội nhập toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong các lĩnh vực như Kế toán và Nhân sự. Giữa vô vàn tài liệu trên thị trường, Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế độc tôn của mình nhờ tính chuyên sâu, hệ thống bài bản và độ chính xác cao về mặt thuật ngữ chuyên ngành.
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là một công cụ học thuật độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG), được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tiễn giảng dạy nhiều năm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Hiện nay, tài liệu này đang được sử dụng rộng rãi và chính thức trong hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trụ sở đặt tại Quận Thanh Xuân – nơi được đánh giá là đơn vị đào tạo tiếng Trung TOP 1 uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Học viên theo học tại CHINEMASTER EDU không chỉ được tiếp cận với giáo trình độc quyền, chất lượng cao, mà còn được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ đào tạo. Nhờ vậy, quá trình học tập không chỉ hiệu quả mà còn sát thực tế, phù hợp với các nhu cầu làm việc tại doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc cần giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.
Một số điểm nổi bật của Tác phẩm này:
Từ vựng được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề Kế toán – Nhân sự thực tế
Cung cấp cả phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt chuẩn xác
Có ví dụ minh hoạ tình huống giúp người học dễ nhớ, dễ ứng dụng
Phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản
Hệ thống bài học được tích hợp vào các khoá học online và offline của CHINEMASTER EDU
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Nhân sự mang tính thực tiễn, bài bản và độc quyền, thì Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy đến ngay CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân để trải nghiệm môi trường học tập chất lượng cao, nơi đã giúp hàng nghìn học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự – Bước đột phá trong học thuật tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ những ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng học viên. Với sự đón nhận nhiệt tình, cuốn giáo trình này đã trở thành một tài liệu không thể thiếu đối với những ai theo học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhân sự.
Đây là một phần trong dự án Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu và biên soạn. Cuốn sách ebook này không chỉ cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành đồ sộ, mà còn mở ra một hướng đi mới trong việc học và sử dụng tiếng Trung chuyên sâu cho các mục đích công việc.
Điểm nổi bật của giáo trình là khả năng kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ với thực hành thực tế, giúp học viên không chỉ học từ mà còn hiểu sâu cách áp dụng chúng trong các bối cảnh chuyên môn khác nhau. Tác phẩm đã chứng minh giá trị vượt trội trong việc nâng cao mạng lưới từ vựng tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành riêng biệt như kế toán và nhân sự.
Với sứ mệnh mang lại giá trị thiết thực và lâu dài cho người học, giáo trình này đang góp phần không nhỏ vào việc phát triển cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến mục tiêu sự nghiệp và sự phát triển cá nhân.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Tài liệu học tập không thể thiếu trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong quá trình hội nhập quốc tế, nhu cầu học tập và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhân sự ngày càng tăng cao. Để đáp ứng nhu cầu này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự, trở thành tài liệu học tập không thể thiếu cho nhiều học viên.
Tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một trong những cơ sở đào tạo uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn tài liệu nhiều năm, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tổng hợp và biên soạn các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhân sự, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức.
Nội dung và cấu trúc của tác phẩm
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự bao gồm các chủ đề chính như:
Từ vựng tiếng Trung về kế toán cơ bản
Từ vựng tiếng Trung về kế toán tài chính
Từ vựng tiếng Trung về nhân sự
Từ vựng tiếng Trung về quản lý và lãnh đạo
Mỗi chủ đề được trình bày một cách hệ thống, bao gồm định nghĩa, ví dụ minh họa và các lưu ý quan trọng. Cấu trúc của tác phẩm giúp học viên dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Vai trò của tác phẩm trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học viên nắm vững kiến thức tiếng Trung chuyên ngành. Giáo viên có thể sử dụng tác phẩm này như một tài liệu tham khảo chính trong giảng dạy, giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn.
Hơn nữa, với việc sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục, tác phẩm đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Học viên có thể sử dụng tác phẩm này như một công cụ học tập cá nhân, giúp họ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quý giá cho học viên trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Với nội dung và cấu trúc hợp lý, tác phẩm đã trở thành một công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và nhân sự.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Công cụ học tập hiệu quả tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán và nhân sự, tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu (TOP 1) về đào tạo tiếng Trung tại thủ đô.
Tác phẩm nổi bật của một chuyên gia hàng đầu
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành Hệ thống CHINEMASTER EDU, là một thạc sĩ có uy tín trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu học tập thực tiễn của người Việt, ông đã biên soạn nhiều tài liệu Hán ngữ chất lượng cao, trong đó Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự là một tác phẩm tiêu biểu. Cuốn ebook này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu liên quan đến kế toán và nhân sự, mà còn được thiết kế để phù hợp với các tình huống thực tế trong công việc, giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào môi trường làm việc thực tiễn.
Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, với cơ sở chính tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến như một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam. Trung tâm này không chỉ nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn với hệ thống giáo trình độc quyền, trong đó sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong các khóa học chuyên ngành.
Tác phẩm này được tích hợp vào chương trình giảng dạy các khóa học như Tiếng Trung Kế toán, Tiếng Trung Hành chính Nhân sự và Tiếng Trung Thương mại. Nhờ nội dung phong phú, cách trình bày khoa học và tính ứng dụng cao, cuốn ebook đã giúp hàng nghìn học viên tại CHINEMASTER EDU nắm vững từ vựng chuyên ngành, cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc trong các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung. Đặc biệt, với định dạng ebook tiện lợi, người học có thể dễ dàng tiếp cận tài liệu mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa quá trình học tập.
Giá trị thực tiễn và sự đón nhận từ cộng đồng
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đi kèm với ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong các tình huống như lập báo cáo tài chính, quản lý hồ sơ nhân sự hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Chính vì vậy, tác phẩm này không chỉ được sử dụng trong môi trường đào tạo tại CHINEMASTER EDU mà còn nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học tiếng Trung trên khắp Việt Nam.
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, với tôn chỉ đặt chất lượng giảng dạy lên hàng đầu, đã tận dụng tối đa giá trị của cuốn ebook này để nâng cao trải nghiệm học tập cho học viên. Từ những người mới bắt đầu đến các chuyên viên đã đi làm, tất cả đều tìm thấy sự hữu ích trong cách tiếp cận thực dụng mà tác phẩm mang lại.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập xuất sắc mà còn là minh chứng cho sự sáng tạo và tâm huyết của một nhà giáo dục tận tụy. Việc được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm uy tín TOP 1 – càng khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của cuốn sách. Đây chắc chắn là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và thành công trong sự nghiệp liên quan đến thị trường Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự: Cẩm nang hữu ích cho người học
Bạn đang tìm kiếm tài liệu học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Nhân sự? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này? Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn chinh phục những nấc thang mới trong sự nghiệp. Khám phá ngay!
Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Nhân sự không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội việc làm hấp dẫn. Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn vốn từ vựng phong phú, chính xác, cùng với những ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin ứng dụng trong công việc.
Tại sao nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự?
Cuốn sách này được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Nội dung sách được thiết kế khoa học, logic, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, cuốn sách tập trung vào từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt những kiến thức cốt lõi.
Lợi ích khi sử dụng sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến lớp học truyền thống.
Nội dung phong phú, cập nhật: Sách bao gồm hàng ngàn từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự thường gặp, cùng với các ví dụ minh họa sinh động.
Tăng cường khả năng giao tiếp: Bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc trong lĩnh vực Kế toán – Nhân sự.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Nhân sự vững chắc sẽ là lợi thế cạnh tranh của bạn trên thị trường lao động.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK: Địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, cùng môi trường học tập năng động, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm học tập tốt nhất. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, chứng minh chất lượng và hiệu quả của tài liệu này.
Học viên nói gì về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự?
Rất nhiều học viên đã sử dụng cuốn sách và đạt được kết quả đáng kinh ngạc. Bạn Anh Thư, học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chia sẻ: Cuốn sách này thực sự rất hữu ích. Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng vào công việc.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – TOP 1 tại Hà Nội
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK được đánh giá là trung tâm Hán ngữ TOP 1 tại Hà Nội, là minh chứng cho chất lượng đào tạo và sự uy tín của trung tâm. Với sự đầu tư bài bản về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên chất lượng cao, cùng chương trình đào tạo đa dạng, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập tốt nhất.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia trong lĩnh vực Hán ngữ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Ông đã biên soạn nhiều cuốn sách từ vựng tiếng Trung chất lượng, được đông đảo người học tin dùng. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự là một trong những tác phẩm tâm huyết của ông, góp phần nâng cao trình độ tiếng Trung cho người học.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán – Nhân sự. Hãy đến với CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để trải nghiệm môi trường học tập tốt nhất và chinh phục ngôn ngữ Hán ngữ.
1. Cuốn sách này phù hợp với đối tượng nào?
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự phù hợp với sinh viên, người đi làm, và bất kỳ ai muốn nâng cao từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán – Nhân sự.
2. Tôi có thể mua sách ở đâu?
Bạn có thể mua sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự trên các trang thương mại điện tử hoặc tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK.
3. Học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK có lợi ích gì?
Học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, bạn sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn nhanh chóng tiến bộ trong việc học từ vựng tiếng Trung.
Bí kíp chinh phục Hán ngữ chuyên ngành: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ làm mưa làm gió tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu về nguồn nhân lực thông thạo tiếng Trung Quốc, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như Kế toán và Nhân sự, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nắm bắt được xu hướng đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự, một tài liệu vô cùng giá trị và đang được đông đảo học viên tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đơn vị uy tín TOP 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, tin tưởng sử dụng.
Không phải ngẫu nhiên mà tác phẩm Hán ngữ này lại nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cả học viên lẫn đội ngũ giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ sở hữu những ưu điểm vượt trội, đáp ứng một cách hiệu quả những khó khăn mà người học thường gặp phải khi tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành:
Tính hệ thống và chuyên sâu: Cuốn ebook được biên soạn một cách khoa học, tập hợp đầy đủ các thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành Kế toán và Nhân sự thông dụng nhất. Các từ vựng được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu, học tập và ghi nhớ.
Ngữ cảnh thực tế: Không chỉ đơn thuần liệt kê các từ vựng, tác giả Nguyễn Minh Vũ còn khéo léo đưa vào các ví dụ minh họa cụ thể, sát với tình huống thực tế trong công việc. Điều này giúp người học hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Tiện lợi và dễ dàng tiếp cận: Với định dạng ebook, tài liệu này mang đến sự tiện lợi tối đa cho người học. Học viên có thể dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng hay laptop.
Nguồn tài liệu uy tín: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia ngôn ngữ có kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về tiếng Trung và các lĩnh vực chuyên ngành. Sự uy tín của tác giả là một bảo chứng cho chất lượng và độ tin cậy của cuốn ebook.
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự không chỉ là một tài liệu tham khảo mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình giảng dạy và học tập. Các giảng viên tại trung tâm đánh giá cao tính thực tiễn và hiệu quả mà cuốn ebook mang lại, giúp học viên nhanh chóng làm quen và tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Sự tin tưởng và lựa chọn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ từ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã khẳng định vị thế và chất lượng đào tạo Hán ngữ hàng đầu của trung tâm tại khu vực Thanh Xuân, Hà Nội. Đây không chỉ là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của đội ngũ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong việc mang đến những phương pháp và tài liệu học tập tiên tiến nhất, mà còn là động lực để tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục cống hiến những tác phẩm giá trị cho cộng đồng người học tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chìa khóa để mở cánh cửa tri thức Hán ngữ chuyên ngành Kế toán và Nhân sự, đừng bỏ lỡ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Và nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu!