Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG – TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành đang ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – tài chính – tiền lương. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một tác phẩm giá trị nằm trong Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn, dành riêng cho người học tiếng Trung ở trình độ trung cấp đến nâng cao, có định hướng chuyên sâu vào lĩnh vực kế toán doanh nghiệp.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 薪资会计 (xīn zī kuài jì) – Payroll accounting – Kế toán tiền lương |
2 | 基本工资 (jī běn gōng zī) – Basic salary – Lương cơ bản |
3 | 月薪 (yuè xīn) – Monthly salary – Lương tháng |
4 | 时薪 (shí xīn) – Hourly wage – Lương giờ |
5 | 奖金 (jiǎng jīn) – Bonus – Tiền thưởng |
6 | 津贴 (jīn tiē) – Allowance – Phụ cấp |
7 | 绩效工资 (jì xiào gōng zī) – Performance-based salary – Lương theo hiệu suất |
8 | 加班费 (jiā bān fèi) – Overtime pay – Tiền làm thêm giờ |
9 | 工资单 (gōng zī dān) – Payslip – Phiếu lương |
10 | 社保缴费 (shè bǎo jiǎo fèi) – Social security contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
11 | 公积金 (gōng jī jīn) – Housing fund – Quỹ nhà ở (ở Trung Quốc, tương tự BHXH) |
12 | 税前工资 (shuì qián gōng zī) – Gross salary – Lương trước thuế |
13 | 税后工资 (shuì hòu gōng zī) – Net salary – Lương sau thuế |
14 | 个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
15 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – Payroll calculation – Tính lương |
16 | 工资发放 (gōng zī fā fàng) – Payroll disbursement – Chi trả lương |
17 | 工资调整 (gōng zī tiáo zhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
18 | 工资制度 (gōng zī zhì dù) – Wage system – Chế độ tiền lương |
19 | 薪酬结构 (xīn chóu jié gòu) – Compensation structure – Cơ cấu lương thưởng |
20 | 离职结算 (lí zhí jié suàn) – Final settlement – Quyết toán khi nghỉ việc |
21 | 病假工资 (bìng jià gōng zī) – Sick leave pay – Lương nghỉ ốm |
22 | 年假工资 (nián jià gōng zī) – Paid annual leave – Lương nghỉ phép năm |
23 | 代扣代缴 (dài kòu dài jiǎo) – Withholding and remittance – Khấu trừ và nộp hộ |
24 | 工资表 (gōng zī biǎo) – Payroll sheet – Bảng lương |
25 | 薪资管理 (xīn zī guǎn lǐ) – Salary management – Quản lý tiền lương |
26 | 员工考勤 (yuán gōng kǎo qín) – Employee attendance – Chấm công nhân viên |
27 | 出勤天数 (chū qín tiān shù) – Working days – Số ngày công |
28 | 迟到扣款 (chí dào kòu kuǎn) – Late deduction – Trừ tiền đi trễ |
29 | 调薪申请 (tiáo xīn shēn qǐng) – Salary adjustment request – Đơn xin tăng lương |
30 | 绩效考核 (jì xiào kǎo hé) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
31 | 发薪日 (fā xīn rì) – Pay day – Ngày trả lương |
32 | 临时工工资 (lín shí gōng gōng zī) – Temporary worker wage – Lương lao động tạm thời |
33 | 节日补贴 (jié rì bǔ tiē) – Holiday allowance – Trợ cấp ngày lễ |
34 | 差旅补贴 (chā lǚ bǔ tiē) – Travel allowance – Phụ cấp công tác |
35 | 夜班津贴 (yè bān jīn tiē) – Night shift allowance – Phụ cấp ca đêm |
36 | 岗位工资 (gǎng wèi gōng zī) – Post-based salary – Lương theo chức vụ |
37 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority wage – Lương theo thâm niên |
38 | 浮动工资 (fú dòng gōng zī) – Floating salary – Lương biến động |
39 | 扣款明细 (kòu kuǎn míng xì) – Deduction details – Chi tiết khấu trừ |
40 | 工资条目 (gōng zī tiáo mù) – Payroll item – Mục trong bảng lương |
41 | 计件工资 (jì jiàn gōng zī) – Piece-rate wage – Lương theo sản phẩm |
42 | 计时工资 (jì shí gōng zī) – Time-based wage – Lương tính theo thời gian |
43 | 劳务报酬 (láo wù bào chóu) – Labor remuneration – Thù lao lao động |
44 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
45 | 劳动报酬 (láo dòng bào chóu) – Work remuneration – Tiền công lao động |
46 | 工资福利 (gōng zī fú lì) – Salary & benefits – Lương và phúc lợi |
47 | 人事薪酬管理 (rén shì xīn chóu guǎn lǐ) – HR compensation management – Quản lý lương thưởng nhân sự |
48 | 报税工资 (bào shuì gōng zī) – Taxable salary – Lương tính thuế |
49 | 节省成本 (jié shěng chéng běn) – Cost-saving – Tiết kiệm chi phí |
50 | 工资计算器 (gōng zī jì suàn qì) – Salary calculator – Máy tính lương |
51 | 补发工资 (bǔ fā gōng zī) – Back pay – Truy lĩnh lương |
52 | 未付工资 (wèi fù gōng zī) – Unpaid salary – Lương chưa thanh toán |
53 | 工资纠纷 (gōng zī jiū fēn) – Wage dispute – Tranh chấp tiền lương |
54 | 工资稽核 (gōng zī jī hé) – Payroll audit – Kiểm tra bảng lương |
55 | 工资归档 (gōng zī guī dàng) – Salary archiving – Lưu trữ tiền lương |
56 | 年度薪酬报告 (nián dù xīn chóu bào gào) – Annual compensation report – Báo cáo lương hằng năm |
57 | 绩效奖金 (jì xiào jiǎng jīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
58 | 目标奖金 (mù biāo jiǎng jīn) – Target bonus – Thưởng theo mục tiêu |
59 | 项目奖金 (xiàng mù jiǎng jīn) – Project bonus – Thưởng dự án |
60 | 年终奖金 (nián zhōng jiǎng jīn) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
61 | 工资对账 (gōng zī duì zhàng) – Payroll reconciliation – Đối chiếu bảng lương |
62 | 工资系统 (gōng zī xì tǒng) – Payroll system – Hệ thống tính lương |
63 | 人工成本 (rén gōng chéng běn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
64 | 离职赔偿金 (lí zhí péi cháng jīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
65 | 工伤工资 (gōng shāng gōng zī) – Work injury pay – Lương tai nạn lao động |
66 | 产假工资 (chǎn jià gōng zī) – Maternity leave pay – Lương nghỉ thai sản |
67 | 培训津贴 (péi xùn jīn tiē) – Training allowance – Trợ cấp đào tạo |
68 | 薪酬调查 (xīn chóu diào chá) – Salary survey – Khảo sát tiền lương |
69 | 工资级别 (gōng zī jí bié) – Salary grade – Bậc lương |
70 | 薪酬政策 (xīn chóu zhèng cè) – Compensation policy – Chính sách lương |
71 | 工资增长率 (gōng zī zēng zhǎng lǜ) – Salary growth rate – Tỷ lệ tăng lương |
72 | 薪资结构调整 (xīn zī jié gòu tiáo zhěng) – Pay structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
73 | 自动发薪 (zì dòng fā xīn) – Automated payroll – Tự động trả lương |
74 | 员工薪资档案 (yuán gōng xīn zī dàng àn) – Employee payroll file – Hồ sơ lương nhân viên |
75 | 保密工资 (bǎo mì gōng zī) – Confidential salary – Lương bảo mật |
76 | 绩效分红 (jì xiào fēn hóng) – Profit-sharing – Phân chia lợi nhuận theo hiệu suất |
77 | 工资预算 (gōng zī yù suàn) – Payroll budget – Dự toán tiền lương |
78 | 岗位补贴 (gǎng wèi bǔ tiē) – Position allowance – Trợ cấp chức vụ |
79 | 工资发放周期 (gōng zī fā fàng zhōu qī) – Payroll cycle – Chu kỳ trả lương |
80 | 工资变动记录 (gōng zī biàn dòng jì lù) – Salary change record – Ghi chú thay đổi lương |
81 | 迟发工资 (chí fā gōng zī) – Delayed salary – Lương trả chậm |
82 | 员工编号 (yuán gōng biān hào) – Employee ID – Mã số nhân viên |
83 | 工资类别 (gōng zī lèi bié) – Salary category – Loại hình lương |
84 | 实际出勤 (shí jì chū qín) – Actual attendance – Số ngày đi làm thực tế |
85 | 工资基数 (gōng zī jī shù) – Salary base – Mức lương cơ sở |
86 | 工资清单 (gōng zī qīng dān) – Payroll list – Danh sách trả lương |
87 | 迟到次数 (chí dào cì shù) – Number of lateness – Số lần đi trễ |
88 | 早退次数 (zǎo tuì cì shù) – Early leave count – Số lần về sớm |
89 | 旷工天数 (kuàng gōng tiān shù) – Absenteeism days – Số ngày vắng mặt không phép |
90 | 请假记录 (qǐng jià jì lù) – Leave record – Hồ sơ nghỉ phép |
91 | 考勤系统 (kǎo qín xì tǒng) – Attendance system – Hệ thống chấm công |
92 | 工资发票 (gōng zī fā piào) – Salary invoice – Hóa đơn lương |
93 | 实发工资 (shí fā gōng zī) – Actual payment – Số tiền thực lĩnh |
94 | 扣税额 (kòu shuì é) – Tax deduction amount – Khoản trừ thuế |
95 | 奖金分配 (jiǎng jīn fēn pèi) – Bonus allocation – Phân bổ thưởng |
96 | 个人账户 (gè rén zhàng hù) – Personal account – Tài khoản cá nhân |
97 | 工资转账 (gōng zī zhuǎn zhàng) – Salary transfer – Chuyển khoản lương |
98 | 银行代发 (yín háng dài fā) – Bank payroll – Trả lương qua ngân hàng |
99 | 最低工资标准 (zuì dī gōng zī biāo zhǔn) – Minimum wage standard – Mức lương tối thiểu |
100 | 工资补差 (gōng zī bǔ chà) – Salary compensation – Bù lương chênh lệch |
101 | 薪酬报告 (xīn chóu bào gào) – Compensation report – Báo cáo tiền lương |
102 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
103 | 工资结转 (gōng zī jié zhuǎn) – Payroll rollover – Kết chuyển tiền lương |
104 | 工资预提 (gōng zī yù tí) – Accrued salary – Dự phòng lương |
105 | 工资负债 (gōng zī fù zhài) – Salary liability – Nợ phải trả tiền lương |
106 | 内部薪资核对 (nèi bù xīn zī hé duì) – Internal payroll verification – Đối chiếu lương nội bộ |
107 | 人工费 (rén gōng fèi) – Labor expense – Chi phí nhân công |
108 | 职能津贴 (zhí néng jīn tiē) – Functional allowance – Phụ cấp chức năng |
109 | 误工补偿 (wù gōng bǔ cháng) – Work loss compensation – Bồi thường mất công |
110 | 薪酬外包 (xīn chóu wài bāo) – Payroll outsourcing – Dịch vụ tính lương thuê ngoài |
111 | 工资统计表 (gōng zī tǒng jì biǎo) – Salary statistics – Bảng thống kê lương |
112 | 福利待遇 (fú lì dài yù) – Benefits and compensation – Chế độ phúc lợi |
113 | 合同工工资 (hé tóng gōng gōng zī) – Contract worker salary – Lương nhân viên hợp đồng |
114 | 临时津贴 (lín shí jīn tiē) – Temporary allowance – Trợ cấp tạm thời |
115 | 工资审批流程 (gōng zī shěn pī liú chéng) – Payroll approval process – Quy trình phê duyệt lương |
116 | 工资标准调整 (gōng zī biāo zhǔn tiáo zhěng) – Salary standard adjustment – Điều chỉnh mức lương |
117 | 留职停薪 (liú zhí tíng xīn) – Unpaid leave – Nghỉ không lương |
118 | 工资条加密 (gōng zī tiáo jiā mì) – Encrypted payslip – Phiếu lương mã hóa |
119 | 多岗位工资合并 (duō gǎng wèi gōng zī hé bìng) – Multiple position salary merge – Gộp lương nhiều vị trí |
120 | 季度奖金 (jì dù jiǎng jīn) – Quarterly bonus – Thưởng theo quý |
121 | 调岗调整工资 (tiáo gǎng tiáo zhěng gōng zī) – Salary change due to transfer – Điều chỉnh lương do thay đổi vị trí |
122 | 工资分期发放 (gōng zī fēn qī fā fàng) – Salary installment – Trả lương theo kỳ |
123 | 工资借支 (gōng zī jiè zhī) – Salary advance – Tạm ứng lương |
124 | 薪酬保密协议 (xīn chóu bǎo mì xié yì) – Salary confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật lương |
125 | 人均工资 (rén jūn gōng zī) – Average salary per capita – Lương bình quân đầu người |
126 | 工资变更申请 (gōng zī biàn gēng shēn qǐng) – Salary change request – Đơn xin thay đổi lương |
127 | 绩效工资制度 (jì xiào gōng zī zhì dù) – Performance pay system – Chế độ lương theo hiệu quả |
128 | 薪资等级制度 (xīn zī děng jí zhì dù) – Salary grading system – Hệ thống phân cấp lương |
129 | 工资补发记录 (gōng zī bǔ fā jì lù) – Back pay record – Ghi chú truy lĩnh lương |
130 | 员工福利记录 (yuán gōng fú lì jì lù) – Employee benefit record – Hồ sơ phúc lợi nhân viên |
131 | 工资档案 (gōng zī dàng àn) – Salary file – Hồ sơ lương |
132 | 工资封顶线 (gōng zī fēng dǐng xiàn) – Salary cap – Mức trần lương |
133 | 工资组成 (gōng zī zǔ chéng) – Salary composition – Cấu trúc lương |
134 | 薪酬制度 (xīn chóu zhì dù) – Compensation system – Hệ thống tiền lương |
135 | 自动发薪 (zì dòng fā xīn) – Auto payroll – Tự động trả lương |
136 | 工资异常 (gōng zī yì cháng) – Salary anomaly – Bất thường tiền lương |
137 | 薪资结构调整 (xīn zī jié gòu tiáo zhěng) – Compensation structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
138 | 补贴标准 (bǔ tiē biāo zhǔn) – Allowance standard – Mức trợ cấp |
139 | 绩效激励 (jì xiào jī lì) – Performance incentive – Thưởng khuyến khích theo hiệu suất |
140 | 薪酬调查 (xīn chóu diào chá) – Salary survey – Khảo sát lương |
141 | 工资差异分析 (gōng zī chā yì fēn xī) – Salary variance analysis – Phân tích chênh lệch lương |
142 | 工资表导出 (gōng zī biǎo dǎo chū) – Payroll export – Xuất bảng lương |
143 | 工资台账 (gōng zī tái zhàng) – Payroll ledger – Sổ cái lương |
144 | 工资发放记录 (gōng zī fā fàng jì lù) – Salary payment record – Nhật ký trả lương |
145 | 应税收入 (yīng shuì shōu rù) – Taxable income – Thu nhập chịu thuế |
146 | 非应税收入 (fēi yīng shuì shōu rù) – Non-taxable income – Thu nhập không chịu thuế |
147 | 福利薪酬体系 (fú lì xīn chóu tǐ xì) – Benefits and salary system – Hệ thống phúc lợi và tiền lương |
148 | 住房津贴 (zhù fáng jīn tiē) – Housing allowance – Trợ cấp nhà ở |
149 | 交通津贴 (jiāo tōng jīn tiē) – Transportation allowance – Trợ cấp đi lại |
150 | 通讯补贴 (tōng xùn bǔ tiē) – Communication subsidy – Trợ cấp điện thoại |
151 | 高温补贴 (gāo wēn bǔ tiē) – High temperature subsidy – Trợ cấp thời tiết nóng |
152 | 低温补贴 (dī wēn bǔ tiē) – Cold weather subsidy – Trợ cấp thời tiết lạnh |
153 | 加班津贴 (jiā bān jīn tiē) – Overtime allowance – Phụ cấp làm thêm giờ |
154 | 绩效等级 (jì xiào děng jí) – Performance level – Mức hiệu suất |
155 | 薪酬数据分析 (xīn chóu shù jù fēn xī) – Compensation data analysis – Phân tích dữ liệu tiền lương |
156 | 工资自动计算 (gōng zī zì dòng jì suàn) – Automatic salary calculation – Tính lương tự động |
157 | 工资审核流程 (gōng zī shěn hé liú chéng) – Payroll approval process – Quy trình kiểm duyệt lương |
158 | 工资保密 (gōng zī bǎo mì) – Salary confidentiality – Bảo mật tiền lương |
159 | 工资核查报告 (gōng zī hé chá bào gào) – Payroll audit report – Báo cáo kiểm toán lương |
160 | 季度薪酬分析 (jì dù xīn chóu fēn xī) – Quarterly salary analysis – Phân tích lương theo quý |
161 | 年度薪资调整 (nián dù xīn zī tiáo zhěng) – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hằng năm |
162 | 薪资预算 (xīn zī yù suàn) – Salary budget – Ngân sách tiền lương |
163 | 薪资支出报表 (xīn zī zhī chū bào biǎo) – Salary expense report – Báo cáo chi tiền lương |
164 | 员工满意度调查 (yuán gōng mǎn yì dù diào chá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức hài lòng của nhân viên |
165 | 薪酬比率 (xīn chóu bǐ lǜ) – Compensation ratio – Tỷ lệ tiền lương |
166 | 年终奖金预估 (nián zhōng jiǎng jīn yù gū) – Year-end bonus estimation – Ước tính thưởng cuối năm |
167 | 劳务费结算 (láo wù fèi jié suàn) – Labor fee settlement – Quyết toán chi phí nhân công |
168 | 人力成本分析 (rén lì chéng běn fēn xī) – Human cost analysis – Phân tích chi phí nhân lực |
169 | 灵活薪资结构 (líng huó xīn zī jié gòu) – Flexible salary structure – Cơ cấu lương linh hoạt |
170 | 代扣代缴服务费 (dài kòu dài jiǎo fú wù fèi) – Withholding service fee – Phí dịch vụ khấu trừ |
171 | 薪酬系统配置 (xīn chóu xì tǒng pèi zhì) – Payroll system configuration – Cấu hình hệ thống lương |
172 | 工资成本归集 (gōng zī chéng běn guī jí) – Salary cost collection – Tập hợp chi phí tiền lương |
173 | 岗位工资系数 (gǎng wèi gōng zī xì shù) – Position salary coefficient – Hệ số lương theo vị trí |
174 | 计件工资管理 (jì jiàn gōng zī guǎn lǐ) – Piece-rate wage management – Quản lý lương theo sản phẩm |
175 | 工资单生成规则 (gōng zī dān shēng chéng guī zé) – Payslip generation rules – Quy tắc tạo phiếu lương |
176 | 项目工资核算 (xiàng mù gōng zī hé suàn) – Project-based payroll – Tính lương theo dự án |
177 | 双薪制度 (shuāng xīn zhì dù) – Double-pay system – Chế độ trả lương kép |
178 | 岗位等级工资 (gǎng wèi děng jí gōng zī) – Post-grade salary – Lương theo bậc chức danh |
179 | 基本薪资 (jī běn xīn zī) – Base salary – Lương cơ bản |
180 | 实际收入 (shí jì shōu rù) – Actual income – Thu nhập thực nhận |
181 | 工资结算日 (gōng zī jié suàn rì) – Payroll settlement date – Ngày chốt lương |
182 | 工资代发 (gōng zī dài fā) – Salary disbursement on behalf – Trả lương thay mặt |
183 | 薪资报销 (xīn zī bào xiāo) – Salary reimbursement – Hoàn ứng lương |
184 | 临时工工资 (lín shí gōng gōng zī) – Temporary worker salary – Lương lao động thời vụ |
185 | 实发工资 (shí fā gōng zī) – Net salary – Lương thực lãnh |
186 | 应发工资 (yīng fā gōng zī) – Gross salary – Tổng lương trước khấu trừ |
187 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority salary – Lương thâm niên |
188 | 津贴福利管理 (jīn tiē fú lì guǎn lǐ) – Allowance & benefits management – Quản lý phụ cấp và phúc lợi |
189 | 年终奖核算 (nián zhōng jiǎng hé suàn) – Year-end bonus accounting – Tính toán thưởng cuối năm |
190 | 工资推迟发放 (gōng zī tuī chí fā fàng) – Delayed salary payment – Trì hoãn phát lương |
191 | 节假日工资 (jié jià rì gōng zī) – Holiday wage – Lương ngày lễ |
192 | 工资发放凭证 (gōng zī fā fàng píng zhèng) – Salary payment voucher – Chứng từ phát lương |
193 | 工资费用归属 (gōng zī fèi yòng guī shǔ) – Salary cost attribution – Phân bổ chi phí tiền lương |
194 | 工资统计表 (gōng zī tǒng jì biǎo) – Salary statistics sheet – Bảng thống kê lương |
195 | 税前工资 (shuì qián gōng zī) – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
196 | 税后工资 (shuì hòu gōng zī) – After-tax salary – Lương sau thuế |
197 | 员工扣款 (yuán gōng kòu kuǎn) – Employee deduction – Khoản khấu trừ nhân viên |
198 | 社保代缴 (shè bǎo dài jiǎo) – Social insurance on behalf – Nộp BHXH thay |
199 | 薪酬计算方法 (xīn chóu jì suàn fāng fǎ) – Salary calculation method – Phương pháp tính lương |
200 | 薪资结构优化 (xīn zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu cơ cấu lương |
201 | 固定工资 (gù dìng gōng zī) – Fixed salary – Lương cố định |
202 | 浮动工资 (fú dòng gōng zī) – Variable salary – Lương biến động |
203 | 员工工号 (yuán gōng gōng hào) – Employee number – Mã số nhân viên |
204 | 工资汇总表 (gōng zī huì zǒng biǎo) – Salary summary sheet – Bảng tổng hợp lương |
205 | 员工工资调整单 (yuán gōng gōng zī tiáo zhěng dān) – Salary adjustment form – Phiếu điều chỉnh lương |
206 | 岗位工资标准 (gǎng wèi gōng zī biāo zhǔn) – Job salary standard – Chuẩn mức lương theo vị trí |
207 | 绩效奖金比率 (jì xiào jiǎng jīn bǐ lǜ) – Performance bonus ratio – Tỷ lệ thưởng hiệu suất |
208 | 工资权限管理 (gōng zī quán xiàn guǎn lǐ) – Salary access control – Quản lý quyền truy cập lương |
209 | 工资记录备份 (gōng zī jì lù bèi fèn) – Payroll record backup – Sao lưu dữ liệu lương |
210 | 员工工资明细 (yuán gōng gōng zī míng xì) – Employee salary details – Chi tiết lương nhân viên |
211 | 工资调整申请 (gōng zī tiáo zhěng shēn qǐng) – Salary adjustment request – Đơn đề nghị điều chỉnh lương |
212 | 薪资分配计划 (xīn zī fēn pèi jì huà) – Salary distribution plan – Kế hoạch phân bổ lương |
213 | 企业工资标准 (qǐ yè gōng zī biāo zhǔn) – Enterprise wage standard – Chuẩn lương doanh nghiệp |
214 | 地区工资差异 (dì qū gōng zī chā yì) – Regional salary disparity – Chênh lệch lương theo vùng |
215 | 岗位绩效薪酬 (gǎng wèi jì xiào xīn chóu) – Performance-based pay – Trả lương theo hiệu suất công việc |
216 | 工资单错误核对 (gōng zī dān cuò wù hé duì) – Payslip error check – Kiểm tra sai sót phiếu lương |
217 | 工资标准调整通知 (gōng zī biāo zhǔn tiáo zhěng tōng zhī) – Salary adjustment notice – Thông báo điều chỉnh chuẩn lương |
218 | 员工工资卡 (yuán gōng gōng zī kǎ) – Employee salary card – Thẻ lương nhân viên |
219 | 工资自动扣税 (gōng zī zì dòng kòu shuì) – Auto tax deduction – Tự động khấu trừ thuế |
220 | 工资生成流程 (gōng zī shēng chéng liú chéng) – Payroll generation process – Quy trình tạo bảng lương |
221 | 工资导入模板 (gōng zī dǎo rù mó bàn) – Salary import template – Mẫu nhập dữ liệu lương |
222 | 薪酬审计报告 (xīn chóu shěn jì bào gào) – Compensation audit report – Báo cáo kiểm toán tiền lương |
223 | 工资支付途径 (gōng zī zhī fù tú jìng) – Salary payment method – Phương thức chi lương |
224 | 工资发放日志 (gōng zī fā fàng rì zhì) – Salary distribution log – Nhật ký phát lương |
225 | 岗位工资系数表 (gǎng wèi gōng zī xì shù biǎo) – Job salary coefficient table – Bảng hệ số lương chức vụ |
226 | 工资发放控制表 (gōng zī fā fàng kòng zhì biǎo) – Salary disbursement control sheet – Bảng kiểm soát phát lương |
227 | 薪资核算系统 (xīn zī hé suàn xì tǒng) – Payroll accounting system – Hệ thống tính lương |
228 | 薪酬项目配置 (xīn chóu xiàng mù pèi zhì) – Compensation item configuration – Cấu hình các hạng mục lương |
229 | 薪资调整周期 (xīn zī tiáo zhěng zhōu qī) – Salary adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh lương |
230 | 绩效考核周期 (jì xiào kǎo hé zhōu qī) – Performance appraisal period – Chu kỳ đánh giá hiệu suất |
231 | 工资成本控制 (gōng zī chéng běn kòng zhì) – Wage cost control – Kiểm soát chi phí tiền lương |
232 | 工资预算管理 (gōng zī yù suàn guǎn lǐ) – Salary budget management – Quản lý ngân sách lương |
233 | 薪资系统集成 (xīn zī xì tǒng jí chéng) – Payroll system integration – Tích hợp hệ thống tính lương |
234 | 薪酬结构设计 (xīn chóu jié gòu shè jì) – Compensation structure design – Thiết kế cơ cấu lương |
235 | 年薪制 (nián xīn zhì) – Annual salary system – Chế độ trả lương theo năm |
236 | 月薪制 (yuè xīn zhì) – Monthly salary system – Chế độ trả lương theo tháng |
237 | 工时制工资 (gōng shí zhì gōng zī) – Hourly wage system – Hệ thống lương theo giờ |
238 | 绩效工资制 (jì xiào gōng zī zhì) – Performance-based wage system – Hệ thống lương theo hiệu quả |
239 | 试用期工资 (shì yòng qī gōng zī) – Probation salary – Lương trong thời gian thử việc |
240 | 工资数据备份 (gōng zī shù jù bèi fèn) – Payroll data backup – Sao lưu dữ liệu lương |
241 | 工资数据导出 (gōng zī shù jù dǎo chū) – Payroll data export – Xuất dữ liệu lương |
242 | 工资发放进度 (gōng zī fā fàng jìn dù) – Payroll progress – Tiến độ phát lương |
243 | 薪酬调整流程 (xīn chóu tiáo zhěng liú chéng) – Compensation adjustment process – Quy trình điều chỉnh lương |
244 | 工资历史记录 (gōng zī lì shǐ jì lù) – Salary history record – Hồ sơ lịch sử tiền lương |
245 | 工资发放审批 (gōng zī fā fàng shěn pī) – Salary disbursement approval – Duyệt chi tiền lương |
246 | 薪酬合规管理 (xīn chóu hé guī guǎn lǐ) – Compensation compliance management – Quản lý tuân thủ chế độ lương |
247 | 工资报表生成 (gōng zī bào biǎo shēng chéng) – Payroll report generation – Tạo báo cáo lương |
248 | 人工成本分析 (rén gōng chéng běn fēn xī) – Labor cost analysis – Phân tích chi phí nhân công |
249 | 薪资稽核机制 (xīn zī jī hé jī zhì) – Salary audit mechanism – Cơ chế kiểm tra lương |
250 | 工资发放策略 (gōng zī fā fàng cè lüè) – Salary disbursement strategy – Chiến lược phát lương |
251 | 工资核算责任人 (gōng zī hé suàn zé rèn rén) – Payroll accountant – Người chịu trách nhiệm tính lương |
252 | 员工薪资满意度 (yuán gōng xīn zī mǎn yì dù) – Employee salary satisfaction – Mức độ hài lòng với lương |
253 | 工资模块配置 (gōng zī mó kuài pèi zhì) – Payroll module configuration – Cấu hình module lương |
254 | 劳务费结算 (láo wù fèi jié suàn) – Labor fee settlement – Quyết toán chi phí lao động |
255 | 工资误发处理 (gōng zī wù fā chǔ lǐ) – Salary overpayment handling – Xử lý phát lương sai |
256 | 欠薪补发 (qiàn xīn bǔ fā) – Back pay – Truy lĩnh tiền lương |
257 | 员工薪资等级 (yuán gōng xīn zī děng jí) – Employee salary level – Cấp bậc tiền lương nhân viên |
258 | 高温补贴 (gāo wēn bǔ tiē) – High temperature allowance – Trợ cấp nắng nóng |
259 | 薪酬谈判 (xīn chóu tán pàn) – Salary negotiation – Đàm phán tiền lương |
260 | 工资统计系统 (gōng zī tǒng jì xì tǒng) – Salary statistics system – Hệ thống thống kê lương |
261 | 绩效系数设置 (jì xiào xì shù shè zhì) – Performance coefficient setting – Cài đặt hệ số hiệu suất |
262 | 工资专用账户 (gōng zī zhuān yòng zhàng hù) – Dedicated payroll account – Tài khoản chuyên dụng cho lương |
263 | 工资项目调整 (gōng zī xiàng mù tiáo zhěng) – Salary item adjustment – Điều chỉnh hạng mục lương |
264 | 工资模块测试 (gōng zī mó kuài cè shì) – Payroll module testing – Kiểm thử module lương |
265 | 薪资计算模板 (xīn zī jì suàn mó bàn) – Salary calculation template – Mẫu tính lương |
266 | 工资生成规则 (gōng zī shēng chéng guī zé) – Payroll generation rule – Quy tắc tạo bảng lương |
267 | 薪酬数据分析 (xīn chóu shù jù fēn xī) – Salary data analysis – Phân tích dữ liệu tiền lương |
268 | 工资清单导出 (gōng zī qīng dān dǎo chū) – Salary list export – Xuất danh sách lương |
269 | 薪资制度优化 (xīn zī zhì dù yōu huà) – Salary policy optimization – Tối ưu chế độ tiền lương |
270 | 绩效工资比例 (jì xiào gōng zī bǐ lì) – Performance pay ratio – Tỷ lệ lương hiệu quả |
271 | 工资报销流程 (gōng zī bào xiāo liú chéng) – Payroll reimbursement process – Quy trình hoàn lương |
272 | 岗位补贴标准 (gǎng wèi bǔ tiē biāo zhǔn) – Post allowance standard – Chuẩn trợ cấp vị trí |
273 | 工资数据对账 (gōng zī shù jù duì zhàng) – Payroll data reconciliation – Đối soát dữ liệu tiền lương |
274 | 员工工资审批表 (yuán gōng gōng zī shěn pī biǎo) – Salary approval form – Phiếu duyệt lương nhân viên |
275 | 工资异常提醒 (gōng zī yì cháng tí xǐng) – Payroll anomaly alert – Cảnh báo bất thường trong bảng lương |
276 | 薪酬发放清单 (xīn chóu fā fàng qīng dān) – Compensation distribution list – Danh sách phát tiền lương |
277 | 薪酬福利政策 (xīn chóu fú lì zhèng cè) – Compensation and benefits policy – Chính sách lương và phúc lợi |
278 | 奖金分配制度 (jiǎng jīn fēn pèi zhì dù) – Bonus allocation system – Hệ thống phân bổ thưởng |
279 | 节假日工资计算 (jié jià rì gōng zī jì suàn) – Holiday pay calculation – Tính lương ngày nghỉ lễ |
280 | 工资审计报告 (gōng zī shěn jì bào gào) – Payroll audit report – Báo cáo kiểm toán lương |
281 | 薪酬结构优化 (xīn chóu jié gòu yōu huà) – Compensation structure optimization – Tối ưu cấu trúc lương |
282 | 员工扣款明细 (yuán gōng kòu kuǎn míng xì) – Employee deduction details – Chi tiết khoản khấu trừ |
283 | 个税申报系统 (gè shuì shēn bào xì tǒng) – Individual income tax declaration system – Hệ thống khai báo thuế TNCN |
284 | 临时工资调整 (lín shí gōng zī tiáo zhěng) – Temporary salary adjustment – Điều chỉnh lương tạm thời |
285 | 绩效考核系数 (jì xiào kǎo hé xì shù) – Performance evaluation coefficient – Hệ số đánh giá hiệu quả |
286 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority pay – Lương thâm niên |
287 | 岗位绩效奖金 (gǎng wèi jì xiào jiǎng jīn) – Post performance bonus – Thưởng hiệu suất công việc |
288 | 工资补偿机制 (gōng zī bǔ cháng jī zhì) – Salary compensation mechanism – Cơ chế bù lương |
289 | 员工离职结算 (yuán gōng lí zhí jié suàn) – Final pay settlement – Quyết toán nghỉ việc |
290 | 工资核算标准 (gōng zī hé suàn biāo zhǔn) – Payroll calculation standard – Chuẩn tính lương |
291 | 劳动合同工资条款 (láo dòng hé tóng gōng zī tiáo kuǎn) – Salary clause in labor contract – Điều khoản lương trong hợp đồng lao động |
292 | 员工奖励机制 (yuán gōng jiǎng lì jī zhì) – Employee reward mechanism – Cơ chế khen thưởng |
293 | 年终分红机制 (nián zhōng fēn hóng jī zhì) – Year-end bonus mechanism – Cơ chế thưởng cuối năm |
294 | 最低工资保障 (zuì dī gōng zī bǎo zhàng) – Minimum wage guarantee – Đảm bảo lương tối thiểu |
295 | 高薪职位管理 (gāo xīn zhí wèi guǎn lǐ) – High salary position management – Quản lý vị trí lương cao |
296 | 工资发放周期 (gōng zī fā fàng zhōu qī) – Payroll cycle – Chu kỳ phát lương |
297 | 工资支付日 (gōng zī zhī fù rì) – Pay day – Ngày trả lương |
298 | 带薪假期统计 (dài xīn jià qī tǒng jì) – Paid leave statistics – Thống kê ngày nghỉ có lương |
299 | 加班工资计算 (jiā bān gōng zī jì suàn) – Overtime pay calculation – Tính tiền làm thêm |
300 | 薪资发放模式 (xīn zī fā fàng mó shì) – Salary distribution mode – Hình thức phát lương |
301 | 项目奖金核算 (xiàng mù jiǎng jīn hé suàn) – Project bonus calculation – Tính thưởng theo dự án |
302 | 岗位补贴核算 (gǎng wèi bǔ tiē hé suàn) – Position allowance calculation – Tính trợ cấp vị trí |
303 | 工资管理权限 (gōng zī guǎn lǐ quán xiàn) – Payroll management authority – Quyền quản lý tiền lương |
304 | 员工工资单查询 (yuán gōng gōng zī dān chá xún) – Payslip inquiry – Tra cứu phiếu lương |
305 | 员工奖惩记录 (yuán gōng jiǎng chěng jì lù) – Employee reward and punishment record – Hồ sơ khen thưởng và kỷ luật |
306 | 工资档案管理 (gōng zī dàng àn guǎn lǐ) – Salary record management – Quản lý hồ sơ lương |
307 | 薪资支付凭证 (xīn zī zhī fù píng zhèng) – Salary payment voucher – Chứng từ chi lương |
308 | 员工薪资异议处理 (yuán gōng xīn zī yì yì chǔ lǐ) – Salary dispute handling – Xử lý khiếu nại tiền lương |
309 | 员工绩效等级 (yuán gōng jì xiào děng jí) – Employee performance rating – Xếp hạng hiệu quả nhân viên |
310 | 工资报表汇总 (gōng zī bào biǎo huì zǒng) – Salary report summary – Tổng hợp báo cáo tiền lương |
311 | 离职员工薪资结清 (lí zhí yuán gōng xīn zī jié qīng) – Resigned staff salary settlement – Kết toán lương nhân viên nghỉ việc |
312 | 绩效考核报表 (jì xiào kǎo hé bào biǎo) – Performance evaluation report – Báo cáo đánh giá hiệu suất |
313 | 工资自动核算系统 (gōng zī zì dòng hé suàn xì tǒng) – Automated payroll system – Hệ thống tính lương tự động |
314 | 调薪记录 (tiáo xīn jì lù) – Salary adjustment record – Lịch sử điều chỉnh lương |
315 | 薪酬等级划分 (xīn chóu děng jí huà fēn) – Compensation grading – Phân hạng lương |
316 | 实发工资 (shí fā gōng zī) – Actual paid salary – Lương thực nhận |
317 | 基础工资 (jī chǔ gōng zī) – Basic salary – Lương cơ bản |
318 | 绩效奖励 (jì xiào jiǎng lì) – Performance reward – Thưởng hiệu suất |
319 | 工资发放平台 (gōng zī fā fàng píng tái) – Salary distribution platform – Nền tảng phát lương |
320 | 劳动所得申报 (láo dòng suǒ dé shēn bào) – Employment income declaration – Khai báo thu nhập từ lao động |
321 | 应发工资明细 (yīng fā gōng zī míng xì) – Gross salary breakdown – Chi tiết lương phải trả |
322 | 工资调整方案 (gōng zī tiáo zhěng fāng àn) – Salary adjustment plan – Phương án điều chỉnh lương |
323 | 职级工资差异 (zhí jí gōng zī chā yì) – Pay grade difference – Chênh lệch lương theo cấp bậc |
324 | 预支工资 (yù zhī gōng zī) – Salary advance – Ứng trước lương |
325 | 滞纳金 (zhì nà jīn) – Late payment fee – Phí nộp trễ |
326 | 工资核对表 (gōng zī hé duì biǎo) – Payroll reconciliation sheet – Bảng đối chiếu lương |
327 | 银行工资代发 (yín háng gōng zī dài fā) – Bank payroll disbursement – Phát lương qua ngân hàng |
328 | 工资支付流程 (gōng zī zhī fù liú chéng) – Salary payment process – Quy trình thanh toán lương |
329 | 工资结算系统 (gōng zī jié suàn xì tǒng) – Payroll settlement system – Hệ thống quyết toán lương |
330 | 员工绩效积分 (yuán gōng jì xiào jī fēn) – Employee performance score – Điểm hiệu suất nhân viên |
331 | 奖金发放周期 (jiǎng jīn fā fàng zhōu qī) – Bonus distribution cycle – Chu kỳ phát thưởng |
332 | 工资报表系统 (gōng zī bào biǎo xì tǒng) – Payroll reporting system – Hệ thống báo cáo lương |
333 | 多渠道发薪 (duō qú dào fā xīn) – Multi-channel salary payment – Phát lương qua nhiều kênh |
334 | 薪资保密制度 (xīn zī bǎo mì zhì dù) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật lương |
335 | 薪资调整审批 (xīn zī tiáo zhěng shěn pī) – Salary adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh lương |
336 | 代扣税款 (dài kòu shuì kuǎn) – Withholding tax – Thuế khấu trừ |
337 | 薪酬透明度 (xīn chóu tòu míng dù) – Salary transparency – Tính minh bạch về lương |
338 | 薪资申诉机制 (xīn zī shēn sù jī zhì) – Salary grievance mechanism – Cơ chế khiếu nại tiền lương |
339 | 员工工资级别 (yuán gōng gōng zī jí bié) – Employee pay level – Bậc lương nhân viên |
340 | 临时岗位补贴 (lín shí gǎng wèi bǔ tiē) – Temporary post allowance – Trợ cấp vị trí tạm thời |
341 | 工资数据备份 (gōng zī shù jù bèi fèn) – Payroll data backup – Sao lưu dữ liệu tiền lương |
342 | 工资加密处理 (gōng zī jiā mì chǔ lǐ) – Payroll data encryption – Mã hóa dữ liệu lương |
343 | 薪酬外包服务 (xīn chóu wài bāo fú wù) – Payroll outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài tính lương |
344 | 绩效奖金分配标准 (jì xiào jiǎng jīn fēn pèi biāo zhǔn) – Performance bonus allocation standard – Chuẩn phân bổ thưởng hiệu suất |
345 | 带薪年假制度 (dài xīn nián jià zhì dù) – Paid annual leave policy – Chính sách nghỉ phép năm có lương |
346 | 加班补贴标准 (jiā bān bǔ tiē biāo zhǔn) – Overtime allowance standard – Chuẩn trợ cấp làm thêm |
347 | 工资支付政策 (gōng zī zhī fù zhèng cè) – Payroll policy – Chính sách trả lương |
348 | 按月发薪 (àn yuè fā xīn) – Monthly salary payment – Trả lương theo tháng |
349 | 按周计薪 (àn zhōu jì xīn) – Weekly payroll – Tính lương theo tuần |
350 | 绩效工资体系 (jì xiào gōng zī tǐ xì) – Performance-based salary system – Hệ thống lương theo hiệu suất |
351 | 人工成本预算 (rén gōng chéng běn yù suàn) – Labor cost budget – Dự toán chi phí nhân công |
352 | 员工报酬总额 (yuán gōng bào chóu zǒng é) – Total employee compensation – Tổng thù lao nhân viên |
353 | 年薪制 (nián xīn zhì) – Annual salary system – Hệ thống trả lương theo năm |
354 | 绩效薪酬激励 (jì xiào xīn chóu jī lì) – Incentive compensation – Lương khuyến khích theo hiệu suất |
355 | 工资发放凭单 (gōng zī fā fàng píng dān) – Salary payment slip – Phiếu chi lương |
356 | 补偿性工资 (bǔ cháng xìng gōng zī) – Compensatory pay – Lương bù đắp |
357 | 工资结构调整 (gōng zī jié gòu tiáo zhěng) – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
358 | 扣除保险费用 (kòu chú bǎo xiǎn fèi yòng) – Insurance premium deduction – Khấu trừ phí bảo hiểm |
359 | 项目绩效奖金 (xiàng mù jì xiào jiǎng jīn) – Project performance bonus – Thưởng hiệu suất dự án |
360 | 区域薪资差异 (qū yù xīn zī chā yì) – Regional salary difference – Chênh lệch lương theo khu vực |
361 | 多岗位薪资管理 (duō gǎng wèi xīn zī guǎn lǐ) – Multi-position salary management – Quản lý lương đa vị trí |
362 | 绩效工资分配表 (jì xiào gōng zī fēn pèi biǎo) – Performance salary distribution sheet – Bảng phân bổ lương hiệu suất |
363 | 劳务费用核算 (láo wù fèi yòng hé suàn) – Labor cost accounting – Hạch toán chi phí lao động |
364 | 岗位工资标准 (gǎng wèi gōng zī biāo zhǔn) – Post salary standard – Chuẩn lương theo vị trí |
365 | 岗位等级工资 (gǎng wèi děng jí gōng zī) – Position grade salary – Lương theo cấp bậc chức vụ |
366 | 临时工工资管理 (lín shí gōng gōng zī guǎn lǐ) – Temporary staff payroll management – Quản lý lương nhân viên thời vụ |
367 | 工资代扣项目 (gōng zī dài kòu xiàng mù) – Payroll deduction items – Các khoản khấu trừ trong lương |
368 | 劳务报酬发放 (láo wù bào chóu fā fàng) – Labor remuneration payment – Chi trả thù lao lao động |
369 | 工资核定标准 (gōng zī hé dìng biāo zhǔn) – Salary determination standard – Chuẩn xác định mức lương |
370 | 薪资预算控制 (xīn zī yù suàn kòng zhì) – Salary budget control – Kiểm soát ngân sách tiền lương |
371 | 薪资档案管理 (xīn zī dàng àn guǎn lǐ) – Salary file management – Quản lý hồ sơ lương |
372 | 薪酬分级制度 (xīn chóu fēn jí zhì dù) – Salary grading system – Hệ thống phân cấp lương |
373 | 年终结算工资 (nián zhōng jié suàn gōng zī) – Year-end payroll settlement – Quyết toán lương cuối năm |
374 | 加薪审批流程 (jiā xīn shěn pī liú chéng) – Pay raise approval process – Quy trình phê duyệt tăng lương |
375 | 临时加班费 (lín shí jiā bān fèi) – Temporary overtime pay – Tiền làm thêm tạm thời |
376 | 津贴发放标准 (jīn tiē fā fàng biāo zhǔn) – Allowance distribution standard – Tiêu chuẩn phát trợ cấp |
377 | 年终考核奖金 (nián zhōng kǎo hé jiǎng jīn) – Year-end evaluation bonus – Thưởng đánh giá cuối năm |
378 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority wage – Lương thâm niên |
379 | 薪酬变更通知 (xīn chóu biàn gēng tōng zhī) – Salary change notice – Thông báo thay đổi lương |
380 | 员工工资卡信息 (yuán gōng gōng zī kǎ xìn xī) – Employee salary card info – Thông tin thẻ lương của nhân viên |
381 | 薪资等级制度 (xīn zī děng jí zhì dù) – Salary level system – Hệ thống bậc lương |
382 | 工资核发制度 (gōng zī hé fā zhì dù) – Wage issuance policy – Chế độ phát lương |
383 | 带薪病假 (dài xīn bìng jià) – Paid sick leave – Nghỉ ốm có lương |
384 | 工资预提 (gōng zī yù tí) – Accrued payroll – Lương phải trả |
385 | 未支付工资 (wèi zhī fù gōng zī) – Unpaid wages – Lương chưa thanh toán |
386 | 工资分析报告 (gōng zī fēn xī bào gào) – Payroll analysis report – Báo cáo phân tích lương |
387 | 绩效工资核定 (jì xiào gōng zī hé dìng) – Performance pay determination – Xác định lương hiệu suất |
388 | 工资结构设计 (gōng zī jié gòu shè jì) – Salary structure design – Thiết kế cơ cấu lương |
389 | 员工满意度调查 (yuán gōng mǎn yì dù diào chá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
390 | 节日奖金发放 (jié rì jiǎng jīn fā fàng) – Holiday bonus distribution – Phát thưởng ngày lễ |
391 | 员工辞职结薪 (yuán gōng cí zhí jié xīn) – Final salary upon resignation – Quyết toán lương khi nghỉ việc |
392 | 非全日制工资标准 (fēi quán rì zhì gōng zī biāo zhǔn) – Part-time pay standard – Chuẩn lương lao động bán thời gian |
393 | 薪资申报表 (xīn zī shēn bào biǎo) – Salary declaration form – Tờ khai tiền lương |
394 | 工资发放清单 (gōng zī fā fàng qīng dān) – Payroll list – Danh sách chi lương |
395 | 扣税明细表 (kòu shuì míng xì biǎo) – Tax deduction details – Bảng chi tiết khấu trừ thuế |
396 | 劳动报酬标准 (láo dòng bào chóu biāo zhǔn) – Labor compensation standard – Chuẩn mực thù lao lao động |
397 | 薪酬福利制度 (xīn chóu fú lì zhì dù) – Compensation and benefits system – Hệ thống lương và phúc lợi |
398 | 薪资计算误差 (xīn zī jì suàn wù chā) – Payroll calculation error – Sai số tính lương |
399 | 薪酬调查报告 (xīn chóu diào chá bào gào) – Salary survey report – Báo cáo khảo sát lương |
400 | 绩效挂钩工资 (jì xiào guà gōu gōng zī) – Performance-linked pay – Lương gắn liền hiệu suất |
401 | 员工工资分类 (yuán gōng gōng zī fēn lèi) – Employee salary classification – Phân loại lương nhân viên |
402 | 跨月结算工资 (kuà yuè jié suàn gōng zī) – Cross-month payroll settlement – Kết toán lương qua tháng |
403 | 薪资核算周期 (xīn zī hé suàn zhōu qī) – Salary accounting cycle – Chu kỳ tính toán lương |
404 | 薪酬结构优化 (xīn chóu jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
405 | 企业薪酬策略 (qǐ yè xīn chóu cè lüè) – Corporate compensation strategy – Chiến lược lương của doanh nghiệp |
406 | 员工工资本 (yuán gōng gōng zī běn) – Employee paybook – Sổ lương nhân viên |
407 | 工资信息保密 (gōng zī xìn xī bǎo mì) – Payroll data confidentiality – Bảo mật thông tin lương |
408 | 辞退补偿金 (cí tuì bǔ cháng jīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
409 | 员工异动记录 (yuán gōng yì dòng jì lù) – Employee status change record – Ghi nhận thay đổi nhân sự |
410 | 薪酬对标分析 (xīn chóu duì biāo fēn xī) – Salary benchmarking analysis – Phân tích đối sánh lương |
411 | 工资基数调整 (gōng zī jī shù tiáo zhěng) – Salary base adjustment – Điều chỉnh mức lương cơ bản |
412 | 薪酬满意度评估 (xīn chóu mǎn yì dù píng gū) – Compensation satisfaction evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng về lương |
413 | 工时工资制度 (gōng shí gōng zī zhì dù) – Hourly wage system – Hệ thống lương theo giờ |
414 | 临时岗位工资表 (lín shí gǎng wèi gōng zī biǎo) – Temporary post salary sheet – Bảng lương vị trí tạm thời |
415 | 人力资源薪资报表 (rén lì zī yuán xīn zī bào biǎo) – HR salary report – Báo cáo tiền lương của phòng nhân sự |
416 | 福利性补贴 (fú lì xìng bǔ tiē) – Welfare allowance – Trợ cấp phúc lợi |
417 | 加班工资核算 (jiā bān gōng zī hé suàn) – Overtime wage calculation – Tính toán lương làm thêm |
418 | 员工加薪记录 (yuán gōng jiā xīn jì lù) – Employee pay raise record – Ghi nhận tăng lương nhân viên |
419 | 工资单自动生成 (gōng zī dān zì dòng shēng chéng) – Automated payslip generation – Tự động tạo phiếu lương |
420 | 工资调整申请表 (gōng zī tiáo zhěng shēn qǐng biǎo) – Salary adjustment application form – Đơn xin điều chỉnh lương |
421 | 年度薪酬预算 (nián dù xīn chóu yù suàn) – Annual salary budget – Dự toán lương hằng năm |
422 | 工资支付凭证 (gōng zī zhī fù píng zhèng) – Payroll payment voucher – Chứng từ chi lương |
423 | 加班工时记录 (jiā bān gōng shí jì lù) – Overtime hour record – Ghi chép giờ làm thêm |
424 | 岗位津贴 (gǎng wèi jīn tiē) – Post allowance – Trợ cấp chức vụ |
425 | 补发工资 (bǔ fā gōng zī) – Retroactive pay – Truy lĩnh lương |
426 | 工资代扣项目 (gōng zī dài kòu xiàng mù) – Salary deduction items – Mục khấu trừ lương |
427 | 绩效系数 (jì xiào xì shù) – Performance coefficient – Hệ số hiệu suất |
428 | 年终绩效考核 (nián zhōng jì xiào kǎo hé) – Year-end performance review – Đánh giá hiệu suất cuối năm |
429 | 工资延迟发放 (gōng zī yán chí fā fàng) – Delayed payroll – Chậm phát lương |
430 | 离职结算表 (lí zhí jié suàn biǎo) – Resignation settlement form – Bảng thanh toán khi nghỉ việc |
431 | 工资标准调整通知 (gōng zī biāo zhǔn tiáo zhěng tōng zhī) – Salary standard adjustment notice – Thông báo điều chỉnh mức lương |
432 | 月度工资预算 (yuè dù gōng zī yù suàn) – Monthly payroll budget – Ngân sách lương tháng |
433 | 绩效奖金标准 (jì xiào jiǎng jīn biāo zhǔn) – Performance bonus standard – Tiêu chuẩn thưởng hiệu suất |
434 | 工资单打印系统 (gōng zī dān dǎ yìn xì tǒng) – Payslip printing system – Hệ thống in phiếu lương |
435 | 薪酬审批流程 (xīn chóu shěn pī liú chéng) – Salary approval process – Quy trình phê duyệt lương |
436 | 薪资报税服务 (xīn zī bào shuì fú wù) – Payroll tax filing service – Dịch vụ khai thuế lương |
437 | 员工薪资调整历史 (yuán gōng xīn zī tiáo zhěng lì shǐ) – Salary adjustment history – Lịch sử điều chỉnh lương |
438 | 薪酬变更记录表 (xīn chóu biàn gēng jì lù biǎo) – Salary change record sheet – Bảng ghi thay đổi lương |
439 | 工资扣款政策 (gōng zī kòu kuǎn zhèng cè) – Wage deduction policy – Chính sách khấu trừ lương |
440 | 全额工资 (quán é gōng zī) – Full salary – Lương đầy đủ |
441 | 工资支付方式 (gōng zī zhī fù fāng shì) – Salary payment method – Hình thức trả lương |
442 | 银行代发工资 (yín háng dài fā gōng zī) – Bank payroll disbursement – Chi lương qua ngân hàng |
443 | 奖金发放流程 (jiǎng jīn fā fàng liú chéng) – Bonus distribution process – Quy trình phát thưởng |
444 | 计件工资制度 (jì jiàn gōng zī zhì dù) – Piece-rate wage system – Hệ thống lương theo sản phẩm |
445 | 非货币性收入 (fēi huò bì xìng shōu rù) – Non-monetary income – Thu nhập phi tiền mặt |
446 | 工资数据导入 (gōng zī shù jù dǎo rù) – Payroll data import – Nhập dữ liệu bảng lương |
447 | 自动计算工资系统 (zì dòng jì suàn gōng zī xì tǒng) – Automated payroll system – Hệ thống tính lương tự động |
448 | 岗位工资调整表 (gǎng wèi gōng zī tiáo zhěng biǎo) – Job-based salary adjustment form – Bảng điều chỉnh lương theo chức vụ |
449 | 员工工资报批单 (yuán gōng gōng zī bào pī dān) – Employee salary approval form – Đơn xin phê duyệt lương |
450 | 考勤工资挂钩制度 (kǎo qín gōng zī guà gōu zhì dù) – Attendance-linked salary system – Hệ thống lương gắn liền chấm công |
451 | 员工工号工资汇总 (yuán gōng gōng hào gōng zī huì zǒng) – Employee ID salary summary – Tổng hợp lương theo mã nhân viên |
452 | 年度薪资调整周期 (nián dù xīn zī tiáo zhěng zhōu qī) – Annual salary adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh lương hằng năm |
453 | 工资误发更正单 (gōng zī wù fā gēng zhèng dān) – Payroll error correction form – Biên bản điều chỉnh sai sót lương |
454 | 节假日工资补偿 (jié jià rì gōng zī bǔ cháng) – Holiday pay compensation – Bù lương ngày lễ |
455 | 工时数据分析 (gōng shí shù jù fēn xī) – Working hour data analysis – Phân tích dữ liệu thời gian làm việc |
456 | 岗位绩效工资比例 (gǎng wèi jì xiào gōng zī bǐ lì) – Post-performance pay ratio – Tỷ lệ lương hiệu suất theo vị trí |
457 | 工资明细账 (gōng zī míng xì zhàng) – Detailed salary ledger – Sổ chi tiết tiền lương |
458 | 考勤与工资接口 (kǎo qín yǔ gōng zī jiē kǒu) – Attendance-payroll interface – Giao diện liên kết chấm công – lương |
459 | 薪资结构分析 (xīn zī jié gòu fēn xī) – Salary structure analysis – Phân tích cấu trúc tiền lương |
460 | 人力薪酬模块 (rén lì xīn chóu mó kuài) – HR compensation module – Phân hệ lương trong nhân sự |
461 | 季度薪资对账 (jì dù xīn zī duì zhàng) – Quarterly payroll reconciliation – Đối chiếu lương theo quý |
462 | 工资异动原因分析 (gōng zī yì dòng yuán yīn fēn xī) – Salary change cause analysis – Phân tích nguyên nhân thay đổi lương |
463 | 年假工资结算 (nián jià gōng zī jié suàn) – Annual leave salary settlement – Quyết toán lương phép năm |
464 | 绩效工资比例表 (jì xiào gōng zī bǐ lì biǎo) – Performance pay ratio sheet – Bảng tỷ lệ lương theo hiệu suất |
465 | 工资支付异常处理 (gōng zī zhī fù yì cháng chǔ lǐ) – Payroll anomaly handling – Xử lý bất thường chi lương |
466 | 高温津贴 (gāo wēn jīn tiē) – High-temperature allowance – Trợ cấp thời tiết nóng |
467 | 工资单格式模板 (gōng zī dān gé shì mó bàn) – Payslip format template – Mẫu định dạng phiếu lương |
468 | 弹性工资制度 (tán xìng gōng zī zhì dù) – Flexible wage system – Chế độ lương linh hoạt |
469 | 实发工资 (shí fā gōng zī) – Actual salary paid – Lương thực lĩnh |
470 | 工资核算表 (gōng zī hé suàn biǎo) – Payroll calculation sheet – Bảng tính lương |
471 | 工资调整系数 (gōng zī tiáo zhěng xì shù) – Salary adjustment coefficient – Hệ số điều chỉnh lương |
472 | 员工薪资福利 (yuán gōng xīn zī fú lì) – Employee salary and benefits – Tiền lương và phúc lợi nhân viên |
473 | 工资台账 (gōng zī tái zhàng) – Payroll ledger – Sổ cái tiền lương |
474 | 工资包 (gōng zī bāo) – Payroll packet – Gói lương |
475 | 发薪日期 (fā xīn rì qī) – Pay date – Ngày phát lương |
476 | 工资结转 (gōng zī jié zhuǎn) – Salary carryover – Kết chuyển lương |
477 | 工资累计 (gōng zī lěi jì) – Salary accumulation – Lương tích lũy |
478 | 工资调整审批单 (gōng zī tiáo zhěng shěn pī dān) – Salary adjustment approval form – Phiếu phê duyệt điều chỉnh lương |
479 | 绩效考核制度 (jì xiào kǎo hé zhì dù) – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
480 | 工资封存 (gōng zī fēng cún) – Salary freezing – Đóng băng lương |
481 | 奖励工资 (jiǎng lì gōng zī) – Incentive pay – Lương khuyến khích |
482 | 工资等级制度 (gōng zī děng jí zhì dù) – Wage grading system – Hệ thống phân cấp lương |
483 | 工资发放清单 (gōng zī fā fàng qīng dān) – Payroll distribution list – Danh sách phát lương |
484 | 工资统计表 (gōng zī tǒng jì biǎo) – Payroll statistics sheet – Bảng thống kê tiền lương |
485 | 补贴项目 (bǔ tiē xiàng mù) – Allowance item – Hạng mục trợ cấp |
486 | 基本薪酬 (jī běn xīn chóu) – Basic remuneration – Lương cơ bản |
487 | 薪酬结构设计 (xīn chóu jié gòu shè jì) – Salary structure design – Thiết kế cơ cấu lương |
488 | 员工工龄工资 (yuán gōng gōng líng gōng zī) – Seniority-based salary – Lương theo thâm niên |
489 | 工资核对表 (gōng zī hé duì biǎo) – Salary verification form – Bảng đối chiếu lương |
490 | 工资项目设置 (gōng zī xiàng mù shè zhì) – Salary item setting – Thiết lập hạng mục lương |
491 | 工资备份 (gōng zī bèi fèn) – Payroll backup – Sao lưu bảng lương |
492 | 工资调档 (gōng zī tiáo dàng) – Salary transfer – Điều chỉnh hồ sơ lương |
493 | 工资分析报告 (gōng zī fēn xī bào gào) – Payroll analysis report – Báo cáo phân tích tiền lương |
494 | 工资级别 (gōng zī jí bié) – Salary grade – Mức lương |
495 | 岗位分类工资 (gǎng wèi fēn lèi gōng zī) – Job category-based salary – Lương phân theo chức danh |
496 | 薪酬市场调查 (xīn chóu shì chǎng diào chá) – Salary market survey – Khảo sát thị trường lương |
497 | 薪酬政策更新 (xīn chóu zhèng cè gēng xīn) – Compensation policy update – Cập nhật chính sách tiền lương |
498 | 多渠道发薪 (duō qú dào fā xīn) – Multi-channel payroll – Chi trả lương qua nhiều kênh |
499 | 代扣代缴服务 (dài kòu dài jiǎo fú wù) – Withholding and remittance service – Dịch vụ khấu trừ và nộp thay |
500 | 薪资纠纷处理 (xīn zī jiū fēn chǔ lǐ) – Salary dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lương |
501 | 薪资沟通会议 (xīn zī gōu tōng huì yì) – Salary communication meeting – Họp trao đổi về lương |
502 | 薪酬激励机制 (xīn chóu jī lì jī zhì) – Salary incentive mechanism – Cơ chế lương khuyến khích |
503 | 薪酬预算调整 (xīn chóu yù suàn tiáo zhěng) – Salary budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tiền lương |
504 | 薪酬满意度调查 (xīn chóu mǎn yì dù diào chá) – Salary satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng về lương |
505 | 工资自动化系统 (gōng zī zì dòng huà xì tǒng) – Payroll automation system – Hệ thống tự động hóa bảng lương |
506 | 工资流程优化 (gōng zī liú chéng yōu huà) – Payroll process optimization – Tối ưu hóa quy trình lương |
507 | 工资系统测试 (gōng zī xì tǒng cè shì) – Payroll system testing – Kiểm thử hệ thống lương |
508 | 工资政策说明书 (gōng zī zhèng cè shuō míng shū) – Payroll policy manual – Sổ tay chính sách tiền lương |
509 | 员工工资卡 (yuán gōng gōng zī kǎ) – Employee payroll card – Thẻ lương nhân viên |
510 | 工资报表模板 (gōng zī bào biǎo mó bàn) – Payroll report template – Mẫu báo cáo bảng lương |
511 | 奖惩记录表 (jiǎng chéng jì lù biǎo) – Reward and penalty record – Bảng ghi nhận thưởng phạt |
512 | 薪酬结构改革 (xīn chóu jié gòu gǎi gé) – Salary structure reform – Cải cách cơ cấu lương |
513 | 加班费比例 (jiā bān fèi bǐ lì) – Overtime pay rate – Tỷ lệ trả lương làm thêm |
514 | 月薪制 (yuè xīn zhì) – Monthly salary system – Hệ thống lương theo tháng |
515 | 薪资项目编码 (xīn zī xiàng mù biān mǎ) – Payroll item code – Mã hạng mục tiền lương |
516 | 员工自助薪资查询 (yuán gōng zì zhù xīn zī chá xún) – Employee self-service salary inquiry – Tra cứu lương tự phục vụ cho nhân viên |
517 | 工资绩效比例 (gōng zī jì xiào bǐ lì) – Salary-performance ratio – Tỷ lệ lương và hiệu suất |
518 | 薪资发放流程 (xīn zī fā fàng liú chéng) – Salary disbursement process – Quy trình chi lương |
519 | 预支工资 (yù zhī gōng zī) – Salary advance – Tạm ứng lương |
520 | 薪酬管理系统 (xīn chóu guǎn lǐ xì tǒng) – Compensation management system – Hệ thống quản lý tiền lương |
521 | 工资浮动机制 (gōng zī fú dòng jī zhì) – Salary fluctuation mechanism – Cơ chế lương biến động |
522 | 年度奖金 (nián dù jiǎng jīn) – Annual bonus – Thưởng cuối năm |
523 | 工资数据加密 (gōng zī shù jù jiā mì) – Salary data encryption – Mã hóa dữ liệu lương |
524 | 员工薪酬异议 (yuán gōng xīn chóu yì yì) – Salary dispute – Khiếu nại tiền lương |
525 | 工资审批权限 (gōng zī shěn pī quán xiàn) – Salary approval authority – Quyền phê duyệt lương |
526 | 工资生成规则 (gōng zī shēng chéng guī zé) – Payroll generation rules – Quy tắc tạo bảng lương |
527 | 异常薪资提醒 (yì cháng xīn zī tí xǐng) – Abnormal salary alert – Cảnh báo lương bất thường |
528 | 动态薪资管理 (dòng tài xīn zī guǎn lǐ) – Dynamic salary management – Quản lý lương linh hoạt |
529 | 薪酬基准线 (xīn chóu jī zhǔn xiàn) – Salary benchmark – Mức lương chuẩn |
530 | 员工工时统计 (yuán gōng gōng shí tǒng jì) – Employee work hours statistics – Thống kê giờ công nhân viên |
531 | 绩效挂钩工资 (jì xiào guà gōu gōng zī) – Performance-linked salary – Lương gắn với hiệu quả |
532 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu cấu trúc lương |
533 | 员工自评系统 (yuán gōng zì píng xì tǒng) – Employee self-evaluation system – Hệ thống tự đánh giá nhân viên |
534 | 工资外包 (gōng zī wài bāo) – Payroll outsourcing – Thuê ngoài bảng lương |
535 | 工资公式 (gōng zī gōng shì) – Salary formula – Công thức tính lương |
536 | 延时支付 (yán shí zhī fù) – Deferred payment – Trả lương chậm |
537 | 岗位工资调整 (gǎng wèi gōng zī tiáo zhěng) – Post salary adjustment – Điều chỉnh lương theo vị trí |
538 | 职级工资系数 (zhí jí gōng zī xì shù) – Rank salary coefficient – Hệ số lương theo cấp bậc |
539 | 自动核算系统 (zì dòng hé suàn xì tǒng) – Automated accounting system – Hệ thống tính lương tự động |
540 | 津贴管理办法 (jīn tiē guǎn lǐ bàn fǎ) – Allowance management policy – Quy chế quản lý phụ cấp |
541 | 员工薪资分析 (yuán gōng xīn zī fēn xī) – Employee salary analysis – Phân tích tiền lương nhân viên |
542 | 工资绩效挂钩表 (gōng zī jì xiào guà gōu biǎo) – Salary-performance matrix – Bảng liên kết lương – hiệu suất |
543 | 岗位补贴标准 (gǎng wèi bǔ tiē biāo zhǔn) – Job subsidy standard – Tiêu chuẩn trợ cấp vị trí |
544 | 绩效工资基数 (jì xiào gōng zī jī shù) – Performance salary base – Mức cơ bản lương hiệu suất |
545 | 加班工时 (jiā bān gōng shí) – Overtime hours – Giờ làm thêm |
546 | 加班时薪 (jiā bān shí xīn) – Overtime hourly wage – Lương theo giờ làm thêm |
547 | 最低工资保障 (zuì dī gōng zī bǎo zhàng) – Minimum wage guarantee – Bảo đảm lương tối thiểu |
548 | 员工税后收入 (yuán gōng shuì hòu shōu rù) – After-tax employee income – Thu nhập sau thuế của nhân viên |
549 | 薪酬敏感性分析 (xīn chóu mǐn gǎn xìng fēn xī) – Salary sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy lương |
550 | 工资审核日志 (gōng zī shěn hé rì zhì) – Salary audit log – Nhật ký kiểm tra bảng lương |
551 | 工资计算误差 (gōng zī jì suàn wù chā) – Payroll calculation error – Sai sót khi tính lương |
552 | 工资发放对账 (gōng zī fā fàng duì zhàng) – Payroll reconciliation – Đối chiếu chi trả lương |
553 | 补发工资流程 (bǔ fā gōng zī liú chéng) – Backpay process – Quy trình truy lĩnh lương |
554 | 员工考勤薪酬联动 (yuán gōng kǎo qín xīn chóu lián dòng) – Attendance-salary linkage – Liên kết chấm công – tiền lương |
555 | 工资风险评估 (gōng zī fēng xiǎn píng gū) – Salary risk assessment – Đánh giá rủi ro tiền lương |
556 | 工资结构比例 (gōng zī jié gòu bǐ lì) – Salary structure ratio – Tỷ lệ cấu trúc lương |
557 | 工资支出预算 (gōng zī zhī chū yù suàn) – Payroll expenditure budget – Dự toán chi phí tiền lương |
558 | 离职结薪流程 (lí zhí jié xīn liú chéng) – Final payroll for resignation – Quy trình quyết toán lương nghỉ việc |
559 | 年终加薪计划 (nián zhōng jiā xīn jì huà) – Year-end salary raise plan – Kế hoạch tăng lương cuối năm |
560 | 薪酬等级制度 (xīn chóu děng jí zhì dù) – Compensation grading system – Hệ thống phân cấp lương thưởng |
561 | 临时岗位津贴 (lín shí gǎng wèi jīn tiē) – Temporary post allowance – Trợ cấp chức vụ tạm thời |
562 | 薪酬成本核算 (xīn chóu chéng běn hé suàn) – Compensation cost accounting – Hạch toán chi phí lương |
563 | 加薪建议书 (jiā xīn jiàn yì shū) – Salary raise proposal – Tờ trình tăng lương |
564 | 工资档案管理制度 (gōng zī dàng àn guǎn lǐ zhì dù) – Payroll file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ lương |
565 | 薪酬透明度 (xīn chóu tòu míng dù) – Salary transparency – Minh bạch tiền lương |
566 | 薪资保密协议 (xīn zī bǎo mì xié yì) – Salary confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật lương |
567 | 工资级差表 (gōng zī jí chà biǎo) – Salary grade table – Bảng chênh lệch lương |
568 | 岗位工资制 (gǎng wèi gōng zī zhì) – Post-based wage system – Chế độ lương theo vị trí |
569 | 能力工资制 (néng lì gōng zī zhì) – Competency-based salary system – Hệ thống lương theo năng lực |
570 | 薪酬支付周期 (xīn chóu zhī fù zhōu qī) – Payroll cycle – Chu kỳ trả lương |
571 | 绩效工资制 (jì xiào gōng zī zhì) – Performance-based wage system – Hệ thống lương theo hiệu suất |
572 | 合同工工资管理 (hé tóng gōng gōng zī guǎn lǐ) – Contract worker payroll – Quản lý tiền lương lao động hợp đồng |
573 | 正式员工工资管理 (zhèng shì yuán gōng gōng zī guǎn lǐ) – Regular employee payroll – Quản lý lương nhân viên chính thức |
574 | 工资发放单 (gōng zī fā fàng dān) – Salary payment slip – Phiếu chi lương |
575 | 工资发放时间 (gōng zī fā fàng shí jiān) – Payroll date – Ngày phát lương |
576 | 工资核对单 (gōng zī hé duì dān) – Payroll verification form – Phiếu đối chiếu lương |
577 | 奖金提成 (jiǎng jīn tí chéng) – Bonus and commission – Tiền thưởng và hoa hồng |
578 | 岗位绩效系数 (gǎng wèi jì xiào xì shù) – Job performance coefficient – Hệ số hiệu quả công việc |
579 | 奖金分配机制 (jiǎng jīn fēn pèi jī zhì) – Bonus allocation mechanism – Cơ chế phân chia thưởng |
580 | 薪资结构变动 (xīn zī jié gòu biàn dòng) – Salary structure change – Thay đổi cấu trúc lương |
581 | 试用期工资 (shì yòng qī gōng zī) – Probationary salary – Lương thử việc |
582 | 工资登记簿 (gōng zī dēng jì bù) – Salary register – Sổ đăng ký lương |
583 | 工资审查机制 (gōng zī shěn chá jī zhì) – Salary audit mechanism – Cơ chế kiểm tra lương |
584 | 人事薪资管理系统 (rén shì xīn zī guǎn lǐ xì tǒng) – HR payroll system – Hệ thống nhân sự – lương |
585 | 工资稽核 (gōng zī jī hé) – Payroll inspection – Kiểm toán bảng lương |
586 | 调薪策略 (tiáo xīn cè lüè) – Salary adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh lương |
587 | 月薪计算表 (yuè xīn jì suàn biǎo) – Monthly salary calculation sheet – Bảng tính lương tháng |
588 | 工资反馈机制 (gōng zī fǎn kuì jī zhì) – Salary feedback mechanism – Cơ chế phản hồi lương |
589 | 年度加薪机制 (nián dù jiā xīn jī zhì) – Annual raise mechanism – Cơ chế tăng lương hàng năm |
590 | 工资项目编码 (gōng zī xiàng mù biān mǎ) – Payroll item code – Mã hạng mục bảng lương |
591 | 薪资预算控制 (xīn zī yù suàn kòng zhì) – Salary budget control – Kiểm soát ngân sách lương |
592 | 工资异动报告 (gōng zī yì dòng bào gào) – Salary change report – Báo cáo thay đổi lương |
593 | 薪资调整幅度 (xīn zī tiáo zhěng fú dù) – Salary adjustment range – Biên độ điều chỉnh lương |
594 | 津贴发放计划 (jīn tiē fā fàng jì huà) – Allowance disbursement plan – Kế hoạch phát phụ cấp |
595 | 工资统计报表 (gōng zī tǒng jì bào biǎo) – Salary statistics report – Báo cáo thống kê lương |
596 | 薪酬市场对比 (xīn chóu shì chǎng duì bǐ) – Salary market comparison – So sánh mức lương thị trường |
597 | 工资计算标准 (gōng zī jì suàn biāo zhǔn) – Salary calculation standard – Tiêu chuẩn tính lương |
598 | 工资风险控制 (gōng zī fēng xiǎn kòng zhì) – Payroll risk control – Kiểm soát rủi ro bảng lương |
599 | 奖金审批流程 (jiǎng jīn shěn pī liú chéng) – Bonus approval process – Quy trình phê duyệt thưởng |
600 | 绩效薪资对比 (jì xiào xīn zī duì bǐ) – Performance-pay comparison – So sánh hiệu suất và lương |
601 | 员工福利待遇 (yuán gōng fú lì dài yù) – Employee benefit package – Gói phúc lợi nhân viên |
602 | 奖金激励机制 (jiǎng jīn jī lì jī zhì) – Bonus incentive mechanism – Cơ chế thưởng khích lệ |
603 | 临时工资表 (lín shí gōng zī biǎo) – Temporary payroll – Bảng lương tạm thời |
604 | 工资预算执行率 (gōng zī yù suàn zhí xíng lǜ) – Salary budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách lương |
605 | 年薪制度 (nián xīn zhì dù) – Annual salary system – Chế độ lương năm |
606 | 薪酬等级评估 (xīn chóu děng jí píng gū) – Salary grade evaluation – Đánh giá cấp bậc lương |
607 | 零星工薪结算 (líng xīng gōng xīn jié suàn) – Casual wage settlement – Thanh toán công lương vụ |
608 | 临时补贴单 (lín shí bǔ tiē dān) – Temporary subsidy slip – Phiếu phụ cấp tạm thời |
609 | 计件工资制 (jì jiàn gōng zī zhì) – Piece-rate wage system – Chế độ lương theo sản phẩm |
610 | 工资流程自动化 (gōng zī liú chéng zì dòng huà) – Payroll process automation – Tự động hóa quy trình bảng lương |
611 | 工资数据备份 (gōng zī shù jù bèi fèn) – Payroll data backup – Sao lưu dữ liệu bảng lương |
612 | 异常工资预警 (yì cháng gōng zī yù jǐng) – Abnormal salary alert – Cảnh báo lương bất thường |
613 | 税后工资计算 (shuì hòu gōng zī jì suàn) – Net salary calculation – Tính lương sau thuế |
614 | 工资签收单 (gōng zī qiān shōu dān) – Salary acknowledgment slip – Phiếu ký nhận lương |
615 | 奖金浮动比率 (jiǎng jīn fú dòng bǐ lǜ) – Bonus fluctuation ratio – Tỷ lệ dao động thưởng |
616 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
617 | 临时工薪酬 (lín shí gōng xīn chóu) – Temporary worker compensation – Tiền công lao động thời vụ |
618 | 年终奖金分配 (nián zhōng jiǎng jīn fēn pèi) – Year-end bonus allocation – Phân bổ thưởng cuối năm |
619 | 薪资调查问卷 (xīn zī diào chá wèn juàn) – Salary survey questionnaire – Bảng khảo sát lương |
620 | 工资流程规范 (gōng zī liú chéng guī fàn) – Payroll process standardization – Chuẩn hóa quy trình lương |
621 | 员工工资异议 (yuán gōng gōng zī yì yì) – Salary dispute – Tranh chấp tiền lương |
622 | 奖惩制度 (jiǎng chěng zhì dù) – Reward and punishment system – Chế độ thưởng phạt |
623 | 工资数据保密性 (gōng zī shù jù bǎo mì xìng) – Payroll data confidentiality – Bảo mật dữ liệu bảng lương |
624 | 财务工资审批 (cái wù gōng zī shěn pī) – Payroll approval by finance – Phê duyệt lương từ phòng tài chính |
625 | 工资报错处理 (gōng zī bào cuò chǔ lǐ) – Payroll error handling – Xử lý lỗi bảng lương |
626 | 福利扣款项目 (fú lì kòu kuǎn xiàng mù) – Welfare deduction item – Hạng mục khấu trừ phúc lợi |
627 | 法定薪酬标准 (fǎ dìng xīn chóu biāo zhǔn) – Legal wage standard – Mức lương theo quy định pháp luật |
628 | 工资单上传 (gōng zī dān shàng chuán) – Payslip upload – Tải phiếu lương lên hệ thống |
629 | 工资单下载 (gōng zī dān xià zǎi) – Payslip download – Tải xuống phiếu lương |
630 | 多币种薪酬结算 (duō bì zhǒng xīn chóu jié suàn) – Multi-currency payroll settlement – Thanh toán lương đa tiền tệ |
631 | 补发工资 (bǔ fā gōng zī) – Retroactive payment – Truy lĩnh tiền lương |
632 | 工资发放渠道 (gōng zī fā fàng qú dào) – Payroll distribution channels – Kênh chi trả lương |
633 | 工资表格式设计 (gōng zī biǎo gé shì shè jì) – Payroll format design – Thiết kế mẫu bảng lương |
634 | 薪酬升级计划 (xīn chóu shēng jí jì huà) – Salary upgrade plan – Kế hoạch nâng lương |
635 | 员工等级薪酬 (yuán gōng děng jí xīn chóu) – Grade-based salary – Lương theo cấp bậc |
636 | 岗位等级体系 (gǎng wèi děng jí tǐ xì) – Job grading system – Hệ thống phân cấp vị trí |
637 | 工资发放频率 (gōng zī fā fàng pín lǜ) – Payroll frequency – Tần suất phát lương |
638 | 工资数据接口 (gōng zī shù jù jiē kǒu) – Payroll data interface – Giao diện dữ liệu tiền lương |
639 | 系统生成工资单 (xì tǒng shēng chéng gōng zī dān) – System-generated payslip – Phiếu lương tạo tự động |
640 | 薪资系统测试 (xīn zī xì tǒng cè shì) – Payroll system testing – Kiểm thử hệ thống lương |
641 | 工资结构设计师 (gōng zī jié gòu shè jì shī) – Salary structure designer – Người thiết kế cơ cấu lương |
642 | 绩效工资权重 (jì xiào gōng zī quán zhòng) – Performance pay weighting – Trọng số lương theo hiệu suất |
643 | 实习工资标准 (shí xí gōng zī biāo zhǔn) – Intern salary standard – Mức lương thực tập sinh |
644 | 薪酬对标分析 (xīn chóu duì biāo fēn xī) – Compensation benchmarking – Phân tích đối sánh lương |
645 | 加班工资系数 (jiā bān gōng zī xì shù) – Overtime pay coefficient – Hệ số lương làm thêm |
646 | 工资异动审批 (gōng zī yì dòng shěn pī) – Salary change approval – Phê duyệt thay đổi lương |
647 | 发薪银行账户 (fā xīn yín háng zhàng hù) – Salary bank account – Tài khoản nhận lương |
648 | 工资补偿政策 (gōng zī bǔ cháng zhèng cè) – Salary compensation policy – Chính sách bồi thường lương |
649 | 非现金福利 (fēi xiàn jīn fú lì) – Non-cash benefits – Phúc lợi phi tiền mặt |
650 | 税前工资核算 (shuì qián gōng zī hé suàn) – Gross salary accounting – Hạch toán lương trước thuế |
651 | 工资合法性审核 (gōng zī hé fǎ xìng shěn hé) – Payroll compliance audit – Kiểm tra tuân thủ lương |
652 | 岗位责任津贴 (gǎng wèi zé rèn jīn tiē) – Job responsibility allowance – Phụ cấp trách nhiệm công việc |
653 | 工资执行报告 (gōng zī zhí xíng bào gào) – Payroll execution report – Báo cáo thực hiện lương |
654 | 离职结算工资单 (lí zhí jié suàn gōng zī dān) – Final payslip – Phiếu lương khi nghỉ việc |
655 | 双薪制度 (shuāng xīn zhì dù) – Double salary system – Chế độ lương kép |
656 | 节日奖金 (jié rì jiǎng jīn) – Holiday bonus – Thưởng lễ, tết |
657 | 工资发放审批流程 (gōng zī fā fàng shěn pī liú chéng) – Payroll disbursement approval process – Quy trình duyệt phát lương |
658 | 薪酬纠纷处理 (xīn chóu jiū fēn chǔ lǐ) – Salary dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lương |
659 | 零工薪资管理 (líng gōng xīn zī guǎn lǐ) – Gig wage management – Quản lý lương người làm tự do |
660 | 工资异常日志 (gōng zī yì cháng rì zhì) – Payroll anomaly log – Nhật ký lỗi bảng lương |
661 | 薪资核对表 (xīn zī hé duì biǎo) – Salary reconciliation sheet – Bảng đối chiếu tiền lương |
662 | 自动发薪系统 (zì dòng fā xīn xì tǒng) – Automated payroll system – Hệ thống trả lương tự động |
663 | 考勤对接工资 (kǎo qín duì jiē gōng zī) – Attendance-linked payroll – Tiền lương liên kết chấm công |
664 | 离职补偿金 (lí zhí bǔ cháng jīn) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
665 | 工资延迟发放 (gōng zī yán chí fā fàng) – Delayed salary payment – Trả lương chậm |
666 | 月结工资 (yuè jié gōng zī) – Monthly salary settlement – Kết toán lương hàng tháng |
667 | 奖金发放规则 (jiǎng jīn fā fàng guī zé) – Bonus disbursement rules – Quy tắc phát thưởng |
668 | 员工离职结薪 (yuán gōng lí zhí jié xīn) – Final salary settlement – Thanh toán lương khi nghỉ việc |
669 | 奖金税率计算 (jiǎng jīn shuì lǜ jì suàn) – Bonus tax rate calculation – Tính thuế cho tiền thưởng |
670 | 薪资科目分类 (xīn zī kē mù fēn lèi) – Payroll account classification – Phân loại mục lương |
671 | 实发工资额 (shí fā gōng zī é) – Net payable amount – Số tiền lương thực nhận |
672 | 工资调整方案 (gōng zī tiáo zhěng fāng àn) – Salary adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh lương |
673 | 工资条分发 (gōng zī tiáo fēn fā) – Payslip distribution – Phân phát phiếu lương |
674 | 劳动合同工资约定 (láo dòng hé tóng gōng zī yuē dìng) – Contractual salary terms – Điều khoản lương trong hợp đồng |
675 | 工资计算模板 (gōng zī jì suàn mó bàn) – Salary calculation template – Mẫu tính lương |
676 | 工资总额 (gōng zī zǒng é) – Total payroll – Tổng quỹ lương |
677 | 未发工资核算 (wèi fā gōng zī hé suàn) – Accrued payroll – Hạch toán lương chưa chi |
678 | 工资调档记录 (gōng zī tiáo dàng jì lù) – Salary adjustment record – Lịch sử điều chỉnh lương |
679 | 奖金考核系数 (jiǎng jīn kǎo hé xì shù) – Bonus evaluation coefficient – Hệ số đánh giá thưởng |
680 | 工资审批权限 (gōng zī shěn pī quán xiàn) – Payroll approval authority – Quyền phê duyệt bảng lương |
681 | 临时奖金 (lín shí jiǎng jīn) – Temporary bonus – Thưởng tạm thời |
682 | 年资工资调整 (nián zī gōng zī tiáo zhěng) – Seniority-based salary adjustment – Điều chỉnh lương theo thâm niên |
683 | 薪酬审计 (xīn chóu shěn jì) – Payroll audit – Kiểm toán tiền lương |
684 | 薪资透明政策 (xīn zī tòu míng zhèng cè) – Salary transparency policy – Chính sách minh bạch lương |
685 | 加班统计表 (jiā bān tǒng jì biǎo) – Overtime statistics sheet – Bảng thống kê làm thêm |
686 | 工资汇总表 (gōng zī huì zǒng biǎo) – Payroll summary – Bảng tổng hợp lương |
687 | 特殊津贴 (tè shū jīn tiē) – Special allowance – Trợ cấp đặc biệt |
688 | 非全日制工资 (fēi quán rì zhì gōng zī) – Part-time wage – Lương lao động bán thời gian |
689 | 节假日工资结算 (jié jià rì gōng zī jié suàn) – Holiday pay settlement – Quyết toán lương ngày lễ |
690 | 职能工资差异 (zhí néng gōng zī chā yì) – Functional pay gap – Chênh lệch lương theo chức năng |
691 | 工资构成比例 (gōng zī gòu chéng bǐ lì) – Salary composition ratio – Tỷ lệ cấu thành lương |
692 | 工资分期发放 (gōng zī fēn qī fā fàng) – Staggered salary payments – Trả lương theo đợt |
693 | 提成工资制度 (tí chéng gōng zī zhì dù) – Commission-based salary system – Hệ thống lương theo hoa hồng |
694 | 员工工资分析 (yuán gōng gōng zī fēn xī) – Employee salary analysis – Phân tích lương nhân viên |
695 | 年度调薪机制 (nián dù tiáo xīn jī zhì) – Annual salary adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh lương hàng năm |
696 | 绩效挂钩薪酬 (jì xiào guà gōu xīn chóu) – Performance-linked salary – Lương gắn với hiệu suất |
697 | 工资发放记录 (gōng zī fā fàng jì lù) – Payroll disbursement record – Ghi chép phát lương |
698 | 工资异动记录 (gōng zī yì dòng jì lù) – Payroll variation record – Lưu trữ biến động tiền lương |
699 | 补薪流程 (bǔ xīn liú chéng) – Backpay process – Quy trình chi trả bù lương |
700 | 工资执行情况 (gōng zī zhí xíng qíng kuàng) – Payroll execution status – Tình hình thực hiện trả lương |
701 | 工资变动申请 (gōng zī biàn dòng shēn qǐng) – Salary change request – Đơn xin thay đổi lương |
702 | 薪资分布图表 (xīn zī fēn bù tú biǎo) – Salary distribution chart – Biểu đồ phân bố lương |
703 | 员工岗位对标 (yuán gōng gǎng wèi duì biāo) – Job benchmarking – Đối sánh vị trí nhân sự |
704 | 工资成本核算 (gōng zī chéng běn hé suàn) – Salary cost accounting – Hạch toán chi phí lương |
705 | 员工福利折现 (yuán gōng fú lì zhé xiàn) – Discounted employee benefits – Chiết khấu phúc lợi nhân viên |
706 | 工资发放差错 (gōng zī fā fàng chā cuò) – Payroll disbursement errors – Sai sót trong trả lương |
707 | 员工绩效奖金分配 (yuán gōng jì xiào jiǎng jīn fēn pèi) – Employee bonus allocation – Phân bổ thưởng hiệu suất |
708 | 工资冻结机制 (gōng zī dòng jié jī zhì) – Salary freeze mechanism – Cơ chế đóng băng lương |
709 | 工资报表模板 (gōng zī bào biǎo mó bàn) – Payroll report template – Mẫu báo cáo lương |
710 | 工资变动审批 (gōng zī biàn dòng shěn pī) – Salary change approval – Phê duyệt thay đổi lương |
711 | 工资预测报告 (gōng zī yù cè bào gào) – Salary forecast report – Báo cáo dự đoán tiền lương |
712 | 员工等级工资 (yuán gōng děng jí gōng zī) – Grade-based salary – Lương theo cấp bậc |
713 | 岗位工资系数 (gǎng wèi gōng zī xì shù) – Position salary coefficient – Hệ số lương chức vụ |
714 | 加班补贴 (jiā bān bǔ tiē) – Overtime subsidy – Phụ cấp làm thêm |
715 | 节假日加班费 (jié jià rì jiā bān fèi) – Holiday overtime pay – Lương làm thêm ngày lễ |
716 | 工资支付周期 (gōng zī zhī fù zhōu qī) – Payroll cycle – Chu kỳ trả lương |
717 | 工资明细表 (gōng zī míng xì biǎo) – Payroll detail sheet – Bảng chi tiết lương |
718 | 工资异常报警 (gōng zī yì cháng bào jǐng) – Payroll anomaly alert – Cảnh báo bất thường lương |
719 | 职称津贴 (zhí chēng jīn tiē) – Professional title allowance – Trợ cấp chức danh |
720 | 工资统计分析 (gōng zī tǒng jì fēn xī) – Salary statistical analysis – Phân tích thống kê tiền lương |
721 | 绩效工资结构 (jì xiào gōng zī jié gòu) – Performance pay structure – Cấu trúc lương hiệu suất |
722 | 实习工资标准 (shí xí gōng zī biāo zhǔn) – Internship wage standard – Tiêu chuẩn lương thực tập |
723 | 零星工资 (líng xīng gōng zī) – Miscellaneous wages – Lương linh tinh |
724 | 工资年报 (gōng zī nián bào) – Annual payroll report – Báo cáo lương năm |
725 | 工资发放批次 (gōng zī fā fàng pī cì) – Payroll batch – Đợt phát lương |
726 | 工资发票 (gōng zī fā piào) – Salary invoice – Hóa đơn tiền lương |
727 | 发薪记录核查 (fā xīn jì lù hé chá) – Payroll record verification – Kiểm tra hồ sơ phát lương |
728 | 工资标准差异 (gōng zī biāo zhǔn chā yì) – Salary standard variance – Sai lệch chuẩn lương |
729 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu cơ cấu lương |
730 | 员工分类工资 (yuán gōng fēn lèi gōng zī) – Categorized salary – Lương theo nhóm nhân sự |
731 | 地区薪酬对比 (dì qū xīn chóu duì bǐ) – Regional salary comparison – So sánh lương theo vùng |
732 | 行业工资水平 (háng yè gōng zī shuǐ píng) – Industry salary level – Mức lương ngành nghề |
733 | 年终分红 (nián zhōng fēn hóng) – Year-end dividend – Thưởng cổ tức cuối năm |
734 | 特殊岗位补贴 (tè shū gǎng wèi bǔ tiē) – Special position allowance – Trợ cấp chức vụ đặc biệt |
735 | 工资上调通知 (gōng zī shàng tiáo tōng zhī) – Salary increase notice – Thông báo tăng lương |
736 | 人事工资接口 (rén shì gōng zī jiē kǒu) – HR-payroll interface – Giao diện nhân sự – lương |
737 | 工资分析系统 (gōng zī fēn xī xì tǒng) – Payroll analysis system – Hệ thống phân tích lương |
738 | 薪资波动图 (xīn zī bō dòng tú) – Salary fluctuation chart – Biểu đồ biến động tiền lương |
739 | 补发工资单 (bǔ fā gōng zī dān) – Reissued payslip – Phiếu lương cấp lại |
740 | 工资类凭证 (gōng zī lèi píng zhèng) – Payroll vouchers – Chứng từ tiền lương |
741 | 工资数据核验 (gōng zī shù jù hé yàn) – Salary data verification – Xác minh dữ liệu lương |
742 | 薪资基线 (xīn zī jī xiàn) – Salary baseline – Mức lương nền |
743 | 岗位薪酬等级 (gǎng wèi xīn chóu děng jí) – Job pay grade – Bậc lương chức vụ |
744 | 工资计算周期 (gōng zī jì suàn zhōu qī) – Salary calculation period – Chu kỳ tính lương |
745 | 人均工资成本 (rén jūn gōng zī chéng běn) – Average payroll cost – Chi phí lương bình quân |
746 | 非货币性补贴 (fēi huò bì xìng bǔ tiē) – Non-monetary allowance – Trợ cấp phi tiền mặt |
747 | 员工假期结算 (yuán gōng jià qī jié suàn) – Leave settlement – Quyết toán nghỉ phép |
748 | 工资项目变更 (gōng zī xiàng mù biàn gēng) – Payroll item change – Thay đổi mục tiền lương |
749 | 考核奖金制度 (kǎo hé jiǎng jīn zhì dù) – Bonus assessment system – Hệ thống đánh giá thưởng |
750 | 工资支付凭证 (gōng zī zhī fù píng zhèng) – Payroll payment voucher – Chứng từ chi tiền lương |
751 | 人事工资调整 (rén shì gōng zī tiáo zhěng) – HR salary adjustment – Điều chỉnh lương nhân sự |
752 | 工资优化方案 (gōng zī yōu huà fāng àn) – Salary optimization plan – Kế hoạch tối ưu lương |
753 | 临时用工工资 (lín shí yòng gōng gōng zī) – Temporary staff salary – Lương nhân viên thời vụ |
754 | 工资档次设定 (gōng zī dàng cì shè dìng) – Salary tier setting – Thiết lập thang lương |
755 | 工资水平审核 (gōng zī shuǐ píng shěn hé) – Salary level review – Rà soát mức lương |
756 | 提成结算公式 (tí chéng jié suàn gōng shì) – Commission formula – Công thức tính hoa hồng |
757 | 岗位评估工资 (gǎng wèi píng gū gōng zī) – Job evaluation-based salary – Lương theo đánh giá chức danh |
758 | 员工补贴类别 (yuán gōng bǔ tiē lèi bié) – Employee subsidy type – Loại trợ cấp nhân viên |
759 | 工资数据导入 (gōng zī shù jù dǎo rù) – Payroll data import – Nhập dữ liệu lương |
760 | 工资预算控制 (gōng zī yù suàn kòng zhì) – Payroll budget control – Kiểm soát ngân sách lương |
761 | 税前工资调整 (shuì qián gōng zī tiáo zhěng) – Pre-tax salary adjustment – Điều chỉnh lương trước thuế |
762 | 薪资对账 (xīn zī duì zhàng) – Salary reconciliation – Đối chiếu lương |
763 | 自动工资计算 (zì dòng gōng zī jì suàn) – Automated salary calculation – Tính lương tự động |
764 | 工资支付平台 (gōng zī zhī fù píng tái) – Payroll payment platform – Nền tảng chi lương |
765 | 非全日制工资 (fēi quán rì zhì gōng zī) – Part-time wages – Lương bán thời gian |
766 | 加班工资核算 (jiā bān gōng zī hé suàn) – Overtime salary calculation – Tính toán lương tăng ca |
767 | 人工成本构成 (rén gōng chéng běn gòu chéng) – Labor cost structure – Cơ cấu chi phí nhân công |
768 | 工资税率调整 (gōng zī shuì lǜ tiáo zhěng) – Salary tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất lương |
769 | 工资单导出 (gōng zī dān dǎo chū) – Payslip export – Xuất phiếu lương |
770 | 薪酬体系建设 (xīn chóu tǐ xì jiàn shè) – Compensation system building – Xây dựng hệ thống đãi ngộ |
771 | 异地员工工资 (yì dì yuán gōng gōng zī) – Remote employee salary – Lương nhân viên làm từ xa |
772 | 工资档案管理 (gōng zī dàng àn guǎn lǐ) – Salary file management – Quản lý hồ sơ tiền lương |
773 | 工资级别审核 (gōng zī jí bié shěn hé) – Salary grade review – Rà soát cấp bậc lương |
774 | 薪资匹配度分析 (xīn zī pǐ pèi dù fēn xī) – Salary matching analysis – Phân tích mức độ phù hợp của lương |
775 | 多岗位工资策略 (duō gǎng wèi gōng zī cè lüè) – Multi-role salary strategy – Chiến lược lương đa chức danh |
776 | 薪酬结构对比 (xīn chóu jié gòu duì bǐ) – Compensation structure comparison – So sánh cấu trúc lương |
777 | 工资留存证明 (gōng zī liú cún zhèng míng) – Payroll retention certificate – Giấy xác nhận lưu giữ tiền lương |
778 | 工资政策调整 (gōng zī zhèng cè tiáo zhěng) – Salary policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tiền lương |
779 | 员工个税代缴 (yuán gōng gè shuì dài jiǎo) – Employee tax withholding – Khấu trừ thuế TNCN |
780 | 考勤对工资影响 (kǎo qín duì gōng zī yǐng xiǎng) – Attendance impact on salary – Ảnh hưởng của chấm công đến lương |
781 | 工资纠纷处理 (gōng zī jiū fēn chǔ lǐ) – Salary dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lương |
782 | 补偿工资 (bǔ cháng gōng zī) – Compensation wage – Tiền bồi thường lương |
783 | 延迟发薪 (yán chí fā xīn) – Delayed payroll – Trả lương trễ |
784 | 工资支付报表 (gōng zī zhī fù bào biǎo) – Salary disbursement report – Báo cáo chi trả lương |
785 | 工资异常处理 (gōng zī yì cháng chǔ lǐ) – Salary anomaly handling – Xử lý bất thường tiền lương |
786 | 税后工资计算 (shuì hòu gōng zī jì suàn) – After-tax salary calculation – Tính lương sau thuế |
787 | 养老金扣除 (yǎng lǎo jīn kòu chú) – Pension deduction – Khấu trừ bảo hiểm hưu trí |
788 | 工资冻结 (gōng zī dòng jié) – Salary freeze – Đóng băng lương |
789 | 薪酬市场对标 (xīn chóu shì chǎng duì biāo) – Compensation benchmarking – So sánh thị trường lương |
790 | 最低工资保障 (zuì dī gōng zī bǎo zhàng) – Minimum wage guarantee – Bảo đảm mức lương tối thiểu |
791 | 工资密级管理 (gōng zī mì jí guǎn lǐ) – Payroll confidentiality – Quản lý độ bảo mật lương |
792 | 非税收入代扣 (fēi shuì shōu rù dài kòu) – Non-tax income deduction – Khấu trừ thu nhập phi thuế |
793 | 员工满意度与薪资 (yuán gōng mǎn yì dù yǔ xīn zī) – Employee satisfaction vs. salary – Mức độ hài lòng và lương |
794 | 提成比例设定 (tí chéng bǐ lì shè dìng) – Commission rate setting – Cài đặt tỷ lệ hoa hồng |
795 | 内部工资审计 (nèi bù gōng zī shěn jì) – Internal payroll audit – Kiểm toán nội bộ tiền lương |
796 | 工资软件接口 (gōng zī ruǎn jiàn jiē kǒu) – Payroll software interface – Giao diện phần mềm lương |
797 | 津贴自动生成 (jīn tiē zì dòng shēng chéng) – Auto-generated allowances – Tự động tạo trợ cấp |
798 | 工资执行进度 (gōng zī zhí xíng jìn dù) – Payroll execution progress – Tiến độ thực hiện lương |
799 | 月度工资汇总 (yuè dù gōng zī huì zǒng) – Monthly salary summary – Tổng hợp lương hàng tháng |
800 | 返还工资 (fǎn huán gōng zī) – Returned salary – Lương bị hoàn lại |
801 | 停薪留职 (tíng xīn liú zhí) – Suspension without pay – Tạm nghỉ không lương |
802 | 薪资项目编码 (xīn zī xiàng mù biān mǎ) – Payroll item code – Mã mục lương |
803 | 异常工资审计 (yì cháng gōng zī shěn jì) – Salary anomaly audit – Kiểm toán bất thường lương |
804 | 非法扣薪 (fēi fǎ kòu xīn) – Illegal wage deduction – Khấu trừ lương trái phép |
805 | 提前发薪机制 (tí qián fā xīn jī zhì) – Early payroll mechanism – Cơ chế phát lương sớm |
806 | 员工工资结构优化 (yuán gōng gōng zī jié gòu yōu huà) – Employee salary structure optimization – Tối ưu cấu trúc lương nhân viên |
807 | 绩效工资制度 (jì xiào gōng zī zhì dù) – Performance-based pay system – Chế độ lương theo hiệu suất |
808 | 员工奖金池 (yuán gōng jiǎng jīn chí) – Employee bonus pool – Quỹ thưởng nhân viên |
809 | 工资支付期限 (gōng zī zhī fù qī xiàn) – Payroll payment deadline – Thời hạn thanh toán lương |
810 | 成本分摊工资 (chéng běn fēn tān gōng zī) – Cost-sharing salary – Lương phân bổ theo chi phí |
811 | 工龄工资 (gōng líng gōng zī) – Seniority-based wage – Lương theo thâm niên |
812 | 出勤天数计算 (chū qín tiān shù jì suàn) – Attendance days calculation – Tính số ngày công |
813 | 年底绩效评估 (nián dǐ jì xiào píng gū) – Year-end performance evaluation – Đánh giá hiệu suất cuối năm |
814 | 员工工资档位 (yuán gōng gōng zī dàng wèi) – Employee salary tier – Bậc lương nhân viên |
815 | 补发工资 (bǔ fā gōng zī) – Back pay – Trả lương bù |
816 | 误发工资处理 (wù fā gōng zī chǔ lǐ) – Incorrect payroll correction – Xử lý phát lương sai |
817 | 离职结算工资 (lí zhí jié suàn gōng zī) – Final salary settlement – Quyết toán lương khi nghỉ việc |
818 | 工资福利体系 (gōng zī fú lì tǐ xì) – Salary and benefits system – Hệ thống lương và phúc lợi |
819 | 项目计件工资 (xiàng mù jì jiàn gōng zī) – Piece-rate project wage – Lương theo sản phẩm dự án |
820 | 试用期工资标准 (shì yòng qī gōng zī biāo zhǔn) – Probation salary standard – Mức lương thử việc |
821 | 绩效奖金发放表 (jì xiào jiǎng jīn fā fàng biǎo) – Performance bonus sheet – Bảng phát thưởng hiệu suất |
822 | 福利扣款项 (fú lì kòu kuǎn xiàng) – Benefit deductions – Các khoản khấu trừ phúc lợi |
823 | 工资调整申请单 (gōng zī tiáo zhěng shēn qǐng dān) – Salary adjustment request form – Phiếu yêu cầu điều chỉnh lương |
824 | 津贴发放记录 (jīn tiē fā fàng jì lù) – Allowance disbursement record – Ghi chép chi trả trợ cấp |
825 | 临时补贴方案 (lín shí bǔ tiē fāng àn) – Temporary subsidy plan – Phương án trợ cấp tạm thời |
826 | 员工薪酬满意度 (yuán gōng xīn chóu mǎn yì dù) – Employee compensation satisfaction – Mức độ hài lòng với lương |
827 | 工资入账日期 (gōng zī rù zhàng rì qī) – Payroll deposit date – Ngày lương vào tài khoản |
828 | 统一工资支付日 (tǒng yī gōng zī zhī fù rì) – Unified pay date – Ngày trả lương cố định |
829 | 工资税务合规 (gōng zī shuì wù hé guī) – Payroll tax compliance – Tuân thủ thuế tiền lương |
830 | 补充工资明细 (bǔ chōng gōng zī míng xì) – Additional salary details – Chi tiết lương bổ sung |
831 | 内部工资稽核 (nèi bù gōng zī jī hé) – Internal payroll inspection – Rà soát nội bộ tiền lương |
832 | 员工奖金比例 (yuán gōng jiǎng jīn bǐ lì) – Employee bonus ratio – Tỷ lệ thưởng nhân viên |
833 | 工资会计软件 (gōng zī kuài jì ruǎn jiàn) – Payroll accounting software – Phần mềm kế toán lương |
834 | 工资处理时效 (gōng zī chǔ lǐ shí xiào) – Payroll processing timeliness – Thời gian xử lý bảng lương |
835 | 工资报表自动生成 (gōng zī bào biǎo zì dòng shēng chéng) – Automated payroll report – Tự động tạo báo cáo lương |
836 | 绩效系数调整 (jì xiào xì shù tiáo zhěng) – Performance coefficient adjustment – Điều chỉnh hệ số hiệu suất |
837 | 工资数据归档 (gōng zī shù jù guī dàng) – Payroll data archiving – Lưu trữ dữ liệu tiền lương |
838 | 复审工资明细 (fù shěn gōng zī míng xì) – Salary detail review – Rà soát chi tiết lương |
839 | 公司薪酬政策 (gōng sī xīn chóu zhèng cè) – Company compensation policy – Chính sách tiền lương công ty |
840 | 工资归属部门 (gōng zī guī shǔ bù mén) – Payroll department attribution – Bộ phận quản lý lương |
841 | 税后工资分布 (shuì hòu gōng zī fēn bù) – After-tax salary distribution – Phân bổ lương sau thuế |
842 | 计件提成工资 (jì jiàn tí chéng gōng zī) – Piece-rate and commission pay – Lương theo sản phẩm và hoa hồng |
843 | 劳动合同工资约定 (láo dòng hé tóng gōng zī yuē dìng) – Salary clause in labor contract – Điều khoản lương trong hợp đồng lao động |
844 | 实发工资金额 (shí fā gōng zī jīn é) – Actual salary paid – Số tiền lương thực trả |
845 | 年终留存工资 (nián zhōng liú cún gōng zī) – Year-end retained salary – Lương giữ lại cuối năm |
846 | 工资账户对接 (gōng zī zhàng hù duì jiē) – Payroll account linkage – Kết nối tài khoản lương |
847 | 工资表编制标准 (gōng zī biǎo biān zhì biāo zhǔn) – Payroll form standard – Tiêu chuẩn lập bảng lương |
848 | 工资类别划分 (gōng zī lèi bié huà fēn) – Salary category classification – Phân loại tiền lương |
849 | 生产工资分析 (shēng chǎn gōng zī fēn xī) – Production wage analysis – Phân tích lương sản xuất |
850 | 人均工资变化 (rén jūn gōng zī biàn huà) – Per capita salary change – Biến động lương bình quân |
851 | 工资科目核算 (gōng zī kē mù hé suàn) – Salary account itemization – Hạch toán theo mục lương |
852 | 岗位等级工资差异 (gǎng wèi děng jí gōng zī chā yì) – Salary differences by position level – Chênh lệch lương theo cấp bậc |
853 | 薪资档案维护 (xīn zī dàng àn wéi hù) – Salary record maintenance – Duy trì hồ sơ lương |
854 | 延迟发薪 (yán chí fā xīn) – Delayed payroll – Trì hoãn phát lương |
855 | 工资税扣除标准 (gōng zī shuì kòu chú biāo zhǔn) – Salary tax deduction standard – Chuẩn khấu trừ thuế thu nhập |
856 | 特殊岗位津贴 (tè shū gǎng wèi jīn tiē) – Special post allowance – Trợ cấp vị trí đặc biệt |
857 | 职级工资比例 (zhí jí gōng zī bǐ lì) – Salary grade ratio – Tỷ lệ lương theo cấp bậc |
858 | 异地发薪 (yì dì fā xīn) – Cross-location payroll – Phát lương khác khu vực |
859 | 工资申诉处理 (gōng zī shēn sù chǔ lǐ) – Salary complaint handling – Xử lý khiếu nại lương |
860 | 薪酬预算控制 (xīn chóu yù suàn kòng zhì) – Salary budget control – Kiểm soát ngân sách tiền lương |
861 | 临时员工工资 (lín shí yuán gōng gōng zī) – Temporary staff salary – Lương nhân viên thời vụ |
862 | 海外员工薪酬 (hǎi wài yuán gōng xīn chóu) – Expatriate compensation – Lương nhân viên nước ngoài |
863 | 全勤奖核算 (quán qín jiǎng hé suàn) – Full attendance bonus calculation – Tính thưởng chuyên cần |
864 | 工资审核流程 (gōng zī shěn hé liú chéng) – Payroll approval process – Quy trình duyệt bảng lương |
865 | 工资并入税项 (gōng zī bìng rù shuì xiàng) – Salary taxable item – Khoản chịu thuế từ lương |
866 | 奖金池分配方案 (jiǎng jīn chí fēn pèi fāng àn) – Bonus pool distribution plan – Phân bổ quỹ thưởng |
867 | 发薪银行账户 (fā xīn yín háng zhàng hù) – Salary payment bank account – Tài khoản nhận lương |
868 | 节假日加班工资 (jié jià rì jiā bān gōng zī) – Holiday overtime pay – Lương làm thêm ngày lễ |
869 | 多岗位计薪 (duō gǎng wèi jì xīn) – Multi-position salary calculation – Tính lương nhiều vị trí |
870 | 工资合规审计 (gōng zī hé guī shěn jì) – Payroll compliance audit – Kiểm toán tuân thủ lương |
871 | 分公司薪资管理 (fēn gōng sī xīn zī guǎn lǐ) – Branch payroll management – Quản lý lương chi nhánh |
872 | 加班津贴计算 (jiā bān jīn tiē jì suàn) – Overtime allowance calculation – Tính phụ cấp tăng ca |
873 | 工资分析报告 (gōng zī fēn xī bào gào) – Salary analysis report – Báo cáo phân tích lương |
874 | 补休工资换算 (bǔ xiū gōng zī huàn suàn) – Compensation for time off – Chuyển đổi ngày nghỉ ra tiền |
875 | 非货币性福利 (fēi huò bì xìng fú lì) – Non-monetary benefits – Phúc lợi phi tiền tệ |
876 | 项目津贴 (xiàng mù jīn tiē) – Project allowance – Trợ cấp dự án |
877 | 工资调整审批流程 (gōng zī tiáo zhěng shěn pī liú chéng) – Salary adjustment approval – Quy trình duyệt tăng lương |
878 | 异常薪资预警 (yì cháng xīn zī yù jǐng) – Abnormal payroll alert – Cảnh báo lương bất thường |
879 | 工资预算比例 (gōng zī yù suàn bǐ lì) – Payroll budget ratio – Tỷ lệ ngân sách lương |
880 | 员工工资对账 (yuán gōng gōng zī duì zhàng) – Employee salary reconciliation – Đối chiếu bảng lương |
881 | 离岗员工薪资结算 (lí gǎng yuán gōng xīn zī jié suàn) – Payroll for separated employees – Thanh toán lương nghỉ việc |
882 | 工资调整记录表 (gōng zī tiáo zhěng jì lù biǎo) – Salary change record – Bảng ghi điều chỉnh lương |
883 | 区域工资差异分析 (qū yù gōng zī chā yì fēn xī) – Regional wage difference analysis – Phân tích chênh lệch lương vùng |
884 | 自动发薪系统 (zì dòng fā xīn xì tǒng) – Automated payroll system – Hệ thống phát lương tự động |
885 | 福利扣除申报 (fú lì kòu chú shēn bào) – Benefit deduction declaration – Khai báo khấu trừ phúc lợi |
886 | 多币种工资处理 (duō bì zhǒng gōng zī chǔ lǐ) – Multi-currency payroll – Xử lý lương đa tiền tệ |
887 | 薪资稽核制度 (xīn zī jī hé zhì dù) – Salary audit system – Hệ thống kiểm soát lương |
888 | 雇员收入证明 (gù yuán shōu rù zhèng míng) – Employee income certificate – Giấy xác nhận thu nhập |
889 | 薪资水平比较 (xīn zī shuǐ píng bǐ jiào) – Salary level comparison – So sánh mức lương |
890 | 个税专项附加扣除 (gè shuì zhuān xiàng fù jiā kòu chú) – Special tax deductions – Khấu trừ đặc biệt thuế TNCN |
891 | 工资计算周期 (gōng zī jì suàn zhōu qī) – Payroll cycle – Chu kỳ tính lương |
892 | 工资发放台账 (gōng zī fā fàng tái zhàng) – Payroll ledger – Sổ phát lương |
893 | 工资结转处理 (gōng zī jié zhuǎn chǔ lǐ) – Salary carry-forward – Chuyển lương sang kỳ sau |
894 | 绩效系数标准 (jì xiào xì shù biāo zhǔn) – Performance coefficient standard – Chuẩn hệ số hiệu suất |
895 | 工资数据加密 (gōng zī shù jù jiā mì) – Payroll data encryption – Mã hóa dữ liệu lương |
896 | 工资流程外包 (gōng zī liú chéng wài bāo) – Payroll outsourcing – Thuê ngoài quy trình lương |
897 | 多工厂工资整合 (duō gōng chǎng gōng zī zhěng hé) – Multi-plant payroll consolidation – Hợp nhất bảng lương nhiều nhà máy |
898 | 职位工资浮动 (zhí wèi gōng zī fú dòng) – Salary fluctuation by position – Biến động lương theo chức vụ |
899 | 工资支付通知 (gōng zī zhī fù tōng zhī) – Payroll notification – Thông báo chi lương |
900 | 员工奖金确认单 (yuán gōng jiǎng jīn què rèn dān) – Bonus confirmation slip – Phiếu xác nhận thưởng |
901 | 员工扣款明细 (yuán gōng kòu kuǎn míng xì) – Employee deduction details – Chi tiết khoản khấu trừ của nhân viên |
902 | 补发工资流程 (bǔ fā gōng zī liú chéng) – Back pay process – Quy trình chi trả bổ sung |
903 | 工资支付记录 (gōng zī zhī fù jì lù) – Salary payment record – Hồ sơ chi trả lương |
904 | 扣税明细表 (kòu shuì míng xì biǎo) – Tax deduction statement – Bảng chi tiết khấu trừ thuế |
905 | 延期发薪申请 (yán qī fā xīn shēn qǐng) – Payroll delay application – Đơn xin hoãn phát lương |
906 | 调薪幅度 (tiáo xīn fú dù) – Salary adjustment range – Biên độ điều chỉnh lương |
907 | 绩效薪资计算 (jì xiào xīn zī jì suàn) – Performance-based salary calculation – Tính lương theo hiệu suất |
908 | 雇主缴纳部分 (gù zhǔ jiǎo nà bù fèn) – Employer contribution – Phần đóng góp của người sử dụng lao động |
909 | 薪酬结构比例 (xīn chóu jié gòu bǐ lì) – Salary structure ratio – Tỷ lệ cấu trúc tiền lương |
910 | 出差补贴标准 (chū chāi bǔ tiē biāo zhǔn) – Business travel allowance standard – Mức phụ cấp công tác |
911 | 工资核发单 (gōng zī hé fā dān) – Payroll issuance form – Phiếu phát lương |
912 | 职工报酬 (zhí gōng bào chóu) – Employee remuneration – Thù lao nhân viên |
913 | 多渠道发薪 (duō qú dào fā xīn) – Multi-channel salary payment – Chi lương qua nhiều kênh |
914 | 工资系统备份 (gōng zī xì tǒng bèi fèn) – Payroll system backup – Sao lưu hệ thống lương |
915 | 离职清算 (lí zhí qīng suàn) – Final settlement – Quyết toán nghỉ việc |
916 | 工资增幅 (gōng zī zēng fú) – Salary increase rate – Mức tăng lương |
917 | 工资总额控制 (gōng zī zǒng é kòng zhì) – Total payroll control – Kiểm soát tổng quỹ lương |
918 | 工资发放审核 (gōng zī fā fàng shěn hé) – Payroll release approval – Duyệt chi lương |
919 | 工资管理制度 (gōng zī guǎn lǐ zhì dù) – Payroll management system – Hệ thống quản lý lương |
920 | 代发工资协议 (dài fā gōng zī xié yì) – Payroll disbursement agreement – Thỏa thuận chi lương hộ |
921 | 非正式员工薪酬 (fēi zhèng shì yuán gōng xīn chóu) – Informal worker wage – Tiền lương lao động không chính thức |
922 | 工资重算 (gōng zī chóng suàn) – Salary recalculation – Tính lại tiền lương |
923 | 临时发薪申请 (lín shí fā xīn shēn qǐng) – Temporary payroll request – Yêu cầu tạm phát lương |
924 | 工资扣减标准 (gōng zī kòu jiǎn biāo zhǔn) – Salary deduction criteria – Tiêu chuẩn khấu trừ lương |
925 | 加薪审批单 (jiā xīn shěn pī dān) – Salary raise approval form – Phiếu phê duyệt tăng lương |
926 | 工资核对流程 (gōng zī hé duì liú chéng) – Salary verification process – Quy trình đối chiếu lương |
927 | 发薪专员 (fā xīn zhuān yuán) – Payroll specialist – Chuyên viên phụ trách lương |
928 | 外包工资表 (wài bāo gōng zī biǎo) – Outsourced payroll sheet – Bảng lương thuê ngoài |
929 | 职称津贴 (zhí chēng jīn tiē) – Title allowance – Phụ cấp chức danh |
930 | 管理层工资分配 (guǎn lǐ céng gōng zī fēn pèi) – Management salary distribution – Phân bổ lương ban quản lý |
931 | 工资发放日 (gōng zī fā fàng rì) – Payroll date – Ngày phát lương |
932 | 福利扣款明细 (fú lì kòu kuǎn míng xì) – Benefit deduction detail – Chi tiết khoản khấu phúc lợi |
933 | 工资绩效挂钩 (gōng zī jì xiào guà gōu) – Performance-linked pay – Lương gắn với hiệu quả |
934 | 薪资调整会议 (xīn zī tiáo zhěng huì yì) – Salary adjustment meeting – Cuộc họp điều chỉnh lương |
935 | 工资优化方案 (gōng zī yōu huà fāng àn) – Payroll optimization plan – Kế hoạch tối ưu bảng lương |
936 | 工资分析模型 (gōng zī fēn xī mó xíng) – Salary analysis model – Mô hình phân tích lương |
937 | 节假日工资计算 (jié jià rì gōng zī jì suàn) – Holiday wage calculation – Tính lương ngày lễ |
938 | 工资合规管理 (gōng zī hé guī guǎn lǐ) – Payroll compliance management – Quản lý tuân thủ bảng lương |
939 | 福利薪酬一体化 (fú lì xīn chóu yī tǐ huà) – Integrated compensation & benefits – Tích hợp lương và phúc lợi |
940 | 年终奖核算规则 (nián zhōng jiǎng hé suàn guī zé) – Year-end bonus rule – Quy tắc tính thưởng cuối năm |
941 | 薪酬跟踪记录 (xīn chóu gēn zōng jì lù) – Salary tracking record – Hồ sơ theo dõi lương |
942 | 人工成本核算 (rén gōng chéng běn hé suàn) – Labor cost accounting – Tính chi phí lao động |
943 | 项目工资分摊 (xiàng mù gōng zī fēn tān) – Project-based payroll allocation – Phân bổ lương theo dự án |
944 | 工资汇总报表 (gōng zī huì zǒng bào biǎo) – Payroll summary report – Báo cáo tổng hợp bảng lương |
945 | 外籍员工薪资结算 (wài jí yuán gōng xīn zī jié suàn) – Expat salary settlement – Thanh toán lương người nước ngoài |
946 | 工资外币结算 (gōng zī wài bì jié suàn) – Foreign currency payroll – Trả lương bằng ngoại tệ |
947 | 调薪执行单 (tiáo xīn zhí xíng dān) – Salary adjustment execution form – Phiếu thực thi điều chỉnh lương |
948 | 工资核算周期 (gōng zī hé suàn zhōu qī) – Payroll accounting period – Chu kỳ tính lương |
949 | 发薪提醒 (fā xīn tí xǐng) – Payroll reminder – Nhắc nhở phát lương |
950 | 工资延迟补偿 (gōng zī yán chí bǔ cháng) – Salary delay compensation – Bồi thường chậm lương |
951 | 年薪制 (nián xīn zhì) – Annual salary system – Chế độ lương năm |
952 | 月薪制 (yuè xīn zhì) – Monthly salary system – Chế độ lương tháng |
953 | 薪酬制度优化 (xīn chóu zhì dù yōu huà) – Salary system optimization – Tối ưu chế độ lương |
954 | 发薪频率 (fā xīn pín lǜ) – Payroll frequency – Tần suất trả lương |
955 | 工资发放渠道 (gōng zī fā fàng qú dào) – Salary payment channel – Kênh chi lương |
956 | 发薪账户信息 (fā xīn zhàng hù xìn xī) – Salary account information – Thông tin tài khoản nhận lương |
957 | 工资调整幅度 (gōng zī tiáo zhěng fú dù) – Salary adjustment range – Mức điều chỉnh lương |
958 | 离职员工工资处理 (lí zhí yuán gōng gōng zī chǔ lǐ) – Salary processing for resigned employees – Xử lý lương nhân viên nghỉ việc |
959 | 工资风险管理 (gōng zī fēng xiǎn guǎn lǐ) – Payroll risk management – Quản lý rủi ro tiền lương |
960 | 工资申报流程 (gōng zī shēn bào liú chéng) – Payroll declaration process – Quy trình khai báo tiền lương |
961 | 工资系统升级 (gōng zī xì tǒng shēng jí) – Payroll system upgrade – Nâng cấp hệ thống lương |
962 | 自动计算薪资 (zì dòng jì suàn xīn zī) – Automatic payroll calculation – Tính lương tự động |
963 | 工资审批流程 (gōng zī shěn pī liú chéng) – Payroll approval process – Quy trình duyệt lương |
964 | 工资制度手册 (gōng zī zhì dù shǒu cè) – Salary policy manual – Sổ tay chế độ lương |
965 | 薪资等级结构 (xīn zī děng jí jié gòu) – Salary grade structure – Cấu trúc bậc lương |
966 | 考勤关联薪资 (kǎo qín guān lián xīn zī) – Attendance-linked salary – Lương gắn với chấm công |
967 | 工资项目信息 (gōng zī xiàng mù xìn xī) – Payroll item details – Thông tin các khoản lương |
968 | 发薪清单 (fā xīn qīng dān) – Payroll list – Danh sách chi lương |
969 | 工资分类管理 (gōng zī fēn lèi guǎn lǐ) – Payroll category management – Quản lý phân loại lương |
970 | 分期发放奖金 (fēn qī fā fàng jiǎng jīn) – Bonus in installments – Phát thưởng theo kỳ |
971 | 带薪培训 (dài xīn péi xùn) – Paid training – Đào tạo có lương |
972 | 高温补贴 (gāo wēn bǔ tiē) – Heat allowance – Trợ cấp thời tiết nóng |
973 | 夜班补助 (yè bān bǔ zhù) – Night shift allowance – Trợ cấp ca đêm |
974 | 工资结算日 (gōng zī jié suàn rì) – Payroll settlement date – Ngày quyết toán tiền lương |
975 | 工资数据汇总 (gōng zī shù jù huì zǒng) – Payroll data summary – Tổng hợp dữ liệu lương |
976 | 岗位等级工资 (gǎng wèi děng jí gōng zī) – Job grade salary – Lương theo cấp bậc vị trí |
977 | 加班工资率 (jiā bān gōng zī lǜ) – Overtime pay rate – Mức lương làm thêm |
978 | 工资拆分明细 (gōng zī chāi fēn míng xì) – Salary breakdown – Chi tiết phân tách lương |
979 | 工资条发送方式 (gōng zī tiáo fā sòng fāng shì) – Payslip delivery method – Cách gửi phiếu lương |
980 | 离岗工资结算 (lí gǎng gōng zī jié suàn) – Payroll for off-duty staff – Quyết toán lương nghỉ việc |
981 | 年终发薪计划 (nián zhōng fā xīn jì huà) – Year-end payroll plan – Kế hoạch chi lương cuối năm |
982 | 工资加密处理 (gōng zī jiā mì chǔ lǐ) – Payroll encryption – Mã hóa bảng lương |
983 | 多币种工资处理 (duō bì zhǒng gōng zī chǔ lǐ) – Multi-currency payroll – Xử lý lương nhiều loại tiền |
984 | 工资调整申请单 (gōng zī tiáo zhěng shēn qǐng dān) – Salary adjustment request form – Phiếu đề nghị điều chỉnh lương |
985 | 返还工资处理 (fǎn huán gōng zī chǔ lǐ) – Payroll refund handling – Xử lý hoàn trả tiền lương |
986 | 发薪责任人 (fā xīn zé rèn rén) – Payroll responsible person – Người chịu trách nhiệm phát lương |
987 | 工资发放记录表 (gōng zī fā fàng jì lù biǎo) – Salary disbursement log – Bảng ghi nhận phát lương |
988 | 薪资预算调整 (xīn zī yù suàn tiáo zhěng) – Salary budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tiền lương |
989 | 合同工资约定 (hé tóng gōng zī yuē dìng) – Salary clause in contract – Điều khoản lương trong hợp đồng |
990 | 补扣工资记录 (bǔ kòu gōng zī jì lù) – Salary adjustment record – Ghi nhận bù/trừ lương |
991 | 薪资结算报告 (xīn zī jié suàn bào gào) – Salary settlement report – Báo cáo kết toán lương |
992 | 绩效薪酬制度 (jì xiào xīn chóu zhì dù) – Performance-based salary system – Chế độ lương theo hiệu suất |
993 | 工资支付日 (gōng zī zhī fù rì) – Salary payment date – Ngày trả lương |
994 | 工资预提 (gōng zī yù tí) – Accrued payroll – Trích trước tiền lương |
995 | 工资支出预算 (gōng zī zhī chū yù suàn) – Payroll expenditure budget – Ngân sách chi lương |
996 | 工资报表导出 (gōng zī bào biǎo dǎo chū) – Payroll report export – Xuất báo cáo lương |
997 | 绩效工资计算 (jì xiào gōng zī jì suàn) – Performance salary calculation – Tính lương hiệu suất |
998 | 出勤工资计算 (chū qín gōng zī jì suàn) – Attendance-based salary – Tính lương theo chấm công |
999 | 工资发放记录 (gōng zī fā fàng jì lù) – Payroll disbursement record – Ghi nhận phát lương |
1000 | 试用期工资 (shì yòng qī gōng zī) – Probation salary – Lương thử việc |
1001 | 加薪申请表 (jiā xīn shēn qǐng biǎo) – Salary raise application form – Đơn xin tăng lương |
1002 | 年终奖金制度 (nián zhōng jiǎng jīn zhì dù) – Year-end bonus policy – Chính sách thưởng cuối năm |
1003 | 全勤奖 (quán qín jiǎng) – Perfect attendance bonus – Thưởng chuyên cần |
1004 | 福利薪酬整合 (fú lì xīn chóu zhěng hé) – Compensation and benefits integration – Tích hợp lương và phúc lợi |
1005 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Payroll structure optimization – Tối ưu cấu trúc lương |
1006 | 工资考核机制 (gōng zī kǎo hé jī zhì) – Salary assessment mechanism – Cơ chế đánh giá tiền lương |
1007 | 社保代扣工资 (shè bǎo dài kòu gōng zī) – Salary deduction for social insurance – Khấu trừ lương cho BHXH |
1008 | 误发工资处理 (wù fā gōng zī chǔ lǐ) – Salary mispayment handling – Xử lý chi sai lương |
1009 | 假期工资结算 (jià qī gōng zī jié suàn) – Leave pay settlement – Quyết toán lương nghỉ phép |
1010 | 节假日加班工资 (jié jià rì jiā bān gōng zī) – Holiday overtime pay – Lương tăng ca ngày lễ |
1011 | 薪资调整决议 (xīn zī tiáo zhěng jué yì) – Salary adjustment resolution – Nghị quyết điều chỉnh lương |
1012 | 薪酬结构透明化 (xīn chóu jié gòu tòu míng huà) – Transparent salary structure – Cấu trúc lương minh bạch |
1013 | 工资漏发补发 (gōng zī lòu fā bǔ fā) – Missed salary repayment – Truy lĩnh lương thiếu |
1014 | 员工奖金核算 (yuán gōng jiǎng jīn hé suàn) – Staff bonus accounting – Hạch toán thưởng nhân viên |
1015 | 项目津贴 (xiàng mù jīn tiē) – Project allowance – Phụ cấp dự án |
1016 | 外派补贴 (wài pài bǔ tiē) – Expatriation allowance – Trợ cấp công tác xa |
1017 | 分红收入 (fēn hóng shōu rù) – Dividend income – Thu nhập từ chia lợi nhuận |
1018 | 扣款项目 (kòu kuǎn xiàng mù) – Deduction item – Khoản khấu trừ |
1019 | 停工工资 (tíng gōng gōng zī) – Shutdown wage – Lương ngừng việc |
1020 | 特殊津贴管理 (tè shū jīn tiē guǎn lǐ) – Special allowance management – Quản lý phụ cấp đặc biệt |
1021 | 技术岗位补贴 (jì shù gǎng wèi bǔ tiē) – Technical position allowance – Trợ cấp vị trí kỹ thuật |
1022 | 临时岗位工资 (lín shí gǎng wèi gōng zī) – Temporary position salary – Lương vị trí tạm thời |
1023 | 工资分配机制 (gōng zī fēn pèi jī zhì) – Salary distribution mechanism – Cơ chế phân phối lương |
1024 | 发薪自动化系统 (fā xīn zì dòng huà xì tǒng) – Automated payroll system – Hệ thống phát lương tự động |
1025 | 部门薪酬预算 (bù mén xīn chóu yù suàn) – Departmental salary budget – Ngân sách lương theo phòng ban |
1026 | 返岗工资结算 (fǎn gǎng gōng zī jié suàn) – Reinstatement salary settlement – Quyết toán lương khi trở lại làm |
1027 | 工资支付申请单 (gōng zī zhī fù shēn qǐng dān) – Salary payment request form – Đơn yêu cầu chi lương |
1028 | 工资分析报告 (gōng zī fēn xī bào gào) – Salary analysis report – Báo cáo phân tích tiền lương |
1029 | 薪酬对标分析 (xīn chóu duì biāo fēn xī) – Compensation benchmarking – Phân tích đối chiếu lương |
1030 | 薪资报酬体系 (xīn zī bào chóu tǐ xì) – Salary compensation system – Hệ thống thù lao lương |
1031 | 薪酬分布图 (xīn chóu fēn bù tú) – Salary distribution chart – Biểu đồ phân bổ tiền lương |
1032 | 工资异常预警 (gōng zī yì cháng yù jǐng) – Payroll anomaly alert – Cảnh báo bất thường tiền lương |
1033 | 发薪岗位权限 (fā xīn gǎng wèi quán xiàn) – Payroll role permissions – Quyền hạn phát lương |
1034 | 工资流程管理 (gōng zī liú chéng guǎn lǐ) – Payroll process management – Quản lý quy trình lương |
1035 | 工资档案维护 (gōng zī dàng àn wéi hù) – Payroll file maintenance – Bảo trì hồ sơ lương |
1036 | 薪资系统权限管理 (xīn zī xì tǒng quán xiàn guǎn lǐ) – Payroll system access control – Kiểm soát quyền hệ thống lương |
1037 | 人工成本分配 (rén gōng chéng běn fēn pèi) – Labor cost allocation – Phân bổ chi phí nhân công |
1038 | 工资与福利总账 (gōng zī yǔ fú lì zǒng zhàng) – Payroll and benefits ledger – Sổ cái lương và phúc lợi |
1039 | 工资转账单 (gōng zī zhuǎn zhàng dān) – Salary transfer slip – Phiếu chuyển lương |
1040 | 员工工资单打印 (yuán gōng gōng zī dān dǎ yìn) – Payslip printing – In phiếu lương |
1041 | 电子工资条 (diàn zǐ gōng zī tiáo) – Electronic payslip – Phiếu lương điện tử |
1042 | 计时工资 (jì shí gōng zī) – Time-based wage – Lương theo giờ |
1043 | 薪资等级制度 (xīn zī děng jí zhì dù) – Salary grading system – Hệ thống bậc lương |
1044 | 工资核对表 (gōng zī hé duì biǎo) – Payroll verification form – Bảng đối chiếu lương |
1045 | 员工报酬方案 (yuán gōng bào chóu fāng àn) – Employee compensation plan – Kế hoạch thù lao nhân viên |
1046 | 合同约定工资 (hé tóng yuē dìng gōng zī) – Contractual wage – Lương theo hợp đồng |
1047 | 工资分类账 (gōng zī fēn lèi zhàng) – Payroll sub-ledger – Sổ phụ tiền lương |
1048 | 考勤工资接口 (kǎo qín gōng zī jiē kǒu) – Attendance-payroll interface – Kết nối chấm công – lương |
1049 | 离职结算工资 (lí zhí jié suàn gōng zī) – Final salary upon resignation – Lương quyết toán nghỉ việc |
1050 | 工资调整记录 (gōng zī tiáo zhěng jì lù) – Salary adjustment record – Ghi nhận điều chỉnh lương |
1051 | 异常薪资报告 (yì cháng xīn zī bào gào) – Abnormal salary report – Báo cáo lương bất thường |
1052 | 薪资保密政策 (xīn zī bǎo mì zhèng cè) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật lương |
1053 | 年度调薪方案 (nián dù tiáo xīn fāng àn) – Annual salary adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh lương hằng năm |
1054 | 工资税务处理 (gōng zī shuì wù chǔ lǐ) – Payroll tax processing – Xử lý thuế lương |
1055 | 薪资成本控制 (xīn zī chéng běn kòng zhì) – Salary cost control – Kiểm soát chi phí lương |
1056 | 薪资系统配置 (xīn zī xì tǒng pèi zhì) – Payroll system configuration – Cấu hình hệ thống tiền lương |
1057 | 薪酬体系评估 (xīn chóu tǐ xì píng gū) – Compensation system evaluation – Đánh giá hệ thống lương |
1058 | 工资结构对比 (gōng zī jié gòu duì bǐ) – Salary structure comparison – So sánh cơ cấu lương |
1059 | 工资软件升级 (gōng zī ruǎn jiàn shēng jí) – Payroll software upgrade – Nâng cấp phần mềm lương |
1060 | 工资单据审核 (gōng zī dān jù shěn hé) – Payroll voucher review – Duyệt chứng từ lương |
1061 | 工资报表生成 (gōng zī bào biǎo shēng chéng) – Payroll report generation – Lập báo cáo lương |
1062 | 临时补发工资 (lín shí bǔ fā gōng zī) – Temporary salary payment – Trả lương bổ sung tạm thời |
1063 | 工资税率变动 (gōng zī shuì lǜ biàn dòng) – Salary tax rate change – Thay đổi thuế suất lương |
1064 | 固定薪酬部分 (gù dìng xīn chóu bù fèn) – Fixed salary component – Phần lương cố định |
1065 | 浮动薪酬部分 (fú dòng xīn chóu bù fèn) – Variable salary component – Phần lương biến động |
1066 | 岗位工资标准 (gǎng wèi gōng zī biāo zhǔn) – Post salary standard – Tiêu chuẩn lương theo chức vụ |
1067 | 值班补贴 (zhí bān bǔ tiē) – Duty allowance – Phụ cấp trực ca |
1068 | 晚班津贴 (wǎn bān jīn tiē) – Night shift allowance – Phụ cấp ca đêm |
1069 | 倍数加班工资 (bèi shù jiā bān gōng zī) – Overtime wage multiplier – Nhân hệ số tăng ca |
1070 | 工资结构表 (gōng zī jié gòu biǎo) – Salary structure chart – Biểu đồ cấu trúc tiền lương |
1071 | 财务薪资科目 (cái wù xīn zī kē mù) – Salary accounting subject – Tài khoản kế toán lương |
1072 | 工资系统日志 (gōng zī xì tǒng rì zhì) – Payroll system log – Nhật ký hệ thống lương |
1073 | 工资异常分析 (gōng zī yì cháng fēn xī) – Salary anomaly analysis – Phân tích bất thường tiền lương |
1074 | 薪酬等级评定 (xīn chóu děng jí píng dìng) – Salary grade evaluation – Đánh giá bậc lương |
1075 | 工资发放规则 (gōng zī fā fàng guī zé) – Payroll disbursement rules – Quy định phát lương |
1076 | 发薪账号管理 (fā xīn zhàng hào guǎn lǐ) – Salary account management – Quản lý tài khoản trả lương |
1077 | 薪资发放频率 (xīn zī fā fàng pín lǜ) – Payroll frequency – Tần suất phát lương |
1078 | 离岗工资处理 (lí gǎng gōng zī chǔ lǐ) – Salary for inactive periods – Xử lý lương thời gian nghỉ việc |
1079 | 职务薪资标准 (zhí wù xīn zī biāo zhǔn) – Job salary standard – Mức lương theo chức danh |
1080 | 高管薪酬管理 (gāo guǎn xīn chóu guǎn lǐ) – Executive compensation management – Quản lý lương cấp cao |
1081 | 工资对账系统 (gōng zī duì zhàng xì tǒng) – Payroll reconciliation system – Hệ thống đối chiếu lương |
1082 | 员工福利成本 (yuán gōng fú lì chéng běn) – Employee benefits cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
1083 | 工资级差 (gōng zī jí chā) – Salary grade difference – Chênh lệch cấp bậc lương |
1084 | 薪酬市场调研 (xīn chóu shì chǎng tiáo yán) – Salary market survey – Khảo sát thị trường lương |
1085 | 人事薪资接口 (rén shì xīn zī jiē kǒu) – HR-payroll interface – Giao diện nhân sự – tiền lương |
1086 | 迟到扣款 (chí dào kòu kuǎn) – Late arrival deduction – Trừ lương do đi trễ |
1087 | 早退扣款 (zǎo tuì kòu kuǎn) – Early leave deduction – Trừ lương do về sớm |
1088 | 自动计算薪资 (zì dòng jì suàn xīn zī) – Automatic salary calculation – Tính lương tự động |
1089 | 月薪制度 (yuè xīn zhì dù) – Monthly salary system – Chế độ lương tháng |
1090 | 计酬方式 (jì chóu fāng shì) – Compensation method – Phương thức trả công |
1091 | 补充工资 (bǔ chōng gōng zī) – Supplemental wage – Lương bổ sung |
1092 | 实发工资 (shí fā gōng zī) – Net salary – Lương thực lĩnh |
1093 | 应发工资 (yīng fā gōng zī) – Gross salary – Lương danh nghĩa |
1094 | 基本薪资 (jī běn xīn zī) – Basic salary – Lương cơ bản |
1095 | 福利支出 (fú lì zhī chū) – Welfare expenditure – Chi phí phúc lợi |
1096 | 薪资透明度 (xīn zī tòu míng dù) – Salary transparency – Minh bạch tiền lương |
1097 | 提成工资 (tí chéng gōng zī) – Commission-based salary – Lương hoa hồng |
1098 | 敬业奖 (jìng yè jiǎng) – Dedication award – Thưởng tận tâm |
1099 | 发薪提醒 (fā xīn tí xǐng) – Payroll reminder – Nhắc lịch phát lương |
1100 | 多岗位薪资合并 (duō gǎng wèi xīn zī hé bìng) – Multi-position salary merge – Gộp lương nhiều vị trí |
1101 | 财年奖金发放 (cái nián jiǎng jīn fā fàng) – Fiscal year bonus payment – Phát thưởng năm tài chính |
1102 | 高管激励计划 (gāo guǎn jī lì jì huà) – Executive incentive plan – Kế hoạch khuyến khích quản lý |
1103 | 工资项目定义 (gōng zī xiàng mù dìng yì) – Payroll item definition – Định nghĩa khoản lương |
1104 | 年终调薪评估 (nián zhōng tiáo xīn píng gū) – Year-end salary review – Đánh giá điều chỉnh lương cuối năm |
1105 | 实习生薪酬 (shí xí shēng xīn chóu) – Intern compensation – Lương thực tập sinh |
1106 | 最低工资保障 (zuì dī gōng zī bǎo zhàng) – Minimum wage protection – Bảo đảm mức lương tối thiểu |
1107 | 绩效工资考核 (jì xiào gōng zī kǎo hé) – Performance salary evaluation – Đánh giá lương theo hiệu suất |
1108 | 社保扣款 (shè bǎo kòu kuǎn) – Social insurance deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
1109 | 公积金扣款 (gōng jī jīn kòu kuǎn) – Housing fund deduction – Khấu trừ quỹ nhà ở |
1110 | 工资银行账户 (gōng zī yín háng zhàng hù) – Payroll bank account – Tài khoản ngân hàng nhận lương |
1111 | 延迟发薪记录 (yán chí fā xīn jì lù) – Delayed payment record – Ghi nhận trả lương trễ |
1112 | 工资核算原则 (gōng zī hé suàn yuán zé) – Payroll accounting principles – Nguyên tắc hạch toán lương |
1113 | 非工资性收入 (fēi gōng zī xìng shōu rù) – Non-salary income – Thu nhập không thuộc tiền lương |
1114 | 临时员工薪资 (lín shí yuán gōng xīn zī) – Temporary staff salary – Lương nhân viên thời vụ |
1115 | 异地发薪 (yì dì fā xīn) – Offsite salary payment – Trả lương từ xa |
1116 | 工资缺漏 (gōng zī quē lòu) – Salary omission – Thiếu sót tiền lương |
1117 | 手动发薪流程 (shǒu dòng fā xīn liú chéng) – Manual payroll process – Quy trình phát lương thủ công |
1118 | 工资报表审阅 (gōng zī bào biǎo shěn yuè) – Payroll report review – Xem xét báo cáo lương |
1119 | 员工工号匹配 (yuán gōng gōng hào pǐ pèi) – Employee ID match – Khớp mã nhân viên |
1120 | 工资对账单 (gōng zī duì zhàng dān) – Payroll reconciliation statement – Bảng đối chiếu tiền lương |
1121 | 年度奖金预测 (nián dù jiǎng jīn yù cè) – Annual bonus forecast – Dự đoán thưởng năm |
1122 | 工资统计报表 (gōng zī tǒng jì bào biǎo) – Payroll statistics report – Báo cáo thống kê lương |
1123 | 返工补贴 (fǎn gōng bǔ tiē) – Rework allowance – Trợ cấp làm lại |
1124 | 误发工资处理 (wù fā gōng zī chǔ lǐ) – Incorrect salary handling – Xử lý trả nhầm lương |
1125 | 工资系统权限 (gōng zī xì tǒng quán xiàn) – Payroll system permissions – Phân quyền hệ thống lương |
1126 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tiền lương |
1127 | 薪资调整记录 (xīn zī tiáo zhěng jì lù) – Salary adjustment record – Hồ sơ điều chỉnh lương |
1128 | 人力成本核算 (rén lì chéng běn hé suàn) – Labor cost accounting – Hạch toán chi phí nhân công |
1129 | 财务报销与工资挂钩 (cái wù bào xiāo yǔ gōng zī guà gōu) – Payroll link with reimbursements – Gắn lương với chi phí hoàn ứng |
1130 | 出差补贴 (chū chāi bǔ tiē) – Travel allowance – Trợ cấp công tác |
1131 | 外籍员工薪资 (wài jí yuán gōng xīn zī) – Expat salary – Lương nhân viên nước ngoài |
1132 | 员工个税预扣 (yuán gōng gè shuì yù kòu) – Employee tax pre-deduction – Khấu trừ thuế TNCN |
1133 | 工资发放审批 (gōng zī fā fàng shěn pī) – Payroll release approval – Phê duyệt phát lương |
1134 | 工资延迟发放通知 (gōng zī yán chí fā fàng tōng zhī) – Payroll delay notice – Thông báo trễ lương |
1135 | 年度薪资预算 (nián dù xīn zī yù suàn) – Annual salary budget – Ngân sách lương hằng năm |
1136 | 多币种薪资支付 (duō bì zhǒng xīn zī zhī fù) – Multi-currency payroll – Trả lương bằng nhiều loại tiền |
1137 | 社会保险缴纳记录 (shè huì bǎo xiǎn jiǎo nà jì lù) – Social insurance payment record – Hồ sơ đóng BHXH |
1138 | 加班调休工资 (jiā bān tiáo xiū gōng zī) – Compensatory leave pay – Trả lương nghỉ bù |
1139 | 岗位津贴 (gǎng wèi jīn tiē) – Post allowance – Phụ cấp vị trí |
1140 | 危险岗位补贴 (wēi xiǎn gǎng wèi bǔ tiē) – Hazard pay – Trợ cấp công việc nguy hiểm |
1141 | 计件工资 (jì jiàn gōng zī) – Piece-rate pay – Lương theo sản phẩm |
1142 | 夜班补贴 (yè bān bǔ tiē) – Night shift allowance – Phụ cấp ca đêm |
1143 | 发薪银行选择 (fā xīn yín háng xuǎn zé) – Payroll bank selection – Chọn ngân hàng phát lương |
1144 | 员工工资对账 (yuán gōng gōng zī duì zhàng) – Employee salary reconciliation – Đối chiếu lương với nhân viên |
1145 | 薪酬调查问卷 (xīn chóu diào chá wèn juàn) – Salary survey questionnaire – Bảng khảo sát lương |
1146 | 管理层薪酬披露 (guǎn lǐ céng xīn chóu pī lù) – Management salary disclosure – Công bố lương quản lý |
1147 | 薪酬合规检查 (xīn chóu hé guī jiǎn chá) – Compensation compliance check – Kiểm tra tuân thủ về lương |
1148 | 外包工资处理 (wài bāo gōng zī chǔ lǐ) – Outsourced payroll – Xử lý lương thuê ngoài |
1149 | 临时奖金发放 (lín shí jiǎng jīn fā fàng) – One-time bonus payment – Phát thưởng tạm thời |
1150 | 提前支付工资 (tí qián zhī fù gōng zī) – Advance salary payment – Trả lương trước hạn |
1151 | 工资系统权限控制 (gōng zī xì tǒng quán xiàn kòng zhì) – Payroll system access control – Kiểm soát quyền hệ thống lương |
1152 | 工资核算周期 (gōng zī hé suàn zhōu qī) – Payroll accounting cycle – Chu kỳ tính lương |
1153 | 财务接口同步 (cái wù jiē kǒu tóng bù) – Financial interface sync – Đồng bộ dữ liệu với kế toán |
1154 | 福利工资挂账 (fú lì gōng zī guà zhàng) – Accrued benefits salary – Hạch toán lương phúc lợi |
1155 | 员工贷款扣款 (yuán gōng dài kuǎn kòu kuǎn) – Employee loan deduction – Khấu trừ vay nhân viên |
1156 | 工资补发单 (gōng zī bǔ fā dān) – Salary reissue form – Phiếu chi trả lại lương |
1157 | 薪酬变动申请 (xīn chóu biàn dòng shēn qǐng) – Compensation change request – Yêu cầu điều chỉnh lương |
1158 | 自动对账功能 (zì dòng duì zhàng gōng néng) – Auto-reconciliation function – Tính năng đối soát tự động |
1159 | 工资记录加密 (gōng zī jì lù jiā mì) – Payroll data encryption – Mã hóa dữ liệu lương |
1160 | 员工离职清算 (yuán gōng lí zhí qīng suàn) – Employee exit settlement – Thanh toán nghỉ việc |
1161 | 计时工资制度 (jì shí gōng zī zhì dù) – Time-based wage system – Hệ thống lương theo giờ |
1162 | 薪酬档案 (xīn chóu dàng àn) – Salary file – Hồ sơ tiền lương |
1163 | 成本中心分摊 (chéng běn zhōng xīn fēn tān) – Cost center allocation – Phân bổ trung tâm chi phí |
1164 | 工资付款凭证 (gōng zī fù kuǎn píng zhèng) – Payroll payment voucher – Chứng từ thanh toán lương |
1165 | 岗位等级工资 (gǎng wèi děng jí gōng zī) – Job grade salary – Lương theo cấp bậc công việc |
1166 | 员工入职薪资谈判 (yuán gōng rù zhí xīn zī tán pàn) – Salary negotiation on hiring – Đàm phán lương khi nhận việc |
1167 | 工资异议处理 (gōng zī yì yì chǔ lǐ) – Salary dispute handling – Giải quyết tranh chấp tiền lương |
1168 | 薪资稽核报告 (xīn zī jī hé bào gào) – Payroll audit report – Báo cáo kiểm toán tiền lương |
1169 | 预提工资 (yù tí gōng zī) – Accrued salary – Lương trích trước |
1170 | 发薪项目设置 (fā xīn xiàng mù shè zhì) – Payroll item configuration – Cấu hình khoản phát lương |
1171 | 员工扣款项目 (yuán gōng kòu kuǎn xiàng mù) – Employee deduction items – Các khoản khấu trừ nhân viên |
1172 | 工资单电子化 (gōng zī dān diàn zǐ huà) – E-pay slip – Phiếu lương điện tử |
1173 | 员工考勤记录 (yuán gōng kǎo qín jì lù) – Employee attendance record – Bảng chấm công nhân viên |
1174 | 补发工资程序 (bǔ fā gōng zī chéng xù) – Back pay process – Quy trình chi trả lương bổ sung |
1175 | 工资项目分类 (gōng zī xiàng mù fēn lèi) – Payroll item classification – Phân loại khoản mục lương |
1176 | 薪资明细表 (xīn zī míng xì biǎo) – Salary breakdown – Bảng chi tiết lương |
1177 | 绩效工资制度 (jì xiào gōng zī zhì dù) – Performance pay system – Chế độ lương theo hiệu suất |
1178 | 假期工资支付 (jià qī gōng zī zhī fù) – Holiday wage payment – Trả lương trong kỳ nghỉ |
1179 | 薪资异常报警 (xīn zī yì cháng bào jǐng) – Payroll anomaly alert – Cảnh báo bất thường về lương |
1180 | 工资扣减政策 (gōng zī kòu jiǎn zhèng cè) – Salary deduction policy – Chính sách khấu trừ lương |
1181 | 退休金计算 (tuì xiū jīn jì suàn) – Pension calculation – Tính toán lương hưu |
1182 | 薪酬反馈机制 (xīn chóu fǎn kuì jī zhì) – Compensation feedback mechanism – Cơ chế phản hồi tiền lương |
1183 | 非工资性收入 (fēi gōng zī xìng shōu rù) – Non-wage income – Thu nhập ngoài lương |
1184 | 绩效评分表 (jì xiào píng fēn biǎo) – Performance appraisal form – Phiếu đánh giá hiệu suất |
1185 | 自动薪资调整 (zì dòng xīn zī tiáo zhěng) – Automatic salary adjustment – Tự động điều chỉnh lương |
1186 | 工资档案管理 (gōng zī dàng àn guǎn lǐ) – Payroll record management – Quản lý hồ sơ lương |
1187 | 职位工资差异 (zhí wèi gōng zī chā yì) – Position salary difference – Chênh lệch lương theo chức vụ |
1188 | 基本工资计算 (jī běn gōng zī jì suàn) – Basic salary calculation – Tính toán lương cơ bản |
1189 | 工资软件对接 (gōng zī ruǎn jiàn duì jiē) – Payroll software integration – Tích hợp phần mềm lương |
1190 | 绩效奖扣标准 (jì xiào jiǎng kòu biāo zhǔn) – Performance bonus/deduction standard – Tiêu chuẩn thưởng/phạt hiệu suất |
1191 | 工资应发应扣 (gōng zī yīng fā yīng kòu) – Payable and deductible salary – Lương phải trả và phải khấu trừ |
1192 | 高管薪酬设计 (gāo guǎn xīn chóu shè jì) – Executive compensation design – Thiết kế lương cấp quản lý |
1193 | 工资数据核验 (gōng zī shù jù hé yàn) – Payroll data verification – Xác minh dữ liệu tiền lương |
1194 | 薪资报表生成 (xīn zī bào biǎo shēng chéng) – Salary report generation – Tạo báo cáo lương |
1195 | 外包员工工资管理 (wài bāo yuán gōng gōng zī guǎn lǐ) – Outsourced employee payroll – Quản lý lương nhân viên thuê ngoài |
1196 | 奖金发放方案 (jiǎng jīn fā fàng fāng àn) – Bonus distribution plan – Phương án phát thưởng |
1197 | 离职员工薪酬结清 (lí zhí yuán gōng xīn chóu jié qīng) – Final pay for resigned staff – Thanh toán cuối kỳ cho người nghỉ việc |
1198 | 薪资分析报表 (xīn zī fēn xī bào biǎo) – Salary analysis report – Báo cáo phân tích tiền lương |
1199 | 工资计算公式 (gōng zī jì suàn gōng shì) – Salary calculation formula – Công thức tính lương |
1200 | 工资年度调整 (gōng zī nián dù tiáo zhěng) – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm |
1201 | 考勤系统集成 (kǎo qín xì tǒng jí chéng) – Attendance system integration – Tích hợp hệ thống chấm công |
1202 | 成本分摊工资项 (chéng běn fēn tān gōng zī xiàng) – Cost-sharing salary items – Các khoản lương phân bổ chi phí |
1203 | 津贴申报流程 (jīn tiē shēn bào liú chéng) – Allowance application process – Quy trình khai báo phụ cấp |
1204 | 工资模板管理 (gōng zī mó bàn guǎn lǐ) – Payroll template management – Quản lý mẫu lương |
1205 | 薪酬水平对比 (xīn chóu shuǐ píng duì bǐ) – Salary benchmarking – So sánh mức lương |
1206 | 人力资源对接工资系统 (rén lì zī yuán duì jiē gōng zī xì tǒng) – HR-payroll system integration – Kết nối HR với hệ thống lương |
1207 | 特殊岗位工资政策 (tè shū gǎng wèi gōng zī zhèng cè) – Special post salary policy – Chính sách lương vị trí đặc thù |
1208 | 财务审计支持资料 (cái wù shěn jì zhī chí zī liào) – Financial audit support materials – Tài liệu hỗ trợ kiểm toán tài chính |
1209 | 工资审批权限 (gōng zī shěn pī quán xiàn) – Payroll approval rights – Quyền phê duyệt lương |
1210 | 多部门工资分摊 (duō bù mén gōng zī fēn tān) – Cross-department payroll allocation – Phân bổ lương giữa các phòng ban |
1211 | 销售提成管理 (xiāo shòu tí chéng guǎn lǐ) – Sales commission management – Quản lý hoa hồng bán hàng |
1212 | 工资支付方式 (gōng zī zhī fù fāng shì) – Payroll payment method – Phương thức thanh toán lương |
1213 | 发薪日管理 (fā xīn rì guǎn lǐ) – Payday management – Quản lý ngày phát lương |
1214 | 工资月报表 (gōng zī yuè bào biǎo) – Monthly payroll report – Báo cáo lương tháng |
1215 | 绩效系数设定 (jì xiào xì shù shè dìng) – Performance coefficient setting – Cài đặt hệ số hiệu suất |
1216 | 工资差错更正 (gōng zī chā cuò gēng zhèng) – Payroll correction – Điều chỉnh sai sót lương |
1217 | 工资合规政策 (gōng zī hé guī zhèng cè) – Payroll compliance policy – Chính sách tuân thủ lương |
1218 | 工资报表审核 (gōng zī bào biǎo shěn hé) – Payroll report audit – Kiểm tra báo cáo lương |
1219 | 工资归档管理 (gōng zī guī dàng guǎn lǐ) – Payroll archiving management – Quản lý lưu trữ hồ sơ lương |
1220 | 年终奖发放 (nián zhōng jiǎng fā fàng) – Year-end bonus issuance – Chi trả thưởng cuối năm |
1221 | 工资预算编制 (gōng zī yù suàn biān zhì) – Payroll budget preparation – Lập ngân sách tiền lương |
1222 | 合同工薪酬管理 (hé tóng gōng xīn chóu guǎn lǐ) – Contract worker compensation management – Quản lý lương nhân viên hợp đồng |
1223 | 岗位变动影响 (gǎng wèi biàn dòng yǐng xiǎng) – Job change impact – Ảnh hưởng thay đổi vị trí tới lương |
1224 | 工资流程再造 (gōng zī liú chéng zài zào) – Payroll process reengineering – Tái cấu trúc quy trình lương |
1225 | 临时工工资核算 (lín shí gōng gōng zī hé suàn) – Temporary staff payroll accounting – Tính lương nhân viên thời vụ |
1226 | 试用期工资发放 (shì yòng qī gōng zī fā fàng) – Probation salary issuance – Trả lương trong thời gian thử việc |
1227 | 薪资保密政策 (xīn zī bǎo mì zhèng cè) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật tiền lương |
1228 | 工资调整审批 (gōng zī tiáo zhěng shěn pī) – Salary adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh lương |
1229 | 支付记录追踪 (zhī fù jì lù zhuī zōng) – Payment tracking record – Theo dõi lịch sử thanh toán |
1230 | 工资拖欠处理 (gōng zī tuō qiàn chǔ lǐ) – Salary arrears handling – Xử lý chậm lương |
1231 | 员工工资变动表 (yuán gōng gōng zī biàn dòng biǎo) – Employee salary change form – Biểu thay đổi tiền lương nhân viên |
1232 | 法律合规工资支付 (fǎ lǜ hé guī gōng zī zhī fù) – Legally compliant payroll – Trả lương theo quy định pháp luật |
1233 | 超时工资计算 (chāo shí gōng zī jì suàn) – Overtime wage calculation – Tính lương ngoài giờ |
1234 | 工资处理软件 (gōng zī chǔ lǐ ruǎn jiàn) – Payroll processing software – Phần mềm xử lý lương |
1235 | 薪酬激励机制 (xīn chóu jī lì jī zhì) – Compensation incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích lương |
1236 | 员工分类管理 (yuán gōng fēn lèi guǎn lǐ) – Employee classification management – Quản lý phân loại nhân viên |
1237 | 工资审计报告 (gōng zī shěn jì bào gào) – Payroll audit report – Báo cáo kiểm toán tiền lương |
1238 | 提成计算方法 (tí chéng jì suàn fāng fǎ) – Commission calculation method – Phương pháp tính hoa hồng |
1239 | 工资结算时间表 (gōng zī jié suàn shí jiān biǎo) – Payroll settlement schedule – Lịch chi trả tiền lương |
1240 | 特别补贴发放 (tè bié bǔ tiē fā fàng) – Special subsidy issuance – Cấp phát phụ cấp đặc biệt |
1241 | 工资异常处理流程 (gōng zī yì cháng chǔ lǐ liú chéng) – Payroll exception handling process – Quy trình xử lý bất thường về lương |
1242 | 职级与薪资挂钩 (zhí jí yǔ xīn zī guà gōu) – Rank-salary linkage – Gắn lương với cấp bậc |
1243 | 工资档案保密性 (gōng zī dàng àn bǎo mì xìng) – Payroll file confidentiality – Bảo mật hồ sơ tiền lương |
1244 | 员工税前收入 (yuán gōng shuì qián shōu rù) – Pre-tax employee income – Thu nhập trước thuế của nhân viên |
1245 | 工资数据导入导出 (gōng zī shù jù dǎo rù dǎo chū) – Payroll data import/export – Nhập xuất dữ liệu lương |
1246 | 绩效工资比例 (jì xiào gōng zī bǐ lì) – Performance pay ratio – Tỷ lệ lương hiệu suất |
1247 | 自动发薪流程 (zì dòng fā xīn liú chéng) – Automated payroll process – Quy trình phát lương tự động |
1248 | 工资与福利挂钩 (gōng zī yǔ fú lì guà gōu) – Salary-benefit linkage – Gắn lương với phúc lợi |
1249 | 工资科目调整 (gōng zī kē mù tiáo zhěng) – Payroll account adjustment – Điều chỉnh hạch toán lương |
1250 | 员工扣款明细 (yuán gōng kòu kuǎn míng xì) – Employee deduction details – Chi tiết khấu trừ nhân viên |
1251 | 工资系统维护 (gōng zī xì tǒng wéi hù) – Payroll system maintenance – Bảo trì hệ thống tiền lương |
1252 | 多币种工资处理 (duō bì zhǒng gōng zī chǔ lǐ) – Multi-currency payroll processing – Xử lý lương bằng nhiều loại tiền |
1253 | 工资信息保全 (gōng zī xìn xī bǎo quán) – Payroll information preservation – Bảo lưu thông tin tiền lương |
1254 | 工资调整流程表 (gōng zī tiáo zhěng liú chéng biǎo) – Salary adjustment process chart – Sơ đồ quy trình điều chỉnh lương |
1255 | 员工报税辅助 (yuán gōng bào shuì fǔ zhù) – Employee tax filing assistance – Hỗ trợ kê khai thuế cho nhân viên |
1256 | 薪资变更控制点 (xīn zī biàn gēng kòng zhì diǎn) – Salary change control point – Điểm kiểm soát thay đổi tiền lương |
1257 | 工资清算机制 (gōng zī qīng suàn jī zhì) – Payroll settlement mechanism – Cơ chế thanh toán lương |
1258 | 实习工资管理 (shí xí gōng zī guǎn lǐ) – Intern salary management – Quản lý lương thực tập sinh |
1259 | 员工贷款扣款 (yuán gōng dài kuǎn kòu kuǎn) – Employee loan deduction – Khấu trừ khoản vay nhân viên |
1260 | 工资表版本管理 (gōng zī biǎo bǎn běn guǎn lǐ) – Payroll version control – Quản lý phiên bản bảng lương |
1261 | 薪资满意度调查 (xīn zī mǎn yì dù diào chá) – Salary satisfaction survey – Khảo sát hài lòng về lương |
1262 | 电子签名工资条 (diàn zǐ qiān míng gōng zī tiáo) – E-signature pay slip – Phiếu lương có chữ ký điện tử |
1263 | 员工信息同步 (yuán gōng xìn xī tóng bù) – Employee data synchronization – Đồng bộ dữ liệu nhân viên |
1264 | 工资政策发布 (gōng zī zhèng cè fā bù) – Payroll policy release – Ban hành chính sách lương |
1265 | 组织薪酬结构 (zǔ zhī xīn chóu jié gòu) – Organizational pay structure – Cơ cấu lương tổ chức |
1266 | 工资调整申请表 (gōng zī tiáo zhěng shēn qǐng biǎo) – Salary adjustment request form – Phiếu yêu cầu điều chỉnh lương |
1267 | 工资项目分类 (gōng zī xiàng mù fēn lèi) – Payroll item classification – Phân loại khoản mục tiền lương |
1268 | 津贴发放标准 (jīn tiē fā fàng biāo zhǔn) – Allowance issuance standard – Tiêu chuẩn chi trả phụ cấp |
1269 | 薪资系统升级 (xīn zī xì tǒng shēng jí) – Payroll system upgrade – Nâng cấp hệ thống lương |
1270 | 薪酬报表分析 (xīn chóu bào biǎo fēn xī) – Compensation report analysis – Phân tích báo cáo lương |
1271 | 工资查询权限 (gōng zī chá xún quán xiàn) – Payroll inquiry permission – Quyền truy cập bảng lương |
1272 | 非全日制工资计算 (fēi quán rì zhì gōng zī jì suàn) – Part-time salary calculation – Tính lương nhân viên bán thời gian |
1273 | 工资核查机制 (gōng zī hé chá jī zhì) – Payroll verification mechanism – Cơ chế kiểm tra lương |
1274 | 工资账目清算 (gōng zī zhàng mù qīng suàn) – Payroll account settlement – Thanh toán sổ lương |
1275 | 工资结算协议 (gōng zī jié suàn xié yì) – Payroll settlement agreement – Thỏa thuận quyết toán lương |
1276 | 员工福利核算 (yuán gōng fú lì hé suàn) – Employee benefit accounting – Hạch toán phúc lợi nhân viên |
1277 | 年终工资对账 (nián zhōng gōng zī duì zhàng) – Year-end payroll reconciliation – Đối chiếu lương cuối năm |
1278 | 工资操作权限管理 (gōng zī cāo zuò quán xiàn guǎn lǐ) – Payroll access control – Quản lý quyền thao tác lương |
1279 | 薪酬数据分析报告 (xīn chóu shù jù fēn xī bào gào) – Compensation data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu lương |
1280 | 多部门工资协作 (duō bù mén gōng zī xié zuò) – Cross-department payroll coordination – Phối hợp lương liên phòng ban |
1281 | 工资误差修正 (gōng zī wù chā xiū zhèng) – Payroll error correction – Sửa sai sót lương |
1282 | 退休金缴纳记录 (tuì xiū jīn jiǎo nà jì lù) – Pension contribution record – Hồ sơ đóng góp lương hưu |
1283 | 社保补缴处理 (shè bǎo bǔ jiǎo chǔ lǐ) – Social insurance payment adjustment – Điều chỉnh bổ sung bảo hiểm |
1284 | 工资审计标准 (gōng zī shěn jì biāo zhǔn) – Payroll audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán lương |
1285 | 基础薪资档次 (jī chǔ xīn zī dàng cì) – Base salary grade – Bậc lương cơ bản |
1286 | 离职结算流程 (lí zhí jié suàn liú chéng) – Final payroll process – Quy trình quyết toán khi nghỉ việc |
1287 | 非货币性薪酬 (fēi huò bì xìng xīn chóu) – Non-monetary compensation – Lương không bằng tiền |
1288 | 合同工资条款 (hé tóng gōng zī tiáo kuǎn) – Wage clause in contract – Điều khoản tiền lương trong hợp đồng |
1289 | 工资结构优化 (gōng zī jié gòu yōu huà) – Payroll structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
1290 | 薪资对比分析 (xīn zī duì bǐ fēn xī) – Salary benchmarking – Phân tích so sánh lương |
1291 | 员工奖励机制 (yuán gōng jiǎng lì jī zhì) – Employee reward system – Cơ chế khen thưởng nhân viên |
1292 | 工资成本预算 (gōng zī chéng běn yù suàn) – Payroll cost budget – Dự toán chi phí tiền lương |
1293 | 合规薪酬结构 (hé guī xīn chóu jié gòu) – Compliant pay structure – Cơ cấu lương hợp pháp |
1294 | 工资报销对账 (gōng zī bào xiāo duì zhàng) – Payroll reimbursement reconciliation – Đối chiếu hoàn lương |
1295 | 福利发放系统 (fú lì fā fàng xì tǒng) – Benefit distribution system – Hệ thống phát phúc lợi |
1296 | 薪酬报告模板 (xīn chóu bào gào mó bàn) – Salary report template – Mẫu báo cáo tiền lương |
1297 | 异地员工薪资处理 (yì dì yuán gōng xīn zī chǔ lǐ) – Remote employee payroll – Tính lương cho nhân viên ngoài địa phương |
1298 | 工资明细表导出 (gōng zī míng xì biǎo dǎo chū) – Export payroll details – Xuất chi tiết bảng lương |
1299 | 离岗工资发放 (lí gǎng gōng zī fā fàng) – Salary for absence – Trả lương trong thời gian nghỉ việc |
1300 | 员工社保缴纳对账 (yuán gōng shè bǎo jiǎo nà duì zhàng) – Employee social insurance reconciliation – Đối chiếu bảo hiểm nhân viên |
1301 | 工资类别编码 (gōng zī lèi bié biān mǎ) – Payroll category code – Mã loại hình tiền lương |
1302 | 人事工资接口 (rén shì gōng zī jiē kǒu) – HR-payroll interface – Kết nối giữa nhân sự và kế toán lương |
1303 | 工资发放追踪系统 (gōng zī fā fàng zhuī zōng xì tǒng) – Payroll tracking system – Hệ thống theo dõi chi lương |
1304 | 薪资评估流程 (xīn zī píng gū liú chéng) – Salary evaluation process – Quy trình đánh giá lương |
1305 | 工资核算制度 (gōng zī hé suàn zhì dù) – Payroll accounting system – Chế độ hạch toán tiền lương |
1306 | 专项附加扣除 (zhuān xiàng fù jiā kòu chú) – Special additional deduction – Khấu trừ bổ sung đặc biệt |
1307 | 绩效考核与薪酬挂钩 (jì xiào kǎo hé yǔ xīn chóu guà gōu) – Performance-linked compensation – Lương gắn với đánh giá hiệu suất |
1308 | 工资汇总分析表 (gōng zī huì zǒng fēn xī biǎo) – Payroll summary analysis – Phân tích tổng hợp lương |
1309 | 员工级别与薪资匹配 (yuán gōng jí bié yǔ xīn zī pǐ pèi) – Grade-salary matching – Phù hợp giữa cấp bậc và lương |
1310 | 工资系统安全性 (gōng zī xì tǒng ān quán xìng) – Payroll system security – Tính bảo mật của hệ thống lương |
1311 | 员工工资变动跟踪 (yuán gōng gōng zī biàn dòng gēn zōng) – Salary change tracking – Theo dõi thay đổi lương |
1312 | 绩效奖金预算 (jì xiào jiǎng jīn yù suàn) – Performance bonus budgeting – Lập ngân sách thưởng hiệu suất |
1313 | 工资支付方式多样化 (gōng zī zhī fù fāng shì duō yàng huà) – Diversified salary payment methods – Đa dạng hình thức trả lương |
1314 | 员工请假期间工资处理 (yuán gōng qǐng jià qī jiān gōng zī chǔ lǐ) – Leave period payroll processing – Tính lương trong thời gian nghỉ phép |
1315 | 工资项目信息管理 (gōng zī xiàng mù xìn xī guǎn lǐ) – Payroll item information management – Quản lý thông tin các khoản mục lương |
1316 | 月度薪资结算报告 (yuè dù xīn zī jié suàn bào gào) – Monthly payroll settlement report – Báo cáo kết toán lương hàng tháng |
1317 | 工资核对清单 (gōng zī hé duì qīng dān) – Payroll checklist – Danh sách kiểm tra tiền lương |
1318 | 工资发放权限 (gōng zī fā fàng quán xiàn) – Salary disbursement authorization – Quyền phê duyệt chi lương |
1319 | 员工报酬结构 (yuán gōng bào chóu jié gòu) – Employee compensation structure – Cơ cấu đãi ngộ nhân viên |
1320 | 工资分类统计 (gōng zī fēn lèi tǒng jì) – Payroll classification statistics – Thống kê phân loại lương |
1321 | 社会保障缴费比例 (shè huì bǎo zhàng jiǎo fèi bǐ lì) – Social security contribution rate – Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội |
1322 | 个税免征额 (gè shuì miǎn zhēng é) – Income tax exemption – Mức miễn thuế thu nhập cá nhân |
1323 | 工资归档系统 (gōng zī guī dàng xì tǒng) – Payroll archiving system – Hệ thống lưu trữ bảng lương |
1324 | 工资增减分析 (gōng zī zēng jiǎn fēn xī) – Payroll increase and decrease analysis – Phân tích biến động tiền lương |
1325 | 发薪周期管理 (fā xīn zhōu qī guǎn lǐ) – Pay cycle management – Quản lý chu kỳ phát lương |
1326 | 薪酬管理制度 (xīn chóu guǎn lǐ zhì dù) – Compensation management policy – Chế độ quản lý tiền lương |
1327 | 工资错误处理流程 (gōng zī cuò wù chǔ lǐ liú chéng) – Payroll error handling process – Quy trình xử lý sai sót tiền lương |
1328 | 发放历史记录 (fā fàng lì shǐ jì lù) – Salary history record – Lịch sử chi lương |
1329 | 非工资性收入 (fēi gōng zī xìng shōu rù) – Non-wage income – Thu nhập không thuộc tiền lương |
1330 | 薪资变化趋势图 (xīn zī biàn huà qū shì tú) – Salary trend chart – Biểu đồ xu hướng lương |
1331 | 项目绩效工资 (xiàng mù jì xiào gōng zī) – Project-based performance salary – Lương hiệu suất theo dự án |
1332 | 工资发放进度 (gōng zī fā fàng jìn dù) – Payroll disbursement progress – Tiến độ phát lương |
1333 | 工资明细项目 (gōng zī míng xì xiàng mù) – Payroll detail items – Các khoản chi tiết trên bảng lương |
1334 | 计时工资制 (jì shí gōng zī zhì) – Hourly wage system – Chế độ lương theo giờ |
1335 | 薪酬调整机制 (xīn chóu tiáo zhěng jī zhì) – Compensation adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh tiền lương |
1336 | 基本工资计算方法 (jī běn gōng zī jì suàn fāng fǎ) – Basic wage calculation method – Cách tính lương cơ bản |
1337 | 劳务报酬核算 (láo wù bào chóu hé suàn) – Labor remuneration accounting – Hạch toán thù lao lao động |
1338 | 工资预支管理 (gōng zī yù zhī guǎn lǐ) – Payroll advance management – Quản lý tạm ứng tiền lương |
1339 | 个人账户工资发放 (gè rén zhàng hù gōng zī fā fàng) – Payroll transfer to personal account – Chi lương vào tài khoản cá nhân |
1340 | 绩效工资比例 (jì xiào gōng zī bǐ lì) – Performance wage ratio – Tỷ lệ lương hiệu suất |
1341 | 工资发票管理 (gōng zī fā piào guǎn lǐ) – Salary invoice management – Quản lý hóa đơn tiền lương |
1342 | 月结工资处理 (yuè jié gōng zī chǔ lǐ) – Monthly payroll settlement – Quyết toán lương hàng tháng |
1343 | 员工出勤记录 (yuán gōng chū qín jì lù) – Attendance record – Ghi nhận ngày công |
1344 | 休假期间工资核算 (xiū jià qī jiān gōng zī hé suàn) – Salary during leave – Hạch toán lương trong kỳ nghỉ |
1345 | 工资支付通知单 (gōng zī zhī fù tōng zhī dān) – Payroll notice – Thông báo chi lương |
1346 | 工资支付争议 (gōng zī zhī fù zhēng yì) – Wage dispute – Tranh chấp tiền lương |
1347 | 员工薪资异动 (yuán gōng xīn zī yì dòng) – Employee salary changes – Biến động lương nhân viên |
1348 | 工资冻结管理 (gōng zī dòng jié guǎn lǐ) – Salary freeze management – Quản lý tạm ngưng chi lương |
1349 | 月度薪酬对账 (yuè dù xīn chóu duì zhàng) – Monthly salary reconciliation – Đối chiếu lương hàng tháng |
1350 | 员工岗位薪资匹配 (yuán gōng gǎng wèi xīn zī pǐ pèi) – Position-salary matching – Phù hợp vị trí và lương |
1351 | 工资稽核程序 (gōng zī jī hé chéng xù) – Payroll audit procedure – Quy trình kiểm toán bảng lương |
1352 | 年终奖计提方式 (nián zhōng jiǎng jì tí fāng shì) – Year-end bonus accrual method – Phương pháp trích trước thưởng cuối năm |
1353 | 工资补发申请 (gōng zī bǔ fā shēn qǐng) – Salary reissue request – Đề nghị chi trả lương bổ sung |
1354 | 工资分类账户 (gōng zī fēn lèi zhàng hù) – Classified payroll accounts – Tài khoản phân loại tiền lương |
1355 | 薪资标准制定 (xīn zī biāo zhǔn zhì dìng) – Salary standard formulation – Xây dựng chuẩn lương |
1356 | 工资合规核查 (gōng zī hé guī hé chá) – Payroll compliance check – Kiểm tra tuân thủ về lương |
1357 | 工资对账差异分析 (gōng zī duì zhàng chā yì fēn xī) – Payroll variance analysis – Phân tích chênh lệch bảng lương |
1358 | 工资报销规则 (gōng zī bào xiāo guī zé) – Wage reimbursement rules – Quy định hoàn tiền lương |
1359 | 薪资支付清算 (xīn zī zhī fù qīng suàn) – Salary payment settlement – Thanh toán chi lương |
1360 | 工资安全策略 (gōng zī ān quán cè lüè) – Payroll security strategy – Chiến lược bảo mật bảng lương |
1361 | 绩效工资核对 (jì xiào gōng zī hé duì) – Performance wage reconciliation – Đối chiếu lương hiệu suất |
1362 | 工资发放频率 (gōng zī fā fàng pín lǜ) – Salary payment frequency – Tần suất chi trả lương |
1363 | 工资调整申请表 (gōng zī tiáo zhěng shēn qǐng biǎo) – Salary adjustment application form – Mẫu đơn điều chỉnh lương |
1364 | 绩效考核奖金 (jì xiào kǎo hé jiǎng jīn) – Performance appraisal bonus – Thưởng đánh giá hiệu suất |
1365 | 工资滞纳金 (gōng zī zhì nà jīn) – Salary late fee – Phí chậm trả lương |
1366 | 员工薪资档案 (yuán gōng xīn zī dàng àn) – Employee salary file – Hồ sơ tiền lương nhân viên |
1367 | 薪酬预算计划 (xīn chóu yù suàn jì huà) – Compensation budget plan – Kế hoạch ngân sách tiền lương |
1368 | 人力成本结构 (rén lì chéng běn jié gòu) – Labor cost structure – Cơ cấu chi phí lao động |
1369 | 薪酬保密政策 (xīn chóu bǎo mì zhèng cè) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật tiền lương |
1370 | 工资纠纷处理机制 (gōng zī jiū fēn chǔ lǐ jī zhì) – Salary dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp tiền lương |
1371 | 员工福利扣款 (yuán gōng fú lì kòu kuǎn) – Employee benefit deductions – Khoản khấu trừ phúc lợi |
1372 | 提前离职扣款 (tí qián lí zhí kòu kuǎn) – Early resignation deduction – Khấu trừ khi nghỉ việc sớm |
1373 | 薪酬满意度调查 (xīn chóu mǎn yì dù diào chá) – Salary satisfaction survey – Khảo sát hài lòng tiền lương |
1374 | 工资支付平台 (gōng zī zhī fù píng tái) – Payroll payment platform – Nền tảng thanh toán lương |
1375 | 薪资数据分析 (xīn zī shù jù fēn xī) – Salary data analysis – Phân tích dữ liệu lương |
1376 | 个税计算公式 (gè shuì jì suàn gōng shì) – Personal income tax formula – Công thức tính thuế TNCN |
1377 | 工资审批流程 (gōng zī shěn pī liú chéng) – Payroll approval process – Quy trình phê duyệt tiền lương |
1378 | 离职结算单 (lí zhí jié suàn dān) – Resignation settlement form – Phiếu quyết toán nghỉ việc |
1379 | 奖金核发流程 (jiǎng jīn hé fā liú chéng) – Bonus issuance process – Quy trình phát thưởng |
1380 | 工资稽核标准 (gōng zī jī hé biāo zhǔn) – Payroll audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán lương |
1381 | 员工异动记录 (yuán gōng yì dòng jì lù) – Employee movement records – Hồ sơ điều chuyển nhân sự |
1382 | 工资成本预算 (gōng zī chéng běn yù suàn) – Salary cost budget – Dự toán chi phí lương |
1383 | 薪资调整频率 (xīn zī tiáo zhěng pín lǜ) – Salary adjustment frequency – Tần suất điều chỉnh lương |
1384 | 年终薪资汇总 (nián zhōng xīn zī huì zǒng) – Year-end salary summary – Tổng hợp lương cuối năm |
1385 | 薪资账务处理 (xīn zī zhàng wù chǔ lǐ) – Salary accounting process – Xử lý kế toán tiền lương |
1386 | 薪酬等级体系 (xīn chóu děng jí tǐ xì) – Salary grading system – Hệ thống phân cấp lương |
1387 | 工资流程规范 (gōng zī liú chéng guī fàn) – Payroll process standard – Chuẩn hóa quy trình tiền lương |
1388 | 加班审批制度 (jiā bān shěn pī zhì dù) – Overtime approval system – Hệ thống phê duyệt tăng ca |
1389 | 工资误差率 (gōng zī wù chā lǜ) – Payroll error rate – Tỷ lệ sai sót bảng lương |
1390 | 工资代发服务 (gōng zī dài fā fú wù) – Payroll outsourcing service – Dịch vụ chi lương thuê ngoài |
1391 | 员工扣款授权 (yuán gōng kòu kuǎn shòu quán) – Employee deduction authorization – Ủy quyền khấu trừ nhân viên |
1392 | 薪资结算周期 (xīn zī jié suàn zhōu qī) – Salary settlement cycle – Chu kỳ quyết toán lương |
1393 | 福利薪酬方案 (fú lì xīn chóu fāng àn) – Benefits and compensation plan – Gói phúc lợi và lương |
1394 | 法定工资标准 (fǎ dìng gōng zī biāo zhǔn) – Legal wage standard – Chuẩn lương theo luật |
1395 | 临时工工资管理 (lín shí gōng gōng zī guǎn lǐ) – Temporary worker payroll – Quản lý lương lao động thời vụ |
1396 | 工资发放凭证 (gōng zī fā fàng píng zhèng) – Salary payment voucher – Chứng từ chi lương |
1397 | 计件工资系统 (jì jiàn gōng zī xì tǒng) – Piecework wage system – Hệ thống tính lương theo sản phẩm |
1398 | 合同工薪资结构 (hé tóng gōng xīn zī jié gòu) – Contract worker pay structure – Cấu trúc lương nhân viên hợp đồng |
1399 | 异地员工发薪 (yì dì yuán gōng fā xīn) – Cross-location payroll – Chi lương nhân viên làm việc ở chi nhánh khác |
1400 | 薪资支付凭单 (xīn zī zhī fù píng dān) – Payroll payment slip – Phiếu chi lương |
1401 | 工资稽查报告 (gōng zī jī chá bào gào) – Wage inspection report – Báo cáo thanh tra lương |
1402 | 员工分类薪资表 (yuán gōng fēn lèi xīn zī biǎo) – Employee categorized salary list – Bảng lương phân loại nhân viên |
1403 | 工资支付准则 (gōng zī zhī fù zhǔn zé) – Salary payment guideline – Hướng dẫn chi trả lương |
1404 | 外籍员工工资核算 (wài jí yuán gōng gōng zī hé suàn) – Payroll for foreign employees – Hạch toán lương người nước ngoài |
1405 | 工资差异报告 (gōng zī chā yì bào gào) – Wage discrepancy report – Báo cáo chênh lệch lương |
1406 | 工资与工时对账 (gōng zī yǔ gōng shí duì zhàng) – Wage and hours reconciliation – Đối chiếu lương và giờ công |
1407 | 薪资福利问卷 (xīn zī fú lì wèn juàn) – Compensation and benefits questionnaire – Bảng khảo sát lương và phúc lợi |
1408 | 员工薪资补贴 (yuán gōng xīn zī bǔ tiē) – Salary subsidy for employees – Trợ cấp tiền lương cho nhân viên |
1409 | 自动化工资系统 (zì dòng huà gōng zī xì tǒng) – Automated payroll system – Hệ thống tính lương tự động |
1410 | 成本中心工资分配 (chéng běn zhōng xīn gōng zī fēn pèi) – Cost center payroll allocation – Phân bổ lương theo trung tâm chi phí |
1411 | 工资历史查询 (gōng zī lì shǐ chá xún) – Salary history inquiry – Tra cứu lịch sử lương |
1412 | 工资稽核 – gōngzī jīhé – Payroll audit – Kiểm toán tiền lương |
1413 | 薪资绩效对接 – xīnzī jìxiào duìjiē – Salary-performance alignment – Gắn kết lương và hiệu suất |
1414 | 工资系统测试 – gōngzī xìtǒng cèshì – Payroll system testing – Kiểm thử hệ thống tiền lương |
1415 | 工资数据校验 – gōngzī shùjù jiàoyàn – Payroll data validation – Kiểm tra tính hợp lệ dữ liệu lương |
1416 | 工资支付渠道 – gōngzī zhīfù qúdào – Payroll payment channels – Kênh thanh toán lương |
1417 | 工资账户 – gōngzī zhànghù – Payroll account – Tài khoản tiền lương |
1418 | 社保工资基数 – shèbǎo gōngzī jīshù – Social insurance wage base – Mức lương đóng bảo hiểm |
1419 | 工资变更审批 – gōngzī biàngēng shěnpī – Salary change approval – Phê duyệt thay đổi lương |
1420 | 工资按比例发放 – gōngzī àn bǐlì fāfàng – Proportional salary disbursement – Phát lương theo tỷ lệ |
1421 | 工资扣税标准 – gōngzī kòushuì biāozhǔn – Salary tax deduction standard – Chuẩn khấu trừ thuế lương |
1422 | 员工工资总额 – yuángōng gōngzī zǒng’é – Total staff salary – Tổng quỹ lương nhân viên |
1423 | 工资结算方式 – gōngzī jiésuàn fāngshì – Salary settlement method – Phương thức quyết toán lương |
1424 | 工资精算模型 – gōngzī jīngsuàn móxíng – Salary actuarial model – Mô hình tính toán chi tiết lương |
1425 | 工资级别设置 – gōngzī jíbié shèzhì – Salary level setup – Thiết lập cấp bậc lương |
1426 | 工资项目变更 – gōngzī xiàngmù biàngēng – Payroll item change – Thay đổi hạng mục tiền lương |
1427 | 工资报表自动化 – gōngzī bàobiǎo zìdònghuà – Payroll report automation – Tự động hóa báo cáo lương |
1428 | 工资数据接口 – gōngzī shùjù jiēkǒu – Payroll data interface – Giao diện dữ liệu tiền lương |
1429 | 工资发放频率 – gōngzī fāfàng pínlǜ – Payroll frequency – Tần suất phát lương |
1430 | 工资报表核对 – gōngzī bàobiǎo héduì – Payroll report verification – Đối chiếu báo cáo lương |
1431 | 计件工资制度 – jìjiàn gōngzī zhìdù – Piece-rate wage system – Chế độ lương khoán sản phẩm |
1432 | 工资单自动生成 – gōngzī dān zìdòng shēngchéng – Payslip auto-generation – Tự động tạo bảng lương |
1433 | 工资表字段映射 – gōngzī biǎo zìduàn yìngshè – Payroll field mapping – Ánh xạ trường dữ liệu lương |
1434 | 工资模块权限管理 – gōngzī mókuài quánxiàn guǎnlǐ – Payroll module permission management – Quản lý quyền phân hệ lương |
1435 | 工资总账整合 – gōngzī zǒngzhàng zhěnghé – Payroll-general ledger integration – Tích hợp tổng hợp lương |
1436 | 工资表格式规范 – gōngzī biǎo géshì guīfàn – Payroll format standardization – Chuẩn hóa định dạng bảng lương |
1437 | 工资处理日志 – gōngzī chǔlǐ rìzhì – Payroll processing log – Nhật ký xử lý tiền lương |
1438 | 工资调账单 – gōngzī tiáozhàng dān – Salary adjustment slip – Phiếu điều chỉnh lương |
1439 | 工资原始数据 – gōngzī yuánshǐ shùjù – Raw payroll data – Dữ liệu gốc của bảng lương |
1440 | 工资系统维护 – gōngzī xìtǒng wéihù – Payroll system maintenance – Bảo trì hệ thống tiền lương |
1441 | 工资模拟发放 – gōngzī mónǐ fāfàng – Simulated payroll – Giả lập phát lương |
1442 | 工资政策管理 – gōngzī zhèngcè guǎnlǐ – Salary policy management – Quản lý chính sách lương |
1443 | 工资付款计划 – gōngzī fùkuǎn jìhuà – Payroll payment schedule – Kế hoạch thanh toán lương |
1444 | 员工薪资结构 – yuángōng xīnzī jiégòu – Employee salary structure – Cấu trúc lương nhân viên |
1445 | 工资系统接口测试 – gōngzī xìtǒng jiēkǒu cèshì – Payroll interface testing – Kiểm thử giao diện hệ thống lương |
1446 | 工资计算器 – gōngzī jìsuànqì – Salary calculator – Máy tính lương |
1447 | 工资计算服务 – gōngzī jìsuàn fúwù – Salary calculation service – Dịch vụ tính lương |
1448 | 工资合规控制 – gōngzī héguī kòngzhì – Payroll compliance control – Kiểm soát tuân thủ tiền lương |
1449 | 工资保密策略 – gōngzī bǎomì cèlüè – Payroll confidentiality strategy – Chiến lược bảo mật tiền lương |
1450 | 工资账套分离 – gōngzī zhàngtào fēnlí – Separate payroll ledgers – Tách riêng sổ sách tiền lương |
1451 | 工资调整审批流程 – gōngzī tiáozhěng shěnpī liúchéng – Salary adjustment approval process – Quy trình phê duyệt điều chỉnh lương |
1452 | 工资报表模板 – gōngzī bàobiǎo móbǎn – Payroll report template – Mẫu báo cáo lương |
1453 | 工资分析模型 – gōngzī fēnxī móxíng – Payroll analysis model – Mô hình phân tích tiền lương |
1454 | 工资分析报表 – gōngzī fēnxī bàobiǎo – Payroll analysis report – Báo cáo phân tích tiền lương |
1455 | 工资历史导入 – gōngzī lìshǐ dǎorù – Payroll history import – Nhập dữ liệu lịch sử tiền lương |
1456 | 工资结构优化 – gōngzī jiégòu yōuhuà – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
1457 | 工资统计口径 – gōngzī tǒngjì kǒujìng – Payroll statistical scope – Phạm vi thống kê tiền lương |
1458 | 工资审批路径 – gōngzī shěnpī lùjìng – Payroll approval path – Lộ trình phê duyệt bảng lương |
1459 | 工资异动报表 – gōngzī yìdòng bàobiǎo – Payroll change report – Báo cáo biến động tiền lương |
1460 | 工资分析指标 – gōngzī fēnxī zhǐbiāo – Payroll analysis metrics – Chỉ số phân tích lương |
1461 | 工资发放汇总 – gōngzī fāfàng huìzǒng – Payroll disbursement summary – Tổng hợp phát lương |
1462 | 工资单电子化 – gōngzī dān diànzǐ huà – E-payslip – Bảng lương điện tử |
1463 | 工资政策调整 – gōngzī zhèngcè tiáozhěng – Payroll policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tiền lương |
1464 | 工资类别管理 – gōngzī lèibié guǎnlǐ – Payroll category management – Quản lý loại hình tiền lương |
1465 | 工资财务核对 – gōngzī cáiwù héduì – Payroll-finance reconciliation – Đối chiếu lương với tài chính |
1466 | 工资预算分析 – gōngzī yùsuàn fēnxī – Payroll budget analysis – Phân tích ngân sách tiền lương |
1467 | 工资预算控制 – gōngzī yùsuàn kòngzhì – Payroll budget control – Kiểm soát ngân sách tiền lương |
1468 | 工资系统整合 – gōngzī xìtǒng zhěnghé – Payroll system integration – Tích hợp hệ thống lương |
1469 | 工资年度调整 – gōngzī niándù tiáozhěng – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm |
1470 | 工资申诉流程 – gōngzī shēnsù liúchéng – Salary grievance procedure – Quy trình khiếu nại tiền lương |
1471 | 工资纠错机制 – gōngzī jiūcuò jīzhì – Payroll correction mechanism – Cơ chế sửa lỗi tiền lương |
1472 | 工资事务处理 – gōngzī shìwù chǔlǐ – Payroll issue handling – Xử lý nghiệp vụ lương |
1473 | 工资内部审计 – gōngzī nèibù shěnjì – Internal payroll audit – Kiểm toán nội bộ tiền lương |
1474 | 工资风险评估 – gōngzī fēngxiǎn pínggū – Payroll risk assessment – Đánh giá rủi ro lương |
1475 | 工资合规审查 – gōngzī héguī shěnchá – Payroll compliance review – Rà soát tuân thủ lương |
1476 | 工资支付计划 – gōngzī zhīfù jìhuà – Salary payment plan – Kế hoạch thanh toán lương |
1477 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – Payroll audit process – Quy trình kiểm tra lương |
1478 | 工资结构分析 – gōngzī jiégòu fēnxī – Salary structure analysis – Phân tích cấu trúc lương |
1479 | 工资异动审批 – gōngzī yìdòng shěnpī – Salary change approval – Phê duyệt biến động lương |
1480 | 工资变动记录 – gōngzī biàndòng jìlù – Salary change record – Hồ sơ thay đổi tiền lương |
1481 | 工资标准调整 – gōngzī biāozhǔn tiáozhěng – Salary standard adjustment – Điều chỉnh mức chuẩn lương |
1482 | 工资返还机制 – gōngzī fǎnhuán jīzhì – Salary refund mechanism – Cơ chế hoàn trả lương |
1483 | 工资分摊规则 – gōngzī fēntān guīzé – Payroll allocation rules – Quy tắc phân bổ lương |
1484 | 工资编制管理 – gōngzī biānzhì guǎnlǐ – Payroll budget management – Quản lý biên chế tiền lương |
1485 | 工资类别划分 – gōngzī lèibié huàfēn – Salary classification – Phân loại tiền lương |
1486 | 工资策略制定 – gōngzī cèlüè zhìdìng – Salary policy formulation – Xây dựng chiến lược lương |
1487 | 工资标准设定 – gōngzī biāozhǔn shèdìng – Salary benchmark setting – Thiết lập mức lương chuẩn |
1488 | 工资人力对接 – gōngzī rénlì duìjiē – Payroll-HR coordination – Phối hợp nhân sự – lương |
1489 | 工资核算策略 – gōngzī hésuàn cèlüè – Payroll accounting strategy – Chiến lược hạch toán tiền lương |
1490 | 工资生成规则 – gōngzī shēngchéng guīzé – Payroll generation rules – Quy tắc tạo bảng lương |
1491 | 工资绩效匹配 – gōngzī jìxiào pǐpèi – Salary-performance matching – Gắn kết lương với hiệu suất |
1492 | 工资考核制度 – gōngzī kǎohé zhìdù – Salary evaluation system – Chế độ đánh giá lương |
1493 | 工资档案管理 – gōngzī dàng’àn guǎnlǐ – Payroll file management – Quản lý hồ sơ lương |
1494 | 工资转账清单 – gōngzī zhuǎnzhàng qīngdān – Payroll transfer list – Danh sách chuyển khoản lương |
1495 | 工资节假日调整 – gōngzī jiéjiàrì tiáozhěng – Holiday payroll adjustment – Điều chỉnh lương kỳ nghỉ |
1496 | 工资审计文档 – gōngzī shěnjì wéndàng – Payroll audit document – Hồ sơ kiểm toán lương |
1497 | 工资岗位匹配 – gōngzī gǎngwèi pǐpèi – Salary-position match – Phù hợp lương và vị trí |
1498 | 工资预警系统 – gōngzī yùjǐng xìtǒng – Salary early warning system – Hệ thống cảnh báo tiền lương |
1499 | 工资资料备份 – gōngzī zīliào bèifèn – Payroll data backup – Sao lưu dữ liệu lương |
1500 | 工资年度对账 – gōngzī niándù duìzhàng – Annual payroll reconciliation – Đối chiếu lương hàng năm |
1501 | 工资归档标准 – gōngzī guīdàng biāozhǔn – Payroll archiving standard – Tiêu chuẩn lưu trữ tiền lương |
1502 | 工资定期检查 – gōngzī dìngqī jiǎnchá – Periodic payroll check – Kiểm tra định kỳ tiền lương |
1503 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary variance analysis – Phân tích chênh lệch lương |
1504 | 工资报错修复 – gōngzī bàocuò xiūfù – Payroll error correction – Sửa lỗi bảng lương |
1505 | 工资时间表设置 – gōngzī shíjiānbiǎo shèzhì – Payroll schedule setup – Thiết lập lịch phát lương |
1506 | 工资银行匹配 – gōngzī yínháng pǐpèi – Bank-payroll matching – Đối chiếu ngân hàng – bảng lương |
1507 | 工资外包合同 – gōngzī wàibāo hétóng – Payroll outsourcing contract – Hợp đồng thuê ngoài tính lương |
1508 | 工资审计跟踪 – gōngzī shěnjì gēnzōng – Payroll audit tracking – Theo dõi kiểm toán lương |
1509 | 工资支付渠道 – gōngzī zhīfù qúdào – Salary payment channels – Kênh thanh toán lương |
1510 | 工资相关法规 – gōngzī xiāngguān fǎguī – Payroll-related regulations – Quy định liên quan đến lương |
1511 | 工资规则修订 – gōngzī guīzé xiūdìng – Payroll rule revision – Sửa đổi quy tắc lương |
1512 | 工资指标管理 – gōngzī zhǐbiāo guǎnlǐ – Payroll metrics management – Quản lý chỉ tiêu lương |
1513 | 工资管理权限 – gōngzī guǎnlǐ quánxiàn – Payroll management authority – Quyền quản lý tiền lương |
1514 | 工资项目设置 – gōngzī xiàngmù shèzhì – Salary item setup – Thiết lập hạng mục lương |
1515 | 工资支出计划 – gōngzī zhīchū jìhuà – Salary expenditure plan – Kế hoạch chi lương |
1516 | 工资文件导出 – gōngzī wénjiàn dǎochū – Payroll file export – Xuất file bảng lương |
1517 | 工资制度改革 – gōngzī zhìdù gǎigé – Salary system reform – Cải cách chế độ tiền lương |
1518 | 工资流程优化 – gōngzī liúchéng yōuhuà – Payroll process optimization – Tối ưu hóa quy trình trả lương |
1519 | 工资结算方式 – gōngzī jiésuàn fāngshì – Payroll settlement method – Phương thức quyết toán lương |
1520 | 工资报告自动化 – gōngzī bàogào zìdònghuà – Automated payroll reporting – Tự động hóa báo cáo lương |
1521 | 工资透明度提升 – gōngzī tòumíngdù tíshēng – Payroll transparency enhancement – Nâng cao tính minh bạch tiền lương |
1522 | 工资数据库 – gōngzī shùjùkù – Payroll database – Cơ sở dữ liệu lương |
1523 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – Payroll approval process – Quy trình phê duyệt tiền lương |
1524 | 工资数据分析 – gōngzī shùjù fēnxī – Payroll data analysis – Phân tích dữ liệu lương |
1525 | 工资支付状态 – gōngzī zhīfù zhuàngtài – Salary payment status – Trạng thái thanh toán lương |
1526 | 工资发放错误 – gōngzī fāfàng cuòwù – Payroll distribution error – Lỗi phát lương |
1527 | 工资流程审计 – gōngzī liúchéng shěnjì – Payroll process audit – Kiểm toán quy trình lương |
1528 | 工资数据备份 – gōngzī shùjù bèifèn – Payroll data backup – Sao lưu dữ liệu lương |
1529 | 工资分摊比例 – gōngzī fēntān bǐlì – Payroll allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ lương |
1530 | 工资异常报警 – gōngzī yìcháng bào jǐng – Payroll anomaly alert – Cảnh báo bất thường tiền lương |
1531 | 工资审查流程 – gōngzī shěnchá liúchéng – Payroll review process – Quy trình rà soát lương |
1532 | 工资报表模板 – gōngzī bàobiǎo móbǎn – Payroll report template – Mẫu báo cáo tiền lương |
1533 | 工资凭证生成 – gōngzī píngzhèng shēngchéng – Payroll voucher generation – Tạo phiếu kế toán tiền lương |
1534 | 工资期末调整 – gōngzī qīmò tiáozhěng – Year-end salary adjustment – Điều chỉnh lương cuối kỳ |
1535 | 工资明细数据 – gōngzī míngxì shùjù – Payroll detail data – Dữ liệu chi tiết bảng lương |
1536 | 工资应发应付 – gōngzī yīngfā yīngfù – Payable & payable salary – Tiền lương phải trả và đã trả |
1537 | 工资变动明细 – gōngzī biàndòng míngxì – Salary change details – Chi tiết biến động lương |
1538 | 工资汇总分析 – gōngzī huìzǒng fēnxī – Payroll summary analysis – Phân tích tổng hợp tiền lương |
1539 | 工资支出审批 – gōngzī zhīchū shěnpī – Salary expenditure approval – Phê duyệt chi tiền lương |
1540 | 工资支付流程图 – gōngzī zhīfù liúchéng tú – Payroll flowchart – Sơ đồ quy trình trả lương |
1541 | 工资系统迁移 – gōngzī xìtǒng qiānyí – Payroll system migration – Di chuyển hệ thống tiền lương |
1542 | 工资统计报表 – gōngzī tǒngjì bàobiǎo – Payroll statistics report – Báo cáo thống kê tiền lương |
1543 | 工资成本分配 – gōngzī chéngběn fēnpèi – Payroll cost allocation – Phân bổ chi phí lương |
1544 | 工资总账关联 – gōngzī zǒngzhàng guānlián – Payroll-general ledger link – Liên kết bảng lương với sổ cái |
1545 | 工资台账维护 – gōngzī táizhàng wéihù – Payroll ledger maintenance – Duy trì sổ phụ tiền lương |
1546 | 工资制度制定 – gōngzī zhìdù zhìdìng – Salary policy formulation – Xây dựng chế độ tiền lương |
1547 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – Salary payment proof – Giấy xác nhận thanh toán lương |
1548 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – Payroll accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán tiền lương |
1549 | 工资审计计划 – gōngzī shěnjì jìhuà – Payroll audit plan – Kế hoạch kiểm toán bảng lương |
1550 | 工资科目编码 – gōngzī kēmù biānmǎ – Payroll account code – Mã hóa mục lương |
1551 | 工资预提核算 – gōngzī yùtí hésuàn – Accrued payroll accounting – Hạch toán tiền lương trích trước |
1552 | 工资自动计算 – gōngzī zìdòng jìsuàn – Automatic salary calculation – Tính lương tự động |
1553 | 工资管理流程图 – gōngzī guǎnlǐ liúchéng tú – Payroll management flowchart – Sơ đồ quản lý tiền lương |
1554 | 工资绩效比对 – gōngzī jìxiào bǐduì – Salary-performance comparison – So sánh lương và hiệu suất |
1555 | 工资外包管理 – gōngzī wàibāo guǎnlǐ – Payroll outsourcing management – Quản lý thuê ngoài tiền lương |
1556 | 工资变动记录表 – gōngzī biàndòng jìlù biǎo – Salary change record form – Biểu ghi nhận biến động lương |
1557 | 工资科目核对 – gōngzī kēmù héduì – Payroll account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tiền lương |
1558 | 工资支出计划表 – gōngzī zhīchū jìhuà biǎo – Salary expenditure plan sheet – Bảng kế hoạch chi lương |
1559 | 工资成本预算表 – gōngzī chéngběn yùsuàn biǎo – Payroll cost budget – Dự toán chi phí tiền lương |
1560 | 工资模板设定 – gōngzī móbǎn shèdìng – Salary template setup – Thiết lập mẫu bảng lương |
1561 | 工资项目归类 – gōngzī xiàngmù guīlèi – Payroll item classification – Phân loại hạng mục lương |
1562 | 工资表编制人 – gōngzī biǎo biānzhì rén – Payroll preparer – Người lập bảng lương |
1563 | 工资表审批人 – gōngzī biǎo shěnpī rén – Payroll approver – Người phê duyệt bảng lương |
1564 | 工资明细核对 – gōngzī míngxì héduì – Payroll detail verification – Đối chiếu chi tiết lương |
1565 | 加班工资率 – jiābān gōngzī lǜ – Overtime pay rate – Tỷ lệ lương làm thêm |
1566 | 延迟工资发放 – yánchí gōngzī fāfàng – Delayed payroll – Trì hoãn phát lương |
1567 | 工资申诉流程 – gōngzī shēnsù liúchéng – Payroll complaint procedure – Quy trình khiếu nại tiền lương |
1568 | 工资稽核流程 – gōngzī jīhé liúchéng – Payroll auditing process – Quy trình kiểm toán lương |
1569 | 税后工资计算 – shuì hòu gōngzī jìsuàn – Net salary calculation – Tính lương sau thuế |
1570 | 工资代扣代缴 – gōngzī dàikòu dàijiǎo – Withholding and remittance – Khấu trừ và nộp thay |
1571 | 异常工资预警 – yìcháng gōngzī yùjǐng – Abnormal salary warning – Cảnh báo tiền lương bất thường |
1572 | 工资报税申报 – gōngzī bàoshuì shēnbào – Payroll tax declaration – Khai báo thuế tiền lương |
1573 | 工资纠错流程 – gōngzī jiūcuò liúchéng – Payroll correction process – Quy trình chỉnh sửa tiền lương |
1574 | 工资记录导出 – gōngzī jìlù dǎochū – Payroll record export – Xuất dữ liệu tiền lương |
1575 | 工资处理软件 – gōngzī chǔlǐ ruǎnjiàn – Payroll processing software – Phần mềm xử lý bảng lương |
1576 | 工资异常分析 – gōngzī yìcháng fēnxī – Payroll anomaly analysis – Phân tích bất thường tiền lương |
1577 | 临时工资项目 – línshí gōngzī xiàngmù – Temporary salary item – Khoản tiền lương tạm thời |
1578 | 工资合规管理 – gōngzī héguī guǎnlǐ – Payroll compliance management – Quản lý tuân thủ tiền lương |
1579 | 工资调整周期 – gōngzī tiáozhěng zhōuqī – Salary adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh lương |
1580 | 工资处理中心 – gōngzī chǔlǐ zhōngxīn – Payroll processing center – Trung tâm xử lý bảng lương |
1581 | 工资定期审核 – gōngzī dìngqī shěnhé – Regular payroll review – Rà soát tiền lương định kỳ |
1582 | 工资管理平台 – gōngzī guǎnlǐ píngtái – Payroll management platform – Nền tảng quản lý lương |
1583 | 工资稽查报告 – gōngzī jīchá bàogào – Payroll inspection report – Báo cáo thanh tra lương |
1584 | 工资预算调整 – gōngzī yùsuàn tiáozhěng – Payroll budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tiền lương |
1585 | 工资系统安全 – gōngzī xìtǒng ānquán – Payroll system security – An ninh hệ thống tiền lương |
1586 | 工资记录加密 – gōngzī jìlù jiāmì – Encrypted payroll records – Mã hóa dữ liệu lương |
1587 | 工资历史追溯 – gōngzī lìshǐ zhuīsù – Salary history tracing – Truy xuất lịch sử lương |
1588 | 工资问题处理 – gōngzī wèntí chǔlǐ – Payroll issue resolution – Xử lý sự cố tiền lương |
1589 | 工资系统升级 – gōngzī xìtǒng shēngjí – Payroll system upgrade – Nâng cấp hệ thống lương |
1590 | 工资分类统计 – gōngzī fēnlèi tǒngjì – Payroll classification statistics – Thống kê phân loại lương |
1591 | 工资责任分工 – gōngzī zérèn fēngōng – Payroll responsibility division – Phân công trách nhiệm tiền lương |
1592 | 工资备份恢复 – gōngzī bèifèn huīfù – Payroll backup recovery – Phục hồi dữ liệu lương |
1593 | 工资调整报备 – gōngzī tiáozhěng bàobèi – Salary adjustment filing – Báo cáo điều chỉnh lương |
1594 | 工资自动核查 – gōngzī zìdòng héchá – Automatic payroll verification – Tự động kiểm tra tiền lương |
1595 | 工资表导入模板 – gōngzī biǎo dǎorù móbǎn – Payroll import template – Mẫu nhập bảng lương |
1596 | 工资计算引擎 – gōngzī jìsuàn yǐnqíng – Payroll calculation engine – Công cụ tính lương |
1597 | 工资模块权限 – gōngzī mókuài quánxiàn – Payroll module permissions – Quyền truy cập phân hệ lương |
1598 | 工资审批记录 – gōngzī shěnpī jìlù – Payroll approval record – Hồ sơ phê duyệt lương |
1599 | 工资审批流程图 – gōngzī shěnpī liúchéng tú – Payroll approval flowchart – Lưu đồ quy trình duyệt lương |
1600 | 工资明细下载 – gōngzī míngxì xiàzài – Payroll detail download – Tải chi tiết bảng lương |
1601 | 工资数据同步 – gōngzī shùjù tóngbù – Payroll data synchronization – Đồng bộ dữ liệu lương |
1602 | 工资模块集成 – gōngzī mókuài jíchéng – Payroll module integration – Tích hợp phân hệ lương |
1603 | 工资规则设定 – gōngzī guīzé shèdìng – Salary rule setup – Thiết lập quy tắc lương |
1604 | 工资预提调整 – gōngzī yùtí tiáozhěng – Accrued payroll adjustment – Điều chỉnh khoản trích lương |
1605 | 工资外包平台 – gōngzī wàibāo píngtái – Payroll outsourcing platform – Nền tảng thuê ngoài tiền lương |
1606 | 工资应急处理 – gōngzī yìngjí chǔlǐ – Payroll emergency handling – Xử lý khẩn cấp tiền lương |
1607 | 工资结转处理 – gōngzī jiézhuǎn chǔlǐ – Payroll rollover processing – Xử lý chuyển kỳ lương |
1608 | 工资报表设计 – gōngzī bàobiǎo shèjì – Payroll report design – Thiết kế báo cáo lương |
1609 | 工资结构调整 – gōngzī jiégòu tiáozhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
1610 | 工资单核发流程 – gōngzī dān héfā liúchéng – Payslip issuance process – Quy trình phát phiếu lương |
1611 | 工资系统用户 – gōngzī xìtǒng yònghù – Payroll system user – Người dùng hệ thống tiền lương |
1612 | 工资控制策略 – gōngzī kòngzhì cèlüè – Payroll control strategy – Chiến lược kiểm soát lương |
1613 | 工资调整方案 – gōngzī tiáozhěng fāng’àn – Salary adjustment plan – Phương án điều chỉnh lương |
1614 | 工资标准制定 – gōngzī biāozhǔn zhìdìng – Salary standard formulation – Xây dựng chuẩn lương |
1615 | 工资方案实施 – gōngzī fāng’àn shíshī – Payroll plan implementation – Triển khai phương án lương |
1616 | 工资流程优化 – gōngzī liúchéng yōuhuà – Payroll process optimization – Tối ưu quy trình tiền lương |
1617 | 工资数据维护 – gōngzī shùjù wéihù – Payroll data maintenance – Bảo trì dữ liệu lương |
1618 | 工资核算效率 – gōngzī hésuàn xiàolǜ – Payroll accounting efficiency – Hiệu suất hạch toán lương |
1619 | 工资处理规范 – gōngzī chǔlǐ guīfàn – Payroll processing standards – Chuẩn xử lý lương |
1620 | 工资责任归属 – gōngzī zérèn guīshǔ – Salary responsibility attribution – Phân định trách nhiệm tiền lương |
1621 | 工资表维护权限 – gōngzī biǎo wéihù quánxiàn – Payroll sheet editing rights – Quyền sửa bảng lương |
1622 | 工资档案管理 – gōngzī dàng’àn guǎnlǐ – Payroll file management – Quản lý hồ sơ lương |
1623 | 工资通知模板 – gōngzī tōngzhī móbǎn – Salary notification template – Mẫu thông báo tiền lương |
1624 | 工资更新频率 – gōngzī gēngxīn pínlǜ – Salary update frequency – Tần suất cập nhật lương |
1625 | 工资浮动比例 – gōngzī fúdòng bǐlì – Salary fluctuation ratio – Tỷ lệ biến động tiền lương |
1626 | 工资分类权限 – gōngzī fēnlèi quánxiàn – Salary category permissions – Quyền truy cập phân loại lương |
1627 | 工资绩效挂钩 – gōngzī jìxiào guàgōu – Salary-performance linkage – Gắn lương với hiệu suất |
1628 | 工资成本分析 – gōngzī chéngběn fēnxī – Payroll cost analysis – Phân tích chi phí tiền lương |
1629 | 工资异常处理流程 – gōngzī yìcháng chǔlǐ liúchéng – Payroll anomaly handling process – Xử lý bất thường tiền lương |
1630 | 工资文件归档 – gōngzī wénjiàn guīdàng – Salary document filing – Lưu trữ tài liệu lương |
1631 | 工资调度系统 – gōngzī diàodù xìtǒng – Payroll dispatch system – Hệ thống phân phối lương |
1632 | 工资负载分析 – gōngzī fùzài fēnxī – Payroll load analysis – Phân tích tải lương |
1633 | 工资类别管理 – gōngzī lèibié guǎnlǐ – Salary category management – Quản lý loại tiền lương |
1634 | 工资支付授权 – gōngzī zhīfù shòuquán – Payroll payment authorization – Ủy quyền chi trả lương |
1635 | 工资审批机制 – gōngzī shěnpī jīzhì – Payroll approval mechanism – Cơ chế phê duyệt tiền lương |
1636 | 工资支出比例 – gōngzī zhīchū bǐlì – Payroll expense ratio – Tỷ lệ chi phí tiền lương |
1637 | 工资异常警报 – gōngzī yìcháng jǐngbào – Payroll anomaly alert – Cảnh báo bất thường tiền lương |
1638 | 工资信息管理系统 – gōngzī xìnxī guǎnlǐ xìtǒng – Payroll information system – Hệ thống quản lý thông tin lương |
1639 | 工资账户结算 – gōngzī zhànghù jiésuàn – Payroll account settlement – Quyết toán tài khoản lương |
1640 | 工资返还政策 – gōngzī fǎnhuán zhèngcè – Salary refund policy – Chính sách hoàn lương |
1641 | 工资模块配置 – gōngzī mókuài pèizhì – Payroll module configuration – Cấu hình mô-đun lương |
1642 | 工资结构比重 – gōngzī jiégòu bǐzhòng – Salary structure proportion – Tỷ trọng cơ cấu lương |
1643 | 工资模型建立 – gōngzī móxíng jiànlì – Salary model setup – Xây dựng mô hình lương |
1644 | 工资流程控制点 – gōngzī liúchéng kòngzhìdiǎn – Payroll process control point – Điểm kiểm soát quy trình lương |
1645 | 工资合同条款 – gōngzī hétóng tiáokuǎn – Salary contract terms – Điều khoản hợp đồng lương |
1646 | 工资发放方案 – gōngzī fāfàng fāng’àn – Salary disbursement plan – Kế hoạch phát lương |
1647 | 工资周期设置 – gōngzī zhōuqī shèzhì – Salary cycle setting – Cài đặt chu kỳ lương |
1648 | 工资字段定义 – gōngzī zìduàn dìngyì – Salary field definition – Định nghĩa trường lương |
1649 | 工资明细校验 – gōngzī míngxì jiàoyàn – Salary detail validation – Kiểm tra chi tiết lương |
1650 | 工资控制报告 – gōngzī kòngzhì bàogào – Salary control report – Báo cáo kiểm soát lương |
1651 | 工资计算模板 – gōngzī jìsuàn móbǎn – Salary calculation template – Mẫu tính lương |
1652 | 工资调整权限 – gōngzī tiáozhěng quánxiàn – Salary adjustment authority – Quyền điều chỉnh tiền lương |
1653 | 工资系统接口 – gōngzī xìtǒng jiēkǒu – Payroll system interface – Giao diện hệ thống lương |
1654 | 工资单样式 – gōngzī dān yàngshì – Payslip layout – Mẫu phiếu lương |
1655 | 工资日志审计 – gōngzī rìzhì shěnjì – Payroll log audit – Kiểm toán nhật ký lương |
1656 | 工资方案审批流程 – gōngzī fāng’àn shěnpī liúchéng – Payroll plan approval flow – Quy trình phê duyệt kế hoạch lương |
1657 | 工资审核记录 – gōngzī shěnhé jìlù – Salary review record – Ghi chép kiểm tra tiền lương |
1658 | 工资导入记录 – gōngzī dǎorù jìlù – Salary import record – Ghi chép nhập tiền lương |
1659 | 工资数据日志 – gōngzī shùjù rìzhì – Payroll data log – Nhật ký dữ liệu tiền lương |
1660 | 工资处理日志 – gōngzī chǔlǐ rìzhì – Payroll processing log – Nhật ký xử lý bảng lương |
1661 | 工资审批权限 – gōngzī shěnpī quánxiàn – Salary approval authority – Quyền phê duyệt tiền lương |
1662 | 工资管理细则 – gōngzī guǎnlǐ xìzé – Payroll management rules – Quy tắc quản lý tiền lương |
1663 | 工资自动调整 – gōngzī zìdòng tiáozhěng – Automatic salary adjustment – Tự động điều chỉnh lương |
1664 | 工资异常分析 – gōngzī yìcháng fēnxī – Salary anomaly analysis – Phân tích bất thường lương |
1665 | 工资核对清单 – gōngzī héduì qīngdān – Salary verification checklist – Danh sách đối chiếu lương |
1666 | 工资数据比对 – gōngzī shùjù bǐduì – Payroll data comparison – So sánh dữ liệu tiền lương |
1667 | 工资审查程序 – gōngzī shěnchá chéngxù – Payroll review procedure – Quy trình kiểm tra tiền lương |
1668 | 工资模块权限 – gōngzī mókuài quánxiàn – Payroll module permission – Quyền mô-đun bảng lương |
1669 | 工资处理时效 – gōngzī chǔlǐ shíxiào – Payroll processing timeliness – Tính kịp thời trong xử lý lương |
1670 | 工资明细导出 – gōngzī míngxì dǎochū – Payroll detail export – Xuất chi tiết bảng lương |
1671 | 工资管理制度 – gōngzī guǎnlǐ zhìdù – Salary management system – Chế độ quản lý tiền lương |
1672 | 工资结构优化 – gōngzī jiégòu yōuhuà – Salary structure optimization – Tối ưu cấu trúc lương |
1673 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – Salary adjustment record – Ghi chú điều chỉnh tiền lương |
1674 | 工资计算参数 – gōngzī jìsuàn cānshù – Payroll calculation parameters – Tham số tính lương |
1675 | 工资凭证核对 – gōngzī píngzhèng héduì – Salary voucher verification – Kiểm tra chứng từ lương |
1676 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – Payroll approval process – Quy trình duyệt bảng lương |
1677 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – Salary payment list – Danh sách chi trả tiền lương |
1678 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàngdān – Payroll reconciliation statement – Bảng đối chiếu lương |
1679 | 工资导入模板 – gōngzī dǎorù móbǎn – Payroll import template – Mẫu nhập dữ liệu lương |
1680 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch lương |
1681 | 工资权限分配 – gōngzī quánxiàn fēnpèi – Payroll permission assignment – Phân quyền quản lý tiền lương |
1682 | 工资标准评估 – gōngzī biāozhǔn pínggū – Salary standard evaluation – Đánh giá chuẩn lương |
1683 | 工资发放报告 – gōngzī fāfàng bàogào – Salary disbursement report – Báo cáo phát tiền lương |
1684 | 工资变更原因 – gōngzī biàngēng yuányīn – Reason for salary change – Lý do thay đổi lương |
1685 | 工资支付通道 – gōngzī zhīfù tōngdào – Salary payment channel – Kênh thanh toán lương |
1686 | 工资操作日志 – gōngzī cāozuò rìzhì – Payroll operation log – Nhật ký thao tác bảng lương |
1687 | 工资系统设置 – gōngzī xìtǒng shèzhì – Payroll system setup – Cài đặt hệ thống tiền lương |
1688 | 工资扣款设置 – gōngzī kòukuǎn shèzhì – Salary deduction setup – Cài đặt khấu trừ lương |
1689 | 工资明细字段 – gōngzī míngxì zìduàn – Salary detail fields – Trường thông tin chi tiết tiền lương |
1690 | 工资审核流程图 – gōngzī shěnhé liúchéng tú – Payroll audit flowchart – Lưu đồ kiểm tra bảng lương |
1691 | 工资级别设置 – gōngzī jíbié shèzhì – Salary level settings – Thiết lập cấp bậc tiền lương |
1692 | 工资合规性 – gōngzī hēguī xìng – Salary compliance – Tính tuân thủ tiền lương |
1693 | 工资结算单 – gōngzī jiésuàndān – Salary settlement form – Phiếu quyết toán lương |
1694 | 工资自动核算 – gōngzī zìdòng hésuàn – Automatic payroll calculation – Tính bảng lương tự động |
1695 | 工资申报单 – gōngzī shēnbàodān – Salary declaration form – Phiếu khai báo lương |
1696 | 工资扣款明细 – gōngzī kòukuǎn míngxì – Salary deduction detail – Chi tiết khoản khấu trừ |
1697 | 工资管理模块 – gōngzī guǎnlǐ mókuài – Salary management module – Mô-đun quản lý tiền lương |
1698 | 工资变动审批 – gōngzī biàndòng shěnpī – Salary change approval – Phê duyệt biến động lương |
1699 | 工资统计分析 – gōngzī tǒngjì fēnxī – Payroll statistical analysis – Phân tích thống kê tiền lương |
1700 | 工资纠错流程 – gōngzī jiūcuò liúchéng – Payroll correction process – Quy trình sửa lỗi bảng lương |
1701 | 工资管理平台 – gōngzī guǎnlǐ píngtái – Payroll management platform – Nền tảng quản lý bảng lương |
1702 | 工资归档规则 – gōngzī guīdàng guīzé – Payroll archiving rules – Quy tắc lưu trữ bảng lương |
1703 | 工资相关法规 – gōngzī xiāngguān fǎguī – Payroll-related regulations – Quy định liên quan đến tiền lương |
1704 | 工资核算模板 – gōngzī hésuàn móbǎn – Payroll accounting template – Mẫu hạch toán tiền lương |
1705 | 工资历史记录 – gōngzī lìshǐ jìlù – Payroll history record – Lịch sử bảng lương |
1706 | 工资报表系统 – gōngzī bàobiǎo xìtǒng – Payroll reporting system – Hệ thống báo cáo bảng lương |
1707 | 工资管理责任人 – gōngzī guǎnlǐ zérènrén – Payroll manager – Người chịu trách nhiệm bảng lương |
1708 | 工资出纳 – gōngzī chūnà – Payroll cashier – Thủ quỹ tiền lương |
1709 | 工资结算平台 – gōngzī jiésuàn píngtái – Salary settlement platform – Nền tảng quyết toán lương |
1710 | 工资记录系统 – gōngzī jìlù xìtǒng – Salary recording system – Hệ thống ghi nhận tiền lương |
1711 | 工资管理规范 – gōngzī guǎnlǐ guīfàn – Payroll management standards – Chuẩn mực quản lý tiền lương |
1712 | 工资报批程序 – gōngzī bàopī chéngxù – Salary approval procedure – Thủ tục phê duyệt bảng lương |
1713 | 工资上报系统 – gōngzī shàngbào xìtǒng – Payroll submission system – Hệ thống báo cáo bảng lương |
1714 | 工资调整流程 – gōngzī tiáozhěng liúchéng – Salary adjustment process – Quy trình điều chỉnh lương |
1715 | 工资福利管理 – gōngzī fúlì guǎnlǐ – Salary and welfare management – Quản lý lương và phúc lợi |
1716 | 工资测算 – gōngzī cèsuàn – Salary estimation – Ước tính tiền lương |
1717 | 工资变动趋势 – gōngzī biàndòng qūshì – Salary trend – Xu hướng biến động tiền lương |
1718 | 工资历史查询 – gōngzī lìshǐ cháxún – Salary history inquiry – Tra cứu lịch sử bảng lương |
1719 | 工资差异核查 – gōngzī chāyì héchá – Salary discrepancy check – Kiểm tra chênh lệch tiền lương |
1720 | 工资结构设计 – gōngzī jiégòu shèjì – Salary structure design – Thiết kế cấu trúc lương |
1721 | 工资变更申请 – gōngzī biàngēng shēnqǐng – Salary change request – Đơn yêu cầu thay đổi tiền lương |
1722 | 工资核定表 – gōngzī hédìng biǎo – Salary confirmation sheet – Phiếu xác định tiền lương |
1723 | 工资稽核 – gōngzī jīhé – Payroll audit – Kiểm toán bảng lương |
1724 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – Salary disbursement record – Ghi nhận chi tiền lương |
1725 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – Total payroll – Tổng quỹ lương |
1726 | 工资发放周期 – gōngzī fāfàng zhōuqī – Salary payment cycle – Chu kỳ phát tiền lương |
1727 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – Salary payment method – Phương thức thanh toán lương |
1728 | 工资核算人员 – gōngzī hésuàn rényuán – Payroll accountant – Nhân viên hạch toán lương |
1729 | 工资项目调整 – gōngzī xiàngmù tiáozhěng – Salary item adjustment – Điều chỉnh hạng mục tiền lương |
1730 | 工资系统操作 – gōngzī xìtǒng cāozuò – Payroll system operation – Vận hành hệ thống tiền lương |
1731 | 工资预支申请 – gōngzī yùzhī shēnqǐng – Salary advance request – Đơn xin ứng lương |
1732 | 工资备份 – gōngzī bèifèn – Payroll backup – Sao lưu bảng lương |
1733 | 工资报告生成 – gōngzī bàogào shēngchéng – Payroll report generation – Tạo báo cáo tiền lương |
1734 | 工资保密制度 – gōngzī bǎomì zhìdù – Salary confidentiality policy – Chế độ bảo mật tiền lương |
1735 | 工资单管理 – gōngzī dān guǎnlǐ – Payslip management – Quản lý phiếu lương |
1736 | 工资提醒设置 – gōngzī tíxǐng shèzhì – Payroll reminder setting – Cài đặt nhắc nhở bảng lương |
1737 | 工资清单核查 – gōngzī qīngdān héchá – Payroll checklist verification – Kiểm tra danh sách lương |
1738 | 工资结构调整 – gōngzī jiégòu tiáozhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc tiền lương |
1739 | 工资类别划分 – gōngzī lèibié huàfēn – Salary category classification – Phân loại nhóm tiền lương |
1740 | 工资福利预算 – gōngzī fúlì yùsuàn – Salary and benefits budget – Ngân sách lương và phúc lợi |
1741 | 工资档案管理 – gōngzī dàng’àn guǎnlǐ – Payroll file management – Quản lý hồ sơ bảng lương |
1742 | 工资成本核算 – gōngzī chéngběn hésuàn – Payroll cost accounting – Hạch toán chi phí tiền lương |
1743 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – Salary payment verification – Đối chiếu thanh toán lương |
1744 | 工资银行转账 – gōngzī yínháng zhuǎnzhàng – Salary bank transfer – Chuyển khoản tiền lương |
1745 | 工资系统权限 – gōngzī xìtǒng quánxiàn – Payroll system access – Quyền truy cập hệ thống tiền lương |
1746 | 工资控制制度 – gōngzī kòngzhì zhìdù – Payroll control system – Hệ thống kiểm soát bảng lương |
1747 | 工资问题处理 – gōngzī wèntí chǔlǐ – Payroll issue resolution – Giải quyết vấn đề bảng lương |
1748 | 工资合规管理 – gōngzī hēguī guǎnlǐ – Payroll compliance management – Quản lý tuân thủ tiền lương |
1749 | 工资发放日志 – gōngzī fāfàng rìzhì – Salary payment log – Nhật ký phát tiền lương |
1750 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – Payroll settlement cycle – Chu kỳ quyết toán tiền lương |
1751 | 工资调整比例 – gōngzī tiáozhěng bǐlì – Salary adjustment ratio – Tỷ lệ điều chỉnh tiền lương |
1752 | 工资变动历史 – gōngzī biàndòng lìshǐ – Salary change history – Lịch sử thay đổi tiền lương |
1753 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – Salary payment certificate – Giấy chứng nhận thanh toán lương |
1754 | 工资缴纳凭证 – gōngzī jiǎonà píngzhèng – Salary payment voucher – Chứng từ nộp lương |
1755 | 工资单打印 – gōngzī dān dǎyìn – Payslip printing – In phiếu lương |
1756 | 工资软件升级 – gōngzī ruǎnjiàn shēngjí – Payroll software upgrade – Nâng cấp phần mềm bảng lương |
1757 | 工资管理人员 – gōngzī guǎnlǐ rényuán – Payroll manager – Nhân viên quản lý bảng lương |
1758 | 工资系统登录 – gōngzī xìtǒng dēnglù – Payroll system login – Đăng nhập hệ thống bảng lương |
1759 | 工资发放核准 – gōngzī fāfàng hézhǔn – Salary disbursement approval – Phê duyệt phát tiền lương |
1760 | 薪资发放流程 – xīnzī fāfàng liúchéng – Salary payment process – Quy trình phát lương |
1761 | 薪资档案 – xīnzī dàng’àn – Salary file – Hồ sơ tiền lương |
1762 | 薪资核对表 – xīnzī héduì biǎo – Salary reconciliation sheet – Bảng đối chiếu tiền lương |
1763 | 薪资调整机制 – xīnzī tiáozhěng jīzhì – Salary adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh lương |
1764 | 薪资结构优化 – xīnzī jiégòu yōuhuà – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
1765 | 薪资绩效关联 – xīnzī jìxiào guānlián – Salary-performance linkage – Liên kết lương và hiệu suất |
1766 | 薪资审批流程 – xīnzī shěnpī liúchéng – Salary approval process – Quy trình phê duyệt lương |
1767 | 薪资保密协议 – xīnzī bǎomì xiéyì – Salary confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật tiền lương |
1768 | 薪资政策制定 – xīnzī zhèngcè zhìdìng – Salary policy formulation – Xây dựng chính sách tiền lương |
1769 | 薪资制度调整 – xīnzī zhìdù tiáozhěng – Salary system adjustment – Điều chỉnh hệ thống lương |
1770 | 薪资结构分析 – xīnzī jiégòu fēnxī – Salary structure analysis – Phân tích cấu trúc lương |
1771 | 薪资等级设定 – xīnzī děngjí shèdìng – Salary level setting – Thiết lập bậc lương |
1772 | 薪资福利制度 – xīnzī fúlì zhìdù – Salary and benefits system – Chế độ lương và phúc lợi |
1773 | 薪资信息录入 – xīnzī xìnxī lùrù – Salary information input – Nhập thông tin lương |
1774 | 薪资管理制度 – xīnzī guǎnlǐ zhìdù – Salary management system – Hệ thống quản lý tiền lương |
1775 | 薪资申报 – xīnzī shēnbào – Salary declaration – Khai báo tiền lương |
1776 | 薪资支付系统 – xīnzī zhīfù xìtǒng – Salary payment system – Hệ thống chi lương |
1777 | 薪资发放明细 – xīnzī fāfàng míngxì – Salary disbursement details – Chi tiết phát lương |
1778 | 薪资数据导入 – xīnzī shùjù dǎorù – Salary data import – Nhập dữ liệu lương |
1779 | 薪资项目设置 – xīnzī xiàngmù shèzhì – Salary item setup – Thiết lập hạng mục lương |
1780 | 薪资调整审批 – xīnzī tiáozhěng shěnpī – Salary adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh lương |
1781 | 薪资分配方案 – xīnzī fēnpèi fāng’àn – Salary distribution plan – Phương án phân bổ tiền lương |
1782 | 薪资月结 – xīnzī yuèjié – Monthly salary closing – Kết sổ lương hàng tháng |
1783 | 薪资统计报表 – xīnzī tǒngjì bàobiǎo – Salary statistics report – Báo cáo thống kê lương |
1784 | 薪资结算规则 – xīnzī jiésuàn guīzé – Salary settlement rules – Quy tắc quyết toán lương |
1785 | 薪资处理模块 – xīnzī chǔlǐ mókuài – Salary processing module – Mô-đun xử lý tiền lương |
1786 | 薪资支付审核 – xīnzī zhīfù shěnhé – Salary payment audit – Kiểm duyệt chi lương |
1787 | 薪资成本控制 – xīnzī chéngběn kòngzhì – Salary cost control – Kiểm soát chi phí tiền lương |
1788 | 薪资绩效对接 – xīnzī jìxiào duìjiē – Salary-performance integration – Kết nối lương và hiệu suất |
1789 | 薪资计算器 – xīnzī jìsuànqì – Salary calculator – Máy tính tiền lương |
1790 | 薪资发放授权 – xīnzī fāfàng shòuquán – Salary disbursement authorization – Ủy quyền phát lương |
1791 | 薪资分析报告 – xīnzī fēnxī bàogào – Salary analysis report – Báo cáo phân tích tiền lương |
1792 | 薪资数据核查 – xīnzī shùjù héchá – Salary data verification – Kiểm tra dữ liệu tiền lương |
1793 | 薪资异常处理 – xīnzī yìcháng chǔlǐ – Salary anomaly handling – Xử lý bất thường tiền lương |
1794 | 薪资发放周期表 – xīnzī fāfàng zhōuqī biǎo – Salary payment cycle table – Bảng chu kỳ chi lương |
1795 | 薪资查询权限 – xīnzī cháxún quánxiàn – Salary inquiry access – Quyền tra cứu tiền lương |
1796 | 薪资报表汇总 – xīnzī bàobiǎo huìzǒng – Salary report summary – Tổng hợp báo cáo tiền lương |
1797 | 薪资标准制定 – xīnzī biāozhǔn zhìdìng – Salary standard formulation – Xây dựng tiêu chuẩn lương |
1798 | 薪资政策优化 – xīnzī zhèngcè yōuhuà – Salary policy optimization – Tối ưu hóa chính sách lương |
1799 | 薪资成本预算 – xīnzī chéngběn yùsuàn – Salary cost budget – Dự toán chi phí tiền lương |
1800 | 薪资信息更新 – xīnzī xìnxī gēngxīn – Salary information update – Cập nhật thông tin tiền lương |
1801 | 薪资结算人员 – xīnzī jiésuàn rényuán – Salary settlement staff – Nhân viên quyết toán lương |
1802 | 薪资单据审批 – xīnzī dānjù shěnpī – Salary document approval – Phê duyệt chứng từ lương |
1803 | 薪资数据分析 – xīnzī shùjù fēnxī – Salary data analysis – Phân tích dữ liệu tiền lương |
1804 | 薪资应付账款 – xīnzī yīngfù zhàngkuǎn – Salaries payable – Lương phải trả |
1805 | 薪资工作表 – xīnzī gōngzuòbiǎo – Payroll worksheet – Bảng công tác tiền lương |
1806 | 薪资设定工具 – xīnzī shèdìng gōngjù – Salary setting tool – Công cụ thiết lập tiền lương |
1807 | 薪资计算模型 – xīnzī jìsuàn móxíng – Salary calculation model – Mô hình tính tiền lương |
1808 | 薪资计算方法 – xīnzī jìsuàn fāngfǎ – Salary calculation method – Phương pháp tính lương |
1809 | 薪资数据备份 – xīnzī shùjù bèifèn – Salary data backup – Sao lưu dữ liệu tiền lương |
1810 | 员工报酬 – yuángōng bàochóu – Employee compensation – Thù lao nhân viên |
1811 | 工资结构 – gōngzī jiégòu – Wage structure – Cơ cấu lương |
1812 | 工资结算 – gōngzī jiésuàn – Wage settlement – Quyết toán lương |
1813 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – Wage accounting – Hạch toán tiền lương |
1814 | 工资单 – gōngzī dān – Payslip – Phiếu lương |
1815 | 工资支付 – gōngzī zhīfù – Wage payment – Thanh toán tiền lương |
1816 | 工资报表 – gōngzī bàobiǎo – Wage report – Báo cáo lương |
1817 | 工资核发 – gōngzī héfā – Wage disbursement – Chi trả lương |
1818 | 工资调整 – gōngzī tiáozhěng – Wage adjustment – Điều chỉnh lương |
1819 | 工资登记簿 – gōngzī dēngjì bù – Payroll register – Sổ đăng ký lương |
1820 | 工资汇总 – gōngzī huìzǒng – Wage summary – Tổng hợp tiền lương |
1821 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Wage item – Mục lương |
1822 | 工资预算 – gōngzī yùsuàn – Wage budget – Ngân sách tiền lương |
1823 | 工资自动计算 – gōngzī zìdòng jìsuàn – Auto wage calculation – Tính lương tự động |
1824 | 工资银行代发 – gōngzī yínháng dàifā – Bank payroll agency – Ngân hàng ủy nhiệm phát lương |
1825 | 工资保密 – gōngzī bǎomì – Wage confidentiality – Bảo mật lương |
1826 | 工资明细表 – gōngzī míngxì biǎo – Wage detail sheet – Bảng chi tiết lương |
1827 | 工资扣款 – gōngzī kòukuǎn – Wage deduction – Khấu trừ tiền lương |
1828 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Wage variance analysis – Phân tích chênh lệch lương |
1829 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – Wage payment cycle – Chu kỳ trả lương |
1830 | 工资标准 – gōngzī biāozhǔn – Wage standard – Tiêu chuẩn tiền lương |
1831 | 工资管理 – gōngzī guǎnlǐ – Wage management – Quản lý tiền lương |
1832 | 工资流程图 – gōngzī liúchéng tú – Wage process flowchart – Lưu đồ quy trình lương |
1833 | 工资分配原则 – gōngzī fēnpèi yuánzé – Wage allocation principles – Nguyên tắc phân bổ lương |
1834 | 工资核算系统 – gōngzī hésuàn xìtǒng – Wage accounting system – Hệ thống hạch toán lương |
1835 | 工资核算方法 – gōngzī hésuàn fāngfǎ – Wage accounting method – Phương pháp tính lương |
1836 | 工资福利表 – gōngzī fúlì biǎo – Wage and benefits sheet – Bảng tiền lương và phúc lợi |
1837 | 工资收入 – gōngzī shōurù – Wage income – Thu nhập từ lương |
1838 | 工资扣税 – gōngzī kòushuì – Wage tax withholding – Khấu trừ thuế tiền lương |
1839 | 工资对账 – gōngzī duìzhàng – Wage reconciliation – Đối chiếu lương |
1840 | 工资预支 – gōngzī yùzhī – Wage advance – Ứng lương |
1841 | 工资系统对接 – gōngzī xìtǒng duìjiē – Wage system integration – Tích hợp hệ thống lương |
1842 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – Wage adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh lương |
1843 | 工资支付确认 – gōngzī zhīfù quèrèn – Wage payment confirmation – Xác nhận thanh toán lương |
1844 | 工资清单 – gōngzī qīngdān – Wage list – Danh sách lương |
1845 | 工资档案 – gōngzī dàng’àn – Wage file – Hồ sơ lương |
1846 | 工资年终奖 – gōngzī niánzhōng jiǎng – Year-end wage bonus – Thưởng cuối năm |
1847 | 工资支付申请 – gōngzī zhīfù shēnqǐng – Wage payment application – Đơn xin trả lương |
1848 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – Wage adjustment record – Hồ sơ điều chỉnh lương |
1849 | 工资单生成 – gōngzī dān shēngchéng – Payslip generation – Tạo phiếu lương |
1850 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – Wage approval process – Quy trình duyệt lương |
1851 | 工资付款时间 – gōngzī fùkuǎn shíjiān – Wage payment time – Thời gian chi lương |
1852 | 工资政策 – gōngzī zhèngcè – Wage policy – Chính sách tiền lương |
1853 | 工资对账表 – gōngzī duìzhàng biǎo – Wage reconciliation sheet – Bảng đối chiếu tiền lương |
1854 | 工资计算方式 – gōngzī jìsuàn fāngshì – Wage calculation method – Cách tính lương |
1855 | 工资计算表 – gōngzī jìsuàn biǎo – Wage calculation table – Bảng tính lương |
1856 | 工资发放日期 – gōngzī fāfàng rìqī – Wage disbursement date – Ngày phát lương |
1857 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – Wage accounting procedure – Quy trình tính lương |
1858 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – Wage payment record – Lịch sử chi trả lương |
1859 | 工资核算模板 – gōngzī hésuàn móbǎn – Wage accounting template – Mẫu hạch toán lương |
1860 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Wage discrepancy – Chênh lệch lương |
1861 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàng dān – Payroll reconciliation statement – Phiếu đối chiếu lương |
1862 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Payroll payment record sheet – Bảng ghi nhận thanh toán lương |
1863 | 工资报税 – gōngzī bàoshuì – Payroll tax filing – Khai báo thuế tiền lương |
1864 | 工资计算系统 – gōngzī jìsuàn xìtǒng – Payroll system – Hệ thống tính lương |
1865 | 工资工资等级 – gōngzī děngjí – Salary grade – Bậc lương |
1866 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – Payroll disbursement process – Quy trình chi lương |
1867 | 工资档案管理 – gōngzī dàng’àn guǎnlǐ – Wage file management – Quản lý hồ sơ lương |
1868 | 工资发票 – gōngzī fāpiào – Wage invoice – Hóa đơn tiền lương |
1869 | 工资评估 – gōngzī pínggū – Wage evaluation – Đánh giá tiền lương |
1870 | 工资基数 – gōngzī jīshù – Wage base – Mức lương cơ sở |
1871 | 工资异动记录 – gōngzī yìdòng jìlù – Wage change record – Ghi nhận biến động lương |
1872 | 工资申报表 – gōngzī shēnbào biǎo – Wage declaration form – Tờ khai lương |
1873 | 工资业务流程 – gōngzī yèwù liúchéng – Payroll process – Quy trình nghiệp vụ lương |
1874 | 工资发放明细 – gōngzī fāfàng míngxì – Payroll disbursement details – Chi tiết chi lương |
1875 | 工资申报系统 – gōngzī shēnbào xìtǒng – Payroll declaration system – Hệ thống khai báo lương |
1876 | 工资转账凭证 – gōngzī zhuǎnzhàng píngzhèng – Payroll transfer voucher – Chứng từ chuyển lương |
1877 | 工资调整流程 – gōngzī tiáozhěng liúchéng – Wage adjustment process – Quy trình điều chỉnh lương |
1878 | 工资信息表 – gōngzī xìnxī biǎo – Payroll information form – Phiếu thông tin lương |
1879 | 工资税前 – gōngzī shuìqián – Pre-tax wage – Lương trước thuế |
1880 | 工资税后 – gōngzī shuìhòu – After-tax wage – Lương sau thuế |
1881 | 工资错误 – gōngzī cuòwù – Payroll error – Lỗi tiền lương |
1882 | 工资计算公式 – gōngzī jìsuàn gōngshì – Wage formula – Công thức tính lương |
1883 | 工资计算周期 – gōngzī jìsuàn zhōuqī – Payroll cycle – Chu kỳ tính lương |
1884 | 工资税种 – gōngzī shuìzhǒng – Wage tax type – Loại thuế tiền lương |
1885 | 工资扣费项目 – gōngzī kòufèi xiàngmù – Deduction item – Khoản khấu trừ |
1886 | 工资调整单 – gōngzī tiáozhěng dān – Wage adjustment form – Phiếu điều chỉnh lương |
1887 | 工资调整标准 – gōngzī tiáozhěng biāozhǔn – Adjustment standard – Tiêu chuẩn điều chỉnh lương |
1888 | 工资保留 – gōngzī bǎoliú – Wage retention – Giữ lại tiền lương |
1889 | 工资误发 – gōngzī wùfā – Wage mispayment – Chi nhầm tiền lương |
1890 | 工资清算 – gōngzī qīngsuàn – Payroll settlement – Thanh toán cuối kỳ |
1891 | 工资数据 – gōngzī shùjù – Payroll data – Dữ liệu lương |
1892 | 工资汇算清缴 – gōngzī huìsuàn qīngjiǎo – Payroll tax reconciliation – Quyết toán thuế tiền lương |
1893 | 工资申诉 – gōngzī shēnsù – Wage complaint – Khiếu nại tiền lương |
1894 | 工资管理系统 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – Payroll management system – Hệ thống quản lý lương |
1895 | 工资申报流程 – gōngzī shēnbào liúchéng – Wage reporting process – Quy trình khai báo lương |
1896 | 工资调整幅度 – gōngzī tiáozhěng fúdù – Adjustment range – Mức điều chỉnh lương |
1897 | 工资补发 – gōngzī bǔfā – Back pay – Trả lương bù |
1898 | 工资退款 – gōngzī tuìkuǎn – Payroll refund – Hoàn trả tiền lương |
1899 | 工资纠纷 – gōngzī jiūfēn – Wage dispute – Tranh chấp lương |
1900 | 工资表单管理 – gōngzī biǎodān guǎnlǐ – Form management – Quản lý biểu mẫu lương |
1901 | 工资操作手册 – gōngzī cāozuò shǒucè – Payroll manual – Sổ tay thao tác tiền lương |
1902 | 工资历史记录 – gōngzī lìshǐ jìlù – Wage history – Lịch sử lương |
1903 | 工资月报 – gōngzī yuèbào – Monthly payroll report – Báo cáo lương hàng tháng |
1904 | 工资年报 – gōngzī niánbào – Annual payroll report – Báo cáo lương hàng năm |
1905 | 工资结算时间 – gōngzī jiésuàn shíjiān – Payroll settlement time – Thời gian quyết toán lương |
1906 | 工资纳税人识别号 – gōngzī nàshuìrén shíbiéhào – Taxpayer ID – Mã số người nộp thuế |
1907 | 工资计算误差 – gōngzī jìsuàn wùchā – Payroll calculation error – Sai sót tính lương |
1908 | 工资计算模板 – gōngzī jìsuàn móbǎn – Payroll template – Mẫu tính lương |
1909 | 工资应付账款 – gōngzī yīngfù zhàngkuǎn – Payroll payable – Phải trả tiền lương |
1910 | 工资控制 – gōngzī kòngzhì – Wage control – Kiểm soát lương |
1911 | 工资制度改革 – gōngzī zhìdù gǎigé – Wage system reform – Cải cách chế độ lương |
1912 | 工资福利管理 – gōngzī fúlì guǎnlǐ – Wage and benefit management – Quản lý lương và phúc lợi |
1913 | 工资政策调整 – gōngzī zhèngcè tiáozhěng – Wage policy adjustment – Điều chỉnh chính sách lương |
1914 | 工资分析报告 – gōngzī fēnxī bàogào – Wage analysis report – Báo cáo phân tích lương |
1915 | 工资报批流程 – gōngzī bàopī liúchéng – Wage approval process – Quy trình phê duyệt lương |
1916 | 工资进度表 – gōngzī jìndù biǎo – Payroll schedule – Lịch trình chi lương |
1917 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán lương |
1918 | 工资税率 – gōngzī shuìlǜ – Payroll tax rate – Thuế suất tiền lương |
1919 | 工资登记表 – gōngzī dēngjì biǎo – Payroll registration form – Bảng đăng ký lương |
1920 | 工资明细账 – gōngzī míngxì zhàng – Payroll subsidiary ledger – Sổ chi tiết tiền lương |
1921 | 工资计提 – gōngzī jìtí – Accrued payroll – Trích trước tiền lương |
1922 | 工资总账 – gōngzī zǒngzhàng – Payroll general ledger – Sổ cái tiền lương |
1923 | 工资标准 – gōngzī biāozhǔn – Wage standard – Tiêu chuẩn lương |
1924 | 工资汇总表 – gōngzī huìzǒng biǎo – Payroll summary sheet – Bảng tổng hợp lương |
1925 | 工资编制 – gōngzī biānzhì – Payroll preparation – Biên chế tiền lương |
1926 | 工资监控 – gōngzī jiānkòng – Payroll monitoring – Giám sát lương |
1927 | 工资审核制度 – gōngzī shěnhé zhìdù – Wage audit system – Hệ thống kiểm soát lương |
1928 | 工资调档 – gōngzī tiáodàng – Salary file transfer – Chuyển hồ sơ lương |
1929 | 工资保密 – gōngzī bǎomì – Payroll confidentiality – Bảo mật tiền lương |
1930 | 工资补偿 – gōngzī bǔcháng – Wage compensation – Bồi thường tiền lương |
1931 | 工资统计 – gōngzī tǒngjì – Wage statistics – Thống kê lương |
1932 | 工资记录单 – gōngzī jìlù dān – Payroll record form – Phiếu ghi nhận lương |
1933 | 工资发放表 – gōngzī fāfàng biǎo – Payroll distribution sheet – Phiếu phát lương |
1934 | 工资计算核对 – gōngzī jìsuàn héduì – Payroll verification – Kiểm tra tính lương |
1935 | 工资预算控制 – gōngzī yùsuàn kòngzhì – Wage budget control – Kiểm soát ngân sách lương |
1936 | 工资比例 – gōngzī bǐlì – Wage ratio – Tỷ lệ tiền lương |
1937 | 工资收入证明 – gōngzī shōurù zhèngmíng – Salary certificate – Giấy chứng nhận thu nhập |
1938 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – Salary adjustment request – Đơn xin điều chỉnh lương |
1939 | 工资转账明细 – gōngzī zhuǎnzhàng míngxì – Salary transfer details – Chi tiết chuyển khoản lương |
1940 | 工资记录系统 – gōngzī jìlù xìtǒng – Payroll record system – Hệ thống ghi nhận lương |
1941 | 工资补贴 – gōngzī bǔtiē – Wage subsidy – Trợ cấp tiền lương |
1942 | 工资内部审计 – gōngzī nèibù shěnjì – Internal payroll audit – Kiểm toán nội bộ lương |
1943 | 工资标准化 – gōngzī biāozhǔnhuà – Wage standardization – Chuẩn hóa tiền lương |
1944 | 工资审批表 – gōngzī shěnpī biǎo – Wage approval form – Phiếu duyệt lương |
1945 | 工资调整系统 – gōngzī tiáozhěng xìtǒng – Salary adjustment system – Hệ thống điều chỉnh lương |
1946 | 工资测算 – gōngzī cèsuàn – Wage estimation – Ước tính lương |
1947 | 工资交付单 – gōngzī jiāofù dān – Wage delivery slip – Phiếu giao tiền lương |
1948 | 工资延期发放 – gōngzī yánqī fāfàng – Delayed payroll – Trì hoãn phát lương |
1949 | 工资账户 – gōngzī zhànghù – Wage account – Tài khoản tiền lương |
1950 | 工资执行情况 – gōngzī zhíxíng qíngkuàng – Wage implementation status – Tình hình thực hiện lương |
1951 | 工资合规性 – gōngzī hégé xìng – Wage compliance – Tuân thủ lương |
1952 | 工资报销 – gōngzī bàoxiāo – Wage reimbursement – Hoàn ứng lương |
1953 | 工资支付政策 – gōngzī zhīfù zhèngcè – Wage payment policy – Chính sách thanh toán lương |
1954 | 工资差旅报销 – gōngzī chàilǚ bàoxiāo – Travel expense reimbursement – Hoàn công tác phí từ lương |
1955 | 工资变更申请 – gōngzī biàngēng shēnqǐng – Payroll change request – Đơn thay đổi thông tin lương |
1956 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiān biǎo – Payroll timeline – Lịch chi lương |
1957 | 工资稽核报告 – gōngzī jīhé bàogào – Wage audit report – Báo cáo kiểm toán lương |
1958 | 工资存档 – gōngzī cún dǎng – Payroll archiving – Lưu trữ tiền lương |
1959 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Payroll items – Mục lương |
1960 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – Payroll payment cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
1961 | 工资核算方法 – gōngzī hé suàn fāngfǎ – Payroll calculation method – Phương pháp tính lương |
1962 | 工资外包 – gōngzī wàibāo – Outsourced payroll – Lương thuê ngoài |
1963 | 工资支付方式调整 – gōngzī zhīfù fāngshì tiáozhěng – Adjustment of payment method – Điều chỉnh phương thức thanh toán lương |
1964 | 工资审计流程 – gōngzī shěnjì liúchéng – Payroll audit process – Quy trình kiểm toán lương |
1965 | 工资发放标准 – gōngzī fāfàng biāozhǔn – Payroll distribution standard – Tiêu chuẩn phân phối lương |
1966 | 工资发放系统 – gōngzī fāfàng xìtǒng – Payroll distribution system – Hệ thống phân phối lương |
1967 | 工资报告 – gōngzī bàogào – Payroll report – Báo cáo tiền lương |
1968 | 工资申请表 – gōngzī shēnqǐng biǎo – Payroll application form – Mẫu đơn yêu cầu lương |
1969 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – Payroll payment record – Hồ sơ thanh toán lương |
1970 | 工资结算方式 – gōngzī jiésuàn fāngshì – Payroll settlement method – Phương thức thanh toán tiền lương |
1971 | 工资专项审计 – gōngzī zhuānxiàng shěnjì – Payroll special audit – Kiểm toán lương đặc biệt |
1972 | 工资清单 – gōngzī qīngdān – Payroll list – Danh sách lương |
1973 | 工资调整报告 – gōngzī tiáozhěng bàogào – Payroll adjustment report – Báo cáo điều chỉnh lương |
1974 | 工资收入报告 – gōngzī shōurù bàogào – Salary income report – Báo cáo thu nhập lương |
1975 | 工资审计表 – gōngzī shěnjì biǎo – Payroll audit form – Mẫu kiểm toán tiền lương |
1976 | 工资支付平台 – gōngzī zhīfù píngtái – Payroll payment platform – Nền tảng thanh toán lương |
1977 | 工资预扣税 – gōngzī yù kōu shuì – Payroll withholding tax – Thuế khấu trừ tiền lương |
1978 | 工资免税 – gōngzī miǎn shuì – Tax-exempt wages – Lương miễn thuế |
1979 | 工资福利补贴 – gōngzī fúlì bǔtiē – Wage benefit allowance – Trợ cấp phúc lợi tiền lương |
1980 | 工资全额支付 – gōngzī quán é zhīfù – Full wage payment – Thanh toán lương đầy đủ |
1981 | 工资预算 – gōngzī yùsuàn – Payroll budget – Ngân sách tiền lương |
1982 | 工资流水 – gōngzī liúshuǐ – Payroll flow – Dòng tiền lương |
1983 | 工资绩效奖金 – gōngzī jìxiào jiǎngjīn – Performance-based bonus – Thưởng theo hiệu suất |
1984 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – Payroll payment slip – Phiếu thanh toán tiền lương |
1985 | 工资分配 – gōngzī fēnpèi – Payroll allocation – Phân bổ lương |
1986 | 工资收入分配 – gōngzī shōurù fēnpèi – Income distribution from wages – Phân phối thu nhập từ tiền lương |
1987 | 工资支付比例 – gōngzī zhīfù bǐlì – Payroll payment ratio – Tỷ lệ thanh toán tiền lương |
1988 | 工资分发计划 – gōngzī fēn fā jìhuà – Payroll distribution plan – Kế hoạch phân phối lương |
1989 | 工资结算报告 – gōngzī jiésuàn bàogào – Payroll settlement report – Báo cáo kết toán tiền lương |
1990 | 工资数据录入 – gōngzī shùjù lùrù – Payroll data entry – Nhập liệu dữ liệu lương |
1991 | 工资支付确认 – gōngzī zhīfù quèrèn – Payroll payment confirmation – Xác nhận thanh toán lương |
1992 | 工资管理系统 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – Payroll management system – Hệ thống quản lý tiền lương |
1993 | 工资外部审计 – gōngzī wàibù shěnjì – External payroll audit – Kiểm toán bên ngoài tiền lương |
1994 | 工资支付报告 – gōngzī zhīfù bàogào – Payroll payment report – Báo cáo thanh toán lương |
1995 | 工资税前 – gōngzī shuì qián – Pre-tax wages – Lương trước thuế |
1996 | 工资税后 – gōngzī shuì hòu – After-tax wages – Lương sau thuế |
1997 | 工资增加 – gōngzī zēngjiā – Wage increase – Tăng lương |
1998 | 工资预算管理 – gōngzī yùsuàn guǎnlǐ – Payroll budget management – Quản lý ngân sách tiền lương |
1999 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Wage variance – Biến động lương |
2000 | 工资扣款 – gōngzī kòu kuǎn – Wage deduction – Khấu trừ tiền lương |
2001 | 工资支付方式确认 – gōngzī zhīfù fāngshì quèrèn – Confirmation of payroll payment method – Xác nhận phương thức thanh toán lương |
2002 | 工资差额 – gōngzī chā’é – Wage difference – Chênh lệch lương |
2003 | 工资支付调整 – gōngzī zhīfù tiáozhěng – Payroll payment adjustment – Điều chỉnh thanh toán lương |
2004 | 工资保障计划 – gōngzī bǎozhàng jìhuà – Payroll security plan – Kế hoạch bảo vệ tiền lương |
2005 | 工资支付条款 – gōngzī zhīfù tiáokuǎn – Payroll payment terms – Điều khoản thanh toán tiền lương |
2006 | 工资支付要求 – gōngzī zhīfù yāoqiú – Payroll payment requirements – Yêu cầu thanh toán tiền lương |
2007 | 工资管理规定 – gōngzī guǎnlǐ guīdìng – Payroll management regulations – Quy định quản lý tiền lương |
2008 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – Payroll payment list – Danh sách thanh toán lương |
2009 | 工资支付过程 – gōngzī zhīfù guòchéng – Payroll payment process – Quy trình thanh toán lương |
2010 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – Payroll payment audit – Kiểm tra thanh toán lương |
2011 | 工资管理制度 – gōngzī guǎnlǐ zhìdù – Payroll management system – Hệ thống quản lý tiền lương |
2012 | 工资核算员 – gōngzī hé suàn yuán – Payroll accountant – Kế toán lương |
2013 | 工资支付审批 – gōngzī zhīfù shěnpī – Payroll payment approval – Phê duyệt thanh toán lương |
2014 | 工资收入情况 – gōngzī shōurù qíngkuàng – Payroll income status – Tình hình thu nhập từ lương |
2015 | 工资支付确认单 – gōngzī zhīfù quèrèn dān – Payroll payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán lương |
2016 | 工资支付明细 – gōngzī zhīfù míngxì – Payroll payment details – Chi tiết thanh toán lương |
2017 | 工资支付情况 – gōngzī zhīfù qíngkuàng – Payroll payment status – Tình trạng thanh toán lương |
2018 | 工资发放时间 – gōngzī fāfàng shíjiān – Payroll disbursement time – Thời gian phân phát lương |
2019 | 工资月度结算 – gōngzī yuèdù jiésuàn – Monthly payroll settlement – Kết toán tiền lương hàng tháng |
2020 | 工资结算单 – gōngzī jiésuàn dān – Payroll settlement slip – Phiếu kết toán tiền lương |
2021 | 工资变动 – gōngzī biàndòng – Payroll change – Thay đổi tiền lương |
2022 | 工资标准调整 – gōngzī biāozhǔn tiáozhěng – Payroll standard adjustment – Điều chỉnh tiêu chuẩn lương |
2023 | 工资条 – gōngzī tiáo – Pay slip – Phiếu lương |
2024 | 工资计算方法 – gōngzī jìsuàn fāngfǎ – Payroll calculation method – Phương pháp tính lương |
2025 | 工资核对 – gōngzī héduì – Payroll verification – Kiểm tra tiền lương |
2026 | 工资单据 – gōngzī dānjù – Payroll document – Tài liệu tiền lương |
2027 | 工资核算报告 – gōngzī hé suàn bàogào – Payroll calculation report – Báo cáo tính lương |
2028 | 工资处理 – gōngzī chǔlǐ – Payroll processing – Xử lý tiền lương |
2029 | 工资支付单 – gōngzī zhīfù dān – Payroll payment voucher – Giấy thanh toán lương |
2030 | 工资款项 – gōngzī kuǎnxiàng – Payroll amount – Số tiền lương |
2031 | 工资结构 – gōngzī jiégòu – Payroll structure – Cấu trúc lương |
2032 | 工资核算错误 – gōngzī hé suàn cuòwù – Payroll calculation error – Lỗi tính lương |
2033 | 工资调整方法 – gōngzī tiáozhěng fāngfǎ – Payroll adjustment method – Phương pháp điều chỉnh lương |
2034 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – Payroll payment method – Phương thức thanh toán lương |
2035 | 工资支出 – gōngzī zhīchū – Payroll expense – Chi phí lương |
2036 | 工资审计报告 – gōngzī shěnjì bàogào – Payroll audit report – Báo cáo kiểm toán lương |
2037 | 工资缴纳 – gōngzī jiǎo nà – Payroll contribution – Đóng góp vào lương |
2038 | 工资执行 – gōngzī zhíxíng – Payroll execution – Thực thi tiền lương |
2039 | 工资核算员报表 – gōngzī hé suàn yuán bàobiǎo – Payroll accountant report – Báo cáo kế toán tiền lương |
2040 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – Payroll payment delay – Trì hoãn thanh toán lương |
2041 | 工资支出预算 – gōngzī zhīchū yùsuàn – Payroll expense budget – Ngân sách chi phí lương |
2042 | 工资计算软件 – gōngzī jìsuàn ruǎnjiàn – Payroll calculation software – Phần mềm tính lương |
2043 | 工资期末结算 – gōngzī qīmò jiésuàn – End-of-period payroll settlement – Kết toán lương cuối kỳ |
2044 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – Payroll distribution approval – Phê duyệt phân phát lương |
2045 | 工资支付系统 – gōngzī zhīfù xìtǒng – Payroll payment system – Hệ thống thanh toán tiền lương |
2046 | 工资支付计划 – gōngzī zhīfù jìhuà – Payroll payment plan – Kế hoạch thanh toán tiền lương |
2047 | 工资差额调整 – gōngzī chā’é tiáozhěng – Wage difference adjustment – Điều chỉnh chênh lệch lương |
2048 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – Payroll review process – Quy trình kiểm tra tiền lương |
2049 | 工资支付审批流程 – gōngzī zhīfù shěnpī liúchéng – Payroll payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán lương |
2050 | 工资计算公式 – gōngzī jìsuàn gōngshì – Payroll calculation formula – Công thức tính lương |
2051 | 工资支付管理 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ – Payroll payment management – Quản lý thanh toán lương |
2052 | 工资发放计划 – gōngzī fāfàng jìhuà – Payroll distribution schedule – Lịch trình phân phát lương |
2053 | 工资项审核 – gōngzī xiàng shěnhé – Payroll item review – Kiểm tra mục lương |
2054 | 工资标准支付 – gōngzī biāozhǔn zhīfù – Standard payroll payment – Thanh toán lương theo tiêu chuẩn |
2055 | 工资支付周期调整 – gōngzī zhīfù zhōuqī tiáozhěng – Payroll payment cycle adjustment – Điều chỉnh chu kỳ thanh toán lương |
2056 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguī xìng – Payroll payment compliance – Tính tuân thủ thanh toán lương |
2057 | 工资支付数据 – gōngzī zhīfù shùjù – Payroll payment data – Dữ liệu thanh toán lương |
2058 | 工资支付文件 – gōngzī zhīfù wénjiàn – Payroll payment document – Tài liệu thanh toán lương |
2059 | 工资报表 – gōngzī bàobiǎo – Payroll report – Báo cáo tiền lương |
2060 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – Payroll payment discrepancy – Sự chênh lệch trong thanh toán lương |
2061 | 工资周期 – gōngzī zhōuqī – Payroll cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
2062 | 工资单元 – gōngzī dānyuán – Payroll unit – Đơn vị lương |
2063 | 工资计算表 – gōngzī jìsuàn biǎo – Payroll calculation table – Bảng tính lương |
2064 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – Payroll adjustment request – Đơn xin điều chỉnh lương |
2065 | 工资支付银行 – gōngzī zhīfù yínháng – Payroll payment bank – Ngân hàng thanh toán lương |
2066 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Payroll item – Mục lương |
2067 | 工资支付程序 – gōngzī zhīfù chéngxù – Payroll payment procedure – Quy trình thanh toán lương |
2068 | 工资分配 – gōngzī fēnpèi – Payroll distribution – Phân phối tiền lương |
2069 | 工资付款 – gōngzī fùkuǎn – Payroll payment – Thanh toán lương |
2070 | 工资收入 – gōngzī shōurù – Payroll income – Thu nhập từ lương |
2071 | 工资统计 – gōngzī tǒngjì – Payroll statistics – Thống kê tiền lương |
2072 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – Payroll payment plan table – Bảng kế hoạch thanh toán lương |
2073 | 工资计算方法调整 – gōngzī jìsuàn fāngfǎ tiáozhěng – Payroll calculation method adjustment – Điều chỉnh phương pháp tính lương |
2074 | 工资支付执行 – gōngzī zhīfù zhíxíng – Payroll payment execution – Thực hiện thanh toán lương |
2075 | 工资支付账户 – gōngzī zhīfù zhànghù – Payroll payment account – Tài khoản thanh toán lương |
2076 | 工资清算 – gōngzī qīngsuàn – Payroll clearing – Thanh toán và giải quyết lương |
2077 | 工资发放通知 – gōngzī fāfàng tōngzhī – Payroll distribution notice – Thông báo phân phát lương |
2078 | 工资支付报表 – gōngzī zhīfù bàobiǎo – Payroll payment statement – Bảng báo cáo thanh toán lương |
2079 | 工资审查 – gōngzī shěnchá – Payroll review – Xem xét tiền lương |
2080 | 工资支付系统管理 – gōngzī zhīfù xìtǒng guǎnlǐ – Payroll payment system management – Quản lý hệ thống thanh toán lương |
2081 | 工资核对表 – gōngzī héduì biǎo – Payroll verification table – Bảng kiểm tra lương |
2082 | 工资支付总结 – gōngzī zhīfù zǒngjié – Payroll payment summary – Tổng kết thanh toán lương |
2083 | 工资调整原因 – gōngzī tiáozhěng yuányīn – Payroll adjustment reason – Lý do điều chỉnh lương |
2084 | 工资支付凭证 – gōngzī zhīfù píngzhèng – Payroll payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán lương |
2085 | 工资单支付 – gōngzī dān zhīfù – Payroll slip payment – Thanh toán theo phiếu lương |
2086 | 工资合并 – gōngzī hébìng – Payroll consolidation – Hợp nhất tiền lương |
2087 | 工资管理账户 – gōngzī guǎnlǐ zhànghù – Payroll management account – Tài khoản quản lý lương |
2088 | 工资控制 – gōngzī kòngzhì – Payroll control – Kiểm soát tiền lương |
2089 | 工资支付核查 – gōngzī zhīfù héchá – Payroll payment inspection – Kiểm tra thanh toán lương |
2090 | 工资支付调度 – gōngzī zhīfù tiáodù – Payroll payment scheduling – Lịch trình thanh toán lương |
2091 | 工资支付审核表 – gōngzī zhīfù shěnhé biǎo – Payroll payment audit table – Bảng kiểm toán thanh toán lương |
2092 | 工资结算表 – gōngzī jiésuàn biǎo – Payroll settlement form – Mẫu kết toán lương |
2093 | 工资支付形式 – gōngzī zhīfù xíngshì – Payroll payment form – Hình thức thanh toán lương |
2094 | 工资表 – gōngzī biǎo – Payroll sheet – Bảng lương |
2095 | 工资收入明细 – gōngzī shōurù míngxì – Payroll income details – Chi tiết thu nhập từ lương |
2096 | 工资支付项目 – gōngzī zhīfù xiàngmù – Payroll payment items – Các mục thanh toán lương |
2097 | 工资支付流程图 – gōngzī zhīfù liúchéng tú – Payroll payment flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán lương |
2098 | 工资支付风险 – gōngzī zhīfù fēngxiǎn – Payroll payment risk – Rủi ro thanh toán lương |
2099 | 工资付款日期 – gōngzī fùkuǎn rìqī – Payroll payment date – Ngày thanh toán lương |
2100 | 工资计算周期 – gōngzī jìsuàn zhōuqī – Payroll calculation cycle – Chu kỳ tính lương |
2101 | 工资支付标准 – gōngzī zhīfù biāozhǔn – Payroll payment standard – Tiêu chuẩn thanh toán lương |
2102 | 工资支付方法调整 – gōngzī zhīfù fāngfǎ tiáozhěng – Payroll payment method adjustment – Điều chỉnh phương pháp thanh toán lương |
2103 | 工资支付期限 – gōngzī zhīfù qīxiàn – Payroll payment deadline – Thời hạn thanh toán lương |
2104 | 工资支付失败 – gōngzī zhīfù shībài – Payroll payment failure – Thanh toán lương thất bại |
2105 | 工资分配规则 – gōngzī fēnpèi guīzé – Payroll distribution rules – Quy tắc phân phối lương |
2106 | 工资支付系统 – gōngzī zhīfù xìtǒng – Payroll payment system – Hệ thống thanh toán lương |
2107 | 工资审核 – gōngzī shěnhé – Payroll audit – Kiểm tra tiền lương |
2108 | 工资计算器 – gōngzī jìsuànqì – Payroll calculator – Máy tính lương |
2109 | 工资支付预算 – gōngzī zhīfù yùsuàn – Payroll payment budget – Ngân sách thanh toán lương |
2110 | 工资支付凭据 – gōngzī zhīfù píngjù – Payroll payment receipt – Biên lai thanh toán lương |
2111 | 工资结算账户 – gōngzī jiésuàn zhànghù – Payroll settlement account – Tài khoản thanh toán lương |
2112 | 工资支付账户管理 – gōngzī zhīfù zhànghù guǎnlǐ – Payroll payment account management – Quản lý tài khoản thanh toán lương |
2113 | 工资支付协议 – gōngzī zhīfù xiéyì – Payroll payment agreement – Thỏa thuận thanh toán lương |
2114 | 工资审核人员 – gōngzī shěnhé rényuán – Payroll auditor – Nhân viên kiểm tra lương |
2115 | 工资支付调整记录 – gōngzī zhīfù tiáozhěng jìlù – Payroll payment adjustment record – Hồ sơ điều chỉnh thanh toán lương |
2116 | 工资支付汇总 – gōngzī zhīfù huìzǒng – Payroll payment summary – Tổng hợp thanh toán lương |
2117 | 工资报表审核 – gōngzī bàobiǎo shěnhé – Payroll report audit – Kiểm tra báo cáo lương |
2118 | 工资支付标准化 – gōngzī zhīfù biāozhǔnhuà – Payroll payment standardization – Chuẩn hóa thanh toán lương |
2119 | 工资核算表 – gōngzī hésuàn biǎo – Payroll accounting table – Bảng kế toán tiền lương |
2120 | 工资支付差异分析 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxī – Payroll payment variance analysis – Phân tích sự khác biệt trong thanh toán lương |
2121 | 工资支付流程优化 – gōngzī zhīfù liúchéng yōuhuà – Payroll payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán lương |
2122 | 工资支付外包 – gōngzī zhīfù wàibāo – Payroll outsourcing – Thuê ngoài thanh toán lương |
2123 | 工资支付记录更新 – gōngzī zhīfù jìlù gēngxīn – Payroll payment record update – Cập nhật hồ sơ thanh toán lương |
2124 | 工资支付处理 – gōngzī zhīfù chǔlǐ – Payroll payment processing – Xử lý thanh toán lương |
2125 | 工资支付错误 – gōngzī zhīfù cuòwù – Payroll payment error – Lỗi thanh toán lương |
2126 | 工资发放时间 – gōngzī fāfàng shíjiān – Payroll distribution time – Thời gian phân phát lương |
2127 | 工资支付日历 – gōngzī zhīfù rìlì – Payroll payment calendar – Lịch thanh toán lương |
2128 | 工资支付批准 – gōngzī zhīfù pīzhǔn – Payroll payment approval – Phê duyệt thanh toán lương |
2129 | 工资支付总结报告 – gōngzī zhīfù zǒngjié bàogào – Payroll payment summary report – Báo cáo tổng kết thanh toán lương |
2130 | 工资支付周期调整表 – gōngzī zhīfù zhōuqī tiáozhěng biǎo – Payroll payment cycle adjustment table – Bảng điều chỉnh chu kỳ thanh toán lương |
2131 | 工资支付错误修正 – gōngzī zhīfù cuòwù xiūzhèng – Payroll payment error correction – Sửa lỗi thanh toán lương |
2132 | 工资支付部门 – gōngzī zhīfù bùmén – Payroll payment department – Bộ phận thanh toán lương |
2133 | 工资支付月报 – gōngzī zhīfù yuèbào – Payroll monthly report – Báo cáo lương hàng tháng |
2134 | 工资支付结算表 – gōngzī zhīfù jiésuàn biǎo – Payroll settlement form – Mẫu thanh toán lương |
2135 | 工资支付时限 – gōngzī zhīfù shíxiàn – Payroll payment deadline – Hạn chót thanh toán lương |
2136 | 工资支付技术 – gōngzī zhīfù jìshù – Payroll payment technology – Công nghệ thanh toán lương |
2137 | 工资支付控制 – gōngzī zhīfù kòngzhì – Payroll payment control – Kiểm soát thanh toán lương |
2138 | 工资支付支出 – gōngzī zhīfù zhīchū – Payroll payment expense – Chi phí thanh toán lương |
2139 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – Payroll payment verification – Kiểm tra thanh toán lương |
2140 | 工资支付客户 – gōngzī zhīfù kèhù – Payroll payment client – Khách hàng thanh toán lương |
2141 | 工资支付款项 – gōngzī zhīfù kuǎnxiàng – Payroll payment amount – Số tiền thanh toán lương |
2142 | 工资支付周期延迟 – gōngzī zhīfù zhōuqī yánchí – Payroll payment cycle delay – Trì hoãn chu kỳ thanh toán lương |
2143 | 工资支付流程清单 – gōngzī zhīfù liúchéng qīngdān – Payroll payment process checklist – Danh sách kiểm tra quy trình thanh toán lương |
2144 | 工资支付操作 – gōngzī zhīfù cāozuò – Payroll payment operation – Hoạt động thanh toán lương |
2145 | 工资支付日志 – gōngzī zhīfù rìzhì – Payroll payment log – Nhật ký thanh toán lương |
2146 | 工资支付报告书 – gōngzī zhīfù bàogào shū – Payroll payment report document – Tài liệu báo cáo thanh toán lương |
2147 | 工资支付卡 – gōngzī zhīfù kǎ – Payroll payment card – Thẻ thanh toán lương |
2148 | 工资支付体系 – gōngzī zhīfù tǐxì – Payroll payment system – Hệ thống thanh toán lương |
2149 | 工资支付委员会 – gōngzī zhīfù wěiyuánhuì – Payroll payment committee – Ủy ban thanh toán lương |
2150 | 工资支付周期表 – gōngzī zhīfù zhōuqī biǎo – Payroll payment cycle table – Bảng chu kỳ thanh toán lương |
2151 | 工资支付模式 – gōngzī zhīfù móshì – Payroll payment model – Mô hình thanh toán lương |
2152 | 工资支付平台软件 – gōngzī zhīfù píngtái ruǎnjiàn – Payroll payment platform software – Phần mềm nền tảng thanh toán lương |
2153 | 工资支付分析 – gōngzī zhīfù fēnxī – Payroll payment analysis – Phân tích thanh toán lương |
2154 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Payroll payment log form – Mẫu hồ sơ thanh toán lương |
2155 | 工资支付管理系统 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ xìtǒng – Payroll payment management system – Hệ thống quản lý thanh toán lương |
2156 | 工资支付计算方法 – gōngzī zhīfù jìsuàn fāngfǎ – Payroll payment calculation method – Phương pháp tính toán thanh toán lương |
2157 | 工资支付信息 – gōngzī zhīfù xìnxī – Payroll payment information – Thông tin thanh toán lương |
2158 | 工资支付审核流程 – gōngzī zhīfù shěnhé liúchéng – Payroll payment review process – Quy trình kiểm tra thanh toán lương |
2159 | 工资支付合同 – gōngzī zhīfù hétóng – Payroll payment contract – Hợp đồng thanh toán lương |
2160 | 工资支付协议书 – gōngzī zhīfù xiéyì shū – Payroll payment agreement document – Tài liệu thỏa thuận thanh toán lương |
2161 | 工资支付责任 – gōngzī zhīfù zérèn – Payroll payment responsibility – Trách nhiệm thanh toán lương |
2162 | 工资支付保障 – gōngzī zhīfù bǎozhàng – Payroll payment guarantee – Đảm bảo thanh toán lương |
2163 | 工资支付单据 – gōngzī zhīfù dānjù – Payroll payment voucher – Phiếu thanh toán lương |
2164 | 工资支付方式选择 – gōngzī zhīfù fāngshì xuǎnzé – Payroll payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán lương |
2165 | 工资支付时间表 – gōngzī zhīfù shíjiān biǎo – Payroll payment timetable – Lịch trình thanh toán lương |
2166 | 工资支付预期 – gōngzī zhīfù yùqī – Payroll payment expectation – Dự kiến thanh toán lương |
2167 | 工资支付预算表 – gōngzī zhīfù yùsuàn biǎo – Payroll payment budget form – Mẫu ngân sách thanh toán lương |
2168 | 工资支付计划 – gōngzī zhīfù jìhuà – Payroll payment plan – Kế hoạch thanh toán lương |
2169 | 工资支付透明度 – gōngzī zhīfù tòumíng dù – Payroll payment transparency – Minh bạch thanh toán lương |
2170 | 工资支付审查 – gōngzī zhīfù shěnchá – Payroll payment review – Xem xét thanh toán lương |
2171 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – Payroll payment discrepancy – Sai lệch thanh toán lương |
2172 | 工资支付费用 – gōngzī zhīfù fèiyòng – Payroll payment cost – Chi phí thanh toán lương |
2173 | 工资支付税务 – gōngzī zhīfù shuìwù – Payroll payment taxation – Thuế thanh toán lương |
2174 | 工资支付计算工具 – gōngzī zhīfù jìsuàn gōngjù – Payroll payment calculation tool – Công cụ tính toán thanh toán lương |
2175 | 工资支付电子邮件 – gōngzī zhīfù diànzǐ yóujiàn – Payroll payment email – Email thanh toán lương |
2176 | 工资支付细节 – gōngzī zhīfù xìjié – Payroll payment details – Chi tiết thanh toán lương |
2177 | 工资支付请求 – gōngzī zhīfù qǐngqiú – Payroll payment request – Yêu cầu thanh toán lương |
2178 | 工资支付批准人 – gōngzī zhīfù pīzhǔn rén – Payroll payment approver – Người phê duyệt thanh toán lương |
2179 | 工资支付员工 – gōngzī zhīfù yuángōng – Payroll payment employee – Nhân viên thanh toán lương |
2180 | 工资支付详细记录 – gōngzī zhīfù xiángxì jìlù – Payroll payment detailed record – Hồ sơ chi tiết thanh toán lương |
2181 | 工资支付管理制度 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ zhìdù – Payroll payment management system – Hệ thống quản lý thanh toán lương |
2182 | 工资支付审核人员清单 – gōngzī zhīfù shěnhé rényuán qīngdān – Payroll payment reviewer list – Danh sách nhân viên kiểm tra thanh toán lương |
2183 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguī xìng – Payroll payment compliance – Tuân thủ thanh toán lương |
2184 | 工资支付账单 – gōngzī zhīfù zhàngdān – Payroll payment bill – Hóa đơn thanh toán lương |
2185 | 工资支付事项 – gōngzī zhīfù shìxiàng – Payroll payment items – Các mục thanh toán lương |
2186 | 工资支付报告分析 – gōngzī zhīfù bàogào fēnxī – Payroll payment report analysis – Phân tích báo cáo thanh toán lương |
2187 | 工资支付流程规范 – gōngzī zhīfù liúchéng guīfàn – Payroll payment process standardization – Chuẩn hóa quy trình thanh toán lương |
2188 | 工资支付部门协调 – gōngzī zhīfù bùmén xiétiáo – Payroll payment department coordination – Phối hợp giữa các bộ phận thanh toán lương |
2189 | 工资支付记录保存 – gōngzī zhīfù jìlù bǎocún – Payroll payment record retention – Lưu giữ hồ sơ thanh toán lương |
2190 | 工资支付审批表 – gōngzī zhīfù shěnpī biǎo – Payroll payment approval form – Mẫu phê duyệt thanh toán lương |
2191 | 工资支付分配比例 – gōngzī zhīfù fēnpèi bǐlì – Payroll payment allocation ratio – Tỷ lệ phân phối thanh toán lương |
2192 | 工资支付监督 – gōngzī zhīfù jiāndū – Payroll payment supervision – Giám sát thanh toán lương |
2193 | 工资支付审查员 – gōngzī zhīfù shěnchá yuán – Payroll payment reviewer – Người xét duyệt thanh toán lương |
2194 | 工资支付发放 – gōngzī zhīfù fāfàng – Payroll payment distribution – Phân phối thanh toán lương |
2195 | 工资支付年终奖 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎng – Year-end bonus payroll – Tiền thưởng cuối năm |
2196 | 工资支付税收 – gōngzī zhīfù shuìshōu – Payroll payment tax – Thuế thanh toán lương |
2197 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – Payroll payment plan form – Mẫu kế hoạch thanh toán lương |
2198 | 工资支付金额 – gōngzī zhīfù jīn’é – Payroll payment amount – Số tiền thanh toán lương |
2199 | 工资支付数据分析 – gōngzī zhīfù shùjù fēnxī – Payroll payment data analysis – Phân tích dữ liệu thanh toán lương |
2200 | 工资支付公司 – gōngzī zhīfù gōngsī – Payroll payment company – Công ty thanh toán lương |
2201 | 工资支付管理人员 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ rényuán – Payroll payment manager – Người quản lý thanh toán lương |
2202 | 工资支付资金 – gōngzī zhīfù zījīn – Payroll payment funds – Quỹ thanh toán lương |
2203 | 工资支付核算 – gōngzī zhīfù hésuàn – Payroll payment accounting – Kế toán thanh toán lương |
2204 | 工资支付调整表 – gōngzī zhīfù tiáozhěng biǎo – Payroll payment adjustment form – Mẫu điều chỉnh thanh toán lương |
2205 | 工资支付错误更正 – gōngzī zhīfù cuòwù gēngzhèng – Payroll payment error correction – Sửa lỗi thanh toán lương |
2206 | 工资支付总结 – gōngzī zhīfù zǒngjié – Payroll payment summary – Tóm tắt thanh toán lương |
2207 | 工资支付保障金 – gōngzī zhīfù bǎozhàng jīn – Payroll payment guarantee fund – Quỹ bảo đảm thanh toán lương |
2208 | 工资支付协调员 – gōngzī zhīfù xiétiáo yuán – Payroll payment coordinator – Điều phối viên thanh toán lương |
2209 | 工资支付总额 – gōngzī zhīfù zǒng’é – Total payroll payment – Tổng thanh toán lương |
2210 | 工资支付政策 – gōngzī zhīfù zhèngcè – Payroll payment policy – Chính sách thanh toán lương |
2211 | 工资支付审核流程 – gōngzī zhīfù shěnhé liúchéng – Payroll payment audit process – Quy trình kiểm toán thanh toán lương |
2212 | 工资支付记录表格 – gōngzī zhīfù jìlù biǎogé – Payroll payment record form – Mẫu hồ sơ thanh toán lương |
2213 | 工资支付系统开发 – gōngzī zhīfù xìtǒng kāifā – Payroll payment system development – Phát triển hệ thống thanh toán lương |
2214 | 工资支付指令 – gōngzī zhīfù zhǐlìng – Payroll payment instruction – Hướng dẫn thanh toán lương |
2215 | 工资支付日期 – gōngzī zhīfù rìqī – Payroll payment date – Ngày thanh toán lương |
2216 | 工资支付明细单 – gōngzī zhīfù míngxì dān – Payroll payment statement – Bảng kê chi tiết thanh toán lương |
2217 | 工资支付数据管理 – gōngzī zhīfù shùjù guǎnlǐ – Payroll payment data management – Quản lý dữ liệu thanh toán lương |
2218 | 工资支付调度 – gōngzī zhīfù diàodù – Payroll payment scheduling – Lịch trình thanh toán lương |
2219 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – Payroll payment delay – Hoãn thanh toán lương |
2220 | 工资支付人员 – gōngzī zhīfù rényuán – Payroll payment personnel – Nhân sự thanh toán lương |
2221 | 工资支付活动 – gōngzī zhīfù huódòng – Payroll payment activity – Hoạt động thanh toán lương |
2222 | 工资支付类别 – gōngzī zhīfù lèibié – Payroll payment category – Phân loại thanh toán lương |
2223 | 工资支付汇总表 – gōngzī zhīfù huìzǒng biǎo – Payroll payment summary form – Mẫu tổng hợp thanh toán lương |
2224 | 工资支付绩效 – gōngzī zhīfù jīxiào – Payroll payment performance – Hiệu suất thanh toán lương |
2225 | 工资支付项目 – gōngzī zhīfù xiàngmù – Payroll payment item – Mục thanh toán lương |
2226 | 工资支付确认函 – gōngzī zhīfù quèrèn hán – Payroll payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán lương |
2227 | 工资支付差额 – gōngzī zhīfù chā’é – Payroll payment difference – Chênh lệch thanh toán lương |
2228 | 工资支付方案 – gōngzī zhīfù fāng’àn – Payroll payment plan – Kế hoạch thanh toán lương |
2229 | 工资支付最终报告 – gōngzī zhīfù zuìzhōng bàogào – Final payroll payment report – Báo cáo thanh toán lương cuối cùng |
2230 | 工资支付审核标准 – gōngzī zhīfù shěnhé biāozhǔn – Payroll payment audit standard – Tiêu chuẩn kiểm tra thanh toán lương |
2231 | 工资支付管理职责 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ zhízé – Payroll payment management responsibility – Trách nhiệm quản lý thanh toán lương |
2232 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – Payroll payment checklist – Danh sách kiểm tra thanh toán lương |
2233 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – Payroll payment period – Thời kỳ thanh toán lương |
2234 | 工资支付付款方式 – gōngzī zhīfù fùkuǎn fāngshì – Payroll payment method of payment – Phương thức thanh toán lương |
2235 | 工资支付保障制度 – gōngzī zhīfù bǎozhàng zhìdù – Payroll payment guarantee system – Hệ thống bảo đảm thanh toán lương |
2236 | 工资支付计划书 – gōngzī zhīfù jìhuà shū – Payroll payment plan document – Tài liệu kế hoạch thanh toán lương |
2237 | 工资支付错误处理 – gōngzī zhīfù cuòwù chǔlǐ – Payroll payment error handling – Xử lý lỗi thanh toán lương |
2238 | 薪酬管理 – xīnchóu guǎnlǐ – Salary management – Quản lý tiền lương |
2239 | 薪酬方案 – xīnchóu fāng’àn – Salary scheme – Chế độ lương |
2240 | 薪酬分析 – xīnchóu fēnxī – Salary analysis – Phân tích tiền lương |
2241 | 薪酬结构 – xīnchóu jiégòu – Salary structure – Cấu trúc tiền lương |
2242 | 薪酬调整 – xīnchóu tiáozhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh tiền lương |
2243 | 薪酬发放 – xīnchóu fāfàng – Salary distribution – Phân phối tiền lương |
2244 | 薪酬核算 – xīnchóu hésuàn – Salary calculation – Tính toán tiền lương |
2245 | 薪酬支付 – xīnchóu zhīfù – Salary payment – Thanh toán tiền lương |
2246 | 薪酬单 – xīnchóu dān – Salary slip – Phiếu lương |
2247 | 薪酬政策 – xīnchóu zhèngcè – Salary policy – Chính sách lương |
2248 | 薪酬标准 – xīnchóu biāozhǔn – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
2249 | 薪酬体系 – xīnchóu tǐxì – Salary system – Hệ thống lương |
2250 | 薪酬与福利 – xīnchóu yǔ fúlì – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
2251 | 薪酬调整周期 – xīnchóu tiáozhěng zhōuqī – Salary adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh lương |
2252 | 薪酬福利制度 – xīnchóu fúlì zhìdù – Salary and benefits system – Hệ thống lương và phúc lợi |
2253 | 薪酬计发 – xīnchóu jì fā – Salary calculation and payment – Tính toán và thanh toán tiền lương |
2254 | 薪酬管理系统 – xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng – Salary management system – Hệ thống quản lý tiền lương |
2255 | 薪酬报告 – xīnchóu bàogào – Salary report – Báo cáo tiền lương |
2256 | 薪酬支出 – xīnchóu zhīchū – Salary expenditure – Chi phí tiền lương |
2257 | 薪酬差异 – xīnchóu chāyì – Salary disparity – Sự chênh lệch lương |
2258 | 薪酬分配 – xīnchóu fēnpèi – Salary distribution – Phân bổ lương |
2259 | 薪酬规划 – xīnchóu guīhuà – Salary planning – Lập kế hoạch tiền lương |
2260 | 薪酬比例 – xīnchóu bǐlì – Salary ratio – Tỷ lệ lương |
2261 | 薪酬总额 – xīnchóu zǒng’é – Total salary – Tổng tiền lương |
2262 | 薪酬提升 – xīnchóu tíshēng – Salary increase – Tăng lương |
2263 | 薪酬调整幅度 – xīnchóu tiáozhěng fúdù – Salary adjustment range – Phạm vi điều chỉnh lương |
2264 | 薪酬提升计划 – xīnchóu tíshēng jìhuà – Salary increase plan – Kế hoạch tăng lương |
2265 | 薪酬税前 – xīnchóu shuì qián – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
2266 | 薪酬税后 – xīnchóu shuì hòu – Post-tax salary – Lương sau thuế |
2267 | 薪酬项目 – xīnchóu xiàngmù – Salary item – Mục lương |
2268 | 薪酬支付方式 – xīnchóu zhīfù fāngshì – Salary payment method – Phương thức thanh toán tiền lương |
2269 | 薪酬年度报告 – xīnchóu niándù bàogào – Annual salary report – Báo cáo tiền lương năm |
2270 | 薪酬管理政策 – xīnchóu guǎnlǐ zhèngcè – Salary management policy – Chính sách quản lý tiền lương |
2271 | 薪酬差额分析 – xīnchóu chā’é fēnxī – Salary gap analysis – Phân tích chênh lệch tiền lương |
2272 | 薪酬水平 – xīnchóu shuǐpíng – Salary level – Mức lương |
2273 | 薪酬水平差异 – xīnchóu shuǐpíng chāyì – Salary level disparity – Sự chênh lệch mức lương |
2274 | 薪酬系统调整 – xīnchóu xìtǒng tiáozhěng – Salary system adjustment – Điều chỉnh hệ thống lương |
2275 | 薪酬基数 – xīnchóu jīshù – Salary base – Cơ sở tính lương |
2276 | 薪酬结构调整 – xīnchóu jiégòu tiáozhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc tiền lương |
2277 | 薪酬结构比例 – xīnchóu jiégòu bǐlì – Salary structure ratio – Tỷ lệ cấu trúc lương |
2278 | 薪酬包 – xīnchóu bāo – Salary package – Gói lương |
2279 | 薪酬分析报告 – xīnchóu fēnxī bàogào – Salary analysis report – Báo cáo phân tích tiền lương |
2280 | 薪酬管理者 – xīnchóu guǎnlǐ zhě – Salary manager – Người quản lý tiền lương |
2281 | 薪酬补贴 – xīnchóu bǔtiē – Salary allowance – Phụ cấp lương |
2282 | 薪酬及福利 – xīnchóu jí fúlì – Salary and welfare – Lương và phúc lợi |
2283 | 薪酬未付 – xīnchóu wèi fù – Unpaid salary – Tiền lương chưa trả |
2284 | 薪酬分配标准 – xīnchóu fēnpèi biāozhǔn – Salary distribution standard – Tiêu chuẩn phân bổ lương |
2285 | 薪酬报告制度 – xīnchóu bàogào zhìdù – Salary reporting system – Hệ thống báo cáo tiền lương |
2286 | 薪酬结构管理 – xīnchóu jiégòu guǎnlǐ – Salary structure management – Quản lý cấu trúc tiền lương |
2287 | 薪酬核对 – xīnchóu héduì – Salary verification – Kiểm tra tiền lương |
2288 | 薪酬增长 – xīnchóu zēngzhǎng – Salary growth – Tăng trưởng lương |
2289 | 薪酬增长率 – xīnchóu zēngzhǎng lǜ – Salary growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng lương |
2290 | 薪酬水平评估 – xīnchóu shuǐpíng pínggū – Salary level assessment – Đánh giá mức lương |
2291 | 薪酬支付记录 – xīnchóu zhīfù jìlù – Salary payment record – Hồ sơ thanh toán lương |
2292 | 薪酬评定 – xīnchóu píngdìng – Salary assessment – Đánh giá lương |
2293 | 薪酬标准化 – xīnchóu biāozhǔnhuà – Salary standardization – Chuẩn hóa tiền lương |
2294 | 薪酬改革 – xīnchóu gǎigé – Salary reform – Cải cách tiền lương |
2295 | 薪酬分配方式 – xīnchóu fēnpèi fāngshì – Salary distribution method – Phương thức phân bổ lương |
2296 | 薪酬档案 – xīnchóu dǎng’àn – Salary file – Hồ sơ tiền lương |
2297 | 薪酬政策制定 – xīnchóu zhèngcè zhìdìng – Salary policy formulation – Xây dựng chính sách tiền lương |
2298 | 薪酬差距 – xīnchóu chājù – Salary gap – Khoảng cách lương |
2299 | 薪酬审计 – xīnchóu shěnjì – Salary audit – Kiểm toán tiền lương |
2300 | 薪酬结算 – xīnchóu jiésuàn – Salary settlement – Thanh toán tiền lương |
2301 | 薪酬构成 – xīnchóu gòuchéng – Salary composition – Cấu thành tiền lương |
2302 | 薪酬转正 – xīnchóu zhuǎnzhèng – Salary conversion – Chuyển sang lương chính thức |
2303 | 薪酬存档 – xīnchóu cundàng – Salary archiving – Lưu trữ tiền lương |
2304 | 薪酬支付方式选择 – xīnchóu zhīfù fāngshì xuǎnzé – Salary payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán lương |
2305 | 薪酬增发 – xīnchóu zēngfā – Salary increment – Tăng lương |
2306 | 薪酬调整标准 – xīnchóu tiáozhěng biāozhǔn – Salary adjustment standard – Tiêu chuẩn điều chỉnh lương |
2307 | 薪酬计划书 – xīnchóu jìhuà shū – Salary plan – Kế hoạch tiền lương |
2308 | 薪酬计划执行 – xīnchóu jìhuà zhíxíng – Salary plan implementation – Thực hiện kế hoạch lương |
2309 | 薪酬审核 – xīnchóu shěnhé – Salary review – Xem xét tiền lương |
2310 | 薪酬差异原因 – xīnchóu chāyì yuányīn – Salary disparity reasons – Nguyên nhân chênh lệch lương |
2311 | 薪酬综合评价 – xīnchóu zōnghé píngjià – Comprehensive salary evaluation – Đánh giá tổng hợp tiền lương |
2312 | 薪酬数据 – xīnchóu shùjù – Salary data – Dữ liệu tiền lương |
2313 | 薪酬因素 – xīnchóu yīnsù – Salary factors – Các yếu tố tiền lương |
2314 | 薪酬风险 – xīnchóu fēngxiǎn – Salary risk – Rủi ro tiền lương |
2315 | 薪酬差额分析报告 – xīnchóu chā’é fēnxī bàogào – Salary gap analysis report – Báo cáo phân tích chênh lệch lương |
2316 | 薪酬市场调研 – xīnchóu shìchǎng tiáoyán – Salary market research – Nghiên cứu thị trường lương |
2317 | 薪酬福利整合 – xīnchóu fúlì zhěnghé – Salary and benefits integration – Tích hợp tiền lương và phúc lợi |
2318 | 薪酬绩效 – xīnchóu jīxiào – Salary performance – Hiệu suất tiền lương |
2319 | 薪酬信息系统 – xīnchóu xìnxī xìtǒng – Salary information system – Hệ thống thông tin tiền lương |
2320 | 薪酬预算 – xīnchóu yùsuàn – Salary budget – Ngân sách tiền lương |
2321 | 薪酬核对表 – xīnchóu héduì biǎo – Salary verification form – Biểu mẫu kiểm tra tiền lương |
2322 | 薪酬管理人员 – xīnchóu guǎnlǐ rényuán – Salary administrator – Nhân viên quản lý tiền lương |
2323 | 薪酬合规 – xīnchóu héguī – Salary compliance – Tuân thủ tiền lương |
2324 | 薪酬方案制定 – xīnchóu fāng’àn zhìdìng – Salary plan formulation – Lập kế hoạch tiền lương |
2325 | 薪酬考核 – xīnchóu kǎohé – Salary assessment – Đánh giá tiền lương |
2326 | 薪酬发放时间 – xīnchóu fāfàng shíjiān – Salary payment time – Thời gian thanh toán tiền lương |
2327 | 薪酬管理流程 – xīnchóu guǎnlǐ liúchéng – Salary management process – Quy trình quản lý tiền lương |
2328 | 薪酬清单 – xīnchóu qīngdān – Salary list – Danh sách tiền lương |
2329 | 薪酬成本 – xīnchóu chéngběn – Salary cost – Chi phí tiền lương |
2330 | 薪酬预算管理 – xīnchóu yùsuàn guǎnlǐ – Salary budget management – Quản lý ngân sách tiền lương |
2331 | 薪酬体系优化 – xīnchóu tǐxì yōuhuà – Salary system optimization – Tối ưu hóa hệ thống lương |
2332 | 薪酬优化 – xīnchóu yōuhuà – Salary optimization – Tối ưu hóa tiền lương |
2333 | 薪酬支付标准 – xīnchóu zhīfù biāozhǔn – Salary payment standard – Tiêu chuẩn thanh toán tiền lương |
2334 | 薪酬标准审核 – xīnchóu biāozhǔn shěnhé – Salary standard review – Xem xét tiêu chuẩn tiền lương |
2335 | 薪酬提升标准 – xīnchóu tíshēng biāozhǔn – Salary increase standard – Tiêu chuẩn tăng lương |
2336 | 薪酬管理模式 – xīnchóu guǎnlǐ móshì – Salary management model – Mô hình quản lý tiền lương |
2337 | 薪酬管理部门 – xīnchóu guǎnlǐ bùmén – Salary management department – Phòng quản lý tiền lương |
2338 | 工资条 – gōngzī tiáo – Payslip – Phiếu lương |
2339 | 工资核算 – gōngzī hé suàn – Salary calculation – Tính toán lương |
2340 | 工资发放 – gōngzī fāfàng – Salary distribution – Phân phối lương |
2341 | 工资扣款 – gōngzī kòu kuǎn – Salary deduction – Khấu trừ lương |
2342 | 工资福利 – gōngzī fúlì – Salary benefits – Phúc lợi lương |
2343 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Salary difference – Chênh lệch lương |
2344 | 工资调档 – gōngzī tiáo dàng – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
2345 | 工资增发 – gōngzī zēng fā – Salary increment – Tăng lương |
2346 | 工资数据 – gōngzī shùjù – Salary data – Dữ liệu lương |
2347 | 工资清单 – gōngzī qīngdān – Salary list – Danh sách lương |
2348 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – Total salary – Tổng tiền lương |
2349 | 工资结构 – gōngzī jiégòu – Salary structure – Cấu trúc tiền lương |
2350 | 工资管理 – gōngzī guǎnlǐ – Salary management – Quản lý tiền lương |
2351 | 工资计算公式 – gōngzī jìsuàn gōngshì – Salary calculation formula – Công thức tính lương |
2352 | 工资标准 – gōngzī biāozhǔn – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
2353 | 工资账户 – gōngzī zhànghù – Salary account – Tài khoản tiền lương |
2354 | 工资发放日期 – gōngzī fāfàng rìqī – Salary payment date – Ngày thanh toán lương |
2355 | 工资调整 – gōngzī tiáozhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh tiền lương |
2356 | 工资申报 – gōngzī shēnbào – Salary declaration – Khai báo lương |
2357 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – Salary payment record – Hồ sơ thanh toán lương |
2358 | 工资差距分析 – gōngzī chājù fēnxī – Salary gap analysis – Phân tích khoảng cách lương |
2359 | 工资发放清单 – gōngzī fāfàng qīngdān – Salary payment list – Danh sách thanh toán lương |
2360 | 工资预算 – gōngzī yùsuàn – Salary budget – Ngân sách tiền lương |
2361 | 工资年度调整 – gōngzī nián dù tiáozhěng – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm |
2362 | 工资核查 – gōngzī héchá – Salary verification – Kiểm tra lương |
2363 | 工资发放人员 – gōngzī fāfàng rényuán – Salary disbursement personnel – Nhân viên phát lương |
2364 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – Salary payment record – Hồ sơ thanh toán tiền lương |
2365 | 工资管理软件 – gōngzī guǎnlǐ ruǎnjiàn – Salary management software – Phần mềm quản lý tiền lương |
2366 | 工资表 – gōngzī biǎo – Salary sheet – Bảng lương |
2367 | 工资制度 – gōngzī zhìdù – Salary system – Hệ thống tiền lương |
2368 | 工资扣除项目 – gōngzī kòuchú xiàngmù – Salary deduction items – Các khoản khấu trừ lương |
2369 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – Salary payment cycle – Chu kỳ thanh toán tiền lương |
2370 | 工资支付审批 – gōngzī zhīfù shěnpī – Salary payment approval – Phê duyệt thanh toán lương |
2371 | 工资支付报告 – gōngzī zhīfù bàogào – Salary payment report – Báo cáo thanh toán tiền lương |
2372 | 工资发放方式 – gōngzī fāfàng fāngshì – Salary disbursement method – Phương thức phát lương |
2373 | 工资错误 – gōngzī cuòwù – Salary error – Lỗi tiền lương |
2374 | 工资调查 – gōngzī diàochá – Salary survey – Khảo sát tiền lương |
2375 | 工资福利计划 – gōngzī fúlì jìhuà – Salary benefits plan – Kế hoạch phúc lợi lương |
2376 | 工资支出 – gōngzī zhīchū – Salary expenditure – Chi phí tiền lương |
2377 | 工资分配 – gōngzī fēnpèi – Salary distribution – Phân bổ tiền lương |
2378 | 工资奖金 – gōngzī jiǎngjīn – Salary bonus – Tiền thưởng lương |
2379 | 工资报告 – gōngzī bàogào – Salary report – Báo cáo tiền lương |
2380 | 工资规划 – gōngzī guīhuà – Salary planning – Kế hoạch tiền lương |
2381 | 工资薪资政策 – gōngzī xīnzī zhèngcè – Salary wage policy – Chính sách tiền lương |
2382 | 工资支付计算 – gōngzī zhīfù jìsuàn – Salary payment calculation – Tính toán thanh toán lương |
2383 | 工资考核 – gōngzī kǎohé – Salary evaluation – Đánh giá lương |
2384 | 工资标准调整 – gōngzī biāozhǔn tiáozhěng – Salary standard adjustment – Điều chỉnh tiêu chuẩn lương |
2385 | 工资结算报告 – gōngzī jiésuàn bàogào – Salary settlement report – Báo cáo thanh toán lương |
2386 | 工资收入 – gōngzī shōurù – Salary income – Thu nhập từ lương |
2387 | 工资调薪 – gōngzī tiáo xīn – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
2388 | 工资核对 – gōngzī héduì – Salary verification – Kiểm tra lương |
2389 | 工资报表 – gōngzī bàobiǎo – Salary report – Báo cáo tiền lương |
2390 | 工资计算软件 – gōngzī jìsuàn ruǎnjiàn – Salary calculation software – Phần mềm tính lương |
2391 | 工资计算表 – gōngzī jìsuàn biǎo – Salary calculation sheet – Bảng tính lương |
2392 | 工资支付平台 – gōngzī zhīfù píngtái – Salary payment platform – Nền tảng thanh toán tiền lương |
2393 | 工资管理系统 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – Salary management system – Hệ thống quản lý tiền lương |
2394 | 工资支出明细 – gōngzī zhīchū míngxì – Detailed salary expenses – Chi tiết chi phí tiền lương |
2395 | 工资结算单 – gōngzī jiésuàn dān – Salary settlement slip – Phiếu thanh toán lương |
2396 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Salary payment record sheet – Bảng ghi chép thanh toán tiền lương |
2397 | 工资支付条件 – gōngzī zhīfù tiáojiàn – Salary payment terms – Điều kiện thanh toán lương |
2398 | 工资支付确认 – gōngzī zhīfù quèrèn – Salary payment confirmation – Xác nhận thanh toán tiền lương |
2399 | 工资外包 – gōngzī wàibāo – Outsourced payroll – Lương ngoài |
2400 | 工资预支 – gōngzī yùzhī – Salary advance – Ứng trước lương |
2401 | 工资统计 – gōngzī tǒngjì – Salary statistics – Thống kê tiền lương |
2402 | 工资清算 – gōngzī qīngsuàn – Salary settlement – Thanh toán tiền lương |
2403 | 工资配套福利 – gōngzī pèitào fúlì – Salary package benefits – Phúc lợi gói lương |
2404 | 工资加班费 – gōngzī jiābān fèi – Overtime pay – Phụ cấp làm thêm |
2405 | 工资体系 – gōngzī tǐxì – Salary system – Hệ thống lương |
2406 | 工资调整方案 – gōngzī tiáozhěng fāng’àn – Salary adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh lương |
2407 | 工资制度实施 – gōngzī zhìdù shíshī – Salary system implementation – Thực thi hệ thống lương |
2408 | 工资待遇 – gōngzī dàiyù – Salary benefits – Phúc lợi lương |
2409 | 工资比例 – gōngzī bǐlì – Salary ratio – Tỷ lệ lương |
2410 | 工资收款方式 – gōngzī shōu kuǎn fāngshì – Salary receipt method – Phương thức nhận lương |
2411 | 工资计算公式表 – gōngzī jìsuàn gōngshì biǎo – Salary calculation formula sheet – Bảng công thức tính lương |
2412 | 工资发放批次 – gōngzī fāfàng pīcì – Salary payment batch – Lô thanh toán lương |
2413 | 工资年终奖 – gōngzī niánzhōng jiǎng – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
2414 | 工资待遇标准 – gōngzī dàiyù biāozhǔn – Salary benefit standard – Tiêu chuẩn phúc lợi lương |
2415 | 工资外加收入 – gōngzī wàijiā shōurù – Additional salary income – Thu nhập lương ngoài |
2416 | 工资总支出 – gōngzī zǒng zhīchū – Total salary expenditure – Tổng chi phí tiền lương |
2417 | 工资社会保险 – gōngzī shèhuì bǎoxiǎn – Salary social insurance – Bảo hiểm xã hội tiền lương |
2418 | 工资薪酬结构 – gōngzī xīnchóu jiégòu – Salary compensation structure – Cấu trúc bồi thường lương |
2419 | 工资税务 – gōngzī shuìwù – Salary tax – Thuế tiền lương |
2420 | 工资递增 – gōngzī dì zēng – Salary increment – Tăng lương định kỳ |
2421 | 工资冻结 – gōngzī dòngjié – Salary freeze – Đóng băng lương |
2422 | 工资支付平台选择 – gōngzī zhīfù píngtái xuǎnzé – Salary payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán tiền lương |
2423 | 工资签收 – gōngzī qiān shōu – Salary sign-off – Ký nhận lương |
2424 | 工资管理条例 – gōngzī guǎnlǐ tiáolì – Salary management regulations – Quy định quản lý tiền lương |
2425 | 工资支付协议 – gōngzī zhīfù xiéyì – Salary payment agreement – Thỏa thuận thanh toán tiền lương |
2426 | 工资分配方案 – gōngzī fēnpèi fāng’àn – Salary distribution plan – Kế hoạch phân phối tiền lương |
2427 | 工资收支 – gōngzī shōu zhī – Salary income and expenditure – Thu nhập và chi phí tiền lương |
2428 | 工资发放条件 – gōngzī fāfàng tiáojiàn – Salary payment condition – Điều kiện thanh toán lương |
2429 | 工资单元 – gōngzī dān yuán – Salary unit – Đơn vị lương |
2430 | 工资清单打印 – gōngzī qīngdān dǎyìn – Salary list printing – In danh sách lương |
2431 | 工资管理标准 – gōngzī guǎnlǐ biāozhǔn – Salary management standards – Tiêu chuẩn quản lý lương |
2432 | 工资冻结账户 – gōngzī dòngjié zhànghù – Salary frozen account – Tài khoản tiền lương bị đóng băng |
2433 | 工资支付结算 – gōngzī zhīfù jiésuàn – Salary payment settlement – Thanh toán lương |
2434 | 工资支付明细表 – gōngzī zhīfù míngxì biǎo – Salary payment detail sheet – Bảng chi tiết thanh toán lương |
2435 | 工资支付时间 – gōngzī zhīfù shíjiān – Salary payment time – Thời gian thanh toán lương |
2436 | 工资计算模型 – gōngzī jìsuàn móxíng – Salary calculation model – Mô hình tính lương |
2437 | 工资支付政策 – gōngzī zhīfù zhèngcè – Salary payment policy – Chính sách thanh toán lương |
2438 | 工资扣除 – gōngzī kòuchú – Salary deduction – Khấu trừ lương |
2439 | 工资扣款 – gōngzī kòu kuǎn – Salary withholding – Khấu giữ lương |
2440 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Salary discrepancy – Sự chênh lệch lương |
2441 | 工资计算过程 – gōngzī jìsuàn guòchéng – Salary calculation process – Quy trình tính lương |
2442 | 工资存档 – gōngzī cún dàng – Salary archive – Lưu trữ tiền lương |
2443 | 工资支付表格 – gōngzī zhīfù biǎogé – Salary payment form – Mẫu thanh toán tiền lương |
2444 | 工资支付方式选择 – gōngzī zhīfù fāngshì xuǎnzé – Salary payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán lương |
2445 | 工资支付汇总 – gōngzī zhīfù huìzǒng – Salary payment summary – Tóm tắt thanh toán lương |
2446 | 工资发放明细 – gōngzī fāfàng míngxì – Salary distribution details – Chi tiết phân phát tiền lương |
2447 | 工资核算周期 – gōngzī hésuàn zhōuqī – Payroll cycle – Chu kỳ tính lương |
2448 | 工资税前 – gōngzī shuì qián – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
2449 | 工资税后 – gōngzī shuì hòu – After-tax salary – Lương sau thuế |
2450 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – Total salary amount – Tổng số tiền lương |
2451 | 工资基数 – gōngzī jīshù – Salary base – Cơ sở lương |
2452 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – Salary settlement cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
2453 | 工资支付确认 – gōngzī zhīfù quèrèn – Salary payment confirmation – Xác nhận thanh toán lương |
2454 | 工资发放账户 – gōngzī fāfàng zhànghù – Salary payment account – Tài khoản thanh toán lương |
2455 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary discrepancy analysis – Phân tích sự khác biệt lương |
2456 | 工资总额计算 – gōngzī zǒng’é jìsuàn – Total salary calculation – Tính toán tổng lương |
2457 | 工资单 – gōngzī dān – Pay slip – Phiếu lương |
2458 | 工资支付时间表 – gōngzī zhīfù shíjiān biǎo – Salary payment schedule – Lịch thanh toán tiền lương |
2459 | 工资支付额度 – gōngzī zhīfù édù – Salary payment limit – Giới hạn thanh toán lương |
2460 | 工资发放周期 – gōngzī fāfàng zhōuqī – Salary distribution cycle – Chu kỳ phân phát lương |
2461 | 工资支付时限 – gōngzī zhīfù shíxiàn – Salary payment deadline – Thời hạn thanh toán tiền lương |
2462 | 工资发放规则 – gōngzī fāfàng guīzé – Salary distribution rules – Quy tắc phân phát tiền lương |
2463 | 工资计算错误 – gōngzī jìsuàn cuòwù – Salary calculation error – Lỗi tính lương |
2464 | 工资审核 – gōngzī shěnhé – Salary audit – Kiểm toán lương |
2465 | 工资审核表 – gōngzī shěnhé biǎo – Salary audit form – Mẫu kiểm toán lương |
2466 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – Salary approval – Phê duyệt thanh toán lương |
2467 | 工资扣款明细 – gōngzī kòu kuǎn míngxì – Salary deduction details – Chi tiết khấu trừ lương |
2468 | 工资支付报表 – gōngzī zhīfù bàobiǎo – Salary payment report – Báo cáo thanh toán lương |
2469 | 工资奖金 – gōngzī jiǎngjīn – Salary bonus – Thưởng lương |
2470 | 工资计算规则 – gōngzī jìsuàn guīzé – Salary calculation rules – Quy tắc tính lương |
2471 | 工资发放细节 – gōngzī fāfàng xìjié – Salary payment details – Chi tiết thanh toán lương |
2472 | 工资发放报告 – gōngzī fāfàng bàogào – Salary distribution report – Báo cáo phân phát lương |
2473 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Salary payment record form – Mẫu hồ sơ thanh toán lương |
2474 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – Salary payment review – Kiểm tra thanh toán lương |
2475 | 工资结算报表 – gōngzī jiésuàn bàobiǎo – Payroll settlement report – Báo cáo thanh toán tiền lương |
2476 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – Salary adjustment request – Đơn yêu cầu điều chỉnh lương |
2477 | 工资支付问题 – gōngzī zhīfù wèntí – Salary payment issues – Vấn đề thanh toán lương |
2478 | 工资支付确认单 – gōngzī zhīfù quèrèn dān – Salary payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán lương |
2479 | 工资发放调整 – gōngzī fāfàng tiáozhěng – Salary distribution adjustment – Điều chỉnh phân phát lương |
2480 | 工资支付信息 – gōngzī zhīfù xìnxī – Salary payment information – Thông tin thanh toán lương |
2481 | 工资支付审批表 – gōngzī zhīfù shěnpī biǎo – Salary approval form – Mẫu phê duyệt thanh toán lương |
2482 | 工资扣款比例 – gōngzī kòu kuǎn bǐlì – Salary deduction ratio – Tỷ lệ khấu trừ lương |
2483 | 工资支付核算 – gōngzī zhīfù hésuàn – Salary payment accounting – Kế toán thanh toán lương |
2484 | 工资结算周期表 – gōngzī jiésuàn zhōuqī biǎo – Payroll settlement cycle form – Mẫu chu kỳ thanh toán lương |
2485 | 工资发放平台 – gōngzī fāfàng píngtái – Salary distribution platform – Nền tảng phân phát lương |
2486 | 工资结算明细 – gōngzī jiésuàn míngxì – Payroll settlement details – Chi tiết thanh toán lương |
2487 | 工资支付差错 – gōngzī zhīfù chācuò – Salary payment error – Lỗi thanh toán lương |
2488 | 工资发放时间 – gōngzī fāfàng shíjiān – Salary payment time – Thời gian phân phát lương |
2489 | 工资支付流水 – gōngzī zhīfù liúshuǐ – Salary payment transaction – Giao dịch thanh toán lương |
2490 | 工资支付凭证 – gōngzī zhīfù píngzhèng – Salary payment voucher – Phiếu thanh toán tiền lương |
2491 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – Salary payment verification – Xác minh thanh toán lương |
2492 | 工资分配比例 – gōngzī fēnpèi bǐlì – Salary allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ lương |
2493 | 工资发放审核 – gōngzī fāfàng shěnhé – Salary distribution audit – Kiểm tra phân phát lương |
2494 | 工资发放差异 – gōngzī fāfàng chāyì – Salary distribution discrepancy – Sự chênh lệch phân phát lương |
2495 | 工资支付申报 – gōngzī zhīfù shēn bào – Salary payment declaration – Khai báo thanh toán lương |
2496 | 工资支付操作 – gōngzī zhīfù cāozuò – Salary payment operation – Thao tác thanh toán lương |
2497 | 工资支付报告表 – gōngzī zhīfù bàogào biǎo – Salary payment report form – Mẫu báo cáo thanh toán lương |
2498 | 工资账单 – gōngzī zhàngdān – Salary bill – Hóa đơn tiền lương |
2499 | 工资审核程序 – gōngzī shěnhé chéngxù – Salary audit procedure – Quy trình kiểm toán lương |
2500 | 工资付款安排 – gōngzī fùkuǎn ānpái – Salary payment arrangement – Sắp xếp thanh toán lương |
2501 | 工资支付公式 – gōngzī zhīfù gōngshì – Salary payment formula – Công thức thanh toán lương |
2502 | 工资支付明细表 – gōngzī zhīfù míngxì biǎo – Salary payment detail form – Mẫu chi tiết thanh toán lương |
2503 | 工资支付进度 – gōngzī zhīfù jìndù – Salary payment progress – Tiến độ thanh toán lương |
2504 | 工资计算系统 – gōngzī jìsuàn xìtǒng – Salary calculation system – Hệ thống tính lương |
2505 | 工资核算表 – gōngzī hésuàn biǎo – Salary calculation sheet – Bảng tính lương |
2506 | 工资分发 – gōngzī fēnfā – Salary distribution – Phân phát tiền lương |
2507 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiān biǎo – Salary distribution schedule – Lịch phân phát lương |
2508 | 工资支付确认表 – gōngzī zhīfù quèrèn biǎo – Salary payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán lương |
2509 | 工资管理规定 – gōngzī guǎnlǐ guīdìng – Salary management regulations – Quy định quản lý tiền lương |
2510 | 工资统计分析 – gōngzī tǒngjì fēnxī – Salary statistics analysis – Phân tích thống kê lương |
2511 | 工资发放审批流程 – gōngzī fāfàng shěnpī liúchéng – Salary distribution approval process – Quy trình phê duyệt phân phát lương |
2512 | 工资管理软件系统 – gōngzī guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng – Salary management software system – Hệ thống phần mềm quản lý tiền lương |
2513 | 工资支付系统 – gōngzī zhīfù xìtǒng – Salary payment system – Hệ thống thanh toán tiền lương |
2514 | 工资发放详细 – gōngzī fāfàng xiángxì – Salary distribution details – Chi tiết phân phát lương |
2515 | 工资支付方法 – gōngzī zhīfù fāngfǎ – Salary payment method – Phương thức thanh toán tiền lương |
2516 | 工资统计报表 – gōngzī tǒngjì bàobiǎo – Salary statistics report – Báo cáo thống kê tiền lương |
2517 | 工资发放条件 – gōngzī fāfàng tiáojiàn – Salary distribution condition – Điều kiện phân phát tiền lương |
2518 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – Salary payment cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
2519 | 工资支付模式 – gōngzī zhīfù móshì – Salary payment model – Mô hình thanh toán lương |
2520 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – Salary distribution record – Hồ sơ phân phát lương |
2521 | 工资核算报告 – gōngzī hésuàn bàogào – Salary calculation report – Báo cáo tính lương |
2522 | 工资支付进程 – gōngzī zhīfù jìnchéng – Salary payment process – Quy trình thanh toán lương |
2523 | 工资发放明细表 – gōngzī fāfàng míngxì biǎo – Salary distribution details form – Mẫu chi tiết phân phát lương |
2524 | 工资支付错误 – gōngzī zhīfù cuòwù – Salary payment error – Lỗi thanh toán lương |
2525 | 工资核算周期 – gōngzī hésuàn zhōuqī – Salary calculation cycle – Chu kỳ tính lương |
2526 | 工资支付申请 – gōngzī zhīfù shēnqǐng – Salary payment request – Yêu cầu thanh toán lương |
2527 | 工资支付报告单 – gōngzī zhīfù bàogào dān – Salary payment report form – Mẫu báo cáo thanh toán lương |
2528 | 工资结算方法 – gōngzī jiésuàn fāngfǎ – Salary settlement method – Phương pháp thanh toán lương |
2529 | 工资发放确认 – gōngzī fāfàng quèrèn – Salary distribution confirmation – Xác nhận phân phát lương |
2530 | 工资支付核实 – gōngzī zhīfù héshí – Salary payment verification – Kiểm tra thanh toán lương |
2531 | 工资支付操作流程 – gōngzī zhīfù cāozuò liúchéng – Salary payment operation process – Quy trình thao tác thanh toán lương |
2532 | 工资支付终审 – gōngzī zhīfù zhōngshěn – Final salary payment review – Xem xét thanh toán lương cuối cùng |
2533 | 工资扣款详情 – gōngzī kòu kuǎn xiángqíng – Salary deduction details – Chi tiết khấu trừ lương |
2534 | 工资支付限制 – gōngzī zhīfù xiànzhì – Salary payment limitation – Hạn chế thanh toán lương |
2535 | 工资计算表格 – gōngzī jìsuàn biǎogé – Salary calculation table – Bảng tính lương |
2536 | 工资支付单据 – gōngzī zhīfù dānjù – Salary payment document – Tài liệu thanh toán lương |
2537 | 工资支付审查 – gōngzī zhīfù shěnchá – Salary payment inspection – Kiểm tra thanh toán lương |
2538 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – Salary payment procedure – Quy trình thanh toán lương |
2539 | 工资支付规定 – gōngzī zhīfù guīdìng – Salary payment regulation – Quy định thanh toán lương |
2540 | 工资核算表格 – gōngzī hésuàn biǎogé – Salary calculation form – Mẫu tính lương |
2541 | 工资支付明细 – gōngzī zhīfù míngxì – Salary payment details – Chi tiết thanh toán lương |
2542 | 工资发放日程 – gōngzī fāfàng rìchéng – Salary distribution schedule – Lịch phân phát lương |
2543 | 工资审查报告 – gōngzī shěnchá bàogào – Salary review report – Báo cáo kiểm tra lương |
2544 | 工资支付流程表 – gōngzī zhīfù liúchéng biǎo – Salary payment flow chart – Biểu đồ quy trình thanh toán lương |
2545 | 工资调整表 – gōngzī tiáozhěng biǎo – Salary adjustment form – Mẫu điều chỉnh lương |
2546 | 工资支付错误报告 – gōngzī zhīfù cuòwù bàogào – Salary payment error report – Báo cáo lỗi thanh toán lương |
2547 | 工资支付平台系统 – gōngzī zhīfù píngtái xìtǒng – Salary payment platform system – Hệ thống nền tảng thanh toán lương |
2548 | 工资税务申报 – gōngzī shuìwù shēn bào – Salary tax declaration – Khai báo thuế tiền lương |
2549 | 工资支付数据 – gōngzī zhīfù shùjù – Salary payment data – Dữ liệu thanh toán lương |
2550 | 工资支付管理 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ – Salary payment management – Quản lý thanh toán lương |
2551 | 工资支付确认流程 – gōngzī zhīfù quèrèn liúchéng – Salary payment confirmation process – Quy trình xác nhận thanh toán lương |
2552 | 工资支付日期 – gōngzī zhīfù rìqī – Salary payment date – Ngày thanh toán lương |
2553 | 工资支付账单 – gōngzī zhīfù zhàngdān – Salary payment bill – Hóa đơn thanh toán lương |
2554 | 工资支付状态表 – gōngzī zhīfù zhuàngtài biǎo – Salary payment status table – Bảng trạng thái thanh toán lương |
2555 | 工资支付内容 – gōngzī zhīfù nèiróng – Salary payment content – Nội dung thanh toán lương |
2556 | 工资审查程序 – gōngzī shěnchá chéngxù – Salary audit process – Quy trình kiểm toán lương |
2557 | 工资发放核查 – gōngzī fāfàng héchá – Salary distribution check – Kiểm tra phân phát lương |
2558 | 工资发放相关 – gōngzī fāfàng xiāngguān – Salary distribution related – Liên quan đến phân phát lương |
2559 | 工资支付计算方法 – gōngzī zhīfù jìsuàn fāngfǎ – Salary payment calculation method – Phương pháp tính toán thanh toán lương |
2560 | 工资支付标准 – gōngzī zhīfù biāozhǔn – Salary payment standard – Tiêu chuẩn thanh toán lương |
2561 | 工资支付调度 – gōngzī zhīfù tiáodù – Salary payment scheduling – Lịch trình thanh toán lương |
2562 | 工资支付调整 – gōngzī zhīfù tiáozhěng – Salary payment adjustment – Điều chỉnh thanh toán lương |
2563 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – Salary payment record – Hồ sơ thanh toán lương |
2564 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – Salary payment audit – Kiểm tra thanh toán lương |
2565 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – Salary payment delay – Trì hoãn thanh toán lương |
2566 | 工资支付通知 – gōngzī zhīfù tōngzhī – Salary payment notification – Thông báo thanh toán lương |
2567 | 工资支付自动化 – gōngzī zhīfù zìdòng huà – Automated salary payment – Thanh toán lương tự động |
2568 | 工资支付变动 – gōngzī zhīfù biàndòng – Salary payment changes – Thay đổi thanh toán lương |
2569 | 工资支付平台 – gōngzī zhīfù píngtái – Salary payment platform – Nền tảng thanh toán lương |
2570 | 工资计算器 – gōngzī jìsuàn qì – Salary calculator – Máy tính lương |
2571 | 工资支付管理系统 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ xìtǒng – Salary payment management system – Hệ thống quản lý thanh toán lương |
2572 | 工资报告书 – gōngzī bàogào shū – Salary report – Báo cáo lương |
2573 | 工资支付处理 – gōngzī zhīfù chǔlǐ – Salary payment processing – Xử lý thanh toán lương |
2574 | 工资支付统计 – gōngzī zhīfù tǒngjì – Salary payment statistics – Thống kê thanh toán lương |
2575 | 工资支付准确性 – gōngzī zhīfù zhǔnquè xìng – Salary payment accuracy – Độ chính xác thanh toán lương |
2576 | 工资支付质量 – gōngzī zhīfù zhìliàng – Salary payment quality – Chất lượng thanh toán lương |
2577 | 工资支付差错 – gōngzī zhīfù chācuò – Salary payment discrepancy – Sự sai lệch trong thanh toán lương |
2578 | 工资支付调整表 – gōngzī zhīfù tiáozhěng biǎo – Salary payment adjustment form – Mẫu điều chỉnh thanh toán lương |
2579 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – Salary payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán lương |
2580 | 工资支付额度 – gōngzī zhīfù èdù – Salary payment limit – Giới hạn thanh toán lương |
2581 | 工资支付目标 – gōngzī zhīfù mùbiāo – Salary payment target – Mục tiêu thanh toán lương |
2582 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguī xìng – Salary payment compliance – Tuân thủ thanh toán lương |
2583 | 工资支付周期表 – gōngzī zhīfù zhōuqī biǎo – Salary payment cycle table – Bảng chu kỳ thanh toán lương |
2584 | 工资支付数据报告 – gōngzī zhīfù shùjù bàogào – Salary payment data report – Báo cáo dữ liệu thanh toán lương |
2585 | 工资支付变动记录 – gōngzī zhīfù biàndòng jìlù – Salary payment change record – Hồ sơ thay đổi thanh toán lương |
2586 | 工资支付结算单 – gōngzī zhīfù jiésuàn dān – Salary settlement form – Mẫu thanh toán lương |
2587 | 工资支付管理规范 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ guīfàn – Salary payment management standard – Tiêu chuẩn quản lý thanh toán lương |
2588 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – Salary payment checklist – Danh sách kiểm tra thanh toán lương |
2589 | 工资支付审核报告 – gōngzī zhīfù shěnhé bàogào – Salary payment audit report – Báo cáo kiểm tra thanh toán lương |
2590 | 工资支付流程图 – gōngzī zhīfù liúchéng tú – Salary payment flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán lương |
2591 | 工资支付信息表 – gōngzī zhīfù xìnxī biǎo – Salary payment information form – Mẫu thông tin thanh toán lương |
2592 | 工资支付确认书 – gōngzī zhīfù quèrèn shū – Salary payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán lương |
2593 | 工资支付安排 – gōngzī zhīfù ānpái – Salary payment arrangement – Sắp xếp thanh toán lương |
2594 | 工资支付延期申请 – gōngzī zhīfù yánqī shēnqǐng – Salary payment extension request – Yêu cầu gia hạn thanh toán lương |
2595 | 工资支付日程表 – gōngzī zhīfù rìchéng biǎo – Salary payment schedule – Lịch thanh toán lương |
2596 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – Salary payment planning table – Bảng kế hoạch thanh toán lương |
2597 | 工资支付薪资表 – gōngzī zhīfù xīnzī biǎo – Salary payment wage form – Mẫu lương thanh toán |
2598 | 工资支付汇总 – gōngzī zhīfù huìzǒng – Salary payment summary – Tổng hợp thanh toán lương |
2599 | 工资支付评审 – gōngzī zhīfù píngshěn – Salary payment review – Đánh giá thanh toán lương |
2600 | 工资支付报告表 – gōngzī zhīfù bàogào biǎo – Salary payment reporting form – Mẫu báo cáo thanh toán lương |
2601 | 工资支付差额 – gōngzī zhīfù chā’é – Salary payment discrepancy – Chênh lệch thanh toán lương |
2602 | 工资支付清算 – gōngzī zhīfù qīngsuàn – Salary payment clearance – Thanh toán lương |
2603 | 工资支付额度控制 – gōngzī zhīfù èdù kòngzhì – Salary payment limit control – Kiểm soát giới hạn thanh toán lương |
2604 | 工资支付审核流程 – gōngzī zhīfù shěnhé liúchéng – Salary payment audit process – Quy trình kiểm tra thanh toán lương |
2605 | 工资支付错误报告表 – gōngzī zhīfù cuòwù bàogào biǎo – Salary payment error report form – Mẫu báo cáo lỗi thanh toán lương |
2606 | 工资支付结束 – gōngzī zhīfù jiéshù – Salary payment completion – Hoàn thành thanh toán lương |
2607 | 工资支付清算单 – gōngzī zhīfù qīngsuàn dān – Salary payment clearing form – Mẫu thanh toán lương |
2608 | 工资支付账户 – gōngzī zhīfù zhànghù – Salary payment account – Tài khoản thanh toán lương |
2609 | 工资支付工具 – gōngzī zhīfù gōngjù – Salary payment tool – Công cụ thanh toán lương |
2610 | 工资支付计划安排 – gōngzī zhīfù jìhuà ānpái – Salary payment plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch thanh toán lương |
2611 | 工资支付文档 – gōngzī zhīfù wéndàng – Salary payment document – Tài liệu thanh toán lương |
2612 | 工资支付税务报告 – gōngzī zhīfù shuìwù bàogào – Salary payment tax report – Báo cáo thuế thanh toán lương |
2613 | 工资支付单据 – gōngzī zhīfù dānjiù – Salary payment voucher – Phiếu thanh toán lương |
2614 | 工资支付文件 – gōngzī zhīfù wénjiàn – Salary payment file – Hồ sơ thanh toán lương |
2615 | 工资支付功能 – gōngzī zhīfù gōngnéng – Salary payment function – Chức năng thanh toán lương |
2616 | 工资支付周期调整 – gōngzī zhīfù zhōuqī tiáozhěng – Salary payment cycle adjustment – Điều chỉnh chu kỳ thanh toán lương |
2617 | 工资支付时间表 – gōngzī zhīfù shíjiān biǎo – Salary payment timetable – Bảng thời gian thanh toán lương |
2618 | 工资支付报告审核 – gōngzī zhīfù bàogào shěnhé – Salary payment report audit – Kiểm tra báo cáo thanh toán lương |
2619 | 工资支付步骤 – gōngzī zhīfù bùzhòu – Salary payment steps – Các bước thanh toán lương |
2620 | 工资支付跟踪 – gōngzī zhīfù gēnzōng – Salary payment tracking – Theo dõi thanh toán lương |
2621 | 工资支付资料 – gōngzī zhīfù zīliào – Salary payment materials – Tài liệu thanh toán lương |
2622 | 工资支付调度表 – gōngzī zhīfù tiáodù biǎo – Salary payment scheduling table – Bảng lịch trình thanh toán lương |
2623 | 工资支付终止 – gōngzī zhīfù zhōngzhǐ – Salary payment termination – Kết thúc thanh toán lương |
2624 | 工资支付开支 – gōngzī zhīfù kāizhī – Salary payment expenses – Chi phí thanh toán lương |
2625 | 工资支付账户管理 – gōngzī zhīfù zhànghù guǎnlǐ – Salary payment account management – Quản lý tài khoản thanh toán lương |
2626 | 工资支付恢复 – gōngzī zhīfù huīfù – Salary payment restoration – Phục hồi thanh toán lương |
2627 | 工资支付审计 – gōngzī zhīfù shěnjì – Salary payment audit – Kiểm toán thanh toán lương |
2628 | 工资支付报告表格 – gōngzī zhīfù bàogào biǎogé – Salary payment reporting form – Mẫu báo cáo thanh toán lương |
2629 | 工资支付计算表 – gōngzī zhīfù jìsuàn biǎo – Salary payment calculation form – Mẫu tính toán thanh toán lương |
2630 | 工资支付问题 – gōngzī zhīfù wèntí – Salary payment issue – Vấn đề thanh toán lương |
2631 | 工资支付时间延迟 – gōngzī zhīfù shíjiān yánchí – Salary payment time delay – Trì hoãn thời gian thanh toán lương |
2632 | 工资支付控制 – gōngzī zhīfù kòngzhì – Salary payment control – Kiểm soát thanh toán lương |
2633 | 工资支付管理层 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ céng – Salary payment management level – Cấp quản lý thanh toán lương |
2634 | 工资支付人员 – gōngzī zhīfù rényuán – Salary payment staff – Nhân viên thanh toán lương |
2635 | 工资支付效能 – gōngzī zhīfù xiàonéng – Salary payment efficiency – Hiệu quả thanh toán lương |
2636 | 工资支付实时监控 – gōngzī zhīfù shíshí jiānkòng – Real-time salary payment monitoring – Giám sát thanh toán lương thời gian thực |
2637 | 工资支付错误修正 – gōngzī zhīfù cuòwù xiūzhèng – Salary payment error correction – Sửa lỗi thanh toán lương |
2638 | 工资支付记录保存 – gōngzī zhīfù jìlù bǎocún – Salary payment record retention – Lưu trữ hồ sơ thanh toán lương |
2639 | 工资支付数据分析 – gōngzī zhīfù shùjù fēnxī – Salary payment data analysis – Phân tích dữ liệu thanh toán lương |
2640 | 工资支付信息更新 – gōngzī zhīfù xìnxī gēngxīn – Salary payment information update – Cập nhật thông tin thanh toán lương |
2641 | 工资支付安全 – gōngzī zhīfù ānquán – Salary payment security – Bảo mật thanh toán lương |
2642 | 工资支付改进 – gōngzī zhīfù gǎijìn – Salary payment improvement – Cải tiến thanh toán lương |
2643 | 工资支付错误警报 – gōngzī zhīfù cuòwù jǐngbào – Salary payment error alert – Cảnh báo lỗi thanh toán lương |
2644 | 工资支付审查 – gōngzī zhīfù shěnchá – Salary payment review – Xem xét thanh toán lương |
2645 | 工资支付流程优化 – gōngzī zhīfù liúchéng yōuhuà – Salary payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán lương |
2646 | 工资支付税收 – gōngzī zhīfù shuìshōu – Salary payment taxation – Thuế thanh toán lương |
2647 | 工资支付差错分析 – gōngzī zhīfù chācuò fēnxī – Salary payment error analysis – Phân tích sai sót thanh toán lương |
2648 | 工资支付确认信 – gōngzī zhīfù quèrèn xìn – Salary payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán lương |
2649 | 工资支付软件 – gōngzī zhīfù ruǎnjiàn – Salary payment software – Phần mềm thanh toán lương |
2650 | 工资支付审核标准 – gōngzī zhīfù shěnhé biāozhǔn – Salary payment audit standard – Tiêu chuẩn kiểm tra thanh toán lương |
2651 | 工资支付部门 – gōngzī zhīfù bùmén – Salary payment department – Phòng ban thanh toán lương |
2652 | 工资支付审计员 – gōngzī zhīfù shěnjì yuán – Salary payment auditor – Kiểm toán viên thanh toán lương |
2653 | 工资支付分配 – gōngzī zhīfù fēnpèi – Salary payment allocation – Phân bổ thanh toán lương |
2654 | 工资支付日历 – gōngzī zhīfù rìlì – Salary payment calendar – Lịch thanh toán lương |
2655 | 工资支付比例 – gōngzī zhīfù bǐlì – Salary payment ratio – Tỷ lệ thanh toán lương |
2656 | 工资支付登记 – gōngzī zhīfù dēngjì – Salary payment registration – Đăng ký thanh toán lương |
2657 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – Salary payment verification – Kiểm tra thanh toán lương |
2658 | 工资支付发放 – gōngzī zhīfù fāfàng – Salary payment distribution – Phân phối thanh toán lương |
2659 | 工资支付执行 – gōngzī zhīfù zhíxíng – Salary payment execution – Thực hiện thanh toán lương |
2660 | 工资支付滞纳金 – gōngzī zhīfù zhìnàjīn – Salary payment late fee – Phí trả chậm thanh toán lương |
2661 | 工资支付系统 – gōngzī zhīfù xìtǒng – Salary payment system – Hệ thống thanh toán lương |
2662 | 工资支付账目 – gōngzī zhīfù zhàngmù – Salary payment account – Tài khoản thanh toán lương |
2663 | 工资支付审查员 – gōngzī zhīfù shěnchá yuán – Salary payment examiner – Người kiểm tra thanh toán lương |
2664 | 工资支付流程表 – gōngzī zhīfù liúchéng biǎo – Salary payment workflow chart – Biểu đồ quy trình thanh toán lương |
2665 | 工资支付时效 – gōngzī zhīfù shíxiào – Salary payment timeliness – Thời gian thanh toán lương |
2666 | 工资支付错误处理 – gōngzī zhīfù cuòwù chǔlǐ – Salary payment error handling – Xử lý lỗi thanh toán lương |
2667 | 工资支付确认表格 – gōngzī zhīfù quèrèn biǎogé – Salary payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán lương |
2668 | 工资支付处理程序 – gōngzī zhīfù chǔlǐ chéngxù – Salary payment processing procedure – Quy trình xử lý thanh toán lương |
2669 | 工资支付工资单 – gōngzī zhīfù gōngzī dān – Salary payment payslip – Phiếu lương thanh toán |
2670 | 工资支付回报 – gōngzī zhīfù huíbào – Salary payment feedback – Phản hồi thanh toán lương |
2671 | 工资支付暂停 – gōngzī zhīfù zàntíng – Salary payment suspension – Tạm dừng thanh toán lương |
2672 | 工资支付数据存储 – gōngzī zhīfù shùjù cúnchǔ – Salary payment data storage – Lưu trữ dữ liệu thanh toán lương |
2673 | 工资支付信息错误 – gōngzī zhīfù xìnxī cuòwù – Salary payment information error – Lỗi thông tin thanh toán lương |
2674 | 工资支付报告周期 – gōngzī zhīfù bàogào zhōuqī – Salary payment reporting cycle – Chu kỳ báo cáo thanh toán lương |
2675 | 工资支付详细计划 – gōngzī zhīfù xiángxì jìhuà – Detailed salary payment plan – Kế hoạch thanh toán lương chi tiết |
2676 | 工资支付账目调整 – gōngzī zhīfù zhàngmù tiáozhěng – Salary payment account adjustment – Điều chỉnh tài khoản thanh toán lương |
2677 | 工资支付信用 – gōngzī zhīfù xìnyòng – Salary payment credit – Tín dụng thanh toán lương |
2678 | 工资支付时间表更新 – gōngzī zhīfù shíjiān biǎo gēngxīn – Salary payment timetable update – Cập nhật lịch trình thanh toán lương |
2679 | 工资支付问题处理 – gōngzī zhīfù wèntí chǔlǐ – Salary payment issue resolution – Giải quyết vấn đề thanh toán lương |
2680 | 工资支付计划变更 – gōngzī zhīfù jìhuà biàngēng – Salary payment plan change – Thay đổi kế hoạch thanh toán lương |
2681 | 工资支付工具更新 – gōngzī zhīfù gōngjù gēngxīn – Salary payment tool update – Cập nhật công cụ thanh toán lương |
2682 | 工资支付结算单 – gōngzī zhīfù jiésuàn dān – Salary payment settlement slip – Phiếu thanh toán lương |
2683 | 工资支付薪资计算 – gōngzī zhīfù xīnzi jìsuàn – Salary payment wage calculation – Tính toán lương thanh toán |
2684 | 工资支付调薪 – gōngzī zhīfù tiáo xīn – Salary payment salary adjustment – Điều chỉnh lương thanh toán |
2685 | 工资支付款项 – gōngzī zhīfù kuǎnxiàng – Salary payment amount – Số tiền thanh toán lương |
2686 | 工资支付预定 – gōngzī zhīfù yùdìng – Salary payment reservation – Đặt trước thanh toán lương |
2687 | 工资支付审批 – gōngzī zhīfù shěnpí – Salary payment approval – Phê duyệt thanh toán lương |
2688 | 工资支付申请 – gōngzī zhīfù shēnqǐng – Salary payment application – Đơn xin thanh toán lương |
2689 | 工资支付金额 – gōngzī zhīfù jīn’é – Salary payment amount – Số tiền thanh toán lương |
2690 | 工资支付状态 – gōngzī zhīfù zhuàngtài – Salary payment status – Tình trạng thanh toán lương |
2691 | 工资支付年度报告 – gōngzī zhīfù niándù bàogào – Annual salary payment report – Báo cáo thanh toán lương hàng năm |
2692 | 工资支付法律合规 – gōngzī zhīfù fǎlǜ héguī – Salary payment legal compliance – Tuân thủ pháp lý thanh toán lương |
2693 | 工资支付系统错误 – gōngzī zhīfù xìtǒng cuòwù – Salary payment system error – Lỗi hệ thống thanh toán lương |
2694 | 工资支付分析报告 – gōngzī zhīfù fēnxī bàogào – Salary payment analysis report – Báo cáo phân tích thanh toán lương |
2695 | 工资支付转账 – gōngzī zhīfù zhuǎnzhàng – Salary payment transfer – Chuyển khoản thanh toán lương |
2696 | 工资支付处理方式 – gōngzī zhīfù chǔlǐ fāngshì – Salary payment processing method – Phương pháp xử lý thanh toán lương |
2697 | 工资支付凭证 – gōngzī zhīfù píngzhèng – Salary payment voucher – Phiếu thanh toán lương |
2698 | 工资支付付款方式 – gōngzī zhīfù fùkuǎn fāngshì – Salary payment payment method – Phương thức thanh toán lương |
2699 | 工资支付明细表 – gōngzī zhīfù míngxì biǎo – Salary payment detail table – Bảng chi tiết thanh toán lương |
2700 | 工资支付收入税 – gōngzī zhīfù shōurù shuì – Salary payment income tax – Thuế thu nhập từ thanh toán lương |
2701 | 工资支付报告周期 – gōngzī zhīfù bàogào zhōuqī – Salary payment report cycle – Chu kỳ báo cáo thanh toán lương |
2702 | 工资支付电子汇款 – gōngzī zhīfù diànzǐ huìkuǎn – Salary payment electronic transfer – Chuyển khoản điện tử thanh toán lương |
2703 | 工资支付合并 – gōngzī zhīfù hébìng – Salary payment consolidation – Hợp nhất thanh toán lương |
2704 | 工资支付账单编号 – gōngzī zhīfù zhàngdān biānhào – Salary payment bill number – Số hóa đơn thanh toán lương |
2705 | 工资支付源泉扣除 – gōngzī zhīfù yuánquán kòuchú – Salary payment source deduction – Khấu trừ nguồn thanh toán lương |
2706 | 工资支付账户核对 – gōngzī zhīfù zhànghù héduì – Salary payment account reconciliation – Xác nhận tài khoản thanh toán lương |
2707 | 工资支付工资表 – gōngzī zhīfù gōngzī biǎo – Salary payment payroll – Bảng lương thanh toán |
2708 | 工资支付汇款单 – gōngzī zhīfù huìkuǎn dān – Salary payment remittance slip – Phiếu chuyển tiền thanh toán lương |
2709 | 工资支付结算完成 – gōngzī zhīfù jiésuàn wánchéng – Salary payment settlement completed – Hoàn tất thanh toán lương |
2710 | 工资支付总账 – gōngzī zhīfù zǒngzhàng – Salary payment general ledger – Sổ cái thanh toán lương |
2711 | 工资支付处理单 – gōngzī zhīfù chǔlǐ dān – Salary payment processing form – Mẫu xử lý thanh toán lương |
2712 | 工资支付清算 – gōngzī zhīfù qīngsuàn – Salary payment clearing – Thanh toán lương dứt điểm |
2713 | 工资支付临时调整 – gōngzī zhīfù línshí tiáozhěng – Temporary salary payment adjustment – Điều chỉnh tạm thời thanh toán lương |
2714 | 工资支付会计凭证 – gōngzī zhīfù kuàijì píngzhèng – Salary payment accounting voucher – Phiếu kế toán thanh toán lương |
2715 | 工资支付数据输入 – gōngzī zhīfù shùjù shūrù – Salary payment data entry – Nhập liệu dữ liệu thanh toán lương |
2716 | 工资支付审核报告 – gōngzī zhīfù shěnhé bàogào – Salary payment audit report – Báo cáo kiểm toán thanh toán lương |
2717 | 工资支付收入 – gōngzī zhīfù shōurù – Salary payment income – Thu nhập từ thanh toán lương |
2718 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – Salary payment discrepancy – Sự chênh lệch thanh toán lương |
2719 | 工资支付加班费 – gōngzī zhīfù jiābān fèi – Salary payment overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ |
2720 | 工资支付基础 – gōngzī zhīfù jīchǔ – Salary payment base – Cơ sở thanh toán lương |
2721 | 工资支付资金管理 – gōngzī zhīfù zījīn guǎnlǐ – Salary payment fund management – Quản lý quỹ thanh toán lương |
2722 | 工资支付税务合规 – gōngzī zhīfù shuìwù héguī – Salary payment tax compliance – Tuân thủ thuế thanh toán lương |
2723 | 工资支付报告要求 – gōngzī zhīfù bàogào yāoqiú – Salary payment report requirement – Yêu cầu báo cáo thanh toán lương |
2724 | 工资支付可追溯性 – gōngzī zhīfù kě zhuīsù xìng – Salary payment traceability – Khả năng truy xuất thanh toán lương |
2725 | 工资支付合规报告 – gōngzī zhīfù héguī bàogào – Salary payment compliance report – Báo cáo tuân thủ thanh toán lương |
2726 | 工资支付递交 – gōngzī zhīfù dìjiāo – Salary payment submission – Nộp thanh toán lương |
2727 | 工资支付表格 – gōngzī zhīfù biǎogé – Salary payment form – Mẫu thanh toán lương |
2728 | 工资支付调整单 – gōngzī zhīfù tiáozhěng dān – Salary payment adjustment form – Mẫu điều chỉnh thanh toán lương |
2729 | 工资支付计算器 – gōngzī zhīfù jìsuànqì – Salary payment calculator – Máy tính thanh toán lương |
2730 | 工资支付基数 – gōngzī zhīfù jīshù – Salary payment base amount – Mức cơ bản thanh toán lương |
2731 | 工资支付代扣 – gōngzī zhīfù dàikòu – Salary payment withholding – Khấu trừ thanh toán lương |
2732 | 工资支付错发 – gōngzī zhīfù cuò fā – Salary payment incorrect payment – Thanh toán lương sai |
2733 | 工资支付退款 – gōngzī zhīfù tuìkuǎn – Salary payment refund – Hoàn tiền thanh toán lương |
2734 | 工资支付转账费 – gōngzī zhīfù zhuǎnzhàng fèi – Salary payment transfer fee – Phí chuyển khoản thanh toán lương |
2735 | 工资支付调整期 – gōngzī zhīfù tiáozhěng qī – Salary payment adjustment period – Thời gian điều chỉnh thanh toán lương |
2736 | 工资支付专用账户 – gōngzī zhīfù zhuānyòng zhànghù – Salary payment dedicated account – Tài khoản dành riêng thanh toán lương |
2737 | 工资支付分析 – gōngzī zhīfù fēnxī – Salary payment analysis – Phân tích thanh toán lương |
2738 | 工资支付计算公式 – gōngzī zhīfù jìsuàn gōngshì – Salary payment calculation formula – Công thức tính toán thanh toán lương |
2739 | 工资支付记录簿 – gōngzī zhīfù jìlù bù – Salary payment logbook – Sổ ghi chép thanh toán lương |
2740 | 工资支付账户信息 – gōngzī zhīfù zhànghù xìnxī – Salary payment account information – Thông tin tài khoản thanh toán lương |
2741 | 工资支付发放 – gōngzī zhīfù fāfàng – Salary payment distribution – Phân phát thanh toán lương |
2742 | 工资支付数据保护 – gōngzī zhīfù shùjù bǎohù – Salary payment data protection – Bảo vệ dữ liệu thanh toán lương |
2743 | 工资支付报告生成 – gōngzī zhīfù bàogào shēngchéng – Salary payment report generation – Tạo báo cáo thanh toán lương |
2744 | 工资支付按时 – gōngzī zhīfù àn shí – Salary payment on time – Thanh toán lương đúng hạn |
2745 | 工资支付任务 – gōngzī zhīfù rènwu – Salary payment task – Nhiệm vụ thanh toán lương |
2746 | 工资支付资金审查 – gōngzī zhīfù zījīn shěnchá – Salary payment fund review – Kiểm tra quỹ thanh toán lương |
2747 | 工资支付日程安排 – gōngzī zhīfù rìchéng ānpái – Salary payment schedule – Lịch trình thanh toán lương |
2748 | 工资支付回执 – gōngzī zhīfù huízhí – Salary payment receipt – Biên nhận thanh toán lương |
2749 | 工资支付核对单 – gōngzī zhīfù héduì dān – Salary payment verification form – Mẫu kiểm tra thanh toán lương |
2750 | 工资支付扣税 – gōngzī zhīfù kòushuì – Salary payment tax deduction – Khấu trừ thuế thanh toán lương |
2751 | 工资支付凭证编号 – gōngzī zhīfù píngzhèng biānhào – Salary payment voucher number – Số phiếu thanh toán lương |
2752 | 工资支付对账单 – gōngzī zhīfù duìzhàng dān – Salary payment reconciliation statement – Bảng đối chiếu thanh toán lương |
2753 | 工资支付差异分析 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxī – Salary payment variance analysis – Phân tích sự chênh lệch thanh toán lương |
2754 | 工资支付自动化 – gōngzī zhīfù zìdòng huà – Salary payment automation – Tự động hóa thanh toán lương |
2755 | 工资支付审计报告 – gōngzī zhīfù shěnjì bàogào – Salary payment audit report – Báo cáo kiểm toán thanh toán lương |
2756 | 工资支付过期 – gōngzī zhīfù guòqī – Salary payment overdue – Thanh toán lương quá hạn |
2757 | 工资支付手续费 – gōngzī zhīfù shǒuxù fèi – Salary payment service fee – Phí dịch vụ thanh toán lương |
2758 | 工资支付退款申请 – gōngzī zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng – Salary payment refund application – Đơn xin hoàn tiền thanh toán lương |
2759 | 工资支付电子支付 – gōngzī zhīfù diànzǐ zhīfù – Salary payment electronic payment – Thanh toán lương điện tử |
2760 | 工资支付合同 – gōngzī zhīfù hétóng – Salary payment contract – Hợp đồng thanh toán lương |
2761 | 工资支付总计 – gōngzī zhīfù zǒngjì – Salary payment total – Tổng thanh toán lương |
2762 | 工资支付准备 – gōngzī zhīfù zhǔnbèi – Salary payment preparation – Chuẩn bị thanh toán lương |
2763 | 工资支付处理过程 – gōngzī zhīfù chǔlǐ guòchéng – Salary payment processing process – Quá trình xử lý thanh toán lương |
2764 | 工资支付审批流程 – gōngzī zhīfù shěnpī liúchéng – Salary payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán lương |
2765 | 工资支付工作表 – gōngzī zhīfù gōngzuò biǎo – Salary payment worksheet – Bảng tính thanh toán lương |
2766 | 工资支付欠款 – gōngzī zhīfù qiànkuǎn – Salary payment arrears – Nợ thanh toán lương |
2767 | 工资支付正当性 – gōngzī zhīfù zhèngdàng xìng – Salary payment legitimacy – Tính hợp pháp thanh toán lương |
2768 | 工资支付冻结 – gōngzī zhīfù dòngjié – Salary payment freeze – Đình chỉ thanh toán lương |
2769 | 工资支付纠纷 – gōngzī zhīfù jiūfēn – Salary payment dispute – Tranh chấp thanh toán lương |
2770 | 工资支付说明 – gōngzī zhīfù shuōmíng – Salary payment explanation – Giải thích thanh toán lương |
2771 | 工资支付项目 – gōngzī zhīfù xiàngmù – Salary payment items – Các khoản thanh toán lương |
2772 | 工资支付要求 – gōngzī zhīfù yāoqiú – Salary payment requirements – Yêu cầu thanh toán lương |
2773 | 工资支付变更 – gōngzī zhīfù biàngēng – Salary payment change – Thay đổi thanh toán lương |
2774 | 员工福利 – yuángōng fúlì – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
2775 | 养老金 – yǎnglǎo jīn – Pension – Lương hưu |
2776 | 绩效奖金 – jìxiào jiǎngjīn – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
2777 | 加班工资 – jiābān gōngzī – Overtime pay – Tiền lương làm thêm |
2778 | 法定福利 – fǎdìng fúlì – Statutory benefits – Phúc lợi theo luật định |
2779 | 工资税务 – gōngzī shuìwù – Salary tax – Thuế lương |
2780 | 雇员税务 – gùyuán shuìwù – Employee tax – Thuế của nhân viên |
2781 | 代扣税款 – dàikòu shuìkuǎn – Tax withholding – Khấu trừ thuế |
2782 | 年终奖金 – niánzhōng jiǎngjīn – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
2783 | 工资调整 – gōngzī tiáozhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
2784 | 工资计算方法 – gōngzī jìsuàn fāngfǎ – Salary calculation method – Phương pháp tính lương |
2785 | 社会保险 – shèhuì bǎoxiǎn – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
2786 | 个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
2787 | 税前工资 – shuì qián gōngzī – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
2788 | 税后工资 – shuì hòu gōngzī – After-tax salary – Lương sau thuế |
2789 | 福利待遇 – fúlì dàiyù – Welfare benefits – Chế độ phúc lợi |
2790 | 养老金扣除 – yǎnglǎo jīn kòuchú – Pension deduction – Khấu trừ lương hưu |
2791 | 医疗保险 – yīliáo bǎoxiǎn – Medical insurance – Bảo hiểm y tế |
2792 | 个人扣除额 – gèrén kòuchú é – Personal deduction – Mức khấu trừ cá nhân |
2793 | 其他补贴 – qítā bǔtiē – Other allowances – Các phụ cấp khác |
2794 | 薪酬结构 – xīnchóu jiégòu – Compensation structure – Cơ cấu thù lao |
2795 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Salary items – Các khoản lương |
2796 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax declaration – Khai báo thuế |
2797 | 财务审核 – cáiwù shěnhé – Financial review – Kiểm tra tài chính |
2798 | 财务报告 – cáiwù bàogào – Financial report – Báo cáo tài chính |
2799 | 工资税务负担 – gōngzī shuìwù fùdān – Salary tax burden – Gánh nặng thuế lương |
2800 | 税务合规 – shuìwù héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
2801 | 社保缴纳 – shèbǎo jiǎonà – Social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
2802 | 加班工资计算 – jiābān gōngzī jìsuàn – Overtime pay calculation – Tính toán tiền làm thêm |
2803 | 工资发放周期 – gōngzī fāfàng zhōuqī – Salary payment cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
2804 | 月度工资 – yuèdù gōngzī – Monthly salary – Lương hàng tháng |
2805 | 年度薪资调整 – niándù xīnzī tiáozhěng – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm |
2806 | 职位工资 – zhíwèi gōngzī – Position salary – Lương chức vụ |
2807 | 税前收入 – shuì qián shōurù – Pre-tax income – Thu nhập trước thuế |
2808 | 税后收入 – shuì hòu shōurù – After-tax income – Thu nhập sau thuế |
2809 | 绩效考核 – jìxiào kǎohé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2810 | 绩效奖金分配 – jìxiào jiǎngjīn fēnpèi – Performance bonus distribution – Phân phối thưởng hiệu suất |
2811 | 工资合规性 – gōngzī héguī xìng – Salary compliance – Tính tuân thủ lương |
2812 | 工资核对 – gōngzī héduì – Salary verification – Xác minh lương |
2813 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – Salary payment discrepancy – Chênh lệch thanh toán lương |
2814 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – Salary payment plan table – Bảng kế hoạch thanh toán lương |
2815 | 工资支付报告 – gōngzī zhīfù bàogào – Salary payment report – Báo cáo thanh toán lương |
2816 | 社会保险费 – shèhuì bǎoxiǎn fèi – Social insurance fee – Phí bảo hiểm xã hội |
2817 | 员工报销 – yuángōng bàoxiāo – Employee reimbursement – Hoàn trả chi phí cho nhân viên |
2818 | 雇员福利计划 – gùyuán fúlì jìhuà – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
2819 | 工资税前扣除 – gōngzī shuì qián kòuchú – Pre-tax salary deduction – Khấu trừ lương trước thuế |
2820 | 工资总额 – gōngzī zǒngé – Total salary – Tổng lương |
2821 | 临时工资 – línshí gōngzī – Temporary salary – Lương tạm thời |
2822 | 固定工资 – gùdìng gōngzī – Fixed salary – Lương cố định |
2823 | 变动工资 – biàndòng gōngzī – Variable salary – Lương thay đổi |
2824 | 工资审计 – gōngzī shěnjì – Salary audit – Kiểm toán lương |
2825 | 工资支付日期延迟 – gōngzī zhīfù rìqī yánchí – Salary payment date delay – Chậm trễ ngày thanh toán lương |
2826 | 工资支付形式 – gōngzī zhīfù xíngshì – Salary payment form – Hình thức thanh toán lương |
2827 | 工资变动 – gōngzī biàndòng – Salary change – Thay đổi lương |
2828 | 税前收入计算 – shuì qián shōurù jìsuàn – Pre-tax income calculation – Tính toán thu nhập trước thuế |
2829 | 税后收入计算 – shuì hòu shōurù jìsuàn – After-tax income calculation – Tính toán thu nhập sau thuế |
2830 | 工资报告 – gōngzī bàogào – Salary report – Báo cáo lương |
2831 | 社会保险金 – shèhuì bǎoxiǎn jīn – Social insurance contributions – Đóng góp bảo hiểm xã hội |
2832 | 个人养老金 – gèrén yǎnglǎo jīn – Personal pension – Lương hưu cá nhân |
2833 | 绩效工资 – jìxiào gōngzī – Performance-based salary – Lương theo hiệu suất |
2834 | 工资支付记录保持 – gōngzī zhīfù jìlù bǎochí – Salary payment record retention – Lưu trữ hồ sơ thanh toán lương |
2835 | 雇员薪资报告 – gùyuán xīnzī bàogào – Employee compensation report – Báo cáo thù lao nhân viên |
2836 | 工资汇总 – gōngzī huìzǒng – Salary summary – Tổng hợp lương |
2837 | 工资支付争议 – gōngzī zhīfù zhēngyì – Salary payment dispute – Tranh chấp thanh toán lương |
2838 | 工资支付合同 – gōngzī zhīfù hétóng – Salary payment agreement – Hợp đồng thanh toán lương |
2839 | 工资支付审核员 – gōngzī zhīfù shěnhé yuán – Salary payment auditor – Kiểm toán viên thanh toán lương |
2840 | 工资支付责任 – gōngzī zhīfù zérèn – Salary payment responsibility – Trách nhiệm thanh toán lương |
2841 | 免税工资 – miǎn shuì gōngzī – Tax-exempt salary – Lương miễn thuế |
2842 | 工资支付差异分析 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxi – Salary payment discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch thanh toán lương |
2843 | 工资支付模板 – gōngzī zhīfù múbǎn – Salary payment template – Mẫu thanh toán lương |
2844 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – Salary computation – Tính toán lương |
2845 | 工资调整报告 – gōngzī tiáozhěng bàogào – Salary adjustment report – Báo cáo điều chỉnh lương |
2846 | 工资支付时效 – gōngzī zhīfù shíxiào – Salary payment timeliness – Đúng hạn thanh toán lương |
2847 | 雇员工资查询 – gùyuán gōngzī cháxún – Employee salary inquiry – Tra cứu lương nhân viên |
2848 | 工资支付延迟 – gōngzī zhīfù yánchí – Salary payment delay – Chậm trễ thanh toán lương |
2849 | 年终工资总结 – niánzhōng gōngzī zǒngjié – Year-end salary summary – Tổng kết lương cuối năm |
2850 | 工资支付标准化 – gōngzī zhīfù biāozhǔnhuà – Salary payment standardization – Chuẩn hóa thanh toán lương |
2851 | 工资支付协议 – gōngzī zhīfù xiéyì – Salary payment agreement – Thỏa thuận thanh toán lương |
2852 | 加班工资支付 – jiābān gōngzī zhīfù – Overtime pay payment – Thanh toán tiền làm thêm |
2853 | 工资发放情况 – gōngzī fāfàng qíngkuàng – Salary distribution status – Tình trạng phân phối lương |
2854 | 工资收入税 – gōngzī shōurù shuì – Salary income tax – Thuế thu nhập lương |
2855 | 变动工资支付 – biàndòng gōngzī zhīfù – Variable salary payment – Thanh toán lương thay đổi |
2856 | 福利工资 – fúlì gōngzī – Benefit salary – Lương phúc lợi |
2857 | 工资结算表 – gōngzī jiésuàn biǎo – Salary settlement sheet – Bảng quyết toán lương |
2858 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – Salary settlement period – Thời gian quyết toán lương |
2859 | 工资确认 – gōngzī quèrèn – Salary confirmation – Xác nhận lương |
2860 | 加班工资 – jiābān gōngzī – Overtime pay – Tiền làm thêm |
2861 | 工资报表 – gōngzī bàobiǎo – Salary report form – Mẫu báo cáo lương |
2862 | 工资发放日期 – gōngzī fāfàng rìqī – Salary disbursement date – Ngày phát lương |
2863 | 账户工资支付 – zhànghù gōngzī zhīfù – Bank account salary payment – Thanh toán lương qua tài khoản ngân hàng |
2864 | 工资加成 – gōngzī jiāchéng – Salary surcharge – Phụ cấp lương |
2865 | 工资发放方式 – gōngzī fāfàng fāngshì – Salary payment method – Phương thức phát lương |
2866 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – Salary adjustment request – Đề nghị điều chỉnh lương |
2867 | 工资延期 – gōngzī yánqī – Salary delay – Trễ lương |
2868 | 工资清算 – gōngzī qīngsuàn – Salary settlement – Quyết toán lương |
2869 | 工资发放计划 – gōngzī fāfàng jìhuà – Salary disbursement plan – Kế hoạch phát lương |
2870 | 工资分析报告 – gōngzī fēnxī bàogào – Salary analysis report – Báo cáo phân tích lương |
2871 | 工资支付账号 – gōngzī zhīfù zhànghào – Salary payment account number – Số tài khoản thanh toán lương |
2872 | 工资计算方式 – gōngzī jìsuàn fāngshì – Salary calculation method – Phương pháp tính lương |
2873 | 个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – Individual income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
2874 | 年终奖 – niánzhōng jiǎng – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
2875 | 员工福利 – yuángōng fúlì – Employee benefits – Phúc lợi cho nhân viên |
2876 | 工资发放延期 – gōngzī fāfàng yánqī – Salary disbursement delay – Hoãn phát lương |
2877 | 工资单证明 – gōngzī dān zhèngmíng – Payslip verification – Xác minh phiếu lương |
2878 | 住房公积金 – zhùfáng gōngjījīn – Housing provident fund – Quỹ tiết kiệm nhà ở |
2879 | 加班支付 – jiābān zhīfù – Overtime payment – Thanh toán tiền làm thêm |
2880 | 薪酬管理 – xīnchóu guǎnlǐ – Compensation management – Quản lý thù lao |
2881 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – Salary payment process – Quy trình thanh toán lương |
2882 | 临时工资支付 – línshí gōngzī zhīfù – Temporary salary payment – Thanh toán lương tạm thời |
2883 | 年薪 – niánxīn – Annual salary – Lương hàng năm |
2884 | 财务审计 – cáiwù shěnjì – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
2885 | 工资核算错误 – gōngzī hésuàn cuòwù – Salary calculation error – Lỗi tính lương |
2886 | 工资支付系统安全 – gōngzī zhīfù xìtǒng ānquán – Salary payment system security – An toàn hệ thống thanh toán lương |
2887 | 员工工资支付记录 – yuángōng gōngzī zhīfù jìlù – Employee salary payment record – Hồ sơ thanh toán lương của nhân viên |
2888 | 加班工资支付申请 – jiābān gōngzī zhīfù shēnqǐng – Overtime pay application – Đơn xin thanh toán tiền làm thêm |
2889 | 员工薪酬计划 – yuángōng xīnchóu jìhuà – Employee compensation plan – Kế hoạch thù lao nhân viên |
2890 | 工资支出 – gōngzī zhīchū – Salary expenditure – Chi phí lương |
2891 | 工资支付结算 – gōngzī zhīfù jiésuàn – Salary payment settlement – Quyết toán thanh toán lương |
2892 | 企业工资支付 – qǐyè gōngzī zhīfù – Company salary payment – Thanh toán lương công ty |
2893 | 工资支付协议书 – gōngzī zhīfù xiéyì shū – Salary payment agreement – Hợp đồng thanh toán lương |
2894 | 个人工资单 – gèrén gōngzī dān – Personal payslip – Phiếu lương cá nhân |
2895 | 工资核算错误修正 – gōngzī hésuàn cuòwù xiūzhèng – Salary calculation error correction – Sửa chữa lỗi tính lương |
2896 | 工资发放标准 – gōngzī fāfàng biāozhǔn – Salary payment standard – Tiêu chuẩn phát lương |
2897 | 工资支付程序 – gōngzī zhīfù chéngxù – Salary payment procedure – Quy trình thanh toán lương |
2898 | 工资单存档 – gōngzī dān cún dǎng – Payslip archiving – Lưu trữ phiếu lương |
2899 | 工资支付通知 – gōngzī zhīfù tōngzhī – Salary payment notice – Thông báo thanh toán lương |
2900 | 薪酬方案 – xīnchóu fāng’àn – Compensation plan – Kế hoạch thù lao |
2901 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – Salary payment list – Danh sách thanh toán lương |
2902 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – Salary payment variance – Sự khác biệt trong thanh toán lương |
2903 | 工资管理系统 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – Salary management system – Hệ thống quản lý lương |
2904 | 工资发放信息 – gōngzī fāfàng xìnxī – Salary payment information – Thông tin thanh toán lương |
2905 | 工资支付通知单 – gōngzī zhīfù tōngzhī dān – Salary payment notification form – Mẫu thông báo thanh toán lương |
2906 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary variance analysis – Phân tích sự khác biệt lương |
2907 | 工资汇总表 – gōngzī huìzǒng biǎo – Salary summary sheet – Bảng tổng hợp lương |
2908 | 工资分配 – gōngzī fēnpèi – Salary allocation – Phân bổ lương |
2909 | 工资报告分析 – gōngzī bàogào fēnxī – Salary report analysis – Phân tích báo cáo lương |
2910 | 工资税务处理 – gōngzī shuìwù chǔlǐ – Salary tax processing – Xử lý thuế lương |
2911 | 工资支付差额 – gōngzī zhīfù chā’é – Salary payment discrepancy – Sự chênh lệch thanh toán lương |
2912 | 工资支付错误修正 – gōngzī zhīfù cuòwù xiūzhèng – Salary payment error correction – Sửa chữa lỗi thanh toán lương |
2913 | 临时工资调整 – línshí gōngzī tiáozhěng – Temporary salary adjustment – Điều chỉnh lương tạm thời |
2914 | 工资记录 – gōngzī jìlù – Salary record – Hồ sơ lương |
2915 | 工资支付表 – gōngzī zhīfù biǎo – Salary payment table – Bảng thanh toán lương |
2916 | 工资数据报告 – gōngzī shùjù bàogào – Salary data report – Báo cáo dữ liệu lương |
2917 | 工资支付验证 – gōngzī zhīfù yànzhèng – Salary payment verification – Kiểm tra thanh toán lương |
2918 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Salary payment record sheet – Bảng ghi chép thanh toán lương |
2919 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – Salary payment audit – Kiểm toán thanh toán lương |
2920 | 工资单支付 – gōngzī dān zhīfù – Payslip payment – Thanh toán phiếu lương |
2921 | 工资支付情况 – gōngzī zhīfù qíngkuàng – Salary payment status – Tình trạng thanh toán lương |
2922 | 工资支付方式修改 – gōngzī zhīfù fāngshì xiūgǎi – Modification of salary payment method – Sửa đổi phương thức thanh toán lương |
2923 | 年度工资支付 – niándù gōngzī zhīfù – Annual salary payment – Thanh toán lương hàng năm |
2924 | 工资支付透明度 – gōngzī zhīfù tòumíng dù – Salary payment transparency – Minh bạch trong thanh toán lương |
2925 | 工资支付清算 – gōngzī zhīfù qīngsuàn – Salary payment settlement – Quyết toán thanh toán lương |
2926 | 工资支付标准调整 – gōngzī zhīfù biāozhǔn tiáozhěng – Adjustment of salary payment standard – Điều chỉnh tiêu chuẩn thanh toán lương |
2927 | 工资支付依赖性 – gōngzī zhīfù yīlàixìng – Dependence on salary payment – Phụ thuộc vào thanh toán lương |
2928 | 工资支付合规 – gōngzī zhīfù héguī – Salary payment compliance – Tuân thủ thanh toán lương |
2929 | 个人收入证明 – gèrén shōurù zhèngmíng – Personal income certificate – Giấy chứng nhận thu nhập cá nhân |
2930 | 工资单金额 – gōngzī dān jīn’é – Payslip amount – Số tiền trong phiếu lương |
2931 | 预扣税款 – yùkòu shuìkuǎn – Prepaid tax – Thuế đã khấu trừ trước |
2932 | 养老金 – yǎnglǎo jīn – Pension – Tiền hưu trí |
2933 | 工资发放清单 – gōngzī fāfàng qīngdān – Salary distribution list – Danh sách phát lương |
2934 | 福利项目 – fúlì xiàngmù – Benefit items – Các khoản phúc lợi |
2935 | 工资单审核 – gōngzī dān shěnhé – Payslip review – Xem xét phiếu lương |
2936 | 工资支付的合规性 – gōngzī zhīfù de héguī xìng – Compliance of salary payment – Tính tuân thủ của thanh toán lương |
2937 | 工资支付审批流程 – gōngzī zhīfù shěnpí liúchéng – Salary payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán lương |
2938 | 个人所得税扣除 – gèrén suǒdé shuì kōuchú – Personal income tax deduction – Khấu trừ thuế thu nhập cá nhân |
2939 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – Salary payment delay – Chậm thanh toán lương |
2940 | 工资扣除明细 – gōngzī kōuchú míngxì – Salary deduction details – Chi tiết khấu trừ lương |
2941 | 工资核算员 – gōngzī hésuàn yuán – Salary accountant – Kế toán lương |
2942 | 月度工资计算 – yuèdù gōngzī jìsuàn – Monthly salary calculation – Tính lương hàng tháng |
2943 | 工资支付发放 – gōngzī zhīfù fāfàng – Salary payment disbursement – Chi trả lương |
2944 | 工资支付数据库 – gōngzī zhīfù shùjùkù – Salary payment database – Cơ sở dữ liệu thanh toán lương |
2945 | 工资支付文档 – gōngzī zhīfù wéndàng – Salary payment documentation – Tài liệu thanh toán lương |
2946 | 工资支付通知单 – gōngzī zhīfù tōngzhī dān – Salary payment notice form – Mẫu thông báo thanh toán lương |
2947 | 个人养老金账户 – gèrén yǎnglǎo jīn zhànghù – Personal pension account – Tài khoản hưu trí cá nhân |
2948 | 员工奖金 – yuángōng jiǎngjīn – Employee bonus – Thưởng cho nhân viên |
2949 | 劳动法规定 – láodòng fǎ guīdìng – Labor law regulations – Quy định của luật lao động |
2950 | 个人税务申报 – gèrén shuìwù shēnbào – Personal tax filing – Khai báo thuế cá nhân |
2951 | 社会保险基数 – shèhuì bǎoxiǎn jīshù – Social insurance base – Cơ sở bảo hiểm xã hội |
2952 | 公司员工工资 – gōngsī yuángōng gōngzī – Company employee salary – Lương nhân viên công ty |
2953 | 工资支付恢复 – gōngzī zhīfù huīfù – Salary payment recovery – Khôi phục thanh toán lương |
2954 | 工资单计算 – gōngzī dān jìsuàn – Payslip calculation – Tính toán phiếu lương |
2955 | 公司工资结构 – gōngsī gōngzī jiégòu – Company salary structure – Cấu trúc lương công ty |
2956 | 工资支付时间表 – gōngzī zhīfù shíjiān biǎo – Salary payment timetable – Lịch trình thanh toán lương |
2957 | 工资增长率 – gōngzī zēngzhǎng lǜ – Salary increase rate – Tỷ lệ tăng lương |
2958 | 工资付款表格 – gōngzī fùkuǎn biǎogé – Salary payment form – Mẫu thanh toán lương |
2959 | 工资分配比例 – gōngzī fēnpèi bǐlì – Salary distribution ratio – Tỷ lệ phân phối lương |
2960 | 工资发放审核 – gōngzī fāfàng shěnhé – Salary disbursement review – Kiểm tra phát lương |
2961 | 工资支付复核 – gōngzī zhīfù fùhé – Salary payment recheck – Kiểm tra lại thanh toán lương |
2962 | 计算工资单 – jìsuàn gōngzī dān – Calculate payslip – Tính toán phiếu lương |
2963 | 工资表计算 – gōngzī biǎo jìsuàn – Salary sheet calculation – Tính toán bảng lương |
2964 | 工资调整审批 – gōngzī tiáozhěng shěnpí – Salary adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh lương |
2965 | 工资结算 – gōngzī jiésuàn – Salary settlement – Thanh toán lương |
2966 | 工资结算日期 – gōngzī jiésuàn rìqī – Salary settlement date – Ngày thanh toán lương |
2967 | 工时记录 – gōngshí jìlù – Working hours record – Hồ sơ giờ làm việc |
2968 | 工时费 – gōngshí fèi – Hourly wage – Lương theo giờ |
2969 | 临时工工资 – línshí gōng gōngzī – Temporary worker salary – Lương của nhân viên tạm thời |
2970 | 合同工工资 – hé tóng gōng gōngzī – Contract worker salary – Lương của nhân viên hợp đồng |
2971 | 全职工工资 – quánzhí gōng gōngzī – Full-time employee salary – Lương của nhân viên toàn thời gian |
2972 | 兼职工工资 – jiānzhí gōng gōngzī – Part-time worker salary – Lương của nhân viên bán thời gian |
2973 | 员工出差补贴 – yuángōng chūchāi bǔtiē – Employee travel allowance – Phụ cấp đi công tác của nhân viên |
2974 | 薪资支付方式 – xīnzī zhīfù fāngshì – Salary payment method – Phương thức thanh toán lương |
2975 | 工资发放批次 – gōngzī fāfàng pīcì – Salary payment batch – Lần phát lương |
2976 | 工资支付批准 – gōngzī zhīfù pīzhǔn – Salary payment approval – Phê duyệt thanh toán lương |
2977 | 员工工资调整 – yuángōng gōngzī tiáozhěng – Employee salary adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
2978 | 工资报表 – gōngzī bàobiǎo – Salary report – Báo cáo lương |
2979 | 工资总额计算 – gōngzī zǒng’é jìsuàn – Total salary calculation – Tính tổng lương |
2980 | 工资分配表 – gōngzī fēnpèi biǎo – Salary distribution table – Bảng phân phối lương |
2981 | 工资条 – gōngzī tiáo – Pay stub – Phiếu lương |
2982 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Salary items – Các mục lương |
2983 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – Salary calculation standard – Tiêu chuẩn tính lương |
2984 | 劳动保险 – láodòng bǎoxiǎn – Labor insurance – Bảo hiểm lao động |
2985 | 工资结构调整 – gōngzī jiégòu tiáozhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
2986 | 月度工资总额 – yuèdù gōngzī zǒng’é – Monthly total salary – Tổng lương hàng tháng |
2987 | 职工福利 – zhígōng fúlì – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
2988 | 员工薪资评估 – yuángōng xīnzī pínggū – Employee salary evaluation – Đánh giá lương nhân viên |
2989 | 最低工资标准 – zuìdī gōngzī biāozhǔn – Minimum wage standard – Tiêu chuẩn lương tối thiểu |
2990 | 薪酬管理系统 – xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng – Compensation management system – Hệ thống quản lý thù lao |
2991 | 工资支付结算单 – gōngzī zhīfù jiésuàn dān – Salary payment settlement form – Mẫu thanh toán lương |
2992 | 员工薪资档案 – yuángōng xīnzī dǎng’àn – Employee salary file – Hồ sơ lương nhân viên |
2993 | 加班费计算 – jiābān fèi jìsuàn – Overtime pay calculation – Tính toán tiền làm thêm |
2994 | 社会保险缴纳比例 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà bǐlì – Social insurance contribution rate – Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội |
2995 | 收入证明 – shōurù zhèngmíng – Income certificate – Giấy chứng nhận thu nhập |
2996 | 工资支付情况 – gōngzī zhīfù qíngkuàng – Salary payment situation – Tình trạng thanh toán lương |
2997 | 年薪制 – niánxīn zhì – Annual salary system – Hệ thống lương hàng năm |
2998 | 薪资制度 – xīnzī zhìdù – Salary system – Hệ thống lương |
2999 | 员工薪酬管理 – yuángōng xīnchóu guǎnlǐ – Employee compensation management – Quản lý thù lao nhân viên |
3000 | 社保基金 – shèbǎo jījīn – Social insurance fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
3001 | 工资发放规定 – gōngzī fāfàng guīdìng – Salary payment regulations – Quy định về thanh toán lương |
3002 | 月薪 – yuèxīn – Monthly salary – Lương hàng tháng |
3003 | 奖金发放 – jiǎngjīn fāfàng – Bonus distribution – Phát thưởng |
3004 | 工资外津贴 – gōngzī wài jīntiē – Extra allowances outside salary – Phụ cấp ngoài lương |
3005 | 薪酬福利 – xīnchóu fúlì – Compensation and benefits – Lương và phúc lợi |
3006 | 工资审批 – gōngzī shěnpī – Salary approval – Phê duyệt lương |
3007 | 工龄补贴 – gōnglíng bǔtiē – Seniority allowance – Phụ cấp thâm niên |
3008 | 出差补贴 – chūchāi bǔtiē – Business trip allowance – Phụ cấp đi công tác |
3009 | 代扣税款 – dàikōu shuìkuǎn – Tax withholding – Khấu trừ thuế |
3010 | 工资差错 – gōngzī chācuò – Salary error – Lỗi lương |
3011 | 工资发放日期 – gōngzī fāfàng rìqī – Salary payment date – Ngày phát lương |
3012 | 薪酬政策 – xīnchóu zhèngcè – Compensation policy – Chính sách thù lao |
3013 | 职务工资 – zhíwù gōngzī – Job position salary – Lương theo chức vụ |
3014 | 日工资 – rì gōngzī – Daily wage – Lương ngày |
3015 | 月度薪资 – yuèdù xīnzī – Monthly salary – Lương hàng tháng |
3016 | 员工福利 – yuángōng fúlì – Employee welfare – Phúc lợi nhân viên |
3017 | 工资账户 – gōngzī zhànghù – Salary account – Tài khoản lương |
3018 | 工资结算报表 – gōngzī jiésuàn bàobiǎo – Salary settlement report – Báo cáo thanh toán lương |
3019 | 员工绩效工资 – yuángōng jìxiào gōngzī – Employee performance-based salary – Lương theo hiệu quả công việc |
3020 | 工作奖金 – gōngzuò jiǎngjīn – Job bonus – Thưởng công việc |
3021 | 加班工资计算公式 – jiābān gōngzī jìsuàn gōngshì – Overtime pay calculation formula – Công thức tính lương làm thêm |
3022 | 全员工资 – quányuán gōngzī – Total employee salary – Tổng lương của tất cả nhân viên |
3023 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Salary variance – Biên độ lương |
3024 | 岗位薪资 – gǎngwèi xīnzī – Job position salary – Lương theo vị trí công việc |
3025 | 劳动合同工资 – láodòng hé tóng gōngzī – Labor contract salary – Lương hợp đồng lao động |
3026 | 福利津贴 – fúlì jīntiē – Welfare allowance – Phụ cấp phúc lợi |
3027 | 劳动保险基金 – láodòng bǎoxiǎn jījīn – Labor insurance fund – Quỹ bảo hiểm lao động |
3028 | 收入支付方式 – shōurù zhīfù fāngshì – Income payment method – Phương thức thanh toán thu nhập |
3029 | 社保缴费基数 – shèbǎo jiǎofèi jīshù – Social insurance contribution base – Cơ sở đóng bảo hiểm xã hội |
3030 | 绩效工资标准 – jìxiào gōngzī biāozhǔn – Performance-based salary standard – Tiêu chuẩn lương theo hiệu quả |
3031 | 工资支付发放 – gōngzī zhīfù fāfàng – Salary payment distribution – Phát lương |
3032 | 年终工资 – niánzhōng gōngzī – Year-end salary – Lương cuối năm |
3033 | 工资调整程序 – gōngzī tiáozhěng chéngxù – Salary adjustment procedure – Quy trình điều chỉnh lương |
3034 | 月度考核 – yuèdù kǎohé – Monthly assessment – Đánh giá hàng tháng |
3035 | 加班津贴支付 – jiābān jīntiē zhīfù – Overtime allowance payment – Thanh toán phụ cấp làm thêm |
3036 | 工会费 – gōnghuì fèi – Union fee – Phí công đoàn |
3037 | 员工报销 – yuángōng bàoxiāo – Employee reimbursement – Hoàn phí cho nhân viên |
3038 | 工资税前扣除 – gōngzī shuì qián kōuchú – Pre-tax salary deduction – Khấu trừ lương trước thuế |
3039 | 社保个人账户 – shèbǎo gèrén zhànghù – Social insurance personal account – Tài khoản cá nhân bảo hiểm xã hội |
3040 | 工资分配方案 – gōngzī fēnpèi fāng’àn – Salary distribution plan – Kế hoạch phân phối lương |
3041 | 工龄工资 – gōnglíng gōngzī – Seniority wage – Lương thâm niên |
3042 | 工资税额计算 – gōngzī shuì é jìsuàn – Salary tax calculation – Tính toán thuế lương |
3043 | 补贴管理 – bǔtiē guǎnlǐ – Allowance management – Quản lý phụ cấp |
3044 | 工资单发放 – gōngzī dān fāfàng – Payslip distribution – Phát phiếu lương |
3045 | 员工工资核算 – yuángōng gōngzī hésuàn – Employee salary calculation – Tính toán lương nhân viên |
3046 | 薪资福利调查 – xīnzī fúlì diàochá – Compensation and benefits survey – Khảo sát phúc lợi và thù lao |
3047 | 税后工资调整 – shuì hòu gōngzī tiáozhěng – After-tax salary adjustment – Điều chỉnh lương sau thuế |
3048 | 岗位薪资表 – gǎngwèi xīnzī biǎo – Job position salary table – Bảng lương theo chức vụ |
3049 | 税前福利 – shuì qián fúlì – Pre-tax benefits – Phúc lợi trước thuế |
3050 | 薪酬结算期 – xīnchóu jiésuàn qī – Compensation settlement period – Thời gian thanh toán thù lao |
3051 | 工资支出报表 – gōngzī zhīchū bàobiǎo – Salary expense report – Báo cáo chi phí lương |
3052 | 个人公积金 – gèrén gōngjījīn – Individual provident fund – Quỹ tích lũy cá nhân |
3053 | 月度工资核算 – yuèdù gōngzī hésuàn – Monthly salary calculation – Tính toán lương hàng tháng |
3054 | 公司福利计划 – gōngsī fúlì jìhuà – Company benefits plan – Kế hoạch phúc lợi công ty |
3055 | 员工收入明细 – yuángōng shōurù míngxì – Employee income details – Chi tiết thu nhập nhân viên |
3056 | 年终奖金分配 – niánzhōng jiǎngjīn fēnpèi – Year-end bonus distribution – Phân phối thưởng cuối năm |
3057 | 绩效考核奖金 – jìxiào kǎohé jiǎngjīn – Performance appraisal bonus – Thưởng đánh giá hiệu quả |
3058 | 工资成本分析 – gōngzī chéngběn fēnxī – Salary cost analysis – Phân tích chi phí lương |
3059 | 个人所得税申报 – gèrén suǒdé shuì shēnbào – Personal income tax declaration – Khai báo thuế thu nhập cá nhân |
3060 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary variance analysis – Phân tích sự khác biệt về lương |
3061 | 税务审计 – shuìwù shěnjì – Tax audit – Kiểm toán thuế |
3062 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Salary item – Hạng mục lương |
3063 | 薪资表 – xīnzī biǎo – Salary table – Bảng lương |
3064 | 员工奖励 – yuángōng jiǎnglì – Employee rewards – Thưởng cho nhân viên |
3065 | 劳动法律 – láodòng fǎlǜ – Labor law – Luật lao động |
3066 | 社保费用 – shèbǎo fèiyòng – Social insurance cost – Chi phí bảo hiểm xã hội |
3067 | 工资报表审批 – gōngzī bàobiǎo shěnpī – Salary report approval – Phê duyệt báo cáo lương |
3068 | 税务报表 – shuìwù bàobiǎo – Tax report – Báo cáo thuế |
3069 | 工资扣除项 – gōngzī kōuchú xiàng – Salary deduction items – Các mục khấu trừ lương |
3070 | 员工个人收入 – yuángōng gèrén shōurù – Employee personal income – Thu nhập cá nhân của nhân viên |
3071 | 保险费用计算 – bǎoxiǎn fèiyòng jìsuàn – Insurance cost calculation – Tính toán chi phí bảo hiểm |
3072 | 支付标准 – zhīfù biāozhǔn – Payment standards – Tiêu chuẩn thanh toán |
3073 | 薪资支付规定 – xīnzī zhīfù guīdìng – Salary payment regulations – Quy định về thanh toán lương |
3074 | 收入报告 – shōurù bàogào – Income report – Báo cáo thu nhập |
3075 | 年终奖金支付 – niánzhōng jiǎngjīn zhīfù – Year-end bonus payment – Thanh toán thưởng cuối năm |
3076 | 薪资福利管理 – xīnzī fúlì guǎnlǐ – Compensation and benefits management – Quản lý thù lao và phúc lợi |
3077 | 薪资核查 – xīnzī héchá – Salary verification – Kiểm tra lương |
3078 | 员工报销流程 – yuángōng bàoxiāo liúchéng – Employee reimbursement process – Quy trình hoàn phí cho nhân viên |
3079 | 社会保险缴费 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi – Social insurance contribution – Đóng góp bảo hiểm xã hội |
3080 | 工资调整审批 – gōngzī tiáozhěng shěnpī – Salary adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh lương |
3081 | 公司薪酬体系 – gōngsī xīnchóu tǐxì – Company compensation system – Hệ thống thù lao công ty |
3082 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – Total salary – Tổng lương |
3083 | 员工福利计划 – yuángōng fúlì jìhuà – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
3084 | 薪资管理系统 – xīnzī guǎnlǐ xìtǒng – Salary management system – Hệ thống quản lý lương |
3085 | 社会保障费用 – shèhuì bǎozhàng fèiyòng – Social security costs – Chi phí bảo hiểm xã hội |
3086 | 个人收入调整 – gèrén shōurù tiáozhěng – Personal income adjustment – Điều chỉnh thu nhập cá nhân |
3087 | 薪资支付记录 – xīnzī zhīfù jìlù – Salary payment record – Hồ sơ thanh toán lương |
3088 | 月薪支付 – yuèxīn zhīfù – Monthly salary payment – Thanh toán lương hàng tháng |
3089 | 养老金支付 – yǎnglǎo jīn zhīfù – Pension payment – Thanh toán lương hưu |
3090 | 薪酬调查 – xīnchóu diàochá – Compensation survey – Khảo sát thù lao |
3091 | 薪酬调整 – xīnchóu tiáozhěng – Compensation adjustment – Điều chỉnh thù lao |
3092 | 工人加班费 – gōngrén jiābān fèi – Overtime pay for workers – Phụ cấp làm thêm cho công nhân |
3093 | 工资付款日期 – gōngzī fùkuǎn rìqī – Salary payment date – Ngày thanh toán lương |
3094 | 工资税后 – gōngzī shuì hòu – Post-tax salary – Lương sau thuế |
3095 | 社会保险基金 – shèhuì bǎoxiǎn jījīn – Social insurance fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
3096 | 企业年金 – qǐyè niánjīn – Enterprise annuity – Lương hưu doanh nghiệp |
3097 | 工资扣除项目 – gōngzī kōuchú xiàngmù – Salary deduction items – Các mục khấu trừ lương |
3098 | 企业工资支付标准 – qǐyè gōngzī zhīfù biāozhǔn – Corporate salary payment standards – Tiêu chuẩn thanh toán lương doanh nghiệp |
3099 | 月度薪资报告 – yuèdù xīnzī bàogào – Monthly salary report – Báo cáo lương hàng tháng |
3100 | 奖励性薪酬 – jiǎnglì xìng xīnchóu – Performance-based compensation – Thù lao dựa trên hiệu quả công việc |
3101 | 补偿性工资 – bǔcháng xìng gōngzī – Compensatory salary – Lương bồi thường |
3102 | 税前扣除 – shuì qián kōuchú – Pre-tax deductions – Khấu trừ trước thuế |
3103 | 补贴政策 – bǔtiē zhèngcè – Allowance policy – Chính sách phụ cấp |
3104 | 员工福利分析 – yuángōng fúlì fēnxī – Employee benefits analysis – Phân tích phúc lợi nhân viên |
3105 | 工资管理部门 – gōngzī guǎnlǐ bùmén – Salary management department – Phòng quản lý lương |
3106 | 社会保障标准 – shèhuì bǎozhàng biāozhǔn – Social security standards – Tiêu chuẩn bảo hiểm xã hội |
3107 | 年终分红 – niánzhōng fēnhóng – Year-end dividend – Cổ tức cuối năm |
3108 | 薪酬方案设计 – xīnchóu fāng’àn shèjì – Compensation plan design – Thiết kế kế hoạch thù lao |
3109 | 工龄津贴 – gōnglíng jīntiē – Seniority allowance – Phụ cấp thâm niên |
3110 | 工资补助 – gōngzī bǔzhù – Salary subsidy – Phụ cấp lương |
3111 | 工资发放方式 – gōngzī fāfàng fāngshì – Salary distribution method – Phương thức phát lương |
3112 | 临时工工资 – línshí gōng gōngzī – Temporary worker salary – Lương công nhân tạm thời |
3113 | 工资调整程序 – gōngzī tiáozhěng chéngxù – Salary adjustment process – Quy trình điều chỉnh lương |
3114 | 员工工资发放 – yuángōng gōngzī fāfàng – Employee salary distribution – Phân phối lương cho nhân viên |
3115 | 超时工作补偿 – chāoshí gōngzuò bǔcháng – Overtime work compensation – Bồi thường làm việc ngoài giờ |
3116 | 基础工资 – jīchǔ gōngzī – Basic salary – Lương cơ bản |
3117 | 特殊津贴 – tèshū jīntiē – Special allowance – Phụ cấp đặc biệt |
3118 | 员工工资清单 – yuángōng gōngzī qīngdān – Employee salary statement – Bảng lương nhân viên |
3119 | 工资结算单 – gōngzī jiésuàn dān – Salary settlement form – Phiếu thanh toán lương |
3120 | 加班工资 – jiābān gōngzī – Overtime salary – Lương làm thêm giờ |
3121 | 薪酬福利调查 – xīnchóu fúlì diàochá – Compensation and benefits survey – Khảo sát thù lao và phúc lợi |
3122 | 退休金计算 – tuìxiū jīn jìsuàn – Pension calculation – Tính toán lương hưu |
3123 | 员工工时管理 – yuángōng gōngshí guǎnlǐ – Employee working hour management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên |
3124 | 工资单审核 – gōngzī dān shěnhé – Payslip audit – Kiểm tra phiếu lương |
3125 | 福利计划 – fúlì jìhuà – Benefits plan – Kế hoạch phúc lợi |
3126 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – Salary payment approval – Phê duyệt thanh toán lương |
3127 | 税后工资 – shuì hòu gōngzī – Post-tax salary – Lương sau thuế |
3128 | 雇员福利 – gùyuán fúlì – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
3129 | 个人税务计算 – gèrén shuìwù jìsuàn – Personal tax calculation – Tính toán thuế cá nhân |
3130 | 工资收入证明 – gōngzī shōurù zhèngmíng – Salary income certificate – Giấy chứng nhận thu nhập lương |
3131 | 合同工资 – hétóng gōngzī – Contract salary – Lương hợp đồng |
3132 | 薪资支付报告 – xīnzī zhīfù bàogào – Salary payment report – Báo cáo thanh toán lương |
3133 | 工资扣除项目表 – gōngzī kōuchú xiàngmù biǎo – Salary deduction item table – Bảng các mục khấu trừ lương |
3134 | 养老金缴纳 – yǎnglǎo jīn jiǎonà – Pension contribution – Đóng góp lương hưu |
3135 | 职业保险 – zhíyè bǎoxiǎn – Occupational insurance – Bảo hiểm nghề nghiệp |
3136 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Salary payment record table – Bảng ghi chép thanh toán lương |
3137 | 奖金发放 – jiǎngjīn fāfàng – Bonus distribution – Phân phối thưởng |
3138 | 支付福利 – zhīfù fúlì – Pay benefits – Thanh toán phúc lợi |
3139 | 工资发放确认单 – gōngzī fāfàng quèrèn dān – Salary distribution confirmation form – Phiếu xác nhận phát lương |
3140 | 工时管理系统 – gōngshí guǎnlǐ xìtǒng – Working hour management system – Hệ thống quản lý giờ làm việc |
3141 | 工资发放审核 – gōngzī fāfàng shěnhé – Salary distribution review – Kiểm tra phát lương |
3142 | 职工社保缴费 – zhígōng shèbǎo jiǎofèi – Employee social security contribution – Đóng bảo hiểm xã hội cho nhân viên |
3143 | 年终奖金发放 – niánzhōng jiǎngjīn fāfàng – Year-end bonus distribution – Phân phối thưởng cuối năm |
3144 | 岗位津贴 – gǎngwèi jīntiē – Post allowance – Phụ cấp công việc |
3145 | 工资支付方案 – gōngzī zhīfù fāng’àn – Salary payment plan – Kế hoạch thanh toán lương |
3146 | 社保基金支付 – shèbǎo jījīn zhīfù – Social security fund payment – Thanh toán quỹ bảo hiểm xã hội |
3147 | 奖惩制度 – jiǎng chéng zhìdù – Reward and punishment system – Hệ thống thưởng phạt |
3148 | 年终奖分配 – niánzhōng jiǎng fēnpèi – Year-end bonus distribution – Phân phối thưởng cuối năm |
3149 | 社会保障费用报表 – shèhuì bǎozhàng fèiyòng bàobiǎo – Social security expense report – Báo cáo chi phí bảo hiểm xã hội |
3150 | 工资税款计算 – gōngzī shuìkuǎn jìsuàn – Salary tax calculation – Tính toán thuế lương |
3151 | 员工薪酬评估 – yuángōng xīnchóu pínggū – Employee compensation evaluation – Đánh giá thù lao nhân viên |
3152 | 福利待遇 – fúlì dàiyù – Welfare benefits – Phúc lợi |
3153 | 工资核算单 – gōngzī hésuàn dān – Salary calculation sheet – Bảng tính lương |
3154 | 员工加班工资 – yuángōng jiābān gōngzī – Employee overtime salary – Lương làm thêm giờ của nhân viên |
3155 | 社会保险缴纳基数 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà jīshù – Social insurance contribution base – Cơ sở đóng bảo hiểm xã hội |
3156 | 职工薪资福利 – zhígōng xīnzī fúlì – Employee compensation and benefits – Thù lao và phúc lợi nhân viên |
3157 | 劳务合同工资 – láowù hétóng gōngzī – Labor contract salary – Lương theo hợp đồng lao động |
3158 | 员工薪资统计 – yuángōng xīnzī tǒngjì – Employee salary statistics – Thống kê lương nhân viên |
3159 | 全勤奖 – quánqín jiǎng – Full attendance bonus – Thưởng tham gia đầy đủ |
3160 | 工资结算审核 – gōngzī jiésuàn shěnhé – Salary settlement review – Kiểm tra thanh toán lương |
3161 | 临时工工资支付 – línshí gōng gōngzī zhīfù – Temporary worker salary payment – Thanh toán lương công nhân tạm thời |
3162 | 工资补贴 – gōngzī bǔtiē – Salary allowance – Phụ cấp lương |
3163 | 工资预支 – gōngzī yùzhī – Salary advance – Ứng lương |
3164 | 工资发放时间 – gōngzī fāfàng shíjiān – Salary payment time – Thời gian phát lương |
3165 | 工资调整通知 – gōngzī tiáozhěng tōngzhī – Salary adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lương |
3166 | 工资调档 – gōngzī tiáo dàng – Salary adjustment record – Hồ sơ điều chỉnh lương |
3167 | 工资发放明细单 – gōngzī fāfàng míngxì dān – Salary payment detail sheet – Phiếu chi tiết thanh toán lương |
3168 | 个人所得税申报 – gèrén suǒdé shuì shēnbào – Personal income tax filing – Khai báo thuế thu nhập cá nhân |
3169 | 工资纳税情况 – gōngzī nàshuì qíngkuàng – Salary tax situation – Tình hình thuế thu nhập lương |
3170 | 加班时数 – jiābān shíshù – Overtime hours – Số giờ làm thêm |
3171 | 年假工资 – niánjià gōngzī – Annual leave salary – Lương phép năm |
3172 | 员工薪资审核 – yuángōng xīnzī shěnhé – Employee salary audit – Kiểm tra lương nhân viên |
3173 | 员工考勤 – yuángōng kǎoqín – Employee attendance – Chấm công nhân viên |
3174 | 薪资分配制度 – xīnzī fēnpèi zhìdù – Salary distribution system – Hệ thống phân phối lương |
3175 | 个人社保缴费 – gèrén shèbǎo jiǎofèi – Personal social security contribution – Đóng bảo hiểm xã hội cá nhân |
3176 | 薪资成本 – xīnzī chéngběn – Salary cost – Chi phí lương |
3177 | 工伤保险 – gōngshāng bǎoxiǎn – Work injury insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
3178 | 税务申报表 – shuìwù shēnbào biǎo – Tax declaration form – Mẫu khai thuế |
3179 | 收入税抵扣 – shōurù shuì dǐkòu – Income tax deduction – Khấu trừ thuế thu nhập |
3180 | 员工工资扣除项 – yuángōng gōngzī kōuchú xiàng – Employee salary deductions – Các khoản khấu trừ lương nhân viên |
3181 | 退休基金支付 – tuìxiū jījīn zhīfù – Pension fund payment – Thanh toán quỹ lương hưu |
3182 | 税务申报表格 – shuìwù shēnbào biǎogé – Tax filing form – Mẫu đơn khai thuế |
3183 | 个人所得税计算方法 – gèrén suǒdé shuì jìsuàn fāngfǎ – Personal income tax calculation method – Phương pháp tính thuế thu nhập cá nhân |
3184 | 季度奖金 – jìdù jiǎngjīn – Quarterly bonus – Thưởng hàng quý |
3185 | 工资支付滞后 – gōngzī zhīfù zhìhòu – Salary payment delay – Chậm thanh toán lương |
3186 | 社会保险金 – shèhuì bǎoxiǎn jīn – Social insurance fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
3187 | 职工住房公积金 – zhígōng zhùfáng gōngjījīn – Employee housing fund – Quỹ nhà ở của nhân viên |
3188 | 工资总额报告 – gōngzī zǒngé bàogào – Total salary report – Báo cáo tổng lương |
3189 | 薪资税单 – xīnzī shuì dān – Salary tax slip – Phiếu thuế lương |
3190 | 工资单审批 – gōngzī dān shěnpī – Salary slip approval – Phê duyệt bảng lương |
3191 | 薪酬体系 – xīnchóu tǐxì – Compensation system – Hệ thống thù lao |
3192 | 工资支付延迟 – gōngzī zhīfù yánchí – Salary payment delay – Trì hoãn thanh toán lương |
3193 | 工龄工资 – gōnglíng gōngzī – Seniority salary – Lương thâm niên |
3194 | 工资报表 – gōngzī bàobiǎo – Salary statement – Báo cáo lương |
3195 | 现金工资 – xiànjīn gōngzī – Cash salary – Lương bằng tiền mặt |
3196 | 工资核对 – gōngzī hétuì – Salary verification – Kiểm tra lương |
3197 | 补充养老金 – bǔchōng yǎnglǎo jīn – Supplementary pension – Lương hưu bổ sung |
3198 | 工资支付结算表 – gōngzī zhīfù jiésuàn biǎo – Salary payment settlement table – Bảng thanh toán lương |
3199 | 工时工资 – gōngshí gōngzī – Hourly wage – Lương theo giờ |
3200 | 预算工资 – yùsuàn gōngzī – Budgeted salary – Lương dự toán |
3201 | 绩效奖金发放 – jìxiào jiǎngjīn fāfàng – Performance bonus payment – Thanh toán thưởng hiệu suất |
3202 | 劳动合同工资 – láodòng hétóng gōngzī – Labor contract salary – Lương theo hợp đồng lao động |
3203 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
3204 | 工资支付预算 – gōngzī zhīfù yùsuàn – Salary payment budget – Ngân sách thanh toán lương |
3205 | 工资账簿 – gōngzī zhàngbù – Salary ledger – Sổ cái lương |
3206 | 工资结算明细 – gōngzī jiésuàn míngxì – Salary settlement details – Chi tiết thanh toán lương |
3207 | 奖金发放政策 – jiǎngjīn fāfàng zhèngcè – Bonus payment policy – Chính sách phát thưởng |
3208 | 收入税扣除 – shōurù shuì kōuchú – Income tax deduction – Khấu trừ thuế thu nhập |
3209 | 年终奖支付 – niánzhōng jiǎngjīn zhīfù – Year-end bonus payment – Thanh toán thưởng cuối năm |
3210 | 工资总额明细 – gōngzī zǒngé míngxì – Total salary details – Chi tiết tổng lương |
3211 | 社会保险金比例 – shèhuì bǎoxiǎn jīn bǐlì – Social insurance contribution rate – Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội |
3212 | 工资支付审批表 – gōngzī zhīfù shěnpī biǎo – Salary payment approval form – Mẫu phê duyệt thanh toán lương |
3213 | 薪资结构 – xīnzī jiégòu – Salary structure – Cấu trúc lương |
3214 | 工资付款 – gōngzī fùkuǎn – Salary payment – Thanh toán lương |
3215 | 全员工资 – quán yuán gōngzī – All staff salary – Lương toàn bộ nhân viên |
3216 | 固定薪酬 – gùdìng xīnchóu – Fixed compensation – Thù lao cố định |
3217 | 加班薪资计算 – jiābān xīnchóu jìsuàn – Overtime salary calculation – Tính lương làm thêm |
3218 | 加班工资结算 – jiābān gōngzī jiésuàn – Overtime salary settlement – Thanh toán lương làm thêm |
3219 | 公司税务筹划 – gōngsī shuìwù chóuhuà – Corporate tax planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
3220 | 薪资税收 – xīnzī shuìshōu – Salary tax – Thuế lương |
3221 | 年假工资支付 – niánjià gōngzī zhīfù – Annual leave salary payment – Thanh toán lương phép năm |
3222 | 工人工资支付 – gōngrén gōngzī zhīfù – Worker salary payment – Thanh toán lương công nhân |
3223 | 工会会员工资 – gōnghuì huìyuán gōngzī – Union member salary – Lương hội viên công đoàn |
3224 | 扣税 – kòushuì – Tax deduction – Khấu trừ thuế |
3225 | 扣除项目 – kòuchú xiàngmù – Deduction items – Các khoản khấu trừ |
3226 | 薪水结构 – xīnshuǐ jiégòu – Salary structure – Cấu trúc lương |
3227 | 全薪 – quán xīn – Full salary – Lương đầy đủ |
3228 | 未支付工资 – wèi zhīfù gōngzī – Unpaid salary – Lương chưa thanh toán |
3229 | 补偿金 – bǔcháng jīn – Compensation payment – Khoản bồi thường |
3230 | 按月支付 – àn yuè zhīfù – Monthly payment – Thanh toán hàng tháng |
3231 | 年终奖 – niánzhōng jiǎngjīn – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
3232 | 薪水支付期 – xīnshuǐ zhīfù qī – Salary payment period – Kỳ thanh toán lương |
3233 | 社会保障金 – shèhuì bǎozhàng jīn – Social security fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
3234 | 劳动收入 – láodòng shōurù – Labor income – Thu nhập lao động |
3235 | 岗位津贴 – gǎngwèi jīntiē – Position allowance – Phụ cấp vị trí |
3236 | 超时工资 – chāoshí gōngzī – Overtime pay – Lương làm thêm giờ |
3237 | 工资计算单 – gōngzī jìsuàn dān – Salary calculation form – Biểu mẫu tính lương |
3238 | 合同工资 – hétóng gōngzī – Contract salary – Lương theo hợp đồng |
3239 | 工资表格 – gōngzī biǎogé – Salary form – Mẫu lương |
3240 | 银行转账 – yínháng zhuǎnzhàng – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
3241 | 加班补贴 – jiābān bǔtiē – Overtime allowance – Phụ cấp làm thêm giờ |
3242 | 季度奖金 – jìdù jiǎngjīn – Quarterly bonus – Thưởng quý |
3243 | 绩效评估 – jìxiào pínggū – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
3244 | 福利基金 – fúlì jījīn – Welfare fund – Quỹ phúc lợi |
3245 | 年终奖分配 – niánzhōng jiǎngjīn fēnpèi – Year-end bonus distribution – Phân phối thưởng cuối năm |
3246 | 加班工资率 – jiābān gōngzī lǜ – Overtime pay rate – Tỷ lệ lương làm thêm giờ |
3247 | 报酬体系 – bàochóu tǐxì – Remuneration system – Hệ thống thù lao |
3248 | 月薪制 – yuèxīn zhì – Monthly salary system – Hệ thống lương hàng tháng |
3249 | 合同工薪酬 – hétóng gōng xīnchóu – Contract worker compensation – Thù lao công nhân hợp đồng |
3250 | 计算工资公式 – jìsuàn gōngzī gōngshì – Salary calculation formula – Công thức tính lương |
3251 | 工资明细单 – gōngzī míngxì dān – Salary breakdown sheet – Bảng chi tiết lương |
3252 | 补贴支付 – bǔtiē zhīfù – Allowance payment – Thanh toán phụ cấp |
3253 | 计件工资 – jìjiàn gōngzī – Piece-rate salary – Lương theo sản phẩm |
3254 | 人力资源管理 – rénlì zīyuán guǎnlǐ – Human resource management – Quản lý nhân sự |
3255 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – Salary payment review – Xem xét thanh toán lương |
3256 | 个人退休金 – gèrén tuìxiū jīn – Personal pension – Lương hưu cá nhân |
3257 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – Salary approval process – Quy trình phê duyệt lương |
3258 | 劳动报酬 – láodòng bàochóu – Labor compensation – Thù lao lao động |
3259 | 部门薪酬 – bùmén xīnchóu – Departmental compensation – Thù lao theo phòng ban |
3260 | 工资发放 – gōngzī fāfàng – Salary disbursement – Chi trả lương |
3261 | 工时记录 – gōngshí jìlù – Work hours record – Hồ sơ giờ làm việc |
3262 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – Salary calculation – Tính toán lương |
3263 | 支付周期 – zhīfù zhōuqī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
3264 | 应发工资 – yīng fā gōngzī – Salary payable – Lương phải trả |
3265 | 计时工资 – jìshí gōngzī – Hourly wage – Lương theo giờ |
3266 | 加班费用 – jiābān fèiyòng – Overtime cost – Chi phí làm thêm giờ |
3267 | 非现金福利 – fēi xiànjīn fúlì – Non-cash benefits – Phúc lợi không bằng tiền mặt |
3268 | 岗位责任津贴 – gǎngwèi zérèn jīntiē – Position responsibility allowance – Phụ cấp trách nhiệm vị trí |
3269 | 工龄工资 – gōnglíng gōngzī – Seniority pay – Lương thâm niên |
3270 | 绩效奖励 – jìxiào jiǎnglì – Performance reward – Thưởng hiệu suất |
3271 | 保险缴纳 – bǎoxiǎn jiǎonà – Insurance contribution – Đóng bảo hiểm |
3272 | 养老金计划 – yánglǎo jīn jìhuà – Pension plan – Kế hoạch lương hưu |
3273 | 工资上限 – gōngzī shàngxiàn – Salary cap – Mức trần lương |
3274 | 年薪制 – nián xīn zhì – Annual salary system – Hệ thống lương năm |
3275 | 临时工作 – línshí gōngzuò – Temporary work – Công việc tạm thời |
3276 | 兼职工资 – jiānzhí gōngzī – Part-time salary – Lương làm việc bán thời gian |
3277 | 奖金计划 – jiǎngjīn jìhuà – Bonus plan – Kế hoạch thưởng |
3278 | 计算工资系统 – jìsuàn gōngzī xìtǒng – Salary calculation system – Hệ thống tính lương |
3279 | 货币薪资 – huòbì xīnzī – Monetary compensation – Thù lao bằng tiền |
3280 | 社会福利 – shèhuì fúlì – Social welfare – Phúc lợi xã hội |
3281 | 薪资管理 – xīnzī guǎnlǐ – Salary management – Quản lý lương |
3282 | 加班时长 – jiābān shícháng – Overtime duration – Thời gian làm thêm giờ |
3283 | 工资基金 – gōngzī jījīn – Salary fund – Quỹ lương |
3284 | 全职工资 – quánzhí gōngzī – Full-time salary – Lương toàn thời gian |
3285 | 退役工资 – tuìyì gōngzī – Retired salary – Lương hưu trí |
3286 | 非工资收入 – fēi gōngzī shōurù – Non-salary income – Thu nhập không phải lương |
3287 | 薪水标准 – xīnshuǐ biāozhǔn – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
3288 | 福利支出 – fúlì zhīchū – Welfare expenditure – Chi phí phúc lợi |
3289 | 工资账户核对 – gōngzī zhànghù héduì – Salary account verification – Kiểm tra tài khoản lương |
3290 | 工时计算 – gōngshí jìsuàn – Work hours calculation – Tính toán giờ làm việc |
3291 | 年终奖金 – nián zhōng jiǎngjīn – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
3292 | 工资税费 – gōngzī shuì fèi – Salary tax fee – Phí thuế lương |
3293 | 税后收入 – shuì hòu shōurù – Post-tax income – Thu nhập sau thuế |
3294 | 工资水平 – gōngzī shuǐpíng – Salary level – Mức lương |
3295 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – Position-based salary – Lương theo vị trí |
3296 | 工资卡 – gōngzī kǎ – Salary card – Thẻ lương |
3297 | 工资清单 – gōngzī qīngdān – Salary slip – Phiếu lương |
3298 | 加班工资 – jiābān gōngzī – Overtime pay – Lương làm thêm |
3299 | 工资补贴 – gōngzī bǔtiē – Salary subsidy – Phụ cấp lương |
3300 | 无偿加班 – wúcháng jiābān – Unpaid overtime – Làm thêm không lương |
3301 | 津贴 – jīntiē – Allowance – Phụ cấp |
3302 | 分红 – fēnhóng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
3303 | 公积金 – gōngjījīn – Provident fund – Quỹ tiết kiệm xã hội |
3304 | 人力资源成本 – rénlì zīyuán chéngběn – Human resource cost – Chi phí nhân sự |
3305 | 工资表 – gōngzī biǎo – Payroll – Bảng lương |
3306 | 职工社保 – zhígōng shèbǎo – Employee social security – Bảo hiểm xã hội của nhân viên |
3307 | 工资汇总 – gōngzī huìzǒng – Salary summary – Tóm tắt lương |
3308 | 税务局 – shuìwùjú – Tax bureau – Cục thuế |
3309 | 社会保险费用 – shèhuì bǎoxiǎn fèiyòng – Social insurance expenses – Chi phí bảo hiểm xã hội |
3310 | 薪酬结构 – xīnchóu jiégòu – Compensation structure – Cấu trúc thù lao |
3311 | 工资税单 – gōngzī shuì dān – Salary tax form – Tờ khai thuế lương |
3312 | 加班工资计算 – jiābān gōngzī jìsuàn – Overtime pay calculation – Tính toán lương làm thêm |
3313 | 员工津贴 – yuángōng jīntiē – Employee allowance – Phụ cấp nhân viên |
3314 | 税费扣除 – shuì fèi kòuchú – Tax deduction – Khấu trừ thuế |
3315 | 职务津贴 – zhíwù jīntiē – Position allowance – Phụ cấp chức vụ |
3316 | 税前总收入 – shuì qián zǒng shōurù – Gross income before tax – Thu nhập tổng trước thuế |
3317 | 税后净收入 – shuì hòu jìng shōurù – Net income after tax – Thu nhập ròng sau thuế |
3318 | 薪酬管理制度 – xīnchóu guǎnlǐ zhìdù – Compensation management system – Hệ thống quản lý thù lao |
3319 | 个人收入申报 – gèrén shōurù shēnbào – Individual income declaration – Khai báo thu nhập cá nhân |
3320 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Salary variance – Biến động lương |
3321 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – Salary payment delay – Hoãn thanh toán lương |
3322 | 无薪假期 – wú xīn jiàqī – Unpaid leave – Nghỉ phép không lương |
3323 | 工资扣款 – gōngzī kòukuǎn – Salary deduction – Khấu trừ lương |
3324 | 奖金总额 – jiǎngjīn zǒng é – Total bonus amount – Tổng số tiền thưởng |
3325 | 薪酬税务处理 – xīnchóu shuìwù chǔlǐ – Compensation tax treatment – Xử lý thuế thù lao |
3326 | 薪水支付规则 – xīnshuǐ zhīfù guīzé – Salary payment rules – Quy tắc thanh toán lương |
3327 | 缴税金额 – jiǎo shuì jīn’é – Tax payment amount – Số tiền thuế phải trả |
3328 | 员工薪资信息 – yuángōng xīnzī xìnxī – Employee salary information – Thông tin lương nhân viên |
3329 | 税款支付 – shuì kuǎn zhīfù – Tax payment – Thanh toán thuế |
3330 | 分配薪资 – fēnpèi xīnzī – Salary distribution – Phân phối lương |
3331 | 公司财务报表 – gōngsī cáiwù bàobiǎo – Company financial statement – Báo cáo tài chính công ty |
3332 | 薪资支付周期 – xīnzī zhīfù zhōuqī – Salary payment cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
3333 | 年薪 – nián xīn – Annual salary – Lương hàng năm |
3334 | 月薪 – yuè xīn – Monthly salary – Lương tháng |
3335 | 小时工资 – xiǎoshí gōngzī – Hourly wage – Lương theo giờ |
3336 | 基本工资 – jīběn gōngzī – Basic salary – Lương cơ bản |
3337 | 绩效工资 – jìxiào gōngzī – Performance-based pay – Lương theo hiệu quả công việc |
3338 | 社保扣除 – shèbǎo kòuchú – Social insurance deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
3339 | 公积金提取 – gōngjījīn tíqǔ – Provident fund withdrawal – Rút quỹ tiết kiệm |
3340 | 工资调动 – gōngzī tiáodòng – Salary transfer – Chuyển lương |
3341 | 工时记录 – gōngshí jìlù – Work hours record – Hồ sơ giờ làm |
3342 | 加班费支付 – jiābān fèi zhīfù – Overtime pay distribution – Phân phối tiền làm thêm |
3343 | 员工工资福利表 – yuángōng gōngzī fúlì biǎo – Employee salary and benefits table – Bảng lương và phúc lợi nhân viên |
3344 | 工资支付延迟 – gōngzī zhīfù yánchí – Salary payment delay – Chậm thanh toán lương |
3345 | 薪资水平调整 – xīnzī shuǐpíng tiáozhěng – Salary level adjustment – Điều chỉnh mức lương |
3346 | 薪水支付时间 – xīnshuǐ zhīfù shíjiān – Salary payment time – Thời gian thanh toán lương |
3347 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – Method of salary payment – Phương thức trả lương |
3348 | 奖金分配 – jiǎngjīn fēnpèi – Bonus distribution – Phân phối tiền thưởng |
3349 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax filing – Khai thuế |
3350 | 兼职工资 – jiānzhí gōngzī – Part-time salary – Lương bán thời gian |
3351 | 加班小时 – jiābān xiǎoshí – Overtime hours – Giờ làm thêm |
3352 | 社会保障缴纳 – shèhuì bǎozhàng jiǎonà – Social security payment – Thanh toán bảo hiểm xã hội |
3353 | 奖金计算公式 – jiǎngjīn jìsuàn gōngshì – Bonus calculation formula – Công thức tính thưởng |
3354 | 员工工资调整记录 – yuángōng gōngzī tiáozhěng jìlù – Employee salary adjustment record – Hồ sơ điều chỉnh lương nhân viên |
3355 | 薪酬福利 – xīnchóu fúlì – Compensation benefits – Phúc lợi thù lao |
3356 | 加班工资支付政策 – jiābān gōngzī zhīfù zhèngcè – Overtime pay policy – Chính sách thanh toán lương làm thêm |
3357 | 税费计算 – shuì fèi jìsuàn – Tax calculation – Tính thuế |
3358 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary variance analysis – Phân tích biến động lương |
3359 | 员工工资核查 – yuángōng gōngzī héchá – Employee salary audit – Kiểm tra lương nhân viên |
3360 | 工资支付日 – gōngzī zhīfù rì – Salary payment date – Ngày thanh toán lương |
3361 | 薪水增减 – xīnshuǐ zēng jiǎn – Salary increase/decrease – Tăng giảm lương |
3362 | 工资与奖金总和 – gōngzī yǔ jiǎngjīn zǒnghé – Total salary and bonus – Tổng lương và thưởng |
3363 | 工资清单发放 – gōngzī qīngdān fāfàng – Salary slip distribution – Phát bảng lương |
3364 | 补贴支付 – bǔtiē zhīfù – Subsidy payment – Thanh toán phụ cấp |
3365 | 薪水支付流程 – xīnshuǐ zhīfù liúchéng – Salary payment process – Quy trình thanh toán lương |
3366 | 工资改革 – gōngzī gǎigé – Salary reform – Cải cách lương |
3367 | 岗位补贴 – gǎngwèi bǔtiē – Position subsidy – Phụ cấp vị trí |
3368 | 福利待遇 – fúlì dàiyù – Welfare benefits – Phúc lợi đãi ngộ |
3369 | 工资差距 – gōngzī chājù – Salary gap – Khoảng cách lương |
3370 | 薪资标准 – xīnzī biāozhǔn – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
3371 | 基本薪资 – jīběn xīnzī – Basic wage – Lương cơ bản |
3372 | 薪水调整通知 – xīnshuǐ tiáozhěng tōngzhī – Salary adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lương |
3373 | 工资单明细 – gōngzī dān míngxì – Pay slip details – Chi tiết bảng lương |
3374 | 劳务派遣 – láowù pàiqiǎn – Labor dispatch – Cử nhân lao động |
3375 | 薪水核算 – xīnshuǐ hésuàn – Salary accounting – Kế toán lương |
3376 | 雇佣合同 – gùyōng hétong – Employment contract – Hợp đồng lao động |
3377 | 离职工资结算 – lízhí gōngzī jiésuàn – Severance pay settlement – Thanh toán lương thôi việc |
3378 | 月度薪酬 – yuèdù xīnchóu – Monthly compensation – Thù lao hàng tháng |
3379 | 年度薪酬 – niándù xīnchóu – Annual compensation – Thù lao hàng năm |
3380 | 工资支付时间表 – gōngzī zhīfù shíjiān biǎo – Salary payment schedule – Lịch thanh toán lương |
3381 | 工资支付滞后 – gōngzī zhīfù zhìhòu – Salary payment delay – Trễ thanh toán lương |
3382 | 薪酬报告 – xīnchóu bàogào – Compensation report – Báo cáo thù lao |
3383 | 工资福利政策 – gōngzī fúlì zhèngcè – Salary and benefits policy – Chính sách lương và phúc lợi |
3384 | 合同工工资 – hétóng gōng gōngzī – Contract worker’s salary – Lương công nhân hợp đồng |
3385 | 全员绩效 – quányuán jìxiào – Full employee performance – Hiệu suất toàn bộ nhân viên |
3386 | 提成 – tíchéng – Commission – Hoa hồng |
3387 | 分红 – fēnhóng – Dividend – Cổ tức |
3388 | 工资支出 – gōngzī zhīchū – Salary expense – Chi phí lương |
3389 | 税务扣除 – shuìwù kòuchú – Tax deduction – Khấu trừ thuế |
3390 | 假期工资 – jiàqī gōngzī – Holiday pay – Lương ngày lễ |
3391 | 年度工资审核 – niándù gōngzī shěnhé – Annual salary review – Xem xét lương hàng năm |
3392 | 工时报告 – gōngshí bàogào – Work hours report – Báo cáo giờ làm việc |
3393 | 超时工资 – chāoshí gōngzī – Overtime wages – Lương làm thêm |
3394 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – Salary verification process – Quy trình xác minh lương |
3395 | 税收计算 – shuìshōu jìsuàn – Tax calculation – Tính thuế |
3396 | 员工薪资管理 – yuángōng xīnzī guǎnlǐ – Employee salary management – Quản lý lương nhân viên |
3397 | 薪资差异 – xīnzī chāyì – Salary discrepancy – Sự khác biệt trong lương |
3398 | 工资与奖金合并 – gōngzī yǔ jiǎngjīn hébìng – Salary and bonus consolidation – Hợp nhất lương và thưởng |
3399 | 高薪职位 – gāo xīn zhíwèi – High salary position – Vị trí lương cao |
3400 | 薪资审计 – xīnzī shěnjì – Salary audit – Kiểm toán lương |
3401 | 绩效奖金支付 – jìxiào jiǎngjīn zhīfù – Performance bonus payment – Thanh toán thưởng hiệu suất |
3402 | 分期支付工资 – fēnqī zhīfù gōngzī – Installment salary payment – Thanh toán lương theo kỳ |
3403 | 工资级别 – gōngzī jíbié – Salary level – Mức lương |
3404 | 年薪制 – nián xīn zhì – Annual salary system – Hệ thống lương theo năm |
3405 | 奖励性工资 – jiǎnglìxìng gōngzī – Incentive wage – Lương khuyến khích |
3406 | 绩效评价 – jìxiào píngjià – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
3407 | 社保缴纳 – shèbǎo jiǎonà – Social security contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
3408 | 医保缴纳 – yībǎo jiǎonà – Health insurance contribution – Đóng bảo hiểm y tế |
3409 | 工伤保险 – gōngshāng bǎoxiǎn – Workers’ compensation insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
3410 | 收入税 – shōurù shuì – Income tax – Thuế thu nhập |
3411 | 浮动工资 – fúdòng gōngzī – Variable salary – Lương biến động |
3412 | 加班工资 – jiābān gōngzī – Overtime pay – Lương làm thêm giờ |
3413 | 工资单格式 – gōngzī dān géshì – Pay slip format – Định dạng bảng lương |
3414 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – Salary adjustment record – Hồ sơ điều chỉnh lương |
3415 | 固定奖金 – gùdìng jiǎngjīn – Fixed bonus – Thưởng cố định |
3416 | 灵活福利 – línghuó fúlì – Flexible benefits – Phúc lợi linh hoạt |
3417 | 年假工资 – niánjià gōngzī – Annual leave pay – Lương nghỉ phép năm |
3418 | 员工薪资方案 – yuángōng xīnzī fāng’àn – Employee salary plan – Kế hoạch lương nhân viên |
3419 | 固定薪水 – gùdìng xīnshuǐ – Fixed salary – Lương cố định |
3420 | 年度收入目标 – niándù shōurù mùbiāo – Annual income target – Mục tiêu thu nhập hàng năm |
3421 | 支付延迟 – zhīfù yánchí – Payment delay – Trễ thanh toán |
3422 | 基本工资水平 – jīběn gōngzī shuǐpíng – Basic salary level – Mức lương cơ bản |
3423 | 工资收入证明 – gōngzī shōurù zhèngmíng – Salary certificate – Giấy chứng nhận lương |
3424 | 工资信息保护 – gōngzī xìnxī bǎohù – Salary information protection – Bảo mật thông tin lương |
3425 | 自动存款 – zìdòng cúnkuǎn – Direct deposit – Gửi tiền trực tiếp |
3426 | 福利待遇 – fúlì dàiyù – Benefits package – Gói phúc lợi |
3427 | 工资制度 – gōngzī zhìdù – Salary system – Hệ thống lương |
3428 | 奖金池 – jiǎngjīn chí – Bonus pool – Quỹ thưởng |
3429 | 工资支出报表 – gōngzī zhīchū bàobiǎo – Salary expenditure report – Báo cáo chi phí lương |
3430 | 劳动合同法 – láodòng hétóng fǎ – Labor contract law – Luật hợp đồng lao động |
3431 | 工资收入税务 – gōngzī shōurù shuìwù – Salary income tax – Thuế thu nhập lương |
3432 | 薪酬管理策略 – xīnchóu guǎnlǐ cèlüè – Compensation management strategy – Chiến lược quản lý thù lao |
3433 | 人事工资管理 – rénshì gōngzī guǎnlǐ – Personnel salary management – Quản lý lương nhân sự |
3434 | 员工工时记录 – yuángōng gōngshí jìlù – Employee work hours record – Hồ sơ giờ làm việc của nhân viên |
3435 | 工资支付时限 – gōngzī zhīfù shíxiàn – Salary payment deadline – Thời hạn thanh toán lương |
3436 | 工资支付方式变更 – gōngzī zhīfù fāngshì biàngēng – Salary payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán lương |
3437 | 工资审查周期 – gōngzī shěnchá zhōuqī – Salary review cycle – Chu kỳ xem xét lương |
3438 | 月薪发放 – yuèxīn fāfàng – Monthly salary distribution – Phân phát lương hàng tháng |
3439 | 企业工资管理系统 – qǐyè gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – Corporate salary management system – Hệ thống quản lý lương doanh nghiệp |
3440 | 工人薪资 – gōngrén xīnzī – Worker salary – Lương công nhân |
3441 | 员工福利计划 – yuángōng fúlì jìhuà – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
3442 | 基本工资增长 – jīběn gōngzī zēngzhǎng – Basic salary increase – Tăng lương cơ bản |
3443 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – Salary payment delay – Trễ thanh toán lương |
3444 | 年终薪水 – niánzhōng xīnshuǐ – Year-end salary – Lương cuối năm |
3445 | 薪酬方案调整 – xīnchóu fāng’àn tiáozhěng – Compensation plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thù lao |
3446 | 员工加班补贴 – yuángōng jiābān bǔtiē – Employee overtime allowance – Phụ cấp làm thêm giờ |
3447 | 奖金分配 – jiǎngjīn fēnpèi – Bonus distribution – Phân phối thưởng |
3448 | 工资支付延期申请 – gōngzī zhīfù yánqī shēnqǐng – Salary payment delay request – Yêu cầu trì hoãn thanh toán lương |
3449 | 月薪 – yuèxīn – Monthly salary – Lương tháng |
3450 | 时薪 – shíxīn – Hourly wage – Lương theo giờ |
3451 | 周薪 – zhōuxīn – Weekly salary – Lương theo tuần |
3452 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Salary discrepancy – Sự khác biệt về lương |
3453 | 劳动力成本 – láodònglì chéngběn – Labor cost – Chi phí lao động |
3454 | 薪酬分析 – xīnchóu fēnxī – Compensation analysis – Phân tích thù lao |
3455 | 薪酬改革 – xīnchóu gǎigé – Compensation reform – Cải cách thù lao |
3456 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – Position salary – Lương theo vị trí |
3457 | 员工薪酬福利 – yuángōng xīnchóu fúlì – Employee salary and benefits – Lương và phúc lợi nhân viên |
3458 | 工资调整比例 – gōngzī tiáozhěng bǐlì – Salary adjustment rate – Tỷ lệ điều chỉnh lương |
3459 | 薪酬制度改革 – xīnchóu zhìdù gǎigé – Compensation system reform – Cải cách hệ thống thù lao |
3460 | 工资支付风险 – gōngzī zhīfù fēngxiǎn – Salary payment risk – Rủi ro thanh toán lương |
3461 | 劳动合同工资 – láodòng hétóng gōngzī – Labor contract salary – Lương hợp đồng lao động |
3462 | 薪酬差距 – xīnchóu chājù – Compensation gap – Khoảng cách thù lao |
3463 | 加班工资计算 – jiābān gōngzī jìsuàn – Overtime salary calculation – Tính toán lương làm thêm giờ |
3464 | 薪酬审计 – xīnchóu shěnjì – Compensation audit – Kiểm toán thù lao |
3465 | 员工薪酬透明度 – yuángōng xīnchóu tòumíngdù – Employee salary transparency – Minh bạch lương nhân viên |
3466 | 薪酬支付确认 – xīnchóu zhīfù quèrèn – Compensation payment confirmation – Xác nhận thanh toán thù lao |
3467 | 工资单审查 – gōngzī dān shěnchá – Pay slip review – Xem xét bảng lương |
3468 | 薪酬调研 – xīnchóu tiáoyán – Compensation survey – Khảo sát thù lao |
3469 | 工资支付误差 – gōngzī zhīfù wùchā – Salary payment error – Lỗi thanh toán lương |
3470 | 岗位调整工资 – gǎngwèi tiáozhěng gōngzī – Position adjustment salary – Lương điều chỉnh vị trí |
3471 | 非现金补偿 – fēi xiànjīn bǔcháng – Non-cash compensation – Phúc lợi không phải tiền mặt |
3472 | 奖励机制 – jiǎnglì jīzhì – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích |
3473 | 年终薪酬支付 – niánzhōng xīnchóu zhīfù – Year-end compensation payment – Thanh toán thù lao cuối năm |
3474 | 福利成本 – fúlì chéngběn – Benefits cost – Chi phí phúc lợi |
3475 | 工资支付的合法性 – gōngzī zhīfù de héfǎxìng – Legality of salary payment – Tính hợp pháp của việc thanh toán lương |
3476 | 工资预算 – gōngzī yùsuàn – Salary budget – Ngân sách lương |
3477 | 加班费结算 – jiābān fèi jiésuàn – Overtime pay settlement – Thanh toán tiền làm thêm |
3478 | 绩效工资 – jìxiào gōngzī – Performance-based salary – Lương dựa trên hiệu suất |
3479 | 劳动时间记录 – láodòng shíjiān jìlù – Working hours record – Hồ sơ giờ làm việc |
3480 | 社会保险扣款 – shèhuì bǎoxiǎn kōu kuǎn – Social insurance deductions – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
3481 | 工资支付结算单 – gōngzī zhīfù jiésuàn dān – Salary payment settlement form – Biên bản thanh toán lương |
3482 | 工资支付负责人 – gōngzī zhīfù fùzérén – Salary payment responsible person – Người phụ trách thanh toán lương |
3483 | 工资明细表 – gōngzī míngxì biǎo – Salary details sheet – Bảng chi tiết lương |
3484 | 薪酬水平 – xīnchóu shuǐpíng – Compensation level – Mức độ thù lao |
3485 | 支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán |
3486 | 薪酬管理政策 – xīnchóu guǎnlǐ zhèngcè – Compensation management policy – Chính sách quản lý thù lao |
3487 | 薪资报告表 – xīnzī bàogào biǎo – Salary report form – Biểu mẫu báo cáo lương |
3488 | 工资调整标准 – gōngzī tiáozhěng biāozhǔn – Salary adjustment standard – Tiêu chuẩn điều chỉnh lương |
3489 | 薪酬公平性 – xīnchóu gōngpíngxìng – Compensation fairness – Sự công bằng trong thù lao |
3490 | 薪酬管理系统集成 – xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng jíchéng – Compensation management system integration – Tích hợp hệ thống quản lý thù lao |
3491 | 薪酬竞争力 – xīnchóu jìngzhēng lì – Compensation competitiveness – Sức cạnh tranh của thù lao |
3492 | 工资福利比 – gōngzī fúlì bǐ – Salary and benefits ratio – Tỷ lệ lương và phúc lợi |
3493 | 员工奖励计划 – yuángōng jiǎnglì jìhuà – Employee reward program – Chương trình thưởng cho nhân viên |
3494 | 加班费计算公式 – jiābān fèi jìsuàn gōngshì – Overtime pay calculation formula – Công thức tính tiền làm thêm |
3495 | 工资税务处理 – gōngzī shuìwù chǔlǐ – Salary tax handling – Xử lý thuế lương |
3496 | 年终薪酬支付清单 – niánzhōng xīnchóu zhīfù qīngdān – Year-end compensation payment list – Danh sách thanh toán thù lao cuối năm |
3497 | 薪酬支付调度 – xīnchóu zhīfù tiáodù – Compensation payment scheduling – Lịch trình thanh toán thù lao |
3498 | 奖金支付审批 – jiǎngjīn zhīfù shěnpī – Bonus payment approval – Phê duyệt thanh toán thưởng |
3499 | 离职薪资结算 – lízhí xīnzhī jiésuàn – Separation salary settlement – Thanh toán lương khi nghỉ việc |
3500 | 退休金支付 – tuìxiū jīn zhīfù – Pension payment – Thanh toán lương hưu |
3501 | 工资支付核对单 – gōngzī zhīfù héduì dān – Salary payment verification form – Biên bản xác nhận thanh toán lương |
3502 | 工资支付系统升级 – gōngzī zhīfù xìtǒng shēngjí – Salary payment system upgrade – Nâng cấp hệ thống thanh toán lương |
3503 | 工资支付周期管理 – gōngzī zhīfù zhōuqī guǎnlǐ – Salary payment cycle management – Quản lý chu kỳ thanh toán lương |
3504 | 员工加班工资支付 – yuángōng jiābān gōngzī zhīfù – Employee overtime salary payment – Thanh toán lương làm thêm cho nhân viên |
3505 | 薪酬支付报告 – xīnchóu zhīfù bàogào – Compensation payment report – Báo cáo thanh toán thù lao |
3506 | 工资支付法律要求 – gōngzī zhīfù fǎlǜ yāoqiú – Legal requirements for salary payment – Yêu cầu pháp lý về thanh toán lương |
3507 | 工资计算错误 – gōngzī jìsuàn cuòwù – Salary calculation error – Lỗi tính toán lương |
3508 | 公司福利政策 – gōngsī fúlì zhèngcè – Company benefits policy – Chính sách phúc lợi công ty |
3509 | 财务薪酬报告 – cáiwù xīnchóu bàogào – Financial compensation report – Báo cáo thù lao tài chính |
3510 | 公司薪酬调查 – gōngsī xīnchóu diàochá – Company compensation survey – Khảo sát thù lao công ty |
3511 | 薪酬审核 – xīnchóu shěnhé – Compensation audit – Kiểm toán thù lao |
3512 | 人工费用 – réngōng fèiyòng – Labor costs – Chi phí lao động |
3513 | 应付工资 – yīngfù gōngzī – Accrued wages – Lương phải trả |
3514 | 实际工资 – shíjì gōngzī – Actual salary – Lương thực tế |
3515 | 未支付工资 – wèi zhīfù gōngzī – Unpaid wages – Lương chưa thanh toán |
3516 | 福利报销 – fúlì bàoxiāo – Benefits reimbursement – Hoàn trả phúc lợi |
3517 | 税务扣款 – shuìwù kòu kuǎn – Tax deductions – Khấu trừ thuế |
3518 | 工资税务计算 – gōngzī shuìwù jìsuàn – Salary tax calculation – Tính toán thuế lương |
3519 | 公积金缴存 – gōngjījīn jiǎocún – Provident fund contribution – Đóng góp quỹ dự phòng |
3520 | 补贴工资 – bǔtiē gōngzī – Subsidized salary – Lương trợ cấp |
3521 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – Salary payment certificate – Chứng nhận thanh toán lương |
3522 | 工资预算审核 – gōngzī yùsuàn shěnhé – Salary budget review – Xem xét ngân sách lương |
3523 | 退休工资 – tuìxiū gōngzī – Retirement salary – Lương hưu |
3524 | 工时管理 – gōngshí guǎnlǐ – Working hour management – Quản lý giờ làm việc |
3525 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – Salary payment schedule – Lịch trình thanh toán lương |
3526 | 工资明细单 – gōngzī míngxì dān – Salary slip – Phiếu lương |
3527 | 年度工资审计 – niándù gōngzī shěnjì – Annual salary audit – Kiểm toán lương hàng năm |
3528 | 薪资管理系统 – xīnzī guǎnlǐ xìtǒng – Compensation management system – Hệ thống quản lý thù lao |
3529 | 津贴支付 – jīntiē zhīfù – Allowance payment – Thanh toán trợ cấp |
3530 | 养老金支付 – yánglǎo jīn zhīfù – Pension payment – Thanh toán tiền hưu trí |
3531 | 收入来源 – shōurù láiyuán – Source of income – Nguồn thu nhập |
3532 | 员工福利账户 – yuángōng fúlì zhànghù – Employee benefits account – Tài khoản phúc lợi nhân viên |
3533 | 税前薪酬 – shuì qián xīnchóu – Pre-tax compensation – Thù lao trước thuế |
3534 | 薪酬负担 – xīnchóu fùdān – Compensation burden – Gánh nặng thù lao |
3535 | 奖金支付流程 – jiǎngjīn zhīfù liúchéng – Bonus payment process – Quy trình thanh toán thưởng |
3536 | 员工加班支付表 – yuángōng jiābān zhīfù biǎo – Overtime payment sheet – Bảng thanh toán tiền làm thêm |
3537 | 季度薪资审计 – jìdù xīnzī shěnjì – Quarterly salary audit – Kiểm toán lương hàng quý |
3538 | 工会福利 – gōnghuì fúlì – Union benefits – Phúc lợi công đoàn |
3539 | 工资政策变更 – gōngzī zhèngcè biàngēng – Salary policy change – Thay đổi chính sách lương |
3540 | 报税工资 – bào shuì gōngzī – Tax-reportable salary – Lương báo cáo thuế |
3541 | 工资支付误差 – gōngzī zhīfù wùchā – Salary payment discrepancy – Sai lệch thanh toán lương |
3542 | 工资税单 – gōngzī shuì dān – Salary tax form – Mẫu thuế lương |
3543 | 税务申报表 – shuìwù shēn bào biǎo – Tax declaration form – Mẫu khai thuế |
3544 | 收入报表 – shōurù bàobiǎo – Income statement – Bảng báo cáo thu nhập |
3545 | 工资增长率 – gōngzī zēngzhǎng lǜ – Salary growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng lương |
3546 | 税务优化 – shuìwù yōuhuà – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế |
3547 | 员工工资核查 – yuángōng gōngzī héchá – Employee salary verification – Kiểm tra lương nhân viên |
3548 | 工资支付系统更新 – gōngzī zhīfù xìtǒng gēngxīn – Salary payment system update – Cập nhật hệ thống thanh toán lương |
3549 | 工时报告 – gōngshí bàogào – Work hour report – Báo cáo giờ làm việc |
3550 | 工资结算账户 – gōngzī jiésuàn zhànghù – Salary settlement account – Tài khoản thanh toán lương |
3551 | 退休金管理 – tuìxiū jīn guǎnlǐ – Pension management – Quản lý tiền hưu trí |
3552 | 税收合规 – shuìshōu héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
3553 | 税务局 – shuìwùjú – Tax office – Văn phòng thuế |
3554 | 工资税收报表 – gōngzī shuìshōu bàobiǎo – Salary tax report – Báo cáo thuế lương |
3555 | 税率变化 – shuìlǜ biànhuà – Tax rate change – Thay đổi tỷ lệ thuế |
3556 | 劳动合同 – láodòng hétong – Labor contract – Hợp đồng lao động |
3557 | 劳动法规定 – láodòng fǎ guīdìng – Labor law regulations – Quy định luật lao động |
3558 | 社保缴费 – shèbǎo jiǎofèi – Social insurance payment – Thanh toán bảo hiểm xã hội |
3559 | 发薪日 – fāxīn rì – Payday – Ngày nhận lương |
3560 | 工资汇款 – gōngzī huìkuǎn – Salary remittance – Chuyển khoản lương |
3561 | 劳动保障 – láodòng bǎozhàng – Labor security – Bảo vệ lao động |
3562 | 收入分配 – shōurù fēnpèi – Income distribution – Phân phối thu nhập |
3563 | 工资报表审核 – gōngzī bàobiǎo shěnhé – Salary report review – Xem xét báo cáo lương |
3564 | 薪酬调整报告 – xīnchóu tiáozhěng bàogào – Compensation adjustment report – Báo cáo điều chỉnh thù lao |
3565 | 工资上限 – gōngzī shàngxiàn – Salary cap – Mức lương tối đa |
3566 | 工龄津贴 – gōnglíng jīntiē – Seniority allowance – Trợ cấp thâm niên |
3567 | 薪资等级 – xīnzī děngjí – Salary grade – Bậc lương |
3568 | 工资核算系统 – gōngzī hésuàn xìtǒng – Salary calculation system – Hệ thống tính toán lương |
3569 | 薪酬差异 – xīnchóu chāyì – Compensation disparity – Chênh lệch thù lao |
3570 | 税前收入 – shuìqián shōurù – Pre-tax income – Thu nhập trước thuế |
3571 | 劳务报酬 – láowù bàochóu – Labor remuneration – Thù lao lao động |
3572 | 收入支出 – shōurù zhīchū – Income and expenses – Thu nhập và chi phí |
3573 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguīxìng – Salary payment compliance – Tuân thủ thanh toán lương |
3574 | 税务代理 – shuìwù dàilǐ – Tax agent – Đại lý thuế |
3575 | 日薪制 – rìxīn zhì – Daily wage system – Hệ thống lương theo ngày |
3576 | 月薪制 – yuèxīn zhì – Monthly salary system – Hệ thống lương theo tháng |
3577 | 支付汇总 – zhīfù huìzǒng – Payment summary – Tóm tắt thanh toán |
3578 | 员工奖金计划 – yuángōng jiǎngjīn jìhuà – Employee bonus plan – Kế hoạch thưởng nhân viên |
3579 | 薪资核算报告 – xīnzī hésuàn bàogào – Salary calculation report – Báo cáo tính toán lương |
3580 | 税务报表审核 – shuìwù bàobiǎo shěnhé – Tax report review – Xem xét báo cáo thuế |
3581 | 工资单调整 – gōngzī dān tiáozhěng – Payslip adjustment – Điều chỉnh phiếu lương |
3582 | 工资调整计划 – gōngzī tiáozhěng jìhuà – Salary adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh lương |
3583 | 工资审查 – gōngzī shěnchá – Salary review – Xem xét lương |
3584 | 税前工资 – shuìqián gōngzī – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
3585 | 离职补偿金 – lízhí bǔcháng jīn – Severance pay – Tiền bồi thường thôi việc |
3586 | 工资发放日期 – gōngzī fāfàng rìqī – Salary distribution date – Ngày phân phối lương |
3587 | 补贴计算 – bǔtiē jìsuàn – Allowance calculation – Tính toán phụ cấp |
3588 | 薪资报告 – xīnchóu bàogào – Salary report – Báo cáo lương |
3589 | 合同期工资 – hétóng qī gōngzī – Contract period salary – Lương theo hợp đồng |
3590 | 工资单发放 – gōngzī dān fāfàng – Payslip issuance – Phát hành phiếu lương |
3591 | 企业年金 – qǐyè niánjīn – Corporate pension – Quỹ hưu trí doanh nghiệp |
3592 | 工伤赔偿 – gōngshāng péicháng – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
3593 | 工资与税款 – gōngzī yǔ shuìkuǎn – Salary and taxes – Lương và thuế |
3594 | 加班工资 – jiābān gōngzī – Overtime salary – Lương làm thêm |
3595 | 薪资协议 – xīnchóu xiéyì – Salary agreement – Thỏa thuận lương |
3596 | 支付薪资记录 – zhīfù xīnchóu jìlù – Salary payment records – Hồ sơ thanh toán lương |
3597 | 工资核查 – gōngzī héchá – Salary audit – Kiểm tra lương |
3598 | 月度工资报表 – yuèdù gōngzī bàobiǎo – Monthly salary report – Báo cáo lương hàng tháng |
3599 | 佣金支付 – yōngjīn zhīfù – Commission payment – Thanh toán hoa hồng |
3600 | 薪资系统 – xīnchóu xìtǒng – Salary system – Hệ thống lương |
3601 | 年薪制 – niánxīn zhì – Annual salary system – Hệ thống lương năm |
3602 | 工作时间计算 – gōngzuò shíjiān jìsuàn – Work hours calculation – Tính toán giờ làm việc |
3603 | 津贴支付 – jīntiē zhīfù – Allowance payment – Thanh toán phụ cấp |
3604 | 按时发放工资 – ànshí fāfàng gōngzī – Timely salary payment – Thanh toán lương đúng hạn |
3605 | 员工薪资福利 – yuángōng xīnchóu fúlì – Employee salary benefits – Phúc lợi lương nhân viên |
3606 | 税前扣除 – shuìqián kòuchú – Pre-tax deduction – Khấu trừ trước thuế |
3607 | 养老金计算 – yǎnglǎo jīn jìsuàn – Pension calculation – Tính toán lương hưu |
3608 | 年度薪资审查 – niándù xīnchóu shěnchá – Annual salary review – Xem xét lương hàng năm |
3609 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – Salary calculation process – Quy trình tính toán lương |
3610 | 薪酬透明度 – xīnchóu tòumíngdù – Compensation transparency – Minh bạch thù lao |
3611 | 退休金计划 – tuìxiū jīn jìhuà – Pension plan – Kế hoạch hưu trí |
3612 | 工资延期支付 – gōngzī yánqī zhīfù – Salary deferred payment – Thanh toán lương hoãn lại |
3613 | 工资支付方法 – gōngzī zhīfù fāngfǎ – Salary payment method – Phương thức thanh toán lương |
3614 | 工资结算日 – gōngzī jiésuàn rì – Salary settlement date – Ngày thanh toán lương |
3615 | 税务报税 – shuìwù bàoshuì – Tax filing – Khai thuế |
3616 | 加班费审核 – jiābān fèi shěnhé – Overtime pay review – Xem xét tiền làm thêm |
3617 | 人工成本 – réngōng chéngběn – Labor cost – Chi phí lao động |
3618 | 健康保险 – jiànkāng bǎoxiǎn – Health insurance – Bảo hiểm y tế |
3619 | 失业保险 – shīyè bǎoxiǎn – Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
3620 | 住房公积金 – zhùfáng gōngjījīn – Housing fund – Quỹ nhà ở |
3621 | 扣税比例 – kòushuì bǐlì – Tax deduction rate – Tỷ lệ khấu trừ thuế |
3622 | 年终福利 – niánzhōng fúlì – Year-end benefits – Phúc lợi cuối năm |
3623 | 假期工资 – jiàqī gōngzī – Holiday pay – Lương ngày nghỉ |
3624 | 员工工资档案 – yuángōng gōngzī dàng’àn – Employee salary file – Hồ sơ lương nhân viên |
3625 | 工资计算标准 – gōngzī jìsuàn biāozhǔn – Salary calculation standard – Tiêu chuẩn tính toán lương |
3626 | 加班工资核算 – jiābān gōngzī hésuàn – Overtime pay calculation – Tính toán tiền làm thêm |
3627 | 社保缴费比例 – shèbǎo jiǎofèi bǐlì – Social insurance contribution rate – Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội |
3628 | 月薪制 – yuèxīn zhì – Monthly salary system – Hệ thống lương tháng |
3629 | 带薪休假 – dàixīn xiūjià – Paid leave – Nghỉ phép có lương |
3630 | 税后工资 – shuìhòu gōngzī – Post-tax salary – Lương sau thuế |
3631 | 实发工资 – shí fā gōngzī – Actual salary paid – Lương thực tế đã trả |
3632 | 公司福利制度 – gōngsī fúlì zhìdù – Company benefits system – Hệ thống phúc lợi công ty |
3633 | 工资单项目 – gōngzī dān xiàngmù – Payslip items – Mục lục phiếu lương |
3634 | 劳动法 – láodòng fǎ – Labor law – Luật lao động |
3635 | 工资支付条件 – gōngzī zhīfù tiáojiàn – Salary payment conditions – Điều kiện thanh toán lương |
3636 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – Tax benefits – Ưu đãi thuế |
3637 | 补充医疗保险 – bǔchōng yīliáo bǎoxiǎn – Supplemental health insurance – Bảo hiểm y tế bổ sung |
3638 | 收入申报 – shōurù shēnbào – Income declaration – Khai báo thu nhập |
3639 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – Salary calculation standards – Tiêu chuẩn tính toán lương |
3640 | 工资清单 – gōngzī qīngdān – Salary breakdown – Bảng chi tiết lương |
3641 | 社保基数 – shèbǎo jīshù – Social insurance base – Cơ sở bảo hiểm xã hội |
3642 | 工资保密 – gōngzī bǎomì – Salary confidentiality – Bảo mật lương |
3643 | 支付确认 – zhīfù quèrèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
3644 | 工资支付形式 – gōngzī zhīfù xíngshì – Form of salary payment – Hình thức thanh toán lương |
3645 | 外包工资 – wàibāo gōngzī – Outsourced salary – Lương thuê ngoài |
3646 | 工资发放明细 – gōngzī fāfàng míngxì – Salary distribution details – Chi tiết phân phối lương |
3647 | 自动工资支付 – zìdòng gōngzī zhīfù – Automated salary payment – Thanh toán lương tự động |
3648 | 雇员工资单 – gùyuán gōngzī dān – Employee payslip – Phiếu lương nhân viên |
3649 | 代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – Withholding and remitting – Khấu trừ và nộp thay |
3650 | 工资税务报告 – gōngzī shuìwù bàogào – Salary tax report – Báo cáo thuế lương |
3651 | 年度薪资预算 – niándù xīnchóu yùsuàn – Annual salary budget – Ngân sách lương hàng năm |
3652 | 薪资核算 – xīnzī hésuàn – Salary calculation – Tính toán lương |
3653 | 工资支出 – gōngzī zhīchū – Salary expenses – Chi phí lương |
3654 | 工资收入 – gōngzī shōurù – Salary income – Thu nhập lương |
3655 | 所得税 – suǒdé shuì – Income tax – Thuế thu nhập |
3656 | 雇佣合同 – gùyōng hé tóng – Employment contract – Hợp đồng lao động |
3657 | 薪资总额 – xīnzī zǒng’é – Total salary – Tổng lương |
3658 | 现金支付 – xiànjīn zhīfù – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
3659 | 工资总额申报 – gōngzī zǒng’é shēnbào – Total salary declaration – Khai báo tổng lương |
3660 | 调薪 – tiáoxīn – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
3661 | 加班费 – jiābān fèi – Overtime pay – Tiền làm thêm |
3662 | 收入核算 – shōurù hésuàn – Income calculation – Tính toán thu nhập |
3663 | 员工薪资单 – yuángōng xīnzī dān – Employee salary slip – Phiếu lương nhân viên |
3664 | 税务报告 – shuìwù bàogào – Tax report – Báo cáo thuế |
3665 | 社保补缴 – shèbǎo bǔjiǎo – Social insurance supplementary payment – Thanh toán bổ sung bảo hiểm xã hội |
3666 | 退休金 – tuìxiū jīn – Pension – Tiền hưu trí |
3667 | 劳动合同 – láodòng hé tóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
3668 | 职工退休金 – zhígōng tuìxiū jīn – Employee pension – Lương hưu nhân viên |
3669 | 假期工资支付 – jiàqī gōngzī zhīfù – Holiday salary payment – Thanh toán lương ngày nghỉ |
3670 | 职工补偿 – zhígōng bǔcháng – Employee compensation – Đền bù nhân viên |
3671 | 薪酬评估 – xīnchóu pínggū – Compensation evaluation – Đánh giá thù lao |
3672 | 工时管理 – gōngshí guǎnlǐ – Work hours management – Quản lý giờ làm việc |
3673 | 支付限额 – zhīfù xiàn’é – Payment limit – Giới hạn thanh toán |
3674 | 法定假期工资 – fǎdìng jiàqī gōngzī – Statutory holiday pay – Lương ngày nghỉ lễ theo luật định |
3675 | 雇佣政策 – gùyōng zhèngcè – Employment policy – Chính sách tuyển dụng |
3676 | 收入调查 – shōurù diàochá – Income survey – Khảo sát thu nhập |
3677 | 工资清单明细 – gōngzī qīngdān míngxì – Detailed salary breakdown – Chi tiết bảng lương |
3678 | 年度薪酬报告 – niándù xīnchóu bàogào – Annual compensation report – Báo cáo thù lao hàng năm |
3679 | 临时工薪资 – línshí gōng xīnzī – Temporary worker salary – Lương công nhân tạm thời |
3680 | 劳动保障 – láodòng bǎozhàng – Labor protection – Bảo vệ lao động |
3681 | 收入税率 – shōurù shuìlǜ – Income tax rate – Tỷ lệ thuế thu nhập |
3682 | 薪酬福利 – xīnchóu fúlì – Compensation and benefits – Thù lao và phúc lợi |
3683 | 社会保险缴纳 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà – Social insurance payment – Thanh toán bảo hiểm xã hội |
3684 | 年金计划 – niánjīn jìhuà – Annuity plan – Kế hoạch hưu trí |
3685 | 职工福利待遇 – zhígōng fúlì dàiyù – Employee benefits package – Gói phúc lợi nhân viên |
3686 | 工资外津贴 – gōngzī wài jīntiē – Allowances outside salary – Phụ cấp ngoài lương |
3687 | 职工社会保险 – zhígōng shèhuì bǎoxiǎn – Employee social insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên |
3688 | 职工医疗保险 – zhígōng yīliáo bǎoxiǎn – Employee medical insurance – Bảo hiểm y tế nhân viên |
3689 | 职工养老保险 – zhígōng yǎnglǎo bǎoxiǎn – Employee pension insurance – Bảo hiểm hưu trí nhân viên |
3690 | 税前工资计算 – shuì qián gōngzī jìsuàn – Pre-tax salary calculation – Tính toán lương trước thuế |
3691 | 年度绩效 – niándù jīxiào – Annual performance – Hiệu suất hàng năm |
3692 | 福利项目 – fúlì xiàngmù – Benefits items – Các mục phúc lợi |
3693 | 综合薪酬 – zōnghé xīnchóu – Total compensation – Thù lao tổng cộng |
3694 | 月度报告 – yuèdù bàogào – Monthly report – Báo cáo hàng tháng |
3695 | 工资支付方式变更 – gōngzī zhīfù fāngshì biàngēng – Change in salary payment method – Thay đổi phương thức thanh toán lương |
3696 | 劳动成本 – láodòng chéngběn – Labor cost – Chi phí lao động |
3697 | 职工薪资待遇 – zhígōng xīnzī dàiyù – Employee salary treatment – Chế độ lương nhân viên |
3698 | 工资成本 – gōngzī chéngběn – Salary cost – Chi phí lương |
3699 | 薪资结构设计 – xīnzī jiégòu shèjì – Salary structure design – Thiết kế cấu trúc lương |
3700 | 劳务派遣 – láowù pàiqiǎn – Labor dispatch – Phái cử lao động |
3701 | 员工年度收入 – yuángōng niándù shōurù – Employee annual income – Thu nhập hàng năm của nhân viên |
3702 | 社保公司 – shèbǎo gōngsī – Social insurance company – Công ty bảo hiểm xã hội |
3703 | 年终分红 – niánzhōng fēnhóng – Year-end bonus distribution – Phân chia thưởng cuối năm |
3704 | 社会保险账户 – shèhuì bǎoxiǎn zhànghù – Social insurance account – Tài khoản bảo hiểm xã hội |
3705 | 收入确认 – shōurù quèrèn – Income recognition – Xác nhận thu nhập |
3706 | 计税工资 – jìshuì gōngzī – Taxable salary – Lương chịu thuế |
3707 | 薪酬发放 – xīnchóu fāfàng – Salary distribution – Phân phối thù lao |
3708 | 工资总额计划 – gōngzī zǒng’é jìhuà – Total salary plan – Kế hoạch tổng lương |
3709 | 员工薪资报告 – yuángōng xīnzī bàogào – Employee salary report – Báo cáo lương nhân viên |
3710 | 雇员福利 – gùyuán fúlì – Employee welfare – Phúc lợi nhân viên |
3711 | 薪资审核 – xīnzī shěnhé – Salary review – Xem xét lương |
3712 | 个人缴纳社保 – gèrén jiǎonà shèbǎo – Personal social insurance contribution – Đóng góp bảo hiểm xã hội cá nhân |
3713 | 工资负担 – gōngzī fùdān – Salary burden – Gánh nặng lương |
3714 | 工资计提 – gōngzī jìtí – Salary accrual – Tính toán lương |
3715 | 年假工资 – niánjià gōngzī – Annual leave salary – Lương nghỉ phép năm |
3716 | 离职结算 – lízhí jiésuàn – Resignation settlement – Thanh toán khi nghỉ việc |
3717 | 工资单管理 – gōngzī dān guǎnlǐ – Salary slip management – Quản lý phiếu lương |
3718 | 员工工资核算系统 – yuángōng gōngzī hésuàn xìtǒng – Employee salary calculation system – Hệ thống tính toán lương nhân viên |
3719 | 外包服务费用 – wàibāo fúwù fèiyòng – Outsourcing service fee – Phí dịch vụ thuê ngoài |
3720 | 雇佣支出 – gùyōng zhīchū – Employment expenditure – Chi phí tuyển dụng |
3721 | 薪资调整通知 – xīnzī tiáozhěng tōngzhī – Salary adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lương |
3722 | 职工薪酬政策 – zhígōng xīnchóu zhèngcè – Employee compensation policy – Chính sách thù lao nhân viên |
3723 | 奖金支付 – jiǎngjīn zhīfù – Bonus payment – Thanh toán tiền thưởng |
3724 | 工资支付日 – gōngzī zhīfù rì – Salary payment day – Ngày thanh toán lương |
3725 | 工资单管理 – gōngzī dān guǎnlǐ – Payslip management – Quản lý bảng lương |
3726 | 扣除税款 – kòuchú shuì kuǎn – Deduction of tax – Khấu trừ thuế |
3727 | 社会保障缴费 – shèhuì bǎozhàng jiǎofèi – Social security contribution – Đóng góp bảo hiểm xã hội |
3728 | 员工个人税务 – yuángōng gèrén shuìwù – Employee personal tax – Thuế thu nhập cá nhân của nhân viên |
3729 | 综合福利计划 – zōnghé fúlì jìhuà – Comprehensive benefit plan – Kế hoạch phúc lợi tổng hợp |
3730 | 无薪假期 – wúxīn jiàqī – Unpaid leave – Nghỉ phép không lương |
3731 | 退休金 – tuìxiū jīn – Pension – Lương hưu |
3732 | 工资福利审核 – gōngzī fúlì shěnhé – Salary and benefits audit – Kiểm tra lương và phúc lợi |
3733 | 兼职工资 – jiānzhí gōngzī – Part-time salary – Lương làm thêm giờ |
3734 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguī xìng – Salary payment compliance – Tính tuân thủ thanh toán lương |
3735 | 劳动合同 – láodòng hétóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
3736 | 养老金缴费 – yǎnglǎo jīn jiǎofèi – Pension contribution – Đóng góp vào quỹ lương hưu |
3737 | 工资福利比率 – gōngzī fúlì bǐlǜ – Salary and benefits ratio – Tỷ lệ lương và phúc lợi |
3738 | 工资税务申报 – gōngzī shuìwù shēnbào – Salary tax declaration – Khai báo thuế thu nhập từ lương |
3739 | 公司税务申报 – gōngsī shuìwù shēnbào – Company tax declaration – Khai báo thuế công ty |
3740 | 假期工资计算 – jiàqī gōngzī jìsuàn – Holiday pay calculation – Tính toán lương nghỉ lễ |
3741 | 保险福利 – bǎoxiǎn fúlì – Insurance benefits – Phúc lợi bảo hiểm |
3742 | 个人收入税 – gèrén shōurù shuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
3743 | 员工薪酬数据 – yuángōng xīnzī shùjù – Employee compensation data – Dữ liệu thù lao nhân viên |
3744 | 收入增长率 – shōurù zēngzhǎng lǜ – Income growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập |
3745 | 按小时计薪 – àn xiǎoshí jì xīn – Hourly wage – Lương theo giờ |
3746 | 年度薪资审查 – niándù xīnzī shěnchá – Annual salary review – Xem xét lương hàng năm |
3747 | 非现金奖励 – fēi xiànjīn jiǎnglì – Non-cash rewards – Thưởng không bằng tiền mặt |
3748 | 薪资改革 – xīnzī gǎigé – Salary reform – Cải cách lương |
3749 | 薪酬透明度 – xīnchóu tòumíng dù – Salary transparency – Tính minh bạch trong thù lao |
3750 | 工资制度改革 – gōngzī zhìdù gǎigé – Salary system reform – Cải cách hệ thống lương |
3751 | 薪资福利方案 – xīnzī fúlì fāng’àn – Salary and benefits plan – Kế hoạch lương và phúc lợi |
3752 | 劳动法规定 – láodòng fǎ guīdìng – Labor law regulation – Quy định của pháp luật lao động |
3753 | 临时工工资 – línshí gōng gōngzī – Temporary worker salary – Lương của công nhân tạm thời |
3754 | 年薪制 – niánxīn zhì – Annual salary system – Hệ thống lương theo năm |
3755 | 出差津贴 – chūchāi jīntiē – Travel allowance – Phụ cấp đi công tác |
3756 | 考勤管理 – kǎoqín guǎnlǐ – Attendance management – Quản lý điểm danh |
3757 | 工资支付记录查询 – gōngzī zhīfù jìlù cháxún – Salary payment record inquiry – Tra cứu hồ sơ thanh toán lương |
3758 | 工资年度结算 – gōngzī niándù jiésuàn – Annual salary settlement – Thanh toán lương cuối năm |
3759 | 加班费标准 – jiābān fèi biāozhǔn – Overtime pay standard – Tiêu chuẩn lương làm thêm |
3760 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – Position salary – Lương theo vị trí công việc |
3761 | 工资福利税 – gōngzī fúlì shuì – Salary and benefits tax – Thuế lương và phúc lợi |
3762 | 薪资调查 – xīnzī diàochá – Salary survey – Khảo sát lương |
3763 | 年薪支付 – niánxīn zhīfù – Annual salary payment – Thanh toán lương hàng năm |
3764 | 工资与税务报告 – gōngzī yǔ shuìwù bàogào – Salary and tax report – Báo cáo lương và thuế |
3765 | 工资等级 – gōngzī děngjí – Salary grade – Cấp bậc lương |
3766 | 加班费计算 – jiābān fèi jìsuàn – Overtime pay calculation – Tính toán lương làm thêm |
3767 | 支付工资单 – zhīfù gōngzī dān – Payslip payment – Thanh toán bảng lương |
3768 | 工资清单 – gōngzī qīngdān – Salary statement – Bảng lương |
3769 | 工资清算 – gōngzī qīngsuàn – Salary settlement – Thanh toán lương |
3770 | 支付日期 – zhīfù rìqī – Payment date – Ngày thanh toán |
3771 | 税务申报表 – shuìwù shēnbào biǎo – Tax declaration form – Mẫu khai báo thuế |
3772 | 薪资体系 – xīnzī tǐxì – Salary structure – Cấu trúc lương |
3773 | 收入预测 – shōurù yùcè – Income forecast – Dự báo thu nhập |
3774 | 社会保障金 – shèhuì bǎoxiǎn jīn – Social security fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
3775 | 年终发放 – niánzhōng fāfàng – Year-end distribution – Phân phối cuối năm |
3776 | 年薪合同 – niánxīn hétóng – Annual salary contract – Hợp đồng lương hàng năm |
3777 | 应付工资 – yīngfù gōngzī – Payable salary – Lương phải trả |
3778 | 工资合规 – gōngzī héguī – Salary compliance – Tuân thủ lương |
3779 | 员工补助 – yuángōng bǔzhù – Employee allowance – Phụ cấp cho nhân viên |
3780 | 工资结构 – gōngzī jiégòu – Salary structure – Cấu trúc lương |
3781 | 税务调整 – shuìwù tiáozhěng – Tax adjustment – Điều chỉnh thuế |
3782 | 加班工资支付 – jiābān gōngzī zhīfù – Overtime pay distribution – Phân phối lương làm thêm |
3783 | 工资支出报告 – gōngzī zhīchū bàogào – Salary expense report – Báo cáo chi phí lương |
3784 | 工资税前 – gōngzī shuì qián – Salary before tax – Lương trước thuế |
3785 | 工资单 – gōngzī dān – Payslip – Bảng lương |
3786 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – Salary adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh lương |
3787 | 公司支出 – gōngsī zhīchū – Company expenses – Chi phí công ty |
3788 | 年终奖励 – niánzhōng jiǎnglì – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
3789 | 工资核算表 – gōngzī hé suàn biǎo – Salary calculation sheet – Bảng tính lương |
3790 | 员工薪酬 – yuángōng xīnchóu – Employee compensation – Thù lao nhân viên |
3791 | 发放工资 – fāfàng gōngzī – Distribute salary – Phát lương |
3792 | 社会保险费用 – shèhuì bǎoxiǎn fèiyòng – Social insurance cost – Chi phí bảo hiểm xã hội |
3793 | 工资发放清单 – gōngzī fāfàng qīngdān – Salary disbursement list – Danh sách phát lương |
3794 | 员工工资标准 – yuángōng gōngzī biāozhǔn – Employee salary standard – Tiêu chuẩn lương nhân viên |
3795 | 兼职员工工资 – jiānzhí yuángōng gōngzī – Part-time employee salary – Lương nhân viên bán thời gian |
3796 | 加班工资支付 – jiābān gōngzī zhīfù – Overtime salary payment – Thanh toán lương làm thêm |
3797 | 发放工资时间 – fāfàng gōngzī shíjiān – Salary payment time – Thời gian phát lương |
3798 | 绩效工资 – jìxiào gōngzī – Performance-based salary – Lương theo hiệu quả công việc |
3799 | 工资流水 – gōngzī liúshuǐ – Salary statement – Bảng lương chi tiết |
3800 | 年薪发放 – niánxīn fāfàng – Annual salary distribution – Phân phối lương hàng năm |
3801 | 工资收据 – gōngzī shōujù – Salary receipt – Biên lai nhận lương |
3802 | 税收扣除 – shuìshōu kòuchú – Tax deduction – Khấu trừ thuế |
3803 | 雇佣合同 – gùyōng hétóng – Employment contract – Hợp đồng lao động |
3804 | 工资分类 – gōngzī fēnlèi – Salary classification – Phân loại lương |
3805 | 工资单审核 – gōngzī dān shěnhé – Payslip audit – Kiểm tra bảng lương |
3806 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – Salary payment history – Lịch sử thanh toán lương |
3807 | 社会保险缴费 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi – Social insurance payment – Thanh toán bảo hiểm xã hội |
3808 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – Salary disbursement record – Hồ sơ phát lương |
3809 | 工资支付表 – gōngzī zhīfù biǎo – Salary payment sheet – Bảng thanh toán lương |
3810 | 薪酬支付方式 – xīnchóu zhīfù fāngshì – Compensation payment method – Phương thức thanh toán thù lao |
3811 | 年薪制合同 – niánxīn zhì hétóng – Annual salary contract – Hợp đồng lương năm |
3812 | 员工加班费 – yuángōng jiābān fèi – Employee overtime pay – Tiền làm thêm cho nhân viên |
3813 | 工资税前福利 – gōngzī shuì qián fúlì – Pre-tax salary benefits – Phúc lợi lương trước thuế |
3814 | 工资税后福利 – gōngzī shuì hòu fúlì – After-tax salary benefits – Phúc lợi lương sau thuế |
3815 | 工资申报表 – gōngzī shēnbào biǎo – Salary declaration form – Mẫu khai báo lương |
3816 | 支付总额 – zhīfù zǒng’é – Total payment – Tổng số thanh toán |
3817 | 收入验证 – shōurù yànzhèng – Income verification – Xác minh thu nhập |
3818 | 工资缴纳记录 – gōngzī jiǎonà jìlù – Salary contribution record – Hồ sơ đóng lương |
3819 | 个人所得税扣除 – gèrén suǒdé shuì kòuchú – Personal income tax deduction – Khấu trừ thuế thu nhập cá nhân |
3820 | 工资结算 – gōngzī jiésuàn – Salary settlement – Quyết toán lương |
3821 | 税收报表 – shuìshōu bàobiǎo – Tax report – Báo cáo thuế |
3822 | 弹性工资 – tánxìng gōngzī – Flexible salary – Lương linh hoạt |
3823 | 工资核算系统 – gōngzī hé suàn xìtǒng – Salary calculation system – Hệ thống tính lương |
3824 | 超时工资 – chāoshí gōngzī – Overtime pay – Tiền làm thêm giờ |
3825 | 工资等级 – gōngzī děngjí – Salary grade – Bậc lương |
3826 | 税务咨询 – shuìwù zīxún – Tax consultation – Tư vấn thuế |
3827 | 社会保险核算 – shèhuì bǎoxiǎn hé suàn – Social insurance calculation – Tính toán bảo hiểm xã hội |
3828 | 税前扣除 – shuì qián kòuchú – Pre-tax deduction – Khấu trừ trước thuế |
3829 | 员工离职结算 – yuángōng lízhí jiésuàn – Employee resignation settlement – Quyết toán khi nhân viên nghỉ việc |
3830 | 兼职工资计算 – jiānzhí gōngzī jìsuàn – Part-time salary calculation – Tính toán lương bán thời gian |
3831 | 固定工资支付 – gùdìng gōngzī zhīfù – Fixed salary payment – Thanh toán lương cố định |
3832 | 雇员工资 – gùyuán gōngzī – Employee salary – Lương của nhân viên |
3833 | 税前工资表 – shuì qián gōngzī biǎo – Pre-tax salary table – Bảng lương trước thuế |
3834 | 工资支付方式调整 – gōngzī zhīfù fāngshì tiáozhěng – Salary payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán lương |
3835 | 员工工资发放表 – yuángōng gōngzī fāfàng biǎo – Employee salary distribution sheet – Bảng phân phối lương nhân viên |
3836 | 员工奖惩 – yuángōng jiǎngchěng – Employee rewards and penalties – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
3837 | 工资总额核算 – gōngzī zǒng’é hé suàn – Total salary calculation – Tính toán tổng lương |
3838 | 工资结算时限 – gōngzī jiésuàn shíxiàn – Salary settlement deadline – Thời hạn quyết toán lương |
3839 | 员工工资调查 – yuángōng gōngzī diàochá – Employee salary survey – Khảo sát lương nhân viên |
3840 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiān biǎo – Salary disbursement schedule – Lịch phát lương |
3841 | 工资支付和税务合规 – gōngzī zhīfù hé shuìwù héguī – Salary payment and tax compliance – Thanh toán lương và tuân thủ thuế |
3842 | 离职工资清算 – lízhí gōngzī qīngsuàn – Resignation salary settlement – Quyết toán lương khi nghỉ việc |
3843 | 工资管理政策 – gōngzī guǎnlǐ zhèngcè – Salary management policy – Chính sách quản lý lương |
3844 | 加班费 – jiābān fèi – Overtime pay – Tiền làm thêm giờ |
3845 | 绩效考核 – jìxiào kǎohé – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
3846 | 工资扣除项 – gōngzī kòuchú xiàng – Salary deduction items – Các khoản khấu trừ lương |
3847 | 工资支付汇总表 – gōngzī zhīfù huìzǒng biǎo – Salary payment summary sheet – Bảng tổng hợp thanh toán lương |
3848 | 社会保险缴纳比例 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà bǐlì – Social insurance contribution ratio – Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội |
3849 | 浮动工资 – fúdòng gōngzī – Floating salary – Lương thay đổi |
3850 | 工资待遇 – gōngzī dàiyù – Salary package – Gói lương |
3851 | 工资审核 – gōngzī shěnhé – Salary audit – Kiểm tra lương |
3852 | 奖金方案 – jiǎngjīn fāng’àn – Bonus plan – Kế hoạch thưởng |
3853 | 特殊工资 – tèshū gōngzī – Special salary – Lương đặc biệt |
3854 | 加班时间 – jiābān shíjiān – Overtime hours – Giờ làm thêm |
3855 | 非现金福利 – fēi xiànjīn fúlì – Non-cash benefits – Phúc lợi không phải tiền mặt |
3856 | 年薪 – niánxīn – Annual salary – Lương năm |
3857 | 工资发放情况 – gōngzī fāfàng qíngkuàng – Salary distribution status – Tình trạng phát lương |
3858 | 职务工资 – zhíwù gōngzī – Position salary – Lương chức vụ |
3859 | 补偿金 – bǔcháng jīn – Compensation payment – Tiền đền bù |
3860 | 职工社保缴纳 – zhígōng shèbǎo jiǎonà – Employee social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội cho nhân viên |
3861 | 个税扣除 – gè shuì kòuchú – Individual tax deduction – Khấu trừ thuế cá nhân |
3862 | 工资总额分析 – gōngzī zǒng’é fēnxī – Total salary analysis – Phân tích tổng lương |
3863 | 员工工资要求 – yuángōng gōngzī yāoqiú – Employee salary requirement – Yêu cầu lương của nhân viên |
3864 | 个税申报 – gè shuì shēnbào – Individual tax declaration – Khai báo thuế cá nhân |
3865 | 薪酬调查报告 – xīnchóu diàochá bàogào – Compensation survey report – Báo cáo khảo sát thù lao |
3866 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – Salary review process – Quy trình kiểm tra lương |
3867 | 基础工资 – jīchǔ gōngzī – Base salary – Lương cơ sở |
3868 | 工资报表系统 – gōngzī bàobiǎo xìtǒng – Salary report system – Hệ thống báo cáo lương |
3869 | 劳务合同工资 – láowù hétong gōngzī – Contract labor salary – Lương hợp đồng lao động |
3870 | 工资支付清单表格 – gōngzī zhīfù qīngdān biǎogé – Salary payment list form – Mẫu danh sách thanh toán lương |
3871 | 工资支付规定 – gōngzī zhīfù guīdìng – Salary payment regulations – Quy định thanh toán lương |
3872 | 薪资结算 – xīnzī jiésuàn – Salary settlement – Quyết toán lương |
3873 | 工资清单表 – gōngzī qīngdān biǎo – Salary list sheet – Bảng danh sách lương |
3874 | 非全日制员工工资 – fēi quánrì zhì yuángōng gōngzī – Part-time employee salary – Lương nhân viên làm việc bán thời gian |
3875 | 自动支付 – zìdòng zhīfù – Automatic payment – Thanh toán tự động |
3876 | 工资证明 – gōngzī zhèngmíng – Salary certificate – Giấy chứng nhận lương |
3877 | 专项津贴 – zhuānxiàng jīntiē – Special allowance – Phụ cấp đặc biệt |
3878 | 出差津贴 – chūchāi jīntiē – Travel allowance – Phụ cấp công tác |
3879 | 健康保险费用 – jiànkāng bǎoxiǎn fèiyòng – Health insurance cost – Chi phí bảo hiểm sức khỏe |
3880 | 工资核算方法 – gōngzī hésuàn fāngfǎ – Salary accounting method – Phương pháp kế toán lương |
3881 | 月度工资报告 – yuèdù gōngzī bàogào – Monthly salary report – Báo cáo lương hàng tháng |
3882 | 工资单复核 – gōngzī dān fùhé – Salary slip review – Xem xét bảng lương |
3883 | 人事工资政策 – rénshì gōngzī zhèngcè – HR salary policy – Chính sách lương nhân sự |
3884 | 工资转账 – gōngzī zhuǎnzhàng – Salary transfer – Chuyển khoản lương |
3885 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary discrepancy analysis – Phân tích sự chênh lệch lương |
3886 | 工资支出核算 – gōngzī zhīchū hésuàn – Salary expenditure accounting – Kế toán chi phí lương |
3887 | 工资单核对表 – gōngzī dān héduì biǎo – Salary slip verification sheet – Bảng xác nhận bảng lương |
3888 | 工资账户管理 – gōngzī zhànghù guǎnlǐ – Salary account management – Quản lý tài khoản lương |
3889 | 年终工资调整 – niánzhōng gōngzī tiáozhěng – Year-end salary adjustment – Điều chỉnh lương cuối năm |
3890 | 劳务费 – láowù fèi – Labor fee – Phí lao động |
3891 | 工资税前计算 – gōngzī shuì qián jìsuàn – Pre-tax salary calculation – Tính toán lương trước thuế |
3892 | 加班工资申请 – jiābān gōngzī shēnqǐng – Overtime salary application – Đơn xin lương làm thêm |
3893 | 年度工资报告 – niándù gōngzī bàogào – Annual salary report – Báo cáo lương hàng năm |
3894 | 工资支付文件 – gōngzī zhīfù wénjiàn – Salary payment document – Tài liệu thanh toán lương |
3895 | 福利补贴 – fúlì bǔtiē – Welfare allowance – Phụ cấp phúc lợi |
3896 | 薪酬结构 – xīnchóu jiégòu – Salary structure – Cấu trúc lương |
3897 | 工资福利方案 – gōngzī fúlì fāng’àn – Salary and benefits plan – Kế hoạch lương và phúc lợi |
3898 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – Salary payment process – Quy trình phát lương |
3899 | 工资明细 – gōngzī míngxì – Salary details – Chi tiết lương |
3900 | 税务代理人 – shuìwù dàilǐ rén – Tax agent – Đại lý thuế |
3901 | 时薪制 – shíxīn zhì – Hourly wage system – Hệ thống lương theo giờ |
3902 | 加班工资计算 – jiābān gōngzī jìsuàn – Overtime salary calculation – Tính toán lương làm thêm |
3903 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguīxìng – Salary payment compliance – Tính tuân thủ thanh toán lương |
3904 | 绩效奖金方案 – jìxiào jiǎngjīn fāng’àn – Performance bonus plan – Kế hoạch thưởng hiệu suất |
3905 | 工资收入证明书 – gōngzī shōurù zhèngmíngshū – Salary income certificate – Giấy chứng nhận thu nhập lương |
3906 | 税务征收 – shuìwù zhēngshōu – Tax levy – Thu thuế |
3907 | 工资差额支付 – gōngzī chā’é zhīfù – Salary differential payment – Thanh toán lương chênh lệch |
3908 | 劳动合同法 – láodòng hé tóng fǎ – Labor contract law – Luật hợp đồng lao động |
3909 | 工资支付限期 – gōngzī zhīfù xiànqī – Salary payment deadline – Hạn chót thanh toán lương |
3910 | 工资发放清单 – gōngzī fāfàng qīngdān – Salary payment list – Danh sách phát lương |
3911 | 工资支付计算表 – gōngzī zhīfù jìsuàn biǎo – Salary payment calculation table – Bảng tính toán thanh toán lương |
3912 | 薪酬调整方案 – xīnchóu tiáozhěng fāng’àn – Salary adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh lương |
3913 | 收入类别 – shōurù lèibié – Income category – Loại thu nhập |
3914 | 税务调整表 – shuìwù tiáozhěng biǎo – Tax adjustment form – Biểu mẫu điều chỉnh thuế |
3915 | 年终绩效评估 – niánzhōng jìxiào pínggū – Year-end performance evaluation – Đánh giá hiệu suất cuối năm |
3916 | 收入来源确认 – shōurù láiyuán quèrèn – Income source confirmation – Xác nhận nguồn thu nhập |
3917 | 薪酬结构调整 – xīnchóu jiégòu tiáozhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
3918 | 人力成本管理 – rénlì chéngběn guǎnlǐ – Labor cost management – Quản lý chi phí lao động |
3919 | 工资水平评估 – gōngzī shuǐpíng pínggū – Salary level assessment – Đánh giá mức lương |
3920 | 福利发放 – fúlì fāfàng – Benefit distribution – Phát phúc lợi |
3921 | 劳务合同 – láowù hé tóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
3922 | 工资税率 – gōngzī shuìlǜ – Salary tax rate – Mức thuế lương |
3923 | 税后结算 – shuì hòu jiésuàn – After-tax settlement – Quyết toán sau thuế |
3924 | 个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
3925 | 残疾保险 – cánjí bǎoxiǎn – Disability insurance – Bảo hiểm tàn tật |
3926 | 退休金 – tuìxiū jīn – Pension fund – Quỹ hưu trí |
3927 | 公司福利 – gōngsī fúlì – Company benefits – Phúc lợi công ty |
3928 | 分红福利 – fēnhóng fúlì – Dividend benefits – Phúc lợi chia cổ tức |
3929 | 工资外收入 – gōngzī wài shōurù – Off-the-book income – Thu nhập ngoài lương |
3930 | 年度工资 – niándù gōngzī – Annual salary – Lương hàng năm |
3931 | 工资发放标准 – gōngzī fāfàng biāozhǔn – Salary distribution standard – Tiêu chuẩn phân phát lương |
3932 | 加班津贴 – jiābān jīntiē – Overtime allowance – Phụ cấp làm thêm |
3933 | 工作奖金 – gōngzuò jiǎngjīn – Work bonus – Thưởng công việc |
3934 | 工资报销 – gōngzī bàoxiāo – Salary reimbursement – Hoàn trả lương |
3935 | 工资透明化 – gōngzī tòumíng huà – Salary transparency – Minh bạch lương |
3936 | 工资支付单 – gōngzī zhīfù dān – Salary payment slip – Phiếu thanh toán lương |
3937 | 薪资福利调查 – xīn zī fúlì diàochá – Salary and benefits survey – Khảo sát lương và phúc lợi |
3938 | 员工福利项目 – yuángōng fúlì xiàngmù – Employee benefit program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên |
3939 | 工资收入确认 – gōngzī shōurù quèrèn – Salary income confirmation – Xác nhận thu nhập lương |
3940 | 收入核算 – shōurù hésuàn – Income accounting – Kế toán thu nhập |
3941 | 绩效评估报告 – jìxiào pínggū bàogào – Performance evaluation report – Báo cáo đánh giá hiệu suất |
3942 | 劳务派遣费用 – láowù pàiqiǎn fèiyòng – Outsourcing costs – Chi phí thuê ngoài |
3943 | 企业年金 – qǐyè niánjīn – Corporate pension – Hưu trí công ty |
3944 | 工资单审核 – gōngzī dān shěnhé – Salary slip review – Xem xét phiếu lương |
3945 | 工资表核对 – gōngzī biǎo héduì – Salary sheet reconciliation – Đối chiếu bảng lương |
3946 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – Salary settlement cycle – Chu kỳ quyết toán lương |
3947 | 劳动法合规 – láodòng fǎ héguī – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
3948 | 工资记录管理 – gōngzī jìlù guǎnlǐ – Salary record management – Quản lý hồ sơ lương |
3949 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – Salary approval process – Quy trình phê duyệt lương |
3950 | 员工奖金 – yuángōng jiǎngjīn – Employee bonus – Thưởng nhân viên |
3951 | 个人所得税申报 – gèrén suǒdéshuì shēnbào – Personal income tax declaration – Khai báo thuế thu nhập cá nhân |
3952 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – Salary variance analysis – Phân tích sự chênh lệch lương |
3953 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – Salary accounting – Kế toán lương |
3954 | 月度结算 – yuèdù jiésuàn – Monthly settlement – Thanh toán hàng tháng |
3955 | 工资发放日 – gōngzī fāfàng rì – Salary payment date – Ngày phát lương |
3956 | 工资支出预算 – gōngzī zhīchū yùsuàn – Salary expenditure budget – Ngân sách chi phí lương |
3957 | 薪酬政策调整 – xīnchóu zhèngcè tiáozhěng – Salary policy adjustment – Điều chỉnh chính sách lương |
3958 | 工资发放形式 – gōngzī fāfàng xíngshì – Salary distribution method – Phương thức phát lương |
3959 | 福利计划 – fúlì jìhuà – Benefit plan – Kế hoạch phúc lợi |
3960 | 公司福利制度 – gōngsī fúlì zhìdù – Company benefit system – Hệ thống phúc lợi công ty |
3961 | 员工薪资报告 – yuángōng xīn zī bàogào – Employee salary report – Báo cáo lương nhân viên |
3962 | 员工福利调查表 – yuángōng fúlì diàochá biǎo – Employee benefits survey form – Mẫu khảo sát phúc lợi nhân viên |
3963 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – Salary accounting process – Quy trình kế toán lương |
3964 | 薪酬管理系统 – xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng – Salary management system – Hệ thống quản lý lương |
3965 | 薪酬结构 – xīnchóu jiégòu – Salary structure – Cơ cấu lương |
3966 | 工资单存档 – gōngzī dān cún dàng – Salary slip archive – Lưu trữ phiếu lương |
3967 | 职工工资计算 – zhígōng gōngzī jìsuàn – Employee salary calculation – Tính toán lương nhân viên |
3968 | 薪资报告审核 – xīnzī bàogào shěnhé – Salary report review – Xem xét báo cáo lương |
3969 | 工资单发放 – gōngzī dān fāfàng – Salary slip distribution – Phát phiếu lương |
3970 | 薪酬福利对比 – xīnchóu fúlì duìbǐ – Salary and benefits comparison – So sánh lương và phúc lợi |
3971 | 员工加班支付 – yuángōng jiābān zhīfù – Employee overtime payment – Thanh toán làm thêm cho nhân viên |
3972 | 工资调整申请表 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng biǎo – Salary adjustment application form – Mẫu yêu cầu điều chỉnh lương |
3973 | 工资支付形式 – gōngzī zhīfù xíngshì – Salary payment format – Hình thức thanh toán lương |
3974 | 员工税前收入 – yuángōng shuì qián shōurù – Employee pre-tax income – Thu nhập trước thuế của nhân viên |
3975 | 薪资审查 – xīn zī shěnchá – Salary audit – Kiểm tra lương |
3976 | 加班津贴计算 – jiābān jīntiē jìsuàn – Overtime allowance calculation – Tính toán phụ cấp làm thêm |
3977 | 工资支付记录管理 – gōngzī zhīfù jìlù guǎnlǐ – Salary payment record management – Quản lý hồ sơ thanh toán lương |
3978 | 职工薪酬管理 – zhígōng xīnchóu guǎnlǐ – Employee compensation management – Quản lý thù lao nhân viên |
3979 | 工资发放的合规性 – gōngzī fāfàng de héguī xìng – Compliance of salary distribution – Tính tuân thủ trong việc phát lương |
3980 | 薪资数据分析 – xīn zī shùjù fēnxī – Salary data analysis – Phân tích dữ liệu lương |
3981 | 薪酬结构调整 – xīnchóu jiégòu tiáozhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
3982 | 工资账户变动 – gōngzī zhànghù biàndòng – Salary account change – Thay đổi tài khoản lương |
3983 | 加班时间核算 – jiābān shíjiān hésuàn – Overtime hours calculation – Tính toán giờ làm thêm |
3984 | 年度薪资评估 – niándù xīn zī pínggū – Annual salary review – Đánh giá lương hàng năm |
3985 | 薪酬支付手续 – xīnchóu zhīfù shǒuxù – Salary payment procedure – Thủ tục thanh toán lương |
3986 | 奖金支付标准 – jiǎngjīn zhīfù biāozhǔn – Bonus payment standard – Tiêu chuẩn thanh toán thưởng |
3987 | 年终奖计算 – niánzhōng jiǎng jìsuàn – Year-end bonus calculation – Tính toán thưởng cuối năm |
3988 | 财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
3989 | 工资单支付周期 – gōngzī dān zhīfù zhōuqī – Salary slip payment cycle – Chu kỳ thanh toán phiếu lương |
3990 | 员工收入核对 – yuángōng shōurù héduì – Employee income verification – Kiểm tra thu nhập nhân viên |
3991 | 薪酬透明度 – xīnchóu tòumíng dù – Salary transparency – Minh bạch lương |
3992 | 加班薪资 – jiābān xīnzī – Overtime pay – Lương làm thêm |
3993 | 工资账户核查 – gōngzī zhànghù héchá – Salary account verification – Kiểm tra tài khoản lương |
3994 | 员工工龄计算 – yuángōng gōnglíng jìsuàn – Employee seniority calculation – Tính toán thâm niên nhân viên |
3995 | 加班工资核算 – jiābān gōngzī hésuàn – Overtime salary calculation – Tính toán lương làm thêm |
3996 | 工资缴纳 – gōngzī jiǎonà – Salary payment – Thanh toán lương |
3997 | 薪酬管理政策 – xīnchóu guǎnlǐ zhèngcè – Salary management policy – Chính sách quản lý lương |
3998 | 工资与税款的关系 – gōngzī yǔ shuìkuǎn de guānxì – The relationship between salary and taxes – Mối quan hệ giữa lương và thuế |
3999 | 个人社保缴费 – gèrén shèbǎo jiǎofèi – Personal social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội cá nhân |
4000 | 员工工资汇总 – yuángōng gōngzī huìzǒng – Employee salary summary – Tóm tắt lương nhân viên |
4001 | 工资发放规则 – gōngzī fāfàng guīzé – Salary payment rules – Quy định phát lương |
4002 | 薪酬方案设计 – xīnchóu fāng’àn shèjì – Salary scheme design – Thiết kế phương án lương |
4003 | 工资计算错误修正 – gōngzī jìsuàn cuòwù xiūzhèng – Salary calculation error correction – Sửa lỗi tính toán lương |
4004 | 公司薪酬体系 – gōngsī xīnchóu tǐxì – Company salary system – Hệ thống lương công ty |
4005 | 薪酬发放时间 – xīnchóu fāfàng shíjiān – Salary payment time – Thời gian phát lương |
4006 | 薪资成本控制 – xīn zī chéngběn kòngzhì – Salary cost control – Kiểm soát chi phí lương |
4007 | 员工福利费 – yuángōng fúlì fèi – Employee benefit cost – Chi phí phúc lợi nhân viên |
4008 | 社会保险金 – shèhuì bǎoxiǎn jīn – Social insurance premium – Phí bảo hiểm xã hội |
4009 | 薪酬水平分析 – xīnchóu shuǐpíng fēnxī – Salary level analysis – Phân tích mức lương |
4010 | 加班报酬 – jiābān bàochóu – Overtime compensation – Đền bù làm thêm |
4011 | 税收优惠政策 – shuìshōu yōuhuì zhèngcè – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế |
4012 | 员工收入增长率 – yuángōng shōurù zēngzhǎng lǜ – Employee income growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập nhân viên |
4013 | 薪资结构分析 – xīn zī jiégòu fēnxī – Salary structure analysis – Phân tích cơ cấu lương |
4014 | 薪酬报告编制 – xīnchóu bàogào biānzhì – Salary report preparation – Soạn thảo báo cáo lương |
4015 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – Position salary – Lương vị trí |
4016 | 年薪制计划 – niánxīn zhì jìhuà – Annual salary plan – Kế hoạch lương năm |
4017 | 劳务外包 – láowù wàibāo – Labor outsourcing – Gia công lao động |
4018 | 超时工作支付 – chāoshí gōngzuò zhīfù – Overtime work payment – Thanh toán công việc ngoài giờ |
4019 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – Salary distribution process – Quy trình phát lương |
4020 | 支付清单 – zhīfù qīngdān – Payment list – Danh sách thanh toán |
4021 | 员工福利待遇 – yuángōng fúlì dàiyù – Employee welfare benefits – Phúc lợi nhân viên |
4022 | 年终奖金发放 – niánzhōng jiǎngjīn fāfàng – Year-end bonus distribution – Phân phát thưởng cuối năm |
4023 | 薪酬政策 – xīnchóu zhèngcè – Compensation policy – Chính sách lương |
4024 | 税务代扣 – shuìwù dàikōu – Tax withholding – Khấu trừ thuế |
4025 | 员工薪资调整 – yuángōng xīnzī tiáozhěng – Employee salary adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
4026 | 工资分配方案 – gōngzī fēnpèi fāng’àn – Salary distribution plan – Kế hoạch phân bổ lương |
4027 | 应付工资 – yìngfù gōngzī – Payable salary – Lương phải trả |
4028 | 社会保险扣除 – shèhuì bǎoxiǎn kōuchú – Social insurance deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
4029 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – Tax planning – Kế hoạch thuế |
4030 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Salary items – Các khoản mục lương |
4031 | 工资支付确认单 – gōngzī zhīfù quèrèn dān – Salary payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán lương |
4032 | 薪酬管理规范 – xīnchóu guǎnlǐ guīfàn – Salary management standards – Tiêu chuẩn quản lý lương |
4033 | 员工奖金发放标准 – yuángōng jiǎngjīn fāfàng biāozhǔn – Employee bonus distribution standard – Tiêu chuẩn phân phối thưởng nhân viên |
4034 | 支票支付工资 – zhīpiào zhīfù gōngzī – Salary payment by check – Thanh toán lương bằng séc |
4035 | 工资支付账户审查 – gōngzī zhīfù zhànghù shěnchá – Salary payment account review – Kiểm tra tài khoản thanh toán lương |
4036 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – Salary distribution approval – Phê duyệt phát lương |
4037 | 薪酬增加率 – xīnchóu zēngjiā lǜ – Salary increase rate – Tỷ lệ tăng lương |
4038 | 薪酬调查 – xīnchóu diàochá – Salary survey – Khảo sát lương |
4039 | 税前工资核算 – shuì qián gōngzī hésuàn – Pre-tax salary calculation – Tính toán lương trước thuế |
4040 | 加班工资发放 – jiābān gōngzī fāfàng – Overtime pay distribution – Phân phối lương làm thêm |
4041 | 工资发放标准 – gōngzī fāfàng biāozhǔn – Salary distribution standard – Tiêu chuẩn phát lương |
4042 | 员工福利计划 – yuángōng fúlì jìhuà – Employee benefit plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
4043 | 工资调整通知书 – gōngzī tiáozhěng tōngzhī shū – Salary adjustment notice – Thông báo điều chỉnh lương |
4044 | 薪酬结构优化 – xīnchóu jiégòu yōuhuà – Salary structure optimization – Tối ưu cơ cấu lương |
4045 | 税务计算 – shuìwù jìsuàn – Tax calculation – Tính toán thuế |
4046 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiān biǎo – Salary distribution timetable – Lịch phát lương |
4047 | 薪酬策略 – xīnchóu cèlüè – Compensation strategy – Chiến lược lương |
4048 | 工资费用控制 – gōngzī fèiyòng kòngzhì – Salary cost control – Kiểm soát chi phí lương |
4049 | 工资福利核查 – gōngzī fúlì héchá – Salary and benefits verification – Kiểm tra lương và phúc lợi |
4050 | 工资计算方式 – gōngzī jìsuàn fāngshì – Salary calculation method – Phương thức tính lương |
4051 | 员工工龄工资 – yuángōng gōnglíng gōngzī – Seniority-based salary – Lương theo thâm niên |
4052 | 薪资审核 – xīnzī shěnhé – Salary audit – Kiểm toán lương |
4053 | 员工工时表 – yuángōng gōngshí biǎo – Employee timesheet – Bảng công nhân viên |
4054 | 扣税清单 – kòushuì qīngdān – Tax deduction list – Danh sách khấu trừ thuế |
4055 | 社会保险扣款 – shèhuì bǎoxiǎn kòukuǎn – Social insurance deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
4056 | 薪酬成本分析 – xīnchóu chéngběn fēnxī – Salary cost analysis – Phân tích chi phí lương |
4057 | 临时员工工资 – línshí yuángōng gōngzī – Temporary employee salary – Lương nhân viên tạm thời |
4058 | 企业年金计划 – qǐyè niánjīn jìhuà – Company pension plan – Kế hoạch lương hưu doanh nghiệp |
4059 | 劳动成本控制 – láodòng chéngběn kòngzhì – Labor cost control – Kiểm soát chi phí lao động |
4060 | 员工工资单 – yuángōng gōngzī dān – Employee payslip – Bảng lương nhân viên |
4061 | 工资支付账户核对 – gōngzī zhīfù zhànghù héduì – Salary payment account reconciliation – Đối chiếu tài khoản thanh toán lương |
4062 | 加班工资结算 – jiābān gōngzī jiésuàn – Overtime pay settlement – Thanh toán tiền làm thêm |
4063 | 个税计算 – gè shuì jìsuàn – Individual income tax calculation – Tính toán thuế thu nhập cá nhân |
4064 | 劳务费用 – láowù fèiyòng – Labor costs – Chi phí lao động |
4065 | 离职结算工资 – lízhí jiésuàn gōngzī – Severance pay settlement – Thanh toán lương nghỉ việc |
4066 | 薪酬管理程序 – xīnchóu guǎnlǐ chéngxù – Compensation management procedure – Quy trình quản lý tiền lương |
4067 | 税收政策 – shuìshōu zhèngcè – Tax policy – Chính sách thuế |
4068 | 薪酬税务合规 – xīnchóu shuìwù héguī – Salary tax compliance – Tuân thủ thuế tiền lương |
4069 | 薪资支付工具 – xīnzī zhīfù gōngjù – Salary payment tools – Công cụ thanh toán lương |
4070 | 员工工资报表 – yuángōng gōngzī bàobiǎo – Employee salary report – Báo cáo lương nhân viên |
4071 | 加班时间记录 – jiābān shíjiān jìlù – Overtime hours record – Hồ sơ giờ làm thêm |
4072 | 工资核算软件 – gōngzī hésuàn ruǎnjiàn – Salary calculation software – Phần mềm tính lương |
4073 | 薪酬政策审查 – xīnchóu zhèngcè shěnchá – Compensation policy review – Xem xét chính sách tiền lương |
4074 | 企业社会责任报告 – qǐyè shèhuì zhèngrèn bào gào – Corporate social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
4075 | 扣除项 – kòuchú xiàng – Deduction items – Các khoản khấu trừ |
4076 | 岗位薪资 – gǎngwèi xīnchóu – Position salary – Lương theo vị trí công việc |
4077 | 月薪制度 – yuèxīn zhìdù – Monthly salary system – Hệ thống lương tháng |
4078 | 定期工资审计 – dìngqī gōngzī shěnjì – Regular salary audit – Kiểm toán lương định kỳ |
4079 | 员工福利计划评估 – yuángōng fúlì jìhuà pínggū – Employee benefits plan evaluation – Đánh giá kế hoạch phúc lợi nhân viên |
4080 | 税务扣除项目 – shuìwù kòuchú xiàngmù – Tax deduction items – Các khoản mục khấu trừ thuế |
4081 | 薪酬分配机制 – xīnchóu fēnpèi jīzhì – Compensation distribution system – Hệ thống phân bổ tiền lương |
4082 | 雇佣合同工资条款 – gùyōng hétóng gōngzī tiáokuǎn – Employment contract salary terms – Điều khoản lương trong hợp đồng lao động |
4083 | 薪资报告 – xīnzī bàogào – Salary report – Báo cáo lương |
4084 | 津贴项目 – jīntiē xiàngmù – Allowance items – Các mục phụ cấp |
4085 | 个人社会保险 – gèrén shèhuì bǎoxiǎn – Personal social insurance – Bảo hiểm xã hội cá nhân |
4086 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Salary payment record form – Mẫu ghi chép thanh toán lương |
4087 | 工资报表分析 – gōngzī bàobiǎo fēnxī – Salary report analysis – Phân tích báo cáo lương |
4088 | 加班工资发放 – jiābān gōngzī fāfàng – Overtime pay disbursement – Phát tiền làm thêm |
4089 | 保险费用 – bǎoxiǎn fèiyòng – Insurance fees – Chi phí bảo hiểm |
4090 | 劳动合同工资条款 – láodòng hétóng gōngzī tiáokuǎn – Labor contract salary terms – Điều khoản lương trong hợp đồng lao động |
4091 | 薪资支付计划 – xīnzī zhīfù jìhuà – Salary payment plan – Kế hoạch thanh toán lương |
4092 | 福利待遇 – fúlì dàiyù – Benefits – Phúc lợi |
4093 | 按月结算 – àn yuè jiésuàn – Monthly settlement – Thanh toán theo tháng |
4094 | 工龄奖励 – gōnglíng jiǎnglì – Seniority reward – Thưởng thâm niên |
4095 | 节假日工资 – jiéjiàrì gōngzī – Holiday pay – Lương ngày lễ |
4096 | 工资支付汇总表 – gōngzī zhīfù huìzǒng biǎo – Salary payment summary table – Bảng tổng hợp thanh toán lương |
4097 | 薪酬调查 – xīnchóu diàochá – Compensation survey – Khảo sát tiền lương |
4098 | 劳动争议 – láodòng zhēngyì – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
4099 | 工资支付条款 – gōngzī zhīfù tiáokuǎn – Salary payment terms – Điều khoản thanh toán lương |
4100 | 报酬支付 – bàochóu zhīfù – Remuneration payment – Thanh toán tiền công |
4101 | 薪酬协议 – xīnchóu xiéyì – Compensation agreement – Thỏa thuận tiền lương |
4102 | 薪酬策略 – xīnchóu cèlüè – Compensation strategy – Chiến lược tiền lương |
4103 | 奖励制度 – jiǎnglì zhìdù – Bonus system – Hệ thống thưởng |
4104 | 人员分类 – rényuán fēnlèi – Personnel classification – Phân loại nhân sự |
4105 | 奖金发放 – jiǎngjīn fāfàng – Bonus disbursement – Phát thưởng |
4106 | 工资核算系统 – gōngzī hésuàn xìtǒng – Salary calculation system – Hệ thống tính lương |
4107 | 员工福利发放 – yuángōng fúlì fāfàng – Employee benefits distribution – Phát phúc lợi cho nhân viên |
4108 | 薪酬管理软件 – xīnchóu guǎnlǐ ruǎnjiàn – Compensation management software – Phần mềm quản lý tiền lương |
4109 | 工资扣除项目 – gōngzī kòuchú xiàngmù – Salary deduction items – Các khoản khấu trừ tiền lương |
4110 | 支付记录审计 – zhīfù jìlù shěnjì – Payment record audit – Kiểm toán hồ sơ thanh toán |
4111 | 员工薪酬透明度 – yuángōng xīnchóu tòumíng dù – Employee salary transparency – Tính minh bạch lương nhân viên |
4112 | 年终薪资结算 – niánzhōng xīnzī jiésuàn – Year-end salary settlement – Thanh toán lương cuối năm |
4113 | 奖金制度 – jiǎngjīn zhìdù – Bonus system – Hệ thống thưởng |
4114 | 薪资调整计划 – xīnzī tiáozhěng jìhuà – Salary adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh lương |
4115 | 税务政策更新 – shuìwù zhèngcè gēngxīn – Tax policy update – Cập nhật chính sách thuế |
4116 | 薪资调薪 – xīnzī tiáo xīn – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
4117 | 薪资增加 – xīnzī zēngjiā – Salary increase – Tăng lương |
4118 | 社保扣除 – shèbǎo kòuchú – Social security deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
4119 | 税前薪资 – shuì qián xīnzī – Pre-tax salary – Lương trước thuế |
4120 | 加班支付 – jiābān zhīfù – Overtime payment – Thanh toán làm thêm |
4121 | 工资扣款 – gōngzī kòu kuǎn – Salary deduction – Khấu trừ tiền lương |
4122 | 全额工资 – quán’é gōngzī – Full salary – Lương đầy đủ |
4123 | 工资报税 – gōngzī bàoshuì – Salary tax reporting – Báo cáo thuế lương |
4124 | 福利分配 – fúlì fēnpèi – Benefit distribution – Phân phối phúc lợi |
4125 | 税收管理 – shuìshōu guǎnlǐ – Tax management – Quản lý thuế |
4126 | 薪资规划 – xīnzī guīhuà – Salary planning – Lập kế hoạch lương |
4127 | 薪酬优化 – xīnchóu yōuhuà – Compensation optimization – Tối ưu hóa tiền lương |
4128 | 薪酬结构调整 – xīnchóu jiégòu tiáozhěng – Compensation structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc phúc lợi |
4129 | 全职员工薪资 – quánzhí yuángōng xīnzī – Full-time employee salary – Lương nhân viên toàn thời gian |
4130 | 兼职员工薪资 – jiānzhí yuángōng xīnzī – Part-time employee salary – Lương nhân viên bán thời gian |
4131 | 税收减免 – shuìshōu jiǎnmiǎn – Tax deduction – Giảm thuế |
4132 | 薪资支付清单 – xīnzī zhīfù qīngdān – Salary payment list – Danh sách thanh toán lương |
4133 | 税前扣除项目 – shuì qián kòuchú xiàngmù – Pre-tax deduction items – Các khoản khấu trừ trước thuế |
4134 | 工资核算工具 – gōngzī hésuàn gōngjù – Salary calculation tool – Công cụ tính lương |
4135 | 工资合规性 – gōngzī héguī xìng – Salary compliance – Tuân thủ lương |
4136 | 工资报告审核 – gōngzī bàogào shěnhé – Salary report audit – Kiểm tra báo cáo lương |
4137 | 职位晋升薪资调整 – zhíwèi jìnshēng xīnzī tiáozhěng – Position promotion salary adjustment – Điều chỉnh lương khi thăng chức |
4138 | 企业福利计划 – qǐyè fúlì jìhuà – Corporate benefits plan – Kế hoạch phúc lợi công ty |
4139 | 工资项目清单 – gōngzī xiàngmù qīngdān – Salary item list – Danh sách các mục lương |
4140 | 薪资发放方式 – xīnzī fāfàng fāngshì – Salary disbursement method – Phương thức phát lương |
4141 | 年薪制度 – niánxīn zhìdù – Annual salary system – Hệ thống lương hàng năm |
4142 | 薪资档案管理 – xīnzī dǎng’àn guǎnlǐ – Salary file management – Quản lý hồ sơ lương |
4143 | 绩效奖金发放 – jìxiào jiǎngjīn fāfàng – Performance bonus distribution – Phát thưởng hiệu suất |
4144 | 工资记录保存 – gōngzī jìlù bǎocún – Salary record retention – Lưu trữ hồ sơ lương |
4145 | 人力资源薪酬管理 – rénlì zīyuán xīnchóu guǎnlǐ – Human resource compensation management – Quản lý phúc lợi nhân sự |
4146 | 公司薪资福利政策 – gōngsī xīnzī fúlì zhèngcè – Company salary and benefits policy – Chính sách lương và phúc lợi công ty |
4147 | 员工工资涨幅 – yuángōng gōngzī zhǎngfú – Employee salary increase rate – Tỷ lệ tăng lương của nhân viên |
4148 | 薪资福利优化 – xīnzī fúlì yōuhuà – Salary and benefit optimization – Tối ưu hóa lương và phúc lợi |
4149 | 税务合规报告 – shuìwù héguī bàogào – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế |
4150 | 加班支付核算 – jiābān zhīfù hésuàn – Overtime pay calculation – Tính toán tiền làm thêm |
4151 | 月度薪资结算 – yuèdù xīnzī jiésuàn – Monthly salary settlement – Thanh toán lương hàng tháng |
4152 | 支付工资条 – zhīfù gōngzī tiáo – Pay slip – Phiếu lương |
4153 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàngdān – Salary statement – Bảng đối chiếu lương |
4154 | 加班工时 – jiābān gōngshí – Overtime hours – Giờ làm thêm |
4155 | 薪资差异分析 – xīnzī chāyì fēnxī – Salary variance analysis – Phân tích sự chênh lệch lương |
4156 | 工资单数据 – gōngzī dān shùjù – Payslip data – Dữ liệu phiếu lương |
4157 | 支付差错 – zhīfù chācuò – Payment error – Lỗi thanh toán |
4158 | 员工工龄补贴 – yuángōng gōnglíng bǔtiē – Seniority allowance – Phụ cấp thâm niên |
4159 | 收入支付时间 – shōurù zhīfù shíjiān – Income payment time – Thời gian thanh toán thu nhập |
4160 | 公司补贴 – gōngsī bǔtiē – Company subsidy – Phụ cấp công ty |
4161 | 法定假期工资 – fǎdìng jiàqī gōngzī – Statutory holiday pay – Tiền lương ngày lễ theo quy định |
4162 | 劳务费支付 – láowù fèi zhīfù – Labor fee payment – Thanh toán phí lao động |
4163 | 奖金分配方案 – jiǎngjīn fēnpèi fāng’àn – Bonus distribution plan – Kế hoạch phân phối thưởng |
4164 | 工资差额 – gōngzī chā’é – Salary difference – Sự khác biệt lương |
4165 | 员工薪资核对 – yuángōng xīnzī héduì – Employee salary verification – Kiểm tra lương nhân viên |
4166 | 法定工资 – fǎdìng gōngzī – Statutory wage – Lương theo quy định pháp luật |
4167 | 薪资基数 – xīnzī jīshù – Salary base – Cơ sở lương |
4168 | 奖金兑现 – jiǎngjīn duìxiàn – Bonus cash-out – Quy đổi thưởng |
4169 | 员工收入表 – yuángōng shōurù biǎo – Employee income statement – Bảng thu nhập nhân viên |
4170 | 工资发放明细 – gōngzī fāfàng míngxì – Salary disbursement details – Chi tiết phát lương |
4171 | 社保缴纳明细 – shèbǎo jiǎonà míngxì – Social security payment details – Chi tiết đóng bảo hiểm xã hội |
4172 | 薪资核对表 – xīnzī héduì biǎo – Salary reconciliation form – Biểu mẫu đối chiếu lương |
4173 | 员工薪资预算 – yuángōng xīnzī yùsuàn – Employee salary budget – Ngân sách lương nhân viên |
4174 | 税务咨询 – shuìwù zīxún – Tax consulting – Tư vấn thuế |
4175 | 福利收入 – fúlì shōurù – Benefit income – Thu nhập phúc lợi |
4176 | 工伤补偿 – gōngshāng bǔcháng – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
4177 | 工资管理报告 – gōngzī guǎnlǐ bàogào – Salary management report – Báo cáo quản lý lương |
4178 | 个人收入报告 – gèrén shōurù bàogào – Personal income report – Báo cáo thu nhập cá nhân |
4179 | 薪酬管理系统 – xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng – Compensation management system – Hệ thống quản lý phúc lợi |
4180 | 工资支付确认单 – gōngzī zhīfù quèrèn dān – Salary payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán lương |
4181 | 工资报告管理 – gōngzī bàogào guǎnlǐ – Salary report management – Quản lý báo cáo lương |
4182 | 薪资分析报告 – xīnzī fēnxī bàogào – Salary analysis report – Báo cáo phân tích lương |
4183 | 支付明细 – zhīfù míngxì – Payment details – Chi tiết thanh toán |
4184 | 工资计算周期 – gōngzī jìsuàn zhōuqī – Salary calculation period – Chu kỳ tính lương |
4185 | 预扣税 – yù kòu shuì – Withholding tax – Thuế khấu trừ |
4186 | 社会保险金 – shèhuì bǎoxiǎn jīn – Social insurance contributions – Phí bảo hiểm xã hội |
4187 | 住房公积金 – zhùfáng gōngjī jīn – Housing provident fund – Quỹ tiết kiệm nhà ở |
4188 | 养老金 – yánglǎo jīn – Pension – Tiền hưu trí |
4189 | 个税 – gè shuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
4190 | 薪酬福利 – xīnchóu fúlì – Salary benefits – Phúc lợi lương |
4191 | 补贴发放 – bǔtiē fāfàng – Subsidy distribution – Phân phát phụ cấp |
4192 | 月度工资单 – yuèdù gōngzī dān – Monthly payslip – Phiếu lương hàng tháng |
4193 | 工资对账 – gōngzī duìzhàng – Salary reconciliation – Đối chiếu lương |
4194 | 奖金分配标准 – jiǎngjīn fēnpèi biāozhǔn – Bonus distribution standard – Tiêu chuẩn phân phối thưởng |
4195 | 薪资分析工具 – xīnzī fēnxī gōngjù – Salary analysis tool – Công cụ phân tích lương |
4196 | 薪资统计 – xīnzī tǒngjì – Salary statistics – Thống kê lương |
4197 | 薪资支付标准 – xīnzī zhīfù biāozhǔn – Salary payment standard – Tiêu chuẩn thanh toán lương |
4198 | 员工福利支出 – yuángōng fúlì zhīchū – Employee benefits expense – Chi phí phúc lợi nhân viên |
4199 | 公司薪酬结构 – gōngsī xīnchóu jiégòu – Company salary structure – Cấu trúc lương công ty |
4200 | 员工薪酬结构 – yuángōng xīnchóu jiégòu – Employee compensation structure – Cấu trúc thù lao nhân viên |
4201 | 工资调整申请表 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng biǎo – Salary adjustment application form – Mẫu đơn xin điều chỉnh lương |
4202 | 薪酬待遇 – xīnchóu dàiyù – Compensation package – Gói thù lao |
4203 | 员工考勤记录 – yuángōng kǎoqín jìlù – Employee attendance record – Hồ sơ điểm danh nhân viên |
4204 | 工资统计报告 – gōngzī tǒngjì bàogào – Salary statistics report – Báo cáo thống kê lương |
4205 | 离职结算 – lízhí jiésuàn – Termination settlement – Thanh toán khi nghỉ việc |
4206 | 岗位津贴支付 – gǎngwèi jīntiē zhīfù – Position allowance payment – Thanh toán phụ cấp vị trí |
4207 | 工资发放周期 – gōngzī fāfàng zhōuqī – Salary disbursement cycle – Chu kỳ phát lương |
4208 | 员工薪资福利 – yuángōng xīnzī fúlì – Employee salary and benefits – Lương và phúc lợi nhân viên |
4209 | 薪资计算错误 – xīnzī jìsuàn cuòwù – Salary calculation error – Lỗi tính toán lương |
4210 | 薪酬差距 – xīnchóu chājù – Pay gap – Chênh lệch thù lao |
4211 | 薪资合规检查 – xīnzī héguī jiǎnchá – Salary compliance audit – Kiểm tra tuân thủ lương |
4212 | 员工支付记录 – yuángōng zhīfù jìlù – Employee payment record – Hồ sơ thanh toán nhân viên |
4213 | 工资发放计划 – gōngzī fāfàng jìhuà – Salary distribution plan – Kế hoạch phân phối lương |
4214 | 支付凭证 – zhīfù píngzhèng – Payment voucher – Phiếu thanh toán |
4215 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
4216 | 工资支付报表 – gōngzī zhīfù bàobiǎo – Salary payment statement – Bảng báo cáo thanh toán lương |
4217 | 月度支付清单 – yuèdù zhīfù qīngdān – Monthly payment list – Danh sách thanh toán hàng tháng |
4218 | 工资明细表 – gōngzī míngxì biǎo – Salary breakdown form – Bảng chi tiết lương |
4219 | 员工福利管理 – yuángōng fúlì guǎnlǐ – Employee benefits management – Quản lý phúc lợi nhân viên |
4220 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – Job position salary – Lương theo vị trí công việc |
4221 | 奖金发放标准 – jiǎngjīn fāfàng biāozhǔn – Bonus distribution standard – Tiêu chuẩn phân phối thưởng |
4222 | 税务计算错误 – shuìwù jìsuàn cuòwù – Tax calculation error – Lỗi tính toán thuế |
4223 | 劳务合同 – láowù hétóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
4224 | 离职赔偿 – lízhí péicháng – Severance compensation – Bồi thường khi thôi việc |
4225 | 薪资支付单 – xīnzī zhīfù dān – Salary payment slip – Phiếu thanh toán lương |
4226 | 税收优惠政策 – shuìshōu yōuhuì zhèngcè – Tax incentives – Chính sách ưu đãi thuế |
4227 | 年终奖发放 – niánzhōng jiǎngfàng – Year-end bonus distribution – Phân phối thưởng cuối năm |
4228 | 员工薪资支付 – yuángōng xīnzī zhīfù – Employee salary payment – Thanh toán lương nhân viên |
4229 | 全额工资 – quán é gōngzī – Full salary – Lương đầy đủ |
4230 | 奖金支付计划 – jiǎngjīn zhīfù jìhuà – Bonus payment plan – Kế hoạch thanh toán thưởng |
4231 | 超时工资支付 – chāoshí gōngzī zhīfù – Overtime salary payment – Thanh toán lương làm thêm |
4232 | 收入调节 – shōurù tiáojié – Income adjustment – Điều chỉnh thu nhập |
4233 | 员工薪资调查 – yuángōng xīnzī diàochá – Employee salary survey – Khảo sát lương nhân viên |
4234 | 社会保险费率 – shèhuì bǎoxiǎn fèilǜ – Social insurance rate – Tỷ lệ bảo hiểm xã hội |
4235 | 工资税收管理 – gōngzī shuìshōu guǎnlǐ – Salary tax management – Quản lý thuế lương |
4236 | 加班补偿 – jiābān bǔcháng – Overtime compensation – Bồi thường làm thêm giờ |
4237 | 工资福利综合体 – gōngzī fúlì zònghé tǐ – Comprehensive salary and benefits package – Gói phúc lợi và lương toàn diện |
4238 | 绩效奖金计算 – jìxiào jiǎngjīn jìsuàn – Performance bonus calculation – Tính toán thưởng hiệu suất |
4239 | 公司福利制度 – gōngsī fúlì zhìdù – Company welfare system – Hệ thống phúc lợi công ty |
4240 | 预算薪资 – yùsuàn xīnzī – Budgeted salary – Lương theo ngân sách |
4241 | 薪资调整周期 – xīnzī tiáozhěng zhōuqī – Salary adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh lương |
4242 | 薪酬结构评估 – xīnchóu jiégòu pínggū – Compensation structure assessment – Đánh giá cấu trúc thù lao |
4243 | 股权激励计划 – gǔquán jīlì jìhuà – Stock option plan – Kế hoạch kích thích cổ phiếu |
4244 | 跨期薪酬支付 – kuà qī xīnchóu zhīfù – Cross-period salary payment – Thanh toán lương qua kỳ |
4245 | 差旅费报销 – chāilǚ fèi bàoxiāo – Travel expense reimbursement – Hoàn trả chi phí đi công tác |
4246 | 员工年度薪酬报告 – yuángōng niándù xīnchóu bàogào – Employee annual compensation report – Báo cáo lương hàng năm của nhân viên |
4247 | 支付方式选择 – zhīfù fāngshì xuǎnzé – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
4248 | 公司福利方案 – gōngsī fúlì fāng’àn – Company benefits plan – Kế hoạch phúc lợi công ty |
4249 | 养老金缴纳 – yánglǎo jīn jiǎonà – Pension contribution – Đóng góp quỹ hưu trí |
4250 | 医疗保险费 – yīliáo bǎoxiǎn fèi – Medical insurance fee – Phí bảo hiểm y tế |
4251 | 职业健康保险 – zhíyè jiànkāng bǎoxiǎn – Occupational health insurance – Bảo hiểm sức khỏe nghề nghiệp |
4252 | 雇员福利 – gùyuán fúlì – Employee benefits – Phúc lợi cho nhân viên |
4253 | 股权激励计划 – gǔquán jīlì jìhuà – Stock incentive plan – Kế hoạch kích thích cổ phần |
4254 | 工资扣除项 – gōngzī kòuchú xiàng – Salary deductions – Các khoản khấu trừ lương |
4255 | 奖金发放清单 – jiǎngjīn fāfàng qīngdān – Bonus payment list – Danh sách thanh toán thưởng |
4256 | 收入审计 – shōurù shěnjì – Income audit – Kiểm toán thu nhập |
4257 | 税务申报表 – shuìwù shēnbào biǎo – Tax return form – Mẫu khai thuế |
4258 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – Financial accounting – Kế toán tài chính |
4259 | 支付发票 – zhīfù fāpiào – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán |
4260 | 社会保险扣除 – shèhuì bǎoxiǎn kòuchú – Social insurance deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội |
4261 | 工人工资标准 – gōngrén gōngzī biāozhǔn – Worker salary standard – Tiêu chuẩn lương công nhân |
4262 | 薪资增长率 – xīnzī zēngzhǎng lǜ – Salary growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng lương |
4263 | 薪酬合规性 – xīnchóu héguīxìng – Compensation compliance – Tuân thủ thù lao |
4264 | 工资单发放 – gōngzī dān fāfàng – Payslip distribution – Phân phát phiếu lương |
4265 | 薪资计算器 – xīnzī jìsuànqì – Salary calculator – Máy tính lương |
4266 | 员工奖金制度 – yuángōng jiǎngjīn zhìdù – Employee bonus system – Hệ thống thưởng cho nhân viên |
4267 | 工资不符 – gōngzī bù fú – Salary mismatch – Mismatch lương |
4268 | 员工薪资档案 – yuángōng xīnzī dàng’àn – Employee salary file – Hồ sơ lương nhân viên |
4269 | 工资审核程序 – gōngzī shěnhé chéngxù – Salary review process – Quy trình xem xét lương |
4270 | 社会保险报销 – shèhuì bǎoxiǎn bàoxiāo – Social insurance reimbursement – Hoàn trả bảo hiểm xã hội |
4271 | 高薪职位 – gāo xīn zhíwèi – High-paying position – Vị trí lương cao |
4272 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – Salary payment variance – Khác biệt trong thanh toán lương |
4273 | 工资明细审核 – gōngzī míngxì shěnhé – Salary breakdown audit – Kiểm tra chi tiết lương |
4274 | 员工收入统计 – yuángōng shōurù tǒngjì – Employee income statistics – Thống kê thu nhập nhân viên |
4275 | 薪酬与成本分析 – xīnchóu yǔ chéngběn fēnxī – Compensation and cost analysis – Phân tích thù lao và chi phí |
4276 | 员工奖励计划 – yuángōng jiǎnglì jìhuà – Employee incentive plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
4277 | 浮动工资 – fúdòng gōngzī – Variable salary – Lương linh hoạt |
4278 | 工资条发放 – gōngzī tiáo fāfàng – Payslip distribution – Phân phát phiếu lương |
4279 | 劳动法规定 – láodòng fǎ guīdìng – Labor law provisions – Quy định về luật lao động |
4280 | 公司养老金计划 – gōngsī yánglǎo jīn jìhuà – Company pension plan – Kế hoạch hưu trí công ty |
4281 | 支付记录 – zhīfù jìlù – Payment record – Hồ sơ thanh toán |
4282 | 社会保险登记 – shèhuì bǎoxiǎn dēngjì – Social insurance registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội |
4283 | 收入证明书 – shōurù zhèngmíng shū – Income certificate – Giấy chứng nhận thu nhập |
4284 | 工资差异 – gōngzī chāyì – Salary variance – Chênh lệch lương |
4285 | 税前扣除 – shuì qián kòuchú – Pre-tax deductions – Khấu trừ trước thuế |
4286 | 税后扣除 – shuì hòu kòuchú – Post-tax deductions – Khấu trừ sau thuế |
4287 | 离职工资结算 – lízhí gōngzī jiésuàn – Resignation salary settlement – Thanh toán lương khi nghỉ việc |
4288 | 补偿支付 – bǔcháng zhīfù – Compensation payment – Thanh toán bồi thường |
4289 | 员工考勤 – yuángōng kǎoqín – Employee attendance – Điểm danh nhân viên |
4290 | 出勤记录 – chūqín jìlù – Attendance record – Hồ sơ đi làm |
4291 | 工时统计 – gōngshí tǒngjì – Working hours statistics – Thống kê giờ làm việc |
4292 | 超时工资 – chāoshí gōngzī – Overtime wage – Lương làm thêm giờ |
4293 | 加班工资结算 – jiābān gōngzī jiésuàn – Overtime payment settlement – Thanh toán lương làm thêm |
4294 | 工资核对 – gōngzī héduì – Salary reconciliation – Hòa giải lương |
4295 | 补贴支付 – bǔtiē zhīfù – Allowance payment – Thanh toán trợ cấp |
4296 | 保险公司扣款 – bǎoxiǎn gōngsī kòukuǎn – Insurance company deduction – Khấu trừ của công ty bảo hiểm |
4297 | 工资审计报告 – gōngzī shěnjì bàogào – Salary audit report – Báo cáo kiểm toán lương |
4298 | 劳动争议解决 – láodòng zhēngyì jiějué – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
4299 | 雇员福利保险 – gùyuán fúlì bǎoxiǎn – Employee benefits insurance – Bảo hiểm phúc lợi nhân viên |
4300 | 工资结算清单 – gōngzī jiésuàn qīngdān – Salary settlement list – Danh sách thanh toán lương |
4301 | 税务申报单 – shuìwù shēnbào dān – Tax declaration form – Mẫu khai thuế |
4302 | 雇员薪资数据 – gùyuán xīnzī shùjù – Employee salary data – Dữ liệu lương nhân viên |
4303 | 工资发放比例 – gōngzī fāfàng bǐlì – Salary distribution ratio – Tỷ lệ phân phối lương |
4304 | 社保卡 – shèbǎo kǎ – Social security card – Thẻ bảo hiểm xã hội |
4305 | 税前收入证明 – shuì qián shōurù zhèngmíng – Pre-tax income certificate – Giấy chứng nhận thu nhập trước thuế |
4306 | 劳务外包 – láowù wàibāo – Outsourcing labor – Thuê ngoài lao động |
4307 | 保险费 – bǎoxiǎn fèi – Insurance fee – Phí bảo hiểm |
4308 | 养老金发放 – yánglǎo jīn fāfàng – Pension payment – Phát lương hưu |
4309 | 税务局 – shuìwù jú – Tax bureau – Cục thuế |
4310 | 加班费用申报 – jiābān fèiyòng shēnbào – Overtime cost declaration – Khai báo chi phí làm thêm giờ |
4311 | 扣税表 – kòushuì biǎo – Tax deduction form – Mẫu khấu trừ thuế |
4312 | 扣款通知 – kòukuǎn tōngzhī – Deduction notice – Thông báo khấu trừ |
4313 | 合同期工资 – hé tóng qī gōngzī – Contract period salary – Lương trong thời gian hợp đồng |
4314 | 工资税务合规 – gōngzī shuìwù hégūi – Salary tax compliance – Tuân thủ thuế lương |
4315 | 税率表 – shuìlǜ biǎo – Tax rate table – Bảng thuế suất |
4316 | 劳务报酬 – láowù bàochóu – Labor compensation – Thù lao lao động |
4317 | 收入分类 – shōurù fēnlèi – Income classification – Phân loại thu nhập |
4318 | 个人所得税表 – gèrén suǒdé shuì biǎo – Personal income tax form – Mẫu thuế thu nhập cá nhân |
4319 | 薪酬调整会议 – xīnchóu tiáozhěng huìyì – Compensation adjustment meeting – Cuộc họp điều chỉnh thù lao |
4320 | 社保缴纳明细 – shèbǎo jiǎonà míngxì – Social security payment details – Chi tiết thanh toán bảo hiểm xã hội |
4321 | 公司薪资策略 – gōngsī xīnchóu cèlüè – Company salary strategy – Chiến lược lương công ty |
4322 | 分红奖金 – fēnhóng jiǎngjīn – Profit-sharing bonus – Thưởng chia lợi nhuận |
4323 | 工资补助 – gōngzī bǔzhù – Salary subsidy – Trợ cấp lương |
4324 | 福利项目 – fúlì xiàngmù – Welfare program – Chương trình phúc lợi |
4325 | 保险费扣款表 – bǎoxiǎn fèi kòukuǎn biǎo – Insurance fee deduction form – Mẫu khấu trừ phí bảo hiểm |
4326 | 工资支付总额 – gōngzī zhīfù zǒngé – Total salary payment amount – Tổng số tiền thanh toán lương |
4327 | 社保扣款比例 – shèbǎo kòukuǎn bǐlì – Social security deduction ratio – Tỷ lệ khấu trừ bảo hiểm xã hội |
4328 | 员工福利政策 – yuángōng fúlì zhèngcè – Employee benefits policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
4329 | 税务申报表格 – shuìwù shēnbào biǎogé – Tax declaration form – Mẫu khai thuế |
4330 | 年度奖金发放 – niándù jiǎngjīn fāfàng – Annual bonus payment – Thanh toán thưởng cuối năm |
4331 | 工资福利管理系统 – gōngzī fúlì guǎnlǐ xìtǒng – Salary and benefits management system – Hệ thống quản lý lương và phúc lợi |
4332 | 员工绩效评估 – yuángōng jìxiào pínggū – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
4333 | 薪酬福利报告 – xīnchóu fúlì bàogào – Compensation and benefits report – Báo cáo thù lao và phúc lợi |
4334 | 薪资核算软件 – xīnzī hé suàn ruǎnjiàn – Salary calculation software – Phần mềm tính lương |
4335 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – Salary item – Mục lương |
4336 | 月度工资 – yuèdù gōngzī – Monthly salary – Lương tháng |
4337 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – Position salary – Lương theo chức vụ |
4338 | 劳务费用 – láowù fèiyòng – Labor cost – Chi phí lao động |
4339 | 加班工资支付 – jiābān gōngzī zhīfù – Overtime pay payment – Thanh toán lương làm thêm giờ |
4340 | 工资银行账户 – gōngzī yínháng zhànghù – Salary bank account – Tài khoản ngân hàng lương |
4341 | 绩效薪酬 – jìxiào xīnchóu – Performance-based compensation – Thù lao theo hiệu suất |
4342 | 职务津贴 – zhíwù jīntiē – Job allowance – Phụ cấp chức vụ |
4343 | 个人社保扣款 – gèrén shèbǎo kòukuǎn – Personal social security deduction – Khấu trừ bảo hiểm xã hội cá nhân |
4344 | 社保缴费基数 – shèbǎo jiǎofèi jīshù – Social security payment base – Cơ sở thanh toán bảo hiểm xã hội |
4345 | 工资核算标准 – gōngzī hé suàn biāozhǔn – Salary calculation standard – Tiêu chuẩn tính lương |
4346 | 年终工资发放 – niánzhōng gōngzī fāfàng – Year-end salary payment – Thanh toán lương cuối năm |
4347 | 定期薪资审查 – dìngqī xīnchóu shěnchá – Periodic salary review – Xem xét lương định kỳ |
4348 | 薪酬分配 – xīnchóu fēnpèi – Compensation distribution – Phân bổ thù lao |
4349 | 工资福利制度 – gōngzī fúlì zhìdù – Salary and benefits system – Hệ thống lương và phúc lợi |
4350 | 员工薪资调整 – yuángōng xīnchóu tiáozhěng – Employee salary adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
4351 | 保险缴纳比例 – bǎoxiǎn jiǎonà bǐlì – Insurance payment ratio – Tỷ lệ đóng bảo hiểm |
4352 | 薪酬结构调整 – xīnchóu jiégòu tiáozhěng – Compensation structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc thù lao |
4353 | 养老金发放表 – yánglǎo jīn fāfàng biǎo – Pension distribution form – Mẫu phát lương hưu |
4354 | 工资分期支付 – gōngzī fēnqī zhīfù – Installment salary payment – Thanh toán lương theo đợt |
4355 | 劳动合同工资条款 – láodòng hé tóng gōngzī tiáokuǎn – Labor contract salary clause – Điều khoản lương trong hợp đồng lao động |
4356 | 银行账户转账 – yínháng zhànghù zhuǎnzhàng – Bank account transfer – Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng |
4357 | 工资保密协议 – gōngzī bǎomì xiéyì – Salary confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật lương |
4358 | 职位调动薪酬调整 – zhíwèi diàodòng xīnchóu tiáozhěng – Salary adjustment for job transfer – Điều chỉnh lương khi thuyên chuyển công việc |
4359 | 薪酬标准化 – xīnchóu biāozhǔnhuà – Salary standardization – Chuẩn hóa lương |
4360 | 员工薪酬分析 – yuángōng xīnchóu fēnxī – Employee salary analysis – Phân tích lương nhân viên |
4361 | 工资支付审查 – gōngzī zhīfù shěnchá – Salary payment audit – Kiểm tra thanh toán lương |
4362 | 工资发放日 – gōngzī fāfàng rì – Salary payment day – Ngày phát lương |
4363 | 个人所得税计算 – gèrén suǒdé shuì jìsuàn – Personal income tax calculation – Tính thuế thu nhập cá nhân |
4364 | 报销费用 – bàoxiāo fèiyòng – Reimbursement expenses – Chi phí hoàn trả |
4365 | 薪资结构 – xīnchóu jiégòu – Compensation structure – Cấu trúc thù lao |
4366 | 员工薪资核算 – yuángōng xīnchóu hé suàn – Employee salary calculation – Tính toán lương nhân viên |
4367 | 薪资差异 – xīnchóu chāyì – Salary discrepancy – Sự chênh lệch lương |
4368 | 养老保险 – yǎnglǎo bǎoxiǎn – Pension insurance – Bảo hiểm hưu trí |
4369 | 医疗保险 – yīliáo bǎoxiǎn – Health insurance – Bảo hiểm y tế |
4370 | 工资项目分类 – gōngzī xiàngmù fēnlèi – Salary item classification – Phân loại các mục lương |
4371 | 薪酬透明化 – xīnchóu tòumíng huà – Compensation transparency – Minh bạch hóa thù lao |
4372 | 工资分配制度 – gōngzī fēnpèi zhìdù – Salary distribution system – Hệ thống phân phối lương |
4373 | 薪酬调整政策 – xīnchóu tiáozhěng zhèngcè – Compensation adjustment policy – Chính sách điều chỉnh thù lao |
4374 | 薪资补偿 – xīnzī bǔcháng – Salary compensation – Bồi thường lương |
4375 | 薪资核算程序 – xīnchóu hé suàn chéngxù – Salary calculation procedure – Quy trình tính toán lương |
4376 | 工资支付核查 – gōngzī zhīfù héchá – Salary payment audit – Kiểm toán thanh toán lương |
4377 | 个税计算 – gè shuì jìsuàn – Individual tax calculation – Tính thuế thu nhập cá nhân |
4378 | 税前工资总额 – shuì qián gōngzī zǒng’é – Pre-tax total salary – Tổng lương trước thuế |
4379 | 加班费支付 – jiābān fèi zhīfù – Overtime pay payment – Thanh toán tiền làm thêm giờ |
4380 | 福利待遇 – fúlì dàiyù – Welfare treatment – Chế độ phúc lợi |
4381 | 工资支付周期表 – gōngzī zhīfù zhōuqī biǎo – Salary payment schedule – Lịch trình thanh toán lương |
4382 | 工资卡发放 – gōngzī kǎ fāfàng – Salary card distribution – Phát thẻ lương |
4383 | 薪资存档 – xīnchóu cún dǎng – Salary archive – Lưu trữ lương |
4384 | 工资调整档案 – gōngzī tiáozhěng dǎng’àn – Salary adjustment file – Hồ sơ điều chỉnh lương |
4385 | 按小时支付 – àn xiǎoshí zhīfù – Hourly payment – Thanh toán theo giờ |
4386 | 工资核算员 – gōngzī hé suàn yuán – Salary accountant – Kế toán lương |
4387 | 加班工资标准 – jiābān gōngzī biāozhǔn – Overtime pay standard – Tiêu chuẩn lương làm thêm giờ |
4388 | 工资发放批准 – gōngzī fāfàng pīzhǔn – Salary payment approval – Phê duyệt thanh toán lương |
4389 | 工资和福利政策 – gōngzī hé fúlì zhèngcè – Salary and benefits policy – Chính sách lương và phúc lợi |
4390 | 薪资支付记录 – xīnchóu zhīfù jìlù – Salary payment record – Hồ sơ thanh toán lương |
4391 | 合同工工资 – hé tóng gōng gōngzī – Contract worker salary – Lương công nhân hợp đồng |
4392 | 工资单 – gōngzī dān – Pay slip – Bảng lương |
4393 | 工资单发放 – gōngzī dān fāfàng – Pay slip distribution – Phân phối bảng lương |
4394 | 工资调整表 – gōngzī tiáozhěng biǎo – Salary adjustment table – Bảng điều chỉnh lương |
4395 | 员工收入申报 – yuángōng shōurù shēnbào – Employee income declaration – Khai báo thu nhập nhân viên |
4396 | 工资税率 – gōngzī shuìlǜ – Salary tax rate – Tỷ lệ thuế lương |
4397 | 个税免征额 – gè shuì miǎnzhēng’é – Personal tax exemption – Mức miễn thuế thu nhập cá nhân |
4398 | 工资福利调整 – gōngzī fúlì tiáozhěng – Salary and benefits adjustment – Điều chỉnh lương và phúc lợi |
4399 | 员工奖金计划 – yuángōng jiǎngjīn jìhuà – Employee bonus plan – Kế hoạch thưởng cho nhân viên |
4400 | 工资审查 – gōngzī shěnchá – Salary audit – Kiểm tra lương |
4401 | 税务合规性 – shuìwù héguī xìng – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
4402 | 薪酬确认 – xīnchóu quèrèn – Compensation confirmation – Xác nhận thù lao |
4403 | 工资支付批准流程 – gōngzī zhīfù pīzhǔn liúchéng – Salary payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán lương |
4404 | 薪资审计报告 – xīnchóu shěnjì bàogào – Salary audit report – Báo cáo kiểm toán lương |
4405 | 收入核算 – shōurù hé suàn – Income calculation – Tính toán thu nhập |
4406 | 员工福利审核 – yuángōng fúlì shěnhé – Employee benefits review – Xem xét phúc lợi nhân viên |
4407 | 薪酬支付计划 – xīnchóu zhīfù jìhuà – Salary payment plan – Kế hoạch thanh toán thù lao |
4408 | 加班支付标准 – jiābān zhīfù biāozhǔn – Overtime payment standard – Tiêu chuẩn thanh toán làm thêm |
4409 | 劳动合同工资条款 – láodòng hé tóng gōngzī tiáokuǎn – Labor contract salary clauses – Điều khoản lương trong hợp đồng lao động |
4410 | 薪酬支付系统 – xīnchóu zhīfù xìtǒng – Compensation payment system – Hệ thống thanh toán thù lao |
4411 | 员工福利明细 – yuángōng fúlì míngxì – Employee benefits details – Chi tiết phúc lợi nhân viên |
4412 | 工资支付发放时间 – gōngzī zhīfù fāfàng shíjiān – Salary payment release time – Thời gian phát hành thanh toán lương |
4413 | 薪酬调整依据 – xīnchóu tiáozhěng yījù – Compensation adjustment criteria – Tiêu chí điều chỉnh thù lao |
4414 | 员工薪资报表 – yuángōng xīnchóu bàobiǎo – Employee salary report – Báo cáo lương nhân viên |
4415 | 社会保险基数调整 – shèhuì bǎoxiǎn jīshù tiáozhěng – Social insurance base adjustment – Điều chỉnh cơ sở bảo hiểm xã hội |
4416 | 薪酬计算软件 – xīnchóu jìsuàn ruǎnjiàn – Compensation calculation software – Phần mềm tính toán thù lao |
4417 | 员工薪酬评估表 – yuángōng xīnchóu pínggū biǎo – Employee compensation evaluation form – Biểu mẫu đánh giá thù lao nhân viên |
4418 | 收入确认流程 – shōurù quèrèn liúchéng – Income verification process – Quy trình xác nhận thu nhập |
4419 | 工资支付周期表 – gōngzī zhīfù zhōuqī biǎo – Salary payment schedule – Lịch thanh toán lương |
4420 | 税务核对 – shuìwù héduì – Tax verification – Kiểm tra thuế |
4421 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – Salary payment log – Biểu mẫu ghi chép thanh toán lương |
4422 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
4423 | 收入总额 – shōurù zǒng’é – Total income – Tổng thu nhập |
4424 | 收入来源 – shōurù láiyuán – Income source – Nguồn thu nhập |
4425 | 社保缴费 – shèbǎo jiǎofèi – Social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
4426 | 社保缴纳基数 – shèbǎo jiǎonà jīshù – Social insurance contribution base – Cơ sở đóng bảo hiểm xã hội |
4427 | 薪酬支付记录 – xīnchóu zhīfù jìlù – Compensation payment record – Hồ sơ thanh toán thù lao |
4428 | 扣除项目 – kòuchú xiàngmù – Deduction items – Các mục khấu trừ |
4429 | 工资结算表 – gōngzī jiésuàn biǎo – Salary settlement form – Biểu mẫu thanh toán lương |
4430 | 薪酬核算系统 – xīnchóu hé suàn xìtǒng – Compensation calculation system – Hệ thống tính toán thù lao |
4431 | 个税报表 – gè shuì bàobiǎo – Personal tax report – Báo cáo thuế cá nhân |
4432 | 收入差异 – shōurù chāyì – Income discrepancy – Sự chênh lệch thu nhập |
4433 | 支出记录 – zhīchū jìlù – Expense record – Hồ sơ chi tiêu |
4434 | 公司财务审计 – gōngsī cáiwù shěnjì – Company financial audit – Kiểm toán tài chính công ty |
4435 | 企业税务规划 – qǐyè shuìwù guīhuà – Corporate tax planning – Kế hoạch thuế doanh nghiệp |
4436 | 税务代理 – shuìwù dàilǐ – Tax agency – Đại lý thuế |
4437 | 收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – Income recognition criteria – Tiêu chuẩn công nhận thu nhập |
4438 | 工资汇总表 – gōngzī huìzǒng biǎo – Salary summary table – Bảng tổng hợp lương |
4439 | 工资核算流程 – gōngzī hé suàn liúchéng – Salary calculation process – Quy trình tính toán lương |
4440 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
4441 | 年终结算 – niánzhōng jiésuàn – Year-end settlement – Thanh toán cuối năm |
4442 | 个人所得税法 – gèrén suǒdé shuì fǎ – Personal income tax law – Luật thuế thu nhập cá nhân |
4443 | 工资调查 – gōngzī diàochá – Salary survey – Khảo sát lương |
4444 | 财政补助 – cáizhèng bǔzhù – Financial subsidy – Trợ cấp tài chính |
4445 | 现金流量 – xiànjīn liúliàng – Cash flow – Dòng tiền |
4446 | 月度报表 – yuèdù bàobiǎo – Monthly report – Báo cáo tháng |
4447 | 年终收入 – niánzhōng shōurù – Year-end income – Thu nhập cuối năm |
4448 | 薪酬调整 – xīnchóu tiáozhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
4449 | 税率 – shuìlǜ – Tax rate – Tỷ lệ thuế |
4450 | 年金 – niánjīn – Pension – Lương hưu |
4451 | 调薪 – tiáoxīn – Salary adjustment – Điều chỉnh mức lương |
4452 | 财务主管 – cáiwù zhǔguǎn – Financial supervisor – Giám sát tài chính |
4453 | 工资发放 – gōngzī fāfàng – Salary disbursement – Phát lương |
4454 | 福利制度 – fúlì zhìdù – Benefits system – Hệ thống phúc lợi |
4455 | 差旅费 – chāilǚ fèi – Travel expenses – Chi phí đi lại |
4456 | 工资核对单 – gōngzī héduì dān – Salary verification form – Phiếu kiểm tra lương |
4457 | 全额工资 – quán’é gōngzī – Full salary – Lương đầy đủ |
4458 | 部分工资 – bùfen gōngzī – Partial salary – Lương một phần |
4459 | 薪资制度 – xīnzī zhìdù – Salary system – Hệ thống tiền lương |
4460 | 奖金结构 – jiǎngjīn jiégòu – Bonus structure – Cấu trúc thưởng |
4461 | 调薪文件 – tiáoxīn wénjiàn – Salary adjustment document – Tài liệu điều chỉnh lương |
4462 | 社会保险缴纳 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà – Social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
4463 | 个人免税额 – gèrén miǎnshuì é – Personal exemption amount – Mức miễn thuế cá nhân |
4464 | 预扣税 – yù kòu shuì – Withholding tax – Thuế khấu trừ trước |
4465 | 实发工资 – shífā gōngzī – Actual paid salary – Lương thực lĩnh |
4466 | 薪资比较 – xīnzī bǐjiào – Salary comparison – So sánh lương |
4467 | 工资统计表 – gōngzī tǒngjì biǎo – Salary statistics table – Bảng thống kê lương |
4468 | 年度报税 – niándù bàoshuì – Annual tax filing – Khai thuế hàng năm |
4469 | 工资核算员 – gōngzī hé suàn yuán – Payroll accountant – Kế toán tiền lương |
4470 | 退休福利 – tuìxiū fúlì – Retirement benefits – Phúc lợi hưu trí |
4471 | 月薪发放 – yuèxīn fāfàng – Monthly salary disbursement – Phát lương hàng tháng |
4472 | 薪酬支付管理 – xīnchóu zhīfù guǎnlǐ – Compensation payment management – Quản lý thanh toán thù lao |
4473 | 工资发放审核 – gōngzī fāfàng shěnhé – Salary disbursement approval – Phê duyệt phát lương |
4474 | 超时加班工资 – chāoshí jiābān gōngzī – Overtime pay for extra hours – Lương làm thêm ngoài giờ |
4475 | 年收入 – nián shōurù – Annual income – Thu nhập hàng năm |
4476 | 薪资支付系统 – xīnzī zhīfù xìtǒng – Salary payment system – Hệ thống thanh toán lương |
4477 | 薪资核算 – xīnzī hé suàn – Salary calculation – Tính toán lương |
4478 | 工资存款 – gōngzī cúnkuǎn – Salary deposit – Gửi lương vào tài khoản |
4479 | 工资统计 – gōngzī tǒngjì – Salary statistics – Thống kê lương |
4480 | 工资薪金 – gōngzī xīnjīn – Wages and salary – Lương và tiền công |
4481 | 工资单核对 – gōngzī dān héduì – Payroll verification – Xác minh bảng lương |
4482 | 员工工资单 – yuángōng gōngzī dān – Employee payroll – Bảng lương nhân viên |
4483 | 综合薪酬 – zōnghé xīnchóu – Comprehensive compensation – Thù lao tổng hợp |
4484 | 薪资增涨 – xīnzī zēngzhǎng – Salary increase – Tăng lương |
4485 | 薪资保密 – xīnzī bǎomì – Salary confidentiality – Bảo mật lương |
4486 | 薪酬福利计划 – xīnchóu fúlì jìhuà – Compensation and benefits plan – Kế hoạch thù lao và phúc lợi |
4487 | 收入申报表 – shōurù shēnbàobiǎo – Income declaration form – Mẫu khai báo thu nhập |
4488 | 社会保障费 – shèhuì bǎozhàng fèi – Social security fee – Phí bảo hiểm xã hội |
4489 | 员工薪酬审核 – yuángōng xīnchóu shěnhé – Employee compensation review – Xem xét thù lao nhân viên |
4490 | 年度薪资审查 – niándù xīnzī shěnchá – Annual salary review – Kiểm tra lương hàng năm |
4491 | 工资调度 – gōngzī tiáodù – Salary scheduling – Lên lịch trả lương |
4492 | 收入报告单 – shōurù bàogào dān – Income report form – Mẫu báo cáo thu nhập |
4493 | 职工福利 – zhígōng fúlì – Employee welfare – Phúc lợi công nhân |
4494 | 薪资方案 – xīnzī fāng’àn – Salary plan – Kế hoạch lương |
4495 | 工资扣除明细 – gōngzī kòuchú míngxì – Salary deduction details – Chi tiết khấu trừ lương |
4496 | 福利待遇 – fúlì dàiyù – Benefit treatment – Chế độ phúc lợi |
4497 | 薪资支付审核表 – xīnzī zhīfù shěnhé biǎo – Salary payment approval sheet – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán lương |
4498 | 收入报告表 – shōurù bàogào biǎo – Income report sheet – Biểu mẫu báo cáo thu nhập |
4499 | 税务局 – shuìwù jú – Tax office – Văn phòng thuế |
4500 | 薪酬福利管理 – xīnchóu fúlì guǎnlǐ – Compensation and benefits management – Quản lý phúc lợi và thù lao |
4501 | 工资核对表 – gōngzī héduì biǎo – Salary verification form – Mẫu kiểm tra lương |
4502 | 税务规划 – shuìwù guīhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
4503 | 员工加班费 – yuángōng jiābān fèi – Employee overtime pay – Tiền làm thêm của nhân viên |
4504 | 薪资差异 – xīnzī chāyì – Salary disparity – Chênh lệch lương |
4505 | 出勤记录 – chūqín jìlù – Attendance record – Bảng chấm công |
4506 | 迟到扣款 – chídào kòukuǎn – Late arrival deduction – Khấu trừ đi trễ |
4507 | 早退扣款 – zǎotuì kòukuǎn – Early leave deduction – Khấu trừ về sớm |
4508 | 旷工扣款 – kuànggōng kòukuǎn – Absence deduction – Khấu trừ nghỉ không phép |
4509 | 提成工资 – tíchéng gōngzī – Commission pay – Tiền hoa hồng |
4510 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – Position-based salary – Lương theo chức vụ |
4511 | 等级工资 – děngjí gōngzī – Grade salary – Lương theo cấp bậc |
4512 | 保密工资 – bǎomì gōngzī – Confidential salary – Lương bảo mật |
4513 | 薪资条 – xīnzī tiáo – Pay slip – Phiếu lương |
4514 | 发薪日期 – fāxīn rìqī – Pay date – Ngày trả lương |
4515 | 薪资账户 – xīnzī zhànghù – Salary account – Tài khoản lương |
4516 | 工资基数 – gōngzī jīshù – Salary base – Mức lương cơ sở |
4517 | 最低工资标准 – zuìdī gōngzī biāozhǔn – Minimum wage standard – Mức lương tối thiểu |
4518 | 薪资范围 – xīnzī fànwéi – Salary range – Mức lương dao động |
4519 | 税后工资 – shuìhòu gōngzī – After-tax salary – Lương sau thuế |
4520 | 补发工资 – bǔfā gōngzī – Back pay – Trả lương bù |
4521 | 漏发工资 – lòufā gōngzī – Omitted salary – Lương bị thiếu |
4522 | 停薪留职 – tíngxīn liúzhí – Unpaid leave – Nghỉ không lương |
4523 | 误发工资 – wùfā gōngzī – Mistaken salary payment – Trả lương nhầm |
4524 | 工资调整单 – gōngzī tiáozhěng dān – Salary adjustment form – Phiếu điều chỉnh lương |
4525 | 薪资回溯调整 – xīnzī huísù tiáozhěng – Retroactive salary adjustment – Điều chỉnh lương hồi tố |
4526 | 年度薪酬总结 – niándù xīnchóu zǒngjié – Annual salary summary – Tổng kết lương năm |
4527 | 奖金发放单 – jiǎngjīn fāfàng dān – Bonus issuance form – Phiếu phát thưởng |
4528 | 绩效考核制度 – jìxiào kǎohé zhìdù – Performance appraisal system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
4529 | 报销工资 – bàoxiāo gōngzī – Reimbursed salary – Lương bồi hoàn |
4530 | 误工补贴 – wùgōng bǔtiē – Work loss subsidy – Trợ cấp nghỉ việc |
4531 | 年休假工资 – niánxiūjià gōngzī – Annual leave salary – Lương nghỉ phép năm |
4532 | 病假工资 – bìngjià gōngzī – Sick leave salary – Lương nghỉ ốm |
4533 | 事假扣款 – shìjià kòukuǎn – Personal leave deduction – Khấu trừ nghỉ việc riêng |
4534 | 工资系统维护 – gōngzī xìtǒng wéihù – Payroll system maintenance – Bảo trì hệ thống lương |
4535 | 工资表生成 – gōngzī biǎo shēngchéng – Payroll generation – Tạo bảng lương |
4536 | 税务代扣代缴 – shuìwù dàikòu dàijiǎo – Withholding tax – Khấu trừ và nộp thay thuế |
4537 | 工资差错处理 – gōngzī chācuò chǔlǐ – Salary error handling – Xử lý sai sót bảng lương |
4538 | 工资申诉 – gōngzī shēnsù – Salary grievance – Khiếu nại lương |
4539 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – Salary approval process – Quy trình duyệt lương |
4540 | 工资发放权限 – gōngzī fāfàng quánxiàn – Payroll authority – Quyền phát lương |
4541 | 工资归档 – gōngzī guīdàng – Payroll archiving – Lưu trữ bảng lương |
4542 | 工资统计分析 – gōngzī tǒngjì fēnxī – Payroll statistical analysis – Phân tích thống kê lương |
4543 | 工资预算 – gōngzī yùsuàn – Payroll budget – Ngân sách lương |
4544 | 工资账套 – gōngzī zhàngtào – Payroll ledger – Sổ lương |
4545 | 薪酬报表系统 – xīnchóu bàobiǎo xìtǒng – Compensation reporting system – Hệ thống báo cáo lương |
4546 | 工资明细查询 – gōngzī míngxì cháxún – Salary detail inquiry – Tra cứu chi tiết lương |
4547 | 税务抵扣 – shuìwù dǐkòu – Tax deduction – Khấu trừ thuế |
4548 | 薪资历史记录 – xīnzī lìshǐ jìlù – Salary history – Lịch sử lương |
4549 | 人工成本核算 – réngōng chéngběn hésuàn – Labor cost accounting – Tính toán chi phí lao động |
4550 | 财务与人事对接 – cáiwù yǔ rénshì duìjiē – Finance-HR coordination – Kết nối giữa kế toán và nhân sự |
4551 | 薪资异常提醒 – xīnzī yìcháng tíxǐng – Salary anomaly alert – Cảnh báo bất thường lương |
4552 | 薪酬数据导出 – xīnchóu shùjù dǎochū – Salary data export – Xuất dữ liệu lương |
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung chứng chỉ HSK & HSKK
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một Chuyên gia đào tạo tiếng Trung lâu năm mà còn là Nhà sáng lập hệ thống giáo dục ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK tại Hà Nội, người trực tiếp biên soạn bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) nổi tiếng gồm 9 quyển, chuyên dùng cho luyện thi HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ – trung – cao cấp, đồng thời phù hợp luyện thi TOCFL band A, B, C.
Với kinh nghiệm đào tạo thực chiến và nền tảng học thuật vững chắc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng hệ thống khóa học tiếng Trung đa dạng, đặc biệt tập trung vào đào tạo tiếng Trung thương mại, kế toán, tài chính, xuất nhập khẩu, đàm phán, biên phiên dịch ứng dụng và tiếng Trung công xưởng – tất cả đều được tích hợp trong giáo trình do chính thầy biên soạn.
Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên, nhân sự kế toán, sinh viên ngành tài chính – kinh tế có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Nội dung cuốn sách tập trung khai thác chuyên sâu các nhóm từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến:
Tiền lương cơ bản, lương thưởng, các khoản phụ cấp
Thuế thu nhập cá nhân và các khoản trích nộp bảo hiểm
Hệ thống bảng lương, định mức lao động
Tiền lương theo sản phẩm, theo thời gian, khoán việc
Báo cáo tài chính và bảng lương doanh nghiệp
Các thuật ngữ liên quan đến chế độ nhân sự, hợp đồng lao động, chính sách lương – thưởng
Tất cả đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, đi kèm phiên âm pinyin chuẩn xác, giúp người học dễ dàng ghi nhớ, áp dụng trong môi trường làm việc thực tế, đặc biệt phù hợp với các học viên đang làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc.
Giá trị ứng dụng và mục tiêu đào tạo
Tối ưu hóa năng lực sử dụng từ vựng chuyên ngành kế toán – tiền lương bằng tiếng Trung
Phục vụ mục tiêu luyện thi HSK cấp độ trung – cao, HSKK chuyên ngành
Tăng cường khả năng giao tiếp và dịch thuật tiếng Trung trong môi trường hành chính – kế toán
Hỗ trợ biên phiên dịch tiếng Trung trong lĩnh vực quản trị nhân sự – tài chính – kế toán tiền lương
Cuốn sách không chỉ phù hợp với người học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho giáo viên giảng dạy tiếng Trung thương mại – kế toán và chuyên viên dịch thuật tiếng Trung.
Nằm trong hệ sinh thái giáo trình độc quyền của ChineMaster
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một phần trong hệ thống giáo trình độc quyền của ChineMaster, thuộc chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành đa lĩnh vực, được ứng dụng giảng dạy tại các trung tâm của ChineMaster Education – đặc biệt tại cơ sở Thanh Xuân HSK – Hà Nội, nơi trực tiếp giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một bước đột phá trong việc học tiếng Trung theo hướng chuyên ngành, mang tính ứng dụng thực tế cao và giúp người học nhanh chóng thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán – tài chính – nhân sự. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đang học, làm việc, giảng dạy hoặc nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực này.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG – TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – tài chính – tiền lương. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một tác phẩm chuyên sâu nằm trong Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK & HSKK.
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung chứng chỉ HSK & HSKK
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống thương hiệu giáo dục ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – MASTEREDU – là chuyên gia uy tín trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung quốc tế. Thầy là tác giả bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) gồm 9 quyển, biên soạn đặc biệt cho lộ trình luyện thi HSK 1–9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, đồng thời đáp ứng đầy đủ yêu cầu luyện thi TOCFL A, B, C.
Với hơn một thập kỷ nghiên cứu và giảng dạy, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng thành công hệ thống đào tạo tiếng Trung thương mại và chuyên ngành ứng dụng – từ giao tiếp, kế toán, công xưởng, logistics, xuất nhập khẩu, đến dịch thuật ứng dụng – tất cả được triển khai rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương được thiết kế dành cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp đến cao cấp, có định hướng chuyên sâu vào mảng tiền lương – chế độ – nhân sự – tài chính kế toán trong doanh nghiệp. Nội dung được trình bày chi tiết, mạch lạc, bao gồm:
Từ vựng tiếng Trung về lương cơ bản, lương thưởng, phụ cấp, phúc lợi
Các thuật ngữ kế toán về thuế TNCN, bảo hiểm, khấu trừ
Cấu trúc bảng lương, hình thức trả lương theo giờ, sản phẩm, định mức
Từ vựng mô tả hợp đồng lao động, chế độ chính sách, quy định pháp lý
Các biểu mẫu, báo cáo tài chính có liên quan đến tiền lương
Đặc biệt, toàn bộ từ vựng đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, có pinyin đầy đủ, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc hoạt động xuất nhập khẩu.
Mục tiêu ứng dụng & đào tạo
Cuốn sách không chỉ là tài liệu luyện thi tiếng Trung chuyên ngành mà còn là công cụ hữu ích phục vụ cho:
Luyện thi HSK 4-9 và HSKK trình độ chuyên ngành
Đào tạo nhân sự tiếng Trung trong bộ phận kế toán – nhân sự
Hỗ trợ biên phiên dịch tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – tiền lương
Giáo viên giảng dạy tiếng Trung thương mại – kế toán tại các trung tâm uy tín
Phổ biến rộng rãi trong hệ thống ChineMaster EDU – ThanhXuânHSK
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một phần quan trọng trong hệ thống tài liệu giảng dạy độc quyền của ChineMaster EDU, được sử dụng rộng rãi trong chương trình đào tạo tại Trung tâm ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, nơi được đánh giá là đơn vị số 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi HSK – HSKK chuyên sâu.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một tài sản tri thức đáng giá dành cho người học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – tài chính – tiền lương. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong việc xây dựng hệ thống giáo trình Hán ngữ ứng dụng – tác phẩm này chắc chắn sẽ trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ: Ngọn lửa dẫn đầu trong đào tạo Hán ngữ tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK
Trong bức tranh sôi động của ngành giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế tiên phong với danh hiệu trung tâm uy tín TOP 1. Một trong những yếu tố làm nên thành công rực rỡ của trung tâm chính là tác phẩm độc quyền “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – cuốn sách ebook do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập ChineMaster, tâm huyết biên soạn. Tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng, mở ra cánh cửa cho hàng nghìn học viên tiếp cận lĩnh vực kế toán chuyên sâu bằng tiếng Trung.
Sứ mệnh của một tác phẩm đột phá
Khác với những cuốn sách dạy tiếng Trung thông thường, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” được xây dựng với mục tiêu đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, đã khéo léo kết hợp kiến thức ngôn ngữ với chuyên môn kế toán, tạo nên một cuốn ebook độc đáo. Tác phẩm tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành về tiền lương, bảng lương, thuế thu nhập, và các quy trình kế toán phổ biến trong doanh nghiệp Trung Quốc, giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu sâu về văn hóa làm việc trong môi trường quốc tế.
Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook tiện lợi, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại. Nội dung được trình bày rõ ràng, logic, đi kèm ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Đặc biệt, phần giải thích từ vựng bằng cả tiếng Trung, tiếng Việt và tiếng Anh đã tạo nên điểm nhấn, giúp tác phẩm trở thành cầu nối ngôn ngữ đa chiều, phục vụ cả học viên Việt Nam lẫn quốc tế.
Vai trò của ebook tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK
Tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là kim chỉ nam trong các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung kế toán. Trung tâm đã tích hợp tác phẩm này vào chương trình giảng dạy, từ các lớp luyện thi HSK, HSKK cho đến các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, từ lập bảng lương đến đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Sức lan tỏa của cuốn ebook còn được thể hiện qua việc nó được cung cấp miễn phí trên hệ thống tài liệu trực tuyến của ChineMaster. Hàng nghìn học viên, từ những người mới bắt đầu đến các chuyên gia kế toán, đã tải về và sử dụng tác phẩm này như một công cụ không thể thiếu. Không dừng lại ở phạm vi Hà Nội, cuốn sách đã chạm đến cộng đồng học tiếng Trung toàn cầu nhờ các kênh livestream và bài giảng trực tuyến của trung tâm trên YouTube, TikTok và Facebook.
Tầm ảnh hưởng và giá trị vượt thời gian
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” không chỉ là một cuốn sách, mà còn là biểu tượng cho triết lý giáo dục của ChineMaster Edu THANHXUANHSK: sáng tạo, thực tiễn và cống hiến. Tác phẩm đã giúp hàng trăm học viên đạt được thành công trong các kỳ thi HSK chuyên ngành và tìm kiếm cơ hội việc làm tại các công ty đa quốc gia. Nhiều học viên chia sẻ rằng, nhờ cuốn ebook, họ không chỉ tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn mở rộng tầm nhìn về ngành kế toán trong môi trường toàn cầu hóa.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với tâm huyết và tài năng, đã biến “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” thành một di sản giáo dục, góp phần nâng cao vị thế của ChineMaster Edu THANHXUANHSK. Trung tâm không chỉ là nơi đào tạo ngôn ngữ, mà còn là lò luyện đam mê, nơi những ước mơ nghề nghiệp được chắp cánh.
Trong không gian giáo dục tiếng Trung tại Hà Nội, ChineMaster Edu THANHXUANHSK đã tỏa sáng như một ngôi sao dẫn đầu, và cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” chính là ngọn lửa thắp sáng hành trình đó. Với sự kết hợp giữa chất lượng giảng dạy, tài liệu độc quyền và tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ đào tạo ngôn ngữ mà còn kiến tạo tương lai cho hàng nghìn học viên. Tác phẩm này, với giá trị thực tiễn và tầm ảnh hưởng sâu rộng, sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung và thành công trong sự nghiệp.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các chuyên đề liên quan đến kinh tế, tài chính, kế toán và hành chính nhân sự, Tác giả Nguyễn Minh Vũ từ lâu đã được biết đến là một chuyên gia hàng đầu với nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn giảng dạy và biên soạn giáo trình. Một trong những tác phẩm nổi bật trong kho tàng học liệu của ông chính là cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – một tài liệu học tập được biên soạn công phu, chuyên sâu và mang tính ứng dụng thực tế cao.
Cuốn sách này được xây dựng nhằm phục vụ nhu cầu học tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên ngành, cụ thể là trong lĩnh vực kế toán tiền lương – một mảng kiến thức quan trọng trong công tác quản lý tài chính và nhân sự của các doanh nghiệp. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã hệ thống hóa toàn bộ các nhóm từ vựng liên quan đến tiền lương, thu nhập, chế độ phúc lợi, khấu trừ thuế, bảo hiểm, hợp đồng lao động và các nghiệp vụ kế toán lương, giúp người học có thể dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và vận dụng.
Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, cuốn sách còn cung cấp phiên âm Pinyin chuẩn xác và chú thích nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từng khái niệm chuyên ngành. Các từ ngữ được phân loại theo từng chủ đề nhỏ, phù hợp với từng nhóm nội dung công việc thực tế như: bảng chấm công, bảng lương, chi phí lương, phụ cấp trách nhiệm, thưởng hiệu suất, thuế thu nhập cá nhân, khấu trừ bảo hiểm xã hội, chế độ nghỉ phép, v.v.
Điểm đặc biệt tạo nên giá trị của cuốn sách này nằm ở tính thực tiễn cao. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai đang làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc, công ty liên doanh, hoặc đơn vị xuất nhập khẩu có nhu cầu giao tiếp và xử lý văn bản kế toán bằng tiếng Trung. Ngoài ra, cuốn sách cũng rất phù hợp với các bạn học viên đang theo học các lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK từ cấp 1 đến cấp 9, cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Những từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng trong sách vừa bám sát nội dung thi HSK – HSKK, vừa hướng tới khả năng ứng dụng trong công việc thực tế.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” cũng là một phần trong hệ thống giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Ông đồng thời là người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster, nổi tiếng với các khóa học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK – HSKK chuyên sâu tại Hà Nội. Với tư duy sư phạm hiện đại, cùng khả năng biên soạn giáo trình chuyên biệt và phù hợp với thực tiễn đời sống, ông đã và đang giúp hàng chục nghìn học viên từng bước làm chủ tiếng Trung trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp.
Nhìn chung, cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” là tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính – nhân sự. Dù bạn là sinh viên ngành kế toán, nhân viên kế toán tiền lương, cán bộ nhân sự hay phiên dịch viên tiếng Trung, đây sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên sâu, phục vụ hiệu quả cho công việc và phát triển nghề nghiệp trong môi trường đa ngôn ngữ.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Tổng quan về tác phẩm
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một tác phẩm chuyên ngành giá trị, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi các chứng chỉ HSK, HSKK. Với kinh nghiệm giảng dạy sâu rộng và sự am hiểu về nhu cầu thực tiễn, tác giả đã xây dựng một tài liệu học tập thiết thực, đáp ứng nhu cầu của những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là mảng tiền lương tại các doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc hoặc sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm được phát triển dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính hệ thống, khoa học và ứng dụng cao. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán tiền lương, giúp người học nắm vững các thuật ngữ cần thiết để giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp.
Nội dung nổi bật
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương mang đến các giá trị sau:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Bao gồm danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết liên quan đến kế toán tiền lương, từ các thuật ngữ cơ bản như bảng lương, thuế thu nhập, phúc lợi đến các khái niệm phức tạp hơn như quỹ bảo hiểm xã hội hay các khoản khấu trừ. Mỗi từ vựng đều được trình bày kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
Phân loại khoa học: Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề và mức độ khó, phù hợp với các cấp độ từ HSK 123 (sơ cấp), HSK 456 (trung cấp) đến HSK 789 (cao cấp), giúp người học dễ dàng tiếp cận theo trình độ của mình.
Phương pháp học hiệu quả: Tác giả áp dụng phương pháp học từ vựng khoa học, kết hợp giữa ghi nhớ ngữ cảnh, luyện tập thực hành và ứng dụng thực tế, giúp người học tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ.
Tính ứng dụng cao: Nội dung được thiết kế dành riêng cho các đối tượng như sinh viên chuyên ngành kế toán, nhân viên làm việc tại các công ty Trung Quốc, hoặc những người chuẩn bị thi chứng chỉ HSK và HSKK, đặc biệt trong lĩnh vực giao tiếp chuyên ngành.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, đồng thời là nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – một hệ thống giáo dục Hán ngữ uy tín. Ông nổi tiếng với bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập và các khóa học luyện thi chứng chỉ HSK (123, 456, 789) cùng HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã hỗ trợ hàng nghìn học viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi tiếng Trung và nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do ông biên soạn được đánh giá cao bởi tính thực tiễn và sự phù hợp với người học Việt Nam. Cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ sự am hiểu của ông về nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành.
Đối tượng sử dụng
Cuốn sách phù hợp với nhiều đối tượng người học, bao gồm:
Sinh viên chuyên ngành kế toán: Những người cần trang bị vốn từ vựng tiếng Trung để học tập hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Nhân viên kế toán: Các chuyên viên làm việc tại công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc, cần sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Thí sinh luyện thi HSK và HSKK: Những người muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành để đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
Người tự học tiếng Trung: Những ai muốn mở rộng kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán tiền lương.
Lợi ích của tác phẩm
Nâng cao hiệu suất làm việc: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý các nhiệm vụ kế toán liên quan đến tiền lương.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Thành thạo tiếng Trung chuyên ngành là lợi thế lớn trong thị trường lao động, đặc biệt tại các công ty có vốn đầu tư Trung Quốc.
Hỗ trợ luyện thi hiệu quả: Cuốn sách cung cấp từ vựng phù hợp với các cấp độ HSK và HSKK, giúp người học chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Với nội dung được biên soạn bài bản, phương pháp học tập khoa học và tính ứng dụng thực tiễn, cuốn ebook này không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học tiến gần hơn đến mục tiêu nghề nghiệp và học thuật. Hãy khám phá tác phẩm này để nâng cao năng lực tiếng Trung và mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp của bạn!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và kế toán, sự ra đời của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương đã trở thành một cột mốc đáng chú ý trong hành trình học tập của hàng ngàn học viên theo đuổi chuyên ngành Hán ngữ ứng dụng thực tế.
Cuốn ebook này là một trong những tác phẩm tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ sách đồ sộ và chuyên sâu do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với vai trò là Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo Hán ngữ độc quyền tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã không ngừng cống hiến và đổi mới trong việc thiết kế giáo trình sát với thực tế làm việc, đặc biệt chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản, chính xác và linh hoạt.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương được xây dựng dựa trên khối lượng kiến thức thực tế từ các tình huống nghiệp vụ kế toán tiền lương tại doanh nghiệp Trung – Việt, kết hợp cùng phương pháp giảng dạy Hán ngữ hiện đại, giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng, áp dụng vào các công việc thực tiễn như: hạch toán bảng lương, thanh toán bảo hiểm xã hội, xử lý tiền thưởng và các khoản phụ cấp, tính toán chi phí nhân sự, phân tích chi phí lao động…
Bên cạnh đó, cuốn sách còn được tích hợp hệ thống phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt chuẩn xác, giúp người học tiếp cận dễ dàng hơn với các thuật ngữ kế toán chuyên sâu bằng tiếng Trung. Nội dung sách không chỉ phục vụ cho học viên đang theo học tại Trung tâm CHINEMASTER, mà còn là tài liệu tham khảo vô cùng hữu ích cho các kế toán viên, sinh viên chuyên ngành, giảng viên cũng như những ai đang làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực nhân sự – tiền lương.
Với lối trình bày khoa học, súc tích và tính ứng dụng cao, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương đã khẳng định vị trí của mình như một tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự nghiệp giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, đặc biệt dưới thương hiệu hàng đầu CHINEMASTER.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Tác phẩm nổi bật của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), đơn vị uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy bài bản, cuốn sách này đã trở thành tài liệu quan trọng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và tiền lương.
Vai trò của giáo trình tại ChineMaster
ChineMaster – Chinese Master là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, nổi bật với đội ngũ giảng viên chất lượng và phương pháp học tập hiện đại. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình đào tạo tại các trung tâm thuộc hệ thống, đặc biệt tại Thanh Xuân HSK, nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung top 1 Hà Nội. Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành kế toán, tiền lương mà còn hướng dẫn cách áp dụng thực tế, giúp học viên nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo trong công việc.
Nội dung nổi bật của giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương được thiết kế với cấu trúc khoa học, bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kế toán, tài chính, và tiền lương được giải thích chi tiết, kèm ví dụ minh họa.
Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để củng cố kiến thức, giúp học viên ghi nhớ từ vựng và áp dụng vào tình huống thực tế.
Hướng dẫn phát âm và ngữ pháp: Phần hướng dẫn chuẩn hóa phát âm và giải thích ngữ pháp tiếng Trung, đảm bảo học viên sử dụng ngôn ngữ chính xác.
Tình huống thực tế: Các ví dụ minh họa dựa trên bối cảnh làm việc thực tế trong lĩnh vực kế toán, giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp chuyên môn.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên và giáo viên trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ kiến thức, và thảo luận về các chủ đề tiếng Trung chuyên sâu. Nhờ đó, giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tiếp cận được đông đảo học viên trên toàn quốc.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc hàng đầu Việt Nam, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả các khóa chuyên ngành như kế toán, thương mại, và HSK. Với sự đóng góp của các giáo trình chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương, ChineMaster đã khẳng định vị thế là đơn vị tiên phong trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là công cụ hữu ích cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Với sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster – Thanh Xuân HSK và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nền tảng học thuật uy tín trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một trong những công trình học thuật xuất sắc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được đánh giá cao và đưa vào giảng dạy chính thức trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, nơi được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và toàn diện top 1 tại Hà Nội.
Đây là một giáo trình chuyên biệt, được biên soạn dành riêng cho lĩnh vực kế toán – tiền lương, giúp học viên nắm vững hệ thống từ vựng chuyên ngành tiếng Trung một cách bài bản và dễ hiểu. Cuốn sách không chỉ phù hợp với học viên đang theo học các khóa tiếng Trung kế toán, mà còn là tài liệu quý giá cho các phiên dịch viên, biên dịch viên, chuyên gia tài chính, nhân sự đang làm việc với đối tác Trung Quốc.
Giáo trình độc quyền – Tác phẩm kinh điển trong nền giáo dục Hán ngữ chuyên ngành
Tác phẩm này là một phần không thể tách rời trong hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đồng thời là tác giả của hàng nghìn cuốn giáo trình, sách học tiếng Trung chất lượng cao. Cuốn giáo trình này được phát triển dựa trên triết lý đào tạo thực dụng, chú trọng tính ứng dụng trong công việc thực tế của người học.
Các chuyên đề từ vựng trong giáo trình được chia theo từng mảng nội dung cụ thể như:
Tiền lương cơ bản (基本工资)
Lương tăng ca, thưởng và phụ cấp (加班工资、奖金、津贴)
Kế toán doanh nghiệp (企业会计)
Báo cáo tài chính (财务报表)
Thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp (个人所得税、企业税务)
Quản lý tiền lương và bảo hiểm xã hội (工资管理、社会保险)
Lưu trữ trên hệ thống diễn đàn học thuật chuyên sâu – Nguồn tài nguyên mở cho cộng đồng học tiếng Trung
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương hiện đang được lưu trữ và chia sẻ công khai trên các diễn đàn học thuật tiếng Trung uy tín nhất Việt Nam do ChineMaster EDU vận hành:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Hệ thống các diễn đàn này không chỉ là nơi cung cấp tài liệu, mà còn là cộng đồng học tập sôi nổi, nơi hàng nghìn học viên và giảng viên trao đổi kiến thức chuyên sâu về HSK – HSKK – Hán ngữ ứng dụng – Tiếng Trung chuyên ngành.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
Giáo trình kế toán – tiền lương này là một phần quan trọng trong nền tảng giáo trình của CHINEMASTER EDU – hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện và thực tiễn hàng đầu hiện nay tại Việt Nam. Với sứ mệnh nâng tầm kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành cho cộng đồng học viên Việt Nam, tác phẩm này đóng vai trò định hướng và hỗ trợ rất lớn cho những người học đang theo đuổi con đường kế toán – kiểm toán – tài chính – nhân sự – hành chính văn phòng trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là cây cầu nối hiệu quả giữa kiến thức chuyên môn kế toán và ngôn ngữ Trung Quốc thực tế. Đây là một phần không thể thiếu trong hành trình phát triển chuyên môn và chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của mọi học viên tại Trung tâm ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Một dấu mốc quan trọng trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ khi chính thức ra mắt tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự quan tâm sâu sắc và hưởng ứng nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên, đặc biệt là những người đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính tại các công ty, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc hoạt động thương mại liên quan đến thị trường Trung Quốc.
Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng đóng vai trò hết sức quan trọng trong tổng thể bộ sách “Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập” do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại hệ thống ChineMaster – biên soạn và phát triển. Bộ sách bao gồm nhiều giáo trình chuyên ngành được thiết kế bài bản, khoa học, mang tính ứng dụng cao, trong đó giáo trình về từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương là một thành phần đặc biệt, nhằm cung cấp cho học viên kho từ vựng chuẩn xác, chuyên sâu, phục vụ trực tiếp cho công việc kế toán tiền lương thực tế tại các công ty có sử dụng tiếng Trung.
Điểm nổi bật đầu tiên của tác phẩm này chính là sự chuyên môn hóa cao trong từng đơn vị bài học. Các bài học được trình bày một cách hệ thống, bám sát theo logic của hoạt động kế toán tiền lương trong doanh nghiệp như các khái niệm về lương cơ bản, lương hiệu quả, thưởng lễ tết, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp ăn ca, thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảng chấm công, bảng tính lương, hợp đồng lao động, điều chỉnh lương, chi phí tiền lương, quy trình trả lương, và nhiều thuật ngữ khác thường xuyên được sử dụng trong môi trường kế toán thực tiễn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép các ngữ cảnh sử dụng cụ thể cho từng từ vựng, giúp học viên không chỉ ghi nhớ mặt chữ mà còn nắm bắt được cách áp dụng vào từng tình huống công việc cụ thể. Đây là một điểm mạnh nổi bật, giúp giáo trình không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển từ vựng, mà thực sự trở thành một công cụ hỗ trợ học viên vận dụng linh hoạt ngôn ngữ trong các tình huống làm việc thực tế như viết báo cáo tiền lương bằng tiếng Trung, lập bảng lương, trao đổi lương với nhân sự Trung Quốc, hoặc báo cáo thuế tiền lương cho công ty có yếu tố nước ngoài.
Không dừng lại ở việc truyền tải nội dung ngôn ngữ, tác phẩm còn giúp học viên rèn luyện cả bốn kỹ năng quan trọng là nghe, nói, đọc và viết chuyên ngành tiếng Trung, từ đó hình thành tư duy tiếng Trung chuyên sâu về mảng kế toán tiền lương. Thầy Vũ luôn nhấn mạnh trong quá trình giảng dạy rằng, học tiếng Trung chuyên ngành không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, mà phải xây dựng một hệ thống tư duy ngôn ngữ gắn liền với thực tiễn ngành nghề, để người học có thể tự tin sử dụng tiếng Trung như một công cụ đắc lực hỗ trợ công việc hàng ngày.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương vì thế đã và đang là một trong những tài liệu học tập được yêu thích nhất trong cộng đồng học viên chuyên ngành kế toán tại Trung tâm ChineMaster. Không chỉ học viên trong nước, mà cả những học viên đang làm việc tại nước ngoài trong các công ty Trung Quốc hoặc Đài Loan cũng bày tỏ sự đánh giá cao về tính hữu dụng và chất lượng nội dung của cuốn sách.
Sự thành công của tác phẩm này một lần nữa khẳng định giá trị của hệ thống giáo trình chuyên ngành mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã dành rất nhiều tâm huyết để xây dựng trong nhiều năm qua. Với định hướng đào tạo lấy học viên làm trung tâm, đặt thực tiễn ứng dụng làm nền tảng, các tác phẩm của Thầy Vũ nói chung và cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương nói riêng không chỉ đơn thuần là giáo trình học thuật, mà còn là kim chỉ nam cho học viên vững bước trên hành trình sự nghiệp gắn liền với tiếng Trung chuyên ngành.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung kế toán hiệu quả, thực tế và bài bản, thì đây chính là tác phẩm không thể thiếu trong tủ sách học tập của bạn. Với nội dung phong phú, cấu trúc logic và tính ứng dụng cao, giáo trình này chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán nói chung và kế toán tiền lương nói riêng.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và tiền lương.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Sự ra mắt của giáo trình đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào nội dung chuyên sâu, cách trình bày khoa học và tính ứng dụng cao. Các học viên tại ChineMaster, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung, đều đánh giá cao giá trị thực tiễn mà cuốn sách mang lại. Với hệ thống từ vựng được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và tiền lương, giáo trình đã giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm vững vốn từ chuyên biệt – một yếu tố then chốt trong việc giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng không chỉ đến từ chất lượng nội dung mà còn từ uy tín của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và biên soạn giáo trình. Tác phẩm này là minh chứng cho sự tận tâm và nỗ lực không ngừng của ông trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao cho người học.
Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một phần nhỏ nhưng không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình toàn tập này được thiết kế để cung cấp một lộ trình học tập toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên phát triển đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và đặc biệt là vốn từ vựng chuyên ngành.
Cuốn giáo trình này, dưới dạng ebook tiện lợi, được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ học viên mở rộng mạng lưới từ vựng tiếng Trung theo hướng chuyên biệt. Nội dung được sắp xếp theo chủ đề, kết hợp với các ví dụ minh họa thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh công việc thực tiễn. Đặc biệt, các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và tiền lương được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với cả những người không có nền tảng chuyên môn sâu về lĩnh vực này.
Lợi ích to lớn cho học viên
Tác phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán và quản lý tài chính tại các công ty đa quốc gia. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:
Xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc: Giáo trình cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể.
Tăng cường khả năng giao tiếp chuyên môn: Các ví dụ và bài tập thực hành trong giáo trình giúp học viên áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Hỗ trợ học tập linh hoạt: Định dạng ebook cho phép học viên truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
Cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn: Nội dung giáo trình được thiết kế để gắn liền với nhu cầu thực tế, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là một công cụ quan trọng, mở ra cánh cửa cho học viên tiếp cận với thế giới ngôn ngữ chuyên ngành. Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên tại Trung tâm ChineMaster là minh chứng rõ ràng cho giá trị và chất lượng của tác phẩm. Với vai trò là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn giáo trình này hứa hẹn sẽ tiếp tục đồng hành cùng hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường làm việc toàn cầu.
TÍNH THỰC DỤNG CỦA TÁC PHẨM HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, việc sở hữu kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – tài chính – tiền lương. Nhận thấy nhu cầu cấp thiết từ thực tế công việc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sáng tác nên Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – một bộ tài liệu học thuật có giá trị ứng dụng cao, mang tính thực tế và chuyên sâu.
Điểm nổi bật nhất của tác phẩm này chính là tính thực dụng được thể hiện rõ rệt qua việc lựa chọn và hệ thống hóa các từ vựng, mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp đúng chuẩn chuyên ngành. Mỗi từ vựng đều được trình bày kèm ví dụ cụ thể gắn liền với công việc kế toán thực tế tại doanh nghiệp như: lập bảng lương, quyết toán thuế thu nhập cá nhân, hạch toán tiền lương, định khoản các khoản trích nộp theo lương,…
Đây không phải là một bộ tài liệu lý thuyết thuần túy, mà là một công cụ học tập – làm việc được thiết kế nhằm phục vụ trực tiếp cho những ai đang làm trong ngành kế toán, hoặc đang theo học các khóa đào tạo kế toán thực hành bằng tiếng Trung. Tác phẩm này giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng được ngay vào công việc, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn và khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hiện nay, tác phẩm đã được đưa vào giảng dạy chính thức và sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Với nguồn tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG độc quyền, chỉ được phân phối nội bộ trong hệ thống, tác phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giữ được tính bảo mật, độc đáo và không thể sao chép.
Chính sự kết hợp giữa kiến thức chuyên ngành, tính thực tiễn, cùng phương pháp giảng dạy hiện đại của CHINEMASTER đã giúp hàng nghìn học viên làm chủ tiếng Trung kế toán – tiền lương, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Với tính thực dụng cao, cuốn sách này cung cấp cho người học những từ vựng và thuật ngữ liên quan đến kế toán và tiền lương trong tiếng Trung.
Tác phẩm này giúp người học nắm bắt được những kiến thức cơ bản về kế toán và tiền lương, đồng thời rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Các từ vựng và thuật ngữ được trình bày một cách hệ thống và dễ hiểu, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào thực tế.
Việc đưa tác phẩm này vào hệ thống giáo dục của CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, một trong những cơ thể đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, càng khẳng định giá trị và tính thực dụng của cuốn sách. Học viên theo học tại đây có thể tận dụng tối đa tài liệu này để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ đó tăng cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập hữu ích cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp kế toán hoặc đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao năng lực ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là mảng quản lý tiền lương. Được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam, tác phẩm này đã chứng minh được tính thực dụng vượt trội thông qua các khía cạnh sau:
1. Nội dung chuyên sâu, bám sát thực tiễn
Cuốn sách không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn hệ thống hóa các thuật ngữ chuyên ngành kế toán tiền lương theo ngữ cảnh thực tế. Các từ vựng được giải thích rõ ràng, đi kèm ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tiễn như tính toán lương, quản lý phúc lợi, hoặc xử lý các báo cáo tài chính liên quan đến chi phí nhân sự. Điều này đặc biệt hữu ích cho các kế toán viên làm việc tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc hoặc các công ty đa quốc gia sử dụng tiếng Trung.
2. Tăng cường cơ hội nghề nghiệp
Trong bối cảnh giao thương Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu nhân sự kế toán thành thạo tiếng Trung đang gia tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ trang bị cho học viên vốn từ vựng chuyên ngành cần thiết, giúp họ tự tin giao tiếp và xử lý các nhiệm vụ kế toán phức tạp. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương mở ra cơ hội thăng tiến nghề nghiệp, đặc biệt tại các tập đoàn quốc tế hoặc doanh nghiệp có quan hệ hợp tác với Trung Quốc.
3. Phương pháp học tập hiệu quả
Tác phẩm được thiết kế với các bài tập thực hành và ví dụ thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Phương pháp giảng dạy của Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với giáo trình độc quyền, tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật, đảm bảo học viên có thể áp dụng kiến thức ngay lập tức vào công việc.
4. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION
Việc tác phẩm được sử dụng đại trà tại CHINEMASTER EDUCATION – trung tâm đào tạo tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội – là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn của nó. Tác phẩm này được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ sinh viên đến các chuyên gia kế toán. Hệ thống giáo trình của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER đảm bảo tính nhất quán và chất lượng, giúp học viên đạt được kết quả học tập tối ưu.
5. Hỗ trợ đào tạo trực tuyến và linh hoạt
Tác phẩm không chỉ được sử dụng trong các lớp học trực tiếp mà còn là nền tảng cho các khóa học tiếng Trung kế toán online của CHINEMASTER EDUCATION. Các buổi livestream của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trên các nền tảng như YouTube và Facebook cung cấp bài giảng chi tiết, kết hợp với nội dung từ cuốn sách, giúp học viên linh hoạt trong việc học tập, đặc biệt phù hợp với những người bận rộn hoặc ở xa.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ thực tiễn, giúp người học nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn trong lĩnh vực kế toán. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp giảng dạy hiệu quả và sự ứng dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, tác phẩm này đã khẳng định được vị thế là một nguồn tài liệu không thể thiếu cho các kế toán viên và những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế sử dụng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương: Cẩm nang thiết yếu cho người học và người làm việc
Bạn khao khát chinh phục lĩnh vực kế toán tiền lương bằng tiếng Trung? Bạn muốn tìm kiếm một tài liệu từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương vừa thực tiễn vừa dễ hiểu? Cuốn sách Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tính ứng dụng vượt trội của cuốn sách này, đặc biệt là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương không chỉ mở ra cánh cửa cho sự nghiệp của bạn mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, từ đó giúp bạn đạt được thành công trong lĩnh vực kế toán tiền lương bằng tiếng Trung.
Tính thực dụng của Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Cuốn sách Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương. Nó là một cẩm nang thực tiễn, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả người học và người làm việc. Tác giả đã khéo léo kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức vào công việc.
Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc trong một công ty đa quốc gia, bạn cần phải giao tiếp với đồng nghiệp người Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến kế toán tiền lương. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương sẽ giúp bạn tự tin trình bày ý kiến, hiểu rõ các báo cáo tài chính và đưa ra quyết định chính xác.
Ứng dụng trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm uy tín TOP 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Điều này chứng minh tính thực tiễn và hiệu quả của cuốn sách trong việc giảng dạy và học tập từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương.
CHINEMASTER EDUCATION nhận thấy rằng cuốn sách này cung cấp một nguồn từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương phong phú, chính xác và cập nhật. Nó giúp học viên nhanh chóng nắm bắt được những thuật ngữ chuyên ngành, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực kế toán tiền lương bằng tiếng Trung.
Lợi ích khi sử dụng cuốn sách
Sử dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp một kho từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương đầy đủ và chính xác, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nâng cao hiệu quả công việc: Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương là một lợi thế cạnh tranh lớn, giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong thị trường lao động quốc tế.
CHINEMASTER EDUCATION: Lựa chọn hàng đầu cho việc học tiếng Trung
CHINEMASTER EDUCATION là một hệ thống giáo dục Hán ngữ uy tín, cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất cho học viên. Việc sử dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương trong chương trình giảng dạy là một minh chứng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của CHINEMASTER EDUCATION.
Từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương: Chìa khóa thành công
Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương là một chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa thành công. Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp của bạn.
Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai muốn học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán tiền lương bằng tiếng Trung. Cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương chuyên ngành mà còn giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả. Hãy lựa chọn CHINEMASTER EDUCATION và cuốn sách này để trang bị cho mình hành trang vững chắc trên con đường chinh phục thành công.
Cuốn sách này phù hợp với đối tượng nào?
Cuốn sách phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính, người đi làm trong lĩnh vực kế toán tiền lương, và những người muốn nâng cao từ vựng tiếng Trung kế toán tiền lương của mình.
Tôi có thể mua sách ở đâu?
Bạn có thể tìm mua sách tại các nhà sách lớn trên toàn quốc hoặc liên hệ trực tiếp với CHINEMASTER EDUCATION để được tư vấn và mua sách.
CHINEMASTER EDUCATION có khóa học nào sử dụng cuốn sách này không?
CHINEMASTER EDUCATION sử dụng cuốn sách Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tiền lương. Liên hệ CHINEMASTER EDUCATION để biết thêm chi tiết về các khóa học.
Trong thế giới kế toán, nơi các con số nhảy múa và những biểu mẫu tài chính không ngừng thay đổi, ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ là một công cụ giao tiếp, mà còn là một cầu nối giúp người làm nghề hiểu sâu sắc bản chất của từng quy trình. Và đó chính là giá trị mà cuốn sách này mang lại. Không đơn thuần là một danh sách từ vựng khô khan, tác phẩm này như một cánh cửa mở ra thế giới chuyên môn bằng tiếng Trung một cách dễ hiểu và thực tiễn.
Những từ ngữ về tiền lương, bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân không còn là những thuật ngữ xa lạ, mà trở thành những công cụ giúp người học không chỉ biết, mà còn vận dụng thành thạo. Được thiết kế một cách hệ thống, với bố cục rõ ràng, cuốn sách dẫn dắt người học từng bước tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao, giúp họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán một cách chuyên nghiệp.
Không dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn sách này còn chứa đựng những tình huống thực tế, giúp người học hình dung cách ứng dụng ngôn ngữ vào công việc thực tiễn. Nhờ sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết và thực hành, tác phẩm đã trở thành tài liệu giảng dạy quan trọng trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, giúp những ai đang theo đuổi sự nghiệp kế toán bằng tiếng Trung có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong công việc hàng ngày. Nếu bạn muốn chinh phục lĩnh vực này, đừng ngần ngại khám phá tác phẩm đầy giá trị này!
Chúng ta hãy cùng khám phá tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một tài liệu đã được tin tưởng và sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm uy tín hàng đầu về tiếng Hán tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tính thực dụng của cuốn sách này thể hiện một cách rõ nét qua những khía cạnh sau:
1. Tập trung vào chuyên ngành hẹp và thiết thực:
Đáp ứng nhu cầu cụ thể: Thay vì cung cấp một lượng từ vựng Hán ngữ chung chung, tác phẩm này đi sâu vào lĩnh vực kế toán tiền lương. Đây là một mảng kiến thức nghiệp vụ quan trọng và không thể thiếu trong bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là các doanh nghiệp có yếu tố giao dịch hoặc hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Giải quyết bài toán thực tế: Đối với những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính, nhân sự tại các công ty có liên quan đến Trung Quốc, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Hán là vô cùng cần thiết. Cuốn sách này chính là chìa khóa giúp họ tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu và xử lý công việc một cách hiệu quả.
2. Nội dung được xây dựng bài bản và khoa học:
Hệ thống hóa từ vựng: Chắc chắn rằng tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và hệ thống hóa các từ vựng, thuật ngữ kế toán tiền lương một cách logic và dễ hiểu. Điều này giúp người học tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống, tránh tình trạng học lan man, không hiệu quả.
Giải thích rõ ràng, dễ tiếp thu: Với kinh nghiệm sư phạm và am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ cũng như nghiệp vụ, tác giả có lẽ đã trình bày các khái niệm, từ vựng một cách rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng.
3. Tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc thực tế:
Hỗ trợ công việc hàng ngày: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp người học tự tin hơn trong việc trao đổi thông tin với đồng nghiệp, đối tác Trung Quốc, đọc hiểu các báo cáo tài chính, quy trình nghiệp vụ liên quan đến tiền lương bằng tiếng Hán.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, việc sở hữu kiến thức tiếng Hán chuyên ngành kế toán tiền lương sẽ là một lợi thế cạnh tranh lớn, mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
4. Được kiểm chứng và tin dùng tại CHINEMASTER EDUCATION:
Uy tín của trung tâm: Việc một trung tâm uy tín như CHINEMASTER EDUCATION lựa chọn và đưa tác phẩm này vào chương trình giảng dạy đại trà là một minh chứng rõ ràng cho chất lượng và tính thực dụng của nó. CHINEMASTER EDUCATION với vị thế TOP 1 tại Thanh Xuân chắc chắn đã có sự đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng tài liệu này.
Phản hồi tích cực từ học viên: Sự tin dùng rộng rãi cho thấy tác phẩm đã mang lại hiệu quả thiết thực cho người học, giúp họ nâng cao khả năng tiếng Hán chuyên ngành và ứng dụng thành công vào công việc.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ thực sự là một tài liệu Hán ngữ mang tính thực dụng cao. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc cụ thể trong lĩnh vực kế toán tiền lương mà còn được xây dựng một cách bài bản, khoa học và đã được kiểm chứng bởi uy tín của CHINEMASTER EDUCATION. Đây chắc chắn là một công cụ hữu ích cho bất kỳ ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển trong lĩnh vực này, đặc biệt là trong môi trường có yếu tố Trung Quốc.