Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự |
2 | 行政 (xíngzhèng) – Administration – Hành chính |
3 | 人事部 (rénshì bù) – HR Department – Phòng Nhân sự |
4 | 员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee Records – Hồ sơ nhân viên |
5 | 招聘 (zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng |
6 | 面试 (miànshì) – Interview – Phỏng vấn |
7 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
8 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo nhập môn |
9 | 离职 (lízhí) – Resignation – Nghỉ việc |
10 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
11 | 工资 (gōngzī) – Salary – Lương |
12 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
13 | 请假 (qǐngjià) – Ask for Leave – Xin nghỉ phép |
14 | 加班 (jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ |
15 | 员工手册 (yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên |
16 | 考勤 (kǎoqín) – Attendance – Chấm công |
17 | 人员配置 (rényuán pèizhì) – Staffing – Bố trí nhân sự |
18 | 福利 (fúlì) – Benefits – Phúc lợi |
19 | 内部通知 (nèibù tōngzhī) – Internal Notice – Thông báo nội bộ |
20 | 行政助理 (xíngzhèng zhùlǐ) – Administrative Assistant – Trợ lý hành chính |
21 | 人事管理 (rénshì guǎnlǐ) – Personnel Management – Quản lý nhân sự |
22 | 聘用合同 (pìnyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
23 | 实习生 (shíxíshēng) – Intern – Thực tập sinh |
24 | 招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Job Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
25 | 工作描述 (gōngzuò miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
26 | 职位申请 (zhíwèi shēnqǐng) – Job Application – Đơn xin việc |
27 | 背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Kiểm tra lý lịch |
28 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc |
29 | 培训计划 (péixùn jìhuà) – Training Plan – Kế hoạch đào tạo |
30 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
31 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
32 | 工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work Environment – Môi trường làm việc |
33 | 管理层 (guǎnlǐ céng) – Management Level – Cấp quản lý |
34 | 职级体系 (zhíjí tǐxì) – Job Grading System – Hệ thống chức danh |
35 | 升职 (shēngzhí) – Promotion – Thăng chức |
36 | 降职 (jiàngzhí) – Demotion – Giáng chức |
37 | 解雇 (jiěgù) – Dismissal – Sa thải |
38 | 裁员 (cáiyuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự |
39 | 辞职信 (cízhí xìn) – Resignation Letter – Thư xin nghỉ việc |
40 | 雇主 (gùzhǔ) – Employer – Người sử dụng lao động |
41 | 员工 (yuángōng) – Employee – Nhân viên |
42 | 劳动法 (láodòng fǎ) – Labor Law – Luật lao động |
43 | 工时制度 (gōngshí zhìdù) – Working Hour System – Chế độ giờ làm việc |
44 | 年假 (niánjià) – Annual Leave – Nghỉ phép năm |
45 | 病假 (bìngjià) – Sick Leave – Nghỉ ốm |
46 | 产假 (chǎnjià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản |
47 | 劳动合同法 (láodòng hétóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động |
48 | 组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức |
49 | 会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp |
50 | 行政制度 (xíngzhèng zhìdù) – Administrative System – Chế độ hành chính |
51 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật |
52 | 员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi |
53 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ thưởng phạt |
54 | 考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
55 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
56 | 工作汇报 (gōngzuò huìbào) – Work Report – Báo cáo công việc |
57 | 行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Procedures – Quy trình hành chính |
58 | 考勤系统 (kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công |
59 | 差旅管理 (chàlǚ guǎnlǐ) – Travel Management – Quản lý công tác |
60 | 员工关系 (yuángōng guānxì) – Employee Relations – Quan hệ nhân sự |
61 | 组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa tổ chức |
62 | 入职日期 (rùzhí rìqī) – Start Date – Ngày vào làm |
63 | 离职流程 (lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình nghỉ việc |
64 | 工伤 (gōngshāng) – Work Injury – Tai nạn lao động |
65 | 仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài |
66 | 合规 (hégé) – Compliance – Tuân thủ pháp lý |
67 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng |
68 | 远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa |
69 | 打卡 (dǎkǎ) – Clock In – Chấm công vào |
70 | 下班 (xiàbān) – Finish Work – Tan ca |
71 | 上班 (shàngbān) – Start Work – Đi làm |
72 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý tiền lương |
73 | 人员流动 (rényuán liúdòng) – Staff Turnover – Biến động nhân sự |
74 | 考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Bảng chấm công |
75 | 工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên làm việc |
76 | 员工编号 (yuángōng biānhào) – Employee ID – Mã nhân viên |
77 | 工号牌 (gōnghào pái) – Employee Badge – Thẻ nhân viên |
78 | 劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Trọng tài lao động |
79 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
80 | 工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương |
81 | 社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội |
82 | 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) – Medical Insurance – Bảo hiểm y tế |
83 | 公积金 (gōngjījīn) – Housing Fund – Quỹ nhà ở |
84 | 劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Phái cử lao động |
85 | 兼职 (jiānzhí) – Part-time Job – Việc làm bán thời gian |
86 | 全职 (quánzhí) – Full-time Job – Việc làm toàn thời gian |
87 | 员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Labor Union – Công đoàn |
88 | 工资调整 (gōngzī tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
89 | 岗位变动 (gǎngwèi biàndòng) – Position Change – Thay đổi vị trí |
90 | 候选人 (hòuxuǎnrén) – Candidate – Ứng viên |
91 | 招聘会 (zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
92 | 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career Development – Phát triển nghề nghiệp |
93 | 胜任力 (shèngrènlì) – Competency – Năng lực phù hợp |
94 | 人力预算 (rénlì yùsuàn) – Manpower Budget – Ngân sách nhân sự |
95 | 留才策略 (liúcái cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ nhân tài |
96 | 轮岗 (lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
97 | 行政支持 (xíngzhèng zhīchí) – Administrative Support – Hỗ trợ hành chính |
98 | 员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hòm thư góp ý |
99 | 企业文化培训 (qǐyè wénhuà péixùn) – Corporate Culture Training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp |
100 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
101 | 工作压力 (gōngzuò yālì) – Work Pressure – Áp lực công việc |
102 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefit Package – Chế độ đãi ngộ |
103 | 薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Compensation & Benefits – Tiền lương và phúc lợi |
104 | 离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
105 | 劳动纪律 (láodòng jìlǜ) – Labor Discipline – Kỷ luật lao động |
106 | 打印文件 (dǎyìn wénjiàn) – Print Document – In tài liệu |
107 | 文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ |
108 | 资料管理 (zīliào guǎnlǐ) – Data Management – Quản lý tài liệu |
109 | 文件传阅 (wénjiàn chuányuè) – Document Circulation – Luân chuyển tài liệu |
110 | 会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting Arrangement – Sắp xếp cuộc họp |
111 | 日程管理 (rìchéng guǎnlǐ) – Schedule Management – Quản lý lịch trình |
112 | 接待访客 (jiēdài fǎngkè) – Reception – Tiếp khách |
113 | 办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Văn phòng phẩm |
114 | 采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase Request – Yêu cầu mua sắm |
115 | 办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office Environment – Môi trường văn phòng |
116 | 值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Roster – Bảng phân ca |
117 | 内部沟通 (nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ |
118 | 办公室管理 (bàngōngshì guǎnlǐ) – Office Management – Quản lý văn phòng |
119 | 访客登记 (fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Đăng ký khách đến |
120 | 公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company Policy – Chính sách công ty |
121 | 新员工培训 (xīn yuángōng péixùn) – New Employee Training – Đào tạo nhân viên mới |
122 | 会议通知 (huìyì tōngzhī) – Meeting Notice – Thông báo họp |
123 | 工作总结 (gōngzuò zǒngjié) – Work Summary – Tổng kết công việc |
124 | 岗位考核 (gǎngwèi kǎohé) – Post Evaluation – Đánh giá vị trí |
125 | 行政审批 (xíngzhèng shěnpī) – Administrative Approval – Phê duyệt hành chính |
126 | 办公自动化 (bàngōng zìdònghuà) – Office Automation – Tự động hóa văn phòng |
127 | 印章管理 (yìnzhāng guǎnlǐ) – Seal Management – Quản lý con dấu |
128 | 邮件收发 (yóujiàn shōufā) – Mail Handling – Quản lý thư từ |
129 | 行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp tân hành chính |
130 | 办公场所 (bàngōng chǎngsuǒ) – Office Premises – Địa điểm làm việc |
131 | 公司制度 (gōngsī zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty |
132 | 行政预算 (xíngzhèng yùsuàn) – Administrative Budget – Ngân sách hành chính |
133 | 公务接待 (gōngwù jiēdài) – Official Reception – Tiếp khách công vụ |
134 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
135 | 财产登记 (cáichǎn dēngjì) – Property Registration – Đăng ký tài sản |
136 | 办公设备 (bàngōng shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng |
137 | 人员招聘计划 (rényuán zhāopìn jìhuà) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng |
138 | 招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng |
139 | 简历筛选 (jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ |
140 | 面试安排 (miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn |
141 | 录用通知 (lùyòng tōngzhī) – Job Offer – Thông báo trúng tuyển |
142 | 岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi nhận việc |
143 | 员工考勤表 (yuángōng kǎoqín biǎo) – Attendance Sheet – Bảng chấm công nhân viên |
144 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Salary Distribution – Phát lương |
145 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ thưởng |
146 | 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất |
147 | 绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
148 | 职业道德 (zhíyè dàodé) – Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
149 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
150 | 岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Specification – Bản mô tả chức danh |
151 | 培训记录 (péixùn jìlù) – Training Record – Hồ sơ đào tạo |
152 | 出勤率 (chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm |
153 | 奖惩记录 (jiǎngchéng jìlù) – Reward & Punishment Record – Ghi nhận thưởng phạt |
154 | 离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Certificate of Resignation – Giấy xác nhận nghỉ việc |
155 | 工资结构表 (gōngzī jiégòu biǎo) – Salary Structure Table – Bảng cơ cấu lương |
156 | 薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương |
157 | 员工满意度分析 (yuángōng mǎnyì dù fēnxī) – Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng |
158 | 人员培训计划 (rényuán péixùn jìhuà) – Staff Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
159 | 劳动合同书 (láodòng hétóng shū) – Labor Contract Document – Văn bản hợp đồng lao động |
160 | 临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Lao động thời vụ |
161 | 劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
162 | 法定假日 (fǎdìng jiàrì) – Statutory Holiday – Ngày nghỉ theo luật |
163 | 工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Working Hour Statistics – Thống kê giờ làm việc |
164 | 签到 (qiāndào) – Sign In – Ký tên điểm danh |
165 | 签退 (qiāntuì) – Sign Out – Ký tên ra về |
166 | 月报 (yuèbào) – Monthly Report – Báo cáo tháng |
167 | 季报 (jìbào) – Quarterly Report – Báo cáo quý |
168 | 年报 (niánbào) – Annual Report – Báo cáo năm |
169 | 行政职责 (xíngzhèng zhízé) – Administrative Duties – Nhiệm vụ hành chính |
170 | 岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Post Allocation – Thiết lập vị trí công việc |
171 | 行政指令 (xíngzhèng zhǐlìng) – Administrative Instruction – Chỉ thị hành chính |
172 | 临时通知 (línshí tōngzhī) – Temporary Notice – Thông báo tạm thời |
173 | 请示报告 (qǐngshì bàogào) – Request Report – Báo cáo xin ý kiến |
174 | 员工信息表 (yuángōng xìnxī biǎo) – Employee Information Form – Phiếu thông tin nhân viên |
175 | 行政流程图 (xíngzhèng liúchéng tú) – Administrative Flowchart – Lưu đồ hành chính |
176 | 人事调动 (rénshì diàodòng) – Personnel Transfer – Điều chuyển nhân sự |
177 | 岗位责任书 (gǎngwèi zérèn shū) – Job Responsibility Statement – Bản cam kết trách nhiệm công việc |
178 | 行政通报 (xíngzhèng tōngbào) – Administrative Bulletin – Thông báo hành chính |
179 | 办公室守则 (bàngōngshì shǒuzé) – Office Rules – Nội quy văn phòng |
180 | 培训制度 (péixùn zhìdù) – Training System – Chế độ đào tạo |
181 | 升迁制度 (shēngqiān zhìdù) – Promotion System – Chế độ thăng tiến |
182 | 员工调研 (yuángōng diàoyán) – Employee Survey – Khảo sát nhân viên |
183 | 休假申请 (xiūjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép |
184 | 批准假期 (pīzhǔn jiàqī) – Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép |
185 | 替班安排 (tìbān ānpái) – Shift Cover Arrangement – Sắp xếp người thay ca |
186 | 值班安排 (zhíbān ānpái) – Duty Shift Arrangement – Phân ca trực |
187 | 假期计划 (jiàqī jìhuà) – Vacation Plan – Kế hoạch nghỉ lễ |
188 | 工资结构调整 (gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
189 | 加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Application – Đơn xin tăng ca |
190 | 加班记录 (jiābān jìlù) – Overtime Record – Bảng ghi tăng ca |
191 | 出差申请 (chūchāi shēnqǐng) – Business Trip Application – Đơn xin đi công tác |
192 | 出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Business Travel Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí |
193 | 差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác |
194 | 行政专员 (xíngzhèng zhuānyuán) – Administrative Officer – Chuyên viên hành chính |
195 | 人事助理 (rénshì zhùlǐ) – HR Assistant – Trợ lý nhân sự |
196 | 行政主管 (xíngzhèng zhǔguǎn) – Administration Supervisor – Giám sát hành chính |
197 | 人力资源总监 (rénlì zīyuán zǒngjiān) – HR Director – Giám đốc nhân sự |
198 | 招聘主管 (zhāopìn zhǔguǎn) – Recruitment Supervisor – Giám sát tuyển dụng |
199 | 薪资专员 (xīnzī zhuānyuán) – Payroll Specialist – Chuyên viên tiền lương |
200 | 培训主管 (péixùn zhǔguǎn) – Training Manager – Quản lý đào tạo |
201 | 员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên |
202 | 行政报告 (xíngzhèng bàogào) – Administrative Report – Báo cáo hành chính |
203 | 请假系统 (qǐngjià xìtǒng) – Leave System – Hệ thống xin nghỉ phép |
204 | 人员数据库 (rényuán shùjùkù) – Personnel Database – Cơ sở dữ liệu nhân sự |
205 | 人事变动表 (rénshì biàndòng biǎo) – Personnel Change Form – Phiếu thay đổi nhân sự |
206 | 候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên |
207 | 培训课程表 (péixùn kèchéng biǎo) – Training Schedule – Lịch đào tạo |
208 | 人事决议 (rénshì juéyì) – HR Resolution – Quyết định nhân sự |
209 | 办公效率 (bàngōng xiàolǜ) – Office Efficiency – Hiệu suất làm việc |
210 | 文档管理 (wéndàng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý văn bản |
211 | 资料归档 (zīliào guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ tài liệu |
212 | 工位分配 (gōngwèi fēnpèi) – Workstation Allocation – Phân bố chỗ ngồi |
213 | 办公室装修 (bàngōngshì zhuāngxiū) – Office Renovation – Cải tạo văn phòng |
214 | 办公室租赁 (bàngōngshì zūlìn) – Office Leasing – Thuê văn phòng |
215 | 物资采购 (wùzī cǎigòu) – Material Procurement – Mua sắm vật tư |
216 | 员工风采 (yuángōng fēngcǎi) – Employee Style – Phong cách nhân viên |
217 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedures – Thủ tục nghỉ việc |
218 | 转正申请 (zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Regularization Application – Đơn xin chuyển chính thức |
219 | 实习生 (shíxí shēng) – Intern – Thực tập sinh |
220 | 实习报告 (shíxí bàogào) – Internship Report – Báo cáo thực tập |
221 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedure – Thủ tục nhận việc |
222 | 就职演讲 (jiùzhí yǎnjiǎng) – Inaugural Speech – Bài phát biểu nhậm chức |
223 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Dự trữ nhân tài |
224 | 后备干部 (hòubèi gànbù) – Reserve Cadres – Cán bộ kế thừa |
225 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
226 | 年终评估 (niánzhōng pínggū) – Year-end Evaluation – Đánh giá cuối năm |
227 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự |
228 | 招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Recruitment Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
229 | 面试评分表 (miànshì píngfēn biǎo) – Interview Score Sheet – Phiếu chấm điểm phỏng vấn |
230 | 工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên công tác |
231 | 员工编号 (yuángōng biānhào) – Employee Number – Mã số nhân viên |
232 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
233 | 工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
234 | 社会保障 (shèhuì bǎozhàng) – Social Security – Bảo hiểm xã hội |
235 | 养老保险 (yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Pension Insurance – Bảo hiểm hưu trí |
236 | 住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing Provident Fund – Quỹ tiết kiệm nhà ở |
237 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ phúc lợi |
238 | 员工关怀 (yuángōng guānhuái) – Employee Care – Chăm sóc nhân viên |
239 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp |
240 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội nhóm |
241 | 年会筹备 (niánhuì chóubèi) – Annual Party Preparation – Chuẩn bị tiệc tất niên |
242 | 工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor Union Organization – Tổ chức công đoàn |
243 | 员工代表大会 (yuángōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Congress – Đại hội đại biểu nhân viên |
244 | 内部招聘 (nèibù zhāopìn) – Internal Recruitment – Tuyển dụng nội bộ |
245 | 外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing Service – Dịch vụ thuê ngoài |
246 | 猎头服务 (liètóu fúwù) – Headhunting Service – Dịch vụ săn đầu người |
247 | 档案管理制度 (dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – File Management System – Chế độ quản lý hồ sơ |
248 | 人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – HRIS – Hệ thống thông tin nhân sự |
249 | 请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave Process – Quy trình xin nghỉ phép |
250 | 组织结构图 (zǔzhī jiégòu tú) – Organizational Chart – Sơ đồ tổ chức |
251 | 工作说明书 (gōngzuò shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
252 | 矛盾协调 (máodùn xiétiáo) – Conflict Resolution – Giải quyết mâu thuẫn |
253 | 工作氛围 (gōngzuò fēnwéi) – Work Atmosphere – Môi trường làm việc |
254 | 人力规划 (rénlì guīhuà) – Manpower Planning – Hoạch định nhân lực |
255 | 继任计划 (jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm |
256 | 行政制度 (xíngzhèng zhìdù) – Administrative Policy – Chính sách hành chính |
257 | 行政例会 (xíngzhèng lìhuì) – Administrative Meeting – Họp định kỳ hành chính |
258 | 策略执行 (cèlüè zhíxíng) – Strategy Execution – Thực thi chiến lược |
259 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
260 | 用工风险 (yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk – Rủi ro sử dụng lao động |
261 | 招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng |
262 | 用工形式 (yònggōng xíngshì) – Employment Form – Hình thức lao động |
263 | 入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Medical Check – Khám sức khỏe trước khi nhận việc |
264 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Compensation Structure – Cơ cấu lương thưởng |
265 | 工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương |
266 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Working Hours – Chế độ làm việc linh hoạt |
267 | 员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên |
268 | 候选人数据库 (hòuxuǎnrén shùjùkù) – Candidate Database – Cơ sở dữ liệu ứng viên |
269 | 员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công |
270 | 办公用品管理 (bàngōng yòngpǐn guǎnlǐ) – Office Supplies Management – Quản lý văn phòng phẩm |
271 | 员工旅游 (yuángōng lǚyóu) – Employee Trip – Du lịch nhân viên |
272 | 工作纪律 (gōngzuò jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật lao động |
273 | 福利项目 (fúlì xiàngmù) – Welfare Program – Chương trình phúc lợi |
274 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
275 | 薪资调整申请 (xīnzī tiáozhěng shēnqǐng) – Salary Adjustment Request – Yêu cầu điều chỉnh lương |
276 | 职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí |
277 | 人员筛选 (rényuán shāixuǎn) – Personnel Screening – Sàng lọc nhân sự |
278 | 入职通知 (rùzhí tōngzhī) – Employment Offer – Thư mời nhận việc |
279 | 绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất |
280 | 工作报告 (gōngzuò bàogào) – Work Report – Báo cáo công việc |
281 | 合同工 (hétóng gōng) – Contract Worker – Lao động hợp đồng |
282 | 正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Full-time Staff – Nhân viên chính thức |
283 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Staff – Nhân viên bán thời gian |
284 | 续签合同 (xùqiān hétóng) – Renew Contract – Gia hạn hợp đồng |
285 | 入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình nhận việc |
286 | 管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management Regulation – Quy chế quản lý |
287 | 工资条 (gōngzī tiáo) – Payslip – Phiếu lương |
288 | 劳动合同书 (láodòng hétóng shū) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
289 | 绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Interview – Đánh giá hiệu suất cá nhân |
290 | 晋升机制 (jìnshēng jīzhì) – Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến |
291 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Leaving – Lý do nghỉ việc |
292 | 职位空缺 (zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí còn trống |
293 | 健康申报 (jiànkāng shēnbào) – Health Declaration – Khai báo sức khỏe |
294 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Khen thưởng nhân viên |
295 | 部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp giữa các phòng ban |
296 | 专项检查 (zhuānxiàng jiǎnchá) – Special Inspection – Kiểm tra chuyên đề |
297 | 签到簿 (qiāndào bù) – Attendance Book – Sổ điểm danh |
298 | 办公秩序 (bàngōng zhìxù) – Office Order – Trật tự văn phòng |
299 | 电话礼仪 (diànhuà lǐyí) – Telephone Etiquette – Nghi thức giao tiếp qua điện thoại |
300 | 来访登记 (láifǎng dēngjì) – Visitor Registration – Ghi danh khách đến |
301 | 办公区 (bàngōng qū) – Office Area – Khu làm việc |
302 | 上下班时间 (shàngxiàbān shíjiān) – Working Hours – Giờ làm việc |
303 | 打卡记录 (dǎkǎ jìlù) – Clock-in Record – Ghi nhận chấm công |
304 | 外勤人员 (wàiqín rényuán) – Field Staff – Nhân viên công tác ngoài |
305 | 跨部门沟通 (kuà bùmén gōutōng) – Cross-Department Communication – Giao tiếp liên phòng ban |
306 | 人事纠纷 (rénshì jiūfēn) – Personnel Dispute – Tranh chấp nhân sự |
307 | 办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office Environment – Môi trường làm việc |
308 | 考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance Policy – Chính sách chấm công |
309 | 人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent Introduction – Thu hút nhân tài |
310 | 离职申请表 (lízhí shēnqǐng biǎo) – Resignation Form – Phiếu xin nghỉ việc |
311 | 组织变更 (zǔzhī biàngēng) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức |
312 | 培训预算 (péixùn yùsuàn) – Training Budget – Ngân sách đào tạo |
313 | 个人档案 (gèrén dàng’àn) – Personal File – Hồ sơ cá nhân |
314 | 资料归档 (zīliào guīdàng) – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ |
315 | 考勤打卡机 (kǎoqín dǎkǎ jī) – Time Clock Machine – Máy chấm công |
316 | 员工编号卡 (yuángōng biānhào kǎ) – Employee ID Card – Thẻ nhân viên |
317 | 办公室布局 (bàngōngshì bùjú) – Office Layout – Bố trí văn phòng |
318 | 会议记录 (huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp |
319 | 公文处理 (gōngwén chǔlǐ) – Document Processing – Xử lý công văn |
320 | 人事调整 (rénshì tiáozhěng) – Personnel Adjustment – Điều chỉnh nhân sự |
321 | 离岗培训 (lígǎng péixùn) – Offboarding Training – Đào tạo nghỉ việc |
322 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm |
323 | 工作计划 (gōngzuò jìhuà) – Work Plan – Kế hoạch công việc |
324 | 指纹打卡 (zhǐwén dǎkǎ) – Fingerprint Clock-in – Chấm công vân tay |
325 | 年度评审 (niándù píngshěn) – Annual Review – Đánh giá hằng năm |
326 | 外出登记 (wàichū dēngjì) – Outing Registration – Ghi nhận ra ngoài |
327 | 职能分工 (zhínéng fēngōng) – Functional Division – Phân công chức năng |
328 | 候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Assessment – Đánh giá ứng viên |
329 | 福利发放 (fúlì fāfàng) – Welfare Distribution – Cấp phát phúc lợi |
330 | 岗位等级 (gǎngwèi děngjí) – Job Level – Cấp bậc công việc |
331 | 职责范围 (zhízé fànwéi) – Scope of Responsibility – Phạm vi công việc |
332 | 职位轮换 (zhíwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí |
333 | 劳动争议 (láodòng zhēngyì) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
334 | 人事信息 (rénshì xìnxī) – Personnel Information – Thông tin nhân sự |
335 | 离职流程 (lízhí liúchéng) – Offboarding Process – Quy trình nghỉ việc |
336 | 请假审批 (qǐngjià shěnpī) – Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép |
337 | 部门汇报 (bùmén huìbào) – Department Report – Báo cáo phòng ban |
338 | 工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Sắp xếp công việc |
339 | 档案整理 (dàng’àn zhěnglǐ) – File Organizing – Sắp xếp hồ sơ |
340 | 工作日志 (gōngzuò rìzhì) – Work Log – Nhật ký công việc |
341 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khích lệ nhân viên |
342 | 员工建议 (yuángōng jiànyì) – Employee Suggestion – Góp ý của nhân viên |
343 | 会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting Arrangement – Lên lịch họp |
344 | 差旅安排 (chāilǚ ānpái) – Business Trip Arrangement – Sắp xếp công tác |
345 | 考核周期 (kǎohé zhōuqī) – Evaluation Cycle – Chu kỳ đánh giá |
346 | 晋升评定 (jìnshēng píngdìng) – Promotion Assessment – Đánh giá thăng chức |
347 | 招聘计划 (zhāopìn jìhuà) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng |
348 | 出勤统计 (chūqín tǒngjì) – Attendance Statistics – Thống kê điểm danh |
349 | 迟到记录 (chídào jìlù) – Tardiness Record – Ghi nhận đi trễ |
350 | 休假规定 (xiūjià guīdìng) – Leave Policy – Quy định nghỉ phép |
351 | 差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn công tác phí |
352 | 劳动强度 (láodòng qiángdù) – Work Intensity – Cường độ lao động |
353 | 工龄津贴 (gōnglíng jīntiē) – Seniority Allowance – Phụ cấp thâm niên |
354 | 节假日安排 (jiéjiàrì ānpái) – Holiday Arrangement – Sắp xếp ngày nghỉ lễ |
355 | 职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi công sở |
356 | 培训教材 (péixùn jiàocái) – Training Materials – Tài liệu đào tạo |
357 | 年终总结 (niánzhōng zǒngjié) – Year-End Summary – Tổng kết cuối năm |
358 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi nhận giờ làm |
359 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
360 | 职业病防治 (zhíyèbìng fángzhì) – Occupational Disease Prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp |
361 | 工作交接表 (gōngzuò jiāojiē biǎo) – Handover Sheet – Phiếu bàn giao công việc |
362 | 返聘人员 (fǎnpìn rényuán) – Rehired Personnel – Nhân viên được thuê lại |
363 | 聘用合同 (pìnyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng tuyển dụng |
364 | 职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
365 | 职位说明书 (zhíwèi shuōmíng shū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
366 | 绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Salary – Lương theo hiệu suất |
367 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus Policy – Chính sách thưởng |
368 | 办公管理制度 (bàngōng guǎnlǐ zhìdù) – Office Management Rules – Quy định quản lý văn phòng |
369 | 聘用标准 (pìnyòng biāozhǔn) – Hiring Criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
370 | 人事月报 (rénshì yuèbào) – HR Monthly Report – Báo cáo nhân sự hàng tháng |
371 | 离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc |
372 | 会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting Summary – Tóm tắt cuộc họp |
373 | 违纪处分 (wéijì chǔfèn) – Disciplinary Action – Xử lý vi phạm |
374 | 差旅标准 (chāilǚ biāozhǔn) – Travel Standard – Chuẩn công tác phí |
375 | 备用人选 (bèiyòng rénxuǎn) – Backup Candidate – Ứng viên dự phòng |
376 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Induction Training – Đào tạo hội nhập |
377 | 工资保密 (gōngzī bǎomì) – Salary Confidentiality – Bảo mật lương |
378 | 员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Nội quy nhân viên |
379 | 办公室规范 (bàngōngshì guīfàn) – Office Regulations – Quy định văn phòng |
380 | 任务分配 (rènwù fēnpèi) – Task Assignment – Phân công nhiệm vụ |
381 | 人事报表 (rénshì bàobiǎo) – Personnel Report – Báo biểu nhân sự |
382 | 工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Lưu đồ công việc |
383 | 职工福利 (zhígōng fúlì) – Staff Welfare – Phúc lợi cho công nhân viên |
384 | 值班安排 (zhíbān ānpái) – Duty Schedule – Lịch trực |
385 | 文件归档 (wénjiàn guīdàng) – Document Archiving – Lưu trữ văn bản |
386 | 个人发展计划 (gèrén fāzhǎn jìhuà) – Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân |
387 | 入职健康检查 (rùzhí jiànkāng jiǎnchá) – Pre-employment Medical Check – Khám sức khỏe đầu vào |
388 | 日常行政事务 (rìcháng xíngzhèng shìwù) – Daily Administrative Tasks – Công việc hành chính thường nhật |
389 | 文件审批流程 (wénjiàn shěnpī liúchéng) – Document Approval Flow – Quy trình phê duyệt văn bản |
390 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Regulations – Quy định lao động |
391 | 劳务外包 (láowù wàibāo) – Labor Outsourcing – Thuê ngoài nhân công |
392 | 员工信息表 (yuángōng xìnxī biǎo) – Employee Information Form – Bảng thông tin nhân viên |
393 | 职位空缺公告 (zhíwèi kōngquē gōnggào) – Job Vacancy Notice – Thông báo tuyển dụng |
394 | 项目协调 (xiàngmù xiétiáo) – Project Coordination – Điều phối dự án |
395 | 工资预算 (gōngzī yùsuàn) – Salary Budget – Dự toán tiền lương |
396 | 人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent Management – Quản lý nhân tài |
397 | 劳动合同期 (láodòng hétóng qī) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động |
398 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Insurance Payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
399 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Hoạch định nhân sự |
400 | 档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – File Management – Quản lý hồ sơ |
401 | 工作岗位 (gōngzuò gǎngwèi) – Job Position – Vị trí công việc |
402 | 组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organization Management – Quản lý tổ chức |
403 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ thay đổi nhân sự |
404 | 管理权限 (guǎnlǐ quánxiàn) – Management Authority – Quyền quản lý |
405 | 出差申请 (chūchā shēnqǐng) – Business Trip Request – Đơn xin đi công tác |
406 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
407 | 人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – HRIS (Human Resource Information System) – Hệ thống thông tin nhân sự |
408 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt |
409 | 管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Hệ thống quản lý |
410 | 培训考核 (péixùn kǎohé) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo |
411 | 会议安排表 (huìyì ānpái biǎo) – Meeting Schedule – Lịch họp |
412 | 试用评估 (shìyòng pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
413 | 员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Employee Reassignment – Điều chuyển công việc |
414 | 工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
415 | 福利政策 (fúlì zhèngcè) – Welfare Policy – Chính sách phúc lợi |
416 | 管理报告 (guǎnlǐ bàogào) – Management Report – Báo cáo quản trị |
417 | 项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Project Plan – Kế hoạch dự án |
418 | 岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Design – Thiết lập vị trí |
419 | 上岗培训 (shànggǎng péixùn) – Job Onboarding Training – Đào tạo trước khi nhận việc |
420 | 工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương |
421 | 员工需求分析 (yuángōng xūqiú fēnxī) – Employee Needs Analysis – Phân tích nhu cầu nhân viên |
422 | 出勤管理 (chūqín guǎnlǐ) – Attendance Management – Quản lý chấm công |
423 | 培训体系 (péixùn tǐxì) – Training System – Hệ thống đào tạo |
424 | 年假政策 (niánjià zhèngcè) – Annual Leave Policy – Chính sách nghỉ phép năm |
425 | 会议记录本 (huìyì jìlù běn) – Meeting Notebook – Sổ ghi chú họp |
426 | 签到系统 (qiāndào xìtǒng) – Sign-in System – Hệ thống điểm danh |
427 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính lương |
428 | 岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí |
429 | 职工代表大会 (zhígōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Congress – Hội nghị đại biểu công nhân viên |
430 | 加班申请表 (jiābān shēnqǐng biǎo) – Overtime Application Form – Phiếu xin làm thêm giờ |
431 | 月度报告 (yuèdù bàogào) – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng |
432 | 招聘考官 (zhāopìn kǎoguān) – Recruitment Examiner – Người phỏng vấn tuyển dụng |
433 | 岗位说明 (gǎngwèi shuōmíng) – Position Explanation – Mô tả vị trí |
434 | 新员工欢迎会 (xīn yuángōng huānyíng huì) – New Employee Welcome – Buổi chào mừng nhân viên mới |
435 | 组织协调能力 (zǔzhī xiétiáo nénglì) – Organizational and Coordination Ability – Khả năng tổ chức và phối hợp |
436 | 职工健康档案 (zhígōng jiànkāng dàng’àn) – Employee Health Record – Hồ sơ sức khỏe nhân viên |
437 | 绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Interview – Phỏng vấn đánh giá hiệu suất |
438 | 公文流转 (gōngwén liúzhuǎn) – Document Circulation – Lưu chuyển công văn |
439 | 员工成长 (yuángōng chéngzhǎng) – Employee Growth – Sự phát triển của nhân viên |
440 | 员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hộp góp ý nhân viên |
441 | 考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Abnormality – Bất thường chấm công |
442 | 员工异动 (yuángōng yìdòng) – Employee Change – Biến động nhân sự |
443 | 考试安排 (kǎoshì ānpái) – Exam Arrangement – Sắp xếp thi cử (trong đào tạo nội bộ) |
444 | 行政审批流程 (xíngzhèng shěnpī liúchéng) – Administrative Approval Process – Quy trình phê duyệt hành chính |
445 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
446 | 电子印章 (diànzǐ yìnzhāng) – Electronic Seal – Con dấu điện tử |
447 | 入职报到 (rùzhí bàodào) – Employee Registration – Báo danh nhận việc |
448 | 加班统计 (jiābān tǒngjì) – Overtime Statistics – Thống kê tăng ca |
449 | 档案归档 (dàng’àn guīdàng) – Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ |
450 | 招聘预算 (zhāopìn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng |
451 | 人力资源报表 (rénlì zīyuán bàobiǎo) – HR Report – Báo cáo nhân sự |
452 | 行政协调 (xíngzhèng xiétiáo) – Administrative Coordination – Điều phối hành chính |
453 | 招聘简章 (zhāopìn jiǎnzhāng) – Recruitment Brochure – Thông báo tuyển dụng tóm tắt |
454 | 行政后勤 (xíngzhèng hòuqín) – Administration and Logistics – Hậu cần hành chính |
455 | 加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ |
456 | 招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Needs Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
457 | 背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Điều tra lý lịch |
458 | 聘任通知书 (pìnrèn tōngzhīshū) – Appointment Notice – Thông báo bổ nhiệm |
459 | 职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Professional Title Evaluation – Đánh giá chức danh nghề nghiệp |
460 | 文书处理 (wénshū chǔlǐ) – Document Handling – Xử lý văn thư |
461 | 员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Procedure – Quy trình tiếp nhận nhân viên |
462 | 试用合同 (shìyòng hétóng) – Probation Contract – Hợp đồng thử việc |
463 | 职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Qualification Certification – Chứng nhận trình độ chuyên môn |
464 | 培训需求分析 (péixùn xūqiú fēnxī) – Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo |
465 | 劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động |
466 | 岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi vào vị trí |
467 | 工资级别 (gōngzī jíbié) – Salary Grade – Bậc lương |
468 | 文书起草 (wénshū qǐcǎo) – Drafting Documents – Soạn thảo văn bản |
469 | 离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Turnover Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc |
470 | 文具采购 (wénjù cǎigòu) – Stationery Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm |
471 | 内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng chức nội bộ |
472 | 聘用流程 (pìnyòng liúchéng) – Hiring Process – Quy trình tuyển dụng |
473 | 工作报销 (gōngzuò bàoxiāo) – Work Reimbursement – Hoàn ứng công tác |
474 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm |
475 | 加班审批流程 (jiābān shěnpī liúchéng) – Overtime Approval Process – Quy trình phê duyệt tăng ca |
476 | 行政服务 (xíngzhèng fúwù) – Administrative Services – Dịch vụ hành chính |
477 | 员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân sự |
478 | 物资管理 (wùzī guǎnlǐ) – Material Management – Quản lý vật tư |
479 | 邮件处理 (yóujiàn chǔlǐ) – Mail Processing – Xử lý thư tín |
480 | 会议准备 (huìyì zhǔnbèi) – Meeting Preparation – Chuẩn bị cuộc họp |
481 | 工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Work Handover – Bàn giao công việc |
482 | 出差报销 (chūchā bàoxiāo) – Business Trip Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí |
483 | 用工合同 (yònggōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng sử dụng lao động |
484 | 考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Clocking In – Chấm công |
485 | 人员调动 (rényuán diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự |
486 | 职能部门 (zhínéng bùmén) – Functional Department – Bộ phận chức năng |
487 | 行政管理制度 (xíngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Administrative Regulations – Quy chế quản trị hành chính |
488 | 值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Roster – Lịch trực |
489 | 行政命令 (xíngzhèng mìnglìng) – Administrative Order – Mệnh lệnh hành chính |
490 | 工牌 (gōngpái) – Work Badge – Thẻ nhân viên |
491 | 接待客户 (jiēdài kèhù) – Customer Reception – Tiếp khách |
492 | 文件归档 (wénjiàn guīdàng) – File Archiving – Lưu trữ tài liệu |
493 | 公司制度 (gōngsī zhìdù) – Company Policy – Quy chế công ty |
494 | 物品登记 (wùpǐn dēngjì) – Item Registration – Ghi nhận vật dụng |
495 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt |
496 | 入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Health Check – Khám sức khỏe trước khi nhận việc |
497 | 休假制度 (xiūjià zhìdù) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
498 | 人事报表 (rénshì bàobiǎo) – HR Report – Báo cáo nhân sự |
499 | 调岗流程 (diàogǎng liúchéng) – Position Adjustment Process – Quy trình điều chuyển vị trí |
500 | 人员招聘 (rényuán zhāopìn) – Personnel Recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
501 | 差旅安排 (chāilǚ ānpái) – Travel Arrangement – Sắp xếp đi công tác |
502 | 办公室管理 (bàngōngshì guǎnlǐ) – Office Administration – Quản lý văn phòng |
503 | 行政通知 (xíngzhèng tōngzhī) – Administrative Notice – Thông báo hành chính |
504 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Orientation Training – Đào tạo hội nhập |
505 | 人事调动 (rénshì diàodòng) – HR Movement – Biến động nhân sự |
506 | 访客登记 (fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Ghi danh khách đến |
507 | 员工档案更新 (yuángōng dàng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên |
508 | 签到表 (qiāndào biǎo) – Sign-in Sheet – Phiếu điểm danh |
509 | 行政费用 (xíngzhèng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính |
510 | 上级审批 (shàngjí shěnpī) – Supervisor Approval – Phê duyệt cấp trên |
511 | 部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp giữa các bộ phận |
512 | 固定资产登记 (gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed Asset Registration – Đăng ký tài sản cố định |
513 | 加班报批 (jiābān bàopī) – Overtime Application – Đơn xin tăng ca |
514 | 值班记录 (zhíbān jìlù) – Duty Log – Nhật ký trực |
515 | 行政报销 (xíngzhèng bàoxiāo) – Administrative Reimbursement – Hoàn ứng hành chính |
516 | 员工信息登记 (yuángōng xìnxī dēngjì) – Employee Information Registration – Đăng ký thông tin nhân viên |
517 | 部门组织架构 (bùmén zǔzhī jiàgòu) – Department Structure – Cơ cấu tổ chức phòng ban |
518 | 考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Ghi nhận chấm công |
519 | 劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động |
520 | 表格填写 (biǎogé tiánxiě) – Form Filling – Điền biểu mẫu |
521 | 员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình nghỉ việc |
522 | 人事任命 (rénshì rènmìng) – HR Appointment – Bổ nhiệm nhân sự |
523 | 办公物资采购 (bàngōng wùzī cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm vật tư văn phòng |
524 | 行政安排 (xíngzhèng ānpái) – Administrative Arrangement – Sắp xếp hành chính |
525 | 加班申请表 (jiābān shēnqǐng biǎo) – Overtime Application Form – Mẫu đơn xin tăng ca |
526 | 假期申请 (jiàqī shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép |
527 | 在职证明 (zàizhí zhèngmíng) – Employment Certificate – Giấy xác nhận đang làm việc |
528 | 行政办公室 (xíngzhèng bàngōngshì) – Administration Office – Văn phòng hành chính |
529 | 轮班制度 (lúnbān zhìdù) – Shift System – Chế độ làm việc theo ca |
530 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Salary Disbursement – Phát lương |
531 | 人力资源系统 (rénlì zīyuán xìtǒng) – HR System – Hệ thống nhân sự |
532 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ khen thưởng và kỷ luật |
533 | 辞职申请 (cízhí shēnqǐng) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc |
534 | 试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
535 | 出勤记录 (chūqín jìlù) – Attendance Record – Ghi nhận đi làm |
536 | 年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm |
537 | 签字确认 (qiānzì quèrèn) – Signature Confirmation – Xác nhận chữ ký |
538 | 聘书 (pìnshū) – Offer Letter – Thư mời làm việc |
539 | 绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Target – Mục tiêu hiệu suất |
540 | 调岗申请表 (diàogǎng shēnqǐng biǎo) – Job Transfer Form – Mẫu đơn điều chuyển vị trí |
541 | 工龄 (gōnglíng) – Working Years – Thâm niên công tác |
542 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus Policy – Chính sách tiền thưởng |
543 | 办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Dụng cụ văn phòng |
544 | 组织纪律 (zǔzhī jìlǜ) – Organizational Discipline – Kỷ luật tổ chức |
545 | 人员进出登记 (rényuán jìnchū dēngjì) – Entry and Exit Registration – Đăng ký ra vào nhân viên |
546 | 行政专员 (xíngzhèng zhuānyuán) – Administrative Officer – Nhân viên hành chính |
547 | 培训总结 (péixùn zǒngjié) – Training Summary – Tổng kết đào tạo |
548 | 劳动关系处理 (láodòng guānxì chǔlǐ) – Labor Relations Handling – Xử lý quan hệ lao động |
549 | 工伤报告 (gōngshāng bàogào) – Work Injury Report – Báo cáo tai nạn lao động |
550 | 岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
551 | 离职交接表 (lízhí jiāojiē biǎo) – Resignation Handover Form – Biên bản bàn giao nghỉ việc |
552 | 行政审批表 (xíngzhèng shěnpī biǎo) – Administrative Approval Form – Biểu mẫu phê duyệt hành chính |
553 | 人力资源政策 (rénlì zīyuán zhèngcè) – HR Policy – Chính sách nhân sự |
554 | 工资计算表 (gōngzī jìsuàn biǎo) – Salary Calculation Sheet – Bảng tính lương |
555 | 健康档案 (jiànkāng dàng’àn) – Health Record – Hồ sơ sức khỏe |
556 | 工资申报 (gōngzī shēnbào) – Salary Declaration – Khai báo lương |
557 | 物品领用单 (wùpǐn lǐngyòng dān) – Supplies Requisition Form – Phiếu nhận vật dụng |
558 | 工资条 (gōngzī tiáo) – Pay Stub – Phiếu lương (chi tiết) |
559 | 出差审批单 (chūchā shěnpī dān) – Travel Approval Form – Mẫu phê duyệt công tác |
560 | 招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Officer – Người phụ trách tuyển dụng |
561 | 用工登记 (yònggōng dēngjì) – Employment Registration – Đăng ký lao động |
562 | 实习协议 (shíxí xiéyì) – Internship Agreement – Thỏa thuận thực tập |
563 | 入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận nhân viên |
564 | 辅助岗位 (fǔzhù gǎngwèi) – Support Position – Vị trí hỗ trợ |
565 | 转正评估 (zhuǎnzhèng pínggū) – Regularization Evaluation – Đánh giá chuyển chính thức |
566 | 离职流程 (lízhí liúchéng) – Departure Process – Quy trình nghỉ việc |
567 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
568 | 工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Phân công công việc |
569 | 用工关系 (yònggōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động |
570 | 员工沟通 (yuángōng gōutōng) – Employee Communication – Giao tiếp với nhân viên |
571 | 公司文化 (gōngsī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp |
572 | 考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Assessment Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
573 | 临时工 (línshígōng) – Temporary Worker – Lao động thời vụ |
574 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Accounting – Tính toán lương |
575 | 年假申请 (niánjià shēnqǐng) – Annual Leave Request – Đơn xin nghỉ phép năm |
576 | 考勤审批 (kǎoqín shěnpī) – Attendance Approval – Phê duyệt chấm công |
577 | 通知公告 (tōngzhī gōnggào) – Notice & Announcement – Thông báo và công bố |
578 | 公司规章 (gōngsī guīzhāng) – Company Regulations – Quy định công ty |
579 | 出差报批单 (chūchā bàopī dān) – Business Trip Approval Form – Phiếu xin đi công tác |
580 | 人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
581 | 岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
582 | 管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Chế độ quản lý |
583 | 组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organizational Management – Quản trị tổ chức |
584 | 聘用流程 (pìnyòng liúchéng) – Hiring Process – Quy trình thuê nhân sự |
585 | 档案审核 (dàng’àn shěnhé) – File Review – Rà soát hồ sơ |
586 | 内部调岗 (nèibù diàogǎng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển nội bộ |
587 | 行政会议 (xíngzhèng huìyì) – Administrative Meeting – Cuộc họp hành chính |
588 | 聘用协议 (pìnyòng xiéyì) – Employment Agreement – Hợp đồng tuyển dụng |
589 | 辞退通知 (cítuì tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải |
590 | 社保登记 (shèbǎo dēngjì) – Social Security Registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội |
591 | 工伤处理 (gōngshāng chǔlǐ) – Work Injury Handling – Xử lý tai nạn lao động |
592 | 工资审批 (gōngzī shěnpī) – Salary Approval – Phê duyệt lương |
593 | 工资变更 (gōngzī biàngēng) – Salary Change – Thay đổi mức lương |
594 | 请假记录 (qǐngjià jìlù) – Leave Record – Ghi nhận nghỉ phép |
595 | 岗位变动 (gǎngwèi biàndòng) – Position Change – Biến động vị trí |
596 | 任职资格 (rènzhí zīgé) – Job Qualification – Điều kiện đảm nhiệm chức vụ |
597 | 返聘人员 (fǎnpìn rényuán) – Rehired Employee – Nhân viên tái tuyển |
598 | 管理权限 (guǎnlǐ quánxiàn) – Management Authority – Quyền hạn quản lý |
599 | 业务流程 (yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình nghiệp vụ |
600 | 电子工牌 (diànzǐ gōngpái) – Digital Work Badge – Thẻ nhân viên điện tử |
601 | 绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Pay – Lương theo hiệu suất |
602 | 人力配置 (rénlì pèizhì) – Manpower Allocation – Phân bổ nhân lực |
603 | 劳动报酬 (láodòng bàochóu) – Labor Remuneration – Thù lao lao động |
604 | 员工动态 (yuángōng dòngtài) – Employee Updates – Tình hình nhân sự |
605 | 管理流程 (guǎnlǐ liúchéng) – Management Process – Quy trình quản lý |
606 | 工作许可 (gōngzuò xǔkě) – Work Permit – Giấy phép làm việc |
607 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khuyến khích nhân viên |
608 | 面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn |
609 | 员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Staff Promotion – Thăng chức nhân viên |
610 | 工资福利 (gōngzī fúlì) – Salary and Benefits – Lương và phúc lợi |
611 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Program – Chương trình đào tạo |
612 | 团建活动 (tuánjiàn huódòng) – Team Building Activity – Hoạt động xây dựng đội nhóm |
613 | 安排面试 (ānpái miànshì) – Schedule Interview – Sắp xếp phỏng vấn |
614 | 试工期 (shìgōng qī) – Trial Work Period – Giai đoạn thử việc |
615 | 培训记录 (péixùn jìlù) – Training Record – Ghi chép đào tạo |
616 | 员工申诉 (yuángōng shēnsù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên |
617 | 招聘简章 (zhāopìn jiǎnzhāng) – Recruitment Brochure – Tờ rơi tuyển dụng |
618 | 入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Orientation – Hướng dẫn nhập việc |
619 | 调岗通知 (diàogǎng tōngzhī) – Job Transfer Notice – Thông báo điều chuyển công việc |
620 | 候选人筛选 (hòuxuǎnrén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên |
621 | 办公纪律 (bàngōng jìlǜ) – Office Discipline – Kỷ luật nơi làm việc |
622 | 人员优化 (rényuán yōuhuà) – Staff Optimization – Tối ưu nhân sự |
623 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
624 | 管理手册 (guǎnlǐ shǒucè) – Management Manual – Sổ tay quản lý |
625 | 签到系统 (qiāndào xìtǒng) – Check-in System – Hệ thống điểm danh |
626 | 面谈纪要 (miàntán jìyào) – Interview Minutes – Biên bản phỏng vấn |
627 | 劳动派遣合同 (láodòng pàiqiǎn hétóng) – Labor Dispatch Contract – Hợp đồng phái cử lao động |
628 | 工资明细 (gōngzī míngxì) – Salary Details – Chi tiết bảng lương |
629 | 奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus Distribution – Phát thưởng |
630 | 行政岗位 (xíngzhèng gǎngwèi) – Administrative Position – Vị trí hành chính |
631 | 离岗交接 (lígǎng jiāojiē) – Work Handover – Bàn giao công việc |
632 | 行政权限 (xíngzhèng quánxiàn) – Administrative Authority – Quyền hạn hành chính |
633 | 入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Physical – Khám sức khỏe đầu vào |
634 | 工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Mức lương tiêu chuẩn |
635 | 人事异动 (rénshì yìdòng) – Personnel Change – Biến động nhân sự |
636 | 公文写作 (gōngwén xiězuò) – Official Writing – Soạn thảo công văn |
637 | 合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng |
638 | 考勤分析 (kǎoqín fēnxī) – Attendance Analysis – Phân tích chấm công |
639 | 工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Payroll Sheet – Bảng phát lương |
640 | 工资系统 (gōngzī xìtǒng) – Payroll System – Hệ thống lương |
641 | 员工辞退 (yuángōng cítuì) – Staff Dismissal – Sa thải nhân viên |
642 | 面试安排表 (miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Form – Bảng lịch phỏng vấn |
643 | 工资发票 (gōngzī fāpiào) – Salary Invoice – Hóa đơn lương |
644 | 办公用品管理 (bàngōng yòngpǐn guǎnlǐ) – Office Supplies Management – Quản lý vật dụng văn phòng |
645 | 职位发布 (zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tuyển vị trí |
646 | 工作表现 (gōngzuò biǎoxiàn) – Job Performance – Hiệu suất công việc |
647 | 外包人员 (wàibāo rényuán) – Outsourced Personnel – Nhân viên thuê ngoài |
648 | 绩效评审 (jìxiào píngshěn) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất |
649 | 工作规范 (gōngzuò guīfàn) – Work Standard – Quy chuẩn công việc |
650 | 入职培训材料 (rùzhí péixùn cáiliào) – Onboarding Materials – Tài liệu đào tạo nhập môn |
651 | 福利政策 (fúlì zhèngcè) – Benefits Policy – Chính sách phúc lợi |
652 | 工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Work Hours Statistics – Thống kê giờ làm |
653 | 招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Hiring Needs – Nhu cầu tuyển dụng |
654 | 异地办公 (yìdì bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa |
655 | 福利登记表 (fúlì dēngjì biǎo) – Benefits Registration Form – Phiếu đăng ký phúc lợi |
656 | 临时调动 (línshí diàodòng) – Temporary Assignment – Điều chuyển tạm thời |
657 | 员工年度总结 (yuángōng niándù zǒngjié) – Annual Staff Summary – Tổng kết năm của nhân viên |
658 | 劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Service Relationship – Quan hệ lao vụ |
659 | 公司通知 (gōngsī tōngzhī) – Company Notice – Thông báo công ty |
660 | 工资核对 (gōngzī héduì) – Payroll Verification – Đối soát lương |
661 | 行政文档 (xíngzhèng wéndàng) – Administrative Documents – Tài liệu hành chính |
662 | 日常考勤 (rìcháng kǎoqín) – Daily Attendance – Chấm công hằng ngày |
663 | 薪资预算 (xīnzī yùsuàn) – Salary Budget – Ngân sách tiền lương |
664 | 离职报告 (lízhí bàogào) – Resignation Report – Báo cáo nghỉ việc |
665 | 福利审核 (fúlì shěnhé) – Benefits Review – Rà soát phúc lợi |
666 | 培训反馈 (péixùn fǎnkuì) – Training Feedback – Phản hồi sau đào tạo |
667 | 行政办公区 (xíngzhèng bàngōngqū) – Administrative Office Area – Khu hành chính |
668 | 管理梯队 (guǎnlǐ tīduì) – Management Pipeline – Đội ngũ quản lý kế cận |
669 | 工资对账单 (gōngzī duìzhàng dān) – Salary Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu lương |
670 | 员工考核表 (yuángōng kǎohé biǎo) – Employee Evaluation Form – Phiếu đánh giá nhân viên |
671 | 行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp khách hành chính |
672 | 岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
673 | 离职申请表 (lízhí shēnqǐng biǎo) – Resignation Form – Đơn xin nghỉ việc |
674 | 公司信函 (gōngsī xìnhán) – Company Letter – Công văn công ty |
675 | 工资标准表 (gōngzī biāozhǔn biǎo) – Salary Standard Table – Bảng tiêu chuẩn lương |
676 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác đội nhóm |
677 | 会议记录 (huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản họp |
678 | 招聘流程表 (zhāopìn liúchéng biǎo) – Recruitment Process Form – Biểu mẫu quy trình tuyển dụng |
679 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự |
680 | 福利发放 (fúlì fāfàng) – Benefits Distribution – Phát phúc lợi |
681 | 员工工号 (yuángōng gōnghào) – Employee ID Number – Mã số nhân viên |
682 | 外包合同 (wàibāo hétóng) – Outsourcing Contract – Hợp đồng thuê ngoài |
683 | 培训计划书 (péixùn jìhuà shū) – Training Plan Document – Văn bản kế hoạch đào tạo |
684 | 员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
685 | 休假记录 (xiūjià jìlù) – Leave Record – Lịch sử nghỉ phép |
686 | 工资支付日 (gōngzī zhīfù rì) – Pay Day – Ngày trả lương |
687 | 部门组织 (bùmén zǔzhī) – Department Organization – Cơ cấu phòng ban |
688 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Resignation – Lý do nghỉ việc |
689 | 员工大会 (yuángōng dàhuì) – Staff Meeting – Hội nghị nhân viên |
690 | 职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Evaluation – Xét duyệt chức danh |
691 | 候选人资料 (hòuxuǎnrén zīliào) – Candidate Information – Hồ sơ ứng viên |
692 | 工资报表 (gōngzī bàobiǎo) – Payroll Report – Báo cáo lương |
693 | 员工识别证 (yuángōng shíbiézhèng) – Employee Badge – Thẻ nhân viên |
694 | 岗位分类 (gǎngwèi fēnlèi) – Job Classification – Phân loại chức vụ |
695 | 培训需求调查 (péixùn xūqiú diàochá) – Training Needs Survey – Khảo sát nhu cầu đào tạo |
696 | 行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Procedure – Quy trình hành chính |
697 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Job Website – Trang web tuyển dụng |
698 | 新员工报到 (xīn yuángōng bàodào) – New Employee Check-in – Nhận việc nhân viên mới |
699 | 工资计算器 (gōngzī jìsuànqì) – Salary Calculator – Máy tính lương |
700 | 行政表格 (xíngzhèng biǎogé) – Administrative Forms – Biểu mẫu hành chính |
701 | 员工绩效管理 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ) – Employee Performance Management – Quản lý hiệu suất nhân viên |
702 | 员工通讯录 (yuángōng tōngxùnlù) – Employee Directory – Danh bạ nhân viên |
703 | 年度评估 (niándù pínggū) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm |
704 | 合规性培训 (héguī xìng péixùn) – Compliance Training – Đào tạo tuân thủ |
705 | 职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp |
706 | 工作授权 (gōngzuò shòuquán) – Work Authorization – Ủy quyền công việc |
707 | 人事决策 (rénshì juécè) – Personnel Decision – Quyết định nhân sự |
708 | 员工请愿 (yuángōng qǐngyuàn) – Employee Petition – Kiến nghị của nhân viên |
709 | 电子考勤 (diànzǐ kǎoqín) – Electronic Attendance – Chấm công điện tử |
710 | 招聘进度 (zhāopìn jìndù) – Recruitment Progress – Tiến độ tuyển dụng |
711 | 工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Sơ đồ quy trình làm việc |
712 | 内部员工推荐 (nèibù yuángōng tuījiàn) – Employee Referral – Giới thiệu nội bộ |
713 | 管理规章 (guǎnlǐ guīzhāng) – Management Regulations – Quy định quản lý |
714 | 员工退休 (yuángōng tuìxiū) – Employee Retirement – Nhân viên nghỉ hưu |
715 | 工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyìdù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc |
716 | 远程办公政策 (yuǎnchéng bàngōng zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa |
717 | 职位变动申请 (zhíwèi biàndòng shēnqǐng) – Job Change Request – Yêu cầu thay đổi chức vụ |
718 | 薪资发放周期 (xīnzī fāfàng zhōuqī) – Payroll Cycle – Chu kỳ trả lương |
719 | 办公室设备采购 (bàngōngshì shèbèi cǎigòu) – Office Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị văn phòng |
720 | 新人入职手续 (xīnrén rùzhí shǒuxù) – New Hire Onboarding Process – Thủ tục tiếp nhận nhân viên mới |
721 | 绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Chế độ thưởng hiệu suất |
722 | 员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc |
723 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Định hướng nghề nghiệp |
724 | 工资保密协议 (gōngzī bǎomì xiéyì) – Salary Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật lương |
725 | 福利报销 (fúlì bàoxiāo) – Benefits Reimbursement – Hoàn trả phúc lợi |
726 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
727 | 入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Onboarding Orientation – Hướng dẫn nhập môn |
728 | 工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Job Handover – Bàn giao công việc |
729 | 员工生日祝福 (yuángōng shēngrì zhùfú) – Employee Birthday Wishes – Chúc mừng sinh nhật nhân viên |
730 | 年度体检 (niándù tǐjiǎn) – Annual Health Check – Khám sức khỏe định kỳ |
731 | 岗位竞聘 (gǎngwèi jìngpìn) – Job Bidding – Cạnh tranh chức vụ |
732 | 内部通报 (nèibù tōngbào) – Internal Announcement – Thông báo nội bộ |
733 | 远程考勤系统 (yuǎnchéng kǎoqín xìtǒng) – Remote Attendance System – Hệ thống chấm công từ xa |
734 | 人才评估 (réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài |
735 | 办公楼层分布图 (bàngōng lóucéng fēnbù tú) – Office Floor Plan – Sơ đồ tầng văn phòng |
736 | 会议管理制度 (huìyì guǎnlǐ zhìdù) – Meeting Management System – Quy chế quản lý cuộc họp |
737 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
738 | 部门协调会 (bùmén xiétiáo huì) – Department Coordination Meeting – Họp phối hợp phòng ban |
739 | 考勤报表 (kǎoqín bàobiǎo) – Attendance Report – Báo cáo chấm công |
740 | 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
741 | 岗位调动通知 (gǎngwèi diàodòng tōngzhī) – Job Transfer Notice – Thông báo điều chuyển vị trí |
742 | 远程办公工具 (yuǎnchéng bàngōng gōngjù) – Remote Work Tools – Công cụ làm việc từ xa |
743 | 部门职责 (bùmén zhízé) – Department Responsibilities – Trách nhiệm phòng ban |
744 | 招聘跟进表 (zhāopìn gēnjìn biǎo) – Recruitment Follow-up Sheet – Bảng theo dõi tuyển dụng |
745 | 职位类别 (zhíwèi lèibié) – Job Category – Loại hình công việc |
746 | 内部流程优化 (nèibù liúchéng yōuhuà) – Internal Process Optimization – Tối ưu quy trình nội bộ |
747 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán lương |
748 | 节假日安排 (jiéjiàrì ānpái) – Holiday Schedule – Lịch nghỉ lễ |
749 | 员工保险福利 (yuángōng bǎoxiǎn fúlì) – Employee Insurance Benefits – Phúc lợi bảo hiểm nhân viên |
750 | 劳资谈判 (láozī tánpàn) – Labor Negotiation – Đàm phán lao động |
751 | 合同签订流程 (hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract Signing Process – Quy trình ký hợp đồng |
752 | 人事公告 (rénshì gōnggào) – Personnel Announcement – Thông báo nhân sự |
753 | 工作表现评估 (gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc |
754 | 日常办公流程 (rìcháng bàngōng liúchéng) – Daily Office Procedures – Quy trình làm việc hằng ngày |
755 | 员工信息更新 (yuángōng xìnxī gēngxīn) – Employee Information Update – Cập nhật thông tin nhân viên |
756 | 绩效反馈机制 (jìxiào fǎnkuì jīzhì) – Performance Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất |
757 | 劳动法规培训 (láodòng fǎguī péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo luật lao động |
758 | 行政支出 (xíngzhèng zhīchū) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính |
759 | 远程入职 (yuǎnchéng rùzhí) – Remote Onboarding – Nhập môn từ xa |
760 | 组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Building – Xây dựng văn hóa tổ chức |
761 | 福利预算 (fúlì yùsuàn) – Benefits Budget – Ngân sách phúc lợi |
762 | 招聘渠道分析 (zhāopìn qúdào fēnxī) – Recruitment Channel Analysis – Phân tích kênh tuyển dụng |
763 | 离职员工调查 (lízhí yuángōng diàochá) – Exit Survey – Khảo sát nhân viên nghỉ việc |
764 | 办公管理软件 (bàngōng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Office Management Software – Phần mềm quản lý văn phòng |
765 | 员工假期记录 (yuángōng jiàqī jìlù) – Employee Leave Record – Nhật ký nghỉ phép nhân viên |
766 | 招聘报告 (zhāopìn bàogào) – Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng |
767 | 入职通知书 (rùzhí tōngzhīshū) – Job Offer Letter – Thư mời nhận việc |
768 | 试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá trong thời gian thử việc |
769 | 员工福利手册 (yuángōng fúlì shǒucè) – Employee Benefits Handbook – Sổ tay phúc lợi nhân viên |
770 | 考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Clock In/Out – Chấm công |
771 | 离职清单 (lízhí qīngdān) – Exit Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc |
772 | 晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến |
773 | 工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Seniority Calculation – Tính thâm niên |
774 | 员工活动 (yuángōng huódòng) – Staff Activities – Hoạt động nhân viên |
775 | 招聘筛选 (zhāopìn shāixuǎn) – Recruitment Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng |
776 | 远程协作 (yuǎnchéng xiézuò) – Remote Collaboration – Hợp tác từ xa |
777 | 员工访谈 (yuángōng fǎngtán) – Employee Interview – Phỏng vấn nhân viên |
778 | 组织变革 (zǔzhī biàngé) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức |
779 | 招聘目标 (zhāopìn mùbiāo) – Recruitment Target – Mục tiêu tuyển dụng |
780 | 在职培训 (zàizhí péixùn) – On-the-job Training – Đào tạo tại chỗ |
781 | 工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương |
782 | 工资差异分析 (gōngzī chāyì fēnxī) – Wage Gap Analysis – Phân tích chênh lệch lương |
783 | 加班审批 (jiābān shěnpī) – Overtime Approval – Phê duyệt tăng ca |
784 | 工作指南 (gōngzuò zhǐnán) – Work Manual – Hướng dẫn công việc |
785 | 人才招聘会 (réncái zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
786 | 文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ hồ sơ |
787 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu tiền lương |
788 | 管理层会议 (guǎnlǐcéng huìyì) – Management Meeting – Cuộc họp ban lãnh đạo |
789 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
790 | 职位说明书 (zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
791 | 员工工作证 (yuángōng gōngzuòzhèng) – Work ID – Giấy chứng nhận công tác |
792 | 职业素养培训 (zhíyè sùyǎng péixùn) – Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
793 | 绩效评审会 (jìxiào píngshěn huì) – Performance Review Meeting – Họp đánh giá hiệu suất |
794 | 工作请示 (gōngzuò qǐngshì) – Work Request – Tờ trình công việc |
795 | 员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
796 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt |
797 | 文件传阅 (wénjiàn chuányuè) – Document Circulation – Luân chuyển văn bản |
798 | 福利提升方案 (fúlì tíshēng fāng’àn) – Benefits Enhancement Plan – Kế hoạch cải thiện phúc lợi |
799 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
800 | 员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Chế độ thăng chức |
801 | 离职交接清单 (lízhí jiāojiē qīngdān) – Offboarding Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc |
802 | 招聘趋势分析 (zhāopìn qūshì fēnxī) – Recruitment Trend Analysis – Phân tích xu hướng tuyển dụng |
803 | 办公文具采购 (bàngōng wénjù cǎigòu) – Office Stationery Purchase – Mua văn phòng phẩm |
804 | 员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ nhân viên |
805 | 远程入职流程 (yuǎnchéng rùzhí liúchéng) – Remote Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận từ xa |
806 | 行政车辆管理 (xíngzhèng chēliàng guǎnlǐ) – Administrative Vehicle Management – Quản lý xe hành chính |
807 | 劳务派遣合同 (láowù pàiqiǎn hétóng) – Labor Dispatch Contract – Hợp đồng lao động phái cử |
808 | 考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Anomaly – Bất thường chấm công |
809 | 雇佣关系 (gùyōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động |
810 | 解除劳动合同 (jiěchú láodòng hétóng) – Terminate Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
811 | 人才发展战略 (réncái fāzhǎn zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài |
812 | 岗位竞聘 (gǎngwèi jìngpìn) – Internal Job Bidding – Ứng tuyển nội bộ |
813 | 工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác |
814 | 员工手册修订 (yuángōng shǒucè xiūdìng) – Employee Handbook Revision – Cập nhật sổ tay nhân viên |
815 | 员工家访 (yuángōng jiāfǎng) – Home Visit – Thăm nhà nhân viên |
816 | 招聘专员 (zhāopìn zhuānyuán) – Recruitment Specialist – Chuyên viên tuyển dụng |
817 | 返聘员工 (fǎnpìn yuángōng) – Rehired Employee – Nhân viên tái tuyển dụng |
818 | 表现优秀员工 (biǎoxiàn yōuxiù yuángōng) – Outstanding Employee – Nhân viên xuất sắc |
819 | 人才储备库 (réncái chǔbèi kù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân lực |
820 | 劳务成本 (láowù chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công |
821 | 出差申请表 (chūchā shēnqǐng biǎo) – Business Trip Request – Phiếu xin đi công tác |
822 | 工资调整通知 (gōngzī tiáozhěng tōngzhī) – Salary Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh lương |
823 | 人事调档 (rénshì diàodàng) – Personnel File Transfer – Chuyển hồ sơ nhân sự |
824 | 考核制度 (kǎohé zhìdù) – Evaluation System – Chế độ đánh giá |
825 | 绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
826 | 行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp đón hành chính |
827 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính lương |
828 | 员工档案更新 (yuángōng dàng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên |
829 | 安排会议室 (ānpái huìyìshì) – Arrange Meeting Room – Sắp xếp phòng họp |
830 | 组织年会 (zǔzhī niánhuì) – Organize Annual Meeting – Tổ chức tiệc cuối năm |
831 | 定期体检 (dìngqī tǐjiǎn) – Regular Health Check – Khám sức khỏe định kỳ |
832 | 离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc |
833 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive Mechanism – Cơ chế khích lệ nhân viên |
834 | 试岗期 (shìgǎng qī) – Trial Post Period – Giai đoạn thử việc vị trí |
835 | 新员工融入 (xīn yuángōng róngrù) – New Employee Integration – Hòa nhập nhân viên mới |
836 | 多样性管理 (duōyàngxìng guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý sự đa dạng |
837 | 办公室布置 (bàngōngshì bùzhì) – Office Arrangement – Bố trí văn phòng |
838 | 员工志愿活动 (yuángōng zhìyuàn huódòng) – Employee Volunteering – Hoạt động tình nguyện của nhân viên |
839 | 岗位级别 (gǎngwèi jíbié) – Job Grade – Cấp bậc vị trí |
840 | 薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương |
841 | 办公室纪律 (bàngōngshì jìlǜ) – Office Discipline – Kỷ luật văn phòng |
842 | 远程办公制度 (yuǎnchéng bàngōng zhìdù) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa |
843 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian |
844 | 工龄奖励 (gōnglíng jiǎnglì) – Seniority Bonus – Thưởng thâm niên |
845 | 人才激励计划 (réncái jīlì jìhuà) – Talent Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân tài |
846 | 行政流程优化 (xíngzhèng liúchéng yōuhuà) – Administrative Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình hành chính |
847 | 入职手续办理 (rùzhí shǒuxù bànlǐ) – Onboarding Formalities – Thủ tục tiếp nhận nhân sự |
848 | 员工晋升评审 (yuángōng jìnshēng píngshěn) – Promotion Review – Đánh giá thăng chức |
849 | 加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime Allowance – Trợ cấp tăng ca |
850 | 部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Điều phối phòng ban |
851 | 薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Chế độ đãi ngộ |
852 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Laws – Luật lao động |
853 | 内部通讯 (nèibù tōngxùn) – Internal Communication – Truyền thông nội bộ |
854 | 入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Onboarding Guidance – Hướng dẫn nhập chức |
855 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí |
856 | 证件复印 (zhèngjiàn fùyìn) – Document Copying – Sao chép giấy tờ |
857 | 法定节假日 (fǎdìng jiéjiàrì) – Official Holidays – Ngày nghỉ lễ theo luật |
858 | 临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Lao động tạm thời |
859 | 工作交接表 (gōngzuò jiāojiē biǎo) – Handover Form – Biên bản bàn giao công việc |
860 | 合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng |
861 | 员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên |
862 | 工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Sơ đồ quy trình công việc |
863 | 劳动合同期限 (láodòng hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời hạn hợp đồng |
864 | 安全培训 (ānquán péixùn) – Safety Training – Đào tạo an toàn |
865 | 外籍员工管理 (wàijí yuángōng guǎnlǐ) – Foreign Employee Management – Quản lý nhân viên nước ngoài |
866 | 考勤软件 (kǎoqín ruǎnjiàn) – Attendance Software – Phần mềm chấm công |
867 | 工作目标设定 (gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu công việc |
868 | 人事审批表 (rénshì shěnpī biǎo) – HR Approval Form – Phiếu phê duyệt nhân sự |
869 | 工资发放日 (gōngzī fāfàng rì) – Payroll Date – Ngày phát lương |
870 | 内部竞聘制度 (nèibù jìngpìn zhìdù) – Internal Competition System – Chế độ thi tuyển nội bộ |
871 | 信息保密协议 (xìnxī bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật |
872 | 员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Program – Chương trình chăm sóc nhân viên |
873 | 行政办公流程 (xíngzhèng bàngōng liúchéng) – Administrative Workflow – Quy trình hành chính |
874 | 岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Position Setup – Thiết lập chức danh |
875 | 试用期制度 (shìyòngqī zhìdù) – Probation Policy – Chính sách thử việc |
876 | 职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Evaluation – Đánh giá chức danh |
877 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hours Record – Ghi chép giờ làm việc |
878 | 职业道德培训 (zhíyè dàodé péixùn) – Professional Ethics Training – Đào tạo đạo đức nghề nghiệp |
879 | 工资调整机制 (gōngzī tiáozhěng jīzhì) – Salary Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh lương |
880 | 办公室搬迁 (bàngōngshì bānqiān) – Office Relocation – Di dời văn phòng |
881 | 出差报销单 (chūchā bàoxiāo dān) – Business Trip Reimbursement Form – Phiếu thanh toán công tác phí |
882 | 项目考核 (xiàngmù kǎohé) – Project Evaluation – Đánh giá dự án |
883 | 非全日制员工 (fēi quánrìzhì yuángōng) – Non-Full-Time Employee – Nhân viên không làm toàn thời gian |
884 | 行政支持服务 (xíngzhèng zhīchí fúwù) – Administrative Support Services – Dịch vụ hỗ trợ hành chính |
885 | 劳动合同管理系统 (láodòng hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Labor Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng lao động |
886 | 专业技能认证 (zhuānyè jìnéng rènzhèng) – Professional Certification – Chứng nhận kỹ năng chuyên môn |
887 | 审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền phê duyệt |
888 | 人事考察 (rénshì kǎochá) – Personnel Assessment – Khảo sát nhân sự |
889 | 工资条发放 (gōngzī tiáo fāfàng) – Pay Slip Distribution – Phát phiếu lương |
890 | 人事信息化 (rénshì xìnxīhuà) – HR Digitalization – Tin học hóa nhân sự |
891 | 行政物资采购 (xíngzhèng wùzī cǎigòu) – Admin Supplies Procurement – Mua sắm vật tư hành chính |
892 | 人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human Resources Strategy – Chiến lược nhân sự |
893 | 合规培训 (héguī péixùn) – Compliance Training – Đào tạo tuân thủ |
894 | 档案数字化 (dàng’àn shùzìhuà) – File Digitization – Số hóa hồ sơ |
895 | 内部转岗 (nèibù zhuǎngǎng) – Internal Transfer – Chuyển vị trí nội bộ |
896 | 人员调动单 (rényuán diàodòng dān) – Staff Transfer Form – Phiếu điều chuyển nhân sự |
897 | 培训课件 (péixùn kèjiàn) – Training Materials – Tài liệu đào tạo |
898 | 员工调查问卷 (yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee Survey – Bảng khảo sát nhân viên |
899 | 就业协议 (jiùyè xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
900 | 招聘公告 (zhāopìn gōnggào) – Job Announcement – Thông báo tuyển dụng |
901 | 假期管理 (jiàqī guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý ngày nghỉ |
902 | 工资申诉 (gōngzī shēnsù) – Salary Appeal – Khiếu nại lương |
903 | 人员成本分析 (rényuán chéngběn fēnxī) – Labor Cost Analysis – Phân tích chi phí nhân sự |
904 | 职业发展通道 (zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career Path – Lộ trình nghề nghiệp |
905 | 劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
906 | 短期合同 (duǎnqī hétóng) – Short-term Contract – Hợp đồng ngắn hạn |
907 | 人事工作汇报 (rénshì gōngzuò huìbào) – HR Work Report – Báo cáo công việc nhân sự |
908 | 招聘计划书 (zhāopìn jìhuà shū) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng |
909 | 绩效激励制度 (jìxiào jīlì zhìdù) – Performance Incentive System – Hệ thống khen thưởng hiệu suất |
910 | 企业文化宣传 (qǐyè wénhuà xuānchuán) – Corporate Culture Promotion – Truyền thông văn hóa doanh nghiệp |
911 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính |
912 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần nhân viên |
913 | 岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng |
914 | 办公室日常维护 (bàngōngshì rìcháng wéihù) – Office Maintenance – Bảo trì văn phòng hàng ngày |
915 | 雇佣关系管理 (gùyōng guānxì guǎnlǐ) – Employment Relationship Management – Quản lý quan hệ lao động |
916 | 管理层考核 (guǎnlǐ céng kǎohé) – Management Evaluation – Đánh giá quản lý |
917 | 培训效果评估 (péixùn xiàoguǒ pínggū) – Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo |
918 | 新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New Employee Orientation – Đào tạo định hướng nhân viên mới |
919 | 岗位评估报告 (gǎngwèi pínggū bàogào) – Job Evaluation Report – Báo cáo đánh giá vị trí |
920 | 人事制度改革 (rénshì zhìdù gǎigé) – HR System Reform – Cải cách hệ thống nhân sự |
921 | 员工个性分析 (yuángōng gèxìng fēnxī) – Personality Analysis – Phân tích tính cách nhân viên |
922 | 知识共享平台 (zhīshì gòngxiǎng píngtái) – Knowledge Sharing Platform – Nền tảng chia sẻ kiến thức |
923 | 劳动强度评估 (láodòng qiángdù pínggū) – Labor Intensity Assessment – Đánh giá cường độ lao động |
924 | 行政支出预算 (xíngzhèng zhīchū yùsuàn) – Administrative Expense Budget – Ngân sách chi hành chính |
925 | 员工能力模型 (yuángōng nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực nhân viên |
926 | 薪资结构设计 (xīnzī jiégòu shèjì) – Salary Structure Design – Thiết kế cơ cấu lương |
927 | 人事外包服务 (rénshì wàibāo fúwù) – HR Outsourcing – Dịch vụ nhân sự thuê ngoài |
928 | 工作倦怠管理 (gōngzuò juàndài guǎnlǐ) – Burnout Management – Quản lý kiệt sức trong công việc |
929 | 远程面试安排 (yuǎnchéng miànshì ānpái) – Remote Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn từ xa |
930 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ |
931 | 劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) – Labor Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
932 | 员工招聘计划 (yuángōng zhāopìn jìhuà) – Employee Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên |
933 | 雇佣政策 (gùyōng zhèngcè) – Hiring Policy – Chính sách tuyển dụng |
934 | 考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá |
935 | 职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
936 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
937 | 员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
938 | 劳动关系管理 (láodòng guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động |
939 | 薪酬管理系统 (xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng) – Compensation Management System – Hệ thống quản lý đãi ngộ |
940 | 人事报告 (rénshì bàogào) – HR Report – Báo cáo nhân sự |
941 | 工伤索赔 (gōngshāng suǒpéi) – Workers’ Compensation Claim – Khiếu nại bảo hiểm lao động |
942 | 离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Exit Procedures – Thủ tục nghỉ việc |
943 | 招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Job Interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
944 | 培训评估 (péixùn pínggū) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo |
945 | 职业安全培训 (zhíyè ānquán péixùn) – Occupational Safety Training – Đào tạo an toàn nghề nghiệp |
946 | 劳动时间管理 (láodòng shíjiān guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý thời gian làm việc |
947 | 兼职招聘 (jiānzhí zhāopìn) – Part-time Recruitment – Tuyển dụng bán thời gian |
948 | 岗位要求 (gǎngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
949 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Work Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
950 | 雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
951 | 福利调查 (fúlì diàochá) – Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi |
952 | 办公室安全 (bàngōngshì ānquán) – Office Safety – An toàn văn phòng |
953 | 员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Motivation Measures – Biện pháp động viên nhân viên |
954 | 部门间协调 (bùmén jiān xiétiáo) – Inter-department Coordination – Điều phối giữa các phòng ban |
955 | 劳动法规遵守 (láodòng fǎguī zūnshǒu) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
956 | 招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
957 | 人事考核表 (rénshì kǎohé biǎo) – HR Evaluation Form – Phiếu đánh giá nhân sự |
958 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
959 | 短期项目员工 (duǎnqī xiàngmù yuángōng) – Short-term Project Employee – Nhân viên dự án ngắn hạn |
960 | 员工招募 (yuángōng zhāomù) – Employee Recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
961 | 劳务合同 (láowù hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
962 | 离职记录 (lízhí jìlù) – Exit Record – Hồ sơ nghỉ việc |
963 | 员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Course – Khóa đào tạo nhân viên |
964 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
965 | 薪酬调整 (xīnchóu tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
966 | 工作时长记录 (gōngzuò shícháng jìlù) – Work Hours Log – Ghi chép giờ làm việc |
967 | 员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá nhân viên |
968 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
969 | 离职后福利 (lízhí hòu fúlì) – Post-resignation Benefits – Phúc lợi sau khi nghỉ việc |
970 | 员工招聘网站 (yuángōng zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Website tuyển dụng |
971 | 入职证明 (rùzhí zhèngmíng) – Employment Certificate – Giấy chứng nhận công việc |
972 | 工作分配 (gōngzuò fēnpèi) – Work Assignment – Phân công công việc |
973 | 劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử lao động |
974 | 工作评估 (gōngzuò pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
975 | 退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch hưu trí |
976 | 临时员工 (línshí yuángōng) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời |
977 | 部门领导 (bùmén lǐngdǎo) – Department Leader – Lãnh đạo phòng ban |
978 | 绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Goal – Mục tiêu hiệu suất |
979 | 劳务合同解除 (láowù hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
980 | 离职员工 (lízhí yuángōng) – Departing Employee – Nhân viên nghỉ việc |
981 | 用人单位 (yòngrén dānwèi) – Employer – Người sử dụng lao động |
982 | 工资管理 (gōngzī guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương |
983 | 员工招聘信息 (yuángōng zhāopìn xìnxī) – Employee Recruitment Information – Thông tin tuyển dụng nhân viên |
984 | 员工升职 (yuángōng shēngzhí) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên |
985 | 工资支付 (gōngzī zhīfù) – Salary Payment – Thanh toán lương |
986 | 招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions – Câu hỏi phỏng vấn |
987 | 劳动安全 (láodòng ānquán) – Labor Safety – An toàn lao động |
988 | 福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefits Management – Quản lý phúc lợi |
989 | 员工工作评定 (yuángōng gōngzuò píngdìng) – Employee Job Assessment – Đánh giá công việc nhân viên |
990 | 人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – HR Information System – Hệ thống thông tin nhân sự |
991 | 劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Administration – Quản lý hợp đồng lao động |
992 | 员工工资单 (yuángōng gōngzī dān) – Employee Pay Slip – Bảng lương nhân viên |
993 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
994 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng |
995 | 入职培训计划 (rùzhí péixùn jìhuà) – Onboarding Training Plan – Kế hoạch đào tạo tiếp nhận nhân viên |
996 | 员工入职表格 (yuángōng rùzhí biǎogé) – Employee Onboarding Form – Biểu mẫu tiếp nhận nhân viên |
997 | 工作调动申请 (gōngzuò diàodòng shēnqǐng) – Job Transfer Application – Đơn xin chuyển công tác |
998 | 休假政策 (xiūjià zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
999 | 员工请假 (yuángōng qǐngjià) – Employee Leave – Nghỉ phép nhân viên |
1000 | 办公室健康 (bàngōngshì jiànkāng) – Office Health – Sức khỏe văn phòng |
1001 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo |
1002 | 工作时间表 (gōngzuò shíjiānbiǎo) – Work Schedule – Lịch làm việc |
1003 | 绩效跟踪 (jìxiào gēnzōng) – Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất |
1004 | 异地招聘 (yìdì zhāopìn) – Remote Recruitment – Tuyển dụng từ xa |
1005 | 工作评估表 (gōngzuò pínggū biǎo) – Job Evaluation Form – Phiếu đánh giá công việc |
1006 | 资格认证 (zīgé rènzhèng) – Qualification Certification – Chứng nhận trình độ |
1007 | 离职证明书 (lízhí zhèngmíng shū) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc |
1008 | 员工薪资调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
1009 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng |
1010 | 工作总结 (gōngzuò zhǒngjié) – Work Summary – Tóm tắt công việc |
1011 | 外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing Services – Dịch vụ thuê ngoài |
1012 | 外部招聘 (wàibù zhāopìn) – External Recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
1013 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1014 | 员工招聘面试 (yuángōng zhāopìn miànshì) – Employee Recruitment Interview – Phỏng vấn tuyển dụng nhân viên |
1015 | 业务需求分析 (yèwù xūqiú fēnxī) – Business Needs Analysis – Phân tích nhu cầu công việc |
1016 | 临时合同 (línshí hétóng) – Temporary Contract – Hợp đồng tạm thời |
1017 | 岗位调动 (gǎngwèi diàodòng) – Job Transfer – Chuyển công tác |
1018 | 员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp nhân viên |
1019 | 雇员合同 (gùyuán hétóng) – Employee Contract – Hợp đồng lao động |
1020 | 劳务外包 (láowù wàibāo) – Outsourcing Labor – Thuê ngoài lao động |
1021 | 劳动争议调解 (láodòng zhēngyì tiáojiě) – Labor Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
1022 | 员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Record – Hồ sơ đào tạo nhân viên |
1023 | 劳务成本 (láowù chéngběn) – Labor Costs – Chi phí lao động |
1024 | 招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
1025 | 培训需求 (péixùn xūqiú) – Training Needs – Nhu cầu đào tạo |
1026 | 招聘策略 (zhāopìn cèlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng |
1027 | 人事主管 (rénshì zhǔguǎn) – HR Supervisor – Giám sát nhân sự |
1028 | 工作时间安排 (gōngzuò shíjiān ānpái) – Work Schedule Arrangement – Sắp xếp lịch làm việc |
1029 | 员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên |
1030 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Thưởng nhân viên |
1031 | 招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment Advertisement Design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1032 | 劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Labor Contract Signing – Ký hợp đồng lao động |
1033 | 员工转正 (yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee Confirmation – Xác nhận nhân viên chính thức |
1034 | 劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo vệ lao động |
1035 | 职业健康检查 (zhíyè jiànkāng jiǎnchá) – Occupational Health Check – Kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp |
1036 | 工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Duties – Nhiệm vụ công việc |
1037 | 员工奖惩 (yuángōng jiǎngchèn) – Employee Rewards and Punishments – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1038 | 短期雇员 (duǎnqī gùyuán) – Short-term Employee – Nhân viên ngắn hạn |
1039 | 试用期员工 (shìyòngqī yuángōng) – Probationary Employee – Nhân viên thử việc |
1040 | 绩效管理系统 (jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất |
1041 | 员工目标 (yuángōng mùbiāo) – Employee Objectives – Mục tiêu nhân viên |
1042 | 招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Recruitment Information Posting – Đăng tải thông tin tuyển dụng |
1043 | 绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Đặt mục tiêu hiệu suất |
1044 | 招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng |
1045 | 员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Administration – Quản lý phúc lợi nhân viên |
1046 | 劳动保护法 (láodòng bǎohù fǎ) – Labor Protection Law – Luật bảo vệ lao động |
1047 | 招聘筛选 (zhāopìn shāixuǎn) – Recruitment Screening – Sàng lọc tuyển dụng |
1048 | 员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee Competency Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
1049 | 绩效回顾 (jìxiào huígù) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất |
1050 | 员工绩效报告 (yuángōng jìxiào bàogào) – Employee Performance Report – Báo cáo hiệu suất nhân viên |
1051 | 招聘网站广告 (zhāopìn wǎngzhàn guǎnggào) – Recruitment Website Advertisement – Quảng cáo trên trang web tuyển dụng |
1052 | 面试官 (miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
1053 | 招聘广告撰写 (zhāopìn guǎnggào zhuànxiě) – Recruitment Ad Writing – Viết quảng cáo tuyển dụng |
1054 | 绩效指标 (jìxiào zhǐbiāo) – Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất |
1055 | 员工福利审核 (yuángōng fúlì shěnhé) – Employee Benefits Review – Kiểm tra phúc lợi nhân viên |
1056 | 个人发展目标 (gèrén fāzhǎn mùbiāo) – Personal Development Goal – Mục tiêu phát triển cá nhân |
1057 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Plan – Kế hoạch nghề nghiệp nhân viên |
1058 | 雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận lao động |
1059 | 员工分配 (yuángōng fēnpèi) – Employee Allocation – Phân bổ nhân viên |
1060 | 劳务派遣公司 (láowù pàiqiǎn gōngsī) – Labor Dispatch Company – Công ty cho thuê lao động |
1061 | 员工流动管理 (yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý di chuyển nhân viên |
1062 | 招聘时间表 (zhāopìn shíjiānbiǎo) – Recruitment Timeline – Lịch trình tuyển dụng |
1063 | 外包劳务 (wàibāo láowù) – Outsourced Labor – Lao động thuê ngoài |
1064 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng |
1065 | 员工绩效考核 (yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1066 | 劳动法务 (láodòng fǎwù) – Labor Legal Affairs – Các vấn đề pháp lý lao động |
1067 | 招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Improvement – Cải thiện quy trình tuyển dụng |
1068 | 人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – Human Resources Outsourcing – Thuê ngoài nguồn nhân lực |
1069 | 招聘政策 (zhāopìn zhèngcè) – Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng |
1070 | 员工支持计划 (yuángōng zhīchí jìhuà) – Employee Support Program – Chương trình hỗ trợ nhân viên |
1071 | 工伤事故 (gōngshāng shìgù) – Workplace Injury – Tai nạn lao động |
1072 | 招聘平台 (zhāopìn píngtái) – Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng |
1073 | 薪资调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương |
1074 | 入职审核 (rùzhí shěnhé) – Onboarding Verification – Xác minh tiếp nhận |
1075 | 劳动权利 (láodòng quánlì) – Labor Rights – Quyền lợi lao động |
1076 | 招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng |
1077 | 劳动合同到期 (láodòng hétóng dàoqī) – Labor Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng lao động |
1078 | 员工合约 (yuángōng héyuē) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên |
1079 | 培训安排 (péixùn ānpái) – Training Arrangement – Sắp xếp đào tạo |
1080 | 目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu |
1081 | 招聘流程透明 (zhāopìn liúchéng tòumíng) – Transparent Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng minh bạch |
1082 | 绩效跟踪系统 (jìxiào gēnzōng xìtǒng) – Performance Tracking System – Hệ thống theo dõi hiệu suất |
1083 | 劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo vệ lao động |
1084 | 员工合同期 (yuángōng hétóng qī) – Employee Contract Period – Thời gian hợp đồng nhân viên |
1085 | 人事审批 (rénshì shěnpī) – HR Approval – Phê duyệt nhân sự |
1086 | 工作绩效报告 (gōngzuò jìxiào bàogào) – Job Performance Report – Báo cáo hiệu suất công việc |
1087 | 员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm sức khỏe nhân viên |
1088 | 招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1089 | 员工工作表现实 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn shí) – Employee Job Performance Review – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên |
1090 | 劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Hủy hợp đồng lao động |
1091 | 临时雇员 (línshí gùyuán) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời |
1092 | 招聘流程管理 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng |
1093 | 劳动保护措施 (láodòng bǎohù cuòshī) – Labor Protection Measures – Các biện pháp bảo vệ lao động |
1094 | 员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Development Path – Con đường phát triển nhân viên |
1095 | 员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nhân viên từ chức |
1096 | 合同续签日期 (hétóng xùqiān rìqī) – Contract Renewal Date – Ngày gia hạn hợp đồng |
1097 | 劳动争议解决 (láodòng zhēngyì jiějué) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1098 | 员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Exit Management – Quản lý nghỉ việc nhân viên |
1099 | 招聘活动 (zhāopìn huódòng) – Recruitment Event – Sự kiện tuyển dụng |
1100 | 员工薪资调查 (yuángōng xīnchóu diàochá) – Employee Salary Survey – Khảo sát lương nhân viên |
1101 | 劳动条件 (láodòng tiáojiàn) – Labor Conditions – Điều kiện lao động |
1102 | 工作岗位说明书 (gōngzuò gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Specification – Sổ tay mô tả công việc |
1103 | 员工补偿计划 (yuángōng bǔcháng jìhuà) – Employee Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường nhân viên |
1104 | 招聘绩效 (zhāopìn jìxiào) – Recruitment Performance – Hiệu suất tuyển dụng |
1105 | 职业规划会议 (zhíyè guīhuà huìyì) – Career Planning Meeting – Cuộc họp lập kế hoạch nghề nghiệp |
1106 | 劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) – Labor Legal Consultation – Tư vấn pháp lý lao động |
1107 | 职业健康与安全 (zhíyè jiànkāng yǔ ānquán) – Occupational Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
1108 | 员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc của nhân viên |
1109 | 员工持股计划 (yuángōng chí gǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên |
1110 | 薪资审查 (xīnchóu shěnchá) – Salary Review – Xem xét lương |
1111 | 招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng |
1112 | 员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cơ cấu lương nhân viên |
1113 | 员工培养计划 (yuángōng péiyǎng jìhuà) – Employee Development Program – Chương trình phát triển nhân viên |
1114 | 招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tuân thủ tuyển dụng |
1115 | 终止雇佣关系 (zhōngzhǐ gùyōng guānxì) – Termination of Employment Relationship – Chấm dứt quan hệ lao động |
1116 | 招聘合同 (zhāopìn hétóng) – Recruitment Contract – Hợp đồng tuyển dụng |
1117 | 薪酬激励 (xīnchóu jīlì) – Salary Incentive – Kích thích lương |
1118 | 组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Restructure – Điều chỉnh cấu trúc tổ chức |
1119 | 招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment Team – Đội ngũ tuyển dụng |
1120 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
1121 | 员工劳动权益 (yuángōng láodòng quánlì) – Employee Labor Rights – Quyền lợi lao động của nhân viên |
1122 | 员工培训发展 (yuángōng péixùn fāzhǎn) – Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên |
1123 | 人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – Human Resources Budget – Ngân sách nhân sự |
1124 | 员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee Reward Program – Chương trình thưởng cho nhân viên |
1125 | 招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment Ad Design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1126 | 工资水平 (gōngzī shuǐpíng) – Salary Level – Mức lương |
1127 | 员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Employee Goal Setting – Đặt mục tiêu nhân viên |
1128 | 工作适应性 (gōngzuò shìyìngxìng) – Job Adaptability – Khả năng thích ứng công việc |
1129 | 员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Wellness Program – Chương trình sức khỏe nhân viên |
1130 | 招聘资源管理 (zhāopìn zīyuán guǎnlǐ) – Recruitment Resource Management – Quản lý nguồn lực tuyển dụng |
1131 | 工作内容 (gōngzuò nèiróng) – Job Content – Nội dung công việc |
1132 | 劳动法律政策 (láodòng fǎlǜ zhèngcè) – Labor Law Policies – Chính sách pháp lý lao động |
1133 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1134 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Incentive – Khuyến khích nhân viên |
1135 | 招聘信息管理 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ) – Recruitment Information Management – Quản lý thông tin tuyển dụng |
1136 | 劳动安全法规 (láodòng ānquán fǎguī) – Labor Safety Regulations – Quy định an toàn lao động |
1137 | 员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1138 | 员工价值观 (yuángōng jiàzhíguān) – Employee Values – Giá trị nhân viên |
1139 | 招聘和选拔 (zhāopìn hé xuǎnbá) – Recruitment and Selection – Tuyển dụng và lựa chọn |
1140 | 员工纪律 (yuángōng jìlǐ) – Employee Discipline – Kỷ luật nhân viên |
1141 | 员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến nhân viên |
1142 | 人力资源发展 (rénlì zīyuán fāzhǎn) – Human Resources Development – Phát triển nguồn nhân lực |
1143 | 工作目标 (gōngzuò mùbiāo) – Job Goals – Mục tiêu công việc |
1144 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên |
1145 | 员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi nhân viên |
1146 | 薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Hệ thống tiền lương |
1147 | 工作执行力 (gōngzuò zhíxíng lì) – Work Execution – Khả năng thực thi công việc |
1148 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Code of Conduct – Quy định hành vi nhân viên |
1149 | 招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of Recruitment Process – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng |
1150 | 员工发展规划 (yuángōng fāzhǎn guīhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
1151 | 招聘资源配置 (zhāopìn zīyuán pèizhì) – Recruitment Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực tuyển dụng |
1152 | 员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Management – Quản lý phúc lợi nhân viên |
1153 | 招聘广告预算 (zhāopìn guǎnggào yùsuàn) – Recruitment Ad Budget – Ngân sách quảng cáo tuyển dụng |
1154 | 工作考核 (gōngzuò kǎohé) – Job Assessment – Đánh giá công việc |
1155 | 招聘信息系统 (zhāopìn xìnxī xìtǒng) – Recruitment Information System – Hệ thống thông tin tuyển dụng |
1156 | 招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn |
1157 | 劳动权益保障 (láodòng quánlì bǎozhàng) – Labor Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi lao động |
1158 | 工作内容更新 (gōngzuò nèiróng gēngxīn) – Job Content Update – Cập nhật nội dung công việc |
1159 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn |
1160 | 员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc nhân viên |
1161 | 招聘数据分析 (zhāopìn shùjù fēnxī) – Recruitment Data Analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng |
1162 | 员工工资发放 (yuángōng gōngzī fāfàng) – Employee Salary Distribution – Phát lương cho nhân viên |
1163 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1164 | 招聘周期 (zhāopìn zhōuqī) – Recruitment Cycle – Chu kỳ tuyển dụng |
1165 | 员工流动性 (yuángōng liúdòngxìng) – Employee Mobility – Tính linh hoạt của nhân viên |
1166 | 工作岗位设定 (gōngzuò gǎngwèi shèdìng) – Job Position Setting – Thiết lập vị trí công việc |
1167 | 劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) – Labor Contract Execution – Thực hiện hợp đồng lao động |
1168 | 员工培训材料 (yuángōng péixùn cáiliào) – Employee Training Materials – Tài liệu đào tạo nhân viên |
1169 | 员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check-up – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
1170 | 组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa tổ chức |
1171 | 劳动合同起草 (láodòng hétóng qǐcǎo) – Labor Contract Drafting – Soạn thảo hợp đồng lao động |
1172 | 劳动合同签署 (láodòng hétóng qiānshǔ) – Labor Contract Signing – Ký hợp đồng lao động |
1173 | 招聘考核 (zhāopìn kǎohé) – Recruitment Assessment – Đánh giá tuyển dụng |
1174 | 员工满意调查 (yuángōng mǎnyì diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
1175 | 招聘结果分析 (zhāopìn jiéguǒ fēnxī) – Recruitment Result Analysis – Phân tích kết quả tuyển dụng |
1176 | 员工福利提升 (yuángōng fúlì tíshēng) – Employee Benefits Enhancement – Nâng cao phúc lợi nhân viên |
1177 | 员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp nhân viên |
1178 | 招聘审核 (zhāopìn shěnhé) – Recruitment Review – Xem xét tuyển dụng |
1179 | 员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân viên |
1180 | 招聘候选人 (zhāopìn hòuxuǎn rén) – Recruitment Candidates – Ứng viên tuyển dụng |
1181 | 招聘标准 (zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1182 | 工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
1183 | 招聘需求分析报告 (zhāopìn xūqiú fēnxī bàogào) – Recruitment Needs Analysis Report – Báo cáo phân tích nhu cầu tuyển dụng |
1184 | 员工工时 (yuángōng gōngshí) – Employee Work Hours – Giờ làm việc của nhân viên |
1185 | 员工职位晋升 (yuángōng zhíwèi jìnshēng) – Employee Position Promotion – Thăng chức vị trí nhân viên |
1186 | 招聘预算控制 (zhāopìn yùsuàn kòngzhì) – Recruitment Budget Control – Kiểm soát ngân sách tuyển dụng |
1187 | 员工奖金 (yuángōng jiǎngjīn) – Employee Bonus – Thưởng nhân viên |
1188 | 员工奖项 (yuángōng jiǎngxiàng) – Employee Award – Giải thưởng nhân viên |
1189 | 绩效评估会议 (jìxiào pínggū huìyì) – Performance Evaluation Meeting – Cuộc họp đánh giá hiệu suất |
1190 | 招聘市场调研 (zhāopìn shìchǎng tiáoyán) – Recruitment Market Research – Nghiên cứu thị trường tuyển dụng |
1191 | 员工面试邀请 (yuángōng miànshì yāoqǐng) – Employee Interview Invitation – Thư mời phỏng vấn nhân viên |
1192 | 招聘流程管理工具 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Process Management Tool – Công cụ quản lý quy trình tuyển dụng |
1193 | 薪资分析 (xīnchóu fēnxī) – Salary Analysis – Phân tích lương |
1194 | 员工领导力培训 (yuángōng lǐngdǎolì péixùn) – Employee Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo nhân viên |
1195 | 职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Code – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
1196 | 员工工作环境 (yuángōng gōngzuò huánjìng) – Employee Work Environment – Môi trường làm việc của nhân viên |
1197 | 招聘市场趋势 (zhāopìn shìchǎng qūshì) – Recruitment Market Trends – Xu hướng thị trường tuyển dụng |
1198 | 招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Execution – Thực hiện kế hoạch tuyển dụng |
1199 | 员工调岗 (yuángōng tiáo gǎng) – Employee Job Transfer – Chuyển công tác nhân viên |
1200 | 招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment Event Planning – Lên kế hoạch sự kiện tuyển dụng |
1201 | 招聘合同审查 (zhāopìn hétóng shěnchá) – Recruitment Contract Review – Xem xét hợp đồng tuyển dụng |
1202 | 劳动合同变更 (láodòng hétóng biàngēng) – Labor Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng lao động |
1203 | 员工健康计划实施 (yuángōng jiànkāng jìhuà shíshī) – Employee Wellness Program Implementation – Triển khai chương trình sức khỏe nhân viên |
1204 | 招聘数据报告 (zhāopìn shùjù bàogào) – Recruitment Data Report – Báo cáo dữ liệu tuyển dụng |
1205 | 招聘活动管理 (zhāopìn huódòng guǎnlǐ) – Recruitment Event Management – Quản lý sự kiện tuyển dụng |
1206 | 员工岗位调整 (yuángōng gǎngwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí nhân viên |
1207 | 员工工作目标设定 (yuángōng gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Employee Work Goal Setting – Đặt mục tiêu công việc cho nhân viên |
1208 | 劳动合同续签协议 (láodòng hétóng xùqiān xiéyì) – Labor Contract Renewal Agreement – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng lao động |
1209 | 员工信息管理 (yuángōng xìnxī guǎnlǐ) – Employee Information Management – Quản lý thông tin nhân viên |
1210 | 薪资报告 (xīnchóu bàogào) – Salary Report – Báo cáo lương |
1211 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng tuyển dụng |
1212 | 员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedure – Thủ tục nhập môn nhân viên |
1213 | 员工岗位评估 (yuángōng gǎngwèi pínggū) – Employee Position Evaluation – Đánh giá vị trí nhân viên |
1214 | 招聘渠道管理 (zhāopìn qúdào guǎnlǐ) – Recruitment Channel Management – Quản lý kênh tuyển dụng |
1215 | 员工招聘计划实施 (yuángōng zhāopìn jìhuà shíshī) – Employee Recruitment Plan Implementation – Triển khai kế hoạch tuyển dụng nhân viên |
1216 | 工作地点 (gōngzuò dìdiǎn) – Job Location – Địa điểm làm việc |
1217 | 劳动法务咨询 (láodòng fǎwù zīxún) – Labor Legal Consultation – Tư vấn pháp lý lao động |
1218 | 绩效改进 (jìxiào gǎijìn) – Performance Improvement – Cải tiến hiệu suất |
1219 | 招聘分析工具 (zhāopìn fēnxī gōngjù) – Recruitment Analysis Tool – Công cụ phân tích tuyển dụng |
1220 | 员工工作态度 (yuángōng gōngzuò tàidù) – Employee Work Attitude – Thái độ làm việc của nhân viên |
1221 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn |
1222 | 员工试用期 (yuángōng shìyòngqī) – Employee Probation Period – Thời gian thử việc nhân viên |
1223 | 员工培训评估 (yuángōng péixùn pínggū) – Employee Training Evaluation – Đánh giá đào tạo nhân viên |
1224 | 招聘市场需求 (zhāopìn shìchǎng xūqiú) – Recruitment Market Demand – Nhu cầu tuyển dụng trên thị trường |
1225 | 招聘活动策划方案 (zhāopìn huódòng cèhuà fāng’àn) – Recruitment Event Planning Proposal – Đề xuất kế hoạch sự kiện tuyển dụng |
1226 | 员工满意度调查报告 (yuángōng mǎnyì dù diàochá bàogào) – Employee Satisfaction Survey Report – Báo cáo khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
1227 | 招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Recruitment Ad Content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1228 | 员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1229 | 招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng |
1230 | 工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc |
1231 | 劳动合同变动 (láodòng hétóng biàndòng) – Labor Contract Change – Thay đổi hợp đồng lao động |
1232 | 员工行为考核 (yuángōng xíngwéi kǎohé) – Employee Behavior Assessment – Đánh giá hành vi nhân viên |
1233 | 招聘活动报告 (zhāopìn huódòng bàogào) – Recruitment Event Report – Báo cáo sự kiện tuyển dụng |
1234 | 员工岗位设置 (yuángōng gǎngwèi shèzhì) – Employee Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc của nhân viên |
1235 | 招聘计划跟进 (zhāopìn jìhuà gēnjìn) – Recruitment Plan Follow-up – Theo dõi kế hoạch tuyển dụng |
1236 | 员工离职面谈报告 (yuángōng lízhí miàntán bàogào) – Employee Exit Interview Report – Báo cáo phỏng vấn nghỉ việc nhân viên |
1237 | 招聘广告设计与发布 (zhāopìn guǎnggào shèjì yǔ fābù) – Recruitment Ad Design and Posting – Thiết kế và đăng quảng cáo tuyển dụng |
1238 | 招聘需求评估 (zhāopìn xūqiú pínggū) – Recruitment Needs Assessment – Đánh giá nhu cầu tuyển dụng |
1239 | 员工健康管理 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee Health Management – Quản lý sức khỏe nhân viên |
1240 | 招聘数据管理 (zhāopìn shùjù guǎnlǐ) – Recruitment Data Management – Quản lý dữ liệu tuyển dụng |
1241 | 员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc tiền lương nhân viên |
1242 | 招聘成功率 (zhāopìn chénggōng lǜ) – Recruitment Success Rate – Tỷ lệ thành công tuyển dụng |
1243 | 员工工作表现评估 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Employee Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc nhân viên |
1244 | 招聘数据分析报告 (zhāopìn shùjù fēnxī bàogào) – Recruitment Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu tuyển dụng |
1245 | 员工薪酬制度 (yuángōng xīnchóu zhìdù) – Employee Compensation System – Hệ thống lương nhân viên |
1246 | 招聘渠道优化 (zhāopìn qúdào yōuhuà) – Recruitment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
1247 | 员工试用期评估 (yuángōng shìyòngqī pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá thử việc nhân viên |
1248 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
1249 | 员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
1250 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Lập kế hoạch nguồn nhân lực |
1251 | 招聘工作时间 (zhāopìn gōngzuò shíjiān) – Recruitment Working Hours – Giờ làm việc tuyển dụng |
1252 | 招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tin tuyển dụng |
1253 | 绩效评估报告 (jìxiào pínggū bàogào) – Performance Appraisal Report – Báo cáo đánh giá hiệu suất |
1254 | 招聘需求预测 (zhāopìn xūqiú yùcè) – Recruitment Demand Forecast – Dự báo nhu cầu tuyển dụng |
1255 | 员工流动性管理 (yuángōng liúdòngxìng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý tính linh hoạt của nhân viên |
1256 | 招聘计划评估 (zhāopìn jìhuà pínggū) – Recruitment Plan Evaluation – Đánh giá kế hoạch tuyển dụng |
1257 | 员工工作效率 (yuángōng gōngzuò xiàolǜ) – Employee Work Efficiency – Hiệu quả công việc của nhân viên |
1258 | 招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Goal Setting – Đặt mục tiêu tuyển dụng |
1259 | 员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ chấm công của nhân viên |
1260 | 招聘平台选择 (zhāopìn píngtái xuǎnzé) – Recruitment Platform Selection – Lựa chọn nền tảng tuyển dụng |
1261 | 招聘费用控制 (zhāopìn fèiyòng kòngzhì) – Recruitment Cost Control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng |
1262 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchěng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên |
1263 | 劳动争议调解程序 (láodòng zhēngyì tiáojiě chéngxù) – Labor Dispute Mediation Procedure – Quy trình hòa giải tranh chấp lao động |
1264 | 招聘时间表 (zhāopìn shíjiān biǎo) – Recruitment Timeline – Lịch trình tuyển dụng |
1265 | 员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Health Program – Chương trình sức khỏe nhân viên |
1266 | 招聘计划调整 (zhāopìn jìhuà tiáozhěng) – Recruitment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tuyển dụng |
1267 | 员工行为分析 (yuángōng xíngwéi fēnxī) – Employee Behavior Analysis – Phân tích hành vi nhân viên |
1268 | 招聘进度跟踪 (zhāopìn jìndù gēnzōng) – Recruitment Progress Tracking – Theo dõi tiến độ tuyển dụng |
1269 | 招聘人才库管理 (zhāopìn réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý nguồn nhân lực |
1270 | 招聘反馈 (zhāopìn fǎnkuì) – Recruitment Feedback – Phản hồi tuyển dụng |
1271 | 劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Labor Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1272 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên |
1273 | 劳动法法规 (láodòng fǎ fǎguī) – Labor Law Regulations – Các quy định về luật lao động |
1274 | 员工考勤 (yuángōng kǎoqín) – Employee Attendance – Chấm công nhân viên |
1275 | 员工人际关系 (yuángōng rénjì guānxì) – Employee Interpersonal Relationships – Quan hệ giữa các nhân viên |
1276 | 绩效管理制度 (jìxiào guǎnlǐ zhìdù) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất |
1277 | 员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefits Package – Gói phúc lợi nhân viên |
1278 | 员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Chuyển công tác nhân viên |
1279 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn |
1280 | 工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
1281 | 招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Ad Copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1282 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
1283 | 人事档案管理 (rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1284 | 绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Objective – Mục tiêu hiệu suất |
1285 | 劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Hòa giải lao động |
1286 | 招聘广告发布平台 (zhāopìn guǎnggào fābù píngtái) – Job Posting Platform – Nền tảng đăng tin tuyển dụng |
1287 | 员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên |
1288 | 工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Work Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình công việc |
1289 | 招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Assessment – Đánh giá phỏng vấn |
1290 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
1291 | 员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân viên |
1292 | 招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
1293 | 员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1294 | 招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn |
1295 | 工作责任制 (gōngzuò zérèn zhì) – Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm công việc |
1296 | 绩效目标管理 (jìxiào mùbiāo guǎnlǐ) – Performance Objective Management – Quản lý mục tiêu hiệu suất |
1297 | 招聘广告分析 (zhāopìn guǎnggào fēnxī) – Recruitment Ad Analysis – Phân tích quảng cáo tuyển dụng |
1298 | 招聘成本控制 (zhāopìn chéngběn kòngzhì) – Recruitment Cost Control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng |
1299 | 员工福利待遇计划 (yuángōng fúlì dàiyù jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1300 | 招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Ad Creation – Sản xuất quảng cáo tuyển dụng |
1301 | 员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
1302 | 员工绩效指标 (yuángōng jìxiào zhǐbiāo) – Employee Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất nhân viên |
1303 | 招聘面试评估表 (zhāopìn miànshì pínggū biǎo) – Interview Evaluation Form – Biểu mẫu đánh giá phỏng vấn |
1304 | 劳动合同管理软件 (láodòng hétóng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Labor Contract Management Software – Phần mềm quản lý hợp đồng lao động |
1305 | 员工社保 (yuángōng shèbǎo) – Employee Social Insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên |
1306 | 招聘市场分析 (zhāopìn shìchǎng fēnxī) – Recruitment Market Analysis – Phân tích thị trường tuyển dụng |
1307 | 招聘信息审核 (zhāopìn xìnxī shěnhé) – Recruitment Information Review – Xem xét thông tin tuyển dụng |
1308 | 员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng tiến nhân viên |
1309 | 员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Seniority – Thâm niên công tác nhân viên |
1310 | 员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nghỉ việc nhân viên |
1311 | 招聘招聘 (zhāopìn zhāopìn) – Recruitment Recruiting – Tuyển dụng tuyển dụng |
1312 | 招聘岗位 (zhāopìn gàngwèi) – Recruitment Position – Vị trí tuyển dụng |
1313 | 员工合同 (yuángōng hétóng) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên |
1314 | 员工绩效评定 (yuángōng jìxiào píngdìng) – Employee Performance Rating – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1315 | 招聘管理工具 (zhāopìn guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Management Tools – Công cụ quản lý tuyển dụng |
1316 | 员工行为规范培训 (yuángōng xíngwéi guīfàn péixùn) – Employee Code of Conduct Training – Đào tạo quy tắc ứng xử nhân viên |
1317 | 招聘人数预测 (zhāopìn rénshù yùcè) – Recruitment Headcount Forecast – Dự báo số lượng tuyển dụng |
1318 | 员工关系建设 (yuángōng guānxì jiànshè) – Employee Relations Development – Xây dựng quan hệ nhân viên |
1319 | 招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Recruitment Ad Placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng |
1320 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1321 | 招聘流程优化工具 (zhāopìn liúchéng yōuhuà gōngjù) – Recruitment Process Optimization Tools – Công cụ tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
1322 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng nhân viên |
1323 | 劳动合同纠纷 (láodòng hétóng jiūfēn) – Labor Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động |
1324 | 员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedures – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên |
1325 | 招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Invitation – Thông báo phỏng vấn |
1326 | 员工试用期 (yuángōng shìyòng qī) – Employee Probation Period – Thời gian thử việc của nhân viên |
1327 | 招聘广告效果分析 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Ad Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo tuyển dụng |
1328 | 劳动保障政策 (láodòng bǎozhàng zhèngcè) – Labor Protection Policy – Chính sách bảo vệ lao động |
1329 | 员工数据分析 (yuángōng shùjù fēnxī) – Employee Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân viên |
1330 | 人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human Resource Strategy – Chiến lược nguồn nhân lực |
1331 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
1332 | 劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) – Labor Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng lao động |
1333 | 招聘管理体系 (zhāopìn guǎnlǐ tǐxì) – Recruitment Management System – Hệ thống quản lý tuyển dụng |
1334 | 员工职业健康 (yuángōng zhíyè jiànkāng) – Employee Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp của nhân viên |
1335 | 招聘流程规范 (zhāopìn liúchéng guīfàn) – Recruitment Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng |
1336 | 招聘人员素质 (zhāopìn rényuán sùzhì) – Recruitment Personnel Quality – Chất lượng nhân sự tuyển dụng |
1337 | 员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương nhân viên |
1338 | 招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Goal Setting – Xác định mục tiêu tuyển dụng |
1339 | 员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Employee Union – Công đoàn nhân viên |
1340 | 招聘岗位要求分析 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú fēnxī) – Job Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu vị trí tuyển dụng |
1341 | 员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Salary Management – Quản lý lương nhân viên |
1342 | 员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc nhân viên |
1343 | 招聘广告优化 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà) – Recruitment Ad Optimization – Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng |
1344 | 员工招募流程 (yuángōng zhāomù liúchéng) – Employee Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân viên |
1345 | 招聘标准化 (zhāopìn biāozhǔnhuà) – Recruitment Standardization – Chuẩn hóa tuyển dụng |
1346 | 员工调薪 (yuángōng tiáoxīn) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
1347 | 招聘要求清单 (zhāopìn yāoqiú qīngdān) – Job Requirements Checklist – Danh sách yêu cầu công việc |
1348 | 员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ chấm công nhân viên |
1349 | 招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
1350 | 员工个人档案 (yuángōng gèrén dǎng’àn) – Employee Personal File – Hồ sơ cá nhân của nhân viên |
1351 | 员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Work Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
1352 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Rewards and Penalties System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1353 | 员工休假申请 (yuángōng xiūjià shēnqǐng) – Employee Leave Application – Đơn xin nghỉ phép của nhân viên |
1354 | 招聘广告优化策略 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà cèlüè) – Recruitment Ad Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng |
1355 | 员工出差申请 (yuángōng chūchāi shēnqǐng) – Employee Business Trip Application – Đơn xin đi công tác của nhân viên |
1356 | 招聘反馈分析 (zhāopìn fǎnkuì fēnxī) – Recruitment Feedback Analysis – Phân tích phản hồi tuyển dụng |
1357 | 员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Procedure Processing – Xử lý thủ tục nghỉ việc nhân viên |
1358 | 招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
1359 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Welfare Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1360 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng tải quảng cáo tuyển dụng |
1361 | 员工信息系统 (yuángōng xìnxī xìtǒng) – Employee Information System – Hệ thống thông tin nhân viên |
1362 | 招聘广告设计方案 (zhāopìn guǎnggào shèjì fāng’àn) – Recruitment Ad Design Plan – Kế hoạch thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1363 | 招聘岗位需求 (zhāopìn gàngwèi xūqiú) – Job Position Demand – Nhu cầu vị trí tuyển dụng |
1364 | 员工岗位职责 (yuángōng gàngwèi zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên |
1365 | 招聘工作报告 (zhāopìn gōngzuò bàogào) – Recruitment Work Report – Báo cáo công việc tuyển dụng |
1366 | 员工档案管理 (yuángōng dǎng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
1367 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn tuyển dụng |
1368 | 员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Employee Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến của nhân viên |
1369 | 招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
1370 | 员工休假管理 (yuángōng xiūjià guǎnlǐ) – Employee Leave Management – Quản lý nghỉ phép của nhân viên |
1371 | 招聘流程设计 (zhāopìn liúchéng shèjì) – Recruitment Process Design – Thiết kế quy trình tuyển dụng |
1372 | 员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Non-disclosure Agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
1373 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Techniques – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1374 | 员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
1375 | 员工奖惩机制 (yuángōng jiǎngchéng jīzhì) – Employee Rewards and Penalty Mechanism – Cơ chế khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1376 | 招聘广告效果 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ) – Recruitment Ad Effectiveness – Hiệu quả quảng cáo tuyển dụng |
1377 | 员工招聘流程 (yuángōng zhāopìn liúchéng) – Employee Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân viên |
1378 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Arrangement Sheet – Biểu mẫu sắp xếp phỏng vấn |
1379 | 员工职级 (yuángōng zhíjí) – Employee Job Level – Cấp bậc công việc của nhân viên |
1380 | 员工福利预算 (yuángōng fúlì yùsuàn) – Employee Benefits Budget – Ngân sách phúc lợi nhân viên |
1381 | 招聘进展跟踪 (zhāopìn jìnzhǎn gēnzōng) – Recruitment Progress Tracking – Theo dõi tiến độ tuyển dụng |
1382 | 员工工资结构 (yuángōng gōngzī jiégòu) – Employee Wage Structure – Cấu trúc lương của nhân viên |
1383 | 招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng |
1384 | 员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefit Programs – Chương trình phúc lợi nhân viên |
1385 | 招聘流程执行 (zhāopìn liúchéng zhíxíng) – Recruitment Process Execution – Thực hiện quy trình tuyển dụng |
1386 | 招聘岗位职责 (zhāopìn gàngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc tuyển dụng |
1387 | 员工福利包 (yuángōng fúlì bāo) – Employee Benefits Package – Gói phúc lợi nhân viên |
1388 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Skills Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1389 | 员工假期管理 (yuángōng jiàqī guǎnlǐ) – Employee Holiday Management – Quản lý kỳ nghỉ của nhân viên |
1390 | 招聘流程优化方案 (zhāopìn liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Recruitment Process Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
1391 | 员工绩效评估 (yuángōng jīxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên |
1392 | 员工劳务派遣 (yuángōng láowù pàiqiǎn) – Employee Labor Dispatch – Cử nhân viên lao động |
1393 | 员工职业发展规划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
1394 | 员工留任激励 (yuángōng liúrèn jīlì) – Employee Retention Incentives – Khuyến khích giữ chân nhân viên |
1395 | 招聘条件设定 (zhāopìn tiáojiàn shèdìng) – Recruitment Criteria Setting – Xác định tiêu chí tuyển dụng |
1396 | 员工招聘广告 (yuángōng zhāopìn guǎnggào) – Employee Recruitment Ad – Quảng cáo tuyển dụng nhân viên |
1397 | 招聘面试环节 (zhāopìn miànshì huánjié) – Recruitment Interview Stage – Giai đoạn phỏng vấn tuyển dụng |
1398 | 员工调动程序 (yuángōng tiáodòng chéngxù) – Employee Transfer Process – Quy trình điều chuyển nhân viên |
1399 | 招聘服务外包 (zhāopìn fúwù wàibāo) – Recruitment Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ tuyển dụng |
1400 | 员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
1401 | 招聘面试评分 (zhāopìn miànshì píngfēn) – Interview Scoring – Chấm điểm phỏng vấn tuyển dụng |
1402 | 员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Vocational Training – Đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên |
1403 | 招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Ad Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng |
1404 | 员工自愿离职 (yuángōng zìyuàn lízhí) – Voluntary Employee Resignation – Nghỉ việc tự nguyện của nhân viên |
1405 | 招聘候选人 (zhāopìn hòuxuǎn rén) – Recruitment Candidate – Ứng viên tuyển dụng |
1406 | 员工调薪政策 (yuángōng tiáoxīn zhèngcè) – Employee Salary Adjustment Policy – Chính sách điều chỉnh lương nhân viên |
1407 | 招聘要求更新 (zhāopìn yāoqiú gēngxīn) – Recruitment Requirements Update – Cập nhật yêu cầu tuyển dụng |
1408 | 员工假期记录 (yuángōng jiàqī jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên |
1409 | 招聘团队管理 (zhāopìn tuánduì guǎnlǐ) – Recruitment Team Management – Quản lý đội ngũ tuyển dụng |
1410 | 员工福利预算管理 (yuángōng fúlì yùsuàn guǎnlǐ) – Employee Benefits Budget Management – Quản lý ngân sách phúc lợi nhân viên |
1411 | 招聘进度报告 (zhāopìn jìndù bàogào) – Recruitment Progress Report – Báo cáo tiến độ tuyển dụng |
1412 | 员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý nhân viên |
1413 | 招聘工作分析 (zhāopìn gōngzuò fēnxī) – Recruitment Job Analysis – Phân tích công việc tuyển dụng |
1414 | 招聘面试计划 (zhāopìn miànshì jìhuà) – Interview Plan – Kế hoạch phỏng vấn tuyển dụng |
1415 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên |
1416 | 招聘结果反馈 (zhāopìn jiéguǒ fǎnkuì) – Recruitment Outcome Feedback – Phản hồi kết quả tuyển dụng |
1417 | 员工外包管理 (yuángōng wàibāo guǎnlǐ) – Employee Outsourcing Management – Quản lý nhân viên thuê ngoài |
1418 | 招聘渠道选择标准 (zhāopìn qúdào xuǎnzé biāozhǔn) – Recruitment Channel Selection Criteria – Tiêu chí lựa chọn kênh tuyển dụng |
1419 | 员工试用期评估 (yuángōng shìyòng qī pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá thử việc của nhân viên |
1420 | 招聘信息收集 (zhāopìn xìnxī shōují) – Recruitment Information Collection – Thu thập thông tin tuyển dụng |
1421 | 员工出差报销 (yuángōng chūchāi bàoxiāo) – Employee Business Trip Reimbursement – Hoàn trả chi phí công tác của nhân viên |
1422 | 招聘流程改进 (zhāopìn liúchéng gǎijìn) – Recruitment Process Improvement – Cải tiến quy trình tuyển dụng |
1423 | 员工薪酬评估 (yuángōng xīnchóu pínggū) – Employee Compensation Evaluation – Đánh giá thù lao nhân viên |
1424 | 招聘职位描述书 (zhāopìn zhíwèi miáoshù shū) – Job Description Document – Tài liệu mô tả công việc tuyển dụng |
1425 | 员工职业培训课程 (yuángōng zhíyè péixùn kèchéng) – Employee Career Training Program – Chương trình đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên |
1426 | 招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Recruitment Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng tuyển dụng |
1427 | 员工满意度报告 (yuángōng mǎnyì dù bàogào) – Employee Satisfaction Report – Báo cáo mức độ hài lòng của nhân viên |
1428 | 招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Recruitment Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng |
1429 | 员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên |
1430 | 招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Position Posting – Đăng tuyển vị trí công việc |
1431 | 员工薪酬制度 (yuángōng xīnchóu zhìdù) – Employee Compensation System – Hệ thống thù lao nhân viên |
1432 | 员工考勤制度 (yuángōng kǎoqín zhìdù) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên |
1433 | 员工培训需求 (yuángōng péixùn xūqiú) – Employee Training Needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên |
1434 | 招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc sơ yếu lý lịch |
1435 | 员工工作负荷 (yuángōng gōngzuò fùhè) – Employee Workload – Khối lượng công việc của nhân viên |
1436 | 招聘技能要求 (zhāopìn jìnéng yāoqiú) – Recruitment Skill Requirements – Yêu cầu kỹ năng tuyển dụng |
1437 | 员工培训计划表 (yuángōng péixùn jìhuà biǎo) – Employee Training Plan – Biểu mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên |
1438 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Sheet – Biểu mẫu sắp xếp phỏng vấn |
1439 | 员工档案更新 (yuángōng dǎng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên |
1440 | 招聘面试候选人 (zhāopìn miànshì hòuxuǎn rén) – Interview Candidate – Ứng viên phỏng vấn tuyển dụng |
1441 | 员工转正程序 (yuángōng zhuǎnzhèng chéngxù) – Employee Confirmation Procedure – Quy trình xác nhận nhân viên chính thức |
1442 | 招聘广告宣传 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán) – Recruitment Ad Promotion – Quảng bá quảng cáo tuyển dụng |
1443 | 员工绩效考核 (yuángōng jīxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên |
1444 | 招聘流程改进方案 (zhāopìn liúchéng gǎijìn fāng’àn) – Recruitment Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quy trình tuyển dụng |
1445 | 招聘网站优化 (zhāopìn wǎngzhàn yōuhuà) – Recruitment Website Optimization – Tối ưu hóa website tuyển dụng |
1446 | 员工职级晋升 (yuángōng zhíjí jìnshēng) – Employee Job Level Promotion – Thăng tiến cấp bậc công việc của nhân viên |
1447 | 招聘岗位设置 (zhāopìn gàngwèi shèzhì) – Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc tuyển dụng |
1448 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên |
1449 | 招聘信息更新 (zhāopìn xìnxī gēngxīn) – Recruitment Information Update – Cập nhật thông tin tuyển dụng |
1450 | 员工试用期管理 (yuángōng shìyòng qī guǎnlǐ) – Employee Probation Management – Quản lý thời gian thử việc nhân viên |
1451 | 招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng |
1452 | 员工加班管理 (yuángōng jiābān guǎnlǐ) – Employee Overtime Management – Quản lý làm thêm giờ của nhân viên |
1453 | 员工招聘平台 (yuángōng zhāopìn píngtái) – Employee Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng nhân viên |
1454 | 招聘工作流程 (zhāopìn gōngzuò liúchéng) – Recruitment Workflow – Quy trình công việc tuyển dụng |
1455 | 员工聘用合同 (yuángōng pìnyòng hétóng) – Employee Employment Contract – Hợp đồng lao động nhân viên |
1456 | 招聘计划安排 (zhāopìn jìhuà ānpái) – Recruitment Plan Arrangement – Sắp xếp kế hoạch tuyển dụng |
1457 | 员工薪酬政策 (yuángōng xīnchóu zhèngcè) – Employee Compensation Policy – Chính sách đãi ngộ nhân viên |
1458 | 招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool – Nguồn ứng viên tiềm năng |
1459 | 员工职业技能 (yuángōng zhíyè jìnéng) – Employee Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp của nhân viên |
1460 | 员工合同管理 (yuángōng hétóng guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên |
1461 | 招聘面试形式 (zhāopìn miànshì xíngshì) – Interview Format – Hình thức phỏng vấn tuyển dụng |
1462 | 员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Process Handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc nhân viên |
1463 | 招聘渠道选择 (zhāopìn qúdào xuǎnzé) – Recruitment Channel Selection – Lựa chọn kênh tuyển dụng |
1464 | 员工行为评价 (yuángōng xíngwéi píngjià) – Employee Behavior Evaluation – Đánh giá hành vi nhân viên |
1465 | 招聘广告设计与发布 (zhāopìn guǎnggào shèjì yǔ fābù) – Recruitment Ad Design and Posting – Thiết kế và đăng tải quảng cáo tuyển dụng |
1466 | 员工绩效管理系统 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên |
1467 | 招聘岗位要求 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
1468 | 招聘背景调查 (zhāopìn bèijǐng diàochá) – Recruitment Background Check – Kiểm tra lý lịch tuyển dụng |
1469 | 招聘广告平台选择 (zhāopìn guǎnggào píngtái xuǎnzé) – Recruitment Ad Platform Selection – Lựa chọn nền tảng quảng cáo tuyển dụng |
1470 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý của nhân viên |
1471 | 招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
1472 | 员工离职报告 (yuángōng lízhí bàogào) – Employee Exit Report – Báo cáo nghỉ việc nhân viên |
1473 | 招聘工作计划 (zhāopìn gōngzuò jìhuà) – Recruitment Work Plan – Kế hoạch công việc tuyển dụng |
1474 | 员工离职记录 (yuángōng lízhí jìlù) – Employee Exit Records – Hồ sơ nghỉ việc nhân viên |
1475 | 招聘候选人管理 (zhāopìn hòuxuǎn rén guǎnlǐ) – Recruitment Candidate Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng |
1476 | 员工福利调查表 (yuángōng fúlì diàochá biǎo) – Employee Benefits Survey Form – Mẫu khảo sát phúc lợi nhân viên |
1477 | 招聘工资结构 (zhāopìn gōngzī jiégòu) – Recruitment Salary Structure – Cấu trúc lương tuyển dụng |
1478 | 员工工作适应性 (yuángōng gōngzuò shìyìng xìng) – Employee Work Adaptability – Khả năng thích nghi công việc của nhân viên |
1479 | 招聘信息共享 (zhāopìn xìnxī gòngxiǎng) – Recruitment Information Sharing – Chia sẻ thông tin tuyển dụng |
1480 | 员工劳动关系 (yuángōng láodòng guānxì) – Employee Labor Relations – Quan hệ lao động nhân viên |
1481 | 招聘信息存档 (zhāopìn xìnxī cún dǎng) – Recruitment Information Archiving – Lưu trữ thông tin tuyển dụng |
1482 | 员工社保登记 (yuángōng shèbǎo dēngjì) – Employee Social Security Registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội cho nhân viên |
1483 | 招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Target Setting – Xác định mục tiêu tuyển dụng |
1484 | 员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc thù lao nhân viên |
1485 | 招聘职位广告 (zhāopìn zhíwèi guǎnggào) – Job Position Advertisement – Quảng cáo vị trí công việc |
1486 | 招聘申请表 (zhāopìn shēnqǐng biǎo) – Job Application Form – Mẫu đơn xin việc |
1487 | 员工工作反馈 (yuángōng gōngzuò fǎnkuì) – Employee Work Feedback – Phản hồi công việc của nhân viên |
1488 | 员工绩效评估表 (yuángōng jīxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Appraisal Form – Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên |
1489 | 招聘计划表 (zhāopìn jìhuà biǎo) – Recruitment Plan Sheet – Biểu mẫu kế hoạch tuyển dụng |
1490 | 招聘面试评分标准 (zhāopìn miànshì píngfēn biāozhǔn) – Interview Scoring Criteria – Tiêu chí chấm điểm phỏng vấn |
1491 | 招聘薪资调查 (zhāopìn xīnzī diàochá) – Recruitment Salary Survey – Khảo sát lương tuyển dụng |
1492 | 员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng tiến nhân viên |
1493 | 招聘人才评估 (zhāopìn réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá tài năng tuyển dụng |
1494 | 员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Exit Reasons – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên |
1495 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Form – Mẫu lịch trình phỏng vấn tuyển dụng |
1496 | 员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên |
1497 | 招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn tuyển dụng |
1498 | 员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên |
1499 | 招聘职位要求分析 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú fēnxī) – Job Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu vị trí công việc |
1500 | 员工薪酬调查 (yuángōng xīnchóu diàochá) – Employee Compensation Survey – Khảo sát thù lao nhân viên |
1501 | 招聘申请人评估 (zhāopìn shēnqǐng rén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên tuyển dụng |
1502 | 员工福利系统 (yuángōng fúlì xìtǒng) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
1503 | 员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Exit Interview Record – Hồ sơ phỏng vấn nghỉ việc nhân viên |
1504 | 招聘策略调整 (zhāopìn cèlüè tiáozhěng) – Recruitment Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược tuyển dụng |
1505 | 招聘广告宣传资料 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán zīliào) – Recruitment Ad Promotional Material – Tài liệu quảng bá quảng cáo tuyển dụng |
1506 | 员工工作职责 (yuángōng gōngzuò zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên |
1507 | 招聘任务分配 (zhāopìn rènwu fēnpèi) – Recruitment Task Allocation – Phân công nhiệm vụ tuyển dụng |
1508 | 员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
1509 | 招聘效果评估 (zhāopìn xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng |
1510 | 员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Employee Confirmation Evaluation – Đánh giá xác nhận nhân viên chính thức |
1511 | 招聘面试小组 (zhāopìn miànshì xiǎozǔ) – Interview Panel – Ban phỏng vấn tuyển dụng |
1512 | 招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description Manual – Sổ tay mô tả công việc tuyển dụng |
1513 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1514 | 招聘决策 (zhāopìn juécè) – Recruitment Decision – Quyết định tuyển dụng |
1515 | 员工岗位分析 (yuángōng gàngwèi fēnxī) – Employee Job Analysis – Phân tích công việc nhân viên |
1516 | 员工契约 (yuángōng qìyuē) – Employee Contract – Hợp đồng lao động |
1517 | 招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Recruitment Information Release – Phát hành thông tin tuyển dụng |
1518 | 员工职业道德 (yuángōng zhíyè dàodé) – Employee Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp của nhân viên |
1519 | 招聘信息审查 (zhāopìn xìnxī shěnchá) – Recruitment Information Review – Xem xét thông tin tuyển dụng |
1520 | 员工福利评估 (yuángōng fúlì pínggū) – Employee Benefits Evaluation – Đánh giá phúc lợi nhân viên |
1521 | 招聘宣传活动 (zhāopìn xuānchuán huódòng) – Recruitment Promotional Activities – Hoạt động quảng bá tuyển dụng |
1522 | 员工薪酬结构分析 (yuángōng xīnchóu jiégòu fēnxī) – Employee Compensation Structure Analysis – Phân tích cấu trúc thù lao nhân viên |
1523 | 招聘档案管理 (zhāopìn dǎng’àn guǎnlǐ) – Recruitment File Management – Quản lý hồ sơ tuyển dụng |
1524 | 员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Evaluation – Đánh giá công việc nhân viên |
1525 | 招聘资金预算 (zhāopìn zījīn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng |
1526 | 员工奖金计划 (yuángōng jiǎngjīn jìhuà) – Employee Bonus Plan – Kế hoạch thưởng cho nhân viên |
1527 | 招聘效果跟踪 (zhāopìn xiàoguǒ gēnzōng) – Recruitment Effectiveness Tracking – Theo dõi hiệu quả tuyển dụng |
1528 | 员工职业发展规划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên |
1529 | 招聘面试流程优化 (zhāopìn miànshì liúchéng yōuhuà) – Interview Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
1530 | 员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên |
1531 | 招聘招聘岗位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Position Description – Mô tả vị trí công việc tuyển dụng |
1532 | 员工薪酬公平 (yuángōng xīnchóu gōngpíng) – Employee Compensation Fairness – Công bằng trong thù lao nhân viên |
1533 | 招聘面试选拔 (zhāopìn miànshì xuǎnbá) – Interview Selection – Lựa chọn qua phỏng vấn tuyển dụng |
1534 | 员工工作场所 (yuángōng gōngzuò chǎngsuǒ) – Employee Workplace – Nơi làm việc của nhân viên |
1535 | 招聘合同签署 (zhāopìn hétóng qiānshǔ) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng |
1536 | 员工文化培训 (yuángōng wénhuà péixùn) – Employee Culture Training – Đào tạo văn hóa nhân viên |
1537 | 招聘薪资谈判 (zhāopìn xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương tuyển dụng |
1538 | 员工招聘途径 (yuángōng zhāopìn tújìng) – Employee Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng nhân viên |
1539 | 招聘策略评估 (zhāopìn cèlüè pínggū) – Recruitment Strategy Evaluation – Đánh giá chiến lược tuyển dụng |
1540 | 员工学习发展计划 (yuángōng xuéxí fāzhǎn jìhuà) – Employee Learning and Development Plan – Kế hoạch học tập và phát triển nhân viên |
1541 | 招聘面试安排调整 (zhāopìn miànshì ānpái tiáozhěng) – Interview Arrangement Adjustment – Điều chỉnh sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
1542 | 员工职责说明 (yuángōng zhízé shuōmíng) – Employee Role Description – Mô tả vai trò nhân viên |
1543 | 招聘统计分析 (zhāopìn tǒngjì fēnxī) – Recruitment Statistical Analysis – Phân tích thống kê tuyển dụng |
1544 | 招聘培训课程设计 (zhāopìn péixùn kèchéng shèjì) – Recruitment Training Course Design – Thiết kế khóa đào tạo tuyển dụng |
1545 | 员工企业文化认同 (yuángōng qǐyè wénhuà rèntóng) – Employee Corporate Culture Recognition – Nhận thức văn hóa doanh nghiệp của nhân viên |
1546 | 招聘系统优化 (zhāopìn xìtǒng yōuhuà) – Recruitment System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống tuyển dụng |
1547 | 员工培训满意度 (yuángōng péixùn mǎnyì dù) – Employee Training Satisfaction – Mức độ hài lòng đào tạo nhân viên |
1548 | 招聘工作职责 (zhāopìn gōngzuò zhízé) – Recruitment Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc tuyển dụng |
1549 | 招聘岗位需求分析 (zhāopìn gàngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
1550 | 员工薪酬体系 (yuángōng xīnchóu tǐxì) – Employee Compensation System – Hệ thống thù lao nhân viên |
1551 | 员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên |
1552 | 招聘与选择 (zhāopìn yǔ xuǎnzé) – Recruitment and Selection – Tuyển dụng và lựa chọn |
1553 | 员工留存 (yuángōng liúcún) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên |
1554 | 招聘面试官培训 (zhāopìn miànshì guān péixùn) – Interviewer Training – Đào tạo người phỏng vấn |
1555 | 员工假期政策 (yuángōng jiàqī zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép nhân viên |
1556 | 招聘广告推广 (zhāopìn guǎnggào tuīguǎng) – Recruitment Ad Promotion – Quảng bá quảng cáo tuyển dụng |
1557 | 员工工作评估标准 (yuángōng gōngzuò pínggū biāozhǔn) – Employee Job Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá công việc nhân viên |
1558 | 招聘选拔方法 (zhāopìn xuǎnbá fāngfǎ) – Recruitment Selection Method – Phương pháp lựa chọn tuyển dụng |
1559 | 招聘人员管理 (zhāopìn rényuán guǎnlǐ) – Recruitment Personnel Management – Quản lý nhân sự tuyển dụng |
1560 | 员工职业风险评估 (yuángōng zhíyè fēngxiǎn pínggū) – Employee Career Risk Assessment – Đánh giá rủi ro nghề nghiệp nhân viên |
1561 | 招聘预算管理 (zhāopìn yùsuàn guǎnlǐ) – Recruitment Budget Management – Quản lý ngân sách tuyển dụng |
1562 | 员工考核指标 (yuángōng kǎohé zhǐbiāo) – Employee Evaluation Indicators – Chỉ số đánh giá nhân viên |
1563 | 员工工作环境评估 (yuángōng gōngzuò huánjìng pínggū) – Employee Work Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc của nhân viên |
1564 | 招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Execution – Thực thi kế hoạch tuyển dụng |
1565 | 员工培训与发展 (yuángōng péixùn yǔ fāzhǎn) – Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên |
1566 | 招聘渠道评估 (zhāopìn qúdào pínggū) – Recruitment Channel Evaluation – Đánh giá kênh tuyển dụng |
1567 | 员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1568 | 员工工作调动 (yuángōng gōngzuò diàodòng) – Employee Job Transfer – Điều chuyển công việc nhân viên |
1569 | 招聘成本分析 (zhāopìn chéngběn fēnxī) – Recruitment Cost Analysis – Phân tích chi phí tuyển dụng |
1570 | 员工职业生涯发展 (yuángōng zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển sự nghiệp nhân viên |
1571 | 招聘文案 (zhāopìn wén’àn) – Recruitment Copywriting – Viết bài tuyển dụng |
1572 | 员工数据保护 (yuángōng shùjù bǎohù) – Employee Data Protection – Bảo vệ dữ liệu nhân viên |
1573 | 招聘广告宣传 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán) – Recruitment Ad Campaign – Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng |
1574 | 招聘面试安排调整 (zhāopìn miànshì ānpái tiáozhěng) – Interview Schedule Adjustment – Điều chỉnh lịch trình phỏng vấn tuyển dụng |
1575 | 员工薪酬审查 (yuángōng xīnchóu shěnchá) – Employee Compensation Review – Kiểm tra thù lao nhân viên |
1576 | 招聘面试评价标准 (zhāopìn miànshì píngjià biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1577 | 员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo nhân viên mới |
1578 | 招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng |
1579 | 员工离职程序 (yuángōng lízhí chéngxù) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc nhân viên |
1580 | 招聘岗位发布 (zhāopìn gàngwèi fābù) – Job Vacancy Posting – Đăng tin tuyển dụng |
1581 | 员工招聘政策 (yuángōng zhāopìn zhèngcè) – Employee Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng nhân viên |
1582 | 招聘广告设计师 (zhāopìn guǎnggào shèjì shī) – Recruitment Ad Designer – Nhà thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1583 | 员工薪酬调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Compensation Adjustment – Điều chỉnh thù lao nhân viên |
1584 | 招聘信息审核 (zhāopìn xìnxī shěnhé) – Recruitment Information Verification – Xác minh thông tin tuyển dụng |
1585 | 员工绩效激励 (yuángōng jìxiào jīlì) – Employee Performance Incentive – Khuyến khích hiệu suất nhân viên |
1586 | 招聘过程管理 (zhāopìn guòchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng |
1587 | 员工福利计划设计 (yuángōng fúlì jìhuà shèjì) – Employee Benefits Plan Design – Thiết kế kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1588 | 员工假期安排 (yuángōng jiàqī ānpái) – Employee Leave Arrangement – Sắp xếp nghỉ phép nhân viên |
1589 | 员工人事档案 (yuángōng rénshì dǎng’àn) – Employee Personnel File – Hồ sơ nhân sự của nhân viên |
1590 | 招聘通知书 (zhāopìn tōngzhī shū) – Recruitment Notice – Thông báo tuyển dụng |
1591 | 员工劳动法 (yuángōng láodòng fǎ) – Employee Labor Law – Luật lao động nhân viên |
1592 | 招聘标准化 (zhāopìn biāozhǔnhuà) – Standardized Recruitment – Tuyển dụng chuẩn hóa |
1593 | 员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Sự hài lòng công việc của nhân viên |
1594 | 招聘渠道开发 (zhāopìn qúdào kāifā) – Recruitment Channel Development – Phát triển kênh tuyển dụng |
1595 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Discipline System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1596 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1597 | 员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Exit Reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên |
1598 | 招聘时间管理 (zhāopìn shíjiān guǎnlǐ) – Recruitment Time Management – Quản lý thời gian tuyển dụng |
1599 | 员工薪酬支付 (yuángōng xīnchóu zhīfù) – Employee Salary Payment – Thanh toán lương cho nhân viên |
1600 | 招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Ad Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng |
1601 | 员工调动管理 (yuángōng diàodòng guǎnlǐ) – Employee Transfer Management – Quản lý chuyển nhượng nhân viên |
1602 | 招聘面试预约 (zhāopìn miànshì yuēyuē) – Interview Appointment – Hẹn phỏng vấn tuyển dụng |
1603 | 员工工作协议 (yuángōng gōngzuò xiéyì) – Employee Work Agreement – Thỏa thuận làm việc của nhân viên |
1604 | 招聘部门协调 (zhāopìn bùmén xiétiáo) – Recruitment Department Coordination – Phối hợp bộ phận tuyển dụng |
1605 | 员工培训管理 (yuángōng péixùn guǎnlǐ) – Employee Training Management – Quản lý đào tạo nhân viên |
1606 | 招聘信息筛选 (zhāopìn xìnxī shāixuǎn) – Recruitment Information Screening – Lọc thông tin tuyển dụng |
1607 | 员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc nhân viên |
1608 | 招聘档案管理系统 (zhāopìn dǎng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment File Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ tuyển dụng |
1609 | 招聘岗位需求分析报告 (zhāopìn gàngwèi xūqiú fēnxī bàogào) – Job Requirement Analysis Report – Báo cáo phân tích yêu cầu công việc tuyển dụng |
1610 | 员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Vocational Training – Đào tạo nghề cho nhân viên |
1611 | 员工健康和安全 (yuángōng jiànkāng hé ānquán) – Employee Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nhân viên |
1612 | 招聘申请表 (zhāopìn shēnqǐng biǎo) – Recruitment Application Form – Mẫu đơn xin tuyển dụng |
1613 | 招聘岗位要求 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng |
1614 | 员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân viên |
1615 | 员工职业技能 (yuángōng zhíyè jìnéng) – Employee Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
1616 | 招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Advertising Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng |
1617 | 员工劳动合同 (yuángōng láodòng héton) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động nhân viên |
1618 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1619 | 招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment Team – Nhóm tuyển dụng |
1620 | 员工人事档案管理 (yuángōng rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Employee Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự nhân viên |
1621 | 招聘标准化流程 (zhāopìn biāozhǔnhuà liúchéng) – Standardized Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng chuẩn hóa |
1622 | 员工劳动争议 (yuángōng láodòng zhēngyì) – Employee Labor Disputes – Tranh chấp lao động nhân viên |
1623 | 招聘系统开发 (zhāopìn xìtǒng kāifā) – Recruitment System Development – Phát triển hệ thống tuyển dụng |
1624 | 招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Ad Creation – Tạo dựng quảng cáo tuyển dụng |
1625 | 员工薪酬报告 (yuángōng xīnchóu bàogào) – Employee Compensation Report – Báo cáo thù lao nhân viên |
1626 | 员工离职面试 (yuángōng lízhí miànshì) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên |
1627 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Scheduling – Lên lịch phỏng vấn tuyển dụng |
1628 | 员工社会保障 (yuángōng shèhuì bǎozhàng) – Employee Social Security – Bảo hiểm xã hội nhân viên |
1629 | 招聘候选人管理 (zhāopìn hòuxuǎn rén guǎnlǐ) – Candidate Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng |
1630 | 员工绩效评估标准 (yuángōng jìxiào pínggū biāozhǔn) – Employee Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất nhân viên |
1631 | 员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý chấm công nhân viên |
1632 | 员工福利方案 (yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1633 | 招聘管理系统 (zhāopìn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment Management System – Hệ thống quản lý tuyển dụng |
1634 | 员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefit Package – Gói phúc lợi nhân viên |
1635 | 招聘活动组织 (zhāopìn huódòng zǔzhī) – Recruitment Event Organization – Tổ chức sự kiện tuyển dụng |
1636 | 招聘程序优化 (zhāopìn chéngxù yōuhuà) – Recruitment Procedure Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
1637 | 员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee Capability Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
1638 | 招聘流程审核 (zhāopìn liúchéng shěnhé) – Recruitment Process Audit – Kiểm tra quy trình tuyển dụng |
1639 | 员工绩效奖励 (yuángōng jìxiào jiǎnglì) – Employee Performance Reward – Khen thưởng hiệu suất nhân viên |
1640 | 员工培训效果评估 (yuángōng péixùn xiàoguǒ pínggū) – Employee Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên |
1641 | 员工工时记录 (yuángōng gōngshí jìlù) – Employee Work Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc nhân viên |
1642 | 招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Lọc hồ sơ ứng viên |
1643 | 员工数据隐私 (yuángōng shùjù yǐnsī) – Employee Data Privacy – Quyền riêng tư dữ liệu nhân viên |
1644 | 招聘广告传播 (zhāopìn guǎnggào chuánbō) – Recruitment Ad Distribution – Phân phối quảng cáo tuyển dụng |
1645 | 员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng chức nhân viên |
1646 | 招聘面试评价 (zhāopìn miànshì píngjià) – Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1647 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Discussion – Thảo luận nghỉ việc nhân viên |
1648 | 招聘合同管理 (zhāopìn héton guǎnlǐ) – Recruitment Contract Management – Quản lý hợp đồng tuyển dụng |
1649 | 员工工作报告 (yuángōng gōngzuò bàogào) – Employee Work Report – Báo cáo công việc nhân viên |
1650 | 招聘合作伙伴 (zhāopìn hézuò huǒbàn) – Recruitment Partner – Đối tác tuyển dụng |
1651 | 员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee Reward Program – Chương trình khen thưởng nhân viên |
1652 | 招聘流程监督 (zhāopìn liúchéng jiāndū) – Recruitment Process Supervision – Giám sát quy trình tuyển dụng |
1653 | 员工招聘渠道 (yuángōng zhāopìn qúdào) – Employee Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng nhân viên |
1654 | 招聘广告目标 (zhāopìn guǎnggào mùbiāo) – Recruitment Ad Target – Mục tiêu quảng cáo tuyển dụng |
1655 | 员工多样性 (yuángōng duōyàngxìng) – Employee Diversity – Sự đa dạng nhân viên |
1656 | 招聘品牌建设 (zhāopìn pǐnpái jiànshè) – Recruitment Brand Building – Xây dựng thương hiệu tuyển dụng |
1657 | 员工退职 (yuángōng tuìzhí) – Employee Resignation – Nghỉ việc của nhân viên |
1658 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Technique Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn |
1659 | 员工企业文化适应 (yuángōng qǐyè wénhuà shìyìng) – Employee Corporate Culture Adaptation – Thích ứng với văn hóa doanh nghiệp của nhân viên |
1660 | 员工离职率管理 (yuángōng lízhí lǜ guǎnlǐ) – Employee Turnover Rate Management – Quản lý tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1661 | 员工职位描述 (yuángōng zhíwèi miáoshù) – Employee Job Description – Mô tả công việc của nhân viên |
1662 | 招聘流程规划 (zhāopìn liúchéng guīhuà) – Recruitment Process Planning – Lập kế hoạch quy trình tuyển dụng |
1663 | 员工考核制度 (yuángōng kǎohé zhìdù) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên |
1664 | 员工福利待遇表 (yuángōng fúlì dàiyù biǎo) – Employee Benefits Package Table – Bảng phúc lợi nhân viên |
1665 | 员工招聘策略 (yuángōng zhāopìn cèlüè) – Employee Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân viên |
1666 | 招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Lọc ứng viên |
1667 | 员工福利服务 (yuángōng fúlì fúwù) – Employee Benefits Services – Dịch vụ phúc lợi nhân viên |
1668 | 招聘信息整合 (zhāopìn xìnxī zhěnghé) – Recruitment Information Integration – Tích hợp thông tin tuyển dụng |
1669 | 员工招聘评估 (yuángōng zhāopìn pínggū) – Employee Recruitment Assessment – Đánh giá tuyển dụng nhân viên |
1670 | 招聘评估报告 (zhāopìn pínggū bàogào) – Recruitment Evaluation Report – Báo cáo đánh giá tuyển dụng |
1671 | 招聘程序监控 (zhāopìn chéngxù jiānkòng) – Recruitment Process Monitoring – Giám sát quy trình tuyển dụng |
1672 | 员工招聘效果 (yuángōng zhāopìn xiàoguǒ) – Employee Recruitment Effectiveness – Hiệu quả tuyển dụng nhân viên |
1673 | 招聘广告优化 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà) – Recruitment Advertisement Optimization – Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng |
1674 | 员工多样性政策 (yuángōng duōyàngxìng zhèngcè) – Employee Diversity Policy – Chính sách đa dạng nhân viên |
1675 | 员工关系协调 (yuángōng guānxì xiétiáo) – Employee Relations Coordination – Điều phối quan hệ nhân viên |
1676 | 员工出差安排 (yuángōng chūchāi ānpái) – Employee Business Trip Arrangement – Sắp xếp chuyến công tác của nhân viên |
1677 | 招聘预算制定 (zhāopìn yùsuàn zhìdìng) – Recruitment Budget Setting – Xây dựng ngân sách tuyển dụng |
1678 | 员工年度考核 (yuángōng niándù kǎohé) – Annual Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên hàng năm |
1679 | 招聘面试评估标准 (zhāopìn miànshì pínggū biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1680 | 员工离职调查 (yuángōng lízhí diàochá) – Employee Exit Survey – Khảo sát nghỉ việc nhân viên |
1681 | 招聘协作工具 (zhāopìn xiézuò gōngjù) – Recruitment Collaboration Tools – Công cụ hợp tác tuyển dụng |
1682 | 员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên |
1683 | 招聘活动效果评估 (zhāopìn huódòng xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Event Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả sự kiện tuyển dụng |
1684 | 员工晋升标准 (yuángōng jìnshēng biāozhǔn) – Employee Promotion Criteria – Tiêu chuẩn thăng chức nhân viên |
1685 | 招聘信息透明度 (zhāopìn xìnxī tòumíngdù) – Recruitment Information Transparency – Tính minh bạch thông tin tuyển dụng |
1686 | 员工招聘活动 (yuángōng zhāopìn huódòng) – Employee Recruitment Event – Sự kiện tuyển dụng nhân viên |
1687 | 招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Team Collaboration – Hợp tác nhóm tuyển dụng |
1688 | 招聘流程管理工具 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Process Management Tools – Công cụ quản lý quy trình tuyển dụng |
1689 | 员工沟通平台 (yuángōng gōutōng píngtái) – Employee Communication Platform – Nền tảng giao tiếp nhân viên |
1690 | 招聘信息发布渠道 (zhāopìn xìnxī fābù qúdào) – Recruitment Information Distribution Channel – Kênh phân phối thông tin tuyển dụng |
1691 | 员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Plan – Kế hoạch chăm sóc nhân viên |
1692 | 招聘评估方法 (zhāopìn pínggū fāngfǎ) – Recruitment Evaluation Method – Phương pháp đánh giá tuyển dụng |
1693 | 员工招聘活动评估 (yuángōng zhāopìn huódòng pínggū) – Employee Recruitment Event Evaluation – Đánh giá sự kiện tuyển dụng nhân viên |
1694 | 员工绩效评估体系 (yuángōng jìxiào pínggū tǐxì) – Employee Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên |
1695 | 招聘公告发布 (zhāopìn gōnggào fābù) – Recruitment Announcement Release – Phát hành thông báo tuyển dụng |
1696 | 员工培训需求分析 (yuángōng péixùn xūqiú fēnxī) – Employee Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo nhân viên |
1697 | 员工福利规划 (yuángōng fúlì guīhuà) – Employee Benefits Planning – Lập kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1698 | 员工绩效改进 (yuángōng jìxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải tiến hiệu suất nhân viên |
1699 | 员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotional Management – Quản lý cảm xúc nhân viên |
1700 | 员工培训反馈 (yuángōng péixùn fǎnkuì) – Employee Training Feedback – Phản hồi đào tạo nhân viên |
1701 | 招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Development – Phát triển kế hoạch tuyển dụng |
1702 | 员工升职机会 (yuángōng shēngzhí jīhuì) – Employee Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến của nhân viên |
1703 | 员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
1704 | 员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên |
1705 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
1706 | 招聘渠道分析报告 (zhāopìn qúdào fēnxī bàogào) – Recruitment Channel Analysis Report – Báo cáo phân tích kênh tuyển dụng |
1707 | 员工工作满意度调查 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Employee Job Satisfaction Survey – Khảo sát hài lòng công việc nhân viên |
1708 | 招聘成果评估 (zhāopìn chéngguǒ pínggū) – Recruitment Outcome Evaluation – Đánh giá kết quả tuyển dụng |
1709 | 员工绩效评估表 (yuángōng jìxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Evaluation Form – Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên |
1710 | 招聘广告成本 (zhāopìn guǎnggào chéngběn) – Recruitment Ad Cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng |
1711 | 员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Courses – Các khóa đào tạo nhân viên |
1712 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Techniques – Kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng |
1713 | 招聘数据可视化 (zhāopìn shùjù kě shìhuà) – Recruitment Data Visualization – Hình ảnh hóa dữ liệu tuyển dụng |
1714 | 招聘渠道优化建议 (zhāopìn qúdào yōuhuà jiànyì) – Recruitment Channel Optimization Suggestions – Đề xuất tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
1715 | 员工招聘报告 (yuángōng zhāopìn bàogào) – Employee Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng nhân viên |
1716 | 招聘数据收集 (zhāopìn shùjù shōují) – Recruitment Data Collection – Thu thập dữ liệu tuyển dụng |
1717 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
1718 | 招聘外包服务 (zhāopìn wàibāo fúwù) – Recruitment Outsourcing Services – Dịch vụ tuyển dụng thuê ngoài |
1719 | 员工离职管理流程 (yuángōng lízhí guǎnlǐ liúchéng) – Employee Exit Management Process – Quy trình quản lý nghỉ việc nhân viên |
1720 | 招聘数据监控 (zhāopìn shùjù jiānkòng) – Recruitment Data Monitoring – Giám sát dữ liệu tuyển dụng |
1721 | 员工招聘标准 (yuángōng zhāopìn biāozhǔn) – Employee Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng nhân viên |
1722 | 招聘信息更新频率 (zhāopìn xìnxī gēngxīn pínlǜ) – Recruitment Information Update Frequency – Tần suất cập nhật thông tin tuyển dụng |
1723 | 员工反馈机制 (yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của nhân viên |
1724 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc |
1725 | 员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Motivation Policy – Chính sách động viên nhân viên |
1726 | 招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện tuyển dụng |
1727 | 员工满意度调查问卷 (yuángōng mǎnyì dù diàochá wènjuàn) – Employee Satisfaction Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1728 | 招聘程序改进 (zhāopìn chéngxù gǎijìn) – Recruitment Process Improvement – Cải tiến quy trình tuyển dụng |
1729 | 员工培训资料 (yuángōng péixùn zīliào) – Employee Training Materials – Tài liệu đào tạo nhân viên |
1730 | 招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Recruitment Advertisement Placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng |
1731 | 员工调查结果 (yuángōng diàochá jiéguǒ) – Employee Survey Results – Kết quả khảo sát nhân viên |
1732 | 员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc nhân viên |
1733 | 招聘网站优化 (zhāopìn wǎngzhàn yōuhuà) – Recruitment Website Optimization – Tối ưu hóa trang web tuyển dụng |
1734 | 员工工资支付 (yuángōng gōngzī zhīfù) – Employee Salary Payment – Thanh toán lương nhân viên |
1735 | 员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Exit Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên |
1736 | 招聘数据收集工具 (zhāopìn shùjù shōují gōngjù) – Recruitment Data Collection Tools – Công cụ thu thập dữ liệu tuyển dụng |
1737 | 员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Job Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
1738 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn tuyển dụng |
1739 | 员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên |
1740 | 员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Career Training – Đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên |
1741 | 招聘外部合作 (zhāopìn wàibù hézuò) – External Recruitment Collaboration – Hợp tác tuyển dụng bên ngoài |
1742 | 员工工作满意度提升 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Improvement of Employee Job Satisfaction – Cải thiện sự hài lòng công việc của nhân viên |
1743 | 招聘渠道优化策略 (zhāopìn qúdào yōuhuà cèlüè) – Recruitment Channel Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
1744 | 员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép nhân viên |
1745 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Techniques Training – Đào tạo kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng |
1746 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchěng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1747 | 招聘报告分析 (zhāopìn bàogào fēnxī) – Recruitment Report Analysis – Phân tích báo cáo tuyển dụng |
1748 | 员工奖励政策 (yuángōng jiǎnglì zhèngcè) – Employee Reward Policy – Chính sách thưởng nhân viên |
1749 | 招聘背景调查 (zhāopìn bèijǐng diàochá) – Background Check in Recruitment – Kiểm tra lý lịch tuyển dụng |
1750 | 员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
1751 | 招聘团队管理 (zhāopìn tuánduì guǎnlǐ) – Recruitment Team Management – Quản lý nhóm tuyển dụng |
1752 | 招聘培训计划 (zhāopìn péixùn jìhuà) – Recruitment Training Plan – Kế hoạch đào tạo tuyển dụng |
1753 | 招聘广告素材 (zhāopìn guǎnggào sùcái) – Recruitment Advertisement Material – Tài liệu quảng cáo tuyển dụng |
1754 | 员工绩效管理系统 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên |
1755 | 员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập nhân viên |
1756 | 招聘资源整合 (zhāopìn zīyuán zhěnghé) – Recruitment Resource Integration – Tích hợp nguồn lực tuyển dụng |
1757 | 员工社会保险 (yuángōng shèhuì bǎoxiǎn) – Employee Social Insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên |
1758 | 招聘岗位分析 (zhāopìn gàngwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc tuyển dụng |
1759 | 招聘团队培训 (zhāopìn tuánduì péixùn) – Recruitment Team Training – Đào tạo nhóm tuyển dụng |
1760 | 员工福利审查 (yuángōng fúlì shěnchá) – Employee Benefits Review – Xem xét phúc lợi nhân viên |
1761 | 员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tinh thần nhân viên |
1762 | 员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý tiền lương nhân viên |
1763 | 招聘活动执行 (zhāopìn huódòng zhíxíng) – Recruitment Event Execution – Thực hiện sự kiện tuyển dụng |
1764 | 员工奖惩评估 (yuángōng jiǎngchěng pínggū) – Employee Reward and Punishment Evaluation – Đánh giá khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1765 | 招聘满意度调查 (zhāopìn mǎnyì dù diàochá) – Recruitment Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng tuyển dụng |
1766 | 员工培训成果评估 (yuángōng péixùn chéngguǒ pínggū) – Employee Training Outcome Evaluation – Đánh giá kết quả đào tạo nhân viên |
1767 | 员工内部晋升 (yuángōng nèibù jìnshēng) – Internal Employee Promotion – Thăng tiến nội bộ nhân viên |
1768 | 招聘广告评估 (zhāopìn guǎnggào pínggū) – Recruitment Advertisement Evaluation – Đánh giá quảng cáo tuyển dụng |
1769 | 员工离职面谈报告 (yuángōng lízhí miàntán bàogào) – Employee Exit Interview Report – Báo cáo phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc |
1770 | 招聘岗位需求 (zhāopìn gàngwèi xūqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
1771 | 员工岗位描述 (yuángōng gàngwèi miáoshù) – Employee Job Description – Mô tả công việc nhân viên |
1772 | 招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Recruitment Advertisement Content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1773 | 员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Process – Quy trình hội nhập nhân viên |
1774 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Template – Mẫu lịch phỏng vấn tuyển dụng |
1775 | 员工沟通渠道 (yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channels – Kênh giao tiếp nhân viên |
1776 | 员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Program – Chương trình quan tâm nhân viên |
1777 | 招聘面试评估表 (zhāopìn miànshì pínggū biǎo) – Interview Evaluation Form – Mẫu đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1778 | 员工服务意识 (yuángōng fúwù yìshi) – Employee Service Awareness – Ý thức phục vụ của nhân viên |
1779 | 招聘沟通技巧 (zhāopìn gōutōng jìqiǎo) – Recruitment Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp tuyển dụng |
1780 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Improvement of Employee Satisfaction – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên |
1781 | 招聘资源整合计划 (zhāopìn zīyuán zhěnghé jìhuà) – Recruitment Resource Integration Plan – Kế hoạch tích hợp nguồn lực tuyển dụng |
1782 | 招聘岗位职责 (zhāopìn gàngwèi zhízé) – Job Position Responsibilities – Trách nhiệm vị trí công việc tuyển dụng |
1783 | 员工时间管理 (yuángōng shíjiān guǎnlǐ) – Employee Time Management – Quản lý thời gian của nhân viên |
1784 | 招聘团队协作精神 (zhāopìn tuánduì xiézuò jīngshén) – Recruitment Team Collaboration Spirit – Tinh thần hợp tác của nhóm tuyển dụng |
1785 | 员工自我评价 (yuángōng zìwǒ píngjià) – Employee Self-Assessment – Đánh giá bản thân của nhân viên |
1786 | 招聘公告发布 (zhāopìn gōnggào fābù) – Job Announcement Release – Phát hành thông báo tuyển dụng |
1787 | 员工离职文件 (yuángōng lízhí wénjiàn) – Employee Exit Documentation – Hồ sơ nghỉ việc của nhân viên |
1788 | 招聘政策制定 (zhāopìn zhèngcè zhìdìng) – Recruitment Policy Formulation – Xây dựng chính sách tuyển dụng |
1789 | 员工内部沟通 (yuángōng nèibù gōutōng) – Internal Employee Communication – Giao tiếp nội bộ nhân viên |
1790 | 招聘资源使用 (zhāopìn zīyuán shǐyòng) – Recruitment Resource Utilization – Sử dụng nguồn lực tuyển dụng |
1791 | 员工福利评估表 (yuángōng fúlì pínggū biǎo) – Employee Benefits Evaluation Form – Mẫu đánh giá phúc lợi nhân viên |
1792 | 招聘流程监控 (zhāopìn liúchéng jiānkòng) – Recruitment Process Monitoring – Giám sát quy trình tuyển dụng |
1793 | 员工职业规划咨询 (yuángōng zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation for Employees – Tư vấn kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
1794 | 招聘数据分析工具 (zhāopìn shùjù fēnxī gōngjù) – Recruitment Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu tuyển dụng |
1795 | 员工薪资报告 (yuángōng xīnzī bàogào) – Employee Salary Report – Báo cáo lương nhân viên |
1796 | 招聘广告设计方案 (zhāopìn guǎnggào shèjì fāng’àn) – Recruitment Advertisement Design Plan – Kế hoạch thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1797 | 员工入职评估 (yuángōng rùzhí pínggū) – Employee Onboarding Evaluation – Đánh giá hội nhập nhân viên |
1798 | 招聘分析报告 (zhāopìn fēnxī bàogào) – Recruitment Analysis Report – Báo cáo phân tích tuyển dụng |
1799 | 员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến nhân viên |
1800 | 招聘筛选工具 (zhāopìn shāixuǎn gōngjù) – Recruitment Screening Tools – Công cụ sàng lọc tuyển dụng |
1801 | 招聘渠道多样化 (zhāopìn qúdào duōyànghuà) – Diversification of Recruitment Channels – Đa dạng hóa kênh tuyển dụng |
1802 | 员工离职成本 (yuángōng lízhí chéngběn) – Employee Exit Cost – Chi phí nghỉ việc của nhân viên |
1803 | 招聘岗位职责描述 (zhāopìn gàngwèi zhízé miáoshù) – Job Position Responsibility Description – Mô tả trách nhiệm vị trí công việc tuyển dụng |
1804 | 员工工伤管理 (yuángōng gōngshāng guǎnlǐ) – Employee Injury Management – Quản lý tai nạn lao động nhân viên |
1805 | 招聘平台管理 (zhāopìn píngtái guǎnlǐ) – Recruitment Platform Management – Quản lý nền tảng tuyển dụng |
1806 | 员工带薪休假 (yuángōng dàixīn xiūjià) – Paid Time Off (PTO) – Nghỉ phép có lương cho nhân viên |
1807 | 招聘信息维护 (zhāopìn xìnxī wéihù) – Recruitment Information Maintenance – Bảo trì thông tin tuyển dụng |
1808 | 员工职场福利 (yuángōng zhíchǎng fúlì) – Workplace Benefits – Phúc lợi tại nơi làm việc của nhân viên |
1809 | 招聘活动执行方案 (zhāopìn huódòng zhíxíng fāng’àn) – Recruitment Event Execution Plan – Kế hoạch thực hiện sự kiện tuyển dụng |
1810 | 员工发展机会 (yuángōng fāzhǎn jīhuì) – Employee Development Opportunities – Cơ hội phát triển nhân viên |
1811 | 招聘职位需求 (zhāopìn zhíwèi xūqiú) – Job Position Demand – Nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
1812 | 员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Trung thành của nhân viên |
1813 | 招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Skills Assessment in Recruitment – Đánh giá kỹ năng trong tuyển dụng |
1814 | 员工能力发展 (yuángōng nénglì fāzhǎn) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nhân viên |
1815 | 招聘应聘者管理 (zhāopìn yìngpìn zhě guǎnlǐ) – Job Applicant Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng |
1816 | 招聘面试评估标准 (zhāopìn miànshì pínggū biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1817 | 招聘流程透明化 (zhāopìn liúchéng tòumíng huà) – Recruitment Process Transparency – Minh bạch hóa quy trình tuyển dụng |
1818 | 员工福利领取 (yuángōng fúlì lǐngqǔ) – Employee Benefits Claim – Đề nghị nhận phúc lợi nhân viên |
1819 | 招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1820 | 员工反馈机制建立 (yuángōng fǎnkuì jīzhì jiànlì) – Establishment of Employee Feedback Mechanism – Xây dựng cơ chế phản hồi của nhân viên |
1821 | 招聘工作面试 (zhāopìn gōngzuò miànshì) – Recruitment Job Interview – Phỏng vấn công việc tuyển dụng |
1822 | 员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Trip Management – Quản lý công tác của nhân viên |
1823 | 员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép của nhân viên |
1824 | 招聘培训资源 (zhāopìn péixùn zīyuán) – Recruitment Training Resources – Nguồn lực đào tạo tuyển dụng |
1825 | 招聘岗位调整 (zhāopìn gàngwèi tiáozhěng) – Job Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc tuyển dụng |
1826 | 招聘报告撰写 (zhāopìn bàogào zhuànxiě) – Recruitment Report Writing – Viết báo cáo tuyển dụng |
1827 | 招聘平台优化 (zhāopìn píngtái yōuhuà) – Recruitment Platform Optimization – Tối ưu hóa nền tảng tuyển dụng |
1828 | 员工工作任务 (yuángōng gōngzuò rènwù) – Employee Work Task – Nhiệm vụ công việc của nhân viên |
1829 | 招聘进程管理 (zhāopìn jìnchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý tiến trình tuyển dụng |
1830 | 员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý thù lao nhân viên |
1831 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Scheduling – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
1832 | 员工招聘需求分析 (yuángōng zhāopìn xūqiú fēnxī) – Employee Recruitment Demand Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng nhân viên |
1833 | 招聘薪酬结构 (zhāopìn xīnchóu jiégòu) – Recruitment Compensation Structure – Cấu trúc lương tuyển dụng |
1834 | 招聘广告预算 (zhāopìn guǎnggào yùsuàn) – Recruitment Advertisement Budget – Ngân sách quảng cáo tuyển dụng |
1835 | 员工个人档案 (yuángōng gèrén dàng’àn) – Employee Personal File – Hồ sơ cá nhân của nhân viên |
1836 | 招聘活动效果 (zhāopìn huódòng xiàoguǒ) – Recruitment Event Effectiveness – Hiệu quả sự kiện tuyển dụng |
1837 | 员工培训项目 (yuángōng péixùn xiàngmù) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên |
1838 | 招聘审核标准 (zhāopìn shěnhé biāozhǔn) – Recruitment Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc tuyển dụng |
1839 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1840 | 员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Employee Team Building – Xây dựng đội ngũ nhân viên |
1841 | 招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc tuyển dụng |
1842 | 员工能力评估工具 (yuángōng nénglì pínggū gōngjù) – Employee Skill Assessment Tools – Công cụ đánh giá kỹ năng nhân viên |
1843 | 招聘岗位筛选 (zhāopìn gàngwèi shāixuǎn) – Job Position Screening – Sàng lọc vị trí công việc tuyển dụng |
1844 | 员工综合素质 (yuángōng zōnghé sùzhì) – Employee Overall Competency – Năng lực tổng thể của nhân viên |
1845 | 招聘合同签订 (zhāopìn hétong qiāndìng) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng |
1846 | 员工工作状态 (yuángōng gōngzuò zhuàngtài) – Employee Work Status – Tình trạng công việc của nhân viên |
1847 | 招聘广告渠道 (zhāopìn guǎnggào qúdào) – Recruitment Advertisement Channel – Kênh quảng cáo tuyển dụng |
1848 | 员工奖学金计划 (yuángōng jiǎngxuéjīn jìhuà) – Employee Scholarship Program – Chương trình học bổng cho nhân viên |
1849 | 招聘岗位调动 (zhāopìn gàngwèi diàodòng) – Job Position Transfer – Chuyển vị trí công việc tuyển dụng |
1850 | 员工绩效面谈 (yuángōng jìxiào miàntán) – Employee Performance Review – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên |
1851 | 招聘流程文档化 (zhāopìn liúchéng wéndàng huà) – Recruitment Process Documentation – Hóa tài liệu quy trình tuyển dụng |
1852 | 招聘广告投放平台 (zhāopìn guǎnggào tóufàng píngtái) – Recruitment Advertisement Placement Platform – Nền tảng đăng tuyển dụng quảng cáo |
1853 | 员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý cho nhân viên |
1854 | 招聘档案管理 (zhāopìn dàng’àn guǎnlǐ) – Recruitment File Management – Quản lý hồ sơ tuyển dụng |
1855 | 员工升职计划 (yuángōng shēngzhí jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng chức cho nhân viên |
1856 | 员工业务培训 (yuángōng yèwù péixùn) – Employee Business Training – Đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên |
1857 | 招聘活动推广 (zhāopìn huódòng tuīguǎng) – Recruitment Event Promotion – Quảng bá sự kiện tuyển dụng |
1858 | 员工离职清算 (yuángōng lízhí qīngsuàn) – Employee Exit Settlement – Thanh toán khi nhân viên nghỉ việc |
1859 | 招聘面试评定标准 (zhāopìn miànshì píngdìng biāozhǔn) – Interview Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1860 | 员工晋升评定 (yuángōng jìnshēng píngdìng) – Employee Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến nhân viên |
1861 | 招聘流程透明度 (zhāopìn liúchéng tòumíng dù) – Recruitment Process Transparency – Tính minh bạch trong quy trình tuyển dụng |
1862 | 员工考勤系统升级 (yuángōng kǎoqín xìtǒng shēngjí) – Employee Attendance System Upgrade – Nâng cấp hệ thống chấm công nhân viên |
1863 | 招聘面试官培训 (zhāopìn miànshì guān péixùn) – Interviewer Training – Đào tạo người phỏng vấn tuyển dụng |
1864 | 员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Employee Exit Interview Record – Hồ sơ phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên |
1865 | 员工人事档案 (yuángōng rénshì dàng’àn) – Employee Personnel File – Hồ sơ nhân sự của nhân viên |
1866 | 员工转正流程 (yuángōng zhuǎnzhèng liúchéng) – Employee Confirmation Process – Quy trình xác nhận nhân viên chính thức |
1867 | 员工心理支持 (yuángōng xīnlǐ zhīchí) – Employee Mental Support – Hỗ trợ tâm lý nhân viên |
1868 | 招聘目标达成 (zhāopìn mùbiāo dáchéng) – Recruitment Goal Achievement – Đạt mục tiêu tuyển dụng |
1869 | 员工休假记录 (yuángōng xiūjià jìlù) – Employee Leave Records – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên |
1870 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Advertisement Publication – Phát hành quảng cáo tuyển dụng |
1871 | 员工奖惩措施 (yuángōng jiǎngchéng cuòshī) – Employee Reward and Punishment Measures – Các biện pháp khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1872 | 招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Invitation – Thông báo phỏng vấn tuyển dụng |
1873 | 员工绩效目标 (yuángōng jìxiào mùbiāo) – Employee Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất công việc của nhân viên |
1874 | 招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Recruitment Personnel Screening – Sàng lọc nhân sự tuyển dụng |
1875 | 员工公司文化培训 (yuángōng gōngsī wénhuà péixùn) – Employee Company Culture Training – Đào tạo văn hóa công ty cho nhân viên |
1876 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
1877 | 员工离职清单 (yuángōng lízhí qīngdān) – Employee Exit Checklist – Danh sách kiểm tra khi nhân viên nghỉ việc |
1878 | 招聘活动评估 (zhāopìn huódòng pínggū) – Recruitment Event Evaluation – Đánh giá sự kiện tuyển dụng |
1879 | 员工奖励方案 (yuángōng jiǎnglì fāng’àn) – Employee Reward Program – Chương trình thưởng cho nhân viên |
1880 | 员工离职文件 (yuángōng lízhí wénjiàn) – Employee Exit Documents – Hồ sơ nghỉ việc của nhân viên |
1881 | 员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
1882 | 员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm y tế nhân viên |
1883 | 招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdònghuà) – Recruitment Process Automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng |
1884 | 员工工作记录 (yuángōng gōngzuò jìlù) – Employee Work Records – Hồ sơ công việc nhân viên |
1885 | 招聘职位分类 (zhāopìn zhíwèi fēnlèi) – Job Position Classification – Phân loại vị trí công việc tuyển dụng |
1886 | 员工升职机会 (yuángōng shēngzhí jīhuì) – Employee Promotion Opportunity – Cơ hội thăng chức cho nhân viên |
1887 | 招聘面试结果 (zhāopìn miànshì jiéguǒ) – Interview Outcome – Kết quả phỏng vấn tuyển dụng |
1888 | 员工培训系统 (yuángōng péixùn xìtǒng) – Employee Training System – Hệ thống đào tạo nhân viên |
1889 | 员工安全培训 (yuángōng ānquán péixùn) – Employee Safety Training – Đào tạo an toàn lao động cho nhân viên |
1890 | 员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee Severance Pay – Khoản bồi thường khi nghỉ việc của nhân viên |
1891 | 招聘网站设计 (zhāopìn wǎngzhàn shèjì) – Recruitment Website Design – Thiết kế trang web tuyển dụng |
1892 | 员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Records – Hồ sơ đào tạo nhân viên |
1893 | 员工绩效评估体系 (yuángōng jìxiào pínggū tǐxì) – Employee Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên |
1894 | 招聘人才库建设 (zhāopìn réncái kù jiànshè) – Recruitment Talent Pool Development – Phát triển nguồn nhân lực tuyển dụng |
1895 | 员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Working Hours Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên |
1896 | 招聘面试官选择 (zhāopìn miànshì guān xuǎnzé) – Interviewer Selection – Lựa chọn người phỏng vấn tuyển dụng |
1897 | 招聘广告发布渠道 (zhāopìn guǎnggào fābù qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channel – Kênh phân phối quảng cáo tuyển dụng |
1898 | 招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Recruitment Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa quy trình tuyển dụng |
1899 | 员工健康报告 (yuángōng jiànkāng bàogào) – Employee Health Report – Báo cáo sức khỏe nhân viên |
1900 | 招聘员工筛选标准 (zhāopìn yuángōng shāixuǎn biāozhǔn) – Recruitment Employee Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc nhân viên tuyển dụng |
1901 | 招聘薪酬评估 (zhāopìn xīnchóu pínggū) – Recruitment Compensation Assessment – Đánh giá thù lao tuyển dụng |
1902 | 员工反馈调查 (yuángōng fǎnkuì diàochá) – Employee Feedback Survey – Khảo sát phản hồi của nhân viên |
1903 | 招聘广告效果评估 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Advertisement Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo tuyển dụng |
1904 | 员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên |
1905 | 招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Implementation – Triển khai kế hoạch tuyển dụng |
1906 | 招聘薪酬市场调研 (zhāopìn xīnchóu shìchǎng tiáoyán) – Recruitment Compensation Market Research – Nghiên cứu thị trường thù lao tuyển dụng |
1907 | 招聘策略执行 (zhāopìn cèlüè zhíxíng) – Recruitment Strategy Execution – Thực hiện chiến lược tuyển dụng |
1908 | 员工人事档案管理系统 (yuángōng rénshì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Personnel File Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ nhân sự của nhân viên |
1909 | 招聘职位评估 (zhāopìn zhíwèi pínggū) – Job Position Evaluation – Đánh giá vị trí công việc tuyển dụng |
1910 | 员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập cho nhân viên |
1911 | 员工调动审批 (yuángōng diàodòng shěnpī) – Employee Transfer Approval – Phê duyệt chuyển nhượng nhân viên |
1912 | 招聘面试反馈表 (zhāopìn miànshì fǎnkuì biǎo) – Interview Feedback Form – Mẫu phản hồi phỏng vấn tuyển dụng |
1913 | 招聘招聘要求 (zhāopìn zhāopìn yāoqiú) – Recruitment Job Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng |
1914 | 员工健康与福利 (yuángōng jiànkāng yǔ fúlì) – Employee Health and Welfare – Sức khỏe và phúc lợi nhân viên |
1915 | 招聘广告设计理念 (zhāopìn guǎnggào shèjì lǐniàn) – Recruitment Advertisement Design Concept – Ý tưởng thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1916 | 员工工作绩效 (yuángōng gōngzuò jìxiào) – Employee Work Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
1917 | 招聘面试记录表 (zhāopìn miànshì jìlù biǎo) – Interview Record Form – Mẫu ghi chép phỏng vấn tuyển dụng |
1918 | 员工社会保障 (yuángōng shèhuì bǎozhàng) – Employee Social Security – Bảo hiểm xã hội cho nhân viên |
1919 | 招聘招聘渠道 (zhāopìn zhāopìn qúdào) – Recruitment Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng |
1920 | 员工薪资体系 (yuángōng xīnzī tǐxì) – Employee Salary System – Hệ thống lương nhân viên |
1921 | 员工健康监控 (yuángōng jiànkāng jiānkòng) – Employee Health Monitoring – Giám sát sức khỏe nhân viên |
1922 | 员工入职检查 (yuángōng rùzhí jiǎnchá) – Employee Onboarding Check – Kiểm tra hội nhập nhân viên |
1923 | 员工社交活动 (yuángōng shèjiāo huódòng) – Employee Social Activities – Các hoạt động xã hội của nhân viên |
1924 | 招聘面试技术 (zhāopìn miànshì jìshù) – Interview Techniques – Kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng |
1925 | 员工团队合作 (yuángōng tuánduì hézuò) – Employee Teamwork – Sự hợp tác nhóm của nhân viên |
1926 | 招聘广告效果 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ) – Recruitment Advertisement Effectiveness – Hiệu quả quảng cáo tuyển dụng |
1927 | 员工培训预算 (yuángōng péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên |
1928 | 招聘职位申请 (zhāopìn zhíwèi shēnqǐng) – Job Application – Đơn ứng tuyển công việc |
1929 | 员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎn yì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên |
1930 | 招聘反馈机制 (zhāopìn fǎnkuì jīzhì) – Recruitment Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi tuyển dụng |
1931 | 招聘流程改进建议 (zhāopìn liúchéng gǎijìn jiànyì) – Recruitment Process Improvement Suggestions – Đề xuất cải tiến quy trình tuyển dụng |
1932 | 员工年度评估 (yuángōng niándù pínggū) – Employee Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm của nhân viên |
1933 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên |
1934 | 员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi cho nhân viên |
1935 | 招聘员工来源 (zhāopìn yuángōng láiyuán) – Recruitment Source of Employees – Nguồn tuyển dụng nhân viên |
1936 | 员工劳动合同 (yuángōng láodòng hétóng) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên |
1937 | 招聘广告发布渠道 (zhāopìn guǎnggào fābù qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channels – Kênh phát hành quảng cáo tuyển dụng |
1938 | 员工工作时间 (yuángōng gōngzuò shíjiān) – Employee Working Hours – Giờ làm việc của nhân viên |
1939 | 招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Team Collaboration – Sự hợp tác nhóm trong tuyển dụng |
1940 | 员工绩效改进 (yuángōng jìxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên |
1941 | 招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu về vị trí công việc tuyển dụng |
1942 | 员工工伤赔偿 (yuángōng gōngshāng péicháng) – Employee Work Injury Compensation – Bồi thường tai nạn lao động cho nhân viên |
1943 | 员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá nhân viên thử việc |
1944 | 招聘面试流程设计 (zhāopìn miànshì liúchéng shèjì) – Interview Process Design – Thiết kế quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
1945 | 员工劳动法 (yuángōng láodòng fǎ) – Employee Labor Law – Luật lao động của nhân viên |
1946 | 招聘人才筛选 (zhāopìn réncái shāixuǎn) – Talent Screening – Sàng lọc tài năng tuyển dụng |
1947 | 招聘广告效果分析 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Advertisement Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo tuyển dụng |
1948 | 招聘岗位设置 (zhāopìn gǎngwèi shèzhì) – Recruitment Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc tuyển dụng |
1949 | 员工职位调整 (yuángōng zhíwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc của nhân viên |
1950 | 招聘招聘过程 (zhāopìn zhāopìn guòchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng |
1951 | 员工工作激励 (yuángōng gōngzuò jīlì) – Employee Work Incentives – Khuyến khích công việc cho nhân viên |
1952 | 招聘岗位说明 (zhāopìn gǎngwèi shuōmíng) – Job Position Explanation – Giải thích về vị trí công việc tuyển dụng |
1953 | 员工职业技能培训 (yuángōng zhíyè jìnéng péixùn) – Employee Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho nhân viên |
1954 | 招聘面试评价标准 (zhāopìn miànshì píngjià biāozhǔn) – Interview Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1955 | 员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Employee Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến của nhân viên |
1956 | 招聘录用通知 (zhāopìn lùyòng tōngzhī) – Recruitment Offer Letter – Thư mời làm việc tuyển dụng |
1957 | 员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Exit Management – Quản lý nghỉ việc của nhân viên |
1958 | 员工培训档案 (yuángōng péixùn dàng’àn) – Employee Training Files – Hồ sơ đào tạo nhân viên |
1959 | 招聘面试官评价 (zhāopìn miànshì guān píngjià) – Interviewer Evaluation – Đánh giá của người phỏng vấn tuyển dụng |
1960 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
1961 | 招聘职位匹配度 (zhāopìn zhíwèi pǐpèi dù) – Job Position Matching – Mức độ phù hợp của vị trí công việc tuyển dụng |
1962 | 员工离职原因分析报告 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī bàogào) – Employee Exit Reason Analysis Report – Báo cáo phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên |
1963 | 招聘程序 (zhāopìn chéngxù) – Recruitment Procedure – Quy trình tuyển dụng |
1964 | 员工调动申请 (yuángōng diàodòng shēnqǐng) – Employee Transfer Application – Đơn xin chuyển nhượng nhân viên |
1965 | 员工离职通知 (yuángōng lízhí tōngzhī) – Employee Exit Notice – Thông báo nghỉ việc của nhân viên |
1966 | 招聘广告创意 (zhāopìn guǎnggào chuàngyì) – Recruitment Advertisement Creativity – Sự sáng tạo quảng cáo tuyển dụng |
1967 | 员工职业道路规划 (yuángōng zhíyè dàolù guīhuà) – Employee Career Path Planning – Lập kế hoạch con đường nghề nghiệp của nhân viên |
1968 | 员工培训成果 (yuángōng péixùn chéngguǒ) – Employee Training Results – Kết quả đào tạo nhân viên |
1969 | 招聘招聘来源渠道 (zhāopìn zhāopìn láiyuán qúdào) – Recruitment Source Channels – Kênh nguồn tuyển dụng |
1970 | 员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng tiến của nhân viên |
1971 | 招聘职位职责 (zhāopìn zhíwèi zhízé) – Job Position Responsibilities – Trách nhiệm của vị trí công việc tuyển dụng |
1972 | 员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee Training Costs – Chi phí đào tạo nhân viên |
1973 | 招聘需求匹配 (zhāopìn xūqiú pǐpèi) – Recruitment Demand Matching – Phù hợp nhu cầu tuyển dụng |
1974 | 员工绩效奖金 (yuángōng jìxiào jiǎngjīn) – Employee Performance Bonus – Thưởng hiệu suất cho nhân viên |
1975 | 招聘公司品牌 (zhāopìn gōngsī pǐnpái) – Recruitment Company Branding – Xây dựng thương hiệu công ty tuyển dụng |
1976 | 员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Employee Exit Interview Record – Ghi chép phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên |
1977 | 招聘职位发布平台 (zhāopìn zhíwèi fābù píngtái) – Job Posting Platform – Nền tảng đăng tuyển vị trí công việc |
1978 | 员工综合素质 (yuángōng zōnghé sùzhì) – Employee Comprehensive Quality – Chất lượng tổng thể của nhân viên |
1979 | 招聘职位筛选标准 (zhāopìn zhíwèi shāixuǎn biāozhǔn) – Job Position Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc vị trí công việc tuyển dụng |
1980 | 员工工作目标 (yuángōng gōngzuò mùbiāo) – Employee Work Goals – Mục tiêu công việc của nhân viên |
1981 | 招聘候选人评估 (zhāopìn hòuxuǎn rén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên tuyển dụng |
1982 | 员工工作满意度调查 (yuángōng gōngzuò mǎn yì dù diàochá) – Employee Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc của nhân viên |
1983 | 招聘岗位要求更新 (zhāopìn gǎngwèi yāoqiú gēngxīn) – Job Position Requirements Update – Cập nhật yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
1984 | 员工职位描述优化 (yuángōng zhíwèi miáoshù yōuhuà) – Job Description Optimization – Tối ưu hóa mô tả công việc của nhân viên |
1985 | 招聘面试官指导 (zhāopìn miànshì guān zhǐdǎo) – Interviewer Guidance – Hướng dẫn người phỏng vấn tuyển dụng |
1986 | 员工工作效率提升 (yuángōng gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Employee Work Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả công việc của nhân viên |
1987 | 招聘面试资料 (zhāopìn miànshì zīliào) – Interview Materials – Tài liệu phỏng vấn tuyển dụng |
1988 | 招聘团队建设 (zhāopìn tuánduì jiànshè) – Recruitment Team Building – Xây dựng đội ngũ tuyển dụng |
1989 | 员工招聘面试评估 (yuángōng zhāopìn miànshì pínggū) – Employee Recruitment Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng nhân viên |
1990 | 员工职务调整 (yuángōng zhíwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh chức vụ của nhân viên |
1991 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Table – Bảng lịch phỏng vấn tuyển dụng |
1992 | 员工工作时间表 (yuángōng gōngzuò shíjiān biǎo) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên |
1993 | 员工职位职责划分 (yuángōng zhíwèi zhízé huàfēn) – Employee Job Role Division – Phân chia trách nhiệm vị trí công việc nhân viên |
1994 | 招聘活动计划 (zhāopìn huódòng jìhuà) – Recruitment Event Plan – Kế hoạch sự kiện tuyển dụng |
1995 | 员工请假单 (yuángōng qǐngjià dān) – Employee Leave Form – Đơn xin nghỉ phép của nhân viên |
1996 | 招聘网站更新 (zhāopìn wǎngzhàn gēngxīn) – Recruitment Website Update – Cập nhật website tuyển dụng |
1997 | 员工考核计划 (yuángōng kǎohé jìhuà) – Employee Assessment Plan – Kế hoạch đánh giá nhân viên |
1998 | 招聘岗位职责说明 (zhāopìn gǎngwèi zhízé shuōmíng) – Job Position Responsibility Description – Mô tả trách nhiệm của vị trí công việc tuyển dụng |
1999 | 招聘市场调研 (zhāopìn shìchǎng diàoyán) – Recruitment Market Research – Nghiên cứu thị trường tuyển dụng |
2000 | 员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Process – Quy trình gia nhập của nhân viên |
2001 | 招聘渠道优化方案 (zhāopìn qúdào yōuhuà fāng’àn) – Recruitment Channel Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
2002 | 员工工作绩效报告 (yuángōng gōngzuò jìxiào bàogào) – Employee Performance Report – Báo cáo hiệu suất công việc của nhân viên |
2003 | 招聘目标岗位 (zhāopìn mùbiāo gǎngwèi) – Target Job Position – Vị trí công việc mục tiêu trong tuyển dụng |
2004 | 员工休假记录 (yuángōng xiūjià jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên |
2005 | 招聘岗位需求分析 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Requirement Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
2006 | 员工退休计划 (yuángōng tuìxiū jìhuà) – Employee Retirement Plan – Kế hoạch nghỉ hưu của nhân viên |
2007 | 员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến của nhân viên |
2008 | 招聘员工需求 (zhāopìn yuángōng xūqiú) – Recruitment Employee Demand – Nhu cầu tuyển dụng nhân viên |
2009 | 招聘宣传材料 (zhāopìn xuānchuán cáiliào) – Recruitment Promotional Materials – Tài liệu quảng bá tuyển dụng |
2010 | 招聘职位发布渠道 (zhāopìn zhíwèi fābù qúdào) – Job Posting Channel – Kênh đăng tuyển vị trí công việc |
2011 | 招聘面试安排指南 (zhāopìn miànshì ānpái zhǐnán) – Interview Schedule Guide – Hướng dẫn sắp xếp lịch phỏng vấn tuyển dụng |
2012 | 员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc lương thưởng nhân viên |
2013 | 员工绩效考核标准 (yuángōng jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Employee Performance Appraisal Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất nhân viên |
2014 | 员工职业能力提升 (yuángōng zhíyè nénglì tíshēng) – Employee Professional Skills Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp của nhân viên |
2015 | 招聘信息发布渠道 (zhāopìn xìnxī fābù qúdào) – Recruitment Information Release Channels – Kênh phát hành thông tin tuyển dụng |
2016 | 员工工作时间管理 (yuángōng gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Employee Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc của nhân viên |
2017 | 招聘目标人才 (zhāopìn mùbiāo réncái) – Target Talent for Recruitment – Nhân tài mục tiêu trong tuyển dụng |
2018 | 员工岗位轮换 (yuángōng gǎngwèi lún huàn) – Employee Job Rotation – Luân chuyển công việc của nhân viên |
2019 | 招聘渠道多样化 (zhāopìn qúdào duōyàng huà) – Recruitment Channel Diversification – Đa dạng hóa kênh tuyển dụng |
2020 | 员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Employee Goal Setting – Đặt mục tiêu cho nhân viên |
2021 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavior Standards – Tiêu chuẩn hành vi của nhân viên |
2022 | 招聘工作总结 (zhāopìn gōngzuò zhǒngjié) – Recruitment Work Summary – Tổng kết công việc tuyển dụng |
2023 | 员工晋升政策 (yuángōng jìnshēng zhèngcè) – Employee Promotion Policy – Chính sách thăng tiến nhân viên |
2024 | 员工内部调动 (yuángōng nèibù diàodòng) – Employee Internal Transfer – Chuyển nhượng nhân viên nội bộ |
2025 | 员工团队建设活动 (yuángōng tuánduì jiànshè huódòng) – Employee Team Building Activities – Các hoạt động xây dựng đội nhóm cho nhân viên |
2026 | 招聘员工质量 (zhāopìn yuángōng zhìliàng) – Recruitment Employee Quality – Chất lượng nhân viên tuyển dụng |
2027 | 员工流动性分析 (yuángōng liúdòngxìng fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ thay đổi nhân viên |
2028 | 招聘需求管理 (zhāopìn xūqiú guǎnlǐ) – Recruitment Demand Management – Quản lý nhu cầu tuyển dụng |
2029 | 员工工作负荷分析 (yuángōng gōngzuò fùhè fēnxī) – Employee Workload Analysis – Phân tích khối lượng công việc của nhân viên |
2030 | 员工培训跟踪 (yuángōng péixùn gēnzōng) – Employee Training Tracking – Theo dõi đào tạo nhân viên |
2031 | 招聘信息收集 (zhāopìn xìnxī shōují) – Recruitment Information Gathering – Thu thập thông tin tuyển dụng |
2032 | 招聘网站管理 (zhāopìn wǎngzhàn guǎnlǐ) – Recruitment Website Management – Quản lý website tuyển dụng |
2033 | 员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý lương thưởng nhân viên |
2034 | 招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Advertisement Creation – Sản xuất quảng cáo tuyển dụng |
2035 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
2036 | 招聘岗位说明书 (zhāopìn gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng |
2037 | 员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Development Path – Con đường phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
2038 | 招聘面试评分表 (zhāopìn miànshì píngfēn biǎo) – Interview Scoring Sheet – Bảng chấm điểm phỏng vấn |
2039 | 员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee Benefits Expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên |
2040 | 招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ xin việc |
2041 | 员工试用期评估 (yuángōng shìyòngqī pínggū) – Employee Probation Period Evaluation – Đánh giá thời gian thử việc của nhân viên |
2042 | 招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool – Kho dữ liệu nhân tài |
2043 | 员工薪资管理系统 (yuángōng xīnzī guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Salary Management System – Hệ thống quản lý lương nhân viên |
2044 | 招聘面试技巧训练 (zhāopìn miànshì jìqiǎo xùnliàn) – Interview Technique Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn |
2045 | 员工健康福利 (yuángōng jiànkāng fúlì) – Employee Health Benefits – Phúc lợi sức khỏe nhân viên |
2046 | 招聘人员要求 (zhāopìn rényuán yāoqiú) – Recruitment Personnel Requirements – Yêu cầu đối với nhân sự tuyển dụng |
2047 | 员工调岗申请 (yuángōng diàogǎng shēnqǐng) – Employee Transfer Request – Đơn xin chuyển vị trí công tác của nhân viên |
2048 | 招聘方式多样化 (zhāopìn fāngshì duōyàng huà) – Diversified Recruitment Methods – Phương thức tuyển dụng đa dạng |
2049 | 员工转正申请 (yuángōng zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Employee Regularization Request – Đơn xin chuyển chính thức của nhân viên |
2050 | 招聘人员面试安排 (zhāopìn rényuán miànshì ānpái) – Recruitment Personnel Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn nhân sự tuyển dụng |
2051 | 员工退职程序 (yuángōng tuìzhí chéngxù) – Employee Resignation Process – Quy trình nghỉ việc của nhân viên |
2052 | 招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Formulation – Lập kế hoạch tuyển dụng |
2053 | 员工招聘进度 (yuángōng zhāopìn jìndù) – Employee Recruitment Progress – Tiến độ tuyển dụng nhân viên |
2054 | 招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Advertisement Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng |
2055 | 员工晋升管理 (yuángōng jìnshēng guǎnlǐ) – Employee Promotion Management – Quản lý thăng tiến nhân viên |
2056 | 招聘岗位要求 (zhāopìn gǎngwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng |
2057 | 员工业务能力评估 (yuángōng yèwù nénglì pínggū) – Employee Job Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng công việc của nhân viên |
2058 | 招聘流程跟踪 (zhāopìn liúchéng gēnzōng) – Recruitment Process Tracking – Theo dõi quy trình tuyển dụng |
2059 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc của nhân viên |
2060 | 员工退休手续 (yuángōng tuìxiū shǒuxù) – Employee Retirement Procedures – Thủ tục nghỉ hưu của nhân viên |
2061 | 招聘人员面试结果 (zhāopìn rényuán miànshì jiéguǒ) – Recruitment Personnel Interview Result – Kết quả phỏng vấn nhân sự tuyển dụng |
2062 | 员工员工福利管理 (yuángōng yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Welfare Management – Quản lý phúc lợi nhân viên |
2063 | 员工人事档案 (yuángōng rénshì dàng’àn) – Employee Personnel Files – Hồ sơ nhân sự của nhân viên |
2064 | 员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Resignation Reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên |
2065 | 员工工作能力 (yuángōng gōngzuò nénglì) – Employee Work Ability – Năng lực làm việc của nhân viên |
2066 | 招聘时间安排 (zhāopìn shíjiān ānpái) – Recruitment Time Scheduling – Lịch trình thời gian tuyển dụng |
2067 | 员工内部推荐 (yuángōng nèibù tuījiàn) – Employee Internal Referral – Giới thiệu nhân viên nội bộ |
2068 | 招聘流程简化 (zhāopìn liúchéng jiǎnhuà) – Simplified Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng đơn giản hóa |
2069 | 招聘申请处理 (zhāopìn shēnqǐng chǔlǐ) – Recruitment Application Processing – Xử lý đơn xin tuyển dụng |
2070 | 员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tình trạng nghỉ việc của nhân viên |
2071 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Scheduling Form – Mẫu biểu sắp xếp phỏng vấn |
2072 | 员工成长计划 (yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee Growth Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
2073 | 招聘流程改进措施 (zhāopìn liúchéng gǎijìn cuòshī) – Recruitment Process Improvement Measures – Biện pháp cải tiến quy trình tuyển dụng |
2074 | 招聘岗位需求 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng |
2075 | 员工绩效评估标准 (yuángōng jīxiào pínggū biāozhǔn) – Employee Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên |
2076 | 招聘简历库 (zhāopìn jiǎnlì kù) – Resume Database – Cơ sở dữ liệu hồ sơ xin việc |
2077 | 员工调薪申请 (yuángōng tiáoxīn shēnqǐng) – Employee Salary Adjustment Request – Đơn xin điều chỉnh lương của nhân viên |
2078 | 招聘薪资待遇 (zhāopìn xīnzī dàiyù) – Recruitment Compensation Package – Gói lương và phúc lợi trong tuyển dụng |
2079 | 员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Procedure Handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc của nhân viên |
2080 | 员工入职培训计划 (yuángōng rùzhí péixùn jìhuà) – Employee Onboarding Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhập môn cho nhân viên |
2081 | 员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Assessment – Đánh giá công việc của nhân viên |
2082 | 员工补贴政策 (yuángōng bǔtiē zhèngcè) – Employee Subsidy Policy – Chính sách trợ cấp nhân viên |
2083 | 招聘反馈调查 (zhāopìn fǎnkuì diàochá) – Recruitment Feedback Survey – Khảo sát phản hồi tuyển dụng |
2084 | 员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Motivation Plan – Kế hoạch động viên nhân viên |
2085 | 招聘应聘者筛选 (zhāopìn yìngpìn zhě shāixuǎn) – Applicant Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng |
2086 | 员工职业发展机会 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Employee Career Development Opportunities – Cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên |
2087 | 招聘合规检查 (zhāopìn héguī jiǎnchá) – Recruitment Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ tuyển dụng |
2088 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
2089 | 招聘部门合作 (zhāopìn bùmén hézuò) – Recruitment Department Collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban trong tuyển dụng |
2090 | 员工劳动合同管理 (yuángōng láodòng hétóng guǎnlǐ) – Employee Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động của nhân viên |
2091 | 员工文化建设 (yuángōng wénhuà jiànshè) – Employee Culture Development – Phát triển văn hóa nhân viên |
2092 | 员工薪酬政策 (yuángōng xīnchóu zhèngcè) – Employee Compensation Policy – Chính sách thù lao nhân viên |
2093 | 招聘经理 (zhāopìn jīnglǐ) – Recruitment Manager – Quản lý tuyển dụng |
2094 | 员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên |
2095 | 员工薪资审查 (yuángōng xīnchóu shěnchá) – Employee Salary Review – Xem xét lại lương nhân viên |
2096 | 招聘培训课程 (zhāopìn péixùn kèchéng) – Recruitment Training Program – Chương trình đào tạo tuyển dụng |
2097 | 员工成长记录 (yuángōng chéngzhǎng jìlù) – Employee Growth Record – Hồ sơ phát triển nhân viên |
2098 | 员工保险计划 (yuángōng bǎoxiǎn jìhuà) – Employee Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm nhân viên |
2099 | 招聘趋势 (zhāopìn qūshì) – Recruitment Trends – Xu hướng tuyển dụng |
2100 | 员工请假流程 (yuángōng qǐngjià liúchéng) – Employee Leave Process – Quy trình xin nghỉ phép của nhân viên |
2101 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Advertisement Release – Phát hành quảng cáo tuyển dụng |
2102 | 员工奖励制度 (yuángōng jiǎnglì zhìdù) – Employee Reward System – Hệ thống thưởng nhân viên |
2103 | 招聘协议 (zhāopìn xiéyì) – Recruitment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
2104 | 员工福利分析 (yuángōng fúlì fēnxī) – Employee Benefits Analysis – Phân tích phúc lợi nhân viên |
2105 | 员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Travel Management – Quản lý chuyến công tác của nhân viên |
2106 | 招聘需求调查 (zhāopìn xūqiú diàochá) – Recruitment Needs Survey – Khảo sát nhu cầu tuyển dụng |
2107 | 员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân của nhân viên |
2108 | 员工适应性评估 (yuángōng shìyìng xìng pínggū) – Employee Adaptability Evaluation – Đánh giá khả năng thích nghi của nhân viên |
2109 | 员工劳动权益 (yuángōng láodòng quányì) – Employee Labor Rights – Quyền lợi lao động của nhân viên |
2110 | 员工绩效改进 (yuángōng jīxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên |
2111 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên |
2112 | 员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý điểm danh nhân viên |
2113 | 员工奖惩记录 (yuángōng jiǎngchēng jìlù) – Employee Reward and Punishment Record – Hồ sơ khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
2114 | 招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdòng huà) – Recruitment Process Automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng |
2115 | 员工劳动条件 (yuángōng láodòng tiáojiàn) – Employee Working Conditions – Điều kiện làm việc của nhân viên |
2116 | 招聘合同签订 (zhāopìn hétóng qiāndìng) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng |
2117 | 员工岗位职责 (yuángōng gǎngwèi zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên |
2118 | 招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi sau phỏng vấn tuyển dụng |
2119 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên |
2120 | 员工晋升机制 (yuángōng jìnshēng jīzhì) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến cho nhân viên |
2121 | 员工合同终止 (yuángōng hétóng zhōngzhǐ) – Employee Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
2122 | 招聘市场变化 (zhāopìn shìchǎng biànhuà) – Recruitment Market Changes – Thay đổi thị trường tuyển dụng |
2123 | 招聘效益评估 (zhāopìn xiàoyì pínggū) – Recruitment Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng |
2124 | 员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Tính linh động của nhân viên |
2125 | 招聘绩效指标 (zhāopìn jīxiào zhǐbiāo) – Recruitment Performance Metrics – Chỉ số hiệu suất tuyển dụng |
2126 | 员工退役程序 (yuángōng tuìyì chéngxù) – Employee Retirement Procedure – Quy trình nghỉ hưu của nhân viên |
2127 | 招聘岗位分析 (zhāopìn gǎngwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc tuyển dụng |
2128 | 招聘需求量 (zhāopìn xūqiú liàng) – Recruitment Demand Volume – Lượng nhu cầu tuyển dụng |
2129 | 招聘政策调整 (zhāopìn zhèngcè tiáozhěng) – Recruitment Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tuyển dụng |
2130 | 员工在职培训 (yuángōng zài zhí péixùn) – On-the-Job Training for Employees – Đào tạo trong công việc cho nhân viên |
2131 | 员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Welfare Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên |
2132 | 招聘方式 (zhāopìn fāngshì) – Recruitment Methods – Phương thức tuyển dụng |
2133 | 员工进修机会 (yuángōng jìnxiū jīhuì) – Employee Further Education Opportunities – Cơ hội học tập nâng cao cho nhân viên |
2134 | 招聘政策评估 (zhāopìn zhèngcè pínggū) – Recruitment Policy Evaluation – Đánh giá chính sách tuyển dụng |
2135 | 员工能力提升 (yuángōng nénglì tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng của nhân viên |
2136 | 招聘效果分析 (zhāopìn xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả tuyển dụng |
2137 | 员工团队协作 (yuángōng tuánduì xiézuò) – Employee Team Collaboration – Hợp tác nhóm của nhân viên |
2138 | 招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Advertisement Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng |
2139 | 员工生产力 (yuángōng shēngchǎnlì) – Employee Productivity – Năng suất làm việc của nhân viên |
2140 | 招聘服务提供商 (zhāopìn fúwù tígōng shāng) – Recruitment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ tuyển dụng |
2141 | 员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee Severance Compensation – Bồi thường nghỉ việc cho nhân viên |
2142 | 员工社保计划 (yuángōng shèbǎo jìhuà) – Employee Social Security Plan – Kế hoạch bảo hiểm xã hội nhân viên |
2143 | 招聘来源分析 (zhāopìn láiyuán fēnxī) – Recruitment Source Analysis – Phân tích nguồn tuyển dụng |
2144 | 员工福利分配 (yuángōng fúlì fēnpèi) – Employee Benefits Distribution – Phân phối phúc lợi nhân viên |
2145 | 招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Responsible Person – Người phụ trách tuyển dụng |
2146 | 员工绩效目标 (yuángōng jīxiào mùbiāo) – Employee Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất làm việc của nhân viên |
2147 | 员工薪酬调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
2148 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Sheet – Bảng lịch phỏng vấn tuyển dụng |
2149 | 员工行为规范手册 (yuángōng xíngwéi guīfàn shǒucè) – Employee Code of Conduct Handbook – Sổ tay quy tắc ứng xử của nhân viên |
2150 | 招聘面试安排流程 (zhāopìn miànshì ānpái liúchéng) – Interview Scheduling Process – Quy trình lên lịch phỏng vấn tuyển dụng |
2151 | 员工奖励与处罚 (yuángōng jiǎnglì yǔ chǔfá) – Employee Rewards and Punishments – Thưởng và kỷ luật nhân viên |
2152 | 招聘面试人员 (zhāopìn miànshì rényuán) – Interview Personnel – Nhân sự phỏng vấn tuyển dụng |
2153 | 招聘政策调整表 (zhāopìn zhèngcè tiáozhěng biǎo) – Recruitment Policy Adjustment Form – Biểu mẫu điều chỉnh chính sách tuyển dụng |
2154 | 员工出差费用报销 (yuángōng chūchāi fèiyòng bàoxiāo) – Employee Business Trip Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí công tác cho nhân viên |
2155 | 招聘面试合格率 (zhāopìn miànshì hégé lǜ) – Interview Pass Rate – Tỷ lệ đỗ phỏng vấn tuyển dụng |
2156 | 员工离职补偿计划 (yuángōng lízhí bǔcháng jìhuà) – Employee Severance Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường nghỉ việc của nhân viên |
2157 | 员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên |
2158 | 招聘面试条件 (zhāopìn miànshì tiáojiàn) – Interview Requirements – Yêu cầu phỏng vấn tuyển dụng |
2159 | 招聘标准制定 (zhāopìn biāozhǔn zhìdìng) – Recruitment Standards Setting – Xây dựng tiêu chuẩn tuyển dụng |
2160 | 员工劳动保护 (yuángōng láodòng bǎohù) – Employee Labor Protection – Bảo vệ lao động cho nhân viên |
2161 | 招聘广告投放渠道 (zhāopìn guǎnggào tóufàng qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channels – Kênh phân phối quảng cáo tuyển dụng |
2162 | 员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên |
2163 | 招聘工作日志 (zhāopìn gōngzuò rìzhì) – Recruitment Work Log – Nhật ký công việc tuyển dụng |
2164 | 招聘面试问题库 (zhāopìn miànshì wèntí kù) – Interview Question Bank – Ngân hàng câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
2165 | 员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến của nhân viên |
2166 | 招聘技能测试 (zhāopìn jìnéng cèshì) – Skill Test in Recruitment – Kiểm tra kỹ năng trong tuyển dụng |
2167 | 招聘面试策略 (zhāopìn miànshì cèlüè) – Interview Strategy – Chiến lược phỏng vấn tuyển dụng |
2168 | 员工奖励机制 (yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee Reward System – Hệ thống thưởng cho nhân viên |
2169 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Website tuyển dụng |
2170 | 招聘信息管理系统 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment Information Management System – Hệ thống quản lý thông tin tuyển dụng |
2171 | 招聘职位开放 (zhāopìn zhíwèi kāifàng) – Job Opening – Mở vị trí tuyển dụng |
2172 | 员工报酬结构 (yuángōng bàochóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc thù lao của nhân viên |
2173 | 招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Notification – Thông báo phỏng vấn tuyển dụng |
2174 | 员工日常管理 (yuángōng rìcháng guǎnlǐ) – Employee Daily Management – Quản lý công việc hàng ngày của nhân viên |
2175 | 招聘候选人面试 (zhāopìn hòuxuǎn rén miànshì) – Candidate Interview – Phỏng vấn ứng viên tuyển dụng |
2176 | 员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng của nhân viên |
2177 | 招聘项目管理 (zhāopìn xiàngmù guǎnlǐ) – Recruitment Project Management – Quản lý dự án tuyển dụng |
2178 | 员工劳务合同 (yuángōng láowù hétóng) – Employee Service Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên |
2179 | 招聘筛选标准 (zhāopìn shāixuǎn biāozhǔn) – Recruitment Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc tuyển dụng |
2180 | 员工晋升流程 (yuángōng jìnshēng liúchéng) – Employee Promotion Process – Quy trình thăng tiến của nhân viên |
2181 | 招聘合同条款 (zhāopìn hétóng tiáokuǎn) – Recruitment Contract Terms – Điều khoản hợp đồng tuyển dụng |
2182 | 员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân viên |
2183 | 招聘过程中管理 (zhāopìn guòchéng zhōng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý trong quá trình tuyển dụng |
2184 | 员工会议记录 (yuángōng huìyì jìlù) – Employee Meeting Notes – Ghi chép cuộc họp nhân viên |
2185 | 招聘程序优化 (zhāopìn chéngxù yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
2186 | 员工满意度分析 (yuángōng mǎnyìdù fēnxī) – Employee Satisfaction Analysis – Phân tích sự hài lòng của nhân viên |
2187 | 招聘数据统计 (zhāopìn shùjù tǒngjì) – Recruitment Data Statistics – Thống kê dữ liệu tuyển dụng |
2188 | 员工绩效考核 (yuángōng jīxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên |
2189 | 招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment Advertisement Cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng |
2190 | 员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Arrangement – Sắp xếp công việc của nhân viên |
2191 | 员工补贴 (yuángōng bǔtiē) – Employee Subsidy – Trợ cấp cho nhân viên |
2192 | 招聘考核标准 (zhāopìn kǎohé biāozhǔn) – Recruitment Assessment Criteria – Tiêu chí đánh giá tuyển dụng |
2193 | 员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Welfare Benefits – Phúc lợi và đãi ngộ cho nhân viên |
2194 | 招聘技能需求 (zhāopìn jìnéng xūqiú) – Recruitment Skill Requirements – Yêu cầu kỹ năng tuyển dụng |
2195 | 员工绩效指标 (yuángōng jīxiào zhǐbiāo) – Employee Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất làm việc của nhân viên |
2196 | 员工工资标准 (yuángōng gōngzī biāozhǔn) – Employee Salary Standards – Tiêu chuẩn lương cho nhân viên |
2197 | 员工工资单 (yuángōng gōngzī dān) – Employee Payslip – Bảng lương của nhân viên |
2198 | 员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Chuyển nhượng nhân viên |
2199 | 招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Officer – Nhân viên phụ trách tuyển dụng |
2200 | 员工辞职申请 (yuángōng cízhí shēnqǐng) – Employee Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc của nhân viên |
2201 | 员工绩效评估表 (yuángōng jīxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Evaluation Form – Mẫu đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên |
2202 | 员工劳资谈判 (yuángōng láozī tánpàn) – Employee Labor Negotiations – Đàm phán lao động với nhân viên |
2203 | 招聘信息筛选 (zhāopìn xìnxī shāixuǎn) – Recruitment Information Screening – Sàng lọc thông tin tuyển dụng |
2204 | 招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng |
2205 | 员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Employee Team Building – Xây dựng đội nhóm nhân viên |
2206 | 员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi cho nhân viên |
2207 | 招聘岗位发布 (zhāopìn gǎngwèi fābù) – Job Position Posting – Đăng tuyển vị trí công việc |
2208 | 招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Personnel Screening in Recruitment – Sàng lọc nhân sự trong tuyển dụng |
2209 | 招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Demand Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
2210 | 招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening in Recruitment – Sàng lọc sơ yếu lý lịch trong tuyển dụng |
2211 | 员工招聘方案 (yuángōng zhāopìn fāng’àn) – Employee Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên |
2212 | 招聘岗位职责说明 (zhāopìn gǎngwèi zhízé shuōmíng) – Job Description for Recruitment – Mô tả công việc tuyển dụng |
2213 | 员工职业安全 (yuángōng zhíyè ānquán) – Employee Occupational Safety – An toàn nghề nghiệp của nhân viên |
2214 | 招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Advertisement Creation – Tạo quảng cáo tuyển dụng |
2215 | 招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions in Recruitment – Câu hỏi phỏng vấn trong tuyển dụng |
2216 | 员工报销政策 (yuángōng bàoxiāo zhèngcè) – Employee Reimbursement Policy – Chính sách hoàn trả chi phí cho nhân viên |
2217 | 员工评估表 (yuángōng pínggū biǎo) – Employee Evaluation Form – Mẫu đánh giá nhân viên |
2218 | 员工绩效目标 (yuángōng jīxiào mùbiāo) – Employee Performance Objectives – Mục tiêu hiệu suất làm việc của nhân viên |
2219 | 员工调薪 (yuángōng tiáo xīn) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên |
2220 | 员工自我评估 (yuángōng zìwǒ pínggū) – Employee Self-Assessment – Đánh giá bản thân của nhân viên |
2221 | 员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên |
2222 | 员工福利待遇分析 (yuángōng fúlì dàiyù fēnxī) – Employee Benefits and Compensation Analysis – Phân tích phúc lợi và thù lao nhân viên |
2223 | 招聘人力资源需求 (zhāopìn rénlì zīyuán xūqiú) – Recruitment Human Resource Demand – Nhu cầu nhân lực tuyển dụng |
2224 | 员工就业支持 (yuángōng jiùyè zhīchí) – Employee Employment Support – Hỗ trợ việc làm cho nhân viên |
2225 | 员工流动原因 (yuángōng liúdòng yuányīn) – Reasons for Employee Turnover – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên |
2226 | 招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíng shū) – Job Specification for Recruitment – Bản mô tả công việc tuyển dụng |
2227 | 员工绩效管理软件 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Employee Performance Management Software – Phần mềm quản lý hiệu suất nhân viên |
2228 | 招聘政策变化 (zhāopìn zhèngcè biànhuà) – Changes in Recruitment Policies – Thay đổi chính sách tuyển dụng |
2229 | 员工工作量 (yuángōng gōngzuò liàng) – Employee Workload – Khối lượng công việc của nhân viên |
2230 | 招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Evaluation in Recruitment – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
2231 | 招聘入职手续 (zhāopìn rùzhí shǒuxù) – Recruitment Onboarding Procedures – Thủ tục gia nhập công ty trong tuyển dụng |
2232 | 员工职业安全培训 (yuángōng zhíyè ānquán péixùn) – Employee Occupational Safety Training – Đào tạo an toàn nghề nghiệp cho nhân viên |
2233 | 招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool for Recruitment – Hồ sơ tài năng cho tuyển dụng |
2234 | 员工奖励方案 (yuángōng jiǎnglì fāng’àn) – Employee Reward Program – Chương trình khen thưởng cho nhân viên |
2235 | 招聘薪资待遇 (zhāopìn xīnzī dàiyù) – Recruitment Salary and Benefits – Lương và phúc lợi tuyển dụng |
2236 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎng chéng zhìdù) – Employee Reward and Discipline System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật cho nhân viên |
2237 | 招聘目标 (zhāopìn mùbiāo) – Recruitment Goal – Mục tiêu tuyển dụng |
2238 | 员工绩效管理 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ) – Employee Performance Management – Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên |
2239 | 员工离职面谈表 (yuángōng lízhí miàntán biǎo) – Employee Exit Interview Form – Mẫu phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên |
2240 | 招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copywriting – Viết nội dung quảng cáo tuyển dụng |
2241 | 招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment Flowchart – Biểu đồ quy trình tuyển dụng |
2242 | 员工福利调整 (yuángōng fúlì tiáozhěng) – Employee Benefits Adjustment – Điều chỉnh phúc lợi nhân viên |
2243 | 招聘调查 (zhāopìn diàochá) – Recruitment Survey – Khảo sát tuyển dụng |
2244 | 员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefits Programs – Các chương trình phúc lợi cho nhân viên |
2245 | 员工奖惩表 (yuángōng jiǎng chéng biǎo) – Employee Reward and Discipline Form – Mẫu khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
2246 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills for Recruitment – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
2247 | 招聘市场调研报告 (zhāopìn shìchǎng tiáoyán bàogào) – Recruitment Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường tuyển dụng |
2248 | 招聘团队合作 (zhāopìn tuánduì hézuò) – Recruitment Team Collaboration – Hợp tác trong nhóm tuyển dụng |
2249 | 员工职位变动 (yuángōng zhíwèi biàndòng) – Employee Position Change – Thay đổi vị trí công việc của nhân viên |
2250 | 招聘岗位需求分析 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc trong tuyển dụng |
2251 | 员工调休 (yuángōng tiáoxiū) – Employee Time Off – Thời gian nghỉ phép của nhân viên |
2252 | 员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hour Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên |
2253 | 招聘目标达成 (zhāopìn mùbiāo dáchéng) – Achievement of Recruitment Targets – Đạt được mục tiêu tuyển dụng |
2254 | 员工工资调整 (yuángōng gōngzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên |
2255 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Schedule for Recruitment – Lịch trình phỏng vấn tuyển dụng |
2256 | 员工合同签订 (yuángōng hétóng qiāndìng) – Employee Contract Signing – Ký hợp đồng lao động của nhân viên |
2257 | 员工雇佣关系 (yuángōng gùyōng guānxì) – Employee Employment Relationship – Quan hệ lao động của nhân viên |
2258 | 招聘过程 (zhāopìn guòchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng |
2259 | 员工调动政策 (yuángōng tiáodòng zhèngcè) – Employee Transfer Policy – Chính sách điều động nhân viên |
2260 | 招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer for Recruitment – Người phỏng vấn tuyển dụng |
2261 | 员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi cho nhân viên |
2262 | 招聘报表 (zhāopìn bàobiǎo) – Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng |
2263 | 员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Exit Reasons Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên |
2264 | 员工报销流程 (yuángōng bàoxiāo liúchéng) – Employee Reimbursement Process – Quy trình hoàn trả chi phí nhân viên |
2265 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Skills Training for Recruitment – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
2266 | 员工奖励机制 (yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee Reward Mechanism – Cơ chế khen thưởng nhân viên |
2267 | 招聘信息共享平台 (zhāopìn xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Recruitment Information Sharing Platform – Nền tảng chia sẻ thông tin tuyển dụng |
2268 | 员工福利咨询 (yuángōng fúlì zīxún) – Employee Benefits Consultation – Tư vấn phúc lợi nhân viên |
2269 | 招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Posting for Recruitment – Đăng tuyển vị trí công việc |
2270 | 招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Recruitment Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng tuyển dụng |
2271 | 员工合同管理 (yuángōng hétóng guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên |
2272 | 招聘信息录入 (zhāopìn xìnxī lùrù) – Recruitment Information Entry – Nhập thông tin tuyển dụng |
2273 | 员工工作态度评估 (yuángōng gōngzuò tàidù pínggū) – Employee Attitude Assessment – Đánh giá thái độ làm việc của nhân viên |
2274 | 招聘资料审核 (zhāopìn zīliào shěnhé) – Recruitment Documents Review – Xem xét hồ sơ tuyển dụng |
2275 | 员工入职准备 (yuángōng rùzhí zhǔnbèi) – Employee Onboarding Preparation – Chuẩn bị tiếp nhận nhân viên mới |
2276 | 员工劳动合同 (yuángōng láodòng hétóng) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên |
2277 | 招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule for Recruitment – Lịch trình phỏng vấn tuyển dụng |
2278 | 员工离职程序 (yuángōng lízhí chéngxù) – Employee Exit Procedure – Quy trình nghỉ việc của nhân viên |
2279 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Job Advertisement Posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng |
2280 | 招聘需求定义 (zhāopìn xūqiú dìngyì) – Recruitment Requirement Definition – Định nghĩa yêu cầu tuyển dụng |
2281 | 员工背景调查 (yuángōng bèijǐng diàochá) – Employee Background Check – Kiểm tra lý lịch nhân viên |
2282 | 招聘方式优化 (zhāopìn fāngshì yōuhuà) – Recruitment Method Optimization – Tối ưu hóa phương thức tuyển dụng |
2283 | 招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Requirement for Recruitment – Yêu cầu công việc cho tuyển dụng |
2284 | 员工招聘网站 (yuángōng zhāopìn wǎngzhàn) – Employee Recruitment Website – Trang web tuyển dụng nhân viên |
2285 | 招聘流程审查 (zhāopìn liúchéng shěnchá) – Recruitment Process Review – Kiểm tra quy trình tuyển dụng |
2286 | 招聘计划审核 (zhāopìn jìhuà shěnhé) – Recruitment Plan Review – Xem xét kế hoạch tuyển dụng |
2287 | 员工请假审批 (yuángōng qǐngjià shěnpī) – Employee Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép của nhân viên |
2288 | 招聘数据库 (zhāopìn shùjùkù) – Recruitment Database – Cơ sở dữ liệu tuyển dụng |
2289 | 员工职位调动 (yuángōng zhíwèi tiáodòng) – Employee Job Transfer – Điều chuyển công việc của nhân viên |
2290 | 员工工资结构 (yuángōng gōngzī jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương của nhân viên |
2291 | 招聘跟踪系统 (zhāopìn gēnzōng xìtǒng) – Recruitment Tracking System – Hệ thống theo dõi tuyển dụng |
2292 | 员工岗位调整 (yuángōng gàngwèi tiáozhěng) – Employee Job Adjustment – Điều chỉnh công việc của nhân viên |
2293 | 员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
2294 | 招聘报告编写 (zhāopìn bàogào biānxiě) – Recruitment Report Writing – Viết báo cáo tuyển dụng |
2295 | 招聘合同签署 (zhāopìn hétóng qiānshǔ) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng |
2296 | 员工离职证明 (yuángōng lízhí zhèngmíng) – Employee Exit Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc của nhân viên |
2297 | 招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Recruitment Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
2298 | 员工纪律管理 (yuángōng jìlǜ guǎnlǐ) – Employee Discipline Management – Quản lý kỷ luật nhân viên |
2299 | 员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Arrangement – Sắp xếp công việc cho nhân viên |
2300 | 员工请假记录 (yuángōng qǐngjià jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên |
2301 | 招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Recruitment Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng |
2302 | 员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên |
2303 | 招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu tuyển dụng |
2304 | 员工绩效评估 (yuángōng jīxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên |
2305 | 招聘人力资源 (zhāopìn rénlì zīyuán) – Recruitment Human Resources – Nguồn nhân lực tuyển dụng |
2306 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Recruitment Interview Scheduling – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
2307 | 员工心理辅导 (yuángōng xīnlǐ fǔdǎo) – Employee Counseling – Tư vấn tâm lý cho nhân viên |
2308 | 招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Recruitment Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng |
2309 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Recruitment Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
2310 | 招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Recruitment Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng |
2311 | 员工沟通渠道 (yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channel – Kênh giao tiếp của nhân viên |
2312 | 招聘竞争分析 (zhāopìn jìngzhēng fēnxī) – Recruitment Competitor Analysis – Phân tích đối thủ trong tuyển dụng |
2313 | 员工福利改善 (yuángōng fúlì gǎishàn) – Employee Benefits Improvement – Cải thiện phúc lợi nhân viên |
2314 | 招聘需求确认 (zhāopìn xūqiú quèrèn) – Recruitment Requirement Confirmation – Xác nhận yêu cầu tuyển dụng |
2315 | 招聘面试评审 (zhāopìn miànshì píngshěn) – Recruitment Interview Review – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
2316 | 员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến nhân viên |
2317 | 招聘平台建设 (zhāopìn píngtái jiànshè) – Recruitment Platform Development – Phát triển nền tảng tuyển dụng |
2318 | 招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tuân thủ trong tuyển dụng |
2319 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive System – Hệ thống khuyến khích nhân viên |
2320 | 员工工作考核 (yuángōng gōngzuò kǎohé) – Employee Work Evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên |
2321 | 招聘流程标准 (zhāopìn liúchéng biāozhǔn) – Recruitment Process Standard – Tiêu chuẩn quy trình tuyển dụng |
2322 | 招聘市场策略 (zhāopìn shìchǎng cèlüè) – Recruitment Market Strategy – Chiến lược thị trường tuyển dụng |
2323 | 员工多元化 (yuángōng duōyuán huà) – Employee Diversity – Sự đa dạng nhân viên |
2324 | 招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Recruitment Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng |
2325 | 员工工资核算 (yuángōng gōngzī hésuàn) – Employee Salary Calculation – Tính toán lương nhân viên |
2326 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Recruitment Interview Skill Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
2327 | 员工价值观 (yuángōng jiàzhí guān) – Employee Values – Giá trị của nhân viên |
2328 | 招聘需求预测 (zhāopìn xūqiú yùcè) – Recruitment Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu tuyển dụng |
2329 | 员工工作安排表 (yuángōng gōngzuò ānpái biǎo) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên |
2330 | 招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Recruitment Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng |
2331 | 员工权益保护 (yuángōng quányì bǎohù) – Employee Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi nhân viên |
2332 | 招聘网络平台 (zhāopìn wǎngluò píngtái) – Recruitment Online Platform – Nền tảng tuyển dụng trực tuyến |
2333 | 员工薪资政策 (yuángōng xīnzī zhèngcè) – Employee Salary Policy – Chính sách lương nhân viên |
2334 | 招聘面试准备清单 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi qīngdān) – Recruitment Interview Preparation Checklist – Danh sách chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng |
2335 | 员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Tính linh hoạt của nhân viên |
2336 | 招聘面试录音 (zhāopìn miànshì lùyīn) – Recruitment Interview Recording – Ghi âm phỏng vấn tuyển dụng |
2337 | 员工自愿离职 (yuángōng zìyuàn lízhí) – Employee Voluntary Exit – Nghỉ việc tự nguyện của nhân viên |
2338 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên |
2339 | 员工奖项设置 (yuángōng jiǎngxiàng shèzhì) – Employee Award Setup – Thiết lập giải thưởng nhân viên |
2340 | 招聘面试时间 (zhāopìn miànshì shíjiān) – Recruitment Interview Time – Thời gian phỏng vấn tuyển dụng |
2341 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavioral Norms – Quy tắc hành vi của nhân viên |
2342 | 招聘岗位设置 (zhāopìn gǎngwèi shèzhì) – Recruitment Position Setup – Thiết lập vị trí tuyển dụng |
2343 | 招聘预算编制 (zhāopìn yùsuàn biānzhì) – Recruitment Budget Planning – Lập kế hoạch ngân sách tuyển dụng |
2344 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên |
2345 | 招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copywriting – Viết quảng cáo tuyển dụng |
2346 | 员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
2347 | 招聘方案评估 (zhāopìn fāng’àn pínggū) – Recruitment Plan Evaluation – Đánh giá kế hoạch tuyển dụng |
2348 | 员工合同管理 (yuángōng hétong guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên |
2349 | 招聘风险评估 (zhāopìn fēngxiǎn pínggū) – Recruitment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tuyển dụng |
2350 | 员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên |
2351 | 招聘策略制定 (zhāopìn cèlüè zhìdìng) – Recruitment Strategy Formulation – Xây dựng chiến lược tuyển dụng |
2352 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
2353 | 招聘沟通技巧 (zhāopìn gōutōng jìqiǎo) – Recruitment Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp trong tuyển dụng |
2354 | 员工考勤记录 (yuángōng kǎoqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ điểm danh nhân viên |
2355 | 招聘审查流程 (zhāopìn shěnchá liúchéng) – Recruitment Screening Process – Quy trình sàng lọc tuyển dụng |
2356 | 员工文化建设 (yuángōng wénhuà jiànshè) – Employee Culture Building – Xây dựng văn hóa công ty cho nhân viên |
2357 | 招聘数据分析工具 (zhāopìn shùjù fēnxī gōngjù) – Recruitment Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu tuyển dụng |
2358 | 员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Motivation Program – Chương trình động viên nhân viên |
2359 | 员工收入分配 (yuángōng shōurù fēnpèi) – Employee Income Distribution – Phân phối thu nhập nhân viên |
2360 | 员工流动管理 (yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý sự di chuyển của nhân viên |
2361 | 招聘效果评估 (zhāopìn xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Effectiveness Assessment – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng |
2362 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên |
2363 | 员工职位晋升 (yuángōng zhíwèi jìnshēng) – Employee Job Promotion – Thăng chức cho nhân viên |
2364 | 招聘合同管理 (zhāopìn hétong guǎnlǐ) – Recruitment Contract Management – Quản lý hợp đồng tuyển dụng |
2365 | 员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp cho nhân viên |
2366 | 招聘评估标准 (zhāopìn pínggū biāozhǔn) – Recruitment Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá tuyển dụng |
2367 | 招聘数据记录 (zhāopìn shùjù jìlù) – Recruitment Data Record – Lưu trữ dữ liệu tuyển dụng |
2368 | 员工行为标准 (yuángōng xíngwéi biāozhǔn) – Employee Behavioral Standards – Tiêu chuẩn hành vi của nhân viên |
2369 | 员工职业责任 (yuángōng zhíyè zérèn) – Employee Job Responsibility – Trách nhiệm công việc của nhân viên |
2370 | 招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Recruitment Interview Questions – Các câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
2371 | 员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Trip Management – Quản lý chuyến công tác của nhân viên |
2372 | 招聘工具使用 (zhāopìn gōngjù shǐyòng) – Recruitment Tools Usage – Sử dụng công cụ tuyển dụng |
2373 | 员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ tham gia làm việc của nhân viên |
2374 | 招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Recruitment Interview Process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
2375 | 招聘在线平台 (zhāopìn zàixiàn píngtái) – Recruitment Online Platform – Nền tảng tuyển dụng trực tuyến |
2376 | 员工出差津贴 (yuángōng chūchāi jīntiē) – Employee Business Trip Allowance – Trợ cấp công tác cho nhân viên |
2377 | 招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Teamwork – Sự hợp tác nhóm trong tuyển dụng |
2378 | 招聘品牌塑造 (zhāopìn pǐnpái sùzào) – Recruitment Branding – Xây dựng thương hiệu tuyển dụng |
2379 | 招聘策略执行 (zhāopìn cèlüè zhíxíng) – Recruitment Strategy Execution – Thực thi chiến lược tuyển dụng |
2380 | 员工劳动力计划 (yuángōng láodònglì jìhuà) – Employee Workforce Planning – Kế hoạch lực lượng lao động nhân viên |
2381 | 招聘管理软件 (zhāopìn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Recruitment Management Software – Phần mềm quản lý tuyển dụng |
2382 | 员工劳动合同 (yuángōng láodòng hétong) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động nhân viên |
2383 | 员工心理评估 (yuángōng xīnlǐ pínggū) – Employee Psychological Assessment – Đánh giá tâm lý nhân viên |
2384 | 员工行为管理 (yuángōng xíngwéi guǎnlǐ) – Employee Behavior Management – Quản lý hành vi nhân viên |
2385 | 招聘资源整合 (zhāopìn zīyuán zhěnghé) – Recruitment Resource Integration – Tích hợp tài nguyên tuyển dụng |
2386 | 员工管理系统 (yuángōng guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Management System – Hệ thống quản lý nhân viên |
2387 | 员工激励策略 (yuángōng jīlì cèlüè) – Employee Motivation Strategy – Chiến lược động viên nhân viên |
2388 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp nhân viên |
2389 | 员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Assessment – Đánh giá hiệu quả công việc nhân viên |
2390 | 员工职业发展计划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên |
2391 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Recruitment Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
2392 | 员工沟通技巧 (yuángōng gōutōng jìqiǎo) – Employee Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp của nhân viên |
2393 | 员工工时记录 (yuángōng gōngshí jìlù) – Employee Work Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc của nhân viên |
2394 | 招聘网站维护 (zhāopìn wǎngzhàn wéihù) – Recruitment Website Maintenance – Bảo trì website tuyển dụng |
2395 | 招聘员工录用 (zhāopìn yuángōng lùyòng) – Recruitment Employee Hiring – Tuyển dụng nhân viên |
2396 | 员工福利和补贴 (yuángōng fúlì hé bǔtiē) – Employee Benefits and Allowances – Phúc lợi và trợ cấp cho nhân viên |
2397 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Recruitment Interview Skills Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
2398 | 员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ vắng mặt của nhân viên |
2399 | 招聘信息公开 (zhāopìn xìnxī gōngkāi) – Recruitment Information Disclosure – Công khai thông tin tuyển dụng |
2400 | 员工福利福利 (yuángōng fúlì fúlì) – Employee Welfare Benefits – Phúc lợi nhân viên |
2401 | 员工离职评估 (yuángōng lízhí pínggū) – Employee Exit Evaluation – Đánh giá nghỉ việc nhân viên |
2402 | 员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedures – Thủ tục nhập học nhân viên |
2403 | 招聘绩效管理 (zhāopìn jìxiào guǎnlǐ) – Recruitment Performance Management – Quản lý hiệu suất tuyển dụng |
2404 | 员工职责明确 (yuángōng zhízé míngquè) – Employee Role Clarity – Làm rõ vai trò của nhân viên |
2405 | 招聘岗位描述 (zhāopìn gàngwèi miáoshù) – Recruitment Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng |
2406 | 招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Recruitment Position Posting – Đăng tuyển vị trí tuyển dụng |
2407 | 招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tính tuân thủ trong tuyển dụng |
2408 | 招聘过程跟踪 (zhāopìn guòchéng gēnzōng) – Recruitment Process Tracking – Theo dõi quá trình tuyển dụng |
2409 | 招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Formulation – Xây dựng kế hoạch tuyển dụng |
2410 | 员工岗位培训 (yuángōng gàngwèi péixùn) – Employee Position Training – Đào tạo vị trí công việc nhân viên |
2411 | 招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Recruitment Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng |
2412 | 员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Điều động nhân viên |
2413 | 招聘数据分析系统 (zhāopìn shùjù fēnxī xìtǒng) – Recruitment Data Analysis System – Hệ thống phân tích dữ liệu tuyển dụng |
2414 | 员工回馈计划 (yuángōng huíkuì jìhuà) – Employee Feedback Program – Chương trình phản hồi nhân viên |
2415 | 员工考核系统 (yuángōng kǎohé xìtǒng) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên |
2416 | 员工管理流程 (yuángōng guǎnlǐ liúchéng) – Employee Management Process – Quy trình quản lý nhân viên |
2417 | 招聘活动策划书 (zhāopìn huódòng cèhuà shū) – Recruitment Event Proposal – Đề xuất sự kiện tuyển dụng |
2418 | 员工招聘信息发布 (yuángōng zhāopìn xìnxī fābù) – Employee Recruitment Information Release – Phát hành thông tin tuyển dụng nhân viên |
2419 | 员工福利福利调查 (yuángōng fúlì fúlì diàochá) – Employee Welfare Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi và lợi ích của nhân viên |
2420 | 招聘信息管理平台 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ píngtái) – Recruitment Information Management Platform – Nền tảng quản lý thông tin tuyển dụng |
2421 | 招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Recruitment Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn tuyển dụng |
2422 | 招聘渠道优化计划 (zhāopìn qúdào yōuhuà jìhuà) – Recruitment Channel Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
2423 | 员工劳动保障 (yuángōng láodòng bǎozhàng) – Employee Labor Protection – Bảo vệ lao động của nhân viên |
2424 | 招聘后期跟进 (zhāopìn hòuqī gēnjìn) – Post-Recruitment Follow-Up – Theo dõi sau tuyển dụng |
2425 | 招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Recruitment Talent Pool – Nguồn nhân lực tuyển dụng |
2426 | 员工外包 (yuángōng wàibāo) – Employee Outsourcing – Nhân viên thuê ngoài |
2427 | 招聘要求明确 (zhāopìn yāoqiú míngquè) – Clear Recruitment Requirements – Yêu cầu tuyển dụng rõ ràng |
2428 | 员工离职数据 (yuángōng lízhí shùjù) – Employee Exit Data – Dữ liệu nghỉ việc của nhân viên |
2429 | 招聘培训资源 (zhāopìn péixùn zīyuán) – Recruitment Training Resources – Tài nguyên đào tạo tuyển dụng |
2430 | 招聘人员配备 (zhāopìn rényuán pèibèi) – Recruitment Staffing – Cung cấp nhân sự tuyển dụng |
2431 | 培训课程评估 (péixùn kèchéng pínggū) – Training Course Evaluation – Đánh giá khóa đào tạo |
2432 | 员工岗位说明书 (yuángōng gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
2433 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
2434 | 岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrènlì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực công việc |
2435 | 离职访谈 (lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
2436 | 福利计划制定 (fúlì jìhuà zhìdìng) – Benefit Planning – Lập kế hoạch phúc lợi |
2437 | 职位轮岗 (zhíwèi lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí |
2438 | 培训课程开发 (péixùn kèchéng kāifā) – Training Program Development – Phát triển chương trình đào tạo |
2439 | 考勤统计报表 (kǎoqín tǒngjì bàobiǎo) – Attendance Report – Báo cáo thống kê chấm công |
2440 | 组织结构图 (zǔzhī jiégòu tú) – Organizational Chart – Sơ đồ cơ cấu tổ chức |
2441 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
2442 | 招聘预算制定 (zhāopìn yùsuàn zhìdìng) – Recruitment Budgeting – Lập ngân sách tuyển dụng |
2443 | 薪资结构调整 (xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
2444 | 职能划分 (zhínéng huàfēn) – Function Division – Phân chia chức năng |
2445 | 合同管理系统 (hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng |
2446 | 绩效评定标准 (jìxiào píngdìng biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2447 | 人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tool – Công cụ đánh giá nhân tài |
2448 | 入职流程优化 (rùzhí liúchéng yōuhuà) – Onboarding Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhận việc |
2449 | 离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc |
2450 | 培训预算编制 (péixùn yùsuàn biānzhì) – Training Budgeting – Lập ngân sách đào tạo |
2451 | 人事政策制度 (rénshì zhèngcè zhìdù) – HR Policies and Regulations – Chính sách nhân sự |
2452 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Distribution – Chi trả lương |
2453 | 职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc |
2454 | 薪酬调查报告 (xīnchóu diàochá bàogào) – Compensation Survey Report – Báo cáo khảo sát lương |
2455 | 薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Thương lượng lương |
2456 | 福利管理系统 (fúlì guǎnlǐ xìtǒng) – Benefits Management System – Hệ thống quản lý phúc lợi |
2457 | 年终奖金发放 (niánzhōng jiǎngjīn fāfàng) – Year-End Bonus Distribution – Phát tiền thưởng cuối năm |
2458 | 绩效奖励机制 (jìxiào jiǎnglì jīzhì) – Performance Reward System – Cơ chế thưởng theo hiệu suất |
2459 | 绩效指标设定 (jìxiào zhǐbiāo shèdìng) – Setting Performance Indicators – Thiết lập chỉ số hiệu suất |
2460 | 工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Length of Service Calculation – Tính thâm niên công tác |
2461 | 人才招聘网站 (réncái zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng |
2462 | 离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
2463 | 人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – Labor Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân công |
2464 | 企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate Training Plan – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp |
2465 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working Hour Management – Quản lý giờ làm việc |
2466 | 上岗证书 (shànggǎng zhèngshū) – Work Qualification Certificate – Giấy chứng nhận năng lực làm việc |
2467 | 人事数据分析 (rénshì shùjù fēnxī) – HR Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự |
2468 | 组织协调能力 (zǔzhī xiétiáo nénglì) – Organizational Coordination Ability – Năng lực điều phối tổ chức |
2469 | 绩效考核系统 (jìxiào kǎohé xìtǒng) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
2470 | 薪资结算 (xīnzī jiésuàn) – Salary Settlement – Quyết toán lương |
2471 | 离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc |
2472 | 薪资保密政策 (xīnzī bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương |
2473 | 绩效回馈 (jìxiào huíkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất |
2474 | 电子考勤系统 (diànzǐ kǎoqín xìtǒng) – Electronic Attendance System – Hệ thống chấm công điện tử |
2475 | 筛选简历 (shāixuǎn jiǎnlì) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ |
2476 | 人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – HR Strategy – Chiến lược nhân sự |
2477 | 人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân sự |
2478 | 人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resource Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
2479 | 人事自动化 (rénshì zìdònghuà) – HR Automation – Tự động hóa nhân sự |
2480 | 招聘指标 (zhāopìn zhǐbiāo) – Recruitment Metrics – Chỉ số tuyển dụng |
2481 | 绩效追踪 (jìxiào zhuīzōng) – Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất |
2482 | 招聘计划 (zhāopìn jìhuà) – Hiring Plan – Kế hoạch tuyển dụng |
2483 | 转正流程 (zhuǎnzhèng liúchéng) – Regularization Process – Quy trình chuyển chính thức |
2484 | 试用期政策 (shìyòngqī zhèngcè) – Probation Policy – Chính sách thử việc |
2485 | 岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi làm |
2486 | 候选人名单 (hòuxuǎnrén míngdān) – Candidate List – Danh sách ứng viên |
2487 | 外包员工 (wàibāo yuángōng) – Outsourced Employee – Nhân viên thuê ngoài |
2488 | 工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Cấp bậc lương |
2489 | 值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Schedule – Lịch trực |
2490 | 社会保险卡 (shèhuì bǎoxiǎn kǎ) – Social Insurance Card – Thẻ bảo hiểm xã hội |
2491 | 工作许可证 (gōngzuò xǔkězhèng) – Work Permit – Giấy phép lao động |
2492 | 上岗培训 (shànggǎng péixùn) – Job Orientation – Đào tạo nhận việc |
2493 | 离职分析报告 (lízhí fēnxī bàogào) – Resignation Analysis Report – Báo cáo phân tích nghỉ việc |
2494 | 编制控制 (biānzhì kòngzhì) – Headcount Control – Kiểm soát biên chế |
2495 | 候选人跟进 (hòuxuǎnrén gēnjìn) – Candidate Follow-up – Theo dõi ứng viên |
2496 | 合规性审核 (hégé xìng shěnhé) – Compliance Audit – Kiểm tra tính tuân thủ |
2497 | 人才留用 (réncái liúyòng) – Talent Retention – Giữ chân nhân tài |
2498 | 绩效辅导 (jìxiào fǔdǎo) – Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất |
2499 | 劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
2500 | 晋升评估 (jìnshēng pínggū) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng chức |
2501 | 部门架构图 (bùmén jiàgòu tú) – Department Organization Chart – Sơ đồ tổ chức phòng ban |
2502 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
2503 | 工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Work Hours Statistics – Thống kê giờ làm việc |
2504 | 员工调动 (yuángōng diàodòng) – Staff Transfer – Điều chuyển nhân viên |
2505 | 轮岗制度 (lúngǎng zhìdù) – Job Rotation System – Chế độ luân chuyển công việc |
2506 | 请假申请 (qǐngjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép |
2507 | 假期制度 (jiàqī zhìdù) – Vacation Policy – Chế độ nghỉ phép |
2508 | 考勤规则 (kǎoqín guīzé) – Attendance Policy – Quy định chấm công |
2509 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc |
2510 | 岗位晋升 (gǎngwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức công việc |
2511 | 聘用信 (pìnyòng xìn) – Employment Offer Letter – Thư mời làm việc |
2512 | 入职培训资料 (rùzhí péixùn zīliào) – Orientation Materials – Tài liệu đào tạo nhận việc |
2513 | 月度总结 (yuèdù zǒngjié) – Monthly Summary – Báo cáo tổng kết tháng |
2514 | 部门会议 (bùmén huìyì) – Department Meeting – Họp phòng ban |
2515 | 人事任命书 (rénshì rènmìng shū) – Personnel Appointment Letter – Quyết định bổ nhiệm nhân sự |
2516 | 工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
2517 | 薪资水平调查 (xīnzī shuǐpíng diàochá) – Salary Benchmarking – Khảo sát mức lương |
2518 | 工龄 (gōnglíng) – Length of Service – Thâm niên làm việc |
2519 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài |
2520 | 实习协议 (shíxí xiéyì) – Internship Agreement – Hợp đồng thực tập |
2521 | 数据保密协议 (shùjù bǎomì xiéyì) – Data Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật dữ liệu |
2522 | 候选人评价 (hòuxuǎnrén píngjià) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên |
2523 | 培训课程安排 (péixùn kèchéng ānpái) – Training Schedule – Lịch đào tạo |
2524 | 企业文化推广 (qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
2525 | 行政办公费用 (xíngzhèng bàngōng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính |
2526 | 员工投诉处理 (yuángōng tóusù chǔlǐ) – Employee Complaint Handling – Xử lý khiếu nại nhân viên |
2527 | 人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – Personnel Information System – Hệ thống thông tin nhân sự |
2528 | 员工调薪 (yuángōng tiáoxīn) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
2529 | 考勤记录表 (kǎoqín jìlù biǎo) – Attendance Sheet – Bảng chấm công |
2530 | 候选人面试反馈 (hòuxuǎnrén miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn |
2531 | 专业能力测评 (zhuānyè nénglì cèpíng) – Professional Assessment – Đánh giá năng lực chuyên môn |
2532 | 人才库管理 (réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý kho nhân tài |
2533 | 职位发布 (zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tuyển dụng |
2534 | 培训跟进 (péixùn gēnjìn) – Training Follow-up – Theo dõi đào tạo |
2535 | 退休手续 (tuìxiū shǒuxù) – Retirement Procedure – Thủ tục nghỉ hưu |
2536 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán bảng lương |
2537 | 入职健康检查 (rùzhí jiànkāng jiǎnchá) – Pre-employment Medical Check – Kiểm tra sức khỏe trước khi làm |
2538 | 健康保险计划 (jiànkāng bǎoxiǎn jìhuà) – Health Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm sức khỏe |
2539 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
2540 | 职位描述书 (zhíwèi miáoshù shū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
2541 | 职能分析 (zhínéng fēnxī) – Job Function Analysis – Phân tích chức năng công việc |
2542 | 行政后勤 (xíngzhèng hòuqín) – Administrative Logistics – Hậu cần hành chính |
2543 | 员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hộp góp ý |
2544 | 薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Compensation Survey – Khảo sát lương thưởng |
2545 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
2546 | 办公用品采购 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm |
2547 | 年假申请 (niánjià shēnqǐng) – Annual Leave Application – Đơn xin nghỉ phép năm |
2548 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm |
2549 | 员工调查问卷 (yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee Questionnaire – Bảng khảo sát nhân viên |
2550 | 档案归档 (dàng’àn guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ hồ sơ |
2551 | 员工沟通机制 (yuángōng gōutōng jīzhì) – Employee Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nội bộ |
2552 | 新员工介绍 (xīn yuángōng jièshào) – New Employee Introduction – Giới thiệu nhân viên mới |
2553 | 加班记录 (jiābān jìlù) – Overtime Record – Ghi chép làm thêm giờ |
2554 | 人事预算 (rénshì yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự |
2555 | 福利津贴 (fúlì jīntiē) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi |
2556 | 职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi làm việc |
2557 | 劳动监察 (láodòng jiānchá) – Labor Inspection – Thanh tra lao động |
2558 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Tạo động lực cho nhân viên |
2559 | 升职机会 (shēngzhí jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến |
2560 | 福利计划 (fúlì jìhuà) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi |
2561 | 绩效评分标准 (jìxiào píngfēn biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
2562 | 团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội ngũ |
2563 | 招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment Flowchart – Sơ đồ quy trình tuyển dụng |
2564 | 新人融入计划 (xīnrén róngrù jìhuà) – New Hire Integration Plan – Kế hoạch hòa nhập nhân sự mới |
2565 | 离职清单 (lízhí qīngdān) – Offboarding Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc |
2566 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng nhân viên |
2567 | 员工晋升通道 (yuángōng jìnshēng tōngdào) – Promotion Path – Lộ trình thăng tiến |
2568 | 组织变革管理 (zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Change Management – Quản lý thay đổi tổ chức |
2569 | 劳动法律法规 (láodòng fǎlǜ fǎguī) – Labor Laws and Regulations – Luật và quy định lao động |
2570 | 岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Specification – Bản chi tiết chức danh |
2571 | 人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analytics – Phân tích nguồn nhân lực |
2572 | 福利评估 (fúlì pínggū) – Benefits Assessment – Đánh giá phúc lợi |
2573 | 行政支持服务 (xíngzhèng zhīchí fúwù) – Admin Support Services – Dịch vụ hỗ trợ hành chính |
2574 | 员工申诉程序 (yuángōng shēnsù chéngxù) – Employee Grievance Procedure – Quy trình khiếu nại nhân viên |
2575 | 考勤管理制度 (kǎoqín guǎnlǐ zhìdù) – Attendance Management Policy – Quy chế quản lý chấm công |
2576 | 福利管理制度 (fúlì guǎnlǐ zhìdù) – Welfare Management Policy – Quy chế quản lý phúc lợi |
2577 | 能力素质模型 (nénglì sùzhì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực |
2578 | 关键岗位识别 (guānjiàn gǎngwèi shíbié) – Key Position Identification – Nhận diện vị trí then chốt |
2579 | 人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
2580 | 劳动关系协调 (láodòng guānxì xiétiáo) – Labor Relations Coordination – Điều phối quan hệ lao động |
2581 | 团队沟通机制 (tuánduì gōutōng jīzhì) – Team Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nhóm |
2582 | 薪酬保密政策 (xīnchóu bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương |
2583 | 职业规划培训 (zhíyè guīhuà péixùn) – Career Planning Training – Đào tạo định hướng nghề nghiệp |
2584 | 企业规章制度 (qǐyè guīzhāng zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty |
2585 | 管理干部培训 (guǎnlǐ gànbù péixùn) – Management Training – Đào tạo cán bộ quản lý |
2586 | 岗位轮换制度 (gǎngwèi lúnhuàn zhìdù) – Job Rotation Policy – Chính sách luân chuyển công việc |
2587 | 工作时间管理 (gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc |
2588 | 员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee Records Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
2589 | 组织结构优化 (zǔzhī jiégòu yōuhuà) – Organizational Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
2590 | 工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority Allowance – Trợ cấp thâm niên |
2591 | 实习管理 (shíxí guǎnlǐ) – Internship Management – Quản lý thực tập |
2592 | 行政指令 (xíngzhèng zhǐlìng) – Administrative Directive – Chỉ thị hành chính |
2593 | 薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương |
2594 | 岗位继任计划 (gǎngwèi jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm |
2595 | 职务变更 (zhíwù biàngēng) – Position Change – Thay đổi chức vụ |
2596 | 企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp |
2597 | 专项培训计划 (zhuānxiàng péixùn jìhuà) – Specialized Training Plan – Kế hoạch đào tạo chuyên đề |
2598 | 办公环境优化 (bàngōng huánjìng yōuhuà) – Office Environment Optimization – Cải thiện môi trường làm việc |
2599 | 工作负荷分析 (gōngzuò fùhè fēnxī) – Workload Analysis – Phân tích khối lượng công việc |
2600 | 员工行为守则 (yuángōng xíngwéi shǒuzé) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
2601 | 离职流程管理 (lízhí liúchéng guǎnlǐ) – Resignation Process Management – Quản lý quy trình nghỉ việc |
2602 | 人事决策 (rénshì juécè) – HR Decision Making – Ra quyết định nhân sự |
2603 | 岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá chức danh |
2604 | 加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Application – Đơn xin làm thêm giờ |
2605 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Penalty System – Chế độ thưởng phạt |
2606 | 职工福利 (zhígōng fúlì) – Staff Welfare – Phúc lợi công nhân viên |
2607 | 员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Job Reassignment – Điều chuyển công tác |
2608 | 误工补贴 (wùgōng bǔtiē) – Lost Time Allowance – Trợ cấp thời gian gián đoạn công việc |
2609 | 离职信 (lízhí xìn) – Resignation Letter – Thư xin nghỉ việc |
2610 | 人事记录 (rénshì jìlù) – Personnel Records – Hồ sơ nhân sự |
2611 | 远程办公协议 (yuǎnchéng bàngōng xiéyì) – Remote Work Agreement – Thỏa thuận làm việc từ xa |
2612 | 职业介绍 (zhíyè jièshào) – Career Introduction – Giới thiệu nghề nghiệp |
2613 | 劳动合约 (láodòng héyuē) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
2614 | 辞退程序 (cítuì chéngxù) – Dismissal Procedure – Thủ tục sa thải |
2615 | 离岗证明 (lígǎng zhèngmíng) – Job Leaving Certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc |
2616 | 任职资格 (rènzhí zīgé) – Job Qualification – Yêu cầu năng lực chức danh |
2617 | 就业政策 (jiùyè zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách việc làm |
2618 | 晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion Criteria – Tiêu chí thăng chức |
2619 | 行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Process – Quy trình hành chính |
2620 | 异动申请 (yìdòng shēnqǐng) – Job Change Request – Đơn xin thay đổi công việc |
2621 | 派遣合同 (pàiqiǎn hétóng) – Dispatch Contract – Hợp đồng phái cử |
2622 | 专职人事 (zhuānzhí rénshì) – Full-time HR – Nhân sự chuyên trách |
2623 | 试用期限 (shìyòng qīxiàn) – Probation Period – Thời gian thử việc |
2624 | 劳动许可证 (láodòng xǔkězhèng) – Work Permit – Giấy phép lao động |
2625 | 工作签证 (gōngzuò qiānzhèng) – Work Visa – Thị thực lao động |
2626 | 员工自评 (yuángōng zìpíng) – Self-evaluation – Tự đánh giá |
2627 | 请假申请单 (qǐngjià shēnqǐng dān) – Leave Request Form – Đơn xin nghỉ phép |
2628 | 人员离岗 (rényuán lígǎng) – Staff Departure – Nhân viên rời vị trí |
2629 | 工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Payroll Settlement – Quyết toán lương |
2630 | 人员安排 (rényuán ānpái) – Staffing Arrangement – Sắp xếp nhân sự |
2631 | 上岗证书 (shànggǎng zhèngshū) – Job Certification – Giấy chứng nhận hành nghề |
2632 | 部门职责 (bùmén zhízé) – Department Responsibilities – Trách nhiệm bộ phận |
2633 | 岗位补贴 (gǎngwèi bǔtiē) – Job Allowance – Phụ cấp chức danh |
2634 | 述职报告 (shùzhí bàogào) – Job Report – Báo cáo công tác |
2635 | 岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Setting – Thiết lập vị trí công việc |
2636 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ |
2637 | 薪酬标准 (xīnchóu biāozhǔn) – Salary Standard – Tiêu chuẩn lương |
2638 | 岗位说明 (gǎngwèi shuōmíng) – Job Description – Mô tả công việc |
2639 | 雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
2640 | 员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm của nhân viên |
2641 | 技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng |
2642 | 面试通知 (miànshì tōngzhī) – Interview Notice – Thông báo phỏng vấn |
2643 | 面试反馈 (miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn |
2644 | 年度总结 (niándù zǒngjié) – Annual Summary – Tổng kết năm |
2645 | 职工代表 (zhígōng dàibiǎo) – Staff Representative – Đại diện người lao động |
2646 | 出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn chi phí công tác |
2647 | 管理流程图 (guǎnlǐ liúchéng tú) – Process Flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý |
2648 | 候补人选 (hòubǔ rénxuǎn) – Backup Candidate – Ứng viên dự bị |
2649 | 岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job Responsibility Manual – Bản mô tả trách nhiệm vị trí |
2650 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo năng lực lãnh đạo |
2651 | 续约协议 (xùyuē xiéyì) – Renewal Agreement – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
2652 | 组织图 (zǔzhī tú) – Organization Chart – Sơ đồ tổ chức |
2653 | 职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Appraisal – Xét danh hiệu chức danh |
2654 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi chép thời gian làm việc |
2655 | 电子档案 (diànzǐ dàng’àn) – Electronic File – Hồ sơ điện tử |
2656 | 员工评价 (yuángōng píngjià) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên |
2657 | 解除劳动合同 (jiěchú láodòng hétóng) – Terminate Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
2658 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Welfare Benefits – Đãi ngộ phúc lợi |
2659 | 值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Schedule – Bảng phân công ca trực |
2660 | 工资结算日 (gōngzī jiésuàn rì) – Payroll Date – Ngày thanh toán lương |
2661 | 招聘启事 (zhāopìn qǐshì) – Job Posting – Thông báo tuyển dụng |
2662 | 年假安排 (niánjià ānpái) – Annual Leave Arrangement – Sắp xếp nghỉ phép năm |
2663 | 员工意见箱 (yuángōng yìjiàn xiāng) – Suggestion Box – Hòm thư góp ý nhân viên |
2664 | 项目负责人 (xiàngmù fùzérén) – Project Leader – Người phụ trách dự án |
2665 | 异动记录 (yìdòng jìlù) – Change Record – Ghi chú thay đổi nhân sự |
2666 | 出勤率统计 (chūqín lǜ tǒngjì) – Attendance Statistics – Thống kê đi làm |
2667 | 非正式谈话 (fēi zhèngshì tánhuà) – Informal Conversation – Trao đổi không chính thức |
2668 | 办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Vật dụng văn phòng |
2669 | 员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code – Quy định nhân viên |
2670 | 考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Attendance Clock-in – Chấm công |
2671 | 工资单 (gōngzī dān) – Pay Slip – Phiếu lương |
2672 | 公司规章 (gōngsī guīzhāng) – Company Regulation – Quy định công ty |
2673 | 协议书 (xiéyì shū) – Agreement Document – Văn bản thỏa thuận |
2674 | 任职资格 (rènzhí zīgé) – Qualification Requirement – Yêu cầu năng lực |
2675 | 管理体系 (guǎnlǐ tǐxì) – Management System – Hệ thống quản trị |
2676 | 团建活动 (tuánjiàn huódòng) – Team Building – Hoạt động gắn kết đội ngũ |
2677 | 加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Request – Đơn xin làm thêm |
2678 | 档案整理 (dàng’àn zhěnglǐ) – File Sorting – Sắp xếp hồ sơ |
2679 | 内部通报 (nèibù tōngbào) – Internal Notice – Thông báo nội bộ |
2680 | 实习生计划 (shíxíshēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập |
2681 | 表现评定 (biǎoxiàn píngdìng) – Performance Appraisal – Đánh giá biểu hiện |
2682 | 人力分析 (rénlì fēnxī) – HR Analysis – Phân tích nhân sự |
2683 | 考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá |
2684 | 绩效考评 (jìxiào kǎopíng) – Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất |
2685 | 出差审批 (chūchāi shěnpī) – Business Trip Approval – Phê duyệt công tác |
2686 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
2687 | 工资福利 (gōngzī fúlì) – Pay and Benefits – Lương và phúc lợi |
2688 | 现场招聘 (xiànchǎng zhāopìn) – On-site Recruitment – Tuyển dụng tại chỗ |
2689 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng chức vị trí |
2690 | 面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Procedure – Quy trình phỏng vấn |
2691 | 人事安排 (rénshì ānpái) – Personnel Arrangement – Sắp xếp nhân sự |
2692 | 工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
2693 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng nhân viên |
2694 | 人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
2695 | 招聘岗位 (zhāopìn gǎngwèi) – Recruitment Position – Vị trí tuyển dụng |
2696 | 聘任合同 (pìnrèn hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng làm việc |
2697 | 转正申请 (zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Probation Transfer Request – Đơn xin chuyển chính thức |
2698 | 面试官 (miànshìguān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
2699 | 应聘者 (yìngpìn zhě) – Applicant – Ứng viên |
2700 | 签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign Agreement – Ký kết thỏa thuận |
2701 | 部门调整 (bùmén tiáozhěng) – Department Adjustment – Điều chỉnh phòng ban |
2702 | 员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên |
2703 | 办公室设备 (bàngōngshì shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng |
2704 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Course – Khóa đào tạo |
2705 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng |
2706 | 轮班制度 (lúnbān zhìdù) – Shift System – Chế độ làm theo ca |
2707 | 兼职人员 (jiānzhí rényuán) – Part-time Staff – Nhân viên bán thời gian |
2708 | 全职员工 (quánzhí yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên toàn thời gian |
2709 | 工龄 (gōnglíng) – Working Years – Thâm niên làm việc |
2710 | 雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Hiring Agreement – Thỏa thuận thuê mướn |
2711 | 奖金分配 (jiǎngjīn fēnpèi) – Bonus Distribution – Phân chia tiền thưởng |
2712 | 加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime Allowance – Phụ cấp làm thêm |
2713 | 法定假期 (fǎdìng jiàqī) – Statutory Holiday – Nghỉ lễ theo luật |
2714 | 工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Salary Settlement – Quyết toán lương |
2715 | 请假条 (qǐngjià tiáo) – Leave Form – Giấy xin nghỉ |
2716 | 续签合同 (xùqiān hétóng) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
2717 | 员工满意调查 (yuángōng mǎnyì diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng |
2718 | 假期政策 (jiàqī zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
2719 | 人员配置 (rényuán pèizhì) – Staff Allocation – Phân bổ nhân sự |
2720 | 工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Wage Standard – Mức lương tiêu chuẩn |
2721 | 试用协议 (shìyòng xiéyì) – Probation Agreement – Thỏa thuận thử việc |
2722 | 管理风格 (guǎnlǐ fēnggé) – Management Style – Phong cách quản lý |
2723 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi chép giờ làm |
2724 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân tài |
2725 | 组织机构 (zǔzhī jīgòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức |
2726 | 内部培训 (nèibù péixùn) – Internal Training – Đào tạo nội bộ |
2727 | 人力规划 (rénlì guīhuà) – Workforce Planning – Kế hoạch nhân sự |
2728 | 办公流程 (bàngōng liúchéng) – Office Workflow – Quy trình văn phòng |
2729 | 档案更新 (dàng’àn gēngxīn) – File Update – Cập nhật hồ sơ |
2730 | 招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Recruitment Needs – Nhu cầu tuyển dụng |
2731 | 工资计算器 (gōngzī jìsuànqì) – Salary Calculator – Máy tính tiền lương |
2732 | 出差申请 (chūchāi shēnqǐng) – Business Trip Request – Đơn xin đi công tác |
2733 | 差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn chi phí công tác |
2734 | 解聘通知 (jiěpìn tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải |
2735 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc |
2736 | 人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – HR Cost – Chi phí nhân sự |
2737 | 岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí trống |
2738 | 技能评估 (jìnéng pínggū) – Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng |
2739 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
2740 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
2741 | 雇佣程序 (gùyōng chéngxù) – Hiring Process – Quy trình tuyển dụng |
2742 | 组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa doanh nghiệp |
2743 | 薪酬结构调整 (xīnchóu jiégòu tiáozhěng) – Pay Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
2744 | 假期余额 (jiàqī yú’é) – Leave Balance – Số ngày phép còn lại |
2745 | 人力资源软件 (rénlì zīyuán ruǎnjiàn) – HR Software – Phần mềm nhân sự |
2746 | 能力模型 (nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực |
2747 | 组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Organizational Development – Phát triển tổ chức |
2748 | 职位空缺公告 (zhíwèi kōngquē gōnggào) – Job Opening Announcement – Thông báo tuyển dụng |
2749 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefit Package – Gói phúc lợi |
2750 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên |
2751 | 工资支付 (gōngzī zhīfù) – Wage Payment – Thanh toán lương |
2752 | 劳动保险 (láodòng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động |
2753 | 退休金制度 (tuìxiū jīn zhìdù) – Pension System – Chế độ hưu trí |
2754 | 辞退手续 (cítuì shǒuxù) – Dismissal Procedure – Thủ tục sa thải |
2755 | 工作评价 (gōngzuò píngjià) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
2756 | 复职申请 (fùzhí shēnqǐng) – Reinstatement Request – Đơn xin phục chức |
2757 | 公平就业 (gōngpíng jiùyè) – Equal Employment – Việc làm công bằng |
1. Tác phẩm dành riêng cho lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm chuyên ngành đặc sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn kỹ lưỡng để phục vụ đối tượng học viên đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, hành chính, và nhân sự. Đây là một trong những giáo trình chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn cao, được đón nhận tích cực bởi cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
2. Nội dung phong phú, chuyên biệt và sát thực tế
Cuốn ebook bao gồm hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành được phân chia khoa học theo từng chủ đề cụ thể như:
Quản lý hồ sơ nhân sự
Tuyển dụng và đào tạo
Chấm công – tính lương – bảo hiểm
Báo cáo thuế, quyết toán thu nhập
Quy trình thanh toán chi phí – công nợ
Giao tiếp công sở chuyên nghiệp bằng tiếng Trung
Các mẫu biểu hành chính nhân sự bằng tiếng Trung – Việt – Pinyin
Toàn bộ từ vựng đều được trình bày theo cấu trúc:
Tiếng Trung – Phiên âm Pinyin – Nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tra cứu – ghi nhớ – ứng dụng trong thực tế công việc.
3. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo trình Hán ngữ chuyên ngành hiện đại
Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biết đến là Chuyên gia đào tạo tiếng Trung luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK & HSKK, đồng thời là người sáng lập và xây dựng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản đặc biệt phục vụ cho học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp.
Với bề dày hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Thầy Vũ đã trực tiếp đào tạo hàng nghìn học viên thi đỗ HSK 1 đến HSK 9, cùng các cấp độ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Ngoài ra, thầy cũng là tác giả của nhiều tác phẩm chuyên ngành nổi bật khác như:
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Văn phòng
Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Logistics
Từ vựng tiếng Trung Kế toán nhà máy
Từ vựng tiếng Trung Nhân sự – Tiền lương
Và nhiều giáo trình luyện thi HSK – HSKK cấp tốc
4. Công cụ học tập thiết thực cho học viên và người đi làm
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ phù hợp với sinh viên ngành kế toán – nhân sự đang học tiếng Trung, mà còn là tài liệu không thể thiếu cho người đi làm, đặc biệt là những ai làm việc tại:
Doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc
Công ty sản xuất, công nghiệp, chế biến
Văn phòng đại diện, công ty thương mại song ngữ
Doanh nghiệp có giao dịch hợp tác với đối tác Trung Quốc – Đài Loan
5. Tài liệu giảng dạy chính thống tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Cuốn sách hiện đang được sử dụng làm giáo trình chính thức trong khóa học Tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Hành chính Nhân sự tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân – Hà Nội do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Với phương pháp đào tạo thực chiến, thực hành trực tiếp với bộ từ vựng trong sách, học viên được rèn luyện đồng bộ 6 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – gõ máy – biên phiên dịch.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm tâm huyết của Thầy Nguyễn Minh Vũ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây là tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thiết thực, hỗ trợ học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức và ứng dụng vào môi trường làm việc thực tế.
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Nguyễn Minh Vũ
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Thầy Vũ đã biên soạn cuốn sách này nhằm đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của những người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, hành chính và nhân sự.
Điểm nổi bật của ebook
Cuốn ebook được thiết kế bài bản, tập trung vào vốn từ vựng chuyên ngành thiết yếu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nội dung sách bao gồm:
Từ vựng chuyên sâu: Hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến kế toán (ví dụ: sổ sách, báo cáo tài chính), hành chính (quản lý văn phòng, thủ tục hành chính) và nhân sự (tuyển dụng, quản lý nhân lực).
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng sử dụng trong giao tiếp công việc hàng ngày.
Cấu trúc khoa học: Sách được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.
Hỗ trợ luyện thi HSK, HSKK: Nội dung từ vựng được liên kết chặt chẽ với các cấp độ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, giúp học viên vừa học chuyên ngành vừa ôn luyện hiệu quả.
Liên kết với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, cũng do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển. Bộ giáo trình BOYA (9 quyển) nổi tiếng với phương pháp giảng dạy thực dụng, chú trọng giao tiếp và ứng dụng, là tài liệu chuẩn mực cho các khóa học tiếng Trung tại trung tâm ChineMaster và các chương trình luyện thi HSK, HSKK. Việc kết hợp từ vựng chuyên ngành với giáo trình BOYA giúp người học tiếp cận kiến thức một cách toàn diện, từ giao tiếp cơ bản đến ngôn ngữ chuyên môn.
Đối tượng phù hợp
Cuốn ebook này là lựa chọn lý tưởng cho:
Nhân viên văn phòng, kế toán, hành chính, nhân sự muốn nâng cao khả năng tiếng Trung để làm việc với đối tác Trung Quốc.
Học viên ôn thi HSK, HSKK ở các cấp độ khác nhau, đặc biệt là những người muốn kết hợp học chuyên ngành.
Người tự học tiếng Trung có nhu cầu tìm tài liệu chuyên sâu, dễ hiểu và thực tiễn.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam về giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung. Ông là chủ hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, nơi đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ HSK, HSKK với điểm số cao. Ngoài ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự, Thầy Vũ còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, và đặc biệt là Hán ngữ BOYA. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, thực tiễn, Thầy Vũ đã truyền cảm hứng và giúp học viên tự tin chinh phục tiếng Trung ở mọi trình độ.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là công cụ đắc lực giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ và kết nối với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, cuốn sách này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy khám phá và trải nghiệm ngay để nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong công việc!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK theo giáo trình Hán ngữ BOYA
Trong hệ sinh thái giáo trình Hán ngữ toàn diện do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm nổi bật, thiết kế chuyên sâu dành riêng cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách là cầu nối hiệu quả giữa kiến thức ngôn ngữ Hán hiện đại và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự.
Tác giả – Nhà giáo Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, đồng thời là Nhà sáng lập hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, nổi tiếng với phương pháp đào tạo HSK bài bản và chuyên sâu. Ông là người trực tiếp biên soạn và sáng tạo nên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (Bác Nhã) gồm 9 quyển, tương ứng với cấp độ HSK 1 đến HSK 9 và các trình độ HSKK sơ – trung – cao cấp.
Với kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế và các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung công xưởng, v.v…, Thầy Vũ đã xây dựng hệ thống từ vựng chuyên biệt, phục vụ tối đa nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế của học viên.
Nội dung nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự tập trung khai thác và hệ thống hóa toàn bộ nhóm từ vựng trọng điểm, thường dùng trong các lĩnh vực:
Kế toán tổng hợp – kế toán thuế – kế toán doanh nghiệp
Hành chính văn phòng – công tác văn thư – tổ chức nhân sự
Tuyển dụng – đào tạo – quản lý lao động
Tiếng Trung ứng dụng trong báo cáo, hợp đồng, hóa đơn, tài liệu nhân sự
Cuốn sách không chỉ đưa ra danh sách từ vựng đầy đủ theo chủ đề mà còn cung cấp phiên âm chuẩn Hán ngữ (pinyin) và giải nghĩa tiếng Việt sát nghĩa, kết hợp với các ví dụ minh họa sát thực tế, phù hợp với bối cảnh công việc chuyên môn.
Ứng dụng thực tiễn cao
Cuốn sách được biên soạn đặc biệt cho:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.
Người đi làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc – Đài Loan – Hồng Kông tại Việt Nam.
Học viên luyện thi HSK các cấp độ 1-9 và HSKK giao tiếp chuyên sâu, cần bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao điểm số.
Thông dịch viên – biên dịch viên tiếng Trung hoạt động trong lĩnh vực nhân sự – kế toán – hành chính.
Ưu điểm vượt trội của cuốn ebook
Hệ thống từ vựng logic, phân chia theo chủ đề rõ ràng
Phiên âm chính xác – Giải nghĩa sát nghĩa thực tế
Bổ sung các mẫu câu – mẫu đối thoại trong môi trường công sở
Tài liệu điện tử tiện lợi, dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc mọi nơi
Biên soạn hoàn toàn dựa trên giáo trình BOYA – nền tảng HSK hiện đại do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng tác
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một tác phẩm không thể thiếu trong tủ sách học tiếng Trung của bất kỳ ai làm việc trong khối hành chính – kế toán – nhân sự. Đây là tài liệu chuyên sâu, được thiết kế theo chuẩn HSK – HSKK, vừa có tính ứng dụng cao trong công việc thực tế, vừa hỗ trợ đắc lực cho lộ trình luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả, thiết kế bởi chuyên gia giảng dạy HSK hàng đầu tại Việt Nam, thì cuốn ebook này chính là lựa chọn lý tưởng.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một công trình ngôn ngữ mang tính ứng dụng cao, được giới chuyên môn đánh giá là tài liệu chuyên biệt và thiết thực dành riêng cho những người học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực hành chính – kế toán – nhân sự. Không chỉ dừng lại ở vai trò từ điển chuyên ngành, tác phẩm này còn đóng vai trò như một kim chỉ nam về thuật ngữ song ngữ Trung – Việt sát với thực tiễn công việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Với nội dung được biên soạn khoa học, hệ thống từ vựng được trình bày theo từng nhóm chủ đề rõ ràng, tác phẩm này giúp người học nhanh chóng tiếp cận với các tình huống giao tiếp chuyên ngành. Mỗi thuật ngữ đều được tác giả giải nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu, đi kèm ví dụ thực tế và cách áp dụng trong môi trường hành chính – nhân sự – kế toán, tạo điều kiện thuận lợi cho cả người mới bắt đầu lẫn người đi làm cần sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Tính thực dụng của cuốn sách càng được khẳng định khi nó đã được đưa vào sử dụng đại trà trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được mệnh danh là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc. Tại đây, tác phẩm không chỉ được sử dụng như tài liệu giảng dạy chính thức trong các lớp tiếng Trung chuyên ngành, mà còn được lồng ghép vào các chương trình huấn luyện kỹ năng thực hành ngôn ngữ, giúp học viên dễ dàng ứng dụng vào công việc thực tế như phỏng vấn nhân sự, xử lý hợp đồng lao động, tính lương thưởng, khai báo thuế, lập báo cáo tài chính,…
Việc tác phẩm này được lựa chọn áp dụng rộng rãi trong một hệ thống đào tạo chuyên nghiệp như ChineMaster chứng minh rõ nét tầm ảnh hưởng và giá trị thực tiễn mà nó mang lại. Đây không chỉ là tài liệu học tiếng, mà còn là công cụ đồng hành cùng người học chinh phục mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường song ngữ Trung – Việt ngày càng phổ biến tại Việt Nam.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một tác phẩm Hán ngữ thực tiễn, được đúc kết từ kinh nghiệm đào tạo lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên không chỉ học giỏi tiếng Trung mà còn làm chủ được kiến thức chuyên môn trong công việc thực tế.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn. Với nội dung được thiết kế bài bản, tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự, tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học ngôn ngữ mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc liên quan đến tiếng Trung.
1. Tính thực tiễn trong nội dung
Tác phẩm được xây dựng dựa trên sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của người học và thị trường lao động. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm những thuật ngữ thường dùng trong các tình huống giao tiếp văn phòng, xử lý tài liệu kế toán, quản lý nhân sự, và báo cáo tài chính. Ví dụ, người học có thể nắm vững các cụm từ như “财务报表” (báo cáo tài chính), “人力资源管理” (quản lý nguồn nhân lực), hay “薪酬福利” (lương bổng và phúc lợi), giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc trong các công ty đa quốc gia.
Bên cạnh đó, tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, từ việc soạn thảo hợp đồng, trao đổi email, đến đàm phán công việc. Điều này giúp học viên không chỉ “biết” mà còn “áp dụng” được kiến thức vào công việc hàng ngày.
2. Phù hợp với nhu cầu thị trường lao động
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi các doanh nghiệp Trung Quốc ngày càng đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, nhu cầu về nhân sự biết tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự đang tăng cao. Tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đáp ứng chính xác nhu cầu này bằng cách trang bị cho học viên vốn từ vựng chuyên sâu, giúp họ nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Đặc biệt, tài liệu này còn hỗ trợ những người đang làm việc trong các ngành liên quan nâng cao trình độ ngôn ngữ để đáp ứng yêu cầu công việc hoặc thăng tiến trong sự nghiệp.
3. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục ChineMaster
Tác phẩm đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc áp dụng tài liệu này trong các khóa học chuyên ngành tại ChineMaster cho thấy tính thực dụng và hiệu quả của nó. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống thực tế thông qua phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy học viên làm trung tâm.
Sự phổ biến của tác phẩm tại ChineMaster minh chứng cho chất lượng và giá trị của nó. Hàng nghìn học viên đã sử dụng tài liệu này để chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK, HSKK, hoặc để nâng cao năng lực làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn. Phản hồi từ học viên cho thấy họ cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng kiến thức từ cuốn sách vào công việc thực tế, từ việc lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung đến quản lý hồ sơ nhân sự trong môi trường quốc tế.
4. Đóng góp vào giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam
Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một phần trong nỗ lực của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm, ông đã tạo ra một hệ thống tài liệu thực tiễn, trong đó Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một điểm sáng. Tác phẩm này góp phần khẳng định vị thế của ChineMaster Education như một đơn vị tiên phong trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, mang lại cơ hội học tập và phát triển cho nhiều thế hệ học viên.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng rõ nét cho sự kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp tiếp cận hiện đại và sự phổ biến trong hệ thống giáo dục ChineMaster Education, tác phẩm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra cánh cửa cho những cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong thời kỳ hội nhập. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Sự lựa chọn thực dụng hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong thời đại toàn cầu hóa, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự ngày càng tăng cao, đặc biệt trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, liên doanh hoặc doanh nghiệp 100% vốn Trung Quốc. Nhằm đáp ứng đúng và đủ nhu cầu học tập thực tế của học viên, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đã cho ra đời Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự”.
1. Tính thực dụng vượt trội – Đào sâu vào chuyên ngành
Không giống với các tài liệu từ vựng thông thường mang tính tổng hợp chung chung, Tác phẩm này được biên soạn sát với nhu cầu sử dụng thực tế trong công việc kế toán nội bộ, kế toán công xưởng, hành chính văn phòng và quản trị nhân sự. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chắt lọc từ ngữ chuyên ngành và đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học nhanh chóng ứng dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế, báo cáo tài chính, biên dịch hợp đồng lao động, và xử lý nghiệp vụ nhân sự bằng tiếng Trung.
2. Tích hợp kỹ năng – Học từ vựng gắn liền với Gõ – Dịch – Viết
Bên cạnh việc liệt kê các từ vựng, tác phẩm còn kết hợp các mẫu câu giao tiếp thực tiễn, các đoạn hội thoại mẫu trong môi trường công sở, cùng với bài tập luyện kỹ năng Gõ tiếng Trung chuyên ngành, kỹ năng Dịch thuật văn bản hành chính – kế toán – nhân sự. Đây là điểm đặc biệt giúp học viên không chỉ nhớ từ mà còn biết sử dụng linh hoạt trong tình huống cụ thể.
3. Được triển khai giảng dạy đại trà trong hệ thống ChineMaster – Uy tín TOP 1 Hà Nội
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã được đưa vào sử dụng giảng dạy chính thức và đại trà tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi được mệnh danh là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành TOP 1 toàn quốc. Học viên của trung tâm đều được tiếp cận với tài liệu này trong suốt quá trình học tiếng Trung chuyên ngành thực dụng.
Đây không chỉ là giáo trình mà còn là công cụ ứng dụng thực tiễn, giúp hàng nghìn học viên tại trung tâm thành thạo giao tiếp công sở bằng tiếng Trung, xử lý các tình huống thực tế trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ.
4. Công cụ đắc lực cho biên phiên dịch viên và nhân viên văn phòng
Tác phẩm còn là tài liệu tham khảo vô giá dành cho các bạn học viên định hướng trở thành biên phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự. Với vốn từ vựng chuyên sâu được cập nhật liên tục từ thực tế công việc và môi trường doanh nghiệp, sách mang đến nguồn tài liệu đáng tin cậy để sử dụng ngay trong công việc hàng ngày.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là “cẩm nang nghề nghiệp thực tế” cho bất kỳ ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực kế toán – hành chính – nhân sự với đối tác Trung Quốc. Với tính ứng dụng cao, sát thực tế và được giảng dạy bài bản trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, tác phẩm này xứng đáng là giáo trình không thể thiếu cho những ai theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên sâu và bài bản.
Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu học tập chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự. Với sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và chuyên môn, tác phẩm này đã khẳng định giá trị thực dụng vượt trội, đặc biệt khi được sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Nội dung thực tiễn, bám sát nhu cầu công việc
Tác phẩm được thiết kế với hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu thông dụng trong môi trường làm việc liên quan đến kế toán (ví dụ: báo cáo tài chính, hạch toán, thuế), hành chính (quản lý văn phòng, quy trình hành chính) và nhân sự (tuyển dụng, lương thưởng, phúc lợi). Những nội dung này không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn cung cấp công cụ để ứng dụng ngay vào công việc thực tế, đặc biệt trong các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc hoặc sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ chính.
Ví dụ, một nhân viên kế toán có thể sử dụng từ vựng trong sách để lập báo cáo tài chính song ngữ hoặc giao tiếp với đối tác về các vấn đề kiểm toán. Tương tự, nhân viên hành chính nhân sự có thể áp dụng các mẫu câu để xử lý hợp đồng lao động, trao đổi về chính sách phúc lợi, hoặc quản lý hồ sơ nhân sự một cách chuyên nghiệp.
2. Phương pháp biên soạn khoa học, dễ tiếp cận
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ, đã xây dựng tác phẩm theo phương pháp thực dụng, kết hợp lý thuyết và thực hành. Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Đặc biệt, các bài học được thiết kế để phù hợp với nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu đến những người cần nâng cao kỹ năng chuyên ngành.
Tác phẩm còn chú trọng đến kỹ năng giao tiếp thực tế, với các đoạn hội thoại mô phỏng tình huống làm việc, giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn ngày càng tăng.
3. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster Education
Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội – là minh chứng rõ nét cho tính thực dụng của nó. Tại ChineMaster, tài liệu này được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, và các khóa học chuyên sâu về kế toán, hành chính, nhân sự.
Học viên tại ChineMaster, từ sinh viên đến nhân viên văn phòng, đều đánh giá cao tài liệu này vì tính ứng dụng trực tiếp vào công việc. Một học viên từng chia sẻ rằng sau khi học qua tác phẩm, họ có thể tự tin xử lý các thủ tục hành chính với đối tác Trung Quốc, từ trao đổi hợp đồng đến quản lý hồ sơ nhân sự, mà không cần phiên dịch. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn nâng cao hiệu quả công việc.
4. Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập với thị trường Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất khu vực – việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu sâu về các khái niệm chuyên môn, từ đó đáp ứng yêu cầu khắt khe của các nhà tuyển dụng trong và ngoài nước.
Chẳng hạn, các công ty liên doanh hoặc công ty Trung Quốc tại Việt Nam thường yêu cầu nhân sự kế toán, hành chính, nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Trung để xử lý tài liệu, giao tiếp với đối tác, hoặc tham gia các dự án quốc tế. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự cung cấp nền tảng vững chắc để người học đáp ứng những yêu cầu này, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn.
5. Vai trò của tác giả Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster
Không thể không nhắc đến vai trò của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập ChineMaster và là tác giả của hàng loạt tài liệu Hán ngữ chất lượng. Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu học tiếng Trung tại Việt Nam, ông đã tạo ra một tác phẩm không chỉ mang tính học thuật mà còn gắn liền với thực tiễn. Sự tận tâm của ông được thể hiện qua việc liên tục cập nhật nội dung, đảm bảo tài liệu luôn phù hợp với xu hướng phát triển của thị trường lao động.
ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành biểu tượng cho chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc sử dụng đại trà tác phẩm này trong các khóa học tại trung tâm không chỉ khẳng định giá trị của tài liệu mà còn lan tỏa tinh thần học tập thực dụng, hiệu quả đến hàng nghìn học viên.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập xuất sắc, mang lại giá trị thực tiễn cao cho người học. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp biên soạn khoa học, và sự ứng dụng rộng rãi tại ChineMaster Education, tác phẩm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra cánh cửa cho sự phát triển nghề nghiệp trong thời đại hội nhập. Đây là minh chứng cho tầm nhìn và nỗ lực của Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, đồng thời góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động quốc tế.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng giáo trình chuyên ngành để giảng dạy tiếng Trung Quốc theo hướng thực tiễn, chuyên sâu và ứng dụng cao. Một trong những điểm nổi bật trong chiến lược giảng dạy của hệ thống này chính là việc đồng loạt đưa vào sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – một công trình nghiên cứu và biên soạn công phu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chủ biên.
Tác phẩm này không chỉ cung cấp cho học viên một kho từ vựng chuyên ngành phong phú, chuẩn hóa và chính xác, mà còn giúp người học nắm vững ngữ cảnh sử dụng, mẫu câu giao tiếp công sở và các cấu trúc câu thường dùng trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự. Với phương pháp đào tạo “học là ứng dụng được ngay trong thực tế”, các trung tâm trong hệ thống đã xây dựng lộ trình học bài bản dựa trên bộ tài liệu này để đào tạo học viên từ cơ bản đến nâng cao.
Tại cơ sở Quận Thanh Xuân, đội ngũ giảng viên do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đào tạo trực tiếp, luôn bám sát nội dung sách để triển khai các bài giảng mang tính tương tác cao, kết hợp giữa từ vựng, kỹ năng giao tiếp thực tế và mô phỏng tình huống làm việc tại văn phòng kế toán – hành chính – nhân sự. Học viên không chỉ học thuộc lòng từ vựng mà còn được thực hành nghe – nói – đọc – viết – gõ máy tính – dịch thuật một cách toàn diện theo giáo trình độc quyền của ChineMaster.
Đặc biệt, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã được tích hợp vào hệ thống khóa học online và offline của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu học mọi lúc, mọi nơi. Các lớp học tại trung tâm đều được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng như sinh viên chuyên ngành, nhân viên hành chính văn phòng, kế toán viên, và cả những người muốn học tiếng Trung để nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc đa quốc gia.
Sự đầu tư bài bản về giáo trình, đội ngũ giảng dạy, phương pháp đào tạo và nội dung ứng dụng thực tế đã giúp ChineMaster không chỉ trở thành địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội mà còn là cái nôi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao biết tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng tốt nhu cầu hội nhập và phát triển kinh tế – xã hội hiện nay.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội: Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự trong Đào tạo và Giảng dạy
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm lấy chất lượng giảng dạy làm trọng tâm, ChineMaster Edu không ngừng đổi mới và nâng cao hiệu quả học tập thông qua việc ứng dụng các tài liệu giảng dạy chuyên sâu, tiêu biểu là Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này đã trở thành một công cụ quan trọng, phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày tại hệ thống.
1. ChineMaster Edu – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
ChineMaster Edu, còn được biết đến với các tên gọi Master Edu và Chinese Master Education, là thương hiệu giáo dục độc quyền được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với các cơ sở đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm không chỉ tập trung vào việc giảng dạy tiếng Trung giao tiếp mà còn cung cấp các khóa học chuyên sâu như luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, tiếng Trung thương mại, và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành Kế toán, Hành chính, Nhân sự.
Hệ thống ChineMaster Edu nổi bật với lộ trình đào tạo bài bản, phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi họ có thể phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung.
2. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Công cụ giảng dạy đắc lực
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tài liệu độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn. Tác phẩm này tập trung vào ba mảng chính:
Kế toán: Cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu về các hoạt động kế toán doanh nghiệp, báo cáo tài chính, hạch toán và các thuật ngữ liên quan. Học viên được trang bị vốn từ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc kế toán tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Hành chính: Bao gồm các từ vựng và mẫu câu thực dụng liên quan đến quản lý văn phòng, soạn thảo văn bản hành chính, tổ chức cuộc họp và giao tiếp công sở. Nội dung này giúp học viên tự tin xử lý các tình huống hành chính trong môi trường làm việc quốc tế.
Nhân sự: Tập trung vào các thuật ngữ về tuyển dụng, quản lý nhân sự, đào tạo nhân viên và các chính sách lao động. Phần này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực quản trị nhân sự tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.
Tác phẩm được xây dựng với ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng vào các tình huống thực tế. Các bài giảng sử dụng tài liệu này được thiết kế sinh động, thường xuyên được livestream trên các nền tảng như YouTube, Facebook và TikTok, tạo điều kiện cho học viên học tập mọi lúc, mọi nơi.
3. Ứng dụng trong công tác đào tạo và giảng dạy hàng ngày
Hệ thống ChineMaster Edu đã đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại tất cả các cơ sở ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Việc sử dụng tài liệu này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tăng cường tính thực tiễn: Nội dung của tác phẩm được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng và kỹ năng cần thiết để làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn.
Cá nhân hóa lộ trình học: Dựa trên trình độ và mục tiêu của từng học viên, giáo viên tại ChineMaster Edu linh hoạt điều chỉnh cách sử dụng tài liệu để phù hợp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Kết hợp công nghệ hiện đại: Các bài giảng sử dụng tác phẩm được tích hợp vào hệ thống học trực tuyến của trung tâm. Học viên có thể truy cập video bài giảng, tài liệu học tập và bài tập thực hành trên các nền tảng số, đảm bảo quá trình học tập liền mạch.
Khuyến khích giao tiếp thực tế: Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp Trung Quốc.
4. Cam kết chất lượng và hiệu quả
Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự vào giảng dạy là minh chứng cho cam kết của ChineMaster Edu trong việc mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng phát triển kỹ năng thực hành, đảm bảo học viên có thể áp dụng ngay những gì đã học vào công việc và cuộc sống.
Học viên tại ChineMaster Edu được hưởng lợi từ lộ trình đào tạo chuyên biệt, đội ngũ giảng viên tận tâm và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại. Đặc biệt, trung tâm còn cung cấp các buổi học thử và tài liệu miễn phí, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và cảm nhận chất lượng giảng dạy trước khi đăng ký.
5. Tầm nhìn và định hướng tương lai
Với sứ mệnh trở thành hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng mở rộng và nâng cấp các chương trình đào tạo. Trong thời gian tới, trung tâm dự kiến tiếp tục phát triển thêm các tài liệu chuyên ngành mới, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ để mang lại trải nghiệm học tập tốt hơn cho học viên.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự sẽ tiếp tục là một trong những nền tảng quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và giúp học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả. Đây không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến các cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang khẳng định vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự trong giảng dạy không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn mang lại giá trị thực tiễn to lớn cho học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng và phù hợp với nhu cầu chuyên môn, ChineMaster Edu chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung độc đáo và chinh phục ngôn ngữ này một cách dễ dàng
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Một nguồn tài liệu quý giá cho cộng đồng học tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và sự hưởng ứng tích cực nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Đây là một phần nhỏ trong tác phẩm đồ sộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của cùng tác giả, và nó đã chứng minh được giá trị của mình trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm này là một cuốn sách ebook tiếng Trung chuyên về từ vựng kế toán, hành chính và nhân sự, mang lại lợi ích vô cùng to lớn cho các học viên. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng và sắp xếp logic, cuốn sách giúp người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ các từ vựng chuyên ngành, từ đó ứng dụng hiệu quả vào công việc và học tập.
Sự ra đời của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng học tiếng Trung về một nguồn tài liệu chuyên ngành chất lượng cao. Cuốn sách không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp cho họ những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.
Cộng đồng học tiếng Trung và các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự đã đánh giá cao giá trị của tác phẩm này. Họ nhận thấy rằng cuốn sách không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một tài liệu tham khảo quý giá trong công việc.
Với sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ trở thành một nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp và kỹ năng tiếng Trung của mình.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cột mốc đột phá trong việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ và tích cực từ đông đảo cộng đồng học viên.
Đây không chỉ là một cuốn ebook đơn thuần mà còn là một công trình biên soạn chuyên sâu được tích hợp trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ giáo trình độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Với cách tiếp cận bài bản, hiện đại và bám sát thực tế, tác phẩm đã góp phần giúp cho hàng nghìn học viên từng bước xây dựng và mở rộng mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Hành chính – Nhân sự một cách có hệ thống, khoa học và dễ ứng dụng trong công việc.
Cuốn sách ebook tiếng Trung này được thiết kế với phương châm học đi đôi với hành, mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa sát với ngữ cảnh công việc thực tế. Nhờ đó, học viên không chỉ học được từ mới mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ đúng chuẩn ngữ pháp, phù hợp với ngữ cảnh chuyên môn – điều mà hiếm có giáo trình tiếng Trung nào hiện nay có thể đáp ứng đầy đủ.
Sự ra đời của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ khẳng định tầm nhìn và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mà còn là minh chứng rõ nét cho chất lượng đào tạo ưu việt tại hệ thống ChineMaster Education. Đây chính là một bước tiến mới trong chiến lược cá nhân hóa nội dung học tiếng Trung theo ngành nghề cụ thể – hướng đi được đông đảo học viên yêu cầu và mong đợi từ lâu.
Trong thời đại mà yêu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng khắt khe và thực tế hơn, việc sở hữu một nền tảng từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ là lợi thế cạnh tranh vượt trội cho bất kỳ ai đang theo đuổi các lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Cuốn sách không chỉ là một giáo trình thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang lại giá trị to lớn cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ nội dung chuyên sâu, được biên soạn kỹ lưỡng và mang tính ứng dụng cao. Với mục tiêu giúp người học phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, cuốn sách đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu cho hàng trăm học viên tại ChineMaster. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này là minh chứng rõ nét cho chất lượng và tâm huyết mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành cho tác phẩm.
Một phần của kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – dự án đầy tham vọng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm cung cấp hệ thống kiến thức tiếng Trung toàn diện và chuyên biệt. Là một cuốn ebook tiếng Trung được thiết kế hiện đại, tác phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho học viên tiếp cận nguồn tài liệu mọi lúc, mọi nơi.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Cuốn giáo trình mang đến lợi ích thiết thực, giúp học viên:
Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành: Hệ thống từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự.
Nâng cao kỹ năng ứng dụng: Các ví dụ và bài tập thực hành giúp học viên sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác.
Tăng cường sự tự tin: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng và giá trị thực tiễn mà nó mang lại, đây chắc chắn sẽ tiếp tục là một tài liệu quan trọng trong hành trình học tập của nhiều thế hệ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU.
Giáo trình Hán ngữ Chuyên ngành của Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa mở ra thế giới từ vựng chuyên sâu tại ChineMaster Education
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Hành chính, Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự ủng hộ này không chỉ thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng giáo trình, mà còn khẳng định nhu cầu thiết thực của học viên đối với tài liệu học tập chuyên sâu, đáp ứng yêu cầu công việc cụ thể.
Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này mang đến một nguồn tài liệu vô cùng giá trị, giúp học viên xây dựng và phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự tập trung vào các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, giáo trình đã lấp đầy khoảng trống về tài liệu học tập chuyên biệt, vốn là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Trung.
Điểm nổi bật của giáo trình:
Chuyên sâu, thực tiễn: Giáo trình cung cấp từ vựng và mẫu câu sát với thực tế công việc trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào môi trường làm việc.
Hệ thống hóa kiến thức: Từ vựng được sắp xếp khoa học, logic, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và tra cứu.
Tiện lợi, dễ dàng tiếp cận: Định dạng ebook giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, trên nhiều thiết bị khác nhau.
Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một tác giả có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của giáo trình.
Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Hành chính, Nhân sự tại ChineMaster Education là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học tiếng Trung. Đồng thời, đây cũng là động lực để ChineMaster Education tiếp tục phát triển và nâng cao chất lượng giảng dạy, mang đến những trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán – Hành Chính – Nhân Sự: Bước Đột Phá Cho Người Học Tiếng Trung Chuyên Ngành
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự? Bạn mong muốn sở hữu một nguồn tài liệu chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập và công việc? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.
Nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc và thăng tiến trong sự nghiệp.
ChineMaster Education MASTEREDU: Tiên Phong Trong Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Ngành
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự đã tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng học viên. Đây là minh chứng cho chất lượng và sự hữu ích của cuốn sách, cũng như uy tín của ChineMaster Education MASTEREDU trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.
Tác Phẩm Tâm Huyết Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách này tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn, mang đến cho người học một nguồn tài liệu cô đọng, dễ hiểu và thiết thực. Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Lợi Ích Vượt Trội Của Giáo Trình
Cuốn sách ebook tiếng Trung này không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng. Nó là một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn:
Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành: Hàng ngàn từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao quát toàn bộ các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.
Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành: Bạn sẽ tự tin đọc hiểu các báo cáo, hợp đồng, email và tài liệu khác liên quan đến công việc.
Giao tiếp thành thạo trong môi trường làm việc: Từ vựng phong phú giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp: Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường lao động hiện nay.
Hành Trình Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Trở Nên Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết
Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin thuyết trình bằng tiếng Trung trước đối tác nước ngoài, hay dễ dàng đọc hiểu các báo cáo tài chính phức tạp. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự sẽ giúp bạn biến giấc mơ đó thành hiện thực. Cuốn sách được thiết kế khoa học, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng.
ChineMaster Education MASTEREDU: Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Thành Công
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster Education MASTEREDU cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập tốt nhất. Kết hợp giữa việc học trên lớp và tự học với giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Trung chuyên ngành.
Câu Chuyện Thành Công Của Học Viên ChineMaster
Anh Tuấn, một học viên của ChineMaster Education MASTEREDU, chia sẻ: “Nhờ giáo trình từ vựng tiếng Trung của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cuốn sách thực sự là một kho báu kiến thức vô giá.”
Chị Lan, một học viên khác, cũng cho biết: “Tôi đã từng rất lo lắng khi phải đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi học với giáo trình này, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi thực sự biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster Education MASTEREDU.”
Đầu Tư Cho Kiến Thức, Gặt Hái Thành Công
Đừng chần chừ nữa, hãy đầu tư cho tương lai của bạn ngay hôm nay với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU. Chúng tôi tin rằng, cuốn sách này sẽ là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.
Liên hệ ngay với ChineMaster Education MASTEREDU để biết thêm thông tin chi tiết.
Giáo trình này phù hợp với đối tượng nào?
Giáo trình phù hợp với sinh viên, người đi làm đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự, hoặc những người muốn nâng cao từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, cuốn sách đều sẽ mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích.
Tôi có thể mua giáo trình ở đâu?
Bạn có thể mua giáo trình từ vựng tiếng Trung này tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và đặt mua online.
Giáo trình có phiên bản ebook không?
Có, giáo trình có phiên bản ebook tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng học tập mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể mua ebook trên website của ChineMaster Education MASTEREDU.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU là một tài liệu vô cùng quý giá cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với nội dung chất lượng, phương pháp trình bày khoa học và sự hỗ trợ tận tình từ ChineMaster Education MASTEREDU, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Trung và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.