Chủ Nhật, Tháng 4 20, 2025
Trang chủHọc Từ vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm chuyên ngành đặc sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn kỹ lưỡng để phục vụ đối tượng học viên đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, hành chính, và nhân sự. Đây là một trong những giáo trình chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn cao, được đón nhận tích cực bởi cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự
2行政 (xíngzhèng) – Administration – Hành chính
3人事部 (rénshì bù) – HR Department – Phòng Nhân sự
4员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee Records – Hồ sơ nhân viên
5招聘 (zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng
6面试 (miànshì) – Interview – Phỏng vấn
7合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng
8入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo nhập môn
9离职 (lízhí) – Resignation – Nghỉ việc
10绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất
11工资 (gōngzī) – Salary – Lương
12薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
13请假 (qǐngjià) – Ask for Leave – Xin nghỉ phép
14加班 (jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ
15员工手册 (yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên
16考勤 (kǎoqín) – Attendance – Chấm công
17人员配置 (rényuán pèizhì) – Staffing – Bố trí nhân sự
18福利 (fúlì) – Benefits – Phúc lợi
19内部通知 (nèibù tōngzhī) – Internal Notice – Thông báo nội bộ
20行政助理 (xíngzhèng zhùlǐ) – Administrative Assistant – Trợ lý hành chính
21人事管理 (rénshì guǎnlǐ) – Personnel Management – Quản lý nhân sự
22聘用合同 (pìnyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động
23实习生 (shíxíshēng) – Intern – Thực tập sinh
24招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Job Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng
25工作描述 (gōngzuò miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
26职位申请 (zhíwèi shēnqǐng) – Job Application – Đơn xin việc
27背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Kiểm tra lý lịch
28入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc
29培训计划 (péixùn jìhuà) – Training Plan – Kế hoạch đào tạo
30员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
31团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm
32工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work Environment – Môi trường làm việc
33管理层 (guǎnlǐ céng) – Management Level – Cấp quản lý
34职级体系 (zhíjí tǐxì) – Job Grading System – Hệ thống chức danh
35升职 (shēngzhí) – Promotion – Thăng chức
36降职 (jiàngzhí) – Demotion – Giáng chức
37解雇 (jiěgù) – Dismissal – Sa thải
38裁员 (cáiyuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự
39辞职信 (cízhí xìn) – Resignation Letter – Thư xin nghỉ việc
40雇主 (gùzhǔ) – Employer – Người sử dụng lao động
41员工 (yuángōng) – Employee – Nhân viên
42劳动法 (láodòng fǎ) – Labor Law – Luật lao động
43工时制度 (gōngshí zhìdù) – Working Hour System – Chế độ giờ làm việc
44年假 (niánjià) – Annual Leave – Nghỉ phép năm
45病假 (bìngjià) – Sick Leave – Nghỉ ốm
46产假 (chǎnjià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản
47劳动合同法 (láodòng hétóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động
48组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức
49会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp
50行政制度 (xíngzhèng zhìdù) – Administrative System – Chế độ hành chính
51保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật
52员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi
53奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ thưởng phạt
54考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá
55岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc
56工作汇报 (gōngzuò huìbào) – Work Report – Báo cáo công việc
57行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Procedures – Quy trình hành chính
58考勤系统 (kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công
59差旅管理 (chàlǚ guǎnlǐ) – Travel Management – Quản lý công tác
60员工关系 (yuángōng guānxì) – Employee Relations – Quan hệ nhân sự
61组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa tổ chức
62入职日期 (rùzhí rìqī) – Start Date – Ngày vào làm
63离职流程 (lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình nghỉ việc
64工伤 (gōngshāng) – Work Injury – Tai nạn lao động
65仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài
66合规 (hégé) – Compliance – Tuân thủ pháp lý
67员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng
68远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa
69打卡 (dǎkǎ) – Clock In – Chấm công vào
70下班 (xiàbān) – Finish Work – Tan ca
71上班 (shàngbān) – Start Work – Đi làm
72薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý tiền lương
73人员流动 (rényuán liúdòng) – Staff Turnover – Biến động nhân sự
74考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Bảng chấm công
75工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên làm việc
76员工编号 (yuángōng biānhào) – Employee ID – Mã nhân viên
77工号牌 (gōnghào pái) – Employee Badge – Thẻ nhân viên
78劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Trọng tài lao động
79合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
80工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương
81社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội
82医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) – Medical Insurance – Bảo hiểm y tế
83公积金 (gōngjījīn) – Housing Fund – Quỹ nhà ở
84劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Phái cử lao động
85兼职 (jiānzhí) – Part-time Job – Việc làm bán thời gian
86全职 (quánzhí) – Full-time Job – Việc làm toàn thời gian
87员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Labor Union – Công đoàn
88工资调整 (gōngzī tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
89岗位变动 (gǎngwèi biàndòng) – Position Change – Thay đổi vị trí
90候选人 (hòuxuǎnrén) – Candidate – Ứng viên
91招聘会 (zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm
92职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career Development – Phát triển nghề nghiệp
93胜任力 (shèngrènlì) – Competency – Năng lực phù hợp
94人力预算 (rénlì yùsuàn) – Manpower Budget – Ngân sách nhân sự
95留才策略 (liúcái cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ nhân tài
96轮岗 (lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
97行政支持 (xíngzhèng zhīchí) – Administrative Support – Hỗ trợ hành chính
98员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hòm thư góp ý
99企业文化培训 (qǐyè wénhuà péixùn) – Corporate Culture Training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp
100工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc
101工作压力 (gōngzuò yālì) – Work Pressure – Áp lực công việc
102福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefit Package – Chế độ đãi ngộ
103薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Compensation & Benefits – Tiền lương và phúc lợi
104离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc
105劳动纪律 (láodòng jìlǜ) – Labor Discipline – Kỷ luật lao động
106打印文件 (dǎyìn wénjiàn) – Print Document – In tài liệu
107文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ
108资料管理 (zīliào guǎnlǐ) – Data Management – Quản lý tài liệu
109文件传阅 (wénjiàn chuányuè) – Document Circulation – Luân chuyển tài liệu
110会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting Arrangement – Sắp xếp cuộc họp
111日程管理 (rìchéng guǎnlǐ) – Schedule Management – Quản lý lịch trình
112接待访客 (jiēdài fǎngkè) – Reception – Tiếp khách
113办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Văn phòng phẩm
114采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase Request – Yêu cầu mua sắm
115办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office Environment – Môi trường văn phòng
116值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Roster – Bảng phân ca
117内部沟通 (nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ
118办公室管理 (bàngōngshì guǎnlǐ) – Office Management – Quản lý văn phòng
119访客登记 (fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Đăng ký khách đến
120公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company Policy – Chính sách công ty
121新员工培训 (xīn yuángōng péixùn) – New Employee Training – Đào tạo nhân viên mới
122会议通知 (huìyì tōngzhī) – Meeting Notice – Thông báo họp
123工作总结 (gōngzuò zǒngjié) – Work Summary – Tổng kết công việc
124岗位考核 (gǎngwèi kǎohé) – Post Evaluation – Đánh giá vị trí
125行政审批 (xíngzhèng shěnpī) – Administrative Approval – Phê duyệt hành chính
126办公自动化 (bàngōng zìdònghuà) – Office Automation – Tự động hóa văn phòng
127印章管理 (yìnzhāng guǎnlǐ) – Seal Management – Quản lý con dấu
128邮件收发 (yóujiàn shōufā) – Mail Handling – Quản lý thư từ
129行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp tân hành chính
130办公场所 (bàngōng chǎngsuǒ) – Office Premises – Địa điểm làm việc
131公司制度 (gōngsī zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty
132行政预算 (xíngzhèng yùsuàn) – Administrative Budget – Ngân sách hành chính
133公务接待 (gōngwù jiēdài) – Official Reception – Tiếp khách công vụ
134固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
135财产登记 (cáichǎn dēngjì) – Property Registration – Đăng ký tài sản
136办公设备 (bàngōng shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng
137人员招聘计划 (rényuán zhāopìn jìhuà) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng
138招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng
139简历筛选 (jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ
140面试安排 (miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn
141录用通知 (lùyòng tōngzhī) – Job Offer – Thông báo trúng tuyển
142岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi nhận việc
143员工考勤表 (yuángōng kǎoqín biǎo) – Attendance Sheet – Bảng chấm công nhân viên
144工资发放 (gōngzī fāfàng) – Salary Distribution – Phát lương
145奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ thưởng
146绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất
147绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
148职业道德 (zhíyè dàodé) – Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp
149员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên
150岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Specification – Bản mô tả chức danh
151培训记录 (péixùn jìlù) – Training Record – Hồ sơ đào tạo
152出勤率 (chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm
153奖惩记录 (jiǎngchéng jìlù) – Reward & Punishment Record – Ghi nhận thưởng phạt
154离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Certificate of Resignation – Giấy xác nhận nghỉ việc
155工资结构表 (gōngzī jiégòu biǎo) – Salary Structure Table – Bảng cơ cấu lương
156薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương
157员工满意度分析 (yuángōng mǎnyì dù fēnxī) – Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng
158人员培训计划 (rényuán péixùn jìhuà) – Staff Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên
159劳动合同书 (láodòng hétóng shū) – Labor Contract Document – Văn bản hợp đồng lao động
160临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Lao động thời vụ
161劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
162法定假日 (fǎdìng jiàrì) – Statutory Holiday – Ngày nghỉ theo luật
163工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Working Hour Statistics – Thống kê giờ làm việc
164签到 (qiāndào) – Sign In – Ký tên điểm danh
165签退 (qiāntuì) – Sign Out – Ký tên ra về
166月报 (yuèbào) – Monthly Report – Báo cáo tháng
167季报 (jìbào) – Quarterly Report – Báo cáo quý
168年报 (niánbào) – Annual Report – Báo cáo năm
169行政职责 (xíngzhèng zhízé) – Administrative Duties – Nhiệm vụ hành chính
170岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Post Allocation – Thiết lập vị trí công việc
171行政指令 (xíngzhèng zhǐlìng) – Administrative Instruction – Chỉ thị hành chính
172临时通知 (línshí tōngzhī) – Temporary Notice – Thông báo tạm thời
173请示报告 (qǐngshì bàogào) – Request Report – Báo cáo xin ý kiến
174员工信息表 (yuángōng xìnxī biǎo) – Employee Information Form – Phiếu thông tin nhân viên
175行政流程图 (xíngzhèng liúchéng tú) – Administrative Flowchart – Lưu đồ hành chính
176人事调动 (rénshì diàodòng) – Personnel Transfer – Điều chuyển nhân sự
177岗位责任书 (gǎngwèi zérèn shū) – Job Responsibility Statement – Bản cam kết trách nhiệm công việc
178行政通报 (xíngzhèng tōngbào) – Administrative Bulletin – Thông báo hành chính
179办公室守则 (bàngōngshì shǒuzé) – Office Rules – Nội quy văn phòng
180培训制度 (péixùn zhìdù) – Training System – Chế độ đào tạo
181升迁制度 (shēngqiān zhìdù) – Promotion System – Chế độ thăng tiến
182员工调研 (yuángōng diàoyán) – Employee Survey – Khảo sát nhân viên
183休假申请 (xiūjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép
184批准假期 (pīzhǔn jiàqī) – Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép
185替班安排 (tìbān ānpái) – Shift Cover Arrangement – Sắp xếp người thay ca
186值班安排 (zhíbān ānpái) – Duty Shift Arrangement – Phân ca trực
187假期计划 (jiàqī jìhuà) – Vacation Plan – Kế hoạch nghỉ lễ
188工资结构调整 (gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
189加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Application – Đơn xin tăng ca
190加班记录 (jiābān jìlù) – Overtime Record – Bảng ghi tăng ca
191出差申请 (chūchāi shēnqǐng) – Business Trip Application – Đơn xin đi công tác
192出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Business Travel Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí
193差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác
194行政专员 (xíngzhèng zhuānyuán) – Administrative Officer – Chuyên viên hành chính
195人事助理 (rénshì zhùlǐ) – HR Assistant – Trợ lý nhân sự
196行政主管 (xíngzhèng zhǔguǎn) – Administration Supervisor – Giám sát hành chính
197人力资源总监 (rénlì zīyuán zǒngjiān) – HR Director – Giám đốc nhân sự
198招聘主管 (zhāopìn zhǔguǎn) – Recruitment Supervisor – Giám sát tuyển dụng
199薪资专员 (xīnzī zhuānyuán) – Payroll Specialist – Chuyên viên tiền lương
200培训主管 (péixùn zhǔguǎn) – Training Manager – Quản lý đào tạo
201员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên
202行政报告 (xíngzhèng bàogào) – Administrative Report – Báo cáo hành chính
203请假系统 (qǐngjià xìtǒng) – Leave System – Hệ thống xin nghỉ phép
204人员数据库 (rényuán shùjùkù) – Personnel Database – Cơ sở dữ liệu nhân sự
205人事变动表 (rénshì biàndòng biǎo) – Personnel Change Form – Phiếu thay đổi nhân sự
206候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên
207培训课程表 (péixùn kèchéng biǎo) – Training Schedule – Lịch đào tạo
208人事决议 (rénshì juéyì) – HR Resolution – Quyết định nhân sự
209办公效率 (bàngōng xiàolǜ) – Office Efficiency – Hiệu suất làm việc
210文档管理 (wéndàng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý văn bản
211资料归档 (zīliào guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ tài liệu
212工位分配 (gōngwèi fēnpèi) – Workstation Allocation – Phân bố chỗ ngồi
213办公室装修 (bàngōngshì zhuāngxiū) – Office Renovation – Cải tạo văn phòng
214办公室租赁 (bàngōngshì zūlìn) – Office Leasing – Thuê văn phòng
215物资采购 (wùzī cǎigòu) – Material Procurement – Mua sắm vật tư
216员工风采 (yuángōng fēngcǎi) – Employee Style – Phong cách nhân viên
217离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedures – Thủ tục nghỉ việc
218转正申请 (zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Regularization Application – Đơn xin chuyển chính thức
219实习生 (shíxí shēng) – Intern – Thực tập sinh
220实习报告 (shíxí bàogào) – Internship Report – Báo cáo thực tập
221入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedure – Thủ tục nhận việc
222就职演讲 (jiùzhí yǎnjiǎng) – Inaugural Speech – Bài phát biểu nhậm chức
223人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Dự trữ nhân tài
224后备干部 (hòubèi gànbù) – Reserve Cadres – Cán bộ kế thừa
225员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
226年终评估 (niánzhōng pínggū) – Year-end Evaluation – Đánh giá cuối năm
227员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự
228招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Recruitment Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng
229面试评分表 (miànshì píngfēn biǎo) – Interview Score Sheet – Phiếu chấm điểm phỏng vấn
230工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên công tác
231员工编号 (yuángōng biānhào) – Employee Number – Mã số nhân viên
232合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng
233工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động
234社会保障 (shèhuì bǎozhàng) – Social Security – Bảo hiểm xã hội
235养老保险 (yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Pension Insurance – Bảo hiểm hưu trí
236住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing Provident Fund – Quỹ tiết kiệm nhà ở
237福利待遇 (fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ phúc lợi
238员工关怀 (yuángōng guānhuái) – Employee Care – Chăm sóc nhân viên
239企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp
240团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội nhóm
241年会筹备 (niánhuì chóubèi) – Annual Party Preparation – Chuẩn bị tiệc tất niên
242工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor Union Organization – Tổ chức công đoàn
243员工代表大会 (yuángōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Congress – Đại hội đại biểu nhân viên
244内部招聘 (nèibù zhāopìn) – Internal Recruitment – Tuyển dụng nội bộ
245外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing Service – Dịch vụ thuê ngoài
246猎头服务 (liètóu fúwù) – Headhunting Service – Dịch vụ săn đầu người
247档案管理制度 (dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – File Management System – Chế độ quản lý hồ sơ
248人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – HRIS – Hệ thống thông tin nhân sự
249请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave Process – Quy trình xin nghỉ phép
250组织结构图 (zǔzhī jiégòu tú) – Organizational Chart – Sơ đồ tổ chức
251工作说明书 (gōngzuò shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
252矛盾协调 (máodùn xiétiáo) – Conflict Resolution – Giải quyết mâu thuẫn
253工作氛围 (gōngzuò fēnwéi) – Work Atmosphere – Môi trường làm việc
254人力规划 (rénlì guīhuà) – Manpower Planning – Hoạch định nhân lực
255继任计划 (jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm
256行政制度 (xíngzhèng zhìdù) – Administrative Policy – Chính sách hành chính
257行政例会 (xíngzhèng lìhuì) – Administrative Meeting – Họp định kỳ hành chính
258策略执行 (cèlüè zhíxíng) – Strategy Execution – Thực thi chiến lược
259成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
260用工风险 (yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk – Rủi ro sử dụng lao động
261招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng
262用工形式 (yònggōng xíngshì) – Employment Form – Hình thức lao động
263入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Medical Check – Khám sức khỏe trước khi nhận việc
264薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Compensation Structure – Cơ cấu lương thưởng
265工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương
266弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Working Hours – Chế độ làm việc linh hoạt
267员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên
268候选人数据库 (hòuxuǎnrén shùjùkù) – Candidate Database – Cơ sở dữ liệu ứng viên
269员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công
270办公用品管理 (bàngōng yòngpǐn guǎnlǐ) – Office Supplies Management – Quản lý văn phòng phẩm
271员工旅游 (yuángōng lǚyóu) – Employee Trip – Du lịch nhân viên
272工作纪律 (gōngzuò jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật lao động
273福利项目 (fúlì xiàngmù) – Welfare Program – Chương trình phúc lợi
274职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
275薪资调整申请 (xīnzī tiáozhěng shēnqǐng) – Salary Adjustment Request – Yêu cầu điều chỉnh lương
276职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí
277人员筛选 (rényuán shāixuǎn) – Personnel Screening – Sàng lọc nhân sự
278入职通知 (rùzhí tōngzhī) – Employment Offer – Thư mời nhận việc
279绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất
280工作报告 (gōngzuò bàogào) – Work Report – Báo cáo công việc
281合同工 (hétóng gōng) – Contract Worker – Lao động hợp đồng
282正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Full-time Staff – Nhân viên chính thức
283兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Staff – Nhân viên bán thời gian
284续签合同 (xùqiān hétóng) – Renew Contract – Gia hạn hợp đồng
285入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình nhận việc
286管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management Regulation – Quy chế quản lý
287工资条 (gōngzī tiáo) – Payslip – Phiếu lương
288劳动合同书 (láodòng hétóng shū) – Labor Contract – Hợp đồng lao động
289绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Interview – Đánh giá hiệu suất cá nhân
290晋升机制 (jìnshēng jīzhì) – Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến
291离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Leaving – Lý do nghỉ việc
292职位空缺 (zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí còn trống
293健康申报 (jiànkāng shēnbào) – Health Declaration – Khai báo sức khỏe
294员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Khen thưởng nhân viên
295部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp giữa các phòng ban
296专项检查 (zhuānxiàng jiǎnchá) – Special Inspection – Kiểm tra chuyên đề
297签到簿 (qiāndào bù) – Attendance Book – Sổ điểm danh
298办公秩序 (bàngōng zhìxù) – Office Order – Trật tự văn phòng
299电话礼仪 (diànhuà lǐyí) – Telephone Etiquette – Nghi thức giao tiếp qua điện thoại
300来访登记 (láifǎng dēngjì) – Visitor Registration – Ghi danh khách đến
301办公区 (bàngōng qū) – Office Area – Khu làm việc
302上下班时间 (shàngxiàbān shíjiān) – Working Hours – Giờ làm việc
303打卡记录 (dǎkǎ jìlù) – Clock-in Record – Ghi nhận chấm công
304外勤人员 (wàiqín rényuán) – Field Staff – Nhân viên công tác ngoài
305跨部门沟通 (kuà bùmén gōutōng) – Cross-Department Communication – Giao tiếp liên phòng ban
306人事纠纷 (rénshì jiūfēn) – Personnel Dispute – Tranh chấp nhân sự
307办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office Environment – Môi trường làm việc
308考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance Policy – Chính sách chấm công
309人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent Introduction – Thu hút nhân tài
310离职申请表 (lízhí shēnqǐng biǎo) – Resignation Form – Phiếu xin nghỉ việc
311组织变更 (zǔzhī biàngēng) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức
312培训预算 (péixùn yùsuàn) – Training Budget – Ngân sách đào tạo
313个人档案 (gèrén dàng’àn) – Personal File – Hồ sơ cá nhân
314资料归档 (zīliào guīdàng) – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ
315考勤打卡机 (kǎoqín dǎkǎ jī) – Time Clock Machine – Máy chấm công
316员工编号卡 (yuángōng biānhào kǎ) – Employee ID Card – Thẻ nhân viên
317办公室布局 (bàngōngshì bùjú) – Office Layout – Bố trí văn phòng
318会议记录 (huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp
319公文处理 (gōngwén chǔlǐ) – Document Processing – Xử lý công văn
320人事调整 (rénshì tiáozhěng) – Personnel Adjustment – Điều chỉnh nhân sự
321离岗培训 (lígǎng péixùn) – Offboarding Training – Đào tạo nghỉ việc
322团队合作 (tuánduì hézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm
323工作计划 (gōngzuò jìhuà) – Work Plan – Kế hoạch công việc
324指纹打卡 (zhǐwén dǎkǎ) – Fingerprint Clock-in – Chấm công vân tay
325年度评审 (niándù píngshěn) – Annual Review – Đánh giá hằng năm
326外出登记 (wàichū dēngjì) – Outing Registration – Ghi nhận ra ngoài
327职能分工 (zhínéng fēngōng) – Functional Division – Phân công chức năng
328候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Assessment – Đánh giá ứng viên
329福利发放 (fúlì fāfàng) – Welfare Distribution – Cấp phát phúc lợi
330岗位等级 (gǎngwèi děngjí) – Job Level – Cấp bậc công việc
331职责范围 (zhízé fànwéi) – Scope of Responsibility – Phạm vi công việc
332职位轮换 (zhíwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
333劳动争议 (láodòng zhēngyì) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
334人事信息 (rénshì xìnxī) – Personnel Information – Thông tin nhân sự
335离职流程 (lízhí liúchéng) – Offboarding Process – Quy trình nghỉ việc
336请假审批 (qǐngjià shěnpī) – Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép
337部门汇报 (bùmén huìbào) – Department Report – Báo cáo phòng ban
338工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Sắp xếp công việc
339档案整理 (dàng’àn zhěnglǐ) – File Organizing – Sắp xếp hồ sơ
340工作日志 (gōngzuò rìzhì) – Work Log – Nhật ký công việc
341员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khích lệ nhân viên
342员工建议 (yuángōng jiànyì) – Employee Suggestion – Góp ý của nhân viên
343会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting Arrangement – Lên lịch họp
344差旅安排 (chāilǚ ānpái) – Business Trip Arrangement – Sắp xếp công tác
345考核周期 (kǎohé zhōuqī) – Evaluation Cycle – Chu kỳ đánh giá
346晋升评定 (jìnshēng píngdìng) – Promotion Assessment – Đánh giá thăng chức
347招聘计划 (zhāopìn jìhuà) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng
348出勤统计 (chūqín tǒngjì) – Attendance Statistics – Thống kê điểm danh
349迟到记录 (chídào jìlù) – Tardiness Record – Ghi nhận đi trễ
350休假规定 (xiūjià guīdìng) – Leave Policy – Quy định nghỉ phép
351差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn công tác phí
352劳动强度 (láodòng qiángdù) – Work Intensity – Cường độ lao động
353工龄津贴 (gōnglíng jīntiē) – Seniority Allowance – Phụ cấp thâm niên
354节假日安排 (jiéjiàrì ānpái) – Holiday Arrangement – Sắp xếp ngày nghỉ lễ
355职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi công sở
356培训教材 (péixùn jiàocái) – Training Materials – Tài liệu đào tạo
357年终总结 (niánzhōng zǒngjié) – Year-End Summary – Tổng kết cuối năm
358工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi nhận giờ làm
359员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
360职业病防治 (zhíyèbìng fángzhì) – Occupational Disease Prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp
361工作交接表 (gōngzuò jiāojiē biǎo) – Handover Sheet – Phiếu bàn giao công việc
362返聘人员 (fǎnpìn rényuán) – Rehired Personnel – Nhân viên được thuê lại
363聘用合同 (pìnyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng tuyển dụng
364职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
365职位说明书 (zhíwèi shuōmíng shū) – Job Description – Bản mô tả công việc
366绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Salary – Lương theo hiệu suất
367奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus Policy – Chính sách thưởng
368办公管理制度 (bàngōng guǎnlǐ zhìdù) – Office Management Rules – Quy định quản lý văn phòng
369聘用标准 (pìnyòng biāozhǔn) – Hiring Criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng
370人事月报 (rénshì yuèbào) – HR Monthly Report – Báo cáo nhân sự hàng tháng
371离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc
372会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting Summary – Tóm tắt cuộc họp
373违纪处分 (wéijì chǔfèn) – Disciplinary Action – Xử lý vi phạm
374差旅标准 (chāilǚ biāozhǔn) – Travel Standard – Chuẩn công tác phí
375备用人选 (bèiyòng rénxuǎn) – Backup Candidate – Ứng viên dự phòng
376入职培训 (rùzhí péixùn) – Induction Training – Đào tạo hội nhập
377工资保密 (gōngzī bǎomì) – Salary Confidentiality – Bảo mật lương
378员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Nội quy nhân viên
379办公室规范 (bàngōngshì guīfàn) – Office Regulations – Quy định văn phòng
380任务分配 (rènwù fēnpèi) – Task Assignment – Phân công nhiệm vụ
381人事报表 (rénshì bàobiǎo) – Personnel Report – Báo biểu nhân sự
382工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Lưu đồ công việc
383职工福利 (zhígōng fúlì) – Staff Welfare – Phúc lợi cho công nhân viên
384值班安排 (zhíbān ānpái) – Duty Schedule – Lịch trực
385文件归档 (wénjiàn guīdàng) – Document Archiving – Lưu trữ văn bản
386个人发展计划 (gèrén fāzhǎn jìhuà) – Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân
387入职健康检查 (rùzhí jiànkāng jiǎnchá) – Pre-employment Medical Check – Khám sức khỏe đầu vào
388日常行政事务 (rìcháng xíngzhèng shìwù) – Daily Administrative Tasks – Công việc hành chính thường nhật
389文件审批流程 (wénjiàn shěnpī liúchéng) – Document Approval Flow – Quy trình phê duyệt văn bản
390劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Regulations – Quy định lao động
391劳务外包 (láowù wàibāo) – Labor Outsourcing – Thuê ngoài nhân công
392员工信息表 (yuángōng xìnxī biǎo) – Employee Information Form – Bảng thông tin nhân viên
393职位空缺公告 (zhíwèi kōngquē gōnggào) – Job Vacancy Notice – Thông báo tuyển dụng
394项目协调 (xiàngmù xiétiáo) – Project Coordination – Điều phối dự án
395工资预算 (gōngzī yùsuàn) – Salary Budget – Dự toán tiền lương
396人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent Management – Quản lý nhân tài
397劳动合同期 (láodòng hétóng qī) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động
398社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Insurance Payment – Đóng bảo hiểm xã hội
399人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Hoạch định nhân sự
400档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – File Management – Quản lý hồ sơ
401工作岗位 (gōngzuò gǎngwèi) – Job Position – Vị trí công việc
402组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organization Management – Quản lý tổ chức
403员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ thay đổi nhân sự
404管理权限 (guǎnlǐ quánxiàn) – Management Authority – Quyền quản lý
405出差申请 (chūchā shēnqǐng) – Business Trip Request – Đơn xin đi công tác
406岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc
407人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – HRIS (Human Resource Information System) – Hệ thống thông tin nhân sự
408奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt
409管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Hệ thống quản lý
410培训考核 (péixùn kǎohé) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo
411会议安排表 (huìyì ānpái biǎo) – Meeting Schedule – Lịch họp
412试用评估 (shìyòng pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
413员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Employee Reassignment – Điều chuyển công việc
414工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
415福利政策 (fúlì zhèngcè) – Welfare Policy – Chính sách phúc lợi
416管理报告 (guǎnlǐ bàogào) – Management Report – Báo cáo quản trị
417项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Project Plan – Kế hoạch dự án
418岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Design – Thiết lập vị trí
419上岗培训 (shànggǎng péixùn) – Job Onboarding Training – Đào tạo trước khi nhận việc
420工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương
421员工需求分析 (yuángōng xūqiú fēnxī) – Employee Needs Analysis – Phân tích nhu cầu nhân viên
422出勤管理 (chūqín guǎnlǐ) – Attendance Management – Quản lý chấm công
423培训体系 (péixùn tǐxì) – Training System – Hệ thống đào tạo
424年假政策 (niánjià zhèngcè) – Annual Leave Policy – Chính sách nghỉ phép năm
425会议记录本 (huìyì jìlù běn) – Meeting Notebook – Sổ ghi chú họp
426签到系统 (qiāndào xìtǒng) – Sign-in System – Hệ thống điểm danh
427工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính lương
428岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí
429职工代表大会 (zhígōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Congress – Hội nghị đại biểu công nhân viên
430加班申请表 (jiābān shēnqǐng biǎo) – Overtime Application Form – Phiếu xin làm thêm giờ
431月度报告 (yuèdù bàogào) – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng
432招聘考官 (zhāopìn kǎoguān) – Recruitment Examiner – Người phỏng vấn tuyển dụng
433岗位说明 (gǎngwèi shuōmíng) – Position Explanation – Mô tả vị trí
434新员工欢迎会 (xīn yuángōng huānyíng huì) – New Employee Welcome – Buổi chào mừng nhân viên mới
435组织协调能力 (zǔzhī xiétiáo nénglì) – Organizational and Coordination Ability – Khả năng tổ chức và phối hợp
436职工健康档案 (zhígōng jiànkāng dàng’àn) – Employee Health Record – Hồ sơ sức khỏe nhân viên
437绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Interview – Phỏng vấn đánh giá hiệu suất
438公文流转 (gōngwén liúzhuǎn) – Document Circulation – Lưu chuyển công văn
439员工成长 (yuángōng chéngzhǎng) – Employee Growth – Sự phát triển của nhân viên
440员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hộp góp ý nhân viên
441考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Abnormality – Bất thường chấm công
442员工异动 (yuángōng yìdòng) – Employee Change – Biến động nhân sự
443考试安排 (kǎoshì ānpái) – Exam Arrangement – Sắp xếp thi cử (trong đào tạo nội bộ)
444行政审批流程 (xíngzhèng shěnpī liúchéng) – Administrative Approval Process – Quy trình phê duyệt hành chính
445企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
446电子印章 (diànzǐ yìnzhāng) – Electronic Seal – Con dấu điện tử
447入职报到 (rùzhí bàodào) – Employee Registration – Báo danh nhận việc
448加班统计 (jiābān tǒngjì) – Overtime Statistics – Thống kê tăng ca
449档案归档 (dàng’àn guīdàng) – Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ
450招聘预算 (zhāopìn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng
451人力资源报表 (rénlì zīyuán bàobiǎo) – HR Report – Báo cáo nhân sự
452行政协调 (xíngzhèng xiétiáo) – Administrative Coordination – Điều phối hành chính
453招聘简章 (zhāopìn jiǎnzhāng) – Recruitment Brochure – Thông báo tuyển dụng tóm tắt
454行政后勤 (xíngzhèng hòuqín) – Administration and Logistics – Hậu cần hành chính
455加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ
456招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Needs Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng
457背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Điều tra lý lịch
458聘任通知书 (pìnrèn tōngzhīshū) – Appointment Notice – Thông báo bổ nhiệm
459职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Professional Title Evaluation – Đánh giá chức danh nghề nghiệp
460文书处理 (wénshū chǔlǐ) – Document Handling – Xử lý văn thư
461员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Procedure – Quy trình tiếp nhận nhân viên
462试用合同 (shìyòng hétóng) – Probation Contract – Hợp đồng thử việc
463职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Qualification Certification – Chứng nhận trình độ chuyên môn
464培训需求分析 (péixùn xūqiú fēnxī) – Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo
465劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động
466岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi vào vị trí
467工资级别 (gōngzī jíbié) – Salary Grade – Bậc lương
468文书起草 (wénshū qǐcǎo) – Drafting Documents – Soạn thảo văn bản
469离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Turnover Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc
470文具采购 (wénjù cǎigòu) – Stationery Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm
471内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng chức nội bộ
472聘用流程 (pìnyòng liúchéng) – Hiring Process – Quy trình tuyển dụng
473工作报销 (gōngzuò bàoxiāo) – Work Reimbursement – Hoàn ứng công tác
474年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm
475加班审批流程 (jiābān shěnpī liúchéng) – Overtime Approval Process – Quy trình phê duyệt tăng ca
476行政服务 (xíngzhèng fúwù) – Administrative Services – Dịch vụ hành chính
477员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân sự
478物资管理 (wùzī guǎnlǐ) – Material Management – Quản lý vật tư
479邮件处理 (yóujiàn chǔlǐ) – Mail Processing – Xử lý thư tín
480会议准备 (huìyì zhǔnbèi) – Meeting Preparation – Chuẩn bị cuộc họp
481工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Work Handover – Bàn giao công việc
482出差报销 (chūchā bàoxiāo) – Business Trip Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí
483用工合同 (yònggōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng sử dụng lao động
484考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Clocking In – Chấm công
485人员调动 (rényuán diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự
486职能部门 (zhínéng bùmén) – Functional Department – Bộ phận chức năng
487行政管理制度 (xíngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Administrative Regulations – Quy chế quản trị hành chính
488值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Roster – Lịch trực
489行政命令 (xíngzhèng mìnglìng) – Administrative Order – Mệnh lệnh hành chính
490工牌 (gōngpái) – Work Badge – Thẻ nhân viên
491接待客户 (jiēdài kèhù) – Customer Reception – Tiếp khách
492文件归档 (wénjiàn guīdàng) – File Archiving – Lưu trữ tài liệu
493公司制度 (gōngsī zhìdù) – Company Policy – Quy chế công ty
494物品登记 (wùpǐn dēngjì) – Item Registration – Ghi nhận vật dụng
495审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt
496入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Health Check – Khám sức khỏe trước khi nhận việc
497休假制度 (xiūjià zhìdù) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
498人事报表 (rénshì bàobiǎo) – HR Report – Báo cáo nhân sự
499调岗流程 (diàogǎng liúchéng) – Position Adjustment Process – Quy trình điều chuyển vị trí
500人员招聘 (rényuán zhāopìn) – Personnel Recruitment – Tuyển dụng nhân sự
501差旅安排 (chāilǚ ānpái) – Travel Arrangement – Sắp xếp đi công tác
502办公室管理 (bàngōngshì guǎnlǐ) – Office Administration – Quản lý văn phòng
503行政通知 (xíngzhèng tōngzhī) – Administrative Notice – Thông báo hành chính
504入职培训 (rùzhí péixùn) – Orientation Training – Đào tạo hội nhập
505人事调动 (rénshì diàodòng) – HR Movement – Biến động nhân sự
506访客登记 (fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Ghi danh khách đến
507员工档案更新 (yuángōng dàng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên
508签到表 (qiāndào biǎo) – Sign-in Sheet – Phiếu điểm danh
509行政费用 (xíngzhèng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính
510上级审批 (shàngjí shěnpī) – Supervisor Approval – Phê duyệt cấp trên
511部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp giữa các bộ phận
512固定资产登记 (gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed Asset Registration – Đăng ký tài sản cố định
513加班报批 (jiābān bàopī) – Overtime Application – Đơn xin tăng ca
514值班记录 (zhíbān jìlù) – Duty Log – Nhật ký trực
515行政报销 (xíngzhèng bàoxiāo) – Administrative Reimbursement – Hoàn ứng hành chính
516员工信息登记 (yuángōng xìnxī dēngjì) – Employee Information Registration – Đăng ký thông tin nhân viên
517部门组织架构 (bùmén zǔzhī jiàgòu) – Department Structure – Cơ cấu tổ chức phòng ban
518考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Ghi nhận chấm công
519劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động
520表格填写 (biǎogé tiánxiě) – Form Filling – Điền biểu mẫu
521员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình nghỉ việc
522人事任命 (rénshì rènmìng) – HR Appointment – Bổ nhiệm nhân sự
523办公物资采购 (bàngōng wùzī cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm vật tư văn phòng
524行政安排 (xíngzhèng ānpái) – Administrative Arrangement – Sắp xếp hành chính
525加班申请表 (jiābān shēnqǐng biǎo) – Overtime Application Form – Mẫu đơn xin tăng ca
526假期申请 (jiàqī shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép
527在职证明 (zàizhí zhèngmíng) – Employment Certificate – Giấy xác nhận đang làm việc
528行政办公室 (xíngzhèng bàngōngshì) – Administration Office – Văn phòng hành chính
529轮班制度 (lúnbān zhìdù) – Shift System – Chế độ làm việc theo ca
530工资发放 (gōngzī fāfàng) – Salary Disbursement – Phát lương
531人力资源系统 (rénlì zīyuán xìtǒng) – HR System – Hệ thống nhân sự
532奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ khen thưởng và kỷ luật
533辞职申请 (cízhí shēnqǐng) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc
534试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
535出勤记录 (chūqín jìlù) – Attendance Record – Ghi nhận đi làm
536年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm
537签字确认 (qiānzì quèrèn) – Signature Confirmation – Xác nhận chữ ký
538聘书 (pìnshū) – Offer Letter – Thư mời làm việc
539绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Target – Mục tiêu hiệu suất
540调岗申请表 (diàogǎng shēnqǐng biǎo) – Job Transfer Form – Mẫu đơn điều chuyển vị trí
541工龄 (gōnglíng) – Working Years – Thâm niên công tác
542奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus Policy – Chính sách tiền thưởng
543办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Dụng cụ văn phòng
544组织纪律 (zǔzhī jìlǜ) – Organizational Discipline – Kỷ luật tổ chức
545人员进出登记 (rényuán jìnchū dēngjì) – Entry and Exit Registration – Đăng ký ra vào nhân viên
546行政专员 (xíngzhèng zhuānyuán) – Administrative Officer – Nhân viên hành chính
547培训总结 (péixùn zǒngjié) – Training Summary – Tổng kết đào tạo
548劳动关系处理 (láodòng guānxì chǔlǐ) – Labor Relations Handling – Xử lý quan hệ lao động
549工伤报告 (gōngshāng bàogào) – Work Injury Report – Báo cáo tai nạn lao động
550岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
551离职交接表 (lízhí jiāojiē biǎo) – Resignation Handover Form – Biên bản bàn giao nghỉ việc
552行政审批表 (xíngzhèng shěnpī biǎo) – Administrative Approval Form – Biểu mẫu phê duyệt hành chính
553人力资源政策 (rénlì zīyuán zhèngcè) – HR Policy – Chính sách nhân sự
554工资计算表 (gōngzī jìsuàn biǎo) – Salary Calculation Sheet – Bảng tính lương
555健康档案 (jiànkāng dàng’àn) – Health Record – Hồ sơ sức khỏe
556工资申报 (gōngzī shēnbào) – Salary Declaration – Khai báo lương
557物品领用单 (wùpǐn lǐngyòng dān) – Supplies Requisition Form – Phiếu nhận vật dụng
558工资条 (gōngzī tiáo) – Pay Stub – Phiếu lương (chi tiết)
559出差审批单 (chūchā shěnpī dān) – Travel Approval Form – Mẫu phê duyệt công tác
560招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Officer – Người phụ trách tuyển dụng
561用工登记 (yònggōng dēngjì) – Employment Registration – Đăng ký lao động
562实习协议 (shíxí xiéyì) – Internship Agreement – Thỏa thuận thực tập
563入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận nhân viên
564辅助岗位 (fǔzhù gǎngwèi) – Support Position – Vị trí hỗ trợ
565转正评估 (zhuǎnzhèng pínggū) – Regularization Evaluation – Đánh giá chuyển chính thức
566离职流程 (lízhí liúchéng) – Departure Process – Quy trình nghỉ việc
567薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
568工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Phân công công việc
569用工关系 (yònggōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động
570员工沟通 (yuángōng gōutōng) – Employee Communication – Giao tiếp với nhân viên
571公司文化 (gōngsī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp
572考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Assessment Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá
573临时工 (línshígōng) – Temporary Worker – Lao động thời vụ
574工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Accounting – Tính toán lương
575年假申请 (niánjià shēnqǐng) – Annual Leave Request – Đơn xin nghỉ phép năm
576考勤审批 (kǎoqín shěnpī) – Attendance Approval – Phê duyệt chấm công
577通知公告 (tōngzhī gōnggào) – Notice & Announcement – Thông báo và công bố
578公司规章 (gōngsī guīzhāng) – Company Regulations – Quy định công ty
579出差报批单 (chūchā bàopī dān) – Business Trip Approval Form – Phiếu xin đi công tác
580人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài
581岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc
582管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Chế độ quản lý
583组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organizational Management – Quản trị tổ chức
584聘用流程 (pìnyòng liúchéng) – Hiring Process – Quy trình thuê nhân sự
585档案审核 (dàng’àn shěnhé) – File Review – Rà soát hồ sơ
586内部调岗 (nèibù diàogǎng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển nội bộ
587行政会议 (xíngzhèng huìyì) – Administrative Meeting – Cuộc họp hành chính
588聘用协议 (pìnyòng xiéyì) – Employment Agreement – Hợp đồng tuyển dụng
589辞退通知 (cítuì tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải
590社保登记 (shèbǎo dēngjì) – Social Security Registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội
591工伤处理 (gōngshāng chǔlǐ) – Work Injury Handling – Xử lý tai nạn lao động
592工资审批 (gōngzī shěnpī) – Salary Approval – Phê duyệt lương
593工资变更 (gōngzī biàngēng) – Salary Change – Thay đổi mức lương
594请假记录 (qǐngjià jìlù) – Leave Record – Ghi nhận nghỉ phép
595岗位变动 (gǎngwèi biàndòng) – Position Change – Biến động vị trí
596任职资格 (rènzhí zīgé) – Job Qualification – Điều kiện đảm nhiệm chức vụ
597返聘人员 (fǎnpìn rényuán) – Rehired Employee – Nhân viên tái tuyển
598管理权限 (guǎnlǐ quánxiàn) – Management Authority – Quyền hạn quản lý
599业务流程 (yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình nghiệp vụ
600电子工牌 (diànzǐ gōngpái) – Digital Work Badge – Thẻ nhân viên điện tử
601绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Pay – Lương theo hiệu suất
602人力配置 (rénlì pèizhì) – Manpower Allocation – Phân bổ nhân lực
603劳动报酬 (láodòng bàochóu) – Labor Remuneration – Thù lao lao động
604员工动态 (yuángōng dòngtài) – Employee Updates – Tình hình nhân sự
605管理流程 (guǎnlǐ liúchéng) – Management Process – Quy trình quản lý
606工作许可 (gōngzuò xǔkě) – Work Permit – Giấy phép làm việc
607员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khuyến khích nhân viên
608面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn
609员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Staff Promotion – Thăng chức nhân viên
610工资福利 (gōngzī fúlì) – Salary and Benefits – Lương và phúc lợi
611培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Program – Chương trình đào tạo
612团建活动 (tuánjiàn huódòng) – Team Building Activity – Hoạt động xây dựng đội nhóm
613安排面试 (ānpái miànshì) – Schedule Interview – Sắp xếp phỏng vấn
614试工期 (shìgōng qī) – Trial Work Period – Giai đoạn thử việc
615培训记录 (péixùn jìlù) – Training Record – Ghi chép đào tạo
616员工申诉 (yuángōng shēnsù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên
617招聘简章 (zhāopìn jiǎnzhāng) – Recruitment Brochure – Tờ rơi tuyển dụng
618入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Orientation – Hướng dẫn nhập việc
619调岗通知 (diàogǎng tōngzhī) – Job Transfer Notice – Thông báo điều chuyển công việc
620候选人筛选 (hòuxuǎnrén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên
621办公纪律 (bàngōng jìlǜ) – Office Discipline – Kỷ luật nơi làm việc
622人员优化 (rényuán yōuhuà) – Staff Optimization – Tối ưu nhân sự
623员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
624管理手册 (guǎnlǐ shǒucè) – Management Manual – Sổ tay quản lý
625签到系统 (qiāndào xìtǒng) – Check-in System – Hệ thống điểm danh
626面谈纪要 (miàntán jìyào) – Interview Minutes – Biên bản phỏng vấn
627劳动派遣合同 (láodòng pàiqiǎn hétóng) – Labor Dispatch Contract – Hợp đồng phái cử lao động
628工资明细 (gōngzī míngxì) – Salary Details – Chi tiết bảng lương
629奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus Distribution – Phát thưởng
630行政岗位 (xíngzhèng gǎngwèi) – Administrative Position – Vị trí hành chính
631离岗交接 (lígǎng jiāojiē) – Work Handover – Bàn giao công việc
632行政权限 (xíngzhèng quánxiàn) – Administrative Authority – Quyền hạn hành chính
633入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Physical – Khám sức khỏe đầu vào
634工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Mức lương tiêu chuẩn
635人事异动 (rénshì yìdòng) – Personnel Change – Biến động nhân sự
636公文写作 (gōngwén xiězuò) – Official Writing – Soạn thảo công văn
637合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng
638考勤分析 (kǎoqín fēnxī) – Attendance Analysis – Phân tích chấm công
639工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Payroll Sheet – Bảng phát lương
640工资系统 (gōngzī xìtǒng) – Payroll System – Hệ thống lương
641员工辞退 (yuángōng cítuì) – Staff Dismissal – Sa thải nhân viên
642面试安排表 (miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Form – Bảng lịch phỏng vấn
643工资发票 (gōngzī fāpiào) – Salary Invoice – Hóa đơn lương
644办公用品管理 (bàngōng yòngpǐn guǎnlǐ) – Office Supplies Management – Quản lý vật dụng văn phòng
645职位发布 (zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tuyển vị trí
646工作表现 (gōngzuò biǎoxiàn) – Job Performance – Hiệu suất công việc
647外包人员 (wàibāo rényuán) – Outsourced Personnel – Nhân viên thuê ngoài
648绩效评审 (jìxiào píngshěn) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất
649工作规范 (gōngzuò guīfàn) – Work Standard – Quy chuẩn công việc
650入职培训材料 (rùzhí péixùn cáiliào) – Onboarding Materials – Tài liệu đào tạo nhập môn
651福利政策 (fúlì zhèngcè) – Benefits Policy – Chính sách phúc lợi
652工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Work Hours Statistics – Thống kê giờ làm
653招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Hiring Needs – Nhu cầu tuyển dụng
654异地办公 (yìdì bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa
655福利登记表 (fúlì dēngjì biǎo) – Benefits Registration Form – Phiếu đăng ký phúc lợi
656临时调动 (línshí diàodòng) – Temporary Assignment – Điều chuyển tạm thời
657员工年度总结 (yuángōng niándù zǒngjié) – Annual Staff Summary – Tổng kết năm của nhân viên
658劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Service Relationship – Quan hệ lao vụ
659公司通知 (gōngsī tōngzhī) – Company Notice – Thông báo công ty
660工资核对 (gōngzī héduì) – Payroll Verification – Đối soát lương
661行政文档 (xíngzhèng wéndàng) – Administrative Documents – Tài liệu hành chính
662日常考勤 (rìcháng kǎoqín) – Daily Attendance – Chấm công hằng ngày
663薪资预算 (xīnzī yùsuàn) – Salary Budget – Ngân sách tiền lương
664离职报告 (lízhí bàogào) – Resignation Report – Báo cáo nghỉ việc
665福利审核 (fúlì shěnhé) – Benefits Review – Rà soát phúc lợi
666培训反馈 (péixùn fǎnkuì) – Training Feedback – Phản hồi sau đào tạo
667行政办公区 (xíngzhèng bàngōngqū) – Administrative Office Area – Khu hành chính
668管理梯队 (guǎnlǐ tīduì) – Management Pipeline – Đội ngũ quản lý kế cận
669工资对账单 (gōngzī duìzhàng dān) – Salary Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu lương
670员工考核表 (yuángōng kǎohé biǎo) – Employee Evaluation Form – Phiếu đánh giá nhân viên
671行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp khách hành chính
672岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
673离职申请表 (lízhí shēnqǐng biǎo) – Resignation Form – Đơn xin nghỉ việc
674公司信函 (gōngsī xìnhán) – Company Letter – Công văn công ty
675工资标准表 (gōngzī biāozhǔn biǎo) – Salary Standard Table – Bảng tiêu chuẩn lương
676团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác đội nhóm
677会议记录 (huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản họp
678招聘流程表 (zhāopìn liúchéng biǎo) – Recruitment Process Form – Biểu mẫu quy trình tuyển dụng
679人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự
680福利发放 (fúlì fāfàng) – Benefits Distribution – Phát phúc lợi
681员工工号 (yuángōng gōnghào) – Employee ID Number – Mã số nhân viên
682外包合同 (wàibāo hétóng) – Outsourcing Contract – Hợp đồng thuê ngoài
683培训计划书 (péixùn jìhuà shū) – Training Plan Document – Văn bản kế hoạch đào tạo
684员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên
685休假记录 (xiūjià jìlù) – Leave Record – Lịch sử nghỉ phép
686工资支付日 (gōngzī zhīfù rì) – Pay Day – Ngày trả lương
687部门组织 (bùmén zǔzhī) – Department Organization – Cơ cấu phòng ban
688离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Resignation – Lý do nghỉ việc
689员工大会 (yuángōng dàhuì) – Staff Meeting – Hội nghị nhân viên
690职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Evaluation – Xét duyệt chức danh
691候选人资料 (hòuxuǎnrén zīliào) – Candidate Information – Hồ sơ ứng viên
692工资报表 (gōngzī bàobiǎo) – Payroll Report – Báo cáo lương
693员工识别证 (yuángōng shíbiézhèng) – Employee Badge – Thẻ nhân viên
694岗位分类 (gǎngwèi fēnlèi) – Job Classification – Phân loại chức vụ
695培训需求调查 (péixùn xūqiú diàochá) – Training Needs Survey – Khảo sát nhu cầu đào tạo
696行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Procedure – Quy trình hành chính
697招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Job Website – Trang web tuyển dụng
698新员工报到 (xīn yuángōng bàodào) – New Employee Check-in – Nhận việc nhân viên mới
699工资计算器 (gōngzī jìsuànqì) – Salary Calculator – Máy tính lương
700行政表格 (xíngzhèng biǎogé) – Administrative Forms – Biểu mẫu hành chính
701员工绩效管理 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ) – Employee Performance Management – Quản lý hiệu suất nhân viên
702员工通讯录 (yuángōng tōngxùnlù) – Employee Directory – Danh bạ nhân viên
703年度评估 (niándù pínggū) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm
704合规性培训 (héguī xìng péixùn) – Compliance Training – Đào tạo tuân thủ
705职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp
706工作授权 (gōngzuò shòuquán) – Work Authorization – Ủy quyền công việc
707人事决策 (rénshì juécè) – Personnel Decision – Quyết định nhân sự
708员工请愿 (yuángōng qǐngyuàn) – Employee Petition – Kiến nghị của nhân viên
709电子考勤 (diànzǐ kǎoqín) – Electronic Attendance – Chấm công điện tử
710招聘进度 (zhāopìn jìndù) – Recruitment Progress – Tiến độ tuyển dụng
711工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Sơ đồ quy trình làm việc
712内部员工推荐 (nèibù yuángōng tuījiàn) – Employee Referral – Giới thiệu nội bộ
713管理规章 (guǎnlǐ guīzhāng) – Management Regulations – Quy định quản lý
714员工退休 (yuángōng tuìxiū) – Employee Retirement – Nhân viên nghỉ hưu
715工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyìdù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc
716远程办公政策 (yuǎnchéng bàngōng zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa
717职位变动申请 (zhíwèi biàndòng shēnqǐng) – Job Change Request – Yêu cầu thay đổi chức vụ
718薪资发放周期 (xīnzī fāfàng zhōuqī) – Payroll Cycle – Chu kỳ trả lương
719办公室设备采购 (bàngōngshì shèbèi cǎigòu) – Office Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị văn phòng
720新人入职手续 (xīnrén rùzhí shǒuxù) – New Hire Onboarding Process – Thủ tục tiếp nhận nhân viên mới
721绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Chế độ thưởng hiệu suất
722员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc
723职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Định hướng nghề nghiệp
724工资保密协议 (gōngzī bǎomì xiéyì) – Salary Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật lương
725福利报销 (fúlì bàoxiāo) – Benefits Reimbursement – Hoàn trả phúc lợi
726员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên
727入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Onboarding Orientation – Hướng dẫn nhập môn
728工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Job Handover – Bàn giao công việc
729员工生日祝福 (yuángōng shēngrì zhùfú) – Employee Birthday Wishes – Chúc mừng sinh nhật nhân viên
730年度体检 (niándù tǐjiǎn) – Annual Health Check – Khám sức khỏe định kỳ
731岗位竞聘 (gǎngwèi jìngpìn) – Job Bidding – Cạnh tranh chức vụ
732内部通报 (nèibù tōngbào) – Internal Announcement – Thông báo nội bộ
733远程考勤系统 (yuǎnchéng kǎoqín xìtǒng) – Remote Attendance System – Hệ thống chấm công từ xa
734人才评估 (réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài
735办公楼层分布图 (bàngōng lóucéng fēnbù tú) – Office Floor Plan – Sơ đồ tầng văn phòng
736会议管理制度 (huìyì guǎnlǐ zhìdù) – Meeting Management System – Quy chế quản lý cuộc họp
737员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật
738部门协调会 (bùmén xiétiáo huì) – Department Coordination Meeting – Họp phối hợp phòng ban
739考勤报表 (kǎoqín bàobiǎo) – Attendance Report – Báo cáo chấm công
740人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự
741岗位调动通知 (gǎngwèi diàodòng tōngzhī) – Job Transfer Notice – Thông báo điều chuyển vị trí
742远程办公工具 (yuǎnchéng bàngōng gōngjù) – Remote Work Tools – Công cụ làm việc từ xa
743部门职责 (bùmén zhízé) – Department Responsibilities – Trách nhiệm phòng ban
744招聘跟进表 (zhāopìn gēnjìn biǎo) – Recruitment Follow-up Sheet – Bảng theo dõi tuyển dụng
745职位类别 (zhíwèi lèibié) – Job Category – Loại hình công việc
746内部流程优化 (nèibù liúchéng yōuhuà) – Internal Process Optimization – Tối ưu quy trình nội bộ
747工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán lương
748节假日安排 (jiéjiàrì ānpái) – Holiday Schedule – Lịch nghỉ lễ
749员工保险福利 (yuángōng bǎoxiǎn fúlì) – Employee Insurance Benefits – Phúc lợi bảo hiểm nhân viên
750劳资谈判 (láozī tánpàn) – Labor Negotiation – Đàm phán lao động
751合同签订流程 (hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract Signing Process – Quy trình ký hợp đồng
752人事公告 (rénshì gōnggào) – Personnel Announcement – Thông báo nhân sự
753工作表现评估 (gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc
754日常办公流程 (rìcháng bàngōng liúchéng) – Daily Office Procedures – Quy trình làm việc hằng ngày
755员工信息更新 (yuángōng xìnxī gēngxīn) – Employee Information Update – Cập nhật thông tin nhân viên
756绩效反馈机制 (jìxiào fǎnkuì jīzhì) – Performance Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất
757劳动法规培训 (láodòng fǎguī péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo luật lao động
758行政支出 (xíngzhèng zhīchū) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính
759远程入职 (yuǎnchéng rùzhí) – Remote Onboarding – Nhập môn từ xa
760组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Building – Xây dựng văn hóa tổ chức
761福利预算 (fúlì yùsuàn) – Benefits Budget – Ngân sách phúc lợi
762招聘渠道分析 (zhāopìn qúdào fēnxī) – Recruitment Channel Analysis – Phân tích kênh tuyển dụng
763离职员工调查 (lízhí yuángōng diàochá) – Exit Survey – Khảo sát nhân viên nghỉ việc
764办公管理软件 (bàngōng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Office Management Software – Phần mềm quản lý văn phòng
765员工假期记录 (yuángōng jiàqī jìlù) – Employee Leave Record – Nhật ký nghỉ phép nhân viên
766招聘报告 (zhāopìn bàogào) – Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng
767入职通知书 (rùzhí tōngzhīshū) – Job Offer Letter – Thư mời nhận việc
768试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá trong thời gian thử việc
769员工福利手册 (yuángōng fúlì shǒucè) – Employee Benefits Handbook – Sổ tay phúc lợi nhân viên
770考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Clock In/Out – Chấm công
771离职清单 (lízhí qīngdān) – Exit Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc
772晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến
773工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Seniority Calculation – Tính thâm niên
774员工活动 (yuángōng huódòng) – Staff Activities – Hoạt động nhân viên
775招聘筛选 (zhāopìn shāixuǎn) – Recruitment Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng
776远程协作 (yuǎnchéng xiézuò) – Remote Collaboration – Hợp tác từ xa
777员工访谈 (yuángōng fǎngtán) – Employee Interview – Phỏng vấn nhân viên
778组织变革 (zǔzhī biàngé) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức
779招聘目标 (zhāopìn mùbiāo) – Recruitment Target – Mục tiêu tuyển dụng
780在职培训 (zàizhí péixùn) – On-the-job Training – Đào tạo tại chỗ
781工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương
782工资差异分析 (gōngzī chāyì fēnxī) – Wage Gap Analysis – Phân tích chênh lệch lương
783加班审批 (jiābān shěnpī) – Overtime Approval – Phê duyệt tăng ca
784工作指南 (gōngzuò zhǐnán) – Work Manual – Hướng dẫn công việc
785人才招聘会 (réncái zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm
786文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ hồ sơ
787薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu tiền lương
788管理层会议 (guǎnlǐcéng huìyì) – Management Meeting – Cuộc họp ban lãnh đạo
789内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
790职位说明书 (zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
791员工工作证 (yuángōng gōngzuòzhèng) – Work ID – Giấy chứng nhận công tác
792职业素养培训 (zhíyè sùyǎng péixùn) – Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
793绩效评审会 (jìxiào píngshěn huì) – Performance Review Meeting – Họp đánh giá hiệu suất
794工作请示 (gōngzuò qǐngshì) – Work Request – Tờ trình công việc
795员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
796审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt
797文件传阅 (wénjiàn chuányuè) – Document Circulation – Luân chuyển văn bản
798福利提升方案 (fúlì tíshēng fāng’àn) – Benefits Enhancement Plan – Kế hoạch cải thiện phúc lợi
799绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
800员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Chế độ thăng chức
801离职交接清单 (lízhí jiāojiē qīngdān) – Offboarding Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc
802招聘趋势分析 (zhāopìn qūshì fēnxī) – Recruitment Trend Analysis – Phân tích xu hướng tuyển dụng
803办公文具采购 (bàngōng wénjù cǎigòu) – Office Stationery Purchase – Mua văn phòng phẩm
804员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ nhân viên
805远程入职流程 (yuǎnchéng rùzhí liúchéng) – Remote Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận từ xa
806行政车辆管理 (xíngzhèng chēliàng guǎnlǐ) – Administrative Vehicle Management – Quản lý xe hành chính
807劳务派遣合同 (láowù pàiqiǎn hétóng) – Labor Dispatch Contract – Hợp đồng lao động phái cử
808考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Anomaly – Bất thường chấm công
809雇佣关系 (gùyōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động
810解除劳动合同 (jiěchú láodòng hétóng) – Terminate Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
811人才发展战略 (réncái fāzhǎn zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài
812岗位竞聘 (gǎngwèi jìngpìn) – Internal Job Bidding – Ứng tuyển nội bộ
813工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác
814员工手册修订 (yuángōng shǒucè xiūdìng) – Employee Handbook Revision – Cập nhật sổ tay nhân viên
815员工家访 (yuángōng jiāfǎng) – Home Visit – Thăm nhà nhân viên
816招聘专员 (zhāopìn zhuānyuán) – Recruitment Specialist – Chuyên viên tuyển dụng
817返聘员工 (fǎnpìn yuángōng) – Rehired Employee – Nhân viên tái tuyển dụng
818表现优秀员工 (biǎoxiàn yōuxiù yuángōng) – Outstanding Employee – Nhân viên xuất sắc
819人才储备库 (réncái chǔbèi kù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân lực
820劳务成本 (láowù chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công
821出差申请表 (chūchā shēnqǐng biǎo) – Business Trip Request – Phiếu xin đi công tác
822工资调整通知 (gōngzī tiáozhěng tōngzhī) – Salary Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh lương
823人事调档 (rénshì diàodàng) – Personnel File Transfer – Chuyển hồ sơ nhân sự
824考核制度 (kǎohé zhìdù) – Evaluation System – Chế độ đánh giá
825绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất
826行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp đón hành chính
827工资核算 (gōngzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính lương
828员工档案更新 (yuángōng dàng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên
829安排会议室 (ānpái huìyìshì) – Arrange Meeting Room – Sắp xếp phòng họp
830组织年会 (zǔzhī niánhuì) – Organize Annual Meeting – Tổ chức tiệc cuối năm
831定期体检 (dìngqī tǐjiǎn) – Regular Health Check – Khám sức khỏe định kỳ
832离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc
833员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive Mechanism – Cơ chế khích lệ nhân viên
834试岗期 (shìgǎng qī) – Trial Post Period – Giai đoạn thử việc vị trí
835新员工融入 (xīn yuángōng róngrù) – New Employee Integration – Hòa nhập nhân viên mới
836多样性管理 (duōyàngxìng guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý sự đa dạng
837办公室布置 (bàngōngshì bùzhì) – Office Arrangement – Bố trí văn phòng
838员工志愿活动 (yuángōng zhìyuàn huódòng) – Employee Volunteering – Hoạt động tình nguyện của nhân viên
839岗位级别 (gǎngwèi jíbié) – Job Grade – Cấp bậc vị trí
840薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương
841办公室纪律 (bàngōngshì jìlǜ) – Office Discipline – Kỷ luật văn phòng
842远程办公制度 (yuǎnchéng bàngōng zhìdù) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa
843兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian
844工龄奖励 (gōnglíng jiǎnglì) – Seniority Bonus – Thưởng thâm niên
845人才激励计划 (réncái jīlì jìhuà) – Talent Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân tài
846行政流程优化 (xíngzhèng liúchéng yōuhuà) – Administrative Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình hành chính
847入职手续办理 (rùzhí shǒuxù bànlǐ) – Onboarding Formalities – Thủ tục tiếp nhận nhân sự
848员工晋升评审 (yuángōng jìnshēng píngshěn) – Promotion Review – Đánh giá thăng chức
849加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime Allowance – Trợ cấp tăng ca
850部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Điều phối phòng ban
851薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Chế độ đãi ngộ
852劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Laws – Luật lao động
853内部通讯 (nèibù tōngxùn) – Internal Communication – Truyền thông nội bộ
854入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Onboarding Guidance – Hướng dẫn nhập chức
855岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
856证件复印 (zhèngjiàn fùyìn) – Document Copying – Sao chép giấy tờ
857法定节假日 (fǎdìng jiéjiàrì) – Official Holidays – Ngày nghỉ lễ theo luật
858临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Lao động tạm thời
859工作交接表 (gōngzuò jiāojiē biǎo) – Handover Form – Biên bản bàn giao công việc
860合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng
861员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên
862工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Sơ đồ quy trình công việc
863劳动合同期限 (láodòng hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời hạn hợp đồng
864安全培训 (ānquán péixùn) – Safety Training – Đào tạo an toàn
865外籍员工管理 (wàijí yuángōng guǎnlǐ) – Foreign Employee Management – Quản lý nhân viên nước ngoài
866考勤软件 (kǎoqín ruǎnjiàn) – Attendance Software – Phần mềm chấm công
867工作目标设定 (gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu công việc
868人事审批表 (rénshì shěnpī biǎo) – HR Approval Form – Phiếu phê duyệt nhân sự
869工资发放日 (gōngzī fāfàng rì) – Payroll Date – Ngày phát lương
870内部竞聘制度 (nèibù jìngpìn zhìdù) – Internal Competition System – Chế độ thi tuyển nội bộ
871信息保密协议 (xìnxī bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật
872员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Program – Chương trình chăm sóc nhân viên
873行政办公流程 (xíngzhèng bàngōng liúchéng) – Administrative Workflow – Quy trình hành chính
874岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Position Setup – Thiết lập chức danh
875试用期制度 (shìyòngqī zhìdù) – Probation Policy – Chính sách thử việc
876职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Evaluation – Đánh giá chức danh
877工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hours Record – Ghi chép giờ làm việc
878职业道德培训 (zhíyè dàodé péixùn) – Professional Ethics Training – Đào tạo đạo đức nghề nghiệp
879工资调整机制 (gōngzī tiáozhěng jīzhì) – Salary Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh lương
880办公室搬迁 (bàngōngshì bānqiān) – Office Relocation – Di dời văn phòng
881出差报销单 (chūchā bàoxiāo dān) – Business Trip Reimbursement Form – Phiếu thanh toán công tác phí
882项目考核 (xiàngmù kǎohé) – Project Evaluation – Đánh giá dự án
883非全日制员工 (fēi quánrìzhì yuángōng) – Non-Full-Time Employee – Nhân viên không làm toàn thời gian
884行政支持服务 (xíngzhèng zhīchí fúwù) – Administrative Support Services – Dịch vụ hỗ trợ hành chính
885劳动合同管理系统 (láodòng hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Labor Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng lao động
886专业技能认证 (zhuānyè jìnéng rènzhèng) – Professional Certification – Chứng nhận kỹ năng chuyên môn
887审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền phê duyệt
888人事考察 (rénshì kǎochá) – Personnel Assessment – Khảo sát nhân sự
889工资条发放 (gōngzī tiáo fāfàng) – Pay Slip Distribution – Phát phiếu lương
890人事信息化 (rénshì xìnxīhuà) – HR Digitalization – Tin học hóa nhân sự
891行政物资采购 (xíngzhèng wùzī cǎigòu) – Admin Supplies Procurement – Mua sắm vật tư hành chính
892人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human Resources Strategy – Chiến lược nhân sự
893合规培训 (héguī péixùn) – Compliance Training – Đào tạo tuân thủ
894档案数字化 (dàng’àn shùzìhuà) – File Digitization – Số hóa hồ sơ
895内部转岗 (nèibù zhuǎngǎng) – Internal Transfer – Chuyển vị trí nội bộ
896人员调动单 (rényuán diàodòng dān) – Staff Transfer Form – Phiếu điều chuyển nhân sự
897培训课件 (péixùn kèjiàn) – Training Materials – Tài liệu đào tạo
898员工调查问卷 (yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee Survey – Bảng khảo sát nhân viên
899就业协议 (jiùyè xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng
900招聘公告 (zhāopìn gōnggào) – Job Announcement – Thông báo tuyển dụng
901假期管理 (jiàqī guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý ngày nghỉ
902工资申诉 (gōngzī shēnsù) – Salary Appeal – Khiếu nại lương
903人员成本分析 (rényuán chéngběn fēnxī) – Labor Cost Analysis – Phân tích chi phí nhân sự
904职业发展通道 (zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career Path – Lộ trình nghề nghiệp
905劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
906短期合同 (duǎnqī hétóng) – Short-term Contract – Hợp đồng ngắn hạn
907人事工作汇报 (rénshì gōngzuò huìbào) – HR Work Report – Báo cáo công việc nhân sự
908招聘计划书 (zhāopìn jìhuà shū) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng
909绩效激励制度 (jìxiào jīlì zhìdù) – Performance Incentive System – Hệ thống khen thưởng hiệu suất
910企业文化宣传 (qǐyè wénhuà xuānchuán) – Corporate Culture Promotion – Truyền thông văn hóa doanh nghiệp
911关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
912员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần nhân viên
913岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng
914办公室日常维护 (bàngōngshì rìcháng wéihù) – Office Maintenance – Bảo trì văn phòng hàng ngày
915雇佣关系管理 (gùyōng guānxì guǎnlǐ) – Employment Relationship Management – Quản lý quan hệ lao động
916管理层考核 (guǎnlǐ céng kǎohé) – Management Evaluation – Đánh giá quản lý
917培训效果评估 (péixùn xiàoguǒ pínggū) – Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo
918新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New Employee Orientation – Đào tạo định hướng nhân viên mới
919岗位评估报告 (gǎngwèi pínggū bàogào) – Job Evaluation Report – Báo cáo đánh giá vị trí
920人事制度改革 (rénshì zhìdù gǎigé) – HR System Reform – Cải cách hệ thống nhân sự
921员工个性分析 (yuángōng gèxìng fēnxī) – Personality Analysis – Phân tích tính cách nhân viên
922知识共享平台 (zhīshì gòngxiǎng píngtái) – Knowledge Sharing Platform – Nền tảng chia sẻ kiến thức
923劳动强度评估 (láodòng qiángdù pínggū) – Labor Intensity Assessment – Đánh giá cường độ lao động
924行政支出预算 (xíngzhèng zhīchū yùsuàn) – Administrative Expense Budget – Ngân sách chi hành chính
925员工能力模型 (yuángōng nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực nhân viên
926薪资结构设计 (xīnzī jiégòu shèjì) – Salary Structure Design – Thiết kế cơ cấu lương
927人事外包服务 (rénshì wàibāo fúwù) – HR Outsourcing – Dịch vụ nhân sự thuê ngoài
928工作倦怠管理 (gōngzuò juàndài guǎnlǐ) – Burnout Management – Quản lý kiệt sức trong công việc
929远程面试安排 (yuǎnchéng miànshì ānpái) – Remote Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn từ xa
930团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ
931劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) – Labor Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động
932员工招聘计划 (yuángōng zhāopìn jìhuà) – Employee Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên
933雇佣政策 (gùyōng zhèngcè) – Hiring Policy – Chính sách tuyển dụng
934考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá
935职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
936合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng
937员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi nhân viên
938劳动关系管理 (láodòng guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động
939薪酬管理系统 (xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng) – Compensation Management System – Hệ thống quản lý đãi ngộ
940人事报告 (rénshì bàogào) – HR Report – Báo cáo nhân sự
941工伤索赔 (gōngshāng suǒpéi) – Workers’ Compensation Claim – Khiếu nại bảo hiểm lao động
942离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Exit Procedures – Thủ tục nghỉ việc
943招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Job Interview – Phỏng vấn tuyển dụng
944培训评估 (péixùn pínggū) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo
945职业安全培训 (zhíyè ānquán péixùn) – Occupational Safety Training – Đào tạo an toàn nghề nghiệp
946劳动时间管理 (láodòng shíjiān guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý thời gian làm việc
947兼职招聘 (jiānzhí zhāopìn) – Part-time Recruitment – Tuyển dụng bán thời gian
948岗位要求 (gǎngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc
949工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Work Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc
950雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động
951福利调查 (fúlì diàochá) – Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi
952办公室安全 (bàngōngshì ānquán) – Office Safety – An toàn văn phòng
953员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Motivation Measures – Biện pháp động viên nhân viên
954部门间协调 (bùmén jiān xiétiáo) – Inter-department Coordination – Điều phối giữa các phòng ban
955劳动法规遵守 (láodòng fǎguī zūnshǒu) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động
956招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn
957人事考核表 (rénshì kǎohé biǎo) – HR Evaluation Form – Phiếu đánh giá nhân sự
958绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất
959短期项目员工 (duǎnqī xiàngmù yuángōng) – Short-term Project Employee – Nhân viên dự án ngắn hạn
960员工招募 (yuángōng zhāomù) – Employee Recruitment – Tuyển dụng nhân viên
961劳务合同 (láowù hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động
962离职记录 (lízhí jìlù) – Exit Record – Hồ sơ nghỉ việc
963员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Course – Khóa đào tạo nhân viên
964职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp
965薪酬调整 (xīnchóu tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
966工作时长记录 (gōngzuò shícháng jìlù) – Work Hours Log – Ghi chép giờ làm việc
967员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá nhân viên
968招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
969离职后福利 (lízhí hòu fúlì) – Post-resignation Benefits – Phúc lợi sau khi nghỉ việc
970员工招聘网站 (yuángōng zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Website tuyển dụng
971入职证明 (rùzhí zhèngmíng) – Employment Certificate – Giấy chứng nhận công việc
972工作分配 (gōngzuò fēnpèi) – Work Assignment – Phân công công việc
973劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử lao động
974工作评估 (gōngzuò pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc
975退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch hưu trí
976临时员工 (línshí yuángōng) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời
977部门领导 (bùmén lǐngdǎo) – Department Leader – Lãnh đạo phòng ban
978绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Goal – Mục tiêu hiệu suất
979劳务合同解除 (láowù hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
980离职员工 (lízhí yuángōng) – Departing Employee – Nhân viên nghỉ việc
981用人单位 (yòngrén dānwèi) – Employer – Người sử dụng lao động
982工资管理 (gōngzī guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương
983员工招聘信息 (yuángōng zhāopìn xìnxī) – Employee Recruitment Information – Thông tin tuyển dụng nhân viên
984员工升职 (yuángōng shēngzhí) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên
985工资支付 (gōngzī zhīfù) – Salary Payment – Thanh toán lương
986招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions – Câu hỏi phỏng vấn
987劳动安全 (láodòng ānquán) – Labor Safety – An toàn lao động
988福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefits Management – Quản lý phúc lợi
989员工工作评定 (yuángōng gōngzuò píngdìng) – Employee Job Assessment – Đánh giá công việc nhân viên
990人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – HR Information System – Hệ thống thông tin nhân sự
991劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Administration – Quản lý hợp đồng lao động
992员工工资单 (yuángōng gōngzī dān) – Employee Pay Slip – Bảng lương nhân viên
993员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
994招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng
995入职培训计划 (rùzhí péixùn jìhuà) – Onboarding Training Plan – Kế hoạch đào tạo tiếp nhận nhân viên
996员工入职表格 (yuángōng rùzhí biǎogé) – Employee Onboarding Form – Biểu mẫu tiếp nhận nhân viên
997工作调动申请 (gōngzuò diàodòng shēnqǐng) – Job Transfer Application – Đơn xin chuyển công tác
998休假政策 (xiūjià zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
999员工请假 (yuángōng qǐngjià) – Employee Leave – Nghỉ phép nhân viên
1000办公室健康 (bàngōngshì jiànkāng) – Office Health – Sức khỏe văn phòng
1001领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo
1002工作时间表 (gōngzuò shíjiānbiǎo) – Work Schedule – Lịch làm việc
1003绩效跟踪 (jìxiào gēnzōng) – Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất
1004异地招聘 (yìdì zhāopìn) – Remote Recruitment – Tuyển dụng từ xa
1005工作评估表 (gōngzuò pínggū biǎo) – Job Evaluation Form – Phiếu đánh giá công việc
1006资格认证 (zīgé rènzhèng) – Qualification Certification – Chứng nhận trình độ
1007离职证明书 (lízhí zhèngmíng shū) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc
1008员工薪资调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
1009招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng
1010工作总结 (gōngzuò zhǒngjié) – Work Summary – Tóm tắt công việc
1011外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing Services – Dịch vụ thuê ngoài
1012外部招聘 (wàibù zhāopìn) – External Recruitment – Tuyển dụng bên ngoài
1013员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1014员工招聘面试 (yuángōng zhāopìn miànshì) – Employee Recruitment Interview – Phỏng vấn tuyển dụng nhân viên
1015业务需求分析 (yèwù xūqiú fēnxī) – Business Needs Analysis – Phân tích nhu cầu công việc
1016临时合同 (línshí hétóng) – Temporary Contract – Hợp đồng tạm thời
1017岗位调动 (gǎngwèi diàodòng) – Job Transfer – Chuyển công tác
1018员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp nhân viên
1019雇员合同 (gùyuán hétóng) – Employee Contract – Hợp đồng lao động
1020劳务外包 (láowù wàibāo) – Outsourcing Labor – Thuê ngoài lao động
1021劳动争议调解 (láodòng zhēngyì tiáojiě) – Labor Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp lao động
1022员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Record – Hồ sơ đào tạo nhân viên
1023劳务成本 (láowù chéngběn) – Labor Costs – Chi phí lao động
1024招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1025培训需求 (péixùn xūqiú) – Training Needs – Nhu cầu đào tạo
1026招聘策略 (zhāopìn cèlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng
1027人事主管 (rénshì zhǔguǎn) – HR Supervisor – Giám sát nhân sự
1028工作时间安排 (gōngzuò shíjiān ānpái) – Work Schedule Arrangement – Sắp xếp lịch làm việc
1029员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên
1030员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Thưởng nhân viên
1031招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment Advertisement Design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1032劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Labor Contract Signing – Ký hợp đồng lao động
1033员工转正 (yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee Confirmation – Xác nhận nhân viên chính thức
1034劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo vệ lao động
1035职业健康检查 (zhíyè jiànkāng jiǎnchá) – Occupational Health Check – Kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp
1036工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Duties – Nhiệm vụ công việc
1037员工奖惩 (yuángōng jiǎngchèn) – Employee Rewards and Punishments – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1038短期雇员 (duǎnqī gùyuán) – Short-term Employee – Nhân viên ngắn hạn
1039试用期员工 (shìyòngqī yuángōng) – Probationary Employee – Nhân viên thử việc
1040绩效管理系统 (jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất
1041员工目标 (yuángōng mùbiāo) – Employee Objectives – Mục tiêu nhân viên
1042招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Recruitment Information Posting – Đăng tải thông tin tuyển dụng
1043绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Đặt mục tiêu hiệu suất
1044招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng
1045员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Administration – Quản lý phúc lợi nhân viên
1046劳动保护法 (láodòng bǎohù fǎ) – Labor Protection Law – Luật bảo vệ lao động
1047招聘筛选 (zhāopìn shāixuǎn) – Recruitment Screening – Sàng lọc tuyển dụng
1048员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee Competency Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên
1049绩效回顾 (jìxiào huígù) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất
1050员工绩效报告 (yuángōng jìxiào bàogào) – Employee Performance Report – Báo cáo hiệu suất nhân viên
1051招聘网站广告 (zhāopìn wǎngzhàn guǎnggào) – Recruitment Website Advertisement – Quảng cáo trên trang web tuyển dụng
1052面试官 (miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn
1053招聘广告撰写 (zhāopìn guǎnggào zhuànxiě) – Recruitment Ad Writing – Viết quảng cáo tuyển dụng
1054绩效指标 (jìxiào zhǐbiāo) – Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất
1055员工福利审核 (yuángōng fúlì shěnhé) – Employee Benefits Review – Kiểm tra phúc lợi nhân viên
1056个人发展目标 (gèrén fāzhǎn mùbiāo) – Personal Development Goal – Mục tiêu phát triển cá nhân
1057员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Plan – Kế hoạch nghề nghiệp nhân viên
1058雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận lao động
1059员工分配 (yuángōng fēnpèi) – Employee Allocation – Phân bổ nhân viên
1060劳务派遣公司 (láowù pàiqiǎn gōngsī) – Labor Dispatch Company – Công ty cho thuê lao động
1061员工流动管理 (yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý di chuyển nhân viên
1062招聘时间表 (zhāopìn shíjiānbiǎo) – Recruitment Timeline – Lịch trình tuyển dụng
1063外包劳务 (wàibāo láowù) – Outsourced Labor – Lao động thuê ngoài
1064合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng
1065员工绩效考核 (yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1066劳动法务 (láodòng fǎwù) – Labor Legal Affairs – Các vấn đề pháp lý lao động
1067招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Improvement – Cải thiện quy trình tuyển dụng
1068人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – Human Resources Outsourcing – Thuê ngoài nguồn nhân lực
1069招聘政策 (zhāopìn zhèngcè) – Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng
1070员工支持计划 (yuángōng zhīchí jìhuà) – Employee Support Program – Chương trình hỗ trợ nhân viên
1071工伤事故 (gōngshāng shìgù) – Workplace Injury – Tai nạn lao động
1072招聘平台 (zhāopìn píngtái) – Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng
1073薪资调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương
1074入职审核 (rùzhí shěnhé) – Onboarding Verification – Xác minh tiếp nhận
1075劳动权利 (láodòng quánlì) – Labor Rights – Quyền lợi lao động
1076招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng
1077劳动合同到期 (láodòng hétóng dàoqī) – Labor Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng lao động
1078员工合约 (yuángōng héyuē) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên
1079培训安排 (péixùn ānpái) – Training Arrangement – Sắp xếp đào tạo
1080目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu
1081招聘流程透明 (zhāopìn liúchéng tòumíng) – Transparent Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng minh bạch
1082绩效跟踪系统 (jìxiào gēnzōng xìtǒng) – Performance Tracking System – Hệ thống theo dõi hiệu suất
1083劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo vệ lao động
1084员工合同期 (yuángōng hétóng qī) – Employee Contract Period – Thời gian hợp đồng nhân viên
1085人事审批 (rénshì shěnpī) – HR Approval – Phê duyệt nhân sự
1086工作绩效报告 (gōngzuò jìxiào bàogào) – Job Performance Report – Báo cáo hiệu suất công việc
1087员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm sức khỏe nhân viên
1088招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1089员工工作表现实 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn shí) – Employee Job Performance Review – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1090劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Hủy hợp đồng lao động
1091临时雇员 (línshí gùyuán) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời
1092招聘流程管理 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng
1093劳动保护措施 (láodòng bǎohù cuòshī) – Labor Protection Measures – Các biện pháp bảo vệ lao động
1094员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Development Path – Con đường phát triển nhân viên
1095员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nhân viên từ chức
1096合同续签日期 (hétóng xùqiān rìqī) – Contract Renewal Date – Ngày gia hạn hợp đồng
1097劳动争议解决 (láodòng zhēngyì jiějué) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động
1098员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Exit Management – Quản lý nghỉ việc nhân viên
1099招聘活动 (zhāopìn huódòng) – Recruitment Event – Sự kiện tuyển dụng
1100员工薪资调查 (yuángōng xīnchóu diàochá) – Employee Salary Survey – Khảo sát lương nhân viên
1101劳动条件 (láodòng tiáojiàn) – Labor Conditions – Điều kiện lao động
1102工作岗位说明书 (gōngzuò gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Specification – Sổ tay mô tả công việc
1103员工补偿计划 (yuángōng bǔcháng jìhuà) – Employee Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường nhân viên
1104招聘绩效 (zhāopìn jìxiào) – Recruitment Performance – Hiệu suất tuyển dụng
1105职业规划会议 (zhíyè guīhuà huìyì) – Career Planning Meeting – Cuộc họp lập kế hoạch nghề nghiệp
1106劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) – Labor Legal Consultation – Tư vấn pháp lý lao động
1107职业健康与安全 (zhíyè jiànkāng yǔ ānquán) – Occupational Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp
1108员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc của nhân viên
1109员工持股计划 (yuángōng chí gǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên
1110薪资审查 (xīnchóu shěnchá) – Salary Review – Xem xét lương
1111招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng
1112员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cơ cấu lương nhân viên
1113员工培养计划 (yuángōng péiyǎng jìhuà) – Employee Development Program – Chương trình phát triển nhân viên
1114招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tuân thủ tuyển dụng
1115终止雇佣关系 (zhōngzhǐ gùyōng guānxì) – Termination of Employment Relationship – Chấm dứt quan hệ lao động
1116招聘合同 (zhāopìn hétóng) – Recruitment Contract – Hợp đồng tuyển dụng
1117薪酬激励 (xīnchóu jīlì) – Salary Incentive – Kích thích lương
1118组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Restructure – Điều chỉnh cấu trúc tổ chức
1119招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment Team – Đội ngũ tuyển dụng
1120合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng
1121员工劳动权益 (yuángōng láodòng quánlì) – Employee Labor Rights – Quyền lợi lao động của nhân viên
1122员工培训发展 (yuángōng péixùn fāzhǎn) – Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên
1123人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – Human Resources Budget – Ngân sách nhân sự
1124员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee Reward Program – Chương trình thưởng cho nhân viên
1125招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment Ad Design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1126工资水平 (gōngzī shuǐpíng) – Salary Level – Mức lương
1127员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Employee Goal Setting – Đặt mục tiêu nhân viên
1128工作适应性 (gōngzuò shìyìngxìng) – Job Adaptability – Khả năng thích ứng công việc
1129员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Wellness Program – Chương trình sức khỏe nhân viên
1130招聘资源管理 (zhāopìn zīyuán guǎnlǐ) – Recruitment Resource Management – Quản lý nguồn lực tuyển dụng
1131工作内容 (gōngzuò nèiróng) – Job Content – Nội dung công việc
1132劳动法律政策 (láodòng fǎlǜ zhèngcè) – Labor Law Policies – Chính sách pháp lý lao động
1133绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
1134员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Incentive – Khuyến khích nhân viên
1135招聘信息管理 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ) – Recruitment Information Management – Quản lý thông tin tuyển dụng
1136劳动安全法规 (láodòng ānquán fǎguī) – Labor Safety Regulations – Quy định an toàn lao động
1137员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1138员工价值观 (yuángōng jiàzhíguān) – Employee Values – Giá trị nhân viên
1139招聘和选拔 (zhāopìn hé xuǎnbá) – Recruitment and Selection – Tuyển dụng và lựa chọn
1140员工纪律 (yuángōng jìlǐ) – Employee Discipline – Kỷ luật nhân viên
1141员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến nhân viên
1142人力资源发展 (rénlì zīyuán fāzhǎn) – Human Resources Development – Phát triển nguồn nhân lực
1143工作目标 (gōngzuò mùbiāo) – Job Goals – Mục tiêu công việc
1144员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên
1145员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi nhân viên
1146薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Hệ thống tiền lương
1147工作执行力 (gōngzuò zhíxíng lì) – Work Execution – Khả năng thực thi công việc
1148员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Code of Conduct – Quy định hành vi nhân viên
1149招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of Recruitment Process – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
1150员工发展规划 (yuángōng fāzhǎn guīhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
1151招聘资源配置 (zhāopìn zīyuán pèizhì) – Recruitment Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực tuyển dụng
1152员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Management – Quản lý phúc lợi nhân viên
1153招聘广告预算 (zhāopìn guǎnggào yùsuàn) – Recruitment Ad Budget – Ngân sách quảng cáo tuyển dụng
1154工作考核 (gōngzuò kǎohé) – Job Assessment – Đánh giá công việc
1155招聘信息系统 (zhāopìn xìnxī xìtǒng) – Recruitment Information System – Hệ thống thông tin tuyển dụng
1156招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn
1157劳动权益保障 (láodòng quánlì bǎozhàng) – Labor Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi lao động
1158工作内容更新 (gōngzuò nèiróng gēngxīn) – Job Content Update – Cập nhật nội dung công việc
1159招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn
1160员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc nhân viên
1161招聘数据分析 (zhāopìn shùjù fēnxī) – Recruitment Data Analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng
1162员工工资发放 (yuángōng gōngzī fāfàng) – Employee Salary Distribution – Phát lương cho nhân viên
1163员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
1164招聘周期 (zhāopìn zhōuqī) – Recruitment Cycle – Chu kỳ tuyển dụng
1165员工流动性 (yuángōng liúdòngxìng) – Employee Mobility – Tính linh hoạt của nhân viên
1166工作岗位设定 (gōngzuò gǎngwèi shèdìng) – Job Position Setting – Thiết lập vị trí công việc
1167劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) – Labor Contract Execution – Thực hiện hợp đồng lao động
1168员工培训材料 (yuángōng péixùn cáiliào) – Employee Training Materials – Tài liệu đào tạo nhân viên
1169员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check-up – Kiểm tra sức khỏe nhân viên
1170组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa tổ chức
1171劳动合同起草 (láodòng hétóng qǐcǎo) – Labor Contract Drafting – Soạn thảo hợp đồng lao động
1172劳动合同签署 (láodòng hétóng qiānshǔ) – Labor Contract Signing – Ký hợp đồng lao động
1173招聘考核 (zhāopìn kǎohé) – Recruitment Assessment – Đánh giá tuyển dụng
1174员工满意调查 (yuángōng mǎnyì diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
1175招聘结果分析 (zhāopìn jiéguǒ fēnxī) – Recruitment Result Analysis – Phân tích kết quả tuyển dụng
1176员工福利提升 (yuángōng fúlì tíshēng) – Employee Benefits Enhancement – Nâng cao phúc lợi nhân viên
1177员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp nhân viên
1178招聘审核 (zhāopìn shěnhé) – Recruitment Review – Xem xét tuyển dụng
1179员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân viên
1180招聘候选人 (zhāopìn hòuxuǎn rén) – Recruitment Candidates – Ứng viên tuyển dụng
1181招聘标准 (zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng
1182工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc
1183招聘需求分析报告 (zhāopìn xūqiú fēnxī bàogào) – Recruitment Needs Analysis Report – Báo cáo phân tích nhu cầu tuyển dụng
1184员工工时 (yuángōng gōngshí) – Employee Work Hours – Giờ làm việc của nhân viên
1185员工职位晋升 (yuángōng zhíwèi jìnshēng) – Employee Position Promotion – Thăng chức vị trí nhân viên
1186招聘预算控制 (zhāopìn yùsuàn kòngzhì) – Recruitment Budget Control – Kiểm soát ngân sách tuyển dụng
1187员工奖金 (yuángōng jiǎngjīn) – Employee Bonus – Thưởng nhân viên
1188员工奖项 (yuángōng jiǎngxiàng) – Employee Award – Giải thưởng nhân viên
1189绩效评估会议 (jìxiào pínggū huìyì) – Performance Evaluation Meeting – Cuộc họp đánh giá hiệu suất
1190招聘市场调研 (zhāopìn shìchǎng tiáoyán) – Recruitment Market Research – Nghiên cứu thị trường tuyển dụng
1191员工面试邀请 (yuángōng miànshì yāoqǐng) – Employee Interview Invitation – Thư mời phỏng vấn nhân viên
1192招聘流程管理工具 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Process Management Tool – Công cụ quản lý quy trình tuyển dụng
1193薪资分析 (xīnchóu fēnxī) – Salary Analysis – Phân tích lương
1194员工领导力培训 (yuángōng lǐngdǎolì péixùn) – Employee Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo nhân viên
1195职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Code – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp
1196员工工作环境 (yuángōng gōngzuò huánjìng) – Employee Work Environment – Môi trường làm việc của nhân viên
1197招聘市场趋势 (zhāopìn shìchǎng qūshì) – Recruitment Market Trends – Xu hướng thị trường tuyển dụng
1198招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Execution – Thực hiện kế hoạch tuyển dụng
1199员工调岗 (yuángōng tiáo gǎng) – Employee Job Transfer – Chuyển công tác nhân viên
1200招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment Event Planning – Lên kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1201招聘合同审查 (zhāopìn hétóng shěnchá) – Recruitment Contract Review – Xem xét hợp đồng tuyển dụng
1202劳动合同变更 (láodòng hétóng biàngēng) – Labor Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng lao động
1203员工健康计划实施 (yuángōng jiànkāng jìhuà shíshī) – Employee Wellness Program Implementation – Triển khai chương trình sức khỏe nhân viên
1204招聘数据报告 (zhāopìn shùjù bàogào) – Recruitment Data Report – Báo cáo dữ liệu tuyển dụng
1205招聘活动管理 (zhāopìn huódòng guǎnlǐ) – Recruitment Event Management – Quản lý sự kiện tuyển dụng
1206员工岗位调整 (yuángōng gǎngwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí nhân viên
1207员工工作目标设定 (yuángōng gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Employee Work Goal Setting – Đặt mục tiêu công việc cho nhân viên
1208劳动合同续签协议 (láodòng hétóng xùqiān xiéyì) – Labor Contract Renewal Agreement – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng lao động
1209员工信息管理 (yuángōng xìnxī guǎnlǐ) – Employee Information Management – Quản lý thông tin nhân viên
1210薪资报告 (xīnchóu bàogào) – Salary Report – Báo cáo lương
1211招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng tuyển dụng
1212员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedure – Thủ tục nhập môn nhân viên
1213员工岗位评估 (yuángōng gǎngwèi pínggū) – Employee Position Evaluation – Đánh giá vị trí nhân viên
1214招聘渠道管理 (zhāopìn qúdào guǎnlǐ) – Recruitment Channel Management – Quản lý kênh tuyển dụng
1215员工招聘计划实施 (yuángōng zhāopìn jìhuà shíshī) – Employee Recruitment Plan Implementation – Triển khai kế hoạch tuyển dụng nhân viên
1216工作地点 (gōngzuò dìdiǎn) – Job Location – Địa điểm làm việc
1217劳动法务咨询 (láodòng fǎwù zīxún) – Labor Legal Consultation – Tư vấn pháp lý lao động
1218绩效改进 (jìxiào gǎijìn) – Performance Improvement – Cải tiến hiệu suất
1219招聘分析工具 (zhāopìn fēnxī gōngjù) – Recruitment Analysis Tool – Công cụ phân tích tuyển dụng
1220员工工作态度 (yuángōng gōngzuò tàidù) – Employee Work Attitude – Thái độ làm việc của nhân viên
1221招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn
1222员工试用期 (yuángōng shìyòngqī) – Employee Probation Period – Thời gian thử việc nhân viên
1223员工培训评估 (yuángōng péixùn pínggū) – Employee Training Evaluation – Đánh giá đào tạo nhân viên
1224招聘市场需求 (zhāopìn shìchǎng xūqiú) – Recruitment Market Demand – Nhu cầu tuyển dụng trên thị trường
1225招聘活动策划方案 (zhāopìn huódòng cèhuà fāng’àn) – Recruitment Event Planning Proposal – Đề xuất kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1226员工满意度调查报告 (yuángōng mǎnyì dù diàochá bàogào) – Employee Satisfaction Survey Report – Báo cáo khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
1227招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Recruitment Ad Content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1228员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên
1229招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng
1230工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc
1231劳动合同变动 (láodòng hétóng biàndòng) – Labor Contract Change – Thay đổi hợp đồng lao động
1232员工行为考核 (yuángōng xíngwéi kǎohé) – Employee Behavior Assessment – Đánh giá hành vi nhân viên
1233招聘活动报告 (zhāopìn huódòng bàogào) – Recruitment Event Report – Báo cáo sự kiện tuyển dụng
1234员工岗位设置 (yuángōng gǎngwèi shèzhì) – Employee Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc của nhân viên
1235招聘计划跟进 (zhāopìn jìhuà gēnjìn) – Recruitment Plan Follow-up – Theo dõi kế hoạch tuyển dụng
1236员工离职面谈报告 (yuángōng lízhí miàntán bàogào) – Employee Exit Interview Report – Báo cáo phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1237招聘广告设计与发布 (zhāopìn guǎnggào shèjì yǔ fābù) – Recruitment Ad Design and Posting – Thiết kế và đăng quảng cáo tuyển dụng
1238招聘需求评估 (zhāopìn xūqiú pínggū) – Recruitment Needs Assessment – Đánh giá nhu cầu tuyển dụng
1239员工健康管理 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee Health Management – Quản lý sức khỏe nhân viên
1240招聘数据管理 (zhāopìn shùjù guǎnlǐ) – Recruitment Data Management – Quản lý dữ liệu tuyển dụng
1241员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc tiền lương nhân viên
1242招聘成功率 (zhāopìn chénggōng lǜ) – Recruitment Success Rate – Tỷ lệ thành công tuyển dụng
1243员工工作表现评估 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Employee Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc nhân viên
1244招聘数据分析报告 (zhāopìn shùjù fēnxī bàogào) – Recruitment Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu tuyển dụng
1245员工薪酬制度 (yuángōng xīnchóu zhìdù) – Employee Compensation System – Hệ thống lương nhân viên
1246招聘渠道优化 (zhāopìn qúdào yōuhuà) – Recruitment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng
1247员工试用期评估 (yuángōng shìyòngqī pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá thử việc nhân viên
1248员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên
1249员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi nhân viên
1250人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Lập kế hoạch nguồn nhân lực
1251招聘工作时间 (zhāopìn gōngzuò shíjiān) – Recruitment Working Hours – Giờ làm việc tuyển dụng
1252招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tin tuyển dụng
1253绩效评估报告 (jìxiào pínggū bàogào) – Performance Appraisal Report – Báo cáo đánh giá hiệu suất
1254招聘需求预测 (zhāopìn xūqiú yùcè) – Recruitment Demand Forecast – Dự báo nhu cầu tuyển dụng
1255员工流动性管理 (yuángōng liúdòngxìng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý tính linh hoạt của nhân viên
1256招聘计划评估 (zhāopìn jìhuà pínggū) – Recruitment Plan Evaluation – Đánh giá kế hoạch tuyển dụng
1257员工工作效率 (yuángōng gōngzuò xiàolǜ) – Employee Work Efficiency – Hiệu quả công việc của nhân viên
1258招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Goal Setting – Đặt mục tiêu tuyển dụng
1259员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ chấm công của nhân viên
1260招聘平台选择 (zhāopìn píngtái xuǎnzé) – Recruitment Platform Selection – Lựa chọn nền tảng tuyển dụng
1261招聘费用控制 (zhāopìn fèiyòng kòngzhì) – Recruitment Cost Control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng
1262员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchěng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên
1263劳动争议调解程序 (láodòng zhēngyì tiáojiě chéngxù) – Labor Dispute Mediation Procedure – Quy trình hòa giải tranh chấp lao động
1264招聘时间表 (zhāopìn shíjiān biǎo) – Recruitment Timeline – Lịch trình tuyển dụng
1265员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Health Program – Chương trình sức khỏe nhân viên
1266招聘计划调整 (zhāopìn jìhuà tiáozhěng) – Recruitment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tuyển dụng
1267员工行为分析 (yuángōng xíngwéi fēnxī) – Employee Behavior Analysis – Phân tích hành vi nhân viên
1268招聘进度跟踪 (zhāopìn jìndù gēnzōng) – Recruitment Progress Tracking – Theo dõi tiến độ tuyển dụng
1269招聘人才库管理 (zhāopìn réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý nguồn nhân lực
1270招聘反馈 (zhāopìn fǎnkuì) – Recruitment Feedback – Phản hồi tuyển dụng
1271劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Labor Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động
1272员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1273劳动法法规 (láodòng fǎ fǎguī) – Labor Law Regulations – Các quy định về luật lao động
1274员工考勤 (yuángōng kǎoqín) – Employee Attendance – Chấm công nhân viên
1275员工人际关系 (yuángōng rénjì guānxì) – Employee Interpersonal Relationships – Quan hệ giữa các nhân viên
1276绩效管理制度 (jìxiào guǎnlǐ zhìdù) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất
1277员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefits Package – Gói phúc lợi nhân viên
1278员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Chuyển công tác nhân viên
1279招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn
1280工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc
1281招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Ad Copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1282员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên
1283人事档案管理 (rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
1284绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Objective – Mục tiêu hiệu suất
1285劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Hòa giải lao động
1286招聘广告发布平台 (zhāopìn guǎnggào fābù píngtái) – Job Posting Platform – Nền tảng đăng tin tuyển dụng
1287员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên
1288工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Work Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình công việc
1289招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Assessment – Đánh giá phỏng vấn
1290绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất
1291员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân viên
1292招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc
1293员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1294招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn
1295工作责任制 (gōngzuò zérèn zhì) – Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm công việc
1296绩效目标管理 (jìxiào mùbiāo guǎnlǐ) – Performance Objective Management – Quản lý mục tiêu hiệu suất
1297招聘广告分析 (zhāopìn guǎnggào fēnxī) – Recruitment Ad Analysis – Phân tích quảng cáo tuyển dụng
1298招聘成本控制 (zhāopìn chéngběn kòngzhì) – Recruitment Cost Control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng
1299员工福利待遇计划 (yuángōng fúlì dàiyù jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
1300招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Ad Creation – Sản xuất quảng cáo tuyển dụng
1301员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên
1302员工绩效指标 (yuángōng jìxiào zhǐbiāo) – Employee Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất nhân viên
1303招聘面试评估表 (zhāopìn miànshì pínggū biǎo) – Interview Evaluation Form – Biểu mẫu đánh giá phỏng vấn
1304劳动合同管理软件 (láodòng hétóng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Labor Contract Management Software – Phần mềm quản lý hợp đồng lao động
1305员工社保 (yuángōng shèbǎo) – Employee Social Insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên
1306招聘市场分析 (zhāopìn shìchǎng fēnxī) – Recruitment Market Analysis – Phân tích thị trường tuyển dụng
1307招聘信息审核 (zhāopìn xìnxī shěnhé) – Recruitment Information Review – Xem xét thông tin tuyển dụng
1308员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng tiến nhân viên
1309员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Seniority – Thâm niên công tác nhân viên
1310员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nghỉ việc nhân viên
1311招聘招聘 (zhāopìn zhāopìn) – Recruitment Recruiting – Tuyển dụng tuyển dụng
1312招聘岗位 (zhāopìn gàngwèi) – Recruitment Position – Vị trí tuyển dụng
1313员工合同 (yuángōng hétóng) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên
1314员工绩效评定 (yuángōng jìxiào píngdìng) – Employee Performance Rating – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1315招聘管理工具 (zhāopìn guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Management Tools – Công cụ quản lý tuyển dụng
1316员工行为规范培训 (yuángōng xíngwéi guīfàn péixùn) – Employee Code of Conduct Training – Đào tạo quy tắc ứng xử nhân viên
1317招聘人数预测 (zhāopìn rénshù yùcè) – Recruitment Headcount Forecast – Dự báo số lượng tuyển dụng
1318员工关系建设 (yuángōng guānxì jiànshè) – Employee Relations Development – Xây dựng quan hệ nhân viên
1319招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Recruitment Ad Placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng
1320绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
1321招聘流程优化工具 (zhāopìn liúchéng yōuhuà gōngjù) – Recruitment Process Optimization Tools – Công cụ tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1322员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng nhân viên
1323劳动合同纠纷 (láodòng hétóng jiūfēn) – Labor Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động
1324员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedures – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên
1325招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Invitation – Thông báo phỏng vấn
1326员工试用期 (yuángōng shìyòng qī) – Employee Probation Period – Thời gian thử việc của nhân viên
1327招聘广告效果分析 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Ad Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1328劳动保障政策 (láodòng bǎozhàng zhèngcè) – Labor Protection Policy – Chính sách bảo vệ lao động
1329员工数据分析 (yuángōng shùjù fēnxī) – Employee Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân viên
1330人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human Resource Strategy – Chiến lược nguồn nhân lực
1331员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên
1332劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) – Labor Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng lao động
1333招聘管理体系 (zhāopìn guǎnlǐ tǐxì) – Recruitment Management System – Hệ thống quản lý tuyển dụng
1334员工职业健康 (yuángōng zhíyè jiànkāng) – Employee Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp của nhân viên
1335招聘流程规范 (zhāopìn liúchéng guīfàn) – Recruitment Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
1336招聘人员素质 (zhāopìn rényuán sùzhì) – Recruitment Personnel Quality – Chất lượng nhân sự tuyển dụng
1337员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương nhân viên
1338招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Goal Setting – Xác định mục tiêu tuyển dụng
1339员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Employee Union – Công đoàn nhân viên
1340招聘岗位要求分析 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú fēnxī) – Job Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu vị trí tuyển dụng
1341员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Salary Management – Quản lý lương nhân viên
1342员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc nhân viên
1343招聘广告优化 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà) – Recruitment Ad Optimization – Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng
1344员工招募流程 (yuángōng zhāomù liúchéng) – Employee Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân viên
1345招聘标准化 (zhāopìn biāozhǔnhuà) – Recruitment Standardization – Chuẩn hóa tuyển dụng
1346员工调薪 (yuángōng tiáoxīn) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
1347招聘要求清单 (zhāopìn yāoqiú qīngdān) – Job Requirements Checklist – Danh sách yêu cầu công việc
1348员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ chấm công nhân viên
1349招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
1350员工个人档案 (yuángōng gèrén dǎng’àn) – Employee Personal File – Hồ sơ cá nhân của nhân viên
1351员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Work Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên
1352员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Rewards and Penalties System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1353员工休假申请 (yuángōng xiūjià shēnqǐng) – Employee Leave Application – Đơn xin nghỉ phép của nhân viên
1354招聘广告优化策略 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà cèlüè) – Recruitment Ad Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng
1355员工出差申请 (yuángōng chūchāi shēnqǐng) – Employee Business Trip Application – Đơn xin đi công tác của nhân viên
1356招聘反馈分析 (zhāopìn fǎnkuì fēnxī) – Recruitment Feedback Analysis – Phân tích phản hồi tuyển dụng
1357员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Procedure Processing – Xử lý thủ tục nghỉ việc nhân viên
1358招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1359员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Welfare Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
1360招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng tải quảng cáo tuyển dụng
1361员工信息系统 (yuángōng xìnxī xìtǒng) – Employee Information System – Hệ thống thông tin nhân viên
1362招聘广告设计方案 (zhāopìn guǎnggào shèjì fāng’àn) – Recruitment Ad Design Plan – Kế hoạch thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1363招聘岗位需求 (zhāopìn gàngwèi xūqiú) – Job Position Demand – Nhu cầu vị trí tuyển dụng
1364员工岗位职责 (yuángōng gàngwèi zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên
1365招聘工作报告 (zhāopìn gōngzuò bàogào) – Recruitment Work Report – Báo cáo công việc tuyển dụng
1366员工档案管理 (yuángōng dǎng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên
1367招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn tuyển dụng
1368员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Employee Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến của nhân viên
1369招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng
1370员工休假管理 (yuángōng xiūjià guǎnlǐ) – Employee Leave Management – Quản lý nghỉ phép của nhân viên
1371招聘流程设计 (zhāopìn liúchéng shèjì) – Recruitment Process Design – Thiết kế quy trình tuyển dụng
1372员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Non-disclosure Agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật nhân viên
1373招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Techniques – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
1374员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên
1375员工奖惩机制 (yuángōng jiǎngchéng jīzhì) – Employee Rewards and Penalty Mechanism – Cơ chế khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1376招聘广告效果 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ) – Recruitment Ad Effectiveness – Hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1377员工招聘流程 (yuángōng zhāopìn liúchéng) – Employee Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân viên
1378招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Arrangement Sheet – Biểu mẫu sắp xếp phỏng vấn
1379员工职级 (yuángōng zhíjí) – Employee Job Level – Cấp bậc công việc của nhân viên
1380员工福利预算 (yuángōng fúlì yùsuàn) – Employee Benefits Budget – Ngân sách phúc lợi nhân viên
1381招聘进展跟踪 (zhāopìn jìnzhǎn gēnzōng) – Recruitment Progress Tracking – Theo dõi tiến độ tuyển dụng
1382员工工资结构 (yuángōng gōngzī jiégòu) – Employee Wage Structure – Cấu trúc lương của nhân viên
1383招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng
1384员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefit Programs – Chương trình phúc lợi nhân viên
1385招聘流程执行 (zhāopìn liúchéng zhíxíng) – Recruitment Process Execution – Thực hiện quy trình tuyển dụng
1386招聘岗位职责 (zhāopìn gàngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc tuyển dụng
1387员工福利包 (yuángōng fúlì bāo) – Employee Benefits Package – Gói phúc lợi nhân viên
1388招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Skills Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
1389员工假期管理 (yuángōng jiàqī guǎnlǐ) – Employee Holiday Management – Quản lý kỳ nghỉ của nhân viên
1390招聘流程优化方案 (zhāopìn liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Recruitment Process Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1391员工绩效评估 (yuángōng jīxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1392员工劳务派遣 (yuángōng láowù pàiqiǎn) – Employee Labor Dispatch – Cử nhân viên lao động
1393员工职业发展规划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp của nhân viên
1394员工留任激励 (yuángōng liúrèn jīlì) – Employee Retention Incentives – Khuyến khích giữ chân nhân viên
1395招聘条件设定 (zhāopìn tiáojiàn shèdìng) – Recruitment Criteria Setting – Xác định tiêu chí tuyển dụng
1396员工招聘广告 (yuángōng zhāopìn guǎnggào) – Employee Recruitment Ad – Quảng cáo tuyển dụng nhân viên
1397招聘面试环节 (zhāopìn miànshì huánjié) – Recruitment Interview Stage – Giai đoạn phỏng vấn tuyển dụng
1398员工调动程序 (yuángōng tiáodòng chéngxù) – Employee Transfer Process – Quy trình điều chuyển nhân viên
1399招聘服务外包 (zhāopìn fúwù wàibāo) – Recruitment Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ tuyển dụng
1400员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
1401招聘面试评分 (zhāopìn miànshì píngfēn) – Interview Scoring – Chấm điểm phỏng vấn tuyển dụng
1402员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Vocational Training – Đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên
1403招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Ad Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng
1404员工自愿离职 (yuángōng zìyuàn lízhí) – Voluntary Employee Resignation – Nghỉ việc tự nguyện của nhân viên
1405招聘候选人 (zhāopìn hòuxuǎn rén) – Recruitment Candidate – Ứng viên tuyển dụng
1406员工调薪政策 (yuángōng tiáoxīn zhèngcè) – Employee Salary Adjustment Policy – Chính sách điều chỉnh lương nhân viên
1407招聘要求更新 (zhāopìn yāoqiú gēngxīn) – Recruitment Requirements Update – Cập nhật yêu cầu tuyển dụng
1408员工假期记录 (yuángōng jiàqī jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
1409招聘团队管理 (zhāopìn tuánduì guǎnlǐ) – Recruitment Team Management – Quản lý đội ngũ tuyển dụng
1410员工福利预算管理 (yuángōng fúlì yùsuàn guǎnlǐ) – Employee Benefits Budget Management – Quản lý ngân sách phúc lợi nhân viên
1411招聘进度报告 (zhāopìn jìndù bàogào) – Recruitment Progress Report – Báo cáo tiến độ tuyển dụng
1412员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý nhân viên
1413招聘工作分析 (zhāopìn gōngzuò fēnxī) – Recruitment Job Analysis – Phân tích công việc tuyển dụng
1414招聘面试计划 (zhāopìn miànshì jìhuà) – Interview Plan – Kế hoạch phỏng vấn tuyển dụng
1415员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1416招聘结果反馈 (zhāopìn jiéguǒ fǎnkuì) – Recruitment Outcome Feedback – Phản hồi kết quả tuyển dụng
1417员工外包管理 (yuángōng wàibāo guǎnlǐ) – Employee Outsourcing Management – Quản lý nhân viên thuê ngoài
1418招聘渠道选择标准 (zhāopìn qúdào xuǎnzé biāozhǔn) – Recruitment Channel Selection Criteria – Tiêu chí lựa chọn kênh tuyển dụng
1419员工试用期评估 (yuángōng shìyòng qī pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá thử việc của nhân viên
1420招聘信息收集 (zhāopìn xìnxī shōují) – Recruitment Information Collection – Thu thập thông tin tuyển dụng
1421员工出差报销 (yuángōng chūchāi bàoxiāo) – Employee Business Trip Reimbursement – Hoàn trả chi phí công tác của nhân viên
1422招聘流程改进 (zhāopìn liúchéng gǎijìn) – Recruitment Process Improvement – Cải tiến quy trình tuyển dụng
1423员工薪酬评估 (yuángōng xīnchóu pínggū) – Employee Compensation Evaluation – Đánh giá thù lao nhân viên
1424招聘职位描述书 (zhāopìn zhíwèi miáoshù shū) – Job Description Document – Tài liệu mô tả công việc tuyển dụng
1425员工职业培训课程 (yuángōng zhíyè péixùn kèchéng) – Employee Career Training Program – Chương trình đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên
1426招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Recruitment Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng tuyển dụng
1427员工满意度报告 (yuángōng mǎnyì dù bàogào) – Employee Satisfaction Report – Báo cáo mức độ hài lòng của nhân viên
1428招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Recruitment Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
1429员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên
1430招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Position Posting – Đăng tuyển vị trí công việc
1431员工薪酬制度 (yuángōng xīnchóu zhìdù) – Employee Compensation System – Hệ thống thù lao nhân viên
1432员工考勤制度 (yuángōng kǎoqín zhìdù) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên
1433员工培训需求 (yuángōng péixùn xūqiú) – Employee Training Needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên
1434招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc sơ yếu lý lịch
1435员工工作负荷 (yuángōng gōngzuò fùhè) – Employee Workload – Khối lượng công việc của nhân viên
1436招聘技能要求 (zhāopìn jìnéng yāoqiú) – Recruitment Skill Requirements – Yêu cầu kỹ năng tuyển dụng
1437员工培训计划表 (yuángōng péixùn jìhuà biǎo) – Employee Training Plan – Biểu mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên
1438招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Sheet – Biểu mẫu sắp xếp phỏng vấn
1439员工档案更新 (yuángōng dǎng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên
1440招聘面试候选人 (zhāopìn miànshì hòuxuǎn rén) – Interview Candidate – Ứng viên phỏng vấn tuyển dụng
1441员工转正程序 (yuángōng zhuǎnzhèng chéngxù) – Employee Confirmation Procedure – Quy trình xác nhận nhân viên chính thức
1442招聘广告宣传 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán) – Recruitment Ad Promotion – Quảng bá quảng cáo tuyển dụng
1443员工绩效考核 (yuángōng jīxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1444招聘流程改进方案 (zhāopìn liúchéng gǎijìn fāng’àn) – Recruitment Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quy trình tuyển dụng
1445招聘网站优化 (zhāopìn wǎngzhàn yōuhuà) – Recruitment Website Optimization – Tối ưu hóa website tuyển dụng
1446员工职级晋升 (yuángōng zhíjí jìnshēng) – Employee Job Level Promotion – Thăng tiến cấp bậc công việc của nhân viên
1447招聘岗位设置 (zhāopìn gàngwèi shèzhì) – Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc tuyển dụng
1448员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1449招聘信息更新 (zhāopìn xìnxī gēngxīn) – Recruitment Information Update – Cập nhật thông tin tuyển dụng
1450员工试用期管理 (yuángōng shìyòng qī guǎnlǐ) – Employee Probation Management – Quản lý thời gian thử việc nhân viên
1451招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
1452员工加班管理 (yuángōng jiābān guǎnlǐ) – Employee Overtime Management – Quản lý làm thêm giờ của nhân viên
1453员工招聘平台 (yuángōng zhāopìn píngtái) – Employee Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng nhân viên
1454招聘工作流程 (zhāopìn gōngzuò liúchéng) – Recruitment Workflow – Quy trình công việc tuyển dụng
1455员工聘用合同 (yuángōng pìnyòng hé​tóng) – Employee Employment Contract – Hợp đồng lao động nhân viên
1456招聘计划安排 (zhāopìn jìhuà ānpái) – Recruitment Plan Arrangement – Sắp xếp kế hoạch tuyển dụng
1457员工薪酬政策 (yuángōng xīnchóu zhèngcè) – Employee Compensation Policy – Chính sách đãi ngộ nhân viên
1458招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool – Nguồn ứng viên tiềm năng
1459员工职业技能 (yuángōng zhíyè jìnéng) – Employee Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp của nhân viên
1460员工合同管理 (yuángōng hé​tóng guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên
1461招聘面试形式 (zhāopìn miànshì xíngshì) – Interview Format – Hình thức phỏng vấn tuyển dụng
1462员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Process Handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc nhân viên
1463招聘渠道选择 (zhāopìn qúdào xuǎnzé) – Recruitment Channel Selection – Lựa chọn kênh tuyển dụng
1464员工行为评价 (yuángōng xíngwéi píngjià) – Employee Behavior Evaluation – Đánh giá hành vi nhân viên
1465招聘广告设计与发布 (zhāopìn guǎnggào shèjì yǔ fābù) – Recruitment Ad Design and Posting – Thiết kế và đăng tải quảng cáo tuyển dụng
1466员工绩效管理系统 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên
1467招聘岗位要求 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1468招聘背景调查 (zhāopìn bèijǐng diàochá) – Recruitment Background Check – Kiểm tra lý lịch tuyển dụng
1469招聘广告平台选择 (zhāopìn guǎnggào píngtái xuǎnzé) – Recruitment Ad Platform Selection – Lựa chọn nền tảng quảng cáo tuyển dụng
1470员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý của nhân viên
1471招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng
1472员工离职报告 (yuángōng lízhí bàogào) – Employee Exit Report – Báo cáo nghỉ việc nhân viên
1473招聘工作计划 (zhāopìn gōngzuò jìhuà) – Recruitment Work Plan – Kế hoạch công việc tuyển dụng
1474员工离职记录 (yuángōng lízhí jìlù) – Employee Exit Records – Hồ sơ nghỉ việc nhân viên
1475招聘候选人管理 (zhāopìn hòuxuǎn rén guǎnlǐ) – Recruitment Candidate Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng
1476员工福利调查表 (yuángōng fúlì diàochá biǎo) – Employee Benefits Survey Form – Mẫu khảo sát phúc lợi nhân viên
1477招聘工资结构 (zhāopìn gōngzī jiégòu) – Recruitment Salary Structure – Cấu trúc lương tuyển dụng
1478员工工作适应性 (yuángōng gōngzuò shìyìng xìng) – Employee Work Adaptability – Khả năng thích nghi công việc của nhân viên
1479招聘信息共享 (zhāopìn xìnxī gòngxiǎng) – Recruitment Information Sharing – Chia sẻ thông tin tuyển dụng
1480员工劳动关系 (yuángōng láodòng guānxì) – Employee Labor Relations – Quan hệ lao động nhân viên
1481招聘信息存档 (zhāopìn xìnxī cún dǎng) – Recruitment Information Archiving – Lưu trữ thông tin tuyển dụng
1482员工社保登记 (yuángōng shèbǎo dēngjì) – Employee Social Security Registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội cho nhân viên
1483招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Target Setting – Xác định mục tiêu tuyển dụng
1484员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc thù lao nhân viên
1485招聘职位广告 (zhāopìn zhíwèi guǎnggào) – Job Position Advertisement – Quảng cáo vị trí công việc
1486招聘申请表 (zhāopìn shēnqǐng biǎo) – Job Application Form – Mẫu đơn xin việc
1487员工工作反馈 (yuángōng gōngzuò fǎnkuì) – Employee Work Feedback – Phản hồi công việc của nhân viên
1488员工绩效评估表 (yuángōng jīxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Appraisal Form – Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên
1489招聘计划表 (zhāopìn jìhuà biǎo) – Recruitment Plan Sheet – Biểu mẫu kế hoạch tuyển dụng
1490招聘面试评分标准 (zhāopìn miànshì píngfēn biāozhǔn) – Interview Scoring Criteria – Tiêu chí chấm điểm phỏng vấn
1491招聘薪资调查 (zhāopìn xīnzī diàochá) – Recruitment Salary Survey – Khảo sát lương tuyển dụng
1492员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng tiến nhân viên
1493招聘人才评估 (zhāopìn réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá tài năng tuyển dụng
1494员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Exit Reasons – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên
1495招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Form – Mẫu lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
1496员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên
1497招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn tuyển dụng
1498员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên
1499招聘职位要求分析 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú fēnxī) – Job Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu vị trí công việc
1500员工薪酬调查 (yuángōng xīnchóu diàochá) – Employee Compensation Survey – Khảo sát thù lao nhân viên
1501招聘申请人评估 (zhāopìn shēnqǐng rén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên tuyển dụng
1502员工福利系统 (yuángōng fúlì xìtǒng) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên
1503员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Exit Interview Record – Hồ sơ phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1504招聘策略调整 (zhāopìn cèlüè tiáozhěng) – Recruitment Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược tuyển dụng
1505招聘广告宣传资料 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán zīliào) – Recruitment Ad Promotional Material – Tài liệu quảng bá quảng cáo tuyển dụng
1506员工工作职责 (yuángōng gōngzuò zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên
1507招聘任务分配 (zhāopìn rènwu fēnpèi) – Recruitment Task Allocation – Phân công nhiệm vụ tuyển dụng
1508员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
1509招聘效果评估 (zhāopìn xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng
1510员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Employee Confirmation Evaluation – Đánh giá xác nhận nhân viên chính thức
1511招聘面试小组 (zhāopìn miànshì xiǎozǔ) – Interview Panel – Ban phỏng vấn tuyển dụng
1512招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description Manual – Sổ tay mô tả công việc tuyển dụng
1513员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên
1514招聘决策 (zhāopìn juécè) – Recruitment Decision – Quyết định tuyển dụng
1515员工岗位分析 (yuángōng gàngwèi fēnxī) – Employee Job Analysis – Phân tích công việc nhân viên
1516员工契约 (yuángōng qìyuē) – Employee Contract – Hợp đồng lao động
1517招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Recruitment Information Release – Phát hành thông tin tuyển dụng
1518员工职业道德 (yuángōng zhíyè dàodé) – Employee Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp của nhân viên
1519招聘信息审查 (zhāopìn xìnxī shěnchá) – Recruitment Information Review – Xem xét thông tin tuyển dụng
1520员工福利评估 (yuángōng fúlì pínggū) – Employee Benefits Evaluation – Đánh giá phúc lợi nhân viên
1521招聘宣传活动 (zhāopìn xuānchuán huódòng) – Recruitment Promotional Activities – Hoạt động quảng bá tuyển dụng
1522员工薪酬结构分析 (yuángōng xīnchóu jiégòu fēnxī) – Employee Compensation Structure Analysis – Phân tích cấu trúc thù lao nhân viên
1523招聘档案管理 (zhāopìn dǎng’àn guǎnlǐ) – Recruitment File Management – Quản lý hồ sơ tuyển dụng
1524员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Evaluation – Đánh giá công việc nhân viên
1525招聘资金预算 (zhāopìn zījīn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng
1526员工奖金计划 (yuángōng jiǎngjīn jìhuà) – Employee Bonus Plan – Kế hoạch thưởng cho nhân viên
1527招聘效果跟踪 (zhāopìn xiàoguǒ gēnzōng) – Recruitment Effectiveness Tracking – Theo dõi hiệu quả tuyển dụng
1528员工职业发展规划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên
1529招聘面试流程优化 (zhāopìn miànshì liúchéng yōuhuà) – Interview Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình phỏng vấn tuyển dụng
1530员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên
1531招聘招聘岗位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Position Description – Mô tả vị trí công việc tuyển dụng
1532员工薪酬公平 (yuángōng xīnchóu gōngpíng) – Employee Compensation Fairness – Công bằng trong thù lao nhân viên
1533招聘面试选拔 (zhāopìn miànshì xuǎnbá) – Interview Selection – Lựa chọn qua phỏng vấn tuyển dụng
1534员工工作场所 (yuángōng gōngzuò chǎngsuǒ) – Employee Workplace – Nơi làm việc của nhân viên
1535招聘合同签署 (zhāopìn hé​tóng qiānshǔ) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
1536员工文化培训 (yuángōng wénhuà péixùn) – Employee Culture Training – Đào tạo văn hóa nhân viên
1537招聘薪资谈判 (zhāopìn xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương tuyển dụng
1538员工招聘途径 (yuángōng zhāopìn tújìng) – Employee Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng nhân viên
1539招聘策略评估 (zhāopìn cèlüè pínggū) – Recruitment Strategy Evaluation – Đánh giá chiến lược tuyển dụng
1540员工学习发展计划 (yuángōng xuéxí fāzhǎn jìhuà) – Employee Learning and Development Plan – Kế hoạch học tập và phát triển nhân viên
1541招聘面试安排调整 (zhāopìn miànshì ānpái tiáozhěng) – Interview Arrangement Adjustment – Điều chỉnh sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
1542员工职责说明 (yuángōng zhízé shuōmíng) – Employee Role Description – Mô tả vai trò nhân viên
1543招聘统计分析 (zhāopìn tǒngjì fēnxī) – Recruitment Statistical Analysis – Phân tích thống kê tuyển dụng
1544招聘培训课程设计 (zhāopìn péixùn kèchéng shèjì) – Recruitment Training Course Design – Thiết kế khóa đào tạo tuyển dụng
1545员工企业文化认同 (yuángōng qǐyè wénhuà rèntóng) – Employee Corporate Culture Recognition – Nhận thức văn hóa doanh nghiệp của nhân viên
1546招聘系统优化 (zhāopìn xìtǒng yōuhuà) – Recruitment System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống tuyển dụng
1547员工培训满意度 (yuángōng péixùn mǎnyì dù) – Employee Training Satisfaction – Mức độ hài lòng đào tạo nhân viên
1548招聘工作职责 (zhāopìn gōngzuò zhízé) – Recruitment Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc tuyển dụng
1549招聘岗位需求分析 (zhāopìn gàngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1550员工薪酬体系 (yuángōng xīnchóu tǐxì) – Employee Compensation System – Hệ thống thù lao nhân viên
1551员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên
1552招聘与选择 (zhāopìn yǔ xuǎnzé) – Recruitment and Selection – Tuyển dụng và lựa chọn
1553员工留存 (yuángōng liúcún) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên
1554招聘面试官培训 (zhāopìn miànshì guān péixùn) – Interviewer Training – Đào tạo người phỏng vấn
1555员工假期政策 (yuángōng jiàqī zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép nhân viên
1556招聘广告推广 (zhāopìn guǎnggào tuīguǎng) – Recruitment Ad Promotion – Quảng bá quảng cáo tuyển dụng
1557员工工作评估标准 (yuángōng gōngzuò pínggū biāozhǔn) – Employee Job Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá công việc nhân viên
1558招聘选拔方法 (zhāopìn xuǎnbá fāngfǎ) – Recruitment Selection Method – Phương pháp lựa chọn tuyển dụng
1559招聘人员管理 (zhāopìn rényuán guǎnlǐ) – Recruitment Personnel Management – Quản lý nhân sự tuyển dụng
1560员工职业风险评估 (yuángōng zhíyè fēngxiǎn pínggū) – Employee Career Risk Assessment – Đánh giá rủi ro nghề nghiệp nhân viên
1561招聘预算管理 (zhāopìn yùsuàn guǎnlǐ) – Recruitment Budget Management – Quản lý ngân sách tuyển dụng
1562员工考核指标 (yuángōng kǎohé zhǐbiāo) – Employee Evaluation Indicators – Chỉ số đánh giá nhân viên
1563员工工作环境评估 (yuángōng gōngzuò huánjìng pínggū) – Employee Work Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc của nhân viên
1564招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Execution – Thực thi kế hoạch tuyển dụng
1565员工培训与发展 (yuángōng péixùn yǔ fāzhǎn) – Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên
1566招聘渠道评估 (zhāopìn qúdào pínggū) – Recruitment Channel Evaluation – Đánh giá kênh tuyển dụng
1567员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1568员工工作调动 (yuángōng gōngzuò diàodòng) – Employee Job Transfer – Điều chuyển công việc nhân viên
1569招聘成本分析 (zhāopìn chéngběn fēnxī) – Recruitment Cost Analysis – Phân tích chi phí tuyển dụng
1570员工职业生涯发展 (yuángōng zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển sự nghiệp nhân viên
1571招聘文案 (zhāopìn wén’àn) – Recruitment Copywriting – Viết bài tuyển dụng
1572员工数据保护 (yuángōng shùjù bǎohù) – Employee Data Protection – Bảo vệ dữ liệu nhân viên
1573招聘广告宣传 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán) – Recruitment Ad Campaign – Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng
1574招聘面试安排调整 (zhāopìn miànshì ānpái tiáozhěng) – Interview Schedule Adjustment – Điều chỉnh lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
1575员工薪酬审查 (yuángōng xīnchóu shěnchá) – Employee Compensation Review – Kiểm tra thù lao nhân viên
1576招聘面试评价标准 (zhāopìn miànshì píngjià biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1577员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo nhân viên mới
1578招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
1579员工离职程序 (yuángōng lízhí chéngxù) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc nhân viên
1580招聘岗位发布 (zhāopìn gàngwèi fābù) – Job Vacancy Posting – Đăng tin tuyển dụng
1581员工招聘政策 (yuángōng zhāopìn zhèngcè) – Employee Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng nhân viên
1582招聘广告设计师 (zhāopìn guǎnggào shèjì shī) – Recruitment Ad Designer – Nhà thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1583员工薪酬调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Compensation Adjustment – Điều chỉnh thù lao nhân viên
1584招聘信息审核 (zhāopìn xìnxī shěnhé) – Recruitment Information Verification – Xác minh thông tin tuyển dụng
1585员工绩效激励 (yuángōng jìxiào jīlì) – Employee Performance Incentive – Khuyến khích hiệu suất nhân viên
1586招聘过程管理 (zhāopìn guòchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng
1587员工福利计划设计 (yuángōng fúlì jìhuà shèjì) – Employee Benefits Plan Design – Thiết kế kế hoạch phúc lợi nhân viên
1588员工假期安排 (yuángōng jiàqī ānpái) – Employee Leave Arrangement – Sắp xếp nghỉ phép nhân viên
1589员工人事档案 (yuángōng rénshì dǎng’àn) – Employee Personnel File – Hồ sơ nhân sự của nhân viên
1590招聘通知书 (zhāopìn tōngzhī shū) – Recruitment Notice – Thông báo tuyển dụng
1591员工劳动法 (yuángōng láodòng fǎ) – Employee Labor Law – Luật lao động nhân viên
1592招聘标准化 (zhāopìn biāozhǔnhuà) – Standardized Recruitment – Tuyển dụng chuẩn hóa
1593员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Sự hài lòng công việc của nhân viên
1594招聘渠道开发 (zhāopìn qúdào kāifā) – Recruitment Channel Development – Phát triển kênh tuyển dụng
1595员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Discipline System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1596招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
1597员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Exit Reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên
1598招聘时间管理 (zhāopìn shíjiān guǎnlǐ) – Recruitment Time Management – Quản lý thời gian tuyển dụng
1599员工薪酬支付 (yuángōng xīnchóu zhīfù) – Employee Salary Payment – Thanh toán lương cho nhân viên
1600招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Ad Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng
1601员工调动管理 (yuángōng diàodòng guǎnlǐ) – Employee Transfer Management – Quản lý chuyển nhượng nhân viên
1602招聘面试预约 (zhāopìn miànshì yuēyuē) – Interview Appointment – Hẹn phỏng vấn tuyển dụng
1603员工工作协议 (yuángōng gōngzuò xiéyì) – Employee Work Agreement – Thỏa thuận làm việc của nhân viên
1604招聘部门协调 (zhāopìn bùmén xiétiáo) – Recruitment Department Coordination – Phối hợp bộ phận tuyển dụng
1605员工培训管理 (yuángōng péixùn guǎnlǐ) – Employee Training Management – Quản lý đào tạo nhân viên
1606招聘信息筛选 (zhāopìn xìnxī shāixuǎn) – Recruitment Information Screening – Lọc thông tin tuyển dụng
1607员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc nhân viên
1608招聘档案管理系统 (zhāopìn dǎng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment File Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ tuyển dụng
1609招聘岗位需求分析报告 (zhāopìn gàngwèi xūqiú fēnxī bàogào) – Job Requirement Analysis Report – Báo cáo phân tích yêu cầu công việc tuyển dụng
1610员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Vocational Training – Đào tạo nghề cho nhân viên
1611员工健康和安全 (yuángōng jiànkāng hé ānquán) – Employee Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nhân viên
1612招聘申请表 (zhāopìn shēnqǐng biǎo) – Recruitment Application Form – Mẫu đơn xin tuyển dụng
1613招聘岗位要求 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng
1614员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân viên
1615员工职业技能 (yuángōng zhíyè jìnéng) – Employee Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp nhân viên
1616招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Advertising Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng
1617员工劳动合同 (yuángōng láodòng héton) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động nhân viên
1618员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1619招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment Team – Nhóm tuyển dụng
1620员工人事档案管理 (yuángōng rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Employee Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự nhân viên
1621招聘标准化流程 (zhāopìn biāozhǔnhuà liúchéng) – Standardized Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng chuẩn hóa
1622员工劳动争议 (yuángōng láodòng zhēngyì) – Employee Labor Disputes – Tranh chấp lao động nhân viên
1623招聘系统开发 (zhāopìn xìtǒng kāifā) – Recruitment System Development – Phát triển hệ thống tuyển dụng
1624招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Ad Creation – Tạo dựng quảng cáo tuyển dụng
1625员工薪酬报告 (yuángōng xīnchóu bàogào) – Employee Compensation Report – Báo cáo thù lao nhân viên
1626员工离职面试 (yuángōng lízhí miànshì) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1627招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Scheduling – Lên lịch phỏng vấn tuyển dụng
1628员工社会保障 (yuángōng shèhuì bǎozhàng) – Employee Social Security – Bảo hiểm xã hội nhân viên
1629招聘候选人管理 (zhāopìn hòuxuǎn rén guǎnlǐ) – Candidate Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng
1630员工绩效评估标准 (yuángōng jìxiào pínggū biāozhǔn) – Employee Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất nhân viên
1631员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý chấm công nhân viên
1632员工福利方案 (yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
1633招聘管理系统 (zhāopìn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment Management System – Hệ thống quản lý tuyển dụng
1634员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefit Package – Gói phúc lợi nhân viên
1635招聘活动组织 (zhāopìn huódòng zǔzhī) – Recruitment Event Organization – Tổ chức sự kiện tuyển dụng
1636招聘程序优化 (zhāopìn chéngxù yōuhuà) – Recruitment Procedure Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1637员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee Capability Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên
1638招聘流程审核 (zhāopìn liúchéng shěnhé) – Recruitment Process Audit – Kiểm tra quy trình tuyển dụng
1639员工绩效奖励 (yuángōng jìxiào jiǎnglì) – Employee Performance Reward – Khen thưởng hiệu suất nhân viên
1640员工培训效果评估 (yuángōng péixùn xiàoguǒ pínggū) – Employee Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên
1641员工工时记录 (yuángōng gōngshí jìlù) – Employee Work Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc nhân viên
1642招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Lọc hồ sơ ứng viên
1643员工数据隐私 (yuángōng shùjù yǐnsī) – Employee Data Privacy – Quyền riêng tư dữ liệu nhân viên
1644招聘广告传播 (zhāopìn guǎnggào chuánbō) – Recruitment Ad Distribution – Phân phối quảng cáo tuyển dụng
1645员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng chức nhân viên
1646招聘面试评价 (zhāopìn miànshì píngjià) – Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1647员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Discussion – Thảo luận nghỉ việc nhân viên
1648招聘合同管理 (zhāopìn héton guǎnlǐ) – Recruitment Contract Management – Quản lý hợp đồng tuyển dụng
1649员工工作报告 (yuángōng gōngzuò bàogào) – Employee Work Report – Báo cáo công việc nhân viên
1650招聘合作伙伴 (zhāopìn hézuò huǒbàn) – Recruitment Partner – Đối tác tuyển dụng
1651员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee Reward Program – Chương trình khen thưởng nhân viên
1652招聘流程监督 (zhāopìn liúchéng jiāndū) – Recruitment Process Supervision – Giám sát quy trình tuyển dụng
1653员工招聘渠道 (yuángōng zhāopìn qúdào) – Employee Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng nhân viên
1654招聘广告目标 (zhāopìn guǎnggào mùbiāo) – Recruitment Ad Target – Mục tiêu quảng cáo tuyển dụng
1655员工多样性 (yuángōng duōyàngxìng) – Employee Diversity – Sự đa dạng nhân viên
1656招聘品牌建设 (zhāopìn pǐnpái jiànshè) – Recruitment Brand Building – Xây dựng thương hiệu tuyển dụng
1657员工退职 (yuángōng tuìzhí) – Employee Resignation – Nghỉ việc của nhân viên
1658招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Technique Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn
1659员工企业文化适应 (yuángōng qǐyè wénhuà shìyìng) – Employee Corporate Culture Adaptation – Thích ứng với văn hóa doanh nghiệp của nhân viên
1660员工离职率管理 (yuángōng lízhí lǜ guǎnlǐ) – Employee Turnover Rate Management – Quản lý tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1661员工职位描述 (yuángōng zhíwèi miáoshù) – Employee Job Description – Mô tả công việc của nhân viên
1662招聘流程规划 (zhāopìn liúchéng guīhuà) – Recruitment Process Planning – Lập kế hoạch quy trình tuyển dụng
1663员工考核制度 (yuángōng kǎohé zhìdù) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên
1664员工福利待遇表 (yuángōng fúlì dàiyù biǎo) – Employee Benefits Package Table – Bảng phúc lợi nhân viên
1665员工招聘策略 (yuángōng zhāopìn cèlüè) – Employee Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân viên
1666招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Lọc ứng viên
1667员工福利服务 (yuángōng fúlì fúwù) – Employee Benefits Services – Dịch vụ phúc lợi nhân viên
1668招聘信息整合 (zhāopìn xìnxī zhěnghé) – Recruitment Information Integration – Tích hợp thông tin tuyển dụng
1669员工招聘评估 (yuángōng zhāopìn pínggū) – Employee Recruitment Assessment – Đánh giá tuyển dụng nhân viên
1670招聘评估报告 (zhāopìn pínggū bàogào) – Recruitment Evaluation Report – Báo cáo đánh giá tuyển dụng
1671招聘程序监控 (zhāopìn chéngxù jiānkòng) – Recruitment Process Monitoring – Giám sát quy trình tuyển dụng
1672员工招聘效果 (yuángōng zhāopìn xiàoguǒ) – Employee Recruitment Effectiveness – Hiệu quả tuyển dụng nhân viên
1673招聘广告优化 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà) – Recruitment Advertisement Optimization – Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng
1674员工多样性政策 (yuángōng duōyàngxìng zhèngcè) – Employee Diversity Policy – Chính sách đa dạng nhân viên
1675员工关系协调 (yuángōng guānxì xiétiáo) – Employee Relations Coordination – Điều phối quan hệ nhân viên
1676员工出差安排 (yuángōng chūchāi ānpái) – Employee Business Trip Arrangement – Sắp xếp chuyến công tác của nhân viên
1677招聘预算制定 (zhāopìn yùsuàn zhìdìng) – Recruitment Budget Setting – Xây dựng ngân sách tuyển dụng
1678员工年度考核 (yuángōng niándù kǎohé) – Annual Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên hàng năm
1679招聘面试评估标准 (zhāopìn miànshì pínggū biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1680员工离职调查 (yuángōng lízhí diàochá) – Employee Exit Survey – Khảo sát nghỉ việc nhân viên
1681招聘协作工具 (zhāopìn xiézuò gōngjù) – Recruitment Collaboration Tools – Công cụ hợp tác tuyển dụng
1682员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên
1683招聘活动效果评估 (zhāopìn huódòng xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Event Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả sự kiện tuyển dụng
1684员工晋升标准 (yuángōng jìnshēng biāozhǔn) – Employee Promotion Criteria – Tiêu chuẩn thăng chức nhân viên
1685招聘信息透明度 (zhāopìn xìnxī tòumíngdù) – Recruitment Information Transparency – Tính minh bạch thông tin tuyển dụng
1686员工招聘活动 (yuángōng zhāopìn huódòng) – Employee Recruitment Event – Sự kiện tuyển dụng nhân viên
1687招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Team Collaboration – Hợp tác nhóm tuyển dụng
1688招聘流程管理工具 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Process Management Tools – Công cụ quản lý quy trình tuyển dụng
1689员工沟通平台 (yuángōng gōutōng píngtái) – Employee Communication Platform – Nền tảng giao tiếp nhân viên
1690招聘信息发布渠道 (zhāopìn xìnxī fābù qúdào) – Recruitment Information Distribution Channel – Kênh phân phối thông tin tuyển dụng
1691员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Plan – Kế hoạch chăm sóc nhân viên
1692招聘评估方法 (zhāopìn pínggū fāngfǎ) – Recruitment Evaluation Method – Phương pháp đánh giá tuyển dụng
1693员工招聘活动评估 (yuángōng zhāopìn huódòng pínggū) – Employee Recruitment Event Evaluation – Đánh giá sự kiện tuyển dụng nhân viên
1694员工绩效评估体系 (yuángōng jìxiào pínggū tǐxì) – Employee Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên
1695招聘公告发布 (zhāopìn gōnggào fābù) – Recruitment Announcement Release – Phát hành thông báo tuyển dụng
1696员工培训需求分析 (yuángōng péixùn xūqiú fēnxī) – Employee Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo nhân viên
1697员工福利规划 (yuángōng fúlì guīhuà) – Employee Benefits Planning – Lập kế hoạch phúc lợi nhân viên
1698员工绩效改进 (yuángōng jìxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải tiến hiệu suất nhân viên
1699员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotional Management – Quản lý cảm xúc nhân viên
1700员工培训反馈 (yuángōng péixùn fǎnkuì) – Employee Training Feedback – Phản hồi đào tạo nhân viên
1701招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Development – Phát triển kế hoạch tuyển dụng
1702员工升职机会 (yuángōng shēngzhí jīhuì) – Employee Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến của nhân viên
1703员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
1704员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên
1705员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên
1706招聘渠道分析报告 (zhāopìn qúdào fēnxī bàogào) – Recruitment Channel Analysis Report – Báo cáo phân tích kênh tuyển dụng
1707员工工作满意度调查 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Employee Job Satisfaction Survey – Khảo sát hài lòng công việc nhân viên
1708招聘成果评估 (zhāopìn chéngguǒ pínggū) – Recruitment Outcome Evaluation – Đánh giá kết quả tuyển dụng
1709员工绩效评估表 (yuángōng jìxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Evaluation Form – Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên
1710招聘广告成本 (zhāopìn guǎnggào chéngběn) – Recruitment Ad Cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng
1711员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Courses – Các khóa đào tạo nhân viên
1712招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Techniques – Kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng
1713招聘数据可视化 (zhāopìn shùjù kě shìhuà) – Recruitment Data Visualization – Hình ảnh hóa dữ liệu tuyển dụng
1714招聘渠道优化建议 (zhāopìn qúdào yōuhuà jiànyì) – Recruitment Channel Optimization Suggestions – Đề xuất tối ưu hóa kênh tuyển dụng
1715员工招聘报告 (yuángōng zhāopìn bàogào) – Employee Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng nhân viên
1716招聘数据收集 (zhāopìn shùjù shōují) – Recruitment Data Collection – Thu thập dữ liệu tuyển dụng
1717员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của nhân viên
1718招聘外包服务 (zhāopìn wàibāo fúwù) – Recruitment Outsourcing Services – Dịch vụ tuyển dụng thuê ngoài
1719员工离职管理流程 (yuángōng lízhí guǎnlǐ liúchéng) – Employee Exit Management Process – Quy trình quản lý nghỉ việc nhân viên
1720招聘数据监控 (zhāopìn shùjù jiānkòng) – Recruitment Data Monitoring – Giám sát dữ liệu tuyển dụng
1721员工招聘标准 (yuángōng zhāopìn biāozhǔn) – Employee Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng nhân viên
1722招聘信息更新频率 (zhāopìn xìnxī gēngxīn pínlǜ) – Recruitment Information Update Frequency – Tần suất cập nhật thông tin tuyển dụng
1723员工反馈机制 (yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của nhân viên
1724员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc
1725员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Motivation Policy – Chính sách động viên nhân viên
1726招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1727员工满意度调查问卷 (yuángōng mǎnyì dù diàochá wènjuàn) – Employee Satisfaction Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng của nhân viên
1728招聘程序改进 (zhāopìn chéngxù gǎijìn) – Recruitment Process Improvement – Cải tiến quy trình tuyển dụng
1729员工培训资料 (yuángōng péixùn zīliào) – Employee Training Materials – Tài liệu đào tạo nhân viên
1730招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Recruitment Advertisement Placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng
1731员工调查结果 (yuángōng diàochá jiéguǒ) – Employee Survey Results – Kết quả khảo sát nhân viên
1732员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc nhân viên
1733招聘网站优化 (zhāopìn wǎngzhàn yōuhuà) – Recruitment Website Optimization – Tối ưu hóa trang web tuyển dụng
1734员工工资支付 (yuángōng gōngzī zhīfù) – Employee Salary Payment – Thanh toán lương nhân viên
1735员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Exit Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên
1736招聘数据收集工具 (zhāopìn shùjù shōují gōngjù) – Recruitment Data Collection Tools – Công cụ thu thập dữ liệu tuyển dụng
1737员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Job Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên
1738招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn tuyển dụng
1739员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên
1740员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Career Training – Đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên
1741招聘外部合作 (zhāopìn wàibù hézuò) – External Recruitment Collaboration – Hợp tác tuyển dụng bên ngoài
1742员工工作满意度提升 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Improvement of Employee Job Satisfaction – Cải thiện sự hài lòng công việc của nhân viên
1743招聘渠道优化策略 (zhāopìn qúdào yōuhuà cèlüè) – Recruitment Channel Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa kênh tuyển dụng
1744员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép nhân viên
1745招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Techniques Training – Đào tạo kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng
1746员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchěng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1747招聘报告分析 (zhāopìn bàogào fēnxī) – Recruitment Report Analysis – Phân tích báo cáo tuyển dụng
1748员工奖励政策 (yuángōng jiǎnglì zhèngcè) – Employee Reward Policy – Chính sách thưởng nhân viên
1749招聘背景调查 (zhāopìn bèijǐng diàochá) – Background Check in Recruitment – Kiểm tra lý lịch tuyển dụng
1750员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên
1751招聘团队管理 (zhāopìn tuánduì guǎnlǐ) – Recruitment Team Management – Quản lý nhóm tuyển dụng
1752招聘培训计划 (zhāopìn péixùn jìhuà) – Recruitment Training Plan – Kế hoạch đào tạo tuyển dụng
1753招聘广告素材 (zhāopìn guǎnggào sùcái) – Recruitment Advertisement Material – Tài liệu quảng cáo tuyển dụng
1754员工绩效管理系统 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên
1755员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập nhân viên
1756招聘资源整合 (zhāopìn zīyuán zhěnghé) – Recruitment Resource Integration – Tích hợp nguồn lực tuyển dụng
1757员工社会保险 (yuángōng shèhuì bǎoxiǎn) – Employee Social Insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên
1758招聘岗位分析 (zhāopìn gàngwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc tuyển dụng
1759招聘团队培训 (zhāopìn tuánduì péixùn) – Recruitment Team Training – Đào tạo nhóm tuyển dụng
1760员工福利审查 (yuángōng fúlì shěnchá) – Employee Benefits Review – Xem xét phúc lợi nhân viên
1761员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tinh thần nhân viên
1762员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý tiền lương nhân viên
1763招聘活动执行 (zhāopìn huódòng zhíxíng) – Recruitment Event Execution – Thực hiện sự kiện tuyển dụng
1764员工奖惩评估 (yuángōng jiǎngchěng pínggū) – Employee Reward and Punishment Evaluation – Đánh giá khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1765招聘满意度调查 (zhāopìn mǎnyì dù diàochá) – Recruitment Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng tuyển dụng
1766员工培训成果评估 (yuángōng péixùn chéngguǒ pínggū) – Employee Training Outcome Evaluation – Đánh giá kết quả đào tạo nhân viên
1767员工内部晋升 (yuángōng nèibù jìnshēng) – Internal Employee Promotion – Thăng tiến nội bộ nhân viên
1768招聘广告评估 (zhāopìn guǎnggào pínggū) – Recruitment Advertisement Evaluation – Đánh giá quảng cáo tuyển dụng
1769员工离职面谈报告 (yuángōng lízhí miàntán bàogào) – Employee Exit Interview Report – Báo cáo phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc
1770招聘岗位需求 (zhāopìn gàngwèi xūqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1771员工岗位描述 (yuángōng gàngwèi miáoshù) – Employee Job Description – Mô tả công việc nhân viên
1772招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Recruitment Advertisement Content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1773员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Process – Quy trình hội nhập nhân viên
1774招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Template – Mẫu lịch phỏng vấn tuyển dụng
1775员工沟通渠道 (yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channels – Kênh giao tiếp nhân viên
1776员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Program – Chương trình quan tâm nhân viên
1777招聘面试评估表 (zhāopìn miànshì pínggū biǎo) – Interview Evaluation Form – Mẫu đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1778员工服务意识 (yuángōng fúwù yìshi) – Employee Service Awareness – Ý thức phục vụ của nhân viên
1779招聘沟通技巧 (zhāopìn gōutōng jìqiǎo) – Recruitment Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp tuyển dụng
1780员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Improvement of Employee Satisfaction – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên
1781招聘资源整合计划 (zhāopìn zīyuán zhěnghé jìhuà) – Recruitment Resource Integration Plan – Kế hoạch tích hợp nguồn lực tuyển dụng
1782招聘岗位职责 (zhāopìn gàngwèi zhízé) – Job Position Responsibilities – Trách nhiệm vị trí công việc tuyển dụng
1783员工时间管理 (yuángōng shíjiān guǎnlǐ) – Employee Time Management – Quản lý thời gian của nhân viên
1784招聘团队协作精神 (zhāopìn tuánduì xiézuò jīngshén) – Recruitment Team Collaboration Spirit – Tinh thần hợp tác của nhóm tuyển dụng
1785员工自我评价 (yuángōng zìwǒ píngjià) – Employee Self-Assessment – Đánh giá bản thân của nhân viên
1786招聘公告发布 (zhāopìn gōnggào fābù) – Job Announcement Release – Phát hành thông báo tuyển dụng
1787员工离职文件 (yuángōng lízhí wénjiàn) – Employee Exit Documentation – Hồ sơ nghỉ việc của nhân viên
1788招聘政策制定 (zhāopìn zhèngcè zhìdìng) – Recruitment Policy Formulation – Xây dựng chính sách tuyển dụng
1789员工内部沟通 (yuángōng nèibù gōutōng) – Internal Employee Communication – Giao tiếp nội bộ nhân viên
1790招聘资源使用 (zhāopìn zīyuán shǐyòng) – Recruitment Resource Utilization – Sử dụng nguồn lực tuyển dụng
1791员工福利评估表 (yuángōng fúlì pínggū biǎo) – Employee Benefits Evaluation Form – Mẫu đánh giá phúc lợi nhân viên
1792招聘流程监控 (zhāopìn liúchéng jiānkòng) – Recruitment Process Monitoring – Giám sát quy trình tuyển dụng
1793员工职业规划咨询 (yuángōng zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation for Employees – Tư vấn kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
1794招聘数据分析工具 (zhāopìn shùjù fēnxī gōngjù) – Recruitment Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu tuyển dụng
1795员工薪资报告 (yuángōng xīnzī bàogào) – Employee Salary Report – Báo cáo lương nhân viên
1796招聘广告设计方案 (zhāopìn guǎnggào shèjì fāng’àn) – Recruitment Advertisement Design Plan – Kế hoạch thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1797员工入职评估 (yuángōng rùzhí pínggū) – Employee Onboarding Evaluation – Đánh giá hội nhập nhân viên
1798招聘分析报告 (zhāopìn fēnxī bàogào) – Recruitment Analysis Report – Báo cáo phân tích tuyển dụng
1799员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến nhân viên
1800招聘筛选工具 (zhāopìn shāixuǎn gōngjù) – Recruitment Screening Tools – Công cụ sàng lọc tuyển dụng
1801招聘渠道多样化 (zhāopìn qúdào duōyànghuà) – Diversification of Recruitment Channels – Đa dạng hóa kênh tuyển dụng
1802员工离职成本 (yuángōng lízhí chéngběn) – Employee Exit Cost – Chi phí nghỉ việc của nhân viên
1803招聘岗位职责描述 (zhāopìn gàngwèi zhízé miáoshù) – Job Position Responsibility Description – Mô tả trách nhiệm vị trí công việc tuyển dụng
1804员工工伤管理 (yuángōng gōngshāng guǎnlǐ) – Employee Injury Management – Quản lý tai nạn lao động nhân viên
1805招聘平台管理 (zhāopìn píngtái guǎnlǐ) – Recruitment Platform Management – Quản lý nền tảng tuyển dụng
1806员工带薪休假 (yuángōng dàixīn xiūjià) – Paid Time Off (PTO) – Nghỉ phép có lương cho nhân viên
1807招聘信息维护 (zhāopìn xìnxī wéihù) – Recruitment Information Maintenance – Bảo trì thông tin tuyển dụng
1808员工职场福利 (yuángōng zhíchǎng fúlì) – Workplace Benefits – Phúc lợi tại nơi làm việc của nhân viên
1809招聘活动执行方案 (zhāopìn huódòng zhíxíng fāng’àn) – Recruitment Event Execution Plan – Kế hoạch thực hiện sự kiện tuyển dụng
1810员工发展机会 (yuángōng fāzhǎn jīhuì) – Employee Development Opportunities – Cơ hội phát triển nhân viên
1811招聘职位需求 (zhāopìn zhíwèi xūqiú) – Job Position Demand – Nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1812员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Trung thành của nhân viên
1813招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Skills Assessment in Recruitment – Đánh giá kỹ năng trong tuyển dụng
1814员工能力发展 (yuángōng nénglì fāzhǎn) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nhân viên
1815招聘应聘者管理 (zhāopìn yìngpìn zhě guǎnlǐ) – Job Applicant Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng
1816招聘面试评估标准 (zhāopìn miànshì pínggū biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1817招聘流程透明化 (zhāopìn liúchéng tòumíng huà) – Recruitment Process Transparency – Minh bạch hóa quy trình tuyển dụng
1818员工福利领取 (yuángōng fúlì lǐngqǔ) – Employee Benefits Claim – Đề nghị nhận phúc lợi nhân viên
1819招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1820员工反馈机制建立 (yuángōng fǎnkuì jīzhì jiànlì) – Establishment of Employee Feedback Mechanism – Xây dựng cơ chế phản hồi của nhân viên
1821招聘工作面试 (zhāopìn gōngzuò miànshì) – Recruitment Job Interview – Phỏng vấn công việc tuyển dụng
1822员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Trip Management – Quản lý công tác của nhân viên
1823员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép của nhân viên
1824招聘培训资源 (zhāopìn péixùn zīyuán) – Recruitment Training Resources – Nguồn lực đào tạo tuyển dụng
1825招聘岗位调整 (zhāopìn gàngwèi tiáozhěng) – Job Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc tuyển dụng
1826招聘报告撰写 (zhāopìn bàogào zhuànxiě) – Recruitment Report Writing – Viết báo cáo tuyển dụng
1827招聘平台优化 (zhāopìn píngtái yōuhuà) – Recruitment Platform Optimization – Tối ưu hóa nền tảng tuyển dụng
1828员工工作任务 (yuángōng gōngzuò rènwù) – Employee Work Task – Nhiệm vụ công việc của nhân viên
1829招聘进程管理 (zhāopìn jìnchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý tiến trình tuyển dụng
1830员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý thù lao nhân viên
1831招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Scheduling – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
1832员工招聘需求分析 (yuángōng zhāopìn xūqiú fēnxī) – Employee Recruitment Demand Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng nhân viên
1833招聘薪酬结构 (zhāopìn xīnchóu jiégòu) – Recruitment Compensation Structure – Cấu trúc lương tuyển dụng
1834招聘广告预算 (zhāopìn guǎnggào yùsuàn) – Recruitment Advertisement Budget – Ngân sách quảng cáo tuyển dụng
1835员工个人档案 (yuángōng gèrén dàng’àn) – Employee Personal File – Hồ sơ cá nhân của nhân viên
1836招聘活动效果 (zhāopìn huódòng xiàoguǒ) – Recruitment Event Effectiveness – Hiệu quả sự kiện tuyển dụng
1837员工培训项目 (yuángōng péixùn xiàngmù) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên
1838招聘审核标准 (zhāopìn shěnhé biāozhǔn) – Recruitment Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc tuyển dụng
1839员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1840员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Employee Team Building – Xây dựng đội ngũ nhân viên
1841招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc tuyển dụng
1842员工能力评估工具 (yuángōng nénglì pínggū gōngjù) – Employee Skill Assessment Tools – Công cụ đánh giá kỹ năng nhân viên
1843招聘岗位筛选 (zhāopìn gàngwèi shāixuǎn) – Job Position Screening – Sàng lọc vị trí công việc tuyển dụng
1844员工综合素质 (yuángōng zōnghé sùzhì) – Employee Overall Competency – Năng lực tổng thể của nhân viên
1845招聘合同签订 (zhāopìn hétong qiāndìng) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
1846员工工作状态 (yuángōng gōngzuò zhuàngtài) – Employee Work Status – Tình trạng công việc của nhân viên
1847招聘广告渠道 (zhāopìn guǎnggào qúdào) – Recruitment Advertisement Channel – Kênh quảng cáo tuyển dụng
1848员工奖学金计划 (yuángōng jiǎngxuéjīn jìhuà) – Employee Scholarship Program – Chương trình học bổng cho nhân viên
1849招聘岗位调动 (zhāopìn gàngwèi diàodòng) – Job Position Transfer – Chuyển vị trí công việc tuyển dụng
1850员工绩效面谈 (yuángōng jìxiào miàntán) – Employee Performance Review – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1851招聘流程文档化 (zhāopìn liúchéng wéndàng huà) – Recruitment Process Documentation – Hóa tài liệu quy trình tuyển dụng
1852招聘广告投放平台 (zhāopìn guǎnggào tóufàng píngtái) – Recruitment Advertisement Placement Platform – Nền tảng đăng tuyển dụng quảng cáo
1853员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý cho nhân viên
1854招聘档案管理 (zhāopìn dàng’àn guǎnlǐ) – Recruitment File Management – Quản lý hồ sơ tuyển dụng
1855员工升职计划 (yuángōng shēngzhí jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng chức cho nhân viên
1856员工业务培训 (yuángōng yèwù péixùn) – Employee Business Training – Đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên
1857招聘活动推广 (zhāopìn huódòng tuīguǎng) – Recruitment Event Promotion – Quảng bá sự kiện tuyển dụng
1858员工离职清算 (yuángōng lízhí qīngsuàn) – Employee Exit Settlement – Thanh toán khi nhân viên nghỉ việc
1859招聘面试评定标准 (zhāopìn miànshì píngdìng biāozhǔn) – Interview Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1860员工晋升评定 (yuángōng jìnshēng píngdìng) – Employee Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến nhân viên
1861招聘流程透明度 (zhāopìn liúchéng tòumíng dù) – Recruitment Process Transparency – Tính minh bạch trong quy trình tuyển dụng
1862员工考勤系统升级 (yuángōng kǎoqín xìtǒng shēngjí) – Employee Attendance System Upgrade – Nâng cấp hệ thống chấm công nhân viên
1863招聘面试官培训 (zhāopìn miànshì guān péixùn) – Interviewer Training – Đào tạo người phỏng vấn tuyển dụng
1864员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Employee Exit Interview Record – Hồ sơ phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1865员工人事档案 (yuángōng rénshì dàng’àn) – Employee Personnel File – Hồ sơ nhân sự của nhân viên
1866员工转正流程 (yuángōng zhuǎnzhèng liúchéng) – Employee Confirmation Process – Quy trình xác nhận nhân viên chính thức
1867员工心理支持 (yuángōng xīnlǐ zhīchí) – Employee Mental Support – Hỗ trợ tâm lý nhân viên
1868招聘目标达成 (zhāopìn mùbiāo dáchéng) – Recruitment Goal Achievement – Đạt mục tiêu tuyển dụng
1869员工休假记录 (yuángōng xiūjià jìlù) – Employee Leave Records – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
1870招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Advertisement Publication – Phát hành quảng cáo tuyển dụng
1871员工奖惩措施 (yuángōng jiǎngchéng cuòshī) – Employee Reward and Punishment Measures – Các biện pháp khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1872招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Invitation – Thông báo phỏng vấn tuyển dụng
1873员工绩效目标 (yuángōng jìxiào mùbiāo) – Employee Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất công việc của nhân viên
1874招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Recruitment Personnel Screening – Sàng lọc nhân sự tuyển dụng
1875员工公司文化培训 (yuángōng gōngsī wénhuà péixùn) – Employee Company Culture Training – Đào tạo văn hóa công ty cho nhân viên
1876员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
1877员工离职清单 (yuángōng lízhí qīngdān) – Employee Exit Checklist – Danh sách kiểm tra khi nhân viên nghỉ việc
1878招聘活动评估 (zhāopìn huódòng pínggū) – Recruitment Event Evaluation – Đánh giá sự kiện tuyển dụng
1879员工奖励方案 (yuángōng jiǎnglì fāng’àn) – Employee Reward Program – Chương trình thưởng cho nhân viên
1880员工离职文件 (yuángōng lízhí wénjiàn) – Employee Exit Documents – Hồ sơ nghỉ việc của nhân viên
1881员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên
1882员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm y tế nhân viên
1883招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdònghuà) – Recruitment Process Automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng
1884员工工作记录 (yuángōng gōngzuò jìlù) – Employee Work Records – Hồ sơ công việc nhân viên
1885招聘职位分类 (zhāopìn zhíwèi fēnlèi) – Job Position Classification – Phân loại vị trí công việc tuyển dụng
1886员工升职机会 (yuángōng shēngzhí jīhuì) – Employee Promotion Opportunity – Cơ hội thăng chức cho nhân viên
1887招聘面试结果 (zhāopìn miànshì jiéguǒ) – Interview Outcome – Kết quả phỏng vấn tuyển dụng
1888员工培训系统 (yuángōng péixùn xìtǒng) – Employee Training System – Hệ thống đào tạo nhân viên
1889员工安全培训 (yuángōng ānquán péixùn) – Employee Safety Training – Đào tạo an toàn lao động cho nhân viên
1890员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee Severance Pay – Khoản bồi thường khi nghỉ việc của nhân viên
1891招聘网站设计 (zhāopìn wǎngzhàn shèjì) – Recruitment Website Design – Thiết kế trang web tuyển dụng
1892员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Records – Hồ sơ đào tạo nhân viên
1893员工绩效评估体系 (yuángōng jìxiào pínggū tǐxì) – Employee Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1894招聘人才库建设 (zhāopìn réncái kù jiànshè) – Recruitment Talent Pool Development – Phát triển nguồn nhân lực tuyển dụng
1895员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Working Hours Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên
1896招聘面试官选择 (zhāopìn miànshì guān xuǎnzé) – Interviewer Selection – Lựa chọn người phỏng vấn tuyển dụng
1897招聘广告发布渠道 (zhāopìn guǎnggào fābù qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channel – Kênh phân phối quảng cáo tuyển dụng
1898招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Recruitment Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
1899员工健康报告 (yuángōng jiànkāng bàogào) – Employee Health Report – Báo cáo sức khỏe nhân viên
1900招聘员工筛选标准 (zhāopìn yuángōng shāixuǎn biāozhǔn) – Recruitment Employee Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc nhân viên tuyển dụng
1901招聘薪酬评估 (zhāopìn xīnchóu pínggū) – Recruitment Compensation Assessment – Đánh giá thù lao tuyển dụng
1902员工反馈调查 (yuángōng fǎnkuì diàochá) – Employee Feedback Survey – Khảo sát phản hồi của nhân viên
1903招聘广告效果评估 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Advertisement Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1904员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên
1905招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Implementation – Triển khai kế hoạch tuyển dụng
1906招聘薪酬市场调研 (zhāopìn xīnchóu shìchǎng tiáoyán) – Recruitment Compensation Market Research – Nghiên cứu thị trường thù lao tuyển dụng
1907招聘策略执行 (zhāopìn cèlüè zhíxíng) – Recruitment Strategy Execution – Thực hiện chiến lược tuyển dụng
1908员工人事档案管理系统 (yuángōng rénshì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Personnel File Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ nhân sự của nhân viên
1909招聘职位评估 (zhāopìn zhíwèi pínggū) – Job Position Evaluation – Đánh giá vị trí công việc tuyển dụng
1910员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập cho nhân viên
1911员工调动审批 (yuángōng diàodòng shěnpī) – Employee Transfer Approval – Phê duyệt chuyển nhượng nhân viên
1912招聘面试反馈表 (zhāopìn miànshì fǎnkuì biǎo) – Interview Feedback Form – Mẫu phản hồi phỏng vấn tuyển dụng
1913招聘招聘要求 (zhāopìn zhāopìn yāoqiú) – Recruitment Job Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng
1914员工健康与福利 (yuángōng jiànkāng yǔ fúlì) – Employee Health and Welfare – Sức khỏe và phúc lợi nhân viên
1915招聘广告设计理念 (zhāopìn guǎnggào shèjì lǐniàn) – Recruitment Advertisement Design Concept – Ý tưởng thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1916员工工作绩效 (yuángōng gōngzuò jìxiào) – Employee Work Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên
1917招聘面试记录表 (zhāopìn miànshì jìlù biǎo) – Interview Record Form – Mẫu ghi chép phỏng vấn tuyển dụng
1918员工社会保障 (yuángōng shèhuì bǎozhàng) – Employee Social Security – Bảo hiểm xã hội cho nhân viên
1919招聘招聘渠道 (zhāopìn zhāopìn qúdào) – Recruitment Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng
1920员工薪资体系 (yuángōng xīnzī tǐxì) – Employee Salary System – Hệ thống lương nhân viên
1921员工健康监控 (yuángōng jiànkāng jiānkòng) – Employee Health Monitoring – Giám sát sức khỏe nhân viên
1922员工入职检查 (yuángōng rùzhí jiǎnchá) – Employee Onboarding Check – Kiểm tra hội nhập nhân viên
1923员工社交活动 (yuángōng shèjiāo huódòng) – Employee Social Activities – Các hoạt động xã hội của nhân viên
1924招聘面试技术 (zhāopìn miànshì jìshù) – Interview Techniques – Kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng
1925员工团队合作 (yuángōng tuánduì hézuò) – Employee Teamwork – Sự hợp tác nhóm của nhân viên
1926招聘广告效果 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ) – Recruitment Advertisement Effectiveness – Hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1927员工培训预算 (yuángōng péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên
1928招聘职位申请 (zhāopìn zhíwèi shēnqǐng) – Job Application – Đơn ứng tuyển công việc
1929员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎn yì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên
1930招聘反馈机制 (zhāopìn fǎnkuì jīzhì) – Recruitment Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi tuyển dụng
1931招聘流程改进建议 (zhāopìn liúchéng gǎijìn jiànyì) – Recruitment Process Improvement Suggestions – Đề xuất cải tiến quy trình tuyển dụng
1932员工年度评估 (yuángōng niándù pínggū) – Employee Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm của nhân viên
1933员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1934员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi cho nhân viên
1935招聘员工来源 (zhāopìn yuángōng láiyuán) – Recruitment Source of Employees – Nguồn tuyển dụng nhân viên
1936员工劳动合同 (yuángōng láodòng hé​tóng) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên
1937招聘广告发布渠道 (zhāopìn guǎnggào fābù qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channels – Kênh phát hành quảng cáo tuyển dụng
1938员工工作时间 (yuángōng gōngzuò shíjiān) – Employee Working Hours – Giờ làm việc của nhân viên
1939招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Team Collaboration – Sự hợp tác nhóm trong tuyển dụng
1940员工绩效改进 (yuángōng jìxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên
1941招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu về vị trí công việc tuyển dụng
1942员工工伤赔偿 (yuángōng gōngshāng péicháng) – Employee Work Injury Compensation – Bồi thường tai nạn lao động cho nhân viên
1943员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá nhân viên thử việc
1944招聘面试流程设计 (zhāopìn miànshì liúchéng shèjì) – Interview Process Design – Thiết kế quy trình phỏng vấn tuyển dụng
1945员工劳动法 (yuángōng láodòng fǎ) – Employee Labor Law – Luật lao động của nhân viên
1946招聘人才筛选 (zhāopìn réncái shāixuǎn) – Talent Screening – Sàng lọc tài năng tuyển dụng
1947招聘广告效果分析 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Advertisement Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1948招聘岗位设置 (zhāopìn gǎngwèi shèzhì) – Recruitment Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc tuyển dụng
1949员工职位调整 (yuángōng zhíwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc của nhân viên
1950招聘招聘过程 (zhāopìn zhāopìn guòchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng
1951员工工作激励 (yuángōng gōngzuò jīlì) – Employee Work Incentives – Khuyến khích công việc cho nhân viên
1952招聘岗位说明 (zhāopìn gǎngwèi shuōmíng) – Job Position Explanation – Giải thích về vị trí công việc tuyển dụng
1953员工职业技能培训 (yuángōng zhíyè jìnéng péixùn) – Employee Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho nhân viên
1954招聘面试评价标准 (zhāopìn miànshì píngjià biāozhǔn) – Interview Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1955员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Employee Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến của nhân viên
1956招聘录用通知 (zhāopìn lùyòng tōngzhī) – Recruitment Offer Letter – Thư mời làm việc tuyển dụng
1957员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Exit Management – Quản lý nghỉ việc của nhân viên
1958员工培训档案 (yuángōng péixùn dàng’àn) – Employee Training Files – Hồ sơ đào tạo nhân viên
1959招聘面试官评价 (zhāopìn miànshì guān píngjià) – Interviewer Evaluation – Đánh giá của người phỏng vấn tuyển dụng
1960员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên
1961招聘职位匹配度 (zhāopìn zhíwèi pǐpèi dù) – Job Position Matching – Mức độ phù hợp của vị trí công việc tuyển dụng
1962员工离职原因分析报告 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī bàogào) – Employee Exit Reason Analysis Report – Báo cáo phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên
1963招聘程序 (zhāopìn chéngxù) – Recruitment Procedure – Quy trình tuyển dụng
1964员工调动申请 (yuángōng diàodòng shēnqǐng) – Employee Transfer Application – Đơn xin chuyển nhượng nhân viên
1965员工离职通知 (yuángōng lízhí tōngzhī) – Employee Exit Notice – Thông báo nghỉ việc của nhân viên
1966招聘广告创意 (zhāopìn guǎnggào chuàngyì) – Recruitment Advertisement Creativity – Sự sáng tạo quảng cáo tuyển dụng
1967员工职业道路规划 (yuángōng zhíyè dàolù guīhuà) – Employee Career Path Planning – Lập kế hoạch con đường nghề nghiệp của nhân viên
1968员工培训成果 (yuángōng péixùn chéngguǒ) – Employee Training Results – Kết quả đào tạo nhân viên
1969招聘招聘来源渠道 (zhāopìn zhāopìn láiyuán qúdào) – Recruitment Source Channels – Kênh nguồn tuyển dụng
1970员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng tiến của nhân viên
1971招聘职位职责 (zhāopìn zhíwèi zhízé) – Job Position Responsibilities – Trách nhiệm của vị trí công việc tuyển dụng
1972员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee Training Costs – Chi phí đào tạo nhân viên
1973招聘需求匹配 (zhāopìn xūqiú pǐpèi) – Recruitment Demand Matching – Phù hợp nhu cầu tuyển dụng
1974员工绩效奖金 (yuángōng jìxiào jiǎngjīn) – Employee Performance Bonus – Thưởng hiệu suất cho nhân viên
1975招聘公司品牌 (zhāopìn gōngsī pǐnpái) – Recruitment Company Branding – Xây dựng thương hiệu công ty tuyển dụng
1976员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Employee Exit Interview Record – Ghi chép phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1977招聘职位发布平台 (zhāopìn zhíwèi fābù píngtái) – Job Posting Platform – Nền tảng đăng tuyển vị trí công việc
1978员工综合素质 (yuángōng zōnghé sùzhì) – Employee Comprehensive Quality – Chất lượng tổng thể của nhân viên
1979招聘职位筛选标准 (zhāopìn zhíwèi shāixuǎn biāozhǔn) – Job Position Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc vị trí công việc tuyển dụng
1980员工工作目标 (yuángōng gōngzuò mùbiāo) – Employee Work Goals – Mục tiêu công việc của nhân viên
1981招聘候选人评估 (zhāopìn hòuxuǎn rén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên tuyển dụng
1982员工工作满意度调查 (yuángōng gōngzuò mǎn yì dù diàochá) – Employee Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc của nhân viên
1983招聘岗位要求更新 (zhāopìn gǎngwèi yāoqiú gēngxīn) – Job Position Requirements Update – Cập nhật yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1984员工职位描述优化 (yuángōng zhíwèi miáoshù yōuhuà) – Job Description Optimization – Tối ưu hóa mô tả công việc của nhân viên
1985招聘面试官指导 (zhāopìn miànshì guān zhǐdǎo) – Interviewer Guidance – Hướng dẫn người phỏng vấn tuyển dụng
1986员工工作效率提升 (yuángōng gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Employee Work Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả công việc của nhân viên
1987招聘面试资料 (zhāopìn miànshì zīliào) – Interview Materials – Tài liệu phỏng vấn tuyển dụng
1988招聘团队建设 (zhāopìn tuánduì jiànshè) – Recruitment Team Building – Xây dựng đội ngũ tuyển dụng
1989员工招聘面试评估 (yuángōng zhāopìn miànshì pínggū) – Employee Recruitment Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng nhân viên
1990员工职务调整 (yuángōng zhíwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh chức vụ của nhân viên
1991招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Table – Bảng lịch phỏng vấn tuyển dụng
1992员工工作时间表 (yuángōng gōngzuò shíjiān biǎo) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên
1993员工职位职责划分 (yuángōng zhíwèi zhízé huàfēn) – Employee Job Role Division – Phân chia trách nhiệm vị trí công việc nhân viên
1994招聘活动计划 (zhāopìn huódòng jìhuà) – Recruitment Event Plan – Kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1995员工请假单 (yuángōng qǐngjià dān) – Employee Leave Form – Đơn xin nghỉ phép của nhân viên
1996招聘网站更新 (zhāopìn wǎngzhàn gēngxīn) – Recruitment Website Update – Cập nhật website tuyển dụng
1997员工考核计划 (yuángōng kǎohé jìhuà) – Employee Assessment Plan – Kế hoạch đánh giá nhân viên
1998招聘岗位职责说明 (zhāopìn gǎngwèi zhízé shuōmíng) – Job Position Responsibility Description – Mô tả trách nhiệm của vị trí công việc tuyển dụng
1999招聘市场调研 (zhāopìn shìchǎng diàoyán) – Recruitment Market Research – Nghiên cứu thị trường tuyển dụng
2000员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Process – Quy trình gia nhập của nhân viên
2001招聘渠道优化方案 (zhāopìn qúdào yōuhuà fāng’àn) – Recruitment Channel Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh tuyển dụng
2002员工工作绩效报告 (yuángōng gōngzuò jìxiào bàogào) – Employee Performance Report – Báo cáo hiệu suất công việc của nhân viên
2003招聘目标岗位 (zhāopìn mùbiāo gǎngwèi) – Target Job Position – Vị trí công việc mục tiêu trong tuyển dụng
2004员工休假记录 (yuángōng xiūjià jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
2005招聘岗位需求分析 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Requirement Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng
2006员工退休计划 (yuángōng tuìxiū jìhuà) – Employee Retirement Plan – Kế hoạch nghỉ hưu của nhân viên
2007员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến của nhân viên
2008招聘员工需求 (zhāopìn yuángōng xūqiú) – Recruitment Employee Demand – Nhu cầu tuyển dụng nhân viên
2009招聘宣传材料 (zhāopìn xuānchuán cáiliào) – Recruitment Promotional Materials – Tài liệu quảng bá tuyển dụng
2010招聘职位发布渠道 (zhāopìn zhíwèi fābù qúdào) – Job Posting Channel – Kênh đăng tuyển vị trí công việc
2011招聘面试安排指南 (zhāopìn miànshì ānpái zhǐnán) – Interview Schedule Guide – Hướng dẫn sắp xếp lịch phỏng vấn tuyển dụng
2012员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc lương thưởng nhân viên
2013员工绩效考核标准 (yuángōng jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Employee Performance Appraisal Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất nhân viên
2014员工职业能力提升 (yuángōng zhíyè nénglì tíshēng) – Employee Professional Skills Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp của nhân viên
2015招聘信息发布渠道 (zhāopìn xìnxī fābù qúdào) – Recruitment Information Release Channels – Kênh phát hành thông tin tuyển dụng
2016员工工作时间管理 (yuángōng gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Employee Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc của nhân viên
2017招聘目标人才 (zhāopìn mùbiāo réncái) – Target Talent for Recruitment – Nhân tài mục tiêu trong tuyển dụng
2018员工岗位轮换 (yuángōng gǎngwèi lún huàn) – Employee Job Rotation – Luân chuyển công việc của nhân viên
2019招聘渠道多样化 (zhāopìn qúdào duōyàng huà) – Recruitment Channel Diversification – Đa dạng hóa kênh tuyển dụng
2020员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Employee Goal Setting – Đặt mục tiêu cho nhân viên
2021员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavior Standards – Tiêu chuẩn hành vi của nhân viên
2022招聘工作总结 (zhāopìn gōngzuò zhǒngjié) – Recruitment Work Summary – Tổng kết công việc tuyển dụng
2023员工晋升政策 (yuángōng jìnshēng zhèngcè) – Employee Promotion Policy – Chính sách thăng tiến nhân viên
2024员工内部调动 (yuángōng nèibù diàodòng) – Employee Internal Transfer – Chuyển nhượng nhân viên nội bộ
2025员工团队建设活动 (yuángōng tuánduì jiànshè huódòng) – Employee Team Building Activities – Các hoạt động xây dựng đội nhóm cho nhân viên
2026招聘员工质量 (zhāopìn yuángōng zhìliàng) – Recruitment Employee Quality – Chất lượng nhân viên tuyển dụng
2027员工流动性分析 (yuángōng liúdòngxìng fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ thay đổi nhân viên
2028招聘需求管理 (zhāopìn xūqiú guǎnlǐ) – Recruitment Demand Management – Quản lý nhu cầu tuyển dụng
2029员工工作负荷分析 (yuángōng gōngzuò fùhè fēnxī) – Employee Workload Analysis – Phân tích khối lượng công việc của nhân viên
2030员工培训跟踪 (yuángōng péixùn gēnzōng) – Employee Training Tracking – Theo dõi đào tạo nhân viên
2031招聘信息收集 (zhāopìn xìnxī shōují) – Recruitment Information Gathering – Thu thập thông tin tuyển dụng
2032招聘网站管理 (zhāopìn wǎngzhàn guǎnlǐ) – Recruitment Website Management – Quản lý website tuyển dụng
2033员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý lương thưởng nhân viên
2034招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Advertisement Creation – Sản xuất quảng cáo tuyển dụng
2035员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên
2036招聘岗位说明书 (zhāopìn gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
2037员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Development Path – Con đường phát triển nghề nghiệp của nhân viên
2038招聘面试评分表 (zhāopìn miànshì píngfēn biǎo) – Interview Scoring Sheet – Bảng chấm điểm phỏng vấn
2039员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee Benefits Expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
2040招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ xin việc
2041员工试用期评估 (yuángōng shìyòngqī pínggū) – Employee Probation Period Evaluation – Đánh giá thời gian thử việc của nhân viên
2042招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool – Kho dữ liệu nhân tài
2043员工薪资管理系统 (yuángōng xīnzī guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Salary Management System – Hệ thống quản lý lương nhân viên
2044招聘面试技巧训练 (zhāopìn miànshì jìqiǎo xùnliàn) – Interview Technique Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn
2045员工健康福利 (yuángōng jiànkāng fúlì) – Employee Health Benefits – Phúc lợi sức khỏe nhân viên
2046招聘人员要求 (zhāopìn rényuán yāoqiú) – Recruitment Personnel Requirements – Yêu cầu đối với nhân sự tuyển dụng
2047员工调岗申请 (yuángōng diàogǎng shēnqǐng) – Employee Transfer Request – Đơn xin chuyển vị trí công tác của nhân viên
2048招聘方式多样化 (zhāopìn fāngshì duōyàng huà) – Diversified Recruitment Methods – Phương thức tuyển dụng đa dạng
2049员工转正申请 (yuángōng zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Employee Regularization Request – Đơn xin chuyển chính thức của nhân viên
2050招聘人员面试安排 (zhāopìn rényuán miànshì ānpái) – Recruitment Personnel Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn nhân sự tuyển dụng
2051员工退职程序 (yuángōng tuìzhí chéngxù) – Employee Resignation Process – Quy trình nghỉ việc của nhân viên
2052招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Formulation – Lập kế hoạch tuyển dụng
2053员工招聘进度 (yuángōng zhāopìn jìndù) – Employee Recruitment Progress – Tiến độ tuyển dụng nhân viên
2054招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Advertisement Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng
2055员工晋升管理 (yuángōng jìnshēng guǎnlǐ) – Employee Promotion Management – Quản lý thăng tiến nhân viên
2056招聘岗位要求 (zhāopìn gǎngwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
2057员工业务能力评估 (yuángōng yèwù nénglì pínggū) – Employee Job Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng công việc của nhân viên
2058招聘流程跟踪 (zhāopìn liúchéng gēnzōng) – Recruitment Process Tracking – Theo dõi quy trình tuyển dụng
2059员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc của nhân viên
2060员工退休手续 (yuángōng tuìxiū shǒuxù) – Employee Retirement Procedures – Thủ tục nghỉ hưu của nhân viên
2061招聘人员面试结果 (zhāopìn rényuán miànshì jiéguǒ) – Recruitment Personnel Interview Result – Kết quả phỏng vấn nhân sự tuyển dụng
2062员工员工福利管理 (yuángōng yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Welfare Management – Quản lý phúc lợi nhân viên
2063员工人事档案 (yuángōng rénshì dàng’àn) – Employee Personnel Files – Hồ sơ nhân sự của nhân viên
2064员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Resignation Reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên
2065员工工作能力 (yuángōng gōngzuò nénglì) – Employee Work Ability – Năng lực làm việc của nhân viên
2066招聘时间安排 (zhāopìn shíjiān ānpái) – Recruitment Time Scheduling – Lịch trình thời gian tuyển dụng
2067员工内部推荐 (yuángōng nèibù tuījiàn) – Employee Internal Referral – Giới thiệu nhân viên nội bộ
2068招聘流程简化 (zhāopìn liúchéng jiǎnhuà) – Simplified Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng đơn giản hóa
2069招聘申请处理 (zhāopìn shēnqǐng chǔlǐ) – Recruitment Application Processing – Xử lý đơn xin tuyển dụng
2070员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tình trạng nghỉ việc của nhân viên
2071招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Scheduling Form – Mẫu biểu sắp xếp phỏng vấn
2072员工成长计划 (yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee Growth Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
2073招聘流程改进措施 (zhāopìn liúchéng gǎijìn cuòshī) – Recruitment Process Improvement Measures – Biện pháp cải tiến quy trình tuyển dụng
2074招聘岗位需求 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng
2075员工绩效评估标准 (yuángōng jīxiào pínggū biāozhǔn) – Employee Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2076招聘简历库 (zhāopìn jiǎnlì kù) – Resume Database – Cơ sở dữ liệu hồ sơ xin việc
2077员工调薪申请 (yuángōng tiáoxīn shēnqǐng) – Employee Salary Adjustment Request – Đơn xin điều chỉnh lương của nhân viên
2078招聘薪资待遇 (zhāopìn xīnzī dàiyù) – Recruitment Compensation Package – Gói lương và phúc lợi trong tuyển dụng
2079员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Procedure Handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc của nhân viên
2080员工入职培训计划 (yuángōng rùzhí péixùn jìhuà) – Employee Onboarding Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhập môn cho nhân viên
2081员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Assessment – Đánh giá công việc của nhân viên
2082员工补贴政策 (yuángōng bǔtiē zhèngcè) – Employee Subsidy Policy – Chính sách trợ cấp nhân viên
2083招聘反馈调查 (zhāopìn fǎnkuì diàochá) – Recruitment Feedback Survey – Khảo sát phản hồi tuyển dụng
2084员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Motivation Plan – Kế hoạch động viên nhân viên
2085招聘应聘者筛选 (zhāopìn yìngpìn zhě shāixuǎn) – Applicant Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
2086员工职业发展机会 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Employee Career Development Opportunities – Cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên
2087招聘合规检查 (zhāopìn héguī jiǎnchá) – Recruitment Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ tuyển dụng
2088员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
2089招聘部门合作 (zhāopìn bùmén hézuò) – Recruitment Department Collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban trong tuyển dụng
2090员工劳动合同管理 (yuángōng láodòng hé​tóng guǎnlǐ) – Employee Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động của nhân viên
2091员工文化建设 (yuángōng wénhuà jiànshè) – Employee Culture Development – Phát triển văn hóa nhân viên
2092员工薪酬政策 (yuángōng xīnchóu zhèngcè) – Employee Compensation Policy – Chính sách thù lao nhân viên
2093招聘经理 (zhāopìn jīnglǐ) – Recruitment Manager – Quản lý tuyển dụng
2094员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2095员工薪资审查 (yuángōng xīnchóu shěnchá) – Employee Salary Review – Xem xét lại lương nhân viên
2096招聘培训课程 (zhāopìn péixùn kèchéng) – Recruitment Training Program – Chương trình đào tạo tuyển dụng
2097员工成长记录 (yuángōng chéngzhǎng jìlù) – Employee Growth Record – Hồ sơ phát triển nhân viên
2098员工保险计划 (yuángōng bǎoxiǎn jìhuà) – Employee Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm nhân viên
2099招聘趋势 (zhāopìn qūshì) – Recruitment Trends – Xu hướng tuyển dụng
2100员工请假流程 (yuángōng qǐngjià liúchéng) – Employee Leave Process – Quy trình xin nghỉ phép của nhân viên
2101招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Advertisement Release – Phát hành quảng cáo tuyển dụng
2102员工奖励制度 (yuángōng jiǎnglì zhìdù) – Employee Reward System – Hệ thống thưởng nhân viên
2103招聘协议 (zhāopìn xiéyì) – Recruitment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng
2104员工福利分析 (yuángōng fúlì fēnxī) – Employee Benefits Analysis – Phân tích phúc lợi nhân viên
2105员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Travel Management – Quản lý chuyến công tác của nhân viên
2106招聘需求调查 (zhāopìn xūqiú diàochá) – Recruitment Needs Survey – Khảo sát nhu cầu tuyển dụng
2107员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân của nhân viên
2108员工适应性评估 (yuángōng shìyìng xìng pínggū) – Employee Adaptability Evaluation – Đánh giá khả năng thích nghi của nhân viên
2109员工劳动权益 (yuángōng láodòng quányì) – Employee Labor Rights – Quyền lợi lao động của nhân viên
2110员工绩效改进 (yuángōng jīxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên
2111员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên
2112员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý điểm danh nhân viên
2113员工奖惩记录 (yuángōng jiǎngchēng jìlù) – Employee Reward and Punishment Record – Hồ sơ khen thưởng và kỷ luật nhân viên
2114招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdòng huà) – Recruitment Process Automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng
2115员工劳动条件 (yuángōng láodòng tiáojiàn) – Employee Working Conditions – Điều kiện làm việc của nhân viên
2116招聘合同签订 (zhāopìn hé​tóng qiāndìng) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
2117员工岗位职责 (yuángōng gǎngwèi zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên
2118招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi sau phỏng vấn tuyển dụng
2119员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên
2120员工晋升机制 (yuángōng jìnshēng jīzhì) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến cho nhân viên
2121员工合同终止 (yuángōng hé​tóng zhōngzhǐ) – Employee Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động
2122招聘市场变化 (zhāopìn shìchǎng biànhuà) – Recruitment Market Changes – Thay đổi thị trường tuyển dụng
2123招聘效益评估 (zhāopìn xiàoyì pínggū) – Recruitment Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng
2124员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Tính linh động của nhân viên
2125招聘绩效指标 (zhāopìn jīxiào zhǐbiāo) – Recruitment Performance Metrics – Chỉ số hiệu suất tuyển dụng
2126员工退役程序 (yuángōng tuìyì chéngxù) – Employee Retirement Procedure – Quy trình nghỉ hưu của nhân viên
2127招聘岗位分析 (zhāopìn gǎngwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc tuyển dụng
2128招聘需求量 (zhāopìn xūqiú liàng) – Recruitment Demand Volume – Lượng nhu cầu tuyển dụng
2129招聘政策调整 (zhāopìn zhèngcè tiáozhěng) – Recruitment Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tuyển dụng
2130员工在职培训 (yuángōng zài zhí péixùn) – On-the-Job Training for Employees – Đào tạo trong công việc cho nhân viên
2131员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Welfare Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên
2132招聘方式 (zhāopìn fāngshì) – Recruitment Methods – Phương thức tuyển dụng
2133员工进修机会 (yuángōng jìnxiū jīhuì) – Employee Further Education Opportunities – Cơ hội học tập nâng cao cho nhân viên
2134招聘政策评估 (zhāopìn zhèngcè pínggū) – Recruitment Policy Evaluation – Đánh giá chính sách tuyển dụng
2135员工能力提升 (yuángōng nénglì tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng của nhân viên
2136招聘效果分析 (zhāopìn xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả tuyển dụng
2137员工团队协作 (yuángōng tuánduì xiézuò) – Employee Team Collaboration – Hợp tác nhóm của nhân viên
2138招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Advertisement Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng
2139员工生产力 (yuángōng shēngchǎnlì) – Employee Productivity – Năng suất làm việc của nhân viên
2140招聘服务提供商 (zhāopìn fúwù tígōng shāng) – Recruitment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ tuyển dụng
2141员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee Severance Compensation – Bồi thường nghỉ việc cho nhân viên
2142员工社保计划 (yuángōng shèbǎo jìhuà) – Employee Social Security Plan – Kế hoạch bảo hiểm xã hội nhân viên
2143招聘来源分析 (zhāopìn láiyuán fēnxī) – Recruitment Source Analysis – Phân tích nguồn tuyển dụng
2144员工福利分配 (yuángōng fúlì fēnpèi) – Employee Benefits Distribution – Phân phối phúc lợi nhân viên
2145招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Responsible Person – Người phụ trách tuyển dụng
2146员工绩效目标 (yuángōng jīxiào mùbiāo) – Employee Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất làm việc của nhân viên
2147员工薪酬调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
2148招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Sheet – Bảng lịch phỏng vấn tuyển dụng
2149员工行为规范手册 (yuángōng xíngwéi guīfàn shǒucè) – Employee Code of Conduct Handbook – Sổ tay quy tắc ứng xử của nhân viên
2150招聘面试安排流程 (zhāopìn miànshì ānpái liúchéng) – Interview Scheduling Process – Quy trình lên lịch phỏng vấn tuyển dụng
2151员工奖励与处罚 (yuángōng jiǎnglì yǔ chǔfá) – Employee Rewards and Punishments – Thưởng và kỷ luật nhân viên
2152招聘面试人员 (zhāopìn miànshì rényuán) – Interview Personnel – Nhân sự phỏng vấn tuyển dụng
2153招聘政策调整表 (zhāopìn zhèngcè tiáozhěng biǎo) – Recruitment Policy Adjustment Form – Biểu mẫu điều chỉnh chính sách tuyển dụng
2154员工出差费用报销 (yuángōng chūchāi fèiyòng bàoxiāo) – Employee Business Trip Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí công tác cho nhân viên
2155招聘面试合格率 (zhāopìn miànshì hégé lǜ) – Interview Pass Rate – Tỷ lệ đỗ phỏng vấn tuyển dụng
2156员工离职补偿计划 (yuángōng lízhí bǔcháng jìhuà) – Employee Severance Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường nghỉ việc của nhân viên
2157员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên
2158招聘面试条件 (zhāopìn miànshì tiáojiàn) – Interview Requirements – Yêu cầu phỏng vấn tuyển dụng
2159招聘标准制定 (zhāopìn biāozhǔn zhìdìng) – Recruitment Standards Setting – Xây dựng tiêu chuẩn tuyển dụng
2160员工劳动保护 (yuángōng láodòng bǎohù) – Employee Labor Protection – Bảo vệ lao động cho nhân viên
2161招聘广告投放渠道 (zhāopìn guǎnggào tóufàng qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channels – Kênh phân phối quảng cáo tuyển dụng
2162员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên
2163招聘工作日志 (zhāopìn gōngzuò rìzhì) – Recruitment Work Log – Nhật ký công việc tuyển dụng
2164招聘面试问题库 (zhāopìn miànshì wèntí kù) – Interview Question Bank – Ngân hàng câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng
2165员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến của nhân viên
2166招聘技能测试 (zhāopìn jìnéng cèshì) – Skill Test in Recruitment – Kiểm tra kỹ năng trong tuyển dụng
2167招聘面试策略 (zhāopìn miànshì cèlüè) – Interview Strategy – Chiến lược phỏng vấn tuyển dụng
2168员工奖励机制 (yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee Reward System – Hệ thống thưởng cho nhân viên
2169招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Website tuyển dụng
2170招聘信息管理系统 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment Information Management System – Hệ thống quản lý thông tin tuyển dụng
2171招聘职位开放 (zhāopìn zhíwèi kāifàng) – Job Opening – Mở vị trí tuyển dụng
2172员工报酬结构 (yuángōng bàochóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc thù lao của nhân viên
2173招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Notification – Thông báo phỏng vấn tuyển dụng
2174员工日常管理 (yuángōng rìcháng guǎnlǐ) – Employee Daily Management – Quản lý công việc hàng ngày của nhân viên
2175招聘候选人面试 (zhāopìn hòuxuǎn rén miànshì) – Candidate Interview – Phỏng vấn ứng viên tuyển dụng
2176员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng của nhân viên
2177招聘项目管理 (zhāopìn xiàngmù guǎnlǐ) – Recruitment Project Management – Quản lý dự án tuyển dụng
2178员工劳务合同 (yuángōng láowù hé​tóng) – Employee Service Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên
2179招聘筛选标准 (zhāopìn shāixuǎn biāozhǔn) – Recruitment Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc tuyển dụng
2180员工晋升流程 (yuángōng jìnshēng liúchéng) – Employee Promotion Process – Quy trình thăng tiến của nhân viên
2181招聘合同条款 (zhāopìn hé​tóng tiáokuǎn) – Recruitment Contract Terms – Điều khoản hợp đồng tuyển dụng
2182员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân viên
2183招聘过程中管理 (zhāopìn guòchéng zhōng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý trong quá trình tuyển dụng
2184员工会议记录 (yuángōng huìyì jìlù) – Employee Meeting Notes – Ghi chép cuộc họp nhân viên
2185招聘程序优化 (zhāopìn chéngxù yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
2186员工满意度分析 (yuángōng mǎnyìdù fēnxī) – Employee Satisfaction Analysis – Phân tích sự hài lòng của nhân viên
2187招聘数据统计 (zhāopìn shùjù tǒngjì) – Recruitment Data Statistics – Thống kê dữ liệu tuyển dụng
2188员工绩效考核 (yuángōng jīxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2189招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment Advertisement Cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng
2190员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Arrangement – Sắp xếp công việc của nhân viên
2191员工补贴 (yuángōng bǔtiē) – Employee Subsidy – Trợ cấp cho nhân viên
2192招聘考核标准 (zhāopìn kǎohé biāozhǔn) – Recruitment Assessment Criteria – Tiêu chí đánh giá tuyển dụng
2193员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Welfare Benefits – Phúc lợi và đãi ngộ cho nhân viên
2194招聘技能需求 (zhāopìn jìnéng xūqiú) – Recruitment Skill Requirements – Yêu cầu kỹ năng tuyển dụng
2195员工绩效指标 (yuángōng jīxiào zhǐbiāo) – Employee Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất làm việc của nhân viên
2196员工工资标准 (yuángōng gōngzī biāozhǔn) – Employee Salary Standards – Tiêu chuẩn lương cho nhân viên
2197员工工资单 (yuángōng gōngzī dān) – Employee Payslip – Bảng lương của nhân viên
2198员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Chuyển nhượng nhân viên
2199招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Officer – Nhân viên phụ trách tuyển dụng
2200员工辞职申请 (yuángōng cízhí shēnqǐng) – Employee Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc của nhân viên
2201员工绩效评估表 (yuángōng jīxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Evaluation Form – Mẫu đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2202员工劳资谈判 (yuángōng láozī tánpàn) – Employee Labor Negotiations – Đàm phán lao động với nhân viên
2203招聘信息筛选 (zhāopìn xìnxī shāixuǎn) – Recruitment Information Screening – Sàng lọc thông tin tuyển dụng
2204招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng
2205员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Employee Team Building – Xây dựng đội nhóm nhân viên
2206员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi cho nhân viên
2207招聘岗位发布 (zhāopìn gǎngwèi fābù) – Job Position Posting – Đăng tuyển vị trí công việc
2208招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Personnel Screening in Recruitment – Sàng lọc nhân sự trong tuyển dụng
2209招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Demand Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng
2210招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening in Recruitment – Sàng lọc sơ yếu lý lịch trong tuyển dụng
2211员工招聘方案 (yuángōng zhāopìn fāng’àn) – Employee Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên
2212招聘岗位职责说明 (zhāopìn gǎngwèi zhízé shuōmíng) – Job Description for Recruitment – Mô tả công việc tuyển dụng
2213员工职业安全 (yuángōng zhíyè ānquán) – Employee Occupational Safety – An toàn nghề nghiệp của nhân viên
2214招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Advertisement Creation – Tạo quảng cáo tuyển dụng
2215招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions in Recruitment – Câu hỏi phỏng vấn trong tuyển dụng
2216员工报销政策 (yuángōng bàoxiāo zhèngcè) – Employee Reimbursement Policy – Chính sách hoàn trả chi phí cho nhân viên
2217员工评估表 (yuángōng pínggū biǎo) – Employee Evaluation Form – Mẫu đánh giá nhân viên
2218员工绩效目标 (yuángōng jīxiào mùbiāo) – Employee Performance Objectives – Mục tiêu hiệu suất làm việc của nhân viên
2219员工调薪 (yuángōng tiáo xīn) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên
2220员工自我评估 (yuángōng zìwǒ pínggū) – Employee Self-Assessment – Đánh giá bản thân của nhân viên
2221员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên
2222员工福利待遇分析 (yuángōng fúlì dàiyù fēnxī) – Employee Benefits and Compensation Analysis – Phân tích phúc lợi và thù lao nhân viên
2223招聘人力资源需求 (zhāopìn rénlì zīyuán xūqiú) – Recruitment Human Resource Demand – Nhu cầu nhân lực tuyển dụng
2224员工就业支持 (yuángōng jiùyè zhīchí) – Employee Employment Support – Hỗ trợ việc làm cho nhân viên
2225员工流动原因 (yuángōng liúdòng yuányīn) – Reasons for Employee Turnover – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên
2226招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíng shū) – Job Specification for Recruitment – Bản mô tả công việc tuyển dụng
2227员工绩效管理软件 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Employee Performance Management Software – Phần mềm quản lý hiệu suất nhân viên
2228招聘政策变化 (zhāopìn zhèngcè biànhuà) – Changes in Recruitment Policies – Thay đổi chính sách tuyển dụng
2229员工工作量 (yuángōng gōngzuò liàng) – Employee Workload – Khối lượng công việc của nhân viên
2230招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Evaluation in Recruitment – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
2231招聘入职手续 (zhāopìn rùzhí shǒuxù) – Recruitment Onboarding Procedures – Thủ tục gia nhập công ty trong tuyển dụng
2232员工职业安全培训 (yuángōng zhíyè ānquán péixùn) – Employee Occupational Safety Training – Đào tạo an toàn nghề nghiệp cho nhân viên
2233招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool for Recruitment – Hồ sơ tài năng cho tuyển dụng
2234员工奖励方案 (yuángōng jiǎnglì fāng’àn) – Employee Reward Program – Chương trình khen thưởng cho nhân viên
2235招聘薪资待遇 (zhāopìn xīnzī dàiyù) – Recruitment Salary and Benefits – Lương và phúc lợi tuyển dụng
2236员工奖惩制度 (yuángōng jiǎng chéng zhìdù) – Employee Reward and Discipline System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật cho nhân viên
2237招聘目标 (zhāopìn mùbiāo) – Recruitment Goal – Mục tiêu tuyển dụng
2238员工绩效管理 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ) – Employee Performance Management – Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên
2239员工离职面谈表 (yuángōng lízhí miàntán biǎo) – Employee Exit Interview Form – Mẫu phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
2240招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copywriting – Viết nội dung quảng cáo tuyển dụng
2241招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment Flowchart – Biểu đồ quy trình tuyển dụng
2242员工福利调整 (yuángōng fúlì tiáozhěng) – Employee Benefits Adjustment – Điều chỉnh phúc lợi nhân viên
2243招聘调查 (zhāopìn diàochá) – Recruitment Survey – Khảo sát tuyển dụng
2244员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefits Programs – Các chương trình phúc lợi cho nhân viên
2245员工奖惩表 (yuángōng jiǎng chéng biǎo) – Employee Reward and Discipline Form – Mẫu khen thưởng và kỷ luật nhân viên
2246招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills for Recruitment – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2247招聘市场调研报告 (zhāopìn shìchǎng tiáoyán bàogào) – Recruitment Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường tuyển dụng
2248招聘团队合作 (zhāopìn tuánduì hézuò) – Recruitment Team Collaboration – Hợp tác trong nhóm tuyển dụng
2249员工职位变动 (yuángōng zhíwèi biàndòng) – Employee Position Change – Thay đổi vị trí công việc của nhân viên
2250招聘岗位需求分析 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc trong tuyển dụng
2251员工调休 (yuángōng tiáoxiū) – Employee Time Off – Thời gian nghỉ phép của nhân viên
2252员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hour Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên
2253招聘目标达成 (zhāopìn mùbiāo dáchéng) – Achievement of Recruitment Targets – Đạt được mục tiêu tuyển dụng
2254员工工资调整 (yuángōng gōngzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên
2255招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Schedule for Recruitment – Lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
2256员工合同签订 (yuángōng hétóng qiāndìng) – Employee Contract Signing – Ký hợp đồng lao động của nhân viên
2257员工雇佣关系 (yuángōng gùyōng guānxì) – Employee Employment Relationship – Quan hệ lao động của nhân viên
2258招聘过程 (zhāopìn guòchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng
2259员工调动政策 (yuángōng tiáodòng zhèngcè) – Employee Transfer Policy – Chính sách điều động nhân viên
2260招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer for Recruitment – Người phỏng vấn tuyển dụng
2261员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi cho nhân viên
2262招聘报表 (zhāopìn bàobiǎo) – Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng
2263员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Exit Reasons Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên
2264员工报销流程 (yuángōng bàoxiāo liúchéng) – Employee Reimbursement Process – Quy trình hoàn trả chi phí nhân viên
2265招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Skills Training for Recruitment – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2266员工奖励机制 (yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee Reward Mechanism – Cơ chế khen thưởng nhân viên
2267招聘信息共享平台 (zhāopìn xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Recruitment Information Sharing Platform – Nền tảng chia sẻ thông tin tuyển dụng
2268员工福利咨询 (yuángōng fúlì zīxún) – Employee Benefits Consultation – Tư vấn phúc lợi nhân viên
2269招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Posting for Recruitment – Đăng tuyển vị trí công việc
2270招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Recruitment Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng tuyển dụng
2271员工合同管理 (yuángōng hétóng guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên
2272招聘信息录入 (zhāopìn xìnxī lùrù) – Recruitment Information Entry – Nhập thông tin tuyển dụng
2273员工工作态度评估 (yuángōng gōngzuò tàidù pínggū) – Employee Attitude Assessment – Đánh giá thái độ làm việc của nhân viên
2274招聘资料审核 (zhāopìn zīliào shěnhé) – Recruitment Documents Review – Xem xét hồ sơ tuyển dụng
2275员工入职准备 (yuángōng rùzhí zhǔnbèi) – Employee Onboarding Preparation – Chuẩn bị tiếp nhận nhân viên mới
2276员工劳动合同 (yuángōng láodòng hétóng) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên
2277招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule for Recruitment – Lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
2278员工离职程序 (yuángōng lízhí chéngxù) – Employee Exit Procedure – Quy trình nghỉ việc của nhân viên
2279招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Job Advertisement Posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng
2280招聘需求定义 (zhāopìn xūqiú dìngyì) – Recruitment Requirement Definition – Định nghĩa yêu cầu tuyển dụng
2281员工背景调查 (yuángōng bèijǐng diàochá) – Employee Background Check – Kiểm tra lý lịch nhân viên
2282招聘方式优化 (zhāopìn fāngshì yōuhuà) – Recruitment Method Optimization – Tối ưu hóa phương thức tuyển dụng
2283招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Requirement for Recruitment – Yêu cầu công việc cho tuyển dụng
2284员工招聘网站 (yuángōng zhāopìn wǎngzhàn) – Employee Recruitment Website – Trang web tuyển dụng nhân viên
2285招聘流程审查 (zhāopìn liúchéng shěnchá) – Recruitment Process Review – Kiểm tra quy trình tuyển dụng
2286招聘计划审核 (zhāopìn jìhuà shěnhé) – Recruitment Plan Review – Xem xét kế hoạch tuyển dụng
2287员工请假审批 (yuángōng qǐngjià shěnpī) – Employee Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép của nhân viên
2288招聘数据库 (zhāopìn shùjùkù) – Recruitment Database – Cơ sở dữ liệu tuyển dụng
2289员工职位调动 (yuángōng zhíwèi tiáodòng) – Employee Job Transfer – Điều chuyển công việc của nhân viên
2290员工工资结构 (yuángōng gōngzī jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương của nhân viên
2291招聘跟踪系统 (zhāopìn gēnzōng xìtǒng) – Recruitment Tracking System – Hệ thống theo dõi tuyển dụng
2292员工岗位调整 (yuángōng gàngwèi tiáozhěng) – Employee Job Adjustment – Điều chỉnh công việc của nhân viên
2293员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên
2294招聘报告编写 (zhāopìn bàogào biānxiě) – Recruitment Report Writing – Viết báo cáo tuyển dụng
2295招聘合同签署 (zhāopìn hétóng qiānshǔ) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
2296员工离职证明 (yuángōng lízhí zhèngmíng) – Employee Exit Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc của nhân viên
2297招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Recruitment Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
2298员工纪律管理 (yuángōng jìlǜ guǎnlǐ) – Employee Discipline Management – Quản lý kỷ luật nhân viên
2299员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Arrangement – Sắp xếp công việc cho nhân viên
2300员工请假记录 (yuángōng qǐngjià jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
2301招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Recruitment Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng
2302员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên
2303招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu tuyển dụng
2304员工绩效评估 (yuángōng jīxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2305招聘人力资源 (zhāopìn rénlì zīyuán) – Recruitment Human Resources – Nguồn nhân lực tuyển dụng
2306招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Recruitment Interview Scheduling – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
2307员工心理辅导 (yuángōng xīnlǐ fǔdǎo) – Employee Counseling – Tư vấn tâm lý cho nhân viên
2308招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Recruitment Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng
2309招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Recruitment Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2310招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Recruitment Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
2311员工沟通渠道 (yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channel – Kênh giao tiếp của nhân viên
2312招聘竞争分析 (zhāopìn jìngzhēng fēnxī) – Recruitment Competitor Analysis – Phân tích đối thủ trong tuyển dụng
2313员工福利改善 (yuángōng fúlì gǎishàn) – Employee Benefits Improvement – Cải thiện phúc lợi nhân viên
2314招聘需求确认 (zhāopìn xūqiú quèrèn) – Recruitment Requirement Confirmation – Xác nhận yêu cầu tuyển dụng
2315招聘面试评审 (zhāopìn miànshì píngshěn) – Recruitment Interview Review – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
2316员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến nhân viên
2317招聘平台建设 (zhāopìn píngtái jiànshè) – Recruitment Platform Development – Phát triển nền tảng tuyển dụng
2318招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tuân thủ trong tuyển dụng
2319员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive System – Hệ thống khuyến khích nhân viên
2320员工工作考核 (yuángōng gōngzuò kǎohé) – Employee Work Evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên
2321招聘流程标准 (zhāopìn liúchéng biāozhǔn) – Recruitment Process Standard – Tiêu chuẩn quy trình tuyển dụng
2322招聘市场策略 (zhāopìn shìchǎng cèlüè) – Recruitment Market Strategy – Chiến lược thị trường tuyển dụng
2323员工多元化 (yuángōng duōyuán huà) – Employee Diversity – Sự đa dạng nhân viên
2324招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Recruitment Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
2325员工工资核算 (yuángōng gōngzī hésuàn) – Employee Salary Calculation – Tính toán lương nhân viên
2326招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Recruitment Interview Skill Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2327员工价值观 (yuángōng jiàzhí guān) – Employee Values – Giá trị của nhân viên
2328招聘需求预测 (zhāopìn xūqiú yùcè) – Recruitment Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu tuyển dụng
2329员工工作安排表 (yuángōng gōngzuò ānpái biǎo) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên
2330招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Recruitment Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng
2331员工权益保护 (yuángōng quányì bǎohù) – Employee Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi nhân viên
2332招聘网络平台 (zhāopìn wǎngluò píngtái) – Recruitment Online Platform – Nền tảng tuyển dụng trực tuyến
2333员工薪资政策 (yuángōng xīnzī zhèngcè) – Employee Salary Policy – Chính sách lương nhân viên
2334招聘面试准备清单 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi qīngdān) – Recruitment Interview Preparation Checklist – Danh sách chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng
2335员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Tính linh hoạt của nhân viên
2336招聘面试录音 (zhāopìn miànshì lùyīn) – Recruitment Interview Recording – Ghi âm phỏng vấn tuyển dụng
2337员工自愿离职 (yuángōng zìyuàn lízhí) – Employee Voluntary Exit – Nghỉ việc tự nguyện của nhân viên
2338员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên
2339员工奖项设置 (yuángōng jiǎngxiàng shèzhì) – Employee Award Setup – Thiết lập giải thưởng nhân viên
2340招聘面试时间 (zhāopìn miànshì shíjiān) – Recruitment Interview Time – Thời gian phỏng vấn tuyển dụng
2341员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavioral Norms – Quy tắc hành vi của nhân viên
2342招聘岗位设置 (zhāopìn gǎngwèi shèzhì) – Recruitment Position Setup – Thiết lập vị trí tuyển dụng
2343招聘预算编制 (zhāopìn yùsuàn biānzhì) – Recruitment Budget Planning – Lập kế hoạch ngân sách tuyển dụng
2344员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên
2345招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copywriting – Viết quảng cáo tuyển dụng
2346员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
2347招聘方案评估 (zhāopìn fāng’àn pínggū) – Recruitment Plan Evaluation – Đánh giá kế hoạch tuyển dụng
2348员工合同管理 (yuángōng hétong guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên
2349招聘风险评估 (zhāopìn fēngxiǎn pínggū) – Recruitment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tuyển dụng
2350员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2351招聘策略制定 (zhāopìn cèlüè zhìdìng) – Recruitment Strategy Formulation – Xây dựng chiến lược tuyển dụng
2352员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
2353招聘沟通技巧 (zhāopìn gōutōng jìqiǎo) – Recruitment Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp trong tuyển dụng
2354员工考勤记录 (yuángōng kǎoqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ điểm danh nhân viên
2355招聘审查流程 (zhāopìn shěnchá liúchéng) – Recruitment Screening Process – Quy trình sàng lọc tuyển dụng
2356员工文化建设 (yuángōng wénhuà jiànshè) – Employee Culture Building – Xây dựng văn hóa công ty cho nhân viên
2357招聘数据分析工具 (zhāopìn shùjù fēnxī gōngjù) – Recruitment Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu tuyển dụng
2358员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Motivation Program – Chương trình động viên nhân viên
2359员工收入分配 (yuángōng shōurù fēnpèi) – Employee Income Distribution – Phân phối thu nhập nhân viên
2360员工流动管理 (yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý sự di chuyển của nhân viên
2361招聘效果评估 (zhāopìn xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Effectiveness Assessment – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng
2362员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên
2363员工职位晋升 (yuángōng zhíwèi jìnshēng) – Employee Job Promotion – Thăng chức cho nhân viên
2364招聘合同管理 (zhāopìn hétong guǎnlǐ) – Recruitment Contract Management – Quản lý hợp đồng tuyển dụng
2365员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp cho nhân viên
2366招聘评估标准 (zhāopìn pínggū biāozhǔn) – Recruitment Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá tuyển dụng
2367招聘数据记录 (zhāopìn shùjù jìlù) – Recruitment Data Record – Lưu trữ dữ liệu tuyển dụng
2368员工行为标准 (yuángōng xíngwéi biāozhǔn) – Employee Behavioral Standards – Tiêu chuẩn hành vi của nhân viên
2369员工职业责任 (yuángōng zhíyè zérèn) – Employee Job Responsibility – Trách nhiệm công việc của nhân viên
2370招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Recruitment Interview Questions – Các câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng
2371员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Trip Management – Quản lý chuyến công tác của nhân viên
2372招聘工具使用 (zhāopìn gōngjù shǐyòng) – Recruitment Tools Usage – Sử dụng công cụ tuyển dụng
2373员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ tham gia làm việc của nhân viên
2374招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Recruitment Interview Process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng
2375招聘在线平台 (zhāopìn zàixiàn píngtái) – Recruitment Online Platform – Nền tảng tuyển dụng trực tuyến
2376员工出差津贴 (yuángōng chūchāi jīntiē) – Employee Business Trip Allowance – Trợ cấp công tác cho nhân viên
2377招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Teamwork – Sự hợp tác nhóm trong tuyển dụng
2378招聘品牌塑造 (zhāopìn pǐnpái sùzào) – Recruitment Branding – Xây dựng thương hiệu tuyển dụng
2379招聘策略执行 (zhāopìn cèlüè zhíxíng) – Recruitment Strategy Execution – Thực thi chiến lược tuyển dụng
2380员工劳动力计划 (yuángōng láodònglì jìhuà) – Employee Workforce Planning – Kế hoạch lực lượng lao động nhân viên
2381招聘管理软件 (zhāopìn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Recruitment Management Software – Phần mềm quản lý tuyển dụng
2382员工劳动合同 (yuángōng láodòng hétong) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động nhân viên
2383员工心理评估 (yuángōng xīnlǐ pínggū) – Employee Psychological Assessment – Đánh giá tâm lý nhân viên
2384员工行为管理 (yuángōng xíngwéi guǎnlǐ) – Employee Behavior Management – Quản lý hành vi nhân viên
2385招聘资源整合 (zhāopìn zīyuán zhěnghé) – Recruitment Resource Integration – Tích hợp tài nguyên tuyển dụng
2386员工管理系统 (yuángōng guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Management System – Hệ thống quản lý nhân viên
2387员工激励策略 (yuángōng jīlì cèlüè) – Employee Motivation Strategy – Chiến lược động viên nhân viên
2388员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp nhân viên
2389员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Assessment – Đánh giá hiệu quả công việc nhân viên
2390员工职业发展计划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên
2391招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Recruitment Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
2392员工沟通技巧 (yuángōng gōutōng jìqiǎo) – Employee Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp của nhân viên
2393员工工时记录 (yuángōng gōngshí jìlù) – Employee Work Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc của nhân viên
2394招聘网站维护 (zhāopìn wǎngzhàn wéihù) – Recruitment Website Maintenance – Bảo trì website tuyển dụng
2395招聘员工录用 (zhāopìn yuángōng lùyòng) – Recruitment Employee Hiring – Tuyển dụng nhân viên
2396员工福利和补贴 (yuángōng fúlì hé bǔtiē) – Employee Benefits and Allowances – Phúc lợi và trợ cấp cho nhân viên
2397招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Recruitment Interview Skills Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2398员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ vắng mặt của nhân viên
2399招聘信息公开 (zhāopìn xìnxī gōngkāi) – Recruitment Information Disclosure – Công khai thông tin tuyển dụng
2400员工福利福利 (yuángōng fúlì fúlì) – Employee Welfare Benefits – Phúc lợi nhân viên
2401员工离职评估 (yuángōng lízhí pínggū) – Employee Exit Evaluation – Đánh giá nghỉ việc nhân viên
2402员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedures – Thủ tục nhập học nhân viên
2403招聘绩效管理 (zhāopìn jìxiào guǎnlǐ) – Recruitment Performance Management – Quản lý hiệu suất tuyển dụng
2404员工职责明确 (yuángōng zhízé míngquè) – Employee Role Clarity – Làm rõ vai trò của nhân viên
2405招聘岗位描述 (zhāopìn gàngwèi miáoshù) – Recruitment Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
2406招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Recruitment Position Posting – Đăng tuyển vị trí tuyển dụng
2407招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tính tuân thủ trong tuyển dụng
2408招聘过程跟踪 (zhāopìn guòchéng gēnzōng) – Recruitment Process Tracking – Theo dõi quá trình tuyển dụng
2409招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Formulation – Xây dựng kế hoạch tuyển dụng
2410员工岗位培训 (yuángōng gàngwèi péixùn) – Employee Position Training – Đào tạo vị trí công việc nhân viên
2411招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Recruitment Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
2412员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Điều động nhân viên
2413招聘数据分析系统 (zhāopìn shùjù fēnxī xìtǒng) – Recruitment Data Analysis System – Hệ thống phân tích dữ liệu tuyển dụng
2414员工回馈计划 (yuángōng huíkuì jìhuà) – Employee Feedback Program – Chương trình phản hồi nhân viên
2415员工考核系统 (yuángōng kǎohé xìtǒng) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên
2416员工管理流程 (yuángōng guǎnlǐ liúchéng) – Employee Management Process – Quy trình quản lý nhân viên
2417招聘活动策划书 (zhāopìn huódòng cèhuà shū) – Recruitment Event Proposal – Đề xuất sự kiện tuyển dụng
2418员工招聘信息发布 (yuángōng zhāopìn xìnxī fābù) – Employee Recruitment Information Release – Phát hành thông tin tuyển dụng nhân viên
2419员工福利福利调查 (yuángōng fúlì fúlì diàochá) – Employee Welfare Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi và lợi ích của nhân viên
2420招聘信息管理平台 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ píngtái) – Recruitment Information Management Platform – Nền tảng quản lý thông tin tuyển dụng
2421招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Recruitment Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn tuyển dụng
2422招聘渠道优化计划 (zhāopìn qúdào yōuhuà jìhuà) – Recruitment Channel Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh tuyển dụng
2423员工劳动保障 (yuángōng láodòng bǎozhàng) – Employee Labor Protection – Bảo vệ lao động của nhân viên
2424招聘后期跟进 (zhāopìn hòuqī gēnjìn) – Post-Recruitment Follow-Up – Theo dõi sau tuyển dụng
2425招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Recruitment Talent Pool – Nguồn nhân lực tuyển dụng
2426员工外包 (yuángōng wàibāo) – Employee Outsourcing – Nhân viên thuê ngoài
2427招聘要求明确 (zhāopìn yāoqiú míngquè) – Clear Recruitment Requirements – Yêu cầu tuyển dụng rõ ràng
2428员工离职数据 (yuángōng lízhí shùjù) – Employee Exit Data – Dữ liệu nghỉ việc của nhân viên
2429招聘培训资源 (zhāopìn péixùn zīyuán) – Recruitment Training Resources – Tài nguyên đào tạo tuyển dụng
2430招聘人员配备 (zhāopìn rényuán pèibèi) – Recruitment Staffing – Cung cấp nhân sự tuyển dụng
2431培训课程评估 (péixùn kèchéng pínggū) – Training Course Evaluation – Đánh giá khóa đào tạo
2432员工岗位说明书 (yuángōng gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
2433人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
2434岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrènlì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực công việc
2435离职访谈 (lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc
2436福利计划制定 (fúlì jìhuà zhìdìng) – Benefit Planning – Lập kế hoạch phúc lợi
2437职位轮岗 (zhíwèi lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
2438培训课程开发 (péixùn kèchéng kāifā) – Training Program Development – Phát triển chương trình đào tạo
2439考勤统计报表 (kǎoqín tǒngjì bàobiǎo) – Attendance Report – Báo cáo thống kê chấm công
2440组织结构图 (zǔzhī jiégòu tú) – Organizational Chart – Sơ đồ cơ cấu tổ chức
2441企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
2442招聘预算制定 (zhāopìn yùsuàn zhìdìng) – Recruitment Budgeting – Lập ngân sách tuyển dụng
2443薪资结构调整 (xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
2444职能划分 (zhínéng huàfēn) – Function Division – Phân chia chức năng
2445合同管理系统 (hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng
2446绩效评定标准 (jìxiào píngdìng biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
2447人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tool – Công cụ đánh giá nhân tài
2448入职流程优化 (rùzhí liúchéng yōuhuà) – Onboarding Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhận việc
2449离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc
2450培训预算编制 (péixùn yùsuàn biānzhì) – Training Budgeting – Lập ngân sách đào tạo
2451人事政策制度 (rénshì zhèngcè zhìdù) – HR Policies and Regulations – Chính sách nhân sự
2452工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Distribution – Chi trả lương
2453职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc
2454薪酬调查报告 (xīnchóu diàochá bàogào) – Compensation Survey Report – Báo cáo khảo sát lương
2455薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Thương lượng lương
2456福利管理系统 (fúlì guǎnlǐ xìtǒng) – Benefits Management System – Hệ thống quản lý phúc lợi
2457年终奖金发放 (niánzhōng jiǎngjīn fāfàng) – Year-End Bonus Distribution – Phát tiền thưởng cuối năm
2458绩效奖励机制 (jìxiào jiǎnglì jīzhì) – Performance Reward System – Cơ chế thưởng theo hiệu suất
2459绩效指标设定 (jìxiào zhǐbiāo shèdìng) – Setting Performance Indicators – Thiết lập chỉ số hiệu suất
2460工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Length of Service Calculation – Tính thâm niên công tác
2461人才招聘网站 (réncái zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng
2462离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc
2463人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – Labor Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân công
2464企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate Training Plan – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp
2465工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working Hour Management – Quản lý giờ làm việc
2466上岗证书 (shànggǎng zhèngshū) – Work Qualification Certificate – Giấy chứng nhận năng lực làm việc
2467人事数据分析 (rénshì shùjù fēnxī) – HR Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự
2468组织协调能力 (zǔzhī xiétiáo nénglì) – Organizational Coordination Ability – Năng lực điều phối tổ chức
2469绩效考核系统 (jìxiào kǎohé xìtǒng) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
2470薪资结算 (xīnzī jiésuàn) – Salary Settlement – Quyết toán lương
2471离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc
2472薪资保密政策 (xīnzī bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương
2473绩效回馈 (jìxiào huíkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất
2474电子考勤系统 (diànzǐ kǎoqín xìtǒng) – Electronic Attendance System – Hệ thống chấm công điện tử
2475筛选简历 (shāixuǎn jiǎnlì) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ
2476人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – HR Strategy – Chiến lược nhân sự
2477人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân sự
2478人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resource Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự
2479人事自动化 (rénshì zìdònghuà) – HR Automation – Tự động hóa nhân sự
2480招聘指标 (zhāopìn zhǐbiāo) – Recruitment Metrics – Chỉ số tuyển dụng
2481绩效追踪 (jìxiào zhuīzōng) – Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất
2482招聘计划 (zhāopìn jìhuà) – Hiring Plan – Kế hoạch tuyển dụng
2483转正流程 (zhuǎnzhèng liúchéng) – Regularization Process – Quy trình chuyển chính thức
2484试用期政策 (shìyòngqī zhèngcè) – Probation Policy – Chính sách thử việc
2485岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi làm
2486候选人名单 (hòuxuǎnrén míngdān) – Candidate List – Danh sách ứng viên
2487外包员工 (wàibāo yuángōng) – Outsourced Employee – Nhân viên thuê ngoài
2488工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Cấp bậc lương
2489值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Schedule – Lịch trực
2490社会保险卡 (shèhuì bǎoxiǎn kǎ) – Social Insurance Card – Thẻ bảo hiểm xã hội
2491工作许可证 (gōngzuò xǔkězhèng) – Work Permit – Giấy phép lao động
2492上岗培训 (shànggǎng péixùn) – Job Orientation – Đào tạo nhận việc
2493离职分析报告 (lízhí fēnxī bàogào) – Resignation Analysis Report – Báo cáo phân tích nghỉ việc
2494编制控制 (biānzhì kòngzhì) – Headcount Control – Kiểm soát biên chế
2495候选人跟进 (hòuxuǎnrén gēnjìn) – Candidate Follow-up – Theo dõi ứng viên
2496合规性审核 (hégé xìng shěnhé) – Compliance Audit – Kiểm tra tính tuân thủ
2497人才留用 (réncái liúyòng) – Talent Retention – Giữ chân nhân tài
2498绩效辅导 (jìxiào fǔdǎo) – Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất
2499劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
2500晋升评估 (jìnshēng pínggū) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng chức
2501部门架构图 (bùmén jiàgòu tú) – Department Organization Chart – Sơ đồ tổ chức phòng ban
2502领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo
2503工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Work Hours Statistics – Thống kê giờ làm việc
2504员工调动 (yuángōng diàodòng) – Staff Transfer – Điều chuyển nhân viên
2505轮岗制度 (lúngǎng zhìdù) – Job Rotation System – Chế độ luân chuyển công việc
2506请假申请 (qǐngjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép
2507假期制度 (jiàqī zhìdù) – Vacation Policy – Chế độ nghỉ phép
2508考勤规则 (kǎoqín guīzé) – Attendance Policy – Quy định chấm công
2509离职手续 (lízhí shǒuxù) – Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc
2510岗位晋升 (gǎngwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức công việc
2511聘用信 (pìnyòng xìn) – Employment Offer Letter – Thư mời làm việc
2512入职培训资料 (rùzhí péixùn zīliào) – Orientation Materials – Tài liệu đào tạo nhận việc
2513月度总结 (yuèdù zǒngjié) – Monthly Summary – Báo cáo tổng kết tháng
2514部门会议 (bùmén huìyì) – Department Meeting – Họp phòng ban
2515人事任命书 (rénshì rènmìng shū) – Personnel Appointment Letter – Quyết định bổ nhiệm nhân sự
2516工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương
2517薪资水平调查 (xīnzī shuǐpíng diàochá) – Salary Benchmarking – Khảo sát mức lương
2518工龄 (gōnglíng) – Length of Service – Thâm niên làm việc
2519人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài
2520实习协议 (shíxí xiéyì) – Internship Agreement – Hợp đồng thực tập
2521数据保密协议 (shùjù bǎomì xiéyì) – Data Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật dữ liệu
2522候选人评价 (hòuxuǎnrén píngjià) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên
2523培训课程安排 (péixùn kèchéng ānpái) – Training Schedule – Lịch đào tạo
2524企业文化推广 (qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp
2525行政办公费用 (xíngzhèng bàngōng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính
2526员工投诉处理 (yuángōng tóusù chǔlǐ) – Employee Complaint Handling – Xử lý khiếu nại nhân viên
2527人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – Personnel Information System – Hệ thống thông tin nhân sự
2528员工调薪 (yuángōng tiáoxīn) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
2529考勤记录表 (kǎoqín jìlù biǎo) – Attendance Sheet – Bảng chấm công
2530候选人面试反馈 (hòuxuǎnrén miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn
2531专业能力测评 (zhuānyè nénglì cèpíng) – Professional Assessment – Đánh giá năng lực chuyên môn
2532人才库管理 (réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý kho nhân tài
2533职位发布 (zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tuyển dụng
2534培训跟进 (péixùn gēnjìn) – Training Follow-up – Theo dõi đào tạo
2535退休手续 (tuìxiū shǒuxù) – Retirement Procedure – Thủ tục nghỉ hưu
2536工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán bảng lương
2537入职健康检查 (rùzhí jiànkāng jiǎnchá) – Pre-employment Medical Check – Kiểm tra sức khỏe trước khi làm
2538健康保险计划 (jiànkāng bǎoxiǎn jìhuà) – Health Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm sức khỏe
2539员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên
2540职位描述书 (zhíwèi miáoshù shū) – Job Description – Bản mô tả công việc
2541职能分析 (zhínéng fēnxī) – Job Function Analysis – Phân tích chức năng công việc
2542行政后勤 (xíngzhèng hòuqín) – Administrative Logistics – Hậu cần hành chính
2543员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hộp góp ý
2544薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Compensation Survey – Khảo sát lương thưởng
2545工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc
2546办公用品采购 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm
2547年假申请 (niánjià shēnqǐng) – Annual Leave Application – Đơn xin nghỉ phép năm
2548团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm
2549员工调查问卷 (yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee Questionnaire – Bảng khảo sát nhân viên
2550档案归档 (dàng’àn guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ hồ sơ
2551员工沟通机制 (yuángōng gōutōng jīzhì) – Employee Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nội bộ
2552新员工介绍 (xīn yuángōng jièshào) – New Employee Introduction – Giới thiệu nhân viên mới
2553加班记录 (jiābān jìlù) – Overtime Record – Ghi chép làm thêm giờ
2554人事预算 (rénshì yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự
2555福利津贴 (fúlì jīntiē) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi
2556职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi làm việc
2557劳动监察 (láodòng jiānchá) – Labor Inspection – Thanh tra lao động
2558员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Tạo động lực cho nhân viên
2559升职机会 (shēngzhí jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến
2560福利计划 (fúlì jìhuà) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi
2561绩效评分标准 (jìxiào píngfēn biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất
2562团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội ngũ
2563招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment Flowchart – Sơ đồ quy trình tuyển dụng
2564新人融入计划 (xīnrén róngrù jìhuà) – New Hire Integration Plan – Kế hoạch hòa nhập nhân sự mới
2565离职清单 (lízhí qīngdān) – Offboarding Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc
2566员工满意度提升 (yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng nhân viên
2567员工晋升通道 (yuángōng jìnshēng tōngdào) – Promotion Path – Lộ trình thăng tiến
2568组织变革管理 (zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Change Management – Quản lý thay đổi tổ chức
2569劳动法律法规 (láodòng fǎlǜ fǎguī) – Labor Laws and Regulations – Luật và quy định lao động
2570岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Specification – Bản chi tiết chức danh
2571人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analytics – Phân tích nguồn nhân lực
2572福利评估 (fúlì pínggū) – Benefits Assessment – Đánh giá phúc lợi
2573行政支持服务 (xíngzhèng zhīchí fúwù) – Admin Support Services – Dịch vụ hỗ trợ hành chính
2574员工申诉程序 (yuángōng shēnsù chéngxù) – Employee Grievance Procedure – Quy trình khiếu nại nhân viên
2575考勤管理制度 (kǎoqín guǎnlǐ zhìdù) – Attendance Management Policy – Quy chế quản lý chấm công
2576福利管理制度 (fúlì guǎnlǐ zhìdù) – Welfare Management Policy – Quy chế quản lý phúc lợi
2577能力素质模型 (nénglì sùzhì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực
2578关键岗位识别 (guānjiàn gǎngwèi shíbié) – Key Position Identification – Nhận diện vị trí then chốt
2579人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự
2580劳动关系协调 (láodòng guānxì xiétiáo) – Labor Relations Coordination – Điều phối quan hệ lao động
2581团队沟通机制 (tuánduì gōutōng jīzhì) – Team Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nhóm
2582薪酬保密政策 (xīnchóu bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương
2583职业规划培训 (zhíyè guīhuà péixùn) – Career Planning Training – Đào tạo định hướng nghề nghiệp
2584企业规章制度 (qǐyè guīzhāng zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty
2585管理干部培训 (guǎnlǐ gànbù péixùn) – Management Training – Đào tạo cán bộ quản lý
2586岗位轮换制度 (gǎngwèi lúnhuàn zhìdù) – Job Rotation Policy – Chính sách luân chuyển công việc
2587工作时间管理 (gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc
2588员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee Records Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
2589组织结构优化 (zǔzhī jiégòu yōuhuà) – Organizational Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức
2590工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority Allowance – Trợ cấp thâm niên
2591实习管理 (shíxí guǎnlǐ) – Internship Management – Quản lý thực tập
2592行政指令 (xíngzhèng zhǐlìng) – Administrative Directive – Chỉ thị hành chính
2593薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương
2594岗位继任计划 (gǎngwèi jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm
2595职务变更 (zhíwù biàngēng) – Position Change – Thay đổi chức vụ
2596企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp
2597专项培训计划 (zhuānxiàng péixùn jìhuà) – Specialized Training Plan – Kế hoạch đào tạo chuyên đề
2598办公环境优化 (bàngōng huánjìng yōuhuà) – Office Environment Optimization – Cải thiện môi trường làm việc
2599工作负荷分析 (gōngzuò fùhè fēnxī) – Workload Analysis – Phân tích khối lượng công việc
2600员工行为守则 (yuángōng xíngwéi shǒuzé) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên
2601离职流程管理 (lízhí liúchéng guǎnlǐ) – Resignation Process Management – Quản lý quy trình nghỉ việc
2602人事决策 (rénshì juécè) – HR Decision Making – Ra quyết định nhân sự
2603岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá chức danh
2604加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Application – Đơn xin làm thêm giờ
2605奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Penalty System – Chế độ thưởng phạt
2606职工福利 (zhígōng fúlì) – Staff Welfare – Phúc lợi công nhân viên
2607员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Job Reassignment – Điều chuyển công tác
2608误工补贴 (wùgōng bǔtiē) – Lost Time Allowance – Trợ cấp thời gian gián đoạn công việc
2609离职信 (lízhí xìn) – Resignation Letter – Thư xin nghỉ việc
2610人事记录 (rénshì jìlù) – Personnel Records – Hồ sơ nhân sự
2611远程办公协议 (yuǎnchéng bàngōng xiéyì) – Remote Work Agreement – Thỏa thuận làm việc từ xa
2612职业介绍 (zhíyè jièshào) – Career Introduction – Giới thiệu nghề nghiệp
2613劳动合约 (láodòng héyuē) – Employment Contract – Hợp đồng lao động
2614辞退程序 (cítuì chéngxù) – Dismissal Procedure – Thủ tục sa thải
2615离岗证明 (lígǎng zhèngmíng) – Job Leaving Certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc
2616任职资格 (rènzhí zīgé) – Job Qualification – Yêu cầu năng lực chức danh
2617就业政策 (jiùyè zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách việc làm
2618晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion Criteria – Tiêu chí thăng chức
2619行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Process – Quy trình hành chính
2620异动申请 (yìdòng shēnqǐng) – Job Change Request – Đơn xin thay đổi công việc
2621派遣合同 (pàiqiǎn hétóng) – Dispatch Contract – Hợp đồng phái cử
2622专职人事 (zhuānzhí rénshì) – Full-time HR – Nhân sự chuyên trách
2623试用期限 (shìyòng qīxiàn) – Probation Period – Thời gian thử việc
2624劳动许可证 (láodòng xǔkězhèng) – Work Permit – Giấy phép lao động
2625工作签证 (gōngzuò qiānzhèng) – Work Visa – Thị thực lao động
2626员工自评 (yuángōng zìpíng) – Self-evaluation – Tự đánh giá
2627请假申请单 (qǐngjià shēnqǐng dān) – Leave Request Form – Đơn xin nghỉ phép
2628人员离岗 (rényuán lígǎng) – Staff Departure – Nhân viên rời vị trí
2629工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Payroll Settlement – Quyết toán lương
2630人员安排 (rényuán ānpái) – Staffing Arrangement – Sắp xếp nhân sự
2631上岗证书 (shànggǎng zhèngshū) – Job Certification – Giấy chứng nhận hành nghề
2632部门职责 (bùmén zhízé) – Department Responsibilities – Trách nhiệm bộ phận
2633岗位补贴 (gǎngwèi bǔtiē) – Job Allowance – Phụ cấp chức danh
2634述职报告 (shùzhí bàogào) – Job Report – Báo cáo công tác
2635岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Setting – Thiết lập vị trí công việc
2636加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ
2637薪酬标准 (xīnchóu biāozhǔn) – Salary Standard – Tiêu chuẩn lương
2638岗位说明 (gǎngwèi shuōmíng) – Job Description – Mô tả công việc
2639雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng
2640员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm của nhân viên
2641技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng
2642面试通知 (miànshì tōngzhī) – Interview Notice – Thông báo phỏng vấn
2643面试反馈 (miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn
2644年度总结 (niándù zǒngjié) – Annual Summary – Tổng kết năm
2645职工代表 (zhígōng dàibiǎo) – Staff Representative – Đại diện người lao động
2646出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn chi phí công tác
2647管理流程图 (guǎnlǐ liúchéng tú) – Process Flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý
2648候补人选 (hòubǔ rénxuǎn) – Backup Candidate – Ứng viên dự bị
2649岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job Responsibility Manual – Bản mô tả trách nhiệm vị trí
2650领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo năng lực lãnh đạo
2651续约协议 (xùyuē xiéyì) – Renewal Agreement – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng
2652组织图 (zǔzhī tú) – Organization Chart – Sơ đồ tổ chức
2653职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Appraisal – Xét danh hiệu chức danh
2654工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi chép thời gian làm việc
2655电子档案 (diànzǐ dàng’àn) – Electronic File – Hồ sơ điện tử
2656员工评价 (yuángōng píngjià) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên
2657解除劳动合同 (jiěchú láodòng hétóng) – Terminate Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
2658福利待遇 (fúlì dàiyù) – Welfare Benefits – Đãi ngộ phúc lợi
2659值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Schedule – Bảng phân công ca trực
2660工资结算日 (gōngzī jiésuàn rì) – Payroll Date – Ngày thanh toán lương
2661招聘启事 (zhāopìn qǐshì) – Job Posting – Thông báo tuyển dụng
2662年假安排 (niánjià ānpái) – Annual Leave Arrangement – Sắp xếp nghỉ phép năm
2663员工意见箱 (yuángōng yìjiàn xiāng) – Suggestion Box – Hòm thư góp ý nhân viên
2664项目负责人 (xiàngmù fùzérén) – Project Leader – Người phụ trách dự án
2665异动记录 (yìdòng jìlù) – Change Record – Ghi chú thay đổi nhân sự
2666出勤率统计 (chūqín lǜ tǒngjì) – Attendance Statistics – Thống kê đi làm
2667非正式谈话 (fēi zhèngshì tánhuà) – Informal Conversation – Trao đổi không chính thức
2668办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Vật dụng văn phòng
2669员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code – Quy định nhân viên
2670考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Attendance Clock-in – Chấm công
2671工资单 (gōngzī dān) – Pay Slip – Phiếu lương
2672公司规章 (gōngsī guīzhāng) – Company Regulation – Quy định công ty
2673协议书 (xiéyì shū) – Agreement Document – Văn bản thỏa thuận
2674任职资格 (rènzhí zīgé) – Qualification Requirement – Yêu cầu năng lực
2675管理体系 (guǎnlǐ tǐxì) – Management System – Hệ thống quản trị
2676团建活动 (tuánjiàn huódòng) – Team Building – Hoạt động gắn kết đội ngũ
2677加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Request – Đơn xin làm thêm
2678档案整理 (dàng’àn zhěnglǐ) – File Sorting – Sắp xếp hồ sơ
2679内部通报 (nèibù tōngbào) – Internal Notice – Thông báo nội bộ
2680实习生计划 (shíxíshēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập
2681表现评定 (biǎoxiàn píngdìng) – Performance Appraisal – Đánh giá biểu hiện
2682人力分析 (rénlì fēnxī) – HR Analysis – Phân tích nhân sự
2683考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá
2684绩效考评 (jìxiào kǎopíng) – Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất
2685出差审批 (chūchāi shěnpī) – Business Trip Approval – Phê duyệt công tác
2686费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
2687工资福利 (gōngzī fúlì) – Pay and Benefits – Lương và phúc lợi
2688现场招聘 (xiànchǎng zhāopìn) – On-site Recruitment – Tuyển dụng tại chỗ
2689职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng chức vị trí
2690面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Procedure – Quy trình phỏng vấn
2691人事安排 (rénshì ānpái) – Personnel Arrangement – Sắp xếp nhân sự
2692工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc
2693员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng nhân viên
2694人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
2695招聘岗位 (zhāopìn gǎngwèi) – Recruitment Position – Vị trí tuyển dụng
2696聘任合同 (pìnrèn hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng làm việc
2697转正申请 (zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Probation Transfer Request – Đơn xin chuyển chính thức
2698面试官 (miànshìguān) – Interviewer – Người phỏng vấn
2699应聘者 (yìngpìn zhě) – Applicant – Ứng viên
2700签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign Agreement – Ký kết thỏa thuận
2701部门调整 (bùmén tiáozhěng) – Department Adjustment – Điều chỉnh phòng ban
2702员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên
2703办公室设备 (bàngōngshì shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng
2704培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Course – Khóa đào tạo
2705薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng
2706轮班制度 (lúnbān zhìdù) – Shift System – Chế độ làm theo ca
2707兼职人员 (jiānzhí rényuán) – Part-time Staff – Nhân viên bán thời gian
2708全职员工 (quánzhí yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên toàn thời gian
2709工龄 (gōnglíng) – Working Years – Thâm niên làm việc
2710雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Hiring Agreement – Thỏa thuận thuê mướn
2711奖金分配 (jiǎngjīn fēnpèi) – Bonus Distribution – Phân chia tiền thưởng
2712加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime Allowance – Phụ cấp làm thêm
2713法定假期 (fǎdìng jiàqī) – Statutory Holiday – Nghỉ lễ theo luật
2714工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Salary Settlement – Quyết toán lương
2715请假条 (qǐngjià tiáo) – Leave Form – Giấy xin nghỉ
2716续签合同 (xùqiān hétóng) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng
2717员工满意调查 (yuángōng mǎnyì diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng
2718假期政策 (jiàqī zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
2719人员配置 (rényuán pèizhì) – Staff Allocation – Phân bổ nhân sự
2720工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Wage Standard – Mức lương tiêu chuẩn
2721试用协议 (shìyòng xiéyì) – Probation Agreement – Thỏa thuận thử việc
2722管理风格 (guǎnlǐ fēnggé) – Management Style – Phong cách quản lý
2723工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi chép giờ làm
2724人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân tài
2725组织机构 (zǔzhī jīgòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức
2726内部培训 (nèibù péixùn) – Internal Training – Đào tạo nội bộ
2727人力规划 (rénlì guīhuà) – Workforce Planning – Kế hoạch nhân sự
2728办公流程 (bàngōng liúchéng) – Office Workflow – Quy trình văn phòng
2729档案更新 (dàng’àn gēngxīn) – File Update – Cập nhật hồ sơ
2730招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Recruitment Needs – Nhu cầu tuyển dụng
2731工资计算器 (gōngzī jìsuànqì) – Salary Calculator – Máy tính tiền lương
2732出差申请 (chūchāi shēnqǐng) – Business Trip Request – Đơn xin đi công tác
2733差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn chi phí công tác
2734解聘通知 (jiěpìn tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải
2735离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc
2736人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – HR Cost – Chi phí nhân sự
2737岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí trống
2738技能评估 (jìnéng pínggū) – Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng
2739员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên
2740岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
2741雇佣程序 (gùyōng chéngxù) – Hiring Process – Quy trình tuyển dụng
2742组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa doanh nghiệp
2743薪酬结构调整 (xīnchóu jiégòu tiáozhěng) – Pay Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
2744假期余额 (jiàqī yú’é) – Leave Balance – Số ngày phép còn lại
2745人力资源软件 (rénlì zīyuán ruǎnjiàn) – HR Software – Phần mềm nhân sự
2746能力模型 (nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực
2747组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Organizational Development – Phát triển tổ chức
2748职位空缺公告 (zhíwèi kōngquē gōnggào) – Job Opening Announcement – Thông báo tuyển dụng
2749福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefit Package – Gói phúc lợi
2750员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên
2751工资支付 (gōngzī zhīfù) – Wage Payment – Thanh toán lương
2752劳动保险 (láodòng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động
2753退休金制度 (tuìxiū jīn zhìdù) – Pension System – Chế độ hưu trí
2754辞退手续 (cítuì shǒuxù) – Dismissal Procedure – Thủ tục sa thải
2755工作评价 (gōngzuò píngjià) – Job Evaluation – Đánh giá công việc
2756复职申请 (fùzhí shēnqǐng) – Reinstatement Request – Đơn xin phục chức
2757公平就业 (gōngpíng jiùyè) – Equal Employment – Việc làm công bằng

1. Tác phẩm dành riêng cho lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm chuyên ngành đặc sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn kỹ lưỡng để phục vụ đối tượng học viên đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, hành chính, và nhân sự. Đây là một trong những giáo trình chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn cao, được đón nhận tích cực bởi cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

2. Nội dung phong phú, chuyên biệt và sát thực tế

Cuốn ebook bao gồm hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành được phân chia khoa học theo từng chủ đề cụ thể như:

Quản lý hồ sơ nhân sự

Tuyển dụng và đào tạo

Chấm công – tính lương – bảo hiểm

Báo cáo thuế, quyết toán thu nhập

Quy trình thanh toán chi phí – công nợ

Giao tiếp công sở chuyên nghiệp bằng tiếng Trung

Các mẫu biểu hành chính nhân sự bằng tiếng Trung – Việt – Pinyin

Toàn bộ từ vựng đều được trình bày theo cấu trúc:

Tiếng Trung – Phiên âm Pinyin – Nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tra cứu – ghi nhớ – ứng dụng trong thực tế công việc.

3. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo trình Hán ngữ chuyên ngành hiện đại

Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biết đến là Chuyên gia đào tạo tiếng Trung luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK & HSKK, đồng thời là người sáng lập và xây dựng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản đặc biệt phục vụ cho học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp.

Với bề dày hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Thầy Vũ đã trực tiếp đào tạo hàng nghìn học viên thi đỗ HSK 1 đến HSK 9, cùng các cấp độ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Ngoài ra, thầy cũng là tác giả của nhiều tác phẩm chuyên ngành nổi bật khác như:

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Văn phòng

Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Logistics

Từ vựng tiếng Trung Kế toán nhà máy

Từ vựng tiếng Trung Nhân sự – Tiền lương

Và nhiều giáo trình luyện thi HSK – HSKK cấp tốc

4. Công cụ học tập thiết thực cho học viên và người đi làm

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ phù hợp với sinh viên ngành kế toán – nhân sự đang học tiếng Trung, mà còn là tài liệu không thể thiếu cho người đi làm, đặc biệt là những ai làm việc tại:

Doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc

Công ty sản xuất, công nghiệp, chế biến

Văn phòng đại diện, công ty thương mại song ngữ

Doanh nghiệp có giao dịch hợp tác với đối tác Trung Quốc – Đài Loan

5. Tài liệu giảng dạy chính thống tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Cuốn sách hiện đang được sử dụng làm giáo trình chính thức trong khóa học Tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Hành chính Nhân sự tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân – Hà Nội do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Với phương pháp đào tạo thực chiến, thực hành trực tiếp với bộ từ vựng trong sách, học viên được rèn luyện đồng bộ 6 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – gõ máy – biên phiên dịch.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm tâm huyết của Thầy Nguyễn Minh Vũ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây là tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thiết thực, hỗ trợ học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức và ứng dụng vào môi trường làm việc thực tế.

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Nguyễn Minh Vũ

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Thầy Vũ đã biên soạn cuốn sách này nhằm đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của những người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, hành chính và nhân sự.

Điểm nổi bật của ebook

Cuốn ebook được thiết kế bài bản, tập trung vào vốn từ vựng chuyên ngành thiết yếu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nội dung sách bao gồm:

Từ vựng chuyên sâu: Hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến kế toán (ví dụ: sổ sách, báo cáo tài chính), hành chính (quản lý văn phòng, thủ tục hành chính) và nhân sự (tuyển dụng, quản lý nhân lực).

Tính ứng dụng cao: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng sử dụng trong giao tiếp công việc hàng ngày.

Cấu trúc khoa học: Sách được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.

Hỗ trợ luyện thi HSK, HSKK: Nội dung từ vựng được liên kết chặt chẽ với các cấp độ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, giúp học viên vừa học chuyên ngành vừa ôn luyện hiệu quả.

Liên kết với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, cũng do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển. Bộ giáo trình BOYA (9 quyển) nổi tiếng với phương pháp giảng dạy thực dụng, chú trọng giao tiếp và ứng dụng, là tài liệu chuẩn mực cho các khóa học tiếng Trung tại trung tâm ChineMaster và các chương trình luyện thi HSK, HSKK. Việc kết hợp từ vựng chuyên ngành với giáo trình BOYA giúp người học tiếp cận kiến thức một cách toàn diện, từ giao tiếp cơ bản đến ngôn ngữ chuyên môn.

Đối tượng phù hợp

Cuốn ebook này là lựa chọn lý tưởng cho:

Nhân viên văn phòng, kế toán, hành chính, nhân sự muốn nâng cao khả năng tiếng Trung để làm việc với đối tác Trung Quốc.

Học viên ôn thi HSK, HSKK ở các cấp độ khác nhau, đặc biệt là những người muốn kết hợp học chuyên ngành.

Người tự học tiếng Trung có nhu cầu tìm tài liệu chuyên sâu, dễ hiểu và thực tiễn.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam về giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung. Ông là chủ hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, nơi đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ HSK, HSKK với điểm số cao. Ngoài ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự, Thầy Vũ còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, và đặc biệt là Hán ngữ BOYA. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, thực tiễn, Thầy Vũ đã truyền cảm hứng và giúp học viên tự tin chinh phục tiếng Trung ở mọi trình độ.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là công cụ đắc lực giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ và kết nối với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, cuốn sách này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy khám phá và trải nghiệm ngay để nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong công việc!

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK theo giáo trình Hán ngữ BOYA

Trong hệ sinh thái giáo trình Hán ngữ toàn diện do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm nổi bật, thiết kế chuyên sâu dành riêng cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách là cầu nối hiệu quả giữa kiến thức ngôn ngữ Hán hiện đại và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự.

Tác giả – Nhà giáo Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, đồng thời là Nhà sáng lập hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, nổi tiếng với phương pháp đào tạo HSK bài bản và chuyên sâu. Ông là người trực tiếp biên soạn và sáng tạo nên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (Bác Nhã) gồm 9 quyển, tương ứng với cấp độ HSK 1 đến HSK 9 và các trình độ HSKK sơ – trung – cao cấp.

Với kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế và các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung công xưởng, v.v…, Thầy Vũ đã xây dựng hệ thống từ vựng chuyên biệt, phục vụ tối đa nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế của học viên.

Nội dung nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự tập trung khai thác và hệ thống hóa toàn bộ nhóm từ vựng trọng điểm, thường dùng trong các lĩnh vực:

Kế toán tổng hợp – kế toán thuế – kế toán doanh nghiệp

Hành chính văn phòng – công tác văn thư – tổ chức nhân sự

Tuyển dụng – đào tạo – quản lý lao động

Tiếng Trung ứng dụng trong báo cáo, hợp đồng, hóa đơn, tài liệu nhân sự

Cuốn sách không chỉ đưa ra danh sách từ vựng đầy đủ theo chủ đề mà còn cung cấp phiên âm chuẩn Hán ngữ (pinyin) và giải nghĩa tiếng Việt sát nghĩa, kết hợp với các ví dụ minh họa sát thực tế, phù hợp với bối cảnh công việc chuyên môn.

Ứng dụng thực tiễn cao

Cuốn sách được biên soạn đặc biệt cho:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.

Người đi làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc – Đài Loan – Hồng Kông tại Việt Nam.

Học viên luyện thi HSK các cấp độ 1-9 và HSKK giao tiếp chuyên sâu, cần bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao điểm số.

Thông dịch viên – biên dịch viên tiếng Trung hoạt động trong lĩnh vực nhân sự – kế toán – hành chính.

Ưu điểm vượt trội của cuốn ebook

Hệ thống từ vựng logic, phân chia theo chủ đề rõ ràng

Phiên âm chính xác – Giải nghĩa sát nghĩa thực tế

Bổ sung các mẫu câu – mẫu đối thoại trong môi trường công sở

Tài liệu điện tử tiện lợi, dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc mọi nơi

Biên soạn hoàn toàn dựa trên giáo trình BOYA – nền tảng HSK hiện đại do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng tác

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một tác phẩm không thể thiếu trong tủ sách học tiếng Trung của bất kỳ ai làm việc trong khối hành chính – kế toán – nhân sự. Đây là tài liệu chuyên sâu, được thiết kế theo chuẩn HSK – HSKK, vừa có tính ứng dụng cao trong công việc thực tế, vừa hỗ trợ đắc lực cho lộ trình luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả, thiết kế bởi chuyên gia giảng dạy HSK hàng đầu tại Việt Nam, thì cuốn ebook này chính là lựa chọn lý tưởng.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một công trình ngôn ngữ mang tính ứng dụng cao, được giới chuyên môn đánh giá là tài liệu chuyên biệt và thiết thực dành riêng cho những người học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực hành chính – kế toán – nhân sự. Không chỉ dừng lại ở vai trò từ điển chuyên ngành, tác phẩm này còn đóng vai trò như một kim chỉ nam về thuật ngữ song ngữ Trung – Việt sát với thực tiễn công việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Với nội dung được biên soạn khoa học, hệ thống từ vựng được trình bày theo từng nhóm chủ đề rõ ràng, tác phẩm này giúp người học nhanh chóng tiếp cận với các tình huống giao tiếp chuyên ngành. Mỗi thuật ngữ đều được tác giả giải nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu, đi kèm ví dụ thực tế và cách áp dụng trong môi trường hành chính – nhân sự – kế toán, tạo điều kiện thuận lợi cho cả người mới bắt đầu lẫn người đi làm cần sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Tính thực dụng của cuốn sách càng được khẳng định khi nó đã được đưa vào sử dụng đại trà trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được mệnh danh là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc. Tại đây, tác phẩm không chỉ được sử dụng như tài liệu giảng dạy chính thức trong các lớp tiếng Trung chuyên ngành, mà còn được lồng ghép vào các chương trình huấn luyện kỹ năng thực hành ngôn ngữ, giúp học viên dễ dàng ứng dụng vào công việc thực tế như phỏng vấn nhân sự, xử lý hợp đồng lao động, tính lương thưởng, khai báo thuế, lập báo cáo tài chính,…

Việc tác phẩm này được lựa chọn áp dụng rộng rãi trong một hệ thống đào tạo chuyên nghiệp như ChineMaster chứng minh rõ nét tầm ảnh hưởng và giá trị thực tiễn mà nó mang lại. Đây không chỉ là tài liệu học tiếng, mà còn là công cụ đồng hành cùng người học chinh phục mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường song ngữ Trung – Việt ngày càng phổ biến tại Việt Nam.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một tác phẩm Hán ngữ thực tiễn, được đúc kết từ kinh nghiệm đào tạo lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên không chỉ học giỏi tiếng Trung mà còn làm chủ được kiến thức chuyên môn trong công việc thực tế.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn. Với nội dung được thiết kế bài bản, tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự, tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học ngôn ngữ mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc liên quan đến tiếng Trung.

1. Tính thực tiễn trong nội dung

Tác phẩm được xây dựng dựa trên sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của người học và thị trường lao động. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm những thuật ngữ thường dùng trong các tình huống giao tiếp văn phòng, xử lý tài liệu kế toán, quản lý nhân sự, và báo cáo tài chính. Ví dụ, người học có thể nắm vững các cụm từ như “财务报表” (báo cáo tài chính), “人力资源管理” (quản lý nguồn nhân lực), hay “薪酬福利” (lương bổng và phúc lợi), giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc trong các công ty đa quốc gia.

Bên cạnh đó, tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, từ việc soạn thảo hợp đồng, trao đổi email, đến đàm phán công việc. Điều này giúp học viên không chỉ “biết” mà còn “áp dụng” được kiến thức vào công việc hàng ngày.

2. Phù hợp với nhu cầu thị trường lao động

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi các doanh nghiệp Trung Quốc ngày càng đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, nhu cầu về nhân sự biết tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự đang tăng cao. Tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đáp ứng chính xác nhu cầu này bằng cách trang bị cho học viên vốn từ vựng chuyên sâu, giúp họ nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Đặc biệt, tài liệu này còn hỗ trợ những người đang làm việc trong các ngành liên quan nâng cao trình độ ngôn ngữ để đáp ứng yêu cầu công việc hoặc thăng tiến trong sự nghiệp.

3. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục ChineMaster

Tác phẩm đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc áp dụng tài liệu này trong các khóa học chuyên ngành tại ChineMaster cho thấy tính thực dụng và hiệu quả của nó. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống thực tế thông qua phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy học viên làm trung tâm.

Sự phổ biến của tác phẩm tại ChineMaster minh chứng cho chất lượng và giá trị của nó. Hàng nghìn học viên đã sử dụng tài liệu này để chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK, HSKK, hoặc để nâng cao năng lực làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn. Phản hồi từ học viên cho thấy họ cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng kiến thức từ cuốn sách vào công việc thực tế, từ việc lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung đến quản lý hồ sơ nhân sự trong môi trường quốc tế.

4. Đóng góp vào giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam

Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một phần trong nỗ lực của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm, ông đã tạo ra một hệ thống tài liệu thực tiễn, trong đó Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một điểm sáng. Tác phẩm này góp phần khẳng định vị thế của ChineMaster Education như một đơn vị tiên phong trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, mang lại cơ hội học tập và phát triển cho nhiều thế hệ học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng rõ nét cho sự kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp tiếp cận hiện đại và sự phổ biến trong hệ thống giáo dục ChineMaster Education, tác phẩm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra cánh cửa cho những cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong thời kỳ hội nhập. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Sự lựa chọn thực dụng hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trong thời đại toàn cầu hóa, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự ngày càng tăng cao, đặc biệt trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, liên doanh hoặc doanh nghiệp 100% vốn Trung Quốc. Nhằm đáp ứng đúng và đủ nhu cầu học tập thực tế của học viên, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đã cho ra đời Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự”.

1. Tính thực dụng vượt trội – Đào sâu vào chuyên ngành

Không giống với các tài liệu từ vựng thông thường mang tính tổng hợp chung chung, Tác phẩm này được biên soạn sát với nhu cầu sử dụng thực tế trong công việc kế toán nội bộ, kế toán công xưởng, hành chính văn phòng và quản trị nhân sự. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chắt lọc từ ngữ chuyên ngành và đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học nhanh chóng ứng dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế, báo cáo tài chính, biên dịch hợp đồng lao động, và xử lý nghiệp vụ nhân sự bằng tiếng Trung.

2. Tích hợp kỹ năng – Học từ vựng gắn liền với Gõ – Dịch – Viết

Bên cạnh việc liệt kê các từ vựng, tác phẩm còn kết hợp các mẫu câu giao tiếp thực tiễn, các đoạn hội thoại mẫu trong môi trường công sở, cùng với bài tập luyện kỹ năng Gõ tiếng Trung chuyên ngành, kỹ năng Dịch thuật văn bản hành chính – kế toán – nhân sự. Đây là điểm đặc biệt giúp học viên không chỉ nhớ từ mà còn biết sử dụng linh hoạt trong tình huống cụ thể.

3. Được triển khai giảng dạy đại trà trong hệ thống ChineMaster – Uy tín TOP 1 Hà Nội

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã được đưa vào sử dụng giảng dạy chính thức và đại trà tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi được mệnh danh là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành TOP 1 toàn quốc. Học viên của trung tâm đều được tiếp cận với tài liệu này trong suốt quá trình học tiếng Trung chuyên ngành thực dụng.

Đây không chỉ là giáo trình mà còn là công cụ ứng dụng thực tiễn, giúp hàng nghìn học viên tại trung tâm thành thạo giao tiếp công sở bằng tiếng Trung, xử lý các tình huống thực tế trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ.

4. Công cụ đắc lực cho biên phiên dịch viên và nhân viên văn phòng

Tác phẩm còn là tài liệu tham khảo vô giá dành cho các bạn học viên định hướng trở thành biên phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự. Với vốn từ vựng chuyên sâu được cập nhật liên tục từ thực tế công việc và môi trường doanh nghiệp, sách mang đến nguồn tài liệu đáng tin cậy để sử dụng ngay trong công việc hàng ngày.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là “cẩm nang nghề nghiệp thực tế” cho bất kỳ ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực kế toán – hành chính – nhân sự với đối tác Trung Quốc. Với tính ứng dụng cao, sát thực tế và được giảng dạy bài bản trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, tác phẩm này xứng đáng là giáo trình không thể thiếu cho những ai theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên sâu và bài bản.

Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu học tập chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự. Với sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và chuyên môn, tác phẩm này đã khẳng định giá trị thực dụng vượt trội, đặc biệt khi được sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

1. Nội dung thực tiễn, bám sát nhu cầu công việc

Tác phẩm được thiết kế với hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu thông dụng trong môi trường làm việc liên quan đến kế toán (ví dụ: báo cáo tài chính, hạch toán, thuế), hành chính (quản lý văn phòng, quy trình hành chính) và nhân sự (tuyển dụng, lương thưởng, phúc lợi). Những nội dung này không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn cung cấp công cụ để ứng dụng ngay vào công việc thực tế, đặc biệt trong các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc hoặc sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ chính.

Ví dụ, một nhân viên kế toán có thể sử dụng từ vựng trong sách để lập báo cáo tài chính song ngữ hoặc giao tiếp với đối tác về các vấn đề kiểm toán. Tương tự, nhân viên hành chính nhân sự có thể áp dụng các mẫu câu để xử lý hợp đồng lao động, trao đổi về chính sách phúc lợi, hoặc quản lý hồ sơ nhân sự một cách chuyên nghiệp.

2. Phương pháp biên soạn khoa học, dễ tiếp cận

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ, đã xây dựng tác phẩm theo phương pháp thực dụng, kết hợp lý thuyết và thực hành. Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Đặc biệt, các bài học được thiết kế để phù hợp với nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu đến những người cần nâng cao kỹ năng chuyên ngành.

Tác phẩm còn chú trọng đến kỹ năng giao tiếp thực tế, với các đoạn hội thoại mô phỏng tình huống làm việc, giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn ngày càng tăng.

3. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster Education

Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội – là minh chứng rõ nét cho tính thực dụng của nó. Tại ChineMaster, tài liệu này được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, và các khóa học chuyên sâu về kế toán, hành chính, nhân sự.

Học viên tại ChineMaster, từ sinh viên đến nhân viên văn phòng, đều đánh giá cao tài liệu này vì tính ứng dụng trực tiếp vào công việc. Một học viên từng chia sẻ rằng sau khi học qua tác phẩm, họ có thể tự tin xử lý các thủ tục hành chính với đối tác Trung Quốc, từ trao đổi hợp đồng đến quản lý hồ sơ nhân sự, mà không cần phiên dịch. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn nâng cao hiệu quả công việc.

4. Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập với thị trường Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất khu vực – việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu sâu về các khái niệm chuyên môn, từ đó đáp ứng yêu cầu khắt khe của các nhà tuyển dụng trong và ngoài nước.

Chẳng hạn, các công ty liên doanh hoặc công ty Trung Quốc tại Việt Nam thường yêu cầu nhân sự kế toán, hành chính, nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Trung để xử lý tài liệu, giao tiếp với đối tác, hoặc tham gia các dự án quốc tế. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự cung cấp nền tảng vững chắc để người học đáp ứng những yêu cầu này, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn.

5. Vai trò của tác giả Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster

Không thể không nhắc đến vai trò của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập ChineMaster và là tác giả của hàng loạt tài liệu Hán ngữ chất lượng. Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu học tiếng Trung tại Việt Nam, ông đã tạo ra một tác phẩm không chỉ mang tính học thuật mà còn gắn liền với thực tiễn. Sự tận tâm của ông được thể hiện qua việc liên tục cập nhật nội dung, đảm bảo tài liệu luôn phù hợp với xu hướng phát triển của thị trường lao động.

ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành biểu tượng cho chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc sử dụng đại trà tác phẩm này trong các khóa học tại trung tâm không chỉ khẳng định giá trị của tài liệu mà còn lan tỏa tinh thần học tập thực dụng, hiệu quả đến hàng nghìn học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập xuất sắc, mang lại giá trị thực tiễn cao cho người học. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp biên soạn khoa học, và sự ứng dụng rộng rãi tại ChineMaster Education, tác phẩm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra cánh cửa cho sự phát triển nghề nghiệp trong thời đại hội nhập. Đây là minh chứng cho tầm nhìn và nỗ lực của Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, đồng thời góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động quốc tế.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng giáo trình chuyên ngành để giảng dạy tiếng Trung Quốc theo hướng thực tiễn, chuyên sâu và ứng dụng cao. Một trong những điểm nổi bật trong chiến lược giảng dạy của hệ thống này chính là việc đồng loạt đưa vào sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – một công trình nghiên cứu và biên soạn công phu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chủ biên.

Tác phẩm này không chỉ cung cấp cho học viên một kho từ vựng chuyên ngành phong phú, chuẩn hóa và chính xác, mà còn giúp người học nắm vững ngữ cảnh sử dụng, mẫu câu giao tiếp công sở và các cấu trúc câu thường dùng trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự. Với phương pháp đào tạo “học là ứng dụng được ngay trong thực tế”, các trung tâm trong hệ thống đã xây dựng lộ trình học bài bản dựa trên bộ tài liệu này để đào tạo học viên từ cơ bản đến nâng cao.

Tại cơ sở Quận Thanh Xuân, đội ngũ giảng viên do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đào tạo trực tiếp, luôn bám sát nội dung sách để triển khai các bài giảng mang tính tương tác cao, kết hợp giữa từ vựng, kỹ năng giao tiếp thực tế và mô phỏng tình huống làm việc tại văn phòng kế toán – hành chính – nhân sự. Học viên không chỉ học thuộc lòng từ vựng mà còn được thực hành nghe – nói – đọc – viết – gõ máy tính – dịch thuật một cách toàn diện theo giáo trình độc quyền của ChineMaster.

Đặc biệt, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã được tích hợp vào hệ thống khóa học online và offline của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu học mọi lúc, mọi nơi. Các lớp học tại trung tâm đều được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng như sinh viên chuyên ngành, nhân viên hành chính văn phòng, kế toán viên, và cả những người muốn học tiếng Trung để nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc đa quốc gia.

Sự đầu tư bài bản về giáo trình, đội ngũ giảng dạy, phương pháp đào tạo và nội dung ứng dụng thực tế đã giúp ChineMaster không chỉ trở thành địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội mà còn là cái nôi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao biết tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng tốt nhu cầu hội nhập và phát triển kinh tế – xã hội hiện nay.

Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội: Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự trong Đào tạo và Giảng dạy

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm lấy chất lượng giảng dạy làm trọng tâm, ChineMaster Edu không ngừng đổi mới và nâng cao hiệu quả học tập thông qua việc ứng dụng các tài liệu giảng dạy chuyên sâu, tiêu biểu là Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này đã trở thành một công cụ quan trọng, phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày tại hệ thống.

1. ChineMaster Edu – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

ChineMaster Edu, còn được biết đến với các tên gọi Master Edu và Chinese Master Education, là thương hiệu giáo dục độc quyền được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với các cơ sở đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm không chỉ tập trung vào việc giảng dạy tiếng Trung giao tiếp mà còn cung cấp các khóa học chuyên sâu như luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, tiếng Trung thương mại, và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành Kế toán, Hành chính, Nhân sự.

Hệ thống ChineMaster Edu nổi bật với lộ trình đào tạo bài bản, phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi họ có thể phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung.

2. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Công cụ giảng dạy đắc lực

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tài liệu độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn. Tác phẩm này tập trung vào ba mảng chính:

Kế toán: Cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu về các hoạt động kế toán doanh nghiệp, báo cáo tài chính, hạch toán và các thuật ngữ liên quan. Học viên được trang bị vốn từ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc kế toán tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Hành chính: Bao gồm các từ vựng và mẫu câu thực dụng liên quan đến quản lý văn phòng, soạn thảo văn bản hành chính, tổ chức cuộc họp và giao tiếp công sở. Nội dung này giúp học viên tự tin xử lý các tình huống hành chính trong môi trường làm việc quốc tế.

Nhân sự: Tập trung vào các thuật ngữ về tuyển dụng, quản lý nhân sự, đào tạo nhân viên và các chính sách lao động. Phần này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực quản trị nhân sự tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.

Tác phẩm được xây dựng với ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng vào các tình huống thực tế. Các bài giảng sử dụng tài liệu này được thiết kế sinh động, thường xuyên được livestream trên các nền tảng như YouTube, Facebook và TikTok, tạo điều kiện cho học viên học tập mọi lúc, mọi nơi.

3. Ứng dụng trong công tác đào tạo và giảng dạy hàng ngày

Hệ thống ChineMaster Edu đã đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại tất cả các cơ sở ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Việc sử dụng tài liệu này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Tăng cường tính thực tiễn: Nội dung của tác phẩm được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng và kỹ năng cần thiết để làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn.

Cá nhân hóa lộ trình học: Dựa trên trình độ và mục tiêu của từng học viên, giáo viên tại ChineMaster Edu linh hoạt điều chỉnh cách sử dụng tài liệu để phù hợp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả học tập.

Kết hợp công nghệ hiện đại: Các bài giảng sử dụng tác phẩm được tích hợp vào hệ thống học trực tuyến của trung tâm. Học viên có thể truy cập video bài giảng, tài liệu học tập và bài tập thực hành trên các nền tảng số, đảm bảo quá trình học tập liền mạch.

Khuyến khích giao tiếp thực tế: Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp Trung Quốc.

4. Cam kết chất lượng và hiệu quả

Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự vào giảng dạy là minh chứng cho cam kết của ChineMaster Edu trong việc mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng phát triển kỹ năng thực hành, đảm bảo học viên có thể áp dụng ngay những gì đã học vào công việc và cuộc sống.

Học viên tại ChineMaster Edu được hưởng lợi từ lộ trình đào tạo chuyên biệt, đội ngũ giảng viên tận tâm và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại. Đặc biệt, trung tâm còn cung cấp các buổi học thử và tài liệu miễn phí, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và cảm nhận chất lượng giảng dạy trước khi đăng ký.

5. Tầm nhìn và định hướng tương lai

Với sứ mệnh trở thành hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng mở rộng và nâng cấp các chương trình đào tạo. Trong thời gian tới, trung tâm dự kiến tiếp tục phát triển thêm các tài liệu chuyên ngành mới, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ để mang lại trải nghiệm học tập tốt hơn cho học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự sẽ tiếp tục là một trong những nền tảng quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và giúp học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả. Đây không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến các cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang khẳng định vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự trong giảng dạy không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn mang lại giá trị thực tiễn to lớn cho học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng và phù hợp với nhu cầu chuyên môn, ChineMaster Edu chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung độc đáo và chinh phục ngôn ngữ này một cách dễ dàng

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Một nguồn tài liệu quý giá cho cộng đồng học tiếng Trung

Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và sự hưởng ứng tích cực nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Đây là một phần nhỏ trong tác phẩm đồ sộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của cùng tác giả, và nó đã chứng minh được giá trị của mình trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

Tác phẩm này là một cuốn sách ebook tiếng Trung chuyên về từ vựng kế toán, hành chính và nhân sự, mang lại lợi ích vô cùng to lớn cho các học viên. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng và sắp xếp logic, cuốn sách giúp người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ các từ vựng chuyên ngành, từ đó ứng dụng hiệu quả vào công việc và học tập.

Sự ra đời của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng học tiếng Trung về một nguồn tài liệu chuyên ngành chất lượng cao. Cuốn sách không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp cho họ những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.

Cộng đồng học tiếng Trung và các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự đã đánh giá cao giá trị của tác phẩm này. Họ nhận thấy rằng cuốn sách không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một tài liệu tham khảo quý giá trong công việc.

Với sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ trở thành một nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp và kỹ năng tiếng Trung của mình.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cột mốc đột phá trong việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ và tích cực từ đông đảo cộng đồng học viên.

Đây không chỉ là một cuốn ebook đơn thuần mà còn là một công trình biên soạn chuyên sâu được tích hợp trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ giáo trình độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Với cách tiếp cận bài bản, hiện đại và bám sát thực tế, tác phẩm đã góp phần giúp cho hàng nghìn học viên từng bước xây dựng và mở rộng mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Hành chính – Nhân sự một cách có hệ thống, khoa học và dễ ứng dụng trong công việc.

Cuốn sách ebook tiếng Trung này được thiết kế với phương châm học đi đôi với hành, mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa sát với ngữ cảnh công việc thực tế. Nhờ đó, học viên không chỉ học được từ mới mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ đúng chuẩn ngữ pháp, phù hợp với ngữ cảnh chuyên môn – điều mà hiếm có giáo trình tiếng Trung nào hiện nay có thể đáp ứng đầy đủ.

Sự ra đời của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ khẳng định tầm nhìn và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mà còn là minh chứng rõ nét cho chất lượng đào tạo ưu việt tại hệ thống ChineMaster Education. Đây chính là một bước tiến mới trong chiến lược cá nhân hóa nội dung học tiếng Trung theo ngành nghề cụ thể – hướng đi được đông đảo học viên yêu cầu và mong đợi từ lâu.

Trong thời đại mà yêu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng khắt khe và thực tế hơn, việc sở hữu một nền tảng từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ là lợi thế cạnh tranh vượt trội cho bất kỳ ai đang theo đuổi các lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Cuốn sách không chỉ là một giáo trình thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang lại giá trị to lớn cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Tác phẩm nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ nội dung chuyên sâu, được biên soạn kỹ lưỡng và mang tính ứng dụng cao. Với mục tiêu giúp người học phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, cuốn sách đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu cho hàng trăm học viên tại ChineMaster. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này là minh chứng rõ nét cho chất lượng và tâm huyết mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành cho tác phẩm.

Một phần của kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – dự án đầy tham vọng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm cung cấp hệ thống kiến thức tiếng Trung toàn diện và chuyên biệt. Là một cuốn ebook tiếng Trung được thiết kế hiện đại, tác phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho học viên tiếp cận nguồn tài liệu mọi lúc, mọi nơi.

Lợi ích vượt trội cho học viên

Cuốn giáo trình mang đến lợi ích thiết thực, giúp học viên:

Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành: Hệ thống từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự.

Nâng cao kỹ năng ứng dụng: Các ví dụ và bài tập thực hành giúp học viên sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác.

Tăng cường sự tự tin: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng và giá trị thực tiễn mà nó mang lại, đây chắc chắn sẽ tiếp tục là một tài liệu quan trọng trong hành trình học tập của nhiều thế hệ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU.

Giáo trình Hán ngữ Chuyên ngành của Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa mở ra thế giới từ vựng chuyên sâu tại ChineMaster Education

Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Hành chính, Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự ủng hộ này không chỉ thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng giáo trình, mà còn khẳng định nhu cầu thiết thực của học viên đối với tài liệu học tập chuyên sâu, đáp ứng yêu cầu công việc cụ thể.

Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này mang đến một nguồn tài liệu vô cùng giá trị, giúp học viên xây dựng và phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự tập trung vào các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, giáo trình đã lấp đầy khoảng trống về tài liệu học tập chuyên biệt, vốn là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Trung.

Điểm nổi bật của giáo trình:

Chuyên sâu, thực tiễn: Giáo trình cung cấp từ vựng và mẫu câu sát với thực tế công việc trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào môi trường làm việc.

Hệ thống hóa kiến thức: Từ vựng được sắp xếp khoa học, logic, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và tra cứu.

Tiện lợi, dễ dàng tiếp cận: Định dạng ebook giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, trên nhiều thiết bị khác nhau.

Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một tác giả có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của giáo trình.

Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Hành chính, Nhân sự tại ChineMaster Education là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học tiếng Trung. Đồng thời, đây cũng là động lực để ChineMaster Education tiếp tục phát triển và nâng cao chất lượng giảng dạy, mang đến những trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán – Hành Chính – Nhân Sự: Bước Đột Phá Cho Người Học Tiếng Trung Chuyên Ngành

Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự? Bạn mong muốn sở hữu một nguồn tài liệu chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập và công việc? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.

Nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc và thăng tiến trong sự nghiệp.

ChineMaster Education MASTEREDU: Tiên Phong Trong Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Ngành

Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự đã tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng học viên. Đây là minh chứng cho chất lượng và sự hữu ích của cuốn sách, cũng như uy tín của ChineMaster Education MASTEREDU trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.

Tác Phẩm Tâm Huyết Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách này tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn, mang đến cho người học một nguồn tài liệu cô đọng, dễ hiểu và thiết thực. Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Lợi Ích Vượt Trội Của Giáo Trình

Cuốn sách ebook tiếng Trung này không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng. Nó là một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn:

Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành: Hàng ngàn từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao quát toàn bộ các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.

Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành: Bạn sẽ tự tin đọc hiểu các báo cáo, hợp đồng, email và tài liệu khác liên quan đến công việc.

Giao tiếp thành thạo trong môi trường làm việc: Từ vựng phong phú giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp: Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường lao động hiện nay.

Hành Trình Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Trở Nên Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết

Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin thuyết trình bằng tiếng Trung trước đối tác nước ngoài, hay dễ dàng đọc hiểu các báo cáo tài chính phức tạp. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự sẽ giúp bạn biến giấc mơ đó thành hiện thực. Cuốn sách được thiết kế khoa học, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng.

ChineMaster Education MASTEREDU: Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Thành Công

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster Education MASTEREDU cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập tốt nhất. Kết hợp giữa việc học trên lớp và tự học với giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Trung chuyên ngành.

Câu Chuyện Thành Công Của Học Viên ChineMaster

Anh Tuấn, một học viên của ChineMaster Education MASTEREDU, chia sẻ: “Nhờ giáo trình từ vựng tiếng Trung của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cuốn sách thực sự là một kho báu kiến thức vô giá.”

Chị Lan, một học viên khác, cũng cho biết: “Tôi đã từng rất lo lắng khi phải đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi học với giáo trình này, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi thực sự biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster Education MASTEREDU.”

Đầu Tư Cho Kiến Thức, Gặt Hái Thành Công

Đừng chần chừ nữa, hãy đầu tư cho tương lai của bạn ngay hôm nay với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU. Chúng tôi tin rằng, cuốn sách này sẽ là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.

Liên hệ ngay với ChineMaster Education MASTEREDU để biết thêm thông tin chi tiết.

Giáo trình này phù hợp với đối tượng nào?

Giáo trình phù hợp với sinh viên, người đi làm đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự, hoặc những người muốn nâng cao từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, cuốn sách đều sẽ mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích.

Tôi có thể mua giáo trình ở đâu?

Bạn có thể mua giáo trình từ vựng tiếng Trung này tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và đặt mua online.

Giáo trình có phiên bản ebook không?

Có, giáo trình có phiên bản ebook tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng học tập mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể mua ebook trên website của ChineMaster Education MASTEREDU.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU là một tài liệu vô cùng quý giá cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với nội dung chất lượng, phương pháp trình bày khoa học và sự hỗ trợ tận tình từ ChineMaster Education MASTEREDU, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Trung và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.

- Advertisement -
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự
2行政 (xíngzhèng) – Administration – Hành chính
3人事部 (rénshì bù) – HR Department – Phòng Nhân sự
4员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee Records – Hồ sơ nhân viên
5招聘 (zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng
6面试 (miànshì) – Interview – Phỏng vấn
7合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng
8入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo nhập môn
9离职 (lízhí) – Resignation – Nghỉ việc
10绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất
11工资 (gōngzī) – Salary – Lương
12薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
13请假 (qǐngjià) – Ask for Leave – Xin nghỉ phép
14加班 (jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ
15员工手册 (yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên
16考勤 (kǎoqín) – Attendance – Chấm công
17人员配置 (rényuán pèizhì) – Staffing – Bố trí nhân sự
18福利 (fúlì) – Benefits – Phúc lợi
19内部通知 (nèibù tōngzhī) – Internal Notice – Thông báo nội bộ
20行政助理 (xíngzhèng zhùlǐ) – Administrative Assistant – Trợ lý hành chính
21人事管理 (rénshì guǎnlǐ) – Personnel Management – Quản lý nhân sự
22聘用合同 (pìnyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động
23实习生 (shíxíshēng) – Intern – Thực tập sinh
24招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Job Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng
25工作描述 (gōngzuò miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
26职位申请 (zhíwèi shēnqǐng) – Job Application – Đơn xin việc
27背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Kiểm tra lý lịch
28入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc
29培训计划 (péixùn jìhuà) – Training Plan – Kế hoạch đào tạo
30员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
31团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm
32工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work Environment – Môi trường làm việc
33管理层 (guǎnlǐ céng) – Management Level – Cấp quản lý
34职级体系 (zhíjí tǐxì) – Job Grading System – Hệ thống chức danh
35升职 (shēngzhí) – Promotion – Thăng chức
36降职 (jiàngzhí) – Demotion – Giáng chức
37解雇 (jiěgù) – Dismissal – Sa thải
38裁员 (cáiyuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự
39辞职信 (cízhí xìn) – Resignation Letter – Thư xin nghỉ việc
40雇主 (gùzhǔ) – Employer – Người sử dụng lao động
41员工 (yuángōng) – Employee – Nhân viên
42劳动法 (láodòng fǎ) – Labor Law – Luật lao động
43工时制度 (gōngshí zhìdù) – Working Hour System – Chế độ giờ làm việc
44年假 (niánjià) – Annual Leave – Nghỉ phép năm
45病假 (bìngjià) – Sick Leave – Nghỉ ốm
46产假 (chǎnjià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản
47劳动合同法 (láodòng hétóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động
48组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức
49会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp
50行政制度 (xíngzhèng zhìdù) – Administrative System – Chế độ hành chính
51保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật
52员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi
53奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ thưởng phạt
54考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá
55岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc
56工作汇报 (gōngzuò huìbào) – Work Report – Báo cáo công việc
57行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Procedures – Quy trình hành chính
58考勤系统 (kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công
59差旅管理 (chàlǚ guǎnlǐ) – Travel Management – Quản lý công tác
60员工关系 (yuángōng guānxì) – Employee Relations – Quan hệ nhân sự
61组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa tổ chức
62入职日期 (rùzhí rìqī) – Start Date – Ngày vào làm
63离职流程 (lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình nghỉ việc
64工伤 (gōngshāng) – Work Injury – Tai nạn lao động
65仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài
66合规 (hégé) – Compliance – Tuân thủ pháp lý
67员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng
68远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa
69打卡 (dǎkǎ) – Clock In – Chấm công vào
70下班 (xiàbān) – Finish Work – Tan ca
71上班 (shàngbān) – Start Work – Đi làm
72薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý tiền lương
73人员流动 (rényuán liúdòng) – Staff Turnover – Biến động nhân sự
74考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Bảng chấm công
75工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên làm việc
76员工编号 (yuángōng biānhào) – Employee ID – Mã nhân viên
77工号牌 (gōnghào pái) – Employee Badge – Thẻ nhân viên
78劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Trọng tài lao động
79合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
80工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương
81社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội
82医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) – Medical Insurance – Bảo hiểm y tế
83公积金 (gōngjījīn) – Housing Fund – Quỹ nhà ở
84劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Phái cử lao động
85兼职 (jiānzhí) – Part-time Job – Việc làm bán thời gian
86全职 (quánzhí) – Full-time Job – Việc làm toàn thời gian
87员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Labor Union – Công đoàn
88工资调整 (gōngzī tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
89岗位变动 (gǎngwèi biàndòng) – Position Change – Thay đổi vị trí
90候选人 (hòuxuǎnrén) – Candidate – Ứng viên
91招聘会 (zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm
92职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career Development – Phát triển nghề nghiệp
93胜任力 (shèngrènlì) – Competency – Năng lực phù hợp
94人力预算 (rénlì yùsuàn) – Manpower Budget – Ngân sách nhân sự
95留才策略 (liúcái cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ nhân tài
96轮岗 (lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
97行政支持 (xíngzhèng zhīchí) – Administrative Support – Hỗ trợ hành chính
98员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hòm thư góp ý
99企业文化培训 (qǐyè wénhuà péixùn) – Corporate Culture Training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp
100工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc
101工作压力 (gōngzuò yālì) – Work Pressure – Áp lực công việc
102福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefit Package – Chế độ đãi ngộ
103薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Compensation & Benefits – Tiền lương và phúc lợi
104离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc
105劳动纪律 (láodòng jìlǜ) – Labor Discipline – Kỷ luật lao động
106打印文件 (dǎyìn wénjiàn) – Print Document – In tài liệu
107文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ
108资料管理 (zīliào guǎnlǐ) – Data Management – Quản lý tài liệu
109文件传阅 (wénjiàn chuányuè) – Document Circulation – Luân chuyển tài liệu
110会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting Arrangement – Sắp xếp cuộc họp
111日程管理 (rìchéng guǎnlǐ) – Schedule Management – Quản lý lịch trình
112接待访客 (jiēdài fǎngkè) – Reception – Tiếp khách
113办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Văn phòng phẩm
114采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase Request – Yêu cầu mua sắm
115办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office Environment – Môi trường văn phòng
116值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Roster – Bảng phân ca
117内部沟通 (nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ
118办公室管理 (bàngōngshì guǎnlǐ) – Office Management – Quản lý văn phòng
119访客登记 (fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Đăng ký khách đến
120公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company Policy – Chính sách công ty
121新员工培训 (xīn yuángōng péixùn) – New Employee Training – Đào tạo nhân viên mới
122会议通知 (huìyì tōngzhī) – Meeting Notice – Thông báo họp
123工作总结 (gōngzuò zǒngjié) – Work Summary – Tổng kết công việc
124岗位考核 (gǎngwèi kǎohé) – Post Evaluation – Đánh giá vị trí
125行政审批 (xíngzhèng shěnpī) – Administrative Approval – Phê duyệt hành chính
126办公自动化 (bàngōng zìdònghuà) – Office Automation – Tự động hóa văn phòng
127印章管理 (yìnzhāng guǎnlǐ) – Seal Management – Quản lý con dấu
128邮件收发 (yóujiàn shōufā) – Mail Handling – Quản lý thư từ
129行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp tân hành chính
130办公场所 (bàngōng chǎngsuǒ) – Office Premises – Địa điểm làm việc
131公司制度 (gōngsī zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty
132行政预算 (xíngzhèng yùsuàn) – Administrative Budget – Ngân sách hành chính
133公务接待 (gōngwù jiēdài) – Official Reception – Tiếp khách công vụ
134固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
135财产登记 (cáichǎn dēngjì) – Property Registration – Đăng ký tài sản
136办公设备 (bàngōng shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng
137人员招聘计划 (rényuán zhāopìn jìhuà) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng
138招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng
139简历筛选 (jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ
140面试安排 (miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn
141录用通知 (lùyòng tōngzhī) – Job Offer – Thông báo trúng tuyển
142岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi nhận việc
143员工考勤表 (yuángōng kǎoqín biǎo) – Attendance Sheet – Bảng chấm công nhân viên
144工资发放 (gōngzī fāfàng) – Salary Distribution – Phát lương
145奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ thưởng
146绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất
147绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
148职业道德 (zhíyè dàodé) – Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp
149员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên
150岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Specification – Bản mô tả chức danh
151培训记录 (péixùn jìlù) – Training Record – Hồ sơ đào tạo
152出勤率 (chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm
153奖惩记录 (jiǎngchéng jìlù) – Reward & Punishment Record – Ghi nhận thưởng phạt
154离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Certificate of Resignation – Giấy xác nhận nghỉ việc
155工资结构表 (gōngzī jiégòu biǎo) – Salary Structure Table – Bảng cơ cấu lương
156薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương
157员工满意度分析 (yuángōng mǎnyì dù fēnxī) – Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng
158人员培训计划 (rényuán péixùn jìhuà) – Staff Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên
159劳动合同书 (láodòng hétóng shū) – Labor Contract Document – Văn bản hợp đồng lao động
160临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Lao động thời vụ
161劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
162法定假日 (fǎdìng jiàrì) – Statutory Holiday – Ngày nghỉ theo luật
163工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Working Hour Statistics – Thống kê giờ làm việc
164签到 (qiāndào) – Sign In – Ký tên điểm danh
165签退 (qiāntuì) – Sign Out – Ký tên ra về
166月报 (yuèbào) – Monthly Report – Báo cáo tháng
167季报 (jìbào) – Quarterly Report – Báo cáo quý
168年报 (niánbào) – Annual Report – Báo cáo năm
169行政职责 (xíngzhèng zhízé) – Administrative Duties – Nhiệm vụ hành chính
170岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Post Allocation – Thiết lập vị trí công việc
171行政指令 (xíngzhèng zhǐlìng) – Administrative Instruction – Chỉ thị hành chính
172临时通知 (línshí tōngzhī) – Temporary Notice – Thông báo tạm thời
173请示报告 (qǐngshì bàogào) – Request Report – Báo cáo xin ý kiến
174员工信息表 (yuángōng xìnxī biǎo) – Employee Information Form – Phiếu thông tin nhân viên
175行政流程图 (xíngzhèng liúchéng tú) – Administrative Flowchart – Lưu đồ hành chính
176人事调动 (rénshì diàodòng) – Personnel Transfer – Điều chuyển nhân sự
177岗位责任书 (gǎngwèi zérèn shū) – Job Responsibility Statement – Bản cam kết trách nhiệm công việc
178行政通报 (xíngzhèng tōngbào) – Administrative Bulletin – Thông báo hành chính
179办公室守则 (bàngōngshì shǒuzé) – Office Rules – Nội quy văn phòng
180培训制度 (péixùn zhìdù) – Training System – Chế độ đào tạo
181升迁制度 (shēngqiān zhìdù) – Promotion System – Chế độ thăng tiến
182员工调研 (yuángōng diàoyán) – Employee Survey – Khảo sát nhân viên
183休假申请 (xiūjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép
184批准假期 (pīzhǔn jiàqī) – Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép
185替班安排 (tìbān ānpái) – Shift Cover Arrangement – Sắp xếp người thay ca
186值班安排 (zhíbān ānpái) – Duty Shift Arrangement – Phân ca trực
187假期计划 (jiàqī jìhuà) – Vacation Plan – Kế hoạch nghỉ lễ
188工资结构调整 (gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
189加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Application – Đơn xin tăng ca
190加班记录 (jiābān jìlù) – Overtime Record – Bảng ghi tăng ca
191出差申请 (chūchāi shēnqǐng) – Business Trip Application – Đơn xin đi công tác
192出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Business Travel Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí
193差旅费 (chāilǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác
194行政专员 (xíngzhèng zhuānyuán) – Administrative Officer – Chuyên viên hành chính
195人事助理 (rénshì zhùlǐ) – HR Assistant – Trợ lý nhân sự
196行政主管 (xíngzhèng zhǔguǎn) – Administration Supervisor – Giám sát hành chính
197人力资源总监 (rénlì zīyuán zǒngjiān) – HR Director – Giám đốc nhân sự
198招聘主管 (zhāopìn zhǔguǎn) – Recruitment Supervisor – Giám sát tuyển dụng
199薪资专员 (xīnzī zhuānyuán) – Payroll Specialist – Chuyên viên tiền lương
200培训主管 (péixùn zhǔguǎn) – Training Manager – Quản lý đào tạo
201员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên
202行政报告 (xíngzhèng bàogào) – Administrative Report – Báo cáo hành chính
203请假系统 (qǐngjià xìtǒng) – Leave System – Hệ thống xin nghỉ phép
204人员数据库 (rényuán shùjùkù) – Personnel Database – Cơ sở dữ liệu nhân sự
205人事变动表 (rénshì biàndòng biǎo) – Personnel Change Form – Phiếu thay đổi nhân sự
206候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên
207培训课程表 (péixùn kèchéng biǎo) – Training Schedule – Lịch đào tạo
208人事决议 (rénshì juéyì) – HR Resolution – Quyết định nhân sự
209办公效率 (bàngōng xiàolǜ) – Office Efficiency – Hiệu suất làm việc
210文档管理 (wéndàng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý văn bản
211资料归档 (zīliào guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ tài liệu
212工位分配 (gōngwèi fēnpèi) – Workstation Allocation – Phân bố chỗ ngồi
213办公室装修 (bàngōngshì zhuāngxiū) – Office Renovation – Cải tạo văn phòng
214办公室租赁 (bàngōngshì zūlìn) – Office Leasing – Thuê văn phòng
215物资采购 (wùzī cǎigòu) – Material Procurement – Mua sắm vật tư
216员工风采 (yuángōng fēngcǎi) – Employee Style – Phong cách nhân viên
217离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedures – Thủ tục nghỉ việc
218转正申请 (zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Regularization Application – Đơn xin chuyển chính thức
219实习生 (shíxí shēng) – Intern – Thực tập sinh
220实习报告 (shíxí bàogào) – Internship Report – Báo cáo thực tập
221入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedure – Thủ tục nhận việc
222就职演讲 (jiùzhí yǎnjiǎng) – Inaugural Speech – Bài phát biểu nhậm chức
223人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Dự trữ nhân tài
224后备干部 (hòubèi gànbù) – Reserve Cadres – Cán bộ kế thừa
225员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
226年终评估 (niánzhōng pínggū) – Year-end Evaluation – Đánh giá cuối năm
227员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự
228招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Recruitment Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng
229面试评分表 (miànshì píngfēn biǎo) – Interview Score Sheet – Phiếu chấm điểm phỏng vấn
230工龄 (gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên công tác
231员工编号 (yuángōng biānhào) – Employee Number – Mã số nhân viên
232合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng
233工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động
234社会保障 (shèhuì bǎozhàng) – Social Security – Bảo hiểm xã hội
235养老保险 (yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Pension Insurance – Bảo hiểm hưu trí
236住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing Provident Fund – Quỹ tiết kiệm nhà ở
237福利待遇 (fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ phúc lợi
238员工关怀 (yuángōng guānhuái) – Employee Care – Chăm sóc nhân viên
239企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp
240团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội nhóm
241年会筹备 (niánhuì chóubèi) – Annual Party Preparation – Chuẩn bị tiệc tất niên
242工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor Union Organization – Tổ chức công đoàn
243员工代表大会 (yuángōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Congress – Đại hội đại biểu nhân viên
244内部招聘 (nèibù zhāopìn) – Internal Recruitment – Tuyển dụng nội bộ
245外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing Service – Dịch vụ thuê ngoài
246猎头服务 (liètóu fúwù) – Headhunting Service – Dịch vụ săn đầu người
247档案管理制度 (dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – File Management System – Chế độ quản lý hồ sơ
248人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – HRIS – Hệ thống thông tin nhân sự
249请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave Process – Quy trình xin nghỉ phép
250组织结构图 (zǔzhī jiégòu tú) – Organizational Chart – Sơ đồ tổ chức
251工作说明书 (gōngzuò shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
252矛盾协调 (máodùn xiétiáo) – Conflict Resolution – Giải quyết mâu thuẫn
253工作氛围 (gōngzuò fēnwéi) – Work Atmosphere – Môi trường làm việc
254人力规划 (rénlì guīhuà) – Manpower Planning – Hoạch định nhân lực
255继任计划 (jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm
256行政制度 (xíngzhèng zhìdù) – Administrative Policy – Chính sách hành chính
257行政例会 (xíngzhèng lìhuì) – Administrative Meeting – Họp định kỳ hành chính
258策略执行 (cèlüè zhíxíng) – Strategy Execution – Thực thi chiến lược
259成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
260用工风险 (yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk – Rủi ro sử dụng lao động
261招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng
262用工形式 (yònggōng xíngshì) – Employment Form – Hình thức lao động
263入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Medical Check – Khám sức khỏe trước khi nhận việc
264薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Compensation Structure – Cơ cấu lương thưởng
265工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương
266弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Working Hours – Chế độ làm việc linh hoạt
267员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên
268候选人数据库 (hòuxuǎnrén shùjùkù) – Candidate Database – Cơ sở dữ liệu ứng viên
269员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công
270办公用品管理 (bàngōng yòngpǐn guǎnlǐ) – Office Supplies Management – Quản lý văn phòng phẩm
271员工旅游 (yuángōng lǚyóu) – Employee Trip – Du lịch nhân viên
272工作纪律 (gōngzuò jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật lao động
273福利项目 (fúlì xiàngmù) – Welfare Program – Chương trình phúc lợi
274职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
275薪资调整申请 (xīnzī tiáozhěng shēnqǐng) – Salary Adjustment Request – Yêu cầu điều chỉnh lương
276职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí
277人员筛选 (rényuán shāixuǎn) – Personnel Screening – Sàng lọc nhân sự
278入职通知 (rùzhí tōngzhī) – Employment Offer – Thư mời nhận việc
279绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất
280工作报告 (gōngzuò bàogào) – Work Report – Báo cáo công việc
281合同工 (hétóng gōng) – Contract Worker – Lao động hợp đồng
282正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Full-time Staff – Nhân viên chính thức
283兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Staff – Nhân viên bán thời gian
284续签合同 (xùqiān hétóng) – Renew Contract – Gia hạn hợp đồng
285入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình nhận việc
286管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management Regulation – Quy chế quản lý
287工资条 (gōngzī tiáo) – Payslip – Phiếu lương
288劳动合同书 (láodòng hétóng shū) – Labor Contract – Hợp đồng lao động
289绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Interview – Đánh giá hiệu suất cá nhân
290晋升机制 (jìnshēng jīzhì) – Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến
291离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Leaving – Lý do nghỉ việc
292职位空缺 (zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí còn trống
293健康申报 (jiànkāng shēnbào) – Health Declaration – Khai báo sức khỏe
294员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Khen thưởng nhân viên
295部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp giữa các phòng ban
296专项检查 (zhuānxiàng jiǎnchá) – Special Inspection – Kiểm tra chuyên đề
297签到簿 (qiāndào bù) – Attendance Book – Sổ điểm danh
298办公秩序 (bàngōng zhìxù) – Office Order – Trật tự văn phòng
299电话礼仪 (diànhuà lǐyí) – Telephone Etiquette – Nghi thức giao tiếp qua điện thoại
300来访登记 (láifǎng dēngjì) – Visitor Registration – Ghi danh khách đến
301办公区 (bàngōng qū) – Office Area – Khu làm việc
302上下班时间 (shàngxiàbān shíjiān) – Working Hours – Giờ làm việc
303打卡记录 (dǎkǎ jìlù) – Clock-in Record – Ghi nhận chấm công
304外勤人员 (wàiqín rényuán) – Field Staff – Nhân viên công tác ngoài
305跨部门沟通 (kuà bùmén gōutōng) – Cross-Department Communication – Giao tiếp liên phòng ban
306人事纠纷 (rénshì jiūfēn) – Personnel Dispute – Tranh chấp nhân sự
307办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office Environment – Môi trường làm việc
308考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance Policy – Chính sách chấm công
309人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent Introduction – Thu hút nhân tài
310离职申请表 (lízhí shēnqǐng biǎo) – Resignation Form – Phiếu xin nghỉ việc
311组织变更 (zǔzhī biàngēng) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức
312培训预算 (péixùn yùsuàn) – Training Budget – Ngân sách đào tạo
313个人档案 (gèrén dàng’àn) – Personal File – Hồ sơ cá nhân
314资料归档 (zīliào guīdàng) – Document Filing – Lưu trữ hồ sơ
315考勤打卡机 (kǎoqín dǎkǎ jī) – Time Clock Machine – Máy chấm công
316员工编号卡 (yuángōng biānhào kǎ) – Employee ID Card – Thẻ nhân viên
317办公室布局 (bàngōngshì bùjú) – Office Layout – Bố trí văn phòng
318会议记录 (huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp
319公文处理 (gōngwén chǔlǐ) – Document Processing – Xử lý công văn
320人事调整 (rénshì tiáozhěng) – Personnel Adjustment – Điều chỉnh nhân sự
321离岗培训 (lígǎng péixùn) – Offboarding Training – Đào tạo nghỉ việc
322团队合作 (tuánduì hézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm
323工作计划 (gōngzuò jìhuà) – Work Plan – Kế hoạch công việc
324指纹打卡 (zhǐwén dǎkǎ) – Fingerprint Clock-in – Chấm công vân tay
325年度评审 (niándù píngshěn) – Annual Review – Đánh giá hằng năm
326外出登记 (wàichū dēngjì) – Outing Registration – Ghi nhận ra ngoài
327职能分工 (zhínéng fēngōng) – Functional Division – Phân công chức năng
328候选人评估 (hòuxuǎnrén pínggū) – Candidate Assessment – Đánh giá ứng viên
329福利发放 (fúlì fāfàng) – Welfare Distribution – Cấp phát phúc lợi
330岗位等级 (gǎngwèi děngjí) – Job Level – Cấp bậc công việc
331职责范围 (zhízé fànwéi) – Scope of Responsibility – Phạm vi công việc
332职位轮换 (zhíwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
333劳动争议 (láodòng zhēngyì) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động
334人事信息 (rénshì xìnxī) – Personnel Information – Thông tin nhân sự
335离职流程 (lízhí liúchéng) – Offboarding Process – Quy trình nghỉ việc
336请假审批 (qǐngjià shěnpī) – Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép
337部门汇报 (bùmén huìbào) – Department Report – Báo cáo phòng ban
338工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Sắp xếp công việc
339档案整理 (dàng’àn zhěnglǐ) – File Organizing – Sắp xếp hồ sơ
340工作日志 (gōngzuò rìzhì) – Work Log – Nhật ký công việc
341员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khích lệ nhân viên
342员工建议 (yuángōng jiànyì) – Employee Suggestion – Góp ý của nhân viên
343会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting Arrangement – Lên lịch họp
344差旅安排 (chāilǚ ānpái) – Business Trip Arrangement – Sắp xếp công tác
345考核周期 (kǎohé zhōuqī) – Evaluation Cycle – Chu kỳ đánh giá
346晋升评定 (jìnshēng píngdìng) – Promotion Assessment – Đánh giá thăng chức
347招聘计划 (zhāopìn jìhuà) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng
348出勤统计 (chūqín tǒngjì) – Attendance Statistics – Thống kê điểm danh
349迟到记录 (chídào jìlù) – Tardiness Record – Ghi nhận đi trễ
350休假规定 (xiūjià guīdìng) – Leave Policy – Quy định nghỉ phép
351差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn công tác phí
352劳动强度 (láodòng qiángdù) – Work Intensity – Cường độ lao động
353工龄津贴 (gōnglíng jīntiē) – Seniority Allowance – Phụ cấp thâm niên
354节假日安排 (jiéjiàrì ānpái) – Holiday Arrangement – Sắp xếp ngày nghỉ lễ
355职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi công sở
356培训教材 (péixùn jiàocái) – Training Materials – Tài liệu đào tạo
357年终总结 (niánzhōng zǒngjié) – Year-End Summary – Tổng kết cuối năm
358工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi nhận giờ làm
359员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên
360职业病防治 (zhíyèbìng fángzhì) – Occupational Disease Prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp
361工作交接表 (gōngzuò jiāojiē biǎo) – Handover Sheet – Phiếu bàn giao công việc
362返聘人员 (fǎnpìn rényuán) – Rehired Personnel – Nhân viên được thuê lại
363聘用合同 (pìnyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng tuyển dụng
364职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
365职位说明书 (zhíwèi shuōmíng shū) – Job Description – Bản mô tả công việc
366绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Salary – Lương theo hiệu suất
367奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus Policy – Chính sách thưởng
368办公管理制度 (bàngōng guǎnlǐ zhìdù) – Office Management Rules – Quy định quản lý văn phòng
369聘用标准 (pìnyòng biāozhǔn) – Hiring Criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng
370人事月报 (rénshì yuèbào) – HR Monthly Report – Báo cáo nhân sự hàng tháng
371离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc
372会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting Summary – Tóm tắt cuộc họp
373违纪处分 (wéijì chǔfèn) – Disciplinary Action – Xử lý vi phạm
374差旅标准 (chāilǚ biāozhǔn) – Travel Standard – Chuẩn công tác phí
375备用人选 (bèiyòng rénxuǎn) – Backup Candidate – Ứng viên dự phòng
376入职培训 (rùzhí péixùn) – Induction Training – Đào tạo hội nhập
377工资保密 (gōngzī bǎomì) – Salary Confidentiality – Bảo mật lương
378员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Nội quy nhân viên
379办公室规范 (bàngōngshì guīfàn) – Office Regulations – Quy định văn phòng
380任务分配 (rènwù fēnpèi) – Task Assignment – Phân công nhiệm vụ
381人事报表 (rénshì bàobiǎo) – Personnel Report – Báo biểu nhân sự
382工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Lưu đồ công việc
383职工福利 (zhígōng fúlì) – Staff Welfare – Phúc lợi cho công nhân viên
384值班安排 (zhíbān ānpái) – Duty Schedule – Lịch trực
385文件归档 (wénjiàn guīdàng) – Document Archiving – Lưu trữ văn bản
386个人发展计划 (gèrén fāzhǎn jìhuà) – Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân
387入职健康检查 (rùzhí jiànkāng jiǎnchá) – Pre-employment Medical Check – Khám sức khỏe đầu vào
388日常行政事务 (rìcháng xíngzhèng shìwù) – Daily Administrative Tasks – Công việc hành chính thường nhật
389文件审批流程 (wénjiàn shěnpī liúchéng) – Document Approval Flow – Quy trình phê duyệt văn bản
390劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Regulations – Quy định lao động
391劳务外包 (láowù wàibāo) – Labor Outsourcing – Thuê ngoài nhân công
392员工信息表 (yuángōng xìnxī biǎo) – Employee Information Form – Bảng thông tin nhân viên
393职位空缺公告 (zhíwèi kōngquē gōnggào) – Job Vacancy Notice – Thông báo tuyển dụng
394项目协调 (xiàngmù xiétiáo) – Project Coordination – Điều phối dự án
395工资预算 (gōngzī yùsuàn) – Salary Budget – Dự toán tiền lương
396人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent Management – Quản lý nhân tài
397劳动合同期 (láodòng hétóng qī) – Employment Contract Term – Thời hạn hợp đồng lao động
398社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Insurance Payment – Đóng bảo hiểm xã hội
399人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Hoạch định nhân sự
400档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – File Management – Quản lý hồ sơ
401工作岗位 (gōngzuò gǎngwèi) – Job Position – Vị trí công việc
402组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organization Management – Quản lý tổ chức
403员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ thay đổi nhân sự
404管理权限 (guǎnlǐ quánxiàn) – Management Authority – Quyền quản lý
405出差申请 (chūchā shēnqǐng) – Business Trip Request – Đơn xin đi công tác
406岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc
407人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – HRIS (Human Resource Information System) – Hệ thống thông tin nhân sự
408奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt
409管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Hệ thống quản lý
410培训考核 (péixùn kǎohé) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo
411会议安排表 (huìyì ānpái biǎo) – Meeting Schedule – Lịch họp
412试用评估 (shìyòng pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
413员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Employee Reassignment – Điều chuyển công việc
414工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
415福利政策 (fúlì zhèngcè) – Welfare Policy – Chính sách phúc lợi
416管理报告 (guǎnlǐ bàogào) – Management Report – Báo cáo quản trị
417项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Project Plan – Kế hoạch dự án
418岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Design – Thiết lập vị trí
419上岗培训 (shànggǎng péixùn) – Job Onboarding Training – Đào tạo trước khi nhận việc
420工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương
421员工需求分析 (yuángōng xūqiú fēnxī) – Employee Needs Analysis – Phân tích nhu cầu nhân viên
422出勤管理 (chūqín guǎnlǐ) – Attendance Management – Quản lý chấm công
423培训体系 (péixùn tǐxì) – Training System – Hệ thống đào tạo
424年假政策 (niánjià zhèngcè) – Annual Leave Policy – Chính sách nghỉ phép năm
425会议记录本 (huìyì jìlù běn) – Meeting Notebook – Sổ ghi chú họp
426签到系统 (qiāndào xìtǒng) – Sign-in System – Hệ thống điểm danh
427工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính lương
428岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí
429职工代表大会 (zhígōng dàibiǎo dàhuì) – Employee Representative Congress – Hội nghị đại biểu công nhân viên
430加班申请表 (jiābān shēnqǐng biǎo) – Overtime Application Form – Phiếu xin làm thêm giờ
431月度报告 (yuèdù bàogào) – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng
432招聘考官 (zhāopìn kǎoguān) – Recruitment Examiner – Người phỏng vấn tuyển dụng
433岗位说明 (gǎngwèi shuōmíng) – Position Explanation – Mô tả vị trí
434新员工欢迎会 (xīn yuángōng huānyíng huì) – New Employee Welcome – Buổi chào mừng nhân viên mới
435组织协调能力 (zǔzhī xiétiáo nénglì) – Organizational and Coordination Ability – Khả năng tổ chức và phối hợp
436职工健康档案 (zhígōng jiànkāng dàng’àn) – Employee Health Record – Hồ sơ sức khỏe nhân viên
437绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance Interview – Phỏng vấn đánh giá hiệu suất
438公文流转 (gōngwén liúzhuǎn) – Document Circulation – Lưu chuyển công văn
439员工成长 (yuángōng chéngzhǎng) – Employee Growth – Sự phát triển của nhân viên
440员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hộp góp ý nhân viên
441考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Abnormality – Bất thường chấm công
442员工异动 (yuángōng yìdòng) – Employee Change – Biến động nhân sự
443考试安排 (kǎoshì ānpái) – Exam Arrangement – Sắp xếp thi cử (trong đào tạo nội bộ)
444行政审批流程 (xíngzhèng shěnpī liúchéng) – Administrative Approval Process – Quy trình phê duyệt hành chính
445企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
446电子印章 (diànzǐ yìnzhāng) – Electronic Seal – Con dấu điện tử
447入职报到 (rùzhí bàodào) – Employee Registration – Báo danh nhận việc
448加班统计 (jiābān tǒngjì) – Overtime Statistics – Thống kê tăng ca
449档案归档 (dàng’àn guīdàng) – Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ
450招聘预算 (zhāopìn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng
451人力资源报表 (rénlì zīyuán bàobiǎo) – HR Report – Báo cáo nhân sự
452行政协调 (xíngzhèng xiétiáo) – Administrative Coordination – Điều phối hành chính
453招聘简章 (zhāopìn jiǎnzhāng) – Recruitment Brochure – Thông báo tuyển dụng tóm tắt
454行政后勤 (xíngzhèng hòuqín) – Administration and Logistics – Hậu cần hành chính
455加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ
456招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Needs Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng
457背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background Check – Điều tra lý lịch
458聘任通知书 (pìnrèn tōngzhīshū) – Appointment Notice – Thông báo bổ nhiệm
459职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Professional Title Evaluation – Đánh giá chức danh nghề nghiệp
460文书处理 (wénshū chǔlǐ) – Document Handling – Xử lý văn thư
461员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Procedure – Quy trình tiếp nhận nhân viên
462试用合同 (shìyòng hétóng) – Probation Contract – Hợp đồng thử việc
463职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Qualification Certification – Chứng nhận trình độ chuyên môn
464培训需求分析 (péixùn xūqiú fēnxī) – Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo
465劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động
466岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi vào vị trí
467工资级别 (gōngzī jíbié) – Salary Grade – Bậc lương
468文书起草 (wénshū qǐcǎo) – Drafting Documents – Soạn thảo văn bản
469离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Turnover Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc
470文具采购 (wénjù cǎigòu) – Stationery Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm
471内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng chức nội bộ
472聘用流程 (pìnyòng liúchéng) – Hiring Process – Quy trình tuyển dụng
473工作报销 (gōngzuò bàoxiāo) – Work Reimbursement – Hoàn ứng công tác
474年度考核 (niándù kǎohé) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm
475加班审批流程 (jiābān shěnpī liúchéng) – Overtime Approval Process – Quy trình phê duyệt tăng ca
476行政服务 (xíngzhèng fúwù) – Administrative Services – Dịch vụ hành chính
477员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân sự
478物资管理 (wùzī guǎnlǐ) – Material Management – Quản lý vật tư
479邮件处理 (yóujiàn chǔlǐ) – Mail Processing – Xử lý thư tín
480会议准备 (huìyì zhǔnbèi) – Meeting Preparation – Chuẩn bị cuộc họp
481工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Work Handover – Bàn giao công việc
482出差报销 (chūchā bàoxiāo) – Business Trip Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí
483用工合同 (yònggōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng sử dụng lao động
484考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Clocking In – Chấm công
485人员调动 (rényuán diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự
486职能部门 (zhínéng bùmén) – Functional Department – Bộ phận chức năng
487行政管理制度 (xíngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Administrative Regulations – Quy chế quản trị hành chính
488值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Roster – Lịch trực
489行政命令 (xíngzhèng mìnglìng) – Administrative Order – Mệnh lệnh hành chính
490工牌 (gōngpái) – Work Badge – Thẻ nhân viên
491接待客户 (jiēdài kèhù) – Customer Reception – Tiếp khách
492文件归档 (wénjiàn guīdàng) – File Archiving – Lưu trữ tài liệu
493公司制度 (gōngsī zhìdù) – Company Policy – Quy chế công ty
494物品登记 (wùpǐn dēngjì) – Item Registration – Ghi nhận vật dụng
495审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Procedure – Quy trình phê duyệt
496入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Health Check – Khám sức khỏe trước khi nhận việc
497休假制度 (xiūjià zhìdù) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
498人事报表 (rénshì bàobiǎo) – HR Report – Báo cáo nhân sự
499调岗流程 (diàogǎng liúchéng) – Position Adjustment Process – Quy trình điều chuyển vị trí
500人员招聘 (rényuán zhāopìn) – Personnel Recruitment – Tuyển dụng nhân sự
501差旅安排 (chāilǚ ānpái) – Travel Arrangement – Sắp xếp đi công tác
502办公室管理 (bàngōngshì guǎnlǐ) – Office Administration – Quản lý văn phòng
503行政通知 (xíngzhèng tōngzhī) – Administrative Notice – Thông báo hành chính
504入职培训 (rùzhí péixùn) – Orientation Training – Đào tạo hội nhập
505人事调动 (rénshì diàodòng) – HR Movement – Biến động nhân sự
506访客登记 (fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Ghi danh khách đến
507员工档案更新 (yuángōng dàng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên
508签到表 (qiāndào biǎo) – Sign-in Sheet – Phiếu điểm danh
509行政费用 (xíngzhèng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính
510上级审批 (shàngjí shěnpī) – Supervisor Approval – Phê duyệt cấp trên
511部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp giữa các bộ phận
512固定资产登记 (gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed Asset Registration – Đăng ký tài sản cố định
513加班报批 (jiābān bàopī) – Overtime Application – Đơn xin tăng ca
514值班记录 (zhíbān jìlù) – Duty Log – Nhật ký trực
515行政报销 (xíngzhèng bàoxiāo) – Administrative Reimbursement – Hoàn ứng hành chính
516员工信息登记 (yuángōng xìnxī dēngjì) – Employee Information Registration – Đăng ký thông tin nhân viên
517部门组织架构 (bùmén zǔzhī jiàgòu) – Department Structure – Cơ cấu tổ chức phòng ban
518考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Ghi nhận chấm công
519劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động
520表格填写 (biǎogé tiánxiě) – Form Filling – Điền biểu mẫu
521员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Resignation Process – Quy trình nghỉ việc
522人事任命 (rénshì rènmìng) – HR Appointment – Bổ nhiệm nhân sự
523办公物资采购 (bàngōng wùzī cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm vật tư văn phòng
524行政安排 (xíngzhèng ānpái) – Administrative Arrangement – Sắp xếp hành chính
525加班申请表 (jiābān shēnqǐng biǎo) – Overtime Application Form – Mẫu đơn xin tăng ca
526假期申请 (jiàqī shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép
527在职证明 (zàizhí zhèngmíng) – Employment Certificate – Giấy xác nhận đang làm việc
528行政办公室 (xíngzhèng bàngōngshì) – Administration Office – Văn phòng hành chính
529轮班制度 (lúnbān zhìdù) – Shift System – Chế độ làm việc theo ca
530工资发放 (gōngzī fāfàng) – Salary Disbursement – Phát lương
531人力资源系统 (rénlì zīyuán xìtǒng) – HR System – Hệ thống nhân sự
532奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ khen thưởng và kỷ luật
533辞职申请 (cízhí shēnqǐng) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc
534试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc
535出勤记录 (chūqín jìlù) – Attendance Record – Ghi nhận đi làm
536年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm
537签字确认 (qiānzì quèrèn) – Signature Confirmation – Xác nhận chữ ký
538聘书 (pìnshū) – Offer Letter – Thư mời làm việc
539绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Target – Mục tiêu hiệu suất
540调岗申请表 (diàogǎng shēnqǐng biǎo) – Job Transfer Form – Mẫu đơn điều chuyển vị trí
541工龄 (gōnglíng) – Working Years – Thâm niên công tác
542奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus Policy – Chính sách tiền thưởng
543办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Dụng cụ văn phòng
544组织纪律 (zǔzhī jìlǜ) – Organizational Discipline – Kỷ luật tổ chức
545人员进出登记 (rényuán jìnchū dēngjì) – Entry and Exit Registration – Đăng ký ra vào nhân viên
546行政专员 (xíngzhèng zhuānyuán) – Administrative Officer – Nhân viên hành chính
547培训总结 (péixùn zǒngjié) – Training Summary – Tổng kết đào tạo
548劳动关系处理 (láodòng guānxì chǔlǐ) – Labor Relations Handling – Xử lý quan hệ lao động
549工伤报告 (gōngshāng bàogào) – Work Injury Report – Báo cáo tai nạn lao động
550岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
551离职交接表 (lízhí jiāojiē biǎo) – Resignation Handover Form – Biên bản bàn giao nghỉ việc
552行政审批表 (xíngzhèng shěnpī biǎo) – Administrative Approval Form – Biểu mẫu phê duyệt hành chính
553人力资源政策 (rénlì zīyuán zhèngcè) – HR Policy – Chính sách nhân sự
554工资计算表 (gōngzī jìsuàn biǎo) – Salary Calculation Sheet – Bảng tính lương
555健康档案 (jiànkāng dàng’àn) – Health Record – Hồ sơ sức khỏe
556工资申报 (gōngzī shēnbào) – Salary Declaration – Khai báo lương
557物品领用单 (wùpǐn lǐngyòng dān) – Supplies Requisition Form – Phiếu nhận vật dụng
558工资条 (gōngzī tiáo) – Pay Stub – Phiếu lương (chi tiết)
559出差审批单 (chūchā shěnpī dān) – Travel Approval Form – Mẫu phê duyệt công tác
560招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Officer – Người phụ trách tuyển dụng
561用工登记 (yònggōng dēngjì) – Employment Registration – Đăng ký lao động
562实习协议 (shíxí xiéyì) – Internship Agreement – Thỏa thuận thực tập
563入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận nhân viên
564辅助岗位 (fǔzhù gǎngwèi) – Support Position – Vị trí hỗ trợ
565转正评估 (zhuǎnzhèng pínggū) – Regularization Evaluation – Đánh giá chuyển chính thức
566离职流程 (lízhí liúchéng) – Departure Process – Quy trình nghỉ việc
567薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương
568工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Phân công công việc
569用工关系 (yònggōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động
570员工沟通 (yuángōng gōutōng) – Employee Communication – Giao tiếp với nhân viên
571公司文化 (gōngsī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp
572考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Assessment Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá
573临时工 (línshígōng) – Temporary Worker – Lao động thời vụ
574工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Accounting – Tính toán lương
575年假申请 (niánjià shēnqǐng) – Annual Leave Request – Đơn xin nghỉ phép năm
576考勤审批 (kǎoqín shěnpī) – Attendance Approval – Phê duyệt chấm công
577通知公告 (tōngzhī gōnggào) – Notice & Announcement – Thông báo và công bố
578公司规章 (gōngsī guīzhāng) – Company Regulations – Quy định công ty
579出差报批单 (chūchā bàopī dān) – Business Trip Approval Form – Phiếu xin đi công tác
580人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài
581岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc
582管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management System – Chế độ quản lý
583组织管理 (zǔzhī guǎnlǐ) – Organizational Management – Quản trị tổ chức
584聘用流程 (pìnyòng liúchéng) – Hiring Process – Quy trình thuê nhân sự
585档案审核 (dàng’àn shěnhé) – File Review – Rà soát hồ sơ
586内部调岗 (nèibù diàogǎng) – Internal Job Transfer – Điều chuyển nội bộ
587行政会议 (xíngzhèng huìyì) – Administrative Meeting – Cuộc họp hành chính
588聘用协议 (pìnyòng xiéyì) – Employment Agreement – Hợp đồng tuyển dụng
589辞退通知 (cítuì tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải
590社保登记 (shèbǎo dēngjì) – Social Security Registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội
591工伤处理 (gōngshāng chǔlǐ) – Work Injury Handling – Xử lý tai nạn lao động
592工资审批 (gōngzī shěnpī) – Salary Approval – Phê duyệt lương
593工资变更 (gōngzī biàngēng) – Salary Change – Thay đổi mức lương
594请假记录 (qǐngjià jìlù) – Leave Record – Ghi nhận nghỉ phép
595岗位变动 (gǎngwèi biàndòng) – Position Change – Biến động vị trí
596任职资格 (rènzhí zīgé) – Job Qualification – Điều kiện đảm nhiệm chức vụ
597返聘人员 (fǎnpìn rényuán) – Rehired Employee – Nhân viên tái tuyển
598管理权限 (guǎnlǐ quánxiàn) – Management Authority – Quyền hạn quản lý
599业务流程 (yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình nghiệp vụ
600电子工牌 (diànzǐ gōngpái) – Digital Work Badge – Thẻ nhân viên điện tử
601绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based Pay – Lương theo hiệu suất
602人力配置 (rénlì pèizhì) – Manpower Allocation – Phân bổ nhân lực
603劳动报酬 (láodòng bàochóu) – Labor Remuneration – Thù lao lao động
604员工动态 (yuángōng dòngtài) – Employee Updates – Tình hình nhân sự
605管理流程 (guǎnlǐ liúchéng) – Management Process – Quy trình quản lý
606工作许可 (gōngzuò xǔkě) – Work Permit – Giấy phép làm việc
607员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khuyến khích nhân viên
608面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn
609员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Staff Promotion – Thăng chức nhân viên
610工资福利 (gōngzī fúlì) – Salary and Benefits – Lương và phúc lợi
611培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Program – Chương trình đào tạo
612团建活动 (tuánjiàn huódòng) – Team Building Activity – Hoạt động xây dựng đội nhóm
613安排面试 (ānpái miànshì) – Schedule Interview – Sắp xếp phỏng vấn
614试工期 (shìgōng qī) – Trial Work Period – Giai đoạn thử việc
615培训记录 (péixùn jìlù) – Training Record – Ghi chép đào tạo
616员工申诉 (yuángōng shēnsù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên
617招聘简章 (zhāopìn jiǎnzhāng) – Recruitment Brochure – Tờ rơi tuyển dụng
618入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Orientation – Hướng dẫn nhập việc
619调岗通知 (diàogǎng tōngzhī) – Job Transfer Notice – Thông báo điều chuyển công việc
620候选人筛选 (hòuxuǎnrén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên
621办公纪律 (bàngōng jìlǜ) – Office Discipline – Kỷ luật nơi làm việc
622人员优化 (rényuán yōuhuà) – Staff Optimization – Tối ưu nhân sự
623员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
624管理手册 (guǎnlǐ shǒucè) – Management Manual – Sổ tay quản lý
625签到系统 (qiāndào xìtǒng) – Check-in System – Hệ thống điểm danh
626面谈纪要 (miàntán jìyào) – Interview Minutes – Biên bản phỏng vấn
627劳动派遣合同 (láodòng pàiqiǎn hétóng) – Labor Dispatch Contract – Hợp đồng phái cử lao động
628工资明细 (gōngzī míngxì) – Salary Details – Chi tiết bảng lương
629奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus Distribution – Phát thưởng
630行政岗位 (xíngzhèng gǎngwèi) – Administrative Position – Vị trí hành chính
631离岗交接 (lígǎng jiāojiē) – Work Handover – Bàn giao công việc
632行政权限 (xíngzhèng quánxiàn) – Administrative Authority – Quyền hạn hành chính
633入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Physical – Khám sức khỏe đầu vào
634工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Mức lương tiêu chuẩn
635人事异动 (rénshì yìdòng) – Personnel Change – Biến động nhân sự
636公文写作 (gōngwén xiězuò) – Official Writing – Soạn thảo công văn
637合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng
638考勤分析 (kǎoqín fēnxī) – Attendance Analysis – Phân tích chấm công
639工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Payroll Sheet – Bảng phát lương
640工资系统 (gōngzī xìtǒng) – Payroll System – Hệ thống lương
641员工辞退 (yuángōng cítuì) – Staff Dismissal – Sa thải nhân viên
642面试安排表 (miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Form – Bảng lịch phỏng vấn
643工资发票 (gōngzī fāpiào) – Salary Invoice – Hóa đơn lương
644办公用品管理 (bàngōng yòngpǐn guǎnlǐ) – Office Supplies Management – Quản lý vật dụng văn phòng
645职位发布 (zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tuyển vị trí
646工作表现 (gōngzuò biǎoxiàn) – Job Performance – Hiệu suất công việc
647外包人员 (wàibāo rényuán) – Outsourced Personnel – Nhân viên thuê ngoài
648绩效评审 (jìxiào píngshěn) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất
649工作规范 (gōngzuò guīfàn) – Work Standard – Quy chuẩn công việc
650入职培训材料 (rùzhí péixùn cáiliào) – Onboarding Materials – Tài liệu đào tạo nhập môn
651福利政策 (fúlì zhèngcè) – Benefits Policy – Chính sách phúc lợi
652工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Work Hours Statistics – Thống kê giờ làm
653招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Hiring Needs – Nhu cầu tuyển dụng
654异地办公 (yìdì bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa
655福利登记表 (fúlì dēngjì biǎo) – Benefits Registration Form – Phiếu đăng ký phúc lợi
656临时调动 (línshí diàodòng) – Temporary Assignment – Điều chuyển tạm thời
657员工年度总结 (yuángōng niándù zǒngjié) – Annual Staff Summary – Tổng kết năm của nhân viên
658劳务关系 (láowù guānxì) – Labor Service Relationship – Quan hệ lao vụ
659公司通知 (gōngsī tōngzhī) – Company Notice – Thông báo công ty
660工资核对 (gōngzī héduì) – Payroll Verification – Đối soát lương
661行政文档 (xíngzhèng wéndàng) – Administrative Documents – Tài liệu hành chính
662日常考勤 (rìcháng kǎoqín) – Daily Attendance – Chấm công hằng ngày
663薪资预算 (xīnzī yùsuàn) – Salary Budget – Ngân sách tiền lương
664离职报告 (lízhí bàogào) – Resignation Report – Báo cáo nghỉ việc
665福利审核 (fúlì shěnhé) – Benefits Review – Rà soát phúc lợi
666培训反馈 (péixùn fǎnkuì) – Training Feedback – Phản hồi sau đào tạo
667行政办公区 (xíngzhèng bàngōngqū) – Administrative Office Area – Khu hành chính
668管理梯队 (guǎnlǐ tīduì) – Management Pipeline – Đội ngũ quản lý kế cận
669工资对账单 (gōngzī duìzhàng dān) – Salary Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu lương
670员工考核表 (yuángōng kǎohé biǎo) – Employee Evaluation Form – Phiếu đánh giá nhân viên
671行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp khách hành chính
672岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
673离职申请表 (lízhí shēnqǐng biǎo) – Resignation Form – Đơn xin nghỉ việc
674公司信函 (gōngsī xìnhán) – Company Letter – Công văn công ty
675工资标准表 (gōngzī biāozhǔn biǎo) – Salary Standard Table – Bảng tiêu chuẩn lương
676团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác đội nhóm
677会议记录 (huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản họp
678招聘流程表 (zhāopìn liúchéng biǎo) – Recruitment Process Form – Biểu mẫu quy trình tuyển dụng
679人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự
680福利发放 (fúlì fāfàng) – Benefits Distribution – Phát phúc lợi
681员工工号 (yuángōng gōnghào) – Employee ID Number – Mã số nhân viên
682外包合同 (wàibāo hétóng) – Outsourcing Contract – Hợp đồng thuê ngoài
683培训计划书 (péixùn jìhuà shū) – Training Plan Document – Văn bản kế hoạch đào tạo
684员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên
685休假记录 (xiūjià jìlù) – Leave Record – Lịch sử nghỉ phép
686工资支付日 (gōngzī zhīfù rì) – Pay Day – Ngày trả lương
687部门组织 (bùmén zǔzhī) – Department Organization – Cơ cấu phòng ban
688离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for Resignation – Lý do nghỉ việc
689员工大会 (yuángōng dàhuì) – Staff Meeting – Hội nghị nhân viên
690职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Evaluation – Xét duyệt chức danh
691候选人资料 (hòuxuǎnrén zīliào) – Candidate Information – Hồ sơ ứng viên
692工资报表 (gōngzī bàobiǎo) – Payroll Report – Báo cáo lương
693员工识别证 (yuángōng shíbiézhèng) – Employee Badge – Thẻ nhân viên
694岗位分类 (gǎngwèi fēnlèi) – Job Classification – Phân loại chức vụ
695培训需求调查 (péixùn xūqiú diàochá) – Training Needs Survey – Khảo sát nhu cầu đào tạo
696行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Procedure – Quy trình hành chính
697招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Job Website – Trang web tuyển dụng
698新员工报到 (xīn yuángōng bàodào) – New Employee Check-in – Nhận việc nhân viên mới
699工资计算器 (gōngzī jìsuànqì) – Salary Calculator – Máy tính lương
700行政表格 (xíngzhèng biǎogé) – Administrative Forms – Biểu mẫu hành chính
701员工绩效管理 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ) – Employee Performance Management – Quản lý hiệu suất nhân viên
702员工通讯录 (yuángōng tōngxùnlù) – Employee Directory – Danh bạ nhân viên
703年度评估 (niándù pínggū) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm
704合规性培训 (héguī xìng péixùn) – Compliance Training – Đào tạo tuân thủ
705职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp
706工作授权 (gōngzuò shòuquán) – Work Authorization – Ủy quyền công việc
707人事决策 (rénshì juécè) – Personnel Decision – Quyết định nhân sự
708员工请愿 (yuángōng qǐngyuàn) – Employee Petition – Kiến nghị của nhân viên
709电子考勤 (diànzǐ kǎoqín) – Electronic Attendance – Chấm công điện tử
710招聘进度 (zhāopìn jìndù) – Recruitment Progress – Tiến độ tuyển dụng
711工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Sơ đồ quy trình làm việc
712内部员工推荐 (nèibù yuángōng tuījiàn) – Employee Referral – Giới thiệu nội bộ
713管理规章 (guǎnlǐ guīzhāng) – Management Regulations – Quy định quản lý
714员工退休 (yuángōng tuìxiū) – Employee Retirement – Nhân viên nghỉ hưu
715工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyìdù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc
716远程办公政策 (yuǎnchéng bàngōng zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa
717职位变动申请 (zhíwèi biàndòng shēnqǐng) – Job Change Request – Yêu cầu thay đổi chức vụ
718薪资发放周期 (xīnzī fāfàng zhōuqī) – Payroll Cycle – Chu kỳ trả lương
719办公室设备采购 (bàngōngshì shèbèi cǎigòu) – Office Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị văn phòng
720新人入职手续 (xīnrén rùzhí shǒuxù) – New Hire Onboarding Process – Thủ tục tiếp nhận nhân viên mới
721绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Chế độ thưởng hiệu suất
722员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc
723职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Định hướng nghề nghiệp
724工资保密协议 (gōngzī bǎomì xiéyì) – Salary Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật lương
725福利报销 (fúlì bàoxiāo) – Benefits Reimbursement – Hoàn trả phúc lợi
726员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên
727入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Onboarding Orientation – Hướng dẫn nhập môn
728工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Job Handover – Bàn giao công việc
729员工生日祝福 (yuángōng shēngrì zhùfú) – Employee Birthday Wishes – Chúc mừng sinh nhật nhân viên
730年度体检 (niándù tǐjiǎn) – Annual Health Check – Khám sức khỏe định kỳ
731岗位竞聘 (gǎngwèi jìngpìn) – Job Bidding – Cạnh tranh chức vụ
732内部通报 (nèibù tōngbào) – Internal Announcement – Thông báo nội bộ
733远程考勤系统 (yuǎnchéng kǎoqín xìtǒng) – Remote Attendance System – Hệ thống chấm công từ xa
734人才评估 (réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài
735办公楼层分布图 (bàngōng lóucéng fēnbù tú) – Office Floor Plan – Sơ đồ tầng văn phòng
736会议管理制度 (huìyì guǎnlǐ zhìdù) – Meeting Management System – Quy chế quản lý cuộc họp
737员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật
738部门协调会 (bùmén xiétiáo huì) – Department Coordination Meeting – Họp phối hợp phòng ban
739考勤报表 (kǎoqín bàobiǎo) – Attendance Report – Báo cáo chấm công
740人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự
741岗位调动通知 (gǎngwèi diàodòng tōngzhī) – Job Transfer Notice – Thông báo điều chuyển vị trí
742远程办公工具 (yuǎnchéng bàngōng gōngjù) – Remote Work Tools – Công cụ làm việc từ xa
743部门职责 (bùmén zhízé) – Department Responsibilities – Trách nhiệm phòng ban
744招聘跟进表 (zhāopìn gēnjìn biǎo) – Recruitment Follow-up Sheet – Bảng theo dõi tuyển dụng
745职位类别 (zhíwèi lèibié) – Job Category – Loại hình công việc
746内部流程优化 (nèibù liúchéng yōuhuà) – Internal Process Optimization – Tối ưu quy trình nội bộ
747工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán lương
748节假日安排 (jiéjiàrì ānpái) – Holiday Schedule – Lịch nghỉ lễ
749员工保险福利 (yuángōng bǎoxiǎn fúlì) – Employee Insurance Benefits – Phúc lợi bảo hiểm nhân viên
750劳资谈判 (láozī tánpàn) – Labor Negotiation – Đàm phán lao động
751合同签订流程 (hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract Signing Process – Quy trình ký hợp đồng
752人事公告 (rénshì gōnggào) – Personnel Announcement – Thông báo nhân sự
753工作表现评估 (gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc
754日常办公流程 (rìcháng bàngōng liúchéng) – Daily Office Procedures – Quy trình làm việc hằng ngày
755员工信息更新 (yuángōng xìnxī gēngxīn) – Employee Information Update – Cập nhật thông tin nhân viên
756绩效反馈机制 (jìxiào fǎnkuì jīzhì) – Performance Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất
757劳动法规培训 (láodòng fǎguī péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo luật lao động
758行政支出 (xíngzhèng zhīchū) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính
759远程入职 (yuǎnchéng rùzhí) – Remote Onboarding – Nhập môn từ xa
760组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Building – Xây dựng văn hóa tổ chức
761福利预算 (fúlì yùsuàn) – Benefits Budget – Ngân sách phúc lợi
762招聘渠道分析 (zhāopìn qúdào fēnxī) – Recruitment Channel Analysis – Phân tích kênh tuyển dụng
763离职员工调查 (lízhí yuángōng diàochá) – Exit Survey – Khảo sát nhân viên nghỉ việc
764办公管理软件 (bàngōng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Office Management Software – Phần mềm quản lý văn phòng
765员工假期记录 (yuángōng jiàqī jìlù) – Employee Leave Record – Nhật ký nghỉ phép nhân viên
766招聘报告 (zhāopìn bàogào) – Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng
767入职通知书 (rùzhí tōngzhīshū) – Job Offer Letter – Thư mời nhận việc
768试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá trong thời gian thử việc
769员工福利手册 (yuángōng fúlì shǒucè) – Employee Benefits Handbook – Sổ tay phúc lợi nhân viên
770考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Clock In/Out – Chấm công
771离职清单 (lízhí qīngdān) – Exit Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc
772晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến
773工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Seniority Calculation – Tính thâm niên
774员工活动 (yuángōng huódòng) – Staff Activities – Hoạt động nhân viên
775招聘筛选 (zhāopìn shāixuǎn) – Recruitment Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng
776远程协作 (yuǎnchéng xiézuò) – Remote Collaboration – Hợp tác từ xa
777员工访谈 (yuángōng fǎngtán) – Employee Interview – Phỏng vấn nhân viên
778组织变革 (zǔzhī biàngé) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức
779招聘目标 (zhāopìn mùbiāo) – Recruitment Target – Mục tiêu tuyển dụng
780在职培训 (zàizhí péixùn) – On-the-job Training – Đào tạo tại chỗ
781工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương
782工资差异分析 (gōngzī chāyì fēnxī) – Wage Gap Analysis – Phân tích chênh lệch lương
783加班审批 (jiābān shěnpī) – Overtime Approval – Phê duyệt tăng ca
784工作指南 (gōngzuò zhǐnán) – Work Manual – Hướng dẫn công việc
785人才招聘会 (réncái zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm
786文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ hồ sơ
787薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu tiền lương
788管理层会议 (guǎnlǐcéng huìyì) – Management Meeting – Cuộc họp ban lãnh đạo
789内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
790职位说明书 (zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
791员工工作证 (yuángōng gōngzuòzhèng) – Work ID – Giấy chứng nhận công tác
792职业素养培训 (zhíyè sùyǎng péixùn) – Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
793绩效评审会 (jìxiào píngshěn huì) – Performance Review Meeting – Họp đánh giá hiệu suất
794工作请示 (gōngzuò qǐngshì) – Work Request – Tờ trình công việc
795员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp
796审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt
797文件传阅 (wénjiàn chuányuè) – Document Circulation – Luân chuyển văn bản
798福利提升方案 (fúlì tíshēng fāng’àn) – Benefits Enhancement Plan – Kế hoạch cải thiện phúc lợi
799绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
800员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Chế độ thăng chức
801离职交接清单 (lízhí jiāojiē qīngdān) – Offboarding Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc
802招聘趋势分析 (zhāopìn qūshì fēnxī) – Recruitment Trend Analysis – Phân tích xu hướng tuyển dụng
803办公文具采购 (bàngōng wénjù cǎigòu) – Office Stationery Purchase – Mua văn phòng phẩm
804员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ nhân viên
805远程入职流程 (yuǎnchéng rùzhí liúchéng) – Remote Onboarding Process – Quy trình tiếp nhận từ xa
806行政车辆管理 (xíngzhèng chēliàng guǎnlǐ) – Administrative Vehicle Management – Quản lý xe hành chính
807劳务派遣合同 (láowù pàiqiǎn hétóng) – Labor Dispatch Contract – Hợp đồng lao động phái cử
808考勤异常 (kǎoqín yìcháng) – Attendance Anomaly – Bất thường chấm công
809雇佣关系 (gùyōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động
810解除劳动合同 (jiěchú láodòng hétóng) – Terminate Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
811人才发展战略 (réncái fāzhǎn zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài
812岗位竞聘 (gǎngwèi jìngpìn) – Internal Job Bidding – Ứng tuyển nội bộ
813工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác
814员工手册修订 (yuángōng shǒucè xiūdìng) – Employee Handbook Revision – Cập nhật sổ tay nhân viên
815员工家访 (yuángōng jiāfǎng) – Home Visit – Thăm nhà nhân viên
816招聘专员 (zhāopìn zhuānyuán) – Recruitment Specialist – Chuyên viên tuyển dụng
817返聘员工 (fǎnpìn yuángōng) – Rehired Employee – Nhân viên tái tuyển dụng
818表现优秀员工 (biǎoxiàn yōuxiù yuángōng) – Outstanding Employee – Nhân viên xuất sắc
819人才储备库 (réncái chǔbèi kù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân lực
820劳务成本 (láowù chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công
821出差申请表 (chūchā shēnqǐng biǎo) – Business Trip Request – Phiếu xin đi công tác
822工资调整通知 (gōngzī tiáozhěng tōngzhī) – Salary Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh lương
823人事调档 (rénshì diàodàng) – Personnel File Transfer – Chuyển hồ sơ nhân sự
824考核制度 (kǎohé zhìdù) – Evaluation System – Chế độ đánh giá
825绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất
826行政接待 (xíngzhèng jiēdài) – Administrative Reception – Tiếp đón hành chính
827工资核算 (gōngzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính lương
828员工档案更新 (yuángōng dàng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên
829安排会议室 (ānpái huìyìshì) – Arrange Meeting Room – Sắp xếp phòng họp
830组织年会 (zǔzhī niánhuì) – Organize Annual Meeting – Tổ chức tiệc cuối năm
831定期体检 (dìngqī tǐjiǎn) – Regular Health Check – Khám sức khỏe định kỳ
832离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc
833员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive Mechanism – Cơ chế khích lệ nhân viên
834试岗期 (shìgǎng qī) – Trial Post Period – Giai đoạn thử việc vị trí
835新员工融入 (xīn yuángōng róngrù) – New Employee Integration – Hòa nhập nhân viên mới
836多样性管理 (duōyàngxìng guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý sự đa dạng
837办公室布置 (bàngōngshì bùzhì) – Office Arrangement – Bố trí văn phòng
838员工志愿活动 (yuángōng zhìyuàn huódòng) – Employee Volunteering – Hoạt động tình nguyện của nhân viên
839岗位级别 (gǎngwèi jíbié) – Job Grade – Cấp bậc vị trí
840薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương
841办公室纪律 (bàngōngshì jìlǜ) – Office Discipline – Kỷ luật văn phòng
842远程办公制度 (yuǎnchéng bàngōng zhìdù) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa
843兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian
844工龄奖励 (gōnglíng jiǎnglì) – Seniority Bonus – Thưởng thâm niên
845人才激励计划 (réncái jīlì jìhuà) – Talent Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân tài
846行政流程优化 (xíngzhèng liúchéng yōuhuà) – Administrative Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình hành chính
847入职手续办理 (rùzhí shǒuxù bànlǐ) – Onboarding Formalities – Thủ tục tiếp nhận nhân sự
848员工晋升评审 (yuángōng jìnshēng píngshěn) – Promotion Review – Đánh giá thăng chức
849加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime Allowance – Trợ cấp tăng ca
850部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Điều phối phòng ban
851薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Chế độ đãi ngộ
852劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor Laws – Luật lao động
853内部通讯 (nèibù tōngxùn) – Internal Communication – Truyền thông nội bộ
854入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Onboarding Guidance – Hướng dẫn nhập chức
855岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
856证件复印 (zhèngjiàn fùyìn) – Document Copying – Sao chép giấy tờ
857法定节假日 (fǎdìng jiéjiàrì) – Official Holidays – Ngày nghỉ lễ theo luật
858临时工 (línshí gōng) – Temporary Worker – Lao động tạm thời
859工作交接表 (gōngzuò jiāojiē biǎo) – Handover Form – Biên bản bàn giao công việc
860合同备案 (hétóng bèi’àn) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng
861员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên
862工作流程图 (gōngzuò liúchéng tú) – Workflow Chart – Sơ đồ quy trình công việc
863劳动合同期限 (láodòng hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời hạn hợp đồng
864安全培训 (ānquán péixùn) – Safety Training – Đào tạo an toàn
865外籍员工管理 (wàijí yuángōng guǎnlǐ) – Foreign Employee Management – Quản lý nhân viên nước ngoài
866考勤软件 (kǎoqín ruǎnjiàn) – Attendance Software – Phần mềm chấm công
867工作目标设定 (gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu công việc
868人事审批表 (rénshì shěnpī biǎo) – HR Approval Form – Phiếu phê duyệt nhân sự
869工资发放日 (gōngzī fāfàng rì) – Payroll Date – Ngày phát lương
870内部竞聘制度 (nèibù jìngpìn zhìdù) – Internal Competition System – Chế độ thi tuyển nội bộ
871信息保密协议 (xìnxī bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật
872员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Program – Chương trình chăm sóc nhân viên
873行政办公流程 (xíngzhèng bàngōng liúchéng) – Administrative Workflow – Quy trình hành chính
874岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Position Setup – Thiết lập chức danh
875试用期制度 (shìyòngqī zhìdù) – Probation Policy – Chính sách thử việc
876职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Evaluation – Đánh giá chức danh
877工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hours Record – Ghi chép giờ làm việc
878职业道德培训 (zhíyè dàodé péixùn) – Professional Ethics Training – Đào tạo đạo đức nghề nghiệp
879工资调整机制 (gōngzī tiáozhěng jīzhì) – Salary Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh lương
880办公室搬迁 (bàngōngshì bānqiān) – Office Relocation – Di dời văn phòng
881出差报销单 (chūchā bàoxiāo dān) – Business Trip Reimbursement Form – Phiếu thanh toán công tác phí
882项目考核 (xiàngmù kǎohé) – Project Evaluation – Đánh giá dự án
883非全日制员工 (fēi quánrìzhì yuángōng) – Non-Full-Time Employee – Nhân viên không làm toàn thời gian
884行政支持服务 (xíngzhèng zhīchí fúwù) – Administrative Support Services – Dịch vụ hỗ trợ hành chính
885劳动合同管理系统 (láodòng hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Labor Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng lao động
886专业技能认证 (zhuānyè jìnéng rènzhèng) – Professional Certification – Chứng nhận kỹ năng chuyên môn
887审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền phê duyệt
888人事考察 (rénshì kǎochá) – Personnel Assessment – Khảo sát nhân sự
889工资条发放 (gōngzī tiáo fāfàng) – Pay Slip Distribution – Phát phiếu lương
890人事信息化 (rénshì xìnxīhuà) – HR Digitalization – Tin học hóa nhân sự
891行政物资采购 (xíngzhèng wùzī cǎigòu) – Admin Supplies Procurement – Mua sắm vật tư hành chính
892人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human Resources Strategy – Chiến lược nhân sự
893合规培训 (héguī péixùn) – Compliance Training – Đào tạo tuân thủ
894档案数字化 (dàng’àn shùzìhuà) – File Digitization – Số hóa hồ sơ
895内部转岗 (nèibù zhuǎngǎng) – Internal Transfer – Chuyển vị trí nội bộ
896人员调动单 (rényuán diàodòng dān) – Staff Transfer Form – Phiếu điều chuyển nhân sự
897培训课件 (péixùn kèjiàn) – Training Materials – Tài liệu đào tạo
898员工调查问卷 (yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee Survey – Bảng khảo sát nhân viên
899就业协议 (jiùyè xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng
900招聘公告 (zhāopìn gōnggào) – Job Announcement – Thông báo tuyển dụng
901假期管理 (jiàqī guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý ngày nghỉ
902工资申诉 (gōngzī shēnsù) – Salary Appeal – Khiếu nại lương
903人员成本分析 (rényuán chéngběn fēnxī) – Labor Cost Analysis – Phân tích chi phí nhân sự
904职业发展通道 (zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career Path – Lộ trình nghề nghiệp
905劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
906短期合同 (duǎnqī hétóng) – Short-term Contract – Hợp đồng ngắn hạn
907人事工作汇报 (rénshì gōngzuò huìbào) – HR Work Report – Báo cáo công việc nhân sự
908招聘计划书 (zhāopìn jìhuà shū) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng
909绩效激励制度 (jìxiào jīlì zhìdù) – Performance Incentive System – Hệ thống khen thưởng hiệu suất
910企业文化宣传 (qǐyè wénhuà xuānchuán) – Corporate Culture Promotion – Truyền thông văn hóa doanh nghiệp
911关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
912员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần nhân viên
913岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng
914办公室日常维护 (bàngōngshì rìcháng wéihù) – Office Maintenance – Bảo trì văn phòng hàng ngày
915雇佣关系管理 (gùyōng guānxì guǎnlǐ) – Employment Relationship Management – Quản lý quan hệ lao động
916管理层考核 (guǎnlǐ céng kǎohé) – Management Evaluation – Đánh giá quản lý
917培训效果评估 (péixùn xiàoguǒ pínggū) – Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo
918新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New Employee Orientation – Đào tạo định hướng nhân viên mới
919岗位评估报告 (gǎngwèi pínggū bàogào) – Job Evaluation Report – Báo cáo đánh giá vị trí
920人事制度改革 (rénshì zhìdù gǎigé) – HR System Reform – Cải cách hệ thống nhân sự
921员工个性分析 (yuángōng gèxìng fēnxī) – Personality Analysis – Phân tích tính cách nhân viên
922知识共享平台 (zhīshì gòngxiǎng píngtái) – Knowledge Sharing Platform – Nền tảng chia sẻ kiến thức
923劳动强度评估 (láodòng qiángdù pínggū) – Labor Intensity Assessment – Đánh giá cường độ lao động
924行政支出预算 (xíngzhèng zhīchū yùsuàn) – Administrative Expense Budget – Ngân sách chi hành chính
925员工能力模型 (yuángōng nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực nhân viên
926薪资结构设计 (xīnzī jiégòu shèjì) – Salary Structure Design – Thiết kế cơ cấu lương
927人事外包服务 (rénshì wàibāo fúwù) – HR Outsourcing – Dịch vụ nhân sự thuê ngoài
928工作倦怠管理 (gōngzuò juàndài guǎnlǐ) – Burnout Management – Quản lý kiệt sức trong công việc
929远程面试安排 (yuǎnchéng miànshì ānpái) – Remote Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn từ xa
930团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ
931劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) – Labor Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động
932员工招聘计划 (yuángōng zhāopìn jìhuà) – Employee Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên
933雇佣政策 (gùyōng zhèngcè) – Hiring Policy – Chính sách tuyển dụng
934考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá
935职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
936合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng
937员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi nhân viên
938劳动关系管理 (láodòng guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động
939薪酬管理系统 (xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng) – Compensation Management System – Hệ thống quản lý đãi ngộ
940人事报告 (rénshì bàogào) – HR Report – Báo cáo nhân sự
941工伤索赔 (gōngshāng suǒpéi) – Workers’ Compensation Claim – Khiếu nại bảo hiểm lao động
942离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Exit Procedures – Thủ tục nghỉ việc
943招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Job Interview – Phỏng vấn tuyển dụng
944培训评估 (péixùn pínggū) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo
945职业安全培训 (zhíyè ānquán péixùn) – Occupational Safety Training – Đào tạo an toàn nghề nghiệp
946劳动时间管理 (láodòng shíjiān guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý thời gian làm việc
947兼职招聘 (jiānzhí zhāopìn) – Part-time Recruitment – Tuyển dụng bán thời gian
948岗位要求 (gǎngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc
949工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Work Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc
950雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động
951福利调查 (fúlì diàochá) – Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi
952办公室安全 (bàngōngshì ānquán) – Office Safety – An toàn văn phòng
953员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Motivation Measures – Biện pháp động viên nhân viên
954部门间协调 (bùmén jiān xiétiáo) – Inter-department Coordination – Điều phối giữa các phòng ban
955劳动法规遵守 (láodòng fǎguī zūnshǒu) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động
956招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn
957人事考核表 (rénshì kǎohé biǎo) – HR Evaluation Form – Phiếu đánh giá nhân sự
958绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất
959短期项目员工 (duǎnqī xiàngmù yuángōng) – Short-term Project Employee – Nhân viên dự án ngắn hạn
960员工招募 (yuángōng zhāomù) – Employee Recruitment – Tuyển dụng nhân viên
961劳务合同 (láowù hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động
962离职记录 (lízhí jìlù) – Exit Record – Hồ sơ nghỉ việc
963员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Course – Khóa đào tạo nhân viên
964职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp
965薪酬调整 (xīnchóu tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
966工作时长记录 (gōngzuò shícháng jìlù) – Work Hours Log – Ghi chép giờ làm việc
967员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá nhân viên
968招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
969离职后福利 (lízhí hòu fúlì) – Post-resignation Benefits – Phúc lợi sau khi nghỉ việc
970员工招聘网站 (yuángōng zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Website tuyển dụng
971入职证明 (rùzhí zhèngmíng) – Employment Certificate – Giấy chứng nhận công việc
972工作分配 (gōngzuò fēnpèi) – Work Assignment – Phân công công việc
973劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử lao động
974工作评估 (gōngzuò pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc
975退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch hưu trí
976临时员工 (línshí yuángōng) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời
977部门领导 (bùmén lǐngdǎo) – Department Leader – Lãnh đạo phòng ban
978绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Goal – Mục tiêu hiệu suất
979劳务合同解除 (láowù hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
980离职员工 (lízhí yuángōng) – Departing Employee – Nhân viên nghỉ việc
981用人单位 (yòngrén dānwèi) – Employer – Người sử dụng lao động
982工资管理 (gōngzī guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương
983员工招聘信息 (yuángōng zhāopìn xìnxī) – Employee Recruitment Information – Thông tin tuyển dụng nhân viên
984员工升职 (yuángōng shēngzhí) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên
985工资支付 (gōngzī zhīfù) – Salary Payment – Thanh toán lương
986招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions – Câu hỏi phỏng vấn
987劳动安全 (láodòng ānquán) – Labor Safety – An toàn lao động
988福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefits Management – Quản lý phúc lợi
989员工工作评定 (yuángōng gōngzuò píngdìng) – Employee Job Assessment – Đánh giá công việc nhân viên
990人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – HR Information System – Hệ thống thông tin nhân sự
991劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Administration – Quản lý hợp đồng lao động
992员工工资单 (yuángōng gōngzī dān) – Employee Pay Slip – Bảng lương nhân viên
993员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
994招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng
995入职培训计划 (rùzhí péixùn jìhuà) – Onboarding Training Plan – Kế hoạch đào tạo tiếp nhận nhân viên
996员工入职表格 (yuángōng rùzhí biǎogé) – Employee Onboarding Form – Biểu mẫu tiếp nhận nhân viên
997工作调动申请 (gōngzuò diàodòng shēnqǐng) – Job Transfer Application – Đơn xin chuyển công tác
998休假政策 (xiūjià zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
999员工请假 (yuángōng qǐngjià) – Employee Leave – Nghỉ phép nhân viên
1000办公室健康 (bàngōngshì jiànkāng) – Office Health – Sức khỏe văn phòng
1001领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo
1002工作时间表 (gōngzuò shíjiānbiǎo) – Work Schedule – Lịch làm việc
1003绩效跟踪 (jìxiào gēnzōng) – Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất
1004异地招聘 (yìdì zhāopìn) – Remote Recruitment – Tuyển dụng từ xa
1005工作评估表 (gōngzuò pínggū biǎo) – Job Evaluation Form – Phiếu đánh giá công việc
1006资格认证 (zīgé rènzhèng) – Qualification Certification – Chứng nhận trình độ
1007离职证明书 (lízhí zhèngmíng shū) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc
1008员工薪资调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
1009招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng
1010工作总结 (gōngzuò zhǒngjié) – Work Summary – Tóm tắt công việc
1011外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing Services – Dịch vụ thuê ngoài
1012外部招聘 (wàibù zhāopìn) – External Recruitment – Tuyển dụng bên ngoài
1013员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1014员工招聘面试 (yuángōng zhāopìn miànshì) – Employee Recruitment Interview – Phỏng vấn tuyển dụng nhân viên
1015业务需求分析 (yèwù xūqiú fēnxī) – Business Needs Analysis – Phân tích nhu cầu công việc
1016临时合同 (línshí hétóng) – Temporary Contract – Hợp đồng tạm thời
1017岗位调动 (gǎngwèi diàodòng) – Job Transfer – Chuyển công tác
1018员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp nhân viên
1019雇员合同 (gùyuán hétóng) – Employee Contract – Hợp đồng lao động
1020劳务外包 (láowù wàibāo) – Outsourcing Labor – Thuê ngoài lao động
1021劳动争议调解 (láodòng zhēngyì tiáojiě) – Labor Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp lao động
1022员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Record – Hồ sơ đào tạo nhân viên
1023劳务成本 (láowù chéngběn) – Labor Costs – Chi phí lao động
1024招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1025培训需求 (péixùn xūqiú) – Training Needs – Nhu cầu đào tạo
1026招聘策略 (zhāopìn cèlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng
1027人事主管 (rénshì zhǔguǎn) – HR Supervisor – Giám sát nhân sự
1028工作时间安排 (gōngzuò shíjiān ānpái) – Work Schedule Arrangement – Sắp xếp lịch làm việc
1029员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên
1030员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Thưởng nhân viên
1031招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment Advertisement Design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1032劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Labor Contract Signing – Ký hợp đồng lao động
1033员工转正 (yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee Confirmation – Xác nhận nhân viên chính thức
1034劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo vệ lao động
1035职业健康检查 (zhíyè jiànkāng jiǎnchá) – Occupational Health Check – Kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp
1036工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Duties – Nhiệm vụ công việc
1037员工奖惩 (yuángōng jiǎngchèn) – Employee Rewards and Punishments – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1038短期雇员 (duǎnqī gùyuán) – Short-term Employee – Nhân viên ngắn hạn
1039试用期员工 (shìyòngqī yuángōng) – Probationary Employee – Nhân viên thử việc
1040绩效管理系统 (jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất
1041员工目标 (yuángōng mùbiāo) – Employee Objectives – Mục tiêu nhân viên
1042招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Recruitment Information Posting – Đăng tải thông tin tuyển dụng
1043绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Đặt mục tiêu hiệu suất
1044招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng
1045员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Administration – Quản lý phúc lợi nhân viên
1046劳动保护法 (láodòng bǎohù fǎ) – Labor Protection Law – Luật bảo vệ lao động
1047招聘筛选 (zhāopìn shāixuǎn) – Recruitment Screening – Sàng lọc tuyển dụng
1048员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee Competency Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên
1049绩效回顾 (jìxiào huígù) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất
1050员工绩效报告 (yuángōng jìxiào bàogào) – Employee Performance Report – Báo cáo hiệu suất nhân viên
1051招聘网站广告 (zhāopìn wǎngzhàn guǎnggào) – Recruitment Website Advertisement – Quảng cáo trên trang web tuyển dụng
1052面试官 (miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn
1053招聘广告撰写 (zhāopìn guǎnggào zhuànxiě) – Recruitment Ad Writing – Viết quảng cáo tuyển dụng
1054绩效指标 (jìxiào zhǐbiāo) – Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất
1055员工福利审核 (yuángōng fúlì shěnhé) – Employee Benefits Review – Kiểm tra phúc lợi nhân viên
1056个人发展目标 (gèrén fāzhǎn mùbiāo) – Personal Development Goal – Mục tiêu phát triển cá nhân
1057员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Plan – Kế hoạch nghề nghiệp nhân viên
1058雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận lao động
1059员工分配 (yuángōng fēnpèi) – Employee Allocation – Phân bổ nhân viên
1060劳务派遣公司 (láowù pàiqiǎn gōngsī) – Labor Dispatch Company – Công ty cho thuê lao động
1061员工流动管理 (yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý di chuyển nhân viên
1062招聘时间表 (zhāopìn shíjiānbiǎo) – Recruitment Timeline – Lịch trình tuyển dụng
1063外包劳务 (wàibāo láowù) – Outsourced Labor – Lao động thuê ngoài
1064合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng
1065员工绩效考核 (yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1066劳动法务 (láodòng fǎwù) – Labor Legal Affairs – Các vấn đề pháp lý lao động
1067招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Improvement – Cải thiện quy trình tuyển dụng
1068人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – Human Resources Outsourcing – Thuê ngoài nguồn nhân lực
1069招聘政策 (zhāopìn zhèngcè) – Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng
1070员工支持计划 (yuángōng zhīchí jìhuà) – Employee Support Program – Chương trình hỗ trợ nhân viên
1071工伤事故 (gōngshāng shìgù) – Workplace Injury – Tai nạn lao động
1072招聘平台 (zhāopìn píngtái) – Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng
1073薪资调查 (xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương
1074入职审核 (rùzhí shěnhé) – Onboarding Verification – Xác minh tiếp nhận
1075劳动权利 (láodòng quánlì) – Labor Rights – Quyền lợi lao động
1076招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng
1077劳动合同到期 (láodòng hétóng dàoqī) – Labor Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng lao động
1078员工合约 (yuángōng héyuē) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên
1079培训安排 (péixùn ānpái) – Training Arrangement – Sắp xếp đào tạo
1080目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu
1081招聘流程透明 (zhāopìn liúchéng tòumíng) – Transparent Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng minh bạch
1082绩效跟踪系统 (jìxiào gēnzōng xìtǒng) – Performance Tracking System – Hệ thống theo dõi hiệu suất
1083劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo vệ lao động
1084员工合同期 (yuángōng hétóng qī) – Employee Contract Period – Thời gian hợp đồng nhân viên
1085人事审批 (rénshì shěnpī) – HR Approval – Phê duyệt nhân sự
1086工作绩效报告 (gōngzuò jìxiào bàogào) – Job Performance Report – Báo cáo hiệu suất công việc
1087员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm sức khỏe nhân viên
1088招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1089员工工作表现实 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn shí) – Employee Job Performance Review – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1090劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Hủy hợp đồng lao động
1091临时雇员 (línshí gùyuán) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời
1092招聘流程管理 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng
1093劳动保护措施 (láodòng bǎohù cuòshī) – Labor Protection Measures – Các biện pháp bảo vệ lao động
1094员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Development Path – Con đường phát triển nhân viên
1095员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nhân viên từ chức
1096合同续签日期 (hétóng xùqiān rìqī) – Contract Renewal Date – Ngày gia hạn hợp đồng
1097劳动争议解决 (láodòng zhēngyì jiějué) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động
1098员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Exit Management – Quản lý nghỉ việc nhân viên
1099招聘活动 (zhāopìn huódòng) – Recruitment Event – Sự kiện tuyển dụng
1100员工薪资调查 (yuángōng xīnchóu diàochá) – Employee Salary Survey – Khảo sát lương nhân viên
1101劳动条件 (láodòng tiáojiàn) – Labor Conditions – Điều kiện lao động
1102工作岗位说明书 (gōngzuò gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Specification – Sổ tay mô tả công việc
1103员工补偿计划 (yuángōng bǔcháng jìhuà) – Employee Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường nhân viên
1104招聘绩效 (zhāopìn jìxiào) – Recruitment Performance – Hiệu suất tuyển dụng
1105职业规划会议 (zhíyè guīhuà huìyì) – Career Planning Meeting – Cuộc họp lập kế hoạch nghề nghiệp
1106劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) – Labor Legal Consultation – Tư vấn pháp lý lao động
1107职业健康与安全 (zhíyè jiànkāng yǔ ānquán) – Occupational Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp
1108员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc của nhân viên
1109员工持股计划 (yuángōng chí gǔ jìhuà) – Employee Stock Ownership Plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên
1110薪资审查 (xīnchóu shěnchá) – Salary Review – Xem xét lương
1111招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng
1112员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cơ cấu lương nhân viên
1113员工培养计划 (yuángōng péiyǎng jìhuà) – Employee Development Program – Chương trình phát triển nhân viên
1114招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tuân thủ tuyển dụng
1115终止雇佣关系 (zhōngzhǐ gùyōng guānxì) – Termination of Employment Relationship – Chấm dứt quan hệ lao động
1116招聘合同 (zhāopìn hétóng) – Recruitment Contract – Hợp đồng tuyển dụng
1117薪酬激励 (xīnchóu jīlì) – Salary Incentive – Kích thích lương
1118组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Restructure – Điều chỉnh cấu trúc tổ chức
1119招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment Team – Đội ngũ tuyển dụng
1120合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng
1121员工劳动权益 (yuángōng láodòng quánlì) – Employee Labor Rights – Quyền lợi lao động của nhân viên
1122员工培训发展 (yuángōng péixùn fāzhǎn) – Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên
1123人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – Human Resources Budget – Ngân sách nhân sự
1124员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee Reward Program – Chương trình thưởng cho nhân viên
1125招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment Ad Design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1126工资水平 (gōngzī shuǐpíng) – Salary Level – Mức lương
1127员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Employee Goal Setting – Đặt mục tiêu nhân viên
1128工作适应性 (gōngzuò shìyìngxìng) – Job Adaptability – Khả năng thích ứng công việc
1129员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Wellness Program – Chương trình sức khỏe nhân viên
1130招聘资源管理 (zhāopìn zīyuán guǎnlǐ) – Recruitment Resource Management – Quản lý nguồn lực tuyển dụng
1131工作内容 (gōngzuò nèiróng) – Job Content – Nội dung công việc
1132劳动法律政策 (láodòng fǎlǜ zhèngcè) – Labor Law Policies – Chính sách pháp lý lao động
1133绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
1134员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Incentive – Khuyến khích nhân viên
1135招聘信息管理 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ) – Recruitment Information Management – Quản lý thông tin tuyển dụng
1136劳动安全法规 (láodòng ānquán fǎguī) – Labor Safety Regulations – Quy định an toàn lao động
1137员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1138员工价值观 (yuángōng jiàzhíguān) – Employee Values – Giá trị nhân viên
1139招聘和选拔 (zhāopìn hé xuǎnbá) – Recruitment and Selection – Tuyển dụng và lựa chọn
1140员工纪律 (yuángōng jìlǐ) – Employee Discipline – Kỷ luật nhân viên
1141员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến nhân viên
1142人力资源发展 (rénlì zīyuán fāzhǎn) – Human Resources Development – Phát triển nguồn nhân lực
1143工作目标 (gōngzuò mùbiāo) – Job Goals – Mục tiêu công việc
1144员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên
1145员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi nhân viên
1146薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Hệ thống tiền lương
1147工作执行力 (gōngzuò zhíxíng lì) – Work Execution – Khả năng thực thi công việc
1148员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Code of Conduct – Quy định hành vi nhân viên
1149招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of Recruitment Process – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
1150员工发展规划 (yuángōng fāzhǎn guīhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
1151招聘资源配置 (zhāopìn zīyuán pèizhì) – Recruitment Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực tuyển dụng
1152员工福利管理 (yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Management – Quản lý phúc lợi nhân viên
1153招聘广告预算 (zhāopìn guǎnggào yùsuàn) – Recruitment Ad Budget – Ngân sách quảng cáo tuyển dụng
1154工作考核 (gōngzuò kǎohé) – Job Assessment – Đánh giá công việc
1155招聘信息系统 (zhāopìn xìnxī xìtǒng) – Recruitment Information System – Hệ thống thông tin tuyển dụng
1156招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn
1157劳动权益保障 (láodòng quánlì bǎozhàng) – Labor Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi lao động
1158工作内容更新 (gōngzuò nèiróng gēngxīn) – Job Content Update – Cập nhật nội dung công việc
1159招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn
1160员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc nhân viên
1161招聘数据分析 (zhāopìn shùjù fēnxī) – Recruitment Data Analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng
1162员工工资发放 (yuángōng gōngzī fāfàng) – Employee Salary Distribution – Phát lương cho nhân viên
1163员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
1164招聘周期 (zhāopìn zhōuqī) – Recruitment Cycle – Chu kỳ tuyển dụng
1165员工流动性 (yuángōng liúdòngxìng) – Employee Mobility – Tính linh hoạt của nhân viên
1166工作岗位设定 (gōngzuò gǎngwèi shèdìng) – Job Position Setting – Thiết lập vị trí công việc
1167劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) – Labor Contract Execution – Thực hiện hợp đồng lao động
1168员工培训材料 (yuángōng péixùn cáiliào) – Employee Training Materials – Tài liệu đào tạo nhân viên
1169员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check-up – Kiểm tra sức khỏe nhân viên
1170组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa tổ chức
1171劳动合同起草 (láodòng hétóng qǐcǎo) – Labor Contract Drafting – Soạn thảo hợp đồng lao động
1172劳动合同签署 (láodòng hétóng qiānshǔ) – Labor Contract Signing – Ký hợp đồng lao động
1173招聘考核 (zhāopìn kǎohé) – Recruitment Assessment – Đánh giá tuyển dụng
1174员工满意调查 (yuángōng mǎnyì diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
1175招聘结果分析 (zhāopìn jiéguǒ fēnxī) – Recruitment Result Analysis – Phân tích kết quả tuyển dụng
1176员工福利提升 (yuángōng fúlì tíshēng) – Employee Benefits Enhancement – Nâng cao phúc lợi nhân viên
1177员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp nhân viên
1178招聘审核 (zhāopìn shěnhé) – Recruitment Review – Xem xét tuyển dụng
1179员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân viên
1180招聘候选人 (zhāopìn hòuxuǎn rén) – Recruitment Candidates – Ứng viên tuyển dụng
1181招聘标准 (zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng
1182工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc
1183招聘需求分析报告 (zhāopìn xūqiú fēnxī bàogào) – Recruitment Needs Analysis Report – Báo cáo phân tích nhu cầu tuyển dụng
1184员工工时 (yuángōng gōngshí) – Employee Work Hours – Giờ làm việc của nhân viên
1185员工职位晋升 (yuángōng zhíwèi jìnshēng) – Employee Position Promotion – Thăng chức vị trí nhân viên
1186招聘预算控制 (zhāopìn yùsuàn kòngzhì) – Recruitment Budget Control – Kiểm soát ngân sách tuyển dụng
1187员工奖金 (yuángōng jiǎngjīn) – Employee Bonus – Thưởng nhân viên
1188员工奖项 (yuángōng jiǎngxiàng) – Employee Award – Giải thưởng nhân viên
1189绩效评估会议 (jìxiào pínggū huìyì) – Performance Evaluation Meeting – Cuộc họp đánh giá hiệu suất
1190招聘市场调研 (zhāopìn shìchǎng tiáoyán) – Recruitment Market Research – Nghiên cứu thị trường tuyển dụng
1191员工面试邀请 (yuángōng miànshì yāoqǐng) – Employee Interview Invitation – Thư mời phỏng vấn nhân viên
1192招聘流程管理工具 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Process Management Tool – Công cụ quản lý quy trình tuyển dụng
1193薪资分析 (xīnchóu fēnxī) – Salary Analysis – Phân tích lương
1194员工领导力培训 (yuángōng lǐngdǎolì péixùn) – Employee Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo nhân viên
1195职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Code – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp
1196员工工作环境 (yuángōng gōngzuò huánjìng) – Employee Work Environment – Môi trường làm việc của nhân viên
1197招聘市场趋势 (zhāopìn shìchǎng qūshì) – Recruitment Market Trends – Xu hướng thị trường tuyển dụng
1198招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Execution – Thực hiện kế hoạch tuyển dụng
1199员工调岗 (yuángōng tiáo gǎng) – Employee Job Transfer – Chuyển công tác nhân viên
1200招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment Event Planning – Lên kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1201招聘合同审查 (zhāopìn hétóng shěnchá) – Recruitment Contract Review – Xem xét hợp đồng tuyển dụng
1202劳动合同变更 (láodòng hétóng biàngēng) – Labor Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng lao động
1203员工健康计划实施 (yuángōng jiànkāng jìhuà shíshī) – Employee Wellness Program Implementation – Triển khai chương trình sức khỏe nhân viên
1204招聘数据报告 (zhāopìn shùjù bàogào) – Recruitment Data Report – Báo cáo dữ liệu tuyển dụng
1205招聘活动管理 (zhāopìn huódòng guǎnlǐ) – Recruitment Event Management – Quản lý sự kiện tuyển dụng
1206员工岗位调整 (yuángōng gǎngwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí nhân viên
1207员工工作目标设定 (yuángōng gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Employee Work Goal Setting – Đặt mục tiêu công việc cho nhân viên
1208劳动合同续签协议 (láodòng hétóng xùqiān xiéyì) – Labor Contract Renewal Agreement – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng lao động
1209员工信息管理 (yuángōng xìnxī guǎnlǐ) – Employee Information Management – Quản lý thông tin nhân viên
1210薪资报告 (xīnchóu bàogào) – Salary Report – Báo cáo lương
1211招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng tuyển dụng
1212员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedure – Thủ tục nhập môn nhân viên
1213员工岗位评估 (yuángōng gǎngwèi pínggū) – Employee Position Evaluation – Đánh giá vị trí nhân viên
1214招聘渠道管理 (zhāopìn qúdào guǎnlǐ) – Recruitment Channel Management – Quản lý kênh tuyển dụng
1215员工招聘计划实施 (yuángōng zhāopìn jìhuà shíshī) – Employee Recruitment Plan Implementation – Triển khai kế hoạch tuyển dụng nhân viên
1216工作地点 (gōngzuò dìdiǎn) – Job Location – Địa điểm làm việc
1217劳动法务咨询 (láodòng fǎwù zīxún) – Labor Legal Consultation – Tư vấn pháp lý lao động
1218绩效改进 (jìxiào gǎijìn) – Performance Improvement – Cải tiến hiệu suất
1219招聘分析工具 (zhāopìn fēnxī gōngjù) – Recruitment Analysis Tool – Công cụ phân tích tuyển dụng
1220员工工作态度 (yuángōng gōngzuò tàidù) – Employee Work Attitude – Thái độ làm việc của nhân viên
1221招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn
1222员工试用期 (yuángōng shìyòngqī) – Employee Probation Period – Thời gian thử việc nhân viên
1223员工培训评估 (yuángōng péixùn pínggū) – Employee Training Evaluation – Đánh giá đào tạo nhân viên
1224招聘市场需求 (zhāopìn shìchǎng xūqiú) – Recruitment Market Demand – Nhu cầu tuyển dụng trên thị trường
1225招聘活动策划方案 (zhāopìn huódòng cèhuà fāng’àn) – Recruitment Event Planning Proposal – Đề xuất kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1226员工满意度调查报告 (yuángōng mǎnyì dù diàochá bàogào) – Employee Satisfaction Survey Report – Báo cáo khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
1227招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Recruitment Ad Content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1228员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên
1229招聘费用 (zhāopìn fèiyòng) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng
1230工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc
1231劳动合同变动 (láodòng hétóng biàndòng) – Labor Contract Change – Thay đổi hợp đồng lao động
1232员工行为考核 (yuángōng xíngwéi kǎohé) – Employee Behavior Assessment – Đánh giá hành vi nhân viên
1233招聘活动报告 (zhāopìn huódòng bàogào) – Recruitment Event Report – Báo cáo sự kiện tuyển dụng
1234员工岗位设置 (yuángōng gǎngwèi shèzhì) – Employee Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc của nhân viên
1235招聘计划跟进 (zhāopìn jìhuà gēnjìn) – Recruitment Plan Follow-up – Theo dõi kế hoạch tuyển dụng
1236员工离职面谈报告 (yuángōng lízhí miàntán bàogào) – Employee Exit Interview Report – Báo cáo phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1237招聘广告设计与发布 (zhāopìn guǎnggào shèjì yǔ fābù) – Recruitment Ad Design and Posting – Thiết kế và đăng quảng cáo tuyển dụng
1238招聘需求评估 (zhāopìn xūqiú pínggū) – Recruitment Needs Assessment – Đánh giá nhu cầu tuyển dụng
1239员工健康管理 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee Health Management – Quản lý sức khỏe nhân viên
1240招聘数据管理 (zhāopìn shùjù guǎnlǐ) – Recruitment Data Management – Quản lý dữ liệu tuyển dụng
1241员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc tiền lương nhân viên
1242招聘成功率 (zhāopìn chénggōng lǜ) – Recruitment Success Rate – Tỷ lệ thành công tuyển dụng
1243员工工作表现评估 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Employee Job Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc nhân viên
1244招聘数据分析报告 (zhāopìn shùjù fēnxī bàogào) – Recruitment Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu tuyển dụng
1245员工薪酬制度 (yuángōng xīnchóu zhìdù) – Employee Compensation System – Hệ thống lương nhân viên
1246招聘渠道优化 (zhāopìn qúdào yōuhuà) – Recruitment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng
1247员工试用期评估 (yuángōng shìyòngqī pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá thử việc nhân viên
1248员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên
1249员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi nhân viên
1250人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Lập kế hoạch nguồn nhân lực
1251招聘工作时间 (zhāopìn gōngzuò shíjiān) – Recruitment Working Hours – Giờ làm việc tuyển dụng
1252招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tin tuyển dụng
1253绩效评估报告 (jìxiào pínggū bàogào) – Performance Appraisal Report – Báo cáo đánh giá hiệu suất
1254招聘需求预测 (zhāopìn xūqiú yùcè) – Recruitment Demand Forecast – Dự báo nhu cầu tuyển dụng
1255员工流动性管理 (yuángōng liúdòngxìng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý tính linh hoạt của nhân viên
1256招聘计划评估 (zhāopìn jìhuà pínggū) – Recruitment Plan Evaluation – Đánh giá kế hoạch tuyển dụng
1257员工工作效率 (yuángōng gōngzuò xiàolǜ) – Employee Work Efficiency – Hiệu quả công việc của nhân viên
1258招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Goal Setting – Đặt mục tiêu tuyển dụng
1259员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ chấm công của nhân viên
1260招聘平台选择 (zhāopìn píngtái xuǎnzé) – Recruitment Platform Selection – Lựa chọn nền tảng tuyển dụng
1261招聘费用控制 (zhāopìn fèiyòng kòngzhì) – Recruitment Cost Control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng
1262员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchěng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên
1263劳动争议调解程序 (láodòng zhēngyì tiáojiě chéngxù) – Labor Dispute Mediation Procedure – Quy trình hòa giải tranh chấp lao động
1264招聘时间表 (zhāopìn shíjiān biǎo) – Recruitment Timeline – Lịch trình tuyển dụng
1265员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Health Program – Chương trình sức khỏe nhân viên
1266招聘计划调整 (zhāopìn jìhuà tiáozhěng) – Recruitment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tuyển dụng
1267员工行为分析 (yuángōng xíngwéi fēnxī) – Employee Behavior Analysis – Phân tích hành vi nhân viên
1268招聘进度跟踪 (zhāopìn jìndù gēnzōng) – Recruitment Progress Tracking – Theo dõi tiến độ tuyển dụng
1269招聘人才库管理 (zhāopìn réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý nguồn nhân lực
1270招聘反馈 (zhāopìn fǎnkuì) – Recruitment Feedback – Phản hồi tuyển dụng
1271劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Labor Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động
1272员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1273劳动法法规 (láodòng fǎ fǎguī) – Labor Law Regulations – Các quy định về luật lao động
1274员工考勤 (yuángōng kǎoqín) – Employee Attendance – Chấm công nhân viên
1275员工人际关系 (yuángōng rénjì guānxì) – Employee Interpersonal Relationships – Quan hệ giữa các nhân viên
1276绩效管理制度 (jìxiào guǎnlǐ zhìdù) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất
1277员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefits Package – Gói phúc lợi nhân viên
1278员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Chuyển công tác nhân viên
1279招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn
1280工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc
1281招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Ad Copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1282员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên
1283人事档案管理 (rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
1284绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance Objective – Mục tiêu hiệu suất
1285劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Hòa giải lao động
1286招聘广告发布平台 (zhāopìn guǎnggào fābù píngtái) – Job Posting Platform – Nền tảng đăng tin tuyển dụng
1287员工考核标准 (yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên
1288工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Work Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình công việc
1289招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Assessment – Đánh giá phỏng vấn
1290绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất
1291员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân viên
1292招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc
1293员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1294招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn
1295工作责任制 (gōngzuò zérèn zhì) – Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm công việc
1296绩效目标管理 (jìxiào mùbiāo guǎnlǐ) – Performance Objective Management – Quản lý mục tiêu hiệu suất
1297招聘广告分析 (zhāopìn guǎnggào fēnxī) – Recruitment Ad Analysis – Phân tích quảng cáo tuyển dụng
1298招聘成本控制 (zhāopìn chéngběn kòngzhì) – Recruitment Cost Control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng
1299员工福利待遇计划 (yuángōng fúlì dàiyù jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
1300招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Ad Creation – Sản xuất quảng cáo tuyển dụng
1301员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên
1302员工绩效指标 (yuángōng jìxiào zhǐbiāo) – Employee Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất nhân viên
1303招聘面试评估表 (zhāopìn miànshì pínggū biǎo) – Interview Evaluation Form – Biểu mẫu đánh giá phỏng vấn
1304劳动合同管理软件 (láodòng hétóng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Labor Contract Management Software – Phần mềm quản lý hợp đồng lao động
1305员工社保 (yuángōng shèbǎo) – Employee Social Insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên
1306招聘市场分析 (zhāopìn shìchǎng fēnxī) – Recruitment Market Analysis – Phân tích thị trường tuyển dụng
1307招聘信息审核 (zhāopìn xìnxī shěnhé) – Recruitment Information Review – Xem xét thông tin tuyển dụng
1308员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng tiến nhân viên
1309员工工龄 (yuángōng gōnglíng) – Employee Seniority – Thâm niên công tác nhân viên
1310员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nghỉ việc nhân viên
1311招聘招聘 (zhāopìn zhāopìn) – Recruitment Recruiting – Tuyển dụng tuyển dụng
1312招聘岗位 (zhāopìn gàngwèi) – Recruitment Position – Vị trí tuyển dụng
1313员工合同 (yuángōng hétóng) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên
1314员工绩效评定 (yuángōng jìxiào píngdìng) – Employee Performance Rating – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1315招聘管理工具 (zhāopìn guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Management Tools – Công cụ quản lý tuyển dụng
1316员工行为规范培训 (yuángōng xíngwéi guīfàn péixùn) – Employee Code of Conduct Training – Đào tạo quy tắc ứng xử nhân viên
1317招聘人数预测 (zhāopìn rénshù yùcè) – Recruitment Headcount Forecast – Dự báo số lượng tuyển dụng
1318员工关系建设 (yuángōng guānxì jiànshè) – Employee Relations Development – Xây dựng quan hệ nhân viên
1319招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Recruitment Ad Placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng
1320绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
1321招聘流程优化工具 (zhāopìn liúchéng yōuhuà gōngjù) – Recruitment Process Optimization Tools – Công cụ tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1322员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng nhân viên
1323劳动合同纠纷 (láodòng hétóng jiūfēn) – Labor Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động
1324员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedures – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên
1325招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Invitation – Thông báo phỏng vấn
1326员工试用期 (yuángōng shìyòng qī) – Employee Probation Period – Thời gian thử việc của nhân viên
1327招聘广告效果分析 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Ad Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1328劳动保障政策 (láodòng bǎozhàng zhèngcè) – Labor Protection Policy – Chính sách bảo vệ lao động
1329员工数据分析 (yuángōng shùjù fēnxī) – Employee Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân viên
1330人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human Resource Strategy – Chiến lược nguồn nhân lực
1331员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên
1332劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) – Labor Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng lao động
1333招聘管理体系 (zhāopìn guǎnlǐ tǐxì) – Recruitment Management System – Hệ thống quản lý tuyển dụng
1334员工职业健康 (yuángōng zhíyè jiànkāng) – Employee Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp của nhân viên
1335招聘流程规范 (zhāopìn liúchéng guīfàn) – Recruitment Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
1336招聘人员素质 (zhāopìn rényuán sùzhì) – Recruitment Personnel Quality – Chất lượng nhân sự tuyển dụng
1337员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương nhân viên
1338招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Goal Setting – Xác định mục tiêu tuyển dụng
1339员工工会 (yuángōng gōnghuì) – Employee Union – Công đoàn nhân viên
1340招聘岗位要求分析 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú fēnxī) – Job Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu vị trí tuyển dụng
1341员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Salary Management – Quản lý lương nhân viên
1342员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Resignation Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc nhân viên
1343招聘广告优化 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà) – Recruitment Ad Optimization – Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng
1344员工招募流程 (yuángōng zhāomù liúchéng) – Employee Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân viên
1345招聘标准化 (zhāopìn biāozhǔnhuà) – Recruitment Standardization – Chuẩn hóa tuyển dụng
1346员工调薪 (yuángōng tiáoxīn) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
1347招聘要求清单 (zhāopìn yāoqiú qīngdān) – Job Requirements Checklist – Danh sách yêu cầu công việc
1348员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ chấm công nhân viên
1349招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc
1350员工个人档案 (yuángōng gèrén dǎng’àn) – Employee Personal File – Hồ sơ cá nhân của nhân viên
1351员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Work Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên
1352员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Rewards and Penalties System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1353员工休假申请 (yuángōng xiūjià shēnqǐng) – Employee Leave Application – Đơn xin nghỉ phép của nhân viên
1354招聘广告优化策略 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà cèlüè) – Recruitment Ad Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng
1355员工出差申请 (yuángōng chūchāi shēnqǐng) – Employee Business Trip Application – Đơn xin đi công tác của nhân viên
1356招聘反馈分析 (zhāopìn fǎnkuì fēnxī) – Recruitment Feedback Analysis – Phân tích phản hồi tuyển dụng
1357员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Procedure Processing – Xử lý thủ tục nghỉ việc nhân viên
1358招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1359员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Welfare Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
1360招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Ad Posting – Đăng tải quảng cáo tuyển dụng
1361员工信息系统 (yuángōng xìnxī xìtǒng) – Employee Information System – Hệ thống thông tin nhân viên
1362招聘广告设计方案 (zhāopìn guǎnggào shèjì fāng’àn) – Recruitment Ad Design Plan – Kế hoạch thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1363招聘岗位需求 (zhāopìn gàngwèi xūqiú) – Job Position Demand – Nhu cầu vị trí tuyển dụng
1364员工岗位职责 (yuángōng gàngwèi zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên
1365招聘工作报告 (zhāopìn gōngzuò bàogào) – Recruitment Work Report – Báo cáo công việc tuyển dụng
1366员工档案管理 (yuángōng dǎng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên
1367招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn tuyển dụng
1368员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Employee Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến của nhân viên
1369招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng
1370员工休假管理 (yuángōng xiūjià guǎnlǐ) – Employee Leave Management – Quản lý nghỉ phép của nhân viên
1371招聘流程设计 (zhāopìn liúchéng shèjì) – Recruitment Process Design – Thiết kế quy trình tuyển dụng
1372员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Non-disclosure Agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật nhân viên
1373招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Techniques – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
1374员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên
1375员工奖惩机制 (yuángōng jiǎngchéng jīzhì) – Employee Rewards and Penalty Mechanism – Cơ chế khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1376招聘广告效果 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ) – Recruitment Ad Effectiveness – Hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1377员工招聘流程 (yuángōng zhāopìn liúchéng) – Employee Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân viên
1378招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Arrangement Sheet – Biểu mẫu sắp xếp phỏng vấn
1379员工职级 (yuángōng zhíjí) – Employee Job Level – Cấp bậc công việc của nhân viên
1380员工福利预算 (yuángōng fúlì yùsuàn) – Employee Benefits Budget – Ngân sách phúc lợi nhân viên
1381招聘进展跟踪 (zhāopìn jìnzhǎn gēnzōng) – Recruitment Progress Tracking – Theo dõi tiến độ tuyển dụng
1382员工工资结构 (yuángōng gōngzī jiégòu) – Employee Wage Structure – Cấu trúc lương của nhân viên
1383招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng
1384员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefit Programs – Chương trình phúc lợi nhân viên
1385招聘流程执行 (zhāopìn liúchéng zhíxíng) – Recruitment Process Execution – Thực hiện quy trình tuyển dụng
1386招聘岗位职责 (zhāopìn gàngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc tuyển dụng
1387员工福利包 (yuángōng fúlì bāo) – Employee Benefits Package – Gói phúc lợi nhân viên
1388招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Skills Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
1389员工假期管理 (yuángōng jiàqī guǎnlǐ) – Employee Holiday Management – Quản lý kỳ nghỉ của nhân viên
1390招聘流程优化方案 (zhāopìn liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Recruitment Process Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1391员工绩效评估 (yuángōng jīxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1392员工劳务派遣 (yuángōng láowù pàiqiǎn) – Employee Labor Dispatch – Cử nhân viên lao động
1393员工职业发展规划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp của nhân viên
1394员工留任激励 (yuángōng liúrèn jīlì) – Employee Retention Incentives – Khuyến khích giữ chân nhân viên
1395招聘条件设定 (zhāopìn tiáojiàn shèdìng) – Recruitment Criteria Setting – Xác định tiêu chí tuyển dụng
1396员工招聘广告 (yuángōng zhāopìn guǎnggào) – Employee Recruitment Ad – Quảng cáo tuyển dụng nhân viên
1397招聘面试环节 (zhāopìn miànshì huánjié) – Recruitment Interview Stage – Giai đoạn phỏng vấn tuyển dụng
1398员工调动程序 (yuángōng tiáodòng chéngxù) – Employee Transfer Process – Quy trình điều chuyển nhân viên
1399招聘服务外包 (zhāopìn fúwù wàibāo) – Recruitment Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ tuyển dụng
1400员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
1401招聘面试评分 (zhāopìn miànshì píngfēn) – Interview Scoring – Chấm điểm phỏng vấn tuyển dụng
1402员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Vocational Training – Đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên
1403招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Ad Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng
1404员工自愿离职 (yuángōng zìyuàn lízhí) – Voluntary Employee Resignation – Nghỉ việc tự nguyện của nhân viên
1405招聘候选人 (zhāopìn hòuxuǎn rén) – Recruitment Candidate – Ứng viên tuyển dụng
1406员工调薪政策 (yuángōng tiáoxīn zhèngcè) – Employee Salary Adjustment Policy – Chính sách điều chỉnh lương nhân viên
1407招聘要求更新 (zhāopìn yāoqiú gēngxīn) – Recruitment Requirements Update – Cập nhật yêu cầu tuyển dụng
1408员工假期记录 (yuángōng jiàqī jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
1409招聘团队管理 (zhāopìn tuánduì guǎnlǐ) – Recruitment Team Management – Quản lý đội ngũ tuyển dụng
1410员工福利预算管理 (yuángōng fúlì yùsuàn guǎnlǐ) – Employee Benefits Budget Management – Quản lý ngân sách phúc lợi nhân viên
1411招聘进度报告 (zhāopìn jìndù bàogào) – Recruitment Progress Report – Báo cáo tiến độ tuyển dụng
1412员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý nhân viên
1413招聘工作分析 (zhāopìn gōngzuò fēnxī) – Recruitment Job Analysis – Phân tích công việc tuyển dụng
1414招聘面试计划 (zhāopìn miànshì jìhuà) – Interview Plan – Kế hoạch phỏng vấn tuyển dụng
1415员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1416招聘结果反馈 (zhāopìn jiéguǒ fǎnkuì) – Recruitment Outcome Feedback – Phản hồi kết quả tuyển dụng
1417员工外包管理 (yuángōng wàibāo guǎnlǐ) – Employee Outsourcing Management – Quản lý nhân viên thuê ngoài
1418招聘渠道选择标准 (zhāopìn qúdào xuǎnzé biāozhǔn) – Recruitment Channel Selection Criteria – Tiêu chí lựa chọn kênh tuyển dụng
1419员工试用期评估 (yuángōng shìyòng qī pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá thử việc của nhân viên
1420招聘信息收集 (zhāopìn xìnxī shōují) – Recruitment Information Collection – Thu thập thông tin tuyển dụng
1421员工出差报销 (yuángōng chūchāi bàoxiāo) – Employee Business Trip Reimbursement – Hoàn trả chi phí công tác của nhân viên
1422招聘流程改进 (zhāopìn liúchéng gǎijìn) – Recruitment Process Improvement – Cải tiến quy trình tuyển dụng
1423员工薪酬评估 (yuángōng xīnchóu pínggū) – Employee Compensation Evaluation – Đánh giá thù lao nhân viên
1424招聘职位描述书 (zhāopìn zhíwèi miáoshù shū) – Job Description Document – Tài liệu mô tả công việc tuyển dụng
1425员工职业培训课程 (yuángōng zhíyè péixùn kèchéng) – Employee Career Training Program – Chương trình đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên
1426招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Recruitment Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng tuyển dụng
1427员工满意度报告 (yuángōng mǎnyì dù bàogào) – Employee Satisfaction Report – Báo cáo mức độ hài lòng của nhân viên
1428招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Recruitment Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
1429员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên
1430招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Position Posting – Đăng tuyển vị trí công việc
1431员工薪酬制度 (yuángōng xīnchóu zhìdù) – Employee Compensation System – Hệ thống thù lao nhân viên
1432员工考勤制度 (yuángōng kǎoqín zhìdù) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên
1433员工培训需求 (yuángōng péixùn xūqiú) – Employee Training Needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên
1434招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc sơ yếu lý lịch
1435员工工作负荷 (yuángōng gōngzuò fùhè) – Employee Workload – Khối lượng công việc của nhân viên
1436招聘技能要求 (zhāopìn jìnéng yāoqiú) – Recruitment Skill Requirements – Yêu cầu kỹ năng tuyển dụng
1437员工培训计划表 (yuángōng péixùn jìhuà biǎo) – Employee Training Plan – Biểu mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên
1438招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Sheet – Biểu mẫu sắp xếp phỏng vấn
1439员工档案更新 (yuángōng dǎng’àn gēngxīn) – Employee File Update – Cập nhật hồ sơ nhân viên
1440招聘面试候选人 (zhāopìn miànshì hòuxuǎn rén) – Interview Candidate – Ứng viên phỏng vấn tuyển dụng
1441员工转正程序 (yuángōng zhuǎnzhèng chéngxù) – Employee Confirmation Procedure – Quy trình xác nhận nhân viên chính thức
1442招聘广告宣传 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán) – Recruitment Ad Promotion – Quảng bá quảng cáo tuyển dụng
1443员工绩效考核 (yuángōng jīxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1444招聘流程改进方案 (zhāopìn liúchéng gǎijìn fāng’àn) – Recruitment Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quy trình tuyển dụng
1445招聘网站优化 (zhāopìn wǎngzhàn yōuhuà) – Recruitment Website Optimization – Tối ưu hóa website tuyển dụng
1446员工职级晋升 (yuángōng zhíjí jìnshēng) – Employee Job Level Promotion – Thăng tiến cấp bậc công việc của nhân viên
1447招聘岗位设置 (zhāopìn gàngwèi shèzhì) – Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc tuyển dụng
1448员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1449招聘信息更新 (zhāopìn xìnxī gēngxīn) – Recruitment Information Update – Cập nhật thông tin tuyển dụng
1450员工试用期管理 (yuángōng shìyòng qī guǎnlǐ) – Employee Probation Management – Quản lý thời gian thử việc nhân viên
1451招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
1452员工加班管理 (yuángōng jiābān guǎnlǐ) – Employee Overtime Management – Quản lý làm thêm giờ của nhân viên
1453员工招聘平台 (yuángōng zhāopìn píngtái) – Employee Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng nhân viên
1454招聘工作流程 (zhāopìn gōngzuò liúchéng) – Recruitment Workflow – Quy trình công việc tuyển dụng
1455员工聘用合同 (yuángōng pìnyòng hé​tóng) – Employee Employment Contract – Hợp đồng lao động nhân viên
1456招聘计划安排 (zhāopìn jìhuà ānpái) – Recruitment Plan Arrangement – Sắp xếp kế hoạch tuyển dụng
1457员工薪酬政策 (yuángōng xīnchóu zhèngcè) – Employee Compensation Policy – Chính sách đãi ngộ nhân viên
1458招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool – Nguồn ứng viên tiềm năng
1459员工职业技能 (yuángōng zhíyè jìnéng) – Employee Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp của nhân viên
1460员工合同管理 (yuángōng hé​tóng guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên
1461招聘面试形式 (zhāopìn miànshì xíngshì) – Interview Format – Hình thức phỏng vấn tuyển dụng
1462员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Process Handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc nhân viên
1463招聘渠道选择 (zhāopìn qúdào xuǎnzé) – Recruitment Channel Selection – Lựa chọn kênh tuyển dụng
1464员工行为评价 (yuángōng xíngwéi píngjià) – Employee Behavior Evaluation – Đánh giá hành vi nhân viên
1465招聘广告设计与发布 (zhāopìn guǎnggào shèjì yǔ fābù) – Recruitment Ad Design and Posting – Thiết kế và đăng tải quảng cáo tuyển dụng
1466员工绩效管理系统 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên
1467招聘岗位要求 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1468招聘背景调查 (zhāopìn bèijǐng diàochá) – Recruitment Background Check – Kiểm tra lý lịch tuyển dụng
1469招聘广告平台选择 (zhāopìn guǎnggào píngtái xuǎnzé) – Recruitment Ad Platform Selection – Lựa chọn nền tảng quảng cáo tuyển dụng
1470员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý của nhân viên
1471招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng
1472员工离职报告 (yuángōng lízhí bàogào) – Employee Exit Report – Báo cáo nghỉ việc nhân viên
1473招聘工作计划 (zhāopìn gōngzuò jìhuà) – Recruitment Work Plan – Kế hoạch công việc tuyển dụng
1474员工离职记录 (yuángōng lízhí jìlù) – Employee Exit Records – Hồ sơ nghỉ việc nhân viên
1475招聘候选人管理 (zhāopìn hòuxuǎn rén guǎnlǐ) – Recruitment Candidate Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng
1476员工福利调查表 (yuángōng fúlì diàochá biǎo) – Employee Benefits Survey Form – Mẫu khảo sát phúc lợi nhân viên
1477招聘工资结构 (zhāopìn gōngzī jiégòu) – Recruitment Salary Structure – Cấu trúc lương tuyển dụng
1478员工工作适应性 (yuángōng gōngzuò shìyìng xìng) – Employee Work Adaptability – Khả năng thích nghi công việc của nhân viên
1479招聘信息共享 (zhāopìn xìnxī gòngxiǎng) – Recruitment Information Sharing – Chia sẻ thông tin tuyển dụng
1480员工劳动关系 (yuángōng láodòng guānxì) – Employee Labor Relations – Quan hệ lao động nhân viên
1481招聘信息存档 (zhāopìn xìnxī cún dǎng) – Recruitment Information Archiving – Lưu trữ thông tin tuyển dụng
1482员工社保登记 (yuángōng shèbǎo dēngjì) – Employee Social Security Registration – Đăng ký bảo hiểm xã hội cho nhân viên
1483招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment Target Setting – Xác định mục tiêu tuyển dụng
1484员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc thù lao nhân viên
1485招聘职位广告 (zhāopìn zhíwèi guǎnggào) – Job Position Advertisement – Quảng cáo vị trí công việc
1486招聘申请表 (zhāopìn shēnqǐng biǎo) – Job Application Form – Mẫu đơn xin việc
1487员工工作反馈 (yuángōng gōngzuò fǎnkuì) – Employee Work Feedback – Phản hồi công việc của nhân viên
1488员工绩效评估表 (yuángōng jīxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Appraisal Form – Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên
1489招聘计划表 (zhāopìn jìhuà biǎo) – Recruitment Plan Sheet – Biểu mẫu kế hoạch tuyển dụng
1490招聘面试评分标准 (zhāopìn miànshì píngfēn biāozhǔn) – Interview Scoring Criteria – Tiêu chí chấm điểm phỏng vấn
1491招聘薪资调查 (zhāopìn xīnzī diàochá) – Recruitment Salary Survey – Khảo sát lương tuyển dụng
1492员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng tiến nhân viên
1493招聘人才评估 (zhāopìn réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá tài năng tuyển dụng
1494员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Exit Reasons – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên
1495招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Form – Mẫu lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
1496员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên
1497招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn tuyển dụng
1498员工考勤系统 (yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên
1499招聘职位要求分析 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú fēnxī) – Job Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu vị trí công việc
1500员工薪酬调查 (yuángōng xīnchóu diàochá) – Employee Compensation Survey – Khảo sát thù lao nhân viên
1501招聘申请人评估 (zhāopìn shēnqǐng rén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên tuyển dụng
1502员工福利系统 (yuángōng fúlì xìtǒng) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên
1503员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Exit Interview Record – Hồ sơ phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1504招聘策略调整 (zhāopìn cèlüè tiáozhěng) – Recruitment Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược tuyển dụng
1505招聘广告宣传资料 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán zīliào) – Recruitment Ad Promotional Material – Tài liệu quảng bá quảng cáo tuyển dụng
1506员工工作职责 (yuángōng gōngzuò zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên
1507招聘任务分配 (zhāopìn rènwu fēnpèi) – Recruitment Task Allocation – Phân công nhiệm vụ tuyển dụng
1508员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
1509招聘效果评估 (zhāopìn xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng
1510员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Employee Confirmation Evaluation – Đánh giá xác nhận nhân viên chính thức
1511招聘面试小组 (zhāopìn miànshì xiǎozǔ) – Interview Panel – Ban phỏng vấn tuyển dụng
1512招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description Manual – Sổ tay mô tả công việc tuyển dụng
1513员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên
1514招聘决策 (zhāopìn juécè) – Recruitment Decision – Quyết định tuyển dụng
1515员工岗位分析 (yuángōng gàngwèi fēnxī) – Employee Job Analysis – Phân tích công việc nhân viên
1516员工契约 (yuángōng qìyuē) – Employee Contract – Hợp đồng lao động
1517招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Recruitment Information Release – Phát hành thông tin tuyển dụng
1518员工职业道德 (yuángōng zhíyè dàodé) – Employee Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp của nhân viên
1519招聘信息审查 (zhāopìn xìnxī shěnchá) – Recruitment Information Review – Xem xét thông tin tuyển dụng
1520员工福利评估 (yuángōng fúlì pínggū) – Employee Benefits Evaluation – Đánh giá phúc lợi nhân viên
1521招聘宣传活动 (zhāopìn xuānchuán huódòng) – Recruitment Promotional Activities – Hoạt động quảng bá tuyển dụng
1522员工薪酬结构分析 (yuángōng xīnchóu jiégòu fēnxī) – Employee Compensation Structure Analysis – Phân tích cấu trúc thù lao nhân viên
1523招聘档案管理 (zhāopìn dǎng’àn guǎnlǐ) – Recruitment File Management – Quản lý hồ sơ tuyển dụng
1524员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Evaluation – Đánh giá công việc nhân viên
1525招聘资金预算 (zhāopìn zījīn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng
1526员工奖金计划 (yuángōng jiǎngjīn jìhuà) – Employee Bonus Plan – Kế hoạch thưởng cho nhân viên
1527招聘效果跟踪 (zhāopìn xiàoguǒ gēnzōng) – Recruitment Effectiveness Tracking – Theo dõi hiệu quả tuyển dụng
1528员工职业发展规划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên
1529招聘面试流程优化 (zhāopìn miànshì liúchéng yōuhuà) – Interview Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình phỏng vấn tuyển dụng
1530员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên
1531招聘招聘岗位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job Position Description – Mô tả vị trí công việc tuyển dụng
1532员工薪酬公平 (yuángōng xīnchóu gōngpíng) – Employee Compensation Fairness – Công bằng trong thù lao nhân viên
1533招聘面试选拔 (zhāopìn miànshì xuǎnbá) – Interview Selection – Lựa chọn qua phỏng vấn tuyển dụng
1534员工工作场所 (yuángōng gōngzuò chǎngsuǒ) – Employee Workplace – Nơi làm việc của nhân viên
1535招聘合同签署 (zhāopìn hé​tóng qiānshǔ) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
1536员工文化培训 (yuángōng wénhuà péixùn) – Employee Culture Training – Đào tạo văn hóa nhân viên
1537招聘薪资谈判 (zhāopìn xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương tuyển dụng
1538员工招聘途径 (yuángōng zhāopìn tújìng) – Employee Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng nhân viên
1539招聘策略评估 (zhāopìn cèlüè pínggū) – Recruitment Strategy Evaluation – Đánh giá chiến lược tuyển dụng
1540员工学习发展计划 (yuángōng xuéxí fāzhǎn jìhuà) – Employee Learning and Development Plan – Kế hoạch học tập và phát triển nhân viên
1541招聘面试安排调整 (zhāopìn miànshì ānpái tiáozhěng) – Interview Arrangement Adjustment – Điều chỉnh sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
1542员工职责说明 (yuángōng zhízé shuōmíng) – Employee Role Description – Mô tả vai trò nhân viên
1543招聘统计分析 (zhāopìn tǒngjì fēnxī) – Recruitment Statistical Analysis – Phân tích thống kê tuyển dụng
1544招聘培训课程设计 (zhāopìn péixùn kèchéng shèjì) – Recruitment Training Course Design – Thiết kế khóa đào tạo tuyển dụng
1545员工企业文化认同 (yuángōng qǐyè wénhuà rèntóng) – Employee Corporate Culture Recognition – Nhận thức văn hóa doanh nghiệp của nhân viên
1546招聘系统优化 (zhāopìn xìtǒng yōuhuà) – Recruitment System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống tuyển dụng
1547员工培训满意度 (yuángōng péixùn mǎnyì dù) – Employee Training Satisfaction – Mức độ hài lòng đào tạo nhân viên
1548招聘工作职责 (zhāopìn gōngzuò zhízé) – Recruitment Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc tuyển dụng
1549招聘岗位需求分析 (zhāopìn gàngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1550员工薪酬体系 (yuángōng xīnchóu tǐxì) – Employee Compensation System – Hệ thống thù lao nhân viên
1551员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên
1552招聘与选择 (zhāopìn yǔ xuǎnzé) – Recruitment and Selection – Tuyển dụng và lựa chọn
1553员工留存 (yuángōng liúcún) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên
1554招聘面试官培训 (zhāopìn miànshì guān péixùn) – Interviewer Training – Đào tạo người phỏng vấn
1555员工假期政策 (yuángōng jiàqī zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép nhân viên
1556招聘广告推广 (zhāopìn guǎnggào tuīguǎng) – Recruitment Ad Promotion – Quảng bá quảng cáo tuyển dụng
1557员工工作评估标准 (yuángōng gōngzuò pínggū biāozhǔn) – Employee Job Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá công việc nhân viên
1558招聘选拔方法 (zhāopìn xuǎnbá fāngfǎ) – Recruitment Selection Method – Phương pháp lựa chọn tuyển dụng
1559招聘人员管理 (zhāopìn rényuán guǎnlǐ) – Recruitment Personnel Management – Quản lý nhân sự tuyển dụng
1560员工职业风险评估 (yuángōng zhíyè fēngxiǎn pínggū) – Employee Career Risk Assessment – Đánh giá rủi ro nghề nghiệp nhân viên
1561招聘预算管理 (zhāopìn yùsuàn guǎnlǐ) – Recruitment Budget Management – Quản lý ngân sách tuyển dụng
1562员工考核指标 (yuángōng kǎohé zhǐbiāo) – Employee Evaluation Indicators – Chỉ số đánh giá nhân viên
1563员工工作环境评估 (yuángōng gōngzuò huánjìng pínggū) – Employee Work Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc của nhân viên
1564招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Execution – Thực thi kế hoạch tuyển dụng
1565员工培训与发展 (yuángōng péixùn yǔ fāzhǎn) – Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên
1566招聘渠道评估 (zhāopìn qúdào pínggū) – Recruitment Channel Evaluation – Đánh giá kênh tuyển dụng
1567员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên
1568员工工作调动 (yuángōng gōngzuò diàodòng) – Employee Job Transfer – Điều chuyển công việc nhân viên
1569招聘成本分析 (zhāopìn chéngběn fēnxī) – Recruitment Cost Analysis – Phân tích chi phí tuyển dụng
1570员工职业生涯发展 (yuángōng zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển sự nghiệp nhân viên
1571招聘文案 (zhāopìn wén’àn) – Recruitment Copywriting – Viết bài tuyển dụng
1572员工数据保护 (yuángōng shùjù bǎohù) – Employee Data Protection – Bảo vệ dữ liệu nhân viên
1573招聘广告宣传 (zhāopìn guǎnggào xuānchuán) – Recruitment Ad Campaign – Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng
1574招聘面试安排调整 (zhāopìn miànshì ānpái tiáozhěng) – Interview Schedule Adjustment – Điều chỉnh lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
1575员工薪酬审查 (yuángōng xīnchóu shěnchá) – Employee Compensation Review – Kiểm tra thù lao nhân viên
1576招聘面试评价标准 (zhāopìn miànshì píngjià biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1577员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo nhân viên mới
1578招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
1579员工离职程序 (yuángōng lízhí chéngxù) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc nhân viên
1580招聘岗位发布 (zhāopìn gàngwèi fābù) – Job Vacancy Posting – Đăng tin tuyển dụng
1581员工招聘政策 (yuángōng zhāopìn zhèngcè) – Employee Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng nhân viên
1582招聘广告设计师 (zhāopìn guǎnggào shèjì shī) – Recruitment Ad Designer – Nhà thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1583员工薪酬调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Compensation Adjustment – Điều chỉnh thù lao nhân viên
1584招聘信息审核 (zhāopìn xìnxī shěnhé) – Recruitment Information Verification – Xác minh thông tin tuyển dụng
1585员工绩效激励 (yuángōng jìxiào jīlì) – Employee Performance Incentive – Khuyến khích hiệu suất nhân viên
1586招聘过程管理 (zhāopìn guòchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng
1587员工福利计划设计 (yuángōng fúlì jìhuà shèjì) – Employee Benefits Plan Design – Thiết kế kế hoạch phúc lợi nhân viên
1588员工假期安排 (yuángōng jiàqī ānpái) – Employee Leave Arrangement – Sắp xếp nghỉ phép nhân viên
1589员工人事档案 (yuángōng rénshì dǎng’àn) – Employee Personnel File – Hồ sơ nhân sự của nhân viên
1590招聘通知书 (zhāopìn tōngzhī shū) – Recruitment Notice – Thông báo tuyển dụng
1591员工劳动法 (yuángōng láodòng fǎ) – Employee Labor Law – Luật lao động nhân viên
1592招聘标准化 (zhāopìn biāozhǔnhuà) – Standardized Recruitment – Tuyển dụng chuẩn hóa
1593员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Sự hài lòng công việc của nhân viên
1594招聘渠道开发 (zhāopìn qúdào kāifā) – Recruitment Channel Development – Phát triển kênh tuyển dụng
1595员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Discipline System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1596招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
1597员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Exit Reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên
1598招聘时间管理 (zhāopìn shíjiān guǎnlǐ) – Recruitment Time Management – Quản lý thời gian tuyển dụng
1599员工薪酬支付 (yuángōng xīnchóu zhīfù) – Employee Salary Payment – Thanh toán lương cho nhân viên
1600招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Ad Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng
1601员工调动管理 (yuángōng diàodòng guǎnlǐ) – Employee Transfer Management – Quản lý chuyển nhượng nhân viên
1602招聘面试预约 (zhāopìn miànshì yuēyuē) – Interview Appointment – Hẹn phỏng vấn tuyển dụng
1603员工工作协议 (yuángōng gōngzuò xiéyì) – Employee Work Agreement – Thỏa thuận làm việc của nhân viên
1604招聘部门协调 (zhāopìn bùmén xiétiáo) – Recruitment Department Coordination – Phối hợp bộ phận tuyển dụng
1605员工培训管理 (yuángōng péixùn guǎnlǐ) – Employee Training Management – Quản lý đào tạo nhân viên
1606招聘信息筛选 (zhāopìn xìnxī shāixuǎn) – Recruitment Information Screening – Lọc thông tin tuyển dụng
1607员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc nhân viên
1608招聘档案管理系统 (zhāopìn dǎng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment File Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ tuyển dụng
1609招聘岗位需求分析报告 (zhāopìn gàngwèi xūqiú fēnxī bàogào) – Job Requirement Analysis Report – Báo cáo phân tích yêu cầu công việc tuyển dụng
1610员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Vocational Training – Đào tạo nghề cho nhân viên
1611员工健康和安全 (yuángōng jiànkāng hé ānquán) – Employee Health and Safety – Sức khỏe và an toàn nhân viên
1612招聘申请表 (zhāopìn shēnqǐng biǎo) – Recruitment Application Form – Mẫu đơn xin tuyển dụng
1613招聘岗位要求 (zhāopìn gàngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng
1614员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân viên
1615员工职业技能 (yuángōng zhíyè jìnéng) – Employee Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp nhân viên
1616招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Advertising Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng
1617员工劳动合同 (yuángōng láodòng héton) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động nhân viên
1618员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1619招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment Team – Nhóm tuyển dụng
1620员工人事档案管理 (yuángōng rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Employee Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự nhân viên
1621招聘标准化流程 (zhāopìn biāozhǔnhuà liúchéng) – Standardized Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng chuẩn hóa
1622员工劳动争议 (yuángōng láodòng zhēngyì) – Employee Labor Disputes – Tranh chấp lao động nhân viên
1623招聘系统开发 (zhāopìn xìtǒng kāifā) – Recruitment System Development – Phát triển hệ thống tuyển dụng
1624招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Ad Creation – Tạo dựng quảng cáo tuyển dụng
1625员工薪酬报告 (yuángōng xīnchóu bàogào) – Employee Compensation Report – Báo cáo thù lao nhân viên
1626员工离职面试 (yuángōng lízhí miànshì) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên
1627招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Scheduling – Lên lịch phỏng vấn tuyển dụng
1628员工社会保障 (yuángōng shèhuì bǎozhàng) – Employee Social Security – Bảo hiểm xã hội nhân viên
1629招聘候选人管理 (zhāopìn hòuxuǎn rén guǎnlǐ) – Candidate Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng
1630员工绩效评估标准 (yuángōng jìxiào pínggū biāozhǔn) – Employee Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất nhân viên
1631员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý chấm công nhân viên
1632员工福利方案 (yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên
1633招聘管理系统 (zhāopìn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment Management System – Hệ thống quản lý tuyển dụng
1634员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefit Package – Gói phúc lợi nhân viên
1635招聘活动组织 (zhāopìn huódòng zǔzhī) – Recruitment Event Organization – Tổ chức sự kiện tuyển dụng
1636招聘程序优化 (zhāopìn chéngxù yōuhuà) – Recruitment Procedure Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
1637员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee Capability Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên
1638招聘流程审核 (zhāopìn liúchéng shěnhé) – Recruitment Process Audit – Kiểm tra quy trình tuyển dụng
1639员工绩效奖励 (yuángōng jìxiào jiǎnglì) – Employee Performance Reward – Khen thưởng hiệu suất nhân viên
1640员工培训效果评估 (yuángōng péixùn xiàoguǒ pínggū) – Employee Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên
1641员工工时记录 (yuángōng gōngshí jìlù) – Employee Work Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc nhân viên
1642招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Lọc hồ sơ ứng viên
1643员工数据隐私 (yuángōng shùjù yǐnsī) – Employee Data Privacy – Quyền riêng tư dữ liệu nhân viên
1644招聘广告传播 (zhāopìn guǎnggào chuánbō) – Recruitment Ad Distribution – Phân phối quảng cáo tuyển dụng
1645员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng chức nhân viên
1646招聘面试评价 (zhāopìn miànshì píngjià) – Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1647员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Discussion – Thảo luận nghỉ việc nhân viên
1648招聘合同管理 (zhāopìn héton guǎnlǐ) – Recruitment Contract Management – Quản lý hợp đồng tuyển dụng
1649员工工作报告 (yuángōng gōngzuò bàogào) – Employee Work Report – Báo cáo công việc nhân viên
1650招聘合作伙伴 (zhāopìn hézuò huǒbàn) – Recruitment Partner – Đối tác tuyển dụng
1651员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee Reward Program – Chương trình khen thưởng nhân viên
1652招聘流程监督 (zhāopìn liúchéng jiāndū) – Recruitment Process Supervision – Giám sát quy trình tuyển dụng
1653员工招聘渠道 (yuángōng zhāopìn qúdào) – Employee Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng nhân viên
1654招聘广告目标 (zhāopìn guǎnggào mùbiāo) – Recruitment Ad Target – Mục tiêu quảng cáo tuyển dụng
1655员工多样性 (yuángōng duōyàngxìng) – Employee Diversity – Sự đa dạng nhân viên
1656招聘品牌建设 (zhāopìn pǐnpái jiànshè) – Recruitment Brand Building – Xây dựng thương hiệu tuyển dụng
1657员工退职 (yuángōng tuìzhí) – Employee Resignation – Nghỉ việc của nhân viên
1658招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Technique Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn
1659员工企业文化适应 (yuángōng qǐyè wénhuà shìyìng) – Employee Corporate Culture Adaptation – Thích ứng với văn hóa doanh nghiệp của nhân viên
1660员工离职率管理 (yuángōng lízhí lǜ guǎnlǐ) – Employee Turnover Rate Management – Quản lý tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
1661员工职位描述 (yuángōng zhíwèi miáoshù) – Employee Job Description – Mô tả công việc của nhân viên
1662招聘流程规划 (zhāopìn liúchéng guīhuà) – Recruitment Process Planning – Lập kế hoạch quy trình tuyển dụng
1663员工考核制度 (yuángōng kǎohé zhìdù) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên
1664员工福利待遇表 (yuángōng fúlì dàiyù biǎo) – Employee Benefits Package Table – Bảng phúc lợi nhân viên
1665员工招聘策略 (yuángōng zhāopìn cèlüè) – Employee Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân viên
1666招聘候选人筛选 (zhāopìn hòuxuǎn rén shāixuǎn) – Candidate Screening – Lọc ứng viên
1667员工福利服务 (yuángōng fúlì fúwù) – Employee Benefits Services – Dịch vụ phúc lợi nhân viên
1668招聘信息整合 (zhāopìn xìnxī zhěnghé) – Recruitment Information Integration – Tích hợp thông tin tuyển dụng
1669员工招聘评估 (yuángōng zhāopìn pínggū) – Employee Recruitment Assessment – Đánh giá tuyển dụng nhân viên
1670招聘评估报告 (zhāopìn pínggū bàogào) – Recruitment Evaluation Report – Báo cáo đánh giá tuyển dụng
1671招聘程序监控 (zhāopìn chéngxù jiānkòng) – Recruitment Process Monitoring – Giám sát quy trình tuyển dụng
1672员工招聘效果 (yuángōng zhāopìn xiàoguǒ) – Employee Recruitment Effectiveness – Hiệu quả tuyển dụng nhân viên
1673招聘广告优化 (zhāopìn guǎnggào yōuhuà) – Recruitment Advertisement Optimization – Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng
1674员工多样性政策 (yuángōng duōyàngxìng zhèngcè) – Employee Diversity Policy – Chính sách đa dạng nhân viên
1675员工关系协调 (yuángōng guānxì xiétiáo) – Employee Relations Coordination – Điều phối quan hệ nhân viên
1676员工出差安排 (yuángōng chūchāi ānpái) – Employee Business Trip Arrangement – Sắp xếp chuyến công tác của nhân viên
1677招聘预算制定 (zhāopìn yùsuàn zhìdìng) – Recruitment Budget Setting – Xây dựng ngân sách tuyển dụng
1678员工年度考核 (yuángōng niándù kǎohé) – Annual Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên hàng năm
1679招聘面试评估标准 (zhāopìn miànshì pínggū biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1680员工离职调查 (yuángōng lízhí diàochá) – Employee Exit Survey – Khảo sát nghỉ việc nhân viên
1681招聘协作工具 (zhāopìn xiézuò gōngjù) – Recruitment Collaboration Tools – Công cụ hợp tác tuyển dụng
1682员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên
1683招聘活动效果评估 (zhāopìn huódòng xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Event Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả sự kiện tuyển dụng
1684员工晋升标准 (yuángōng jìnshēng biāozhǔn) – Employee Promotion Criteria – Tiêu chuẩn thăng chức nhân viên
1685招聘信息透明度 (zhāopìn xìnxī tòumíngdù) – Recruitment Information Transparency – Tính minh bạch thông tin tuyển dụng
1686员工招聘活动 (yuángōng zhāopìn huódòng) – Employee Recruitment Event – Sự kiện tuyển dụng nhân viên
1687招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Team Collaboration – Hợp tác nhóm tuyển dụng
1688招聘流程管理工具 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Recruitment Process Management Tools – Công cụ quản lý quy trình tuyển dụng
1689员工沟通平台 (yuángōng gōutōng píngtái) – Employee Communication Platform – Nền tảng giao tiếp nhân viên
1690招聘信息发布渠道 (zhāopìn xìnxī fābù qúdào) – Recruitment Information Distribution Channel – Kênh phân phối thông tin tuyển dụng
1691员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Plan – Kế hoạch chăm sóc nhân viên
1692招聘评估方法 (zhāopìn pínggū fāngfǎ) – Recruitment Evaluation Method – Phương pháp đánh giá tuyển dụng
1693员工招聘活动评估 (yuángōng zhāopìn huódòng pínggū) – Employee Recruitment Event Evaluation – Đánh giá sự kiện tuyển dụng nhân viên
1694员工绩效评估体系 (yuángōng jìxiào pínggū tǐxì) – Employee Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên
1695招聘公告发布 (zhāopìn gōnggào fābù) – Recruitment Announcement Release – Phát hành thông báo tuyển dụng
1696员工培训需求分析 (yuángōng péixùn xūqiú fēnxī) – Employee Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo nhân viên
1697员工福利规划 (yuángōng fúlì guīhuà) – Employee Benefits Planning – Lập kế hoạch phúc lợi nhân viên
1698员工绩效改进 (yuángōng jìxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải tiến hiệu suất nhân viên
1699员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotional Management – Quản lý cảm xúc nhân viên
1700员工培训反馈 (yuángōng péixùn fǎnkuì) – Employee Training Feedback – Phản hồi đào tạo nhân viên
1701招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Development – Phát triển kế hoạch tuyển dụng
1702员工升职机会 (yuángōng shēngzhí jīhuì) – Employee Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến của nhân viên
1703员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
1704员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên
1705员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên
1706招聘渠道分析报告 (zhāopìn qúdào fēnxī bàogào) – Recruitment Channel Analysis Report – Báo cáo phân tích kênh tuyển dụng
1707员工工作满意度调查 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Employee Job Satisfaction Survey – Khảo sát hài lòng công việc nhân viên
1708招聘成果评估 (zhāopìn chéngguǒ pínggū) – Recruitment Outcome Evaluation – Đánh giá kết quả tuyển dụng
1709员工绩效评估表 (yuángōng jìxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Evaluation Form – Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên
1710招聘广告成本 (zhāopìn guǎnggào chéngběn) – Recruitment Ad Cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng
1711员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Courses – Các khóa đào tạo nhân viên
1712招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Techniques – Kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng
1713招聘数据可视化 (zhāopìn shùjù kě shìhuà) – Recruitment Data Visualization – Hình ảnh hóa dữ liệu tuyển dụng
1714招聘渠道优化建议 (zhāopìn qúdào yōuhuà jiànyì) – Recruitment Channel Optimization Suggestions – Đề xuất tối ưu hóa kênh tuyển dụng
1715员工招聘报告 (yuángōng zhāopìn bàogào) – Employee Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng nhân viên
1716招聘数据收集 (zhāopìn shùjù shōují) – Recruitment Data Collection – Thu thập dữ liệu tuyển dụng
1717员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của nhân viên
1718招聘外包服务 (zhāopìn wàibāo fúwù) – Recruitment Outsourcing Services – Dịch vụ tuyển dụng thuê ngoài
1719员工离职管理流程 (yuángōng lízhí guǎnlǐ liúchéng) – Employee Exit Management Process – Quy trình quản lý nghỉ việc nhân viên
1720招聘数据监控 (zhāopìn shùjù jiānkòng) – Recruitment Data Monitoring – Giám sát dữ liệu tuyển dụng
1721员工招聘标准 (yuángōng zhāopìn biāozhǔn) – Employee Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng nhân viên
1722招聘信息更新频率 (zhāopìn xìnxī gēngxīn pínlǜ) – Recruitment Information Update Frequency – Tần suất cập nhật thông tin tuyển dụng
1723员工反馈机制 (yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của nhân viên
1724员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc
1725员工激励政策 (yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Motivation Policy – Chính sách động viên nhân viên
1726招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1727员工满意度调查问卷 (yuángōng mǎnyì dù diàochá wènjuàn) – Employee Satisfaction Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng của nhân viên
1728招聘程序改进 (zhāopìn chéngxù gǎijìn) – Recruitment Process Improvement – Cải tiến quy trình tuyển dụng
1729员工培训资料 (yuángōng péixùn zīliào) – Employee Training Materials – Tài liệu đào tạo nhân viên
1730招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Recruitment Advertisement Placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng
1731员工调查结果 (yuángōng diàochá jiéguǒ) – Employee Survey Results – Kết quả khảo sát nhân viên
1732员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee Exit Process – Quy trình nghỉ việc nhân viên
1733招聘网站优化 (zhāopìn wǎngzhàn yōuhuà) – Recruitment Website Optimization – Tối ưu hóa trang web tuyển dụng
1734员工工资支付 (yuángōng gōngzī zhīfù) – Employee Salary Payment – Thanh toán lương nhân viên
1735员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Exit Reason Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên
1736招聘数据收集工具 (zhāopìn shùjù shōují gōngjù) – Recruitment Data Collection Tools – Công cụ thu thập dữ liệu tuyển dụng
1737员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Job Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên
1738招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule – Lịch phỏng vấn tuyển dụng
1739员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên
1740员工职业培训 (yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Career Training – Đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên
1741招聘外部合作 (zhāopìn wàibù hézuò) – External Recruitment Collaboration – Hợp tác tuyển dụng bên ngoài
1742员工工作满意度提升 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù tíshēng) – Improvement of Employee Job Satisfaction – Cải thiện sự hài lòng công việc của nhân viên
1743招聘渠道优化策略 (zhāopìn qúdào yōuhuà cèlüè) – Recruitment Channel Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa kênh tuyển dụng
1744员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép nhân viên
1745招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Techniques Training – Đào tạo kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng
1746员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchěng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1747招聘报告分析 (zhāopìn bàogào fēnxī) – Recruitment Report Analysis – Phân tích báo cáo tuyển dụng
1748员工奖励政策 (yuángōng jiǎnglì zhèngcè) – Employee Reward Policy – Chính sách thưởng nhân viên
1749招聘背景调查 (zhāopìn bèijǐng diàochá) – Background Check in Recruitment – Kiểm tra lý lịch tuyển dụng
1750员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên
1751招聘团队管理 (zhāopìn tuánduì guǎnlǐ) – Recruitment Team Management – Quản lý nhóm tuyển dụng
1752招聘培训计划 (zhāopìn péixùn jìhuà) – Recruitment Training Plan – Kế hoạch đào tạo tuyển dụng
1753招聘广告素材 (zhāopìn guǎnggào sùcái) – Recruitment Advertisement Material – Tài liệu quảng cáo tuyển dụng
1754员工绩效管理系统 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên
1755员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập nhân viên
1756招聘资源整合 (zhāopìn zīyuán zhěnghé) – Recruitment Resource Integration – Tích hợp nguồn lực tuyển dụng
1757员工社会保险 (yuángōng shèhuì bǎoxiǎn) – Employee Social Insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên
1758招聘岗位分析 (zhāopìn gàngwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc tuyển dụng
1759招聘团队培训 (zhāopìn tuánduì péixùn) – Recruitment Team Training – Đào tạo nhóm tuyển dụng
1760员工福利审查 (yuángōng fúlì shěnchá) – Employee Benefits Review – Xem xét phúc lợi nhân viên
1761员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tinh thần nhân viên
1762员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý tiền lương nhân viên
1763招聘活动执行 (zhāopìn huódòng zhíxíng) – Recruitment Event Execution – Thực hiện sự kiện tuyển dụng
1764员工奖惩评估 (yuángōng jiǎngchěng pínggū) – Employee Reward and Punishment Evaluation – Đánh giá khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1765招聘满意度调查 (zhāopìn mǎnyì dù diàochá) – Recruitment Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng tuyển dụng
1766员工培训成果评估 (yuángōng péixùn chéngguǒ pínggū) – Employee Training Outcome Evaluation – Đánh giá kết quả đào tạo nhân viên
1767员工内部晋升 (yuángōng nèibù jìnshēng) – Internal Employee Promotion – Thăng tiến nội bộ nhân viên
1768招聘广告评估 (zhāopìn guǎnggào pínggū) – Recruitment Advertisement Evaluation – Đánh giá quảng cáo tuyển dụng
1769员工离职面谈报告 (yuángōng lízhí miàntán bàogào) – Employee Exit Interview Report – Báo cáo phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc
1770招聘岗位需求 (zhāopìn gàngwèi xūqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1771员工岗位描述 (yuángōng gàngwèi miáoshù) – Employee Job Description – Mô tả công việc nhân viên
1772招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Recruitment Advertisement Content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1773员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Process – Quy trình hội nhập nhân viên
1774招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Template – Mẫu lịch phỏng vấn tuyển dụng
1775员工沟通渠道 (yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channels – Kênh giao tiếp nhân viên
1776员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Program – Chương trình quan tâm nhân viên
1777招聘面试评估表 (zhāopìn miànshì pínggū biǎo) – Interview Evaluation Form – Mẫu đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1778员工服务意识 (yuángōng fúwù yìshi) – Employee Service Awareness – Ý thức phục vụ của nhân viên
1779招聘沟通技巧 (zhāopìn gōutōng jìqiǎo) – Recruitment Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp tuyển dụng
1780员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Improvement of Employee Satisfaction – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên
1781招聘资源整合计划 (zhāopìn zīyuán zhěnghé jìhuà) – Recruitment Resource Integration Plan – Kế hoạch tích hợp nguồn lực tuyển dụng
1782招聘岗位职责 (zhāopìn gàngwèi zhízé) – Job Position Responsibilities – Trách nhiệm vị trí công việc tuyển dụng
1783员工时间管理 (yuángōng shíjiān guǎnlǐ) – Employee Time Management – Quản lý thời gian của nhân viên
1784招聘团队协作精神 (zhāopìn tuánduì xiézuò jīngshén) – Recruitment Team Collaboration Spirit – Tinh thần hợp tác của nhóm tuyển dụng
1785员工自我评价 (yuángōng zìwǒ píngjià) – Employee Self-Assessment – Đánh giá bản thân của nhân viên
1786招聘公告发布 (zhāopìn gōnggào fābù) – Job Announcement Release – Phát hành thông báo tuyển dụng
1787员工离职文件 (yuángōng lízhí wénjiàn) – Employee Exit Documentation – Hồ sơ nghỉ việc của nhân viên
1788招聘政策制定 (zhāopìn zhèngcè zhìdìng) – Recruitment Policy Formulation – Xây dựng chính sách tuyển dụng
1789员工内部沟通 (yuángōng nèibù gōutōng) – Internal Employee Communication – Giao tiếp nội bộ nhân viên
1790招聘资源使用 (zhāopìn zīyuán shǐyòng) – Recruitment Resource Utilization – Sử dụng nguồn lực tuyển dụng
1791员工福利评估表 (yuángōng fúlì pínggū biǎo) – Employee Benefits Evaluation Form – Mẫu đánh giá phúc lợi nhân viên
1792招聘流程监控 (zhāopìn liúchéng jiānkòng) – Recruitment Process Monitoring – Giám sát quy trình tuyển dụng
1793员工职业规划咨询 (yuángōng zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consultation for Employees – Tư vấn kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
1794招聘数据分析工具 (zhāopìn shùjù fēnxī gōngjù) – Recruitment Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu tuyển dụng
1795员工薪资报告 (yuángōng xīnzī bàogào) – Employee Salary Report – Báo cáo lương nhân viên
1796招聘广告设计方案 (zhāopìn guǎnggào shèjì fāng’àn) – Recruitment Advertisement Design Plan – Kế hoạch thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1797员工入职评估 (yuángōng rùzhí pínggū) – Employee Onboarding Evaluation – Đánh giá hội nhập nhân viên
1798招聘分析报告 (zhāopìn fēnxī bàogào) – Recruitment Analysis Report – Báo cáo phân tích tuyển dụng
1799员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến nhân viên
1800招聘筛选工具 (zhāopìn shāixuǎn gōngjù) – Recruitment Screening Tools – Công cụ sàng lọc tuyển dụng
1801招聘渠道多样化 (zhāopìn qúdào duōyànghuà) – Diversification of Recruitment Channels – Đa dạng hóa kênh tuyển dụng
1802员工离职成本 (yuángōng lízhí chéngběn) – Employee Exit Cost – Chi phí nghỉ việc của nhân viên
1803招聘岗位职责描述 (zhāopìn gàngwèi zhízé miáoshù) – Job Position Responsibility Description – Mô tả trách nhiệm vị trí công việc tuyển dụng
1804员工工伤管理 (yuángōng gōngshāng guǎnlǐ) – Employee Injury Management – Quản lý tai nạn lao động nhân viên
1805招聘平台管理 (zhāopìn píngtái guǎnlǐ) – Recruitment Platform Management – Quản lý nền tảng tuyển dụng
1806员工带薪休假 (yuángōng dàixīn xiūjià) – Paid Time Off (PTO) – Nghỉ phép có lương cho nhân viên
1807招聘信息维护 (zhāopìn xìnxī wéihù) – Recruitment Information Maintenance – Bảo trì thông tin tuyển dụng
1808员工职场福利 (yuángōng zhíchǎng fúlì) – Workplace Benefits – Phúc lợi tại nơi làm việc của nhân viên
1809招聘活动执行方案 (zhāopìn huódòng zhíxíng fāng’àn) – Recruitment Event Execution Plan – Kế hoạch thực hiện sự kiện tuyển dụng
1810员工发展机会 (yuángōng fāzhǎn jīhuì) – Employee Development Opportunities – Cơ hội phát triển nhân viên
1811招聘职位需求 (zhāopìn zhíwèi xūqiú) – Job Position Demand – Nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1812员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Trung thành của nhân viên
1813招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Skills Assessment in Recruitment – Đánh giá kỹ năng trong tuyển dụng
1814员工能力发展 (yuángōng nénglì fāzhǎn) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nhân viên
1815招聘应聘者管理 (zhāopìn yìngpìn zhě guǎnlǐ) – Job Applicant Management – Quản lý ứng viên tuyển dụng
1816招聘面试评估标准 (zhāopìn miànshì pínggū biāozhǔn) – Interview Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1817招聘流程透明化 (zhāopìn liúchéng tòumíng huà) – Recruitment Process Transparency – Minh bạch hóa quy trình tuyển dụng
1818员工福利领取 (yuángōng fúlì lǐngqǔ) – Employee Benefits Claim – Đề nghị nhận phúc lợi nhân viên
1819招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng
1820员工反馈机制建立 (yuángōng fǎnkuì jīzhì jiànlì) – Establishment of Employee Feedback Mechanism – Xây dựng cơ chế phản hồi của nhân viên
1821招聘工作面试 (zhāopìn gōngzuò miànshì) – Recruitment Job Interview – Phỏng vấn công việc tuyển dụng
1822员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Trip Management – Quản lý công tác của nhân viên
1823员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép của nhân viên
1824招聘培训资源 (zhāopìn péixùn zīyuán) – Recruitment Training Resources – Nguồn lực đào tạo tuyển dụng
1825招聘岗位调整 (zhāopìn gàngwèi tiáozhěng) – Job Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc tuyển dụng
1826招聘报告撰写 (zhāopìn bàogào zhuànxiě) – Recruitment Report Writing – Viết báo cáo tuyển dụng
1827招聘平台优化 (zhāopìn píngtái yōuhuà) – Recruitment Platform Optimization – Tối ưu hóa nền tảng tuyển dụng
1828员工工作任务 (yuángōng gōngzuò rènwù) – Employee Work Task – Nhiệm vụ công việc của nhân viên
1829招聘进程管理 (zhāopìn jìnchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý tiến trình tuyển dụng
1830员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý thù lao nhân viên
1831招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Scheduling – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
1832员工招聘需求分析 (yuángōng zhāopìn xūqiú fēnxī) – Employee Recruitment Demand Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng nhân viên
1833招聘薪酬结构 (zhāopìn xīnchóu jiégòu) – Recruitment Compensation Structure – Cấu trúc lương tuyển dụng
1834招聘广告预算 (zhāopìn guǎnggào yùsuàn) – Recruitment Advertisement Budget – Ngân sách quảng cáo tuyển dụng
1835员工个人档案 (yuángōng gèrén dàng’àn) – Employee Personal File – Hồ sơ cá nhân của nhân viên
1836招聘活动效果 (zhāopìn huódòng xiàoguǒ) – Recruitment Event Effectiveness – Hiệu quả sự kiện tuyển dụng
1837员工培训项目 (yuángōng péixùn xiàngmù) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên
1838招聘审核标准 (zhāopìn shěnhé biāozhǔn) – Recruitment Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc tuyển dụng
1839员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1840员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Employee Team Building – Xây dựng đội ngũ nhân viên
1841招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc tuyển dụng
1842员工能力评估工具 (yuángōng nénglì pínggū gōngjù) – Employee Skill Assessment Tools – Công cụ đánh giá kỹ năng nhân viên
1843招聘岗位筛选 (zhāopìn gàngwèi shāixuǎn) – Job Position Screening – Sàng lọc vị trí công việc tuyển dụng
1844员工综合素质 (yuángōng zōnghé sùzhì) – Employee Overall Competency – Năng lực tổng thể của nhân viên
1845招聘合同签订 (zhāopìn hétong qiāndìng) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
1846员工工作状态 (yuángōng gōngzuò zhuàngtài) – Employee Work Status – Tình trạng công việc của nhân viên
1847招聘广告渠道 (zhāopìn guǎnggào qúdào) – Recruitment Advertisement Channel – Kênh quảng cáo tuyển dụng
1848员工奖学金计划 (yuángōng jiǎngxuéjīn jìhuà) – Employee Scholarship Program – Chương trình học bổng cho nhân viên
1849招聘岗位调动 (zhāopìn gàngwèi diàodòng) – Job Position Transfer – Chuyển vị trí công việc tuyển dụng
1850员工绩效面谈 (yuángōng jìxiào miàntán) – Employee Performance Review – Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1851招聘流程文档化 (zhāopìn liúchéng wéndàng huà) – Recruitment Process Documentation – Hóa tài liệu quy trình tuyển dụng
1852招聘广告投放平台 (zhāopìn guǎnggào tóufàng píngtái) – Recruitment Advertisement Placement Platform – Nền tảng đăng tuyển dụng quảng cáo
1853员工心理健康支持 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý cho nhân viên
1854招聘档案管理 (zhāopìn dàng’àn guǎnlǐ) – Recruitment File Management – Quản lý hồ sơ tuyển dụng
1855员工升职计划 (yuángōng shēngzhí jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng chức cho nhân viên
1856员工业务培训 (yuángōng yèwù péixùn) – Employee Business Training – Đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên
1857招聘活动推广 (zhāopìn huódòng tuīguǎng) – Recruitment Event Promotion – Quảng bá sự kiện tuyển dụng
1858员工离职清算 (yuángōng lízhí qīngsuàn) – Employee Exit Settlement – Thanh toán khi nhân viên nghỉ việc
1859招聘面试评定标准 (zhāopìn miànshì píngdìng biāozhǔn) – Interview Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1860员工晋升评定 (yuángōng jìnshēng píngdìng) – Employee Promotion Evaluation – Đánh giá thăng tiến nhân viên
1861招聘流程透明度 (zhāopìn liúchéng tòumíng dù) – Recruitment Process Transparency – Tính minh bạch trong quy trình tuyển dụng
1862员工考勤系统升级 (yuángōng kǎoqín xìtǒng shēngjí) – Employee Attendance System Upgrade – Nâng cấp hệ thống chấm công nhân viên
1863招聘面试官培训 (zhāopìn miànshì guān péixùn) – Interviewer Training – Đào tạo người phỏng vấn tuyển dụng
1864员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Employee Exit Interview Record – Hồ sơ phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1865员工人事档案 (yuángōng rénshì dàng’àn) – Employee Personnel File – Hồ sơ nhân sự của nhân viên
1866员工转正流程 (yuángōng zhuǎnzhèng liúchéng) – Employee Confirmation Process – Quy trình xác nhận nhân viên chính thức
1867员工心理支持 (yuángōng xīnlǐ zhīchí) – Employee Mental Support – Hỗ trợ tâm lý nhân viên
1868招聘目标达成 (zhāopìn mùbiāo dáchéng) – Recruitment Goal Achievement – Đạt mục tiêu tuyển dụng
1869员工休假记录 (yuángōng xiūjià jìlù) – Employee Leave Records – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
1870招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Advertisement Publication – Phát hành quảng cáo tuyển dụng
1871员工奖惩措施 (yuángōng jiǎngchéng cuòshī) – Employee Reward and Punishment Measures – Các biện pháp khen thưởng và kỷ luật nhân viên
1872招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Invitation – Thông báo phỏng vấn tuyển dụng
1873员工绩效目标 (yuángōng jìxiào mùbiāo) – Employee Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất công việc của nhân viên
1874招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Recruitment Personnel Screening – Sàng lọc nhân sự tuyển dụng
1875员工公司文化培训 (yuángōng gōngsī wénhuà péixùn) – Employee Company Culture Training – Đào tạo văn hóa công ty cho nhân viên
1876员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên
1877员工离职清单 (yuángōng lízhí qīngdān) – Employee Exit Checklist – Danh sách kiểm tra khi nhân viên nghỉ việc
1878招聘活动评估 (zhāopìn huódòng pínggū) – Recruitment Event Evaluation – Đánh giá sự kiện tuyển dụng
1879员工奖励方案 (yuángōng jiǎnglì fāng’àn) – Employee Reward Program – Chương trình thưởng cho nhân viên
1880员工离职文件 (yuángōng lízhí wénjiàn) – Employee Exit Documents – Hồ sơ nghỉ việc của nhân viên
1881员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên
1882员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm y tế nhân viên
1883招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdònghuà) – Recruitment Process Automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng
1884员工工作记录 (yuángōng gōngzuò jìlù) – Employee Work Records – Hồ sơ công việc nhân viên
1885招聘职位分类 (zhāopìn zhíwèi fēnlèi) – Job Position Classification – Phân loại vị trí công việc tuyển dụng
1886员工升职机会 (yuángōng shēngzhí jīhuì) – Employee Promotion Opportunity – Cơ hội thăng chức cho nhân viên
1887招聘面试结果 (zhāopìn miànshì jiéguǒ) – Interview Outcome – Kết quả phỏng vấn tuyển dụng
1888员工培训系统 (yuángōng péixùn xìtǒng) – Employee Training System – Hệ thống đào tạo nhân viên
1889员工安全培训 (yuángōng ānquán péixùn) – Employee Safety Training – Đào tạo an toàn lao động cho nhân viên
1890员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee Severance Pay – Khoản bồi thường khi nghỉ việc của nhân viên
1891招聘网站设计 (zhāopìn wǎngzhàn shèjì) – Recruitment Website Design – Thiết kế trang web tuyển dụng
1892员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee Training Records – Hồ sơ đào tạo nhân viên
1893员工绩效评估体系 (yuángōng jìxiào pínggū tǐxì) – Employee Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
1894招聘人才库建设 (zhāopìn réncái kù jiànshè) – Recruitment Talent Pool Development – Phát triển nguồn nhân lực tuyển dụng
1895员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Working Hours Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên
1896招聘面试官选择 (zhāopìn miànshì guān xuǎnzé) – Interviewer Selection – Lựa chọn người phỏng vấn tuyển dụng
1897招聘广告发布渠道 (zhāopìn guǎnggào fābù qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channel – Kênh phân phối quảng cáo tuyển dụng
1898招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Recruitment Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
1899员工健康报告 (yuángōng jiànkāng bàogào) – Employee Health Report – Báo cáo sức khỏe nhân viên
1900招聘员工筛选标准 (zhāopìn yuángōng shāixuǎn biāozhǔn) – Recruitment Employee Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc nhân viên tuyển dụng
1901招聘薪酬评估 (zhāopìn xīnchóu pínggū) – Recruitment Compensation Assessment – Đánh giá thù lao tuyển dụng
1902员工反馈调查 (yuángōng fǎnkuì diàochá) – Employee Feedback Survey – Khảo sát phản hồi của nhân viên
1903招聘广告效果评估 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Advertisement Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1904员工技能评估 (yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên
1905招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment Plan Implementation – Triển khai kế hoạch tuyển dụng
1906招聘薪酬市场调研 (zhāopìn xīnchóu shìchǎng tiáoyán) – Recruitment Compensation Market Research – Nghiên cứu thị trường thù lao tuyển dụng
1907招聘策略执行 (zhāopìn cèlüè zhíxíng) – Recruitment Strategy Execution – Thực hiện chiến lược tuyển dụng
1908员工人事档案管理系统 (yuángōng rénshì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Personnel File Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ nhân sự của nhân viên
1909招聘职位评估 (zhāopìn zhíwèi pínggū) – Job Position Evaluation – Đánh giá vị trí công việc tuyển dụng
1910员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập cho nhân viên
1911员工调动审批 (yuángōng diàodòng shěnpī) – Employee Transfer Approval – Phê duyệt chuyển nhượng nhân viên
1912招聘面试反馈表 (zhāopìn miànshì fǎnkuì biǎo) – Interview Feedback Form – Mẫu phản hồi phỏng vấn tuyển dụng
1913招聘招聘要求 (zhāopìn zhāopìn yāoqiú) – Recruitment Job Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng
1914员工健康与福利 (yuángōng jiànkāng yǔ fúlì) – Employee Health and Welfare – Sức khỏe và phúc lợi nhân viên
1915招聘广告设计理念 (zhāopìn guǎnggào shèjì lǐniàn) – Recruitment Advertisement Design Concept – Ý tưởng thiết kế quảng cáo tuyển dụng
1916员工工作绩效 (yuángōng gōngzuò jìxiào) – Employee Work Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên
1917招聘面试记录表 (zhāopìn miànshì jìlù biǎo) – Interview Record Form – Mẫu ghi chép phỏng vấn tuyển dụng
1918员工社会保障 (yuángōng shèhuì bǎozhàng) – Employee Social Security – Bảo hiểm xã hội cho nhân viên
1919招聘招聘渠道 (zhāopìn zhāopìn qúdào) – Recruitment Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng
1920员工薪资体系 (yuángōng xīnzī tǐxì) – Employee Salary System – Hệ thống lương nhân viên
1921员工健康监控 (yuángōng jiànkāng jiānkòng) – Employee Health Monitoring – Giám sát sức khỏe nhân viên
1922员工入职检查 (yuángōng rùzhí jiǎnchá) – Employee Onboarding Check – Kiểm tra hội nhập nhân viên
1923员工社交活动 (yuángōng shèjiāo huódòng) – Employee Social Activities – Các hoạt động xã hội của nhân viên
1924招聘面试技术 (zhāopìn miànshì jìshù) – Interview Techniques – Kỹ thuật phỏng vấn tuyển dụng
1925员工团队合作 (yuángōng tuánduì hézuò) – Employee Teamwork – Sự hợp tác nhóm của nhân viên
1926招聘广告效果 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ) – Recruitment Advertisement Effectiveness – Hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1927员工培训预算 (yuángōng péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên
1928招聘职位申请 (zhāopìn zhíwèi shēnqǐng) – Job Application – Đơn ứng tuyển công việc
1929员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎn yì dù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên
1930招聘反馈机制 (zhāopìn fǎnkuì jīzhì) – Recruitment Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi tuyển dụng
1931招聘流程改进建议 (zhāopìn liúchéng gǎijìn jiànyì) – Recruitment Process Improvement Suggestions – Đề xuất cải tiến quy trình tuyển dụng
1932员工年度评估 (yuángōng niándù pínggū) – Employee Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm của nhân viên
1933员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1934员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi cho nhân viên
1935招聘员工来源 (zhāopìn yuángōng láiyuán) – Recruitment Source of Employees – Nguồn tuyển dụng nhân viên
1936员工劳动合同 (yuángōng láodòng hé​tóng) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên
1937招聘广告发布渠道 (zhāopìn guǎnggào fābù qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channels – Kênh phát hành quảng cáo tuyển dụng
1938员工工作时间 (yuángōng gōngzuò shíjiān) – Employee Working Hours – Giờ làm việc của nhân viên
1939招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Team Collaboration – Sự hợp tác nhóm trong tuyển dụng
1940员工绩效改进 (yuángōng jìxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên
1941招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu về vị trí công việc tuyển dụng
1942员工工伤赔偿 (yuángōng gōngshāng péicháng) – Employee Work Injury Compensation – Bồi thường tai nạn lao động cho nhân viên
1943员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Employee Probation Evaluation – Đánh giá nhân viên thử việc
1944招聘面试流程设计 (zhāopìn miànshì liúchéng shèjì) – Interview Process Design – Thiết kế quy trình phỏng vấn tuyển dụng
1945员工劳动法 (yuángōng láodòng fǎ) – Employee Labor Law – Luật lao động của nhân viên
1946招聘人才筛选 (zhāopìn réncái shāixuǎn) – Talent Screening – Sàng lọc tài năng tuyển dụng
1947招聘广告效果分析 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Advertisement Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả quảng cáo tuyển dụng
1948招聘岗位设置 (zhāopìn gǎngwèi shèzhì) – Recruitment Job Position Setup – Thiết lập vị trí công việc tuyển dụng
1949员工职位调整 (yuángōng zhíwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc của nhân viên
1950招聘招聘过程 (zhāopìn zhāopìn guòchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng
1951员工工作激励 (yuángōng gōngzuò jīlì) – Employee Work Incentives – Khuyến khích công việc cho nhân viên
1952招聘岗位说明 (zhāopìn gǎngwèi shuōmíng) – Job Position Explanation – Giải thích về vị trí công việc tuyển dụng
1953员工职业技能培训 (yuángōng zhíyè jìnéng péixùn) – Employee Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho nhân viên
1954招聘面试评价标准 (zhāopìn miànshì píngjià biāozhǔn) – Interview Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
1955员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Employee Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến của nhân viên
1956招聘录用通知 (zhāopìn lùyòng tōngzhī) – Recruitment Offer Letter – Thư mời làm việc tuyển dụng
1957员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Exit Management – Quản lý nghỉ việc của nhân viên
1958员工培训档案 (yuángōng péixùn dàng’àn) – Employee Training Files – Hồ sơ đào tạo nhân viên
1959招聘面试官评价 (zhāopìn miànshì guān píngjià) – Interviewer Evaluation – Đánh giá của người phỏng vấn tuyển dụng
1960员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên
1961招聘职位匹配度 (zhāopìn zhíwèi pǐpèi dù) – Job Position Matching – Mức độ phù hợp của vị trí công việc tuyển dụng
1962员工离职原因分析报告 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī bàogào) – Employee Exit Reason Analysis Report – Báo cáo phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên
1963招聘程序 (zhāopìn chéngxù) – Recruitment Procedure – Quy trình tuyển dụng
1964员工调动申请 (yuángōng diàodòng shēnqǐng) – Employee Transfer Application – Đơn xin chuyển nhượng nhân viên
1965员工离职通知 (yuángōng lízhí tōngzhī) – Employee Exit Notice – Thông báo nghỉ việc của nhân viên
1966招聘广告创意 (zhāopìn guǎnggào chuàngyì) – Recruitment Advertisement Creativity – Sự sáng tạo quảng cáo tuyển dụng
1967员工职业道路规划 (yuángōng zhíyè dàolù guīhuà) – Employee Career Path Planning – Lập kế hoạch con đường nghề nghiệp của nhân viên
1968员工培训成果 (yuángōng péixùn chéngguǒ) – Employee Training Results – Kết quả đào tạo nhân viên
1969招聘招聘来源渠道 (zhāopìn zhāopìn láiyuán qúdào) – Recruitment Source Channels – Kênh nguồn tuyển dụng
1970员工晋升计划 (yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng tiến của nhân viên
1971招聘职位职责 (zhāopìn zhíwèi zhízé) – Job Position Responsibilities – Trách nhiệm của vị trí công việc tuyển dụng
1972员工培训费用 (yuángōng péixùn fèiyòng) – Employee Training Costs – Chi phí đào tạo nhân viên
1973招聘需求匹配 (zhāopìn xūqiú pǐpèi) – Recruitment Demand Matching – Phù hợp nhu cầu tuyển dụng
1974员工绩效奖金 (yuángōng jìxiào jiǎngjīn) – Employee Performance Bonus – Thưởng hiệu suất cho nhân viên
1975招聘公司品牌 (zhāopìn gōngsī pǐnpái) – Recruitment Company Branding – Xây dựng thương hiệu công ty tuyển dụng
1976员工离职面谈记录 (yuángōng lízhí miàntán jìlù) – Employee Exit Interview Record – Ghi chép phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
1977招聘职位发布平台 (zhāopìn zhíwèi fābù píngtái) – Job Posting Platform – Nền tảng đăng tuyển vị trí công việc
1978员工综合素质 (yuángōng zōnghé sùzhì) – Employee Comprehensive Quality – Chất lượng tổng thể của nhân viên
1979招聘职位筛选标准 (zhāopìn zhíwèi shāixuǎn biāozhǔn) – Job Position Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc vị trí công việc tuyển dụng
1980员工工作目标 (yuángōng gōngzuò mùbiāo) – Employee Work Goals – Mục tiêu công việc của nhân viên
1981招聘候选人评估 (zhāopìn hòuxuǎn rén pínggū) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên tuyển dụng
1982员工工作满意度调查 (yuángōng gōngzuò mǎn yì dù diàochá) – Employee Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc của nhân viên
1983招聘岗位要求更新 (zhāopìn gǎngwèi yāoqiú gēngxīn) – Job Position Requirements Update – Cập nhật yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
1984员工职位描述优化 (yuángōng zhíwèi miáoshù yōuhuà) – Job Description Optimization – Tối ưu hóa mô tả công việc của nhân viên
1985招聘面试官指导 (zhāopìn miànshì guān zhǐdǎo) – Interviewer Guidance – Hướng dẫn người phỏng vấn tuyển dụng
1986员工工作效率提升 (yuángōng gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Employee Work Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả công việc của nhân viên
1987招聘面试资料 (zhāopìn miànshì zīliào) – Interview Materials – Tài liệu phỏng vấn tuyển dụng
1988招聘团队建设 (zhāopìn tuánduì jiànshè) – Recruitment Team Building – Xây dựng đội ngũ tuyển dụng
1989员工招聘面试评估 (yuángōng zhāopìn miànshì pínggū) – Employee Recruitment Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng nhân viên
1990员工职务调整 (yuángōng zhíwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh chức vụ của nhân viên
1991招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Table – Bảng lịch phỏng vấn tuyển dụng
1992员工工作时间表 (yuángōng gōngzuò shíjiān biǎo) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên
1993员工职位职责划分 (yuángōng zhíwèi zhízé huàfēn) – Employee Job Role Division – Phân chia trách nhiệm vị trí công việc nhân viên
1994招聘活动计划 (zhāopìn huódòng jìhuà) – Recruitment Event Plan – Kế hoạch sự kiện tuyển dụng
1995员工请假单 (yuángōng qǐngjià dān) – Employee Leave Form – Đơn xin nghỉ phép của nhân viên
1996招聘网站更新 (zhāopìn wǎngzhàn gēngxīn) – Recruitment Website Update – Cập nhật website tuyển dụng
1997员工考核计划 (yuángōng kǎohé jìhuà) – Employee Assessment Plan – Kế hoạch đánh giá nhân viên
1998招聘岗位职责说明 (zhāopìn gǎngwèi zhízé shuōmíng) – Job Position Responsibility Description – Mô tả trách nhiệm của vị trí công việc tuyển dụng
1999招聘市场调研 (zhāopìn shìchǎng diàoyán) – Recruitment Market Research – Nghiên cứu thị trường tuyển dụng
2000员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Process – Quy trình gia nhập của nhân viên
2001招聘渠道优化方案 (zhāopìn qúdào yōuhuà fāng’àn) – Recruitment Channel Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh tuyển dụng
2002员工工作绩效报告 (yuángōng gōngzuò jìxiào bàogào) – Employee Performance Report – Báo cáo hiệu suất công việc của nhân viên
2003招聘目标岗位 (zhāopìn mùbiāo gǎngwèi) – Target Job Position – Vị trí công việc mục tiêu trong tuyển dụng
2004员工休假记录 (yuángōng xiūjià jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
2005招聘岗位需求分析 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Requirement Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc tuyển dụng
2006员工退休计划 (yuángōng tuìxiū jìhuà) – Employee Retirement Plan – Kế hoạch nghỉ hưu của nhân viên
2007员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến của nhân viên
2008招聘员工需求 (zhāopìn yuángōng xūqiú) – Recruitment Employee Demand – Nhu cầu tuyển dụng nhân viên
2009招聘宣传材料 (zhāopìn xuānchuán cáiliào) – Recruitment Promotional Materials – Tài liệu quảng bá tuyển dụng
2010招聘职位发布渠道 (zhāopìn zhíwèi fābù qúdào) – Job Posting Channel – Kênh đăng tuyển vị trí công việc
2011招聘面试安排指南 (zhāopìn miànshì ānpái zhǐnán) – Interview Schedule Guide – Hướng dẫn sắp xếp lịch phỏng vấn tuyển dụng
2012员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc lương thưởng nhân viên
2013员工绩效考核标准 (yuángōng jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Employee Performance Appraisal Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất nhân viên
2014员工职业能力提升 (yuángōng zhíyè nénglì tíshēng) – Employee Professional Skills Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp của nhân viên
2015招聘信息发布渠道 (zhāopìn xìnxī fābù qúdào) – Recruitment Information Release Channels – Kênh phát hành thông tin tuyển dụng
2016员工工作时间管理 (yuángōng gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Employee Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc của nhân viên
2017招聘目标人才 (zhāopìn mùbiāo réncái) – Target Talent for Recruitment – Nhân tài mục tiêu trong tuyển dụng
2018员工岗位轮换 (yuángōng gǎngwèi lún huàn) – Employee Job Rotation – Luân chuyển công việc của nhân viên
2019招聘渠道多样化 (zhāopìn qúdào duōyàng huà) – Recruitment Channel Diversification – Đa dạng hóa kênh tuyển dụng
2020员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Employee Goal Setting – Đặt mục tiêu cho nhân viên
2021员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavior Standards – Tiêu chuẩn hành vi của nhân viên
2022招聘工作总结 (zhāopìn gōngzuò zhǒngjié) – Recruitment Work Summary – Tổng kết công việc tuyển dụng
2023员工晋升政策 (yuángōng jìnshēng zhèngcè) – Employee Promotion Policy – Chính sách thăng tiến nhân viên
2024员工内部调动 (yuángōng nèibù diàodòng) – Employee Internal Transfer – Chuyển nhượng nhân viên nội bộ
2025员工团队建设活动 (yuángōng tuánduì jiànshè huódòng) – Employee Team Building Activities – Các hoạt động xây dựng đội nhóm cho nhân viên
2026招聘员工质量 (zhāopìn yuángōng zhìliàng) – Recruitment Employee Quality – Chất lượng nhân viên tuyển dụng
2027员工流动性分析 (yuángōng liúdòngxìng fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ thay đổi nhân viên
2028招聘需求管理 (zhāopìn xūqiú guǎnlǐ) – Recruitment Demand Management – Quản lý nhu cầu tuyển dụng
2029员工工作负荷分析 (yuángōng gōngzuò fùhè fēnxī) – Employee Workload Analysis – Phân tích khối lượng công việc của nhân viên
2030员工培训跟踪 (yuángōng péixùn gēnzōng) – Employee Training Tracking – Theo dõi đào tạo nhân viên
2031招聘信息收集 (zhāopìn xìnxī shōují) – Recruitment Information Gathering – Thu thập thông tin tuyển dụng
2032招聘网站管理 (zhāopìn wǎngzhàn guǎnlǐ) – Recruitment Website Management – Quản lý website tuyển dụng
2033员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý lương thưởng nhân viên
2034招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Advertisement Creation – Sản xuất quảng cáo tuyển dụng
2035员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên
2036招聘岗位说明书 (zhāopìn gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
2037员工职业发展路径 (yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Development Path – Con đường phát triển nghề nghiệp của nhân viên
2038招聘面试评分表 (zhāopìn miànshì píngfēn biǎo) – Interview Scoring Sheet – Bảng chấm điểm phỏng vấn
2039员工福利支出 (yuángōng fúlì zhīchū) – Employee Benefits Expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên
2040招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ xin việc
2041员工试用期评估 (yuángōng shìyòngqī pínggū) – Employee Probation Period Evaluation – Đánh giá thời gian thử việc của nhân viên
2042招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool – Kho dữ liệu nhân tài
2043员工薪资管理系统 (yuángōng xīnzī guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Salary Management System – Hệ thống quản lý lương nhân viên
2044招聘面试技巧训练 (zhāopìn miànshì jìqiǎo xùnliàn) – Interview Technique Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn
2045员工健康福利 (yuángōng jiànkāng fúlì) – Employee Health Benefits – Phúc lợi sức khỏe nhân viên
2046招聘人员要求 (zhāopìn rényuán yāoqiú) – Recruitment Personnel Requirements – Yêu cầu đối với nhân sự tuyển dụng
2047员工调岗申请 (yuángōng diàogǎng shēnqǐng) – Employee Transfer Request – Đơn xin chuyển vị trí công tác của nhân viên
2048招聘方式多样化 (zhāopìn fāngshì duōyàng huà) – Diversified Recruitment Methods – Phương thức tuyển dụng đa dạng
2049员工转正申请 (yuángōng zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Employee Regularization Request – Đơn xin chuyển chính thức của nhân viên
2050招聘人员面试安排 (zhāopìn rényuán miànshì ānpái) – Recruitment Personnel Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn nhân sự tuyển dụng
2051员工退职程序 (yuángōng tuìzhí chéngxù) – Employee Resignation Process – Quy trình nghỉ việc của nhân viên
2052招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Formulation – Lập kế hoạch tuyển dụng
2053员工招聘进度 (yuángōng zhāopìn jìndù) – Employee Recruitment Progress – Tiến độ tuyển dụng nhân viên
2054招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment Advertisement Planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng
2055员工晋升管理 (yuángōng jìnshēng guǎnlǐ) – Employee Promotion Management – Quản lý thăng tiến nhân viên
2056招聘岗位要求 (zhāopìn gǎngwèi yāoqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu vị trí công việc tuyển dụng
2057员工业务能力评估 (yuángōng yèwù nénglì pínggū) – Employee Job Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng công việc của nhân viên
2058招聘流程跟踪 (zhāopìn liúchéng gēnzōng) – Recruitment Process Tracking – Theo dõi quy trình tuyển dụng
2059员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc của nhân viên
2060员工退休手续 (yuángōng tuìxiū shǒuxù) – Employee Retirement Procedures – Thủ tục nghỉ hưu của nhân viên
2061招聘人员面试结果 (zhāopìn rényuán miànshì jiéguǒ) – Recruitment Personnel Interview Result – Kết quả phỏng vấn nhân sự tuyển dụng
2062员工员工福利管理 (yuángōng yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Welfare Management – Quản lý phúc lợi nhân viên
2063员工人事档案 (yuángōng rénshì dàng’àn) – Employee Personnel Files – Hồ sơ nhân sự của nhân viên
2064员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Resignation Reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên
2065员工工作能力 (yuángōng gōngzuò nénglì) – Employee Work Ability – Năng lực làm việc của nhân viên
2066招聘时间安排 (zhāopìn shíjiān ānpái) – Recruitment Time Scheduling – Lịch trình thời gian tuyển dụng
2067员工内部推荐 (yuángōng nèibù tuījiàn) – Employee Internal Referral – Giới thiệu nhân viên nội bộ
2068招聘流程简化 (zhāopìn liúchéng jiǎnhuà) – Simplified Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng đơn giản hóa
2069招聘申请处理 (zhāopìn shēnqǐng chǔlǐ) – Recruitment Application Processing – Xử lý đơn xin tuyển dụng
2070员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tình trạng nghỉ việc của nhân viên
2071招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Scheduling Form – Mẫu biểu sắp xếp phỏng vấn
2072员工成长计划 (yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee Growth Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên
2073招聘流程改进措施 (zhāopìn liúchéng gǎijìn cuòshī) – Recruitment Process Improvement Measures – Biện pháp cải tiến quy trình tuyển dụng
2074招聘岗位需求 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú) – Job Position Requirements – Yêu cầu công việc tuyển dụng
2075员工绩效评估标准 (yuángōng jīxiào pínggū biāozhǔn) – Employee Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2076招聘简历库 (zhāopìn jiǎnlì kù) – Resume Database – Cơ sở dữ liệu hồ sơ xin việc
2077员工调薪申请 (yuángōng tiáoxīn shēnqǐng) – Employee Salary Adjustment Request – Đơn xin điều chỉnh lương của nhân viên
2078招聘薪资待遇 (zhāopìn xīnzī dàiyù) – Recruitment Compensation Package – Gói lương và phúc lợi trong tuyển dụng
2079员工离职手续办理 (yuángōng lízhí shǒuxù bànlǐ) – Employee Exit Procedure Handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc của nhân viên
2080员工入职培训计划 (yuángōng rùzhí péixùn jìhuà) – Employee Onboarding Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhập môn cho nhân viên
2081员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Assessment – Đánh giá công việc của nhân viên
2082员工补贴政策 (yuángōng bǔtiē zhèngcè) – Employee Subsidy Policy – Chính sách trợ cấp nhân viên
2083招聘反馈调查 (zhāopìn fǎnkuì diàochá) – Recruitment Feedback Survey – Khảo sát phản hồi tuyển dụng
2084员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Motivation Plan – Kế hoạch động viên nhân viên
2085招聘应聘者筛选 (zhāopìn yìngpìn zhě shāixuǎn) – Applicant Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
2086员工职业发展机会 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Employee Career Development Opportunities – Cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên
2087招聘合规检查 (zhāopìn héguī jiǎnchá) – Recruitment Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ tuyển dụng
2088员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên
2089招聘部门合作 (zhāopìn bùmén hézuò) – Recruitment Department Collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban trong tuyển dụng
2090员工劳动合同管理 (yuángōng láodòng hé​tóng guǎnlǐ) – Employee Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động của nhân viên
2091员工文化建设 (yuángōng wénhuà jiànshè) – Employee Culture Development – Phát triển văn hóa nhân viên
2092员工薪酬政策 (yuángōng xīnchóu zhèngcè) – Employee Compensation Policy – Chính sách thù lao nhân viên
2093招聘经理 (zhāopìn jīnglǐ) – Recruitment Manager – Quản lý tuyển dụng
2094员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2095员工薪资审查 (yuángōng xīnchóu shěnchá) – Employee Salary Review – Xem xét lại lương nhân viên
2096招聘培训课程 (zhāopìn péixùn kèchéng) – Recruitment Training Program – Chương trình đào tạo tuyển dụng
2097员工成长记录 (yuángōng chéngzhǎng jìlù) – Employee Growth Record – Hồ sơ phát triển nhân viên
2098员工保险计划 (yuángōng bǎoxiǎn jìhuà) – Employee Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm nhân viên
2099招聘趋势 (zhāopìn qūshì) – Recruitment Trends – Xu hướng tuyển dụng
2100员工请假流程 (yuángōng qǐngjià liúchéng) – Employee Leave Process – Quy trình xin nghỉ phép của nhân viên
2101招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Advertisement Release – Phát hành quảng cáo tuyển dụng
2102员工奖励制度 (yuángōng jiǎnglì zhìdù) – Employee Reward System – Hệ thống thưởng nhân viên
2103招聘协议 (zhāopìn xiéyì) – Recruitment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng
2104员工福利分析 (yuángōng fúlì fēnxī) – Employee Benefits Analysis – Phân tích phúc lợi nhân viên
2105员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Travel Management – Quản lý chuyến công tác của nhân viên
2106招聘需求调查 (zhāopìn xūqiú diàochá) – Recruitment Needs Survey – Khảo sát nhu cầu tuyển dụng
2107员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân của nhân viên
2108员工适应性评估 (yuángōng shìyìng xìng pínggū) – Employee Adaptability Evaluation – Đánh giá khả năng thích nghi của nhân viên
2109员工劳动权益 (yuángōng láodòng quányì) – Employee Labor Rights – Quyền lợi lao động của nhân viên
2110员工绩效改进 (yuángōng jīxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên
2111员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên
2112员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý điểm danh nhân viên
2113员工奖惩记录 (yuángōng jiǎngchēng jìlù) – Employee Reward and Punishment Record – Hồ sơ khen thưởng và kỷ luật nhân viên
2114招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdòng huà) – Recruitment Process Automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng
2115员工劳动条件 (yuángōng láodòng tiáojiàn) – Employee Working Conditions – Điều kiện làm việc của nhân viên
2116招聘合同签订 (zhāopìn hé​tóng qiāndìng) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
2117员工岗位职责 (yuángōng gǎngwèi zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc của nhân viên
2118招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi sau phỏng vấn tuyển dụng
2119员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên
2120员工晋升机制 (yuángōng jìnshēng jīzhì) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến cho nhân viên
2121员工合同终止 (yuángōng hé​tóng zhōngzhǐ) – Employee Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động
2122招聘市场变化 (zhāopìn shìchǎng biànhuà) – Recruitment Market Changes – Thay đổi thị trường tuyển dụng
2123招聘效益评估 (zhāopìn xiàoyì pínggū) – Recruitment Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng
2124员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Tính linh động của nhân viên
2125招聘绩效指标 (zhāopìn jīxiào zhǐbiāo) – Recruitment Performance Metrics – Chỉ số hiệu suất tuyển dụng
2126员工退役程序 (yuángōng tuìyì chéngxù) – Employee Retirement Procedure – Quy trình nghỉ hưu của nhân viên
2127招聘岗位分析 (zhāopìn gǎngwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc tuyển dụng
2128招聘需求量 (zhāopìn xūqiú liàng) – Recruitment Demand Volume – Lượng nhu cầu tuyển dụng
2129招聘政策调整 (zhāopìn zhèngcè tiáozhěng) – Recruitment Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tuyển dụng
2130员工在职培训 (yuángōng zài zhí péixùn) – On-the-Job Training for Employees – Đào tạo trong công việc cho nhân viên
2131员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Welfare Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên
2132招聘方式 (zhāopìn fāngshì) – Recruitment Methods – Phương thức tuyển dụng
2133员工进修机会 (yuángōng jìnxiū jīhuì) – Employee Further Education Opportunities – Cơ hội học tập nâng cao cho nhân viên
2134招聘政策评估 (zhāopìn zhèngcè pínggū) – Recruitment Policy Evaluation – Đánh giá chính sách tuyển dụng
2135员工能力提升 (yuángōng nénglì tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng của nhân viên
2136招聘效果分析 (zhāopìn xiàoguǒ fēnxī) – Recruitment Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả tuyển dụng
2137员工团队协作 (yuángōng tuánduì xiézuò) – Employee Team Collaboration – Hợp tác nhóm của nhân viên
2138招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment Advertisement Platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng
2139员工生产力 (yuángōng shēngchǎnlì) – Employee Productivity – Năng suất làm việc của nhân viên
2140招聘服务提供商 (zhāopìn fúwù tígōng shāng) – Recruitment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ tuyển dụng
2141员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee Severance Compensation – Bồi thường nghỉ việc cho nhân viên
2142员工社保计划 (yuángōng shèbǎo jìhuà) – Employee Social Security Plan – Kế hoạch bảo hiểm xã hội nhân viên
2143招聘来源分析 (zhāopìn láiyuán fēnxī) – Recruitment Source Analysis – Phân tích nguồn tuyển dụng
2144员工福利分配 (yuángōng fúlì fēnpèi) – Employee Benefits Distribution – Phân phối phúc lợi nhân viên
2145招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Responsible Person – Người phụ trách tuyển dụng
2146员工绩效目标 (yuángōng jīxiào mùbiāo) – Employee Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất làm việc của nhân viên
2147员工薪酬调整 (yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên
2148招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule Sheet – Bảng lịch phỏng vấn tuyển dụng
2149员工行为规范手册 (yuángōng xíngwéi guīfàn shǒucè) – Employee Code of Conduct Handbook – Sổ tay quy tắc ứng xử của nhân viên
2150招聘面试安排流程 (zhāopìn miànshì ānpái liúchéng) – Interview Scheduling Process – Quy trình lên lịch phỏng vấn tuyển dụng
2151员工奖励与处罚 (yuángōng jiǎnglì yǔ chǔfá) – Employee Rewards and Punishments – Thưởng và kỷ luật nhân viên
2152招聘面试人员 (zhāopìn miànshì rényuán) – Interview Personnel – Nhân sự phỏng vấn tuyển dụng
2153招聘政策调整表 (zhāopìn zhèngcè tiáozhěng biǎo) – Recruitment Policy Adjustment Form – Biểu mẫu điều chỉnh chính sách tuyển dụng
2154员工出差费用报销 (yuángōng chūchāi fèiyòng bàoxiāo) – Employee Business Trip Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí công tác cho nhân viên
2155招聘面试合格率 (zhāopìn miànshì hégé lǜ) – Interview Pass Rate – Tỷ lệ đỗ phỏng vấn tuyển dụng
2156员工离职补偿计划 (yuángōng lízhí bǔcháng jìhuà) – Employee Severance Compensation Plan – Kế hoạch bồi thường nghỉ việc của nhân viên
2157员工健康保险 (yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên
2158招聘面试条件 (zhāopìn miànshì tiáojiàn) – Interview Requirements – Yêu cầu phỏng vấn tuyển dụng
2159招聘标准制定 (zhāopìn biāozhǔn zhìdìng) – Recruitment Standards Setting – Xây dựng tiêu chuẩn tuyển dụng
2160员工劳动保护 (yuángōng láodòng bǎohù) – Employee Labor Protection – Bảo vệ lao động cho nhân viên
2161招聘广告投放渠道 (zhāopìn guǎnggào tóufàng qúdào) – Recruitment Advertisement Distribution Channels – Kênh phân phối quảng cáo tuyển dụng
2162员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee Job Evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên
2163招聘工作日志 (zhāopìn gōngzuò rìzhì) – Recruitment Work Log – Nhật ký công việc tuyển dụng
2164招聘面试问题库 (zhāopìn miànshì wèntí kù) – Interview Question Bank – Ngân hàng câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng
2165员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến của nhân viên
2166招聘技能测试 (zhāopìn jìnéng cèshì) – Skill Test in Recruitment – Kiểm tra kỹ năng trong tuyển dụng
2167招聘面试策略 (zhāopìn miànshì cèlüè) – Interview Strategy – Chiến lược phỏng vấn tuyển dụng
2168员工奖励机制 (yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee Reward System – Hệ thống thưởng cho nhân viên
2169招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Website tuyển dụng
2170招聘信息管理系统 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment Information Management System – Hệ thống quản lý thông tin tuyển dụng
2171招聘职位开放 (zhāopìn zhíwèi kāifàng) – Job Opening – Mở vị trí tuyển dụng
2172员工报酬结构 (yuángōng bàochóu jiégòu) – Employee Compensation Structure – Cấu trúc thù lao của nhân viên
2173招聘面试通知 (zhāopìn miànshì tōngzhī) – Interview Notification – Thông báo phỏng vấn tuyển dụng
2174员工日常管理 (yuángōng rìcháng guǎnlǐ) – Employee Daily Management – Quản lý công việc hàng ngày của nhân viên
2175招聘候选人面试 (zhāopìn hòuxuǎn rén miànshì) – Candidate Interview – Phỏng vấn ứng viên tuyển dụng
2176员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng của nhân viên
2177招聘项目管理 (zhāopìn xiàngmù guǎnlǐ) – Recruitment Project Management – Quản lý dự án tuyển dụng
2178员工劳务合同 (yuángōng láowù hé​tóng) – Employee Service Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên
2179招聘筛选标准 (zhāopìn shāixuǎn biāozhǔn) – Recruitment Screening Criteria – Tiêu chí sàng lọc tuyển dụng
2180员工晋升流程 (yuángōng jìnshēng liúchéng) – Employee Promotion Process – Quy trình thăng tiến của nhân viên
2181招聘合同条款 (zhāopìn hé​tóng tiáokuǎn) – Recruitment Contract Terms – Điều khoản hợp đồng tuyển dụng
2182员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân viên
2183招聘过程中管理 (zhāopìn guòchéng zhōng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý trong quá trình tuyển dụng
2184员工会议记录 (yuángōng huìyì jìlù) – Employee Meeting Notes – Ghi chép cuộc họp nhân viên
2185招聘程序优化 (zhāopìn chéngxù yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng
2186员工满意度分析 (yuángōng mǎnyìdù fēnxī) – Employee Satisfaction Analysis – Phân tích sự hài lòng của nhân viên
2187招聘数据统计 (zhāopìn shùjù tǒngjì) – Recruitment Data Statistics – Thống kê dữ liệu tuyển dụng
2188员工绩效考核 (yuángōng jīxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2189招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment Advertisement Cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng
2190员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Arrangement – Sắp xếp công việc của nhân viên
2191员工补贴 (yuángōng bǔtiē) – Employee Subsidy – Trợ cấp cho nhân viên
2192招聘考核标准 (zhāopìn kǎohé biāozhǔn) – Recruitment Assessment Criteria – Tiêu chí đánh giá tuyển dụng
2193员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Welfare Benefits – Phúc lợi và đãi ngộ cho nhân viên
2194招聘技能需求 (zhāopìn jìnéng xūqiú) – Recruitment Skill Requirements – Yêu cầu kỹ năng tuyển dụng
2195员工绩效指标 (yuángōng jīxiào zhǐbiāo) – Employee Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất làm việc của nhân viên
2196员工工资标准 (yuángōng gōngzī biāozhǔn) – Employee Salary Standards – Tiêu chuẩn lương cho nhân viên
2197员工工资单 (yuángōng gōngzī dān) – Employee Payslip – Bảng lương của nhân viên
2198员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Chuyển nhượng nhân viên
2199招聘负责人 (zhāopìn fùzérén) – Recruitment Officer – Nhân viên phụ trách tuyển dụng
2200员工辞职申请 (yuángōng cízhí shēnqǐng) – Employee Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc của nhân viên
2201员工绩效评估表 (yuángōng jīxiào pínggū biǎo) – Employee Performance Evaluation Form – Mẫu đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2202员工劳资谈判 (yuángōng láozī tánpàn) – Employee Labor Negotiations – Đàm phán lao động với nhân viên
2203招聘信息筛选 (zhāopìn xìnxī shāixuǎn) – Recruitment Information Screening – Sàng lọc thông tin tuyển dụng
2204招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng
2205员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Employee Team Building – Xây dựng đội nhóm nhân viên
2206员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi cho nhân viên
2207招聘岗位发布 (zhāopìn gǎngwèi fābù) – Job Position Posting – Đăng tuyển vị trí công việc
2208招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Personnel Screening in Recruitment – Sàng lọc nhân sự trong tuyển dụng
2209招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Demand Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng
2210招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening in Recruitment – Sàng lọc sơ yếu lý lịch trong tuyển dụng
2211员工招聘方案 (yuángōng zhāopìn fāng’àn) – Employee Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên
2212招聘岗位职责说明 (zhāopìn gǎngwèi zhízé shuōmíng) – Job Description for Recruitment – Mô tả công việc tuyển dụng
2213员工职业安全 (yuángōng zhíyè ānquán) – Employee Occupational Safety – An toàn nghề nghiệp của nhân viên
2214招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment Advertisement Creation – Tạo quảng cáo tuyển dụng
2215招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Interview Questions in Recruitment – Câu hỏi phỏng vấn trong tuyển dụng
2216员工报销政策 (yuángōng bàoxiāo zhèngcè) – Employee Reimbursement Policy – Chính sách hoàn trả chi phí cho nhân viên
2217员工评估表 (yuángōng pínggū biǎo) – Employee Evaluation Form – Mẫu đánh giá nhân viên
2218员工绩效目标 (yuángōng jīxiào mùbiāo) – Employee Performance Objectives – Mục tiêu hiệu suất làm việc của nhân viên
2219员工调薪 (yuángōng tiáo xīn) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên
2220员工自我评估 (yuángōng zìwǒ pínggū) – Employee Self-Assessment – Đánh giá bản thân của nhân viên
2221员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên
2222员工福利待遇分析 (yuángōng fúlì dàiyù fēnxī) – Employee Benefits and Compensation Analysis – Phân tích phúc lợi và thù lao nhân viên
2223招聘人力资源需求 (zhāopìn rénlì zīyuán xūqiú) – Recruitment Human Resource Demand – Nhu cầu nhân lực tuyển dụng
2224员工就业支持 (yuángōng jiùyè zhīchí) – Employee Employment Support – Hỗ trợ việc làm cho nhân viên
2225员工流动原因 (yuángōng liúdòng yuányīn) – Reasons for Employee Turnover – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên
2226招聘职位说明书 (zhāopìn zhíwèi shuōmíng shū) – Job Specification for Recruitment – Bản mô tả công việc tuyển dụng
2227员工绩效管理软件 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Employee Performance Management Software – Phần mềm quản lý hiệu suất nhân viên
2228招聘政策变化 (zhāopìn zhèngcè biànhuà) – Changes in Recruitment Policies – Thay đổi chính sách tuyển dụng
2229员工工作量 (yuángōng gōngzuò liàng) – Employee Workload – Khối lượng công việc của nhân viên
2230招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview Evaluation in Recruitment – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
2231招聘入职手续 (zhāopìn rùzhí shǒuxù) – Recruitment Onboarding Procedures – Thủ tục gia nhập công ty trong tuyển dụng
2232员工职业安全培训 (yuángōng zhíyè ānquán péixùn) – Employee Occupational Safety Training – Đào tạo an toàn nghề nghiệp cho nhân viên
2233招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Talent Pool for Recruitment – Hồ sơ tài năng cho tuyển dụng
2234员工奖励方案 (yuángōng jiǎnglì fāng’àn) – Employee Reward Program – Chương trình khen thưởng cho nhân viên
2235招聘薪资待遇 (zhāopìn xīnzī dàiyù) – Recruitment Salary and Benefits – Lương và phúc lợi tuyển dụng
2236员工奖惩制度 (yuángōng jiǎng chéng zhìdù) – Employee Reward and Discipline System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật cho nhân viên
2237招聘目标 (zhāopìn mùbiāo) – Recruitment Goal – Mục tiêu tuyển dụng
2238员工绩效管理 (yuángōng jīxiào guǎnlǐ) – Employee Performance Management – Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên
2239员工离职面谈表 (yuángōng lízhí miàntán biǎo) – Employee Exit Interview Form – Mẫu phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên
2240招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copywriting – Viết nội dung quảng cáo tuyển dụng
2241招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment Flowchart – Biểu đồ quy trình tuyển dụng
2242员工福利调整 (yuángōng fúlì tiáozhěng) – Employee Benefits Adjustment – Điều chỉnh phúc lợi nhân viên
2243招聘调查 (zhāopìn diàochá) – Recruitment Survey – Khảo sát tuyển dụng
2244员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee Benefits Programs – Các chương trình phúc lợi cho nhân viên
2245员工奖惩表 (yuángōng jiǎng chéng biǎo) – Employee Reward and Discipline Form – Mẫu khen thưởng và kỷ luật nhân viên
2246招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills for Recruitment – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2247招聘市场调研报告 (zhāopìn shìchǎng tiáoyán bàogào) – Recruitment Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường tuyển dụng
2248招聘团队合作 (zhāopìn tuánduì hézuò) – Recruitment Team Collaboration – Hợp tác trong nhóm tuyển dụng
2249员工职位变动 (yuángōng zhíwèi biàndòng) – Employee Position Change – Thay đổi vị trí công việc của nhân viên
2250招聘岗位需求分析 (zhāopìn gǎngwèi xūqiú fēnxī) – Job Position Demand Analysis – Phân tích nhu cầu vị trí công việc trong tuyển dụng
2251员工调休 (yuángōng tiáoxiū) – Employee Time Off – Thời gian nghỉ phép của nhân viên
2252员工工时管理 (yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Work Hour Management – Quản lý giờ làm việc của nhân viên
2253招聘目标达成 (zhāopìn mùbiāo dáchéng) – Achievement of Recruitment Targets – Đạt được mục tiêu tuyển dụng
2254员工工资调整 (yuángōng gōngzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên
2255招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview Schedule for Recruitment – Lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
2256员工合同签订 (yuángōng hétóng qiāndìng) – Employee Contract Signing – Ký hợp đồng lao động của nhân viên
2257员工雇佣关系 (yuángōng gùyōng guānxì) – Employee Employment Relationship – Quan hệ lao động của nhân viên
2258招聘过程 (zhāopìn guòchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng
2259员工调动政策 (yuángōng tiáodòng zhèngcè) – Employee Transfer Policy – Chính sách điều động nhân viên
2260招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer for Recruitment – Người phỏng vấn tuyển dụng
2261员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi cho nhân viên
2262招聘报表 (zhāopìn bàobiǎo) – Recruitment Report – Báo cáo tuyển dụng
2263员工离职原因分析 (yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Exit Reasons Analysis – Phân tích lý do nghỉ việc của nhân viên
2264员工报销流程 (yuángōng bàoxiāo liúchéng) – Employee Reimbursement Process – Quy trình hoàn trả chi phí nhân viên
2265招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview Skills Training for Recruitment – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2266员工奖励机制 (yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee Reward Mechanism – Cơ chế khen thưởng nhân viên
2267招聘信息共享平台 (zhāopìn xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Recruitment Information Sharing Platform – Nền tảng chia sẻ thông tin tuyển dụng
2268员工福利咨询 (yuángōng fúlì zīxún) – Employee Benefits Consultation – Tư vấn phúc lợi nhân viên
2269招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Job Posting for Recruitment – Đăng tuyển vị trí công việc
2270招聘技能评估 (zhāopìn jìnéng pínggū) – Recruitment Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng tuyển dụng
2271员工合同管理 (yuángōng hétóng guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên
2272招聘信息录入 (zhāopìn xìnxī lùrù) – Recruitment Information Entry – Nhập thông tin tuyển dụng
2273员工工作态度评估 (yuángōng gōngzuò tàidù pínggū) – Employee Attitude Assessment – Đánh giá thái độ làm việc của nhân viên
2274招聘资料审核 (zhāopìn zīliào shěnhé) – Recruitment Documents Review – Xem xét hồ sơ tuyển dụng
2275员工入职准备 (yuángōng rùzhí zhǔnbèi) – Employee Onboarding Preparation – Chuẩn bị tiếp nhận nhân viên mới
2276员工劳动合同 (yuángōng láodòng hétóng) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động của nhân viên
2277招聘面试安排表 (zhāopìn miànshì ānpái biǎo) – Interview Schedule for Recruitment – Lịch trình phỏng vấn tuyển dụng
2278员工离职程序 (yuángōng lízhí chéngxù) – Employee Exit Procedure – Quy trình nghỉ việc của nhân viên
2279招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Job Advertisement Posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng
2280招聘需求定义 (zhāopìn xūqiú dìngyì) – Recruitment Requirement Definition – Định nghĩa yêu cầu tuyển dụng
2281员工背景调查 (yuángōng bèijǐng diàochá) – Employee Background Check – Kiểm tra lý lịch nhân viên
2282招聘方式优化 (zhāopìn fāngshì yōuhuà) – Recruitment Method Optimization – Tối ưu hóa phương thức tuyển dụng
2283招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job Requirement for Recruitment – Yêu cầu công việc cho tuyển dụng
2284员工招聘网站 (yuángōng zhāopìn wǎngzhàn) – Employee Recruitment Website – Trang web tuyển dụng nhân viên
2285招聘流程审查 (zhāopìn liúchéng shěnchá) – Recruitment Process Review – Kiểm tra quy trình tuyển dụng
2286招聘计划审核 (zhāopìn jìhuà shěnhé) – Recruitment Plan Review – Xem xét kế hoạch tuyển dụng
2287员工请假审批 (yuángōng qǐngjià shěnpī) – Employee Leave Approval – Phê duyệt nghỉ phép của nhân viên
2288招聘数据库 (zhāopìn shùjùkù) – Recruitment Database – Cơ sở dữ liệu tuyển dụng
2289员工职位调动 (yuángōng zhíwèi tiáodòng) – Employee Job Transfer – Điều chuyển công việc của nhân viên
2290员工工资结构 (yuángōng gōngzī jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương của nhân viên
2291招聘跟踪系统 (zhāopìn gēnzōng xìtǒng) – Recruitment Tracking System – Hệ thống theo dõi tuyển dụng
2292员工岗位调整 (yuángōng gàngwèi tiáozhěng) – Employee Job Adjustment – Điều chỉnh công việc của nhân viên
2293员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên
2294招聘报告编写 (zhāopìn bàogào biānxiě) – Recruitment Report Writing – Viết báo cáo tuyển dụng
2295招聘合同签署 (zhāopìn hétóng qiānshǔ) – Recruitment Contract Signing – Ký hợp đồng tuyển dụng
2296员工离职证明 (yuángōng lízhí zhèngmíng) – Employee Exit Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc của nhân viên
2297招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Recruitment Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
2298员工纪律管理 (yuángōng jìlǜ guǎnlǐ) – Employee Discipline Management – Quản lý kỷ luật nhân viên
2299员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee Work Arrangement – Sắp xếp công việc cho nhân viên
2300员工请假记录 (yuángōng qǐngjià jìlù) – Employee Leave Record – Hồ sơ nghỉ phép của nhân viên
2301招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Recruitment Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng
2302员工薪资调整 (yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương cho nhân viên
2303招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Requirement Analysis – Phân tích yêu cầu tuyển dụng
2304员工绩效评估 (yuángōng jīxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2305招聘人力资源 (zhāopìn rénlì zīyuán) – Recruitment Human Resources – Nguồn nhân lực tuyển dụng
2306招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Recruitment Interview Scheduling – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
2307员工心理辅导 (yuángōng xīnlǐ fǔdǎo) – Employee Counseling – Tư vấn tâm lý cho nhân viên
2308招聘面试准备 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi) – Recruitment Interview Preparation – Chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng
2309招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Recruitment Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2310招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Recruitment Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng
2311员工沟通渠道 (yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channel – Kênh giao tiếp của nhân viên
2312招聘竞争分析 (zhāopìn jìngzhēng fēnxī) – Recruitment Competitor Analysis – Phân tích đối thủ trong tuyển dụng
2313员工福利改善 (yuángōng fúlì gǎishàn) – Employee Benefits Improvement – Cải thiện phúc lợi nhân viên
2314招聘需求确认 (zhāopìn xūqiú quèrèn) – Recruitment Requirement Confirmation – Xác nhận yêu cầu tuyển dụng
2315招聘面试评审 (zhāopìn miànshì píngshěn) – Recruitment Interview Review – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng
2316员工晋升评估 (yuángōng jìnshēng pínggū) – Employee Promotion Assessment – Đánh giá thăng tiến nhân viên
2317招聘平台建设 (zhāopìn píngtái jiànshè) – Recruitment Platform Development – Phát triển nền tảng tuyển dụng
2318招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tuân thủ trong tuyển dụng
2319员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive System – Hệ thống khuyến khích nhân viên
2320员工工作考核 (yuángōng gōngzuò kǎohé) – Employee Work Evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên
2321招聘流程标准 (zhāopìn liúchéng biāozhǔn) – Recruitment Process Standard – Tiêu chuẩn quy trình tuyển dụng
2322招聘市场策略 (zhāopìn shìchǎng cèlüè) – Recruitment Market Strategy – Chiến lược thị trường tuyển dụng
2323员工多元化 (yuángōng duōyuán huà) – Employee Diversity – Sự đa dạng nhân viên
2324招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Recruitment Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
2325员工工资核算 (yuángōng gōngzī hésuàn) – Employee Salary Calculation – Tính toán lương nhân viên
2326招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Recruitment Interview Skill Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2327员工价值观 (yuángōng jiàzhí guān) – Employee Values – Giá trị của nhân viên
2328招聘需求预测 (zhāopìn xūqiú yùcè) – Recruitment Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu tuyển dụng
2329员工工作安排表 (yuángōng gōngzuò ānpái biǎo) – Employee Work Schedule – Lịch làm việc của nhân viên
2330招聘简历筛选 (zhāopìn jiǎnlì shāixuǎn) – Recruitment Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ tuyển dụng
2331员工权益保护 (yuángōng quányì bǎohù) – Employee Rights Protection – Bảo vệ quyền lợi nhân viên
2332招聘网络平台 (zhāopìn wǎngluò píngtái) – Recruitment Online Platform – Nền tảng tuyển dụng trực tuyến
2333员工薪资政策 (yuángōng xīnzī zhèngcè) – Employee Salary Policy – Chính sách lương nhân viên
2334招聘面试准备清单 (zhāopìn miànshì zhǔnbèi qīngdān) – Recruitment Interview Preparation Checklist – Danh sách chuẩn bị phỏng vấn tuyển dụng
2335员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Tính linh hoạt của nhân viên
2336招聘面试录音 (zhāopìn miànshì lùyīn) – Recruitment Interview Recording – Ghi âm phỏng vấn tuyển dụng
2337员工自愿离职 (yuángōng zìyuàn lízhí) – Employee Voluntary Exit – Nghỉ việc tự nguyện của nhân viên
2338员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên
2339员工奖项设置 (yuángōng jiǎngxiàng shèzhì) – Employee Award Setup – Thiết lập giải thưởng nhân viên
2340招聘面试时间 (zhāopìn miànshì shíjiān) – Recruitment Interview Time – Thời gian phỏng vấn tuyển dụng
2341员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavioral Norms – Quy tắc hành vi của nhân viên
2342招聘岗位设置 (zhāopìn gǎngwèi shèzhì) – Recruitment Position Setup – Thiết lập vị trí tuyển dụng
2343招聘预算编制 (zhāopìn yùsuàn biānzhì) – Recruitment Budget Planning – Lập kế hoạch ngân sách tuyển dụng
2344员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên
2345招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment Advertisement Copywriting – Viết quảng cáo tuyển dụng
2346员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
2347招聘方案评估 (zhāopìn fāng’àn pínggū) – Recruitment Plan Evaluation – Đánh giá kế hoạch tuyển dụng
2348员工合同管理 (yuángōng hétong guǎnlǐ) – Employee Contract Management – Quản lý hợp đồng nhân viên
2349招聘风险评估 (zhāopìn fēngxiǎn pínggū) – Recruitment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tuyển dụng
2350员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2351招聘策略制定 (zhāopìn cèlüè zhìdìng) – Recruitment Strategy Formulation – Xây dựng chiến lược tuyển dụng
2352员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
2353招聘沟通技巧 (zhāopìn gōutōng jìqiǎo) – Recruitment Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp trong tuyển dụng
2354员工考勤记录 (yuángōng kǎoqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ điểm danh nhân viên
2355招聘审查流程 (zhāopìn shěnchá liúchéng) – Recruitment Screening Process – Quy trình sàng lọc tuyển dụng
2356员工文化建设 (yuángōng wénhuà jiànshè) – Employee Culture Building – Xây dựng văn hóa công ty cho nhân viên
2357招聘数据分析工具 (zhāopìn shùjù fēnxī gōngjù) – Recruitment Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu tuyển dụng
2358员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Motivation Program – Chương trình động viên nhân viên
2359员工收入分配 (yuángōng shōurù fēnpèi) – Employee Income Distribution – Phân phối thu nhập nhân viên
2360员工流动管理 (yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý sự di chuyển của nhân viên
2361招聘效果评估 (zhāopìn xiàoguǒ pínggū) – Recruitment Effectiveness Assessment – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng
2362员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên
2363员工职位晋升 (yuángōng zhíwèi jìnshēng) – Employee Job Promotion – Thăng chức cho nhân viên
2364招聘合同管理 (zhāopìn hétong guǎnlǐ) – Recruitment Contract Management – Quản lý hợp đồng tuyển dụng
2365员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp cho nhân viên
2366招聘评估标准 (zhāopìn pínggū biāozhǔn) – Recruitment Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá tuyển dụng
2367招聘数据记录 (zhāopìn shùjù jìlù) – Recruitment Data Record – Lưu trữ dữ liệu tuyển dụng
2368员工行为标准 (yuángōng xíngwéi biāozhǔn) – Employee Behavioral Standards – Tiêu chuẩn hành vi của nhân viên
2369员工职业责任 (yuángōng zhíyè zérèn) – Employee Job Responsibility – Trách nhiệm công việc của nhân viên
2370招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Recruitment Interview Questions – Các câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng
2371员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Employee Business Trip Management – Quản lý chuyến công tác của nhân viên
2372招聘工具使用 (zhāopìn gōngjù shǐyòng) – Recruitment Tools Usage – Sử dụng công cụ tuyển dụng
2373员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ tham gia làm việc của nhân viên
2374招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Recruitment Interview Process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng
2375招聘在线平台 (zhāopìn zàixiàn píngtái) – Recruitment Online Platform – Nền tảng tuyển dụng trực tuyến
2376员工出差津贴 (yuángōng chūchāi jīntiē) – Employee Business Trip Allowance – Trợ cấp công tác cho nhân viên
2377招聘团队协作 (zhāopìn tuánduì xiézuò) – Recruitment Teamwork – Sự hợp tác nhóm trong tuyển dụng
2378招聘品牌塑造 (zhāopìn pǐnpái sùzào) – Recruitment Branding – Xây dựng thương hiệu tuyển dụng
2379招聘策略执行 (zhāopìn cèlüè zhíxíng) – Recruitment Strategy Execution – Thực thi chiến lược tuyển dụng
2380员工劳动力计划 (yuángōng láodònglì jìhuà) – Employee Workforce Planning – Kế hoạch lực lượng lao động nhân viên
2381招聘管理软件 (zhāopìn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Recruitment Management Software – Phần mềm quản lý tuyển dụng
2382员工劳动合同 (yuángōng láodòng hétong) – Employee Labor Contract – Hợp đồng lao động nhân viên
2383员工心理评估 (yuángōng xīnlǐ pínggū) – Employee Psychological Assessment – Đánh giá tâm lý nhân viên
2384员工行为管理 (yuángōng xíngwéi guǎnlǐ) – Employee Behavior Management – Quản lý hành vi nhân viên
2385招聘资源整合 (zhāopìn zīyuán zhěnghé) – Recruitment Resource Integration – Tích hợp tài nguyên tuyển dụng
2386员工管理系统 (yuángōng guǎnlǐ xìtǒng) – Employee Management System – Hệ thống quản lý nhân viên
2387员工激励策略 (yuángōng jīlì cèlüè) – Employee Motivation Strategy – Chiến lược động viên nhân viên
2388员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp nhân viên
2389员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Assessment – Đánh giá hiệu quả công việc nhân viên
2390员工职业发展计划 (yuángōng zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên
2391招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Recruitment Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng
2392员工沟通技巧 (yuángōng gōutōng jìqiǎo) – Employee Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp của nhân viên
2393员工工时记录 (yuángōng gōngshí jìlù) – Employee Work Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc của nhân viên
2394招聘网站维护 (zhāopìn wǎngzhàn wéihù) – Recruitment Website Maintenance – Bảo trì website tuyển dụng
2395招聘员工录用 (zhāopìn yuángōng lùyòng) – Recruitment Employee Hiring – Tuyển dụng nhân viên
2396员工福利和补贴 (yuángōng fúlì hé bǔtiē) – Employee Benefits and Allowances – Phúc lợi và trợ cấp cho nhân viên
2397招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Recruitment Interview Skills Training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng
2398员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ vắng mặt của nhân viên
2399招聘信息公开 (zhāopìn xìnxī gōngkāi) – Recruitment Information Disclosure – Công khai thông tin tuyển dụng
2400员工福利福利 (yuángōng fúlì fúlì) – Employee Welfare Benefits – Phúc lợi nhân viên
2401员工离职评估 (yuángōng lízhí pínggū) – Employee Exit Evaluation – Đánh giá nghỉ việc nhân viên
2402员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedures – Thủ tục nhập học nhân viên
2403招聘绩效管理 (zhāopìn jìxiào guǎnlǐ) – Recruitment Performance Management – Quản lý hiệu suất tuyển dụng
2404员工职责明确 (yuángōng zhízé míngquè) – Employee Role Clarity – Làm rõ vai trò của nhân viên
2405招聘岗位描述 (zhāopìn gàngwèi miáoshù) – Recruitment Job Description – Mô tả công việc tuyển dụng
2406招聘职位发布 (zhāopìn zhíwèi fābù) – Recruitment Position Posting – Đăng tuyển vị trí tuyển dụng
2407招聘合规性 (zhāopìn héguī xìng) – Recruitment Compliance – Tính tuân thủ trong tuyển dụng
2408招聘过程跟踪 (zhāopìn guòchéng gēnzōng) – Recruitment Process Tracking – Theo dõi quá trình tuyển dụng
2409招聘计划制定 (zhāopìn jìhuà zhìdìng) – Recruitment Plan Formulation – Xây dựng kế hoạch tuyển dụng
2410员工岗位培训 (yuángōng gàngwèi péixùn) – Employee Position Training – Đào tạo vị trí công việc nhân viên
2411招聘人员筛选 (zhāopìn rényuán shāixuǎn) – Recruitment Candidate Screening – Sàng lọc ứng viên tuyển dụng
2412员工调动 (yuángōng tiáodòng) – Employee Transfer – Điều động nhân viên
2413招聘数据分析系统 (zhāopìn shùjù fēnxī xìtǒng) – Recruitment Data Analysis System – Hệ thống phân tích dữ liệu tuyển dụng
2414员工回馈计划 (yuángōng huíkuì jìhuà) – Employee Feedback Program – Chương trình phản hồi nhân viên
2415员工考核系统 (yuángōng kǎohé xìtǒng) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên
2416员工管理流程 (yuángōng guǎnlǐ liúchéng) – Employee Management Process – Quy trình quản lý nhân viên
2417招聘活动策划书 (zhāopìn huódòng cèhuà shū) – Recruitment Event Proposal – Đề xuất sự kiện tuyển dụng
2418员工招聘信息发布 (yuángōng zhāopìn xìnxī fābù) – Employee Recruitment Information Release – Phát hành thông tin tuyển dụng nhân viên
2419员工福利福利调查 (yuángōng fúlì fúlì diàochá) – Employee Welfare Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi và lợi ích của nhân viên
2420招聘信息管理平台 (zhāopìn xìnxī guǎnlǐ píngtái) – Recruitment Information Management Platform – Nền tảng quản lý thông tin tuyển dụng
2421招聘面试反馈 (zhāopìn miànshì fǎnkuì) – Recruitment Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn tuyển dụng
2422招聘渠道优化计划 (zhāopìn qúdào yōuhuà jìhuà) – Recruitment Channel Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh tuyển dụng
2423员工劳动保障 (yuángōng láodòng bǎozhàng) – Employee Labor Protection – Bảo vệ lao động của nhân viên
2424招聘后期跟进 (zhāopìn hòuqī gēnjìn) – Post-Recruitment Follow-Up – Theo dõi sau tuyển dụng
2425招聘人才库 (zhāopìn réncái kù) – Recruitment Talent Pool – Nguồn nhân lực tuyển dụng
2426员工外包 (yuángōng wàibāo) – Employee Outsourcing – Nhân viên thuê ngoài
2427招聘要求明确 (zhāopìn yāoqiú míngquè) – Clear Recruitment Requirements – Yêu cầu tuyển dụng rõ ràng
2428员工离职数据 (yuángōng lízhí shùjù) – Employee Exit Data – Dữ liệu nghỉ việc của nhân viên
2429招聘培训资源 (zhāopìn péixùn zīyuán) – Recruitment Training Resources – Tài nguyên đào tạo tuyển dụng
2430招聘人员配备 (zhāopìn rényuán pèibèi) – Recruitment Staffing – Cung cấp nhân sự tuyển dụng
2431培训课程评估 (péixùn kèchéng pínggū) – Training Course Evaluation – Đánh giá khóa đào tạo
2432员工岗位说明书 (yuángōng gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc
2433人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
2434岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrènlì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực công việc
2435离职访谈 (lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc
2436福利计划制定 (fúlì jìhuà zhìdìng) – Benefit Planning – Lập kế hoạch phúc lợi
2437职位轮岗 (zhíwèi lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí
2438培训课程开发 (péixùn kèchéng kāifā) – Training Program Development – Phát triển chương trình đào tạo
2439考勤统计报表 (kǎoqín tǒngjì bàobiǎo) – Attendance Report – Báo cáo thống kê chấm công
2440组织结构图 (zǔzhī jiégòu tú) – Organizational Chart – Sơ đồ cơ cấu tổ chức
2441企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
2442招聘预算制定 (zhāopìn yùsuàn zhìdìng) – Recruitment Budgeting – Lập ngân sách tuyển dụng
2443薪资结构调整 (xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
2444职能划分 (zhínéng huàfēn) – Function Division – Phân chia chức năng
2445合同管理系统 (hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng
2446绩效评定标准 (jìxiào píngdìng biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
2447人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tool – Công cụ đánh giá nhân tài
2448入职流程优化 (rùzhí liúchéng yōuhuà) – Onboarding Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhận việc
2449离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc
2450培训预算编制 (péixùn yùsuàn biānzhì) – Training Budgeting – Lập ngân sách đào tạo
2451人事政策制度 (rénshì zhèngcè zhìdù) – HR Policies and Regulations – Chính sách nhân sự
2452工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Distribution – Chi trả lương
2453职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc
2454薪酬调查报告 (xīnchóu diàochá bàogào) – Compensation Survey Report – Báo cáo khảo sát lương
2455薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Thương lượng lương
2456福利管理系统 (fúlì guǎnlǐ xìtǒng) – Benefits Management System – Hệ thống quản lý phúc lợi
2457年终奖金发放 (niánzhōng jiǎngjīn fāfàng) – Year-End Bonus Distribution – Phát tiền thưởng cuối năm
2458绩效奖励机制 (jìxiào jiǎnglì jīzhì) – Performance Reward System – Cơ chế thưởng theo hiệu suất
2459绩效指标设定 (jìxiào zhǐbiāo shèdìng) – Setting Performance Indicators – Thiết lập chỉ số hiệu suất
2460工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Length of Service Calculation – Tính thâm niên công tác
2461人才招聘网站 (réncái zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng
2462离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc
2463人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – Labor Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân công
2464企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate Training Plan – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp
2465工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working Hour Management – Quản lý giờ làm việc
2466上岗证书 (shànggǎng zhèngshū) – Work Qualification Certificate – Giấy chứng nhận năng lực làm việc
2467人事数据分析 (rénshì shùjù fēnxī) – HR Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự
2468组织协调能力 (zǔzhī xiétiáo nénglì) – Organizational Coordination Ability – Năng lực điều phối tổ chức
2469绩效考核系统 (jìxiào kǎohé xìtǒng) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất
2470薪资结算 (xīnzī jiésuàn) – Salary Settlement – Quyết toán lương
2471离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc
2472薪资保密政策 (xīnzī bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương
2473绩效回馈 (jìxiào huíkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất
2474电子考勤系统 (diànzǐ kǎoqín xìtǒng) – Electronic Attendance System – Hệ thống chấm công điện tử
2475筛选简历 (shāixuǎn jiǎnlì) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ
2476人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – HR Strategy – Chiến lược nhân sự
2477人才市场 (réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân sự
2478人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resource Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự
2479人事自动化 (rénshì zìdònghuà) – HR Automation – Tự động hóa nhân sự
2480招聘指标 (zhāopìn zhǐbiāo) – Recruitment Metrics – Chỉ số tuyển dụng
2481绩效追踪 (jìxiào zhuīzōng) – Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất
2482招聘计划 (zhāopìn jìhuà) – Hiring Plan – Kế hoạch tuyển dụng
2483转正流程 (zhuǎnzhèng liúchéng) – Regularization Process – Quy trình chuyển chính thức
2484试用期政策 (shìyòngqī zhèngcè) – Probation Policy – Chính sách thử việc
2485岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi làm
2486候选人名单 (hòuxuǎnrén míngdān) – Candidate List – Danh sách ứng viên
2487外包员工 (wàibāo yuángōng) – Outsourced Employee – Nhân viên thuê ngoài
2488工资等级 (gōngzī děngjí) – Salary Grade – Cấp bậc lương
2489值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Schedule – Lịch trực
2490社会保险卡 (shèhuì bǎoxiǎn kǎ) – Social Insurance Card – Thẻ bảo hiểm xã hội
2491工作许可证 (gōngzuò xǔkězhèng) – Work Permit – Giấy phép lao động
2492上岗培训 (shànggǎng péixùn) – Job Orientation – Đào tạo nhận việc
2493离职分析报告 (lízhí fēnxī bàogào) – Resignation Analysis Report – Báo cáo phân tích nghỉ việc
2494编制控制 (biānzhì kòngzhì) – Headcount Control – Kiểm soát biên chế
2495候选人跟进 (hòuxuǎnrén gēnjìn) – Candidate Follow-up – Theo dõi ứng viên
2496合规性审核 (hégé xìng shěnhé) – Compliance Audit – Kiểm tra tính tuân thủ
2497人才留用 (réncái liúyòng) – Talent Retention – Giữ chân nhân tài
2498绩效辅导 (jìxiào fǔdǎo) – Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất
2499劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
2500晋升评估 (jìnshēng pínggū) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng chức
2501部门架构图 (bùmén jiàgòu tú) – Department Organization Chart – Sơ đồ tổ chức phòng ban
2502领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo
2503工时统计 (gōngshí tǒngjì) – Work Hours Statistics – Thống kê giờ làm việc
2504员工调动 (yuángōng diàodòng) – Staff Transfer – Điều chuyển nhân viên
2505轮岗制度 (lúngǎng zhìdù) – Job Rotation System – Chế độ luân chuyển công việc
2506请假申请 (qǐngjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép
2507假期制度 (jiàqī zhìdù) – Vacation Policy – Chế độ nghỉ phép
2508考勤规则 (kǎoqín guīzé) – Attendance Policy – Quy định chấm công
2509离职手续 (lízhí shǒuxù) – Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc
2510岗位晋升 (gǎngwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức công việc
2511聘用信 (pìnyòng xìn) – Employment Offer Letter – Thư mời làm việc
2512入职培训资料 (rùzhí péixùn zīliào) – Orientation Materials – Tài liệu đào tạo nhận việc
2513月度总结 (yuèdù zǒngjié) – Monthly Summary – Báo cáo tổng kết tháng
2514部门会议 (bùmén huìyì) – Department Meeting – Họp phòng ban
2515人事任命书 (rénshì rènmìng shū) – Personnel Appointment Letter – Quyết định bổ nhiệm nhân sự
2516工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương
2517薪资水平调查 (xīnzī shuǐpíng diàochá) – Salary Benchmarking – Khảo sát mức lương
2518工龄 (gōnglíng) – Length of Service – Thâm niên làm việc
2519人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài
2520实习协议 (shíxí xiéyì) – Internship Agreement – Hợp đồng thực tập
2521数据保密协议 (shùjù bǎomì xiéyì) – Data Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật dữ liệu
2522候选人评价 (hòuxuǎnrén píngjià) – Candidate Evaluation – Đánh giá ứng viên
2523培训课程安排 (péixùn kèchéng ānpái) – Training Schedule – Lịch đào tạo
2524企业文化推广 (qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp
2525行政办公费用 (xíngzhèng bàngōng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính
2526员工投诉处理 (yuángōng tóusù chǔlǐ) – Employee Complaint Handling – Xử lý khiếu nại nhân viên
2527人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – Personnel Information System – Hệ thống thông tin nhân sự
2528员工调薪 (yuángōng tiáoxīn) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương
2529考勤记录表 (kǎoqín jìlù biǎo) – Attendance Sheet – Bảng chấm công
2530候选人面试反馈 (hòuxuǎnrén miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn
2531专业能力测评 (zhuānyè nénglì cèpíng) – Professional Assessment – Đánh giá năng lực chuyên môn
2532人才库管理 (réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý kho nhân tài
2533职位发布 (zhíwèi fābù) – Job Posting – Đăng tuyển dụng
2534培训跟进 (péixùn gēnjìn) – Training Follow-up – Theo dõi đào tạo
2535退休手续 (tuìxiū shǒuxù) – Retirement Procedure – Thủ tục nghỉ hưu
2536工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán bảng lương
2537入职健康检查 (rùzhí jiànkāng jiǎnchá) – Pre-employment Medical Check – Kiểm tra sức khỏe trước khi làm
2538健康保险计划 (jiànkāng bǎoxiǎn jìhuà) – Health Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm sức khỏe
2539员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên
2540职位描述书 (zhíwèi miáoshù shū) – Job Description – Bản mô tả công việc
2541职能分析 (zhínéng fēnxī) – Job Function Analysis – Phân tích chức năng công việc
2542行政后勤 (xíngzhèng hòuqín) – Administrative Logistics – Hậu cần hành chính
2543员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion Box – Hộp góp ý
2544薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Compensation Survey – Khảo sát lương thưởng
2545工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc
2546办公用品采购 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm
2547年假申请 (niánjià shēnqǐng) – Annual Leave Application – Đơn xin nghỉ phép năm
2548团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm
2549员工调查问卷 (yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee Questionnaire – Bảng khảo sát nhân viên
2550档案归档 (dàng’àn guīdǎng) – File Archiving – Lưu trữ hồ sơ
2551员工沟通机制 (yuángōng gōutōng jīzhì) – Employee Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nội bộ
2552新员工介绍 (xīn yuángōng jièshào) – New Employee Introduction – Giới thiệu nhân viên mới
2553加班记录 (jiābān jìlù) – Overtime Record – Ghi chép làm thêm giờ
2554人事预算 (rénshì yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự
2555福利津贴 (fúlì jīntiē) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi
2556职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi làm việc
2557劳动监察 (láodòng jiānchá) – Labor Inspection – Thanh tra lao động
2558员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Tạo động lực cho nhân viên
2559升职机会 (shēngzhí jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến
2560福利计划 (fúlì jìhuà) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi
2561绩效评分标准 (jìxiào píngfēn biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất
2562团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội ngũ
2563招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment Flowchart – Sơ đồ quy trình tuyển dụng
2564新人融入计划 (xīnrén róngrù jìhuà) – New Hire Integration Plan – Kế hoạch hòa nhập nhân sự mới
2565离职清单 (lízhí qīngdān) – Offboarding Checklist – Danh sách bàn giao nghỉ việc
2566员工满意度提升 (yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng nhân viên
2567员工晋升通道 (yuángōng jìnshēng tōngdào) – Promotion Path – Lộ trình thăng tiến
2568组织变革管理 (zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Change Management – Quản lý thay đổi tổ chức
2569劳动法律法规 (láodòng fǎlǜ fǎguī) – Labor Laws and Regulations – Luật và quy định lao động
2570岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Specification – Bản chi tiết chức danh
2571人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analytics – Phân tích nguồn nhân lực
2572福利评估 (fúlì pínggū) – Benefits Assessment – Đánh giá phúc lợi
2573行政支持服务 (xíngzhèng zhīchí fúwù) – Admin Support Services – Dịch vụ hỗ trợ hành chính
2574员工申诉程序 (yuángōng shēnsù chéngxù) – Employee Grievance Procedure – Quy trình khiếu nại nhân viên
2575考勤管理制度 (kǎoqín guǎnlǐ zhìdù) – Attendance Management Policy – Quy chế quản lý chấm công
2576福利管理制度 (fúlì guǎnlǐ zhìdù) – Welfare Management Policy – Quy chế quản lý phúc lợi
2577能力素质模型 (nénglì sùzhì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực
2578关键岗位识别 (guānjiàn gǎngwèi shíbié) – Key Position Identification – Nhận diện vị trí then chốt
2579人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự
2580劳动关系协调 (láodòng guānxì xiétiáo) – Labor Relations Coordination – Điều phối quan hệ lao động
2581团队沟通机制 (tuánduì gōutōng jīzhì) – Team Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nhóm
2582薪酬保密政策 (xīnchóu bǎomì zhèngcè) – Salary Confidentiality Policy – Chính sách bảo mật lương
2583职业规划培训 (zhíyè guīhuà péixùn) – Career Planning Training – Đào tạo định hướng nghề nghiệp
2584企业规章制度 (qǐyè guīzhāng zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty
2585管理干部培训 (guǎnlǐ gànbù péixùn) – Management Training – Đào tạo cán bộ quản lý
2586岗位轮换制度 (gǎngwèi lúnhuàn zhìdù) – Job Rotation Policy – Chính sách luân chuyển công việc
2587工作时间管理 (gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc
2588员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee Records Management – Quản lý hồ sơ nhân sự
2589组织结构优化 (zǔzhī jiégòu yōuhuà) – Organizational Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức
2590工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority Allowance – Trợ cấp thâm niên
2591实习管理 (shíxí guǎnlǐ) – Internship Management – Quản lý thực tập
2592行政指令 (xíngzhèng zhǐlìng) – Administrative Directive – Chỉ thị hành chính
2593薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương
2594岗位继任计划 (gǎngwèi jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm
2595职务变更 (zhíwù biàngēng) – Position Change – Thay đổi chức vụ
2596企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp
2597专项培训计划 (zhuānxiàng péixùn jìhuà) – Specialized Training Plan – Kế hoạch đào tạo chuyên đề
2598办公环境优化 (bàngōng huánjìng yōuhuà) – Office Environment Optimization – Cải thiện môi trường làm việc
2599工作负荷分析 (gōngzuò fùhè fēnxī) – Workload Analysis – Phân tích khối lượng công việc
2600员工行为守则 (yuángōng xíngwéi shǒuzé) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên
2601离职流程管理 (lízhí liúchéng guǎnlǐ) – Resignation Process Management – Quản lý quy trình nghỉ việc
2602人事决策 (rénshì juécè) – HR Decision Making – Ra quyết định nhân sự
2603岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá chức danh
2604加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Application – Đơn xin làm thêm giờ
2605奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Penalty System – Chế độ thưởng phạt
2606职工福利 (zhígōng fúlì) – Staff Welfare – Phúc lợi công nhân viên
2607员工调岗 (yuángōng diàogǎng) – Job Reassignment – Điều chuyển công tác
2608误工补贴 (wùgōng bǔtiē) – Lost Time Allowance – Trợ cấp thời gian gián đoạn công việc
2609离职信 (lízhí xìn) – Resignation Letter – Thư xin nghỉ việc
2610人事记录 (rénshì jìlù) – Personnel Records – Hồ sơ nhân sự
2611远程办公协议 (yuǎnchéng bàngōng xiéyì) – Remote Work Agreement – Thỏa thuận làm việc từ xa
2612职业介绍 (zhíyè jièshào) – Career Introduction – Giới thiệu nghề nghiệp
2613劳动合约 (láodòng héyuē) – Employment Contract – Hợp đồng lao động
2614辞退程序 (cítuì chéngxù) – Dismissal Procedure – Thủ tục sa thải
2615离岗证明 (lígǎng zhèngmíng) – Job Leaving Certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc
2616任职资格 (rènzhí zīgé) – Job Qualification – Yêu cầu năng lực chức danh
2617就业政策 (jiùyè zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách việc làm
2618晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion Criteria – Tiêu chí thăng chức
2619行政流程 (xíngzhèng liúchéng) – Administrative Process – Quy trình hành chính
2620异动申请 (yìdòng shēnqǐng) – Job Change Request – Đơn xin thay đổi công việc
2621派遣合同 (pàiqiǎn hétóng) – Dispatch Contract – Hợp đồng phái cử
2622专职人事 (zhuānzhí rénshì) – Full-time HR – Nhân sự chuyên trách
2623试用期限 (shìyòng qīxiàn) – Probation Period – Thời gian thử việc
2624劳动许可证 (láodòng xǔkězhèng) – Work Permit – Giấy phép lao động
2625工作签证 (gōngzuò qiānzhèng) – Work Visa – Thị thực lao động
2626员工自评 (yuángōng zìpíng) – Self-evaluation – Tự đánh giá
2627请假申请单 (qǐngjià shēnqǐng dān) – Leave Request Form – Đơn xin nghỉ phép
2628人员离岗 (rényuán lígǎng) – Staff Departure – Nhân viên rời vị trí
2629工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Payroll Settlement – Quyết toán lương
2630人员安排 (rényuán ānpái) – Staffing Arrangement – Sắp xếp nhân sự
2631上岗证书 (shànggǎng zhèngshū) – Job Certification – Giấy chứng nhận hành nghề
2632部门职责 (bùmén zhízé) – Department Responsibilities – Trách nhiệm bộ phận
2633岗位补贴 (gǎngwèi bǔtiē) – Job Allowance – Phụ cấp chức danh
2634述职报告 (shùzhí bàogào) – Job Report – Báo cáo công tác
2635岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job Setting – Thiết lập vị trí công việc
2636加班费 (jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ
2637薪酬标准 (xīnchóu biāozhǔn) – Salary Standard – Tiêu chuẩn lương
2638岗位说明 (gǎngwèi shuōmíng) – Job Description – Mô tả công việc
2639雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment Agreement – Thỏa thuận tuyển dụng
2640员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm của nhân viên
2641技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng
2642面试通知 (miànshì tōngzhī) – Interview Notice – Thông báo phỏng vấn
2643面试反馈 (miànshì fǎnkuì) – Interview Feedback – Phản hồi phỏng vấn
2644年度总结 (niándù zǒngjié) – Annual Summary – Tổng kết năm
2645职工代表 (zhígōng dàibiǎo) – Staff Representative – Đại diện người lao động
2646出差报销 (chūchāi bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn chi phí công tác
2647管理流程图 (guǎnlǐ liúchéng tú) – Process Flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý
2648候补人选 (hòubǔ rénxuǎn) – Backup Candidate – Ứng viên dự bị
2649岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job Responsibility Manual – Bản mô tả trách nhiệm vị trí
2650领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo năng lực lãnh đạo
2651续约协议 (xùyuē xiéyì) – Renewal Agreement – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng
2652组织图 (zǔzhī tú) – Organization Chart – Sơ đồ tổ chức
2653职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Title Appraisal – Xét danh hiệu chức danh
2654工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi chép thời gian làm việc
2655电子档案 (diànzǐ dàng’àn) – Electronic File – Hồ sơ điện tử
2656员工评价 (yuángōng píngjià) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên
2657解除劳动合同 (jiěchú láodòng hétóng) – Terminate Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động
2658福利待遇 (fúlì dàiyù) – Welfare Benefits – Đãi ngộ phúc lợi
2659值班表 (zhíbān biǎo) – Duty Schedule – Bảng phân công ca trực
2660工资结算日 (gōngzī jiésuàn rì) – Payroll Date – Ngày thanh toán lương
2661招聘启事 (zhāopìn qǐshì) – Job Posting – Thông báo tuyển dụng
2662年假安排 (niánjià ānpái) – Annual Leave Arrangement – Sắp xếp nghỉ phép năm
2663员工意见箱 (yuángōng yìjiàn xiāng) – Suggestion Box – Hòm thư góp ý nhân viên
2664项目负责人 (xiàngmù fùzérén) – Project Leader – Người phụ trách dự án
2665异动记录 (yìdòng jìlù) – Change Record – Ghi chú thay đổi nhân sự
2666出勤率统计 (chūqín lǜ tǒngjì) – Attendance Statistics – Thống kê đi làm
2667非正式谈话 (fēi zhèngshì tánhuà) – Informal Conversation – Trao đổi không chính thức
2668办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office Supplies – Vật dụng văn phòng
2669员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee Code – Quy định nhân viên
2670考勤打卡 (kǎoqín dǎkǎ) – Attendance Clock-in – Chấm công
2671工资单 (gōngzī dān) – Pay Slip – Phiếu lương
2672公司规章 (gōngsī guīzhāng) – Company Regulation – Quy định công ty
2673协议书 (xiéyì shū) – Agreement Document – Văn bản thỏa thuận
2674任职资格 (rènzhí zīgé) – Qualification Requirement – Yêu cầu năng lực
2675管理体系 (guǎnlǐ tǐxì) – Management System – Hệ thống quản trị
2676团建活动 (tuánjiàn huódòng) – Team Building – Hoạt động gắn kết đội ngũ
2677加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime Request – Đơn xin làm thêm
2678档案整理 (dàng’àn zhěnglǐ) – File Sorting – Sắp xếp hồ sơ
2679内部通报 (nèibù tōngbào) – Internal Notice – Thông báo nội bộ
2680实习生计划 (shíxíshēng jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập
2681表现评定 (biǎoxiàn píngdìng) – Performance Appraisal – Đánh giá biểu hiện
2682人力分析 (rénlì fēnxī) – HR Analysis – Phân tích nhân sự
2683考核标准 (kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá
2684绩效考评 (jìxiào kǎopíng) – Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất
2685出差审批 (chūchāi shěnpī) – Business Trip Approval – Phê duyệt công tác
2686费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
2687工资福利 (gōngzī fúlì) – Pay and Benefits – Lương và phúc lợi
2688现场招聘 (xiànchǎng zhāopìn) – On-site Recruitment – Tuyển dụng tại chỗ
2689职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng chức vị trí
2690面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview Procedure – Quy trình phỏng vấn
2691人事安排 (rénshì ānpái) – Personnel Arrangement – Sắp xếp nhân sự
2692工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc
2693员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng nhân viên
2694人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự
2695招聘岗位 (zhāopìn gǎngwèi) – Recruitment Position – Vị trí tuyển dụng
2696聘任合同 (pìnrèn hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng làm việc
2697转正申请 (zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Probation Transfer Request – Đơn xin chuyển chính thức
2698面试官 (miànshìguān) – Interviewer – Người phỏng vấn
2699应聘者 (yìngpìn zhě) – Applicant – Ứng viên
2700签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign Agreement – Ký kết thỏa thuận
2701部门调整 (bùmén tiáozhěng) – Department Adjustment – Điều chỉnh phòng ban
2702员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên
2703办公室设备 (bàngōngshì shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng
2704培训课程 (péixùn kèchéng) – Training Course – Khóa đào tạo
2705薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng
2706轮班制度 (lúnbān zhìdù) – Shift System – Chế độ làm theo ca
2707兼职人员 (jiānzhí rényuán) – Part-time Staff – Nhân viên bán thời gian
2708全职员工 (quánzhí yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên toàn thời gian
2709工龄 (gōnglíng) – Working Years – Thâm niên làm việc
2710雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Hiring Agreement – Thỏa thuận thuê mướn
2711奖金分配 (jiǎngjīn fēnpèi) – Bonus Distribution – Phân chia tiền thưởng
2712加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime Allowance – Phụ cấp làm thêm
2713法定假期 (fǎdìng jiàqī) – Statutory Holiday – Nghỉ lễ theo luật
2714工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Salary Settlement – Quyết toán lương
2715请假条 (qǐngjià tiáo) – Leave Form – Giấy xin nghỉ
2716续签合同 (xùqiān hétóng) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng
2717员工满意调查 (yuángōng mǎnyì diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng
2718假期政策 (jiàqī zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép
2719人员配置 (rényuán pèizhì) – Staff Allocation – Phân bổ nhân sự
2720工资标准 (gōngzī biāozhǔn) – Wage Standard – Mức lương tiêu chuẩn
2721试用协议 (shìyòng xiéyì) – Probation Agreement – Thỏa thuận thử việc
2722管理风格 (guǎnlǐ fēnggé) – Management Style – Phong cách quản lý
2723工时记录 (gōngshí jìlù) – Work Hour Record – Ghi chép giờ làm
2724人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân tài
2725组织机构 (zǔzhī jīgòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức
2726内部培训 (nèibù péixùn) – Internal Training – Đào tạo nội bộ
2727人力规划 (rénlì guīhuà) – Workforce Planning – Kế hoạch nhân sự
2728办公流程 (bàngōng liúchéng) – Office Workflow – Quy trình văn phòng
2729档案更新 (dàng’àn gēngxīn) – File Update – Cập nhật hồ sơ
2730招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Recruitment Needs – Nhu cầu tuyển dụng
2731工资计算器 (gōngzī jìsuànqì) – Salary Calculator – Máy tính tiền lương
2732出差申请 (chūchāi shēnqǐng) – Business Trip Request – Đơn xin đi công tác
2733差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn chi phí công tác
2734解聘通知 (jiěpìn tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải
2735离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc
2736人力资源成本 (rénlì zīyuán chéngběn) – HR Cost – Chi phí nhân sự
2737岗位空缺 (gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí trống
2738技能评估 (jìnéng pínggū) – Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng
2739员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên
2740岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc
2741雇佣程序 (gùyōng chéngxù) – Hiring Process – Quy trình tuyển dụng
2742组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa doanh nghiệp
2743薪酬结构调整 (xīnchóu jiégòu tiáozhěng) – Pay Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương
2744假期余额 (jiàqī yú’é) – Leave Balance – Số ngày phép còn lại
2745人力资源软件 (rénlì zīyuán ruǎnjiàn) – HR Software – Phần mềm nhân sự
2746能力模型 (nénglì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực
2747组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Organizational Development – Phát triển tổ chức
2748职位空缺公告 (zhíwèi kōngquē gōnggào) – Job Opening Announcement – Thông báo tuyển dụng
2749福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefit Package – Gói phúc lợi
2750员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt nhân viên
2751工资支付 (gōngzī zhīfù) – Wage Payment – Thanh toán lương
2752劳动保险 (láodòng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động
2753退休金制度 (tuìxiū jīn zhìdù) – Pension System – Chế độ hưu trí
2754辞退手续 (cítuì shǒuxù) – Dismissal Procedure – Thủ tục sa thải
2755工作评价 (gōngzuò píngjià) – Job Evaluation – Đánh giá công việc
2756复职申请 (fùzhí shēnqǐng) – Reinstatement Request – Đơn xin phục chức
2757公平就业 (gōngpíng jiùyè) – Equal Employment – Việc làm công bằng

1. Tác phẩm dành riêng cho lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm chuyên ngành đặc sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn kỹ lưỡng để phục vụ đối tượng học viên đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, hành chính, và nhân sự. Đây là một trong những giáo trình chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn cao, được đón nhận tích cực bởi cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

2. Nội dung phong phú, chuyên biệt và sát thực tế

Cuốn ebook bao gồm hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành được phân chia khoa học theo từng chủ đề cụ thể như:

Quản lý hồ sơ nhân sự

Tuyển dụng và đào tạo

Chấm công – tính lương – bảo hiểm

Báo cáo thuế, quyết toán thu nhập

Quy trình thanh toán chi phí – công nợ

Giao tiếp công sở chuyên nghiệp bằng tiếng Trung

Các mẫu biểu hành chính nhân sự bằng tiếng Trung – Việt – Pinyin

Toàn bộ từ vựng đều được trình bày theo cấu trúc:

Tiếng Trung – Phiên âm Pinyin – Nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tra cứu – ghi nhớ – ứng dụng trong thực tế công việc.

3. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo trình Hán ngữ chuyên ngành hiện đại

Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biết đến là Chuyên gia đào tạo tiếng Trung luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK & HSKK, đồng thời là người sáng lập và xây dựng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản đặc biệt phục vụ cho học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp.

Với bề dày hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Thầy Vũ đã trực tiếp đào tạo hàng nghìn học viên thi đỗ HSK 1 đến HSK 9, cùng các cấp độ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Ngoài ra, thầy cũng là tác giả của nhiều tác phẩm chuyên ngành nổi bật khác như:

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Văn phòng

Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Logistics

Từ vựng tiếng Trung Kế toán nhà máy

Từ vựng tiếng Trung Nhân sự – Tiền lương

Và nhiều giáo trình luyện thi HSK – HSKK cấp tốc

4. Công cụ học tập thiết thực cho học viên và người đi làm

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ phù hợp với sinh viên ngành kế toán – nhân sự đang học tiếng Trung, mà còn là tài liệu không thể thiếu cho người đi làm, đặc biệt là những ai làm việc tại:

Doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc

Công ty sản xuất, công nghiệp, chế biến

Văn phòng đại diện, công ty thương mại song ngữ

Doanh nghiệp có giao dịch hợp tác với đối tác Trung Quốc – Đài Loan

5. Tài liệu giảng dạy chính thống tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Cuốn sách hiện đang được sử dụng làm giáo trình chính thức trong khóa học Tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Hành chính Nhân sự tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân – Hà Nội do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Với phương pháp đào tạo thực chiến, thực hành trực tiếp với bộ từ vựng trong sách, học viên được rèn luyện đồng bộ 6 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – gõ máy – biên phiên dịch.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm tâm huyết của Thầy Nguyễn Minh Vũ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây là tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thiết thực, hỗ trợ học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức và ứng dụng vào môi trường làm việc thực tế.

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Nguyễn Minh Vũ

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Thầy Vũ đã biên soạn cuốn sách này nhằm đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của những người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, hành chính và nhân sự.

Điểm nổi bật của ebook

Cuốn ebook được thiết kế bài bản, tập trung vào vốn từ vựng chuyên ngành thiết yếu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nội dung sách bao gồm:

Từ vựng chuyên sâu: Hàng trăm từ vựng và cụm từ liên quan đến kế toán (ví dụ: sổ sách, báo cáo tài chính), hành chính (quản lý văn phòng, thủ tục hành chính) và nhân sự (tuyển dụng, quản lý nhân lực).

Tính ứng dụng cao: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng sử dụng trong giao tiếp công việc hàng ngày.

Cấu trúc khoa học: Sách được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.

Hỗ trợ luyện thi HSK, HSKK: Nội dung từ vựng được liên kết chặt chẽ với các cấp độ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, giúp học viên vừa học chuyên ngành vừa ôn luyện hiệu quả.

Liên kết với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, cũng do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển. Bộ giáo trình BOYA (9 quyển) nổi tiếng với phương pháp giảng dạy thực dụng, chú trọng giao tiếp và ứng dụng, là tài liệu chuẩn mực cho các khóa học tiếng Trung tại trung tâm ChineMaster và các chương trình luyện thi HSK, HSKK. Việc kết hợp từ vựng chuyên ngành với giáo trình BOYA giúp người học tiếp cận kiến thức một cách toàn diện, từ giao tiếp cơ bản đến ngôn ngữ chuyên môn.

Đối tượng phù hợp

Cuốn ebook này là lựa chọn lý tưởng cho:

Nhân viên văn phòng, kế toán, hành chính, nhân sự muốn nâng cao khả năng tiếng Trung để làm việc với đối tác Trung Quốc.

Học viên ôn thi HSK, HSKK ở các cấp độ khác nhau, đặc biệt là những người muốn kết hợp học chuyên ngành.

Người tự học tiếng Trung có nhu cầu tìm tài liệu chuyên sâu, dễ hiểu và thực tiễn.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam về giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung. Ông là chủ hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, nơi đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ HSK, HSKK với điểm số cao. Ngoài ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự, Thầy Vũ còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, và đặc biệt là Hán ngữ BOYA. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, thực tiễn, Thầy Vũ đã truyền cảm hứng và giúp học viên tự tin chinh phục tiếng Trung ở mọi trình độ.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là công cụ đắc lực giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ và kết nối với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, cuốn sách này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy khám phá và trải nghiệm ngay để nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong công việc!

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK theo giáo trình Hán ngữ BOYA

Trong hệ sinh thái giáo trình Hán ngữ toàn diện do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm nổi bật, thiết kế chuyên sâu dành riêng cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách là cầu nối hiệu quả giữa kiến thức ngôn ngữ Hán hiện đại và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự.

Tác giả – Nhà giáo Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, đồng thời là Nhà sáng lập hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, nổi tiếng với phương pháp đào tạo HSK bài bản và chuyên sâu. Ông là người trực tiếp biên soạn và sáng tạo nên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (Bác Nhã) gồm 9 quyển, tương ứng với cấp độ HSK 1 đến HSK 9 và các trình độ HSKK sơ – trung – cao cấp.

Với kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế và các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung công xưởng, v.v…, Thầy Vũ đã xây dựng hệ thống từ vựng chuyên biệt, phục vụ tối đa nhu cầu học tập và ứng dụng thực tế của học viên.

Nội dung nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự tập trung khai thác và hệ thống hóa toàn bộ nhóm từ vựng trọng điểm, thường dùng trong các lĩnh vực:

Kế toán tổng hợp – kế toán thuế – kế toán doanh nghiệp

Hành chính văn phòng – công tác văn thư – tổ chức nhân sự

Tuyển dụng – đào tạo – quản lý lao động

Tiếng Trung ứng dụng trong báo cáo, hợp đồng, hóa đơn, tài liệu nhân sự

Cuốn sách không chỉ đưa ra danh sách từ vựng đầy đủ theo chủ đề mà còn cung cấp phiên âm chuẩn Hán ngữ (pinyin) và giải nghĩa tiếng Việt sát nghĩa, kết hợp với các ví dụ minh họa sát thực tế, phù hợp với bối cảnh công việc chuyên môn.

Ứng dụng thực tiễn cao

Cuốn sách được biên soạn đặc biệt cho:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.

Người đi làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc – Đài Loan – Hồng Kông tại Việt Nam.

Học viên luyện thi HSK các cấp độ 1-9 và HSKK giao tiếp chuyên sâu, cần bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao điểm số.

Thông dịch viên – biên dịch viên tiếng Trung hoạt động trong lĩnh vực nhân sự – kế toán – hành chính.

Ưu điểm vượt trội của cuốn ebook

Hệ thống từ vựng logic, phân chia theo chủ đề rõ ràng

Phiên âm chính xác – Giải nghĩa sát nghĩa thực tế

Bổ sung các mẫu câu – mẫu đối thoại trong môi trường công sở

Tài liệu điện tử tiện lợi, dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc mọi nơi

Biên soạn hoàn toàn dựa trên giáo trình BOYA – nền tảng HSK hiện đại do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng tác

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một tác phẩm không thể thiếu trong tủ sách học tiếng Trung của bất kỳ ai làm việc trong khối hành chính – kế toán – nhân sự. Đây là tài liệu chuyên sâu, được thiết kế theo chuẩn HSK – HSKK, vừa có tính ứng dụng cao trong công việc thực tế, vừa hỗ trợ đắc lực cho lộ trình luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả, thiết kế bởi chuyên gia giảng dạy HSK hàng đầu tại Việt Nam, thì cuốn ebook này chính là lựa chọn lý tưởng.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một công trình ngôn ngữ mang tính ứng dụng cao, được giới chuyên môn đánh giá là tài liệu chuyên biệt và thiết thực dành riêng cho những người học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực hành chính – kế toán – nhân sự. Không chỉ dừng lại ở vai trò từ điển chuyên ngành, tác phẩm này còn đóng vai trò như một kim chỉ nam về thuật ngữ song ngữ Trung – Việt sát với thực tiễn công việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Với nội dung được biên soạn khoa học, hệ thống từ vựng được trình bày theo từng nhóm chủ đề rõ ràng, tác phẩm này giúp người học nhanh chóng tiếp cận với các tình huống giao tiếp chuyên ngành. Mỗi thuật ngữ đều được tác giả giải nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu, đi kèm ví dụ thực tế và cách áp dụng trong môi trường hành chính – nhân sự – kế toán, tạo điều kiện thuận lợi cho cả người mới bắt đầu lẫn người đi làm cần sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Tính thực dụng của cuốn sách càng được khẳng định khi nó đã được đưa vào sử dụng đại trà trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được mệnh danh là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc. Tại đây, tác phẩm không chỉ được sử dụng như tài liệu giảng dạy chính thức trong các lớp tiếng Trung chuyên ngành, mà còn được lồng ghép vào các chương trình huấn luyện kỹ năng thực hành ngôn ngữ, giúp học viên dễ dàng ứng dụng vào công việc thực tế như phỏng vấn nhân sự, xử lý hợp đồng lao động, tính lương thưởng, khai báo thuế, lập báo cáo tài chính,…

Việc tác phẩm này được lựa chọn áp dụng rộng rãi trong một hệ thống đào tạo chuyên nghiệp như ChineMaster chứng minh rõ nét tầm ảnh hưởng và giá trị thực tiễn mà nó mang lại. Đây không chỉ là tài liệu học tiếng, mà còn là công cụ đồng hành cùng người học chinh phục mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường song ngữ Trung – Việt ngày càng phổ biến tại Việt Nam.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một tác phẩm Hán ngữ thực tiễn, được đúc kết từ kinh nghiệm đào tạo lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên không chỉ học giỏi tiếng Trung mà còn làm chủ được kiến thức chuyên môn trong công việc thực tế.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn. Với nội dung được thiết kế bài bản, tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự, tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học ngôn ngữ mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc liên quan đến tiếng Trung.

1. Tính thực tiễn trong nội dung

Tác phẩm được xây dựng dựa trên sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của người học và thị trường lao động. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm những thuật ngữ thường dùng trong các tình huống giao tiếp văn phòng, xử lý tài liệu kế toán, quản lý nhân sự, và báo cáo tài chính. Ví dụ, người học có thể nắm vững các cụm từ như “财务报表” (báo cáo tài chính), “人力资源管理” (quản lý nguồn nhân lực), hay “薪酬福利” (lương bổng và phúc lợi), giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc trong các công ty đa quốc gia.

Bên cạnh đó, tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, từ việc soạn thảo hợp đồng, trao đổi email, đến đàm phán công việc. Điều này giúp học viên không chỉ “biết” mà còn “áp dụng” được kiến thức vào công việc hàng ngày.

2. Phù hợp với nhu cầu thị trường lao động

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi các doanh nghiệp Trung Quốc ngày càng đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, nhu cầu về nhân sự biết tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự đang tăng cao. Tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đáp ứng chính xác nhu cầu này bằng cách trang bị cho học viên vốn từ vựng chuyên sâu, giúp họ nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Đặc biệt, tài liệu này còn hỗ trợ những người đang làm việc trong các ngành liên quan nâng cao trình độ ngôn ngữ để đáp ứng yêu cầu công việc hoặc thăng tiến trong sự nghiệp.

3. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục ChineMaster

Tác phẩm đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc áp dụng tài liệu này trong các khóa học chuyên ngành tại ChineMaster cho thấy tính thực dụng và hiệu quả của nó. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống thực tế thông qua phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy học viên làm trung tâm.

Sự phổ biến của tác phẩm tại ChineMaster minh chứng cho chất lượng và giá trị của nó. Hàng nghìn học viên đã sử dụng tài liệu này để chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK, HSKK, hoặc để nâng cao năng lực làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn. Phản hồi từ học viên cho thấy họ cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng kiến thức từ cuốn sách vào công việc thực tế, từ việc lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung đến quản lý hồ sơ nhân sự trong môi trường quốc tế.

4. Đóng góp vào giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam

Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một phần trong nỗ lực của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm, ông đã tạo ra một hệ thống tài liệu thực tiễn, trong đó Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một điểm sáng. Tác phẩm này góp phần khẳng định vị thế của ChineMaster Education như một đơn vị tiên phong trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, mang lại cơ hội học tập và phát triển cho nhiều thế hệ học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng rõ nét cho sự kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp tiếp cận hiện đại và sự phổ biến trong hệ thống giáo dục ChineMaster Education, tác phẩm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra cánh cửa cho những cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong thời kỳ hội nhập. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Sự lựa chọn thực dụng hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trong thời đại toàn cầu hóa, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự ngày càng tăng cao, đặc biệt trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, liên doanh hoặc doanh nghiệp 100% vốn Trung Quốc. Nhằm đáp ứng đúng và đủ nhu cầu học tập thực tế của học viên, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đã cho ra đời Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự”.

1. Tính thực dụng vượt trội – Đào sâu vào chuyên ngành

Không giống với các tài liệu từ vựng thông thường mang tính tổng hợp chung chung, Tác phẩm này được biên soạn sát với nhu cầu sử dụng thực tế trong công việc kế toán nội bộ, kế toán công xưởng, hành chính văn phòng và quản trị nhân sự. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chắt lọc từ ngữ chuyên ngành và đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học nhanh chóng ứng dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế, báo cáo tài chính, biên dịch hợp đồng lao động, và xử lý nghiệp vụ nhân sự bằng tiếng Trung.

2. Tích hợp kỹ năng – Học từ vựng gắn liền với Gõ – Dịch – Viết

Bên cạnh việc liệt kê các từ vựng, tác phẩm còn kết hợp các mẫu câu giao tiếp thực tiễn, các đoạn hội thoại mẫu trong môi trường công sở, cùng với bài tập luyện kỹ năng Gõ tiếng Trung chuyên ngành, kỹ năng Dịch thuật văn bản hành chính – kế toán – nhân sự. Đây là điểm đặc biệt giúp học viên không chỉ nhớ từ mà còn biết sử dụng linh hoạt trong tình huống cụ thể.

3. Được triển khai giảng dạy đại trà trong hệ thống ChineMaster – Uy tín TOP 1 Hà Nội

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã được đưa vào sử dụng giảng dạy chính thức và đại trà tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi được mệnh danh là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành TOP 1 toàn quốc. Học viên của trung tâm đều được tiếp cận với tài liệu này trong suốt quá trình học tiếng Trung chuyên ngành thực dụng.

Đây không chỉ là giáo trình mà còn là công cụ ứng dụng thực tiễn, giúp hàng nghìn học viên tại trung tâm thành thạo giao tiếp công sở bằng tiếng Trung, xử lý các tình huống thực tế trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ.

4. Công cụ đắc lực cho biên phiên dịch viên và nhân viên văn phòng

Tác phẩm còn là tài liệu tham khảo vô giá dành cho các bạn học viên định hướng trở thành biên phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự. Với vốn từ vựng chuyên sâu được cập nhật liên tục từ thực tế công việc và môi trường doanh nghiệp, sách mang đến nguồn tài liệu đáng tin cậy để sử dụng ngay trong công việc hàng ngày.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là “cẩm nang nghề nghiệp thực tế” cho bất kỳ ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực kế toán – hành chính – nhân sự với đối tác Trung Quốc. Với tính ứng dụng cao, sát thực tế và được giảng dạy bài bản trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, tác phẩm này xứng đáng là giáo trình không thể thiếu cho những ai theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên sâu và bài bản.

Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu học tập chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung trong các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự. Với sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và chuyên môn, tác phẩm này đã khẳng định giá trị thực dụng vượt trội, đặc biệt khi được sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

1. Nội dung thực tiễn, bám sát nhu cầu công việc

Tác phẩm được thiết kế với hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu thông dụng trong môi trường làm việc liên quan đến kế toán (ví dụ: báo cáo tài chính, hạch toán, thuế), hành chính (quản lý văn phòng, quy trình hành chính) và nhân sự (tuyển dụng, lương thưởng, phúc lợi). Những nội dung này không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn cung cấp công cụ để ứng dụng ngay vào công việc thực tế, đặc biệt trong các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc hoặc sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ chính.

Ví dụ, một nhân viên kế toán có thể sử dụng từ vựng trong sách để lập báo cáo tài chính song ngữ hoặc giao tiếp với đối tác về các vấn đề kiểm toán. Tương tự, nhân viên hành chính nhân sự có thể áp dụng các mẫu câu để xử lý hợp đồng lao động, trao đổi về chính sách phúc lợi, hoặc quản lý hồ sơ nhân sự một cách chuyên nghiệp.

2. Phương pháp biên soạn khoa học, dễ tiếp cận

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ, đã xây dựng tác phẩm theo phương pháp thực dụng, kết hợp lý thuyết và thực hành. Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Đặc biệt, các bài học được thiết kế để phù hợp với nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu đến những người cần nâng cao kỹ năng chuyên ngành.

Tác phẩm còn chú trọng đến kỹ năng giao tiếp thực tế, với các đoạn hội thoại mô phỏng tình huống làm việc, giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn ngày càng tăng.

3. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster Education

Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education – trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội – là minh chứng rõ nét cho tính thực dụng của nó. Tại ChineMaster, tài liệu này được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, và các khóa học chuyên sâu về kế toán, hành chính, nhân sự.

Học viên tại ChineMaster, từ sinh viên đến nhân viên văn phòng, đều đánh giá cao tài liệu này vì tính ứng dụng trực tiếp vào công việc. Một học viên từng chia sẻ rằng sau khi học qua tác phẩm, họ có thể tự tin xử lý các thủ tục hành chính với đối tác Trung Quốc, từ trao đổi hợp đồng đến quản lý hồ sơ nhân sự, mà không cần phiên dịch. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn nâng cao hiệu quả công việc.

4. Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập với thị trường Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất khu vực – việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu sâu về các khái niệm chuyên môn, từ đó đáp ứng yêu cầu khắt khe của các nhà tuyển dụng trong và ngoài nước.

Chẳng hạn, các công ty liên doanh hoặc công ty Trung Quốc tại Việt Nam thường yêu cầu nhân sự kế toán, hành chính, nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Trung để xử lý tài liệu, giao tiếp với đối tác, hoặc tham gia các dự án quốc tế. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự cung cấp nền tảng vững chắc để người học đáp ứng những yêu cầu này, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn.

5. Vai trò của tác giả Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster

Không thể không nhắc đến vai trò của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập ChineMaster và là tác giả của hàng loạt tài liệu Hán ngữ chất lượng. Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu học tiếng Trung tại Việt Nam, ông đã tạo ra một tác phẩm không chỉ mang tính học thuật mà còn gắn liền với thực tiễn. Sự tận tâm của ông được thể hiện qua việc liên tục cập nhật nội dung, đảm bảo tài liệu luôn phù hợp với xu hướng phát triển của thị trường lao động.

ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành biểu tượng cho chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc sử dụng đại trà tác phẩm này trong các khóa học tại trung tâm không chỉ khẳng định giá trị của tài liệu mà còn lan tỏa tinh thần học tập thực dụng, hiệu quả đến hàng nghìn học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập xuất sắc, mang lại giá trị thực tiễn cao cho người học. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp biên soạn khoa học, và sự ứng dụng rộng rãi tại ChineMaster Education, tác phẩm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra cánh cửa cho sự phát triển nghề nghiệp trong thời đại hội nhập. Đây là minh chứng cho tầm nhìn và nỗ lực của Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, đồng thời góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động quốc tế.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng giáo trình chuyên ngành để giảng dạy tiếng Trung Quốc theo hướng thực tiễn, chuyên sâu và ứng dụng cao. Một trong những điểm nổi bật trong chiến lược giảng dạy của hệ thống này chính là việc đồng loạt đưa vào sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – một công trình nghiên cứu và biên soạn công phu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chủ biên.

Tác phẩm này không chỉ cung cấp cho học viên một kho từ vựng chuyên ngành phong phú, chuẩn hóa và chính xác, mà còn giúp người học nắm vững ngữ cảnh sử dụng, mẫu câu giao tiếp công sở và các cấu trúc câu thường dùng trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự. Với phương pháp đào tạo “học là ứng dụng được ngay trong thực tế”, các trung tâm trong hệ thống đã xây dựng lộ trình học bài bản dựa trên bộ tài liệu này để đào tạo học viên từ cơ bản đến nâng cao.

Tại cơ sở Quận Thanh Xuân, đội ngũ giảng viên do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đào tạo trực tiếp, luôn bám sát nội dung sách để triển khai các bài giảng mang tính tương tác cao, kết hợp giữa từ vựng, kỹ năng giao tiếp thực tế và mô phỏng tình huống làm việc tại văn phòng kế toán – hành chính – nhân sự. Học viên không chỉ học thuộc lòng từ vựng mà còn được thực hành nghe – nói – đọc – viết – gõ máy tính – dịch thuật một cách toàn diện theo giáo trình độc quyền của ChineMaster.

Đặc biệt, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã được tích hợp vào hệ thống khóa học online và offline của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu học mọi lúc, mọi nơi. Các lớp học tại trung tâm đều được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng như sinh viên chuyên ngành, nhân viên hành chính văn phòng, kế toán viên, và cả những người muốn học tiếng Trung để nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc đa quốc gia.

Sự đầu tư bài bản về giáo trình, đội ngũ giảng dạy, phương pháp đào tạo và nội dung ứng dụng thực tế đã giúp ChineMaster không chỉ trở thành địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội mà còn là cái nôi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao biết tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng tốt nhu cầu hội nhập và phát triển kinh tế – xã hội hiện nay.

Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội: Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự trong Đào tạo và Giảng dạy

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm lấy chất lượng giảng dạy làm trọng tâm, ChineMaster Edu không ngừng đổi mới và nâng cao hiệu quả học tập thông qua việc ứng dụng các tài liệu giảng dạy chuyên sâu, tiêu biểu là Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này đã trở thành một công cụ quan trọng, phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày tại hệ thống.

1. ChineMaster Edu – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

ChineMaster Edu, còn được biết đến với các tên gọi Master Edu và Chinese Master Education, là thương hiệu giáo dục độc quyền được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với các cơ sở đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm không chỉ tập trung vào việc giảng dạy tiếng Trung giao tiếp mà còn cung cấp các khóa học chuyên sâu như luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, tiếng Trung thương mại, và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành Kế toán, Hành chính, Nhân sự.

Hệ thống ChineMaster Edu nổi bật với lộ trình đào tạo bài bản, phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi họ có thể phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung.

2. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Công cụ giảng dạy đắc lực

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một trong những tài liệu độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn. Tác phẩm này tập trung vào ba mảng chính:

Kế toán: Cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu về các hoạt động kế toán doanh nghiệp, báo cáo tài chính, hạch toán và các thuật ngữ liên quan. Học viên được trang bị vốn từ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc kế toán tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Hành chính: Bao gồm các từ vựng và mẫu câu thực dụng liên quan đến quản lý văn phòng, soạn thảo văn bản hành chính, tổ chức cuộc họp và giao tiếp công sở. Nội dung này giúp học viên tự tin xử lý các tình huống hành chính trong môi trường làm việc quốc tế.

Nhân sự: Tập trung vào các thuật ngữ về tuyển dụng, quản lý nhân sự, đào tạo nhân viên và các chính sách lao động. Phần này đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực quản trị nhân sự tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc.

Tác phẩm được xây dựng với ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng vào các tình huống thực tế. Các bài giảng sử dụng tài liệu này được thiết kế sinh động, thường xuyên được livestream trên các nền tảng như YouTube, Facebook và TikTok, tạo điều kiện cho học viên học tập mọi lúc, mọi nơi.

3. Ứng dụng trong công tác đào tạo và giảng dạy hàng ngày

Hệ thống ChineMaster Edu đã đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại tất cả các cơ sở ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Việc sử dụng tài liệu này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Tăng cường tính thực tiễn: Nội dung của tác phẩm được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng và kỹ năng cần thiết để làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn.

Cá nhân hóa lộ trình học: Dựa trên trình độ và mục tiêu của từng học viên, giáo viên tại ChineMaster Edu linh hoạt điều chỉnh cách sử dụng tài liệu để phù hợp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả học tập.

Kết hợp công nghệ hiện đại: Các bài giảng sử dụng tác phẩm được tích hợp vào hệ thống học trực tuyến của trung tâm. Học viên có thể truy cập video bài giảng, tài liệu học tập và bài tập thực hành trên các nền tảng số, đảm bảo quá trình học tập liền mạch.

Khuyến khích giao tiếp thực tế: Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp Trung Quốc.

4. Cam kết chất lượng và hiệu quả

Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự vào giảng dạy là minh chứng cho cam kết của ChineMaster Edu trong việc mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng phát triển kỹ năng thực hành, đảm bảo học viên có thể áp dụng ngay những gì đã học vào công việc và cuộc sống.

Học viên tại ChineMaster Edu được hưởng lợi từ lộ trình đào tạo chuyên biệt, đội ngũ giảng viên tận tâm và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại. Đặc biệt, trung tâm còn cung cấp các buổi học thử và tài liệu miễn phí, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và cảm nhận chất lượng giảng dạy trước khi đăng ký.

5. Tầm nhìn và định hướng tương lai

Với sứ mệnh trở thành hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng mở rộng và nâng cấp các chương trình đào tạo. Trong thời gian tới, trung tâm dự kiến tiếp tục phát triển thêm các tài liệu chuyên ngành mới, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ để mang lại trải nghiệm học tập tốt hơn cho học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự sẽ tiếp tục là một trong những nền tảng quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và giúp học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả. Đây không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến các cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang khẳng định vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự trong giảng dạy không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn mang lại giá trị thực tiễn to lớn cho học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng và phù hợp với nhu cầu chuyên môn, ChineMaster Edu chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung độc đáo và chinh phục ngôn ngữ này một cách dễ dàng

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Một nguồn tài liệu quý giá cho cộng đồng học tiếng Trung

Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và sự hưởng ứng tích cực nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Đây là một phần nhỏ trong tác phẩm đồ sộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của cùng tác giả, và nó đã chứng minh được giá trị của mình trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

Tác phẩm này là một cuốn sách ebook tiếng Trung chuyên về từ vựng kế toán, hành chính và nhân sự, mang lại lợi ích vô cùng to lớn cho các học viên. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng và sắp xếp logic, cuốn sách giúp người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ các từ vựng chuyên ngành, từ đó ứng dụng hiệu quả vào công việc và học tập.

Sự ra đời của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự đã đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng học tiếng Trung về một nguồn tài liệu chuyên ngành chất lượng cao. Cuốn sách không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp cho họ những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.

Cộng đồng học tiếng Trung và các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự đã đánh giá cao giá trị của tác phẩm này. Họ nhận thấy rằng cuốn sách không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một tài liệu tham khảo quý giá trong công việc.

Với sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ trở thành một nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp và kỹ năng tiếng Trung của mình.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cột mốc đột phá trong việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ và tích cực từ đông đảo cộng đồng học viên.

Đây không chỉ là một cuốn ebook đơn thuần mà còn là một công trình biên soạn chuyên sâu được tích hợp trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ giáo trình độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Với cách tiếp cận bài bản, hiện đại và bám sát thực tế, tác phẩm đã góp phần giúp cho hàng nghìn học viên từng bước xây dựng và mở rộng mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Hành chính – Nhân sự một cách có hệ thống, khoa học và dễ ứng dụng trong công việc.

Cuốn sách ebook tiếng Trung này được thiết kế với phương châm học đi đôi với hành, mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa sát với ngữ cảnh công việc thực tế. Nhờ đó, học viên không chỉ học được từ mới mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ đúng chuẩn ngữ pháp, phù hợp với ngữ cảnh chuyên môn – điều mà hiếm có giáo trình tiếng Trung nào hiện nay có thể đáp ứng đầy đủ.

Sự ra đời của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ khẳng định tầm nhìn và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mà còn là minh chứng rõ nét cho chất lượng đào tạo ưu việt tại hệ thống ChineMaster Education. Đây chính là một bước tiến mới trong chiến lược cá nhân hóa nội dung học tiếng Trung theo ngành nghề cụ thể – hướng đi được đông đảo học viên yêu cầu và mong đợi từ lâu.

Trong thời đại mà yêu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng khắt khe và thực tế hơn, việc sở hữu một nền tảng từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ là lợi thế cạnh tranh vượt trội cho bất kỳ ai đang theo đuổi các lĩnh vực Kế toán – Hành chính – Nhân sự.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự – Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Cuốn sách không chỉ là một giáo trình thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang lại giá trị to lớn cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Tác phẩm nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ nội dung chuyên sâu, được biên soạn kỹ lưỡng và mang tính ứng dụng cao. Với mục tiêu giúp người học phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, cuốn sách đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu cho hàng trăm học viên tại ChineMaster. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này là minh chứng rõ nét cho chất lượng và tâm huyết mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành cho tác phẩm.

Một phần của kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – dự án đầy tham vọng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm cung cấp hệ thống kiến thức tiếng Trung toàn diện và chuyên biệt. Là một cuốn ebook tiếng Trung được thiết kế hiện đại, tác phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho học viên tiếp cận nguồn tài liệu mọi lúc, mọi nơi.

Lợi ích vượt trội cho học viên

Cuốn giáo trình mang đến lợi ích thiết thực, giúp học viên:

Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành: Hệ thống từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự.

Nâng cao kỹ năng ứng dụng: Các ví dụ và bài tập thực hành giúp học viên sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác.

Tăng cường sự tự tin: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính Nhân sự không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng và giá trị thực tiễn mà nó mang lại, đây chắc chắn sẽ tiếp tục là một tài liệu quan trọng trong hành trình học tập của nhiều thế hệ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU.

Giáo trình Hán ngữ Chuyên ngành của Nguyễn Minh Vũ – Cánh cửa mở ra thế giới từ vựng chuyên sâu tại ChineMaster Education

Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Hành chính, Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự ủng hộ này không chỉ thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng giáo trình, mà còn khẳng định nhu cầu thiết thực của học viên đối với tài liệu học tập chuyên sâu, đáp ứng yêu cầu công việc cụ thể.

Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook này mang đến một nguồn tài liệu vô cùng giá trị, giúp học viên xây dựng và phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự tập trung vào các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, giáo trình đã lấp đầy khoảng trống về tài liệu học tập chuyên biệt, vốn là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Trung.

Điểm nổi bật của giáo trình:

Chuyên sâu, thực tiễn: Giáo trình cung cấp từ vựng và mẫu câu sát với thực tế công việc trong các lĩnh vực Kế toán, Hành chính và Nhân sự, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào môi trường làm việc.

Hệ thống hóa kiến thức: Từ vựng được sắp xếp khoa học, logic, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và tra cứu.

Tiện lợi, dễ dàng tiếp cận: Định dạng ebook giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, trên nhiều thiết bị khác nhau.

Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một tác giả có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của giáo trình.

Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán, Hành chính, Nhân sự tại ChineMaster Education là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học tiếng Trung. Đồng thời, đây cũng là động lực để ChineMaster Education tiếp tục phát triển và nâng cao chất lượng giảng dạy, mang đến những trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán – Hành Chính – Nhân Sự: Bước Đột Phá Cho Người Học Tiếng Trung Chuyên Ngành

Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự? Bạn mong muốn sở hữu một nguồn tài liệu chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập và công việc? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.

Nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nền tảng vững chắc, giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc và thăng tiến trong sự nghiệp.

ChineMaster Education MASTEREDU: Tiên Phong Trong Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Ngành

Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự đã tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng học viên. Đây là minh chứng cho chất lượng và sự hữu ích của cuốn sách, cũng như uy tín của ChineMaster Education MASTEREDU trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.

Tác Phẩm Tâm Huyết Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách này tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính và nhân sự. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn, mang đến cho người học một nguồn tài liệu cô đọng, dễ hiểu và thiết thực. Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Lợi Ích Vượt Trội Của Giáo Trình

Cuốn sách ebook tiếng Trung này không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng. Nó là một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn:

Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành: Hàng ngàn từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao quát toàn bộ các lĩnh vực kế toán, hành chính và nhân sự.

Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành: Bạn sẽ tự tin đọc hiểu các báo cáo, hợp đồng, email và tài liệu khác liên quan đến công việc.

Giao tiếp thành thạo trong môi trường làm việc: Từ vựng phong phú giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp: Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường lao động hiện nay.

Hành Trình Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Trở Nên Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết

Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin thuyết trình bằng tiếng Trung trước đối tác nước ngoài, hay dễ dàng đọc hiểu các báo cáo tài chính phức tạp. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự sẽ giúp bạn biến giấc mơ đó thành hiện thực. Cuốn sách được thiết kế khoa học, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng.

ChineMaster Education MASTEREDU: Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Thành Công

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster Education MASTEREDU cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập tốt nhất. Kết hợp giữa việc học trên lớp và tự học với giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Trung chuyên ngành.

Câu Chuyện Thành Công Của Học Viên ChineMaster

Anh Tuấn, một học viên của ChineMaster Education MASTEREDU, chia sẻ: “Nhờ giáo trình từ vựng tiếng Trung của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cuốn sách thực sự là một kho báu kiến thức vô giá.”

Chị Lan, một học viên khác, cũng cho biết: “Tôi đã từng rất lo lắng khi phải đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi học với giáo trình này, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi thực sự biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster Education MASTEREDU.”

Đầu Tư Cho Kiến Thức, Gặt Hái Thành Công

Đừng chần chừ nữa, hãy đầu tư cho tương lai của bạn ngay hôm nay với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU. Chúng tôi tin rằng, cuốn sách này sẽ là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.

Liên hệ ngay với ChineMaster Education MASTEREDU để biết thêm thông tin chi tiết.

Giáo trình này phù hợp với đối tượng nào?

Giáo trình phù hợp với sinh viên, người đi làm đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hành chính, nhân sự, hoặc những người muốn nâng cao từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, cuốn sách đều sẽ mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích.

Tôi có thể mua giáo trình ở đâu?

Bạn có thể mua giáo trình từ vựng tiếng Trung này tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và đặt mua online.

Giáo trình có phiên bản ebook không?

Có, giáo trình có phiên bản ebook tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng học tập mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể mua ebook trên website của ChineMaster Education MASTEREDU.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Hành chính – Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU là một tài liệu vô cùng quý giá cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với nội dung chất lượng, phương pháp trình bày khoa học và sự hỗ trợ tận tình từ ChineMaster Education MASTEREDU, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Trung và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.

- Advertisement -
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!